- Mã HS 34029099: Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch, item: 231173 Lumipulse G Wash Solution, 1x1000mL. Hãng sản xuất FUJIREBIO INC JAPAN. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy dàn điều hòa AT4000HO (1 lít/1 chai) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa bụi bẩn dàn nóng, dàn lạnh điều hòa NU- COIL 101, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa cáu cặn dàn nóng, dàn lạnh điều hòa AQUATRON S-500NV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hoá chất tẩy rửa công nghiệp ROCHEM FYREWASH F3 25 L/Thùng, Mới 100%; CAS: 112-34-5 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa dầu mỡ công nghiệp trên máy móc thiết bị BIO SOL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa dùng trong công nghiệp UNISHINE#300 đi từ H-CDE(G) 10%,... và 79% là nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa EX 151, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa Iso propyl Alcohol,(thành phần Iso Propyl Alcohol 100%), dùng trong nhà xưởng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: HÓA CHẤT TINH KHIẾT DODECYL SULFATE SODIUM SALT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (1KG/CHAI)(CAS151-21-3) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Hợp chất làm mềm dạng lỏng,dùng để chống nhăn trong quá trình nhuộm,mới 100%,Tên TM:LS-810,thành phần:D-Sorbitol (CAS NO. 50-70-4)+ Poly(acrylamide) (CAS NO. 9003-05-8) (nk) | |
- Mã HS 34029099: IC 49/ Chất giặt sau khi nhuộm (chất tẩy)(IC-49)- Lipotol RK-5 (Mixture of nonionic surfactant,inorganic salt and water). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34029099: IC 49/ Chế phẩm hoạt động bề mặt non-ionic dạng bột. Sức căng bề mặt của dd 0.5% trong nước <45 Dyne/cm- Neorate PH-2000.Hàng chưa qua gia công chế biến.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: IK23/ Chất tẩy rửa kim loại (Metal Cleaner #770 16L/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: INPULSE H5 LEVELLER/ HÓA CHẤT INPULSE H5 LEVELLER-INPULSE H5 LEVELLER (1795/N3.8/TĐ) Chế phẩm làm sạch- dùng trong xi mạ. Dùng cho máy mạ.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: JAVEL 10% (NaOCl) (chất tẩy rửa), hàng mới 100%, Số CAS: 7681-52-9, dùng làm chất tẩy rửa sàn nhà xưởng, không tham gia cấu thành sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 34029099: Javel 10% (NaOCl), hàng mới 100%, dùng làm chất vệ sinh tay, vệ sinh công cụ, dụng cụ (nk) | |
- Mã HS 34029099: JEEMOX 1359- Chất hoạt động bề mặt dùng trong ngành công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: JEEMOX 771- Chất hoạt động bề mặt dùng trong ngành công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: JEEMOX 772- Chất hoạt động bề mặt dùng trong ngành công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: KDM-0002/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ARV-05 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Keo 3M scotch- No.460, 37ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Keo bạc là dung dịch có chứa các hạt bạc nhỏ, ion hóa làm sạch không khí cho phòng và vệ sinh cá nhân (dùng cho máy xung điện), hiệu: Orgone Zapper, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: KMTB444/ CHẤT TẨY RỬA KHUÔN ÉP ĐẾ PM-3035W(Alpha isoalkyl-Omega-hydroxyl-poly(oxygen-1,2- ethylenediethyl) <3% cas số:9043-30-5,Surfactant9 <3%cas số:68084-34-4. Hàng dùng trong nhà xưởng), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: KT-62N/ Chế phẩm làm sạch có chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng hạt, chưa đóng gói bản lẻ, Pakuna KT-62N(T),(20kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 34029099: KVN-CLEANA77/ Dung dịch tẩy rửa sản phẩm CLEAN SER A77 (thành phần gồm: Kali Hydroxide KOH và nước)(18 lít/ 1 Can) (nk) | |
- Mã HS 34029099: kz0037/ Hóa chất tẩy rỉ sét R20- Paint remover R20 (không phải hóa chất nguy hiểm, không phải tiền chất công nghiệp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: L SOLUTION- (Dung dịch rửa cục điện giải dùng cho máy phân tích sinh hóa có tích hợp điện giải)-Batch: 200217-HSD:17/08/2021 GP: 8164 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: L0046/ Dung dịch rửa sạch vết bẩn trên bề mặt sản phẩm kim loại DC-8 thành phần chính: Aromatic hydrocabon (CAS: 64742-95-6), (200 Lit/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34029099: L08/ Bột giặt trung tính (Hiệu TANNEX GEO), dùng giặt lưới, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: LN-01/ Hóa chất tẩy rửa Neozol IPA, khối lượng 13kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: LN-03/ Hóa chất tẩy rửa Neozol IPA, khối lượng 13kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: LP17/ Chất làm sạch KC-12, 6 Lít/ Can dùng để Chống Sét, Chống ăn mòn cho linh kiện bằng kim loại,Thành phần: Axit photphoric H3PO4 CAS No: 7664-38-2 (23%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: LSM-000106/ Hóa chất Pakuna KT-62N (T), gồm 14% Sodium hydroxide, 3% Poly (Oxyethylene) Alkylether, 2.1% N,N-dimetheldodecylamine và 80.9% nước, 20kg/bag. (nk) | |
- Mã HS 34029099: M019/ Chất tẩy rửa (nk) | |
- Mã HS 34029099: M1833/ F0026/ Hóa chất AC-102 TPHC:Sodium hydroxide;Polymaleic acid; 1,2,3-Benzotriazole;1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic acid;Phosphino Polycarbonxylic acid 50%, dùng cho hệ thống nước thải. (nk) | |
- Mã HS 34029099: M1834/ F0027/ Hóa chất AC-104 TPHC: Hydroxyphosphono acetic acid 50%; Isothiazolinones; Axit sunfuric 98%, dùng cho xử lý nước thải. (nk) | |
- Mã HS 34029099: Mẫu nước rửa chén, để làm mẫu kiểm tra chất lượng sản phẩm- Liquid Dishwashing. Nhà sản xuất: MIT MONGKOL INDUSTRY, 50ml/lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: MC-05/ Chất tẩy rửa-MC-05 COMPOUND (nk) | |
- Mã HS 34029099: MC-127/ Chất tẩy rửa-MC-127 COMPOUND (nk) | |
- Mã HS 34029099: MK-5/ Dung dịch hòa tan (Thành phần: Hyrocarbon solvent, Glycol-ether 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: MM02-00261A/ HÓA CHẤT TẨY RỬA HD250 CHỨA MONOETHANOLAMINE 6-10% (nk) | |
- Mã HS 34029099: MM04-000143/ HÓA CHẤT TẨY RỬA BẢN MẠCH ACIDCLEAN125 CHỨA ACID SULFURIC 13% (nk) | |
- Mã HS 34029099: MM04-000646/ HÓA CHẤT TẨY RỬA SAC161H CHỨA SULFURIC ACID 9 +/- 1% (nk) | |
- Mã HS 34029099: MM04-004946/ CHẤT TẨY RỬA DẦU MỠ AC-006 CHỨA SULFURIC ACID 0.1% (nk) | |
- Mã HS 34029099: MM04-007081/ HÓA CHẤT INPULSE 2HFU LEVELLER (CHỨA Sulfuric acid > 0.5-< 1%)DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 34029099: N159/ Chất tẩy rửa dùng cho khâu phun sơn (có chứa Toluene 40%; Acetone 60%) (CLEANER) (nk) | |
- Mã HS 34029099: N161/ Chất tẩy dầu dùng tẩy rửa bề mặt khung xe đạp (CLEANING NAPHTHA: dimethylbutane; methylpentane; Hexane; methylcyclopentane; n-Hexane) (nk) | |
- Mã HS 34029099: N162/ Chất tẩy rửa ống nhôm làm khung xe đạp và phụ tùng xe đạp (có chứa Axít tartaric95%; water5%) (Degrease Agent) (nk) | |
- Mã HS 34029099: N6/ chất họat động bề mặt hữu cơ (nk) | |
- Mã HS 34029099: N96/ Chất tẩy (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nguyên liệu cho ngành giặt ủi gia dụng VARISOFT 137 90 AP loại 170kg/thùng, hàng mới 100%.cas no: 68002-58-4,67-63-0 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nguyên liệu dùng trong sản xuất dầu gội, mỹ phẩm- TEGO SOLVE 61 MB, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: nguyên liệu dược: SEPITRAP 80 nsx: SEPPIC nsx: 07/22/19 hsd: 07/21/21số lô 190720013123 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất hoạt động bề mặt, hỗ trợ phân tán ALKYD WITH AMINO FATTY ACIDS, WETTING-DISPERSING A (D405), CAS: 64742-48-9,111-84-2,1330-20-7 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nguyên liệu sản xuất tấm thạch cao: Phụ gia tạo bọt-Steol CS-230. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nguyên liệu sản xuất-Chế phẩm thấm ướt không ion dạng lỏng CONC KTA1- (Cas# 112-34-5; 32073-22-6)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Chế phẩm hoạt động bề mặt non-ionic, dạng nhão. Thành phần: hợp chất glycol, chất hữu cơ hoạt động bề mặt non-ionic và phụ gia CF-017, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nhóm chất hoạt động bề mặt-loại khác--loại khác---loại khác, được dùng trong CN gốm sứ-Wax Solvent A; (Đã kiểm tra thực tế tại tk số:102182640231)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: NK30/ Chất xử lý bề mặt 2388M, có chứa 35-40% 2-Butanone, 59-64% Acetic acid ethyl ester và 1% Others (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL10/ Chế phẩm hoạt động làm bằng bề mặt (Leveling Agent) (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL11/ Chất làm bóng mờ (Matting agent) (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL2/ Hóa chất TOP SAN (20KGS)- Chế phẩm làm sạch, có thành phần chính là Sodium hydrogen sulfate 65% và sodium hydrogen fluoride 25%, phụ gia 10% dạng hạ (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL26/ Chất hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm: ABLUTEX SEQ-100 BS, dạng lỏng, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL26/ Chế phẩm làm sạch ABLUTEX SEQ-340 BS(dạng lỏng dùng tạo càng hoá và giặt trong dệt nhuộm, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL3/ Hóa chất NC 150 Y (T) (20KGS)- Chế phẩm làm sạch dạng bột, tp chính gồm chất hữu cơ hoạt động bề mặt cation, natrihydroxit, natrisilicate, Sodium carbonate 25%, Sodium hydroxide 30%Silicate 40%, (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL4/ Hóa chất ACE CLEAN A-110 (T) (20KGS)-Chế phẩm làm sạch có thành phần chính là chất hoạt động bề mặt nonion, muối natrisilicat 65%, natriphosphat 25%, phụ gia khác 10%, dạng bột (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL528/ Hóa chất ACE CLEAN 801 (20KGS)- Chế phẩm làm sạch chứa hợp chất kiềm, chất hoạt động bề mặt cation, dạng bột_115231591 (nk) | |
- Mã HS 34029099: NL84-CTR/ Chất tẩy rửa P-108F mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: NOV471/ Nước lau kính Gift 580ml (Dạng nước có màu xanh nước biển chuyên dùng để lau và làm sạch bề mặt kính, 580ml/chai) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Npl 46/ Chất tẩy rửa Sole (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 34029099: NPL13/ Chất tẩy sáp (nk) | |
- Mã HS 34029099: NP-SF5N/ Hóa chất dùng để làm sạch bề mặt kim loại SURFFINE 5N-HM-18KG (18 Kg/Can)(TP:Tetranatri pyro photphat H4O7P2.4Na,Disodium hydrogenphosphate H3O4P.2Na,Natri cacbonat CH2O3.2Na..) (nk) | |
- Mã HS 34029099: NS-12/ Dung dịch tẩy rửa thấu kính The Japan Cee-Bee Chemical Chemicleaner 3773 18kg/1 can,có chứa di-ethylene glycol mono-butyl ether C8H18O3, di-propylene glycol mono-m C7H16O3, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt (2 can/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt quần áo cho trẻ em (thành phần: Alkyl Polyglucoside10.5%,Sodium Chloride1.5%, Nước 86.7%...) Dung tích 1000ml.Nhãn hiệu Nappi. Xuất xứ Thái lan. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau bảng trắng Zippie dùng để lau bảng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau kính 4OZ, 57-727, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau kính hiệu REINEX, 1000 ml/chai. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn 4L Gift dùng để lau sàn nhà, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn làm mẫu thử nghiệm: (Liquid Floor cleaner), hãng sx Clean care concept manufacturing ltd, 50ml/ chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn nhà hương cam hiệu REINEX, 1000 ml/chai. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn nhà, 180ml/chai (4 chai/set). Không hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn SHININGSUN (không màu, không mùi), hàng mới 100%,dùng lau sàn trong nhà xuởng (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sànSHININGSUN(không màu,khôngmùi)(thànhphần;water,citric acid,sodiumbicarbonate,sodium citrate,sodium lauryl ether sulfate),mới 100%, dùng vệ sinh, khử mùi, diệt khuẩn sàn nhà xưởng (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa bản 718 (acetone 50%+ toluene 30%+ clyclo 10%+10% chất khác), quy cách: 20 ít 1 thùng, tổng 4 thùng.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa chén Balsam đậm đặc hiệu REINEX, 500 ml/chai. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa chén Sunlight/ VN (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: CHEM WASH, lô 1910140, mã BLT00079, hsd 30.04.2024, q.cách 4 x 50 ml. Mới 100% Do Erba Lachema s.r.o sx (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa Ethoxy Propanol 6000L (1000ml/bình) số cas 1569-02-4 (C5H12O2) sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa khuôn lọ 500ml (24 lọ/thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy 102C (Tp chính: nước 82~92%) 1lít/lọ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy ASACLEAN (Gồm: Styrenic resin < 50% và Inorganic additives <50%) 1 lọ 1Kg, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy CLIPIKA 102C HG (Tp chính: nước 82~92%) 1can20Lit,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy CW-1021(Tp: Dichloro-1-fluoroethane40~50% và Dichloropropane 40~50%,Carbon Dioxide1-10%,Dichloro methane10-20%,)1 lọ 400g. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy FLUX REMOVER PB-1(TP chính: Nước <55%) 1 lọ4kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy MAGNETIC FLUID MFR-03K (Gồm: Ferrosoferric oxide 10.3 47.4%,Oil soluble dispersant5.7 56.1%,Synthetic hydrocarbon8.8 59.2%) 1Lít/lọ,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa máy NTC-106 (Tp gồm:C9-11--(ALKANES, C9-11-ISO- 70-80%,DIOXOLANE10-20%..) 1 lọ 4kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa sàng- Cleansing liquor, USC 5L, Cleaning fluid for HAVER ultrasonic cleaner (5 lít/can x 2 can 10 lit) dùng cho máy sàng dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa tay SHININGSUN (không màu,không mùi)(thành phần:water,sodium laureth,sodium chloride,citric acid,bezil alcohol,zincpyri,mới100%dùng vệ sinh,khử mùi,diệtkhuẩntay công nhân trong nhà xưởng (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy lồng giặt Rocket Soap (thành phần: Natri hypochlorite, NaOH (1.0%), chất hoạt động bề mặt (alkylamine oxide)) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy motokeeper (Là chất tẩy bẩn trên mặt bàn máy may) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy rửa đa năng cực mạnh hương cam hiệu REINEX Putz-Teufel, 1000 ml/chai. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy rửa đa năng hương táo hiệu REINEX Putz-Teufel, 1000 ml/chai. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy rửa hệ thống phu xăng 300ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: NƯỚC TẨY RỬA, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy vết bẩn (Fight Stain Remove) 425ml (1 thựng 18 chai 425ml). Hàng mới 100%.HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất, NSX: 05/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước vệ sinh lồng máy giặt, trọng lượng 450gr/ chai, 20 chai/ thùng hiệu Rocket, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước vệ sinh mặt vợt bóng bàn (TT-ACCESSORIES ROMANIA), hiệu (DONIC COMBI-CL, 20er voc free 1 hộp 20 chai, dung tích 110ml/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: nước vệ sinh máy in hãng Aeoon (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả cao cấp Earth Choice 1L hiệu EARTH CHOICE-Earth Choice Fabric Softener Pure Soft 1ltx9/thùng. SX 02/05/2020- HSD 02/11/2022 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xử lý khuôn in (Liquid) (14 kg 14 lít) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Oakite 160/ Hóa chất dùng để làm sạch bề mặt nhôm và hợp kim nhôm- Oakite 160, 208KG/drum, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: OW-CM-RO-002/ Chất cạo rửa cáu cặn cho màng lọc R/O AC-701 (Thành phần chính là 40% C3H7NO9P3Na5-Muối natri hòa tan của axit photphonic). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: P 1052- Chế phẩm dùng trong ngành mạ P 1052, để làm sạch kim loại, thành phần hỗn hợp muối carbonat, muối silicat và phụ gia.Dạng bột,đóng gói 25 kg/bao,mới 100%, CAS:6834-92-0 (nk) | |
- Mã HS 34029099: P 1075- Chế phẩm dùng trong ngành mạ,làm sạch kim loại, t.phần hỗn hợp muối carbonat,muối gluconat của kim loại kiềm&phụ gia,dạng bột,25 kg/bao,hàng mới 100%, CAS: 497-19-8, 527-07-1 (nk) | |
- Mã HS 34029099: P1050-Chế phẩm dùng trong ngành mạ,để làm sạch kim loại,thành phần hỗn hợp muối carbonat,muối silicat,hydroxit kim loại kiềm và phụ gia,dạng bột,đóng gói 25kg/bao,mới 100%, CAS:6834-92,1310-73-2. (nk) | |
- Mã HS 34029099: P1051-Chế phẩm dùng trong ngành mạ,để làm sạch kim loại,t.phần hỗn hợp muối carbonat,muối silicat,hydroxit kim loại kiềm và phụ gia.Dạng bột,đóng gói 25 kg/bao,hàng mới 100%,CAS:6834-92-0,1310-73-2 (nk) | |
- Mã HS 34029099: P1060-Chế phẩm dùng trong ngành mạ,để làm sạch kim loại,thành phần hỗn hợp muối carbonat,muối silicat,hydroxit kim loại kiềm và phụ gia,dạng bột,đóng gói 25 kg/bao,mới 100%,CAS:1310-73-2, 6834-92-0. (nk) | |
- Mã HS 34029099: P170-000185/ Chất tẩy rửa Cleaner M dùng để vệ sinh máy in, 1000ml/1 chai,TP: Methyl ethyl ketone, ethanol.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Phụ gia cải thiện độ bám dính trong nhũ tương dùng cho phụ gia bảo vệ thực vật trong nông nghiệp- BREAK-THRU SP 133, dạng lỏng, NSX: Evonik (SEA) Pte Ltd, (0.25 kg/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Phụ gia chống cô đặc, kết tủa dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật: LITHOPONE, XATHANGUM (nk) | |
- Mã HS 34029099: Phụ gia làm phá bọt cho nhũ tương dùng cho phụ gia bảo vệ thực vật trong nông nghiệp- TEGO ANTIFOAM MR 1015, dạng lỏng, NSX: Evonik (SEA) Pte Ltd, (0.25 kg/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-CHẾ PHẨM HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1 hop 5x60ml-PN: 011007- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Praepagen TQSV-UOI- Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Printing medium CF-016 Chế phẩm hoạt động bề mặt non-ionic,dạng nhão, thành phần: hợp chất glycol,chất hữucơ hoạtđộng bề mặt non-ionic và phụ gia,nguyên liệu s/xuất gạch men,mã CAS: 107-21-1 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: PROBOND 80A/ Dung dịch bo- b/o solution. (3177/N3.11/TĐ 21/11/11). Muối CLORIT, phụ gia, chế phẩm làm sạch, dùng trong xi mạ. (nk) | |
- Mã HS 34029099: PSCB225/404-CON1175/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (3177/N3.11/TĐ 21/11/11). Chất kiềm, chất hoạt động bề mặt, chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ. (nk) | |
- Mã HS 34029099: PSCB225/414-CON3320/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1. (3177/N3.11/TĐ 21/11/11). ACID, chất hoạt động bề mặt, chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ. (nk) | |
- Mã HS 34029099: PSCB-ATOTECH H6 LEVELLER/ Hóa chất inpulse h6 leveller- inpulse h6 leveller (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).ACID,Chất hoạt động bề mặt,chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ (nk) | |
- Mã HS 34029099: PSCB-ATOTECH SEC 902 ULS/ Hóa chất securiganth 902 uls cleaner- securiganth 902 uls cleaner (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất hoạt động bề mặt, chất kiểm, chế phẩm làm sạch, dùng trong xi mạ. (nk) | |
- Mã HS 34029099: PSCB-AUROTECH-MIC SF/ Hóa chất microetch sfc- microetch sfc. (2507/N3.11/TĐ 22/08/2011) Chế phẩm làm sạch khác- loại khác dùng trong xi mạ (nk) | |
- Mã HS 34029099: PTV00304/ Hợp chất giữ sạch nồi hơi (Boilermate SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34029099: R2004006-006042/ Hóa chất phủ bề mặt chống thấm nước 3M novec 2704 5kg/can(Tp chính: Ethyl nonafluoroisobutyl ether 45-60%,Ethyl nonafluorobutyl ether 25-40%..)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: R2004006-006939/ Hóa chất KC-425(Chất kiểm soát sự hình thành cặn cho lò hơi,TP: Sodium hexametha phosphate 5-30%; Sodium sulfite:10-25%; sodium hydroxide 5-25%, nước 10-40%..) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: R2004006-006941/ Hóa chất KC-428 (Chất điều chỉnh pH cho đường hồi lưu, TP: Morpholine: 10-35%, Sodium sunfit 25-45%, nước 30-40%) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: R2746/ Dung dịch vệ sinh khuôn sản xuất- GSMR (2 Drum 880LB 398kg) (nk) | |
- Mã HS 34029099: REF SOLUTION- (Dung dịch rửa cục điện giải dùng cho máy phân tích sinh hóa có tích hợp điện giải)-Batch: 200218-HSD:18/08/2021 GP: 8164 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: RO-ND-99/ Chế phẩm làm sạch có thành phần chính là chất hoạt động bề mặt anion, muối natrisilicat, natriphosphat, dạng bột- ACE CLEAN A-110 (20KGS) (nk) | |
- Mã HS 34029099: RPMM00800189/ Chất tẩy rửa đa năng GENERAL PURPOSE CLEANER(500ml/chai), TPHH: 2-BUTOXYETHANOL,CAS:111-76-2,DISODIUM METASILICATE, CAS: 6834-92-0,nước, CAS: 7732-18-5,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: RPMM0180046/ Chất khử canxi REL 30056-01 (1 lít/chai) dùng tẩy cặn canxi cho bản in,TPHH: 2-BUTOXYETHANOL,CAS: 111-76-2, GLYCOLIC ACID,CAS: 79-14-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: RPMM0180049/ Chất tẩy rửa con lăn CRD30051-01(1 lít/chai),TPHH: PHOSPHORIC ACID,CAS:7664-38-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: RVT-004/ DUNG MÔI NUOC RUA SON TN-611 (nk) | |
- Mã HS 34029099: SAFFOAM VF9- Chế phẩm làm sạch dạng lỏng dùng trong nhà máy CN, (20L/can). Hàng mới 100%. CAS: 97489-15-1/64-02-8/112-34-5 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Sản phẩm hóa chất chưa được chi tiết- loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO FOAMEX 1488 loại 30kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Sản phẩm xử lý bề mặt ADDITIVE 1077 20kg/can. Thành phần: Surfactant: 10-30%, còn lại là nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: SÁP NHỦ HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SẢN XUẤT MỸ PHẨM, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 34029099: SCA 102F/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại SCA 102F (Thành phần Sodium Carbonate/ additive 80 x 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 34029099: SCH34029099-ODM/ Hóa chất tẩy rửa sử dụng cho máy rửa tròng mắt kính Cleaner BC 100 (Ethanolamine; Ethylene glycol monobutyl ether) CAS No 141-43-5; 111-76-2 CTHH C2H7NO; C6H14O2. (3 thùng66kg) (nk) | |
- Mã HS 34029099: SERIOLA CLEANER 200L TOT KR- CHẤT TẨY RỬA HỆ THỐNG TRUYỀN NHIỆT- 200 LÍT/ DRUM (nk) | |
- Mã HS 34029099: SKR52/ Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3. (Boilermate SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Son tẩy mực loại nhỏ- Ink cleaner! Small!! 6.3 grams!, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Steromax as: Dung dịch sát khuẩn đồ dùng trong công nghiệp dệt may, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: SU 561- Chế phẩm làm sạch dạng lỏng dùng trong nhà máy CN, (20L/can). Hàng mới 100%. CAS: 1310-58-3 (nk) | |
- Mã HS 34029099: Super clean gel (80g), gel làm sạch đa năng, dùng để vệ sinh bụi ở máy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: SUPERP FOAM VF3-Chế phẩm làm sạch dạng lỏng dùng trong nhà máy công nghiệp, (20L/can).CAS:1310-73-2... Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34029099: Surfolin EL 80- Hàng mới 100%,hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng bột, đóng gói 25kg/bao. Mã CAS (7601-54-9); (497-19-8) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Surfolin SK 100- Hàng mới 100%,hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng bột, đóng gói 25kg/bao. Mã CAS (7601-54-9); (497-19-8) (nk) | |
- Mã HS 34029099: SurTec 133 CN- chế làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (Disodium tetraborate, decahydrate, tetrasodium pyrophosphate). CAS: 1303-96-4. 25kg/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: SYMO2/ Nước rửa sản phẩm (Vật Tư Tiêu Hao) Actrel 3356L (209 lít/156 Kg/Kiện)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: S-ZOH619820009/ Chế phẩm làm sạch khác- loại khác, dùng trong công nghiệp (TP: hợp chất kiềm, chất hữu cơ hoạt động bề mặt, phụ gia) _ Aichmic SK-501, 20kg/S.H [ZOH619820009] (nk) | |
- Mã HS 34029099: S-ZOHV02620009/ Chế phẩm làm sạch khác- loại khác, dùng trong công nghiệp (TP: hợp chất kiềm, chất hữu cơ hoạt động bề mặt, phụ gia)(20kg/S.H) _ Aichmic SK-501 [ZOHV02620009] (nk) | |
- Mã HS 34029099: TADAZO/ Chất tẩy rửa khuôn TADAZO 200S, HĐ KNQ: NVN-TL1/20185/BWH, TK KNQ: 103245541340/07.04.2020,TPHH: Polystyrene (92.5% (Type 200B, 200S),68.5% (Type 200H), 98.5% (Type Non-filler),). (nk) | |
- Mã HS 34029099: Tẩy can xi dạng bột CALCINET PACK 900GR- WY35W10830, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: TD-MKS-00637/ Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi (Hợp chất giữ sạch nồi hơi)SX-101V, dung dịch muối C6H5O7Na3 (Boilermate SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg) (nk) | |
- Mã HS 34029099: TF-0100CSM0004496-AS/ Chất xử lí bề mặt kim loại VARNISH LOCKING RED CLOCJELT-6967 [COC] B (nk) | |
- Mã HS 34029099: Thuốc vệ sinh dạng bột WEGA ESPRESSO MACHINE CLEANER 900GR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: TOP ALCLEAN/ Hóa chất TOP ALCLEAN 161(20KGS)- Chế phẩm làm sạch dùng trong công nghiệp mạ, có tp chính là hợp chất của phosphate 57%..., hợp chất sulfate 23%, chất hoạt động bề mặt nonion (nk) | |
- Mã HS 34029099: UAC/ Bột khử khí (MC-500),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: UAC/ Bột khử khí (Na addition),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Vật tư SX ắc quy-Flux loại 601-Chế phẩm rửa các mối hàn trong bình Ắc quy-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Viên giặt KS Ultra Clean 152 viên/ UNK. HSD: 2/2023. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Viên làm sạch lồng máy giặt (dạng viên nén). Hiệu: BEIJINGXING, LANSEDIGUO. (đã đóng gói bán lẻ: 180g/ hộp). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Viên nước giặt tide pods hương spring meadow/ 168 viên/PCS. HSD: 1/2023. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Viên tẩy lồng máy giặt Denk Mit Anti- Kalk- Tabs, 60 viên x 5 bao/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Viên tẩy rửa bồn cầu. (6 viên/gói). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: VM1006010-ODM/ Chất tẩy rửa công nghiệp 1800 Three Pond (400ml)/chai, hàng mới 100% / TH (nk) | |
- Mã HS 34029099: VT0069/ Dung dịch làm sạch bề mặt: MT-CE1A (500ml/bottle) (nk) | |
- Mã HS 34029099: VT109/ Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3 (Boilermate SX-101V,1 thùng 20 lít 20 kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: VT11/ Chất lỏng cắt kim cương ACE 650A (TP:Polyethylene-polypropylene glycol: 5-10%,C6-C12 fatty alcohol-polyoxyethylene ether: 10-25%,Defoamer: 1-5%,water: Balance), hàng mới 100% (02.01.0226) (nk) | |
- Mã HS 34029099: VTOJK0003/ Chất làm sạch khuôn TADAZO 200H, thành phần polystyrene 68.5%, chất phụ gia nhựa (nk) | |
- Mã HS 34029099: VTTH3/ Cồn công nghiệp 96% (nk) | |
- Mã HS 34029099: VTTH3/ Nước rửa làm sạch bề mặt sản phẩm ACTREL 3356L (209L/DRUM) 2 drums (nk) | |
- Mã HS 34029099: VTTH3/ Poly Aluminium Chloride- PAC 30% (nk) | |
- Mã HS 34029099: VTTH3/ Sodium Hexametaphosphate- SHMP (nk) | |
- Mã HS 34029099: VTTHMM-03/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chế phẩm làm sạch khuôn) KS CLEANER 310 (20Kg/Can or 19Lits/Can) (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 34029099: X111100002/ Dung dịch vệ sinh ống dẫn mực Anilox deep cleaner 3S (thùng 200kgs).thành phần potassium hydroxide (dưới 20%)- mã CAS:1310-58-3, CTHH: KOH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: X111100003/ Dung dịch vệ sinh thiết bị máy, dùng cho máy vệ sinh Fw Aqua Cleaner (can 20 kgs) thành phần Ethanolamine (dưới 5%), mã CAS:141-43-5, CTHH: C2H7ON, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: X257-07 Polyoxyethylene 20 Sorbitan Monooleate, PRACT (500mL/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Xịt làm sạch máy rửa mặt, hãng Foreo AB, code F0475, 60ml/lọ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: Z0000000-341511/ Hóa chất KC-328 (Chất kiểm soát sự hình thành cáu cặn,TP: Polymaleic acid: 20-50%; Hydroxyethylidene Diphosphonic acid: 15-45%, nước: 20-40%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Z0000000-341516/ Hóa chất KC-436 (Chất kiểm soát sự ăn mòn trong hệ thống lò hơi gây ra bởi oxy hòa tan, TP: Phosphinocarboxylic acid polymer PCA 1-20%, Natri sunfit 30-55%, nước 20-40%) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: Z0000000-341518/ Hóa chất KC-329 (Chất kiểm soát sự hình thành ăn mòn cho hệ thống xử lý nước thải, TP: 1-Hydroxy Ethylidene-1 10-55%, Benzotriazole 2-25%; nước: 25-40%) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34029099: ZA008/ DM-1133-Chất tẩy màu (nk) | |
- Mã HS 34029099: ZA008/ Nuva N1811 Liq-chất chống thấm cho vải (nk) | |
- Mã HS 34029099: ZBFS090003/ Meltable powder-Cleaning Agent 761.8-Chất tẩy rửa dạng bột dùng để tẩy rửa cho máy ép keo, tp: neopentyl glycol dlbenzoat 100%, CAS: 4196-89-8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029099: ZBFS090010/ Kleiberit Cleaner 822.8- Dung dịch dùng để tẩy rửa trục máy thành phần: CAS: 141-43-5; 3470-98-2; 68551-12-2; 122-99-6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34029012: 90752501/ Nước giặt Dynamo Perfect Clean (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất chống ăn mòn,cáu cặn bề mặt bồn giải nhiệt NC-1020 công thức (CAS: 29385-43-1:10 20%,CAS: 14068-53-2:5 8%,CAS: 6 12%, CAS: 29385-43-1:2 4%). (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất đuổi khí,ngấm thấm và khử bọt cho các loại vải sợi- TEXPORT SN-10 (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp in (DẦU TRÁNG BỀ MẶT HỘP. DGB), chất phủ từ copolyme Acrylic. (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất kiểm soát tảo,vi sinh cho bồn giải nhiệt NC-NX100 công thức CAS: 2682-20-4: 0.5 1.5 %,CAS not mentioned: 10 30%,No CAS: 7 25%, 7 25%. mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất làm sạch EN-NC300S code R2004006-007567 (thành phần: Sodium Gluconate 3- 5 %,LAE 7 5-10 %,Alcohols C12-14 Secondary Etxoxylated 10-15 % và nước). 1 can 20L.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất nấu tẩy trong công nghiệp dệt nhuộm- SUNMORL HS-811 (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất phân tán đều màu cho vải Polyeste- NICCA SUNSOLT RM-3406/ VN (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất tẩy rửa (SC#210B) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 thùng/ 18 lít, 1 lít 1 kg), hàng mới 100% (thành phần chính: Tri Ethanol Amine: 20-30%, Ethanol: 10-20%) (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất tẩy rửa (SMC#411) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 lít1kg), hàng mới 100%(thành phần chính: Propylene glycol: 20-30%, ion-Water: 30-35%, Tri Ethanol Amine: 5-10%), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất tẩy rửa máy nhuộm- NICCA SUNCLEANER DE-8 (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất tẩy rửa(CR#H7A) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chất vệ sinh khuôn WD 40 Dung tích: 450 ml (xk) | |
- Mã HS 34029012: Chế phấm giặt tẩy rửa và tẩy nhờn SUNMORL HS-811 (Hợp chất hoạt động bề mặt anion, không ion, dung môi hữu cơ và nước, dạng lỏng), Nhãn hiệu NICCA, đóng gói 100kg/drum, (xk) | |
- Mã HS 34029012: CHE-AMD-2/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm (dùng để xử lý bề mặt của vải), dạng lỏng (96.3% Water, 1.5% Ethanol, 1.2% Acrylic polymer(s), 0.9 % Aqua ammonia, 0.1 % Silverion) (xk) | |
- Mã HS 34029012: Dầu rửa khuôn QQ-71 450ml/lọ (xk) | |
- Mã HS 34029012: Hóa chất- NICKEL PIT PREVENTING AGENT(20LTS)-Chế phẩm hoạt động bề mặt anoin, dạng lỏng, dùng trong xi mạ (xk) | |
- Mã HS 34029012: Metasu FZ-77A(T): Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt anion, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ,(20lit/can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: Metasu ZB-627G(T): Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt anion, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ,(20lit/can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nước giặt (4kg x 4can/thùng) Hiệu Lix (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nước xả vải comfor 3,8L (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 1/ Nước tẩy rửa bề mặt 164K(thành gồm có axit phosphoric, ethyl acetate, axit formic) (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 10/ Nước tẩy rửa bề mặt 155N(thành phần gồm có cao su tổng hợp, cyclohexanon, methyl ethyl ketone) (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 13/ Nước tẩy rửa bề mặt 200T(Thành phần gồm:Toluen;Cleaning Naphtha) (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 16/ Nước tẩy rửa bề mặt 146 (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 17/ Nước tẩy rửa bề mặt 145NT (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 24/ Nước đông cứng WH-29K (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 26/ Nước tẩy rửa bề mặt 201(thành phần gồm có ethyl acetate, methyl ethyl ketone) (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 27/ Nước tẩy rửa bề mặt 154NT (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 35/ Nước tẩy rửa bề mặt 188NT (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 38/ Nước tẩy rửa bề mặt 411 (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 47/ Nước tẩy rửa bề mặt 158N (xk) | |
- Mã HS 34029012: Nuoc xu ly 5/ Nước tẩy rửa bề mặt 148K(thành phần gồm có axeton, methyl ethyl ketone, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng, toluene) (xk) | |
- Mã HS 34029012: SINMORLE SC-100N: Chế phẩm giặt rữa sợi dạng anion (dạng lỏng) CAS: 24938-91-8. 67-63-0 mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029012: WETTING ADDITIVE 33: Chế phẩm làm sạch dạng lỏng có chứa (2-Methyl-1-propanol 2%, còn lại là nước,20l/can.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Acid Cleaner 1022-B-Chế phẩm làm sạch có chứa axit,chất hoạt động bề mặt không phân ly,muối vô cơ,dạng lỏng,chưa đóng gói bán lẻ(xuất vào khu phi thuế quan,hàng mục 2,tk 103327323260/A41,27/5/20) (xk) | |
- Mã HS 34029013: ALKALINITY CONTROL 25LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,sử dụng trên tàu biển,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Axit sulphuric (Acid Sunfuaric) H2SO4 96-98% (3207025002) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất giặt rửa (loại khác) dùng trong ngành dệt nhuộm: SOAPING- E (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất làm sạch (Cleaner PCW 25) (Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) 18 lít/can (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất rửa CALCIUM. (thành phần: CACIUM CARBONATE, sử dụng làm lớp phủ bề mặt sản phẩm, 500ml/chai) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất rửa GLYCEROL 500ml (500ml/chai, dạng nước) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy bản PLATE ACE 2027W(1lít/chai) dùng làm sạch bản in của máy dập nóng,TPHH:Kelzan, CAS: 11138-66-2, Citric Acid,CAS: 77-92-9, nước, CAS: 7732-18-5,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy mực EN-OS200 code Z0000000-419206 (thành phần 2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHANOL 10-15%,D-GLUCOPYRANOSIDE, C10-16-ALKYL 15-20%, GLUCONIC ACID, SODIUM SALT15-20% và nước 30-40%).1 can100L,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy mực EN-OS200S code R2004006-007569 (thành phần 2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHANOL 10-15%,D-GLUCOPYRANOSIDE, C10-16-ALKYL 15-20%, GLUCONIC ACID, SODIUM SALT15-20% và nước 30-40%).1 can20L,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy rửa bo mạch Kyzen Cybersolv C8882 (25 Lít/ Can). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy rửa dầu mỡ, kích thước: L280*W240*H450mm, linh kiện dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy rửa HDS-1000 có thành phần: Cyclohexanone >95%, 15kg/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy rửa HWC-EA100, dạng lỏng, thành phần: ethyl Acetate >99%, hàng mới 100%, 1 thùng15kg (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất tẩy rửa HWF-3000S, chứa:Isopropanol (>98%), hàng mới 100 (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất trợ nhuộm LAUCOL RX LIQ (dạng lỏng, chế phẩm làm sạch dạng không phân ly (non-inoic). CAS NO: 14431-43-7. Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chất trợ nhuộm Sera Wash M-VFT 02 (Chất làm sạch vải sau khi hoàn tất nhuộm, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ MS 65/17, 20kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chế phẩm tẩy rửa và làm sạch kim loại (Chất tẩy đường NaHSO3) 90% 50Kg/Drum (3207001006) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Chế phẩm trợ tráng làm khô bề mặt dùng cho máy rửa bát công nghiệp- Pro Rinse S(Nước 7732-18-5, Isopropyl Alcohol 71-23-8, dạng lỏng đóng 18,75L/can, hãng SX Kim&S,Nhãn hiệu Kim&S). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Copper Gleam HS-200KB-1- Chế phẩm làm sạch có chứa axit, chất hoạt động bề mặt không phân ly, muối CuSO4, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (xk) | |
- Mã HS 34029013: Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (Yushiroken SC 95C) 18 lít/can (xk) | |
- Mã HS 34029013: Dung dịch đánh bóng LK-H-04 dùng trong đánh bóng kim loại, công thức thành phần chính C15H240. Đóng gói 50kg/thùng. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (xk) | |
- Mã HS 34029013: Dung dịch đánh nhẵn LK-H-09 dùng trong đánh bóng kim loại, công thức thành phần chính C15H240. Đóng gói 25kg/thùng. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (xk) | |
- Mã HS 34029013: Dung môi rửa máy HLS-77 dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 34029013: Dung môi rửa máy S-97 dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 34029013: Gift lau nhà, thành phần: Nước, Alcohol Ethyxolated, Carbomer, Triethanol Amine, Methylisothiazolinone (xk) | |
- Mã HS 34029013: HD-505J/ Chất tẩy rửa HD-505J (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029013: HD-558S/ Chất tẩy rửa HD-558S (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Hóa chất tẩy màu-AH1 OIL DECOLORING AGENT (xk) | |
- Mã HS 34029013: Hóa chất tẩy rửa CM-640, dùng để làm sạch sản phẩm công nghiệp, đóng gói 20 Kg/can, Nhà sản xuất: Công Ty TNHH Dịch Vụ thương mại và xây dựng Lý Bạch. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Hóa chất tẩy rửa dùng trong nhà xưởng (F-150), thành phần: Ethyl alcohol 0.35 KG/Can,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Hóa chất xử lý nước thải sơn 500A, Thành phần chính là Polyetylen glycol, melamin và phụ gia. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: HVF CLEANER H3: Dung dịch xử lý mạ đồng chứa Monoethanolamine 30%, 2-Propanol 2%, Guanidine carbonate 3%, t/p khác 0.05%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Matex- 200 (Chất chống lem,dạng lỏng) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Natri Hydroxit NaOH 32% (3207001003) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nguyên liệu máy in phun: Nước rửa V901-Q, 1000 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước giặt Tide/1.47Lit, dùng để giặt sạch vết bẩn, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa bát dùng cho máy rủa bát công nghiêp Pro clean SD(Dạng lỏng, đóng gói 18,75Lít/Can NSX và nhãn hiệu Kim&S). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa chén Lanny hương chanh, 750g/chai, 16 chai/thùng (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa chén Lanny trà xanh, 750g/chai, 16 chai/thùng (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa chén lix siêu sạch 4kg 4 chai/thùng (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa chén Sunlight (4kg/can) (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa sunlight màu vàng (4lít/can). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa V901-Q, 1000 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước rửa V901-Q, 950 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nước tẩy VS Vim 500ml, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Nướcrửamáy-UV Wash 901-20L-Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt nonionic,dạnglỏngHàng xuất có nguồn gốc NK(chưa qua sử dụng gia công chế biến),mục số17 củaTK103226022761/A41(27/3/2020) (xk) | |
- Mã HS 34029013: PB-242D: Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt anionic, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ(Thành phần chứa Polyoxyalkylene ether 4.0%, Alkyl sulfonic acid 9.2%) (xk) | |
- Mã HS 34029013: PB-242D: Hóa chất tẩy dầu dạng axit PB-242D chứa chất hoạt động bề mặt anionic, dạng lỏng; thành phần chứa Methanesulphonic acid 9.2%. 20L/CAN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: Phụ gia mạ PB-280 chứa Sulfuric acid 0.3%, 20L/Bot, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029013: R2004006-005915- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ MS 65/17, 20kg/can (Nước 50-60%, Dipotassium tetraborate*4H2O 12045-78-2 3-6.8%), Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029013: ROCOR NB LIQUID 25 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,sử dụng trên tàu biển,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029013: SY-1086 (HD)/ Chất tẩy rửa SY-1086 (HD) (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029013: UNITOR USC 12X1 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,sử dụng trên tàu biển,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029014: Chất đều màu- NICCA SUNSOLT CH-29 (xk) | |
- Mã HS 34029014: Chất khử mùi kháng khuẩn cho vải dùng trong CN dệt nhuộm NICCANON ZP-700 (Zinc pyrithione (khoảng 20%), hc hd bề mặt nonionic, anionic, silica (khoảng 1%), dạng lỏng),N.hieu Nicca, 20kg/dr,VN (xk) | |
- Mã HS 34029014: Nước rửa máng- DD BOM BU DIC CTP REPLENISHER_C, dùng trong máy in công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029014: Nước rửa máng- DD HIEN BAN DIC CTP DEVELOPER_C, dùng trong máy in công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029014: Nước vệ sinh trục máy in- DD BOM BU DIC CTP REPLENISHER_C, dùng trong máy in công nghiệp (không màu). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: 1004LX/ Chất hữu cơ hoạt động bề mặt TERGOLIX W-01. C-A-S: 34398-01-1 CTHH:C11H24O (xk) | |
- Mã HS 34029019: 134211411/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505A 20KG (xk) | |
- Mã HS 34029019: 415D001/ My Hao Nước Tẩy trắng Javel 300g x 24 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: 415D002/ My Hao Nước Tẩy trắng Javel 550g x 20 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: 415F001/ Lix Nước tẩy Javel 1kg x 12 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: 415F002/ Lix Nước tẩy Javel 2kg x 6 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: Alunion HI(T): Chế phẩm làm sạch có chứa chất hoạt động bề mặt cation, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ,(20kg/can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Bình xịt phát hiện rò rỉ khí Model: LC (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chấ xử lý C-36, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất càng hóa/ Phân tán- NEOCRYSTAL 170 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất Cố định màu- HD-220H, (1kg x 40 chai), (40% Butanone, 45% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất làm sạch (Cleaner W80) (Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) 18 lít/can (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất làm sạch bản mạch Cleaning Agent T-200 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất làm sạch trục cao su, dùng tẩy rửa mực UV trên trục cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất lau rửa bản mạch Alcohol (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chât nâu tẩy cho vải sợi tự nhiên- SUNMORL BH-39 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất phân tán/càng hóa- NEOCRYSTAL BC-650 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất phụ gia Plus Clean B: dùng điện giải (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy- HD-200A,(179kg x 8DRUM),(20%Butanone/CAS:78-93-3, 50% Toluene/CAS 108-88-3), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy- HD-201B, (145Kg x 4DRUM), (100% degreaser/CAS 8032-32-4), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy nhờn siêu âm trong nhựa CLEAN-300(N) (R2004006-001690),20 lít/can. TP:Boric acid,sodium salt,pentahydrate;Alcohols,C12-14,ethoxylated propoxylated;Sodium tripolyphosphate; hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa 202, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa 206, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa 718, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa bề mặt IS-300 (R2004006-007408), 20 lít/can. Thành phần: Dimethyl Succinate, Dimethyl Glutarate, Dimethyl Adipate, y-Butyrolactone (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa bề mặt kính C-370 (R2004006-005222). 20lit/can. Thành phần: Sodium tripolyphosphate, Alkyl alcohol (C8-C16) ethoxylates, Ethylenediaminetetraacetic acid-tetrasodium salt; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa chua SOLE 200 20kg/thùng (TP: RESIN, ETHYL ACETATE, METHYL ETHYL KETONE 5 15%, ACETONE, N,N-DIMETHYL FORMAMIDE 25 35%, CYCLOHEXANONE 45 55%, Chất phụ gia phục vụ trong ngành giầy) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa Clean Super 285 K (20kg/can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa đầu dò chuyên dụng LH-QX001, 450ml/PCS (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa DR-IPA có thành phần chính là ISOPROPYL ALCOHOL, 14kg/thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa HPT-2012N, tp: Toluene 14-16%, Methyl isobutyl ketone 35-38%, Methyl isobutyl ketone 14-17%,Xylene 30-34%, 15 kg/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa HPT-3500N, tp: TOLUENE 35-42%, Methyl Ethyl Ketone 18-25, Acetone 38-45%, 15 kg/ thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa HQ-17. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa khuôn ELS-301M (20kg/can) (thành phần gồm: Sodium carbonate 10%, nước 80% và các thành phần khác), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa Nox 158B+, dùng để làm sạch linh kiện điện tử,đóng gói 18kg/can, nhà sản xuất: Cty TNHH DV TM &XD Lý Bạch, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa Threebond cleaner (thành phần gồm: chất hoạt động bề mặt Cacboxyl (COO-), Hydroxyl (-OH), Amin (-NH2), sulfat (-OSO3) và nước H2O, 175ml/ chai) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy rửa-POLYKOTEZ (1Phuy 200 lít 270 Kg),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất tẩy sơn ATM- 875ml (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất trợ hàn bản mạch Flux BK-900 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất xử lý bề mặt kim loại (20 lít/thùng) ANTA-100; thành phần chính:Dipropylene glycol monomethyl ether< 12;Alcohols, C12-14, ethoxylated propoxylated > 15, Nước DI >65. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất Xử lý cao su- HD-S001AB, (15 kg x 77 DRUM), (40% Butanone/ CAS 78-93-3, 3% Waterborne synthetic resin, 57% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất Xử lý chiếu- HD-UV99H (15kg x 5 DRUM),(35%-40%Butanone/CAS:78-93-3,40%-50%Ethyl Acetate/CAS:141-78-6), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất xử lý da dầu- HD-Y600S, (15 kg x 125 DRUM), (40% Butanone/ CAS 78-93-3, 15% Waterborne synthetic resin, 45% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất Xử lý đặc biệt- HD-N77T, (1kg x 20 chai),(45%Butanone/CAS:78-93-3, 45%Ethyl Acetate/CAS 141-78-6), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất Xử lý- HD-P18 PU/PVC, (15kg x 1 DRUM), (30% Butanone/ CAS 78-93-3,15% Waterborne synthetic resin,30% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6,15% Acetone/CAS 67-64-1), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất Xử lý- HD-TR66ABTPR, (15kg x 25 DRUM),(15%-40% Butanone/ CAS 78-93-3,2%-5% Waterborne synthetic resin, 25%-35% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6,15%-20% Acetone/CAS 67-64-1), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chất xúc tác- HD-608, (0.8g x 237 chai), (45%Polyisocyanate, 55% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chế phẩm hóa học xi mạ dùng trong công nghiệp mạ kim loại- ACIDIC CLEANER ACL-007 (20 lít/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chế phẩm làm sạch Daphne Alpha Cleaner L 20 lit/can, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chế phẩm tẩy rửa mối hàn inox, dạng lỏng, Acid SR 600 Korea (CAN 20L), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Chế phẩm vệ sinh lò nướng Rational-Cleaner tablet for Rational.P/N:56.00.210. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029019: Defoamer 30%, Chất phá bọt thành phần chính là hợp chất chứa dầu silicon, đóng gói 20kg/Drum (xk) | |
