Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông(Colophan)- nhựa thông đã chế biến, Cô đặc cứng, Mới 100% hàng do Việt nam sản xuất, đóng thùng 225 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông, colophan gum rosin ww pinus massoniana, hàng Việt Nam sản xuất, net 225kg/thùng, g.w 231.5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: GUM ROSIN (COLOPHAN-Nhựa thông tinh chế). Hàng đóng trong bao KP, trọng lượng 25kg/bao; đóng 640 bao, hàng mới 100%. Hàng sản xuất tại Việt Nam/ VN (xk)
- Mã HS 38061000: Nhựa thông cô đặc (colophan), gồm 800 thùng, 225kg/thùng,sản phẩm của nhựa thông (chiết xuất từ cây thông nhựa, không thuộc danh mục cites), mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: Nhựa thông cô đặc (GUM ROSIN WW GRADE), gồm 80 thùng, 225kg/thùng,sản phẩm của nhựa thông (chiết xuất từ cây thông nhựa, không thuộc danh mục cites), mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: Nhựa thông cô đặc gồm 100 thùng đóng trong 1 cont 20ft, 225 kgs/thùng tịnh, 229 kgs/thùng tổng, sản phẩm của nhựa thông, xuất xứ tại Việt Nam, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38061000: nhựa thông tinh chế/ Gum Rosin WW crushed. Hàng mới, đóng trong bao giấy, tịnh 25kgs/bao. Total 720 bao in 01x 20' fcl. (xk)
- Mã HS 38061000: TEL23.04.20SA-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL24.04.20SA-1/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh muc Cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL29.04.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL31.04.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL32.04.20AR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL33.05.20AR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL34.05.20BR-1/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh muc Cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL35.05.20BR-1/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh muc Cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL38.06.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL39.06.20AR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL40.06.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: TEL40.06.20BR-3/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: Tùng hương (Gum rosin) được đóng 230kg/ thùng, đóng 96 thùng trong 01 container 20 feet theo HĐ số: 2306/vinagum/2020 ngày 23/06/2020 (xk)
- Mã HS 38061000: Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colophan) gồm 160 thùng đóng trong 5 cont 20ft, 225 kgs/thùng tịnh, 231 kgs/thùng tổng, sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cities). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38061000: Tùng Hương- Nhựa thông tinh chế (Gum Rosin WW Grade). Được đóng trong 720 túi, 25kg/ túi. Theo Hợp đồng số: 200529-SC-PNAJ-HACH ngày 29/05/2020. (xk)
- Mã HS 38063090: 2811510/ Gôm este dạng mãnh (1 bao 20 kg)-Resin comminute Hydrogenated rosin esters- 20kgs pack-Haritac F85 (nk)
- Mã HS 38063090: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012)(CLH của TK 103243003620/E31, ngày 04/04/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 38063090: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60-R009 dòng hàng thứ 1 TKN: 103195200251 sd cho 7775 đôi đế, 1 đôi sd 0.0028kg, đơn giá 4.15 USd (nk)
- Mã HS 38063090: ESTERGUM 125 (ESTER-2)- Gôm Ester dạng hạt (QLD432020010013;GD581/TB-PTPL (21/10/2015))(Đã kiểm hóa theo TK 102324956311 (12/11/2018)) (nk)
- Mã HS 38063090: gom este/ Gôm este, dạng mảnh (nk)
- Mã HS 38063090: HYDROGENATED ROSIN GLYCEROL ESTER (ESTER-3)- Gôm Ester dạng hạt (QLD432020008696;GD581/TB-PTPL (21/10/2015))(Đã kiểm hóa theo TK 102324956311 (12/11/2018)) (nk)
- Mã HS 38063090: NL31/ Chất trợ (ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon polymer- Cas: 64742-16-1) (Dạng rắn- 20Kg/BAG) (nk)
- Mã HS 38063090: NL31/ Chất trợ (Chất tăng khả năng bám dính cao su) (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer- CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn- 20KG/Bao nylon) (nk)
- Mã HS 38063090: Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este, dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng SX: CARBONCOR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38069010: ROSIN ESTER HR100 L nhựa rosin thành phần Rosin Ester >98%, dạng rắn (nk)
- Mã HS 38069090: 10702/ Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP chính rosin ester- 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (nk)
- Mã HS 38069090: 60.01/ Tinh dầu khử mùi dùng cho máy móc nhà máy,không tham gia quá trình sản xuất xuất khẩu Xingshida sd-536wq RoHS (nk)
- Mã HS 38069090: B/20-8 Ethylen vinyl- 60NS/R60 diethylene glycol (CLH của TK số 103344609320/E31 ngày 03/06/2020 mục 7) (nk)
- Mã HS 38069090: B/20-8/ Ethylen vinyl- 60NS/R60 diethylene glycol (có KQGĐ 0222/TB-KD4 của tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 38069090: CDX/ Chất dẫn xuất/ ATSIN R-60 (giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) (nk)
- Mã HS 38069090: Chất chống thấm nước cho giấy có thành phần chính là Rosin biến tính hàm lượng 55% trong môi trường nước (ROSIN SIZING AGENT AL1253, Mã Cas: CBI 7732-18-5, 0.1kg/bottle x 3 bottles0.3kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 38069090: Chất dẫn xuất của Colophan; MALEIC RESIN 1305A, 25kg/bao. hàng mới 100%, dùng trong ngành sơn (nk)
- Mã HS 38069090: Chất dẫn xuất/ Chất dẫn xuất (103096325250, 08/01/2020, mục 4) (nk)
- Mã HS 38069090: CK-AAG/ Chất ổn định Ester Gum AAG dùng sản xuất chì màu (nk)
- Mã HS 38069090: Colophan đã được polyme hóa/Dymerex Polymerized Rosin đã có KQPTPL số2903/TB-KĐ3, mục 8 (nk)
- Mã HS 38069090: Colophan, dùng trong SX sơn, dạng khối, màu nâu nhạt. (GUM ROSIN WW PORTUGUESE FLAKED) (NLSX SƠN) (nk)
- Mã HS 38069090: DPL06 Ethylen vinyl- 60NS/R60 diethylene glycol (có KQGĐ 0222/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (nk)
- Mã HS 38069090: Ester của rosin đã biến tính dạng lỏng SNOWTACK SE790G,PTPL số 993/TB-KĐ3 ngày 31/05/2018. mới 100 % (nk)
- Mã HS 38069090: Hạt nhựa tự nhiên Bremazit:: BREMAZIT 3050. Mã hàng: 2C350 dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 38069090: KR1860/ Ester của rosin đã biến tính dạng lỏng SNOWTACK SE790G,PTPL số 993/TB-KĐ3 ngày 31/05/2018. mới 100 % (nk)
- Mã HS 38069090: MALEIC RESIN (Dẫn xuất colophan, thành phần chính rosin biến tính),mới 100%, theo kết quả ptpl số: 1221/PTPLHCM-NV ngay 22-04-2013, 25kgs/drum, hieu MALEIC RESIN (nk)
- Mã HS 38069090: Nguyên liệu dùng để pha sơn: MALEIC MODIFIED ROSIN RC105 (25 kg/bao), dẫn xuất của nhựa Colophan, mã CAS: 8050-31-5- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38069090: Nhựa MALEIC biến đổi dạng hạt IPC_RESIN IMR-525 dùng trong ngành in, (SAP: 320000006625) (SỐ CAS: 65997-10-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38069090: Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất keo, dạng hạt (ROSIN ESTER No. KA100W), mới 100%, nguyên liệu dùng để sản xuất keo dán công nghiệp. (nk)
- Mã HS 38069090: NL064/ Rosin biến tính PER-100L- PTPL 1331/PTPLMN-NV ngay 22.10.2008-NL san xuat Keo (nk)
- Mã HS 38069090: NPL02/ Nhựa thông đã qua tinh chế- Rosin (nk)
- Mã HS 38069090: NPL084/ Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%)- 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX) (nk)
- Mã HS 38069090: NT 5/ Hỗn hợp nhựa colophan và maleic MALKYD NO.5 dùng sản xuất mực bút (nk)
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính dạng rắn H1277, tp 100% Modifiedpolypropylene chlorinated (CAS 68609-36-9), dùng trong ngành sản xuất sơn, 20 KG/ kiện, mới 100%.KQPTPL số 547/TB-KĐ 2 ngày 15/05/2020 (nk)
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính H1277 dạng rắn, quy cách 20KG/kiện, mới 100%,dùng trong ngành sản xuất sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk)
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính H1379 dạng rắn, quy cách 25KG/kiện, dùng trong ngành sản xuất sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk)
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính maleic, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R18120. Số CAS 68038-41-5 (nk)
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính, dạng mảnh 915963-HYDRO-REZ (TM) 6200 A (25kg/bao), dùng trong sản xuất sơn, mực in và keo dán. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38069090: ROSIN ESTER D-135 (dẫn xuất colophan,dạng rắn,dùng trong SX keo dán giày) (nk)
- Mã HS 38069090: ROSIN ESTER GA-100 (dẫn xuất colophan,dạng rắn,dùng trong SX keo dán giày) (nk)
- Mã HS 38069090: SYLVALITE RE 100L (ROSIN ESTER) (Rosin biến tính PER-100L,Dẫn xuất của acid nhựa cây) NL sx keo(so 1331/PTPLMN-NV ngay 22.10.2008) (nk)
- Mã HS 38069090: WAS053/ 130029:Rosin biến tính nhựa maleic, dạng rắn MALKYD NO.8 (25 Kg/ bag) KQGĐ số 529/TB-TCHQ, ngày 21/01/2015 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 38069090: YT 321,Thành phần nhựa cây dùng trong ngành sản xuất mực in,25Kg/Bag, Hàng mới 100%,Mã cas:8050-26-8. (nk)
- Mã HS 38069090: DX- 800H/ Nhựa thông đã điều chế (DISPROPOTIONATED ROSIN) (xk)
- Mã HS 38069090: Nhựa Thông Ester G90 (MP85 ROSIN ESTER GLYCEROL). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38069090: Nhựa Thông Ester P100 (MP100 ROSIN ESTER PENTAERYTHRITOL). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38069090: Nhựa thông Ester Penta P100 (ROSIN ESTER PENTAERYTHRITOL P100). Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 38069090: Nhựa thông Ester RM100T (RM100T ROAD MARKING ROSIN RESIN); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38070000: Bột đuổi động vật 5kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38085290: 28/ Miếng chống mốc (nk)
- Mã HS 38085290: 34/ Gối chống ẩm Silica, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38085290: Thuốc Trừ Sâu SOLO 350SC (CHLORFENAPYR 350G/L SC)dùng trong nông nghiệp (Hàng mới 100%) Loại 200L/1Drum (nk)
- Mã HS 38085290: YJ28/ Miếng chống mốc (nk)
- Mã HS 38085910: Chế phẩm diệt côn trùng SUPER BUM UK chứa 20% Permethrin,10%w/v Tetramethrin,phụ gia cộng hường 40%w/v Piperonyl diệt muỗi loại 1lit/chai,s/x tháng 03/2020(HSD 3 năm).SX:Hockley International.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38085910: D01-A/ Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi,(Deltamethrin 98,5%),BATCH NO:PMDN00447(2/3/4/5/6/7)&PMDN004401,đóng 25 kg/1 Drum, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 4&5/2022. (nk)
- Mã HS 38085910: Flyfall Thuốc trị ruồi và ấu trùng ruồi. Mới 100% dạng 100gram/ túi, loại bột.Lô FF-9520200217.HSD 02/2023 HPH 35/2018GCN-KDT, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.Giấy CN: 961/QLT-NK-17 (nk)
- Mã HS 38085910: nguyên liệu MATRINE 20%TC dùng để sản xuất thuốc trừ sâu (TRAMICTIN 2.2EC) (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc BVTV Chlorothalonil 75% WP- Quy cách đóng gói: 500g/gói, số lượng 4 gói, hàng mẫu, mới 100%, Batch No: SN-VN10904-1, expiry date: 19.03.2022 (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc BVTV Fluazifop-P-Butyl 15% W/W EC- Quy cách đóng gói: 0.5 Lit/chaii, số lượng 4 chai, hàng mẫu, mới 100%, Batch No: SF-20200413-F-1, expiry date: 12.04.2022 (nk)
- Mã HS 38085910: THUỐC DIỆT RUỒI FLUMINANT 10. NSX: LABORATORIOS CALIER DE URUGUAY S.A. 250G/GÓI. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 735/TY-QLD V/V NK THUỐC THÚ Y VÀ CHẤT CHUẨN ĐỂ KIỂM NGHIỆM) (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc thú y Ivermectin 1% 20ml/chai dạng tiêm, hàng phù hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT, Batch No: 200408B-HSD: 16/04/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc thú y trị bọ chét cho chó, mèo (dạng vòng đeo cổ)- FLEADOM. (1 hộp 1 vòng) HSD 31/01/2023. (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ côn trùng: FENDONA 10SC. (NSX: 08/03/2020- NHH: 19/12/2022) (nk)
- Mã HS 38085910: thuốc trừ sâu SADAVI 95WP (NEREISTOXIN 95% WP) (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu:PHENODAN 10WP(IMIDACLOPRID10% W/W)25KG/bao,NSX:03/2020,HSD:03/2022,ANHUI JINTAI PESTICIDES CHEMICAL SX. NKtheoTT10/2019/TT-BNNPTNT,20/9/2019.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38085910: Thuốc xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa- tên thương mại Reno 350FS (Thiamethoxam 350FS). Hàng mẫu.Hàng NK theo TT số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019 của BNNPTNT, trang 396-7 (nk)
- Mã HS 38085929: 102/ Gói chống ẩm (nk)
- Mã HS 38085929: 103/ Miếng chống mốc (Bảo quản chống ẩm mốc sp giày) (nk)
- Mã HS 38085929: 95/ Miếng chống ẫm ((Micro-Pak Della Rob Blue Enhanced Packaging Stickers) (2" x 1" each, 1 cuộn 2000 cái, 10 cuộn trong mỗi thùng) (nk)
- Mã HS 38085929: 95/ Miếng chống ẫm (Micro-Pak Enhanced Packaging PE Sheets (English/French/Spanish version) (25cm x 25cm each; 1 túi 1000 cái (2 tờ mỗi lỗ); 10 túi trong mỗi thùng) (nk)
- Mã HS 38085929: K051/ Tem chống ẩm giày, dép (Kích thước 5x2.5cm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 38085929: Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất hóa mỹ phẩm- chất bảo quản dùng diệt nấm- NIPACIDE CI, 250 kg drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38085929: NLJ00001/ Miếng chống ẩm (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc diệt nấm- Hóa chất xử lý nước HSL-T1 (SODIUM HYDROSULPHIDE (CAS: 16721-80-1), CARBAMATE (CAS: 128-04-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh (Thuốc bảo vệ thực vật) Metalaxyl 317 FS (dùng trong thử nghiệm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 38085929: thuốc trừ bệnh cho cây trồng MANCOZEB 64% + METALAXYL 8% WP (RITHONMIN 72WP) (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Daconil WeatherStik (Chlorothalonil 54%), 10 lít/bình, tổng nhập 300 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Insignia (Pyraclostrobin 23,3%), 18.9 lít/kiện, tổng nhập 18.9 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Procon-Z (Propiconazole 14.3%), 18.9 lít/kiện, tổng nhập 378 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Satori (Azoxystrobin 22.9g/L), 18.9 lít/kiện, tổng nhập 189 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Terrazole L (Etridiazole 44.3%), 7.5 lít/kiện, tổng nhập 225 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085929: Thuốc Trừ Nấm Bệnh SPOREKILL 120SL dùng trong nông nghiệp (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 38085929: VTGC5047/ Gói, Miếng chống ẩm (nk)
- Mã HS 38085929: VTGC8047/ Gói, Miếng chống ẩm (nk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ AGNIQUE PG 8105-G (dùng trong thử nghiệm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Fusilade II (Fluazifop-P-butyl 24.5%), 7.5 lít/kiện, tổng nhập 75 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Resolute 65 WG (Prodiamine 65%), 9.09kgs/kiện tổng nhập: 290.88 kg, part number: CAN219, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ: Glufosinate ammonium (100mg/ bot) (nk)
- Mã HS 38085950: THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG PACLOBUTRAZOL 20% W/W (TÊN THƯƠNG MẠI: TOBA-JUM 20WP). NHÀ SX: YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO., LTD. NSX: 09/05/2020- HSD: 09/05/2022. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 38085950: Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN) (nk)
- Mã HS 38085960: Chế phẩm diệt khuẩn dùng rửa tay sát khuẩn cho phẫu thuật viên và điều dưỡng viên phòng chăm sóc đặc biệt Scrubeing S 4%, chai 1L, số đăng ký lưu hành VNDP-HC-106-06-17, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38085960: EKPV-049/ Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản (nk)
- Mã HS 38085960: Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột)- POSE CRESOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38085960: Nguyên liệu SX Thuốc thú y: POVIDONE IODINE-USP. Batch no: PI/E/1920/110,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21 HD 02.2023.nhà SX: VISHAL LABORATORIES. Qui cach 25k kg/thung. mới 100% (nk)
- Mã HS 38085960: Nguyên liệu thuốc thú y: Povidone Iodine USP (Số lô: RNL/PVPI/20/036; NSX: 03/2020; HSD: 02/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 38085960: Thuốc khử trùng CELPHOS 56% Pellets (Aluminium Phosphide 56% Pellets) (nk)
- Mã HS 38085960: Thuốc khử trùng METHYL BROMIDE 98%. Loại 20 Kg/ Bình. (nk)
- Mã HS 38085999: CACM/ Miếng chống ẩm 5cm*3cm(giấy nền phủ lớp chống ẩm mốc có thành phần tự nhiên từ tỏi,mù tạt,ớt..) mới 100%,dùng trong sản xuất và gia công giày dép,nsx: kemei (nk)
- Mã HS 38085999: CACM/ Miếng chống ẩm, mới 100%, nsx: Katsumi, dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 38085999: Chất diệt nấm mốc WaterPro 7330. Hàng mới 100% (Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/CBY) (nk)
- Mã HS 38085910: 6115076/ Thuốc trừ sâu nhãn hiệu Mospilan 20 SP (Acetamiprid 20% SP v/v) (100gr/bag) (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc bảo vệ thực vật- thuốc trừ sâu: Carbosulfan 5% GR (25 kg PE + PP bag) (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc BOP 600EC 1000ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc DUCK 120GB túi 1kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc- DUCK 120GB, bao 1kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc MOLUCIDE 6GB 1000gr x 20gói, 20Kg/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu AFUDAN 3GR 1Kg x 25goi/Bao xuất xứ China (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu ALFATHRIN 5EC 1000ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu ASCEND 20SP 100gr x 100goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu ATYLO 650WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu B40 SUPER 5.5EC 480ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu BIOBIT 32BFC 10gr x 500gói, 5Kg/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- CANARIES 250WG, bao 2.5 kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu CATERICE 5EC 900ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu CATODAN 10H 1000gr x 20gói, 20kg/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- CHOANG 36EC, chai 450ml, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu CYRUX 25EC 1000ml x 10chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu DOABIN 3,8EC 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu DOABIN3,8EC 250ml x 40chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu EMABEN 0.2EC 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu EMATIN 60EC 500ml x 30chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu FOOTSURE 55EC 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu FU NHAT 40EC 450ml x 30chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu HOPSAN 75ND 480ml x 24chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Kabu 25WP, gói 500gr, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Kafarin 5EC, chai 480ml, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Karhino999 55.5EC, chai 100ml, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu KUN SUPER 150SC 25ml x 400goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu LOSMINE 250EC 250ml x 40chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MAP JONO 700WP 40gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MAP JUDO 25WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MỒI Ốc 6H 1000gr x 20goi/BAO xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MOPRIDE 20WP 8gr x 1000goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MOTOX 5EC 480ml x 40chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu RADIANT 60SC 15ml x 200gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu RAY SUPER 30EC 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu REASGANT 1.8EC 450ml x 32chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu RIGELL 800WG 0.8gr x 2000goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu TANWIN 2.0EC 480ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu TUNGPERIN 50EC 960ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu TUNGRIN 10EC 960ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu VICIDI- M 50EC 100ml x 80chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu VIDECI 2,5EC 100ml x 80chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu VIZUBON D 10ml x 200 lọ/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085921: Bình xịt muỗi 600m, hiệu mosfly. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085929: FG6600022/ Thuốc trừ bệnh cho cây trồng nhãn hiệu EVITO-T 480 SC (Fluoxastrobin 200.2g/l + Tebuconazole 277.4g/l) (100ml/Chai) (xk)
- Mã HS 38085931: Thuốc diệt cỏ Butanil 550EC chai 500ml hàng nới 100% (xk)
- Mã HS 38085931: Thuốc diệt cỏ Tractor 450EC chai 1 lít hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085939: 6115061/ Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu Nominee Gold 100 OF (Bispyribac Sodium 10% OF w/v) (chai 100ml) (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc diệt cỏ HELOSATE 48SL (04 Can x 4,5Lít)/Thùng (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ DREAM 480SC 4500ml x 4can, 18 Lit/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ JIAFOSINA 150SL 5000ml x 4Can/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Lưỡi cày 200SL 900ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ MIZIN 80WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ ONECIDE 15EC 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ PLATIN 55EC 900ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ SIFATA 36WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ SUNRUS 100WP 100gr x 100goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ SUPER RIM 250EC 250ml x 40chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ TIK GRASS 15SC 100ml x 120chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ TUNGRIUS 10WP 100gr x 100goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085950: ETHEPHON (2.5%)- Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng- Dùng để kích thích mủ cao su- 25Kg/drum. NW: 2500 Kg- GW:2650 Kg. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 38085950: ETHEPHON 2.5% (Chất điều hòa sinh trưởng cây trồng- dùng để kích thích mủ cao su) 20Kg/Can. TC:300 Can. NW:6000 kg, GW:6300 kg.Hàng mới 100%. XX:Malaysia (xk)
- Mã HS 38085950: Thuốc kích thích tăng trưởng cây trồng Bo Boong túi 1kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38085950: Thuốc tăng trưởng cây trồng- Rhino119-15WP, gói 1kg, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 38086150: Than hút ẩm dạng bịch 500ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38086190: Thuốc thú y diệt côn trùng: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662022, HD: 05/2022) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 38086140: Bộ xông đuỗi muỗi JUMBO VAPE D2 VAPORIZING LIQUID 34ML (30 NMB/U)(2.13 KGS/U) (1 bộ/ hộp, 30 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38086140: Chất xông đuỗi muỗi JUMBO VAPE D2 VAPORIZING LIQUID 34ML (40 NMB/U)(1.02 KGS/U) (1 chai/ Hộp, 40 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38086140: Dung dịch đuỗi muỗi JUMBO VAPE LIQUID D2(24 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38086190: SÁP ĐUỔI MUỖI (xk)
- Mã HS 38086990: Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia. (nk)
- Mã HS 38089120: Nhang Trừ Muỗi KAIHO (Hương Vòng) KAIHO BLACK MOSQUITO COIL. Hàng mới 100% (10Khoanh/hộp.Net: 138g). (nk)
- Mã HS 38089130: ./ Xịt muỗi kiến 500ml. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38089130: BÌNH XỊT CÔN TRÙNG (MIEHAILING INSECTICIDE AEROSOL). 24chai/Thùng.600ml. (nk)
- Mã HS 38089130: Nước xịt côn trùng 600 ml (bình xịt muỗi), mã ERP:70000673.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089130: Xịt chống muỗi và côn trùng SKIN VAPE 200ml/chai. Nhà SX: Skin Vape. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089140: Nhang trừ muỗi Ranger Scout Mosquito Coils- 60x(5x2x16.5)g- 60 hộp/ thùng. HSD: 03/10/2021, (nk)
- Mã HS 38089190: 15030062/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu- Imidacloprid 97% TC (nk)
- Mã HS 38089190: 15030088/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nhện- Etoxazole 96% TC (nk)
- Mã HS 38089190: 6129365-1/ BPMC 95% TECHNICAL- nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu. Doanh nghiệp yêu cầu giám định xác định mã số thuế (nk)
- Mã HS 38089190: 85389157/ FLUBENDIAMIDE (IN) WG24- Thuốc trừ sâu (nhập khẩu sang chai đóng gói) (Hàng mới 100%)(Hàng đã kiểm hóa tại tờ khai số 102151077235 ngày 07/08/2018) (nk)
- Mã HS 38089190: CALYPSO 240SC- Thuốc trừ sâu- (Thuốc diệt bọ trĩ có chứa thành phần hoạt tính Thiacloprid) (84911216).(Hàng có PTPL số 6503/TB-TCHQ ngày 14/10/2019) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: CHA50665/ Thuốc trừ côn trùng dùng SX bình xịt muỗi- IMIPROTHRIN 50% (RICHIMIPRO 50 TK)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 (26/03/2014) mã CAS 72963-72-5- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk)
- Mã HS 38089190: CHC50660/ Thuốc trừ côn trùng dùng sx nhang muỗi- MEPERFLUTHRIN 5% (RICHMEPER 5% TK)- KQGĐ số 14291/TB-TCHQ (28/11/2014) mã CAS 915288-13-0- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk)
- Mã HS 38089190: Chế phẩm diệt côn trùng dạng nguyên chất để làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng_ GRUNPRO D 2.8% EC. Mới 100%. NSX: 21/05/2020- HSD: 20/05/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Chế phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc trừ côn trùng, dạng lỏng, với hoạt chất là Imiprothrin-CT:2025-KQ/TCHQ/PTPLMN (22/12/2006) (nk)
- Mã HS 38089190: Chế phẩm trung gian dạng nguyên chất để làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng _RICH ALPHA TECHNICAL (D-ALLETHRIN 93%). Mới 100%. NSX: 15/02/2020- HSD: 14/02/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng EMAMECTIN BENZOATE 70% TECH (nk)
- Mã HS 38089190: Chế phẩm trung gian dùng sx bình xịt muỗi- IMIPROTHRIN 50% (RICHIMIPRO 50 TK)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 ngày 26/03/2014 mã CAS 72963-72-5- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk)
- Mã HS 38089190: DM/ Chế phẩm trừ côn trùng (Deltamethrin) (nk)
- Mã HS 38089190: EMAMECTIN BENZOATE 72%TC (Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc trừ sâu) (nk)
- Mã HS 38089190: Hóa chất dùng nhúng mùng chống muỗi PERMETHRIN TECH 93 % min (40/60) (nk)
- Mã HS 38089190: I5/ Cartap 98% TG- thuốc trừ sâu.. CTY xin cam kết sử dụng lượng NK: 6000kg của 42000kg tại mục 3 của GP NK sô: 357/20/GPNK-BVTV. Ngày 19/05/2020. (nk)
- Mã HS 38089190: IMIDACLO-NL97/ NLSX THUỐC TRỪ SÂU: IMIDACLOPRID 97% (Amico 10EC, 20WP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: INSECT/ Chế phẩm trừ côn trùng (PBO) (nk)
- Mã HS 38089190: LAMBDA-NL95/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu:LAMBDA- CYHALOTHRIN 95%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu cho thuốc trừ sâu Apashuang 10GR: THIOSULTAP SODIUM (NEREISTOXIN) 95%TC. Theo TT10/2019/BNNPTNT. NSX: 10/05/2020. Hạn SD:10/05/2022. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ sâu: ACETAMIPRID 97%TC (nk)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu PERMETHRIN 93% tech dùng sản xuât chế phẩm diệt côn trùng RAITSUPER 550 (200kg/drum), Ngày SX: 03/2020, HSD: 02/2022, Hàng NK theo Giấy đăng ký lưu hành số: 327.19/GCN ngày 23/08/2019 (nk)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu sản xuất thuốc diệt muỗi CHLORFENAPYR 98% TECH (dùng để sản xuất thuốc diệt muỗi CON KET 240SC)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu sx thuốc trừ sâu (côn trùng): CYPERMETHRIN 93% Tech. (nk)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu thuốc trừ sâu: BPMC Tech 97% (nhập về sx thuốc trừ sâu Forcin 50EC) đóng 200kg/phi, có 40 phi. (nk)
- Mã HS 38089190: Nimbecidine 1% (Azadirachtin 1%)- Thuốc trừ sâu sinh học (Hàng dùng cho dự án MPS)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: NLSX thuốc trừ sâu FENBUTATIN OXIDE 95% TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: NL-SX thuốc trừ sâu: HEXYTHIAZOX 98% TECH (nk)
- Mã HS 38089190: SPIRODIFEN-NL98./ NLSX THUỐC TRỪ SÂU: SPIRODICLOFEN 98%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: TEMPRID SC-Thuốcdiệt ruồi,muỗi,kiến,gián trong giadụng vàphun trong nhà và ngoài trời,theo giấy chứng nhận đăngký lưu hành số:100.16/GCN ngày 13/12/2016, (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc Bảo vệ thực vật Ammate 30WG dùng trừ sâu (25 kg/thùng). Hàng mới 100% (Mục 749, phụ lục I danh mục Thuốc BVTV ban hành kèm theo Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2019) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt gián: CLEANBAIT POWER (tuýp 35g).Số đăng ký lưu hành: VNDP-HC-064-03-17. Số Lot No: 0051341; Man.Date: 14/05/2020.- Exp.Date:13/05/2023. Nhà sản xuất: KUKBO SCIENCE CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế DRAGON JAPAN 350 EC (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt muỗi STMED-Permethrin 50EC 1 litre (Vietnam) (PERMETHRIN 50 %). 1 lít/chai. VISA số: VNDP-HC-513-01-11. MỚI 100%. Nhà sản xuất: Pelgar International. sx ngày: 04/2020, hết hạn: 04/2023 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt muỗi trong gia dụng và y tế CHLORFRAN OTUKSA 240SC (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc hoạt chất kỹ thuật: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu ABAMECTIN TC 95%. NSX: 03/5/2020. HSD: 05/2022. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu EMAMECTIN BENZOATE 71 %TC) Ngày sx: 29/05/2020, HSD:28/05/2022, Nhà SX: EASTCHEM CO.,LTD, Hàng nhập mục 589 theo TT10/BNT-PTNT (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB (400 gram/hộp)- NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D249593, HD:04/2025 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc thú y dạng vòng đeo cổ dành cho chó (dùng kiểm soát ve, bọ chét): KILTIX COLLAR FOR DOGS 48cm, Batch: KP0EU9Z, HSD: 30/10/2024, GPLH: 626/QLT-NK-17 ngày 22/06/17 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ bệnh Kasuduc 3SL (Kasugamycin 30G/L SL) dùng trong BVTV.BATCH No,:202005301.NSX: Shandong Vicome Greenland Chemical Co.,ltd. NSX: 03/05/2020. HSD: 03/05/2022. Hàng mói 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ CÔN TRÙNG (DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ): THIFENAPYR 350 (25% W/W CHLORFENAPYR + 10% W/W THIAMETHOXAM SC); NSX: 16/05/2020; HSD: 16/05/2022; (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng DIBADAN 95WP (NEREISTOXIN 950G/KG WP) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng dùng sx nhang muỗi- Detrans 1209 TG (Dimefluthrin TG)- KQGĐ số 4635/TB-TCHQ ngày 22/05/2014- đã kiểm hóa tại TK 102602248451/A12 (22/04/2019) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng SUPER KEN 170SC (CHLORFENAPYR 150G/L+ EMAMECTIN BENZOATE 20G/L SC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu (nguyên liệu sản xuất): ABAMECTIN 95%TC (Hợp đồng số AG3-021/03-20 ngày 03/03/2020) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu A22629A VIRTAKO 155 OD. Hàng mới 100%. Rean date: 07/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu A22965A PYRAXALT 20 WG. hàng mới 100%. Rean date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu ACETAMIPRID 10% SP (DOMOSPHI 10SP) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu AGROMECTIN 5.0 WG (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu ARAMECTIN 400EC (200L/drum). NSX: 30/4/2020. HSD: 30/4/2022. Nhà sản xuất: Shenzhen Sunrising Chemical Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu B40 SUPER 3.6EC (Abamectin 3.6% w/w EC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu B52DUC 68WG (Emamectin Benzoate 50g/kg + Abamectin 18g/kg WG) dùng trong BVTV.Batch No:Z20200521J-68.NSX:Guangxi Huifeng Biotechnology Co.,ltd.NSX:21/05/2020. HSD:20/05/2022. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu B52DUC 80WG (Emamectin Benzoate 40g/kg + Abamectin 40g/kg WG) dùng trong BVTV.Batch No:Z20200520J-80.NSX:Guangxi Huifeng Biotechnology Co.,ltd.NSX:20/05/2020. HSD:19/05/2022. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu BLUTOC 360EC (ABAMECTIN 18G/L + PETROLEUM OIL 342G/L). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. Nhà SX: Jiangsu Provincial Foreign Trade Co., Ltd. NSX:14/05/2020, HSD:13/05/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu CONFIDOR 200 SL (Hàng nhập khẩu để sang chai/đóng gói)(hàng đã được kiểm hóa tại tk số: 102138649545 ngày 31/07/2018)(05619172). (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu CONPHAI 15WP (IMIDACLOPRID 15%W/W) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Cruiser 350 FS 200L (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: Syngetna India (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Cyromazin 25%+Monosultap 50% (Hotosin 75WP).NSX: Ace Bioscience Pte.,LtdHàng phù hợp theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 20/4/2020, HSD:20/4/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu CYTOC 250WP (25kg/bag), (nhà sản xuất: QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD, ngày SX: 05/05/20, hạn sử dụng: 04/05/22), Hàng nhập khẩu STT: 300, TT10/BNN-PTNT. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Daphamec 5.0EC (ABAMECTIN 50g/l), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EAGLE 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 50G/KG). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX:25.05. 2020. HSD: 24.05. 2022. Nhà SX: Nanjing Redsun Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EMACAO-TP 75WG (EMAMECTIN BENZOATE 75G/KG). Hàng mới 100%. Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX: 08/05/2020. HSD: 08/05/2022. Nhà SX: Changzhou Wintafone Chemical Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EMALUSA 70SG (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EXF20531A ASF1365/CGA215944 OD (012.5/075). hàng mới 100%. Rean date: 05/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EXF20649A ASF1365/CGA215944 SC (012.5/075). hàng mới 100%. Rean date: 05/2022 (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu FOCAL 80WG- Ngày sản xuất: 02/06/2020/ Hạn sử dụng: 01/06/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Go. Good One 5WG (25Kg/Drum). NSX: 05/2020. HSD: 05/2022. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu GOLNITOR 50WG. HSD: 03/5/2020. HSD: 05/2022. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu GOOGLE 30WP (Acetamiprid 30% w/w WP) dùng trong BVTV.Batch No:Z20200520J. NSX: Heibei Kaiming Pesticide Co.,Ltd. NSX:20/05/2020. HSD: 19/05/2022. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Haeuro 75WG (Emamectin Benzoate 75G/KG WG). Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 27/04/2020. HSD: 26/04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Hagold 75WG (Methylamine avermectin 75g/kg). Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 26/04/2020. HSD: 25/04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu HAIHAMEC 3.6 EC (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 10% WP (CONPHAI 10 WP) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu INDOXACARB 14.5% (W/W) SC (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu INMANDA 100WP- NSX: 09/05/2020/ HSD: 08/05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu JARA 400EC (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Javidan 250WP (Imidacloprid 250G/KG). Hạn sử dụng 17/05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu LOTOSHINE 400WP (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu MAHAL 3.6 EC (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- Map Logic 90 WG (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Mikhada 10WP (Imidacloprid 10% w/w). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 08.05.2020. Hạn SD: 07.05.2022. Nhà SX: Guangxi Guangtian Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu MIKTIN 3.6EC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu MIRETOX 10WP (IMIDACLOPRID 10% W/W). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 20.05. 2020. Hạn SD: 19.05. 2020. Nhà SX: Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NEREISTOXIN 70%+IMIDACLOPRID 5% W/W WP(REPPLAY 75WP)-25KG BAG (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NOMIDA 10WP (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NOSPIDER 190EC- Ngày sản xuất: 20/05/2020/ Hạn sử dụng: 19/05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NOUVO 3.6EC (ABAMECTIN 36G/L EC) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Prodife's 5WG (Emamectin Benzoate 5%W/W WG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 19.05.2020. Hạn SD: 18.05.2022. Nhà SX: Qingdao Kyx Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU PYCASU 600WG (ACETAMIPRID 580G/KG+PYMETROZINE 20G/KG), NSX: 22/05/2020; HSD: 21/05/2022; NHÀ SX: RUDONG HUASHENG CHEMICAL CO.,LTD, ABLE DRAGON IMPORT&EXPORT LTD. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu RAYNANUSA 400WP (BUPROFEZIN 150G/KG + DINOTEFURAN 250). Theo TT10/2019/BNNPTNT.Ngày SX: 21.05. 2020. Hạn SD:20.05. 2020. Nhà SX: Shangdong Shengnong Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Roofer 50EC (Emamectin Benzoate 50g/1EC). Hàng mới 100%, Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SECTOX 100WP, Ngày SX: 18/05/2020, HSD: 17/05/2022, Hàng nhập khẩu mục: 724, TT10/BNN-PTNT(25kg/bag) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Selecron 500EC (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cách đóng gói: 200L/drum. NSX PT Syngenta Indonesia (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SIEUBUP 200 WP (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu STARRIMEC 105SG (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SULFUR 80% W/W (BACCA 80WG), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Thần công Gold 10WP (BUPROFEZIN 6.7%+ IMIDACLOPRID 3.3%). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX:25/04/2020. Hạn SD: 25/04/2022. Nhà SX: Meghmani Industries Limited. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Thần Địch Trùng 200WP (IMIDACLOPRID 200G/KG). Hàng mới 100%.Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX: 09/05/2020. HSD: 09/05/2022. Nhà SX: Jiangsu Tenglong Biological & Medicinal Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu TINEROMEC 70WG (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- Vbtusa (16000 IU/mg) WP (Bacillus Thuringiensis Var.kustaki 16000 IU/mg WP), (25kg/drum, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu VOIDUC 42EC,Hoạt chất ABAMECTIN 42G/L (DARK BROWN COLOR, VISCOSITY 300CPS)Hàng dùng trong BVTV, phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT,NSX: GUANGXI HUI FENG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: ABAMECTIN 1.8%EC (ALFATIN 1.8 EC).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: ANGUN 5WG (Emamectin Benzoate 50G/KG WG) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Asmai 100 WP (Buprofezin 100g/kg) hàng đóng 25kg/bao (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: ATAMITE 73EC (PROPARGITE 730G/L EC) (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: BABSAX 400WP (BUPROFEZIN 300G/KG + IMIDACLOPRID 100G/KG) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: BAS 440 01 I (dùng thử nghiệm trong nông nghiệp) (50kg 50 lít) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: CHLORFENAPYR 240G/L SC (FENROLE 240SC). GNCĐK: 6957/CNĐKT-BVTV (05/11/2019) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Emamectin Benzoate 70% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: FENOBUCARB 97% TECH dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật. (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Imidacloprid 250g/kg (Miretox 250WP) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: NEREISTOXIN 95% (VI THA DAN 95WP) (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: OTOXES 200SP (ACETAMIPRID 200G/KG) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Propargite 90% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: RAESGANT 3.6EC (ABAMECTIN 36G/L) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Reasgant 1.8EC (Abamectin 1.8% EC) đóng đồng nhất 200L/phi, (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SECURE 10 EC 200L (NSX:24/04/20- NHH: 24/04/22) (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SHEPATOC 250WP(25kg/bag), ngày sản xuất: 09/05/20, hạn sử dụng: 09/05/22, nhà sản xuất: BOF AGROCHEMICAL CO.,LTD, số TT: 300, theo TT10/BNN-PTNT (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Tasieu 5 WG (Emamectin benzoate 50g/kg) hàng đóng đồng nhất 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: THIAMETHOXAM 250G/KG (ANFAZA 250WG). Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 134. (nk)
- Mã HS 38089190: TI18098/ TI18098 / Thuốc BVTV kỹ thuật, nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu hại cây trồng Lufenuron 98% TC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: TI21098/ TI21098 / Thuốc BVTV kỹ thuật, nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu hại cây trồng Dinotefuran 98% TC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: Tthuốc trừ sâu NOMIDA 25 WP- Ngày sản xuất: 05/2020/ Hạn sử dụng: 05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089190: VF30/ Chế phẩm trừ côn trùng (Piperonyl Butoxide- VF30 liq) (nk)
- Mã HS 38089110: THUỐC TRỪ SÂU MAXFOS 50EC (chlorpyrifos ethyl 500g/l)(Thuốc trừ côn trùng) chai 500ml 20 chai/ thùng (xk)
- Mã HS 38089120: T01-DA05-100-01/ THUỐC TRỪ SÂU (INSECTICIDE) DECO ALPHA 5EC (1 CHAI 100CC) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi AER-JUMBO H2O SUPER A1-LYLY 680ML (24 Chai/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi FUMAKILLA AEROSOL-Z (24 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi H2O WATERBASED T (24 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi JUMBO SUPER AEROSOL 300ML (24 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE 2 300ML (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE 2 400ML (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE 2 700ML (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE ONE PUSH V (30 DAYS) (432 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA19849/ Bình xit côn trùng DRAGON AEROSOL 400ML (24 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA19850/ Bình xit côn trùng DRAGON AEROSOL 260ML (24 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA19851/ Bình xit côn trùng DRAGON AEROSOL 600ML (24 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA59013/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ORANGE LEMON AEROSOL (CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA59014/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE LAVENDER AEROSOL (CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA59015/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE JASMINE AEROSOL (CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA59016/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ODOURLESS AEROSOL (CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70714/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ORANGE AEROSOL 300ML LEMON (12 Chai/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70718/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML LEMON (1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70719/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML NORMAL (1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70720/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML JASMINE (1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70721/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML ODOURLESS (1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70722/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML LEMON (1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70723/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML NORMAL (1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70724/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML JASMINE (1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70725/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML ODOURLESS (1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70726/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML LEMON (1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70727/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML NORMAL (1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70728/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML JASMINE (1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA70729/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML ODOURLESS (1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk)
- Mã HS 38089130: FGA71001/ Bình xịt muỗi VAPE 1 600ML (12 Chai/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA71005/ Bình xịt muỗi VAPE 1 700ML (12 Chai/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA71009/ Bình xịt muỗi VAPE 1 700ML LAVENDER (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA71030/ Bình xịt muỗi VAPE 1 400ML(12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: FGA71038/ Bình xịt muỗi VAPE 1 400ML LAVENDER (12 Chai/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089130: Xịt muỗi kiến 500ml. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38089140: 686654/ Nhang trừ muỗi baygon hương lavender- bygn Coil SMO LVD SHK6 6DC/72 TH (72 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC01783/ Nhang trừ muỗi JUMBO VAPE LESS SMOKE COILS 5DC x 60box(05 Khoanh đôi/Hộp, 60 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC52005/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA DM1 10'S (100 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC52006/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA DM1 30'S (30 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC52007/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA 12 HR- DM1 10'S (80 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC52008/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA 12 HR- DM1 20'S (40 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC54001/ Nhang trừ muỗi HK D NATURAL COIL 10 P/1413962 (05 Khoanh đôi/Hộp, 100 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC54003/ Nhang trừ muỗi HK D NATURAL COIL 30 P(U8)/1773498 (15 Khoanh đôi/Lon, 08 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC54004/ Nhang trừ muỗi HK D NATURAL COIL 50 P PAPER CAN/1413968 (25 Khoanh đôi/Lon, 20 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC54005/ Nhang trừ muỗi HK D AROMA COIL 40 P PAPER CAN/1413971 (20 Khoanh đôi/Lon, 20 Lon/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC69001/ Nhang trừ muỗi Mosquito Coils 10 hrs 5DC, 60 Boxes (60 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC69002/ Nhang trừ muỗi Mosquito Coils 10 hrs 5 DC,100 boxes (100 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC72686/ Nhang trừ muỗi ZAP MOSQUITO COIL (FK-ZAP5-STD) (60 Hộp/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: FGC72846/ Nhang trừ muỗi ZAP MOSQUITO COIL-(FK-ZAP5-STD)(05 Khoanh đôi/ Hộp,60 Hộp/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38089140: Nhang trừ muỗi HKD COIL SAMPLES (100 Hộp/Thùng & 56 Hộp/ Thùng)) (xk)
- Mã HS 38089190: 11030004 (e)/ Sản phẩm thuốc trừ sâu- Abamectin 2.0% EC (200 L/drum x 29 drum & 173 L/drum x 1 drum) (xk)
- Mã HS 38089190: 11030124/ Sản phẩm thuốc trừ sâu- Chlorfenapyr 10% SC (200 L/drum x 23 drum) (xk)
- Mã HS 38089190: 1151TS/ Thuốc trừ sâu-Buprofezin 25% WP (xk)
- Mã HS 38089190: 1155TS/ Thuốc trừ sâu- Cartap 50%SP (xk)
- Mã HS 38089190: 1156TS/ Thuốc trừ sâu- Cypermethrin 10% W/V EC (xk)
- Mã HS 38089190: 3CAR017103/ Thuôc BVTV Carbosulfan 40%WP (loai 200G/goi) (xk)
- Mã HS 38089190: 3CAR017203/ Thuôc BVTV Carbosulfan 40%WP (loai 500g/goi) (xk)
- Mã HS 38089190: 3CHL020304/ Thuốc BVTV Chlorfenapyr 10%SC (w/w) (loại 1.0L/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3DIA034205/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 25%SC (w/w) (loại 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3DIA034206/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 25%SC (w/w) (loại 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3DIA034303/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 25%SC (w/w) (loại 1.0L/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3DIA035305/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 50%WP (loại 250G/gói) (xk)
- Mã HS 38089190: 3DIA035607/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 50%WP (loại 500G/bag) (xk)
- Mã HS 38089190: 3DIN049204/ Thuốc BVTV Dinotefuran 20%SG (loại 250G/goi) (xk)
- Mã HS 38089190: 3LAM080108/ Thuốc BVTV Lambda-Cyhalothrin 2.46%CS (w/w) (loại 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3LAM080208/ Thuốc BVTV Lambda-Cyhalothrin 2.46%CS (w/w) (loại 1.0L/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3PYR113210/ Thuốc BVTV Pyriproxyfen 11%SC (w/w) (loại 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3TEB123202/ Thuốc BVTV Tebufenozide 19.7%SC (w/w) (loại 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 3TEB123302/ Thuôc BVTV Tebufenozide 19.7%SC (w/w) (loai 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089190: 6302900/ Thuốc trừ sâu UNIMETRIN 100 EC (CYPERMETHRIN 100 G/L) (xk)
- Mã HS 38089190: 81681376-11/ Thuốc trừ sâu BELT WG24 8X(25X25GR) BAG BD (xk)
- Mã HS 38089190: 84499935-12/ Thuốc trừ sâu OBERON SPEED SC240 50X100ML BOT PK (xk)
