Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sản xuất camera giám sát, mới 100%,3CS-ET0068 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sản xuất camera giám sát, mới 100%,3CS-ET0069 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sản xuất camera giám sát, mới 100%,3ETCJO0007 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sản xuất camera giám sát, mới 100%,5ET-ET0024 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-MI0004 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3ET-GL0004 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-TK0017 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm simili cách âm, mã phụ tùng: 3917306500, là phụ kiện của động cơ máy nén khí- Accessaries for 75kW/380V Motor, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SPONGE 25x9x2mm W/ONE ADH.SIDE GREY #D019-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 39 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SPONGE 25x9x2mm W/ONE ADH.SIDE GREY #D019-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 12 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SPONGE-A 57x27x2mm W/ONE ADH.SIDE GREY #D023-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 41 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SPONGE-A 57x27x2mm W/ONE ADH.SIDE GREY #D023-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 14 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX3000-146-2 bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX3000-146-2, bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX5000-138-1 bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX5000-57-6 bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY30M-26-1A Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY30M-26-1A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY5000-26-20A bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY5000-26-20A bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY50M-26-1A, bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY50M-60-1A, bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY50M-9-1A, bằng cao su. Phụ tùng của bình kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm tay kẹp bằng cao su, Rubber for grab hand 20cm, Item No. TF-0022-0906, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm thanh dẫn, Bằng cao su lưu hóa không xốp, mới 100%, Giúp thanh dẫn kín với thân máy, cố định thanh dẫn, Model: QBY3-32/100YDKDP, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm trên để hàn miệng túi ni lông bằng cao su- Anvil rubber: Phụ tùng cho nhà máy chế biến thực phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm trục bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127610-42440. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm trục máy bằng cao su, hãng sản xuất: LHE, mã: MP1312201-09-01, phụ tùng của máy bơm dầu trên tàu biển, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm UH2074005, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, nsx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm van xả bình xối bằng cao su lưu hóa, mềm, không xốp loại 30183-5 kích thước dày 3cm *phi 8.5 cm (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm vệ sinh dùng cho máy chải sợi P/N:991370160149. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm vòng sin bằng cao su là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm xy lanh động cơ xăng 13 HP, bằng cao su- CYLINDER GASKET FOR 13HP ENGINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm xy lanh động cơ xăng 5,5HP, bằng cao su- CYLINDER GASKET FOR 5.5HP ENGINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm xy lanh động cơ xăng 6,5HP, bằng cao su- CYLINDER GASKET FOR 6.5HP ENGINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm(Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-TUB SEALING D1050E 0020301007- 0030301511,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm, bằng cao su, Hàng mới 100%, Phụ tùng máy khâu công nghiệp- 306061 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm, nguyên liệu cao su typ DG70/25/2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm, Part: 296174693, dòng hàng số 2 của tờ khai 10153201720/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ghép cao su 5T078-21150. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng giảm sốc (bằng cao su) của máy xét nghiệm huyết học tự động ADVIA 2120i; SMN: 10316701 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng làm mát bằng Silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót bằng cao su (MEMBRANE/DIAPHRAGM D50 L/H8), P/N: 0900822297, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-CUSHION-PLUNGER (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-REDDING HOOK GUIDE (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-RIDDING HOOK GUIDE (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót bằng cao su, dùng để lót trong máy cắt (53x53x25)CM, mới 100% dùng để sx sp rèm cửa- DIE CUTTING RUBBER PAD CD1517U-RED (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót bảo vệ bằng cao su silicone, mã SAW443132-2 E-Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót càng kẹp giấy bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng loại không xốp 60x6x180-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót cao su cho máy in, mã hàng 302Y825170, quy cách 12*9.5mm, nsx: Shenzhen Fancy Creation Industrial, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót cao su giữa 2 mặt bích khớp nối 5" Style 75 Flexible, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót chống nước trên đố ngang bằng cao su, mã Z91262400.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót chống nước trên đố ngang bằng cao su, mã Z91262500.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót máy bằng cao su lưu hóa, Model: FTC51 (1 set gồm 74 miếng, 400HD size), Hãng SX: Shanghai Puyi Industrial Co., Ltd, Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót máy bằng cao su lưu hóa, Model: SFTC125 (1 set gồm 82 miếng, 500HD size), Hãng SX: Shanghai Puyi Industrial Co., Ltd, Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng lót tròn vỏ bọc bằng cao su cho ống DN 250, đường kính: 273mm- DN 250 Rubber cover, phụ tùng của hệ thống sấy phun bột kem không sữa, Nhãn hiệu: GEA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng mút cao su model DB63-Z009A6 dùng đệm cho dàn cao của máy in Sunrise mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng nối bằng cao su (linh kiện máy rửa vòi nước) dùng cố định tấm lót cao su trong quá trình sàng rửa không bị bung: Z-83910043FITTING FOR MACHINES, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L 81XC dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60S37078 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L 81Y6 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60S37104 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER FRU RUBBER CAMERA_MIC_RUBBER_IR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DM530 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER Graphic Card Rubber 15L,AVC dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01EF846 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER M2 2280 BKT RUBBER dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60S73724 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER MIC rubber C 81YH dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60Y89307 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su, cao su lưu hóa RUBBER Rear Rubber Q20SL_MGR_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60S37099 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su, cao su lưu hóa RUBBER Rubber Foot_Q81VQ(GALVA008010) dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60S37096 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng Siliconl dùng cho máy hút hàng mới 100%, hiệu Philips, mã linh kiện 424121000421 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng su chêm có lỗ dùng trong sản xuất chip, 932A144 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng su có 24 lỗ dùng trong sản xuất chip, 932A145 (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng su ép gót FS20-04-011 (phụ tùng máy ép gót FFS 33; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng su giữ chip 932A105, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng vòng đệm cao su dùng để làm kín giữa thiết bị làm sạch giếng hoan và thành trong của ống 9 5/8. PN: SPT11980. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: MISC40169390/ Vòng đệm cao su O-ring 2S 1/4, hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 40169390: MISC40169390-0110/ Vòng đệm cao su màu trắng (bằng cao su lưu hoá,trừ cao su cứng,loại k xốp)dùng để nối ốc vít với bu lông cho máy pha trộn hóa chất-O-RING FFKM 5/16X7/16X1/16 WHITE.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MISC401699591/ Vòng đệm cao su bằng cao lưu hóa, trừ cao su lưu hóa, loại không xốp O-RING VITON 15X17X1 MM dùng cho máy ráp khuôn tròng kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MISC401699592/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, loại không xốp- DIAPHRAGM KAPTON.744 DIA dùng cho máy ráp khuôn tròng kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MISC401699593/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, loại không xốp- O-RING FFKM 11/16X13/16X1/16 WHITE dùng cho máy ráp khuôn tròng kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MISC401699593/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, loại không xốp- O-RING FFKM 6X8X1 MM dùng cho máy ráp khuôn tròng kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MISUMI158/ Tấm đệm bằng cao su lưu hóa (Kt: 500* 500 mm) RBNMA3-500 (nk)
- Mã HS 40169390: MJX36439001/ Gioăng cao su nằm trong phụ kiện dùng ghép nối ống dẫn nước vào lồng giặt, kích thước đường kính: 11mm, chiều cao: 25mm-WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm bằng cao su, code: FWRBN-D78-V40-T3/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm cao su 1A S-4 (nk)
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm cao su 1A S-7 (nk)
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm cao su JASO4D-3035 (nk)
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm cao su JASO4D-3125 (nk)
- Mã HS 40169390: MMN/ MIẾNG MOUSE ĐỆM MÓC TREO (SPONGE 100% POLYURETHANE FOAM FOR PLASTICS HANGER) (nk)
- Mã HS 40169390: MMN/ MIẾNG MOUSE ĐỆM MÓC TREO (SPONGE FOR PLASTIC HANGER) (nk)
- Mã HS 40169390: MP-3F/ Tấm chắn bằng cao su. Chiều dài: 12.98mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: MPE20122/ Vòng đệm bằng cao su OORP10 (nk)
- Mã HS 40169390: MPE20123/ Vòng đệm bằng cao su OORP12 (nk)
- Mã HS 40169390: MPE20124/ Vòng đệm bằng cao su OORP14 (nk)
- Mã HS 40169390: MRING/ Vòng đệm cao su dùng cho bộ đề xe đạp (O-ring) (nk)
- Mã HS 40169390: MROR180002/ Vòng đêm CN7 bằng cao su của camera module (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 1104917300056) Vòng đệm kín dây bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 1104935900027) Vòng làm kín bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 14183-82601) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 14183-82601-000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 1B18054100091) Vòng đệm làm kín bằng cao su I dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 62497-4E000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 62497-4E000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 97650-38950) Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: 97650-38950) Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: GB/97.1-8) Vòng đệm bằng cao su phi 20mm dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: L0120100001A0) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169390: MS(: Q41206) Vòng đệm hãm bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169390: MS(:14183-82601-000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: MS149/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: MS149/ Vòng đệm bằng cao su O RING OORP10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MS149/ Vòng đệm bằng cao su O RING OORP12, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MS149/ Vòng đệm bằng cao su O RING OORP18, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MS612WW-01/ Vòng cao su chắn nước N170FB (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0014) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0085) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0105) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-605) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-609) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng đệm bằng cao su, code: FRN8H2-A235-B127-W210-V100-F112-G57-N4.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng đệm bằng cao su, code: FRN8H2-A235-B127-W210-V100-F112-G57-N4.5,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MS78-00250A/ Nút đệm bằng cao su dùng để chống rung động và chống sốc dùng cho sản xuất loa. Grommet. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: M-SELM-03/ Miếng đệm bằng cao su của máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 40169390: MSM490/ Ống đệm bằng cao su, code: ASGP50-500 (nk)
- Mã HS 40169390: MSM-AT0379-13/ Vòng đệm bằng cao su (phi 8.8mm, dày 1.9mm, nhãn hiệu: MISUMI) NPF9 (nk)
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa. Model: DCDX01-0010. Kích thước: 151*118 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa. Model: QR0043. Kích thước: 24*8*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa. Model: S107-2002. Kích thước: 300*45*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa. Model: ZDY6001-30002. Kích thước: 10*7*5.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa. Model:G062. Kích thước: R6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa. Model:ZDY6002-30004. Kích thước: Fi 7*3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT-059/ ống chèn cao su dùng giảm va chạm kim loại. Model: XFB200-2001.Kích thước: 30*12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT1-3.1X150-SOGO-R2150/ Gioăng dùng để làm kín trục, chặn dầu, chất liệu cao su 3.1X150 SOGO-R2150 (115) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT1-5tx1000mmx10M/ Đệm cao su dùng để đệm máy móc, vật liệu cao su, Kích thước: 5x1000mmx 10m 5tx1000mmx10M Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT4-1B-P22/ Gioăng code: 36177670 model: 1B-P22, dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT4-5tx1000mmx10M/ Đệm cao su dùng để đệm máy móc, vật liệu cao su, Kích thước: 5x1000mmx 10m 5tx1000mmx10M Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT4-CA2-50Z-XB6-PS/ Bộ vòng đệm là vòng đệm của Xy-lanh, gồm có 4 chiếc/bộ. vật liệu: cao su CA2-50Z-XB6-PS Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MT5-BGRN-OG-0100/ Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk)
- Mã HS 40169390: MT5-P-AA13-522#04/ Miếng đệm P-AA13-522#04 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: MT5-P-GA02-570/ Gioăng cao su P-GA02-570 (nk)
- Mã HS 40169390: MT5-PS-GA02-A26#033/ Gioăng cao su PS-GA02-A26#033 (nk)
- Mã HS 40169390: MTC-11-NFS2020-00A/ Miếng đệm cao su BEARING RUBBER COVER NFS2020-00A (nk)
- Mã HS 40169390: MTC-EFS2010-00A/ Vòng đệm cao su Rubber coat 9.5 EFS2010-00A (nk)
- Mã HS 40169390: MTC-MFS0041-00A/ Miếng đệm cao su Switch Packing MFS0041-00A (nk)
- Mã HS 40169390: MT-FH-200 CFS21-8213/ Phớt làm kín dùng để chặn dầu, kích thước d: 200mm, chất liệu: cao su, vành thép FH-200 CFS21-8213 (111) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MTORX-P-XX Tray Pin O-ring-Gioăng cao xu cho khay sản phẩm, hàng mới 100 %. (nk)
- Mã HS 40169390: MULTI-CABLE BUSHING M40 5X9MM: VÒNG BÓ DÂY CÁP M40 5X9MM, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ BUỘC NHIỀU SỢI CÁP LẠI (nk)
- Mã HS 40169390: MULTI-CABLE BUSHING M40 9X6.9MM: VÒNG BÓ DÂY CÁP M40 5X9MM, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ BUỘC NHIỀU SỢI CÁP LẠI (nk)
- Mã HS 40169390: MUS-TUB-C-DXAEJ14-A/ Vòi bơm nén khí bằng đồng 22*10mm H59, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVB515/ Vòng đệm cao su C4SFP-260S, SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVB533/ Vòng đệm bằng cao su MHF8-PS, SMC (nk)
- Mã HS 40169390: MVB534/ Vòng đệm bằng cao su MHZ10-PS, SMC (nk)
- Mã HS 40169390: MVB535/ Vòng đệm bằng cao su MHZ16-PS, SMC (nk)
- Mã HS 40169390: MVB537/ Gioăng cao su cho xilanh khí nén MHZL10-PS, SMC (nk)
- Mã HS 40169390: MVB538/ Gioăng cao su cho xilanh khí nén MHZL16-PS, SMC (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp REX-1021-A/CNV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp REX-16082-A/VV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp REX-2521-A/CN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp REX-2521-A/CNV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp REX-8719-A/CNV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp TVW9084-A/VI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp TVX9254-Edge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: MW-7-15-HT/ Vòng đệm bằng cao su. Đường kính: 7.87mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2098/ Vòng dầu TC 18 30 7 AE0816-G02X9 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2120/ Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa EA949HS-24 (nk)
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2121/ Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa EA949HS-29 (nk)
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2130/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa DSI204*217*7*9.5 (FQ0119DO) (nk)
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2131/ Vòng đệm DSI210*233*7*9.2(FQ0120D0) bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: N000204/ Chân cao su đồ bấm- MAT S (Rubber Sponge) (nk)
- Mã HS 40169390: N00900/ Dây cao su may tay áo, 1kg1350 sợi (nk)
- Mã HS 40169390: N010-0510-T222/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su N010-0510-T222. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: N059/ Đệm nhựa (bằng nhựa) (67*25*10)mm, dùng để chắn cạnh giường (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: N12/ Vòng đệm bằng cao su để chèn cho sản phẩm Motor, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: N24/ Nắp đậy bằng su/ ACCESSORIES BRC19.0R (nk)
- Mã HS 40169390: N24/ Nắp đậy bằng su/ ACCESSORIES BRC25.0R (nk)
- Mã HS 40169390: N24/ Nắp đậy bằng su/ ACCESSORIES GRC19 (nk)
- Mã HS 40169390: N4C22: Vòng làm kín bằng cao su phi 22 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: Nấm vá xe bằng cao su silicon, đường kính: 5/16" x chiều dài: 1", gồm 50 gói, 50 cái/gói. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp cao su bịt đầu khớp nối nhanh 3/4 inch, sử dụng cho xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: DC075A. Hàng mới: 100%, NSX: Fluid Transfer. (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp cao su bịt đầu khớp nối, sử dụng cho xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: F075A. Hàng mới: 100%, NSX: Fluid Transfer. (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp cho ống mẫu bằng cao su lưu hóa (J64412) cho máy xét nghiệm sinh hóa, hàng mới 100%, HSX: Ortho-Clinical Diagnostics (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp chụp bụi bằng cao su, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100%.FOC (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp đệm bằng cao su (Gasket, Mainshaft End Cap, Lineator- PM3000): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp làm kín bằng cao su, Rubber bung- V2 Aux Bottle Twin Valve, Item No. TF-0019-0001, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp lót trong bằng cao su dạng xoắn ốc, bộ phận dùng cho máy bơm hóa chất ly tâm,code: NR70 175017, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nắp luồn dây điện bằng nhựa, dùng cho sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NC52/ Miếng đệm bằng cao su PPR 25*50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ND12/ Vòng đệm (bằng cao su)- NBR O-RING CHLORINATE 1090060028. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ND191-2/ Miếng đệm DJ63-00869A, NBR,YEL bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ND191-3/ Miếng đệm DJ63-00869A, NBR,BLU bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ND475/ Đệm cao su C06A1A1A01,NBR, dùng cho Rơ le áp suất (nk)
- Mã HS 40169390: Ngón nối bằng cao su lưu hóa mềm, dùng cho động cơ tàu điện ắc quy 8 tấn CDXT-8, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G01-05S7) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G01-1633) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G01-1634) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G02-0507) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G04-05H8) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G04-05J2) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn bằng cao su lưu hoá (JAP12ABS01GR) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn bằng cao su lưu hoá (JAP5518701B0) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn bằng cao su lưu hoá (JKT1258W01G0) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô:Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G01-05J5) (nk)
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô:Đầu nối cao su (vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G06-0519) (nk)
- Mã HS 40169390: N-IPP-0001/ Tấm đệm cao su- 3mm x 25mm x 50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NIPPON-MM1614/ Dây đai cho băng tải thứ nhất, và thứ 2- (chất liệu cao su lưu hóa, dùng cho máy kiểm tra viên thuốc), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: NK-NVL-0027/ Chân, vòng đệm cao su các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NK-NVL-0027/ Chân, vòng đệm cao su các loại.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NK-NVL-0027/ Chân, vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL001/ Miếng đệm bằng cao su.1000029127 (nk)
- Mã HS 40169390: NL001/ Miếng đệm bằng cao su.1000029452 (nk)
- Mã HS 40169390: NL001/ Miếng đệm bằng cao su.1030027292 (nk)
- Mã HS 40169390: NL001/ Miếng đệm bằng cao su.1030028311 (nk)
- Mã HS 40169390: NL0017/ Miếng đệm bằng cao su(1400400222) (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1000022581 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1000022582 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1000025869 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030008855 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030011684 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030012350 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030013092 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030017999 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030019481 (nk)
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1030031100 (nk)
- Mã HS 40169390: NL015/ Miếng chèn bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: NL031/ Vòng đệm bằng cao su, code NPA16 _112704531 (nk)
- Mã HS 40169390: NL031/ Vòng đệm nhựa_811401552 (nk)
- Mã HS 40169390: NL031/ Vòng đệm nhựa_VN1001004 (nk)
- Mã HS 40169390: NL072/ Vòng đệm cao su RUBBER,O-RING,20MM, chất liệu bằng cao su mã liệu:041Z048 (nk)
- Mã HS 40169390: NL072/ Vòng đệm cao su, chất liệu bằng cao su, RUBBER,O-RING,8MM mã liệu:041Z049 (nk)
- Mã HS 40169390: NL1/ Vòng đệm bằng cao su các loại (nk)
- Mã HS 40169390: NL10/ Gioăng cao su, hàng mới 100%, Code 34.FWHV1.002 (nk)
- Mã HS 40169390: NL10/ Gioăng cao su. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.012 (nk)
- Mã HS 40169390: NL10/ Linh kiện sản xuất loa: sản phẩm bằng cao su dùng làm đệm chân loa: mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL125/ Vòng đệm bằng cao su,spring gasket,30000-306 (nk)
- Mã HS 40169390: NL131/ Rôn cao su_810357411 (nk)
- Mã HS 40169390: NL131/ Rôn cao su_811371295 (nk)
- Mã HS 40169390: NL131/ Rôn cao su_VN1001035 (nk)
- Mã HS 40169390: NL186/ Chụp cao su mã GROMMET Y400, 2P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL190/ Chụp cao su mã GROMMET-4HOLL-J-300, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL191/ Chụp cao su mã GROMMET-8HOLL-J-300, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL205/ Vòng đệm bằng cao su/Oil seal SC45 x 62 x 9. Hàng mới 100%- N68 (nk)
- Mã HS 40169390: NL300/ Chụp cao su mã M350 RVC GROMMET,6P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL317/ Vòng đệm cao su (An-108) (nk)
- Mã HS 40169390: NL340/ Vòng đệm bằng cao su mã O-RING-BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL374/ Miếng đệm cao su _811445206 (nk)
- Mã HS 40169390: NL374/ Miếng đệm cao su _811445211 (nk)
- Mã HS 40169390: NL374/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPA16_112704531 (nk)
- Mã HS 40169390: NL40/ Long đền (nk)
- Mã HS 40169390: NL41/ Vòng đệm cao su các loại (nk)
- Mã HS 40169390: NL415/ Miếng cao su bọc đầu dây điện mã Waterproof Rubber-BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NL429/ Đệm dây cáp bằng cao su,CABLE RING,EPDC-002954 (nk)
- Mã HS 40169390: NL456/ đầu giác hút_VN1000911 (nk)
- Mã HS 40169390: NL456/ đầu giác hút_VN1000912 (nk)
- Mã HS 40169390: NL54 Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động RUBBER G820NL-P (Mục 09, TK:102577861410/E31 Ngày 09/04/2019) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động RUBBER OA2006-P (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION BATTERY BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION BATTERY BEM208-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION BATTERY TOP BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION BATTERY TOP BEM208-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION BRACKET TOP BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION BRACKET TOP BEM208-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION FPCB GRIP BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di động S-CUSHION FPCB GRIP BEM208-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các khuôn linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000118B (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các khuôn linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000125D (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000086A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000088C (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000118B (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000125D (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000182A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000183A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000186A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000249A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000250A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000284A (nk)
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử) MD19000287A (nk)
- Mã HS 40169390: NL77/ Vòng đệm bằng cao su RUBBER RING 2.25-0.6T (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: NL-AM32/ Miếng đệm bằng cao su/HGU0730-190010/ (nk)
- Mã HS 40169390: NLD03/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong máy mát xa mặt) MD19000235A (nk)
- Mã HS 40169390: NLG-HW66/ Ống gen bằng cao su, dùng làm giá đỡ cố định dây cáp cho camera quan sát,MC06-001068A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: NLG-HW77/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát,FC10-001096A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: NLG-HW94/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100%.HP07-001244A (nk)
- Mã HS 40169390: NLHB025/ Ron khóa mô tơ bằng cao su (loại tổng hợp), nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40169390: NLHB041/ Ron cao su các loại, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40169390: NLSX thanh dẫn điện: miếng đệm bằng cao su lưu hoá không xốp Oring DS-DW-120/100-40-EBL319-CH-SO-40TONS, ID100MM, OD120MM, dày 40MM, 1 bộ gồm 6 cái, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NLSX thanh dẫn điện: miếng đệm bằng cao su lưu hoá không xốp Oring DS-DW-140/100-40-EBL319-CH-SO-40TONS, ID100MM, OD140MM, dày 40MM, 1 bộ gồm 6 cái, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NLSX thanh dẫn điện: Miếng đệm bằng cao su lưu hoá không xốp, 922x720x90MM 8PS7910-6AA41-3AA5, mới 100%(107975156) (nk)
- Mã HS 40169390: NLSX thanh dẫn điện: Vòng đệm bằng cao su lưu hoá, không xốp cho thanh định hình, KT L2000*W30*H4MM, 8PS7960-0AA01-2AA7 GASKET JOI, mới 100%(107045894) (nk)
- Mã HS 40169390: NMO102.65G: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su phi 18 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: NMO14.02.65G: Vòng siêu làm kín dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: NMO21.22.65G: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: NMO22.4X1.8G: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: NOV20242/ Vòng đệm bằng cao su 5'' 2202 280HNBR hàng mới 100% (NOV) (nk)
- Mã HS 40169390: NPA16/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPA22A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL_A50(ADHESIVE)/ Đệm silicon dùng để sản xuất awngten điện thoại di động Model A50(ADHESIVE) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL051/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: NPL051/ Đệm cao su (dòng hàng 16 của tk 102912525920/E31) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL051/ Đệm cao su (dòng hàng 19 của tk 103255368750/E31) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL09/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: NPL100-HPT650/ Miếng chèn bằng cao su 1D 35mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL12/ Vòng chữ O bằng cao su màu đen dùng trong quá trình sản xuất pin (O RING) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL12H12S/ Miếng chènbằng nhiệt bằng cao su 1D 22mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL13/ GasketMDS66650201-Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy hút bụi (MDS66650201) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt AL-PL5 ORINGU(7.2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt IE-PL8 ORINGU B(4.95mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PB5 ORINGU A(7.8mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PB5 ORINGU C(5.5mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PL- ORINGU A(7mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PL- ORINGU B(6mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (DH-MPB CORE TYPE) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (DH-MPB2 CORE TYPE) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (DH-MPL CORE TYPE) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (DH-PL2 HOLDER) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (EP-PB HOLDER) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (KB-R34 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (KO-PB6 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (KO-PL10 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (PX-E2 NECK PLACE) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (ZA-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL144/ Miếng chèn bằng cao su TT20L*15mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL145/ Miếng chèn bằng cao su 5D 18mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL146/ Miếng chèn bằng cao su 6D 22mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL147/ Miếng chènbằng cao su 20D 22mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL148/ Miếng chèn bằng cao su 20D 25mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL149/ gen cao su 1D 27mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL16_500/ Miếng chèn bằng cao su 9D 12mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL168/ Miếng chèn bằng cao su SJG5-10*6*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm 000797626-0000-17/ 201470/SD22X28X4-A#O/Radial rotary shaftseal (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm 001206109-0000-24/ 207215/ SD25X32X4-A#O500/Radial rotary shaft seal 24,780x32,300x4,000 mm (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm ANTENNA CAP GASKET 2T (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm EMI Gasket, CF310, (ID12.5x16.5x3T)JEGA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm G-25(N) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm IRO Gasket (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm LED PIPE GASKET RT70 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm Orange 3.5G MMU Radome Gasket (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm O-RING(G25) (ID 24.4 D 3.1) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm SEGA 4P GLASS COVER GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm SILICONE GASKET 1100mm P/N:1223700 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm SILICONE GASKET 2100mm P/N:1223700 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm SUFA-X 500W GLASS GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Miếng đệm bằng cao su của đèn nền điện thoại di động LA102WH3-SL01, kích thước: 229*136mm (nk)