- Mã HS 34029019: 'DL 933 Chất ức chế axit trong bể mạ (DL-933, 25kg/Can, Taiwan) (Phosphoric acid 10-20%, Iso propyl alcohol 20%, nước 60%), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch làm ẩm M (25lit/thùng)(giúp con lăn mực luôn sạch sẽ,giữ ẩm) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch làm sạch chi tiết máy 00598 (840ml/Bottle)(iso-Hexane,Propane,Ethanol,n-Butane,Carbon Dioxide) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch pha mực in(dầu mực) (1Kg/hộp) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch rửa bảng 718 (80707),15kg/thùng,Thành phần chính: Toluen; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1,dùng để làm sạch sản phẩm,dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch rửa lưới 719 (dạng lỏng-16Kg/Thùng).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch rửa lưới S-718(Thành phần chính: Cyclohexanone; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1),dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy dầu mỡ Degreaser G-2 5l/can, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy keo 3M- No.08987 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy rửa khuôn J Clean Ele (V) (25kg/can), dùng để làm sạch khuôn kim loại, dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy rửa Nichimoly 6911 Brake & Parts Cleaner EX (840ml/bình x 30 bình/thùng) (Giá bán đã bao gồm thuế Bảo vệ môi trường) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy rửa NTC 379 (15kg/can). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy rửa SP-5600, dùng để rửa mặt kính, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy rửa, dùng để tẩy rửa con lăn hoặc mực in trong quá trình in tem nhãn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung dịch tẩy sạch vết bẩn: dầu G-SOLUTION (conc) (R2004006-002236), (200 lít/ thùng). Thành phần: Zinc Oxide, Sodium Gluconate, Sodium Citrate, Sodium Hydroxide;hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung môi tẩy rửa vệ sinh bề mặt kim loại Cleaner NTC-379. Thành phần: 93-97% Ethyl alcohol. Hàng mới 100%/ KR. 1 thùng 15kg tương đương 18,75l (xk) | |
- Mã HS 34029019: Dung môi ZQ-99- nước rửa khuôn- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: FOAMEX 822 Chất hoạt động bề mặt khong thuộc nhóm anion, dạng lỏng dùng để thấm ướt, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in, loại 25kg/thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: H205006/ Chất xử lý (nước xử lý) 1016AB (xk) | |
- Mã HS 34029019: HD-1020JChất tẩy rửa HD-1020J. (20 kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029019: HD-109-1.Chất tẩy rửa HD-109-1.. (15KGS/ Thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029019: HD-550S/ Chất tẩy rửa HD-550S (20kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất 3M (TM) NOVEC (TM) 71 IPA 33LB/15KG/PAIL, dùng để làm sạch bụi, dầu mỡ trong thiết bị, bo mạch điện tử, t/p chính methyl nonafluoroisobutyl ether. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia HYPERZINC 330A (là chế phẩm hoạt động bề mặt nonionic dạng lỏng), đóng gói 20kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất E5615 (25 lít/can)(Dung dịch vệ sinh khuôn in Kyzen E5615, thành phần: Dipropylene glycol dimethyl ether 10-<25%, Dipropylene glycol n-propyl ether 3-<10%) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất MJH H-CUPRUM K1 (chứa Dipyridyl: 0.5 +/- 0.4%; DIHYDROGEN OXIDE 99.5 +/- 0.4%) dùng trong mạ đồng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất MS Clear 200VA, chế phẩm hữu cơ dạng lỏng dùng tẩy sạch dầu mỡ trên bề mặt kim loại (thành phần: 1,2-Dichloropropane; Dimethyl carbonate; 1-bromo-3-chloropropane), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa Chất Tẩy Rửa Clean Super E 210 LV, dạng lỏng, dùng tẩy rửa dầu bám trên sản phẩm (20kg/can). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất tẩy rửa dạng lỏng dùng để vệ sinh màn hình điện thoại, loại NTC-700L, thành phần chính CAS: 68551-16-6, đóng gói 4 lít/can, nsx: NANOTECH, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất tẩy rửa NTC-080T dùng để làm sạch linh kiện điện tử trong sản xuất màn hình, mã CAS 68551-15-5, 68551-16-6, đóng gói 750g/can, nsx NANOTECH, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Hóa chất xử lý vải, chất đều màu cho nhuộm vải sợi nylon NEWBON TS-400T (HC hoạt động bề mặt không ion, hợp chất hoạt động bề mặt dạng anion, nước, dạng lỏng) Nhãn hiệu NICCA, đóng gói 100kg/drum, (xk) | |
- Mã HS 34029019: Keo xịt 3M Super 77, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Lau kính Gift sắc biển 580ml (xk) | |
- Mã HS 34029019: Lau nhà bếp Cif 520 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Mẫu chế phẩm gây ức chế chống đông dung dịch khoan CHEM-HYFLO IV M SURFACTANT.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Mẫu Hóa chất chống đông dung dịch khoan Chem-BE-3S.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Mẫu hóa chất ổn định PH CHEM-BA-20.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Mẫu hóa chất ức chế ăn mòn đường ống CHEM-HAI-OS CRSN INHIB.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: MIRASHEEN STAR NB 180KG/DRUM- Chất hoạt động bề mặt dùng trong mỹ phẩm, 180kg/ drum. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: MJH H-Cuprum K2: Dung dịch mạ đồng t/p: 2,2'-Bipyridyl < 1%, Potassium sodium tartrate solution < 1%, còn lại là nước,20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước chống đóng cặn cho nồi hơi- AP03,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước giặt LIX 01KG/CAN x 12 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước giặt LIX 02KG/CAN x 8 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước giặt LIX 04KG/CAN x 4, 1 thùng 4 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước làm mềm vải LIX SOFT SUMMER BREEZE 1,8L/C06, 1 thùng 6 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước làm sạch S-7A,dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau đa năng CIF 520ml. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước Lau Kính 5L/C03-E (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau kính Gift 580ml, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau kính Lix 650ML/CH18 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn 1L Vim Sunlight hương Hoa Hạ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn 3.6 kgs/1 can (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn ĐCT (4 lít x 3can/thùng)LIX (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn Gift 1000ml, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn Gift 4kg. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước Lau Sàn IG Alkali Strong 5kg/Chai (nhãn hiệu IG Alkali) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn LIX 02L/CAN x 8, 1 thùng 8 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn LIX 05L/CAN x 3, 1 thùng 3 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: NƯỚC LAU SÀN LIX LAVENDER 2L/C08-E (xk) | |
- Mã HS 34029019: NƯỚC LAU SÀN LIX LEMON 2L/C08-E (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sàn LIX ROSE& LILY 1L/CH12 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sơn A (25Kg/thùng),dùng để làm sạch sản phẩm,dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước lau sơn B (25Kg/thùng),dùng để làm sạch sản phẩm,dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước pha mực 783, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước pha mực US-01 UV, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa bản kẽm (Chế phẩm tẩy rửa, làm sạch máy chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng lỏng, chưa được đóng gói bán lẻ, trọng lượng: 13kg/1 thùng).Đơn giá 569250 VND/thùng. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén 750ML x 15 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước Rửa Chén diệt khuẩn 15% 20kg/Túi (BIB) (nhãn hiệu EAIFIX) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 04L/CAN x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 1,5KG/BOTTLE x 8, 1 thùng 12kgs (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 1.5KG/BOTTLE x 8 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 200GR/BOTTLE x 48 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 400GR/BOTTLE x 24 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 400ML x 24 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa chén LIX 800G x 16 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước Rửa Chén Lix Lemon Seychelles 750MLX15 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa khuôn (15L/thùng),dùng để làm sạch sản phẩm,dạng lỏng,thành phần chính là:Toluen 98%, tinh dầu tràm:0.1%.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa khuôn WD40 dung tích 550ml (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa xe Bio 25, can 20 lít. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước rửa xe Forklift Trakatu (nước tẩy quần áo Trakatu). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy Bathroom 4l x 03 (hàng mới 100%)-RV-B (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy đa năng Sumo. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy Gas Range 4l x 03 (hàng mới 100%)-RV-R (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy Javen(0,5l/chai) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy Kitchen (VIVA) 4l x 03 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy Kitchen 4l x 03 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy O'JAVEL 300G/CH24, 1 thùng 24 chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước Tẩy Rửa CREAM CLEANSER LEMON 400Gr/Chai (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy rửa đường ống điều loại 4Kg.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy rửa ES61204 dùng để tẩy rửa sản phẩm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy rửa SUMO ChaiThành phần: Las, hươngliệu, nước, phụ gia Làmsạch vết bẩn, dầu mỡChống bụi bẩn bám lạiTrọng lượng: 700g (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy TOILET DSK 4L/C03-1 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy Toilet LIX 1KG/BOTTLE x 12 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy vệ sinh đa năng Sumo. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước tẩy vệ sinh Gift 4L(4kg) Siêu sạch. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước thông bồn cầu Microphot. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước xả vải LIX MOR FRESH 1L x 12 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước xả vải MOR FRESH 2L x 8 (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước xử lý 1016AB có chứa Acetone 97-98%, Trichloroisocyanuric Acid 2-3%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Nước xử lý UV-005. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: OMO bột giặt hệ thông minh p0119 800g/ gói,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: R2004006-003416- Chế phẩm hóa học để làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ SurTec 089. 20kg/can (Fatty alcolhol ethoxylated 61827-42-7 40-60%). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029019: R2004006-003527/ Chế phẩm làm sạch có chứa axit, chất hoạt động bề mặt anionic, dạng lỏng (DIA SR100)(Tp chính: Deionized Water 82%, Zirconium acetate 8%). Đóng gói 20 lít/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S-1 Nước Rửa súng phun sơn (20L/thùng),dùng để làm sạch sản phẩm,dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S-7 Nước lau sản phẩm (15L/thùng),dùng để làm sạch sản phẩm,dạng lỏng.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82000/ Surtec 042- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. Dạng lỏng. 200kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82009/ Surtec 085- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82010/ Surtec 086- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82011/ Surtec 089- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82047/ Surtec 085- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82070/ Surtec 042- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. Dạng lỏng. 25kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82102/ Surtec 168 K2- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 35kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82113/ Surtec 531 KC- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 25kg/can (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82120/ Surtec 010- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 1000kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: S82122/ SurTec 101- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. Dạng lỏng. 25kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: SAC 302: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại thành phần H2SO4 7%,-isotridecyl--hydroxy-(oxy-1,2-ethanediyl) 3%, còn lại là nước, 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: SECURIGANTH 902 CLEANER ULS: Chế phẩm làm sạch trong thành phần có chứa ethanolamin, diguanidium carbonate và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong công nghệ mạ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0053/ Chat tay rua PC-412 (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP011-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001FB (3kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0181/ Chat tay rua PC-E (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0220/ Chat tay rua P-M (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP049-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 6006EAB1 (0.8kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP050/ Chất xử lí C-36, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP050/ Chất xử lý C-36, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP060/ Chất xử lý A737 (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0615/ Chat tay rua (chat lam sach) PC-412 (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0615/ Chat tay rua PC-412 (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0637/ Chat tay rua P-ME (xk) | |
- Mã HS 34029019: SP0736/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-223AR/B (xk) | |
- Mã HS 34029019: SurTec 144- chế phẩm hóa học để làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ. 25kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029019: Tẩy toilet gift siêu sạch 600ml (xk) | |
- Mã HS 34029019: Tẩy vệ sinh Vim- 900ml (xk) | |
- Mã HS 34029019: Twin 4100 Chất hoạt động bề mặt dạng lỏng (polyethermodified siloxane) dùng để thấm ướt, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in, loại 25kg/thùng hàng mới 100%(CAS NO:122-20-3:7440-06-4) (xk) | |
- Mã HS 34029019: Xịt làm sạch và đánh bóng đồ gỗ Pledge chai 330ml,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029092: 41000838/ Chất tẩy rửa Liquid Soap 18L B/B (xk) | |
- Mã HS 34029092: BG Powder Sodium Dodecyl Benzene Sulfonate Sodium Salt SDBS-30 Granular 25kg (xk) | |
- Mã HS 34029092: Chất làm sạch bề mặt kim loại M- 200LB (480ml/chai) (xk) | |
- Mã HS 34029092: Chất tẩy rửa- Brake and Part Cleaner (620ml/chai) (xk) | |
- Mã HS 34029092: Chế phẩm bóc sơn Ni-181A. Thành phần: Benzyl alcohol- C6H5CH2OH và phụ gia. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029092: Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Jet cleaner), 840ml/bottle) (ZOH619320009) là chất tẩy dầu mở cho các bộ phận kim loại- khuôn mẫu để làm sạch bề mặt dạng chai xịt, hàng mới (xk) | |
- Mã HS 34029093: 134179907/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 2002 14KG (xk) | |
- Mã HS 34029093: 134218808/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233BF 13KG (xk) | |
- Mã HS 34029093: 134218907/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233BFP 15KG (xk) | |
- Mã HS 34029093: AX-Q100/ Hợp chất AX-Q100.(NorganicSalts and Non-Ionic Surfactant C13H27O(CH2CH20)nNa).Dùng làm sạch tẩy trắng trong CN dệt nhuộm NXS:Aoxiang.Dạng:Bột. CAS:144-55-8 13573-18-7 52292-17-8.Mới100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: bột giặt 9KG. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34029093: Bột giặt Đức Giang (20kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 34029093: Bột giặt OMO 800g/ gói. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chất điện giải nhiệt dùng để tẩy rửa dầu-ELECTRONIC DEGREASING AGENT (xk) | |
- Mã HS 34029093: CHẤT LÀM SẠCH LOCTITE BONDACE 233M (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chất phụ gia Ecovinn DA-N (làm sạch, tẩy nhờn chỉ, sợi) (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chất tách khuôn dạng xịt, lọ 450ml, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chất tẩy dầu (DEGREASING AGENT) (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chất tẩy tiêu chuẩn Persil, dùng để làm sạch mẫu vải trong ngành dệt may, dạng bột (3.185kg/hộp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chất tẩy tiêu chuẩn TAED (Tetra-acetylethylene diamine), 92%, dùng thử bền màu vải nhuộm (250g/hộp), dạng bột. Nhãn hiệu James Heal. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chế phẩm giặt rửa, dạng bột, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: Chế phẩm làm sạch kim loại dạng bột, dùng trong xi mạ/ TOP ALCLEAN 161, 20kg/hộp, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: Dung dịch xúc tiến chất hàn các loại/Cồn IPA TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: HB- 068 RB Chế phẩm làm sạch khuôn giày RB (thành phần: Sodium Bicarbonate, Green Surfactant N-68, Primary Alcobol Ethoxylate, Pure water), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029093: HD-505JChất tẩy rửa HD-505J. (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029093: Myhao Lemon Dishwashing 1.6L, 8bottles/carton (xk) | |
- Mã HS 34029093: Omo bột giặt CF TDT nồng nàn vàng P0119 2.7 kg/ gói. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam. Hạn sử dụng 30/12/2022/ VN. (xk) | |
- Mã HS 34029093: Omo bột giặt hệ bột thông minh P0119 3kg/ gói. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam. Hạn sử dụng 30/12/2022/ VN. (xk) | |
- Mã HS 34029093: Ống nước đen HDPE Phi 25 (50m/cuộn) (xk) | |
- Mã HS 34029093: SY-1086 (HD)Chất tẩy rửa SY-1086 (HD). (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029093: Xà phòng dạng bột, nhãn hiệu Lix, đã đóng gói để bán lẻ (xk) | |
- Mã HS 34029093: Xà phòng Omo 3 kgs (xk) | |
- Mã HS 34029093: Xà phòng thơm liboy 90g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: 09-16C/ KEM TẨY RỬA MITSUEI HƯƠNG CHANH (xk) | |
- Mã HS 34029099: 10-9C/ KEM TẨY RỬA KOMERI (xk) | |
- Mã HS 34029099: 30-14/ Nước tẩy rửa Toilet Mitsuei (xk) | |
- Mã HS 34029099: 34000032/ Bộ giặt sấy quần áo (1 bộ gồm: 8 bịch khăn giấy, 1 chai xịt, 1 bút tẩy) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 34000036/ Bộ giặt sấy quần áo (1 bộ gồm: 4 bịch khăn giấy, 1 chai xịt, 1 thẻ chỉ dẫn, 1 bút tẩy, 1 túi sấy)- 12349 (10121) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 35000017/ Bộ giặt sấy quần áo (1 bộ gồm: 10 bịch khăn giấy, 1 chai xịt, 1 bút tẩy, 1 thẻ amazon)- 01203 (10154) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 35000019/ Bộ giặt sấy quần áo (1 bộ gồm: 14 bịch khăn giấy, 1 chai xịt, 1 bút tẩy, 1 thẻ chỉ dẫn, 1 túi sấy, 1 thẻ amazon)- 01200M (10153) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 39000037/ Viên vệ sinh bồn rửa chén- #56344 (10115) (1 Vỉ 12 viên) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 39000038-A/ Viên vệ sinh bồn rửa chén- #35636 (10116) (1 Vỉ 12 viên) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 39000039-A/ Viên vệ sinh bồn rửa chén- #35637 (10117) (1 Vỉ 12 viên) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 39000039-A1/ 'iên vệ sinh bồn rửa chén- #35637 (10117) (1 Vỉ 12 viên) (xk) | |
- Mã HS 34029099: 62-5/ NƯỚC TẨY RỬA RINREI SANSEI TOILET (xk) | |
- Mã HS 34029099: 72-1/ Kem tẩy rửa seiyu lemon (xk) | |
- Mã HS 34029099: Bình xịt tẩy Pull out 2- Spot Remove 500ml (12 chai/hộp) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Bột catalytic dùng trong lọc khí (hỗn hợp oxy + cacbon monoxide và hydrocacbon) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Bột giặt OMO- Quick wash 03kg (xk) | |
- Mã HS 34029099: Bột vệ sinh đồ gá (Dạng bao 25kg/bao), dùng để vệ sinh khuôn và jig. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Cao loại vết bẩn mica JDTL-A/B,dung tích: 65g (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất cạo rửa cáu cặn cho màng lọc R/O AC-701 (Thành phần chính là 40% C3H7NO9P3Na5-Muối natri hòa tan của axit photphonic (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất giặt sau khi nhuộm (chất tẩy)(IC-49)- Lipotol RK-5 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất giặt tẩy khăn PRIME 220, thành phần chính Sodium carbonate 20kg/ túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: chất giặt tẩy, loại khác dùng trong ngành dệt nhuộm: RHEOPOL BMW (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất khử canxi REL 30056-01 (1 lít/chai) dùng tẩy cặn canxi cho bản in,TPHH: 2-BUTOXYETHANOL,CAS: 111-76-2, GLYCOLIC ACID,CAS: 79-14-1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất khử Formaldehyde/AirWash RF-1000 Base compound dùng cho sản xuất ván gỗ sàn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất làm sạch hàn hồi (Chất tẩy rửa 202), 20 lít/ can. Thành phần: isopropanol 80%, Trietanolamine 15%, ethylene glycol monobutylether 5%, New 100%.MADE IN VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất làm sạch KC-12, 6 Lít/ Can dùng để Chống Sét, Chống ăn mòn cho linh kiện bằng kim loại,Thành phần: Axit photphoric H3PO4 CAS No: 7664-38-2 (23%), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất làm sạch- S97 (C7H14). hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất làm sạch(S97) C7H14. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất rửa khuôn, lọ 450ML, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa- AGENDA (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa bản kẽm XDC-168, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa bo mạch điện tử Lonox L5314 (dùng trong sản xuất bo mạch điện tử, 1 thùng 25 lít), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa con lăn CRD30051-01(1 lít/chai), TPHH: PHOSPHORIC ACID,CAS: 7664-38-2,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa đa năng GENERAL PURPOSE CLEANER(500ml/chai), TPHH: 2-BUTOXYETHANOL,CAS:111-76-2,DISODIUM METASILICATE, CAS: 6834-92-0,nước, CAS: 7732-18-5,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa F100, 1000ml/chai. Thành phần: Ethyl Acetate 100%. New 100% MADE IN VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa F205, 1000ml/chai. Thành phần: Acetone 100%, New 100% MADE IN VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa két giải nhiệt, năm sx 2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất Tẩy Rửa Loctite MCF 800, 20 Lít/Thùng (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa mực in TH CLEANER UR 4 (4 kg/ can), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chất tẩy rửa RP7, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: CHẤT TẨY RỬA SOLE-200 (xk) | |
- Mã HS 34029099: CHẤT TẨY RỬA SOLE-2000 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chế phẩm EC901; dùng làm sạch dụng cụ khắc trong công nghiệp điện tử; trong thành phần có: PolyEthylene Glycol-20%, Butyl Carbitol-25%, Citric acid-5%; 20kg/box; hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3 (Boilermate SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chế phẩm làm sạch khuôn KS CLEANER 310 (19 Lít/ Can hay 20 Kg/ Can) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3 (Boilermate SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Chế phẩm tẩy rửa dùng trong buồng phun DAKUTORU DF700 (Thành phần Aromatic Alcohol 70-80%). 20 kg/ can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Cồn công nghiệp 96% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Cồn IPA (Iso Propyl Alcohol,20 lít/ thùng), chất tẩy rửa dùng trong công nghiệp, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Dầu tẩy lau băng máy ép KMK722T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Dụng cụ đánh bóng sắt (Autosol metal polish) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Dung dịch tẩy dầu mỡ CD-10, nhãn hiệu: KING BRITE (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Dung dịch vệ sinh vòi phun thiếc OS30,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Dung môi APF 80/100_D208L, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: DUNG MÔI- CLEANER WISE 1010 18L/CAN (ROHS), NƯỚC RỬA BẢN MẠCH, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Dung môi công nghiệp (dung dịch tẩy rửa) (200 lít/drum) APF 80/100, gồm: NAPHTHA (PETROLEUM), HYDROTREATED LIGHT (94%-98%), Propan-2-ol (2%-6%) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: DUNG MÔI NƯỚC RỬA SƠN TN-611 (xk) | |
- Mã HS 34029099: GC543B (20Kg/Thùng) _Chế phẩm làm sạch tẩy nhờn (xk) | |
- Mã HS 34029099: Green EX900- chế phẩm làm sạch (dạng lỏng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất AC-102 thành phần hóa chất:Sodium hydroxide;Polymaleic acid; 1,2,3-Benzotriazole;1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic acid;Phosphino Polycarbonxylic acid 50%, dùng cho hệ thống nc thải. (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất AC-104 thành phần hóa chất gồm: Hydroxyphosphono acetic acid 50%; Isothiazolinones; Axit sunfuric 98%, dùng cho xử lý nước thải. (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất AC-305 (chất kiểm soát sự hình thành & phát triển của rong rêu và vi sinh vật trong hệ thống mở) thành phần chính là Dimethylene Benzyl Ammonium và Natri hydroxit- NaOH (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất AC-701- Chất cạo rửa cáu cặn cho màng lọc R/O (Thành phần chính là 40% C3H7NO9P3Na5-Muối natri hòa tan của axit photphonic. (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất ACE CLEAN 801 (20KGS)- Chế phẩm làm sạch chứa hợp chất kiềm, chất hoạt động bề mặt cation, dạng bột (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất ACE CLEAN A-110 (T) (20KGS)-Chế phẩm làm sạch có thành phần chính là chất hoạt động bề mặt nonion, muối natrisilicat 65%, natriphosphat 25%, phụ gia khác 10%, dạng bột (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất dùng để làm sạch bề mặt kim loại SURFFINE 5N-HM-18KG (18 Kg/Can)(TP:Tetranatri pyro photphat H4O7P2.4Na,Disodium hydrogenphosphate H3O4P.2Na,Natri cacbonat CH2O3.2Na..) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất KC-328 (Chất kiểm soát sự hình thành cáu cặn, thành phần hóa chất gồm: Polymaleic acid- C7H8O6; Hydroxyethylidene Diphosphonic acid- C2H8O7P2) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất KC-329 (Chất kiểm soát sự hình thành ăn mòn cho hệ thống xử lý nước thải, thành phần hóa chất gồm: 1-Hydroxy Ethylidene-1, 1-Diphosphonic Acid; Benzotriazole (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất KC-425 (Chất kiểm soát sự hình thành cáu cặn, bùn và bọt cho lò hơi,thành phần HC gồm: Sodium hexametha phosphate-Na6O18P6;Sodium sulfite-NaHSO3;Phosphinocarboxylic acid polimer; NaOH) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất KC-428 (Chất điều chỉnh pH cho đường hồi lưu, thành phần hóa chất gồm: Morpholine- C4H9NO; Sodium sunfit- Na2SO3 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất KC-436 (Chất kiểm soát sự ăn mòn trong hệ thống lò hơi gây ra bởi oxy hòa tan thành phần chính là Phosphinocarboxylic acid polymer PCA- (C3H4O2.H3O2P.Na)x; Natri sunfit- Na2SO3) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất làm sạch NEOZOL PCB(VN)(004L) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất NC 150 Y (T) (20KGS)- Chế phẩm làm sạch dạng bột, tp chính gồm chất hữu cơ hoạt động bề mặt cation, natrihydroxit, natrisilicate, Sodium carbonate 25%, Sodium hydroxide 30%Silicate 40%, (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất Pakuna KT-62N (T), gồm 14% Sodium hydroxide, 3% Poly (Oxyethylene) Alkylether, 2.1% N,N-dimetheldodecylamine và 80.9% nước, 20kg/bag. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rỉ sét (tẩy sơn) R20- Paint remover R20 (không phải hóa chất nguy hiểm, không phải tiền chất công nghiệp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa CM-640,(thành phần Tras-1,2-Dichloroethylenen 40%, Methyl Cloride 58%), dùng trong nhà xưởng,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa pallet L5314 (25Lít/ Thùng) (LONOX L5314) (chứa: tetrasodium ethylenediaminetetraacetate: 3-<5%, cas 64-02-8; potassium hydroxide: 0.5-<1%, cas 1310-58-3), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa SAC 161H chứa Axit sulfuric 9 +/- 1%,Axit Methanesulfonic 35 +/- 5%, Polyethylene-polypropylene glycol 7 +/- 3%, còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất TOP ALCLEAN 161(20KGS)- Chế phẩm làm sạch dùng trong công nghiệp mạ, có tp chính là hợp chất của phosphate 57%..., hợp chất sulfate 23%, chất hoạt động bề mặt nonion, (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất TOP SAN (20KGS)- Chế phẩm làm sạch, có thành phần chính là Sodium hydrogen sulfate 65% và sodium hydrogen fluoride 25%, phụ gia 10% dạng hạt (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất Trichloro Ethylene (TCE) dùng để tẩy rửa trong nhà xưởng (Trichloroethylene,99%), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hóa chất xử lý nước thải CPE-FLOC 01 (kết dính các phần tử sơn trong hệ thống xử lý nước thải) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hỗn hợp dung môi hữu cơ JET CLEANER (840ml/Chai)- Dùng để làm sạch bề mặt kim loại, khuôn, máy móc. (xk) | |
- Mã HS 34029099: Hợp chất giữ sạch nồi hơi (Boilermate SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Lau sàn gift lily 4kg (xk) | |
- Mã HS 34029099: M019/ Chất tẩy rửa (xk) | |
- Mã HS 34029099: M2-35/ Kem tẩy rửa hương cam Mitsuei (xk) | |
- Mã HS 34029099: M3-21/ Kem tẩy rửa hương bạc hà Ecolab (xk) | |
- Mã HS 34029099: M4-28/ Kem tẩy rửa hương bạc hà cainz (xk) | |
- Mã HS 34029099: M5-33/ Kem tẩy rửa hương cam CAINZ (xk) | |
- Mã HS 34029099: M6-19/ Kem tẩy rửa hương bạc hà VIVALIFE (xk) | |
- Mã HS 34029099: M7-22/ Kem tẩy rửa hương cam VIVALIFE (xk) | |
- Mã HS 34029099: M8-7/ Kem tẩy rửa don quijote hương bạc hà (xk) | |
- Mã HS 34029099: M9-8/ Kem tẩy rửa don quijote hương cam (xk) | |
- Mã HS 34029099: NPL13/ Chất tẩy sáp (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt LIX 01KG/CAN x 12 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt LIX 02KG/CAN x 8 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt LIX 04KG/CAN x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt LIX PERFUME RELEASE 4KG/C04 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt OMO Matic Cửa trên (Chai) 2.7kg x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nuoc Giat OMO matic cửa trước bền đẹp- Chai 2.3kg x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt SURF Hoa Cỏ Diệu Kỳ- Túi 1.7kg x 9 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước giặt Surf hương cỏ hoa diệu kì chai 3.8kg (3 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau kính Gift 580ml (dạng nước có màu xanh nước biển chuyên dùng để lau và làm sạch bề mặt kính mỗi chai có thể tích 580ml hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau kính Superr 500ml (24 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn 3.8kg/can (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn Gift Baby Smile 1L (12 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn Gift Bạc Hà 1L (12 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn Gift Lily 1L (12 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn Gift Sweet Iris 1L (12 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn Gift Ylang 1L (12 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn LIX 02L/CAN x 8 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước lau sàn LIX 05L/CAN x 3 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa bản 718 acetone 50%+ toluene 30%+ clyclo 10%+10% chất khác) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa chén LIX 04L/CAN x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước Rửa kính Ring- 500ml- Glass-Cleaning Ring-500ml (Xuất xứ Việt Nam, Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa kính Ring 500ml-Glass-Cleaning Ring-500ml- 18 chai/ thùng(Nhãn hiệu Mỹ Hảo, Hàng mới 100%, Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước Rửa kính Ring- 800ml- Glass-Cleaning Ring-800ml (Xuất xứ Việt Nam, Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa kính Ring 800ml-Glass-Cleaning Ring-800ml- 12 chai/ thùng(Nhãn hiệu Mỹ Hảo, Hàng mới 100%, Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa làm sạch bề mặt sản phẩm CHEMICAL 00287 MODEL AS-301409 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước rửa LB808 (dùng để rửa bản mạch). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy Javen. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy men sứ Superr 500ml (12 chai x 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy motokeeper (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước tẩy Toilet LIX 1KG/BOTTLE x 12 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước thông cống Sifa 1400g (xk) | |
- Mã HS 34029099: NƯỚC XẢ COMFORT 1 LẦN XẢ, 3.8Lx3CHAI/CARTON (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả COMFORT 1 LX Ban Mai- Chai 1800ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả COMFORT 1 LX Hương Giĩ Xuân- Chai 1800ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: NƯỚC XẢ COMFORT CHO DA NHẠY CẢM 3.8Lx3CHAI/CARTON (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả COMFORT Chống nắng bền màu Túi 1500ml x 9 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả COMFORT Đậm Đặc Ban Mai- Chai 1800ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả COMFORT Thanh lọc dịu nhẹ Túi 1500ml x 9 (xk) | |
- Mã HS 34029099: NƯỚC XẢ DOWNY 4L x 3 CHAI/CARTON (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Cánh Đồng Hoa- Túi 1600ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Chống khuẩn- Túi 1500ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy CUỐN HUT- tui 1400ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Đam mê- Chai 1800ml x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy dây Đam mê (20ml x 11) x 42 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy dây Huyền bí (20ml x 11) x 42 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy dây Nắng mai (20ml x 11) x 42 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Huyền Bí- Chai 1800ml x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Nắng mai- Chai 1800ml x 4 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Tươi Trẻ- Túi 1400ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Downy Vườn Đào Xuân- Túi 1500ml x 6 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Vải Đậm Đặc SiuSop- 3,8kg- Fabric Softener SiuSop-3,8 Kg (Xuất xứ Việt Nam, Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả vải Lix kháng khuẩn 1.8L x 06 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả vải MOR FRESH 2L x 8 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Nước xả Vải SiuSop 1 lần xả- 30g- Fabric Softener SiuSop 1 Lan Xa 30g (Xuất xứ Việt Nam, Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34029099: NX Comfort Chống nắng bền màu (1,5L x9) túi 1500ml x 9 (xk) | |
- Mã HS 34029099: NX Comfort Thanh lọc khử mùi (1,5L x9) túi 1500ml x 9 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Pakuna KT-62N(T): Chế phẩm làm sạch có chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng hạt (20kg/bag), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Poly Aluminium Chloride- PAC 30% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Polymer A101(Chế phẩm dạng bột làm sạch nước); Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: R2004001-000136/ Hóa chất KCS-206 (chất kiểm soát sự ăn mòn trong hệ thống lò hơi gây ra bởi oxi hòa tan thành phần hóa chất gồm: Phosphinocarboxylic acid polymer PCA; Natri sunfit (xk) | |
- Mã HS 34029099: R2004006-001569/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại (AL CLEAN PASTE). Đóng gói 20KGM/UNL (Tp: Ethoxylated Nonylphenol 50% và nước) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: R2004006-005103/ Hóa chất KCS-208 (điều chỉnh pH cho đường hồi lưu, thành phần hóa chất gồm: Morpholine; Sodium sunfit (xk) | |
- Mã HS 34029099: R2004006-005104/ Hóa chất KCS-205 (kiểm soát sự hình thành cáu cặn, bùn và bọt cho lò hơi) TP H/C gồm: Sodium hexametha phosphate; Sodium sulfite; Sodium hydroxit; Phosphinocarboxylic acid polimer (xk) | |
- Mã HS 34029099: S-510-201/ Chất tẩy rửa sơn S510. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Sodium Hexametaphosphate- SHMP (xk) | |
- Mã HS 34029099: SP0110/ Chat tay rua PC-412 (xk) | |
- Mã HS 34029099: SP0742/ Chat tay rua P-108F (xk) | |
- Mã HS 34029099: Sunlight NLS tinh dầu hương hoa diên vỹ (1 thùng 1000 gr x 12 bottle) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Sunlight Nước rửa chén chanh (1 thùng 750 gr x 15 bottle) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Tẩy cặn canxi ấm đun nước, bình nóng lạnh- Hiệu Hando- 100gr/Hộp- 2094 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Tẩy rửa công nghiệp Flashing 1 (5kg/bịch), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Tẩy toilet- Hiệu Hando- 960 ml- 2096/Chai (xk) | |
- Mã HS 34029099: Tẩy toilet Mr.Fresh 1000 ml- Hiệu Hando-- 2097/Chai (xk) | |
- Mã HS 34029099: Thông bồn cầu- Hiệu Hando- 1 litro/Chai- 2069 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Thuốc rửa khuôn PMC3 (xk) | |
- Mã HS 34029099: Viên tẩy và làm thơm toilet 4- Hiệu Hando- viên/Vĩ- 2108 (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-2388M/ Chất xử lý bề mặt 2388M(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-HC-600A/ Chất xử lý HC-600A(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-TU-106TF1/ Chất xử lý bề mặt TU-106TF1(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-TU-109TF/ Chất xử lý bề mặt TU-109TF(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-TU-307A/ Chất xử lý TU-307A(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-TU-508P1/ Chất xử lý bề mặtTU-508P1(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-TU-910S/ Chất xử lý TU-910S(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-WPM-707/ Chất xử lý bề mặt WPM-707(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-WTU-116/ Chất xử lý bề mặt WTU-116(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: X20-WTU-116K/ Chất xử lý bề mặt WTU-116K(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 34029099: XM-QJJ-003-201/ Chất tẩy rửa sơn XM-QJJ-003. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: XM-QJJ-003-2-201/ Chất tẩy rửa sơn 04. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Xút vảy Naoh 99% (bao 25kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34029099: Z0000000-320780: Hóa chất KC-117 (kiểm soát sự hình thành & phát triển của vi sinh vật trong hệ thống mở, thành phần hóa chất gồm: Dodecyl Dimethyl Benzyl ammonium Chloride; Sodium hydroxide) (xk) | |
- Mã HS 34029099: Z0000000-320781: Hóa chất KC-339 (kiểm soát sự hình thành ăn mòn, thành phần hóa chất gồm: 1-Hydroxy Ethylidene-1, 1-Diphosphonic Acid; 1-Diphosphonic Acid); Benzotriazole. (xk) | |
- Mã HS 34029099: Z0000000-322915: Hóa chất KC-338 (Chất kiểm soát sự hình thành cáu cặn, thành phần hóa chất gồm: Polymaleic acid; Hydroxyethylidene Diphosphonic acid (xk) | |
- Mã HS 34031111: ./ Chất chống gỉ RP7.300g (12 bình/thùng). Hàng mới 100%/ NZ (nk) | |
- Mã HS 34031111: ./ Chế phẩm dầu bôi trơn COMP UPAO 46, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: 20000701- Chế phẩm dầu bôi trơn dùng xử lý VL dệt chứa dầu khoáng ng.gốc dầu mỏ, hàm lượng dầu khoáng dưới 70% khối lượng, silicon & chất hoạt động bề mặt, dạng lỏng LUROL SF-9430- KQGĐ 396/TB-KĐ4 (nk) | |
- Mã HS 34031111: 20004470- Chế phẩm dầu bôi trơn dùng xử lý VL dệt chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, hàm lượng dầu khoáng dưới 70% khối lượng, dạng lỏng LUROL SF-14965- KQGĐ 746/TB-PTPL (nk) | |
- Mã HS 34031111: 20006774#chế phẩm bôi trơn dùng để xử lý các vật liệu dệt, thành phẩm gồm este của axit béo, dầu khoáng(<70% trọng lượng) và phụ gia, dạng lỏng- SPINTEX TN-7006A. Hàng mới 100%. KQGD: 732/TB-KD4 (nk) | |
- Mã HS 34031111: 3/ Dầu cắt gọt Blasocut 2000 Universal, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: 3/ Dầu gia công kim loại G-6348 (20L/CAN). Nhà sản xuất: Nihon kohsakuyu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: 49/ Dầu Silicon bôi trơn chỉ may (nk) | |
- Mã HS 34031111: 74083001/ Dầu bôi trơn 400ml (nk) | |
- Mã HS 34031111: 90-HFF260-RH1/ Dầu bôi trơn dùng trong sản xuất loa, chủ yếu bao gồm dung môi Perfluorous Solvent và dầu PEPE Oil và bột PTFE tạo thành, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Barrier Fluid FDA 22- Dầu bôi trơn phốt cơ khí. Nhà sản xuất Royal Purple, Inc. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031111: Chế phẩm bôi trơn-Bates Booth Coat; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Chế phẩm dầu bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34031111: Chế phẩm dầu bôi trơn,gồm dầu khoáng,este axit béo,hoạt động bề mặt,.., trong đó có hàm lượng dầu khoáng <70% khối lượng, dạng lỏng (AO-10), Cas 8042-47-5, mới 100%, theo KQPTPL 1418/TB-KĐ4 28/11/2018 (nk) | |
- Mã HS 34031111: CS-VO860N/ Hóa chất rửa sản phẩm von-860 Washing Agent VO- 860N (16kg/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bôi khuôn 350ml/lọ (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bôi trơn (PINT) dùng trong công nghiệp, 1 chai 0.47 lít. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bôi trơn Kemox O-400 dùng trong quá trình đánh bóng kim loại, code: #300105, Batch: 238869, 03/23. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bơi trơn ống cứu hỏa. 1lon/thùng, 0.946 Lít/ Lon, tổng 15 thùng 14.19Lít, Name: Vic- Lube,Item: M00000000000003 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bôi trơn, 1 thùng 15 KG, MAX-LUBE GREASE MP EP 00 15KG. Số lượng 1 PAL. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bôi trơn, 1 thùng200 lít, MAX-LUBE COMPRESSOR OIL CS 100 200L. Số lượng: 2drums; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu cắt (có nguồn gốc từ dầu mỏ)/ YUSHIROKEN MIC602 (18 LIT/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu chỉ 168 (168, SHUNDE WEIHAO) 500ml (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu dùng trong quá trình gia công dập (có nguồn gốc từ dầu mỏ)/ YUSHIRON FORMER FD3000J (200Lit/Thung) (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu giải nhiệt cho máy làm nguội keo dán giày-ENGINE COOLANT OIL-AF-505 AF-505 (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu mài Oil Sungrind 600FX, 200L/drum (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu máy nén khí_Screw oil (S-3000) (20L/drum) (chế phẩm dầu bôi trơn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu nhờn bôi trơn SAMICCUTACE 8F (20LIT/CAN), dưới 70% thành phần từ dầu mỏ. (nk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu thủy lực DTE 24 (20 lít/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: DP_CHEPHAMDAU/ Chế phẩm dầu bôi trơn SYN 134 (nk) | |
- Mã HS 34031111: J16745/ Dầu bôi trơn pha nước dạng vi nhũ tương SHL SAMSOL S401J (200 lít/ thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: JICH69/ Dầu trục CPC R22 LA76303 (20Lít/ Thùng, SD cho máy khâu)/68589 (nk) | |
- Mã HS 34031111: LL102/ Chế phẩm dầu bôi trơn hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: LL226/ Chế phẩm bôi trơn FGM 2 GREASE (18 kg/1thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Mỡ bôi trơn P/N: 244854. Hàng mới 100%. 01 lọ 0.1kg. Dùng để bôi trơn khi lắp vòng gioăng trong dây chuyền sản xuất vỏ lon (nk) | |
- Mã HS 34031111: NS500NX/ Dầu mài NS500NX (có thành phần cơ bản chứa nhỏ hơn 70% trở lên tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) 200 Lit/Thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: OIL/ Dầu bôi trơn khuôn đai Hangsterfer J1 (can20L) (nk) | |
- Mã HS 34031111: Oil-MIC432J/ Dầu cắt gọt MIC432J (nk) | |
- Mã HS 34031111: PA-306/ Dầu bôi trơn PA-306 (200 lít/ 1 thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: PC-CM-CD-002/ Nước vệ sinh (dùng để vệ sinh máy móc 18L/can) (nk) | |
- Mã HS 34031111: PC-CM-MD-004/ Dầu bôi trơn chống rỉ 16.5 lít/can dùng cho máy sản xuất dây cáp điện (nk) | |
- Mã HS 34031111: PC-CM-UT-002/ Dầu bôi trơn chống rỉ (1 thùng 200 lít).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: PGK/ (Phu gia bôi trơn) Tên Thuơng mại: TAISOX WAX-F WAX-P, tên khoa học: Polyethylene wax, thành phần hoá học: (CAS No)-9002-88-4 công dụng: đánh bóng, bôi trơn hạt nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Phụ kiện dùng cho súng phun, dầu bôi trơn chống gỉ 25ml/bình, mã hàng:93/0919-M/22. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031111: Q000025M/ Chế phẩm dầu bôi trơn (PSL 100)/ OIL (PSL 100) (nk) | |
- Mã HS 34031111: R-93L/ Dầu bôi trơn R-93L (200 lít/ 1 thùng). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: TB 1855/ Chất bôi trơn- TB 1855 (100g/tuýp- Vật tư tiêu hao phục vụ trong quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 34031111: TD244/ Dầu Nhờn Shell Tonna S2 M68 (Phuy 209L)_112665931 (nk) | |
- Mã HS 34031111: VT0031/ MO BOI TRON: Adhesive hardener (nk) | |
- Mã HS 34031111: VT0031/ MO BOI TRON: Dow corning toray SC 107 compound (nk) | |
- Mã HS 34031111: VT0031/ MO BOI TRON: Index Matching Adhesive (nk) | |
- Mã HS 34031111: VT0031/ MO BOI TRON: Silicone gel (OC 431A-LVP) (10ml/tube) (nk) | |
- Mã HS 34031111: VT-DauMay/ Dầu máy nén khí Hitachi 55173321- Hiscrew oil 2000 (20 Lít/ Thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: VTTH/ Chế phẩm dầu bôi trơn (OIL V1900S, 20L/can), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: VTTH-DGC014/ Dầu cắt (có nguồn gốc từ dầu mỏ)/ YUSHIROKEN FGC950PR (18LIT/CTNS) dùng để mài gia công cơ khí chính xác (nk) | |
- Mã HS 34031111: VTTH-DGC031/ Dầu cắt (có nguồn gốc từ dầu mỏ)/YUSHILUBE WF-1 (20 Lit/Can) dùng để chống tạo bọt cho dầu gia công (nk) | |
- Mã HS 34031111: YSRJFE2014/ Dầu cắt- CUTTING OIL YUSHIROKEN FX100NJ (1 thùng 200 L)- vật tư tiêu hao trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất (nk) | |
- Mã HS 34031111: YT15/ Dầu bôi trơn dây kéo(dùng đính kèm sản phẩm xuất khẩu túi nghỉ dưỡng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: YU-80EPA/ Dầu hộp số (thành phần từ dầu mỏ chiếm 60% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu bôi trơn SF-104 (1 lọ1kg), dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70%, dùng để bôi trơn máy móc sản xuất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: 049/ Chất làm mềm da (SOFT LK) (Chế phẩm xử lý vật liệu thuộc da, dạng lỏng) (nk) | |
- Mã HS 34031119: 078/ Chất làm mềm da (D L N) (Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc, dạng lỏng. Thành phần chính gồm dầu khoáng, este của axit béo, chất nhũ hóa.) (nk) | |
- Mã HS 34031119: 117-PPM-90178/ Dầu V2000-20L (20L/DRUM) (nk) | |
- Mã HS 34031119: 136/ Chất thuộc da SULPHIROL EG 60 (Chế phẩm dùng để thuộc da có nguồn gốc từ dầu khoánng,dạng lõng) (nk) | |