- Mã HS 38089190: Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ONE PUSH 60 TIMES (12 Chai/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089190: BUPROFE-TP25WP/ BUPROFEZIN 25 % WP(200g x 60 blank alu.bag x 40 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: CHLORFEN-TP10SC/ CHLORFENAPYR 10% SC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 49 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: DELTA-TP2.8EC-ALU1000/ DELTAMETHRIN 2.8 PCT EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 alu.bottle x 37 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: DIAFENTHI-TP50WP/ DIAFENTHIURON 50 % WP (Thuốc BVTV)(1000g x 20 blank alu.bag x 50 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: DINOTE-TP20SG (NL98)/ DINOTEFURAN 20% SG (Thuốc BVTV)(250g x 49 alu.bag x 1 carton).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: FI17000ex97/ FI17000ex97 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng Niclosamide 70% WP (Niclosamide Olamine 83% WP), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: FI23000ex94/ FI23000ex94 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng Carbosulfan 48.34% EC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: FI28000ex985/ FI28000ex985 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng Flonicamid 10% WG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: FI29000ex85/ FI29000ex85 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng Triazophos 40% EC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: LAMBDA-TP2.8EC-ALU1000/ LAMBDA-CYHALOTHRIN 2.8 PCT EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 alu.bottle x 198 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: LUFENU-TP4.4EC/ LUFENURON 4.4 PCT EC (Thuốc BVTV)(250ml x 40 PET bottle x 50 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Miếng Keo bẫy chuột hiệu ĐẠI THÀNH kích thước 40x50x50cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: PYRIPRO-TP11EC (NL95)/ PYRIPROXYFEN 11% EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 28 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: SP001 CHLORFENAPYR 10 SCThuốc trừ sâu CHLORFENAPYR 10% SC, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38089190: SPIRODIFEN-TP30SC/ SPIRODICLOFEN 30SC (Thuốc BVTV) (500ml x 30 PE bottle x 51 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: T01-DA05-450-01/ THUỐC TRỪ SÂU (INSECTICIDE) DECO ALPHA 5EC (1 CHAI 450CC). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc BVTV Tebufenozide 19.7%SC (w/w) (loại 500mL/chai).Thuộc dòng thứ 3 TK 103164606421 (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu ABAMECTIN 2.0% EC (180 Kgs x 27 Drums + 140 Kgs x 1 Drum) (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu AMITAGE 200 EC (Carbosulfan 200 G/L EC)-loại 500 ML/chai (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu BaMeTa 80EC, gồm 50 thùng, mỗi thùng chứa 100 chai, mỗi chai 120ml, Kích thước: 530x265x264 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin Benzoate 20g/l 70 g/liter EC(1000ml x 1 PET bottle).Nhà sản xuất: công ty TNHH ALFA (Sài Gòn).NSX: 08/05/2020.NHH: 07/05/2022.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Cowboy 170EC, gồm 199 thùng, mỗi thùng chứa 20 chai, mỗi chai 500ml, Kích thước: 400x320x200 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu DIFLUBENZURON 25%SC (250 ml x 40 bottle x 33 cartons) + (250 ml x 36 bottle x 01 cartons) (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EMAMECTIN BENZOATE 2.15%EC (182 kgs x 10 iron drums) + (180 kgs x 1 iron drum) (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Eska 250EC, gồm 30 chai/thùng, 480ml/chai. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu hại cây trồng IMIDACLOPRID 18.2% SC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- MOVENTO SC240 (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Number 1 200SC, gồm 44 thùng, mỗi thùng chứa 40 chai, mỗi chai 200ml, Kích thước: 540x340x165mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- OBERON SPEED SC240 (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu PYRIPROXYFEN 11%EW (1000 ml x 20 bottle x 10 cartons) (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Secso 500WP, gồm 46 thùng, mỗi thùng chứa 400 gói, mỗi gói 20g, Kích thước: 555x462x317mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SPIRODICLOFEN 30%SC (250 ml x 40 bottle x 28 carton) + (250 ml x 32 bottle x 01 carton) (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Zeeper 50EC (Permethrin 50g/l)- 20Ltr Drum (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: COMDA 5WDG: Loại 50GR/GÓI: 200 GÓI/THÙNG 50 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: GOLDEN DRAGON 585EC: Loại 450ml/chai: 30chai/thùng: 150 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: PYMETROZINE 25%WP (20 Kg/thùng x 150 thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SAPEN ALPHA 5EC: Loại 450ml/chai: 30chai/thùng: 500 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SECSAIGON 25EC: Loại 450ml/chai: 30chai/thùng: 100 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089190: Thuốc xịt gián 600ml/lọ (xk)
- Mã HS 38089219: 00000PESHEET/ Màng chống ẩm mốc (Dùng để lót lên áo/quần để chống ẩm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089219: 00000PESHEET/ Mang chông âm môc (Dùng để lót quần áo chống ẩm mốc). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089219: 42/ Miếng chống mốc (micro- pak) kt2,5*5cm(1200 chiếc/2kg)1.7g/chiếc (nk)
- Mã HS 38089219: CR81/ Miếng chống ẩm (nk)
- Mã HS 38089219: NPL23.2020/ Miếng chống mốc dùng chống mốc cho giày, bằng nhựa, khổ 2 x 1 (2,000 miếng/ cuộn, 10 cuộn/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089219: Thuốc Trừ Nấm CHAMPION 57.6% DP dùng trong nông nghiệp (Hàng mới 100%). 10KG/ 1 Gói) 1.500 Gói (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học KURITA F-5900 dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước công nghiệp,dùng diệt rong rêu (20kg/can), mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: 0036/ DISPERSANT ADDITIVE LIHCHEM-665 (Chế phẩm diệt nấm có thành phần chính Methyl Isothiazolone, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 38089290: 10091126/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Dung dịch nước có thành phần chính là 1,2-Benzisothiazol-3(2H)-one dùng làm chất bảo quản- PROXEL GXL. 200KG/DRUM/ GB (nk)
- Mã HS 38089290: 15010027/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng- Dimethomorph 98% TC (nk)
- Mã HS 38089290: 15010048/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng- Fluazinam 98% TC (nk)
- Mã HS 38089290: 15030086/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng- Epoxiconazole 98% TC (nk)
- Mã HS 38089290: 23/ Miếng chống mốc giầy dép bằng giấy 5*5cm (nk)
- Mã HS 38089290: 23060270/ Hóa chất Kurita F-5100: Chế phẩm diệt nấm dùng trong xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 38089290: 28/ Miếng chống mốc (thuốc trừ nấm, dạng miếng micro pak), dùng để chống mốc cho giày, mới 100%, 10 roll/1 ctn, 100 roll,2000 pce/1 roll (nk)
- Mã HS 38089290: 29/ Miếng chống mốc (2.5*5 CM) 10 roll/ 1 ctn, 50 roll, 2000 pce/ 1 roll (nk)
- Mã HS 38089290: 41.1 JP/ Chất diệt khuẩn ob- 2, (thuốc diệt nấm có thành phần chính là 1,3,5-Triazine- 1,3,5, (2H, 4H,6H)- Triethanol (hàng mới 100%) (PTPL: 4033/PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 38089290: 51/ Miếng chống ẩm mốc 1"*2" (nk)
- Mã HS 38089290: 80958013/ MONCEREN WP25- thuốc trừ bệnh(thuốc diệt nấm thành phần chính:pencycuron,5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one và 2-methyl-4-isothiazolin-3-one trong nước theoTB 70/TB-KD4 ngày 13/11/17) (nk)
- Mã HS 38089290: 84428132/ DACONIL WP75- Thuốc trừ nấm, có thành phần hoạt chất là Clorothalonil wettable powder theo kq ptpl số 3143/TB-TCHQ ngày 21/05/2019 (nk)
- Mã HS 38089290: 85412620/ NATIVO 750WG- THUỐC TRỪ BỆNH (Thuốc diệt nấm)(Hàng nhập khẩu dể sang chai/đóng gói)(Hàng đã kiểm hóa ở tksố102107582621ngày12/07/18) (85412620) (nk)
- Mã HS 38089290: 95433774/ Nguyên liệu sản xuất làm mềm vải: Chất bảo quản: ACTICIDE MBS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: A/11-8/ Tem tẩm chế phẩm chống mốc- YCM YN11C ALL REDUCE STICKER (NPL dùng để sản xuất giày, không có nội dung thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 38089290: A2364 (SAV101)Chế phẩm thuốc diệt nấm hoạt chất chính là dẫn chất của isothiazol, dạng lỏng.-FUNGICIDES.CAS No. 26172-55-4 (Chất diệt nấm mốc). PTPL số: 1726/PTPLHCM-NV (07/10/2011). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Acticide AF Hóa chất chống nấm mốc dùng trong ngành sơn, CAS:7327-69-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: ACTICIDE EPW (Chế phẩm sát khuẩn, diệt nấm mốc có chứa hỗn hợp dẫn xuất của isothiazolin, dạng lỏng, dùng để sx sơn, đóng gói: 225kg/phuy). Mã CAS: 330-54-1, 10605-21-7, 26530-20-1. (nk)
- Mã HS 38089290: ACTICIDE HF (Chế phẩm sát khuẩn, diệt nấm mốc có chứa hỗn hợp dẫn xuất của isothiazolin, dạng lỏng, dùng để sx sơn, đóng gói: 200kg/phuy).Mã CAS: 50-00-0, 7631-99-4, 55965-84-9. (nk)
- Mã HS 38089290: Acticide HHB Hóa chất chống nấm mốc dùng trong ngành sơn, CAS: 4719-04-4, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Acticide MBS- Thuôc chống nâm môc (loại khác)(1000kg/drum), cas no. 2682-20-4;2634-33-5- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Acticide MKX Chế phẩm chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS: 330-54-1 (nk)
- Mã HS 38089290: Acticide MKX Hóa chất chống nấm mốc dùng trong ngành sơn, CAS:13463-41-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Acticide MV- Thuốc diệt nấm mốc (loại khác)(25kg/drum), cas no.7631-99-4; 55965-84-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: ALMAGOR 356 EC (Thuốc trừ bệnh dùng trong cây trồng). Drum 200 lit. Hàng mới 100%.Ex date: 04.2020- 04.2022 (nk)
- Mã HS 38089290: ANTIFOAM-CORROSIVED (chế phẩm diệt nấm chứa 1,2-Benzisothiazolin-3(2H)-one, propylene glycol trong môi trường nước,dạng lỏng, nguyên liệu dùng để sx băng keo, hàng mới 100%) PTPL 1458/TB-KĐ3 1KG1L (nk)
- Mã HS 38089290: Biotech F-Guard HF-Chế phẩm hóa học có chứa thành phần 5-Chloro-2-methyl-4-isothiazol-3-one,2-methyl-4-isothiazolin và phụ gia trong môi trường nước, cas no: 26172-55-4, 2682-20-4,25kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Biotech HD-S689-Chế phẩm hóa học có chứa thành phần carbendazim, diuron và phụ gia trong môi trường nước,cas no: 10605-21-7, 330-54-1, 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: BIOX AM146-Thuốc diệtnấm hoạtchấtchính là1H-benimidazole-2ylcarbamic acid methyl este và N-(-3,4-dichlorophenyl)-N,N-dimethyl urea,ởdạnglỏng,dùngtrongCN SXsơn-GĐ0610/TB-KĐ4 (08/06/18) (90A09BIOAM146) (nk)
- Mã HS 38089290: BIOX M248-Thuốcdiệtnấmhoạtchấtchínhlà2-amino-1-methylbenzimidazolevàcarbamic acid,butyl-3-iodo-2-propynyl esteở dạnglỏng,dùngSXsơn-GĐ784TB/TCHQ(21/1/14)KH&TQtạiTK103031618321A12(6/12/19)90A09BIOXM248) (nk)
- Mã HS 38089290: BIOX P33-Chế phẩm diệtnấm có th/phần hoạtchấtlàdẫnxuấtcủa formaldehyde trong dungdịch formaldehyde,dùngtrongCN SX sơn-GĐ 9171/TB-TCHQ(06/10/15)-Đã KH,TQtạiTK103031618321-A12(06/12/19) (90A10BIOXP33X) (nk)
- Mã HS 38089290: Bổ sung axit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm môc MYCOCURB AW LIQUID 1MT/KIỆN NGUYÊN LIỆU SX TĂCN PHÙ HỢP 120/CN-TĂCN, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản (chống mốc chống thối) dùng trong công nghệ sx sơn (Nipacide CI 15 HS) (CAS:55965-84-9 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (DN cam kết không dùng trong thực phẩm) (nk)
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản chống nấm mốc dùng cho sản xuất sơn Preventol D 7, 20kg/can.Batch number: JKY0020VN&JKY0024VN. CAS no: 55965-84-9, 3251-23-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản- Hencide FG (dùng trong sản xuất sơn, da) CAS No. 26172-55-4, 2682-20-4, 7786-30-3, 10377-60-3- KBHC số: 2020-0029218 (nk)
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản- Tinosan HP 100 (dùng trong sản xuất sơn, da) CAS No. 3380-30-1 (nk)
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản(ức chế sự phát triển của vi khuẩn,nấm)dùng trong nhuộm vải,PA-250;Sodium dioctyl sulfosuccinate 64-66% Cas no:577-11-7;Mixed alcohols,water 34-36%Cas no:67-56-1,64-17-5,67-63-0,7732-18-5 (nk)
- Mã HS 38089290: Chất Bổ sung axit hữu cơ (axit Propionic) trong TĂCN gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triền của nấm mốc FEEDCURB FS DRY 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN PHÙ HỢP CV120/CN-TĂCN,HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất chống ẩm móc, dùng sản xuất thach cao- SLAMONIE GL241 (S024), Hàng mẫu không thanh toán (nk)
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc- CY-MOLDTROL 2000- (Thanh phan; Isothiazolone dang lỏng,Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc- CYR-M3600- (Thanh phan; Isothiazolone dang lỏng,Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc dùng trong ngành dệt may CD-200 (25kg/drum, 5 drums). Hàng mới 100% (FREE OF CHARGE) (nk)
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc- MOLD CONTROL AGENT GCC-2100- (2-rnethyl-4-isothiazolin-3-one, tên chất củ là: Moldtrol 2000, hàng mới 100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất chong moc-CYR-M3600 (Thanh phan; Isothiazolone dang lỏng,Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất phụ gia Fungicap N (Chất chống nấm mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi) 25kg/bao,mới 100 %. Hàng nhập khẩu theo công văn số 151/CN-TĂCN Ngày 15/02/2019. Thuế GTGT áp dụng theo TT 26/2015 của BTC. (nk)
- Mã HS 38089290: Chất sát khuẩn- CY- MIOTROL 8800 (Thanh phan; Isothiazolone dang lỏng, Hóa chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khảo KQPTPL 1815/TB-PTPL 14.08.2015 (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm chống nấm mốc chứa hoạt chất zimeb, dạng bột- (AEO00129V) ZINEB TECH 92 [Cas:12122-67-6;C4H6N2S4Zn](KQ:1569 TB-KĐ4,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020))"MT" (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm có chứa dẫn xuất của Thiazoline, dạng lỏng, dùng làm chất diệt nấm trong tháp giải nhiệt- NALCO 7330 (25 Kg/Thùng). Code 7330/25. CAS: 2682-20-4; 26172-55-4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt khuẩn 2,2-Dibromo-3-nitrilopropionamide 20-30% dùng cho ht seo giấy trong dây chuyền sx giấy (Biocide: BUSAN 94)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm (tp chính: Mixture of 5-chloro-2-methyl-4-Isothiazolin-3-one and 2-methyl4-isothiazolin-3-one) dạng lỏng dùng cho ngành giấy: BUSAN 1422. PTPL số: 383/TB-KD3 (21.03.2017) (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm chứa hỗn hợp dẫn xuất của isothiazolin trong môi trường nước- CY MOLDTROL 2000 (Dùng chống nấm mốc cho sợi- hàng mới 100%) (KQGĐ SỐ:11588/TB-TCHQ Ngày: 09/12/2016) (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm có chứa thành phần là dẫn xuất của isothiazoline, dạng lỏng- NALCO 2593 (25 Kg/Thùng).Code: 2593/25. CAS: 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm có thành phần chính là 2,2-dibromo-3-nitrilopropionamide, muối vô cơ của natri và phụ gia, dạng lỏng- 23 Kg/Thùng (Cas# 10222-01-2, 7647-15-6) NALCO 7320,Code:7320/23.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: chế phẩm diệt nấm dạng lỏng DW-30 dùng sản xuất vải tráng nhựa (anti microbial ultra-fresh);theo GĐ: 940 của KĐ 4 (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm mốc dùng bảo quản trong sản xuất hóa mỹ phẩm, dạng lỏng (hỗn hợp các dẫn xuất của isothiazolin): INNOSEI IT (25KG/DRUM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm mốc,chứa hỗn hợp của dẫn xuất isothiazolin,trong môi trường nước,dùng trong ngành CN sơn: PREVENTOL D 15. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm thành phần chính dẫn xuất của isothiazoline, CuSO4, dạng lỏng dùng cho ngành giấy: BUSAN 1156. PTPL số: 383/TB-KD3 (21.03.2017) (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm, dạng lỏng- (Nước chống mốc da giầy-Chameleon Anti-mold agent-PRO-8201)- TB số: 246/TB-KD2 ngày 14/09/2016, mới 100% (đóng gói 20kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối natri nitrit, natri hydroxit, dẫn xuất của triazole, dạng lỏng, dùng làm chất diệt nấm trong xử lý nước-NALCO 8338 (22 Kg/Thùng).Code 8338/22./ TW (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học thành phần chính gồm Dimethyl diocty amonium chloride, ethanol, isopropanol và nước, dùng làm chất diệt nấm trong xử lý nước (kqgd so:639/TB/KĐ4)- COOLING WATER TREATMENT NALCO 90015 (nk)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm sinh học chống nấm (sát khuẩn vi sinh), dạng nước- OxiDate 2.0 55 Gal, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: CMIO(CHLORO METHYL CHAT DIET NAM CHO SILICONE 1671PTPL 28.7..2015 MUC5 (nk)
- Mã HS 38089290: Collis (Kresoxim-methyl 100g/l; Boscalid 200g/l) 5ltr/can- Thuốc trừ nấm dạng lỏng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: CXL/ Nước xử lý HF-BC8,có thành phần Polyhexamethylene biguanide 20%, Water 60%, Diproylene glycol 20% (nk)
- Mã HS 38089290: DIME-NL98/ NLSX THUỐC TRỪ BỆNH THỰC VẬT: DIMETHOMORPH 98%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: DISPERSANT ADDITIVE (Chế phẩm diệt nấm có thành phần chính Methyl Isothiazolone, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 38089290: DISPERSANT ADDITIVE MBS (Chế phẩm diệt nấm có thành phần chính Methyl Isothiazolone, dạng lỏng)GĐ:992/TB-TCHQ(02/02/2016) (nk)
- Mã HS 38089290: DMX- 7 Mold Inhibitor- Bổ sung chất chống mốc (axit propionic), trong thức ăn chăn nuôi.).Hàng nhập theo Giấy ĐK 173-6/15-CN (nk)
- Mã HS 38089290: Dung dịch nước có thành phần kẽm pyrithione dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm ZINC OMADINE 48% FPS, 20KG/DRUM, CAS: 13463-41-7, 236-671-3, 9084-06-4 (Zinc pyrithione) (nk)
- Mã HS 38089290: F05/ Miếng dán chống mốc cho giày bằng nhựa 2000 PCS/cuộn x23 cuộn, khổ 2''x1'' dùng để hút ẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089290: Feed Curb Dry- Chất chống mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu KM-276-9/00/19 theo công văn số 120/CN/TĂCN ngày 01/02/2019 (nk)
- Mã HS 38089290: Feed curb Dry- Chất ức chế sự hình thành mốc trong TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 38089290: FEED CURB FS DRY (Chất chống nấm mốc trong thức ăn, phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 38089290: Feed curb FS Dry- Chất ức chế sự hình thành mốc trong TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao. (Free of Charge: 1228.26Kg) (nk)
- Mã HS 38089290: FEED CURB FS DRY-Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Hàng nhập khẩu theo CV:779/CN-TĂCN ngày 31/07/2012. Kết quả giám định số: 1570/TB-TCHQ ngày 1/3/2016 (nk)
- Mã HS 38089290: Feedcurb Dry- Chất chống mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu KM-276-9/00/19 theo công văn số 120/CN/TĂCN ngày 01/02/2019 (nk)
- Mã HS 38089290: FLINTPRO 648 WG- Thuốc trừ bệnh (Thuốc diệt nấm dạng rắn, thành phần hoạt chất là propineb và Trifloxystrobin theo KQ PTPL số 1943/TB-TCHQ ngày 24/03/2017) (86212749) (nk)
- Mã HS 38089290: FOLPAN 50WP (NLSX thuốc trừ bệnh dùng trong cây trồng). Bag 20kg. Hàng mới 100%.Ex date: 04.2020- 04.2022 (nk)
- Mã HS 38089290: FOSETYL ALUMINIUM TECH 96% (Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng) (nk)
- Mã HS 38089290: FUNGICAP N (chất phụ gia vào thức ăn chăn nuôi). Bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: GFM00040001/ Miếng chống ẩm mốc dùng để bảo quản giày (1 cuộn 2000 cái) GFM00040001 (nk)
- Mã HS 38089290: Grotan TK 5 plus N:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 26530-2--1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: H005/ Miếng Chống Mốc (qui cách 2"*1") dùng để chống mốc cho giày dép. (nk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Javen NaClO 10%- Sodium hypochlorite dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm sodium hypochorite 8-12%, nước 88-92%) 250kg/ phi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Kurita F-5100, Chế phẩm diệt nấm dùng trong xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất KURITA KF-0503B dùng để để xử lý rong rêu, vi sinh cho hệ thống xử lý nước công nghiệp, TPHH: 5-chloro-2-methyl-1,2-thiazol-3-one (CAS: 55965-84-9) 0-25% (nk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Kurita NT-2560: chế phẩm diệt nấm dùng trong hệ thống xử lý nước thải, 20kg/can (có chứa 10-20% NaOH, 80-90% nước) (nk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Mergal 711K6 có chứa chất chống nấm mốc dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn nước,CAS: 55965-84-9, 3586-55-8, 140-95-4, đóng 25kg/thùng,không dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất xử lý nước KURITA NT-2570 có tác dụng diệt rong rêu,vi sinh,oxy-hóa sử dụng trong hệ thống tuần hoàn mở nước công nghiệp (nk)
- Mã HS 38089290: Hợp chất chứa carboxy amit là thuốc diệt nấm (POLYPHASE 641) (NL SX SƠN)- Áp theo mặt hàng tương tự CT:1308/PTPLMN-NV (16.10.2008) (nk)
- Mã HS 38089290: Hợp chất hóa học xử lý nước công nghiệp KURITA AX-730P, TPHH: Organic Polymer compound (10-30%), Sodium hydroxide (1%) có tác dụng chống lắng cặn, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Hợp chất KURITA NT-2560 dạng lỏng,có tác dụng diệt nấm, rong rêu dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi, TPHH:Sodium hydroxide 10-20% 1310-73-2,Chlorine stabilizer5-10%, Combined chlorine (nk)
- Mã HS 38089290: Hợp chất KURIVERTER IK-510 dạng lỏng, có tác dụng ức chế sự phát triển của rong rêu,dùng cho hệ thống màng lọc nước côngnghiệp, TP:Sodium hydroxide 10-30% CAS: 1310-73-2,Sulfamic Acid 10-30% (nk)
- Mã HS 38089290: IPEL FAP 492- chế phẩm chống nấm mốc dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn nước (CAS number 10605-21-7). Hàng mới 100%, 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 38089290: IPRO-NL96/ NLSX thuốc trừ bệnh thực vật IPRODIONE 96%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: KATH-Hóa chất KATHON (TM) LX-150 BIOCIDE (1 thùng 200kgs)-hóa chất dùng trong ngành sơn. CAS no: 7631-99-4/ 55965-84-9 (nk)
- Mã HS 38089290: Kathon (TM) CG Preservative- Nguyên liệu sản xuất dầu gội (thuốc diệt nấm), đóng gói 20kg/bag.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: KQ/ Miếng chống mốc dùng chống mốc cho giày (90% washabi 10% garlic paste/cotton) (nk)
- Mã HS 38089290: KRESO-NL95/ NLSX Thuốc trừ bệnh thực vật: KRESOXIM-METHYL 95%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: L09020R0000000700000/ Túi chống nấm mốc sử dụng cho giày thể thao WASAACE (PS180) (CAS No.: 57-06-7, 8002-74-2, 128-37-0, 9004-34-6) (nk)
- Mã HS 38089290: MẪU DUNG DỊCH DIỆT NẤM, DIỆT KHUẨN TRÊN RÊU TRONG MÔI TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP, CITRAKLEAN: 1LIT (nk)
- Mã HS 38089290: MAXTREAT 6910-Hóa chất ức chế rong rêu và vi sinh cho tháp giải nhiệt kín và hở, dạng lỏng, thành phần 5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one(CAS 26172-55-4),dùng trong CN xử lý nước,mới 100% / IN (nk)
- Mã HS 38089290: MERGAL V698K4 (240KG/drum)._Thuốc diệt nấm, thành phần chính là 2-octyl-2H-isothiazol-3-one, (ethylendioxy) dimethanol và 1,2-Propanediol (dùng trong xây dựng).Mã CAS: 3586-55-8 không nằm trong NĐ 113 (nk)
- Mã HS 38089290: Microcare IT- Thuốc diệt nấm mốc(loại khác)(25kg/drum), cas no. 55965-84-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc (dùng chống mốc cho da giày) (miếng nhựa, khổ 2'' x 1'') (2,000 miếng/ cuộn, 10 cuộn/ thùng)- MICRO PAK ENHANCED PACKAGING STICKER, 2'' x 1'' each. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc Anti-mold chip, dùng để chống nấm mốc cho da giày, đã in thương hiệu CASANO trên bề mặt, kích thước 2.5 x 5 cm, 2000 chiếc/ cuộn, 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc, dùng trong ngành giày, mới 100 % (nk)
- Mã HS 38089290: MOLDKILLER- Chế phẩm có thành phần chính là Propionic acid trong chất mang silic dioxit- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản, phù hợp theo quyết định công nhận TĂCN số 35/QĐ-CN-TĂCN (nk)
- Mã HS 38089290: Moldkiller(Bổ sung axit propionic trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc) Kết quả PTPL số: 14454/TB-TCHQ ngày 02/12/2014 (nk)
- Mã HS 38089290: Moldkiller, bổ sung axit propionic trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc, 25 kg/ bao.Hàng nhập theo QĐ số 35/QĐ-CN-TACN ngày 27.01.2016,mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: MOLDKILLER: Bổ sung axit Propionic trong TĂCN gia súc, gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc. Nguyên liệu dùng để SX thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Myco CURB Aw Liquid- Bổ sung chất ức chế nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu 236-8/11-CN/19 theo công văn số 120/CN/TĂCN ngày 01/02/2019 (nk)
- Mã HS 38089290: Myco Curb Liquid: Chế phẩm chống mốc dạng lỏng. Thành phần gồm có chứa axit propionic, axit benzoic, axit acetic, hoạt động bề mặt non ionic nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. (nk)
- Mã HS 38089290: Mycocurb AW Liquid- Bổ sung chất ức chế sự hình thành mốc trong TĂCN. Đóng gói: 1000Kg/Tote. (F.o.c: 2000Kg). (nk)
- Mã HS 38089290: NATIVO 750WG- THUỐC TRỪ BỆNH (Thuốc diệt nấm)(Hàng nhập khẩu dể sang chai/đóng gói)(Hàng đã kiểm hóa ở tksố102107582621ngày12/07/18) (85412620) (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: DMX-7 Mold Inhibitor (1134 kg/kiện) (mã CAS: 7791-18-16/10043-52-4/79-09-04)- NK theo số đăng ký 173-6/15-CN hiệu lực đến 06/2020 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu cho thuốc trừ bệnh Awin 100SC: Hexaconazole Technical 92%.Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX:10/04/2020, HSD:09/04/2022. (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng: KRESOXIM-METHYL 95%TC (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Feed Curb Dry (25 kg/bao) (mã CAS: 79-09-4/201-176-3)- NK theo số đăng ký KM-276-9/00/19 hiệu lực đến 01/02/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu dùng Sx thức ăn gia súc:Mildew Retarding Treasure(bổ sung axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát nấm mốc).Nhà Sx:Skystone Feed Co.,ltd (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng (thuốc diệt nấm)- Nipaguard DMDMH Plus (RM DMDM Hydantoin) (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Chất bổ sung MYCO CURB AW LIQUID (nk)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu thuốc trừ bệnh cây trồng NINGNANMYCIN 20%TC (NSX: 02/06/20, HSD: 01/06/2022, NSX: SHANGHAI RICHSUN BIOTECH CO.,LTD) Hàng nhập mục: 498 nhập khẩu theo TT10/BNN-PTNT (nk)
- Mã HS 38089290: NGUYEN LIEU THUOC TRU BENH METALAXYL 98% TECH (HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 38089290: Nhóm thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loại gậm nhấm, thuốc diệt nấm- loại khác- (AEO00129V) ZINEB TECH 92 [Cas:12122-67-6;C4H6N2S4Zn](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 38089290: NK11/ Gói hút ẩm (15g/gói) (nk)
- Mã HS 38089290: NK11/ Gói hút ẩm (5g/gói) (nk)
- Mã HS 38089290: NL SX Sơn: POLYPHASE 678 (Thuốc diệt nấm, dạng lỏng) 230kg/can, Hàng mới 100%.(Mục 1 TB KQ PTPL 3868/PTPLHCM-NV ngày 02/12/2013) (CAS No. 10605-21-7, không KBHC) (nk)
- Mã HS 38089290: NL013/ Chất phụ gia chống mốc (Fungicidal auxiliary). KQPTPL: 11233/TB-TCHQ ngay 15/09/2014 (nk)
- Mã HS 38089290: NLSX thuốc trừ bệnh cây trồng CUPROUS OXIDE 97% MIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: NL-SX thuốc trừ bệnh cây trồng: OXOLINIC ACID 99% TECH (nk)
- Mã HS 38089290: NLSX thuốc trừ bệnh DIFENOCONAZOLE 96% TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: NLXS Thuốc trừ bệnh AZOXYSTROBIN 98% TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: NPLSX002 Dimethomorph 96% TC./ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh DIMETHOMORPH 96% TC, (công dụng: Thuốc BVTV kỹ thuật dùng để sản xuất ra thuốc thành phẩm XK), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: NPLSX01 PROCYMIDONE 98.5TC./ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh PROCYMIDONE 98.5% TC, (công dụng: Thuốc BVTV kỹ thuật dùng để sản xuất ra thuốc thành phẩm XK), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: P-1185W/ Thuốc diệt nấm- P-1185W (NPL SX keo dán giầy), mới 100%, CAS# 3138-01-0; 10605-21.7 (nk)
- Mã HS 38089290: Parmetol A 28:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 52-51-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Parmetol MBX:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 2682-20-1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Parmetol N 20:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 52-51-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Phu gia chống nấm mốc POLYPHASE PW40, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 30 KG/1 thùng, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. Mã CAS: 55406-53-6 (nk)
- Mã HS 38089290: PL37/ Miếng chống mốc. (nk)
- Mã HS 38089290: PREVENTOL BM 5--Chếphẩmdiệtnấmcó t/p hoạtchấtchính 1,2-benzisothiazolin-3-one và phụ gia,dạng lỏng. CAS No.2634-33-5 + 2682-20-4. KQGĐ 1683/TB-KĐ4 (28/11/2019)(90A10PREVTBM5) (nk)
- Mã HS 38089290: PREVENTOL MCM- Thuốc diệt nấm dùng trong SX sơn. CAS No. 2682-20-4+ 55965-84-9+7631-99-4. Đã NK, KH,TQ tại TK 103031618321-A12 (06/12/2019)(90A10PREVTMCM) (nk)
- Mã HS 38089290: Preventol WB Plus L-Hóa chất có tác dụng diệt nấm dùng cho ngành thuộc da, thành phần chính là chlorocresol, 2-phenylphenol (ISO), sodium hydroxide. Mã CAS: 59-50-7, 90-43-7, 1310-73-2, 3811-73-2. (nk)
- Mã HS 38089290: PROCH-NL97/ NLSX THUỐC TRỪ BỆNH TV: PROCHLORAZ 97% (Talent 50WP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: PRONEB-NL89/ NLSX Thuốc trừ bệnh thực vật dạng kỹ thuật: PROPINEB 89% TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Q120-012371 HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, KURIVERTER IK-510, HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ DIỆT VI SINH VÀ XỬ LÝ RONG RÊU CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC(20KG/CAN). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Q120-012375 HỢP CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, KURITA F-4620, HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ DIỆT VI SINH VẬT VÀ XỬ LÝ RONG RÊU CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC (20KG/CAN). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38089290: RS-075/ Chế phẩm chống nấm mốc (Micro-Pak) dạng miếng 2''x1'', 1 cuộn 2000 chiếc. dùng để chống mốc cho giầy, Hàng chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 38089290: SAL CURB RM E LIQUID- Chất bảo quản trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN,Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 38089290: SLAMONIE 534B- Chế phẩm diệt nấm mốc dùng trong sản xuất mực in, dạng lỏng. Đã NK kiểm TQ TK101885992501 (07/03/18) Cas 2634-33-5, 64742-55-8 (nk)
- Mã HS 38089290: S-MOULD L:bổ sung chất chống mốc trong TĂCN do hãng Skystone Feed Co.,Ltd SX. Số ĐKNK: 223-5/20-CN. Hàng đóng 25kg/bao.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: TAC KABIKORON/ Hóa chất TAC KABIKORON (500G)- Chế phẩm diệt nấm mốc dạng lỏng có thành phần chính là 5-chloro-2-methyl--3 (2H_ isothiazone và diethylene glycol 20%, nước 80% (nk)
- Mã HS 38089290: TCM/ Tem chống mốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: THIFLU-NL96/ NLSX THUỐC TRỪ BỆNH TV: THIFLUZAMIDE 96%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc Bảo Vệ Thực Dupont Curzate-M8 72WP dùng trừ bệnh cây (50kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98% TECH (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 19/05/2020/ HSD:18/05/2022 (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc CADILAC 80WP đóng trong bao 1Kg (Thuốc trừ bệnh cho cây trồng) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm (dùng để chống mốc cho vải thô và vải thành phẩm)- BACTERICID AGENT BST-60 (hàng mới 100%) (KQGĐ số: 9263/TB-TCHQ Ngày: 24/07/2014) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm (RUCO-BAC AGP), dùng trong ngành dệt nhuộm,cas:577-11-7, hàng không kbhc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm bệnh hại cây trồng METMAN BUL 72WP (MANCOZEB 64% + METALAXYL 8% WP) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm cây trồng DAMYCINE 5WP (VALIDAMYCIN 50G/KG WP) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm dùng làm chất bảo quản trong sản xuất sơn 1000 kg/tank. CAS: 26172-55-4; 10377-60-3; 2682-20-4; 7732-18-5. KBHC sô: HC2020029389 ngày 24/6/2020. Preservative (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm dùng trong thuộc da:BIOCIDE M3 (Hàng mới 100%). CAS. 21564-17-0, 10605-21-7, 26530-20-1, (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm PROCHLORAZ-MANGANESE 50% WP (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc hoạt chất kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh AZOXYSTROBIN 98%%TECH MIN, NSX: 13/05/2020, HSD: 12/05/2022, Hàng nhập theo mục 15, TT10/BNN-PTNT (25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh (nấm): INSURAN 50WG (Dimethomorph 50% W/W WG). (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh A21591C ORONDIS ULTRA. Hàng mới 100%. Rean date: 05/2022 (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Amistar 250 SC (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cach: 180L/Drum. Nha SX: Syngenta Limited (UK) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh CALIBER 800WP (Mancozeb 800g/kg), 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh cây trồng ANVIL 5 SC (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: Mastra Industries Sdn Bhd (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh cho cây trồng CURENOX OC 85WP (20Kg/Bao); Nhà SX:Industrias Quimicas del Valles, S.A. (IQV), Địa chỉ: Av. Rafael Casanova, Mollet del Valles,Spain; Ngày SX:20/04/2020, hạn SD 2 Năm (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh EXF18729A SYN551769 SC (100). Hàng mới 100%. Rean date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh EXF18884C SYN551769 EC (100). Hàng mới 100%. Rean date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh EXF19452A SYN551769 OD (100). Hàng mới 100%. Rean date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FENO SUPER 268WP (FENOXANIL 250G/KG+KASUGAMYCIN 18G/KG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 05/05/2020. Hạn SD: 04/05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FUKMIN 20SL (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FUKUDA 3SL: (Hoạt chất: Ningnanmycin 3%W/W). Đóng thùng phuy 200l/drum; Nhà SX: Xuzhou Jinhe; Batch No. 200413 và 200415; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Fungicide (Mancozeb 640g/kg+ Metalaxyl 80g/kg) có tên khoa học tại VN là Rorigold 720WP. 25kg/bag. Nhà SX: Shandong cynda chemical. Hàng mới 100%, Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh hại cây trồng- Ameed top 750WG (Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg). Hàng mới 100%(20 drum) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trử bệnh ISOPROTHIOLANE 40% (W/W) EC (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Javimin 20SL (Kasugamycin 20g/l SL). Nhà sx: Zhejiang Heyi Pesticide & Chemical Cp.,Ltd. Nsx: 9/5/2020. Hsd: 8/5/2022. Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh JZOMIL 720WP (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh nấm cho cây trồng (nguyên liệu sản xuất): OXOLINIC ACID 98% TECH MIN (Hợp đồng số AG6-091/08-19 ngày 05/08/2019) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh NAVARA 50WP (KASUGAMYCIN 10G/KG + STREPTOMYCIN SULFATE 40G/KG).Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX:15/05/2020, HSD:15/05/2022.Nhà SX: Jiangsu Lulilai Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh PROBENCARB 250WP (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh PROBICOL 200WP (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Razocide 720WP (Mancozeb 640g/kg + Cymoxanil 80g/kg). Nhà sx: Hebei Tongrun Chemical Co.,Ltd.Nsx: 25/04/2020. Hsd: 25/04/2022. Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Ridomil Gold 68WG (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cách: 400KG/Bag. Nhà XS: Syngenta Production France SAS. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Sieubem super 555WP (Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg + Hexaconazole 50g/kg). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 13/05/2020. HSD: 12/05/2022 (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Strepgold 50WP (Streptomycin sulfate 50G/KG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 13/05/2020. Hạn SD: 13/05/2022. Nhà SX: Jiangsu Yongjia Agro-chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh SUPERMIL 40SL (200L/drum), Ngày SX: 11/05/2020, HSD: 10/05/2022, Hàng nhập mục 436, TT10/BNN-PTNT (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trử bệnh THIFLUZAMIDE 21% (W/W) SC (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh TVZEB 800WP (MANCOZEB 800G/KG) blue color. Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 21/05/2020. Hạn SD: 21/05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh UNIZEBANDO 800 WP MANCOZEB 800G/KG (BLUE) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh WESTMINSTER 250SC: (Hoạt chất Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l). Đóng thùng 200 lít/drum; Nhà SX: Xuzhou Jinhe; Ngày SX: 15/4/2020; HSD: 15/4/2022; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh: ACROBAT MZ 90/600 WP. (NSX: 20/03/2020; NHH: 20/03/2023) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh: KUMULUS 80WG 1x25 (NSX: 27/03/2020- NHH: 27/03/2023) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh:Anti Xo 200WP (Bismerthiazol 200g/kg).Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 10/2019 ngày 20/09/2019. NSX: FERTIAGRO PTE LTD (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm bệnh cây trồng- Cuproxat 345 SC (80 drum x 200 L/drum) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng DANJIRI 10SC (200L x 29 Plastic drums) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trử nấm bệnh: SAISENTONG 20% w/w SC (VISEN 20SC) (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm IC-Top 28.1SC, 1kg/gói, NSX: 20/04/2020 và 21/04/2020 HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, HSX: INOUE CALCIUM CORPORATION. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ sâu Feroly 35.5EC (Hoạt chất Emamectin Benzoate 35.5 g/l). Đóng thùng 200 lít/drum; Batch No.:200511; Ngày SX: 11/5/2020; HSD: 10/5/2022; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089290: TN/ Tem chống mốc (kích thước: 2"X1"/chiếc) (nk)
- Mã HS 38089290: UTHCH000250/ Hóa chất diệt vi sinh HMV 250 (5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT:C4H4C1NOS; 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one,CT:C4H5NOS; Water H2O); 20kg/can;NSX: Hoimyung Corporation; mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: VELUM PRIME 400SC- THUỐC DIỆT NẤM (Theo công văn số 1182/KĐ4-TH ngày 04/09/2019 của chi cục KD Hải quan 4 và biên bản làm việc sô 305/BB-HC11/BH ngày 20/11/2019) (86778831), hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 38089290: Vinkocide CMI 1.5:CHẤT CHỐNG KHUẨN DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT, số CAS: 55965-84-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: Vinkocide CMIF:CHẤT CHỐNG KHUẨN DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT, số CAS: 55965-84-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089290: XAAC04610/ Hóa chất diệt nấm và vi khuẩn nước xử lý mã HMV 250 (5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT: C4H4C1NOS; 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one, CT: C4H5NOS; Water H2O); 20kg/can; (nk)
- Mã HS 38089290: 1152TS/ Chất làm thuốc trừ bệnh-Procymidone 50%WP (xk)
- Mã HS 38089290: 1153TS/ Chất làm thuốc trừ bệnh-Mancozeb 64% +Metalaxyl 8%WP (xk)
- Mã HS 38089290: 3CHL025101/ Thuốc BVTV Chlorothalonil 75%WG (loại 400G/gói) (xk)
- Mã HS 38089290: 3CHL025501/ Thuốc BVTV Chlorothalonil 75%WG (loại 500G/gói) (xk)
- Mã HS 38089290: 3CYF032104/ Thuốc BVTV Cyprodinil + Fludioxonil 62.5%WG (loại 100G/goi) (xk)
- Mã HS 38089290: 3CYF032204/ Thuốc BVTV Cyprodinil + Fludioxonil 62.5%WG (loại 250G/goi) (xk)
- Mã HS 38089290: 3FOS055103/ Thuôc BVTV Fosetyl- Aluminium 80%WP (loai 250G/goi) (xk)
- Mã HS 38089290: 3FOS055201/ Thuôc BVTV Fosetyl- Aluminium 80%WP (loai 500g/goi) (xk)
- Mã HS 38089290: 3FOS0553va3FOS0554/ Thuôc BVTV Fosetyl- Aluminium 80%WP (loai 1.0 KG/goi) (xk)
- Mã HS 38089290: 3PAC095305/ Thuốc BVTV PACLOBUTRAZOL 23%SC (w/w) (loại 1.0L/chai) (xk)
- Mã HS 38089290: 3PAC095605/ Thuốc BVTV PACLOBUTRAZOL 23%SC (w/w) (loại 20L/thùng) (xk)
- Mã HS 38089290: 3PRO112301/ Thuốc BVTV Prochloraz 25%EW (w/w) (loại 200L/PHUY) (xk)
- Mã HS 38089290: 3PYR105105/ Thuốc BVTV Pyraclostrobin 23.6%EC (w/w) (loại 200mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089290: 3THI131404/ Thuốc BVTV Thifluzamide 21%SC (w/w) loại 250mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089290: 3THI131504/ Thuốc BVTV Thifluzamide 21%SC (w/w) loại 400mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089290: 41000954.3/ Chất giặt tẩy & diệt khuẩn KS-60.1 25gr (xk)
- Mã HS 38089290: 41000955.2/ Chất giặt tẩy & diệt khuẩnKS-60.2 50g (xk)
- Mã HS 38089290: 80253168-37/ Thuốc trừ nấm Monceren WP25 (500GR)/80958013 (xk)
- Mã HS 38089290: 80518668-37/ Thuốc trừ nấm Nativo WG75 30X(10X12.5gr) (xk)
- Mã HS 38089290: 81748853-7/ Thuốc trừ nấm Folicur EW250 1X200L DRM WW (xk)
- Mã HS 38089290: 81759693-32/ Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 8X(25X40GR) BAG BD (xk)
- Mã HS 38089290: 84502200-16/ Thuốc trừ nấm Daconil WG75 (250gr) (xk)
- Mã HS 38089290: 84986410-23/ Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 30x(2x65)GR BOX PK (xk)
- Mã HS 38089290: 84986410-24/ Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 30x(2x65)GR BOX PK (xk)
- Mã HS 38089290: 86789973-5/ Thuốc trừ nấm NATIVO (N) WG75 50X(2X50G) BAG ID (xk)
- Mã HS 38089290: 985310-9/ Thuốc trừ nấm FOLICUR 25.9 % EW (xk)
- Mã HS 38089290: Acticide MBS(MIT BIT 5%Solution)(A6P-4514413124/GCAS#95433774)-Thuốc chống nấm mốc (loại khác)(1000kg/drum), cas no. 2682-20-4;2634-33-5- NLSX mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: AZOXY-TP23SC/ AZOXYSTROBIN 23 PCT SC (Thuốc BVTV)(500ml x 30 PE bottle x 49 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản: ACTICIDE MBS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: FF19000ex98/ FF19000ex98 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng Pyraclostrobin 23.6% EC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: FF21100ex96/ FF21100ex96 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng Iprodione 23.7% SC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: FF24000ex97/ FF24000ex97 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng Propamocarb hydrochloride 66.5% SL, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: FF31000ex95/ FF31000ex95 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng Captan 50% WP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: HEXA-TP10EC-ALU1000/ HEXACONAZOLE 10 PCT EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 alu.bottle x 100 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: HEXA-TP10EC-ALU500/ HEXACONAZOLE 10 PCT EC (Thuốc BVTV)(500ml x 30 alu.bottle x 97 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất diệt nấm và vi khuẩn nước xửlý mã HMV 250(5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT:C4H4C1NOS;2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one,CT:C4H5NOS;WaterH2O);20kg/can;NSX:Hoimyung waterzen;mới100% (xk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất diệt vi sinh HMV 250 (5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT: C4H4C1NOS; 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one, CT: C4H5NOS; Water H2O); 20kg/can; NSX:Hoimyung Waterzen; mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất TAC KABIKORON (500G)- Chế phẩm diệt nấm mốc dạng lỏng có thành phần chính là 5-chloro-2-methyl--3 (2H_ isothiazone và diethylene glycol 20%, nước 80% (xk)
- Mã HS 38089290: Hóa chất xử lý nước, Kuriverter IK-510, hóa chất dùng để diệt vi sinh và xử lý rong rêu cho hệ thống xử lý nước(20kg/can) (xk)
- Mã HS 38089290: Hợp chất xử lý nước, KURITA F-4620, hóa chất dùng để diệt vi sinh vật và xử lý rong rêu cho hệ thống xử lý nước (20kg/can) (xk)
- Mã HS 38089290: KRESO-TP50WG/ KRESOXIM-METHYL 50 PCT WG (Thuốc BVTV)(100g x 60 alu.bag x 156 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Kurita F-5100: Chế phẩm diệt nấm dùng trong xử lý nước (xk)
- Mã HS 38089290: MAXTREAT6910-Hóa chất ức chế rong rêu và vi sinh cho tháp giải nhiệt kín và hở, dạng lỏng, thành phần 5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one(CAS 26172-55-4),dùng trong CN xử lý nước,mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: MYCLO-TP40WP/ MYCLOBUTANIL 40% WP (Thuốc BVTV)(100g x 100 alu.bag x 59 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: THIFLU-TP21SC/ THIFLUZAMIDE 21 PCT SC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 20 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc BVTV Chlorothalonil 75% WG (loại 250G/ gói) Thuộc dòng thứ 7 TK: 103164606421 (Thay đổi quy cách đóng gói từ 250G/ gói thành 400G/ gói) (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm Nice 350EC, gồm 49 thùng, mỗi thùng chứa 40 chai, mỗi chai 250ml, Kích thước: 523x325x170mm, Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm Physan 20L, gồm 33 thùng, mỗi thùng chứa 20 chai, mỗi chai 480ml, Kích thước: 395x318x200mm, Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm Taxi 450SC, gồm 33 thùng, mỗi thùng chứa 40 chai, mỗi chai 240ml, Kích thước: 465x360x317mm, Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ALFAMIL 35WP 100gr x 100gói, 10Kg/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANLICIN 5SL 1000ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANNONGVIN 50SC 480ml x 40chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANTRACOL WP70 1000gr x 12gói, 12kg/thung xuất xứ Đức (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANVIL 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Banner Maxx 156EC (A6780L)(500ml/chai), mới 100% (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh BIMSON 75WP 100gr x 120gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh BIMTIL 550SE 240ml x 80chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh BIMVIN 250SC 1000ml x 20chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh CYTHALA 75WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh DITHANE M45 80WP 1000gr x 10goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FORTAZEB 72WP 100gr x 100goi/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh GOLDNIL 250EC 50ml x 200chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh SUPER COOK 85WP 20g x 300gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh TIL USA SUPER 300EC 240ml x 40chai/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh TUNGSIN-M 72WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh VALIDAN 3SL 1000ml x 20chai,20Lit/thung xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38089290: TRIFLOTEBU-27.3SC/ TRIFLOXYSTROBIN + TEBUCONAZOLE 27.3% SC (Thuốc BVTV)(500ml x 18 PE bottle x 1 carton).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: 03877039/ NOMINEE SC100 1X200L DRM- thuốc trừ cỏ(Thuốc diệt cỏ dạng lỏng, hoatk chất chính là Bispyribac natri, hàm lượng rắn 29.6%). HANG DA KIEM HOA TAI TK SO102172136622 NGAY 16/08/2018 (nk)
- Mã HS 38089319: 84409812/ BOBH (MIN 93.0%) TC 1X250KG DRM WW. Thuốc diệt cỏ, hoạt chất chính là bromoxylnil octaoate và bromoxynil heptanoate, dạng lỏng đã kiểm hóa ở tờ khai:102641200540 ngày 14/05/2019 (nk)
- Mã HS 38089319: 86211785/ COUNCIL ACTIV WG30- THUỐC TRỪ CỎ(Thuốc diệt cỏ thành phần hoạt chất chính là Ethoxysulfuron, Triafamone, dạng hạt theo KQPTPL số 0263/TB-KĐ4 ngày 22/03/2017) (nk)
- Mã HS 38089319: ALION PRO (BCS-AA 10717+MRB hoặc BCS-AA 37.5 SC)- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089319: AMETREX 80 WG (AMETRYN) (Thuốc trừ cỏ dùng trong cây trồng). Bag 15kg. Hàng mới 100%.Ex. date: 04/2020- 04/2023 (nk)
- Mã HS 38089319: BCS-CZ37679 41249 DEV SC200 WW (BCS-CZ37679)- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089319: BCS-DG96153 100 SC- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089319: COUNCIL SC 200- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089319: ETHOXYSULFURON 15% W/W (TRADE NAME: RUN LIFE 15WG) (Thuốc trừ cỏ) (nk)
- Mã HS 38089319: IAF+TRF DEV WG20+20 WW (BCS-AA10717 20WG)- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089319: M53/ Chế phẩm sản xuất thuốc diệt cỏ Aciflourfen tech min 42%. Hàng nhập khẩu theo TK kiểm số:101696342751 (nk)
- Mã HS 38089319: M62/ Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ cỏ Propanil tech min 96%, Hàng nhập khẩu theo đúng TK 101825788961/E31 ngày 19.01.2018 (nk)
- Mã HS 38089319: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG 90% GIBBERELLIC ACID TC (5KG/ THÙNG) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Nguyên liệu thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 93% TC (220 kg/drum x 160 drum) (nk)
- Mã HS 38089319: NL01/ Sirius 10WP (Pyrazosulfuron ethyl 10%), Thuốc trừ cỏ (nk)
- Mã HS 38089319: RONSTAR FLO SC 380- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089319: SUNRICE 15 WG (Ethoxysulfuron WG15)Thuốc trừ cỏ (86805499) (nhập khẩu sang chai đóng gói) (ket qua PTPL so 3328/TB-TCHQ ngay 20/04/2016) (nk)
