- Mã HS 42029290: N12-001-583/ Túi lót- vải cotton đã dệt 16.5*10.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42029290: N12-001-590/ Túi lót- vải cotton đã dệt 19.0*11.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42029290: N12-001-634/ Túi lót- vải cotton đã dệt 13.5*10.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42029290: NPL Bán thành phẩm ba lô tháo rời.600D Polyester Pool Zone JS-66P 58" Engineered printing only của TKNK so 102527427330/E31 ngay 12/03/19 muc 36 (nk) | |
- Mã HS 42029290: NPLGC34/ Vỏ giả da của máy tính bảng Samsung GH98-45480A ASSY COVER-BOOK_GR;EF-BP610,OPEN,GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: NPLGC34/ Vỏ giả da của máy tính bảng Samsung GH98-45480B ASSY COVER-BOOK_PK;EF-BP610,OPEN,PINK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: NPLGC34/ Vỏ giả da của máy tính bảng Samsung GH98-45480C ASSY COVER-BOOK_BL;EF-BP610,OPEN,BLUE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- Galaxy Note 10 Parallax- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- Galaxy Note 10 Plus Skyfall/ Parallax- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- Galaxy S20 Parallax/ Skyfall Flex- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- Galaxy S20 Plus Parallax/ Skyfall Flex- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- iPhone 11 Pro Max Skyfall/ Parallax- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- iPhone 11 Pro Skyfall/ Parallax- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- iPhone 11 Skyfall/ Parallax- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ốp lưng điện thoại Caseology chất liệu TPU and PC- iPhone SE/ 8/ 7 Skyfall/ Parallax- ốp lưng bảo vệ điện thoại khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và trang trí điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-27/ Fairview Trek Pack 50- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-28/ Fairview Whld Travel Pack 36- O/S/tui xach kieu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-29/ Fairview Whld Travel Pack 65- O/S/tui xach kieu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-30/ Farpoint Trek Pack 55- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-31/ Farpoint Trek Pack 75- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-32/ Farpoint Whld Travel Pack 36- O/S/tui xach kieu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-33/ Farpoint Whld Travel Pack 65- O/S/tui xach kieu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-34/ Four Season Insulation Kit- O/S/tui xach/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-46/ Manta 34 w/Res- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-47/ Mira 22 w/Res- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-48/ Mira 32 w/Res- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-65/ Rook 65- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-71/ Hydraulics 2 Res- O/S/tui nhua dung nuoc/ CN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-72/ Hydraulics 3 Res- O/S/tui nhua dung nuoc / CN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-8/ Ace 50- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: OSP2020SB01-9/ Ace 75- O/S/Ba lô/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bao đựng dụng cụ bằng vải, mặt ngoài bọc lớp simily TOOL CASE 15-FACK 680X320MM;765101-0095;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Phụ tùng xe mô tô hai bánh Triumph: Túi bình xăng bằng sợi tổng hợp, dung tích 9.3 lít, hiệu Triumph, mới 100%, Part no.:A9518091 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Túi lót Thùng hành lý bằng vải nỉ 16"Wx16"Dx10"T, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:53000392 (nk) | |
- Mã HS 42029290: PL02/ Thân túi giữ nhiệt 12CAN (dạng bán thành phẩm, bộ phận của túi giữ nhiệt), chất liệu bằng vải dệt, KT 24X16X15, dung sai 1-3cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: PL02/ Thân túi giữ nhiệt 12CAN (dạng bán thành phẩm, bộ phận của túi giữ nhiệt), chất liệu bằng vải dệt, KT 30x18x21cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: PL09/ Thân túi giữ nhiệt 6CAN (dạng bán thành phẩm, bộ phận của túi giữ nhiệt), chất liệu bằng vải dệt, KT 21x18x15.5cm, dung sai 1-3cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: PL12/ Thân túi giữ nhiệt 24CAN (dạng bán thành phẩm, bộ phận của túi giữ nhiệt), chất liệu bằng vải dệt, KT 30x23,5x25cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: PL12/ Thân túi giữ nhiệt 24CAN (dạng bán thành phẩm, bộ phận của túi giữ nhiệt), chất liệu bằng vải dệt, KT 30x23,5x25cm, dung sai 1-3cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: PM2-26320089 Túi xách nam làm bằng vải 39 X 18 X 34 CM Fabric Hiệu PEDRO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: PM4-96500004 Ví nam làm bằng vải 7 X 4 X 10.5 CM Fabric Hiệu PEDRO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10008TNF144/ NN2HK01U: Túi đeo ngang hông bằng vải/ VN (Dòng 6 của tờ khai tái nhập102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10009TNF144/ NN2HK00S: Túi đeo ngang hông bằng vải/ VN (Dòng 1 của tờ tái nhập102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10009TNF144/ NN2HK00T: Túi đeo ngang hông bằng vải/ VN (Dòng 2 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10011TNF144/ NN2PK01S: Túi đựng bình nước bằng vải/ VN (Dòng 10 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10011TNF144/ NN2PK01U: Túi đựng bình nước bằng vải/ VN (Dòng 12 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10013TNF144/ NM2DK09R: Ba lô đeo vai bằng vải kèm tấm bạt bằng vải (Một SET bao gồm 1 Ba lô đeo vai bằng vải và 1 tấm bạt bằng vải)/ VN (Dòng11của tờ khai tái nhập102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10015TNF144/ NN2PK05R: Túi đeo vai bằng vải/ VN (Dòng 7 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10015TNF144/ NN2PK05S: Túi đeo vai bằng vải/ VN (Dòng 8 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10016TNF144/ NN2PK02R: Túi đeo vai bằng vải/ VN (Dòng 3 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10016TNF144/ NN2PK02T: Túi đeo vai bằng vải/ VN (Dòng 4 của tờ khai tái nhập 102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TĐMĐSDSP/ 10116TNF151/ NM2SK03A: Ba lô đeo vai bằng vải kèm áo mưa trùm ba lô bằng vải (1SETgồm 1 Ba lô đeo vai bằng vải và1 áo mưa trùm ba lô bằng vải)/ VN (Dòng9của tờ khai tái nhập102529237200) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Thùng đựng đồ tai gấu (lớn) bằng vải, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Thùng đựng đồ tai gấu (nhỏ) bằng vải, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TNSS/ Túi đựng găng tay thể thao bằng vật liệu dệt và plastic (nk) | |
- Mã HS 42029290: Travel bag:Túi du lịch rỗng, được làm bằng vật liệu dệt, nhãn hiệu ENFUNG, kích thước 45x17x35cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TSR336AT5/ Va li vải hiệu Thule (36cm x 56cm x 18cm)/ VN- hàng xuất khẩu bị trả lại thuộc dòng hàng số 04 của tờ khai xuất số 302919857830, ngày 06/12/2019 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TSR336AT5/ Va li vải hiệu Thule (36cm x 56cm x 18cm)/ VN- hàng xuất khẩu bị trả lại thuộc dòng hàng số 11 của tờ khai xuất số 303040203010, ngày 14/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TSRS322/ Va li vải hiệu THULE (35m X 53cm X 18cm)/ VN- hàng xuất khẩu bị trả lại thuộc dòng hàng số 01 của tờ khai xuất số 302878020120, ngày 16/11/2019 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TSRS325/ Va li vải hiệu THULE (42m X 61cm X 25cm)/ VN- hàng xuất khẩu bị trả lại thuộc dòng hàng số 02 của tờ khai xuất số 302878020120, ngày 16/11/2019 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TTCL/ Túi gót giầy (dùng để trang trí giầy) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI (KÈM BÌNH ĐỰNG NƯỚC 2 x 0.25L), chất liệu Water pouch 50.0: 100.0% Polyethylene Low Density (LDPE), nhãn hiệu KIPRUN, mới 100%, model code 8578676 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI (KÈM BÌNH ĐỰNG NƯỚC 2 x 0.25L),chất liệu:Water pouch 50.0: 100.0% Polyethylene Low Density (LDPE),nhãn hiệu:KIPRUN,mới: 100%, model code:8578676 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi (ví) hình thú (dòng thứ 5 của tk: 303175082400 ngày: 21/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi bằng vải cotton COMP100%COTTON, mã M68761, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi bằng vải nylon (15cm x 30cm), PORT PEPPER- BALL SYSTEM, nhãn hiệu: SORD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI BỌC BA LÔ, chất liệu Main fabric 85.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8595300 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi bọc vali mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp SAMSONITE Foldable Luggage Cover S+- Black (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi bọc vali mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp SAMSONITE Travel Link Acc. Foldable Luggage Cover S- Black (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi bọc vali mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp SAMSONITE Travel Link Acc. Foldable Luggage Cover S- Blue (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI CHE MƯA BA LÔ- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyamide- Model code:8303438 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI CHE MƯA BA LÔ,chất liệu:Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyurethane- Coating,nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8559841 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI CHE MƯA BA LÔ,chất liệu:Main fabric 85.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8559816 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi chống nước điện thoại NH20SM003 Naturehike, bằng vải PVC, kích thước 20x11cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi chống sốc dành cho laptop, cỡ lớn (Large sleeve), có quai xách. Bằng nhựa và vải. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi chống sốc dành cho laptop, cỡ nhỏ (Small sleeve). Bằng nhựa và vải. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi chống sốc dành cho laptop, cỡ vừa (Medium sleeve). Bằng nhựa và vải. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi của giấy patin, chất liệu vải nylon.Nhà sx:Kailerui Sports Equipment Co., Ltd Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi da bò mẫu đã bị cắt, hiệu Coach (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi da handmade, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi dã ngoại đựng quần áo NH17S001-G Naturehike, chống nước, bằng vải PVC, dung tích 28L, kích thước 50x25x22cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi dã ngoại đựng quần áo NH17S002-G Naturehike, chống nước, bằng vải PVC, dung tích 8L, kích thước 45x20x18cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi để dụng cụ mặt ngoài bằng vải JK010 PATB-080 kích thước W360xD220xH220mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo bắp tay thể thao NH18B020-B Naturehike, bằng vải polyester, kích thước 10x20cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG ĐỂ ĐỰNG BÌNH NƯỚC,chất liệu:Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8526185 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG DU LỊCH- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8512008 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG DU LỊCH,chất liệu:Lining 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8493268 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8492583 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 65.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8576233 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO- Nhãn hiệu:KALENJI- Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8547746 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO, chất liệu Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu KALENJI, mới 100%, model code 8547746 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 65.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8560408 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8492583 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8547746 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG, chất liệu Water pouch 50.0: 100.0% Polyethylene Low Density (LDPE), nhãn hiệu KIPRUN, mới 100%, model code 8578672 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG,chất liệu:Water pouch 50.0: 100.0% Polyethylene Low Density (LDPE),nhãn hiệu:KIPRUN,mới: 100%, model code:8578672 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO BỤNG,chất liệu:Water pouch 50.0: 100.0% Polyethylene Low Density (LDPE),nhãn hiệu:KIPRUN,mới: 100%, model code:8578673 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo bụng,mã chất liệu 2DFC, chất liệu: Polyamide, Da bê, mã hàng 2VL977, mã màu F0K44 MARMO, hiệu Prada, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo bụng,mã chất liệu 973, chất liệu: Polyamide, mã hàng 2VL977, mã màu F0002 NERO, hiệu Prada, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo chéo 100% polyamide, mã KI6222, màu Dye Blue, kích cỡ 18x41.5 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo chéo NH23X008-K Naturehike, bằng vải polyeste, kích thước 41x20x9.5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo điện thoại trên cánh tay-179197 (ECHO METAL, nhựa, cao su, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO HÔNG- Chất liệu: 100% POLYAMID- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 225232- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO HÔNG- Chất liệu: 100% Polyester- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 231472- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO HÔNG- Chất liệu: 100% Polyester, COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 220179- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO HÔNG- Chất liệu: 100% Polyester, COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 222227- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐEO HÔNG- Chất liệu: 100% POLYESTER; COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 224215- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo hông EA927CK-3 ESCO (bằng vải) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo hông EXPLORE BLT L (29 x 15 x 13) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo hông thể thao NH17E001-B Naturehike, bằng vải polyeste, kích thước 41.5x11.5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo hông/ Hip bag/ 60% Cotton 40% Nylon/ 405782607001/ MAPOBGS03520010/ 301. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo hông/ Hip bag/ 60% Cotton 40% Nylon/ 405782609001/ MAPOBGS03520012/ 999. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo một vai nam- MEN'S WOVEN BACKPACK (SHELL/ 100% NYLON LINING/ BODY/ 100% POLYESTER MESH/ 100% POLYESTER STRAP/ 100% POLYPROPYLENE)- 430830(03-12)/ 25360F012B- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo nhỏ mặt ngoài bằng vải KO14-5178 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo vai nam, hiệu thời trang TED BAKER, chất liệu: 50% Polyurethane, 50% Polyester, mã hàng: 230643/MXB-EAZEY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đeo vai nữ, hiệu thời trang TED BAKER, chất liệu: 100% Polyester, mã hàng: 229486/WXB-TAITUMM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi du lịch 100% polyamide, mã KI2556, màu Dark Carbon, kích cỡ 23x45x23 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi du lịch 100% polyamide, mã KI2556, màu Frozen Mint, kích cỡ 23x45x23 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi Du Lịch- Dạng Treo 25.4x11.5x21.5cm bằng polyester (AG4194), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI DU LỊCH- Nhãn hiệu:CAPERLAN- Chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8575494 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI DU LỊCH- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8577793 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi du lịch tiện lợi chất liệu vải plastic, size 24 x 18.5 x 9.5 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi du lịch, chất liệu vải, in logo LFC,SKU: 56906, Kích thước: 48 x 27 x 27cm, MỚi 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI DU LỊCH, chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:CAPERLAN, mới 100%, model code: 8575494 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG (KÈM HỘP NHỰA), chất liệu Main fabric 87.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu CAPERLAN, mới 100%, model code 8575219 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/527-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/527-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/528-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/528-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/562-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/562-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/566-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/566-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé gái,70%nylon 30%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5507/604-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé trai,100%nylon,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/524-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé trai,100%nylon,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/524-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé trai,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5992/504-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo bé trai,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5992/504-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo nam,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5445/490-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng áo trẻ em bé trai,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5992/504-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng banh đánh gôn bằng vải dệt có phủ PU, không hiệu, kích thước: 120*60*70mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG BÌNH NƯỚC- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Main fabric 60.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8359115 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG BÌNH NƯỚC,chất liệu:Main fabric 60.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8359115 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG BÌNH NƯỚC,chất liệu:Main fabric 60.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8575942 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG BÌNH NƯỚC,chất liệu:Outer fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8487122 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng bộ thiết bị cứu nạn cứu hộ. Vật liệu: Nylon- P/N: 440223. NSX: CMC. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng bộ thiết bị cứu nạn cứu hộ. Vật liệu: Nylon- P/N: 440233. NSX: CMC. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng bút 204x122mm bằng vải 100% polyester, không nhãn hiệu- Pencil Case, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG CAMERA,chất liệu:Main fabric 70.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8486728 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng cần câu bằng vải dệt tráng nhựa, dài (1,1-1,3)m, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG CHAI NƯỚC,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8352140 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng chăn ga bằng nhựa + sợi tổng hợp, cỡ (50x45x20)cm đến (60x55x30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng cốc bằng vật liệu dệt kết hợp nhựa, KT:(15x35)cm+-10%, NSX: Wenzhou Yongjia Crafts Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng cốc bằng vật liệu dệt kết hợp nhựa, KT:(20x8)cm+-10%, NSX: Wenzhou Yongjia Crafts Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng cơm thêu hình máy bay bằng sợi polyester, cotton- LUNCH BAG, kích thước 20x13x23cm, code 6999050122517 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đàn keyboard Yamaha SC-YC61/Y (YAMAHA KEYBOARD BAG SC-YC61/Y-VCG3370)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng điện thoại bằng nhựa tổng hợp (để chống nước), kt(11x21)cm+-10%, NSX: Shenzhen Jinyafeng Electronics Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng điện thoại bằng nhựa tổng hợp KT(17x10)cm+-10% (để chống nước), NSX: Wuyi Hongyuan Crafts And Gift Mfg Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng điện thoại bằng nhựa tổng hợp KT(20,5x11)cm+-10% (để chống nước), NSX: Wuyi Hongyuan Crafts And Gift Mfg Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng điện thoại bằng nhựa tổng hợp KT(20,5x11)cm+-10%, NSX: Wuyi Hongyuan Crafts And Gift Mfg Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng điện thoại bằng nhựa tổng hợp KT(20x11)cm+-10% (để chống nước), NSX: Wuyi Hongyuan Crafts And Gift Mfg Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng điện thoại bằng nhựa tổng hợp, đường chéo (7-15)cm+-10%, NSX: Shenzhen Jinyafeng Electronics Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ 3 ngăn tai gấu bằng vải, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ 7 ngăn tai gấu bằng vải, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ bằng nhựa tổng hợp, không có quai đeo, có khóa kéo, kt(20x10x30)cm+-10%, (0.3 kg/cái), hiệu: Light Travel. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ bằng vải, có in logo Corning, sử dụng làm quà tặng khách hàng tham gia hội nghị, kích thước: 20*20 cm, nhà cung cấp: SHANGHAI SUMEI DESIGN PRINTING C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG ĐỒ CÂU CÁ (KÈM HỘP NHỰA ĐỰNG MỒI CÂU)- Nhãn hiệu:CAPERLAN- Chất liệu:Main fabric 87.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8575219 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ câu hiệu GUANG- WEI (loại GUANGWEI 1.25M, dài 1.25m, 2 ngăn, chất liệu vải mặt ngoài phủ plastics, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ câu hiệu GUANG- WEI (loại GUANGWEI 1.25M, dài 1.25m, 2 ngăn, chất liệu vải, mặt ngoài phủ plastics mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ câu hiệu GUANG- WEI (loại GUANGWEI 1.25M, dài 1.25m, 3 ngăn, chất liệu vải, mặt ngoài phủ plastics, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ câu, model: LEGEND BOAT BAG, hiệu NOEBY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ câu, model: MINI POCKET, hiệu NOEBY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ dùng cho xe đạp bằng nhựa + sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, kích thước (20 x 10)cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ dùng cho xe đạp bằng vải giả da, đường chéo (10-20)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi Đựng Đồ Dùng Du Lịch 25x13x13cm bằng polyester (AG4195), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ giặt nam, hiệu thời trang TED BAKER, chất liệu: 100% Polyester, mã hàng: 240356/MXG-FREBIRD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ giặt nữ, hiệu thời trang TED BAKER, chất liệu: 100% Polyvinyl Chloride, mã hàng: 242795/WXG-HHOLLYY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ giặt nữ, hiệu thời trang TED BAKER, chất liệu: 85% Polyester, 15% Elastane, mã hàng: 242155/WXG-INDAHH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng đồ phụ kiện nam, chất liệu: vải_Fabric_hiệu Pedro_mã: PM4-96500004_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG ĐỒ VỆ SINH- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8514768 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG ĐỒ VỆ SINH, chất liệu Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8514768 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG ĐỒ VỆ SINH, chất liệu Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8514768 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG ĐỒ VỆ SINH, chất liệu:Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8514768 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi dùng đựng bánh xe đựng ván truợt tuyết, hiệu: DB EQUIDMENT (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ bằng sợi polyester (loại đeo thắt lưng, 356x165x76mm) EA927CK-3 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ bằng vải (loại đeo thắt lưng, 200x130x100mm), nhãn hiệu: Fujiya, code: AP-M (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ NH19PJ085 Naturehike, bằng vải polyester, kích thước 39.5x30.5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ thể thao bằng vải BASE CAMP DUFFEL IC (62 x 34 x 35) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ thể thao BASE CAMP DUFFEL IC (62 x 34 x 35) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ thể thao BASE CAMP DUFFEL- L (67 x 40 x 40) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ thể thao BASE CAMP DUFFEL- M (62 x 34 x 35) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ thể thao BASE CAMP DUFFEL- XL (72 x 44 x 40) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ thể thao BASE CAMP DUFFEL- XXL (79 x 47 x 40) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng dụng cụ,serial no 51014,Hãng Ega Master S.A, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy chơi gôn bằng Ximili hiệu XXIO (45x25x90)cm, GOLF BAG LADIES BLK/25; NAVY/25; GGC-X113W, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy đánh gôn bằng vải giả da, có quai đeo, đường chéo (1-1,4)m, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy golf (dùng cho người chơi golf),chất liệu PU, kích thước 24 x 120 cm, hiệu TaylorMade,mã:M7230401 2MSCB-KY833 BK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy Golf, hiệu Titleist (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG GẬY GOLF, NHÃN HIỆU MIZUNO, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy gôn 100% Polyester (27.94*17.78*104.78cm);34721-103;Mới 100%; Hiệu PING (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy gôn 100% Polyester (88.9*35.56*22.86cm);34149-110;Mới 100%; Hiệu PING (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy gôn 100% Polyester (88.9*35.56*22.86cm);34149-117;Mới 100%; Hiệu PING (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy gôn 100% Polyester (90.17*43.18*30.48cm);34150-110;Mới 100%; Hiệu PING (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy tập (dùng cho người chơi golf) chất liệu PU, kích thước L50xW25xH30 cm, hiệu TaylorMade,mã:M7233601 2MSCC-KY843 BK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng gậy tập (dùng cho người chơi golf) chất liệu PU,kích thước 120 cm, hiệu TaylorMade,mã:M7233501 2MSCC-KY843 WH/NV/RD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG GIÀY- Nhãn hiệu:KIPRUN- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8325541 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng giầy patin MD003RD/Enlarge chất liệu chính là vải nylon, không hiệu.kích thước 50x20x34cm. nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng giày, làm từ polyurethaneGolf Ballistic Nylon Collection, Premium Shoe Bag (Made from polyurethane and used for storage), hiệu PRG, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG GIÀY,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KIPRUN,mới: 100%, model code:8325541 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng hồ sơ bằng vải(TM17-211;FILE POUCH). Hiệu Tome. Hàng mới 100%. Size:A4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng hồ sơ bằng vải(TM-G67208;FILE POUCH). Hiệu Tome. Hàng mới 100%. Size:A4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng hồ sơ bằng vải(TM-G67279;FILE POUCH). Hiệu Tome. Hàng mới 100%. Size:A4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng hồ sơ bằng vải(TM-G67353;FILE POUCH). Hiệu Tome. Hàng mới 100%. Size:A4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng hồ sơ bằng vải(TM-G68567;FILE POUCH). Hiệu Tome. Hàng mới 100%. Size:A4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng hồ sơ bằng vải(TM-G69022;FILE POUCH). Hiệu Tome. Hàng mới 100%. Size:A4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng kéo mặt ngoài từ sợi polyester PET KO14-5130 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG KÍNH- Nhãn hiệu:NABAIJI- Chất liệu:Main fabric 100.0: 10.0% Polyamide- Model code:8403679 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng máy ảnh và các phụ kiện máy ảnh, Hiệu Ruggard Journey (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng máy ảnh và phụ kiện có mặt ngoài bằng vật liệu dệt từ nylon denier LSC-1120-BLK (VP7598000009) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng máy ghi âm có mặt ngoài bằng vật liệu dệt từ polyester phủ PU TA-CS131-E0 (BV2453000009) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng máy tính, chất liệu; Polyester, Nhãn hiệu; Polyester, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm (3.5"h x 6.7"w x 1.7"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY COSMETIC CASE, TRAVEL of, 100% NYLON/ PWRU8043001. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm (3.7"h x 4.9"w x 1.7"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY COSMETIC CASE, TRAVEL of, 100% NYLON/ PWRU8042001. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm (4.2"h x 7.5"w x 2.1"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY COSMETIC CASE, TRAVEL of, 45% Polyester, 45% Cotton, 10% Acrylic Resin/ PWRU8022322. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm (5.5"h x 7"w x 2.3"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY COSMETIC CASE, TRAVEL of, 100% NYLON/ PWRU8044001. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm hình chữ nhật, hiệu DB EQUIDMENT, bằng vải 100% polyester, MÃ: 240U02 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu polyester, kích thước (15x10x6)cm- 20 2H black holo pouch. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu polyester, kích thước (15x13x15)cm- 20 2H black holo vanity. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu polyester, kích thước (19x13x4)cm- 20 2H satin pouch. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu polyester, kích thước (25x18x8.5)cm- CIJ 2020 pouch. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu polyester, kích thước (43x42x16)cm- CIJ 2020 totebag. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu polyester, kích thước (9x11x8)cm- CIJ 2020 brush pouch. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng nón bảo hiểm, hiệu: Douchebags, model: 181A02 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng nữ trang bằng vải 300 cái/bộ (10*7cm), mã hàng: DISPLAY1S, hiệu: APM MONACO, hàng mẫu, không thanh toán, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng phụ kiện 100% Polyester (62.23*35.56*30.48cm);34674-101;MỚI 100%;HIỆU PING (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng phụ kiện bằng polyurethane,Golf Tote Bag, Luxury Twin Zip Tote,(Made from polyurethane and used for storage), hiệu PRG, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG PHỤ KIỆN- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8558583 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng phụ kiện trang điểm, MÀU ĐEN- MAKEUP BOX L- OUTER SHELL:NYLON100%,LINING:POLYESTER100%- 4550002546373, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng phụ kiện trang điểm, MÀU XÁM- MAKEUP BOX L- OUTER SHELL:NYLON100%,LINING:POLYESTER100%- 4550002546403, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng phụ kiện trang điểm, MÀU XÁM- MAKEUP BOX M- OUTER SHELL:NYLON100%,LINING:POLYESTER100%- 4550002546397, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng phụ kiện trang điểm, MÀU XÁM- MAKEUP BOX S- OUTER SHELL:NYLON100%,LINING:POLYESTER100%- 4550002546380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG PHỤ KIỆN, chất liệu Outer fabric 60.0: 100.0% Polyamide 50.0% Polyester (PES), nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8354448 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG PHỤ KIỆN, chất liệu Outer fabric 60.0: 50.0% Polyester (PES) 50.0% Polyamide, nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8354448 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG PHỤ KIỆN, chất liệu:Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8558583 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG PHỤ KIỆN,chất liệu:Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8558583 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG PHỤ KIỆN,chất liệu:Outer fabric 60.0: 50.0% Polyester (PES) 50.0% Polyamide,nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8542657 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng quần áo hút chân không size L-244626 (OKAZAKI, nylon, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng quần áo hút chân không-521957 (SYNAPSE, nhựa, D60xH45cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng tấm chườm lạnh bằng vải PAD, kích thước 3.75 x 5.5 inch, p/n: 047, hàng dùng làm mẫu. Ncc: FRIDABABY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng Thảm tập yoga 6008, kích thước: 60x7x0.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG THẢM YOGA- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8405383 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG THẢM YOGA, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu DOMYOS, mới 100%, model code 8405383 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG THẢM YOGA, chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:DOMYOS, mới 100%, model code: 8405383 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng ván trượt tuyết có bánh xe, hiệu DB EQUIDMENT, bằng vải 100% polyester, mã: 133E17AW19 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vật dụng nữ, 100% POLYURETHANE THERMOPLASTIC, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0901/062 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vật dụng nữ, 100% POLYURETHANE THERMOPLASTIC, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0930/031 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vật dụng nữ, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0921/031 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT BÓNG BÀN- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8374535 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT BÓNG BÀN- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 85.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8581375 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT BÓNG BÀN, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu PONGORI, mới 100%, model code 8491590 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT BÓNG BÀN, chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:PONGORI, mới 100%, model code: 8491590 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT BÓNG BÀN, chất liệu:Main fabric 85.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:ARTENGO, mới 100%, model code: 8581375 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt kích thước 25 x 50 x 15 cm, hiệu BABOLAT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt kích thước 26 x 37 x 16 cm hiệu BABOLAT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt kích thước 32 x 49 x 8cm, 95% Polyester 5% Polyamide nylon, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt kích thước 39x59x29 cm, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt kích thước 72 x 33 x 17 cm, 100% Polyester, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt kích thước 77x18x31 cm, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt Padel kích thước 26x37x15.5, thành phần 100% POLY, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt Padel, kích thước 60x30x30cm, thành phần 60% Nylon, 40% Polyester,hiệu BABOLAT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT TENNIS- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 65.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8556951 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT TENNIS- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 78.0: 20.0% Polyurethane (PU)- Model code:8529633 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT TENNIS- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 85.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8581378 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt tennis, 100% Polyester, Style: 751203, Color 105, hiệu BABOLAT, kích thước: 77x18x31cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt tennis, 100% Polyester, Style: 751203, Color 144, hiệu BABOLAT,kích thước: 77x18x31cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt tennis, 100% Polyester, Style: 757009, Color 209, hiệu BABOLAT,kích thước: 76x30x32cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt tennis, 100% Polyester, Style: 757009, Color 325, hiệu BABOLAT,kích thước: 76x30x32cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI ĐỰNG VỢT TENNIS, chất liệu Main fabric 85.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu ARTENGO, mới 100%, model code 8581378 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt Wilson Super Tour 2 B07JBKCYD9 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Djokovic 12R Monstercombi, mã: 283040. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Djokovic 9R Supercombi, mã: 283050. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Djokovic Duffle Bag, mã: 283990. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Radical 9R Supercombi, mã: 283090. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Tour Team 12R Monstercombi, mã: 283130. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Tour Team 9R Supercombi, mã: 283140. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Tour Team Extreme 9R Supercombi, mã: 283410. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Tour Team Sport Bag, mã: 283180. Hãng sx: HEAD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi đựng vợt, chất liệu: polyeste- Tour Team Travelbag, mã: 283380. Hãng sx: HEAD, mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi gậy gôn trẻ em bằng Ximili hiệu Cleveland (04-06 Tuổi), STAND BAG CGJ SET SMALL, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi gậy gôn trẻ em bằng Ximili hiệu Cleveland (07-09 Tuổi), STAND BAG CGJ SET MEDIUM, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi gậy gôn trẻ em bằng Ximili hiệu Cleveland (10-12 Tuổi), STAND BAG CGJ SET LARGE, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GIẶT- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8595305 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GIẶT- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8595305 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GIẶT,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8595305 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GIẶT,chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8492580 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh bằng PVC/Nylon dùng giữ lạnh thực phẩm, hiệu: DAIWA (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GIỮ LẠNH- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8572257 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh, bằng vải POLYNETE hiệu DAIWA, mã hàng 03303001, dung tích 45L (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh, bằng vải POLYNETE, hiệu DAIWA, mã hàng 03303002, dung tích 45L (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh, bằng vải POLYNETE, hiệu DAIWA, mã hàng 03303004, dung tích 25L (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh, bằng vải POLYNETE, hiệu DAIWA, mã hàng 03303007, dung tích 15L (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh, bằng vải POLYNETE, hiệu DAIWA, mã hàng 03303008, dung tích 15L (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ lạnh, bằng vải POLYNETE, hiệu DAIWA, mã hàng 03303010, dung tích 8L (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GIỮ LẠNH, chất liệu:Foam 60.0: 100.0% Polyethylene (PE),nhãn hiệu:QUECHUA, mới 100%, model code: 8493847 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ nhiệt 24x18x5.7cm bằng vải 100% polyester kích thước 24x18x5.7cm LUNCH COOLER, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi giữ nhiệt có mặt ngoài bằng vải dệt thoi (hàng mẫu), kích thước 42*30cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI GOLF, CHẤT LIỆU P/U, HIỆU PING, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi học thêm mặt ngoài bằng nhựa PVC, hiệu CLASSMATE, Mã TB15-FR, 48 chiếc/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi hộp BC Fuse Box Pouch (24 x 17 x 10) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI HỘP TREO XE ĐẠP,chất liệu:Main fabric 65.0: 80.0% Polyester (PES) 20.0% Polyamide,nhãn hiệu:RIVERSIDE,mới: 100%, model code:8355078 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi kéo BASE CAMP SNW ROLLER (97 x 39 x 38) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi kéo, hiệu Deuter 17 inch, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi kéo, hiệu Deuter 21 inch, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi lọc mạ điện, mặt ngoài bằng vật liệu dệt, quy cách 140CM*45CM*35CM dùng trong nhà xưởng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi lưới đựng đồ kiểu ngang, kích cỡ 11x17cm- CUSHION CASE- POLYESTER100%- 4550002069896, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI MẪU (SAMPLE BAG) mặt chính bằng vật liệu dệt (18*16*20cm) nhãn hiệu: AGNESB- dùng làm mẫu cho sản xuất gia công (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi mẫu đựng chó, chất liệu bằng polyester, không nhãn hiệu,hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI MẪU HIỆU PXG (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi mẫu, hiệu Coach (dùng phát triển mẫu) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi mềm chất liệu vải bạt dùng đựng 3 đèn, đế có bánh xe kéo, tay kéo bằng nhựa, kích thước 60*60*40 cmmodel: FL-C60D 3 Case, hãng sản xuất SWIT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi mềm đựng máy quay, chất liệu vải bạt, kích thước 80*35*35cm, model: LC-DS300SFT, hãng sản xuất Sony, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi quà tặng bằng vải có kèm hộp, kích thước: 20*30cm, mã: ACCESS9-14, hiệu: APM MONACO, hàng mẫu, không thanh toán, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi quà tặng bằng vải có kèm hộp, kích thước: 20*30cm, mã: ACCESS9RB, hiệu: APM MONACO, hàng mẫu, không thanh toán, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi quà tặng bằng vải, mã hàng: ACCESS38TP, kích thước: 17*22 cm, nhãn hiệu: APM MONACO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi quà tặng bằng vải, mã hàng: ACCESS9TP, kích thước: 25*28 cm, nhãn hiệu: APM MONACO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi quà tặng bằng vải, mã hàng: ACCESS9TPB, kích thước: 37*37 cm, nhãn hiệu: APM MONACO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi quai xách họa tiết mùa hè dưa hấu kem lá- Cotton bag one side digital printing, 58x37x18 cm, mã hàng 4526112406982 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi rác: làm từ nhựa PE, hàng mẫu mới 100%, HSX: Philly Plastics (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI TÁI CHẾ Recycle bags, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO (CHUYÊN DÙNG ĐỂ ĐỰNG MŨI TÊN)- Nhãn hiệu:GEOLOGIC- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8388727 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO (CHUYÊN DÙNG DỰNG MŨI TÊN)- Nhãn hiệu:GEOLOGIC- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8388727 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi thể thao hiệu Adidas U7 6 RACKET BAG GREY SIX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi thể thao màu đen- MON BALLISTIC DUFFEL, chất liệu: vải, Item: 806734, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Coating 5.0: 100.0% Polyurethane (PU)- Model code:8552495 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 95.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8552495 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 95.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8552496 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyurethane (PU)- Model code:8385328 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyurethane (PU)- Model code:8388005 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8405370 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8484757 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Main fabric 70.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8569512 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8389794 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:ITIWIT- Chất liệu:Main fabric 100.0: 40.0% Thermoplastic polyurethane (TPU)- Model code:8529125 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:ITIWIT- Chất liệu:Main fabric 100.0: 60.0% Polyester (PES) 40.0% Thermoplastic polyurethane (TPU)- Model code:8511975 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KALENJI- Chất liệu:Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8297581 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KALENJI- Chất liệu:Main fabric 90.0: 81.3% Polyester (PES) 18.7% Polyurethane (PU)- Model code:8504724 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KALENJI- Chất liệu:Main fabric 90.0: 81.3% Polyester (PES) 18.7% Polyurethane (PU)- Model code:8545773 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KALENJI- Chất liệu:Outer fabric 80.0: 80.0% Polyamide 20.0% Elasthane- Model code:8368943 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Lining 50.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8539111 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8528741 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8560780 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 65.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8558317 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8495929 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8496079 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8514458 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8514465 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:NABAIJI- Chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Ethylene Vinyl Acetate (EVA)- Model code:8401949 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8052351 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8374697 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8374698 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:PERFLY- Chất liệu:Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyamide- Model code:8595288 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:PERFLY- Chất liệu:Main fabric 95.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8552490 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Lining 10.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8520529 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8356616 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:RIVERSIDE- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8349817 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:RIVERSIDE- Chất liệu:Main fabric 60.0: 100.0% Polyester (PES) 33.0% Polyurethane (PU)- Model code:8354453 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:RIVERSIDE- Chất liệu:Main fabric 60.0: 67.0% Polyester (PES) 33.0% Polyurethane (PU)- Model code:8354453 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:SIMOND- Chất liệu:Main fabric 55.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8359661 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:SIMOND- Chất liệu:Outer fabric 80.0: 100.0% Polyamide- Model code:8495211 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:SOLOGNAC- Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8494425 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8544369 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu KALENJI, mới 100%, model code 8297581 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Lining 50.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu KIPSTA, mới 100%, model code 8539111 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8355657 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu ELOPS, mới 100%, model code 8355657 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8572590 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8576244 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu KIPSTA, mới 100%, model code 8514465 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu RIVERSIDE, mới 100%, model code 8349817 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu RIVERSIDE, mới 100%, model code 8355750 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu SOLOGNAC, mới 100%, model code 8368233 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyurethane (PU), nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8388005 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 60.0: 100.0% Polyester (PES) 33.0% Polyurethane (PU), nhãn hiệu RIVERSIDE, mới 100%, model code 8354453 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 60.0: 67.0% Polyester (PES) 33.0% Polyurethane (PU), nhãn hiệu RIVERSIDE, mới 100%, model code 8354453 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 73.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu DOMYOS, mới 100%, model code 8502717 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 75.0: 100.0% Ethylene Vinyl Acetate (EVA), nhãn hiệu NABAIJI, mới 100%, model code 8401949 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu KIPSTA, mới 100%, model code 8514465 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 90.0: 81.3% Polyester (PES) 18.7% Polyurethane (PU), nhãn hiệu KALENJI, mới 100%, model code 8504724 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu POLYESTER, nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code 8052351 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI, mới 100%, model code: 8297581 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:BTWIN, mới 100%, model code: 8355657 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8572590 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:RIVERSIDE, mới 100%, model code: 8349817 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:RIVERSIDE, mới 100%, model code: 8355750 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyamide,nhãn hiệu:PERFLY, mới 100%, model code: 8595288 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 60.0: 100.0% Polyester (PES) 33.0% Polyurethane (PU),nhãn hiệu:RIVERSIDE, mới 100%, model code: 8354453 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Ethylene Vinyl Acetate (EVA),nhãn hiệu:NABAIJI, mới 100%, model code: 8401949 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8560412 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KIPSTA, mới 100%, model code: 8514465 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 90.0: 81.3% Polyester (PES) 18.7% Polyurethane (PU),nhãn hiệu:KALENJI, mới 100%, model code: 8504724 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Main fabric 95.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:ARTENGO, mới 100%, model code: 8552495 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Outer fabric 80.0: 80.0% Polyamide 20.0% Elasthane,nhãn hiệu:KALENJI, mới 100%, model code: 8368943 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:Outer fabric 80.0: 80.0% Polyamide 20.0% Elasthane,nhãn hiệu:KALENJI, mới 100%, model code: 8488808 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO, chất liệu:POLYESTER,nhãn hiệu:OXELO, mới 100%, model code: 8052351 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8297581 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Lining 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8325467 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Lining 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8382139 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Cotton,nhãn hiệu:FOUGANZA,mới: 100%, model code:8485344 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8405370 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8514465 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8528741 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:OXELO,mới: 100%, model code:8374698 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 60.0% Polyester (PES) 40.0% Thermoplastic polyurethane (TPU),nhãn hiệu:ITIWIT,mới: 100%, model code:8529121 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 60.0% Polyester (PES) 40.0% Thermoplastic polyurethane (TPU),nhãn hiệu:ITIWIT,mới: 100%, model code:8529125 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 60.0% Polyester (PES) 40.0% Thermoplastic polyurethane (TPU),nhãn hiệu:ITIWIT,mới: 100%, model code:8529127 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 100.0: 90.0% Polyester (PES) 10.0% Polyurethane (PU),nhãn hiệu:ELOPS,mới: 100%, model code:8385328 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 65.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8558317 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Ethylene Vinyl Acetate (EVA),nhãn hiệu:NABAIJI,mới: 100%, model code:8401938 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Ethylene Vinyl Acetate (EVA),nhãn hiệu:NABAIJI,mới: 100%, model code:8401949 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 76.0: 80.0% Polyamide 20.0% Thermoplastic polyurethane (TPU),nhãn hiệu:RIVERSIDE,mới: 100%, model code:8355079 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 77.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8356616 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8486727 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8484750 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8484757 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 90.0: 81.3% Polyester (PES) 18.7% Polyurethane (PU),nhãn hiệu:KALENJI,mới: 100%, model code:8545772 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:Main lining 100.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:RIVERSIDE,mới: 100%, model code:8376611 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI THỂ THAO,chất liệu:VP/Hexadecene Copolymer,nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8495886 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi tote (10.25"h x 11.8"w x 6.25"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY TOTE BAG WITH DETACHABLE POUCH of, 45% Polyester, 45% Cotton, 10% Acrylic Resin with Cow Leather/ PXRUB291322. Hiệu: KATE SPADE. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi tote (10.25"h x 11.8"w x 6.25"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Tote Bag, Travel of, 100% Cotton; Trim 100% PU with 70% Poly 30% Cotton backing/ PXRUB298434. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi tote (10.25"h x 11.8"w x 6.25"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Tote Bag, Travel of, 100% Cotton; trim 100% PU with backing 70% Poly 30% Cotton/ PXRUB293290. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi tote (10.25"h x 11.8"w x 6.25"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Tote Bag, Travel of, 56% Polyester, 44% Rayon/ PXRUB337974. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi tote (10.25"h x 11.8"w x 6.25"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Tote Bag, Travel of, 68% Cotton, 27% Polyester, 5% Acrylic/ PXRUB269673. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi Tote vải bố Canvas (42cm x 38cm- ROUTINE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi Tote vải bố Canvas (kích thước 38cm x 42 & 42cm x 38cm- ROUTINE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI TRÙM XE ĐẨY-Chất liệu: TEXTILE- Nhãn hiệu: MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: A2347 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi ủ âm đạo giả bò, bằng vải dệt, dài 45cm, mã 11025/0045. HSX: Minitube GmbH. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải (chất liệu vải không dệt), không nhãn hiệu, dùng để đựng thiết bị điện tử, kích thước 49x36x20cm. Hàng mới 100%, PS Non Woven Bag Big (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải BC Square Canister 2 (35 x 25 x 9) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải BC Square Canister 4 (35 x 25 x 14) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải chống tĩnh điện 6014, dùng trong phòng sạch (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải đựng cần câu/ CLOTH BAG (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: BLACK (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Blue ORANGE (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: EAGLE (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Elephant (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: mini CB (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Mini Kalep (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Mini karm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Mini SBlack (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Mini SBlue (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Mini Tr (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Moc Karm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Pink (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Tigger (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải làm thủ công, NSX: Najash, mã: Tulcan (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải mẫu, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải thô/ Duffle Bag/ 60% Cotton 40% Nylon/ 405781290001/ MAPOBGS03920009/ 301. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải tròn BC Round Canister 2 (33 x 33 x 9) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải tròn BC Round Canister 3 (33 x 33 x 12) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải tròn BC Round Canister 4 (33 x 33 x 14) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vải, hàng mẫu chưa hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI VẢI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi vali kéo bằng vải 100% polyester, hiệu DB EQUIDMENT, mã: 138E17AW19 (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI VỢT TENNIS- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Main fabric 70.0: 100.0% Polyester (PES)- Model code:8501775 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bằng vải, hiệu: ALEXANDER WANG, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách BC FUSE BOX POUCH (20 x 16 x 7) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách BC Fuse Box Tote (42 x 33 x 15) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách BC Musette (34 x 27 x 10) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách BC Shoulder Tote (46 x 37 x 14) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách BC Tote (41 x 40 x 10) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1118/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1130/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1135/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1512/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%nylon,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1136/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1100/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1103/530-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1103/530-3 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1103/530-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1125/530-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1125/530-3 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1555/006-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1555/006-3 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1555/006-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1615/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/562-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/562-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/566-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5644/566-4 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,100%polyurethane thermoplastic,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1600/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,55%polyester 45%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1125/530-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,70%ethylene vinyl acetate 30%polyurethane,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 8776/629 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,70%nylon 30%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5507/604-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,77%polyurethane thermoplastic 15%polyester 8%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1139/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,80%polyester 20%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1134/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,80%polyurethane thermoplastic 20%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1523/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,82%polyurethane thermoplastic 18%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1117/630 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,85%nylon 12%cotton 3%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1112/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,85%polyurethane 15%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1570/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,85%polyurethane thermoplastic 15%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1131/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,85%polyurethane thermoplastic 15%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1137/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,90%cotton 10%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1506/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,90%nylon 10%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1583/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,90%paper 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1117/530-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,90%polyurethane 10%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1571/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,90%polyurethane thermoplastic 10%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1140/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,90%polyurethane thermoplastic 10%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1606/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,92%nylon 8%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1106/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé gái,95%cotton 5%silicone,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1501/630 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1517/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1404/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1417/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1455/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,43%nylon 30%silicone 17%cotton 10%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1406/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,52%polyester 28%nylon 20%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1405/530-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,55%nylon 34%polyester 6%polyurethane fibre 5%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1403/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,60%nylon 30%polyurethane thermoplastic 10%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1429/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,65%cotton 20%polyurethane 15%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1400/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,65%cotton 20%polyurethane 15%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1401/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,65%polyester 20%Ionomer Resin 10%cotton 5%silicone,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1500/630 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,70%cotton 20%nylon 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1513/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,70%nylon 30%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1425/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,85%polyurethane 15%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1422/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,90%cotton 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1439/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,90%cotton 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1804/006 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,90%cotton 10%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1506/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,90%polyurethane thermoplastic 10%polypropylene fibre,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1716/006-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách bé trai,98%cotton 2%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 1511/530 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách du lịch BASE CAMP DUFFEL- S (52 x 30 x 33) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách du lịch BASE CAMP DUFFEL- XS (45 x 27 x 26) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách du lịch BC DUFFEL XS (45 x 27 x 26) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách du lịch BC MASTER CYLINDER (46 x 35 x 20) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách du lịch BC Station (52 x 33 x 33) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách hiệu Paravel mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách HONMA BOSTON BAG BB12020 dùng để đựng phụ kiện chơi gôn khi lên sân chơi gôn, chất liệu giả da được phủ bề ngoài túi bằng lớp plastic, kích thước cm 45x25x30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách mẫu, chất liệu Vải poly/PU, nhãn hiệu MAKAVELIC, size 55*40cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách mẫu, model Lightrider E2, hiệu DEUTER (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách mẫu, nhãn hiệu MAKAVELIC, size 55*40cm, chất liệu vải PU/Poly. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách mẫu, nhãn hiệu Regalith corporation, KT 25x20cm, chất liệu Poly/PU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI XÁCH MẤU. HIỆU: CALLAWAY. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam- Men's woven backpack (SHELL/ LINING/ 100% NYLON MESH/ 100% POLYESTER)- 429513(03-12)/ 25360F015B- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam- Men's woven bag (BODY/ 100% NYLON STRAP/ 100% POLYESTER)- 428900(03-12)/ 25360F013B- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam- Men's woven shoulder bag (SHELL/ 100% NYLON LINING/ BODY/ 100% POLYESTER MESH/ 100% POLYESTER SHOULDER/ 100% POLYESTER)- 429672(03-12)/ 25360F016B- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam, 100% COTTON, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 5822/531 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam, 100% POLYESTER, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 5822/546 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 5822/502 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3282/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3302/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3321/620-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3556/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5445/490-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3100/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,100%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3703/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,60%nylon 40%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3528/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,60%polyurethane 40%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3240/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,69%polyurethane 25%polyester 6%nylon,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6200/005 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,70%nylon 30%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3131/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,70%polyurethane 30%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3209/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,70%polyurethane thermoplastic 15%polyester 15%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3321/620-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,72%polyurethane 28%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3259/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,75%polyurethane 25%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3258/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,75%polyurethane 25%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3290/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,76%polyurethane 24%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3277/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,80%polyester 20%nylon,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3506/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,80%polyurethane 20%nylon,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3503/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,80%polyurethane 20%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3281/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,80%polyurethane 20%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3627/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%nylon 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3709/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyester 10%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3243/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyester 10%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3510/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyurethane 10%nylon,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6103/005 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyurethane 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3133/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyurethane 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3140/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyurethane 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3301/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,90%polyurethane 10%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3601/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,92%polyester 8%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3291/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nam,95%polyurethane 5%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 3275/520 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% COTTON, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4158/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% COTTON, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4159/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYESTER 100% POLYETHYLENE, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4123/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYESTER 100% POLYETHYLENE, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4124/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYESTER, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4101/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYESTER, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 6079/014 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0485/001 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0488/001 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0492/001 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0507/001 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 100% POLYURETHANE, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0717/001 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 90% POLYURETHANE 10% POLYESTER, nhãn hiệu Stradivarius, hàng mới 100%, model 0721/011 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 95% POLYURETHANE THERMOPLASTIC 5% POLYURETHANE, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4153/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 95% POLYURETHANE THERMOPLASTIC 5% POLYURETHANE, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4154/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, 97% POLYURETHANE 3% IRON, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 4007/540 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, hiệu Charles and Keith, mã: CK2-50160079-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, hiệu Charles and Keith, mã: CK2-50671029 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, hiệu Charles and Keith, mã: CK2-80270137 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ, hiệu Charles and Keith, mã: CK2-80780393 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 5181/510-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6619/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%cotton,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6805/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%cotton,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 0653/040 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%cotton,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 1000/002 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6332/510-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6632/510-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6650/510-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6308/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,100%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6727/004 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,62%polyester 28%polyamide 7%polyurethane 3%polyurethane thermopla,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 7602/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,75%polymethyl methacrylate 25%iron,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6617/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,80%cotton 20%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6070/510-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,80%polystyrene 20%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 7200/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,80%polyurethane 20%polyester,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6341/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,85%nylon 15%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6102/510 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,90%cotton 10%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 5142/510-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,90%cotton 10%polyurethane,nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 6403/610-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,97%cotton 2%polyester 1%viscose,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 0128/002-1 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách nữ,99%cotton 1%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 0128/002-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách rỗng đựng dụng cụ Wera 2go 1, Wera 05004350001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách rỗng đựng dụng cụ Wera 2go 3, Wera 05004352001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã K10619, màu Wave Blue, kích cỡ 27x44x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã K21091, màu White Metallic, kích cỡ 27x44x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã KI2522, màu Dark Carbon, kích cỡ 32x58x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã KI2522, màu Frozen Mint, kích cỡ 32x58x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã KI3918, màu Wave Blue, kích cỡ 43x39x0 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã KI5273, màu White Metallic, kích cỡ 44x50x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyamide, mã KI6004, màu Dye Blue, kích cỡ 32x58x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyester, mã KI3399, màu Uran Palm, kích cỡ 43x39x0 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyester, mã KI4322, màu Uran Palm, kích cỡ 32x58x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay 100% polyester, mã KI7244, màu Uran Palm, kích cỡ 27x44x20 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay đa năng #Dopp Kit. Bằng nhựa và vải. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách tay đựng ampli THRBG1 (YAMAHA GUITAR AMP BAG THRBG1-VCS6970)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách trẻ em, hàng đặt may mẫu, không hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029290: TÚI XÁCH, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU JACK WOLFSKIN, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách, hiệu Deuter, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách, hiệu Pedro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách:Arcane Brief / Nhãn hiệu OSPREY / 100% Poly Recycle/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách:Arcane Tote / Nhãn hiệu OSPREY / 100% Poly Recycle/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách:Arcane Tote Pack / Nhãn hiệu OSPREY / 100% Poly Recycle/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách:Ultralight DrySack 12 / Nhãn hiệu OSPREY / 100% Nylon/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách:Ultralight DrySack 3 / Nhãn hiệu OSPREY / 100% Nylon/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi xách:Ultralight DrySack 6 / Nhãn hiệu OSPREY / 100% Nylon/ VN (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi zip đựng vật dụng A7 (22 cái)-228145 (OKAZAKI, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Túi zip đựng vật dụng B7 (18 cái)-228152 (OKAZAKI, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUITPU/ Túi bằng TPU- CAMPER Duffle Bag (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAI/ Túi vải- Backpack 100% Cotton (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAI/ Túi vải- COSY BAG DEFI SPACE (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAI/ Túi vải- Duffle Bag mini (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAINYLON/ Túi vải nylon- Crossbody Bag 100% Nylon (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAINYLON/ Túi vải nylon- Duffel 100% Nylon (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAINYLON/ Túi vải nylon- S21 DEVELOPMENT (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAINYLON/ Túi vải nylon- Tote 100% Nylon (nk) | |