- Mã HS 34031119: 24002500/ Dầu cắt gọt pha nước Caltex Aquatex 3380 (208L/Drum), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: 381190900011/ Chất chống dính (Leistenglatter 9084; thành phần chính Hydrocarbons C6-7 không thấp hơn 75%; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031119: 50/ Dầu xử lý da- Cationic oil (nk) | |
- Mã HS 34031119: 8/ Dầu làm mềm (nk) | |
- Mã HS 34031119: Chế phẩm dầu xử lý làm mềm da dùng trong ngành thuộc da, Có nguồn gốc từ dầu mỏ, thành phần dưới 70%- LEATHER TANNING OIL (NON HAZARDOUS),- LINCO OIL 48HV. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu, nguyên liệu sản xuất sơn 191 kg/thùng. CAS: 64742-47-8, 64742-82-1, 95-63-6. Dispersing Agent (nk) | |
- Mã HS 34031119: Chế phẩm dùng xử lý da thuộc (thành phần chính là Natural & synthetic phosphated fatty polymer): SYNTHOL GS 606 (140Kgs/Drum). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc có nguồn gốc từ dầu khoáng, dạng lỏng (tp dầu khoáng, este của axit béo, chất nhủ hóa,hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng: POLYOL AK. (nk) | |
- Mã HS 34031119: CORIPOL BZE-N- Chế phẩm xử lý da thuộc (thành phần chính: Butanedioic acid, Aliphatic acohol, Ethoxylated, Fatty alcohol, ethoxylate), mã CAS: 97862-28-7, 55965-84-9 (nk) | |
- Mã HS 34031119: CORIPOL DX-1202- Chế phẩm xử lý da thuộc (thành phần chính: Paraffin Oils, Sulfochlorinated, Saponified, baseoil- unspecified), mã CAS: 68188-18-1, 64742-65-0. (nk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu cắt gọt (400L/2* drum)/BW COOL E-660V- 200L Drum (nk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu Shell Omala S2 GX 460 (209 Lit/Drum) (nk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu Shell Rimula R4 X15W40 (209 Lit/Drum) (nk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu Shell Tellus S2 MX 32 (209 Lit/Drum) (nk) | |
- Mã HS 34031119: Dung dịch bôi trơn chỉ may JJW-048. Loại 820G 1 lít/ lọ dùng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: GL/ Chế phẩm xử lý da thuộc dạng lỏng EUROTA GL (nk) | |
- Mã HS 34031119: HT-17-28-034L/ Mỡ bôi trơn Grease BY28-034L (1kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 34031119: LHSM03/ Tên hàng: Shell Tonna S2 M68- Loại: Dầu nhớt đường, rãnh trượt- Nhãn hiệu: SHELL- Quy cách: 209 L/Drum- Dạng: Chất lỏng- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: LL225/ Chế phẩm bôi trơn white alcom grease N0.2(16kg/1 thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: Mỡ bôi trơn BARRIERTA-IEL102 200g 1PC200G (nk) | |
- Mã HS 34031119: Nguyên liệu bôi trơn da thuộc GREASE 34600 NATURAL, hàm lượng bitum<7% (sử dụng cho da thuộc), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: NL011/ Hỗn hợp dầu (Mix fat liquor) dùng cho xử lý da thuộc có thành phần dầu béo, chất hoạt động bề mặt. KQPTPL: 420/TB-PTPLHCM 05/03/2014 (nk) | |
- Mã HS 34031119: NL02/ Chế phẩm dầu dùng làm mềm da- SYNTHETIC FAT LIQUORING AGENT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: NL17/ Hỗn hợp dầu (thành phần: Dầu thực vật biến tính, dung môi, chất nhũ hóa, 10% dầu gốc hóa thạch (số lượng tính thuế: 1.710 x 2.000 3.420.000 Đ, CTGD 1567C/N3.15/DG,mục 1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: NL17/ Hỗn hợp dầu dùng để xử lý da thuộc, 20% dầu khoáng, SL tính thuế: 120 X2.000 240.000), FW-VT, 120 Kg (net)/ drum, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: NL17/ Hỗn hợp dầu thành phần: Acrylic polymers, long chain hydrocarbons (15-20%), 2-Butoxyethanol,..(truposist D), 20% dầu gốc hóa thạch, SL tính thuế: 400x2.000 800.000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: NL17/ Hỗn hợp dầu, 20% dầu gốc hóa thạch (BTB), số lượng tính thuế 30 X2000 60.000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: NLD13/ Nước xử lý đế giầy có nguồn từ dầu mỏ (W-150) thành phần: Petroleum:100% (CAS: 64742-54-7). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: Oil-201/ Dầu cắt gọt dùng cho máy tiện FGE201 (nk) | |
- Mã HS 34031119: Oil-BM405/ Dầu cắt gọt dùng cho máy tiện BM405 (nk) | |
- Mã HS 34031119: OMALA S2GX68-209L/ Dầu nhờn Shell Omala-Omala oil. (Maker: Shell, 209 liter/ Drum)*1. Phục vụ nhu cầu sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: RO-A-98/ Mỡ bôi trơn 1901 500g 1tube500g (nk) | |
- Mã HS 34031119: RO-A-98/ Mỡ bôi trơn AFC-400g (1tube400g) (nk) | |
- Mã HS 34031119: RO-A-98/ Mỡ bôi trơn BARRIERTA IS/V 1kg 1pc1kg (nk) | |
- Mã HS 34031119: RO-A-98/ Mỡ bôi trơn NSK GRS PS2 1TUBE80G (nk) | |
- Mã HS 34031119: RO-B-506/ Mỡ bôi trơn LHL-X100-7 No.249137 1pc700ml700gram, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031119: SUMICO0002/ Chất chống gỉ TB1800 (400ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 34031119: VINA04/ Dầu Cắt gọt-VBC CUT EP-408V. Không tham gia sx sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 34031190: 9/ Chất làm mềm da (TRUPOSILK MXF) chế phẩm xl vật liệu da thuộc,dang bột nhão,tp: gồm dầu khoáng tương đương 7%,hợp chất ester của axit béo (axit palmitic,axit stearic..)TBKQ:2520/TB-TCHQ: 30/03/16 (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chất bôi trơn động cơ và chỉ may loại 945 (450ml/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chất chống ăn mòn SONAX 03394000 (400 ML/ Chai), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chất làm sạch băng chuyền máy ép cổ áo loại 823 (450ml/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chế phẩm bôi trơn chống gỉ, ăn mòn. P/N: A-701 (PO: A7P-4500944082. Hàng mới 100%./ US (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chế phẩm dầu bôi trơn 100gram (Sumitech 305 Grease) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chế phẩm dầu thủy lực có chứa hàm lượng trên 70% là dầu nguồn gốc từ dầu mỏ SOLEX 737K, dùng máy công nghiệp sử dụng trong quá trình cắt kim loại, 200 lít/ phi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031190: Chế phẩm dùng để xử lý sợi dạng lỏng,SPINTEX TN-8057(S). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu bôi trơn dùng để bôi trơn đầu móc áo nhựa hiệu Sankol_1kg/lon_còn garantee (nk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu chống gỉ có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 chai 0.36 l)/ RUST INHIBITOR (nk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu mỡ bôi trơn dùng để chống gỉ, chống mài mòn cho bơm bê tông loại 3A5, 15kg/ thùng (nk) | |
- Mã HS 34031190: DGC22/ Chất bôi trơn (p-22) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Dung dịch tách khuôn TF-26A05 (dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Dung dịch tách khuôn W50 (dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031190: DUNG MÔI ĐỂ THAY TAY CẦM GẬY GOLF, BRAMPTON HF100 SOLVENT- GALLON (nk) | |
- Mã HS 34031190: Hợp chất bôi trơn chống dính (GDM) dùng tách khuôn mẫu (1 hộp 10 tuyt 50ml) hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031190: LK439/ Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cut 424 (1 drum 200 Lít). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031190: LUBRICANT OIL G-6316(20L)- Chất bôi trơn (Dùng bảo trì sửa chữa máy móc) (01pcs 1 chai 20 lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031190: NA200933/ Dầu bôi trơn RP7 (nk) | |
- Mã HS 34031190: NPL16/ Chế phẩm dầu xử lý nhựa (Process Oil) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Oil-312V/ Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cut 312V (200L/Thùng). Hàng mới 100%, (hàng đã đóng thuế bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 34031190: PTCCVTCK/ dầu rửa 2000 18L (nk) | |
- Mã HS 34031190: PTCCVTCK/ dầu rửa PRRS-FTB 200L (nk) | |
- Mã HS 34031190: Q000001A/ Chế phẩm dầu bôi trơn (PERMAWICK 280, dạng sơ sợi)/ PERMAWICK (280) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Q000001B/ Chế phẩm dầu bôi trơn (dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (280NP (PERMAWICK)) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Q000001D/ Chế phẩm dầu bôi trơn (dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (280NP 78%) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Q000019A/ Chế phẩm dầu bôi trơn (dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (PAO40NP (SAM MYOUNG)) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Q000025C/ Chế phẩm dầu bôi trơn (PSL1000, dạng sơ sợi)/ PERMAWICK (PSL1000) (nk) | |
- Mã HS 34031190: Q000029A/ Chế phẩm dầu bôi trơn (dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (P2A090) (nk) | |
- Mã HS 34031190: SPC-RH60-1/ Chất bôi trơn" Internal lubricant RH-60" giúp giảm ma sát trong khi gia công trong sản xuất sàn nhựa (nk) | |
- Mã HS 34031190: TB005/ Dầu cắt Yushiroken FGE180 (1 phuy/ 200 lit) (nk) | |
- Mã HS 34031190: TH7/ Dầu kéo kim loại Tectyl Draw SD 536 (200L/Thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031111: Chất bôi trơn-TB.1855 (100g/tuyp) (xk) | |
- Mã HS 34031111: Chất chống gỉ RP7.300g (12 bình/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu bôi trơn pha nước dạng vi nhũ tương SHL SAMSOL S401J (200 lít/ thùng) dùng cho máy móc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu cắt gọt Blasocut 2000 Universal, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu chống rỉ sét và bảo dưỡng đa năng 5-W (xk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu máy nén khí Hitachi 55173321- Hiscrew oil 2000 (20 Lít/ Thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031111: Dầu Nhờn Shell Tonna S2 M68 (Phuy 209L) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Chất chống gỉ TB1800 (400ml/chai) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu cắt gọt BW COOL E-660V (xk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu cắt gọt VBC PLO-700V (xk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu Cắt gọt-VBC CUT EP-408V (xk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu Truyền nhiệt-VBC HEATTREAT HMT-2200V+ (xk) | |
- Mã HS 34031119: Dầu V2000- 20L (1 thùng 20 L) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Mỡ Bò đóng bịch dùng để bôi trơn sản phẩm linh kiện ô tô- 10g/ bịch/pce (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Mỡ bò dùng để bôi trơn sản phẩm linh kiện ô tô- R93438/NG-5 (5g/ bịch/ pce) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Nhớt_Mobil DTE 24 (20 lit/pail) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Nhớt_Mobil DTE 26 (20 lit/pail) (xk) | |
- Mã HS 34031119: Nhớt_Mobil Velocite No.10 (20 lit/pail) (xk) | |
- Mã HS 34031119: TR/ Dầu Toron (xk) | |
- Mã HS 34031190: 1006LX/ Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu da thuộc DERMINOL SO-31. C-A-S: 68526-89-6 (xk) | |
- Mã HS 34031190: 1008LT/ Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu da thuộc KESOL KTC, (C-A-S:69011-36-5) CTHH:(C2H4O)1-3C13H28O (xk) | |
- Mã HS 34031190: 1079/ Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu da thuộc KESOL KTC (C-A-S:69011-36-5) CTHH:(C2H4O)1-3C13H28O (xk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu bôi trơn JP-8 Aviation Turbine Fuel (dùng cho việc tháo bu lông, đai ốc), hiệu MAXAN, hàng mới 100%, sản xuất tại việt nam (xk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu bôi trơn RP7 (xk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cut 312V (200L/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031190: Dầu kéo kim loại Tectyl Draw SD 536 (200L/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031190: FAT-006(190620)/ Chất dầu thấm FATLIQUOR (Dạng lỏng)- Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031911: Dầu bôi trơn động cơ máy bay (100mg/tuyp) (NSX: Boeing Distribution): P/n: MOLYKOTE 33M. Hàng vật tư máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031911: Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay 387 (Mobil Jet Oil 387), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031911: Vật tư máy bay trực thăng: Chế phẩm bôi trơn ổ trục cánh quạt (3 GREASE ROYCO 22MS) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: 0303_0144/ Keo Silicon A300- màu xám (nk) | |
- Mã HS 34031912: 0903_1216/ Silicone (nk) | |
- Mã HS 34031912: AHSI00/ Chế phẩm chứa dầu silicon (hàng mới 100%)-RELEASING AGENT FOR PU MOLD-GREEN 200,dạng lỏng,200kg/thùng phuy (Số 2665/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 34031912: ART001/ Chế phẩm chống dính CURE COAT H3F (420ml/Chai) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Bình xịt # 945 (Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dưới 70% dạng lỏng, có chứa silicon, đã được đóng gói bán lẻ. Sprayway #945 (12 chai/tá- 312 g (N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Bình xịt #77 (Chế phẩm dầu bôi trơn chông ăn mon, chưa dâu khoang (<70%)dâu silicon, chưa propane,... chứa Acetone 20-40% Sprayway #77 (12 chai/tá-340g (N.W)/chai). Hàng mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031912: Bình xịt #823 (Chế phẩm bôi trơn thành phần chính dầu khoáng <70% dầu silicon, trichloroethlene.. chứa khí hóa lỏng propane Sprayway #823 (12 chai-397g (N.W/Chai)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Bình xịt #945 (Dầu bôi trơn cho chỉ chứa dầu silicone, dầu khoáng, khí lỏng. Sprayway #945 (12 chai/tá-312 g (N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-021 Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn,CAS:0 (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-023 Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn,CAS:61791-28-4 (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-065 Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn,CAS:0 (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-066 N Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-066N Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn,CAS:0 (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-141 Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn,CAS:64742-95-6 (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-1615 Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: BYK-346 Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất chống dính cho cao su bán thành phẩm, nguyên liệu sản xuất cao su (ACE-2007 Dip Solution Release Agent anti-sticking for Uncured Rubber). (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất chống ồn,là chế phẩm chứa dầu silicon và sáp trong nước,thành phần: nước 82~86%(7732-18-5),Sáp(8002-74-2):10~14%, Polydimethylsiloxane(63148-62-9)200kg/thùng.mới 100%. (AKO 23-9021C) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất tách khuôn có chứa nước từ 85-95%, silicone DAIKIN DAIFREE GW-4500 (15KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất tách khuôn dạng lỏng có chứa silicone SHINETSU SILICONE KS-700 (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất tách khuôn đúc nhôm có chứa sillicon DIE LUBRICANT SL-200, số CAS: Dầu nhũ hóa: 64742-52-05; Silicone: 9016-00-6.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất tách khuôn dùng trong gia công lần 1, MOLD RELEASE R-1, 420ml/lọ. Hàng mới 100% (KQPTPL: 149/TB-KĐ1) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất tách khuôn SUMIMOLD S (có chứa Silicone),Mã:562036,đóng gói:420ml/bottle. có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,Hsx: sumico. mới 100% CAS:110-82-7; 106-97-8; 74-98-6 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm bôi trơn chứa dầu Silicon PLS-KF-7235B Silicone KF-7235B (1KG/CAN), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm chống bám dính bám sỉ hàn SP 100 C 420ml/Chai. Mới 100 %. áp mã MAS (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm chống dính Pelicoat A (420ml/chai). Thành phần gồm Dầu silicon Si(CH3)2O- 10-15%, LPG (C3, C4)- 85-90%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm chứa dầu silicon 15 kg/thùng. Leveling Agent (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa silicone 3M SILICONE LUBRICANT AEROSOL, net weight 13,25OZ, 3M ID số 62467849303 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm dầu chống gỉ, thành phần dầu gốc dầu mỏ thuộc dầu nhẹ,hàm lượng<70%,polyamine mạch thẳng,dầu silicon,khí hóa lỏng (Naphtha (petroleum)64742-82-1 30-40%;...),PTPL:8988/TB-TCHQ(1/10/2015) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm dầu tách khuôn (dầu bôi trơn) FRELEASE PH300,15kg/can,1can,hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm dùng cho việc tách khuôn- (1thùng204kg208 lit). (Theo KQGĐ 6506/TB-TCHQ ngày 11/07/2016)- (4410013) RELEASE PREPARATIONS CP-2401(55GL)(Cross Chemical/USA) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm dùng để tách khuôn,chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hàm lượng dưới 70% và dầu silicone,dạng lỏng hiệu SHIN ETSU (KS-700) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm tách khuôn Graphace TXT-3 (chứa dầu khoáng và dầu silicon, dạng lỏng),18 lít/can/6 can, thành phần dầu khoáng 1-3%, CAS: 7732-18-5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm tách khuôn, thành phần chính chứa dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu silicone, dạng chai xịt 450ml:Himax Mould Release B-11A,Mã Cas:64742-49-0,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chem-Trend SL-2490 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chem-Trend SL-3188 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: CLEANING WATER-Chế phẩm làm sạch vệ sinh khuôn (nk) | |
- Mã HS 34031912: CS-SILICONE1/ Dầu Silicone (dùng bôi trơn cho khuôn máy ép dây cao su lên vòng kim loại) Silicone Fluid/ Item No. KBM-603(1kg/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 34031912: D0SINCT911/ Dung dịch hỗn hợp chất tách khuôn Silicone NCT911 gồm (Polyorganosiloxane 33%, Toluene 38%, Isopropyl alcohol 10%, các khoáng chất khác 19%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu nhớt bôi trơn cho khuôn máy Đúc (Water:70-80%;2,5-Furandione polymer with 1-propene: 1-10%;Sorbitan mono-9-octadecenoate:1-10%; Distillates, petroleum, solvent-refined heavy: 0.1-1.0%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: DẦU SILICON (10kg/ thùng, dùng cho việc tách khuôn) (nk) | |
- Mã HS 34031912: DẦU SILICON (1kg/ bình, dùng cho việc tách khuôn) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon 10,000CS (1lit/kg, dùng bôi trơn trong công đoạn luồn dây) 0090-00010-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon 100,000CS (1lit/kg, dùng bôi trơn trong công đoạn luồn dây) 0090-00100-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon 200,000CS (1lit/kg, dùng bôi trơn trong công đoạn luồn dây) 0090-00200-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon 300,000CS (1lit/kg, dùng bôi trơn trong công đoạn luồn dây) 0090-00300-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon dùng cho thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ, Model: 5012-1L, Nhãn hiệu: Fluke, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon INDOMET PENTA SILICON OIL dùng bôi trơn cho máy cắt, Tên hóa học: PENTAPHENYLE-TRIMETHYLE-TRISILOXANE (C33H34O2Si3), 1 lít/chai, số lượng: 50 lít (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu silicon- Silicon oil A100 (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu tách khuôn GRAPHACE 321 (18 lít/ thùng) (Thành phần chính: nước: 70-80%, dầu bôi trơn: nhỏ hơn 5%, phụ gia dầu bôi trơn: 1-10%, dầu tổng hợp silicon: 5-15%); Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu tách khuôn TINOVA EX20 có chứa silicon, hàm lượng Bi- tum dưới 70%.(200 lít/thùng). Nhà sản xuất EXSTAR ASIA CORPORATION LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dung dịch tách khuôn công nghiệp TF-68C01 (dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dung dịch tách khuôn TF-386 (dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Dung dịch tách khuôn W59 (dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: FGRE0003/ Dầu bôi trơn- Grease ISOFLEX TOPAS L 32 (nk) | |
- Mã HS 34031912: green/ Chất tách khuôn (chế phẩm bôi trơn chứa dầu silicon)RELEASING AGENT FOR PU MOLD-GREEN 7000WF. Giám định số 370/PTPLHCM (31/01/2013) (nk) | |
- Mã HS 34031912: HC34031912-ODM/ Dầu bơm chân không LION-S (1 lít/can) dùng cho máy phủ lens,(Alkyl naphthalene, Cas No: 56388-49-9)-Diffusion Pump Oil LION-S (1L per can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: K360/ Chế phẩm chống dính có chứa dầu silicon, dạng lỏng (1000 kg/1 thùng) dùng chống dính cho cao su bán thành phẩm, ACE-2003HS (nk) | |
- Mã HS 34031912: METAL SURFACE ADDITIVE 1-Phụ gia xử lý bề mặt kim loại.- Chế phẩm dạng lỏng,dùng để chống gỉ sét kim loại sau khi xi mạ,thành phần có chứa từ 20% đến 30% là dầu silicon,hàng mẫu. (nk) | |
- Mã HS 34031912: NL09/ Chế phẩm chứa dầu silicon dùng để tiêu bọt (Deforming) (nk) | |
- Mã HS 34031912: PELICOAT Alpha (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Chế phẩm chống dính dùng để tách khuôn có chứa dầu silicone, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: SILICON DÙNG TÁCH KHUÔN A635, 9 OZ/CHAI (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031912: SILICON/ Silicone oil (KF96-1000)- silicone dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031912: TD-MKS-00261/ Chất chống dính khuôn B-11F_Chế phẩm tách khuôn,TP chính chứa dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu silicone,dạng chai xịt 450ml:Himax Release B-11F (nk) | |
- Mã HS 34031912: TH5/ Dầu kéo kim loại dạng lỏng D-300 (1 Pail20 lit17.2kg). Hàng đã đóng thuế BVMT ở tờ khai 103290937630 (04/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031912: VT1127/ Dung dịch silicone dùng để hiệu chuẩn máy đo độ nhớt-SILICONE LIQUID FOR CALIBRATING VICCOMETERS[SC-2000] (nk) | |
- Mã HS 34031912: VTTHMM-01/ Chế phẩm tách khuôn (TP chính dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu mỏ có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu silicon, dạng chai xịt 450ml) Chống dính khuôn B-11A (1 UNA 450ML) (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 34031912: VTTH-NCD03/ Chế phẩm chống dính CURE COAT EP2110(thành phần: isopropyl alcohol C3H7OH, isohexane C6H14, Liquefied Petroleum Gas CNH2N+2) (Cure coat EP2110) (1 chai 420 ml) (nk) | |
- Mã HS 34031912: X582024/ Dầu silicone (nk) | |
- Mã HS 34031919: Xịt chống rỉ RP7, 300g, hiệu Selleys, hàng mới 100%/ AU (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ Bình xịt chống rỉ sét K1 (360 ml/ lọ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ DẦU BÔI TRƠN 840241CP/84024CP-WD-40 412ML/336G/13.9 FLOZ E/V BONUS O/S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ Dầu bôi trơn chống rỉ sét 3M 5-Way-310g/chai,TP:Hydrotreated light petroleum distillates 40-60%,Butane 10-30%,oil-soluble Petroleum sulfonate, Barium salt 10-30%,propane 7-13%,petroleum 3-7% (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ Dầu cắt gọt C13L (1 Xô phuy 18 Lít), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ Dầu chống dính QQ17 500ml/lọ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ Dầu chống rỉ WD-40, (500ml/lọ). Hàng mới 100%./ CN (nk) | |
- Mã HS 34031919: ./ Dung dịch chống rỉ sét 3M 5W (310g),TP chính:Hydrotreated light petroleum distillates40-60%, Butane 10-30%,oil-soluble Petroleum sulfonate,Barium salt 10-30%,propane 7-13%,petroleum 3-7%.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 00023/ Chất bôi trơn sử dụng chống rỉ đầu nối điện, khuôn ép keo (nk) | |
- Mã HS 34031919: 003-004/ Nước tưới nguội (Dầu bôi trơn Blasomill 22), 208 lit/drum (nk) | |
- Mã HS 34031919: 13CVTF/ Dầu đặc tính HONDA 13 CVTF(5 X 200l/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 19686/ Dầu bôi trơn cho máy nén khí LUBRICANT SULLUBE 18.9 lít/ thùng (nk) | |
- Mã HS 34031919: 201-02-002|DM/ Bình xịt RP7 chống rỉ sét, bôi trơn đa năng 422ml/300gam/bình (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2040002 Dầu bôi trơn Kyoei Oil Strol EZ3500 200L, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 206994 DẦU BÔI TRƠN, 8 OZ/CHAI, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 206995 DẦU BÔI TRƠN, 1 LÍT/CHAI, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 21/ Chai xịt chống rỉ sét RP7 422ml/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 21/ Chế phẩm dầu bôi trơn (LUBRICANT) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2181840/ Chế phẩm C dùng để bôi trơn sản phẩm (2.5KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2181949/ Chế phẩm X-18 dùng để bôi trơn sản phẩm (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2182053/ Chế phẩm C2F1 dùng để bôi trơn sản phẩm (2KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 232/ Chế phẩm chống gỉ- RT802 RUST PREVENTIVE OIL (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2390311-UNICUT K115(CF)-Dầu cắt gọt (200L/Drum). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2390323 Dầu bôi trơn (có 5% thành phần là dầu mỏ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 2919302 Dầu cắt Taiyu Hi-chip Muen W-08L 18L, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 3/ Chất chống gỉ Supple mist (420ml/bình) (thành phần Methylpentane,C6H14, dùng để bảo dưỡng khuôn ép nhựa (nk) | |
- Mã HS 34031919: 3/ Dầu bôi trơn dùng cho dây thép, SUNFORMER M-931BH (nk) | |
- Mã HS 34031919: 3/ Dầu chống gỉ dùng để xịt chống gỉ cho khuôn (thành phần chính:45-50% Butan C4H10,25-35% Propan C3H8,10-20%2,2,4-Trimethylpentane C8H18HALF SHOT (GREEN)(550ML/CAN)(12CAN/CARTON),MAKER:FUKUGO SHIZAI (nk) | |
- Mã HS 34031919: 3/ Dầu chống rỉ RP7 (150g), hàng mới 100%/ TH (nk) | |
- Mã HS 34031919: 3/ Dầu tách khuôn S-280C 450ml/chai, hàm lượng khoáng bitum dưới 70% (G1-03-0000032) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 3271582/ Chế phẩm X-54 dùng để bôi trơn sản phẩm (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 513609-YS308-58/ Chế phẩm dầu bôi trơn nêm cao su chèn cáp điện, Roxtec Lubircant, tuýp 25ml (nk) | |
- Mã HS 34031919: 513610-YS308-59/ Chế phẩm dầu bôi trơn nêm cao su chèn cáp điện, Roxtec Lubircant, tuýp 25ml (nk) | |
- Mã HS 34031919: 5809640- DENTATEC, 1000ml- Chế phẩm dầu cắt làm mát dạng lỏng (glycerol- CAS 56-81-5), dùng trong việc cắt đĩa sứ (chai 1000ml (1kg)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 610PLUS SYN LUBE FL 20L: Hợp chất bôi trơn tổng hợp, chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ <70% để xử lý bề mặt kim loại, 20 lít/ thùng. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 6172746/ Chế phẩm X-79 dùng để bôi trơn sản phẩm (2KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 638/ Dầu làm mát TECTYL COOL 281(Hàng đã đóng thuế BVMT theo hóa đơn số 0001520 ngày 27/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: 7U7JM2C938AB- Dầu hộp số (hộp 1 Lít); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 809/ Nhớt dùng cho máy-HYSPIN AWS 68 (nk) | |
- Mã HS 34031919: 860-2332-003/ Mỡ bôi trơn 1PC 8 OZ 0.2268 KG (nk) | |
- Mã HS 34031919: 910100000/ Dầu chống gỉ dạng lỏng (50gallon/thùng 200l), có thành phần cơ bản là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70%, dùng để chống gỉ cho lưỡi kéo và dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 910100099/ Dầu chống gỉ dạng lỏng WD40 (5gallon/thùng 20l), có thành phần cơ bản là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70%, dùng để chống gỉ cho lưỡi kéo và dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: 97SXM2C200AB- Dầu hộp số (hộp 1 Lít); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: A0426/ Hóa chất làm sạch bôi trơn máy móc Cleaning Agent, CAS: 9036-19-5, 25322-68-3, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: A05-0002/ Dầu chống rỉ RP7 300g, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: A062/ Chế Phẩm Chống Rỉ (VTTH)- PELICOAT 12 (420ml/Chai) (Dùng để chống gỉ cho khuôn, máy móc, thiết bị)- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103148123260/ A11 (14/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: A066/ Chất Bôi Trơn Mould Helper (420ml/chai), đã đóng thuế BVMT dòng 7 tk: 103077463420 (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 34031919: A067/ Chất Tách Khuôn Metaform FB(420ml/chai), đã đóng thuế BVMT dòng 8 tk: 103242424501 (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 34031919: ACCEL AEROSOL (260GR/EA),Chất bôi trơn dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. Mã Cas: 68476-86-8, 142-82-5. Hàng mới 100%. Số KBHC: 2020-0028448 (nk) | |
- Mã HS 34031919: ALPHASYN GS 320, E4 20L/PAILS-Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng (<70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum-có chứa dầu mỏ, loại khác) (nk) | |
- Mã HS 34031919: AQ001/ Dầu bôi trơn 00530 RUST PROOF PENETRATION OIL PN55 (420ML/CHAI) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: AXT11LMT- Dầu hộp số (hộp 1 Lít); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: B05-0073/ Dầu nhờn Shell Omala S4 GXV 220 (20 lít/thùng), thành phần chứa dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: B05-0074/ Dầu bánh răng Mobil SHC 629 (18,9 lít/thùng), thành phần chứa dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: B3000800/ Dầu cắt YUSHIROKEN FGC822J (18 Lít/Can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: B3000805/ Dầu cắt YUSHIROKEN FGE201 (18 Lít/Can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt #90 (Chế phẩm dầu bôi trơn chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ <70% không chứa dầu Sillicon đựng trong chai chứa propane, butane. Spraway #90 (12 chai/tá-312g (N.W)/Chai).Hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt 90 (Chế phẩm dầu bôi trơn chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ <70% không chứa dầu Sillicon đựng trong chai chứa propane, butane. Spraway TPR#90 (12 chai/tá-312g (N.W)/Chai). Hàng mới 10 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt silicone HYUNDAI SILICON SPRAY TYPE, dùng để bôi trơn, bảo vệ bề mặt sản phẩm nhựa. Thành phần hóa học chứa Polydimethylsiloxane, N-Hexane, Hydrocacbons Propellant. (nk) | |
- Mã HS 34031919: C0087/ Dầu gia công cơ khí Elite Cool ES225 (Dầu mài) (1phuy 200 Lit) (Dầu không có nguồn gốc từ dầu mỏ) không có giám định [ V53004605S] (nk) | |
- Mã HS 34031919: C270II (Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại) (204 lít/thùng- đơn giá đã gồm thuế BVMT) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CCDC/ Chế phẩm chống dính PELICOAT RF-1 (420ml/Chai) (Dùng để tách khuôn)- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103148123260/ A11 (14/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CCDC/ Dầu bôi trơn [OIL ISO VG68 13/10 (4L)] dùng cho máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: CC-RUSTJET/ Dầu chống bào mòn bề mặt AQUEOUS RUST ADDITIVES FOR COOLING WATER (4L/BOTTLE) BF6-49, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 34031919: CERTOP 85W 140 (26LTR/DRUM). Chất bôi trơn dạng sệt dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. Mã CAS: 64742-62-7, 64742-65-0, 64742-58-1. (nk) | |
- Mã HS 34031919: chai xịt chống gỉ sét, bôi trơn WD-40, 412ml/ US (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất bôi trơn(dòng hàng 28, tk nhập 103127163050) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chât cắt làm mát tổng hợp CPC,Thùng 200L, hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 34031919: Chất chống gỉ 00129 RustGuard Green (480ml/chai). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ ANTI RUST B (hàm lượng dầu khoáng (1-5%)<70%, không chứa dầu silicon), dung tích 473,12 ml,(12 can/1 hộp/10 hộp),nhà sản xuất Likan CO.,LTD,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ Barrier Guard Part II (Chất bảo quản khuôn nhựa Barrier Guard Part II). Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ cho khuôn có chứa hàm lượng dầu mỏ hóa lỏng nhỏ hơn 70% FUKUGO SHIZAI K36 (420ML/chai) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ kim loại LONG#2G màu xanh, 420ml/lọ. Hàng mới 100% (TBKQ: 149/TB-KĐ1) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ Nabakem LONG#2, 420ml/chai (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chổng gỉ Ruskan SMY- 5D. Nguyên liệu đầu vào đã đóng thuế BVMT từ tk nhập số 102667067531(28/05/2019).Hàng mới/ VN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ sét (SUPPLE MIST (COLLOR TYPE) ((1BOTTLE 420ml))) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ SUMICO TFP Spray Colorless (không màu). Mã: 571333. đóng gói: 330ml/ bottle. Hãng sx: sumico. Hàng mới 100%CAS:110-82-7;74-98-6;106-97-8 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ SUMIMOLD GUARD (không mầu). Mã: 562436. đóng gói: 420ml/ bottle. Hãng sx: sumico. Hàng mới 100%. CAS: 110-82-7;115-10-6 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ TFP 100 Spray Colored (có màu). Mã 571533,đóng gói: 330ml/bottle. Hãng sx: Sumico. Hàng mới 100%. CAS: 110-82-7; 115-10-6 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ TFP Fluid Colorless. Mã 510246. đóng gói 18L/Thùng (nguồn gốc dầu mỏ). Hsx: Sumico. Mới 100% CAS: 110-54-3; 111-84-2; 100-41-4; 71-43-2 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất tách khuôn dùng trong gia công lần 2, MOLD RELEASE R-2, 420ml/lọ. (thành phần:Butane, 60-70%) Hàng mới 100% (TBKQ: 149/TB-KĐ1) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất tách khuôn thành phần có chứa perfluoro polymer FLUORO SURF FG-5093F 130-0.5 (0.5KG/chai) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất tách khuôn: EPOXY TOOLING BOARD RELEASE/ CAS: 67-63-0;56-81-5 (Hàng mới 100%)/ EPOXY TOOLING BOARD RELEASE AGENT (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chất tẩy đa năng loại 031 (550ml/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm (dầu) bôi trơn BLASOCUT 2000 CF (20 lít/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn cho khuôn đúc, mã: MOLCOAT KW- 3086, dùng để phủ toàn bộ bề mặt khuôn, đóng can, dạng lỏng màu xám, 1 can 05 kg, nhà sx: Daikoto Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phâm bôi trơn có chứa dầu khoáng dưới 70%, ester của axit béo dùng trong sản xuất sản phẩm kim loại, dạng lỏng- Bonderite L-FM SNL-3 Acheson known as DTI SNL-3 CUPPER LUBE, 174kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn có chứa dầu khoáng dưới 70%, ester của axit béo dùng trong sản xuất sản phẩm kim loại, dạng lỏng Bonderite L-FM SNL-3 Acheson, 174kg/thùng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn có thành phần chính là graphit và dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ dưới 70% khối lượng, loại UMD2/1,(20 lit/ thùng, 1 kg 1 lít) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn đa dụng chống gỉ sét RP7, đóng gói 150g/ hộp có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng Isoflex PDP 65 (hàm lượng bitum <70%), 1 lít/ bình, dùng để bôi trơn bánh răng và vòng bi. Hãng Kluber. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn Die-lubric 33 ZN (% dầu khoáng < 30%), dùng bôi trơn, làm mát trong quá trình gia công kim loại, 200kg/ thùng (204 l/ thùng),khối lượng chịu thuế BVMT: 61 l/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn dùng cho khuôn đúc RANDOCAST 130, đóng đồng nhất 200 lit/thùng, mới 100%. Hàm lượng dầu khoáng từ 50% đến nhỏ hơn 70%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn Klueber dùng tháo lắp chi tiết cơ khí kí hiệu 16030049, 0.25lít/chai,phụ kiện bảo dưỡng máy thổi bao bì nhựa (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn Model BLASOCUT 2000 CF dạng lỏng (có chứa nguồn gốc từ dầu mỏ < 70 %,bao gồm các loại phụ gia khác), hiệu BLASER, dùng trong công nghiệp, 208 lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn Nacol dùng tháo lắp chi tiết cơ khí kí hiệu 16010029, 0.3lít/chai,phụ kiện bảo dưỡng máy thổi bao bì nhựa (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn và chống rỉ, thành phần chính chứa dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và phụ gia, dạng chai xịt 450ml: Himax Premium Lub TS-40, Mã Cas:64742-47-8, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại Microsol690XT.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn xích truyền động dạng lỏng tổng hợp STABYLAN 773 ND-24/1PT BOTTLES, đóng: 0.47 L/ lọ, 24 lọ/ thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn, dùng để bôi trơn động cơ máy phát điện khu vực năng lượng của nhà máy giấy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: CHẾ PHẨM BÔI TRƠN,DÙNG CHỐNG MÀI MÒN KIM LOẠI, FORMING OIL YUSHIRON FORMER FD 3000J- HÀNG MỚI 100%-THAM KHẢO KẾT QUẢ PTPL số:8073/TB-TCHQ ngày 27/06/2014 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống dính CURE COAT EP2110/ JP. Thành phần:IPA:20%,Isohexane:20%, Propane:20%, 45%.420ml/Bottle (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ (Efflux C-Y Colored), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ (Lubriflow) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ (Pelicoat 12) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ (Rakutoreru) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ có hàm lượng dầu mỏ nhỏ hơn 70% HALF SHOT-COLORLESS- (420ML/chai) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y (540ml) Thành phần: Fatty acid salt 1-5%, Isohexane 20-25%, Propane 20-25%, Butane 50-55% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ PELICOAT 12 (420ml,Thành phần: Vegetable oil 1~5%, IPA <1%, Isohexane 5-10%, LPG 85~90% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ sét EFFLUX COLORED (420ml) (Thành phần: Fatty acid salt 0.1~3%, Anti-corrosion 0.1~2%, Dyes <0.1%, Iso hexane 20~25%, LPG 75~80%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chứa dầu Silicon Shell Omala S4 GXV 220 1*209L (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dạng xịt Kamisama bôi trơn ốc vít- Burn-in removal Spray (1 bình 0.18 lít) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu bôi trơn " Shoot Oil" dùng cho máy gia công kim loại. Code: 71575708. Model: 7710419-A AS14A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: chế phẩm dàu bôi trơn " turbo blower oil " dùng cho máy gia công kim loại. Code: 71220332. Model: A04B-0800-K329/1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu bôi trơn(2.5 lít/ 1 cái, bitum 30%,P/N:0015-0003-080, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu bôi trơn, hiệu: C101 (1.0KG) (10pcs *10.39usd103.90usd, 10pcs10kgs, (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu cắt gọt kim loại chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng lỏng: FENELLA OIL B 2885 (209 Lít/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu chống gỉ chứa hàm lượng dầu có gốc dầu mỏ<70%khối lượng_Nox-Rust HS-700J (Mineral spirits 30-40%;Solid paraffin 63231-60-7 10-20%;Ethylbenzene 100-41-4 0,1-1%;n-Nonane 111-84-2 0,1-1%;... (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu chống rỉ Kotec 701SN (180 Lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu dập kim loại chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng lỏng: CORALUBE 737BR (205 Lít/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dùng để bôi trơn và làm sạch bề mặt kim loại Spray with PTFE 200ML MOTOREX, 1 Chai 200ml(120 chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm mỡ bôi trơn dùng bôi trơn vòng bi-Tecnolube synthy pneumist 3000 (1 hộp 5 Kgs)- Item: I603500000 (Mới 100%)- 2 hộp 10 Kgs (nk) | |
- Mã HS 34031919: CHE PHAM PELICOAT RF-1/ Chế phẩm chống dính PELICOAT RF-1 (420ml). hợp chất của Fluor ine compounds (5%), IPA (5-10%), Iso-Haxane (5-10%) và LPG (80-90%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm tách khuôn C-360 (16KG/Can)(METHYL 9-OCTADECENOATE,2,2',2''-NITRILOTRISETHANOL,POLYOXYETHYLENE LAURYL ETHER,DISTILLATES(PETROLEUM),...)mơi100%. Số:291/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm tách khuôn có chứa sản phẩm từ dầu mỏ, hợp chất của flouro và hỗn hợp khí hóa lỏng Metaform FB (420ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm tách khuôn PELICOAT S3-5 (420ml)(Thành phần: Vegetable oil 1~5%, IPA <1%, Isohexane 5-10%, LPG 85~90% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm tách khuôn, thành phần chính là dầu khoáng, sáp, dạng lỏng- SILICON OIL ER-2831 (1 thùng/200 Lít-hàng mới 100%) (GĐ:195/PTPLHCM-NV 18/01/2013) Đã kiểm hóa ở tk:102410984323 ngày 27/12/2018) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CHONG GI/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y (540ml/Chai)- Dùng để chống rỉ sét cho khuôn (Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103148123260/ A11 (14/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CM-03-08/ Chất ngăn dính cao su TSF405 (Decamethylcyclopenta siloxane) (nk) | |
- Mã HS 34031919: COAT ST/ Dầu bôi trơn(dạng chế phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ) DAPHINE COAT ST(200lit/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CS-DAUBT-A/ Dầu bôi trơn Forming Oil/ Item No. AQUA PRESS L-B (200l/drum) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CS-LUBICK/ Sơn nhanh khô còn được gọi là chế phẩm dầu bôi trơn DRILUBE LUBICK LBF-701, dùng phủ bề mặt kim loại (không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 34031919: CURE COAT EP-2110/ Chế phẩm chống dính CURE COAT EP-2110, 420ml/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: CURECOAT 2PA (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Chế phẩm chống dính dùng để tách khuôn có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: CURECOAT EP2110 (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Chế phẩm chống dính dùng để tách khuôn có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: CURECOAT/ Chế Phẩm Chống dính CURECOAT 2PA (420ml/chai)- Dùng để tách khuôn (Hàng đã đóng TBVMT theo TKN: 103148123260/A11)- VTTH (nk) | |
- Mã HS 34031919: CUTTING OIL 01-1/ Dầu cắt gọt Noritake cool ES-20KP (1UNIT20Lít) (nk) | |
- Mã HS 34031919: D-01/ Dầu bôi trơn (Dạng chế phẩm, có nguồn gốc từ dầu mỏ) DAPHNE SUPER HYDRO 32X (200Lit/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: D-13/ Dầu thủy lực (Dạng chế phẩm, có nguồn gốc từ dầu mỏ) DAPHNE SUPER HYDRO 46A (200Lit/Thùng), sử dụng cho máy tiện CNC (không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 34031919: D-14/ Dầu gia công không pha nước (Dạng chế phẩm, có nguồn gốc từ dầu mỏ) IDEMITSU SUPASOL CA30 (200Lit/Thùng), sử dụng cho máy tiện CNC(không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 34031919: DAIKIN GA7550/ Chất tách khuôn Daikin GA-7550 (420ml/chai) (có chứa C6H14 và C3H7OH) (nk) | |
- Mã HS 34031919: DAPHNEY SUPER SCREW 32/ Dầu dùng trong Máy nén khí có công dụng bôi trơn, làm mát-DAPHNEY SUPER SCREW 32 (1PCE20 Lít)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: DAU 1/ Dầu Techrron 75ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bánh răng UNITED UNIGEAR S3 INDUSTRIAL GEAR OIL ISO 150,dầu khoáng 45% 1 thùng 200 lít, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Bebicon 4L/ thùng 742477, dùng bôi trơn cho máy nén khi hãng Hitachi, hàng mới 100%/ MY (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn (1 bình 0.5 lít).# 28604U MINERAL OIL.Mói 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn (dạng chế phẩm) (Có nguồn gốc từ dầu mỏ)DAPHNE SUPER HYDRO 32X (200Lít/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn (Supercut- SP 25), (1thùng200L), thành phần gồm Highly refined Mineral oil 12%, Lubricity agent 75%, Extreme pressure additive 13%, có hàm lượng dầu mỏ hoặc khoảng bitum <70%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dâù bôi trơn 00105 PENETON A (420ML/CHAI) có chứa hàm lượng dầu khoáng <70% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn 00530 RUST PROOF PENETRATION OIL PN55 (420ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn 8OZ, hiệu Graco- SEAL, LIQUID, THROAT- 206-994 (1 cái 8oz 420.000 vnđ, 6 cái 1,419529 lít; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn CAT ATF HD2 (55USG/ thùng): mới 100% (có chứa dưới 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, không dùng cho động cơ đốt trong) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn chỉ máy may công nghiệp (16 Lít/Thùng).KM-742 P.P THREAD OIL.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cho bánh răng hiệu Shell Omala S4 GXV 220, Chứa ít hơn 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 thùng 20L), 30 thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cho bơm chân không(1 lít/lọ), P/N: A037260 HSX Cambridge. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cho Dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí hiệu Shell Corena S4 R46, Chứa ít hơn 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 thùng 20L), 50 thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cho máy điều hóa không khí YORK loại "L" Thùng/18.9 lít (5 gallon)-3 Thùng; không dùng cho động cơ đốt trong-YORK OIL, L 5 GAL PAIL; P/N: 011-00592-000; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cho máy nén khí hiệu Shell Refrigeration S4 FR-F 68, Chứa ít hơn 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 thùng 20L), 10 thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cho trục máy phun nhựa CORATEX HT (dạng lỏng, không chứa dầu silicon, hàm lượng từ dầu mỏ nhỏ hơn 30%, 1 PCS 800ml)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn chống gỉ Antirust Terami LS-P cho máy móc và các công cụ gia công, không dùng cho động cơ đốt trong, chứa 60- 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 20 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn Cimtech 3150 VLZ (200 lít/thùng), Trietanolamin 20-25%, nonanoic acid 0,5-1.5%, nước <70%,hàm lượng dầu mỏ <70 %, không chứa Silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn có chứa dưới 70% khối lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, để bôi trơn cho khuôn đúc sản phẩm, loại NS500, FC-00007-EM (200l/ thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn có chứa thành phần dầu khoáng <70% 00530 RUST PROOF PENETRATION OIL PN55 (420ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn cổ lon QUAKEROL 27B, dạng lỏng, 1 IBC875 kg/ 1000 lít (chứa nhỏ hơn 70% dầu có nguồn gốc khoáng bitum), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn dây đồng Tanshi G-6376F(Dạng lỏng, dùng trong nhà máy sx dây điện)- hàng mới 100& (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn DH DRAW HD 150, Loại 20L/can/18kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn dùng cho hộp số có hàm lượng dầu khoáng dưới 70% Epona SA 220. (20 lit/Pail) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn dùng để bôi trơn cắt gọt kim loại SUGICUT C-155U(200L/drum), hàm lượng Bi-tum<70%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn dùng để cắt gọt FW616 cho máy móc và các công cụ gia công, không dùng cho động cơ đốt trong, chứa 15-25% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 20 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn dùng trong gia công kim loại có thành phần cơ bản < 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (20 lít/ thùng). METAL WORKING OILS FBH-9S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn kéo cắt sợi dùng cho máy đánh ống (1 chai1 cái400ml, 48 chai48 cái19.2 lít). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn làm kín khe hở của trục máy châm keo(1 pc 1 bình, 1 bình900ml)-30x10cm 48WG10B533 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn loại Blasomill 22 dùng cho máy tiện máy phay, máy CNC loại có nguồn gốc dầu mỏ hàm lượng trên 70%, hãng sản xuất Blaser, trọng lượng 208Lit/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn máy cắt dập (dạng lỏng) có chứa loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏTDOIL10 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn máy nén khí (có chứa nhỏ hơn 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ) dạng lỏng.Hàng mới 100%OIL VITALIZER,1 PINT0.47 LÍT;900215- CAS 647 42-65-0 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn Neocaster RE-77(< 70% kl dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ,không chứa dầu silicon,dạng lỏng),dầu khoáng 25-30%,(18 lít/can/50 can), CAS:64742-54-7,8002-75-3,14807-96-6, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn New Hiscrew 20l/ thùng 55173321, có chứa loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 1%, dùng cho máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dâù bôi trơn NON SEIZE FC-162 (420ml/chai) có chứa C6H12O2 và C3H7OH, C4H10O2 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn SH200-3000CS (18KG) 1Kg 1 Lít (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn SH200-50CS (18KG) 1Kg 1lít (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE ALPHA OIL TE260 PAIL 20L, hàm lượng bitum dưới 70%, đóng gói 20 lít/thùng, hàng mới 100% #32058012-5200SE020 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn trục của máy cán nguội (Rolling Oil)- Qui đổi: 1KGM 1.1049693877551 LIT) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn- Turmofluid GV 460 (20 liter/pail)-có hàm lượng dưới 70% là dầu có gốc dầu mỏ dùng để bôi trơn bánh răng,Không dùng cho động cơ đốt trong.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn và làm mát, loại BLASOCUT 2000 UNIVERSAL,có nguồn gốc từ dầu khoáng, dùng cho máy tiện máy phay, máy CNC, hãng sản xuất Blaser, 208 Lít/ thùng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: DẦU BÔI TRƠN XÍCH XE ĐẠP 100ML/HỘP (12 HỘP 1.2L)- Nhãn hiệu:BTWIN- Model code:8549175 (nk) | |