- Mã HS 38089319: TH10095/ TH10095 / Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ hại cây trồng Glufosinate Ammonium 95% TC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc diệt cỏ BUTACHLOR 93% MIN TECH (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018)NSX: 19/05/2020/HSD: 18/05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc BVTV trừ cỏ SYN552095 SC (100) GBP 1.00/ EXF19615A. Hàng mẫu dùng để khảo nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ (nguyên liệu sản xuất): BUTACHLOR 94%TC MIN (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ dạng kỹ thuật BUTACHLOR 93% Tech. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ QUISSA 10SC (185 Lít x 12drums). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ACETOCHLOR 93.3%TECH, NSX: 05/2020, HSD: 05/2022, Hàng nhập thuộc mục 11, TT10/BNN- PTNT)(200kg/drum) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ (nguyên liệu): Acetochlor 93.3% tech (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ A22917A Glufosinate as Glufosinate-ammonium/S-metolachlor EW (152.31/500). hàng mới 100%. Rean date: 02/2022 (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ALPHADAX 250 WP (BENSULFURON METHYL 45G/KG + ACETOCHLOR 200G/KG + METSULFURON METHYL 5G/KG). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX:15.05. 2020. HSD: 15.05. 2022 (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ALYRICE 200WG. NSX: 16/4/2020. HSD: 15/4/2022. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ AMETRYN 80% WP (AMESIP 80 WP) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ARMAIZE XTRA 88WG (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Atamex 800WP (Atrazine 800g/kg). NET W: 25kg/bag; Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO., LTD; ngày sản xuất: 10/04/2020 (TT 03/2018 BNNPTNT;Thuộc DMTBVTV được phép sử dụng tại VN) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Avansta 15SL (500ml/chai) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ- BENTAZONE 480G/L SL. Hảng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ BIGZIN 52 WP- Ngày sản xuất: 25/05/2020/ Hạn sử dụng: 24/05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Calaris XTra 275SC (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cách: 1000L/ IBC. Nhà SX: Syngenta Asia Pacific Pte Ltd. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ dại:FITRI 18.5wp(Bensulfuron methyl3.5%+Propisochlor15%)Hàng nhập phù hợpTT10/2019 TT- BNNPTNT;HSD 05/2022,mới 100%.Đ/g 25 kg/ bag (sx bởi xinyi zhongkai argo-chemical industrial co.ltd) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ DESTRUC 800WP (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Dual Gold 960 EC (Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%.HSD 2022. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: Chemark KFT. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ HALLMARK 150SL (Glufosinate ammonium 13.5% w/w)(200L/drum) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Hasaron 720EC (Metolachlor 720g/L). Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 17/02/2020. HSD: 16/02/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ kỹ thuật BUTACHLOR 93% TECH MIN, dùng làm nguyên liệu SX thuốc cỏ Platin 55EC (220 kg/drum x 160 drum), hàng NK theo thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ kỹ thuật- Pretilachlor 95% TC dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ diệt mầm 360EC (80 drum x 220 kg/drum). Hàng NK theo thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ LOGICHU 55SC- Ngày sản xuất: 25/05/2020/ Hạn sử dụng:24/05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ MANY 800 WP (ATRAZINE 800G/KG), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ METSY 20WG (METSULFURON-METHYL 20% WG). Theo TT10/2019/BNNPTNT Ngày SX: 26.05. 2020. Hạn SD: 25.05. 2022. Nhà SX: UPL LIMITED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ NOMICET 500 WP (QUINCLORAC 500G/KG). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX:10.05. 2020. HSD: 10.05. 2022. Nhà SX:Chong Qing Pesticide & Chemical Ind. (Group) Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Pretilachlor 310g/L + Fenclorim 100g/L (Robin 310EC).NSX: Sichuan Province Chuandong Pesticide Factory Hàng phù hợp theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 20/4/2020, HSD:20/4/2022 (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ PYRAZOSULFURON-ETHYL 10% WP (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ QUINCLORAC 50% WP (FORWACET 50 WP) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ RICE UP 300 EC (PRETILACHLOR 300G/L + FENCLORIM 100G/L EC). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 01.06.2020. Hạn SD:01.06.2022. Hàng mới 100%.Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SIFA 28WP (QUINCLORAC 25% + PYRAZOSULFURON ETHYL 3% WP) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SIFA 50WP (QUINCLORAC 47% + PYRAZOSULFURON ETHYL 3% WP) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Sofit 300EC(Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy cach: 200L/drum. Nha sx: Asiatic Agricultural Industrials Pte Ltd. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN551594 EC (100) GBP 1.00/ EXF16957A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN551927 EC (100) GBP 1.00/ EXF18569A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN551933 SC (100) GBP 1.00/ EXF18589A. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN552038 SC (100) GBP 1.00/ EXF19843A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN552094 EC (050) GBP 1.00/ EXF20210A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ TOMTIT 360EC (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ TOPSUPER 560WP (Bensulfuron Methyl 55g/kg + Cyhalofop Butyl 200g/kg + Quinclorac 305g/kg).Nhà sx: Sichuan Province Chuandong Pesticide Factory.Hàng mới 100%.Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Vinarius 500WP (Quinclorac 45% + Pyrazosulfuron ethyl 5%). Hạn sử dụng 05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ZIMIZIN 800WP- Ngày sản xuất: 05/2020/ Hạn sử dụng: 05/2022- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Acetochlor 93.3% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Animex 800WP(Atrazin 40%+Ametryn 40%) dạng bột 25kg/bao do Cty Shandong Dehao Chemical Co.,LTD SX ngày 20/5/20 HSD 20/5/22 TT so 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 (nk)
- Mã HS 38089319: THUỐC TRỪ CỎ: ANTACO 500EC(ACETOCHLOR 500G/L EC) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800G/KG (ATRA ANNONG 800WP). Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 221. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: BASTA 15 SL 12x1L (NSX: 07/02/2020- NHH: 06/02/2022) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: BENSULFURON METHYL 97% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: BUTACHLOR 93% TECH: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: DIURON 97% TECH: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: FOMESAFEN 97% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật. NSX: 20/5/20- NHH: 20/5/2022 (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Glufosinate ammonium 95% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: METOLACHLOR 960G/L EC (MAESTRO 960EC). GCNĐK: 6068/CNĐKT-BVTV (01/10/17) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PROPANIL 97% TECH: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PYANCHOR GOLD 8.5EC (PYRIBENZOXIM-CHF 8.5% EC) (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PYRAZOSULFURON ETHYL 97% TECH (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PYRIBENZOXIM 3% EC (PYANCHOR 3 EC). (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: QUIZALOFOP-P-ETHYL 95% tech: dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật. NSX: 20/5/20- NHH: 20/5/2022 (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Wamrin 800 WP (Atrazine 80% WP) đóng đồng nhất 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏSYN551290 EC (100) GBP 1.00/ EXF15631A. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089319: THUỐC TRỪ SÂU TRÊN CÂY TRỒNG AGRI DEX ADJUVANT 800 MILILIT (nk)
- Mã HS 38089319: WHIP'S 7.5 EW- Thuốc trừ cỏ(chế phẩm thuốc diệt cỏ dạng lỏng gồm: Fenoxaprop-Ethyl,5-Chlor-2methyl-3(2H)-isothiazolon,2 Methyl-2H-isothiazol-3-on...theo TB số 59/TB-KD4 ngày 11/01/17 (79418566). (nk)
- Mã HS 38089330: 2ETH2020/ Thuốc BVTV (Thuốc điều hòa sinh trưởng cấy trồng) ETHEPHON 39.5%SL (w/w) (nk)
- Mã HS 38089330: Dazide Enhance (Daminozide 85%) (PACKED 4X1KG)- Chất điều hòa sinh trưởng cho cây trồng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089330: ETHE-BTP39.5SL/ Thuốc kích thích mủ cao su ETHEPHON 39.5% SL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089330: GIBBERELLIC ACID 90%TC (Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng) (nk)
- Mã HS 38089330: M1A/ Thuốc điều hòa sinh trưởng- Ethephon 91% TG. CTY CAM KẾT CHỈ SỬ DỤNG GPNK CHO 1 LẦN NK TRÊN SỐ GP: 354/20/GPNKT-BVTV NGÀY 18/05/2020 (nk)
- Mã HS 38089330: MẪU THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CHO CÂY TRỒNG VIVIFUL 25%SC (PROHEXADION-CALCIUM 25%W/W) KÈM GP346/20/GPNKT- BVTV (nk)
- Mã HS 38089330: Nguyên liệu sản xuất thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng ETHEPHON 91% TECH (nk)
- Mã HS 38089330: NLSX thuốc điều hòa sinh trưởng PACLOBUTRAZOL 95% TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089330: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc điều hòa sinh trưởng GIBBERELLIC ACID TC MIN 90% (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 38089330: Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng ATOMIN 15WP (paclobutrazol 15%) (25kg/bag), NSX: 28/05/2020, HSD: 28/05/2022, Hàng nhập theo mục 36, TT10/BNN-PTNT (nk)
- Mã HS 38089330: Thuốc điều hòa sinh tưởng GIBBERELLIC ACID 10% W/W SP(GIBLINE10SP)-1G BAG (nk)
- Mã HS 38089319: 11030027 (a7)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate Ammonium 13.5% SL (200 L/drum x 120 drum) (xk)
- Mã HS 38089319: 11030027 (a8)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate Ammonium 13.5% SL (200 L/drum x 40 drum) (xk)
- Mã HS 38089319: 11030028 (a2)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate Ammonium 13.5% SL (3 L/chai x 8 chai/carton x 700 carton) (xk)
- Mã HS 38089319: 11030028 (a3)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate Ammonium 13.5% SL (3 L/chai x 8 chai/carton x 140 carton) (xk)
- Mã HS 38089319: 1154TS/ Thuốc diệt cỏ- Pendimethalin 50% w/c EC (xk)
- Mã HS 38089319: 3FLU053104/ Thuốc BVTV Fluazifop-p-butyl 17.5%EC (w/w) (loại 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089319: 3GLU065106/ Thuốc BVTV Glufosinate-Ammonium 18.02%SL(w/w) loại 1.0L/chai) (xk)
- Mã HS 38089319: 3GLU065204/ Thuốc BVTV Glufosinate-Ammonium 18.02%SL(w/w) loại 3.0L/chai) (xk)
- Mã HS 38089319: 58253910-Thuốc trừ cỏ: BASTA 15 SL 12x1L (NSX: 08/11/2019- HSD: 07/11/2021), mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: 6110123/ Thuốc trừ cỏ STAM M-4 (PROPANIL 480EC WV)_20L HDPE_CO (xk)
- Mã HS 38089319: 79997892-77/ Thuốc trừ cỏ Ricestar Xtra (C) OD89 40X250ml BOT ID (xk)
- Mã HS 38089319: 80219121-60/ Thuốc trừ cỏ Sunrice WG15 (50gr) (xk)
- Mã HS 38089319: 80882629-6/ Thuốc trừ cỏ COUNCIL ACTIV WG30 12X(5X90GR) BOX IN (xk)
- Mã HS 38089319: 81009767-21/ Thuốc trừ cỏ SUNRICE WG15 6X(40X10GR) BOT BD (xk)
- Mã HS 38089319: 84461237-29/ Thuốc trừ cỏ NOMINEE KL 30X(100ML+100ML) (xk)
- Mã HS 38089319: 852020/ Thuốc trừ cỏ Blazer 2x10L _AU (xk)
- Mã HS 38089319: AME-TP25EC-1/ AMETRYN 25% EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 200 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: BUTA-TP60EC(NL93)/ BUTACHLOR 60 PCT EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 100 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: FH02000ex95/ FH02000ex95 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng Pendimethalin 34% EC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: FH03000ex98/ FH03000ex98 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng Metazachlor 43.1% SC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: FH07000ex98/ FH07000ex98 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng Pyrazosulfuron-Ethyl 10% WP (25 kg), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: FH08000ex97/ FH08000ex97 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng Fluroxypyr-Meptyl 29.64% EC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: FH10000ex95/ FH10000ex95 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng Glufosinate- Ammonium 13.5% SL, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: FLURO-TP29.64EC/ FLUROXYPYR-MEPTYL 29.64% EC (Thuốc BVTV)(500ml x 25 PET bottle x 1 carton). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: OXYFLU-TP23.5EC/ OXYFLUORFEN 23.5% EC (Thuốc BVTV)(250ml x 40 PET bottle x 138 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: QUIZA-TP5EC/ QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC (Thuốc BVTV)(500ml x 30 PET bottle x 50 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: T03-FOME-01L-01/ THUỐC TRỪ CỎ (HERBICIDE) FOMEFEN 250SL (1 CHAI 1 LIT) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38089319: T03-QUZA-01L-01/ THUỐC TRỪ CỎ (HERBICIDE) QUIZAFOP 5EC (1 CHAI 1 LIT) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc BVTV DIURON 40% SC (w/w) loại 1.0L/chai (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ FLUAZIFOP-P-BUTYL 17.5% EC (185 Kgs x 14 Drums + 122 Kgs x 1 Drum) (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ GLUFOSINATE AMMONIUM 13.5%SL (1500 ml x 15 bottle x 42 carton) + (1500 ml x 11 bottle x 01 carton) (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ- Kaphosate 480SL, chai 1 lít, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ OXADIAZON 12%EC (1000 ml x 20 brown bottle x 31 carton) + (1000 ml x 04 brown bottle x 1 carton) (xk)
- Mã HS 38089319: THUỐC TRỪ CỎ (HERBICIDE) DECO DIURON 80WP (1 GÓI 1KG). HÀNG MỚI 100%VN. (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ CALARIS 25SC 6x4L (MYA) (1 chai 4L; 11,520 L 2.880 Chai; 6 chai/thùng);/Người nhận hàng: Syngenta Crop Protection Sdn Bhd (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ hại cây trồng QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Oxadiazon 12%EC (500ml x 3 PET bottle).Mã CAS: 19666-30-9. NSX: 08/06/2020.NHH: 07/06/2022.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Valux 500EC gồm 30 chai/thùng, 480ml/chai. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ, loại nhãn hiệu Herbicide A22540A ROYANT 025 EC (2 Bottle x 50ml), mới 100% (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: MIZIN 80WP: Loại 500gr/gói: 20 gói/thùng: 250 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: SAGOCHOR 3EC: Loại 400ml/chai: 30 chai/thùng: 200 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: SAGOZA 5EC 1LIT + SAGOSAFEN 250SL 1LIT: 2chai/hộp: 6 hộp/thùng: 2.333 thùng:. Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ sâu CYROMAZINE 75% WP. (250GR/BAG) Hàng Việt Nam sản xuất. Mới (xk)
- Mã HS 38089330: 3ETHE2020/ Thuôc BVTV (thuôc điêu hoa sinh trương cây trông) Ethephon 39.5%SL (w/w) (loai 500mL/chai) (xk)
- Mã HS 38089330: BRIGHSTAR 25SC (THUỐC ĐIỀU HOÀ SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG) (Pacloputrazol250g/l), chai 1l, 12 chai/ thùng (xk)
- Mã HS 38089330: ETHE-39.5SL/ ETHEPHON 39.5%SL(Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 20 cartons). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089330: SP01 PACLOBUTRAZOL 23%SCThuốc điều hòa sinh trưởng PACLOBUTRAZOL 23% SC, size: (20L/Drum x 150 drum), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38089330: SP02 PACLOBUTRAZOL 23%SCThuốc điều hòa sinh trưởng PACLOBUTRAZOL 23% SC, size: ((1L x 20 bottles x 54 cartons) + 17 bottle/cartons), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38089420: Bình xịt #C876 (Chế phẩm hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp may, Sprayway # C876 (12 chai/tá-539 g (N.W)/Chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089420: MinutenSpray-classic- 300599GB/2, Chai xịt khử trùng bề mặt, dùng trong nha khoa, Chai 100ml, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng dùng trong công nghiệp dệt: PROXITANE 5:20, (12 BOTTLES X 5 KGS)., CAS: 79-21-0,7722-84-1,64-19-7, NSX: SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED. Hàng mẫu thử nghiệm-F.O.C (nk)
- Mã HS 38089490: (MDT-PAA-4) Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc thận nhân tạo- MDT PLUS 4 COLD STERILANT(Acid acetic 8%, 5 lít/can, 1 can5.6KG),Số lô SX 160520048,NSX: 16/05/2020, HSD:16/11/2021.mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: 011 REL/ Dung dịch khử khuẩn bề mặt (BENZYL-C12-18-ALKYLDIMETHYL, CHLORIDES, C12-14-ALKYL[(ETHYLPHENYL)METHYL]DIMETHYL)- Bossklein (5 lít/can) (nk)
- Mã HS 38089490: 03000366/ SymOcide C- chế phẩm khử trùng có chứa 4-ISOPROPYL-M-CRESOL- Cas: 3228-02-2, đã kiểm hoá tk: 102600265941/E31 (nk)
- Mã HS 38089490: 03000382/ SymGuard CD- 675075- chế phẩm khử trùng có chứa 3-Phenylpropan-1-ol, 4-ISOPROPYL-M-CRESOL- dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Cas:122-97-4/ 3228-02-2- (ĐÃ KIỂM HOÁ TK: 103230917311/E31) (nk)
- Mã HS 38089490: 50246968-AMASIL NA 1200KG-Th.ăn thủy sản dạng hỗn hợp muối của acid formic, bổ sung hỗn hợp và muối của axit hữu cơ trong TACN thủy sản.Nhà SX: BASF SE,GERMANY, NSX:08/03/2020,HSD:36Tháng.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: 50246968-TĂCN dạng hỗn hợp muối của acid formic, bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ và muối của axit hữu cơ trong TĂCN gia súc, gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc. AMASIL NA 1200KG.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38089490: 50422152,TINOSAN HP 100 1000KG 31HA1,Chất diệt khuẩn, dùng trong nước xả vải- Tinosan HP 100,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: 96935879/ 50422152,TINOSAN HP 100 1000KG 31HA1,Chất diệt khuẩn, dùng trong nước xả vải- Tinosan HP 100,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: AlproJet D- 3104-VN, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 1 lit, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: AlproJet-W- 3106-VN, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 1 lit, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: AMASIL NA 1200KG-Th.ăn chăn nuôi dạng hỗn hợp muối của acid formic, bổ sung hỗn hợp axitvà muối của axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi,gia súc,...nhà sx:BASF SE, NSX:02/08/2020, HSD:36 tháng, Mới100% (nk)
- Mã HS 38089490: BIB forte eco- 3741-VN, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 1 lit, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: BIB forte eco- 374299GB/2, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 50ml, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Bình xịt #C1002 (Chế phẩm khư trùng Sprayway #C1002 (12 chai/tá- 482 g (N.W)/Chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Bình xịt #C873 (Chế phẩm khử trùng Sprayway # C873 (12 chai/tá- 539 g (N.W)/Chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Bổ sung hỗn hợp Bentonite và Sepiolite nhằm hấp thụ độc tố nấm mốc TĂCN gia súc,gia cầm TOXFIN DRY 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN PHÙ HỢP CV 1143/CN-TĂCN, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Bột khử khuẩn dụng cụ y tế: Pose Cresol 5 GM, 100 túi/hộp. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan. Mới 100%. HSD:06/2023. (nk)
- Mã HS 38089490: CCA/ Sản phẩm dùng để bảo quản (chống khuẩn, chống mốc...) dùng cho ngành giày- Silicagel (nk)
- Mã HS 38089490: CHẤT CHỐNG MỐC VẢI (Chất hồ sợi)- BACTERICID AGENT BST-60 (THANH PHAN: METHYL- ISOTHYAZOLONE-. hang hoa phục vụ sản xuất trong ngành dêt, hang mới 100%)- Tham khảo KQGĐ 0071/N3.18/TD ngày 05.06.2018 (nk)
- Mã HS 38089490: Chất Fetrol BC9123,TP:Dipropylene Glycol mã CAS:34590-94-8;DBNPA (2,2-DIBROMO-3-NITRILOPROPIONAMIDE) mã CAS: 10222-01-2. Dùng để diệt khuẩn NLSX giấy tissue, dạng lỏng,đóng gói 20kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng (nước rửa tay khô) ECOLAB HAND SANITIZER GEL,thành phần chính là Alcohol dùng để rửa tay,dạng lỏng,500mlx6pcs/thùng;NSX:COSMONATION CO.,LTD,Thái Lan; công văn số7493/QLD-MP (09/06/2020) (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng băng chuyền trong nhà máy-OXONIA ACTIVE 150 200 KG. Code 202-305227. CAS 64-19-7; 79-21-0; 7722-84-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng BUSAN-100 (dạng nước) (thành phần: Benzyl-C12-16-alkyldimethylammonium chloride, Ethyl alcohol) (CAS: 68424-85-1, 64-17-5) dùng để khử trùng nhà xưởng. (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng dạng lỏng loại OB-2, dùng để ngăn không cho vi khuẩn làm hỏng men sứ vệ sinh, 20kg/can, thành phần Alkyl triazine (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng đường ống thiết bị có thành phần chính gồm Acid Peracetic, Hydrogen Peroxide, acid acetic và nước. dùng trong nhà máy công nghiệp, dạng lỏng. Peraclean 15 (230kg/drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng GS-500 dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, không sử dụng trong gia dụng và y tế, đóng gói:1 thùng (kích thước:40x30x55mm) 50kg NSX: SEOUL FOOD RESEARCH AND DEVELOPMENT CO.,LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng và diệt tảo trong hệ thống tuần hoàn tháp làm lạnh, thành phần:2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one 80%, CAS 2682-20-4, HEDP 20% CAS 2809-21-4,nhãn hiệu:shengFei,Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm 3M Sanitizer Concentrate có tác dụng diệt khuẩn các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm loại 16L, 2lít/ chai, 6 chai/ hộp, cas:7732-18-5, 3M ID số 70070840163 (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm ALKAFRESH, dạng dung dịch, 12x500 ml, dùng sát khuẩn tay thường quy và sát khuẩn tay phẫu thuật, No. ALKE121, đơn vị sx: SODEL, thương hiệu: ALKAPHARM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm chống mốc,diệt khuẩn dùng trong ngành sơn có thành phần chính là dẫn xuất của isothiazol C11H19NOS (26530-20-1),C3H8O2 (57-55-6) trong hệ nước ROCIMA TM 363 Biocide 25kg net/pail,mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm chứa chất chính là natri hypoclorit, natri hydroxyt, natri clorua làm chất khử trùng, diệt khuẩn, diệt vi sinh vật dạng lỏng, dùng trong công nghiệp xử lý nước- NALCO 3430 (25 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm CIDALKAN LINGETTES, 120 khăn/gói, 12 gói/thùng, dùng làm sạch và khử trùng bề mặt dụng cụ, No. ALK0115, đơn vị sx: SODEL, thương hiệu: ALKAPHARM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm CIDALKAN, 12x500 ml, dùng làm sạch và khử trùng bề mặt dụng cụ, No. ALK0114, đơn vị sx: SODEL, thương hiệu: ALKAPHARM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm diệt khuẩn (Khử trùng) bề mặt dụng cụ y tế, thiết bị gia dụng và y tế- VERTEXID, 5kg/drum, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế: DETTOL (4,8% w/v Chloroxylenol), Chai 500ml, Lô 12 chai. Lot: 20D0272M. NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VNDP-HC-697-08-13. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm diệt khuẩn TransPec TF-6573 có thành phần hoạt chất là Polyhexanmethylene biguanide hydrochloride, dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hóa học chống nấm mốc, diệt khuẩn có TP chính là dẫn xuất của isothiazol và phụ gia trong môi trường nước- ROCIMA (TM) 363 BIOCIDE (Hàng mới 100%). Theo KQ PTPL số 2748/TB-KD2 (08/09/2017) (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hóa học gồm muối bromua, clorua, sulphamat, hypoclorit của natri trong môi trường kiềm, dạng lỏng, dùng làm chất diệt khuẩn trong xử lý nước NALCO STABREX ST70 (25 Kg/Thùng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm kháng khuẩn DR-K01, có thành phẩn chính là dẫn xuất của isothiazolinone, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm kháng khuẩn NTR-KIII, có thành phẩn chính là hợp chất biguanidin, polymer acrylic và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm khử trùng có chứa hoạt chất axit Peraxetic, dạng lỏng: PERACID A 9%, đóng gói 20kg/thùng. Nhà sx: AEB GROUP. HSD:17/03/2021. Dùng trong công nghiệp. Số CAS 79-21-0, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm khử trùng dạng lỏng có chứa 2-methyl-4-isothiazolone-3-one (MIT), magie nitrate trong môi trường nước. Tên thương mại: CX-130. Đã có kết quả PTPL số 627 ngày 27/4/2019 (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm sinh học dùng trong tẩy rửa ao hồ (Biotonic). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm thuốc khử trùng sử dụng trong chuồng trại chăn nuôi, dụng cụ chăn nuôi, dạng bột, thành phần có chứa muối persulphate, axit maleic, chất hoạt động bề mặt: NEOGEN VIROXIDE SUPER (nk)
- Mã HS 38089490: Clorine-Chất khử trùng dùng trong công nghiệp, dạng lỏng-WHISPER V 25 KGS. Code 202-309502. CAS 68424-85-1; 32426-11-2; 64-17-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: CozyDry- Thuốc thú y sát trùng sàn, chuồng nuôi, sàn lát hổng và lối đi, cải thiện môi trường xung quanh, xua đuổi côn trùng, giảm NH3, duyệt khuẩn, làm lành vết thương nhanh. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 38089490: DD sát khuẩn Sanosil Super 25 Special disinfactant,là NL để sx DD sát khuẩn bề mặt và kk trong P.Thí nghiệm,công cộng(Chế phẩm:SANOSIL S006/S010/S015)Mới 100%.CAS No:7722-84-1,7664-38-2,7440-22-4 (nk)
- Mã HS 38089490: Deosan TeatX (Chất khử trùng dạng lỏng), 1000 lít/Pod(unit)- Dùng trong trang trại bò. Hàng mới 100%. NSX 04/2020, HSD 04/2022. CAS-No.56-81-5; 68439-51-0; 7732-18-2 (nk)
- Mã HS 38089490: DK-489 (Chếphẩm cóthành phần gồm dẫnxuất của Isothiazolin;Propiconazole;Benzyl Alcohol,dạng lỏng,dùnglàmchấtdiệtkhuẩn,diệtnấmmốctrongcôngnghiệps/xhóachất)(Xin giám định) (nk)
- Mã HS 38089490: DSC197/ DK-489(Chếphẩmcóth/phầngồmdẫnxuấtcủa Isothiazolin;Propiconazole;Benzyl Alcohol,dạnglỏng,dùnglàmchấtdiệtkhuẩn,diệtnấmmốctrongcôngnghiệps/xhóachất)(Cas:60207-90-1;4299-07-4;100-51-6;142-16-5) (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ nha khoa 13-1000 (3.8 lít/chai- 4 chai/thùng) (Cavicide Gallons 4/CS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Opaster ' Anios, 5L/can, 4 can/thùng, nsx: Laboratoires Anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử khuẩn NOCOLYSE MINT (1 thùng 6 chai, 1 chai 1 lít) dùng cho phun suong khử khuẩn, Hãng nước sx: OXY'PHARM, mã hàng: 4001.001-6, mới100%, Lot: 300320M/1, Hạn sử dụng: 2 năm (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử trùng trang thiết bị và chuồng trại trong chăn nuôi SANITAS (R) FORTE VET 5L/can, số lô P011L02F20/01, HSD:01/2024, mới100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế ANIOSYME X3 (kèm định lượng), 12 chai 1L/thùng, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch nước của poly (hexamethylene biguanide hydrochloride) dùng làm chất bảo quản trong ngành dệt- VANTOCIL TG. CAS 27083-27-8 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế ANIOSPRAY 29 (kèm vòi xịt), 12 chai/thùng, 1L/chai, nsx: Laboratoires anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch phun làm sạch và khử khuẩn bề mặt SURFA' SAFE, 12 can/thùng, 750ML/can, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch phun sương khử trùng bề mặt Aseptanios AD, 4 chai 2L/thùng, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100%, ĐKLH: VNDP-HC-646-10-12 (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu Clinitek Atlas Rinse Additive (4 lọ/ hộp, 1 lọ26ml) hàng mới 100%, hãng chủ sở hữu Siemens Healthcare, người sx theo hợp đồngFisher Diagnostics, USA (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng cho ngoại khoa DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4%, 500ml/can, 12 can/thùng, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch rửa tay phẫu thuật Q-Bac 4 Liquid Soap 5L. 5l/can. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan Hàng mới 100%. HSD: 06/2023. (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch sát khuẩn tay nhanh ANIOSGEL 85 NPC (kèm cần bơm định lượng), 12 chai 1L/thùng, dạng chai vuông, code: 1644679F, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100%., ĐKLH: VNDP-HC-426-06-14 (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch tẩy protein Tergezyme dùng cho dụng cụ y tế 5L, 5l/can. NSX;:Pose Health Care Limited, Thái Lan. Hàng mới 100%. HSD: 04/2023. (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch tẩy rửa,khử trùng sàn nhà và các bề mặt SURFANIOS (kèm cần bơm định lượng), 5L/can, 4 can/thùng, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch tiền khử khuẩn dụng cụ y tế Hexanios G+R (kèm cần bơm định lượng) 4 can 5lit/thùng, hãng: Laboratoires Anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch tiệt khử dụng cụ y tế (kèm 150ml hoạt chất)- POSE DEX LOW FOAM LONG LIFE (5L), 5 Lít/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch tiệt khuẩn dụng cụ y tế: Pose Dex Low Foam Long Life 5L. Đóng gói can 5l kèm chai 150ml dung dịch hoạt hóa. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan. Mới 100%. HSD: 05/2023. (nk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4%, 30ml/chai, 100 chai/thùng, nhà sx: Laboratoires Anios, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: FORMI(R)NDF- Chế phẩm khử trùng, diệt khuẩn dùng trong SXTĂCN có thành phần chính là acid formic và natri formate- phù hợp với công văn 2074/CN-TĂCN. Hàng Free Of Charge. (nk)
- Mã HS 38089490: Gel sát khuẩn tay PURELL Advanced Hygienic Hand Rub(1.2L)-5476-04-INT00. Hàng mới 100%.Hiệu PURELL (nk)
- Mã HS 38089490: Hạt i-on bạc kháng khuẩn Zeomic TK3NY-1 (công dụng: dùng trong bộ phận lọc của máy lọc không khí Sharp, dùng để kháng khuẩn), hàng mới 100%. Xuất xứ: Japan. (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất AC-908 chất sát trùng thành phần hóa chất gồm Trichloroisocyanuric acid- C3Cl3N3O3 dùng cho hệ thống xử lý nước thải, 50kg/thùng (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất bôi trơn, bảo dưỡng dụng cụ Hinge Free khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/ thùng) (1031T4PE). 1 Bình 5L, dạng lỏng. Hãng sx: Steris. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất chỉ chị Revital-Ox RESERT khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế (4 bình/ thùng) (4455AW). 1 Bình 4L, dạng lỏng. Hãng sx: Steris. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất diệt khuẩn Amicide BX 9127 dùng để diệt khuẩn cho phần ướt và ép keo trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Hàng đóng 1140kg/thùng. (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất diệt khuẩn cho máy Xeo giấy AmiCide BX 9127, dạng lỏng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, đóng gói 240kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hoá chất dùng trong công nghiệp giấy: Chất khử trùng chống vi sinh AmiCide BX 9226(CAS:26172-55-4;2682-20-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE).1 bình5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất sát trùng Staldren.25 kg/bag, 40 bag/pallet. Dùng sát trùng chuồng trại. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất sát trùng TeatX. 1000L/Pod (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa Chất VAPROX HC STERILANT (khử khuẩn thiết bị y tế) (3 hộp/thùng) (PB007). 1 Hộp 113 ML, dạng lỏng. Hãng sx: Steris. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất xử lý nước XF-2100 TTA (dùng xử lý nước tháp giải nhiệt), Cas no: 29385-43-1, công thức hóa học: C7H7N3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Hợp chất KURIVERTER IK-110H dạng lỏng, chế phẩm khử trùng, hóa chất trong hệ thống xử lý nước công nghiệp,TP:Sodium hydroxide 10-30% CAS: 1310-73-2,Sulfamic Acid 10-30% CAS: 5329-14-6, (nk)
- Mã HS 38089490: Hydrogen-Peroxyde- Chất khử trùng dùng trong công nghiệp, dạng lỏng; Code 202-308602. TSUNAMI 100 25 KGS; CAS: 7722-84-1 & 79-21-0; mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: K2N/ Thuốc khử trùng dùng cho bộ dụng cụ thông tiểu lưu (15ml/cái)-Disinfectant-code: 050170002000 (nk)
- Mã HS 38089490: Methylene Blue Zinc Free Số lô:MBZF/WI/10117/19-20 Ngày SX:18.3.2020 HSD: 17.02.2023 (Nhà SX: Western Industries- Ng.liệu sản xuất thuốc khử trùng chuồng trại) (nk)
- Mã HS 38089490: Mistral: (hổn hợp muối carbonate của calcium và magnesium,silica) chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất dùng sát khuẩn chuồng trại CN, 25kg/Bag, Batch no: 21007203,HSD:06/01/22 (nk)
- Mã HS 38089490: MK-01/ Thuốc khử trùng dùng trong sản xuất vải- AM-B10G Slurry. (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). (nk)
- Mã HS 38089490: Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí sử dụng cho giàn khoan: SOLACIDE là dung dịch 2,2',2"-(hexahydro-1,3,5-triazine-1,3,5-triyl)triethanol trong nước(25 lit/thùng).CAS: 4719-04-4. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...) (nk)
- Mã HS 38089490: NHS1022/ Hoá chất ULTRA FRESS KW-48 dạng lỏng, có tác dụng khử trùng diệt khuẩn trên hàng may mặc, thành phần:Zinc pyrithione CAS: 13463-41-7 và nước. (nk)
- Mã HS 38089490: Phụ gia kháng khuẩn dạng bột dùng trong ngành nhựa. Silver Zirconium Phosphate powder (AGP-ZP003). Bột màu trắng- CAS: 7664-38-2 (nk)
- Mã HS 38089490: PlastiSept eco- 464599GB/2, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 100ml, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Sản phẩm dùng để bảo quản (chống khuẩn, chống mốc) dùng trong ngành giày (silicagel) (nk)
- Mã HS 38089490: SPECTRUS NX1100- Thuốc khử trùng, thành phần 2-Bromo-2-nitropropan-1,3-diol; 5-chloro-2 methyl-4isothiazolin-3-one; 2methyl-4-isothiazolin-3-one, dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: SVO-00257-1/ Nước khử trùng diệt khuẩn Vikill 5000ml, thành phần: Hypochlorous 12%, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089490: SX-PROXITANE/ Hóa chất Proxitan 12:20 (PA 12:20). CAS: 79-21-0,7722-84-1,64-19-7. Dùng để tẩy rửa tiệt trùng khu vực nhà xưởng sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng kho Actellic50EC. Hàng mới 100%.(Nhập khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). HSD 2022. Quy cach: 1L. Nha SX Cheminova A/S (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng Methyl Bromide 98% Plus 2% Chloropicrin (700 bình x 20kg/bình) sử dụng cho mục đích kiểm dịch thực vật và xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng S&M Chloramin B (hàm lượng hoạt chất 25% w/w Clo hoạt tính), 1 kg/túi, 14 túi/thùng, dùng trong y tế. NSX: SCHULKE CZ. Hàng mới 100 %. (Nsx 19/03/2020 hsd 19/03/2025) (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng chuồng trại chứa hydrogen peroxit, ion bạc dạng lỏng: INTRA HYDROCARE(1350 can x 5 lít 6.750 Lít), PTPL sồ: 677/TB-KĐ 3, GPLH số: 943/QLT-NK-17, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng LIFEJACKET-T 200T, dùng trong thú y, (200 viên/ hộp/kg, Batch: C2004084, Hsd: 21/04/2022, Nhà sx: KBNP, INC). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng thú y: ALDEKOL DES 03 (5 lít/ can, 4 can/thùng, lô: 996721, HD: 04/2022) NSX: THESEO Deutschland GMBH (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y chứa Glutaraldehyde dùng trong trại chăn nuôi: Omnicide (5 lít/bình; 4 bình/thùng)- Nk theo số ĐK: CVTUK-1 ngay het han: 12/06/2020, Lot: 45227A, 45227B, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y- FRONTLINE PLUS FOR DOGS 0.67ML 3P(Hộp x 3 ống x 0.67ml), Batch: U60229AX, HSD: 31.01.2023. (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y VIBA ZONE 100G,dạng bột trộn vào nước,chứa hoạt chất Triple salt,Malic acid,Sodium chloride,Sulfamichàng mới 100%,NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:140776 (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y, BETA Q (1L),chứa hoạt chất Formeldenyde, glutaraloehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chlonrde, thuốc sát trùng chuồng trại,hàng mới 100%.NSX:05/2020-HSD:05/2022. (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y, BETA Q (20L),chứa hoạt chất Formeldenyde, glutaraloehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chlonrde, thuốc sát trùng chuồng trại,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022. (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y: AQUASEPT F (60 viên/hộp), batch: M781, M704, M783. HSD 03/2023 (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc Thú y: PURLITE (25kg/bao). NSX: 2/2020; NHH: 2/2022; Batch: 0021017-0022709 Hàng nhập theo giấy phép lưu hành số 521/QLT-NK-16 ngày 27/09/2016. (nk)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y: TERMINATOR 1L, Batch: NZ30157, NZ30158, NZ30161- HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 38089490: TSTD100690/ Chất diệt khuẩn rong rêu DB791 (dùng xử lý nước thải), mới 100% (nk)
- Mã HS 38089490: VTTH_NALCO 1/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối bromua,clorua, sulphamat, hypoclorit của natri trong môi trường kiềm, dạng lỏng, dùng làm chất diệt khuẩn trong xử lý nước NALCO ST70 (nk)
- Mã HS 38089490: (19860) Chế phẩm diệt khuẩn (tiệt trùng dụng cụ y tế)- STABIMED FRESH BOTTLE "AP" 1000ML, Hàng mới 100%. HSX: B. Braun Medical AG (xk)
- Mã HS 38089490: 15-12/ Nước tẩy rửa tiệt trùng B-65v 1L (xk)
- Mã HS 38089490: 16-16/ Nước tẩy rửa tiệt trùng SAC 1L (xk)
- Mã HS 38089490: 21-15/ Nước tẩy rửa tiệt trùng HERBAL THREE PRO 4.8L (xk)
- Mã HS 38089490: 41000604.2/ Xà bông rửa tay hand soap v 200ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41001217/ Chất tẩy rửa Seat Cleaner Liquid NV (xk)
- Mã HS 38089490: 41001388.2/ Gel rửa tay & khử trùng alcohol gel cb 500 ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41002015.5/ Chất tẩy rửa Seat Cleaner Liquid NV 600 ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41002102/ Gel rửa tay & khử trùng Harbal Hand Gel C 45ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003280/ Gel vệ sinh diệt khuẩn beedoctor wash free disinfectant gel 120ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003287/ Nước rửa tay alcohol gel cb 200ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003309.1/ Nước rửa tay medicated hand gel tokiwa 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003310.1/ Nước rửa tay alcohol gel cb 190ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003311.1/ Nước rửa tay alcohol gel cb nb 100 (100ml) (xk)
- Mã HS 38089490: 41003333/ Nước rửa tay alcohol gel cb 250ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003336/ Nước rửa tay alcohol gel cb 5kg (xk)
- Mã HS 38089490: 41003337/ Nước rửa tay hand sanitizer gel 30ml willstoru (xk)
- Mã HS 38089490: 41003363.1/ Gel rửa tay alcohol gel cb 10l (xk)
- Mã HS 38089490: 41003366/ Gel rửa tay alcohol gel cb 500ml (xk)
- - Mã HS 38089490: 41003367/ Gel rửa tay alcohol gel cb (xk)
- Mã HS 38089490: 41003369/ Gel rửa tay kirari alcohol gel fc120ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003372/ Nước rửa tay medicinal hand mist 20l (xk)
- Mã HS 38089490: 41003373/ Gel rửa tay alcohol gel cb 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003375/ Nước rửa tay medicated hand gel cb 490ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003382/ Gel vệ sinh tay plaiveille alcohol gel 50ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003387/ Nước rửa tay alcohol liquid 5L (xk)
- Mã HS 38089490: 41003388/ Nước rửa tay Plaiveille sani mist 5l (xk)
- Mã HS 38089490: 41003391/ Nước rửa tay medicinal alcohol spray 300ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003398/ Gel vệ sinh tay diệt khuẩn gel cream san 60ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003400/ Gel rửa tay ecral hand gel 100ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003406/ Nước rửa tay pl medicinal alcohol gel cb (ct) 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003407/ Nước rửa tay ym medicinal alcohol gel cb 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003409/ Nước rửa tay pl meicated alcohol gel cb 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003410/ Nước rửa tay alcohol shower 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003414/ Nước rửa tay alcohol gel cb 100ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003415/ Nước rửa tay alcohol gel cb 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003447/ Chất tẩy rửa clean liquid ex 950kg (xk)
- Mã HS 38089490: 41003452/ Nước diệt khuẩn t-plan medicinal disinfection 400ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003457/ Nước rửa tay yamayu alcohol sterilization spray 480ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003458/ Gel rửa tay Alcohol gel al 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003464/ Nước rửa tay pl medicinal alcohol gel cb (iac) 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 41003486/ Gel rửa tay và khử trùng alcohol gel cb 500ml (xk)
- Mã HS 38089490: 57-12/ Nước tiệt trùng Hontai 400ml Don Quijote (xk)
- Mã HS 38089490: 59-8/ Nước tiệt trùng Tsukekae 400ml Don Quijote (xk)
- Mã HS 38089490: 65-3/ Nước tẩy rửa tiệt trùng Hontai400ml Sundrug (xk)
- Mã HS 38089490: 66-2/ NƯỚC TIỆT TRÙNG MITSUEI HONTAI 400ML HƯƠNG BƯỞI (xk)
- Mã HS 38089490: Chất diệt khuẩn rong rêu DB791 (dùng xử lý nước thải) (xk)
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng Alcohol 5lít/can, nhãn hiệu: Condor (xk)
- Mã HS 38089490: Chất tiệt trùng dùng trong công nghiệp SOPURCLEAN CIP OP, đóng trong IBC 31HA1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm chống lắng cặn dùng trong công nghiệp (DETAL HP), hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- Novadine 10% (1 lít/ thùng). Thuốc sát trùng chuồng trại. (xk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối bromua,clorua, sulphamat, hypoclorit của natri trong môi trường kiềm, dạng lỏng, dùng làm chất diệt khuẩn trong xử lý nước NALCO STABREX ST70 (xk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hoạt động bề mặt dùng để sát trùng (Procare) (1Drum1BBL25L) (xk)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm xử lý môi trường trong ao- BKC 800 (1 lít/ thùng). Khử trùng nguồn nước nuôi cá. (xk)
- Mã HS 38089490: DUNG DỊCH CỒN POWERTECT 500ML X 20 (xk)
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ- Bossklein (5 lít/can) (xk)
- Mã HS 38089490: F1-AlcPr65-1.8/ Dung Dịch Cồn Proof 65 (ALcohol seizai) Alc 65%- 1.8L (1.8L x 06 Bình/ CTN) (xk)
- Mã HS 38089490: F1-AlcPr65-18/ Dung Dịch Cồn Proof 65 (ALcohol seizai) Alc 65%- 18L (18L x 01 túi/ CTN) (xk)
- Mã HS 38089490: F1-ALCPr65-2/ DUNG DỊCH CỒN PROOF 65 (ALCOHOL SEIZAI) ALC 65%- 2L (02L x 06 CHAI/ CTN) (xk)
- Mã HS 38089490: F1-AlcPr65-4/ Dung Dịch Cồn Proof 65 (ALcohol seizai) Alc 65%- 4L (4L x 04 Bình/ CTN) (xk)
- Mã HS 38089490: Gel rửa mặt Oxy Perfect cool 100grx20 (xk)
- Mã HS 38089490: Gel rửa tay FRESH-Refreshing Citrus (40g), Nhãn hiệu: FRESH- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Gel Rửa Tay Fresh-Relaxing Lavender (40g), Nhãn hiệu: FRESH- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Gel Rửa Tay Fresh-Soothing Green tea (40g), Nhãn hiệu: FRESH- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Gel rửa tay Kleen- Hương trà xanh (500ml) (xk)
- Mã HS 38089490: Hóa chất Proxitan 12:20 (PA 12:20). CAS: 79-21-0,7722-84-1,64-19-7. Dùng để tẩy rửa tiệt trùng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Nước khử trùng diệt khuẩn Vikill 5000ml, thành phần: Hypochlorous 12%, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk)
- Mã HS 38089490: Nước khử trùng, khử mùi cơ sở y tế, nhãn hiệu ASFA, 20lit/can. Hàng F.O.C, mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Nước rửa tay sát khuẩn- CHLORFAST 100ml (Hand Sanitizer solution), 100ml/chai/hộp. Batch No: 0010520, 0020520, 0030520, 0040520, 0050520, 0060520. HSD: 05/2022. Nhà sản xuất: PHARMEDIC JSC (xk)
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng Han-Air Clean 100 ml/lọ,ngày sx 27.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk)
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng Han-Clean 100 ml/lọ,ngày sx 27.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: 015/ Gói chống ẩm mốc, từ SIO2, dùng trong sản xuất ghế Sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: 03000302/ SymOcide PS-Chế phẩm khử trùng có chứa 2 phenoxyethanol,Decane-1,2-diol, DLhexane-1,2-diol-dùng sx mỹ phẩm.CAS:122-99-6(>50-<100%);1119-86-4(<25%);6920-22-5(<20%)-GĐ:0770/TB-KĐ4-18/07/2018 (nk)
- Mã HS 38089990: 10091424/ Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất khử mùi vải. Bardac 2250.193KG/DRUM (nk)
- Mã HS 38089990: 119-CO/ MIẾNG CHỐNG ẨM (nk)
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 16CM * 8CM (nk)
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 2" * 1" (nk)
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 25CM * 25CM (nk)
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 5cm*5cm (nk)
- Mã HS 38089990: 34/ Chế phẩm chống mốc có tên thương mại là CT-203 sử dụng trong sản xuất giầy, dép (Water 90-95%, Sodium o-phenylphenate tetrahydrate 5-9%, Sodium hydroxide) (nk)
- Mã HS 38089990: 42/ Miếng chống mốc (micro- pak) kt2,5*5cm (nk)
- Mã HS 38089990: 43000062/ Chất chống khuẩn permachem ob-2 (nk)
- Mã HS 38089990: 43000069/ Chất sát trùng bactericide e (nk)
- Mã HS 38089990: 43000339/ Chất chống khuẩn iomac pellet 10% (nk)
- Mã HS 38089990: 43001059/ Chất kháng khuẩn sunny zoru c kao (nk)
- Mã HS 38089990: 43001342/ Chất chỗng khuẩn san-ai bac 200k (dùng để sản xuất dầu gội,xả) (nk)
- Mã HS 38089990: 43001381/ Chất chống viêm da dipotassiun glycyrrhizinate (nk)
- Mã HS 38089990: 44/ Chất chống ẩm (Miếng chống ẩm) (nk)
- Mã HS 38089990: 71/ Miếng chống mốc PE (kích thước 2,5cm*5cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: 95388562/ Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất khử mùi vải- Chất diệt khuẩn BARDAC 2250 (J) 193KG/DRUM (nk)
- Mã HS 38089990: A05090002/ Chất diệt khuẩn dạng lỏng sử dụng trong ngành công nghiệp (10 kg/ can)- Bactericide BO. Hàng mới 100%. Đã đóng TBVMT theo tờ khai NK: 103109625620 (nk)
- Mã HS 38089990: AF-10Z/ Chất kháng khuẩn AF-10Z (nk)
- Mã HS 38089990: BARDAC 205M- Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: BARQUAT 4250- Z- Dung dịch Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong khăn ướt, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: BARQUAT 4280- Z- Dung dịch Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong khăn ướt, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Bịch hút ẩm silicat/ Bịch hút ẩm silicat (103154739220, 19/02/2020, mục 3) (nk)
- Mã HS 38089990: BIOCROL WS1- PRESERVATIVE AGENT- chất bảo quản dạng lỏng, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), cas: 55965-84-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chất chống nấm và khuẩn dùng trong CNSX Sơn- ACTICIDE EPW (225kg/drum), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chất chống vi sinh vật dùng cho hệ thống nước công nghiệp tuần hoàn (Kathon(TM) WT BIOCIDE 1250KG/DRUM), (chế phẩm diệt khuẩn, diệt nấm, không dùng trong y tế và gia dụng), mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chất dẫn dụ côn trùng: METHYL EUGENOL 99% TECH (nk)
- Mã HS 38089990: Chất diệt khuẩn bằng nano bạc 1%, dùng trong nhà kính trồng hoa, dung tích 1 lit/chai. (nk)
- Mã HS 38089990: Chất kháng khuẩn dùng trong ngành dệt- SILVADUR 930 FLEX, 18kg/drum. Mã CAS: 64-17-5, 1336-21-6, 7761-88-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chất xử lý ao đìa nuôi tôm: AV- 70 PLUS ALGAECIDE (Copper Triethanolamine Complex) (200KG/Kiện) (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm bảo quản dùng trong ngành sơn có thành phần chính là dẫn xuất của isothiazolone C4H4CINOS (2682-20-4),formaldehyde CH2O (50-00-0) dạng lỏng ROCIMA (TM) 623 Microbicide(20kg net/pail),mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm diệt rêu tảo gồm dimethyl dioctyl ammonium chloride, methyl octyl octanamine trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 35.8%- NALCO 90001 (25 Kg/Thùng). CAS 5538-94-3;64-17-5.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm dùng để khử vi khuẩn trong quá trình sản xuất giấy (Fetrol BC 9123), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử Ammonia trong nước Seachem Pristine Condition 100ml/chai mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử Clo trong nước Seachem Stability Condition 1 lít/chai mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử dùng,diệt nấm dùngtrongngành sơn-ROCIMA (TM) 623 MICROBICIDE (Hàng mới 100%).(Số Cas:50-00-0,10377-60-3,55965-84-9, 67-56-1).TheoKQ PTPLsố0561/CNHP-NV (10/06/2013).DNđãkhai báo hóa chất (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử nitrate trong nước Seachem Flourish Condition 250ml/chai mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử nitrite trong nước Seachem Prime Condition 100ml/chai mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Dung dịch Methanol 50%- CH3OH (980Kg/Tank) (nk)
- Mã HS 38089990: Epicin Pond-sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nước dùng trong nuôi trồng thủy sản,NSX: Epicore BioNetworks, Inc (USA) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Epizym PST-sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nước dùng trong nuôi trồng thủy sản, NSX: Epicore BioNetworks, Inc (USA Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: GDP44/ Chống mốc,ẩm,sét (antimicrobial CT-203) (nk)
- Mã HS 38089990: GDP87/ Chất hút ẩm (gói hút ẩm loại 2 grams) (nk)
- Mã HS 38089990: Giấy bẫy màu vàng có chất dính côn trùng, (100 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Hóa chất AC-305 (chất kiểm soát sự hình thành & phát triển của rong rêu và vi sinh vật trong hệ thống mở) thành phần chính là Dimethylene Benzyl Ammonium và Natri Hydroxit- NaOH (nk)
- Mã HS 38089990: Hóa chất chống rêu tảo (No.85 Algaecide) (20kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Hóa chất chống rong rêu, vi sinh AP06 (cooling) (nk)
- Mã HS 38089990: Hóa chất diệt rêu (Trichlorisocyanuric Acid) (1kg/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm). ROCIMA (TM) 623. 20Kg/pail (640 pail), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089990: K057/ Miếng chống móc (nk)
- Mã HS 38089990: KM101A- Chất diệt khuẩn, khử trùng có 2 thành phần là 2 chloroacetamide dạng lỏng- Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089990: MẪU THUỐC TRỪ BỆNH DPX-GFJ52 46.1 WG, 150G*2, NHẰM MỤC ĐÍCH THỬ NGHIỆM HIỆU LỰC TRỪ BỆNH CỦA THUỐC TRÊN CÂY TRỒNG CẠN (CÀ CHUA, KHOAI TÂY) & ĐƯỢC DÙNG TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP (nk)
- Mã HS 38089990: MẪU THUỐC TRỪ BỆNH GF-2269, 200ML*6, NHẰM MỤC ĐÍCH THỬ NGHIỆM HIỆU LỰC TRỪ BỆNH CỦA THUỐC TRÊN CÂY TRỒNG CẠN (CÀ CHUA, KHOAI TÂY) & ĐƯỢC DÙNG TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP (nk)
- Mã HS 38089990: MCM/ Miếng chống mốc (kích thước: 16cm*8cm/chiếc) (nk)
- Mã HS 38089990: N07/ Bịch chống ẩm (nk)
- Mã HS 38089990: nano bạc cho tissue ướt STR100 là chế phẩm chứa bạc, dùng cho sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: nguyên liệu sản xuát thuốc trừ chuột Warfarin 97%TC (thuốc bvtv kỹ thuật), 25kg/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc Metaldehyde 99% TECH. Hạn sử dụng 21/05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089990: NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ SÂU FLUBENDIAMIDE > 95%. HIỆU: TAKUMI 20WG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (1KG/BAG) (nk)
- Mã HS 38089990: Nhóm Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốt diệt nấm-loại khác; hợp chất isothiazolinone- (ACZ58023V) SEA-NINE 211 [C8H10; Cas:64359-81-5(KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 38089990: NICLOLA-NL98/ NLSX thuốc trừ ốc dạng kỹ thuật Niclosamide Olamine 98%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: NK01/ Miếng chống mốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: NK22/ Miếng chống mốc (2.5*5cm) (nk)
- Mã HS 38089990: NK65/ Miếng chống mốc 5cm x 5cm (nk)
- Mã HS 38089990: NK65/ Miếng dán chống mốc giầy (nk)
- Mã HS 38089990: NL38/ Miếng chống mốc (nk)
- Mã HS 38089990: NL6/ Miếng chống mốc (kích thước 2.5 cm * 2.5 cm) (nk)
- Mã HS 38089990: NPK-05/ Chất khử trùng BIOSAIDO 8907P (nk)
- Mã HS 38089990: NPL50/ Miếng chống mốc (5cm x 5cm) (nk)
- Mã HS 38089990: nplg25/ Chất chống ẩm (nk)
- Mã HS 38089990: nplg30/ Chất chống ẩm (nk)
- Mã HS 38089990: NVL56/ Miếng chống mốc (kích thước 2 inch x 1 inch) (2000 miếng/ 1 cuộn)- 5 cuộn (nk)
- Mã HS 38089990: Phụ gia cho ngành dệt nhuộm, thành phần chính là hỗn hợp muối clorua bạc, dioxit titan, sodium docusate-RUCO-BAC AGL.CAS:577-11-7,64-17-5,7783-90-6,13463-67-7,7732-18-5.KQGD:0601/N3.20/ĐG (31/03/2020) (nk)
- Mã HS 38089990: PREVENTOL A6, hóa chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... (25kg/túi) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089990: RACUMIN 0,75TP 12X(24X20GR)BAGVN-Thuốc trừ chuột(Thuốc diệt loài gậm nhấm có thànhphần:coumatetralyl trong chất mang carbonat vô cơ,ở dạng bột DA KIEMHOA TAI TK:102386946321 NGAY 18/12/2018 (84058572) (nk)
- Mã HS 38089990: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản Oc-Nic dạng bột (3kg/bag) (6bag/carton) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 38089990: Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản NITROSOL (227g/túi nhôm), Nhà sản xuất: PVS IMPEX, batch no.: PIXNSL-2280520, HSD: 07-05-2020->06-05-2023, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: SUPER SAPONIN (Bã trà diệt cá tạp dùng trong nuôi trồng thủy sản) (nk)
- Mã HS 38089990: TEA SEED MEAL (Bã trà diệt cá tạp dùng trong nuôi trồng thủy sản) (nk)
- Mã HS 38089990: Tea Seed Meal- Chế phẩm dùng xử lý cải tạo môi trường trong thủy sản. (nk)