- Mã HS 42029290: TUIVAITTPU/ Túi vải trang trí vải giả da- Tote 100% Cotton (nk) | |
- Mã HS 42029290: TVD/ Túi vải dệt đựng sản phẩm, 100% cotton (nk) | |
- Mã HS 42029290: Va li đựng hệ thống lấy dấu răng quang học iTero Element 5D- Travel Case Assembly, Pelican, iTero Element 5D. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029290: VaLi BC GEAR CONTAINER (70 x 43 x 31) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vali kéo hiệu: Douchebags, model: 138-2A02, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vali kéo hiệu: Douchebags, model: 151-2A02, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vali nhựa đựng thiết bị dòng D-Series chuyên dụng P/N: 195167; NSX: Sonatest/Anh.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vali nhựa đựng thiết bị dòng D-Seris chuyên dụng P/N: 195167; NSX: Sonatest/Anh.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vali rỗng, chất liệu nhựa: PP, kích thước trong: 67x50.8x35.5 cm model 584433, có bánh xe, tay kéo có thể thay đổi chiều dài, dùng để đựng thiết bị. Hãng SX DONGGUAN WANLIHUA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: VALI/ Vali đựng giày/ BRAND JORDAN SU20 AUTOBIOGRAPHY SUITCASE(),19AJ17AG20375x180x310mm(360x265x168mm) (33.00PCS33.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 42029290: VALI/ Vali đựng giày/ BRAND JORDAN SU20 AUTOBIOGRAPHY SUITCASE(),19AJ17AG21390x185x325mm(375x280x173mm) (3.00PCS3.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vali, nhãn hiệu: DB EQUIDMENT (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví BC UTILITY POCKET (16 x 10 x 3) cm (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví cầm tay nữ, hiệu Charles and Keith, mã: CK6-10770416 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví cầm tay nữ, hiệu Charles and Keith, mã: CK6-20770340 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví cầm tay, hiệu Zojora (nk) | |
- Mã HS 42029290: VÍ DU LỊCH, chất liệu:Inner fabric 50.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8512009 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví đựng điện thoại (3.9"h x 7.8"w x 0.7"d) inch/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Electronic Device Case of, 100% PVC/ PWRU8064098. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví đựng điện thoại/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Electronic Carry Case, Travel of, 100% PVC/ 8ARU6859098. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví đựng điện thoại/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Electronic Carry Case, Travel of, 100% PVC/ 8ARU6864098. Hiệu: KATE SPADE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví đựng mỹ phẩm Kesalla- PVC pouch A, 23x4x14 cm, mã hàng 4526112406531 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví mẫu, hiệu YDPR2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví nam, 100% COTTON, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 5694/517-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví nam, 100% COTTON, nhãn hiệu Pull&Bear, hàng mới 100%, model 5694/518-2 (nk) | |
- Mã HS 42029290: Ví, hiệu Pedro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: Vỏ bao cát đấm bốc (boxing) bằng vải tráng nhựa, dài (90-110)cm, phi (27-32)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: vỏ nhựa để lắp sp trang điểm- 33128- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLE DE PEAU BEAUTÉ HOLDER (FOR EYE LINER PENCIL) ()- (REG), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029290: vỏ nhựa để lắp sp trang điểm- 33133- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLE DE PEAU BEAUTÉ HOLDER (FOR EYEBROW PENCIL) ()- (REG), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029910: Hộp đựng nữ trang chất liệu Da PU nhãn hiệu Viando, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029920: Móc dây đeo túi; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Đồng; Mã hàng: L00527TR;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029920: Móc dây đeo túi; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Đồng; Mã hàng: L02690GU;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: ./ Hộp nhựa caramen 4.4cm/ CN (nk) | |
- Mã HS 42029990: 4PBYZ120/ Bao đựng ống kính máy ảnh- 41590-Z120 (nk) | |
- Mã HS 42029990: 4PC2Z120/ Bao đựng ống kính- 47133-Z120 (nk) | |
- Mã HS 42029990: 4PD6Z120/ Bao đựng ống kính- 48110-Z120 (nk) | |
- Mã HS 42029990: 902001018/ Túi vải đựng máy siết đai ốc,kích thước L330xW215 mm/ M18 SMALL CONTRACTOR BAG UL VERSION, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: 903209044/ Túi đựng máy vặn vít bằng vải Polyester kích thước 460*310*350mm- TOOL BAG\ 460X310X350MM\ GREEN\ 053588057\ P883\ CIP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: 903209066/ Túi đựng máy khoan bằng vải Polyester kích thước 330*254*205mm- TOOL BAG \ 330X254X205MM \ RYOBI GREEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% Polyester- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 221817- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% Polyester- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 222273- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% POLYESTER; COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 225115- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% POLYESTER; COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 225176- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% POLYESTER; COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 227574- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% POLYESTER; COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 232926- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ- Chất liệu: 100% POLYESTER; COATING: PU- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 232928- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ CHỐNG SÔC DÙNG CHO CAMERA, NHÃN HIỆU: GOPRO, MODEL: AWOPB-002, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ba lô đeo-100% polyester (hiệu Kerrits, 31*15.5*45.5cm). Hàng mẫu mới 100%. Chỉ sử dụng trong nội bộ công ty. (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ DÙNG CHO THÚ CƯNG, NCC: K9 SPORT SACK, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ba lô mẫu, nhãn hiệu TNF (nk) | |
- Mã HS 42029990: BA LÔ THỂ THAO,chất liệu:Main fabric 34.81: 88.0% Polyester (PES) 12.0% Polyurethane (PU),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:962992 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ba lô. Model: WXB-PASSHA-JAMBOREE NYLON DRAW. Nhãn hiệu: Ted Baker. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo bằng vải, có lớp ngoài bằng vải dệt, kích thước 27*15*38, không hiệu, nhà sx: wenzhou fenchuang import and export co., ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo cho bé U-1607, chất liệu cao su Eva, kích thước 27*22*10cm, Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo cho bé U-1608, chất liệu cao su Eva, kích thước 35*24*14cm, Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo cho bé U-1609, chất liệu cao su Eva, kích thước 25*20*12,5cm, Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo đựng laptop, logo công ty Intel, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, có bánh xe bằng nhựa gắn ở dưới, model DA411T, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, có bánh xe bằng nhựa gắn ở dưới, model DA411T,KT:59 x 45 x 25cm, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo đựng thú cưng, bằng nhựa và vải (35-50cm); (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Balo màu đen. Chất liệu 100% da thuộc. Hàng mới 100%. Hiệu Alyx. Code AAUBA0005LE01 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bao da điện thoại, mã: EF VN985, nsx: SAMSUNG (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bao da máy tính bảng hiệu Sam Sung, mã hàng: EF-BT970 (nk) | |
- Mã HS 42029990: BAO DA NHỎ (nk) | |
- Mã HS 42029990: BAO ỐP SILICON DÙNG ĐỂ ĐỰNG TAI NGHE, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: BỘ VỎ CHỤP HÌNH DƯỚI NƯỚC CHO CAMERA SONY A6XXX, NHÃN HIỆU: SEAFROGS 195FT, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp đựng viết học sinh 01, chất liệu vải, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp đựng viết học sinh 02, chất liệu vải, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp đựng viết học sinh 03, chất liệu vải, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp đựng viết học sinh 04, chất liệu vải, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp đựng viết học sinh 05, chất liệu vải, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp rỗng bằng nhựa dùng để đựng nhíp nối mi, hiệu PH, size 15,5x8cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Bóp rỗng bằng nhựa dùng để đựng nhíp nối mi, hiệu PH, size 15,5x8cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: D03/ Da PU cắt sẵn thêu Logo (33mm x 630mm) (nk) | |
- Mã HS 42029990: F6673000- Hộp đựng phấn phủ, kích thước (8x7x2)cm, chất liệu nhựa, công dụng Trang điểm- (COMPACT CASE BLACK) (nk) | |
- Mã HS 42029990: F6673100- Hộp đựng phấn phủ, kích thước (8x7x2)cm, chất liệu Kim loại cao cấp, công dụng Trang điểm- (COMPACT CASE WHITE) (nk) | |
- Mã HS 42029990: F7535500- HỘP ĐỰNG MÀU MẮT, kích thước (4 X 3.7 X 1.2)CM, chất liệu Kim loại, công dụng ĐỰNG MỸ PHẨM- (CUSTOM CASE BLACK MONO NEW DEC) (nk) | |
- Mã HS 42029990: F7535600- HỘP ĐỰNG MÀU MẮT, kích thước (6.5 X 3.7 X 1.2)CM, chất liệu Kim loại, công dụng ĐỰNG MỸ PHẨM- (CUSTOM CASE BLACK DUO NEW DECO) (nk) | |
- Mã HS 42029990: F7535800- Hộp đựng phấn trang điểm mắt, kích thước (4x8x1.2)cm, chất liệu Kim loại cao cấp, công dụng Trang điểm- Hàng sản xuất mẫu (CUSTOM CASE BLK MONO NEW DECO) (nk) | |
- Mã HS 42029990: F7535900- Hộp đựng phấn trang điểm mắt, kích thước (7x8x1.2)cm, chất liệu Kim loại cao cấp, công dụng Trang điểm- Hàng sản xuất mẫu (CUSTOM CASE BLK DUO NEW DECO P) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Giỏ lưới dạng xếp-479949 (SERIA, vải nylon, 35x35x57cm, để đồ giặt, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Giỏ lưới đựng đồ giặt-500015 (WISE, polyester, 25x30cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Giỏ xách THE SMALL 1983 100% cotton hiệu BURBERRY (nk) | |
- Mã HS 42029990: HÀNG QUÀ TẶNG: BAO LÔ TRẺ EM, NHÃN HIỆU: SKAPE, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hàng quà tặng: Túi đựng thẻ, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng chai nước hoa chất liệu giả da COMP100%COATED CANVAS, mã LS0153, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng chai nước hoa chất liệu giả da COMP100%COATED CANVAS, mã LS0207, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng chai nước hoa chất liệu giả da COMP100%COATED CANVAS, mã LS0329, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đàn guitar S13-1SKB-30, hiệu: SKB. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồ bằng chất liệu giả da, kích thước: 20x13.5x12cm COMP90%CANVASCOMP10%COWHIDE, mã M44495, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồ bằng chất liệu giả da, kt: 24x8x17cm COMP100%COATED CANVAS, mã N40182, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồ bằng chất liệu giả da, kt:20x13x12 cm COMP90%CANVASCOMP10%COWHIDE, mã M44495, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồ sơ cứu trong văn phòng bằng nhôm, kích thước (36*22*24)cm. đã dán chữ "First aid Box", Hãng Yujia, TQsx, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: HỘP ĐỰNG ĐỒNG HỒ BẰNG DA, NHÃN HIỆU: HODINKEE, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ bằng giấy, nhựa và da bò Louis Vuitton, mã D61912-4004438673,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ bằng giấy, nhựa và da bò Louis Vuitton, mã D61912-4004447056,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ để trưng bày thân vỏ bằng gỗ, lót giả da, lẫy mở sắt mạ, có đèn trang trí dùng pin (sạc 100-240V-0.3A). Ký hiệu: B09. KT: (18*18*20)cm +/-10%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ để trưng bày thân vỏ bằng gỗ, lót mút xốp, lẫy mở sắt mạ. Ký hiệu: D22/B04. KT: (29*21*16)cm +/-10%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ đeo tay (bảo quản). Ký hiệu: BC-VINS45, kích thước: (505x425x505)mm, dùng điện DC 5V-10W, làm bằng nhựa, mặt bằng kính, có chức năng xoay để duy trì hoạt động cho đồng hồ. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ đeo tay (bảo quản). Ký hiệu: BC-VINS60, kích thước: (505x425x645)mm, dùng điện DC 5V-10W, làm bằng nhựa, mặt bằng kính, có chức năng xoay để duy trì hoạt động cho đồng hồ. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ đeo tay (bảo quản). Ký hiệu: PD-GEN12, kích thước: (370x215x532)mm, dùng điện DC 5V-10W, làm bằng nhựa, mặt bằng kính, có chức năng xoay để duy trì hoạt động cho đồng hồ. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ đeo tay (bảo quản). Ký hiệu: PD-GEN6, kích thước: (275x215x420)mm, dùng điện DC 5V-10W, làm bằng nhựa, mặt bằng kính, có chức năng xoay để duy trì hoạt động cho đồng hồ. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ đeo tay (bảo quản). Ký hiệu: PD-ILLU32, kích thước: (590x490x1215)mm, dùng điện DC 5V-10W, làm bằng nhựa, mặt bằng kính, có chức năng xoay để duy trì hoạt động cho đồng hồ. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng dụng cụ Stanley.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp dùng đựng đồ trang sức, đồng hồ, mặt ngoài bằng gỗ ép công nghiệp bên trong bằng nhựa, sắt kích thước (25 x 25 x 23))cm+/-10%. Nhà sx: Guang xi, Mới 10% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp dùng đựng đồ trang sức, đồng hồ, mặt ngoài bằng gỗ ép công nghiệp bên trong bằng nhựa, sắt, kích thước (33 x 18 x 18))cm+/-10%. Nhà sx: Guang xi, Mới 10% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng mắt kính bằng nhựa (5x15 mm), không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: HỘP ĐỰNG MÁY ẢNH, NHÃN HIỆU: GOPRO, KÝ MÃ HIỆU: ABSSC-001, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng mồi câu cá bằng nhựa, kích thước [(30-50)x(5-20)x(3-10)]cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp đựng mồi câu cá bằng nhựa, kt (30-50)x(5-20)x(3-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp kính, Chất liệu: Nhựa/2161-01, Nhãn hiệu: NISHIMURA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp kính, Chất liệu: Nhựa/2161-02, Nhãn hiệu: NISHIMURA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp kính, Chất liệu: Nhựa/2217-01, Nhãn hiệu: NISHIMURA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp kính, Chất liệu: Nhựa/2217-02, Nhãn hiệu: NISHIMURA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp kính, Chất liệu: Nhựa/2217-03, Nhãn hiệu: NISHIMURA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp nhựa màu đỏ (165*95*70)mm +-2mm dùng để đựng nguyên vật liệu trong xưởng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: HỘP NHỰA RỖNG MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp rỗng bằng bìa giấy, dùng đựng đồng hồ đeo tay, kích thước (5 x 7,5 x 9) cm, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Hộp trang trí bằng chất liệu tổng hợp, kích thước: 12.5x9x14 cm COMP50%PLEXIGLASSCOMP25%COW LEATHERCOMP15%ZAMAKCOMP10%BRASS, mã GI0362, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: IV-10682/ Túi đựng dụng cụ C345 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Linh kiện: bao máy camera dùng cho Model: ILCE-7RM2, X25919294,GRIP ASSY (795), REAR (nk) | |
- Mã HS 42029990: LV-15/1/ Túi lưới (nk) | |
- Mã HS 42029990: Móc chìa khóa, làm từ hợp kim kẽm, Golf Key Rings (Made from zinc alloy and used for keys' collect) hiệu PRG, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Móc chìa khóa, làm từ hợp kim kẽm,Golf Key Rings (Made from zinc alloy and used for keys' collect), hiệu PRG, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: N112/ Túi bằng vải không dệt+PVC(dùng để đựng gối), quy cách: 17*40cm (nk) | |
- Mã HS 42029990: N1-JCJBAGL/ Túi vải, dệt thoi, 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2 (nk) | |
- Mã HS 42029990: NL084-1/ Sổ tay đựng sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: O-G115555-01/ Túi (Giỏ) bằng vải, là phụ kiện gắn vào tủ kích thước (37*32*32)cm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: ỐP LƯNG DÙNG CHO MÁY TÍNH BẢNG SUFACE PRO, NHÃN HIỆU: MICROSOFT, MÃ SP: UAG-SFPRO4-BLK, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: PL2/ Túi bọc áo (nk) | |
- Mã HS 42029990: PL2/ Túi bọc áo các loại (nk) | |
- Mã HS 42029990: TC-747N Vali đựng dụng cụ, mặt ngoài bằng hợp kim nhôm, size (OD: 460x340x100x67mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TDPK00/ Túi đựng phụ kiện giày (nk) | |
- Mã HS 42029990: Thùng đựng thiết bị âm thanh sân khấu bằng sắt mạ+ gỗ tạp, có bánh xe di chuyển, cỡ (50x35x20)cm đến (120x80x60)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TP3000026A/ Thùng carton kt: 538*358*370mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-205021 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-205023 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-205024 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-205026 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-205027 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-205030 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-209003 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-209004 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-209005 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-209006 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi 100% NYLON hiệu MEI mã hàng MEI-00-209007 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi bằng nhiều chất liệu (60% POLYURETHANE 20% COTTON 20% POLYESTER), mã 575136G2BAN1087, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi bằng nhiều chất liệu (60% POLYURETHANE 20% COTTON 20% POLYESTER), mã 59812796IWT8745, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi bằng nhiều chất liệu (VI PL CO), mã 4996239TIBB4265, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi cho súng khí bằng vải (nhãn hiệu: TRUSCO) MAG-DB (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi có dây đeo, hàng chưa có hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi cuộn đựng dụng cụ hiệu Holex- 691520 790X320. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đeo chéo Everyday Sling 6L v2 Ash- BEDS-6-AS-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đeo chéo Everyday Sling 6L v2 Black- BEDS-6-BK-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đeo chéo nữ, hiệu Eastpak, mã 9303268 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đeo chéo nữ, hiệu SVNX, mã 9689155 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi Dreubea mã hàng B07767KKLX (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI DU LỊCH, chất liệu Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8577793 (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI DU LỊCH, chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ, mới 100%, model code: 8577793 (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI DU LỊCH,chất liệu:Main fabric 80.0: 100.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:FORCLAZ,mới: 100%, model code:8577793 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng bình nước 500ml Echo Metal-174864 (ECHO METAL, polyester, nhiều màu, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng bút chì, nhãn hiệu CC STYLE (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng bút cho trẻ em U-1601, chất liệu cao su Eva, kích thước 23*9,5*4,5cm Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng bút cho trẻ em U-1602, chất liệu cao su Eva, kích thước 24*16*4,5cm Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng bút cho trẻ em U-1603, chất liệu cao su Eva, kích thước 23*13*4,5cm Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng bút cho trẻ em U-1604, chất liệu cao su Eva, kích thước 20*9,5*2cm Hsx: SHENZHENKAIXIANGTONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng cà men cơm hiệu Ecoright mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng cần câu bằng vải không dệt hiệu Penn mã hàng Penn Fierce III (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng chai rượu bằng bìa giấy có in hoa văn, loại đựng 2 chai 750ml, kích thước (36*37*12) cm+- 10%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng chiếu (Plastic) dùng để đựng từng lá chiếu trong qua trình bảo quản,kích thước: Dài (120-220)cm, rộng (18-25)cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng chiếu (Plastic) dùng để đựng từng lá chiếu trong quá trình bảo quản,kích thước: Dài (120-220)cm, rộng (18-25)cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng chiếu bằng nhựa dùng để đựng từng lá chiếu trong quá trình bảo quản,kích thước: Dài (120-220)cm, rộng (18-25)cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI ĐỰNG ĐỒ CHƠI (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI ĐỰNG ĐỒ CHƠI GOLF, NHÃN HIỆU: AQUA, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI ĐỰNG ĐỒ CHƠI GOLF, NHÃN HIỆU:AQUA, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng đồ nghề, vật liệu vải + pvc, dài 100mm, rộng 40 mm, hàng mới 100%, dùng cho xe ô tô Isuzu (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng đồ trang điểm 3CE, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng dụng cụ cơ khí. 100% polyester, kích thước 285x185mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng dụng cụ TRS-25/ CN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi dùng đựng thú cưng, nhãn hiệu: Bergan Dog bag (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng gậy đánh (golf Pro Golf Travel Cover), hiệu: JLindeberg golf, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt bình nước-364942 (PEARL METAL, nhựa, polyester, W12 x D8.5 x H22.5 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt Echo Metal-129765 (ECHO METAL, vải, tấm nhôm, nhiều màu, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt Pearl Metal-323024 (PEARL METAL, vải, tấm nhôm, màu đỏ, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt Pearl Metal-323048 (PEARL METAL, vải, tấm nhôm, màu xanh lá, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt Pearl Metal-539004 (PEARL METAL, polyester, polyurethane, màu đen, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt Pearl Metal-539028 (PEARL METAL, polyester, polyurethane, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt-049580 (MARUTATSU, polyester, tấm nhôm, W28 x D9.5 x H18 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt-245456 (OKAZAKI, polyester, nhôm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt-317686 (ECHO METAL, nhựa, nylon, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt-323031 (PEARL METAL, vải, tấm nhôm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng giữ nhiệt-805399 (LIVING, cotton, nhôm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng máy ảnh bằng sợi tổng hợp: Manfrotto Camera Bag (Manfrotto Pro Light Bumblebee M-30 black) Hãng sản xuất: Manfrotto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng máy ảnh Tech Pouch Black- BTP-BK-1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng máy ảnh Tech Pouch Sage- BTP-SG-1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng máy ảnh, chất liệu bằng vải tổng hợp, kích thước: (250x160x200)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, model D2320S, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, model D2320S,KT:46 x 32 x 18 cm, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, model D2330S, KT:52 x 34 x 26 cm, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, model D2330S, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, model D3160, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải, model D3160,KT:26 x 14 x 37 cm, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải,size S, model SS06, KT:24 x 17 x11 cm, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi đựng máy ảnh,chất liệu bằng vải,size S, model SS06, nhãn hiệu Eirmail,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng mỹ phẩm rỗng, hiệu MYKITCO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng nhãn ASRock (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng phụ kiện, Nhãn hiệu: Edelkrone, Model: soft case, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng sữa, nhãn hiệu Philips AVENT (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi đựng thiết bị thu sóng, thiết bị đánh giá và thiết bị điều khiển bằng vải, hiệu Sunvote, ký hiệu 60P, hãng sản xuất: CHANGSHA SUNVOTE LIMITED, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giấy dùng để đựng quà, hiệu Cleanwrap chưa có quà bên trong.180 260 mm/cái. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt 2 lớp Happy Cook, model THC-02C, kích thước: 15x15 (cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt 2 lớp Happy Cook, model THC-02R, kích thước: 15x11x12.5 (cm).. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt 2 lớp Happy Cook, model THC-03C, kích thước: 15x 22.5(cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt 2 lớp Happy Cook, model THC-03R, kích thước: 15x11x19.5 (cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt 2 lớp Happy Cook, model THC-03SBR, kích thước: 15x15x24 (cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt 2 lớp Happy Cook, model THC-03SR, kích thước: 13x13x20 (cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi giữ nhiệt cho lon nước bằng cao su neoprene, Đường kính 5cm, cao 10cm, không nhãn hiệu- CAN COOLER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu ASOS mã 9001019 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK2-50780937 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK2-80270425 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK6-10770389 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK6-10840171-1 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK6-30270428 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK6-30671099 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Charles & Keith. CK6-30780986 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Loeue (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi hiệu Nubily body bag shoulder bag mens one-shoulder bag, chất liệu vải PU, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi Hobo mã hàng B07ZZ2N3FN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi làm từ 80% PVC 20% da, hiệu: Coach (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK250150832 SIZE S (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK250150909 size S (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK250700838 SIZE S (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK250780936 Size M (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK250781019 Size M (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK2806710361 Size M (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK280781149 SIZE S (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng CK610770372 SIZE XXS (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mã hàng SL280700929 Size S (nk) | |
- Mã HS 42029990: túi mẫu hiệu Deuter hàng hư, lỗi trả về tham khảo (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mẫu hiệu TNF (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mẫu mã hàng CK2207809921 size S (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mẫu, hiệu Adidas (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mẫu, hiệu TNF (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mẫu, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mẫu, nhãn hiệu Dayfarer (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mua sắm giữ nhiệt- Toyal Temperature Retaining Shopping Bag (L), màng PET nhôm phức hợp size L, kích thước 40cm x 43cm x 14cm, hiệu Toyal. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mua sắm giữ nhiệt- Toyal Temperature Retaining Shopping Bag (M), màng PET nhôm phức hợp size M, kích thước 35cm x 33cm x 14cm, hiệu Toyal. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mua sắm loại lớn kích thước (40 x 30 cm) chất liệu giấy tráng mờ, có hoa văn, có in chữ: Imagine your Korea.200pce/unk. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi mua sắm loại nhỏ (32 x 24 cm) chất liệu giấy tráng mờ, có hoa văn, có in chữ: Imagine your Korea.200pce/unk. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi nam, hiệu Pedro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi thắt lưng, hiệu: Design Corp Pop, Stussy (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI THỂ THAO, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyester (PES), nhãn hiệu FORCLAZ, mới 100%, model code 8576409 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi thể thao, nhãn hiệu THE ECHELON M, mới (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi treo đựng vật dụng đa năng-039116 (MARUTATSU, vải không dệt, W29.3 x H44 cm, dạng các ngăn treo, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi treo đựng vật dụng-162670 (ECHO METAL, polyester, vải lanh, W20 x D7 x H26 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi vải để đựng dao dùng đeo trên người hiệu MARTOR BELT HOLSTER S, 920MAE992008, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi vải đeo hông. D.I.D BELT BAG hiệu D.I.D. Hàng mới 100%. Hàng không có giá trị thanh toán (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi vải đựng đàn. Mã: 12B79TA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi vải đựng quần áo (blazer bag). Hàng mới F.O.C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi vải Mommy (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách (Handbag, kích thước 42x30cm, bằng da tổng hợp, không thương hiệu)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách (Handbag, kích thước 42x30cm, bằng vải, không thương hiệu)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách- 100% polyester (21x11x23cm, hiệu VAN). Hàng mẫu mới 100%. Chỉ sử dụng trong nội bộ công ty. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách- 100% polyester (35.5X7.5X36cm, hiệu VAN). Hàng mẫu mới 100%. Chỉ sử dụng trong nội bộ công ty. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách- 100% polyester (53.5X26X36cm, hiệu Kerrits). Hàng mẫu mới 100%. Chỉ sử dụng trong nội bộ công ty. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách 9575949 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách bằng da bò, không hiệu, hàng mẫu. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách bằng vải dù (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách chất liệu 100% cotton canvas, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách chất liệu vải bố, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách Dagne, hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách giả da nữ, nhãn hiệu Remonte (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles & Keith. CK2-30780842 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith, size S, mã CK2-70700336 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size M, mã CK2-20780784 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size M, mã CK2-50274070 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size M, mã CK2-50781125-2 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size M, mã CK2-80671036-1 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size M, mã CK2-90780929 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S, mã CK2-50270355 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S, mã CK2-50781168 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S, mã CK2-80150840 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S, mã CK2-80150844 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S, mã CK2-80781027 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S, mã CK2-80781149 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu Charles and Keith,size S,mã CK2-80270334-1 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách hiệu The Oroton Atlas Small Day Bag (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách không hiệu (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách làm bằng sợi acrylic, NSX: Shigra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách logo công ty XRITE Pantone mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách Margiat, Kiểu mẫu: padlock leather cross body bag, Nhãn hiệu: Ted Baker London, chất liệu: da.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH MẪU, NHÃN HIỆU COLUMBIA, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH MẪU, NHÃN HIỆU MIZUNO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH MẪU, NHÃN HIỆU VALUE, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách nhãn hiệu Charles & keith size XS mã hàng CK610160071 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách nữ hiệu True chất liệu satin,mã hàng: 9258240, mới 1005 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách nữ, mã: ck2-80680466, hiệu: Charles & Keith black S (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH TAY GUCCI, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách tay hiệu Charles & Keith (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH TAY LOUIS VUITTON, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH TAY VẢI HIỆU DISNEY, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH TAY, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách tay, hiệu: Uniqlo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI XÁCH TAY, KHÔNG HIỆU, MỚI 100%, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN, KÈM CÔNG VĂN ĐIỀU CHỈNH SỐ OPI-CDN2020-3080 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, hiệu Mission Workshop, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, hiệu Pedro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, hiệu TED BAKER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, hiệu: BOTTEGA VENETA (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, mã hàng: DA-154, DA- 155, DA-157, DA-159, nhãn hiệu: Takeo kikuchi (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, nhãn hiệu: ADIDAS, mã hàng: GT4784 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, nhãn hiệu: ADIDAS, mã hàng: GT4785 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, nhãn hiệu: Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi xách, nhãn hiệu: PUMA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: TÚI ZIP, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1199/TTR-ĐTTHCPN/08.JUN.2020, TK XUẤT 310461797550/CPNHANHHCM/30.APR.2020 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, hiệu Asos, 8026292 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, hiệu: CHARLES KEITH, mã: CK2-50160080-2, size L (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, mã 4242-0M19710001: Boat and Tote Open-Top. (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, mã 9258223 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, mã 9579951 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, mã 9603326 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, mã 994912 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi, nhãn hiệu: Michael Kors, mã: 5397420151 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Túi,Hiệu VERSACE,mã 12233285 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Vali bằng nhôm, mặt trong bằng vải, loại 20 inch, kích thước 36cm x25cm x 53cm đường chéo 68cm, có tay kéo có bánh xe di chuyển, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví cầm tay small monogram envelope wallet, hiệu SAINT LAURENT, mã 414404BOW02, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: VÍ DA BÒ, HIỆU BELLROY, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví da hiệu: Charles and Keith Model: CK6- 10770423 Multi., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: VÍ DA, COW LEATHER WALLET, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: VÍ DA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví da, nhãn hiệu COACH, model F32256 Black, SKU: AAAF2ACCD0F0C0GS-085FJM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: VÍ ĐỰNG ĐIỆN THOẠI HIỆU SOPHOS, MỚI 100%, HÀNG QUẢ BIẾU CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví đựng thẻ bằng vải giả da hiệu Secrid (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví mẫu bằng da bò (có 1 ví đã bị cắt), Nhãn hiệu Coach (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví mẫu. Nhãn hiệu: Coach. Mã: 67555. Hàng mới 100%, đã có chữ ký trên ví (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví Michael Kors, mã: 5411777330 (nk) | |
- Mã HS 42029990: Ví tiền hiệu Furla model Little Twin Star coinpurse (nk) | |
- Mã HS 42029990: VÍ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42029990: VÍ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1310/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020,TK XUẤT 310455670710/CPNHANHHCM/13.APR.2020 (nk) | |
