Chuyển đến nội dung chính

- Mã HS 44219999: Wooden mold SM-T875 WIFI1 SUB PBA R/ Khuôn gỗ làm trong công đoạn dập, cắt bản mạch FPCB, đã được gia công sẩy tẩm hoàn thiện.Wooden mold(SM-T875 WIFI1 SUB PBA R)NSX: CTY Phos tech KT: (300x310x20)mm (nk) - Mã HS 44219999: wooden mold SM-T875 WIFI2 SUB PBA L/ Khuôn gỗ làm trong công đoạn dập, cắt bản mạch FPCB, đã được gia công sẩy tẩm hoàn thiện.wooden mold(SM-T875 WIFI2 SUB PBA L)NSX: CTY Phos tech KT: (430x310x20)mm. (nk) - Mã HS 44219999: Wooden mold SM-T976B TL CONTACT PBA/ Khuôn gỗ làm trong công đoạn dập,cắt bản mạch FPCB,đã được gia công sẩy tẩm hoàn thiện.Wooden mold(SM-T976B TL CONTACT PBA)NSX: CTY Phos tech KT: (430x310x20)mm. (nk) - Mã HS 44219999: wooden mold SM-T976B TR CONTACT PBA/ Khuôn gỗ làm trong công đoạn dập, cắt bản mạch FPCB, đã được gia công sẩy tẩm hoàn thiện.wooden mold(SM-T976B TR CONTACT PBA)NSX: CTY Phos tech KT: (430x310x20)mm (nk) - Mã HS 44219999: Wooden mold VMT0976-0201002/ Khuôn gỗ làm trong công đoạn dập, cắt bản mạch FPCB, đã được gia công sẩy tẩm hoàn thiện. Wooden mold(VMT0976-0201002) NSX: CTY Phos tech KT: (580x400x20)mm. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 44219999: WOODENARTICLE INSTALLATION/ Ke góc bằng gỗ, dùng để cố định góc tủ bếp, dùng trong sản xuất tủ bếp. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 44219999: WTUB/ Ống gỗ đựng hương khuếch tán 90X45X15MM, hàng mới 100% (nk) - Mã HS 44219999: XAAC06676/ Cục chèn bánh xe container bằng gỗ, kích thước 33x13x13cm, nhà sản xuất Dương Minh, mới 100% (nk) - Mã HS 44219999: Xô đựng đồ bằng gỗ (45 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 44219999: YKCT0159/ Que khấy sơn bằng gỗ dùng trong bộ đồ chơi trẻ em (Quy cách: 114mm*10mm*2mm) hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45019000: 02900088:Bột Li-e(CORK POWDER,5KG/BAO,dạng bột,màu nâu vàng,nhà SX:Shandong Jinke,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.JKL0129 (19/05/20). (nk) - Mã HS 45019000: Bột Lie sơ chế A1H-63644- Cork Powder (A1H-63644) dùng để trộn với chì thành cao trát chì của tấm điện cực bình ắc quy, Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45019000: Bột Lie sơ chế MF8- Cork Powder (MF8), dùng để trộn với chì thành cao trát chì của tấm điện cực bình ắc quy, 75 Kg/Pallet. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45019000: Hỗn hợp bột Lie bentonite, silica...trong đó hàm lượng bột Lie chiếm tỷ lệ lớn(200 gói 112.49 kg) Mã CAS:61789-98-8 (GD:2283/TB-PTPL (Hàng đã kiểm hóa tại tk:102553942412)- X 500 CORK BAGS W/O SS (nk) - Mã HS 45020000: Tấm Lie 3 x 615 x 915mm x100pcs. Dùng làm ron đệm. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45020000: Tấm Lie 5 x 615 x 915mm x 60pcs. Dùng làm ron đệm. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45031000: S0431/ Nút ấn nhựa [V53004133E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CAP (nk) - Mã HS 45039000: 28/ Cái chốt Li-ve #7201 (4 cái/bộ) (nk) - Mã HS 45039000: 52/ Cái chốt Li-ve #7060 (gắn đầu) (nk) - Mã HS 45039000: 8/ Cái chốt Li-ve #7050 (4 cái/bộ) (nk) - Mã HS 45039000: 9/ Li-ve kim loại (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V53004317C]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ THROTTLE VALVE (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V53004322C]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ JOINT (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V53004357E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ SPEED CONTROLLER (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V53004358E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ JOINT (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V530050918]/ CONNECTOR/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ < Dùng cho điện áp không quá 1000V > (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V530050928]/ CONNECTOR/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ < Dùng cho điện áp không quá 1000V > (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V530050930]/ CONNECTOR/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ < Dùng cho điện áp không quá 1000V > (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V530050931]/ CONNECTOR/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ < Dùng cho điện áp không quá 1000V > (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V53005818D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ JOINT (nk) - Mã HS 45039000: S0503/ Đầu nối hơi [V53005856D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ JOINT (nk) - Mã HS 45039000: S0510/ Van thoát dầu mỡ bằng thép GPAS1(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V613050007] (nk) - Mã HS 45041000: 152/ Tấm lie làm đế lót (nk) - Mã HS 45041000: BIVN099/ Miếng Li-e (nk) - Mã HS 45041000: CORK 8747/ LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm (nk) - Mã HS 45041000: EMA00001U092AEV/ Tấm bột bần (lie cork rebel)52" (nk) - Mã HS 45041000: Lie-01/ Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 178*1mm. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: Lie-01/ Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 225*1mmHàng mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: NL013/ Tấm kết dính CORK UNDERLAY, kích thước: 1245*965*1.5mm. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: NL013/ Tấm kết dính CORK UNDERLAY, kích thước: 1255*965*1.5mm. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: PL165/ 77-31000-00: Tấm lie kích thước (900*900*1.5)mm/1P, mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: Tấm bần gỗ dùng làm bảng ghim. Kích thước (dài 18.3m x rộng 610mm x dày 5mm). Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: Tấm bần gỗ dùng làm bảng ghim. Kích thước (dài 30.5m x rộng 610mm x dày 3mm). Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 45041000: Tấm trải sàn cách âm cork, đã thành phẩm-CORK-FR-2.500.1000, kích thước: 500x1000mm. Mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p