- Mã HS 38089990: TEA SEED POWDER (CAMELLIA SEED MEAL)- bột bã trà dùng xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (25kg/bao), thành phần Saponin(min):15 Min% (nk)
- Mã HS 38089990: Tea Seed Powder- Chế phẩm dùng xử lý cải tạo môi trường trong thủy sản. (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa METALDEHYDE 99% TECH (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt chuột BROMADIOLONE 0.005% (Tên thương mại: KILLRAT 0.005% W/W WAX BLOCK), 25kg/thùng, Ngày sản xuất: MAY.,.2020, hạn sử dụng: MAY.,.2022. (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt chuột: RANPART 2% DS (Warfarin 2 %) hàng nhạp phù hợp TT10/209-TT- BNNPTNT đóng 25 kg/thùng, mới 100% HSD 20/05/2022 SX: Hubei kangxin Agro-Industry co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt vi khuẩn, khử trùng,chống rêu xanh, chống vi khuẩn,(Jurby Soft 67) (thành phần: Isothiazoli-nones 1-5%) dùng cho tháp giải nhiệt,mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc khử hoạt tính màng trước (Jurby Soft 62) (thành phần: Sodium nitrite 20-40%,Potassium hydroxide 1-5%,công thức hóa học:KOH) dùng cho tháp giải nhiệt; mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc khử trùng kho QUICKPHOS 56% (ALUMINIUM PHOSPHIDE 56%)- ROUND TABLETS (nk)
- Mã HS 38089990: THUỐC KHỬ TRÙNG QUICKPHOS 56% PELLETS (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc thú y DISINFECTANT, Số lô SX: SRHHL/05/2020; Số ĐKKTCL: 288/2020/KN2 (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ bệnh cho cây trồng KALIGREEN (2.27kg/túi), hàng mẫu để khảo nghiệm, thử nghiệm mới 100% (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ chuột Rat- kill 2%DP (Warfarin 2% w/w). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 15/05/2020. Hạn SD: 14/05/2022. Nhà SX: Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc ANPUMA 700WP (NICLOSAMIDE 700G/KG).Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX:08/05/2020, HSD:08/05/2022. Nhà SX: Yixing Xingnong Chemical Products Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc BAI YUAN 15SB (Tea Seed Meal) (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc bươu- NICLOSAMIDE 700G/KG (APPLE 700WP) (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc bươu vàng CLODANSUPER 700WP. NSX: 25/4/2020. HSD: 24/4/2022. (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc Chopper 700WP (Niclosamide olamine 700g/kg). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 12.05.2020. Hạn SD: 11.05.2022. Nhà SX: Hebei Bestar Commerce and Trade Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc CLODANSUPER 700WP (NICLOSAMIDE-OLAMINE 700G/KG). Hàng mới 100%. Nhà SX: Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals Co., Ltd. Phù hợp TT10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX: 08.05.2020.Hạn SD: 08.05.2022 (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc Cửu Châu 12GR (METALDEHYDE 12%W/W). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 06.05.2020. Hạn SD: 05.05.2022. Nhà SX: Shanghai Agro-chemical Industry Co., Ltd (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc Niclosamide 700g/kg (Transit 700WP).NSX: Shandong Dacheng Pesticide Co.,Ltd Hàng phù hợp theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 20/4/2020, HSD:20/4/2022 (nk)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc: NICLOSAMIDE 70% WP (AWAR 700WP). GCNĐK: 236/CNĐKT-BVTV (13/12/2018) (nk)
- Mã HS 38089990: THUỐC TRỪ SÂU BENZPYRIMOXAN 10%, QUY CÁCH 100ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38089990: VC23/ Tấm chống mốc Micro-Pak thành phần chính từ nhựa LDPE Polyethylene được phủ một lớp Calcium Carbonate và muối vô cơ natri, dạng cuộn (5cm*2,5cm), hàng mới. (nk)
- Mã HS 38089990: VTTH_NALCO 3/ Chế phẩm diệt rêu tảo, tp hoạt chất chính là dimethyl dioctyl ammonium chloride, methyl octyl octanamine. trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 35.8%- NALCO 90001 (25 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 38089910: SP hỗ trợ dùng trong thủy sản (xử lý mtrường) APA YUCCA VIP-1, CTHH (Yuca schidigera), CAS(223749-05-1),100ml x 24 chai/Carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: 81/ Chất chống mốc (xk)
- Mã HS 38089990: 84/ Chất chống ẩm (Gói hút ẩm loại 2 grams) (xk)
- Mã HS 38089990: Bactericide BO- Chất diệt khuẩn dạng lỏng sử dụng trong ngành công nghiệp (10 kg/ can). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: Chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm- BARDAC 2250 (J). 193KG/DRUM (xk)
- Mã HS 38089990: Chất diệt khuẩn dùng trong mỹ phẩm- BARDAC 2250 (J). 193KG/DRUM (xk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm diệt rêu tảo, thành phần hoạt chất chính là dimethyl dioctyl ammonium chloride, methyl octyl octanamine. trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 35.8%- NALCO 90001(25 Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm xử lý môi trường trong ao- Aquabac (1 kg/gói). hấp thu khí độc làm sạch đáy ao và nước ao nuôi tôm. (xk)
- Mã HS 38089990: FLYC12083450/ Bẫy ruồi dây fly catcher làm từ giấy định lượng 70g, quết keo 2 mặt, kích thước 4.5cm x 65cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: GBRT10284610/ Tấm giấy dính chuột GB, kích thước 160*215 (mm), đóng 10 cái/ hộp, 10 hộp/carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: GBRT25714392/ Tấm giấy dính chuột GB, kích thước 160*215 (mm), đóng 2 cái/ hộp, 50 hộp/carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: GBRT55714395/ Tấm giấy dính chuột GB, kích thước 160*215 (mm), đóng 5 cái/ hộp, 20 hộp/carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: Hóa Chất Xử Lý Nước Thải (Diệt Tảo Trong Nước)- Alga Removing Material. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: Mẫu thuốc bảo vệ thực vật Chlorantraniliprole 18.4%SC/ (xk)
- Mã HS 38089990: NICLOLA-TP70WP/ NICLOSAMIDE 70% WP (Thuốc BVTV)(80g x 100 alu.bag x 136 cartons).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: NRTB13586782/ Bẫy gián NORUN kích thước kích thước 18.5 *24.6 cm, đóng 500cái/ thùng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: ORKIN4597817/ Bẫy gián Orkin kích thước 18.5 *24.6 cm, làm từ giấy định lượng 400g, in 1 mặt, 1 mặt phủ keo, cán nilon, đóng 500 cái/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: RFLD12587412/ Tấm giấy dính ruồi fly down, đóng 10 bẫy,10 khay/hộp nhỏ, 5 hộp nhỏ/hộp nhỡ, 10 hộp nhỡ/thùng, kích thước 21.5x12.5 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: RTDJV2394523/ Bẫy gián in logo DJV, kích thước 18.5 *24.6 cm, đóng rời, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: RTGLB34272562/ Tấm giấy dính chuột Taiso, đóng 2 bẫy/hộp, 12hộp/thùng, kích thước 16x21.5 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: RTLN17962856/ Bẫy gián kích thước 23*25cm (cm), không có logo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: Sản phẩm nước xử lý môi trường nước- AQUAPURE 4l, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: TAIS47254931/ Bẫy gián TAISO làm từ giấy định lượng 400g, in 1 mặt, 1 mặt phủ keo, cán nilon, kích thước 18.5 *24.6 cm, đóng 3 khay/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: TERT25168492/ Bẫy gián ECO TAISO kích thước 21x24,6 cm, đóng 4 khay/ hộp, 12 hộp/ thùng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38089990: TG-D-5312020/ Hóa chất xử lý nước (TG CLEAN D-531) (gồm nước mềm, hóa chất Kathon WT, Hóa chất Sodium Hydroxide, Hóa chất Sodium Cabonate, Hóa chất TH-3100, Hóa chất Acumer 1110) (xk)
- Mã HS 38089990: TG-D-531NEW/ Hóa chất xử lý nước TG CLEAN D- 531 (Thành phần hóa chất bao gồm: Nước mềm, Natri hydroxit, Kali hydroxit, Natri cabonat, Acumer 1110 và TH 3100) (xk)
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt ốc Toxbait 120B, gồm 227 thùng, mỗi thùng chứa 20 gói, mỗi gói 1kg, Kích thước: 445x345x247mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38091000: AGENISE AT-18L- Chế phẩm hoàn tất dùng trong ngành dệt, thành phần là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol và tinh bột Este hóa, dạng bột (KQ PTPL số 7991/TB-TCHQ ngày 18.08.2016), mới 100% (nk)
- Mã HS 38091000: AGENISE AT-9L- Chế phẩm hoàn tất dùng trong ngành dệt, thành phần là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol và tinh bột Este hóa, dạng bột (KQ PTPL số 7993/TB-TCHQ ngày 18.08.2016), mới 100% (nk)
- Mã HS 38091000: AGENISE AT-9L-Chế phẩm hoàn tất dùng trong ngành dệt, thành phần cơ bản là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol & tinh bột Este hóa, dạng bột (KQ PTPL số 7993/TB-TCHQ ngày 18.08.2016), mới 100% (nk)
- Mã HS 38091000: B-120-Chế phẩm làm tăng hiệu quả của hồ sợi, có thành phần cơ bản là tinh bột, dạng bột, màu trắng, dùng trong ngành dệt, mới 100% (nk)
- Mã HS 38091000: Bột Phun Chống Dính Dùng Trong Ngành In (Chất Hoàn Tất) P-5005 Anti Set-Off Powder 25 Đóng Gói 1 kg/ bao (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38091000: BOTHO/ Bột hồ vải Jet Size RK75Y (nk)
- Mã HS 38091000: Bột nhật gia (bột chống dính,thành phần chính là bột ngô) (1K/bao),mới 100% (xk)
- Mã HS 38099110: 006/ Chất xử lý để hoàn tất vải (chất làm mềm vải)-TAM-327. Tbao so: 0065/TB-KĐ4- 19.01.18 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất.) (nk)
- Mã HS 38099110: 065/ Tác nhân làm mềm vải- AWS-001. Cthu so: 1891/TB-PTPL- 25.07.16.(Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất.) (nk)
- Mã HS 38099110: 1000040291-0062965400/ Chất làm mềm vải DCW NEW thùng 110kg (ULTRAPHIL DCW NEW DRUM 110KG) (nk)
- Mã HS 38099110: 3/ ST-00050: Nước xả Comfor đậm đặc 4L/can, Dihydrogenated Dimethyl Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium Chloride, 1,2- Benzisothiazolin- 3- One, nước, Methosulfate, Ethanol (nk)
- Mã HS 38099110: 3/ ST-00349: Nước xả Comfor đậm đặc 1.8l, tp:Dihydrogenated Dimethyl Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium Chloride, 1,2- Benzisothiazolin- 3- One, nước, Methosulfate, Ethanol (nk)
- Mã HS 38099110: 57/ Tác nhân làm mềm vải (Belsoft 200 DF). Thành phần fatty acid amide (CAS:103819-22-3). PTPL số 09/TB-PTPL ngày 08/01/2015 (Mã 57 TĐMĐSD từ TK 103052480310-E31-16/12/2019 (nk)
- Mã HS 38099110: 58/ Tác nhân làm mềm vải (Adalin ni). Thành phần polyethylene (CAS:9002-88-4).PTPL số 09/TB-PTPL ngày 08/01/2015. (Mã 58 TĐMĐSD từ TK 103052480310-E31-16/12/2019 (nk)
- Mã HS 38099110: 59/ Chất làm mềm vải QUALISOFT Q187 (Dạng bột) (Fatty Acid Amide90-95%; Fatty Alcohol Polyether 10-5%) (nk)
- Mã HS 38099110: 60/ Chất làm mềm vải (Chất hồ mềm NIS-01 (120 kg/ thùng)) (nk)
- Mã HS 38099110: 60/ Chất làm mềm vải QUALICONE 18QH (Dạng dung dịch) (Amino Silicone 40-50%; Fatty Alcohol Ethoxylate 30-20%; Water 30-40%) (nk)
- Mã HS 38099110: 61/ Nước cầm mầu Qualitol QMFB-1(Fatty Alcohol Ethoxylate 100%) (nk)
- Mã HS 38099110: 99500348/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nguyên liệu DEEDMAC REWOQUAT CI-DEEDMAC V HM B (Chất làm mềm) (hang co ket qua PTPL so 569/TB-TCHQ ngày 21/01/2016) (nk)
- Mã HS 38099110: A002/ Chất làm mềm vải- HT-479 DYEBATH LUBRICANTS FOR COTTON tham khảo kqgd:282/PTPL-HCM NGÀY 14/02/14 (nk)
- Mã HS 38099110: CENTEX TC PEARL- tác nhân làm mềm vải (25kg/bao), dùng trong ngành dệt, mới 100%, (nk)
- Mã HS 38099110: CH02/ Chế phẩm làm mềm vải (Soulbio EX), (vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: CH050102/ Chất làm mềm vải (nk)
- Mã HS 38099110: CH31/ Chất làm mềm (Silicone Softener M622),(vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: CH32/ Chế phẩm làm mềm vài (Smooting Softener M616), (vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: CH35/ Chế phẩm làm mềm vảii (Fluffing Agent M618), (vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất chống co giãn, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Asukd 1988) (nk)
- Mã HS 38099110: CHẤT HOÀN TẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT-BELFASIN MV-C V-PI (THÀNH PHẦN GỒM: CAS No.85586-22-7 > 95%, 69011-36-5 < 5%) (nk)
- Mã HS 38099110: Chất KAPPASOFT SM, sử dụng làm chất làm mềm trong ngành dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO. KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AX-H328NS. Decyl Chloride C10H21CI.Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng. Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS: 68153-35-5; 57-55-6; 200-661-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AX-RT103.Ternary block silicone oil. Si(CH2)-RHR(-OCH2CH2-).Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang. Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS:126-80-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cao su ACCEL TBT-P (Tetrabutylthiuram disulfide 65%, Silica 35%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cao su NOCCELER TOT-N (Blend of tetrakis(2-ethylhexyl)thiruam disulfide (TOT) and Non-organic filler), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm- dùng trg ngành dệt, giấy: SOULBIO ET(Hàng mới 100%),CAS: 93334-37-3, Nhà SX: Guang Zhou Tongan Import&Export Trade Co., LTD. (Cd: Làm mềm vải, Chi tiết: 1 cont 400 bags x 25 kgs) (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dùng trong công nghiệp dệt- SIZING WAX SWC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm hoàn tất-TWSOFT 6018C dùng trong công nghiệp dệt.Tên khoa học:silicone amino modified polyorganosiloxane(H2C.Si.O.(CH2)n, isotridecyl alcohol ethoxylated(C13H27O.(C2H4O)n)cas: 9043-30-5 (nk)
- Mã HS 38099110: CHẤT LÀM MỀM MÀU IN. HIỆU: 840.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm ưa nước AX-H328A CTHH: C10H21CI. Dùng trng dệt nhuộm. Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng. Dùng trong CN dệt nhuộm CAS: 68153-35-5; 57-55-6; 200-661-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải (Softening agent FS-218-V) dùng trong công nghiệp nhuộm, dạng lỏng, đóng gói 125kg/ Thùng, hàng mới 100%. CAS: 71750-79-3 (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp (Soft TEA Quat-Palm/Ethanol- TETRANYL L6-88E/MB) (hoạt động bề mặt cation)- (Mã Cas: 91995-81-2; 64-17-5)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: CHẤT LÀM MỀM VẢI- NEOSOFT SF-80 (Thành phần từ silicon biến tính phân tán trong nước, Hang hóa phục vụ sản xuất trong nganh det, hang moi 100%)- Tham khao so: 7990/TB-TCHQ, ngay 01.09.2015 (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải Softner S 800 có thành phần chính là dẫn xuất amide của axit béo, chất hoạt động bề mặt, dạng rắn, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải TEGOPREN 6923, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải Transoft TF-4926 có chứa silicon, chất hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, màu trắng sữa, đóng gói 120kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải, tên thương mại SUPERSOFT J240, 25kg/ bao x 160 bao. Hàng mới 100%. Cas no: 91995-81-2. Nhà sx: Zhejiang Transfar Co.,LTD (nk)
- Mã HS 38099110: Chất làm tăng độ bền màu vải (Antibacterial Agents), có tác nhân làm mềm vải, dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất phụ trợ nghành dệt BIOGUARD C6 mã CAS 17527-29-6 (Chế phẩm làm mềm vải- dùng trong công nghiệp dệt- 1000kgs/thùng) mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt- Luprintol Soft VSN liq (Lot number: 3201009536) (nk)
- Mã HS 38099110: Chất xử lý bề mặt vải làm đều màu vải (Levelling agent: NL), có tác nhân làm mềm vải dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chất xử lý hoàn tất vải, dùng để làm mềm vải (Auxiliary ACRYLIC F-20 A3F20).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: CHATHT/ Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm (kháng khuẩn), mới 100%- KY-99E- SANITARY FINISHING AGENT FOR TEXTILE DYEING- Component: Zinc-2 Pyridine thyol-1-Oxide (nk)
- Mã HS 38099110: CHE- H-A-2/ Chế phẩm chứa chất làm mềm bề mặt của vải, dạng lỏng (3% alpha(Octadecylimino)di-2,1-ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediol, 97% water) (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm dùng để làm mềm khăn, sử dụng trong ngành dệt có thành phần chính là Polydimethylsiloxane và phụ da, phân tán trong nước- Tubingal RGH (1.000kg/drum), mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: chế phẩm JIAFCOM FIN dùng để làm mềm vải trong công đoạn hoàn tất,dạng lỏng mới 100%, gồm Polymer of aliphatic polyurethaner (CAS: 9009-54-5) (nk)
- Mã HS 38099110: chế phẩm JIAFCOM PRINT PAD dùng để làm mềm vải trong công đoạn hoàn tất,dạng lỏng mới 100%, gồm Carboxy methyl tamarind,Sodium Sulphate,Ortho-Phenylphenol,4 Chloro m-cresol (CAS:68647-15-4) (nk)
- Mã HS 38099110: chế phẩm làm mềm dùng trong ngành dệt có thành phần chính là silicone và chất hoạt động bề mặt trong môi trường nước,dạng lỏng, Siliconstar M-130.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải (FORNAX W DRUM).hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải AQUASOFT 18-1, có chứa silicon, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải có thành phần cơ bản là polysiloxane và chất hoạt động bề mặt, dạng lỏng- RUCOFIN SIQ 230 NEW (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm Vải dạng lỏng, hàng mới 100%- RUCOFIN GSP NEW. Theo CV trả mẫu số: 1149/KD4-TH (14/08/2019), KQGD:4213/TB-TCHQ (18/04/2014) (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải Finishing Auxiliaries có thành phần chính là 45% modified dimethylol dihydroxy ethylene urea và 55% nước, dạng lỏng, màu vàng, đóng gói 125kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải Hiro Softener 1800 dùng trong ngành dệt nhuộm, dạng nhão, 17kg/cans.Theo kết quả PTPL số 445/TB-KĐ3 ngày 29/03/2017 (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm Vải- RUCOFIN MIQ 230 NEW (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải TEGO 6923, có thành phần chính là polysiloxan, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, trong môi trường nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm Vải, dùng trong ngành dệt nhuộm, hàng mới 100%- RUCOFIN DSQ 200 (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải,dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt,Soft Oil 333A, CAS NO: 57-11-4. (nk)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải. Tên thương mại CS-801. Đã có kết quả PTPL số 0874/TB-KĐ4 ngày 14/08/2018 (nk)
- Mã HS 38099110: CLMV/ Chất làm mềm cho vải- APOLE G-2 (nk)
- Mã HS 38099110: CLMV/ Chất làm mềm dùng trong công nghiệp dệt- NICCA SILICONE AQ-100 (nk)
- Mã HS 38099110: CLMV/ Chất làm mềm vải BINDER H-14 (nk)
- Mã HS 38099110: CMS/ Chất làm mềm sợ-RS600/700-CAS:63148-62-9 Polydimethylsiloxane Si3O2(CH3)n 40% CAS: 8002-74-2 Paraffin Wax C31H64- Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: D510 Spin Finish oil (thành phần chính polyethyleneglycol có tác dụng làm mềm xơ trong quá trình kéo sợ pp), đóng gói: 10 thùng x 200kg/thùng; Mã CAS: 25322-68-3; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Dầu WARPON PA (Dùng để làm mềm sợi tơ, sử dụng trong Công Nghiệp Dệt) mã CAS 68082-60-0 (nk)
- Mã HS 38099110: DECOZONE Q-25: Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt may, thành phần: Methyl ester (20-30%), Nước (70-80%),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: ECOCOFT RCY- Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm (120 bao- 25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 38099110: EFSOFT CH-9 (N) (Chất làm mềm sợi. Thành phần không có các chất phải khai báo) CAS: 69011-36-5, CAS: 8002-74-2, CAS: 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 38099110: Elastosil GX Hóa chất nhũ tương làm mềm dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Evo wax FRS- Tác nhân làm mềm, làm trơn sợi, dạng lỏng, màu trắng, thành phần ethylene glycol 1-5%, các amide từ diethylenetriamine và axit stearic 4-6%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: HA-3/ Tác nhân làm mềm vải (hồ mềm) (vật tư tiêu hao) Vetol F-621 Fatty acid amide CAS: 124-30-1, Acetic acid CAS: 0000064-19-7, Ethoxylated alcohols CAS: 0068131-39-5, Aqua CAS: 7732-18-5 mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Hàng FOC. Nước xả Fineline, màu đỏ, 580ml/túi. 24 túi/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: HC_C1070/ Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp dệt nhuộm INVATEX CS Drum 120 Kgs (nk)
- Mã HS 38099110: HC_C1077/ Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (UNIVADINE DPS) DRUM 120 KGS (nk)
- Mã HS 38099110: HC01/ Chất làm mềm vải Sunsofter A-603G2 (nk)
- Mã HS 38099110: HC02/ Chất làm mềm vải SOFTNER BGN (nk)
- Mã HS 38099110: HC03/ Chất làm mềm KIRAKURU DA 12 (nk)
- Mã HS 38099110: HC03/ Chất làm mềm vải A-POLE G2 (nk)
- Mã HS 38099110: HC04/ Chất làm mềm vải SOFTNER BGN (nk)
- Mã HS 38099110: HC07/ Chất làm mềm vải BINDER H14 (nk)
- Mã HS 38099110: HC08/ Chất làm mềm UNIKA SILICONE SL 53 (nk)
- Mã HS 38099110: HC09/ Chất làm mềm KIRAKURU DA 12 (nk)
- Mã HS 38099110: HC09/ Chất làm mềm vải A-POLE G2 (nk)
- Mã HS 38099110: HC10/ Chất làm mềm NICCA SILICONE AQ-100H (nk)
- Mã HS 38099110: HC10/ Chất làm mềm vải Sunsofter A-603G2 (nk)
- Mã HS 38099110: HC-FMILL/ XQS6112- Chất làm mềm vải (nk)
- Mã HS 38099110: Hồ axit béo ACSK-P sử dụng trong ngành dệt. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 38099110: Hồ mềm Silisoft 280, dùng trong công nghiệp giặt nhuộm, 120kg x 12 drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Hồ mềm Softener Glorysoft, dùng trong công nghiệp giặt nhuộm, 25kg x 324 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Hồ mềm Softener HQ-168, dùng trong công nghiệp giặt nhuộm, 120kg x 4drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Hóa chất làm mềm SOFTENER (SOF-KCN) nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa phẩm tấy rửa và làm mềm bông vải, 384 PCS 9600 KG (nk)
- Mã HS 38099110: Hóa chất nhũ tương làm mềm vải- ELASTOSIL GX- (CAS No: 67923- 07- 3/7732-18-5)- dùng trong ngành dệt may- (120 kg/ thùng)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: HÓA CHẤT SILICONE SOFTENER, DÙNG ĐỂ LÀM MỀM VẢI TRONG NGÀNH MAY MẶC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Hóa chất, chất làm mềm vải có thành phần từ silicon: ULTRATEX SI, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, mới 100%, kết quả PTPL số 4319/TB-TCHQ ngày 23.05.2016. (nk)
- Mã HS 38099110: IC 57/ CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải: Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6 carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: IC 57/ CASOFT NI (chế phẩm làm mềm vải, sợi(A blend of fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane and non (CAS: Not Available), isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5),water,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: IC 57/ CASOFT NS (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide (CAS: Not Available))hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: IC 57/ CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol, ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO) (CAS:9043-30-5) phân tán trong nước),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: JN-19/ Chất hoàn tất Silsoft JN-19 Conc. Thành phần: Nonionic surfactant, Anionic surfactant, Organic solvent, water, alcohol solvent khoảng 3% (nk)
- Mã HS 38099110: KAS (Chất hoàn tất vải- chất làm mềm) (nk)
- Mã HS 38099110: LM/ Chất làm mềm sản phẩm dệt- Sunsoflon BX (nk)
- Mã HS 38099110: LM00/ CHẤT LÀM MỀM VẢI (SUNFAST SG), CAS NO: 7783-20-2, 9003-04-07, 9008-64-4, 68783-63-1 (nk)
- Mã HS 38099110: LT521/ Chế phẩm làm mềm vải, dạng lỏng (RAYSOFT SMI-60) Thành phần Ternary block organic silicon copolymer 40% CAS 71750-80-6, Fatty alcohol ethoxylate 6.5% CAS 9043-30-5.TB: 1831/TB-PTPL 19/07/2016. (nk)
- Mã HS 38099110: Mẫu nước xả làm mềm vải ANTIBAC LIQUID SOFTENER- GCAS 91548402 (chai 1KG) (Hàng mẫu, mới 100%)/91548402 (nk)
- Mã HS 38099110: Mẫu nước xả vải DOWNY- DOWNY WHITE TEA 1000ML (82294112)- DOWNY FBEN LIQ 1LX12 BTL WT&L KR BB2) (Hàng SX bởi P&G Đông Dương, NK để kiểm tra chất lượng hàng)/82292777 (nk)
- Mã HS 38099110: N62/ Advansoft 9202(SOF-01 9202) là tác nhân làm mềm vải thành phần gồm:polyorganosiloxane25%(69155-42-6) emulgator 6%(9002-92-0)water 69%(7732-18-5) (PTPL số 03/TB-KĐHQ ngày 2/1/18) (nk)
- Mã HS 38099110: NHS1042/ Chất chống gỉ hòa tan khi giặt(Formaldehyde:50-00-0,Alcohols,C12-15:68551-13-3,sodium bisphosphate:141-65-1,Benzotriazole:95-14-7,Phosphoric acid:68186-64-1,Tolyltriazole:29385-43-1)mới (nk)
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất làm mềm dùng trong dệt nhuộm: FERAN ICS BS, (Chế phẩm của carbonic acid ester, CAS: 9012-54-8), dạng lỏng, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất làm mềm vải trong công nghiệp dệt NICCA SILICONE AQ-166 (Dầu silicon,chất hđ bề mặt không ion, Diethylene glycol mono butyl ether 3%, nước, dạng lỏng), hiệu NICCA, dùng trong dệt nhuộm (nk)
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng, loại dùng trong công nghiệp dệt. Mã CAS: 7732-18-5. Không nhãn hiệu. mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất xúc tác, làm mềm vải dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm- HYDROPHILIC SOFTENER HS-320. Mã CAS:67674-67-3, 68213-23-0, 7732-18-5., không nhãn hiệu. mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chế phẩm làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm, hàng mới 100%- RUCOFIN DSQ 200, dạng lỏng,đóng trong thùng. CAS 7732-18-5. không nhãn hiệu. (nk)
- Mã HS 38099110: NLSX hóa chất ngành dệt- CAT-chất hoạt động bề mặt trong ngành dệt. CAS NO: 557-05-1 (nk)
- Mã HS 38099110: NPL29/ Chế phẩm làm mềm vải t/p chính là hợp chất este, polyethylene glycol, chất HĐBM, dạng lỏng... Polyethylene glycol ester, Water/ITRI-ISL (CAS:29154-49-2), mới 100% (9393/TB-TCHQ;2015) (nk)
- Mã HS 38099110: NPL29/ CP làm mềm vải TP chính là hợp chất este của axit carboxylic và polyol,hợp chất amin, dạng lỏng/Polyethylene glycol aromatic ester,Water/ITRI-S2(CAS:29154-49-2), mới 100%(2340/TB-KĐ3;2018) (nk)
- Mã HS 38099110: Nước giặt Ariel Power Gel Ariel Matic (Khử mùi ẩm mốc) (4 Túi 2.15KG/Thùng)- ARIEL LAU LIQ 2.15KGX4 INDRY PCH OR VN/ 82304099 (nk)
- Mã HS 38099110: Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan 1.5 L Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng)- DOWNY FBEN LIQ 1.5LX6 AB RFL B_AA PU/ 82295963 (nk)
- Mã HS 38099110: Nước làm mềm vải Hi-Class 3.500ml (Blue Heaven), 4 can/thùng (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả đậm đặc làm mềm vải (dạng gói) Hygiene 20ml, màu cam, 360 gói/thùng, mã hàng 1285043, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả Fineline, màu đỏ, 3500ml/can, 04 can/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả hiệu Comfort 3600ml/can. 4 can/thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả hiệu Comfort 580ml/túi. 24 túi/thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả hiệu Comfort màu Đỏ 580ml (24 Bịch/Thùng) (nk)
- Mã HS 38099110: NƯỚC XẢ LÀM MỀM VẢI DOWNY ULTRA CONCENTRATED HE FABRIC SOFTENER, APRIL FRESH, 204 LOADS, 138 FL OZ (4,08L) (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả làm mềm vải hiệu " COMFORT" 3600ml (4 can/thùng)- COMFORT FABRIC SOFTENER 3600ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả làm mềm vải VINMART HOME PREMIUM hương hoa hồng 2.1L/ túi, 8 túi/thùng. Nhà sx: MUKUNGHWA CORPORATION. Ngày sx: 19/05/2020. HSD: 3 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả mềm quần áo em bé D-nee 3000ml Hồng/4 can/Thùng, 223-0117, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả quần áo em bé hiệu D-Nee 3000ml- Hồng (4 Can/Thùng) (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả quần áo trẻ em dạng chai hoa anh đào, 2400ml, Nhãn hiệu Kids Plaza, nsx: CNE CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: NƯỚC XÃ QUẦN ÁO, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải "Damul", 18.9 Lít/Can dùng để giặt quần áo trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Comfort (4x5kg/chai, 4x20kg/chai) (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Consensus hương phấn- Consensus Fabric Softener BabyLotion 5.5L*2/thùng (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xa vai Consensus hương phấn dịu nhẹ- Consensus Fabric Softener BabyPowder 5.5L*2/thùng (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải đậm đặc hương nước hoa Flower Festival PIGEON Hàn Quốc 1000ml-PIGEON RICH PERFUME SIGNATURE FLOWER FESTIVAL (1000ml/ bịch x 12 bịch/ thùng x 10 thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải đậm đặc nhãn hiệu HI-CLASS (Gold) 450ml/túi, (18 túi/kiệnUNK), hàng mới 100%, nhà sản xuất LION CORPORATION (THAILAND) LIMITED (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Enbliss mùa đông- Enbliss Fabric Softener Winter 2.5L*4/thùng (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " COMFORT" (24 gói/Thùng)- "COMFORT" FABRIC SOFTENER 580 ML. BLUE (POUCH) (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " FRESH & SOFT" (24 gói/Thùng)- "FRESH & SOFT" LIQUID SOFTENER (MORNING KISS) 600 ML (FOC) (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu nhãn HI-CLASS (Sensual Romance) 550ml/túi, (24 túi/kiệnUNK), hàng mới 100%, nhà sản xuất LION CORPORATION (THAILAND) LIMITED (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hữu cơ, dạng can dung tích 1700ml, màu xanh, hiệu K-MOM, mã: 8809323131628, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene Can Tím 3500ml, 4 can 1 thùng, mã hàng 1266714, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene màu Hồng 3500ml, 4 can 1 thùng, mã hàng 1262716, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene túi hồng 1800ml, 6 túi 1 thùng, mã hàng 1262616, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene, màu trắng 3500ml, 4 can 1 thùng, mã hàng 1260705, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải IZI HOME hương hoa dịu nhẹ, 1.8 lít/túi, dạng lỏng, 8 túi/thùng, 980 thùng, NSX: 6/2020, HSD: 12/2021 (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải loại 1.8L/túi, hiệu CUSCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải nhãn hiệu HI-CLASS (Blue Heaven) 550ml/túi, (24 túi/kiệnUNK), hàng mới 100%, nhà sản xuất LION CORPORATION (THAILAND) LIMITED (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải PIGEON Hàn Quốc Bianca xanh 2100ml- Farbric softner PIGEON Blue Bianca (2100ml/ bịch x 8 bịch/ thùng x 60 thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Soflan premium deodorant fragrance of aroma soap loại 550ml/chai, NSX Lion Co.. Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: NY200/ Chế phẩm làm mềm vải dạng lỏng: Softening Agent for textile (Silisoft NY-200) (Kết quả PTPL số: 600/TB-PTPL ngày 12/04/2018) (nk)
- Mã HS 38099110: PG13/ Chế phẩm làm mềm dùng trong công nghệ dệt(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 100845209840, ngày 04/05/2016) (nk)
- Mã HS 38099110: Phụ gia ngành dệt nhuộm (chất làm mềm vải) SAPAMINE FPG DRUM 120KG. Mã CAS: 90459-60-2; 111-42-2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: Phụ gia nghành dệt nhuộm (chất làm mềm vải) PHOBOL EXTENDER SFB DRUM 120KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: PL00004/ Chất làm mềm vải dệt softener. (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099110: PL00007/ Chất làm mềm vải dệt softener (ceralube JWJ liq). (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099110: PL00027/ Chất làm mềm vải trong CN dệt nhuộm NICCA SILICONE AQ-1538(Silicone,diethylene glycol monobutyl ether(2%),isopropyl alcohol 0.3%octamethylcyclotetrasiloxane(0.4%),dạng lỏng,hiệu:NICCA (nk)
- Mã HS 38099110: SILSOFTNSPR/ Hoá chất xử lý cuối: Silsoft NS. Thành phần: Ethoxylated fat alcohol ethoxylated nonylphenol2%(CAS no: 9016- 45- 9); H2O83%(CAS no: 7732- 18- 5)và các loại khác 15%. (nk)
- Mã HS 38099110: SOLGAL WAX A-66- Phụ gia hồ sợi, ở dạng rắn màu trắng, thành phần là thành phần cơ bản là chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol & tinh bột Este hóa, sử dụng trong quá trình hồ sợi. (nk)
- Mã HS 38099110: SVN37/ Chất làm mềm cao su ACCEL TBT-P (Tetrabutylthiuram disulfide 65%, Silica 35%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: Tác nhân hoàn tất dùng trong ngành dệt, dạng lỏng, thành phần chính là acrylic acid ester copolymer- FICOAT S-60NF. Số CAS: 63149-67-7 (nk)
- Mã HS 38099110: Tác nhân làm mềm dùng trong ngành dệt- MAGNASOFT 88. CAS 69011-36-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 38099110: Tác nhân làm mềm vải dựa trên thành phần cơ bản là silicone và chất hoạt động bề mặt (9634 HT-TCN Raising Agent). Theo KQGĐ số: 1339/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019. (nk)
- Mã HS 38099110: Thuốc nhuộm nghành dệt nhuộm (chất làm mềm vải, hữu cơ tổng hợp) INVATEX AC DRUM 120KG. Mã CAS: 5949-29-1; 26099-09-2; 110-16-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099110: TN007/ Chế phẩm làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm BLEACHING SOFTENER SW-1, KQ: 3753/TB-TCHQ (24/04/2015) CAS:26635-92-7, dùng để nhuộm vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: TN5/ Chất làm mềm vải- SOFT AGENT PERSOFT-UKS-J-180 (Dùng để sản xuất vải- hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099110: VIÊN XẢ LENOR UNSTOPPABLES FRESH SCENT 30GR/ GÓI X 300 GÓI/ THÙNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099110: ZJ022/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu, (tác nhân làm mềm-HYDROPHILIC SILICON SPP-950).mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: 006/ Chất xử lý để hoàn tất vải (chất trợ nhuộm)- Adaptive AC-06. (Công ty cam kết NLNK không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm). (nk)
- Mã HS 38099190: 041/ Chất để hoàn tất [ Epoxy JH-3 ]. Dung môi, lỏng trong suốt, màu vàng.Carboxylic anhydride. Mã CAS: 13149-00-3. (nk)
- Mã HS 38099190: 1000041561-0063530300/ Chất làm mềm vải ONE thùng 120kg (CLARITE ONE DRUM 120KG) (nk)
- Mã HS 38099190: 1000041561-0063546700/ Chất làm mềm vải ONE thùng 120kg (CLARITE ONE DRUM 120KG) (nk)
- Mã HS 38099190: 101M/ Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0) số lượng 30 thùng474kgs) (nk)
- Mã HS 38099190: 12/ Chế phẩm chất trợ nhuộm tiền xử lý Direfix GPAN liq (đã PTPL theo số 1425/TB-KĐHQ ngày 28/11/2017) (Mã 12 TĐMĐSD từ TK 102854392100-E31-05/09/2019) (nk)
- Mã HS 38099190: 12/ Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm màu): AVOID YELLOW CHEMICAL, CAS NO: 824-79-3 (nk)
- Mã HS 38099190: 14/ '14/ Chế phẩm Denicomb RO,hóa chất dùng trong ngành dệt có TP chính là polyme phân tán phân ly (PTPT số 32/TB-KD1 ngày 15/01/2018). (Mã 14 TĐMĐSD từ TK 102739439500-E31-05/07/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: 14/ Chế phẩm Denicomb RO, tác dụng chống bám dính sợi sau công đoạn nhuộm (PTPT số 32/TB-KD1 ngày 15/01/2018). (Mã 14 TĐMĐSD từ TK 103197139840-E31-12/03/2020) (nk)
- Mã HS 38099190: 16/ Phụ gia thuốc nhuộm (BIRIAN ME-8K) (nk)
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm hồ đi từ polymer acrylic, natri hydroxit, muối sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (CAS No: 79-10-7; 1310-73-2; 7727-21-1). Đã PTPL theo kết quả số 447/TB-KĐHQ ngày 21/04/2017. (nk)
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm hồ dùng trong CN dệt-SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số 447/TBKĐHQ) (Mã 2 TĐMĐSD từ TK 103198959510-E31-13/03/2020 (nk)
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm hồ từ Acrylic Acid, Sodium Hydroxide, Potassium Persulfate muối sulfate dùng trong CN dệt-SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số 447/TBKĐHQ) (Mã 2 TĐMĐSD từ TK 103198959510-E31-13/03/2020 (nk)
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm polymer acrylic, natri hydroxit, muối sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số 447/TB-KĐHQ ngày 21/04/2017) (Mã 2 TĐMĐSD từ TK 103085967720-E31-02/01/2020) (nk)
- Mã HS 38099190: 20002649-Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt thành phần hóa học có chứa N,N-Dimethyl Acetamide,dạng lỏng D-2462B DYE PROMOTION AGEN (N,N-Dimethyl Acetamide)-KQGD23/TB-KD4-03/01/2020 (nk)
- Mã HS 38099190: 20007266- Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành CN dệt, mã cas 25190-06-1, 101-68-8, 127-19-5- ADDITIVE FOR SPANDEX UA-1 (187KG*80DRUM)- Mới 100%- KQGĐ 4806/TB-TCHQ, CV trả mẫu 21/KĐ4-TH (nk)
- Mã HS 38099190: 20007266-Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp dệt ADDITIVE FOR SPANDEX UA-1(190KG*53DRUM)KQGD4806/TB-TCHQ-28/05/2015-đã kiểm hóa tại tk102956040832/A12-29/10/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: 20HC1/ Chất trợ nhuộm các loại dùng trong công nghiệp dệt (nk)
- Mã HS 38099190: 254/ Chất trợ nhuộm (nk)
- Mã HS 38099190: 260/ Chất xúc tác (Nearfinish P/BE dùng trợ wash quần áo). Đã kiểm hóa ở TKN 102775758041 (nk)
- Mã HS 38099190: 314/ Repair Agent HK-2018- Chất phụ gia dùng xử lý sợi gồm(Polyoxyethylene ether CAS 27176-87-0, Solvent CAS 64-17-5, Sulfonate CAS 9043-30-5, Water CAS 7732-18-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: 324/ CHT-DISPERGATOR AN (Chất khử màu cố định khi nhuộm sửa lại sợi CAS 36290-04-7 Poly(formaldehyde-co-2-naphthalenesulfonic acid), sodium salt) (nk)
- Mã HS 38099190: 337/ Hydrophilic liquid wax S300 Có tác dụng làm mềm sợi, CAS:68441-17-8, Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: 363/ Acidic reductive cleaner HK-2060B (chế phẩm hoàn tất vải,sợi có thành phần chính là muối hữu cơ của axit sulphonic và phụ gia, dạng lỏng,mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: 41000318/ D/VG 1000. Chế phẩm làm đều màu trong quá trình nhuộm(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 6, tờ khai số_ 101191237710, ngày 22/12/2016) (nk)
- Mã HS 38099190: 60/ Chế phẩm hóa học: (Securon 540). Thành phần phosphonic acid PTPL số 384/TB-KĐHQ ngày 28/10/2016 (Mã 60 TĐMĐSD từ TK 102035058050-E31-30/05/2018) (nk)
- Mã HS 38099190: 62/ Chất giặt tẩy (Chất giặc tẩy ASA-25 (120 kg/ thùng)) (nk)
- Mã HS 38099190: 88/ Chế phẩm dùng trong CN dệt Smell Eliminating Agent "ATV KITO" (Mã CAS:66267-50-3) (CTHH: C6H11O4-C3H7O) (sử dụng trong quá trình gia công khử mùi trên vải) 18kg/kiện (nk)
- Mã HS 38099190: 89/ Chế phẩm dùng trong CN dệt Smell Eliminating Agent "MC-KT" (Mã CAS: 9012-76-4) (CTHH: (C6H11NO4)n) (là chất kháng khuẩn dùng trong quá trình hoàn tất vải dệt kim) 18kg/kiện (nk)
- Mã HS 38099190: 92/ Chế phẩm 1097SP.TH liq để càng hóa kim loại nặng dùng trong sx vải bò.(Đã PTPL theo số 1474/TB-KĐHQ ngày 11/12/2017). (Mã 92 TĐMĐSD từ TK 103197139840-E31-12/03/2020) (nk)
- Mã HS 38099190: 92/ Chế phẩm hóa chất Dekol 1097SP.TH liq để càng hóa kim loại nặng dùng trong công nghiệp dệt nhuộm(Đã PTPL theo số 1474/TB-KĐHQ ngày 11/12/2017) (Mã 92 TĐMĐSD từ TK 102620417650-E31-03/05/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: 97/ Chế phẩm hóa chất Reductor Dpowder dạng bột để khử thuốc nhuộm về dạng tan dùng trong cn dệt nhuộm(Đã PTPL theo số 1474/TB-KĐHQ ngày 11/12/2017) (Mã 97 TĐMĐSD từ TK 102631099800-E31-08/05/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: 97/ Chế phẩm Reductor D powder dạng bột, màu trắng dùng trong CN dệt nhuộm (PTPL số 1474/TB-KĐHQ ngày 11/12/2017) (Mã 97 TĐMĐSD từ TK 103181351711-E31-06/03/2020) (nk)
- Mã HS 38099190: 98M/ Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0) số lượng 54 thùng858.6kgs) (nk)
- Mã HS 38099190: A001/ Chất để hòan tất (chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm)- AM-B10G SLURRY 120 KG DRUMS;TKKH:103264325031 ngày 15/04/20 (nk)
- Mã HS 38099190: A097/ Hóa chất tạo độ bền đường ly (chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt không phân ly dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 38099190: A2831/ Chất chống cuộn sợi trên con lăn. Mã CAS: 25038-54-4. không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: A41000769_Chế phẩm hoá chất dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng,tác dụng tạo cho vải dệt cảm giác mát lạnh LOHACOOL SUPER;Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: ABLUTEX DSC-K (Chất hoàn tất vải- chất cắn màu) (nk)
- Mã HS 38099190: ABLUTEX RTM (Chất hoàn tất vải- chất phân tán) (nk)
- Mã HS 38099190: ABLUTEX SEQ-150T (Chất hoàn tất vải- chất càng hóa) (nk)
- Mã HS 38099190: ABLUTEX ST-700 (Chất hoàn tất vải- chất ổn định H2O2) (nk)
- Mã HS 38099190: ABLUTEX STR (Chất hoàn tất vải- chất phân tán) (nk)
- Mã HS 38099190: Acid fixing agent: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành dệt, dạng lỏng. (kết quả kiểm định số 705/TB-ngày 26/5/2020) (nk)
- Mã HS 38099190: AM-B10G-120/ Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (làm tăng tốc độ nhuộm)- AM-B10G Slurry. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: BAYPRET USV- Chất trợ nhuộm ngành dệt nhuộm (125KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: BEISOL PES- Chất trợ đều màu nhuộm PES (dùng cho ngành dệt may).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: BH/ Bột hồ (dạng viên, dùng trong quá trình hồ sợi để làm tăng tốc độ dệt của sợi trên máy)- Slurry Particles (nk)
- Mã HS 38099190: Buffer CDP (Chất phụ trợ dệt nhuộm, sử dụng để điều chỉnh độ PH trong quá trình nhuộm vải) (nk)
- Mã HS 38099190: CELLESH 1000 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 120kg/drum (nk)
- Mã HS 38099190: CELLESH 420 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum (nk)
- Mã HS 38099190: CELLESH 620 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum (nk)
- Mã HS 38099190: CGMV/ Chất giữ màu vải GT-H (nk)
- Mã HS 38099190: CH0087/ Chất tạo phồng 368 dùng để tạo phồng hình in, dùng trong ngành may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: CH050101/ Chất làm tăng độ thấm hút của vải (nk)
- Mã HS 38099190: CH050101.TCC/ Chất làm tăng độ thấm hút của vải. Nguồn nguyên liệu tự cung ứng từ nguồn nhập khẩu (nk)
- Mã HS 38099190: Chất bảo quản dùng trong công nghiệp dệt nhuộm Broadase PX, (25KG/ thùng), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất bảo vệ vải, chống thấm nước FC-226,cas: 7732-18-5, 3M ID số 98021141183 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu (fixing agent) Transfix TF-234HV, dùng trong nghành dệt, có thành phần chính là poly dimethyl dially ammonium chloride và phụ gia, trong môi trường nước, đóng gói 120kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu chống lem (Resist dyeing powder) 216 PACK,25 kg/PACK, dùng trong ngành công nghiệp dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: chất cầm màu dùng trong ngành dệt. Thành phần chính là polyamine, chất hoạt động bề mặt- HSINSOU FIX-SR CONC (FIXING GENT FOR DIRECT AND REACTIVE DYESTUFF) (gd số 1011/TB-PTPL ngày 05/08/2016) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu xử dụng trong ngành vải- AMOLDEN V-100JM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống ngả vàng dùng trong công nghiệp dệt (Umidol APY liq), quy cách đóng gói: 120kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống ố vàng dùng trong nhuộm vải, DIALTEX NR 660, mã CAS: 68411-31-4, CAS: 112-34-5 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm (Crosslinker (B70)), dùng làm mẫu trong ngành dệt may, NSX: SMARTEC HONG KONG COMPANY LIMITED- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm hoàn tất dạng lỏng (dùng trong công nghiệp nhuộm vải) VF-6529. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT CHÔNG THẤM NƯỚC (Chất trợ hoàn tất)- FP-730 (thanh phan: Silicic acid, hàng hóa phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- THAM KHAO SO: 10453/TB-TCHQ, NGAY 04/11/2016. (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT CHỐNG THẤM NƯỚC: FN-100 FIXER, DÙNG TRONG QUY TRÌNH NHUỘM VẢI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm sử dụng cho dệt nhuộm- NEOSEED NR-7090 ((Không thuộc PLV 113/2017/NĐ-CP 09/10/2017). THEO BBTM: 510/KĐ4 NGÀY 22.05.2020. GĐ:5961/TB-TCHQ NGÀY 27.06.2016 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm TF-11F15 (dạng lỏng, chất xử lý hoàn tất vải, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm TF-11G20 (dạng lỏng, chất xử lý hoàn tất vải, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm- UNIDYNE TG-5543 (thanh phan: copolyacrylat perflo hóa, hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)- Tham khao số: 932/TB-PTPL 13.05.2016 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm vải NANOTEX NA-45, thành phần gồm SODIUM ALGINATE 85~90%; STARCH 10~15%; WATER 1~5%, CAS NO: 9005-38-3. Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa ở TK: 102971261045 (06/11/2019) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất chống tích điện cho vải ANTISTATIC, dùng cho ngành dệt may, NCC: Denim Care SDN BHD. Hàng mẫu, 1kg/ 1 gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất ("Matsui" Top G-600N),CAS NO: 57-55-6,141-43-5", Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất (REFIX-80) thường dùng trong ngành dệt- FINISHING AGENT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất (Sulfoxylate) thường dùng trong ngành dệt- INDEX, hàng mới 100%- theo kết quả phân tích phân loại số 1053/TB-KD94 ngày 10/07/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất (washing detergent KAPPAHOB CNB 6) (120kg/drum) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất dạng bột (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) Neowhite 4BK, CAS:16470-24-9,7732-18-5,7647-14-5. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt (NL SX trong CN dệt)- NEOFIX RX200-BT (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017).GĐ:09/TB-KĐ4 ngày 02/01/2020 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất không phải là chất làm mềm vải ALM-90. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất vải SINOPOL T4A, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất đều màu dùng trong công nghiệp dệt nhuộm SUNVAGEL MLD, (120KG/ thùng), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chât đêu mau phân tan; dang long (High Temperature Levelling Agent); dung nhuôm vai; Hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất Dùng Đễ Gắn Màu chất trợ Dùng Cho Nghành Dệt (Chất Hoàn Tất Vải) BINDER 826-CAS-68131-39-9658-hàng mới 100% chỉ sữ dụng cho nghành dệt (nk)
- Mã HS 38099190: Chất dùng để hoàn tất sau quá trình khử chlorination găng tay- MaxAdd CA. Thành phần chính: compound amoniac bậc bốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất gắn màu SINOPOL 30, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất gắn màu SINOPOL 7E, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất gắn màu, làm tăng tốc độ nhuộm màu, dùng trong công nghiệp dệt, màu trắng GB 0818A (200KG). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: 'Chất giữ màu (dùng trong ngành nhuộm vải) "PROTEPON K-MCA NEW", thành phần: POE alkyl ether, trade secret, water. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất giúp vải chống thấm nước và dầu: CAREGUARD-66 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hãm màu SINOPOL I10, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT HỖ TRỢ TĂNG ĐỘ RÕ NÉT CỦA HÌNH ẢNH KHI IN LÊN ÁO THUN: FIREBIRD FBX VIVID, NHÃN HIỆU DTG MART, MỚI 100% (5 GALLON/THÙNG) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (Dùng cho ngành CN dệt nhuộm)- ANTIFOAM DE-S-100 (50kg/drum) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (dùng trong ngành CN dệt nhuộm)- FLUORESCENT FIXING AGENT-DS 490A (125kg/drum). Cas no: 88296-83-7 (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT HOÀN TẤT (GIỮ ẨM) DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM, MỚI 100%- HEIQ ADAPTIVE AC-03, BATCH NO:L1812007 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- KYMENE 557H WET-STRENGTH RESIN (có KQGD: 2439/N3.12/TD, của tờ khai 12738/NSX01) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (RICHGUARD GX-3366N), có công dụng chống thấm, dùng trong ngành công nghiệp thuộc da và may mặc, cas:36120-03-3,00142-82-5,không kbhc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (trong ngành dệt nhuộm) FINOCON RDP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất cho vải cotton dùng trong công nghiệp dệt (TEKACOAT AR-877RH) (nk)
- Mã HS 38099190: chất hoàn tất dùng cho dệt nhuộm: RUCO-LINK XCR (Hàng mới 100%) CAS: 1883732-48-6 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt- ANTIFOAM DF-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất kháng vi khuẩn dung cho vải Polyester Sanitized T11-15 liq (0.15l/chai, 5 chai) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất làm mềm vải SILICONE OIL RH-NB 6088-5, dùng trong ngành dệt nhuộm, mã CAS no: 2102536-93-4, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất tăng độ bền cho vải (trong ngành dệt nhuộm) SARAGUARD-FL nhãn hiệu Sarex Chemicals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (A) dùng trong ngành dệt nhuộm,CAS:56-81-5, Hàng không kbhc, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (ANTISLIP SP-150), dùng trong ngành dệt nhuộm. Cas:7631-86-9. Hàng không khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (CHEMTEX A302), dùng trong ngành in dệt, cas:7732185,63148-53-8,57136, không thuộc khai báo hoá chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (ELASTRON CPU-99A),dùng trong ngành dệt nhuộm. Cas: 7732-18-5, 63148-53-8, 13463-67-7. Hàng không khai báo hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (HARDER N) dùng trong ngành dệt nhuộm CAS:56-81-5 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (MEIKANATE PRO), dùng trong ngành dệt nhuộm. Cas:7732-18-5,63148-53-8,13463-67-7. Hàng không khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (PM-3869), có công dụng chống thấm, dùng trong ngành dệt nhuộm., Cas:64742-49-0,92045-53-9,101-68-8. Hàng không kbhc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (RICHGUAR CG-306NF) dùng trong ngành dệt nhuộm,cas: 25133-97-5, 7732-18-5, hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (UNIDYNE XF-5013), có công dụng chống thấm, dùng trong ngành dệt nhuộm. Cas:24800-44-0,7732-18-5. Hàng không khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải dùng trong ngành dệt nhuộm N-COOL SILK AND ICE-TOUCHED AMINO SILICONE FLUID, CAS No: 71750-79-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải sau khi nhuộm CAPLETE S-600, dùng trong ngành công nghiệp nhuộm vải, mới 100%. Cas no: 9012-54-8 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất WaterPro 73202. Hàng mới 100% (Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/CBY) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất, phân tán trong môi trường nước có thành phần chính là dẫn xuất của phenol hoạt động bề mặt nonion loại FIXER-140 dùng trong lĩnh vực sản xuất vải dệt nhuộm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hồ-Chế phẩm hoá chất dùng trong công nghiệp dệt, thành phần chính là acrylat copolyme và phụ gia (Water-Based Acrylic Resin P-25W) Theo KQGĐ số 0557/TB-KĐ4 ngày 24/05/2018 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất hồ-Chế phẩm hoá học dùng trong công nghiệp dệt, có thành phần là polyacrylic và phụ gia, dạng lỏng (Sizing Agent With Wax WP-3) Theo KQGĐ số 781/TB-KĐ4 ngày 27/05/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất KAPPACOM E 12, sử dụng làm chất xử lý hoàn tất vải trong ngành dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO. KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất KAPPAFIX GG, sử dụng làm chất giữ màu trong ngành dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO. KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất KAPPAVON FCB, sử dụng làm chất chống nhăn trong ngành dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO. KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất kháng bọt dùng trong dệt nhuộm FAG 470 (500gr/hũ) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất kháng khuẩn dùng cho ngành nhuộm- PARAFINE PHC-50P, hàng mới 100%. Cas No: 7732-18-5. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất khử màu nước thải dùng trong ngành dệt (Hợp chất Polyme Cationic bậc 4, không độc hại, chuyên dùng để loại bỏ màu, kết bông, giảm COD trong nước thải, 1 Drum 1250kg), CAS: 55295-98-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất khử màu vải dạng lỏng sử dụng trong quá trình nhuộm vải, loại bỏ màu thừa (Decrolin). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm cô đặc dùng trong in vải (Hanfix C-300Xconc).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm cô đặc sử dụng cho vải, làm dày vải (Hanisol H-40). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm cứng, Model: MB, làm cứng vải để tăng tốc độ in vải, dạng dung dịch, nhà sản xuất: MURAKAMI CO., LTD (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải- BOND SD HV, theo thông báo kết quả PTPL số: 282/TB-KĐ4 ngày 27/02/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải CP-C thùng 120kg (PHOBOL CP-C DRUM 120KG) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải EXTENDER XAN thùng 120kg(PHOBOL EXTENDER XAN DRUM 120KG) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải- SOFTENEX, mã CAS: 7173-51-5, CAS: 67-63-0 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải, chế phẩm làm mềm vải (Asukd 1880) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm sạch dùng trong ngành dệt may- DENIGUARD UV- 3000- dùng trong ngành dệt may- (25 kg/ thùng)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm tăng độ bền màu và làm mát vải (NANO CRYSTAL POWDER), không có tác nhân làm mềm vải dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm xù lông JH-TRP RAISING AGENT (gồm: Dimethylsiloxane 5-10% cas 0063148-62-9, water 90-95% cas 0007732-18-5) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất làm xù sợi JH-SRN RAISING AGENT (gồm:Dim10-25% cas 0063148-62-9,Hydro 5-10% cas 0064742-43-4,Ethene 5-10% cas 0068441-17-8,Poly 1-5% cas 0009016-88-0,Isotri 1-5% cas 0069011-36-5,water 90-95%) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất liên kết IMPRANIL DL 1116 dùng cho vật liệu phủ ngành vải sợi dạng nước, 1 kg/lon (nk)