- Mã HS 40169390: NPL17/ Miếng đệm bằng cao su của đèn nền điện thoại di động YM800RZ1A, kích thước:171*132mm (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1700017/ Miếng chèn FVS-92, bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 2.6mm, cao 3.5mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL18 L32S325/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL18 L32S6500S/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa (linh kiện tivi led), kích thước 85x10x0.3mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800005/ Miếng chèn cao su RWV-5 bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 27mm, cao 7mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800023/ Miếng đệm cao su RWV-11-3 bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 14mm, dày 2mm, dung chèn trong cuộn cảm ứng- mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800024/ Miếng chèn cao su bằng cao su lưu hóa(trừ cao su cứng loại không xốp) Amature MGV-202, phi 5.2mm, cao 4mm, linh kiện sản xuất van nước, (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800025/ Miếng đệm cao su MGV-202 bằng cao su lưu hóa (không phải cao su cứng,loại không xốp), phi 20mm, dày 5mm, linh kiện sản xuất van nước, mới (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800034/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) S-12.5 EP7036P,phi 12.5mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800035/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) P21 EP7036P,phi 21mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800036/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) (O RING P4 EP7036P),phi 4mm,linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800036/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) (O RING P4 EPN7023),phi 4mm,linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800037/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) O RING P7 EP7036P, phi 7mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800037/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) O RING P7 EPN7036, phi 7mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800042/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) S-12.5 EPDM EP 70, phi 12.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800043/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) O Ring P-21 EPDM EP 70, phi 21mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800044/ Miếng chèn bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng) MK303, phi 5.2mm, cao 33mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800045/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng) S-12.5 VMQ70, phi 12.5mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL1800046/ Miếng chèn cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng) SX705 (EP 7036P) phi 30mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL19_500/ Miếng chèn bằng bằng cao su 1D 23mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL20 L32F2A/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), 85x10x0.3mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL20 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- 1415MM 3MM 0.6MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh vỏ trước, 1415x3x0.6mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL20_500/ Gen nhiệt bằng bằng cao su 1D 26mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL21 L32S325/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL21 L32S6500S/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kích thước 0.8x3x395mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22 L32S325/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán cạnh trên vỏ trước, kt 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22 L32S6500S/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trên vỏ trước, kích thước 0.8x3x708mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00069A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00077A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00080A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00110A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00134A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00135A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00174A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00175A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23 L32F2A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00142]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00148]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00149]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00149].Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00236]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00345]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00402]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00405]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00406]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00412]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00413]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su [BMLAD-00414]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL24 L32F2A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00026A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00037A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00038A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00094A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00130A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00146A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00166A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00178A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MQ63-00013P (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MQ63-00016E (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su,MP06-00026A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su,MP06-00118A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su,MQ63-00016E (nk)
- Mã HS 40169390: NPL28 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa lót màn hình góc trên trái (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL29 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa lót màn hình góc trên phải (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL29 L32S65A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL30 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp lót màn hình góc trên trái (linh kiện tivi led), kt 80mmx10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL30 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa lót màn hình góc dưới trái (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL31 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL31 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE TR Cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp lót lót màn hình góc trên phải (linh kiện tivi led), kt 80mmx10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL31 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa lót màn hình góc dưới phải (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL32 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL32 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE UL Cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp lót lót màn hình góc dưới trái (linh kiện tivi led), kt 80mmx14mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL32 L32S6500S/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kích thước 0.8x3x395mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL32 L32S65A/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL32 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL33 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL33 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE UR Cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp lót lót màn hình góc dưới phải (linh kiện tivi led), kt 80mmx14mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL33 L32S6500S/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh dưới vỏ trước, kích thước 0.8x3x708mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL33 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL34 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL35 L32F2A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL35 L32S325/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán khung vỏ trước cạnh trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL35 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL36 L32F2A/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CMS-0762ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CMS-0763ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0398ZNX-GA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0398ZNX-GB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0398ZNX-GC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0398ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0398ZNX-KB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0398ZNX-KC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399LNX-GA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399LNX-GB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399LNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399LNX-KB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399RNX-GA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399RNX-GB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399RNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0399RNX-KB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0403ZNX-BA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0403ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0404ZNX-BA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0404ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0405ZNX-BA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0405ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0406ZNX-BA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động S-CNU-0406ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CKZ-0209AZX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0274ZZZ-AA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0274ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0274ZZZ-KB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0291ZZZ-AA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0291ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0320ZZZ-AA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0320ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CLP-0320ZZZ-OA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMC-0740ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMC-0754ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMC-0759ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMC-0763ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMD-0561LNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMD-0561RNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMD-0561RNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0321ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0321ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0321ZNX-RA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0321ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0337ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0337ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0337ZNX-RA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CMS-0337ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0134Z6X-KG (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0134Z6X-WG (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0137ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0137ZNX-WB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0137ZNX-WC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0137ZNX-WD (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0160ZNX-AB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0160ZNX-AD (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0160ZNX-AF (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0160ZNX-AG (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0160ZNX-KG (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0180ZNX-G3 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0180ZNX-G4 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0180ZNX-G5 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0321ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0321ZNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0322ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0322ZNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0323ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0323ZNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0350ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0365LNX-AB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0365LNX-KB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0365LNX-RB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0365RNX-AB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0365RNX-KB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0365RNX-RB (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0366ZNX-AC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0366ZNX-KC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0366ZNX-RC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0366ZNX-WC (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0380LNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0381ZNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0382ZNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động CNU-0383ZNX-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động SNU55-W (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động SNU55-W1 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động SNU55-W2 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL40 L32S331/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa (linh kiện tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL40 L32S331/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dỏn bằng cao su lưu húa (linh kiện tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới 100% nguyờn liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL40/ Miếng đệm định hình lót bộ cúc dập. Hàng là phụ liệu ngành may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 0.12.11.00.0029 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 95.9mm T2.5mm, 0.12.11.00.0040 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, 0.12.11.00.0051 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa kích thước 11.4*10*5.4mm, 0.12.03.00.0120 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa kích thước 13*5.2*5.1mm,0.12.23.00.0048 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa kích thước 13.4*6.4*10.3, 0.12.03.00.0077 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa kích thước L4*W8*H8mm, 0.12.23.00.0017 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa, 10*13*0.2mm, 0.12.05.00.0304 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa, L10*8*0.125mm 0.12.05.00.0305 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL41/ Vòng đệm bằng cao su, 0.13.01.99.0013 (nk)
- Mã HS 40169390: NPL42 L32S335/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa (linh kiện tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL45 L32S331/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL45 L32S331/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu húa dỏn cạnh trỏi phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm, mới 100% nguyờn liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL46 L32S331/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trên vỏ trước, kt 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL46 L32S331/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu húa dỏn cạnh trờn vỏ trước, kt 0.8x3x708mm, mới 100% nguyờn liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL47 L32S335/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48 L32S335/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trên vỏ trước, kt 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán khung vỏ trước cạnh trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm của cây vẽ mắt IP-DL SEN PACKIN(7.6mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm_PACKIN (KB-DR3 CAP) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm_PACKIN (KB-R12 CAP) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm_PACKIN (KO-R25 CAP) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm_PACKIN (MQ-R12 CAP) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm_PACKIN RING (PO-BB8 CAP) (nk)
- Mã HS 40169390: NPL49 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL50 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán vỏ trước cạnh dưới, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL56 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt500mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL56 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán khung vỏ trước cạnh trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL57 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán thanh nhựa cạnh trên, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL57 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL57 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán khung vỏ trước cạnh trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL58 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán thanh nhựa cạnh dưới, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL58 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán vỏ trước cạnh dưới, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL58 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL59 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt500mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL59 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán vỏ trước cạnh dưới, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL60 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán thanh nhựa cạnh trên, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL60 L40S330/ RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dán cạnh trên trong vỏ giữa chân phim cứng,kt 10x5mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL60/ Chụp đầu khóa bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: NPL61 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa dán thanh nhựa cạnh dưới, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL62/ Vòng đệm bằng cao su V144800-2301, NPL dùng để sản xuất mô tơ máy phát điện. (nk)
- Mã HS 40169390: NPL63 L40S325/ RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dán cạnh trên trong vỏ giữa chân phim cứng,kt 10x5mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: NPL67-TT/ Gen nhiệt bằng cao su 1D 38mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPL99-HPT650/ Miếng chèn bằng cao su 11D 20mm để bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPLD3/ Vòng đệm bằng cao su các loại (nk)
- Mã HS 40169390: nplg48/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0072/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. FC18-001644A (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0109/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. HP07-000155A (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0114/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. HP07-001317A (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0185/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. FC18-000925B (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0187/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. FC18-004856A (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0198/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. HP07-000127A (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0307/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera. HP07-001492A (nk)
- Mã HS 40169390: NPLGC0326/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. HP07-001042A (nk)
- Mã HS 40169390: NPL-GST/ Vòng đệm (bằng cao su).(dùng sản xuất đầu vòi xịt chai nước rửa tay) (nk)
- Mã HS 40169390: NPLM000718/ Gioăng dán 6820-0408, cao su, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NPLSX061/ Vòng o-ring, chất liệu bằng cao su SILICON P38. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 40169390: NRT-GR-026/ Miếng đệm bằng cao su dùng để chèn chân linh kiện (nk)
- Mã HS 40169390: NSF16/2A-4119B/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NSF6/2A-4119B/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NSK19/ Poron SRS-40P 47.95*17.15mm (nk)
- Mã HS 40169390: NSK-TB371/ Vòng chồng rỉ dầu (bằng cao su)quy cách 025R2201 chịu áp lức 250A~400A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194435/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (22A-A09-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194471/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (269-A86-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194575/ Vòng đệm bằng cao su (phi 49.4mm, dày 3.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORG50. Hàng mới 100% (20P-A33-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194576/ Vòng đệm bằng cao su (phi 20.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP21. Hàng mới 100% (20P-A33-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194603/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A34-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194692/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A47-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194798/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A62-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194834/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A39-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194880/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (269-A87-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194930/ Vòng đệm bằng cao su (phi 49.4mm, dày 3.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORG50. Hàng mới 100% (20P-A61-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194931/ Vòng đệm bằng cao su (phi 20.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP21. Hàng mới 100% (20P-A61-00) (nk)
- Mã HS 40169390: NSNL194996/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP14. Hàng mới 100% (20P-A45-00) (nk)
- Mã HS 40169390: N-SPE-0013/ Ống lót bằng cao su- Phi 33mm x 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su GASKET-MAIN (L: 1076mm 1239603 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su GASKET-MAIN FRONT HOUSING(L: 1526mm) 1239622 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su GASKET-MAIN REAR HOUSING (L: 1538mm) 1239623 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su MAIN GASKET (L: 1308mm) 1213814 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su O-RING-A/ ICT-30U (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su O-RING-B/ ICT-30U (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su PICO23TD_2T2R_TRX GASKET (L:1190mm) 1213837 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su SEALING GASKET-KDDI B11 RRU(L: 1326mm) 1239642 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,EMI GASKET 15x46x 0.5t OCDU LMC BOTTOM (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,EMI GASKET ID13xOD17xT3.3, RRU18FF (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,EMI Gasket, CF310, (ID12.5x16.5x3T) (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,GASKET-EMI RJ45, OCDU, 60x10x5.0t (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,GASKET-MAIN, OCDU(L: 1076mm) 1239603 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,GASKET-PLATE M3, OCDU (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,GORE GASCKET, OD16.5xID12.5x3.2t (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,GORE GASCKET, P/NGS8000-126- 16.5x12.5x3.2t (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,KDDI RRH DEBUG COVER GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,KDDI TRI 2.6G.2T2R EMI GASKET(OPT) (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,KDDI TRI TRI MAIN GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,O-RING ST-P3, OCDU (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,O-RING-A/ ICT-30U (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,O-RING-B/ ICT-30U (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,PICO23TD_2T2R_RADONE GASKET(L:811mm) 1239629 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,PICO23TD_2T2R_TRX GASKET (L:1190mm) 1213837 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,PICO26TA 4T4R LED SEAL/ SILICONE RUBBER, BLACK (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,RMO-WINDOW GASKET DUALBAND (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,ROM-RRUP2 MAIN GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,RU21FA(3UK) Sealing gasket (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,RUBBER 3pi t3 (nk)
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su,SRU LED SEAL/ CRU 2.6G 2T2R MOQ 6K (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/14-BS N50500057/ N50500057/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3 Y30-1A(đk33.5mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303038606160/E42 ngay 13/02/2020,dòng hàng 02) (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/14-BS N50500057/ N50500057/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3 Y30-1A(đk33.5mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303080445310/E42 ngay 05/03/2020,dòng hàng 01) (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/14-BS N50500057/ N50500057/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3 Y30-1A(đk33.5mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303122163100/E42 ngay 26/03/2020,dòng hàng 01) (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/14-BS N50500057/ N50500057/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3 Y30-1A(đk33.5mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303134422860/E42 ngay 01/04/2020,dòng hàng 01) (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/15-BS N11985014/ N11985014/ Ron phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6307RKDBLK-X1 (đk72mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303094789600/E42 ngày 12/03/2020, dòng hàng số 01) (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/15-BS N11985014/ N11985014/ Ron phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6307RKDBLK-X1 (đk72mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303109369200/E42 ngày 19/03/2020, dòng hàng số 18) (nk)
- Mã HS 40169390: NT20/15-BS N11985014/ N11985014/ Ron phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6307RKDBLK-X1 (đk72mm) (Hàng tạm nhập từ TK xuất số 303145624040/E42 ngày 09/04/2020, dòng hàng số 16) (nk)
- Mã HS 40169390: NTD-446/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) NPA14 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm cao su- 35A-008844-00 (DRAIN.STUB PIPE)-dùng để SX bộ lọc gió xe ôtô-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm cao su dùng cho máy bổ túi, mã NIPP12.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Núm cao su dùng cho sản xuất loa,kích thước đường kính 0.6CM, dài:0.7CM, model VP6RS,hiệu PISCO, hàng mới 100%,702030050757 (nk)
- Mã HS 40169390: Núm đệm cao su chụp đầu nối điện-Slip ring of rubber. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su KP-3.5-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PAG-10B-SE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PBG-30-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PCG-20-N. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFG-25-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFG-30-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFG-35-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFG-40-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFX-5452-ESD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFX-5457-ESD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PFX-5469-ESD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PJG-20-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PJG-20-U. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PJG-25-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PJG-25-U. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PJG-50-N. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PJG-8-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su PNG-130B-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không bằng cao su Vacuum Holder, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không, bằng cao su, nhãn hiệu HARMO, hàng mới 100%, model: SMA-2-30 (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không, làm bằng cao su, nhãn hiệu HARMO, hàng mới 100%, model: SMA-2 (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không, làm bằng cao su, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: VP10LS (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không, làm bằng cao su, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: VP8LS (nk)
- Mã HS 40169390: Núm hút M357-X209-002, dùng cho máy chụp sáng, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút bằng cao su dùng bịt lỗ rò rỉ nước, quy cách 5.5*4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút bịt bằng cao su không xốp, kích thước 79*48*18mm dùng để bịt đầu thanh nhôm lắp ráp cánh cửa thùng xe ô tô đông lạnh từ 1- 5 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút bịt cao su, dùng cho đồng hồ đo áp suất,size: 23x.50.100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút bịt sàn xe 15 bằng cao su- 90815-SNA-0031- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- làm kín (nk)
- Mã HS 40169390: Nút bịt sàn xe 15 bằng cao su- 90820-SNA-0030- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- làm kín (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản xuất Collagen. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: NÚT CAO SU 25A, VN (nk)
- Mã HS 40169390: NÚT CAO SU 32A, VN (nk)
- Mã HS 40169390: NÚT CAO SU 40A, VN (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su cho ống đựng tinh 15ml. mã: 11023/1590. HSX: Minitube GmbH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296131594, dòng hàng số 3 của tờ khai 10150116352/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296174669AB, dòng hàng số 6 của tờ khai 10154218680/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296174672AB, dòng hàng số 4 của tờ khai 10146543176/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296174672AB, dòng hàng số 9 của tờ khai 10278039101/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296176887AB, dòng hàng số 8 của tờ khai 10290684763/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296208999AB, dòng hàng số 9 của tờ khai 10307534872/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút chặn dầu bằng cao su (FDU:70000004725404). Mới 100%. Hãng Siemens sx (nk)
- Mã HS 40169390: nút che bằng su 63-1193-VN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút đậy ống dầu bằng cao su (PT 1/8) của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc- AT1287G. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Nút đệm 738917-100 bằng cao su (2 chiếc/bộ), kích thước:phi 2,58mm, dài 2.78cm dùng làm kín ốc vít nối két nước và thân xí bệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Nút đệm bằng cao su: RUBBER RING, Màu Grey, Mã hàng: SMBN17029016. dùng để gắn vào loa ti vi trong nghành điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Nút nhấn bằng cao su KEY SIL-RUBBER 70 13.6x3.25mm WHITE #D035-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 47 (nk)
- Mã HS 40169390: Nút nhấn bằng cao su KEY SIL-RUBBER 70 13.6x3.25mm WHITE #D035-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 20 (nk)
- Mã HS 40169390: NVL18/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: NW268/ Đệm giảm chấn (Chất liệu: cao su EPDM, POM, dầu SILICONE OIL, kích thước:đường kính ngoài 12mm,đường kính trong 4.3, chiều cao:15.2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: NW268/ Đệm giảm chấn(Chất liệu: cao su EPDM, POM, dầu SILICONE OIL, kích thước:đường kính ngoài 12mm,đường kính trong 4.3, chiều cao:15.2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: Ổ cao su thanh giằng nhôm vành khung tròn ổn định gầm xe bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% A2223333700 (nk)
- Mã HS 40169390: Ổ cao su thanh giằng vành khung tròn ổn định gầm xe bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô Mercedes mới 100% A2223333800 (nk)
- Mã HS 40169390: O RING OORP10-Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: O RING/ Gioăng lắp vào súng phun silicon rubber O-RING RZ-101-03, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ốc cao su giảm sóc (PG201018086) kích thước 1.8*phi0.7cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: OKS48/ Miếng đệm RFP32D-2308- Gasket RFP32D-2308 là nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, Quy cách là Phi 20. Thành phần cấu tạo là cao su. (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 0.8x20mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 100x11.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 105x20mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 108x250mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 10x10mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 110.5x2.25mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 112*112*4(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 125x6mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 3.8x38mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 30*13*7.2(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 40x410mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 45*34*5.7(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 6.5*7.5*5.2(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 65*216*6mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 7x394mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 80*52*5(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su 8x135mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su- H0340S-D280B000, Oder:XX051907, Kích thước: 330 x 330 x 310mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su- H0340S-D290B000, Oder:XX051425, Kích thước: 330 x 330 x 310mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su L28mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu đen phi 5.1mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu đen phi 89.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu đen phi 97.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu trắng phi 108mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu trắng phi 115mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu trắng phi 14mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu trắng phi 40mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su màu trắng phi 45mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 10mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 10mm L12mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 128mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 13*5.3(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su Phi 135*phi 106*28(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 139mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 152*5(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 157*8(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 16mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 30*1(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su Phi 30*phi 3*1(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 30mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 34mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 35mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 37*phi 33(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 40mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 5*4(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 50mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su Phi 75*6(mm) (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 8mm (nk)
