- Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)
- Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LX70M35BH (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPS4780IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S478I-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Co.02/ Nhựa PBT (Thermoplastic polyester S600F20 BK851 dạng hạt). (165.3 pao 75 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: COMPOUND 5010G15 (YELLOW) (Hạt nhựa loại 5010G15) (nk)
- Mã HS 39079990: COMPOUND 5010GT15 (NA) (Hạt nhựa loại 5010GT15 (NA)) (nk)
- Mã HS 39079990: COMPOUND NOVADURAN 5010R5 (Hạt nhựa loại 5010R5) (nk)
- Mã HS 39079990: Copolyester no, dạng rắn (sdkq: 1446/KD4- TH ngay 20/11/2019; 11736/TB-TCHQ)/ FOAMSTAR ED 2526 (nk)
- Mã HS 39079990: DALTOFOAM MR 40629- Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethane. Thành phần chính: Aromatic Polyester Polyol. CAS NO. 9016-88-0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: DPE-91H/ Polyeste, dạng rắn-DPE-91H, số CAS # 25103-87-1, (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: DSC198/ ADT-2020 (Polyeste polyol, no, dạng lỏng) (Cas 25190-06-1; 9003-11-6). Đã nhập vàTQtạiTK số 103128426440/A12 (03/02/2020). Nk để s/x, Xin giám định. (nk)
- Mã HS 39079990: DSC401-G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT (nk)
- Mã HS 39079990: DSC401G6-NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh DSC401G6-NAT (nk)
- Mã HS 39079990: DSC401G6-NAT/ Nhựa Polybutylene Terephthalate hỗn hợp dạng hạt dùng để phun đúc lõi nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Dung dịch chống tĩnh điện VT-20 I, nhà sản xuất SOONYANG CHEMTECH, đóng gói 20kg/thùng/kiện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Dung môi hữu cơ >50%, polymer, dạng sánh màu vàng nhạt. (DISPERBYK-110) (NL SX Sơn)- Theo TB số 2222/KD3-TH ngày 27/09/2019 (nk)
- Mã HS 39079990: DURANEX/ Hạt nhựa DURANEX (SF733LD ED3002) (nk)
- Mã HS 39079990: E-12 EPOXY RESIN: Nhựa Epoxy dạng mảnh dùng trong công nghệp sản xuất sơn, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: E473I-BK210P/ HẠT NHỰA LCP LAPEROS E473I BK210P (nk)
- Mã HS 39079990: EA-58/ Polyeste no nguyên sinh dạng nhão- EA-58 (NPL SX keo dán giầy) CAS# 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 39079990: EA-N6000-DM-VN- Nhựa polyeste polyol no, dạng lỏng. GĐ 353/TB-KĐ4 (11/04/18). Cas 910-89-3, 25322-69-4, 2163-42-0 (nk)
- Mã HS 39079990: ELH14-015/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE TPE CS1150. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: ELTM/ Hạt nhựa nguyên sinh Elastomer các loại| (POLYESTER ELASTOMER KOPEL KP3328),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: ESTE/ Polyeste khác/ MR-3840 (1,100.00KG1,100.00KGM) (nk)
- Mã HS 39079990: EX997-7 (BLACK) (Hạt nhựa loại EX997-7) (nk)
- Mã HS 39079990: F0002-485-00-000/ Poly(buthylene terephthalat),dạng hạt-PBT,G30,B.,NOVADURAN5010(1bag25kg)(NVL sản xuất rờ le xe gắn máy,mới 100%),theo TB:3145/TB-TCHQ(27/03/14) (nk)
- Mã HS 39079990: F0002-539-00-003/ Poly(butylen terephthalat),dạng hạt- PBT,G30,B.,NOVADURAN5820G30H,25KG,V(1BAG25KG)(NVL SX rờ le xe ô tô)-KQGD:1040/PTPLHCM-NV (15/5/12) (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu trắng TPE 10860. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu trắng UV 10861. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu xanh TPE 80640. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Hạt màu trắng TPE OM8033 1000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyester Elastomer dạng nguyên sinh (TPE Hytrel 4047N (01 bao 25 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: F120158 DYNOADD F-1 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/Drum, mã CAS: 34590-94-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F120179 DYNOADD F-1 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/Pail, mã CAS: 34590-94-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 BLACK B (loại khác của Polyeste khác) (nk)
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT/DURANEX/3300/BLACK/ED3002 (loại khác của Polyeste khác dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/1401X06/COLOR/AB056 (loại khác của Polyeste khác dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: F7347-362-00-000/ Hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh- PBT, G30, B, NVDRN 5810GN6-30(1BAG25 KGS(NVL sản xuất động cơ quạt làm mát két nước xe ô tô,mới 100%),hàng chưa giám định. (nk)
- Mã HS 39079990: FC01BK507/ Hạt nhựa Dupont PET FC01 BK507 POLYESTER hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: FLUIJET 1725:plyester no,loại khác,dạng lỏng,dùng trong ngành sx sơn,50kg/1 thùng, mới 100%,cas: 7664-38-2 (nk)
- Mã HS 39079990: FUNECON L230PP (Hạt nhựa loại FUNECON L230PP) (nk)
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt Nhựa TPU ES-85ATU, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt nhựa TPV 291-75B150 mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt nhựa TPV 8211-45, mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39079990: H11/ Nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dạng hạt (733LD) (nk)
- Mã HS 39079990: H-204 (Polyeste no nguyên sinh, dạng lỏng). (Không có mã Cas) KQGD: 511/TB-PTPLHCM-14 (17/03/2014) & 7284/TB-TCHQ (17/06/2014).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% DURANEX 3316 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: hạt nhựa A610EA1B, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa công nghiệp nguyên sinh (nhựa polyester)- CRASTIN SK605 NC010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polycarbonate và xơ thủy tinh Teijin G3550RI, 25kg/bag Black (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa DURANEX 2016 PLTZ4961 RED (thành phần: (PBT) (Polybutyleneterephthalate(PBT), PBT:72%,Flame retardant and others:17%,Diantimony trioxide:8%,Iron oxide:1%), mới:100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Duranex 303RA ED3002 (Polyplastics) (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa HYTREL SB704W02 RB461 BLACK (POLYESTER ELASTOMER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA LCP LAPEROS E130I BK205P BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP LAPEROS S475 BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP XYDAR AS-321 B (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP XYDAR NE-121 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA LCP/ Hạt nhựa LCP UENO 2140GM-HV NC000SL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa loại 446-BU (KS) (LIGHT BLUE) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa màu trắng dạng hạt (gốc nhựa LDPE), 5kg/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa NAN YA PBT RESIN- PBT RESIN 1210G4ENC1, 25KG/BAO. Hảng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: hạt nhựa nguyên liệu Ecowilli Biodegradable Polymer Compound, nhà sx JinHui ZhaoLong High Technology Co.,Ltd, hàng đóng gói bằng bao có trọng lượng 25kg, dùng để sản xuất ra bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh (PBT)Polybutylene terephthalate 1503 BK/1019G.Hàng đóng 25 kg/bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Co-polyester (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Ecowill Biodegradable Polymer Compound,(25kg/bag), no, dùng để sản xuất ra bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh KEYFLEX BT1035D NP (Poly butylen terephthalate) (25kg/bao), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh LCP (Polyester no nguyên sinh, dạng hạt) (25kg/bao) dùng để sản xuất giá khung (211/TB-KĐHQ ngày 26/7/2019 của cục KĐHQ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh PBT (Polybutylene Terephthalate D201/DK5006), 900kg/ bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh- PBT COMPOUNDED PLASTICS VALOX-VXGFFRPBT 553-7001. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA NGUYÊN SINH PBT- POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE- ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007, (6BAGX25KG), MOI 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic elastomer Q RESIN PB-5903, dùng sản xuất đế giầy dép hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH XYRON A0230 A1X3366 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh, POLYESTE, CRASTIN SK602 GY882, dạng hạt mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa no dạng nguyên sinh Polybutylen Terephthalat dùng để sản xuất công tắc,ổ cắm điện/PBT 4115F-104A BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa no POLYBUTYLEN TEREPHTHALAT dạng nguyên sinh,dùng để đúc linh kiện của cầu dao điện/PBT MBS235H91T (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate) 1210G6 ANC1 (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PBT CAC LOAI/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK B3 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT CRASTIN S650 FR NC010 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh (Polybutylene terephalate) DURANEX CG7030B ED3003 (1 BAO 25KG) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT dùng cho máy ép nhựa. Mã: 4130-BTK0(B) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt Nhựa PBT DURANEX (R) 3105 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT DURANEX 2002 EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT DURANEX 3100H EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT E202G30BK DE3886, mới 100%, 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT màu EF2001 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT nguyên sinh NOVADURAN 5308F20-4 K1 BK01P (PBF VD0220F BLACK) (Polybutylene terephthalate 50-70%, Polyethyrene terephthalate 10-30%) (Nhà sản xuất: Dainichi VN) (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA PBT NOVADURAN 5010G30 BU965K BLUE (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT POCAN TP379-330 901510 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103221758840 C11 ngày 25/03/20) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT polybutylene terephthalate (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa- PBT RESIN DURANEX(R) SF733LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002C BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103298165350 C11 ngày 06/05/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT- RG151 SAU KB139, được đóng gói 25kg/bao, Nhà sản xuất: KINGFA SCI AND TECH CO.,LTD. Hàng mới 100%. CAS No: 26062-94-2, 1309-64-4, 65997-17-3. (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG301 B8A G0053 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT TORAY 1184G30-B2 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT TORAYCON 1164G-30 BT2 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX 507-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX VGF4715-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT(Polymer Butylene Terephthalate), dạng nguyên sinh, mã GL3018, 900kg/bao, 16 bao, dùng để sản xuất cáp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhưa PBT/ABS TORAYCON BA 25-01 B, 25kg/bag, hãng sản xuất Thai Toray Synthetics, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT/GF (Polybutylene terephthalate) dạng nguyên sinh JS-5406/K24615. Hàng mới 100 %. (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT: PLASTIC RESIN- (PBT 5010G30) (Đã xác định mã HS theo tờ khai nhập kiểm hóa số; 101526213241 (26/07/2017) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBTB30 GF màu đen (dạng hạt, nguyên sinh) RTPPBTBKG3018Z (PBTP30GFBK);NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp 12V), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-DURANEX 3105 ED3002 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-THERMOPLASTICS POLYESTER S600F20 BK851(Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-TORAYCON 1401X06 AB056 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PC CAC LOAI/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z QF73909ZH (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh-MOLDING RESIN PCT HPP 5115 WH224-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015)-mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PET CAC LOAI/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER RESIN (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET FC01 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hat nhưa PET RYNITE FR543 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET RYNITE RE19056 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly Buthylene Teraphtalate (PBT) Resin dạng nguyên sinh đã no. Crastin SK605 BK851(25 KG/ BAG),nhà sản xuất:PTE.Dùng trong công nghiệ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX C7000NY BR (PL-T6A639) (1 BAO 25KG) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly(butyleneadipate-co-terephtalate). dùng để sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polybutylen Terephthalate, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/ PBT MBS225H10 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyeste GREEN BIODEGRADABLE MASTERBATCH R6801-09, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa POLYESTER COPOLYMER OKP-1 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester- EP-1509, nhựa nguyên sinh, dạng hạt, no, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester EP-2105 (Polyester no), dạng hạt, nguyên liệu để sản xuất sơn bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester no PBT 1710 YL 1954B dạng hạt nguyên sinh (25 Kg/ 1 bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa polyester no, dạng nguyên sinh LCP VECTRA E130I BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester Resin (5800), dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester Sumi kasuper E6807LHFBZ dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester- Uralac P6310, dùng để làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyethylene naphthalate nguyên sinh TEONEX TN8065S,25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PP CAC LOAI/ Hạt nhựa PP 6331 TPP 1VA059 NAT (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa sinh học nguyên sinh- BIODOLOMER STRAW. Part No: B--900328. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Thermoplastic Polyester Elastomer dạng nguyên sinh (TPE Hytrel 4047N (01 bao 25 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE (dạng no, không phân tán trong môi trường nước)- TPEE TS-2-273-1 (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE (polyeste) dạng nguyên sinh, hàng mẫu,nsx: MYC,hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt Nhựa TPE EARNESTON E93-SW (Hạt Nhựa Polyeste khác) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HTC2751 NATURAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL 2521-D3373 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL 5557 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL SB704W RH646 GRAY (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE nguyên sinh KOMER 235AS-IT, nsx: Elastic Korea, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TPE PELPRENE S-6001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa tpe- PLASTIC TPE0304-HYTREL SB754W RN051 B.BLACK-mc163-Chuyển tiêu thụ nội địa theo TKN số 103321312950/E31 (20/05/2020) mục 33 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE- SJ8400 13 ER2-0230-K ORANGE (màu cam), mới 100% (20 bagx 25Kg) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE SP16188 dùng trong sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TPE TEFABLOC A1400N NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa tự huỷ polyeste BG2000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa từ Poly(tetramethylene terephthalate), màu đen, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa UENO LCP 2140GM-HV NC000SL (Hạt nhựa LCP) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa VESTAMID CW1688 dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100% (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39079990: HẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC--T-12, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39079990: HATNHUA/ HẠT NHỰA/PTB SUMIKA SUPPER LCP E 6008 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: HN1/ Hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1020/ Polyeste no, thể rắn HP-1020, số CAS # 25103-87-1, (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1220/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1220, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), nhà sản xuất HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1240/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1240, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1440/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1440, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-3214/ Nhựa Polyester polyol no, HP-3214, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: ITV-040/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1401 X34 HB(25Kg/Bao) (nk)
- Mã HS 39079990: JF-23/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane(Resin)- Polyeste polyol no, nguyên sinh dạng lỏng JF-23, nhà sản xuất BMR (HK) CORPORATION LIMITED, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: JM520004/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM520005/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM520006/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT toraycon 4158G X01 SB208 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM52002/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT DURANEX(R) 531HS ED3002 BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM52003/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt toraycon 4158g30 sb165 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: K-160 (Polyeste từ axit adipat, dạng lỏng)(Không có mã Cas).KQ 757/TB-PTPLHCM (08/04/2015)Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 102995178311/A12 (18/11/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: K6-0500 polyester no trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% trọng lượng dạng lỏng (200kg/Drum) KQ PTPL 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020,MÃ CAS 78-83-1 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39079990: K6-1004 polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum) theo biên bảng 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: K6-5103 POLYESTER no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng,(200kg/Drum)theo 491/TB-KDD ngày 26/03/2020,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Mã CAS 78-83-1 có KBHC. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39079990: 'K6-5103 polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum) theo biên bảng 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KDK-PBT-001/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyete PBT 1184G-30-B2 Black (nk)
- Mã HS 39079990: KDT-114/ Hạt nhựa LCP (Liquid-crystal Polymer, LCP XYDAR NE-121) MNASNE8000,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0217-001101/ Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB, PLASTIC MATERIAL, 1 bao25kg) (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0220-001101/ Hạt nhựa màu LCP/E6205L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER LCP E6205LB, PLASTIC MATERIAL,1 bao25kg) (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0303-001101/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0319-000101/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-1617-000000/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-1617-001000/ Hạt nhựa PBT RG002C BK006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10012/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT GP1000K OR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10039/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G30 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10074/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G10K NA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10082/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT-ASA-GF30 F734G30 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C30030/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-PE KJA3620 GRAY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KPE-357-65 (RE-1461)- (CAS: 103470-94-6 65%) Nhựa Polyester no dạng lỏng, thành phần có chứa dung môi bay hơi < 45%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (15 phuy x 200 kg/ phuy). (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000004/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại PBT B4520 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000007/ Hạt nhựa polyeste màu nâu loại 1503S 1117F, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000009/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại 1503S 1119K, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000010/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại B4300G2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000011/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại PBT-GF10 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000015/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại PBT B4520 NR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000025/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000027/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại A3EG3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000046/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại G1300A-M42 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KSR-10/ Hạt nhựa TPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KVNL88/ Phụ gia hạt nhựa HYTREL PER (F) 1075 (LD) (TP: Carbon black; Butylene/poly (alkylene ether) phthalate copolyester) (theo dòng hàng 05 của TK KNQ 102605184510) (nk)
- Mã HS 39079990: KVNL89/ HẠT NHỰA TPE HYTREL 4767N NATURAL (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 102714386130) (nk)
- Mã HS 39079990: L1-5330 POLYESTER dung dịch polyeste no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng.(200Kg/Drum)theo biên bảng 36/BB-HC12 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39079990: L6-0300 POLYESTER dung dịch polyeste no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng(200Kg/Drum).theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39079990: LCP RESIN/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E130I VF2201, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: LFR006/ Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh (TK-2046H)-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: LFR017/ Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh (C102LW-22)-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: LS-C-007/ Hạt nhựa TPE (25 kg/bao), 210-215090-015H (nk)
- Mã HS 39079990: LS-C-007-5/ Hạt nhựa PBT,210-25520T-001H (nk)
- Mã HS 39079990: LUPOS/ Hạt nhựa LUPOS,LUPOS#GP-2106F thành phần chính polybutylene terephthalate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39079990: M0293/ Nguyên liệu nhựa TPE EARNESTON E93-SW dạng hạt (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39079990: M0410/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt JH28NS (TPE) (nk)
- Mã HS 39079990: M0490/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt FY35-N (TPE) (nk)
- Mã HS 39079990: M2311: POLYESTER RESIN: Polyeste no dạng hạt nguyên sinh, dùng trong công nghệp sản xuất sơn, 25kg/ bao Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M245/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: M31520/ Hạt nhựa br (polyeste no nguyên sinh dạng hạt)-POLYESTER RESIN SKYPET BR8040-Theo PTPL: 2163/TB-KĐ3(26.10.2017)/M31520 (nk)
- Mã HS 39079990: M362/ Hạt nhựa PBT (PCT+PBT-ZT100000EX41NTR),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M561G2011B/ Hạt nhựa PET FC01 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: M572B1121D/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1030B/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK (B3) (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1040B/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1221B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1420S/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G4611B/ HẠT NHỰA PBT NOVADURAN 720G30 C10 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: M572G6122B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G6201A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G6301A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1321B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1331A/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1621A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1822A/ Hạt nhựa PBT DURANEX 2002K EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1823G/ Hạt nhựa PBT 2002K WHITE GRAY (VHA3631B) (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z5722G/ Hạt nhựa(PBT nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6101A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6101B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6102A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6102B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M573G4002A/ Hạt nhựa(PBT nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: M573Z2121A/ Hạt nhựa PBT Valox 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: M574G2010A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574G2050A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574G2051B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1010A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1011A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1013B/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1014A/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1015B/ Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1016A/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M576Z1001B/ Hạt nhựa PBT POCAN TF 4237 S1 901510 (nk)
- Mã HS 39079990: M578G0201B/ Hạt nhựa PBT CRASTIN S650 FR NC010 (nk)
- Mã HS 39079990: M579G1311A/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 NATURAL G-VXA0491BT (nk)
- Mã HS 39079990: M611G1801B/ Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E6205LB, PLASTIC MATERIAL, Dạng nguyên sinh, 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: M612G1701B/ Hạt nhựa LCP LAPEROS T150 BK005P BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: M614G1012B/ Hạt nhựa LCP ZENITE 7755 BK010M (nk)
- Mã HS 39079990: Mẫu hạt nhựa nguyên sinh HTF8326/136_S340, làm mẫu thử cho bàn chải đánh răng, 5kg/kiện. Hãng sx: Kraiburg TPE Technology (M) Sdn Bhd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: mc163/ hạt nhựa tpe (PLASTIC TPE0297) (nk)
- Mã HS 39079990: mc46/ hạt nhựa pbt (DURANEX 3200 EF2001) (PBT0256) (Theo HĐ: IKV/20052/KNQ (20/02/20) & TK: 103172323660/C11 (28/02/20) (nk)
- Mã HS 39079990: mc46/ hạt nhựa pbt (PLASTIC PBT DURANEX 3300 EF2001 NAT) (PBT0255) (nk)
- Mã HS 39079990: MK31/ Hạt nhựa PBT RESIN DURANEX 3300 EF2001 NATURAL, Hang moi 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1100-104Q-BLK/ Hạt nhựa PBT-CHANGCHUN-1100-104Q-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1100-204B-BLACK/ Hạt nhựa polybutyleneterephthalate dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic resin PBT 1100 204 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1401-X06/ Hạt nhựa TORAYCON 1401 X06 (MT-PBT-1401-X06, dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1401-X34HB/ Hạt nhựa TORAY PBT 1401 X34H BLK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-5010TR-X5/ Hạt nhựa PBT-NOVADURAN-5010TR-X5 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa XYRON A0210 A1Y3358 (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PPE-A0230-A1X3366-BK/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa XYRON A0230 A1X3366 (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE EXXONMOBIL 8211-45 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010052, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010079, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE HYTREL 2521-D3373 (Nhập theo mục 13 của TK số 103245541340/C11 ngày 07/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Nhựa nhiệt dẻo TPE dạng hạt 8209-651N A005 (nk)
- Mã HS 39079990: N00207001/ Hạt nhựa Elastomer "ER290E3 7P601K (nk)
- Mã HS 39079990: N21/ HẠT NHỰA LCP XYDAR AS-321 B (nk)
- Mã HS 39079990: N8/ hạt nhựa TEFABLOC SJ7400B (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in SILIKOFTAL HTL 1, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm KF-6017(polyetther-modified)mã CAS 68937-54-2 không thuộc diện KBHC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyeste khác,đã no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng. BYK LP N 21449. Mã Cas: 123-86-4 (D548) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu tá dược: Hợp chất polyeste no dạng lỏng Polyoxyl 40 Hydrogenated Castor Oil ACRYSOL K-140, lô: 99019087, hsd: 02/2022, tiêu chuẩn USP hiện hành. Nhà SX: Corel Pharma Chem (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên phụ liệu sản xuất sơn, mực in SILIKOTOP E 900, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NHỰA DAMA RESIN-B-505 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa dạng nguyên sinh POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 1100600S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa HYTREL 7247 NATURAL,1bao/ 25 Kg, (POLYESTER ELASTOMER), Hàng mới 100% dạng hạt (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa nguyên sinh resin(460), dạng lỏng,có chứa: polyester resin (100%) dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa PBT 110G15 NA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa POLYBUTYLENE ADIPATE TEREPHTHALATE ECO-A05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polybutylene terephthalate dạng hạt (Resin PBT/DURANEX/7307/BLACK/ED3020), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste (loại khác) nguyên sinh dạng lỏng (DUROFTAL VPI 2803/78BAC) (220kg/drum) dùng trong ngành nhựa-sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste (Polyeste no) nguyên sinh (loại khác) dạng lỏng sánh (Ultramoll III) dùng trong ngành nhựa-sơn (220kg/drum) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyeste dạng lỏng nguyên sinh EASTMAN TETRASHIELD(TM) IC3020 nguyên liệu sản xuất sơn (200KGS/DRUM x 16 DRUMS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- POLYESTE RESIN- Model (EP 2136). Theo KQGĐ: 4269/TB-TCHQ (18.04.2014), 79/KĐ4-TH (05.02.2020). (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng_ PBT DURANEX 2002 (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyeste loại khác (DF-200BR-450), Cas 626-86-8, dùng làm nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1282/TB-KD9 (20/8/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste nguyên sinh (dạng bột) dùng trong sơn (BYK-LP N 22741);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste no (loại dùng để phủ, dạng lỏng): ADCOTE 545S (Hàng mới 100%) (CAS: 862993-96-2) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester (dạng lỏng) (SYNOLAC 5069S-65%);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester bão hòa (ETERKYD 50552-R-70): Nhựa Polyeste no (70%) và dung môi dạng lỏng dùng trong ngành sơn,..., đóng gói: 200 Kgs/Drum, Mã CAS: 1330-20-7, 64742-95-6 (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Carboxylated no- Uralac P 1625- Dùng trong ngành CN Sản xuất sơn (25Kg/Bao); Code: RP-81-9052; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester dạng hạt nguyên sinh dùng sản xuất sơn Polyester Resin M2309, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn-ADDITOL XL 6577 coating additives (0.1lít/chai), cas: 64742-95-6, 108-65-6, 108-32-7, 112-34-5,hàng mới 100%, NSX: Allnex Austria GMBH (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester DUROFTAL PE 6163/66SNABG dùng trong sản xuất polyme (5 lit/chai), Cas: 64742-95-6, 111-76-2, Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX AUSTRIA GMBH (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester nguyên sinh dạng hạt(URALAC P 800) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no CRYLCOAT K1648-2 nguyên sinh, dạng mảnh, đóng túi 25kg/bao; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no dạng nguyên sinh- (POLYESTER RESIN EP-2102). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no loại khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa: CA-376 (215 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (mặt hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no RT-990 nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Modified polyester resin 100%. NSX: HS CHEMTRON CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no, nguyên sinh, dạng vẩy dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện, Nhà SX: DSM ETERNAL RESINS (KUNSHAN) CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no, NL SX dùng trong sơn tĩnh điện dạng mảnh, Ký hiệu: P2612 (25 Kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester polyol GX-4SC dùng để sản xuất mực in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester resin (YT-360-65) no dạng lỏng nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn (200 kg/Bucket, 160 Bucket). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa POLYESTER RESIN CA-7903, dạng lỏng, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NHỰA POLYESTER RESIN DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ PHA CHẾ TRONG NGÀNH SƠN TÔN (SYNOLAC 9605S65).HÀNG MỚI 100%.TC 60DRUM (01 DRUM 200 KG) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin EP-1605 nguyên sinh, dạng no, dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin FL-1050 nguyên sinh dạng no, dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin Uralac P4141 nguyên sinh, dạng no, dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhưa polyester SETAL 186 SS-65 dùng trong ngành sản xuất sơn công nghiệp (5 lit/chai), (Cas: 123-86-4;1330-20-7;100-41-4), Hàng mới 100%, NSX:ALLNEX NETHERLANDS BV (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester Uralac P 4055 (ACP01577) nguyên sinh, no, dạng hạt mảnh. (kết quả PTPL34/TB-KĐHQ NGÀY 31/01/2019) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: nhựa polyester.CARBOXY POLYESTER IP 4131 (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete 606-2N (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete AC-130 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete P-1500 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa PU Polyurethane dạng nguyên sinh (PU Resin SR75) (Nguyên liệu sản xuât sơn: Polyester no, nguyên sinh dạng lỏng)(Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhưa SETAL 189 XX-65 dùng trong ngành sản xuất sơn (5 lit/chai), Cas: 1330-20-7, 100-41-4, Hàng mới 100%, NSX:ALLNEX NETHERLANDS BV (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Thermoplastic polyester elastomers nguyên sinh dạng hạt, đóng gói 20kg/bao. Tên thương mại: TPE 5740A B2101/PA40B, nhà sản xuất: SHINHAN CHEMICAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa tổng hợp- SYNTHETIC RESINS- MPT-028J-70% (dạng lỏng)- mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NHUA-TPE/ Nhựa hạt nguyên sinh polyester TPE 5530A (đóng đồng nhất 25kg/bao, 20 bao) (nk)
- Mã HS 39079990: NIPPOLLAN 1004- Polyester polyol, dạng no, ở dạng nhão sệt. GĐ 735/TB-KĐ 3 (28/10/16)- Cas 186581-78-2, NK kiểm TQ TK102624778911/A12 (06/05/19) (nk)
- Mã HS 39079990: NK28/ Polyeste dạng nguyên sinh Neopan MR-3000(1) gồm 95% Polyester Polyol và 5% Ethylene Glycol (nk)
- Mã HS 39079990: NL001/ Nhựa Polyete Polyol (P051-20-NEOPAN MR-4070-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh) dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NL042-1/ Hạt nhựa 5010G15 để tra cán kim khoan răng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NL05/ Hạt nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer) SLT-P95 dạng hạt, dùng trong sản xuất để giày (nk)
- Mã HS 39079990: NL050/ Hạt nhựa nguyên sinh AMODEL AS-4133 L BK324 POLYPHTHALAMIDE (PPA) IN 25 KG BAGS.Batch 2084U00108.1000004032 (nk)
- Mã HS 39079990: NL072/ Nhựa polyester nguyên sinh RS 950-NL san xuat Keo (so 307/TB-PTPLHCM-14 ngay 21.02.2014) (nk)
- Mã HS 39079990: NL074/ Nhựa polyester no nguyên sinh RS 956- Nguyên liệu sx keo (1923/PTPLHCM-NV,17/12/2010) (nk)
- Mã HS 39079990: NL18/ Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: NL261/ Polyurethane SPGE01X2- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: NL262/ Polyurethane NWA01X1- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: NL264/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate),PBT 3320GF G/F 20% BK,1490-00007 (nk)
- Mã HS 39079990: NL267/ Polyurethane FF01- Nguyên liệu sx keo (1962/TB-KĐ3,11/10/2017) (nk)
- Mã HS 39079990: NL280/ Polyurethane SP6001AX- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: NL41 Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate) PBT-GP2200/KA02S (Mục 2, TK: 102447591960/E31 Ngày 18/01/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: NL41/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate) PBT/GF30%/BASFB4300G6 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: NLD12/ Hạt nhựa PBT(GF30) KEPEX 3330GF (nk)
- Mã HS 39079990: NLHB042/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE) (nk)
- Mã HS 39079990: NLSX KEO: LOCTITE LIOFOL LA 9071EX 230KG (Polyester no, nguyên sinh trong dung môi hữu cơ Ethyl Acetat)(Đã kiểm hóa tại TK 103178025311/A12) (KQGĐ 3451/TB-TCHQ-17/04/2015) (CAS: 141-78-6) (978454) (nk)
- Mã HS 39079990: NLSX Sơn: chất phủ dạng mảnh vỡ từ Polyester CRYLCOAT 2890-0; Code: HP-77-4510; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NM-5453\B4616/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: NPL dùng trong ngành sơn- Nhựa Polyester đã bão hòa (SATURATED POLYESTER), 1Drum/180kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL01/ Móng tay nhựa L06 (24 pce/bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL011/ Hạt nhựa TPE- dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: NPL0159/ Hạt nhựa màu ZAK85N-E03 BEIGE (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-02/ Hạt nhựa PBT (LW5303F-EA17), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-03/ Hạt nhựa PBT (LW5303F-KA45), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL03/ Hạt nhựa TPE (PLASTIC BEADS TPE) [DGBA-00035A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL03/ Hạt nhựa TPE [DGBA-00001A]. KP3363 (IN APPENDIX 004/06). 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-05/ Hạt nhựa PBT (GP2156F-NP), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-06/ Hạt nhựa PBT (GP2156F-KA15), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL06/ Móng tay nhựa M03 (24 pce/bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL08/ Hạt nhựa poly POLY PROPYLENE(PP) loại 25kg/Bag. Hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL08/ Hạt nhựa polyethylene (HDPE) loại 25kg/Bag. Hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ Hạt Nhựa dạng nguyên sinh Polybutylene terephalate PBT (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ hạt nhựa nguyên sinh PBT (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ HẠT NHỰA PBT 2002 15 PB6-0109-2B BROWN NPL104A,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng _PBT 5010TRX-5 1B0013 (nk)
- Mã HS 39079990: NPL115/ Nhựa Polyeste(Polyeste MR-3840AD) dạng lỏng (nguyên sinh), nguyên phụ liệu dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-TPE/ Hạt nhựa nguyên sinh- TPE-FLEXBOND-1025BFE NC001, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa.1bao25kg, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE (ARNITEL EE7640-GY86016; quy cách: G50% EL150+50% EL250, dùng sx dây kết nối, dây cáp,sạc, tai nghe, bộ sạc pin) thành phần:Thermoplastic polyester elastomer >95%,.. (nk)
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE (quy cách: 75A RED, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, dây cáp, dây điện) SEBS 25-50%, Oil 20-40%, PP 12-22%, Halogen-free flame 28-40% (nk)
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE,dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin SEEPS 15~30%, Oil 18~31%, PP 12~24%, Other Halogen-free flame retardant 30~45%,.. (nk)
- Mã HS 39079990: OE4510000501/ Nhựa tổng hợp/ Epoxy Resin 8 LB (nk)
- Mã HS 39079990: Oil Free polyester Resin (Polyester no nguyên sinh, dạng lỏng,hàm lượng dung môi <50%tính theo trọng lượng dd).Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (RP901SB). PTPL số: 267/TB-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014 (nk)
- Mã HS 39079990: OM008/ Hạt nhựa PBT(Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39079990: P0841/ Hạt nhựa PBT/PBT NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1/ Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT 2002) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1101G-30 BLACK/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1201G-15 ST158/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate TORAYCON 1201G-15 ST158 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1210G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT NANYA 1210G6 ANC1 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 2/ Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT 1210G6ANC1) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 2164G-30 BLACK B3/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 Black B3 (thuộc nhóm hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 2164G-S30 Black/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 Black B3 GN-VJA3011B (thuộc nhóm hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 3105 ED3002 BLACK-TW/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 3105 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 3300 EF2001 Natural/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 EF2001 Natural, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 3390 PLT96367X/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3390, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010CR2 GY1293/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010CR2, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010G30 BK2/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010G30X4BK2/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh NOVADURAN 5010G30X4 BK2 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010GN1-30 AM BK88/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010GN1-30, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010N6 3 NA/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010N6, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 531HS SC-T9E572X GREY/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX 531HS SC-T9E572X GRAY (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 733LD ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 733LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 734LD ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 734LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 7407 A ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 7407 A ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3200 N; Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3200 N;Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT RESIN 110-00023/ Hạt nhựa PBT(Polybutylene terephalate) (Plastic resin)- dạng hạt nhựa nguyên sinh màu đen dùng để đúc sản phẩm bằng nhựa TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT RG002 NC006/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT RG002C NC006/ Hạt nhựa PBT-RG002C NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT TRAYCON 1101G-X65B/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh TRAYCON 1101G-X65B (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT 1100 204B BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT 5101-H01 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 ED3002 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT HF-HS1 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT Novaduran 5010R5 Natural, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0190/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0202/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0226/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0227/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 F3 MINT GREEN (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0240/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0241/ Hạt Nhựa PBT DURANEX 3300 PLTG51101SC GREEN (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0261/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0268/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0270/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1401X06 DARK GREY SG-030 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0273/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 2002 EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0278/ Hạt nhựa PBT-RG002C NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0279/ Hạt nhựa PBT-RG002C BK006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0285/ Hạt nhựa PBT 3300 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT1401X34H-NA/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 1401X34H-NA dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-2002K-EF2001-NA/ Hạt nhựa PBT các loại (PBT 2002K EF2001 Natural) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-2092-ED3002-Hạt nhựa Polybutylene terephthalate (PBT) 2092 ED3002, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT301FABK/ Hạt nhựa có thành phần Polybutylente Telephthalate dùng để sản xuất vỏ sạc điện thoại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: PBT5010G30PNA/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30P NA, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-733LD-ED3002-BK/ Hạt nhựa PBT các loại (PBT DURANEX 733LD ED3002 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-RG002C NC006/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 02 TK KNQ 103298165350 C11 ngày 06/05/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: PCC_390740/ Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% AR- 5386D NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PELLET/ Hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39079990: PET RYNITE RE19056 BK507/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19056 BK507 hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa Dupon Pet FC02 BK507 POLYESTER hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa PET HYPERITE 3401NX TK-E4268 Z-2 (nk)
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa PET RYNITE FR543 BK507 POLYESTER hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PET0049/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: Phụ gia phân tán dùng trong ngành sơn. CH13 Grain. Bột màu vàng- CAS: 24980-41-4 (nk)
- Mã HS 39079990: PL001/ Bột sơn VNH- 2016C (nk)
- Mã HS 39079990: PL0098/ Hạt nhựa Unsaturated Polyester Resin CE5100 970A (nk)
- Mã HS 39079990: PL0488/ Hạt nhựa TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PLACCEL 205U (205U-AE-006), thành phần chính là Polycaprolactone diol, dạng lỏng, 200kg/thùng, phụ gia dùng để sản xuất PU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PLB1100218/ Hạt nhựa TPE 35P, quy cách 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39079990: Poly(1,4-butylene adipate),dang rắn.- Neotie 3202H, TK kiểm hóa: 102596265333 ngày 18/4/2019, CAS: NO (nk)
- Mã HS 39079990: Poly(1,4-butyllene adipate)- HP-1020(V)- K-320, Công văn trả mẫu: 457/KĐ4-TH, ngày 23/4/2019, kqpt: 1440/TB-KĐ4, 23/6/2017. CAS: 77-54-3 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyadipate nguyên sinh, dạng lỏng (DPE-B40), Cas 26570-73-0, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1418/TB-KĐ4 (28/11/2018) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyest từ adipat, dạng lỏng/Polyol Resin GX-20K đã có KQPTPL số13192/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTE DẠNG NGUYÊNSINH POLYOL MIXTURENEOPAN MR-3000(1) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste khác từ lactic axit dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn để phân tán SOLSPERSE 8000, 20KG/DRUM (Polymeric amide) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in SILIKOFTAL HTL 3, hàng mới 100%.Cas: 108-65-6, 1330-20-7, 100-41-4 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste khác-loại khác,dạng nguyên sinh- POLYOL 910B (TBKQGĐ số:0171/N3.13/TĐ của tk: 725/NSX01 ngày 14/01/2013) (NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no nguyên sinh dạng mảnh- POLYESTER RESIN 300/02188- NPL SX chất phủ dạng bột (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no trong dung môi hữu cơ PF-105-65% Polyester Resin GĐ: 994/TB-KĐ4 Ngày 26/07/2017 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no, dạng lỏng- ADDITIVE BYK-4512 Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no, nguyên sinh, dạng hạt- Thermoplastic elastomer TPE 350C426(ES314); quy cách TPE 350,hàng mới 100%,. KQGD SÔ: 524/TB-KDD4 ngày 31/03/2020. (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste Polyol no nguyên sinh, dạng lỏng- K-340 Giám định số:981/TB-KĐ4(21/07/2017), CAS: 26570-73-0 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste polyol no, dạng lỏng. PC-480 POLYTHER GLYCOL (CKH:103143318833) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester dạng nguyên sinh: Disperbyk-110 (Mã hàng: 8E301) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester loại khác: Disperbyk-111 (Mã hàng: 8E607) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no nguyên sinh, dạng hạt (KQGĐ: 48/TB-PTPL ngày 08/01/16, Hàng đã kiểm tại TK: 102428861401/A12 ngày 08/01/19)- RENOL-WHITE NE02425119-ZC (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi <50% tính theo trọng lượng dung dịch.R8-7050, KQGĐ: 382/TB-KĐ4, 21/03/2019 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no, dạng lỏng Modified (Silicone Resin MPS-3060), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no, nguyên sinh dạng mảnh CRYLCOAT K 2658-2 (Thành phần: Powder resin 100%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL (Polyester no, dạng lỏng- Theo KQGĐ số: 1732/TB-PTPL ngày 12/7/2016 của TK số: 100913243802/A12 ngày 21/6/2016) (Mã số CAS:26570-73-0) (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL 1545C (nhựa polyester no nguyên sinh dạng lỏng),KQGĐ: 2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL 4004VS (nhựa polyester no nguyên sinh dạng lỏng),KQGĐ: 2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester Polyol AC 1218D dạng lỏng dùng để sản xuất đưc nhựa Polyurethane (50KG/drum), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN EP-2101_Polyester no, nguyên sinh, dạng mảnh (25Kg/bag) Mã cas chính 54802-81-2. TB: 495/TB/KĐ4. Ngày 26/03/2020. (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN K6-0500_Polyester no trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% trọng lượng dạng lỏng (200kg/Drum) MÃ CAS 78-83-1.BB: 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020,KBHC (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN K6-5103_Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum).BB: 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020, MÃ CAS 78-83-1. KBHC (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN P-111 (65% RESIN CONTENT)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn, (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN P-211 (55% RESIN CONTENT)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn, (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester Resin P5021- Hạt nhựa polyeste (polyeste no nguyên sinh,dạng mảnh)-NL dùng sản xuất bột sơn trắng; hàng mới 100%,giám dịnh số 139-TB-KĐ4,đã kiểm tra hàng tại tk:102153305441/A12 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester Resin P5708- Hạt nhựa polyeste (polyeste no nguyên sinh,dạng mảnh)-NL dùng sản xuất bột sơn mau; hàng mới 100%,giám dịnh số 139-TB-KĐ4,đã kiểm tra hàng tại tk:102153305441/A12 (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN ZJ6488: Nhựa Polyester no, dạng mảnh (Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN ZJ7031: Nhựa Polyester no, dạng mảnh (Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Polyesters Polyol no, dạng nhão sệt, nguyên liệu dùng để sản xuất PU (DPE-23V), CAS 25214-18-0, mới 100%, theo kết quả PTPL số 462/TB-KĐ4 (29/3/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyete loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in- SILIKOTOP E 900, hàng mới 100%.Cas: 123-86-4 (nk)
- Mã HS 39079990: Polynate PE140 BVC-Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng hữu cơ <50% tính theo trọng lượng dung dịch. NPL dùng trong sx sơn. PTPL số: 977/KĐ3-TH ngày 17/05/2019. (nk)
- Mã HS 39079990: POLYPROPYLENE (POM) 4/ Hạt nhựa PP mã F20-03 NAT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Polyurethane 6602EZ1 (Poly(1,4-butylene adipate), dạng lỏng,1962/TB-KĐ3,11/10/2017) NL sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: PP0173/ Hạt nhựa POLYESTER RESIN CE5100 740J GREY (nk)
- Mã HS 39079990: PPST868MH000-8/ Hạt nhựa PP nhãn hiệu Sinopec, không màu, dùng cho sản xuất dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PRM-PBT-RG151-A/ Hạt nhựa PBT (EP) KINGFA PBT-RG151(r1) V0 E171666 màu đen (nk)
- Mã HS 39079990: PRSPBT0031/ Nhựa PBT- Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0031(6082A), NSX XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PY0706000000-8/ Hạt nhựa TPE dùng cho dây tai nghe (dạng nguyên sinh),Màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0002/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0005/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0010/ Hạt nhựa PBT- DURANEX 209AW EF2001(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0011/ Hạt nhựa PBT FR(17) RG002C NC006 (Natural) (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0013/ Hạt nhựa PBT- RG002C BK006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0016/ Hạt nhựa PBT- DURANEX 2020 ED3002 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R-375 (Polyester polyol) Cas 69991-67-9; 110-63-4. Hàng mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk)
- Mã HS 39079990: RAW-HYTREL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyester, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (TPE TPE HYTREL 7246 MS-220-24 B) (nk)
- Mã HS 39079990: RAW-POLYAXETAL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene terephalate, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (PBT GF30% KP213G30BL GMW16733PPBT). (nk)
- Mã HS 39079990: RC0471 Polynate PE100 JC65: Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng. Nguyên liệu trong sản xuất sơn. Số 1627/TB-KĐ3, ngày 12/09/2017. (nk)
- Mã HS 39079990: RCH0004/ Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ polyeste, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng MBS RESIN POWDER C223A(Pharmaceutical white oil).CAS No.25101-28-4 (nk)
- Mã HS 39079990: RE/ Hạt nhựa-ULTEM 1000 (BLUE) BL5E110 (nk)
- Mã HS 39079990: RE000057/ Nhựa nguyên sinh PBT hạt, TORAYCON 1050M,25KG/ BAO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RE000058/ Nhựa nguyên sinh PBT dạng hạt, 1100M, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RE000401/ Nhựa PET dạng mảnh, PET CHIP GB12F, 26,157kg 54 bags, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RE000564/ Nhựa nguyên sinh PBT(POLYBUTYLENE TERAPHTHALATE) dạng hạt, 1200-211D,25kg/bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: RE000570/ Nhựa nguyên sinh PBT(POLYBUTYLENE TERAPHTHALATE) dạng Hạt, 1100-211MD,25kg/bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: RE01/ Nhựa polyeste URALAC P5061 (nk)
- Mã HS 39079990: RE03/ Nhựa polyeste URALAC P775 (nk)
- Mã HS 39079990: RE04/ Nhựa polyeste URALAC P855 (nk)
- Mã HS 39079990: RE07/ Nhựa polyeste XB2968-A (CAS: 100-21-0: >50%, 121-91-5: <15%) (nk)
- Mã HS 39079990: REPBT/ Hạt nhựa PBT (PBT NANYA 1210G6 ABK1 (nk)
- Mã HS 39079990: RESIN07/ Hạt nhựa TPO- AAAZAK80L003 (nk)
- Mã HS 39079990: RETPE/ Hạt nhựa TPE (PLAMASTER GREEN EE-3239-1 TPE RESIN) (nk)
- Mã HS 39079990: RETPE/ Hạt nhựa TPE (TPE-11 ER8-0061 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: RKM0004/ Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6082) (nk)
- Mã HS 39079990: RKM0005/ Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6100) (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK471IIV/ Hạt nhựa polyeste loại E471I-IVORY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste nguyên sinh, màu trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen A475I, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK481IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen E481I, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại LAPEROS HA475-BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPLX7035BK/ Hạt nhựa polyeste nguyên sinh, màu đen loại 7035, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPLX7045IV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu trắng sữa LX70T45, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPS4780IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu trắng sữa S478I, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPVF130IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen E130I, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RMG050016/ HYTREL4056- Thermoplastic polyester elastomer- Phụ gia sản xuất hạt nhựa CAS NO: 37282-15-8 CTHH:C4-H10-O2 (nk)
- Mã HS 39079990: RN0015/ Hạt nhựa PFA 950HP PLUS (nk)
- Mã HS 39079990: RP/ Hạt nhựa Polyester, dạng nguyên sinh. đã no, loại Poly propylene CB2203, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RP46HF4540BR/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu nâu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RPPS4020A4BK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen FZ4020 A4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RPV1103/ Hạt nhựa LCP LAPEROS A430 BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503BR1017G/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT TRIBIT 1503 BR 1017G, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503GY/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503 GY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503NA/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503 NA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503S BL/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S BL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503SGY/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S GY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503SNA/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S NA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503SRE/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S RE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSA60G1V25/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại: A 60G1 V25 BLACK-T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polybutylene Terephalate RESIN DURANEX CN7030LB BLACK, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephlate- PBT/DURANEX/3290/NATURAL/EF2001 (nk)
- Mã HS 39079990: RSPBT 1500G20 BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G20 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPBT KP270 BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT KP270 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPBT1503YL1113B/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT TRIBIT 1503 YL 1113B, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPCTCG033 BK/ Nhựa polycyclohexylenedimetylen terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PCTCG033 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPOMK300LOBK/ Nhựa Polyoxymethylene nguyên sinh, dạng hạt, loại POM K300LO BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPPS-GF40 1140A6 BK/ Nhựa Polyphenylene Sulfide with added glass fibre nguyên sinh, dạng hạt, loại PPS-GF40 1140A6 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSTA220SG15/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại: TA220SG15 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: R-T-802/ Hạt nhựa PBT (NOVADURAN 5008); TP: Polybutylene terephthalate >99%; CTHH:-[O-C4H8-OCO-C6H4-CO]n-; CAS No: 26062-94-2; NSX: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP (nk)
- Mã HS 39079990: R-T-803/ Hạt nhựa PBT (NOVADURAN 5020); TP: Polybutylene Terephthalate 99%; CTHH:-[O-C4H8-OCO-C6H4-CO]n-; CAS No: 26062-94-2; NSX: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP (nk)
- Mã HS 39079990: RTLCPS475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen S475I, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: S10-AN3/ Hạt nhựa thermoplastic elastomer GB 100 (nk)
- Mã HS 39079990: Sản phẩm hạt nhựa sau khi qua máy định hình (nk)
- Mã HS 39079990: SATURATED POLYESTER RESIN- LS AZ33 (JM1-44)- Polyester no, dạng lỏng.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 39079990: Satured polyester resin Crylcoat 1627-0: Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, đóng trong 420 bao x 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: SH000059/ Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PBT RESIN(MBS715V10) (nk)
- Mã HS 39079990: SH000060/ Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PBT MBS225H10 (nk)
- Mã HS 39079990: SK605 NC010/ Hạt nhựa Crastin- SK605 NC010. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: SOPHI SAP-2013 ADHESION PROMOTER- chất phụ gia dùng để tăng thêm độ kết dính và độ bằng phẳng của bề mặt liệu- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Superresin 10167- (CAS: 68864-91-5 70%) Nhựa Polyeste no dạng lỏng,có chứa hàm lượng DM bay hơi < 40%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (40 phuy x 180kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39079990: SYNOLAC 9645S55 MY (OIL FREE POLYESTER RESIN)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: SYNOLAC O21 NBG (OIL FREE POLYESTER RESIN)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL02/ Hạt nhựa LCP LAPEROS T150 BK005P BLACK,thành phần chính gồm Aromatic Liquip Crystal Polymer (49.5%),Glass fiber (50%) (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B,thành phần gồm Poly(tetramethylene terephthalate),Poly(ethylene terephthalate),Bromineted flame retardant,Antimony trioxide,Carbon black (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT DURANEX 2002 EF2001 NATURAL,thành phần chính là Polybutyleneterephthalate (PBT) chiếm hơn 98% (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: TANPOL NWK-910S: Nhựa Polyeste no với dung môi Butylcellosolve dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói 200 Kgs/Drum. Mã CAS: 67892-73-3, 111-76-2 (nk)
- Mã HS 39079990: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE DALTOREZ P 740, DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39079990: TMNL09/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN- VJA 3011B (nk)
- Mã HS 39079990: TMNL09/ Hạt nhựa POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE NOVADURAN 5010N6-3X NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: TN75001454-01/ Hạt nhựa TN-7500MC (Mã màu: CM1454MC- Titanium white) (nk)
- Mã HS 39079990: TN7500719M-01/ Hạt nhựa TN-7500MC (màu mận, mã màu QM00719MC) (nk)
- Mã HS 39079990: TN7500BLAC-01/ Hạt nhựa PC+ABS dùng để sản xuất linh kiện, màu đen (TN7500MC BLK) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE 3/ Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (SJ8400) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE 5/ Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (251-92W232) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE HTC2751 Natural/ Hạt nhựa TPE HTC2751 Natural (nk)
- Mã HS 39079990: TPE T100A-002 BK/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE T100A-002 BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ (TPE) (TPE) Hạt nhựa TPE-ER-7000 nhập từ Hàn dùng cho máy hút bụi KV,hàng mới 100%. Đơn giá: 108,406.8025 VNĐ (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE (TPE DYNAFLEX G7650-1 Natural (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 5761A-BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 8209-651N, thành phần chính Themoplasric, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 8211-45, thành phần chính Themoplasric, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPU RESIN (JS1600M-0080A) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ TPE TPE-ER-7000- Hạt nhựa nguyên sinh dùng cho máy hút bụi KV, hàng mới 100%. Đơn giá: 87,983.361582 VNĐ (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-01/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa nhuộm màu (polyeste), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-261-55 NC002/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)-261-55 NC002, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE261-55NC002/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN TPE 261-55NC002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-350-60/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)- 350-60, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-350A2 HJ3001/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)-350A2 HJ3001,nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPR-01/ Hạt nhựa TPR (nk)
- Mã HS 39079990: TPR-02/ Hạt nhựa TPR dạng hạt nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: TPU/ (TPU) (TPU) Hạt nhựa TPU-5198AP,hàng mới 100%. Đơn giá: 108,836.771574 VNĐ (nk)
- Mã HS 39079990: TPU/ Hạt nhựa TPU-5198AP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPV INNOPRENE 1640B: Hạt nhựa ki thuật TPE, model: komer 165ave, hiệu Commer, dùng trong sản xuất ron cửa nhôm (nk)
- Mã HS 39079990: TUHUY/ Hạt nhựa nguyên sinh phân hủy Polyeste PBAT RESIN TH801T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TVC-05/ Nhựa polyester RNC-833 BK-2-27 (TVC-20843) (nk)
- Mã HS 39079990: Unister(VN) KNP-038- (Cas: 100-41-4 1%) Chất chống lắng- Đi từ gốc nhựa Polyester no, dạng lỏng có chứa hàm lượng DM bay hơi < 10%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (04 phuy x 180 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: UNISTER(VN) KNP-039- (CAS: 763-69-9 40%; 2110-78-3 20%) Chất chống lắng. Đi từ gốc nhựa Polyester no dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 50%. Dùng làm NL sản xuất sơn (06 phuy x 180 kg). (nk)
- Mã HS 39079990: V554R10116-01/ Hạt nhựa V554R10, màu than xám (mã màu EG116), dùng để sản xuất bản mạch (V554R10 EG116) (nk)
- Mã HS 39079990: V8000101508/ Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic Elastomer (TPE) T-BLEND 0200-65N (công dụng: ép nhựa/ phủ nhựa lên các sản phẩm nhựa khác)/V800010158 (nk)
- Mã HS 39079990: VALOX/ Hạt nhựa (PBT VALOX 553M-7001 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: VALOX310SEO-1001/ Hạt nhựa PBT VALOX310SE0-1001 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103278912550 C11 ngày 23/04/20) (nk)
- Mã HS 39079990: Vật tư sản xuất: Chế phẩm hoạt động bề mặt ở dạng lỏng Polyether polyols 550HS, mã CAS:32472-85-8, đóng khoảng 200kg/thùng, dùng cho sản xuất keo,NSX: ZHEJIANG LIANYING INDUSTRY CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: VH34/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT DURANEX 2002K EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: VH63/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT/ABS B2504 BLACK 98953 (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940B/ MASTER BATCH (UD)/ Hạt nhựa hỗn hợp (UD) (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940E/ MASTER BATCH (LF FRT 227)/ Hạt nhựa hỗn hợp (LF FRT 227) (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940F/ MASTER BATCH (UM FRT 220)/ Hạt nhựa hỗn hợp (UM FRT 220) (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940G/ MASTER BATCH (LF FRT 240)/ Hạt nhựa hỗn hợp (LF FRT 240) (nk)
- Mã HS 39079990: Y05457VN/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN 720G30 C10 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: Y05477/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN 5010GT-15X BK2) (nk)
- Mã HS 39079990: Y05483VN/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: Y09713/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate DURANEX 3300 PLTG6338SC BROWN, 25 kgs/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: Y26149/ Hạt nhựa HYTREL 7247 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Y27347M/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate DURANEX 733LD ED3002 BLACK, 25 kgs/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: Y27608M/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate Duranex 3300 ED3002 BLACK, 25 kgs/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: YBND-03/ Hạt nhựa tổng hợp Lupox LXGP2300 KA08 H200616A, dạng hạt, thành phần chính PBT: 60-70%, LC102N:1%,GF 321: 20%, IR1010:5%, 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: YG58/ Hạt nhựa nguyên sinh polyester elastomer KP3340 clear, thành phần bao gồmbutylene terephthalate và alkylene ether terephthalate. Cas No. 9078-71-1 (nk)
- Mã HS 39079990: YW-FOV002/ Hạt nhựa TPE THRMO PLASTIC ELASTOMER RESIN SANTOPRENE 251-92W232 11 ER8-0061 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M016/ Hạt nhựa PBT Valox 420Seo Black 7001, Sabic (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M125/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/A130/NATURAL/VF2001 (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M185/ Hạt nhựa PBT NANYA 1210G6ANC1 13 PB1-0098-G30-0 Beige (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M203/ Hạt nhựa PBT-13 PB8-0108-G20-0 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M225/ Hạt nhựa PBT Nanya 1210G6ANC1 14 PB8-0115-0 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M230/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/S471/BLACK/BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M253/ Hạt nhựa PBT-RG151 NC014(N) (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M266/ Hạt nhựa LCP Liquid Crystal Polyester TORAY SIVERS L304G35BH BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M291/ Hạt nhựa TPE 251-80W232 15 ER8-0148 Black (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M305/ Hạt nhựa LCP/OCTA/LD-240/BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M312/ Hạt nhựa PBT Duranex 2016(N) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M313/ Hạt nhựa PBT RG002(N) NC126 (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M317/ Hạt nhựa PBT TORAY 1494X02(Natural) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M455/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010GN6-30 GY542K GRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M471/ Hạt nhựa PBT DURANEX CN7030 LN 15 PB8-0158-0 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M477/ Hạt nhựa TPE 251-80W232 16 ER3-0218 Green (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M484/ Hạt nhựa polyester LCP nguyen sinh Sumikasuper E52008 B, 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M497/ Hạt nhựa PBT DURANEX 751SA 18 PB4-0514-0 BLUE (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M508/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/E473i/NATURAL/VF2201 (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M546/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007 (nk)
- Mã HS 39079990: ZD9A00001110000/ Hạt nhựa dẻo DURANEX 303RA ED3002 (mục 04 TK 103338847840 C11 ngày 01/06/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: ZRH103050000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate và xơ thủy tinh _ ZRH103050000 G3550RI (nk)
- Mã HS 39079940: Bột Polyeste dùng trong ngành sơn Item PCFM-20326J/20K-V (Màu Be); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn B2049/TN5, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn DP29/1146/C, mã YAS-SV-2.5Y8/12 (xk)
- Mã HS 39079940: CHẤT PHỦ DẠNG BỘT- TIGER POWDER COATINGS (SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN THÀNH PHẦN CHÍNH POLYESTER)-038/70790 RAL 7010 (2B72351) SM MATT (xk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu EKF04V (Sơn bột tĩnh điện EKF04V). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: POWDER PAINT- Sơn bột PCTV-70891 (xk)
- Mã HS 39079940: Sơn bột Skywhite paint (RO-A-196)- PFW510S9055 (Powder coating-Chất phủ dạng bột từ polyester). Mã CAS: 2451-62-9; 13463-67-7. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN (POWDER COATINGS) ALZ55V (5303663) (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN H9055-32/20C (MÀU ĐEN MỜ) (xk)
- Mã HS 39079940: Sơn bột tĩnh điện Interpon IT 4002 XA302H 20kg/box (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN. (POWDER COATINGS). EW06AV INTERPON 700 SILVER SN75 (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN.(POWDER COATINGS) EN273V (EN/2/13768BV) (MGD359-N273V) BLACK COLOR (xk)
- Mã HS 39079940: VL7037/ Sơn bột tĩnh điện màu xám bụi, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39079990: ANTAMA00251/ Hạt nhựa PBT/GF RESIN MA-5457/K24615 Cis Code: 0103-011238 (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện MF15-1118 dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- METALLIC POWDER COATING.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P1009T dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SAND BLACK POWDER COATINGS- EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P8036W dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER GREY HAMMERTONE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P9008W dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R1003-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R5002-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R5010-MA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-INTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R6010-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R6029-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R7035-MW dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- EPOXY POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-INTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R7040-PW dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R8017-PW dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điệnT-BLACK dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- T-BLACK txt SAND BLACK POWDER COATING- INTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX RESIN 4020051, A0100138, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: ER BLACK- 4/ Hạt nhựa TPE màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: ER BLACK- 5/ Hạt nhựa TPE màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: ER BLUE- 1/ Hạt nhựa TPE màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 1/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 4/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 5/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: ER ORANGE- 3/ Hạt nhựa TPE màu cam (xk)
- Mã HS 39079990: ER PINK- 1/ Hạt nhựa TPE màu hồng (xk)
- Mã HS 39079990: F0M0001/ Hạt nhựa tổng hợp PBT 5010R4 G NA (xk)
- Mã HS 39079990: F0M0006/ Hạt nhựa tổng hợp PBT 5010R4 G GY06Y (xk)
- Mã HS 39079990: FG000238/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 BLACK 98953 (xk)
- Mã HS 39079990: FG000239/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 NATURAL G-VXA0491BT (xk)
- Mã HS 39079990: FG000261/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK B3 (xk)
- Mã HS 39079990: FG000263/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 F3 MINT GREEN GN-VEA0791B (xk)
- Mã HS 39079990: FG000265/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 BLACK B (xk)
- Mã HS 39079990: FG000334/ Hạt nhựa PBT 2002K WHITE GRAY VHA3631B (xk)
- Mã HS 39079990: FG000955/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B (xk)
- Mã HS 39079990: FG001818/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 WHITE G-VAA458BT (xk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE TPE CS1150 (xk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT (PBT POLYPLA 6300T(N) EF2001; M572B1121D),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PC/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa pet tái sinh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TÁI SINH PBT- PBT prime grade, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39079990: L06/ Móng tay bằng nhựa(đã nhuộm màu), mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-KA15-H200421A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (GP2156F KA15 H200421A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%, PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-NP-H200420C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (GP2156F NP H200420C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%, PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-NP-H200618A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (GP2156F NP H200618A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%, PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2300-KA08-H200616A/ Hạt nhựa tổng hợp Lupox LXGP2300 KA08 H200616A, dạng hạt, thành phần chính PBT: 60-70%, LC102N:1%,GF 321: 20%, IR1010:5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200420C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F-EA17 H200420C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200421C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F-EA17 H200421C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200528C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F EA17 H200528C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-KA45-H200421A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F-KA45 H200421A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-KA45-H200522A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F KA45 H200522A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: M03/ Móng tay bằng nhựa(đã nhuộm màu), mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Mẫu bột sơn tĩnh điện MF09-1019 dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- SAMPLE POWDER COATING ON THE PLATES.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: MH2008/ TÚI ĐỰNG HẠT NHỰA (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol AC-110 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol N-12 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol P-1500 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol S-5 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Thermoplastic elastomers nguyên sinh dạng hạt, đóng gói 20kg/bao. Tên thương mại: TPE 5740P R1001/PP40R, nhà sản xuất: SHINHAN CHEMICAL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: NNS/0520VH/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng nguyên sinh (RESIN TPR), (25kg/bao (xk)
- Mã HS 39079990: NNS/0620GL/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng nguyên sinh (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 39079990: P-011-20-AB1PUS000011/ P011-20-NEOPAN MR-3000(1)-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-012-20-AB1PUS000012/ P012-20-NEOPAN MR-3000(2)-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-014-19-AB1PUS000014/ P014-19-NEOPAN MR-3860-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-048-20-AB1PUS000048/ P048-20-NEOPAN IR-640-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-051-20-AB1PUS000051/ P051-20-NEOPAN MR-4070-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-062-20-AB1PUS000062/ P062-20-NEOPAN MR-3840NB-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BEIGE- 2/ Hạt nhựa PBT màu be (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 11/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 2/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 3/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 1/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 12/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 2/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BROWN- 1/ Hạt nhựa PBT màu nâu (xk)
- Mã HS 39079990: PB GRAY- 1/ Hạt nhựa PBT màu xám (xk)
- Mã HS 39079990: PB GREEN- 2/ Hạt nhựa PBT màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: PB RED- 1/ Hạt nhựa PBT màu đỏ (xk)
- Mã HS 39079990: PB YELLOW- 1/ Hạt nhựa PBT màu vàng (xk)
- Mã HS 39079990: RLCPLX70G35B/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, đã gia công LCP LX70G35B, đơn giá gia công 24,000VND (xk)
- Mã HS 39079990: SPR-2018-1/ Keo nhựa polyester loại khác (SPR-2018-1) (xk)
- Mã HS 39079990: TP466/ "Ống nối cây kẻ mắtOL-PB BURASHIDUTSU" (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 2016 Blue/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Blue (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 40692 Blush/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Blush (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 50077 Coral/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Coral (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 80772 Light Blue/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Light Blue (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE-1/ Hạt nhựa TPE EXXONMOBIL 8211-45 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010052, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39079990: TPE-1/ Hạt nhựa TPE gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010079, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39079990: TPR-2/ Hạt nhựa TPR dạng hạt nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: UI-A-10B/ Nhựa polyete A-10B (dùng sản xuất giày, nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079990: UI-A-60E/ Nhựa Polyol A-60E dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: UI-AC-130/ Nhựa polyete AC-130 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079990: VD0220T4/ Hạt nhựa PBT nguyên sinh NOVADURAN 5308F20-4 K1 BK01P (PBF VD0220F BLACK) (xk)
- Mã HS 39079990: VL0723T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC EF2001 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0724T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-B1 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0725T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-GR3 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0726T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-DGR2 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0728T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-L1 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0729T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-LGR2 (xk)
- Mã HS 39079990: XPBT06.20/ Hạt nhựa tái sinh PBT RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Y26149/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39081010: 0505002/ Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm dạng nguyên sinh Grade: PA66_AKV30/21SPC, màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 1/ Hạt nhựa Nylon (polyamide) 66 dạng nguyên sinh (loại: 21SPC), dùng sản xuất dây rút nhựa. (nk)
- Mã HS 39081010: 20006674- Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP1101 SEMI DULL A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 20006674/ Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP1101 SEMI DULL A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 20007245- Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP3207 BRIGHT A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 20007245/ Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP3207 BRIGHT A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 2020GU651/ Hạt nhựa PA Resin 2020GU651-hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39081010: 3/ Hạt nhựa Polyamide (POLYAMIDE 6 ZYTEL 7335F NC010), Hàng mới 100%, nhãn hiệu DUPONT, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyamide (nk)
- Mã HS 39081010: 3050007/ Hạt nhựa PA66 các loại (nk)
- Mã HS 39081010: 500005001/ Hạt nhựa nguyên sinh- PLASTIC, RAW MATERIAL, BASF ULTRAMID PA66- GF50 A3EG10- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 500006001/ Hạt nhựa nylon PA66 dạng nguyên sinh- YSJL,DE CAI CLSZ-11453 RED/PA66 50%GF A3EG10/1.5KG/5.66%/ ES7-1.10A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50029066-ULTRAMID B3EG6 BLACK 00564 POLYAMIDE 25KG 5H4. Hạt nhựa Polyamide 6 dùng để sản xuất các chi tiết bằng nhựa. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50058883-ULTRAMID B3WG10 UNCOLORED 25KG 5H4-Hạt nhựa polyamit 6 nguyên sinh, dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%-Nhà sản xuất: BASF Advanced Chemicals Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 39081010: 50394214- Hạt nhựa Polyamide(PA) chính phẩm nguyên sinh.ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN(không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50394214,Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển),hàng mới 100%,Cas:25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 50394214-Hạt nhựa Polyamide(PA)chính phẩm nguyên sinh.ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)-hàng mới100%, cas: 25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 50394325-ULTRAMID B40 L 09 25KG 5H4 V Hạt nhựa dùng trong các chi tiết bằng nhựa, Hàng mới 100% (CAS#25038-54-4) (nk)
- Mã HS 39081010: 50395430- ULTRAMID B33 SLX 09 25KG 5H4 V-Hạt nhựa Polyamide-6 nguyên sinh dùng trong sản xuất lưới đánh cá-Hàng mới 100%-Số Cas: 25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 50395430-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. ULTRAMID B33 SLX 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), hàng mới 100%(Cas#25038-54-4) (nk)
- Mã HS 39081010: 50429986-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: ULTRAMID EX300 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (25038-54-4), mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50430232-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: ULTRAMID ES330 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, CAS#25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 707-34000/ Hạt nhựa polyamit PA6 B30S dạng nguyên sinh (hàng mới 100%, 25 kg/bao) (707-34000) (nk)
- Mã HS 39081010: 9304060033/ Hạt nhựa màu PA6 G/F 35 (nk)
- Mã HS 39081010: AD0005E/ JOINTMIDE 317SD (Poly amit dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp gỗ) (nk)
- Mã HS 39081010: A-PA6-HBG6S01/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6 RESIN PA6-HBG6 S01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: A-PA6-HBG6YL1964/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6 RESIN PA6-HBG6 [YL1964]- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: B-12-01-0016/ Hạt nhựa Poly amide 6 dạng nguyên sinh (PA6 AMILAN M030-S5503) (nk)