- Mã HS 38099190: Chất ngấm dùng trong dệt may SULTAFON D-I. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất nhuộm đều màu AX-R2015(chế phẩm hãm màu). GLYCEROLETHOXYLATE. (C2H4O)n(C2H4O)Nc3h8o3.Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS:181828-06-8 31694-55-0. Mới100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất ổn định độ màu (dùng trong ngành nhuộm vải) "PROTEX 54037";Thành phần: Sodium polyacrylate copolymer & water. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất ổn định H2O2, dạng anion, lỏng trong, hơi vàng. Dùng trong ngành dệt và nhuộm. (chất hoàn tất vải, làm đều màu) (TK:102535350852/A12, NPL của SP RBW649000DYEXW53O) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất ổn định Hydrogen Peroxide (H2O2) trong dệt may CELIDON WB CONC-I. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: 'Chất phân tán đều màu (dùng trong ngành nhuộm vải) "STABIRON K-CDL";Thành phần: Sodium polynaphtylmethane sulfonate & Trade secret & water. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT PHÂN TÁN THUỐC NHUỘM VẢI (Dùng cho ngành nhuộm), MÃ: BOF- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn (auxiliary(SOF)), dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ nghành dệt ABLUTEX DSC- K- MÃ CAS 141-21-9 (Chế phẩm chứa thành phần chính là dẫn xuất của glycol và phụ gia-dạng lỏng- dùng trong công nghiệp dệt) 120 kg/ thùng- mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ trong ngành nhuộm (SIRRIX TA liq). CAS: 21351-39-3. Thành phần: Uronium hydrogen sulphate (nk)
- Mã HS 38099190: Chất tăng bám hoàn tất dạng lỏng (dùng trong công nghiệp nhuộm vải) BIN- 663. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất tăng cường độ kiềm trong quá trình nhuộm vải- ALKALI BUILDER, mã CAS: 1310-58-3, CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất tạo sệt cho hồ in hoàn tất vải HP- 8845 (CHEMICAL SUPPORT COLOUR FOR TEXTILE PRINTING INDUSTRIAL HP- 8845), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất thẩm thấu AX-JFC.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm) C12-C14Sodiumfatty AlcoholPolyoxyethyleneEtherCarboxylate.C30H62O10. Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.CAS:68526-85-2 Mới100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, chất kháng khuẩn trên xơ, sợi, vải: Agion WAJ-B30 slurry, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, mới 100%. Mã CAS: 130328-20-0; 130328-18-6; 7732-18-5; 38054-57- (nk)
- Mã HS 38099190: CHÂT TRƠ HOAN TÂT- AG-E500D(THANH PHAN: Polyme Acrylate-Perflo,dipropyien glycol- HANG HOA PHUC VU SAN XUAT TRONG NGANH DET, HANG MOI 100%)- THAM KHAO SO: 3271/TB-TCHQ, NGAY 13.04.2015 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ khử màu Reducing Agent D p, thành phần: chất dẫn xuất glucose, dùng để phụ trợ cho quá trình nhuộm vải, dạng bột, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ ngành dệt (Textile Auxiliaries), tác nhân hoàn tất SETALAN ECO BLEACH. CAS# 69013-18-9. (Packing: 60 kg/drum). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NGHÀNH DỆT NHUỘM TDX-7, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm ABLUTEX SEQ-340, LOT NO: A9030200, sử dụng làm chất cho nhộm làm tăng trắng trong ngành dệt nhuộm, 0.3Kg/ 1 gói, NXS: TAIWAN SURFACTANT CORP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm CAT-100 (INDEX) hỗ trợ thuốc nhộm ngấm vào vải trong quá trình nhộm (TP: polyamine-polyamide-Epichlorohydrin resin 13%, water 87%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NHUỘM- CHẤT XỬ LÝ HOÀN TẤT VẢI (CS-25M), THÀNH PHẦN: OXIDIZED POLYETHYLENE WAX CAS 68441-17-8, POLYOXYETHYLENE LAURYL ALCOHOL ETHER CAS 84133-50-6, DẠNG LỎNG, HIỆU HS CHEM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt (Optifix RSL liq), quy cách đóng gói 120kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm- dùng trong ngành dệt: BIOGUARD 500S(Hàng mới 100%) (Mã CAS: 2214-71-6, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm ERKANTOL NR 02 (hiệu RIITS, dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm khử khí, loại bỏ oxy MEROPAN XRN PEARLS dùng trong công nghiệp dệt. Thành phần chính: 127-68-4. NSX: CHT SWITZERLAND AG (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm làm đều màu A Leveling agent A50-A59,TP: Polyamine heterocyclic polymer mixture, 20 kgs/thùng, dùng cho ngành công nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm phân tán PRISULON CMS 10 dùng trong công nghiệp dệt. Thành phần chính: 1310-73-2. NSX: CHT SWITZERLAND AG (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm POLY (VINYL ALCOHOL) dạng phân tán- POLY (VINYL ALCOHOL) FT-5050 (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Fast C-NC dùng trong ngành dệt (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Fil SBS dùng trong ngành dệt (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Quest C-PX dùng trong ngành dệt (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Sperse M-IS dùng trong ngành dệt (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Wash M-EL dùng trong ngành dệt (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NHUỘM- SINBAFIX WRF-25N (THANH PHAN: POLYALKYL AMONIUM, hang hoa phuc vu sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)-Tham khảo số 2618/PTPLTPHCM-NV, ngày 09/08/2013. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm, dạng bột SOFTENER SOULBIO ET dùng trong ngành dệt. Mới 100%. NSX: GUANGZHOU TONGAN IMP&EXP TRADE CO.,LTD CHINA (nk)
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NHUỘM: RUCO DRY ECO PLUS, DÙNG TRONG NGÀNH DỆT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ sử dụng trong ngành vải- ACS-27 (5kg/túi) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ xúc tác dùng cho ngành nhuộm- CATALYST AQH, hàng mới 100%. Cas No: 72207-80-8. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xử lý để hoàn tất vải- Adaptive AC-06. (Công ty cam kết NLNK không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm). Hàng tặng không thanh toán. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất (Dùng cho ngành CN dệt nhuộm)-SYNTONAV SR HC (200kg/drum) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất dùng để xử lý bề mặt trong ngành sản xuất giày dép, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất trong ngành dệt nhuộm dạng lỏng DEVATEC SRC (20 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất vải 060D, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác dung dịch TF-81F20 (Các chế phẩm dùng để xử lý cho các vật liệu dệt, dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác sử dụng trong quá trình in vải, giữ màu in (Binder SPT-A). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: CHAT-DN/ Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm có thành phần chính là amoni clorua và phụ gia, dạng lỏng (catalytic) (nk)
- Mã HS 38099190: CHATHT/ Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%- TC-211 (CHEMICAL AUXILIARIES IN TEXTILE INDUSTRY TC-211) (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm 3002B hoạt động bề mặt trong quá trình in họa tiết trên vải cho công đoạn in họa tiết quần Jean.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm 9018 dùng để hoàn tất quá trình in họa tiết trên vải cho công đoạn in họa tiết quần Jean. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm B25 tăng độ ẩm trong quá trình in họa tiết trên vải cho công đoạn in họa tiết quần Jean. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm cầm màu dùng trong ngành dệt (SUPER DEX) KQGĐ số 391/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm cầm mầu dùng trong ngành dệt (SUPER FIX-NCV) Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 38099190: CHẾ PHẨM CẦM MÀU- EN HOU SIZE FH-812 (Sulphoylphenol) (hoa chat phuc vu san xuat trong nganh det, hang mới 100%)- Tham khảo số 2375/PTPLTPHCM-NV, ngày 19/07/2013. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống thấm nước dùng trong ngành công nghiệp dệt, dạng lỏng- Nuva N1802 liq. KQGĐ: 0621/TB-KĐ4 ngày 15/06/2018. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống trơn cho vải, sợi, dùng trong ngành dệt, thành phần chính là dung dịch Silicic acid (DURASOL ASC)- Cas: 64-19-7 200-580-7 01-2119475328-30 607-002-00-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm có thành phần chính là copolyme fluoroalkyl acrylate, chất nhũ hóa trong môi trường nước, có tác dụng chống thấm nước dùng trong ngành dệt: PHOBOL NB-TL, dạng lỏng, 120 kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm dùng trong CN dệt có tp chính là hc chứa nhóm chức isocyanate đã được khóa bằng hc Dimethylpyrazole, phân tán trong mt nước- Luprintol Fixing Agent SE liq (Lot number:21013L906) (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm dùng trong ngành dệt chứa styrene-acrylic copolymer, phụ gia và nước, ở dạng lỏng- FINISH-388 TEXTILE FINISH AGENT (GĐ số: 361/TB-KĐ4 Ngày 16/12/2016) (Đã kiểm hóa TK: 103162199601/A12) (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hồ hóa dùng trong công nghiệp dệt. Thành phần chính gồm polymer acrylamide, urea trong môi trường nước(Auxiliary Noregum 810 A3810) theo PTPL: 1633 TB-KĐ3 (24/09/2019).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt (NL SX trong CN dệt)- BZ-546C (GĐ:4640/TB-TCHQ ngay 25/05/2016 theo BBTM số 1347/KD94-TH ngày 29/10/2019) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hoá chất dùng trong ngành dệt-RUCO-COAT FX 8041.Polymers 50%, CAS: 69011-36-5, 7732-18-5.KQGD: 567/TB-KD4 (13/01/2020) (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa chất sử dụng trong ngành dệt- ZOROFAST-FMD FINISHING AGENTS FOR TEXTILES-OTHERS (Đã kiểm hóa tại TK: 103313903561/A12) (nk)
- Mã HS 38099190: chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng- HSINSOU FIX-45 (FIXING GENT FOR DIRECT AND REACTIVE DYESTUFF) (gđ số 0151/TB-KĐ4 ngày 06/02/2018) (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học ASA TF-480V dùng trong ngành công nghiệp dệt có thành phần chính là polyacrylamide, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, dạng lỏng, đóng gói 50kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt có thành phần chính là silicone, Polypropylene glycol, silica,... phân tán trong nước.Tên thương mại: AFE-3150. Đã có kết quả PTPL số 194/TB-KĐ4 ngày 30/01/2019 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học FE LIQ dùng trong công nghiệp dệt có chứa natri polyacrylat và phụ gia, dạng lỏng, mới 100%. PTPL số 98/TB-KĐ5 ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học Optifix E50 liq, dùng trong công nghiệp dệt, có thành phần chính là dẫn xuất của amin và phụ gia, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học PFL sử dụng trong ngành dệt, có thành phẩn chính là copolymer acrylate, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học TF-240B dùng trong nghành dệt, thành phần có chứa dẫn xuất của naphthalene sulfonate và phụ gia, dạng lỏng, đóng gói 25kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học Water Purifying Agent dùng trong xử lý nước, có thành phần chính là polyacrylamide và phụ gia, dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt có thành phần chính polyacrylat và phụ gia, phân tán trong muôi trường nước, mới 100% (N.weight 1 thùng nhựa 120 kgs)- Agion AM-B10G Slurry (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hoàn thiện chống trơn trượt dùng trong ngành dệt,thành phần chính là Siloxanes and silicones- ANTIPILLING TS CONC. Số CAS 63148-53-8 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm chậm ngọn lửa dùng trong ngành dệt MYFLAM 82036A, 200KG/DRUM, CAS: 1309-64-4 (Antimony trioxide) (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm cứng chất liệu dệt, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt,Water based polyester resin, CAS NO: 25135-73-3. (nk)
- Mã HS 38099190: chế phẩm làm mềm và tăng trắng sợi đặc biệt dùng trong công đoạn hoàn tất vải, tên TM HEPTOL SF4, TP gồm disodium dihydrogen,bisphosphonate số CAS 7414-83-7 và 231-025-7,mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm tăng tốc độ nhuộm màu vải,dạng lỏng,mới 100%,Tên TM:CV-225,thành phần:Sodium polyacrylate (CAS NO. 9003-04-7)+ 2-Naphthalenesulfonic acid, polymer with formaldehyde, sodium salt (CAS NO.3 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm nhuộm vải làm tăng độ bền màu Fixing agent A17-A24,TP: Multiple Surface Active Complexes, 120 kgs/thùng, dùng cho ngành công nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm phụ trợ trong ngành dệt nhuộm. Thành phần chính là Sodium Polynaphtylmethane sulphonate, các muối vô cơ. Tên thương mại: CK-705. Đã có kết quả phân tích số 1680/TB-KĐ4 ngày 30/11/2017. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm PROTELAN UVPA dùng để tăng độ bền màu cho bề mặt sản phẩm dệt, CAS NO.: 113573-08-3, 90387-57-8, 55965-84-9, dạng lỏng,5kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm sáp nhân tạo NT-R510F, phân tán trong nước, sử dụng trong quá trình xử lý vải của nhà máy công nghiệp. Hsx: NANOTEX A CRYPTON COMPANY. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm SILWA TL 164 (Thành phần Silicone >50%, Paraffin Wax>15%) dùng để xử lý chỉ may, sợi dệt (dùng để tẩm chỉ may/sợi, có tác dụng bôi trơn chỉ may/ sợi), ở dạng lỏng, 145kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm tải thuốc làm tăng tốc độ nhuộm màu: UNIVADINE DFM, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, kết quả số 3573/TB/TCHQ ngày 28.04.2016. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm tải thuốc nhuộm/ CNT 6A-1 (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm CHT-DISPERGATOR XHT-S dạng lỏng, dùng để phân tán và hoàn tan các hóa chất để nhuộm sợi chỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm dạng lỏng (giúp bền màu và chống thấm) dùng trong ngành dệt,Lofec A-750MD,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm dùng trong ngành dệt (ALBATEX ARB DRUM).sodium bromate > 1- < 10% w/w cas:7789-38-0 KBHC: 2020-0022840; 2-methyl-2H-isothiazol-3-one >0,0025-<0,025% cas: 2682-20-4.hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm làm mềm nước Sequestering powder (Complexing agent), TP: Organic Chelate Mixture, 25 kgs/bao, dùng cho ngành công nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộn làm mềm vải Softener, 25 kgs/ bao, TP chính là Long-chian fatty amide, dùng cho ngành công nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: CHE-DSE/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm (dùng để xử lý bề mặt của vải), dạng lỏng(10%Polyoxyethylene tridecyl ether,1.5%acetic acid,0.01%1,2-benzisothiazol-3(2H)-one,88.49%Water) (nk)
- Mã HS 38099190: CHER22/ Chế phẩm hóa học dùng để nhuộm màu của vải, dạng lỏng(3% Methanol, 25% Diethyleneglycol, 2% Trisodiumorthophosphate, 70% Water) (nk)
- Mã HS 38099190: CHE-R2-2/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm (dùng để xử lý bề mặt của vải), dạng lỏng(3% Methanol, 25% Diethylene glycol, 2% Trisodium orthophosphate, 70% Water) (nk)
- Mã HS 38099190: CHT/ Chất hoàn tất các loại dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (RIKEN FIXER RC-3) (nk)
- Mã HS 38099190: CK0001/ Chất làm ổn định màu (CINASORB) dùng trong nghành sản xuất giày (nk)
- Mã HS 38099190: CK0002/ Chất ổn định màu, sử dụng trong ngành sản xuất giày (EP-62-BLUE) (nk)
- Mã HS 38099190: CONTVAN ICE- Chất ổn định H202 (dùng trong ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: CP chống thấm dầu & nước trong CN dệt, TPC: copolyme fluoroakyl acrylate, chất nhũ hóa..trong MT nước- NK GUARD S-0546 (GĐ: 1605/TB-KĐ4- 15/11/2017) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 38099190: DD-HT1/ Chất làm mềm vải (PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM 200KG) để xử lý hoàn tất vải,dùng trong công đoạn hoàn tất,(Mã Cas: 96-29-7)Nhãn hiệu HUNTSMAN,chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk)
- Mã HS 38099190: Dekol SN-S liq (Chất trợ dùng trong dệt nhuộm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dung dịch chống thấm TF-04G30 (Chất xử lý để hoàn tất vải, dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Dung dịch chống thấm W50 (Chất xử lý để hoàn tất vải, dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Dung dịch khử mùi kháng khuẩn- Tio Tio an oxygen catalyst- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dung dịch khử tĩnh điện BST-1000 để hoàn tất sản phẩm xốp(thành phần Conductive polymer,Ethanol,Water), dùng cho sản phẩm xốp đóng gói màn hình, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dung dịch làm tăng tốc độ in, GCX-4E02, hiệu Brother, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dụng dịch làm tăng tốc độ in, GCX-4E02, hiệu Brother, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dung môi in CANDY PRINTING MEDIUM CF-015, đã pha chế dạng lỏng, dùng trong sản xuát gạch men. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dung môi in PRINTING MEDIUM CF-019, đã pha chế dạng lỏng, dùng trong sản xuát gạch men Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: DUP019/ Chất giữ màu- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dye001/ chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) Dianix sport red SFN, Lot no: LH23549, CAS:134724-55-3 (nk)
- Mã HS 38099190: DYE002/ Phụ gia thuốc nhuộm MOISTURE WICKING AGENT MST-2, TPHH: Fatty alcohol, Oleyl alcohol, Ethoxylate,số CAS: 68213-23-0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Dye002/ Phụ gia thuôc nhuộm DYMAFIX DM-2539G, TPHH:Benzenesulfonic acid, 4,4'-sulfonylbis[phenol], ammonium sodium salt, CAS:68516-87-0, Water, CAS:7732-18-5, hàng mới. (nk)
- Mã HS 38099190: E-37N/ Chất cầm màu cho vải- SUNLIFE E-37T (nk)
- Mã HS 38099190: Eganal PS Liq, chất đều màu cho thuốc nhuộm phân tán sử dụng trong ngành dệt may. NSX Archroma Management GmbH. Hàng đóng thành 10 kiện, mỗi kiện hàng 120 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: EMULSIFIER WN- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành dệt nhuộm (120KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: ERA.TY 8801/ Hóa chất Elastic Protective Agent bảo vệ độ đàn hồi của vải, thành phần chính là Acrylate copolymer (CAS: 70879-60-6) (nk)
- Mã HS 38099190: FF435/ Hoá chất xử lý cuối: Protefix K FF435 CONC. Tên hoá học: Poly Ammonnium base polyme mixture 30% (nk)
- Mã HS 38099190: Flamguard/ Flamguard- Chế phẩm hoàn tất, dùng để chống cháy cho vải (nk)
- Mã HS 38099190: FYTEX CL-220- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt, có thành phần chính là hỗn hợp muối sorbitol và phụ gia, dạng lỏng (KQPTPL số 1517/TB-TCHQ, ngày 29.02.2016). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: FYTEX PENETRANTS 84- Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng, màu vàng nhẹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: H11/ Chế phẩm hóa chất sử dụng trong nghành dệt thành phần chính là Acrylic copolymer và phụ gia- EN HOU SIZE FH 812 (hàng mới 100%) (KQGĐ số: 514/TB-KĐ4 Ngày: 20/04/2017) (nk)
- Mã HS 38099190: H12/ Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt- SIZES FOR TEXTILE WARPING NH-66 (Dùng để sản xuất vải- hàng mới 100%) (KQGĐ số: 0515/TB-KĐ4 Ngày: 18/05/2018) (nk)
- Mã HS 38099190: HA-2/ Chất ổn định, chống lem màu vải (vật tư tiêu hao)NT-W108, CAS: 9043-30-5, 157627-86-6, 112-34-5 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: HATEX DCM (Chất hoàn tất vải- chất cắn màu) (nk)
- Mã HS 38099190: HC_C985/ Chất hoản tất vải dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, không phải chất làm mềm (Finishing agents for textile Sumitex ACC.BCX) (nk)
- Mã HS 38099190: HC07/ Chất cầm màu SENKAFIX JOY-30 dùng trong ngành dệt để xử lý hoàn tất vải. (nk)
- Mã HS 38099190: HC1/ Chất trợ nhuộm các loại dùng trong công nghiệp dệt (nk)
- Mã HS 38099190: HC20/ Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu NEO-B, để trộn với phẩm xanh, dùng trong sản xuất găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: HC20024/ PITCHRUN PU-252H-Hóa chất tẩy dầu máy trong ngành nhuộm, in vải(TP:Isopropyl alcohol 10% CAS:67-63-0,D-Limonene 6% CAS:5989-27-5,Ethylene glycol monobutyl ether 3% CAS:111-76-2, Water) (nk)
- Mã HS 38099190: HC20910-A/ TPC 02 (E2253) WATER DECOLORING AGENT- Là chất khử màu dùng trong xử lý nước thải (TP: Dicyanodiamide C2H4N4, Formaldehyde CH2O, CAS: 461-58-5)/ VN (nk)
- Mã HS 38099190: HC-318/ Chất dùng trong xử lý nước thải HC-318, hang mới 100% (120 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ALBAFLOW JET drum 60kg-Chất phân tán (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ALBAFLUID C drum 120kg-Chất phụ trợ (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ Chất hoàn tất (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ DM-2518-Chất cố định màu (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ Dyeing Guard EL-SF- Chất trợ dùng để phân tán thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ENH0801- Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ FISSAT PEK- Chất phụ trợ (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ FORYL EPDC-Chất trợ, tăng tính thấm của vải (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ Sapamine SEW-C-Chất làm mềm vải (nk)
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ULTRATEX STS-D-Chất làm mềm vải (nk)
- Mã HS 38099190: HCWS-04/ Ultraphil DCW new drum 110kg- Chất làm mềm vải (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất để hoàn tất (loại khác) thường được dùng trong sx mỹ phẩm- PRODEW 400.CAS:107-43-7 (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- COLORFIX REA CONC (chất hoàn tất)- Cas: 111-46-6 26062-79-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất EF4850 dùng trong ngành may mặc (500g/lọ) (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất hoàn tất vải, có tác dụng chống tĩnh điện: ZEROSTAT NW, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, mã CAS: 25238-99-7; 25238-98-6; 126-73-8 (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất Phobol CP-C Drum: dạng lỏng, chất chống thấm cho vải, mới 100%, thành phần fluoroacrylate copolymer. Hàng không chứa tiền chất phải khai báo hóa chất theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 38099190: Hoá chất trợ nhuộm, nhuộm đều chống loang lổ loại SUPER DEX, tên hóa học Vinyl Amine chemical for textile washing (dùng trong công nghiệp giặt, nhuộm vải). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất, chất hoàn tất vải: PYROVATEX CP NEW, dạng lỏng, đóng gói: 140kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Mã CAS: 20120-33-6; 120-93-4. (nk)
- Mã HS 38099190: Hóa chất, chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt, có tác dụng chống thấm nước: PHOBOTEX RHP, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, mã CAS: 8002-74-2. (nk)
- Mã HS 38099190: HOA CHAT2/ Chat tao hieu ung tren vai (DENIMCOL SPEC-MGR, PLASTIC DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: Hợp chất AX-Q801 (Tác nhân hoàn tất dùng khử bọt silicon hữu cơ). Polydimethylsiloxane. (C2H6OSi)n..Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang. Dùng trong CN dệt nhuộm CAS:63148-62-9. Mới 110% (nk)
- Mã HS 38099190: Hợp chất keo sữa màu trắng chống thẩm thấu cho quần dùng trong may mặc: Nearfil FLR, Nearfil FAC (nk)
- Mã HS 38099190: Hợp chất nhuộm đều màu AX-R212(chế phẩm hãm màu). Alkyl-Naphthalenesulfonic Acid Sodium Salt. R-C10H6-SO3M.Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng. Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS: 68213-23-0 57-13-6 515-42-4. Mới100% (nk)
- Mã HS 38099190: Hợp chất trợ nhuộm AX-SH.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm).C2H4O7P2Na1.HEDP*Na2.Hiệu AOXIANG.Dạng Bột.CAS:497-19-8 1310-73-2 10213-79-3 7778-53-2. Mới100% (nk)
- Mã HS 38099190: HQ-15/ Dung môi HQ-15, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: H-RO16- Chất trợ nhuộm ngành dệt nhuộm (100KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: IC 57/ Chất trợ nhuộm CELLULIZER FP.(TP:Cellulase,CAS:9012-54-8)dùng trong may mặc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ chất trợ nhuộm (Chất hãm màu nhuộm- REDUCTION HSA) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDD0APA-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% Polyethylene glycol aromatic ester + 90% H2O) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDD0BTL-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% FLUWET PSN+90% H20) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDD0RCO-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 35% Glucitol + 10% Este béo polyetylen glycol + 55% H2O) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDDA200-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 30% Polyoxyethylene alkyl ether + 70% H2O) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDF2005-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% polycarboxylic+90% H20) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDSCLCL-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa30% Isotridecanol, ethoxylated + 70% H2O) (nk)
- Mã HS 38099190: JD/ JDSE537-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% SURFACT + 90% H2O) (nk)
- Mã HS 38099190: JF.30 (Softener)- Chất làm mềm sản phẩm dệt, CAS 75-21-8, CAS 80206-82-2, CAS 107-51-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: JINTESALT ET: Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu, quy cách: 1 bình 10kg (nk)
- Mã HS 38099190: JSHC03/ CHT-DISPERGATOR (chế phẩm hoàn tất dùng trong công ngiệp nhuộm có thành phần chính là dẫn xuất muối sulphonic hữu cơ,dạng bộtCAS: 9084-06-4 hàm lượng 100%),mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: JSNHC02/ COTTON LEVELLING AGENT (chế phẩm hoàn tất vải,sợi có thành phần chính là chất dẫn xuất amin,dạng lỏng)mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: JSNHC05/ ANTI-STAIN AGNET (chế phẩm hoàn tất dùng trong công ngiệp nhuộm có thành phần chính là amin hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng)mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: KAO STAB- 02 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 120kg/drum (nk)
- Mã HS 38099190: Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0) (nk)
- Mã HS 38099190: Kieralon UHN liq (Chất trọ dùng tron dệt nhuộm.) Hàng mới 100%. Mã CAS: 108818-88-8 không thuộc diện KBHC, mã CAS: 1310-73-2 số đăng ký KBHC: 2020-0029997. (nk)
- Mã HS 38099190: KINLEVE PBL, Chất trợ nhuộm vải,giúp chất nhuộm ra đều màu,thành phần chính: Poly(ethylene glycol) monooleate(CAS: 9004-96-0),được sd trog ngành dệt nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: KTT_IN_50T/ Trợ chất in binder 50T, dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 38099190: KTT_IN_710B/ Trợ chất in trong 701B dùng trong may mặc(CTHH: C2H6O2) (nk)
- Mã HS 38099190: KTT_IN_710M/ Trợ chất in hỗn hợp 701M dùng trong may mặc (CTHH: TIO2, BAS04, C2H6O2) (nk)
- Mã HS 38099190: KTT_IN_710W/ Trợ chất in trắng 701W,dùng trong may mặc (CTHH: C2H6O2, TIO2) (nk)
- Mã HS 38099190: KTT_IN_BKS/ Trợ chất in UNIBINDER B-KS dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 38099190: KTT_IN_F/ Trợ chất in FIXER FE (chất đóng rắn làm khô mực) dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 38099190: Liquid Silicone Rubber chống trơn trượt tất (Simethicone, Dimethyl siloxane dimethylvinyl-terminated, Trimethylated silica) (nk)
- Mã HS 38099190: LMG (BENZYL BENZOATE CHAT PHAN TAN 2677PTPL 4.12.2015 MUC 3 (nk)
- Mã HS 38099190: LT3/ Hóa chất dùng trong nhuộm sợi Raycare CR-E.Chất hoàn tất dùng trong ngành CN dệt,dạng lỏng. Gồm nhựa Glyoxal CAS: 107-22-2, muối Sunphate, muối Phosphate. PTPL 1901/TB-PTPL (26/07/2016). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: LYLOFIXAN HFK LIQ/ Chất hoàn tất sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may LYLOFIXAN HFK LIQ (nk)
- Mã HS 38099190: M67/ ANTISTAIN CD203- Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38099190: MEIKANATE CX, Chất hỗ trợ thẩm thấu quá trình nhuộm,t/p chính: (Polyoxyl 35 castor oil), Cas: 61791-12-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: MEIKANATE FM-1, Chất hỗ trợ thẩm thấu quá trình nhuộm,t/p chính: (Castor Oil Ethoxylates), Cas: 61791-12-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: MEISHIELD P-350K,thành phần:Hydorocarbonic polymer(CAS:9063-87-0),Surfactant(CAS:39646-66-9),chất trợ nhuộm, giúp chống xù lông trong quá trình nhuộm vải,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: METASOL AD Chất cô lập và phân tán màu nhuộm vải dùng trong dệt may thành phần polyacrylates18%,aqueous solution 18%, nước 64%,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: M-LAE7- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: M-LAE9- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: M-NPE15- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: M-PE1018- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: N004/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu (TRANSOFT TF-4891K) hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: N63/ Hi-soft (SOF-01 40) là chế phẩm sáp phân tán trong nước thành phần gồm:Polyoxyethylene wax 26%(9002-84-4)Fatty alcohol-polyoxyethylene ether 14%(9002-92-0)water 60%(7732-18-5) (nk)
- Mã HS 38099190: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Chất xử lý để hoàn tất vải (chất chống thấm); MCF-DM-Z640- water-proofing agen for textile. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Chất để hoàn tất)-METZ 8X2 LIQUID 200L DRUM (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Chất làm mềm- LAVA SOFT EPS NEW (2-propanol CAS:67-63-0,fatty acid ester CAS: 91995-81-2)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Chất làm sạch- LAVA WASH MTK (sodium carbonate CAS:497-19-8)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Chất xúc tác- LAVA FIN VA 53 (fatty alcohol ethoxylatedCAS: 69011-36-5)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Hoá chất để gia công hàng may mặc- Tác nhân xử lý hoàn tất vải Primus Ultimate Denim Resin 70% CAS 25213-39-2;TiO2 25% CAS 13463-67-7; Emulsifier CAS 68439-50-9 (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Hoá chất- Tác nhân xử lý hoàn tất vải LAVA PRET RFL PLUS gồm Dihydroxydimethyl imidazolidinone 35 ~ 45% CAS 3923-79-3; Magnesium Chloride CAS 7786-30-3; Methanol <2.5% CAS 67-56-1 và nước (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Hoá chất: tác nhân xử lý hoàn tất vải có tên:NAIGARD FF-MW thành phần:Alkylethyl acrylate copolymer CAS: 103925-04-8,Dodecan-1-ol, ethoxylated CAS: 9002-92-0 và nước. (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Tác nhân hoàn tất giặt- Chất trợ giúp nhuộm-Reactive Black NG (Reactive Black 5 CAS:17095-24-8, Na2SO4 CAS:7757-82-6,H2O CAS: 7732-18-5)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NHS1042/ Chất chống ố- Lava sperse KUP conc (fatty alcohol ethoxylated CAS:69011-36-5, alkyl ethoxylates CAS: 69011-36-5)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NL10/ chất để hòan tất(chất ổn định môi trường dệt nhuộm)/FERAN ICS (nk)
- Mã HS 38099190: NL10/ chất để hoàn tất, không phải tác nhân làm mềm vải, chất trợ nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu vải, không phải tiền chất chất cấm/ PROTEGAL K-SL305 (nk)
- Mã HS 38099190: NL197/ Chất làm bền màu cho vải, (PDADMA: 65%, CAS: 26062-79-3;Water: 35%,CAS: 7732-18-5), dạng lỏng, hiệu: Taiyang,model: ECO. (nk)
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất hoàn tất dùng trong dệt nhuộm: FERAN SSG CONC, CAS: 1348-98-2, dạng lỏng, không nhãn hiệu. mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất tải nhuộm- HSINSOU CA-600, dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE,hoạt động bề mặt dạng lỏng. không nhãn hiệu,CAS: 120-55-8; 26264-06-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (làm tăng tốc độ nhuộm)-Agion AM-B10G Slurry, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất xúc tác, chất xử lý hoàn tất vải-Invatex AC (Chế phẩm hóa cất dùng trong ngành dệt, dạng lỏng). Mã CAS: 77-92-9, 26099-09-2, 110-16-7.không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chế phẩm HH dùng trong ngành dệt có TP chính là dẫn xuất Sulfonic và phụ gia, dạng lỏng,- AB-909 Levelling agent for high temperature HT-HTA bs. Mã CAS: 36290-04-7, 7732-18-5, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NPL018-1/ Chất cố định màu cho lưới (petroleum: 80-90%, dung môi: 10-20%) (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chất cầm màu(fixing agent) từ sản phẩm ngưng tụ của aryl sulphonate,acetic acid,...dạng lỏng. ERIONAL FRN (CAS:71832-81-0,111-46-6,657-84-1,64-19-7:3-<5%) mới 100%. (8134/TB-TCHQ, 2015) (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chất kháng khuẩn để hoàn tất vải dùng trong ngành dệt. Agion AM-B10G Slurry (CAS: 38054-57-8; 55-57-6; 67700-43-0; 7732-18-5; 130328-19-7; 130328-18-6). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm bền màu sau nhuộm, có tp chất tạo phức(chelating agent) natri sunphat..dạng lỏng. Inorganic magnesium salt, Water/ ITRI-CU (CAS:7791-18-6; 7732-18-5), mới 100% (2701/TB-TCHQ; 4/4/2016) (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm cầm màu dùng trong dệt nhuộm. Condensate of phenol sulfonate, Water. ITRI-N-30 NEW (CAS: 69961-73-5; 7732-18-5). Mới 100% (830/TB-TCHQ; 28/1/2016) (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm khử mùi để hoàn tất vải dùng trong dệt nhuộm. SANITIZED ODORACTIV 10 LIQ (CAS: 219-784-2; 2530-83-8; 65994-07-2). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm tải nhuộm dùng trong ngành dệt, dạng lỏng. Polyethylene glycol fatty ester,Dioctyl Terephthalate/ITRI-ATT-4. (CAS: 9004-96-0; 6422-86-2). Mới 100% (10500/TB-TCHQ; 2016) (nk)
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm trợ nhuộm kháng khuẩn, dùng trong CN dệt, dạng lỏng. LYOGEN CN LIQ, (CAS: 57-13-6) Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: NPL115/ Auxiliaries (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 38099190: NPL-A-002/ Chất phụ trợ xử lý hoàn tất vải dệt các loại (Mục 01 TK 102734534010) (nk)
- Mã HS 38099190: NPLGT0002/ Chất trợ nhuộm- Persoftal L (Cas no. 2634-33-5; C7H5NOS) (nk)
- Mã HS 38099190: Nước xả mềm vải hoa hồng 2.1L: Porinse aroma capsule 2.1L pink rose, hàng mới 100%. 1 thùng đựng 6 túi (túi chiếc)2.1L. nhà sản xuất Lion Corporation (Korea) (nk)
- Mã HS 38099190: Nước xả mềm vải violet 2.1L: Porinse aroma capsule 2.1L violet, hàng mới 100%. 1 thùng đựng 6 túi(túi chiếc) 2.1L. nhà sản xuất Lion Corporation (Korea) (nk)
- Mã HS 38099190: Nước xử lý vải Vivid Bright 10kg VB3010, NCG0M1270, mời 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Nước xử lý vải Vivid Dark 20kg VD1020, NCG0M1269, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Nước xử lý vải, Pre-treatment 20kg, GCX-4P20, hiệu Brother, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Nylofixan HF Liq C, chất cầm màu cho thuốc nhuộm axit, sử dụng trong ngành dệt may. NSX Archroma Management GmbH. Hàng đóng thành 10 kiện, mỗi kiện hàng 60 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: OPA (Chất hoàn tất vải- chất ổn định môi trường) (nk)
- Mã HS 38099190: Opticid VAN liq c (Chất trợ dùng trong dệt nhuộm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PERSOFTAL NANO-S2G- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành dệt nhuộm (120KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: PHOBOL CP-C DRUM/ &Chất làm mềm vải CP-C thùng 120kg(PHOBOTEX RSY DRUM 120KG), Nhãn hiệu HUNTSMAN, chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk)
- Mã HS 38099190: PHOBOL CP-C DRUM/ Chất làm mềm vải CP-C thùng 120kg(ALBATEX DBC DRUM 120KG) dùng trong công đoạn hoàn tất. Doanh Nhiệp cam kết không chứa tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 38099190: Phụ gia cho ngành dệt nhuộm (công dụng công dụng chống nhăn, làm mịn và phân tán)- RUCOLIN RUN (nk)
- Mã HS 38099190: PHỤ GIA CHỐNG TIA UV TRÊN VẢI: RUCO-SHIELD RAY, DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH DỆT NHUỘM: RUCO-COAT TH 5020, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PHỤ GIA LÀM MỀM VẢI: RUCO-COAT AD 7100, DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Phụ gia ngành dệt nhuộm (chất chống thấm nước, dầu (vải ô dù, vải lều), hữu cơ tổng hợp) PHOBOL CP-C DRUM 120KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Phụ gia nghành dệt nhuộm (chất chống thấm nước, dầu, (vải ô dù, lều), hữu cơ tổng hợp) PHOBOL CP-C DRUM 120KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: PL00003/ Chất tạo độ ẩm cho vải sợi Hydrophilic finishing agent. (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: PL00006/ Chất làm sạch bề mặt vải dệt De-oil agent A-80. (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: PL00009/ Chất chống nhăn cho vải sợi anti wrinkling agent ECS-C (LUBATEX ECS-C). (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: PL00015/ Men khử ôxi (TranSyme TF-160CV). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PL00030/ Hoá chất xử lý vải, chất làm tăng tốc độ nhuộm màu trên vải, dùng trong ngành CN dệt nhuộm NEOFIX RX-202 (hợp chất bề mặt cation, amino acid, nước), Nhãn hiệu NICCA, đóng gói 100kg/drum, VN (nk)
- Mã HS 38099190: PL0004/ Chất trợ tẩy dầu mạnh AMD-1009, tác nhân để hoàn tất vải dùng trong công nghiệp dệt, t.phần GLYCEROL ETHOXYLATE, công dụng tẩy lượng dầu có trong vải, CAS: 181828-06-8 31694-55-0, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PL00044/ Hóa chất nhuộm vải TRANSFIX TF-234FV (Chất hãm màu vải khi nhuộm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PL0007/ Chất tinh luyện 4 trong1 AMD-1005 (chất xử lý hoàn tất vải), thành phần Primary Alcobol Ethoxylate, công dụng làm sạch vải thô, mã CAS: 144-55-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PL0008/ Chất làm mềm AMD-1011, Thành phần Non-ionic Polyacrylamide, công dụng chống nhăn và làm mềm vải, mã CAS: 9003-05-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: PR02/ Chất để hoàn tất-Loại khác (không phải tác nhân làm mềm)/PU-CONC (nk)
- Mã HS 38099190: PR02/ chất hoàn tất, phân tán trong môi trường nước có thành phần chính là dẫn xuất của phenol hoạt động bề mặt nonion và anion(SDKQ GD: 8133/TB-TCHQ: 07/09/2015)/FIXER-140 (nk)
- Mã HS 38099190: PRECURSOR PERSOFTAL L- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành dệt nhuộm (120KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: PS662/ Dầu liên kết chéo LUROL PS-662TW, chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp dệt (theo kết quả phân tích phân loại số 244/TB-KĐ1(14.06.2018) (nk)
- Mã HS 38099190: PYR/ Hóa chất xử lý cuối: Pyrovatex CP New Drum. Tên hóa học: Organic Phosphorous Compound fibre-reactive. Thành phần chính: Ethyleneurea (CAS no: 120-93-4) và nước. (nk)
- Mã HS 38099190: Rayosan C pa. Chất trợ nhuộm dạng sệt dùng để nhuộm vải, thùng 70 kg, hàng mới 100%, CAS Number: 4156-21-2 (nk)
- Mã HS 38099190: RESPUMIT NF 01- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành dệt nhuộm (không APEO) (100KG/DRUM) (nk)
- Mã HS 38099190: S-30/ Hóa chất xử lý cuối: Paratex S-30. Tên hoá học: Dispersion of a styrene acrylic copolymer. Thành phần chính: Silicon dioxide(CAS no: 7631-86-9), Polyacrylamide (Cas no: 9003-05-8) (nk)
- Mã HS 38099190: SA-8/ Dung môi SA-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Sarabid MIP- chất trợ đều màu nhuộm (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: SCOUROL C-200 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum (nk)
- Mã HS 38099190: SERA CON P-AB, Lot No: MH24156, cas no: 7758-05-06, (Chất để hoàn tất dùng để tăng tốc độ nhuộm màu trong công nghiệp dệt nhuộm),Hàng đồng nhất 150kg/1 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: SETAMOL WS-P- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt, làm đều màu trong quá trình nhuộm, có màu nâu nhạt, dạng bột. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: SETAVIN SU-E, chất trợ nhuộm, làm mềm,làm màu tan đều, t/p chính: Benzyl benzoate (CAS: 120-51-4), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: SINQUEST A- 06B/ Chất làm đều màu vải sợi. SINQUEST A-06B. (BENZYL BENZOATE. C14H12O2). Nguyên liệu sản xuất chất trợ nhuộm. CAS No: 532-32-1. PTPL:87/TB-KD1 (nk)
- Mã HS 38099190: SINQUEST A-07/ Hợp chất SINQUEST A-07. thành phần có chứa Disodium dihydrogen,bisphosphonate, muối amoni, dùng sản xuất chất tạo càng, dùng trong dệt nhuộm. CAS No: 2809-21-4. KQ PTPL: 887/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 38099190: SINSOFTER CF-100 Chế phẩm hóa chất trong ngành công nghiệp dệt, làm mềm, trơn sợi, thành phần là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol, tinh bột Este hóa,dạng lỏng (KQ PTPL số 23/TB-KĐHQ ngày 09.01.2 (nk)
- Mã HS 38099190: SRP 30/ Chất dùng trong xử lý nước thải SRP-30,hang mới 100% (25 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38099190: STAINASOL ZIP A Chất chống lem khóa kéo dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: STAINASOL ZIP B Chất chống lem khóa kéo dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: T-701/ Dung môi pha sơn T-701, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: TA-50K2/ Dung dịch chống phai màu (TA-50K)/ SUNLIFE TA-50K (nk)
- Mã HS 38099190: Tác nhân chống thấm nước- RUCO-COAT BC 7065 (nk)
- Mã HS 38099190: Tác nhân làm giảm tốc độ nhuộm màu- Wax and Oil Remover Lygal AK (mã CAS:68131-39-5, không thuộc danh mục KBHC), dùng trong ngành công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Tác nhân làm tăng tốc độ nhuộm màu- Acid Releaser Degbuf A40 ECO (mã CAS:1658-56-6, không thuộc danh mục KBHC), dùng trong ngành công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: TEXTILE PRODUCTS (Elaistic loss preventives B123):chất ngăn ngừa mất sự đàn hồi(co giản) của vải(1 THÙNG120KG).DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS,(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 38099190: Thiotan R pa- Chất trợ nhuộm vải, dùng trong công nghiệp dệt vải, số CAS: 4156-21-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: TN022/ Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu DYMAMEND L-E, CAS: 68511-39-7, (dùng sử dụng trong ngành dệt nhuộm), nhãn hiệu:Không. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: Trợ chất hoàn tất nhuộm dạng lỏng dùng trong nhuộm vải- AA-2100K II, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: VC50/ Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099190: VN055/ Chất để hoàn tất các loại(STRETCH CLEAR 7018-8) (nk)
- Mã HS 38099190: WATER REPELLENT WR-8107: CHẤT CHỐNG THẤM DÙNG TRONG NGHÀNH DỆT,(1 THÙNG 120KG), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099190: XALKA-3003 (Chất hoàn tất vải- chất làm tăng tốc độ nhuộm) (nk)
- Mã HS 38099190: Y-1140/ Chất cầm màu (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm). Thành phần: Cationic surfactant, Amino acid và nước (nk)
- Mã HS 38099190: Zelan R3,t/p chính: dimethylamino propyl octadecanamide(CAS:13282-70-7),chất trợ nhuộm, giúp chống xù lông trong quá trình nhuộm vải,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: ZJ005/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu (làm mượt vải- SMOOTHING AGENT FK-108).Thành phần: Octamethyl cyclotetrasiloxane; polysiloxane; Ethoxylated alcohol; Water.mới 100% (nk)
- Mã HS 38099190: ZS DYESET RFT CONC,chất để hoàn tất,chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm vải,t/p chính: poly(sodium acrylate) macromolecule(CAS: 9003-04-7),theo kq ptpl:1483/TB-TCHQ, ngày 29/02/2016, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099110: 41002441/ Nước xả vải kao softer koukin (xk)