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su phi 9.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: OM003013-000689/ Khối cao su hỗ trợ giảm chấn của đồ gá (Rubber-15x5mm,45) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: OM003013-000712/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: cao su, kích thước: 15*13mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ống áp lực dầu 01D002030065, chất liệu bằng cao su, phi 18mm, NSX: Seyi, dùng cho máy phay kim loai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống áp lực dầu 01D002030088, chất liệu bằng cao su, phi17.5mm, NSX: Seyi, dùng cho máy phay kim loai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống cao su đã được mài láng dùng làm miếng đệm để mài cần/ TUBE RM3.0 0-4 (nk)
- Mã HS 40169390: ống cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1064572 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống dẫn hướng xu páp hút bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127610-11150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống dẫn hướng xu páp xả bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127610-11160. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống dây bằng cao su lưu hóa 2x4, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100%,HSX: Anton Paar (nk)
- Mã HS 40169390: Ống dây bằng cao su lưu hóa 4x6, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100%,HSX: Anton Paar (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su (phi 10mm, dài 100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: FCXGC10-100 (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su (phi 10mm, dài 4mm) RBCN10-6-2-4 (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su (phi 12mm, dài 14mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: RBZS-D30-V12-H6-G20-L14 (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su (phi 3mm, dài 15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: RBKA-D13-V8-T5-L15-C3 (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su (phi 3mm, dài 15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: RBKA-D16-V8-T5-L15-C3 (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su, nhãn hiệu MISUMI, code: ASGP50-500 (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su, nhãn hiệu MISUMI, code: RBKA-D10-V8-T8-L12-C4 (nk)
- Mã HS 40169390: ống đệm bút bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, phi <1cm, dài <5cm, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống đệm kín bằng cao su; Part No: 37447058; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ống đệm lót làm kín bằng cao su, 1-1/2" OD x 3.5" dùng cho thiết bị phun rửa làm sạch giàn khoan, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40169390: Ống điều chỉnh khí ga bằng cao su lưu hóa- G121C Gas guide (phụ kiện máy cắt plasma). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống lót bằng Nhựa tổng hợp- Bush Kron 0903116118, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ống nối bằng cao su, Truyền chân không đến vòi hút linh kiện (A1D00341183S01, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ống silicon dùng cho máy ép sp/Silicone tube PUTC10-20(PM004032) (nk)
- Mã HS 40169390: Ống silicon dùng cho máy ép sp/Silicone tube PUTC6-20(PM004031) (nk)
- Mã HS 40169390: ORA-140-1-S-MK/ Vòng đệm bằng cao su p18 mm (nk)
- Mã HS 40169390: ORG45/ Vòng đệm bằng cao su (phi 44.4mm, dày 3.1mm) ORG45 (nk)
- Mã HS 40169390: ORG60/ Vòng đệm bằng cao su (phi 59.4mm, dày 3.1mm) ORG60 (nk)
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (150A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (3mm*D63*D46), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (5mm*468*228), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (6mm*2000*1500), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (P/20-P/26), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (P-58), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-ring (for Adjust Nut)-Vòng đệm bằng cao su trong máy chấm keo tự động (1 box 10 pce),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-ring (for Tappet Guidance)-Gioăng van bôi keo phorphos bằng cao su trong máy chấm keo tự động,50 pce/01 box, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P11(100pcs/1 túi).Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P12(100pcs/1 túi).Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P14(100pcs/1 túi).Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P15(100pcs/1 túi).Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P16(100pcs/ 1túi).Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P18.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P20.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P22.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P24.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P28.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING 40/ Vòng đệm cao su- O-Ring NBR70 P-44 (nk)
- Mã HS 40169390: O-ring 5.07*2.62cm- Roang O-ring bằng cao su của máy phun thuốc (kích thước 5.07x2.62cm)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING 50/ Vòng đệm cao su- O-Ring NBR70 P-58 (nk)
- Mã HS 40169390: O'RING ANGUS 35X62X7. Vòng đệm cao su 25x62x7, mã hàng: 206000063M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-Ring G145/ Vòng đệm làm kín khít (O-ring) bằng cao su NBR, mã G145, kích thước ID144.4mm, t3.1 mm. Hàng mới (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING GASKET 3081(SILICONE). Vòng đệm cao su 3081,mã hàng: 206000233M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-ring làm kín nhớt bằng cao su (Pkg,Oil Pass- 91308-Z6L-003).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Oring NBR70 JASO20/ Vòng đệm cao su- O-ring NBR70 JASO-2020 (nk)
- Mã HS 40169390: Oring nhiệt (Vòng đệm), bằng cao su, KT:G20.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring nhiệt (Vòng đệm), bằng cao su, KT:G25.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Oring nhiệt (Vòng đệm), bằng cao su, KT:G30.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: ORING PS-GA02-A53/ Vòng cao su ORING (Model: PS-GA02-A53#065) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING- Vòng đệm cao su ngăn rò rỉ nước của máy rửa chén CSH40. Code: 456076. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING- Vòng đệm cao su ngăn rò rỉ nước của máy rửa chén CSH40. Code: 456081. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Oring- Vòng đệm làm từ cao su, phụ tùng dùng cho xe nâng hiệu Kalmar. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0070) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0024) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-561) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: ORING/ Vòng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING/ Vòng đệm cao su(o ring) (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING,VACUUM SEAL, PFA (PCK1) (Gioăng làm kín chân không bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING_Rubber/ Miếng đệm cao su_ 608300000_ plug for BD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING_Rubber/ Miếng đệm cao su_ 823C00000_ SHIPPING TUBE PLUG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING-13/ Vòng đệm cao su- SE O-ring NBR70 P-15 (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING-20/ Vòng đệm cao su- SE O-ring NBR70 P-20 (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING-25/ Vòng đệm cao su- SE O-ring NBR70 P-26 (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING-AS568-116/ Vòng đệm ngăn rò rỉ, chất liệu cao su, đường kính 18.72 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING-AS568-904/ Vòng đệm ngăn rò rỉ, chất liệu cao su, đường kính 8.92 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-ringID14.8xP15 JIS B2401(Viton)/ Gioăng đệm Viton, bằng cao su lưu hóa, ID14.8xP15 JIS B2401, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-RING-Roong (nk)
- Mã HS 40169390: O-rings- Vòng đệm cao su 0-ring, đường kính ngoài 45 MM đường kính dây 3.1 MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: O-ringV950(Viton)/ Gioăng đệm Viton, bằng cao su lưu hóa, V950, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ORP-0005-S-MK/ Vòng đệm bằng cao su p5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: ORP10/ Vòng đệm bằng cao su (phi 9.8mm, dày 1.9mm) ORP10 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP12/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm) ORP12 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP14/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm) ORP14 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP15/ Vòng đệm bằng cao su (phi 14.8mm, dày 2.4mm) ORP15 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP20/ Vòng đệm bằng cao su (phi 19.8mm, dày 2.4mm) ORP20 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP22/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ORP22/ Vòng đệm bằng cao su,code: ORP22 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP32/ Vòng đệm bằng cao su (phi 31.7mm, dày 3.5mm) ORP32 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP4/ Vòng đệm bằng cao su, code: ORP4 (nk)
- Mã HS 40169390: ORP7/ Vòng đệm bằng cao su, code: ORP7 (nk)
- Mã HS 40169390: ORS-0010/ Vòng đệm chống thấm nước (nk)
- Mã HS 40169390: ORS4/ Vòng đệm bằng cao su,code:ORS4 (nk)
- Mã HS 40169390: OUTLET VALVE HOLDER ORING- Vòng đệm bằng cao su P-90 (VITON), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Overhaul Kit 60 Hz- Gioăng làm bằng cao su, Item 9006007-02, Nhà cung cấp Royal Blue Logistics LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: OVNMVLC-00085/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4267-7245P001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: OW-MAINT-SER-UT-16-1/ Gioăng cao su mặt bích 125A (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 25185121-GIOĂNG BU LÔNG BĂT NĂP QUY LÁT, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 25193519-PHỚT ĐẦU TRỤC CƠ (CAO SU), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet TRAX, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 3440702090- Phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 91A2002500- Miếng đệm chân động cơ bằng cao su, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 93742634-phớt bơm dầu (at) (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 9430440140- Phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P/N: 95972708-nẹp kính ngoài cửa trước phải, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet NEW SPARK(M300), 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P0031/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: P0101L0200/ Miếng keo cao su để dán chống trầy sướt. Hàng mới 100%- ABSORBER PIPE (nk)
- Mã HS 40169390: P0107B0100/ Miếng cao su lót giữa motor và cánh quạt dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- BUSHING BUBBER EC MOTOR (nk)
- Mã HS 40169390: P11324000/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: P12.5-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 12.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P12-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P20-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P-21-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa P-21, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P21801000/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: P605900006/ Gioăng caosu 40x10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P605900033/ Gioăng cao su 40x25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P-615-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa P-615, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P6-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: P-7-G/ O RING(Vòng đệm sao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Packing LBH-22.4/ Vòng đệm (hàng mới 100%)PACKING LBH-22.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Packing USH-22.4/ Vòng đệm (hàng mới 100%)PACKING LBH-22.4 (nk)
- Mã HS 40169390: PAD RUBBER/ Miếng đệm bằng cao su trong sản xuất máy in, photocopy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PART/ Miếng đệm đế máy bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PBA2020052912/ Gioăng cao su làm kín xi lanh số 9 (P-SEL-9) (nk)
- Mã HS 40169390: PCFA-0003/ Miếng đệm cao su cho vòng ngoài của bộ phận nắp đun nước siêu tốc- PCFA inside cap PK2 PCF1100 (nk)
- Mã HS 40169390: PCIA-0004/ Miếng đệm cao su cho bộ phận công tắc bình đun siêu tốc- PCIA switch PK PCI1018 (nk)
- Mã HS 40169390: PCJ1123/ Vòng đệm cao su vòng ngoài của BP làm nóng bình đun nước siêu tốc- PCJH HEATER PK PCJ1123 (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0002/ Miếng đệm cao su cho vòng trong của bộ phận nắp đun nước siêu tốc- PCJA cap PK PCJ1012 (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0016/ PCJA steam seal gasket PCJ1005-Vòng đệm cao su kết nối các linh kiện của bộ phận thông hơi của bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0018/ PCJA steam gasket PCJ1027- Vòng đệm cao su của lỗ thoát hơi bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0019/ PCJA rubber foot PCJ1030- Miếng đệm bằng cao su cho chân đế bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0020/ PCJA steam body lower gasket PCJ1006- Vòng đệm cao su của lỗ thông hơi phía sau của bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0021/ PCJA steam body front gasket PCJ1007- Vòng đệm cao su của lỗ thông hơi phía trước của bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: PCJA-0022/ Vòng đệm cao su vòng trong của bộ phận làm nóng bình đun nước siêu tốc- PCJA heater sustainer PK PCJ1016 (nk)
- Mã HS 40169390: PCL1003/ Vòng đệm cao su của nắp bình siêu tốc- PCLA SEN PK PCL1003 (nk)
- Mã HS 40169390: PCL1004/ Vòng đệm cao su cho miệng nắp bình siêu tốc- PCLA SENUCHI FUTA PK PCL1004 (nk)
- Mã HS 40169390: PCL1006/ PCLA steam gasket PCL1006- Vòng đệm cao su của bộ phận thông hơi bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: PCL1008/ Vòng đệm cao su của đáy bình siêu tốc- PCLA HITA PK PCL1008 (nk)
- Mã HS 40169390: PCL1015/ Vòng đệm cao su của công tắc nhiệt bình siêu tốc- THERMOSTAT GASKET PCL1015 (nk)
- Mã HS 40169390: PCL1077/ Vòng đệm cao su của lỗ thoát hơi nắp bình siêu tốc- STEAM GASKET PCL1077 (nk)
- Mã HS 40169390: PE01-10-602/ Phớt chặn dầu bằng cao su lưu hóa của nắp động cơ bên phải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi/PE01-10-602 (nk)
- Mã HS 40169390: PFHG1303ZA/ Miếng đệm trong điện thoại gọi của bằng cao su đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: PFYA-0017/ PFYA core gasket PFY1006- Vòng đệm cao su kết nối nắp bình và bộ phận thông hơi của bình đun nước siêu tốc (nk)
- Mã HS 40169390: P-GA02-570/ Vòng Cao su P-GA02-570 (nk)
- Mã HS 40169390: P-GA02-581/ Vòng Cao su P-GA02-581 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt 110x125x9 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt 130x145x9 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt 160*175*9 (Bằng cao su)/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt 16-SCRAPER, 16 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí; Mã phụ tùng: 1E8230-85530; Phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt 300x330mm (bằng cao su)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt 300x332x42mm (bằng cao su)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt 45*55.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt 45+80.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt 5 tầng (Bằng cao su)/ GB (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt 65 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí mã phụ tùng:198255-14760 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt 771945, bằng cao su và nhựa, dùng làm Seal chặn khí cốt màng bơm. Hàng mới 100%.,PO IP012998 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bằng cao su của máy ép đế (hàng mới 100%)- PACKING G340*LX4 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bằng cao su kích thước: phi 8x10mm, dùng làm kín nước, mã 700550748, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 106-7941 (dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 108-2110(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 108-4595 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 110-6460 (dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 110-6461(dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 110-6471 (dùng cho máy cào cát trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 110-6471(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 110-8897(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 117-1443 (dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 117-8960 (dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 117-9247 (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 120-6268(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 126-7279(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 132-4357 (dùng cho máy cào cát trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 253-154 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 56-6890 (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 92-4142 (dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa 99-8163 (dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa P9 (cao su không xốp), code hàng: BBJ6206M- Phụ kiện của máy CNC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa S14 (cao su không xốp), code hàng: BBJ6511M- Phụ kiện của máy CNC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng: DH516#K, đường kính: 13.5 mm, dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH210#K,đường kính:11 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH312#K,đường kính:11 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH509#K,đường kính:11 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH510#K,đường kính:11 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH511#K,đường kính:11 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH517#K,đường kính:13.5 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH518#K,đường kính:13.5 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa,mã hàng:DH520#K,đường kính:14.5 mm,dùng cho quạt, hãng FAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su Viton, nhãn hiệu: Tumosan, KT: 114x135x13mm, phụ tùng cho xe quét đường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng Cao su, LINING GMIM00050658, PN: 04261065701, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su, loại dùng cho nhà máy xi măng, Hiệu Asug, FFA:000000306812- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su, loại dùng cho nhà máy xi măng, Hiệu Asug, FFA:000000306823 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su, loại dùng cho nhà máy xi măng, Hiệu Asug, FFA:000000307037 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su, loại dùng cho nhà máy xi măng, Hiệu Asug, FFA:000000307123 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bằng cao su, mã phụ tùng: 194640-44261, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su, phụ kiện của bơm mỡ bằng khí nén. Model: ZPGR/RP. Hàng mới 100%, NSX: GROZ (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng Cao su, SEAL RING MIM 35-47-7 GMIM00035477, PN: 8YXKA06001A,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bằng Cao su, SEALING STEFA 35-52-7 FKM- GUAR00_TR000, PN: 99000407790, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt ben hơi 70*80*6T (vòng đệm bằng cao su 70 x 80 x 6T, black) (nk)
- Mã HS 40169390: PHỐT BEN, VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bộ 100*120*5t (Bằng cao su)/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bố bằng cao su R3838 TSE50x65x11, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bố bằng cao su R488 130x105x19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bố bằng cao su R5559 TSE110x130x14.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bố bằng cao su R717 TSE90x110x14.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt bộ chia dầu bằng cao su (12 cái/bộ)- Part RF-M019,Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bộ chia thủy lực, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm bằng cao su dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ lon nhôm, không model. Nhà sx: Roeslein (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm dầu nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Vietnam Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng WL0110602 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm dầu thủy lực của máy xúc lật LG95X, bằng cao su lưu hóa, kích thước 15*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm nước phi 60-52mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm nước, chất liệu: cao su lưu hóa, mã 1531256, dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm T305-18AI (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm T602-18CI-T3BI (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm T602-25-A-J (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm thủy lực bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, Part No: LC10V00033R999, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt bơm thủy lực, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CDD16. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cam nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng FS0510602A (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cân bằng, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai. P/N: 31EM-00540N. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cần trục (bằng cao su lưu hóa, số 10, dùng cho bơm HC150-315 Serial No 11-117), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cần trục (bằng cao su lưu hóa, số10, dùng cho bơm HC150-250 Serial no: 11-111), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cần trục (bằng cao su lưu hóa,số 10, dùng cho bơm HC150-315), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cần trục (bằng cao su lưu hóa,số 10, dùng cho bơm HC50-125 Serial No:11-130), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cần, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai R140W-9S. P/N: 31Y1-31320SE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cánh khuấy, chất liệu bằng cao su, dùng để lắp vào đầu van S khỏi rò nước bê tông, loại PM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỐT CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su (FDU:70000004085056).Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su (FDU:70000004189098). Mới 100%. Hãng Siemens sx (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su 011275-1 linh kiện bơm cao áp của máy HPP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 102408401(dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn), hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 103256501(dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn), hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 20X30X6,6.365-053.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 30x30x9mm,6.365-052.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su 805049S(dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn)hiệu B&S, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 332/F6177; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 332/F7629; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 333/C5789; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 333/C5792; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 336/E6577; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 813/50041; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 904/05100; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 904/M6779; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 133 145 6.3 (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 133 145 6.3 (sản xuất bởi hãng SANSHO, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 285*300*9 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 410 425 9 (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 410 425 9 (sản xuất bởi hãng SANSHO, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 80*92*6.3 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu dùng trong máy CNC (Oil seal group). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu PGY-250 (sản xuất bởi hãng SAKAGAMI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu PNY-32 (sản xuất bởi hãng SAKAGAMI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cho dây chuyền sản xuất bo mạch (P/N: 11503505). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su cho máy phun sơn, làm kín các khớp nối-O-RING, PACKING, item no: 122434, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: phốt cao su chữ U 5mmID x 8mmOD x 2.2mmH P/N:Z07-42958-00-Packing 5mmID x 8mmOD x 2.2mmHP/N:Z07-42958-00 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su cứng-nh: Vĩnh Ký-F350x384mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su đóng mở khí của Rơ-le khí,dùng cho máy ép, mã 250A.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phốt cao su dùng chặn dầu loại TC VITON 420mm x 460mm x 20mm-Rubber oil seal ring TC VITON420mm x 460mm x 20mm (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su dùng cho bơm thủy lực,mã SK-PVBG5V140/42.Hãng parker, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su dùng gắn vào bánh đè cho máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su dùng trong công nghiệp. Size: 1.25"x1.750"x0.250" FKM Hàng mới: 100%; Nhà cung cấp: Hypax Pte Ltd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su không xốp dùng cho đầu péc phun nước của máy cán thép mã 0.184483.N, nặng 0.003 kghãng LECHLER 095.015.34.04.020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt cao su không xốp dùng cho piston thủy lực PTB-120X140X11-J2J, Mới 100%, Hãng SKF 1set 1 PIECES (nk)
- Mã HS 40169390: phớt cao su không xốp dùng cho piston thủy lực PTB-35X51X11-J2J, Mới 100%, Hãng SKF 1set 1 PIECES (nk)
- Mã HS 40169390: phớt cao su không xốp dùng cho piston thủy lực PTB-70X83X11-J2J, Mới 100%, Hãng SKF 1set 1 PIECES (nk)
- Mã HS 40169390: phớt cao su không xốp dùng cho piston thủy lực PTB-80X90X6.6-J2J, Mới 100%, Hãng SKF 1set 1 PIECES (nk)
- Mã HS 40169390: phớt cao su không xốp dùng cho piston thủy lực PTB-90X105X11-J2J, Mới 100%, Hãng SKF 1set 1 PIECES (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su làm kín của bơm piston YB250, kích thước đường kính ngoài 120mm, đường kính trong 15mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su làm kín của máy nén khí, model: 80705409, hiệu Gardner Denver. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hóa 044000700 của máy tháo, lắp lốp hiệu "CORMACH" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hoá 101558302 (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hoá 102187101 (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su lưu hóa 112-1690 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su lưu hóa 117-2727(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su lưu hóa 99-7564(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hóa, model: XY-1 XY-1A-4 GJ-200-4,đường kính (30-90)mm, độ dày (15-30)mm, chất liệu cao su, bộ phận của bơm bùn(phụ tùng ngành khoan địa chất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hóa/ 2434567- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hóa/ 6J7693- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su máy cắt-02002326 seal(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su mềm-nh: Vĩnh Ký-F350x384mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su TC750-37330. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su thủy lực dùng trong công nghiệp. Size: 35x43x5.7 PU. Hàng mới: 100%. Nhà cung cấp: Hypax Pte Ltd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực, mã DSI 100 (U801),dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực, mã G165-4D material Viton,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực, mã GP6901400-T47,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực, mã GR7301000-C380,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực, mã PT0401400-T46N(426-NBR),dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực,mã G30 1A,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực,mã P9 NBR,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực,mã PGY-125,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực,mã RGY-125,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực,mã SWA-125,dùng để làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su(vòng phớt để chèn kín không cho dầu nhớt rò rỉ) HC-160(PU)MST-0160AS489, bằng cao su lưu hóa(không phải cao su cứng), dùng trong máy tiện CNC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su, linh kiện bơm chân không lò tôi xưởng 2. Mới 100%(#75)P600) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su, linh kiện bơm chân không lò tôi xưởng 2. Mới 100%((#57,87)P600) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cao su, linh kiện bơm chân không lò tôi xưởng 2. Mới 100%((#58,88)P600) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su, P.N: 114-01, là bộ phận của bơm chân không model 100NVELM522, hiệu EBARA; Xuất xứ: Nhật Bản; Mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cao su, P.N: 114-02, là bộ phận của bơm chân không model 100NVELM522, hiệu EBARA; Xuất xứ: Nhật Bản; Mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cầu, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cầu, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chà bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part No 148218-42090. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chà bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 123678-42350. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chà dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126630-43170(126630-43161). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chà nước mặn dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-ETE, Part No 126677-11430. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chà nước ngọt bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6LAH-STE3, Part No 148816-42350. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chà su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 123678-42350. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn áp 22*30*5 (miếng đệm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn áp 300*332*24mm(ron cao su),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn áp 53*63*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn áp 70*80*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chân ben búa khoan đá RD285 (bằng cao su). Bộ phận của chân máy khoan bằng khí nén RD285, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 34044-71000 làm từ cao su lưu hóa, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 50*58*5/6.5mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 65051-01608 làm từ cao su lưu hóa, dùng cho máy công trìn. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 65051-01906 làm từ cao su lưu hóa, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc cuối, part number Y020-065111, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chắn bụi ắc dưới, part number Y020-080011, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc giữa, part number Y020-090211, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc giữa, part number Y020-110211, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc trên, part number S700-110309, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn bụi bằng cao su (U-Packing FU2919-CO 16), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi bằng cao su lưu hóa/ 1389739- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cần nâng dưới, part number Y020-065111, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cần nâng dưới, part number Y020-110211, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cần nâng trên, part number Y020-070011, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cần nâng trên, part number Y020-120211, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã: 80724989, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã: 80782369, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã: 81794619, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi khớp quay dưới làm từ cao su lưu hóa 65051-01906, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi khớp quay trên làm từ cao su lưu hóa 65051-02108, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn bụi/DUST SEAL WD1702000-N9/ NOX-WD-17200A(T2)(vòng đệm bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn bụi\ OIL RING\NOU-G1-190(T2), vòng đệm bằng cao su, sử dụng cho máy ép đế giày IP. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026000129SA1), bằng cao su (Oil Seal TC71819.5 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026106109SA1), bằng cao su (Oil Seal TC305011 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026109139SA2), bằng cao su (Oil Seal TC355511 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026115129SA1), bằng cao su (Oil Seal TC608212 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026143199SA2), bằng cao su (Oil Seal TC507212 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026225169SA1), bằng cao su (Oil Seal VC60756 NKZ2-80H 100H NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 2180, dùng cho bơm CCR25-125 Serial No 11-122), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 25, dùng cho bơm HC150-250 Serial no: 11-111), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 2815, dùng cho bơm CCR25-125 Serial No 11-122), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (INDEX RING, sử dụng cho máy phun hóa chất), hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-112. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (O-RING, sử dụng cho máy phun hóa chất), hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-29X-K4, (1 bộ-4 cái). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 100HP, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu 22*42*11mm (miếng đệm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu 30*47*7 (30*47*7, NOK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu 40C3169: bằng cao su, dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 55*100*10, bằng cao su, đường kính ngoài 100mm, đường kính trong 55mm, dày 10mm, dùng lắp làm kín trên bơm dầu thủy lực trong dây chuyển sx gạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su 25-37.3/42-5.6/14.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AA-09501-N TA 95.25x114.33x11.91 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AA3948N TA 90x130x15 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AA4580N SA 145x175x13 TEER NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AD-04406-N TB2 44.45x63.5x9.5 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AD-15504-N TB 155x190x17 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-00807-V TC 8x22x6 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-01001-V TC 10x18x5 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-01002-V TC 10x28x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-01205-V TC 12x20x5 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-01503-V TC 15x22x5 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-01938-V TC 19x37x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02201-V TC 22x36x7 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02207-V TC 22x40x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02211-V TC 22x47x7 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02402-V TC 24x36x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02417-V TC 24x32x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0248V TC 10x19x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02519-V TC 25x34x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0265V TC 10x20x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02711-V TC 27x35x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02725-V TC 27x47x6 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0277V TC 10x24x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0279V TC 10x25x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02803-V TC 28x37x6 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02825-V TC 28x35x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-02839-V TC 28x48x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03002-V TC 30x60x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03009-V TC 30x38x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03015-V TC 30x41x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03017-V TC 30x43x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03022-V TC 30x72x7 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03023-V TC 30x68x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03202-V TC 32x65x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03207-V TC 32x46x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03211-V TC 32x40x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03212-V TC 32x53x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03216-V TC 32x60x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03233-V TC 32x56x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03501-V TC 35x48x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03509-V TC 35x75x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03525-V TC 35x58x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03552-V TC 35x47x6 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03559-V TC 35x63x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0355V TC 12x18x5 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03560-V TC 35x49x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03570-V TC 35x53x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03603-V TC 36x50x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03605-V TC 36x48x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03702-V TC 37x50x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0371V TC 12x22x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03805-V TC 38x72x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03822-V TC 38x68x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0382V TC 12x25x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03834-V TC 38x48x7 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-03841-V TC 38x64x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0385V TC 12x26x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0387V TC 12x28x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04007-V TC 40x54x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04012-V TC 40x85x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04048-V TC 40x80x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04065-V TC 40x65x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04201-V TC 42x54x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04202-V TC 42x68x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04207-V TC 42x52x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04227-V TC 42x60x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04251-V TC 42x58x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04258-V TC 42x65x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04402-V TC 44x62x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04423-V TC 44x65x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04425-V TC 44x60x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04507-V TC 45x57x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04510-V TC 45x82x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04529-V TC 45x75x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04544-V TC 45x63x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0475V TC 13x26x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04801-V TC 48x60x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04803-V TC 48x75x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-04808-V TC 48x80x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05022-V TC 50x64x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05023-V TC 50x95x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05030-V TC 50x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05079-V TC 50x76x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0517V TC 14x25x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05204-V TC 52x78x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05206-V TC 52x68x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05219-V TC 52x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0522V TC 14x26x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05504-V TC 55x95x10 VITON 70, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05505-V TC 55x70x8 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05507-V TC 55x82x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05519-NB1 TC 55x68x8 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05519-V TC 55x68x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05531-V TC 55x92x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0565V TC 15x24x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0569V TC 15x25x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05805-V TC 58x78x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05810-V TC 58x80x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05819-V TC 58x72x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-05821-V TC 58x85x10 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0583V TC 15x26x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0598V TC 15x30x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06002-V TC 60x92x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06003-V TC 60x95x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06015-V TC 60x90x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06016-V TC 60x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0602V TC 15x32x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0610V TC 15x35x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06202-V TC 62x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06203-V TC 62x82x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06205-V TC 62x93x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06208-V TC 62x95x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06304-V TC 63x80x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06403-V TC 64x80x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06505-V TC 65x95x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06506-V TC 65x90x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06511-V TC 65x110x10 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06516-V TC 65x120x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06522-V TC 65x80x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06530-V TC 65x105x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0678V TC 16x26x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06802-V TC 68x92x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06806-V TC 68x80x10 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-06809-V TC 68x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0685V TC 16x28x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0690V TC 16x32x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0696V TC 16x35x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07008-V TC 70x110x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07205-V TC 72x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07213-V TC 72x95x10 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07226-V TC 72x92x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07501-V TC 75x110x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07502-V TC 75x94x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0750V TC 17x32x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-07521-NB1 TC 75x130x12 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08001-F TC 80x110x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08002-V TC 80x120x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08004-N 15Z 80x100x10 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08005-V TC 80x130x13 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0800V TC 18x28x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08020-V TC 80x95x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08028-V TC 80x98x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08031-V TC 80x125x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08205-V TC 82x105x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08514-V TC 85x125x12 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08517-V TC 85x130x12 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08537-V TC 85x102x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-08814-V TC 88x106x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-09001-F TC 90x125x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-09008-V TC 90x105x10 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-09502-V TC 95x125x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-09805-V TC 98x125x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0984V1 TC 20x30x7 Viton, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE0990V TC 20x31x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-10004-V TC 100x140x13 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1012V TC 20x35x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1017V TC 20x36x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1029V TC 20x40x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1032V TC 20x40x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-10511-V TC 105x130x13 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1065V TC 20x47x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1105V TC 22x30x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1107V TC 22x32x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1128V1 TC 22x35x7 VITON75, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1130V TC 22x37x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1133V TC 22x38x8 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1145V TC 22x42x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-11505-V TC 115x140x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-12002-V TC 120x140x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-12012-V TC 120x150x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-12015-V TC 120x145x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-12504-V TC 125x150x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE12509V TC 24x37x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-12518-NB1 TC 125x145x12 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1259V TC 24x40x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-13012-V TC 130x160x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-13014-V TC 130x170x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1306V TC 25x38x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1313V TC 25x40x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1321V TC 25x42x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1334V TC 25x45x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-13510-V TC 135x170x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14001-F TC 140x175x14 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14001-NB1 TC 140x175x14 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14004-V TC 140x165x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14005-N TC 140x180x15 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14011-N TC 140x170x12 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14011-V TC 140x170x12 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-14019-N TC 140x165x11.5 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1478V TC 26x47x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1505V TC 27x37x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1549V TC 28x45x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-15506-V TC 155x190x15 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1661V TC 30x40x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE16652V TC 30x42x6 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE16799V TC 30x45x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1688V TC 30x46x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1691V TC 30x47x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1699V TC 30x48x7 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-17002-N TC 170x190x15 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1704V TC 30x50x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1718V TC 30x52x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1722V TC 30x52x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1731V TC 30x55x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-17501-V TC 175x200x15 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1784V TC 30x62x10 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1789V TC 30x65x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-18004-N TC 180x200x12 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-18011-V TC 180x220x16 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-18503-V TC 185x210x13 viton, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE18591V TC 32x44x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1862V TC 32x45x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1875V TC 32x47x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1893V TC 32x48x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-19002-V TC 190x220x15 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1901V TC 32x52x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1903V TC 32x52x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1920V TC 32x62x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1930V TC 33x50x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1948V TC 34x46x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE1958V TC 34x50x7 FKM, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2003V TC 35x42x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2032V TC 35x45x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2040V TC 35x47x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2066V TC 35x52x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2077V TC 35x54x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2081V TC 35x55x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2084V TC 35x55x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2085N1V TC 35x56x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2104V TC 35x60x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2111V TC 35x62x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2135V TC 35x65x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2161V TC 35x68x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2165V TC 35x70x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2167V TC 35x72x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2169NV TC 35x80x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE21705V TC 36x52x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2217V TC 38x50x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2220V TC 38x51x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2228V TC 38x54x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2230V TC 38x55x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2235V TC 38x56x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE22399V TC 38x58x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2239V TC 38x58x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2243V TC 38x60x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2335V TC 40x50x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2357V TC 40x55x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2363V TC 40x56x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2369V TC 40x58x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2376V TC 40x60x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2435V TC 40x68x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2437V TC 40x70x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2438V TC 40x72x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2440V TC 40x75x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2443V TC 40x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2453V TC 42x55x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2489V TC 42x56x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2498V TC 42x62x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2527V TC 42x70x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2530V TC 42x72x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2634V TC 45x55x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2639V TC 45x58x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2641V TC 45x60x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2649V TC 45x62x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2660V TC 45x65x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2667V TC 45x68x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2680V TC 45x72x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2708V TC 45x80x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2714V TC 45x85x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2789V TC 48x70x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2794V TC 48x72x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2815V TC 50x62x7 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2854V TC 50x70x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2861V TC 50x72x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2864V TC 50x72x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2870V TC 50x75x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2885V TC 50x80x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2898V TC 50x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-29003-NB1 TC 290x330x18 NBR70, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2940V TC 52x65x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2960V TC 52x70x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE29619V TC 52x72x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2965V TC 52x75x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE2997V TC 52x85x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3040V TC 55x72x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3046V TC 55x75x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3055V TC 55x78x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE30712V TC 55x85x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3072V TC 55x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3080V TC 55x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3192V TC 60x75x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3211V TC 60x80x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3213V TC 60x80x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3222V TC 60x82x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3233V TC 60x85x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3265V TC 60x110x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3290V TC 62x80x9 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3297V TC 62x85x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3376V TC 65x85x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3400V TC 65x88x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3407V TC 65x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3412V TC 65x92x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3418V TC 65x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3478V TC 70x85x8 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3505V TC 70x88x12 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3511V TC 70x90x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3513V TC 70x90x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3519V TC 70x92x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3527V TC 70x95x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3531V TC 70x100x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3608V TC 75x92x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3618V TC 75x100x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3623V TC 75x105x10 VITON BROWN, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3731V TC 80x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3734V TC 80x100x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3744V TC 80x105x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3818V TC 85x100x10 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3836V TC 85x105x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3842V TC 85x110x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3853V TC 85x120x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3874V TC 90x110x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3922V TC 90x115x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3938V TC 90x120x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3946V TC 90x130x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE3984V TC 95x115x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4005V TC 95x130x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4058V TC 100x120x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4063V TC 100x125x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4153V TC 105x135x14 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4206V TC 110x130x13 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4211V TC 110x140x12 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4282V TC 115x145x14 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE-44001-NB1 TC 440x480x20 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4624V TC 150x180x14 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4712V TC 160x190x15 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4720N TC 160x200x15 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4794V TC 170x200x15 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4897V TC 180x210x15 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE4903V TC 180x215x15 VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AE5070N TC 200x240x15 PHLE NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AF-02001-N VBR 20x28x5 NBR PHLE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AF-02817-N VB 28.56x35x2.2 NBR PHLE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AF-03503-NB1 VB 35x42x4 NBR BLUE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AF-11501-N VB 115x135x6 (CHR)NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AF1530EO VB 28x35x4 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AH-09501-S HTCL 95x118x10 SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AH-11501-S HTC5L 115x135/144x9/10 SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-01402-N ISP1D 14x25x7 (CHR) TCV NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-03507-N ISP1D/TCV 35x47x7 CHR NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-03532-N TCHD-1 35x52x5.5 PHLE NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-04011-N TCNY-2 40x55x8.3/9 CRA NBR80+NY, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-05006-N ISP1D 50x80x7/7.9 NBR80 CHR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-05507-N ISP1D 55x90x7/.5 NBR80 PHLE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AP-05510-V 15Z 55x68x7 CHR VITON, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-00904-N TC4 9x21x10 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-01010-N TC4 10x20x9.5 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-01211-N TC4 12x37x12 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-02001-X TC4WY 20x32.2x2/7 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-02603-N TC4 26x37x10.5 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-03101-N80 TC4 31x43x10.5 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-05001-N DKB 50x72x8/11 CHR NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR-05005-N DKB 50x64x7/10 CHR NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR2041E DKB 35x47x7/10 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR4272E DKB 115x131x9/12 CHR NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AR4326E DKB 120x136x9/12 CHR NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AW-03301-N DCY 33x46x10.5 NBR80A, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su AW-10002-N DB 100x125x20 CHR NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su BH2088E HTBY 86x143x10/37 R NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su BW-05501-N SW 55x78x12 (CHR) NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su của đầu nén, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su D (110x145x15) (MM) của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc- 531N11014515G. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su DB 90-120-17 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su DH-02502-N LBH 25x33x4.5/6 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su DKB 35-47-7/10 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su DKB 40-52-7/10 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su DKB 60-74-8/11 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su DKB 90-104-8/11 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp, mã K85600-00000, hãng Timken sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp, mã TSNG522; SEAL, hãng Timken sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu bằng cao su F#280-100-80-12 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu bằng cao su F#63-12-24-7 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su FQ-06502-PUN HBY 65 (65x80.5x6) PU, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su FU-01301-PU MUN1 13x19x4 PU blue+O-RING SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su GB-09001-N GA 90x100x7/10 CHR NBR90, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su GB2803EO GA 50x60x7/10 NBR90, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTB5Y 100-120/158-15 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTBRY 55-101/113-32.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTC5L 100-125-12.5 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTC5L 100-135-15 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTC9YL 135-165-14/20.5 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTCL 138-160-15 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTCL 95-118-10 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTCR 35-48-8 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTCRAY 85-115/162-12/24 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su HTCYL 32-42-10/15 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su lưu hóa (không phải cao su cứng,cao su xốp), kích thước phi 60mm x phi 95mm x dày 4mm, sử dụng cho máy lọc ép, mới 100%- Oil Seal #1_60x95x4t, NBR (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su lưu hóa (không phải cao su cứng,cao su xốp), kích thước phi 66mm x phi 105mm x dày 4mm, sử dụng cho máy lọc ép, mới 100%- Oil Seal #2_66x105x4t, NBR (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, kích thước là 45*68*12 (mm), dùng cho máy bơm. NSX HANWHA CORPORATION. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, kích thước là 45*85*10 (mm), dùng cho máy bơm. NSX HANWHA CORPORATION. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: EC528, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: FKM (Viton), V 50S, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: FKM, kiểu: GRST, kích thước: 125x155x12, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: FKM, kiểu: RST, kích thước: 110x140x13, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: FKM585, kiểu: BAUMSLX7, kích thước: 105x130x12, nhãn hiệu: FREUDENBERG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR 70~75, kích thước: 800 x 850 x 25, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: GV, kích thước: 120x170x15, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: R, kích thước: 105x145x16, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: R, kích thước: 73x95x10, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: RST, kích thước: 160x200x12, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: RST, kích thước: 190 x 230 x 15, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: RST, kích thước: 220 x 260 x15, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: RST, kích thước: 55x120x12, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: RST, kích thước: 80x125x13, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, vật liệu: NBR, kiểu: RST, kích thước: 90 x 110 x 12, nhãn hiệu: ERIKS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa-Varied Seal Dust Seal ZF 19(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa-Varied Seal Dust Seal,NBR,Grease,ZF22(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa-Varied Seal L43/Merkel,128D x 15ODx26.5W,For Pzrm-Coil Car Hydraulic Cylinder(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su Model: AE2651A0 dùng cho máy mài, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su OHM-200 OHM 200x178x14.5 PHLE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su OUY-02003-PU OUY-1 20x35x12 (PU+NY), (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su OUY-02401-PU OUY-1 24x37x10 (PU+NY), (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su OUY-03001-PU OKY 45x30x12 (OUY-1) CHR (NY+PU), (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su OUY-06502-N OUY 80x65x13.5 CHR (NBR+NY), (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su PDU-01601-N PDU 16 16x22x3.5/4.7 CHR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su PDU-12 PDU 12 12x16x3.5/4.5 CHR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su PDU-32 PDU 32x42x6.5/8.5 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su QC-01401-N APA 20 (20x14X2.2) NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su QC-01701-N APA 25 (25x17x3) NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su ROI-80 ROI 80x90x5 BLUE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su RSB306219 #4135 của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc- ET713WW-G01. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su RSB559524 của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc- MN074WW-G01. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SAY 75-112-10/17.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SC 30-42-4.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SCJY 49-100-8/10 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su- SEAL_D700252, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su- SEAL_D700253, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SP 117-149/152.8-13/27 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SP 120-149/160-16/29 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SPTY 100-124/158-14 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su SPY 57-124-12.7/14 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TA3Y 76-92.5/102-9.8/18.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TA3Y 80-113-12/22 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TA9Y 65-114-19/26 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TAY 111-135/150-16/25 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TAY 165-195-19/21.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB 102-116-14 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB1 73-90-8 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB1Y 48-80-7/15 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB1Y 80-105-13/16 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 120-140-10.