- Mã HS 34031919: DẦU BÔI TRƠN XÍCH XE, (150ml/hộp) chất liệu Formula 100.0: 100.0% SILICONE, nhãn hiệu DOMYOS, mới 100%, model code 8326425 (nk) | |
- Mã HS 34031919: DẦU BÔI TRƠN XÍCH XE,(100ml/hộp) tp 50% DISTILLATES (PETROLEUM), HYDROTREATED HEAVY PARAFFINIC 50% DISTILLATES (PETROLEUM), SOLVENT-REFINED LIGHT NAPHTHENIC, n.hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8549175 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn, có thành phần dầu mỏ < 70% theo khối lượng, (18Kg/hộp) (Grease, SG 18K), hãng sx: Kyodo Yushi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn/ KRONES celerol SP 7401 400 ml-Spray; P/N: 0902813203; MFR: KRONES (12PCE 0.4L x 12 4.8L) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn/Dầu cắt có thành phần cơ bản chứa dưới 70% tính theo khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. YUSHIROKEN EC50 (phuy 200L) hàng mới 100%.Hãng sx Yushiro Chemicals Industries.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn; 450ML, Nhãn hiệu GRARY; Dùng để bôi trơn,vệ sinh khuôn,butane 40%propane20%,1-propene 20%, other 20%; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn-Turmosynthoil PG 220 (20 liter/pail)-có hàm lượng dưới 70% là dầu có gốc dầu mỏ dùng để bôi trơn xích,Không dùng cho động cơ đốt trong.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt (có nguồn gốc dưới 70% từ dầu mỏ)- CUTTING OIL YUSHIROKEN MIC602(18 LIT/CAN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt (Dạng chế phẩm, Có nguồn gốc từ dầu mỏ)- BLUEBE LB-1 (Nguyên liệu phục vụ sản xuất khuôn ép nhựa bằng thép, Hàng mới 100%)- (3,78Lit/1 CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt B-COOL MC 610 (Chứa thành phần hàm lượng từ dầu mỏ hoặc khoáng bi-tum dưới 70% thành phần, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt BLASOCUT 2000 CF (Chứa thành phần hàm lượng từ dầu mỏ hoặc khoáng bi-tum dưới 70% thành phần, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt BLASOCUT BC 35 KOMBI (Chứa thành phần hàm lượng từ dầu mỏ hoặc khoáng bi-tum dưới 70% thành phần, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt CFS-95A (1 phuy200 lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Cắt CFS-95A (200Lít/1phuy)(giá bán đã gồm thuế BVMT) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt Cimperial 1010, dạng lỏng, có chứa hàm lượng nhỏ hơn 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 200L/phuy (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ Yushiroken FGE 201 (200 lít/thùng)/ MY (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt của máy cắt kim loại (Hàm lượng bitum<70%) YUSHIROKEN FX100NJ, (thùng 200L), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt DAPHNE PANACOOL WL (200L/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Cắt FC2001M2 (194Lít/1phuy)(giá bán đã gồm thuế BVMT)/ SG (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt (Dạng chế phẩm, Có nguồn gốc từ dầu mỏ)DAPHNE PUNCH OIL AF-2A(200LIT/THUNG) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt (dầu nhờn) VBC Cut pine A-100V (chứa dưới 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ). Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt bán tổng hợp SEMCOOL 6050SP công dụng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa dưới 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 180kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt DH CUTOL 107 dùng gia công cơ khí, mài để bôi trơn dụng cụ cắt. Loại 200L/thùng/168kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt Ecocool 600 NBF-K-205L (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt EUMCOOL 5000 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa dưới 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 180kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt kim loại dùng cho máy mài kim luồn-oil for cutting tool (tp: Polyalkylene glycol- không có nguồn gốc từ dầu mỏ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cool 260V (20L/Thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt pha nước DH CUT 760G dùng gia công cơ khí, mài để bôi trơn dụng cụ cắt. Loại 20L/can/21kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt SF48 (18L/Xô), dùng trong máy sản xuất bình ắc quy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt SF48, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt SPL KLASSICUT EE 4545 AL- 210 LTR (sử dụng cho máy móc, thiết bị công nghiệp) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt làm mát tổng hợp (LB73665) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt Moresco Toolmate BS-39 (< 70% kl dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ,không chứa silicon,dạng lỏng),tp dầu khoáng 18-25%,(200 lít/thùng/3 thùng),CAS:7732-18-5,64742-54-7,112-80-1,1338-43-8,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt Sugicut C-163D dùng cho máy phục vụ cho quá trình cắt gọt (200L/thùng). Chứa dầu có nguồn gốc là dầu mỏ dưới 70%.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt YUSHIROKEN SC-M005 (200L/phuy), (1phuy 1thùng) (Giá bán đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống dính khuôn B-18 450ml/lọ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ (Dạng chế phẩm, Có nguồn gốc từ dầu mỏ)DAPHNE COAT ST (200Lít/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ ALTECO PR560 UN (4L) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ ANTI-RUST Terami SC (Base oils 90-99%, additives<10%, 2,6-Di-Tert-Butyl-4-Cresol: 0.1-0.9%), Nha sx: JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ bề mặt kim loại PRETON R-92H(200L/drum), hàm lượng Bi-tum<70%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ có nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn trung, hàm lượng bitum trên 70%. RUST PREVENTIVES NONRUSTER P307NV (Phuy 200L) hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ NEOS VP-W (20Kg/can), thành phần dầu dưới 70%, dạng lỏng, không chứa dầu Silicone (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ RP7 (300g/lọ), thành phần hóa học: dầu gốc tổng hợp, nước, phụ gia như muối sulfonate,... Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ RP7 300g.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ RUSFIGHTER MP(20L) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ sét (RUSTGUARD NO.400F), (1 thùng 200L), gồm Hydrotreated hydrocarbon solvent 14%, Refined mineral base oil 37%, Corrosion inhibitor 45%, Water displacement fluid 4%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ sét MR-1920HL dùng trong công nghiệp. Loại 180L/thùng/180 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ WD 40- 412ml.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gĩ, Anti-rust Oil RP79 (chế phẩm chống gĩ KQGĐ 1726/N3.11/TĐ) tk kiểm hóa 102500766431) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ, dùng để chống gỉ linh kiện kim loại,1can20 lít: ANTIRUST TERAMI LS-P, 20L/CAN,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ 450ML/Bình (thành phần:Barium Sulfonate 25%, Alkyphenol Disulfide 25%, Benzotriazole 0.5%, Solvent naphtha);dùng để chống rỉ khuôn;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: DẦU CHỐNG RỈ ALKRUSTIVE 6032, 200L/DR (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ Rustkote Fluid 945, dạng lỏng, có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàm lượng dầu nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ sét RP7- Preventor rust. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ sét RP7-350g/lọ.Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ sét, bôi trơn đựng trong bình xịt sắt (Bình xịt chống rỉ RP7) 300g- 420ml/ chai, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ sét_DAIRUST D-366H 200L/drum (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ WD-40 412ML/BT (thành phần:Aliphatic hydrocarbon 60-70%,Petroleum base oil 15-25%,Carbon dioxide 2-3%,Non-Hazardous Ingredients <10%);dùng để chống rỉ khuôn;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ; GRARY,450ML; Giúp hạn chế được sự ăn mòn cũng như kéo dài tuổi thọ của máy móc;Barium mahogany 25%,Phenolic resin 25%, Benzotriazol0.5%, Solvent naphtha 45%;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn động cơ máy nén khí loại ANDEROL 3046 18 lít/can, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu đánh bóng/dùng đánh bóng tẩy rửa chi tiết máy(Dạng chế phẩm, Có nguồn gốc từ dầu mỏ DAPHNE CLEANER NM(200Lít/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu đột dập kim loại, có thành phần cơ bản < 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (20 lít/thùng). METAL WORKING OILS G-6216FA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu đúc thép QUAKERCAST 85 (thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ <70%), 200 Lít/Drum, 80 Drum, hàng mới 100%:(nhà sản xuất quaker chemical company, nước san xuất Spain) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu dùng trong quá trình gia công dập (có nguồn gốc từ dầu mỏ)/YUSHIRON FORMER FM170J (200LIT/THUNG) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu gia công cắt gọt kim loại, có thành phần cơ bản <70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/thùng) METAL WORKING OILS C-50ST, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu gia công kim loại chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ dưới 70% khối lượng YUSHIROKEN FGE217 (phuy 200L) hàng mới 100%.Hãng sx Yushiro Chemicals Industries.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu gia nhiệt (dạng chế phẩm) (Có nguồn gốc từ dầu mỏ)DAPHNE ALPHA THERMO 32B (200Lít/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu khoáng tra tay khoan, dùng trong nha khoa, Item No. Z016117, 1 lít/chai, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanishi Inc (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu làm mát B-cool 755 có nguồn gốc dầu khoáng dùng cho máy tiện máy phay, máy CNC. Hãng sx: Blaser, 208 lit/ phuy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu mài dùng làm mát sản phẩm khi mài_SA-2000CB, 20L (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu máy lunaria k46- xô 20 l. Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dâù máy nén khí (1 Thùng 20 Lít) (Đã kiểm hóa tại TK: 101685843822/A12 ngày 01/11/2017)/ COMPRESSURE OIL (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu máy nén khí SV32 (18L/xô/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu máy nén lạnh FUCHS RENISO TRITON SE 55 (thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ <70%) 1 lít/box (120 box), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu mỏ Nephten nhẹ (55%) dùng bôi trơn động cơ cho máy mài, hiệu SUNNEN, 19 lít/thùng. PN: MB305H (1 PAIL 1 thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu mỡ tra vào máy dạng lỏng (dưới 70% chế xuất dầu thô)/Floil (G-347N) Grease-499025 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhiệt bôi trơn khuôn đúc (THERM SP 3000) 1 can 18 lít,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhờn DAPHNE ALPHACOOL CS DRUM 200L (Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE ALPHACOOL CS DRUM 200L, hàm lượng bitum dưới 70%, đóng gói 200 lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhờn đóng chai dạng xịt dùng để bôi trơn, tản nhiệt cho máy in KOMORI./SPRAY LUBRICANT MY-TEMP GREASE BH-208Z 220MLx12 (1PACK 12 chai).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhờn động cơ đốt trong 4 kỳ MOBIL 1 ESP FORMULA 5W-30, 12X1L, CTN (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhờn Shell Tona S2 M68 (200 lít 10 can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhớt dùng cho xe môtô/ 300V Factory Line Road Racing 15W50 12X1L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu RP7 422ml/chai (1 chai 1 cai) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu RP7, 6 chai, 300ml/chai, mã ERP:70000565, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu rửa máy móc/NS CLEAN 100 (NS 100)-(200LIT/THUNG) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu tách khuôn dùng bôi trơn và chống dính khuôn nhựa,dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu tuần hoàn dùng để gia nhiệt cho dung dịch tẩy rửa của máy rửa lens Matsumura Therm Oil 32A,17.4kg, 20L/can (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu vi sai (1L/ hộp/ 1 hộp), hàm lượng dầu mỏ 30%-40%, Part No: 0888502606, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu xịt bằng chế phẩm chống gỉ RP7 (350ML/Lọ) 1 thùng/12 lọ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu xịt RP7 dùng để chống rỉ trên sản phẩm, 330gr/1 lọ (nk) | |
- Mã HS 34031919: DAU-002/ Dầu Cắt NEOS FINECUT (CFS-95A) (1 Phuy/ 200L).(Giá bán đã bao gồm thuế môi trường).Thuế bảo vệ môi trường đã nộp từ tk nhập 103311782560 (15.5.20) (nk) | |
- Mã HS 34031919: DAU-01/ Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE ALPHACOOL CS DRUM 200L, hàm lượng bitum dưới 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: DI0038-TH/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y COLORED (540ml/Chai)- Dùng để chống rỉ sét cho khuôn (Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập số: 102934404640/ A11 ngày 17/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 34031919: DICOLUBE CT-Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng loại khác dùng trong nhà máy công nghiệp, (200L/Drum).CAS:90640-46-3/85711-39-3. Hàng mới 100%.PTPL 2744/PTPL HCM-NV(31/10/2014) (nk) | |
- Mã HS 34031919: DICOLUBE D64-Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng loại khác dùng trong nhà máy công nghiệp(200L/drum).CAS:90640-46-3.Hàng mới 100%.PTPL 2710/TB-KĐ3(30/11/2017) (nk) | |
- Mã HS 34031919: DICOLUBE RS 148- Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng loại khác dùng trong nhà máy công nghiệp (200L/drum).CAS:61791-64-8.Hàng mới 100%.PTPL 2710/TB-KĐ3(30/11/2017) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dung dịch bôi trơn chỉ (312ml/chai).Sprayway. 945.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dung dịch chống gỉ RP7 (150g/lọ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dung dịch tách khuôn TINOVA LT4000HP (200 lít/thùng), thành phần chính gồm nước và dầu TINOVA LT4000HP CO FORM D Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Dung dịch tôi AQUATENSID BW (% dầu khoáng < 62%), ứng dụng làm lạnh nhanh kim loại trong quá trình xử lý nhiệt, 200kg/185,2l/ thùng, Khối lượng chịu thuế BVMT: 114,8 lít/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: E000250/ Dầu bôi trơn SG 18K, có thành phần dầu mỏ < 70% theo khối lượng, (18Kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 34031919: EC50/ Dầu cắt EC50 (nk) | |
- Mã HS 34031919: EFFLUX C-Y (dung tích: 540ml x 30 chai/ctn)- Chế phẩm chống gỉ chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng bình xịt. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: EFFLUX C-Y COLORED (dung tích: 540ml x 30chai/ctn)- Chế phẩm chống gỉ chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng bình xịt. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: EFFLUX C-Y/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y (540ml/chai). Thành phần gồm: C6H14 (Iso Hexane)- 25%, C3H8 (Propan)- 20%, C4H10 (Butane)- 50%. (70 chai 37.8Lit). (nk) | |
- Mã HS 34031919: EFFLUX/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y (540ml/Chai)- Dùng để chống rỉ sét cho khuôn (Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhâp: 103148123260/A11 (14/02/2020)/ JP (nk) | |
- Mã HS 34031919: EFFLUXC-Y/ Chế phẩm chống gỉ chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ EFFLUX C-Y(540ml/Chai)- Dùng để chống rỉ sét cho khuôn- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103148123260/ A11 (14/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: EKD0050004/ Dầu nhớt/ Huile antiroulle (1 kit 0.3253 lít) (nk) | |
- Mã HS 34031919: EX-CM-EX-041/ Dầu bôi trơn 00105 PENETON A (420ml/Chai) có chứa hàm lượng dầu khoáng <70% (nk) | |
- Mã HS 34031919: FL610FC01AA- Dầu hộp số (hộp 1 Lít)- Mondeo; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: FS-16634/ Dầu Castrol Optigear Synthetic 800/460 (thành phần: Poly glycol >90%, Benzenamine, N-phenyl-, styrenated <10%) (20 lít/can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: FSV-DCG C13FS/ Dầu cắt gọt gốc dầu C13FS (1phuy 200 lit) (nk) | |
- Mã HS 34031919: FSV-DCG C20/ Dầu cắt gọt gốc dầu C20 (1phuy200Lít) (nk) | |
- Mã HS 34031919: FSV-DCG LX-C13/ Dầu cắt gọt gốc dầu LX-C13 (1phuy 200 lit) (nk) | |
- Mã HS 34031919: FV312/ Dầu bôi trơn định chuẩn-CALIBRATION LIQUID KF-96 TYPE A 25111 300CC. Hàng hóa phục vụ hoạt động sản xuất của DNCX. (300ML 1 PC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: hạt nhựa PP FR-PP V7000 N,25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 34031919: HC00550/ Chế phẩm dầu bôi trơn chống gỉ có khối lượng là dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, không chứa dầu silicone dạng lỏng 00444 PNa (nk) | |
- Mã HS 34031919: HCK007/ Chế phẩm chống gỉ bôi trơn Multi Purpose Anti-Rust Lubricant V12 (400ml/Chai)- Dùng để chống gỉ, bôi trơn cho khuôn, máy móc (Hàng đã đóng thuế BVMT theo TKN: 103121699220/ A11) (nk) | |
- Mã HS 34031919: HCK012/ Chế phẩm chống dính PELICOAT RF-1 (420ml/Chai) Dùng để tách khuôn- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103148123260/ A11 (14/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Hóa phẩm ULTRAFREE (55gal/thùng), chế phẩm bôi trơn có tp chính gồm dầu, nguồn gốc dầu mỏ có hàm lượng <70% và hỗn hợp các ester của acid béo. PTPL: 3837/TB-TCHQ ngày 25/04/2015. (nk) | |
- Mã HS 34031919: Hợp chất hữu cơ làm sạch và chống ăn mòn kim loại NOX-RUST NUCLEOIL105S (Lượng dầu nhờn gốc dầu khoáng chứa bitum<70%)(Mineral oil;Dicyclohexylamine101-83-7: 9%;...),PTPL:462/BB-HC13(26/06/2009) (nk) | |
- Mã HS 34031919: IK82/ Dầu gia công kim loại(Dầu cắt-CFS-100, 1 phuy200 lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: IV-16456/ Dầu bôi trơn bơm chân không 45 Platinum (1-Dodecene, homopolymer, hydrogenated; nguồn gốc dầu mỏ dưới <50%), code No: 5191-5851 (0.95 lít/chai); Agilent (nk) | |
- Mã HS 34031919: J16709/ Dầu chân không ULTRA GRADE 20 (4 lít/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: J16782/ RP7-300g (xịt rỉ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703171364/ Dầu động cơ 4 chu kì,chế phẩm bôi trơn,dạng lỏng,dung tích 500ml/ bình 24 pcs, item code 4CO-05; hàng mới 100%; TP:lubricating base oil 85%, nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703181455/ Dầu bôi trơn cho máy khâu (chế phẩm bôi trơn), dạng lỏng, dung tích 100ml/bình 72pcs, Item code: BO-100N. Hàng mới 100%,TP:Petroleum hydrocarbon100%, nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703181462/ Dầu chống rỉ cho dao, dung tích 100ml 72 pcs, nhãn hiệu Boll. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703181509/ DẦu cho súng bắn đinh (chế phẩm bôi trơn), dạng lỏng, dung tích 100ml/bình 36pcs, item code TK-100N.hàng mới 100%,TP:Petroleum hydrocarbon,Petroleum hydrocarbon, nhãn hiệu Bol (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703182445/ Dầu tiện dụng cho búa (chế phẩm bôi trơn), dạng lỏng, dung tích 100ml/bình 36pcs, item cod: HD-100N, hàng mới 100%,TP:Petroleum hydrocarbon 62%,Lubricating oil 33%, nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703182452/ Dầu bôi trơn cho máy khâu (chế phẩm bôi trơn), dạng lỏng, dung tích 300ml/bình 72pcs,item code BO-300N;Hàng mới 100%;TP:Petroleum hydrocarbon100%, nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703182544/ Dầu bôi trơn cho máy nén (chế phẩm bôi trơn), dạng lỏng, dung tích 300ml/bình 24pcs. Hàng mới 100%;TP:Petroleum hydrocarbon100%, nhãn hiệu Boll. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: JAN CODE:4952703182988/ Dầu bôi trơn cho dụng cụ khí nén(chế phẩm bôi trơn),dạng lỏng, dung tích 300ml/ bình 48 pcs; item code EK-300N; hàng mới 100%; TP:Petroleum hydrocarbon (mineral oil) 80% nhãn (nk) | |
- Mã HS 34031919: JB193/ Nước chống gỉ bề mặt kim loại dạng lỏng- AQUEOUS RUST PREVENTIVE (RUST INHIBITOR) (GĐ số: 377/TB-KD4 ngày 09/03/20 thuộc tờ khai số 102764849354/A12 ngày 18/07/19) (nk) | |
- Mã HS 34031919: JP-HA036/ Dầu làm mát sản phẩm DAPHNE SUPER DRAW S50(dạng chế phẩm, có nguồn gốc từ dầu mỏ) (2 DRUM400 LTR) (nk) | |
- Mã HS 34031919: K400-00030/ Dầu chống rỉ WD40 412ml/Chai, thành phần LVP Aliphatic Hydrocarbon: 45-50%; Petroleum Base Oil: <35%; Aliphatic Hydrocarbon: <25%; Carbon Dioxide: 2-3% (nk) | |
- Mã HS 34031919: KDTC-4797/ Chế phẩm chống dính PELICOAT RF-1 (420ml/chai,TP: Fluorine compounds:<5%,IPA:5-10%,Iso-Hexane:5-10%, LPG:85-90%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: KDTC-5047/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y COLORED.Thành phần:Fatty acid salt(1-5%),Isohexane(20-25%),Dyes(<1%),Propane(20-25%),Butane(50-55%) 540ml/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Kít bảo trì của máy tạo khí hô hấp MVX2-MVX5 3000 h.Gồm:3 lít dầu, lọc dầu, tách dầu ron hút và lọc khí. Hàng mới 100%/413494 (nk) | |
- Mã HS 34031919: KVTD-77/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y COLORED (540ml).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: KY-DAU/ Dầu làm mềm cao su RSP-110 (nk) | |
- Mã HS 34031919: L0038/ Dầu cắt trong công đoạn cắt thấu kính XIN COOL B-403(OP) 200 lít/ thùng (carboxylic acid, borate ester, aklanolamine, benzotriazole, deionized water) (nk) | |
- Mã HS 34031919: L5000021/ Chất bôi trơn dùng để sửa chữa LUBRIBOND220 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Linh kiện máy tạo khí hô hấp E100- 3000 h.Gồm lọc dầu, van hút, lọc khí, 5 lit dầu, lọc tách dầu. Hàng mới 100%/723960 (nk) | |
- Mã HS 34031919: LMO-019D/ Dầu cắt gọt (Motul Tech Safkool 6225V) (nk) | |
- Mã HS 34031919: LUNARIA K 46 20ML TOT KR- DẦU MÁY NÉN LẠNH- 20 LÍT/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 34031919: M/M HEAT SHIELD (35 LB/DRUM, 16KG/DRUM), Chất bôi trơn dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. Mã CASE: 61789-86-4, 64741-88-4, 7742-82-5, 68648-89-5, 107-41-5, 1317-33-5 (nk) | |
- Mã HS 34031919: MAMOI-002/ Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ Yushiron LAP GLA 8F (20lít/can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: MASTER01/ C270 (Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại). Hàng đã đóng thuế BVMT theo TKN số 103221676350 ngày 27/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 34031919: MASTER01/ Chế phẩm dầu chống rỉ NOX-RUST 366-30: dạng lỏng (Petroleum Hydrocacbon < 65%, Rust preventive Additive > 35%), đã đóng thuế BVMT theo TKN 103079190320 (30/12/19) & 103149011710 (nk) | |
- Mã HS 34031919: MASTER01/ SC310 (Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại). Hàng đã đóng thuế BVMT theo TKN số103221676350 ngày 27/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 34031919: METAL WORKING OILS G-3060M/ Dầu gia công kim loại, có thành phần cơ bản <70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. METAL WORKING OILS G-3060M (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bò bôi trơn bộ truyền động bánh răng motor_Kanto Kasei Floil GU-2, 1kg (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bò nước 400ml 2518 hiệu Liqui Moly,dùng để bôi trơn,có hàm lượng bi-tum>70%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bôi trơn 210ml WISURA AKAFIL (hàm lượng dầu mỏ dưới 70%) dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bôi trơn cho bơm chân không(50g/lọ), P/N: S702867 HSX Dowcorning. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bôi trơn cho máy quang phổ(50g/lọ),P/N: S702867 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bôi trơn HIVAC-G,nhãn hiệu: SHINETSU hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Mỡ bôi trơn thiết bị cơ khí (thành phần dầu khoáng56%, dung môi hữu cơ (C4H9OC2H4OH) 0.28%, dầu parafin 0.55%) (1CAN1KG) (N990PANA-023)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: NA200893/ Dầu chống gỉ sét RP7 dùng cho đồ gá, 300ml/ lọ, có thành phần dầu mỏ dưới 70%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: NA200902/ Dầu RP7.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: NEOS FINECUT- Dầu cắt CFS-100 (200L/thùng), KQGĐ SỐ 92/TB-CNHP ngày 18/01/2016, hàng thanh toán, thuộc inv: ISGI20000010 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Nguyên liệu dùng để sx dây điện: Dầu dùng bôi trơn dây đồng, dạng lỏng K-350, có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Nguyên liệu sản xuất dầu bôi trơn piston MOT-502 (hàm lượng dầu khoáng <70%), thành phần dầu khoáng 40-50%,(180kg/thùng/2 thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: NL02/ Dầu chống gỉ có chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ với hàm lượng dưới 70% tính theo trọng lượng dùng trong công nghiệp (GD:425/TB-PTPL15/04/2016)_ESO oil (OIL-03). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: NL517/ Dầu cắt YUSHIROKEN FGE 230TP (200 lít/phuy) dùng cho máy gia công cơ khí, có nguồn gốc từ dầu mỏ_112490251 (nk) | |
- Mã HS 34031919: NOX-RUST 307/ Chế phẩm dầu chống gỉ chứa dầu khoáng NOX-RUST 307 dạng lỏng,có hàm lượng dầu khoáng dưới 70% theo khối lượng,đã đóng thuế BVMT theo TKN 103297990721(ngày 06/05/20) (nk) | |
- Mã HS 34031919: NPL-012/ Chất chống dính khuôn green-200d(mold release preparation)- GREEN-200 (nk) | |
- Mã HS 34031919: NPL072/ Chất bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34031919: NPL157/ Dầu mài (A) (nk) | |
- Mã HS 34031919: NPL158/ Dầu mài (B) (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn- ILOQUENCH AQUA 768 200L/thùng (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn- Nonruster ACR 200L/thùng (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn- UNICUT JINEN MQL 20L/thùng (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn- VACTRA OIL No.2 SLC 200L/thùng (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn- Yushiro Cleaner W175 18L/can (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn/ MULTIDRAW CF4 PRODUCT No. 95151-F026 (nk) | |
- Mã HS 34031919: OI001/ Dầu bôi trơn-DAPHNE CLEANER SD-3 DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa) (nk) | |
- Mã HS 34031919: OIL/ Chế phẩm bôi trơn DIFFUSION PUMP OIL NEOVAC- SX 4Lit/can (nk) | |
- Mã HS 34031919: OIL/ Dầu bôi trơn OIL VITOL KS (20L) (nk) | |
- Mã HS 34031919: OIL/ DẦU CHỐNG RỈ ALKRUSTIVE 6032, 200L/DR/160KG (nk) | |
- Mã HS 34031919: OIL/ Dầu nhờn dùng cho máy cắt dây MOBIL OIL DTE26(1Cy20L) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Oil-FC2001/ Dầu cắt (FC2001M2) (194L/ Thùng) (Hàng đã nộp thuế môi trường theo TKN 103145282110 A41 (14.02.20)/ SG (nk) | |
- Mã HS 34031919: Oil-SC310/ Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại SC310. Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập khẩu số 103221676350 ngày 27/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 34031919: OK1/ Chế phẩm bôi trơn kí hiệu D-26 dùng cho khuôn dập kim, đóng gói 18 lít/can, (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: P-80/ Dầu bôi trơn P-80 (nk) | |
- Mã HS 34031919: PELICOAT 12 (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Chế phẩm dầu chống gỉ có hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70%, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: PELICOAT RF- 1/ Chế phẩm chống dính PELICOAT RF- 1 (420ml/chai). Thành phần gồm: IPA (IsoPropanol C3H8O) ~ 5%, C6H14 (Iso Hexane) ~ 10% và LPG (C3, C4) ~ 85%. (10 chai 4.2Lit). (nk) | |
- Mã HS 34031919: PELICOAT RF-1 (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Chế phẩm chống dính dùng để tách khuôn có nguồn gốc từ dầu mỏ nhỏ hơn 70% khối lượng, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: PFINDER VA 24/14 (Chế phẩm chống ăn mòn dùng trong sơn)-180Kg/Drum.CAS-No:64742-82-1 (nk) | |
- Mã HS 34031919: Phụ kiện miễn phí: Dầu nhờn dùng để lắp ống, dầu có thành phần cơ bản chứa <70% tính theo trọng lượng là dầu mỏ, (36kg 36L) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Phụ tùng máy dệt: Dầu dùng trong máy kéo sợi 20L, part no: Z90-94514-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: PN55/ Dầu bôi trơn có chứa thành phần dầu khoáng <70% 00530 Rust Proof Penetration Oil PN55 (420ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 34031919: PREMALUBE RED CART (397gr/EA), Chất bôi trơn dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. Mã CAS: Ma CAS: 64742-52-5, 82980-54-9, 15890-25-2 (nk) | |
- Mã HS 34031919: PUS.004/ Chế phẩm tách khuôn từ sáp K-878(Tên thương mại: RIKEIZAI K878, thành phần chính là sáp paraffin và dầu khoáng (trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nhẹ) (nk) | |
- Mã HS 34031919: R2004006-002155/ Dầu cắt Cimtech 285S-1 (18 lít/thùng). DIHYDROGEN MONOXIDE 30-50%, Trietanolamin 5-10%,NEODECANOIC ACID3-7%, MONOETHANOLAMINE 1-5%, POLYPROPYLENE GLYCOL1-5%, nước5-10%.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: RF-1/ Chế phẩm chống dính PELICOAT RF-1 (420ml/Chai)- Dùng để tách khuôn (Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103148123260/A11 Ngày 14/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: RO-A-197/ Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại SC639 (nk) | |
- Mã HS 34031919: S010-00000298/ Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ Yushiroken FGM 550 (200 lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: S2/ Dầu bôi trơn cho máy mài (DAPHNE ALPHACOOL CS DRUM 200L, hàm lượng bitum dưới 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #32632700-2000SE020) (nk) | |
- Mã HS 34031919: SAMIC CUT ACE M-762/ Dầu cắt gọt (có nguồn gốc từ dầu mỏ) SAMIC CUT ACE M-762 (200Lít/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: SAMU OIL 400 Dầu chịu nhiệt dùng cho máy cắt (Dibenzyltoluene: 99%<) (hàm lượng dầu mỏ dưới 70% tổng lượng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: SAOKHUE02/ Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ Yushiroken FGC 826 (18 lít/can) (Tp: diethanolamin 1-10%, triethanolamin 10-20%) (nk) | |
- Mã HS 34031919: SC639/ CN/ Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại (nk) | |
- Mã HS 34031919: SHIV-00000264/ Chế phẩm dầu nhờn: Dầu bôi trơn Neocaster RE 77 (18 lít/can), thành phần chứa dưới 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ (đã nộp thuế theo tk: 103188754060/A41) (nk) | |
- Mã HS 34031919: SM-1130/ Chất bôi trơn: pu polymer dùng trong sản xuất găng tay PVC.Gồm 14.400 Kg đựng trong 72 thùng, đóng trong 1cont 20.CAS NO: 9011-14-7.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: SOLUABLE OIL/ Dầu tẩy vết bẩn, dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử, thành phần 91.4%Mixed Alcohols Solvent, 4.6%Antioxidant, 1.3%Organic Aliphatic Dibasic Acid, 1.3%Emulsifying Agent (nk) | |
- Mã HS 34031919: ST-01/ Chất tách khuôn GA-7550(420ML/CAN) (20CAN/CARTON)không tham gia sản xuất sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: SUPER GREASE SPRAY NO.1 (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Chế phẩm bôi trơn chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: T020-00000116/ Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ Yushiroken ABAS KM 420H (18 lít/can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: T030-00000103/ Dầu cắt có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ Yushiroken SC 95C (18 lít/can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: TBMNKHI4/ Dầu máy FS600-20 (dầu chống rỉ, 1 thùng 20 lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: TD1997/ Dầu chống rỉ SHL Samlex 13_200L, dùng chống rỉ cho hàng kim loại thành phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: TD-MKS-00260/ Chất bảo vệ khuôn L-26B_Chế phẩm chống rỉ, thành phần chính dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dạng chai xịt lòng 450ml: Himax antirust shile (nk) | |
- Mã HS 34031919: TH/8ALS0108691/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y 540ML/BOTTLE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: THTD29/ Mỡ bò bôi trơn/Chế phẩm bôi trơn SUPER GREASE No.1 (420ml/chai)- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103239019701/ A11 (03/04/2020),Dùng để bôi trơn động cơ, máy móc trong sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 34031919: TM-MC-\4000373/ Dầu bôi trơn Blasocut 2000 CF, 208l/drum, dùng cho máy CNC, 208 lít/thùng, đã nộp thuế BVMT theo tk:103161913151-02PG-24/02/2020.Không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất (nk) | |
- Mã HS 34031919: TO69/ Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại E709QNI (thành phần: dầu mỏ, chất trợ nghiền và dầu khử trùng, dầu mỏ chiếm dưới 70% trọng lượng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: TO80/ Chế phẩm dầu nhờn: Dầu bôi trơn Neocaster RE 77 (18 lít/can), thành phần chứa dưới 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ (đã nộp thuế theo tk: 103188754060/A41) (nk) | |
- Mã HS 34031919: TRM005/ Dung dịch chống sét/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ/ 20 lít/ can (nk) | |
- Mã HS 34031919: TUÝP DẦU NHỜN XE ĐẠP,chất liệu:N/A,nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%,125ML/PCE model code:8344430 (nk) | |
- Mã HS 34031919: TW/ Dầu chống sét DAPHNE SUPER COAT TW DRUM 200L(200 lit/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031919: Unipress PA5/ Dầu tra tuýp (nk) | |
- Mã HS 34031919: UNOPOL S 630- Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu, có nguồn gốc từ dầu mỏ <70% dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng trong ngành công nghiệp (200 kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031919: V350104530/ Dầu bôi trơn KS39M (1 lít/1 hộp), Thành phần Polyether, Dùng để bôi trơn linh kiện cho chuyển động quay (nk) | |
- Mã HS 34031919: V350107210/ Mỡ tản nhiệt G779 màu trắng, dạng lỏng, độ nhớt 160pa.s 1kg/1 hộp. (nk) | |
- Mã HS 34031919: V3675113/ Dầu cắt Gadennic EF-100 200L/Drum thành phần mineral oil 45%, surfactants 35%, additives 10%, water 10% (nk) | |
- Mã HS 34031919: Vật tư tiêu hao cho xe Porsche: Dầu bôi trơn hộp số (1 chai 1 lít),có nguồn gốc từ dầu mỏ, Part no: 00004330624, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: VG150/ Dầu gear DAPHNE SUPER GEAR OIL 150 PAIL 20L (20 lít/xô) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VH03/ Mỡ bôi trơn LHL-X100-7, 0,7 kg/hộp, dùng bôi trơn rãnh trượt thiết bị máy móc, Dung tích 700ml/Hộp. (nk) | |
- Mã HS 34031919: VN0983-1/ Dầu bôi trơn loại L dùng cho máy điều hòa không khí, (1Thùng/5Gal 18,9 Lít)-3 Thùng; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: VSV2003-TH/ Dầu Cắt (FC5100MCX) (1 phuy189 lít). hàng đã nộp thuế môi trường theo tờ khai Nhập 103311782560/A41 (15.5.20) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VT107/ Chế Phẩm chống gỉ- PELICOAT 12 (420ml/Chai)SPchứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,dùng vệ sinh khuôn ép nhựa (nk) | |
- Mã HS 34031919: VT117/ Chế phẩm tách khuôn- PELICOAT S3-5 (420ml/chai) SPchứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng vệ sinh khuôn ép nhựa (nk) | |
- Mã HS 34031919: VT-HOACHAT-02/ Chế phẩm chống gỉ EFFLUX C-Y (540ml/Chai). Chống rỉ khuôn (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTT00055/ Dầu cắt HI-CHIP MUEN W-08L, chứa <40% dầu khoáng (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTH/ Dầu bôi trơn(N'S LUBRICANTS SPEED F8X OIL(200L/DRUM)) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTH/ Dầu tản nhiệt (DETERGENT) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTH/ Dầu tản nhiệt (NEOVAC MR-200) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTH/ Dầu tản nhiệt (PRETON R-302G) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTH6/ Dầu cắt gọt DURARON- C603 (Đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường theo tờ TK 103112554052-16/01/2020-A11-Tân Sơn Nhất, hãng Duraron, dùng trong ngành gia công cơ khí, hàng mới 100%)(1can) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTHMM-02/ Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại C270II (dùng trong máy phay kim loại), (Đơn giá trên hóa đơn đã bao gồm thuế BVMT) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTHMM-02/ Chế phẩm chống rỉ, thành phần chính dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dạng chai xịt lòng 450ml: (Chất bảo vệ khuôn L-26B), hàng mới 100%(Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 34031919: VTTHMM-02/ Dầu gia công Prime cool ST40 (200 lít/ Phuy). dùng cho máy CNC, pha với nước để xịt lên bề mặt sản phẩm,.Đã đóng thuế BVMT (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 34031919: X001/ Dầu chống sét NR (chế phẩm bôi trơn) (nk) | |
- Mã HS 34031919: X005/ Dầu mài SA-2000CB (chế phẩm bôi trơn) (nk) | |
- Mã HS 34031919: X010/ Dầu cắt gọt kim loại tectyl cut 120(200L/thùng) giá trên đã bao gồm thuế BVMT (nk) | |
- Mã HS 34031919: X014/ C270II (Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại) (204 lít/thùng). Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai: 103221676350 (27/3/20) (nk) | |
- Mã HS 34031919: XT12QULV- Dầu hộp số (0.946l/chai); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: XT55Q3M- Dầu hộp số (4,78 lít/ hộp); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô All; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: XT8QAW- Dầu hộp số (hộp 1 Lít); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: XY75W140QL- Dầu cầu sau (0,94 lít/ chai) (288 chai đóng trong 24 thùng (1 thùng gồm 12 chai); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031919: YN12D- Dầu lạnh điều hòa (hộp 1 lít); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô CBU; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu chống gỉ sét MR-1920HL (thành phần: 5-10% mineral oil) dùng trong công nghiệp. Loại 180 lít/ Phuy/180 kg. Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 34031990: ./ Mỡ phun PUFF DINO- No.192, 420ml (chế phẩm bôi trơn)/ CN (nk) | |
- Mã HS 34031990: 2908850700/ ROTO H PLUS 20L for compressor #2,3 (nk) | |
- Mã HS 34031990: 3/ Dầu làm mát cho máy cắt dây JR3A Ointment Special Used in WEDM-HS, có nguồn gốc từ dầu mỏ có chứa hàm lượng 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,1,8L/BX (UNALọ),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: 3/ Mỡ bôi trơn (AFF.GRS+70G) sử dụng cho trục di chuyển (70gam/tuýp/chiếc) (hàm lượng dầu mỏ dưới 70% tổng lượng) (nk) | |
- Mã HS 34031990: 3/ Mỡ bôi trơn H 50G MPH-005 làm mát máy, thành phần dầu mỏ dưới 70%(50gram/tuýt), mã: ZQA8C003 (nk) | |
- Mã HS 34031990: 32005130003/ Dầu chống rỉ sét RP7, 422ml/chai (nk) | |
- Mã HS 34031990: 32005180028/ Dầu chống rỉ sét RP7, 422ml/chai (nk) | |
- Mã HS 34031990: 32005190003/ Dầu chống rỉ sét RP7, 422ml/chai (nk) | |
- Mã HS 34031990: 416967/ Dầu bôi trơn (1 pc 453g) CHM LUBE KENDALL L-427 453GR. (nk) | |
- Mã HS 34031990: 500188998/ LUBRICANT,O-RING,PARKER 2OZ (nk) | |
- Mã HS 34031990: 500335738/ LUBE,SUPER,SYNTIC PTFE.5OZ (nk) | |
- Mã HS 34031990: 71-000001/ Dầu bôi trơn, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: 72000385/ Chất chống dính khuôn MR-200, dùng làm chất chống dính cho khuôn ép cao su, đóng gói 0.45kg/ 1 Bình, Nhà sản xuất: NAMBANG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: 720010150151/ Chất bôi trơn 10gr/pce, KT: 319mmmax phi 64mm, hàng mới 100%,720010150151 (nk) | |
- Mã HS 34031990: 74031001/ Mỡ chịu nhiệt (trong xi lanh) (nk) | |
- Mã HS 34031990: 785 PART LUBE 500GM: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao, chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ < 70% để xử lý bề mặt kim loại, 500gr/hộp. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chất thoát khuôn, hỗ trợ gia công cho cao su lốp xe- MOLD FREE 995A, dạng bột. Thành phần chính gồm Metallic stearate 55%, petrolium oil và ester của axit béo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm bôi trơn dạng đặc Isoflex NBU 15 (hàm lượng bitum < 70%), 1 kg/hộp, dùng để bôi trơn bánh răng và vòng bi. Hãng Kluber. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm bôi trơn dùng cho việc bôi trơn các phụ tùng máy Makita, dang gel, (30gram/hộp), thành phần gồm dầu khoáng (40%), Synthetic(40%), lithium soap, nhãn hiệu Makita (181490-7),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm bôi trơn sử dụng trong kéo cáp- METALSHIN N-500 (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm bôi trơn,dùng cho động cơ máy phát điện khu vực năng lượng của nhà máy giấy,dạng đặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, ở dạng bột nhão, thành phần có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- Mould Release MRA-001 (200L/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm mỡ bôi trơn (bitum 10%,P/N: 0015-0122-030, 216g/1pc,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm mỡ bôi trơn dùng cho máy móc, có thành phần dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ chiếm dưới 70% theo khối lượng, dạng nhão. Hiệu: ANOPEC/GREASE. Đóng gói: 400g/lọ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm mỡ bôi trơn vòng bi Multemp SRL (400G) (0.4 Kgs/Hộp)- GREASE (BLACK CASE)- Part No.: EE4423A (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm mỡ bôi trơn(100g/1pce, bitum 10%, p/n: 0015-0117-030, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm mỡ bôi trơn(400g/1pce, bitum 10%, p/n: 0015-0124-000, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm xử lý khuôn- CILLOLIN/ AL286, Kiểm hóa TK 101594072902 (07/09/2017) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: CM02-001061A/ Dầu tưới nguội (làm mát) dùng cho máy gia công, hàng mới 100%, 205l/ thùng (nk) | |
- Mã HS 34031990: COSMO GREASE/ Mỡ bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34031990: CP bôi trơn k chứa dầu silicon,tpc là molypden disulphua p/tán trong dầu khoáng,h/lượng dầu khoáng>70%trọng lượng,dạng nhão,molypden disulphua tạo nên đặc tính bôi trơn,mới 100%.UNIMOLY GB2(25KG/DRUM) (nk) | |
- Mã HS 34031990: DAPHNE MAGPLUS AM30 (LIT)/ Dầu cắt (có nguồn gốc từ dầu mỏ) DAPHNE MAGPLUS AM30 (200 Lít/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 10W40 SN/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 15W40 SL/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 20W50 SL/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 10W40 SN/MA2 dùng cho động cơ, (1 Lon1 pce, 1 pce 1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 15W40 SN/MA dùng cho động cơ, (1 Lon1 pce, 1 pce 0.8 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 20W40 SN/MA dùng cho động cơ, (1 Lon1 pce, 1 pce 0.8 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 5W40 SN/MA2 dùng cho động cơ, (1 Lon1 pce, 1 pce 1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 5W50 SN/MA2 dùng cho động cơ, (1 Lon1 pce, 1 pce 1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 80W90 GL-5 dùng cho động cơ, (1 tuýp1 pce, 120CC1 pce). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 4T 85W140 GL-5 dùng cho động cơ, (1 tuýp1 pce, 120CC1 pce). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 5W30 C3 SN/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 5W30 Plus SN/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 5W40 C3 SN/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 5W40 Plus SN/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn 5W50 SN/CF dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn bánh răng 10W60 SN/CF dùng chođộng cơ,(1 UNK 1 Drum, 1 Drum20 lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn hộp số ATF CVT-F dùng cho động cơ, (1 bình 1pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn hộp số DOT-4 dùng cho động cơ, (1 bình 1 pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn hộp số PSF dùng cho động cơ, (1 bình 1 pce, 1 pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn loại ULTRAIMPACT 2800, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:83600613. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bôi trơn TOP RACING 0W20 SN dùng cho động cơ, (1 Lon1 pce, 1 pce 1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu cắt gọt DH Cool 600 giúp làm mát động cơ, dùng trong công nghiệp gia công và xử lí kim loại. Loại 200L/190kgs/thùng, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: dầu cắt gọt Hispeed Quench BT, 200L/drum (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu cắt gọt Temper Oil No.2, 200L/drum (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu cắt VKI-1A (200L/drum) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu chống dính UR-430 A, thành phần: Paraffins (petroleum) số cas: 64771-71-7, dùng chống dính cho khuôn định hình Urethane,13Kg/Carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: DẦU IN DÙNG TRONG MÁY IN GẠCH MEN (1 TẤN 1000 LÍT)- PRINTING MEDIUM P28. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu máy: FZ191015.10 nhà sx Emuge, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu RP7 (350ml), hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu thủy lực, thành phần: Diethylene glycol 40-50%, Polyalkylene glycol 10-15%,nước 38-40.5% 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu tưới mát cho máy CNC (GCF-100) (25Kg/Plastic can) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu tưới nguội dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%) model:Diamond Polishing Slurry PC-6-IY (nk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu waxilit (20kg/PCS) (nk) | |
- Mã HS 34031990: DC-H-46A/ Dầu tẩy rửa nhôm Daphne Super Hydro 46A (200L/Drum) (nk) | |
- Mã HS 34031990: DC-OIL68/ Dầu tẩy rửa nhôm Daphne Supermulti oil 68 (200L/Drum) (nk) | |
- Mã HS 34031990: DISCHARGE ADDTIVE- Phụ gia giúp tách nhựa acrylic/ tấm mica, chế phẩm bôi trơn có chứa dầu, nguồn gốc từ dầu mỏ, loại khác) Hàng mới 100 % (theo KQ GIÁM ĐỊNH so:2357/N3.14/ TĐ do TTKT3) (nk) | |
- Mã HS 34031990: DL0116-TH/ Mỡ bôi trơn cho máy 00020 NX HIGH GREASE (300ML/CHAI) (Code: 00020). Hàng hóa đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103242424501/A12 (nk) | |
- Mã HS 34031990: FS4000327/ Nhớt máy-20L (nk) | |
- Mã HS 34031990: GREASE CB0699001/ Mỡ bôi trơn-Grease model CB0699001 (1 TUÝP 400 GAM * 3 TUÝP). Dùng trong sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: HS-07/ Mỡ bôi trơn DYNAMAX No.1(400gx20)dùng bảo trì cho máy tiện (nk) | |
- Mã HS 34031990: HTSV2892/ Mỡ bôi trơn High Vacuum (150g/tuýp). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: IMAGING OIL- Chế phẩm làm bóng mặt giấy dùng trong ngành in- Đã kiểm hóa tại tờ khai 100723178621 ngày 25/01/2016. (nk) | |
- Mã HS 34031990: KVN012/ Dầu chống gỉ (Anti-rust oil) Preton R-302GA(200L/thùng),hàng mới (nk) | |