- Mã HS 42029990: VỎ BỌC BẢO VỆ CHO CAMERA GOPRO, NHÃN HIỆU: GOPRO, MÃ SỐ: AADIV-001, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: VỎ BỌC BẢO VỆ CHO CAMERA GOPRO, NHÃN HIỆU: GOPRO, MÃ SỐ: AJDIV-001, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Vỏ bọc điện thoại, chất liệu bằng da,kích thước 84x165x16 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Vỏ bọc ipad bằng sợi tổng hợp, kích thước: 10.2inc, mã: DISPLAY135, hiệu: APM MONACO, hàng mẫu, không thanh toán, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42029990: Vỏ hộp kính lúp 10X 1983. Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 42031000: A007/ Nhãn da (nhãn thương hiệu VINEYARD VINES, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42031000: A007/ Nhãn da in nhãn hiệu HUGO BOSS,kt:80x55 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 42031000: A007/ Nhãn da, (nhãn hiệu LANDS' END, kt:SIZE:4x6cm, hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 42031000: A007/ Nhãn da, (nhãn thương hiệu LANDS'END,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42031000: A007/ Nhãn da, NHÃN CHÍNH THƯƠNG HIỆU ROKKER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: A007/ Nhãn da, nhãn hiệu POLO, SIZE: 40X60mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo da tổng hợp thể thao nam, HSX: MITHOS, sử dụng làm mẫu tham khảo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo ghi lê, chất liệu 100% da bò, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98024-18VM/000M (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo ghi lê, chất liệu 100% da bò, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98024-18VM/000S (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo jacket chống gió nam, 100% SHEEP LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 3309/188 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo jacket chống gió nam,100%sheep leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 0706/431 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo jacket chống gió nam,100%sheep leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 8281/900 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo jacket chống gió nữ,100%lambskin,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 0190/021 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo Jacket nam; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da cừu; Mã hàng: 013L421B0386;Size T46. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo Jacket nam; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da cừu; Mã hàng: 013L421B0386;Size T48. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo Jacket nam; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da cừu; Mã hàng: 013L421B0386;Size T50. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: ÁO KHOÁC NAM bằng 100%LAMB LEATHER (OVIS ARIES ARIES) hiệu Burberry hàng mới 100%- 8029818 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo khoác nam da thuộc hiệu Barney's originals quilted leather màu đen, cổ ve, có khóa kéo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo khoác nam,mã chất liệu 038, chất liệu: Da cừu, mã hàng UPW206, mã màu F0334 MIMETICO Kích cỡ 48, hiệu Prada, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo kiểu nữ,100%sheep leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5479/004 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Áo sơ mi nam bằng da cừu & viscose, mã 624736XNALJ1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: băng bịt đầu, bằng da bê (hiệu Hermes)201003G _3G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: BN1/ Băng nhám dạng dải(1232 YDS) (nk) | |
- Mã HS 42031000: BN1/ Băng nhám dạng dải(2163 YDS) (nk) | |
- Mã HS 42031000: BN1/ Băng nhám dạng dải(546 YDS) (nk) | |
- Mã HS 42031000: bộ Quần liền áo thao Nam, chất liệu: da bò đã thuộc,Nhãn hiệu: ARCUOSO. hàng mẫu. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Chân váy nữ,100%pig leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 4369/049 (nk) | |
- Mã HS 42031000: DAYTHATDA-001/ Dây thắt da có khoá, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: ITC86/ Nhãn da 80*110mm/1pcs, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: M48/ Tem nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42031000: M48/ Tem nhãn giả da (nk) | |
- Mã HS 42031000: NDA/ Nhãn da, phụ kiện hàng may mặc, (nhãn thương hiệu LAND'S END, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42031000: NDA/ Nhãn da. Phụ kiện may mặc (nk) | |
- Mã HS 42031000: NDA/ Nhãn da. Phụ kiện may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: NDA/ Nhãn da. Phụ kiện may mặc.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Quần da; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da cừu; Mã hàng: 045P45AL015;Size T36. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Quần da; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da cừu; Mã hàng: 045P45AL015;Size T38. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Quần liền áo da tổng hợp thể thao nam, HSX: MITHOS, sử dụng làm mẫu tham khảo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: Quần nữ-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:100 % Lamb (Leather)-Màu:X9000-Size:T36-Hàng mới 100%-Mã hàng:0F5P99AL005 (nk) | |
- Mã HS 42031000: Tạp dề da 1.2m- bảo hộ công nhân khi làm việc. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42031000: VDA/ Vải giả da (Khổ 55'') (nk) | |
- Mã HS 42032100: FM3072- GĂNG TAY ĐÁNH GOLF NAM- DA. MỚI 100%. HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42032100: FM3074- GĂNG TAY ĐÁNH GOLF NAM- DA. MỚI 100%. HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42032100: FM3202- GĂNG TAY ĐÁNH GOLF NỮ- 60% PU/40% PA. MỚI 100%, HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42032100: FM3204- GĂNG TAY ĐÁNH GOLF NỮ- 60% PU/40% PA. MỚI 100%, HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY BÓNG CHÀY HIỆU MIZUNO, NHÀ SẢN XUẤT: PONDEROSA LEATHER GOODS CO., INC (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay boxing, chất liệu:da tổng hợp bọc mút, cỡ 12OZ, 1 bộ gồm 2 cái, màu:đen, mã: MD1902, hiệu: MD, mới 100%(hàng FOC) (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay boxing, model thai1992, hiệu Yokkao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay chơi golf cho nam, chất liệu da tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay chơi golf cho nữ, chất liệu da tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY CHƠI GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Leather- Sheep- Model code:8540165 (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY CHƠI GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Palm 45.0: 100.0% Leather- Sheep- Model code:8540155 (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY CHƠI GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Palm 45.0: 100.0% Leather- Sheep- Model code:8577594 (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY CHƠI GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Palm 45.0: 100.0% Leather- Sheep- Model code:8577845 (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay golf da và giả da (nhãn hiệu IBK) (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay nữ tập boxing bằng da hiệu Versace(2PEL0053) (nk) | |
- Mã HS 42032100: găng tay thể thao bằng da đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY THỂ THAO BẰNG DA- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Main fabric 92.0: 100.0% Leather- Lamb- Split- Model code:8386779 (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY THỂ THAO BẰNG DA- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Main fabric 92.0: 100.0% Leather- Lamb- Split- Model code:8386780 (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY THỂ THAO BẰNG DA- Nhãn hiệu:KIPSTA- Chất liệu:Palm 45.0: 100.0% Leather- Pig- Model code:8514680 (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay thể thao bằng da thuộc (nk) | |
- Mã HS 42032100: Găng tay thủ môn hiệu Nike (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY, chất liệu Palm 45.0: 100.0% Leather- Pig, nhãn hiệu KIPSTA, mới 100%, model code 8514680 (nk) | |
- Mã HS 42032100: GĂNG TAY,chất liệu:Palm 45.0: 100.0% Leather- Sheep,nhãn hiệu:INESIS,mới: 100%, model code:8540155 (nk) | |
- Mã HS 42032100: QGLOVE02/ Găng tay da (nk) | |
- Mã HS 42032100: QGLOVE4/ Găng tay da (nk) | |
- Mã HS 42032100: VS21-0049 GĂNG TAY DA (dòng 2) Tk: 303114576020 (nk) | |
- Mã HS 42032910: 3/ Găng tay BHLĐ (Size S) (01 đường may) (Găng tay kẻ một đường may) (bằng vải polyester), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: 3/ Găng tay BHLĐ (Size S) (02 đường may) (Găng tay kẻ hai đường may) (bằng vải polyester), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: 3/ Găng tay BHLĐ (Size XXL) (Găng tay kẻ) (bằng vải polyester), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: 916-1702/ Gang tay bảo hộ, bằng da tổng hợp, trang bị trên tàu, loại: FIREGLOVES " 12", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: CCDC35/ Găng tay cao su dùng trong ráp khuôn dập N0.191(không phải găng tay y tế) (nk) | |
- Mã HS 42032910: DT008/ Bao tay cao su (1 bao 1000 cái), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ dùng sản xuất, cầm nắm các linh kiện điện tử (nk) | |
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ lao động (Găng tay da)hàn PG119-YLW làm từ da,dùng cho cơ khí(không phải găng cách điện), hiệu Proguard. Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 42032910: GĂNG TAY BẢO HỘ LAO ĐỘNG BẰNG DA DÊ. HIỆU: RINGER GLOVES. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ lao động bằng da tổng hợp, dài 30cm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ loại mỏng (nk) | |
- Mã HS 42032910: GANG TAY GIU NHIET/ Găng tay giữ nhiệt bên trong, được sử dụng trong nhà xưởng, STYLE G31, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: Găng tay hàn bằng da (nk) | |
- Mã HS 42032910: GANG TAY KHONG THAM NUOC/ Găng tay không thấm nước, giữ nhiệt, được sử dụng trong nhà xưởng, STYLE G04, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032910: Glove302/ Găng tay bảo hộ lao động bằng da tổng hợp 302 (không cách điện)(1 đôi 2 cái)/Glove (nk) | |
- Mã HS 42032990: Bao tay chơi golf TaylorMade Tour Preferred Flex Cadet Glove, bằng da, mã B0078YQZNQ2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay 703-L (98-9100-75, chất liệu da thuộc tổng hợp, dùng chống hóa chất trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay 703-L (98-9100-75, chất liệu da thuộc tổng hợp, dùng chống hóa chất trong phòng thí nghiệm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay bằng da tổng hợp, chống trơn dùng để vận hành máy cỡ M (không có chức năng chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, chống cách điện, chống hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay bảo vệ bằng da chuyên dụng cho nhiếp ảnh (KH-55XLB HIGH QUALITY LEATHER GLOVE EXTRA LARGE SIZE),hiệu: KUPO, size lớn, màu đen, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay bảo vệ bằng da chuyên dụng cho nhiếp ảnh (KH-55XXLB HIGH QUALITY LEATHER GLOVE DOUBLE XL SIZE), hiệu: KUPO, size siêu lớn, màu đen, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay bếp bằng da 552267, hiệu Brabantia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay bếp bằng da 552304, hiệu Brabantia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay chất liệu 85% da bò, 15% polyester, màu đen, hiệu Harley Davidson, mới 100%. Part No.:98250-13VM/002L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay chất liệu 85% da bò, 15% polyester, màu Đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98250-13VM/000M (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay chất liệu chính da cừu-FINGERLESSGLOVE TISSU/AGNEAU50% LAMBSKIN 34% POLYAMIDE 16% ELASTANE ELEMENT 1: 67% POLYAMIDE 33% ELASTANE--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6832B03060943057 (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay chữa cháy (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay da chịu nhiệt CHAR-BROIL; Mã hàng: 8409898-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay da chống nóng (size 9) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay da tổng hợp, chiều dài 225mm, độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt, mã hàng 1-7245-01, hãng sản xuất As one, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay hàn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu 85% da bò, 15% polyester, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98250-13VM/000L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu 85% da bò, 15% polyester, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98250-13VM/000S (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da bò, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98182-99VM/000L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da bò, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98182-99VM/000M (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da bò, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98182-99VM/000S (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da bò, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98182-99VM/002L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê và lưới polyester, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98277-14VM/000L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê và lưới polyester, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98277-14VM/000M (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê và lưới polyester, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98277-14VM/000S (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê và lưới polyester, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98277-14VM/002L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê, màu đỏ, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98106-19VM/000L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê, màu đỏ, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98106-19VM/000M (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê, màu đỏ, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98106-19VM/000S (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da dê, màu đỏ, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98106-19VM/002L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da heo, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98150-94VM/000L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da heo, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98150-94VM/000M (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da heo, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98150-94VM/000S (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da heo, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98150-94VM/002L (nk) | |
- Mã HS 42032990: Găng tay, chất liệu da heo, màu đen, hiệu Harley-Davidson, mới 100%. Part No.: 98182-99VM/000L (nk) | |
- Mã HS 42032990: GT/ Găng tay bằng da nhân tạo không chống tĩnh điện_Leather glove (2L). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: IC209/ Nhãn phụ (Nhãn da) (nk) | |
- Mã HS 42032990: Miếng găng đánh giày Saphir, mã 2520002. Hãng sx: Avel, Pháp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42032990: MT-14/ Bao tay da-Glove (Yellow) (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: PTL64/ Gài áo trang trí(dây bằng giả da, gài bằng kim loại, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42032990: Tạp dề chống hóa chất bằng da, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: Tạp dề da dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42032990: TECHNO-01/ Găng tay dùng để đeo tay khi làm việc, kích thước: 23 cm x dày 1.1 cm, chất liệu: da tổng hợp 463 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 144533/MXZ-KARMER Thắt lưng nam 100% TOP GRAIN BOVINE LEATHER Hiệu Ted Baker, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 19D21SBLK Thắt lưng nữ 100% Polyurethane hiệu Topshop mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 39643 BK/BK42,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 43/ Dây lưng (nk) | |
- Mã HS 42033000: 4504000703 Thắt lưng nữ BELT: Back POLYESTER, With polyurethane coating; Belt CALF. MAX&CO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 4504010703 Thắt lưng nữ BELT: Belt 100 % POLYESTER; With details in GLASS. MAX&CO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 4504030703 Thắt lưng nữ BELT: Belt CALF. MAX&CO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 510520-BRM0D-1000: THẮT LƯNG, chất liệu LAMBSKIN, hiệu YVES SAINT LAURENT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 5506010206 Thắt lưng nữ BELT: Material belt CATTLE. MAX WEEKEND, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 55168 BK/BK,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 55179 BK/BK,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 55229 BK/MA,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 554465-BOO0W-1000: THẮT LƯNG, chất liệu CALFSKIN, hiệu YVES SAINT LAURENT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 608790-1HZ0W-9207: THẮT LƯNG, chất liệu CALFSKIN, hiệu YVES SAINT LAURENT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 619783-1SR0W-1000: THẮT LƯNG, chất liệu CALFSKIN, hiệu YVES SAINT LAURENT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 64077 CQ/BK42,Thắt lưng nữ,Front: 80% pvc,10% polyester,10% cotton, Back: Cow Leather,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 64077 EMO 42,Thắt lưng nữ,Front: 80% pvc,10% polyester,10% cotton, Back: Cow Leather,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 64084 CQ/BK42,Thắt lưng nữ,Front: 80% pvc,10% polyester,10% cotton, Back: Cow Leather,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 64089 BK/MA42,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 64099 BK/MA42,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 69986 BK/SD42,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 837/ Dây nịt (0% HH) (nk) | |
- Mã HS 42033000: 89279 MSW,Thắt lưng nữ, bằng da bò đã thuộc,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: 940 HA/BK,Thắt lưng nữ,Front: 75% PVC, 20% Polyester, 5% Cotton, Back: Cow leather,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: B085/ Dây Nịt (giả da) (nk) | |
- Mã HS 42033000: BELT/ Dây lưng bằng da thuộc (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng 13 MM, bằng da bê (hiệu Hermes)065538CA_VB. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng 32 MM, bằng da bê (hiệu Hermes)073967CA_AD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng 32 MM, bằng da bê (hiệu Hermes)075394CA_AR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng 32 MM, bằng da cá sấu (hiệu Hermes)067123CA_46. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng 32 MM, bằng da cá sấu (hiệu Hermes)067123CA_78. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng bé trai,100%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 1296/699 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam chất liệu giả da, chưa có đầu khóa, kt(khổ 3.4cm, dài 104)cm +- 5%, dầy 0.15cm, hiệu: LA FORCE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1050/401 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1057/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1058/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1059/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 50% COW LEATHER 50% RECONSTITUTED LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1052/401 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 50% COW LEATHER 50% RECONSTITUTED LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1066/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam, 95% RECONSTITUTED LEATHER 5% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 1062/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5717/303 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5717/402 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5717/405 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5717/406 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5717/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/309 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/400 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/401 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/405 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/407 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/408 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/412 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6766/403 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6766/404 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/403 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/412 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/414 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 9872/401 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 2548/401 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5919/409 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/307 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/404 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/408 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nam,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 6907/410 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nữ, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 6102/642 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nữ, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 6103/632 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nữ, 100% COW LEATHER, nhãn hiệu Massimo Dutti, hàng mới 100%, model 6107/636 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nữ,100%cow leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 2749/005-1 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây lưng nữ,50%cow leather 50%reconstituted leather,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 2749/004-1 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt da, model: 5394203551, hiệu: Bayside, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt da, model: 5394203561, hiệu: Bayside, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nit giả da, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt giả da, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt nam- Nhãn hiệu: TOMMY HILFIGER- Chất liệu: 100% LEATHER- Hàng mới 100%- Mã hàng: AM0AM06327 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt nam- Nhãn hiệu: TOMMY HILFIGER- Chất liệu: 100% LEATHER- Hàng mới 100%- Mã hàng: AM0AM06418 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt- Nhãn hiệu: H&M- Chất liệu: SHELL 100% COW LEATHE- Hàng mới: 100%- Mã hàng:219641 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt nữ- Nhãn hiệu: TOMMY HILFIGER- Chất liệu: 100% LEATHER- Hàng mới 100%- Mã hàng: AW0AW08554 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây nịt nữ- Nhãn hiệu: TOMMY HILFIGER- Chất liệu: 100% LEATHER- Hàng mới 100%- Mã hàng: AW0AW09299 (nk) | |
- Mã HS 42033000: DÂY NỊT NỮ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH/TTR-ĐTTHCPN, TK XUẤT 302827804550/H21/22.OCT.2019 (nk) | |
- Mã HS 42033000: DÂY NỊT, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: DÂY THẮT LƯNG (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M0027U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M0027V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M0094U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M6065U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9521V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9521X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9578V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã N1002V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M0107U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9229T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9906V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã N1000U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã N1030U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã N1030V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu giả da, mã M0236Y, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng chất liệu giả da, mã M9402U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng da thuộc tổng hợp. Tên tiếng anh: Leather Belt Straps. Quy cách: Độ dài: 37.5- 52.5 inch, Độ rộng: 29.5-37.5mm,Không nhãn hiệu,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng da thuộc tổng hợp. Tên tiếng anh: Leather Belt Straps. Quy cách: Độ dài: 38- 50 inch, Độ rộng: 15- 34.5mm,Không nhãn hiệu,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng da thuộc tổng hợp. Tên tiếng anh: Leather Belt Straps. Quy cách: Độ dài: 38.5- 41.5inch, Độ rộng: 34.5mm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng da, kích thước 40mm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng giả da, có đầu khóa bằng inox, dài (1- 1.2)m, bản rộng (3- 5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng bằng giả da, có đầu khóa bằng inox, dài (1-1.2)m, bản rộng (3-5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây Thắt lưng bằng nhựa simili. Kích thước: (Dài 1m x 0.4). (không thương hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng da bê COMP100%CALF LEATHER, mã N1002T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng da bê COMP100%CALF LEATHER, mã N1002V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng da bò COMP100%COWHIDE, mã N1030T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng da bò nuôi, nhà cung cấp KIWI STUDIO MOTEL. hàng sử dụng cá nhân, không kinh doanh không bán ra thị trường. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng hiệu COACH HARNESS BUCKLE CUT-TO-SIZE REVERSIBLE QB/UTILITY GREEN BLACK- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng người lớn bằng da thuộc tổng hợp có đầu khóa bằng sắt mạ, dài (100- 120)cm, rộng (1- 5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng người lớn bằng da thuộc tổng hợp có đầu khóa bằng sắt mạ, dài (100-120)cm, rộng (1-5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng người lớn bằng da thuộc tổng hợp, chưa có đầu khóa, dài 80cm, rộng 5cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng người lớn bằng da thuộc tổng hợp, có đầu khóa bằng sắt mạ, dài (100-120)cm, rộng (3-5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng người lớn bằng da thuộc tổng hợp, có đầu khóa bằng sắt, dài (1-1.2)m, bản rộng (3-5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng từ nhiều chất liệu (50%BULL CALF LEATHER, 50%COWHIDE), mã N1010T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng từ nhiều chất liệu (50%BULL CALF LEATHER, 50%COWHIDE), mã N1011T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng từ nhiều chất liệu da COMP50%BULL CALF LEATHERCOMP50%COWHIDE, mã N1009V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng từ nhiều chất liệu da COMP50%BULL CALF LEATHERCOMP50%COWHIDE, mã N1010T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Dây thắt lưng từ nhiều chất liệu da COMP50%BULL CALF LEATHERCOMP50%COWHIDE, mã N1010U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: DN/ DÂY NỊT (nk) | |
- Mã HS 42033000: DN/ DÂY NỊT TRANG TRÍ BẰNG DA TỔNG HỢP KHÔNG NHÃN HIỆU TK NK số:103251181460/E21 Ngày ĐK:08/04/2020 thuộc dòng số 19 (nk) | |
- Mã HS 42033000: DTT/ Dây thắt lưng dạng chiếc, bằng da thuộc tổng hợp, dùng thắt đai áo váy dài, nhà sản xuất LINYI TONGDA GLOBAL PURCHASE CO.,LTD, còn nguyên mới (nk) | |
- Mã HS 42033000: DTT/ Dây thắt lưng dạng chiếc, bằng da thuộc tổng hợp, dùng thắt lưng áo khoác, nhà sản xuất WIVIS CO., LTD, còn nguyên mới. (nk) | |
- Mã HS 42033000: DTT/ Dây thắt lưng dạng chiếc, bằng da thuộc tổng hợp, dùng thắt lưng áo váy dài, nhà sản xuất WIVIS CO., LTD, còn nguyên mới (nk) | |
- Mã HS 42033000: FM3110- DÂY NỊT NAM- 100%PU. MỚI 100%. HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42033000: FM3111- DÂY NỊT NAM- 100%PU. MỚI 100%. HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42033000: FM3112- DÂY NỊT NAM- 100%PU. MỚI 100%. HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42033000: GD8874- DÂY NỊT NỮ- 100%PU. MỚI 100%. HIỆU ADIDAS (nk) | |
- Mã HS 42033000: HZPAD1Q010A10F/Thắt Lưng, Chất liệu:COW LEATHER, Hiệu HLA, Mới 100%/INV-HIET20-077/C/O-E-0220141302000745 (25/5)-Mục 23 (nk) | |
- Mã HS 42033000: HZPAD1Q010A10F/Thắt lưng, Chất liệu:COW LEATHER, Hiệu HLA, Mới 100%/INV-HIET20-087/C/O-E-0220141302000833 (08/6)-Mục 26 (nk) | |
- Mã HS 42033000: HZPAD1Q032A32L/Thắt lưng, Chất liệu:COW LEATHER, Hiệu HLA, Mới 100%/INV-HIET20-087/C/O-E-0220141302000833 (08/6)-Mục 26 (nk) | |
- Mã HS 42033000: IW67/ Bán thành phẩm dây nịt(dây chưa gắn đầu)-Dây bằng da trâu đã thuộc-Leather Belt(No buckle) (34mm-118 cm) (nk) | |
- Mã HS 42033000: JYLJKPU001001PU-B/ Dây thắt lưng chưa hoàn chỉnh làm bằng 100% da nhân tạo PU (đã bấm lỗ, chưa qua gia công: may, dập viền). (nk) | |
- Mã HS 42033000: KT19/ Dây thắt lưng (nk) | |
- Mã HS 42033000: Mẫu thắt lưng giả da có đầu khóa mã QGBRJH01, có in Sample trên sản phẩm. Hàng mới 100% HIỆU LECOQ (nk) | |
- Mã HS 42033000: Mẫu thắt lưng giả da có đầu khóa mã QGBRJH02, có in Sample trên sản phẩm. Hàng mới 100% HIỆU LECOQ (nk) | |
- Mã HS 42033000: Mẫu thắt lưng giả da có đầu khóa mã QGBRJH03, có in Sample trên sản phẩm. Hàng mới 100% HIỆU LECOQ (nk) | |
- Mã HS 42033000: Mẫu thắt lưng giả da có đầu khóa mã QGBRJH05, có in Sample trên sản phẩm. Hàng mới 100% HIỆU LECOQ (nk) | |
- Mã HS 42033000: Mẫu thắt lưng giả da có đầu khóa mã QGCRJH00, có in Sample trên sản phẩm. Hàng mới 100% HIỆU LECOQ (nk) | |
- Mã HS 42033000: Mẫu thắt lưng giả da có đầu khóa mã QGCRJH04, có in Sample trên sản phẩm. Hàng mới 100% HIỆU LECOQ (nk) | |
- Mã HS 42033000: MSPL52/ Dây đai thắt lưng giả da (Sản phẩm hoàn chỉnh) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NK93/ Thắt lưng da.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL06/ Dây da tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL09/ Dây thắt lưng bằng da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL21/ Dây lưng bằng da tổng hợp dùng làm phụ kiện đóng gói hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 100 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 101 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 104 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 108 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 112 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 116 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 84 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 88 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: NPL68/ Thắt lưng- làm bằng da tổng hợp (là sản phẩm hoàn chỉnh xuất cùng sản phẩm gia công, kích thước 94 CM) (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AA-20640 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AF-00143 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03335 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03337 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03338 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AM-00080 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BG-00351 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BG-00351-1 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BG-00352 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BG-00352-1 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BX-00230 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 8AA-00002 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 8AA-00003 (nk) | |
- Mã HS 42033000: OCKNL012-CL/ Dây nịt bán thành phẩm- Da thuộc LEATHER BELT STRAP (LEATHER BELT STRAP/VEG BONDED STRAP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 8AA-00004 (nk) | |
- Mã HS 42033000: P6/ Dây nịt các loại (nk) | |
- Mã HS 42033000: PL 17/ Dây thắt lưng (nk) | |
- Mã HS 42033000: PM3-15940074 Thắt lưng nam làm bằng da bò thuộc, Cow Leather, hiệu PEDRO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: PVM-PM3-95940001 Dây nịt mẫu trưng bày- mẫu 1, Cow Leather, hiệu PEDRO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: PVM-PM3-95940002 Dây nịt mẫu trưng bày- mẫu 2, Cow Leather, hiệu PEDRO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: PVM-PM3-95940003 Dây nịt mẫu trưng bày- mẫu 3, Cow Leather, hiệu PEDRO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: SDS-74/ Dây đai (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M0027V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M0301Z, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9151U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9151V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9521W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9578V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bê, mã M9578X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M0107U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M0128U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M0226S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M0226T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M0226V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M6058U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9229U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9229V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9232S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9360X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu da bò, mã M9906U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu giả da, mã M0236W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu giả da, mã M0296X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu giả da, mã M9402U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng chất liệu giả da, mã M9781X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bê, hiệu Cartier (L5000595). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bê, hiệu Cartier (L5000597). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bê, hiệu Cartier (L5000606). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bê, hiệu Cartier (L5000607). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG BẰNG DA BÒ CAO CẤP (B67871635). CÓ LOGO MERCEDES-BENZ (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bò, hiệu Cartier (L5000594). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bò, hiệu Cartier (L5000596). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bò, hiệu Cartier (L5000598). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bò, hiệu Cartier (L5000607). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt Lưng bằng da bò, kích thước: 1230x30x3 MM, hiệu Cartier (L5000596). Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate) (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng da thuộc tổng hợp. Tên tiếng anh: Leather Belt. Quy cách: 36-45inch*20-40mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng da tổng hợp MONTBLANC BeltRectS&MStaSteelPinSfumatoLTBrw30mm (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng bằng nhựa PU tổng hợp, mặt bằng sắt (dài 100, rộng 1.5)cm +-0,5cm (0.3kg/ cái). NSX: Foshan Janat Hardware. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng chất liệu Da, hiệu Gucci, mã số: 598106, hàng mẫu trưng bày, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Natural Leather (Cow leather), hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E330, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Natural Leather (Cow leather), hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E333, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E006, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E857, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E903, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E910, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E911, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E912, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E975, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho người lớn là nam, chất liệu Outer-Natural Leather (Cow leather), Inside-Synthetic Leather, hiệu HAZZYS, mã hàng: HJBE0E994, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho nữ giả da, 60% POLYURETHANE 20% POLYESTER 20% COTTON, mã 370543KGDHG9643, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho nữ giả da, 60% POLYURETHANE 20% POLYESTER 20% COTTON, mã 40059392TLT8358, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho nữ giả da, 60% POLYURETHANE 20% POLYESTER 20% COTTON, mã 62583992TLT8358, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng cho nữ giả da, 60% POLYURETHANE 20% POLYESTER 20% COTTON, mã 62583992TLT9769, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%BULL CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0027V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%BULL CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M6065U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%BULL CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9151U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%BULL CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9151V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%BULL CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9152U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9521W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9578V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9578W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê COMP90%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9578X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0000U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0000V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0001U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0226S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0226T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9229V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9360X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9906S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9906U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9906V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- EMBOSSING LEATHER ADJUSTABLE BELT- OUTER:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)REVERSE:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB08A0S/ 4550182718751, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- EMBOSSING LEATHER ADJUSTABLE BELT- OUTER:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)REVERSE:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB08A0S/ 4550182718768, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB01A0S/ 4550182718577, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB01A0S/ 4550182718584, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB02A0S/ 4550182718591, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB02A0S/ 4550182718607, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED NARROW BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB03A0S/ 4550182718614, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED NARROW BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB03A0S/ 4550182718621, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED NARROW BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB03A0S/ 4550182718638, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER HAND DYED NARROW BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB03A0S/ 4550182718645, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER NO HOLE BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB14A0S/ 4550182718874, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER NO HOLE BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB14A0S/ 4550182718881, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da cho nữ- TANNED LEATHER NO HOLE BELT- MATERIAL:LEATHER(UK)/GENUINE LEATHER(US)- EAB14A0S/ 4550182718898, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da nam nhãn hiệu Cartelo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da PU, Nhãn hiệu:MONTBLANC,Mã sp:116706.