- Mã HS 39081010: CM3007(N)/ Hạt nhựa PA Resin CM3007(N)- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39081010: DSM-GC002/ Hạt nhựa Polyamide (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081010: DSM-SL025/ Hạt nhựa Polyamide các loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: DURA403/ Hạt nhựa nguyên sinh Duralon 403B BL611 Polyamine-6 (Nylon-6) để sản xuất sản phẩm nhựa dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 39081010: FM510002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 TORAY AMILAN NYLON AMILAN CM1011G30(B) (nk)
- Mã HS 39081010: GH-NVL-30/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện- RESIN NYLON GP2251BFH E1864T (nk)
- Mã HS 39081010: GH-NVL-31/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện- RESIN NYLON GP2251BFH E1862T (nk)
- Mã HS 39081010: GM001/ Hạt nhựa PA6 (polyamide-6) dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100%. 1 bao 25kg (nk)
- Mã HS 39081010: GV1099010/ 50394325-ULTRAMID B40 L 09 25KG 5H4 V Hạt nhựa dùng sản xuất màng nhựa (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYAMIDE (PA6) KN133G30 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% AG-30/10H BLACK J 9002 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất lưới: Nylon 6 (Polyamide 6) Chips, Mã hàng: AFC-3003SA (25 kg/bao). NSX: ASIA FIBER PUBLIC COMPANY LIMITED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamide 6 PA 1013NW8 Natural (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Masterbatch M100B1 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Masterbatch Polyamide-6 màu vàng, dùng trộn màu cho nhựa; Mã: GN2993F (dạng nguyên sinh,dạng hạt); Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyamide-6 PA6 VIRGIN (NATURAL), 25kgs/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh PA6 (polyamide 6),dùng để sản xuất vỏ nhựa,(Row plastic material of PA6/ K224-HG6NC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh từ polyamide-6, PA6+GF30 mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH XYRON A0210 A1Y3358 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Nylon- Nylon resin, Polyamit Dạng hạt, nguyên sinh dùng làm miếng nền của thông gió và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (Polyamit)- ULTRAMID B3EG6 BK00564 (Hàng mới 100%) (đã xác định má HS theo tờ khai kiểm hóa số: 102504497062 (27/02/2019) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA 6- polyamid, đóng gói 25KG/bag. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: HAT NHUA PA CAC LOAI/ Hạt nhựa PA (PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_ BK) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G30 B0487 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6- 30%GF (polyamide) dạng nguyên sinh,nsx: MYC, hàng mẫu.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1011G45B1 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 nguyên sinh/XY05551 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 Resin (Polyamide 6) nguyên sinh Akulon F-X9190 NA99001, quy cách: 25kg/bao, dùng trong sản xuất dây thít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa PA6 UBE NYLON 1013NW850 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GC6 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA PA6 UNITIKA NYLON6 EX-1222G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA POLIAMIDE 6- UBE NYLON 6, GRADE: 1022MT2 (dạng nguyên sinh-sử dụng dệt lưới đánh cá- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa poliamit 6 (dạng hạt, nguyên sinh) RTPNYLBKG3038Z (PA1000UVBK);NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp 12V), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Poly amide 6 dạng nguyên sinh (PA6 AMILAN M040-B2 (1 bao 10 kg) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm dạng nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, đóng gói 25kg/bao- Grade: Durethan BKV30 000000. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6 (PA6) (NYLON 6 CHIPS) dạng nguyên sinh, SC28 NATURAL (01A-SNL001), 25kg/bao x 600 bao, mã CAS: 25038-54-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6 dạng nguyên sinh (A1030R H-N), 25kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6:PA B3EG6 BLACK 00564, dạng nguyên sinh, màu đen, dùng để làm chi tiết bảo vệ ống xả xe máy, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 66 (PA66) dạng nguyên sinh, Tufnyl RGF30 Natural (R-SF-020), 25kg/bao x 120 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh- Polyamide (PA6) BL120-N2; nguyên liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide NY6 MKD-1016 K23388 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide6 dạng nguyên sinh- PA6 AKULON K224--G0 BLACK, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh(DURETHAN BKV30). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide-6 MB040-B2(Nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamide-6 PA6 TORAY AMILAN CM1017(N) (kết quả giám định số: 93/TB-PTPL, ngày 18/01/2016. (mục stt 09)) (Đã kiểm hóa tk số: 101075243252/A12 ngày 11/10/2016) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamides EMS PPA, nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA POLYAMIT DẠNG NGUYÊN SINH ((PA6VIRGIN (NATURAL) HV3.33)) POLYAMID 6 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NGƯ CỤ ĐÁNH CÁ (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamit-6 dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)- 75D PDST PA6 PLASTICS (theo KQGĐ: 722/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của tờ khai 102272665611/A12) (nk)
- Mã HS 39081010: H-BG6 (YL1964)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: H-BG6 S01- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: JL0025/ Hạt nhựa nguyên sinh Nylon PA6. Thành phần 60% polyamide và 40% ABS (nk)
- Mã HS 39081010: JM570002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 AMILAN M030-T5441 BROWN (nk)
- Mã HS 39081010: KVNL87/ Hạt nhựa PA6 UNITIKA NYLON6 EX-1222G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: KVP0248/ Hạt nhựa PA6 W. G/F 35 (nk)
- Mã HS 39081010: KVP0249/ Hạt nhựa màu PA6 W. G/F 35 (nk)
- Mã HS 39081010: KVP0319/ Hạt nhựa PA66 35%GF (nk)
- Mã HS 39081010: M0332/ Hạt nhựa PA6 N140 (NC) Natural (25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39081010: M0347/ Hạt nhựa PA6 (Polyamide 6) nguyên sinh DURETHAN B30S 000000, (25.00KGS/BAG). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: M309G1311B/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30-B2-BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: MT-PA-A3W-UN-Q601-NAT/ Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W UNCOLORED Q601 POLYAMIDE (nk)
- Mã HS 39081010: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh MT-PPE-A0210-A1Y3358 (nk)
- Mã HS 39081010: N8/ Hạt nhựa (Polyamide 6) PLASTIC MATERIAL A1030MB M-38/ BLK (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa dạng nguyên sinh POLYAMIDE COMPOUND 10G6201. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa nguyên liệu PA6+30%GF BKV130NT,Nhãn hiệu: Kingfa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa polyamide 6, dùng để sản xuất thân van ổn nhiệt CA-0000-0002A00 (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide nguyên sinh (PA66) dạng hạt 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide PA6 TECHNYL C52G3 MZ25 GREY R7035 nguyên sinh dùng trong ngành nhựa, hãng SX: Solvay Chemical Korea, CAS No: 37640-57-6, 13463-67-7, 557-05-1, hàng mới 100% (25kg/túi) (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide-6 dạng nguyên sinh 1022MT2 (Polyamide Resin 1022MT2) (nk)
- Mã HS 39081010: NK-NVL-0006/ Hạt nhựa PC (PC 110 TKLPC-001). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NL001/ Hạt nhựa PA6 PA6+30%GF N-104 (polyamide) dạng nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39081010: NL001/ Hạt nhựa PA6+30%GF N-104 (polyamide) dạng nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39081010: NL005/ Hạt nhựa PA6-ECNC037 (polyamide) dạng nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39081010: NL20/ Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1011G45B1 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: NL20/ Hạt nhựa PA6 UBE NYLON 1015GX78V BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: NL226/ Hạt nhựa #PA6+G30% ((hạt nhựa nguyên sinh polyamide6) (nk)
- Mã HS 39081010: NLD15/ Hạt nhựa PA6(BK) (RS205) (nk)
- Mã HS 39081010: NPL001-7/ Hạt nhựa polyamit-6 dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)- 75D PDST PA6 PLASTICS (theo KQGĐ: 722/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của tờ khai 102272665611/A12) (nk)
- Mã HS 39081010: NPL-014.02/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYAMIDE 6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NPL36/ Polyamit dang nguyen sinh NYB6NP (nk)
- Mã HS 39081010: NPL5/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng KQGĐ 1148/N3.12/TĐ tkkh102159540121 ngày '09/8/2018(NYLON 6 1330) (nk)
- Mã HS 39081010: NPL63/ Hạt nhựa PA 66 (nk)
- Mã HS 39081010: NPL-PA6/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6-PA6-G30 ECNC037, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa.1bao25kg, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NS08/ Hạt nhựa Polyamide 6 (nk)
- Mã HS 39081010: Nylon (PA) 6 Chip- Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamyde-6, dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUABV26114- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI BRIGHT CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUABV26114/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI BRIGHT CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUAFV26114- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN FULL DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUAFV26114/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN FULL DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUSDC25144- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUSDC25144/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: PA 0243/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30-B2-BK, dạng hạt nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: PA 0248/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30 B0505, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: PA 0249/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM3006G15 B0488 (nk)
- Mã HS 39081010: PA66 G15/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh PA- PA66 G15 (nk)
- Mã HS 39081010: PA66/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA66, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6BK/ Hạt nhựa #PA6+G30% (hạt nhựa nguyên sinh polyamide6) (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-C111 NC010/ Nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN- PA6-C111 NC010, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-G30 A7Y-G0056/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN-PA6-G30 A7Y-G0056, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-G30 ECA4R-G0098/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN-PA6-G30 ECA4R-G0098, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-G30 N-104/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN- PA6-G30 N-104, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-N2/ Hạt nhựa nguyên sinh PA6 BF160-N5 (nk)
- Mã HS 39081010: PBT 1210G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT NANYA 1210 G6 ANC1 (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamide 6 dạng hạt(NYLON 6.6 N200GL), 25KG/BAG, dùng trong sx khuôn, khuôn đúc và các ngành sx khác, nsx GRAND PACIFIC PETROCHEMICAL, mới 100%, CAS NO: 32131-17-2 (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamide-6- MASTER BATCH (305214A-2806D1). Hàng mới 100% (hàng đã kiểm hoá tk số: 101967317763/A12 ngày 20/04/2018) (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit 6 nguyên sinh dạng hạt PA6 (1022B off) dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit 6, dạng hạt B33 SLX 09 (Theo kết quả phân tích hàng hóa số 1608/TB-PTPLHCM (22/07/2015)) (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit dạng nguyên sinh, Mới 100% (Dùng trong ngành công nghiệp gỗ) JOINTMIDE 317SD (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit-6, dạng hạt/ Polyamide Resin Toyobo T-423 (Black), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: POM/ Hạt nhựa nguyên sinh Duracon POM, M90-44 CF2001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PR13/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: PRSPAR0074/ Nhựa Polyamide N6 loại PRSPAR0074 (TK2451), dạng viên, thành phần chính Polyamide6 Resin (PA6)- CAS: 25038-54-4, NSXTaekwang Ind Co.Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PRSPAR0075/ Nhựa Polyamide N6 loại PRSPAR0075 dạng viên, thành phần chính Polyamide6 Resin (PA6)- CAS: 25038-54-4, nhà sản xuất: Taekwang Ind Co.Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: R11-0600-0004/ Hạt nhựa PA6 TORAY AMILAN CM1014V0 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081010: RAW-POLYAMID/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyamid, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (PA66 GF30% 2330GWH BK MS211-47 A-2-1 KE). (nk)
- Mã HS 39081010: RESIN-PA/ Hạt nhựa Polyamide-6 DSC 120HS LBH (nk)
- Mã HS 39081010: RS1021/ Polyamide-6, dạng hạt- RESIN (PA6 1021 GF6G30) (Đã giám định, KQGĐ 399/TB-KĐ3, Tờ khai giám định: 100962272941/A12 ngày 27/07/2016) (nk)
- Mã HS 39081010: S2700/ Hạt nhựa Polyamide nguyên sinh (hàng mới 100%)- NYLON 6 CHIPS SC28 (nk)
- Mã HS 39081010: UBE PA6 1015GC6 NATURAL/ Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GC6 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081010: UBE PA6 1015GNK BLACK/ Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GNK BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: VTOJK0001/ Hạt mài mòn bằng nhựa polyamide-6 dùng cho máy xử lý ba via (nk)
- Mã HS 39081010: Y28286/ Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_BK, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: Y28869/ Hạt nhựa TORAY PA6 AMILAN CM1016G30 B0487, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081090: 0103-004821/ Hạt nhựa Nguyên sinh KN333G30BL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 0103-011486/ HẠT NHỰA POLYAMIDE NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39081090: 10/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh/ Pebax Rnew 55R53 SP 01 (nk)
- Mã HS 39081090: 10/ Hạt nhựa Polyamit- PEBAX CLEAR 1200 (nk)
- Mã HS 39081090: 1013NW8/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 10300120/ Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh (PA66 AMILAN CM3001 N). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 110403B _ Polyamit dạng nguyên sinh, hạt trong suốt màu vàng _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108) _ Npl sx mực in. (3131 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 39081090: 1300S (Hạt nhựa loại 1300S) (nk)
- Mã HS 39081090: 1300S Natural/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (nk)
- Mã HS 39081090: 1402G-N/ Hạt nhựa NY66 1402G Natural (nk)
- Mã HS 39081090: 1402SH XA1 (Hạt nhựa loại 1402SH XA1) (nk)
- Mã HS 39081090: 19/PA46 TS250F4D NATURAL/ Hạt nhựa nguyên sinh/PA46 RESIN STANYL TS250F4-D NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: 19/PA9T GN2450-1 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PA9T GN2450-1 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: 1PA00005101/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1300S 3J1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 1PA00005200/ Hạt nhựa PA66 LEONA 1300S B3305. (Hạt nhựa Polyamide) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 1PAN0001000/ Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 NC010 NATURAL (Hạt nhựa Polyhexamethylene adipamide (Nylon 66)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 1XAA122001 Hạt nhựa Polyamide PA6 nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018#Polyamide-6.6 nguyên sinh, dạng hạt, mới 100%- NP PY 42AK2 POLYAMIDE- 6.6. (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018-Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON POLYMER 6'6 TYPE 42AK2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018-TY # Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON POLYMER 6'6 (TYPE 42AK2), mới 100% KQPTPL:1914/TB-PTPL(27/07/2016) (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018-TY/ Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON POLYMER 6'6 (TYPE 42AK2), mới 100%. KQPL:1914/TB-PTPL. (nk)
- Mã HS 39081090: 3/ Hạt nhựa Polyamide (PLASTIC RESIN MG1014NM), Hàng mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các polyamide, loại khác (nk)
- Mã HS 39081090: 390810900011/ Keo nóng chảy polyamide (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: 4076792/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo vệ mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39081090: 4076796/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo vệ mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39081090: 4080742/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo vệ mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39081090: 4199-00180-00/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PA số CAS 63428-84-2, Glass Fiber số CAS 65997-17-3), mã MS-57 (4199-00180-00) (nk)
- Mã HS 39081090: 50066726-Ultramid A3WG6 Black 00564 Polyamide 25kg plastic film bags- hạt nhựa polyamit dùng để sản xuất linh kiện nhựa. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 50082467-ULTRAMID A4K UNCOLORED POLYAMIDE 25KG-Hạt nhựa polyamit 66 dùng để sản xuất linh kiện nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 7981662000 Hạt nhựa PA (Polyamide 66) màu đen 1402G (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: 8104296900 Hạt nhựa PA (Polyamide 66) màu đen 1300S M330810 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: 899920853/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3004G15(A) NAT (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: 899921607/ Hạt nhựa PA66 TECHNYL A50H1 IVY 899921607 (nk)
- Mã HS 39081090: A0050028/ Hạt nhựa PA66 LEONA 1402S-001 (nhập theo mục 2 TK 103272220700) (nk)
- Mã HS 39081090: A0700220/ Hạt nhựa dùng để sản xuất bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (27GF-230 BLACK) (thành phần gồm: Polyamide-66 resin/ [C12H22N202]n, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: A205F NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66 A205F NAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: A206K NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66 A206K NAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: A-4000-0016/ Hạt nhựa PA66 +GF30%-UL94HB (Polyamide-66) (nk)
- Mã HS 39081090: ADDITIVE ORGASOL 2002 ES3_Polyamide-12, dạng bột (20Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Theo KQ PTPL số: 31/BB-HC12. (nk)
- Mã HS 39081090: AMILAN RESIN/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh,PA66 RESIN AMILAN CM3001G 15B BLACK,HĐ:IKV/20036/KNQ-SK,TK KNQ:103133792530/05.02.2020 (nk)
- Mã HS 39081090: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại LC020 A33000M (nk)
- Mã HS 39081090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 1402SH (nk)
- Mã HS 39081090: BYK-1640 Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:0 (nk)
- Mã HS 39081090: C01/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1402S 001 (nk)
- Mã HS 39081090: C02/ Hạt nhựa NYLON AMILAN CM3004 V0 (Hạt nhựa PA66) (nk)
- Mã HS 39081090: CH HAT NYLON/ Hạt nhựa (Hạt nylon- polyamit dạng nguyên sinh)/NYLON PLASTRON (AZC439) (nk)
- Mã HS 39081090: CM3004-V0B4(BK)/ Hạt nhựa PA AMILAN (Polyamit)) dạng hạt nhựa nguyên sinh màu đen dùng để đúc linh kiện điện tử bằng nhựa- AMILAN CM3004V0-B4_BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: DSP-46/ Hạt nhựa PA (DSP-46-2701T-30V) (nk)
- Mã HS 39081090: F0001-345-00-003/ Hạt nhựa Polyamide,dạng nguyên sinh-PA6, G30,B,B3EG6,25KG,RESIN,V(1BAG25 KGS)(NVL sản xuất cuộn phát xung xe gắn máy,mới 100%),(KQGĐ:3923/N3.11/TĐ,17/12/11) (nk)
- Mã HS 39081090: F166/ Hạt nhựa Polyme acrylic NXG5945S NWC660. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: FG001739- Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: FUH260/ Hạt nhựa PA66 polyhexametylen adipate, Formula: (-NH(CH2)6-NHCO(CH2)4CO)n, nhiệt độ nóng chảy 260-290 (nk)
- Mã HS 39081090: GV1031000/ Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng nguyên sinh- SELAR PA-3426R NC010 25kg/Bao (nk)
- Mã HS 39081090: H-AG9TBK- Hạt nhựa polyamide 6,6 dạng nguyên sinh- PA66/6 BASF ULTRAMID C3U NC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE-6 (PA6) DSC102G6 NTR (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% LEONA 1300S 3J1 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa (Polyamide) PA66 30% dạng nguyên sinh, dạng hạt(dùng SX phụ tùng thắng xe đạp);BM03KD1; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA (Polyamide) MS-51/G701, Thành phần PA>40%, Glass Fiber 50-60%, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh MELAMIN RESIN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh PA12 TR90 CPBK458 (Polyamide), (20kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh TORAY NYLON RESIN AMILAN sản xuất nhựa, 80~95% CAS 25038-54-4 dùng làm mẫu, hsx Toray, mới 100% (đóng gói 25kg) (nk)
- Mã HS 39081090: HAT NHUA PA CAC LOAI/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA dạng nguyên sinh TR90-CPWH247 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA NOVALLOY AH39L4 98953 (BLACK)-Mặt hàng đã kiểm TK 103193860711/A12-Ngày 12/03/2020 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA46 STANYL TS250F4D-NATURAL dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA6+GF30 dạng nguyên sinh không phân tán,hàng mới 100% (YCLM234) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 (POLYAMIDE) " LEONA" 14G33-T3391, (25KG/BAO) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 (Polyhexamethylene adipamide) 6210GC-FNC1 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 AMILAN UTN328TLB2 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA 1300G T3301 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA 1402S B33E5 (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA FG170 371 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA LC020 M22000M GRAY (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 nguyên sinh (Polyhexamethylene adipamide) 6210GC-FNC1, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa- PA66 RESIN NBA1MA 9R033PA (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 TR161 B33C3 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 ZYTEL 70G30HSL NC010 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 BK153J BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA9T GN2330-1 BLACK dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA9T GN2450-1 BLACK dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PBT G30 chống cháy/ TRL0220400 RAW MATERIAL (Tham khảo kết quả phân tích 1612 ngày 31/10/2019 của TK102479530056 ngày 12/02/2019) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh (LEONA 1402G B3302 (POLYAMIDE-66) (1bao 25kg) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng nguyên sinh- SELAR PA-3426R NC010 25kg/Bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide (PA6/66) AMILAN CM3106L BLACK,(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa polyamide dạng hạt-PA66,G30,B.,LEONA1300G(1BAG25KG)(NVL SX bộ dây dẫn điện cho BPĐ tích hợp KĐ xe GM, mới 100%)-PN:F0002-522-00-000 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide46 dạng nguyên sinh, Stanyl TS272A1 Natural, đóng gói 25Kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide66 (Nylon resin) nguyên sinh- Zytel FG70G30HSR3 BK309, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide-66 AMILAN CM3001NB7009(Nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamit nguyên sinh loại khác: Polyamide 6,33% Glass Fiber Grade:Mapex AN0720SB 11 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamit, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/ Leona 1330G 304028 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa TORAY PA66 (POLYAMIDE) AMILAN CM3001G30 S1101 (BLUE) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Torayca 3001T 15A-B-11 (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Torayca 3101T-40A (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Vydyne, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HB000035/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA66 CM3001G30B1 (nk)
- Mã HS 39081090: H-BG6 (GR4844)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: H-BG6 (RE2125)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HMM040/ Hạt nhựa PA các loại (1BAG 25KG) (nk)
- Mã HS 39081090: HN001/ Nhựa PA6+35%GF dạng nguyên sinh (Polyamide 6), dạng hạt (nk)
- - Mã HS 39081090: HN011/ Nhựa PA6+20%R dạng nguyên sinh(Polyamide 6), dạng hạt (nk)
- Mã HS 39081090: HNPA/ Hạt nhựa PA(Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HNPA/ Hạt nhựa PA-6 (Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HNTSPA/ Hạt nhựa tái sinh PA. nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất nhựa. (nk)
- Mã HS 39081090: HR009/ NYLON PLASTIC (Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide) (nk)
- Mã HS 39081090: JDM036/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66-G30 BK002 (TP chính: Glass fiber reinforced polyamide 66), mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: JGSP001/ Hạt nhựa PA (polyamide) dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất nắp nhựa dùng cho thiểt bị điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: KDG 1030/ Hạt nhựa PA66 KDG 1030 (nk)
- Mã HS 39081090: KDK-NYL-004/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh BV2120G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: LC020 A99510M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu tím) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020 M22410M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu xám) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020 M77000M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu xanh) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020A33000M (Hạt nhựa loại LC020A33000M) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020-A33000M/ Hạt nhựa NY66 LC020 A33000M Black (nk)
- Mã HS 39081090: LC020-M66390M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 LC020 M66390M (nk)
- Mã HS 39081090: LC020-M77350M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 LC020 M77350M (nk)
- Mã HS 39081090: LD130-5034-BLU/ Nhựa Polyamide hỗn hợp dạng hạt dùng để phun đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: LEONA 1402G B3302/ Hạt nhựa LEONA 1402G B3302 (POLYAMIDE-66) (Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: LS-C-007-6/ Hạt nhựa polyamate dạng nguyên sinh (25kg/bao), 210-B15040-001H (nk)
- Mã HS 39081090: M-004/ Hạt nhựa NYLON PA6-1011A (nk)
- Mã HS 39081090: M308G1132D/ Hạt nhựa(PA nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: M308G3011A/ Hạt nhựa PA (nk)
- Mã HS 39081090: M32/ Hạt nhựa POLYAMIDE (PA66) ULTRAMID A3WG6 BLACK 00564, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1231C/ HẠT NHỰA PA66 AMILAN CM3001N NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1240B/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1241A/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1261A/ Hạt nhựa NYLON AMILAN CM3004 V0 (Hạt nhựa PA66) (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1350A/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 NC010 Natural (nk)
- Mã HS 39081090: M374Z5101A/ Hạt nhựa(PA nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: M377G1001W/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (nk)
- Mã HS 39081090: M379Z1125C/ Hạt nhựa PA (nk)
- Mã HS 39081090: Mẫu hạt nhựa nguyên sinh PA6 (MTBF291-FU00B2), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sản phẩm nhựa, NCC: ZIG SHENG INDUSTRIAL CO., LTD- hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39081090: MS57-D203/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081090: MT-AMILAN-CM3006-Z31/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3006 Z31B2(MT-AMILAN-CM3006, dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-1402SH-XA1-NAT/ Hạt nhựa polypropylene MT-PA-1402SH-XA1-NAT (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-3L1-NAT/ Hạt nhựa Polyamit dùng để sản xuất sản phẩm nhựa LEONA 1402S 3L1 (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-B33E5/ Hạt nhựa Leona 1402S B33E5 (MT-PA66-1402S-B33E5) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-T330210-BLK/ Hạt nhựa Polyamit dùng để sản xuất sản phẩm nhựa LEONA 1402S T330210 BK (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-FR250-B33A6/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa PA66 LEONA FR250 B33A6 (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-N200GL/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh MT-PA66-N200GL (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-X1310N6-BKR-L/ Hạ tnhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa PA66 X1310N6 BKR-L (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3W-BK20592-Q700/ Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3WG6-BLK00564/ Hạt nhựa Polyamide ULTRAMID A3WG6 BLACK 00564 (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-MB-LC020A33000M-BLK/ Chất tạo màu MT-PA-MB-LC020A33000M-BLK (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-TR161-B33C3-BLACK/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa PA TR161 B33C3 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: N01/ Hạt nhựa Nylon (nk)
- Mã HS 39081090: N02/ Hạt nhựa Nylon 66 (nk)
- Mã HS 39081090: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Polyamit dạng nguyên sinh- SUNMIDE 550 (Polyamide Resin) (20kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Poly acrilamide, chất làm tăng độ bền/ DRY STRENGTH RESIN, nguyên liệu sản xuất keo, mã PD198S125, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide CRAYAMID 115 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh Rilsan BZM23G9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide LUXY K-2G60 KA20J nguyên sinh dạng hạt (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide PA CM3001N Black B7009 (nk)
- Mã HS 39081090: NHỰA POLYAMIDE RESIN-HS-1108B DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa polyamit nguyên liệu sản xuất cầu dao điện 110v/ PA66 CM3001G30B1 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: NHỰA PPOLYAMIDE RESIN-HS-1108B DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT (nk)
- Mã HS 39081090: NL238/ Hạt nhựa SPS (Syndiotactic Polystyrene),SPSLUSEP SP-2300NP,E406-250083 (nk)
- Mã HS 39081090: NL320/ Hạt nhựa Polyamide black,LUMID GP1100AW-NP,1490-00039 (nk)
- Mã HS 39081090: NORYL GTX918WR-7001 (BLACK) (Hạt nhựa loại GTX918WR(B)) (nk)
- Mã HS 39081090: NORYL GTX918WR-GY5B116(GLAY) (Hạt nhựa loại GTX918WR(G)) (nk)
- Mã HS 39081090: NPL-01/ Hạt nhựa polyamid dạng nguyên sinh, ZYTEL 101F NC010, dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: NPL-014.01/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: NPL103/ Nhựa polyamide pa66-cm3004 các loại (nk)
- Mã HS 39081090: NPL34.04/ Hạt nhựa Polyamit (1 PEBAX RNEW 63R53 SP 01 BAG 44#) (nk)
- Mã HS 39081090: NVL03/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PVC (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: P0038/ Hạt nhựa Polyamide 66 nguyên sinh (TECHNYL A 50H1 NATURAL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: P6600FL3 NC 01/ Hạt nhựa nguyên sinh P6600FL3 NC 01, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: P6600WFL BK 01/ Hạt nhựa nguyên sinh P6600WFL BK 01, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: PA 0209/ Hạt Nhựa PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (nk)
- Mã HS 39081090: PA 0213/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 BK153J BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: PA/ Hạt nhựa PA12 UBESTA 3024GC650 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PA1/ HẠT NHỰA PA66 ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk)
- Mã HS 39081090: PA1000B/ Hạt nhựa nguyên sinh PA1000B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PA66 U4820L NC01 BG/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PA66 U4820L NC01 BG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PA66 Zytel FR50 BK153J Black/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 BK153J Black (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103175594060 C11 ngày 02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39081090: PA66 Zytel FR50 NC010 Natural/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 NC010 Natural (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103233890540 C11 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39081090: PA66/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PAA/ Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%). Đóng gói 25kg/túi (nk)
- Mã HS 39081090: PAAMILAN CM3001G-30B/ Hạt nhựa PA66 Amilan CM3001G-30B (nk)
- Mã HS 39081090: PG6600/ Hạt nhựa PA66 PG6600 (nk)
- Mã HS 39081090: PL0030/ Hạt nhựa ZYTEL 70G-33L BK031 (nk)
- Mã HS 39081090: PL0032/ Hạt nhựa ZYTEL 70G-33L NC010 (nk)
- Mã HS 39081090: POLY 66- 1402S 001/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1402S 001 (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamide dạng hạt, nguyên sinh(NYLON 66 CHIPS T27), (Polyhexamethylene Adipamide-NYLON 66 RESIN) dùng trong sản xuất sợi nhựa.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamide dạng nguyên sinh có tên thương mại là Fretex 685 mã CAS 42751-79-1, dùng trong ngành dệt (120kg/phuy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt-NYLON RESIN ST801 NC010 (KQGĐ:1277/TB-KĐ4) (nk)
- Mã HS 39081090: POLYAMIDES RESIN- nhựa Polyamides nguyên sinh,nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhuộm dạng lỏng, 20KG/thùng, Isocor TT65SI Black, CAS: 25191-90-6 (nk)
- Mã HS 39081090: PP0020/ Hạt nhựa LEONA 1300G 011 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: R01300000008/ Hạt nhựa polyamide, Rilsan BZM 8 0 T3L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: R11-0600-0005/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: RE/ Hạt nhựa (ZYTEL HTNFR52G30NH BK337 BLACK) (nk)
- Mã HS 39081090: RPV1003/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA dạng nguyên sinh 1402S B3306 (nk)
- Mã HS 39081090: RPV710/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA dạng nguyên sinh 1402S 001 (nk)
- Mã HS 39081090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyamide 66 RESIN ZYTEL 103HSL NC010, 10 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: S2700/ Hạt nhựa Polyamide nguyên sinh NYLON 66 CHIPS EP158N (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: SH000043/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA6 Nylon BK920V10 (nk)
- Mã HS 39081090: SH000045/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA6 Nylon TN300SG15IY2 (nk)
- Mã HS 39081090: SH000062/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/Polyamide 66 Nylon LEONA1330G (nk)
- Mã HS 39081090: TECHNOMELT/ HẠT NHỰA TECHNOMELT HENKEL OM638 BG MÀU ĐEN. Chất liệu nhựa polyamide nguyên sinh.Chuyển TTND từ TKNK 103009082960, ngày 25/11/2019. Dòng số 9 (nk)
- Mã HS 39081090: TECHNYL A218 V30 BK 21NS 25KG/BAG Nhựa polyamide PA66. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: USPA/ Nhựa PA(PA PLASTIC).Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa (nk)
- Mã HS 39081090: USPA/ Nhựa PA.Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa (nk)
- Mã HS 39081090: V8000101004/ Hạt nhựa polyamide PA66 dạng nguyên sinh dùng sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100%/V800010104 (nk)
- Mã HS 39081090: VT30/ Hạt nhựa PA66 Polyamide Ultramid A3WG7 Uncolored(0103-002744B) (nk)
- Mã HS 39081090: VT30/ Hạt nhựa Ultramid A3WG7 Uncolored Polyamide (PA66) resin (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00280B/ NYLON66 GF30% BL (21)/ Hạt nhựa Nylon đen loại GF30% dạng nguyên sinh (21) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00280E/ NYLON66 GF30% BL (TLLM) Hạt nhựa Nylon đen loại GF30% dạng nguyên sinh (TLLM) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910B/ Nylon66 G/F 15%(Black) (UD)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (UD) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910E/ Nylon66 G/F 15%(Black) (LF FRT 227)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (LF FRT 227) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910F/ Nylon66 G/F 15%(Black) (UM FRT 220)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (UM FRT 220) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910G/ Nylon66 G/F 15%(Black) (LF FRT 240)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (LF FRT 240) (nk)
- Mã HS 39081090: Z-PA66-1300S-NAT-3J1/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1300S 3J1 (nk)
- Mã HS 39081010: 500005001_01- NYLON PA66-GF50 A3EG10 PLASTIC RAW MATERIAL- Hạt nhựa nylon pa6 nguyên sinh- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: 500006001_01- RED NYLON PA66 GF 50% A3EG10 PLASTIC- Hạt màu đỏ nhựa nylon pa66- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: AD0005E:JOINTMIDE 317 SD (Polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp gỗ) (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt Chíp Bảo Vệ Môi Trường (FD)- NYLON6, RECYCLE 1F FULL-DULL(V139) CHIP (100% PRE-CONSUMER RECYCLED NYLON) (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "PA6 RECYCLE PELLET WHITE đóng trong bao 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "PA66 RECYCLE PELLET BEIGE đóng trong bao 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "RECYCLE PELLET(PA66)BLACK" đóng trong bao 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (Polyamide-6) PA6 GF30% YJ 104 NAL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (Polypropylen) PP YJ35090. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa Công Nghiệp (BR)- NYLON CHIP BR POLYAMIDE6 NP2800 (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa Công Nghiệp Nilong (BR)- NYLON CHIP BR POLYAMIDE6 NP2400 (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa M1030DH-M UR-X635 (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh (Polyamide 6) PA6 RESIN DURETHAN B30S 000000, (25 KG X 4 BAG). Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_ BK), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (TORAY PA6 AMILAN CM1011G-30B), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa PA RECYCLED PELLETS BLACK đóng trong bao 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 (BLACK) PELLET- màu đen. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA PA6 B30S CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH(MỚI 100%; ĐÓNG GÓI 25KG/ 1 BAO) (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 dạng tái sinh (hàng đóng đồng nhất, 1 bao 25kgs), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 N140 (NC) (25kg/bag) (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 N140. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide-6 tái sinh (PA66 RECYCLED PELLETS), quy cách 781kg/bao, không hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa RECYCLE PELLET(PA6) BLACK đóng trong bao 640kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa tái sinh "RECYCLE PELLET(PA66) đóng trong bao 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa tái sinh hàng mới (Xuất xứ Việt Nam), STYLE: BLACK COLOR (xk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA TÁI SINH PA6- PA6 RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA TÁI SINH- PA6 RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39081090: 227pspa1005/ Nút chặn phun sơn (xk)
- Mã HS 39081090: 274-13Fepa0506/ Nút vặn Fe13 (xk)
- Mã HS 39081090: 274-14Cupa0506/ Nút vặn Cu14 (xk)
- Mã HS 39081090: 274M6*20pa0208/ Nút vặn hình hoa mai (xk)
- Mã HS 39081090: 313pa0301/ Lông đền F28 (xk)
- Mã HS 39081090: 317-34pa0207/ Lông đền 34 (xk)
- Mã HS 39081090: 326pa0309/ Nắp đậy trụ tròn (xk)
- Mã HS 39081090: BI-QEN AB/ Hạt nhựa nguyên sinh MELAMIN RESIN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: FG001739/ Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39081090: GFT01/ Hạt nhựa polyamide loại khác-Natural PA66 near prime grade NPA-CPA-120618RM-CT1 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA- PA Recycle Pellet (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 21SPC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LUMID GP2300BW-KA20 MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 ZYTEL 103FHS BKB009 NYLON RESIN (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa tái sinh PA- PA Recycle Pellet (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA TÁI SINH PA6- PA6 MODIFIED RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA TÁI SINH PA66- PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng (PA6 RECYCLED PELLETS), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Ultramid A3WG7 Uncolored Polyamide (PA66) resin, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt Polyamide dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39081090: Keo nóng chảy HM 6810. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Nhựa PA- PA Plastic (xk)
- Mã HS 39081090: NYLON6 RECYCLED CHIPS (PA6 FD)- Hạt nhựa nguyên sinh PA6, có độ dính thấp (xk)
- Mã HS 39081090: PA RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PA nguyên sinh dạng tái sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS OFF GRADE- Hạt nhựa nguyên sinh PA6, có độ dính thấp đóng trong 32 bao, 32 pallets (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED A- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED B- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED C- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA66 PELLETS RECYCLED A- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk)
- Mã HS 39081090: PA66 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk)
- Mã HS 39081090: PA66 RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk)
- Mã HS 39081090: XPA06.20/ Hạt nhựa tái sinh PA RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: (ACG38676) G-5022X80 Polyamide trong dung môi, dạng lỏng (Fatty acids, (C18)-unsatd., dimers polymers with tall oil fatty acids and triethylenetetramine:75-85%; Xylene: 15-25%) (nk)
- Mã HS 39089000: 0103-003328/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE PA66 KN3311 NTR. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: 0103-011080/ B216D C40-Hạt Nhựa 0103-011080 PA66 B216D C40BLK Solvay. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: 10008327/ Hạt nhựa PA-Polyamit (POLYAMIDE) (nk)
- Mã HS 39089000: 10008329/ hạt nhựa PA6-POLYAMIDE (dùng sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 39089000: 10008330/ hạt nhựa PA66-POLYAMIDE (dùng sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 39089000: 10100130/ Hạt nhựa PA46 Stanyl TW341-J (nk)
- Mã HS 39089000: 11W1117-R/ Polyamit (ADHISVE HOT MELT TY-11) (nk)
- Mã HS 39089000: 18XX005-0/ Hạt nhựa 4E47/10 D207 (nk)
- Mã HS 39089000: 18XX023-0/ Hạt nhựa ME40/10 D207 (nk)
- Mã HS 39089000: 19/PA66 FG170 GRAY/ Hạt nhựa nguyên sinh/LEONA LC020 M22000M GRAY (nk)
- Mã HS 39089000: 20837-3103457/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh Grilamid blend 50/50- TRV-4X9/ TR55, TK nhập: 103033086920/ E31 ngày 06/12/2019 dòng hàng số 2 (nk)
- Mã HS 39089000: 3502053/ Hạt nhựa màu- NYLON WITH 30% FIBER FOR 04051 (nk)
- Mã HS 39089000: 3502053/ Hạt nhựa màu, dạng nguyên sinh- NYLON WITH 30% FIBER FOR 04051 (nk)
- Mã HS 39089000: 50394354- Hạt nhựa polyamide ultramid- C40 L 09- ULTRAMID C40 L 09 25KG 5H4 V. Hàng mới 100% (Số Cas: 24993-04-2) (nk)
- Mã HS 39089000: 530042K010/ Hạt nhựa màu PA9T GP 2450 NH-BK, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 531079W010/ Hạt nhựa màu trắng/ RESIN/ PA10T R6133NC010, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 533030K010/ Hạt nhựa màu PA-30%FR52G30NH BKHF dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 533030W010/ Hạt nhựa màu PA-30%W FR52G30NH NC010, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 533072W010/ Hạt nhựa màu/ Resin 533072W010 PA9T-30%GT2330-2 dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk)
- Mã HS 39089000: 533072W010/ Hạt nhựa/ Resin 533072W010 PA9T-30%GT2330-2 dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk)
- Mã HS 39089000: 534519K010/ Hạt nhựa PA9T-45% GW-2458-HF (BLACK), dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 534519K010/ Hạt nhựa/ RESIN/PA9T-45% GW-2458-HF (BLACK), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 534519N020/ Hạt nhựa/RESIN/ PA9T-45% N GW-2458-HF (MÀU XANH 63050), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 534519R020/ Hạt nhựa/RESIN/ PA9T-45% R GW-2458-HF (MÀU ĐỎ- 65040), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 534641K010/ Hạt nhựa PA-46%TS200 F6/ RESIN PA46, màu đen, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 538586001/ Tay cầm bên phải bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 538587001/ Tay cầm bên trái bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 650102882/ Hạt nhựa (polyamit) TECHNYL 6145GMD8 BK (nk)
- Mã HS 39089000: 899920965/ Hạt nhựa PA9T GENESTAR GN2330-1 BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: 899921173/ Hạt nhựa PA9T GN2330-1 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa DS450 (nhựa Polyamide nguyên sinh, dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa PA1116 (Polyamide nguyên sinh, dạng hạt). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa PA66 (N200GL) (Polyamide nguyên sinh, dạng hạt). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa polyamide loại khác: Natural PA66 near prime grade NPA-CPA-120618RM-CT1,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa TECACOMP PA66 (Polyamide nguyên sinh, dạng hạt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 907VF-T3B/ Nhựa Polyamid 907VF-T3-B nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: AMILAN RESIN/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh,PA66 RESIN AMILAN CM3001G 15B BLACK,HĐ:IKV/20036/KNQ-SK,TK KNQ:103133792530/05.02.2020 (nk)
- Mã HS 39089000: ANCAMIDE 261A- polyamit. Nguyên liệu sản xuất keo,KQPTPL số 579/PTPLHCM-NV hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: AS-4133L/ Hat nhựa PPA AMODEL AS-4133L BK, thành phần chính (Polyphthalamide 60-70%), dùng để sản xuất loa di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: AVCL110/ Hạt nhựa PA+PPE XYRON A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0003/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30UB2 (F)) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0005/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0006/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN M100B1) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0009/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30UF) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0012/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3001G30 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39089000: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại FR250 (nk)
- Mã HS 39089000: BONTAMIDE- 2108- polyamit dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất sơn (3 drum 591kgs) hàng mới 100% cas CAS: 112-57-2 (nk)
- Mã HS 39089000: Bột polyamide dạng nguyên sinh dùng để sản xuất mực in HOTMELT POWDER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: CM1011G-30N/ Hạt nhựa 6PA NY6 CM1011G-30 Natural (nk)
- Mã HS 39089000: CM1016G-30 B0505/ Hạt nhựa PA6 màu đen Amilan CM1016G-30 B0505 (nk)
- Mã HS 39089000: CM1016G-30/ Hạt nhựa PA6 màu đen Toray CM1016G-30 NH-167L (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001 NB7009/ Hạt nhựa PA66 màu đen Amilan CM3001 NB7009 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001G15-B/ Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G15 BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001G-30B1-01/ Hạt nhựa pa amilan cm3001g-30b1 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001GF15/ Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G15 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G15 B0488/ Hạt nhựa PA66 màu đen PA66/AMILAN/CM3006G15 B0488 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G30/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g30 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G-30B1/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g-30b1 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G-30N/ Hạt nhựa PA Amilan CM3006G-30 Natural (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G30UF/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g30uf (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3011G15/ Hạt nhựa PA6 nguyên sinh Amilan CM1001G15 (nk)
- Mã HS 39089000: COMPOUND FR-250 (BLACK) (Hạt nhựa loại FR-250 (B)) (nk)
- Mã HS 39089000: D014/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt (nk)
- Mã HS 39089000: DROMIDE 939,Thành phần Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mực in,25 Kg/Bag,Hàng mới 100%,Mã Cas 68139-80-0. (nk)
- Mã HS 39089000: DSM PA46 TE250F6 BK/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh mã: DSM PA46 TE250F6 BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: EV-001/ Hạt nhựa ZYTEL 101L BG805A PA66 (NYLON RESIN), dang nguyên sinh, 1bao 25kg, hang mơi 100%, mã QLNB-13570160895211 (nk)
- Mã HS 39089000: F3695-576-00-002/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh- PPA, G30, B.,ZYTEL HTN FR52 BL, 25KG, V (NVL SX động cơ quạt làm mát két nước xe ô tô, mới 100%); hàng chưa giám định. (nk)
- Mã HS 39089000: FM510001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA AMILAN CM3006G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: FM510004/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA AMILAN CM3006G30UB2 (F) (nk)
- Mã HS 39089000: G-5022 Polyamide trong dung môi, dạng lỏng.TP: Fatty acids, (C18)-unsatd., dimers polymers with tall oil fatty acids and triethylenetetramine 98%,1,2-Ethanediamine, N,N'-bis(2-aminoethyl) 2% (nk)
- Mã HS 39089000: GFHGY002/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh KEPAMID (Polyamit) 2330GFH LIGHT GRAY (nk)
- Mã HS 39089000: GM002/ Hạt nhựa PA66 (polyamide) dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39089000: GR112/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh TA112-theo KQ PTPL: 8882/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 39089000: GT001/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1066), mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: GT001/ Hạt nhựa PA(PA66 N200GL), mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa (PA+PPE) Xyron A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa polyamide và polyete dạng nguyên sinh khác, hàm lượng polyamide nhiều hơn) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% AMODEL AS-1933 HS BK 324 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MB-403 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MN-400 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MS-408 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa màu Polyamide 46 dạng nguyên sinh dùng để sản xuất ổ bi côn bằng nhựa chịu mài mòn (DSM TS-300MB), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh AMODEL HFZ A-4133 L BK324 POLYPHTHALAMIDE (PPA),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyamit (SUMITOMO POLYAMIDE- S3200, 25kgs/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh polyamide (ULTRAMID EC360 09 25KG 5H4 V), nhựa copolymer, dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Nylon (Polyamide) 66 dạng nguyên sinh. PA66 (A205F), dùng sản xuất sản phẩm nhựa (dây rút, cố định dây, ốc siết cáp,thiết bị đầu nối). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA (PolyAmide Nylon PA66-101)nguyên sinh, dùng để sản xuất thanh chắn, PA PLASTIC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G-45 B1 CC (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA dùng trong ngành nhựa- TROGAMID CX7323, không CAS (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA M100B1 BLACK, (MASTERBATCH), (10kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA RENY 1022H BLK01 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA RENY G09S BLK01 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA STANYL TW241F6 9C1970 BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA ZYTEL HTN FR52G30LX NC010 (NYLON RESIN) dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA ZYTEL HTNWRF51G30 NC010 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103228220100 C11 ngày 27/03/20) (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA12 UBESTA 3024GC650 BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA46 STANYL TS200F6 900010__BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA66 NTE264 NAT (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA66 WIC PA66 40 BK, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA9T GENESTAR GN2330-1 KB010 BLUE (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-AMILAN CM1016G30 B0487 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-AMILAN CM3003G-1000 GREY (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-POTICON NTE264 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-PYROFIL N66-C-15 BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX 7033 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX 7233 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX RNEW 63R53 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX RNEW 70R53 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa poly amide (Nylon Resin)) dạng nguyên sinh.ZYTEL 70G33HS1L NC010 25 KG/ BAG,nhà sản xuất:PTE, dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30U T5642 (F) (1 BAO 25KG) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide (hàng mới 100%)- NGF PA6+15%GF PELLET (có KQGD 1814/N3.13/TD của tờ khai 3495/NKD) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide 46 dạng nguyên sinh dùng để sản xuất ổ bi côn bằng nhựa chịu mài mòn (DSM PX-10), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhưa Polyamide dạng nguyên sinh ARLEN A335MB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh GRILAMID 2S XE11195 BLACK 9997. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide- Poly Amide Resin JCK-305 nhựa nguyên sinh. Dùng để sản xuất mực in. Quy cách: 25kg/ bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa POLYAMIDE ULTRAMID C3U UNCOLOURED (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide(PA66+30%GF) PA RECYCLED PELLET(25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide46 dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamit 6 dạng nguyên sinh (HPA-LG2M MB403), KQGD 133/TB-KĐ4 ngày 30/01/2018 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa recycle polyamid 70D dùng sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Ultramid A3EG6 BK00564 (PA66 resin) (TK kiểm: 103293701601/A12 ngày 05/05/2020). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: HCPolyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- (RG7015A) CRG00150 [Cas:1330-20-7;C6H4(CH3)2](KQ:569/TB-KĐ4-23/04/2019)"CO" (nk)
- Mã HS 39089000: HFZ-A4133L/ Hạt nhựa PPA dùng để sản xuất giá đỡ chổi (nk)
- Mã HS 39089000: HM4650G-K24035/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: HN002/ Polyamit dạng nguyên sinh, dạng hạt (01 bao25kg)- POLY BUTYLENETEREPHTHALATE (GF20% V0 GRAY)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: HNPA/ Hạt nhựa PA (Polyamide) A3T02 NC101, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: Hóa chất dùng trong ngành mực in- SUNMIDE 305. KBHC; HC2020013557. CAS: 112-24-3.KBHC: HC2020028853, Hàng mới 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39089000: hoá chất dùng trong ngành sơn: polyamit nguyên sinh SUNMIDE WH-900 (dạng lỏng), 180KG/drum, mơi 100% (nk)
- Mã HS 39089000: HTN WRF51G30/ Hạt nhựa PPA HTN WRF51G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: HTNWRF51G30 NC010 (NON PFOA)/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTNWRF51G30 NC010 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103205518030 C11 ngày 17/03/20) (nk)
- Mã HS 39089000: IPN001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh A-1133HS NT dùng trong công nghiệp sản xuất phụ tùng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: IS9507AG-K25588/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: IS9607AG-K25588/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: ITV-018/ Hạt nhựa Poly phenylene ether dạng nguyên sinh (M-PPE XYRON A0210 A1Y3358) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: JB034/ Nhựa PA- NYLON PELLETS- PA-6 CHIPS BLACK (6G30K)(dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39089000: JM510001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan CM3006G30UB2 (F) (nk)
- Mã HS 39089000: JM510002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan CM3006G30U T5642 (F) (nk)
- Mã HS 39089000: JM510003/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan CM3006G30UF (nk)
- Mã HS 39089000: JM570001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan M100B1 (nk)
- Mã HS 39089000: KEPEX01/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamit KEPEX 3935 G F K (BK-LS) (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30010/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-GF25 TRAMID 923G25 OR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30022/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-GF25 TRAMID 923G25 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30025/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA6-GF30 BKV3CFN04 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30031/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-GF30% HI2302BW BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KP0002/ Hạt nhựa (polyamit) KP213G30-BL (nk)
- Mã HS 39089000: KVNL20/ Hạt nhựa ZYTEL 101L BKB009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KVNL-20.1/ Hạt nhựa ZYTEL 101L-BG805A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KVPB0087/ Hạt nhựa PA66 ULTRAMID A3HG7 LS BLACK 23189 (polyamit dạng nguyên sinh kiểu-6,6) (nk)
- Mã HS 39089000: KVPB0087/ Hạt nhựa Polyamid GF35 (nk)
- Mã HS 39089000: KVPC0098/ Hạt nhựa PA66 GF35%_A3HG7 (nk)
- Mã HS 39089000: LFR014/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PPA A-4422 LS WH118)-theo KQ PTPL: 8882/TB-TCHQ ngày 29/09/2015 (nk)
- Mã HS 39089000: M46/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP E130I BK210P BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Mã hàng(AP1NY0152).Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide (ASCEND 67R NYLON 66), thành phần Nylon 66, dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MK30/ Nhựa Polyamide (PA)- CM1017 dạng hạt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: MK40/ Nhựa Polyamide (PA)- Amilan UTN121 dạng hạt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MM0025JP-RESI/ Hạt nhựa nguyên sinh CY-8611-30GN (nk)
- Mã HS 39089000: MM0060CN-RESI/ Hạt nhựa nguyên sinh NOVADURAN 5810GN6-30BK8E (nk)
- Mã HS 39089000: M-PPE-02103358/ Hạt nhựa M-PPE Xyron A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa Poly phenylene ether dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: MS-51 G701/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: MT-DUPONT:ZYTEL-HTN-FE18502/ Hạt nhựa DUPONT:ZYTEL-HTN-FE18502 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MT-PA66-103FHS-BLK/ Hạt nhựa PA66-103FHS-BLK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt Nhựa PPE XYRON A0210 A1Y3358 (MT-PPE-A0210-A1Y3358) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: MVN190/ Hạt nhựa PA 66-80G33 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010051, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39089000: MVN190/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN55G55TLW-BK773 (Nhập theo mục 01 của TK số 103245702710/C11 ngày 07/04/2020 và mục 01 TK số 103292977760/C11 ngày 05/05/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: N03/ Hạt nhựa nguyên sinh Pebax (nk)
- Mã HS 39089000: N24/ Nguyên liệu nhựa: hạt nhựa PA66(Polyamide dạng nguyên sinh, dạng hạt), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: NC010 NATURAL/ Hạt nhựa Poly amide ZYTEL HTNFE18502 NC010 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: ND3/ Hạt nhựa Polyamit- NY MATERIAL 6512HNC1 1101020002. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk)
- Mã HS 39089000: Nguyên liệu sản xuất mực in: Nhựa polyamide Resin DT556, dạng nguyên sinh Mã CAS:63428-84-2 (nk)
- Mã HS 39089000: Nguyên liệu sản xuất sơn, nhựa làm sơn ANCAMIDE 350A (nhựa polyamide dạng nguyên sinh), 190 kg/ phuy.Mã CAS:68082-29-1, 112-24-3 (E083) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa ASEP A20 (nhựa Polyamide 66), 25kg/túi, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa Copolyme amide nguyên sinh, dạng hạt- THERMOPLASTIC ELASTOMER TPE PEBAX 5533 SP01 (KQGĐ số 1004/TB-KĐ 4 ngày 28/7/17) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa hạt nguyên sinh PA compound AMIRAN UTN121 NATURAL (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamide dạng nguyên sinh (Vestamind), mã: 71025549 (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa Polyamide resin SP-125 (100% resin content) dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit: ANCAMIDE 2050 (Mã hàng: 2V139) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit: SUNMIDE 305-70X (Mã hàng: 2V221) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit:: ANCAMIDE 503 (Mã hàng: 2V145) (nk)
- Mã HS 39089000: NHUA-PA/ Nhựa hạt polyamide nguyên sinh (PA) 101F (đóng đồng nhất 25kg/bao, 40 bao) (nk)
- Mã HS 39089000: NL07/ Nhựa PA (polyamide nguyên sinh dạng hạt DGP2330B(W)-KA20(BLACK)),TP:Polyamide:60%-80%.Hãng SX:LG Chemical Ltd. Iksan Plant. (nk)
- Mã HS 39089000: NL44 Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP E130I BK210P BLACK (Mục 1, TK: 102448935520/E31 Ngày 18/01/2019) (nk)
- Mã HS 39089000: NL44/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP L930GB MS (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: NPL001-6/ Hạt nhựa polyamide (hàng mới 100%)- NGF PA6+15%GF PELLET (có KQGD 1814/N3.13/TD của tờ khai 3495/NKD) (nk)
- Mã HS 39089000: NPL002/ Hạt nhựa Nylon (Hạt nhựa Polyamit)- dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: NPL009/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE (Thermoplastic Elastomer), dạng hạt, 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: NPL14/ Hạt nhựa nguyên sinh PPA HTS I7L BK (Polyamide), (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: NPL77/ Hạt nhựa nguyên sinh PA (PA66 ST 801) dùng làm nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: NPL77/ Hạt nhựa PA dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: NS-0300N/ Hạt nhựa nguyên sinh NYLON Polyamide, NS-0300N, dùng sản miếng miếng lót đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: NW210/ Hạt nhựa PA (polyamide 90-95%, dùng cho sản xuất sản phẩm dây kết nối, dây cáp, dây sạc, bộ sạc pin) Bis(4-octylphenyl)amine 3-5%,Polyimide 90-95% (nk)
- Mã HS 39089000: NW210/ Hạt nhựa PA (quy cách:PA66 black,dùng trong sản xuất tai nghe,dây kết nối,bộ sạc pin,dây cáp), Polyamide 66 Resin 30-55%,Fibrous Glass 20-40%,Brominated Polystyrene 15-30%... (nk)
- Mã HS 39089000: NY66A3HG5/ Hạt nhựa 66PA (nk)
- Mã HS 39089000: PA 3/ Hạt nhựa polyamit (CM3006-G30) (nk)
- Mã HS 39089000: PA CM3001G30-JP/ Hạt nhựa PA dạng nguyên sinh AMILAN CM3001G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: PA CM3004-V0/ Hạt nhựa AMILAN CM3004-V0 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA HTNFE18502 BK434A-B/ Hạt nhựa Poly Amide ZYTEL HTNFE18502 BK434A BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: PA HTNFE18502 GY626D-GR/ Hạt nhựa Poly Amide ZYTEL HTNFE18502 GY626D GRAY dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103180379850 C11 ngày 04/03/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: pa/ Hạt nhựa 6PA (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA HPA- LG2M MG-401 AT (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA PA66 LEONA 1402S T330210 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA66 80G33HS1L, thành phần chính Polyamide Resin, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA-001/ Hạt nhựa PA (nk)
- Mã HS 39089000: PA46 STANYL TW271B3 NC/ Hạt nhựa PA46 Stanyl TW271B3 NC (Dạng nguyên sinh), (NK mục 15 TK 103139687710 C11 ngày 10/02/2020 & mục 07 TK 103165425160 C11 ngày 25/02/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: PA46/ Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA66 15 GF 2150GF GR20448/ Hạt nhựa Polyamide 66, dạng nguyên sinh, PA66+15%GF 2150GF GR20448, đóng gói 25Kg/bao x8 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA66 2335GFH NT/ Hạt nhựa PA66+GF35 2335GFH NT (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: PA66 KN3322 VOL BK/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh mã: PA66 KN3322 VOL BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA6670G33L/ Hạt nhựa PA-Polyamit (POLYAMIDE) 70G33L (nk)
- Mã HS 39089000: PACM3001G30/ Hạt nhựa PA CM3003 G45 Natural, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PACM3001G45/ Hạt nhựa PA CM3003 G45 Natural, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PC-AS-1933/ Hạt nhựa Polyphthalamide (PPA) AMODEL AS-1933 HS BK 324 (NVL SX linh kiện nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: PL0014/ Hạt nhựa PA: T-402 BT N-90431 GREY (nk)
- Mã HS 39089000: PL0017/ Hạt nhựa PA: T-808-02 RED (nk)
- Mã HS 39089000: PL0020/ Hạt nhựa T-530 60005 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0021/ Hạt nhựa PA: T-663G50A BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: PL0022/ Hạt nhựa PA: TY-181GC Black (nk)
- Mã HS 39089000: PL0023/ Hạt nhựa PA: TY280LSX1 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0024/ Hạt nhựa PA: TY440WE(X2) (nk)
- Mã HS 39089000: PL0025/ Hạt nhựa PA: TY-590GZ60 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0026/ Hạt nhựa PA: NAE2216 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0606/ Hạt nhựa PP: OVORY PPTI-D-0769 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0607/ Hạt nhựa PP: GRAY PPTN-D-0643-S (nk)
- Mã HS 39089000: PLANAC/ Hạt nhựa (PLANAC BT-2535 BK) (nk)
- Mã HS 39089000: POLYAMIDE (PA66) 2110 R NT/ Hạt nhựa PA66 mã 2110R BRIGHT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: POLYAMIDE (PA66) KN333G15 NT/ Hạt nhựa PA66 mã KN333G15 NT, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide Adduct PA-290 (A)- (CAS: 100-41-4 16%) Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, thành phần có chứa DM bay hơi < 40%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (12 phuy x 180 kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide dạng lỏng, dùng làm chất hỗ trợ phủ lô sấy trong sản xuất giấy Tissue, hàng mới 100% (HISOFT 8150C)- Theo kết quả PTPL số1365/T B-KĐHQ ngày 09/11/2017 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide dạng nguyên sinh (POLYAMIDE RESIN G-5022X70) (NL SX SƠN) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide nguyên sinh- (RG7930A) CRG99301 [Cas:72230-74-1;C19H24N2O2](KQ Số:1952/PTPL-14/06/2013)" C/O" (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide nguyên sinh,dạng lỏng, hàm lượng rắn là 69.1%, CAS 112-24-3: Triethylenetetramine (TETA) <1%_G-5022X70, NLSX sơn theo pt 2354/TB-PTPLHCM ngày 26/09/2014 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide Resin G-5022- (CAS: 112-24-3 2%). Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 2%. Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 10 phuy x 180kg/phuy. (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide Resin G-722XB60S- (CAS: 71-36-3 15%). Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 45%. Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 50 phuy x 180kg/ phuy. (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- G-1503XBA74(ACG00781V)-CAS: 68424-41-9 (Chờ KQTK: 103285976732) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide, dạng nhão/GX-42271 đã có KQPTPL số752/PTPLMN-NV,mục 4 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide-Epichlorohydrin nguyên sinh dạng lỏng, hàng mới 100% (POLYFIX WS525)- (POLYFIX WS5025). Theo KQ PTPL số 82/TB-KĐHQ ngày 30/01/2018 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit (loại khác) dạng nguyên sinh; TP chính polyamide- (RG7920X) CRG99206 [Cas:108-38-3;C8H10](KQ:1257/TB-KĐ4-26/10/2018)"C/O" (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit dạng nguyên sinh (Bình1Kg) (EPOXY RESIN WK-106B) (sử dụng kết quả giám định số: 0931/N3.13/TĐ ngày 21/06/2013) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit dang nguyên sinh-NYLON BEADS NB-0202(vật tư tiêu hao dùng sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit nguyên sinh dạng lỏng dùng sản xuất sơn- GOODMIDE #0930/ POLYAMIDE 77-300. Số CAS 68082-29-1 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit nguyên sinh, dạng hạt-Hạt Nylon(Nylon chip)-GD: 378/TB-KD4 (20/4/2018) (nk)
- Mã HS 39089000: Polymin dạng nguyên sinh (Polymin SK- Copolyme amide dạng nguyên sinh, dạng lỏng) (mã NPL: SRM6001- NPL cấu thành sản phẩm theo mục số 1 tờ khai 102353191030/E31- 26/11/2018) (nk)
- Mã HS 39089000: PPA 6130GSA NT/ Hạt nhựa PA66+GF35 6130GSA NT (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: PPA/ Hạt nhựa HTV-3H1 Black 9205 (nk)
- Mã HS 39089000: PR005MJMK/ Hạt nhựa nguyên sinh leona 1300S (nk)
- Mã HS 39089000: PR007MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT7407- GR (nk)
- Mã HS 39089000: PR008MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh POM/DURACON/M90-44/BLACK/PLTC0950 (nk)
- Mã HS 39089000: PR026MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh 1140A64-B (nk)
- Mã HS 39089000: PR032MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA6/UBE NYLON/5023UW/NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: PR034MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66/AMILAN/CM3006G30/BLACK/B1 (nk)
- Mã HS 39089000: PR047MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/IUPILON/N-5/BLACK/9001 (nk)
- Mã HS 39089000: PR050MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT/DURANEX/330NF/BLACK/ED3002 (nk)
- Mã HS 39089000: PR051MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA9T/GENESTAR/GN2330-1/BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: PR052MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh DURANEX 3316-N (nk)
- Mã HS 39089000: PR054MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66/AMILAN/CM3006G30U/BLACK/B2 (nk)
- Mã HS 39089000: PR057MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66/AMILAN/CM3216G35/BLACK/UB1 (nk)
- Mã HS 39089000: PRSPAR0027/ Nhựa polyamide dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPAR0027 (TROGAMID CX9711), nhà sản xuất Evonik Resource Efficiency GmbH, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: R270D/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh-Theo KQ PTPL 8882/TB-TCHQ (29/9/2015) (nk)
- Mã HS 39089000: RE000469/ Nhựa PA (POLY AMIDE) dạng hạt, ZETTON,20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RE-1776(GX-2702X70) axit béo làm giảm polyme với sản phẩm phản ứng triethylenetetramine với bisphenol A diglycidyl ether polymer(Tạm áp) (nk)
- Mã HS 39089000: RE-45-9 (G-5022X70)Polyamide trong dung môi xylen,dạng lỏng.Hàm lượng rắn chiếm 72% tính theo trọng lượng.THH: C8H10(PTPL 841/TB-KĐ4),(CK K CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI) (nk)
- Mã HS 39089000: REACTIVE POLYAMIDE RESIN HP 100115- Nguyên liệu, nhựa dùng trong ngành sơn (190kg/drum). Mã CAS: 112-24-3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: RESIN Kalix 9950 BK/ Hạt nhựa nguyên sinh HPPA đóng gói 25kg/bao, dùng để sản xuất vành nhựa thấu kính camera ĐTDT, nsx Solvay Kalix (USA), mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RESIN/ Hạt nhựa Polyamides dạng nguyên sinh TR90 CPBK455 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RESIN-907LT-B/ Nhựa Polyamid 907LT-B nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RM015/ Nguyên liệu nhựa polyamit/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39089000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyamide 612 RESIN ZYTEL 153HSL NC010, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RSPA66-PE KJA3620 DGY/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-PE KJA3620 DGY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RSPA66-PE KJA3620 OR/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-PE KJA3620 OR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: SET-002/ Nhựa Epoxy&EPX-5225A&EPOXY RESIN/5225A&X11-000001&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: SJ300026/ Hạt nhựa L19X44/3030 A40 D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SJ300027/ Hạt nhựa X444E62/1050 A40 D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0007/ Hạt nhựa E62/10 A40 D410 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0014/ Hạt nhựa L1940BI203 25WT%DIC184 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0021/ Hạt nhựa L19/10 I25 D582 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0026/ Hạt nhựa L19X44/3030 A40 D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0027/ Hạt nhựa X444E62/1050A40D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0030/ Hạt nhựa P40B/10 I50 D521 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0100/ Hạt nhựa 80AE/10 000 BK30 (nk)
- Mã HS 39089000: TH: PA66/NYLON SHOT/Y-1000/YELLOW/ Hạt nhựa PA66/NYLON SHOT/Y-1000/YELLOW, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: TMNL99/ Hạt nhựa PA ZYTEL 101L BKB009 NYLON dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39089000: VH91/ Hạt nhựa PA ZYTEL 101L NC010 (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M002/ Hạt nhựa PA POLYAMIDE GENESTAR GN2330-1 BLACK (ED3002) (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M097/ Hạt nhựa PA46/STANYL/TS200F6/BLACK/900010 (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M169/ Hạt nhựa PA9T/GENESTAR/N1000A-M42/BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M177/ Hạt nhựa PA 13 PA4-0210-G30-0 BLUE (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M250/ Hạt nhựa PA9T/GENESTAR/N1000A-M42/BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M330/ Hạt nhựa PA6T Polyamide Vicnyl R640 NC003 (nk)
- Mã HS 39089000: Z01A204A00/ Keo nóng chảy gốc polyamide TECHNOMELT PA 6208 N BG20KG (nk)
- Mã HS 39089000: ZA7A00017010000/ Hạt nhựa PA66-CF/PYROFIL/N66-C-15/BLACK (Mục 20 TK 103283194600 C11 ngày 27/04/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: ZJ300860/ Hạt nhựa L1940B BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: ZQA1A017/ Hạt nhựa E-47S4 (nk)
- Mã HS 39089000: ZQA1A023/ Hạt nhựa L1901(N) (nk)
- Mã HS 39089000: ZQA1A032/ Hạt nhựa VESTAMID CARE ME40 (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 70G33HS1L BK031 25 KG BAG EXP NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 70G33HS1L NC010 25 KG BAG EXP NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 74G33J BK031 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 74G33J NC010 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) HTNFR52G30BL BK337 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: 538586001_01/ Tay cầm bên phải bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: 538587001_01/ Tay cầm bên trái bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: Chất đóng rắn Polyamit nguyên sinh, dạng lỏng hiệu Nippon EA9 Harderner-2L, 2 lít/thùng (thành phần: Xylene C6H4(CH3)2 15-25%, N-Butanol C4H10O 10-20%), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: FG000857/ Hạt nhựa PA66 A3K DIM GRAY VHA5111N (xk)
- Mã HS 39089000: FG001011/ Hạt nhựa PA66 A3K MILKY D-VXA0621N (xk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE (PA66) B216D C40BLK SOLVAY (xk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh HTV-3H1 Black 9205. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (MS35-D203), xuất bán từ mục: 1, TK: 103234627200/A41, ngày: 31/03/2020 (xk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide 66, dạng nguyên sinh, PA66+15%GF 2150GF GR20448 đóng gói 25Kg/baox8 bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: Nhựa Polyamide (PA)) dạng hat (xk)
- Mã HS 39089000: PA BLUE- 3/ Hạt nhựa PA màu xanh (xk)
- Mã HS 39089000: PA-1/ Hạt nhựa PA 66-80G33 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010051, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39089000: PA-PA1066/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1066), mới 100%. (xk)
- Mã HS 39089000: PA-PA1116/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1116), mới 100%. (xk)
- Mã HS 39089000: PA-PA66/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA66), mới 100%. (xk)
- Mã HS 39089000: Polyamit (ADHISVE HOT MELT TY-11) (xk)
- Mã HS 39089000: SP005/ HẠT NHỰA MÀU NYLON 3505 (xk)
- Mã HS 39089000: VIAKING CONDITIONER DS 280 R: Polyamide dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39091010: 13/ Nhan phu (nhan nhưa)/ JP (nk)
- Mã HS 39091010: 19/ Nhãn Phụ(Nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39091010: 50103771-LAROPAL A 81 25KG 5H4-Nhựa Urea-aldehyde trợ nghiền màu dùng cho sản xuất sơn và mực in-hàng mới 100%-No Cas (nk)
- Mã HS 39091010: Bột nhựa Urê dạng nguyên sinh dùng để đúc 25kg/1bao- A204 (IVORY)- hàng 100% (nk)
- Mã HS 39091010: Hạt nhựa Phenolic PM-2319 (nk)
- Mã HS 39091010: Hợp chất nhựa dùng để đúc linh kiện của công tắc,ổ cắm điện/AMINO FORMALDEHYDE COMPOUNDS (UREA)-CU1004A12GT (nk)
- Mã HS 39091010: LAROPAL A 81 25KG 5H4: Nhựa Urea-aldehyde trợ nghiền màu dùng cho sản xuất sơn. CAS: Không có. (nk)
- Mã HS 39091010: Mn-03/ Hạt nhựa Ure dạng nguyên sinh (UREA (INSMT-3282MV) (nk)
- Mã HS 39091010: Nhựa Melamine nguyên sinh, dùng để đúc. Melamine Resin M239 (nk)
- Mã HS 39091010: Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound)- Hàng mới 100% dạng hạt (nk)
- Mã HS 39091010: PL0400/ Hạt nhựa Amino Formaldehyde CU9970Y70LT (nk)
- Mã HS 39091010: VLPC036/ Nhựa dẻo lỏng SF-301B(dùng cho khuôn đúc) (nk)
- Mã HS 39091090: 1201753/ Ống khí nén màu xám bằng nhựa polyurethan, đường kính 0.125in, Model: 16884-01 (nk)
- Mã HS 39091090: 12130181/ Nhựa Amino 7034A màu ghi, dạng hạt (nk)
- Mã HS 39091090: 9HC0003/ Chất phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa urea formandehyde và phụ gia, dạng lỏng), dùng để pha chế keo dán thùng carton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39091090: BMC01/ Nhựa BMC, mã hiệu 6JD8WHSF00000, linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Bột nhựa ure H1133 (tên TM: resin), tp 100% Urea, polymer with formaldehyde and 2-methylpropanal (CAS 28931-47-7), dùng trong sx sơn, 25kg/ kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Bột nhựa ure H700 (tên TM: resin), tp 100% Urea, polymer with formaldehyde and 2-methylpropanal (CAS 28931-47-7), dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Bột nhựa, dùng để làm mờ mực in, thành phần chính: Urea formaldehyde, CAS: 9011-05-6, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất mực in- DEUTERON ST-L/ 980-2.2981 (nk)
- Mã HS 39091090: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795(Tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 230 kg/thùng. CAS: 25054-06-2. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk)
- Mã HS 39091090: CYMEL UM-15 (Nhựa ure nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39091090: F02/ Nhựa nguyên sinh 209PT-FR26 (nk)
- Mã HS 39091090: F03/ Nhựa nguyên sinh 2597APT (nk)
- Mã HS 39091090: F15/ Nhựa nguyên sinh Bip9000 (nk)
- Mã HS 39091090: Hạt nhựa (không nhãn hiệu), dùng để nấu keo, mới 100%. Thành phần chính urea 40%, Formaldehyde 40% và các hợp chất khác 20%. (nk)
- Mã HS 39091090: HCNhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, nhựa ure, nhựa thioure, loại khác- (RK7121A) CRK41214 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)"C/O" (nk)
- Mã HS 39091090: MUF 1384- Keo dán gỗ 1384, thành phần có chứa nhựa urea- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Nhựa Ure (Urea/aldehyde resin) dạng nguyên sinh (A250). Mã Cas: 50-00-0 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39091090: NHỰA AMINO DẠNG NGUYÊN SINH 582. DÙNG TRONG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, nhựa ure, nhựa thioure, loại khác- (RK7121A) CRK41214 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)"C/O" (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa ETERMINO 9121-60% Ureformaldehyde Resin GĐ: 6294/TB-TCHQ 30.05.2014, 581/KĐ 4-TH 07.11.2017 (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa iso-butylated urea formaldehyde: Amino Resins Setamine US-1023 BX-60 (Mã hàng: 2U178) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa Ure Benaqua4000 công dụng tạo đặc (Mã hàng: 6V541). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Hàng mới 100%- không có mã CAS (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa Ure formaldehyde nguyên sinh, dạng lỏng, hàng mới 100%(theo kết quả PT số 397/TB-KĐHQ ngày 13/11/2019) (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa ure trong dung môi hữu cơ, trong đó hàm lượng dung môi < 50% tính theo trọng lượng, CAS:78-83-1 tp:Iso-Butanol 32% _DS-7815-H,AU-100-60, NLSX sơn theo pt 1506/PTPLHCM-NV ngày 30/06/2014 (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (608) (25kg/bag), nguyên sinh, dạng bột, nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6 (nk)
- Mã HS 39091090: Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CA-8001(Thành phần gồm: Amino copolymer, Additives, Water). 240kg/thùng. CAS: 1854-26-8. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk)
- Mã HS 39091090: U-1367/ Nhựa Urea formaldehyde resin 1367, dạng bột, hàng mới 100%, 20 bao 500 kgs (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920B/ TPU80 (UD)/ Hạt nhựa TPU80 (UD) (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920E/ TPU80 (LF FRT 227)/ Hạt nhựa TPU80 (LF FRT 227) (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920F/ TPU80 (UM FRT 220)/ Hạt nhựa TPU80 (UM FRT 220) (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920G/ TPU80 (LF FRT 240)/ Hạt nhựa TPU80 (LF FRT 240) (nk)
- Mã HS 39091010: 9/ Nhãn phụ(Nhãn nhựa) (xk)
- Mã HS 39091090: A135600025- Keo dán gỗ 1356- UF 1356 25 kg (xk)
- Mã HS 39091090: Chất phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa urea formandehyde và phụ gia, dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine A3-1186C (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine A5-230 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine AS-0202 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine AS-2605 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine dùng để đúc, 129, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine LG-110 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MB8418,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MB8418,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MG9010,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MG9010,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MJ1080,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MJ1080,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa Melamine moulding powder, dùng để đúc. Item: 1186. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MR4345,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MR4345,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MW1870,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MW1870,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MY1474,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MY1474,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine NW1062,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder NW1062,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Mn-07/ Hạt nhựa Melamin dạng nguyên sinh (MELAMINE (INMPY-168) (nk)
- Mã HS 39092010: Mn-31/ Hạt nhựa Melamin dạng nguyên sinh (MELAMINE (MP5200A70L) (nk)
- Mã HS 39092010: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng bột, dùng để đúc- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Nhựa Melamine nguyên sinh dạng bột dùng để đúc. Melamine Resin LG110 (nk)
- Mã HS 39092090: 0801E016/ Hạt nhựa màu 0801E016 Melamine dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk)
- Mã HS 39092090: 3003030 Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS 3089-11-0, CTHH: C15H30N606 (nk)
- Mã HS 39092090: 3003030/ Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS 3089-11-0, CTHH: C15H30N606 (nk)
- Mã HS 39092090: 77/ Nhựa PVC 46"/48" (PVC INCL. ALL KINDS) (nk)
- Mã HS 39092090: ADDITIVE CYMEL 303_ Nhựa melamin (240Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 50-00-0 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39092090: ADDITIVE CYMEL 325_ Nhựa melamin (230Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 78-83-1, 50-00-0 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN (Nhựa melamin dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN 5865: Nhựa melamin dạng nguyên sinh dùng cho ngành sơn, dạng lỏng.Hàm lượng nhựa:60%, hàm lượng hỗn hợp 40% Hàng mới 100%, đóng gói 200kg/thùng. Mã CAS 9003-08-1 (nk)
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN 5872: Nhựa melamin dạng nguyên sinh dùng cho ngành sơn, dạng lỏng. Hàm lượng nhựa:60%, hàm lượng hỗn hợp 40% Hàng mới 100%, đóng gói 200kg/thùng. Mã CAS 9003-08-1 (nk)
- Mã HS 39092090: Các polyme acrylic dạng nguyên sinh,Loại khác- (ACM00424V) RESIMENE 717 (KQ: 36/TB-KĐ4 ngày 08/01/2020) (nk)
- Mã HS 39092090: CP/ Chế phẩm xử lý vật liệu dệt các loại dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (RIKEN RESIN MA-156) (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 1141 nhựa melamine nguyên sinh(204Kg/Drum), dạng lỏng theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303 LF (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sơn, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303 LF- Nhựa melamin dùng trong ngành sản xuất polyme, Hàng mới 100%.CAS: 50-00-0 (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas:0, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 325 (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sơn, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9121-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9223-60A (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9224-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9226-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: FM-003 MELAMINE RESIN (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhưa Melamin Cleaning Granulate chất làm vệ sinh Cylon. Code: 269115. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa melamine dùng cho máy làm sạch khuôn, nguyên liệu sản xuất (Plastic abrasive Media. Melamine size 16/20) (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa nguyên sinh để đúc- RIKEN PVC COMPOUND/PM-0720/WISTERIA/52-2040 (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa nguyên sinh Melamine Formaldehyde- MF/SHAVE MEDIA/M-40(TK:103183976930, muc 29) (nk)