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 130-150-10 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 146-170-18 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 155-185-14 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 162-182-14 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 52-70-9 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 55-78-12 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 65-90-13 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 68-90-12 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2 72-94-8 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB2Y 70-112-10/18 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TB9Y 86-127-16/24 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TBY 40-53/72-16/30 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TBY 70-135-14/18 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC 11.6-24-10 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC 17-29-5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC 20-35-7 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC 85-102-12 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC 95-140-14 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC3Y 57-121-17 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC3Y 78-151-17/20 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC4 27-39-10.5 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TC4 9-21-10 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su TCY 23-37-7/11 OIL SEAL NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su UI-01001-N UI 10x14x3 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su USH-01002-N USH 10x15x3 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su VA-085 VA-085 (76x88x11) NBR60 PHLE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su VC5Y 108-180-18 OIL SEAL SIL, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu bằng cao su Viton 3000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su viton 3000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su VS-070 VS-070 NBR PHLE, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su X-112 X-RING 12.37x2.62, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su X-209 X-RING 17.04x3.53, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su X-212 X-RING 21.82x3.53, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su X-222 X-RING 37.70x3.53, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su X-335 X-RING 69.22x5.33 NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su XR-03101-N X-218 X-RING 31.34x3.53 NBR80, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng sao su lưu hóa dùng cho máy mài cạnh gạch, phi 61mm (+/-10mm) dày 8mm (+/-5mm).KH:JB/ZQ4606-1986 (61x44x8),nhà sx:Foshan Freedom technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bề mặt cao su kiểu TC NBR 500mm x 550mm x 25mm-Rubber mask oil seal ring TC type NBR500mm x 550mm x 25mm (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu cao su dạng TC chất liệu NBR 25mm x 35mm x 6mm-Rubber mask oil seal ring TC type NBR25mm x 35mm x 6mm (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa AD1679G hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa AD2369FO hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa AD4063A hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa AE1538E hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa CO 0059-AO (1AP-67) hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa USH-70 hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt chặn dầu cao su lưu hóa WR192-200-25 hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu cao su, loại đặc biệt(loại HSMA) 145mm x 175mm x 14mm "KOYO" M/N:HMSA14517514-Special type oil seal HMSA Type145mm x 175mm x 14mm"KOYO" M/N:HMSA14517514 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07000-12100, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07000-A3039, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07012-00050, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07012-50110, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07012-50125, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-64-3930, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6219-21-4261, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6245-21-3121, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 07000-A3039, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6245-21-3121, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu cao su lưu hóa, không xốp,đường kính 20-22cm, độ dày 0.14cm,mã hàng 07012-50150, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu Cao su lưu hóa, mã: 23014441-S, phụ tùng máy công trình. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã: 80313509, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã: 81726929, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã: 81794599, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu của máy trộn liệu sx banh da (hàng mới 100%, bằng cao su), mục 52 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu của piston bằng cao su lưu hoá- Shaft seal JBT (PN: S7017-002-095),Phụ kiện thay thế cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu của piston bằng cao su lưu hoá- Shaft seal JBT (PN:S7017-002-096), Phụ kiện thay thế cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu dùng cho xe tải, chất liệu cao su. Kí hiệu: CRW1/ CR37524/ HMSA10V. KT: (65x85x10/ 95.25x126.98x9.53) mm +/-10%. Mới 100%. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu hộp số bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2652146784, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu hộp số bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2652164282, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu hộp số bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2658229915, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu hộp số của máy xúc lật LG95X, kí hiệu GB13871.1-FB070095-F, bằng cao su lưu hóa kích thước 9*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu máy may công nghiệp bằng cao su (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu may ơ của máy xúc lật L956F, ký hiệu GB9877.1-B80*105*10, bằng cao su, kích thước 10.5*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu mỡ TVH 5309361, bằng cao su dùng để chắn dầu mỡ tại cầu lái xe nâng, nhà cung cấp: TVH PARTS NV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu mỡ TVH 8700320, bằng cao su dùng để chắn dầu mỡ tại cầu lái xe nâng, nhà cung cấp: TVH PARTS NV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu NOK bằng cao su/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu Oil seal 30-62-7 Nguyên liệu cao su hiệu NOK (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu SP101311: bằng cao su dùng cho máy xúc lật.Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu SP103455: Bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu TC10-30-7 bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP1148 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 22x42x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP1338 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 25x45x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP1709 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 30x50x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP1904G (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 32x52x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP2085G (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 35x55x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP2388E (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 40x62x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP2668 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 45x68x12, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP2777/AP3618 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 75x100x11/13, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP2791 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 48x70x12, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP2864 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 50x72x12, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3055F (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 55x78x12, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3154 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3222B (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3409E/BP3054 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 65x90x13, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3527B (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 70x95x13, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3744 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3842 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3932 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 90x115x13, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP3994B (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP4063B (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 100x125x13, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP4346B (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 120x150x14, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP4451 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 130x160x14, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP4581 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 145x175x14, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP4624 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, thông số 150x180x14, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP4713E (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực BA3366 (phớt TCN), chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu trục cơ của máy xúc lật HJ920, bằng cao su, kích thước 11*1.2cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 2 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu VC 35 55 5 code AG 2079A (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu VC 40 62 6 code AG 2383A (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu XKCF-392 (Mã hàng Q72/XKCF392, Bằng cao su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đức, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu XKCF-426 (Mã hàng Q72/XKCF426, bằng cao su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đức, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu XKCF-426 (Mã hàng XKCF-00426, bằng cao su, mới 100%, sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc. dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu XKCF-917 (Mã hàng Q72/XKCF917, Bằng cao su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu XKCF-95 (Mã hàng Q72/XKCF95, Bằng cao su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đài Loan, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai. P/N: YUBP-02458. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, bằng cao su, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100%, model: AC0158A8 (SC-8-22-7) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, bằng cao su, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100%, model: USH 40 5 6 (CU0497-K0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, mỡ bằng cao su- SEAL_087412, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, mỡ bằng cao su- SEAL_D700305, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, mỡ bằng cao su- SEAL_D700306, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, mỡ bằng cao su- SEAL_D700577, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn hồ: 200*14mm, phớt bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho bơm piston YB200. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn khí cao su lưu hóa, 25302631, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn khí đầu xoay trên bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2657336067, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3003353-Phụ tùng động cơ máy phát điện VTA28-G5, công suất 550KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3020187-Phụ tùng động cơ máy phát điện VTA28-G5, công suất 550KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3649550-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 3000HP-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3906698-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3926126-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3928759-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín xú páp làm bằng cao su-3955393-Phụ tùng máy phát điện 250KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn mỡ chân cần 35C0003: bằng cao su, dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chắn mỡ, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nhớt bằng cao su của đầu đẩy xi lanh, phụ tùng máy ép kiện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nhớt bằng cao su của đầu kéo xi lanh, phụ tùng máy ép kiện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nhớt làm bằng cao su-3010617-Phụ tùng máy phát điện 700KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nhớt làm bằng cao su-3028291-Phụ tùng động cơ điện công suất 500hp-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nhớt làm bằng cao su-3092613-Phụ tùng máy phát điện-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nhớt làm bằng cao su-3906697-Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 200-300 hp-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nhớt làm bằng cao su-3909356-Phụ tùng động cơ máy thủy 6BT5.9-D(M)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nước bằng cao su- FT 012 HP Seal Assy P/N 700551151 (FT 012 HP Seal Assy P/N 700551151), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nước bằng cao su lưu hóa, kích thước phi 40*60*10 mm mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nước, bằng cao su (301024032140). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nước, bằng cao su (301024032440). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chặn- Seal, shaft 24x35x7- Phụ tùng thay thế cho máy nhồi thịt F160, Part No: 5102087; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07005-00612, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07005-00812, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07005-01012, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07005-02216, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 180-27-11620, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 198-27-11550, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 561-50-61370, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 566-50-6A410, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 568-33-11511, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 569-50-82410, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6150-11-8820, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6150-21-6391, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-13-6440, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-23-2220, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-23-2240, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-23-2250, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-25-4251, nhãn hiệu KOMATSU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6162-63-1515, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6216-84-9740, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6217-41-4540, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6240-61-6370, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6245-61-3970, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 6735-21-1930, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 07005-00812, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 07005-01012, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 07005-01212, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 07005-02216, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 600-311-3230, nhãn hiệu KOMATSU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6150-11-8820, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6150-61-2540, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6162-23-2220, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6162-23-2240, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6162-23-2250, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng 6V3549, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su, đường kính trong 35, dùng để lắp cho khỏi chảy dầu của mô tơ đảo bê tông, loại PM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su, đường kính trong 36, dùng để lắp cho khỏi chảy dầu của mô tơ đảo bê tông, loại PM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy,đường kính 20cm, độ dày 0.14-0.15cm, không xốp, mã hàng 566-50-6A410, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy,đường kính 30cm, độ dày 0.15-0.2cm, không xốp, mã hàng 569-30-11412, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy,đường kính 60-70cm,độ dày 0.22cm, không xốp, mã hàng 198-27-11550, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cho máy phun nước áp lực cao-SPRAYER AIR MOTOR PACKING KIT, CARBON FILLED PTFE, item no: 247881, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ O 29.4x3.1 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí Mã phụ tùng 1E6B30-66570,Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ O BP30 (bằng cao su, dùng cho máy ép CF-710A-1, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ O19.8x2.4 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí Mã phụ tùng 1E6B30-66350 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 20*28*5mm (miếng đệm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 28*35.5*5mm (28 x 35.5 x 5T, Yellow) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 28*35.5*5mm (vòng đệm bằng cao su 28 x 35.5 x 5T, Yellow) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 40*50*6mm (miếng đệm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chữ U 40*50*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt chữ U 55*65*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cổ bông làm từ cao su lưu hóa 34042-60370/34042-60580, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cơ khí bằng cao su AE5208G3, dùng trong máy chém chip nhôm (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cơ khí bằng cao su- HASKEL SEAL KIT. Hiệu HASKEL Part no: 26410-110. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cơ khí bằng cao su- Seal kit. Hiệu HASKEL Part no: 16771. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cơ khí bằng cao su- Seal kit. Hiệu HASKEL Part no: 16772. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cổ trục bơm thủy lực bằng Cao su dùng để Phụ tùng bơm piston thủy lực mã R909831663 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cổ trục bơm thủy lực bằng cao su. Phụ tùng bơm piston thủy lực mã R900012472 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cổ trục bơm thủy lực bằng cao su. Phụ tùng bơm piston thủy lực mã R909831663 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt cốt ép viên AB bằng cao su, phụ tùng máy ép viên- OIL SEAL TC190x220x15(VITON). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt của bơm thủy lực bằng Cao su, Phụ tùng bơm thủy lực mã số R900029732 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt của bơm thủy lực kiểu pistion bằng Cao su dùng để Phụ tùng bơm piston thủy lực mã R910932984 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt của cụm phanh, loại SP103881, bằng cao su lưu hóa, (bộ gồm 12 cái), kt: (phi 85*8) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 100mm Packing set/MB1-100Z (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 125mm Packing set/CS2-125A (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 140mm Packing set/CS2-140A (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 160mm Packing set/CS2-160A (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 63mm Packing set/MB1-63Z (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 63mm Packing set/MB1-63Z-PS (nk)
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 80mm Packing set/MB1-80Z (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt cuối trục cơ, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đại tu SP103818: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu (35x17x7)mm,cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu (ID20*OD35*T7)mm (20 x 35 x 7, TG4) (vòng đệm bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 1 xilanh thủy lực B/ DH 56-64-5-6.5. Hàng mới 100%(Mã 42005796) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 2 xilanh thủy lực B/ UN 56-66-6. Hàng mới 100%(Mã 42005797) (nk)
- Mã HS 40169390: PHỐT DẦU 250, VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 45x68x10,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 75x95x10,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu AE4212H TC11014014, phớt chặn dầu cao su lưu hóa, NOK, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu AE4451F TC13016015, NOK, phớt chặn dầu cao su lưu hóa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt dầu bằng cao su của máy đục lỗ làm thoáng bề mặt cỏ sân golf Redexim 7215, Part no: 761.160.130, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu bằng cao su của máy ép đế (hàng mới 100%)- UN OIL SEAL 8-4-11-55 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho thiết bị nâng hàng do hãng TVH sản xuất, đường kính 279.4 mm. Hàng mới 100%. (P/N: 546/9231090128) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu bằng cao su, phụ tùng máy ép viên- OIL SEAL KP-02-024 TC160x190x13T(VITON). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu bằng cao su, phụ tùng máy ép viên- OIL SEAL KP-02-025 TC120x140x13T(VITON). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỐT DẦU CAO SU "CFW" M/N:BA11514012 115mm x 140mm x 12mm-OIL SEAL "CFW"M/N:BA11514012115mm x 140mm x 12mm (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu cao su máy may công nghiệp. # G10084B SEALING BELLOW ASSM.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu chắn mỡ bằng cao su dùng cho máy ep cao su AC0997E0 Mới 100% hãng sản xuất NOK Japan (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu cơ nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng VS0110602 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu của máy cắt cỏ sân golf, bằng cao su, Part No: 050309060, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu GVM-6-0A-08 (bằng cao su; dùng cho dây chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu GVM-6-0A-25 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu hộp số của máy xúc lật HJ930, bằng cao su, kích thước 10*15*0.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 29 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu hộp số của máy xúc lật, bằng cao su, kích thước 25*15*6cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 29 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu làm bằng cao su dùng cho máy vắt sổ Juki. Code: 7000424412118204. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu láp/ 397524JA1A- phụ tùng xe ô tô Nissan TERRA 7 chỗ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu RS1302000-T46N (mới 100%; bằng cao su, dùng cho máy đúc đế KS908UL2) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu TA2.5S140X14 155*140*9mm; là linh kiện của máy thành hình dùng để bảo vệ vòng bi;chất liệu cao su;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu TA2.5S85X12 82*65*9mm; là linh kiện của máy thành hình dùng để bảo vệ vòng bi;chất liệu cao su;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ cao su lưu hoá, part no:VA3431100800, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, bằng cao su lưu hóa mã: XJAF-00628 dùng cho máy xúc đất. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu Mazda, mã hàng MZVS01-10-602, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, mã: 13510-1HC0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, mã: 13510-EB71A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục, chất liệu: cao su lưu hóa, mã 3264430, dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu TSN 620G,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu UHP-125 (bằng cao su, dùng cho máy ép nóng DBA-4072-20-66B-SD; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu UPH50*65*10;dùng để bảo vệ vòng bi;chất liệu cao su;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh của máy đào E6210F, ký hiệu 02165.0042Y.000.K01, bằng cao su, kích thước 14*3cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (16 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh của máy đào E6210F, ký hiệu 02165.0043Y.000.K001, bằng cao su, kích thước 14*3.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (18 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh của máy đào E6210F, ký hiệu 02165.0044Y.000.K01, bằng cao su, kích thước 14*4cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (18 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ của máy xúc lật HJ930, bằng cao su, kích thước 12*8*0.8cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 29 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ của máy xúc lật LG78X, bằng cao su, kích thước 20*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ của máy xúc lật LG975, kí hiệu 24A104940S, bằng cao su, kích thước 22*4.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (15 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ của máy xúc lật LG978, bằng cao su lưu hóa, kích thước 15*5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ của máy xúc lật ZL35F, bằng cao su, kích thước 35*1.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 11 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ gầu của máy đào E6210F, bằng cao su, kích thước 15*7cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (22 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh lái của máy xúc lật LG975, kí hiệu 24A104970S, bằng cao su, kích thước 18*4.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (13 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng của máy xúc lật LG975, kí hiệu 24A105160S, bằng cao su, kích thước 18*4.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (14 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng hạ của máy xúc lật L956FH, bằng cao su lưu hóa, kích thước 20*6cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng hạ của máy xúc lật LG93X, bằng cao su lưu hóa, kích thước 16*6cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng hạ của máy xúc lật LG95X, bằng cao su, kích thước 16.5*3cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (17 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng hạ của máy xúc lật ZL35F, bằng cao su, kích thước 30*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 14 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng hạ của máy xúc lật, bằng cao su, kích thước 14*14*4.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 13 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh tay gầu của máy đào E6210F, bằng cao su, kích thước 18*8cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (22 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu, bằng cao su lưu hóa không xốp/ 39OS-1209513- Phụ tùng xe nâng hàng, nhãn hiệu Soosung, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt dầu, chất liệu liệu cao su, Model TSC150A14 dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt dầu, OIL SEAL, Maker: Brohl GMBH, Origin: Germany, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đế chai 1-018-11-208-1 (Gasket), Phụ tùng máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127610-43310. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 22190-080002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part No 22190-060002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 43400-500460(22190-120003). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm căn chỉnh đầu phun bằng cao su lưu hóa- RUBBER RING (dùng cho máy cào bóc mặt đường Wirtgen W1000). Hàng mới 100%. Mã PT: 71758 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm cao su (Flat Seal EPDM), dùng cho hệ thống máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su- Oil seal 15' (PT MMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su- Oil seal 17' (PT MMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su- Oil seal Assemble (PT MMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su RI-12-4/4S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su RI-16-4/4S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su RI-20-6/5S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su RI-25-6/5S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su RI-30-6/5S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, kiểu chữ V, ký hiệu: VR528, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: TSNG532, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 15001898, phụ tùng thay thế dùng cho máy xúc lật L70F,L120F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 469846, phụ tùng thay thế cho máy san gạt G740 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su lưu hóa/ 566-40-42822/ Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su, ký hiệu: TSNG522, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su, ký hiệu: TSNG526, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, 55x75x10mm, mã OS-55X75X10.HMSA10RG-CR, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt động cơ dùng để ngăn dầu chảy, chất liệu: cao su, đường kính 90mm, chiều dày 15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đùm cầu của máy xúc lật LG978, ký hiệu GB9877.1-FB85*140*12F/GB9877-FB100*170*15F, bằng cao su lưu hóa, kích thước 18*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi hộp số mã: 1372429, chất liệu cao su lưu hóa dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi hộp số MT 2WD, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu Mazda, mã hàng MZS5A1-17-335, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi hộp số nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng S5A117335 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng FS0111399 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng LF0111310 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi trục cơ SP100246: bằng cao su, dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi trục cơ, bằng cao su lưu hóa mã: XJAF-00639 dùng cho máy xúc đất. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 10mm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 16mm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 20mm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 25mm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt FA 25x37x5/9, bằng cao su, đường kính ngoài 37mm, đường kính trong 25mm, dày 14mm, dùng lắp làm kín trên bơm dầu thủy lực trong dây chuyển sx gạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt gạt bụi 2 lưỡi bằng cao su F18- F26- 4/6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt gạt bụi 2 lưỡi bằng cao su F26-F18-4.5/6, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt gạt bụi 2 lưỡi bằng cao su F32- F40- 5/6,5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No 126634-11340. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-ETE, Part No 126677-11430. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126634-11340. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part No 126628-11150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít SP138279: bằng cao su, dùng cho động cơ của máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít SP146815: bằng cao su, dùng cho động cơ của máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ghít xu páp bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127610-11280. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- 48 62 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- 50 65 09 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- AC1902ED (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- AC3618EO (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- AE2493EO (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- SC 28 40 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 26 38 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 32 52 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 34 45 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 35 48 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 38 55 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 40 62 12 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 42 60 8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TC 42 60 9 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL- TS 851 10 13 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL-SC1630 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-OIL SEAL-VC1530 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-SEAL OIL (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt hai nửa, bằng cao su, Hiệu TIMKEN, mã: TSNG530, hàng mới 100%, 4 cái/ bộ (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt hộp số 13B0169: Bằng cao su, kích thước 70x95x13, dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Mỹ sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: PHOT INOX/ Phốt 50 x 60 x 12 (nk)
- Mã HS 40169390: PHOT INOX/ Phốt 65 x 80 x 12 (nk)