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da, 100% da tổng hợp, có in logo Fedex, HSX: VF IMAGEWEAR, mã: FD7100, dùng làm mẫu cho nhân viên công ty, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M0149W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M0236W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M0296X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M9267W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M9402U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M9402V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M9608U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M9608V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da COMP90%CANVASCOMP10%BRASS, mã M9781V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da hiệu Forever 21, sku: 2000379957023, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giả da, độ dài 1,2m, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng giữ bao đeo hông bằng da trâu đã thuộc, mã hàng: 75004065, nhà cung cấp: TAURUS ARMAS S.A, sử dụng làm mẫu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng KELLY 18 WOMEN, bằng da bê (hiệu Hermes)069853CD_18. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng kèm ví mặt ngoài bằng da tổng hợp có hộp đựng MONTBLANC Gift Set VPocket5cc&RectSS bk/br Saf30mm (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NAM bằng 100%CALF GRAIN LEATHER (BOS TAURUS) hiệu Burberry hàng mới 100%- 8030261 (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NAM bằng 100%CALF GRAIN LEATHER (BOS TAURUS) hiệu Burberry hàng mới 100%- 8030285 (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NAM bằng 100%CALF GRAIN LEATHER (BOS TAURUS) hiệu Burberry hàng mới 100%- 8030474 (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NAM bằng 75%THERMOPLASTIC POLYURETHANE 25%COTTON hiệu Burberry hàng mới 100%- 8025138 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê (586940), hiệu Ferragamo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê (671453), hiệu Ferragamo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê (709528), hiệu Ferragamo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê (725606), hiệu Ferragamo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê (735838), hiệu Ferragamo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 397660AP00N1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 397660AP00T1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 403941CWC0N1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 403941CWC0N2140, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 4068310YA0G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 411924CWC1N1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 411924CWC1N2140, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 4145160YA0G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 4145160YA0G6420, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 414516AP00T1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 414516AP00T2145, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 473030CWCWN1070, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 473030CWCWN2174, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 474350CAO2T8170, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 495125DT99T1060, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 523306CWC1N4009, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 523307DJ20T1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 573156AP0BG1062, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 573156AP0BG8516, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bê, mã 5748070YA0X1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng da bò 100%BOVINE LEATHER hiệu Ermenegildo Zegna, nhà sản xuất CONSITEX FASHION S.A, hàng mới 100%B1GY1B J1012B NER (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam bằng polyamide, mã 411924H917N1060, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam chất liệu da PU, đầu khoá kim loại, kích thước: 115*3.6cm, (1950 cái G.W: 440kg), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam giả da (60% POLYURETHANE 20% COTTON 20% POLYESTER), mã 411924KGDHN9643, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam giả da, 60% POLYURETHANE 20% COTTON 20% POLYESTER, mã 411924KGDHN4075, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam giả da, 60% POLYURETHANE 20% COTTON 20% POLYESTER, mã 411924KGDHX8449, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam giả da, code: 17044-990-09-ONE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam giả da,60% POLYURETHANE 20% COTTON 20% POLYESTER, mã 473030KGDHN9769, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng Nam giới, chất liệu từ da bò,nhãn hiệu HLA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam- Men's leather belt (FACE/ GENUINE LEATHER BACK/ GENUINE LEATHER)- 428896(03-11)/ 25360F030A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam- Men's Leather Belt (GENUINE LEATHER)- 430390(03-08)/ 25360F031A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam- Men's Leather Belt (GENUINE LEATHER)- 430391(03-08)/ 25360F032A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam- Men's Leather Belt (GENUINE LEATHER)- 430392(03-08)/ 25360F034A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam- Men's Leather Belt (GENUINE LEATHER)- 430393(03-12)/ 25360F035A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam PIE (Dây nịt nam PIE) bằng da thuộc, nhãn hiệu: Pierre Cardin. Style No.: P9C817127-BYA. Product Code: 271, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam PIE (Dây nịt nam PIE) bằng da thuộc, nhãn hiệu: Pierre Cardin. Style No.: P9C818105-BYA. Product Code: 271, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam PIE (Dây nịt nam PIE) bằng da thuộc, nhãn hiệu: Pierre Cardin. Style No.: P9C818123-BYA. Product Code: 271, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam PIE (Dây nịt nam PIE) bằng da thuộc, nhãn hiệu: Pierre Cardin. Style No.: P9C818133-BYA. Product Code: 271, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam PIE (Dây nịt nam PIE) bằng da thuộc, nhãn hiệu: Pierre Cardin. Style No.: P9C818166-CYA. Product Code: 271, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, 100%CANVAS, hiệu EXECUTIVE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940087_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940088_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940089_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940090_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940091_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940092_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940093_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam, chất liệu: da bò (Bos primigenius)_Cow Leather_hiệu Pedro_mã: PM3-15940094_hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nam; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 5% da bê, 10% đồng, 85% chất liệu tổng hợp; Mã hàng: 4350ANYSM;Size 95. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NAM-Chất liệu: 100% Polyurethane Belt, 100% Metal Buckle-Hiệu: COTTONON-Mã hàng: 363656. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nhãn hiệu Albartross. Mã SP: B-MWBZN. Chất liệu: da tổng hợp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 370543CWC1G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 370717AP00G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 400593AP00T1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 400593AP00T5729, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 4094170YA0O1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 409417AP00P5815, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 409417AP00P7412, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 409417AP00T1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 409417AP00T5729, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 409417AP00T9022, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 409417CVE0T2535, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 453260DLX1T9094, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 453261DLX1T9094, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 453265AP00T1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 476342AP0WT5784, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 476342AP0WT8681, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 476452DYWNX1052, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 476452DYWNX9075, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 524103AP00G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 524103AP00G6433, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 524105AP00G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 524105AP00G6433, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 550106AP0IN8143, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 550122AP00G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 576200AP0IN9071, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 582348AP00G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da bê, mã 6006361NS0G1000, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng nhiều chất liệu (WOOL, ACRYLIC, RAYON), mã 409416HE2AT8664, nhãn hiệu Gucci, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ chất liệu chính da bê-LEATHER BELT VEAU/MOBOUCLE: 100% COMMON METAL STRAP: 100% CALFSKIN LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20AAA6894B037249430580 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ chất liệu Da, hiệu Gucci, hàng mẫu trưng bày, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ hiệu N21 (6606 6921), 100%PL. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thát lưng nữ- WOMEN'S BELT (FACE/ BACK/ GENUINE LEATHER)- 425088(03-11)/ 25260F087A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thát lưng nữ- WOMEN'S BELT (GENUINE LEATHER)- 425086(03-12)/ 25260F085A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ- WOMEN'S LEATHER BELT (FACE/ BACK/ GENUINE LEATHER)- 425085(03-12)/ 25260F084A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ- WOMEN'S LEATHER BELT (FACE/ BACK/ GENUINE LEATHER)- 425089(03-09)/ 25260F088A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ- WOMEN'S LEATHER BELT (FACE/ BACK/ GENUINE LEATHER)- 428738(03-12)/ 25260F091A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ- WOMEN'S LEATHER BELT (FACE/ GENUINE LEATHER BACK/ GENUINE LEATHER)- 425090(03-13)/ 25260F089A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ- WOMEN'S LEATHER BELT (FACE/ GENUINE LEATHER BACK/ GENUINE LEATHER)- 428737(03-09)/ 25260F090A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ- WOMEN'S LEATHER BELT (GENUINE LEATHER)- 425087(03-09)/ 25260F086A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ, 100%POLYURETHANE, hiệu EXECUTIVE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ, chất liệu bằng da PU, hiệu: FURLA, model: 994325-CF94-N92-G12. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ, chất liệu: BELT: BACK CATTLE; Material belt CALF., hiệu Maxmara mã hàng: 6506010906, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ, chất liệu: BELT: Back POLYESTER, With polyurethane coating; Belt CALF., hiệu Max&Co mã hàng: 4504000703, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ, chất liệu: BELT: Belt 100 % POLYESTER; With details in GLASS., hiệu Max&Co mã hàng: 4504010703, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ, chất liệu: BELT: Belt CALF., hiệu Max&Co mã hàng: 4504030703, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 10% da bê, 90% chất liệu tổng hợp; Mã hàng: B0001CBTE;Size L. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 10% da bê, 90% chất liệu tổng hợp; Mã hàng: B0001CBTE;Size M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 10% da bê, 90% chất liệu tổng hợp; Mã hàng: B0001CBTE;Size S. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 10% đồng, 20% cao su, 70% da cừu; Mã hàng: B0049CNOH;Size ML. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 50% da bê, 50% đồng; Mã hàng: B0403CVWV;Size 70. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 50% da bê, 50% đồng; Mã hàng: B0403CVWV;Size 75. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0042CWGH;Size 70. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0042CWGH;Size 75. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0042CWGH;Size 80. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0042CWGH;Size 90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0077UVWV;Size 70. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0077UVWV;Size 75. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0077UVWV;Size 80. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 80% da bê, 20% đồng; Mã hàng: B0077UVWV;Size 85. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da bê; Mã hàng: B0385CVWU;Size 75. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da bê; Mã hàng: B0385CVWU;Size 80. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NỮ-Chất liệu: 100% POLYURETHANE-Hiệu: RUBI-Mã hàng: 424766. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NỮ-Chất liệu: 100% Polyurethan-Hiệu: RUBI-Mã hàng: 421294. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NỮ-Chất liệu: 100% Pu, 100% Polyvinyl Chloride Coating-Hiệu: RUBI-Mã hàng: 419489. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT AGNEAU/MDCB/STRASS/VERREBOUCLE: 50% METAL 40% RHINESTONE 10% GLASS STRAP: 100% LAMBSKIN LINING: 70% LAMBSKIN 30% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20AAA0538Y117959430570 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT AGNEAU/MDCB/STRASS/VERREBOUCLE: 50% METAL 40% RHINESTONE 10% GLASS STRAP: 100% LAMBSKIN LINING: 70% LAMBSKIN 30% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20AAA0538Y117959430575 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT AGNEAU/MDCB/STRASS/VERREBOUCLE: 50% METAL 40% RHINESTONE 10% GLASS STRAP: 100% LAMBSKIN LINING: 70% LAMBSKIN 30% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20AAA0538Y117959430580 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT AGNEAU/MDCBBOUCLE: 100% METAL STRAP: 100% LAMBSKIN LINING: 100% LAMBSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20AAA0582Y119039430580 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT VE/MDCBBOUCLE: 70% COMMON METAL 30% CALFSKIN STRAP: 80% CALFSKIN 20% COMMON METAL LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6808B03133N717270 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT VE/MDCBBOUCLE: 70% COMMON METAL 30% CALFSKIN STRAP: 80% CALFSKIN 20% COMMON METAL LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6808B03133N717275 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT VE/MDCBBOUCLE: 70% COMMON METAL 30% CALFSKIN STRAP: 80% CALFSKIN 20% COMMON METAL LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6808B03133N717280 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT VE/MDCBBOUCLE: 70% COMMON METAL 30% CALFSKIN STRAP: 80% CALFSKIN 20% COMMON METAL LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6808B031349430570 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT VE/MDCBBOUCLE: 70% COMMON METAL 30% CALFSKIN STRAP: 80% CALFSKIN 20% COMMON METAL LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6808B031349430575 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-LEATHER BELT VE/MDCBBOUCLE: 70% COMMON METAL 30% CALFSKIN STRAP: 80% CALFSKIN 20% COMMON METAL LINING: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH: 20SAA6808B031349430580 (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:70% Nylon, 20% Polyester, 10% Calf (Leather)-Màu:M928-Size:S-Hàng mới 100%-Mã hàng:B0001CBTE (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:70% Nylon, 20% Polyester, 10% Calf (Leather)-Màu:M972-Size:S-Hàng mới 100%-Mã hàng:B0001CBTE (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%BULL CALF LEATHER, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0273T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%BULL CALF LEATHER, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0273V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0087V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0168U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0170V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0228V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0315W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0318V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0318W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M9074T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M9453T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M9453V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M9453W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER,10%BRASS), mã M0087T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER,10%BRASS), mã M9052W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER,10%BRASS), mã M9156T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%CALF LEATHER,10%BRASS), mã M9453X, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M0252V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M0264T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M0317U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M0317V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M0317W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M9044U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M9234U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã M9234V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã MP069U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COW LEATHER, 10%BRASS), mã MP109U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0053W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0157U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0157V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0158U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0158V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0159U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0203W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0213T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0213U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0252S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0252V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0263V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0275V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0276S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0276T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0276U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0276V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0285S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0285T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0285U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0285V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M0317W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M9043T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M9043U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M9044T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M9234T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS, 45%COWHIDE, 10%BRASS), mã M9234U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M0087U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M9074U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COWHIDE, 45%CALF LEATHER, 10%BRASS), mã M9346U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%BULL CALF LEATHERCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0273T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0087T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0140V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0145V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0196V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0196W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0315U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0315V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0315W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0318V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0318W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9074U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã M9453W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%CALF LEATHERCOMP10%BRASS, mã MP254V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0157U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0158T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0203W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0212U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0213U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0285Q, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0285S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0285T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0285U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0285V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0317U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0317V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M0317W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9043T, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9043U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9044U, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9935W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã M9936V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COWHIDECOMP10%BRASS, mã MP245W, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG VẢI MẪU. 1M/PCE. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng W BELT RIVALE 18, bằng da bê (hiệu Hermes)076306CD_37. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng, dùng cho nữ, chất liệu da bò, model 1001, kích thước 90 cm,nhãn hiệu VicLuxy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng, dùng cho nữ, chất liệu da bò, model 1002, kích thước 90 cm,nhãn hiệu VicLuxy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng, dùng cho nữ, chất liệu da bò, model 1003, kích thước 90 cm,nhãn hiệu VicLuxy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng,mã chất liệu 2FAD, chất liệu: Da bê, mã hàng 2CM016, mã màu F0XCR NERO/CAFFE' Kích cỡ 90, hiệu Prada, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng,mã chất liệu 2FAD, chất liệu: Da bê, mã hàng 2CM016, mã màu F0XCR NERO/CAFFE' Kích cỡ 95, hiệu Prada, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng/ Belt/ 100% Calf Leather/ 429792748003/ WAPOBLT0F320009/ 400. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng/ Belt/ 100% Cow Leather/ 405761941002/ MAPOBLT0F310082B37. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da bê; Mã hàng: 4353ORTAM;Size 85. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da bê; Mã hàng: 4353ORTAM;Size 90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: Thắt lưng; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: Da bê; Mã hàng: 4353ORTAM;Size 95. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: TL/ Thắt Lưng làm bằng da. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42033000: VẢI THẮT LƯNG MÀU XÁM. 2M/PCE, 2PCE/SET. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: 0029/ nhãn da các loai (nk) | |
- Mã HS 42034000: 100032000000/ Nhãn phụ (da) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 101/ Nhãn mác các loại (Bằng da) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 113/ Miếng trang trí bằng da thuộc (nk) | |
- Mã HS 42034000: 113/ Miếng trang trí bằng da thuộc (wappen) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 116/ Logo sản phẩm (nhãn da, đồ phụ kiện quần aops bằng da thuộc tổng hợp) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 116/ Logo sản phẩm, đồ phụ kiện quần aops bằng da thuộc tổng hợp, CBH-LPTCH-PK-0030, kt: 22X28mm) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 136/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42034000: 16/ Dây lưng trang trí các loại (đồ phụ trợ quần áo), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: 160/ Miếng đáp da (hình tròn dùng để trang trí và áo jacket) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 17/ Mác trang trí bằng da nhân tạo hiệu RUDHOLM (nk) | |
- Mã HS 42034000: 19EV007/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42034000: 202/ Đầu dây nịt (nk) | |
- Mã HS 42034000: 203/ Đuôi dây nịt (nk) | |
- Mã HS 42034000: 2054/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42034000: 274/ Nhãn (Logo) giả da (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Da thuộc (Da bò) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Nhãn da (LEATHER LABEL nhãn da thương hiệu, đồ phụ trợ hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Nhãn da (LEATHER PATCH nhãn da thương hiệu, đồ phụ trợ hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Nhãn da (LEATHER PATCH) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Nhãn da (LEATHER PATCH, nhãn da thương hiệu, đồ phụ trợ hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Nhãn da (LEATHER TRIM) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 29/ Nhãn da (PATCH LABEL nhãn da thương hiệu, đồ phụ trợ hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 293/ Dây trang trí (nk) | |
- Mã HS 42034000: 314/ Nhãn bằng da thuộc tổng hợp, đồ phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 42034000: 37/ Nhãn mác bằng da (nk) | |
- Mã HS 42034000: 43/ Dây trang trí, miếng da trang trí (đã cắt sẵn) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 55/ Nhãn bằng da các loại (nk) | |
- Mã HS 42034000: 56/ Mác trang trí bằng da (đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 60/ Chun các loại (nk) | |
- Mã HS 42034000: 60/ Chun các loại (1 GRS 144 YDS) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 65/ Nhãn da (Nhãn phụ) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 66/ Dây giả da dùng để trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: 66/ Lô gô trang trí bằng da tổng hợp (ACC FOR BELT LOOP (VUW-04), nhãn hiệu Volvik, KT: 1.2x3.5 cm) (nk) | |
- Mã HS 42034000: 8/ Da bò thuộc đã qua sử lý (nk) | |
- Mã HS 42034000: 87/ Mác trang trí bằng da nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 42034000: A16/ Mác cạp chất liệu da (nk) | |
- Mã HS 42034000: AI009/ Dây kéo khóa (bằng da) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: AI085/ Nhãn mác bằng da, Hàng mới 100% size:13.5MM X 26.6MM (nk) | |
- Mã HS 42034000: A-LEATHER TAB/ Miếng trang trí bằng da nhân tạo dùng để gắn lên đầu dây kéo (nk) | |
- Mã HS 42034000: Áo choàng trang điểm- 8L892- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ CAPE N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: B2056/ Dây viền (bằng da) (nk) | |
- Mã HS 42034000: Đai nịt bụng bằng vải (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Dây đeo điện thoại di động nhãn hiệu OEM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Dây nịt da Topman belt with engraved buckle in black, nhãn hiệu: Topman (nk) | |
- Mã HS 42034000: Dây thắt lưng bằng da cho nam, nhãn hiệu: John Hennry. Hàng mẫu,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: DBMGT31/ Dây treo da (đồ phụ trợ Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc tổng hợp. Hang mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: DBMGT32/ Nhãn da (đồ phụ trợ Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc tổng hợp. Hang mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: dda/ Dây da (phụ liệu trang trí dùng cho sản xuất sản phẩm dệt len) (nk) | |
- Mã HS 42034000: DJ20-018/ nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42034000: DK02/ Nhãn da (LEATHER PATCH) (nk) | |
- Mã HS 42034000: DK02/ Nhãn da (LEATHER PU PATCH) (nk) | |
- Mã HS 42034000: EJ.P.PATCH/ Nhãn da PU PATCH (Mã EJ.P.PATCH TĐMĐSD từ TK 102951225200-E31-28/10/2019 (nk) | |
- Mã HS 42034000: HK2008/ Đồ phụ trợ may mặc bằng da, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: KBR.O.LABEL/ Nhãn da OB LABEL (Mã KBR.O.LABEL TĐMĐSD từ TK 102742690300-E31-06/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 42034000: LEATHERLABEL/ Nhãn da (nhãn chính in hiệu Nicole) (nk) | |
- Mã HS 42034000: M1-04/ Mác quần áo bằng da tổng hợp (Patch) (nk) | |
- Mã HS 42034000: MHB704/ Nhãn mác bằng da (không bao gồm mác thương hiệu) (nk) | |
- Mã HS 42034000: Nhãn bằng da bò tổng hợp nhân tạo EWDP-1004 (nguyên phụ liệu cho may mặc), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Nhãn da bán thành phẩm (chưa qua đụt lỗ, cán màng...) đã in thông tin sản phẩm mặt trước dùng làm nhãn mác quần áo HDJP-20F-001 HOLLISTER PATCH LABEL (73*57mm) (nk) | |
- Mã HS 42034000: Nhãn da thuộc (nk) | |
- Mã HS 42034000: Nhãn làm từ da thuộc (01000-065-001)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL07/ Nhãn da các loại (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL083/ Miếng trang trí giả da (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL11/ Nhãn phụ bằng da các loại (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL12/ Nhãn da trang trí (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL30/ Nhãn mác chất liệu da (logo hãng) (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL45/ Logo trang trí bằng da (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL55/ Nhãn chính da (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL57/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42034000: NPL89/ Logo bằng da thuộc tổng hợp, dùng trong may mặc, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: NUTD1/ Nút bọc da (nk) | |
- Mã HS 42034000: P006/ Chốt chặn bằng da (nk) | |
- Mã HS 42034000: P02/ Nhãn da (nhãn chính- ENJEAN) (nk) | |
- Mã HS 42034000: P71/ Miếng giả da tổng hợp dùng trang trí quần áo (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42034000: PARASUCO05/ Nhãn da dùng cho may khẩu trang (PATCH) (nk) | |
- Mã HS 42034000: PL021/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42034000: PL021/ Nhãn da (Nhãn phù hiệu) (nk) | |
- Mã HS 42034000: PL021/ Nhãn da dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 42034000: PL072/ Miếng da dạng chiếc; hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số: 01-120HS/PA-HP1 (nk) | |
- Mã HS 42034000: PL11/ Dây Luồn,Dây Cotton (nk) | |
- Mã HS 42034000: PL52/ Mác da thuộc (nk) | |
- Mã HS 42034000: PS108/ Nhãn thẻ các loại- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: R14611/ Nhãn giả da (nk) | |
- Mã HS 42034000: SN53/ Đầu dây kéo bằng da; 5mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Tạp dề da 551826, hiệu Brabantia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Tạp dề da 551840, hiệu Brabantia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: TAY/ Tay cầm của khóa kéo bằng giả da dùng cho hàng may mặc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Thắt lưng, hiệu Asos, 8651863 (nk) | |
- Mã HS 42034000: Thắt lưng, hiệu Asos, 8915050 (nk) | |
- Mã HS 42034000: Thắt lưng, hiệu Asos, 9254723 (nk) | |
- Mã HS 42034000: Túi da 20 x 15 cm 552342, hiệu Brabantia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: Túi da 20 x 15 cm 552366, hiệu Brabantia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42034000: V29/ Da bò đã thuộc là chi tiết phụ trợ quần áo (nk) | |
- Mã HS 42050010: 14.1/ Dây giầy bằng da (nk) | |
- Mã HS 42050010: 27/ Dây giày bằng da thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050010: 500124020/ BELT,DRV,25MMWX5MMP-TRUMOTION (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ Dây buộc giầy bằng da bò thuộc (kích thước: 25 cm/đôi) (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ Dây buộc giầy bằng da bò thuộc (kích thước: 66 cm/đôi) (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ Dây giầy (Chất liệu: da thuộc tổng hợp). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ Dây giầy bằng da bò thuộc (kích thước: 53cm/đôi) (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ Dây giầy bằng da bò thuộc 4.8MM*3.0MM, NL mới 100% dùng trong ngành sx gia công giầy dép (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ dây giầy bằng da LEATHER SHOE LACE (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ Dây giầy bằng da LEATHER SHOE LACE 3.2*3.0MM (4000PCE) (nk) | |
- Mã HS 42050010: DG/ dây giầy bằng da LEATHER SHOE LACES (nk) | |
- Mã HS 42050010: LAC449/ Dây buộc giày bằng da (nk) | |
- Mã HS 42050010: P35/ Dây giày (nk) | |
- Mã HS 42050010: S001/ Dây giày cắt sẵn (shoe lace) (nk) | |
- Mã HS 42050020: ./ Dây đai da công nghiệp dầy 2mm, ngang 83mm, dài 880mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050020: ./ Dây đai da công nghiệp X83X, dầy 3mm, ngang 60mm, dài 6000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050020: ./ Dây đai da nhân tạo dài 11m, rộng 8.5cnm, dầy 2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050020: ./ Dây đai da nhân tạo, dài 2880mm, rộng 20mm, dầy 2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050020: Dây an toàn đơn, code: K 021-21, không có nhãn hiệu. hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 42050020: Dây an toàn toàn thân (nk) | |
- Mã HS 42050020: Dây đai an toàn- personal protect equipm., comp-phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050020: Dây đai an toàn toàn thân, code: PN23, không có nhãn hiệu. hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 42050020: Dây đai hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 2 (nk) | |
- Mã HS 42050020: KMJ317/ Dây đai TTBU-1300T10-150 (nk) | |
- Mã HS 42050030: 105/ Dây da dùng cho hàng trang sức mạ (nk) | |
- Mã HS 42050030: 52A/ Dây viền đế giày (khổ: 8 mm) (nk) | |
- Mã HS 42050030: DÂY ĐEO TAY BẰNG DA THUỘC, HÀNG QUÀ TẶNG CHO NHÂN VIÊN NỘI BỘ CÔNG TY (nk) | |
- Mã HS 42050030: Dây giả da (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503069329/ Dây thít L300 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503069330/ Dây thít L150 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503077560/ Dây thít L200 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503077561/ Dây thít L200 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503077562/ Dây thít L200 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503077563/ Dây thít L200 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503077564/ Dây thít L100 (nk) | |
- Mã HS 42050040: 4503077565/ Dây thít L100 (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bánh da dùng để đánh bóng nồi, xoong (Poly buff 355 x10 x 23, 180#), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp dạng chụp:loại 500*2030(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn 200*500-8W.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp dạng chụp:loại 650*1550(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn 300*600-4W.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp liền chụp: 1000*1250(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn loại 200*1000-4w. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp liền chụp: 280*1220(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn loại 200*200-4W. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp liền chụp: 330*1200(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn loại 300*300-3W. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp liền chụp: 600*1500(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn loại 300*600-4W. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da 3 lớp liền chụp: 670*1460(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn loại 600*600-2W. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Bao da ba lớp: loại 635*1600(mm), bằng da thuộc tổng hợp, đã được định hình dùng cho khuôn 600*600-2W. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Chén lọc bằng da tổng hợp (Leather bowl, 36)- phụ tùng của máy bơm Taiko Kikai LD-1NSA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10000675 (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10001732 (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10002103 (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10002104 (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10002568 (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10002908 (nk) | |
- Mã HS 42050040: FZ037/ Vòng đệm- 10003013 (nk) | |
- Mã HS 42050040: GCRM016/ Bao da bọc tay cầm điều khiển (loại 600N, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050040: GCRM018/ Dây đeo của tay cầm điều khiển, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Gioăng bằng da của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (Code:68206)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050040: Ron máy sơn bằng da, mã hiệu 0311960, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003757M.01/ Miếng da bò đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước D90 mm, màu đen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003828M.02/ Miếng da chữ nhật đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước 130*85 mm, màu vàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003829M.02/ Miếng da chữ nhật đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước 240*85 mm, màu vàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003830M.02/ Miếng da chữ nhật đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước 244*86 mm, màu cam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003831M.02/ Miếng da chữ nhật đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước 238*83.5 mm, màu cam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003881M.01/ Miếng da bò đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước 120*120 mm, màu vàng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003928M.02/ Miếng da oval đã thuộc và xử lý bề mặt, kích thước 88.7*48.1 mm, màu vàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 003997M.01/ Miếng da bò đã thuộc và xử lý bề mặt, màu đỏ gạch hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 10/ Dây da bò thuộc đã qua sử lý (nk) | |