- Mã HS 38099110: 82277754_5/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 900 ml Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82277756_5/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82281339_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique Huyen Bi 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82281390_5/ Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82281524_5/ Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82281679_4/ Nước làm mềm vải Downy Odor Prevention Ngan Mui Hoi 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82281702_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82283526_5/ Nước làm mềm vải Downy Linen Care Passion 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82283527_5/ Nước làm mềm vải Downy Linen Care Mystique 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285671_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285677_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285839_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285840_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285850_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 300 ml Refill Pouch (24 Túi 300 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285869_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 1.3 L Refill Pouch (6 Túi 1.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82285903_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 1.3 L Refill Pouch (6 Túi 1.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82286936_6/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 100 ml Refill Pouch (48 Túi 100 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82286937_6/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 100 ml Refill Pouch (48 Túi 100 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82286938_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 16 ml Refill Pouch (360 Túi 16 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82286939_6/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 300 ml Refill Pouch (24 Túi 300 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82288327_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82291713_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82291714_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82291716_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292454_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 1.5 L Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292455_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292776_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet Lilac Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292784_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and Vanilla Cream Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292792_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and Vanilla Cream Scent 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292796_4/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Mystique 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292798_2/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Blooming 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292799_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet Lilac Scent 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292800_3/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily Scent 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82292821_4/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily Scent 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82294882_5/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 1.5 L Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82295267_4/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82295958/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 900 ml Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82295959/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82295961_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82295963_4/ Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan 1.5 L Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296112_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296126_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 120 ml Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296160_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 630 ml Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296161_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296162_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 900 ml Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296163_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296198_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 630 ml Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296521_4/ Nước làm mềm vải Downy Vuon Hoa Mua Xuan 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296522_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 120 ml Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82296523_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 360 ml Refill Pouch (24 Túi 360 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82297097_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet Lilac Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82297098_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and Vanilla Cream Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82298404_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 360 ml Refill Pouch (24 Túi 360 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82298405_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 120 ml Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82298407_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 630 ml Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82298409_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 630 ml Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82299198_2/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82299199_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 120 ml Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82299200_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 360 ml Refill Pouch (24 Túi 360 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82299201_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 630 ml Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82299379_3/ Nước làm mềm vải Downy AntiBac Nuoc Xa Lam Mem Vai Dam Dac 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82299619_3/ Nước làm mềm vải Downy Downy Antibac Nuoc Xa Lam Mem Vai Dam Dac 22 ml Sachet (360 Gói 22 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300100_4/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300454_5/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300456_3/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300457_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300458_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300650_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua Ocean 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300651_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Secret Garden 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300761_3/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82300762_3/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Botanic Garden 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301740_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Huong Xanh Tuoi Moi 1.87 L Refill Pouch (4 Túi 1.87 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301742_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Huong Trai Cay Hoa Qua 1.87 L Refill Pouch (4 Túi 1.87 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301744_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Phoi Kho Trong Phong DX Huong Thao Moc 1.79 L Refill Pouch (4 Túi 1.79 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301745_3/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Huong Xanh Tuoi Moi 1.03 L Refill Pouch (6 Túi 1.03 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301746_4/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Mui Huong Giup Thu Gian 1.03 L Refill Pouch (6 Túi 1.03 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301747_3/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Huong Trai Cay Hoa Qua 1.03 L Refill Pouch (6 Túi 1.03 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301748_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Sports Huong Chanh Tuoi Mat 980 ml Refill Pouch (6 Túi 980 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82301752/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Sports Huong Chanh Tuoi Mat 1.39 L Refill Pouch (6 Túi 1.39 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302513_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302584_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302642/ Nước làm mềm vải Downy Huong Downy Dam Dac 8.5 L Bottle (1 Chai 8.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302643/ Nước làm mềm vải Downy Romance Downy Dam Dac Bo Suu Tap Huong Thom 8.5 L Bottle (1 Chai 8.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302662_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and Vanilla Cream Scent 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302663_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet Lilac Scent 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302664_4/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily Scent 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302666_4/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Botanis Cotton Pure Love 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82302668_4/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Mystique 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82303049/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen Bi 3.5 L Refill Pouch (3 Túi 3.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82303050/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 3.5 L Refill Pouch (3 Túi 3.5 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82303054/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 3 L Refill Pouch (3 Túi 3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82303130_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong Nang Mai 400 ml Refill Pouch (20 Túi 400 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304353_3/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Botanis Tran Ngap Mua Xuan 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304905_2/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho Trong Nha 20 ml Refill Pouch (360 Túi 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304906_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304908_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 300 ml Refill Pouch (24 Túi 300 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304909_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304910_2/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho Trong Nha 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304912_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304940_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Sport Air Huong Hoa Thom Mat 1.79 L Refill Pouch (4 Túi 1.79 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304981_3/ Nước làm mềm vải Downy Khong Gay Di Ung 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82304983_3/ Nước làm mềm vải Downy Khong Gay Di Ung 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305019/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Vuon Dia Dang 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305026/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305502_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305503_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305505_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305507_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305509_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305511_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet Heart 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305512_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet Heart 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305515_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305517_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Daring 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305518_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Daring 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305520/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Dam Me 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305522/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen Bi 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305525/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Cuon Hut 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305527_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305530_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305532_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweetheart 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305533_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweetheart 370 ml Bottle (20 Chai 370 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305534_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Daring 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305536_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305537_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305610/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Dam Me 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305611_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305612_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305613/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen Bi 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305614_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweetheart 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305616_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Daring 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305617/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Cuon Hut 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305788/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Dam Me 3 L Refill Pouch (3 Túi 3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305789_1/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen Bi 3 L Refill Pouch (3 Túi 3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305795_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305796_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet Heart 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305797_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305800_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305801_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305802_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305803_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305872/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen Dung Sunrise Fresh Huong Nang Mai 4L Bottle (3 Chai 4L/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305874/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen Dung Passion Dam Me 4 L Bottle (3 Chai 4L/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305876/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen Dung AntiBac Chong Khuan 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82305878/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen Dung Mystique Quyen Ru 4 L Bottle (3 Chai 4L/ Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306115_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet Heart 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306117_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet Heart 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306118_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Daring 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306119_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Daring 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306147_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306148_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306149_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306150_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306187_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306188_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306189_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306787_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306788_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306789_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306791_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306792_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82306793_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82307250/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen Dung Machine Dry Say May 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308210/ Nước làm mềm vải Downy Phoi Trong Nha 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308447/ Nước làm mềm vải Downy Hương Nắng Mai 800ML Refill Pouch (12 Túi 800ML/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308805_3/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet Lilac Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308806_3/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and Vanilla Cream Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308807_3/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308808_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Shine 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308811_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Shine 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82308813_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Shine 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82309377/ Nước làm mềm vải Downy Tuoi Tre 20 ml Sachet (462 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82309382_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Mystique 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82309383_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Passion 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82309384_3/ Nước làm mềm vải Downy Vuon Hoa Mua Xuan 2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82309385_3/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82309570/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Mot Lan Xa 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310543_2/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho Trong Nha 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310582_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Berry Berry and Vanilla Cream Scent 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310589_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Berry Berry and Vanilla Cream Scent 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310591_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Berry Berry and Vanilla Cream Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310592_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 2 L Bottle (4 Chai 2 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310610_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310625_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310658_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Expert Sports Giup Ban Sang Khoai Ngay Ca Nhung Luc Day Mo Hoi 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310667_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310672/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Botanis Ocean Coral Pure Love 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310673/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Botanis Ocean Coral Pure Love 2 L Bottle (4 Chai 2 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310690/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Botanis Ocean Coral Pure Love 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310698_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Sa va Hoa Tu Dinh Huong 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310699_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Lemongrass and Sweet Lilac Scent 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310700_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Lemongrass and Sweet Lilac Scent 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310701_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Lemongrass and Sweet Lilac Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310703_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac White Tea and Lily Scent 2 L Bottle (4 Chai 2 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310705_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac White Tea and Lily Scent 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310707_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac White Tea and Lily Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310713_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Mystique 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310715_1/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Mystique 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310720_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Botanic Garden 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310728_1/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Botanis Cotton Pure Love 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310729_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Blooming 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310732_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Collection Botanis Tran Ngap Mua Xuan 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310734_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82310799_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Expert Sports Giup Ban Sang Khoai Ngay Ca Nhung Luc Day Mo Hoi 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311053/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume Colletion Botanis Ocean Coral Pure Love 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311119/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311120/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311121/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311122/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 1.35 L Refill Pouch (9 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311137/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311138/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311139/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- - Mã HS 38099110: 82311150/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 1.35 L Refill Pouch (9 Túi 1.35 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311290/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311292/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311293/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311294/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311295/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311297/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311299/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Adorable Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311685/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311689/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 1.6 L Refill Pouch (9 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311690/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 800 ml Refill Pouch (12 Túi 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311691/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311692/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 900 ml Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311956/ Nước làm mềm vải Downy Mem Mai Tinh Khiet 21 ml Sachet (462 Gói 21 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311957/ Nước làm mềm vải Downy Diu Nhe 800 ml Refill Pouch (12 Túi 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311959/ Nước làm mềm vải Downy Diu Nhe 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82311960/ Nước làm mềm vải Downy Diu Nhe 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82312309/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Khang Khuan 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82312833_1/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection Botanis Tran Ngap Mua Xuan 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82312836/ Nước làm mềm vải Downy Dam Me 750 ml Refill Pouch (12 Túi 750 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82312837/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen Bi 750 ml Refill Pouch (12 Túi 750 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82313237_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Tra va Hoa Lily 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82313311_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Kem Vanilla va Berry 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82313354/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Sa va Hoa Tu Dinh Huong 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82313355/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Kem Vanilla va Berry 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82313955/ Nước làm mềm vải Lenor Reset Chong Hu Ton Quan Ao Bo Hoa Pastel Tuoi Mat 570 ml Bottle (12 Chai 570 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82314363/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Phoi Kho Trong Phong DX Huong Thao Moc 1.79 L Bottle (4 Chai 1.79 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82314365/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Sports Air Huong Hoa Thom Mat 1.79 L Bottle (4 Chai 1.79 L/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82314376/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82316052/ Nước làm mềm vải Downy Vuon Hoa Mua Xuan 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: 82316053/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho Trong Nha 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk)
- Mã HS 38099110: AX-H328A/ Chất làm mềm ưa nước AX-H328A CTHH: C10H21CI. Dùng trông dệt nhuộm. Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng CAS: 68153-35-5; 57-55-6; 200-661-7. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38099110: AX-H328NS/ Chất làm mềm AX-H328NS. Decyl Chloride C10H21CI. Dùng trông dệt nhuộm.CAS: 68153-35-5; 57-55-6; 200-661-7. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38099110: AX-RT103/ Chất làm mềm AX-RT103.Ternary block silicone oil. Si(CH2)-RHR(-OCH2CH2-).Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang. Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS:126-80-7. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38099110: Bán thành phẩm nước xả làm mềm vải Downy- WHITE TEA AND LILY- GCAS 90613720 (xk)
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải: Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6 carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước) (xk)
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane (CAS: Not Available) và isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5) phân tán trong nước) (xk)
- Mã HS 38099110: CASOFT NS (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide (CAS: Not Available)) (xk)
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol, ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO) (CAS:9043-30-5) phân tán trong nước) (xk)
- Mã HS 38099110: Chất hoàn tất (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) SILSOFT JN-19 CONC (xk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AMD-1011: là chất xử lý hoàn tất vải, thành phần non-ionic polyacrylamide Số CAS: 9003-05-8, công dụng làm mềm vải, được sử dụng trong ngàng dệt nhuộm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cho vải- APOLE G-2 (xk)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải trong CN dệt nhuộm NICCA SILICONE AQ-1538(Silicone,diethylene glycol monobutyl ether(2%), isopropyl alcohol 0.3%octamethylcyclotetrasiloxane(0.4%),dạng lỏng,N.hieu NICCA,120kg/dr (xk)
- Mã HS 38099110: Nước xả Comfor đậm đặc 4L/can, Dihydrogenated Dimethyl Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium Chloride, 1,2- Benzisothiazolin- 3- One, nước, Methosulfate, Ethanol (xk)
- Mã HS 38099110: Nước xả làm mêm vải- Liquid farbic softner (nhãn hiệu: Comfort, Downy....) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải bán thành phẩm White tea and Lilly/ Gcas 90613720 (xk)
- Mã HS 38099110: Silicone AF(Hồ mướt,dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 38099190: ANTISTAIN CD203- Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: AX-ECO/ Hợp chất cầm màu không chứa Formaldehyde AX-ECO. Cationic polymer. C10H18ClN3O2. Dùng trong CN dệt nhuộm. Dạng lỏng.CAS:109882-76-0. Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-JFC/ Chất thẩm thấu AX-JFC.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm) C12-C14Sodiumfatty AlcoholPolyoxyethyleneEtherCarboxylate.C30H62O10. Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.CAS:68526-85-2 Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-Q801/ Hợp chất AX-Q801 (Tác nhân hoàn tất dùng khử bọt silicon hữu cơ). Polydimethylsiloxane. (C2H6OSi)n..Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang. CAS:63148-62-9. Mới 110% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-R2015/ Chất nhuộm đều màu AX-R2015(chế phẩm hãm màu). GLYCEROLETHOXYLATE. (C2H4O)n(C2H4O)Nc3h8o3.Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.CAS:181828-06-8 31694-55-0. Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-R212/ Hợp chất nhuộm đều màu AX-R212(chế phẩm hãm màu). Alkyl-Naphthalenesulfonic Acid Sodium Salt. R-C10H6-SO3M.Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.CAS: 68213-23-0 57-13-6 515-42-4. Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-R290/ Hợp chất nhuộm đều màu AX-R290(chế phẩm hãm màu). (Oleic acid glyceride aqueous solution C39H72O5). Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.CAS:25637-84-7 Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-SH/ Hợp chất trợ nhuộm AX-SH.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm).C2H4O7P2Na1.HEDP*Na2.Hiệu AOXIANG.Dạng Bột.CAS:497-19-8 1310-73-2 10213-79-3 7778-53-2. Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: AX-SHG/ Hợp chất trợ nhuộm AX-SHG.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm) HEDP*Na2. C2H4O7P2Na1.,NSX:Aoxiang.Dạng Bột.CAS:497-19-8 1310-73-2 10213-79-3 7778-53-2.Mới100% (xk)
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu cho vải- SUNLIFE E-37T (xk)
- Mã HS 38099190: Chất dùng trong xử lý nước thải HC-318, hàng mới 100% (120kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38099190: Chất giặc tẩy ASA-25 (120 kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38099190: Chất hãm màu nhuộm- REDUCTION HSA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Chất hồ mềm NIS-01 (120 kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38099190: Chất hồ mềm SI-523 (120 kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may LYLOFIXAN HFK LIQ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất thấm nước Hydroperm RPU New liq c, Thành phần: Isotridecanol, ethoxylated >15-<20%, 2-(2-butoxyethoxy)ethanol >5-<10%, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: CHẤT KHỬ BỌT DÙNG TRONG NGÀNH NHUỘM (DEFOAMER)-3201008496. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu- ENH0801, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Chất tải- Tanavol PEP (Mùi nhẹ dùng trong nhuộm sợi Polyester (Cas no. 85-41-6; C8H5NO2) (xk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm CF-770 (hồ tăng trọng làm dầy sợi vải. CAS NO: 55965-84-9, 7732-18-5. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm- Persoftal L (Cas no. 2634-33-5; C7H5NOS) (xk)
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm TANNEX NOVECO 01 (hiệu TANATEX, dạng lỏng dùng trong sản xuất vải. CAS NO:69227-21-0. Tham khảo KQPTPL: 4193/TB-TCHQ(20/5/2016). Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38099190: DANG PHAN TAN TRONG NUOC STRETCH CLEAR 7018-8 (xk)
- Mã HS 38099190: Dung dịch chống phai màu- SUNLIFE TA-50K (xk)
- Mã HS 38099190: Dung môi HQ-10. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Dung môi HQ-15. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Dung môi HQ-15A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Dung môi SA-8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Dung môi T-701. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: Hoá chất xử lý vải, chất làm tăng tốc độ nhuộm màu trên vải, dùng trong ngành CN dệt nhuộm NEOFIX RX-202 (hợp chất bề mặt cation, amino acid, nước), Nhãn hiệu NICCA, đóng gói 100kg/drum, VN (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả comfort đậm đặc 1 lần xả hương ban mai 1.6L (9 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả comfort sofia 800ml (12 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy 1 lần xả 1.5L (6 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy đam mê túi 1.4L (6 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy hương chống khuẩn túi 1.5L (6 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy hương đam mê 800ml (12 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy hương nắng mai 1.8L (4 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy huyền bí 1.8L (4 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy nắng mai túi 1.6L (6 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy phơi trong nhà túi 1.5L (6 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 38099190: PITCHRUN PU-252H-Hóa chất tẩy dầu máy trong ngành nhuộm, in vải(TP:Isopropyl alcohol 10% CAS No:67-63-0,D-Limonene 6% CAS No:5989-27-5,Ethylene glycol monobutyl ether 3% CAS No:111-76-2, Water) (xk)
- Mã HS 38099190: TÁC NHÂN TRUNG HÒA- 3201007274 (DÙNG CHO NGÀNH NHUỘM). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099190: TPC 02 (E2253) WATER DECOLORING AGENT- Là chất khử màu dùng trong xử lý nước thải (TP: Dicyanodiamide C2H4N4, Formaldehyde CH2O, CAS: 461-58-5) (xk)
- Mã HS 38099200: 127CHT/ THINNER 340C2000M- Chất hoàn tất ((KQGD:1441/N3.13/TĐ (24/09/2013) tại TK: 12207/NSX01 (06/08/13)) (nk)
- Mã HS 38099200: 66-AD-RB/ Chất giữ màu mực in trên nhãn giấy, thành phần: Hexamethylene diisocyanate, oligomers 66-AD-RB (nk)
- Mã HS 38099200: Chất bảo lưu dạng lỏng dùng trong sx giấy và bìa cứng: FennoSil 882 IBC 1100KG. Cas no. 7631-86-9; 231-545-4. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất chống tạo bọt dùng trong công nghiệp Giấy (Antimussol BP liq), quy cách đóng gói 200kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất chống thấm bề mặt giấy TP-136, dạng lỏng, 1000kg/thùng, dùng trong ngành công nghiệp giấy,NSX:SUZHOU SUNRISE NEW MATERIALS SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất chống thấm dùng trong sản xuất giấy, dạng lỏng. Loại: AG-E060. nhà sản xuất: Mesei Chemical Work.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT CHỐNG THẤM TRONG SẢN XUẤT GIẤY (AKD) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT GIA CỐ BỀ MẶT GIẤY (DẠNG LỎNG) YF-B300. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất gia tăng độ kết dính dùng trong ngành giấy- CROSSLINKS AGENT GF-M83. (Ma Cas: Amino copolymer: 1854-26-8 38-40%; Water 7732-18-5 60-62%) (nk)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất (chất chụp bản) CPS 500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất cho ngành giấy (water repelling agent) chống thấm cho giấy mới 100%.nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co. (nk)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng để hãm màu sử dụng trong công nghiệp giấy (Kemborino IBC- Sodium tetrahydioborare) (CAS:1310-73-2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy (DISPELAIR CF904, 1000 KG/IBC), Hàng mới 100%. Thành phần chính Polyglycol, CAS 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất và tăng độ bền ướt sử dụng trong công nghiệp sx giấy, BIZ WS-3012, mã CAS: 25212-19-5. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT KEO TỤ (PHÈN NHÔM)- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GIẤY, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT KHỬ BỌT (FA2500). DÙNG TRONG NGÀNH GIẤY. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất làm mềm cho giấy có thành phần chính là các dẫn xuất acid béo (SOFTENER FS8005, Mã Cas: 7732-18-5, 67-63-0, 0.1kg/bottle x 3 bottles0.3kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất làm sạch nước tinh khiết/Trisodium phosphate 12-water 37244-81(gói15kg)(PM002819) (nk)
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ bền ước cho giấy(WET STRENGTH AGENT)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ cứng cho giấy(BRIDGING AGENT)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất ổn định dùng trong ngành bao bì giấy, Chất hoàn tất SB-100(chế phẩm hóa học có thành phần chính là Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột), 200 kg/thùng, CAS No: 1303-96-4.NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk)
- Mã HS 38099200: Chất phá bọt DEFOAMER, mã CAS: 87435-55-0, số lot: GL20200530-1,chế phẩm dùng trong ngành CNSX giấy, thành phần chính là polyethylene-maleic anhydride và phụ gia,dạng lỏng,(200kg/thùng),mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất phá bọt, phụ gia dùng trong sản xuất mực in (Chờ KQ PTPL PTN số 1462/KĐ3-NV)- ADDITIVE AF 17/ 10-451208-2.2260 (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT PHỤ GIA (GF-M83), THÀNH PHẦN CHÍNH AMINO COPOLYMER ĐỂ XỬ LÝ CHỐNG THẤM THÙNG CARTON.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất phụ gia giúp tăng độ dính của giấy bìa carton GF-M6P, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất phủ lô amicoat TC6175(Polyethyleneimine CAS: 26913-06-4,Glycerine CAS: 56-81-5)-chế phẩm dùng trong SX giấy, dạng lỏng,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT TĂNG CƯỜNG ĐỘ KHÔ CHO GIẤY (YG-20). DÙNG TRONG NGÀNH GIẤY. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất tạo ẩm WS4024 dùng cho quá trình trộn nguyện liệu giấy (dạng lỏng, 1 thùng 1000 kg, công thức hóa học: C3H5ClO, C3H6Cl2O, C3H7ClO2) Mã CAS: 7732-18-5, 106-89-8, 96-23-1, 96-24-2 (nk)
- Mã HS 38099200: Chất tạo bóng phủ trên bề mặt giấy dùng cho ngành in công nghiệp, (TerraWet Gloss coating G9/706 FoodSafe) CAS-No.: 577-11-7, quy cách đóng gói: 125 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất tạo láng bề mặt giấy- Surface sizing LT-360 (dùng cho sản xuất giấy Carton)- hàng mới 100%. Theo kq PT số 2906/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017 (nk)
- Mã HS 38099200: Chất trợ bảo lưu RETENTION AIDS,mã CAS:9003-05-8, số lot: GL20200602-2 (chế phẩm hóa học dùng trong ngành CNSX giấy- thành phần chính là polyacrylamit và phụ gia) dạng hạt,đóng 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất trợ chống thấm ANIONIC SURFACE SIZING AGENT,mã CAS:24981-13-3,số lot:GL20200528, chế phẩm ngành CNSX giấy-thành phần: hydoxypropyl-beta-cyclodextrin và phụ gia dạng lỏng,1tấn/thùng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099200: CHẤT TRỢ LẮNG (PAM)- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GIẤY, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất trợ WATER-BASE PASTE, dạng lỏng, Mã CAS: 7732-18-5, 51274-00-1, 13463-67-7, 9003-04-7 dùng trong SX băng dính màu, mới 100%. Nhà SX: GUANGZHOU DELI NEW MATERIAL TECHNOLOGY LTD, CHINA (nk)
- Mã HS 38099200: Chế phẩm chống thấm nước WATER RESISTANT AGENT- dạng lỏng, dùng trong công nghiệp giấy (C-A-S:91050-89-4) (960kgs/drum)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chế phẩm có chứa glycerin và phụ gia dạng lỏng Amicoat TC 6215 sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, đóng gói 200kg/thùng, mới 100%, Hàng FOC (nk)
- Mã HS 38099200: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp sx giấy. Chất phụ gia kết dính PSA-303(Tp chính: Polyme hữu cơ và phụ gia, trong mt kiềm, dạng lỏng), 250kg/thùng CAS No: 25322-68-3.NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk)
- Mã HS 38099200: CHẾ PHẨM LÀM RẮN BỀ MẶT GIÁY DẠNG LỎNG (AKD). DÙNG TRONG NGÀNH GIẤY. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Crosslinks Agent GF-M83 (CAS 1854-26-8), chất hoàn tất dùng trong sản xuất thùng carton, tăng kết dính giữa keo hồ và giấy, tăng khả năng chống ẩm, chất lỏng, 25kg/ thùng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099200: DB01/ Dầu bóng các loại,tphh:Ethoxylated trimethylolpropane triacrylate CAS 28961-43-5, di(trimethylolpropane) tetraacrylate CAS 94108-97-1,Dipentaerythritolhexaacrylate 29570-58-9(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099200: FENNOSIL 882-Chất trợ bảo lưu(chế phẩm dùng trong công nghiệp giấy có TP chính là silic dioxit & phụ gia trong môi trường nước)mã NPL: SRM6003 cấu thành SP theo mục 1 TK 102155468440/E31- 07/08/2018 (nk)
- Mã HS 38099200: Hóa chất gia keo trên bề mặt giấy, đóng gói: 25kg/Bag, để chống thấm nước tăng hiệu quả tráng phủ bề mặt tờ giấy, dùng trong ngành CN giấy, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099200: Hóa chất làm mềm cho giấy tissue Amisoft 6550, dạng lỏng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, đóng gói 205kg/thùng, mới 100%, Hàng FOC (nk)
- Mã HS 38099200: Hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy, chế phẩm làm tăng độ bền của giấy KYMENE 557H, đóng gói 200kg/thùng. hãng Sx: SOLENIS KOREA LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099200: Hợp chấtKURILESS 521 lỏng, chống tạo bọt trong quá trình làm giấy,TPHH:Fatty alcohol,Paraffin (1-10%),Mineral oil (1-10%),Fatty alcohol typed surfactant,Natural polymer compound, (nk)
- Mã HS 38099200: KM-43/ Dung môi pha mực in: Chất cứng PU KL79, chống trầy xước (nk)
- Mã HS 38099200: KM-45/ Dung môi rửa lưới: SV000/2 CLEANING SOLVENT (Thành phần 89% Toluene; 11% Isophorone) (nk)
- Mã HS 38099200: MA-CHE-037/ Chất phá bọt SN577 Antifoam (200 kg/phuy) (nk)
- Mã HS 38099200: MICHEM FLEX HS1881.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:7601-54-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: MICHEM FLEX HS3800.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:126-86-3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: MICHEM PRIME 498345N.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:7601-54-9 Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: MICHEM PRIME 4983R.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì giấy, 18Kg/thùng;Mã CAS:7601-54-9.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: MICHEM PRIME 4990R.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:7601-54-9; 1310-73-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: NL0014/ Dung môi pha mực lâu khô T-980 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38099200: NL0015/ Dung môi tẩy rửa T-15, dùng để vệ sinh khuôn in. (nk)
- Mã HS 38099200: NP32/ Phụ gia làm tăng tốc độ nhuộm hoặc hãm màu của bột nhuộm dùng để sản xuất khay đựng điện thoại di động PROXEL-FX100((C3H5C10)x.(C2H8N2)x.(C2H7N)x) (nk)
- Mã HS 38099200: REZOSOL 6401- Tác nhân để hoàn tất dùng trong công nghiệp chế tạo giấy, nhằm cải thiện độ kết dính đồng đều giữa mặt sấy Yankee và màng giấy (gồm: PHOSPHATE >10- <20 %, Cas no: 7783-28-0), mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: SX39/ Chất cố định màu thể rắn nồng độ cao, thành phần gồm: consistency fixing agent 60%, water 35%,salts 5%, mã CAS: 7732-18-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099200: SX41/ Chất tạo màu tăng độ trắng, thành phần gồm: Consistency fixing agent 62%, water 33%, salts 5%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: SX42/ Chất tạo màu xanh, thành phần gồm: fixation accelerating agent 25%, salts 5%, water 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: SX43/ Chất tạo màu tím, thành phần gồm: fixation accelerating agent 25%, salts 5%, water 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: SX61/ Chất làm mịn sản phẩm, thành phần: Smoothing agen 85%, Emulgator 10%, Others 1%, Water 4%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38099200: Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu- Chất lỏng tạo màu dung trong công nghiệp sản xuất giấy LIQUID BLUE R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099200: TINH BỘT GIA CỐ LỚP BỀ MẶT GIẤY (DẠNG BỘT) YF-B300. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099200: Chất phá bọt SN577 (200 kg/phuy) (xk)
- Mã HS 38099200: Dung môi pha mực in: Chất cứng PU KL79, chống trầy xước (xk)
- Mã HS 38099200: Dung môi pha mực in: Thinner 4L (xk)
- Mã HS 38099300: 045/ Chất gắn kết da COMPOUND T 5008 (Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt, canxi sulphate, hợp chất silic. (nk)
- Mã HS 38099300: 045/ Chất gắn kết da RC-78-291 (Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da. thành phần tinh bột, canxi sulphate, hợp chất silic. (nk)
- Mã HS 38099300: 2/ Chất chống phai màu- Fixing agent (nk)
- Mã HS 38099300: 2/ Chất hoàn tất dùng cho da thuộc- Astacin Finish PS (nk)
- Mã HS 38099300: 3/ Chất để hoàn tất Leather Auxiliary (nk)
- Mã HS 38099300: 37/ Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 74%-12.5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%) (nk)
- Mã HS 38099300: 37/ Chất đông cứng E-766 (thành phần cấu tạo: Polyurethan Resin 15-25%, Ethyl acetate 60-70%, Butyl acetate 20-25%) (nk)
- Mã HS 38099300: 380993000011/ Chất hãm màu (kg) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099300: 6/ Chất làm bóng da- Aquedous (nk)
- Mã HS 38099300: 661-2/ STANDOX 661-2- Chế phẩm dùng xử lý da bò thuộc dạng lỏng (nk)
- Mã HS 38099300: A/19-1/ NPL sx Giày: Chất pha màu các loại- W/B MATTING PASTE(GĐ: 2086/N3.13/TĐ ngày 06/12/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 38099300: BONDERITE M AD ACCELERATOR (Chất hoàn tất) dùng trong ngành xi mạ- 20Kg/Can. CAS-No:13746-66-2 (nk)
- Mã HS 38099300: BONDERITE M NT 5992 MU (Chất hoàn tất- dùng trong ngành xi mạ)- 30Kg/Can. CAS-No: 7788-97-8, 1341-49-7, 12021-95-3 (nk)
- Mã HS 38099300: Chất đánh bóng inox Ultrabrite 300SS, thành phần chính-H3PO4-HNO3, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất để hoàn tất dùng trong xi mạ/TOP SEAL H-298 (1 can 20 lít), PO:200512729289. Hàng mới 100%/ TH (nk)
- Mã HS 38099300: Chất để hoàn tất- PRIMAL ASE-65 ROHM&HAAS (mới 100%) (KQGĐ số: 2683/N3.12/TĐ (03/11/2012) Hàng đã kiểm hóa tại tk:102137256211/A12 ngày 27/07/2018 (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15 SIZING AGENT (có KQGD: 1433/N3.11/TD, của tờ khai 6188/NSX01) (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất- ADDITIVE RHEOBYK-410 (25Kg/Hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất- BYK-037 (dùng trong ngành sơn)-quy cách đóng gói: 2 x 60 ml/btl- hàng mới 100%- nhãn hiệu BYK (nk)
- Mã HS 38099300: CHẤT HOÀN TẤT DÀNH CHO MẠ THIẾC MSA 70%- ASTIN ADDITIVE A, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất- DISPERBYK-110 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 64742-95-6, 7664-38-2, 108-65-6- KBHC số: 2020-0025490 (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất dùng cho thuộc da: ACTOIL MDF (Hàng mới 100%), CAS. 7732-18-5, 64741-89-5, 61791-12-6 (nk)
- Mã HS 38099300: CHẤT HOÀN TẤT DUNG DỊCH MẠ CROM ASCROM 842F, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất dùng làm phụ gia trong xi mạ (dùng mạ Crom, hỗn hợp crom, coban & phụ gia, dạng lỏng)- Lanthane 315 (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da (ALPARET NT), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: CHẤT HOÀN TẤT LÀM BÓNG BỀ MẶT DUNG DỊCH MẠ NIKEN ASNICK SB-93 ENHANCER, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất thuộc da AQUABASE HP (dạng lỏng) CAS: 8011-86-7, (75kgs/drum)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: CHẤT LÀM MỀM DA THUỘC YW-116. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu MTT, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất thụ động bảo vệ lớp kẽm Lanthane 318, thành phần chính-Cr2O3-HNO3, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm- SINONATE 1103SS (5kg/chai) (nk)
- Mã HS 38099300: Chế phẩm xử lý thuộc da: MA-13-135 (10kg) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý (dùng để pha keo, vệ sinh giày) (6011A-1S chứa 3-7% RESIN, 23-27% ACETONE, 56-62% MEK, 8-12% DMF) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý E-620 (Dùng để xử lý da trong nghành giày dép) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý E-766 (Dùng để xử lý da trong nghành giày dép) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý F-206 (Dùng để xử lý da trong nghành giày dép) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-101 dùng xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-102 dùng xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-104S2 dùng xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-115B dùng xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý N-1000 dùng để xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý NA-025B (Dùng để xử lý da trong nghành giày dép) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-129FA/B dùng xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-148F (Dùng để xử lý da trong nghành giày dép) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-172F (Dùng để xử lý da trong nghành giày dép) (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-209FJ dùng xử lý da trong nghành giày dép (nk)
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý PC-AF (nk)
- Mã HS 38099300: Dầu dưỡng làm mềm da, hiệu FIEBING 100% PURE NEATSFOOT OIL, thành phần có chứa Rendered animal fat 100%, CAS 8016-28-2, đóng bình 8oz, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Dầu dưỡng làm mềm da,hiệu FIEBING PRIME NEATSFOOT OIL COMPOUND, thành phần chứa Mixture of hydrocarbons,hydrotreated heavy paraffinic 99%,CAS 64742-54-7,đóng bình 8oz, NSX Fiebing Company,Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: DF 13/ Hỗn hợp chất khử bọt, dùng trong sản xuất Da tổng hợp(Thành phần: Oleic acid 5%-CAS:112-80-1; Dầu gốc naphthenic 7%- CAS: 64742- 53-6)/ PERMUTHANE DF-13-617 (nk)
- Mã HS 38099300: DISPERBYK-108 Chất hoàn tất dùng trong sơn,CAS:0 (nk)
- Mã HS 38099300: DOSCOR DLP-KC/ Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm: DOSCOR DLP-KC (120 kgs/thùng). (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38099300: Dung dịch chốt màu sau khi nhuộm, hiệu FIEBING BAG KOTE, thành phần có chứa Sodium tetraborate decahydrate 1-2%, CAS 1330-43-4, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Dung dịch làm sạch và dẫn màu nhuộm, hiệu FIEBING DYE PRE, thành phần có chứa Propanol 5%, CAS 67-63-0, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc (nk)
- Mã HS 38099300: Dung dịch pha loãng màu nhuộm, hiệu FIEBING DYE REDUCER, thành phần có chứa Ethyl alcohol 90%, CAS 64-17-5, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc (nk)
- Mã HS 38099300: Dung dịch xử lý hoàn tất mép da, hiệu FIEBING EDGE KOTE NEUTRAL, thành phần có chứa Poly(methyl methacrylateco-ethyl acrylate) 25%, CAS 9010-88-2, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc (nk)
- Mã HS 38099300: GLICOAT-SMD(F2)/ Hóa chất kireito mới-new kireito. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: HC/ HỢP CHẤT HOÀN TẤT DUNG DỊCH MẠ NHÔM ASPREP AL 71, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Hóa chất Basic Chromium Sulphate Cr2(SO4)3, dạng bột, dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% / CN, (nk)
- Mã HS 38099300: HỢP CHẤT HOÀN TẤT DUNG DỊCH MẠ NICKEN ASTRIP JS MAINTENANCE, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: HỢP CHẤT HOÀN TẤT LÀM BÓNG BỀ MẶT DUNG DỊCH MẠ NIKEN ASNICK B-220 CARRIER, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38099300: KS033/ QUANTAL QS-Tác nhân xử lý nhuộm màu dùng cho da thuộc dạng nước (nk)
- Mã HS 38099300: MA07080069/ 801 Cover Paste- Chất phủ lên bề mặt in, tác dụng chống dính và tạo cảm giác dễ chịu cho da, thành phần CAS: 9009-54-5, 57-55-6, 25035-69-2, 7732-18-5., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: MI/ Chất làm sáng da YC-180-110H, màu trong suốt,mới 100%, tp: Ethyl acetate 30% CAS: 141-78-6, n-Butyl ester 30% CAS: 123-86-4, TPU/Resin 5% CAS: 9009-54-5, Additive 5% (nk)
- Mã HS 38099300: N033/ RISING Chất phụ gia dùng để hoàn thiện bề mặt da dùng trong ngành công nghệ thuộc da dạng lỏng (nk)
- Mã HS 38099300: NK32/ Gói chống mốc 5*3.5cm Nsx: Guan hua. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: NK68/ Xi giầy (A-168), thành phần: Synthetic waxes 15-20% (CAS 8002-74), Additives 5-15% (CAS 84852-53-9), Turpentine 20-25% (CAS 8006-64-2), Water 30-40% (CAS 7732-18-5). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: NK68/ Xi giầy (XYY-6218), thành phần: Synthetic waxes 15-20% (CAS 8002-74), Additives 5-15% (CAS 84852-53-9), Turpentine 20-25% (CAS 8006-64-2), Water 30-40% (CAS 7732-18-5). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ (hỗ trợ làm tăng tốc độ nhuộm màu của da-FST), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ Chất hỗ trợ quá trình thuộc da (tăng tốc độ nhuộm màu, thành phần chính: Silicone oil, nonionic surfactant, nước-G-69S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ dùng trong công nghiệp thuộc da làm tăng tốc độ nhuộm màu-ATS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ(làm tăng tốc độ nhuộm màu với thành phần chính Poly naphthalene sulfonate derivatives-EW-1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: Npl011/ thuốc nhuộm (dạng bột hòa tan dùng để nhuộm màu chỉ may) (nk)
- Mã HS 38099300: NXL/ Chất xử lý NA-025B có chứa Water 74-79%, Surfactant 1-5%, Sulfur 5-10%, Vulcanization accelerator 5-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: PL04/ Chất hoàn tất dùng để gia công xử lý bề mặt da thuộc các loại (Y-103L, O-204L, N-410L, E-515L, E-516L, G-617L, Y-101L, B-821L) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB LEVELLER 2HF/ Hóa chất mạ-Leveller 2HF. (1105/N3.12/TĐ 24/5/2012). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/401-328A/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (7044/TB TCHQ 13/6/2014). Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/401-328C/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (7045/TB TCHQ 13/6/2014). Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/402-CATA44/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (3177/N3.11/TĐ 21/11/11).Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/413-MS/ Chất phụ gia(-ms)- cupracid universal ms additive (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012)). Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ, chất hoàn tất. (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/419-CATA404 (CN)/ PSCB225/419-CATA404 (CN) Hóa chất Cataprep 404 CN-Cataprep 404 CN. (2675/N3.12/TĐ 09/11/2012). Chế phẩm dùng trong xi mạ (Chất để hoàn tất- loại khác) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/420-OXIDE CONVERTER/ Dung dịch khử- reducer. (1513/N3.12TĐ 07/06/12). Muối AMMONIUM, hợp chất BO, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất). (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB225/420-RONAMET UMT/ Hóa chất ronamet umt-ronamet umt (2675/N3.12/TĐ 09/11/2012) Natri hydroxit (xút ăn da) dạng dung dịch nước- Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp. (HC2020028924) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH H6 LEVELLER/ Hóa chất inpulse h6 leveller- inpulse h6 leveller (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).ACID,Chất hoạt động bề mặt,chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH NEO ACTIVATOR/ Hóa chất neoganth activator u conc.- neoganth activator u conc.(1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, chất kiềm, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH NEO WA/ Hóa chất reducer neoganth wa- reducer neoganth wa (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).Chất khử, chất kiểm, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ, chất hoàn tất. (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH P BASIC/ Hóa chất printoganth p basic solution-printoganth p basic solution (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH P PLUS STABILIZER/ Hóa chất mạ-Printoganth P Stabilizer Plus (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, chất keemg, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH U STABILIZER/ Hóa chất printo u stabilizer- printo u stabilizer (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, chất keemg, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-AUROTECH-CNN/ Hóa chất made-up sol. mod- make-up sol.mod (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: PSCB-AUROTECH-CNN-PART B/ Hóa chất replenishment part b- replenishment part b (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk)