- Mã HS 34031990: M1110405045,Mỡ bôi trơn dùng để Bôi trơn chi tiết máy khi bảo dưỡng, chất liệu: Mỡ,NSX: FUJI, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: MKQT09/ Chế phẩm bôi trơn U-LIFE EXTRA SF-580, dùng cho máy CNC làm giảm nhiệt độ và bôi trơn khi gia công sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bò (400 Gram/tuyp) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bò bôi trơn máy phun ép đúc nhựa Grease MY-2 700cc/Pc (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn (5ml/ lọ/ 15 lọ), hàm lượng dầu mỏ 45-50%, Part No: 0400776133, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn (8gam/1 hộp), Part No: 0400776133, dùng cho xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn (dạng sệt)-Turmosynthgrease ALN 1001 (400ml/hộp)-có hàm lượng dưới 70% là dầu có gốc dầu mỏ dùng để bôi trơn vòng bi,Không dùng cho động cơ đốt trong.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn (Palmax RBG, Lubricating grease) 1 can 18 KGS, dạng lỏng dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn 59031350, 400g/ hộp, có chứa hàm lượng khoáng bitum trên 70% (không phải dạng lỏng) phụ tùng của máy nén khí HITACHI, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn Apiezon L Grease, 25g/lọ, dùng để bôi trơn các bộ phận vận hành trong buồng chân không của kính hiển vi điện tử, hãng M&I Material Ltd sx, mới 100%, mã sản phẩm AGB7278 (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn chi tiết máy MOLYGRAPH KOPAL 1000 (1 lon1kgs), dầu khoáng >40%. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt- krytox corr 226FG, GRS,1 hộp1Kg,có thành phần dầu mỏ dưới 70%,mới 100%,hiệu chemours (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn cho tua-bin khí Solar, P/N: 80-30549-100 (1 tuýp 0,23 kg) (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn có chứa dưới 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ cho ổ khóa xe máy, loại Logenest(I-164 No.2) (nk) | |
- Mã HS 34031990: mỡ bôi trơn cực áp lực bội NLGI-XO-2 15KG/TK-Extreme pressure grease"Power up" NLGI-XO-2 15KG/TK (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn CX-502 dùng để bịt kín các khe hở của thiết bị, chống thấm nước, 5kg/lọ. Thành phần: Mineral oil 90-95%, Polyethylene glycol 1-5%,...Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn đa hiệu dụng MUTI-FUNCTION GREASE KLUBER ISOFLEX SUPER LDS 18 DISPERSION 15F 1LT/CA-MUTI-FUNCTION GREASE KLUBERISOFLEX SUPER LDS 18 DISPERSION 15F1LT/CA (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn động cơ BAYER SILICON 35GR. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn động cơ ISOFLEX LDS 18. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn động cơ KLUBERSYNT 64-1302. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn động cơ SYSMELEC TEFLON. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn dùng cho máy đục (1 tube 1 kg) mã số 1615430016 (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn dùng trong nhà xưởng HT-600 1KG ALPHA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn- Kluberplex BEM 41-141 5.0KG, Dung tích 5kg/chai. dùng cho tua bin quạt gió. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn N-Grease (VADEN VN grease 01) có chứa dưới 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 160 kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn ren cần khoan ZN50-BESTOLIFE dạng mỡ (<70% trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu từ khoáng bitum), 27.2kg/thùng 5 ga lông. PN: 622256. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn Rust Guard Corrosion Inhibitor 5 gal/pail, 18 kg/pail bảo vệ chống ăn mòn. P/N: 13235 Jetlube- USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn Silicone High Vacuum Grease, 150g/lọ, dùng để bôi trơn các bộ phận vận hành trong buồng chân không của kính hiển vi điện tử, hãng Agar Scientific sx, mới 100%, mã sản phẩm AGB7278 (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn-CONT DISPOSABLE SKF 5KG, Dung tích 5kg/hộp. dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: mỡ chịu nhiệt dùng cho lò xử lý nhiệt, loại có hàm lượng dầu mỏ nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng, SEAL EP-5 500g/can (nk) | |
- Mã HS 34031990: MỠ CHỊU NHIỆT SHIADWA (SHOWA) SUNLIGHT-MB-2 16KG/TK-MOLYBDENUM DISULFIDE GREASINGSHIADWA (SHOWA) SUNLIGHT-MB-2 16KG/TK (nk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ Taro (Tapping paste (1kg/unl), C-101-1), hãng sx: Nihon-Kohsakyu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: NA200877/ Mỡ bôi trơn (Mỡ chịu nhiệt) Krytox GPL 227, Hãng sản xuất Dupont, Đóng gói: 1kg/hộp, dầu gốc: PFPE (pnd), phạm vi nhiệt độ:-30 độ- 288 độ C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: ND031/ Mỡ bôi trơn Grease Bend (or C99A1A101) (nk) | |
- Mã HS 34031990: NPL022/ Dầu bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34031990: OI002/ Dầu cắt- YUSHILUBE WB-2 20L/thùng (nk) | |
- Mã HS 34031990: OI002/ Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa) (nk) | |
- Mã HS 34031990: OIL/ Dầu cắt Heat Transfer Oil 220A(170KG/DR/200L)-2314011 (nk) | |
- Mã HS 34031990: PDL-1000/ Mỡ bò (nk) | |
- Mã HS 34031990: Phụ tùng cho nhà máy bia: Mỡ bôi trơn đa năng Simalube size 125ml, dùng cho vòng bi, dây chuyền, bánh răng mở, đường ray dẫn hướng, trục chính.nhãn hiệu: Simatec, p/n: SL01-125 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: Phụ tùng của máy dệt kiếm- Sáp bôi trơn dây kiếm- TEFLON LUBRICATING SLIDE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: Phụ tùng máy cắt vải: Mỡ bôi trơn vòng bi Multemp SRL (400G), part no.EE4423A_GREASE (ENS GREASE) (BLACK CASE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: PTCCVTCK/ Mỡ bò CGP-1KC (nk) | |
- Mã HS 34031990: PTCCVTCK/ Mỡ bò LHL300-7 (nk) | |
- Mã HS 34031990: R2004006-005926/ Dầu tưới mát cho máy CNC (GCF-100) (25Kg/Plastic can) (1Kg 0.905Lít) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34031990: RG00C00I-002175/ Mỡ bôi trơn cho trục máy, model: AFB-LF-400, đóng: 400g/hộp (Tp chính: Distillates (petroleum), solvent-dewaxed heavy paraffinic (10-30%)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: RP Ultra-Performance Grease 2- Mỡ bôi trơn công nghiệp. Nhà sản xuất Royal Purple, Inc. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34031990: SH000040/ Dầu mỡ tra vào linh kiện cầu dao dạng lỏng (dưới 70% chế xuất dầu thô)SOLVEST234 (1KG 1 CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031990: SPHEEROL SX 2, 18KG/PAIL- Mỡ bôi trơn (<70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum) (nk) | |
- Mã HS 34031990: SUGICUT C-163D/ Dầu cắt SUGICUT C-163D(200L/thùng),hàng mới (nk) | |
- Mã HS 34031990: SUGICUT C-174G/ Dầu cắt SUGICUT C-174G(200L/thùng),hàng mới (nk) | |
- Mã HS 34031990: TH/8ALS0039000/ Chế phẩm bôi trơn BEARLEX FX-C (1KG/CAN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: THTD14/ Mỡ bò bôi trơn máy phun ép đúc nhựa_Grease MY-2 700cc/Pc 6Pcs/Carton (nk) | |
- Mã HS 34031990: VM-LX200-A/ Giấy sáp dùng để tách khuân, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34031990: VTT00056/ Mỡ bôi trơn chịu nhiệt Never Seez NSBT-8, 227,2 g/PC (nk) | |
- Mã HS 34031990: VTTH/ Dầu cắt gọt(RP-01, 200L/drum) (nk) | |
- Mã HS 34031990: VTTH_MO BOI TRON BEM/ Mỡ bôi trơn: Kluberplex BEM 41- 132 (25kg/thùng), Hàng mới 100% (Cty đã đóng thuế BVMT theo tk nhập: 102816775502/A11) (nk) | |
- Mã HS 34031990: YB10/ Dầu lắc bóng (50kg/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 34031990: ZDY-SG-RL/ Mỡ bò (16KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34031912: Chất chống dính khuôn B-11F_Chế phẩm tách khuôn,TP chính chứa dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu silicone,dạng chai xịt 450ml:Himax Release B-11F (xk) | |
- Mã HS 34031912: Chất tách khuôn (Hàng loại I)- Chế phẩm chứa dầu silicon dùng cho việc tách khuôn đúc (dạng sáp lỏng),800kg960 lit, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031912: Chế phẩm chống dính CURE COAT H3F (420ml/Chai) dùng để tách khuôn- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 102934404640/ A11 (17/10/2019) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34031912: Dầu kéo kim loại dạng lỏng D-300 (1 Pail20 lit17.2kg). Hàng đã đóng thuế BVMT ở tờ khai 103290937630 (04/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 34031912: Keo Silicon A300- màu xám (xk) | |
- Mã HS 34031912: Silicone (xk) | |
- Mã HS 34031919: 102449-02-O/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 102904-01/ Dầu nhớt TRD SPORT ENGINE OIL 5W40 GASOLINE 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 102905-01/ Dầu nhớt TRD SPORT ENGINE OIL 5W40 DIESEL 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 102921-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103029-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W40 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103083-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103099-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103101-01/ Dầu nhớt TRD SPORT ENGINE OIL 5W40 GASOLINE 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103102-01/ Dầu nhớt TRD SPORT ENGINE OIL 5W40 DIESEL 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103207-04/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDi DIESEL 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103208-04/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDi DIESEL 5W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103210-04/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDi DIESEL 5W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103283-01/ Dầu nhớt TWIN SYN 20W50 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103285-01/ Dầu nhớt TWIN SYN 20W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103790-01-O/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103791-01-O/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN 5W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103792-04/ Dầu nhớt 8100 X-CESS 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103793-04/ Dầu nhớt 8100 X-CESS 5W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103795-01/ Dầu nhớt 8100 ECO-NERGY 5W30 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103796-01/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDi PLUS 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103797-01/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDi PLUS 5W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103799-01/ Dầu nhớt ATF ULV 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103808-04-O/ Dầu nhớt H-TECH PRIME 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103809-04-O/ Dầu nhớt H-TECH PRIME 5W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103811-04/ Dầu nhớt H-TECH PRIME 5W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103812-04/ Dầu nhớt H-TECH PRIME 5W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103813-04/ Dầu nhớt H-TECH PRIME 5W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103859-04/ Dầu nhớt 8100 X-CESS 5W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103865-03-O/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103866-03-O/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103900-01/ Dầu nhớt TRANSOIL EXPERT 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 103901-01/ Dầu nhớt TRANSOIL EXPERT 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104170-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W30 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104171-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104175-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104176-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104177-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104179-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104180-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104182-01-O/ Dầu nhớt 5100 4T 10W50 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104183-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104185-01-O/ Dầu nhớt 5100 4T 10W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104186-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104187-01/ Dầu nhớt 5100 4T 15W50 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104188-01/ Dầu nhớt 5100 4T 15W50 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104191-01/ Dầu nhớt 5100 4T 15W50 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104192-01/ Dầu nhớt 5100 4T 15W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104193-01/ Dầu nhớt 5100 4T 15W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104194-02-J/ Dầu nhớt 7100 4T 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104194-02-O/ Dầu nhớt 7100 4T 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104197-02/ Dầu nhớt 7100 4T 5W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104198-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104202-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104203-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104204-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104206-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104207-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104208-01-O/ Dầu nhớt 7100 4T 10W50 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104209-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104212-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W60 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104213-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W60 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104215-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W60 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104217-01/ Dầu nhớt 7100 4T 20W50 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104218-01/ Dầu nhớt 7100 4T 20W50 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104219-01/ Dầu nhớt 7100 4T 20W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104221-01/ Dầu nhớt 7100 4T 20W50 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104339-02/ Dầu nhớt ATF 1A 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104384-01/ Dầu nhớt 7100 4T 15W50 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104387-01/ Dầu nhớt 7100 4T 15W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104506-02/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104507-02/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104548-01/ Dầu nhớt 7100 4T 10W60 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104641-02/ Dầu nhớt 7100 4T 5W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104693-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 10W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104708-02/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W30 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104919-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA X 15W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104920-01-O/ Dầu nhớt TEKMA MEGA X 15W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104928-01/ Dầu nhớt ATF 1A 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104931-04-J/ Dầu nhớt GEAR FF-LSD TYPE 2 75W90 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104931-04-O/ Dầu nhớt GEAR FF-LSD TYPE 2 75W90 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104933-04/ Dầu nhớt GEAR FF-LSD TYPE 2 75W90 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 104934-04-O/ Dầu nhớt HDX 80W90 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 105522-03/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 105523-03/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 105547-04/ Dầu nhớt GEAR FF-LSD TYPE 2 75W90 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 105715-04/ Dầu nhớt 8100 X-MAX 0W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106550-01/ Dầu nhớt TRD SPORT ENGINE OIL 5W30 GASOLINE 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106630-04/ Dầu nhớt 8100 X-MAX 0W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106631-04/ Dầu nhớt 8100 X-MAX 0W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106756-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER 15W50 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106758-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER 15W50 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106760-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER 15W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106767-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106769-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106769-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106772-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106774-03/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106806-02/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 106906-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107068-01-O/ Dầu nhớt ATF VI 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107070-02/ Dầu nhớt MULTI CVTF 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107112-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107113-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107116-02/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107117-02/ MULTIPOWER PLUS 5W30 20x1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107120-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 20x1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107122-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107257-02/ Dầu nhớt ATF 1A 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107262-04/ Dầu nhớt HDX 80W90 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107267-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA X 15W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107270-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA X 20W50 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107278-01/ Dầu nhớt 5100 4T 10W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107290-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 10W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107291-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 10W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107543-01/ Dầu nhớt ATF DEXRON III 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107545-04/ Dầu nhớt GEAR HDX 80W90 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107608-01/ Dầu nhớt FRIGOLIS P 68 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107632-03-C/ Dầu nhớt BIOCOOL 3135 18L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107638-03/ Dầu nhớt STABILIS 9225 18L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107676-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107677-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107719-01-O/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107720-01-O/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107721-01/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 60L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107723-01/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107865-01-O/ Dầu nhớt 2100 POWERLIGHT 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107870-01/ Dầu nhớt POWER LCV ECO 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107937-01/ Dầu nhớt TEKMA FUTURA+ 10W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 107938-01/ Dầu nhớt TEKMA FUTURA+ 10W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108070-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 10W30 4X6L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108157-01/ Dầu nhớt TEKMA FUTURA+ 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108168-02/ Dầu nhớt SB CVTF 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108312-04/ Dầu nhớt 6100 SYN-NERGY 5W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108585-01-O/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN EFE 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108601-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 10W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108602-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 10W30 4X6L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108694-01-O/ Dầu nhớt HYBRID 0W20 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108701-04/ Dầu nhớt 6100 SYN-NERGY 5W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108702-01/ Dầu nhớt 6100 SYN-CLEAN 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108703-01/ Dầu nhớt 6100 SYN-CLEAN 5W30 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108705-01/ Dầu nhớt 6100 SYN-CLEAN 5W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108706-01/ Dầu nhớt 6100 SYN-CLEAN 5W40 12x1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108708-01/ Dầu nhớt 6100 SAVE-NERGY 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108709-01/ Dầu nhớt 6100 SAVE-CLEAN 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108745-02/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W50 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108748-01/ Dầu nhớt ATF VI-NC 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108960-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108965-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 4T 10W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108967-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 4T 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 108970-01/ Dầu nhớt SCOOTER POWER LE 4T 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109020-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109023-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109024-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109025-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 20L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109028-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109030-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 15W50 20X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109200-01/ Dầu nhớt SCOOTER EXPERT LE 4T 10W30 20X0.8L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109203-01/ Dầu nhớt SCOOTER EXPERT LE 4T 10W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109212-01/ Dầu nhớt 6100 SYN-CLEAN 5W40 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109343-01/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN EFE 5W30 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109414-04-O/ Dầu nhớt SUBARU ENGINE OIL BY MOTUL 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109415-04-O/ Dầu nhớt SUBARU ENGINE OIL BY MOTUL 5W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109416-04/ Dầu nhớt SUBARU ENGINE OIL BY MOTUL 5W30 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109417-01-O/ Dầu nhớt SUBARU ENGINE OIL BY MOTUL 0W20 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109428-01-O/ Dầu nhớt SUBARU ENGINE OIL BY MOTUL 0W20 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109429-01/ Dầu nhớt SUBARU ENGINE OIL BY MOTUL 0W20 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109530-01/ Dầu nhớt 510 2T 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109629-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 15W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109630-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER D-TURBO 15W40 4X6L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109638-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109639-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109640-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 4X4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109755-01/ Dầu nhớt K-01 LITE 5W30 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109811-01/ Dầu nhớt TRD SPORT ENGINE OIL 5W30 GASOLINE 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109860-03/ Dầu nhớt MOTUL MI-TECH 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109862-01/ Dầu nhớt SAFKOOL 6235 18L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109863-01/ Dầu nhớt SAFKOOL 6225V 200L VL (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109875-01/ Dầu nhớt SAFKOOL 6221 200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109910-01/ Dầu nhớt 8100 X-CESS GEN2 5W40 12X1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: 109911-01/ Dầu nhớt 8100 X-CESS GEN2 5W40 4X5L (xk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt chống rỉ RP7 300g- 420ml/ chai (xk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt chống rỉ sét K1 (360 ml/ lọ). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt phá gỉ RP7 mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Bình xịt RP7 chống rỉ sét, bôi trơn đa năng 422ml/300gam/bình, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: BM-1KV-1/ Can dầu 1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: BO-100NV-1/ Lọ dầu 100ml (xk) | |
- Mã HS 34031919: BO-1KV-1/ Can dầu 1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: C-1KV-2/ Can dầu 1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: C-200NV-2/ Can dầu 200ml (xk) | |
- Mã HS 34031919: C270 (Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại) (xk) | |
- Mã HS 34031919: C-4KA-1/ Can dầu 4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: C-4KV-2/ Can dầu 4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: CG-EC5000-180/ Dầu cắt gọt EUMCOOL 5000 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa dưới 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 180kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34031919: CG-SE6050SP-180/ Dầu cắt gọt bán tổng hợp SEMCOOL 6050SP công dụng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa dưới 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 180kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chai xịt chống rỉ sét RP7 422ml/chai (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chai xịt RP7 dùng để chống rỉ trên sản phẩm, 330gr/1 lọ (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chất bảo vệ khuôn L-26B_Chế phẩm chống rỉ, thành phần chính dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dạng chai xịt lòng 450ml: Himax antirust shile L-26B (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chất bôi trơn Mould Helper (420ml/chai) 1 chai 0.42 lit (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chất cắt làm mát tổng hợp CPC (20 lit/ thùng), nhãn hiệu CPC, là dầu bôi trơn có chứa dươi 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chất chống gỉ Supple mist (420ml/bình) (thành phần Methylpentane,C6H14, dùng để bảo dưỡng khuôn ép nhựa (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chất tách khuôn có chứa octane, isooctane, n-butyl acetate DAIKIN DAIFREE GF-750 (1kg/can) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn (Chất tách khuôn) Die-lubric 33 ZN (% dầu khoáng < 30%), dùng bôi trơn tách khuôn, làm mát trong quá trình gia công kim loại, 200kg/ thùng (204 l/ thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn BLASOCUT 2000 CF, hiệu BLASER, dùng cho máy CNC, 208 lít/thùng, đã nộp thuế BVMT theo tk:103161913151-02PG-24/02/2020).Không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm bôi trơn SUPER GREASE No.1 (420ml/Chai)- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 103239019701/ A11 (03/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống dính PELICOAT RF- 1 (420ml/chai) (Dầu nhờn). Thành phần gồm: IPA (IsoPropanol C3H8O) ~ 5%, C6H14 (Iso Hexane) ~ 10% và LPG (C3, C4) ~ 85%. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ bôi trơn Multi Purpose Anti-Rust Lubricant V12 (400ml/Chai)- Dùng để chống gỉ, bôi trơn cho khuôn, máy móc (Hàng đã đóng thuế BVMT theo TKN: 103121699220/ A11) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống gỉ EEFLUX C-Y COLORED (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm chống rỉ, thành phần chính dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dạng chai xịt lòng 450ml: (Chất bảo vệ khuôn L-26B), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm dầu nhờn: Dầu bôi trơn Neocaster RE-77 (18 lít/can), thành phần chứa dưới 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, mã SHIV-00000264, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Chế phẩm tách khuôn từ sáp RIKEIZAI K-878 (VN_HP1RIKEIZAIK878), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: CL-1KV-1/ Can dầu 1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: CL-4KV-1/ Can dầu 4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu (dầu bôi trơn cho bơm, chứa hàm lượng dầu gốc dầu mỏ <70% tính theo trọng lượng) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Aircol MR46 (18L). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bánh răng Mobil SHC 629 (18,9 lít/thùng), thành phần chứa dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn (Shell Omala S2GX 4600) PR#S20-16133-10047;PVD6-CM20-040, dùng để làm mát và bôi trơn động cơ thiết bị khoan dầu khí PVD6,hàng mẫu (không nhãn hiệu),80ml/ 100gr/chai, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn [OIL ISO VG68 13/10 (4L)] dùng cho máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn [SHELL TETRA 2SP VG2 20L] dùng cho máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn 450ML được sử dụng trong ngành công nghiệp ép phun nhựa (450ml/bình),TP: Khí butane 45%, Dung môi hydrocarbon 40% (xk) | |
- Mã HS 34031919: DẦU BÔI TRƠN 840241CP/84024CP-WD-40 412ML/336G/13.9 FLOZ E/V BONUS O/S. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn loại L dùng cho máy điều hòa không khí, (1Thùng/5Gal 18,9 Lít)-3 Thùng; Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu bôi trơn: Klubersynth CTH 2- 260 (20 lít/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt (CFS-100) (1phuy200 lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt (FC2001M2) (194L/ Thùng) (Hàng đã nộp thuế môi trường theo TKN 103145282110 A41 (14.02.20) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Cắt (FC5100MCX) (1 phuy189 lít) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Cắt (NCS-7) (1Phuy200 lít)(giá bán đã bao gồm thuế môi trường) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt cho máy Amada AML-3 (1 can/18 L), hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai 101884994410, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt DURARON- C603 (Đã đóng thuế BVMT theo tờ TK 103112554052-16/01/2020-A11-Tân Sơn Nhất, 1can/20 lít, hãng Duraron, dùng trong ngành gia công cơ khí, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt gốc dầu C13FS (1 phuy 200 Lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt gốc dầu C20 (1 phuy 200 Lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt pha nước Caltex Aquatex 3380 (208 L/Drum) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt SF48 (1 xô 15 kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt gọt VBC Cut pine A-100V (chứa dưới 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Cắt NEO FINECUT (CFS-95A) (1Phuy/200Lit) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt YUSHIROKEN FGC822J (18 Lít/Can), Giá bán đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu cắt YUSHIROKEN FGE201 (18 Lít/Can). Giá bán đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chân không ULTRA GRADE 20 (4 lít/can). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống bào mòn bề mặt- Rust Jet. 00107.(420ml/lọ). Nhà SX ICHINEN. Hàng mới 100%, Đã dóng thuế BVMT theo tk NK:101546218800/A41, 08/08/2017 (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống dính QQ17 500ml/lọ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ sét RP7 dùng cho đồ gá, 300ml/ lọ, có thành phần dầu mỏ dưới 70%. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống gỉ WD40 (1 chai 412ml) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dâù chống rỉ GRARY,450ML (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ RP7 (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ RP7 (150g) (150ml/lọ), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ RP7 300g, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ RP7 300gr (420ml) (có chứa hàm lượng <70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho máy móc) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ RP7 330ml/ chai, 10 chai/ thùng (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ RP7, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu chống rỉ SHL Samlex 13_200L (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu gia công cơ khí Elite Cool ES225 (Dầu mài) (1phuy 200 Lit) (Dầu không có nguồn gốc từ dầu mỏ) không có giám định [ V53004605S] (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu gia công Primecool ST40 (200 lít/ Phuy). dùng cho máy CNC, pha với nước để xịt lên bề mặt sản phẩm,.Đã đóng thuế BVMT TK số 102655318140 ngày 21/05/2019.Hàng mớ (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu máy FS600-20 (dầu chống rỉ, 1 thùng 20 lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhờn DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200L/THUNG, mới 100% #32631324-2000SE020 (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu nhờn Shell Tonna S2 M68 (20L/can) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu RP7 (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu RP7.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu RSP-110/ VN (hàng mới 100%,4kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Shell Omala S4 GXV 220 (20 lít/thùng), thành phần chứa dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu tách khuôn S-280C (xk) | |
- Mã HS 34031919: Dầu Techrron 75ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: FS-16634: Dầu Castrol Optigear Synthetic 800/460 (thành phần: Poly glycol >90%, Benzenamine, N-phenyl-, styrenated <10%) (20 lít/can) (xk) | |
- Mã HS 34031919: IV-16456 Dầu bôi trơn Vacuum Fluid 45 Platinum (1-Dodecene, homopolymer, hydrogenated; nguồn gốc dầu mỏ dưới <50%), (1qt # 0.95Lít/Chai),.,Code No: 5191-5851; Agilent (xk) | |
- Mã HS 34031919: Lọ dầu chống rỉ RP7, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: MAG-KJ100-LIT/ Dầu màng trong ống đồng KJ100 có chức năng bôi trơn và làm mát trong quá trình sản xuất ống đồng (xk) | |
- Mã HS 34031919: NC-1KV-3/ Can dầu 1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: NC-4KV-3/ Can dầu 4L (xk) | |
- Mã HS 34031919: Nhớt xe máy hiệu MOTUL (20 lít/thùng) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031919: SC310 (Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại) (xk) | |
- Mã HS 34031919: SC310 (Chế phẩm làm mát gia công kim loại) (xk) | |
- Mã HS 34031919: TA-1KV-1/ Can dầu 1L (xk) | |
- Mã HS 34031919: TA-4KV-1/ Can dầu 4L (xk) | |
- Mã HS 34031990: Chất chống dính khuôn MR-200, dùng làm chất chống dính cho khuôn ép cao su, đóng gói 0.45kg/ 1 Bình, Nhà sản xuất: NAMBANG. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Chất chống rỉ, (1 Drum/200lít).hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Chế phẩm bôi trơn BEARLEX FX-C (1KG/CAN). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: CHẾ PHẨM BÔI TRƠN U- LIFE EXTRA SF- 580, DÙNG CHO MÁY CNC LÀM GIẢM NHIỆT ĐỘ VÀ BÔI TRƠN KHI GIA CÔNG SẢN PHẨM. MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu bánh răng- BW GEAR BHG-220, ISO VG 220 (1 Drum 20 Lít) (xk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu chống rỉ sét RP7 (xk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu làm mát cho máy cắt dây JR3A Ointment Special Used in WEDM-HS, có nguồn gốc từ dầu mỏ có chứa hàm lượng 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,1,8L/BX (UNALọ),Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Dầu thủy lực-BW HYDRO BH-46 (1 Drum 20 Lí) (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn (Mỡ chịu nhiệt) Krytox GPL 227, Hãng sản xuất Dupont, Đóng gói: 1kg/hộp, dầu gốc: PFPE (pnd), phạm vi nhiệt độ:-30 độ- 288 độ C. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn Chemtec EF-1 (Mỡ chuyên dụng dùng cho máy dập khuôn nhựa,máy ép khuôn nhựa), thành phần chính là dầu tổng hợp, dạng sệt, loại 700ml 1 lọ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn cho máy 00020 NX HIGH GREASE (300ML/CHAI) (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn High Vacuum (150g/tuýp). hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn máy công nghiệp (tỷ lệ dầu khoáng là 60-70%), model: GIP grease-40-260oC, Code: 2MTV2106000, đóng gói: 500g/hôp, xuất xứ: Yamato/Japan, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn: Kluberplex BEM 41- 132 (25kg/thùng), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ bôi trơn: Kluberquiet BQH 72- 102 (1 kg/hộp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Mỡ chịu nhiệt mỡ trắng (WHITE LUBF 500g/hộp), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34031990: Nhớt máy-20L (xk) | |
- Mã HS 34039111: (6411100) Dầu bôi trơn TUNAP TUNERT FL 460 (Chế phẩm dùng cho sản xuất buồng khí dây truyền dịch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039111: 12-PM48/ Che pham co chua dau silicon/De foarming agent 485 KQGĐ: 2162/N3.12/TĐ Ngày 13/07/2012, TK: 15504/NSX-CX (nk) | |
- Mã HS 34039111: 148B/ Chất tách khuôn- DIAMONDKOTE W-3688D (30.03 lít 30Kg) (nk) | |
- Mã HS 34039111: 3/ Dầu silicon NO.KF-96-50 (1 Kgs/ 1 lít/hộp) (thành phần Dimethylpolysiloxane),dùng đun nóng gia nhiệt khi tạo hình sản phẩm, mã: ZZ000829 (nk) | |
- Mã HS 34039111: 40000317 # Chế phẩm có chứa dầu silicon, không có dầu khoáng, trong các dung môi dễ bay hơi, thường dùng để chống dính khuôn và bôi trơn khi trong việc kéo sợi tổng hợp (KL 69 kg) NABAKEM NC-202 HF (nk) | |
- Mã HS 34039111: A/15 Chế phẩm chứa dầu silicon được dùng để tách khuôn trong công nghiệp- Green 200 water base release agent (3257/N3.12/TD, 23/01/2013) (nk) | |
- Mã HS 34039111: A/15/ Chế phẩm chứa dầu silicon dùng trong công nghiệp- WC-300AM W/B Cleaner (3257/N3.12/TD, 23/01/2013)(dùng để Giặt AIRBAG) (nk) | |
- Mã HS 34039111: AHSI00/ Chế phẩm chứa dầu silicon-(Chất tách khuôn)- Diamondkote W-3688D (Waterbased Release Agent) (nk) | |
- Mã HS 34039111: CHẤT HÃM BỌT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA BỀ MẶT KIM LOẠI (FOAMEND FK-150N).HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng)- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chất tách khuôn (DIAMONDKOTE W-3688D) 2.080 KGS/DRUM (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chế phẩm bôi trơn dùng cho sợi, có thành phần dựa trên sáp, chất nhủ hóa trong môi trường nước dạng lỏng. N.W: 200kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chế phẩm bôi trơn, dùng trong ngành dệt, thanh phần gồm các chất hoạt động bề mặt, dầu silicon..., dạng lỏng. DRYFI NP42MA.(có KQGĐ SỐ:1577/PTPL HCM-NV NGÀY 19/09/2012) (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chế phẩm chứa dầu silicon, dạng lỏng dùng để xử lý bề mặt vải không dệt,ANTI FOAMING AGENT SK-30, KBHC:HC2020024993, NK lần đầu (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chế phẩm dùng để xử lý xơ và sợi dệt, dạng lỏng, thành phần gồm Alkyl ester và dầu silicone, CAS: 90411-68-0, 63148-62-9(FINISHING LIQUID 20L). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039111: Chế phẩm Silion 38 có chứa dầu silicone sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su. Nhà sx PT. SEJAHTERA MITRA LESTARI. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039111: CSLMM/ Chế phẩm dầu silicon dùng để xử lý xơ sợi, dạng lỏng. Mã hàng CP01, nhãn hiệu SINOSHI. Không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039111: D-09/ Dầu pha nước bình GANXIN NICHIRO SEAL ECO-M (Dạng chế phẩm,có nguồn gốc tử dầu mỏ)(200L/Thùng) (không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 34039111: DAU BOI TRON- ELEMENT 14PDMS100- SILICON OIL 18KG PER (1 TK 1 UNL 18KG- 1LIT0.86KG) (DUNG CHO HOP MAY SO MAY DEThang mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039111: Dầu silicon dùng làm mềm sợi (phụ gia nhuộm 1Kg 0.9 Lít) (nk) | |
- Mã HS 34039111: Dầu silicon EUBO M822/ 2 (nk) | |
- Mã HS 34039111: DC/ Dầu cuốn (Có chứa Silicone, dùng bôi trơn chỉ, dạng lỏng, 120Kg/Thùng, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039111: GT028/ Dầu bôi trơn trục lăn 403(chế phẩm chứa dầu silicon dưới 70%, dùng cho đồ chơi trẻ em), hàng mới 100%, 1 kg/ 1 chai 15 chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039111: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ (CHẤT TÁCH KHUÔN)-Diamondkote W-3688D (nk) | |
- Mã HS 34039111: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ- DIAMONDKOTE W-3688D; (MÃ CAS: 7732-18-5;70131-67-8) (nk) | |
- Mã HS 34039111: HS208/ chế phẩm chứa dầu silicon dùng để làm trơn xơ polyester, tên thương mại Silicone oil, thành phần: Octamethyclycloterasiloxane 45%, BENZALKONIUM CHLORIDE 1%, ISOMERIC ALCOHOL ETHOXYLATES 1.5% (nk) | |
- Mã HS 34039111: M69/ ECOSIL 100- Chế phẩm chứa dầu silicone dùng trong ngành dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039111: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim MOULDABLE SEPARATOR 3S-Hợp chất dùng để tách khuôn đúc gồm silicon và chất nhũ hóa.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039111: NPL32/ Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt,dạng lỏng. Polydimethyl silicone emulsion, Water/ITRI-PDA (CAS: 63148-62-9, 7732-18-5). Mới 100% (10833/TB-TCHQ;2015) (nk) | |
- Mã HS 34039111: PS15462/ Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu dệt chứa dầu silicon dạng lỏng không chứa dầu khoáng mã LUROL PS-15462TW (theo kết quả phân tích phân loại số 244/TB-KĐ1(14.06.2018) (nk) | |
- Mã HS 34039111: SDV28/ Dầu bôi trơn 689(chế phẩm chứa dầu silicon dưới 70%, dùng cho đồ chơi trẻ em), 1Kg/1 chai 90 chai, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 34039111: SILICON(DSM-630)- Chế phẩm chống dính chứa chất hoạt động bề mặt anion-nonion, silicon,..phân tán trong nước, hàm lượng rắn 38%, KQ PTPL số: 2080/TB-PTPL, ngày 11/08/16. (nk) | |
- Mã HS 34039111: ZZZ10130/ Dầu silicone med-4159 (nk) | |
- Mã HS 34039119: 20000688- Chế phẩm dùng xử lý trong ngành dệt không chứa dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, không chứa dầu silicon, dạng lỏng FASAVIN TC12- KQGD 1414/TB-KĐ4 ngày 19/10/2017- NPL SXXK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: 28/ Chất làm mềm da (TRUPON OSL).Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc,dạng lõng,thành phần gồm Lecithin,chất nhủ hóa TBKQ sô: 2300/PTPLHCN-NV ngày: 12/07/2013 (nk) | |
- Mã HS 34039119: 51/ Dầu xử lý da- Fatliquoring oil (nk) | |
- Mã HS 34039119: Các chế phẩm bôi trơn cho sợi, dạng lỏng- LUBRICATING PREPARATION FOR TEXTILE FP-8002 (ktra tại Tk 102732388031/A12). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: CBTMM/ Chất trợ bôi trơn xơ sợi, dạng lỏng. Mã hàng SN01, nhãn hiệu SINOSHI. Không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chất sáp chống dính lô dùng trong công nghiệp giấy (Amicoat TR6159)(CAS:1310-58-3;t/p:Potassium Hydroxide:98%), đóng gói 204kg/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chất tách, bôi trơn khuôn đúc bê tông- gốc nước- dạng lõng Corax NOX73 (nk) | |
- Mã HS 34039119: CHẾ PHẨM BÔI TRƠN DÙNG CHO SƠI- LUBRICANT FOR SYNTHETIC YARN TERON E- 830 (TK KIỂM HÓA 102590493351/A12 NGAY 16/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm bôi trơn HSF-BN dùng trong công nghiệp dệt chứa sáp hydrocacbon, chất hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm dầu bôi trơn cho sợi, dạng lỏng- LUBRICATING PREPARATION FOR TEXTILE FP-8017 (ktra tại Tk 102732388031/A12). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm dùng để làm mềm da GIRBAFILL 3011/16 BLACK (1 lít 1 can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu giấy, Chất tách lô R-178 dùng để tách giấy khỏi lô Seo, hãng sản xuất Guangzhou, (1 lít0.9106 kg ở điều kiện nhiệt độ 20 độ C), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm dùng làm mềm da PREPARATORE 500- CH 2324 (1lít1can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm dùng xử lý da thuộc: Polyol AK,(1kg/chai) (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm dùng xử lý trong ngành dệt không chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không chứa silicone, dạng lỏng- SILASTOL 5072 (KQGĐ số 877/TB-PTPL NGÀY 8/7/2019). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Chế phẩm xử lý thuộc da CORILENE SFA (Dạng lỏng), (CAS: 56-81-5, CTHH: C3H8O3) (200kgs/drum)- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: CHÊ PHÂM XƯ LY VÂT LIEU(CHÂT HÔ SƠI)- V-41 (LUBRICANT)- (hang hoa phuc vu san xuât trong nganh dêt, hang mơi 100%)- Tham khao sô 2146/TB-PTPL, ngay 12/08/2016. (nk) | |
- Mã HS 34039119: Dầu bôi trơn sợi- chế phẩm bôi trơn dùng trong ngành vải dệt-YCD-1068, hàng mới 100%; 990G1 LÍT (nk) | |
- Mã HS 34039119: DAU SPIN1/ Dầu bôi trơn dùng trong sản xuất sợi-FINISH OIL DELION CEN-1005 (0.80KG/ lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- CONC OIL 500 (chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt) (1 kg/ 0.98 lít)- Cas: 61790-19-0 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: JSCY UCL chế phẩm bôi trơn dùng để xử lý vật liệu dệt, TPC hợp chất Este của axit béo, nhũ hóa trong môi trường nước,không dầu, silicon dạng lỏng(da ptpl ở mục số 04 TB SO:1602/TB-KĐ3 ngày 17/09/2019 (nk) | |
- Mã HS 34039119: KT103/ Chế phẩm xử lý thuộc da DERMINOL SOFT 2019 LIQ (Dạng lỏng), (CAS: 61827-42-7, CTHH: C12H26O2)- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039119: N27/ Dầu xử lý da (Synthetic neat'sfoot oil-AMF-N))(12 thùng/1.000 kg) (nk) | |
- Mã HS 34039119: N41/ Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker-OSL)(6 thùng/1.000kg) (nk) | |
- Mã HS 34039119: NL014/ Chất phụ gia sáp (Wax auxiliary)- chế phẩm xử lý da thuộc, dạng lỏng. KQPTPL: 11374/TB-TCHQ ngày 18/09/2014 (nk) | |
- Mã HS 34039119: NL02-02/ Dầu liên kết (nk) | |
- Mã HS 34039119: NPL60/ Chế phẩm bôi trơn dùng trong ngành dệt,TP sáp hydrocarbon,chất HĐBM ko ion, dạng lỏng-Wax emulsion,Aliphatic amide, Water/ITRI-L4 (CAS:9002-88-4;16889-14-8, mới 100%. (2340/TB-KĐ3;28/8/2018) (nk) | |
- Mã HS 34039119: PSH-2001/ NLSX Găng tay- PSH-2001 chất hoạt động bề mặt làm sạch găng tay).CAS NO: 39322-78-6. (nk) | |
- Mã HS 34039119: XL00/ CHẾ PHẨM DÙNG ĐỂ XỬ LÝ CÁC VẬT LIỆU DỆT (HSFIX NF-600), THÀNH PHẦN: DICYANDIAMIDE CAS 461-58-5, DIETHYLENETRIAMINE CAS 111-40-0, DẠNG LỎNG, HIỆU HS CHEM, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: 40000008/ Chế phẩm bôi trơn sợi đi từ sáp khoáng, axits hữu cơ và phụ gia(CHEMICAL AF-1000 YMSA(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 101320873840, ngày 23/03/2017) (nk) | |
- Mã HS 34039190: 49/ Dầu xử lý da- Bisulfited oil (nk) | |
- Mã HS 34039190: AJXL01/ Chế phẩm bôi trơn- Antitack BTO-31LF (nk) | |
- Mã HS 34039190: AYCLARON-909/ Chế phẩm dùng để xử lý găng tay cao su AYCLARON-909 (SURFACE LUBRICANT/ON-LINE) (nk) | |
- Mã HS 34039190: Bình xịt # 833 (Sprayway TPR # 833) (Là chất tẩy dầu máy may dính trên vải) (nk) | |
- Mã HS 34039190: C/phẩm dầu dùng cho ngành dệt CD-520,ko chứa dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum,T/phần:Hydrogenated Palm oil,Industrial wax mã CAS:68514-74-9/8002-74-2.Mới100%(25kg/bag,180bags)(free of charge. (nk) | |
- Mã HS 34039190: Chất chống ma sát cho vải BRIAN ME-8K dùng trong ngành công nghiệp dệt may (17KG/CAN), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: Chất tách xỉ có Cover 101 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039190: Chế phẩm bôi trơn cho vật liệu dệt, dạng bột nhão, thành phần là sáp parafin, chất nhũ hóa (KQGD số: 627/TB-KD4 ngày 16/05/17, TK kiểm: 103245015640/A12 ngày 06/04/20)- SILASTOL VN201S (nk) | |
- Mã HS 34039190: Chế phẩm bôi trơn dùng để thúc đẩy quá trình hóa dẻo, xử lý các sản phẩm PVC, PVC lubricant N, số CAS:112-92-5,dạng bột, thành phần:ester axit béo,mới 100%.PTPL theo công văn số 265/KĐ3-TH(11/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 34039190: Chế phẩm dầu bôi trơn dùng để xử lý các vật liệu ngành sợi nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: Chế phẩm dùng để xử lý dầu trên vải sau dệt-nhuộm- LUBRICATING PREPARATIONS N-100 (nk) | |
- Mã HS 34039190: DẦU BÔI TRƠN CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG CHO NGÀNH NHỰA POLYESTER, AFD-2113, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 34039190: DẦU CHẬM CHÁY DÙNG TRONG NGÀNH XƠ SỢI (nk) | |
- Mã HS 34039190: Dầu máy nén khí (18.9lít/thùng), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: Flex- A (chế phẩm chống bám dính đa năng dùng để xử lý các vật liệu da dệt,và các vật liệu khác, dạng chai xịt, mơi 100% 420ml/chai, SX tạii Hàn Quốc, Cas: 63148-62-9, Polydimethylsiloxane (nk) | |
- Mã HS 34039190: HA-06/ Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc- Preparations econtaining soft oil (PENTOL WP500, hàm lượng 100%); đã kiểm tra tại TK số: 103151358701/E21; Ngày: 17/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 34039190: JICH68/ MỠ ĐA DỤNG CPC số 2, (15Kg/ thùng, SD cho máy khâu)/68693 (nk) | |
- Mã HS 34039190: JICH68/ MỠ TRẮNG (1 CAN1.25 KGS)/87779 (nk) | |
- Mã HS 34039190: KT060/ Chế phẩm xử lý thuộc da DERMINOL NLM LIQ(Dạng lỏng), (CAS: 34398-01-1, CTHH: C13H28O2)- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: Mỡ bò nước HHS2000 500 ML, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: MORD RELEASE R-1 (Chế phẩm bôi trơn, chống bám dính khuôn đúc, dạng chai xịt 420ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc,Cas: 63148-62-9, 108-87-2, (nk) | |
- Mã HS 34039190: MORD RELEASE R-2 (Chế phẩm bôi trơn, chống bám dính khuôn đúc, dạng chai xịt 420ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc,Cas: 8002-43-5,110-54-3, 74-98-6, 106-97-8 (nk) | |
- Mã HS 34039190: PL79/ Chất chống kết dính (nk) | |
- Mã HS 34039190: PL86/ Chất xúc tác mau khô DM (nk) | |
- Mã HS 34039190: PT08260/ Dầu chống gỉ sét (1pcs13kg) (nk) | |
- Mã HS 34039190: SÁP BÔI TRƠN SỢI- AFTER SACRIFICIAL AGENT CH-218 (THANH PHAN: SAP PARAFIN, CHẤT BÉO, CHẤT NHỦ HOA., HANG MOI 100%)- THAM KHAO SO: 1941/PTPLHCM-NV, NGAY 14/06/2013. (nk) | |
- Mã HS 34039190: TP-95/ Bis(2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl) Adipate, dạng lỏng,dùng để trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng: TP-95,KQPTPL số: 31/TB-KĐ 1 (20/01/2020),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039190: WT-012/ Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (Hàm lượng dầu 15%)- Preparations econtaining soft oil (ALCOFAT A48);đã kiểm hoá tại TK số: 103169331421 ngày 27/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 34039111: 94/ Chất tách khuôn (chất chống dính)-DIAMONDKOTE W-3688D (30 KGM) (xk) | |
- Mã HS 34039111: Dầu bôi trơn 689(chế phẩm chứa dầu silicon dưới 70%, dùng cho đồ chơi trẻ em), 1Kg/1 chai 90 chai, hàng mới 100 % (xk) | |
- Mã HS 34039111: ECOSIL 100- Chế phẩm chứa dầu silicone dùng trong ngành dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039119: Chất chống dính CS102, dùng trong sản xuất đế giày (xk) | |
- Mã HS 34039190: 1002LX/ Chế phẩm xử lý thuộc da PELFOUR SHN C-A-S: 127036-24-2 (xk) | |
- Mã HS 34039190: 1054/ Chế phẩm xử lý thuộc da LANAPOL- KFN (Dạng lỏng) (C-A-S: 802-13-9)- Mới 100% (Nguyên liệu sản xuất da thuộc các loại) (xk) | |
- Mã HS 34039190: Chất chống dính CS201, dùng trong sản xuất đế giày (xk) | |
- Mã HS 34039190: Chất tẩy rửa đa năng 600ml (VCG02-02400- 600 ml, SIFA) (xk) | |
- Mã HS 34039190: SYN-007(250520)/ Chế phẩm xử lí thuộc da SYNTHETIC AGENT (Dạng lỏng)- Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039911: Chế phẩm bôi trơn phục vụ bảo dưỡng sản xuất máy bay Molybdenum Disulfide(Anti-Seize) MIL-PRF-83483,CAS:8009-03-8/1317-33-5,1LB/lọ,hàng vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx:Armite Laboratories INC,mới100% (nk) | |
- Mã HS 34039911: Chế phẩm dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay, Hiệu: Rocol, p/n: AERO, 4,5L/Thùng (55 thùng 247.5L), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu tách khuôn silicone model QQ-17, 24 lọ/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: 0002-1/ Chất chống dính khuôn green-200d (mold release preparation) (nk) | |
- Mã HS 34039912: 10091404/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất phụ gia SILFOAM SE 90 (ANTIFOAM EMULSION) (chế phẩm chứa dầu silicone) (Hàng có kết quả giám định số 1677/N3.9/TĐ ngày 22/05/2009)/10091404 (nk) | |
- Mã HS 34039912: 10091404-NLSX nước làm mềm vải: Chất phụ gia SILFOAM SE 90 (ANTIFOAM EMULSION) (chế phẩm chứa dầu silicone)- Chuyển MĐSD dòng 1 TK 102859129440/E31 (09/09/2019)- SL: 639.593 KG (nk) | |
- Mã HS 34039912: 433172585/ LUBRICANT,DOW 510(MSDS REQ) (nk) | |
- Mã HS 34039912: 45/ Chất xử lí RSK-001 dùng để xử lý đế giầy,(hàng hóa không có thành phần từ dầu mỏ dầu khoáng bi-tum có đính kèm MSDS)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: 45/ Chất xử lí RSK-008 dùng để xử lý đế giầy (72 Bình19.44 kg),(hàng hóa không có thành phần từ dầu mỏ dầu khoáng bi-tum có đính kèm MSDS)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: 45/ Chất xử lí RSP-001 dùng để xử lý đế giầy,(hàng hóa không có thành phần từ dầu mỏ dầu khoáng bi-tum có đính kèm MSDS)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: 5080336800 Chế phẩm bôi trơn Hexamethyldisiloxane dùng cho máy móc thiết bị(CAS:107-46-0: 100%) KF96L-0.65CS. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: 593/ Chất tách khuôn (hàng đã đóng thuế BVMT 10326774770 A41 ngày 7/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 34039912: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-GREEN-200 (nk) | |
- Mã HS 34039912: 92M/ Chế phẩm tách khuôn chứa dầu silicon (RA-200, dùng để tách PU với khuôn, dạng lỏng)- G04000011741 (nk) | |
- Mã HS 34039912: 999016-Chế phẩm tách khuôn có thành phần chính là silicon, đóng gói 300ml/bình nến bằng kim loại- KLUBER S-50 (12694/TB-TCHQ 17/10/2014) (nk) | |
- Mã HS 34039912: ANE0836-200/ Chê phâm bôi trơn dang dâu (nk) | |
- Mã HS 34039912: Aquacoat SR- 42 A5- Chất thoát khuôn có chứa dầu silicone. Loại 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: BỘT NHÁM CHỨA DẦU SILICON ĐỂ BÔI MỀM BỀ MẶT KIM LOẠI, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: C002/ Chất tẩy rửa GREEN-200 (chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc có chứa dầu silicone, dạng lỏng(chế phẩm khác có chứa dầu silicon, KQ PTPL 4705/TB-TCHQ, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất chống dính chứa Silicon, dạng lỏng, dùng trong ngành sản xuất băng tải, bánh xích cao su/ MCLUBE-797 (18L/Thùng); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất chống dính có chứa silicon APOLEASE (FKM) 18KG/CAN (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất Silicon_Shilicon KM-742T, 16kg/can (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn (DIAMONDKOTE W-3005E) 208 KGS/DRUM (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn có chứa CH3OH, nước 85-95%, silicone DAIKIN DAIFREE GW-4510 (15KG/CAN) (1L1kg). CAS: 141-43-5, 67-56-1 (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn DAIKIN DAIFREE GW-250 (15KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn đi từ dầu silicon Graphace GL-331S (Chế phẩm tách khuôn không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon dạng lỏng (200 lít/thùng/5 thùng),CAS:7732-18-5,9003-17-2,69227-22-9,9002-92-0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn đúc nhôm (200 kg/phi) có chứa Silicon NS-3738, Số CAS: Paraffinic oil: 8042-47-5; Sodium Sulfolate: 68608-26-4. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn Graphace GL-6300 đi từ dầu Silicon (Chế phẩm tách khuôn không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon dạng lỏng), (200 lít/thùng/1 thùng), hàng mới 100%-F.O.C (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn- RELEASE AGENT KERNIK KLO-095HC, Dạng lỏng có chứa dầu silicon, (1KG/GALLON), hàng FOC, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn SL 2073 (chất tách khuôn đúc có chưa Silicone SL-2073)- 20lits/can x 7 can (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tháo khuôn 1/ Chất tháo khuôn 1 (103089940660, 06/01/2020, mục 2) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm bôi trơn (mỡ bôi trơn) G-30M có chứa silicone dùng bôi trơn máy móc, Cas no (63148-62-9,9004-67-5). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm bôi trơn (Nguyên liệu phục vụ sản xuất của máy mài cạnh) KSV20051201-484678 24-66401008-1 DIFFUSION PUMP FLUID. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm bôi trơn chứa dầu silicon G-775, 90g/tuýp, 3.4kg/lít (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm bôi trơn có chứa dầu silicon, dạng lỏng, dùng để bôi trơn cho máy móc trong nhà xưởng, (450cc/can),(1 Can 450 ML)- SILICONE SPRAY, Cas:63148-62-9, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm bôi trơn dạng dầu (Dowsil SH 200 Fluid 100 cSt, có thành phần Siloxanes và silicones, dimethyl, 0.97kg/lít, 18Kg/thùng, mã ANE0836-200) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm bôi trơn silicone 0.15kg/tuýp,dạng lỏng,dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc chống gỉ. Hsx: Euromold a nexans company, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm chống dính cao su dùng cho việc tách khuôn đúc có thành phần hoá học chính là dầu silicon Cas: 68083-18-1 (không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các dầu thu được từ khoáng bi-tum) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm chống dính chứa dầu Silicon, không chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ, dạng lỏng, dùng quét lên mặt ngoài màng hơi của bộ phận lưu hóa lốp xe ô tô. Kết quả PTPL số:1359/TB-KĐ3 (31/07/2019). BS-365 (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm chứa dầu silicon dạng lỏng CAT-PL-56 dùng để tăng sự kết cùa silicon;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm dạng lỏng gồm deionized water,dimethylpolysiloxane,để phun lên bề mặt khuôn máy đúc hợp kim nhôm,cách ly khuôn đúc và các sản phẩm đúc nhôm,model RX-77, gồm 32 thùng 25kg,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm dầu dùng làm sạch khuôn KT333 (450ml/chai, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm dầu silicon chống dính miệng khuôn kí hiệu 08037003, 0.4lít/chai,phụ kiện bảo dưỡng máy thổi bao bì nhựa (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm khác chứa dầu silicon (1 thùng20 lít)/ AL RELEASE AGENT (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm silicon dạng dầu silicon oil,không chứa bitum,dùng để hòa tan các loại Silicon,sử dụng để làm đồ thủ công mỹ nghệ,đóng gói 25 kg/thùng.Nsx GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm Silicone dùng để pha chế ra dung dịch bôi trơn đầu kim trong công đoạn rắp ráp bộ phận đầu, kim và cánh (SILICONE SOLVENT NA-98). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm tách khuôn có chứa dầu silicon, dạng lỏng (Tyre Paints WOP-98), không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm tách khuôn dạng bột thành phần chính là cao lanh, muối canxi của hỗn hợp axit béo và sáp paraflin (Strip release agent LNS GF PRA), hiệu: LAIENSHI mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm tách khuôn đúc ở dạng lỏng thành phần chứa dầu silicon- ANTIY FORMING AGENT KMK-722 T.(Đã KIỂM HÓA PHÙ HỢP KQ khai báo TK 102975653761/A12 ngày 07/11/2019) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm tách khuôn GRAPHACE ELP-S, hàm lượng dầu khoáng < 70%, chứa dầu silicon, dạng lỏng (200kg/ thùng/25 thùng),(thành phần dầu khoáng 0.3-4%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm tách khuôn không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon dạng bình xịt MOULD RELEASE, nhà sản xuất: Likan CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chem-Trend SL-2933 chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Chem-Trend SL-90026 chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: CPTK/ Chế phẩm tách khuôn đúc,dạng lòng(có chứa dầu silicone)/ GREEN-200 (400.00KG400.00KGM) (nk) | |
- Mã HS 34039912: CR21/ Chất phụ gia- GREEN-200 (nk) | |
- Mã HS 34039912: CS-KM780/ Chất tách khuôn, tách sản phẩm KM-780 (tp: emusion of organopolysiloxane) Washing Agent/ Item No. KM-780(15Kg/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 34039912: CTK1/ Chất tháo khuôn 1/ Diamondkote W-3688D(Waterbased Release Agent)(giám định số: 0772/N3.11/TĐ, ngày 21/03/2011) (nk) | |
- Mã HS 34039912: D024/ Chất tách khuôn Prime Shot AL2000HSP, Chế phẩm chứa Silicone, tỷ lệ nước 80-90 %, Silicone&các chất khác >1%. Đã đóng thuế BVMT TK nhập 10230361736-A11(30/10/18), (200 lit/phuy). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn (SILICONE OIL) (ZGREA-KF960) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn có chứa dầu Silicon, dùng cho bơm chân không, chai 05.lit/chai. Mã hàng: TA117-1. Hãng sản xuất: Tasco. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn dùng để tách khuôn đúc(dạng lỏng, màu trắng)(Chế phẩm chứa dầu Silicon) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn HS-660(0) dạng lỏng, có chứa dầu silicon 1 thùng15 kgs (10 thùng), dùng để bôi trơn máy móc. hàng mới 100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn HS-708(0) dạng lỏng, có chứa dầu silicon 1 thùng15 kgs (50 thùng), dùng để bôi trơn máy móc. hàng mới 100%, nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn silicon KF-96, thành phần Dimethylpolysiloxane 100% (hàng đóng trong chai, 1 lít/chai) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu chống rỉ- RUSTILO DWX51- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu chứa Silicon, dùng để bôi trơn các bề mặt nhựa, dạng lỏng (NPL sx nắp,chai,hộp nhựa mỹ phẩm)(1KGM1 LÍT) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu Silicon dùng để bôi trơn Silicon Oil 4368-S, 10kgs/can,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu Silicon KF-96-1,000CS, dạng lỏng dùng để làm chất bôi trơn, đánh bóng các khuôn dao máy trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu silicon làm sạch bề mặt kim loại KMK-722 (hàng đóng trong chai, 1 lít/chai) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu silicon M50, chống rung kim đồng hồ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu silicone dạng lỏng- Dow Corning 360 Medical Fluid, Silikonol, dùng để bôi trơn nguyên liệu Discofix. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu Silicone dùng để bôi trơn SHINETSU SILICONE KF96L 0.65CS (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu silicone loại PDMS 100-J dùng để bôi trơn dụng cụ lắp ráp sản phẩm (1kg/can, 1kg1 lít), không chứa các thành phần có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc khoáng bitum (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dung dịch dạng lỏng dùng để bóc tách khuôn ko bị dính trong qtrình đúc sp,loại C4020,18 lít/can,TPgồm:Water 73~74%,Polydimethyl Siloxane 2~9%, Polyethylene,oxidizen 5~12%,KQPTPL số:286/TĐHQ (6/5/2020) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Dung dịch như đã ghi trong chú giảI 4 chương 32 của HS-loại khác-(AEN55417V) BYK 300 [Cas:1330-20-7;C6H4(CH3)2](KQ:3453/N3.9/TĐ) (nk) | |
- Mã HS 34039912: EB2002/ Chế phẩm chứa dầu silicon dùng tách khuôn- SUNCOAT-W (nk) | |
- Mã HS 34039912: FRP020/ Chất tách khuôn chemleasa 2730 (Trimethylbenzene 10- 20%, cas:95-63-6,Aromatic petroleum distillates 20- 30%.cas:64742-95-6,o-Xylene50- 60%.cas:95-47-6)có chứa dầu silicone (nk) | |
- Mã HS 34039912: HC17/ Chế phẩm tách khuôn đúc có chứa dầu silicone, dạng lỏng dùng để sản xuất đế giày (Theo kết quả PTPL số 146/TB-KĐ3, ngày 13/02/2017)- G-200 (nk) | |
- Mã HS 34039912: HỘP dầu bôi trơn-thành phần chế phẩm chứa dầut silicon,bôi trơn máy ép nhựa, mới 100% (1 HỘP 1 LÍT) (nk) | |
- Mã HS 34039912: JSVN00044/ Dầu silicone được đóng gói làm phụ kiện đi kèm sản phẩm khi xuất khẩu, quy cách đóng 40ml dầu trong bình nhựa dung tích 50ml. code: 1000092805, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Keo bôi trơn, tản nhiệt chứa dầu silicone S606C-50. Hàng mới 100% hãng t-Global (nk) | |
- Mã HS 34039912: KT541/ Chất xử lý RK-300 (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 34039912: KT541/ Chất xử lý RSK-008 (dùng trong ngành giày) (400ml/bình) (0.27kgs/bình) (nk) | |
- Mã HS 34039912: LOCTITE FREKOTE R-120 (chế phẩm khác chứa dầu silicon- dùng trong ngành xi mạ)-18.5Kg/Can. CAS-No:2031-67-6. Batch No: LN9MAA9719. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: MAMOI-057-1/ Chất tách khuôn Graphace TX 2400 (200 lit/thùng) (thành phần gồm dầu silicon, nhũ tương, và nước) (nk) | |
- Mã HS 34039912: METAL SURFACE ADDITIVE SN-503C- Phụ gia xử lí bề mặt kim loại SN-503C. Chế phẩm bôi trơn có thành phần chính là dầu silicon và stearic acid (2297/TB-KĐ3, ngày 23.8.18) (nk) | |
- Mã HS 34039912: MFG3-3188-001/ Chất tách khuôn chứa dầu sillicon chống dính khuôn đúc SL-3188, hàng mới 100%_PO IP013786 (nk) | |
- Mã HS 34039912: Mỡ silicon 10GR,X-TUBE A037324/ KS-078 A461738,sử dụng cho dây chuyền sản xuất xi măng, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Mỡ Silicone/ Coal SILICONE GREASE #1. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: MRA- 100- Chất thoát khuôn có chứa dầu silicone. Loại 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: MT404/ Chất tách khuôn (WASHING SOLVENT GW4500) (15kg/can). (Dùng để bôi trơn khuôn sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 34039912: NL13/ Dung môi các loại (GREEN-200) (17-22% Modified Polydimethysiloxane- CAS: 70131-67-8, 78-83% Water) (Dạng lỏng-200Kg/Dr) (nk) | |
- Mã HS 34039912: NPL013-01/ Chất tách khuôn (hàng mới 100%)- SDC-283 RELEASE AGENT (Mặt hàng đã được kiểm hóa viên xác định mã số thuế của tờ khai: 101622447141/E31 ngày 25/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Phụ tùng máy kéo sợi- Chế phẩm bôi trơn dạng xịt. Part no 824-894-023. Hàng mới 100% (1 chai 400 ml) 10 chai (nk) | |
- Mã HS 34039912: Polyme acrylic, không phân tán trong nước, dạng nguyên sinh, sánh, màu đỏ cam. (ANTI-TERRA-U) (NLSX Sơn) (nk) | |
- Mã HS 34039912: PP-CTK1/ Chất tháo khuôn 1/ DIAMONDKOTE W-3005E (208.00KGS208.00KG) hàng đã kiểm tại tk 101800703432(5/1/2018) (nk) | |
- Mã HS 34039912: SDV28/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dầu bôi trơn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: Separol 80SM: Chất chống dính cho khuôn đúc, có chứa dầu silicon, CAS No: 9016-00-6; 7732-18-5, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039912: SILI/ SILICON GREASE (chế phẩm khác chứa dầu silicon) 1PC2KG. T8AB016 (ES6230). CAS number: 31692-79-2, 1344-28-1, 1314-13-2 (nk) | |
- Mã HS 34039912: Silicon Shinetsu KE-4898-W, 330ml(346,5g)(20pcs/ctn) (nk) | |
- Mã HS 34039912: Silicon_Shinetsu KE-3494, 429g(330ml)/S.H, (nk) | |
- | - Mã HS 34039912: TD2006083/ Dung dịch Silicon bôi trơn khuôn, 473ml/chai, Mã: M167-16. (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) |
- Mã HS 34039912: TEV12-45-1/ Chế phẩm bôi trơn chứa dầu silicon G-775, 90g/tuýp, 3.4kg/lít (item: SUB200323- GREASE G-775 (90GR/TUBE) (nk) | |
- Mã HS 34039912: TH-149/ Dầu silicon- Silicon Oil- KF-96-50CS(1kg). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039912: VJ0090009/ Dầu chống gỉ WD191 (nk) | |
- Mã HS 34039912: VTTH-115FRP/ Chất chóng dính khuôn Yamami Shoko (1 can18kg) (nk) | |
- Mã HS 34039912: VTTHMM-09/ Chất chống dính khuôn đúc nhôm không chứa dầu khoáng, chứa Silicone (Die Lubriant Graphace ELP-S).Hàng mới 100%. (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 34039912: YRV69/ Dầu bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34039912: ZZ0002/ Chế phẩm chứa silicon để bôi trơn (KF96H-6CS) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu làm mát cho máy trung tâm gia công BLASOGRIND HC 5, hiệu BLASER (208L/ thùng), có chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ hàm lượng nhỏ hơn 70% khối lượng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: (JG600) Dầu bôi trơn bảo dưỡng dụng cụ- STRERILIT I OIL SPRAY 300ML. Hàng mới 100%,TN loai A:170000370 (nk) | |
- Mã HS 34039919: ./ Chống rỉ RP7. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: ./ Dầu bôi trơn (500ml/lọ), hàng mới 100%./ CN. Thuế BVMT đã nộp ở TKNK số 103105599661 (nk) | |
- Mã HS 34039919: ./ Dầu máy làm trơn chi tiết, 1 lít. Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: ./ Dầu nhờn Tellus S3 V46.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: ./ Dung dịch chống rỉ sét 3M 5W 310g,TP:Hydrotreated light petroleum distillates 40-60%,Butane 10-30%,oil-soluble Petroleum sulfonate, Barium salt 10-30%,propane 7-13%,petroleum 3-7%.Mới 100% / VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: 00001345/ Nhớt lạnh FVC68D (18 lit/ thùng) PN: 99S7992. Đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 101471185540/A11 (22/06/2017) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 027/ Dầu dung môi dạng lỏng các loại (nk) | |
- Mã HS 34039919: 070E 90940/ Dầu bôi trơn 070E 90940 (CFD-512Z) 10 CAN10KG5.8823L (nk) | |
- Mã HS 34039919: 100051-Chế phẩm bôi trơn dùng để tách khuôn- FRELEASE 25(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 1074806000/ Dầu bôi trơn cho máy gắn linh kiện (0.25 lit/lọ) (Thuế BVMT: 0.25 lít/lọ*30 lọ 7.5 lít *2000VND/lít 15 000 VND) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 34039919: 20007052- Chế phẩm làm trơn sợi thép SUPERSOL ADM H- KQGĐ 0380/N3.13/TĐ-19/03/2013- Đã kiểm hóa tại tk 101584099851/A2-31/08/2017 (nk) | |
- Mã HS 34039919: 20007052/ Chế phẩm làm trơn sợi thép SUPERSOL ADM H- KQGĐ 0380/N3.13/TĐ-19/03/2013- Đã kiểm hóa tại tk 101584099851/A2-31/08/2017 (nk) | |
- Mã HS 34039919: 210S19-DAE/ Chế phẩm phu bê măt dùng đê kéo sợi (thép), thành phần gồm Potassium sulfate, Sodium silicate, Calcium carbonate và nước, dang long (xuất từ mục 1 TKN 102731962430/E31) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 2370007-Dầu cắt dùng cho máy móc Topsun Sugicut CS-58XV-1 (Diethanolamine: 111-42-2;10-20%) (200L/DRUM) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 3/ Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng (Dầu bôi trơn, có chứa thành phần hóa học Hydrofluoroether) MDF-1175KP, 1Kg/Can, 1.4Kg/Lit. (nk) | |
- Mã HS 34039919: 3/ Dầu bôi trơn MDF-1175K (Dạng chế phẩm bôi trơn, 1kg/Can; 1.4kg/l; có chứa thành phần hóa học Hydrofluoroether) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 340399900021/ Chất xử lý làm mềm đế (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 35877400/ 3 IN 1 OIL (100 ML) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 406888/ Chế phẩm bôi trơn cho máy thổi khí 22 Kw và 30Kw (Delta Lube 06 Oil for Blower for 22 Kw and 30Kw), 1 pcs 1L, hàng mới 100%, TK101979453220 DH8 (nk) | |
- Mã HS 34039919: 500051841/ NSK grease LG2 (clean room) (nk) | |
- Mã HS 34039919: 500087778/ LUBRICANT, DRY FILM PASTE (nk) | |
- Mã HS 34039919: 500197010/ SMART SONIC HEAT TRANSFER FLUID (nk) | |
- Mã HS 34039919: 500370946/ KRYTOX XHT 1000 (nk) | |
- Mã HS 34039919: 7911436/ S 757678Q57 HV MAINTENTANCE KIT NT (nk) | |
- Mã HS 34039919: 8026431/ Dung dịch chống gỉ dùng cho phụ tùng xe nâng, (TP:Petroleum wax:35%,Hydrotreated: 15%, 2-methylpentane:15%,3-methylpentane:15%, cyclo-Pentane:10%,Xylene: 25%), (nk) | |
- Mã HS 34039919: 900936006/ Dầu nhờn chứa trong thùng dùng cho động cơ, 1 thùng 18 lít-ENGINE LUBRICANT 20W-50 \MINERAL LUBRICANT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: 910100005- Chế phẩm dùng để tách khuôn dạng lỏng DL-4817 (50gallon/thùng 200l), chứa 80-84% là Deionized water, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: A2049/ Dầu bánh răng 20L, kích thước: 150*70*50 mm, kích thước: R320*H380 mm, linh kiện dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: A65546-003/ GEL,SHINETSU,X-23-7756 (nk) | |
- Mã HS 34039919: A98/ Mỡ cách điện DC4 905-176 DOW (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: A98/ Mỡ cách điện KONFORM AR2000 (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Alphasyn EP 320, 20L E4/pail-Chế phẩm bôi trơn không chứa dầu mỏ dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 34039919: Bình xịt # 753. (Chế phẩm sáp bôi trơn thành phần chính Mineral Spirits, 1,1-Difluoroethane. Sprayway # 753 (12 Chai/tá- 312 g (N.W)/Chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Bình xịt bôi trơn khuôn QQ-68,12 chai, 500ml/chai, mã ERP: 70000694, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Bình xịt chống rỉ sét WD-40/ US (nk) | |
- Mã HS 34039919: Bình xịt khuôn dùng để vệ sinh làm sạch, bôi trơn khuôn (thuế BVMT đã nộp ở TKNK số 102934270612), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Bộ phận của máy hấp tiệt trùng: Mỡ bôi trơn gioăng cửa, mã phụ kiện 35007118,hãng sản xuất Belimed, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: C0107/ Chế phẩm bôi trơn CENTER COOL C-20W (20 Lit/Can) (Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)- Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 101876765911/ A11 (27/02/2018) [V53004643S] (nk) | |
- Mã HS 34039919: CARTER SG 460 20L TOT C- DẦU NHỜN BÁNH RĂNG- 20 LÍT/PAIL.(1 UNK (PHY) 20.31 KG), 10 UNK 203.1 KG. (nk) | |
- Mã HS 34039919: CBTL/ Chất bôi trơn (dạng lỏng), Lubricant Oil (chế phẩm bôi trơn KQGĐ 096/N2.14/TĐ 21/04/2014) tk kiểm hóa 102339532411 (nk) | |
- Mã HS 34039919: CCTH-001/ Chế phẩm bôi trơn dạng dầu 11G036 2 kg/can (070E 91540).Hàng mới 100%., mã QLNB-66302000000882 (nk) | |
- Mã HS 34039919: CENTER COOL C-20W (dung tích: 20l/can)- Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng làm mát trong gia công kim loại, dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất bảo quản khuôn BARRIER GUARD PART III có màu (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất bôi trơn 2 (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất chống sét 808 (Telox 808) (dùng cho khuôn) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất phủ bề mặt MaxSi SF, dạng lỏng. Thành phần chính: Acrylic Polymer (Cas. 9003-01-04). Loại thùng (Drum) 200 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất phụ gia bôi trơn dùng trong gia công kim loại Yushilube WB-2 (20lít/thùng), dạng lỏng, thành phần không chứa dầu, hiệu Yushiro. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất phụ gia tách khuôn (dùng sx tấm Laminate)/ SEPARL 328, 15kg/ can- Mới 100% (K. HOA TK: 103311897362/ A12 NGAY 14/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất tách khuôn nhựa JIP121 (không chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum, dạng lỏng, 420 ml/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chất tách rời keo khỏi vải khi ép sai vị trí loại 824 (450ml/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn (chất chống dính) dạng lỏng dùng cho sản phẩm cao su, không dùng cho động cơ, mới 100% (FRELEASE 44), thành phần gồm: Water >90%,Surfactant 1-5%,Antiseptic<1%,Amines<1%,Ancohols<3% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn (dạng lỏng)SINTEKFL/22SF không có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc khoáng bi-tum, dùng trong kéo dây, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn bên ngoài- EXTERNAL LUBRICANT PS-113L (hàng mới 100 %) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn CENTOPLEX 24 DL (hộp 250 ml, đơn giá 23 EUR/hộp), hàng mới 100%, Hãng Kluber (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn chịu nhiệt SC3102 (1kg/thùng), TP: Hydrocarbon oil >80%, Performance additives <20%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn cho máy cưa xích, nhãn hiệu STIHL, dung tích 1Lít, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: 'Chế phẩm bôi trơn cho máy cưa xích, nhãn hiệu STIHL, dung tích 500ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn chống gỉ sét dạng xịt- SPRAY LIQUID LUBRICATION ANTIRUST OIL MESDAN LUBRICALENS 450ML/CA. (Kiểm tra tại TK 102290006341/A12) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn chuyên dụng chứa dầu silicon (12GAL 45.5L)- F203208000 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn có chứa muối sodium của carboxymethylcellulose, sodium aluminium silicate, graphite, 1thùng20kg, đã KH theo mục 33tk:102500853822/A12: DELTAFORGE F-578 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn đa năng WD40 (chai 50ml, đơn giá 6.1 EUR/ chai), hàng mới 100%, Hãng WD40 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng (dầu bôi trơn), PN: 8204661, dùng cho máy đóng gói ECOLEAN; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy dập lon nhôm (LUBRICANT, HIGHT-TEMP, NSF-H1, 1 OZ BOTTLE/ hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn FUSION, dạng mỡ, thành phần chính hydrotreated heavy naphthenic, dùng cho súng phun sơn, 113g/tuýp, PN: 118665. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn không chứa dầu khoáng, dạng lỏng, 1thùng18kg đã NK theo mục 36 tk:101694506914/A12: OLEIN CS-315B (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn LBF-701, được ứng dụng để phủ cho các sản phẩm kim loại, nhựa và cao su, làm giảm ma sát và tạo tính bôi trơn cho sản phẩm, chứa: Poly(tetrafluoroethylene), Hydrofluoroether (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn MERKUR 773 (hộp 250 ml, đơn giá 9.13 EUR/ hộp), hàng mới 100%, Hãng Sasol Wax GmbH (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn Model GRINDEX 10 CO dạng lỏng loại khác (dầu khoáng < 70 %, các phụ gia khác), hiệu BLASER, 208 lít/thùng, dùng để bôi trơn khi gia công kim loại trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn MOLYKOTE LONGTERM 2 (hộp 250 ml, đơn giá 18.96 EUR/hộp), hàng mới 100%, Hãng Dow Corning (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn NEOS, model 902SS (200kgs/ thùng), sử dụng trong quy trình cắt nam châm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn nhựa-Molyduval contactin LKA 1 1Kg-45-03000023,dùng trong sản xuất mạch điện tử.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn PROPHITE ASU(220Kg/Thùng), dạng lỏng,dùng để bôi trơn cho khuôn dập nóng,chứa dưới 70% hàm lượng dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, hãng Nippon Graphite Industries, mới100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn Shell tellus S2 M32 (hộp 50ml, đơn giá 4.87 EUR/hộp), hàng mới 100%, Hãng Shell Deutschland Oil GmbH (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn thành phẩm(dầu thủy lực chống cháy) DAPHNE FIRGIST EN DRUM 200L, không chứa dầu khoáng, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #32231474-2000SE020 (nk) | |
- Mã HS 34039919: CHẾ PHẨM BÔI TRƠN VASCO 6000, HIỆU BLASER, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, 1 PAIL 20 LÍT (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, không chứa dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ- TEMPER FLUID(STEEL)-RL11, (1 kgs 1.2 lít; 41,600 kgs 49,920 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn,1chai 180ml (dùng trong sản xuất,hàng mới) TACKLE NI SHU 180ml (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm chống dính dùng tách khuôn (hiệu: AOKI SCIENCE; 20 lít/thùng x 4 thùng), mới 100%- MOLD RELEASE (mold release compound) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm chống dính khuôn, không chứa dầu khoáng, không chứa dầu silicon, dạng bình xịt- NC1-462V PM-60A RELEASE PREPARATION (1Bình400g) (KQGĐ 1160/TB-KD4) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm chống gỉ WD-40 (500ml/lọ), TP: Hydrogenated light distillate 50-70%, Non-hazardous ingredients 30-50%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm chống gỉ/Rust Inhibitor MCP-3000SL (180L/Drum)- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chê phâm chưa dâu bôi trơn SUMITEC LIQUID HD-002 (1KG)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm chứa dầu bôi trơn SUMITEC LIQUID HD-002 (1KG)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm chứa dầu Silicon Shell Omala S4 WE 220 1*20L (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm dầu bôi trơn (1kg/Lọ), thành phần chính paraffin <99% CAS: 8012-95-1.(thuế BVMT đã nộp ở TKNK số 103234414250) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm dầu bôi trơn, giảm ma sát cho trục máy cơ khí, hàng mới 100%, nhà sx: Trusco, mã hàng TO-SP10-N (1L/box) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm dầu chống gỉ, dạng lỏng_Nox-Rust 920F (Solid paraffin 8002-74-2 1~10%;fatty acid 112-80-1 1~10%; Alcohol CAS 108-01-0 1~10%; Toluene 108-88-3 0,1~1%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm dầu dập nóng không chứa dầu khoáng và dầu silicon, dạng lỏng LUBCASTER B-5110 (20 kg/can/5 can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm dùng để kiểm tra dầu cắt gọt pha nước: Bactone Pigment Liquid. Hiệu: Idemitsu, hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm dùng để tách vật đúc ra khỏi khuôn cát (FP FLAT)-(dầu khoáng 20%, muối amin <5%, chất hoạt động bề mặt <5%, chất bôi trơn <3%, nước 70%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm làm mát ISOGRIND 60 (dầu tổng hợp, không chứa dầu khoáng), dùng bôi trơn làm mát trong quá trình gia công kim loại, net weight: 200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm tách khuôn có thành phần chính là sáp và chất hoạt động bề mặt dạng lỏng (Water based release agent No. A-120), mới 100%, PTPL số 1268/PTPLMN-NV (nk) | |
- Mã HS 34039919: CN-0621/ Chế phẩm bôi trơn chống dính cao su (4L/CAN)CN-0621(TPHH:Toluene,Xylene (C8H10),Etylbenzene (isomer mixture) (C8H10),Molybdenum disulfide (MoS2) (nk) | |
- Mã HS 34039919: CORTIS XHT 245 20L TOT C- DẦU BÔI TRƠN XÍCH- 20 LÍT/BÌNH.(1 UNK (PHY) 20.245 KG), 20 UNK 404.900 KG. (nk) | |
- Mã HS 34039919: CP bôi trơn k chứa dầu khoáng và dầu silicon, có tp chính là molypden disulphua trong dung môi axeton,dimetyl ete,dạng lỏng chứa trong bình xịt 400ml,mới 100%.MOLYBKOMBIN UMF T4 SPRAY.Mã CAS:115-10-6 (nk) | |
- Mã HS 34039919: CS0009/ Dầu mài bóng MT-CE1A (Dung tích:500ml/ bình,dùng đánh bóng sản phẩm), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: CS0010/ Dầu mài bóng MT-SC3XA (Dung tích:500ml/ bình, dùng đánh bóng sản phẩm), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: CU-LDVN08/ Dầu mài cưa Bo-bond (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu (Dung dịch) ủ mẫu thử ở nhiệt độ 37 độ C (1 x 2.9L/ Thùng), SMN: 10311855; LOT: 20071, HD: 01/11/21. Không được phân loại là TTBYT. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn (dùng trong công nghiệp sản xuất thép tấm lá) (QUAKEROL TLPM 1.0). Doanh nghiệp xin quy đổi đơn vị hàng hóa như sau: 1.0 kg 1.1 liter. Hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn bánh răng (dạng lỏng, thành phần Molybdenum disulfide, 300ml/lọ), nhãn hiệu: KHK, code: GJS-0801 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn Biral TD (500ml/tuýp), TP: Propane 30-60%, Butane 30-60%, Mineral oil 30%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: DẦU BÔI TRƠN CẦU SAU, BÌNH 01 LÍT (A002989020309). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn chi tiết máy(dạng nhớt), Đóng 1 lít/ 1 chai, Part No.0903059025, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, XUẤT XỨ: NETHLDS. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn chịu nhiệt dạng lỏng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn cho hộp số của Robot TMO 150 (1pc 20 lít) 3HAC032140-004, Hãng sx: METROPA ROTTERDAM B.V (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: DẦU BÔI TRƠN CỔ LON, 1 drum 18 lit-PN: PE837, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn dạng lỏng ACPL-316(20L BARREL) có thành phần dưới 70% khối lượng từ dầu mỏ tự nhiên, dùng cho máy nén khí, 18lít/ thùng, nhà SX: Shanghai Jiongcheng Inudstrial Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn dùng cho máy chế biến thực phẩm Lubricant DLT-333 (5 Lít/Thùng); Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn dùng để làm mát trong quá trình gia công cắt gọt CNC (Model: 5000MG2;G, 20Lít/1Can)- Hàng mới 100%. 325551010106 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn dùng trong công nghiệp/LUBRICANT (KLUBERSYNTH GEM 8-320S), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn Gear 600 XP320 cho hộp số của rô bốt (1PCE 10 lít) (3HAC042471-001), hãng sx: ExxonMobil Petroleum & Chemical BVBA (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn hiệu, Hiệu là Muc-Off- MUC-OFF DRY LUBE, 50ML 866-1M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn Hi-lube Z-2135 (20 lít/thùng)(16.7KG) Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn lên lõi dây đồng chống gỉ, loại Spindle oil Shell Morlina S2 BL 10, 20l/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn MDF-1175K (Dạng chế phẩm bôi trơn, 1kg/Can; 1.4kg/l; có chứa thành phần hóa học Hydrofluoroether) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn Mobilgrease XHP 222 cho thanh ray ngang của tủ băng từ lưu trữ dữ liệu,hàm lượng dầu mỏ dưới 70%, 20ml/ hộp, P/N: 90949130, Hãng: Spectra, nhà sản xuất: ExonMobil, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn Multemp PSS No.2 cho thanh ray ngang của tủ băng từ lưu trữ dữ liệu,hàm lượng dầu mỏ dưới 70%, 20ml/ hộp, P/N: 90949168, Hãng: Spectra, nhà sản xuất: Kyodo Yushi Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn NXL-3000, Dùng cho máy nén khí, hãng sản xuất: Hanshin, 20L/Thùng (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn R-103 (Dùng để tách khuôn) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE MASTER DRAW 560 DRUM 200L, hàm lượng bitum dưới 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #32191588-2000SE020 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn thép cán nguội (Rolling Oil- QUAKEROL LS 2.0), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn TMO 150 cho hộp số của rô bốt (1UNL 20 lít) (3HAC032140-004), hãng sx: METROPA ROTTERDAM B.V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn trục chính (20L/1 thùng), mã Z479A0301012, dùng cho máy gia công cơ khí. Hãng sản xuất: Makino. Hàng mới 100%. 315551015931 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn và làm mát cho máy cơ khí. Nhà sản xuất oelheld GmbH. 208 lít/Drum,có hàm lượng Bi-tum <70% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dàu bôi trơn verderlube dùng cho bơm nhu động (tổng 20 can, 20 lít/can). Hiệu: VERDER. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: DẦU BÔI TRƠN, 200 LIT/DRUM, SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG GHIỆP, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn, Hiệu là Muc-Off- MUC-OFF C3 DRY CERAMIC LUBE, 50ML 871, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn, loại SYN GEAR 940, dùng bôi trơn cho hộp số và bạc đạn thiết bị quay bộ khoan cụ, sử dung khoan dầu khí, 208lit/ thùng. Mfr Part #: SYN GEAR 940, hàng mới 100% (Drum thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn, PN: 2EPC692376 (10 lít/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn,Nhãn hiệu: Bonnoc TS 100, 1 thùng/20lit, dùng để bôi trơn máy dùng trong sản xuất công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt (FC2001M2) 194LIT/DRUM Thành phần gồm:Water: 60-70%, Amines: 10-20%, Organic acid amine salts: 10-20%, không có BI-TUM, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt dùng cho máy móc Topsun Sugicut CS-58XV-1 (200L/DRUM). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt gọt (18 lít/ thùng) P35/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt gọt kim loại Tectyl MQL 932 (20L/Thùng), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt gọt tổng hợp SYNCOOL 9000 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, không chứa thành phần cơ bản là dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 200kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt Nippla dùng cho cắt gọt kim loại, model: G202W, 20 lit/can, (thành phần: Water: 60-70%; Triethanolamine: 15-25%; Sodium nitrite: 10-20%), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống dỉ WD-40 500ML (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ dao cạo râu loại- RUSTPREVENTING OIL/DWX-30DC/CASTROL ACB, 200 lít/ thùng, do Dorco Co cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ dùng cho máy móc R-317 (200l/ thùng,hàm lượng dầu mỏ >70%). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ pha nước FANTIRUST WFE 02 dùng cho máy móc công nghiệp, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ QQ71, 500ml/lọ.Dùng để vệ sinh khuôn ép nhựa, hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ RP7 300g. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ WD 40- 412ml. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ WD40 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống han, gỉ cho nguyên liệu khi dập SE-65CP, dạng lỏng, (18 lít/1 hộp), dùng cho máy dập (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống rỉ RP7. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống sét TP AR-131 (Dầu chống rỉ) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu dùng bôi trơn chốt khuôn SY220 (20 lít/thùng) (00000106345), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu hộp số 4040-1 (16 lít/1 hộp). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu hộp số BN480 (0.475kg/1 hộp). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu in phẳng CF-019A (Dạng dung dịch đặc nhớt màu trắng sữa, đóng trong thùng 125kg, dùng phối trộn với men in trong sản xuất gạch Ceramic) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu ISO VG 68 (18 lít/ thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu làm mát thành phần chính gồm: Mineral oi, N, N-Dicyclohexylamin (làm mát dụng cụ cắt và sản phẩm trong quá trình gia công) 200 lit/ thùng) FGE201 Hàng mới 100%/FGE201 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mài thành phần chính gồm: Triethanolamine, Diethanolamine (dầu dùng cho máy mài vô tâm ống giảm xóc trước xe máy, phun lên làm mát sản phẩm (200lít/thùng) S84 Hàng mới 100%/S84 Hàng mới 100 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu máy nén (Dầu lạnh SUNISO 3GS), dùng để bôi trơn và làm mát máy nén, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu máy nén khí Sullair Fluid P/N: 02250051-153. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu máy nén khí, Mã Oil 46, dùng cho máy nén khí, (nguồn gốc từ dầu khoáng, dùng để bôi trơn, làm mát), thể tích 200L/thùng, kt(580*580*890)mm, do TQSX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu máy nén York loại K. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mỡ bôi trơn công tắc, chứa trên 70% nguồn gốc từ dầu mỏ, model: LUBCHEM_KL6012, hãng sx: LUBCHEM KORPCE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mỡ bôi trơn dùng cho máy CNC (FLOIL KG-212S), 1kg/can,(TP chính gồm:Synthetic oil 87%, Lithium soap 7%) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mỡDung tích: 2 lít (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhờn (dùng bôi trơn động cơ), 18 lít/ can- BLUEBE FLUID LUBRICANTS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhờn Drako cho cáp kéo có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn từ dầu mỏ (5 lit/thùng).Hiệu Drako. Dùng cho thang máy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhờn hộp số Mobil SHC 629, 55 GA 208 lít/phuy, hàm lượng <70% dầu gốc hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhờn làm mát máy phay (dạng lỏng), Hi-Yun (phi 300*380mm) (1 cái thùng 20 lit), hhàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhờn Morlina S2 B100_209 Lít (Dầu bôi trơn chứa trên 70% gốc dầu mỏ, dùng cho máy gia công kim loại, 209 lít/phuy) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhờn Tonna S2 M68_D209L (dùng cho máy gia công kim loại), Dầu bôi trơn chứa trên 70% gốc dầu mỏ (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhớt 50CS Trans UNI633 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhớt bôi trơn máy móc TECTYL COOL 292 O1-0017L-15,t/p chính:Distillates hydrotreated light paraffinic (40%),(mã cas: 64742-55-8) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu phanh (500ml/chai) kích thước 13x7x20cm, phụ tùng xe ô tô Jaguar, hiệu Jaguar, hàng mới 100%- mã hàng 02C2D34402 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu phanh kích thước 40x22x25cm, chất liệu dung dịch, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR052653 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu phun phủ bề mặt chống dính khuôn đúc, loại: YJ-390. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu rửa Aqua Chem Aquasolvent GF (dùng cho máy gia công kim loại; 200 Lít/Thùng) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu sởi chịu nhiệt dạng lỏng dùng cho lò hơi, Hiệu: CHEMTECO, 1 Thùng 20 lít, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu Solex M110, dầu cắt kim loại công nghiệp, đóng gói 20 lít/can, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu ta rô kim loại Tap Magic, model: Tap Magic Pro, (118 ML/tuýp) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu ta rô kim loại Ultra Lube, model: 02 OZ, (59ML/tuýp) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu tách khuôn nhôm (đóng thùng phi 1 phi 200l loại Dieslick 1750, tp: Alcohols, C14-15, ethoxylated, Polyethylene glycol monooleyl ether,.. nhà sx: Quaker, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu thủy lực (dùng để bôi trơn trong hệ thống thang máy,1 thùng 20 lít),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: dầu thủy lực ARAL VITAM GF46 208LT/TK-Hydraulic oil "ARAL" VITAM GF46208LT/TK (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu ủ ADVIA CHEM INCUBATION BATH OIL,Code:10311855,1x2.9L, HSD:10.2.2022, NSX: Siemens Healthcare Pte Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu Velocite No.6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu wd 40, 300ml/lọ, hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu Wd40, 300ml/lọ, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: DBTCR/ Dầu bôi trơn chống rỉ dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 34039919: DCA 331/ Chế phẩm dùng để xử lý găng tay cao su DCA 331 (NBR POWDER FREE COAGULANT) (nk) | |
- Mã HS 34039919: DO3/ Dầu vuốt nồi, chảo các loại 970A (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dung dịch bảo vệ khuôn, bóng khuôn để tránh dính với cao su TF-41A03, thành phần: propan-2-ol,acetone,water, fluorine compound (1kg/pce), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dung dịch bôi trơn(dùng khi lắp ráp linh kiện với nhau) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dung dịch dạng xịt bôi trơn và chống dính bề mặt sản phẩm thu phát sóng (400 ml/lọ) DUPLI acrylic spray putty gray 400ml. TP CAS:74-98-6 <25%, 106-97-8<20%, 75-28-5<10%,546-93-0<5%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dung dịch nước giải nhiệt dùng trong quá trình mài/đánh bóng/ cắt Metadi Fluid 32Oz # 0.95L/ chai, hiệu Buehler Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dung dịch tách khuôn (Co-Cast Resin) của khuôn đúc sản phẩm HV-10 coil (1 set 2 lọ, 500 ml/lọ) (hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Dung dịch vệ sinh buồng đốt (phụ gia dầu bảo vệ chống ăn mòn), gồm 5 gallon/ thùng tương đương 18.925 lít, Mã CAS: 64742-52-5, hãng sản xuất Daubert Cromwell Nox-Rust 1100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: EA2319/ Chế phẩm bôi trơn khác-loại khác-loại khác-dạng lỏng-loại khác,dùng trong ngành cao su-ANTITACK BTO-31LF (nk) | |
- Mã HS 34039919: F24/ Chất đánh bóng- liquid wax (nk) | |
- Mã HS 34039919: F75/ Chất đánh bóng (wax 7000) (nk) | |
- Mã HS 34039919: GRINDING NO.200- Dầu bôi trơn, dùng để làm mát máy, (thành phần: nước: balance; alkaline reserve: 10-20%; Corrosion inhibitor: 10-15%; EP additives: 10-15% và hợp chất khác), hàng mới 100%(200L/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039919: GS-24/ Chất chống dính (dạng lỏng) (thành phần: Distillates (Petroleum) Alkylate, paraffin petroleum hydrocacbon, siloxane, tri-gliceraid). Hàng mới 100%. LUBROLENE OIL (nk) | |
- Mã HS 34039919: H0020011/ Mỡ bôi trơn"3B"(0.26 kgs/cục) thành phần: Paraffin wax 45% CAS NO.8002-74-2, fatty acid: 33%, mineral oil: 15%, metal soap: 7% (nk) | |
- Mã HS 34039919: H0030030/ Dầu BG-11W dùng cho máy mài(17 L/Can)Thành phần: 1- Diethanolamine 1-5wt% CT: C4H11N02 (CAS NO. 111-42-2) & Triethanolamine 10-20wt% CT: C6H15NO3 (CAS NO. 102-71-6) (nk) | |
- Mã HS 34039919: HC000147(HC000032)(34)/ Chế phẩm dùng để xử lý găng tay cao su (DCA 331) dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 34039919: Hóa phẩm DK:Radiagreen EBL,TPC:hỗn hợp các hợp chất gốc Este và phụ gia nhũ hóa, dạng lỏng dùng để giảm moment xoắn và ma sát, chống kẹt của bộ khoan cụ vào thành giếng khoan.175KGM/DRUM,40DRUM7 tấn. (nk) | |
- Mã HS 34039919: HTO-260C/ Dầu bôi trơn chịu nhiệt HTO-260C (05 lít/can)- HIGH TEMPERATURE OIL (nk) | |
- Mã HS 34039919: IK 36/ Dầu cắt Grindex 10, mã Item 01101-04, dầu tổng hợp không chứa khoáng dầu dùng cho máy tiện máy phay, máy CNC, hãng sản xuất Blaser, 208 lít/phuy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: LL30# Chế phẩm tách khuôn không chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, dạng lỏng, (dầu chống dính, hàm lượng bitum dưới 70%) 14ESS, 5 lít/thùng LL30, 001-Y01-156 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: LL55# Chế phẩm tách khuôn không chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, dạng lỏng (dầu chống dính 34, hàm lượng bitum dưới 70% 5 lít/thùng) LL55, 001-Y01-214 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: M00574-00/ Chất tách khuôn coatax LH-307 (Acrylic resin 49.41 %, Butyl Acetate 49%, Methyl methacrylate 0.99%, n-butyl acrylate 0.60%), hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 34039919: M2020500190/ Mỡ dùng cho máy hút chân không 150g/túyp, 12túyp/hộp, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: M2020500296/ Mỡ (Grease; 1kg/chai) dùng để bôi trơn trong thiết bị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: M-8800/ Chế phẩm bôi trơn chống dính cao su (molykote m-8800). TPHH: Molybdenum disulfide (MoS2), Xylene (C8H10), Ethylbenzene (C8H10). (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn (0,4kg/ hộp), Article no: 2901-0338-03, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn (70g/lọ), nhãn hiệu THK, code: AFC+70G (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn (dạng lỏng, 500g/lọ), nhãn hiệu: Misumi, code: M-HGSSC500 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao MULTI1-PURPOSE 5GL (15kgs/thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn dạng lỏng cho khoan cắt, 500g/hộp, PN: 8202155, dùng cho máy đóng gói ECOLEAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mở bôi trơn dùng cho máy bay. P/n: MOLYKOTEP 37.(ANTI SEIZE PASTE 500 Gam,Tộng cộng 5 kg,Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn gioăng cửa xe (A 000 989 17 05)- Linh kiện và vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn Irix LSM 153, 1 thùng 18kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn màu đen (1 hộp1kg) (A 000 989 63 51)- Linh kiện và vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn máy dùng trong nhà xưởng,loại WSPT0019200, dạng gel, 1kg/lon, có chứa hàm lượng trên 70% khối lượng là dầu mỏ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn OKS 250 white 80ml (hàm lượng dầu mỏ dưới 70%) dạng lỏng; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn SUPER LUBE, đóng gói 400G/hộp, hãng sx SYNCO.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ bôi trơn UHU (hàm lượng dầu mỏ dưới 70%) dạng lỏng; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ chịu nhiệt MOBIL SHC 220, thành phần:1. glycerin,CAS:56-81-5. 0-15%. 2.Grease, CAS:77-92-9,0-10%. 3.Sodium nitrate: CAS7631-99-4. 0-15%.4.Sodium citrate, CAS: 68-04-2, (411ZZ001805), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ chịu nhiệt, 300 độ,thành phần: Base oil 75~80%,Thickener 15~20%,additive nhỏ hơn hoặc bằng 5 % (411ZZ001791), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ chịu nhiệt, Baichuan, 60 độ (411ZZ001752), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ LUPIA500L 15kg/ TN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ Molykote 1000 (1kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ ureat chịu nhiệt có tác dụng chống ăn mòn sinh học,kích thước: 103x76 cm, hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ ureat đa năng dùng bôi trơn có tác dụng chống ăn mòn sinh học,kích thước 103x76 cm, hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ ureat dựa trên dầu gốc tổng hợp có tác dụng chống ăn mòn sinh học,kích thước:103x76 cm, hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ ureat dung cho công nghiêp luyện kim kích thước:103x76 cm,hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: MO-Mỡ chịu nhiệt, đóng gói 400G/hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: N000230/ Dầu bôi trơn- Kanto Kasei Hanarl KP-36SE, 1kg/can TK ĐÃ KIỂM: 102641659301/A12- 14/05/2019 (nk) | |
- Mã HS 34039919: N000233/ Dầu bôi trơn- Kyoei Metalshin S-16, 180kg/S.H TK ĐÃ KIỂM: 101535985831/A12- 01-08-2017 (nk) | |
- Mã HS 34039919: N111/ Dầu bôi trơn dùng để cắt ống liệu (nk) | |
- Mã HS 34039919: NEOS FINECUT- Dầu cắt FC2001M2 (17L/Can), KQGĐ SỐ 17/TB1-CNHP ngày 18/01/2016, hàng thanh toán, thuộc inv: ISGI20000010 (nk) | |
- Mã HS 34039919: NEOS FINECUT-Dầu cắt FC5100MCX (189 L/thùng),KQGĐ SỐ 17/TB1-CNHP ngày 18/01/2016, hàng thanh toán, thuộc inv: ISGI20000010 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng dùng để tách màng hơi và lốp xe (70426N Disperse Black SD-9020)) (Mã CAS: 107-21-1; 1333-86-4; 7732-18-5) (nk) | |
- Mã HS 34039919: NHỚT HỘP SỐ-BRAND NEW HI-TORQUE CVT FD 20L-K0421Y0700-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: NL0048/ Chất tách khuôn-1801/71 (nk) | |
- Mã HS 34039919: NL110/ Dầu bôi trơn, dạng gel hàng mới 100% (30ml 35g).Code 38.06000.002 (nk) | |
- Mã HS 34039919: NL14/ Dầu dây sên (mỡ bò) (nk) | |
- Mã HS 34039919: NPL013-02/ Chất tách khuôn (hàng mới 100%)- BTO-31 ANTITACK (có KQGD: 2334/N3.13/TD của tờ khai 18587/NSX01) (nk) | |
- Mã HS 34039919: NPL164/ Dầu bôi trơn dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, TP: Deionized water 80%, Synthetic wax emulsion 10%, Silicone grease 8%,... (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: npl20/ Dầu máy nén (100KG100LTR) (nk) | |
- Mã HS 34039919: NSX142/ Dầu tách khuôn đúc,MOLD RELEASER/ SR-900 (1000L) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Nước làm mát 1 lít/chai kích thước 44x20x26cm, phụ tùng xe ô tô Jaguar, hiệu Jaguar, hàng mới 100%- mã hàng 02JLM209722 (nk) | |
- Mã HS 34039919: Oil, PS-10A-N 20Litres/ Dầu bôi trơn_Oil, PS-10A-N 20Litres (nk) | |
- Mã HS 34039919: OIL-EP-83/ Dầu máy EP-83- Oil/ Neovac EP-83 (1 can 15.84 Lít). Công dụng: bôi trơn cho máy mạ chân không (nk) | |
- Mã HS 34039919: P51ZZT0105K-Dầu bôi trơn (AERO SHELL TURBINE OIL560 0.95L FOR TYPE 8 TURBO BLOWER OIL)(1 PCE 0.95 L), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: P990-000525/ Dầu thủy lực Solex SG-40 dùng để bôi trơn cho máy CNC, đóng gói 20 lít/can (nk) | |
- Mã HS 34039919: PD-920/ Chế phẩm bôi trơn (Dạng dầu) PD-920 (1Kg/Can) (Dạng hỗn hợp hữu cơ có trong dung môi, mầu trắng, dạng lỏng, 1.70Kg/L) (nk) | |
- Mã HS 34039919: PERMAWICK 1/ Chế phẩm dầu bôi trơn (Lubricating Grease) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Phụ tùng của máy nén khí Almig- Chế phẩm bôi trơn động cơ mã 583.04055 (10lit/can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dầu bôi trơn chốt khóa khuôn. PN: 00000106345. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát: Chất bôi trơn KRONES celerol FL 7201 dạng lỏng quy cách (1 thùng/ 1 0 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Chế phẩm bôi trơn (10g/tuýp) Grease, OKS 1110 NSF H1, 10g;90600-8108;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Phụ tùng máy điều hòa không khí: Dầu bôi trơn máy nén 5 gallon (18.9 lít/ thùng),;PP23BZ110005 SCREW COMPRESSOR OIL 5G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2004006-004583/ Dầu bôi trơn xích băng tải chuyền phun sơn vỏ điện thoại, ULTRA-205, 20 lít/thùng (Tp chính: Light Mineral Oil 70-75%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009004-002521/ Mỡ bảo dưỡng cho máy móc, TECHLUB YF 5202, đóng 1kg/lọ (TP: Tetrafluoroethene,oxizided,polymerized 76-84%, Polytetrafluoroethylene 23.8-26.3%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009004-006550/ Chế phẩm bôi trơn PD-930 (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009006-001067/ Dầu làm mát cho máy gia công vỏ kim loại của điện thoại CIMTECH 310 (Thành phần có chứa TRIETHANOLAMINE C6H15NO3, 10 đến 20%), đóng: 200 lít/thùng (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009006-001448/ Dầu làm mát cho máy cắt CNC (Đóng gói: 20 Lít/thùng, Thuế BVMT: 20 Lít*1 20 Lít* 2000 VND 40000 VND.)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009006-001467/ Dầu làm mát cho máy gia công vỏ kim loại của điện thoại, OLEX CUT 5000MG2, 200 lít/thùng (TP chứa: Triethanolamine (C6H15NO3) 10-20%; Dicyclohexylamine (C12H23N) 1- 5%) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009006-002094/ Dầu nhờn dùng cho máy gia nhiệt, model LION S, đóng 1 lít/chai (Thành phần: Alkylnaphthalene 100%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: R2009013-000064/ Dầu làm mát cho máy gia công vỏ kim loại của điện thoại, TECTYL COOL 290MGE, 200 lít/thùng (TP chứa: Triethanolamine (C6H15NO3) 5-10%; Dicyclohexylamine (C12H23N) 4-6%) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: RELEASE AGENTS, XT-191W60S- Hàng mẫu: Chế phẩm chống dính băng tải có thành phần chính là Polyoxythylene alkyl ether phosphate, ở dạng lỏng. 200kg/Can (Hàng mới 100 %) (nk) | |
- Mã HS 34039919: RG00C00I-000277/ Dầu bảo dưỡng của máy phủ lớp bảo vệ lên mặt kính màn hình điện thoại (LVO130, 20 lít/can) (Thuế BVMT 5 can*20lit/can 100 lít* 2000vnd/Lit 200,000 VND).(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: S2B220/ Shell Morlinar S2 B220 (nk) | |
- Mã HS 34039919: SA500/ Chế phẩm dùng để tách khuôn đúc, dạng lỏng SA500 (hàm lượng Bitum<70%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: SP-066-1/ Mỡ MP Grease 2S, 0.330kg/lọ, mã 1044618700 (nk) | |
- Mã HS 34039919: SP-LUB-1/ Dung dịch bôi trơn linh kiện PD-930 (nk) | |
- Mã HS 34039919: SUB206377-Dầu bôi trơn dạng xịt BIRAL T&D65413 (5 chai 2,5 lít), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: SUNPRESS S-103JC/ Dầu bay nhanh SUNPRESS S-103JC có thành phần cơ bản dưới 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (nk) | |
- Mã HS 34039919: S-ZOH603370009/ Chế phẩm bôi trơn- loại khác- loại khác- dạng lỏng- loại khác, dùng trong công nghiệp (tp: polyfluorocarbon, phụ gia) (1kg/can) _ Harves drysurf EV-2910 [ZOH603370009] (nk) | |
- Mã HS 34039919: S-ZOH619450009/ Chế phẩm bôi trơn- loại khác- loại khác- dạng lỏng- loại khác, dùng trong công nghiệp (tp: polyfluorocarbon, phụ gia) _ Harves drysurf EV-2910 [ZOH619450009] (nk) | |
- Mã HS 34039919: S-ZOH619480009/ Chế phẩm dùng bôi trơn máy móc thiết bị (tp: hỗn hợp các hợp chất fluorocarbon) _ Harves drysurf HF-2400, 1kg/can [ZOH619480009] (nk) | |
- Mã HS 34039919: S-ZOH619500009/ Nhóm chế phẩm bôi trơn- loại khác- loại khác (dạng lỏng)- loại khác (tp: Fluorinated polyether, polytetra fluoroethylene, dung môi) _ Logenest lamuda VC-B55 1kg/can [ZOH619500009] (nk) | |
- Mã HS 34039919: S-ZOH619840009/ Chế phẩm bôi trơn-loại khác-loại khác-dạng lỏng-loại khác, dùng trong công nghiệp (tp: Fluorocarbon compound, phụ gia) _ Harves drysurf MDF-1172 1kg/can [ZOH619840009] (nk) | |
- Mã HS 34039919: Tẩy dầu mỡ/ Tẩy dầu mỡ (2706-CRC) Threebond Model: 2706, dùng để lau dầu mỡ của máy sản xuất bản mạch PCB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: TAYRUA/ Chất chống gỉ sét 00444 (420 ml x 24 pcs) (nk) | |
- Mã HS 34039919: TP1105000-ODM/ Dung dịch dầu bôi trơn castrol (1 lít), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039919: Tuýp mỡ bôi trơn (397g/tuýp) dùng để bôi trơn máy tập,không nhãn hiệu,không model,hàng FOC không có giá trị thanh toán,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: UEG: 078- K315- 01 \ KIT, LUBRICATING FILTER, SMN: 10481706 Dầu bôi trơn của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XP (50ML/ Tuýp). (nk) | |
- Mã HS 34039919: UEG: 112421 \ GREASE NSK, SMN: 10310034 Mỡ bôi trơn sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XPT (80g/ Tuýp). (nk) | |
- Mã HS 34039919: UEG: B01- 4496- 51 \ ADVIA CHEMISTRY LAMP COOLANT ADDITIVE, SMN: 10320912 Dầu (Dung dịch) giải nhiệt bóng đèn (1 x 50ml/ Hộp). LOT: 191118A, HD: 31/05/21. Không được phân loại là TTBYT. (nk) | |
- Mã HS 34039919: UNOPOL S 803HD- Chế phẩm dầu bôi trơn không chứa dầu khoáng dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng trong ngành công nghiệp (200 kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039919: Vật tư sản xuất ắc quy- SH 200 Fluid 5000CS-Dầu có tác dụng bôi trơn van bình Ắc quy-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: VSS3006-TH/ Dầu dùng để bôi trơn con hàng trước khi sản xuất- GTX DC-TURBO 10W-30 (200lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039919: VTTH/ Chất bôi trơn MICRO WAX DB-K2 (15KG/CAN), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: VTTH_DAU BOI TRON UH1/ Dầu bôi trơn: Kluberoil 4 UH1- 220N (20 lít/thùng). Hàng mới 100% (Cty đã đóng thuế BVMT theo tk nhập: 103283722400/A11) (nk) | |
- Mã HS 34039919: W0G22/ Chất tách khuôn sx banh golf (TP: liquefied natural gas), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 26 TK: 103260454951/E31 (nk) | |
- Mã HS 34039919: WB-14/ Dầu làm mát cho máy cắt linh kiện nhôm (chứa dưới 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 20lít/1can) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Xịt rỉ RP7, dung tích 300ml/chai, dùng để chống rỉ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: XPVN00005108/ Nhớt lạnh RL32H (nk) | |
- Mã HS 34039919: XXOAA000001/ Dầu bôi trơn, thành phần: Hydrofluoroether (85-95%), Flour-additives (5-15%) (1kg/lọ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: YUSHIROKEN EC16/ Dầu cắt Yushiroken EC16 (dùng cắt kim loại)- 4x200 lít/thùng (nk) | |
- Mã HS 34039919: Z0000000-195541/ Dầu bôi trơn Gearmaster SYN 220 (Dùng để bảo dưỡng hộp số), 25 lít/can (TP: Poly alpha olefins 79%-89%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Z0000000-612445/ Mỡ bôi trơn dùng cho trục chuyển động của máy sấy keo, model: TECHLUB SSC 603, đóng gói: 100gram/tuýp (Tp chính: Polydimethylsiloxane 60- 85%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039919: Z0000000-612458/ Mỡ bôi trơn dùng cho trục chuyển động của máy gắn linh kiện điện thoại, model: TECHLUB SG 34, đóng: 80g/tuýp (Thành phần chính: PENTAERYTHRITOL ESTER(80-90%)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: Z50ZZ006160-Dầu bơm chân không(MR-100 4L VACUUM PUMP OIL (19-178))(1 PCE 4 L), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039919: ZC0000568/ Chất bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34039919: ZDY-DAS-CZ/ Dầu nhờn (DAPHNE ALPHA SOLUBLE CZ DRUM 200L) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Bình xịt chống rỉ WD- 40 USA412ML/ bình, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: hất làm sạch khuôn PMC3 (thành phần Acryresin 80%, Water 20%) (400ml/ bình). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ (Gadus S2 V220-2) (18kg/xô). Hàng mới 100%/ SG (nk) | |
- Mã HS 34039990: ./ Dầu tẩy rửa khuôn W508 dùng để vệ sinh thiết bị. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: ./ Dầu bôi trơn (Markpress22T),dùng cho máy dập(18 lít/can) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: ./ Dầu bôi trơn Sunpress S-7703, dùng cho máy dập (200 lít/thùng), (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: ./ Dầu tẩy trung tính LR-12 (450 ml) dùng để vệ sinh thiết bị. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: ./ Mỡ bọ 18l (dạng rắn dùng để bôi trơn)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: 0201-M00067/ Mỡ bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34039990: 03/ Dầu chống gỉ. (200L*118) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 031412/ Mỡ bôi trơn EP0 (1 xô18Kgs), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 03-LTNGC-026-20/ Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ, thành phần gồm silicone oil và lithium soap, dùng để bôi trơn các khớp nối trong đồ chơi (E13-CM34-001) loại 1KG/1 LON, DG143. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 0659A911P0019-1- Keo bôi trơn (0.41kg/hộp)- VERSILUBE. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 070E 91410/ Dầu bôi trơn grease hanarl KS-64S (nk) | |
- Mã HS 34039990: 070E 91540/ Dầu bôi trơn 11G036 (có thành phần cơ bản <70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ; 2kg/can, 24 CAN48 KG42.672L (nk) | |
- Mã HS 34039990: 10290000260/ Mỡ tản nhiệt dẫn điện silicon để dẫn dòng nhiệt lên sản phẩm SG330/ quy cách RH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 104935/ Chế phẩm dầu bôi trơn (20Lit/can) VITOL-KS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 17/ Dầu chống gỉ sét (nk) | |
- Mã HS 34039990: 17D/ Chất xử lý (nk) | |
- Mã HS 34039990: 17D/ Chất xử lý (PRIMERS 001AB) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 17D/ Chất xử lý (WNUB) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 17D/ Chất xử lý (xử lý giày) (PRIMERS 312NT) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 189/ Chất xử lý(dung su ly be mat dan keo)289 (15KG/KIEN) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 21JGR-MD3H/ Mỡ bôi trơn MD-3H (nk) | |
- Mã HS 34039990: 21JMD-1S/ Mỡ bôi trơn MD-1S (nk) | |
- Mã HS 34039990: 21JPG-L/ Mỡ bôi trơn PG-L (nk) | |
- Mã HS 34039990: 21JR-4/ Mỡ bôi trơn R-4 (nk) | |
- Mã HS 34039990: 22000010/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL KS-64S, (1 CAN 1KG 0.7Lít), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: 22020003/ Mỡ bôi trơn chịu nhiệt THK AFJ, dùng cho máy bơm chân không (1 tuýp 400g) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 29/ 30/ Chất xử lý bề mặt dán keo 319 đóng gói 140kg/pkg (Thành phần Rubber Solvent 99-100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 2OS31/ Chất xử lý bề mặt dán keo 258H1/311NT1/289/PL55-1/312NT1/001AB (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Chế phẩm bôi trơn BEARLEX FX-C (1kg/can) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ (Mỡ bôi trơn dạng hỗn hợp từ chất vô cơ và hữu cơ, mầu trắng) EM-D110 (1kg/can) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Chế phẩm tách khuôn Fluorocarbon dạng xịt No. GA-9700 420ml/chai, mã: ZQA8E307 (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Mỡ bôi trơn 40g/ hộp 24298100, hàm lượng khoáng dưới 70% dầu mỏ, dùng cho máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Mỡ bôi trơn 40g/tuýp 31509120, chống ăn mòn, hàm lượng khoáng dưới 70% dầu mỏ, dùng cho máy nén khí hiệu Hitachi, Hàng mới 100%(mỡ chống gỉ) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Mỡ bôi trơn NS 1001 Grease (1000g/hộp) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Mỡ bôi trơn RMS 400g/tuýp 59031350 nhãn hiệu RAREMAX SUPER, hàm lượng khoáng dưới 70% dầu mỏ, dùng cho máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Mỡ chịu nhiệt Dupont GPL 227 (1kg/hộp), thành phần gốc perfluoropolycther, dùng bôi trơn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 3/ Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1, thành phần Alkyl diphenylamine, 1kg/hộp, mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 34039990: 30/ Chất xử lý bề mặt dán keo PN-91 đóng gói 1kg/pkg (thành phần Organic Acid 99-100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 30450/ Mỡ bôi trơn cho bu lông Teflon-14 oz, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 31/ Dầu bôi trơn (để xử lý da, vải và cao su), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 32005250008/ Mỡ bôi trơn THK AFB-LF GREASE, 70g/hộp (nk) | |
- Mã HS 34039990: 33M/ Mỡ bôi trơn (MOLYKOTE) 33M 1KG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: 340399900021/ Chất xử lý làm mềm đế (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 35/ Nước xử lý 258DS (thành phần cấu tạo: Methyl ethyl ketone 30-35%, methyl cyclohexane 10-15%, ethyl acetate 30-35%, UV curable resin 4-10%) dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 35/ Nước xử lý 312NT1 (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 10-20%, Methyl Ethyl Ketone 40-50%, Acetone 15-25%, cyclohexanone 0-10%, Resin 10-20%), dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 35/ Nước xử lý 319A (thành phần cấu tạo: Rubber solvent 50-80%, Aliphatic compound 20-50%) dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 35/ Nước xử lý 320NT5-5 (thành phần cấu tạo: Methyl Ethyl Ketone 45-60%, Methylcyclohexane 45-60%, Resin 1-5% và Solid content 1.5-2%) dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 36/ Chất làm sạch bề mặt 258H8 (thành phần cấu tạo: Methyl ethyl ketone 40-45%, methyl cyclohexane 10-15%, ethyl acetate 35-40%, UV curable resin 4-10%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 37/ Chất xử lý tẩy rửa (nk) | |
- Mã HS 34039990: 38/ Nước xử lý các vật liệu dệt, da thuộc 289 (Methyl ethyl ketone(C4H8O) 80-99%, dimethyl carbonate 1-20%, dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 39/ Chất xử lý 289 (Methyl ethyl ketone(C4H8O) 80-99%, dimethyl carbonate 1-20%), đóng gói 15kg (nk) | |
- Mã HS 34039990: 39/ Chất xử lý 289 (thành phần: Methyl ethyl ketone(C4H8O) 80-99%, dimethyl carbonate 1-20%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 4000012/ Dầu giải nhiệt cho dây đồng TCU 531 (1 PCE 190 KG 190 LÍT) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 4000013/ Dầu giải nhiệt cho dây đồng TCU 207 (1 PCE 220 KG 220 LÍT) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 46/ Chất xử lý (dùng xử lý bề mặt dán keo) 319 (140kg/kiện) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 50/ Chất xử lý keo dán các loại (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500088020/ NSK GREASE- 80GM/TUBE. (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500132678/ LUBRICANT GREASE (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500207855/ GREASE,O-RING,MOLYKOTE 55 (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500213863/ GREASE,ALVANIA,GADUS(MSDS REQ) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500227446/ FM1 GREASE (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500303918/ GREASE THK AFB-LF PACKING 70G/TUYP (nk) | |
- Mã HS 34039990: 500375232/ AFC GREASE (nk) | |
- Mã HS 34039990: 513606-S3798-3/ Chế phẩm bôi trơn có nguồn gốc từ động vật, dùng cho hệ thống chèn và bịt kín cáp ống Rotex, dung tích 10ml, mã: ALT0000001000, hiệu Roxtec. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 5K000MI002877/ Dầu bôi trơn FOODLUBE PREMIER 1 380g/tuýp- GRAISSE FOODLUBE PREMIER 1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 6040-1444 Chế phẩm bôi trơn AVF 60 Gold Oil (1.06 Lít/chai) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 625/ Chất xử lý (nk) | |
- Mã HS 34039990: 625/ Chất xử lý giay (nk) | |
- Mã HS 34039990: 7000930101/ Scaling powder#chất phụ trợ hàn chì, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- AT-95 ANTI-STICKY AGENT (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 71/ Chất xử lý bề mặt giày(319280KG; 269170KG; 312NT1450KG; 330K3AB153KG) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 72000305/ Mold release SD4000/ Chế phẩm dùng để tách khuôn đúc SD4000 (GPNK tiền chất:(CH3)2CO,KBHC:C3H8O,CH3OCH3). tổng 220 can 1980 lít, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 72000352/ Mold release SF80EB/Chế phẩm dùng để tách khuôn đúc (1 thùng/ 15 kg) Tổng 270 kg. (KBHC: CAS: 67-56-1 CH4O; CAS:67-63-0 C3H8O), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 740900000/ DẦU BÔI TRƠN/ LUBRICATING OIL YAMABALA SFW-45 (M)SS.ROTARY (1CAN 1 KG) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 740900002/ DẦU BÔI TRƠN/ OIL UD321(NP-CJL) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 740900004/ Dầu bôi trơn/OIL 740900004 FT-618(FTE,ELH,NDS) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 806322-001/ Chất bôi trơn trong hộp mực in laser- dạng mỡ (102432660040/E31) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 839843-001/ Chất bôi trơn trong hộp mực in laser NT-C7115F- dạng mỡ (HP1010) (101624472830/E31) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 83A/ Hợp chất xử lý- 2100 (Hardener) (64 KGM) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 83A/ Hợp chất xử lý- PRIMERS 6263SVN (Butyl Acetate, Propylene Glycol Mono-methyl Ether Acetace (PGMEA), Acrylate monomer,Water, Sufactants) (1080 KG) (nk) | |
- Mã HS 34039990: 8ALS0108720/ Chế phẩm mỡ bôi trơn FLOIL G-573 (15 KG/CAN), Synthetic oil <75%; Lithium soap <20%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 8ALS0108850/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL KS-64S, thành phần:Fluorinated solvent 85-95%, Fluoric oil: 5-15% (1KG/CAN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 9/ Hóa chất (xử lý)-EVA A028 (nk) | |
- Mã HS 34039990: 900168047/ chế phẩm bôi trơn-GREASE\ CT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 900874007/ Chế phẩm bôi trơn, dùng để bôi trơn ốc vít, dạng mỡ-GREASE \ 97051. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 901532001/ Chế phẩm bôi trơn, dùng để bôi trơn ốc vít, dạng mỡ-GREASE "X" \ 010409 MILWAUKEE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 903103001/ chế phẩm bôi trơn dùng bôi trơn bánh răng máy khoan-LUBRICANT GREASE,HIGHER VISCOSITY AND BETTER ANTI-WEAR ABILITY/DECH 5155. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 903480001/ Chế phẩm bôi trơn, dùng để bôi trơn ốc vít, dạng mỡ- G30-2, SILICONE GREASE, CHUNTAI- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: 998-0005-00/ Mỡ bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34039990: a01/ Mỡ chịu nhiệt Molykote (Loại 1kg/hộp) P40, Mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 34039990: A048/ Mỡ bò (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk) | |
- Mã HS 34039990: A-741NF/ Dầu tra motor (Thành phần: Perfluorinated polyethers base oil: 60-70%; Poly tetra fluoro ethylene thickener: 25-35%; Additives: <5%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: ADEKA DRAW HL-413-P/ Chế phẩm dầu bôi trơn dùng trong quá trình kéo sợi thép Dry Lubricating ADEKA DRAW HL-413-P, có thành phần gồm Calcium stearate, Barium stearate và Ca(OH)2, dạng bột (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Alclean Jell/ Dầu đánh bóng. Alclean Jell(3x10l/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Bánh dầu CNC (dầu cục), chế phẩm bôi trơn, làm mát dùng cho máy cắt dây công nghiệp, 1kg/viên.Hàng mới 100%./ CN (nk) | |
- Mã HS 34039990: Berutox FH28KN/ Berutox FH28KN: Chất bôi trơn dùng để bôi trơn máy (1 set gồm 4 típ, 1 típ 400g) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Bình xịt chống gỉ RP7 350g, vỏ thép, chứa dung dịch bôi trơn chống rỉ sét, hàng mới 100%, 2FSN-K50051, HMC00-0110 (nk) | |
- Mã HS 34039990: BIOTAC MP,18KG/pail- Chế phẩm bôi trơn không chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi tum (nk) | |
- Mã HS 34039990: Bộ bôi trơn dành cho chi tiết sản xuất thực phẩm KLBERFOOD (gel) (dầu bôi trơn và các núm mỡ)- GRAISE KLBERFOOD (nk) | |
- Mã HS 34039990: Bột bôi trơn, chế phẩm bôi trơn dạng bột, không chứa dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: CB-37/ Chất xử lý tẩy rửa 02NK (nk) | |
- Mã HS 34039990: CB-37/ SP022-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB (1kg/kiện)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CB-37/ SP117-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PL-55 (15kg/kiện)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CB-37/ SP248-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311BSVN (15kg/kiện)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CB-37/ SP252-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 740F6VN 3kg/kiện)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CBTG/ Chất bôi trơn cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Grease) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CC041/ Dung dịch chống oxy hóa dây đồng dùng trong công đoạn kéo sợi dây đồng (nk) | |
- Mã HS 34039990: CCTH-001/ Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ EM-50LP 1kg/can-7BG010006H(thành phần:1-dodecene, polymer with 1-decene 30-60%, không có nguồn gốc từ dầu mỏ). Hàng mới 100%, mã QLNB-66302000000053 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CDX-508KE/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL CDX-508KE (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất bôi trơn chống gỉ đài dao phay, mã: ASL-3GT Anti-seize, 500ml/ chai, nhà sản xuất: KENNAMETAL DIST SVCS ASIA PTE LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất bôi trơn dạng khô 410000900138 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CHẤT BÔI TRƠN KRONES CELEROL L 7008, QUY CÁCH: 1TUÝP/500G, 2 TUÝP- PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất Chế phẩm bôi trơn sử dụng cho khuôn đúc trong lò luyện nhôm, mã: Topcoat AC-80, đóng can, dạng lỏng, 1 can 20kg, nhà sx: Daikoto Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống gỉ sét (NMC) NK-3000NS 4L WITH TRIGGER+NOZZLE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống gỉ WD-40. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất phụ gia định hình sản phẩm cho sản xuất tấm melamine_SEPARL 328 15kg/can (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tách khuôn (thành phần High Temperature Polymeric Additive, CAS: 64742-52-5)(204Kg/thùng) công dụng: xử lý bề mặt khuôn đúc hợp kim nhôm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tách khuôn AS-101(thành phần:nhựa polymer chuyên dùng:0.5-1.5%,cas:64742-48-9:60-100%,Propanep CAS: 74-98-6: 5-10%,mới 100%,72 lọ24.48 kg,1 lọ450ml),nsx:DuTinh (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tách khuôn dùng cho khuôn đổ nệm ghế ô tô- RA M910 (209 lít/ thùng x 20 thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tách khuôn KF-10+ có nguồn gốc từ dầu thực vật, 200KG/ DRUM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tách khuôn KF-30 có nguồn gốc từ dầu thực vật, 200KG/ DRUM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tẩy rửa Jowat 900.00 xô nhựa 9kg, dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất tháo khuôn/ Chất tháo khuôn (103108861330, 15/01/2020, mục 2) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất thoát khuôn dạng sáp dùng để bôi trơn- Mold Coolant (Wap) E57, 200kgs/drum, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chất ức chế ăn mòn dùng cho van (ZC-010 Corrosion Inhibitor), mới 100%, 1 gallon3.785lít (5gallon/can18.925 lít/can) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn (Lubricating power: C-84E) (dùng trong quá trình kéo kẽm). Theo kết quả giám định 81/TB-KĐ4, ngày 18.01.2019 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn (mỡ bò) dùng để bôi trơn máy móc trong nhà xưởng- GREASE HT-800 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn BEARLEX FX-C (1kg/can) Thành phần: perfluoroal kylpolyether oil 65-75%, polyte t rafluoroethylene 25-35% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn chịu nhiệt cao (1 tuýp 388g)- F268307125 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn chống dính dùng trong khuôn giày, nhãn hiệu: Jingke, model: E609D, mã cas: 64742-89-8, 450ml/chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn chuyên dụng dạng đặc chịu được nhiệt độ cao (1 chai 1kg)-105200980 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn có thành phần là sáp từ polyamide trong dung môi, dạng nhão/GX-Y101.Hàng giống hệt Slip Agent P GX-Y101 (1 kg 1.0638 lit) đã có KQPTPL số 2980/PTPLHCM-NV,mục 1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn dạng bột cho dây thép C-83E, dùng trong kéo sợi, màu đen, không chứa dầu mỏ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn dùng cho khuôn đúc của lò luyện, mã LM34, có chứa trên 70% nguồn gốc từ khoáng bitum, đóng can, 1 can 2.5kg, nhà sx: Daikoto Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn GR-R-010,đóng1gói/10Gram,(dạng mỡ nhờn),Part No.0902154321,Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,mới100%, xuất xứ:JAPAN.Quy đổi 1gói/10GRMx10gói0.1Kg(100GRM) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn- loại khác,dùng SX LK xe gắn máy- CD1-015 KETTLITZ-ANTITACK BTO-31 (KQGĐ số: 1333/N3.13/TD(09/08/13) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn LUBRICANT PREP TFB91 dùng sx tấm nhựa,dạngbột, tp chính: estecủa axit béo,stearyalcohol và phụgia,(25kg/bao), CASNo:115-83-3,k thuộcdanhmục KBHC,nsx ZIBO HUAXING ADDITIVES, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn silicon không hòa tan PN08946, 8 oz (227,3 ml)/hộp, 3M ID số 60455052807 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn sợi thép dạng bột, 25kg/bao, gồm mã CAS: 1305-62-0; 57-11-4; 555-43-1; 7757-82-6, hàng mới 100%- Wire drawing lubricant (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn Super Grease No.1 (Thành phần gồm: Mineral oil 20-25%, thickener: 1-5%, additives: 1-5%, LPG: 70-75%) (420ml/Chai) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn trong chai nhựa (85 gr) sử dụng cho máy chụp cắt lớp điện toán (453566132481- Lubricant). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn trục ép có thành phần chính là sáp, graphite nhân tạo và phụ gia dạng rắn hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn từ nước kẽm DIPOR-FMP, dùng để bôi trơn cao su thành phẩm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn(BEARLEX FX-C) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn, BARRIERTA J 100 FLUID 1 KG/CHAI (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn,đóng 1 tuýp 20/ml, dạng dầu nhờn,Part No.0902200935, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,mới100%, xuất xứ:ĐỨC.Quy đổi 1 tuýp/20ml x 10 tuýp0.2 Lít(200ml) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CHẾ PHẨM CHỐNG GỈ DẠNG BÌNH XỊT (500ml/bình) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm có chứa mỡ silicone, dạng sệt, chịu nhiệt, mã: 8281, có thành phần Tetraethyl silicate, dùng sx đèn Led, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm dạng đặc dùng để tháo bu lông Adhesive LOCTITE 243 50CCM- Adhesive LOCTITE 243 50CCM, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm dạng hạt gồm polyethylene, grease, được sử dụng để bôi trơn giữa đục lỗ và cốc trên máy đúc hợp kim nhôm,không có model, gồm 24 kiện loại 25kg/kiện, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm dầu bôi trơn có nguồn gốc từ động vật, không ăn được, dung tích 10ml, mã: ALT0000001000, hiệu Roxtec. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm dầu silicon (RonyoT-5036) dùng để bôi trơn khuôn, thành phần: Methyl silicone resin<20%,Polymethylsiloxane<20%, Alcohol polyoxyethylene<10%,Deionized water<80%, (25kg/1 thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm dùng cho khuôn đúc (Pat-SR Mix) dùng để vá những lỗ hổng của khuôn sau khi sử dụng của lò luyện, dạng nhão màu xám, đóng gói 1 hộp20kg, nhà cung cấp: Daikoto Co.,Ltd, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, chống dính, dạng bột (Antiadhesive)- Promol PC-36. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm mỡ bôI trơn đầu cáp 5CC/ ống, 3M ID số 78800717288 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm mỡ bôi trơn dụng cụ hút mẫu định lượng-GREASE ULTRASIL 712. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm mỡ bôi trơn FLOIL G-573 (15 KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm mỡ bôi trơn loại JBT H1 FOOD-GRADE GREASE 575064, pail x 5, mới 100%, là vật tư phụ tùng của máy rót FMC (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm mỡ nhờn bôi trơn con suốt- LUBRICATING GREASE MULTEMP PS NO.2 2.5KG/CAN (Ktra tại TK 102501618810/A12). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm tách khuôn dạng bột thành phần chính là cao lanh, muối canxi của hỗn hợp axit béo và sáp paraflin (Strip release agent SG 10), hiệu: CHENGGUANG XINGSHI mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Cleaning Agent 4450 Chất Tẩy Rửa (nk) | |
- Mã HS 34039990: CPG/ Phụ gia cao su NA-80 (thành phần: Distillates (petroleum), hydrotreated light naphthenic: 64742-53-6; Distillates (petroleum), hydrotreated middle: 64742-46-7; dùng trong gia công sx giầy) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CS-68KX/ Dầu cắt giải nhiệt trong quá trình gia công_Sugicut CS-68KX, 200L/drum; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: CS-M.RLSAGENT/ Chất tách khuôn (tp: Water: 97%, fluoro compound: 3%) Mold Release Agent/Item No.Noxfree F-162E (16kg/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CS-MRA501/ Chất tách khuôn mold release agent MRA-501 (daifree GF-501) (12kg/drum) không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 34039990: CTK/ ANTITACK BTO-31LF- Chất tách khuôn (Chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc-Loại khác, thường dùng cho ngành sản xuất giày) (KQGĐ Số: 570/PTPLHCM-NV (07/03/2013)), 10Drum x 100Kg, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: CTK/ GREEN-200/NONE-Chất tách khuôn (nk) | |
- Mã HS 34039990: CTK/ GREEN-3200/NONE-Chất tách khuôn (nk) | |
- Mã HS 34039990: CTK/ GREEN-7000WF/NONE-Chất tách khuôn (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý (dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý bề mặt các loại (chất xử lý bề mặt 289 dạng lỏng, đóng gói 15kg/tin (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý C-20 (thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý C-21 (thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý C-34 (thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý C-37 (thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý/ C-37 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL/ Chất xử lý/ H-2 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL001/ Chất xử lý 001FB (Dung môi) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL001AB/ Chất xử lý 001AB (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL001AB/ Chất xử lý bề mặt dán keo 001AB (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL09/ Chất xử lý (xử lý da) N-75, thành phần chính là additive 45% & Cyclohexanone 35%, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL09/ Chất xử lý/ 07S EVA (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL09/ Chất xử lý/ NUB+45 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL09/ Chất xử lý/ Primer of kind C-20 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL09/ Chất xử lý/ WNUB (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL258H1/ Chất xử lý 258H1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL289/ Chất xử lý bề mặt 289 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL299AVN/ Chất xử lý 299AVN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL299B/ Chất xử lý 299B (dung môi hữu cơ) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL311A8/ Chất xử lý 311A8 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL311A8/ Chất xử lý bề mặt 311A8 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL311F/ Chất xử lý 311FT5 (Dung môi) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL311FT6V/ Chất xử lý 311FT6V (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL311HMVN/ Chất xử lý 311HMVN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL311N/ Chất xử lý 311NT-1 (Dung môi) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL312N/ Chất xử lý 312NT1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL319/ Chất xử lý 319 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL320/ Chất xử lý 320NT5 (Dung môi) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL320NT5-1/ Chất xử lý 320NT5-1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL320NUV/ Chất xử lý 320NUV (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXL6002VN/ Chất xử lý bề mặt dán keo 6002VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXLBM001AB3/ Chất xử lý bề mặt 001AB3, thành phần Ethyl Acetate, Axit hữu cơ, dùng để xử lý mặt giày (hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXLBM311PH/ Chất xử lý bề mặt 311PH, thành phần: Ethyl Acetate, N,N-Dimethyl Formamide,dùng để xử lý mặt giày (hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXLBM312NT1/ Chất xử lý bề mặt 312NT1, thành phần: Methyl Acetate, Methyl Ethyl Ketone, dùng để xử lý mặt giày (hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXLPM01/ Chất xử lý PM01 (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXLPM01/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01 (3kg/kiện) (nk) | |
- Mã HS 34039990: CXLPU45-1/ Chất xử lý bề mặt PU45-1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: D-07/ Dầu bôi trơn Nippon Grease AY Cleaner A-78L, 200L/drum(160kg),sử dụng cho máy tiện CNC(không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 34039990: D-08/ Dầu bôi trơn Nippon Grease AY Cleaner A-78L, 200L/drum(160kg),sử dụng cho máy tiện CNC(không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dải bôi trơn 150 LG, W/MNT dạng sáp, dùng cho hệ thống băng tải (0.026 KG/PCE, 96 PCS 2.5 KG); Part No: 022321-0150; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu 19 GRADE, Dùng để bôi trơn cho bơm chân không. mã hàng: LVO191G,đóng gói: 3.8 lít/ can. 2 can/ kiện.ncc:FLUIDX EQUIPMENT. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn (250ml/tuýp); 453566361061 CARTRIDGE GREASE#28. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn (70g/chai) dùng cho máy chụp cắt lớp điện toán; 453567447611 Grease, AFB-LF. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn (dầu đặc) máy thêu công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: dầu bôi trơn 1-0W-30 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn dạng bình xịt dùng trong máy in KBA105- Elkalub FLC 8, 400ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí, gồm 02 thùng dung tích 208 lít được đóng trong 01 kiện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn dùng để bôi trơn thanh trượt của máy cắm linh kiện điện tử AI, (100 ML/hộp) hiệu Ansen, kích thước (92*24*24)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn dùng trong máy in công nghiệp- Elkalub LFC 1460H, đóng gói 5l/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn hộp số- Gear Oil (20L)- Dùng cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 1002.195.00-01; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn Kanto Kasei Floil G-902, 1kg;6can/ctn (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn Kyoei Metalshin S-16, 180kg/drum (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn máy hiệu interflon cn/gb (aerosol) dùng trong nhà máy, thành phần: Gốc dầu (25,0%), chất dung môi (37,1%), Gas (27,3%), phụ gia (10.6%) 1lọ500ml (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn máy, hàm lượng dầu mỏ nhỏ hơn 70% (Mineral oil: 25%, Synthetic-oil: 15%), 240ml/chai, RED ZONE (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn- Mineral Oil- Dùng cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 1002.159.00; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn model: 7-C00152, 01 lít/ can, Nhãn hiệu: Anderol (sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn motor_**Toyo Drilube FC-3440A,4L/S.H (3L+1L) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn Neo SOil L400 170kg (200L) (nk) | |
- Mã HS 34039990: dầu bôi trơn Nihon Grease V1900S, 20L/can (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn Nihon Kohsakuyu G-6318K Blanking Oil, (20L)/S.H/can (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn SHL PUNCH Q 4T, 20kg/ thùng. Mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn sử dụng cho bơm chân không, model 0831 910 499, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn tra keo ốc motor_Three Bond TB-1401B, 200g/S.H (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn trong điện lạnh công nghiệp LUBRICANT 160P-5L CAN (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn WD-40, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn xích Cylion C80, 1 lọ 60ml, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn Yushiro Chem Yushiroken FGC950, 18L (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn, BRAYCOTE-601EF, 2 ounce/tuyp (56g), hàng có chứng chỉ COC số SH20008470 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn, Model: P7656 (88.7ml/ tuýp), Nhãn hiệu: 3-IN-ONE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn, SILVER GOOP, 1 Ounce/hộp (29.57ml), hàng có chứng chỉ COC số SH20008477 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn_Harves Drysurf EV-2910, 1kg (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn_Logenest Lambda NFL-N164C (1kg/can) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu các điện 550ml 20 lon/thùng 14kg/thùng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu các điện 550ml, 6 lon-12 lon/thùng 10kg/thùng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt giải nhiệt trong quá trình gia công_Sugicut CS-68KX, 200L/drum (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt gọt CUT-7700 (Dùng làm mát trong máy cắt gọt, máy mài các kim loại),(Paraffic Mindeal Oil,Chlorinated Paraffine,Anti-Oxident,Codacide oil,Mixed Fatty Ester (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt gọt không pha nước HIEX-19 (Dùng làm mát trong máy cắt gọt, máy mài các kim loại) (Paraffic Mindeal Oil,Anti-Oxident,Codacide oil,Sulfurized Fatty Est,Chlorinated Paraffine,Non-Mist Agent) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt gọt pha nước EC-AL9 (Dùng làm mát trong máy cắt gọt, máy mài các kim loại) (Paraffinic Mineral Oil;Fatty Acids;Sulfurized Fatty Ester;Alkanolamine;Carboxylic) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt gọt pha nước SYN-AL(2),(Dùng làm mát trong máy cắt gọt, máy mài các kim loại),(Paraffinic Mineral Oil,Fatty Acid,Cacboxylic Acid,Borated Ester,Alkanolamine,Sulrized fatty Ester), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu Cắt- Mài Gốc Tổng Hợp, Brand: Prime Cool/ Japan, code: PRIME COOL ST40. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt Yamaichi CL-900, 145kg/S.H/drum (nk) | |
- Mã HS 34039990: DẦU CẮT/Cutting Oil/1500992700 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chân không MR-200 (dùng cho bơm chân không sơ cấp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ (450ml/BT) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ RP7, 300gram/chai/ CN (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ sét RP7 (0.42L/chai), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ sét, bôi trơn đựng trong bình sắt (bình xịt RP7, 300g), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống rỉ sét RP7 (300g/chai)(30-60% Stoddard solvent; 10-30% C4H10; 10-30% C3H8) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu dẫn nhiệt dùng để quét lên con hàng điện tử OIL SILICONE CSC0204-008356 PAS-7900 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu đường trượt SLUBE-68 (Dùng bôi trơn, chống gỉ động cơ trượt trong máy công nghiệp)(Paraffic Mineral Oil,Anti Oxidant,Corrosion Inhibitor,Antiwear Agent) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu kéo dây đồng- WD-16 copper wire drawing oil for fine wire drawing line. (1 drum/ 175kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu kéo dây đồng- WD-4 copper wire drawing oil for RBD line. (1 drum/ 175kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu kéo dây nhôm- WD-8 high speed aluminum wire drawing oil. (1 drum/ 175kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu làm sạch máy nén khí HBA-B02 (18.9lít/thùng), Mới 100/ US (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu mài Sec 800P,20L/can (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu nabakem 909, 420ml/chai, dùng để tẩy gỉ sét/ CN (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu nhờn Mobil M-Rarus SHC 1026, 20 lít/xô, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu thủy lực dùng để chạy máy_HOUGHT LUBRIC B-230 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu trợ khoan TC#1, 500g/chai, thành phân chính Bromopropane(dung môi) để bôi trơn, làm mát, kéo dài tuổi thọ mũi khoan hãng Nabakem, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: DAU/ Dầu làm nguội (oil) (nk) | |
- Mã HS 34039990: DAU01/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL CDX-508KE (1KG/CAN), dùng để bôi trơn cho linh kiện máy in dùng trong sản xuất (nk) | |
- Mã HS 34039990: DAU02/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL UD-1341 (1KG/CAN).dùng để bôi trơn cho linh kiện máy in dùng trong sản xuất (nk) | |
- Mã HS 34039990: DT042/ Dầu bôi trơn ECOCUT400 (dùng cho hàng inox) (205 lít/bình), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: DTB013-1/ Mỡ bò LHL-300-7 (1 tuýp 1 cái), hiệu LUBE, dùng để bôi trơn trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch bôi trơn chống gỉ 00444 (420ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch bôi trơn DP7 (0.35l/chai/350gram) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch bôi trơn làm mát trong cắt gọt kim loại yc35, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch dùng để chống dính và bôi trơn khuôn mẫu LQ-888, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch lỏng, màu trắng dùng để chống dính cho khuôn silicon và khuôn ceramic- SILICON WAX KMK-722(dùng trong quá trình đúc khuôn đế giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch pha NOK Synthesin PDL 250/01, 1kg/can (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000010/ Chế phẩm bôi trơn Molykote EM-D110 (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000012/ Chế phẩm bôi trơn Molykote SK-623 (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000016/ Dầu nhờn BG-MU (1 can 15 kg 17,445 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000045/ Dầu nhờn (1 chai 1 kg 1,163 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000052/ Dầu nhờn GE-676 (1 can 14 kg 16,282 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000076/ Dầu nhờn BG-10KS (1can15kg17,445lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000116/ Chế phẩm bôi trơn Molykote HP-500 (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000166/ Mỡ bôi trơn BAN-5 (1 can 16 kg) (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000196/ Dầu nhờn ELP (1 can 16 kg 18,61 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: E000243/ Dầu nhờn BDX-313M (1 can 1 kg 1,163 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý 001AB, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý 269, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý 289, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý 311NT1, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý 319, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý 320NUV, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EI009/ Chất xử lý PM01, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: EXELITE/ Mỡ bôi trơn- EXELITE OIL NO.1 (1PCE0.42kg)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: F-DBT/ DẦU BÔI TRƠN (dùng cho đồ chơi) (nk) | |
- Mã HS 34039990: FL-955E/ Dung môi phủ bản mạch chống oxi hóa (1 can 1KG) (nk) | |
- Mã HS 34039990: FN165/ Chất bôi trơn (LFG-6666 Lubricant gồm: Fluorocarbon type inactive liquid 80-90% (135-09-1); Fluorocarbon type lubricating oil 10-20% (75-02-5); Solid lubricant etc 1-5% (7664-39-3)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: FS000001/ Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ (mỡ bôi trơn)EM-30L(1kg/can dạng hỗn hợp thành phần1-Decene homopolymer hydrogenated:30-40%,lithium12-hydroxyoctadecanoate:1-10%,melamine cyanurate:1-10%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: G-8010/ Mỡ bôi trơn (Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ) G-8010 (Dạng hỗn hợp màu trắng, từ hóa chất Fluorinated hydrocarbon; 2kg/can, có chứa thành phần hóa học Zinc oxide, không chứa thành phần dầu mỏ) (nk) | |
- Mã HS 34039990: GPY36/ Dầu bôi trơn (Distillates (petroleum), Hydrotreated Heavy paraffinic 70-100%, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: GPY96/ Chất xử lý bề mặt các loại (chất xử lý dùng xử lý bề mặt dán keo 001AB3, 3kg/kiện, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: GR0000003/ Mỡ bôi trơn dùng cho máy in mã vạch CFD-006Z (1kg/ can) (nk) | |
- Mã HS 34039990: GR-83/ SWSEA1 Mỡ bôi trơn thành phần là hợp chất Silica (hàm lượng dầu mỏ dưới 70% tổng lượng) (nk) | |
- Mã HS 34039990: GREASE/ Mở bôi trơn dùng trong công nghiêp (NYROSTEN T55-13-20510). MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: GW-8500/ Chế phẩm bôi trơn chống dính khuôn (nk) | |
- Mã HS 34039990: HC01-1/ Chất xử lý bề mặt da, vải (001AB) (nk) | |
- Mã HS 34039990: HC16-1/ Chất xử lý (Chế phẩm xử lý vật liệu dệt, da thuộc, xử lý keo loại 001AB dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 34039990: HOACHANKHONG-0001/ Chế phẩm bôi trơn dùng cho bơm chân không, (không dùng cho động cơ đốt trong),(5 lít/ CAN), model: 7502096000, thuế môi trường mục 01 theo TK:103059927832/A41 ngày 19/12/2019 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Hỗn hợp bột nhão (mỡ) dùng để bôi trơn trong quá trình khoan kim loại, Code: 80FDKS1KG-s. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: HOUGHT LUBRIC B-230/ Dầu bôi trơn. Houghtolubric b-230 (2 X 200Lit/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039990: HS-07/ Mỡ bò ET-R (No.2), 400g/chai, đã đóng thuế BVMT theo TK 103022403410, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 34039990: HS-07/ Mỡ bò GKL-2-100 (1000ml), đã đóng thuế BVMT theo TK 103326903520, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 34039990: Hydrocarbon mạch hở- no- hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân alkan C9 (100%) (145Kg/phuy/thùng) _ Yamaichi CL-900, 145kg/drum (nk) | |
- Mã HS 34039990: IP-SM010/ Chế phẩm bôi trơn LIGHT COAT SP-3V (nk) | |
- Mã HS 34039990: IP-SM011/ Chế phẩm bôi trơn KOSHIN S-5500 (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703020082/ Tuýp mỡ,chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp100g 72pcs item code KB-100C, hàng mới 100%(TP: Urea Soap,Lubricant additive,lithium soap) nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703180410/ Tuýp mỡ, chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp100g 72pcs; ITEM CODE SBG-100C, hàng mới 100%(TP: Urea Soap,Lubricant additive,lithium soap) nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703180618/ Tuýp mỡ, chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp80g 50pcs,(TP:naphthenic oil,Lubricant additive,calcium soap) nhãn hiệu Boll.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703180625/ Tuýp mỡ, chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp80g 50 pcs, item code RGS-80C, hàng mới 100%(TP: Urea Soap,Lubricant additive,lithium soap) nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703180816/ Tuýp mỡ, chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp80g50pcs,Item code: UGS-80C,hàng mới 100%(TP:Mineral oil,Urea Soap) nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703183626/ Tuýp mỡ, chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp400g 60 pcs,Item code RG-400BV.Hàng mới 100%(TP: Urea Soap,Lubricant additive,lithium soap) nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34039990: JAN CODE:4952703183633/ Tuýp mỡ, chế phẩm bôi trơn, dạng lỏng, 1 tuýp400g40pcs, Item code SG-400BV.Hàng mới 100%(TP:naphthenic oil,Lubricant additive,calcium soap) nhãn hiệu Boll (nk) | |
- Mã HS 34039990: KDTC-5804/ Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ EM-50LP 1kg/can (thành phần:1-dodecene, polymer with 1-decene 30-60%, không có nguồn gốc từ dầu mỏ) 7BG010006H, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Kem taro PASTE C-100-1 (Vật tư tiêu hao dùng để SX cho khuôn ép nhựa bằng thép, hàng mới 100%) (01 hộp 1 lít) (nk) | |
- Mã HS 34039990: KS17/ Nước xử lý 320NT5-1: Etyl Axetat (CH3COOC2H5) (nk) | |
- Mã HS 34039990: KS17/ Nước xử lý bề mặt 258DS: Methyl ethyl ketone 22-25%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: KS66/ Chất cách ly khuôn F-202 (nk) | |
- Mã HS 34039990: L027/ Chất xử lý 312NT1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: L028/ Chất xử lý 258H (Dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 34039990: L029/ Chất Xử lý 001AB3 (Dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 34039990: L030/ Chất xử lý 311PH (Dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 34039990: L032/ Chất Xử Lý 330K3AB (Dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 34039990: L033/ Chất Xử Lý 740A7 (dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 34039990: L035/ Chất Xử Lý 320 NUV (nk) | |
- Mã HS 34039990: L190801/ Dầu bôi trơn HANARL RX-4812 (TG-128) (thành phần: Flourinated solvent: Min 99%, solid lubrucants...Max: 1%). (nk) | |
- Mã HS 34039990: LMO-016/ Dầu chống gỉ máy mài (200 lít/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039990: M017-1/ Chất bôi trơn (nk) | |
- Mã HS 34039990: M0414/ Chất bôi trơn LBT-805 (dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC) (nk) | |
- Mã HS 34039990: M0424/ Chất bôi trơn LBT-77R (dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC) (nk) | |
- Mã HS 34039990: M0601/ Chất bôi trơn LBT-338 (dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC) (nk) | |
- Mã HS 34039990: M21/ Chất xử lý 203-1 (Methyl cyclohexane-C7H14,Methy acetate- C3H6O2,Dimethyl Carbonate- C3H6O3) (nk) | |
- Mã HS 34039990: M21/ Chất xử lý bề mặt 001AB3 (Ethyl acetate-C4H8O2,Cyclic Organic Acid) (nk) | |
- Mã HS 34039990: M3139901308,Mỡ dùng để bôi trơn trong thiết bị,đóng dạng tuýp, mỗi tuýp 200g,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: M45-20/ Hóa chất (Chất xử lý) (Hàng mới 100%)- PRIMERS (nk) | |
- Mã HS 34039990: MAMOI-035/ Dầu xịt chống gỉ CRC 5.56, 400ml/bình, dùng trong nhà xưởng (nk) | |
- Mã HS 34039990: MBT-AFC GRS 70G/ Mỡ bôi trơn THK GREASE OIL AFC GRS (70G/1PCE) (nk) | |
- Mã HS 34039990: MD8/ Dầu xịt khuôn PELICOAT MD-8 LIQUID UN number:1263 (16 kg/can256kgs) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi bề mặt hàn Tube Of Contact Grease, code: 050440, NSX: GYS, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn (1kg/tuyp)- FLOW GREASE 1 KG, mã: 829211004, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn (70g/tuýp) có dưới 70% nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho máy may công nghiệp Juki. Hàng mới 100%, mã 40097886 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn (dùng cho máy gia công kim loại) C-101(1kg/hộp), hãng sản xuất NIHON-KOHSAKUYU, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn (tổng hợp từ dầu và PTFE) dùng trong dây chuyền sản xuất bia (1 kiện 12 tuýt/500g/tuýt/pce) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 0.45kg/ống 2908-8514-00 (Dùng cho máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 150gr/tuýp (thành phần là hợp chất silicon, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu khoáng, dùng để bôi trơn đầu tuýp của máy nhỏ dung dịch) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 2908851400 (0.45kg/ hộp). Hàng mới 100%/ DE (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 40g/ hộp 24298100, hàm lượng khoáng dưới 70% dầu mỏ, dùng cho máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 40g/tuýp 31509120, chống ăn mòn, hàm lượng khoáng dưới 70% dầu mỏ, dùng cho máy nén khí hiệu Hitachi, Hàng mới 100%(mỡ chống gỉ) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 5Kg SHC460 pump Hove (hàm lượng dầu mỏ dưới 70%) dạng đặc; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn 800g,(0,8kg/hộp,360C,gồm:dầu gốc tinh luyện, chất làm đông, các phụ gia tính năng đặc biệt);dùng để bôi trơn và chống mài mòn cho vòng bi của máy thành hình(sx năm 2019)mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn A98L-0001-0465#2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn A98L-0004-0602#CTG-J, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn AUTOL TOP 2000 (400G/Tuýp) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn bạc đạn- Bearing Grease (5Kg)- Dùng cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 2390.075.00; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn bảo dưỡng gầm xe (2.5kg/ lọ/ 2 lọ), hàm lượng dầu mỏ 45-50%, Part No: 0888700201, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn bao lụa (20 gr/bottle), dùng cho máy in, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn chi tiết máy MOLYGRAPH SAFOL FGG 552 (1 thùng20kgs). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt Casmoly dạng đặc, tp chính siloxanes và silicones, trọng lượng tịnh 1kg/hộp, dùng để bôi trơn các bộ phận chịu cực áp và chống mài mòn; Mã 59333066.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn cho máy móc thành phần có chứa Melamine cyanurate 5-6%-C6H9N9O3 MOLYKOTE EM-30L GREASE (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn có gốc dầu tổng hợp dùng trong máy công nghiệp hiệu Kluber, ký hiệu KLUBERFOOD NH1 94-402 (1 Hộp1 KG). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn có hàm lượng dầu mỏ dưới 70% (của máy gia công kim loại) C-101(1kg/hộp),Hãng sản xuất NIHON KOUSAKUYU, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn dạng đặc, chịu được áp suất cao (1 hộp 411g)-L892526 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn dạng đặc,chịu được áp suất cao (1 tuýp 350g)-L20054Z (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn dùng cho máy giặt, dạng đặc thành phần gồm Lithium Hydroxystearate 5-20%, 1-Decene, Homopolymer Hydrogenated 60-80%, Polybutene 10-20% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn- dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%. Hãng Beckman Coulter sản xuất. 6981C LUBRICANT TYPE2 LITHIUM 5 gm (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn dùng cho thanh truyền động của máy công nghiệp, thành phần chính: Organic compound (1-15%), Benzenamine (1-5%), mã AFC.GRS +70G, 70G/chai; 6 chai 420g0.42kg, hiệu THK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn dùng trong bảo dưỡng phanh (100g/ tuýp/ 10 tuýp), hàm lượng dầu mỏ 1-10%, Part No: 0888701206, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn FG-20L-THP (1 lon 0.5 kg) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn- FLOW GREASE, mã: 829284872, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn FS2-7; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn Graphite HIME455061P0002, 1 hộp 0.45 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: MỠ BÔI TRƠN GREASE LUB-MS6, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn hiệu, Hiệu là Muc-Off- MUC-OFF BIO-GREASE, 150G 367, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn khuôn đục C-101 5kg/thùng, hãng sản xuất NIHON KOHSAKUYU, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn kim loại (Mỡ bò), TM900S. Quy cách 25kg/hộp, tổng 6 hộp150kg. Hãng sản xuất: ORAPI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn- LUBRICATING OIL, mã: 829285400, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn model: 7-C00151, 50ml/ ống, Nhãn hiệu: Krytox (sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn MY2-7; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn Nnippon Koyu Doubrex EL, 1kg (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn NS 1001- Yamaichi (1000g/hộp), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn PLUSGUARD SG (18KG) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn R1 20g, hãng sản xuất sugino, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn RMS 400g/tuýp 59031350 nhãn hiệu RAREMAX SUPER, hàm lượng khoáng dưới 70% dầu mỏ, dùng cho máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn SHINETSU SILICONE GREASE G-746 (200G/TUÝP) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn Silicone (1 lọ 100g). Part no: 000.839. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn silicone 200g/hộp, dùng cho bơm định lượng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn Silicone dùng trong bảo dưỡng phanh (100g/ tuýp/ 12 tuýp), hàm lượng dầu mỏ 100% paraffin, Part No: 0888702307, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn sử dụng cho máy vận hành tự động PLC.Mã hàng:Classic SF01.Hiệu:Perma(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn trục sóng IKV 502 FG. Nhà sx: IKV TRIBOLOGIE (1 tuýp 800g). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn TSG3255 (16KG) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn TSG3256 (16kg) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn tua bin cánh quạt (hộp400g)- P/N: 130255. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn vòng bi mã 4103 982, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn, 1 hộp/8 oz 226.8g, P/N: 5E203/ 51147, hiệu: Grainger/ LOCTITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn, ASG33 (AEROSHELL GREASE 33), 17 Kg/thùng, hàng có chứng chỉ COC số SH20008477 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn, dùng để bảo dưỡng cho trục máy khoan (50g/tuýp) (P/N: 1-1G4000000011) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn, Hiệu là Muc-Off- MUC-OFF BIO-GREASE 450G 009, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn, nhãn hiệu Gleitmo 805.1kg/ hộp. nhà SX FUCHS LUBRITECH. 1kg/ hộp. Hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ cách nhiệt dùng bảo trì cho trạm biến áp X-23-7868-2D, hãng sx: Shin-Etsu Chemical Co., Ltd, (0.002Kg/tuýp),xuất xứ: Nhật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ chịu nhiệt 7017-1 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ chịu nhiệt AD60 2.3W-M, dùng để dán cách nhiệt chíp đèn led, đóng gói 1kg/pail. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ chịu nhiệt AD60 4.0W-M, dùng để dán cách nhiệt chíp đèn led, đóng gói 1kg/pail. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ chịu nhiệt MOLYKOTE, hãng DOW, P/N: 131350047305N, 100g/tuýp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ dạng sệt dùng để bôi trơn lắp bạc càng cho xe ô tô, 1 tuýp 100ml (G052566A2). Hãng sản xuất: VOLKSWAGEN GROUP. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ lắp ráp phanh 12100 (1box30pcs, 300g/1pcs), hãng sản xuất NIHON MARYO KOGOU, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ LR3 (80g/tuýp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ Molykote (R) BR2 dùng bôi trơn, hộp 1 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ Molykote (R) P-40 dùng bôi trơn, hộp 1 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ Molykoter dùng bôi trơn các vòng chữ O chống oxy hóa và chống ăn mòn, hộp 1 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ nhờn bôi trơn dạng đặc,Item 3023468,dùng để tra vào các ổ trục của máy và khuôn đúc sản phẩm nhựa,0,45kg/tuýp,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ OKS (TUBE 250G), 20 OKS-VP-980, mã HASV403979R0001. NSX ABB Power Grids, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ silicon bôi trơn chi tiết máy MOLYGRAPH HVG 28 (1 lon1kgs). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ silicon dùng để bôi trơn máy móc (HIVAC-G 127g/tuýp) mới 100% hiệu Shinetsu (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ Silicone- mỡ bôi trơn G-40M (1kg/thùng) dùng trong công nghiệp bôi trơn máy móc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ silicone,dạng đặc dùng để tách khuôn hiệu SHIN ETSU (KS-61) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ tra sản phẩm nhựa, dùng để bôi trơn linh kiện nhựa lắp ráp trong bảng điều khiển ô tô, nhà cung cấp SM, loại LubPlex MSG-130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: MO01/ Chế phẩm mỡ bôi trơn FLOIL G-573 (15 KG/CAN).dùng để bôi trơn cho linh kiện máy in dùng trong sản xuất (nk) | |
- Mã HS 34039990: MQ050000229-V1/ CHẤT XỬ LÝ H-2 (nk) | |
- Mã HS 34039990: NEUTRAL 34/ Dầu làm mát. Neutral 34 (200Lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Nguyên liệu SX hạt nhựa: Chế phẩm bôi trơn có thành phần chính là hỗn hợp este của các axit béo và phụ gia, dạng bột (LOXIOL G78 V), KQPTPL số 999/TB-PTPL (05/08/2016), Kiểm hóa ở TK: 10239526541 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chế phẩm bôi trơn dạng bột dùng để tách màng hơi và lốp xe(LUBRICATING PREPARATIONS RA-217) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NK11/ Chất xử lí(dùng xử lí bề mặt dán keo) 001FB thành phần: Ethyl Acetate: 98-99 %,Cyclic Organic Acid: 0.8-1.5%,3kg/kiện. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Nl/ Chất xử lý bề mặt dán keo (289), thành phần:Methyl ethylketon 80%- 99%, dimethyl carbonate: 1-20%.(15kg/kiện). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: NL01/ Chế phẩm bôi trơn loại khác dùng trong công nghiệp 7ATK_Lubricant (7ATK). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: NL031/ Hóa chất xử lý (312NT1) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NL30/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB3 (3kg/kiện) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NL76/ Dung dịch silicon [CE-7048-15 PINK] (Ethylbenzene 5.6%, Titanium dioxide 7.2...) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NL79/ Dung dịch silicon [CE-7004-24 GREY],thành phần: Toluene: 6.8%, Ethylbenzene,Titanium dioxide,Xylene (nk) | |
- Mã HS 34039990: NOV470/ Dầu chống rỉ WD 40 (Dầu bôi trơn chống rỉ sét giúp động cơ máy hoạt động dễ dàng tránh bị ma sát ăn mòn, dung tích 412ml, trọng lượng 336g) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Npl 46/ Chất xử lý (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPL008/ Chất chống dính (ĐG TM 0.00488889 usd/mlt) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPL016/ Chất chống dính (ĐGTM 0.0048888889 usd/ml) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPL104/ Chất xử lý (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPL104/ Chất xử lý keo (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPL13/ Dung môi các loại 001AB3 (3kg/kiện)(Ethyl Actate 99%,Hợp chất chứa vòng Triazine RBP 1%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPL76/ Chất xử lý các loại (nk) | |
- Mã HS 34039990: NPLTH32/ Dầu chống gỉ RP7 (300g)- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Nước rửa khuôn trong sản xuất phào chỉ thạch cao, hiệu: SUIHUA. Dùng để tách khuôn phào chỉ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: OKS17/ Dầu Silicone (KF-96-10CS)- Silicone oil (KF-96-10CS) là nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách 1 lon bằng 1 kg. (nk) | |
- Mã HS 34039990: OKS20/ Dầu bôi trơn GPL205- Krytox Grease GPL205 là nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách 1 lon bằng 1 kg (nk) | |
- Mã HS 34039990: P46/ Chất xử lý (Solvent) (319, 312NT1, PU-45, 001AB3, 289, 311A5, 330K3AB,PU45-1) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PA-VN/ Dung môi phủ bản mạch chống oxi hóa (1 Can 17lit) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCA00002/ Chất xử lý 6001A (Polyurethane SP6001AX) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00017/ Chất xử lý PL-55 (Methyl Ethyl Keton (MEK),Ethyl Actate (EAC)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00018/ Chất xử lý 289 (Methyl Ethyl Keton (MEK); Dimethyl carbonate DMC) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00020/ Chất xử lý 001AB (Acetone;Ethyl Actate (EAC)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00021/ Chất xử lý 320NT8 (Methyl Cyclohexane (MCH); Methyl Ethyl Keton (MEK) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00032/ Chất xử lý 311A5 (Methyl Cyclohexane (MCH),Methyl Ethyl Keton (MEK)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00033/ Chất xử lý 320NUV (Methyl Cyclohexane (MCH);Methyl Ethyl Keton (MEK)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PCB00040/ Chất xử lý PU45 (Methyl Ethyl Keton (MEK); Ethyl Actate (EAC); Hợp chất chức carboxyamit (Amit mạch hở) N-Dimethylacetamide (DMAC)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PDK20/ Bột mỡ bôi trơn (dạng nhão) dùng cho công tắc điện (nk) | |
- Mã HS 34039990: PGS-4867/ Mỡ bôi trơn (dạng đặc)/0K0045000002 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Phụ gia chống gỉ-ADDITIVE CH 320 SUPER(N), dùng để sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã Cas:68424-31-7-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Phụ tùng máy dệt: Mỡ bôi trơn 800g, part no: Z08-48141-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: PL015/ Hóa chất tẩy dầu mỡ 110EC 98% (% theo trọng lượng) (nk) | |
- Mã HS 34039990: PL45/ Chất xử lý bề mặt 001AB3. (nk) | |
- Mã HS 34039990: PL47/ Mỡ bôi trơn, dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 34039990: PS200/ Kluber oil PS200 (nk) | |
- Mã HS 34039990: PVC LUBRICANT 3316/ Chất xử lý bôi trơn, phụ gia dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: PW044/ Chất xử lý bề mặt dán keo 001AB (nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Q028232TD/ Nước lau da E-004 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Q0605410285000-V1/ CHẤT XỬ LÝ (XỬ LÝ VẬT LIỆU DỆT, DA THUỘC)/ 41-0285 DEFENDER NF (CAS:64741-65-7,540-88-5,142-82-5) (nk) | |
- Mã HS 34039990: R2009004-003595/ Mỡ bôi trơn thiết bị gắn linh kiện điện tử lên bản mạch, (Đóng gói: 240g/tuýp, 20 tuýp*240g/tuýp4800g4.8kg,THUẾ BVMT4.8kg*2000VND/kg9600 VNĐ) (MP Grease 2S) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: R2009004-006464/ Mỡ bảo dưỡng dùng cho máy tra keo (YG6111) (1kg/lọ, Thuế BVMT: 1kg/lọ*1 lọ*2000 vnd 2000 vnd) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: R2009004-227890/ Mỡ bôi trơn cho máy gắn linh kiện điện thoại (DAPHNE GREASE MP NO.2) (Đóng gói 16KGM/Lọ. Thuế BVMT3Lọ*16KGM/Lọ *2000 VND/KGM 96,000 VND) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: RAC34577907/ Mỡ bôi trơn dùng cho máy giặt, dạng đặc thành phần gồm Lithium Hydroxystearate 5-20%, 1-Decene, Homopolymer Hydrogenated 60-80%, Polybutene 10-20% (nk) | |
- Mã HS 34039990: RAC35117801/ Mỡ bôi trơn(RAC35117801),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: RD01900K-001497/ Mỡ bôi trơn dùng cho máy gắn linh kiện (BIRAL T&D),(500g0.5kg/can),TP: propan 30-60%;butan 30-60%;Dầu khoáng 30-60%...),Thuế BVMT: 3 kg*2000 vnd 6000 vnd) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 34039990: RM089/ Mỡ bôi trơn/ LUBRICATING OIL/GREASE/ Vật tư tiêu hao sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) | |
- Mã HS 34039990: S029/ Dầu làm nhẵn linh kiện thép trong quá trình mài (nk) | |
- Mã HS 34039990: SAND-Chất tách khuôn (nk) | |
- Mã HS 34039990: Sáp bôI trơn PN 08945 9OZ (255,72ml) 6 chai/ thùng, SỐ CAS: 64741-96-4,9003-27-4,7440-50-8,7782-42-5,471-34-1,3M ID số 60455052799 (nk) | |
- Mã HS 34039990: SILICON (G746-200G)/ Mỡ bôi trơn-Shinetsu silicone grease G-746 (200g/tuýp) (nk) | |
- Mã HS 34039990: SO-OPP-312/ Mỡ bôi trơn dùng cho thanh truyền động AFC.GRS+70G, 70g/PCE, 6 chai 0.42KG, mới 100%. Đã đóng thuế BVMT cho TKHQ số 10334010471 ngày 01/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 34039990: ST00125/ Chất chống gỉ RP7- Selleys (300g-420ml). (Thành phần: White spirit 30-60%, Butan 10-30%, Propan 10-30%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: SUB200672-Mỡ bảo dưỡng máy móc SMT (70g/chiếc)(3,3'-dicyclohexyl-1,1'-methylenebis (4,1-phenylene)diure,Benzenamine, N-phenyl-, reaction products with 2,4,4-trimethylpentene,Phosphorodithioic).Moi100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: S-ZOH619400009/ Nhóm chế phẩm bôi trơn- loại khác- loại khác- loại khác (tp: Fluoropolyme, dung môi, phụ gia) _ Logennest lambda NFH-164C (1kg/can) [ZOH619400009] (nk) | |
- Mã HS 34039990: S-ZOH619420009/ Dầu bôi trơn _ Logenest lambda NFL-N164C (1kg/can) [ZOH619420009] (nk) | |
- Mã HS 34039990: S-ZOH619430009/ Chế phẩm bôi trơn- loại khác- loại khác- loại khác- dùng trong công nghiệp (tp: Polyfluorocarbon, phụ gia) _ Logenest lamuda NFH-743C, 1kg/can [ZOH619430009] (nk) | |
- Mã HS 34039990: S-ZOH619490009/ Chế phẩm bôi trơn-loại khác-loại khác-loại khác, có nhiều công dụng (tp: Fluorohydrocarbon polymer, phụ gia) _ Harves hilube EFG-30, 1kg/can [ZOH619490009] (nk) | |
- Mã HS 34039990: S-ZOHV02910009/ Dầu bôi trơn (1kg/can) _ Logenest lambda NFL-N164C [ZOHV02910009] (nk) | |
- Mã HS 34039990: T002/ Chất chống dính dùng làm đế dùng để tách ra khỏi khuôn (High-Efficient Anti-Adherent CS-103) (nk) | |
- Mã HS 34039990: T002/ Chế phẩm phân tách dùng làm đế (dùng sản xuất đế giày) (DISPERGUM R (DR) (25 KG/BAG)) (nk) | |
- Mã HS 34039990: TB-213/ Chai xịt chống rỉ sét, bôi trơn WD-40 412ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: TDPS09/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENNUINE SCREW OIL (20Lít/Pail), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102544279500/A11) (nk) | |
- Mã HS 34039990: TECNOFIX PSP/1210- Chế phẩm bôi trơn không chứa dầu khoáng và dầu silicon, dạng nhão (paste) (PTPL: 9806/TB*TCHQ, 13/10/2016), dùng trong kéo dây. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: TERAMI-LS-P-BOUSEIU/ Dầu chống gỉ sét, 1 can 20000 gram, TC 4 can 80000 gram, dùng để chống rỉ sét lõi mô tơ điện_ORDER_494333 (nk) | |
- Mã HS 34039990: TMNL225/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL CDX-508KE (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34039990: TMNL225/ Chế phẩm mỡ bôi trơn FLOIL G-573 (15 KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 34039990: TO10/ Dầu xịt chống gỉ CRC 5.56(400ml/bình), chứa 30% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, dùng trong nhà xưởng (nk) | |
- Mã HS 34039990: TOOL16/ Mỡ bôi trơn- Molykote 3451/PE-MCNS00002/41019213 (nk) | |
- Mã HS 34039990: TOOL-2925/ Dung dịch bôi trơn chống gỉ 00125 (420ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 34039990: TOOL-3275/ Mỡ M-HGSSC500, là chế phẩm dùng để bôi trơn cho lõi trượt, đóng gói 500g/hộp (nk) | |
- Mã HS 34039990: TOOL-3276/ Mỡ M-GSORG50, là chế phẩm dùng để bôi trơn máy công nghiệp, đóng gói 50g/hộp (nk) | |
- Mã HS 34039990: TR-41B18/ Chế phẩm bôi trơn dùng để kéo sợi có thành phần gồm Calcium soap và Ca(OH)2, dạng bột (xuất từ mục 1 TKN 102819858150/E31). (nk) | |
- Mã HS 34039990: Túyp dầu bôI trơn, cách điện dùng trong công nghiệp điện P 55/1, 4.5ml/tuýp, 3M ID số DE713007420 (nk) | |
- Mã HS 34039990: Tuýp mỡ bôi trơn tay máy gắp nhựa, FF#1 80G. (80 gam/tuýp). (Phụ kiện tay robot gắp nhựa tự động). Hiệu Star Seiki. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 34039990: UC-210S/ Chế phẩm mỡ bôi trơn dùng trong quá trình kéo sợi thép (UC-210S), thành phần hoá học gồm Potassium sulfate, Sodium silicate, Calcium carbonate (xuất từ mục 1 TKN 102390301530/E31) (nk) | |
- Mã HS 34039990: UD-1341/ Chế phẩm dầu bôi trơn HANARL UD-1341 (1KG/CAN); (NK theo mục 02 TK KNQ 103231330050 C11 ngày 30/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 34039990: UL-250/ Chế phẩm bôi trơn,chống dính dùng trong ngành cao su chứa este của các axit béo và chất độn vô cơ,dạng rắn (TB: 674/TB-KĐ4 ngày 14/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 34039990: VICAFIL TS 4915/ Chế phẩm phủ bề mặt dùng để kéo sợi (thép) Salt Coating VICAFIL TS 4915, thành phần gồm: Sodium Carbonate, Borates, Sodium Salts, dạng bột, 25kg/ 1 bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: VNAT0314/ Bình xịt chống rỉ RV7; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: VS57/ Chất xử lý (dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: VT-DauApLuc/ Dầu áp lực 18 liter/can- Hydraulic Oil, Dùng để bôi trơn máy (nk) | |
- Mã HS 34039990: VT-MO-01/ Chế phẩm bôi trơn. Mỡ chịu nhiệt BEARLEX FX-C (1kg/box) (nk) | |
- Mã HS 34039990: VT-RP7-01/ Dầu chống rỉ sét RP7 (1 chai 422ml, 10 chai 4,220 ml) (nk) | |
- Mã HS 34039990: VTVH05/ Dầu chống gỉ SX 5501 (450ML) (nk) | |
- Mã HS 34039990: YUSHIRON FORM AZ7370W/ Dầu tách khuôn. Yushiron Form AZ7370W (10X18 lít/Can) (nk) | |
- Mã HS 34039990: Z0000000-375552/ Mỡ bôi trơn MY2-7, 700g/chai,TP: Zinc alkyldithiophosphate(1-2%),Lithium hydroxide monohydrate 10-20%,Potassium bicarbonate 60%,POLYISOPRENE 20%,Molybdenum 1-3%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: Z50MB005860-Dầu máy bôi trơn(OIL R-7000(4L) FOR MECHANICAL BOSSTER (TIPE 7))(1 PCE 4 L), dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 34039990: ZDY-DAS-GL/ Dầu Nhờn (DAPHNE ALPHA SOLUBLE GL DRUM 200L) (nk) | |
- Mã HS 34039990: ZG1HP-500/ Chế phẩm bôi trơn dạng mỡ (nk) | |
- Mã HS 34039990: ZZ1LSS-540E/ Dung môi phủ bản mạch chống oxi hóa (1 Can 17lit) (nk) | |
- Mã HS 34039912: AD03/2020/ Chế phẩm chứa dầu Silicon dạng lỏng đóng vào thùng, được sản xuất từ phế liệu nhựa Silicon. Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 34039912: AD04/2020/ Chế phẩm chứa dầu Silicon dạng lỏng đóng vào túi Flexibag, được sản xuất từ phế liệu nhựa Silicon. Hàng mới 100% sản được xuất tại Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất bôi trơn thân valve Silicone Grease (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất chống dính khuôn đúc nhôm không chứa dầu khoáng, chứa Silicone (Die Lubriant Graphace ELP-S).Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn Chemleasa 2730- trimethylpentane + Naphtha (petroleum) light alkylate (C8-H18) (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn chứa dầu sillicon chống dính khuôn đúc SL-3188. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn Prime Shot AL2000HSP.Chế phẩm chứa Silicone, tỷ lệ nước chiếm 80-90 %, Silicone & các chất khác > 1%. Đã đóng thuế BVMT Tk nhập 10230361736. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn RSK-008/ VN (hàng mới 100%, 0.27kg/bình/400ml) (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất tách khuôn SL-2073 (Chất tách khuôn đúc có chứa silicone SL-2073)- 20 lít/can (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất thoát khuôn 4368-S (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất thoát khuôn LP-53C (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất xử lí RK-300 / VN (hàng mới 100%,20kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất Xử Lí- RSK-001/ VN (hàng mới 100%, 18Kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất xử lí RSK-008 / VN (0.27kg/bình/400ml, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất xử lí RSK-008 (0.27kg/bình/400ml, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chất Xử Lí- RSP-001/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chế phẩm tách khuôn RA-200 (có chứa dầu Silicon, dùng để tách Eva, dạng lỏng) (xk) | |
- Mã HS 34039912: Chem-Trend SL-3188 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu bôi trơn dùng cho động cơ NPC Grease Spray, chiếm 80% bắt nguồn từ dầu mỏ, 300ml/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039912: Dầu tách khuôn, 24 lọ/thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039912: Dung dịch Silicon bôi trơn khuôn, 473ml/chai, Mã: M167-16 (xk) | |
- Mã HS 34039912: R2009006-002856-Chế phẩm INDOMET PENTA Silicon (dạng dầu lỏng) (1 lít/kg) (dùng để bôi trơn, TP chính: Pentaphenyle-Trimethyle-Trisiloxane ~99%), đóng 5kg/chai (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: 134217712/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE P-6-2 15KG (xk) | |
- Mã HS 34039919: 134228911/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE 224-2 15KG (xk) | |
- Mã HS 34039919: 154511409/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE 231-2(N) 15KG (xk) | |
- Mã HS 34039919: 181885510/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE 007V--- 20KG (xk) | |
- Mã HS 34039919: CGI-WFE02-1/ Dầu chống gỉ pha nước FANTIRUST WFE 02 dùng cho máy móc công nghiệp, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (xk) | |
- Mã HS 34039919: CGI-WFE-20/ Dầu chống gỉ pha nước WFE dùng cho máy móc công nghiệp, không chứa thành phần cơ bản là dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 20kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039919: CG-SYN9000-200/ Dầu cắt gọt tổng hợp SYNCOOL 9000 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, không chứa thành phần cơ bản là dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 200kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Chất chống gỉ sét 00444 (420ml x 24pcs) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Chế phẩm bôi trơn PD-930 1kg/can (Chế phẩm bôi trơn, thành phần chính là Ethylperfluoroisobutylether) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Chống rỉ RP7 (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bánh răng 20L, kích thước: 150*70*50 mm, kích thước: R320*H380 mm, linh kiện dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn (500ml/lọ), hàng mới 100%CN. Thuế BVMT đã nộp ở TKNK số 103363652820 (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn cho máy CNC (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn cho máy nén khí Compressor, loại: Shell Corena S2P, 1 pail 18L, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn dạng xịt BIRAL T&D65413 (5 chai 2,5 lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn hiệu Muc-off- LUBE:967-1M (MUC-OFF WET LUBE, 120ML) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu bôi trơn: Kluberoil 4 UH1- 220N (20 lít/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt gọt gốc dầu LX-C13 (1 phuy 200 Lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt gọt tổng hợp (hệ nước) SYNCOOL 9000 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, không chứa thành phần cơ bản là dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 200kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu cắt Grindex 10, mã Item 01101-04, dầu tổng hợp không chứa khoáng dầu dùng cho máy tiện máy phay, máy CNC, hãng sản xuất Blaser, 208 lít/phuy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ khuôn WD-40, dung tích 412ML/ chai. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống gỉ WD-40 (412ml) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu chống rỉ Xie li 450ml/lọ (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu FVC68D: 99S7992, dùng cho máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mài bóng MT-CE1A (Dung tích:500ml/ bình,dùng đánh bóng sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mài bóng MT-SC3XA (Dung tích:500ml/ bình, dùng đánh bóng sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mài C27FS (1 phuy 200 Lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu mài C27FS (1phuy200lit), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu máy làm trơn chi tiết, 1 lít. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu máy Omala S2G X 220 (Dầu bôi trơn cho máy, thành phần chứa Alkyl polyamide) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu nhớt bôi trơn cho động cơ, OIL SAMPLE FOR LAB ANALYSIS- 15 SAMPLE BOTTLES(120ml). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu RL68H, dùng cho máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu Shell S2G X 220 (Dầu bôi trơn cho máy, Shell Omala S2 GX 220) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu SHL Spindle V22, 20L/can (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu thủy lực ATF220 (21 L/ BOX). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu thủy lực Solex SG-40 dùng để bôi trơn cho máy CNC, đóng gói 20 lít/can, nhà sản xuất: Universal Oils Co., LTD, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu thủy lực TELLUS S2 MX 32 (20 L). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu thủy lực, loại: Shell Tellus 32, 1 pail 18L, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Dầu tuần hoàn- Shell Morlinar S2 B220. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Gear Box Oil- 4 lit Can- 2 cans: check for level and leakage/changed/Dầu hộp số-61203671-10 (số hiệu: MERETA 320, đóng: 4L/can) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Gease up all bearings- SKF Grease 5 tubes(0,4kg/tubes)- 61203671-50 (Mỡ bôi trơn SKF, đóng: 0.4Kg/tuýp)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Mỡ S2 V1003 (Mỡ bảo dưỡng cho máy, Shell Gadus S2 V100 3) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039919: Nhớt lạnh FVC68D (18 lit/ thùng) PN: 99S7992 (xk) | |
- Mã HS 34039919: Nước làm mát trục chính máy CNC (xk) | |
- Mã HS 34039919: Sơn nhanh khô còn được gọi là chế phẩm dầu bôi trơn DRILUBE LUBICK LBF-701, được ứng dụng để phủ cho các sản phẩm kim loại, nhựa và cao su, làm giảm ma sát và tạo tính bôi trơn cho sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 34039919: Tẩy dầu mỡ (2706-CRC) Threebond Model: 2706, dùng để lau dầu mỡ của máy sản xuất bản mạch PCB, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039919: Xịt chống gỉ W-40D, 412ml/ lọ. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34039919: Xịt chống gỉ WD-40, 412ml/ lọ. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34039990: 134228911/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE 224-2 15KG (xk) | |
- Mã HS 34039990: 154511409/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE 231-2(N) 15KG (xk) | |
- Mã HS 34039990: 181885510/ Chất xử lý (Chất xử lý làm mềm đế) LOCTITE BONDACE 007V--- 20KG (xk) | |
- Mã HS 34039990: Bình xịt chống rỉ RP7 350g (xk) | |
- Mã HS 34039990: Bình xịt chống rỉ RV7, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Bột chống rỉ ANCS100 (4 gói/thùng) (2197693) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Bột chống rỉ ANCS150 (4 gói/thùng) (2197694) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất bôi trơn NG592-0001-01 (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống dính (Silcote HT-352, 1 chai 450 ml) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống dính khuôn đúc (Mold Coolant (Wap)) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống gỉ khuôn R2 (420ml/ bình), dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống gỉ RP7- Selleys (300g-420ml). (Thành phần: White spirit 30-60%, Butan 10-30%, Propan 10-30%). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất chống rỉ kim loại 513B- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất làm sạch khuôn PMC3 (thành phần Acryresin 80%, Water 20%) (400ml/ bình). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất làm sạch PMC3 (thành phần Acryresin 80%, Water 20%) (400ml/ bình). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chất xử lý 311PH 15kg/thùng (TP: citric acid 0.8-1%, Water 99%, Chất phụ gia phục vụ trong ngành giầy) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn bề mặt băng tải (LUBRANOL DWS GE), hàng mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chế phẩm bôi trơn có nguồn gốc từ động vật, dùng cho hệ thống chèn và bịt kín cáp ống Rotex, dung tích 10ml, mã: ALT0000001000, hiệu Roxtec. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Chế Phẩm Bôi Trơn Ổ Bi AMBLYGON TA 15/2 (dạng mỡ, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- sử dụng cho đầu đốt lò hơi nhãn hiệu Saacke, model SKV-100), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: CKB-70C-3/ Tuýp mỡ 70g (xk) | |
- Mã HS 34039990: CXL-2/ Chất xử lý (ĐM: 1911) (xk) | |
- Mã HS 34039990: CXL-4/ Chất xử lý (ĐM: 1913) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn (7 lít/hộp)Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn- Kluber oil PS200. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn- RP7, model: RP7. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE ALPHA SOLUBLE GL DRUM 200L, hàm lượng bitum dưới 70%, 200 lít/thùng, hàng mới 100% #32633130-2000SE020 (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu bôi trơnWD-40, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt gọt kim loại DS30 200L/Drum, nhãn hiệu: JXTG NIPPON (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu cắt gọt kim loại pha nước, Cutting fluid SHL SAMSOL E1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ RP7 (300g) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ RP7 300g hiệu Selleys, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ SCC-606 450ml (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ SX 5501 (450ML) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống gỉ WID (450ML) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống rỉ sắt RP7, 300g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống rỉ sét RP7. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu chống rỉ sét-RP7 422ml/chai (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu kim đẩy XL-502 450ml (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu mài NSC8000 (S17000000070) (thành phần: Dodecanedioc acid, Ethylexanoicacid, Triethanolamine,..; dầu làm nhẵn linh kiện trong quá trình mài, 20lít/thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu máy nén khí- ROTO H PLUS 20L for compressor #2,3- Part: 2908850700. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu máy nén khí- ROTO-Z 20L for compressor #1,4- Part: 2908850101. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu rửa khuôn WID (450ML) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu tách khuôn XL-102 450ml (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu trơn chỉ PP-168 (chế phẩm bôi trơn chỉ dùng trong ngành may công nghiệp, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dầu WD40 420ml (xk) | |
- Mã HS 34039990: Dung dịch chống gỉ 00125 (420ml/chai) (xk) | |
- Mã HS 34039990: H~2Chất xử lý H~2. (15 KGS/ Thùng) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Hóa chất tẩy dầu mỡ 110EC 98% (% theo trọng lượng) (dạng rắn) (xk) | |
- Mã HS 34039990: KB-100C-2/ Tuýp mỡ 100g (xk) | |
- Mã HS 34039990: KB-70C-2/ Tuýp mỡ 70g (xk) | |
- Mã HS 34039990: KGS-400C-1/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- Mã HS 34039990: KSG-400BVC-2/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- Mã HS 34039990: Lọ chất xúc tác Loctite 7649 (phá gỉ sét) (xk) | |
- Mã HS 34039990: MA086795/ Dầu bôi trơn AFE-CA(70G) (xk) | |
- Mã HS 34039990: MA086870/ Dầu bôi trơn SK-2 (xk) | |
- Mã HS 34039990: MA089319/ Dầu bôi trơn GRS LGU (80g) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bảo dưỡng EP-2 15kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bò chịu nhiệt (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bò ET-R (No.2), 400g/chai, đã đóng thuế BVMT theo TK 103022403410, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bò GKL-2-100 (1000ml), đã đóng thuế BVMT theo TK 103326903520, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bò LHL-300-7 (1 tuýp 1 cái), hiệu LUBE, dùng để bôi trơn cho quá trình gia công. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn (MOLYKOTE) 33M 1KG. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn chống ăn mòn kim loại, Anti-corrosion Grease IRIS-160m, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn dùng để bảo trì bảo dưỡng máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn- Molykote 3451 (Part No: PE-MCNS00002), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn nhãn hiệu OEM (1 chai 500ml). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn NS 1001 Grease (1000g/hộp) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn THK AFB-LF GREASE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn(Grease THK AFB-LF PACKING 70G/TUYP)/ JP(chưa bao gồm thuế bảo vệ môi trường) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ bôi trơn, EP0, 1 xô 18 kg, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1, thành phần Alkyl diphenylamine, 1kg/hộp, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ LR3 (80g/tuýp) (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ Mobil POLYRREX EM, 16KG PAIL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Mỡ silicon G-40L dùng trong khuôn đúc nhựa. Mới 100%(100g/chiếc, chế phẩm bôi trơn dạng mỡ). (xk) | |
- Mã HS 34039990: MRG-008-1/ Tuýp mỡ 80g (xk) | |
- Mã HS 34039990: NRG-400BV-1/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- Mã HS 34039990: NRG-400HV-1/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- Mã HS 34039990: NSG-400BV-1/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- Mã HS 34039990: NSG-400HV-1/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- Mã HS 34039990: Nước giặt Hygiene hồng 1800ml. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Nước giặt Hygiene xanh dương 1800ml. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Nước lau bếp 500ml không có nhãn hiệu. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Nước tẩy rửa nhà tắm & bồn cầu Vixol (Chai) hiệu HYGIENE- vàng. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: Nước xả vải Hygiene (Can)- Xanh Dương. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 34039990: NƯỚC XỬ LÝ DA E-004 (xk) | |
- Mã HS 34039990: RG-040-1/ Tuýp mỡ 400g (xk) | |
- | - Mã HS 34039990: RG-400BV-2/ Tuýp mỡ 400g (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk) - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c