- Mã HS 39092090: HC_C997/ Nhựa melamine nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Sumitex resin MK) (nk)
- Mã HS 39092090: LR519/1 MR-603LF (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011. (nk)
- Mã HS 39092090: LR522/1 MR-625 (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011. (nk)
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng), mới 100% theo kq số 2181/KD3-TH ngay 25-09-2019, 200kgs/drum, hieu MELAMIN RESIN (nk)
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN L-117-60 Nhựa Melamin trong DMHC: n-Butanol, Ethylbenzene, HH đồng phân của Xylene. HLDM nhỏ hơn 50% tính theo TLDD, nguyên sinh, dạng lỏng KQ 962/KĐ3-NV(16/05/2019) (nk)
- Mã HS 39092090: MELCROSS-03: Nhựa Melamine và phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành sơn, đóng gói 225 Kgs/Drum. Mã CAS: 50-00-0 (nk)
- Mã HS 39092090: MM-825A (Nhựa melamin-formaldehyd, nguyên sinh, dạng lỏng).PTPL số 1227/TB-PTPL ngày 15/10/2015 (nk)
- Mã HS 39092090: N4/ Tấm nhựa Melamine (Melamine) (nk)
- Mã HS 39092090: Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Nhựa melamine formaldehyt trong dung môi hữu cơ, hàm lượng say sấy 79,7% (EDMINO 219-70 IMP).CAS 68002-26-6, 71-36-3 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Amino AKAMINE AM-208-60. Thành phần: Amino Resin 60%; n-Butanol; Xylene C8H10; Formaldehyde. NSX: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39092090: nhựa Amino Amidir L-117-60 thành phần:Melamine formaldehyde polymer (55-65%),1-Butanol (25-35%) cas no:71-36-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: nhưa Amino Amidir TD-126 thành phần:Benzoguanamine formaldehyde polymer (55-65%,1-Butanol (20-30%), cas no:71-36-3,Ethylbenzene (5-10%) cas no:100-41-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Amino dạng lỏng Amino resin (thành phần: n-Butanol Cas: 71-36-3 +formaldehyde < 1% Cas: 50-00-0), Dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: NHỰA AMINO RESIN 5260, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: NHỰA AMINO RESIN 5860, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin. Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: 'Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin-37A. Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin 40/60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin formaldehyde nguyên sinh (dạng lỏng)(MELAMINE RESIN (MF-002 RESIN))(190Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin loại khác- Melamine Resins AM-250-60 (Theo CV số: 1272/n3.13/TĐ (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin MCM-829 ở dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin- MR603 (Item Nr. HM-49-7874)- Dạng nguyên sinh, lỏng- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng- AMIDIR L-110-60(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)CAS NO:78-83-1;100-41-4;67-56-1;50-00-0;-123-86-4 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin, dạng nguyên sinh trong dung môi hữu cơ,hàm lượng rắn ~60%-AMIDIR L-117-60(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)CAS NO 71-36-3; 100-41-4; 50-00-0 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin/ LUWIPAL 072 (thành phần Melamine, formaldehyde, methanol). Hàng mới 100%, dạng lỏng, dùng để pha sơn. Theo TBKQPL số: 185/TB-KĐHQ ngày 10/07/2019 (nk)
- Mã HS 39092090: nhựa melamin; loại khác, dạng nguyên sinh- (ACM00312V) LUWIPAL 012 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine dạng nguyên sinh (Melcross 03) (225kg/drum) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamine formaldehyde (dạng lỏng) (MR-603 LF);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine nguyên sinh dạng lỏng dùng để tráng phủ. Melamine Resin LG270 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine: Cymel 303LF (Mã hàng: 2M112)- Dùng sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamine-formaldehyt nguyên sinh (dạng lỏng)(MELAMINE RESIN (CYMEL 325N))(200Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin-formaldehyde,dạng bột-SUMIKANOL 507AP BARA (KQGD số:3443/PTPLHCM-NV (06/12/2012) Đã kiểm hóa tk:101583057922 (30/08/2017) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin-ure-formaldehyde phân tán trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dùng trong ngành sơn AMINDO 9817-58, 200KG/DRUM, CAS: 68002-18-6 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Polycarbonate KG120, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn (Etermino 9121-60), mới 100% (1kg/can) (nk)
- Mã HS 39092090: NPL01A/ Nhựa Melamin (Nhựa melamine trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn ~60%), (Số KQGĐ: 995/TB-KĐ4, ngày 26/07/2017) (nk)
- Mã HS 39092090: PLASTIC ABRASIVES 40/60; (Z8P0LYMED1A3). Bột nhựa melamin dùng để thổi nhám kẽm, kim loại (nk)
- Mã HS 39092090: R-0003S (MELAMINE) Là nhựa Melamine Resin, Quy cách 240kg/phi, Công dụng:dùng cho sản xuất sơn công nghiệp, PTPL Số 242 ngày 23/03/2015 trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: R-0103B Melamin resin (Nhựa melamin nguyên sinh,dạng lỏng)-Nlsx sơn.(số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk)
- Mã HS 39092090: R-0103S Melamin resin (Nhựa melamin formaldehyde nguyên sinh,dạng lỏng)-Nlsx sơn (số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk)
- Mã HS 39092090: RB0404 CYMEL 325N: Nhựa melamine formaldehyde phân tán trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch. NLSXSơn. PTPL số: 1801/PTPLHCM-NV, ngày 26/11/2010. (nk)
- Mã HS 39092090: VTTH-YWM115/ Hạt nhựa nguyên sinh melamine formaldehyde MF dùng để vệ sinh trục vít Shave Media/M-40 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine SM (dùng sx đồ nhựa), (xk)
- Mã HS 39093100: (POLYMERIC MDI) DG-1521H dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39093100: 072000198/ Hoá chất tạo bọt xốp A (nk)
- Mã HS 39093100: 12/ Hóa chất Isocyanates (MDI) POLYMETHYLENE POLYPHENYLENE ISOCYANATE (WANNATE PM-8223) (nk)
- Mã HS 39093100: 1D/ Nhựa amino khác-loại khác-dạng nguyên sinh-POLYMERIC MDI WANNATE PM400(cty cam kết hàng không thuộc tiền chất & hóa chất nguy hiểm,có thành phần giống như hàng hóa tại tk số: 101571728642/E21) (nk)
- Mã HS 39093100: 53385190-LUPRANATE M20S Ex Korea 250KG 1A1 1- Lupranate M20S (poly(methylene phenyl isocyanate)) Nguyên liệu sản xuất keo dán và nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt, hàng mới 100% (Cas#9016-87-9) (nk)
- Mã HS 39093100: 53974174-ELASTOPOR H3610/0 C-B 250KG 1A1 1-Nhựa amino nguyên sinh, loại Poly(metylen phenyl isocyanat)(MDI thô, polymeric MDI),dạng lỏng,dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt,đóng gói250KG/thùng.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39093100: A010/ Hóa chất Isocxyanates (Lỏng sánh màu nâu có nhiều công dụng) (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk)
- Mã HS 39093100: BRJ-I/ Keo dùng dán gỗ (PVAC) (nk)
- Mã HS 39093100: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất gia tốc P124-SH (Thành phần chính là Nhựa Polyethylene-based, Modifier, dạng lỏng), 200 lit/thung. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Chất liên kết Poly (Metylen phenyl isocyanat). Dùng làm chất kết dính trong sản xuất gỗ. Thành phần chính: Diphenylmethane-diisocyanate-monomeric, polymeric. CAS:9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: Chất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse- MDI 3133.(KQGĐ 274/TB-KĐ4 ngày 24/02/2020) (nk)
- Mã HS 39093100: CM01-002902/ #100067472-INSTAPAK A 250KG DRUM. NHỰA AMINO KHÁC (POLYMERIC MDI), DẠNG LỎNG, NGUYÊN SINH. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39093100: C-MDI OF KUMHO MITSUI CHEMICALS (M-200) (Polymethylene polyphenyl isocyanate- MDI) dạng lỏng. dùng trong Sản xuất tôn cách nhiệt. Số CAS 9016-87-9. Hàng mới 100%, Đóng 250kg/thùng (nk)
- Mã HS 39093100: CORONATE 1200 Poly(metylen phenyl isocyanat) nguyên sinh, dạng lỏng, NL dùng sx keo dán gỗ. CAS: 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: CORONATE 1390 Poly(metylen phenyl isocyanat) nguyên sinh, dạng lỏng, NL dùng sx keo dán gỗ. CAS: 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: CORONATE 1391, Cas: 9016-87-9, 101-68-8, nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: COSMONATE M-200- Hợp chất Poly(methylene phenyl isocyanate), dạng nguyên sinh (chất dùng để sản xuất tấm cách nhiệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44 V 20 L (Diphenylmethane Isocyanate- MDI), (Poly(methylene (polyphenyl isocyanate)) nguyên sinh, dạng lỏng, Chất phụ gia dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: Desmodur 44V 20L (Diphenylmethane Isocyanate- MDI)dạng lỏng, đóng 250kg/thùng. dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mã CAS: 9016-87-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44V20L (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE Crude MDI), Nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/phuy, hàng mới 100%, dùng để sản xuất tôn PU cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39093100: FNP-300/ Keo dùng dán gỗ (PVAC) (nk)
- Mã HS 39093100: Foam/ Foam bọt nở. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: FRP-056/ Nhựa Millionate MR-200 (MDI) (nk)
- Mã HS 39093100: HOÁ CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SUPRASEC 9258 (poly (methylene phenyl diisocyanate), KQ PTPL THEO CV SO 2796/KD9-TH NGÀY 05/12/2019. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất lỏng Poly-isocyanate, nguyên sinh dạng lỏng (tiền polyme) PMDI135C/27 (hàng mới 100%, nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh) (250kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất nhựa nguyên sinh dạng lỏng: PAPI tm 27 Polymeric MDI Isocyanate (Diphenylmethane diisocyanate- MDI) Dùng sản xuất xốp, hàng mới 100%. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất Polymeric MDI (model PAPI*27), hàng mới 100%, dùng để sản xuất chất cách nhiệt cho tủ lạnh, NSX: DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất POLYMERIC-CRUDE MDI: Poly(Methylene phenyl isocyanate) nguyên sinh. GRADE: MILLIONATE MR-200. Mã CAS:9016-87-9. Dùng để sản xuất mút xốp, đóng trong phuy 250KG/ phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chât: PAPI tm 27 Polymeric MDI Isocyanate (Diphenylmethane diisocyanate- MDI). Dùng sản xuất xốp, hàng mới 100%. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. (nk)
- Mã HS 39093100: Hợp chất Polymethylene Polyphenyl Polyiisocyanate (MDI) Millionate MR-200, mã CAS 9016-87-9, công thức hóa học C15H10N2O2- (Dùng để sản xuất polyurethane foam cứng)- Hàng mới 100% (250Kgs/Drum x 80D (nk)
- Mã HS 39093100: Isocyanate nhựa nguyên sinh dạng lỏng, dùng sản xuất đệm mút ghế ô tô CAS: 101-68-8;26471-62-5;9016-87-9;5873-54-1, KI-1000-7, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: MDI Millionate MR-200 Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate (Nhựa lỏng dùng để sản xuất sản phẩm xốp cách nhiệt PU). Hàng mới 100% (250kg/ Drum x 160 Drum) (nk)
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (dạng nguyên sinh) (POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE) (dùng trong sản xuất nhựa xốp PU cách nhiệt 250kgs/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (polymethylene polyphenyl polyisocyanate) dạng lỏng, không có thành phần HCFC, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, đóng 250kg/ thùng, mã CAS 9016-87-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Millonate MR-200 dạng nguyên sinh (Polymethylene polyphenyl poyisocyanate) Cas NO 9016-87-9. nguyên liệu sử dụng trong sản xuất vách ngăn cách nhiệt. Nhà sx: Tosoh Corporation. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: MONDUR 3694 (CAS: 101-68-8/9016-87-9/5873-54-1/2536-05-2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: N21/ NHỰA DIPHENYLMETHANE DIISOCYANATE MODIFIED MDI (nk)
- Mã HS 39093100: NAB0001-0001/ Hóa chất ISOCYANATE SYSTEM 2270M19-B(Polyether polyol CAS:9082-00-2,Polymethylene polyphenyl isocyanate CAS:9016-87-9) dạng lỏng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu dùng sản xuất xốp, cách âm, cách nhiệt: Polymeric-Crude MDI (Diphenylmethane Diisocyanate) loại Cosmonate M-200. Hàng mới 100%. 250kg/1 drum x160drums. Mã CAS: 9016-87-9; 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu Isocyanate dùng để tạo bọt Polyurethan (nhựa PU) dùng bảo vệ gầm ôtô_UF-3000-I (Modified isocyanate 45~55%; Polymethylene polyphenyl polyisocyanate CAS 9016-87-9 45~55%) (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm, cách nhiệt hỗn hợp WANNATE PM- 200 (POLYPHENYLENE ISOCYANATE), mới 100%. Tp gồm: polymeric MDI mã CAS 9016-87-9&methylenediphenyl diisocyanate mã CAS 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhIệt MILLIONATE MR-200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC-CRUDE MDI). dạng lỏng, mới 100%. CAS:9016-87-9. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation. (nk)
- Mã HS 39093100: NHỰA AMINO KHÁC NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SX TẤM CÁCH NHIỆT, DESMODUR 44V20L (1 drum 250Kg) DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE (MDI), CAS số: 9016-87-9, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa AMINO nguyên sinh (Diphenylmethane isocyanate- MDI): DESMODUR 44V 20L DÙNG TRONG CN SX TẤM CÁCH NHIỆT(250KG/ DRUM) Hàng mới 100%.Cas-No:9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa amino Polymeric MDI UAP11 (250kg/drum) nguyên sinh, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất keo.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Desmodur 44V 20L(DiphenyImethane isocyanate-MDI), mã CAS: 9016-87-9, 250kg/thùng, Không có HCF, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa MILLIONATE MR200: Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Wannate PM200 (POLYMETHYLENE POLYPHENYLENE ISOCYANATE), 250 kg/thùng,dùng để SX tôn cách nhiệt.NSX: WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRANDING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng- DESMODUR 44 V 20 L (DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE-MDI). Không có HCFC. Dùng để sx mút xốp, đóng trong phuy 250KG/ phuy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Poly Methylene Phenyl Isocyanate (MDI), (tên thương mại Millionate MR-200), dùng sản xuất xốp PU cách nhiệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa POLYMERIC- CRUDE MDI, GRADE:MILLIONATE MR-200, mã CAS: 9016-87-9, nguyên sinh, dạng lỏng, dùng để sản xuất tôn xốp, đóng phuy 250kg/phuy, 160 phuy hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: PAPI 27 Polymeric MDI(Diphenylmethane Diisocyanate, isomers and homologues:100%) nhựa nguyên sinh,dùng sản xuất POLYURETHANE cách nhiệt tủ lạnh, không có HCFC,hãng DowChemical.Mới 100%.250kg/phuy (nk)
- Mã HS 39093100: PAPI TM 27 POLYMERIC MDI dạng lỏng (Diphenylmethane Diisocyanate) (Code: 160990000300, NSX: DOW CHEMICAL PACIFIC) (250 Kgs/Thùng) (Dùng để sản xuất Polyurethan cho bình nước nóng) (nk)
- Mã HS 39093100: PA-PL1/ Nhựa Polyurethance (Polyol) dùng cách nhiệt cho bản mạch trong máy giặt (nk)
- Mã HS 39093100: Poly (methylene (polyphenyl isocyanate)) nguyên sinh, dạng lỏng- HARDENER(U6Z)(1kg/drum), hàng mới 100%- Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 2 (nk)
- Mã HS 39093100: Poly isocyanat dạng lỏng dùng để phủ bảo vệ bề mặt chống ăn mòn mã Poly. Iso Stobicast L 781.00. Hãng sản xuất: Stockmeier Urethanes GmbH & Co. KG, 5kg/can,mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Poly(methylene phenyl isocyanate) wannate PM-400, nguyên sinh, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất nhựa PU trang trí gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI), (Số CAS: 9016-87-9; 101-68-8; 26447-40-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Polymeric MDI prepolymer--nguyên sinh, dạng lỏng- SWD8009 concrete special primer A- dùng để sản xuất sơn, quy cách: 25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC MDI-6510 (dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2598/KĐ3-TH, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI- GRADE: MILLIONATE MR-200 (Polymethylene polyphenyl polyisocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng,mã CAS 9016-87-9 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI, GRADE: MILLIONATE MR- 200(POLYMETHYLENE POLYPHENYL, POLYISOCYANATE), nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, không chứa HCFC. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI:MILLIONATE MR-200 (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE), nguyên sinh dạng lỏng, HANG SX:Tosho Corporation, hàng mới 100%,250KG/Phuy, dùng để sx tôn PU cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39093100: Polymethylene polyphenyl polyisocyanate (MILLIONATE MR-200) dạng lỏng. dùng trong Sản xuất tôn cách nhiệt. mã CAS 9016-87-9. Hàng mới 100%. Đóng 250kg/thùng.tổng 160 thùng. (nk)
- Mã HS 39093100: PU ISO/ ELASTOPAN CS 7579/150 C-B Isocyanate (4,4'-methylenediphenyl diisocyanate:101-68-8), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy (nk)
- Mã HS 39093100: PU ISO/ SUPRASEC 2548 (Suprasec 2614) (poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong SX lót mặt giầy) (theo tb ptpl số 299/TB-KD1 ngày 18/6/2019) (nk)
- Mã HS 39093100: PU ISO/ Suprasec 3202 (Suprasec 2439) (poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong SX lót mặt giầy) (theo tb ptpl số 299/TB-KĐ1 ngày 18/6/2019) (nk)
- Mã HS 39093100: RAW-URETHANE HARDENER/ Keo Polyurethan hỗn hợp (Urethane Hardener (CTU-270B (S))), dạng keo lỏng (nk)
- Mã HS 39093100: Tiền polyurethan papi 27 polymeric, dạng lỏng, thành phần chính là polyme diphenylmethane diisocyanate (MDI), 250 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Wannate PM200 (Polymeric MDI), dạng lỏng, 250kg/phuy, mã CAS: 9016-87-9, 26447-40-5, hàng mới 100%, dùng để sản xuất Tôn cách nhiệt Polyurethane, NSX: Wanhua Chemical (Ningbo) Trading Co., Ltd (nk)
- Mã HS 39093100: WANNATE PM-200 (Polymethylene Polyphenylene isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Đóng 250kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Wannate PM200 (Polymethylene Polyphenylene Isocyanate), nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: #100067472-INSTAPAK A 250KG DRUM. NHỰA AMINO (POLYMERIC MDI), DẠNG LỎNG, NGUYÊN SINH. MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39093100: A199900250- Chất đóng rắn 1999 250KG- Hardener 1999 250 kg (xk)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44v20l (Hóa chất POLYISOCYANATE METHYLENE DIISOCYANATE CRUDE MILLIONATE. Dùng sản xuất tấm cách nhiệt. CAS: 9016-87-9) (xk)
- Mã HS 39093100: Foam bọt nở. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: Hóa Chất BLENDED POLYOL SYSTEM CP235 dùng để bọc bảo ôn cách nhiệt trong sản xuất. (xk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất ISOCYANATE SYSTEM 2270M19-B (thành phần: Polyether polyol, Polymethylene polyphenyl isocyanate), CAS:9082-00-2, 9016-87-9, dạng lỏng,220KGS/drummới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất TW9500-B (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate, Polyether polyol), CAS: 9016-87-9, 9082-00-2, dạng lỏng, 20KGS/drum, mới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: ISOCYANATE SYSTEM 2282-B, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh dạng lỏng, 240kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: ISOCYANATE SYSTEM 2293-B, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Millionate MR-200 (MDI) (xk)
- Mã HS 39093910: 724-01101/ Hạt nhựa tổng hợp Amino Formaldehyde (Urea) CU1350Y60LT (724-CU135) (nk)
- Mã HS 39093910: CPG/ Daltoped AO 00002(ethyl 4-[[(methylphenylamino)methylene]amino]benzoate,Butylated hydroxytoluene,bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl) sebacate,methyl 1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl sebacate) (nk)
- Mã HS 39093910: M598Z9000A/ Nhựa tẩy (nk)
- Mã HS 39093910: M826Z0101G/ Nhựa dẻo BMC (nk)
- Mã HS 39093910: M827Z0113G/ Nhựa dẻo BMC (nk)
- Mã HS 39093910: Nhựa AMINO MOULDING PLASTIC UFIG- C, PLAIN WHITE 177#, hợp chất dùng để đúc, dạng nguyên sinh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093910: Nhựa amino nguyên sinh dạng hạt, màu trắng 1132#, đường kính 1-2mm, hợp chất dùng để đúc, dùng trong ngành sản xuất điện gia dụng, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093999: 2584882/ Hạt nhựa Vicnyl R640 NC003 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584883/ Hạt nhựa PBT-RG301 NC004,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584884/ Hạt nhựa PBT-RG151 R16K BLACK,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584886/ Hạt nhựa PBT-RG151 NC014,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584892/ Hạt nhựa PP-91905 NATURAL.25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584947/ Hạt nhựa CHANG CHUN 2100-104K (0.8MMV0/NON-GF,BK) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590201/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4130-104K (0.8MMV0/30%GF,BK) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590202/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4115-104K (0.8MMV0/15%GF,BK (nk)
- Mã HS 39093999: 2590203/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4130-200K(0.8MMV0/30%GF,NC) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590205/ Hạt nhựa PBT 3030200X POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE (25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590207/ HẠT NHỰA PBT 4130-BK5(0.8MMV0/30%GF,BK) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590501/ Hạt nhựa GFABS-10 NC102, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2590503/ Hạt nhựa,ULTRON-GT10 NC001 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: A32900757902/ Polyisocyanat nguyên sinh, dạng lỏng ELASTOPAN PS 7579/101 C-B (TP: Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate. CAS: 101-68-8). Dùng để đúc đế giày. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: ADDITIVE RESIMENE 74- Nhựa amino dạng lỏng (226.8Kg/Drum). Mã CAS 67-63-0, 50-00-0 có KBHC. KQTB:702/TB-KĐ4 25/05/2020 (nk)
- Mã HS 39093999: Bột keo dùng trong máy gia công sắt thép ở nhiệt độ cao làm co nối ống, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa DURACON M90-44 CF2001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa nguyên sinh- LCP/LAPEROS/E130I/BLACK/BK210P- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa SD POLYCA SF5201V SJA01 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39093999: Chất khử màu dùng trong dệt nhuộm (Nhựa Amino khác) BWD-01 Water Decoloring Agent. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Chất khử màu WATER DECOLORING AGENT (Poly (methylene-co-guanidine), Hydrochloride nguyên sinh, dạng lỏng, hòa tan trong nước) dùng trong xử lý nước thải, mới 100%. 01Bag. Mã CAS: 55295-98-2 (nk)
- Mã HS 39093999: Chất tạo bông trong xử lý nước thải dùng trong công nghiệp-BWD-01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093999: DA02-00087A NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE PM2010 TK 103325948500/E31 (nk)
- Mã HS 39093999: DA02-00087A/ NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE PM2010 (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa ABS KRALASTIC AN-450(N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL.25kg/bag-2584903 (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa Dic Amorvon W-30 Black, 25kg (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa DURACON POM HP25X CF2001 (N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa DURANEX 2092 EF 2001(N), 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa DURANEX 3105 ED3002 STANDARD BLACK. 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3004-V0(BLACK),25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT 7400F EF2001,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT DURANEX 209AW (EF2001) (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT DURANEX 6300T EF2001 NATURAL 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT TORAY 1184G-A30B1.25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAY 1201G-15 (N),25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT TORAY 1401X06 (N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAY 1494X02(N); 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAYCON 1164-G15 NT2,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBTDURANEX 2016(N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa POM CH-10 CD3501 BLACK,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa POM DURACON NW-02(N) CF2001,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PP J105H NATURAL (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PPS DIC ZL130 (N),20kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PPS TORAYCA A630T-30V,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hợp chất nhựa amino dạng lỏng dùng trong xử lý nước thải-water decoloring agent DCFLOC-01. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Hyper-Methylated Amino Resin DB-303- Nhựa amino nguyên sinh (CAS: 50-00-0 < 0,25%). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (64 phuy x 220 kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa amino loại khác dùng trong SX tấm cách nhiệt PU: BLENDED POLYOL SYSTEM ISP CP 224 (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa amino nguyên sinh, dạng lỏng SR 284A AMINO RESIN (11 DRUMS X 190 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa Amino resin GJ5220-65D, dạng lỏng, (thành phần: nhựa & Iso-Butanol (Cas: 78-83-1)), Dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa Amino: ANCAMINE 2280 (Mã hàng: 8A097) (nk)
- Mã HS 39093999: NPL115/ Polyurethane Resin CS-181B(có chứa Acetone và MEK) (nk)
- Mã HS 39093999: NPL119/ Polyurethane Resin HP-650LS(có chứa Acetone và MEK) (nk)
- Mã HS 39093999: NPL124/ Polyurethane Resin HP-730S-1 (nk)
- Mã HS 39093999: NPL125/ Polyurethane Resin HP-750S(có chứa Acetone và MEK) (nk)
- Mã HS 39093999: PA9T KURARAY GENESTAR N1002A-M42(N) hạt nhựa,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: PLICY01/ Nhựa amino dạng nguyên sinh- PAPI TM 27 POLYMERIC MDI 250 KG DRUM (551 LB) (POLYMERIC MDI ISOCYANATE)- hàng mới 100%.Đã kiểm hóa tại tờ khai 101965857341-20/04/2018 (nk)
- Mã HS 39093999: Polyisocyanat nguyên sinh (dạng lỏng)(POLYISOCYANATE RESIN (DESMODUR BL3475BA/SN) (MADE IN GERMANY))(215Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39093999: Polyisocyanate (dạng lỏng)(POLYISOCYANATE RESIN (DURANATE 24A-100))(20Kg/1can) (nk)
- Mã HS 39093999: Water decoloring agent,thành phần chính: nhựa POLYMETHYLOLAMINE DICYANDIAMIDE[C4H12O2N5+Cl-]n dùng để xử lý khử màu nước thải và xử lý nước thải công nghiệp. 20 thùng(1250kg/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093910: Nhựa dẻo BMC dùng trong việc đúc khuôn sản phẩm nhựa(thành phần chính gồm polyester, polyethylene,Aluminium hydroxide,calcium carbonate và sợi thủy tinh)-CMN-107(35)(BMC)-(1UNK20KG) (xk)
- Mã HS 39094010: 4804351/ Chất làm cứng ISOCYANATE Stobicast L 780.99 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39094010: Bột đúc Phenolic mầu đen (nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột dùng đúc mẫu trong công nghiệp).Đóng gói 15 kg/ thùng. Mã RFN003. Hãng: Remet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: F3630-167-00-001/ Nhựa phenol (hợp chất dùng để đúc),nguyên sinh-PF,G50,NT.,SUMIKON PM6830F6Z,20KG,V(NVL SX cổ góp Armature cho bộ KĐ xe GM,mới 100%)KQGĐ:1201/N3.13/TĐ(25/7/13) (nk)
- Mã HS 39094010: Hạt nhựa nguyên sinh Phenolic (RESIN DT SUMIKON PM-9501 TYPE J(B)) dùng để đúc sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: HB000014/ Hợp chất nhựa Phenol dùng để đúc linh kiện nhựa cầu dao điện/PHENOLIC MOLDING COMPOUND PM-3160 (nk)
- Mã HS 39094010: Hợp chất dùng để đúc khuôn (thành phần từ nhựa phenol)/ C7H8O2; CAS: 9003-35-4; 67-56-1; 108-95-2; 7732-18-5/ PHENOLIC RESIN (đựng trong 2 CAN, 1 CAN 20 KGS) (nk)
- Mã HS 39094010: Hợp chất nhựa Phenol dùng để đúc cầu dao điện/PHENOLIC MOLDING COMPOUND PM-3160 (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa Phenolic 141-black color, dùng để đúc phụ kiện cho các thiết bị điện, dạng hạt màu đen, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa Phenolic 151J-black color, dùng để đúc phụ kiện cho các thiết bị điện, dạng hạt màu đen, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa PHENOLIC MOULDING MATERIALS PF 2A2- 141, hợp chất dùng để đúc dạng nguyên sinh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: 'Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding Compound T365FAH). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding Compound T383JZ). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: PL0065/ Hạt nhựa SUMIKON PM8340 SF6-0 (nk)
- Mã HS 39094010: PL0069/ Hạt nhựa SUMIKON PM-9820J SF6-0 (nk)
- Mã HS 39094010: SUMIKON PM-2319/ Hạt nhựa Phenolic SUMIKON PM-2319. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: 0017/ Phenolic resin RESORCINOL (nhựa phenol nguyên sinh,dạng mảnh) (nk)
- Mã HS 39094090: 034/ Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Plastic phenolic resin) (nk)
- Mã HS 39094090: 131009-Nhựa Phenolic nguyên sinh, dạng bột- Phenorite PN Resin (275/TB-PTPL 10/03/2016) (nk)
- Mã HS 39094090: 1364K/ Nhựa Phenol resin (nk)
- Mã HS 39094090: 20000971-Nhựa phenolic nguyên sinh, dạng lỏng ADHESIVE NONHAZMAT POLYMERS (POLYDIP) WV62-HYO-D55-0440#V-KQGD459/TD-KD4(15/05/2018,CV1221/KD4-TH(19/09/2019)-mã cas 108-46-3 (nk)
- Mã HS 39094090: 3002008 Nhựa phenolic, nguyên sinh, dạng hạt/KA-18, hàng mới 100%, mã CAS 24969-11-7 (nk)
- Mã HS 39094090: 3002805 Nhựa phenolic nguyên sinh, dạng hạt/204 RESIN, Hàng mới 100%, mã CAS 25085-50-1 (nk)
- Mã HS 39094090: A26-00001/ Nắp cầu dao điện A26-00001C (nk)
- Mã HS 39094090: AO-60/ AO-60- Hợp chất Phenolic (Phenolic compound 97%) dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp, 20KG/túi (nk)
- Mã HS 39094090: B001 Nhựa phenolic NO.05 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B001 Nhựa phenolic, NO.05, nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B002 Nhựa phenolic NO.2677 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B005 Nhựa phenolic NO.2220 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B026 Nhựa phenolic NO.2021A nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Bột nhựa Phenolic #2021 dùng làm lớp má phanh xe máy chống ma sát.HSX:Cashew.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Bột nhựa Phenolic H203 dùng làm lớp má phanh xe máy chống ma sát.HSX:Cashew.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: C0004/ Chất liên kết khuôn cát đúc AR-850 dạng lỏng (240 kgs/thùng, nhựa phenolic dạng nguyên sinh (C6H6O.CH2O)n), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: CA (Nhựa phenolic Ketone-aldehyde condensation, dùng trong sản xuất sơn, dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39094090: Chất kết dính có thanh phần từ nhựa Phenol Formaldehyde,dạng bột, dùng làm phụ gia sản xuất bê tông chịu lửa, đóng gói 25kg/bao, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Chất kết dính làm từ nhựa Phenolic, dạng lỏng PHENOLIC RESIN SUMILAC PC-1 (18KG/CAN)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Chất tạo cứng cho đế giày bằng plastic-KN133G15 (nk)
- Mã HS 39094090: CHEMICAL36/ Nhựa Phenol- loại khác-dạng nguyên sinh, dùng trong CN PHENOLIC RESIN SUMILAC PC-1 số CAS 9003-35-4 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ (23/12/2013)18 KG/CAN,tạo kết dính và cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: E28-00008/ Nút nhấn e28-00008bv (nk)
- Mã HS 39094090: E40-00001/ Đế cầu dao e40-00001e (nk)
- Mã HS 39094090: E42-000150/ Đế kiểm tra dòng rò trong cầu dao điện 1E42-000150 (nk)
- Mã HS 39094090: Epoxy Curing Agent GHF2250.Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: G67-00003/ Nút nhấn G67-00003 (nk)
- Mã HS 39094090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH)- PHENOLIC PF2736 (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa nguyên sinh Dimethylphenol homopolymer PO6049, 20kg/ bao, dùng trong công nghiệp sản xuất sản phẩm nhựa, nhà SX: LG Chem., Ltd Korea, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa nguyên sinh Phenolic- SUMIKON/PM-3160/BLACK(25KG) (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa ngyên sinh Phenol PM2851J BLACK SF6-0, 20 kgs/ bao, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Alkylphenolic Resin) NEOLITE KC-7509N; Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm cao su. (nk)
- Mã HS 39094090: Hat nhựa phenolic dạng nguyên sinh, loại PMC T375 HFM dùng để sản xuất linh kiện máy biến áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa phenolic dùng để đúc hiệu AV LITE RESIN NTS10, hàng mới 100%, Kết quả PTPL số 970/TB-PTPL ngày 09/07/2016 (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa Phenolic nguyên sinh- SUMIKON/PM-9820J/ BLACK(20KG) (nk)
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa Phenol, dạng hạt (Phenolic resin SP-1068), Hiệu: SI GROUP, dùng sản xuất lốp xe cao su. KQPTPL: 3201/PTPLHCM-NV ngày 30/09/2013 (nk)
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa phenol,dạng hạt (PHENOLIC RESIN SL-1801), dùng làm phụ gia sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu, nhà sản xuất:SINO LEGEND (CHINA) CHEMICAL COMPANY LTD. CAS: 50-00-0,140-66-9,26678-93-3. mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa phenolic, dạng hạt (RESIN GLR-20). dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Hợp chất KURITA AX-72142 dạng lỏng có tác dụng chống lắng cặn, dùng cho nồi hơi,TPHH: Potassium hydroxide (10-30%) CAS:1310-58-3, Phosphoric acid (1-10%) CAS:7664-38-2 (nk)
- Mã HS 39094090: HRJ 11331 Resin Coal Tar or Petroleum (Nhựa Phenolic)- Dạng nguyên sinh, 25KGM/ Bao. mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: KM961GL-Hạt nhựa tổng hợp phenolic dạng nguyên sinh KM961GL-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: KN/ Khay nhựa plastic tray (nk)
- Mã HS 39094090: NCP_000005/ 0.2mm PVC_Dây viền lót- 0.2mm PVC (khổ 48") (nk)
- Mã HS 39094090: Nguyên liệu sản xuất keo- Nhựa phenolic dạng hạt nguyên sinh-Terpene Phenolic Resin 803L (25 kg/kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (M-Cresol Formaldehyde Resin SL-3061). nhựa phenolic dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa formaldehyde (dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất ngành cao su, tên sản phẩm TECHNIC B20S, nhà sx TWC techno Waxchem, đóng gói 25kg/ túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa nguyên sinh: PHENOLIC RESIN 2402. Dạng khối, màu vàng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa nguyên sinh: SYNTHETIC RESIN 803L. Dạng khối, màu vàng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo. (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenol dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa tại TK: 100961684725/A12 ngày 27/07/2016)/ PHENOL (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenol formaldehyt- Nhựa SP 1045 dạng nguyên sinh kích thước 50x30x15cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic dạng lỏng loại HL4648 (Astaply HL4648), 250kgs/ 1 thùng. Hàng mới 100%. Số khai báo hóa chất: 2020-0025334 (Phenol CAS NO 108-95-2; Formaldehyde CAS NO 50-00-0) (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic EXP3G0243 (EXP3G0243 Phenolic Resin), dạng lỏng,240kg/phi, dùng sản xuất tấm giấy làm mát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic loại 25 kg/bao. Phenolic Resin (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic loại KC-3019, dạng bột nguyên sinh, 10kgs/ bao, nhà sx: Kangnam Chemical co.,ltd, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic Moulding Compound T375HF CAS:100-97-0 & 108-95-2. KBHC: HC2020029839, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng sợi, đóng hộp carton mã 4330-2. Trọng lượng 15kg/hộp dùng cho sản xuất công nghiệp (hàng do TQ sản xuất), (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic PHENODUR PR263/70B dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic R-20, dạng lỏng nguyên sinh, 15 kgs/ can, nhà SX: Kangnam Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic resin dạng lỏng dùng để làm nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa Mg-C cho lò luyện thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic resin- SUNMIDE CX-1151, CAS: 67-63-0, 100-51-6. KBHC: HC2020028853, hàng mới 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6007R, dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6008, dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6009, dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: 'Nhựa Phenolic T383J nguyên sinh, dạng hạt dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39094090: 'Nhựa Phenolic T383JE nguyên sinh, dạng hạt dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi không vượt quá 50%, kết dính tấm sắt, hoặc càng bố,miếng bố thắng với nhau-ADHESIVE (A602B) (1 thùng19 kg)(KQGD: 3548/PTPLHCM-NV (17/12/2012)) (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa từ phenolic, dùng để sản xuất ra lốp xe, dạng nguyên sinh, mới 100%, PHENOLIC RESIN SP-6701 (nk)
- Mã HS 39094090: NL44/ Nhựa phenol Resin [KC-98] (nk)
- Mã HS 39094090: NP01/ Nhựa Phenol formaldehyt nguyên sinh, dạng mảnh (PM 9820), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: NPE_000001/ 0.2mm PEVA_Dây viền lót- 0.2mm PEVA (nk)
- Mã HS 39094090: NPE_000002/ 0.30mm PEVA Cream (dây viền thành phẩm)(màu kem) (nk)
- Mã HS 39094090: NPL33/ Nhựa phenolic dạng hạt đã tinh chế-Terpene Phenolic Resin (nk)
- Mã HS 39094090: PF5323-2/ Nhựa Phenolic resin nguyên sinh, dạng lỏng, (PF5323-2) (nk)
- Mã HS 39094090: phe/ Nhựa Phenolic nguyên sinh (nhựa phenolic nguyên sinh, dạng mảnh) (nk)
- Mã HS 39094090: PHENO/ Bột Phenolic-PHENOLIC RESIN POWER PF2818 CAS:9003-35-4 (nk)
- Mã HS 39094090: PHENODUR PR263/70B (Nhựa Phenolic nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:68002-18-6,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLIC Nguyên sinh PHENOLIC RESIN PG-5477DF,Dạng bột,Hàng môi 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Phenolic resin RESORCINOL (nhựa phenol nguyên sinh,dạng mảnh)GĐ:2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe) (nk)
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP6701 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe) (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2090_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2106_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2131_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 39094090: PL0059/ Hạt nhựa PF: AV5350 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0060/ Hạt nhựa PF: CY8611-30GN (nk)
- Mã HS 39094090: PL0061/ Hạt nhựa PF: CN 4404 (Brown) (nk)
- Mã HS 39094090: PL0064/ Hạt nhựa PF: PM-6020J(SF7-0) (nk)
- Mã HS 39094090: PL0067/ Hạt nhựa PF: PM8425 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0070/ Hạt nhựa PF: PM0965 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0100/ Hạt nhựa UP: FP100F-AZ JR5 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0102/ Hạt nhựa YAMAROKU TIPPU 8411 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0339/ Hạt nhựa PF: CN6641 (nk)
- Mã HS 39094090: PM9823- Hạt nhựa tổng hợp phenolic PM-9823J BK. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: PNL1- Hạt nhựa tổng hợp phenolic PM-9820JR. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: PNL3 Hạt nhựa tổng hợp Phenolic PM9630JT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: PPS-1/ Hạt nhựa nguyên sinh PPS (nk)
- Mã HS 39094090: R88-00001/ Đế đỡ R88-00001 (nk)
- Mã HS 39094090: R88-00002/ Bãng đỡ R88-00002 (nk)
- Mã HS 39094090: Rosin Modified Phenolic Resin: PR 210. Nhựa phenolic từ gôm nấu chảy dùng trong sản xuất sơn. Đóng gói trong bao trọng lượng tịnh 25Kg/bao. (nk)
- Mã HS 39094090: SP2# Hạt nhựa tổng hợp Phenolic PM9825. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: YW-M117/ Hạt nhựa PDAP/SUMIKON/AM-3130/BLUE/J-BLUE-D (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa đúc mẫu phenolic, màu đen (Phenolic resin, black). Hiệu: Pace Technologies- Mỹ. Code: CM-2001B-25. Đóng gói: chai 25 lbs (11,25kg), hàng mới 100%, dùng trong thí nghiệm (xk)
- Mã HS 39094090: LA- 3610A/ Nhựa Phenolic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39094090: LA-775/ Nhựa Phenolic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: (ACU01296)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-9436(Toulene: 20%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (ACU01308)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-5101 (aliphatic urethane acrylate 100%).KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (ACU01322)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-2559 (Toluene: 20%).KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (ACU01339)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-2503(Toluene:25%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN D1245) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN D3136N) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN DN1270) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN DX3580-A1) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN PES-A) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (THERMOPLASTIC POLYURETHANE T195) dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 0001/ Waterbase polyurethane DISPERCOLL U 58/1 (Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%) (nk)
- Mã HS 39095000: 0039/ THICKENER VESMODY TM U601 (Polyurethane nguyên sinh,gồm: Polyurethane 25%, Butyl carbitol 15%, và nước 60%) (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Hạt nhựa Compound TPU (I-64DH10 TPU) (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Hạt nhựa PU (THERMOPLASTIC POLYURETHANE (PU). (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Polyurethan làm cứng xốp PU (ISOCYANATES M20S) (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Tiền (Nhựa) Polyurethane ở dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: 0103-011570/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 014DL/ Nhựa hỗn hợp nguyên sinh ELASTOPAN PS 0201 C-B thùng 220kg 21 thùng (nk)
- Mã HS 39095000: 02/ Polyurethan làm mềm xốp (POLYOL NJ-330N) (nk)
- Mã HS 39095000: 0279/ Polyurethane, dạng lỏng (EM-2070) (nk)
- Mã HS 39095000: 0302/ Polyurethane dạng nguyên sinh (LOX-808D) (nk)
- Mã HS 39095000: 04/ Polyurethan làm mềm xốp pu(POLIOL-NJ3645) (nk)
- Mã HS 39095000: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày,gót giày TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 05/ Polyurethan làm cứng xốp ISOCYANATE YF-8102M2-B (nk)
- Mã HS 39095000: 06/ Polyurethan làm mềm xốp POLYETHER Polyol YF-8102 M28/16-A (nk)
- Mã HS 39095000: 07/ Polyurethan làm mềm xốp (Polyol TX9501-A) (nk)
- Mã HS 39095000: 08/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane/ ESTANE S385A-46N KR, PE FOIL BAG (nk)
- Mã HS 39095000: 08/ Polyurethan làm cứng xốp ISOCYANATES TX9501-B (nk)
- Mã HS 39095000: 082/ Nhựa Polyurethane các loại M- 2100 (Tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng.) (nk)
- Mã HS 39095000: 09/ Polyurethan làm mềm xốp Polyol A (nk)
- Mã HS 39095000: 1/ Nhựa PU(Polyurethan) (nk)
- Mã HS 39095000: 10/ Polyurethan làm cứng xốp Polyol B (nk)
- Mã HS 39095000: 100.019/ Gel (90% PU + 10% polyester) đã được đóng gói (size: 6 1/2" x 3 1/2"- 94g), dùng trong sàn phẩm đệm hỗ trợ cánh tay-100.019 (nk)
- Mã HS 39095000: 100.116/ nhựa Polyurethane- 3004A- 100.116 (dạng gel lỏng,nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: 100.117/ nhựa Polyurethane- 390Q- 100.117 (dạng gel lỏng,nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: 11/ Chất làm cứng đế giày(ISOCYNATES 891A)/CAS NO:904857-1/157971-30-7 (nk)
- Mã HS 39095000: 11/ Polyurethan làm mềm xốp (Polyol Y1030) (nk)
- Mã HS 39095000: 11401/ Bọt xốp nổi dạng lỏng thành phần polyurethan dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 11402/ Bọt xốp nổi dạng lỏng A 55-40-5 thành phần polyurethan dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-BK/ Nhựa URETAN Đen; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-BU/ Nhựa URETAN Xanh dương; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-C/ Nhựa URETAN trong suốt; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 12/ Chất làm mềm đế giày (POLYOL 891BYE)/CAS NO 25214-18-0/107-21-1 (nk)
- Mã HS 39095000: 133/ Keo sơ chế- LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (480 Kg) (nk)
- Mã HS 39095000: 15/ Màng chống thấm các loại khổ 47": TPU FILM (FS2090-025) (nk)
- Mã HS 39095000: 15/ Nhựa (tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (7260A) dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 15303/ Hạt nhựa TPU dùng để sản xuất banh golf (TP: POLYURETHAN) (nk)
- Mã HS 39095000: 16/ Nhựa pu các lọai AQUACAST BA EXP 2224, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 160M/ Nhựa tổng hơp PU dùng để sản xuất giày: I-960 (theo KQ PTPL: 2061/PTPLHCM-NV (31/12/2010), gồm: tiền Polyurethane nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39095000: 16A/ Keo dán (chất dính) (LOCTITE AQUACE SW-07) (nk)
- Mã HS 39095000: 17/ Nhựa POLYURETHAN dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: 170004/ Hóa chất Polyester polyol- JF-1006 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). Đã kiểm hóa tại tờ khai: 103106582721(14/01/2020) (nk)
- Mã HS 39095000: 170005/ Hóa chất Polyurethan Prepolymer- JF-2049 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). Mã CAS: 101-68-8. KQGĐ số:1234/TB-KĐ4 (09/08/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: 18887/ Nhựa poly nguyên sinh (dạng lỏng)-(SUPRASEC 5005) (nk)
- Mã HS 39095000: 2/ Nhưa ISOCYANATE (Elastopan PS 9500 C-B) Số CAS: 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: 2291 B Isocyanate system(Polymethylene Polyphenyl Isocyanate (MDI thô)).Nguyên liệu sản xuất mút xốp.mã CAS: 9082-00-2, 9016-87-9, 107-31-3 (KBHC). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: 28/ Keo dán giầy 550 20kg (Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone < 0.01 %) (nk)
- Mã HS 39095000: 287203/ Chất làm tăng tốc độ khô mực in (1 tube 200ml) CHEMICAL Hardener 200 ml CHM HARD TECA-PRINT HN GG (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa CVM15512-1200-1200-3W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa CVM15512-2400-1200-3W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PM15512-1000-1000-10W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PM15512-1200-800-10W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PU kt: 1000x4000x5mm (nk)
- Mã HS 39095000: 350001/ Chất làm PU (tiền polyurethan, thành phần chính là polyol) POLYOL BAYDUR 42BD005 (nk)
- Mã HS 39095000: 390950000011/ Nhựa polyurethane làm đế dạng lỏng (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 3940574/ Hạt nhựa URETHANE FG-2079C-1270 *BL (nk)
- Mã HS 39095000: 3940871/ Hạt nhựa FPU F MASTER (nk)
- Mã HS 39095000: 41000302/ V-COAT BS 500. Polyurethan(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 101319735160, ngày 22/03/2017) (nk)
- Mã HS 39095000: 447596/ Vật liệu tạo gioang polyurethane K31-A-6045-1-B-UL, chất liệu Polyether Polyol (Fermapor-K31-A-6045-1-B-UL) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 447597/ Vật liệu tạo gioang polyurethane K31-B-4, chất liệu Isocyanate (Fermapor-K31-B-4) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 4804350/ Nhựa cách điện polyurethan L 780.99 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 4804389/ Nhựa cách điện polyurethan L 655.00 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 49/ Nhựa tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng (DOS), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50388212-Elastollan 1180 A 10 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày.Hàng mới 100%, quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50399880-Elastollan B 85 A 12CF 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày.Hàng mới 100%,quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50432038-ELASTOLLAN 685 A 10U 001 CN 25KG 5H4-Nhựa Polyerethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy.Hàng mới 100%,NSX:BASF Polyurethanes GmbH,Quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50448873-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy, ELASTOLLAN BONDURA AS-628 25KG 5H4, No Cas, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50449958-RHEOVIS PU 1341 200KG 1H2. Phu gia điều chỉnh độ nhớt dùng trong sơn, mực in. HÀNG MỚI 100% (CAS #2634-33-5) (nk)
- Mã HS 39095000: 50452800,ELASTAN KC 6535/2 C-B 200KG 1A1,Nhựa MDI nguyên sinh dạng lỏng tạo PU, dùng làm nguyên liệu sản xuất keo, hàng mới 100%(Cas#101-68-8,128-37-0) (nk)
- Mã HS 39095000: 50456878-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy, ELASTOLLAN BONDURA AS-733 25KG 5H4, No Cas, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50501839-ELASTOPAN PS 7579/105 C-B 60KG 1A1-Nhựa MDI nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng trong sản xuất đế giày (Cas# 101-68-8). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50502058- ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giày- Hàng mới 100%- Số Cas:101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: 50502058-ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giày-hàng mới 100%-Số Cas: 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: 50502058-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giầy- ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1. Hàng mới 100% (Cas#101-68-8) (nk)
- Mã HS 39095000: 50532955- Elastollan 1160 A 10P001 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50533303-ELASTOLLAN B 65 A 12CFPU 000 CN 25KG 5H4-Nhựa nhiệt dẻo (TPU) dùng trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%.NSX:BASF Polyurethanes GmbH, Quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50561817- ELASTOLLAN B 95 A 12 000 TW 25KG 5M2- Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày, 25kg/tui, Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán. (nk)
- Mã HS 39095000: 50607136-MasterTop BC 920 PART A 3.5KG IP22-Nhựa PU- thành phần A sử dụng phủ bảo vệ cho sàn công nghiệp chất lượng cao, tự san phẳng dựa trên công nghệ Xulotec. Mới 100%.Cas#1305-62-0, 69011-36-5. (nk)
- Mã HS 39095000: 50614684-MasterTop BC 920 PART B 5.25KG 3H1-Nhựa PU(tạo đóng rắn),th phần B sdụg phủ bvệ cho sàn c.nghiệp chất lượg cao,tự san phẳg dựa trên côg nghệ Xulotec.mới100%. Cas:101-68-8;9016-87-9;26447-40-5 (nk)
- Mã HS 39095000: 50616786-ELASTOLLAN S 75 A 12U 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày- hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: 50667842-ELASTOLLAN EXP B CF 35 A 12PTSG 25KG 5H4-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giày-hàng mới 100%(NSX:BASF Polyurethanes GmbH) (nk)
- Mã HS 39095000: 50696543-ELASTOLLAN S 60 A 15 000 CN 25KG 5H4-Nhựa Polyurethane dạng bông tuyết, dùng để sản xuất đế giầy. Hàng mới 100%- No Cas (nk)
- Mã HS 39095000: 52306428-ELASTOPAN CS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa MDI nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%.(Số Cas: 101-68-8) (nk)
- Mã HS 39095000: 603349/ Hạt polyurethan BATCHES FOR GRANULATE BATCH PU RAL9017 BK (nk)
- Mã HS 39095000: 614154/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RNHD WEPURAN 4447/61 A+B (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-85AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Bante Tec, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-90AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Bante Tec, bao bì PE, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-95AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Bante Tec, bao bì PE, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (PLASTIC RESIN 3660DU), Hàng mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyurethane. (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (POLYURETHANE ELASTOLLAN 695 A 10U 001 CN), Hàng mới 100%, nhãn hiệu BASF, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (THERMOPLASTIC POLYURETHANE 66 60A U), Hàng mới 100%, Dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần Các polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU, (THERMOPLASTIC POLYURETHANE S368D-7N), Hàng mới 100%, Dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần Các polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: 76/ Nhựa PU- 6836 (nk)
- Mã HS 39095000: 76/ Nhựa PU- WC- 775 A/B-5 Gal (nk)
- Mã HS 39095000: 91100462900/ PLASTIC POWDER D-400- Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: A/21.02/ Polyurethan dạng nguyên sinh- Isocyanate prepolymer neopan MP-3000 (là hai chất được trộn với nhau tạo ra PU được ứng dụng sản suất ra đế midso)(Đã được kiểm hóa tại TK 101641577812) (nk)
- - Mã HS 39095000: A/21.02Tiền polyurethane,dạng nguyên sinh.Thành phẩn chính là polyisocyanate- 910-1a isocyanate prepolymer(1219/TB-KĐ4,19/09/2019)(không tiêu thụ nội địa,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: A/21.1/ Polyurethan dạng nguyên sinh(nguyên liệu sản xuất giày)- WNUB W/B hardner (0395/N3.13/TĐ,16/03/2013) (nk)
- Mã HS 39095000: A/21.2Tiền polyurethane có thành phần từ isocyanate và polyol, dạng lỏng- 910-1b polyether polyol mixture(kh o tk 101890301551/a12 ngay 08/03/2018)(không tiêu thụ nội địa,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: A/21-2/ Polyurethan dạng nguyên sinh- ISOCYANATE PREPOLYMER NEOPAN IP-6320 (đã được kiểm hóa xác định TK101585540452/E31) (nk)
- Mã HS 39095000: A46/ Nhựa nguyên liệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: AC-NPO-1/ Nhựa nguyên sinh ADDTIVE CX 93024 dạng lỏng,dùng sx mút xốp, chứa trong thùng nhựa 18kgs/thùng,thành phần:dung môi, các muối hữu cơ, không chứa chất nguy hiểm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: ACRYSOL RM825 (Polyurethan biến tính, nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, đóng phuy- 204kg/phuy, mới 100%, dùng để sản xuất sơn). CAS: 112-34-5. (nk)
- Mã HS 39095000: ADDITION RHEOLATE R-299 (Polyether polyurethane có đặc tính sáp trong hỗn hợp nước và diethylene glycol monobutyl ether) KQGĐ 1228/KĐ3-NV (12/06/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39095000: AH-2500/ Polyurethane nguyên sinh AH-2500, (NPL sản xuất keo dán giầy) số CAS#9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: AN00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ ESTANE(R) S375D-1N, PE FOIL BAG Nguyên liệu dùng để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: APS/ Tiền Polyurethan(Polyol System), Mã CAS (9003-11-6) (nk)
- Mã HS 39095000: Arkophob DAN new liq. Chất hoàn tất quá trình hoàn tất nhuộm màu vải dạng lỏng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 50 kg, hàng mới 100%, CAS number:9043-30-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Avalon 85 ABU, 25kg/drum, hạt nhựa để đúc sản sản phẩm nhựa Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: BAYHYDROL UH 2864- Nhựa Polyurethane phân tán trong nước (hàm lượng 57-61%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: BLV-TL-137/ Hạt nhựa TPU S190A-43KR (nk)
- Mã HS 39095000: Bột nhựa polyutherane H1588(tên TM: resin), tp 100% Polyurethane 2 (CAS 51852-81-4), dùng trong sx sơn, 25Kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Bột nhựa TPU (Thermoplastics polyurethan)/ 82-HP-U82W-10 (Nguyên liệu dùng trong sản xuất nhãn) (nk)
- Mã HS 39095000: BYK-183(Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng).PTPL số 290/TB-PTPL NGÀY 20/03/2014 (nk)
- Mã HS 39095000: C/21-1/ Nguyên liệu chính sản xuất pu (polyurethane)- MP-3000 ISOCYANATE (theo TBKQGĐ 0715/N3.14/TĐ của tk: 100154722251/E31 ngày 03/10/2014) (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39095000: Các Polyurethane dạng nguyên sinh dùng sản xuất sơn (EBECRYL 5129), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CAT-11B-DM-S-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 51447-37-1, 53317-61-6, 141-78-6, 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: CAT-11B-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 51447-37-1, 53317-61-6, 141-78-6, 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: CAT-1600-VN- Tiền Polyurethan, dạng nguyên sinh. Thành phần chính là polyisocyanate. GĐ 897/TB-KĐ4 (15/08/18)- Cas: 141-78-6, 4098-71-9 (nk)
- Mã HS 39095000: CH HN-TPU/ Hạt nhựa nguyên sinh (hạt TPU- THERMOPLASTIC POLYURETHANE)/DESMOPAN 3685AU 000000 DPS102 PA-BAG 25 KG (nk)
- Mã HS 39095000: CH-002/ Hạt nhựa TPU JS1600M-0080A (nk)
- Mã HS 39095000: Chất chống thấm bề mặt bê tông Polyurethane, đóng gói 25kg/ thùng, 480 thùng, CAS no: 51852-81-4; 471-34-1; 1340-68-7; 63449-39-8; 14807-96-6; 1332-37-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất chống thấm nước thùng 200KG(PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM 200KG) (nk)
- Mã HS 39095000: CHẤT CHỐNG THẤM- PROTECTIVE MATERIAL- PM-3888 (Polyurethan) (hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)- Tham khao so:1497/TB-PTPL, ngay 24/06/2016. (nk)
- Mã HS 39095000: Chất cứng Mirothane PU 5747 B Hardener, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đàn hồi dùng trong công nghiệp nhựa Polyurethane Prepolymer: DX3520-B 1kg/bình (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đông cứng- SWD9526 single component thick film polyurea, quy cách: 4kg/thùng.Nsx: SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đóng rắn dùng trong sản xuất sơn- DESMODUR E 23, dạng lỏng, Batch no.:LLT1922022 (1Kg/Chai). NXS: Convestro Deutschland AG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đóng rắn FK HARDENER 110. Tiền polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng. Nguyên liệu sản xuất sơn Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39095000: Chất hợp thành Di-polyisocyanate dùng trong sản xuất polyurethane (nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn)- SBU ISOCYANATE 0620, dạng lỏng, Batch no.:U5AB000014 (01Kg/Chai).NSX:Covestro Japan Ltd. (nk)
- Mã HS 39095000: Chất làm cứng và khô sơn PU Fast Drying Primer Hardener dùng trong sản xuất sơn đồ gỗ nội thất, thành phần: Polycarbamate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất làm đông đặc để bảo vệ bản mạch điện tử trong máy giặt (Polyurethan; 200kg/thùng), loại UF-825B (nk)
- Mã HS 39095000: Chất liên kết dùng cho vật liệu phủ trong sản xuất sơn- IMPRANIL DLC-F, dạng lỏng, Batch no.:LP2000002 (05Kg/Chai). NXS: Convestro Deutschland AG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất Polyurethan dùng trong ngành dệt-ARKOPHOB DAN NEW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất Polyurethane polymer MELIO SOFTFIX ANV LIQ (CAS: 68400-67-9) (Dạng lỏng), (120 kgs/DRUM- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất tạo đặc Polyurethan dùng trong công nghiệp chất phủ và xây dựng (TAFIGEL PUR 40) (19KG/PAIL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất trợ hoàn tất 2- Chất chống thấm, hàng mới 100% FARAGENT SMN-30W (thanh phan: polyurethan, hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)- THAM KHAO SO 1063/TB-PTPL 25.05.2016 (nk)
- Mã HS 39095000: CHẤT TRỢ HOAN TÂT- RUCO-LINK XCR (Polyurethan) (hàng hóa phụ vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so: 1926/TB-PTPL, ngay 27/07/2016. Ten chat cu la: MBX-11 (nk)
- Mã HS 39095000: Chất trợ Polyurethanes (trong ngành dệt nhuộm) CROSS LINKING I-75. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chế phẩm từ nhựa, từ các polyurethan, dạng lỏng Adcote 313 E 25Kg plastic jerrican. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CHEM-A/ Nhựa Polymer Chemtura-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh ADIPRENE LF 900A 204 KG/ DRUM- CHEM-A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Commodity/ Nhựa TPU (Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng hạt, S385A-46N KR-BK03).HSX:LUBRIZOL KOREA, INC. (nk)
- Mã HS 39095000: COREACTANT F (nhựa polyurethane)- 672 pail- quy cách đóng gói 5 kg/pail.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CUAMINE-M 200 Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, nguyên sinh-Polyurethan. (BBCN: 36/BB-HC13 ngày 06/10/17), (CAM KET KHONG CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI) (nk)
- Mã HS 39095000: CXL/ Chất xử lý Loctite Aquace D-200 20Kg (Dạng hỗn hợp không chứa thành phần hoặc tạp chất nguy hại), 20Kg/thùng (nk)
- Mã HS 39095000: CXL/ Nước xử lý A628W thành phần chính: water 53-58%, Polyurethane resin: 42-47% (nk)
- Mã HS 39095000: CXT03/ Chất xúc tác Daltoped FP 11875 (nhựa Polyurethan dạng lỏng). Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CXT03/ Chất xúc tác Suprasec 2444 (nhựa Polyurethan dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39095000: DESMOLAC 2100 (NHỰA POLYURETHAN) DÙNG LÀM CHẤT LIÊN KẾT CHO VẬT LIỆU PHỦ (nk)
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-164 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-174 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-2155 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:0 (nk)
- Mã HS 39095000: DP03/ Polyurethane (ISA-259V-3) (nk)
- Mã HS 39095000: DP03/ Polyurethane (M-2000) (nk)
- Mã HS 39095000: DSC069A/ AKNATE AK-75C(B) (Tiền polyurethane,dạng lỏng)(CAS:26471-62-5;141-78-6;53317-61-6)(CVtrảmẫu0238/KĐ4-TH-6/6/2018.ThamkhảoTBPL10923/TB-TCHQ-6/9/2014)(ĐãKhaivàTQ103123208160/A12-30/1/2020) (nk)
- Mã HS 39095000: Dung dịch làm Jig Polyurethan HEI CAST3035 A (nk)
- Mã HS 39095000: Dung dịch polyurethane acrylate dạng lỏng/ UR-356(TP: Urethane acrylate oligomer 80-90%, xylene 10-20%) (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). (nk)
- Mã HS 39095000: Dung môi gốc nước HB 002 5L/hộp, Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M mới 100% mã 50411962 (nk)
- Mã HS 39095000: E-318 HN-4 (T)- Polyme urethan nguyên sinh, dạng lỏng. Đ/chỉnh theo 1742/TB-KĐ 4 (12/12/19) (nk)
- Mã HS 39095000: EA2313-3/ Polyurethan-EXCLBOND(ROLL)TB-136 (29/01/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: EA-N5510-DM-VN- Nhưa polyurethan. Đã nhập kiểm thông quan TK103207231741 (18/03/20) Cas: 51447-37-1, 26447-40-5, 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39095000: EC00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ ECOTHANE CG-85A BLACK (Nguyên liệu dùng để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày thể thao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: EFKA FA 4644/ Polyurethan nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa EFKA FA 4644 (nk)
- Mã HS 39095000: EGE.FOA.ISO/ Chất đổ phoam pu sbo isoynate (diphennylmenthane), dạng nguyên sinh, dùng đổ nệm mousse (mút) cho ghế (CT hóa học: C15H10N2O2, CAS No: 101-68-8) (nk)
- Mã HS 39095000: ELH14-036/ Hạt nhựa (dạng hạt) POLYURETHAN TPU MASTERBATCH BLACK PUB22108. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: EPB004-M/ Hạt nhựa tổng hợp Polyurethan (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 475: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn, 120kg/Drum. Cas: 2687-91-4,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 6814: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn, 1000kg/tank. Cas: 67700-43-0,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 980: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn, mã cas: 2687-91-4, 120kg/Drum, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: ESTANE T465A-3 (Polyurethanes)- Hạt Nhựa TPU(polyurethanes,dùng trong ngành sx giày,hàng mới 100%,đã có kết quả theo CV số 1348/KĐ4-TH ngày 29/10/2019,KQ số 5617/TB-TCHQ ngày 20/05/2014) (nk)
- Mã HS 39095000: ESTANE T470A-3 (Polyurethanes)-Hạt Nhựa TPU(polyurethanes,dùng trong ngành sx giày, hàng mới 100%,theo CV số 1333/KĐ-TH ngày 16/10/2019 và KQ số 2198/TB-TCHQ ngày 05/03/2014 (nk)
- Mã HS 39095000: GLNL009/ Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh (64D TPU) 25KG/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: GLNL009/ Nhựa polyurethan nguyên sinh (Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh(thành phần chính: các Polyurethane),dạng hạt. (nk)
- Mã HS 39095000: GOLD-HPA/ Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh- GOLD HP PART A (HPA) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa (Polyurethanes) Estane S360D-7N 25KG/BAG*40EA*7 PALLET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa các loại (hàng mới 100%)- 7907 SILVER PELLET (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA DẼO POLYURETHAN DÙNG SX ĐẾ GIÀY (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa dùng để đúc sản sản phẩm nhựa Polyurethane: Avalon 65 DBU (25kg/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa ECOTHANE TG-85A- Thermoplastic Polyurethane(Adipic Acid-1.4Butanediol-MDI Copolymer) dùng để làm miếng nhựa trang trí giày, 15kgs/ túi. Nhà SX: SAMBU FINE CHEMICAL CO. hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa ESTANE BF85S NAT 021 (TPU), dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt- pur (polyurethane E390PVAA)- 25 kg/ bao; 200 bao: hàng chờ kết quả giám định theo TK:103062183013 ngày 20/12/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan IP-098AS NSX:DONGAHCHEM, 1 bao 25kg, 1 BAO 25KGM (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU IP-070AS BK02, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nhiệt dẻo polyurethane AR-26502 dùng sản xuất vải tráng PU (thermoplastic polyurethane); theo KQGĐ: 1726/TB-KĐ 4 6/12/19 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa polyurethan (hàng mới 100%)- DESMOPAN 345 95A TPU PLASTICS (theo KQGD: 540/KD-TH ngày 19/06/2019 và 479/TB-KD4 ngày 02/04/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh- Elastollan 664 D 10U 001 CN. Hàng mới 100%. PB-1539877 (800 Bao 20 Pallet) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa POLYURETHAN IP-090AS DG04 dạng nguyên sinh. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethane (Hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA- RESAMINE P-4597 POLYURETHANE RESIN (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa THERMOPLASTIC POLYURETHANE (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (10kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (Dạng nguyên sinh)- Granular resin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethane), nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU A95D6013 dùng trong ngành sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU dạng hạt- RESIN TPU- Thermoplastic Polyurethane.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẢM NHỰA ĐÚC- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HAT NHƯA TPU- DESMOPAN 1070AU DPS650 (PLASTIC MATERIAL TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE) (400 SACKS/ N.W: 10,000.00 KGS)- 1SACK1PKG (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU GR90 dùng để sản xuất mô hình điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU mã hàng TRX70 NAT 134 sử dụng trong ngành sản xuất đế giày mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU MIRACTRAN D180POGB (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU PANDEX CM-SN NAT (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU PANDEX T-2185N(Hạt nhựa Polyurethane) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU PARTICLE- JY-210206 dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU Pellet 295AS dạng nguyên sinh;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU Pellet(EB-98) dạng nguyên sinh;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU POLYURETHANES mã: TPU S195A-YGR2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU TEXIN 285A-Hàng mới 100%,hàng nhập về để thử nghiệm khuôn (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-2164D (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-3170A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-7195A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU PARTICLE- HK PARTICLE- dùng để sản xuất nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S360D (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S375D-1N (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S385A-46N (Hàng mới 100%) Đang chờ KQGĐ ở tk: 102172141630/a12 16/08/2018) (nk)
- Mã HS 39095000: HAT NHƯA TPU- UF-85AU10 DPS230 (PLASTIC MATERIAL TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE) (400 SACKS/ N.W: 10,000.00 KGS)- 1SACK1PKG (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa URETHANE MIRACTRAN E590PNAT (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa(POLY URETHANE RESIN A-NT7000T)(Hàng mới 100%)(FORM AK,CO số:#18062020K002-20-0420620#;Ket qua giam dinh so:2198/TB-TCHQ;05/03/2014 theo công văn số 79KĐ4-TH;05/02/20 của số PYC 466/PTPL-LBT (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa.S590A-BT01/THERMOPLASTIC POLYURETHANE.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa: POLYURETHANE RESINS (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua 2564B_2023/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi Polyurethane- RESAMINE P-2564B-2023 Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua E395PYEN S/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (polyurethane)- MIRACTRAN E395PYEN S Gray. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593C-192/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine Hatnhua P-2593C-192 GRAY 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593CF-5186/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593CF-5186 GREEN 129. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593LSC-4076/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593LSC-4076 YELLOW 51. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593LSC-862/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593LSC-862 RED 13. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua17/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593C-240 BLUE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HE-1095P-KC/ Nguyên liệu tạo cao su urethan HE-1095P (60 CAN, 1 CAN18KGS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HM-2186/ NHỰA POLYURETHANE, DẠNG LỎNG/ PERMUTEX HM-2186 (nk)
- Mã HS 39095000: HN D130/ Hạt nhựa TPU D130 (polyurethane resin) (Đã lấy mẫu giám định và kết quả theo TB 0755/TB-KĐ NGÀY 13/7/2018) (nk)
- Mã HS 39095000: HN S/ Hạt nhựa TPU S (polyurethane resin) (Đã lấy mẫu giám định và kết quả theo TB 0755/TB-KĐ NGÀY 13/7/2018) (nk)
- Mã HS 39095000: HN01/ Hạt nhựa (Avalon 70 AE) (dạng Polyurethanes dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HN101/ Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt tròn (hạt nhựa tổng hợp)- INFINERGY * 230 black (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất công nghiệp- BORCHI GEL A LA (Polyurethan), Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn, loại 100kg/ thùng, Mã CAS: 67-56-1 200-659-6- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất dùng trong ngành nhựa SM6201 (Urethane Acrylate) (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất nhựa tổng hơp PU để sản xuất giày: I-1065 (tiền Polyurethane nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng. (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất Polyurethane (dạng bộ) có thành phần chính là hỗn hợp các hợp chất ISOCYANATE và POLYOL, dạng lỏng- Polyurethane Prepolymer-JF-2049(NPL dùng để SX giày dép,mới 100%).Mã CAS:101-68-8. (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất tiền Polyurethane dạng nguyên sinh,thành phần chính là Polyester polyol-Polyurethane Prepolymer- JF-1006 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). CAS No:107-21-1. (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất, polyurethane nguyên sinh, dạng phân tán: PHOBOL EXTENDER XAN, dạng lỏng,120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, Mã CAS: 61791-12-6. TBKQPT số 3089/KD3 ngày 20.12.2018. (nk)
- Mã HS 39095000: Hợp chất dùng để phủ nền nhà: Chất Polyurethan catalysT part B (CCRETE part B), 1 pail 20 Kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hợp chất polyurethan dùng tạo viền khuôn nhựa sản phẩm- POLYOL MIXTURE SH-U01. Kết quả giám định số: 1513/TB-KĐ4 ngày 4/10/2019 #NVL34 (nk)
- Mã HS 39095000: HỢP CHẤT POLYURETHANE PREOPOLYMER ADIPRENE LF950A, LF930A, LF 1800A, VIBRATHANE 6060, DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hợp chất polyurethen (dạng bộ) có thành phần chính là hỗn hợp các hợp chất Isocyanate, dạng lỏng, dùng tạo viền khuôn nhựa sản phẩm- SH-MDI01. Kết quả giám định số: 1513/TB-KĐ4 ngày 4/10/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-100(N)WHITE/ NLSX Găng tay- HW-100(N)WHITE) (chất dùng phủ găng tay).Cas no: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-1641NF/ NLSX Găng tay- HW-1641NF (chất dùng phủ găng tay).Cas No: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-1641NS/ NLSX Găng tay- HW-1641NS (chất dùng phủ găng tay).Cas No: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-2045G-1 BLACK/ NLSX Găng tay- HW-2045G-1 BLACK (chất dùng phủ găng tay).Cas no: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: IM1501/ Polyurethan phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 62.8% (SL-450) (Theo thông báo số: 8039/TB-TCHQ, ngày 03/09/2015), Số CAS: 2687-91-4 (nk)
- Mã HS 39095000: IM1502/ Polyurethan phân tán trong môi trường nước (SL-350) (Theo thông báo số: 234/TB-PTPL, ngày 22/02/2016), Số CAS: 2687-91-4 (nk)
- Mã HS 39095000: Infinergy X 11 25-130U000: Nhựa nhiệt dẻo TPU làm đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: iso/ Polyretan dạng nguyên sinh dạng bột-Neopan IP-640 (nk)
- Mã HS 39095000: Isothane PU889 (Polyurethane nguyên sinh, dạng hạt,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk)
- Mã HS 39095000: JS19-002/ Hạt nhựa POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39095000: KA-369(Nhựa urethane acrylate, dạng lỏng).PTPL số 21/TB-KĐHQ ngày 8/01/2018 (nk)
- Mã HS 39095000: KBM403/ Nhựa polyurethan. Dùng sản xuất vật liệu phản quang..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: KBS40/ Polyurethan, dạng phân tán trong nước (EMULSION)- Sử dụng kqgđ số: 2137/TB-PTPL (nk)
- Mã HS 39095000: Keo nóng chảy gốc polyurethan TECHNOMELT PUR 310- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: keo polyurethane DB-501 dùng sản xuất vải tráng nhựa (polyurethane resin); hàng đã kiểm tại TK: 102390626811/A12 (nk)
- Mã HS 39095000: KEO/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (nk)
- Mã HS 39095000: KF96/ Nhựa Polyurethan KF96. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: KVNL90/ HẠT NHỰA TPU PANDEX CM-SN NAT (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103376475900) (nk)
- Mã HS 39095000: L001/ Nhựa PU (Polyol JF-1016) tiền Polyurethan có thành phần từ Polyeste của axit adipic với Ethylene glycol và diethylene glycol. Ờ dạng nhão, hàm lượng sau sấy 98.41%, Dùng để sản xuất đế giày. (nk)
- Mã HS 39095000: L002/ Nhựa PU (ISo JF-2011) tiền Polyurethan có thành phần từ diphenylmethane diisocyanate và diisooctyl adipate. Ở dạng lỏng, hàm lượng sau sấy 97.51%. Dùng để sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: m.259/ Polyurethane dạng nguyên sinh (SS-122 POLYURETHANE RUBBER U-365A) (nk)
- Mã HS 39095000: m.260/ Polyurethane dạng nguyên sinh (SS-122 POLYURETHANE RUBBER U-365B) (nk)
- Mã HS 39095000: M-001/ Hạt nhựa TPU 3385A (nk)
- Mã HS 39095000: M-002/ Hạt nhựa TPU 3395A (nk)
- Mã HS 39095000: M-005/ Hạt nhựa TPU 3360D (nk)
- Mã HS 39095000: M2780237/ Hạt nhựa V WAXMASTER (nk)
- Mã HS 39095000: M3441086/ Tấm nhựa POLYURETAN DUS202 72+-2 60+-2 (nk)
- Mã HS 39095000: M38/ Hạt nhựa TPU 090 20349-C GRAY (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp M-3900(B),Polyurethane:9009-54-5,32~37%,Methyl ethyl ketone:78-93-3,63~68%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp, D-ACE 0717H (RESIN),N-FORMYLDIMETHYLAMINE:68-12-2:60 ~ 70%,NHỰA POLYURETHANE:30 ~ 40%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,D-ACE 0717H (RESIN),N-FORMYLDIMETHYLAMINE:68-12-2:60 ~ 70%,NHỰA POLYURETHANE:30 ~ 40%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,ISA-207V:70050-06-0:69-71%,68-12-2:17-19%,78-93-3:11-13% (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,M-2650(T),Polyurethane- 9009-54-5,27-29%,Methyl ethyl ketone:78-93-3,30-35%,N-Formyldimethylamine:68-12-2,40-50%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,W-ACE 3000W:DIHYDROGEN OXIDE:7732-18-5,68-72%,POLYURETHANE:28-32%. (nk)
- Mã HS 39095000: MH02/ Dung dịch POLYURETHANE nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: MH07/ POLYURETHANE nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: Miếng nhựa PU, vật liệu mẫu sản xuất lót giày (13 miếng/hộp x 2 hộp/kiện) (nk)
- Mã HS 39095000: MIRACTRAN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan, TPU RESIN MIRACTRAN D180POGB. Hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản.HĐ KNQ số:IKV/20209/ KNQ-SK, TK KNQ:103285674110/28.04.2020 (nk)
- Mã HS 39095000: N03/ Hạt nhựa Urethan (nk)
- Mã HS 39095000: NGUYÊN LIỆU CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM, DÙNG TRONG PHÒNG LAB: CÁC POLYURETHAN- ADEKANOL GT-730. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp (VORACOR CR 895 POLYOL). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu dùng trong ngành giày POLYURETHANE PREPOLYMER ZH1001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu sản xuất Mực in, Sơn phủ- Là nhựa Urethane acrylate in acrylic monomers dạng lỏng,- Ebecryl 8413 (ER 341), là chất phụ gia, có công dụng chống trầy xướt và tăng độ bám dính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu sx sơn: Nhựa Acrylic Resin (KR61-018) Kết quả giám định số: 0189/TB-KĐ4, ngày: 28 tháng 02 năm 2018. (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đế giày(Polyurethane Prepolymer JF-1004). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Acrylic hệ nước dùng sản xuất sơn (BAYHYDROL eco UV 2877) (nk)
- Mã HS 39095000: nhựa Acrylic/Acryl-2 dùng để sản xuất sơn (Polyurethan nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent(PTPL số1273/TB-PTPL ngày 13/07/2016),(200kg/THÙNG),nhà sx:MIWON SPECIALTY CHEMICAL (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh- Polyurethan- RU-92-299 (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa IMPRANIL DL 1554 dạng nước dùng trong sản xuất sơn (1kg/ chai) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa lỏng nguyên sinh Polyurethane materials series (PU binder),mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Modified Polyisocyanate, CORONATE3521 dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng MPU-0375/5E21 URETHANE PREPOLYMER, 20kg/thùng (4 hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh dang lỏng: (POLYURETHANE HARDENER: AT-1055TE)dùng trong ngành sơn,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh NANYA-POLYURETHANE AMINO RESIN US-10, nhà sx: NANYA, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh Polyurethan resin CA-603 (gồm: Isocyanate terminated Urethane prepolymer 75% cas 53317-61-6, Ethyl acetate 25% cas 141-78-6, TDI <0.5% cas 26471-62-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nhiệt dẻo TPU làm đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa phun Polyurethan/Quickseal PP350 Maxi-A 225 KG/DRUM, mã hiệu QSL51200 A. nhãn hiệu VIP, Mới 100%.CAS: 39420-98-9; 101-68-8; 25686-28-8. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyete lỏng WANNATE PM-200 (POLY METYLEN PHENYL ISOCYANAT dùng sản xuất tấm cách nhiệt) (Tiền Polyurethan, thành phần chính là Polytete polyol; theo TB số: 1023/PTPLMN-NV ngày 22/8/2008) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyisocyatane (hàng mới 100%)- 910A ISOCYANATE (có KQGD: 1220/N3.11/TD của tờ khai 5200/NSX01) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyuretan nguyên sinh dạng sệt POLYURETHANE IN PRIMARY FORM TAKELAC I-3000, mới 100%- dùng sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyuretan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch- CK-R-R14640. Số CAS 3302-10-1 (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan (pu) nguyên sinh, Polyurethane RNS-3000 18kg, dạng lỏng (20kg/thùng). Thành phần gồm: Polyurethane resin 78%-82%; Acetone 18%-22%- CAS 67-64-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan dạng hạt, đã hóa dẻo dùng làm các sản phẩm bằng nhựa, kích thước hạt (0.1cm~1cm).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan dùng trong sản xuất keo và mực in- BAYHYDROL A 2427, dạng lỏng, Batch no.:LEZF200130 (1Kg/Chai). NSX: Covestro, S.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng màu vàng-ADHESIVES (DICDRY LX-500U (D/M)) dùng trong sản xuất bao bì nhựa.. (SAP:110000118747).(CAS:141-78-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan Resin dạng sệt (YC-WR-134 Resin, 35 % Waterborne polyurethane resin), mã CAS 853-21-4, dùng trong ngành sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan SCOTCHCAST RESIN 40 BAG SIZE C, 370ml/gói dùng trong công nghiệp điện, 3M ID số KE235117683 (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan- WANNATE-8611 (Nguyên liệu dùng sản xuất giày, tiền polyurethan từ polyisocyanate- polyester nguyên sinh, ở dạng lỏng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-1014G (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-2088 (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-5301(PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-6009 (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-9100S (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan, dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất sơn (Hàng mới 100%): ALBERDINGK UC 84 (nk)
- Mã HS 39095000: nhựa Polyurethane (6963 C-A) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane (DF-800AP-500), CAS 101-68-8, dùng làm nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1282/TB-KD9 (20/8/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane (PU) nguyên sinh- Polyurethane Resins, Morchem CF-60, Batch no: F1020164, dạng lỏng, 200kgs/thùng, HSD: 04/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Poly-urethane A55 Loại K gồm 2 thành phần chính là polyol và isocyanate dùng để chế tạo khuôn đúc (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane AU1649M (180KG/DRUM) tăng độ kết dính trong sơn và mực in, mã Cas: 9009-54-5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane BINDER PU (dạng nguyên sinh), (20kg/Pail). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane CR-115v3 (200kg/drum) tăng kết dính trong sơn và mực in. Mã CAS: 9009-54-5. Hàng mới: 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane dạng nguyên sinh 720A (20kg/pail) dùng để sản xuất bao bì nhựa- Solvent-free polyurethane flexible packaging adhesive). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane DN 1270AF (POLYURETHANE RESIN DN 1270AF) dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-1001 nguyên sinh dạng lỏng, tiền polyurethane nguyên sinh không chứa HCFC, 18 kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-2004 nguyên sinh dạng lỏng, 235 kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-3001 nguyên sinh dạng lỏng, 5 kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane lỏng, dùng để đúc bản in (18kg/pail), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane NEOFORCE KA-400 (L) (1 thùng 10 kg),hàng mới 100%.TP:Polyurethane Prepolymer (Cas:9057-91-4),Xylene (Cas:1330-20-7) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn BAYHYDROL UH 2864 BARREL (200KG DRUM) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane P-4030 dạng lỏng nguyên sinh, 18 kgs/ can, nhà SX: Kangnam Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane Polyol resin dạng nguyên sinh (TYC-1030ES). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane prepolymer (JF-1097), dạng lỏng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE RESIN dùng làm nguyên liệu dùng pha chế sơn URETHANE WATERPROOFING S MID-COAT GREY (1 thùng 16kg). (chi tiết đính kèm)(Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane UF-825A dùng phủ lên bề mặt bảng mạch điện tử BOND (UF-825A)- POLYURETHANE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane, dạng lỏng, màu xám, là nguyên liệu để sản xuất lớp phủ chống thấm, 20kg/thùng, nsx SHENYANG JIUDING HONGTAI CONSTRUCTION MATERIALS CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane,dạng nguyên sinh- (SAP:120000118828)-DICDRY NS-2100A, dùng trong sản xuất bao bì nhựa, 18KG/CAN, Hàng mới 100%,(NO CAS)(TP:Polyurethane resin) (nk)
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-B-1408LB, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-B-808, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh- GOLD HPA- Poly mould (dùng để làm khuôn) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane-DICDRY LX-8321. dùng trong sản xuất bao bì, 18KG/Can.(CAS:141-78-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane-DK0200_POLYURETHANES DIC DRY NS5210A dùng trong sản xuất bao bì nhựa (SAP:120000152665), CAS:101-68-8 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-HD-325TB, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethanes (TYC-1030EM) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethanes loại UC-303, dạng nguyên sinh, dùng cho sản xuất khuôn đúc ép gạch trong dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PolyurethanXC-6009 (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU binder (Nhựa Polyurethane). Hàng mới 100%, Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU dạng lỏng (Polyurethane (mới 100%) dùng để sản xuất giày dép (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: A-180.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: BB388.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: W-2105.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS 9009-54-5. Đóng gói: 25kg/túi. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Resin- Polyurethan (PU) Curing agent(PUR-620B), hàng mới 100%, Dạng nguyên sinh,dùng sx tấm lọc khí (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa UA-895 (các polyurethan) dùng trong lĩnh vực sản xuất sơn thành phần: Polyurethane acrylate 90%,Butyl acetate 10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA URETHANE 160-UN DẠNG NGUYÊN SINH (3KG/CAN)(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane acrylate PL-2000 nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Urethane acrylate oligomer 100%. NSX: QENTOP CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa urethane ART PEARL SP-015 dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Urethane Resin 95.5%-96.5%, Silica. NSX: Negami chemical Industrial Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane NEOFORCE KR-790T (1 thùng 200kg), dạng lỏng,hàng mới 100%.TP:Diethyl Toliene Diamine (Cas:68479-98-1),Polypropylene glyco (Cas:25322-69-4) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane Resin UF-1575A, dạng lỏng (16 kg/ can)/UF-11575-A- Nguyên liệu lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa WATERBASE POLYURETHANE WA-23 ở dạng lỏng (20kg/thùng), dùng trong nghành keo dán. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHUA-TPU/ Nhựa hạt nguyên sinh polyurethane TPU 60D (đóng đồng nhất 25kg/bao, 160 bao) (nk)