- Mã HS 38099300: REPLENISH A/ HÓA CHẤT KIREITO MỚI-NEW KIREITO (nk)
- Mã HS 38099300: TTL-011/ Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da, Tên TM: Geaground K 77(Geawax K 77), CAS: 2634-33-5, CTHH: C7H5NOS (nk)
- Mã HS 38099300: VEGEQUAT (Cocodimonium Hydroxypropyl hydrolyzed wheatprotein, chất hoàn tất dùng làm chất mềm mượt tóc trong dầu gội, CAS 130381-04-03) (nk)
- Mã HS 38099300: 1073/ Chất hoàn tất thuộc da PRINOL S95- Hàng mới 100% (C.A.S: 83016-76-6) (xk)
- Mã HS 38099300: Chất phụ gia dùng để hoàn thiện bề mặt da dùng trong ngành da thuộc 2845-CP, số CAS: 2687-91-4 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38099300: Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp Fixing agent (Hydofinish Matt 100). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38099300: LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9.Hàng xuất từ TK nhập 103192110600/A11, ngày 13/03/2020. (xk)
- Mã HS 38099300: Phụ gia làm bóng mạ xung INPULSE BRIGHTENER 1556026-0200-1-000 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0218/ Chat dong cung E-630 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0219/ Chat dong cung E-766 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0234/ chat dong cung keo F206 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0240/ chat dong cung keo E620 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0242/ chat dong cung keo KA-101 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0297/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) NA-025B (xk)
- Mã HS 38099300: SP0518/ chat dong cung keo E850 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0766/ Chat dong cung KEO E766 (xk)
- Mã HS 38099300: SP0787/ Chat dong cung keo E850 (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-11),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa X-100, 20Kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn mã OM338 Paste Flux. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn mã OM5300 Paste Flux. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (chế phẩm làm sạch máy móc, không thuộc dầu diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn), Thành phần chính là Methylal + IPA, 20L/thùng (dùng cho máy móc sử dụng trong dn) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch vệ sinh mối hàn. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 38101000: . / Nước tẩy rửa bản mạch (thành phần chính IPA+ MIBK+ Methylal+ Butyl Cellosolve, 20L/thùng) hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: ./ (Chất tẩy Ligroine CV-510) dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm; thành phần chính là 4-methyl-2-pent anone + Methylal,18L/thùng; hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất làm sạch bề mặt Cleaner CV627 (Thành phần chính Methylal + MIBK+Ethanol, 140kg/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất nền Primer 94, 946ml/can, hiệu 3M, mã 095-0009-F055R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất tẩy rửa CV303 (thành phần là hỗn hợp Heptane, Acetone) (12kg/can) dùng để làm sạch bề mặt linh kiện, 48B900000006-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất trợ hàn dạng bột nhão OL107F(A) SAC305 thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất trợ hàn EF-6850HF dùng trong hàn công nghiệp (1 UNL20 LIT) thành phần chính Isopropyl alcohol 80-100%, Solvent naphtha (petroleum) heavy aliph 1-10%,...... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất xử bề mặt kim loại AL-103, dạng lỏng, 20L/can; TP: Sodium Fluoride 15-25%, Sulfuric acid 40-60%; hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chất xử lý bề mặt kim loại (20 lít/ thùng) NPS-100A (Thành phần: Triethanolamine (TEA) <8%; Nước >92%). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (ANODIC RT-2)(đóng gói 20L/CAN). Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Dầu làm mát (thành phần chính 20% IPA+ 80% Methylal), 15kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ GB699DR (25Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ GC543A (25Kg/Thùng) _Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Gel stick, thanh gel cảm biến (que dính bụi), dùng để làm sạch cảm biến,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Hỗn hợp dung môi Topseal H-298, là chất xử lý bề mặt kim loại thành phần đi từ: Water 81.4%, Nickel acetate 12%. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn Alpha CVP-390 (500g/lọ), dùng để hàn trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn PF305-153TO (500g/chai), dùng để hàn trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) PW233-LH-GQ, hãng sản xuất AH KOREA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V, thành phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ Thuốc hàn hóa nhiệt 90g (1 lọ 90 g) (bột gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn), Công ty SX: Công ty TNHH Thương Mại và Sản Xuất MK Việt Nam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ./ V6559 (20Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: 0/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM385SM thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 0/ GOLD RECOVER 400: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa Sulfuric acid 25%, Thiocarbamine 3%, Polyethylenepolypropylene glycol 1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 00003/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại,thành phẩm chính là hỗn hợp các axit dùng xi mạ đồ nội thất bằng kim loại (1,173kgs43 kiện)(có KQ PTPL hàng hóa số: 1129/PTPLMN-NV, 23/07/2009 (nk)
- Mã HS 38101000: 002-002/ Chất phụ gia xi mạ (Hoá chất mạ Cr cứng) JCR-1000 (20L/carton box) (3209094029) (nk)
- Mã HS 38101000: 002-012/ Chất tẩy rửa (Chất tẩy rửa dạng bình xịt cho máy móc) Kure Parts Cleaner (840ml/can) (3201003007) (nk)
- Mã HS 38101000: 0020900030/ Kem hàn SOLDER PASTE GP-213-167 (98.3Sn-1.0Ag-0.7Cu)0.5KG/tuýp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-001497/ Kem hàn SOLDER CREAM (chứa: Tin- thiếc, Silver- bạc, Copper- đồng), dùng để hàn thiếc trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-001686/ BI HÀN SAC305 (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-001791/ KEM THIẾC (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-001899/ Kem hàn, ECO SOLDER PASTE (M705-GRN360-K2-VT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-002118/ KEM THIẾC (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-002242/ KEM THIẾC (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-002253/ KEM THIẾC (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-002279/ BI HÀN (nk)
- Mã HS 38101000: 0202-002307/ KEM THIẾC (nk)
- Mã HS 38101000: 06-00-SOL-00001/ Kem hàn M705SHF_CREAMSOLDER 06-00-SOL-00001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 06-00-SOL-00003/ Kem hàn CVP-520 MSD_Solder_Cream Solder 06-00-SOL-00003(thành phần: bismuth, tin, Proprietary Rosin/Resin). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 07020121/ Dung dịch Acid Cleaner TM 1022-B chứa water 70-80%; Glycolic acid 10-20%; phosphonic acid derivative 1-10%; Organic Salt 1-5%; Nonionic surfactant 1-5% (nk)
- Mã HS 38101000: 07030424/ PB-242D PUS:Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng để tẩy dầu thành phần gồm Axit Methanesulphonic 9.3% 1-Hydroxyethane-1,axit 1-diphosphonic 5.6% (nk)
- Mã HS 38101000: 07050304/ Chất trợ hàn Koki Flux for wave soldering JS-75 (2-Propanol:90-95%, Denatured acid hydrogenation rosin: 1-3%, Hydrogenated rosin: 3-5%, Palmitic Acid: 1-3%)(1can 14kg) (nk)
- Mã HS 38101000: 07050611/ Hóa chất KG-210 chứa Nitrogen compound 10.5%, Inorganic salf 1%, Surfactant 1.1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk)
- Mã HS 38101000: 08825902/ chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dựa trên axit HCL và muối vô cơ khác ELECTRODE DETERGENT (2) có hàm lượng Axít clohydric dưới 1%,10 lít/chai,mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 1210805534/ Chất làm sạch bồn hiện ảnh- AQUA CHEMICAL CLEANER ACC-01 (nk)
- Mã HS 38101000: 19 HC/KD-AU 200/ Dung dịch hóa chất sử lý bề mặt mạ kim loại (CTHH: C6H5-CnH2n+2)/ KD-AU 200 (nk)
- Mã HS 38101000: 1RD0355/ Chất làm sạch bề mặt kim loại dùng trong sản xuất chip, 1GAL/3.785LTR, 46-348 (tên hóa chất: Isopropanol; công thức: C3H8O; hàm lượng: 25%; mã CAS: 67-63-0)/ 15.1416/ 8.63963 USD (nk)
- Mã HS 38101000: 1RS0086/ Chất làm sạch bề mặt kim loại dùng trong sản xuất chip, 46-134 (nk)
- Mã HS 38101000: 23100130/ Kem hàn dùng để hàn thiết bị trong nhà máy TASLF219-1-250 (nk)
- Mã HS 38101000: 23100280/ Kem hàn dùng để hàn thiết bị trong nhà máy XFP-1 LF219 (nk)
- Mã HS 38101000: 2310050B/ Kem hàn dùng để gắn linh kiện INDIUM8.9HF(SAC305)TYPE4 250g (nk)
- Mã HS 38101000: 258-0000050/ Hóa chất làm sạch bề mặt kim loại (flux), CAS No.: 67-63-0, tên thành phần: Isopropyl alcohol: 70-80%, công thức hóa học: C3H8O. (nk)
- Mã HS 38101000: 258-0000180/ Kem hàn TINOL NSE-LEAD FREE SOLDER (SN100C), CAS No.: 7440-31-5 (TIN); 7440-50-8 (Copper: 50-70%); 7440-02-0 (Nickel: 4-7%); 7440-56-4 (Germanium: max 1%) (nk)
- Mã HS 38101000: 2640464/ Chất làm sạch bề mặt kim loại 105-S (nk)
- Mã HS 38101000: 2809102/ Chất hàn sản phẩm, hợp kim Thiếc dạng nhão (Thiếc- Bạc- Đồng với Thiếc chiếm trên 80%)-Solder Paste, type no. NL30F037EC (nk)
- Mã HS 38101000: 3/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại AXAREL 2200 (5 Gallon/ Can) (thành phần Mixed Aliphatic Hydrocarbons 30-60%, 1-Propoxy-2-Propanol--- 30-60%, 1-Propoxy-2-Propanol--- 30-60% (nk)
- Mã HS 38101000: 3/ Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành phần: Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters (nk)
- Mã HS 38101000: 3/ CM-00278: Dung dịch vệ sinh tấm NEGA film của máy lộ sáng COLCOAT WAS-15X (CH3OH 6%) (16kg/can) (nk)
- Mã HS 38101000: 3008745.NVL/ Chất tẩy rửa CHEM Developer NMD-W dùng làm sạch tấm bán dẫn (Thành phần: nước- CAS: 7732-18-5; Tetramethylammonium hydroxide- CAS: 75-59-2; Surfactants). Thể tích: 200 L/phuy, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 3010801/ Chất trợ hàn (EPOP_OM-385SM SOLDER PASTE), 250g/lọ. Thành phần: Thiếc, Glycol Ether, bạc, nhựa thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 3012018/ Chất tẩy rửa CHEM_THINNER DPT-7030. (Thành phần: Propylene glycol methyl ether, CAS: 107-98-2, Propylene glycol methyl ether acetate, CAS: 108-65-6), (1 UNL3.8L), mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 303(VTTH)/ Chất trợ hàn FLAST- S 250ml/chai (Flast-S 250CC (Liquid flux) (Ishikawa Metal Co., Ltd) (VTTH) (nk)
- Mã HS 38101000: 308MYZT37/ Chất tẩy rửa bề mặt (phụ trợ hàn thiếc), 3080000000413383, T4,20L/barrel, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 3090000008/ Nước lau (thành phần chính thành phần chính: IPA+ MIBK+ Methylal,14Kg/thùng), dùng để lau máy (nk)
- Mã HS 38101000: 3100032/ Bột hàn SWE B.B for TAS-10-3 (JP)_SWE B.B for TAS-10-3 (JP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 310SPZT29/ Chất trợ hàn, 3100000000281000, WSD850,20L/barrel, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 3300011/ Bột hàn MZ-10_SWE Blend Flux (MZ10S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 3500005/ Bột hàn- TKW001 for RB-26 2.6/3.2mm (dùng sản xuất que hàn) (chứa Potassium oxide (K2O)<3%,CAS:12136-45-7 và Sodium oxide (Na2O) <1%, CAS: 1313-59-3), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 4000873/ Chất hàn (dạng kem) ZAEJ0640-B SOLDER PASTE YUSYO (nk)
- Mã HS 38101000: 47537/ Kem hàn SOLDER PASTE, LEADED (SN63PB37) IN 35G SYRINGE MSDS REQ (nk)
- Mã HS 38101000: 63-3002Z0/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạI dạng lỏng PALBOND PB-137R (nk)
- Mã HS 38101000: 63-3003Z0/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạI dạng bột FINE CLEANER FC-4328 (nk)
- Mã HS 38101000: 63-3004Z0/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạI dạng lỏng ACCELERATOR AC-131 (nk)
- Mã HS 38101000: 6876834005/ Chất trợ hàn không chì (LF-715K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 69/ Chê phẩm dùng để hàn nắp hộp KL-solder paste, 825HF-Ecolly (nk)
- Mã HS 38101000: 7005450101/ soldering paste#miếng dán hàn (nk)
- Mã HS 38101000: 70103087/ Bột hồ hàn SOLDER PASTE CHM PAST SOLDER INDIUM8.9HF (nk)
- Mã HS 38101000: 7350102930/ Kem Hàn LFM-48W TM- HP12% Trọng lượng 500G/hộp, dùng để hàn linh kiện vào bản mạch (Thành phần hợp kim thiếc dạng bột) (nk)
- Mã HS 38101000: 76/ Kem hàn thiếc WTO-LF2000/305-4B, 292-96573AV (nk)
- Mã HS 38101000: 8245(VTTH)/ Chất trợ hàn Magna 88 Flux (UN1840 class 8) 500cc/ chai (VTTH) (nk)
- Mã HS 38101000: 858-0038-002/ Kem hàn dây điện (Bi,Sb,Rosin) (20 KG) (nk)
- Mã HS 38101000: 858-0082-001/ Kem hàn dây điện (Au, Sn,...) (nk)
- Mã HS 38101000: 86020000F00/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn dán.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 8S005 Paste hàn (dạng bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc), hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 8ZS000220AGEN-LF/ Kem hàn Alpha OM-338-PT solder paste (nk)
- Mã HS 38101000: 9011007001/ Chất tẩy rửa (TCE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 9103/ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia SB6-HLGQ-MSD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: 9800020/ Keo hàn S3X58-M406D,1 ống 0,5 kg (nk)
- Mã HS 38101000: 9YCLL-0004A/ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) Solder Cream ** HEE LFM 48W NH(M), mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: A0100394/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 3 micron, 500 ml (nk)
- Mã HS 38101000: A0100396/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 1 micron, 500 ml (nk)
- Mã HS 38101000: A0100397/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 9 micron, 500 ml (nk)
- Mã HS 38101000: A0102674/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 6 micron, 500 ml (nk)
- Mã HS 38101000: ACTIVATOR- Chế phẩm dùng trong ngành mạ ACTIVATOR,thành phần chính là hỗn hợp muối bisulphat,florua của natri và phụ gia.Dạng bột,đóng gói 25 kg/bao.mới 100%, CAS:7681-49-4 (nk)
- Mã HS 38101000: AJ-4763/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ADJUSTER 4763 (AJ-4763): dạng lỏng (HNO3 < 50%, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: AM-713R/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ALCHROM 713R (AM-713R): dạng lỏng (H2CrO4: 1-10%, HF: 1-10%, HNO3: 1-10%, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: ANV-0073/ Chất trợ hàn không chì_V8E534 (nk)
- Mã HS 38101000: B1210122V/ Dung dịch tẩy rửa bề mặt chip: STRIP-50. Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium bifluoride 22% (CAS no: 1341-49-7), Water 63%. Hàng mới 100% (20l/thùng)/ KR (nk)
- Mã HS 38101000: BONDERITE C IC 220 (Chế phẩm làm sạch cho bề mặt kim loại, dạng lòng, thành phần có chứa: axit sulfuric; axit orthophosphoric...)- 270Kg/drum. CAS: 7664-38-2, 7664-93-9 (nk)
- Mã HS 38101000: BONDERITE C IC 220(Chế phẩm làm sạch cho bề mặt kim loại, dạng lòng, thành phần có chứa: axit sulfuric; axit orthophosphoric...)-270Kg/Drum. CAS-No:7664-38-2, 7664-93-9 (nk)
- Mã HS 38101000: Bóng đồng chua BP-201A (nk)
- Mã HS 38101000: Bóng đồng chua BP-202B (nk)
- Mã HS 38101000: Bóng đồng chua BP-203C (nk)
- Mã HS 38101000: Bột hàn CDS8000 25050 (bằng hợp kim) dùng để hàn hồ quang điện, đóng gói 1.5kg/ hộp, hãng sản xuất: MESSER EUTECTIC CASTOLIN (S) PTE LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Bột hàn DM S8884 dùng để phun lên bề mặt kim loại để chống mài mòn (hàn thiếc, hàn điện). Dạng bột. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Bột hàn dùng để hàn các bo mạch trên bảng mạch in, model: WS693CPS-1 SAC305 Type5, 250G/CAN,(tin 80-100%) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Bột hàn Eutroloy 16410 (bằng hợp kim) dùng để hàn hồ quang điện, đóng gói 5kg/ hộp, hãng sản xuất: MESSER EUTECTIC CASTOLIN (S) PTE LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Bột hàn plasma, model: EUTROLOY 16006D.04, đóng gói 5 Kg/chai, dùng cho hàn plasma kim loại. Nhãn hiệu: MESSER EUTECTIC CASTOLIN. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: Bột hợp kim dùng trong hàn hơi- Soldering Material HP3436. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Bột nhão, dùng để hàn điện, thành phần:bạc, đồng, titan và chất kết dính hữu cơ, tuýp 30cc, HSX:MORGAN (TR-CON-INCUSIL-ABA EP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: BZVC000193/ Chất trợ hàn không chì (LF-800A(YN)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: C18695/ Chất rửa sp- APPESO 251 High Efficiency Soak Cleaner (nk)
- Mã HS 38101000: C80598-001/ SDR-PASTE,SENJU,M710-WSG533 SAC405 (nk)
- Mã HS 38101000: CA00100049/ Kem chì hàn Ecosolder paste SHF M705-SHF T4 500G chứa Tin 80-90%, Silver 2.7%,Copper 0.1-3%,Rosin 1-10%,Solvent 1-10% (nk)
- Mã HS 38101000: CA00300002/ Kem chì hàn solder paste S3X58-M650-3 chứa Tin 82-88%,Silver 2-3%,Copper 0.1-1%,2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol 2-4%,Diglyceryl tetraisostearate 1-3% (Sn, Ag, Cu, C10H22O3) (nk)
- Mã HS 38101000: CA02800013/ Kem thiếc hàn TAMURA SOLDER PASTE TLF-204-171AK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CA02900002/ Kem chì hàn INDIUM8.9HFA SN 96.5 AG3 CU0.5 gồm Tin, Silver, Copper, Antimony, Bismuth, Rosin, Polygylcol ether (nk)
- Mã HS 38101000: Chất (tẩy) làm sạch cho bề mặt kim loại của linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất bảo vệ bề mặt(Zn+PO4+H2O)(MÃ CAS:7664-38-2)(kết quả PTPL:2004/PTPLHCM-NV ngày 24/11/2011)(Zinc phosphate coating,Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dựa trên nền axit phosphoric,dạng lỏng),mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất bóc sơn BP-213 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất bóng đồng chua BP201A/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: Chất bóng sơn BP-213/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: Chất dẫn điện Electrolyte dùng cho PIN, hãng SX: Shenzhen Capchem, mã LBC3021J93, CAS No: 96-49-1, 623-53-0, 616-38-6, 21324-40-3, 114435-02-8, 872-36-6, 110-61-2, 244761-29-3, dùng làm mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất đánh bóng Fe BP-3310 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất đánh gỉ 100ml/can (MOQ3PCS) (nk)
- Mã HS 38101000: Chất hàn dạng bột nhão dùng cho mạch in máy giặt (Solder paste) XFP LF138, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất khử kim loại BP-301 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất khử tạp chất 199 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch bề mặt cho thép không gỉ, K-0307 (TP: Ethylene glycol mono-n-butyl ether: 1-10%, poly (ethylene glycol) nonylphenyl ether: 2.7%, isopropyl alcohol: below 1%) 20kg/can (nk)
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch bề mặt kim loại chứa axit, dạng lỏng RUST REMOVER KC-12(6L/CAN) (nk)
- Mã HS 38101000: Chất làm sáng đồng RTL418, 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia 5T090A dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia của máy hàn (16kg/1thùng), dùng để làm sạch bề mặt mối hàn, ngăn ngừa quá trình oxy hóa, loại S-1000 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia tạo màng, xử lý bề mặt kim loại, Film Forming Agent 1107AES, CAS NO: 14513-34-9,13822-56-5, 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia tẩy rửa, xử lý bề mặt kim loại, Cleaning Additive VS-06, Cas No.: 9003-04-7, 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất rửa làm sạch mặt nạ (3007923: CHEM Nano-Strip2X(C-C24) 3.8L) (tp:Sulfuric acid 7664-93-9,Hydrogen peroxide 7722-84-1),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tách khuôn (chống dính) BN-SPRAY hiệu Nabakem dạng bình xịt 420ml/bình, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tạo màng silane, xử lý bề mặt kim loại, Silane Filming Agent 2107ES, CAS NO: 102-71-6, 111-20-6, 112-80-1, 13822-56-5, 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy bề mặt kim loại (NMC) HYP-AD3 6L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất Tẩy Bề Mặt Thép- APL SALT (B.M.S)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy làm sạch phanh BRAKE CLEANING DETERGENT, (1 Lon1pce,1 pce550ml). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-10),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (TS-4500(M)),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (HL-901) (20KG/CAN)(nhập:160 CAN) (Thành phần: Nickelous acetate,Sodium dodecyl sulfate,Sodium Acetate,Water) (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa dạng bình xịt máy móc CLEANER PART NO.5-56 (320ML/CAN) (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa khuôn HSD-102C, 20L/CAN, nhà sx: Shenzhen Edler Precision Mold Electrolysis Cleaning Equipment Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại LONG #2 CLEAR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa thân thiện với môi trường PPD (Trichloroethylene- C2HCL3 CAS No.:79-01-6, >99%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CHAT TAY RUA/ Chất tẩy rửa kim loại, (nk)
- Mã HS 38101000: Chất thụ động vàng giả BNP-80 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn bột nhão CVP520 (500/lọ) thành phần chính: bismuth 7440-69-9, tin 7440-31-5, dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn dạng bột nhão CVP520MSD thành phần 42.0SN/57.6BI/0.4AG dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn dùng trong quá trình hàn bản mạch điện thoại di động (Solder paste LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle/VITAL/LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle); Hàng mới 100%; 2FSN-K60038; HMC00-0382 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn không chì (DP-500K-2),hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn- LF-715K (nk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn/ZC0000098 (nk)
- Mã HS 38101000: Chất xúc tác Brazing Flux (dạng kem,dùng làm sạch bề mặt kim loại,phục vụ quá trình hàn thiếc)/ARARWFA00050(454 GR/BOX U TYPE),(TP:H3BO3(axit boric) 36,1 %:KHF2: 6,9%:KBF4;27,4%;KF 15%:H2O 14,6%) (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm bôi trơn, chống bám dính khuôn NABAKEM R-1, 420ml/Chai. Mới 100 %. Áp ma MAS (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm chống rỉ bề ngoài Long#2G, 420ml/Chai. Mới 100%, Áp mã MAS (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dạng bột nhão, chứa bột kim loại (thiếc, bạc), nhựa thông và phụ gia dùng để hàn bản mạch, dùng trong sản xuất bản mạch 500g/BT(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm đánh gỉ làm sạch bề mặt sắt (dạng lỏng). Dung tích 500ml/lọ. Hiệu: LIANGYING, AIBO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dùng để hàn linh kiện bản mạch theo nguyên lý hàn thiếc (thiếc hàn dạng kem) TLF-204F-111S (0.5kg x 60can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dùng làm sạch bề mặt kim loại được chiết xuất từ thành phần chính là TiO2 (Nail eye ointment), mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dùng trong ngành mạ ACTIVATOR,thành phần chính là hỗn hợp muối bisulphat,florua của natri và phụ gia.Dạng bột,đóng gói 25 kg/bao, mới 100% CAS 7681-49-4 (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (BUFFER SOLUTION pH5)(Nhập:96 CAN)(20KG/CAN)(Thành phần: SODIUM ACETATE TRIHYDRATE,Acetic Acid,PEG-2 COCOMONIUM CHLORIDE,Water)(Dựa theo KQPTPL130/TB-KĐHQ (09/02/18) (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch bế mặt kim loại dùng trong xi mạ kim loại Cleaning paste Rotovit RMB598 (7kgs/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CHỂ PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI- FERROGUARD 358, 200KG/DRUM. MÃ CAS: 100-97-0 THUỘC DANH MỤC KHAI BÁO HÓA CHẤT THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch cát và cặn dầu của máy đúc vỏ thiết bị thu phát sóng RS-5016S,1 thùng 200L, (Thành phần: Oxidized Polyethylen,Silicon Oil,Polyoxyethylene nonylphenyl), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch khuôn đúc ARUSEN SP,CAS: 71310-73-2, 1310-58-3 mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch kim loại (Muối carbonate, dung môi hữu cơ, dạng chai xịt 450ml/ chai/450ML,MEGACHECK TREATMENT, mới 100%,SX tại Hàn Quốc, CAS: 108-87-2, 589-34-4, 591-76-4 (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINECLEANER L4460P (FC-L4460P): dạng bột (NaOH>60%, Na2CO3<40%) (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Micro Etching Additive LSE403; dùng làm sạch bề mặt kim loại trong quá trình khắc mạ trong CN điện tử; thành phần có: C3H8O-13%, Na5P3O10-3%, C4H6O5-3%, C6H8O7-1%, H2SO4-8%; 23.5 kg/can; mới (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Nabakem Fine Coat W-540, dạng chai xịt có tác dụng tẩy sach bề mặt kim loại dùng trong hàn hơi,hàn điện. dạng chai 420ml/chai mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phủ bảo bệ chống rỉ sét,bề mặt kim loại NABAKEM K-1, 420ml/chai, hàng mới 100%, sx tại Hàn Quốc, Cas: 64742-54-7, 64742-47-8, 61790-48-5 (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phụ gia xử lý, làm sạch bề mặt kim loại AS-45K- Metal Cleaning Additive AS-45K (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy bảo vệ chống rỉ sét dùng trong hàng điện, NABAKEM L-840, Dạng chai xịt 450ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas: 91790-48-5, 64742-47-8, S1, S2, 74-98-6, 106-97-8 (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại M-106, dạng lỏng, thành phân chính: NaOH (Sodium hydroxide) 40%, còn lại là Surfactant. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa, làm sạch bề mặt thép không rỉ NABAKEM SR-600, đóng dạng chai 1KG/chai, mới 100%. SX tại Hàn Quốc, Cas: 7697-37-2, 7664-39-3 (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại PC-316 (Thành phần: sulfuric acid 36%, ETHYLENE GLYCOL, Disperser, nước)(20L/CAN), hàng mới 100%.Số: 576/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 38101000: CHẾ PHẨM TẨY SẠCH CHO BỀ MẶT KIM LOẠI- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GANG (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm xử lý làm sạch bề mặt kim loại, tp chính là axit sulfamic, axit nicotinic, natri axetat,..- TAC SORMAL 121,dạng bột,mới 100%, 20 kg/ bao,8 bao. Cas:5329-14-6, 67-63-0, KQPTPL:1662/TB-KĐ4 (nk)
- Mã HS 38101000: CHEMICAL141/ Chế phẩm làm sạch khác(ở dạng lỏng-loại khác), dùng trong công nghiệp KILESLITE W-903 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013 20 KG/CAN,dùng để phủ sản phẩm đê tránh Oxihoa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CHEMISTRY/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (phụ gia mạ)- EBAETCH CA-40P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm dùng để tẩy gỉ,bẩn bề mặtkim loại dựa trên nền natri hydroxit SCUTT CLEAN,dạng bột,20kg/bao,mới100%(cas1310-73-2)(KQPTPL:3057/HQBH-VN) (nk)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ,dạngbột,20kg/baoTOP RIP F-85,tp gồm các hợp chất hữu cơ,muối vô cơ,mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạch bềmặt kimloại TOP RIP N-1,tp:25%Aqueous ammonia,nước và các hợpchất hữucơ,dạnglỏng,20lít/can,Mới100%(cas 1336-21-6,7732-18-5)(KQPTPL:27/BB-HC13) (nk)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạchbềmặt kimloại dùngtrongximạ,dạnglỏng,20l/canTOP RIP PF-1,tp:ethylene diamine,natri hydroxit,2-amin oethanol,mới100%(107-15-3,102-71-6,1310-73-2,141-43-5)KQPTPL9159/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lí bềmặt kimloại TOP ADD-320,TP:nitric acid,sulphuric acid2.2%,hydrogen fluoride,dạnglỏng,mới100%(cas7697-37-2,7664-93-9,7664-39-3,7732-18-5)(KQPTPL9148/TB-TCHQ). Hàng FOC (nk)
- Mã HS 38101000: Chếphẩmlàmsạch bềmặt kimloại TOP RIP N-2,tp:hợpchất amin trong nước,ethylene diamine,dạnglỏng,20lít/Can,mới100%(cas107-15-3,7732-18-5)(KQPTPL:27/BB-HC13) (nk)
- Mã HS 38101000: ChếphẩmlàmsạchbềmặtkimloạiENO GUARD 2,tp:natri hydroyt,đồng sunfat,natriborattrongmôitrườngnước,dạnglỏng20lít/can,mới100%(1310-73-2,1303-96-4,7732-18-5)(KQPTPL:2455/PTPLTPHCM-NV (nk)
- Mã HS 38101000: CLEANER WATER/ Nước lau hàng (thành phần Methylal+ MIBK+ IPA, 20L/thùng) hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: CLEANER/ Chất làm sạch bề mặt Cleaner CV-165 (Thành phần chính là 4-methy-2-pent anone + Dichloromethane, 20L/thùng) hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: CM-00006/ Dung dịch Acid Cleaner TM 1022-B chứa water 70-80%, Glycolic Acid 10-20%,Phosphoric Acid Derivative 1-10%, Organic Salt 1-5%, Nonionic surfactant 1-5% (nk)
- Mã HS 38101000: CM-00010/ Dung dịch hỗ trợ hòa tan vàng của bể mạ vàng Acid strike replenisher (Chai/100ml). (C6H5K3O7(H2O) 6%; C6H8O7(H2O) 2%; H2O: 92%) (nk)
- Mã HS 38101000: CM-00084/ Chế phẩm làm sạch bề mặt bảng mạch Shadow fixer CONC(H2SO4: 5-10%,Nước: 90-95%, 19 lít/can) (nk)
- Mã HS 38101000: CM705AK2/05/ Kem hàn M705-GRN360-K2-V 500G (nk)
- Mã HS 38101000: CM705P01/05/ Kem hàn M705-PLG-32-11 500G (nk)
- Mã HS 38101000: CM-CLEAN-02/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (ANODIC RINSE TREATMENT)(Đóng gói 20 KG/UNL) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: CM-CLEAN-03/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (DIA BRIGHT SAP)(Đóng gói 330KG/thùng) (nk)
- Mã HS 38101000: CM-CLEAN-05/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (HL-901) (20L/CAN) (Thành phần: Nickelous acetate,Sodium dodecyl sulfate,Sodium Acetate,Water) (nk)
- Mã HS 38101000: COPPER ADDITIVE V1-Phụ gia đồng V1 (Chế phẩm dùng xử lí bề mặt kim loại đồng) (nk)
- Mã HS 38101000: COPPER ADDITIVE V2-Phụ gia đồng V2 (Chế phẩm dùng xử lí bề mặt kim loại đồng) (nk)
- Mã HS 38101000: COPPER ADDITIVE V3-Phụ gia đồng V3 (Chế phẩm dùng xử lí bề mặt kim loại đồng) (nk)
- Mã HS 38101000: Copper Etching Agent (CB-803MY)- axit, phụ gia (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại) (Dạng lỏng) (kết quả giám định số: 0260/TB-KDD (22/03/2018) (giấy phép NK số: 4941TCCN/GP-HC (22/06/2020) (nk)
- Mã HS 38101000: CP làm sạch bề mặt KL dựa trên Acid DS-3000 (TP:SULFURIC ACID 5-8%,Butyl cellosolve,Phosphoric acid,Solid,Sodium sulfite...)(20KG/CAN)Mới 100%(đang PTPL theo TK: 10284068223) (nk)
- Mã HS 38101000: CREAM SOLDER/ Kem hàn thiếc không chì dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem chì (Kem hàn) Cream Solder LFM-48W TM-HP, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem hàn (Kem chì) Hee PFM-48W HS-HF(B),20~38um,96.5SN/3.5AG/0.5CU CM69-00493A, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem hàn, Cream Solder CG02-00010A CI08-00002A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem hàn-SOLDER-CG02-00010A- mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: CS70G5/05/ Kem hàn S70G TYPE5 500G (nk)
- Mã HS 38101000: CS-CPLASAKL/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại H3PO4 10% (H3PO4 10%): dạng lỏng (H3PO4: 10%, nước)(Không tham gia trực iếp vào quá trình sx SP) (nk)
- Mã HS 38101000: CT-3796M/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALCOAT 3796M (CT-3796M): dạng lỏng (Hợp chất nitrate: 5-10%, Hydrofluoric acid: 0.01-1.0%, nước (nk)
- Mã HS 38101000: CUPRAETCH PT PART A: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, dạng bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: DEGREASING POWDER CP-10- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại. (nk)
- Mã HS 38101000: Điện giải hộ giả vàng BP-201 (nk)
- Mã HS 38101000: DIVASF00003/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM385SM thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: DSVT009/ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V, thành phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: DTB078-1/ Chai xịt tẩy rửa dầu mỡ-Strong Parts & Brake Cleaner 000600 (840ml/chai) (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch Acid Cleaner TM 1022-B chứa water 70-80%; Glycolic acid 10-20%; phosphonic acid derivative 1-10%; Organic Salt 1-5%; Nonionic surfactant 1-5% dùng trong công nghiệp điện tử (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch điện giải sử dụng với máy điện giải chuyên dụng làm sạch bề mặt thép không gỉ 026052 STAINBRITE NB-F (20L/CAN) (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch dùng để hàn SP-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dich làm sạch bề mặt kim loại (1 liter), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch làm sạch bề mặt kim loại OS Fluid (450 ml/chai) 301203 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch làm sạch, P/N: RH1917, thể tích: 125ml (0.16kg/ lọ) dùng để bảo dưỡng sào cách điện trong sửa chữa điện nóng, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Terex Betim (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy bề mặt kim loại K-MC, t/p: sulfuric acid 5% và nước 95%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20L/can) (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa C-09 (20L/DRUM) 7J-001-002-D(Thành phần gồm: Cyclohexane 100%(110-82-7). Dùng để rửa bản mạch và khuôn thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa C-36 (20L/DRUM) 7J-001-001-D(Gồm:Sodium dodecyl-benzenesulfonate 0,1% (25155-30-0), Potassium hydroxide 5%(1310-58-3), D.I. water 94,9%(7732-18-5), Dùng làm sạch dụng cụ sản xuất... (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa C-5540 (20L/Drum) 5G012ML00-HVU-G(Potassium hydroxide 0,3%(1310-58-3), Diethylene glycol dibutyl ether 10%(112-73-2), Vanillin 0,05%(121-33-5)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa(WHY-307HC),TP-phosphoric acid 10-20%(H3PO4), nitric acid 10-20%(HNO3), ammonium bifluoride 5-10%(NH4HF2),corrosion inhibitor 1-5%,oxidane 74-45%(H2O),KQPTPL so 228/TBB-KĐHQ(10.04.18) (nk)
- Mã HS 38101000: Dung môi pha loãng nhựa thông (TS-4500).(ORGANIC SOLVENT 90-95% CAS: 67-63-0, STABILIZER 05-10% CAS: 90169-45-9).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Dung môi pha mực dấu (330ML/lọSOL-32 330ML (SHACHIHATA)(1-ethoxypropan-2-ol 65-75%, (2-methoxymethylethoxy)propanol 25-35%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: EA10/ Chất hàn M705-PLG-32-11 (1 PCS 500 gram) (nk)
- Mã HS 38101000: Electrode detergent(2)/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dựa trên nền axit HCL và các muối vô cơ khác dùng trong xi mạ (10 lít/ Chai)-Metis Analyser). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Epclen AD3-GS,Là hỗn hợp của Sulfuric acid (25%)CAS:7664-93-9,Ammonium bi-fluoride (25%)CAS:1341-49-7,Water(50%)7732-18-5. (Chất axit dùng tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ).(TBPT:1152/TB-KD3) (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00006/ Systek Sweller 120- Hóa chất dùng trong cđ loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi khoan.TP ethanol(70-80%); Poly(oxy-1,2-ethanediyl) (20-30%); Alcohols, C8-10... (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00007/ Systek ALK- Hóa chất dùng trong công đoạn loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi khoan.Thành phần: sodium hydroxide (40-50%); sodium chloride (0,1-1%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00008/ Systek Oxidizer 200- Hóa chất dùng trong công đoạn loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi khoan. Thành phần sodium permanganate (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00009/ Systek Neutralizer 300 Hóa chất trung hòa dùng cuối cùng trong cđ loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi khoan.TP: bis(hydroxylammonium) sulphate (10-20%)+nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00010/ Systek Condition 460A- Hóa chất điều hòa trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Boron potassium oxide (B4K2O7), tetrahydrate (10-20%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00011/ Systek Condition 460B- Hóa chất điều hòa trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.TP: Glycine,2-ethanediylbis, sodium salt, hydrate (1-10%); ethoxylated (1-10%) và nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00012/ Systek Oxidizer 500- Hóa chất dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần disodium peroxodisulphate (80-100%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00013/ Systek Activator 620- Hóa chất xúc tác dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Potassium Salt (1-10%), Alcohol (0,1-1%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00014/ Systek Activator 630 BUF- Hóa chất xúc tác dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: Inorganic Compound (1-10%); potassium hydroxide (1-10%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00015/ Systek Reducer 700A- Hóa chất dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: dimethylamine borane (1-10%) +nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00016/ Systek Reducer 700B- Hóa chất dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Boron potassium oxide (B4K2O7), tetrahydrate (10-20%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00017/ Systek Copper 850M- Hóa chất dùng trong bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần:tartrate Compound (30-40%); Inorganic Compound (0,1-1%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00018/ Systek Copper 850A- Hóa chất dùng trong bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: copper sulphate(1-10%); Aldehyde (1-10%); Methanol (1-10%) +nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00019/ Systek Copper 850C- Hóa chất dùng trong bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: sodium hydroxide (20-30%) còn lại là nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00020/ Systek Copper 850S- Hóa chất dùng trong bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: sodium hydroxide (0.01-0.1%) còn lại là nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00021/ Systek Copper 850D- Hóa chất dùng trong bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Acid Hydrocloric(0,01%) +nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00022/ AKTIPUR AS- Hóa chất loại bỏ axit sau khi mạ điện phân.Thành phần: Poly(oxy-1,2-ethanediyl)(1-10%); sulphamidic acid (1-10%); sulphosuccinic acid (1-10%) còn lại là nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00023/ PPR-150K Make-up- Hóa chất dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Tp: Oxirane, 2-methyl-, polymer with oxirane, monobutyl ether 30%, sulphuric acid. (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00024/ PPR-150K Brightener- Hóa chất dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Ethanol (1-10%) còn lại là nước. (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00025/ VF-TH200 Wetter- Hóa chất dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Oxirane (1-10%); sulphuric acid (01-1%); Copper Sulphate (0,1-1%) +nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00026/ VF-TH200 Brightener/Replenisher- Hóa chất dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. TP: Disodium 3(0,1-1%); sulphuric acid (01-1%); Copper Sulphate (0,1-1%) + nước (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00027/ VF-TH200 Leveler/Replenisher- Hóa chất dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: Copper Sulphate (0,1-1%); sulphuric acid (0,01-0,1%) (nk)
- Mã HS 38101000: EX-03-00037/ PPR 150-K WETTER- Hóa chất dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Tp: Oxirane, 2-methyl-, polymer with oxirane, monobutyl ether 10%, sulphuric acid 1% + nước (nk)
- Mã HS 38101000: F06/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Hàng mới 100%) Dùng để làm sạch bề mặt kim loại (Maintenance Cleaning Chemical- Maker:Kyzen- Model: C8502- Packing: 25 l/pail) (nk)
- Mã HS 38101000: FC-4202/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE CLEANER 4202 (FC-4202): dạng lỏng (H3PO4: 40-50%, Butyl cellosolve: 1-10%, surfactant: 1-10%, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: FC-4306A/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE CLEANER 4306A (FC-4306A): dạng SETt (Hợp chất phốt phát:50-60%, NaOH:30%, chelating agent:10-20%, surfactant: 0.1-1%) (nk)
- Mã HS 38101000: FC-L4460P/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINECLEANER L4460P (FC-L4460P): dạng bột (NaOH>60%, Na2CO3<40%) (nk)
- Mã HS 38101000: FIN- PT-363/ Kem hàn OM525 (500G), mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: FLUX WATER/ Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại trong công đoạn hàn (Vật tư tiêu hao) SPARKLE FLUX TY-8 1KG (L00067548) (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (EUP-1000HQR gồm:Tin 84.19-86.66%(7440-31-5),Silver 2.46-3.13%(7440-22-4),Copper 0.35-0.59%(7440-50-8),Rosin 4-6%(8050-09-7),Solvent 1-4%(112-59-4),...) (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (Indium 5.8LS gồm: Tin (7440-31-5), Lead (7439-92-1),Silver (7440-22-4),Copper (7440-50-8),Bitmut(7440-69-9),Colophan 3-4%(65997-05-9),Carboxylic Acid 3-6%(68937-05-3)...) (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (LOCTITE HF212 97SC DAP88.5 GM Solder paste gồm: 1.Tin 70-100%, 2. Bạc 99,9 %,dạng bột(< 1 mm) 1-<10%, 3. Rosin 1-<10%, 4.Nhựa hydro hóa axit biến đổi 0,1-<1% (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (S3X58-M500 gồm: Tin 82-88% (7440-31-5),Silver 2-3% (7440-22-4),Copper 0.1-1% (7440-50-8),Denatured acid hydrogenation rosin 3-5%, 2-(2-Hexyloxyethoxy) ethanol 3-5% (112-59-4)...) (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn không có thành phần chì (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ LF solder paste-Chất hàn 591.00073.005 (nk)
- Mã HS 38101000: FN023/ solder paste- Chất hàn 591.00073.005 (nk)
- Mã HS 38101000: FN027/ Chất trợ hàn (1085 gồm: Isopropanol (Propan-2-ol) 75-80% (67-63-0),PROPRIETARY 10-20%,Polyol 5-10%(56-81-5)) (nk)
- Mã HS 38101000: FN027/ Chất trợ hàn (979 Soldering Flux gồm: Proprietary Organic Acids 3-5%, Bis(2-(2-methoxyethoxy)ethyl) ether 1-3% (143-24-8)) (nk)
- Mã HS 38101000: FN027/ Chất trợ hàn (TF-9000-1 gồm: Isopropyl alcohol 88.85%(67-63-0), Natural resin 2.75%(8050-09-7), Stearic acid resin 2.03%(123-95-5), Synthetic resin 1.22%(8050-31-5),..) (nk)
- Mã HS 38101000: G17793-002/ SDR-PASTE,SENJU,M34-WSG15I SAC105, (nk)
- Mã HS 38101000: G25587-001/ SDR-PASTE,SENJU,M705-NCPI80 TYPE6, (nk)
- Mã HS 38101000: Gictane inhibitor 11: chất ức chế ăn mòn axit có chứa muối amoni bậc 4, dạng lỏng, 30 Lit/thùng, mã CAS: 126-92-1, 7732-18-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: GMV-SOLDER-61/ Kem hàn dán TP: Tin(85.4%),Silver(2.7%),Copper(0.4%),Modified rosin(4.8%),Solvent(3.9%),Activator(1.6%),Thixotropic agent(1.2%) (nk)
- Mã HS 38101000: H34866-002/ SDR-PASTE,FCBGA,SENJU,L27-NBHI40 TYPE6, (nk)
- Mã HS 38101000: H43078-001/ SDR-PASTE,FCBGA,SENJU,L27-WSG40I, (nk)
- Mã HS 38101000: H47996-001/ SDR-PASTE,FCBGA,SENJU,L27-NBAIHV40, (nk)
- Mã HS 38101000: HC/ HỢP CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI DẠNG BỘT ASVATE 555, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38101000: HC/ HỢP CHẤT PHỤ GIA LÀM SẠCH BỀ MẶT NHÔM ASPREP 740S, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất Blackhole Af Conditioner dùng xử lý,làm sạch bề mặt kim loại (chứa 2-(2-aminoethylamino) ethanol 40-50%) (Hàng không phải KBHC,TC). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất Blackhole Cleaner dùng xử lý,làm sạch bề mặt kim loại (chứa (2-(2-aminoethylamino ethanol 20-30% (Hàng không phải KBHC,TC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất KG-210 chứa Nitrogen compound 10.5%, Inorganic salf 1%, Surfactant 1.1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 Lít/Can)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất MIC-1000B (Tp: C3H5NaO3, cas 72-17-3, 30%; H2O, cas 7732-18-5), 1can20L,dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất xử lý bề mặt kim loại và mạ điện Electro SUS-1000, H2SO4 30%, H3PO4 70%. CAS No. 7664-93-9, 7664-38-2, (01 can 20 lít) (nk)
- Mã HS 38101000: Hỗn hợp chất làm sạch bề mặt kim loại tẩy rửa dầu mỡ trước khi sơn/ZIRCA-SIL 18 (20kgs/can). Hàng mới 100% (gồm: hydrofluorozirconic acid 2%, silicon dioxide silic điôxit 4%, nước 94%) (nk)
- Mã HS 38101000: HỢP CHẤT HOÀN TẤT LÀM BÓNG BỀ MẶT DUNG DỊCH MẠ NIKEN ASNICK B-288 BRIGHTENER (M), DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Hợp chất làm sạch bề mặt kim loại/BULK KLEEN 825 (20kgs/can). Hàng mới 100% (gồm: nước khử ion 35-100%,tetrapotassium pyrophosphate 15-32%,Sodium Glucoheptonate 4-<10%) (nk)
- Mã HS 38101000: HỢP CHẤT PHỤ GIA LÀM SẠCH BỀ MẶT NHÔM ASPREP AL 740 S, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38101000: HS16/ Cao thiếc dùng để hàn thiếc (INDIUM 8.9HF), 500gr/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: HTSV1770/ Kem hàn dùng trong hàn thiếc (M705-GRN360-K2-VT TYPE 4),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: J01-050/ Kem hàn dùng cho máy hàn, (thành phần: Cu0.5% Ag3.% Sn96.5%), model M705-GWS-SGST4, 1 chai 500g, 1 thùng 20 chai, 322000500189 (nk)
- Mã HS 38101000: J36243-001/ CA-FLUX,OLGA,SENJU,SPK-432I (nk)
- Mã HS 38101000: J58633-001/ SDR-PASTE,SENJU,M34-WSG70I-TYPE4, (nk)
- Mã HS 38101000: J61131-001/ SDR-PASTE,SENJU,M705 NBHI40-TYPE 6, (nk)
- Mã HS 38101000: JMIH06/ Thiếc hàn dạng kem (Chất trợ hàn dạng bột nhão OM340SL thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500 gr/1 lọ)) (3SL0000001-01). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: JMT15/ Chất hàn (Tin 80-100%, Glycon ether 1-10%, Silver 1-10%) sử dụng trong sản xuất, lắp ráp dạng kem SOLDER 0202-001459. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: JMT15/ Chất hàn sử dụng trong sản xuất, lắp ráp linh kiện điện tử bằng thiếc dạng kem SOLDER OM385SM (250gr/lọ) JV09- P00001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: K21186-001/ SDR-PASTE,BGA,SENJU,M705-PIN40 T6, (nk)
- Mã HS 38101000: K31798-001/ BA-FLUX,BGA,SENJU,DELTATLUX GPIHV, (nk)