- Mã HS 42050090: 103/ Nhãn da (nhãn hiệu Quiksilver) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 11090/ Vỏ bọc nệm bằng da (nk) | |
- Mã HS 42050090: 112/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42050090: 118.1/ Bảng màu bằng da bò thuộc, khổ 105MM * 148MM (nk) | |
- Mã HS 42050090: 118.1/ Bảng màu bằng da bò thuộc, khổ 148MM * 210MM (nk) | |
- Mã HS 42050090: 118.1/ Bảng màu bằng da bò thuộc, khổ 210MM * 290MM (nk) | |
- Mã HS 42050090: 14/ Tem da thuộc thành phẩm 4.1CM*1.9CM (nk) | |
- Mã HS 42050090: 14/ Tem nhãn da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 42050090: 14/ Tem nhãn da bò đã thuộc 35*22/mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 14/ Tem nhãn da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 42050090: 14/ Tem nhãn da thuộc thành phẩm 4.1CM*1.9CM (nk) | |
- Mã HS 42050090: 14/ Tem nhãn da thuộc thành phẩm 41mm*21mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 15DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Vintage Cocoa Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 16/ Da chặt sẵn chất liệu da tổng hợp, dùng để sản xuất giày (NK); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 18/ Dây trang trí bằng da thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 19DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Nubuck Graystone Leather Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 24DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Vintage Charcoal Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 25DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Pebble Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 27/ Dây giày bằng da đã thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 27/ Dây giày bằng da thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 27DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Indigo Blue Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 281/ Nhãn da (phụ liệu may mặc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 29DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Molasses Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 303590014/ Tấm logo bằng da PU hình tam giác có in chữ RIDGID 79.5x76.1x9.75mm/ SANDING PAD FOR R8223406\RIDGID, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 30DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Nubuck Fawn Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 31758 B4/RU,Dây đeo túi,Front:75% pvc,20% polyester,5% cotton, Back:Cow Leather,hiệu Coach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 35DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Vintage Midnight Leather For Manchester Backless Stool (Espresso)),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 36DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Pebble Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 40DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Performance Carbon Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 420500900013/ Dây viền bằng da tổng hợp (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 425/ Nhãn các loại băng da tổng hợp/ PU BADGE 35X35mm PA-VN-241117-01 (nk) | |
- Mã HS 42050090: 42DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Vintage Caramel Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 44DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Ivory Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 46DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Signature Adriatic Blue Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 47DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Legacy Tobacco Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 48/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42050090: 48DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Molasses Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 48DA/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Statesville Molasses Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 50824613/ Dây da thuộc trang trí túi, ba lô kích cỡ 1/4 x 15 Inch màu DK BROWN COUGAR FEEL (nk) | |
- Mã HS 42050090: 50824614/ Dây da thuộc trang trí túi, ba lô kích cỡ 1/8 x 15 Inch màu DK BROWN COUGAR FEEL (nk) | |
- Mã HS 42050090: 50824615/ Dây da thuộc trang trí túi, ba lô kích cỡ 1/8 x 12 Inch màu DK BROWN COUGAR FEEL (nk) | |
- Mã HS 42050090: 50842618/ Dây da thuộc trang trí túi, ba lô kích cỡ 1/4 x 15 Inch màu BLACK COUGAR (nk) | |
- Mã HS 42050090: 50842619/ Dây da thuộc trang trí túi, ba lô kích cỡ 1/8 x 12 Inch màu BLACK COUGAR (nk) | |
- Mã HS 42050090: 57/ Tem nhãn giầy (bằng da) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 65/ Tem nhãn giầy (bằng da) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 66/ Dây quai xách (2 cái/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 42050090: 677WV-JFL02-C0/ Tấm che ISO LH BLACK BLACK-JFL2 (nk) | |
- Mã HS 42050090: 677WV-JFL09-G0/ Tấm che ISO LH DARK ROSE-JFL9 (nk) | |
- Mã HS 42050090: 677WV-JFL0F-F0/ Tấm che ISO LH J8 FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 42050090: 677WV-JFR02-C0/ Tấm che ISO RH BLACK BLACK-JFR2 (nk) | |
- Mã HS 42050090: 677WV-JFR09-G0/ Tấm che ISO RH DARK ROSE-JFR9 (nk) | |
- Mã HS 42050090: 677WV-JFR0F-F0/ Tấm che ISO RH J8 FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 42050090: 75/ Bọc gót giày dép bằng da thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 87/ Viền đế giày bằng da thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050090: 88/ Nhãn da bò (nk) | |
- Mã HS 42050090: 916-1686/ Bao đựng rìu cứ hỏa, bằng da thuộc, trang bị trên tàu, POUCH FOR AXE, SHORT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 96629762- Bao da tay đi số, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: 96984992- bao da tay đi số, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A42/ Nhãn da bò thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111AB102NNBJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô, kích thước 330*110mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111F3100HJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 400*50mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111G3100HJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 400mm*50mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111G3100HJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 400mm*50mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111N9102NNBJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô, kích thước 330*110mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111P2102WKJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô, kích thước 1121*180 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111P2102WKJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô, kích thước 1121*180 mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111P2302WKDSRJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 720*550mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111S1100DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 250mm*270mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111S1100DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 250mm*270mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111S9100DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 337*150mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111S9200DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 337*150mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56111S9200DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 337*150mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56112L1100DVNNNB/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 330*110mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: A56112L1100DVNNNB/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 330*110mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: B001/ Dây diềm (welt) (nk) | |
- Mã HS 42050090: B09/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bao da điện thoại. Nhãn hiệu: Samsung. Mã: EF NN985 (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bao nửa máy ảnh Leica Q2 màu đen bằng da công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bao nửa máy ảnh Leica Q2 màu nâu bằng da công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bao vô lăng xe bằng da tổng hợp, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: BFAA/ Tem nhãn bằng da thuộc tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bìa ghi nhật ký hóa chất (bằng da). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bộ nguyên liệu mẫu đã đóng thành quyển gồm da hươu đã thuộc, da cừu đã thuộc, vải lông cừu và sợi ca sơ mia, kích thước: 18x14x4 cm, hiệu Hermes. Ncc: HERMES HOMME. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng ô tô chất liệu da bò (STEERING WHEEL COVER), màu Brown, kích thước: 370mm, dùng để bọc bên ngoài tay lái ô tô, NSX: UB AUTO CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng ô tô chất liệu da bò (STEERING WHEEL COVER), màu carbon, kích thước: 370mm, dùng để bọc bên ngoài tay lái ô tô, NSX: UB AUTO CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng ô tô giả da cho xe ô tô 4-7 chỗ, đường kính: 35cm, dày 3cm,nhãn hiệu: SDMANCA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng xe ô tô bằng nhựa giả da. Cỡ (phi 35 đến 40)cm+/-10%, hiệu: Ying bao. Mới 100% do TQ SX (nk) | |
- Mã HS 42050090: Bóng thể thao hình bầu dục, chất liệu bằng da bò đã thuộc, brand: Gilbert. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03B04Y7/ DÂY VIỀN BẰNG DA TỔNG HỢP (6*3.5MM) DÁN TPR (nk) | |
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03C066V/ DÂY VIỀN BẰNG DA (nk) | |
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03C066V/ DÂY VIỀN BẰNG DA TỔNG HỢP (6*3.5MM) DÁN TPR (nk) | |
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03C066X/ DÂY VIỀN BẰNG DA (nk) | |
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03L0DZD/ DÂY VIỀN BẰNG DA TỔNG HỢP (6*3.5MM) DÁN TPR (nk) | |
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03L0DZE/ DÂY VIỀN BẰNG DA TỔNG HỢP (6*3.5MM) DÁN TPR (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da băng tải dưới máy ép gia cố- DOWN TRANSMISSION BELT 737-45-254 (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da băng tải trên máy ép gia cố- UPPER TRANSMISSION BELT 737-45-145 (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da PU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước 101*52*0.5MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da PU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước 102*78*0.5MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da PU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước 107*82*0.72MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da PU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước 113*89*0.72MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da PU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước 277*21.5*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da TPU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước: 81*62*MM*145g. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Da TPU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước: 99*38*0.2MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây bọc dây mềm bằng da, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: DÂY ĐEO CAMERA BẰNG DA BLACK LEATHER MIRRORLESS CAMERA STRAP, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi bằng chất liệu giả da, mã J52315, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi- SHORT STRAP 15X396 MAGNOLIA, Mã J40687, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi xách; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 20% da bê, 80% cotton; Mã hàng: S8540CBTE;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi xách; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 20% đồng, 10% da bê, 70% cotton; Mã hàng: S8534CQRK;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi xách; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 5% da bê, 95% cotton; Mã hàng: S8534CTYE;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:80% Cotton, 20% Calf (Leather)-Màu:M60E-Size:TU-Hàng mới 100%-Mã hàng:S8540CBTE (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:80% Cotton, 20% Calf (Leather)-Màu:M951-Size:TU-Hàng mới 100%-Mã hàng:S8540CBTE (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:80% Cotton, 20% Calf (Leather)-Màu:M991-Size:TU-Hàng mới 100%-Mã hàng:S8540CBTE (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:95% Cotton, 5% Calf (Leather)-Màu:M886-Size:TU-Hàng mới 100%-Mã hàng:S8534CTYE (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 20% da bê, 80% cotton; Mã hàng: S8540CBTE;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 20% đồng, 80% da cừu; Mã hàng: A01680OTR;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 5% men, 10% đồng, 10% da bê, 75% cotton; Mã hàng: S8540SBTN;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây đeo; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 5% men,10% đồng, 10% da bê, 75% cotton; Mã hàng: S8540SBTN;Size TU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây thắt lưng bằng da tổng hợp không hiệu (size 102cm, 106cm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây thắt lưng(Belt, dài 100cm, bằng da PU, dùng làm phụ kiện quần áo), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Dây vai đeo túi, ba lô bằng vải giả da PU, kích thước: 2.5*125cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 42050090: DÂY XỎ GIÀY BẰNG DA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2901 (nk) | |
- Mã HS 42050090: DBT1/ VỎ BỌC BẰNG DA BÒ DÙNG CHO GHẾ SOFA- Leather Cover(Kích thước 820x620x2mm) (nk) | |
- Mã HS 42050090: DCLY/ Dây trang trí giầy (Y) bằng da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 42050090: DCLY/ Dây viền 3MM (bằng da bò thuộc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: DD3/ Dây dù cỡ 3mm-Phụ kiện ví (nk) | |
- Mã HS 42050090: DDA/ Đồ trang trí (dây giả da). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Đệm bằng da cho máy phun sơn (731- 206, 73:1,PUMP HOUSING, BANDO) (nk) | |
- Mã HS 42050090: DGR00006/ Da PU, khổ cuộn 1.350*50m (nk) | |
- Mã HS 42050090: DHP-DR012/ Miếng da (mài)- Leather Strop, dùng trong sản xuất dụng cụ mài kim loại- PP0002865 (nk) | |
- Mã HS 42050090: DPT313212/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước 313*212mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: DPT335226/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước 335*226mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: DPT335226/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU,kích thước 335*226mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: DPT390259/ Bìa sổ ghi chép chất liệu da PU, kích thước 390*259mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: DPT471285/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước 471*285 mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: DPT500340/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước 500*340mm (nk) | |
- Mã HS 42050090: ĐTR13/ Miếng bọc mép bằng da nhung dê đã thuộc và được gia công đã cắt thành hình (nk) | |
- Mã HS 42050090: DVDA/ Dây viền bằng da (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS113-26370/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS113-26821/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS113-34060/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS113-34610/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-14830 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-20550 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-24720 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-24741 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-27231 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-27291 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-29801 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-29860 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-30360 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-32750 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34130 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34140 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34350 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34810 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34960 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-36470 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-36480 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 100B. Hàng mới 100%. GS113-33170 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng Model: 100B. Hàng mới 100%. GS113-33180 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 100B. Hàng mới 100%. GS113-33190 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 200B. Hàng mới 100%. GS113-27340 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 200B. Hàng mới 100%. GS113-27840 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 200B. Hàng mới 100%. GS113-27850 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 200B. Hàng mới 100%. GS113-27860 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng Model: 200B. Hàng mới 100%. GS113-27870 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng Model: 200B. Hàng mới 100%. GS113-27880 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 2FJ. Hàng mới 100%. GS113-33490-A (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 2FJ. Hàng mới 100%. GS113-35150 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 2FJ. Hàng mới 100%. GS113-35160 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng Model: 610L-DP. Hàng mới 100%. GS113-09810-C (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng MODEL: 950A. Hàng mới 100%. GS113-26870-C (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng Model: 950A. Hàng mới 100%. GS113-26880-C (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-44/ Mảnh da được cắt đã định hình dùng làm vỏ da vô lăng. Hàng mới 100%. GS113-10520 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-44/ Mảnh da được cắt đã định hình dùng làm vỏ da vô lăng. Hàng mới 100%. GS113-10530 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-44/ Mảnh da được cắt đã định hình dùng làm vỏ da vô lăng. Hàng mới 100%. GS113-10540 (nk) | |
- Mã HS 42050090: GS-44/ Mảnh da được cắt đã định hình dùng làm vỏ da vô lăng. Hàng mới 100%. GS113-10550 (nk) | |
- Mã HS 42050090: JYLJKPU001ECZSG-1/ Tấm da bò được làm từ 50% da bò và 50% các mảnh ghép của da bò, có kích thước rộng 1.15m x dài 1.4 m (919 tấm 1286.60 mét) (nk) | |
- Mã HS 42050090: Lắc tayDa Leather Bracelet Black/Silver, 36 cm/ 14.1 in nhãn hàng Trollbeads,Mã SP: TLEBR-00001, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Lắc tayDa Leather Bracelet Brown/Silver, 36 cm/ 14.1 in nhãn hàng Trollbeads,Mã SP: TLEBR-00004, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: LEA-SH/ Tấm phủ (ghế sofa) bằng da bò đã thuộc, K 28x30 inch (nk) | |
- Mã HS 42050090: Linh kiện ghế Massage ABC SPORT dùng điện S3. Bộ da ghế bằng da PU kích thước 1x0.8m (không model). Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 42050090: LT DA/ Dây bằng da thuộc/ JP (nk) | |
- Mã HS 42050090: M061/ Dây giày da (nk) | |
- Mã HS 42050090: M20/ Dây co giãn các loại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: M21/ Dây co giãn cắt sẵn (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MACD/ Mác trang trí bằng da (nk) | |
- Mã HS 42050090: Mặt nạ trùm đầu hàn điện (chất liệu da thuộc) NP901, nhãn hiệu BLUE EAGLE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Mẫu cắt may vỏ bọc ghế xe ô tô V8. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Nhà sx: Eagle Ottawa thai land. Kích thước 290 x 420mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Mẫu da cá sấu, kích thước: 7cm x 15cm, mã R98127, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt da thuộc tổng hợp dùng cho vỏ ghế sau của xe ô tô V8, chưa may, kích thước: 310*540mm, nhà sx: Lead Corporation Southeast Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt da thuộc tổng hợp dùng cho vỏ ghế trước của xe ô tô V8, chưa may, kích thước: 210*545mm, nhà sx: Lead Corporation Southeast Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt da thuộc tổng hợp dùng cho vỏ gối ghế sau của xe ô tô V8, chưa may, kích thước: 340*540mm, nhà sx: Lead Corporation Southeast Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt da thuộc tổng hợp dùng cho vỏ gối trước của ghế xe ô tô V8, chưa may, kích thước: 290*420mm, nhà sx: Lead Corporation Southeast Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 450*230mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 450*230mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 475*170mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 475*170mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 550*260mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 550*260mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 600*200mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 600*200mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 600*240mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 600*240mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 600*250mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 600*250mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 630*180mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 630*180mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 650*230mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637808. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã thuộc. Kích thước: 650*230mm.Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng da cối dùng cho máy ép gót lạnh (hàng mời 100%)- LEATHER &RUBBER YM-7060-3- 1 bộ 1 cái (nk) | |
- Mã HS 42050090: Miếng da mẫu, chất liệu: 100% da bò đã thuộc,kích thước:3 x 6cm.làm mẫu, nhãn hiệu:Mulberry. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: ML-5667053/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville Caramel Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: ML-9091734/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Legacy Dark Caramal Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: ML-9756039/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Nubuck Matte Black Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: Móc khóa bằng da bò. Nhãn hiệu: Coach (nk) | |
- Mã HS 42050090: Móc khóa đeo vali chữ A,bằng Da/Nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Móc treo chìa khóa TAB, bằng da bê (hiệu Hermes)074748CK_AA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Móc treo chìa khóa TAB, bằng da bê (hiệu Hermes)074748CK_AB. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Móc treo chìa khóa TAB, bằng da bê (hiệu Hermes)074847CK_AA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: MPRD041/ Dây đai da 207-026 (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-1265922/ Sản phẩm da bò thuộc cácloại(Vintage Cocoa Leather For Manchester Swivel Armchair (Espresso),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cmx2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cmx1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-1444212/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Vintage Midnight Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-1608360/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Nubuck Matte Black Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-1940598/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville Pebble Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-1942311/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Signature Maple Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-3509295/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville Indigo Blue Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-3563910/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Legacy Taupe Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-4735746/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Vintage Caramel Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-4811166/ Sản Phẩm da bò thuộccácloại(Statesville Indigo Blue Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-4990001/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville Caramel Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-5293366/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Vintage Charcoal Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-6686085/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Statesville Ivory Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-6935091/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Signature Espresso Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-8076592/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Nubuck Cocoa Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-8519986/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Vintage Cocoa Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: MS-9708559/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Signature Chalk Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: N10-006-003/ Dây luồng túi xách bằng da (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-370/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.3*4.08 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-371/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 14.9*10.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-372/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 14.9*10.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-373/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 4.9*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-374/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 0.8*10.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-375/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 28.1*0.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-376/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.7*9.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-377/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 26.8*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-378/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.3*3.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-385/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.0*0.3 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-386/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 19.3*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-387/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.7*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-388/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 35.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-389/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 3.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-390/ Nẹp hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.2*1.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-391/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.7*0.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-395/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.4*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-396/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 10.7*4.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-397/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 14.5*10.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-398/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 13.9*10.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-399/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm 0.9*1.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-400/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 18.0*1.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-401/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 0.8*4.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-402/ Đệm quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.1*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-403/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 9.2*2.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-404/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 2.5*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-406/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 28.3*0.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-407/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.1*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-408/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.3*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-409/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 20.1*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-410/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 35.4*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-411/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 0.9*6.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-428/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 8.7*6.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-429/ Nẹp thân túi trước- da thuộc được gia công thêm 8.7*2.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-430/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 8.7*8.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-431/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.7*0.3 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-432/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.7*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-433/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 16.5*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-434/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 42.7*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-435/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 0.9*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-436/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.0*1.3 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-437/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 3.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-460/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 27.6*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-461/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.0*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-462/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.0*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-463/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.4*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-464/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 15.3*1.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-465/ Đệm quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.1*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-466/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 4.0*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-467/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.6*4.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-468/ Nẹp hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 0.9*3.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-483/ Nắp túi trước- da thuộc được gia công thêm 8.1*5.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-484/ Túi trước- da thuộc được gia công thêm 7.7*5.3 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-485/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 7.3*10.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-486/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 11.1*11.1 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-487/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.1*6.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-488/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.2*6.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-489/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 32.3*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-490/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 17.1*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-491/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.4*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-492/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.4*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-493/ Hông túi trước- da thuộc được gia công thêm 2.1*5.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-494/ Hông túi trước- da thuộc được gia công thêm 2.1*5.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-495/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 15.6*1.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-496/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 4.0*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-497/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.8*4.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-498/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.7*3.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-499/ Đệm quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.1*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-500/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-552/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 15.9*19.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-553/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 16.6*19.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-554/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia công thêm 16.3*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-555/ Nẹp trên túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.4*1.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-556/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.0*5.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-557/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 3.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-558/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 32.8*0.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-562/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia công thêm 15.9*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-563/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm 0.9*1.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-564/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 18.3*12.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-565/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 18.9*12.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-566/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.9*7.1 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-567/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.9*0.3 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-568/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 38.6*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-569/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 7.5*0.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-570/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 37.5*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-571/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 2.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-573/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 6.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-574/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.2*3.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-578/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 5.1*10.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-579/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 12.5*19.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-580/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 12.5*19.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-581/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.5*4.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-582/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.7*9.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-584/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 14.0*6.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-585/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 19.2*19.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-586/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 19.2*19.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-587/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 39.4*0.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-588/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 1.0*11.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-589/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 0.9*6.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-591/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 15.9*19.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-592/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 16.6*19.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-593/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia công thêm 16.3*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-594/ Nẹp trên túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.4*1.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-595/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.0*5.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-596/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 32.8*0.7 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-597/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 3.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-598/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-622/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 11.3*9.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-623/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 26.5*4.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-624/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 11.1*9.9 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-625/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 35.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-626/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 19.3*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-627/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.0*0.3 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-628/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.7*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-629/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 25.7*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-630/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 3.7*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-631/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 3.5*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-632/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-633/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 4.8*2.5 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-635/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 11.1*11.1 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-636/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-637/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-700/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia công thêm 15.9*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-701/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm 0.9*1.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-702/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công thêm 18.3*12.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-703/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công thêm 18.9*12.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-704/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.9*7.1 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-705/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 4.9*0.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-707/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 6.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-708/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm 37.5*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-709/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.2*3.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-710/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 2.1*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-711/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 38.8*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-712/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia công thêm 7.7*1.2 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-836/ Thân túi- da thuộc được gia công thêm 25.0*10.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-837/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm 12.2*4.0 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-838/ Nẹp trên túi xách- da thuộc được gia công thêm 11.1*1.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-839/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia công thêm 5.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-840/ Túi trước- da thuộc được gia công thêm 5.6*10.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-841/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 26.6*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-842/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công thêm 1.6*0.8 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-843/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công thêm 4.0*0.6 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: N12-001-844/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia công thêm 0.8*3.4 INCH (nk) | |