- Mã HS 39095000: NK59/ Polyurethane dạng nguyên sinh Neopan MP-3000 gồm 55%Diphenylmethane diisocyanate và 45% Isocyanate Prepolymer (nk)
- Mã HS 39095000: NL 01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (Thermoplastic Polyurethane) (nk)
- Mã HS 39095000: NL SX Sơn: COAPUR 3025 (Polyurethan), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: NL0007/ Nhựa Polyurethane 7309/101/OA C-A (nk)
- Mã HS 39095000: NL001/ Hạt nhựa Polyurethane TPU dạng nguyên sinh; 1070AU; 25KG/Bao (nk)
- Mã HS 39095000: NL0013/ Dung dịch làm cứng SG740 HDN (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 39095000: NL002/ Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh (P050-20-NEOPAN MP-4000-Polyurethane dạng nguyên sinh), dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL01/ Hạt nhựa TPU (Thermo plastic Polyurethane) 345X dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. (nk)
- Mã HS 39095000: NL059/ Nhựa Polyurethane (SUPRASEC 5005)(DẠNG NGUYÊN SINH) (nk)
- Mã HS 39095000: NL07/ Nhựa TPU (Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng hạt, MB LIGHT GRAY 85).HSX:Dongah chemical co.,ltd. (nk)
- Mã HS 39095000: NL1-1/ Hợp chất ADDITIVE TZ 2204,dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp, chứa trong thùng nhựa, 20kgs/thùng,thành phần:ethyleneglycol CAS: 107-21-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL1-1/ Hợp chất ELASTOPAN CS 7579/100 C-B,tp:Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate (MDI),220kg/thùng, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu để sản xuất miếng lót giày & mút xốp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL15/ Keo các loại (LOCTITE AQUACE SW-07 (PL)) (45-50% Polyurethane, 50-55% Water- CAS: 7732-18-5) (Dạng lỏng- 20 Kg/Thùng nhựa) (nk)
- Mã HS 39095000: NL15/ Keo các loại (SW-07(PL)) (45-50% Polyurethane, 50-55% Water- CAS: 7732-18-5) (dạng lỏng-20Kg/Pail) (nk)
- Mã HS 39095000: NL16/ Chất kết dính (xử lý da thuộc thành phần chính Alphatic polyisocyanate 100%) DN-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL16/ Chất kết dính dùng trong công nghiệp thuộc da (thàng phần chính Polyurethane nguyên sinh (Aliphatic Polyisocyanate 100%),..-7190, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL22/ Chất trùng hợp PU (JU-75- thành phần polyurethane- isocyanate (77.4%), dung môi- CTGD 1360/N3.15/ĐG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL35/ Tiền polyurethane (POLYURETHANE NEOPAN MR-5763) (90-95% Polyester Polyol- CAS: 626-86-8, 5-10% Ethylene Glycol- CAS: 107-21-1) (Dạng lỏng- 55KG/Thùng sắt) (nk)
- Mã HS 39095000: NL63/ Nhựa Polyurethane dùng phủ lên bề mặt bảng mạch điện tử POLYURETHANES CPU-90A/ 220KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL9/ Hạt nhựa TPU dạng nguyên sinh dùng sản xuất đế giầy mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 211 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:2100196 (Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (KQGĐ Số 1530/TB-KĐ4- 02/11/2017) (2100196) (CAS 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 216 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2011522 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK 102779851161/A12) (2011522) (MÃ CAS: 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 229 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2100057 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK 102536536761/A12-18/03/2019) (2100057)(CAS 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: CARBODILITE PX-07 D (Các polyurethan) (Nhập khẩu lần đầu) (2265884) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: NEOTHANE 3402 (Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt) (KQGĐ SỐ: 1003/TB-KĐ4- 28/07/2017) (CAS 115559-37-0) (1313785) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: NEOTIE 9202VH (Polyurethan dạng nguyên sinh) (KQGĐ SỐ: 1003/TB-KĐ4- 28/07/2017) (CAS 28476-49-5) (1233715) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX Sơn: nhựa Polyurethan (dạng lỏng)HR-73-5028 Urethane Hardener,mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL001/ Hạt nhựa các loại- 98AB TPU PLASTICS (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101890440150/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL001/ Hạt nhựa TPU- dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: NPL001-01/ Hạt nhựa polyurethan (hàng mới 100%)- DESMOPAN 345 95A TPU PLASTICS (theo KQGD: 540/KD-TH ngày 19/06/2019 và 479/TB-KD4 ngày 02/04/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL006/ Nhựa Polyisocyatane (căn cứ theo công văn số 523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- IP-6320 ISOCYANATE (nk)
- Mã HS 39095000: NPL006/ Nhựa Polyurethan (TPU I nguyên sinh-dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL011/ Hạt nhựa TPU nguyên sinh dạng hạt (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL02/ Nhựa Polyurethane (Nguyên liệu dùng để sản xuất da nhân tạo)-HU-7520TF,không nhãn hiệu,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL02/ NhựaPolyurethane (Nguyên liệu dùng để sản xuất da nhân tạo)- HD7, không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL11/ Nhựa Polyurethan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL114/ Nhựa Polyurethane(Polyurethane MP-3840AD) dạng lỏng (nguyên sinh), nguyên phụ liệu dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL1P/ Hạt nhựa nhiệt dẻo polyurethane AR-26502 dùng sản xuất vải tráng PU (thermoplastic polyurethane); theo KQGĐ: 1726/TB-KĐ 4 6/12/19 (nk)
- Mã HS 39095000: NPL202/ Polyurethane (dạng bộ) (hàng đã xác định mã HS theo mẫu số 1023/TB-KD4 08/07/2019, TK số 102446981451/A12 17/01/2019) (hàng mới 100%)- MP-3200(1) ISOCYANATE (nk)
- Mã HS 39095000: NPL34.01/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane(UTECHLLAN U-95AU10 000000 DPS305) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL49/ chất tạo mép vải cho vải tráng PVC PATEX 4651 (crosslinking agent patex); hàng đã kiểm tại TK: 101536280311/E31 (nk)
- Mã HS 39095000: NPL4P/ Nhựa polyurethan B-803 dùng sản xuất sản phẩm tráng nhựa PU (Polyurethane resin) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL59.2020/ Nhựa TPU ép nhiệt dày 0.5mm khổ 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL6/ Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh- Polyurethan- RU-92-299 (nk)
- Mã HS 39095000: NPL60.2020/ Nhựa TPU ép nhiệt dày 0.8mm khổ 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NS17333/ Hạt nhựa (polyurethan) ItemNo3945979 SRR9952U 79-1128 BK (nk)
- Mã HS 39095000: NTB-0306/ Keo foam chuyên dụng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NTH004/ Keo dán PU đã điều chế SW-07 (vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 39095000: NW151/ Hạt nhựa TPU (dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện, dây sạc, dây kết nối và bộ sạc pin) polyurethane 99.99%, flameproofing agent, stabilizing agents 0.05%, additives 0.05% (nk)
- Mã HS 39095000: P357/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste P357 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 103262281730 (14/4/20).đơn giá 103793vnd (nk)
- Mã HS 39095000: P372/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste P372 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 100482423750 ngày 20/7/15 đơn giá 148376 vnd (nk)
- Mã HS 39095000: P373/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste P373 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 101435127250 ngày 6/1/17. đơn giá 137230 vnd (nk)
- Mã HS 39095000: P-375 (Polyurethane) Cas 101-68-8; 626-86-8. Hàng mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk)
- Mã HS 39095000: PA00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ PASTE 357 (Nguyên liệu để SX bán thành phẩm chi tiết giày 1 Bag 500Kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PA-PL/ Nhựa Polyurethance (Isocyanate) dùng cách nhiệt cho bản mạch trong máy giặt (nk)
- Mã HS 39095000: PC-P-4597/ Hạt nhựa polyurethan- RESAMINE P-4597 (NVL sản xuất linh kiện nhựa, hàng mới 100%); Hàng đã kiểm tại TK: 102751000811/E31 (15/07/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: PEV-TPU/ Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU IP690AS 20232R-C.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Photopolymer liquid dạng lỏng (MLC 36) (18 kg/thùng), (polyurethan)(photopolymer resin/flexo polymer),dùng trong công nghiệp in (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Phụ gia dùng chế biến hóa chất gia công găng tay DAW S 20kg/túi (nk)
- Mã HS 39095000: Phụ gia tạo đặc TAFIGEL AP 10, sử dụng làm mẫu giàn trải mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M9830-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PL0-49000-001R/ Hạt nhựa TPU (TPU RESINS, CAS No: 9009-54-5) dùng để làm đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PLU/ Polyurethane dạng nguyên sinh/ 202-5A (1,100.00KG1,100.00KGM) (nk)
- Mã HS 39095000: POL/ Poly tổng hợp làm đế/ 202-5A (giám định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014) (nk)
- Mã HS 39095000: Poly tổng hợp làm đế/ INFINERGY 230 BLACK (250.00KGS250.00KG) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN CLEAR(PN-8100), tp 2-Propenoic acid 2-[[3-[(1-oxo-2-propenyl)oxy]-2,2-bis[[(1-oxo-2-propenyl)oxy]methyl]propoxy]methyl]-2-[[(1-oxo-2-propenyl)... 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYERETHAN DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100%. +ACRYSOL 8W, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39095000: Polyol YP200 dung môi trong quá trình sản xuất mút (nk)
- Mã HS 39095000: POLYTHAN/ Polyurethan dạng nguyên sinh- NEOPAN IP-6320 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurathanes Polyol resin (TYC- 1030ES) dạng nguyên sinh, không có thành phần HCFC, dùng trong sản xuất tấm panel, nhà sản xuất Taeyoung Corporation, 220kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyuretan dạng nguyên sinh MLC 36(AUS) (18kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyuretan dạng phân tán (NL SX trong CN dệt)- NK ASSIST FU (GĐ: 149/PTPLTPHCM-NV ngày 23/01/2013) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan acrylate nguyên sinh, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(FOI-2201),Tp:Isophthalic acid, 1,6-hexanediol, ethylene glycol, isophorone diisocyanate polymer (75-85%),Acetic acid ethyl ester(20-30% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan- Baycusan C 1001/1 (dùng trong ngành mỹ phẩm) QCĐG: 2 x 200 Kg/Dm, ngày sản xuất; 09.06.2020, ngày hết hạn sử dụng: 09.06.2022- hàng mới 100%- CAS No. 55965-84-9- NSX: COVESTRO (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn RHEOLATE 212, 200KG/DRUM (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng phân tán trong nước, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in- ALBIDUR 1223, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL LA 3644 25KG (Thành phần chính Polyurethan) (Đã kiểm hóa tại TK 102822117051/A41) (457843) (CAS 141-78-6) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan màu đen- TW-100 BLACK, 10 thùng, 18kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan nguyên sinh (đi từ toluen diisocyanat phân tán trong 2-butanone, nước, dạng lỏng) PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM 200KG. Mã CAS: 96-29-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan nhựa dẻo dùng sản xuất đồ nhựa đúc sẵn (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, OLIGOMA RESIN CLEAR(PSU-222HT30), KQPTPL số 271/TB-KĐHQ(20/4/20), theo 7544/TB-TCHQ (20/6/14) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan, dạng bột/GX-AC8 đã có KQPTPL số1537/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane (CAM 5510H) (Polyurethane nguyên sinh,dạng hạt,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane- AS-120L, hàng mới 100%, kết quả giám định số: 620/TB/KDD, NGÀY 26/4/2019. CAS: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane- AS-733, TK kiểm hóa đã thông quan: 102517261120, ngày 8/3/2019, CAS: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE CA-880LT nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE CX-2068 nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng lỏng dùng để phủ bảo vệ bề mặt chống ăn mòn mã Polyol Stobicast L 781.00. Hãng sx: Stockmeier Urethanes GmbH & Co.KG, 3kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp ngành sơn,(tiền Polyurethane trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch),hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.(1Kg/ lít) (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE FA- 222B nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE FA- 822A nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE H5165T (tiền polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE H53075 (tiền polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE- hardener 401, chất làm cứng 401, 16kg/thùng, dạng lỏng nguyên sinh,mới 100%, mã CAS 9009-54-5. Nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản xuất: HEADWAY ADVANCED MATERIALS INC (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane Hardener AK75-XA. Mã CAS 900954-5. Nhựa polyurethane Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Đóng gói 20Kg/ can. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE hardener- chất làm cứng AT-1050, 210kg/drum, dạng lỏng nguyên sinh,mới 100%. Nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản xuất: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. Mã CAS 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: polyurethane nguyên sinh (adhesive) dùng để sx mực in, hàng mới 100% (hncoo)n- (so 26/ptplhcm-nv ngay 7/1/2011) 79210 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane nhiệt dẻo (Adipic Acid-1.4Butanediol-TDI Copolymer), dạng rắn- AH-2500, tk đã thông quan: 102507166535/A12 (06/03/2019) cas: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane phân tán trong nước và N-Ethyl-2pyrrolidone, trong đó hàm lượng rắn chiếm 29-31%, dùng trong ngành sơn,LPMT C-2 1000KG/IBC, CAS:9009-54-5, 2687-91-4 (Aqueous Polyurethane dispersion) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane resin (636D) (Polyurethane dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane resin (A1) (Polyurethane dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN BT-104 (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN D1001- Nhựa dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN DM1280-A (NHỰA POLYURETHANE- 20KG/THÙNG)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN FT-1318 (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane Resin PU 50 XA. Mã CAS 900954-5. Nhựa polyurethane Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Đóng gói 16Kg/ thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN ZLF-30A (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane SL-669 (10 kg/barrel), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane SPU500 gốc dung môi dầu để sản xuất lớp phủ chống thấm, hiệu MAXSEAL, màu xám, trung tính,đóng gói 10kg/thùngx200thùng, hàng mới 100%, CAS No: 51852-81-4 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng,ở dạng lỏng(POLYURETHANE RESIN CA-518),GĐ:1367/TB-PTPLHCM-14(06/06/2014)-Đã kiểmTK:101782139761 (nk)
- Mã HS 39095000: PORON-D007JX/Y/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: PP-POL/ Poly tổng hợp làm đế/ INFINERGY 230 (35,000.00KGS35,000.00KG) (nk)
- Mã HS 39095000: PR07/ Polyurethan, dạng nguyên sinh/ROLFLEX BK8N (nk)
- Mã HS 39095000: PU PLO/ Daltoped FP 11836 (Daltoped FL 12817) (Polyurethane; cas no: 9009-54-5), dùng trong sản xuất lót mặt giầy. (nk)
- Mã HS 39095000: PU/ Hạt nhựa nguyên sinh PU (polyurethan) dùng SX bánh xe đẩy XK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PU-01/ PU lỏng- PU RESIN (PU-01) (nk)
- Mã HS 39095000: PU1/ NHỰA POLYURETHAN (nk)
- Mã HS 39095000: PUNS/ Polyurethan nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39095000: PUVN/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh- Polyurethane Resin Elastollan Value A9610U. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: R006/ Nhựa Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: RA/ Polyurethane dạng lỏng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (urethane A) (nk)
- Mã HS 39095000: RAW-URETHANE RESIN/ Keo Polyurethan nguyên sinh (Urethane Resin (CTU-270A (FSS))), dạng keo lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: RB/ Polyurethane dạng lỏng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (urethane B) (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1068(PU612T) Nhựa urethan acrylat dạng lỏng.TP:ALIPHATIC URETHANE ACRYLATE 80%,Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1612(CHTU-2255) Nhựa Urethane acrylate nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Aliphatic urethane acrylate 70%; Xylene 10%; Toluene 20%,lấy mẫu PTPL ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1612(CHTU-2255) Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Aliphatic urethane acrylate 70%; Xylene 10%; Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1660(ESF-8000) là polyurethan biến tính nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Xylene 24.8%,1-methoxy-2-propanol acetate 15.2%,Urethane Resin 60%,đã lấy mẫu ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1660(ESF-8000) Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Xylene 24.8%,1-methoxy-2-propanol acetate 15.2%,Urethane Resin 60%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1711(UA-2265) Urethane acrylate nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Urethane acrylate oligomer 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RE-825 (UA-2890XL) là tiền polyurethan acrylate, dạng lỏng.TP:Urethane acrylate prepolymer 80%,Xylene 20%.PTPL số 2052/PTPL-NV ngày 06/12/2011 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-829 (UA-8560TL) Nhựa Polyme urethane Acrylic nguyên sinh, dạng lỏng TP: Urethane acrylate prepolymer 80%,Toluene 20%,đã lấy mẫu ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-829(UA-8560TL) Tiền urethane acrylate nguyên sinh dạng lỏng.TP: Urethane acrylate prepolymer 80%,Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-832 (UA-5430TL) là tiền polyurethan acrylate, dạng lỏng. TP: Urethane acrylate oligomer 80%,Toluene 20% (nk)
- Mã HS 39095000: RE-891(SU-5030) Nhựa urethan acrylat trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng.TP: Nhựa urethane acrylate 69%,n-Butyl acetate 31%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-984 (UA-9600) là tiền polyurethan acrylate, dạng lỏng.TP: Toluene 25%, Urethane acrylate prepolymer 75% (nk)
- Mã HS 39095000: RESIN TPU E195LU/ Hạt nhựa thermoplastic polyurethane (TPU), dạng nguyên sinh, E195LU, maker: Miracll Chemicals, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RESIN TPU E70BK/ Hạt nhựa thermoplastic polyurethane (TPU) dạng nguyên sinh E70SBK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-410 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-411 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-420 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-D 410 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RPA00004/ Polyurethane adhesive-Keo dính FZ 601 thành phần Polyether polyols 60%,isocyanate 30%,Auxiliaries 10%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RPV286/ Hạt nhựa TPU Hightrell 6347M (nk)
- Mã HS 39095000: RU 92/ NHỰA POLYURETHANE, NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG (PERMUTEX RU-92-299) (nk)
- Mã HS 39095000: RU-2246 Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Modified polyurethane acrylates 85%, Ethyl acetate 15% (nk)
- Mã HS 39095000: RU-607B Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng. TP: Aliphatic Urethane Acrylate 100% (nk)
- Mã HS 39095000: S598A-JH01/ Hạt nhựa Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: Sản phẩm hóa chất Polyurethane Millionate- MR200 dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39095000: SM55/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: Solucote 1302i-3-35 (Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong sơn,CAS: 9009-54-5) (nk)
- Mã HS 39095000: SƠN NHỰA GỐC NƯỚC- MÃ: 6035.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in) (THEO KQ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI SỐ 1448/TB-KDD)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: SQAI0006/ Hạt nhựa TECOTHANE 72D (N) SMALL DIAMETER (nk)
- Mã HS 39095000: SRS-24P/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: SRS-32P/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: Super Foam 230S (Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng-200 lit/thùng), nguyên liệu sử dụng cho hạng mục chống thấm nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: SUPRASEC 6510 (POLYME DẠNG NGUYÊN SINH), 240kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: T03/ Chất Polyurethane dùng sản xuất da Pu(SUT-CS9120M2) (nk)
- Mã HS 39095000: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE SUPRASEC 8991, DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39095000: Thermoplastic polyurethane (TPU)- Keo dạng hạt (chế phẩm từ cao su), nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp, CAS:27083-55-2; 6683-19-8; 73138-45-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: THICKENER (Polyurethane nguyên sinh,gồm: Polyurethane 25%, Butyl carbitol 15%, và nước 60%) (nk)
- Mã HS 39095000: THICKENER VESMODY TM U601 (polyurethane nguyên sinh ~25%,butyl carbitol~15%và nước ~60%) GĐ:685/TB-TCHQ(26/01/2016) (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyuretha n nguyên sinh,dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan (90%) trong dung môi hữu cơ xylen, etylacetat (10%)... dùng sản xuất sơn- CK-R-999067. Số CAS 63148-53-8 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan acrylate nguyên sinh, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(PN-3320), KQPTPL số 271/TB-KĐHQ(20/4/20), theo 3692/TB-TCHQ (08/4/14) (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan dạng lỏng, trong dung môi hữu cơ trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14395. Số CAS 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan papi 27 polymeric, dạng lỏng, thành phần chính là polyme diphenylmethane diisocyanate (MDI), 250 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan trong dung môi hữu cơ etyl acetat, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% theo trọng lượng-RESIN TAKENATE B-890(16kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan, dạng nguyên sinh, thành phần chính là Polyisocyanata- POLYURETHANE RESIN 503D, KQGĐ số: 366/TB-KĐ4 ngày 19/12/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng: LOCTITE LIOFOL LA 3640 25KG (KQGĐ SỐ: 1261/TB-KĐ4 14/08/2019) (CAS 141-78-6) (1249946) (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ xylene, metyl ethyl ketonxime.Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch-RESIN XY-P79-135 (18kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39095000: TM-2315-VN- Nhựa polyurethan. Đã nhập kiểm thông quan TK 101552696341 (11/08/17)- Cas: 141-78-6 (nk)
- Mã HS 39095000: TM-319-DM-S-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 57451-08-8, 141-78-6 (nk)
- Mã HS 39095000: TM-319-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 57451-08-8, 141-78-6 (nk)
- Mã HS 39095000: TPU PARTICLE/ Hạt nhựa TPU TPU PARTICLE- JY-310502 dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: TPU S190A-43/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU S190A-43, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TPU S590A-BT01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (nk)
- Mã HS 39095000: TPU S590A-NJBK01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (nk)
- Mã HS 39095000: TPU/ Nhựa nhiệt dẻo TPU, khổ 135 cm, nguyên liệu sản xuất giày, dép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TPU0001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng bột (MG SCRAP- LIGHT YELLOW) (nk)
- Mã HS 39095000: TPUPELLET001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt (1085AEU-J1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TSV-PN200-L/ Hạt nhựa nguyên sinh PN200-L, màu trắng dùng sản xuất nắp bảo vệ camera điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TSV-RS198A/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU S198A-2.Dùng để sản xuất nắp bảo vệ camera điện thoại di dộng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TTL-013/ Chế phẩm thuộc da phụ trợ có nguồn từ các polyurethan, Tên TM: Geapur F 40(Gektane F 40),CAS: 121-44-8, CTHH:C6H15N, Mã hồ sơ KBHC: HC2020026115,số KBHC:2020-0026387 (nk)
- Mã HS 39095000: UA-354TL (Tiền polyurethane, dạng lỏng).Toluene (20%120kg).PTPL số 293/TB-KĐHQ ngày 10/05/2018 (nk)
- Mã HS 39095000: UCECOAT 7177 (Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: UCECOAT 7788 (Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: UX-2580(Tiền uretan acrylat dạng lỏng).Toluene (13%130kg).PTPL số 464/TB-KĐHQ ngày 03/08/2018 (nk)
- Mã HS 39095000: UX-6701(Tiền polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng).Toluene (20%200kg).PTPL số 1373/TB-KĐHQ ngày 14/11/2017 (nk)
- Mã HS 39095000: VESTAGON BF 1320 (01 kg/ bag)- (Nhựa polyurethan- uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%- Số CAS: 77-58-7. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39095000: VESTAGON BF 1540 (01 kg/ bag)- (Nhựa Polyurethan- uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39095000: VESTAGON EP-BF 1321 (01 kg/ bag)- (Nhựa polyurethan- uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39095000: VN0150603/ Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính là polymethelene polyphenylene isocyanate, sử dụng chung với hóa chất Poyol(thành phần chính là:Polyalkylene glycol để sản suất polyurethane. (nk)
- Mã HS 39095000: VN0150608/ Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính là polyol, sử dụng chung với VN0150603/ Hóa chất Urepac 2001(PMDI) để sản xuất polyurethan. (nk)
- Mã HS 39095000: Vỏ bảo vệ cho đầu nối cáp bằng nhựa PU. PN: 98K216-128-015-02-BK,kích thước:3x24mm, hãng Rosenberger,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: VTGCX10002/ Hạt nhựa PU (ELASTOLLAN 695A10U 001 CN) (nk)
- Mã HS 39095000: VTTH4/ URETHANE(dạng lỏng dùng để chống thấm cho đầu nối dây cáp nhựa) (nk)
- Mã HS 39095000: W-ACE 2030 (Polyurethane, hệ nước) (Không Cas), Hàng mẫu dùng sản xuất thử nghiệm, không thanh toán).Nhập lần đầu, tạm áp MST. (nk)
- Mã HS 39095000: WANNATE 8004B (Tiền polyurethan, thành phần chứa poly(methylene(polyphenyl isocyanate)), dạng lỏng (Cas: 101-68-8; 9016-87-9).KQGD 1232/TB-PTPLHCM-14 (29/05/2014) & 7355/TB-TCHQ (18/06/2014) (nk)
- Mã HS 39095000: WANNATE 9008 (Polyurethane)(CAS:101-68-8/ 9016-87-9)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: waterbase polyurethane 8772(Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%) GĐ:2125/TB-PTPL(24/9/2015) (nk)
- Mã HS 39095000: XR 5508/ POLYURETHANE DẠNG LỎNG (PERMUTEX XR-5508) (nk)
- Mã HS 39095000: YP-039B10(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: YP-193/ Bọt biển KT: 120 x 61 x 45mm (nk)
- Mã HS 39095000: YW-M318/ Hạt nhựa TPU Estane S198A-2 Natural (nk)
- Mã HS 39095000: YW-M401/ Hạt nhựa TPV/SANTOPRENE/121-62M100/BLACK (nk)
- Mã HS 39095000: ZQC1U003/ Hạt nhựa URETHAN HUBMOTO HOKYOU (HEART4) BL TERUMO (NCV) (nk)
- Mã HS 39095000: ZQD1U001/ Hạt nhựa PU TECOTHANE TT-1072D NIPRO ODATE (nk)
- Mã HS 39095000: 152564411/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE D-200 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 239291902/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01YS (TH) 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 254748700/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 256428100/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 256428101/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 256428301/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 257149700/ Keo dán LOCTITE AQUACE 550 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 260477102/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 262843800/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: C-9040-48-120/ Hạt nhựa xốp TPU (C-9040-48-120) (xk)
- Mã HS 39095000: Chất hỗ trợ lưu biến, thành phần Polyurethane trong môi trường nước-COAPUR 3025. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: Chất làm cứng từ PU Resins Wood Paint PU Hardener CL-6050Q (xk)
- Mã HS 39095000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-103 (E) 18kg (xk)
- Mã HS 39095000: CY0203/ Hạt Nhựa TPU BT-95AMU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: CY0303/ Hạt nhựa TPU BT-90AMU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: CY0403/ Hạt nhựa TPU BT-85AMU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: D-004-20-AB1PUD000004/ D004-20-W-ACE 3000-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: D-017-20-AB1PUD000017/ D017-20-W-ACE 3000W-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: D-018-20-AB1PUD000018/ D018-20-W-ACE 1004PI-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: D-019-20-AB1PUD000019/ D019-20-WP-70-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: ET0103/ Hạt nhựa TPU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: GL0103/ Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh(thành phần chính: các Polyurethane),dạng hạt (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa 1G E-TPU (Polyurethan)- INFINERGY 32-100 U10. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: hạt nhựa màu/ (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethane, S598A-JH01, xuất bán từ mục: 2, HĐ: 0033745, ngày: 27/05/2020 (xk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TÁI SINH TPU- TPU RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39095000: hạt nhựa TPU RECYCLE PELLET đóng trong bao 700kg/bao (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa xốp TPU (C-9040-48-120) (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa xốp TPU (HF-C17-40) (xk)
- Mã HS 39095000: Keo bọt Foam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: Keo foam chuyên dụng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: Keo nhựa Polyurethane (Polyurethane in primary form). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: M-2100/ Nhựa Polyurethane M-2100/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2500DM/ Nhựa Polyurethane M-2500DM/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2650 (T)/ M-2650(T)/ Nhựa PU tổng hợp M-2650(T)/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2650 (T)/ Nhựa PU(Polyurethane) tổng hợp M-2650(T)/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2800/ Nhựa Polyurethane M-2800/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-3900 (B)/ Nhựa PU (Polyurethane) tổng hợp M-3900 (B)/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-3900 (B)/ Nhựa PU tổng hợp M-3900 (B) TANK / VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-3900/ Nhựa Polyurethane M-3900/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-5500F/ Nhựa Polyurethane M-5500F/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-6300/ Nhựa Polyurethane M-6300/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa CVM15512-1200-1200-3W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa CVM15512-2400-1200-3W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PM15512-1000-1000-10W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PM15512-1200-800-10W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU kt: 1000x4000x5mm (xk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Cty cam kết hàng hóa chưa qua sử dụng, gia công, chế biến) (xk)
- Mã HS 39095000: P-005-20-AB1PUS000005/ P005-20-NEOPAN MP-3000-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-010-20-AB1PUS000010/ P010-20-NEOPAN MP-5460USB-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-047-20-AB1PUS000047/ P047-20-NEOPAN IP-640-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-050-20-AB1PUS000050/ P050-20-NEOPAN MP-4000-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-061-20-AB1PUS000061/ P061-20-NEOPAN MP-3840NB-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-078-19-AB1PUS000078/ P078-19-NEOPAN IP-6320-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-092-19-AB1PUS000092/ P092-19-NEOPAN MP-3200(1)-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: PEBAX-C09-02/ Hạt nhựa xốp TPU (PEBAX-C09-02) (xk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp nhưạ: EFKA FA 4644 (180kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất xứ: Netherland_ (xk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng keo hỗn hợp nhựa Polyurethane trong dung môi CLA-131VV Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk)
- Mã HS 39095000: S-005-20-AB1SCA000005/ S005-20-D-ACE 6006-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-010-20-AB1SCA000010/ S010-20-D-ACE 0717H-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-012-20-AB1SCA000012/ S012-20-D-ACE 0789-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-039-20-AB1SCA000039/ S039-20-D-ACE 3160-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-048-20-AB1SCA000048/ S048-20-D-ACE 7067-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-087-20.1-AB1SCA000087/ S087-20.1-D-ACE 557-Polyurethane (xk)
- Mã HS 39095000: S-095-20-AB1SCA000095/ S095-20-D-ACE 575A-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-134-20-AB1SCA000134/ S134-20-D-ACE 0901-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: SQAI0082/ Hạt nhựa TECOTHANE72D/70 A30 (Tái xuất hàng lỗi từ mục 3 TK 103104852100/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: SQAI0095/ Hạt nhựa TECOTHANE72D REPELLET (Tái xuất hàng lỗi từ mục 2 TK 103104852100/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: SQXI0213/ Hạt nhựa TECOTHANE72D/70 A30 (Tái xuất hàng lỗi từ mục 16 TK 102705309710/E11; mục 6 TK 102798050240/E11; mục 12 TK 102861627260/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: SQXI0221/ Hạt nhựa TECOTHANE72D REPELLET (Tái xuất hàng lỗi từ mục 5 TK 102798050240/E11; mục 15 TK 102705309710/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: thành phần chình từ SP cộng của TOLUEN Diisocyanate với polyol trong dung môi hữu cơ gồm ethyl axetate... hàm lượng rắn 60% MU-602T MOI STURE-CURING PU RESINS Wood Paint PU Resins MU-602T (xk)
- Mã HS 39095000: UBGT0076/ NHỰA PU- G76 (xk)
- Mã HS 39100020: 0325/ Silicone nguyên sinh có nhiều công dụng KS#66 (nk)
- Mã HS 39100020: 2863141/ Silicon dạng hòa tan- Silicon type_KE-1292A_Shinetsu 1kg/can (nk)
- Mã HS 39100020: 2863142/ Silicon dạng hòa tan- Silicon type KE-1292B_Shinetsu 1kg/can (nk)
- Mã HS 39100020: 3001204.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-6336A (TX2336) dùng trong sản xuất điốt phát quang, 2000 gram/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3001207.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-6336B (TX2336) dùng trong sản xuất điốt phát quang, 2000 gram/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3008379.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS WR-3100 1KIT(A+B:150G+1500G) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3008554.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-7843 A/B KIT (A150G+B500Gx3:1KIT1650G) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3011324.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOX_OE-7651N A/B KIT dùng trong sản xuất điốt phát quang, 1875 gram/kit, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 4-11264/ Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Element 14 PDMS 20-JC, Mixture, CAS: 63148-62-9)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39100020: 4-14024/ Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Lipoflow MN, CTHH: C11H21ClN2O, CAS: 26590-05-6)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39100020: 56039857-Nhựa Silicon nguyên sinh dạng lỏng Efka SL 3288- Phụ gia hê dung môi dùng cho sản xuất sơn, mực in-EFKA SL 3288 20KG 3H1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 7657/ Silicon phân tán trong dung môi tp Xylene 30-40%, Ethylbenzene 2.5-10%, Toluene 0.1-0.25%, Trimethylated silica 30-40%, Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy- terminated 20-30% 7657 (nk)
- Mã HS 39100020: 855(ANTIFOAMING AGENT) là hóa chất dùng để xử lý bọt đi từ Silicic Acid-2%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 91100699500/ PARSOL SLX- Silicon, nguyên sinh, dạng lỏng- KQGĐ: 1479/TB-PTPLHCM (nk)
- Mã HS 39100020: 91588398/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất chống tạo bọt DOWSIL ANTIFOAM 2410 (Silicon nguyên sinh dạng phân tán) (Hàng có KQGĐ số 383/TB-KĐ3 (26/02/2019)/91588398 (nk)
- Mã HS 39100020: A/17-3/ NPL sx Giày: Silicon dạng nguyên sinh- DYNASYLAN 6498 AGENT(GĐ: 3286/N3.11/TĐ ngày 04/11/2011, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 39100020: A/17-3/ Silicon dạng nguyên sinh- DYNASYLAN 6498 AGENT(GĐ: 3286/N3.11/TĐ ngày 04/11/2011, hàng không phải TC,HCNH)(CLH của TK 103229298060/E31, ngày 28/03/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39100020: AD-891 (RUNTECURE 1055) Chất phụ gia.TP: METHYL BENZOYLFORMATE 100%.PTPL số 1147/KĐHQ-NV ngày 15/08/2017 (nk)
- Mã HS 39100020: BELSIL DM 9819 NB- Silicone nguyên sinh, dạng phân tán dùng trong sản xuất mỹ phẩm.(200kg/drum) Hàng mới 100%.CAS:121617-08-1/69011-36-5/556-67-2 (nk)
- Mã HS 39100020: CES-1104(CARESIL ENCAPSULATED SILICONE). Silicon nguyên sinh dạng phân tán, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Số cas: 63148-62-9, 56-81-5. Đóng gói: 16kg/ thùng, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Chất hoàn tất SR-701, Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, Hàng mới 100% TB số: 355/TB-KĐ 3 ngày 22/02/2019 (nk)
- Mã HS 39100020: Chất phân tán chống mài mòn WEAR AGENT DIN-150U gồm hỗn hợp silicon và copolyme etylen-viyl axetale ở dạng rắn(dạng hạt) dùng trong ngảnh cao su SX đế giày mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Chất Silicone nguyên sinh dạng hòa tan dùng trong công nghiệp dệt-SOLUSOFT ACN LIQ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Chất tiêu bóng mực in 680-13123(Thành phần chính: Siloxan 90%) (nk)
- Mã HS 39100020: Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh/ Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh (103083317150, 02/01/2020, mục 12) (nk)
- Mã HS 39100020: Chế phẩm chứa dầu Silicon- Xiameter (TM) Mem-7134 Emulsion (Dow Corning 5-7134 Emulsion) (KQPTPL số: 2593/TB-KĐ3 (09/10/2018))- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (nk)
- Mã HS 39100020: CXT2/ Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh/ DYNASYLAN 6498(Gđ số1369-20/08/2013) (nk)
- Mã HS 39100020: Dowsil (TM) CE-1607 Cat IHD Emulsion-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (silicone nguyên sinh, dạng phân tán) (nk)
- Mã HS 39100020: Dowsil (TM) CE-1870 POE Emulsion (MEM 1870 POE)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (chế phẩm chứa dầu silicon) (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL 163 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán dùng trong công nghiệp sơn, (20kg/J.can). Hàng mới 100%. CAS: 556-67-2 (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL 57 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước (21kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 70914-12-4/556-67-2. PTPL 2787/TB-KĐ3 (06/11/2018) (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL RSN 0805 RESIN- Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn (205kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 100-41-4/108-88-3 (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL TM 55 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán dùng trong công nghiệp sơn (17Kg/pail).CAS:111-76-2.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100020: Element 14 PDMS 60k/SDR(190KG)- Silicone dạng nguyên sinh(190kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: FOAMSOL (FDC511) dạng lỏng,dùng trong ngành sx bia,Đóng gói 25kg/thùng,Hàng mới100%. (Silicon dạng nguyên sinh-dạng phân tán của dimethylpolysiloxane). Theo PTPL số 560/TB-PTPL 16/10/2015. (nk)
- Mã HS 39100020: Gransil RPS, Silicon nguyên sinh (1Pail 18kg, 2 Pails)- nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: GRANSIL VX-419, (Silicon nguyên sinh- dạng lỏng, nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm) (1Pail 18 Kg, 1 Pail). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-ACP 1266 (Silicone nguyên sinh dạng phân tán) Cas: 1402600-37-6 25322-69-4 9003-11-6 63148-62-9 191233-73-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Hỗn hợp polymer Silicone và dodecamethyl cyclopantensyloxane dạng phân tán- DOWSIL 5225C FORMULATION AID (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39100020: L028/ Silicon- SILICONE OE7652N(A)) (nk)
- Mã HS 39100020: LED- OPT-08/ Dung môi (silicone) hòa tan bột dạ quang (nk)
- Mã HS 39100020: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước)- Silfoam (R) SRE UL Antifoam-Emulsion (Silifoam SRE CN) (nk)
- Mã HS 39100020: Nguyên liệu sản xuất sơn: Silicone based wetting agent 4100 (Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan) (KQ PTPL 98/KĐ3-17) (nk)
- Mã HS 39100020: Nhựa Silicon loại 50 kg/thùng. Silicone Resin (nk)
- Mã HS 39100020: NL31/ Chất trợ (Chất gắn kết) (DYNASYLAN 6498) (Polysiloxane, Containing Vinyl and Ethoxy Groups) (Dạng lỏng- 10KG/PKG) (nk)
- Mã HS 39100020: NPL022/ Silicon (SILITEX TM-503 nguyên sinh-dạng phân tán) (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- SPREDOX D-163, Cas No: 108-65-6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia làm phẳng có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFLOW 8333, Cas No: 157479-55-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia phá bọt có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFOAM 68, Cas No: 63148-62-9), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia phân tán có thành phần silicon dùngtrong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- SPREDOX D-120, Cas No: 9003-11-6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- SIF-120 (TP: Hỗn hợp silicon và nước), Mã CAS: 63148-62-9 (20kg/Pail), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Polydimethylsiox ane nguyên sinh, phân tán trong nước (SURFACE COATING AGENT- CP3132),(kqgđ số 215/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020) (nk)
- Mã HS 39100020: Polyme Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong môi trường nước dùng trong ngành dệt- SILICONE SAG 638. CAS 140-88-5/ 75-07-0 thuộc phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 39100020: Polysiloxane dùng làm chất tăng độ trơn láng trong ngành sơn- JEBCHEM 3306 (25kg/drum), mã CAS: 64742-94-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Polyurethan dạng chất lỏng (Suprasec 8800), có thể hòa tan.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: PT012/ Silicon nguyên sinh, dạng phân tán- AFE-315. Cthu so: 1891/TB-PTPL- 25.07.16(Cty cam ket NLNK không chứa tp ttiền chất.) (nk)
- Mã HS 39100020: PT4004 SILICONE IMPREGNATING AND ADMIXTURE AGENT- Nhựa silicon dang lỏng (1drums 21.7kg) cas: 919-30-2;112-02-7 (công ty nhập mặt hàng này lần đầu) (nk)
- Mã HS 39100020: RA-7900 (Silicon nguyên sinh dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn ~ 65%) (Cas:7732-18-5).KQ 0220/TB-KĐ4 (15/03/2018).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39100020: RESICARE 285 (silicon dạng nguyên sinh- dạng phân tán hoặc dạng hòa tan- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS No: 27323-41-7. (nk)
- Mã HS 39100020: REU32-018-3/ Silicon dạng nguyên sinh, hòa tan (REU32-018-3- ZOHAR GLST SE)-C18H36O2.C3H8O3 dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 85666-92-8 (nk)
- Mã HS 39100020: RO002059/ Silicone dạng lỏng KF-410 Các silicon dạng nguyên sinh- KF-410 (nk)
- Mã HS 39100020: SBX309/ Dung dịch dùng để hiệu chuẩn máy đo độ nhớt, bằng Silicon dạng phân tán và dạng hòa tan (500 ml/chai) (nk)
- Mã HS 39100020: SF121455G-Drum(420.0lbs-190.5kg)-TH-Silicone dạng nguyên sinh(190.5kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SFE 839 Gel/pail/30LB-13.62KG- Silicone dạng nguyên sinh(13.62kg/pail) Cas no. 556-67-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon dang nguyên sinh (dạng phân tán) (DC-5043), dùng sản xuất nhựa polyurethane, dùng để làm đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon dạng nguyên sinh- ADDITIVE BYK-323 (25kg/ hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon dạng phân tán, hòa tan XIAMETER MEM-1785 Emulsion dùng làm phụ gia làm mượt tóc sản xuất mỹ phẩm như dầu gội đầu, xả,1 tuýp 500 ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon DOWSIL TM LDC 2577 D Dispersion Coating(1 thùng10chai, 1chai1kg, 1UNK1 thùng), dùng làm phụ gia sản xuất chất bán dẫn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nến VM106 (L240 x D10)mm (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh (Polydimethylsiloxane), dạng lỏng (NL SX trong CN dệt)- S9000-BT (GĐ: 526/TB-PTPL ngày 09/10/2015) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh dạng hòa tan SILICONE B,sử dụng để làm đồ thủ công mỹ nghệ, đóng gói 10 kg/hộp. Nsx GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh, dạng lỏng Dimethicone(Silicone Resin 50-150). Hàng mới 100%. Theo KQGD 1411/PTPLHCM-NV; 07/5/13 (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon phân tán trong môi trường nước, chất chống tạo bọt, hiệu Shin-Etsu, mã KF-96, 16 kgs/thùng, mới 100%. DN nhập khẩu lần đầu, chưa giám định/ KF-96 (1000cps) (nk)
- Mã HS 39100020: SILICONE 4120, Cas: 9082-00-2, 68938-54-5, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SILICONE 4471, thành phần: Polyether polyol (5-10%)- Cas: 9082-00-2 và Silicone (90-95%)- Cas: 68938-54-5, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dạng nguyên sinh (dùng trong CN dệt nhuộm) WETSOFT 237 CONC (200kg/thùng) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dạng phân tán, có nhiều công dụng- SI-5000 (TP: Silicone), Mã Cas: 58037-76-3 (180kg/ thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dùng để bôi trơn SHINETSU SILICONE KF96-1000CS (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Xiameter Mem- 0939 Emulsion. CAS:68554-54-1 (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39100020: SILICONE KF-69- Silicon nguyên sinh dạng hoà tan (1 kg/1 can)-CAS# 556-67-2. KQGĐ 1789/TB-PTPLHCM (07/08/2014)- Đã NK và TQ tại TK 102777467335-A12 (25/07/2019). (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh dang lỏng SL9508A (blue) dùng để tráng phủ màng phim, 3.8kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh PS-5070 LHS A-B(phân tán)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh, dạng phân tán (NL SX trong CN dệt)- NEOSTECKER SI-50 (GĐ: 2552/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone, chất làm tăng độ trơn láng dùng trong ngành sơn- JEBCHEM 3511 (25kg/drum). Mã CAS: 63148-62-9, 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicones dạng nguyên sinh:BYK-320 (Mã hàng: 8H134) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39100020: Silicones nguyên sinh dùng trong ngành dệt- SAGTEX PHD, Không CAS (nk)
- Mã HS 39100020: Silsoft A+ Fluid/TSD/212KG-Silicone dạng nguyên sinh(212kg/drum) cas no. 56-81-5;25265-71-8;7332-18-- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silsoft Emu121-N/drum/180kg-Silicone dạng nguyên sinh(180kg/drum) cas no.9002-92-0;556-67-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SILSOFT* AX FLUID/DRUM/180KG- Silicone dạng nguyên sinh(180kg/drum) Cas no. 1126942-72-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SLC01/ Dầu Silicone (nk)
- Mã HS 39100020: SO-7028/ Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ,hàm lượng rắn ~57.94% tính theo trọng lượng dung dịch, mã SO-7028;TP:Heptane 1%;Methylhydrogen siloxane...<100% (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100020: Velvesil magic-B/POPL/15kg-Silicone dạng nguyên sinh(16kg/drum) cas no. 93685-80-4; 9005-00-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: VH-56(T2-1)-Thành phần gồm: Polysiloxan, dung môi (methanol và 2-ethoxyethanol) và silica, hàm lượng rắn là 53.9%. Có công dụng tạo độ cứng cho tròng kính. Thông báo số 11223/TB-TCHQ ngày 26/11/2015. (nk)
- Mã HS 39100020: Xiameter (TM) AFE-0310 Antifoam Emulsion (DB-310 Antifoam Emulsion)- Nguyên liệu sx sp chùi rửa gia dụng (PTPL: 2267/PTPLTPHCM-NV (10/07/2013)) (nk)
- Mã HS 39100020: Xiameter (TM) Mem-0949 Emulsion (Silicone DC949)-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Silicone nguyên sinh dạng phân tán) (nk)
- Mã HS 39100020: ZJ004/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu, SILICONE SOFTENER WX-D25S Silicone dạng nguyên sinh hiệu WX-D25S. mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicone. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39100090: Silicon nguyên sinh dạng rắn TS E100 Black 80, 5204-1841 (nk)
- Mã HS 39100090: ./ Silicon A500 (nk)
- Mã HS 39100090: ./ Silicone xám LDC-7091, thành phần: Calcium carbonate treated with stearic acid 50%, Titanium dioxide 2%, SILICONE (LDC-7091) GRAY 300ml, KDH-0054A (nk)
- Mã HS 39100090: 0000232/ Silicone KE-5609-U YELLOW LABEL (nk)
- Mã HS 39100090: 0000380/ Silicone XE21-005U (480KG) (nk)
- Mã HS 39100090: 0000448/ Silicone YE5205U (nk)
- Mã HS 39100090: 0001172/ Silicone màu ME41-Y (nk)
- Mã HS 39100090: 010773/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN BECTRON SK76V2-75 5KG (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-000121/ MỠ SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-000127/ DẦU SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-001220/ DẦU SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-001245/ MỠ SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 021-3015/ Silicone MS9399- 2 components 70 shoreA (nk)
- Mã HS 39100090: 095-0030/ Silicone/ Biopor AB- 70 Shore A reddish transp, 8 x 48 ml double cartridges (nk)
- Mã HS 39100090: 10008568/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 1.15 X 2.80.125 THK (nk)
- Mã HS 39100090: 10018282/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 29.5 X 23 X 1.5MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10018285/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 80 X 49 X 3MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10022249/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 8 X 8 X 1.5MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10026074/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 15 X 20 X 2.5MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10A/ Silicon (kết quả PTPL số: 790/TB-PTPL KĐ3 ngày 29/5/2017) (nk)
- Mã HS 39100090: 11.03.05.02-A-W/ 100% Silicon dạng lỏng không hòa tan. Dùng để sản xuất vỏ bọc bên ngoài ống dây thủy tinh cách điện,cách nhiệt. Mã ELASTOSIL LR3033/50 SC A CN (nk)
- Mã HS 39100090: 11.03.05.02-B-W/ 100% Silicon dạng lỏng không hòa tan.Dùng để sản xuất vỏ bọc bên ngoài ống dây thủy tinh cách điện, cách nhiệt. Mã ELASTOSIL LR3033/50 SC B CN (nk)
- Mã HS 39100090: 118679/ Sillicon LUMISIL 05001A nguyên sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 118680/ Sillicon LUMISIL 05001B nguyên sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 12/ Cuc Silicon cac loai (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa)/ SILICON, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 128/ Miếng cài bằng silicone (nk)
- Mã HS 39100090: 13/ Chất chống dính (Silicon Chemtex SE-8730) (nk)
- Mã HS 39100090: 14/ Silicone dán ống Apolo A600, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 16304/ Silicone for Tire(silicôn),(Nhãn hiệu:Top Chem; 120kg/Drums- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk)
- Mã HS 39100090: 1788280/ Silicone KE1263U (nk)
- Mã HS 39100090: 18/ Gen silicôn bôi trơn dùng cho Nắp bình xịt nhựa loại MIT, MIB (CH3SIO) TORAY SH200FLUID 2,000CS (nk)
- Mã HS 39100090: 19-11-LIEU LONG/ SILICONE DẠNG LỎNG ĐÃ QUA XỬ LÝ/ VN (Dòng số 1 TK 302919580040) (nk)
- Mã HS 39100090: 2/ Nhựa (Silicone) tạo khuôn mô hình (nk)
- Mã HS 39100090: 2-00-01-000058/ Silicone dạng rắn nguyên sinh 05-1020043 (nk)
- Mã HS 39100090: 2-00-01-000061/ SILICONE DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH A-111 (nk)
- Mã HS 39100090: 200620000000/ Silicon chịu nhiệt SIL VEN-101/275 ROJO TEJA (nk)
- Mã HS 39100090: 200861000000/ Silicone RSIL EVC EC 1970 D NEGRA ATEX (nk)
- Mã HS 39100090: 2046/ Miếng silicon dẫn điện (nk)
- Mã HS 39100090: 2047/ Miếng silicon dẫn điện (nk)
- Mã HS 39100090: 205500002860/ Silicon FLOUR LS 2860 (nk)
- Mã HS 39100090: 2092242800/ Lõi của trục lăn/PN-CR SILICONE ROLLER.NA/2092242800 (nk)
- Mã HS 39100090: 20-YCGY-TMF/ SILICONE DẠNG LỎNG ĐÃ QUA XỬ LÝ TMF350/ CN (nk)
- Mã HS 39100090: 212200000030/ Silicon BASE KE-561-U (nk)
- Mã HS 39100090: 2199/ Silicone L-580 (210kg)- Silicon dạng nguyên sinh- hóa chất dùng để ổn định cấu trúc bề mặt của mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 222/ Giấy chống ẩm (dùng trong hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39100090: 2277424/ SiliconeKE-1265-U (X30-2877-7U) (nk)
- Mã HS 39100090: 23003/ Keo silicon dán nhựa lót sàn, màu trắng 300ml FIX 8 (nk)
- Mã HS 39100090: 244070/ Dung môi cô đặc (1 pc 100g) RESIN AND HARDENER CHM HARD BECTRON SH 79V5-75 (nk)
- Mã HS 39100090: 2584792 Silicon dạng nguyên sinh (ZM0S002), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3/ Keo Silicon A300 trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3003584/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOX_KER-2500A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3003585/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOX_KER-2500B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3006908/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOS SCR1016-A), thành phần: Organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3006909/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOS SCR1016-B), thành phần: Modified organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3009700/ Silicon dạng nguyên sinh (EPOS KMT-9219(A:B1:10)), thành phần gồm: Vinyl terminated poly-pheny1methysiloxane, C8H18OPtSi2 (68478-92-2), Phenyl hydrogen polysiloxane, C8H12O (78-27-3) (nk)
- Mã HS 39100090: 35110421/ PN-GS SILICONE ROLLER BE 50 (Lõi nhựa) (nk)
- Mã HS 39100090: 391000900011/ Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: 39484-1- Keo silicon- A15F5D- RTV60. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39100090: 43000515/ Chất làm đặc hibiswako 105 (nk)
- Mã HS 39100090: 43000545/ Chất tạo nhủ KF-995 (dùng để sản xuất mỹ phẩm) (nk)
- Mã HS 39100090: 4503093586/ Sica flex màu trắng (nk)
- Mã HS 39100090: 48004/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL HEATSINK PAD TO-126 (nk)
- Mã HS 39100090: 4T10015A/ Đệm silicon (đường kính 3 cm)/ OIL PACKING (MATERIAL: SILICON HR1961) (nk)
- Mã HS 39100090: 6/ Sillicone (cấu tạo bằng Plastic sản phẩm thuộc nhóm 3910 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: 7000520101/ silicone grease#Mỡ silicon,dùng bôi trơn khớp của các linh kiện trong máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39100090: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-RHEO EVAX (Theo CV 352/TB-KĐ3 ngày 08/03/2018) (nk)
- Mã HS 39100090: 794194/ SILICONE KF-96A-10 CS 16kg CN- Silicon dạng nguyên sinh- dạng lỏng. (KQ: 2533/PTPLHCM-NV Ngày 24.9.2012) Đã kiểm ở tk 101873434241/A12(28.02.18).Số cas:63148-62-9 (nk)
- Mã HS 39100090: 80-80037/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon GAP PAD SMALL (nk)
- Mã HS 39100090: 80-80038/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon GAP PAD LARGE (nk)
- Mã HS 39100090: 860-0019-001/ Hợp chất silicon (nk)
- Mã HS 39100090: 91100146500/ ABIL EM 90- Silicon nguyên sinh dạng lỏng- KQGĐ: 673/TB-PTPLHCM-14-27/03/2014 (nk)
- Mã HS 39100090: 91100151100/ Kf96a-20cs- silicon, dạng nguyên sinh, dùng trong nhiều ngành công nghiệp (KQGĐ: 3253/N3.11-12/12/2011) (nk)
- Mã HS 39100090: 91100151900/ SILWET 236-L- Silicon, dạng lỏng, KQGĐ: 3939 & 3256/TB-PTPLHCM-NV-06/12/2013 (nk)
- Mã HS 39100090: 91100153800/ Silicone g-20-dms- silicon nguyên sinh (KQGĐ: 3537/PTPL-17/12/2012) (nk)
- Mã HS 39100090: 91727700- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất làm mềm vải (Silicone) KM-9791 (900KG) (Silicone dạng nguyên sinh, loại khác) (Chuyen MDSD muc 1 TK 10320275970/E31 (16/03/2020) (nk)
- Mã HS 39100090: 92000002/ Silicone dạng keo(nguyên sinh) dùng trong sx tấm quang điện mặt trời (1527 Silicone Sealant For PV Modules), 270kg/thùng, TPC: Polydimethylsiloxane,SAP: 11000994 (nk)
- Mã HS 39100090: 92000004/ Silicone dạng keo(nguyên sinh) dùng trong sx tấm quang điện mặt trời (1527 Silicone Sealant For PV Modules), 600ml/túi, TPC: polydimethylsiloxane, SAP: 11000997. (nk)
- Mã HS 39100090: 9201661/ Silicon TSE3261-G dạng lỏng, 1 can 1.5 kg (dùng để sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 39100090: 975489/ SILICONE KF-96A-5,000CS 18kg CN-Silicon dạng nguyên sinh- dạng lỏng, Đã kiểm ở tk 101873434241/A12(28.02.18). Số cas:63148-62-9, Chưa KQGĐ (nk)
- Mã HS 39100090: 999628-Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng- SHINETSU SILICONE (KF 96-100CS)(1550/TB-PTPLHCM-14 11/07/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017 (nk)
- Mã HS 39100090: A/17-3/ Silicon dạng nguyên sinh- EA-80 ANTI-ABRASION AGENT(GĐ: 1050/N3.13/TĐ ngày 12/07/2013, hàng không thuộcTC,HCNH)(CLH của TK 103215518340/E31, ngày 23/03/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 39100090: A0000505/ Silicone dạng nguyên sinh TSE221-5U (nk)
- Mã HS 39100090: A0000588/ Silicone dạng nguyên sinh TSE221-5UC (nk)
- Mã HS 39100090: A0001156/ Silicone dạng nguyên sinh TC-8(E) 15KG (nk)
- Mã HS 39100090: A0855924/ Silicone dạng nguyên sinh XP81-405 (A) (nk)
- Mã HS 39100090: A0855932/ Silicone dạng nguyên sinh XP81-405 (B) (nk)
- Mã HS 39100090: A1423250/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-067 (nk)
- Mã HS 39100090: A1606177/ Silicone dạng nguyên sinh RD-7 (nk)
- Mã HS 39100090: A1797760/ Silicone dạng nguyên sinh TSE2571-5UN (nk)
- Mã HS 39100090: A2374973/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-B6386 (nk)
- Mã HS 39100090: A24/ Chất silicon, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39100090: A2413060/ Silicone dạng nguyên sinh DY32-4107U (nk)
- Mã HS 39100090: A2554582/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-051(A) (nk)
- Mã HS 39100090: A2554590/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-051(B) (nk)
- Mã HS 39100090: A2634780/ Silicone dạng nguyên sinh SE6915(A) (nk)
- Mã HS 39100090: A2634798/ Silicone dạng nguyên sinh SE6915(B) (nk)
- Mã HS 39100090: A2763951/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2133A (nk)
- Mã HS 39100090: A2763969/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2133B (nk)
- Mã HS 39100090: A2871341/ Silicone dạng nguyên sinh KE-1380 (A) (nk)
- Mã HS 39100090: A2871358/ Silicone dạng nguyên sinh KE-1380 (B) (nk)
- Mã HS 39100090: A2961969/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-C1393 (nk)
- Mã HS 39100090: A2962918/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2595A (nk)
- Mã HS 39100090: A2962926/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2595B (nk)
- Mã HS 39100090: A2996643/ Silicone dạng nguyên sinh TSE322 (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A31835975000: HI-GLOSS 35.975 ANTISCHIVANTE- 100gr/ Silicon nguyên sinh, dạng lỏng dùng điều chế mực, loại khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: A3221678/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.4 (nk)
- Mã HS 39100090: A3224615/ Silicone dạng nguyên sinh KE1880 (nk)
- Mã HS 39100090: A3229978/ Silicone dạng nguyên sinh; model: X-30-3888-U (nk)
- Mã HS 39100090: A3354/ Dung dịch silicon nguyên sinh không hòa tan HIVAC-G (100G) CAS:63148-62-9, CAS: 160799-00-8, dạng lỏng, hiệu:Shin-Etsu, dùng bôi trơn thiết bị cho máy mới 100% (1 tube100g) (nk)
- Mã HS 39100090: A3411543/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.32-A (nk)
- Mã HS 39100090: A3411550/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.32-B (nk)
- Mã HS 39100090: A3415957/ Silicone dạng nguyên sinh CENUSIL R150 (nk)
- Mã HS 39100090: A3542776/ Silicone dạng nguyên sinh,model: CENUSIL R140 (nk)
- Mã HS 39100090: A3547205/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-C6050 (nk)
- Mã HS 39100090: A3593886/ Silicone dạng nguyên sinh Silicone RTV Rubber (nk)
- Mã HS 39100090: A3676905/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-32S-A (nk)
- Mã HS 39100090: A3676913/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-32S-B (nk)
- Mã HS 39100090: A3676921/ Silicone dạng nguyên sinh X-34-1444-A (nk)
- Mã HS 39100090: A3676939/ Silicone dạng nguyên sinh X-34-1444-B (nk)
- Mã HS 39100090: A3678992/ Silicone dạng nguyên sinh ELASTOSIL LR 8301/05 A (nk)
- Mã HS 39100090: A3679008/ Silicone dạng nguyên sinh ELASTOSIL LR 8301/05 B (nk)
- Mã HS 39100090: A3819828/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220A (180KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A3819836/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220B (180KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A3819844/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220C (180KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A3942893/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-40A (nk)
- Mã HS 39100090: A3942901/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-40B (nk)
- Mã HS 39100090: A3944014/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2310C-36A (nk)
- Mã HS 39100090: A3944022/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2310C-36B (nk)
- Mã HS 39100090: AD000039/ Chất phụ gia dạng lỏng, SILKOL,(Poly(dimethylsiloxane), C6H18OSi2. Chất hỗ trợ phân tán, CAS no 63148-62-9),18Kgs/ Can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: AD000040/ Chất phụ gia dạng lỏng, SILKOL-H,(Poly(dimethylsiloxane), C6H18OSi2. Chất hỗ trợ phân tán, CAS no 63148-62-9), 18Kgs/ Can,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: AD-946(Efka SL 3288(old EFKA-3288)) Polysiloxane nguyên sinh, dạng lỏng.TP: polypropylenglycol 1-5% (nk)
- Mã HS 39100090: ADH/ Silicone (Vật Tư Tiêu Hao) KE1292-A (20KG/PAIL) (nk)
- Mã HS 39100090: AMINO SILICONE EMULSION- SHS 30.SILICON DÙNG TRONG NGÀNH WASHING (1 THÙNG120KG).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39100090: ANTIFOAM SX- 20FG6- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 1255/TB-KĐ3 (05/07/2018)) (nk)
- Mã HS 39100090: ANTIFOAM SX 60T. silicone dùng trong sản xuất bột giặt. Theo kết quả phân tích số 178/TB-KĐ4 ngày 12/02/2020. (nk)
- Mã HS 39100090: BĂNG KEO SILONE DẠNG NGUYÊN SINH Ở THỂ RẮN (KÍCH THƯỚC: 297MM X 210MM) (nk)
- Mã HS 39100090: Block sillicone oil: dầu sillion, dùng làm mềm vải, để sản xuất trong công nghiệp dệt may, nhãn hiệu DYNASYLAN, mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 39100090: Bộ nút silicone cho bình giữ nhiệt, đường kính 2cm chức năng làm kín bình giữ nhiệt (nk)
- Mã HS 39100090: BO-02/ Silicone dạng nguyên sinh (KEG-2052-A/B, hàng mới 100%), hàng lấy từ 1 phần tờ khai 103155018960 C11 (nk)
- Mã HS 39100090: BO-02/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng LCF 3760 PART A BLUE (200KG/ DRUM), lấy từ 1 phần tờ khai 103121981430 C11 (nk)
- Mã HS 39100090: BS-CATA12070/ Chất xúc tác (12070 catalyst) (nk)
- Mã HS 39100090: BS-POLY11367/ Silicon nguyên sinh dùng trong sản xuất giấy (nk)
- Mã HS 39100090: BS-XL96A/ Chất kết dính làm từ polyme (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-320 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-323 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-3455 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-3456 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CA-100/ Silicon CA-100 dạng lỏng trắng trong dùng cho sản xuất băng keo công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất cao su lưu hóa, mã hàng: VS30253 dạng tấm, kích thước: 5T*700*250mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon SG90WA (Dạng nguyên sinh, có chứa thành phần Silica (SiO2)) (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon SG90WB (Dạng nguyên sinh, có chứa thành phần Silica (SiO2)) (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon X34-2793A (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su Silicone CHN-020-A (Dạng nguyên sinh, có chứa thành phần Silica (SiO2)) (nk)
- Mã HS 39100090: CCSV032/ Chất làm cứng bề mặt băng dính 4000, dạng silicon các loại dùng để sản xuất băng dính (TP:Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy-terminated 90-<100%,...,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chống dính khuôn Silicon Emulsion EF2302, hàng mới 100%, hàng mẫu không thanh toán, Mã CAS: 63148-62-9 (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chống mòn EAB-4580 (thành phần Ethene-1-octen copolymer)- R021- dòng 1 TK số: 102752863510 sd cho 3254 đôi đế,1 đôi sd0.0024KG, đơn giá:9.24 USD (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chống tạo bọt (Antifoam) AN-20 (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chuẩn độ nhớt Silicone Fluid 20CST, Cannon 9726-L38, dung tích: 1 Gallon, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất kháng bọt Anti Foam, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%, đóng gói 20kg/ can.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất kháng bọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất làm ướt bề mặt (Silicon nguyên sinh) LOW RELEASE FORCE ADDITIVE(7200) (gồm:Toluene(50.5%),Dimethyl, phenylmethyl siloxane, trimethylterminated(50.5%)), mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất lỏng silicon dùng bảo vệ kim đo của thiết bị đo áp suất (nk)
- Mã HS 39100090: Chất phá bọt KF-96 (Silicone nguyên sinh Dimethylpolysiloxane, dạng lỏng, CAS No. 63148-62-9)- Mới 100% (TB 1162/TB-KĐ3 ngày 27.6.2019) (nk)
- Mã HS 39100090: Chất phụ gia làm tăng độ phản ứng và phủ bóng dạng bột dùng trong sx sơn tĩnh điện (Accelerator agent T-70), theo KQ PTPL 180/TB-KĐ6 ngày 09/04/2020,TQSX mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Chất xúc tác 3-Silicon dạng nguyên sinh/ Chất xúc tác 3-Silicon dạng nguyên sinh (103127484240, 03/02/2020, mục 5) (nk)
- Mã HS 39100090: Chế phẩm Silicone làm mềm vải dạng lỏng- Silicone Softener 463G, dùng trong công nghệ dệt vải. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: CHEMICAL221/ Silicon dạng nguyên sinh SILICON TSE-382C (dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau) (1 BTL/333 MLT) (nk)
- Mã HS 39100090: CHEMICAL271/ Silicon dang nguyên sinh SILICON G-501 (1KG/CAN), màu vàng nhạt, dùng để kết dính SP trong SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CM02-001368/ Dung dịch khuếch tán HSR 705 dùng cho máy hàn EBW, silicone lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Con lăn 7001FB04 5cm (bằng silicone, dùng cho máy dán keo HS-7001F; mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: CPG11/ Chất phụ gia silicon (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00060/ Silicone WS9802c (20KG/1CT), dạng rắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00061/ Silicone WS9902c (20KG/1CT), dạng rắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00120/ Silicon RUBBER COMPOUND TSE221-5U-20K (20Kg/CTN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00121/ Silicon RUBBER COMPOUND TSE221-6U-20K (20Kg/CTN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00124/ Silicone LSR2030 A (20KGx1CAN), dạng đặc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00124/ Silicone- Silopren LSR2030 (A-B), (20KGx1CAN), dạng đặc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Cục Silicon (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Cuộn silicon nguyên sinh dạng cuộn đường kính 59mm dùng cho bộ phận xử lý màng Corona của máy thổi bao bì túi nhựa.Xuất xứ Đài Loan.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: cuong.manh-0303-08/ Hóa chất Burst 100 (Tp chính: Distillates (petroleum), hydrotreated heavy naphthenic 40%) (dùng trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CXG-1104 CARESIL SILICONE GEL(Số cas: 63148-62-9. Silicon dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 16kg/ pail, Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39100090: D32006941-Poly (dimethylsiloaxane) nguyên sinh, dạng khối-SILICONE RUBBER COMPOUNDS HR-1961U(M).Hàng mới 100%,hàng giống hệt PTPL số 3117/TB-KD3 (24/12/2018) (nk)
- Mã HS 39100090: D80000314 Silicon nguyên sinh, dạng khối dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon-SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B RED NO.190. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dẫn xuất silicone dạng nguyên sinh (RSI44-002-2- PHENYL TRIMETHICONE) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%.. Cas: 70131-69-0 (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu đánh chỉ TL 100(Là chế phẩm Anionic màu trắng đục, Silicon nguyên sinh dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu silicon dạng nguyên sinh TKKH 101913322231/A12 Ngày 21/3/2018 KQGD: 2171/N3.11/TĐ dùng để bôi trơn máy móc thiết bị(SILICONE OIL #1000CS) (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu silicon, mẫu nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn. 1000 ml/chai, 4 chai/kiện. Ncc: LINYI HENGXING TRADING CO,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu silicone (Silicone Oil), sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất sơn phủ, 2.5kg/ hộp, nhà cung cấp: LINYI JUNHANG TRADE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu Silicone dùng để bôi trơn có chứa thành phần silicone 100% 63-2913-47 AZ SILICONE OIL NO.090 (50ML/chai) (nk)
- Mã HS 39100090: DC02-10013A/ MỠ SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: DD-HT2/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải, (UVITEX BMR LIQ.DRUM 70KG),dùng trong công đoạn hoàn tất, Nhãn hiệu HUNTSMAN,chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk)
- Mã HS 39100090: DDTECH207/ Keo silicone dạng tròn đường kính 10mm, dài 270mm, nhiệt độ nóng nhảy 80 độ C. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dimethicone 1000- Poly (dimethylsiloxa) dạng lỏng-Hàm lượng 1043 cSt- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 39100090: DOW CORNING (TM) MB-X27 MASTERBATCH (Polyme silicon nguyên sinh, dạng hạt). (Cas: 556-67-2). KQGD 1070/TB-KĐ4 ngày 16/07/2019.Đã nhập và thông quan tại TK 103319533550/A12 ngày 19/05/2020. (nk)
- Mã HS 39100090: DOW1-2577/ Silicon phủ bảo vệ bo mạch điện tử Dowsil 1-2577 low VOC (15kg/thng) (nk)
- Mã HS 39100090: Dowsil (TM) HMW 2220 Non-Ionic Emulsion. Silicon dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: DOWSIL 8590 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (200kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 556-67-2 (nk)
- Mã HS 39100090: DS23/ Silicon YL883 (màu Xanh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: DS24/ Silicon SLD-8854 (màu trắng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: DT-001(V)/ Chất lỏng SILICONE DT-001(V) (nk)
- Mã HS 39100090: DT-002(V)/ Chất lỏng SILICONE DT-002(V) (nk)
- Mã HS 39100090: DT30/ Tói chèng èm- Desicant 2g (nk)
- Mã HS 39100090: Dung dịch Silicon ELASTOSIL AUX RTV THINNER 25kg/Bottle,(công dụng: đúc silicon Pad (dùng in mực lên kính điện thoại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dung dịch tẩy rửa khuôn đúc bằng kim loại dùng để sản xuất linh kiện ô tô- CLEANING SOLVENT (ERASOLVE) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: Dung môi làm khuôn Silicone CAT-RG, TP: Organosiloxane (50-60%), dạng lỏng, 100g/1 PCE, Mới 100%/Curing Agent (CAT-RG) (nk)
- Mã HS 39100090: Dung môi silicon dùng để kết hợp với hỗn hợp 2 thành phần nhựa và cao su nguyên sinh dùng cho ngành in (chất kết dính trên bề mặt sản phẩm in), mới 100%; A100 (nk)
- Mã HS 39100090: DY0023/ MFAAA000660:Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)-SILICONE SEALANT;RTV H-828W1;Pail can ty (nk)
- Mã HS 39100090: DY025/ Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)MFAAA000620 (nk)
- Mã HS 39100090: EFKA FL 3777/ Silicon dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa EFKA FL 3777 (nk)
- Mã HS 39100090: EFKA PB 2720/ Silicon dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa EFKA PB 2720 (nk)
- Mã HS 39100090: EFKA SI 2722/ Silicon nguyên sinh dùng trong CN nhựa EFKA SI 2722 (nk)
- Mã HS 39100090: EL1702A/ Cao su Silicone EL1701A (nk)
- Mã HS 39100090: EMULTROL DFM DV-14 FG: Chất chống tạo bọt là hỗn hợp của Polydimethylsiloxane E900a và nước tinh khiết vừa đủ (phụ gia thực phẩm), đóng gói 25 Kgs/drum (nk)
- Mã HS 39100090: EMULTROL DFM DV-28 FG: Chất chống tạo bọt là hỗn hợp của Polydimethylsiloxane E900a và nước tinh khiết vừa đủ (phụ gia thực phẩm), đóng gói 25 Kgs/drum (nk)
- Mã HS 39100090: F0425/ Miếng silicon dẫn điện (nk)
- Mã HS 39100090: FCHR-TD-089/ Silicon bịt lỗ mở (dạng nguyên sinh)/ VN (nk)
- Mã HS 39100090: FCHS-TD-197/ Silicon (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39100090: FG250/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng loại A (0.55kg/chai). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: FG250-1/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng loại A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: G-100-1/ Silicon G-100- dạng lỏng màu xanh dùng cho sản xuất băng keo công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: G723-S0410-----324/ Silicone dạng nguyên sinh dùng ép ly quần trong may mặc (100ml/tuýp) (nk)
- Mã HS 39100090: Gel dính bụi Super clean bằng silicon dẻo (dùng để vệ sinh ở những ngõ ngách khó có thể sử dụng dụng cụ vệ sinh thông thường). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: GEL STICK màu xanh dương (Que chấm bụi bẩn Silicon),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: GEL/ Túi chống ẩm, không nhãn mác (nk)
- Mã HS 39100090: GOI02/ Gói chống ẩm thành phần Silica gel (dùng cho các sản phẩm túi xách của nhà máy may công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39100090: GT/ ỐNG SRGT BẢO VỆ BẰNG silicon (nk)
- Mã HS 39100090: HC4000/ Silicon 4000 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE LIQUID, N.O.S. (Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC7028/ Silicon 7028 làm sạch bề mặt film SL-7028. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC7560/ Silicon 7560 tráng phủ bề mặt film.SL-7560. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC7785/ Silicon 7785 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE LIQUID, N.O.S. (Heptane, Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC9250/ Silicon 9250 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE LIQUIDFLAMMABLE LIQUID, N.O.S.(Methanol, Divinylhexamethyl cyclotetrasiloxane), N.O.S. (Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HH-KEO SILICON/ Keo silicon A500 màu trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HN/ Hạt nhựa RHEO EVAX(Thành phần: Polysiloxanes,CAS: 63148-53-8; Ethylene-1-octene copolymer CAS 26221-73-0 dùng trong gia công sản xuất phụ kiện giầy dép) (nk)
- Mã HS 39100090: HNY/ Nhựa silicon (Shinetsu KE-3494),1cái1chai330ml,mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HNYA/ Nhựa silicon (Henkel QR3460,300ml Made in Germany),cáichai300ml,mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HNYA/ Nhựa silicon (Shinetsu KE-3420),1can1 kgs,mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hóa chất chống thấm dùng cho xây dựng DENSACRETE Lithium Premium, 20L/ thùng, (thành phần chính là: lithium silicates CAS: 1010-2246 và nước),NSX: ITS. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-ACP 0080 (silicon dạng nguyên sinh loại khác) Cas: 1402600-37-6 9082-00-2 67762-85-0 63148-62-9 52232-27-6 70131-67-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm: 3511902 Silicone anti-foam emulsion, 30%, 500ml, Chất chống tạo bọt trong quá trình đun sôi mẫu trong PTN, Hàng mới 100%, hàng của hãng SERVA Electrophoresis GmbH (nk)
- Mã HS 39100090: Hóa chất làm mềm SOFTENER (SOF-150) nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa phẩm làm mềm bông vải POLY(dimethylsiloxane) 87.5% dạng lỏng. PTPL so:7261/TB-TCHQ 29/07/2016, theo TK 100702347211 (nk)
- Mã HS 39100090: Hỗn hợp nguyên liệu để pha chế mực in 2 thành phần nhựa và cao su nguyên sinh dùng cho ngành in (chất kết dính trên bề mặt sản phẩm in): silicone dạng lỏng, mới 100%; HY-933 (nk)
- Mã HS 39100090: Hỗn hợp silicone KM-73 dùng chống tạo bọt khí, dạng lỏng, 1kg/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hợp chất cao su Silicon (Silastic, thành phần chứa: Silicon dioxide). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hợp chất Silicone SE 6764U (Methylvinyl Siloxan, Hydroxy-term and Dimethyl Siloxane, Hydroxy- term reaction with Silica: 40%, Quartz: 10%, Octamethylcyclotetrasiloxane: 10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hợp chất tản nhiệt Dow Corning, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: IBH/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng (1 lọ 0.7Kg) loại A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: J93010/ Tấm Silicon boad 1.0x300x300 (nk)
- Mã HS 39100090: J93020/ Tấm Silicon 1x500x500 BA (nk)
- Mã HS 39100090: JSZW-021/ Silicon dạng nguyên sinh RG-1000 dùng để tạo ra tấm chống trượt in lên tất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: JSZW-021/ Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng để tạo ra tấm chống trượt in lên tất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: K-333/ SILICON OIL TSA-780 (Dầu silicone compound TSA-780) (nk)
- Mã HS 39100090: KDT-202/ Dầu chống gỉ (dạng silicon, nguyên sinh) 7002000007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: KE-941 U/ Silicone dạng nguyên sinh KE-941 U (nk)
- Mã HS 39100090: Keo chống dột 980g/ Hộp (nk)
- Mã HS 39100090: Keo dán đá (silicone) 25mm*35mm*60m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo dùng để dán sân bóng đá bằng cỏ nhân tạo, (đơn giá thực tế trên Hóa đơn 23.08USD/thùng) (nk)
- Mã HS 39100090: Keo KE-45 SILICON 100G, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Keo phủ silicon Dowsil 3-1944 RTV, 305 ml/Cartridge, dùng để bảo vệ, đóng gói và liên kết các vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp điện tử (Thành phần chi tiết theo bảng kê đính kèm). mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo RE-100 (500ml/ Tuýp)/ US (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon (HR-1971U), dùng để đúc tạo hình sản phẩm 20kg/ box. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon A300 (300ml/chai) (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo Silicon A300 (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon dẫn nhiệt MT-1202 dùng trong công nghiệp hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon tản nhiệt MT-2803 dùng trong công nghiệp hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo Silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon-Apollo A300 (300ml/chai) (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo tản nhiệt 7RMPY (nk)
- Mã HS 39100090: keo tản nhiệt 88DJK (nk)
- Mã HS 39100090: Keo tản nhiệt N6370 (nk)
- Mã HS 39100090: keo tản nhiệt vi tính VSPTECH (MX-4(4G) mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: KH0080/ Silicon (nk)
- Mã HS 39100090: KM-722/ Chất tách khuôn, Shinetsu, dùng để tách vòng kim loại khỏi khuôn đúc kim loại (nk)
- Mã HS 39100090: KN/ Keo SILICON TSE3995-W, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: KS-66/ Chất phụ gia dùng để khử bọt mực in KS 66 (nk)
- Mã HS 39100090: KX0078/ Silicone dạng nguyên sinh KE-TP (nk)
- Mã HS 39100090: LED- OPT-07/ Keo silicone cố định linh kiện đèn Led. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Linh kiện máy làm giày- Tấm nhựa dẻo trắng silicone (660x 340 x 5 MM, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: LK057416/ Silicone SX1008 (nk)
- Mã HS 39100090: LSV-01/ Silicone dạng nguyên sinh dựng để sản xuất cao su tổng hợp FOR 532C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: LZ60631030A/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: LZ60631030B/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: LZ60631030C/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: M 300711069/ Lớp phủ bảo vệ bảng mạch điện tử Dow corning 3-1953, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: M0028/ Silicon mồi (silicone primer) (Cas: 13463-67-7; 556-67-2; 67-56-1)) dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 39100090: M0028/ Silicon rtv (silicone rtv) (Cas: 108-88-3 & 1330-20-7 & 100-41-4) dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 39100090: M0029/ Silicon RTV (1 hộp 1kg), sử dụng dán kết nối sản phẩm. (nk)
- Mã HS 39100090: M0030/ Silicon mồi (silicone primer) (Cas: 1330-20-7' 100-41-4) (nk)
- Mã HS 39100090: M0031/ Silicone tạo bọt (silicone foaming agent) (Cas:78-67-1), dùng làm chất xúc tác phối trộn cao su (nk)
- Mã HS 39100090: M0097/ Chất phụ gia cao su SEP 1721U(thành phần chính cấu tạo lớp nhựa bọc ngoài dây điện, dùng trong sx dây điện) (nk)
- Mã HS 39100090: M0187/ Silicon rtv (silicone rtv) (1 tuyp 0.45kg). (Thành phần hóa học: Crystalline free silica, Alkenoxysilane, Titanium oxide (CAS:13463-67-7), Alkoxysilane, Organosilane) (nk)
- Mã HS 39100090: M0261/ Silicon RTV (1 hộp 1kg), sử dụng dán kết nối sản phẩm. (nk)
- Mã HS 39100090: M06BE01/ Silicon/M06BE01. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: M1164/ Silicone màu ME41-R (nk)
- Mã HS 39100090: M1503/ Silicone R300/80 (nk)
- Mã HS 39100090: M1509439/ Silicone THE740-7U (nk)
- Mã HS 39100090: M1671858/ Silicone TSE2574U (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: M1719160/ Silicone KE-571-U(C-23TYPE) (nk)
- Mã HS 39100090: M1788280/ Silicone KE1263U (nk)
- Mã HS 39100090: M1797760/ Silicone TSE2571-5UN (nk)
- Mã HS 39100090: M1846054/ Polysiloxan nguyên sinh dạng lỏng ME-75 (nk)
- Mã HS 39100090: M2038016/ Silicone X30-2519U (nk)
- Mã HS 39100090: M2109353/ Silicone X-32-1576(A) (nk)
- Mã HS 39100090: M2109361/ Silicone X-32-1576(B) (nk)
- Mã HS 39100090: M2121/ Silicone KE-347T (nk)
- Mã HS 39100090: M2195147/ Silicone DY32-5102U (nk)
- Mã HS 39100090: M2222669/ Silicone TSE2570-5U (nk)
- Mã HS 39100090: M2222677/ Silicone TSE2570-6UN (nk)
- Mã HS 39100090: M2222685/ Silicone TSE2570-7U (nk)
- Mã HS 39100090: M2274678/ Silicone DY32-6066U (nk)
- Mã HS 39100090: M2277424/ Silicone KE-1265-U (X30-2877-7U) (nk)
- Mã HS 39100090: M2285518/ Silicone KE-5609-U WHITE LABEL (nk)
- Mã HS 39100090: M2307924/ Silicone X-30-3046-U (nk)
- Mã HS 39100090: M232/ Silicone KE-5609-U YELLOW LABEL (nk)
- Mã HS 39100090: M240/ Silicone KE-5615-U (nk)
- Mã HS 39100090: M2410611/ Silicone X-32-1703(A) (nk)
- Mã HS 39100090: M2410629/ Silicone X-32-1703(B) (nk)
- Mã HS 39100090: M2413060/ Silicone DY32-4107U (nk)
- Mã HS 39100090: M2460616/ Silicone X30-3305U (nk)
- Mã HS 39100090: M2460855/ Silicone X30-3115-U (nk)
- Mã HS 39100090: M273/ Silicone KE-5609BLU (nk)
- Mã HS 39100090: M2874683/ Silicone DY32-5104U (nk)
- Mã HS 39100090: M3149671/ Silicone X30-3972U (nk)
- Mã HS 39100090: M3308442/ Silicone EL7803 (nk)
- Mã HS 39100090: M3410/ Silicone dạng lỏng ESD-LTS20A. hàng mới 100%.(520000) (nk)
- Mã HS 39100090: M3412301/ Silicone TSE2527U (nk)
- Mã HS 39100090: M3412319/ Silicone TSE2523U (nk)
- Mã HS 39100090: M3420/ Silicone dạng lỏng ESD-LTS20B. hàng mới 100%. (520001) (nk)
- Mã HS 39100090: M3542180/ Silicone STABILIZER HO (nk)
- Mã HS 39100090: M3547205/ Silicone XE21-C6050 (nk)
- Mã HS 39100090: M3674439/ Silicone CHN-6500-U (nk)
- Mã HS 39100090: M380/ Silicone XE21-005U (480KG) (nk)
- Mã HS 39100090: M3812849/ Silicone CENUSIL R150 JP (nk)
- Mã HS 39100090: M3814100/ Silicone CENUSIL R140 JP (nk)
- Mã HS 39100090: M3814126/ Silicone CENUSIL R170 JP (nk)
- Mã HS 39100090: M505/ Silicone TSE221-5U (nk)
- Mã HS 39100090: M657015/ Silicone TSE3212 RTV *WH 1KG (nk)
- Mã HS 39100090: M883462A/ Silicone TSR1126A <15KG> (nk)
- Mã HS 39100090: M935/ Silicone màu KE-COLOR-BR *BR 20KG (nk)
- Mã HS 39100090: M943/ Silicone màu KE-COLOR-BL *BK (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: M968/ Silicone màu KE-COLOR-W WH (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: MA039732/ Silicone KE-45-TM(KE45-T)(330g) (nk)
- Mã HS 39100090: MA054521/ Silicone KS-609(200g) (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060099/ Silicone DS-9810- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060100/ Silicone DS-8810Y- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060102/ Silicone DS-8820F-Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 1333-86-4; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060103/ Silicone DS-8901- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 13463-67-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060104/ Silicone DS-9840-Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060105/ Silicone DS-9820- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060111/ Silicone DS-8914 20KG- Silicone dùng trong công đoạn in vải thành phần CAS: 131298-48-1; 6358-30-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060112/ Silicone DS-8902- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 1333-86-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060115/ DS-9820D 20KG- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060127/ Silicone DS-8936- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1, 31837-42-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060129/ DS-8908 5KG/pail silicone- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in vải, thành phần: CAS: 131298-48-1; 1328-53-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Mẫu silicone dạng nguyên sinh (SILBIONE HCRA 4530 A), dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp nhựa, HSX: Elkem Silicones USA Corp, 10kg/2kiện- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Miếng dán ngực Silicone (nk)
- Mã HS 39100090: Miếng đệm ép phim cho kính model B PJT, chất liệu Silicone,kích thước 166.07*52.05*23mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Miếng silicon dán ngực (nk)
- - Mã HS 39100090: Miếng silicone tản nhiệt để tản nhiệt cho chíp của đầu ghi hình Dahua, kích thước 14x14x3.5 mm, model: THERMAL CONDUCTIVE PAD_14*14*3.5mm, hàng mới 100% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu
- Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LX70M35BH (nk)
- Mã HS 39079990: CLCPS4780IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S478I-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Co.02/ Nhựa PBT (Thermoplastic polyester S600F20 BK851 dạng hạt). (165.3 pao 75 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: COMPOUND 5010G15 (YELLOW) (Hạt nhựa loại 5010G15) (nk)