- Mã HS 40169390: PHOT INOX/ Phốt dầu 60 x 90 x 11 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kim phun, dùng cho xe, hiệu Mazda, mã hàng MZWE01-10-508B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 120445-48570. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 123672-01900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 123682-48570. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No 24423-405508 (126665-42350). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part No 24423-405508. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 123678-42090. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 123682-48570. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126625-01620. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126634-11900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 148619-01860. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm 141616-11750, nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất: Intra Commercial Corporation, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm 520, nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất: Intra Commercial Corporation, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm 90101-85-183, nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất: Intra Commercial Corporation, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu ống cao áp bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127610-11960. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt kín nước bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6LAH-STE3, Part No 24421-405508 (148816-42090). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phớt làm bằng cao su dùng để ngăn chảy dầu, code: MAN 409361. Phụ kiện của xe xúc lật đa năng Manitou. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: phớt làm bằng cao su dùng để ngăn chảy dầu, code: MAN 550597. Phụ kiện của xe xúc lật đa năng Manitou. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: phớt làm bằng cao su dùng để ngăn chảy dầu, code: MAN 564677. Phụ kiện của xe xúc lật đa năng Manitou. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy cẩu cảng, mã số 007/230857, hãng sản xuất: TVH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín (cao su)- JOINT A LEVRE (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín 670x880x25 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín 70x80x5 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su (Shaft seal A 100x120x12 NBR DI), P/N: 0161701405, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su (Shaft seal A 190x225x16), P/N: 0900376188, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phơt làm kín bằng cao su- 510X560X25 L1, mã: SPE172, Nhà sản xuất FB/Italy, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- A1010175008 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- BONDED SEAL; Size 6.7 X 11 X 1MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- HTNS01 STYPE SEAL; Size: 19 X 35 X 17MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su- Joint 40x32x3.3; P/N: 80000GDP342; Phụ tùng của máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su LIP SEAL A-048X072X10-75-VIT; P/N: 00000194060; MFR: SIDEL.phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa (01122104201) (Phụ tùng thay thế cho máy thổi chai nhựa)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-300, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-301, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-303, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-304, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-305, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-306, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-307, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no H-300, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su lưu hóa- Pneumatic sealing L:10000m/m,(linh kiện của máy phủ màng phim) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su lưu hóa- Pneumatic sealing L:9090m/m, (Linh kiện của máy phủ màng phim)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa, Code T51126, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116004985 O-ring) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 0667120600, phụ tùng thay thế cho máy khoan ECM6608 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2658227661, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hoá, ký hiệu: 3115187900, phụ tùng thay thế cho máy khoan Boomer hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hoá, ký hiệu: 3115188000, phụ tùng thay thế cho máy khoan Boomer hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 3115233300, phụ tùng thay thế cho máy khoan CM470 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 3115519000, phụ tùng thay thế cho máy khoan CM470 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su lưu hóa, p/n: M065139G, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- R86-AYL STYLE SEAL; Size: 55 X 75 X 5.5MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- R86-AYL STYLE SEAL; Size: 65 X 85 X 5.5MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- S19-RUB ROD SEAL; Size: 140 X 160 X 14.5MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su- SCRAPER SEAL NAP210 32X24X3,3 NBR; P/N: 00000235665; Phụ tùng của máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su SEAL DIN11851-G-DN40-EPDM; P/N: 00000235687; MFR: Sidel.phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, GASKET, TOMBO1995, 4000.1 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, GASKET, VALQUA6500, 4000.2 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, O-RING, VITON B, 4120.1 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, O-RING, VITON B, 4120.14 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, O-RING, VITON B, 4120.3 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, O-RING, VITON B, 4120.4 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, O-RING, VITON B, 4120.5 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su TP001082, MHG 3/13, O-RING, VITON B, 4120.8 (dùng trong hệ thống thủy lực). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phơt làm kín bằng cao su- V RING E 730 (VE730), mã: SP7270, Nhà sản xuất FB/Italy, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phơt làm kín bằng cao su- V RING E 790 (VE790), mã: SPE171, Nhà sản xuất FB/Italy, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su- W10-WRC WIPER SEAL; Size: 140 X 155 X 10/16MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su, ký mã hiệu 25045280. Hàng mới 100%. Phụ tùng máy nấu bia (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su, ký mã hiệu 25065070. Hàng mới 100%. Phụ tùng máy nấu bia (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su, ký mã hiệu 25065087. Hàng mới 100%. Phụ tùng máy nấu bia (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su, ký mã hiệu 57830000. Hàng mới 100%. Phụ tùng máy nấu bia (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 10 X 2.40 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 10 X 2.50 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 10.6 X 1.80 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 11.3 X 2.40 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 13.2 X 2.65 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 145 X 7.20 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 16 X 6.3 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 190 X 201 X 4.2 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 190 X 202.20 X 9.50 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 200 X 222 X 12 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 22.4 X 2.65 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 225 X 267.50 X 7.80 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 260 X 300 X 15 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 317.5 X 355.6 X 20.63 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 45 X 66.40 X 5 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 50 X 3.5 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 56 X 66 X 5/7MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 6.3 X 1.80 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL 70 X 90 X 9/11 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng Cao su, SEAL DIN3760-AS-065X085X10-70-VIT, PN: 00000194081, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, SEAL240 X 280 X 8 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 450*474*24T, model: BS- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 450*474*8.1T, model: BSJ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 450*480*18T, model: UNS- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 450*480*20T, model: J- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 485*500*2.4T, model: BUR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 485*8.4T, model: O-ring- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su, size: phi 499.5*516.3*8.4T, model: O-ring- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su-FLAT RING; HARDNESS 70 SHORE A; Size: 100 X 112 X 5.5MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su-FLAT RING; HARDNESS 90 SHORE A; Size: 29.5 X 42 X 8.1MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su-R24- ACJ STYPE SEAL; Size: 510 X 560 X 25 MM, dùng cho máy trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín BFV 2,5 OD EJF-80 bằng chất liệu cao su lưu hóa, P/N: 224-170.44, phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất, hiệu Gea Tuchenhagen hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín BFV DN100/4 OD EJF-80 bằng chất liệu cao su lưu hóa, P/N: 224-170.47, phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất, hiệu Gea Tuchenhagen hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín chất liệu cao su lưu hóa Packing kit, mới 100% PN H16613 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín chất liệu cao su lưu hóa Packing kit, mới 100% PN H16615 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín chất liệu cao su lưu hóa Rubber kits, mới 100% PN H16612 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín chất liệu cao su lưu hóa Rubber kits, mới 100% PN H16614 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt Làm kín cho dàn cò,bằng cao su, mã:0672, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho trục cam (phần bạc trục),bằng cao su, mã:0630, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho van bằng cao su P/N: 16A6082X012.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho van bằng cao su P/N: RGASKETX432. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho van bằng cao su P/N:12A9016X022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho van bằng graphite. P/N: RPACKX00112.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín CJC Seal Kit HDU/HP 27/27-54-81 bằng cao su dùng cho máy lọc dầu dùng trong nhà máy công nghiệp sản xuất sắt thép, xi măng, thủy điện. PN: FD34047. Hiệu: CJC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127692-01781. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 129795-42820. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No X0296220190. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 123678-42090. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126665-43400. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín đầu bơm, bằng cao su, P/N: LC10V00010S019, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu thủy lực cán pít tông, model: ME155392, bằng cao su tổng hợp, dùng trong dây truyền sản xuất thép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu thủy lực cán pít tông, model: ME155909, bằng cao su tổng hợp, dùng trong dây truyền sản xuất thép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu, chất liệu bằng sao su lưu hóa, kích thước: đường kính ngoài 100mm x đường kính trong 75mm, đầu trục máy bơm, nhà SX: Suiden Okamotoblower Co. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu, kích thước: 50x50x20cm, chất liệu cao su lưu hóa, phụ tùng máy nghiền than. Nhà sản xuất: BEIJING POWER EQUIPMENT GROU. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu,bằng cao su, mã:1440, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:Yong Hee Engineering, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dùng để chặn dầu, kích thước d: 200mm, chất liệu: cao su, vành thép FH-200 CFS21-8213 (111) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín đường gió nạp, chất liệu: cao su, mã hàng: 3753000200, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín đường gió nạp, chất liệu: cao su, mã hàng: 3753000200, hiệu: MITSUBISHI, dùng trong động cơ thủy Mitsubishi, mới 100% (nk)
- - Mã HS 40169390: Phớt làm kín đường gió nạp. Chất liệu: Cao su, mã hàng: 3753000200, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín làm bằng cao su-3906659-Phụ tùng máy phát điện-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín làm bằng cao su-3923261-Phụ tùng động cơ máy thủy 6BT5.9-D(M)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín ổ bi bằng cao su dùng trong máy công nghiệp hiệu FAG, Ký hiệu DH232. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín ổ bi bằng cao su dùng trong máy công nghiệp hiệu FAG, Ký hiệu DH515. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín ổ bi bằng cao su dùng trong máy công nghiệp hiệu FAG, Ký hiệu DH516. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín phía trong trục van chính DN3, chất liệu bằng cao su, mới 100%, hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín trục bằng cao su, SHAFT SEAL, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín trục bằng cao su-VARISEAL RVS100160 0303-103034, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín trục dẫn hướng cho bơm PL, bằng cao su; P/N: 4380236000N; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xi lanh bằng cao su lưu hoá, Part No: LC01V00044R20MJ1V, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xi lanh, bằng cao su, P/N: LC01V00044R100J3V, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xi lanh, bằng cao su, P/N: LC01V00044R20MJ1V, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xi lanh, model: model: ME310724, làm bằng cao su tổng hợp, làm kín dầu xi lanh thủy lực, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xu pháp bằng cao su lưu hóa mã: 191991, phụ tùng động cơ thủy Diesel Caterpillar 3306 và Cummins QSC trên 270HP, mới 100%. Hãng SX: PAI INDUSTRIES, INC. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-CSI-90.5X101X4.9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-105X125X12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-120X140X12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-25X35X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-25X35X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-28X38X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-45X55X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-45X60X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-50X65X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-50X70X12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-55X70X10. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-60X73X10. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-75X90X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-80X95X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IDI-90X110X12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-112X125X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-125X140X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-130X145X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-145X160X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-18X26X5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-20X28X5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-28X36X5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-30X40X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-40X50X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-45X55X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-53X63X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ISI-71X81X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-IUH-110 130 10. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-100X110X6X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-110X120X6X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-20 28 4.5 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-22.4X30.4X4.5X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-22X30X4.5X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-25 33 4.5 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-28X36X4.5X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-30X38X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-32X40X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-35X43X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-36X44X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-40X48X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-45 53 5 6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-50X58X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-55X63X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-56X64X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-63X71X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-65X73X5X6.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-75X85X6X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-80X90X6X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-85X95X6X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-90 100 6 8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-LBH-95X105X6X8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-ODI-80X65X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-120X105X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-125X112X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-130X115X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-140X125X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-50X40X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-71X60X7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-71X61X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-73X63X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-OSI-90X80X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-UPH-100X120X12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-UPH-105X125X15. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-UPH-180 205 15. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-100X115X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-112X125X8.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-14X22X5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-16 24 5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-20 28 5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-20X28X5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-22.4 30 5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-220X240X12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-25 33 5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-25X33X5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-27 35 5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-30 40 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-30X40X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-32 40 5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-35 45 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-35X45X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-36X46X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-40 50 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-45X55X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-45X56X7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-50 60 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-55 65 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-55X65X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-56X66X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-58X68X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-60 70 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-60X71X7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-63X73X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-65 75 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-65X75X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-70 80 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-71X80X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-80 90 6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-85X100X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-85X95X6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu NOK-USH-90X105X9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín, vật liệu:cao su, sử dụng trong máy sản xuất giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt láp cầu sau 24XZB-01090: bằng cao su, dùng cho xe ô tô tải 8 tấn, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt láp chắn dầu 13B0887: Bằng cao su, kích thước 150x180x15mm dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt láp model MX6/PW130, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt láp model S170W/R1300/ DH55, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt láp sau, mã: 43252-4JA0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt láp, mã: 43252-EB000, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt lò xo (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 65mm, dày 10mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt lò xo (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 65mm, dày 8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt lò xo (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, đường kính trong 55mm, đường kính ngoài 90mm, dày 10mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt lọc bụi (vòng đệm bằng cao su 440 mm x phi300 mm x H 250 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt mặt chà bằng cao su dùng cho máy xoắn dây cáp điện (skeleton seal 200x160x10mm)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt máy bơm nước Ebara, model MD/E 40-200/5.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt máy bơm phi 19 (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt máy đóng gói SEAL (Phụ tùng máy đóng gói, Bằng cao su, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt máy mài gạch SEAL (Bằng cao su, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt may ơ của máy xúc lật SDLG, kí hiệu GB9877-FB185*235*15, bằng cao su, kích thước 23*0.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt may ơ của máy xúc lật SDLG, ký hiệu GB9877-FB185*235*15, bằng cao su lưu hóa, kích thước 23*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt may ơ của máy xúc lật, bằng cao su, kích thước 10*0.8cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt may ơ, part number K9005095, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt mô tơ cánh khuấy, chất liệu bằng cao su, dùng để lắp cho khỏi chảy dầu của mô tơ đảo bê tông, loại ZL,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt mô tơ xoay búa, bằng cao su lưu hóa, mã: 86766699, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ làm từ cao su lưu hóa mã: 0750-110-156 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model DH55, thông số 110x140x14.5/16, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model DX140, thông số 150x178x13/16, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model MX132W/MX6/ MX8W, thông số 120x150/156x14/20, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model PW120/PW130-6, thông số 140x165x13/16,5, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model S170W3/S200W, thông số 198x167.8x15.5/16, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nâng hạ SP102901: bằng cao su, dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nâng hạ SP102902: bằng cao su, dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, kích thước 60X85X10MM, mã OS-60X85X10.HMSA10RG-CR, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, mã OS-65X100X8-[TC]-MAX, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu chữ O bằng cao su lưu hóa, kích thước 69.44x3.53MM, mã OSR-74X2, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt bằng cao su (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt bằng cao su 12x20x4/6,6.365-393.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt bằng cao su 14x22x5.3,6.365-432.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt bằng cao su lưu hóa: SEAL OIL/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt cao su 20x20x4mm,6.365-438.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC402-25360. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC403-13040. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC403-25360. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC403-27560. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC422-13370. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC422-44512. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa W9501-53020. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa W9518-51830. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóaTC432-14670. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su TC402-13530. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su W9518-52200. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỐT NHỚT- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt TC456209 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí mã phụ tùng:24421-456209 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt Nhớt TC507212 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí mã phụ tùng: 24423-507212, Phụ tùng cho máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt VC204206 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí Mã phụ tùng:24430-204206 phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STHIL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhựa (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, không nhãn hiệu, quy cách: đường kính trong 300mm, đường kính ngoài: 325mm, dày 16mm, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt nhựa (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, không nhãn hiệu, quy cách: đường kính trong 9mm, đường kính ngoài: 25mm, dày 5.5mm, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt nước, phớt dầu, phụ kiện của máy rửa xe áp lực cao LT17MB, Nhãn hiệu: Koisu; Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt O chặn dầu, chất liệu liệu cao su, Model ORG135, kích thước 211*215*2mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt O, chất liệu liệu cao su, Model ORCAS568392, kích thước 915*925*5mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt O, chất liệu liệu cao su, Model ORG145, kích thước 226*230*2mm,dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt O, chất liệu liệu cao su, Model ORG280, kích thước 435*445*5mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ống dẫn khí, chất liệu liệu cao su, Model DRS25H000, kích thước 30*40*5mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P120*6 GREEN-600-12T-LT-A-61 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P16*2.5 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P24 GVM-6-0A-15 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P30 GVM-6-0A-18 (bằng cao su; dùng cho dây chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P30*2.5 (bằng cao su; dùng cho dây chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P60X2 GVM-6-0A-43 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt P90*6 GREEN-600-12T-LT-A-67 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt phanh chắn dầu, chất liệu cao su, nhãn hiệu: hyundai. Part no: ZGAQ-003445. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt phanh chắn dầu, chất liệu: cao su, nhãn hiệu: hyundai. Part no: ZGAQ-03446. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỐT PHUỘC SAU BẰNG CAO SU, SEAL 14/24/5, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3279/24.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt pittong máy ép chân không, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt pittong nâng hạ dùng cho máy ép chân không, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt PTFE gasket 10.2mm OD62.2xID48. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt quả bí, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt T, chất liệu liệu cao su, Model TSC210A16, kích thước 210*250*15mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt T, chất liệu liệu cao su, Model TSC280A20I, kích thước 280*320*20mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tay cần, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai R140W-9S. P/N: 31Y1-31150SE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt thuỷ lực 130*150*15 (Bằng cao su)/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt ti lắc, chất liệu bằng cao su, dùng để lắp vào ty đẩy lắc bê tông khỏi chảy dầu, loại Junjin 80,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tổng phanh SP131838: bằng cao su dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tổng phanh SP173864: bằng cao su dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tổng phanh SP174305: bằng cao su, dùng lắp vào tổng phanh của máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tròn làm kín xi lanh thủy lưc, model: Model: ME127302, vật liệu: cao su tổng hợp, dùng làm kín dầu áp lực cao cho xi lanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tròn NBR P90 (Bằng cao su)/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tròn XKCF-469 (Mã hàng Q72/XKCF469, Bằng cao su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt trục chính bằng cao su (Seal,oil- 3000 (viton)): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt trục cơ 40C3166: bằng cao su, dùng lắp vào tổng phanh của máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt trục giữa làm kín bằng cao su-301024039690- PTTT dùng cho Máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt trục rỗng bằng cao su (Oil seal 290x330x18): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt trục trung tâm SP131886: dùng cho máy xúc đào. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt trung tâm, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai. P/N: 31N6-40951. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt ty ben nâng hạ bằng cao su,Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben dịch càng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben dịch càng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD35. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben dịch càng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben lái, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nâng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nâng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD35. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nâng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nghiêng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nghiêng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD35. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt U/ U PACKING/ UPH 300*332*24/ 332*332*24OUTSOLE, bằng cao su lưu hóa sử dụng cho máy ép đế giày Outsole (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt U/ U PACKING/ UPH 300, bằng cao su lưu hóa sử dụng cho máy ép đế giày Phylon. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt V cao su (300*332*T7)mm (vòng đệm bằng cao su đặc, không bố, có rảnh. 300*332*7T) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt V cao su (332*300)mm (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt V cao su (332*300)mm (vòng đệm bằng cao su dùng cho máy thuỷ lực) (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt V/ V-PACKING/SIZE: 300-6T, dạng vòng đệm chống tràn dầu, kín hơi cho máy ép đế giày. (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt van chiết bằng cao su- Joint 40x32x3.3; P/N: 80000GDP342; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phốt vuốt 185 x 198 x 7/9,5 (185 x 198 x 7/9,5, gia công chất liệu cao su NBR) (vòng đệm bằng cao su dùng cho máy thuỷ lực) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt X, chất liệu liệu cao su, Model XRA4461, kích thước 628*640*6mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt X,chất liệu liệu cao su, Model XRA4430, kích thước 198*205*7mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh 3 vị trí bằng cao su lưu hóa, No. 205095399, nhà cung cấp: NORGREN, phụ tùng cho máy đóng bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh bằng cao su lưu hóa, part no: YN01V00151R100J3V, phụ tùng máy xúc đào, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 'Phớt xi lanh chất liệu cao su, dùng để lắp vào xi lanh đẩy bê tông loại PM80, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh đóng mở gầu, loại SP102902, bằng cao su lưu hóa, (bộ gồm 12 cái), kt: (phi 200*65) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh lái SP134017: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh lái, loại SP102908, bằng cao su lưu hóa, (bộ gồm 12 cái), kt: (phi 110*55) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh lật gầu SP140544: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh nâng (là vòng đệm bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh nâng hạ gầu, loại SP102901, bằng cao su lưu hóa, (bộ gồm 14 cái), kt: (phi 170*65) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh thủy lực UN 32-40-5.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh thủy lực UN 40-50-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xilanh nâng gầu SP124690: bằng cao su, dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt XKCF-26 (Mã hàng Q72/XKCF26, bằng cao su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đài Loan, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xu páp ND-Z-006-00010 bằng cao su lưu hóa, (Bộ phận của đầu tầu di chuyển trên đường sắt chạy trong hầm lò). NSX: Ferrit s.r.o. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt xy lanh bằng cao su (Seal kit to suit S2-1175 CC-4-7.0): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt, part number: 000350x0014, bộ phận của van thuỷ lực, bằng cao su, hiệu Eaton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phớt, part number: 3912882140, lắp cho bơm dầu thủy lực, bằng cao su, hiệu Parker, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PhốtVcaosu300x332x7T (cao su đặc, không bố. 300*332*7T)(vòng đệm bằng cao su dùng cho máy thuỷ lực) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện (Gioăng phớt bằng cao su lưu hóa) dùng cho xi lanh khí nén I86035 (ID NO 008834) dùng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất Norgren-Germany, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện (Gioăng phớt bằng cao su lưu hóa) dùng cho xi lanh khí nén Type: QA/8080/00 dùng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất Norgren-Germany, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bảo hành SK-B68: dây curoa bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp- Ron cao su loại dày 22mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp- Ron cao su loại dày 30mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp- Ron cao su piston 22mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp- Ron cao su piston 30mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp- Ron cao su piston loại mảnh 20mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp- Ron cao su piston loại mảnh 30mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bơm, Phớt dầu dùng cho bơm 150B437-53, PN: 801-02626811-9, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện chêm trên đầu con đội thuỷ lực, hiệu ENERPAC, model CATG500, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện cho máy tự động dán hộp giấy bằng điện: vòng làm kín, PN: 941220 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của bơm bê tông: pit tông rời, chất liệu cao su, loại PM 230, dùng để lắp vào trong xi lanh đẩy bê tông, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của đường ống:khớp nối bằng cao su dùng cho ống HDPE (phụ kiện ống DN225mm), đường kính trong 225mm,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của đường ống:Khớp nối bằng cao su dùng cho ống HDPE trơn 160 (phụ kiện ống DN160mm), đường kính trong 160mm,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của máy kéo sợi:Miếng đệm, OPERATION BOARD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ KIỆN CỦA VAN (MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU) (BSHN4-02-7-NNK-GN1-B1), HIỆU SWAGELOK, (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZP, ron cao su NBR làm kín, code: TTEZP130G1, size: DN80-100, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZQ, ron cao su FKM làm kín, code: TTEZQ040P2, size: DN40, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZQ, ron cao su FKM làm kín, code: TTEZQ065M2, size: DN65, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZQ, ron cao su FKM làm kín, code: TTEZQ100M3, size: DN100, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZQ, ron cao su NBR làm kín, code: TTEZQ080G, size: DN80, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZQ, ron cao su NBR làm kín, code: TTEZQ207G, size: DN207, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZQ, ron cao su NBR làm kín, code: TTEZQ320G, size: DN320, maker: BARDIANI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện cửa: Miếng đệm góc dùng cho cửa, bằng cao su,màu đen, kích thước: 50.8mmx31.75mm, hiệu PEMKO, mã PEMKO ACP 112, model ACP112. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín bộ phân chia khí khởi động, mã số 90703-68-298 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín bộ phân chia khí khởi động, mã số 90703-68-370 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín bơm nhiên liệu, mã số 90901-175-377 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín bơm nhiên liệu, mã số 90901-175-389 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín bơm nhiên liệu, mã số 90901-175-688 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-233 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-245 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-341 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-353của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-365của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-497 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-520 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-593 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hệ thống dầu nhiên liệu, mã số 90901-0206-627 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hộp suppap xả, mã số 90801-0184-025 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hộp suppap xả, mã số 90803-0008-087 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hộp suppap xả, mã số 90803-0008-099 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hộp suppap xả, mã số 90803-0008-146 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hộp suppap xả, mã số 90803-0008-158 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín hộp suppap xả, mã số 90803-0008-195 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín van cấp nhiên liệu, mã số 90910-0146-100 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín van cấp nhiên liệu, mã số 90910-0146-173 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín van cấp nhiên liệu, mã số 90910-0146-197của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín van cấp nhiên liệu, mã số 90910-0146-232 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín van khởi động, mã số 90704-39-136 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín xilanh và vỏ làm mát, mã số 90302-0175-095 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín xilanh và vỏ làm mát, mã số 90302-0175-154 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90101-129-163 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90101-129-175 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90205-0105-013 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90802-23-115 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90802-23-140 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90802-23-152 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90802-23-176 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín, mã số 90901-0206-341 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng mặt máy, mã số 90101-129-067 của động cơ STX MAN B&W 7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng: 255218. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng: 255219. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng: LC0091. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng: LC0092. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng:120874. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng:255217. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, phốt làm kín bằng cao su, mã hàng: 120784. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện khoan từ-Vòng C28 cao su khoan từ- Hiệu: Nitto Kohki- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện khoan từ-Vòng đệm 38.5x54x1 cao su khoan từ- Hiệu: Nitto Kohki- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện khoan từ-Vòng đệm cao su khoan từ- Hiệu: Nitto Kohki- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện lắp cửa chống muỗi: Gioăng đệm bằng cao su. (dạng cuộn). Khổ rộng 0.8cm +/-10%. NSX: Xiamen Weiziran Industry & Trade Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy nén khí: Bộ gioăng phớt Model: P/N:048409, chất liệu cao su. Hãng SX HONGKONG FENGGUAN INDUSTRY LIMITED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy nén khí: Bộ gioăng phớt Model: P/N:250028-693, chất liệu cao su. Hãng SX HONGKONG FENGGUAN INDUSTRY LIMITED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy sàng lọc sơ sinh:gioăng cao su của xy lanh bơm cao áp VARIANT PUMP SEAL SET OF 2,Code:2700016W,1 chiếc/hộp, NSX: BIO RAD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy tách tế bào máu: gioăng cao su lắp vào bộ trả máu về của máy, code: 704310203, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy tập đạp thể thao OMA-8500: dây curoa bằng cao su, mới 100% F.O.C (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy tập đạp thể thao OMA-8513: dây curoa bằng cao su, mới 100% F.O.C (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy xét nghiệm Hemoglobin: Gioăng kẹp bằng silicon D10 TUBING: PINCH VALVE, 3/PK,Code:2200255,1 chiếc/hộp, NSX: BIO RAD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy xét nghiệm Hemoglobin: Gioăng kẹp bằng silicon WC PINCH VALVE TUBING,Code:12000348,1 chiếc/hộp, NSX: BIO-RAD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện miểm phí: Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện sản xuất cửa nhôm: Chặn cánh cửa dùng cho cửa trượt, bằng cao su, mã Z92313900.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ kiện thay thế của máy pha cà phê model CRM3200B, vòng đệm phễu, chất liệu cao su lưu hóa,mới 100%(hàng FOC) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ liệu may: đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bảo trì của máy ép nhựa SZCX160/45 IBM: Bộ ron cao su, làm kín xi lanh, (bộcái), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bảo trì của máy ép nhựa: Bộ ron cao su, làm kín xi lanh, (bộcái), nhà sản xuất Husky, item: 642571, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bảo trì của máy ép nhựa: Bộ ron cao su, làm kín xi lanh, (bộcái), nhà sản xuất Husky, item: 642593, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bếp gas: gioăng cao su khay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bếp gas: khay đường kính 20cm không hiệu, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bếp gas: khay đường kính 20cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Vòng đệm buồng bơm bằng cao su FPM- Pos 25. Code: OR.4775V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng cho tay trang điều khiển x RB071600, hiệu: Jun Jin, do hãng SKF sản xuất, chất liệu cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng ĐK 80mm dùng cho gối đỡ đầu nhỏ ống cao áp chữ S, hiệu: không, nhà sản xuất: Autox, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng dùng cho piston PTO x 222259008, hiệu: Everdigm, do hãng Autox sản xuất, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng đường kính 6", loại 1 x RB254900, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng mô tơ cánh khuấy ĐK 35mmx danh điểm: RB04003C0, không hiệu, do hãng Autox sản xuất, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng xi lanh lắc ĐK 70mm, không hiệu, do hãng Autox sx,chất liệu cao su lưu hóa, hàng mới 100%,nhãn hiệu: KCP (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Gioăng cao su bơm cần ĐK 125mm x RB5003800, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100%,nhãn hiệu: Jun Jin, do hãng Autox sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Gioăng cao su cánh khuấy ĐK 60mm, hiệu: không, nhà sản xuất: Autox, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Gioăng tự bù ĐK 230mm x 458878, hiệu: Everdigm, sx: hãng Autox, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Miếng đệm cần chất liệu cao su lưu hóa, không xếp, hiệu KCP do hãng KCP sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN100-5.5KW: VÒNG ĐỆM CAO SU-GASKET, A83392-C,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN100-7.5KW: VÒNG ĐỆM CAO SU-GASKET, A83392-C,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN150-11KW: VÒNG ĐỆM-SEAL RING, H15191-D,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN150-15KW: VÒNG ĐỆM-SEAL RING, H15191-D,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN150-5.5KW: VÒNG ĐỆM CAO SU-GASKET, A83392-C,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN150-7.5KW: VÒNG ĐỆM CAO SU-GASKET, A83392-C,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN80-2.2KW: VÒNG ĐỆM CAO SU-GASKET, A83392-A,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN80-3.7KW: VÒNG ĐỆM CAO SU-GASKET, A83392-B,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Vòng đệm cổng xả bằng cao su FPM- Pos 11. Code: OR.145VI (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Vòng đệm cổng xả bằng cao su FPM- Pos 17. Code: OR.169VI (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Vòng đệm đai ốc giữ cánh bơm bằng cao su FPM- pos 19. Code: OR.3100V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Vòng đệm đai ốc giữ cánh bơm bằng cao su FPM- pos 22. OR.3100V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Vòng đệm trục bằng cao su FPM- Pos 9. Code: OR.3281V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 40-160 PP-FPM FRAME 132. Vòng đệm buồng bơm bằng cao su FPM- Pos 25. Code: OR.4975V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 40-160 PP-FPM FRAME 132. Vòng đệm cổng xả bằng cao su FPM- Pos 11. Code: OR.154VI (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 40-160 PP-FPM FRAME 132. Vòng đệm cổng xả bằng cao su FPM- Pos 17. Code: OR.180VI (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209. Nắp chụp trục bơm bằng cao su FPM- Pos 14. Code: CAL65VIT (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209. Vòng đệm bằng cao su FPM- Pos 10+11+13. Code: OR.107VI (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209. Vòng đệm bằng cao su FPM- Pos 18. Code: OR.138VI (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209. Vòng đệm bằng cao su FPM- Pos 19. Code: OR.3100V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209. Vòng đệm bằng cao su FPM- Pos 23. Code: OR.4775V (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm ly tâm hiệu TRAVAINI. Miếng đệm (vật liệu cao su tổng hợp), mã: GUARB6000F00R, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm ly tâm RG 65 31: Miếng đệm GASKET PTFE/GLASS 25% SLEEVE RB-RC GR3> (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm ly tâm RG 65 31: Miếng đệm GASKET PTFE/GRAF HUB RD-RG GR3 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm ly tâm RG 65 31: Miếng đệm GASKET SIL CASING 31 GR3 SIL C 4400 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm ly tâm RG 65 31: Miếng đệm GASKET SIL COP. T.M. GR3 SIL C-4400 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng ARO (Mỏ vịt). P/N: 93114-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng B50.05.PT.BB.TTP: Bộ ron làm kín cho bơm/N: ASK5005 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng hóa chất Fluimac (Màng bơm cao su). P/N: D0020ME000098HY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng hóa chất Fluimac (Màng bơm cao su). P/N: D0020ME000099TF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng hóa chất Fluimac (Màng bơm cao su). P/N: P0018ME000170TF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng hóa chất Fluimac (Màng bơm cao su). P/N: P0018ME000171HY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng Vendeair (O-ring U-up). P/N: 819.6910, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng Wilden (Màng bơm cao su). P/N: 04-1010-51, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm NMSX bột ngọt- Đệm làm kín bằng sao su- casing cover o-ring (Viton)-part no.52 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho bộ giám tốc HC400: Vành cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Bộ seal làm kín plunger máy ép PH2890, bằng cao su (KIT, CYLINDER + PISTON, OVERHAUL, code PH25104991), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Seal làm kín, bằng cao su (ROPE, code 05650011), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, dùng cho van nhiên liệu. PN: 761 031 060 006, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, PN: 760 035 029 006, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, PN: 760 035 030 006, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, PN: 7600- 2401-0006, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, PN: 761 031 040 001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, PN: 761 031 060 001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài: Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, PN: 761 031 070 001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 2610kw: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU; PN: C52000-002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 2610kw: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU; PN: C52000-003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 2610kw: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU; PN: C52000-004, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 2610kw: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU; PN: C52000-013, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Bộ kít Gioăng bằng cao su; 546669-10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Bộ kít Gioăng Turbin bằng cao su; 51.09399-6028, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Gioăng bằng cao su; 51.06901-0114, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 223403-16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 223406-29, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 223412-49, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 223412-54, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 51.06520-0085, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 543619-80, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Vòng đệm bằng cao su; 544060-01, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy bơm nhiên liệu hàng không: Gioăng cao su (O-ring), bằng cao su, Ident-No.: 01903300, hãng sản xuất DICKOW, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy bơm nhiên liệu hàng không: Gioăng cao su (O-ring), bằng cao su, Ident-No.: 01904220, hãng sản xuất DICKOW, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy chiết trà C2: Roan làm kín bằng cao su, mã: 3-2811 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy Cummins máy phát điện chạy dầu:Gioăng làm kín, type 6CTA8.3D, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su CAP SEAL 20513030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su của bơm nước giải nhiệt COOLANT PUMP KIT 53729941. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 33216035. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 33216040. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 33216090. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 33216095. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 52302180. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 53728150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 59007740. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 59007750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 59022580. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 59022610. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 59022620. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Vòng cao su O-RING 59026140. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho ngành dầu khí: Vòng đệm bằng cao su. P/N: 1V6598X0022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Thiết bị làm kín dự phòng (gioăng) sử dụng cho van bướm chống rò rỉ, làm từ cao su HNBR, nhãn hiệu: Kieselmann. Hàng mới 100%- p/n: 4378065000-050 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm (cao su), nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304008018-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm (cao su), nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304019035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm (cao su), nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304020020-054. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm (cao su), nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 5805050001-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm (cao su),nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304050035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm (nhựa tổng hợp),nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 5805050001-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN- p/n: 2304011020-170. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN- p/n: 2304012020-055. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN- p/n: 2304019035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN- p/n: 2304050035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN- p/n: 2304069035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304008018-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304011020-170. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304012020-055. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304019035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304020020-054. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304029020-054. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304050035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su, nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304057035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su,nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304012020-055. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su,nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304019035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su,nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304020020-054. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su,nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 2304050035-159. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su,nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 5805050001-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm cao su,nhãn hiệu: KIESELMANN, p/n: 5805065001-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm làm bằng cao su EPDM F.FLR, mã NT50, nhãn hiệu: Kevion, p/n: 100021627. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm làm bằng cao su EPDM, mã NT50, nhãn hiệu: Kevion, p/n: 100021622. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm làm bằng cao su EPDM, mã NT50X, nhãn hiệu: Kevion, p/n: 100022644. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm làm bằng cao su Viton- G, mã NT50X, nhãn hiệu: Kevion, p/n: 100022642. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm làm bằng cao su Viton, mã NT50, nhãn hiệu: Kevion, p/n: 100021624. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm, đường kính 100, nhãn hiệu: Indag- p/n: 40169300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm, đường kính 40, nhãn hiệu: Indag- p/n: 40169300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm, đường kính 50, nhãn hiệu: Indag- p/n: 40169300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Vòng đệm, đường kính 65, nhãn hiệu: Indag- p/n: 40169300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho thiết bị dầu khí: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, mã hàng: YA2301835Z, PN: 100568455, nhãn hiệu Schlumberger, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho thiết bị dầu khí: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, mã hàng: YA2301891Y, PN: 100568455, nhãn hiệu Schlumberger, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho van điều khiển DN4 (Vòng đệm lót bằng cao su, 104290 O-ring 104,14x5,33 Material: EPDM),Nhà SX:HORA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe đạp (đệm các loại bằng cao su). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm (cao su), P/N: 923349.0842 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm (cao su), P/N: 923349.0852 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm (cao su), P/N: 923705.0822 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm (cao su), P/N: 923705.0824 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm (cao su), P/N: 923705.0826 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm (cao su), P/N: 923899.0647 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của bơm hóa chất Iwaki- vòng đệm bằng cao su, code:EWN0104, hiệu:Iwaki, Mới:100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Động cơ xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, không xốp, Part: PACKINGSET GDC100 OLD, Hiệu: PARKER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Động cơ xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, không xốp, Part: PACKINGSET GDC150, Hiệu: PARKER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Động cơ xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, không xốp, Part: PACKINGSET GDC63 OLD, Hiệu: PARKER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Động cơ xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, không xốp, Part: PACKINGSET GDC80 OLD, Hiệu: PARKER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của hệ thống giải nhiệt frigel: vòng đệm cao su, PN: 2EPC692375 (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Cuộn dây RSM cố định bằng cao su, p/n: 0573847, Item no: 10102499, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Mếng đệm bằng cao su, p/n: 0576650, Item no: 10102586, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Mếng đệm bằng cao su, p/n: 0576650, Item no: 10102589, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Mếng đệm bằng cao su, p/n: 5734953, Item no: 1014930, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm bằng cao su V-250A, p/n: 4682301, Item no: 10145894, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm bằng cao su, phi 215, 3x6,99, p/n: 4683000, Item no: 10145898, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm bằng cao su, phi 40x4, p/n: 4687300, Item no: 10145919, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Vòng đệm cao su, phi 40x4, p/n: 4687300, Item no: 10145919, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy dò tìm kim loại dạng bột, sử dụng trong ngành thực phẩm: Vòng đệm bằng cao su code 04005511. Hiệu Sesotec. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy dò tìm kim loại dạng bột, sử dụng trong ngành thực phẩm: Vòng đệm bằng cao su code 8015635. Hiệu Sesotec. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy đóng bao: Gioăng cao su 17362179, hàng mới 100% nsx Focke (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy đóng bao: Gioăng cao su 20361689, hàng mới 100% nsx Focke (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy đóng bao: Gioăng cao su 20361705, hàng mới 100% nsx Focke (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy đóng bao: Gioăng cao su, 20361721, hàng mới 100% nsx Focke (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy đóng bao: Phớt bằng cao su 14978399, hàng mới 100%, nsx Focke (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Husky:5093143- vòng đệm cao su, hiệu husky,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Husky:6698485, Vòng đệm làm kín, bằng cao su, hiệu husky hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Husky:7407183, Vòng đệm làm kín, bằng cao su, hiệu husky hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:01301106-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05001019-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008009-Vòng đệm cao su-GASKET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008009-Vòng đệm cao su-WASHER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008012-Vòng đệm cao su-GASKET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008013-Vòng đệm cao su-GASKET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008063-Vòng đệm cao su-GASKET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008104-Vòng đệm cao su-GASKET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05008197-Vòng đệm cao su-GASKET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05048067-Vòng đệm cao su-GLYD-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05051395-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05051400-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05051407-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05051439-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05580512-Màng đệm cao su-MEMBRANE, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:06011001-Vòng đệm cao su-RING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM00197993-Vòng đệm cao su-GASKETS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM00197994-Vòng đệm cao su-GASKETS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM00397905-Vòng đệm cao su-GASKETS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM00397950-Vòng đệm cao su-GASKETS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM32M97900-Vòng đệm cao su-GASKETS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM32M97983-Vòng đệm cao su-GASKETS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa:: Vòng đệm cao su- Seal, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Vòng đệm làm kín bằng cao su- O-RING Kit- Mã hàng RE65201.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Vòng đệm làm kín bằng cao su- O-Ring- Mã hàng R82800. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Vòng đệm làm kín bằng cao su- O-Ring- P/N: SU29610. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: cao su đầu cần khoan, Part number: 3128 0942 01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: cao su đầu cần khoan, Part number: 3128 3035 27. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: Đệm cao su dùng để chống mài mòn của búa khoan, bằng cao su, mã bộ phận: 3128078550, dùng trong máy khoan hầm ATLAS COPCO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: Miếng đệm bằng cao su, dùng đỡ cần khoan. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: Miếng đệm cao su dùng để đệm đầu cần khoan bắt bu lông, mã 3125 0639 00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: tấm đệm cao su đầu cần khoan, bằng cao su, dùng để đệm lót, mã 31280942 01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy lọc khí áp suất cao: vòng đệm bằng cao su, mã: AHMB-11180-001. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm cao su P/N: 01 401 004200 90- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm cao su P/N: 01 401 004400 90- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm cao su P/N: 71 10333 1025 00- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm cao su P/N: 71 10333 1239 00- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm cao su P/N: 71 10333 3052 00- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm cao su P/N: 71 10333 8160 00- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm giảm chấn (bằng cao su) P/N: 71 10122 1730 00- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm giảm chấn (bằng cao su) P/N: 71 10122 6610 01/71 10122 6610 03- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí: gioăng bằng cao su PN:PS-GAO2-A53#069;XG2540A, nhãn hiệu KOBELCO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí: Vòng chặn khí bằng cao su lưu hóa. Part No: 216-PS-2988. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí: Vòng chặn khí bằng cao su lưu hóa. Part No: 6-PS-6058. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:0000020815- Vòng đệm làm kín, bằng cao su Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:0000114674-Phớt chắn bụi, bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy thôi chai nhựa:0000135755-Bộ gioăng cao su dùng để bảo trì van điều khiển,(1 bộ 9 gioăng) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:1173273201- Bộ gioăng cao su dùng để bảo trì van thổi,(1 bộ 9 gioăng) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy thu hoạch mía: Vòng đệm làm kín bằng cao su- PACKING, PACKING- P/N: R176683. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Bộ roong làm kín động cơ bằng cao su- GASKET KIT FOR 9LD625/2 LOMBARDINI ENGINE. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: chân đế động cơ bằng cao su- SILENT BLOCK FOR 9LD625/2 LOMBARDINI ENGINE. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Roong bằng cao su (đường kính 320mm)- CESTO ASPIRAZIONE H320 D.280 X FE100. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Roong đường kính 180 mm bằng cao su- GUARNIZIONE ESAGONALE DIA 180 gasket. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Roong đường kính 60 mm bằng cao su- GUARNIZIONE INTERFLANGIA G.T. DIAM. 60. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Roong đường kính150 mm bằng cao su- GUARNIZ. ESAGONALE SP.3 MM- 6 FORI E150. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING 132,94X3,53 K23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING 142,47X3,53 K23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: gioăng cao su O RING 48-AS568A-264 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: gioăng cao su O RING 48-AS568A-266 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: gioăng cao su O RING 48-AS568A-271 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: gioăng cao su O RING 48-AS568A-272 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: gioăng cao su O RING 48-G155 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: gioăng cao su O RING 48-G180 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING 56,74X3,53 K23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING 59,99X2,62 K23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING 78,74X5,33 K23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING 91,67X3,53 K23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING ZZ03650437. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của quạt điện. Long đền flim lỗ tròn phi 6mm bằng nhựa.Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của quạt điện. Long đền lỗ vuông 15*8.5*0.7mm. Model SP006-DL bằng nhựa.Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của súng phun sơn tĩnh điện không hoạt động bằng điện: 2 vòng đệm cao su, Part no: 289455, Hiệu Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của thiết bị doa mở rộng thành giếng trong ngành dầu khí: Vòng đệm polypak, model: P-PAK-023, hiệu: NOV, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm dùng để giải nhiệt nước nóng cho máy làm lạnh: Bộ gioăng cao su tấm cuối (4 gioăng tròn và 2 gioăng nối) (NBR).Model: LXC-325A-TNP-70. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm dùng để giải nhiệt nước nóng cho máy làm lạnh: Gioăng cao su tấm thường (A-EPDM).Model: LXC-325A-TNP-70. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm dùng để giải nhiệt nước nóng của máy làm lạnh tập trung-Bộ Gioăng cao su tấm đầu (EPDM) (4 gioăng tròn+2 gioăng nối). Model: LXC-325A-TNP-70. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của tủ cấp đông: Gioăng bằng cao su và nhựa của để giữ cho tủ đông kín, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Turbin khí: Vòng đệm làm kín bằng cao su (RING, O&G Material Code: RAZ08478), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xe nâng hàng Clark- Phốt bằng cao su mã 8450143, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xe nâng người: Vành khung tròn bằng cao su (T21/29436). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xe nâng người: Vành khung tròn bằng cao su (T21/89342). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, Part: L080100032-0064, Hiệu Parker, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, Part: L080220032, Hiệu Parker, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, Part: L080230032, Hiệu Parker, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel thủy WD615, 176kw, mới 100%: Gioăng cácte(cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng bép phun của hệ thống nhiên liệu, của động cơ diesel model LH41L công suất 2427 Kw, nhà sản xuất HANSHIN, mã số 1340, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 133614-12210, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 133614-12311, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 133614-13200, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 133654-01290, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 152633-11750, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng của hệ thống làm mát khí xả, của động cơ diesel model LH41L công suất 2427 Kw, nhà sản xuất HANSHIN, mã số 1500-510, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng mặt máy của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 133688-01393, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng piston của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 733670-22501, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng van hút của hệ thống nhiên liệu, của động cơ diesel model LH41L công suất 2427 Kw, nhà sản xuất HANSHIN, mã số 1455, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng van xả của hệ thống nhiên liệu, của động cơ diesel model LH41L công suất 2427 Kw, nhà sản xuất HANSHIN, mã số 1450, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng vòi phun của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 152623-11860, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng xylanh của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 133654-01280, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel: Gioăng xylanh của động cơ diesel model 6N165N-NE công suất 441 Kw, nhà sản xuất YANMAR, mã số 152623-01300, vật liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diezen (dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp): Phớt cao su chắn dầu các loại (dùng cho máy cày xới từ 6 đến 26CV) mới 100%. Nsx: Guangxi Dongxing (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diezen (dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp): Phớt cao su chắn dầu các loại (dùng cho máy cày xới từ 6 đến 26CV) mới 100%. NSX: HEFEI JINGXI (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ giảm tốc: Phớt chặn dầu bằng cao su, P/N: 2878526. Đường kính ngoài 60mm, đường kính trong 50mm, chiều dài 31.5mm. Hiệu SEW-EURODRIVE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất gạch: Phốt chặn dầu cho xylanh thủy lực bằng cao su Polypac DBM 236173, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Gioăng cổ xả- Model 612630110710 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Phốt đầu trục cơ- Model 612630010106 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Phốt đuôi máy- Model 612630030009 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Phốt ghít- Model 612600040444 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Ron bơm nước- Model 1000585366 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Ron turbo tăng áp- Model 612630110002 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Sin bơm hơi- Model 612639000039 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Sin hàn- Model 61500010334 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Sin ốc xả nhớt- Model 612600150106 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Sin ống nước lớn- Model 61000010134 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Sin xương hàn- Model 612630010107 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Sin xương hàn- Model 81400010032 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy ghép: vòng da dưới chất liêu bằng cao su,KT:19*28*40mm,J-490-A.Hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy ghép: vòng da dưới chất liêu bằng cao su,KT:23*34*180mm,NO-714-A.Hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy ghép: vòng da dưới chất liêu bằng cao su,KT:26*38*160mm,NO-714-A.Hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy ghép: vòng da dưới chất liêu bằng cao su,KT:38,1*40*1.1mm,no-78210GX.Hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Gioăng cao su. PN: 99000736356. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Vòng đệm cao su. PN: 00000135755. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Vòng đệm cao su. PN: 01153744001. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Vòng đệm cao su. PN: 114674. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Vòng đệm cao su. PN: 99000463761. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Vòng đệm cao su. PN: 99000904767. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG DÙNG TRONG MÁY ÉP DÂY KÉO NHỰA: DÂY CAO SU CHỐNG TRÀN NHỚT, ĐƯỜNG KÍNH 8CM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Gioăng của cút nối ống bơm số 1, bằng cao su lưu hóa, đường kính 180mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Gioăng của ống bơm bê tông, bằng cao su lưu hóa, đường kính 125mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Phớt cánh khuấy bê tông bằng cao su lưu hóa, đường kính 60-120mm, 1 bộ 4 chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Phớt của mô tơ thủy lực quỹ đạo bằng cao su lưu hóa, đường kính 50-100mm, 1 bộ 5 chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Phớt của mô tơ thủy lực quỹ đạo bằng cao su lưu hóa, đường kính 50-110mm, 1 bộ 5 chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống cân bằng hoá học nhỏ của thiết bị chế tạo lốp oto: Lót cao su mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống phun nước: Miếng đệm bằng silicon MF100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống phun nước: Ron cao su 16x13mm RR011613, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su bằng thép OORP14 (INV:RPIV00682636) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su bằng thép OORP15 (INV:RPIV00682636) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su bằng thép OORS14 (INV:RPIV00682636) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su bằng thép OORS4 (INV:RPIV00682636) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG100 (INV:RPIV00682355) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG105 (INV:RPIV00682587) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG110 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG115 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG25 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG35 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG40 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG45 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG45 (INV:RPIV00682417) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG50 (INV:RPIV00682552) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG55 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG55 (INV:RPIV00682355) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG60 (INV:RPIV00682294) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG60 (INV:RPIV00682612) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG65 (INV:RPIV00682355) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG85 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG95 (INV:RPIV00682355) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP12 (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682417) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682457) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682514) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682530) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682573) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14 (INV:RPIV00682587) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP14, MKT: TVM01200859 (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15 (INV:RPIV00682279) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15 (INV:RPIV00682294) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15 (INV:RPIV00682417) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15 (INV:RPIV00682612) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP16 (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP16 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP16 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP16 (INV:RPIV00682417) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP16 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP18 (INV:RPIV00682457) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP18 (INV:RPIV00682530) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP18 (INV:RPIV00682552) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP18 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP20 (INV:RPIV00682417) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP20 (INV:RPIV00682457) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP20 (INV:RPIV00682552) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP20 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP20 (INV:RPIV00682587) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP22 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP24 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP26 (INV:RPIV00682530) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP30 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP32 (INV:RPIV00682417) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP35 (INV:RPIV00682395) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP38 (INV:RPIV00682585) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP44 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP5 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP6 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP6 (INV:RPIV00682587) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP7 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP7 (INV:RPIV00682587) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS10 (INV:RPIV00682257) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS10 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS14 (INV:RPIV00682355) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS14, MKT: TVM01200253 (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS15 (INV:RPIV00682573) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS16 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS18 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS20 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS26 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS30 (INV:RPIV00682573) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS32 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS32 (INV:RPIV00682356) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS32 (INV:RPIV00682573) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS34 (INV:RPIV00682573) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS5 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS6 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS8 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS9 (INV:RPIV00682257) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS9 (INV:RPIV00682258) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng lắp đặt cho hệ thống theo dõi ăn mòn trong đường ống dầu khí: Bộ Vòng đệm làm kín chất liệu cao su, item: 210238, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Vòng đệm làm kín chữ O bằng cao su lưu hóa\45x2 FKM, Item No. M08030457, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bắn cát: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mã phụ tùng 700680032, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bắn cát: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mã phụ tùng 700680131, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Miếng đệm cao su, PN: 745-0377-5, có chứng chỉ FAA, Approval: ODA-830174-NM, Tracking: 7925022, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Miếng đệm, chất liệu cao su, PN: 337-081-101-0, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0007, Tracking: 19-56402/3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Miếng đệm, chất liệu cao su, PN: 337-081-301-0, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0007, Tracking: 20-74025/1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm cao su, PN: D5347504520400, hàng có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, Tracking: D2011115192, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm cao su, PN: NSA8202-5, hàng có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, Tracking: D2011108751, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: ABS1040-64, hàng có chứng chỉ: FAA, Approval: 134815580, Tracking: 274498003, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: J221P151, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0007, Tracking: 20-72292/1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: J221P153, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0007, Tracking: 20-70093/3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: NSA8203-222, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, Tracking: D1911189804 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: NSA8203-226, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, Tracking: D1911207708 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bọc màng co Eshrink: Vòng đệm cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bơm ly tâm hiệu Goulds.ron cao su N60. p/n: B00203P05. Hàng mới 100%.Dùng cho hệ thống máy bơm nước. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cáng màng nhựa PE: Bạc đạn bằng thép, mã: 23120DA/W33, Nsx: XINLE HUABAO PLASTIC (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cáng màng nhựa PE: Sợi dây đai bằng cao su, mã: HTD 2000- 20M, Nsx: XINLE HUABAO PLASTIC (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cày và xe nâng: Đệm roong bằng cao su (Bộ8 Cái) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không đồng bộ, mới 100%: Zoăng cao su 34x2mm (bằng cao su, trọng lượng 0,0007kg/cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không đồng bộ, mới 100%: Zoăng cao su 40x2mm (bằng cao su, trọng lượng 0,0007kg/cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không đồng bộ, mới 100%: Zoăng cao su ốc đổ dầu (bằng cao su, trọng lượng 0,0007kg/cái, lắp vào ốc đổ dầu) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Nút chặn bằng cao su (Plug Hostaform D11.3x2.5 Black; Code: 00816D11.3x2.5), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Nút chặn bằng cao su (Plug Hostaform D8.2x2 Black; Code: 00816D8.2x2), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn bằng cao su (Oil Seal, Code: 122-0222), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn dầu bằng cao su (Oil Seal, Code: 120-2070), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn dầu bằng cao su (Oil Seal, Code: 122-0134), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn dầu bằng cao su (Oil Seal, Code: 122-2168), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn dầu bằng cao su (Oil Seal, Code: 122-3002), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn dầu bằng cao su (Oil Seal, Code: 122-4066), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Phốt chặn dầu bằng cao su (Oil Seal, Code: 122-4120), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Ron khuôn hàn 6 lổ bằng cao su (P4S8691 Sealing gasket 2.3 euro hole special narrow top film; pattern fabric 70 shore; Parts code: A1087456), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (G-110 O-Ring, Code: 120-1018), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (O Ring for Stuffing Tube block, Code: 120-2028), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (O Ring, Code: 120-0043), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (P-11 O-Ring, Code: 120-0009), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (P-11 O-Ring, Code: 120-0013), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (P-11 O-Ring, Code: 120-0200), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (P-35 O-Ring, Code: 120-0034), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (S-36 O-Ring, Code: 120-2028), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (Seal shaft 24x35x7; Code: 5102087), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (Securing ring DIN 471 D35x1.5; Code: 55471A2D35x1.5), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (Securing ring DIN 472 D62x2 A2; Code: 55472A2D62X2), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su (Shim (0,1t), Code: D3035), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su ống nhồi (O Ring (Stuffing Tube Bearing #11, Code: 120-0009), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su ống nhồi (O Ring (Stuffing Tube Bearing #12, Code: 120-0011), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng đệm bằng cao su ống nhồi (O Ring (Stuffing Tube Bearing #14, Code: 120-0013), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa: Miêng đệm bằng cao su Dolly;1520633-0002;NSX:Tetra Pak Technical Service.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa: Miêng đệm bằng cao su Pad;1349014-0000; NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ gioăng làm kín cho van một chiều, băng cao su Seal Kit;90511-4419;NSX:Pentair Sudmo GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Seal ring EPDM LKDC 620mm;6-9613437756;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Service kit;90526-4691;NSX:Donaldson Scandinavia ApS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit seals;90511-8463;NSX:Tetra Pak Processing Systems A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611921081;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922043;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922108;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922111;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922114;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922118;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922122;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922126;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922134;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922182;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922190;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922234;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611922314;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611924005;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611924006;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611924007;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611924008;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611924009;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611925011;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611925015;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611926297;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611926298;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611926299;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611926309;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-9611926311;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041082;NSX:Grundfos DK A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041207;NSX:Armatec AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041235;NSX:Spirax Sarco.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041239;NSX:Ramén Valves AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041240;NSX:Ramén Valves AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041293;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041383;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041537;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041553;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041673;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041675;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041678;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041679;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041680;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041731;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041754;NSX:Samson Mat Och Reglerteknik AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041757;NSX:Samson Mat Och Reglerteknik AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041845;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99041858;NSX:Samson Mat Och Reglerteknik AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;6-99042535;NSX:Samson Mat Och Reglerteknik AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90274-0322;NSX:OEM Automatic AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-2293;NSX:Grundfos DK A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-2432;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-4683;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-5760;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-5837;NSX:GEA Liq. Proc. Scandinavia A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-6593;NSX:Spirax Sarco Ltd.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90503-6594;NSX:Spirax Sarco Ltd.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90511-5994;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90512-0385;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90512-3934;NSX:HUHNSEAL AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90513-2272;NSX:Tetra Pak Processing Systems A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng bằng cao su Spare part kit;90520-4172;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng cao su Spare part kit;6-9611922105;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng cao su Spare part kit;6-9611922172;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng cao su Spare part kit;6-9611922226;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng cao su Spare part kit;6-99041186;NSX:Spirax Sarco Ltd.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng cao su Spare part kit;6-99041288;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng cao su Spare part kit;6-99041404;NSX:Pall Norden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng làm kín chất liệu cao su Soluva SP Kit Water Inl/Outlet, 80083825;344317-0116;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ linh kiện đệm gioăng Packing;6-9612900601;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Comp. Set Of Gasket;5921701-0715;NSX:Fbf Italia Srl.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Intermediate Service Kit;6-57872408;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Major service kit;6-6124206638;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Major service kit;6-6124214834;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su O-Ring;6-99041791;NSX:Spirax Sarco Ltd.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Seal kit, 550000SVS500;90600-3201;NSX:Gem Armatur AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Seal kit, 550000SVS500;90600-3201;NSX:Gemu Armatur AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Seal Kit, SS-4TF-K2;90600-2895;NSX:SVAFAB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Seal Kit;90511-4418;NSX:Pentair Sudmo GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit LKLA 85;6-9611923010;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit, Pump Piston, 1028304;90459-1985;NSX:NORDSON AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit, SEAL DC O30 C/SIC- C/SIC EPDM, TE2613000137;70000141253.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920008;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920009;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920010;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920013;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920016;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920025;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920027;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920028;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920030;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920031;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920041;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920043;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920046;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920047;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920111;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920119;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920218;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920221;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920300;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920355;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920358;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611922454;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611922471;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611922639;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923021;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923028;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923029;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923030;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923031;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923032;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611923185;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926415;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926437;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926500;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926501;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926502;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926503;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926504;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926505;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926506;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926515;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926545;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926546;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926579;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926580;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926581;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926582;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926583;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926591;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926593;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926594;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926599;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926600;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926617;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926618;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611926738;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;90510-2300;NSX:Tapflo AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;90511-3611;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;90517-9868;NSX:Tetra Pak Processing Systems A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;90519-3708;NSX:Samson Mat Och Reglerteknik AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Service kit;90519-3709;NSX:Samson Mat Och Reglerteknik AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng cao su Set Of Gaskets;5985328-7017;NSX:Fbf Italia Srl.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Long đền bằng cao su Bonded Seal SS/NBR90 G3/8;315211-0109;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng cao su giảm chấn Bellows M25;6-4722198801;NSX:Bode GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng cao su giảm chấn Damper;269792-0000;NSX:Protite AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng cao su giảm chấn Damper;2842777-0003;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng cao su giảm chấn Shock Absorber;2787843-0000;NSX:Bejoken AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng chặn bằng cao su Damper Novibra D20/10 No: 319410;90459-5921;NSX:Brd. Klee A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su A00867-070-010-4, Rubber;93000-2514;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;1110083-0002;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;1110083-0003;NSX:Tetra Pak Packaging Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;1110375-0002;NSX:Tetra Pak Packaging Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;1110391-0000;NSX:Tetra Pak Technical Service.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miêng đệm bằng cao su Dolly;1520564-0003;NSX:Tetra Pak Technical Service.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;1520564-0003;NSX:Tetra Pak Technical Service.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;1520577-0001;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;2517066-0000;NSX:Unimer Plast & Gummi AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;2592780-0000;NSX:Kostwein Maschinenbau GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;2844190-0000;NSX:Kostwein Maschinenbau GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;2947889-0002;NSX:Tetra Pak Technical Service.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;2949862-0004;NSX:Tetra Pak Packaging Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;2963155-0000;NSX:Tetra Pak Packaging Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;3177375-0002;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Dolly;3205112-0002;NSX:Tetra Pak Packaging Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Lip seal;6-9630030625;NSX:Alfa Laval Eastbourne Limited.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Pad;1349014-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Rubber cross;6-4722755101;NSX:PMC Hydraulics AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su UV Lamp spacer 222-TP, 45004001;344317-0104;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su V00867-503-014-4, Rubber;93000-2999;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Vibration Damper, No. 01255960;90347-0130;NSX:Bejoken AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bằng cao su Washer;1140233-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm bộ lọc cho bộ điều khiển máy hút bằng cao su Filter washer for Vacuum controller;6-3225003241;NSX:Tetra Pak Processing Comp. CSC.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm cao su Dolly;1110083-0002;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm cao su Dolly;1110375-0002;NSX:Tetra Pak Packaging Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm cao su Dolly;1520564-0003;NSX:Tetra Pak Technical Service.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng đệm cao su Dolly;3177375-0002;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miêng giam chân băng cao su Bellows M30, M300, M350, M400;6-4722198901;NSX:Bode GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miêng giảm chấn bằng cao su Bellows M30, M300, M350, M400;6-4722198901;NSX:Bode GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng giảm chấn bằng cao su Bellows M30, M300, M350, M400;6-4722198901;NSX:Bode GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng giảm chấn bằng cao su Damper;90347-0127.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng giảm chấn bằng cao su Shock Absorber;736514-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Phớt làm kín cơ khí dùng cho bơm (bằng cao su) (1BO 2 PCS) Mechanical Seal;70000001860.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Phớt làm kín cơ khí dùng cho bơm (bằng cao su) Mechanical seal;90520-3535;NSX:Idekon Technology ApS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ron cao su Wear ring;6-57598702;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ron làm kín bằng cao su EPDM Service Kit, Seal DC A30;TE2613000137;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ron làm kín bằng cao su EPDM, 70mm, Seal ring C/MT70 multitube EPDM291;6-164925101;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ron làm kín bằng cao su Gasket Set;90522-5923;NSX:Endress + Hauser Consult AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ron làm kín cho bơm bằng cao su, đường kính 20mm RIC.FBF GUARNIZIONE CH 1;5921701-0296;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su 3321018, Seal;93000-2199;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su 3321023, Seal;93000-2200;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su 3321034, Seal;93000-2203;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su 3321038, Seal;93000-2204;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su 3321041, Seal;93000-2205;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su 3321045, Seal;93000-2206;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Back-up Ring;6-4722875301;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Cable Shoe, Ring, Heat Resistant, 58N/6;353106-0108;NSX:Bejoken AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Connection gasket;6-3350003902;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Connection gasket;6-3900561726;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Field gasket;6-3900561027;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Field gasket;6-3900561626;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 1 pair (2 pc), DK5G40-BADB+CAP2;90606-2726;NSX:Endress + Hauser Consult AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 11,1x21,8x4,45 mm 1/2" FDA 3-A;342850-0201;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 22,4x36,2x5 mm FDA;90600-1663;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 22,7x49,1x5,2 mm 1" FDA, 3-A;342850-0303;NSX:Ecor International SPA.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 30,5x42x4 mm FDA;90459-4179;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 32x25x5,5;12242-0001;NSX:Nolato Polymer AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 34,8x42,8x3,7 mm 1"1/2;315229-0204;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 35,4x49,1x5,2 1"1/2 FDA, 3-A;342850-0304;NSX:Ecor International SPA.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 40x32x5,5;12242-0002;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 47,8x62,6x5,2 mm 2" FDA 3-A;342850-0305;NSX:Ecor International SPA.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 47,8x62,6x5,2 mm 2" FDA 3-A;342850-0405;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 48x38x5,5;12242-0003;NSX:Nolato Polymer AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A;90207-0365;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 60,2x68,2x3,7 mm 2"1/2;315229-0206;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 72,9x89,6x5,2 mm 3" FDA 3-A;342850-0307;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket 75x85x1,8 mm 3" FDA 3-A;90207-0363;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket,;90005-0094;NSX:Spraying Systems Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket,;90603-0048;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;1036294-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;1255557-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;1499170-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;1528639-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;2507048-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;2532892-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;263575-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;2758068-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;2773832-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;2833324-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;2933787-0000;NSX:Protite AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;3024322-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;3092163-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;3092164-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;491681-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;531735-0000;NSX:NMC Cellfoam AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;539212-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;562119-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;5921701-0509;NSX:FBF Italia.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;5941122-0147;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk)
- - Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;6-19166100;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p