- Mã HS 42050090: Nắp túi bằng da bò (Tên KH: Bos Taurus) (Phụ kiện của túi thời trang) FURLA METROPOLIS MINI CROSSBODY FLAP 783212 K EP0 K056 (nk) | |
- Mã HS 42050090: Nắp túi bằng da bò (Tên KH: Bos Taurus) (Phụ kiện của túi thời trang) FURLA METROPOLIS MINI CROSSBODY FLAP 783213 K EP0 K056 (nk) | |
- Mã HS 42050090: Nắp túi bằng da bò (Tên KH: Bos Taurus) (Phụ kiện của túi thời trang) FURLA METROPOLIS MINI CROSSBODY FLAP 941962 K EP0 K056 (nk) | |
- Mã HS 42050090: Nắp túi bằng da bò (Tên KH: Bos Taurus) (Phụ kiện của túi thời trang) FURLA METROPOLIS MINI CROSSBODY FLAP 941963 K EP0 K056 (nk) | |
- Mã HS 42050090: NHANDA/ Nhãn các loại (Da) (nk) | |
- Mã HS 42050090: NL070/ Nhãn da (nk) | |
- Mã HS 42050090: NL091/ Dây viền giày da (Sợi dây viền gìay da 3*3mm- 1171.61 KGM) (nk) | |
- Mã HS 42050090: NP8/ NHÃN PHỤ (chất liệu: da thuộc tổng hợp) (nk) | |
- Mã HS 42050090: NP8/ NHÃN PHỤ (chất liệu: da tổng hợp) (nk) | |
- Mã HS 42050090: NPL0114/ Vỏ của bóng chày (cover of baseball by cow leather), bằng da bò, dùng làm bóng chày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: NPL0114/ Vỏ của bóng chày bằng da bò (cover of baseball by cow leather)(9inch), dùng làm bóng chày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: NPL101/ Dây viền đế giày bằng da thuộc (da bò) (nk) | |
- Mã HS 42050090: npl17/ bán thành phẩm quai giày bằng da bò (đã thuộc, cắt, chưa may) (nk) | |
- Mã HS 42050090: NPL17/ Dải Dây PU khổ 15mm, NL dùng trong sản xuất ngành may, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: NPL50/ Nhãn phụ bằng da (da bò thuộc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: NPL-50.102.19/ Vỏ bọc ghế văn phòng từ da nhân tạo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: NVL00104/ Mác da (nk) | |
- Mã HS 42050090: Ốp lưng cho điện thoại IPHONE 11 PRO MAX LE FOLIO DP SEA BL-FAE_MY1H2FE/A. Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: P/N: 96629762-bao da tay đi số, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: P/N: 96655243-Bao chụp cần đi số bằng da tổng hợp, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet GENTRA, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: P/N: 96984992-bao da tay đi số, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: PKD/ Dây viền (bằng da bò thuộc),dài: 64.3-82.2cm, dùng dán viền đế giầy. (nk) | |
- Mã HS 42050090: Quai đeo túi hiệu MUTEMUSE, bằng da nhân tạo dài 80cm, (hàng quà tặng cá nhân) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Quai treo dao hiệu Morakniv bằng da, mã AC-BLB-LE-01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: S11-4/ Dây viền nón các loại (nk) | |
- Mã HS 42050090: SD047/ Miếng lót gót giày (bằng da vụn ép khuôn)(nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: SD047/ Miếng lót gót giày (bằng da vụn ép khuôn), nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: SD047/ Miếng lót gót giày (bằng da vụn ép khuôn), nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: SD047/ Miếng lót gót giày (bằng da vụn ép khuôn)nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: S-E1316-LEA/ Da bò đã thuộc dạng tấm. K 22.5*33'' (da thuộc: dùng để bọc ghế) (nk) | |
- Mã HS 42050090: S-E1316-LEA/ Da bò đã thuộc dạng tấm. K 22.5*33'' (sản phẩm da thuộc: dùng để bọc ghế) (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM67_B_AB2218/ Dây da đã gấp mép 2MM67_B_AB2218 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM67_B_AB9218/ Dây da đã gấp mép 2MM67_B_AB9218 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM67_R_AB2011/ Dây da đã gấp mép 2MM67_R_AB2011 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM68_B_AB2218/ Dây da đã gấp mép 2MM68_B_AB2218 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM68_B_AB9218/ Dây da đã gấp mép 2MM68_B_AB9218 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM68_R_AB2011/ Dây da đã gấp mép 2MM68_R_AB2011 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM69_B_AB2218/ Dây da đã gấp mép 2MM69_B_AB2218 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM69_B_AB9218/ Dây da đã gấp mép 2MM69_B_AB9218 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM69_R_AB2011/ Dây da đã gấp mép 2MM69_R_AB2011 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_3311_51_TC4880/ Dây da đã gấp mép 3311_51_TC4880 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_65_1ATG_AB2184/ Dây da đã gấp mép 65_1ATG_AB2184 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_65_1BNI_AB2184/ Dây da đã gấp mép 65_1BNI_AB2184 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_8300_19_AB2184/ Dây da đã gấp mép 8300_19_AB2184 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_2.5_7_AB2178/ Dây da đã gấp mép 2.5_7_AB2178 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_2.5_BL_AB2178/ Dây da đã gấp mép 2.5_BL_AB2178 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_3.5_BG_UR3629/ Dây da đã gấp mép 3.5_BG_UR3629 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_3.5_BL_UR3629/ Dây da đã gấp mép 3.5_BL_UR3629 (nk) | |
- Mã HS 42050090: SM052/ Dây da bò. Hàng mới 100% phuc vu gia cong tui xach (nk) | |
- Mã HS 42050090: SM20/ Dây co giãn các loại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 42050090: SS-LT-004-2020.10/ Mác sản phẩm bằng da tổng hợp PU, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Tấm kê bàn phím bọc da PU hiệu QUADRO, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Tấm lót bằng da bò nuôi đã thuộc của tay cầm sang số xe ô tô Honda, model:TBT A/B, nhà sx:AIN, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Thẻ đóng hàng bằng da tổng hợp dùng để đóng gói đồ trang sức mỹ kí. kích thước:5*7cm. 200 chiếc/ kiện.ncc:EU DESIGN HK LTD. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Thẻ thông tin hành khách (phụ kiện dùng cho vali, balo, túi xách) bằng da thuộc/ Simili. Hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 42050090: Thiết bị nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100% Hộp mẫu vật liệu bằng da các loại, mã hàng PMPBXCMP--1801. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 42050090: TNCL/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 3,624.00, hàng mới 100 %) dùng trong SXGC giày dép (nk) | |
- Mã HS 42050090: TNCL/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 4,878.00, hàng mới 100 %) dùng trong SXGC giày dép (nk) | |
- Mã HS 42050090: TNCL/ Tem nhãn bằng da bò thuộc(dạng chiếc) (nk) | |
- Mã HS 42050090: Vỏ bọc bằng da dùng cho ghế sofa. Kích thước: 76*72*26cm. Nhà sx: HAINING JENI FURNITURE CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 42050090: Vòng đệm bằng da #17 PARTS OF GUN, Linh kiện súng phun, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Vòng đệm bằng da #3 PARTS OF GUN, Linh kiện súng phun, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Vòng thắt tròn bằng da thuộc tổng hợp dùng cho thắt lưng. Tên tiếng anh: Leather Loops.Quy cách: 10*53mm. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Vòng thắt tròn bằng da thuộc tổng hợp dùng cho thắt lưng. Tên tiếng anh: Leather Loops.Quy cách: 12*82mm. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: Vòng thắt tròn bằng da thuộc tổng hợp dùng cho thắt lưng. Tên tiếng anh: Leather Loops.Quy cách: 12x79mm. Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: XPVN00005445/ Dây Đai Băng Tải Trên Máy Khắc Mã Vạch Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: XPVN00005446/ Dây Đai Băng Tải Cho Máy Phun Keo Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 42050090: XPVN00005447/ Dây Đai Băng Tải Cho Máy Kiểm Tra Kem Và Keo Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43021900: 01/ 'bán thành phẩm má giầy chưa in ép (nk) | |
- Mã HS 43021900: 01.10/ Da lông ngựa đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 43021900: 01.5/ Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lí, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, da lông không thuộc danh mục Cites) (nk) | |
- Mã HS 43021900: 01.5/ Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 43021900: 01.7/ Da lông bò đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 43021900: 50874602/ Da lông cừu đã thuộc chưa ghép nối màu OATEN dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 43021900: 89/ Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, da lông không thuộc danh mục xin cites) (nk) | |
- Mã HS 43021900: ASP10/ Da lông đã thuộc các loại 10mm (nk) | |
- Mã HS 43021900: DAC02/ Da lông cừu đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 20mm (nk) | |
- Mã HS 43021900: DCT/ Da lông cừu đã thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giày) (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ &Da lông cừu đã thuộc 10MM(loại da nguyên con) đã xử lý, NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu (đã xử lý) bồi keo (3775 SF). Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc (da nguyên con chưa ghép nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)(đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giầy dép) (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc (nguyên con chưa ghép nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giầy dép) (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc 10MM(loại da nguyên con) đã xử lý, NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc 10MM-17MM(loại da nguyên con) đã xử lý NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc 17MM(loại da nguyên con) đã xử lý NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) | |
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc 17MM(loại da nguyên con) đã xử lý, NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) | |
- Mã HS 43021900: DTCL/ Da bò (có lông) đã thuộc (da nguyên con chưa ghép nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)(đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giầy dép) (nk) | |
- Mã HS 43021900: DTCL/ Da lông cừu đã thuộc (nguyên con chưa ghép nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giầy dép) (nk) | |
- Mã HS 43023000: 89/ Da làm giày bằng lông thú (Da lông bò thuộc) (NK) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (20.75''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (21.25''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (21.75''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (22.25''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (22.75"X2.5''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (23.25''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (24.75''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý (24''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 163/ Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43031000: 170804138/ Dây trang trí bằng lông cáo 6cmx60cm (Black), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 43031000: 170807150/ Dây trang trí bằng lông cáo 6cmx60cm (Crystal), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 43031000: 170807151/ Dây trang trí bằng lông cáo 6cmx70cm (Natural), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 43031000: 170890077/ Dây trang trí bằng lông cáo (76.5x7.3cm x1pc,17.5cm x 8.5cmx2pcs) (assorted), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 43031000: 18/ Nhãn giả da (nhãn phụ) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 258/ Phụ trợ quần áo bằng da lông (dải lông cáo-fur fox collar dùng để bo cổ áo) cỡ: S/M/L (nk) | |
- Mã HS 43031000: 32/ Dải lông cắt sẵn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: 356/ cổ áo bằng lông thú thật đã qua xử lý (nk) | |
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý dùng làm cửa mũ áo jacket (70cm x 10cm/chiếc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý dùng làm cửa mũ cho áo jacket (60cm x 5cm/chiếc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý (60cm x 3.5cm) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý dùng làm cửa mũ cho áo jacket (nk) | |
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý dùng làm cửa mũ cho áo jacket (60cm x 5cm/chiếc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông thỏ cắt sẵn (nk) | |
- Mã HS 43031000: 45/ Vải lông thú giả khổ 47 inch (nk) | |
- Mã HS 43031000: 450/ Lông thú nhân tạo 76% cotton, 24% poly, khổ 54/56" (nk) | |
- Mã HS 43031000: 479/ Viền cổ các loại (nk) | |
- Mã HS 43031000: 49/ Dải lông cừu cắt sẵn (lông cổ áo, đã qua xử lý, dùng cho hàng gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 49/ Dải lông thỏ cắt sẵn (lông cổ áo, đã qua xử lý, dùng cho hàng gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 50/ Dải lông cừu cắt sẵn, (69-71 CM), dùng trang trí cổ áo tên khoa học (Ovis dalli) không thuộc danh mục cites quản lý). Hàng phụ trợ may mặc (nk) | |
- Mã HS 43031000: 519/ Da lông nhân tạo (hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 520/ Lông Gấu Mèo (đã qua xử lý) (nk) | |
- Mã HS 43031000: 77/ Da lông gấu mèo mỹ (đã được gia công thành thành phẩm, dùng làm cửa mũ áo jacket, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43031000: ARF001/ Lông thú dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur (lông gấu) kích thước 2.5cmx65cm (nk) | |
- Mã HS 43031000: AST003/ Chốt chặn chất liệu giả da/ Stopper Fake leather (nk) | |
- Mã HS 43031000: AWS004/ Đệm chất liệu giả da/ Washer Fake leather (nk) | |
- Mã HS 43031000: D03/ Dải lông (nk) | |
- Mã HS 43031000: D03/ Dải lông gấu (Tên khoa học: Procyon lotor) đã qua xử lý nhiệt, dùng để may mũ áo, chiều rộng 5cm, chiều dài từ 58cm đến 64cm (nk) | |
- Mã HS 43031000: D03/ Dải lông gấu (Tên khoa học: Procyon lotor) đã qua xử lý nhiệt, dùng để may mũ áo, chiều rộng 5cm, chiều dài từ 63cm đến 68cm (nk) | |
- Mã HS 43031000: DA/ Da lông (nk) | |
- Mã HS 43031000: DA-1/ Da lông (nk) | |
- Mã HS 43031000: DFPL38/ Lông thú đã qua xử lý (phụ kiện hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: DLDV/ Dây lông cáo từ cáo nuôi ở trang trại, dùng làm phụ kiện trong hàng may mặc, phân loại cáo alopex lagopus- không thuộc danh mục Cites (nk) | |
- Mã HS 43031000: DLDV/ Dây lông từ động vật nuôi (lông gấu) (nk) | |
- Mã HS 43031000: HH11/ Chốt chặn bằng da lông (nk) | |
- Mã HS 43031000: HL59/ Dây lông trang trí(Từ Lông động vật,dải lông cáo cắt sẵn,đã qua xử lý,chế biến,dùng để cài cổ áo,trong sản xuất hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: HL59/ Dây lông trang trí(Từ Lông động vật,giải lông cáo cắt sẵn,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:để cài cổ áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: IPL47/ Lông vành mũ (đồ phụ trợ may mặc, Raccoon trimming) (nk) | |
- Mã HS 43031000: JP20-3716/ Dải lông thú (dải lông gấu đã qua xử lý được sản xuât để gắn vào cổ áo) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LNT/ Lông nhân tạo 60M khổ 58" (nk) | |
- Mã HS 43031000: LNT/ Lông nhân tạo 67M khổ 58" (nk) | |
- Mã HS 43031000: LNT/ Lông nhân tạo dạng cuộn khổ 58"-304.9 Mét (nk) | |
- Mã HS 43031000: LONGC1/ Dải Lông Thú Nuôi Đã Qua Xử Lý (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTHU/ Dải lông thú cắt sẵn (lông cáo đã qua xử lý không thuộc danh mục Cities, npl trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTHU/ Lông thú (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTHU/ Viền cổ áo bằng lông thỏ đã may thành thành phẩm,độ dài (2-3)cm x (44-50)cm, lông của loài thú tên khoa học Oryctolagus cuniculus, hàng không thuộc danh mục phải kiểm tra Cites (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTHU/ Viền mũ áo cắt sẵn bằng lông cáo đã may thành thành phẩm, độ dài 58.5*5.5cm (lông của loài thú có tên khoa học Alopex lagopus, tên tiếng anh Fox), hàng không thuộc danh mục phải kiểm tra Cites (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông cáo, hàng đã dệt thành miếng, kích thước: 62cm, 63cm) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông cáo, hàng đã dệt thành miếng, kích thước: 72.1cm, 73.3cm, 74.5cm, 75.7cm, 76.9cm) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông cáo, hàng đã dệt thành miếng, kích thước: 72cm, 73.2cm, 74.4cm) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông chồn, sản phẩn đã hoàn thành trang trí trên đầu dây kéo) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông gấu mèo, tên hàng không thuộc CITES) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông thỏ, hàng đã dệt thành miếng, kích thước: 4CM) (nk) | |
- Mã HS 43031000: LTTC-ME01/ Lông thú thật (Da lông cừu nguyên liệu đã qua xử lý- Hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: M27/ Lông thú (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43031000: N37/ Lông thú (nk) | |
- Mã HS 43031000: NL20/ Vải giả da- khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43031000: NM/ Logo bằng da thuộc (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL08/ Dải lông cừu dạng đã cắt (đồ phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL111/ Vành mũ lông cừu (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL151/ Lông nhân tạo 100% polyester 57". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL22/ Dải lông chuột dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL32/ Dải lông thú (lông thật- lông gấu nuôi, đã qua xử lý), KT: 30cm-50cm (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL36/ Dải lông mũ áo, cổ áo đã qua xử lý dùng trong may mặc (Sản phẩm da lông động vật dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL43/ Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng gia công may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL43/ Dải lông gấu dạng chiếc đã qua xử lý. (Hàng gia công may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL46NK/ Dải lông thú cắt sẵn (Dải Lông Cừu cắt sẵn dùng làm trang trí ở vành cổ) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL74/ Dải lông cáo cắt sẵn (Fox fur collar) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL76/ Dải lông thỏ cắt sẵn (rabbit collar) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL769/ Vải giả da 57". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL78/ Dải lông chuột cắt sẵn (Hàng mới 100%), xử lý bằng phương pháp xấy khô ở nhiệt độ 160 độ trong 30 phút. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc. (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL83/ Lông gấu trúc đã qua xử lý- Raccoon trimming (nguyên liệu phụ trợ hàng may mặc, hàng không nằm trong danh mục Cites) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NPL97/ Lông gấu mèo đã qua xử lý nhiệt (nk) | |
- Mã HS 43031000: NT30/ Lông trang trí (Dải lông nhân tạo dùng gắn cổ hoặc cửa mũ- hàng nhập để gia công hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: NVL00095/ Lông cáo (nk) | |
- Mã HS 43031000: PL05/ Dải lông cáo đã qua xử lý (957pcs) (nk) | |
- Mã HS 43031000: PL13/ Lông nhân tạo dạng chiếc, sản phẩm được dùng làm đồ phụ trợ đính kèm lên hàng quần áo may mặc, lông (và phần da lông) đã qua xử lý, nhà sx Hebei Maxa Fashion Co.,LTD, tình trạng nguyên mới (nk) | |
- Mã HS 43031000: PL31/ Cổ lông thú cắt sẵn/RACCOON (nk) | |
- Mã HS 43031000: PL31/ Cổ lông thú cắt sẵn/RACCOON TRIMMING (nk) | |
- Mã HS 43031000: PL41/ Dải lông thú cắt sẵn (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43031000: PSX17/ Dải lông thú cắt sẵn (chiếc) (lông thỏ đã qua sơ chế và dệt thành chiếc), dùng may trang trí vào cổ áo jacket, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 43031000: SST010/ Chốt chặn chất liệu giả da JOP-13041 126977. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 43031000: V07/ Da bò cut sẵn đã qua xử lý, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: V07/ Da bò cut sẵn, Đã qua xử lý Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43031000: YJ222/ Lông chồn cắt sẵn đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 43039020: Tạp dề SLA-PU, chất liệu da bò, bảo vệ cơ thể khỏi bụi hàn, hiệu Proguard, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 43039090: 15/ Nhãn logo (nk) | |
- Mã HS 43039090: 37/ Dải lông thú đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43039090: CMVN143/ Lông thú thật dùng để trang trí (nk) | |
- Mã HS 43039090: CMVN44/ THẺ TREO ĐỰNG LÔNG VŨ (nk) | |
- Mã HS 43039090: DAICUU/ Dải lông cừu cắt sẵn KT (56x5)Cm đã qua xử lý (làm nguyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43039090: F92/ Miếng da trang trí(phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43039090: KNE21/ Lông thỏ nhân tạo (dùng làm cổ áo) (nk) | |
- Mã HS 43039090: KNE25/ Lông gấu trúc nhân tạo (dùng làm cổ áo) (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-020_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02009093_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02010253_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02010887_CHAMUDE PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02010972_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-0201507_LEATHER PH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02015944_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-0201627_LEATHER PH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02016467_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-02016781_LEATHER PH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-KIMES RANCH REAL LETHER(2019) (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-S20107_LEATHER PH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-S2011_LEATHER PH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-S2011434_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: M58/ Logo da trang trí-S2011564_LEATHER PH (nk) | |
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-S2012729_LEATHER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43039090: Mẫu da lông cừu thành phẩm (đã qua xử lý, đã thuộc) sản xuất giày mẫu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43039090: NL002/ Dây thun- Elastic Band, dùng trong sản xuất hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 43039090: NL002/ Dây thun- Elastic, dùng trong sản xuất hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 43039090: TAMCHUOT/ Lông chuột ghép thành tấm đã qua xử lý (làm nguyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43039090: Ter/ Bao treo đấm boxing, chất liệu da bò, màu đen đốm nâu, quy cách: (1.2*0.8*0.5)m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43039090: Thảm trải sàn trang trí Random, bằng các miếng da lông đã thuộc ghép lại, (170x240)cm, hàng mới 100%, hiệu Boconcept (nk) | |
- Mã HS 43039090: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón-S2010598 RUBBER PATCH (nk) | |
- Mã HS 43040010: 0015/ Da lông nhân tạo (chất liệu Polyester, khổ 56'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: 0015/ Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 60'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: 0015/ Da lông nhân tạo (chất liệu polyester,khổ 58'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: 0015/ Da lông nhân tạo (khổ 58") (nk) | |
- Mã HS 43040010: 0015/ Da lông nhân tạo (khổ 60") (nk) | |
- Mã HS 43040010: 0035/ Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: 2/ Da nhân tạo 100% Polyester (nk) | |
- Mã HS 43040010: 23/ Vải lông các loại Khổ 60'' (nk) | |
- Mã HS 43040010: 37/ Lông nhân tạo dạng dải (nk) | |
- Mã HS 43040010: 41/ Lông nhân tạo dạng dải (nk) | |
- Mã HS 43040010: 43/ Lông nhân tạo dạng dải (nk) | |
- Mã HS 43040010: 59/ Miếng trang trí (da bò) (nk) | |
- Mã HS 43040010: 84/ Lông thú nhân tạo 100% Polyester K.150CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT40/ Da tổng hợp các loại khổ 40 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT40/ Da tổng hợp các loại khổ 40 inch (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT43/ Da tổng hợp các loại khổ 43 inch (làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane)(dạng cuôn, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (bằng vải phủ nhựa PU) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (Dạng cuộn, không nhãn hiệu-NL sx giày) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane)(dạng cuôn, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE,dạng cuộn dùng để SX giày, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT47/ Da tổng hợp các loại khổ 47 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT47/ Da tổng hợp các loại khổ 47 inch (làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane)(dạng cuôn, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT50/ Da tổng hợp các loại kho 50 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT52/ Da Tổng hợp các loại khổ 52 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT52/ Da tổng hợp các loại khổ 52 inch (Dạng cuộn, không nhãn hiệu-NL sx giày) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (bằng vải phủ nhựa PU) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (Dạng cuộn, không nhãn hiệu-NL sx giày) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE,dạng cuộn dùng để SX giày, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT55/ Da tổng hợp các loại khổ 55 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: ABDT55/ Da tổng hợp các loại khổ 55 inch (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040010: ACNT02/ Da tổng hợp các loại kho 50 inch (nk) | |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DANHANTAO/ Da nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AIR MAX 90 RECRAFT (M)/COLLAR/3T-20/GB CHIC, OM+NYLEX GID, 3/100CM-Da lông nhân tạo khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AIR MAX 90 RECRAFT (M)/VAMP/3T-20/GB CHIC, OM+NYLEX GID, 3/100CM/BLACK(00A)/WHITE(10A)/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo khổ 100CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ALUMIX-FLASH SYN, 1.3MM, M-270/52"-Da lông nhân tạo khổ 52" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM/47"/IRON GREY(0AI)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM/47"/MIDNIGHT NAVY(44B)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM/47"/SMOKE GREY(0AJ)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 47" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.6MM/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.6MM-Da lông nhân tạo khổ 47" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.8MM/47"/ANTHRACITE(06F)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.8MM/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.8MM/47"/PLATINUM VIOLET(0BA)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.8MM/47"/PURE PLATINUM(04Z)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.8MM/47"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 1.2MM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 47" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, CDP, 1.0MM/47"/ATOMIC PINK(6ET)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, CDP, 1.0MM/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, CDP, 1.0MM/47"/LIGHT BONE(07G)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, CDP, 1.0MM/47"/VAPOR GREEN(3KU)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, CDP, 1.0MM/47"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, DF, 1.0MM/47"/BALTIC BLUE(40X)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, DF, 1.0MM/47"/BARELY VOLT(73P)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, DF, 1.0MM/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, DF, 1.0MM/47"/CAVE PURPLE(56K)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, DF, 1.0MM/47"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, DF, 1.0MM-Da lông nhân tạo khổ 47" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ARMOR, 0.9MM, APM, ANO/54"/METALLIC SILVER(01B)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ARMOR, 0.9MM, APM, ANO-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ BARE SOCK, 1.4MM, 1TONE, DULL-Da lông nhân tạo khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ BLITZ WOVEN SYNTHETIC, 1.0MM, PAL-21/52"-Da lông nhân tạo khổ 52" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ BRAVADO, 1.3MM, R-102/52"-Da lông nhân tạo khổ 52" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- CORTEX NW EPM3 (CORK-1) 137cm (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXC33-10HX00- 2W69N (TRIVELA 1.1MM), 138 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXC33-10HX00-4W000 (TRIVELA 1.1MM) 138 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXC33-13HX00-4W000 (TRIVELA 1.35MM R-8) 138CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXCBN-10HX00-4W8Y5 (TRIVELA R-231 1.1MM) 138CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXCNA-11H00-2W7Q6 (TRIVELA OPULENT 1.1MM) 138CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXCNA-11HX00-2W7Q6 (TRIVELA OPULENT 1.1MM) 138CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXCNA-11HX00-2W7Q6(TRIVELA OPULENT 1.1MM) 138 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- EXCNA-11HXNE-2W34F (TRIVELA OPULENT NEON 1.1MM) 138CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- H-8080EX- A31 (TANGO SP 0.8MM) 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- H-8080EX- E47 (TANGO SP 0.8MM) (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- H-8080EX TANGO SP 0.8MM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- H-8080EX-A31(TANGO SP 0.8 MM) 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- H-8080EX-W01 (TANGO SP 0.8MM) 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- H-8080LPG TANGO SERDIA 0.8MM 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF110-M01 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130-(TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130-M00 (TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130-NIZ (TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130N-M00(TIRRENINA SPLIT 1.3 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130N-M4S(TIRRENINA SPLIT 1.3 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130N-M7V(TIRRENINA SPLIT 1.3 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130N-M9K(TIRRENINA SPLIT 1.3 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130N-P3K (TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF130N-RIM(TIRRENINA SPLIT 1.3 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF150-N52 (TIRRENINA NUBUCK 0.5 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF180- M12 (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF180- M3E (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF210- (TIRRENINA LM 1.1MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF290- (TIRRENINA LM 0.9MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- SPF580-500 (TIRRENINA NUBUCK DIAMIND 0.5 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-00A BLACK 1.2MM HULEX EDD AR 242DM (MCS#TR/BPU 4557) 140CM, KHỔ 55" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-00A BLK 1.2mm FP SN HULEX EDD AR-242 DM 140cm, KHỔ 55" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-10A Wht 1.2mm FP SN HULEX EDD AR-242 DM 140CM, KHỔ 55" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-/SOFTLIN/HULEX EDD/ (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-/SOFTLIN/HULEX EDD/NAPA/HISKIN SUEDE/SUPER VIDAN SUEDE/JUSTON (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/ (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/JUSTON (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/JUSTON/SAIGON SM/SOFTLIN/SUPER VIDAN SUEDE/POP SUEDE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/JUSTON/SOFTLIN (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/JUSTON/SOFTLIN/ (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/JUSTON/SOFTLIN/ POP SUEDE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-HULEX EDD/NAPA/SOFTLIN (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-KITE 52" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-KITE 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-KITE, 52" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-KITE, 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-NAPA (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-NAPA/JUSTON/SOFTLIN/HULEX EDD (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-NAPA/JUSTON/SOFTLIN/HULEX EDD/ (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-NAPA/JUSTON/SOFTLIN/HULEX EDD/SAIGON SM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-NAPA/JUSTON/SOFTLIN/HULEX EDD/SUPER VIDAN SUEDE/SAIGON SM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-POP SUEDE/HULEX EDD/SAIGO SM/NAPA/JUSTON/SOFTLIN (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD/NAPA (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD/NAPA/JUSTON (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA/JUSTON (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA/JUSTON/ (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA/JUSTON/CYCLON SUEDE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA/JUSTON/SUPER VIDAN SUEDE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA/JUSTON/SUPER VIDAN SUEDE/SAIGON SM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD-GED/NAPA/SAIGON SM/JUSTON (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-SUPER VIDAN SUEDE/NAPA/JUSTON/SOFTLIN (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-TOP SUEDE 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-P.U. SYNTHETIC LEATHER-TOP SUEDE, 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-PU PLASTIC PLATES (GB8200 1.1-1.3MM) (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-PU PLASTIC PLATES (PHOENIX 1.1MM) (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-PU SYNTHETIC LEATHER-HYDLON/LAMBLON/MILKY SUEDE/SAVON/TRIMY SM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SPF110-M79 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SPF180- (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SPF580-500 (TIRRENINA NUBUCK DIAMIND 0.5 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạoSYNTHETC LEATHER-CK75/HOLA-MP-R (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETC LEATHER-CK75/HOLA-NEON (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạoSYNTHETC LEATHER-CK75/HOLA-R/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạoSYNTHETC LEATHER-CK75/SUNLYTE-II (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạoSYNTHETC LEATHER-CK75/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạoSYNTHETC LEATHER-ELITE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạoSYNTHETC LEATHER-HOLA-R (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-CK75/ELITE/HOLA-R-NEW-ANODIZED-HR/MEGA-LYTE-RE/SUNLYTE-II (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-CK75/ELITE-BCM-HOLOGRAM-NEON-TC-TC75/HOLA-R-NEON-NEW-ANODIZED-SPECTRUM/SUNLYTE-II/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-CK75/ELITE-NEW-ANODIZED-TC75/HOLA-R-NEON-NEW-ANODIZED-SPECTRUM/SUNLYTE-II/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-CK75/HOLA-MP-NEON-R-HR-MP/SUNLYTE-II/VATRO90-TC-BR/T-FS-METAL/ELITE-TC/MEGA-LYTE-RE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-CK75/HOLA-MP-NEON-R-HR-MP/SUNLYTE-II/VATRO90-TC-BR/YOUNG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-ELITE/GUTEN-SE/HOLA-R/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-ELITE/HOLA-R-HR-NEW-ANODIZED-HR/MEGA-LYTE-RE/SMILEY/VATRO90-TC-BR/YOUNG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-ELITE/HOLA-R-HR-SPECTRUM/SMILEY/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-ELITE/HOLA-R-NEW-ANODIZED-HR-R-RE-SPECTRUM/YONG30-Z-GLASSNIE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-ELITE-NEW-ANODIZED-TC75/HOLA-R--MP-HR-METAL-HR-RE/SMILEY/YONG30-Z-GLASSINE (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-HOLA-R-HR-RE/SMILEY (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo-SYNTHETIC LEATHER-HOLA-R-SPECTRUM/VATRO90-TC-BR/CK75 (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ DURAGON-R/MF-METAFOIL-METALLIC SILVER 130CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ DURAGON-R-UM32 138CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ECO-MG, 0.95MM, V2, CLEAR, STITCH, SKIN, MATTE, REC/50"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ECO-MG, 0.95MM, V2, CLEAR, STITCH, SKIN, MATTE, REC/50"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GB AURORA SYN 1.3MM/40"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GB AURORA SYN 1.3MM-Da lông nhân tạo khổ 40" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GB MILDFLEX, 1.3MM, REFLECTIVE/40"/METALLIC SILVER(01B)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GK-M25HT-S, 3M C725, 0.5MM, NO SEW/49"-Da lông nhân tạo khổ 49" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GK-MCB-HM, 3M C490, 0.5MM, NO SEW/45"-Da lông nhân tạo khổ 45" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ HULEX EDD AR-191M/1.2MM,55"/WHITE(10A)- Da lông nhân tạo, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/LIGHT BONE(07G)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/SAIL(11K)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/SUMMIT WHITE(12J)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/TOTAL ORANGE(80S)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/VOLT(71R)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.1MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.1MM/54"/SAPPHIRE(50B)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.1MM-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM, MOGONG-2/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM, MOGONG-2/54"/BLACKENED BLUE(4LD)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM, MOGONG-2/54"/DEEP ROYAL BLUE(47X)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM, MOGONG-2-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM/54"/DESERT CAMO(2EI)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 1.3MM-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE, 1.1MM, R-8, NO SCRIM/54"/EGGPLANT(58A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE, 1.1MM, R-8, NO SCRIM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KX8702 1.1MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ LUX TOUCH-S, 1.2MM/54"/BLACK(00A)/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ LUX TOUCH-S, 1.2MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ NEOSPAN, 2MM, 2/58"/BLACK(00A)/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ REFLEX SYN, 1.3MM, AR-185HG 52"-Da lông nhân tạo khổ 52" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA LM 0.6MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA LM 0.9MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA LM 1.1MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA NUBUCK 0.5MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA NUBUCK 1.0MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA SPLIT 1.3MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA SUEDE 0.8MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM/54"/METALLIC COPPER(83I)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM/54"/OFF NOIR(0AV)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM/54"/VOLT(71R)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ULTRA SUEDE, 1.2MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ULTRA SUEDE, 1.2MM/54"/SILVER PINE(35U)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ULTRA SUEDE, 1.2MM/54"/SMOKE GREY(0AJ)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ULTRA SUEDE, 1.2MM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ULTRA SUEDE, 1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ YMTU-LASER, PU, 1.2MM, LAMINATED/50"-Da lông nhân tạo khổ 50" (nk) | |
- Mã HS 43040010: ETB-24/ VẢI LÔNG NHÂN TẠO(FUR) (nk) | |
- Mã HS 43040010: FUR/ Dải lông nhân tạo dùng để trang trí áo khoác (nk) | |
- Mã HS 43040010: GLT33/ Giả da PVC (khổ 54"), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: GLT34/ Giả da PU (khổ 54"), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: GLT34/ Giả da PU (khổ 54''), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: GLT34/ Giả da PU, khổ da 54", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: HH03/ Lót da lông nhân tạo 100% polyester khổ 150cm (nk) | |
- Mã HS 43040010: HL38/ Dây lông trang trí(Dây kết bằng lông nhân tạo) (nk) | |
- Mã HS 43040010: JP20-3604/ Nhãn da (nhân tạo) (nk) | |
- Mã HS 43040010: JP20-3715/ Dải lông thú nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: JX136785_1_ 1X1_ML7733/ Vải giả lông JX136785_1_ 1X1_ML7733 (nk) | |
- Mã HS 43040010: JX136785_3_ 1X1_ML7733/ Vải giả lông JX136785_3_ 1X1_ML7733 (nk) | |
- Mã HS 43040010: LC/ Lông nhân tạo- lông được dệt thành chiếc- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: LCNT/ DA LÔNG CỪU NHÂN TẠO (1.0-1.2)MM (nk) | |
- Mã HS 43040010: LNT/ Lông nhân tạo khổ 60'', made in china, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: LONGTHUGIA12/ LÔNG THÚ GIẢ NHÂN TẠO 90% MODACRYLIC 10% POLYESTER, KHỔ 59/60" (nk) | |
- Mã HS 43040010: LONGY./ Lông nhân tạo, K58-60" (nk) | |
- Mã HS 43040010: LS69/ Vải giả lông thỏ (680 gsm RCHF-759 Faux rabbit fur Black, lông dài 25mm, khổ 58 inch), SX giày (nk) | |
- Mã HS 43040010: L-thu (nhân tạo)/ Lông thú làm từ da nhân tạo,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: LTP/ Da lông nhân tạo- LEATHER-1370MM WIDTH- 780.5M LENGTH- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: LVM/ Dải lông vành mũ nhân tạo 367 yard (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ AQUA SUEDE, 0.6MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ AQUA SUEDE, 1.2MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- CL R&D- CF- (SORANINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- CL R&D-CF-(SORANINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- DURAGON 450-NEW MIRROR-ESR-180SK 138CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- EAGLE TPU, 0.5MM*45CM (30% TINTED MATTE FINISH) (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- EAGLE TPU, 0.7MM*45CM 40U (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- EAGLE, TPU, 0.7MM*45CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- EPS96BN-13HX00-3JP(PLATED SUEDE 1.3MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM) FT1029 1.0X1000 (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- GK-M25-PN, 3M C725, NONWOVEN 50" (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- GT-2870A 2.0MM*137CM 91B CLEAR (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- GT-2885W 2.0MM*137CM 91B CLEAR(BLUE TONE) (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- MASK EAGEL, TPU, 1.2MM*45CM 1A (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- MASK EAGEL, TPU, 1.2MM*45CM 57I (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- MASK EAGEL, TPU, 1.2MM*45CM 6HD (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- MASK EAGEL, TPU, 1.2MM*45CM 71R (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- MASK EAGLE 1.2MM*45CM 01B (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SLF210 (TIRRENINA LM 1.1MM), WIDTH 140 (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SLF210- (TIRRENINA LM 1.1MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SLF210-A84(TIRRENINA LM 1.1MM). WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SLF210-AAZ(TIRRENINA LM 1.1MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SLF2110-A31 (TIRRENINA LM 1.1MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF110-M01 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF110-M65 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF130N (TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF130N- (TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF130N-M4S(TIRRENINA SPLIT 1.3 MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF130N-N52(TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF150- (TIRRENINA NUBUCK 0.5MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF150-NIR (TIRRENINA NUBUCK 0.5MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF150-R08(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF180-100(TIRRENINA LM 0.9MM), WIDTH 140 CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF180-M01 (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF180-N52 (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPF180-R08 (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- T3080A-CC-1300MM*1.0MM MATTE (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- T3080A-CC-1370MM*1.0MM CLEAR (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- YMTU-LASER, PU, 1.2MM, LAMINATED 50" (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)P.U. SYNTHETIC LEATHER-SOFTLIN/HULEX EDD/NAPA/ (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SLF290-A5K (TIRRENINA LM 0.9MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SPF110 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM), WIDTH 140 (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SPF110-M01 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM), WIDTH 140 (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SPF130-(TIRRENINA SPLIT 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SPF180-R01 (TIRRENINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SPF510-500 (TIRRENINA LM 1.1MM), WIDTH 140 (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SPF580-500(TIRRENINA LM 1.3MM), WIDTH 140CM (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)SYNTHETC LEATHER-CK75/HOLA-MP/ELITE/SMILEY/SUNLYTE-II (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da nhân tạo mẫu (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ EXCELLON TS, TPU, 0.7MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ HIGH-FLEX 1.0MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 43040010: Miếng da so màu- pu leather sample (nk) | |
- Mã HS 43040010: Miếng da so màu-CLARINO SYNTHETIC LEATHER (ZR-F1483/SPF130N/T.SPLIT 1.3MM) (nk) | |
- Mã HS 43040010: N01-001-QNW/ Da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: N4/ Da lông nhân tạo, hàng mới 100%, định lượng 1m0.557kg (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL004/ Da lông nhân tạo (100%MODACRYLIC) khổ 58" (1885.4 YDS) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL004/ Da lông nhân tạo (100%MODACRYLIC) khổ 58" (3123.7 YDS) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL004/ Da lông nhân tạo (100%MODACRYLIC) khổ 58" (607 YDS) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL004/ Da lông nhân tạo khổ 58" (161.58m) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (1132.9 Yds khổ 58'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (13368.9 Yds khổ 58/60") (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (1577 Yds khổ 54/56'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (19001.5 Yds khổ 58'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (201.8Yds khổ 58/60") (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (2180.4 Yds khổ 58'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (350.5 Yds khổ 58'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (5634 Yds khổ 58/60'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (8884.3 Yds khổ 58/60'') (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL027/ Vải lông nhân tạo 100% polyester khổ 60'' dùng cho may mặc (362.4 yds) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL027/ Vải lông nhân tạo 50% acrylic, 50% modacrylic. Khổ 155cm (785.29gsm) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL027/ Vải lông nhân tạo 75% modified acrylic, 25% acrylic khổ 155cm (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL027/ Vải lông nhân tạo 77% Acrylic 23% modacrylic khổ 147cm (80 yds) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL034/ Vải lông nhân tạo 89.7% acrylic 10.3% polyester. Khổ 184cm (229.89gsm) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL035/ Vải lông nhân tạo 100% polyester. Khổ 152cm (280.35gsm) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL036/ Vải lông nhân tạo 86.9% acrylic 13.1% polyester. Khổ 184cm (392.4YDS) (828.52 gsm) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL20-1042/ Dải lông nhân tạo nhân tạo cắt sẵn (da lông nhân tạo, KT: 49.8-53.8cm, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL20-1042/ Dải lông nhân tạo nhân tạo cắt sẵn (da lông nhân tạo, KT: 54-60.5cm, không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NL29/ Vải giả da khổ 58''(170y) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NLGC1/ Da tổng hợp, bằng da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL03/ Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL055/ Miếng vải cắt sẳn bằng da lông nhân tạo (giả lông Cáo)FOX COLLAR (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL07/ Dải lông các loại dạng chiếc (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL08/ Dải lông cổ, mũ áo dạng chiếc nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL14/ Vải giả lông 59'' (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL14/ Vải lông nhân tạo dệt thoi thành phần: 64%acrylic + 21%modacrylic + 15% polyester khổ 58/60'' (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL14/ Vải lông nhân tạo dệt thoi thành phần: 64%acrylic + 21%modacrylic + 24% polyester khổ 58/60'' (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040010: NPL62/ VẢI 100% ACRYLIC FAKE FUR K60/62 (da lông nhân tạo),hàng mới 100%, nguyên liệu gia công hàng may mặc NSX: NANJING HONGRUN CO.LTD (nk) | |
- Mã HS 43040010: NVL00463/ Vải lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040010: PL25/ Dải lông các loại bằng lông nhân tạo (0.65m- 0.8m) (nk) | |
- Mã HS 43040010: PL36/ Dải lông mũ nhân tạo dạng dải khổ 150 CM (1,396.4 M) (nk) | |
- Mã HS 43040010: PL49/ Da nhân tạo dạng chiếc (nk) | |
- Mã HS 43040010: PVC/ Da nhân tạo khổ rộng 1.37 m (nk) | |
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU (khổ 52"), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU (khổ 54"), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU (khổ 54"), hàng,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU (khổ 54"),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU (khổ da 54"), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: SXLT33/ Giả da PVC khổ 54 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040010: TK24/ Dải lông nhân tạo(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040020: 29/ Dây lông trang trí (dây kết bằng lông nhân tạo), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040020: 882/ Da nhân tạo (dùng bọc nệm cho đồ nội thất) qc (dài 50 X rộng 1.37)m (nk) | |
- Mã HS 43040020: LH-02-015/ Da nhân tạo T1.2mm,1030mm*1500mm (nk) | |
- Mã HS 43040020: LNT/ Dây kết lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040020: LTHU/ Dải trang trí bằng da lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040020: NL10/ DẢI LÔNG NHÂN TẠO,CHẤT LIỆU 100% SỢI POLYESTER (nk) | |
- Mã HS 43040091: Túi thể thao bằng da nhân tạo (dài: 76cm x rộng: 31.5cm x cao: 30cm), nhãn hiệu FELET. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 43040099: 0748-D0028--/ Đệm giả da (nk) | |
- Mã HS 43040099: 135/ Dây lông viền mũ (lông nhân tạo) (nk) | |
- Mã HS 43040099: 249/ Tấm lông nhân tạo (kích thước 2*15.5 dùng trong hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43040099: 27/ Dây viền giày (NK) (nk) | |
- Mã HS 43040099: 27/ Dây viền giày làm bằng da (NK) (nk) | |
- Mã HS 43040099: 80/ Lông nhân tạo- vải giả lông (nk) | |
- Mã HS 43040099: BK92/ Lông nhân tạo để trang trí nón (nk) | |
- Mã HS 43040099: E7/ Vải lông nhân tạo (nk) | |
- Mã HS 43040099: ETB-27/ VẢI GIẢ DA-PU 54" (nk) | |
- Mã HS 43040099: F0561/ Vải lông thú giả khổ 56/62" (K 150cm:515g/m2) (nk) | |
- Mã HS 43040099: FF100-48/49/ Lông nhân tạo 100% poly fake futher khổ 48/49", vải không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 43040099: FFF001/ Vải lông nhân tạo về theo cuộn khổ 56 inch/ Fake Fur by full roll (nk) | |
- Mã HS 43040099: G748-Đ0028-----1603/ Đệm giả da (nk) | |
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU các loại (nk) | |
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU các loại khổ 130 cm (nk) | |
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU các loại khổ 140 cm (nk) | |
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU các loại khổ 54'' (nk) | |
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU các loại khổ 54'', made in china, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU khổ 54"xuất xứ china hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da thuộc (100% da bò) dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100230003 màu đỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da thuộc (100% da bò) dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100230005 màu xanh lá. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100230004. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) màu đen dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100060007. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) màu đen dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100230001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) màu đỏ dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100230003. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) màu đỏ rượu dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100230006. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) màu xanh dùng để sản xuất vỏ sách điện tử 0100060009. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: JP20-1400/ Vải giả da khổ 58" trọng lượng 1314g/m2 (nk) | |
- Mã HS 43040099: JP20-1400/ Vải giả da khổ 58" trọng lượng 1316g/m2 (nk) | |
- Mã HS 43040099: Linh kiện của ghế massage Okia eOptimum: Vỏ bọc lưng ghế massage là chất liệu giả da(backrest cushion), kích thước: 80 x 40cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: LNT/ Lông nhân tạo (Vải lông nhân tạo) (100% Polyester fake fur) (1519.6 M- Khổ 165 CM) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LNT/ Lông nhân tạo (Vải lông nhân tạo) (100% Polyester fake fur) (1855.9 M- Khổ 165 CM) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LNT/ Lông nhân tạo (Vải lông nhân tạo) (100%Polyester fake Fur) (249.9 M- Khổ 165 CM) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LNT/ Lông nhân tạo (Vải lông nhân tạo) (18 M- Khổ 165 CM) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LNT/ Lông nhân tạo (Vải lông nhân tạo) (53 M- Khổ 165 CM) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LONGTGM-TF06/ Da lông nhân tạo (Vải lông thú giả 100% acrylic)- khổ 130cm (nk) | |
- Mã HS 43040099: LT/ Lông thú đã cắt sẵn (Dải lông thú nhân tạo cắt sẵn để cài vào sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LT/ Lông thú đã cắt sẵn đã qua xử lý, dùng làm lông cổ áo trên sản phầm may mặc (nk) | |
- Mã HS 43040099: LTG/ Vải giả da lông thú cắt sẳn dạng miếng FAUR FUR 2x23cm,2x22cm,1.5x20cm (dung sx gang tay) (nk) | |
- Mã HS 43040099: LTG/ Vải giả da lông thú cắt sẳn dạng miếng FAUR FUR 3cm (dung sx gang tay) (nk) | |
- Mã HS 43040099: M105/ Da hóa học PU, PVC 54"W/ PU, PVC Synthetic leather (nk) | |
- Mã HS 43040099: M168/ Da hóa học PU, PVC 55"W/ PU, PVC Synthetic leather (nk) | |
- Mã HS 43040099: M169/ Da hóa học PU, PVC 60"W/ PU, PVC Synthetic leather (nk) | |
- Mã HS 43040099: MCZ035/ Vòng đai túi cần câu bằng simili (nk) | |
- Mã HS 43040099: Miếng trang trí bằng da nhân tạo (PU WAPPEN) (nk) | |
- Mã HS 43040099: MTT-TF05/ Miếng trang trí (Hàng phụ trợ may mặc, bằng da giả) (nk) | |
- Mã HS 43040099: NL019/ Vải giả da (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn da (Lee)- 7.9 x 5.2cm (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da) (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da) "EWDP-1005C" (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da)- MAURICES (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da)"ESPRIT"(KICH THUOC:65X25MM) (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da). KÍCH THƯỚC: 2-3/8 X 1-1/4" (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da). KÍCH THƯỚC: 74MM X 53MM (nk) | |
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da)-EWDP-1006C (nk) | |
- Mã HS 43040099: NPL09/ Vải giả da K56" (Thành phần 70% Poly, 30% PU, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 43040099: Phụ kiện cho áo người lớn: Dải lông nhân tạo giả lông cáo gắn cổ áo, kt: rộng: 3cm, dài 50cm, không có nhãn hiệu, nsx: GUANGZHOU YUSHENG SCM CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 43040099: PL182/ Vải lông nhân tạo-100% poly fake futher 56' (nk) | |
- Mã HS 43040099: PL28/ Vải giả lông- 100% Polyester-42Yds-160''/Target/3750207353/3750207354/3750207359/3750207360 (nk) | |
- Mã HS 43040099: PL28/ Vải giả lông/ Tommy/71J0212 (nk) | |
- Mã HS 43040099: PL45-001/ PL45-001&#Nhãn (bằng vải không dệt, dạng chiếc, dùng để may lên sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 43040099: SS19-1400/ Vải giả da khổ 58" trọng lượng 105g/m2 (nk) | |
- Mã HS 43040099: Vải lông nhân tạo và khổ các loại (hàng mới 100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 3 của tờ khai 101581698961 (nk) | |
- Mã HS 43040099: VL/ Vải giả lông 100% nilon khổ 54''- 1158Y (nk) | |
- Mã HS 43040099: VL/ Vải giả lông 100% nilon khổ 54''- 463Y (nk) | |
- Mã HS 43040099: VL/ Vải giả lông 100% nilon khổ 54''- 669Y (nk) | |
- Mã HS 43040099: Z0000000-563482/ Bạt da công nghiệp 1100*800mm (Dùng để chắn bụi cho xe kitting) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 44011100: Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44011200: CỦI CAO SU (Hevea brasiliensis): không làm nguyên liệu sản xuất:dùng làm chất đốt (FUEL WOOD) (nk) | |
- Mã HS 44011200: CỦI CAO SU; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất đốt; (FUEL WOOD) (nk) | |
- Mã HS 44011200: CỦI ĐIỀU; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất đốt; (FUEL WOOD) (nk) | |
- Mã HS 44011200: CỦI KEO; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất đốt; (FUEL WOOD) (nk) | |
- Mã HS 44011200: CỦI XOÀI; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất đốt; (FUEL WOOD) (nk) | |
- Mã HS 44012100: Dăm gỗ thông/ 99,452TNE/ 50USD/ (nk) | |
- Mã HS 44012100: THANH GỖ MẪU (nk) | |
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Sồi, độ dày từ 3-10mm-beech wood B 20/160 (loose), dùng để làm nguyên liệu xông khói, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Sồi, độ dày từ 3-10mm-beech wood B 20/160 (on pallets), dùng để làm nguyên liệu xông khói, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44012200: Miếng mồi lửa 1424 bằng bột cưa gỗ ép lại dùng cho du lịch cắm trại, mới 100% Hiệu Coghlan's (nk) | |
- Mã HS 44012200: N005/ Vỏ được bào từ cây gỗ Keo (Vườn rừng trồng) (nk) | |
- Mã HS 44012200: N005/ Vỏ được bào từ gỗ cây keo (Vườn rừng trồng) (nk) | |
- Mã HS 44012200: Rauchergold HBK 750/2000(gỗ vụn từ cây sồi,nhiên liệu xông khói dùng trong Công nghiệp),15kgs/bao,ngày sx:03/2020-hạn sd:3 năm,Lot:05108200305,05108200320,Nhà sx:J.Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG (nk) | |
- Mã HS 44012200: Rauchergold KL 2/16(gỗ vụn từ cây Sồi,nhiên liệu xông khói dùng trong công nghiệp)15kgs/bao,ngày sx: 02,03,04/2020-hạn sd:3 năm,Nhà sx:J.Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG (nk) | |
- Mã HS 44013100: Hạt gỗ hình đầu đạn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Hạt gỗ hình thoi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Hạt gỗ hình vuông, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Mẫu viên nén mùn cưa dùng để đốt cháy làm nhiên liệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã đóng thành dạng viên gỗ, dùng làm chất đốt lò hơi cho DNCX, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 44013100: Nắp dạng viên bột gỗ nén để gắn vào móc dẫn Tơ dùng cho máy Xe sợi/Wood pellets cap, đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 44013100: Thiết bị nâng hàng và di chuyển bằng điện (Electric pallet truck) model: EPT15H, tải trọng nâng 1,5 tấn, điện áp 48V (Không tham gia giao thông). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên gỗ loại 1 (viên gỗ đã qua xử lý dùng để đánh bóng sản phẩm bằng phương pháp ma sát, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, 25kg/bao, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên gỗ loại 3 (viên gỗ đã qua xử lý dùng để đánh bóng sản phẩm bằng phương pháp ma sát, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, 25kg/bao, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên gỗ loại 4 (viên gỗ đã qua xử lý dùng để đánh bóng sản phẩm bằng phương pháp ma sát, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, 25kg/bao, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ (chưa qua xử lý nhiệt), kích thuớc size 8mm, do VN sản xuất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ mùn cưa dùng để đốt nấu nướng (9.05kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ. (làm bằng gỗ mùn cưa, dùng để đốt lò). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa (mùn cưa đã nén thành viên, chưa xử lý, sử dụng cho lò hơi trong nhà xưởng),đóng gói dạng bao, không có nhãn hiệu, đường kính: 8mm, chiều dài: 1-4cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa bằng gỗ rừng trồng, kích thước viên: dài 2-3cm, đường kính 8mm, không chứa chất thải nguy hại, (không nằm trong danh mục Cites), hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa gỗ, chưa qua xử lý nhiệt, kích thước size 8mm, do VN sản xuất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa(mùn cưa đã nén thành viên,chưa xử lý,sử dụng cho lò hơi trong nhà xưởng)đóng gói dạng bao,không có nhãn hiệu,đường kính:8mm,chiều dài:1-4cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013900: CHTB5035/ Mùn Cưa/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 44013900: DĂM BÀO MÙN CƯA ĐÃ ÉP (nk) | |
- Mã HS 44013900: Dăm gỗ lót chuồng thú (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ (từ palet gỗ) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ dán thùng máy (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ ép 1200*2400*12 mm (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ ép 1200*2400*15 mm (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ MDF phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (nằm trong tỷ lệ hao hut,thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ MDF phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ Palet phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ Palet phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet (phế liệu trong quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ Pallet MDF phế liệu dạng vụn loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% KL (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet phế thải (gỗ vụn phế liệu thải ra từ qtrình sx k nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm nguyên liệu sx giấy, tỉ lệ tạp chất lẫn k quá 5%) Waste paper (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (nk) | |
- Mã HS 44013900: GỖ PHẾ LIỆU (DẠNG PALLET HỎNG THU HỒI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Dạng pallet thu hồi được từ bao bì đóng gói nguyên vật liệu nhập khẩu.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: gổ phế liệu (hàng phế liệu từ DNCX thu hồi từ quá trình pallet gỗ bị hư, mụt nát, gỗ đóng máy móc vụn, nát) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (pallet gỗ) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phát sinh từ quá trình sản xuất) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Thu hồi từ pallet gỗ hư phế liệu/ Wooden scrap (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (thu từ Pallet gỗ hư, gãy phế liệu) (Thu hồi từ QTSX) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (thu từ pallet gỗ hư, gãy, thu được trong quá trình sản xuất của DNCX, không lẫn tạp chất,hàng được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Thu từ thùng gỗ phế liệu (ván ép)(Thu hồi từ QTSX) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu được loại ra trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng. (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại 1 (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất không lẫn quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại 2 (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất không lẫn quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu càu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ moi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất đã qua sử dụng (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu- Loại từ bao bì, vật tư đóng gói (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) / VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại từ quá trình sản xuất / VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu MDF thu được từ quá trình đựng sản phẩm, nguyên vật liệu (tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ lẫn trong lô hàng không quá 5%) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu NG (phát sinh từ quá trình hủy hàng hỏng) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu từ palet thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. / VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu/ Wooden scrap (Tỷ lệ V/L không phải là gỗ còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK để làm NLSX gỗ, PL 02-7, TT01/2013/TT-BTNMT) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ thải (phế liệu),Pallet gỗ(phế liệu) (Phế liệu bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5%khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ thanh thùng máy (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ thanh thùng máy (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ thông phế lliệu (Thu từ thùng gỗ hư, gãy) (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn các loại, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn các loại, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (Dạng mảnh vụn thu hồi được từ bao bì đóng gói nguyên vật liệu nhập khẩu.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu(thu từ pallet gỗ, thùng gỗ hư gãy,Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn tạp phế liệu (nk) | |
- Mã HS 44013900: Gỗ, pallet gỗ phế liệu (nk) | |
- Mã HS 44013900: MJCOD-9053093/ PHẾ LIỆU GỖ VỤN (Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Mùn cưa gổ dẻ gai (Raucher Gold KL 2/16, 15/ bao) (nk) | |
- Mã HS 44013900: NVL26/ NVL26 / Mùn cưa đóng thành dạng bánh, độ ẩm <15%, đóng bao tải, trọng lượng TB 25-35 kg/ bao (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ (Được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ (Phế liệu gỗ được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng) / VN/ VN/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ đã qua sử dụng phế liệu (Gỗ phế liệu): 5 tấn/xe, tương đương 28m3/ xe (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ nguyên, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.(10kg/cái) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (gỗ tạp) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet Gỗ phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất,Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (phế liệu thu hồi từ những NPL đóng gói bằng pallet gỗ không phải là CTNH) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu(Thu hồi từ QTSX) (nk) | |
- Mã HS 44013900: pallet gỗ vụn phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất (nk) | |
- Mã HS 44013900: PALLET Hư, GỖ BAO Bì, GỖ VụN (phế liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Pallet phế liệu gỗ MDF hỏng,(phế liệu thu được từ quá trình tháo dỡ hàng hóa) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (MDF dạng vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu.Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (MDF) (dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng). (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Pallet gỗ hỏng thu hồi từ sản xuất) Tỷ lệ vật liệu không phải gỗ còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (pallet, thùng gỗ, thanh gỗ,...) (gỗ ép công nghiệp) thu hồi từ quá trình đựng sản phẩm, nguyên vật liệu, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Pallet, thùng gỗ, thanh gỗ...) (ở các dạng khác nhau) thu hồi từ quá trình chứa đựng, đóng gói; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Phế liệu bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5%khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng mảnh, mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Phế liệu pallet gỗ, gỗ nẹp, xà gỗ chưa đóng thành khối thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (thu gom trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (thu hồi từ pallet gỗ hỏng- MDF) tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX đồ gỗ) (nk) | |
- Mã HS 44013900: phế liệu gỗ các loại,gỗ phế phẩm các loại (loại từ quá trình sản xuất) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)150kg/1m3. (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ công nghiệp (thu được theo biên bản số 49-1/BB-GSTH hủy công cụ dụng ngày 25/05/2020), tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ dạng thanh mẩu vụn thu hồi từ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ ép pallet (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 1 (MDF) (dạng khúc,mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng). (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 1 (Phế liệu dạng thùng, mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (MDF) (dạng khúc, mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng). (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (Phế liệu dạng thùng, mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (phế liệu dạng thùng, mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ MDF/PB dạng mảnh vụn thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ palet (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu được từ các tấm pallét gỗ công nghiệp hỏng trong quá trình sản xuất (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi trong quá trình sản xuất (Phế liệu gỗ beech) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi từ quá trình sản xuất (Mùn cưa) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 3 bao trên 1 kiện, chung kiện với phế liệu nhựa và bìa) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 4 kiện, trong đó kiện 1-kiện 3 đóng 200kg/kiện, kiện 4 đóng 174.3kg/kiện) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 5 kiện, trong đó kiện 1-kiện 4 đóng 200kg/kiện, kiện 5 đóng 123.7kg/kiện) (nk) | |
- Mã HS 44013900: phế liệu gỗ vụn (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối thu từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ Vụn (Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng- Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (Gỗ Vụn) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn thu hồi từ pallet hàng nhập (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ haohụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ, củi vụn (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ, củi vụn loại 2 (Phế liệu gỗ, củi vụn đã đóng thành khối. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: phế liệu mùn cưa (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu mùn cưa dạng đóng bánh thu hồi sau quá trình sản xuất (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (Được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu Pallet Gỗ (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Thùng gỗ phế liệu thu từ quá trình sản xuất không nhiễm chất thải nguy hại đến môi trường (nk) | |
- Mã HS 44013900: WOODEN CHIPS, PLYWOOD/ GỖ VỤN VÁN ÉP PHẾ LIỆU (nk) | |
- Mã HS 44013900: wooden pallet/ pallet gỗ,kệ gỗ phế liệu được loại từ kho không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (nk) | |
- Mã HS 44013900: Wooden pallet/Pallet gỗ phế liệu các loại được loại ra từ kho,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Gỗ phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong định mức tiêu hao, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Gỗ phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn phế liệu thu gom trong quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn thu được từ sản xuất (thu được từ quá trình sản xuất), nằm trong tỷ lệ hao hụt đã được phân loại tạp chất không quá 5 % (nk) | |
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn, pallet gỗ phế liệu (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Gỗ, Pallet gỗ phế liệu(phế liệu gỗ chưa đóng thành khối), tạp chất không quá 5% (nk) | |
- Mã HS 44014000: Mùn cưa (chưa đống thành khối) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Mùn cưa chưa đóng thành khối (nk) | |
- Mã HS 44014000: Mùn cưa gỗ (nk) | |
- Mã HS 44014000: MÙN CƯA(CHƯA ĐÓNG THÀNH KHỐI) (nk) | |
- Mã HS 44014000: phế liệu gỗ (dăm bào) (đơn giá 771.428,571VND/TAN) / VN (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng mảnh, vụn, chưa đóng thành bánh phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn được loại thải trong quá trình sản xuât của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn, chưa đóng bánh bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất,tỉ lệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn, loại thải trong quá trình sản xuât của doanh nghiệp chế xuất) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu được loại thải trong quá trình sản xuât của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu gỗ, pallet gỗ phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu gỗ, pallet gỗ phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Thu hồi từ thùng, pallet gỗ hư, gãy,dạng mảnh vụn, phế liệu thu dược trong quá trình sản xuất của DNCX) (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (Bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) | |
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (nk) | |
- | - Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ loại tốt (Phế liệu dạng vụn, chưa đóng bánh bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất,tỉ lệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...