- Mã HS 39079990: COMPOUND 5010GT15 (NA) (Hạt nhựa loại 5010GT15 (NA)) (nk)
- Mã HS 39079990: COMPOUND NOVADURAN 5010R5 (Hạt nhựa loại 5010R5) (nk)
- Mã HS 39079990: Copolyester no, dạng rắn (sdkq: 1446/KD4- TH ngay 20/11/2019; 11736/TB-TCHQ)/ FOAMSTAR ED 2526 (nk)
- Mã HS 39079990: DALTOFOAM MR 40629- Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethane. Thành phần chính: Aromatic Polyester Polyol. CAS NO. 9016-88-0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: DPE-91H/ Polyeste, dạng rắn-DPE-91H, số CAS # 25103-87-1, (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: DSC198/ ADT-2020 (Polyeste polyol, no, dạng lỏng) (Cas 25190-06-1; 9003-11-6). Đã nhập vàTQtạiTK số 103128426440/A12 (03/02/2020). Nk để s/x, Xin giám định. (nk)
- Mã HS 39079990: DSC401-G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT (nk)
- Mã HS 39079990: DSC401G6-NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh DSC401G6-NAT (nk)
- Mã HS 39079990: DSC401G6-NAT/ Nhựa Polybutylene Terephthalate hỗn hợp dạng hạt dùng để phun đúc lõi nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Dung dịch chống tĩnh điện VT-20 I, nhà sản xuất SOONYANG CHEMTECH, đóng gói 20kg/thùng/kiện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Dung môi hữu cơ >50%, polymer, dạng sánh màu vàng nhạt. (DISPERBYK-110) (NL SX Sơn)- Theo TB số 2222/KD3-TH ngày 27/09/2019 (nk)
- Mã HS 39079990: DURANEX/ Hạt nhựa DURANEX (SF733LD ED3002) (nk)
- Mã HS 39079990: E-12 EPOXY RESIN: Nhựa Epoxy dạng mảnh dùng trong công nghệp sản xuất sơn, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: E473I-BK210P/ HẠT NHỰA LCP LAPEROS E473I BK210P (nk)
- Mã HS 39079990: EA-58/ Polyeste no nguyên sinh dạng nhão- EA-58 (NPL SX keo dán giầy) CAS# 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 39079990: EA-N6000-DM-VN- Nhựa polyeste polyol no, dạng lỏng. GĐ 353/TB-KĐ4 (11/04/18). Cas 910-89-3, 25322-69-4, 2163-42-0 (nk)
- Mã HS 39079990: ELH14-015/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE TPE CS1150. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: ELTM/ Hạt nhựa nguyên sinh Elastomer các loại| (POLYESTER ELASTOMER KOPEL KP3328),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: ESTE/ Polyeste khác/ MR-3840 (1,100.00KG1,100.00KGM) (nk)
- Mã HS 39079990: EX997-7 (BLACK) (Hạt nhựa loại EX997-7) (nk)
- Mã HS 39079990: F0002-485-00-000/ Poly(buthylene terephthalat),dạng hạt-PBT,G30,B.,NOVADURAN5010(1bag25kg)(NVL sản xuất rờ le xe gắn máy,mới 100%),theo TB:3145/TB-TCHQ(27/03/14) (nk)
- Mã HS 39079990: F0002-539-00-003/ Poly(butylen terephthalat),dạng hạt- PBT,G30,B.,NOVADURAN5820G30H,25KG,V(1BAG25KG)(NVL SX rờ le xe ô tô)-KQGD:1040/PTPLHCM-NV (15/5/12) (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu trắng TPE 10860. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu trắng UV 10861. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu xanh TPE 80640. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Hạt màu trắng TPE OM8033 1000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F114/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyester Elastomer dạng nguyên sinh (TPE Hytrel 4047N (01 bao 25 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: F120158 DYNOADD F-1 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/Drum, mã CAS: 34590-94-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F120179 DYNOADD F-1 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/Pail, mã CAS: 34590-94-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 BLACK B (loại khác của Polyeste khác) (nk)
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT/DURANEX/3300/BLACK/ED3002 (loại khác của Polyeste khác dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/1401X06/COLOR/AB056 (loại khác của Polyeste khác dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: F7347-362-00-000/ Hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh- PBT, G30, B, NVDRN 5810GN6-30(1BAG25 KGS(NVL sản xuất động cơ quạt làm mát két nước xe ô tô,mới 100%),hàng chưa giám định. (nk)
- Mã HS 39079990: FC01BK507/ Hạt nhựa Dupont PET FC01 BK507 POLYESTER hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: FLUIJET 1725:plyester no,loại khác,dạng lỏng,dùng trong ngành sx sơn,50kg/1 thùng, mới 100%,cas: 7664-38-2 (nk)
- Mã HS 39079990: FUNECON L230PP (Hạt nhựa loại FUNECON L230PP) (nk)
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt Nhựa TPU ES-85ATU, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt nhựa TPV 291-75B150 mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt nhựa TPV 8211-45, mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39079990: H11/ Nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dạng hạt (733LD) (nk)
- Mã HS 39079990: H-204 (Polyeste no nguyên sinh, dạng lỏng). (Không có mã Cas) KQGD: 511/TB-PTPLHCM-14 (17/03/2014) & 7284/TB-TCHQ (17/06/2014).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% DURANEX 3316 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: hạt nhựa A610EA1B, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa công nghiệp nguyên sinh (nhựa polyester)- CRASTIN SK605 NC010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polycarbonate và xơ thủy tinh Teijin G3550RI, 25kg/bag Black (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa DURANEX 2016 PLTZ4961 RED (thành phần: (PBT) (Polybutyleneterephthalate(PBT), PBT:72%,Flame retardant and others:17%,Diantimony trioxide:8%,Iron oxide:1%), mới:100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Duranex 303RA ED3002 (Polyplastics) (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa HYTREL SB704W02 RB461 BLACK (POLYESTER ELASTOMER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA LCP LAPEROS E130I BK205P BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP LAPEROS S475 BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP XYDAR AS-321 B (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP XYDAR NE-121 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA LCP/ Hạt nhựa LCP UENO 2140GM-HV NC000SL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa loại 446-BU (KS) (LIGHT BLUE) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa màu trắng dạng hạt (gốc nhựa LDPE), 5kg/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa NAN YA PBT RESIN- PBT RESIN 1210G4ENC1, 25KG/BAO. Hảng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: hạt nhựa nguyên liệu Ecowilli Biodegradable Polymer Compound, nhà sx JinHui ZhaoLong High Technology Co.,Ltd, hàng đóng gói bằng bao có trọng lượng 25kg, dùng để sản xuất ra bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh (PBT)Polybutylene terephthalate 1503 BK/1019G.Hàng đóng 25 kg/bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Co-polyester (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Ecowill Biodegradable Polymer Compound,(25kg/bag), no, dùng để sản xuất ra bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh KEYFLEX BT1035D NP (Poly butylen terephthalate) (25kg/bao), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh LCP (Polyester no nguyên sinh, dạng hạt) (25kg/bao) dùng để sản xuất giá khung (211/TB-KĐHQ ngày 26/7/2019 của cục KĐHQ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh PBT (Polybutylene Terephthalate D201/DK5006), 900kg/ bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh- PBT COMPOUNDED PLASTICS VALOX-VXGFFRPBT 553-7001. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA NGUYÊN SINH PBT- POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE- ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007, (6BAGX25KG), MOI 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic elastomer Q RESIN PB-5903, dùng sản xuất đế giầy dép hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH XYRON A0230 A1X3366 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh, POLYESTE, CRASTIN SK602 GY882, dạng hạt mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa no dạng nguyên sinh Polybutylen Terephthalat dùng để sản xuất công tắc,ổ cắm điện/PBT 4115F-104A BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa no POLYBUTYLEN TEREPHTHALAT dạng nguyên sinh,dùng để đúc linh kiện của cầu dao điện/PBT MBS235H91T (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate) 1210G6 ANC1 (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PBT CAC LOAI/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK B3 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT CRASTIN S650 FR NC010 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh (Polybutylene terephalate) DURANEX CG7030B ED3003 (1 BAO 25KG) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT dùng cho máy ép nhựa. Mã: 4130-BTK0(B) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt Nhựa PBT DURANEX (R) 3105 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT DURANEX 2002 EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT DURANEX 3100H EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT E202G30BK DE3886, mới 100%, 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT màu EF2001 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT nguyên sinh NOVADURAN 5308F20-4 K1 BK01P (PBF VD0220F BLACK) (Polybutylene terephthalate 50-70%, Polyethyrene terephthalate 10-30%) (Nhà sản xuất: Dainichi VN) (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA PBT NOVADURAN 5010G30 BU965K BLUE (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT POCAN TP379-330 901510 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103221758840 C11 ngày 25/03/20) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT polybutylene terephthalate (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa- PBT RESIN DURANEX(R) SF733LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002C BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103298165350 C11 ngày 06/05/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT- RG151 SAU KB139, được đóng gói 25kg/bao, Nhà sản xuất: KINGFA SCI AND TECH CO.,LTD. Hàng mới 100%. CAS No: 26062-94-2, 1309-64-4, 65997-17-3. (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG301 B8A G0053 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT TORAY 1184G30-B2 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT TORAYCON 1164G-30 BT2 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX 507-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX VGF4715-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT(Polymer Butylene Terephthalate), dạng nguyên sinh, mã GL3018, 900kg/bao, 16 bao, dùng để sản xuất cáp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhưa PBT/ABS TORAYCON BA 25-01 B, 25kg/bag, hãng sản xuất Thai Toray Synthetics, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT/GF (Polybutylene terephthalate) dạng nguyên sinh JS-5406/K24615. Hàng mới 100 %. (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT: PLASTIC RESIN- (PBT 5010G30) (Đã xác định mã HS theo tờ khai nhập kiểm hóa số; 101526213241 (26/07/2017) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBTB30 GF màu đen (dạng hạt, nguyên sinh) RTPPBTBKG3018Z (PBTP30GFBK);NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp 12V), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-DURANEX 3105 ED3002 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-THERMOPLASTICS POLYESTER S600F20 BK851(Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-TORAYCON 1401X06 AB056 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PC CAC LOAI/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z QF73909ZH (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh-MOLDING RESIN PCT HPP 5115 WH224-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015)-mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PET CAC LOAI/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER RESIN (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET FC01 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hat nhưa PET RYNITE FR543 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET RYNITE RE19056 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly Buthylene Teraphtalate (PBT) Resin dạng nguyên sinh đã no. Crastin SK605 BK851(25 KG/ BAG),nhà sản xuất:PTE.Dùng trong công nghiệ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX C7000NY BR (PL-T6A639) (1 BAO 25KG) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly(butyleneadipate-co-terephtalate). dùng để sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polybutylen Terephthalate, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/ PBT MBS225H10 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyeste GREEN BIODEGRADABLE MASTERBATCH R6801-09, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa POLYESTER COPOLYMER OKP-1 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester- EP-1509, nhựa nguyên sinh, dạng hạt, no, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester EP-2105 (Polyester no), dạng hạt, nguyên liệu để sản xuất sơn bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester no PBT 1710 YL 1954B dạng hạt nguyên sinh (25 Kg/ 1 bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa polyester no, dạng nguyên sinh LCP VECTRA E130I BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester Resin (5800), dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester Sumi kasuper E6807LHFBZ dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester- Uralac P6310, dùng để làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyethylene naphthalate nguyên sinh TEONEX TN8065S,25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PP CAC LOAI/ Hạt nhựa PP 6331 TPP 1VA059 NAT (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa sinh học nguyên sinh- BIODOLOMER STRAW. Part No: B--900328. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Thermoplastic Polyester Elastomer dạng nguyên sinh (TPE Hytrel 4047N (01 bao 25 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE (dạng no, không phân tán trong môi trường nước)- TPEE TS-2-273-1 (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE (polyeste) dạng nguyên sinh, hàng mẫu,nsx: MYC,hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt Nhựa TPE EARNESTON E93-SW (Hạt Nhựa Polyeste khác) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HTC2751 NATURAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL 2521-D3373 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL 5557 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL SB704W RH646 GRAY (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE nguyên sinh KOMER 235AS-IT, nsx: Elastic Korea, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TPE PELPRENE S-6001 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa tpe- PLASTIC TPE0304-HYTREL SB754W RN051 B.BLACK-mc163-Chuyển tiêu thụ nội địa theo TKN số 103321312950/E31 (20/05/2020) mục 33 (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE- SJ8400 13 ER2-0230-K ORANGE (màu cam), mới 100% (20 bagx 25Kg) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE SP16188 dùng trong sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TPE TEFABLOC A1400N NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa tự huỷ polyeste BG2000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa từ Poly(tetramethylene terephthalate), màu đen, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa UENO LCP 2140GM-HV NC000SL (Hạt nhựa LCP) (nk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa VESTAMID CW1688 dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100% (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39079990: HẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC--T-12, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39079990: HATNHUA/ HẠT NHỰA/PTB SUMIKA SUPPER LCP E 6008 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: HN1/ Hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1020/ Polyeste no, thể rắn HP-1020, số CAS # 25103-87-1, (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1220/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1220, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), nhà sản xuất HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1240/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1240, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-1440/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1440, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: HP-3214/ Nhựa Polyester polyol no, HP-3214, nguyên sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: ITV-040/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1401 X34 HB(25Kg/Bao) (nk)
- Mã HS 39079990: JF-23/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane(Resin)- Polyeste polyol no, nguyên sinh dạng lỏng JF-23, nhà sản xuất BMR (HK) CORPORATION LIMITED, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: JM520004/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM520005/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM520006/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT toraycon 4158G X01 SB208 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM52002/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT DURANEX(R) 531HS ED3002 BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: JM52003/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt toraycon 4158g30 sb165 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: K-160 (Polyeste từ axit adipat, dạng lỏng)(Không có mã Cas).KQ 757/TB-PTPLHCM (08/04/2015)Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 102995178311/A12 (18/11/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: K6-0500 polyester no trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% trọng lượng dạng lỏng (200kg/Drum) KQ PTPL 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020,MÃ CAS 78-83-1 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39079990: K6-1004 polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum) theo biên bảng 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: K6-5103 POLYESTER no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng,(200kg/Drum)theo 491/TB-KDD ngày 26/03/2020,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Mã CAS 78-83-1 có KBHC. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39079990: 'K6-5103 polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum) theo biên bảng 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KDK-PBT-001/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyete PBT 1184G-30-B2 Black (nk)
- Mã HS 39079990: KDT-114/ Hạt nhựa LCP (Liquid-crystal Polymer, LCP XYDAR NE-121) MNASNE8000,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0217-001101/ Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB, PLASTIC MATERIAL, 1 bao25kg) (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0220-001101/ Hạt nhựa màu LCP/E6205L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER LCP E6205LB, PLASTIC MATERIAL,1 bao25kg) (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0303-001101/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-0319-000101/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-1617-000000/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: KM1-1617-001000/ Hạt nhựa PBT RG002C BK006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10012/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT GP1000K OR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10039/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G30 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10074/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G10K NA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C10082/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT-ASA-GF30 F734G30 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KM-C30030/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-PE KJA3620 GRAY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KPE-357-65 (RE-1461)- (CAS: 103470-94-6 65%) Nhựa Polyester no dạng lỏng, thành phần có chứa dung môi bay hơi < 45%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (15 phuy x 200 kg/ phuy). (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000004/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại PBT B4520 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000007/ Hạt nhựa polyeste màu nâu loại 1503S 1117F, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000009/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại 1503S 1119K, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000010/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại B4300G2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000011/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại PBT-GF10 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000015/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại PBT B4520 NR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000025/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000027/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại A3EG3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KR2000046/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại G1300A-M42 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KSR-10/ Hạt nhựa TPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: KVNL88/ Phụ gia hạt nhựa HYTREL PER (F) 1075 (LD) (TP: Carbon black; Butylene/poly (alkylene ether) phthalate copolyester) (theo dòng hàng 05 của TK KNQ 102605184510) (nk)
- Mã HS 39079990: KVNL89/ HẠT NHỰA TPE HYTREL 4767N NATURAL (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 102714386130) (nk)
- Mã HS 39079990: L1-5330 POLYESTER dung dịch polyeste no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng.(200Kg/Drum)theo biên bảng 36/BB-HC12 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39079990: L6-0300 POLYESTER dung dịch polyeste no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng(200Kg/Drum).theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39079990: LCP RESIN/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E130I VF2201, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: LFR006/ Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh (TK-2046H)-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: LFR017/ Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh (C102LW-22)-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: LS-C-007/ Hạt nhựa TPE (25 kg/bao), 210-215090-015H (nk)
- Mã HS 39079990: LS-C-007-5/ Hạt nhựa PBT,210-25520T-001H (nk)
- Mã HS 39079990: LUPOS/ Hạt nhựa LUPOS,LUPOS#GP-2106F thành phần chính polybutylene terephthalate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39079990: M0293/ Nguyên liệu nhựa TPE EARNESTON E93-SW dạng hạt (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39079990: M0410/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt JH28NS (TPE) (nk)
- Mã HS 39079990: M0490/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt FY35-N (TPE) (nk)
- Mã HS 39079990: M2311: POLYESTER RESIN: Polyeste no dạng hạt nguyên sinh, dùng trong công nghệp sản xuất sơn, 25kg/ bao Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M245/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: M31520/ Hạt nhựa br (polyeste no nguyên sinh dạng hạt)-POLYESTER RESIN SKYPET BR8040-Theo PTPL: 2163/TB-KĐ3(26.10.2017)/M31520 (nk)
- Mã HS 39079990: M362/ Hạt nhựa PBT (PCT+PBT-ZT100000EX41NTR),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M561G2011B/ Hạt nhựa PET FC01 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: M572B1121D/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1030B/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK (B3) (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1040B/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1221B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G1420S/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G4611B/ HẠT NHỰA PBT NOVADURAN 720G30 C10 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: M572G6122B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G6201A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572G6301A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1321B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1331A/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1621A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1822A/ Hạt nhựa PBT DURANEX 2002K EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z1823G/ Hạt nhựa PBT 2002K WHITE GRAY (VHA3631B) (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z5722G/ Hạt nhựa(PBT nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6101A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6101B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6102A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M572Z6102B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M573G4002A/ Hạt nhựa(PBT nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: M573Z2121A/ Hạt nhựa PBT Valox 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: M574G2010A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574G2050A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574G2051B/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1010A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1011A/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1013B/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1014A/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1015B/ Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M574Z1016A/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: M576Z1001B/ Hạt nhựa PBT POCAN TF 4237 S1 901510 (nk)
- Mã HS 39079990: M578G0201B/ Hạt nhựa PBT CRASTIN S650 FR NC010 (nk)
- Mã HS 39079990: M579G1311A/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 NATURAL G-VXA0491BT (nk)
- Mã HS 39079990: M611G1801B/ Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E6205LB, PLASTIC MATERIAL, Dạng nguyên sinh, 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: M612G1701B/ Hạt nhựa LCP LAPEROS T150 BK005P BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: M614G1012B/ Hạt nhựa LCP ZENITE 7755 BK010M (nk)
- Mã HS 39079990: Mẫu hạt nhựa nguyên sinh HTF8326/136_S340, làm mẫu thử cho bàn chải đánh răng, 5kg/kiện. Hãng sx: Kraiburg TPE Technology (M) Sdn Bhd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: mc163/ hạt nhựa tpe (PLASTIC TPE0297) (nk)
- Mã HS 39079990: mc46/ hạt nhựa pbt (DURANEX 3200 EF2001) (PBT0256) (Theo HĐ: IKV/20052/KNQ (20/02/20) & TK: 103172323660/C11 (28/02/20) (nk)
- Mã HS 39079990: mc46/ hạt nhựa pbt (PLASTIC PBT DURANEX 3300 EF2001 NAT) (PBT0255) (nk)
- Mã HS 39079990: MK31/ Hạt nhựa PBT RESIN DURANEX 3300 EF2001 NATURAL, Hang moi 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1100-104Q-BLK/ Hạt nhựa PBT-CHANGCHUN-1100-104Q-BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1100-204B-BLACK/ Hạt nhựa polybutyleneterephthalate dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic resin PBT 1100 204 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1401-X06/ Hạt nhựa TORAYCON 1401 X06 (MT-PBT-1401-X06, dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1401-X34HB/ Hạt nhựa TORAY PBT 1401 X34H BLK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PBT-5010TR-X5/ Hạt nhựa PBT-NOVADURAN-5010TR-X5 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa XYRON A0210 A1Y3358 (nk)
- Mã HS 39079990: MT-PPE-A0230-A1X3366-BK/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa XYRON A0230 A1X3366 (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE EXXONMOBIL 8211-45 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010052, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010079, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE HYTREL 2521-D3373 (Nhập theo mục 13 của TK số 103245541340/C11 ngày 07/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: MVN122/ Nhựa nhiệt dẻo TPE dạng hạt 8209-651N A005 (nk)
- Mã HS 39079990: N00207001/ Hạt nhựa Elastomer "ER290E3 7P601K (nk)
- Mã HS 39079990: N21/ HẠT NHỰA LCP XYDAR AS-321 B (nk)
- Mã HS 39079990: N8/ hạt nhựa TEFABLOC SJ7400B (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in SILIKOFTAL HTL 1, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm KF-6017(polyetther-modified)mã CAS 68937-54-2 không thuộc diện KBHC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyeste khác,đã no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng. BYK LP N 21449. Mã Cas: 123-86-4 (D548) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu tá dược: Hợp chất polyeste no dạng lỏng Polyoxyl 40 Hydrogenated Castor Oil ACRYSOL K-140, lô: 99019087, hsd: 02/2022, tiêu chuẩn USP hiện hành. Nhà SX: Corel Pharma Chem (nk)
- Mã HS 39079990: Nguyên phụ liệu sản xuất sơn, mực in SILIKOTOP E 900, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NHỰA DAMA RESIN-B-505 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa dạng nguyên sinh POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 1100600S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa HYTREL 7247 NATURAL,1bao/ 25 Kg, (POLYESTER ELASTOMER), Hàng mới 100% dạng hạt (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa nguyên sinh resin(460), dạng lỏng,có chứa: polyester resin (100%) dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa PBT 110G15 NA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa POLYBUTYLENE ADIPATE TEREPHTHALATE ECO-A05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polybutylene terephthalate dạng hạt (Resin PBT/DURANEX/7307/BLACK/ED3020), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste (loại khác) nguyên sinh dạng lỏng (DUROFTAL VPI 2803/78BAC) (220kg/drum) dùng trong ngành nhựa-sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste (Polyeste no) nguyên sinh (loại khác) dạng lỏng sánh (Ultramoll III) dùng trong ngành nhựa-sơn (220kg/drum) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyeste dạng lỏng nguyên sinh EASTMAN TETRASHIELD(TM) IC3020 nguyên liệu sản xuất sơn (200KGS/DRUM x 16 DRUMS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- POLYESTE RESIN- Model (EP 2136). Theo KQGĐ: 4269/TB-TCHQ (18.04.2014), 79/KĐ4-TH (05.02.2020). (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng_ PBT DURANEX 2002 (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyeste loại khác (DF-200BR-450), Cas 626-86-8, dùng làm nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1282/TB-KD9 (20/8/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste nguyên sinh (dạng bột) dùng trong sơn (BYK-LP N 22741);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste no (loại dùng để phủ, dạng lỏng): ADCOTE 545S (Hàng mới 100%) (CAS: 862993-96-2) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester (dạng lỏng) (SYNOLAC 5069S-65%);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester bão hòa (ETERKYD 50552-R-70): Nhựa Polyeste no (70%) và dung môi dạng lỏng dùng trong ngành sơn,..., đóng gói: 200 Kgs/Drum, Mã CAS: 1330-20-7, 64742-95-6 (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Carboxylated no- Uralac P 1625- Dùng trong ngành CN Sản xuất sơn (25Kg/Bao); Code: RP-81-9052; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester dạng hạt nguyên sinh dùng sản xuất sơn Polyester Resin M2309, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn-ADDITOL XL 6577 coating additives (0.1lít/chai), cas: 64742-95-6, 108-65-6, 108-32-7, 112-34-5,hàng mới 100%, NSX: Allnex Austria GMBH (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester DUROFTAL PE 6163/66SNABG dùng trong sản xuất polyme (5 lit/chai), Cas: 64742-95-6, 111-76-2, Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX AUSTRIA GMBH (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester nguyên sinh dạng hạt(URALAC P 800) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no CRYLCOAT K1648-2 nguyên sinh, dạng mảnh, đóng túi 25kg/bao; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no dạng nguyên sinh- (POLYESTER RESIN EP-2102). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no loại khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa: CA-376 (215 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (mặt hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no RT-990 nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Modified polyester resin 100%. NSX: HS CHEMTRON CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no, nguyên sinh, dạng vẩy dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện, Nhà SX: DSM ETERNAL RESINS (KUNSHAN) CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no, NL SX dùng trong sơn tĩnh điện dạng mảnh, Ký hiệu: P2612 (25 Kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester polyol GX-4SC dùng để sản xuất mực in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester resin (YT-360-65) no dạng lỏng nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn (200 kg/Bucket, 160 Bucket). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa POLYESTER RESIN CA-7903, dạng lỏng, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NHỰA POLYESTER RESIN DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ PHA CHẾ TRONG NGÀNH SƠN TÔN (SYNOLAC 9605S65).HÀNG MỚI 100%.TC 60DRUM (01 DRUM 200 KG) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin EP-1605 nguyên sinh, dạng no, dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin FL-1050 nguyên sinh dạng no, dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin Uralac P4141 nguyên sinh, dạng no, dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhưa polyester SETAL 186 SS-65 dùng trong ngành sản xuất sơn công nghiệp (5 lit/chai), (Cas: 123-86-4;1330-20-7;100-41-4), Hàng mới 100%, NSX:ALLNEX NETHERLANDS BV (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester Uralac P 4055 (ACP01577) nguyên sinh, no, dạng hạt mảnh. (kết quả PTPL34/TB-KĐHQ NGÀY 31/01/2019) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: nhựa polyester.CARBOXY POLYESTER IP 4131 (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete 606-2N (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete AC-130 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete P-1500 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa PU Polyurethane dạng nguyên sinh (PU Resin SR75) (Nguyên liệu sản xuât sơn: Polyester no, nguyên sinh dạng lỏng)(Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) (nk)
- Mã HS 39079990: Nhưa SETAL 189 XX-65 dùng trong ngành sản xuất sơn (5 lit/chai), Cas: 1330-20-7, 100-41-4, Hàng mới 100%, NSX:ALLNEX NETHERLANDS BV (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Thermoplastic polyester elastomers nguyên sinh dạng hạt, đóng gói 20kg/bao. Tên thương mại: TPE 5740A B2101/PA40B, nhà sản xuất: SHINHAN CHEMICAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Nhựa tổng hợp- SYNTHETIC RESINS- MPT-028J-70% (dạng lỏng)- mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NHUA-TPE/ Nhựa hạt nguyên sinh polyester TPE 5530A (đóng đồng nhất 25kg/bao, 20 bao) (nk)
- Mã HS 39079990: NIPPOLLAN 1004- Polyester polyol, dạng no, ở dạng nhão sệt. GĐ 735/TB-KĐ 3 (28/10/16)- Cas 186581-78-2, NK kiểm TQ TK102624778911/A12 (06/05/19) (nk)
- Mã HS 39079990: NK28/ Polyeste dạng nguyên sinh Neopan MR-3000(1) gồm 95% Polyester Polyol và 5% Ethylene Glycol (nk)
- Mã HS 39079990: NL001/ Nhựa Polyete Polyol (P051-20-NEOPAN MR-4070-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh) dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NL042-1/ Hạt nhựa 5010G15 để tra cán kim khoan răng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NL05/ Hạt nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer) SLT-P95 dạng hạt, dùng trong sản xuất để giày (nk)
- Mã HS 39079990: NL050/ Hạt nhựa nguyên sinh AMODEL AS-4133 L BK324 POLYPHTHALAMIDE (PPA) IN 25 KG BAGS.Batch 2084U00108.1000004032 (nk)
- Mã HS 39079990: NL072/ Nhựa polyester nguyên sinh RS 950-NL san xuat Keo (so 307/TB-PTPLHCM-14 ngay 21.02.2014) (nk)
- Mã HS 39079990: NL074/ Nhựa polyester no nguyên sinh RS 956- Nguyên liệu sx keo (1923/PTPLHCM-NV,17/12/2010) (nk)
- Mã HS 39079990: NL18/ Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: NL261/ Polyurethane SPGE01X2- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: NL262/ Polyurethane NWA01X1- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: NL264/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate),PBT 3320GF G/F 20% BK,1490-00007 (nk)
- Mã HS 39079990: NL267/ Polyurethane FF01- Nguyên liệu sx keo (1962/TB-KĐ3,11/10/2017) (nk)
- Mã HS 39079990: NL280/ Polyurethane SP6001AX- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: NL41 Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate) PBT-GP2200/KA02S (Mục 2, TK: 102447591960/E31 Ngày 18/01/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: NL41/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate) PBT/GF30%/BASFB4300G6 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: NLD12/ Hạt nhựa PBT(GF30) KEPEX 3330GF (nk)
- Mã HS 39079990: NLHB042/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE) (nk)
- Mã HS 39079990: NLSX KEO: LOCTITE LIOFOL LA 9071EX 230KG (Polyester no, nguyên sinh trong dung môi hữu cơ Ethyl Acetat)(Đã kiểm hóa tại TK 103178025311/A12) (KQGĐ 3451/TB-TCHQ-17/04/2015) (CAS: 141-78-6) (978454) (nk)
- Mã HS 39079990: NLSX Sơn: chất phủ dạng mảnh vỡ từ Polyester CRYLCOAT 2890-0; Code: HP-77-4510; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NM-5453\B4616/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: NPL dùng trong ngành sơn- Nhựa Polyester đã bão hòa (SATURATED POLYESTER), 1Drum/180kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL01/ Móng tay nhựa L06 (24 pce/bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL011/ Hạt nhựa TPE- dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: NPL0159/ Hạt nhựa màu ZAK85N-E03 BEIGE (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-02/ Hạt nhựa PBT (LW5303F-EA17), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-03/ Hạt nhựa PBT (LW5303F-KA45), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL03/ Hạt nhựa TPE (PLASTIC BEADS TPE) [DGBA-00035A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL03/ Hạt nhựa TPE [DGBA-00001A]. KP3363 (IN APPENDIX 004/06). 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-05/ Hạt nhựa PBT (GP2156F-NP), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-06/ Hạt nhựa PBT (GP2156F-KA15), nguyên sinh, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL06/ Móng tay nhựa M03 (24 pce/bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL08/ Hạt nhựa poly POLY PROPYLENE(PP) loại 25kg/Bag. Hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL08/ Hạt nhựa polyethylene (HDPE) loại 25kg/Bag. Hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ Hạt Nhựa dạng nguyên sinh Polybutylene terephalate PBT (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ hạt nhựa nguyên sinh PBT (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ HẠT NHỰA PBT 2002 15 PB6-0109-2B BROWN NPL104A,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39079990: NPL104A/ Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng _PBT 5010TRX-5 1B0013 (nk)
- Mã HS 39079990: NPL115/ Nhựa Polyeste(Polyeste MR-3840AD) dạng lỏng (nguyên sinh), nguyên phụ liệu dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NPL-TPE/ Hạt nhựa nguyên sinh- TPE-FLEXBOND-1025BFE NC001, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa.1bao25kg, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE (ARNITEL EE7640-GY86016; quy cách: G50% EL150+50% EL250, dùng sx dây kết nối, dây cáp,sạc, tai nghe, bộ sạc pin) thành phần:Thermoplastic polyester elastomer >95%,.. (nk)
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE (quy cách: 75A RED, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, dây cáp, dây điện) SEBS 25-50%, Oil 20-40%, PP 12-22%, Halogen-free flame 28-40% (nk)
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE,dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin SEEPS 15~30%, Oil 18~31%, PP 12~24%, Other Halogen-free flame retardant 30~45%,.. (nk)
- Mã HS 39079990: OE4510000501/ Nhựa tổng hợp/ Epoxy Resin 8 LB (nk)
- Mã HS 39079990: Oil Free polyester Resin (Polyester no nguyên sinh, dạng lỏng,hàm lượng dung môi <50%tính theo trọng lượng dd).Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (RP901SB). PTPL số: 267/TB-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014 (nk)
- Mã HS 39079990: OM008/ Hạt nhựa PBT(Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39079990: P0841/ Hạt nhựa PBT/PBT NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1/ Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT 2002) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1101G-30 BLACK/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1201G-15 ST158/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate TORAYCON 1201G-15 ST158 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 1210G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT NANYA 1210G6 ANC1 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 2/ Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT 1210G6ANC1) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 2164G-30 BLACK B3/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 Black B3 (thuộc nhóm hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 2164G-S30 Black/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 Black B3 GN-VJA3011B (thuộc nhóm hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 3105 ED3002 BLACK-TW/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 3105 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 3300 EF2001 Natural/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 EF2001 Natural, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 3390 PLT96367X/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3390, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010CR2 GY1293/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010CR2, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010G30 BK2/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010G30X4BK2/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh NOVADURAN 5010G30X4 BK2 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010GN1-30 AM BK88/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010GN1-30, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 5010N6 3 NA/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010N6, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 531HS SC-T9E572X GREY/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX 531HS SC-T9E572X GRAY (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 733LD ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 733LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 734LD ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 734LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT 7407 A ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX (R) 7407 A ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3200 N; Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3200 N;Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT RESIN 110-00023/ Hạt nhựa PBT(Polybutylene terephalate) (Plastic resin)- dạng hạt nhựa nguyên sinh màu đen dùng để đúc sản phẩm bằng nhựa TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT RG002 NC006/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT RG002C NC006/ Hạt nhựa PBT-RG002C NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT TRAYCON 1101G-X65B/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh TRAYCON 1101G-X65B (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT 1100 204B BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT 5101-H01 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 ED3002 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT HF-HS1 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT Novaduran 5010R5 Natural, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0190/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0202/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-7001 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0226/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0227/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 F3 MINT GREEN (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0240/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0241/ Hạt Nhựa PBT DURANEX 3300 PLTG51101SC GREEN (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0261/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0268/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0270/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1401X06 DARK GREY SG-030 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0273/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 2002 EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0278/ Hạt nhựa PBT-RG002C NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0279/ Hạt nhựa PBT-RG002C BK006 (nk)
- Mã HS 39079990: PBT0285/ Hạt nhựa PBT 3300 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PBT1401X34H-NA/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 1401X34H-NA dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-2002K-EF2001-NA/ Hạt nhựa PBT các loại (PBT 2002K EF2001 Natural) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-2092-ED3002-Hạt nhựa Polybutylene terephthalate (PBT) 2092 ED3002, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT301FABK/ Hạt nhựa có thành phần Polybutylente Telephthalate dùng để sản xuất vỏ sạc điện thoại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: PBT5010G30PNA/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30P NA, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-733LD-ED3002-BK/ Hạt nhựa PBT các loại (PBT DURANEX 733LD ED3002 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: PBT-RG002C NC006/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 02 TK KNQ 103298165350 C11 ngày 06/05/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: PCC_390740/ Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% AR- 5386D NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: PELLET/ Hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39079990: PET RYNITE RE19056 BK507/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19056 BK507 hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa Dupon Pet FC02 BK507 POLYESTER hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa PET HYPERITE 3401NX TK-E4268 Z-2 (nk)
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa PET RYNITE FR543 BK507 POLYESTER hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PET0049/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: Phụ gia phân tán dùng trong ngành sơn. CH13 Grain. Bột màu vàng- CAS: 24980-41-4 (nk)
- Mã HS 39079990: PL001/ Bột sơn VNH- 2016C (nk)
- Mã HS 39079990: PL0098/ Hạt nhựa Unsaturated Polyester Resin CE5100 970A (nk)
- Mã HS 39079990: PL0488/ Hạt nhựa TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: PLACCEL 205U (205U-AE-006), thành phần chính là Polycaprolactone diol, dạng lỏng, 200kg/thùng, phụ gia dùng để sản xuất PU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PLB1100218/ Hạt nhựa TPE 35P, quy cách 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39079990: Poly(1,4-butylene adipate),dang rắn.- Neotie 3202H, TK kiểm hóa: 102596265333 ngày 18/4/2019, CAS: NO (nk)
- Mã HS 39079990: Poly(1,4-butyllene adipate)- HP-1020(V)- K-320, Công văn trả mẫu: 457/KĐ4-TH, ngày 23/4/2019, kqpt: 1440/TB-KĐ4, 23/6/2017. CAS: 77-54-3 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyadipate nguyên sinh, dạng lỏng (DPE-B40), Cas 26570-73-0, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1418/TB-KĐ4 (28/11/2018) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyest từ adipat, dạng lỏng/Polyol Resin GX-20K đã có KQPTPL số13192/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTE DẠNG NGUYÊNSINH POLYOL MIXTURENEOPAN MR-3000(1) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste khác từ lactic axit dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn để phân tán SOLSPERSE 8000, 20KG/DRUM (Polymeric amide) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in SILIKOFTAL HTL 3, hàng mới 100%.Cas: 108-65-6, 1330-20-7, 100-41-4 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste khác-loại khác,dạng nguyên sinh- POLYOL 910B (TBKQGĐ số:0171/N3.13/TĐ của tk: 725/NSX01 ngày 14/01/2013) (NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no nguyên sinh dạng mảnh- POLYESTER RESIN 300/02188- NPL SX chất phủ dạng bột (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no trong dung môi hữu cơ PF-105-65% Polyester Resin GĐ: 994/TB-KĐ4 Ngày 26/07/2017 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no, dạng lỏng- ADDITIVE BYK-4512 Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste no, nguyên sinh, dạng hạt- Thermoplastic elastomer TPE 350C426(ES314); quy cách TPE 350,hàng mới 100%,. KQGD SÔ: 524/TB-KDD4 ngày 31/03/2020. (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste Polyol no nguyên sinh, dạng lỏng- K-340 Giám định số:981/TB-KĐ4(21/07/2017), CAS: 26570-73-0 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyeste polyol no, dạng lỏng. PC-480 POLYTHER GLYCOL (CKH:103143318833) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester dạng nguyên sinh: Disperbyk-110 (Mã hàng: 8E301) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester loại khác: Disperbyk-111 (Mã hàng: 8E607) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no nguyên sinh, dạng hạt (KQGĐ: 48/TB-PTPL ngày 08/01/16, Hàng đã kiểm tại TK: 102428861401/A12 ngày 08/01/19)- RENOL-WHITE NE02425119-ZC (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi <50% tính theo trọng lượng dung dịch.R8-7050, KQGĐ: 382/TB-KĐ4, 21/03/2019 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no, dạng lỏng Modified (Silicone Resin MPS-3060), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester no, nguyên sinh dạng mảnh CRYLCOAT K 2658-2 (Thành phần: Powder resin 100%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL (Polyester no, dạng lỏng- Theo KQGĐ số: 1732/TB-PTPL ngày 12/7/2016 của TK số: 100913243802/A12 ngày 21/6/2016) (Mã số CAS:26570-73-0) (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL 1545C (nhựa polyester no nguyên sinh dạng lỏng),KQGĐ: 2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL 4004VS (nhựa polyester no nguyên sinh dạng lỏng),KQGĐ: 2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester Polyol AC 1218D dạng lỏng dùng để sản xuất đưc nhựa Polyurethane (50KG/drum), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN EP-2101_Polyester no, nguyên sinh, dạng mảnh (25Kg/bag) Mã cas chính 54802-81-2. TB: 495/TB/KĐ4. Ngày 26/03/2020. (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN K6-0500_Polyester no trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% trọng lượng dạng lỏng (200kg/Drum) MÃ CAS 78-83-1.BB: 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020,KBHC (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN K6-5103_Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum).BB: 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020, MÃ CAS 78-83-1. KBHC (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN P-111 (65% RESIN CONTENT)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn, (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN P-211 (55% RESIN CONTENT)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn, (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester Resin P5021- Hạt nhựa polyeste (polyeste no nguyên sinh,dạng mảnh)-NL dùng sản xuất bột sơn trắng; hàng mới 100%,giám dịnh số 139-TB-KĐ4,đã kiểm tra hàng tại tk:102153305441/A12 (nk)
- Mã HS 39079990: Polyester Resin P5708- Hạt nhựa polyeste (polyeste no nguyên sinh,dạng mảnh)-NL dùng sản xuất bột sơn mau; hàng mới 100%,giám dịnh số 139-TB-KĐ4,đã kiểm tra hàng tại tk:102153305441/A12 (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN ZJ6488: Nhựa Polyester no, dạng mảnh (Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN ZJ7031: Nhựa Polyester no, dạng mảnh (Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Polyesters Polyol no, dạng nhão sệt, nguyên liệu dùng để sản xuất PU (DPE-23V), CAS 25214-18-0, mới 100%, theo kết quả PTPL số 462/TB-KĐ4 (29/3/2019) (nk)
- Mã HS 39079990: Polyete loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in- SILIKOTOP E 900, hàng mới 100%.Cas: 123-86-4 (nk)
- Mã HS 39079990: Polynate PE140 BVC-Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng hữu cơ <50% tính theo trọng lượng dung dịch. NPL dùng trong sx sơn. PTPL số: 977/KĐ3-TH ngày 17/05/2019. (nk)
- Mã HS 39079990: POLYPROPYLENE (POM) 4/ Hạt nhựa PP mã F20-03 NAT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Polyurethane 6602EZ1 (Poly(1,4-butylene adipate), dạng lỏng,1962/TB-KĐ3,11/10/2017) NL sx keo (nk)
- Mã HS 39079990: PP0173/ Hạt nhựa POLYESTER RESIN CE5100 740J GREY (nk)
- Mã HS 39079990: PPST868MH000-8/ Hạt nhựa PP nhãn hiệu Sinopec, không màu, dùng cho sản xuất dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PRM-PBT-RG151-A/ Hạt nhựa PBT (EP) KINGFA PBT-RG151(r1) V0 E171666 màu đen (nk)
- Mã HS 39079990: PRSPBT0031/ Nhựa PBT- Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0031(6082A), NSX XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: PY0706000000-8/ Hạt nhựa TPE dùng cho dây tai nghe (dạng nguyên sinh),Màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0002/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0005/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0010/ Hạt nhựa PBT- DURANEX 209AW EF2001(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0011/ Hạt nhựa PBT FR(17) RG002C NC006 (Natural) (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0013/ Hạt nhựa PBT- RG002C BK006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R11-0800-0016/ Hạt nhựa PBT- DURANEX 2020 ED3002 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: R-375 (Polyester polyol) Cas 69991-67-9; 110-63-4. Hàng mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk)
- Mã HS 39079990: RAW-HYTREL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyester, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (TPE TPE HYTREL 7246 MS-220-24 B) (nk)
- Mã HS 39079990: RAW-POLYAXETAL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene terephalate, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (PBT GF30% KP213G30BL GMW16733PPBT). (nk)
- Mã HS 39079990: RC0471 Polynate PE100 JC65: Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng. Nguyên liệu trong sản xuất sơn. Số 1627/TB-KĐ3, ngày 12/09/2017. (nk)
- Mã HS 39079990: RCH0004/ Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ polyeste, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng MBS RESIN POWDER C223A(Pharmaceutical white oil).CAS No.25101-28-4 (nk)
- Mã HS 39079990: RE/ Hạt nhựa-ULTEM 1000 (BLUE) BL5E110 (nk)
- Mã HS 39079990: RE000057/ Nhựa nguyên sinh PBT hạt, TORAYCON 1050M,25KG/ BAO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RE000058/ Nhựa nguyên sinh PBT dạng hạt, 1100M, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RE000401/ Nhựa PET dạng mảnh, PET CHIP GB12F, 26,157kg 54 bags, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RE000564/ Nhựa nguyên sinh PBT(POLYBUTYLENE TERAPHTHALATE) dạng hạt, 1200-211D,25kg/bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: RE000570/ Nhựa nguyên sinh PBT(POLYBUTYLENE TERAPHTHALATE) dạng Hạt, 1100-211MD,25kg/bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: RE01/ Nhựa polyeste URALAC P5061 (nk)
- Mã HS 39079990: RE03/ Nhựa polyeste URALAC P775 (nk)
- Mã HS 39079990: RE04/ Nhựa polyeste URALAC P855 (nk)
- Mã HS 39079990: RE07/ Nhựa polyeste XB2968-A (CAS: 100-21-0: >50%, 121-91-5: <15%) (nk)
- Mã HS 39079990: REPBT/ Hạt nhựa PBT (PBT NANYA 1210G6 ABK1 (nk)
- Mã HS 39079990: RESIN07/ Hạt nhựa TPO- AAAZAK80L003 (nk)
- Mã HS 39079990: RETPE/ Hạt nhựa TPE (PLAMASTER GREEN EE-3239-1 TPE RESIN) (nk)
- Mã HS 39079990: RETPE/ Hạt nhựa TPE (TPE-11 ER8-0061 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: RKM0004/ Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6082) (nk)
- Mã HS 39079990: RKM0005/ Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6100) (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK471IIV/ Hạt nhựa polyeste loại E471I-IVORY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste nguyên sinh, màu trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen A475I, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPBK481IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen E481I, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại LAPEROS HA475-BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPLX7035BK/ Hạt nhựa polyeste nguyên sinh, màu đen loại 7035, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPLX7045IV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu trắng sữa LX70T45, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPS4780IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu trắng sữa S478I, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RLCPVF130IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen E130I, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RMG050016/ HYTREL4056- Thermoplastic polyester elastomer- Phụ gia sản xuất hạt nhựa CAS NO: 37282-15-8 CTHH:C4-H10-O2 (nk)
- Mã HS 39079990: RN0015/ Hạt nhựa PFA 950HP PLUS (nk)
- Mã HS 39079990: RP/ Hạt nhựa Polyester, dạng nguyên sinh. đã no, loại Poly propylene CB2203, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RP46HF4540BR/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu nâu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RPPS4020A4BK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen FZ4020 A4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RPV1103/ Hạt nhựa LCP LAPEROS A430 BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503BR1017G/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT TRIBIT 1503 BR 1017G, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503GY/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503 GY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503NA/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503 NA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503S BL/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S BL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503SGY/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S GY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503SNA/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S NA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RS1503SRE/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S RE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSA60G1V25/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại: A 60G1 V25 BLACK-T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polybutylene Terephalate RESIN DURANEX CN7030LB BLACK, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephlate- PBT/DURANEX/3290/NATURAL/EF2001 (nk)
- Mã HS 39079990: RSPBT 1500G20 BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G20 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPBT KP270 BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT KP270 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPBT1503YL1113B/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT TRIBIT 1503 YL 1113B, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPCTCG033 BK/ Nhựa polycyclohexylenedimetylen terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PCTCG033 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPOMK300LOBK/ Nhựa Polyoxymethylene nguyên sinh, dạng hạt, loại POM K300LO BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSPPS-GF40 1140A6 BK/ Nhựa Polyphenylene Sulfide with added glass fibre nguyên sinh, dạng hạt, loại PPS-GF40 1140A6 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: RSTA220SG15/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại: TA220SG15 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: R-T-802/ Hạt nhựa PBT (NOVADURAN 5008); TP: Polybutylene terephthalate >99%; CTHH:-[O-C4H8-OCO-C6H4-CO]n-; CAS No: 26062-94-2; NSX: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP (nk)
- Mã HS 39079990: R-T-803/ Hạt nhựa PBT (NOVADURAN 5020); TP: Polybutylene Terephthalate 99%; CTHH:-[O-C4H8-OCO-C6H4-CO]n-; CAS No: 26062-94-2; NSX: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP (nk)
- Mã HS 39079990: RTLCPS475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen S475I, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: S10-AN3/ Hạt nhựa thermoplastic elastomer GB 100 (nk)
- Mã HS 39079990: Sản phẩm hạt nhựa sau khi qua máy định hình (nk)
- Mã HS 39079990: SATURATED POLYESTER RESIN- LS AZ33 (JM1-44)- Polyester no, dạng lỏng.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 39079990: Satured polyester resin Crylcoat 1627-0: Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, đóng trong 420 bao x 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: SH000059/ Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PBT RESIN(MBS715V10) (nk)
- Mã HS 39079990: SH000060/ Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PBT MBS225H10 (nk)
- Mã HS 39079990: SK605 NC010/ Hạt nhựa Crastin- SK605 NC010. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079990: SOPHI SAP-2013 ADHESION PROMOTER- chất phụ gia dùng để tăng thêm độ kết dính và độ bằng phẳng của bề mặt liệu- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Superresin 10167- (CAS: 68864-91-5 70%) Nhựa Polyeste no dạng lỏng,có chứa hàm lượng DM bay hơi < 40%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (40 phuy x 180kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39079990: SYNOLAC 9645S55 MY (OIL FREE POLYESTER RESIN)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: SYNOLAC O21 NBG (OIL FREE POLYESTER RESIN)- Nhựa Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL02/ Hạt nhựa LCP LAPEROS T150 BK005P BLACK,thành phần chính gồm Aromatic Liquip Crystal Polymer (49.5%),Glass fiber (50%) (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B,thành phần gồm Poly(tetramethylene terephthalate),Poly(ethylene terephthalate),Bromineted flame retardant,Antimony trioxide,Carbon black (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT DURANEX 2002 EF2001 NATURAL,thành phần chính là Polybutyleneterephthalate (PBT) chiếm hơn 98% (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (nk)
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk)
- Mã HS 39079990: TANPOL NWK-910S: Nhựa Polyeste no với dung môi Butylcellosolve dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói 200 Kgs/Drum. Mã CAS: 67892-73-3, 111-76-2 (nk)
- Mã HS 39079990: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE DALTOREZ P 740, DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39079990: TMNL09/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN- VJA 3011B (nk)
- Mã HS 39079990: TMNL09/ Hạt nhựa POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE NOVADURAN 5010N6-3X NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: TN75001454-01/ Hạt nhựa TN-7500MC (Mã màu: CM1454MC- Titanium white) (nk)
- Mã HS 39079990: TN7500719M-01/ Hạt nhựa TN-7500MC (màu mận, mã màu QM00719MC) (nk)
- Mã HS 39079990: TN7500BLAC-01/ Hạt nhựa PC+ABS dùng để sản xuất linh kiện, màu đen (TN7500MC BLK) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE 3/ Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (SJ8400) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE 5/ Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (251-92W232) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE HTC2751 Natural/ Hạt nhựa TPE HTC2751 Natural (nk)
- Mã HS 39079990: TPE T100A-002 BK/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE T100A-002 BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ (TPE) (TPE) Hạt nhựa TPE-ER-7000 nhập từ Hàn dùng cho máy hút bụi KV,hàng mới 100%. Đơn giá: 108,406.8025 VNĐ (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE (TPE DYNAFLEX G7650-1 Natural (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 5761A-BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 8209-651N, thành phần chính Themoplasric, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 8211-45, thành phần chính Themoplasric, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPU RESIN (JS1600M-0080A) (nk)
- Mã HS 39079990: TPE/ TPE TPE-ER-7000- Hạt nhựa nguyên sinh dùng cho máy hút bụi KV, hàng mới 100%. Đơn giá: 87,983.361582 VNĐ (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-01/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa nhuộm màu (polyeste), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-261-55 NC002/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)-261-55 NC002, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE261-55NC002/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN TPE 261-55NC002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-350-60/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)- 350-60, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPE-350A2 HJ3001/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)-350A2 HJ3001,nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPR-01/ Hạt nhựa TPR (nk)
- Mã HS 39079990: TPR-02/ Hạt nhựa TPR dạng hạt nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: TPU/ (TPU) (TPU) Hạt nhựa TPU-5198AP,hàng mới 100%. Đơn giá: 108,836.771574 VNĐ (nk)
- Mã HS 39079990: TPU/ Hạt nhựa TPU-5198AP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TPV INNOPRENE 1640B: Hạt nhựa ki thuật TPE, model: komer 165ave, hiệu Commer, dùng trong sản xuất ron cửa nhôm (nk)
- Mã HS 39079990: TUHUY/ Hạt nhựa nguyên sinh phân hủy Polyeste PBAT RESIN TH801T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: TVC-05/ Nhựa polyester RNC-833 BK-2-27 (TVC-20843) (nk)
- Mã HS 39079990: Unister(VN) KNP-038- (Cas: 100-41-4 1%) Chất chống lắng- Đi từ gốc nhựa Polyester no, dạng lỏng có chứa hàm lượng DM bay hơi < 10%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (04 phuy x 180 kg) (nk)
- Mã HS 39079990: UNISTER(VN) KNP-039- (CAS: 763-69-9 40%; 2110-78-3 20%) Chất chống lắng. Đi từ gốc nhựa Polyester no dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 50%. Dùng làm NL sản xuất sơn (06 phuy x 180 kg). (nk)
- Mã HS 39079990: V554R10116-01/ Hạt nhựa V554R10, màu than xám (mã màu EG116), dùng để sản xuất bản mạch (V554R10 EG116) (nk)
- Mã HS 39079990: V8000101508/ Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic Elastomer (TPE) T-BLEND 0200-65N (công dụng: ép nhựa/ phủ nhựa lên các sản phẩm nhựa khác)/V800010158 (nk)
- Mã HS 39079990: VALOX/ Hạt nhựa (PBT VALOX 553M-7001 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: VALOX310SEO-1001/ Hạt nhựa PBT VALOX310SE0-1001 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103278912550 C11 ngày 23/04/20) (nk)
- Mã HS 39079990: Vật tư sản xuất: Chế phẩm hoạt động bề mặt ở dạng lỏng Polyether polyols 550HS, mã CAS:32472-85-8, đóng khoảng 200kg/thùng, dùng cho sản xuất keo,NSX: ZHEJIANG LIANYING INDUSTRY CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: VH34/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT DURANEX 2002K EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: VH63/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT/ABS B2504 BLACK 98953 (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940B/ MASTER BATCH (UD)/ Hạt nhựa hỗn hợp (UD) (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940E/ MASTER BATCH (LF FRT 227)/ Hạt nhựa hỗn hợp (LF FRT 227) (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940F/ MASTER BATCH (UM FRT 220)/ Hạt nhựa hỗn hợp (UM FRT 220) (nk)
- Mã HS 39079990: X13-00940G/ MASTER BATCH (LF FRT 240)/ Hạt nhựa hỗn hợp (LF FRT 240) (nk)
- Mã HS 39079990: Y05457VN/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN 720G30 C10 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: Y05477/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN 5010GT-15X BK2) (nk)
- Mã HS 39079990: Y05483VN/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: Y09713/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate DURANEX 3300 PLTG6338SC BROWN, 25 kgs/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: Y26149/ Hạt nhựa HYTREL 7247 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: Y27347M/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate DURANEX 733LD ED3002 BLACK, 25 kgs/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: Y27608M/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate Duranex 3300 ED3002 BLACK, 25 kgs/ bao (nk)
- Mã HS 39079990: YBND-03/ Hạt nhựa tổng hợp Lupox LXGP2300 KA08 H200616A, dạng hạt, thành phần chính PBT: 60-70%, LC102N:1%,GF 321: 20%, IR1010:5%, 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: YG58/ Hạt nhựa nguyên sinh polyester elastomer KP3340 clear, thành phần bao gồmbutylene terephthalate và alkylene ether terephthalate. Cas No. 9078-71-1 (nk)
- Mã HS 39079990: YW-FOV002/ Hạt nhựa TPE THRMO PLASTIC ELASTOMER RESIN SANTOPRENE 251-92W232 11 ER8-0061 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M016/ Hạt nhựa PBT Valox 420Seo Black 7001, Sabic (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M125/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/A130/NATURAL/VF2001 (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M185/ Hạt nhựa PBT NANYA 1210G6ANC1 13 PB1-0098-G30-0 Beige (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M203/ Hạt nhựa PBT-13 PB8-0108-G20-0 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M225/ Hạt nhựa PBT Nanya 1210G6ANC1 14 PB8-0115-0 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M230/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/S471/BLACK/BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M253/ Hạt nhựa PBT-RG151 NC014(N) (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M266/ Hạt nhựa LCP Liquid Crystal Polyester TORAY SIVERS L304G35BH BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M291/ Hạt nhựa TPE 251-80W232 15 ER8-0148 Black (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M305/ Hạt nhựa LCP/OCTA/LD-240/BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M312/ Hạt nhựa PBT Duranex 2016(N) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M313/ Hạt nhựa PBT RG002(N) NC126 (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M317/ Hạt nhựa PBT TORAY 1494X02(Natural) (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M455/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010GN6-30 GY542K GRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M471/ Hạt nhựa PBT DURANEX CN7030 LN 15 PB8-0158-0 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M477/ Hạt nhựa TPE 251-80W232 16 ER3-0218 Green (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M484/ Hạt nhựa polyester LCP nguyen sinh Sumikasuper E52008 B, 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M497/ Hạt nhựa PBT DURANEX 751SA 18 PB4-0514-0 BLUE (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M508/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/E473i/NATURAL/VF2201 (nk)
- Mã HS 39079990: YW-M546/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007 (nk)
- Mã HS 39079990: ZD9A00001110000/ Hạt nhựa dẻo DURANEX 303RA ED3002 (mục 04 TK 103338847840 C11 ngày 01/06/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: ZRH103050000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate và xơ thủy tinh _ ZRH103050000 G3550RI (nk)
- Mã HS 39079940: Bột Polyeste dùng trong ngành sơn Item PCFM-20326J/20K-V (Màu Be); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn B2049/TN5, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn DP29/1146/C, mã YAS-SV-2.5Y8/12 (xk)
- Mã HS 39079940: CHẤT PHỦ DẠNG BỘT- TIGER POWDER COATINGS (SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN THÀNH PHẦN CHÍNH POLYESTER)-038/70790 RAL 7010 (2B72351) SM MATT (xk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu EKF04V (Sơn bột tĩnh điện EKF04V). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: POWDER PAINT- Sơn bột PCTV-70891 (xk)
- Mã HS 39079940: Sơn bột Skywhite paint (RO-A-196)- PFW510S9055 (Powder coating-Chất phủ dạng bột từ polyester). Mã CAS: 2451-62-9; 13463-67-7. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN (POWDER COATINGS) ALZ55V (5303663) (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN H9055-32/20C (MÀU ĐEN MỜ) (xk)
- Mã HS 39079940: Sơn bột tĩnh điện Interpon IT 4002 XA302H 20kg/box (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN. (POWDER COATINGS). EW06AV INTERPON 700 SILVER SN75 (xk)
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN.(POWDER COATINGS) EN273V (EN/2/13768BV) (MGD359-N273V) BLACK COLOR (xk)
- Mã HS 39079940: VL7037/ Sơn bột tĩnh điện màu xám bụi, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39079990: ANTAMA00251/ Hạt nhựa PBT/GF RESIN MA-5457/K24615 Cis Code: 0103-011238 (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện MF15-1118 dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- METALLIC POWDER COATING.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P1009T dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SAND BLACK POWDER COATINGS- EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P8036W dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER GREY HAMMERTONE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P9008W dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R1003-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R5002-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R5010-MA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-INTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R6010-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R6029-PA dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R7035-MW dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- EPOXY POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-INTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R7040-PW dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R8017-PW dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điệnT-BLACK dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- T-BLACK txt SAND BLACK POWDER COATING- INTERIOR.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX RESIN 4020051, A0100138, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: ER BLACK- 4/ Hạt nhựa TPE màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: ER BLACK- 5/ Hạt nhựa TPE màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: ER BLUE- 1/ Hạt nhựa TPE màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 1/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 4/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 5/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: ER ORANGE- 3/ Hạt nhựa TPE màu cam (xk)
- Mã HS 39079990: ER PINK- 1/ Hạt nhựa TPE màu hồng (xk)
- Mã HS 39079990: F0M0001/ Hạt nhựa tổng hợp PBT 5010R4 G NA (xk)
- Mã HS 39079990: F0M0006/ Hạt nhựa tổng hợp PBT 5010R4 G GY06Y (xk)
- Mã HS 39079990: FG000238/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 BLACK 98953 (xk)
- Mã HS 39079990: FG000239/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 NATURAL G-VXA0491BT (xk)
- Mã HS 39079990: FG000261/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK B3 (xk)
- Mã HS 39079990: FG000263/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 F3 MINT GREEN GN-VEA0791B (xk)
- Mã HS 39079990: FG000265/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 BLACK B (xk)
- Mã HS 39079990: FG000334/ Hạt nhựa PBT 2002K WHITE GRAY VHA3631B (xk)
- Mã HS 39079990: FG000955/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B (xk)
- Mã HS 39079990: FG001818/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 WHITE G-VAA458BT (xk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE TPE CS1150 (xk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT (PBT POLYPLA 6300T(N) EF2001; M572B1121D),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PC/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa pet tái sinh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TÁI SINH PBT- PBT prime grade, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39079990: L06/ Móng tay bằng nhựa(đã nhuộm màu), mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-KA15-H200421A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (GP2156F KA15 H200421A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%, PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-NP-H200420C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (GP2156F NP H200420C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%, PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-NP-H200618A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (GP2156F NP H200618A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%, PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXGP2300-KA08-H200616A/ Hạt nhựa tổng hợp Lupox LXGP2300 KA08 H200616A, dạng hạt, thành phần chính PBT: 60-70%, LC102N:1%,GF 321: 20%, IR1010:5%, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200420C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F-EA17 H200420C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200421C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F-EA17 H200421C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200528C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F EA17 H200528C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-KA45-H200421A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F-KA45 H200421A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-KA45-H200522A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox) (LW5303F KA45 H200522A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%, NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: M03/ Móng tay bằng nhựa(đã nhuộm màu), mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Mẫu bột sơn tĩnh điện MF09-1019 dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện- SAMPLE POWDER COATING ON THE PLATES.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: MH2008/ TÚI ĐỰNG HẠT NHỰA (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol AC-110 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol N-12 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol P-1500 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol S-5 dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: Nhựa Thermoplastic elastomers nguyên sinh dạng hạt, đóng gói 20kg/bao. Tên thương mại: TPE 5740P R1001/PP40R, nhà sản xuất: SHINHAN CHEMICAL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: NNS/0520VH/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng nguyên sinh (RESIN TPR), (25kg/bao (xk)
- Mã HS 39079990: NNS/0620GL/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng nguyên sinh (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 39079990: P-011-20-AB1PUS000011/ P011-20-NEOPAN MR-3000(1)-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-012-20-AB1PUS000012/ P012-20-NEOPAN MR-3000(2)-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-014-19-AB1PUS000014/ P014-19-NEOPAN MR-3860-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-048-20-AB1PUS000048/ P048-20-NEOPAN IR-640-Polyeste dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-051-20-AB1PUS000051/ P051-20-NEOPAN MR-4070-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: P-062-20-AB1PUS000062/ P062-20-NEOPAN MR-3840NB-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BEIGE- 2/ Hạt nhựa PBT màu be (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 11/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 2/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 3/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 1/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 12/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 2/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk)
- Mã HS 39079990: PB BROWN- 1/ Hạt nhựa PBT màu nâu (xk)
- Mã HS 39079990: PB GRAY- 1/ Hạt nhựa PBT màu xám (xk)
- Mã HS 39079990: PB GREEN- 2/ Hạt nhựa PBT màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39079990: PB RED- 1/ Hạt nhựa PBT màu đỏ (xk)
- Mã HS 39079990: PB YELLOW- 1/ Hạt nhựa PBT màu vàng (xk)
- Mã HS 39079990: RLCPLX70G35B/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, đã gia công LCP LX70G35B, đơn giá gia công 24,000VND (xk)
- Mã HS 39079990: SPR-2018-1/ Keo nhựa polyester loại khác (SPR-2018-1) (xk)
- Mã HS 39079990: TP466/ "Ống nối cây kẻ mắtOL-PB BURASHIDUTSU" (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 2016 Blue/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Blue (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 40692 Blush/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Blush (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 50077 Coral/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Coral (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE 80772 Light Blue/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Light Blue (polyeste), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: TPE-1/ Hạt nhựa TPE EXXONMOBIL 8211-45 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010052, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39079990: TPE-1/ Hạt nhựa TPE gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010079, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39079990: TPR-2/ Hạt nhựa TPR dạng hạt nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39079990: UI-A-10B/ Nhựa polyete A-10B (dùng sản xuất giày, nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079990: UI-A-60E/ Nhựa Polyol A-60E dùng để sản xuất giày (xk)
- Mã HS 39079990: UI-AC-130/ Nhựa polyete AC-130 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079990: VD0220T4/ Hạt nhựa PBT nguyên sinh NOVADURAN 5308F20-4 K1 BK01P (PBF VD0220F BLACK) (xk)
- Mã HS 39079990: VL0723T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC EF2001 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0724T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-B1 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0725T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-GR3 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0726T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-DGR2 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0728T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-L1 (xk)
- Mã HS 39079990: VL0729T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-LGR2 (xk)
- Mã HS 39079990: XPBT06.20/ Hạt nhựa tái sinh PBT RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39079990: Y26149/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39081010: 0505002/ Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm dạng nguyên sinh Grade: PA66_AKV30/21SPC, màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 1/ Hạt nhựa Nylon (polyamide) 66 dạng nguyên sinh (loại: 21SPC), dùng sản xuất dây rút nhựa. (nk)
- Mã HS 39081010: 20006674- Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP1101 SEMI DULL A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 20006674/ Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP1101 SEMI DULL A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 20007245- Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP3207 BRIGHT A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 20007245/ Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS HP3207 BRIGHT A GRADE- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 2020GU651/ Hạt nhựa PA Resin 2020GU651-hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39081010: 3/ Hạt nhựa Polyamide (POLYAMIDE 6 ZYTEL 7335F NC010), Hàng mới 100%, nhãn hiệu DUPONT, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyamide (nk)
- Mã HS 39081010: 3050007/ Hạt nhựa PA66 các loại (nk)
- Mã HS 39081010: 500005001/ Hạt nhựa nguyên sinh- PLASTIC, RAW MATERIAL, BASF ULTRAMID PA66- GF50 A3EG10- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 500006001/ Hạt nhựa nylon PA66 dạng nguyên sinh- YSJL,DE CAI CLSZ-11453 RED/PA66 50%GF A3EG10/1.5KG/5.66%/ ES7-1.10A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50029066-ULTRAMID B3EG6 BLACK 00564 POLYAMIDE 25KG 5H4. Hạt nhựa Polyamide 6 dùng để sản xuất các chi tiết bằng nhựa. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50058883-ULTRAMID B3WG10 UNCOLORED 25KG 5H4-Hạt nhựa polyamit 6 nguyên sinh, dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%-Nhà sản xuất: BASF Advanced Chemicals Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 39081010: 50394214- Hạt nhựa Polyamide(PA) chính phẩm nguyên sinh.ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN(không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50394214,Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển),hàng mới 100%,Cas:25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 50394214-Hạt nhựa Polyamide(PA)chính phẩm nguyên sinh.ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)-hàng mới100%, cas: 25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 50394325-ULTRAMID B40 L 09 25KG 5H4 V Hạt nhựa dùng trong các chi tiết bằng nhựa, Hàng mới 100% (CAS#25038-54-4) (nk)
- Mã HS 39081010: 50395430- ULTRAMID B33 SLX 09 25KG 5H4 V-Hạt nhựa Polyamide-6 nguyên sinh dùng trong sản xuất lưới đánh cá-Hàng mới 100%-Số Cas: 25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 50395430-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. ULTRAMID B33 SLX 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), hàng mới 100%(Cas#25038-54-4) (nk)
- Mã HS 39081010: 50429986-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: ULTRAMID EX300 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (25038-54-4), mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: 50430232-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: ULTRAMID ES330 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, CAS#25038-54-4 (nk)
- Mã HS 39081010: 707-34000/ Hạt nhựa polyamit PA6 B30S dạng nguyên sinh (hàng mới 100%, 25 kg/bao) (707-34000) (nk)
- Mã HS 39081010: 9304060033/ Hạt nhựa màu PA6 G/F 35 (nk)
- Mã HS 39081010: AD0005E/ JOINTMIDE 317SD (Poly amit dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp gỗ) (nk)
- Mã HS 39081010: A-PA6-HBG6S01/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6 RESIN PA6-HBG6 S01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: A-PA6-HBG6YL1964/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6 RESIN PA6-HBG6 [YL1964]- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: B-12-01-0016/ Hạt nhựa Poly amide 6 dạng nguyên sinh (PA6 AMILAN M030-S5503) (nk)