- Mã HS 38101000: KAV-0036/ Kem hàn L20-BLT5-T7F 500G. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: KAV-0036/ Kem hàn M705-221CM5-32-10.5 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: KAV-0036/ Thiếc hàn dạng kem (BTLF220B S30/580/M11.4), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem chì hàn Ecosolder paste M705-GLV TYPE4 500G chứa Tin 80-90%, Silver 2.7%,Copper 0.1-3%,Rosin 1-10%,Solvent 1-10% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (dạng bột nhão, dùng để hàn thiếc, thành phần chính là Thiếc: Sn 86.2-87.8%; Cu: 0.5-0.9%; Ag 0.2-0.4%) LFM-86W TM-HP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W NH(M)): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W TM-HP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-70W INP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (sản phẩm hỗ trợ dùng để hàn)- ECO SOLDER PASTE M705-GRN360-K2-V 500G, 3kg/box, dùng trong bảng mạch điện tử, hiệu SENJU, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (Sn 83~86 %/Ag0.2~0.3 %/Cu0.6~0.7 %/Rosin5~8%/Carbitol3~5%)(RAA34548901),mới 100% chuyển đổi từ TK nhập SXXK 102850511850/E31 (04/09/2019) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn ASB-HLGQ-HV dạng bột nhão dụng cho việc hàn thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn CVP390, 100g/bottle Maker Alpha (Dạng bột nhão dùng để tẩy bề mặt bản mạch điện tử khi hàn thiếc) (Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn dùng để hàn chip vào bo mạch điện tử-SOLDER-CREAM/M705-SHF-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn dùng trong hàn thiếc (dạng bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác),mã M705-GRN360-K2-V,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn dùng trong sản xuất bo mạch điện tử- Lead free solder paste (1853787_V231382) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn ECO SOLDER PASTE M705-GRN360-K2-V 500G, 80% thiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn HTX-Sn42Bi58, 500g/hộp (Dạng bột nhão dùng để tẩy bề mặt bản mạch điện tử khi hàn thiếc).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn không chì dùng để hàn linh kiện điện tử- LST309M-K21 Leed free solder Cream (96.5Sn-3.0Ag-0.5Cu. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn L20-BLT5-T7F 500G (Bismuth 45-55%, Tin 35-45%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705- GLV TYPE4 500G (Solder paste M705-GLV Type 4), (1 hộp 0.5kg), Nsx: SENJU (MALAYSIA). Mới 100%/ MY (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705 SHF, Thành phần: 96,5%Sn/ 3%Ag/ 0,5%Cu, trọng lượng 500gam/1 lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-221CM5-32-10.5 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-GRN360-K2-V 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-NX001-TYPE4 500G (Tin 85.4%, Silver 2.7%, Copper 0.4%, Rosin 6.4%, Solvent 5.1%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-PLG-32-11 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF(500G) TYPE5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF-T6K_500G. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn NP103-LHGQ-7KR dạng bột nhão, dụng cho việc hàn thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn PVM115_PWE-200 (300g/lọ). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn PWM-118(250G) TYPE4. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn Qualitek 825HF (Sn99/AG0.3/CU0.7) 500GM. Hãng sản xuất:QUALITEK ELECTRONIC SHENZHEN CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn S70G TYPE4 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn SAC305 INDIUM10.1HF TYPE 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn SB6-HLGQ-MSD(1.0Kg) dạng bột nhão, dụng cho việc hàn thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn SB6-HLGQ-MSD(30cc) dạng bột nhão, dụng cho việc hàn thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn- Sn42Bi57.6Ag0.4 dùng để hàn mạch điện dùng trong sản xuất remote cho tivi. (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn Sn63Pb37 dùng trong công nghiệp hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn SOLDER CREAM PFM-51W SLV (250g/lọ). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn SOLDER PASTE (ATO-500) 500g/lọ. Mới100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn solder paste LFM-48U TM-HP(ST) 120gram/pc (thành phần chính: Sn 7440-31-5 (82.99%), Ag 7440-22-4 (2.58%), Cu 7440-50-8 (0.43%)), dùng để hàn bảng mạch điện tử, hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn- Solder paste- PASTEOT-800861 (INDIUM8.9HFA), dùng để hàn thiếc trong linh kiện điện tử, đóng gói 250g/ lọ, hãng sx: INDIUM CORPORATION, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn SOLDER:OM338T TYPE5 (30g/lọ). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc (dùng để hàn linh kiện lên bản mạch PCM của Pin) (Model: S3X48-M500, trọng lượng tịnh: 500g/1lọ, hãng sản xuất: KOKI)- Hàng mới 100%. 314111094165 (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc (ZSCM-705GR-N36-0, 0.5kg/lon, thành phần Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc (ZSCP-W233S-T35-0, 0.5kg/lon, thành phần Sn 85.1%, Bi 2.7 %, Cu 0.44%, Ag 0.27% và chất phụ gia) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- ACS-LF980HF (Dạng bột nhão dùng để hàn thiếc- SOLDER PASTE ACS-LF980HF, 0.5KG/JAR) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc chế phẩm dạng bột nhão SN96.5%, Ag3%, Cu 0.5% model: GMF-M305-C(D)-885, Dùng cho sản xuất tấm board mạch, nhãn hiệu TONGFANG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- chế phẩm dạng nhão (Bột kim loại thiếc, nhựa thông) ECO SOLDER PASTE M40-LS720HF TYPE4 500G, hàng mẫu KH gửi dùng để sử dụng thử trong sản xuất (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc dùng để hàn các linh kiện điện tử như IC, tụ điện, điện trở trên bản mạch PCB, Solder Paste FLY504-JO86-T4,0.5kg/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- M40-LS720HF TYPE4 (Dạng bột nhão dùng để hàn thiếc- CM40L7HFT4/05 M40-LS720HF TYPE4 500G ECO SOLDER PASTE) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- NP303-COSMO-ZQ-C (Dạng bột nhão dùng để hàn thiếc-SSSB CLEAN S/CREAM NP303-COSMO-ZQ-C IN 500GRM CONT). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc PW233-LH-GQ, hãng sản xuất AH KOREA (Thành phần Sn 85.6%, Bi 2.7 %, Cu 0.45%, Ag 0.28% và chất phụ gia) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- SHF M705-S101ZH-S4 (Dạng bột nhão dùng để hàn thiếc- CMAS101ZHS4/05 SHF M705-S101ZH-S4 500G ECO SOLDER PASTE) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim loại thiếc, Ag, Cu, nhựa thông và phụ gia),SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM, EFC-3A10-30-MH, hãng sản xuất ECOJOIN, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V, thành phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc-chế phẩm dạng nhão (Bột kim loại thiếc, nhựa thông) clean Solder Paste NP303-COSMO-ZQ-C 500g/box (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc-SHF M705-S101ZH-S4 (Dạng bột nhão dùng để hàn thiếc- CMAS101ZHS4/05 SHF M705-S101ZH-S4 500G ECO SOLDER PASTE) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn TSF6592 (30 Gram/ Tuýp) (Hàng mới 100%)/ US (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn YWM-115, (chứa bột kim loại (thiếc, đồng, bạc), rosin và dung môi), dùng để hàn, dán linh kiện điện tử, dùng trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn, Indium3.2HF Pb-Free Water-soluble SAC305, Part no:8ZS000352AGEN-LF-1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn, part no: E9650-QT459DE, thành phần (Sn, Ag, Pb chiếm 88-92%, nhựa thông: 08-12%) dùng để hàn các chi tiết bản mạch, hãng: DYFENCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn, Senju Solder paste M705-GRN360-K2-V, Part no:ME-0398, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn-SOLDER CREAM M705-SHF. Dạng bột nhão, (thành phần chính là Thiếc 80%, Bạc 10% và các thành phần khác). Dùng để gắn kết linh kiện trong công đoạn sản xuất đèn LED. Hàng mới 100%. (RSC0006A) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn-SOLDER CREAM RESP290N-MVT6 Type6. Dạng bột nhão, (TP chính là Sn 74.7% cas 7440-31-5, Sb 8.3% cas 7440-36-0, Epoxy 11.5% cas 28064-14-4 và các thành phần khác). Hàng mới 100%.(RSC0029) (nk)
- Mã HS 38101000: Kem thiếc hàn Tamura Solder Paste TLF-204-HSP, bột nhão dùng để hàn (gồm:Cadmium (Cd),Lead (Pb),Mercury (Hg),Hexavalent Chromium). Nhà sx:Tamura 500ml/bottle,10bottlle/box,1box10kg(N.w),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: KEMHAN/ Kem hàn S3X48-M500 (0.5kg/tuýp (Tin(7440-31-5),Silver(7440-22-4),Copper(7440-50-8),Denatured acid hydrogenation rosint,2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol(112-59-4),Dimer acid) (nk)
- Mã HS 38101000: Keo gắn kết linh kiện điện tử EPOXY(PT3010PA)_PWB-600 (10cc/lọ) (gồm: Bisphenol A Bisphenol A diglycidyl ether polymer 40-50%, Aluminium hydroxide 5-10%, FUMED SILICA 1-10%,...). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Keo thiếc S3X58-M650D-3 (Bột nhão có thành phần cơ bản là thiếc (thành phần kim loại 87,23%) được bổ sung chất hữu cơ dễ bay hơi, acid hữu cơ, nhựa biến tính, muối acid béo, dùng để hàn thiếc) (nk)
- Mã HS 38101000: KFC AL BRIGHT #800 ADD-Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại, thể lỏng dùng trong SX khung tivi và đồ gia dụng,hàng không PTPL theo CV số:2398/KĐ3-TH ngày 18/10/2019, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: KFC AL BRIGHT #800-Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại, thể lỏng dùng trong SX khung tivi và đồ gia dụng (cas:7664-38-2),hàng không PTPL theo CV số:176/KĐ3-17 ngày 26/05/2017, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: KH01/ Kem hàn(bằng bột thiếc) dùng để hàn linh kiện vào bản mạch camera của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 38101000: KX2299/ Hóa chất DP-333 CLEAN- Chế phẩm làm sạch kim loại dùng trong xi mạ,dạng lỏng,mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: KXDDM-20011N/ Thiếc hàn dạng kem (bột nhão thiếc hàn) không hợp kim SRC SOLDER PASTE LFM-90W TM-HP (nk)
- Mã HS 38101000: kz0035/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALCOAT 3700RA (CT-3700RA): dạng lỏng (Hydrofluoric acid HF 0.1-1.0%, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: kz0036/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALCOAT 3700RB (CT-3700RB): dạng lỏng (Nitrate NO3- 10-15%, Chromium III Nitrate Cr(NO3)3 1-5%, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: kz0065/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Neutralizer 4058V (NT-4058V): dạng bột (Ammonium bicarbonate NH4HCO3 90-100 %) (nk)
- Mã HS 38101000: L001/ Bột nhão gồm kim loại và các vật dụng khác để hàn (CREAM SOLDER) D40583-LFM; (Hỗn hợp gồm Sn(7440-31-5),Ag(7440-22-4),Cu(7440-50-8),Rosin(8050-09-7) không thuộc phụ lục V 113/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 38101000: LC-NZ NL-20/ Chế phẩm làm sạch đánh bóng bề mặt kim loại LC-NZ, sodium oleate 10-20%, fatty acid amide 10-20%, polyoxyethylene nonyl phenyl ether 5-15%, sodium nitrite 1-5% 18 lít/can/18 kg.mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: LED- OPT-04/ Kem hàn thiếc gắn các linh kiện đèn Led (nk)
- Mã HS 38101000: LF SOLDER BAR/ Thiếc hàn dạng kem- Alpha Metals Lead Free Solder BarSACX 0300 (Packing: 20KGS/Carton) (nk)
- Mã HS 38101000: LF SOLDER PASTE/ Kem hàn không chì dùng để hàn linh kiện điện tử LST309M-K21, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: LF SOLDER PASTE/ LF No-Clean SOLDER PASTE/ Thiếc hàn dạng kem SAC305, OM325 Type 4 (Packing 500gram/can) (nk)
- Mã HS 38101000: LS-H-005/ Thiếc hàn dạng kem (500g/can), 230-200020-021H (nk)
- Mã HS 38101000: LSM-000100/ Hóa chất MELBLACK SS-1540- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, thành phần chính gồm natrihydroxit, Natri cacbonat thioure, dạng hạt nhỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: LXVTC35/ Thiếc hàn dạng kem (500 gram/can) 230-200020-055H (nk)
- Mã HS 38101000: LXYZ0020/ Chất nền Primer 94, chế phẩm làm tăng độ bám dính cho bề mặt, 946ml/can, hiệu 3M,mã: 095-0009-F055R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: M0015/ Hợp kim hàn NP303 (Solder NP303) (nk)
- Mã HS 38101000: M0155/ Dung môi tẩy (washing solvent) (Cas: 110-54-3) (nk)
- Mã HS 38101000: M0274/ Dung môi tẩy dùng pha mực in (1thùng 14kg) Mã CAS: 64742-94-5 (nk)
- Mã HS 38101000: M0355/ Dung môi tẩy (WASHING SOLVENT FINESOLVE E) (Cas: 64-17-5, Thanh phan hoa hoc: Ethyl Alcohol) (dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 38101000: M2029900492,Dung dịch hòa tan Flux, Hóa chất dùng để sửa chân kết nối của Camera, WS-609, 100g/Bot, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: M300711088/ Kem hàn LFSOLDER TLF-204-HSP dùng để hàn điện (30kg 30000g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: M3142635/ Chất làm sạch bề mặt dây đồng trước khi mạ AZONIL NO.2 (Hóa chất 7646-85-7: 0.8-1.8%, Tiền chất HCl: 5.5~7.5 %) (nk)
- Mã HS 38101000: M40-LS720-PXVTYPE4/ Thiếc hàn (dạng kem, 500g/hộp) (nk)
- Mã HS 38101000: M705-SHF/ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, thành phần 96.5 Sn- 3.0 Ag- 0.5 Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: ME-0034-1/ Kem hàn dạng nhão (nk)
- Mã HS 38101000: ME-0039/ Kem hàn (nk)
- Mã HS 38101000: ME-0195/ Kem hàn (nk)
- Mã HS 38101000: ME-0296/ Kem chì hàn (nk)
- Mã HS 38101000: ME-0364-2/ Kem chì hàn (nk)
- Mã HS 38101000: ME-0369/ Kem chì hàn (nk)
- Mã HS 38101000: METAL SURFACE ADDITIVE HB-02-Phụ gia xử lí bề mặt kim loại HB-2 (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại)(968/PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 38101000: Metex/G-5S-3 Conc/ Hóa chất Metex G-5S-3 Conc-Micro etching sol Metex G-5S-3 Conc. Coogn dụng làm sạch bề mặt đồng trước khi dán phim (nk)
- Mã HS 38101000: Mist Flocculant 2/ Dung dịch Mist Flocculant (Thành phần là 20% Methylal + 10% IPA + 70% nước). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: MS5N064766A0/ Kem hàn thiếc SB6-HLGQ-MSD (nk)
- Mã HS 38101000: MS5N064767A0/ Kem hàn thiếc NP601-SZ355-GK-1 (1 lọ 0.5kg) (nk)
- Mã HS 38101000: MS5N075878A0/ Kem hàn EFD-2S50-30-D). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: MS5N180427A0/ Kem hàn thiếc SB6-HLGQ-MSD(50CC) (nk)
- Mã HS 38101000: Muối axit khô-Econovate plus(S50) CAS:7681-49-4, 7681-38-1, 144-62-67, phụ gia cho ngành công nghiệp xi mạ, model: IN223006 HSX: PMD, mới 100%, 25kg/bao, (nk)
- Mã HS 38101000: Muối hoạt hóa: ATV 650/uniclean/ DE (nk)
- Mã HS 38101000: N20716D001/ Chất xử lý bề mặt kim loại/ Non-Fluoborate Tin Solution NF-2026(1 thùng 20 lít). (nk)
- Mã HS 38101000: N73408G001/ Hóa chất 3M Novec 73DE dạng lỏng, dùng làm sạch bề mặt linh kiện (nk)
- Mã HS 38101000: NICKEL ADDTIVE NI-21B- Phụ gia Niken NI-21B (Chế phẩm làm láng mịn bề mặt kim loại Nickel) (nk)
- Mã HS 38101000: NL003/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE CLEANER E2086 (FC-E2086): dạng bột (Na2CO3: 40-50%, Na2SiO3: 40-50%, Surfactant: 1-10%) (nk)
- Mã HS 38101000: NL02/ Kem hàn GM2-980-VH dùng gắn kết linh kiện điện tử sản xuất bảng mạch in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: NL081-1/ Vật liệu dùng để hàn dạng bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: NL45/ Kem hàn HKP-300 nhãn hiệu HOOK,SN42BI58 1.25KG/ lọ(668261) (nk)
- Mã HS 38101000: NL511/ Hóa chất ENO GUARD 2 (20LTS 20 KGM)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại thành phần chính gồm Natri hydroxyt, Đồng Sunphat, Natri borat trong môi trường nước_115231841 (nk)
- Mã HS 38101000: NL65/ Chất hàn dạng bột nhão (kem hàn) (SOLDER CREAM) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38101000: NL97/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM385SM Jar W/Hole thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100%,(0701-000010) (nk)
- Mã HS 38101000: NLSX sơn: Graphit nhân tạo- SYNTHETIC GRAPHITE AGP, dạng bột (40 bag, 10kg/bao) (nk)
- Mã HS 38101000: NP07/ Chế phẩm làm sạch CLEASER (NIKKAZORU) 18L/ thùng (nk)
- Mã HS 38101000: NP106/ Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại R-3B (NT) W-1 (18L/ thùng) (nk)
- Mã HS 38101000: NPL-023/ Kem hàn thiếc, thành phần chính: Modified resin 6.7-7.3%, Glycol ether solvent 3.5-3.8%, Activator 1.0-1.1%, Tin 84.8-85.7%, Silver 2.6-2.7%, Copper 0.4-0.5% (nk)
- Mã HS 38101000: NPL08/ Bobbins- bảo vệ cuộn cảm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 38101000: NPL10/ Cao thiếc (chế phẩm phụ trợ dùng để hàn thiếc), MP07-00013A (nk)
- Mã HS 38101000: NPL13/ Kem hàn ECOSOLDER PASTE SHF M705-SHF 500G, 7223-1300-00020 (nk)
- Mã HS 38101000: NPL172/ Hợp chất chứa amonia <1% (chế phẩm dùng trong xi mạ) Replenish A (nk)
- Mã HS 38101000: Nước rửa cho bản bằng sắt (18 lit/ thùng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: Nước rửa Gildaon Floor Miraclean 4 18 lít/can,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Nước rửa khuôn (18 lit/ thùng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: NƯỚC RỬA SÀN GILDAON MIRACLEAN 4, 18L/CAN. SL: 24 CANS (nk)
- Mã HS 38101000: Nước rửa sàn/ GILDAON MIRACLEAN 4, (18lit/can) (nk)
- Mã HS 38101000: Nước rửa súng (Chất tẩy rửa tp chính là Methylal 0-90% dùng cho súng bắn keo, 18lit/ thùng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38101000: OM340SL/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM340SL SAC305 thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: OM340-SL/ Chất trợ hàn OM340-SL (mã AS90-7810) (Thành phần tin;silver, proprietary rosin) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: PA-KH1/ Thiếc hàn (dạng kem) (nk)
- Mã HS 38101000: Phụ gia đồng kiềm Cu-410 (nk)
- Mã HS 38101000: Phụ gia đồng thau Cu-310 (nk)
- Mã HS 38101000: Phụ gia dùng trong công nghệ mạ điện SURTEC 650 (25Kg/can)(Butanone 1-2%, chromium III sulfate,basic,Dipotassium hexafluoro zirconate,Ethanol 2%,potassium boron fluoride 2%)Mới 100%.10771/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 38101000: PL19/ Chất trợ hàn dạng bột nhão WS693CPS thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (250 gr/1 lọ). Hàng mới 100%. Hàng thuộc mục hàng số 1 của TK: 103348409950 (nk)
- Mã HS 38101000: PL19/ Kem hàn- Solder paste- PASTEOT-800642-JAR (INDIUM3.2HF), dùng để hàn thiếc trong linh kiện điện tử, đóng gói 250g/ lọ, hãng sx: INDIUM CORPORATION, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: PL19/ Thiếc hàn dạng kem mã TLP Paste TLSE07-4, thành phần: Thiếc, Bạc (2-3%), Đồng (5-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: PL-Z/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại,thành phần gồm natri bicacbonat,dinatri hydro phosphat,muối của titan,dạng bột(NLSX HC xử lý bề mặt KL)(PTPL 2886, 20/12/2017) (nk)
- Mã HS 38101000: PROBOND 80B/ Dung dịch bo- b/o solution. (3177/N3.11/TĐ 21/11/11). Chất kiềm, phụ gia, chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 38101000: PSCB225/401-328L/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (1513/N3.12TĐ 07/06/12). Chất kiềm, phụ gia, chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. (nk)
- Mã HS 38101000: PSCB225/418-ACC19E/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (7046/TB TCHQ 13/6/2014). Chất kiềm, phụ gia, chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 38101000: PSCB-ATOTECH CLEANER SEC P/ Hóa chất reduction cleaner securiganth p- reduction cleaner securiganth p (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013).ACID,Chất pha loãng,chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 38101000: PSCB-SEC. C ETCH CLEANER/ Hóa chất mạ-Sec. C etch Cleaner (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong si mạ (nk)
- Mã HS 38101000: P-SLDP-01/ Kem hàn (chế phẩm làm sạch bề mặt sản phẩm) (nk)
- Mã HS 38101000: PT00117347/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Spor-Klenz Ready-To-Use Cold Sterilant (Đóng gói: 3,200.00ml/chai, 4 chai/thùng, 2thùng 25,600.00ml). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: PZH-F/Chế phẩm xử lý bề mặt kim lọai,thành phần gồm H2ZrF6,HF,trong môi trường nước,dạng lỏng,hàm lượng chất rắn 31.8%(NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai.Chống ăn mòn,gỉ sét)(PTPL 3097, 07/04/2015) (nk)
- Mã HS 38101000: R2004006-001566/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (DIA BRIGHT SAP)(Tp chính: Axit photphoric 90%) (Đóng gói 330 KGM/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: R2004006-004804/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (BUFFER SOLUTION pH5)(20KG/CAN)(Thành phần: Sodium Acetate trihydrate,Acetic Acid,Coco Alkylamine Ethoxylate,Deionized Water). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: R2004006-006603/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (ANODIC RT-2)(đóng gói 20L/CAN). TP chính: Water 45%, Glycine 22%, Gluconic Acid 15%, Gallic Acid 10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: R2004006-007175/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (ANODIC RT-2 DRUM) (Tp chính: Glycine, Gallic Acid, Gluconic Acid, nước) (đóng gói 260kg/Thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: RAA34548901/ Kem hàn (Sn 83~86 %/Ag0.2~0.3 %/Cu0.6~0.7 %/Rosin5~8%/Carbitol3~5%)(RAA34548901). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: RAC30589104/ Kem hàn sử dụng trong SMT (cắm vỉ mạch)(RAC30589104), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 38101000: RAC35617701/ Kem hàn sử dụng trong SMT (cắm vỉ mạch) (RAC35617701), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 38101000: Remover(Tec-JC)/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại-Rack stripper. Công dụng lột lớp đồng mạ trên khung (nk)
- Mã HS 38101000: RO-ND-99/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ TOP RIP PF-1 (20LTS),dạng lỏng, mới 100%. (18.9USD1LTR) (nk)
- Mã HS 38101000: RO-ND-99/ Hóa chất TOP DESMUT N-20 (25KGS)- Chế phẩm làm sạch kim loại dùng trong xi mạ- TOP DESMUT N-20 (25KGS) (nk)
- Mã HS 38101000: RSC0029/ Kem hàn-SOLDER CREAM RESP290N-MVT6 Type6. Dạng bột nhão, (TP chính là Sn 74.7% cas 7440-31-5, Sb 8.3% cas 7440-36-0, Epoxy 11.5% cas 28064-14-4 và các thành phần khác). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38101000: S70G-PXTYPE4/ Thiếc hàn (dạng kem, 500g/hộp) (nk)
- Mã HS 38101000: SA-7/ Dung dịch trợ hàn SA-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SAM36/ Kem hàn dùng trong hàn thiếc Solder paste/ 0202-001497/Alpha OM-5300, M705-GRN360-K2-V,SENJU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SBX002/ Bột tẩy dầu Ugel (287-4997) (6 Kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 38101000: SC-01/ Kem hàn thiếc LST309M-K21, dùng gắn các linh kiện vào bo mạch tấm bán dẫn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SC-01/ Kem hàn thiếc M705-GRN360-K2-V, dùng gắn các linh kiện vào bo mạch tấm bán dẫn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SF/ Dung môi hàn thiếc(thành phần: Organic synthesis acid(2.5%);Foaming agent(3.0%);Mixes the mellow solvent(93.20%);Stabilizer(1.3%))Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Silquest A-187 silane: hóa chất xử lý bề mặt kim loại, tăng cường độ bám dính của sơn 18kg/hộp (nk)
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn (Chất trợ hàn dạng bột nhão CVP520MSD thành phần 42.0SN/57.6BI/0.4AG dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ)). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn(Chất trợ hàn dạng bột nhão CVP520MSD thành phần 42.0SN/57.6BI/0.4AG dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ)). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn, TP (Bismuth CAS: 7440-69-9, Tin CAS: 7440-31-5, Modified rosin CAS: 65997-06-0). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn, TP (Tin CAS: 7440-31-5, Modified rosin CAS: 144413-22-9, Solvent CAS: 112-59-4). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn.Thành phần:Tin(CAS:7440-31-5),Silver(CAS:7440-22-4),Copper(CAS:7440-50-8)Solvent (glycol type)(CAS:112-59-4).Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SL19/ Kem thiếc dùng sản xuất sạc pin (NP103-LHGQ-7KR) SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM NP103-LHGQ-7KR (nk)
- Mã HS 38101000: SMX003/ Chế phẩm làm sạch CLEASER (NIKKAZORU) 18L/ thùng (nk)
- Mã HS 38101000: SMX004/ Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại R-3B (NT) W-1 (18L/ thùng) (nk)
- Mã HS 38101000: SOLDER CREAM 1/ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, thành phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SOLDER CREAM/ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) NP303-CQS-2, hãng sản xuất AH KOREA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SOLDER CREAM/ Thiếc hàn dạng kem; TAMURA SOLDER PASTE TLF-204-93IVT (SH) SOLDER CREAM (nk)
- Mã HS 38101000: SOLDER/ Kem chì dùng để hàn (Vật Tư Tiêu Hao). SOLDER PASTE, S3X-7810036400 (500G/JAR) (nk)
- Mã HS 38101000: SOLDER/ Kem dùng để hàn (Vật Tư Tiêu Hao) ECO SOLDER PASTE M705-GRN360-K2-V 500G (100095212) (nk)
- Mã HS 38101000: SS0000019AA/ Kem hàn (SN+3.0AG+0.5CU%)(SS0000019AA),mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SSC-Y950-000845/ Kem chì SRC SOLDER CREAM LFM-70W INP Y950-000845.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: SU-LITH01/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng lỏng M-200LB(0.46KG/chai) (thành phần chứa Aliphatic Hydrocacbon 80-85%,Naphtha petroleum 15-20%) (1 chai 1 hộp) (nk)
- Mã HS 38101000: Surfynol 440: hóa chất xử lý bề mặt kim loại, tăng cường độ bám dính của sơn 1kg/hộp (nk)
- Mã HS 38101000: SV-02: hóa chất xử lý bề mặt kim loại, tăng cường độ bám dính của sơn 18kg/hộp (nk)
- Mã HS 38101000: TAEASF00015/ Kem hàn dùng trong hàn thiếc (M705-SHF-T6K),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: TEV12-134/ Xi lanh kem hàn (Thành phần: Tin, silver, copper, rosin, solvent) (30g/chiếc) (nk)
- Mã HS 38101000: TEV12-18/ Kem hàn (thành phần: Tin, bismuth, silver, copper, rosin, solvent) (nk)
- Mã HS 38101000: Thiếc hàn dạng kem TLF-204-171A (0.5kg x100 can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thiếc hàn dạng kem, mã TLF-204-93IVT(SH), 0.5kg/can, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thiếc hàn Indium 8.9HF Pb-Free type 5,dạng kem, 500g/lọ, hàng mới 100%,code:C00000007 (nk)
- Mã HS 38101000: Thụ động vàng giả BNP-80 (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn dạng bột, mã FB102C (1kg/hộp), dùng để hàn các vật liệu bằng thép, có tác dụng làm sạch mối hàn, nhà SX: Giang Tô XueLang. (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hồ quang kim loại dạng bột 25kg/túi, mã SJ414 10-60MESH,có tác dụng giúp cho mối hàn không bị oxy hoá, không bị rỗ xỉ. Nhãn hiệu: Shandong Jinderong. NSX Jinan LIT Industry CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt (115g/lọ), model: KW115, hiệu Kumwell, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt (90g/lọ), model: KW90, hiệu Kumwell, mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt 115g, SW 115, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt 65g, SW 65, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt 90g, SW 90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: THVE000006/ Kem hàn S70G TYPE4 500G, (Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%dùng để gắn linh kiện điện từ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: THVE000007/ Kem hàn M705-NX001-TYPE4 500G, (Tin 85.4%, Silver 2.7%, Copper 0.4%, Rosin 6.4%, Solvent 5.1%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: THVE100007/ Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành phần: Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters (nk)
- Mã HS 38101000: TOP SEAL CLEAN/ Hóa chất TOP SEAL CLEAN (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại chứa axit dùng trong xi mạ, nước 85%, phụ gia 15% (nk)
- Mã HS 38101000: TVNCXN063/ Kem thiếc hàn/TVN2-0003-05-1H (nk)
- Mã HS 38101000: V3518180B/ Dung dịch hợp chất hàn LFM-48W NH, tp: Sn 84.92%, Ag 2.64%, Cu 0.44%, Rosin 6%, 2-(2- hexiloxyethoxy) ethanol 3.6%, caster oil 1.2% (nk)
- Mã HS 38101000: VB56/ Dung môi rửa sạch bề mặt Lacquer SJ (Toluene 45%, Ethyl Acetate 20-30%, Ethyl Methyl Ketone 1-10%, Xylene 8%, Butyl acetate 1-10%) (1 thùng 192 lít, đơn giá: 7.200.000 VNĐ/1 thùng) (nk)
- Mã HS 38101000: VT-HC AC-131WD/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ACCELERATOR 131WD (AC-131WD): Sodium Nitrite (NaNO2): 30-40%, CAS:7632-00-0; nước. (nk)
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XM/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALBOND L3699XM PB-L3699XM: dạng lỏng (Zn (NO3) 2: 20-30%-CAS:7779-88-6, Zn (H2PO4)2: 10-20%-CAS:13598-37-3, H3PO4: 01-10%-CAS:7664-38-2, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XR/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALBOND L3699XR (PB-L3699XR): dạng lỏng (Zn(NO3)2: 10-20%-CAS:7779-88-6, Zn(H2PO4)2: 30-40%-CAS:13598-37-3, H3PO4:10-20%-CAS:7664-38-2, nước) (nk)
- Mã HS 38101000: VT-HC PL-27/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PREPALENE 27 (PL-27): dạng bột (Na2CO3: 60-70%-CAS:497-19-8, NaHCO3: 30-40%-CAS:144-55-8) (nk)
- Mã HS 38101000: VTTH105-1/ Chất tẩy rửa bề mặt bảng mạch điện tử (vật tư tiêu hao), 1,2-dichloroethylene (trans) chiếm 98% (không có Toluene và Acetone) FLUX PREPARATION FOR METAL SURFACES NC-10/ 20KG.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: VTTH3/ Hóa chất loại bỏ tạp chất, DESMUT N-20 (thành phần Deionized water 7732-18-5 hàm lượng 57%) (nk)
- Mã HS 38101000: VTTH3/ Hóa chất tạo độ bóng, ALGROSS SR UN20kg (thành phần Acid Phosphoric 7664-38-2 hàm lượng 60%) (nk)
- Mã HS 38101000: VTTH3/ Nước rửa làm sạch bề mặt sản phẩm 14kg/can (nk)
- Mã HS 38101000: VTTH7/ Kem hàn đầu nối tiếp điểm và dây cáp các loại (thành phần gồm đồng, thiếc, Niken) (nk)
- Mã HS 38101000: VTTHO3P/ Phụ gia mạ- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại- Ebafin S50, tp:Phosphonate, lỏng, không màu, ph:<1.0,Cthh: O3P 20L/Can (nk)
- Mã HS 38101000: W00110/ Kem hàn (Thành phần: Sn96.5%-Ag3.0%-Cu0.5%), mới 100%. ERP: 8002500078 (nk)
- Mã HS 38101000: WASHER WATER/ Chất rửa bản mạch Washerwater (Methylal+ IPA, 20L/thùng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38101000: XAAC04133/ Bình xịt tẩy rửa gỉ sét chi tiết máy WD-40,CAS 64742-48-9,64742-65-0,124-38-9,thành phần cơ bản chứa >70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,412ml/lọ, (nk)
- Mã HS 38101000: XLYS-02-359A/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Fine cleaner F- 359 A (dạng bột) (nk)
- Mã HS 38101000: Z0000000-625593/ Kem thiếc dùng để in bản mạch (OM234HF 96.5Sn/3.0Ag/0.5Cu,Type7,5g) (TP: tin: 70-80%, silver: 1-10%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38101000: Z00A624A01/ Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại (dùng để hàn chì) (20 lít/can) (nk)
- Mã HS 38101000: ZC1M804-LS720VPX4/ Thiếc hàn (dạng kem, 500g/hộp) (nk)
- Mã HS 38101000: ZINC ADDITIVE ZN-718-Phụ gia kẽm Zn-718 (Chế phẩm dùng làm sạch bề mặt kim loại kẽm) (nk)
- Mã HS 38101000: 1100005-2/ Bột hàn Blend Flux 77-B (Blend Flux 77-B) (xk)
- Mã HS 38101000: 63-3002Z0: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALBOND-137R (PB-137R): dạng lỏng (Zn(H2PO4)2: 30-40%) (xk)
- Mã HS 38101000: 63-3003Z0: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE CLEANER 4328B (FC-4328B): dạng bột (Na2CO3: 20-50%, NaHCO3: 20-50%) (xk)
- Mã HS 38101000: 63-3004Z0: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ACCELERATOR 131 (AC-131): dạng lỏng (NaNO2, nước) (xk)
- Mã HS 38101000: Bình xịt tẩy rửa gỉ sét chi tiết máy WD-40,CAS 64742-48-9,64742-65-0,124-38-9,thành phần cơ bản chứa >70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,412ml/lọ,nsx WD-40 Company,mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chai xịt dùng tẩy sạch để phát hiện khiếm khuyết bề mặt kết cấu kim loại, phụ trợ cho việc hàn, dung tích 450ml, hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 38101000: Chai xịt tẩy rửa dầu mỡ-Strong Parts & Brake Cleaner 000600 (840ml/chai) (xk)
- Mã HS 38101000: Chất ăn mòn tạo độ nhám nhẹ trên bo đồng MICROETCH SF CONC 1558840-0025-1-DQ0 (xk)
- Mã HS 38101000: Chất bảo vệ bạc RC-WS, TP hóa học OP-10. Chế phẩm ngăn sự đổi màu oxy hóa của lớp bạc. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chất bóc sơn BP-213 (xk)
- Mã HS 38101000: Chất bóng sơn BP-213 (xk)
- Mã HS 38101000: Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P 1 micron, A0100396, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: CHẤT ĐỊNH HÌNH GL-006COOH+CH4O (xk)
- Mã HS 38101000: Chất hoạt hóa trong mạ Ni-P Palla-Activator(III), 20lit/can, TP: Palladium Chloride< 0.2%, Hydrochloric acid< 5%, Chất phụ gia>10%, D.I Nước >84.8%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chất khử sau hoạt hóa NEOGANTH WA REDUCER 559021-0200-1-DQ0 (xk)
- Mã HS 38101000: CHẤT NATRI HIDROXIT GL-NA NA2O+H20 (xk)
- Mã HS 38101000: Chất nền Primer 94, chế phẩm làm tăng độ bám dính cho bề mặt, 946ml/can, hiệu 3M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38101000: chất tách khuôn, làm sạch bề mặt kim loại (chống dính) BN- SPRAY hiệu nabakem dạng bình xịt 420ml/ bình hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy Ligroine CV-510 (thành phần chính là MIBK + Methylal,18L/thùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (T1) (thành phần gồm 99.9% TRICHLORO ETHYLENE và 0.1% các chất khác),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa bề mặt T4 (phụ trợ cho hàn thiếc),hàng mới (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa CV303 (thành phần là hỗn hợp Heptane, Acetone) dùng để làm sạch bề mặt linh kiện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa K-200(6L/can) (xk)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa trung hòa SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER 1400647-0030-1-DQ0 (xk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn SMX-023 dùng trong hàn công nghiệp (1UNL-20 LIT) thành phần chính Isopropyl alcohol, Rosin/Resin... Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn WSD850(dạng lỏng),hàng mới (xk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là sulfonat hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng.(hóa chất mạ Cr cứng JCR)- Plating additive JCR-1000 theo PTPL 1418/CNHP-NV (29/10/2013), (xk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành phần: Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters (xk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa bề mặt của kim loại KESTER FLUX 742, HYDROCHLORIC ACID, ZINC CHLRIDE (xk)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa máy lọc REAL HC (Dang bột), đóng trong BUCKET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Copper etching agent CB-803MY- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 38101000: Dầu làm mát (thành phần chinh 20% IPA+ 80% Methylal), 15kg/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Dầu lau sản phẩm (Thành phần chính Methylal+ Methanol, 200L/Thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (Thành phần chính là Methylal + IPA, 20L/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch axit (8 can) (xk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch axit loãng (xk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch Mist Flocculant. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa bề mặt kim loại: STRIP-50. Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium bifluoride 22% (CAS no: 1341-49-7), Water 63% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới 100% (20l/thùng) (xk)
- Mã HS 38101000: Dung dịch trợ hàn SA-7. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Dung môi Lacquer SJ (Toluene 45%, Ethyl Acetate 20-30%, Ethyl Methyl Ketone 1-10%, Xylene 8%, Butylacetate 1-10%) (192L/Thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Dung môi pha loãng (TS-4500),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Flux (Chất trợ hàn) EF8000. Hỗ trợ trong quá trình hàn, làm cho thiếc hàn nóng chảy nhanh hơn, mối hàn chắc, đẹp. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: GB699DR (25Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: GC543A (25Kg/Thùng) _Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (xk)
- Mã HS 38101000: Gel stick, thanh gel cảm biến (que dính bụi), dùng để làm sạch cảm biến,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: GOLD RECOVER 400: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa Sulfuric acid 25%, Thiocarbamine 3%, Polyethylenepolypropylene glycol 1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất 3M Novec 73DE dạng lỏng, dùng làm sạch bề mặt linh kiện (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất DP-333 CLEAN- Chế phẩm làm sạch kim loại dùng trong xi mạ,dạng lỏng,mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất ELECTRODE DETERGENT (2) (10Lts)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dựa trên nền axit HCL và các muối vô cơ khác dùng trong xi mạ (10 Lit/ Chai) (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất ENO GUARD 2 (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại thành phần chính gồm Natri hydroxyt, Đồng Sunphat, Natri borat trong môi trường nước (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất MELBLACK SS-1540- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, thành phần chính gồm natrihydroxit, Natri cacbonat thioure, dạng hạt nhỏ, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP DESMUT N-20 (25KGS)- Chế phẩm làm sạch kim loại dùng trong xi mạ- TOP DESMUT N-20 (25KGS) (xk)
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP SEAL CLEAN (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại chứa axit dùng trong xi mạ, nước 85%, phụ gia 15% (xk)
- Mã HS 38101000: Hỗn hợp dung môi Topseal H-298, là chất xử lý bề mặt kim loại thành phần đi từ: Water 81.4%, Nickel acetate 12%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Hợp kim thiếc- bạc- đồng (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn các mạch điện-Solder paste (Tamura solder paste TLF-204F-111S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Kem chì Cream Solder LFM-48W TM-HP, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Kem chì SRC solder cream LFM-70W INP Y950-000845, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn Alpha CVP-390 (500g/lọ), dùng để hàn trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn Sn99Ag0.3Cu0.7,hàng mới (xk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn Solder paste CM69-00177A, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn TAMURA SOLDER PASTE TLF-204-93IVT(SH). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Kem hàn(bằng bột thiếc) dùng để hàn linh kiện điện tử, thành phần: Tin, Siliver, Copper, Rosin, Polyglycol Ether, Carboxylic Acid, nhà SX Indium Technology (Suzhou) Co., Ltd, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Micro etching solution Metex G-5S 3conc- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 38101000: Mỡ Hàn Amtech NC-559 100g (xk)
- Mã HS 38101000: Nước rửa bản mạch 20L/thùng (Thành phần chính IPA+ Isophorone+ Methylal+ Butyl Cellosolve), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Nước tẩy rửa bản mạch (thành phần chính IPA+ MIBK+ Methylal+ Butyl Cellosolve, 20L/thùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: PB-242D PUS: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng để tẩy dầu thành phần gồm Axit Methanesulphonic 9.3% 1-Hydroxyethane-1,axit 1-diphosphonic 5.6% (xk)
- Mã HS 38101000: RAA34548901:Kem hàn (Sn 83~86 %/Ag0.2~0.3 %/Cu0.6~0.7 %/Rosin5~8%/Carbitol3~5%) (xk)
- Mã HS 38101000: RAC30589001:Kem hàn sử dụng trong SMT (cắm vỉ mạch),thành phần Ag, Tin, Cu, Flux (xk)
- Mã HS 38101000: Remover Tec JC- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 38101000: SCV SP-007/ Dung dịch hàn SP-007 (xk)
- Mã HS 38101000: SCV19-SP-001/ Dung dịch hàn SP-001 (xk)
- Mã HS 38101000: SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có thành phần chính là axit sulfuric và phụ gia dạng lỏng, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: Solder wire HSE02 W3.0, mới 100% (xk)
- Mã HS 38101000: V6559 (20 Kg/Thùng) _ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (xk)
- Mã HS 38101000: V6559 (20Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Mới 100%). (xk)
- Mã HS 38101000: VT-HC AC-131WD: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ACCELERATOR 131WD (AC-131WD): Sodium Nitrite (NaNO2): 30-40%, CAS:7632-00-0; nước. (xk)
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XM: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALBOND L3699XM (PB-L3699XM): dạng lỏng (Zn(NO3)2: 20-30%-CAS:7779-88-6, Zn(H2PO4)2: 10-20%-CAS:13598-37-3, H3PO4: 01-10%-CAS:7664-38-2, nước) (xk)
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XR: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALBOND L3699XR (PB-L3699XR): dạng lỏng (Zn(NO3)2: 10-20%-CAS:7779-88-6, Zn(H2PO4)2: 30-40%-CAS:13598-37-3, H3PO4:10-20%-CAS:7664-38-2, nước) (xk)
- Mã HS 38101000: VT-HC PL-27: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PREPALENE 27 (PL-27): dạng bột (Na2CO3: 60-70%-CAS:497-19-8, NaHCO3: 30-40%-CAS:144-55-8) (xk)
- Mã HS 38109000: 210A/ Chất hoàn tất (chất khử và muối kim loại) chế phẩm dùng trong xi mạ-Tamura additive. Phục vụ nhu cầu sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn Ecofrec TF 49, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Kem hàn LFSOLDER(TLF-204F-NHS). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Kem hàn WS-917 (Soldering TSF) (nk)
- Mã HS 38109000: Nhựa thông, dùng trong quy trình hàn, trọng lượng 15g/hộp, kích thước 4,8cm*2.2cm, mới 100%, CN (nk)
- Mã HS 38109000: . / Chất trợ hàn 812VF (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng) / VN (nk)
- Mã HS 38109000: ./ Chất trợ hàn (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 16kg/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: ./ Dầu vệ sinh phần mềm linh kiện nhựa CA-503S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: ./ Trợ hàn Flux OM 338(100 Gram/Lọ),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: [P900015] Dung dịch làm sạch linh kiện (nk)
- Mã HS 38109000: 0/ Chế phẩm làm sạch bản mạch in, (BLACKHOLE AF STARTER HS), mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 0/ Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại trước mạ. (AKTIPUR AS), mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 0/ Hóa chất ORC-124 SL,dùng làm sạch bề mặt kim loại trong quá trình mạ bản mạch PCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 0/ Hóa chất SD-360SP dùng làm sạch bề mặt kim loại trong quá trình mạ bản mạch PCB, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 0/ Hóa chất tẩy rửa sản phẩm trước công đoạn mạ, Chứa Sunphuric acid 9.6%,Polyethylene glycol 12%,DI water 60.6%. (Acid clean 820) (SB030100254), mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 0097/ Hóa chất hàn (nk)
- Mã HS 38109000: 0171-2/ Hỗn hợp chất làm sạch bề mặt kim loại có tên thương mại GLICOAT- SMND F2 (LX); thành phần chứa tiền chất Acetic acid (CH3COOH 9.9%, CAS 64-19-7) (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-001791/ KEM HÀN (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-001830 BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC TK 103304540360/E31 (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-001830/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-002133/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-002238/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-002242/ KEM HÀN (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-002244/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-002253/ KEM HÀN (nk)
- Mã HS 38109000: 0202-002253/ KEM HÀN SOLDER-CREAM;M705-SMH2 TYPE5.5,D5~20um,9 (nk)
- Mã HS 38109000: 0204-006748/ KEM HÀN (nk)
- Mã HS 38109000: 0204-006748/ KEM HÀN DELTALUX (nk)
- Mã HS 38109000: 0204-007288/ KEM HÀN (nk)
- Mã HS 38109000: 0204-008220 CHẤT TẨY RỬA BO MẠCH TK 103203291660/E31 (nk)
- Mã HS 38109000: 0204-008220/ CHẤT TẨY RỬA BO MẠCH (nk)
- Mã HS 38109000: 027/ Chất hàn lưỡi câu (nk)
- Mã HS 38109000: 067768652-0000/ Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại- BG-BRUEN 5501 Hàng mới 100% (Cas no:1310-73-2) (Hàng đã kiểm hóa tại TK:102513745941/E31 ngày 07/03/2019) (nk)
- Mã HS 38109000: 07050613/ Dung dịch Alpha Autoclean 40- thành phần có chứa 2aminoethanol 5-10% (C2H7ON), 1Methoxy2propanol 5-10%(C4H10O2), Surfactant 0.01-1%, 1propanol 2Methoxy 0.01-1% (nk)
- Mã HS 38109000: 07050613/ Dung dịch bảo trì lò hàn Alpha Autoclean 40- thành phần có chứa 2aminoethanol 5-10% (C2H7ON), 1Methoxy2propanol 5-10%(C4H10O2), Surfactant 0.01-1%, 1propanol 2Methoxy 0.01-1% (nk)
- Mã HS 38109000: 07070117/ Hóa chất tẩy rửa MB-60B, thành phần có chứa Sodium dichloro-S-triazinetrione C3Cl2N3NaO3, Sodium bromide NaBr, Sodium chloride NaCl, (2 kg/can) (nk)
- Mã HS 38109000: 08206129/ Dung dịch làm sạch EM#1075 Cleaner (thành phần Propan-2-ol C3H7OH 71%, Water 29%), 5 lít/chai (nk)
- Mã HS 38109000: 112-1356/ Dung dịch làm mát của máy cắt dùng trong công đoạn cắt kính (Mã CAS: 57-55-6; 56-81-5; 9004-81-3; 7631-86-9) (nk)
- Mã HS 38109000: 1483000073/ Chế phẩm phụ làm trong nghành hàn SOLDERITE Y-20 (nk)
- Mã HS 38109000: 2809103/ Chất hàn sản phẩm, hợp kim thiếc dạng hạt li ti(Thiếc- Bạc- Đồng với Thiếc chiếm trên 80%)-Solder Paste, type no. NL30C047EC (nk)
- Mã HS 38109000: 2ZZZZZ268/ Bột đánh Bóng nhôm oxit 40-10077, mã Sản Phẩm: 2ZZZZZ268, Hàng Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38109000: 3/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 3WJ021/ Bột nhôm Zirconia AZ F30 (Thành phần: CAS 215-691-6: 70-80%, 215-227-2: 20-30%) (nk)
- Mã HS 38109000: 585/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại 585 (CTHH: Potassium carbonate- K2CO3) (208 lít/ thùng). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38109000: 620018/ Chất trợ hàn- Tin Soldering flux GSP-2533/RX, CTHH: C3H8O mã cas: 67-63-0 giúp ngăn ngừa sự hình thành oxit tại mối hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 65/ Kem hàn BTLF220 S30/580/M11.2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 855-0010-001/ Chất làm chảy mối hàn (nk)
- Mã HS 38109000: 89-K20419A-XI0/ Chất hàn dạng kem, dùng để hàn linh kiện điện tử trên bảng mạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 8ZS000139AGEN-LF/ Chế phẩm làm sạch bề mặt vật liệu trước khi hàn alpha rf800 (nk)
- Mã HS 38109000: 8ZS000185AGEN/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (nk)
- Mã HS 38109000: 9102-V/ Chất trợ dung hàn dùng để làm sạch mối hàn (LF-800A (YN)).16KGM/1Can. Tổng 14 Can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 92000017/ Chất trợ Hàn HASACONI FLUX(SF60), dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, thành phần chính: Aliphatic Alcohols, CTHH: C3H8O, mã SAP: 11002156. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: 93-AGF750D/ Chất làm (sạch) mỏng,bóng bề mặt trong sản xuất mạch in (SPEEDY FLUX AGF-750D) Mới 100% (1 can 20l) (nk)
- Mã HS 38109000: 9F407-001-0003/ bột trét sườn (1Gallon4Lít) (nk)
- Mã HS 38109000: 9F407-001-0007/ Bột trét sườn (nk)
- Mã HS 38109000: 9F407-006-0004/ Chất trợ hàn (1chai12.6kgs) (nk)
- Mã HS 38109000: 9F407-007-0004/ Chất làm sạch bề mặt ống nhôm (nk)
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0003/ Chất xử lý bề mặt kim loại Crom- 2050A (NASO4+H2O+MnO+Zn) (nk)
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0007/ Chất xử lý bề mặt kim loại-900 (Nacl+H3PO4+NaC12H25SO4+H2O) (nk)
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0008/ Chất xử lý bề mặt kim loại- B-03-1 (H2SO4 90%) (nk)
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0021/ Chất xử lý bề mặt kim loại- 103A (Na2SiO3 + Na2CO3 + C14H30O) (nk)
- Mã HS 38109000: A1000209/ Thuốc hàn S-800WT (sử dụng cho máy hàn hô quang), mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: A1000329/ Thuốc hàn tự động EF-200LT,(sử dụng cho máy hàn hô quang), mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: A1000507/ Thuốc hàn tự động 55ULT (sử dụng cho máy hàn hồ quang điện), mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: ALM-1022-B/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating chemical. Công dụng làm sạch bề mặt và tăng khả năng thấm ướt lỗ (nk)
- Mã HS 38109000: ALM-HS-200KA/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating chemical. Công dụng phụ gia cho bể mạ làm tăng khả năng mạ trong lỗ (nk)
- Mã HS 38109000: ALM-HS-200KB-1/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating chemical. Công dụng phụ gia cho bể mạ làm tăng độ bóng (nk)
- Mã HS 38109000: ALM-PTH-940/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating chemical. Công dụng phụ gia để lột lớp đồng mạ trên khung (nk)
- Mã HS 38109000: ANV-0002/ Thiếc hàn dạng kem. Hàng mới 100%_C2K97992 (nk)
- Mã HS 38109000: AOKI METAL FLUX PASTE FP-100 (500G/lọ)- Kem hàn (nk)
- Mã HS 38109000: ASAHI SPEEDY FLUX AGF-750D/ ASAHI SPEEDY FLUX AGF-750D CHẤT LÀM SẠCH, BÓNG BỀ MẶT TRONG SẢN XUẤT MẠCH IN (nk)
- Mã HS 38109000: AVN00774/ Chất trợ hàn không chì-Flux (HF-715K)-LCF. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 38109000: AVN01165/ Chất trợ hàn không chì TLF-800M-1(5). Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 38109000: B002A/ Chất tách xỉ cho hợp kim nhôm Alulux 111 (Quy cách đóng gói 25kg/bao). (Na3AlF6, SiO2, Na2SO4, Na2CO3), Nhà sản xuất Daiho, Korea.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: B05-0070/ Chế phẩm dùng làm sạch nồi nung nhôm dạng bột (hóa chất thu hồi xỉ nhôm) (Potassium chloride 70-90%, Potassium aluminum fluoride 10-20%, Potassium sulfate 10-20%). Hàng mới 100%. KK050 Flux (nk)
- Mã HS 38109000: B59/ Kem hàn/Dây hàn (Solder) (nk)
- Mã HS 38109000: BB07/ Dung dịch phụ trợ làm sạch mối hàn (nk)
- Mã HS 38109000: BM030-SOLDER CREAM/ Kem hàn linh kiện,mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Bóng niken G110 (nk)
- Mã HS 38109000: Bóng Niken G110/ VN (nk)
- Mã HS 38109000: Bột đá (chứa CaCO3: 98%, Na2SO4: 2%), đóng gói: 0.5kg/gói, dùng để làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Bột dùng để hàn, CA-502, (Hỗn hợp chứa sắt, titan, mangan, đồng kim loại khác) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Bột dùng làm lõi dây hàn, Flux For Making Welding Products FLUX308LP (cp trợ hàn có t ph chính là hh các oxit Al2O3, Fe2O3, MgO, MnO,SiO2.. dùng trong quá trình hàn KQGĐ 624/TB-KĐ 4 (nk)
- Mã HS 38109000: Bột hàn- Flux Stay-Silv (nk)
- Mã HS 38109000: Bột hàn kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Bột hàn TOYO BRAZING FLUX (F 300)(1Kg/Box), TR-TOYO BRAZING FLUX, Thành phần (36% H3BO3, 6% KHF2, 27% KBF4, 13% KF, 18% H2O), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Bột kim loại dùng cho sản xuất dây hàn VF71TA (Hỗn hợp chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Bột phủ chống bóng Chemetall Ardrox 9D1B(10 chai/hộp) (nk)
- Mã HS 38109000: Bột phụ gia bọc que hàn (FX-L56, Lot D0512304). Hàng mới sản xuất 100%. (nk)
- Mã HS 38109000: Bột trợ hàn (làm chảy trong khi hàn), dùng cho máy hàn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38109000: Bột xử lý bề mặt kim loại A-120 (1 túi 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, TiO2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: BPG/ Bột phụ gia bọc que hàn (nk)
- Mã HS 38109000: C03/ Kem hàn (Solder paste) 1PCS500GRM (nk)
- Mã HS 38109000: C6H17N3O7/ Amoni Citrate- C6H17N3O7, 25kg/bao, dùng để xử lý bề mặt kim loại, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38109000: CATA/ Chất phụ trợ dùng để kết dính mối hàn dây điện- Diluent (1pcs0.45kg-> 16pcs7200gram) (nk)
- Mã HS 38109000: CB-5002/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại- mecbrite CB-5002, kết quả giám định số; 3738/N3.11/TĐ (12/10/2011) (nk)
- Mã HS 38109000: CB-803MY/ Hóa chất CB-803MY-Copper etching agent CB-803MY. Công dụng làm sạch bề mặt đồng (nk)
- Mã HS 38109000: CCDC/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA DILUENT #4520 (20KG X 10JC); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: CE0077/ Chất trợ hàn (1 thùng 20 lít), hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất Cromat tẩy dầu bề mặt kim loại YL-207A (nk)
- Mã HS 38109000: Chất định hình (KD-303) (TiPO4+NA2CO3+STPP+NAHCO3)- dùng để xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn (nk)
- Mã HS 38109000: Chất định hình bề mặt kim loại (PN- L) (nk)
- Mã HS 38109000: Chất đông cứng loại HARDENER(111), thành phần:Pigment black,Methoxy propyl acetate sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất đông cứng, loại HARDENER(F-40),TP:Propylene glycol methyl ether acetate, Solvent naphtha (petroleum), aromatic, Hexamethylene diisocyanate sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA DILUENT #4520. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất gây chảy trong công nghiệp hàn #313 dùng cho bản mạch điện tử. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất giúp chảy dùng cho hàn thiếc FST-TF-220 Flux DILUENT TF-220 (569464), TP chính: IPA 67-63-0 (98.5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất giúp chảy dùng trong hàn điện-Nocolok Drystatic. 40 kgs/ thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38109000: Chất gíup chảy dùng trong nghành hàn FLUX ES-1040S (14 KG/CAN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất giúp chảy Flux NL-400 (Solid) dạng đặc lỏng, dùng cho hàn thiếc, thành phần:Moldfied rosin 35%,Mix-alcohol solvent 46.6%,Acids 10%,Surfactant 4%,Activator 4%,...để sản xuất linh kiện loa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất gom sỉ SLAKIL KT-03 (1.2-2.5mm), (thành phần chính: SiO2 71-75%; Al2O3 12-16% và các phụ gia khác) dùng làm sạch trong quá trình đúc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất gom xỉ SLAKIL KT-01 (0.3-0.7mm), (thành phần chính: SiO2 71-75%; Al2O3 12-16% và các phụ gia khác), dùng làm sạch trong quá trình đúc gang, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất hàn dạng kem, dùng để hàn linh kiện điện tử trên bảng mạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 38109000: Chất hóa đen bề mặt kim loại GL-0109 (nk)
- Mã HS 38109000: Chất hoàn nguyên (H3PO4, FeCL3, H2O)- dùng để xử lý nước thải / VN (nk)
- Mã HS 38109000: Chất hoàn tất- Tamura Kireito TST-200, dùng trong công nghiệp hàn linh kiện bản mạch (20 Kg/2Can). Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 38109000: Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng (hàn thiếc) WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO. Hàng mới 100% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p