- Mã HS 39081010: CM3007(N)/ Hạt nhựa PA Resin CM3007(N)- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39081010: DSM-GC002/ Hạt nhựa Polyamide (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081010: DSM-SL025/ Hạt nhựa Polyamide các loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: DURA403/ Hạt nhựa nguyên sinh Duralon 403B BL611 Polyamine-6 (Nylon-6) để sản xuất sản phẩm nhựa dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 39081010: FM510002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 TORAY AMILAN NYLON AMILAN CM1011G30(B) (nk)
- Mã HS 39081010: GH-NVL-30/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện- RESIN NYLON GP2251BFH E1864T (nk)
- Mã HS 39081010: GH-NVL-31/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện- RESIN NYLON GP2251BFH E1862T (nk)
- Mã HS 39081010: GM001/ Hạt nhựa PA6 (polyamide-6) dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100%. 1 bao 25kg (nk)
- Mã HS 39081010: GV1099010/ 50394325-ULTRAMID B40 L 09 25KG 5H4 V Hạt nhựa dùng sản xuất màng nhựa (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYAMIDE (PA6) KN133G30 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% AG-30/10H BLACK J 9002 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất lưới: Nylon 6 (Polyamide 6) Chips, Mã hàng: AFC-3003SA (25 kg/bao). NSX: ASIA FIBER PUBLIC COMPANY LIMITED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamide 6 PA 1013NW8 Natural (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Masterbatch M100B1 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Masterbatch Polyamide-6 màu vàng, dùng trộn màu cho nhựa; Mã: GN2993F (dạng nguyên sinh,dạng hạt); Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyamide-6 PA6 VIRGIN (NATURAL), 25kgs/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh PA6 (polyamide 6),dùng để sản xuất vỏ nhựa,(Row plastic material of PA6/ K224-HG6NC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh từ polyamide-6, PA6+GF30 mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH XYRON A0210 A1Y3358 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Nylon- Nylon resin, Polyamit Dạng hạt, nguyên sinh dùng làm miếng nền của thông gió và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (Polyamit)- ULTRAMID B3EG6 BK00564 (Hàng mới 100%) (đã xác định má HS theo tờ khai kiểm hóa số: 102504497062 (27/02/2019) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA 6- polyamid, đóng gói 25KG/bag. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: HAT NHUA PA CAC LOAI/ Hạt nhựa PA (PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_ BK) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G30 B0487 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6- 30%GF (polyamide) dạng nguyên sinh,nsx: MYC, hàng mẫu.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1011G45B1 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 nguyên sinh/XY05551 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 Resin (Polyamide 6) nguyên sinh Akulon F-X9190 NA99001, quy cách: 25kg/bao, dùng trong sản xuất dây thít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa PA6 UBE NYLON 1013NW850 (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GC6 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA PA6 UNITIKA NYLON6 EX-1222G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA POLIAMIDE 6- UBE NYLON 6, GRADE: 1022MT2 (dạng nguyên sinh-sử dụng dệt lưới đánh cá- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa poliamit 6 (dạng hạt, nguyên sinh) RTPNYLBKG3038Z (PA1000UVBK);NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp 12V), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Poly amide 6 dạng nguyên sinh (PA6 AMILAN M040-B2 (1 bao 10 kg) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm dạng nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, đóng gói 25kg/bao- Grade: Durethan BKV30 000000. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6 (PA6) (NYLON 6 CHIPS) dạng nguyên sinh, SC28 NATURAL (01A-SNL001), 25kg/bao x 600 bao, mã CAS: 25038-54-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6 dạng nguyên sinh (A1030R H-N), 25kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6:PA B3EG6 BLACK 00564, dạng nguyên sinh, màu đen, dùng để làm chi tiết bảo vệ ống xả xe máy, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 66 (PA66) dạng nguyên sinh, Tufnyl RGF30 Natural (R-SF-020), 25kg/bao x 120 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh- Polyamide (PA6) BL120-N2; nguyên liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide NY6 MKD-1016 K23388 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide6 dạng nguyên sinh- PA6 AKULON K224--G0 BLACK, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh(DURETHAN BKV30). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide-6 MB040-B2(Nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamide-6 PA6 TORAY AMILAN CM1017(N) (kết quả giám định số: 93/TB-PTPL, ngày 18/01/2016. (mục stt 09)) (Đã kiểm hóa tk số: 101075243252/A12 ngày 11/10/2016) (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamides EMS PPA, nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA POLYAMIT DẠNG NGUYÊN SINH ((PA6VIRGIN (NATURAL) HV3.33)) POLYAMID 6 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NGƯ CỤ ĐÁNH CÁ (nk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamit-6 dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)- 75D PDST PA6 PLASTICS (theo KQGĐ: 722/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của tờ khai 102272665611/A12) (nk)
- Mã HS 39081010: H-BG6 (YL1964)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: H-BG6 S01- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: JL0025/ Hạt nhựa nguyên sinh Nylon PA6. Thành phần 60% polyamide và 40% ABS (nk)
- Mã HS 39081010: JM570002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 AMILAN M030-T5441 BROWN (nk)
- Mã HS 39081010: KVNL87/ Hạt nhựa PA6 UNITIKA NYLON6 EX-1222G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: KVP0248/ Hạt nhựa PA6 W. G/F 35 (nk)
- Mã HS 39081010: KVP0249/ Hạt nhựa màu PA6 W. G/F 35 (nk)
- Mã HS 39081010: KVP0319/ Hạt nhựa PA66 35%GF (nk)
- Mã HS 39081010: M0332/ Hạt nhựa PA6 N140 (NC) Natural (25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39081010: M0347/ Hạt nhựa PA6 (Polyamide 6) nguyên sinh DURETHAN B30S 000000, (25.00KGS/BAG). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: M309G1311B/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30-B2-BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: MT-PA-A3W-UN-Q601-NAT/ Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W UNCOLORED Q601 POLYAMIDE (nk)
- Mã HS 39081010: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh MT-PPE-A0210-A1Y3358 (nk)
- Mã HS 39081010: N8/ Hạt nhựa (Polyamide 6) PLASTIC MATERIAL A1030MB M-38/ BLK (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa dạng nguyên sinh POLYAMIDE COMPOUND 10G6201. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa nguyên liệu PA6+30%GF BKV130NT,Nhãn hiệu: Kingfa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa polyamide 6, dùng để sản xuất thân van ổn nhiệt CA-0000-0002A00 (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide nguyên sinh (PA66) dạng hạt 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide PA6 TECHNYL C52G3 MZ25 GREY R7035 nguyên sinh dùng trong ngành nhựa, hãng SX: Solvay Chemical Korea, CAS No: 37640-57-6, 13463-67-7, 557-05-1, hàng mới 100% (25kg/túi) (nk)
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide-6 dạng nguyên sinh 1022MT2 (Polyamide Resin 1022MT2) (nk)
- Mã HS 39081010: NK-NVL-0006/ Hạt nhựa PC (PC 110 TKLPC-001). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NL001/ Hạt nhựa PA6 PA6+30%GF N-104 (polyamide) dạng nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39081010: NL001/ Hạt nhựa PA6+30%GF N-104 (polyamide) dạng nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39081010: NL005/ Hạt nhựa PA6-ECNC037 (polyamide) dạng nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39081010: NL20/ Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1011G45B1 BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: NL20/ Hạt nhựa PA6 UBE NYLON 1015GX78V BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: NL226/ Hạt nhựa #PA6+G30% ((hạt nhựa nguyên sinh polyamide6) (nk)
- Mã HS 39081010: NLD15/ Hạt nhựa PA6(BK) (RS205) (nk)
- Mã HS 39081010: NPL001-7/ Hạt nhựa polyamit-6 dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)- 75D PDST PA6 PLASTICS (theo KQGĐ: 722/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của tờ khai 102272665611/A12) (nk)
- Mã HS 39081010: NPL-014.02/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYAMIDE 6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NPL36/ Polyamit dang nguyen sinh NYB6NP (nk)
- Mã HS 39081010: NPL5/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng KQGĐ 1148/N3.12/TĐ tkkh102159540121 ngày '09/8/2018(NYLON 6 1330) (nk)
- Mã HS 39081010: NPL63/ Hạt nhựa PA 66 (nk)
- Mã HS 39081010: NPL-PA6/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6-PA6-G30 ECNC037, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa.1bao25kg, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NS08/ Hạt nhựa Polyamide 6 (nk)
- Mã HS 39081010: Nylon (PA) 6 Chip- Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamyde-6, dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUABV26114- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI BRIGHT CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUABV26114/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI BRIGHT CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUAFV26114- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN FULL DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUAFV26114/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN FULL DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUSDC25144- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: NYRUSDC25144/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011 RESIN SEMI DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162- 19.09.2019) (nk)
- Mã HS 39081010: PA 0243/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30-B2-BK, dạng hạt nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: PA 0248/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30 B0505, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: PA 0249/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM3006G15 B0488 (nk)
- Mã HS 39081010: PA66 G15/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh PA- PA66 G15 (nk)
- Mã HS 39081010: PA66/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA66, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6BK/ Hạt nhựa #PA6+G30% (hạt nhựa nguyên sinh polyamide6) (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-C111 NC010/ Nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN- PA6-C111 NC010, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-G30 A7Y-G0056/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN-PA6-G30 A7Y-G0056, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-G30 ECA4R-G0098/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN-PA6-G30 ECA4R-G0098, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-G30 N-104/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6 RESIN- PA6-G30 N-104, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PA6-N2/ Hạt nhựa nguyên sinh PA6 BF160-N5 (nk)
- Mã HS 39081010: PBT 1210G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT NANYA 1210 G6 ANC1 (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamide 6 dạng hạt(NYLON 6.6 N200GL), 25KG/BAG, dùng trong sx khuôn, khuôn đúc và các ngành sx khác, nsx GRAND PACIFIC PETROCHEMICAL, mới 100%, CAS NO: 32131-17-2 (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamide-6- MASTER BATCH (305214A-2806D1). Hàng mới 100% (hàng đã kiểm hoá tk số: 101967317763/A12 ngày 20/04/2018) (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit 6 nguyên sinh dạng hạt PA6 (1022B off) dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit 6, dạng hạt B33 SLX 09 (Theo kết quả phân tích hàng hóa số 1608/TB-PTPLHCM (22/07/2015)) (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit dạng nguyên sinh, Mới 100% (Dùng trong ngành công nghiệp gỗ) JOINTMIDE 317SD (nk)
- Mã HS 39081010: Polyamit-6, dạng hạt/ Polyamide Resin Toyobo T-423 (Black), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: POM/ Hạt nhựa nguyên sinh Duracon POM, M90-44 CF2001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PR13/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: PRSPAR0074/ Nhựa Polyamide N6 loại PRSPAR0074 (TK2451), dạng viên, thành phần chính Polyamide6 Resin (PA6)- CAS: 25038-54-4, NSXTaekwang Ind Co.Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: PRSPAR0075/ Nhựa Polyamide N6 loại PRSPAR0075 dạng viên, thành phần chính Polyamide6 Resin (PA6)- CAS: 25038-54-4, nhà sản xuất: Taekwang Ind Co.Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081010: R11-0600-0004/ Hạt nhựa PA6 TORAY AMILAN CM1014V0 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081010: RAW-POLYAMID/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyamid, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (PA66 GF30% 2330GWH BK MS211-47 A-2-1 KE). (nk)
- Mã HS 39081010: RESIN-PA/ Hạt nhựa Polyamide-6 DSC 120HS LBH (nk)
- Mã HS 39081010: RS1021/ Polyamide-6, dạng hạt- RESIN (PA6 1021 GF6G30) (Đã giám định, KQGĐ 399/TB-KĐ3, Tờ khai giám định: 100962272941/A12 ngày 27/07/2016) (nk)
- Mã HS 39081010: S2700/ Hạt nhựa Polyamide nguyên sinh (hàng mới 100%)- NYLON 6 CHIPS SC28 (nk)
- Mã HS 39081010: UBE PA6 1015GC6 NATURAL/ Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GC6 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081010: UBE PA6 1015GNK BLACK/ Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GNK BLACK (nk)
- Mã HS 39081010: VTOJK0001/ Hạt mài mòn bằng nhựa polyamide-6 dùng cho máy xử lý ba via (nk)
- Mã HS 39081010: Y28286/ Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_BK, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081010: Y28869/ Hạt nhựa TORAY PA6 AMILAN CM1016G30 B0487, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081090: 0103-004821/ Hạt nhựa Nguyên sinh KN333G30BL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 0103-011486/ HẠT NHỰA POLYAMIDE NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39081090: 10/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh/ Pebax Rnew 55R53 SP 01 (nk)
- Mã HS 39081090: 10/ Hạt nhựa Polyamit- PEBAX CLEAR 1200 (nk)
- Mã HS 39081090: 1013NW8/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 10300120/ Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh (PA66 AMILAN CM3001 N). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 110403B _ Polyamit dạng nguyên sinh, hạt trong suốt màu vàng _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108) _ Npl sx mực in. (3131 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 39081090: 1300S (Hạt nhựa loại 1300S) (nk)
- Mã HS 39081090: 1300S Natural/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (nk)
- Mã HS 39081090: 1402G-N/ Hạt nhựa NY66 1402G Natural (nk)
- Mã HS 39081090: 1402SH XA1 (Hạt nhựa loại 1402SH XA1) (nk)
- Mã HS 39081090: 19/PA46 TS250F4D NATURAL/ Hạt nhựa nguyên sinh/PA46 RESIN STANYL TS250F4-D NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: 19/PA9T GN2450-1 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PA9T GN2450-1 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: 1PA00005101/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1300S 3J1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 1PA00005200/ Hạt nhựa PA66 LEONA 1300S B3305. (Hạt nhựa Polyamide) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 1PAN0001000/ Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 NC010 NATURAL (Hạt nhựa Polyhexamethylene adipamide (Nylon 66)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 1XAA122001 Hạt nhựa Polyamide PA6 nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018#Polyamide-6.6 nguyên sinh, dạng hạt, mới 100%- NP PY 42AK2 POLYAMIDE- 6.6. (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018-Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON POLYMER 6'6 TYPE 42AK2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018-TY # Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON POLYMER 6'6 (TYPE 42AK2), mới 100% KQPTPL:1914/TB-PTPL(27/07/2016) (nk)
- Mã HS 39081090: 20000018-TY/ Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON POLYMER 6'6 (TYPE 42AK2), mới 100%. KQPL:1914/TB-PTPL. (nk)
- Mã HS 39081090: 3/ Hạt nhựa Polyamide (PLASTIC RESIN MG1014NM), Hàng mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các polyamide, loại khác (nk)
- Mã HS 39081090: 390810900011/ Keo nóng chảy polyamide (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: 4076792/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo vệ mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39081090: 4076796/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo vệ mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39081090: 4080742/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo vệ mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39081090: 4199-00180-00/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PA số CAS 63428-84-2, Glass Fiber số CAS 65997-17-3), mã MS-57 (4199-00180-00) (nk)
- Mã HS 39081090: 50066726-Ultramid A3WG6 Black 00564 Polyamide 25kg plastic film bags- hạt nhựa polyamit dùng để sản xuất linh kiện nhựa. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 50082467-ULTRAMID A4K UNCOLORED POLYAMIDE 25KG-Hạt nhựa polyamit 66 dùng để sản xuất linh kiện nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: 7981662000 Hạt nhựa PA (Polyamide 66) màu đen 1402G (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: 8104296900 Hạt nhựa PA (Polyamide 66) màu đen 1300S M330810 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: 899920853/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3004G15(A) NAT (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: 899921607/ Hạt nhựa PA66 TECHNYL A50H1 IVY 899921607 (nk)
- Mã HS 39081090: A0050028/ Hạt nhựa PA66 LEONA 1402S-001 (nhập theo mục 2 TK 103272220700) (nk)
- Mã HS 39081090: A0700220/ Hạt nhựa dùng để sản xuất bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (27GF-230 BLACK) (thành phần gồm: Polyamide-66 resin/ [C12H22N202]n, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: A205F NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66 A205F NAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: A206K NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66 A206K NAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: A-4000-0016/ Hạt nhựa PA66 +GF30%-UL94HB (Polyamide-66) (nk)
- Mã HS 39081090: ADDITIVE ORGASOL 2002 ES3_Polyamide-12, dạng bột (20Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Theo KQ PTPL số: 31/BB-HC12. (nk)
- Mã HS 39081090: AMILAN RESIN/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh,PA66 RESIN AMILAN CM3001G 15B BLACK,HĐ:IKV/20036/KNQ-SK,TK KNQ:103133792530/05.02.2020 (nk)
- Mã HS 39081090: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại LC020 A33000M (nk)
- Mã HS 39081090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 1402SH (nk)
- Mã HS 39081090: BYK-1640 Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:0 (nk)
- Mã HS 39081090: C01/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1402S 001 (nk)
- Mã HS 39081090: C02/ Hạt nhựa NYLON AMILAN CM3004 V0 (Hạt nhựa PA66) (nk)
- Mã HS 39081090: CH HAT NYLON/ Hạt nhựa (Hạt nylon- polyamit dạng nguyên sinh)/NYLON PLASTRON (AZC439) (nk)
- Mã HS 39081090: CM3004-V0B4(BK)/ Hạt nhựa PA AMILAN (Polyamit)) dạng hạt nhựa nguyên sinh màu đen dùng để đúc linh kiện điện tử bằng nhựa- AMILAN CM3004V0-B4_BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: DSP-46/ Hạt nhựa PA (DSP-46-2701T-30V) (nk)
- Mã HS 39081090: F0001-345-00-003/ Hạt nhựa Polyamide,dạng nguyên sinh-PA6, G30,B,B3EG6,25KG,RESIN,V(1BAG25 KGS)(NVL sản xuất cuộn phát xung xe gắn máy,mới 100%),(KQGĐ:3923/N3.11/TĐ,17/12/11) (nk)
- Mã HS 39081090: F166/ Hạt nhựa Polyme acrylic NXG5945S NWC660. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: FG001739- Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: FUH260/ Hạt nhựa PA66 polyhexametylen adipate, Formula: (-NH(CH2)6-NHCO(CH2)4CO)n, nhiệt độ nóng chảy 260-290 (nk)
- Mã HS 39081090: GV1031000/ Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng nguyên sinh- SELAR PA-3426R NC010 25kg/Bao (nk)
- Mã HS 39081090: H-AG9TBK- Hạt nhựa polyamide 6,6 dạng nguyên sinh- PA66/6 BASF ULTRAMID C3U NC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE-6 (PA6) DSC102G6 NTR (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% LEONA 1300S 3J1 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa (Polyamide) PA66 30% dạng nguyên sinh, dạng hạt(dùng SX phụ tùng thắng xe đạp);BM03KD1; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA (Polyamide) MS-51/G701, Thành phần PA>40%, Glass Fiber 50-60%, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh MELAMIN RESIN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh PA12 TR90 CPBK458 (Polyamide), (20kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh TORAY NYLON RESIN AMILAN sản xuất nhựa, 80~95% CAS 25038-54-4 dùng làm mẫu, hsx Toray, mới 100% (đóng gói 25kg) (nk)
- Mã HS 39081090: HAT NHUA PA CAC LOAI/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA dạng nguyên sinh TR90-CPWH247 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA NOVALLOY AH39L4 98953 (BLACK)-Mặt hàng đã kiểm TK 103193860711/A12-Ngày 12/03/2020 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA46 STANYL TS250F4D-NATURAL dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA6+GF30 dạng nguyên sinh không phân tán,hàng mới 100% (YCLM234) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 (POLYAMIDE) " LEONA" 14G33-T3391, (25KG/BAO) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 (Polyhexamethylene adipamide) 6210GC-FNC1 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 AMILAN UTN328TLB2 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA 1300G T3301 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA 1402S B33E5 (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA FG170 371 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA LC020 M22000M GRAY (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 nguyên sinh (Polyhexamethylene adipamide) 6210GC-FNC1, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa- PA66 RESIN NBA1MA 9R033PA (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 TR161 B33C3 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 ZYTEL 70G30HSL NC010 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 BK153J BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA9T GN2330-1 BLACK dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA9T GN2450-1 BLACK dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PBT G30 chống cháy/ TRL0220400 RAW MATERIAL (Tham khảo kết quả phân tích 1612 ngày 31/10/2019 của TK102479530056 ngày 12/02/2019) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh (LEONA 1402G B3302 (POLYAMIDE-66) (1bao 25kg) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng nguyên sinh- SELAR PA-3426R NC010 25kg/Bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide (PA6/66) AMILAN CM3106L BLACK,(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa polyamide dạng hạt-PA66,G30,B.,LEONA1300G(1BAG25KG)(NVL SX bộ dây dẫn điện cho BPĐ tích hợp KĐ xe GM, mới 100%)-PN:F0002-522-00-000 (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide46 dạng nguyên sinh, Stanyl TS272A1 Natural, đóng gói 25Kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide66 (Nylon resin) nguyên sinh- Zytel FG70G30HSR3 BK309, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide-66 AMILAN CM3001NB7009(Nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamit nguyên sinh loại khác: Polyamide 6,33% Glass Fiber Grade:Mapex AN0720SB 11 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamit, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/ Leona 1330G 304028 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa TORAY PA66 (POLYAMIDE) AMILAN CM3001G30 S1101 (BLUE) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Torayca 3001T 15A-B-11 (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Torayca 3101T-40A (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Vydyne, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HB000035/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA66 CM3001G30B1 (nk)
- Mã HS 39081090: H-BG6 (GR4844)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: H-BG6 (RE2125)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HMM040/ Hạt nhựa PA các loại (1BAG 25KG) (nk)
- Mã HS 39081090: HN001/ Nhựa PA6+35%GF dạng nguyên sinh (Polyamide 6), dạng hạt (nk)
- - Mã HS 39081090: HN011/ Nhựa PA6+20%R dạng nguyên sinh(Polyamide 6), dạng hạt (nk)
- Mã HS 39081090: HNPA/ Hạt nhựa PA(Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HNPA/ Hạt nhựa PA-6 (Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: HNTSPA/ Hạt nhựa tái sinh PA. nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất nhựa. (nk)
- Mã HS 39081090: HR009/ NYLON PLASTIC (Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide) (nk)
- Mã HS 39081090: JDM036/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66-G30 BK002 (TP chính: Glass fiber reinforced polyamide 66), mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: JGSP001/ Hạt nhựa PA (polyamide) dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất nắp nhựa dùng cho thiểt bị điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: KDG 1030/ Hạt nhựa PA66 KDG 1030 (nk)
- Mã HS 39081090: KDK-NYL-004/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh BV2120G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: LC020 A99510M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu tím) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020 M22410M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu xám) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020 M77000M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu xanh) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020A33000M (Hạt nhựa loại LC020A33000M) (nk)
- Mã HS 39081090: LC020-A33000M/ Hạt nhựa NY66 LC020 A33000M Black (nk)
- Mã HS 39081090: LC020-M66390M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 LC020 M66390M (nk)
- Mã HS 39081090: LC020-M77350M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 LC020 M77350M (nk)
- Mã HS 39081090: LD130-5034-BLU/ Nhựa Polyamide hỗn hợp dạng hạt dùng để phun đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: LEONA 1402G B3302/ Hạt nhựa LEONA 1402G B3302 (POLYAMIDE-66) (Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: LS-C-007-6/ Hạt nhựa polyamate dạng nguyên sinh (25kg/bao), 210-B15040-001H (nk)
- Mã HS 39081090: M-004/ Hạt nhựa NYLON PA6-1011A (nk)
- Mã HS 39081090: M308G1132D/ Hạt nhựa(PA nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: M308G3011A/ Hạt nhựa PA (nk)
- Mã HS 39081090: M32/ Hạt nhựa POLYAMIDE (PA66) ULTRAMID A3WG6 BLACK 00564, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1231C/ HẠT NHỰA PA66 AMILAN CM3001N NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1240B/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1241A/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1261A/ Hạt nhựa NYLON AMILAN CM3004 V0 (Hạt nhựa PA66) (nk)
- Mã HS 39081090: M371Z1350A/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 NC010 Natural (nk)
- Mã HS 39081090: M374Z5101A/ Hạt nhựa(PA nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: M377G1001W/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (nk)
- Mã HS 39081090: M379Z1125C/ Hạt nhựa PA (nk)
- Mã HS 39081090: Mẫu hạt nhựa nguyên sinh PA6 (MTBF291-FU00B2), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sản phẩm nhựa, NCC: ZIG SHENG INDUSTRIAL CO., LTD- hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39081090: MS57-D203/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39081090: MT-AMILAN-CM3006-Z31/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3006 Z31B2(MT-AMILAN-CM3006, dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-1402SH-XA1-NAT/ Hạt nhựa polypropylene MT-PA-1402SH-XA1-NAT (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-3L1-NAT/ Hạt nhựa Polyamit dùng để sản xuất sản phẩm nhựa LEONA 1402S 3L1 (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-B33E5/ Hạt nhựa Leona 1402S B33E5 (MT-PA66-1402S-B33E5) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-T330210-BLK/ Hạt nhựa Polyamit dùng để sản xuất sản phẩm nhựa LEONA 1402S T330210 BK (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-FR250-B33A6/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa PA66 LEONA FR250 B33A6 (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-N200GL/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh MT-PA66-N200GL (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA66-X1310N6-BKR-L/ Hạ tnhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa PA66 X1310N6 BKR-L (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3W-BK20592-Q700/ Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3WG6-BLK00564/ Hạt nhựa Polyamide ULTRAMID A3WG6 BLACK 00564 (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-MB-LC020A33000M-BLK/ Chất tạo màu MT-PA-MB-LC020A33000M-BLK (nk)
- Mã HS 39081090: MT-PA-TR161-B33C3-BLACK/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản xuất sản phẩm nhựa PA TR161 B33C3 BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: N01/ Hạt nhựa Nylon (nk)
- Mã HS 39081090: N02/ Hạt nhựa Nylon 66 (nk)
- Mã HS 39081090: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Polyamit dạng nguyên sinh- SUNMIDE 550 (Polyamide Resin) (20kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Poly acrilamide, chất làm tăng độ bền/ DRY STRENGTH RESIN, nguyên liệu sản xuất keo, mã PD198S125, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide CRAYAMID 115 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh Rilsan BZM23G9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide LUXY K-2G60 KA20J nguyên sinh dạng hạt (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide PA CM3001N Black B7009 (nk)
- Mã HS 39081090: NHỰA POLYAMIDE RESIN-HS-1108B DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT (nk)
- Mã HS 39081090: Nhựa polyamit nguyên liệu sản xuất cầu dao điện 110v/ PA66 CM3001G30B1 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: NHỰA PPOLYAMIDE RESIN-HS-1108B DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT (nk)
- Mã HS 39081090: NL238/ Hạt nhựa SPS (Syndiotactic Polystyrene),SPSLUSEP SP-2300NP,E406-250083 (nk)
- Mã HS 39081090: NL320/ Hạt nhựa Polyamide black,LUMID GP1100AW-NP,1490-00039 (nk)
- Mã HS 39081090: NORYL GTX918WR-7001 (BLACK) (Hạt nhựa loại GTX918WR(B)) (nk)
- Mã HS 39081090: NORYL GTX918WR-GY5B116(GLAY) (Hạt nhựa loại GTX918WR(G)) (nk)
- Mã HS 39081090: NPL-01/ Hạt nhựa polyamid dạng nguyên sinh, ZYTEL 101F NC010, dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: NPL-014.01/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: NPL103/ Nhựa polyamide pa66-cm3004 các loại (nk)
- Mã HS 39081090: NPL34.04/ Hạt nhựa Polyamit (1 PEBAX RNEW 63R53 SP 01 BAG 44#) (nk)
- Mã HS 39081090: NVL03/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PVC (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: P0038/ Hạt nhựa Polyamide 66 nguyên sinh (TECHNYL A 50H1 NATURAL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: P6600FL3 NC 01/ Hạt nhựa nguyên sinh P6600FL3 NC 01, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: P6600WFL BK 01/ Hạt nhựa nguyên sinh P6600WFL BK 01, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39081090: PA 0209/ Hạt Nhựa PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (nk)
- Mã HS 39081090: PA 0213/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 BK153J BLACK (nk)
- Mã HS 39081090: PA/ Hạt nhựa PA12 UBESTA 3024GC650 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PA1/ HẠT NHỰA PA66 ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk)
- Mã HS 39081090: PA1000B/ Hạt nhựa nguyên sinh PA1000B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PA66 U4820L NC01 BG/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PA66 U4820L NC01 BG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PA66 Zytel FR50 BK153J Black/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 BK153J Black (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103175594060 C11 ngày 02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39081090: PA66 Zytel FR50 NC010 Natural/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 NC010 Natural (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103233890540 C11 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39081090: PA66/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: PAA/ Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%). Đóng gói 25kg/túi (nk)
- Mã HS 39081090: PAAMILAN CM3001G-30B/ Hạt nhựa PA66 Amilan CM3001G-30B (nk)
- Mã HS 39081090: PG6600/ Hạt nhựa PA66 PG6600 (nk)
- Mã HS 39081090: PL0030/ Hạt nhựa ZYTEL 70G-33L BK031 (nk)
- Mã HS 39081090: PL0032/ Hạt nhựa ZYTEL 70G-33L NC010 (nk)
- Mã HS 39081090: POLY 66- 1402S 001/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1402S 001 (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamide dạng hạt, nguyên sinh(NYLON 66 CHIPS T27), (Polyhexamethylene Adipamide-NYLON 66 RESIN) dùng trong sản xuất sợi nhựa.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamide dạng nguyên sinh có tên thương mại là Fretex 685 mã CAS 42751-79-1, dùng trong ngành dệt (120kg/phuy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt-NYLON RESIN ST801 NC010 (KQGĐ:1277/TB-KĐ4) (nk)
- Mã HS 39081090: POLYAMIDES RESIN- nhựa Polyamides nguyên sinh,nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: Polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhuộm dạng lỏng, 20KG/thùng, Isocor TT65SI Black, CAS: 25191-90-6 (nk)
- Mã HS 39081090: PP0020/ Hạt nhựa LEONA 1300G 011 NATURAL (nk)
- Mã HS 39081090: R01300000008/ Hạt nhựa polyamide, Rilsan BZM 8 0 T3L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: R11-0600-0005/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39081090: RE/ Hạt nhựa (ZYTEL HTNFR52G30NH BK337 BLACK) (nk)
- Mã HS 39081090: RPV1003/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA dạng nguyên sinh 1402S B3306 (nk)
- Mã HS 39081090: RPV710/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA dạng nguyên sinh 1402S 001 (nk)
- Mã HS 39081090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyamide 66 RESIN ZYTEL 103HSL NC010, 10 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: S2700/ Hạt nhựa Polyamide nguyên sinh NYLON 66 CHIPS EP158N (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39081090: SH000043/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA6 Nylon BK920V10 (nk)
- Mã HS 39081090: SH000045/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA6 Nylon TN300SG15IY2 (nk)
- Mã HS 39081090: SH000062/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/Polyamide 66 Nylon LEONA1330G (nk)
- Mã HS 39081090: TECHNOMELT/ HẠT NHỰA TECHNOMELT HENKEL OM638 BG MÀU ĐEN. Chất liệu nhựa polyamide nguyên sinh.Chuyển TTND từ TKNK 103009082960, ngày 25/11/2019. Dòng số 9 (nk)
- Mã HS 39081090: TECHNYL A218 V30 BK 21NS 25KG/BAG Nhựa polyamide PA66. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39081090: USPA/ Nhựa PA(PA PLASTIC).Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa (nk)
- Mã HS 39081090: USPA/ Nhựa PA.Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa (nk)
- Mã HS 39081090: V8000101004/ Hạt nhựa polyamide PA66 dạng nguyên sinh dùng sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100%/V800010104 (nk)
- Mã HS 39081090: VT30/ Hạt nhựa PA66 Polyamide Ultramid A3WG7 Uncolored(0103-002744B) (nk)
- Mã HS 39081090: VT30/ Hạt nhựa Ultramid A3WG7 Uncolored Polyamide (PA66) resin (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00280B/ NYLON66 GF30% BL (21)/ Hạt nhựa Nylon đen loại GF30% dạng nguyên sinh (21) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00280E/ NYLON66 GF30% BL (TLLM) Hạt nhựa Nylon đen loại GF30% dạng nguyên sinh (TLLM) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910B/ Nylon66 G/F 15%(Black) (UD)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (UD) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910E/ Nylon66 G/F 15%(Black) (LF FRT 227)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (LF FRT 227) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910F/ Nylon66 G/F 15%(Black) (UM FRT 220)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (UM FRT 220) (nk)
- Mã HS 39081090: X13-00910G/ Nylon66 G/F 15%(Black) (LF FRT 240)/ Hạt nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (LF FRT 240) (nk)
- Mã HS 39081090: Z-PA66-1300S-NAT-3J1/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1300S 3J1 (nk)
- Mã HS 39081010: 500005001_01- NYLON PA66-GF50 A3EG10 PLASTIC RAW MATERIAL- Hạt nhựa nylon pa6 nguyên sinh- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: 500006001_01- RED NYLON PA66 GF 50% A3EG10 PLASTIC- Hạt màu đỏ nhựa nylon pa66- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: AD0005E:JOINTMIDE 317 SD (Polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp gỗ) (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt Chíp Bảo Vệ Môi Trường (FD)- NYLON6, RECYCLE 1F FULL-DULL(V139) CHIP (100% PRE-CONSUMER RECYCLED NYLON) (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "PA6 RECYCLE PELLET WHITE đóng trong bao 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "PA66 RECYCLE PELLET BEIGE đóng trong bao 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "RECYCLE PELLET(PA66)BLACK" đóng trong bao 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (Polyamide-6) PA6 GF30% YJ 104 NAL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (Polypropylen) PP YJ35090. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa Công Nghiệp (BR)- NYLON CHIP BR POLYAMIDE6 NP2800 (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa Công Nghiệp Nilong (BR)- NYLON CHIP BR POLYAMIDE6 NP2400 (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa M1030DH-M UR-X635 (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh (Polyamide 6) PA6 RESIN DURETHAN B30S 000000, (25 KG X 4 BAG). Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_ BK), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (TORAY PA6 AMILAN CM1011G-30B), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa PA RECYCLED PELLETS BLACK đóng trong bao 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 (BLACK) PELLET- màu đen. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA PA6 B30S CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH(MỚI 100%; ĐÓNG GÓI 25KG/ 1 BAO) (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 dạng tái sinh (hàng đóng đồng nhất, 1 bao 25kgs), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 N140 (NC) (25kg/bag) (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 N140. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide-6 tái sinh (PA66 RECYCLED PELLETS), quy cách 781kg/bao, không hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa RECYCLE PELLET(PA6) BLACK đóng trong bao 640kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: hạt nhựa tái sinh "RECYCLE PELLET(PA66) đóng trong bao 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa tái sinh hàng mới (Xuất xứ Việt Nam), STYLE: BLACK COLOR (xk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA TÁI SINH PA6- PA6 RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA TÁI SINH- PA6 RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39081090: 227pspa1005/ Nút chặn phun sơn (xk)
- Mã HS 39081090: 274-13Fepa0506/ Nút vặn Fe13 (xk)
- Mã HS 39081090: 274-14Cupa0506/ Nút vặn Cu14 (xk)
- Mã HS 39081090: 274M6*20pa0208/ Nút vặn hình hoa mai (xk)
- Mã HS 39081090: 313pa0301/ Lông đền F28 (xk)
- Mã HS 39081090: 317-34pa0207/ Lông đền 34 (xk)
- Mã HS 39081090: 326pa0309/ Nắp đậy trụ tròn (xk)
- Mã HS 39081090: BI-QEN AB/ Hạt nhựa nguyên sinh MELAMIN RESIN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: FG001739/ Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39081090: GFT01/ Hạt nhựa polyamide loại khác-Natural PA66 near prime grade NPA-CPA-120618RM-CT1 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA- PA Recycle Pellet (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 21SPC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LUMID GP2300BW-KA20 MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 ZYTEL 103FHS BKB009 NYLON RESIN (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa tái sinh PA- PA Recycle Pellet (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA TÁI SINH PA6- PA6 MODIFIED RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA TÁI SINH PA66- PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng (PA6 RECYCLED PELLETS), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Ultramid A3WG7 Uncolored Polyamide (PA66) resin, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Hạt Polyamide dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39081090: Keo nóng chảy HM 6810. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: Nhựa PA- PA Plastic (xk)
- Mã HS 39081090: NYLON6 RECYCLED CHIPS (PA6 FD)- Hạt nhựa nguyên sinh PA6, có độ dính thấp (xk)
- Mã HS 39081090: PA RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PA nguyên sinh dạng tái sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS OFF GRADE- Hạt nhựa nguyên sinh PA6, có độ dính thấp đóng trong 32 bao, 32 pallets (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED A- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED B- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED C- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh (xk)
- Mã HS 39081090: PA6 RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk)
- Mã HS 39081090: PA66 PELLETS RECYCLED A- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk)
- Mã HS 39081090: PA66 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk)
- Mã HS 39081090: PA66 RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk)
- Mã HS 39081090: XPA06.20/ Hạt nhựa tái sinh PA RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: (ACG38676) G-5022X80 Polyamide trong dung môi, dạng lỏng (Fatty acids, (C18)-unsatd., dimers polymers with tall oil fatty acids and triethylenetetramine:75-85%; Xylene: 15-25%) (nk)
- Mã HS 39089000: 0103-003328/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE PA66 KN3311 NTR. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: 0103-011080/ B216D C40-Hạt Nhựa 0103-011080 PA66 B216D C40BLK Solvay. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: 10008327/ Hạt nhựa PA-Polyamit (POLYAMIDE) (nk)
- Mã HS 39089000: 10008329/ hạt nhựa PA6-POLYAMIDE (dùng sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 39089000: 10008330/ hạt nhựa PA66-POLYAMIDE (dùng sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 39089000: 10100130/ Hạt nhựa PA46 Stanyl TW341-J (nk)
- Mã HS 39089000: 11W1117-R/ Polyamit (ADHISVE HOT MELT TY-11) (nk)
- Mã HS 39089000: 18XX005-0/ Hạt nhựa 4E47/10 D207 (nk)
- Mã HS 39089000: 18XX023-0/ Hạt nhựa ME40/10 D207 (nk)
- Mã HS 39089000: 19/PA66 FG170 GRAY/ Hạt nhựa nguyên sinh/LEONA LC020 M22000M GRAY (nk)
- Mã HS 39089000: 20837-3103457/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh Grilamid blend 50/50- TRV-4X9/ TR55, TK nhập: 103033086920/ E31 ngày 06/12/2019 dòng hàng số 2 (nk)
- Mã HS 39089000: 3502053/ Hạt nhựa màu- NYLON WITH 30% FIBER FOR 04051 (nk)
- Mã HS 39089000: 3502053/ Hạt nhựa màu, dạng nguyên sinh- NYLON WITH 30% FIBER FOR 04051 (nk)
- Mã HS 39089000: 50394354- Hạt nhựa polyamide ultramid- C40 L 09- ULTRAMID C40 L 09 25KG 5H4 V. Hàng mới 100% (Số Cas: 24993-04-2) (nk)
- Mã HS 39089000: 530042K010/ Hạt nhựa màu PA9T GP 2450 NH-BK, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 531079W010/ Hạt nhựa màu trắng/ RESIN/ PA10T R6133NC010, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 533030K010/ Hạt nhựa màu PA-30%FR52G30NH BKHF dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 533030W010/ Hạt nhựa màu PA-30%W FR52G30NH NC010, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 533072W010/ Hạt nhựa màu/ Resin 533072W010 PA9T-30%GT2330-2 dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk)
- Mã HS 39089000: 533072W010/ Hạt nhựa/ Resin 533072W010 PA9T-30%GT2330-2 dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk)
- Mã HS 39089000: 534519K010/ Hạt nhựa PA9T-45% GW-2458-HF (BLACK), dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 534519K010/ Hạt nhựa/ RESIN/PA9T-45% GW-2458-HF (BLACK), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 534519N020/ Hạt nhựa/RESIN/ PA9T-45% N GW-2458-HF (MÀU XANH 63050), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 534519R020/ Hạt nhựa/RESIN/ PA9T-45% R GW-2458-HF (MÀU ĐỎ- 65040), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: 534641K010/ Hạt nhựa PA-46%TS200 F6/ RESIN PA46, màu đen, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk)
- Mã HS 39089000: 538586001/ Tay cầm bên phải bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 538587001/ Tay cầm bên trái bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 650102882/ Hạt nhựa (polyamit) TECHNYL 6145GMD8 BK (nk)
- Mã HS 39089000: 899920965/ Hạt nhựa PA9T GENESTAR GN2330-1 BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: 899921173/ Hạt nhựa PA9T GN2330-1 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa DS450 (nhựa Polyamide nguyên sinh, dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa PA1116 (Polyamide nguyên sinh, dạng hạt). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa PA66 (N200GL) (Polyamide nguyên sinh, dạng hạt). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa polyamide loại khác: Natural PA66 near prime grade NPA-CPA-120618RM-CT1,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa TECACOMP PA66 (Polyamide nguyên sinh, dạng hạt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: 907VF-T3B/ Nhựa Polyamid 907VF-T3-B nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: AMILAN RESIN/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh,PA66 RESIN AMILAN CM3001G 15B BLACK,HĐ:IKV/20036/KNQ-SK,TK KNQ:103133792530/05.02.2020 (nk)
- Mã HS 39089000: ANCAMIDE 261A- polyamit. Nguyên liệu sản xuất keo,KQPTPL số 579/PTPLHCM-NV hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: AS-4133L/ Hat nhựa PPA AMODEL AS-4133L BK, thành phần chính (Polyphthalamide 60-70%), dùng để sản xuất loa di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: AVCL110/ Hạt nhựa PA+PPE XYRON A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0003/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30UB2 (F)) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0005/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0006/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN M100B1) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0009/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30UF) (nk)
- Mã HS 39089000: B-12-01-0012/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3001G30 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39089000: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại FR250 (nk)
- Mã HS 39089000: BONTAMIDE- 2108- polyamit dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất sơn (3 drum 591kgs) hàng mới 100% cas CAS: 112-57-2 (nk)
- Mã HS 39089000: Bột polyamide dạng nguyên sinh dùng để sản xuất mực in HOTMELT POWDER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: CM1011G-30N/ Hạt nhựa 6PA NY6 CM1011G-30 Natural (nk)
- Mã HS 39089000: CM1016G-30 B0505/ Hạt nhựa PA6 màu đen Amilan CM1016G-30 B0505 (nk)
- Mã HS 39089000: CM1016G-30/ Hạt nhựa PA6 màu đen Toray CM1016G-30 NH-167L (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001 NB7009/ Hạt nhựa PA66 màu đen Amilan CM3001 NB7009 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001G15-B/ Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G15 BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001G-30B1-01/ Hạt nhựa pa amilan cm3001g-30b1 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3001GF15/ Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G15 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G15 B0488/ Hạt nhựa PA66 màu đen PA66/AMILAN/CM3006G15 B0488 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G30/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g30 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G-30B1/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g-30b1 (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G-30N/ Hạt nhựa PA Amilan CM3006G-30 Natural (nk)
- Mã HS 39089000: CM3006G30UF/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g30uf (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: CM3011G15/ Hạt nhựa PA6 nguyên sinh Amilan CM1001G15 (nk)
- Mã HS 39089000: COMPOUND FR-250 (BLACK) (Hạt nhựa loại FR-250 (B)) (nk)
- Mã HS 39089000: D014/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt (nk)
- Mã HS 39089000: DROMIDE 939,Thành phần Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mực in,25 Kg/Bag,Hàng mới 100%,Mã Cas 68139-80-0. (nk)
- Mã HS 39089000: DSM PA46 TE250F6 BK/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh mã: DSM PA46 TE250F6 BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: EV-001/ Hạt nhựa ZYTEL 101L BG805A PA66 (NYLON RESIN), dang nguyên sinh, 1bao 25kg, hang mơi 100%, mã QLNB-13570160895211 (nk)
- Mã HS 39089000: F3695-576-00-002/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh- PPA, G30, B.,ZYTEL HTN FR52 BL, 25KG, V (NVL SX động cơ quạt làm mát két nước xe ô tô, mới 100%); hàng chưa giám định. (nk)
- Mã HS 39089000: FM510001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA AMILAN CM3006G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: FM510004/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA AMILAN CM3006G30UB2 (F) (nk)
- Mã HS 39089000: G-5022 Polyamide trong dung môi, dạng lỏng.TP: Fatty acids, (C18)-unsatd., dimers polymers with tall oil fatty acids and triethylenetetramine 98%,1,2-Ethanediamine, N,N'-bis(2-aminoethyl) 2% (nk)
- Mã HS 39089000: GFHGY002/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh KEPAMID (Polyamit) 2330GFH LIGHT GRAY (nk)
- Mã HS 39089000: GM002/ Hạt nhựa PA66 (polyamide) dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39089000: GR112/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh TA112-theo KQ PTPL: 8882/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 39089000: GT001/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1066), mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: GT001/ Hạt nhựa PA(PA66 N200GL), mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa (PA+PPE) Xyron A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa polyamide và polyete dạng nguyên sinh khác, hàm lượng polyamide nhiều hơn) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% AMODEL AS-1933 HS BK 324 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MB-403 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MN-400 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MS-408 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa màu Polyamide 46 dạng nguyên sinh dùng để sản xuất ổ bi côn bằng nhựa chịu mài mòn (DSM TS-300MB), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh AMODEL HFZ A-4133 L BK324 POLYPHTHALAMIDE (PPA),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyamit (SUMITOMO POLYAMIDE- S3200, 25kgs/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh polyamide (ULTRAMID EC360 09 25KG 5H4 V), nhựa copolymer, dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Nylon (Polyamide) 66 dạng nguyên sinh. PA66 (A205F), dùng sản xuất sản phẩm nhựa (dây rút, cố định dây, ốc siết cáp,thiết bị đầu nối). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA (PolyAmide Nylon PA66-101)nguyên sinh, dùng để sản xuất thanh chắn, PA PLASTIC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G-45 B1 CC (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA dùng trong ngành nhựa- TROGAMID CX7323, không CAS (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA M100B1 BLACK, (MASTERBATCH), (10kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA RENY 1022H BLK01 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA RENY G09S BLK01 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA STANYL TW241F6 9C1970 BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA ZYTEL HTN FR52G30LX NC010 (NYLON RESIN) dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA ZYTEL HTNWRF51G30 NC010 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103228220100 C11 ngày 27/03/20) (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA12 UBESTA 3024GC650 BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA46 STANYL TS200F6 900010__BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA66 NTE264 NAT (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA66 WIC PA66 40 BK, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA9T GENESTAR GN2330-1 KB010 BLUE (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-AMILAN CM1016G30 B0487 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-AMILAN CM3003G-1000 GREY (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-POTICON NTE264 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-PYROFIL N66-C-15 BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX 7033 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX 7233 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX RNEW 63R53 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX RNEW 70R53 SP01 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa poly amide (Nylon Resin)) dạng nguyên sinh.ZYTEL 70G33HS1L NC010 25 KG/ BAG,nhà sản xuất:PTE, dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN CM3006G30U T5642 (F) (1 BAO 25KG) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide (hàng mới 100%)- NGF PA6+15%GF PELLET (có KQGD 1814/N3.13/TD của tờ khai 3495/NKD) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide 46 dạng nguyên sinh dùng để sản xuất ổ bi côn bằng nhựa chịu mài mòn (DSM PX-10), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhưa Polyamide dạng nguyên sinh ARLEN A335MB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh GRILAMID 2S XE11195 BLACK 9997. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide- Poly Amide Resin JCK-305 nhựa nguyên sinh. Dùng để sản xuất mực in. Quy cách: 25kg/ bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa POLYAMIDE ULTRAMID C3U UNCOLOURED (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide(PA66+30%GF) PA RECYCLED PELLET(25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide46 dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamit 6 dạng nguyên sinh (HPA-LG2M MB403), KQGD 133/TB-KĐ4 ngày 30/01/2018 (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa recycle polyamid 70D dùng sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Ultramid A3EG6 BK00564 (PA66 resin) (TK kiểm: 103293701601/A12 ngày 05/05/2020). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: HCPolyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- (RG7015A) CRG00150 [Cas:1330-20-7;C6H4(CH3)2](KQ:569/TB-KĐ4-23/04/2019)"CO" (nk)
- Mã HS 39089000: HFZ-A4133L/ Hạt nhựa PPA dùng để sản xuất giá đỡ chổi (nk)
- Mã HS 39089000: HM4650G-K24035/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: HN002/ Polyamit dạng nguyên sinh, dạng hạt (01 bao25kg)- POLY BUTYLENETEREPHTHALATE (GF20% V0 GRAY)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: HNPA/ Hạt nhựa PA (Polyamide) A3T02 NC101, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: Hóa chất dùng trong ngành mực in- SUNMIDE 305. KBHC; HC2020013557. CAS: 112-24-3.KBHC: HC2020028853, Hàng mới 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39089000: hoá chất dùng trong ngành sơn: polyamit nguyên sinh SUNMIDE WH-900 (dạng lỏng), 180KG/drum, mơi 100% (nk)
- Mã HS 39089000: HTN WRF51G30/ Hạt nhựa PPA HTN WRF51G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: HTNWRF51G30 NC010 (NON PFOA)/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTNWRF51G30 NC010 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103205518030 C11 ngày 17/03/20) (nk)
- Mã HS 39089000: IPN001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh A-1133HS NT dùng trong công nghiệp sản xuất phụ tùng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: IS9507AG-K25588/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: IS9607AG-K25588/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: ITV-018/ Hạt nhựa Poly phenylene ether dạng nguyên sinh (M-PPE XYRON A0210 A1Y3358) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: JB034/ Nhựa PA- NYLON PELLETS- PA-6 CHIPS BLACK (6G30K)(dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39089000: JM510001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan CM3006G30UB2 (F) (nk)
- Mã HS 39089000: JM510002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan CM3006G30U T5642 (F) (nk)
- Mã HS 39089000: JM510003/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan CM3006G30UF (nk)
- Mã HS 39089000: JM570001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan M100B1 (nk)
- Mã HS 39089000: KEPEX01/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamit KEPEX 3935 G F K (BK-LS) (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30010/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-GF25 TRAMID 923G25 OR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30022/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-GF25 TRAMID 923G25 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30025/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA6-GF30 BKV3CFN04 BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KM-C30031/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-GF30% HI2302BW BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KP0002/ Hạt nhựa (polyamit) KP213G30-BL (nk)
- Mã HS 39089000: KVNL20/ Hạt nhựa ZYTEL 101L BKB009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KVNL-20.1/ Hạt nhựa ZYTEL 101L-BG805A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: KVPB0087/ Hạt nhựa PA66 ULTRAMID A3HG7 LS BLACK 23189 (polyamit dạng nguyên sinh kiểu-6,6) (nk)
- Mã HS 39089000: KVPB0087/ Hạt nhựa Polyamid GF35 (nk)
- Mã HS 39089000: KVPC0098/ Hạt nhựa PA66 GF35%_A3HG7 (nk)
- Mã HS 39089000: LFR014/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PPA A-4422 LS WH118)-theo KQ PTPL: 8882/TB-TCHQ ngày 29/09/2015 (nk)
- Mã HS 39089000: M46/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP E130I BK210P BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Mã hàng(AP1NY0152).Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide (ASCEND 67R NYLON 66), thành phần Nylon 66, dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MK30/ Nhựa Polyamide (PA)- CM1017 dạng hạt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: MK40/ Nhựa Polyamide (PA)- Amilan UTN121 dạng hạt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MM0025JP-RESI/ Hạt nhựa nguyên sinh CY-8611-30GN (nk)
- Mã HS 39089000: MM0060CN-RESI/ Hạt nhựa nguyên sinh NOVADURAN 5810GN6-30BK8E (nk)
- Mã HS 39089000: M-PPE-02103358/ Hạt nhựa M-PPE Xyron A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa Poly phenylene ether dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: MS-51 G701/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: MT-DUPONT:ZYTEL-HTN-FE18502/ Hạt nhựa DUPONT:ZYTEL-HTN-FE18502 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MT-PA66-103FHS-BLK/ Hạt nhựa PA66-103FHS-BLK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt Nhựa PPE XYRON A0210 A1Y3358 (MT-PPE-A0210-A1Y3358) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: MVN190/ Hạt nhựa PA 66-80G33 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010051, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39089000: MVN190/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN55G55TLW-BK773 (Nhập theo mục 01 của TK số 103245702710/C11 ngày 07/04/2020 và mục 01 TK số 103292977760/C11 ngày 05/05/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: N03/ Hạt nhựa nguyên sinh Pebax (nk)
- Mã HS 39089000: N24/ Nguyên liệu nhựa: hạt nhựa PA66(Polyamide dạng nguyên sinh, dạng hạt), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: NC010 NATURAL/ Hạt nhựa Poly amide ZYTEL HTNFE18502 NC010 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: ND3/ Hạt nhựa Polyamit- NY MATERIAL 6512HNC1 1101020002. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk)
- Mã HS 39089000: Nguyên liệu sản xuất mực in: Nhựa polyamide Resin DT556, dạng nguyên sinh Mã CAS:63428-84-2 (nk)
- Mã HS 39089000: Nguyên liệu sản xuất sơn, nhựa làm sơn ANCAMIDE 350A (nhựa polyamide dạng nguyên sinh), 190 kg/ phuy.Mã CAS:68082-29-1, 112-24-3 (E083) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa ASEP A20 (nhựa Polyamide 66), 25kg/túi, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa Copolyme amide nguyên sinh, dạng hạt- THERMOPLASTIC ELASTOMER TPE PEBAX 5533 SP01 (KQGĐ số 1004/TB-KĐ 4 ngày 28/7/17) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa hạt nguyên sinh PA compound AMIRAN UTN121 NATURAL (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamide dạng nguyên sinh (Vestamind), mã: 71025549 (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa Polyamide resin SP-125 (100% resin content) dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit: ANCAMIDE 2050 (Mã hàng: 2V139) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit: SUNMIDE 305-70X (Mã hàng: 2V221) (nk)
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit:: ANCAMIDE 503 (Mã hàng: 2V145) (nk)
- Mã HS 39089000: NHUA-PA/ Nhựa hạt polyamide nguyên sinh (PA) 101F (đóng đồng nhất 25kg/bao, 40 bao) (nk)
- Mã HS 39089000: NL07/ Nhựa PA (polyamide nguyên sinh dạng hạt DGP2330B(W)-KA20(BLACK)),TP:Polyamide:60%-80%.Hãng SX:LG Chemical Ltd. Iksan Plant. (nk)
- Mã HS 39089000: NL44 Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP E130I BK210P BLACK (Mục 1, TK: 102448935520/E31 Ngày 18/01/2019) (nk)
- Mã HS 39089000: NL44/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP L930GB MS (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: NPL001-6/ Hạt nhựa polyamide (hàng mới 100%)- NGF PA6+15%GF PELLET (có KQGD 1814/N3.13/TD của tờ khai 3495/NKD) (nk)
- Mã HS 39089000: NPL002/ Hạt nhựa Nylon (Hạt nhựa Polyamit)- dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: NPL009/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE (Thermoplastic Elastomer), dạng hạt, 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: NPL14/ Hạt nhựa nguyên sinh PPA HTS I7L BK (Polyamide), (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: NPL77/ Hạt nhựa nguyên sinh PA (PA66 ST 801) dùng làm nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: NPL77/ Hạt nhựa PA dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: NS-0300N/ Hạt nhựa nguyên sinh NYLON Polyamide, NS-0300N, dùng sản miếng miếng lót đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: NW210/ Hạt nhựa PA (polyamide 90-95%, dùng cho sản xuất sản phẩm dây kết nối, dây cáp, dây sạc, bộ sạc pin) Bis(4-octylphenyl)amine 3-5%,Polyimide 90-95% (nk)
- Mã HS 39089000: NW210/ Hạt nhựa PA (quy cách:PA66 black,dùng trong sản xuất tai nghe,dây kết nối,bộ sạc pin,dây cáp), Polyamide 66 Resin 30-55%,Fibrous Glass 20-40%,Brominated Polystyrene 15-30%... (nk)
- Mã HS 39089000: NY66A3HG5/ Hạt nhựa 66PA (nk)
- Mã HS 39089000: PA 3/ Hạt nhựa polyamit (CM3006-G30) (nk)
- Mã HS 39089000: PA CM3001G30-JP/ Hạt nhựa PA dạng nguyên sinh AMILAN CM3001G30 NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: PA CM3004-V0/ Hạt nhựa AMILAN CM3004-V0 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA HTNFE18502 BK434A-B/ Hạt nhựa Poly Amide ZYTEL HTNFE18502 BK434A BLACK dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: PA HTNFE18502 GY626D-GR/ Hạt nhựa Poly Amide ZYTEL HTNFE18502 GY626D GRAY dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39089000: PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103180379850 C11 ngày 04/03/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: pa/ Hạt nhựa 6PA (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA HPA- LG2M MG-401 AT (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA PA66 LEONA 1402S T330210 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA66 80G33HS1L, thành phần chính Polyamide Resin, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA-001/ Hạt nhựa PA (nk)
- Mã HS 39089000: PA46 STANYL TW271B3 NC/ Hạt nhựa PA46 Stanyl TW271B3 NC (Dạng nguyên sinh), (NK mục 15 TK 103139687710 C11 ngày 10/02/2020 & mục 07 TK 103165425160 C11 ngày 25/02/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: PA46/ Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA66 15 GF 2150GF GR20448/ Hạt nhựa Polyamide 66, dạng nguyên sinh, PA66+15%GF 2150GF GR20448, đóng gói 25Kg/bao x8 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA66 2335GFH NT/ Hạt nhựa PA66+GF35 2335GFH NT (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: PA66 KN3322 VOL BK/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh mã: PA66 KN3322 VOL BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PA6670G33L/ Hạt nhựa PA-Polyamit (POLYAMIDE) 70G33L (nk)
- Mã HS 39089000: PACM3001G30/ Hạt nhựa PA CM3003 G45 Natural, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PACM3001G45/ Hạt nhựa PA CM3003 G45 Natural, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: PC-AS-1933/ Hạt nhựa Polyphthalamide (PPA) AMODEL AS-1933 HS BK 324 (NVL SX linh kiện nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: PL0014/ Hạt nhựa PA: T-402 BT N-90431 GREY (nk)
- Mã HS 39089000: PL0017/ Hạt nhựa PA: T-808-02 RED (nk)
- Mã HS 39089000: PL0020/ Hạt nhựa T-530 60005 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0021/ Hạt nhựa PA: T-663G50A BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: PL0022/ Hạt nhựa PA: TY-181GC Black (nk)
- Mã HS 39089000: PL0023/ Hạt nhựa PA: TY280LSX1 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0024/ Hạt nhựa PA: TY440WE(X2) (nk)
- Mã HS 39089000: PL0025/ Hạt nhựa PA: TY-590GZ60 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0026/ Hạt nhựa PA: NAE2216 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0606/ Hạt nhựa PP: OVORY PPTI-D-0769 (nk)
- Mã HS 39089000: PL0607/ Hạt nhựa PP: GRAY PPTN-D-0643-S (nk)
- Mã HS 39089000: PLANAC/ Hạt nhựa (PLANAC BT-2535 BK) (nk)
- Mã HS 39089000: POLYAMIDE (PA66) 2110 R NT/ Hạt nhựa PA66 mã 2110R BRIGHT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: POLYAMIDE (PA66) KN333G15 NT/ Hạt nhựa PA66 mã KN333G15 NT, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide Adduct PA-290 (A)- (CAS: 100-41-4 16%) Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, thành phần có chứa DM bay hơi < 40%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (12 phuy x 180 kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide dạng lỏng, dùng làm chất hỗ trợ phủ lô sấy trong sản xuất giấy Tissue, hàng mới 100% (HISOFT 8150C)- Theo kết quả PTPL số1365/T B-KĐHQ ngày 09/11/2017 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide dạng nguyên sinh (POLYAMIDE RESIN G-5022X70) (NL SX SƠN) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide nguyên sinh- (RG7930A) CRG99301 [Cas:72230-74-1;C19H24N2O2](KQ Số:1952/PTPL-14/06/2013)" C/O" (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide nguyên sinh,dạng lỏng, hàm lượng rắn là 69.1%, CAS 112-24-3: Triethylenetetramine (TETA) <1%_G-5022X70, NLSX sơn theo pt 2354/TB-PTPLHCM ngày 26/09/2014 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide Resin G-5022- (CAS: 112-24-3 2%). Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 2%. Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 10 phuy x 180kg/phuy. (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide Resin G-722XB60S- (CAS: 71-36-3 15%). Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 45%. Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 50 phuy x 180kg/ phuy. (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- G-1503XBA74(ACG00781V)-CAS: 68424-41-9 (Chờ KQTK: 103285976732) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide, dạng nhão/GX-42271 đã có KQPTPL số752/PTPLMN-NV,mục 4 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamide-Epichlorohydrin nguyên sinh dạng lỏng, hàng mới 100% (POLYFIX WS525)- (POLYFIX WS5025). Theo KQ PTPL số 82/TB-KĐHQ ngày 30/01/2018 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit (loại khác) dạng nguyên sinh; TP chính polyamide- (RG7920X) CRG99206 [Cas:108-38-3;C8H10](KQ:1257/TB-KĐ4-26/10/2018)"C/O" (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit dạng nguyên sinh (Bình1Kg) (EPOXY RESIN WK-106B) (sử dụng kết quả giám định số: 0931/N3.13/TĐ ngày 21/06/2013) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit dang nguyên sinh-NYLON BEADS NB-0202(vật tư tiêu hao dùng sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit nguyên sinh dạng lỏng dùng sản xuất sơn- GOODMIDE #0930/ POLYAMIDE 77-300. Số CAS 68082-29-1 (nk)
- Mã HS 39089000: Polyamit nguyên sinh, dạng hạt-Hạt Nylon(Nylon chip)-GD: 378/TB-KD4 (20/4/2018) (nk)
- Mã HS 39089000: Polymin dạng nguyên sinh (Polymin SK- Copolyme amide dạng nguyên sinh, dạng lỏng) (mã NPL: SRM6001- NPL cấu thành sản phẩm theo mục số 1 tờ khai 102353191030/E31- 26/11/2018) (nk)
- Mã HS 39089000: PPA 6130GSA NT/ Hạt nhựa PA66+GF35 6130GSA NT (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39089000: PPA/ Hạt nhựa HTV-3H1 Black 9205 (nk)
- Mã HS 39089000: PR005MJMK/ Hạt nhựa nguyên sinh leona 1300S (nk)
- Mã HS 39089000: PR007MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT7407- GR (nk)
- Mã HS 39089000: PR008MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh POM/DURACON/M90-44/BLACK/PLTC0950 (nk)
- Mã HS 39089000: PR026MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh 1140A64-B (nk)
- Mã HS 39089000: PR032MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA6/UBE NYLON/5023UW/NATURAL (nk)
- Mã HS 39089000: PR034MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66/AMILAN/CM3006G30/BLACK/B1 (nk)
- Mã HS 39089000: PR047MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/IUPILON/N-5/BLACK/9001 (nk)
- Mã HS 39089000: PR050MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT/DURANEX/330NF/BLACK/ED3002 (nk)
- Mã HS 39089000: PR051MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA9T/GENESTAR/GN2330-1/BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: PR052MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh DURANEX 3316-N (nk)
- Mã HS 39089000: PR054MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66/AMILAN/CM3006G30U/BLACK/B2 (nk)
- Mã HS 39089000: PR057MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66/AMILAN/CM3216G35/BLACK/UB1 (nk)
- Mã HS 39089000: PRSPAR0027/ Nhựa polyamide dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPAR0027 (TROGAMID CX9711), nhà sản xuất Evonik Resource Efficiency GmbH, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: R270D/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh-Theo KQ PTPL 8882/TB-TCHQ (29/9/2015) (nk)
- Mã HS 39089000: RE000469/ Nhựa PA (POLY AMIDE) dạng hạt, ZETTON,20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RE-1776(GX-2702X70) axit béo làm giảm polyme với sản phẩm phản ứng triethylenetetramine với bisphenol A diglycidyl ether polymer(Tạm áp) (nk)
- Mã HS 39089000: RE-45-9 (G-5022X70)Polyamide trong dung môi xylen,dạng lỏng.Hàm lượng rắn chiếm 72% tính theo trọng lượng.THH: C8H10(PTPL 841/TB-KĐ4),(CK K CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI) (nk)
- Mã HS 39089000: REACTIVE POLYAMIDE RESIN HP 100115- Nguyên liệu, nhựa dùng trong ngành sơn (190kg/drum). Mã CAS: 112-24-3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39089000: RESIN Kalix 9950 BK/ Hạt nhựa nguyên sinh HPPA đóng gói 25kg/bao, dùng để sản xuất vành nhựa thấu kính camera ĐTDT, nsx Solvay Kalix (USA), mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RESIN/ Hạt nhựa Polyamides dạng nguyên sinh TR90 CPBK455 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RESIN-907LT-B/ Nhựa Polyamid 907LT-B nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RM015/ Nguyên liệu nhựa polyamit/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39089000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyamide 612 RESIN ZYTEL 153HSL NC010, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RSPA66-PE KJA3620 DGY/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-PE KJA3620 DGY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: RSPA66-PE KJA3620 OR/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại: PA66-PE KJA3620 OR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: SET-002/ Nhựa Epoxy&EPX-5225A&EPOXY RESIN/5225A&X11-000001&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: SJ300026/ Hạt nhựa L19X44/3030 A40 D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SJ300027/ Hạt nhựa X444E62/1050 A40 D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0007/ Hạt nhựa E62/10 A40 D410 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0014/ Hạt nhựa L1940BI203 25WT%DIC184 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0021/ Hạt nhựa L19/10 I25 D582 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0026/ Hạt nhựa L19X44/3030 A40 D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0027/ Hạt nhựa X444E62/1050A40D652 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0030/ Hạt nhựa P40B/10 I50 D521 (nk)
- Mã HS 39089000: SQAH0100/ Hạt nhựa 80AE/10 000 BK30 (nk)
- Mã HS 39089000: TH: PA66/NYLON SHOT/Y-1000/YELLOW/ Hạt nhựa PA66/NYLON SHOT/Y-1000/YELLOW, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39089000: TMNL99/ Hạt nhựa PA ZYTEL 101L BKB009 NYLON dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39089000: VH91/ Hạt nhựa PA ZYTEL 101L NC010 (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M002/ Hạt nhựa PA POLYAMIDE GENESTAR GN2330-1 BLACK (ED3002) (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M097/ Hạt nhựa PA46/STANYL/TS200F6/BLACK/900010 (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M169/ Hạt nhựa PA9T/GENESTAR/N1000A-M42/BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M177/ Hạt nhựa PA 13 PA4-0210-G30-0 BLUE (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M250/ Hạt nhựa PA9T/GENESTAR/N1000A-M42/BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: YW-M330/ Hạt nhựa PA6T Polyamide Vicnyl R640 NC003 (nk)
- Mã HS 39089000: Z01A204A00/ Keo nóng chảy gốc polyamide TECHNOMELT PA 6208 N BG20KG (nk)
- Mã HS 39089000: ZA7A00017010000/ Hạt nhựa PA66-CF/PYROFIL/N66-C-15/BLACK (Mục 20 TK 103283194600 C11 ngày 27/04/2020) (nk)
- Mã HS 39089000: ZJ300860/ Hạt nhựa L1940B BLACK (nk)
- Mã HS 39089000: ZQA1A017/ Hạt nhựa E-47S4 (nk)
- Mã HS 39089000: ZQA1A023/ Hạt nhựa L1901(N) (nk)
- Mã HS 39089000: ZQA1A032/ Hạt nhựa VESTAMID CARE ME40 (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 70G33HS1L BK031 25 KG BAG EXP NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 70G33HS1L NC010 25 KG BAG EXP NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 74G33J BK031 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 74G33J NC010 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) HTNFR52G30BL BK337 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39089000: 538586001_01/ Tay cầm bên phải bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: 538587001_01/ Tay cầm bên trái bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: Chất đóng rắn Polyamit nguyên sinh, dạng lỏng hiệu Nippon EA9 Harderner-2L, 2 lít/thùng (thành phần: Xylene C6H4(CH3)2 15-25%, N-Butanol C4H10O 10-20%), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: FG000857/ Hạt nhựa PA66 A3K DIM GRAY VHA5111N (xk)
- Mã HS 39089000: FG001011/ Hạt nhựa PA66 A3K MILKY D-VXA0621N (xk)
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE (PA66) B216D C40BLK SOLVAY (xk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh HTV-3H1 Black 9205. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (MS35-D203), xuất bán từ mục: 1, TK: 103234627200/A41, ngày: 31/03/2020 (xk)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide 66, dạng nguyên sinh, PA66+15%GF 2150GF GR20448 đóng gói 25Kg/baox8 bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39089000: Nhựa Polyamide (PA)) dạng hat (xk)
- Mã HS 39089000: PA BLUE- 3/ Hạt nhựa PA màu xanh (xk)
- Mã HS 39089000: PA-1/ Hạt nhựa PA 66-80G33 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010051, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39089000: PA-PA1066/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1066), mới 100%. (xk)
- Mã HS 39089000: PA-PA1116/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1116), mới 100%. (xk)
- Mã HS 39089000: PA-PA66/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA66), mới 100%. (xk)
- Mã HS 39089000: Polyamit (ADHISVE HOT MELT TY-11) (xk)
- Mã HS 39089000: SP005/ HẠT NHỰA MÀU NYLON 3505 (xk)
- Mã HS 39089000: VIAKING CONDITIONER DS 280 R: Polyamide dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39091010: 13/ Nhan phu (nhan nhưa)/ JP (nk)
- Mã HS 39091010: 19/ Nhãn Phụ(Nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39091010: 50103771-LAROPAL A 81 25KG 5H4-Nhựa Urea-aldehyde trợ nghiền màu dùng cho sản xuất sơn và mực in-hàng mới 100%-No Cas (nk)
- Mã HS 39091010: Bột nhựa Urê dạng nguyên sinh dùng để đúc 25kg/1bao- A204 (IVORY)- hàng 100% (nk)
- Mã HS 39091010: Hạt nhựa Phenolic PM-2319 (nk)
- Mã HS 39091010: Hợp chất nhựa dùng để đúc linh kiện của công tắc,ổ cắm điện/AMINO FORMALDEHYDE COMPOUNDS (UREA)-CU1004A12GT (nk)
- Mã HS 39091010: LAROPAL A 81 25KG 5H4: Nhựa Urea-aldehyde trợ nghiền màu dùng cho sản xuất sơn. CAS: Không có. (nk)
- Mã HS 39091010: Mn-03/ Hạt nhựa Ure dạng nguyên sinh (UREA (INSMT-3282MV) (nk)
- Mã HS 39091010: Nhựa Melamine nguyên sinh, dùng để đúc. Melamine Resin M239 (nk)
- Mã HS 39091010: Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound)- Hàng mới 100% dạng hạt (nk)
- Mã HS 39091010: PL0400/ Hạt nhựa Amino Formaldehyde CU9970Y70LT (nk)
- Mã HS 39091010: VLPC036/ Nhựa dẻo lỏng SF-301B(dùng cho khuôn đúc) (nk)
- Mã HS 39091090: 1201753/ Ống khí nén màu xám bằng nhựa polyurethan, đường kính 0.125in, Model: 16884-01 (nk)
- Mã HS 39091090: 12130181/ Nhựa Amino 7034A màu ghi, dạng hạt (nk)
- Mã HS 39091090: 9HC0003/ Chất phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa urea formandehyde và phụ gia, dạng lỏng), dùng để pha chế keo dán thùng carton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39091090: BMC01/ Nhựa BMC, mã hiệu 6JD8WHSF00000, linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Bột nhựa ure H1133 (tên TM: resin), tp 100% Urea, polymer with formaldehyde and 2-methylpropanal (CAS 28931-47-7), dùng trong sx sơn, 25kg/ kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Bột nhựa ure H700 (tên TM: resin), tp 100% Urea, polymer with formaldehyde and 2-methylpropanal (CAS 28931-47-7), dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Bột nhựa, dùng để làm mờ mực in, thành phần chính: Urea formaldehyde, CAS: 9011-05-6, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất mực in- DEUTERON ST-L/ 980-2.2981 (nk)
- Mã HS 39091090: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795(Tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 230 kg/thùng. CAS: 25054-06-2. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk)
- Mã HS 39091090: CYMEL UM-15 (Nhựa ure nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39091090: F02/ Nhựa nguyên sinh 209PT-FR26 (nk)
- Mã HS 39091090: F03/ Nhựa nguyên sinh 2597APT (nk)
- Mã HS 39091090: F15/ Nhựa nguyên sinh Bip9000 (nk)
- Mã HS 39091090: Hạt nhựa (không nhãn hiệu), dùng để nấu keo, mới 100%. Thành phần chính urea 40%, Formaldehyde 40% và các hợp chất khác 20%. (nk)
- Mã HS 39091090: HCNhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, nhựa ure, nhựa thioure, loại khác- (RK7121A) CRK41214 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)"C/O" (nk)
- Mã HS 39091090: MUF 1384- Keo dán gỗ 1384, thành phần có chứa nhựa urea- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Nhựa Ure (Urea/aldehyde resin) dạng nguyên sinh (A250). Mã Cas: 50-00-0 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39091090: NHỰA AMINO DẠNG NGUYÊN SINH 582. DÙNG TRONG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, nhựa ure, nhựa thioure, loại khác- (RK7121A) CRK41214 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)"C/O" (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa ETERMINO 9121-60% Ureformaldehyde Resin GĐ: 6294/TB-TCHQ 30.05.2014, 581/KĐ 4-TH 07.11.2017 (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa iso-butylated urea formaldehyde: Amino Resins Setamine US-1023 BX-60 (Mã hàng: 2U178) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa Ure Benaqua4000 công dụng tạo đặc (Mã hàng: 6V541). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Hàng mới 100%- không có mã CAS (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa Ure formaldehyde nguyên sinh, dạng lỏng, hàng mới 100%(theo kết quả PT số 397/TB-KĐHQ ngày 13/11/2019) (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa ure trong dung môi hữu cơ, trong đó hàm lượng dung môi < 50% tính theo trọng lượng, CAS:78-83-1 tp:Iso-Butanol 32% _DS-7815-H,AU-100-60, NLSX sơn theo pt 1506/PTPLHCM-NV ngày 30/06/2014 (nk)
- Mã HS 39091090: Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (608) (25kg/bag), nguyên sinh, dạng bột, nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6 (nk)
- Mã HS 39091090: Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CA-8001(Thành phần gồm: Amino copolymer, Additives, Water). 240kg/thùng. CAS: 1854-26-8. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk)
- Mã HS 39091090: U-1367/ Nhựa Urea formaldehyde resin 1367, dạng bột, hàng mới 100%, 20 bao 500 kgs (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920B/ TPU80 (UD)/ Hạt nhựa TPU80 (UD) (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920E/ TPU80 (LF FRT 227)/ Hạt nhựa TPU80 (LF FRT 227) (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920F/ TPU80 (UM FRT 220)/ Hạt nhựa TPU80 (UM FRT 220) (nk)
- Mã HS 39091090: X13-00920G/ TPU80 (LF FRT 240)/ Hạt nhựa TPU80 (LF FRT 240) (nk)
- Mã HS 39091010: 9/ Nhãn phụ(Nhãn nhựa) (xk)
- Mã HS 39091090: A135600025- Keo dán gỗ 1356- UF 1356 25 kg (xk)
- Mã HS 39091090: Chất phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa urea formandehyde và phụ gia, dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine A3-1186C (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine A5-230 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine AS-0202 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine AS-2605 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine dùng để đúc, 129, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine LG-110 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MB8418,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MB8418,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MG9010,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MG9010,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MJ1080,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MJ1080,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa Melamine moulding powder, dùng để đúc. Item: 1186. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MR4345,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MR4345,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MW1870,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MW1870,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MY1474,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder MY1474,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine NW1062,dạng nguyên sinh dùng để đúc- Melamine moulding powder NW1062,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số 637 ngày 3/6/2008 (nk)
- Mã HS 39092010: Mn-07/ Hạt nhựa Melamin dạng nguyên sinh (MELAMINE (INMPY-168) (nk)
- Mã HS 39092010: Mn-31/ Hạt nhựa Melamin dạng nguyên sinh (MELAMINE (MP5200A70L) (nk)
- Mã HS 39092010: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng bột, dùng để đúc- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092010: Nhựa Melamine nguyên sinh dạng bột dùng để đúc. Melamine Resin LG110 (nk)
- Mã HS 39092090: 0801E016/ Hạt nhựa màu 0801E016 Melamine dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk)
- Mã HS 39092090: 3003030 Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS 3089-11-0, CTHH: C15H30N606 (nk)
- Mã HS 39092090: 3003030/ Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS 3089-11-0, CTHH: C15H30N606 (nk)
- Mã HS 39092090: 77/ Nhựa PVC 46"/48" (PVC INCL. ALL KINDS) (nk)
- Mã HS 39092090: ADDITIVE CYMEL 303_ Nhựa melamin (240Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 50-00-0 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39092090: ADDITIVE CYMEL 325_ Nhựa melamin (230Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 78-83-1, 50-00-0 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN (Nhựa melamin dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN 5865: Nhựa melamin dạng nguyên sinh dùng cho ngành sơn, dạng lỏng.Hàm lượng nhựa:60%, hàm lượng hỗn hợp 40% Hàng mới 100%, đóng gói 200kg/thùng. Mã CAS 9003-08-1 (nk)
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN 5872: Nhựa melamin dạng nguyên sinh dùng cho ngành sơn, dạng lỏng. Hàm lượng nhựa:60%, hàm lượng hỗn hợp 40% Hàng mới 100%, đóng gói 200kg/thùng. Mã CAS 9003-08-1 (nk)
- Mã HS 39092090: Các polyme acrylic dạng nguyên sinh,Loại khác- (ACM00424V) RESIMENE 717 (KQ: 36/TB-KĐ4 ngày 08/01/2020) (nk)
- Mã HS 39092090: CP/ Chế phẩm xử lý vật liệu dệt các loại dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (RIKEN RESIN MA-156) (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 1141 nhựa melamine nguyên sinh(204Kg/Drum), dạng lỏng theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303 LF (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sơn, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303 LF- Nhựa melamin dùng trong ngành sản xuất polyme, Hàng mới 100%.CAS: 50-00-0 (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas:0, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: CYMEL 325 (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sơn, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9121-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9223-60A (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9224-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9226-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: FM-003 MELAMINE RESIN (Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhưa Melamin Cleaning Granulate chất làm vệ sinh Cylon. Code: 269115. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa melamine dùng cho máy làm sạch khuôn, nguyên liệu sản xuất (Plastic abrasive Media. Melamine size 16/20) (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa nguyên sinh để đúc- RIKEN PVC COMPOUND/PM-0720/WISTERIA/52-2040 (nk)
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa nguyên sinh Melamine Formaldehyde- MF/SHAVE MEDIA/M-40(TK:103183976930, muc 29) (nk)
- Mã HS 39092090: HC_C997/ Nhựa melamine nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Sumitex resin MK) (nk)
- Mã HS 39092090: LR519/1 MR-603LF (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011. (nk)
- Mã HS 39092090: LR522/1 MR-625 (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011. (nk)
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng), mới 100% theo kq số 2181/KD3-TH ngay 25-09-2019, 200kgs/drum, hieu MELAMIN RESIN (nk)
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN L-117-60 Nhựa Melamin trong DMHC: n-Butanol, Ethylbenzene, HH đồng phân của Xylene. HLDM nhỏ hơn 50% tính theo TLDD, nguyên sinh, dạng lỏng KQ 962/KĐ3-NV(16/05/2019) (nk)
- Mã HS 39092090: MELCROSS-03: Nhựa Melamine và phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành sơn, đóng gói 225 Kgs/Drum. Mã CAS: 50-00-0 (nk)
- Mã HS 39092090: MM-825A (Nhựa melamin-formaldehyd, nguyên sinh, dạng lỏng).PTPL số 1227/TB-PTPL ngày 15/10/2015 (nk)
- Mã HS 39092090: N4/ Tấm nhựa Melamine (Melamine) (nk)
- Mã HS 39092090: Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Nhựa melamine formaldehyt trong dung môi hữu cơ, hàm lượng say sấy 79,7% (EDMINO 219-70 IMP).CAS 68002-26-6, 71-36-3 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Amino AKAMINE AM-208-60. Thành phần: Amino Resin 60%; n-Butanol; Xylene C8H10; Formaldehyde. NSX: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39092090: nhựa Amino Amidir L-117-60 thành phần:Melamine formaldehyde polymer (55-65%),1-Butanol (25-35%) cas no:71-36-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: nhưa Amino Amidir TD-126 thành phần:Benzoguanamine formaldehyde polymer (55-65%,1-Butanol (20-30%), cas no:71-36-3,Ethylbenzene (5-10%) cas no:100-41-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Amino dạng lỏng Amino resin (thành phần: n-Butanol Cas: 71-36-3 +formaldehyde < 1% Cas: 50-00-0), Dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: NHỰA AMINO RESIN 5260, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: NHỰA AMINO RESIN 5860, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin. Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: 'Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin-37A. Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin 40/60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin formaldehyde nguyên sinh (dạng lỏng)(MELAMINE RESIN (MF-002 RESIN))(190Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin loại khác- Melamine Resins AM-250-60 (Theo CV số: 1272/n3.13/TĐ (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin MCM-829 ở dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin- MR603 (Item Nr. HM-49-7874)- Dạng nguyên sinh, lỏng- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng- AMIDIR L-110-60(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)CAS NO:78-83-1;100-41-4;67-56-1;50-00-0;-123-86-4 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin, dạng nguyên sinh trong dung môi hữu cơ,hàm lượng rắn ~60%-AMIDIR L-117-60(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)CAS NO 71-36-3; 100-41-4; 50-00-0 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin/ LUWIPAL 072 (thành phần Melamine, formaldehyde, methanol). Hàng mới 100%, dạng lỏng, dùng để pha sơn. Theo TBKQPL số: 185/TB-KĐHQ ngày 10/07/2019 (nk)
- Mã HS 39092090: nhựa melamin; loại khác, dạng nguyên sinh- (ACM00312V) LUWIPAL 012 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine dạng nguyên sinh (Melcross 03) (225kg/drum) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamine formaldehyde (dạng lỏng) (MR-603 LF);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine nguyên sinh dạng lỏng dùng để tráng phủ. Melamine Resin LG270 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine: Cymel 303LF (Mã hàng: 2M112)- Dùng sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamine-formaldehyt nguyên sinh (dạng lỏng)(MELAMINE RESIN (CYMEL 325N))(200Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin-formaldehyde,dạng bột-SUMIKANOL 507AP BARA (KQGD số:3443/PTPLHCM-NV (06/12/2012) Đã kiểm hóa tk:101583057922 (30/08/2017) (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin-ure-formaldehyde phân tán trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dùng trong ngành sơn AMINDO 9817-58, 200KG/DRUM, CAS: 68002-18-6 (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa Polycarbonate KG120, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn (Etermino 9121-60), mới 100% (1kg/can) (nk)
- Mã HS 39092090: NPL01A/ Nhựa Melamin (Nhựa melamine trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn ~60%), (Số KQGĐ: 995/TB-KĐ4, ngày 26/07/2017) (nk)
- Mã HS 39092090: PLASTIC ABRASIVES 40/60; (Z8P0LYMED1A3). Bột nhựa melamin dùng để thổi nhám kẽm, kim loại (nk)
- Mã HS 39092090: R-0003S (MELAMINE) Là nhựa Melamine Resin, Quy cách 240kg/phi, Công dụng:dùng cho sản xuất sơn công nghiệp, PTPL Số 242 ngày 23/03/2015 trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39092090: R-0103B Melamin resin (Nhựa melamin nguyên sinh,dạng lỏng)-Nlsx sơn.(số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk)
- Mã HS 39092090: R-0103S Melamin resin (Nhựa melamin formaldehyde nguyên sinh,dạng lỏng)-Nlsx sơn (số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk)
- Mã HS 39092090: RB0404 CYMEL 325N: Nhựa melamine formaldehyde phân tán trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch. NLSXSơn. PTPL số: 1801/PTPLHCM-NV, ngày 26/11/2010. (nk)
- Mã HS 39092090: VTTH-YWM115/ Hạt nhựa nguyên sinh melamine formaldehyde MF dùng để vệ sinh trục vít Shave Media/M-40 (nk)
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine SM (dùng sx đồ nhựa), (xk)
- Mã HS 39093100: (POLYMERIC MDI) DG-1521H dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39093100: 072000198/ Hoá chất tạo bọt xốp A (nk)
- Mã HS 39093100: 12/ Hóa chất Isocyanates (MDI) POLYMETHYLENE POLYPHENYLENE ISOCYANATE (WANNATE PM-8223) (nk)
- Mã HS 39093100: 1D/ Nhựa amino khác-loại khác-dạng nguyên sinh-POLYMERIC MDI WANNATE PM400(cty cam kết hàng không thuộc tiền chất & hóa chất nguy hiểm,có thành phần giống như hàng hóa tại tk số: 101571728642/E21) (nk)
- Mã HS 39093100: 53385190-LUPRANATE M20S Ex Korea 250KG 1A1 1- Lupranate M20S (poly(methylene phenyl isocyanate)) Nguyên liệu sản xuất keo dán và nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt, hàng mới 100% (Cas#9016-87-9) (nk)
- Mã HS 39093100: 53974174-ELASTOPOR H3610/0 C-B 250KG 1A1 1-Nhựa amino nguyên sinh, loại Poly(metylen phenyl isocyanat)(MDI thô, polymeric MDI),dạng lỏng,dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt,đóng gói250KG/thùng.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39093100: A010/ Hóa chất Isocxyanates (Lỏng sánh màu nâu có nhiều công dụng) (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk)
- Mã HS 39093100: BRJ-I/ Keo dùng dán gỗ (PVAC) (nk)
- Mã HS 39093100: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất gia tốc P124-SH (Thành phần chính là Nhựa Polyethylene-based, Modifier, dạng lỏng), 200 lit/thung. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Chất liên kết Poly (Metylen phenyl isocyanat). Dùng làm chất kết dính trong sản xuất gỗ. Thành phần chính: Diphenylmethane-diisocyanate-monomeric, polymeric. CAS:9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: Chất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse- MDI 3133.(KQGĐ 274/TB-KĐ4 ngày 24/02/2020) (nk)
- Mã HS 39093100: CM01-002902/ #100067472-INSTAPAK A 250KG DRUM. NHỰA AMINO KHÁC (POLYMERIC MDI), DẠNG LỎNG, NGUYÊN SINH. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39093100: C-MDI OF KUMHO MITSUI CHEMICALS (M-200) (Polymethylene polyphenyl isocyanate- MDI) dạng lỏng. dùng trong Sản xuất tôn cách nhiệt. Số CAS 9016-87-9. Hàng mới 100%, Đóng 250kg/thùng (nk)
- Mã HS 39093100: CORONATE 1200 Poly(metylen phenyl isocyanat) nguyên sinh, dạng lỏng, NL dùng sx keo dán gỗ. CAS: 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: CORONATE 1390 Poly(metylen phenyl isocyanat) nguyên sinh, dạng lỏng, NL dùng sx keo dán gỗ. CAS: 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: CORONATE 1391, Cas: 9016-87-9, 101-68-8, nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: COSMONATE M-200- Hợp chất Poly(methylene phenyl isocyanate), dạng nguyên sinh (chất dùng để sản xuất tấm cách nhiệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44 V 20 L (Diphenylmethane Isocyanate- MDI), (Poly(methylene (polyphenyl isocyanate)) nguyên sinh, dạng lỏng, Chất phụ gia dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: Desmodur 44V 20L (Diphenylmethane Isocyanate- MDI)dạng lỏng, đóng 250kg/thùng. dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mã CAS: 9016-87-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44V20L (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE Crude MDI), Nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/phuy, hàng mới 100%, dùng để sản xuất tôn PU cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39093100: FNP-300/ Keo dùng dán gỗ (PVAC) (nk)
- Mã HS 39093100: Foam/ Foam bọt nở. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: FRP-056/ Nhựa Millionate MR-200 (MDI) (nk)
- Mã HS 39093100: HOÁ CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SUPRASEC 9258 (poly (methylene phenyl diisocyanate), KQ PTPL THEO CV SO 2796/KD9-TH NGÀY 05/12/2019. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất lỏng Poly-isocyanate, nguyên sinh dạng lỏng (tiền polyme) PMDI135C/27 (hàng mới 100%, nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh) (250kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất nhựa nguyên sinh dạng lỏng: PAPI tm 27 Polymeric MDI Isocyanate (Diphenylmethane diisocyanate- MDI) Dùng sản xuất xốp, hàng mới 100%. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất Polymeric MDI (model PAPI*27), hàng mới 100%, dùng để sản xuất chất cách nhiệt cho tủ lạnh, NSX: DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất POLYMERIC-CRUDE MDI: Poly(Methylene phenyl isocyanate) nguyên sinh. GRADE: MILLIONATE MR-200. Mã CAS:9016-87-9. Dùng để sản xuất mút xốp, đóng trong phuy 250KG/ phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Hóa chât: PAPI tm 27 Polymeric MDI Isocyanate (Diphenylmethane diisocyanate- MDI). Dùng sản xuất xốp, hàng mới 100%. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. (nk)
- Mã HS 39093100: Hợp chất Polymethylene Polyphenyl Polyiisocyanate (MDI) Millionate MR-200, mã CAS 9016-87-9, công thức hóa học C15H10N2O2- (Dùng để sản xuất polyurethane foam cứng)- Hàng mới 100% (250Kgs/Drum x 80D (nk)
- Mã HS 39093100: Isocyanate nhựa nguyên sinh dạng lỏng, dùng sản xuất đệm mút ghế ô tô CAS: 101-68-8;26471-62-5;9016-87-9;5873-54-1, KI-1000-7, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: MDI Millionate MR-200 Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate (Nhựa lỏng dùng để sản xuất sản phẩm xốp cách nhiệt PU). Hàng mới 100% (250kg/ Drum x 160 Drum) (nk)
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (dạng nguyên sinh) (POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE) (dùng trong sản xuất nhựa xốp PU cách nhiệt 250kgs/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (polymethylene polyphenyl polyisocyanate) dạng lỏng, không có thành phần HCFC, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, đóng 250kg/ thùng, mã CAS 9016-87-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Millonate MR-200 dạng nguyên sinh (Polymethylene polyphenyl poyisocyanate) Cas NO 9016-87-9. nguyên liệu sử dụng trong sản xuất vách ngăn cách nhiệt. Nhà sx: Tosoh Corporation. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: MONDUR 3694 (CAS: 101-68-8/9016-87-9/5873-54-1/2536-05-2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: N21/ NHỰA DIPHENYLMETHANE DIISOCYANATE MODIFIED MDI (nk)
- Mã HS 39093100: NAB0001-0001/ Hóa chất ISOCYANATE SYSTEM 2270M19-B(Polyether polyol CAS:9082-00-2,Polymethylene polyphenyl isocyanate CAS:9016-87-9) dạng lỏng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu dùng sản xuất xốp, cách âm, cách nhiệt: Polymeric-Crude MDI (Diphenylmethane Diisocyanate) loại Cosmonate M-200. Hàng mới 100%. 250kg/1 drum x160drums. Mã CAS: 9016-87-9; 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu Isocyanate dùng để tạo bọt Polyurethan (nhựa PU) dùng bảo vệ gầm ôtô_UF-3000-I (Modified isocyanate 45~55%; Polymethylene polyphenyl polyisocyanate CAS 9016-87-9 45~55%) (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm, cách nhiệt hỗn hợp WANNATE PM- 200 (POLYPHENYLENE ISOCYANATE), mới 100%. Tp gồm: polymeric MDI mã CAS 9016-87-9&methylenediphenyl diisocyanate mã CAS 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhIệt MILLIONATE MR-200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC-CRUDE MDI). dạng lỏng, mới 100%. CAS:9016-87-9. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation. (nk)
- Mã HS 39093100: NHỰA AMINO KHÁC NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SX TẤM CÁCH NHIỆT, DESMODUR 44V20L (1 drum 250Kg) DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE (MDI), CAS số: 9016-87-9, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa AMINO nguyên sinh (Diphenylmethane isocyanate- MDI): DESMODUR 44V 20L DÙNG TRONG CN SX TẤM CÁCH NHIỆT(250KG/ DRUM) Hàng mới 100%.Cas-No:9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa amino Polymeric MDI UAP11 (250kg/drum) nguyên sinh, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất keo.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Desmodur 44V 20L(DiphenyImethane isocyanate-MDI), mã CAS: 9016-87-9, 250kg/thùng, Không có HCF, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa MILLIONATE MR200: Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Wannate PM200 (POLYMETHYLENE POLYPHENYLENE ISOCYANATE), 250 kg/thùng,dùng để SX tôn cách nhiệt.NSX: WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRANDING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng- DESMODUR 44 V 20 L (DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE-MDI). Không có HCFC. Dùng để sx mút xốp, đóng trong phuy 250KG/ phuy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Poly Methylene Phenyl Isocyanate (MDI), (tên thương mại Millionate MR-200), dùng sản xuất xốp PU cách nhiệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Nhựa POLYMERIC- CRUDE MDI, GRADE:MILLIONATE MR-200, mã CAS: 9016-87-9, nguyên sinh, dạng lỏng, dùng để sản xuất tôn xốp, đóng phuy 250kg/phuy, 160 phuy hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: PAPI 27 Polymeric MDI(Diphenylmethane Diisocyanate, isomers and homologues:100%) nhựa nguyên sinh,dùng sản xuất POLYURETHANE cách nhiệt tủ lạnh, không có HCFC,hãng DowChemical.Mới 100%.250kg/phuy (nk)
- Mã HS 39093100: PAPI TM 27 POLYMERIC MDI dạng lỏng (Diphenylmethane Diisocyanate) (Code: 160990000300, NSX: DOW CHEMICAL PACIFIC) (250 Kgs/Thùng) (Dùng để sản xuất Polyurethan cho bình nước nóng) (nk)
- Mã HS 39093100: PA-PL1/ Nhựa Polyurethance (Polyol) dùng cách nhiệt cho bản mạch trong máy giặt (nk)
- Mã HS 39093100: Poly (methylene (polyphenyl isocyanate)) nguyên sinh, dạng lỏng- HARDENER(U6Z)(1kg/drum), hàng mới 100%- Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 2 (nk)
- Mã HS 39093100: Poly isocyanat dạng lỏng dùng để phủ bảo vệ bề mặt chống ăn mòn mã Poly. Iso Stobicast L 781.00. Hãng sản xuất: Stockmeier Urethanes GmbH & Co. KG, 5kg/can,mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Poly(methylene phenyl isocyanate) wannate PM-400, nguyên sinh, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất nhựa PU trang trí gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI), (Số CAS: 9016-87-9; 101-68-8; 26447-40-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Polymeric MDI prepolymer--nguyên sinh, dạng lỏng- SWD8009 concrete special primer A- dùng để sản xuất sơn, quy cách: 25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC MDI-6510 (dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2598/KĐ3-TH, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI- GRADE: MILLIONATE MR-200 (Polymethylene polyphenyl polyisocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng,mã CAS 9016-87-9 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI, GRADE: MILLIONATE MR- 200(POLYMETHYLENE POLYPHENYL, POLYISOCYANATE), nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, không chứa HCFC. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI:MILLIONATE MR-200 (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE), nguyên sinh dạng lỏng, HANG SX:Tosho Corporation, hàng mới 100%,250KG/Phuy, dùng để sx tôn PU cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39093100: Polymethylene polyphenyl polyisocyanate (MILLIONATE MR-200) dạng lỏng. dùng trong Sản xuất tôn cách nhiệt. mã CAS 9016-87-9. Hàng mới 100%. Đóng 250kg/thùng.tổng 160 thùng. (nk)
- Mã HS 39093100: PU ISO/ ELASTOPAN CS 7579/150 C-B Isocyanate (4,4'-methylenediphenyl diisocyanate:101-68-8), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy (nk)
- Mã HS 39093100: PU ISO/ SUPRASEC 2548 (Suprasec 2614) (poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong SX lót mặt giầy) (theo tb ptpl số 299/TB-KD1 ngày 18/6/2019) (nk)
- Mã HS 39093100: PU ISO/ Suprasec 3202 (Suprasec 2439) (poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong SX lót mặt giầy) (theo tb ptpl số 299/TB-KĐ1 ngày 18/6/2019) (nk)
- Mã HS 39093100: RAW-URETHANE HARDENER/ Keo Polyurethan hỗn hợp (Urethane Hardener (CTU-270B (S))), dạng keo lỏng (nk)
- Mã HS 39093100: Tiền polyurethan papi 27 polymeric, dạng lỏng, thành phần chính là polyme diphenylmethane diisocyanate (MDI), 250 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Wannate PM200 (Polymeric MDI), dạng lỏng, 250kg/phuy, mã CAS: 9016-87-9, 26447-40-5, hàng mới 100%, dùng để sản xuất Tôn cách nhiệt Polyurethane, NSX: Wanhua Chemical (Ningbo) Trading Co., Ltd (nk)
- Mã HS 39093100: WANNATE PM-200 (Polymethylene Polyphenylene isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Đóng 250kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: Wannate PM200 (Polymethylene Polyphenylene Isocyanate), nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093100: #100067472-INSTAPAK A 250KG DRUM. NHỰA AMINO (POLYMERIC MDI), DẠNG LỎNG, NGUYÊN SINH. MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39093100: A199900250- Chất đóng rắn 1999 250KG- Hardener 1999 250 kg (xk)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44v20l (Hóa chất POLYISOCYANATE METHYLENE DIISOCYANATE CRUDE MILLIONATE. Dùng sản xuất tấm cách nhiệt. CAS: 9016-87-9) (xk)
- Mã HS 39093100: Foam bọt nở. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: Hóa Chất BLENDED POLYOL SYSTEM CP235 dùng để bọc bảo ôn cách nhiệt trong sản xuất. (xk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất ISOCYANATE SYSTEM 2270M19-B (thành phần: Polyether polyol, Polymethylene polyphenyl isocyanate), CAS:9082-00-2, 9016-87-9, dạng lỏng,220KGS/drummới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: Hóa chất TW9500-B (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate, Polyether polyol), CAS: 9016-87-9, 9082-00-2, dạng lỏng, 20KGS/drum, mới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: ISOCYANATE SYSTEM 2282-B, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh dạng lỏng, 240kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39093100: ISOCYANATE SYSTEM 2293-B, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39093100: Nhựa Millionate MR-200 (MDI) (xk)
- Mã HS 39093910: 724-01101/ Hạt nhựa tổng hợp Amino Formaldehyde (Urea) CU1350Y60LT (724-CU135) (nk)
- Mã HS 39093910: CPG/ Daltoped AO 00002(ethyl 4-[[(methylphenylamino)methylene]amino]benzoate,Butylated hydroxytoluene,bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl) sebacate,methyl 1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl sebacate) (nk)
- Mã HS 39093910: M598Z9000A/ Nhựa tẩy (nk)
- Mã HS 39093910: M826Z0101G/ Nhựa dẻo BMC (nk)
- Mã HS 39093910: M827Z0113G/ Nhựa dẻo BMC (nk)
- Mã HS 39093910: Nhựa AMINO MOULDING PLASTIC UFIG- C, PLAIN WHITE 177#, hợp chất dùng để đúc, dạng nguyên sinh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39093910: Nhựa amino nguyên sinh dạng hạt, màu trắng 1132#, đường kính 1-2mm, hợp chất dùng để đúc, dùng trong ngành sản xuất điện gia dụng, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093999: 2584882/ Hạt nhựa Vicnyl R640 NC003 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584883/ Hạt nhựa PBT-RG301 NC004,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584884/ Hạt nhựa PBT-RG151 R16K BLACK,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584886/ Hạt nhựa PBT-RG151 NC014,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584892/ Hạt nhựa PP-91905 NATURAL.25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2584947/ Hạt nhựa CHANG CHUN 2100-104K (0.8MMV0/NON-GF,BK) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590201/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4130-104K (0.8MMV0/30%GF,BK) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590202/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4115-104K (0.8MMV0/15%GF,BK (nk)
- Mã HS 39093999: 2590203/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4130-200K(0.8MMV0/30%GF,NC) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590205/ Hạt nhựa PBT 3030200X POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE (25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590207/ HẠT NHỰA PBT 4130-BK5(0.8MMV0/30%GF,BK) (nk)
- Mã HS 39093999: 2590501/ Hạt nhựa GFABS-10 NC102, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: 2590503/ Hạt nhựa,ULTRON-GT10 NC001 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: A32900757902/ Polyisocyanat nguyên sinh, dạng lỏng ELASTOPAN PS 7579/101 C-B (TP: Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate. CAS: 101-68-8). Dùng để đúc đế giày. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: ADDITIVE RESIMENE 74- Nhựa amino dạng lỏng (226.8Kg/Drum). Mã CAS 67-63-0, 50-00-0 có KBHC. KQTB:702/TB-KĐ4 25/05/2020 (nk)
- Mã HS 39093999: Bột keo dùng trong máy gia công sắt thép ở nhiệt độ cao làm co nối ống, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa DURACON M90-44 CF2001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa nguyên sinh- LCP/LAPEROS/E130I/BLACK/BK210P- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 (nk)
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa SD POLYCA SF5201V SJA01 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39093999: Chất khử màu dùng trong dệt nhuộm (Nhựa Amino khác) BWD-01 Water Decoloring Agent. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Chất khử màu WATER DECOLORING AGENT (Poly (methylene-co-guanidine), Hydrochloride nguyên sinh, dạng lỏng, hòa tan trong nước) dùng trong xử lý nước thải, mới 100%. 01Bag. Mã CAS: 55295-98-2 (nk)
- Mã HS 39093999: Chất tạo bông trong xử lý nước thải dùng trong công nghiệp-BWD-01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39093999: DA02-00087A NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE PM2010 TK 103325948500/E31 (nk)
- Mã HS 39093999: DA02-00087A/ NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE PM2010 (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa ABS KRALASTIC AN-450(N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL.25kg/bag-2584903 (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa Dic Amorvon W-30 Black, 25kg (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa DURACON POM HP25X CF2001 (N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa DURANEX 2092 EF 2001(N), 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa DURANEX 3105 ED3002 STANDARD BLACK. 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3004-V0(BLACK),25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT 7400F EF2001,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT DURANEX 209AW (EF2001) (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT DURANEX 6300T EF2001 NATURAL 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT TORAY 1184G-A30B1.25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAY 1201G-15 (N),25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT TORAY 1401X06 (N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAY 1494X02(N); 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAYCON 1164-G15 NT2,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBTDURANEX 2016(N).25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa POM CH-10 CD3501 BLACK,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa POM DURACON NW-02(N) CF2001,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PP J105H NATURAL (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PPS DIC ZL130 (N),20kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PPS TORAYCA A630T-30V,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: Hợp chất nhựa amino dạng lỏng dùng trong xử lý nước thải-water decoloring agent DCFLOC-01. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Hyper-Methylated Amino Resin DB-303- Nhựa amino nguyên sinh (CAS: 50-00-0 < 0,25%). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (64 phuy x 220 kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa amino loại khác dùng trong SX tấm cách nhiệt PU: BLENDED POLYOL SYSTEM ISP CP 224 (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa amino nguyên sinh, dạng lỏng SR 284A AMINO RESIN (11 DRUMS X 190 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa Amino resin GJ5220-65D, dạng lỏng, (thành phần: nhựa & Iso-Butanol (Cas: 78-83-1)), Dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093999: Nhựa Amino: ANCAMINE 2280 (Mã hàng: 8A097) (nk)
- Mã HS 39093999: NPL115/ Polyurethane Resin CS-181B(có chứa Acetone và MEK) (nk)
- Mã HS 39093999: NPL119/ Polyurethane Resin HP-650LS(có chứa Acetone và MEK) (nk)
- Mã HS 39093999: NPL124/ Polyurethane Resin HP-730S-1 (nk)
- Mã HS 39093999: NPL125/ Polyurethane Resin HP-750S(có chứa Acetone và MEK) (nk)
- Mã HS 39093999: PA9T KURARAY GENESTAR N1002A-M42(N) hạt nhựa,25kg/bag (nk)
- Mã HS 39093999: PLICY01/ Nhựa amino dạng nguyên sinh- PAPI TM 27 POLYMERIC MDI 250 KG DRUM (551 LB) (POLYMERIC MDI ISOCYANATE)- hàng mới 100%.Đã kiểm hóa tại tờ khai 101965857341-20/04/2018 (nk)
- Mã HS 39093999: Polyisocyanat nguyên sinh (dạng lỏng)(POLYISOCYANATE RESIN (DESMODUR BL3475BA/SN) (MADE IN GERMANY))(215Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39093999: Polyisocyanate (dạng lỏng)(POLYISOCYANATE RESIN (DURANATE 24A-100))(20Kg/1can) (nk)
- Mã HS 39093999: Water decoloring agent,thành phần chính: nhựa POLYMETHYLOLAMINE DICYANDIAMIDE[C4H12O2N5+Cl-]n dùng để xử lý khử màu nước thải và xử lý nước thải công nghiệp. 20 thùng(1250kg/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39093910: Nhựa dẻo BMC dùng trong việc đúc khuôn sản phẩm nhựa(thành phần chính gồm polyester, polyethylene,Aluminium hydroxide,calcium carbonate và sợi thủy tinh)-CMN-107(35)(BMC)-(1UNK20KG) (xk)
- Mã HS 39094010: 4804351/ Chất làm cứng ISOCYANATE Stobicast L 780.99 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39094010: Bột đúc Phenolic mầu đen (nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột dùng đúc mẫu trong công nghiệp).Đóng gói 15 kg/ thùng. Mã RFN003. Hãng: Remet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: F3630-167-00-001/ Nhựa phenol (hợp chất dùng để đúc),nguyên sinh-PF,G50,NT.,SUMIKON PM6830F6Z,20KG,V(NVL SX cổ góp Armature cho bộ KĐ xe GM,mới 100%)KQGĐ:1201/N3.13/TĐ(25/7/13) (nk)
- Mã HS 39094010: Hạt nhựa nguyên sinh Phenolic (RESIN DT SUMIKON PM-9501 TYPE J(B)) dùng để đúc sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: HB000014/ Hợp chất nhựa Phenol dùng để đúc linh kiện nhựa cầu dao điện/PHENOLIC MOLDING COMPOUND PM-3160 (nk)
- Mã HS 39094010: Hợp chất dùng để đúc khuôn (thành phần từ nhựa phenol)/ C7H8O2; CAS: 9003-35-4; 67-56-1; 108-95-2; 7732-18-5/ PHENOLIC RESIN (đựng trong 2 CAN, 1 CAN 20 KGS) (nk)
- Mã HS 39094010: Hợp chất nhựa Phenol dùng để đúc cầu dao điện/PHENOLIC MOLDING COMPOUND PM-3160 (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa Phenolic 141-black color, dùng để đúc phụ kiện cho các thiết bị điện, dạng hạt màu đen, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa Phenolic 151J-black color, dùng để đúc phụ kiện cho các thiết bị điện, dạng hạt màu đen, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa PHENOLIC MOULDING MATERIALS PF 2A2- 141, hợp chất dùng để đúc dạng nguyên sinh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: 'Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding Compound T365FAH). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding Compound T383JZ). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094010: PL0065/ Hạt nhựa SUMIKON PM8340 SF6-0 (nk)
- Mã HS 39094010: PL0069/ Hạt nhựa SUMIKON PM-9820J SF6-0 (nk)
- Mã HS 39094010: SUMIKON PM-2319/ Hạt nhựa Phenolic SUMIKON PM-2319. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: 0017/ Phenolic resin RESORCINOL (nhựa phenol nguyên sinh,dạng mảnh) (nk)
- Mã HS 39094090: 034/ Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Plastic phenolic resin) (nk)
- Mã HS 39094090: 131009-Nhựa Phenolic nguyên sinh, dạng bột- Phenorite PN Resin (275/TB-PTPL 10/03/2016) (nk)
- Mã HS 39094090: 1364K/ Nhựa Phenol resin (nk)
- Mã HS 39094090: 20000971-Nhựa phenolic nguyên sinh, dạng lỏng ADHESIVE NONHAZMAT POLYMERS (POLYDIP) WV62-HYO-D55-0440#V-KQGD459/TD-KD4(15/05/2018,CV1221/KD4-TH(19/09/2019)-mã cas 108-46-3 (nk)
- Mã HS 39094090: 3002008 Nhựa phenolic, nguyên sinh, dạng hạt/KA-18, hàng mới 100%, mã CAS 24969-11-7 (nk)
- Mã HS 39094090: 3002805 Nhựa phenolic nguyên sinh, dạng hạt/204 RESIN, Hàng mới 100%, mã CAS 25085-50-1 (nk)
- Mã HS 39094090: A26-00001/ Nắp cầu dao điện A26-00001C (nk)
- Mã HS 39094090: AO-60/ AO-60- Hợp chất Phenolic (Phenolic compound 97%) dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp, 20KG/túi (nk)
- Mã HS 39094090: B001 Nhựa phenolic NO.05 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B001 Nhựa phenolic, NO.05, nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B002 Nhựa phenolic NO.2677 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B005 Nhựa phenolic NO.2220 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: B026 Nhựa phenolic NO.2021A nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Bột nhựa Phenolic #2021 dùng làm lớp má phanh xe máy chống ma sát.HSX:Cashew.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Bột nhựa Phenolic H203 dùng làm lớp má phanh xe máy chống ma sát.HSX:Cashew.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: C0004/ Chất liên kết khuôn cát đúc AR-850 dạng lỏng (240 kgs/thùng, nhựa phenolic dạng nguyên sinh (C6H6O.CH2O)n), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: CA (Nhựa phenolic Ketone-aldehyde condensation, dùng trong sản xuất sơn, dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39094090: Chất kết dính có thanh phần từ nhựa Phenol Formaldehyde,dạng bột, dùng làm phụ gia sản xuất bê tông chịu lửa, đóng gói 25kg/bao, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Chất kết dính làm từ nhựa Phenolic, dạng lỏng PHENOLIC RESIN SUMILAC PC-1 (18KG/CAN)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Chất tạo cứng cho đế giày bằng plastic-KN133G15 (nk)
- Mã HS 39094090: CHEMICAL36/ Nhựa Phenol- loại khác-dạng nguyên sinh, dùng trong CN PHENOLIC RESIN SUMILAC PC-1 số CAS 9003-35-4 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ (23/12/2013)18 KG/CAN,tạo kết dính và cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: E28-00008/ Nút nhấn e28-00008bv (nk)
- Mã HS 39094090: E40-00001/ Đế cầu dao e40-00001e (nk)
- Mã HS 39094090: E42-000150/ Đế kiểm tra dòng rò trong cầu dao điện 1E42-000150 (nk)
- Mã HS 39094090: Epoxy Curing Agent GHF2250.Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: G67-00003/ Nút nhấn G67-00003 (nk)
- Mã HS 39094090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH)- PHENOLIC PF2736 (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa nguyên sinh Dimethylphenol homopolymer PO6049, 20kg/ bao, dùng trong công nghiệp sản xuất sản phẩm nhựa, nhà SX: LG Chem., Ltd Korea, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa nguyên sinh Phenolic- SUMIKON/PM-3160/BLACK(25KG) (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa ngyên sinh Phenol PM2851J BLACK SF6-0, 20 kgs/ bao, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Alkylphenolic Resin) NEOLITE KC-7509N; Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm cao su. (nk)
- Mã HS 39094090: Hat nhựa phenolic dạng nguyên sinh, loại PMC T375 HFM dùng để sản xuất linh kiện máy biến áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa phenolic dùng để đúc hiệu AV LITE RESIN NTS10, hàng mới 100%, Kết quả PTPL số 970/TB-PTPL ngày 09/07/2016 (nk)
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa Phenolic nguyên sinh- SUMIKON/PM-9820J/ BLACK(20KG) (nk)
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa Phenol, dạng hạt (Phenolic resin SP-1068), Hiệu: SI GROUP, dùng sản xuất lốp xe cao su. KQPTPL: 3201/PTPLHCM-NV ngày 30/09/2013 (nk)
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa phenol,dạng hạt (PHENOLIC RESIN SL-1801), dùng làm phụ gia sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu, nhà sản xuất:SINO LEGEND (CHINA) CHEMICAL COMPANY LTD. CAS: 50-00-0,140-66-9,26678-93-3. mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa phenolic, dạng hạt (RESIN GLR-20). dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Hợp chất KURITA AX-72142 dạng lỏng có tác dụng chống lắng cặn, dùng cho nồi hơi,TPHH: Potassium hydroxide (10-30%) CAS:1310-58-3, Phosphoric acid (1-10%) CAS:7664-38-2 (nk)
- Mã HS 39094090: HRJ 11331 Resin Coal Tar or Petroleum (Nhựa Phenolic)- Dạng nguyên sinh, 25KGM/ Bao. mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: KM961GL-Hạt nhựa tổng hợp phenolic dạng nguyên sinh KM961GL-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: KN/ Khay nhựa plastic tray (nk)
- Mã HS 39094090: NCP_000005/ 0.2mm PVC_Dây viền lót- 0.2mm PVC (khổ 48") (nk)
- Mã HS 39094090: Nguyên liệu sản xuất keo- Nhựa phenolic dạng hạt nguyên sinh-Terpene Phenolic Resin 803L (25 kg/kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (M-Cresol Formaldehyde Resin SL-3061). nhựa phenolic dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa formaldehyde (dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất ngành cao su, tên sản phẩm TECHNIC B20S, nhà sx TWC techno Waxchem, đóng gói 25kg/ túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa nguyên sinh: PHENOLIC RESIN 2402. Dạng khối, màu vàng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa nguyên sinh: SYNTHETIC RESIN 803L. Dạng khối, màu vàng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo. (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenol dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa tại TK: 100961684725/A12 ngày 27/07/2016)/ PHENOL (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenol formaldehyt- Nhựa SP 1045 dạng nguyên sinh kích thước 50x30x15cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic dạng lỏng loại HL4648 (Astaply HL4648), 250kgs/ 1 thùng. Hàng mới 100%. Số khai báo hóa chất: 2020-0025334 (Phenol CAS NO 108-95-2; Formaldehyde CAS NO 50-00-0) (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic EXP3G0243 (EXP3G0243 Phenolic Resin), dạng lỏng,240kg/phi, dùng sản xuất tấm giấy làm mát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic loại 25 kg/bao. Phenolic Resin (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic loại KC-3019, dạng bột nguyên sinh, 10kgs/ bao, nhà sx: Kangnam Chemical co.,ltd, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic Moulding Compound T375HF CAS:100-97-0 & 108-95-2. KBHC: HC2020029839, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng sợi, đóng hộp carton mã 4330-2. Trọng lượng 15kg/hộp dùng cho sản xuất công nghiệp (hàng do TQ sản xuất), (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic PHENODUR PR263/70B dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic R-20, dạng lỏng nguyên sinh, 15 kgs/ can, nhà SX: Kangnam Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic resin dạng lỏng dùng để làm nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa Mg-C cho lò luyện thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic resin- SUNMIDE CX-1151, CAS: 67-63-0, 100-51-6. KBHC: HC2020028853, hàng mới 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6007R, dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6008, dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6009, dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: 'Nhựa Phenolic T383J nguyên sinh, dạng hạt dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39094090: 'Nhựa Phenolic T383JE nguyên sinh, dạng hạt dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi không vượt quá 50%, kết dính tấm sắt, hoặc càng bố,miếng bố thắng với nhau-ADHESIVE (A602B) (1 thùng19 kg)(KQGD: 3548/PTPLHCM-NV (17/12/2012)) (nk)
- Mã HS 39094090: Nhựa từ phenolic, dùng để sản xuất ra lốp xe, dạng nguyên sinh, mới 100%, PHENOLIC RESIN SP-6701 (nk)
- Mã HS 39094090: NL44/ Nhựa phenol Resin [KC-98] (nk)
- Mã HS 39094090: NP01/ Nhựa Phenol formaldehyt nguyên sinh, dạng mảnh (PM 9820), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: NPE_000001/ 0.2mm PEVA_Dây viền lót- 0.2mm PEVA (nk)
- Mã HS 39094090: NPE_000002/ 0.30mm PEVA Cream (dây viền thành phẩm)(màu kem) (nk)
- Mã HS 39094090: NPL33/ Nhựa phenolic dạng hạt đã tinh chế-Terpene Phenolic Resin (nk)
- Mã HS 39094090: PF5323-2/ Nhựa Phenolic resin nguyên sinh, dạng lỏng, (PF5323-2) (nk)
- Mã HS 39094090: phe/ Nhựa Phenolic nguyên sinh (nhựa phenolic nguyên sinh, dạng mảnh) (nk)
- Mã HS 39094090: PHENO/ Bột Phenolic-PHENOLIC RESIN POWER PF2818 CAS:9003-35-4 (nk)
- Mã HS 39094090: PHENODUR PR263/70B (Nhựa Phenolic nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:68002-18-6,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLIC Nguyên sinh PHENOLIC RESIN PG-5477DF,Dạng bột,Hàng môi 100% (nk)
- Mã HS 39094090: Phenolic resin RESORCINOL (nhựa phenol nguyên sinh,dạng mảnh)GĐ:2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe) (nk)
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP6701 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe) (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2090_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2106_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2131_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 39094090: PL0059/ Hạt nhựa PF: AV5350 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0060/ Hạt nhựa PF: CY8611-30GN (nk)
- Mã HS 39094090: PL0061/ Hạt nhựa PF: CN 4404 (Brown) (nk)
- Mã HS 39094090: PL0064/ Hạt nhựa PF: PM-6020J(SF7-0) (nk)
- Mã HS 39094090: PL0067/ Hạt nhựa PF: PM8425 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0070/ Hạt nhựa PF: PM0965 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0100/ Hạt nhựa UP: FP100F-AZ JR5 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0102/ Hạt nhựa YAMAROKU TIPPU 8411 (nk)
- Mã HS 39094090: PL0339/ Hạt nhựa PF: CN6641 (nk)
- Mã HS 39094090: PM9823- Hạt nhựa tổng hợp phenolic PM-9823J BK. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: PNL1- Hạt nhựa tổng hợp phenolic PM-9820JR. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: PNL3 Hạt nhựa tổng hợp Phenolic PM9630JT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: PPS-1/ Hạt nhựa nguyên sinh PPS (nk)
- Mã HS 39094090: R88-00001/ Đế đỡ R88-00001 (nk)
- Mã HS 39094090: R88-00002/ Bãng đỡ R88-00002 (nk)
- Mã HS 39094090: Rosin Modified Phenolic Resin: PR 210. Nhựa phenolic từ gôm nấu chảy dùng trong sản xuất sơn. Đóng gói trong bao trọng lượng tịnh 25Kg/bao. (nk)
- Mã HS 39094090: SP2# Hạt nhựa tổng hợp Phenolic PM9825. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39094090: YW-M117/ Hạt nhựa PDAP/SUMIKON/AM-3130/BLUE/J-BLUE-D (nk)
- Mã HS 39094010: Nhựa đúc mẫu phenolic, màu đen (Phenolic resin, black). Hiệu: Pace Technologies- Mỹ. Code: CM-2001B-25. Đóng gói: chai 25 lbs (11,25kg), hàng mới 100%, dùng trong thí nghiệm (xk)
- Mã HS 39094090: LA- 3610A/ Nhựa Phenolic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39094090: LA-775/ Nhựa Phenolic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: (ACU01296)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-9436(Toulene: 20%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (ACU01308)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-5101 (aliphatic urethane acrylate 100%).KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (ACU01322)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-2559 (Toluene: 20%).KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (ACU01339)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng CHTU-2503(Toluene:25%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN D1245) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN D3136N) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN DN1270) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN DX3580-A1) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN PES-A) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: (THERMOPLASTIC POLYURETHANE T195) dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 0001/ Waterbase polyurethane DISPERCOLL U 58/1 (Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%) (nk)
- Mã HS 39095000: 0039/ THICKENER VESMODY TM U601 (Polyurethane nguyên sinh,gồm: Polyurethane 25%, Butyl carbitol 15%, và nước 60%) (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Hạt nhựa Compound TPU (I-64DH10 TPU) (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Hạt nhựa PU (THERMOPLASTIC POLYURETHANE (PU). (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Polyurethan làm cứng xốp PU (ISOCYANATES M20S) (nk)
- Mã HS 39095000: 01/ Tiền (Nhựa) Polyurethane ở dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: 0103-011570/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 014DL/ Nhựa hỗn hợp nguyên sinh ELASTOPAN PS 0201 C-B thùng 220kg 21 thùng (nk)
- Mã HS 39095000: 02/ Polyurethan làm mềm xốp (POLYOL NJ-330N) (nk)
- Mã HS 39095000: 0279/ Polyurethane, dạng lỏng (EM-2070) (nk)
- Mã HS 39095000: 0302/ Polyurethane dạng nguyên sinh (LOX-808D) (nk)
- Mã HS 39095000: 04/ Polyurethan làm mềm xốp pu(POLIOL-NJ3645) (nk)
- Mã HS 39095000: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày,gót giày TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 05/ Polyurethan làm cứng xốp ISOCYANATE YF-8102M2-B (nk)
- Mã HS 39095000: 06/ Polyurethan làm mềm xốp POLYETHER Polyol YF-8102 M28/16-A (nk)
- Mã HS 39095000: 07/ Polyurethan làm mềm xốp (Polyol TX9501-A) (nk)
- Mã HS 39095000: 08/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane/ ESTANE S385A-46N KR, PE FOIL BAG (nk)
- Mã HS 39095000: 08/ Polyurethan làm cứng xốp ISOCYANATES TX9501-B (nk)
- Mã HS 39095000: 082/ Nhựa Polyurethane các loại M- 2100 (Tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng.) (nk)
- Mã HS 39095000: 09/ Polyurethan làm mềm xốp Polyol A (nk)
- Mã HS 39095000: 1/ Nhựa PU(Polyurethan) (nk)
- Mã HS 39095000: 10/ Polyurethan làm cứng xốp Polyol B (nk)
- Mã HS 39095000: 100.019/ Gel (90% PU + 10% polyester) đã được đóng gói (size: 6 1/2" x 3 1/2"- 94g), dùng trong sàn phẩm đệm hỗ trợ cánh tay-100.019 (nk)
- Mã HS 39095000: 100.116/ nhựa Polyurethane- 3004A- 100.116 (dạng gel lỏng,nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: 100.117/ nhựa Polyurethane- 390Q- 100.117 (dạng gel lỏng,nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: 11/ Chất làm cứng đế giày(ISOCYNATES 891A)/CAS NO:904857-1/157971-30-7 (nk)
- Mã HS 39095000: 11/ Polyurethan làm mềm xốp (Polyol Y1030) (nk)
- Mã HS 39095000: 11401/ Bọt xốp nổi dạng lỏng thành phần polyurethan dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 11402/ Bọt xốp nổi dạng lỏng A 55-40-5 thành phần polyurethan dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-BK/ Nhựa URETAN Đen; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-BU/ Nhựa URETAN Xanh dương; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-C/ Nhựa URETAN trong suốt; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 12/ Chất làm mềm đế giày (POLYOL 891BYE)/CAS NO 25214-18-0/107-21-1 (nk)
- Mã HS 39095000: 133/ Keo sơ chế- LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (480 Kg) (nk)
- Mã HS 39095000: 15/ Màng chống thấm các loại khổ 47": TPU FILM (FS2090-025) (nk)
- Mã HS 39095000: 15/ Nhựa (tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (7260A) dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 15303/ Hạt nhựa TPU dùng để sản xuất banh golf (TP: POLYURETHAN) (nk)
- Mã HS 39095000: 16/ Nhựa pu các lọai AQUACAST BA EXP 2224, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 160M/ Nhựa tổng hơp PU dùng để sản xuất giày: I-960 (theo KQ PTPL: 2061/PTPLHCM-NV (31/12/2010), gồm: tiền Polyurethane nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39095000: 16A/ Keo dán (chất dính) (LOCTITE AQUACE SW-07) (nk)
- Mã HS 39095000: 17/ Nhựa POLYURETHAN dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: 170004/ Hóa chất Polyester polyol- JF-1006 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). Đã kiểm hóa tại tờ khai: 103106582721(14/01/2020) (nk)
- Mã HS 39095000: 170005/ Hóa chất Polyurethan Prepolymer- JF-2049 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). Mã CAS: 101-68-8. KQGĐ số:1234/TB-KĐ4 (09/08/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: 18887/ Nhựa poly nguyên sinh (dạng lỏng)-(SUPRASEC 5005) (nk)
- Mã HS 39095000: 2/ Nhưa ISOCYANATE (Elastopan PS 9500 C-B) Số CAS: 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: 2291 B Isocyanate system(Polymethylene Polyphenyl Isocyanate (MDI thô)).Nguyên liệu sản xuất mút xốp.mã CAS: 9082-00-2, 9016-87-9, 107-31-3 (KBHC). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: 28/ Keo dán giầy 550 20kg (Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone < 0.01 %) (nk)
- Mã HS 39095000: 287203/ Chất làm tăng tốc độ khô mực in (1 tube 200ml) CHEMICAL Hardener 200 ml CHM HARD TECA-PRINT HN GG (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa CVM15512-1200-1200-3W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa CVM15512-2400-1200-3W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PM15512-1000-1000-10W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PM15512-1200-800-10W (nk)
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PU kt: 1000x4000x5mm (nk)
- Mã HS 39095000: 350001/ Chất làm PU (tiền polyurethan, thành phần chính là polyol) POLYOL BAYDUR 42BD005 (nk)
- Mã HS 39095000: 390950000011/ Nhựa polyurethane làm đế dạng lỏng (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 3940574/ Hạt nhựa URETHANE FG-2079C-1270 *BL (nk)
- Mã HS 39095000: 3940871/ Hạt nhựa FPU F MASTER (nk)
- Mã HS 39095000: 41000302/ V-COAT BS 500. Polyurethan(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 101319735160, ngày 22/03/2017) (nk)
- Mã HS 39095000: 447596/ Vật liệu tạo gioang polyurethane K31-A-6045-1-B-UL, chất liệu Polyether Polyol (Fermapor-K31-A-6045-1-B-UL) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 447597/ Vật liệu tạo gioang polyurethane K31-B-4, chất liệu Isocyanate (Fermapor-K31-B-4) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 4804350/ Nhựa cách điện polyurethan L 780.99 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 4804389/ Nhựa cách điện polyurethan L 655.00 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: 49/ Nhựa tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng (DOS), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50388212-Elastollan 1180 A 10 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày.Hàng mới 100%, quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50399880-Elastollan B 85 A 12CF 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày.Hàng mới 100%,quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50432038-ELASTOLLAN 685 A 10U 001 CN 25KG 5H4-Nhựa Polyerethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy.Hàng mới 100%,NSX:BASF Polyurethanes GmbH,Quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50448873-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy, ELASTOLLAN BONDURA AS-628 25KG 5H4, No Cas, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50449958-RHEOVIS PU 1341 200KG 1H2. Phu gia điều chỉnh độ nhớt dùng trong sơn, mực in. HÀNG MỚI 100% (CAS #2634-33-5) (nk)
- Mã HS 39095000: 50452800,ELASTAN KC 6535/2 C-B 200KG 1A1,Nhựa MDI nguyên sinh dạng lỏng tạo PU, dùng làm nguyên liệu sản xuất keo, hàng mới 100%(Cas#101-68-8,128-37-0) (nk)
- Mã HS 39095000: 50456878-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy, ELASTOLLAN BONDURA AS-733 25KG 5H4, No Cas, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50501839-ELASTOPAN PS 7579/105 C-B 60KG 1A1-Nhựa MDI nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng trong sản xuất đế giày (Cas# 101-68-8). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50502058- ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giày- Hàng mới 100%- Số Cas:101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: 50502058-ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giày-hàng mới 100%-Số Cas: 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: 50502058-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giầy- ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1. Hàng mới 100% (Cas#101-68-8) (nk)
- Mã HS 39095000: 50532955- Elastollan 1160 A 10P001 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: 50533303-ELASTOLLAN B 65 A 12CFPU 000 CN 25KG 5H4-Nhựa nhiệt dẻo (TPU) dùng trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%.NSX:BASF Polyurethanes GmbH, Quy cách:25kg/bao (nk)
- Mã HS 39095000: 50561817- ELASTOLLAN B 95 A 12 000 TW 25KG 5M2- Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày, 25kg/tui, Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán. (nk)
- Mã HS 39095000: 50607136-MasterTop BC 920 PART A 3.5KG IP22-Nhựa PU- thành phần A sử dụng phủ bảo vệ cho sàn công nghiệp chất lượng cao, tự san phẳng dựa trên công nghệ Xulotec. Mới 100%.Cas#1305-62-0, 69011-36-5. (nk)
- Mã HS 39095000: 50614684-MasterTop BC 920 PART B 5.25KG 3H1-Nhựa PU(tạo đóng rắn),th phần B sdụg phủ bvệ cho sàn c.nghiệp chất lượg cao,tự san phẳg dựa trên côg nghệ Xulotec.mới100%. Cas:101-68-8;9016-87-9;26447-40-5 (nk)
- Mã HS 39095000: 50616786-ELASTOLLAN S 75 A 12U 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày- hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: 50667842-ELASTOLLAN EXP B CF 35 A 12PTSG 25KG 5H4-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giày-hàng mới 100%(NSX:BASF Polyurethanes GmbH) (nk)
- Mã HS 39095000: 50696543-ELASTOLLAN S 60 A 15 000 CN 25KG 5H4-Nhựa Polyurethane dạng bông tuyết, dùng để sản xuất đế giầy. Hàng mới 100%- No Cas (nk)
- Mã HS 39095000: 52306428-ELASTOPAN CS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa MDI nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%.(Số Cas: 101-68-8) (nk)
- Mã HS 39095000: 603349/ Hạt polyurethan BATCHES FOR GRANULATE BATCH PU RAL9017 BK (nk)
- Mã HS 39095000: 614154/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RNHD WEPURAN 4447/61 A+B (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-85AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Bante Tec, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-90AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Bante Tec, bao bì PE, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-95AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Bante Tec, bao bì PE, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (PLASTIC RESIN 3660DU), Hàng mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyurethane. (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (POLYURETHANE ELASTOLLAN 695 A 10U 001 CN), Hàng mới 100%, nhãn hiệu BASF, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (THERMOPLASTIC POLYURETHANE 66 60A U), Hàng mới 100%, Dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần Các polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU, (THERMOPLASTIC POLYURETHANE S368D-7N), Hàng mới 100%, Dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần Các polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: 76/ Nhựa PU- 6836 (nk)
- Mã HS 39095000: 76/ Nhựa PU- WC- 775 A/B-5 Gal (nk)
- Mã HS 39095000: 91100462900/ PLASTIC POWDER D-400- Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: A/21.02/ Polyurethan dạng nguyên sinh- Isocyanate prepolymer neopan MP-3000 (là hai chất được trộn với nhau tạo ra PU được ứng dụng sản suất ra đế midso)(Đã được kiểm hóa tại TK 101641577812) (nk)
- - Mã HS 39095000: A/21.02Tiền polyurethane,dạng nguyên sinh.Thành phẩn chính là polyisocyanate- 910-1a isocyanate prepolymer(1219/TB-KĐ4,19/09/2019)(không tiêu thụ nội địa,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: A/21.1/ Polyurethan dạng nguyên sinh(nguyên liệu sản xuất giày)- WNUB W/B hardner (0395/N3.13/TĐ,16/03/2013) (nk)
- Mã HS 39095000: A/21.2Tiền polyurethane có thành phần từ isocyanate và polyol, dạng lỏng- 910-1b polyether polyol mixture(kh o tk 101890301551/a12 ngay 08/03/2018)(không tiêu thụ nội địa,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: A/21-2/ Polyurethan dạng nguyên sinh- ISOCYANATE PREPOLYMER NEOPAN IP-6320 (đã được kiểm hóa xác định TK101585540452/E31) (nk)
- Mã HS 39095000: A46/ Nhựa nguyên liệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: AC-NPO-1/ Nhựa nguyên sinh ADDTIVE CX 93024 dạng lỏng,dùng sx mút xốp, chứa trong thùng nhựa 18kgs/thùng,thành phần:dung môi, các muối hữu cơ, không chứa chất nguy hiểm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: ACRYSOL RM825 (Polyurethan biến tính, nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, đóng phuy- 204kg/phuy, mới 100%, dùng để sản xuất sơn). CAS: 112-34-5. (nk)
- Mã HS 39095000: ADDITION RHEOLATE R-299 (Polyether polyurethane có đặc tính sáp trong hỗn hợp nước và diethylene glycol monobutyl ether) KQGĐ 1228/KĐ3-NV (12/06/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39095000: AH-2500/ Polyurethane nguyên sinh AH-2500, (NPL sản xuất keo dán giầy) số CAS#9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: AN00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ ESTANE(R) S375D-1N, PE FOIL BAG Nguyên liệu dùng để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: APS/ Tiền Polyurethan(Polyol System), Mã CAS (9003-11-6) (nk)
- Mã HS 39095000: Arkophob DAN new liq. Chất hoàn tất quá trình hoàn tất nhuộm màu vải dạng lỏng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 50 kg, hàng mới 100%, CAS number:9043-30-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Avalon 85 ABU, 25kg/drum, hạt nhựa để đúc sản sản phẩm nhựa Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: BAYHYDROL UH 2864- Nhựa Polyurethane phân tán trong nước (hàm lượng 57-61%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: BLV-TL-137/ Hạt nhựa TPU S190A-43KR (nk)
- Mã HS 39095000: Bột nhựa polyutherane H1588(tên TM: resin), tp 100% Polyurethane 2 (CAS 51852-81-4), dùng trong sx sơn, 25Kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Bột nhựa TPU (Thermoplastics polyurethan)/ 82-HP-U82W-10 (Nguyên liệu dùng trong sản xuất nhãn) (nk)
- Mã HS 39095000: BYK-183(Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng).PTPL số 290/TB-PTPL NGÀY 20/03/2014 (nk)
- Mã HS 39095000: C/21-1/ Nguyên liệu chính sản xuất pu (polyurethane)- MP-3000 ISOCYANATE (theo TBKQGĐ 0715/N3.14/TĐ của tk: 100154722251/E31 ngày 03/10/2014) (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39095000: Các Polyurethane dạng nguyên sinh dùng sản xuất sơn (EBECRYL 5129), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CAT-11B-DM-S-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 51447-37-1, 53317-61-6, 141-78-6, 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: CAT-11B-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 51447-37-1, 53317-61-6, 141-78-6, 101-68-8 (nk)
- Mã HS 39095000: CAT-1600-VN- Tiền Polyurethan, dạng nguyên sinh. Thành phần chính là polyisocyanate. GĐ 897/TB-KĐ4 (15/08/18)- Cas: 141-78-6, 4098-71-9 (nk)
- Mã HS 39095000: CH HN-TPU/ Hạt nhựa nguyên sinh (hạt TPU- THERMOPLASTIC POLYURETHANE)/DESMOPAN 3685AU 000000 DPS102 PA-BAG 25 KG (nk)
- Mã HS 39095000: CH-002/ Hạt nhựa TPU JS1600M-0080A (nk)
- Mã HS 39095000: Chất chống thấm bề mặt bê tông Polyurethane, đóng gói 25kg/ thùng, 480 thùng, CAS no: 51852-81-4; 471-34-1; 1340-68-7; 63449-39-8; 14807-96-6; 1332-37-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất chống thấm nước thùng 200KG(PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM 200KG) (nk)
- Mã HS 39095000: CHẤT CHỐNG THẤM- PROTECTIVE MATERIAL- PM-3888 (Polyurethan) (hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)- Tham khao so:1497/TB-PTPL, ngay 24/06/2016. (nk)
- Mã HS 39095000: Chất cứng Mirothane PU 5747 B Hardener, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đàn hồi dùng trong công nghiệp nhựa Polyurethane Prepolymer: DX3520-B 1kg/bình (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đông cứng- SWD9526 single component thick film polyurea, quy cách: 4kg/thùng.Nsx: SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đóng rắn dùng trong sản xuất sơn- DESMODUR E 23, dạng lỏng, Batch no.:LLT1922022 (1Kg/Chai). NXS: Convestro Deutschland AG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất đóng rắn FK HARDENER 110. Tiền polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng. Nguyên liệu sản xuất sơn Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39095000: Chất hợp thành Di-polyisocyanate dùng trong sản xuất polyurethane (nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn)- SBU ISOCYANATE 0620, dạng lỏng, Batch no.:U5AB000014 (01Kg/Chai).NSX:Covestro Japan Ltd. (nk)
- Mã HS 39095000: Chất làm cứng và khô sơn PU Fast Drying Primer Hardener dùng trong sản xuất sơn đồ gỗ nội thất, thành phần: Polycarbamate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất làm đông đặc để bảo vệ bản mạch điện tử trong máy giặt (Polyurethan; 200kg/thùng), loại UF-825B (nk)
- Mã HS 39095000: Chất liên kết dùng cho vật liệu phủ trong sản xuất sơn- IMPRANIL DLC-F, dạng lỏng, Batch no.:LP2000002 (05Kg/Chai). NXS: Convestro Deutschland AG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất Polyurethan dùng trong ngành dệt-ARKOPHOB DAN NEW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất Polyurethane polymer MELIO SOFTFIX ANV LIQ (CAS: 68400-67-9) (Dạng lỏng), (120 kgs/DRUM- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất tạo đặc Polyurethan dùng trong công nghiệp chất phủ và xây dựng (TAFIGEL PUR 40) (19KG/PAIL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chất trợ hoàn tất 2- Chất chống thấm, hàng mới 100% FARAGENT SMN-30W (thanh phan: polyurethan, hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)- THAM KHAO SO 1063/TB-PTPL 25.05.2016 (nk)
- Mã HS 39095000: CHẤT TRỢ HOAN TÂT- RUCO-LINK XCR (Polyurethan) (hàng hóa phụ vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so: 1926/TB-PTPL, ngay 27/07/2016. Ten chat cu la: MBX-11 (nk)
- Mã HS 39095000: Chất trợ Polyurethanes (trong ngành dệt nhuộm) CROSS LINKING I-75. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Chế phẩm từ nhựa, từ các polyurethan, dạng lỏng Adcote 313 E 25Kg plastic jerrican. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CHEM-A/ Nhựa Polymer Chemtura-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh ADIPRENE LF 900A 204 KG/ DRUM- CHEM-A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Commodity/ Nhựa TPU (Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng hạt, S385A-46N KR-BK03).HSX:LUBRIZOL KOREA, INC. (nk)
- Mã HS 39095000: COREACTANT F (nhựa polyurethane)- 672 pail- quy cách đóng gói 5 kg/pail.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CUAMINE-M 200 Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, nguyên sinh-Polyurethan. (BBCN: 36/BB-HC13 ngày 06/10/17), (CAM KET KHONG CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI) (nk)
- Mã HS 39095000: CXL/ Chất xử lý Loctite Aquace D-200 20Kg (Dạng hỗn hợp không chứa thành phần hoặc tạp chất nguy hại), 20Kg/thùng (nk)
- Mã HS 39095000: CXL/ Nước xử lý A628W thành phần chính: water 53-58%, Polyurethane resin: 42-47% (nk)
- Mã HS 39095000: CXT03/ Chất xúc tác Daltoped FP 11875 (nhựa Polyurethan dạng lỏng). Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39095000: CXT03/ Chất xúc tác Suprasec 2444 (nhựa Polyurethan dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39095000: DESMOLAC 2100 (NHỰA POLYURETHAN) DÙNG LÀM CHẤT LIÊN KẾT CHO VẬT LIỆU PHỦ (nk)
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-164 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-174 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-2155 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:0 (nk)
- Mã HS 39095000: DP03/ Polyurethane (ISA-259V-3) (nk)
- Mã HS 39095000: DP03/ Polyurethane (M-2000) (nk)
- Mã HS 39095000: DSC069A/ AKNATE AK-75C(B) (Tiền polyurethane,dạng lỏng)(CAS:26471-62-5;141-78-6;53317-61-6)(CVtrảmẫu0238/KĐ4-TH-6/6/2018.ThamkhảoTBPL10923/TB-TCHQ-6/9/2014)(ĐãKhaivàTQ103123208160/A12-30/1/2020) (nk)
- Mã HS 39095000: Dung dịch làm Jig Polyurethan HEI CAST3035 A (nk)
- Mã HS 39095000: Dung dịch polyurethane acrylate dạng lỏng/ UR-356(TP: Urethane acrylate oligomer 80-90%, xylene 10-20%) (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). (nk)
- Mã HS 39095000: Dung môi gốc nước HB 002 5L/hộp, Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M mới 100% mã 50411962 (nk)
- Mã HS 39095000: E-318 HN-4 (T)- Polyme urethan nguyên sinh, dạng lỏng. Đ/chỉnh theo 1742/TB-KĐ 4 (12/12/19) (nk)
- Mã HS 39095000: EA2313-3/ Polyurethan-EXCLBOND(ROLL)TB-136 (29/01/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: EA-N5510-DM-VN- Nhưa polyurethan. Đã nhập kiểm thông quan TK103207231741 (18/03/20) Cas: 51447-37-1, 26447-40-5, 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39095000: EC00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ ECOTHANE CG-85A BLACK (Nguyên liệu dùng để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày thể thao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: EFKA FA 4644/ Polyurethan nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa EFKA FA 4644 (nk)
- Mã HS 39095000: EGE.FOA.ISO/ Chất đổ phoam pu sbo isoynate (diphennylmenthane), dạng nguyên sinh, dùng đổ nệm mousse (mút) cho ghế (CT hóa học: C15H10N2O2, CAS No: 101-68-8) (nk)
- Mã HS 39095000: ELH14-036/ Hạt nhựa (dạng hạt) POLYURETHAN TPU MASTERBATCH BLACK PUB22108. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: EPB004-M/ Hạt nhựa tổng hợp Polyurethan (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 475: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn, 120kg/Drum. Cas: 2687-91-4,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 6814: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn, 1000kg/tank. Cas: 67700-43-0,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 980: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn, mã cas: 2687-91-4, 120kg/Drum, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: ESTANE T465A-3 (Polyurethanes)- Hạt Nhựa TPU(polyurethanes,dùng trong ngành sx giày,hàng mới 100%,đã có kết quả theo CV số 1348/KĐ4-TH ngày 29/10/2019,KQ số 5617/TB-TCHQ ngày 20/05/2014) (nk)
- Mã HS 39095000: ESTANE T470A-3 (Polyurethanes)-Hạt Nhựa TPU(polyurethanes,dùng trong ngành sx giày, hàng mới 100%,theo CV số 1333/KĐ-TH ngày 16/10/2019 và KQ số 2198/TB-TCHQ ngày 05/03/2014 (nk)
- Mã HS 39095000: GLNL009/ Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh (64D TPU) 25KG/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: GLNL009/ Nhựa polyurethan nguyên sinh (Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh(thành phần chính: các Polyurethane),dạng hạt. (nk)
- Mã HS 39095000: GOLD-HPA/ Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh- GOLD HP PART A (HPA) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa (Polyurethanes) Estane S360D-7N 25KG/BAG*40EA*7 PALLET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa các loại (hàng mới 100%)- 7907 SILVER PELLET (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA DẼO POLYURETHAN DÙNG SX ĐẾ GIÀY (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa dùng để đúc sản sản phẩm nhựa Polyurethane: Avalon 65 DBU (25kg/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa ECOTHANE TG-85A- Thermoplastic Polyurethane(Adipic Acid-1.4Butanediol-MDI Copolymer) dùng để làm miếng nhựa trang trí giày, 15kgs/ túi. Nhà SX: SAMBU FINE CHEMICAL CO. hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa ESTANE BF85S NAT 021 (TPU), dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt- pur (polyurethane E390PVAA)- 25 kg/ bao; 200 bao: hàng chờ kết quả giám định theo TK:103062183013 ngày 20/12/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan IP-098AS NSX:DONGAHCHEM, 1 bao 25kg, 1 BAO 25KGM (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU IP-070AS BK02, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nhiệt dẻo polyurethane AR-26502 dùng sản xuất vải tráng PU (thermoplastic polyurethane); theo KQGĐ: 1726/TB-KĐ 4 6/12/19 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa polyurethan (hàng mới 100%)- DESMOPAN 345 95A TPU PLASTICS (theo KQGD: 540/KD-TH ngày 19/06/2019 và 479/TB-KD4 ngày 02/04/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh- Elastollan 664 D 10U 001 CN. Hàng mới 100%. PB-1539877 (800 Bao 20 Pallet) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa POLYURETHAN IP-090AS DG04 dạng nguyên sinh. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethane (Hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA- RESAMINE P-4597 POLYURETHANE RESIN (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa THERMOPLASTIC POLYURETHANE (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (10kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (Dạng nguyên sinh)- Granular resin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethane), nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU A95D6013 dùng trong ngành sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU dạng hạt- RESIN TPU- Thermoplastic Polyurethane.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẢM NHỰA ĐÚC- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HAT NHƯA TPU- DESMOPAN 1070AU DPS650 (PLASTIC MATERIAL TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE) (400 SACKS/ N.W: 10,000.00 KGS)- 1SACK1PKG (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU GR90 dùng để sản xuất mô hình điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU mã hàng TRX70 NAT 134 sử dụng trong ngành sản xuất đế giày mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU MIRACTRAN D180POGB (nk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU PANDEX CM-SN NAT (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU PANDEX T-2185N(Hạt nhựa Polyurethane) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU PARTICLE- JY-210206 dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU Pellet 295AS dạng nguyên sinh;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU Pellet(EB-98) dạng nguyên sinh;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU POLYURETHANES mã: TPU S195A-YGR2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU TEXIN 285A-Hàng mới 100%,hàng nhập về để thử nghiệm khuôn (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-2164D (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-3170A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-7195A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU PARTICLE- HK PARTICLE- dùng để sản xuất nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S360D (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S375D-1N (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S385A-46N (Hàng mới 100%) Đang chờ KQGĐ ở tk: 102172141630/a12 16/08/2018) (nk)
- Mã HS 39095000: HAT NHƯA TPU- UF-85AU10 DPS230 (PLASTIC MATERIAL TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE) (400 SACKS/ N.W: 10,000.00 KGS)- 1SACK1PKG (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa URETHANE MIRACTRAN E590PNAT (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa(POLY URETHANE RESIN A-NT7000T)(Hàng mới 100%)(FORM AK,CO số:#18062020K002-20-0420620#;Ket qua giam dinh so:2198/TB-TCHQ;05/03/2014 theo công văn số 79KĐ4-TH;05/02/20 của số PYC 466/PTPL-LBT (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa.S590A-BT01/THERMOPLASTIC POLYURETHANE.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa: POLYURETHANE RESINS (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua 2564B_2023/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi Polyurethane- RESAMINE P-2564B-2023 Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua E395PYEN S/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (polyurethane)- MIRACTRAN E395PYEN S Gray. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593C-192/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine Hatnhua P-2593C-192 GRAY 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593CF-5186/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593CF-5186 GREEN 129. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593LSC-4076/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593LSC-4076 YELLOW 51. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593LSC-862/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593LSC-862 RED 13. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hatnhua17/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan) Resamine P-2593C-240 BLUE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HE-1095P-KC/ Nguyên liệu tạo cao su urethan HE-1095P (60 CAN, 1 CAN18KGS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HM-2186/ NHỰA POLYURETHANE, DẠNG LỎNG/ PERMUTEX HM-2186 (nk)
- Mã HS 39095000: HN D130/ Hạt nhựa TPU D130 (polyurethane resin) (Đã lấy mẫu giám định và kết quả theo TB 0755/TB-KĐ NGÀY 13/7/2018) (nk)
- Mã HS 39095000: HN S/ Hạt nhựa TPU S (polyurethane resin) (Đã lấy mẫu giám định và kết quả theo TB 0755/TB-KĐ NGÀY 13/7/2018) (nk)
- Mã HS 39095000: HN01/ Hạt nhựa (Avalon 70 AE) (dạng Polyurethanes dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: HN101/ Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt tròn (hạt nhựa tổng hợp)- INFINERGY * 230 black (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất công nghiệp- BORCHI GEL A LA (Polyurethan), Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn, loại 100kg/ thùng, Mã CAS: 67-56-1 200-659-6- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất dùng trong ngành nhựa SM6201 (Urethane Acrylate) (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất nhựa tổng hơp PU để sản xuất giày: I-1065 (tiền Polyurethane nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng. (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất Polyurethane (dạng bộ) có thành phần chính là hỗn hợp các hợp chất ISOCYANATE và POLYOL, dạng lỏng- Polyurethane Prepolymer-JF-2049(NPL dùng để SX giày dép,mới 100%).Mã CAS:101-68-8. (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất tiền Polyurethane dạng nguyên sinh,thành phần chính là Polyester polyol-Polyurethane Prepolymer- JF-1006 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). CAS No:107-21-1. (nk)
- Mã HS 39095000: Hóa chất, polyurethane nguyên sinh, dạng phân tán: PHOBOL EXTENDER XAN, dạng lỏng,120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, Mã CAS: 61791-12-6. TBKQPT số 3089/KD3 ngày 20.12.2018. (nk)
- Mã HS 39095000: Hợp chất dùng để phủ nền nhà: Chất Polyurethan catalysT part B (CCRETE part B), 1 pail 20 Kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hợp chất polyurethan dùng tạo viền khuôn nhựa sản phẩm- POLYOL MIXTURE SH-U01. Kết quả giám định số: 1513/TB-KĐ4 ngày 4/10/2019 #NVL34 (nk)
- Mã HS 39095000: HỢP CHẤT POLYURETHANE PREOPOLYMER ADIPRENE LF950A, LF930A, LF 1800A, VIBRATHANE 6060, DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Hợp chất polyurethen (dạng bộ) có thành phần chính là hỗn hợp các hợp chất Isocyanate, dạng lỏng, dùng tạo viền khuôn nhựa sản phẩm- SH-MDI01. Kết quả giám định số: 1513/TB-KĐ4 ngày 4/10/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-100(N)WHITE/ NLSX Găng tay- HW-100(N)WHITE) (chất dùng phủ găng tay).Cas no: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-1641NF/ NLSX Găng tay- HW-1641NF (chất dùng phủ găng tay).Cas No: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-1641NS/ NLSX Găng tay- HW-1641NS (chất dùng phủ găng tay).Cas No: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: HW-2045G-1 BLACK/ NLSX Găng tay- HW-2045G-1 BLACK (chất dùng phủ găng tay).Cas no: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: IM1501/ Polyurethan phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 62.8% (SL-450) (Theo thông báo số: 8039/TB-TCHQ, ngày 03/09/2015), Số CAS: 2687-91-4 (nk)
- Mã HS 39095000: IM1502/ Polyurethan phân tán trong môi trường nước (SL-350) (Theo thông báo số: 234/TB-PTPL, ngày 22/02/2016), Số CAS: 2687-91-4 (nk)
- Mã HS 39095000: Infinergy X 11 25-130U000: Nhựa nhiệt dẻo TPU làm đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: iso/ Polyretan dạng nguyên sinh dạng bột-Neopan IP-640 (nk)
- Mã HS 39095000: Isothane PU889 (Polyurethane nguyên sinh, dạng hạt,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk)
- Mã HS 39095000: JS19-002/ Hạt nhựa POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39095000: KA-369(Nhựa urethane acrylate, dạng lỏng).PTPL số 21/TB-KĐHQ ngày 8/01/2018 (nk)
- Mã HS 39095000: KBM403/ Nhựa polyurethan. Dùng sản xuất vật liệu phản quang..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: KBS40/ Polyurethan, dạng phân tán trong nước (EMULSION)- Sử dụng kqgđ số: 2137/TB-PTPL (nk)
- Mã HS 39095000: Keo nóng chảy gốc polyurethan TECHNOMELT PUR 310- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: keo polyurethane DB-501 dùng sản xuất vải tráng nhựa (polyurethane resin); hàng đã kiểm tại TK: 102390626811/A12 (nk)
- Mã HS 39095000: KEO/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (nk)
- Mã HS 39095000: KF96/ Nhựa Polyurethan KF96. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: KVNL90/ HẠT NHỰA TPU PANDEX CM-SN NAT (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103376475900) (nk)
- Mã HS 39095000: L001/ Nhựa PU (Polyol JF-1016) tiền Polyurethan có thành phần từ Polyeste của axit adipic với Ethylene glycol và diethylene glycol. Ờ dạng nhão, hàm lượng sau sấy 98.41%, Dùng để sản xuất đế giày. (nk)
- Mã HS 39095000: L002/ Nhựa PU (ISo JF-2011) tiền Polyurethan có thành phần từ diphenylmethane diisocyanate và diisooctyl adipate. Ở dạng lỏng, hàm lượng sau sấy 97.51%. Dùng để sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: m.259/ Polyurethane dạng nguyên sinh (SS-122 POLYURETHANE RUBBER U-365A) (nk)
- Mã HS 39095000: m.260/ Polyurethane dạng nguyên sinh (SS-122 POLYURETHANE RUBBER U-365B) (nk)
- Mã HS 39095000: M-001/ Hạt nhựa TPU 3385A (nk)
- Mã HS 39095000: M-002/ Hạt nhựa TPU 3395A (nk)
- Mã HS 39095000: M-005/ Hạt nhựa TPU 3360D (nk)
- Mã HS 39095000: M2780237/ Hạt nhựa V WAXMASTER (nk)
- Mã HS 39095000: M3441086/ Tấm nhựa POLYURETAN DUS202 72+-2 60+-2 (nk)
- Mã HS 39095000: M38/ Hạt nhựa TPU 090 20349-C GRAY (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp M-3900(B),Polyurethane:9009-54-5,32~37%,Methyl ethyl ketone:78-93-3,63~68%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp, D-ACE 0717H (RESIN),N-FORMYLDIMETHYLAMINE:68-12-2:60 ~ 70%,NHỰA POLYURETHANE:30 ~ 40%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,D-ACE 0717H (RESIN),N-FORMYLDIMETHYLAMINE:68-12-2:60 ~ 70%,NHỰA POLYURETHANE:30 ~ 40%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,ISA-207V:70050-06-0:69-71%,68-12-2:17-19%,78-93-3:11-13% (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,M-2650(T),Polyurethane- 9009-54-5,27-29%,Methyl ethyl ketone:78-93-3,30-35%,N-Formyldimethylamine:68-12-2,40-50%. (nk)
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,W-ACE 3000W:DIHYDROGEN OXIDE:7732-18-5,68-72%,POLYURETHANE:28-32%. (nk)
- Mã HS 39095000: MH02/ Dung dịch POLYURETHANE nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: MH07/ POLYURETHANE nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: Miếng nhựa PU, vật liệu mẫu sản xuất lót giày (13 miếng/hộp x 2 hộp/kiện) (nk)
- Mã HS 39095000: MIRACTRAN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan, TPU RESIN MIRACTRAN D180POGB. Hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản.HĐ KNQ số:IKV/20209/ KNQ-SK, TK KNQ:103285674110/28.04.2020 (nk)
- Mã HS 39095000: N03/ Hạt nhựa Urethan (nk)
- Mã HS 39095000: NGUYÊN LIỆU CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM, DÙNG TRONG PHÒNG LAB: CÁC POLYURETHAN- ADEKANOL GT-730. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp (VORACOR CR 895 POLYOL). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu dùng trong ngành giày POLYURETHANE PREPOLYMER ZH1001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu sản xuất Mực in, Sơn phủ- Là nhựa Urethane acrylate in acrylic monomers dạng lỏng,- Ebecryl 8413 (ER 341), là chất phụ gia, có công dụng chống trầy xướt và tăng độ bám dính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu sx sơn: Nhựa Acrylic Resin (KR61-018) Kết quả giám định số: 0189/TB-KĐ4, ngày: 28 tháng 02 năm 2018. (nk)
- Mã HS 39095000: Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đế giày(Polyurethane Prepolymer JF-1004). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Acrylic hệ nước dùng sản xuất sơn (BAYHYDROL eco UV 2877) (nk)
- Mã HS 39095000: nhựa Acrylic/Acryl-2 dùng để sản xuất sơn (Polyurethan nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent(PTPL số1273/TB-PTPL ngày 13/07/2016),(200kg/THÙNG),nhà sx:MIWON SPECIALTY CHEMICAL (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh- Polyurethan- RU-92-299 (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa IMPRANIL DL 1554 dạng nước dùng trong sản xuất sơn (1kg/ chai) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa lỏng nguyên sinh Polyurethane materials series (PU binder),mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Modified Polyisocyanate, CORONATE3521 dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng MPU-0375/5E21 URETHANE PREPOLYMER, 20kg/thùng (4 hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh dang lỏng: (POLYURETHANE HARDENER: AT-1055TE)dùng trong ngành sơn,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh NANYA-POLYURETHANE AMINO RESIN US-10, nhà sx: NANYA, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh Polyurethan resin CA-603 (gồm: Isocyanate terminated Urethane prepolymer 75% cas 53317-61-6, Ethyl acetate 25% cas 141-78-6, TDI <0.5% cas 26471-62-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa nhiệt dẻo TPU làm đế giày (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa phun Polyurethan/Quickseal PP350 Maxi-A 225 KG/DRUM, mã hiệu QSL51200 A. nhãn hiệu VIP, Mới 100%.CAS: 39420-98-9; 101-68-8; 25686-28-8. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyete lỏng WANNATE PM-200 (POLY METYLEN PHENYL ISOCYANAT dùng sản xuất tấm cách nhiệt) (Tiền Polyurethan, thành phần chính là Polytete polyol; theo TB số: 1023/PTPLMN-NV ngày 22/8/2008) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyisocyatane (hàng mới 100%)- 910A ISOCYANATE (có KQGD: 1220/N3.11/TD của tờ khai 5200/NSX01) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyuretan nguyên sinh dạng sệt POLYURETHANE IN PRIMARY FORM TAKELAC I-3000, mới 100%- dùng sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyuretan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch- CK-R-R14640. Số CAS 3302-10-1 (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan (pu) nguyên sinh, Polyurethane RNS-3000 18kg, dạng lỏng (20kg/thùng). Thành phần gồm: Polyurethane resin 78%-82%; Acetone 18%-22%- CAS 67-64-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan dạng hạt, đã hóa dẻo dùng làm các sản phẩm bằng nhựa, kích thước hạt (0.1cm~1cm).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan dùng trong sản xuất keo và mực in- BAYHYDROL A 2427, dạng lỏng, Batch no.:LEZF200130 (1Kg/Chai). NSX: Covestro, S.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng màu vàng-ADHESIVES (DICDRY LX-500U (D/M)) dùng trong sản xuất bao bì nhựa.. (SAP:110000118747).(CAS:141-78-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan Resin dạng sệt (YC-WR-134 Resin, 35 % Waterborne polyurethane resin), mã CAS 853-21-4, dùng trong ngành sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan SCOTCHCAST RESIN 40 BAG SIZE C, 370ml/gói dùng trong công nghiệp điện, 3M ID số KE235117683 (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan- WANNATE-8611 (Nguyên liệu dùng sản xuất giày, tiền polyurethan từ polyisocyanate- polyester nguyên sinh, ở dạng lỏng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-1014G (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-2088 (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-5301(PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-6009 (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-9100S (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan, dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất sơn (Hàng mới 100%): ALBERDINGK UC 84 (nk)
- Mã HS 39095000: nhựa Polyurethane (6963 C-A) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane (DF-800AP-500), CAS 101-68-8, dùng làm nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1282/TB-KD9 (20/8/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane (PU) nguyên sinh- Polyurethane Resins, Morchem CF-60, Batch no: F1020164, dạng lỏng, 200kgs/thùng, HSD: 04/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Poly-urethane A55 Loại K gồm 2 thành phần chính là polyol và isocyanate dùng để chế tạo khuôn đúc (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane AU1649M (180KG/DRUM) tăng độ kết dính trong sơn và mực in, mã Cas: 9009-54-5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane BINDER PU (dạng nguyên sinh), (20kg/Pail). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane CR-115v3 (200kg/drum) tăng kết dính trong sơn và mực in. Mã CAS: 9009-54-5. Hàng mới: 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane dạng nguyên sinh 720A (20kg/pail) dùng để sản xuất bao bì nhựa- Solvent-free polyurethane flexible packaging adhesive). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane DN 1270AF (POLYURETHANE RESIN DN 1270AF) dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-1001 nguyên sinh dạng lỏng, tiền polyurethane nguyên sinh không chứa HCFC, 18 kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-2004 nguyên sinh dạng lỏng, 235 kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-3001 nguyên sinh dạng lỏng, 5 kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane lỏng, dùng để đúc bản in (18kg/pail), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane NEOFORCE KA-400 (L) (1 thùng 10 kg),hàng mới 100%.TP:Polyurethane Prepolymer (Cas:9057-91-4),Xylene (Cas:1330-20-7) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn BAYHYDROL UH 2864 BARREL (200KG DRUM) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane P-4030 dạng lỏng nguyên sinh, 18 kgs/ can, nhà SX: Kangnam Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane Polyol resin dạng nguyên sinh (TYC-1030ES). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane prepolymer (JF-1097), dạng lỏng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE RESIN dùng làm nguyên liệu dùng pha chế sơn URETHANE WATERPROOFING S MID-COAT GREY (1 thùng 16kg). (chi tiết đính kèm)(Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane UF-825A dùng phủ lên bề mặt bảng mạch điện tử BOND (UF-825A)- POLYURETHANE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane, dạng lỏng, màu xám, là nguyên liệu để sản xuất lớp phủ chống thấm, 20kg/thùng, nsx SHENYANG JIUDING HONGTAI CONSTRUCTION MATERIALS CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane,dạng nguyên sinh- (SAP:120000118828)-DICDRY NS-2100A, dùng trong sản xuất bao bì nhựa, 18KG/CAN, Hàng mới 100%,(NO CAS)(TP:Polyurethane resin) (nk)
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-B-1408LB, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-B-808, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh- GOLD HPA- Poly mould (dùng để làm khuôn) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane-DICDRY LX-8321. dùng trong sản xuất bao bì, 18KG/Can.(CAS:141-78-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane-DK0200_POLYURETHANES DIC DRY NS5210A dùng trong sản xuất bao bì nhựa (SAP:120000152665), CAS:101-68-8 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-HD-325TB, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethanes (TYC-1030EM) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethanes loại UC-303, dạng nguyên sinh, dùng cho sản xuất khuôn đúc ép gạch trong dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PolyurethanXC-6009 (PU) dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU binder (Nhựa Polyurethane). Hàng mới 100%, Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU dạng lỏng (Polyurethane (mới 100%) dùng để sản xuất giày dép (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: A-180.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: BB388.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: W-2105.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS 9009-54-5. Đóng gói: 25kg/túi. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Resin- Polyurethan (PU) Curing agent(PUR-620B), hàng mới 100%, Dạng nguyên sinh,dùng sx tấm lọc khí (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa UA-895 (các polyurethan) dùng trong lĩnh vực sản xuất sơn thành phần: Polyurethane acrylate 90%,Butyl acetate 10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHỰA URETHANE 160-UN DẠNG NGUYÊN SINH (3KG/CAN)(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane acrylate PL-2000 nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Urethane acrylate oligomer 100%. NSX: QENTOP CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa urethane ART PEARL SP-015 dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Urethane Resin 95.5%-96.5%, Silica. NSX: Negami chemical Industrial Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane NEOFORCE KR-790T (1 thùng 200kg), dạng lỏng,hàng mới 100%.TP:Diethyl Toliene Diamine (Cas:68479-98-1),Polypropylene glyco (Cas:25322-69-4) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane Resin UF-1575A, dạng lỏng (16 kg/ can)/UF-11575-A- Nguyên liệu lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Nhựa WATERBASE POLYURETHANE WA-23 ở dạng lỏng (20kg/thùng), dùng trong nghành keo dán. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NHUA-TPU/ Nhựa hạt nguyên sinh polyurethane TPU 60D (đóng đồng nhất 25kg/bao, 160 bao) (nk)
- Mã HS 39095000: NK59/ Polyurethane dạng nguyên sinh Neopan MP-3000 gồm 55%Diphenylmethane diisocyanate và 45% Isocyanate Prepolymer (nk)
- Mã HS 39095000: NL 01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (Thermoplastic Polyurethane) (nk)
- Mã HS 39095000: NL SX Sơn: COAPUR 3025 (Polyurethan), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: NL0007/ Nhựa Polyurethane 7309/101/OA C-A (nk)
- Mã HS 39095000: NL001/ Hạt nhựa Polyurethane TPU dạng nguyên sinh; 1070AU; 25KG/Bao (nk)
- Mã HS 39095000: NL0013/ Dung dịch làm cứng SG740 HDN (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 39095000: NL002/ Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh (P050-20-NEOPAN MP-4000-Polyurethane dạng nguyên sinh), dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL01/ Hạt nhựa TPU (Thermo plastic Polyurethane) 345X dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. (nk)
- Mã HS 39095000: NL059/ Nhựa Polyurethane (SUPRASEC 5005)(DẠNG NGUYÊN SINH) (nk)
- Mã HS 39095000: NL07/ Nhựa TPU (Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng hạt, MB LIGHT GRAY 85).HSX:Dongah chemical co.,ltd. (nk)
- Mã HS 39095000: NL1-1/ Hợp chất ADDITIVE TZ 2204,dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp, chứa trong thùng nhựa, 20kgs/thùng,thành phần:ethyleneglycol CAS: 107-21-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL1-1/ Hợp chất ELASTOPAN CS 7579/100 C-B,tp:Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate (MDI),220kg/thùng, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu để sản xuất miếng lót giày & mút xốp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL15/ Keo các loại (LOCTITE AQUACE SW-07 (PL)) (45-50% Polyurethane, 50-55% Water- CAS: 7732-18-5) (Dạng lỏng- 20 Kg/Thùng nhựa) (nk)
- Mã HS 39095000: NL15/ Keo các loại (SW-07(PL)) (45-50% Polyurethane, 50-55% Water- CAS: 7732-18-5) (dạng lỏng-20Kg/Pail) (nk)
- Mã HS 39095000: NL16/ Chất kết dính (xử lý da thuộc thành phần chính Alphatic polyisocyanate 100%) DN-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL16/ Chất kết dính dùng trong công nghiệp thuộc da (thàng phần chính Polyurethane nguyên sinh (Aliphatic Polyisocyanate 100%),..-7190, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL22/ Chất trùng hợp PU (JU-75- thành phần polyurethane- isocyanate (77.4%), dung môi- CTGD 1360/N3.15/ĐG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL35/ Tiền polyurethane (POLYURETHANE NEOPAN MR-5763) (90-95% Polyester Polyol- CAS: 626-86-8, 5-10% Ethylene Glycol- CAS: 107-21-1) (Dạng lỏng- 55KG/Thùng sắt) (nk)
- Mã HS 39095000: NL63/ Nhựa Polyurethane dùng phủ lên bề mặt bảng mạch điện tử POLYURETHANES CPU-90A/ 220KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NL9/ Hạt nhựa TPU dạng nguyên sinh dùng sản xuất đế giầy mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 211 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:2100196 (Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (KQGĐ Số 1530/TB-KĐ4- 02/11/2017) (2100196) (CAS 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 216 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2011522 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK 102779851161/A12) (2011522) (MÃ CAS: 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 229 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2100057 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK 102536536761/A12-18/03/2019) (2100057)(CAS 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: CARBODILITE PX-07 D (Các polyurethan) (Nhập khẩu lần đầu) (2265884) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: NEOTHANE 3402 (Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt) (KQGĐ SỐ: 1003/TB-KĐ4- 28/07/2017) (CAS 115559-37-0) (1313785) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: NEOTIE 9202VH (Polyurethan dạng nguyên sinh) (KQGĐ SỐ: 1003/TB-KĐ4- 28/07/2017) (CAS 28476-49-5) (1233715) (nk)
- Mã HS 39095000: NLSX Sơn: nhựa Polyurethan (dạng lỏng)HR-73-5028 Urethane Hardener,mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL001/ Hạt nhựa các loại- 98AB TPU PLASTICS (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101890440150/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL001/ Hạt nhựa TPU- dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39095000: NPL001-01/ Hạt nhựa polyurethan (hàng mới 100%)- DESMOPAN 345 95A TPU PLASTICS (theo KQGD: 540/KD-TH ngày 19/06/2019 và 479/TB-KD4 ngày 02/04/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL006/ Nhựa Polyisocyatane (căn cứ theo công văn số 523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- IP-6320 ISOCYANATE (nk)
- Mã HS 39095000: NPL006/ Nhựa Polyurethan (TPU I nguyên sinh-dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL011/ Hạt nhựa TPU nguyên sinh dạng hạt (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL02/ Nhựa Polyurethane (Nguyên liệu dùng để sản xuất da nhân tạo)-HU-7520TF,không nhãn hiệu,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL02/ NhựaPolyurethane (Nguyên liệu dùng để sản xuất da nhân tạo)- HD7, không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL11/ Nhựa Polyurethan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL114/ Nhựa Polyurethane(Polyurethane MP-3840AD) dạng lỏng (nguyên sinh), nguyên phụ liệu dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL1P/ Hạt nhựa nhiệt dẻo polyurethane AR-26502 dùng sản xuất vải tráng PU (thermoplastic polyurethane); theo KQGĐ: 1726/TB-KĐ 4 6/12/19 (nk)
- Mã HS 39095000: NPL202/ Polyurethane (dạng bộ) (hàng đã xác định mã HS theo mẫu số 1023/TB-KD4 08/07/2019, TK số 102446981451/A12 17/01/2019) (hàng mới 100%)- MP-3200(1) ISOCYANATE (nk)
- Mã HS 39095000: NPL34.01/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane(UTECHLLAN U-95AU10 000000 DPS305) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL49/ chất tạo mép vải cho vải tráng PVC PATEX 4651 (crosslinking agent patex); hàng đã kiểm tại TK: 101536280311/E31 (nk)
- Mã HS 39095000: NPL4P/ Nhựa polyurethan B-803 dùng sản xuất sản phẩm tráng nhựa PU (Polyurethane resin) (nk)
- Mã HS 39095000: NPL59.2020/ Nhựa TPU ép nhiệt dày 0.5mm khổ 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NPL6/ Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh- Polyurethan- RU-92-299 (nk)
- Mã HS 39095000: NPL60.2020/ Nhựa TPU ép nhiệt dày 0.8mm khổ 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NS17333/ Hạt nhựa (polyurethan) ItemNo3945979 SRR9952U 79-1128 BK (nk)
- Mã HS 39095000: NTB-0306/ Keo foam chuyên dụng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: NTH004/ Keo dán PU đã điều chế SW-07 (vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 39095000: NW151/ Hạt nhựa TPU (dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện, dây sạc, dây kết nối và bộ sạc pin) polyurethane 99.99%, flameproofing agent, stabilizing agents 0.05%, additives 0.05% (nk)
- Mã HS 39095000: P357/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste P357 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 103262281730 (14/4/20).đơn giá 103793vnd (nk)
- Mã HS 39095000: P372/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste P372 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 100482423750 ngày 20/7/15 đơn giá 148376 vnd (nk)
- Mã HS 39095000: P373/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste P373 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 101435127250 ngày 6/1/17. đơn giá 137230 vnd (nk)
- Mã HS 39095000: P-375 (Polyurethane) Cas 101-68-8; 626-86-8. Hàng mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk)
- Mã HS 39095000: PA00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ PASTE 357 (Nguyên liệu để SX bán thành phẩm chi tiết giày 1 Bag 500Kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PA-PL/ Nhựa Polyurethance (Isocyanate) dùng cách nhiệt cho bản mạch trong máy giặt (nk)
- Mã HS 39095000: PC-P-4597/ Hạt nhựa polyurethan- RESAMINE P-4597 (NVL sản xuất linh kiện nhựa, hàng mới 100%); Hàng đã kiểm tại TK: 102751000811/E31 (15/07/2019) (nk)
- Mã HS 39095000: PEV-TPU/ Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU IP690AS 20232R-C.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Photopolymer liquid dạng lỏng (MLC 36) (18 kg/thùng), (polyurethan)(photopolymer resin/flexo polymer),dùng trong công nghiệp in (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: Phụ gia dùng chế biến hóa chất gia công găng tay DAW S 20kg/túi (nk)
- Mã HS 39095000: Phụ gia tạo đặc TAFIGEL AP 10, sử dụng làm mẫu giàn trải mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M9830-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PL0-49000-001R/ Hạt nhựa TPU (TPU RESINS, CAS No: 9009-54-5) dùng để làm đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PLU/ Polyurethane dạng nguyên sinh/ 202-5A (1,100.00KG1,100.00KGM) (nk)
- Mã HS 39095000: POL/ Poly tổng hợp làm đế/ 202-5A (giám định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014) (nk)
- Mã HS 39095000: Poly tổng hợp làm đế/ INFINERGY 230 BLACK (250.00KGS250.00KG) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN CLEAR(PN-8100), tp 2-Propenoic acid 2-[[3-[(1-oxo-2-propenyl)oxy]-2,2-bis[[(1-oxo-2-propenyl)oxy]methyl]propoxy]methyl]-2-[[(1-oxo-2-propenyl)... 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYERETHAN DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100%. +ACRYSOL 8W, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39095000: Polyol YP200 dung môi trong quá trình sản xuất mút (nk)
- Mã HS 39095000: POLYTHAN/ Polyurethan dạng nguyên sinh- NEOPAN IP-6320 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurathanes Polyol resin (TYC- 1030ES) dạng nguyên sinh, không có thành phần HCFC, dùng trong sản xuất tấm panel, nhà sản xuất Taeyoung Corporation, 220kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyuretan dạng nguyên sinh MLC 36(AUS) (18kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyuretan dạng phân tán (NL SX trong CN dệt)- NK ASSIST FU (GĐ: 149/PTPLTPHCM-NV ngày 23/01/2013) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan acrylate nguyên sinh, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(FOI-2201),Tp:Isophthalic acid, 1,6-hexanediol, ethylene glycol, isophorone diisocyanate polymer (75-85%),Acetic acid ethyl ester(20-30% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan- Baycusan C 1001/1 (dùng trong ngành mỹ phẩm) QCĐG: 2 x 200 Kg/Dm, ngày sản xuất; 09.06.2020, ngày hết hạn sử dụng: 09.06.2022- hàng mới 100%- CAS No. 55965-84-9- NSX: COVESTRO (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn RHEOLATE 212, 200KG/DRUM (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng phân tán trong nước, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in- ALBIDUR 1223, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL LA 3644 25KG (Thành phần chính Polyurethan) (Đã kiểm hóa tại TK 102822117051/A41) (457843) (CAS 141-78-6) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan màu đen- TW-100 BLACK, 10 thùng, 18kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan nguyên sinh (đi từ toluen diisocyanat phân tán trong 2-butanone, nước, dạng lỏng) PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM 200KG. Mã CAS: 96-29-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan nhựa dẻo dùng sản xuất đồ nhựa đúc sẵn (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, OLIGOMA RESIN CLEAR(PSU-222HT30), KQPTPL số 271/TB-KĐHQ(20/4/20), theo 7544/TB-TCHQ (20/6/14) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan, dạng bột/GX-AC8 đã có KQPTPL số1537/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane (CAM 5510H) (Polyurethane nguyên sinh,dạng hạt,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane- AS-120L, hàng mới 100%, kết quả giám định số: 620/TB/KDD, NGÀY 26/4/2019. CAS: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane- AS-733, TK kiểm hóa đã thông quan: 102517261120, ngày 8/3/2019, CAS: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE CA-880LT nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE CX-2068 nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng lỏng dùng để phủ bảo vệ bề mặt chống ăn mòn mã Polyol Stobicast L 781.00. Hãng sx: Stockmeier Urethanes GmbH & Co.KG, 3kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp ngành sơn,(tiền Polyurethane trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch),hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.(1Kg/ lít) (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE FA- 222B nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE FA- 822A nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE H5165T (tiền polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE H53075 (tiền polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE- hardener 401, chất làm cứng 401, 16kg/thùng, dạng lỏng nguyên sinh,mới 100%, mã CAS 9009-54-5. Nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản xuất: HEADWAY ADVANCED MATERIALS INC (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane Hardener AK75-XA. Mã CAS 900954-5. Nhựa polyurethane Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Đóng gói 20Kg/ can. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE hardener- chất làm cứng AT-1050, 210kg/drum, dạng lỏng nguyên sinh,mới 100%. Nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản xuất: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. Mã CAS 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: polyurethane nguyên sinh (adhesive) dùng để sx mực in, hàng mới 100% (hncoo)n- (so 26/ptplhcm-nv ngay 7/1/2011) 79210 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane nhiệt dẻo (Adipic Acid-1.4Butanediol-TDI Copolymer), dạng rắn- AH-2500, tk đã thông quan: 102507166535/A12 (06/03/2019) cas: 9009-54-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane phân tán trong nước và N-Ethyl-2pyrrolidone, trong đó hàm lượng rắn chiếm 29-31%, dùng trong ngành sơn,LPMT C-2 1000KG/IBC, CAS:9009-54-5, 2687-91-4 (Aqueous Polyurethane dispersion) (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane resin (636D) (Polyurethane dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane resin (A1) (Polyurethane dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN BT-104 (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN D1001- Nhựa dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN DM1280-A (NHỰA POLYURETHANE- 20KG/THÙNG)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN FT-1318 (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane Resin PU 50 XA. Mã CAS 900954-5. Nhựa polyurethane Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Đóng gói 16Kg/ thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN ZLF-30A (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane SL-669 (10 kg/barrel), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane SPU500 gốc dung môi dầu để sản xuất lớp phủ chống thấm, hiệu MAXSEAL, màu xám, trung tính,đóng gói 10kg/thùngx200thùng, hàng mới 100%, CAS No: 51852-81-4 (nk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng,ở dạng lỏng(POLYURETHANE RESIN CA-518),GĐ:1367/TB-PTPLHCM-14(06/06/2014)-Đã kiểmTK:101782139761 (nk)
- Mã HS 39095000: PORON-D007JX/Y/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: PP-POL/ Poly tổng hợp làm đế/ INFINERGY 230 (35,000.00KGS35,000.00KG) (nk)
- Mã HS 39095000: PR07/ Polyurethan, dạng nguyên sinh/ROLFLEX BK8N (nk)
- Mã HS 39095000: PU PLO/ Daltoped FP 11836 (Daltoped FL 12817) (Polyurethane; cas no: 9009-54-5), dùng trong sản xuất lót mặt giầy. (nk)
- Mã HS 39095000: PU/ Hạt nhựa nguyên sinh PU (polyurethan) dùng SX bánh xe đẩy XK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: PU-01/ PU lỏng- PU RESIN (PU-01) (nk)
- Mã HS 39095000: PU1/ NHỰA POLYURETHAN (nk)
- Mã HS 39095000: PUNS/ Polyurethan nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39095000: PUVN/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh- Polyurethane Resin Elastollan Value A9610U. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: R006/ Nhựa Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: RA/ Polyurethane dạng lỏng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (urethane A) (nk)
- Mã HS 39095000: RAW-URETHANE RESIN/ Keo Polyurethan nguyên sinh (Urethane Resin (CTU-270A (FSS))), dạng keo lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: RB/ Polyurethane dạng lỏng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (urethane B) (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1068(PU612T) Nhựa urethan acrylat dạng lỏng.TP:ALIPHATIC URETHANE ACRYLATE 80%,Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1612(CHTU-2255) Nhựa Urethane acrylate nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Aliphatic urethane acrylate 70%; Xylene 10%; Toluene 20%,lấy mẫu PTPL ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1612(CHTU-2255) Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Aliphatic urethane acrylate 70%; Xylene 10%; Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1660(ESF-8000) là polyurethan biến tính nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Xylene 24.8%,1-methoxy-2-propanol acetate 15.2%,Urethane Resin 60%,đã lấy mẫu ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1660(ESF-8000) Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Xylene 24.8%,1-methoxy-2-propanol acetate 15.2%,Urethane Resin 60%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-1711(UA-2265) Urethane acrylate nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Urethane acrylate oligomer 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RE-825 (UA-2890XL) là tiền polyurethan acrylate, dạng lỏng.TP:Urethane acrylate prepolymer 80%,Xylene 20%.PTPL số 2052/PTPL-NV ngày 06/12/2011 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-829 (UA-8560TL) Nhựa Polyme urethane Acrylic nguyên sinh, dạng lỏng TP: Urethane acrylate prepolymer 80%,Toluene 20%,đã lấy mẫu ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-829(UA-8560TL) Tiền urethane acrylate nguyên sinh dạng lỏng.TP: Urethane acrylate prepolymer 80%,Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-832 (UA-5430TL) là tiền polyurethan acrylate, dạng lỏng. TP: Urethane acrylate oligomer 80%,Toluene 20% (nk)
- Mã HS 39095000: RE-891(SU-5030) Nhựa urethan acrylat trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng.TP: Nhựa urethane acrylate 69%,n-Butyl acetate 31%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 39095000: RE-984 (UA-9600) là tiền polyurethan acrylate, dạng lỏng.TP: Toluene 25%, Urethane acrylate prepolymer 75% (nk)
- Mã HS 39095000: RESIN TPU E195LU/ Hạt nhựa thermoplastic polyurethane (TPU), dạng nguyên sinh, E195LU, maker: Miracll Chemicals, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RESIN TPU E70BK/ Hạt nhựa thermoplastic polyurethane (TPU) dạng nguyên sinh E70SBK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-410 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-411 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-420 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-D 410 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RPA00004/ Polyurethane adhesive-Keo dính FZ 601 thành phần Polyether polyols 60%,isocyanate 30%,Auxiliaries 10%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: RPV286/ Hạt nhựa TPU Hightrell 6347M (nk)
- Mã HS 39095000: RU 92/ NHỰA POLYURETHANE, NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG (PERMUTEX RU-92-299) (nk)
- Mã HS 39095000: RU-2246 Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Modified polyurethane acrylates 85%, Ethyl acetate 15% (nk)
- Mã HS 39095000: RU-607B Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng lỏng. TP: Aliphatic Urethane Acrylate 100% (nk)
- Mã HS 39095000: S598A-JH01/ Hạt nhựa Polyurethane (nk)
- Mã HS 39095000: Sản phẩm hóa chất Polyurethane Millionate- MR200 dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 9016-87-9 (nk)
- Mã HS 39095000: SM55/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: Solucote 1302i-3-35 (Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong sơn,CAS: 9009-54-5) (nk)
- Mã HS 39095000: SƠN NHỰA GỐC NƯỚC- MÃ: 6035.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành in) (THEO KQ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI SỐ 1448/TB-KDD)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39095000: SQAI0006/ Hạt nhựa TECOTHANE 72D (N) SMALL DIAMETER (nk)
- Mã HS 39095000: SRS-24P/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: SRS-32P/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: Super Foam 230S (Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng-200 lit/thùng), nguyên liệu sử dụng cho hạng mục chống thấm nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: SUPRASEC 6510 (POLYME DẠNG NGUYÊN SINH), 240kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: T03/ Chất Polyurethane dùng sản xuất da Pu(SUT-CS9120M2) (nk)
- Mã HS 39095000: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE SUPRASEC 8991, DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39095000: Thermoplastic polyurethane (TPU)- Keo dạng hạt (chế phẩm từ cao su), nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp, CAS:27083-55-2; 6683-19-8; 73138-45-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: THICKENER (Polyurethane nguyên sinh,gồm: Polyurethane 25%, Butyl carbitol 15%, và nước 60%) (nk)
- Mã HS 39095000: THICKENER VESMODY TM U601 (polyurethane nguyên sinh ~25%,butyl carbitol~15%và nước ~60%) GĐ:685/TB-TCHQ(26/01/2016) (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyuretha n nguyên sinh,dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan (90%) trong dung môi hữu cơ xylen, etylacetat (10%)... dùng sản xuất sơn- CK-R-999067. Số CAS 63148-53-8 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan acrylate nguyên sinh, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(PN-3320), KQPTPL số 271/TB-KĐHQ(20/4/20), theo 3692/TB-TCHQ (08/4/14) (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan dạng lỏng, trong dung môi hữu cơ trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14395. Số CAS 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan papi 27 polymeric, dạng lỏng, thành phần chính là polyme diphenylmethane diisocyanate (MDI), 250 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan trong dung môi hữu cơ etyl acetat, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% theo trọng lượng-RESIN TAKENATE B-890(16kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan, dạng nguyên sinh, thành phần chính là Polyisocyanata- POLYURETHANE RESIN 503D, KQGĐ số: 366/TB-KĐ4 ngày 19/12/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng: LOCTITE LIOFOL LA 3640 25KG (KQGĐ SỐ: 1261/TB-KĐ4 14/08/2019) (CAS 141-78-6) (1249946) (nk)
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ xylene, metyl ethyl ketonxime.Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch-RESIN XY-P79-135 (18kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39095000: TM-2315-VN- Nhựa polyurethan. Đã nhập kiểm thông quan TK 101552696341 (11/08/17)- Cas: 141-78-6 (nk)
- Mã HS 39095000: TM-319-DM-S-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 57451-08-8, 141-78-6 (nk)
- Mã HS 39095000: TM-319-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ 548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 57451-08-8, 141-78-6 (nk)
- Mã HS 39095000: TPU PARTICLE/ Hạt nhựa TPU TPU PARTICLE- JY-310502 dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39095000: TPU S190A-43/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU S190A-43, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TPU S590A-BT01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (nk)
- Mã HS 39095000: TPU S590A-NJBK01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (nk)
- Mã HS 39095000: TPU/ Nhựa nhiệt dẻo TPU, khổ 135 cm, nguyên liệu sản xuất giày, dép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TPU0001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng bột (MG SCRAP- LIGHT YELLOW) (nk)
- Mã HS 39095000: TPUPELLET001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt (1085AEU-J1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TSV-PN200-L/ Hạt nhựa nguyên sinh PN200-L, màu trắng dùng sản xuất nắp bảo vệ camera điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TSV-RS198A/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU S198A-2.Dùng để sản xuất nắp bảo vệ camera điện thoại di dộng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: TTL-013/ Chế phẩm thuộc da phụ trợ có nguồn từ các polyurethan, Tên TM: Geapur F 40(Gektane F 40),CAS: 121-44-8, CTHH:C6H15N, Mã hồ sơ KBHC: HC2020026115,số KBHC:2020-0026387 (nk)
- Mã HS 39095000: UA-354TL (Tiền polyurethane, dạng lỏng).Toluene (20%120kg).PTPL số 293/TB-KĐHQ ngày 10/05/2018 (nk)
- Mã HS 39095000: UCECOAT 7177 (Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: UCECOAT 7788 (Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39095000: UX-2580(Tiền uretan acrylat dạng lỏng).Toluene (13%130kg).PTPL số 464/TB-KĐHQ ngày 03/08/2018 (nk)
- Mã HS 39095000: UX-6701(Tiền polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng).Toluene (20%200kg).PTPL số 1373/TB-KĐHQ ngày 14/11/2017 (nk)
- Mã HS 39095000: VESTAGON BF 1320 (01 kg/ bag)- (Nhựa polyurethan- uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%- Số CAS: 77-58-7. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39095000: VESTAGON BF 1540 (01 kg/ bag)- (Nhựa Polyurethan- uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39095000: VESTAGON EP-BF 1321 (01 kg/ bag)- (Nhựa polyurethan- uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39095000: VN0150603/ Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính là polymethelene polyphenylene isocyanate, sử dụng chung với hóa chất Poyol(thành phần chính là:Polyalkylene glycol để sản suất polyurethane. (nk)
- Mã HS 39095000: VN0150608/ Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính là polyol, sử dụng chung với VN0150603/ Hóa chất Urepac 2001(PMDI) để sản xuất polyurethan. (nk)
- Mã HS 39095000: Vỏ bảo vệ cho đầu nối cáp bằng nhựa PU. PN: 98K216-128-015-02-BK,kích thước:3x24mm, hãng Rosenberger,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: VTGCX10002/ Hạt nhựa PU (ELASTOLLAN 695A10U 001 CN) (nk)
- Mã HS 39095000: VTTH4/ URETHANE(dạng lỏng dùng để chống thấm cho đầu nối dây cáp nhựa) (nk)
- Mã HS 39095000: W-ACE 2030 (Polyurethane, hệ nước) (Không Cas), Hàng mẫu dùng sản xuất thử nghiệm, không thanh toán).Nhập lần đầu, tạm áp MST. (nk)
- Mã HS 39095000: WANNATE 8004B (Tiền polyurethan, thành phần chứa poly(methylene(polyphenyl isocyanate)), dạng lỏng (Cas: 101-68-8; 9016-87-9).KQGD 1232/TB-PTPLHCM-14 (29/05/2014) & 7355/TB-TCHQ (18/06/2014) (nk)
- Mã HS 39095000: WANNATE 9008 (Polyurethane)(CAS:101-68-8/ 9016-87-9)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39095000: waterbase polyurethane 8772(Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%) GĐ:2125/TB-PTPL(24/9/2015) (nk)
- Mã HS 39095000: XR 5508/ POLYURETHANE DẠNG LỎNG (PERMUTEX XR-5508) (nk)
- Mã HS 39095000: YP-039B10(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39095000: YP-193/ Bọt biển KT: 120 x 61 x 45mm (nk)
- Mã HS 39095000: YW-M318/ Hạt nhựa TPU Estane S198A-2 Natural (nk)
- Mã HS 39095000: YW-M401/ Hạt nhựa TPV/SANTOPRENE/121-62M100/BLACK (nk)
- Mã HS 39095000: ZQC1U003/ Hạt nhựa URETHAN HUBMOTO HOKYOU (HEART4) BL TERUMO (NCV) (nk)
- Mã HS 39095000: ZQD1U001/ Hạt nhựa PU TECOTHANE TT-1072D NIPRO ODATE (nk)
- Mã HS 39095000: 152564411/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE D-200 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 239291902/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01YS (TH) 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 254748700/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 256428100/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 256428101/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 256428301/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 257149700/ Keo dán LOCTITE AQUACE 550 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 260477102/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: 262843800/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: C-9040-48-120/ Hạt nhựa xốp TPU (C-9040-48-120) (xk)
- Mã HS 39095000: Chất hỗ trợ lưu biến, thành phần Polyurethane trong môi trường nước-COAPUR 3025. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: Chất làm cứng từ PU Resins Wood Paint PU Hardener CL-6050Q (xk)
- Mã HS 39095000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-103 (E) 18kg (xk)
- Mã HS 39095000: CY0203/ Hạt Nhựa TPU BT-95AMU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: CY0303/ Hạt nhựa TPU BT-90AMU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: CY0403/ Hạt nhựa TPU BT-85AMU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: D-004-20-AB1PUD000004/ D004-20-W-ACE 3000-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: D-017-20-AB1PUD000017/ D017-20-W-ACE 3000W-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: D-018-20-AB1PUD000018/ D018-20-W-ACE 1004PI-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: D-019-20-AB1PUD000019/ D019-20-WP-70-Polyurethane, dạng lỏng (xk)
- Mã HS 39095000: ET0103/ Hạt nhựa TPU (thành phần chính: các Polyurethane).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: GL0103/ Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh(thành phần chính: các Polyurethane),dạng hạt (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa 1G E-TPU (Polyurethan)- INFINERGY 32-100 U10. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: hạt nhựa màu/ (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethane, S598A-JH01, xuất bán từ mục: 2, HĐ: 0033745, ngày: 27/05/2020 (xk)
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TÁI SINH TPU- TPU RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39095000: hạt nhựa TPU RECYCLE PELLET đóng trong bao 700kg/bao (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa xốp TPU (C-9040-48-120) (xk)
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa xốp TPU (HF-C17-40) (xk)
- Mã HS 39095000: Keo bọt Foam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07 20KG (xk)
- Mã HS 39095000: Keo foam chuyên dụng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: Keo nhựa Polyurethane (Polyurethane in primary form). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39095000: M-2100/ Nhựa Polyurethane M-2100/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2500DM/ Nhựa Polyurethane M-2500DM/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2650 (T)/ M-2650(T)/ Nhựa PU tổng hợp M-2650(T)/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2650 (T)/ Nhựa PU(Polyurethane) tổng hợp M-2650(T)/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-2800/ Nhựa Polyurethane M-2800/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-3900 (B)/ Nhựa PU (Polyurethane) tổng hợp M-3900 (B)/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-3900 (B)/ Nhựa PU tổng hợp M-3900 (B) TANK / VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-3900/ Nhựa Polyurethane M-3900/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-5500F/ Nhựa Polyurethane M-5500F/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: M-6300/ Nhựa Polyurethane M-6300/ VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa CVM15512-1200-1200-3W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa CVM15512-2400-1200-3W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PM15512-1000-1000-10W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PM15512-1200-800-10W (xk)
- Mã HS 39095000: Nhựa PU kt: 1000x4000x5mm (xk)
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Cty cam kết hàng hóa chưa qua sử dụng, gia công, chế biến) (xk)
- Mã HS 39095000: P-005-20-AB1PUS000005/ P005-20-NEOPAN MP-3000-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-010-20-AB1PUS000010/ P010-20-NEOPAN MP-5460USB-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-047-20-AB1PUS000047/ P047-20-NEOPAN IP-640-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-050-20-AB1PUS000050/ P050-20-NEOPAN MP-4000-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-061-20-AB1PUS000061/ P061-20-NEOPAN MP-3840NB-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-078-19-AB1PUS000078/ P078-19-NEOPAN IP-6320-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: P-092-19-AB1PUS000092/ P092-19-NEOPAN MP-3200(1)-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: PEBAX-C09-02/ Hạt nhựa xốp TPU (PEBAX-C09-02) (xk)
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp nhưạ: EFKA FA 4644 (180kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất xứ: Netherland_ (xk)
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng keo hỗn hợp nhựa Polyurethane trong dung môi CLA-131VV Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk)
- Mã HS 39095000: S-005-20-AB1SCA000005/ S005-20-D-ACE 6006-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-010-20-AB1SCA000010/ S010-20-D-ACE 0717H-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-012-20-AB1SCA000012/ S012-20-D-ACE 0789-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-039-20-AB1SCA000039/ S039-20-D-ACE 3160-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-048-20-AB1SCA000048/ S048-20-D-ACE 7067-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-087-20.1-AB1SCA000087/ S087-20.1-D-ACE 557-Polyurethane (xk)
- Mã HS 39095000: S-095-20-AB1SCA000095/ S095-20-D-ACE 575A-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: S-134-20-AB1SCA000134/ S134-20-D-ACE 0901-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39095000: SQAI0082/ Hạt nhựa TECOTHANE72D/70 A30 (Tái xuất hàng lỗi từ mục 3 TK 103104852100/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: SQAI0095/ Hạt nhựa TECOTHANE72D REPELLET (Tái xuất hàng lỗi từ mục 2 TK 103104852100/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: SQXI0213/ Hạt nhựa TECOTHANE72D/70 A30 (Tái xuất hàng lỗi từ mục 16 TK 102705309710/E11; mục 6 TK 102798050240/E11; mục 12 TK 102861627260/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: SQXI0221/ Hạt nhựa TECOTHANE72D REPELLET (Tái xuất hàng lỗi từ mục 5 TK 102798050240/E11; mục 15 TK 102705309710/E11) (xk)
- Mã HS 39095000: thành phần chình từ SP cộng của TOLUEN Diisocyanate với polyol trong dung môi hữu cơ gồm ethyl axetate... hàm lượng rắn 60% MU-602T MOI STURE-CURING PU RESINS Wood Paint PU Resins MU-602T (xk)
- Mã HS 39095000: UBGT0076/ NHỰA PU- G76 (xk)
- Mã HS 39100020: 0325/ Silicone nguyên sinh có nhiều công dụng KS#66 (nk)
- Mã HS 39100020: 2863141/ Silicon dạng hòa tan- Silicon type_KE-1292A_Shinetsu 1kg/can (nk)
- Mã HS 39100020: 2863142/ Silicon dạng hòa tan- Silicon type KE-1292B_Shinetsu 1kg/can (nk)
- Mã HS 39100020: 3001204.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-6336A (TX2336) dùng trong sản xuất điốt phát quang, 2000 gram/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3001207.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-6336B (TX2336) dùng trong sản xuất điốt phát quang, 2000 gram/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3008379.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS WR-3100 1KIT(A+B:150G+1500G) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3008554.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-7843 A/B KIT (A150G+B500Gx3:1KIT1650G) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 3011324.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOX_OE-7651N A/B KIT dùng trong sản xuất điốt phát quang, 1875 gram/kit, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 4-11264/ Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Element 14 PDMS 20-JC, Mixture, CAS: 63148-62-9)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39100020: 4-14024/ Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Lipoflow MN, CTHH: C11H21ClN2O, CAS: 26590-05-6)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39100020: 56039857-Nhựa Silicon nguyên sinh dạng lỏng Efka SL 3288- Phụ gia hê dung môi dùng cho sản xuất sơn, mực in-EFKA SL 3288 20KG 3H1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 7657/ Silicon phân tán trong dung môi tp Xylene 30-40%, Ethylbenzene 2.5-10%, Toluene 0.1-0.25%, Trimethylated silica 30-40%, Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy- terminated 20-30% 7657 (nk)
- Mã HS 39100020: 855(ANTIFOAMING AGENT) là hóa chất dùng để xử lý bọt đi từ Silicic Acid-2%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: 91100699500/ PARSOL SLX- Silicon, nguyên sinh, dạng lỏng- KQGĐ: 1479/TB-PTPLHCM (nk)
- Mã HS 39100020: 91588398/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất chống tạo bọt DOWSIL ANTIFOAM 2410 (Silicon nguyên sinh dạng phân tán) (Hàng có KQGĐ số 383/TB-KĐ3 (26/02/2019)/91588398 (nk)
- Mã HS 39100020: A/17-3/ NPL sx Giày: Silicon dạng nguyên sinh- DYNASYLAN 6498 AGENT(GĐ: 3286/N3.11/TĐ ngày 04/11/2011, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 39100020: A/17-3/ Silicon dạng nguyên sinh- DYNASYLAN 6498 AGENT(GĐ: 3286/N3.11/TĐ ngày 04/11/2011, hàng không phải TC,HCNH)(CLH của TK 103229298060/E31, ngày 28/03/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39100020: AD-891 (RUNTECURE 1055) Chất phụ gia.TP: METHYL BENZOYLFORMATE 100%.PTPL số 1147/KĐHQ-NV ngày 15/08/2017 (nk)
- Mã HS 39100020: BELSIL DM 9819 NB- Silicone nguyên sinh, dạng phân tán dùng trong sản xuất mỹ phẩm.(200kg/drum) Hàng mới 100%.CAS:121617-08-1/69011-36-5/556-67-2 (nk)
- Mã HS 39100020: CES-1104(CARESIL ENCAPSULATED SILICONE). Silicon nguyên sinh dạng phân tán, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Số cas: 63148-62-9, 56-81-5. Đóng gói: 16kg/ thùng, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Chất hoàn tất SR-701, Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, Hàng mới 100% TB số: 355/TB-KĐ 3 ngày 22/02/2019 (nk)
- Mã HS 39100020: Chất phân tán chống mài mòn WEAR AGENT DIN-150U gồm hỗn hợp silicon và copolyme etylen-viyl axetale ở dạng rắn(dạng hạt) dùng trong ngảnh cao su SX đế giày mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Chất Silicone nguyên sinh dạng hòa tan dùng trong công nghiệp dệt-SOLUSOFT ACN LIQ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Chất tiêu bóng mực in 680-13123(Thành phần chính: Siloxan 90%) (nk)
- Mã HS 39100020: Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh/ Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh (103083317150, 02/01/2020, mục 12) (nk)
- Mã HS 39100020: Chế phẩm chứa dầu Silicon- Xiameter (TM) Mem-7134 Emulsion (Dow Corning 5-7134 Emulsion) (KQPTPL số: 2593/TB-KĐ3 (09/10/2018))- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (nk)
- Mã HS 39100020: CXT2/ Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh/ DYNASYLAN 6498(Gđ số1369-20/08/2013) (nk)
- Mã HS 39100020: Dowsil (TM) CE-1607 Cat IHD Emulsion-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (silicone nguyên sinh, dạng phân tán) (nk)
- Mã HS 39100020: Dowsil (TM) CE-1870 POE Emulsion (MEM 1870 POE)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (chế phẩm chứa dầu silicon) (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL 163 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán dùng trong công nghiệp sơn, (20kg/J.can). Hàng mới 100%. CAS: 556-67-2 (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL 57 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước (21kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 70914-12-4/556-67-2. PTPL 2787/TB-KĐ3 (06/11/2018) (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL RSN 0805 RESIN- Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn (205kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 100-41-4/108-88-3 (nk)
- Mã HS 39100020: DOWSIL TM 55 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán dùng trong công nghiệp sơn (17Kg/pail).CAS:111-76-2.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100020: Element 14 PDMS 60k/SDR(190KG)- Silicone dạng nguyên sinh(190kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: FOAMSOL (FDC511) dạng lỏng,dùng trong ngành sx bia,Đóng gói 25kg/thùng,Hàng mới100%. (Silicon dạng nguyên sinh-dạng phân tán của dimethylpolysiloxane). Theo PTPL số 560/TB-PTPL 16/10/2015. (nk)
- Mã HS 39100020: Gransil RPS, Silicon nguyên sinh (1Pail 18kg, 2 Pails)- nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: GRANSIL VX-419, (Silicon nguyên sinh- dạng lỏng, nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm) (1Pail 18 Kg, 1 Pail). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-ACP 1266 (Silicone nguyên sinh dạng phân tán) Cas: 1402600-37-6 25322-69-4 9003-11-6 63148-62-9 191233-73-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Hỗn hợp polymer Silicone và dodecamethyl cyclopantensyloxane dạng phân tán- DOWSIL 5225C FORMULATION AID (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39100020: L028/ Silicon- SILICONE OE7652N(A)) (nk)
- Mã HS 39100020: LED- OPT-08/ Dung môi (silicone) hòa tan bột dạ quang (nk)
- Mã HS 39100020: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước)- Silfoam (R) SRE UL Antifoam-Emulsion (Silifoam SRE CN) (nk)
- Mã HS 39100020: Nguyên liệu sản xuất sơn: Silicone based wetting agent 4100 (Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan) (KQ PTPL 98/KĐ3-17) (nk)
- Mã HS 39100020: Nhựa Silicon loại 50 kg/thùng. Silicone Resin (nk)
- Mã HS 39100020: NL31/ Chất trợ (Chất gắn kết) (DYNASYLAN 6498) (Polysiloxane, Containing Vinyl and Ethoxy Groups) (Dạng lỏng- 10KG/PKG) (nk)
- Mã HS 39100020: NPL022/ Silicon (SILITEX TM-503 nguyên sinh-dạng phân tán) (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- SPREDOX D-163, Cas No: 108-65-6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia làm phẳng có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFLOW 8333, Cas No: 157479-55-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia phá bọt có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFOAM 68, Cas No: 63148-62-9), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ Gia phân tán có thành phần silicon dùngtrong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- SPREDOX D-120, Cas No: 9003-11-6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- SIF-120 (TP: Hỗn hợp silicon và nước), Mã CAS: 63148-62-9 (20kg/Pail), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Polydimethylsiox ane nguyên sinh, phân tán trong nước (SURFACE COATING AGENT- CP3132),(kqgđ số 215/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020) (nk)
- Mã HS 39100020: Polyme Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong môi trường nước dùng trong ngành dệt- SILICONE SAG 638. CAS 140-88-5/ 75-07-0 thuộc phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 39100020: Polysiloxane dùng làm chất tăng độ trơn láng trong ngành sơn- JEBCHEM 3306 (25kg/drum), mã CAS: 64742-94-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Polyurethan dạng chất lỏng (Suprasec 8800), có thể hòa tan.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: PT012/ Silicon nguyên sinh, dạng phân tán- AFE-315. Cthu so: 1891/TB-PTPL- 25.07.16(Cty cam ket NLNK không chứa tp ttiền chất.) (nk)
- Mã HS 39100020: PT4004 SILICONE IMPREGNATING AND ADMIXTURE AGENT- Nhựa silicon dang lỏng (1drums 21.7kg) cas: 919-30-2;112-02-7 (công ty nhập mặt hàng này lần đầu) (nk)
- Mã HS 39100020: RA-7900 (Silicon nguyên sinh dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn ~ 65%) (Cas:7732-18-5).KQ 0220/TB-KĐ4 (15/03/2018).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39100020: RESICARE 285 (silicon dạng nguyên sinh- dạng phân tán hoặc dạng hòa tan- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS No: 27323-41-7. (nk)
- Mã HS 39100020: REU32-018-3/ Silicon dạng nguyên sinh, hòa tan (REU32-018-3- ZOHAR GLST SE)-C18H36O2.C3H8O3 dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 85666-92-8 (nk)
- Mã HS 39100020: RO002059/ Silicone dạng lỏng KF-410 Các silicon dạng nguyên sinh- KF-410 (nk)
- Mã HS 39100020: SBX309/ Dung dịch dùng để hiệu chuẩn máy đo độ nhớt, bằng Silicon dạng phân tán và dạng hòa tan (500 ml/chai) (nk)
- Mã HS 39100020: SF121455G-Drum(420.0lbs-190.5kg)-TH-Silicone dạng nguyên sinh(190.5kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SFE 839 Gel/pail/30LB-13.62KG- Silicone dạng nguyên sinh(13.62kg/pail) Cas no. 556-67-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon dang nguyên sinh (dạng phân tán) (DC-5043), dùng sản xuất nhựa polyurethane, dùng để làm đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon dạng nguyên sinh- ADDITIVE BYK-323 (25kg/ hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon dạng phân tán, hòa tan XIAMETER MEM-1785 Emulsion dùng làm phụ gia làm mượt tóc sản xuất mỹ phẩm như dầu gội đầu, xả,1 tuýp 500 ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon DOWSIL TM LDC 2577 D Dispersion Coating(1 thùng10chai, 1chai1kg, 1UNK1 thùng), dùng làm phụ gia sản xuất chất bán dẫn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nến VM106 (L240 x D10)mm (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh (Polydimethylsiloxane), dạng lỏng (NL SX trong CN dệt)- S9000-BT (GĐ: 526/TB-PTPL ngày 09/10/2015) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh dạng hòa tan SILICONE B,sử dụng để làm đồ thủ công mỹ nghệ, đóng gói 10 kg/hộp. Nsx GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh, dạng lỏng Dimethicone(Silicone Resin 50-150). Hàng mới 100%. Theo KQGD 1411/PTPLHCM-NV; 07/5/13 (nk)
- Mã HS 39100020: Silicon phân tán trong môi trường nước, chất chống tạo bọt, hiệu Shin-Etsu, mã KF-96, 16 kgs/thùng, mới 100%. DN nhập khẩu lần đầu, chưa giám định/ KF-96 (1000cps) (nk)
- Mã HS 39100020: SILICONE 4120, Cas: 9082-00-2, 68938-54-5, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SILICONE 4471, thành phần: Polyether polyol (5-10%)- Cas: 9082-00-2 và Silicone (90-95%)- Cas: 68938-54-5, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dạng nguyên sinh (dùng trong CN dệt nhuộm) WETSOFT 237 CONC (200kg/thùng) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dạng phân tán, có nhiều công dụng- SI-5000 (TP: Silicone), Mã Cas: 58037-76-3 (180kg/ thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dùng để bôi trơn SHINETSU SILICONE KF96-1000CS (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Xiameter Mem- 0939 Emulsion. CAS:68554-54-1 (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39100020: SILICONE KF-69- Silicon nguyên sinh dạng hoà tan (1 kg/1 can)-CAS# 556-67-2. KQGĐ 1789/TB-PTPLHCM (07/08/2014)- Đã NK và TQ tại TK 102777467335-A12 (25/07/2019). (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh dang lỏng SL9508A (blue) dùng để tráng phủ màng phim, 3.8kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh PS-5070 LHS A-B(phân tán)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh, dạng phân tán (NL SX trong CN dệt)- NEOSTECKER SI-50 (GĐ: 2552/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39100020: Silicone, chất làm tăng độ trơn láng dùng trong ngành sơn- JEBCHEM 3511 (25kg/drum). Mã CAS: 63148-62-9, 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silicones dạng nguyên sinh:BYK-320 (Mã hàng: 8H134) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39100020: Silicones nguyên sinh dùng trong ngành dệt- SAGTEX PHD, Không CAS (nk)
- Mã HS 39100020: Silsoft A+ Fluid/TSD/212KG-Silicone dạng nguyên sinh(212kg/drum) cas no. 56-81-5;25265-71-8;7332-18-- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: Silsoft Emu121-N/drum/180kg-Silicone dạng nguyên sinh(180kg/drum) cas no.9002-92-0;556-67-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SILSOFT* AX FLUID/DRUM/180KG- Silicone dạng nguyên sinh(180kg/drum) Cas no. 1126942-72-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: SLC01/ Dầu Silicone (nk)
- Mã HS 39100020: SO-7028/ Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ,hàm lượng rắn ~57.94% tính theo trọng lượng dung dịch, mã SO-7028;TP:Heptane 1%;Methylhydrogen siloxane...<100% (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100020: Velvesil magic-B/POPL/15kg-Silicone dạng nguyên sinh(16kg/drum) cas no. 93685-80-4; 9005-00-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100020: VH-56(T2-1)-Thành phần gồm: Polysiloxan, dung môi (methanol và 2-ethoxyethanol) và silica, hàm lượng rắn là 53.9%. Có công dụng tạo độ cứng cho tròng kính. Thông báo số 11223/TB-TCHQ ngày 26/11/2015. (nk)
- Mã HS 39100020: Xiameter (TM) AFE-0310 Antifoam Emulsion (DB-310 Antifoam Emulsion)- Nguyên liệu sx sp chùi rửa gia dụng (PTPL: 2267/PTPLTPHCM-NV (10/07/2013)) (nk)
- Mã HS 39100020: Xiameter (TM) Mem-0949 Emulsion (Silicone DC949)-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Silicone nguyên sinh dạng phân tán) (nk)
- Mã HS 39100020: ZJ004/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu, SILICONE SOFTENER WX-D25S Silicone dạng nguyên sinh hiệu WX-D25S. mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicone. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39100090: Silicon nguyên sinh dạng rắn TS E100 Black 80, 5204-1841 (nk)
- Mã HS 39100090: ./ Silicon A500 (nk)
- Mã HS 39100090: ./ Silicone xám LDC-7091, thành phần: Calcium carbonate treated with stearic acid 50%, Titanium dioxide 2%, SILICONE (LDC-7091) GRAY 300ml, KDH-0054A (nk)
- Mã HS 39100090: 0000232/ Silicone KE-5609-U YELLOW LABEL (nk)
- Mã HS 39100090: 0000380/ Silicone XE21-005U (480KG) (nk)
- Mã HS 39100090: 0000448/ Silicone YE5205U (nk)
- Mã HS 39100090: 0001172/ Silicone màu ME41-Y (nk)
- Mã HS 39100090: 010773/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN BECTRON SK76V2-75 5KG (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-000121/ MỠ SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-000127/ DẦU SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-001220/ DẦU SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 0205-001245/ MỠ SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: 021-3015/ Silicone MS9399- 2 components 70 shoreA (nk)
- Mã HS 39100090: 095-0030/ Silicone/ Biopor AB- 70 Shore A reddish transp, 8 x 48 ml double cartridges (nk)
- Mã HS 39100090: 10008568/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 1.15 X 2.80.125 THK (nk)
- Mã HS 39100090: 10018282/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 29.5 X 23 X 1.5MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10018285/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 80 X 49 X 3MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10022249/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 8 X 8 X 1.5MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10026074/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL GAP PAD 15 X 20 X 2.5MM (nk)
- Mã HS 39100090: 10A/ Silicon (kết quả PTPL số: 790/TB-PTPL KĐ3 ngày 29/5/2017) (nk)
- Mã HS 39100090: 11.03.05.02-A-W/ 100% Silicon dạng lỏng không hòa tan. Dùng để sản xuất vỏ bọc bên ngoài ống dây thủy tinh cách điện,cách nhiệt. Mã ELASTOSIL LR3033/50 SC A CN (nk)
- Mã HS 39100090: 11.03.05.02-B-W/ 100% Silicon dạng lỏng không hòa tan.Dùng để sản xuất vỏ bọc bên ngoài ống dây thủy tinh cách điện, cách nhiệt. Mã ELASTOSIL LR3033/50 SC B CN (nk)
- Mã HS 39100090: 118679/ Sillicon LUMISIL 05001A nguyên sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 118680/ Sillicon LUMISIL 05001B nguyên sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 12/ Cuc Silicon cac loai (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa)/ SILICON, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 128/ Miếng cài bằng silicone (nk)
- Mã HS 39100090: 13/ Chất chống dính (Silicon Chemtex SE-8730) (nk)
- Mã HS 39100090: 14/ Silicone dán ống Apolo A600, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 16304/ Silicone for Tire(silicôn),(Nhãn hiệu:Top Chem; 120kg/Drums- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk)
- Mã HS 39100090: 1788280/ Silicone KE1263U (nk)
- Mã HS 39100090: 18/ Gen silicôn bôi trơn dùng cho Nắp bình xịt nhựa loại MIT, MIB (CH3SIO) TORAY SH200FLUID 2,000CS (nk)
- Mã HS 39100090: 19-11-LIEU LONG/ SILICONE DẠNG LỎNG ĐÃ QUA XỬ LÝ/ VN (Dòng số 1 TK 302919580040) (nk)
- Mã HS 39100090: 2/ Nhựa (Silicone) tạo khuôn mô hình (nk)
- Mã HS 39100090: 2-00-01-000058/ Silicone dạng rắn nguyên sinh 05-1020043 (nk)
- Mã HS 39100090: 2-00-01-000061/ SILICONE DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH A-111 (nk)
- Mã HS 39100090: 200620000000/ Silicon chịu nhiệt SIL VEN-101/275 ROJO TEJA (nk)
- Mã HS 39100090: 200861000000/ Silicone RSIL EVC EC 1970 D NEGRA ATEX (nk)
- Mã HS 39100090: 2046/ Miếng silicon dẫn điện (nk)
- Mã HS 39100090: 2047/ Miếng silicon dẫn điện (nk)
- Mã HS 39100090: 205500002860/ Silicon FLOUR LS 2860 (nk)
- Mã HS 39100090: 2092242800/ Lõi của trục lăn/PN-CR SILICONE ROLLER.NA/2092242800 (nk)
- Mã HS 39100090: 20-YCGY-TMF/ SILICONE DẠNG LỎNG ĐÃ QUA XỬ LÝ TMF350/ CN (nk)
- Mã HS 39100090: 212200000030/ Silicon BASE KE-561-U (nk)
- Mã HS 39100090: 2199/ Silicone L-580 (210kg)- Silicon dạng nguyên sinh- hóa chất dùng để ổn định cấu trúc bề mặt của mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 222/ Giấy chống ẩm (dùng trong hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39100090: 2277424/ SiliconeKE-1265-U (X30-2877-7U) (nk)
- Mã HS 39100090: 23003/ Keo silicon dán nhựa lót sàn, màu trắng 300ml FIX 8 (nk)
- Mã HS 39100090: 244070/ Dung môi cô đặc (1 pc 100g) RESIN AND HARDENER CHM HARD BECTRON SH 79V5-75 (nk)
- Mã HS 39100090: 2584792 Silicon dạng nguyên sinh (ZM0S002), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3/ Keo Silicon A300 trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3003584/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOX_KER-2500A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3003585/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOX_KER-2500B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3006908/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOS SCR1016-A), thành phần: Organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3006909/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOS SCR1016-B), thành phần: Modified organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: 3009700/ Silicon dạng nguyên sinh (EPOS KMT-9219(A:B1:10)), thành phần gồm: Vinyl terminated poly-pheny1methysiloxane, C8H18OPtSi2 (68478-92-2), Phenyl hydrogen polysiloxane, C8H12O (78-27-3) (nk)
- Mã HS 39100090: 35110421/ PN-GS SILICONE ROLLER BE 50 (Lõi nhựa) (nk)
- Mã HS 39100090: 391000900011/ Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: 39484-1- Keo silicon- A15F5D- RTV60. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39100090: 43000515/ Chất làm đặc hibiswako 105 (nk)
- Mã HS 39100090: 43000545/ Chất tạo nhủ KF-995 (dùng để sản xuất mỹ phẩm) (nk)
- Mã HS 39100090: 4503093586/ Sica flex màu trắng (nk)
- Mã HS 39100090: 48004/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon THERMAL HEATSINK PAD TO-126 (nk)
- Mã HS 39100090: 4T10015A/ Đệm silicon (đường kính 3 cm)/ OIL PACKING (MATERIAL: SILICON HR1961) (nk)
- Mã HS 39100090: 6/ Sillicone (cấu tạo bằng Plastic sản phẩm thuộc nhóm 3910 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: 7000520101/ silicone grease#Mỡ silicon,dùng bôi trơn khớp của các linh kiện trong máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39100090: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-RHEO EVAX (Theo CV 352/TB-KĐ3 ngày 08/03/2018) (nk)
- Mã HS 39100090: 794194/ SILICONE KF-96A-10 CS 16kg CN- Silicon dạng nguyên sinh- dạng lỏng. (KQ: 2533/PTPLHCM-NV Ngày 24.9.2012) Đã kiểm ở tk 101873434241/A12(28.02.18).Số cas:63148-62-9 (nk)
- Mã HS 39100090: 80-80037/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon GAP PAD SMALL (nk)
- Mã HS 39100090: 80-80038/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon GAP PAD LARGE (nk)
- Mã HS 39100090: 860-0019-001/ Hợp chất silicon (nk)
- Mã HS 39100090: 91100146500/ ABIL EM 90- Silicon nguyên sinh dạng lỏng- KQGĐ: 673/TB-PTPLHCM-14-27/03/2014 (nk)
- Mã HS 39100090: 91100151100/ Kf96a-20cs- silicon, dạng nguyên sinh, dùng trong nhiều ngành công nghiệp (KQGĐ: 3253/N3.11-12/12/2011) (nk)
- Mã HS 39100090: 91100151900/ SILWET 236-L- Silicon, dạng lỏng, KQGĐ: 3939 & 3256/TB-PTPLHCM-NV-06/12/2013 (nk)
- Mã HS 39100090: 91100153800/ Silicone g-20-dms- silicon nguyên sinh (KQGĐ: 3537/PTPL-17/12/2012) (nk)
- Mã HS 39100090: 91727700- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất làm mềm vải (Silicone) KM-9791 (900KG) (Silicone dạng nguyên sinh, loại khác) (Chuyen MDSD muc 1 TK 10320275970/E31 (16/03/2020) (nk)
- Mã HS 39100090: 92000002/ Silicone dạng keo(nguyên sinh) dùng trong sx tấm quang điện mặt trời (1527 Silicone Sealant For PV Modules), 270kg/thùng, TPC: Polydimethylsiloxane,SAP: 11000994 (nk)
- Mã HS 39100090: 92000004/ Silicone dạng keo(nguyên sinh) dùng trong sx tấm quang điện mặt trời (1527 Silicone Sealant For PV Modules), 600ml/túi, TPC: polydimethylsiloxane, SAP: 11000997. (nk)
- Mã HS 39100090: 9201661/ Silicon TSE3261-G dạng lỏng, 1 can 1.5 kg (dùng để sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 39100090: 975489/ SILICONE KF-96A-5,000CS 18kg CN-Silicon dạng nguyên sinh- dạng lỏng, Đã kiểm ở tk 101873434241/A12(28.02.18). Số cas:63148-62-9, Chưa KQGĐ (nk)
- Mã HS 39100090: 999628-Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng- SHINETSU SILICONE (KF 96-100CS)(1550/TB-PTPLHCM-14 11/07/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017 (nk)
- Mã HS 39100090: A/17-3/ Silicon dạng nguyên sinh- EA-80 ANTI-ABRASION AGENT(GĐ: 1050/N3.13/TĐ ngày 12/07/2013, hàng không thuộcTC,HCNH)(CLH của TK 103215518340/E31, ngày 23/03/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 39100090: A0000505/ Silicone dạng nguyên sinh TSE221-5U (nk)
- Mã HS 39100090: A0000588/ Silicone dạng nguyên sinh TSE221-5UC (nk)
- Mã HS 39100090: A0001156/ Silicone dạng nguyên sinh TC-8(E) 15KG (nk)
- Mã HS 39100090: A0855924/ Silicone dạng nguyên sinh XP81-405 (A) (nk)
- Mã HS 39100090: A0855932/ Silicone dạng nguyên sinh XP81-405 (B) (nk)
- Mã HS 39100090: A1423250/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-067 (nk)
- Mã HS 39100090: A1606177/ Silicone dạng nguyên sinh RD-7 (nk)
- Mã HS 39100090: A1797760/ Silicone dạng nguyên sinh TSE2571-5UN (nk)
- Mã HS 39100090: A2374973/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-B6386 (nk)
- Mã HS 39100090: A24/ Chất silicon, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39100090: A2413060/ Silicone dạng nguyên sinh DY32-4107U (nk)
- Mã HS 39100090: A2554582/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-051(A) (nk)
- Mã HS 39100090: A2554590/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-051(B) (nk)
- Mã HS 39100090: A2634780/ Silicone dạng nguyên sinh SE6915(A) (nk)
- Mã HS 39100090: A2634798/ Silicone dạng nguyên sinh SE6915(B) (nk)
- Mã HS 39100090: A2763951/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2133A (nk)
- Mã HS 39100090: A2763969/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2133B (nk)
- Mã HS 39100090: A2871341/ Silicone dạng nguyên sinh KE-1380 (A) (nk)
- Mã HS 39100090: A2871358/ Silicone dạng nguyên sinh KE-1380 (B) (nk)
- Mã HS 39100090: A2961969/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-C1393 (nk)
- Mã HS 39100090: A2962918/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2595A (nk)
- Mã HS 39100090: A2962926/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2595B (nk)
- Mã HS 39100090: A2996643/ Silicone dạng nguyên sinh TSE322 (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A31835975000: HI-GLOSS 35.975 ANTISCHIVANTE- 100gr/ Silicon nguyên sinh, dạng lỏng dùng điều chế mực, loại khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: A3221678/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.4 (nk)
- Mã HS 39100090: A3224615/ Silicone dạng nguyên sinh KE1880 (nk)
- Mã HS 39100090: A3229978/ Silicone dạng nguyên sinh; model: X-30-3888-U (nk)
- Mã HS 39100090: A3354/ Dung dịch silicon nguyên sinh không hòa tan HIVAC-G (100G) CAS:63148-62-9, CAS: 160799-00-8, dạng lỏng, hiệu:Shin-Etsu, dùng bôi trơn thiết bị cho máy mới 100% (1 tube100g) (nk)
- Mã HS 39100090: A3411543/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.32-A (nk)
- Mã HS 39100090: A3411550/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.32-B (nk)
- Mã HS 39100090: A3415957/ Silicone dạng nguyên sinh CENUSIL R150 (nk)
- Mã HS 39100090: A3542776/ Silicone dạng nguyên sinh,model: CENUSIL R140 (nk)
- Mã HS 39100090: A3547205/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-C6050 (nk)
- Mã HS 39100090: A3593886/ Silicone dạng nguyên sinh Silicone RTV Rubber (nk)
- Mã HS 39100090: A3676905/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-32S-A (nk)
- Mã HS 39100090: A3676913/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-32S-B (nk)
- Mã HS 39100090: A3676921/ Silicone dạng nguyên sinh X-34-1444-A (nk)
- Mã HS 39100090: A3676939/ Silicone dạng nguyên sinh X-34-1444-B (nk)
- Mã HS 39100090: A3678992/ Silicone dạng nguyên sinh ELASTOSIL LR 8301/05 A (nk)
- Mã HS 39100090: A3679008/ Silicone dạng nguyên sinh ELASTOSIL LR 8301/05 B (nk)
- Mã HS 39100090: A3819828/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220A (180KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A3819836/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220B (180KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A3819844/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220C (180KG) (nk)
- Mã HS 39100090: A3942893/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-40A (nk)
- Mã HS 39100090: A3942901/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-40B (nk)
- Mã HS 39100090: A3944014/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2310C-36A (nk)
- Mã HS 39100090: A3944022/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2310C-36B (nk)
- Mã HS 39100090: AD000039/ Chất phụ gia dạng lỏng, SILKOL,(Poly(dimethylsiloxane), C6H18OSi2. Chất hỗ trợ phân tán, CAS no 63148-62-9),18Kgs/ Can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: AD000040/ Chất phụ gia dạng lỏng, SILKOL-H,(Poly(dimethylsiloxane), C6H18OSi2. Chất hỗ trợ phân tán, CAS no 63148-62-9), 18Kgs/ Can,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: AD-946(Efka SL 3288(old EFKA-3288)) Polysiloxane nguyên sinh, dạng lỏng.TP: polypropylenglycol 1-5% (nk)
- Mã HS 39100090: ADH/ Silicone (Vật Tư Tiêu Hao) KE1292-A (20KG/PAIL) (nk)
- Mã HS 39100090: AMINO SILICONE EMULSION- SHS 30.SILICON DÙNG TRONG NGÀNH WASHING (1 THÙNG120KG).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39100090: ANTIFOAM SX- 20FG6- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 1255/TB-KĐ3 (05/07/2018)) (nk)
- Mã HS 39100090: ANTIFOAM SX 60T. silicone dùng trong sản xuất bột giặt. Theo kết quả phân tích số 178/TB-KĐ4 ngày 12/02/2020. (nk)
- Mã HS 39100090: BĂNG KEO SILONE DẠNG NGUYÊN SINH Ở THỂ RẮN (KÍCH THƯỚC: 297MM X 210MM) (nk)
- Mã HS 39100090: Block sillicone oil: dầu sillion, dùng làm mềm vải, để sản xuất trong công nghiệp dệt may, nhãn hiệu DYNASYLAN, mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 39100090: Bộ nút silicone cho bình giữ nhiệt, đường kính 2cm chức năng làm kín bình giữ nhiệt (nk)
- Mã HS 39100090: BO-02/ Silicone dạng nguyên sinh (KEG-2052-A/B, hàng mới 100%), hàng lấy từ 1 phần tờ khai 103155018960 C11 (nk)
- Mã HS 39100090: BO-02/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng LCF 3760 PART A BLUE (200KG/ DRUM), lấy từ 1 phần tờ khai 103121981430 C11 (nk)
- Mã HS 39100090: BS-CATA12070/ Chất xúc tác (12070 catalyst) (nk)
- Mã HS 39100090: BS-POLY11367/ Silicon nguyên sinh dùng trong sản xuất giấy (nk)
- Mã HS 39100090: BS-XL96A/ Chất kết dính làm từ polyme (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-320 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-323 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-3455 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: BYK-3456 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CA-100/ Silicon CA-100 dạng lỏng trắng trong dùng cho sản xuất băng keo công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất cao su lưu hóa, mã hàng: VS30253 dạng tấm, kích thước: 5T*700*250mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon SG90WA (Dạng nguyên sinh, có chứa thành phần Silica (SiO2)) (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon SG90WB (Dạng nguyên sinh, có chứa thành phần Silica (SiO2)) (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su silicon X34-2793A (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39100090: Cao su Silicone CHN-020-A (Dạng nguyên sinh, có chứa thành phần Silica (SiO2)) (nk)
- Mã HS 39100090: CCSV032/ Chất làm cứng bề mặt băng dính 4000, dạng silicon các loại dùng để sản xuất băng dính (TP:Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy-terminated 90-<100%,...,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chống dính khuôn Silicon Emulsion EF2302, hàng mới 100%, hàng mẫu không thanh toán, Mã CAS: 63148-62-9 (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chống mòn EAB-4580 (thành phần Ethene-1-octen copolymer)- R021- dòng 1 TK số: 102752863510 sd cho 3254 đôi đế,1 đôi sd0.0024KG, đơn giá:9.24 USD (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chống tạo bọt (Antifoam) AN-20 (nk)
- Mã HS 39100090: Chất chuẩn độ nhớt Silicone Fluid 20CST, Cannon 9726-L38, dung tích: 1 Gallon, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất kháng bọt Anti Foam, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%, đóng gói 20kg/ can.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất kháng bọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất làm ướt bề mặt (Silicon nguyên sinh) LOW RELEASE FORCE ADDITIVE(7200) (gồm:Toluene(50.5%),Dimethyl, phenylmethyl siloxane, trimethylterminated(50.5%)), mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Chất lỏng silicon dùng bảo vệ kim đo của thiết bị đo áp suất (nk)
- Mã HS 39100090: Chất phá bọt KF-96 (Silicone nguyên sinh Dimethylpolysiloxane, dạng lỏng, CAS No. 63148-62-9)- Mới 100% (TB 1162/TB-KĐ3 ngày 27.6.2019) (nk)
- Mã HS 39100090: Chất phụ gia làm tăng độ phản ứng và phủ bóng dạng bột dùng trong sx sơn tĩnh điện (Accelerator agent T-70), theo KQ PTPL 180/TB-KĐ6 ngày 09/04/2020,TQSX mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Chất xúc tác 3-Silicon dạng nguyên sinh/ Chất xúc tác 3-Silicon dạng nguyên sinh (103127484240, 03/02/2020, mục 5) (nk)
- Mã HS 39100090: Chế phẩm Silicone làm mềm vải dạng lỏng- Silicone Softener 463G, dùng trong công nghệ dệt vải. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: CHEMICAL221/ Silicon dạng nguyên sinh SILICON TSE-382C (dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau) (1 BTL/333 MLT) (nk)
- Mã HS 39100090: CHEMICAL271/ Silicon dang nguyên sinh SILICON G-501 (1KG/CAN), màu vàng nhạt, dùng để kết dính SP trong SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CM02-001368/ Dung dịch khuếch tán HSR 705 dùng cho máy hàn EBW, silicone lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Con lăn 7001FB04 5cm (bằng silicone, dùng cho máy dán keo HS-7001F; mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: CPG11/ Chất phụ gia silicon (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00060/ Silicone WS9802c (20KG/1CT), dạng rắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00061/ Silicone WS9902c (20KG/1CT), dạng rắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00120/ Silicon RUBBER COMPOUND TSE221-5U-20K (20Kg/CTN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00121/ Silicon RUBBER COMPOUND TSE221-6U-20K (20Kg/CTN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00124/ Silicone LSR2030 A (20KGx1CAN), dạng đặc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: CRM00124/ Silicone- Silopren LSR2030 (A-B), (20KGx1CAN), dạng đặc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Cục Silicon (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Cuộn silicon nguyên sinh dạng cuộn đường kính 59mm dùng cho bộ phận xử lý màng Corona của máy thổi bao bì túi nhựa.Xuất xứ Đài Loan.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: cuong.manh-0303-08/ Hóa chất Burst 100 (Tp chính: Distillates (petroleum), hydrotreated heavy naphthenic 40%) (dùng trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: CXG-1104 CARESIL SILICONE GEL(Số cas: 63148-62-9. Silicon dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 16kg/ pail, Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39100090: D32006941-Poly (dimethylsiloaxane) nguyên sinh, dạng khối-SILICONE RUBBER COMPOUNDS HR-1961U(M).Hàng mới 100%,hàng giống hệt PTPL số 3117/TB-KD3 (24/12/2018) (nk)
- Mã HS 39100090: D80000314 Silicon nguyên sinh, dạng khối dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon-SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B RED NO.190. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dẫn xuất silicone dạng nguyên sinh (RSI44-002-2- PHENYL TRIMETHICONE) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%.. Cas: 70131-69-0 (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu đánh chỉ TL 100(Là chế phẩm Anionic màu trắng đục, Silicon nguyên sinh dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu silicon dạng nguyên sinh TKKH 101913322231/A12 Ngày 21/3/2018 KQGD: 2171/N3.11/TĐ dùng để bôi trơn máy móc thiết bị(SILICONE OIL #1000CS) (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu silicon, mẫu nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn. 1000 ml/chai, 4 chai/kiện. Ncc: LINYI HENGXING TRADING CO,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu silicone (Silicone Oil), sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất sơn phủ, 2.5kg/ hộp, nhà cung cấp: LINYI JUNHANG TRADE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dầu Silicone dùng để bôi trơn có chứa thành phần silicone 100% 63-2913-47 AZ SILICONE OIL NO.090 (50ML/chai) (nk)
- Mã HS 39100090: DC02-10013A/ MỠ SILICON (nk)
- Mã HS 39100090: DD-HT2/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải, (UVITEX BMR LIQ.DRUM 70KG),dùng trong công đoạn hoàn tất, Nhãn hiệu HUNTSMAN,chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk)
- Mã HS 39100090: DDTECH207/ Keo silicone dạng tròn đường kính 10mm, dài 270mm, nhiệt độ nóng nhảy 80 độ C. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dimethicone 1000- Poly (dimethylsiloxa) dạng lỏng-Hàm lượng 1043 cSt- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 39100090: DOW CORNING (TM) MB-X27 MASTERBATCH (Polyme silicon nguyên sinh, dạng hạt). (Cas: 556-67-2). KQGD 1070/TB-KĐ4 ngày 16/07/2019.Đã nhập và thông quan tại TK 103319533550/A12 ngày 19/05/2020. (nk)
- Mã HS 39100090: DOW1-2577/ Silicon phủ bảo vệ bo mạch điện tử Dowsil 1-2577 low VOC (15kg/thng) (nk)
- Mã HS 39100090: Dowsil (TM) HMW 2220 Non-Ionic Emulsion. Silicon dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: DOWSIL 8590 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (200kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 556-67-2 (nk)
- Mã HS 39100090: DS23/ Silicon YL883 (màu Xanh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: DS24/ Silicon SLD-8854 (màu trắng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: DT-001(V)/ Chất lỏng SILICONE DT-001(V) (nk)
- Mã HS 39100090: DT-002(V)/ Chất lỏng SILICONE DT-002(V) (nk)
- Mã HS 39100090: DT30/ Tói chèng èm- Desicant 2g (nk)
- Mã HS 39100090: Dung dịch Silicon ELASTOSIL AUX RTV THINNER 25kg/Bottle,(công dụng: đúc silicon Pad (dùng in mực lên kính điện thoại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Dung dịch tẩy rửa khuôn đúc bằng kim loại dùng để sản xuất linh kiện ô tô- CLEANING SOLVENT (ERASOLVE) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: Dung môi làm khuôn Silicone CAT-RG, TP: Organosiloxane (50-60%), dạng lỏng, 100g/1 PCE, Mới 100%/Curing Agent (CAT-RG) (nk)
- Mã HS 39100090: Dung môi silicon dùng để kết hợp với hỗn hợp 2 thành phần nhựa và cao su nguyên sinh dùng cho ngành in (chất kết dính trên bề mặt sản phẩm in), mới 100%; A100 (nk)
- Mã HS 39100090: DY0023/ MFAAA000660:Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)-SILICONE SEALANT;RTV H-828W1;Pail can ty (nk)
- Mã HS 39100090: DY025/ Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)MFAAA000620 (nk)
- Mã HS 39100090: EFKA FL 3777/ Silicon dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa EFKA FL 3777 (nk)
- Mã HS 39100090: EFKA PB 2720/ Silicon dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa EFKA PB 2720 (nk)
- Mã HS 39100090: EFKA SI 2722/ Silicon nguyên sinh dùng trong CN nhựa EFKA SI 2722 (nk)
- Mã HS 39100090: EL1702A/ Cao su Silicone EL1701A (nk)
- Mã HS 39100090: EMULTROL DFM DV-14 FG: Chất chống tạo bọt là hỗn hợp của Polydimethylsiloxane E900a và nước tinh khiết vừa đủ (phụ gia thực phẩm), đóng gói 25 Kgs/drum (nk)
- Mã HS 39100090: EMULTROL DFM DV-28 FG: Chất chống tạo bọt là hỗn hợp của Polydimethylsiloxane E900a và nước tinh khiết vừa đủ (phụ gia thực phẩm), đóng gói 25 Kgs/drum (nk)
- Mã HS 39100090: F0425/ Miếng silicon dẫn điện (nk)
- Mã HS 39100090: FCHR-TD-089/ Silicon bịt lỗ mở (dạng nguyên sinh)/ VN (nk)
- Mã HS 39100090: FCHS-TD-197/ Silicon (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39100090: FG250/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng loại A (0.55kg/chai). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: FG250-1/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng loại A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: G-100-1/ Silicon G-100- dạng lỏng màu xanh dùng cho sản xuất băng keo công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: G723-S0410-----324/ Silicone dạng nguyên sinh dùng ép ly quần trong may mặc (100ml/tuýp) (nk)
- Mã HS 39100090: Gel dính bụi Super clean bằng silicon dẻo (dùng để vệ sinh ở những ngõ ngách khó có thể sử dụng dụng cụ vệ sinh thông thường). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: GEL STICK màu xanh dương (Que chấm bụi bẩn Silicon),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: GEL/ Túi chống ẩm, không nhãn mác (nk)
- Mã HS 39100090: GOI02/ Gói chống ẩm thành phần Silica gel (dùng cho các sản phẩm túi xách của nhà máy may công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39100090: GT/ ỐNG SRGT BẢO VỆ BẰNG silicon (nk)
- Mã HS 39100090: HC4000/ Silicon 4000 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE LIQUID, N.O.S. (Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC7028/ Silicon 7028 làm sạch bề mặt film SL-7028. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC7560/ Silicon 7560 tráng phủ bề mặt film.SL-7560. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC7785/ Silicon 7785 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE LIQUID, N.O.S. (Heptane, Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HC9250/ Silicon 9250 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE LIQUIDFLAMMABLE LIQUID, N.O.S.(Methanol, Divinylhexamethyl cyclotetrasiloxane), N.O.S. (Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HH-KEO SILICON/ Keo silicon A500 màu trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HN/ Hạt nhựa RHEO EVAX(Thành phần: Polysiloxanes,CAS: 63148-53-8; Ethylene-1-octene copolymer CAS 26221-73-0 dùng trong gia công sản xuất phụ kiện giầy dép) (nk)
- Mã HS 39100090: HNY/ Nhựa silicon (Shinetsu KE-3494),1cái1chai330ml,mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HNYA/ Nhựa silicon (Henkel QR3460,300ml Made in Germany),cáichai300ml,mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: HNYA/ Nhựa silicon (Shinetsu KE-3420),1can1 kgs,mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hóa chất chống thấm dùng cho xây dựng DENSACRETE Lithium Premium, 20L/ thùng, (thành phần chính là: lithium silicates CAS: 1010-2246 và nước),NSX: ITS. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-ACP 0080 (silicon dạng nguyên sinh loại khác) Cas: 1402600-37-6 9082-00-2 67762-85-0 63148-62-9 52232-27-6 70131-67-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm: 3511902 Silicone anti-foam emulsion, 30%, 500ml, Chất chống tạo bọt trong quá trình đun sôi mẫu trong PTN, Hàng mới 100%, hàng của hãng SERVA Electrophoresis GmbH (nk)
- Mã HS 39100090: Hóa chất làm mềm SOFTENER (SOF-150) nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa phẩm làm mềm bông vải POLY(dimethylsiloxane) 87.5% dạng lỏng. PTPL so:7261/TB-TCHQ 29/07/2016, theo TK 100702347211 (nk)
- Mã HS 39100090: Hỗn hợp nguyên liệu để pha chế mực in 2 thành phần nhựa và cao su nguyên sinh dùng cho ngành in (chất kết dính trên bề mặt sản phẩm in): silicone dạng lỏng, mới 100%; HY-933 (nk)
- Mã HS 39100090: Hỗn hợp silicone KM-73 dùng chống tạo bọt khí, dạng lỏng, 1kg/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hợp chất cao su Silicon (Silastic, thành phần chứa: Silicon dioxide). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hợp chất Silicone SE 6764U (Methylvinyl Siloxan, Hydroxy-term and Dimethyl Siloxane, Hydroxy- term reaction with Silica: 40%, Quartz: 10%, Octamethylcyclotetrasiloxane: 10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Hợp chất tản nhiệt Dow Corning, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: IBH/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng (1 lọ 0.7Kg) loại A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: J93010/ Tấm Silicon boad 1.0x300x300 (nk)
- Mã HS 39100090: J93020/ Tấm Silicon 1x500x500 BA (nk)
- Mã HS 39100090: JSZW-021/ Silicon dạng nguyên sinh RG-1000 dùng để tạo ra tấm chống trượt in lên tất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: JSZW-021/ Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng để tạo ra tấm chống trượt in lên tất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: K-333/ SILICON OIL TSA-780 (Dầu silicone compound TSA-780) (nk)
- Mã HS 39100090: KDT-202/ Dầu chống gỉ (dạng silicon, nguyên sinh) 7002000007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: KE-941 U/ Silicone dạng nguyên sinh KE-941 U (nk)
- Mã HS 39100090: Keo chống dột 980g/ Hộp (nk)
- Mã HS 39100090: Keo dán đá (silicone) 25mm*35mm*60m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo dùng để dán sân bóng đá bằng cỏ nhân tạo, (đơn giá thực tế trên Hóa đơn 23.08USD/thùng) (nk)
- Mã HS 39100090: Keo KE-45 SILICON 100G, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Keo phủ silicon Dowsil 3-1944 RTV, 305 ml/Cartridge, dùng để bảo vệ, đóng gói và liên kết các vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp điện tử (Thành phần chi tiết theo bảng kê đính kèm). mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo RE-100 (500ml/ Tuýp)/ US (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon (HR-1971U), dùng để đúc tạo hình sản phẩm 20kg/ box. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon A300 (300ml/chai) (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo Silicon A300 (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon dẫn nhiệt MT-1202 dùng trong công nghiệp hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon tản nhiệt MT-2803 dùng trong công nghiệp hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo Silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo silicon-Apollo A300 (300ml/chai) (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Keo tản nhiệt 7RMPY (nk)
- Mã HS 39100090: keo tản nhiệt 88DJK (nk)
- Mã HS 39100090: Keo tản nhiệt N6370 (nk)
- Mã HS 39100090: keo tản nhiệt vi tính VSPTECH (MX-4(4G) mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: KH0080/ Silicon (nk)
- Mã HS 39100090: KM-722/ Chất tách khuôn, Shinetsu, dùng để tách vòng kim loại khỏi khuôn đúc kim loại (nk)
- Mã HS 39100090: KN/ Keo SILICON TSE3995-W, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: KS-66/ Chất phụ gia dùng để khử bọt mực in KS 66 (nk)
- Mã HS 39100090: KX0078/ Silicone dạng nguyên sinh KE-TP (nk)
- Mã HS 39100090: LED- OPT-07/ Keo silicone cố định linh kiện đèn Led. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Linh kiện máy làm giày- Tấm nhựa dẻo trắng silicone (660x 340 x 5 MM, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39100090: LK057416/ Silicone SX1008 (nk)
- Mã HS 39100090: LSV-01/ Silicone dạng nguyên sinh dựng để sản xuất cao su tổng hợp FOR 532C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: LZ60631030A/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: LZ60631030B/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: LZ60631030C/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: M 300711069/ Lớp phủ bảo vệ bảng mạch điện tử Dow corning 3-1953, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39100090: M0028/ Silicon mồi (silicone primer) (Cas: 13463-67-7; 556-67-2; 67-56-1)) dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 39100090: M0028/ Silicon rtv (silicone rtv) (Cas: 108-88-3 & 1330-20-7 & 100-41-4) dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 39100090: M0029/ Silicon RTV (1 hộp 1kg), sử dụng dán kết nối sản phẩm. (nk)
- Mã HS 39100090: M0030/ Silicon mồi (silicone primer) (Cas: 1330-20-7' 100-41-4) (nk)
- Mã HS 39100090: M0031/ Silicone tạo bọt (silicone foaming agent) (Cas:78-67-1), dùng làm chất xúc tác phối trộn cao su (nk)
- Mã HS 39100090: M0097/ Chất phụ gia cao su SEP 1721U(thành phần chính cấu tạo lớp nhựa bọc ngoài dây điện, dùng trong sx dây điện) (nk)
- Mã HS 39100090: M0187/ Silicon rtv (silicone rtv) (1 tuyp 0.45kg). (Thành phần hóa học: Crystalline free silica, Alkenoxysilane, Titanium oxide (CAS:13463-67-7), Alkoxysilane, Organosilane) (nk)
- Mã HS 39100090: M0261/ Silicon RTV (1 hộp 1kg), sử dụng dán kết nối sản phẩm. (nk)
- Mã HS 39100090: M06BE01/ Silicon/M06BE01. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: M1164/ Silicone màu ME41-R (nk)
- Mã HS 39100090: M1503/ Silicone R300/80 (nk)
- Mã HS 39100090: M1509439/ Silicone THE740-7U (nk)
- Mã HS 39100090: M1671858/ Silicone TSE2574U (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: M1719160/ Silicone KE-571-U(C-23TYPE) (nk)
- Mã HS 39100090: M1788280/ Silicone KE1263U (nk)
- Mã HS 39100090: M1797760/ Silicone TSE2571-5UN (nk)
- Mã HS 39100090: M1846054/ Polysiloxan nguyên sinh dạng lỏng ME-75 (nk)
- Mã HS 39100090: M2038016/ Silicone X30-2519U (nk)
- Mã HS 39100090: M2109353/ Silicone X-32-1576(A) (nk)
- Mã HS 39100090: M2109361/ Silicone X-32-1576(B) (nk)
- Mã HS 39100090: M2121/ Silicone KE-347T (nk)
- Mã HS 39100090: M2195147/ Silicone DY32-5102U (nk)
- Mã HS 39100090: M2222669/ Silicone TSE2570-5U (nk)
- Mã HS 39100090: M2222677/ Silicone TSE2570-6UN (nk)
- Mã HS 39100090: M2222685/ Silicone TSE2570-7U (nk)
- Mã HS 39100090: M2274678/ Silicone DY32-6066U (nk)
- Mã HS 39100090: M2277424/ Silicone KE-1265-U (X30-2877-7U) (nk)
- Mã HS 39100090: M2285518/ Silicone KE-5609-U WHITE LABEL (nk)
- Mã HS 39100090: M2307924/ Silicone X-30-3046-U (nk)
- Mã HS 39100090: M232/ Silicone KE-5609-U YELLOW LABEL (nk)
- Mã HS 39100090: M240/ Silicone KE-5615-U (nk)
- Mã HS 39100090: M2410611/ Silicone X-32-1703(A) (nk)
- Mã HS 39100090: M2410629/ Silicone X-32-1703(B) (nk)
- Mã HS 39100090: M2413060/ Silicone DY32-4107U (nk)
- Mã HS 39100090: M2460616/ Silicone X30-3305U (nk)
- Mã HS 39100090: M2460855/ Silicone X30-3115-U (nk)
- Mã HS 39100090: M273/ Silicone KE-5609BLU (nk)
- Mã HS 39100090: M2874683/ Silicone DY32-5104U (nk)
- Mã HS 39100090: M3149671/ Silicone X30-3972U (nk)
- Mã HS 39100090: M3308442/ Silicone EL7803 (nk)
- Mã HS 39100090: M3410/ Silicone dạng lỏng ESD-LTS20A. hàng mới 100%.(520000) (nk)
- Mã HS 39100090: M3412301/ Silicone TSE2527U (nk)
- Mã HS 39100090: M3412319/ Silicone TSE2523U (nk)
- Mã HS 39100090: M3420/ Silicone dạng lỏng ESD-LTS20B. hàng mới 100%. (520001) (nk)
- Mã HS 39100090: M3542180/ Silicone STABILIZER HO (nk)
- Mã HS 39100090: M3547205/ Silicone XE21-C6050 (nk)
- Mã HS 39100090: M3674439/ Silicone CHN-6500-U (nk)
- Mã HS 39100090: M380/ Silicone XE21-005U (480KG) (nk)
- Mã HS 39100090: M3812849/ Silicone CENUSIL R150 JP (nk)
- Mã HS 39100090: M3814100/ Silicone CENUSIL R140 JP (nk)
- Mã HS 39100090: M3814126/ Silicone CENUSIL R170 JP (nk)
- Mã HS 39100090: M505/ Silicone TSE221-5U (nk)
- Mã HS 39100090: M657015/ Silicone TSE3212 RTV *WH 1KG (nk)
- Mã HS 39100090: M883462A/ Silicone TSR1126A <15KG> (nk)
- Mã HS 39100090: M935/ Silicone màu KE-COLOR-BR *BR 20KG (nk)
- Mã HS 39100090: M943/ Silicone màu KE-COLOR-BL *BK (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: M968/ Silicone màu KE-COLOR-W WH (20KG) (nk)
- Mã HS 39100090: MA039732/ Silicone KE-45-TM(KE45-T)(330g) (nk)
- Mã HS 39100090: MA054521/ Silicone KS-609(200g) (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060099/ Silicone DS-9810- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060100/ Silicone DS-8810Y- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060102/ Silicone DS-8820F-Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 1333-86-4; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060103/ Silicone DS-8901- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 13463-67-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060104/ Silicone DS-9840-Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060105/ Silicone DS-9820- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060111/ Silicone DS-8914 20KG- Silicone dùng trong công đoạn in vải thành phần CAS: 131298-48-1; 6358-30-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060112/ Silicone DS-8902- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 1333-86-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060115/ DS-9820D 20KG- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060127/ Silicone DS-8936- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1, 31837-42-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: MA07060129/ DS-8908 5KG/pail silicone- Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in vải, thành phần: CAS: 131298-48-1; 1328-53-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Mẫu silicone dạng nguyên sinh (SILBIONE HCRA 4530 A), dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp nhựa, HSX: Elkem Silicones USA Corp, 10kg/2kiện- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Miếng dán ngực Silicone (nk)
- Mã HS 39100090: Miếng đệm ép phim cho kính model B PJT, chất liệu Silicone,kích thước 166.07*52.05*23mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39100090: Miếng silicon dán ngực (nk)
- - Mã HS 39100090: Miếng silicone tản nhiệt để tản nhiệt cho chíp của đầu ghi hình Dahua, kích thước 14x14x3.5 mm, model: THERMAL CONDUCTIVE PAD_14*14*3.5mm, hàng mới 100% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu