Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40169390: Căn lá bằng thép quy cách 50*0.05*5m, 1 Hộp 1 cuộn, hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU BÁT BÈO VÀ BI CHÀ PHUỘC TRƯỚC-HÃNG SX: MEYLE/FEBI/SKF- MÃ HÀNG:VKDA 35418, PHỤ TÙNG CỦA XE Ô TÔ FORD MONDEO, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su bọc chân đế/ loại J-49 Hàng thuộc dòng hàng số 8 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su bọc chân máy,Part No.11FG-60060 (dùng cho máy xúc đào., hàng mới 100%., NSX: Hyundai P&M Co., ltd) (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su bọc chân máy,Part No.11HM-60040 (dùng cho máy xúc đào., hàng mới 100%., NSX: Hyundai P&M Co., ltd) (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su cân bằng, mã: 54613-EB71A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su cân bằng, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe ELANTRA, mã hàng 545512H000, chất liệu bằng Thép, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su cân bằng, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe SONATA YF, mã hàng 548133S110, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su cân bằng, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe VERNA 00MY, mã hàng 5652824000, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su càng A, mã: 54542-EB70D, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân đế (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Outdoor assy-rubber blanket, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân đế (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Outdoor assy-rubber blanket, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân đế (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- rubber blanket, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân két làm mát lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL12726650 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU CHÂN MÁY "ENGINE ANTI-SHOCK GASKET TO-7FD25",SỬ DỤNG CHO XE NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân máy 66T44514-00- Phụ tùng động cơ máy thủy gắn ngoài công suất 40HP. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân máy phải bằng cao su lưu hoá dùng cho xe ôtô mới 100% A2222407217 (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chân máy trái bằng cao su lưu hoá dùng cho xe ôtô mới 100% A2222407117 (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chặn nam châm bạc điều khiển máy thêu công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 'Cao su chân số bằng cao su lưu hoá dùng cho xe ôtô mới 100% A2222401118 (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su chụp bụi, mã phụ tùng: 194274-13350, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM (A0019987301). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM (A1689971381). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM CA-PÔ TRƯỚC (A0019981440). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM CA-PÔ TRƯỚC (A0019982540). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su đệm cho thanh kẹp của máy trải vải (Nhà SX & PP: VDL Enabling Technology)-#1310-015-0004. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su đệm cho thanh kẹp của máy trải vải-#1310-015-0004. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su đệm khung xe, mã: 95510-4JA0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su đệm khung xe, mã: 95510-JR00C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su đệm khung xe, mã: 95520-5KA0B, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM KÍN ỐNG NHỚT (A6111870580). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su dí lái (phụ tùng xe nâng số: 9166673-00)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU ÉP MŨI GÓT-C139757, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giá đỡ V-301/V-300, linh kiện máy đóng gói (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấm dùng ở máy winder 8977K34 (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn (phụ tùng xe nâng số: 1696917)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn của bulong dùng cho máy bơm công đoạn sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn dùng ở máy quấn dây 8645K11, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn máy dập/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn máy nén khí, Mã SA120W, (lắp cho motor của máy nén khí trục vít để chống rung, chống sóc),kt(200*350*400) mm, do TQSX. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU GIẢM CHẤN NẮP CA BÔ SAU (A2137501500). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn thân máy hiệu Atlas Copco(làm bằng cao su lưu hóa) cho máy nén khí hiệu Atlas Copco,mới 100%.p/n:1619518901 (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn, dùng cho cầu chuyển hàng LAL-450, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giữ quạt lòng (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-bearing assy, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giữ quạt lòng (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-bearing assy, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su giữ quạt lòng (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-bearing assy, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su làm kín nắp ca pô khoang động cơ_INV 21572_A 222 887 00 98_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su nhíp sau, mã: 55046-EB70C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su nhíp, mã: 55045-EB71A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su nhíp, mã: 55047-EB70C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su non to, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su silicone màu cam sọc carô 13.5 x 310mm, linh kiện máy đóng gói (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su silicone màu cam sọc carô 18 x 610 x t4 linh kiện máy đóng gói (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su tăm bông, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe ELANTRA, mã hàng 553262P000, chất liệu bằng Thép, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40169390: Cao su tăm bông, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe SORENTO, mã hàng 553262P000, chất liệu bằng Sắt, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40169390: CAO SU VÒNG ĐỆM "ENGINE ANTI-SHOCK GASKET TO-7FBR15",SỬ DỤNG CHO XE NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cáp sim bằng cao su dùng kết nối module sim đến bản mạch adapter (DUT Det SIM Det cable,Q1SC59639); 2FSN-K40246;Nhãn hiệu Enics; Hàng mới 100%;HMSAM-0142 (nk)
- Mã HS 40169390: CAR069/ Miếng đệm cao su, (đường kính 9.7 mm), npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su chống nước chịu nhiệt 70 độ trở lên 14*2.5. Kích thước 14mm*2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su chống nước chịu nhiệt 70 độ trở lên 16*2.5. Kích thước 16mm*2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su chống nước Phi 18*2.5 chịu nhiệt 120-160 (độ C), dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, mã QLNB-6101310018015W (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su/150/ phi 45x3, hàng mới: 100%, mã QLNB-6101310045002W (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su/150/ phi 45x3.5, hàng mới: 100%, mã QLNB-6101310045001W (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su/150/ phi 46x3, hàng mới: 100%, mã QLNB-6101310046002W (nk)
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su/150/ phi 46x3.5, hàng mới: 100%, mã QLNB-6101310046001W (nk)
- Mã HS 40169390: CC425/ Phớt bằng cao su lưu hóa- 20513030, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-100ZB-KS (DF10050263)- 10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-100ZB-KS (DF10050263)- 20mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-100ZB-KS (DF13050256B)- 10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-100ZB-KS (DF13050256B)- 20mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-150ZB-KS (DF12040186B)- 10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-150ZB-KS (DF12040186B)-20mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-25ZB-KS (DF1205395B)- 10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-25ZB-KS (DF1205395B)- 20mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-50ZB-KS (DF12050396B)- 10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-50ZB-KS (DF12050396B)- 20mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-75ZB-KS (DF12050398B)- 10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-75ZB-KS (DF12050398B)- 20mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su.(chất liệu cao su),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Tấm đệm bằng cao su dùng để đặt khuôn đúc lên, kích thước dày 2mm x rộng 140mm x dài 283mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Vòng cao su (Lô500 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Vòng đệm bằng cao su 40V/VR/VRE CE SPECIAL, phụ tùng của máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC/ Vòng đệm bằng cao su WSGCA15-4-5 (nk)
- Mã HS 40169390: CCDC-202006-013/ Vòng đệm làm kín khớp nối bằng cao su,kt: 19mm, mới 100%- O-ring, Valve cap O-ring (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su D3-A05272-No.4 (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket 1MC-11193-00 (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket 2CR-11193-00 (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket 2CR-11194-00 (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket 5GJ-15474-00 (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su RUBBER GASKET ITEM NO. 082761-0050 (NO. 1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su RUBBER GASKET ITEM NO. 5E019706 (NO.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su RUBBER GASKET ITEM NO. 763.232.155.166 (NO.2) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su RUBBER GASKET ITEM NO. GY/SI/CX8-52*1.43 (NO.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su RUBBER GASKET ITEM NO. OR62-6206V110 (NO.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket Y2270-021-1610 (No.2) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 11189-87J00(No.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 11213-X7U03(No.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 13270 5WK0A&0B(No.2) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 1416209S01(No.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 1416210S01(No.4) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 16271-B1020(No.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su Rubber Gasket/ Item No. 5E019814(No.1) (nk)
- Mã HS 40169390: CD130/ Vòng đệm lõi lọc dầu, bằng cao su (EM275). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CD4-4923-01/ Đệm hộp cầu M63 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: Chạc đệm bằng cao su lưu hoá, bộ phận của máy phun sơn, PN: 17J864. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chắn bụi tay trang 457-002-256 (Cao su, Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chắn bụi tay trang 457-003-256 (Cao su, Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chắn bụi tay trang 457-004-256 (Cao su, Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chân cao su động cơ, linh kiện dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Chân chống rung bằng cao su của máy giặt(4620ER4002B),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chân đế cao su RF-01, dùng để chèn vào ống, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chân đế phi28, chất liệu: cao su, (là chân đế của ống thép bọc nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chân đệm cao su, nhãn hiệu MISUMI, hàng mới 100%, model: D-G16X150 (nk)
- Mã HS 40169390: Chèn cao su cho hệ thống máy phát HZN 453252P0115, RD15 DP ZELL 8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chèn làm kín, vật liệu cao su, dùng cho hộp số máy phát điện- Oil Slinger Key. Part No.: 570-1713. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chèn làm kín, vật liệu cao su, dùng cho hộp số máy phát điện- Oil Slinger Key. Part No.: 913-1713. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa máy giặt, dùng để tăng lực bám khi kéo ra kích thước 139*21.3*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa máy giặt, dùng để tăng lực bám khi kéo ra kích thước 139*21.3*2mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa máy giặt, kích thước 139*21.3*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết miếng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) chắn nước gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7158-3041-40U- A/B 0.64 II 4P SEALED WIRE SEAL RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2244-60- 090 II 2P SEALED HSG PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2486-80U- 2.3 II 2P HLC SEALED PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2625-40U- 2.3 II 6P+4.8 2P LIF SEALED PACKIG RUBBER WASHERS, mới 10 (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2660-80U- 2.3 II 10P SEALED PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2865-80U- A/B 0.64 2P SEALED PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2866-80- A/B 0.64 II 4P SEALED HSG PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-2873-80U- 2.3 II 6P SEALED HSG PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7137-3098-80- HLC 2.3 II 8P SEALED LIF PACKING FEMALE RUBBER WASHERS, mớ (nk)
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng(không xốp)dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô,code:7137-3098-80-HLC 2.3 II 8P SEALED LIF PACKING FEMALE RUBBER WASHERS, mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5183/ Gioăng cao su D12x2.0/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5183/ Gioăng cao su D12x2.5/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5183/ Gioăng cao su D14x2.0/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5183/ Gioăng cao su D14x2.5/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5183/ Gioăng cao su D20x2.5/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5243/ Oring ống tim bằng cao su đường kính 29.7 mm,/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHTB5255/ Gioăng cao su/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CHỤP CAO SU, VN (nk)
- Mã HS 40169390: Chụp hút carton bằng cao su (FLAT SUCTION CUP D32 104.032.044), P/N: 0900948085, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CL11FW- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su, đường kính 3 cm- WASHER,HARDENED, 750 X 250 THK (nk)
- Mã HS 40169390: CMP-90-5- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp, đường kính 10cm- SEAL, OIL (nk)
- Mã HS 40169390: CMP-90-93- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: CMS0011047/ Phốt chặn nước (bằng cao su, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Cổ cao su dùng cho máy ghép mí lon, model: SST-S22X25X25, hiệu Canneed (nk)
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N: 33216040- O-RING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N: 33216110- O-RING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N: 33216180- O-RING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N: 52655560- O-RING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N: 52815730- O-RING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N: 59000800- O-RING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CO-5498899/ Miếng đệm cao su cho máy đúc kim loại ĐKngoài 158mm, ĐKtrong 50mm, dày 8mm (M.5498899) (nk)
- Mã HS 40169390: Code 5039-V041-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: đệm cao su vòng tròn, ORING AN014; SILICON60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Code 5039-V073-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: đệm cao su vòng tròn O-RING(S18), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Code 5834-V411-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: Nắp chụp bằng cao su, CAP LED CONTROL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:1002011V Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, kt G-35, D34.4 X 3.1 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:1005048V Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, P-18, D17.8 X 2.4 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:23712-039 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:23724-070 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:23724-071 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:23724-073 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320278 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC;KT:P-36, D35.7 X 3.5 MM,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320283 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC;kt P-10A,D 9.8 X 2.4 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320290 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC,V-70, D69.0 X 4.0 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320292 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT P-14, D13.8 X 2.4 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320293 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC,KT:P-28, D27.7 X 3.5 MM,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320294 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC; KT G-30, D29.4 X 3.1 MM,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320295 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT:G-75, D74.4 X 3.1 MM,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320296 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT G-110, D109.4 X 3.1 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320297 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT V-100, D99.0 X 4.0 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320298 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT 177.39 X 3.53 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320300 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT 190.09 X 3.53 M, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:320301 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT 405.26 X 3.53 MM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:A25908123 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:A26501040 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:A27160008 Miếng đệm cao su lót Carrier bằng cao su đàn hồi,;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02109066 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02109124 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02120036 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02120037 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02120077 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02122031 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02122055 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02122083 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CODE:H02126026 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Con lăn cầm tay bằng cao su, dùng để lăn khi dán tem. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CON8683004/ Vòng đệm tròn cao su màu đen, bộ phận đầu nối dây cáp đồng trục. (O-ring, 6.9*1.2 mm NBR,BLACK). dùng trong viễn thông. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CON8683004/ Vòng đệm tròn cao su(Màu đen, 6.9*1.2mm, cao su NBR), bộ phận đầu nối dây cáp đồng trục. dùng trong viễn thông. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CON8683005/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 7.25*1.1mm NBR, black, bộ phận đầu nối dây cáp đồng trục. dùng trong viễn thông. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CON8683008/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 7*0.90mm). Bộ phận lắp ráp của đầu nối Connector. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CON8683009/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 6*0.61mm). Bộ phận lắp ráp của đầu nối Connector. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CON8683010/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 6.1*1mm). Bộ phận lắp ráp của đầu nối Connector. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L32D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model 50T6 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L50P8 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước, 500x3mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước, 500x3mm, mới 100%, NL sx TV model L40D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model 43SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model 43T6 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model L43P8 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model L43S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán thanh nhựa cạnh dưới, 885x3mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán thanh nhựa cạnh dưới, 885x3mm, mới 100%, NL sx TV model L40D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán thanh nhựa cạnh trên, 885x3mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán thanh nhựa cạnh trên, 885x3mm, mới 100%, NL sx TV model 50T6 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán thanh nhựa cạnh trên, 885x3mm, mới 100%, NL sx TV model L40D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán thanh nhựa cạnh trên, 885x3mm, mới 100%, NL sx TV model L50P8 (nk)
- Mã HS 40169390: COO-056/ Vòng đệm No 08 cho vỏ bơm gia vị (silicon)- O ring for Casing (nk)
- Mã HS 40169390: CoolAdhesive Pad, 8 Pack Carton-Tấm đệm gel CoolAdhesive bằng cao su (8 miếng/ hộp)-Item:BRZ-GL3-160-008; Batch: G202007805, G202004505, G202007305. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron CM20Z-PS (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron DFF8.4-420 (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron DFF8.4-450 (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron INJ GHK45X53 (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-581) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-693) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng cao su O-RING (Model: PS-GA02-A26#033) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng đệm bằng cao su O-RING (RUBBER CORD TYPE) FI 6 X 10M MATERIAL: FLUORINE 70 (nk)
- Mã HS 40169390: CS-VONGDEM/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPFH30/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: CS-VONGDEM/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPFH6/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: CS-VONGDEM/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPFH8/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: CT064A/ Vòng đệm cao su(đệm khớp nối cho khung sườn xe đạp)-CT064A Rubber ring, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CT2005004/ Bảo ôn phi 22*19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cục cao su chèn lốp máy bay,Vật liệu: EPDM Rubber,Tiết diện dạng tam giác,kích thước: 89mm cao, đáy 108mm, dài 203mm.mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cục cao su phi 16*32*19mm (Chống rung)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Cục đệm cao su lưu hóa không xốp KFR-60W/K2.5-2 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cục giữ bánh răng bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COUPLING (nk)
- Mã HS 40169390: Cục nối giữ ty quấn sợi biên bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COUPLING CRANK SHAFT (nk)
- Mã HS 40169390: Cục nối giữ ty quấn sợi biên bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COUPLING-SPDL SHAFT (nk)
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng (O-ring cord) cao su D5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng làm kín O-RING 4MM NBR. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu KS- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng làm kín O-RING 6MM NBR. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu KS- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng làm kín O-RNG CORDS 4MM EPDM FDA. Vật liệu: Cao Su thực phẩm FDA. Nhãn hiệu: Kingseal- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng làm kín O-RNG CORDS 6MM EPDM FDA. Vật liệu: Cao Su thực phẩm FDA. Nhãn hiệu: Kingseal- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng làm kín O-RNG CORDS 8MM EPDM FDA. Vật liệu: Cao Su thực phẩm FDA. Nhãn hiệu: Kingseal- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cúp pen phanh chính' (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Cupen tổng phanh, bằng nhựa, lắp phụ kiện dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Cushion rubber (Đầu cao su) X0043712 (nk)
- Mã HS 40169390: Cushion, rubber (Đêm ấn linh kiện) X02P96399 (nk)
- Mã HS 40169390: CV/SB4/ Gioăng mặt bằng cao su dùng cho van một chiều cỡ 40mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CV/SB4/ Gioăng mặt bằng cao su dùng cho van một chiều cỡ 50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CV/SB4/ Gioăng mặt bằng cao su dùng cho van một chiều cỡ 65mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: CVJ-1/ Cao su đệm (nk)
- Mã HS 40169390: CVJ-1/ Cao su đệm các loại (nk)
- Mã HS 40169390: CY4SV-003B/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: CYL HEAD PACKING- Gioăng đầu xy lanh bằng cao su (TW-225), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D057/ Đệm giảm xóc (của mô tơ) (nk)
- Mã HS 40169390: D0750/ Phụ tùng dùng cho bơm model SJ4-125. Phốt bơm.dùng cho máy bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D0947/ Vòng đệm bằng nhựa cao su (o-ring) O-RING 5.0X0.5 YELLOW (nk)
- Mã HS 40169390: D1054/ Miếng đệm bằng cao su (gasket) P-100842-20-1 (nk)
- Mã HS 40169390: D1150/ Khớp chèn dạng vòng đệm bằng nhựa cao su phi 15-25mm (vòng nhựa cao su) (o-ring) AS568-016 O-RING (NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: D1163/ Khớp chèn dạng vòng đệm bằng nhựa cao su phi 15-25mm (o-ring) JISB2401-P21 O-RING(NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: D1182/ Vòng đệm bằng nhựa cao su (o-ring) O-RING 5.0X0.5 BLACK (nk)
- Mã HS 40169390: D21-01807/ Gioăng cao su 4310 Gasket dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D21-01818/ Gioăng cao su/4310 GASKET_S dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D21-01821/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0 R0_GASKET_1 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D21-01822/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0 R0_GASKET_2 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D21-01823/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0 R0_GASKET_HOU dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D21-01824/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0 R0_GASKET_FRONT dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: D36-01588/ Gioăng cao su FS08-B5 R0 FRICTION RUBBER dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-04424A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103220084330/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-04424A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-06658A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004174 ngày 06-05-2020 TK 103289668900/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-06658A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004440 ngày 19-05-2020 TK 103314731700/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-06658A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004735 ngày 02-06-2020 TK 103332300520/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-06658A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103289668900/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-06658A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103355583000/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-06658A/ VÒNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-08943A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0003446 ngày 31-03-2020 TK 103222120740/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-08943A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0003836 ngày 17-04-2020 TK 103251681850/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-08943A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103222120740/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-08943A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-40128A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-40171B MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0003766 ngày 14-04-2020 TK 103251874610/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-40171B MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0003850 ngày 17-04-2020 TK 103248256750/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-40171B MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103248256750/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DA63-40171B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: Dải đệm kín làm bằng cao su, kích thước 3.5*526.5*60mm (45305140). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dải quét bụi bằng cao su lưu hóa (không xốp)-Brush scraping strip, kích thước:232mmx2mmx10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dải quét bụi bằng cao su lưu hóa (không xốp)-dust swiper, kích thước:232mmx2mmx10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-02/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model: 65DVS51.5, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-06/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model: 80DL53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-09/ Phớt làm kín cơ khí cho bơm model: 80DL53.7,chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-11/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model: 80DL53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-16/ Phớt làm kín cơ khí cho bơm model: 65(80)DVS53.7,chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-18/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model: 65(80)DVS53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-21/ Phớt làm kín cơ khí cho bơm model: 65(80)DVS53.7,chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-23/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model: 65(80)DVS53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-25/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model: 65(80)DVS53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đầu chụp MIC bằng cao su Rubber 1 (loại tròn),nhà sản xuất: NEXT CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đầu dò đo tốc độ ăn mòn chất liệu hợp kim đồng_NCM PROBE,ADM BRASS 443,1-WIRE. Code: 3DT-NCMBRS.88. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đầu hút chân không (bộ phận của bơm chân không) chất liệu cao su lưu hóa ZP2-B035MUN. Hãng sản xuất SMC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đầu khóa của xy lanh dùng để đệm vào xy lanh (Key pressing head,Q1S10032087); 2FSN-K40246;Nhãn hiệu Enics; Hàng mới 100%;HMSAM-0159 (nk)
- Mã HS 40169390: Đầu lắc bằng cao su dùng cho máy lắc Model VM-2000, hiệu Digisystem, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đầu nối 2 đầu điện trở bằng cao su dùng trong kho lạnh công nghiệp TRDP4501 4.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây bằng cao su lưu hóa không xốp 6x8mm dùng để đệm cho trục. PTTT dùng cho máy thổi màng phim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây cao su làm kín-Lining cord*Di 510,00x 5,34- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82316, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa dẻo, nhãn hiệu 3H,SNS-G-R-009, màu đen, L:52cm, W:52cm, H:13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm, nhãn hiệu 3H, EP400D, màu đen, L:48cm, W:48cm, H:13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ, SN code:SNS-G-R-008, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm, nhãn hiệu 3H,EP463H, màu đen, L:42-48cm, W:42-48cm, H:11-13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ, SN code:SNS-G-N-002(GP4), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm, nhãn hiệu 3H,EP560B, màu đen, L:42-48cm, W:42-48cm, H:11-13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ, SN code:SNS-G-R-009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm, nhãn hiệu 3H,EP560B, màu đen, L:42-48cm, W:42-48cm, H:12-13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ, SN code:SNS-G-R-009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây curoa bằng cao su (RC0000485), cho máy phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Rigaku Corporation (nk)
- Mã HS 40169390: Dây curoa bằng cao su (RC0000488), cho máy phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Rigaku Corporation (nk)
- Mã HS 40169390: Dây curoa bằng cao su lưu hóa dùng cho bơm nhiệt lượng, dùng trong phòng thí nghiệm (code: 1241DD) Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Parr (nk)
- Mã HS 40169390: Dây curoa bằng cao su, dùng cho máy xoay màn hình Tivi, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 40169390: Dây đai BG2450UP14M60-HC,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây đai cao su (linh kiện của máy nén khí), 12014050, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây đệm cửa (Rubber strip, làm bằng cao su,chiều dài 2.5m, dùng gắn ở cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây Đệm làm kín vật liệu bằng cao su (60mm x 50mm x 35mm) nhãn hiệu: 3Arubber. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: dây đệm: P9861731,Công dụng: Ngăn chặn sự rò rỉ của mực,Đường kính 2mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa, kích thước 100*9600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Dây gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa, kích thước 16*6174mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: dây nệm cao su VITON,làm từ cao su lưu hóa, độ cứng 75 shore kích thước đường kính độ dày 8mm, dài 2202m dùng lắp ráp trong phụ tùng máy móc,TQsx, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 12.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 3.0 mm (nk)
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 5.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 6.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 9.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: Dây tết chèn trục T/#2940, 7.9mm x 1m (nk)
- Mã HS 40169390: DAYSAN/ Dây săn bằng cao su lưu hóa. Kich thuoc: 0.7*4.5*730*2 (nk)
- Mã HS 40169390: DAYSAN/ Dây săn bằng cao su lưu hóa. Kich thuoc: 1*12.5*850*2 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00008A MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU Có C/O form KV số C021-20-0003732 ngày 13-04-2020 TK 103250766250/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00008A MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU Có C/O form KV số C021-20-0003788 ngày 14-04-2020 TK 103254070730/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00008A MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU TK 103198815420/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00008A MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU TK 103250766250/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00008A/ MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00156A/ MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00237A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004083 ngày 28-04-2020 TK 103280945130/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00237A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004758 ngày 02-06-2020 TK 103334865800/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00237A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103210612300/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00237A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103280945130/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00237A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103334865800/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00237A/ VÒNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00494A/ MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004282 ngày 11-05-2020 TK 103301098020/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004315 ngày 12-05-2020 TK 103298942940/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004653 ngày 28-05-2020 TK 103321867720/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004927 ngày 10-06-2020 TK 103345906900/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103251012320/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103280945130/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103285298320/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103289688940/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103301098020/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC62-00559A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DC69-01769A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0004733 ngày 02-06-2020 TK 103332366430/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC69-01769A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103248556130/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC69-01769A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103328649210/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC69-01769A VÒNG ĐỆM CAO SU TK 103332366430/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DC69-01769A/ VÒNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DCL-B/ Đệm các loại (nk)
- Mã HS 40169390: DCL-C/ Đệm các loại (nk)
- Mã HS 40169390: DCNPL17/ Vòng đệm cao su (0817E). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DCNPL17/ Vòng đệm cao su (13DRA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DCNPL17/ Vòng đệm cao su (1619A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DCNPL17/ Vòng đệm cao su (R1811A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DCS/ Dây cao su (dạng khoanh tròn) (nk)
- Mã HS 40169390: DCS/ Dây cao su may tay áo, 1kg1350 sợi (nk)
- Mã HS 40169390: DCS4016/ Đệm cao su cho máy tàu (nk)
- Mã HS 40169390: DCS4016B/ Đệm cao su cho máy tàu (nk)
- Mã HS 40169390: DCS402030014005/ Miếng đệm bằng cao su, kích thước 7.2*6.2*10.6 mm (nk)
- Mã HS 40169390: DCSASC/ Đệm cao su cho van điều khiển áp suất (nk)
- Mã HS 40169390: DCSDO40/ Đệm cao su cho đường ống (nk)
- Mã HS 40169390: DCSOTC/ Đệm cao su cho ổ trục chính (nk)
- Mã HS 40169390: DCST4016/ Đệm cao su cho nắp đậy tank tàu (nk)
- Mã HS 40169390: DDAT642/ Miếng dán-DDAT642 (nk)
- Mã HS 40169390: DDAT778/ Miếng dán-DDAT778 (nk)
- Mã HS 40169390: Đế (Chân) cao su chân máy, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Đế cao su dùng để chêm ống dầu, mã hàng: 3756213500, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đế cao su dùng để chêm ống dầu, mã hàng: 3756223600, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đế cao su dùng để chêm ống dầu, mã hàng: 3776115400, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đế đệm chai máy chiết bia vật liệu cao su dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Code: 107.0006. Hãng JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đế đệm, vật liệu cao su, P/N 230080, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ĐẾ ĐIỀU CHỈNH BẰNG CAO SU H-64F/ N02020-21-00/ RUBBER ADJUSTER. HÀNG MỚI 100% (DÒNG HÀNG THỨ 81 TRÊN C/O) (nk)
- Mã HS 40169390: Đế gioăng bơm phun ẩm: phi 44*18*18 mm, đế gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho đệm cho bơm phun ẩm mặt gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đế gioăng bơm phun ẩm: phi 46*22*18 mm, đế gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho đệm cho bơm phun ẩm mặt gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DE_NOVE_PM PART_WALL O-RING-Gioăng cao su, bộ phận của máy phủ hóa học, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DE_RTA_CHAMBER O-RING-Gioăng cao su, bộ phận của máy làm nóng, cứng bề mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DE847/ Miếng giảm chấn bằng cao su tổng hợp, hình trụ tròn, có đế bằng nhôm dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại DE847 phi 41.3mm (nk)
- Mã HS 40169390: DECOSEAL/ DECO SEAL (NẸP DÁN KÍNH BẰNG CAO SU) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm (chân) cao su chân máy, dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm (giá) lót trong bằng cao su, bộ phận dùng cho máy bơm hóa chất ly tâm, code: NR70 175036, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm an toàn chống va đập L60MM, bằng cao su, hàng mới 100%. 325518120042 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su 3220-T020-0400, (dùng cho máy gia công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su A98L-0001-0973 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chắn két nước dùng cho xe CAT, mã hàng 7N7988, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su cho bơm hiệu LEWA (Pump model: HT23E-B3; Pump Serial No.: EK68-0649A-1,2); PN: 313; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su cho bơm hiệu LEWA (Pump model: HT23E-B3; Pump Serial No.:: EK68-0649A-1,2); PN: 314; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su cho bơm hiệu LEWA (Pump model: HT23E-B3; Pump Serial No.:: EK68-0649A-1,2); PN: 331; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su cho bơm hiệu LEWA (Pump model: HT23E-C2; Pump Serial No.:: EK68-0722A-1,2); PN: 311; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho máy bơm hoá chất (Polynorm 75 element,Item no:00007272),NSX:KTR,nhãn hiệu:POLYNORM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho máy bơm hoá chất (Rotex 24 element 98 shore,Item no:00010723),nhãn hiệu:ROTEX,NSX:KTR mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho máy bơm hoá chất (Rotex 24 element 98 shore,Item no:00010723),NSX:KTR,nhãn hiệu:ROTEX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho máy bơm hoá chất (Rotex 38 element 92 shore,Item no:000004001),NSX:KTR,nhãn hiệu:ROTEX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho máy bơm hoá chất (Rotex 38 element 98 shore,Item no:00010724),NSX:KTR,nhãn hiệu:ROTEX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho máy bơm hoá chất (Rotex 48 element 92 shore,Item no:00000403),nhãn hiệu:ROTEX,NSX:KTR mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục Viva dùng cho máy bơm hóa chất (Viva spacer coupling Element),Size:VS130, mới 100% (1 bộ1 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su của máy nhỏ dung dịch (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su dùng cho máy kéo sợi (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su- Gasket Kron 1675440070, phụ tùng của máy rửa chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su lưu hóa 99-6969 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su lưu hóa Article no: 1619-3941-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng cho máy thổi chai, hiệu Sidel, (P/N: 00000027805). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng cho máy thổi chai, hiệu Sidel, (P/N: 99000425524). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su lưu hóa, Article no: 1614-6366-01, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su Mã phụ tùng:1A8294-85780 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100%. FOC (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su Model C-30-CS-5 Takigen hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su nhân tạo,phi 46.2mm, mã code: EC-0904739, thuộc dòng hàng số 9 Tk xuất 302334436520 ngày 23/01/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su, dạng dây, dùng cho mặt bích của máy nén khí, hàng mới 100%, loại SP-3.5F (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su, dạng dây, dùng cho mặt bích của máy nén khí, hàng mới 100%, loại SP-3F (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su, dạng dây, dùng cho mặt bích của máy nén khí, hàng mới 100%, loại SP-4F (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bằng Nhựa tổng hợp, cao su- Gasket Kron 0900187133, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bảo vệ dây tín hiệu tại panel thân trên (PG3018088) kích thước 0.2*1.2*5cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bảo vệ miệng nước ra của vòi nước bằng cao su, quy cách 13.97*8.38mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm bịt kín bằng cao su, hình chữ nhật, P/N 002716+033220, phụ tùng cho máy nén khí chính model WP200 dùng trong Công nghiệp hiệu Sauer, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ĐỆM BÍT TRỤC, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-SEALING DISK (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cách ly 6mm. P/N: 211-74599-01, bằng cao su, (dùng cho thiết bị phân tích vật liệu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cách nhiệt máy ép nhiệt, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cản trước_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cánh quạt cao su- Gasket f. inspection lid, linh kiện của lò nướng đa năng dùng trong nhà hàng, khách sạn, art code: 54.01.168P, nhãn hiệu: Rational, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (0030301360). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (100 chiếc/ gói), mã 218169(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (1070mm) mã 266790(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa máy giặt(MDS63939301),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa máy giặt(MDS64854101),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ làm sạch quần áo(MDS64510903),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX62799528),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX72910107),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX72910108),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270508),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270509),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270510),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270511),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270601),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270603),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270604),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270607),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270662),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270665),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270666),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270667),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270669),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270670),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270692),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270693),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270694),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270695),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh(ADX73270696),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (không xốp) cho miệng lỗ khoan vít đường kính 18mm, dùng lắp giáp thùng xe đông lạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 0.5"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 0.75"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 01 401 000900 90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 01 401 004200 90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 01 401 004400 90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 01 402 004000 90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1"- NBR, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- NBR, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 10"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 104-0015 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 106-9618(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 12"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2"/DN50- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2.5"- NBR, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2.5"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 2018612001 (dùng cố định đoạn dây điện gắn với đầu nối kim loại); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3"- NBR, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3.5"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"- NBR, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"/DN100- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 5.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 56-9520(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 6"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 01700 2528 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10000 1013 10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10000 3972 10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10044 3366 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10044 3955 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10248 1903 10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10333 1239 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10333 3052 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 21600 1602 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 8"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 8"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 93-2877 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 94-1291(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 95-0532 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 99-6964 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su bằng cao su- RUBBER; P/N: 04328142601; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su bít lỗ sàn xe_INV 21587_A 205 267 00 88_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su bít lỗ sàn xe_INV 21647_A 205 267 00 88_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- bộ phận của máy thử độ chống thấm của vải dùng trong ngành may mặc công nghiệp. Nhãn hiệu NAWON. Model: HTM2225A. Nguồn điện:220V.mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cách điện mã hàng J91731518A1 dùng gắn lên tủ điện (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cách điện mã hàng J91737697A1 dùng gắn lên tủ điện (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su CAP SEAL 20513030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho bộ phận chân vịt của máy cắt vải-#59135002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho bộ phận chân vịt của máy cắt vải-#59135002. Hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho con đội thủy lực TDC-30030 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho khớp nối trục TB Wood 7H Hytrel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ĐỆM CAO SU CHO MÁY IN OFFSET (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho ống li tâm 10x9 ml, code: 1741. Phụ kiện dùng cho máy li tâm. Hãng sản xuất: Hettich- Đức. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho ống li tâm 7x15 ml, code: 1742. Phụ kiện dùng cho máy li tâm. Hãng sản xuất: Hettich- Đức. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho súng phun sơn (514- 966) BD505. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su có rãnh cho bánh đà 3800/ ROPE 46-47.6, phụ tùng của hệ thống cáp kéo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cốp sau mã hàng CKE10018 (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su CU0939K0(82100171), (dùng cho máy gia công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su CU1024K0(82100181), (dùng cho máy gia công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su của cửa tủ điện 100m/ cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa kiếng bên phải mã hàng PAM3076 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa kiếng bên trái mã hàng PAM3077 (nk)
- Mã HS 40169390: Đêm cao su cửa kiếng sau mã hàng JRC2673 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su của máy làm xúc xích hiệu Sirman, mã linh kiện LF1211302, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa mở mã hàng PAM1019 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa, bên phải mã hàng CZH4052 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa,bên trái mã hàng CZH4053 (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su cuối thanh ray mã hàng CVC-23 dùng gắn lên tủ điện (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN100- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN100/4"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN125- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN15- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN150- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN150- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN20- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN25- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN32- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN32- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN40- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN50- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN65- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN65/2.5"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN80- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN80- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN80/3"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng cho chậu rửa hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng cho chậu rửa hiệu GUANGZHOU BOLIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng cho máy cắm chân linh kiện 1080709514, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng cho vít khoan 5.5 mm #12, size #12-10X5.6 mm, 25000 pcs/carton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng để chèn trong vách dựng nhôm kính GKH-001 (D6.5mm*100m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng trong máy mạ điện, kích thước: 27*3.5/4mm; 13*2.4mm; 550*5mm; 600*5mm (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn cho bộ kẹp ống thép không gỉ DN25 (đường kính 2.5 cm) dùng cho hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn cho bộ kẹp ống thép không gỉ DN40 (đường kính 4 cm) dùng cho hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn D65 (đường kính 6.5 cm), dùng cho ống thép không gỉ, thuộc hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn DN25 (đường kính 2.5 cm), dùng cho ống thép không gỉ, thuộc hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn DN40 (đường kính 4 cm), dùng cho ống thép không gỉ, thuộc hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn DN50 (đường kính 5 cm), dùng cho ống thép không gỉ, thuộc hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn DN80 (đường kính 8 cm), dùng cho ống thép không gỉ, thuộc hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su F9 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su gắn cửa chống nước mã hàng PDR-3-15T dùng gắn lên tủ điện (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su giảm chấn bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su giữ máy nén của máy tủ lạnh(MCQ67247501),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su H10XB mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su HB18G mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su HB200 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su hình tròn của máy nén khí trục vít, mã 690820, nhãn hiệu là Refcomp, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su HXP-029, kích thước 10x20x30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-9W11-AB000#05, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su làm kín dầu trong máy ép phôi chai nhựa,11cái/bộ,phi: 33.65mm/1c,44.25mm/1c,44.36mm/2c,48.37mm/1c,53.11mm/1c,57.92mm/1c,59.62mm/1c,60mm/1c,65.85mm/2c,Item 6983341,mới100%(seal kit) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 282P140000-000. Hàng mới 100%. Số CC: D17111803751/1 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 5A0824. Hàng mới 100%. Số CC: 8521H2121F2 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 5A0829. Hàng mới 100%. Số CC: 8521H2121F2 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 5A0832. Hàng mới 100%. Số CC: 8521H2121F2 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 624912. Hàng mới 100%. Số CC: 542747-01-001 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 740-0052-501. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775652125 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 740-0530-501. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775654516 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 740-1126-501. Hàng mới 100%. Số CC: 402694587 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 745-1106-1. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775654516 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 745-1127-501. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775654516 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: A5735007620200. Hàng mới 100%. Số CC: 622H136600 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: ABS1040-64. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775652032 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: AS1895-7-100. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775652032 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: AS1895-7-100. Hàng mới 100%. Số CC: 622H136600 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: AS3582-120. Hàng mới 100%. Số CC: 036141916464 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: M25988/4-224. Hàng mới 100%. Số CC: 036141916463 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: M25988-3-019. Hàng mới 100%. Số CC: 647165-03 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: M25988-4-016. Hàng mới 100%. Số CC: 036141916464 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: M83485/1-11. Hàng mới 100%. Số CC: 036141916463 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: S700W1352-3. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775652125 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: S9412-036. Hàng mới 100%. Số CC: UD848535 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: VJ2SL1014200000. Hàng mới 100%. Số CC: C4A11156353 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: AS3578-226. Hàng mới 100%. Số CC: 647165-02 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: D65985. Hàng mới 100%. Số CC: 622H136602 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: M8791-1-345. Số cc: 62H231G09. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: MS27196-24. Hàng mới 100%. Số CC: 647165-02 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: MS35489-14. Số cc: 62H231G09. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: NAS617-6. Hàng mới 100%. Số CC: 647165-02 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98300000) P.N: D0003014100000. Hàng mới 100%. Số CC: 206781 (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 740-0510-515. Số cc: 402657016. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 740-0510-516. Số cc: 402657014. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 740-1126-501. Số cc: 402657012. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: ABS1040-40. Số cc: 1804775642018. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: ABS5800B016B. Số cc: 1804775642018. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: M83248-1-260. Số cc: UD848531. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: M8791-1-009. Số cc: UD848531. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: đệm cao su lưu hóa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: MS9386-226. Số cc: UD848531. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa 2A2899- Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000; Hàng mới 100%, số cc: 053409294 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa của máy bay. P/n: 810483-2. Phụ tùng máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000) Số cc:000000000000070322235402671713. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho càng máy bay p/n: BT36-6 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820) hãng sx: Safran landing, hàng mới 100%,số cc: 200006821335 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho càng máy bay p/n: BT39-1 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820) hãng sx: Safran landing, hàng mới 100%,số cc: 200006821335 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho cánh máy bay p/n: S602-4-2X1-9 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820) hãng sx: Liebherr, hàng mới 100%, số cc: 19R5041224-0050 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho động cơ máy bay, P/n: 740-0248-505. (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775521474. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho động cơ máy bay, P/n: 745-1133-501. (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775521474. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: ASNA2069N3, CC: 61HD565323. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: XC-80-691-0001, CC: 200006252107. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy bay, P/n: 10-700305. (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775247063. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy bay, P/n: 720752-10. (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775247063. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part:1003237 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng trên máy bay, P/n: 13100-100 (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775521474. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng trên máy bay, P/n: 13100-150 (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775521474. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa dùng trên máy bay, P/n: 745-1106-1. (Phụ tùng máy bay mã 98200000) Số chứng chỉ: 1804775521474. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa EPDM (etylen propylen)chống rung, kích thước: 64x30x21 mm, mã 4P526975-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa P/n: 611-0201-001- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Hàng mới 100%. Số CC: 01595298 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa P/n: 745-1127-501- Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). Hàng mới 100%. Số CC: 402671415 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa P/n: ABS1040-64- Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). Hàng mới 100%. Số CC: 1804775655124 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa tại đầu nối dây tín hiệu (PG3018077) kích thước 1*0.15cm bằng cao su (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa, part no: N210176760AA, phụ kiện máy cắt CNC, hãng: SMT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa, part no: X02P51506, phụ kiện máy cắt CNC, hãng: SMT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa,mềm, không xốp loại HF9A105 dùng cho van cấp bình xối (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. Mã hàng: 05220057, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch men. HSX: SACMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: 13100-400. Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có EASA số CN62060438-0010-001 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: BEL-701182. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: D2721010320000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: D3611019820000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: D3611019820000. Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có EAS số D185104399793/02 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: D3611019920000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: F0003024400000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: HTE7300S10-044. Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có EASA số 94100258-001 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: JR0E90B. Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có EASA số 296452 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: S2347-200. Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số RN-072193 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. PN: S2347-400. Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số RN-072685 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hoá/ 1376501- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa/ 1376501- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa/ 6J1080- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa/ 6N7174- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa/ 6V1249- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa/ 7N7988- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 263049(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 267563(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 267564 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 268442(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 268501(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 278535(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 46930412, của máy sản xuất bảng mạch điện tử,Nhà SX: Ping You Indstrial Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su máy tính R91M3 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su MKB1200 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su motor, mã hàng: 316RB4110, phụ tùng tháo rời của máy khâu CN, hàng mới 100%, NSX: CHING CHI MACHINE CO LTD (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su nắp capo mã hàng JRC7898 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su ngoài cửa mã hàng CFB10047 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su O-RING 33216040. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su O-RING 52302180. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su O-RING 52305560. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 7165-0547 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 7165-0621 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 7165-0815 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 7210-0011 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 7230-5873 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% MIW-W-050 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% MIW-W-085 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% MIW-W-D (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phủ kim loại #12, size #12-19X6.0 mm, 6000 pcs/carton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phủ kim loại #14, size #14-19X6.8 mm, 6000 pcs/carton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su PN:V0005016720100. Vật tư PTMB thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D185104399722/01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- SUCKER (hàng mới 100%) (dụng cụ phục vụ sản xuất) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su TB450 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su VMPA1-DPU-Mới 100%- VMPA1-DPU RUBBER (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su vòng đệm xy lanh mã hàng AAU2866 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su W9518-56330. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su X02P51506 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: 740-5923-501, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 1804775654582, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: AS3208-05, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205B, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: BT337-1, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: M677, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: M83248-1-008, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: M83248-1-009, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: M83461-1-010, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: NSA5101-010, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 124967562, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 1 chiếc, mã 267939(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 10 chiếc mã 227677(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 10 chiếc mã 237284(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 10 chiếc, mã 268717(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc mã 218543(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc mã 288022 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc mã 288023 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc mã 288085 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc mã 288166 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc mã 288422 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc, mã 217585 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc, mã 217585(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 100 chiếc, mã 268697(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 2 chiếc mã 227162(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 2 chiếc mã 238070(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 4 chiếc mã 238071(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói20 chiếc mã 228504(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói20 chiếc mã 228505(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói20 chiếc mã 228507(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói20 chiếc mã 246692(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói20 chiếc mã 246694(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, phụ tùng của hệ thống cáp kéo, hàng mới 100% 180/52 R24,5V A470 HD-127X191/56X52,5/R28V (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ 012653- phụ tùng máy phát điện. Hãng SX PERKIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ 3078373- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ 9R2216- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ Rubber Seal 1200; P/N: XJ1200B X 02B. Phụ tùng Máy Trích Ly Trà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ Rubber Seal 1200A; P/N: XJ1200AX03A. Phụ tùng Máy Trích Ly Trà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/1L3003000029. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-GASKET 54082905, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-GASKET 54082906, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-GASKET 56626201, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-GASKET FOR OBSERVATORY 01-10-277, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-RC 6275 TEFLON GASKET 0305-100053, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 18 B- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:84242, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 25- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82431, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 30- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:333227, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 30- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:84214, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 30- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:87438, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 32- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82189, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 40- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:83436, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 45- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82367, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 50- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:318265, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 50- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:611729, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 55- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:317995, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 60- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82311, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 60- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82312, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 60- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:84354, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 62- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:606060, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm caosu chữ L 20x33x2500 dùng cho bàn nâng thủy lực HP1827-12, hiệu Akashin, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa 421.1, đường kính ngoài 78mm, dùng cho bơm MLO 200 B1, của hệ thống tua bin và máy phát điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa 421.1, đường kính ngoài 78mm, dùng cho bơm MLO 250 2A1, của hệ thống tua bin và máy phát điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa 421.2, đường kính ngoài 90mm, dùng cho bơm MLO 200 B1, của hệ thống tua bin và máy phát điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa 421.2, đường kính ngoài 90mm, dùng cho bơm MLO 250 2A1, của hệ thống tua bin và máy phát điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chân hộp số, chất liệu: cao su lưu hóa, mã 8P3729, dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chân không cỡ to bằng cao su lưu hóa cho máy sửa linh kiện, phi 7, 1 bộ gồm 3 cái, P/N: 9000000117, hsx: Den-on, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chân vịt máy thêu bằng cao su, mới: 100%- Mã số:090460040031, hãng sx: Tajima, Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chèn bằng cao su lưu hóa làm kín van súng sơn của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (code: 102921)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chèn làm kín ống nối máy bơm dung dịch bằng cao su, 6-1/2", hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chèn làm kín trục bằng cao, 3-3/4"Dia, đường kính 3-3/4 inch, dùng cho cụm đối áp chống phun trào giếng khoan. Mfr Part#: 168075, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chịu nhiệt (WJ0502001) cho máy đóng gói chân không trong công nghiệp hiệu Jialong, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống đùn bình tích (2105491) Get-Ring 330-10-50-1x2.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung bằng cao sư lưu hóa (không xốp) cho motor máy hút bụi-Motor press ring, kích thước: 37mmx34mmx25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung bằng cao sư lưu hóa (không xốp) cho motor máy hút bụi-Motor Wedge, kích thước: 37mmx34mmx25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung cho máy giặt dưới 10KG(5040EA4003A),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung, bằng cao su lưu hóa không xốp 120*80*5mm FZJ-01(KC25B.2-6,120*80*5) RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung, bằng cao su lưu hóa không xốp FZJ-04(80*80*5) RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung, bằng cao su lưu hóa không xốp FZJ-09(220*120*4) RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cố định biên giày 11.5*3.8 CM (bằng cao su, dùng cho máy ép đế CF-711AL, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa bằng cao su (dài 2m). Model: C-300-EF-5-10, hãng: Takigen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa bằng cao su (dài 50m). Model: FC-779-3-4, hãng: Takigen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm của bằng cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 108071C00-011. Hàng mới 100%. Số CC: C4A11158999 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa bằng cao su. Model: C-300-CR-2-15 (1m), hãng: Takigen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa bằng cao su. Model: C-300-CR-3-25 (1m), hãng: Takigen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa bằng cao su. Model: C-300-EF-3-15 (2m), hãng: Takigen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa của máy giặt bằng cao su(4986EN1003A),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa của máy giặt bằng cao su(4986ER1005C),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa của máy giặt bằng cao su(MDS38265303),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm cửa máy bay A350 bằng cao su lưu hóa:PN:V0007000120500;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104399056 01;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm đầu vào làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 3cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81501823. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn (Pad), mã WABP010765001003,chất liệu cao su, phụ tùng máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn (sphere blocking devise), mã WAB15450100, chất liệu cao su, phụ tùng máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn bằng cao su (AWS04208DJB0-0C5), dùng để giảm chấn cho động cơ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn bằng cao su EM630x150-10 I-4; dùng cho máy khoan SBSHa-250MNA-32, SBSHa-250MN-32; mới 100%, sản xuất năm 2020. Nhà s/x: ALEKSANDROVSKY ZAVOD BUROVOGO OBORUDOVANIYA JSC. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: MS21916-8-6R. Số cc: 62H231G09. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa của máy bay. P/n: 5A0139. Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 98200000). Số cc: 9H121F245. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn trong cho lò xo, mã code KD268B-44, bằng cao su lưu hoá, kích thước phi 116mm x 15mm dùng trong SX gạch Granite. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn, bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp, dùng cho máy in bao bì (1 bộ 1 cái). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm giật bằng cao su lưu hóa của máy tuốt vỏ dây cáp điện: A4-0376 (hàng mới 100%, hãng sx SCHLEUNIGER) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm nhiệt làm bằng hợp chất cao su dùng dán lên tấm mạch in, 66*47mm (GASKET), type 16220247A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm sóc thiết bị bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc (bằng cao su) của máy dập/ SHOCK ABSORBER (Model: FA-1008VB-S) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc (bằng cao su) của máy dập/ SHOCK ABSORBER (Model: KSH8*10) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc (bằng cao su) của máy dập/ SHOCK ABSORBER (Model: KSHA4*4-BD) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc (bằng cao su) của máy dập/ SHOCK ABSORBER (Model: KSHA6*8-E) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc (bằng cao su) của máy dập/ SHOCK ABSORBER (Model: KSHJ8*5-01-S) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc bằng cao su Urethane, kích thước 0.938 "10 UN, Urethane Shock Absorber Plug 0.938" 10 UN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giới hạn tay gắp chất liệu cao su của máy dập AXFS-D15-L2-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm giữ bóng bằng cao su/ Ball holder ring pu 160x28x2; P/N: XJ3160. Phụ tùng Máy Trích Ly Trà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm hút chân không. Model: VTA-W-SET. Chất liệu: cao su. Nhà sx: Pisuko. Phụ kiện đi kèm với thanh khử tĩnh điện Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-1W02-CF000#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-2W08-AK000, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-4W08-AK000 linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-9W75-AB000#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-FB02-522#01#003, linh kiện máy nén khí,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-HB01-675#22, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-HB01-675#34, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-HB01-675#36, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-HB01-689, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-GA21-501, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-HB01-501#02, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã S-GA21-525#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao sulưu hóa mã 6A93H01004P1, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kẹp dây điện bằng cao su (phụ kiện máy xoắn dây điện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kẹp dây điện bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm khớp nối (cao su) 39236898 phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm khớp nối (cao su) 39236906 phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín (bằng cao su)- Hàng mới 100%- GKT04454 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng cao su (bellow)Bellow*di24,5/48x50;1Falte- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:330428, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng cao su- 2X SEAL KIT CR(N) 45/64, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng Cao su- Bearing Pent 0927202, phụ tùng của máy lọc bia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng cao su dùng máy lạnh YORK-WASHER 115*115; P/N: 028W14154-000; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng Cao su- Seal DN32 Pent 2317001, phụ tùng của máy lọc bia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng Cao su- Seal Kit Sabr 951A0113H20, phụ tùng của Máy nén CO2 U2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng cao su- SET OF GASKETS RF3-1, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng Cao su- Spare Leakage Sumd S0005308, phụ tùng của máy lọc bia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su (GASKET)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su (O-ring 25x2.5 NBR)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su (O-Ring)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su cho phin lọc dầu dùng máy lạnh YORK-O-RING NEO1 00.364ID.070THK M;P/N: 028-12961-012; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su có size 238 3.50 88.49mm dùng cho máy lạnh YORK-O-Ring Size238 3.53 88.49mm NEO1 M; P/N: 028-14404-000; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su dùng cho máy điều hóa không khí YORK-SEAL TEFLON FIBER 3/4 OD; P/N: 028-12709-000;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su dùng máy lạnh YORK-O-RING 2-143; P/N: 028W14160-000; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su lưu hóa O-RING ROCKER COVER/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 102,00x 4,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:83699, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 104,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80695, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 109,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80032, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 114,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80616, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 117,10x 3,53- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82628, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 118,00x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:367201, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 123,40x 3,53- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80052, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 134,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80073, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 144,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:81815, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 179,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80630, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 184,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80628, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 194,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82188, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 208,00x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:366799, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 24,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80136, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 30,00x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:300384, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 35,00x 2,50- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:83380, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 359,30x 5,70- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80070, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 40,00x 2,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:393493, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 40,00x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:317996, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 42,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82479, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 44,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:81808, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 47,35x 1,78- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:319020, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 47,60x 2,40- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:83194, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 50,00x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:83671, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 54,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:81826, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 6,07x 1,78- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82507, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 69,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80720, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 76,00x 2,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:87807, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 80,00x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82608, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 88,50x 3,53- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80057, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 89,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80033, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 99,50x 3,00- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:80727, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín van bằng Nhựa tổng hợp- Service Kit Kron 0901760591, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín van bằng Nhựa tổng hợp, cao su- Seal Kit Kron 0901760593, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín van bằng Nhựa tổng hợp, cao su- Valve Kron 0900095143, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín van bằng Nhựa tổng hợp, cao su- Valve Kron 0900187135, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm kín van bằng Nhựa tổng hợp, cao su- Valve Parts Kron 0901759978, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 2.5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200926. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200922. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200923. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm khít các miệng thùng sơn bột, KT:(2000*23*10)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín (gioăng) hình O, dùng làm kín van an toàn bơm nhũ hóa BRW200/31.5, bằng cao su lưu hóa không gia cố, kích thước (16.5x11.5x3.1)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín (gioăng) hình O, dùng làm kín van trút tải bơm nhũ hóa BRW200/31.5, bằng cao su lưu hóa không gia cố, kích thước (41.5x34.5x3.5)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín 12x19x3. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín 25x32x3. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 10 X 2)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 10 X 2,5)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 12 X 2)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 12 x 4)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 12,37x2,62)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 14 X 2.5)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 15 x 2 NBR)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 20.35 X 1.78)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 4X1,5 NBR)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 5 X 1 NBR)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING 8 X 3)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-ring Set) cho máy bơm định lượng hiệu Sera-90038547, Mơi 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-ring Set) cho máy bơm định lượng hiệu Sera-90038549, Mơi 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-ring Set) cho máy bơm định lượng hiệu Sera-90038550, Mơi 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (O-RING)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (Phụ tùng bơm truyền động khí nén) Item số: 44925 Nhà sản xuất: CAT PUMPS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (Phụ tùng bơm truyền động khí nén) Item số: 46651 Nhà sản xuất: CAT PUMPS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản xuất Collagen. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (Seal 6.5x12x1.9 EPDM), P/N: 1124503070, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su (SEALING DISK)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 010591 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 022423 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 050010 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 050084 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 052847 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 052900 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- 247310. Hiệu Dodge- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- 276280. Hiệu Dodge- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- 7810-3641 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- 905266. Hiệu Dodge- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- A1007243004 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- A73109. Hiệu Dodge- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su của cụm phân phối đường hút đầu vào dung dịch khoan của bơm 14-P-200 để bơm dung dịch trong giếng khoan dầu khí. Manufacturer: NOV-1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su dùng cho bơm định lượng hóa chất hiệu Prominent-1006061, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su dùng cho máy chiết rót bán thành phẩm- Ferrule Gasket Type B 15A FKM (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET 4; P/N: 80000DLR507; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET DEH607; P/N: 80000DEH607; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET DN150; P/N: 80000DEH411; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET NR113.2EPDM DN 25; P/N: 80000DEH200; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET; P/N: 4265846901; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET; P/N: 80000345955; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- GASKET; P/N: 80000DEH523; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- Gasket; P/N: 80000DEH602; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- Gasket; P/N: 80000GZC888; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- Gasket; P/N: 80000GZC889; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- Gasket; P/N: 80000GZC890; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- Gasket; P/N: 80000GZC891; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- Gasket; P/N: 80000GZG889; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su hiệu LEWA;GASKET ES; PN: 054008.0092; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su hóa polyethylene, model FGK-107, dùng để làm kín khe hở van và đường ống, kích thước 4.8tx15mmx14.9m, nhà sản xuất Fukagawa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su hóa polyethylene, model FKG-306, dùng để làm kín khe hở van và đường ống, kích thước 3 x15 x10 m, nhà sản xuất Fukagawa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- JOINT 500227;P/N: 80000GZG213; Phụ tùng của máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su lưu hóa (phụ tùng cho máy CO2 trong chai), P/N: 5038-10, dùng cho phòng thí nghiệm của NM Bia, HSX: Zahm Nagel- Mỹ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su lưu hóa (phụ tùng cho máy CO2 trong chai), P/N: 5040-10, dùng cho phòng thí nghiệm của NM Bia, HSX: Zahm Nagel- Mỹ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su lưu hóa (phụ tùng cho máy CO2 trong chai), P/N: 5045-10, dùng cho phòng thí nghiệm của NM Bia, HSX: Zahm Nagel- Mỹ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy CO2 trong chai, P/N: 5046, dùng cho phòng thí nghiệm của NM Bia, HSX: Zahm Nagel- Mỹ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, p/n: RR B071 2810, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su NBR, size 34.52 x 3.53mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- RING; P/N: 80000GZG211; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SCRAPER SEAL NAP210 32X24X3,3 NBR; P/N: 235665; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL CLAMP 1 1/2 SIL 3A TECNINOX; P/N: 00000130146; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL CLAMP 2 1/2 SIL TECN; P/N: 00000130149; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL CLAMP 2 SIL 3A TECNINOX; P/N: 00000130147; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL CLAMP 3 SIL 3A TECNINOX; P/N: 00000130152; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL CLAMP 3/4 SIL 3A; P/N: 00000130155; MFR: GEBO CERMEX/ SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN100-EPDM; P/N: 00000235689; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN10-EPDM; P/N: 00000222322; MFR: GEBO CERMEX/ SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN125-EPDM; P/N: 00000235690; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN15-EPDM; P/N: 00000136790; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN20-EPDM; P/N: 00000235691; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN32-EPDM; P/N: 00000235686; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN40-EPDM; P/N: 00000235687; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN50-EPDM; P/N: 00000188395; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN65-EPDM-FDA; P/N: 00000232945; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DIN11851-G-DN80-EPDM; P/N: 00000235688; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEAL DN25-SIL-FDA MAAGTECHNIC; P/N: 00000179676; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- SEALING IN SILICONE; P/N: 04328147501; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su tổng hợp 01 bộ bao gồm: 02 đệm part no.: 4121.1, 02 đệm part no: 4121.2, và 04 đệm part no: 4125. Phụ tùng của bơm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su- VALVE LINING KIT LKB-2 DN25; P/N: 134062; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su viton- GASKET 2" (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su, COMPENSATION SEAL P/N: 01122104201; MFR: SIDEL. phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su, dùng cho máy bơm dung dịch khoan, Model 14-P-220, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su, dùng làm kín mô đun máy bơm dung dịch khoan, Model 14-P-220, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng Cao su, LIP SEAL P40 OPTIMISE, PN: 01147069501, (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng Cao su, LIP SEAL P40 OPTIMISE, PN: 01147069501, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su, p/n: S110830P, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su, p/n: S111120P, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng Cao su, SEAL NOZZLE 33,0 x 49,1 x 9,4, PN: 01115223404, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng Cao su/ Seal kit R DN080-125 D81 E; P/N: 0903425850; MFR: Krones, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng Cao su/ SEAT PACKING KIT; P/N: 0029700251; MFR: Krones, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 10x3x8000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 14x5x5000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 17x6x5000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 20x5x6000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 5x2x23000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 7x2.5x15000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín Cao su của động cơ cần trục hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 3905449. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín Cao su của động cơ cần trục hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 3914310. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín Cao su của động cơ diesel hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 3050395. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín Cao su của động cơ diesel hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 3067459. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su, dùng làm kín ống nối của máy bơm dung dịch khoan, Model 14-P-220, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho gối trục tựa, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước:đk trong 670mm x đk ngoài 700mm x cao 25mm, nsx: YAXIN, D/N:13-11-0815. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho gối trục tựa, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước:đk trong 955mm x đk ngoài 985mm x cao 25mm, nsx: YAXIN, D/N:13-11-0825. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho máng mực in máy in flexo, kich thước 96.5 x 334mm, bằng cao su. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín có đường kính ngoài 63.55 mm x Đường kính trong 44.45 mm, mã hàng 17386. Hàng mới 100% (Ngành hàng: Dao cạo râu Gillete) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín D-ring P415 415*436*9mm. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu AOKAI- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín GASKET 0.7 X 4.1MM VITON BLACK. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu AOKAI- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín Gasket 9*18*6MM FDA. Vật liệu: Cao su thực phẩm FDA, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín hình chữ T bằng cao su- F240085000(Hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín làm bằng cao su-3914385-Phụ tùng động cơ máy xúc KTA19, công suất 500-700hp-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín mô tơ bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn, keo hoạt động bằng khí nén (code:161576)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín mô tơ bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn, keo hoạt động bằng khí nén (code:161577)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín ống hút sơn bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (code:115099)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín piston máy ép dùng trong CN gốm sứ, mới 100%- Packing for Piston Pump (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín R35 24019363 130 x 170 x 16MM. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín R35 24111679 140 x 170 x 16mm. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín R37 24051248 200 x 230 x 14mm. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín SLGP01 MRU 159.5 X 180 X 18.5MM. Vật liệu: Cao su: Nhãn hiệu: Kingseal- Thái lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín SLGP02 MPU 169 X 190 X 13.5MM. Vật liệu: Cao su: Nhãn hiệu: Kingseal- Thái lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín SLGP03 MRU 154.5 X 168 X 9.6MM. Vật liệu: Cao su: Nhãn hiệu: Kingseal- Thái lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp. Code: 1400-6792. Hãng: Samson. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín V-ring Seal 198 x 25mm. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu SANSHI- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín V-ring Seal 292 x 25mm. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu AOKAI- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín V-shape seal 390 x 420 x 38. Vật liệu: Cao Su. Nhãn hiệu: Kingseal- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín, gioăng chịu nhiệt, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lò xo dưới (COLLAR, sử dụng cho máy phun hóa chất), hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-37. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lò xo trên (BUTTON, sử dụng cho máy phun hóa chất), hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-49. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót (Rubber washer protection unit), chất liệu cao su, phụ tùng máy hút phân, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng cao su dùng cho máy cắt mã số 1608601033 (nk)
- - Mã HS 40169390: Đệm lót bằng cao su dùng cho máy cắt mã số 2609100900 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng cao su dùng cho máy dập, loại SP-SFO-61T-250N (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng cao su, phụ tùng cho Bơm hóa chất model DWA30-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng cao su, phụ tùng cho Bơm hóa chất model DWB40-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng thép- BUSHING (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử bằng cao su, Nhà sản xuất: ALPHA PRECISION(H.K.)CO.,LTD. model TH0R, p/n: MD19000089D. MỚi 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử, bằng cao su, Nhà sản xuất: ALPHA PRECISION(H.K.)CO.,LTD. model EM-L301, p/n: MD19000088C. MỚi 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót cao su chân máy 66T-44526-00- Phụ tùng động cơ máy thủy gắn ngoài công suất 40HP. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót cao su/ FRP RUBBER PAD (CLAMP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót giữa thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc 3WL và cửa tủ bằng cao su lưu hóa (3WL9111-0AP01-0AA0). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót trục chính bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm lót/Packing,M18SRC/309, Phụ tùng và thiết bị tàu INASE, IMO: 9445148,IMO: 9445148, Flag: Marshall Is, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm luồng cáp bằng cao su lưu hóa (C COMSHELT/18), mã: 102716, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm mặt bích máy bơm, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm máy đánh suốt bằng cao su, mới: 100%- Mã số: 0M0400570000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm mũ đinh tán bằng cao su không xốp của gioăng cánh cửa kích thước 96mm*38mm*33mm, dùng lắp ráp thùng xe ô tô đông lạnh,do Doosung motor sản xuất và phân phối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm nắp bình xăng lớn bằng cao su (Pakcing, Fuel Filler Cap- 17631-Z0T-801).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm ngăn dầu làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 2.5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200749. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phải_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/3385060100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/4544529500, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/4591213300, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/90010787, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/90027162, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/920070018, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/920070049, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/920148006, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/9229740001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/9239760327, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 546/T25091678, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: 571/29540390, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: D21/3940059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: F11/6075024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: F11/6075025, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: N92/66811GT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: TVH/19810450, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su, P/n: TVH/45738448, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm sau làm bằng cao su, đường kính 12cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81200412. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm silicon cho cửa double door E123 (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm tản nhiệt dùng cách nhiệt điện bằng cao su (GASKET), type 162200074, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: đệm thị kính bằng cao su dùng để chèn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm trái_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm tròn bằng cao su (45 KW),dùng cho máy nén khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm tròn bằng cao su (90 KW),dùng cho máy nén khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm trung gian bằng cao su lưu hóa dùng cho đầu mài bóng gạch, phi 30x15mm (+/-10mm).KH:KD268B-38B,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm trước làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 12cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81200411. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm U-PAKING (P-GA01-501#01) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm van làm bằng cao su lưu hóa,loại 1000BAR, đường kính 12cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81300414. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm xiết đáy của vòi nước bằng cao su quy cách (21.3-55.5)*0.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm xiết đáy của vòi nước bằng cao su quy cách 50*2.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Đệm xiết đáy lỗ đôi bằng cao su quy cách 46.5*2.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: demcaosu/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: demcaosu/ Đệm cao su 600 x 500 x 3mm (nk)
- Mã HS 40169390: DEMCAOSU/ Tấm đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DEMCAOSU/ Tấm đệm cao su 600 x 500 x 3mm (nk)
- Mã HS 40169390: DG4BC-067/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: DG4BC-068/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: DG4BC-069/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: DG4BC-071/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: DG4BC-072/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: DH657LG/ Vòng dầu D50729 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DH658LG/ Vòng dầu D55729 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DHBT997/ Miếng đệm cao su chống thấm nước- DHBT997 (nk)
- Mã HS 40169390: DHDT415/ Miếng dán chống nước- DHDT415 (nk)
- Mã HS 40169390: DHP-DR009/ Đệm cao su- Rubber feet, dùng trong sản xuất dụng cụ mài kim loại- PP0004078 (nk)
- Mã HS 40169390: DHP-DR009/ Đệm cao su- Rubber feet, dùng trong sản xuất dụng cụ mài kim loại- PP0004079 (nk)
- Mã HS 40169390: DIAGRAGM- Miếng chèn SV-25L-0 (TW-225) dùng để chặn gió, chất liệu cao su, dùng cho máy nén khí trục vít (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01439A/ Cushion Motor-Miếng đệm cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01440A/ Cushion Ring- Vòng đệm cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01575A/ CUSHION ETC- Miếng đệm bằng cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01576A/ CUSHION MOTOR- Miếng đệm bằng cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01581A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0001342 ngày 12-02-2020 TK 103138360730/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01581A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103138360730/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: DJ63-01581A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: DKH45577/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: DKH50627/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DKUASFP0005/ Miếng đệm cao su dính 1 mặt dạng chiếc dùng sản xuất mạch in điện thoại di động, model SM-T595 (nk)
- Mã HS 40169390: DKUASFP0006/ Miếng đệm cao su dính 1 mặt dạng chiếc dùng sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 40169390: DKUSSBP0002/ Miếng đệm cao su dùng để bảo vệ phím chức năng trên điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: DL0091/ Ron cao su/ Rubber Washer WRBN6-2-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DL0104/ Vòng đệm cao su, phi15.5mmx1.5mm/ O-ring S16-1A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DL0104/ Vòng đệm cao su, phi19.8mmx2.4mm/ O-ring P20-1A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F487Z0/ Dây viền bằng cao su (R) (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F503Z0/ Dây viền bằng cao su (L) (L) (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F533Z0/ Dây viền bằng cao su (S) (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F564Z0/ Dây viền bằng cao su (L) (R) (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F569Z0/ Dây viền bằng cao su (L) (L) (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F696Z0/ Dây viền bằng cao su (S) (nk)
- Mã HS 40169390: DL-F771Z0/ Dây viền bằng cao su (S) (nk)
- Mã HS 40169390: DM123/ Miếng đệm cách điện nf1202-14/isolator (nk)
- Mã HS 40169390: DM766/ Miếng đệm cách điện HDI482A12/01/Isolator (nk)
- Mã HS 40169390: DM767/ Miếng đệm cách điện HDI601A11/Isolator (nk)
- Mã HS 40169390: DMA0700517H011/ Ron cao su- GASKET- DMA0700517H011- 10154247_0090 (nk)
- Mã HS 40169390: DMA0700517H013/ Ron cao su- GASKET- DMA0700517H013- 10154247_0091 (nk)
- Mã HS 40169390: DMA1200001H006/ Phớt cao su- V-RING- DMA1200001H006- 10154247_0086 (nk)
- Mã HS 40169390: DMA1200213H001/ Ron cao su- GASKET- DMA1200213H001- 10154247_0083 (nk)
- Mã HS 40169390: DMCST/ Đệm cao su chân bàn máy may 1 kim, chất liệu cao su lưu hóa (1set2pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DMCST/ Đệm cao su máng dầu máy may 1 kim, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DNPH2100 Vòng đệm làm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Doăng làm kín bằng cao su-A2005210000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Doăng làm kín bằng cao su-A2005211000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Doong cao su 9.5*4.5 (nk)
- Mã HS 40169390: DP_FDB1001/ Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DP_FDB1001/ Ron cao su (lò hơi) (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL106/ Đệm cao su 50K DMD INSULATION (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL108/ Đệm cao su PF50K_DMD Sealing Rubber (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL19/ Đệm cao su 30E1_CUSHION_LENS (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL19/ Đệm cao su 30E1_CUSHION_LENS (F50K) (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL21/ Đệm cao su 30E1_LED DUST CUSHION (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL21/ Đệm cao su 30E1_LED DUST CUSHION (F50K) (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL23/ Đệm cao su 30E1 CUSHION PROJECTION (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL45/ Đệm cao su DMD FIXING RUBBER (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL45/ Đệm cao su DMD FIXING RUBBER (F50K) (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL46/ Đệm cao su DMD SEALING RUBBER (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL51/ Đệm cao su 30E1_EMI Gasket Tape (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL71/ Đệm cao su PF50K_CHUSHION_PROJTECTION (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL88/ Đệm cao su PF50K_CUSHION ACTUATOR A (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL89/ Đệm cao su PF50K_CUSHION ACTUATOR B (nk)
- Mã HS 40169390: DPJNPL90/ Đệm cao su PF50K_CUSHION ACTUATOR C (nk)
- Mã HS 40169390: DPME1322ZA/X1/ Miếng đệm bằng cao su xốp(18x9mm) (nk)
- Mã HS 40169390: DS-002/ Miếng đệm bằng cao su mềm các loại- RUBBER GASKETS (45X10X2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: DS-002/ Miếng đệm bằng cao su mềm các loại- RUBBER GASKETS (L25XW15XT2.mm) (nk)
- Mã HS 40169390: DS-002/ Miếng đệm bằng cao su mềm các loại- RUBBER GASKETS (L560XW17XT2.0mm) (nk)
- Mã HS 40169390: DS-21737-V/ Miếng đệm giảm âm chi tiết của cuộn dây điện từ, chất liệu bằng cao su TDS-F12C-03-V (nk)
- Mã HS 40169390: DS-31128-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-07K-04-V (nk)
- Mã HS 40169390: DS-3151-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-10A-04-V (nk)
- Mã HS 40169390: DS-31834-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-04B-03-V (nk)
- Mã HS 40169390: DS-3236-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-08A-525-V (nk)
- Mã HS 40169390: DS62773/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, phụ tùng thế cho máy Laminator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DS62950/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, đường kính trong 9.125, đường kính ngoài 10.375 x rộng 0.625, phụ tùng thế cho máy Laminator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DS63188/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, đường kính trong 9.13, đường kính ngoài 10.38 x dày 0.5,phụ tùng thế cho máy Laminator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DS63505/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, đường kính trong 5.38, đường kính ngoài 6.38 x dày 1/2, phụ tùng thế cho máy Laminator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DSV-007/ Miếng đệm cao su tổng hợp (dày 13mm, rộng 31mm, đường kính 25mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DSV-064/ Miếng đệm cao su tổng hợp GASKET26.8, đường kính 26.8 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DSVN060/ Miếng đệm chống tĩnh điện bằng cao su xốp, dùng để gắn lên bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: DSVN071/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DSVN077/ Miếng lót bằng cao su (lót cụm cảm biến) (nk)
- Mã HS 40169390: DSVN077/ Miếng lót cao su gắn bên ngoài loa máy làm đẹp (nk)
- Mã HS 40169390: DSVN077/ Miếng lót cao su hình tròn để lắp vào máy làm đẹp (nk)
- Mã HS 40169390: DT1053/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kt P10*1.9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DTA134-1/ Miếng đệm cao su-Rubber Sheet (phụ kiện thiết bị lọc khí dùng trong máy tiện CNC) 16mmx250mm/cái (nk)
- Mã HS 40169390: DTA308-1/ Gioăng cao su-Oring (phụ kiện thay thế dùng trong máy nén khí CNC) OR NBR-70-1 G105-N (nk)
- Mã HS 40169390: DTA308-1/ Gioăng cao su-Oring (phụ kiện thay thế dùng trong máy nén khí CNC) OR NBR-70-1 G115-N (nk)
- Mã HS 40169390: DTA308-1/ Gioăng cao su-Oring (phụ kiện thay thế dùng trong máy nén khí CNC) OR NBR-70-1 P40-N (nk)
- Mã HS 40169390: DTT602W-03/ Vòng đệm chữ 0.95X137.9 FOR IP65 V100 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DU685WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu hóa) FB-5A/8A (nk)
- Mã HS 40169390: DUF003239-0001/ Miếng đệm chân loa bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DUF003278-0001/ Miếng đệm chân loa bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Dụng cụ bằng cao su dùng cố định vị trí chuyển dịch của kem hàn Kt: 35mm x 5mm x 14.5mm, phụ kiện của máy in kem hàn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DVDKND1/ Đệm cao su cho van điều khiển nhiệt độ (nk)
- Mã HS 40169390: DVS-034/ Miếng đệm cao su tổng hợp phi dày 13mm, rộng 33mm) phi 28, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DVZDO-003/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: DW935WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu hóa) FB-5B (nk)
- Mã HS 40169390: DX/ đệm cao su chữ X (nk)
- Mã HS 40169390: DX478WW-01/ Đệm cao su cho hộp cầu (nk)
- Mã HS 40169390: DX478WW-01/ Đệm cao su cho hộp cầu(trả bù cho IV UYFB22 thuộc mục hàng số 7 của TK 102924227120/E11) (nk)
- Mã HS 40169390: DY039/ Miếng đệm bằng cao su (5mm*5mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: DY039/ Miếng đệm bằng cao su (7mm*21mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: DY039/ Miếng đệm bằng cao su (9mm*30mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: DY-11/ Miếng đệm/HEADER (6677&8606)/(bộ phận của biến áp)-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DY-11/ Miếng đệm/HEADER/(bộ phận của biến áp)-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DY-11/ Miếng đệm/HEADER/mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DY-11/ Miếng đệm/HEADERS (6677&8607)/(bộ phận của biến áp)-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DY-11/ Miếng đệm/HEADERS (6677&8608)/(bộ phận của biến áp)-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: DY211WW-01/ Gioăng cao su cho hộp cầu (nk)
- Mã HS 40169390: DY325WW-01/ Tấm đệm bằng cao su f-56 (nk)
- Mã HS 40169390: DY400WW-01/ Tấm đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: DY440WW-01/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: E0002883094/ Miếng đệm bằng cao su M1,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: E0002885623/ Miếng đệm bằng cao su M2,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: E-00944/ Vòng đệm cao su (dùng cho máy nén khí)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: E300398/ Vòng cao su dùng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EAG64949901/ Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của ĐTDĐ(EAG64949901),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EAG64949901/ Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của ĐTDĐ(EAG64949901). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EAG64949901/ Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của ĐTDĐ(EAG64949901)-MCDIV,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EDG57/ Đệm cao su viền nhún của loa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EM0GS/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: EM0ZB/ Miếng chêm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: EMMAA003/ Vòng đệm bằng cao su EMMAA003 (nk)
- Mã HS 40169390: EP02-002129A/ Gioăng cao su hình tròn EP02-002129A (nk)
- Mã HS 40169390: EP62-00089A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILRING/ Phốt dầu máy ép đế ip(oil ring)/ OIL RING (15.00PCS15.00PCE) (nk)
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILRING/ Phốt dầu máy ép đế ip(oil ring)/ OIL RING (20.00PCS20.00PCE) (nk)
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILRING/ Phốt dầu máy ép đế ip(oil ring)/ OIL RING (3.00PCS3.00PCE) (nk)
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILRING/ Phốt dầu máy ép đế ip(oil ring)/ OIL RING (50.00PCS50.00PCE) (nk)
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILRING/ Phốt dầu máy ép đế ip(oil ring)/ OIL RING (6.00PCS6.00PCE) (nk)
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILSEAL/ Phốt dầu máy ép đế ip (oil seal packing)/ ABRASION RESISTANCE BELT (3.00PCS3.00PCE) (nk)
- Mã HS 40169390: EQ1167/ Bọc cao su con lăn/ RUBBER LINING (T8) (nk)
- Mã HS 40169390: EQP-001092-01/ Miếng đệm cao su BLACK RUBBER FOOT BUMPERS,12.7X1.5 (nk)
- Mã HS 40169390: EQUIP/ Bộ linh kiện bảo trì máy FS-100-01 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Equipment/ Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su CAP SEAL 20513030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Equipment/ Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su O-RING 52302180. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Equipment/ Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su O-RING 52325560. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ERETW/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ET008WW-01/ GIOĂNG P36F bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ET009WW-01/ Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa 36PITCH (nk)
- Mã HS 40169390: ET010WW-01/ Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa P 36F FB (nk)
- Mã HS 40169390: ET157WW-01/ Gioăng T2 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ET591WW-01/ Đệm kín chống thấm nước FB-2B bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ET628WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu hóa) FB-1B (nk)
- Mã HS 40169390: ET634WW-01/ Đệm kín chống thấm nước FB-3B bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ET864WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu hóa) FB-01A/05A (nk)
- Mã HS 40169390: ETRWG/ Vòng đệm cao su các loại 1.5"-2.5"(phi 14~107)mm dùng cho các sản phẩm van, khớp nối, đầu nối PCCC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EV-041/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, kích cỡ 26mm x 30mm, hàng mới 100%, loại 303MX02120, mã QLNB-45316000200411 (nk)
- Mã HS 40169390: EV-041/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% loại 3V2F909211-01, mã QLNB-45216000030611 (nk)
- Mã HS 40169390: EVA/ Mút eva (miếng đệm long đền) (nk)
- Mã HS 40169390: EV-LKKM-003/ Giăng cao su xanh lá 18x2.4. Kích thước 18mm*2.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EV-LKKM-003/ Gioăng cao su xanh lá 18x2.4. Kích thước 18mm*2,4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EW347WW-01/ Gioăng P36 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: EW359WW-01/ Gioăng p50 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: EW360WW-01/ Gioăng p50 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: EW479WW-01/ Gioăng V112 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: EW480WW-01/ Gioăng V112FB bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: EW579WW-01/ Gioăng P70V bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: EWN-Foam-CX/ Đệm lót bằng cao su của máy chăm sóc mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EWN-Foam-CX/ Đệm lót bằng cao su(có tác dụng cách điện) của máy chăm sóc mắt,kích thước 5 3 1.5 (mm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EWN-Foam-CX/ Đệm lót cho sensor bằng cao su(có tác dụng cách điện) của máy chăm sóc mắt, Capella Proximity Ruber kích thước 5*3*1.5 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EWN-Insulator-CX/ Miếng đệm cách điện của thiết bị chăm sóc mắt bằng cao su, (LED Isolator 3H) loại 3 lỗ kích thước 13*6*5 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EWN-Insulator-CX/ Miếng đệm cách điện của thiết bị chăm sóc mắt bằng cao su, (LED Isolator 4H) loại 4 lỗ, kích thước 19*4.5*5 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EX-0406/ Vòng gioăng VC42659 (nk)
- Mã HS 40169390: EX-0737/ Vòng gioăng VC1001258 (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: EX-1358/ Vòng gioăng CQ2B125-PS (nk)
- Mã HS 40169390: EX450WW-01/ Đệm cao su HS50 cho IPM motor (nk)
- Mã HS 40169390: Express SHC 10" CD 7 Silicone o-ring 3 cái/hộp Vòng đệm cho cột lọc vô trùng 10inches. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: EY033WW-01/ Tấm đệm hộp cầu P60 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: F0003/ Vòng đệm cao su 10027-92 (đ kính trong 0.176) (nk)
- Mã HS 40169390: F0004/ Vòng đệm cao su 10028-14 (đ kính trong 0.364) (nk)
- Mã HS 40169390: F0006/ Vòng đệm cao su 10031-24 (đ kính trong 0.644) (nk)
- Mã HS 40169390: F0013/ Vòng đệm cao su 10114-19 (đ kính trong 0.512in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0029/ Vòng đệm cao su 10181-92 (đ kính trong 0.145in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0069/ Vòng đệm cao su 10245-97 (đ kính trong 0.644in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0071/ Vòng đệm cao su 10028-17 (đ kính trong 0.426inch) (nk)
- Mã HS 40169390: F0072/ Vòng đệm cao su 10028-21 (đ kính trong 0.489inch) (nk)
- Mã HS 40169390: F0073/ Vòng đệm cao su 10076-01 (đ kính trong 0.455in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0074/ Vòng đệm cao su 10076-02 (đ kính trong 0.518inch) (nk)
- Mã HS 40169390: F0074/ Vòng đệm cao su 10076-02 (đ kính trong 2.085in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0088/ Vòng đệm cao su 10195-26 đ kính trong 0.426inch) (nk)
- Mã HS 40169390: F0089/ Vòng đệm cao su 10195-27 (đ kính trong 0.489in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0089/ Vòng đệm cao su 10195-27 (đ kính trong 0.489inch) (nk)
- Mã HS 40169390: F0132/ Vòng đệm cao su 10197-25 (đ kính trong 0.614in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0133/ Vòng đệm cao su 10197-24 (đ kính trong 0.551in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0141/ Vòng đệm cao su 10076-04 (đ kính trong 0.643in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0142/ Vòng đệm cao su 10076-03 (đ kính trong 0.58in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0143/ Vòng đệm cao su 10031-28 (đ kính trong 1.1883 in) (nk)
- Mã HS 40169390: F0148/ Vòng đệm cao su 10090-24 (đ kính trong 0.450in) (nk)
- Mã HS 40169390: F02850VN/ Vòng đệm bằng cao su, GROMMET, kích thước 32*18*18mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp ghế ngồi, cáp ca pô ô tô. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: F04060VN/ Vòng đệm bằng cao su, GROMMET, kích thước 40*45*30mm, dùng trong sản xuất dây cáp ô tô. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: F3153-10500/ Vòng cao su lưu hóa, phi 5cm: O ring (nk)
- Mã HS 40169390: F3156-06000/ Ron bằng cao su phi 6 mm (nk)
- Mã HS 40169390: F-61080/ Vòng đệm bằng cao su P-35- O-Ring P-35 (nk)
- Mã HS 40169390: FAA070-10/ Phốt cao su 42*15.5mm, FAA070-10 (nk)
- Mã HS 40169390: FAA089-10/ Phốt cao su FAA089-10 (nk)
- Mã HS 40169390: FAA123/ Phốt cao su FAA123, quy cách 24*16.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: FAA125-40/ Phốt cao su 40*15.2mm, FAA125-40 (nk)
- Mã HS 40169390: FAA129/ Phốt cao su FAA129 (nk)
- Mã HS 40169390: FAA169-20/ Phốt cao su FAA169-20 (nk)
- Mã HS 40169390: FAA390-20/ Phốt cao su FAA390-20 (nk)
- Mã HS 40169390: Faucet 7/ Vòng đệm cao su (Rubber Washer),Size:phi 39x2.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FC10-001025B/ Vòng đệm dùng cho camera quan sát, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC10-001068A/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC10-001097A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 7 tk 103212716940 ngày 20/03/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: FC10-001101A/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho camera quan sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 15 tk 103234137640 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: FC15-005001A/ Vòng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC18-000925B/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC18-001028A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC28-002691A/ Miếng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC29-000822A/ Miếng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC29-011770B/ Đệm đỡ ống kính bằng cao su dùng cho camera quan sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 31 tk 103101580150 ngày 10/01/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: FC29-012500A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FC36-001073A/ Đệm ống kính camera quan sát, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-460/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10333 1239 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-461/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 01 40100 4400 90 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-462/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10333 3052 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-463/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10000 1013 10 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-464/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 01 40100 4200 90 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-465/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10248 1903 10 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-471/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 11400 1705 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-472/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10248 1903 10 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-476/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10044 3365 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-477/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10044 3366 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-479/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp 71 10000 3945 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FD003/ Cánh quạt- 12001337 (nk)
- Mã HS 40169390: FEP086-10/ Nút cao su đỡ lò xo 20*20mm, FEP086-10 (nk)
- Mã HS 40169390: FGE01-GASFKET/ Vòng đệm cao su (qc: 1 inch) (nk)
- Mã HS 40169390: FGE01-GASFKET/ Vòng đệm cao su (qc: 1/2 inch) (nk)
- Mã HS 40169390: FGE01-GASFKET/ Vòng đệm cao su (qc: 2 inch) (nk)
- Mã HS 40169390: FGE01-GASFKET/ Vòng đệm cao su (qc: 3/4 inch) (nk)
- Mã HS 40169390: FJLA01A0/ Vòng đệm nối ống F12x15 mm- Packing (nk)
- Mã HS 40169390: FJMA83A0/ Vòng chặn tròn (S-18)- O Ring S-18(NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: FJMB19/ Ron cao su- O-Ring (P-18) NBR (nk)
- Mã HS 40169390: FJMB28/ Vòng chặn cao su-Rubber Pads (nk)
- Mã HS 40169390: FL178/ Miếng đệm bằng nhựa- C7lid EVA 27*1MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FL178/ Miếng đệm bằng nhựa-diffuser white gasket, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FL178/ Miếng đệm bằng nhựa-Miếng đệm (white lip for C2 difuser)70mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FL201/ đệm cao su- rubber ring for value 20 oz, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FL201/ đệm cao su-rubber ring for value 20 oz, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FL3Z7052B- Phớt ngoài trục sơ cấp bằng cao su, linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FN053/ Đế cao su (hoặc đệm cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: FN202/ Bộ đế cao su (hoặc đệm cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: FSV125/ Vòng đệm (cao su) 193055RO0001FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của ô tô) (nk)
- Mã HS 40169390: FSV136/ Vòng đệm (Cao su) UE646600Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy) (nk)
- Mã HS 40169390: FSV29-1/ Vòng đệm (cao su) UE631100Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của ô tô), Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FSV29-2/ Vòng đệm (cao su) UE638200Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của ô tô), Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FSV49/ Khuyên tròn 1 (cao su) UE631900Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk)
- Mã HS 40169390: FSV50/ Khuyên tròn 2 (cao su) UE632500Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk)
- Mã HS 40169390: FSV58/ Vòng đệm (cao su) UE635300Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy) (nk)
- Mã HS 40169390: FT/ Miếng cao su bảo vệ cách nhiệt HEAT SHRINK TUBING (FT000030)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FT-01-YEAA3000/ Vòng đệm cao su Lid Packing YEAA3000 (nk)
- Mã HS 40169390: FT-02-YEAA3540-1/ Vòng đệm cao su EXHAUST PACKING (SUNLIGHT) YEAA3540 (362000235400) (nk)
- Mã HS 40169390: FT-04-YECS605G/ Miếng đệm cao su UNIT CASE F2 PACKING 360000268761 (nk)
- Mã HS 40169390: FTS091856- Phụ tùng chuyên dụng dây chuyền sản xuất lon và nắp lon, hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, không xốp- SEAL, O.D. HIGH PRESSURE 3.750 (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 109.60*3.10*2.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 12*4mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 12.7*4mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 125.56*3.1*1.8mm (1A23BKGFP200-00EWA) (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 13*10*3mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 14.01*14.01*14.01mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 15.89*2.50mm 443.00665.005LTWA (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 15.89*2.50mm 443.00665.005RTWA (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 24.5*24.5*4.09mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 42.2*6*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 44.3*4.4*3.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 45.2*8.6*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 45.20*8.60*2.00mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 48.4*6*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 59.3*4.8*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước 8.40*7.27mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước D12*3.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước D20*3mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước D38.27*24.27*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước D38.87*D23.67*1.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước D74.5*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước D8.2*3mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước D8.9*3.1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kích thước phi 12.2*3.3mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, chân đệm, kích thước 36.2*1.37*5.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, chân đệm, kích thước 54*28.3*2.4mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, chân đệm, kích thước 7.7*3.9mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, kích thước 2.5x8.5x8.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm bảo vệ cổng mạng, kích thước 12.5*13.01*7mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm bảo vệ đèn led, kích thước 45.3*16.2*18mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm bảo vệ ống dẫn quang, kích thước 22.16*21.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 10.2*11.9*6.75mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 12*10.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 13.5*12*13.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 15*15*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 22*14.9*9.85mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm chống rung, kích thước 37x37x4,5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 8*8*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 8.8*5.5*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm chống rung, kích thước 92.01*41.23*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 10*10*0.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 10*10*4mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 10*12*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 11*11*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 11.0*11.0*1.50mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 11.3*11.3*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 12*12*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 12*6*1.27mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 12.5*8*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 13*13*1.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 13*13*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 13.0*13.0*1.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 13.3*7.5*1.7mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 14*14*0.9mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 14*6*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 15*10*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 15*15*0.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 15*15*1.25mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kich thước 15*15*1.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 16*16*3.9mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 16*34*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 17*17*0.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 18*15mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 18*18*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 19*19*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 21*21*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 21.0*21.0*1.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 22*11*2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 25*25*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 3.5*3.5*5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 30*25*1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 35*17*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 35*35*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 50.0*10.0*1.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 52.0*12.0*1.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 6*6*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 6.5*6.5*2.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 7.5*7.5*32mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 8*10*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 8*7*3mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 8*8*1mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 8.0*8.0*1.0mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, miếng đệm tản nhiệt, kích thước 9*6*1.25mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, vòng đệm, kích thước 15.8*7.13mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, vòng đệm, kích thước 36.2*10.37*5.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH213/ Đinh tán, chất liệu cao su, kích thước D7*65.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH266/ Miếng đệm tản nhiệt, kích thước 4*22*50mm (nk)
- Mã HS 40169390: FUH266/ Miếng đệm tản nhiệt, kích thước 4*25*10mm (nk)
- Mã HS 40169390: FV941/ Vòng đệm bằng cao su-PACKING, FLUORO RUBBER (N550BM1215A3). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: FZ048/ Cánh quạt- 10001078 (nk)
- Mã HS 40169390: FZ048/ Cánh quạt- 10001083 (nk)
- Mã HS 40169390: FZ048/ Cánh quạt- 10001085 (nk)
- Mã HS 40169390: FZ048/ Cánh quạt- 10001088 (nk)
- Mã HS 40169390: FZ048/ Cánh quạt- 10006618 (nk)
- Mã HS 40169390: G01180VN/ Vòng đệm cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: G0173030008A0: Vòng đệm kín dây bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G0173030101A1: Vòng đệm chốt liên kết dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G0359040400A0: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 10 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G0362080012A0: Vòng đệm bảo vệ bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G0362080012A0: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 8 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G0362080013A0: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 16 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G0863110010A0: Vòng đệm ống dầu 1 bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: G100/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G110/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G-125-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-125, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G-140-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-140, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G16-A060013/ Núm dính chất liệu cao su, dùng để dính phần dưới đế của bản mạch (nk)
- Mã HS 40169390: G16-A060114/ Núm dính chất liệu cao su, dùng để dính phần dưới đế của bản mạch (nk)
- Mã HS 40169390: G-180-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-180, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G-185-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-185, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G18B260 Bộ seal đệm máy phun sơn 390, hiệu Graco, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G200/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G-210-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-210, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G-220-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-220, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G-235-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-235, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G249189 Bộ seal đệm máy phun sơn Mark V, hiệu Graco, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G25406A-OIL-SIL/ Vòng chặn nước của mô tơ điện bằng cao su, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_483466 (nk)
- Mã HS 40169390: G30456A-OIL-SIL/ Vòng chặn nước của mô tơ điện bằng cao su, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_480839 (nk)
- Mã HS 40169390: G35/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G37N/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G40/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G-40-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-40, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G-45-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-45, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G4N0/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G50/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G505026000-01/ Cao su giảm chấn (nk)
- Mã HS 40169390: G55/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G5N0/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G5R0/ Gioăng cao su quanh miệng bao đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G60/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G-630-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-630, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G65/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G6N0/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G6R0/ Gioăng cao su quanh miệng bao đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G75/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G80/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G90/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G-90-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-90, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: G95/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: G-95-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-95, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GAMDL/GAPDL/ Miếng đệm cao su, nguyên liệu để sản xuất dụng cụ tách tem nhãn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Găng dầu cao su O-RING F1101-341-01 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Candy 110cc của Kymco (nk)
- Mã HS 40169390: Găng dầu cao su O-RING F8761-340-00 Linh kiện lắp ráp phuộc xe VF3 150cc của VMEP (nk)
- Mã HS 40169390: Găng dầu cao su O-RING F9452-340-00 Linh kiện lắp ráp giảm xóc xe gắn máy (nk)
- Mã HS 40169390: Găng dầu cao su O-RING F9452-340-10 Linh kiện lắp ráp giảm xóc xe gắn máy (nk)
- Mã HS 40169390: Găng dầu cao su O-RING F9452-340-20 Linh kiện lắp ráp giảm xóc xe gắn máy (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET GACO OR 4137-NB70.Vòng đệm cao su, mã hàng: 20354020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET OR 2056(RED SILICONE).Vòng đệm cao su 2056, mã hàng: 206007503M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ AA63-01071A- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu trong sản xuất Tivi, kích thước 2T x15 mm x 90 mm- GASKET-EMI;EMI Shielding, Conductive Tape, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ AA63-01387A- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu trong sản xuất Tivi, kích thước 2T*10mm*10mm- GASKET-EMI;EMI Shielding, Conductive Tape, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ BN63-02627A- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu trong sản xuất Tivi, kích thước 8T*13mm*30mm- GASKET-EMI; Oxford, Conductive Fabric, T8, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ BN63-02627B- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu trong sản xuất Tivi, kích thước 8T*13mm*90mm- GASKET-EMI; Oxford, Fabric, T8,W13,L90,GRAY, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ Miếng đệm cao su- BN63-08173A, kích thước: 6mm (T) x 10mm(W) x 10mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su, Rubber,CM03-00092A(Y20 Q90T 5-WAY RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su, Rubber,CM03-00098A(Y20 SERIF MIC RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su, Rubber,CM03-00099A(SILICON;Y20_OTV_CUSHION-RUBBER FUNCTION), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su, Rubber,CM03-00100A(Y20 Q700T MIC RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su, Rubber,CM03-00101A(Y20 Q700T 5-KEY RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ Miếng đệm cao su-CM03-00089A, Y20 Q Model MIC, Rubber+MeshSheet (3.3 * 3.3), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su-Rubber-CM03-00102A-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET/ Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi tiết, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-TK0017 (nk)
- Mã HS 40169390: GASKET: VÒNG ĐỆM, BẰNG CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GB3/ Phốt- 31840-09380NOK, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GB3/ Phốt nhớt- 31840-01940, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GB3/ Phốt nhớt- 31840-05610, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GBBIPRTLA/ Miếng đệm cao su bảo vệ kim- Rubber Tip For Luer Adapter (nk)
- Mã HS 40169390: GC60LB0194A0/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GC6CMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GC6DMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GC6EMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GC6FMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GC-CUSHION/ Miếng đệm silicon chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3RU-BD0001 (nk)
- Mã HS 40169390: GC-CUSHION/ Miếng đệm silicon chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3RU-BD0007 (nk)
- Mã HS 40169390: GC-PAD/ Miếng đệm cao su chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CU-BD0001 (nk)
- Mã HS 40169390: GC-PAD/ Miếng đệm cao su chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CU-BD0002 (nk)
- Mã HS 40169390: GC-PAD/ Miếng đệm cao su chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CU-BD0003 (nk)
- Mã HS 40169390: GC-PAD/ Miếng đệm cao su chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3MI-BD0001 (nk)
- Mã HS 40169390: GC-PAD/ Miếng đệm cao su chống va đập, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3MI-BD0002 (nk)
- Mã HS 40169390: GCS5/ gioăng cao su ngăn cách các lá tản nhiệt của bộ phận trao đổi nhiệt (nk)
- Mã HS 40169390: GCSUN/ Gioăng cao su, qui cách (15mm*w35-w50 15M-60M, 10M-60M/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GCSUN/ Gioăng cao su, qui cách (15mm*w50 50M, 50M/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GCSUN/ Gioăng cao su, qui cách (U12*20*25*30M, 30M/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GCX/ Gioăng cao su dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GD00/ Gioăng cao su lỗ dây điện cách điện đường kính 3 cm, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D190*T5mm 75434,(ROHS),D190*T5mm single-sided foil, 75434 4.41.410002.000 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D224*T5mm 75435(ROHS),D224*T5mm single-sided foil 75435 use 4.41.410002.001 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D224*T5mm 75435,(ROHS),D224*T5mm single-sided foil 75435 use 4.41.410002.001 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D250*T50mm, 75434,ROHS), D250 * T50mm single-sided foil density of 1 pound. USE for 75434 4.41.410001.000 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D250*T50mm,1 75434,ROHS), D250 4.41.410001.000 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D283*T5mm,75436,(ROHS),D283*T5mm single-sided foil 75436 use 4.41.410002.002 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D283*T5mm75436,(ROHS),D283*T5mm single-sided foil 75436 use 4.41.410002.002 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D300*T50mm,754345,(ROHS),D300*T50mm 4.41.410001.001 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D395*T50mm,2,75436(ROHS),D395*T50mm 4.41.410001.002 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D395*T50mm275436,(ROHS),D395*T50mm 4.41.410001.002 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su 20*5*1CM75436 7.01.550000.004 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su 20*5*1CM75436,2 7.01.550000.004 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su 21*21*1.5CM75436 7.01.550000.003 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su Foam EVA, 146*126*3mm (White EVA,146*126*3mm) (4.47.141203.803) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su Silicone hole sleeve 17mm*5mm,20 4.48.017005.823 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GER-0287/ Cao su giảm chấn bình điện, 23456-42181B dùng để sửa chữa và thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk)
- Mã HS 40169390: GH61-12581A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH62-00042A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH62-00043A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH62-00045A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH62-00047A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH62-00048A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH62-00062A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-01552A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-01848A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02025A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02025A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 47 TK: 103159952450/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02025A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02025A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02025B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02025B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 36 TK: 103090330230/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02025B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02025B (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02026A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02555A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02588A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02637A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02637C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02638A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02638C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02670A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02670A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02670C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02670E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02670E (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02671A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02671A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02671C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02671E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02671E (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02710D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02746D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02746D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02769A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02769A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02769A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02769C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02770A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02770A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02770A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02770D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02770D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02771C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02778A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02778C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-02872A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03007A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03007A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 37 TK: 103352314220/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03060A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03076A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-03076A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03077A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-03077A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03102A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03160A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03176A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03409A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03719A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03754A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03754E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03754F/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03785A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03788A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03788B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03803A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03803A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03809A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03809A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 38 TK: 103182389330/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03809A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03809B/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03809B/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03809B (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03819A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03819A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-03880A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03880A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04073A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 20 TK: 103038727150/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04085A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04111A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04112A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04113A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04167A/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04201A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (Chuyển đổi mục đích sử dụng 275 chiếc mục số 30 TK 103227841950/E11 ngày 27/03/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04226A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04267A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04282A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04331A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04331A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 16 TK: 103120402600/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04331B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04331B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 8 TK: 103120402600/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04331C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04331D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04332A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04332B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04332C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04332D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04333A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04333B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04333C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04333D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04346A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04346B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04346C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04346D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04347A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04349A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-04349A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04349A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04359A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04359A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04397A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04401A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04404A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04404A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-04404A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04424A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04425A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04426A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04427A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04439A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04459A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04516A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04522A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-04522A (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04522A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04547A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04564A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04576A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04580A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04599A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04638A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04655A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04669A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 38 TK: 103113287650/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 47 TK: 103113287650/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 4 TK: 103133994610/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04678G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 6 TK: 103113287650/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04681G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 13 TK: 103113287650/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04684G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04779A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04786A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04808A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04809A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04813A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04813A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 24 TK: 103187899510/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04826A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04830A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04848A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH67-04950A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: GH83-03688A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH83-03689A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH83-03880A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH83-03880A/ Miếng đệm cao su (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: GH83-04112A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH83-05163A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-33966A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-33966A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34855A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34860A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34860A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH98-34860A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34860B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34860B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH98-34860B (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34861A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34861A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH98-34861A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34861B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-34861B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH98-34861B (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-36595A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-38541B/ Miếng trang trí bằng nhôm, mã GH98-38541B (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-38984A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-38984A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-38984A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39114A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39114A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39114A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39115A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39115A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39115A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39210A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39210A/ Miếng đệm cao su (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39212A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39212A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39212A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39248A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39976A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39976A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-39976A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40178A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40604A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40633A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40701A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40702A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40704A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40708A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40970A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-40970A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40970A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40971A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-40971A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-40971A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41045A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41176A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41176A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41176A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41176B/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41176B (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41176B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41240A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41240A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41492A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41537A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41539A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41543A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41593A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41594A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41596A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41597A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41672A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41672A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41672A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41685A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41685B/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41685B (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41685B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41770A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41926A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41926A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41926A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41927A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41927A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-41927A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42089A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42089A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42089A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42089A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (Chuyển đổi mục đích sử dụng 275 chiếc mục 25 TK 103228022110/E15_27/03/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42089A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 47 TK: 103090284400/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42305A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42308A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42369A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42372A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42463A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42548A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42557A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42557A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42557A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42565A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42568A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42644A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42644A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42644A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42644A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 10 TK: 103094361860/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42645A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42645A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42645A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42646A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42647A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42710A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42721A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42721C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42722A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42722C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42786A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42817A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42856A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42907A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42907A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (Chuyển đổi mục đích sử dụng 275 chiếc mục số 2 TK 103227862140/E11 ngày 27/03/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42935A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42935A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42935A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42936A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42936A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42936A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42937A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42937A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42937A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-42951A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43022A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43059A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43079A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43143A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43160A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43161A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43161A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 16 TK: 103094403860/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43161B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43161B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 17 TK: 103094403860/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43162A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43162A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43162A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43208A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43266A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43353A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43369A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43386A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43387A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43389A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43443A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43465A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43521A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43522A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43526A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43527A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43575A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43575A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 39 TK: 103157001400/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43575A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43638A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43652A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43691A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43691A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43712A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43712A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43712A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43814A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43814A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 14 TK: 103120416450/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824B/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824B/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 20 TK: 103120416450/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 12 TK: 103120416450/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43824D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 47 TK: 103183674860/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43850A/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43850B/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43882A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43882A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43917A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động GH98-43917A, CĐMĐSD từ Mục 1, tk: 103171776260/E31, ngày 02/03/2020 (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43917A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động GH98-43917A, CĐMĐSD từ Mục 3, tk: 103318344840/E31, ngày 19/05/2020 (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43917A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động GH98-43917A, CĐMĐSD từ Mục 5, tk: 103252069800/E31, ngày 09/04/2020 (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-43918A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44011A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44014A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44015A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44043A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44087A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44092A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-44092A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44092A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44101A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44101A/ Miếng đệm cao su SM-T725, GH98-44101A, kích thước: 4.62*2.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44171A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44191A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44191A/ Miếng đệm cao su SM-T725, GH98-44191A, kích thước: 3.4*4.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44230A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44232A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44393A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44423A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44474A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44509A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44511A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-44511A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44511A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44523A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44544A/ Miếng đệm cao su N975 ASS'Y USB RUBBER (GH98-44544A), NSX: HILIM SCG VINA TECHNOLOGY (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44545A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44552A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44552B/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44552B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44558A/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44558A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44596A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44596A/ Miếng đệm cao su SM-T865, GH98-44596A, kích thước: 28.12*2.25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44597A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44597A/ Miếng đệm cao su SM-T865, GH98-44597A, kích thước: 4.4*3.4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44653A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44653B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44654A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44654B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44683A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44772A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44773A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44784A/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44785A/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44843A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44855A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44856A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44857A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44859A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44873A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44903A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-44950A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45073A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-45073A (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45073A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45104A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45139A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45140A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45141A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45183A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45191A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45192A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45229A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45258A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266E/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266E/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 1 TK: 103187901240/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266G/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266H/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45266H/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 28 TK: 103379354410/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45474A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45510A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45515A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45515A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (mục: 1 TK: 103349030960/E15) (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45554A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GH98-45555A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: GHWDR-007A/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: GHWFC-012/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: GHWFC-077/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: Giác hút (ZPT08UN-B5)(Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Giác hút cao su SUCTION CUP SOF. VIN.D70X45; P/N: 80000PBL146; MFR: SIDEL. phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa dùng cho đầu mài bóng gạch, phi 110mm (+/-50mm).KH:KD268B-44,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL59908 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn ca bin bằng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOLCH11970 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn thủy lực bằng cao su, kích thước 67x8.8mm, model: SCA1008B-2-N, nhãn hiệu MISUMI. (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn Urethane- URETHANE BUFFER (LD-HC-L12), (vật tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn Urethane- URETHANE BUFFER (LD-HC-L3), (vật tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm chấn Urethane- URETHANE BUFFER (LD-HC-L6), (vật tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIAM CHAN/ Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, code: BGELP100/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: GIAM CHAN/ Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, code: BGOMP20200/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Giảm giật lai hộp số và động cơ, part number 11LP-00090, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Giamchancuasu/ Giảm chấn cửa cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng bằng cao su, dùng chèn kính trên khung, mã Z91108125.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng bằng cao su, dùng chèn kính, mã Z91107925.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng bằng cao su, dùng cho cửa sổ, mã Z90580325.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng bằng cao su, dùng cho cửa sổ, mã Z90720022.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su lưu hóa mềm đường kính 101.6mm, p/n: 9611991363 (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su lưu hóa mềm đường kính 25mm, p/n: 9611991358 (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, bộ phận của tủ đông SHR-F1283W1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, bộ phận của tủ đông SHR-F2272W2, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, bộ phận của tủ đông SHR-F2572W2, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, kích thước OD19 x T2.5, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, mã hàng:19ED60A211, dùng để làm kín bồn dầu, phụ kiện của máy gia công cơ khí, hãng SX: Makino. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, mã hàng:19ED60A212, dùng để làm kín bồn dầu, phụ kiện của máy gia công cơ khí, hãng SX: Makino. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, mã hàng:19ED60A213, dùng để làm kín bồn dầu, phụ kiện của máy gia công cơ khí, hãng SX: Makino. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, model SKY-125, mã D135736, nhãn hiệu KSY, linh kiện máy gia công trung tâm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, model SKY-90, mã D135729, nhãn hiệu KSY, linh kiện máy gia công trung tâm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăn 17,0 X 1,5 bằng cao su, 20 x 20 x 1 mm,6.362-524.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăn 6,0x1,5-NBR 70,6.362-703.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăn cao su 114 x 3,6.363-228.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăn cao su- Seal, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăn cao su TE 500-X(03)- Seal TE 500-X(03), Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (long đền)- DN100 PTFE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D11,30x2,40mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D249,30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D299,30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D320.00x3.00mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D349.30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D379,30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D379.30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D380.00x3.00mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D399.30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D428.00x3.00mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D459,30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D489.30x5.70mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring) Model: YY16012VT 2chiếc/gói. Hàng mới 100%. Chất liệu bằng cao su tổng hợp. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (vòng đệm) cho đường ống vi sinh loại 1.5S (PTFE/EPDM), phi 38mm bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (vòng đệm) cho đường ống vi sinh loại 2S (PTFE/EPDM), phi 50mm bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (V-ring NBR) cao su kích thước 160mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (V-ring NBR) cao su kich thước 200mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (V-ring NBR) cao su kích thước 400mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng (V-ring NBR) cao su kích thước 550mm dùng cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 113x5 EPDM peroxide 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part No.0900027542, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 15x2.5 EPDM peroxide 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part No.0901322956, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 18x2.5 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 20*25 làm kín dùng để lấp lọc bụi, chất liệu cao su chịu nhiệt, kích thước mặt cắt 20*25 (cm), đóng gói 20m/ cuộn, 2 cuộn/bag, màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 20*40 làm kín dùng để lấp lọc bụi, chất liệu cao su chịu nhiệt, kích thước mặt cắt 20*40(cm),đóng gói 1 cuộn 20m, 2 cuộn/bag, màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 20x2.5 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 210x3 NBR 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part No.0162200029, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: VIỆT NAM. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 28x4 EPDM 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part No.0900027505, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 317x317x30 EPDM, bằng cao su lưu hóa, Part No.1670790180, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 6.2x1 (cao su), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 6.2x1(cao su), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 60x3 EPDM 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part No.0900047034, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng 967 x 382 x 30 EPDM, bằng cao su lưu hóa, Part No.1670790130, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bàn chụp M357-0212-002, chất liệu cao su, dùng máy chụp sáng Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su bộ phận của máy phát điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng bằng cao su CHECK VALVE REPAIR KIT-4384-300,P/N: 00000106719, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su cho van điều khiển của bơm phun foam Polyurethne- Hiệu: GMA. Mã hàng: 8425054. (1 bộ 03 cái). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su của cửa máy giặt lồng ngang10.5kg(MDS66651603),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su dùng cho máy CNC/ RING,BACK UP, part no: R54031. Đường kính: 15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su dùng cho máy CNC/ RING,QUAD, part no: R55297. Đường kính: 20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su dùng cho máy CNC/ RING,WEAR, part no: R56095. Đường kính: 23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su đường kính15cm dùng để làm kín trục bơm thủy lực của máy khoan Liebherr LB36, mã 10220359. Hãng sản xuất: LIEBHERR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su đường kính15cm dùng để làm kín trục bơm thủy lực của máy khoan Liebherr LB36, mã 571907608. Hãng sản xuất: LIEBHERR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su đường kính15cm dùng để làm kín trục bơm thủy lực của máy khoan Liebherr LB36, mã 710042914. Hãng sản xuất: LIEBHERR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su EPDM 39,34x2x62 mm, code: 10605129BE70S2, hiệu AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su EPDM, DN 25/5, (code: 1000800002554), Phụ kiện cho dây truyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su EPDM, DN 40/5, Code: 1000800004054, Phụ kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su EPDM, DN 50/5, (code: 1000800005054), Phụ kiện cho dây truyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su gắn vào khuôn của máy đánh bóng nồi, chảo inox, RUBBER RING đường kính 10mm, dài 100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng bằng cao su KIT CAPOT XF71070100, P/N: 00000198229, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng bằng cao su KIT KL698W0008 P/N:00000149446, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa 39331061. Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa 450 x 8.0mm, 21524062-16, dùng cho bộ điều áp dưới tải, hãng sx: ABB; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2103-22, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2108-37, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2108-64, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2109-45, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2109-68, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2111-58, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-2111-66, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-3119-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 0663-7150-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa Article no: 2901-1463-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa của van chiết bia loại S No.026363.7, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-125, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-140, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-40, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-45, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-85, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-90, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa G-95, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa SEALING PACKING C-300-EF-5-5 V990000371 (linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa), hàng mói 100%, xuất xứ JP. (nk)
- - Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dùng cho van điện từ 2 cổng ADK nhãn hiệu CKD (ADK11-25A-J-AC-C-REPAIR-KIT),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa ZR/ZT 110-315 40; Article no: 2906-0739-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, Article no: 0663210619, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, Article no: 0663-2107-82, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, Article no: 0663-2108-63, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, Article no: 0663-2111-65, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, dạng cuộn, sử dụng để đệm lót cửa kính. KT: rộng 2cm, dầy 0.6cm, dài 120m/cuộn +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, dùng lót đệm đầu van, vòi trong hệ thống tưới cây nhỏ giọt tự động. Ký hiệu: RR01613. KT: đường kính 2.5cm, dầy 1.2cm +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng cho máy xiết đai MPH32 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, kích thước là 108*4 (mm), dùng cho máy bơm. NSX HANWHA CORPORATION. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, loại không xốp, dùng cho lắp đường ống nước, NSX QUANGZHOU. Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã hàng: 09370318, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã hàng: 52213100, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã hàng: AF25010499, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã hàng: AF25010510, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 148616-35220, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 152673-01800,24311-000160,152673-01810,24311-000090,24321-000450,148616-35590,148616-35570, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 24311-000160, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 24311-000530, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 24321-000350, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 90101-79-092, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 90101-79-163, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: 90801-115-182, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: E280230350, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: E285070150, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: E286270100, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: E326472130, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: E326472180, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: E326472210, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560102024DZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560103035ZZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560204531DZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560204531ZZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560205531DZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560205531ZZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560206031DZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm: Z560732357ZZ, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:455859001&455836002, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:455882001, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:90801-115-290, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:90801-115-456, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:90801-115-481, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:90801-115-684&90801-115-814, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:A20140A, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:A20280A&A20095A, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm:A30070B&A80243B&A20155A&A10100A&A90080A, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, mã VHSZ30128008, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, Part No: 2441U983S130, dùng để chắn mỡ, chịu nhiệt, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa, Part No: 2441U984S42, dùng để chắn mỡ, chịu nhiệt, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su lưu hóa,mã SP:A10011F&A42017F&A42017F&A10032A&A10032A&A10034A&A10028A&A20035A&A20035A&A10028A&A10032A&A41013F&A20080A,phụ tùng tàu biển.NSX:Intra Commercial Corporation.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng chèn cho khung cửa trượt, mã Z92301225.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng chèn giữa cánh cửa sổ, mã Z92210825.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng chèn kính mặt ngoài, mã Z91261625.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng chèn kính mặt trong, mã Z91261225.0001, hiệu hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng cho cánh cửa sổ, mã Z92210725.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng để chèn cho cánh cửa trượt, mã Z92315400.0002, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng để chèn cho cánh cửa trượt, mã Z92318425.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng để chèn cho kính cửa trượt 26mm, mã Z92329925.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng để chèn giữa khung cửa sổ, mã Z92210925.0001, mhiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng để chèn kính trên khung, mã Z92388125.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng để chèn kính trên nẹp, mã Z92388625.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, mã BLKM06085, của máy sản xuất bảng mạch điện tử, nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, mã BLKM06093, của máy sản xuất bảng mạch điện tử, nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, mã BLKM06094, của máy sản xuất bảng mạch điện tử, nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: 52.5*2; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: AS 330; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, o ring; P/N: G 45; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, o ring; P/N: G 55; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: G270; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: G35; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: JH-61A121/G-160; MFR: Jieh Hong, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: P140; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: P24; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O RING; P/N: P32; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, O-ring BIG, P/N: OrbigHC-HF400, phụ tùng dùng cho dùng cho máy Đóng nắp, dây chuyền HF PET400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, O-ring SMALL, P/N: OrsmallHC-HF400, phụ tùng dùng cho dùng cho máy Đóng nắp, dây chuyền HF PET400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-RING; P/N: G 25; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-RING; P/N: G 60; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-RING; P/N: G 65; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-RING; P/N: P 12.5; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-RING; P/N: P 40; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-ring; P/N: P-160; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Cao su, O-ring; P/N: P-60; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, phi 50 dùng cho trục vít của máy sản xuất nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, phi 75 dùng cho trục vít của máy sản xuất nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng bằng Cao su, REPAIR PACKET K-04001-01-ES29, PN: 00000135755,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su,VALVE LINING KIT DN50 TTABEA050E1, P/N: 00000148400,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Silicon, kích thước 1800mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bánh đà bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127675-01790. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bánh đà bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127675-01800. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bảo vệ bằng cao su lưu hóa. P/N: #31. Hãng sản xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bảo vệ bằng cao su lưu hóa. P/N: No. 29. Hãng sản xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bích bằng cao su lưu hóa không cứng không xốp dùng cho đường ống nước, đường kính trong 100mm.Nhà Sx: HE BEI ZHUNINGQIAN VALVE MANUFACTURING CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bịt kín, làm bằng cao su lưu hóa, hãng Tenute, mã TSA 2280-SA, kích thước 40X31X5, dùng cho nhà máy cán thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bộ đẩy bằng cao su lưu hóa, ko xốp, mã sản phẩm PH25302990.ko nhãn hiệu,do Sacmi sx(phụ kiện thay thế của máy ép gạch Ceramic). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bộ kẹp bằng cao su lưu hóa, ko xốp, mã sản phẩm PH25302990.ko nhãn hiệu,do Sacmi sx(phụ kiện thay thế của máy ép gạch Ceramic). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bộ van biến mô, chất liệu cao su. Mã 82.33901-0004. phụ tùng dùng cho xe tải MAN 33 tấn. Do Hãng MAN TRUCK & BUS SE Sản Xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bơm chính, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai R220LC-9S. P/N: K3V112-DT-BK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bơm chính, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai. P/N: K5V140-DTP-BK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG BƠM NƯỚC (A2712030280). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bơm piston: phi 200mm, gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho bơm piston YB200. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng bơm piston: phi 250mm, gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho bơm piston YB250. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng các te làm bằng cao su lưu hóa, mã 1880210, dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cách điện bằng cao su lưu hóa 102x5mm, PN: 8205592, dùng cho máy đóng gói ECOLEAN; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cách điện bằng cao su lưu hóa, 1LVN215203-2 (652764), GSKT M'BLOCK 572x216x6.4 TD1049 dùng cho sản xuất máy biến thế; Nhà sx: TRILOC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cảm biến xoay cam, dùng cho xe Mazda tribute, hiệu Mazda, mã hàng MZL362-10-2D5A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cần xi lanh thuỷ lực bằng cao su KT: 140 x 170 x 30mm, nhà sản xuất: DOGICAN S.R.L., mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cần xi lanh thuỷ lực bằng cao su KT: 250 x 220 x 52mm, nhà sản xuất: DOGICAN S.R.L., mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm bằng cao su lưu hóa. P/N: H310083. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm bằng cao su lưu hóa. P/N: L18. Hãng sản xuất: MAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm bằng cao su lưu hóa. P/N: LA11. Hãng sản xuất: MAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N: YA9103-002-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N: YA9103-003-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N: YA9103-035-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N: YA9103-0380-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0005457880). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A000997380764). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0009976109). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0019977241). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0229977945). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0229978748). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A2641840000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A651091046064). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (cao su lưu hóa) của van giảm áp dùng cho đ.cơ diesel lai máy phát điện 6N18AL-DV c.suất 500 kw của tàu biển MV. HTK LUCKY. P/N.44100-555290. Mới 100%. X/x: Hàn quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (cao su lưu hóa) của van giảm áp dùng cho đ.cơ diesel lai máy phát điện 6N18AL-DV c.suất 500 kw của tàu biển MV. HTK LUCKY. P/N.44100-555300. Mới 100%. X/x: Hàn quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (cao su lưu hóa) của van giảm áp dùng cho đ.cơ diesel lai máy phát điện 6N18AL-DV c.suất 500 kw của tàu biển MV. HTK LUCKY. P/N.44100-555320. Mới 100%. X/x: Hàn quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (cao su lưu hóa) của van giảm áp dùng cho đ.cơ diesel lai máy phát điện 6N18AL-DV c.suất 500 kw của tàu biển MV. HTK LUCKY. P/N.44100-555340. Mới 100%. X/x: Hàn quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (Đường kính 40x10mm) (Nsx: PANGBORN) (Linh kiện của máy phun cát) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (EPDM+ PTFE) dùng cho đường ống, kích thước 20A (phi 27mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (giảm chấn) #80mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (HPU 90) kích thước 40x4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (HPU 95 Shore A) kích thước 37x4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (kt: 15x4cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (kt: 28x1.5cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (kt: 29x1.5cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (kt: 3x1.5cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (kt: 8x1cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (linh kiện của máy nén khí), mã 35615110, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (linh kiện của máy nén khí), mã 35615120, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (linh kiện của máy nén khí), mã 53723230, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (linh kiện của máy nén khí), mã 56345130, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (linh kiện của máy nén khí), mã 59000090, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) dùng cho bát sen loại 91308E (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) mã 91388ER (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) mã M93345 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- (Miếng đệm cao su chống xì- DK 10 mm, Phụ kiện van điều áp) Teshime Pakkin 110031304-05FCH (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR 70) kích thước 145x5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR70) kích thước 215x4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR70) kích thước 350x4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR70) kích thước 40x4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR70) kích thước 770x5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR70) kích thước 875x5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring G105), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O- RING) loại 546/9233490773, kích thước 7mm mới 100%,nhà cung cấp THV PARTS (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O- RING) loại 546/9233490852, kích thước 5.5mm mới 100% nhà cung cấp THV PARTS (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O- RING) loại 546/9237050824, kích thước 5.0mm mới 100% nhà cung cấp THV PARTS (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O- RING) loại H29/X6030460, kích thước 5.3mm mới 100% nhà cung cấp THV PARTS (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring/ G90), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring/ P9), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring/G115), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring/G125), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring/G160), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 100 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 100A 114mm, đường kính 114mm dùng lắp đạt các chi tiết, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1014968, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1030*570*540MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 125mm,dùng để lắp nối ống (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 150A 168mm, đường kính 168mm dùng lắp đạt các chi tiết, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 150mm,dùng để lắp nối ống (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-135 (G-135) (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-145 (G-145) (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-260 (G-260) (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-590 (589.4*600.6*5.6) (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-590 (589.4*600.6*5.6) (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 3x50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 429.4*440.6*5.6 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 50A 60mm, đường kính 60mm dùng lắp đạt các chi tiết, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 50mm, dùng để lắp nối ống (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 570 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 581 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 65A 73mm, đường kính 73mm dùng lắp đạt các chi tiết, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 7381144-200 đường kính ngoài 11.45cm dùng để lắp ghép thân xí bệt và két nước, tránh rò nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 80A 90mm, đường kính 90mm dùng lắp đạt các chi tiết, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su AS568-030FKM (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su AS568-031 (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su AS568-273FKM (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su AS568-273FKM (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su ASP-05-V của van xả tiểu, phi 12 mm,MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bảo vệ mâm, phụ kiện của máy cân bằng lốp EM-9380, code: 4-115868, nhà sản xuất Nexion SPA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- Bengomu 100134804-01 (DK 0.8 mm- Phụ kiện van điều áp) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su BGRN-OG-0050 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su BGRN-OG-0100, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su BGRN-OG-0500, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bộ chặn khí dùng cho máy nén khí- AAP1400642-00036O-RING.SILICONE.STANDARD, hiệu IR, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bộ chặn khí dùng cho máy nén khí- AAP1406702-00250O-RING.SILICONE.STANDARD, hiệu IR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU BỘ LỌC NHỚT (A0229977845). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bộ phận của máy chưng cất xăng dầu tự động NDI 450 dùng trong phòng thí nghiệm hoá dầu, P/N: 40040. Mới 100%. Hãng SX: NORMALAB. (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU BƠM NHIÊN LIỆU (A2029970645). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU BƠM NHIÊN LIỆU (A2029970845). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- Boru uke gomu 100135404-00 (DK 6 mm- Phụ kiện van điều áp) (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CẠC TE NHỚT HỘP SỐ (A1402710080). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cản hồ của bơm piston YB250, bằng cao su lưu hóa, đường kính 250mm, dày 15mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CA-PÔ TRƯỚC (A2058870000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu DRS-25H (sản xuất bởi hãng MITSUBISHI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS 160 190 14 (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS 160 190 14 (sản xuất bởi hãng NDK, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS 280 320 20 (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS 280 320 20 (sản xuất bởi hãng NDK, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS13016014 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS18022015 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS9511513 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu ISR 150 180 14 (dùng cho máy dập) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu ISR 150 180 14 (sản xuất bởi hãng NDK, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính ngoài phi 4.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính ngoài phi 4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính ngoài phi 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính ngoài phi 6.4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính phi 3.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính phi 3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính phi 4.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chịu nhiệt 008-19459 HYORG008 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chịu nhiệt 016-19459 HYORG016 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chịu nhiệt 127-19459 HYORG127 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chịu nhiệt 132-19459 HYORG132 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chịu nhiệt 136-19459 HYORG136 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho bộ panel điều khiển cho nồi hấp HV-25 dùng trong y tế, Code: 300024. Mới 100%, Hãng sx: Hirayama (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho bộ trao đổi nhiệt-M10B-EPDMCT-C/RIB CHANNEL PLATE GASKET 3233016543, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho bộ trao đổi nhiệt-M10B-EPDMCT-C/RIB END PLATE II GASKET 390084017305, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho bộ trao đổi nhiệt-M15B-EPDMF-C/PEAK/LIP CHANNEL PLATE GASKET 3233018128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho bộ trao đổi nhiệt-TS6M-EPDMP-C/RI CHANNEL PLATE GASKET 3900581428, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho con lăn anode-1 (dùng cho máy mạ TH) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho con lăn anode-2 (dùng cho máy mạ TH) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho đầu nối khí A10-V (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho khớp nối nhanh-RUBBER COUPLER 1-1/4", item no: 0673-007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho máy lọc mạ kẽm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho máy phun sơn, làm kín các khớp nối-O-RING, item no: 15F449, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho nắp là phụ kiện cho máy cô đặc, nsx: AZBIL TELSTAR TECHNOLOGIES, mã: 1809187, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho nắp làm kín (N9306077), gói gồm 100 chiếc, cho máy quang phổ, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: PerkinElmer (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho phần khớp nối đầu bôi trơn sơ mi,bằng cao su, mã:0199, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho quả lọc nước bằng than hoạt tính- CARTRIDGE FILTER PACKING LIST (dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500) trong nước thải) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chop, Part no 1031-KG8H-9010. linh kiện sản xuất chế hòa khí dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ D dùng để chặn khung cửa, size chữ D: 9*6*6000 mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ O, 2-006, CV-75, p/n:OR0000086, COMPOUND(KB). Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ O, 2-012V (KB), p/n:OR0000039. Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ O, 2-023V, p/n:OR0000002. Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ O, điều khiển tốc độ dòng, p/n:OR0000001. Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chụp trụ lái (A 253 460 06 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model W205 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chụp trụ lái_INV 21587_A 253 460 06 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chụp trụ lái_INV 21647_A 205 460 08 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CỔ HÚT (A2700960080). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CỔ HÚT (A6420940280). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của bình xịt nước loại 1.25L phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (07200-00.000.14) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của máy cắt 209C1, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của máy ép: AUTO VENT VALVE O-RING(SMALL) 2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của ống bơm áp suất 5 lít, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (00882-00.002.06) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của piston (kt: 11.5x16*x.4 mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của thanh giữ kính, bộ phận của bếp đôi MMB-01I/MMB-03I, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của van nước thuộc máy dệt nước. Đương kính 28MM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su d250 dùng làm vòng đệm cho ống thoát nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su D90x3mm/Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Gio-ăng cao su dạng cuộn dùng lắp vào cửa nhôm kính kích thước 200m- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng cuộn, dùng làm chắn kín cửa ra vào, kích thước: bản rộng (1.5-3)cm, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM 163K dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 7mm, cao 7.5mm, 30m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM CP04 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 8.8mm, cao 8mm, 27m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM CP05 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 7.7mm, cao 5.5mm, 20m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM EP56-01 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 9mm, cao 19.5mm, 6m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM EP56-02 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 15.5mm, cao 4mm, 30m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP01 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 7.5mm, cao10mm, 27m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP02A dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 9mm, cao7mm, 22m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP04 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 23mm, cao19mm,5 m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP05 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 11mm, cao 14mm, 11m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP06 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 29mm, cao 6mm, 55pce/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP07 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 36mm, cao 22mm, 30pcs/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP09 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 11.2mm, cao 9.3mm, 13m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP11 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 7mm, cao8.5mm,28.5m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP12 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 6.4mm, cao 10mm,17.5 m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP13 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 4mm, cao 4mm, 96m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP14 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 10mm, cao 17mm, 17m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM HP16 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 5.8mm, cao6.2 mm, 32m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM MGS01 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 7.8mm, cao 7.5mm, 24m/kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dải màu đen, model EPDM MGS02 dùng cho cửa nhôm kính kích thước rộng 27.2mm, cao 19.5mm, 5.5m/ kg,hiệu ZHAO XIN mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đầu nén dùng cho máy nén khí- AAP1406702-00383O-RING.SILICONE.STANDARD, hiệu IR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đầu nén dùng cho máy nén khí- AAP1406702-00388O-RING.SILICONE.STANDARD, hiệu IR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đầu nén dùng cho máy nén khí- AAP1406702-00395O-RING.SILICONE.STANDARD, Hiệu IR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su để giữ dây cáp điện bao gồm nắp nhựa đi kèm D2K14A-1D9/52 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su để giữ dây cáp điện bao gồm nắp nhựa đi kèm D2K14N-1D9/50 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su để kết nối trục R với bộ phận kẹp, đường kính 16mm, dày 2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đế phin lọc (cao su lưu hóa), mã 1484309 dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0002711160). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0009975711). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0159978645). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0199971148). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0199971248). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0249977445). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0259974745). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0259976645). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0269979745). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A1689970845). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A2058690000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A2641810081). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A276016002164). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (Q0008671V000000000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (Q0008671V000000000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đệm làm kín_INV 21587_A 205 505 00 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đệm làm kín_INV 21647_A 205 505 00 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐÈN PHA, TRÁI (A2048260991). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DI/O-3X1FFKM80-10 đường kính 3mm*1 cho đế van (valve seat), phụ kiện của van phun (1 Box 10 cái). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DN100, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DN50, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DN80, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đôi dùng để chèn vào khe hở, tăng độ khít giữa khung và cánh cửa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dự phòng (dùng cho máy mạ TH) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng bảo vệ cho cửa kính kho lạnh, NCC: Shenzhen Sino-Australia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho bộ lọc chất liệu EPDM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không thuộc bộ KIT partnumber: KTA-JVT0D-142,hãng sản xuất: Cheng-Y.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho bơm piston,(gồm vòng đệm,vành đai) chất liệu cao su lưa hóa, KT: Phi 5-10, dài 4000mm dùng trong dây chuyền sản xuất gạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho các van an toàn thủy lực,(gồm vòng đệm,gioăng cao su) chất liệu cao su lưa hóa,KH:YP5600 KT: Phi 2-15, dài 500mm dùng trong dây chuyền sản xuất gạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho cửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy bơm nước, model: MATRIX 3-4T; 3-3T6, hiệu Ebara, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc BACK UP RING/ P335 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc BACK UP RING/ P375 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc BACK UP RING/ P445 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc GUIDE BAR(GUMSUNG)/ 260-275-T9 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc GUIDE BAR/ 180-193-T7 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc GUIDE BAR/ 230-243-T7 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc GUIDE BAR/ 260-275-T9 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc GUIDE BAR/ 280-295-T9 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc GUIDE BAR/ 345-370-T14 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc O RING/ P265X280XW8.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc O RING/ P315X330XW8.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc O RING/ P335X460XW8.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc O RING/ P375X390XW8.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc O RING/ P445X460XW8.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc O RING/ P545X560XW8.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR(GUMSUNG)/ 280-295-T9 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR/ 180-193-T7 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR/ 190-203-T7 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR/ 250-265-T9 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR/ 280-295-T9 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR/ 310T (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc TIE BAR/ 370-395-T14 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc U PACKING/ SKY165NBR165 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc U PACKING/ SKY95X160 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ 140X165 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ 170X195 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ 180X205 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ 225X255 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ 235X265 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ 236X261 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ A180X205 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F100X120 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F120X140 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F125X150 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F140X165 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F155X180 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F200X225 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ F95X115 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ H118X138 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy đúc V PACKING/ H90X110 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy nén khí, 21566116, nhà sản xuất Siemen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho máy xay hàng mới 100%, hiệu Philips, mã linh kiện 996510072998 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho nồi áp suất hàng mới 100%, hiệu Philips, mã linh kiện 996510058686 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho ô tô tải. Kí hiệu:306-231. KT: (10.5-12.5) cm +/- 10%. Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho sàng rung, 2.98m/pcs,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng cho xy lanh #80/ K-02012, K-2012S (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng để bịt kín các khớp tiếp xúc, kích thước: đường kính trong x độ dày: 274.5 x 8.4 mm, chất liệu: cao su 4DP-275 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng để làm sạch máy dập kẹp đầu nối tiếp điểm, đường kính dưới 1cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng trong nhà máy nhiệt điện, kích thước 38x45mm, hãng CIERNE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng trong nhà máy nhiệt điện, kích thước 63.5*90*12.5 mm, hãng CIERNE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 100mm/O-RING P100 (410-0P100)-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 11.2 mm/O-RING P11.2 (410-0P0112)-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 12mm/O-RING P12 (410-0P0120)-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 16mm/O Ring 16 for Module S-100NA-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 20mm/O-RING P20 (410-0P0200)-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 21mm/O Ring 21 for Module S-100NA-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 22mm/O-RING P22 (410-0P0220)-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 240mm, bộ phận của nồi cơm điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM làm kín khí chữ U, mã FA-U_seal-20-2030_R1, dùng cho hệ thống thông gió. Hàng mới 100%, hãng sản xuất D&A Rubber. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM, DN 100/6 (code: 1000800010054), Phụ kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM, DN 32/5 (code: 1000800003254), Phụ kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM, DN 40/5 (code: 1000800004054), Phụ kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM, DN 65/5 (code: 1000800006554), Phụ kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM, DN 80/5 (code: 1000800008054), Phụ kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-135 (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-145 (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-200 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-260 (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng cho máy dập). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-35. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G55, kích thước: đường kính ngoài 62mm, đường kính trong 55mm, dày 3,5mm, nhà sản xuất: Sogo Carbon Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-55. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-85 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-95 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU GIẮC ĐIỆN (A0015455080). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su hiệu Blue Ocean, phụ kiện dùng để ghép nối. Mã PPRF/FLAS-75, đường kính 75mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su hiệu Blue Ocean,phụ kiện dùng để ghép nối. Mã PPRF/FLAS-110, đường kính 110mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su hiệu Blue Ocean,phụ kiện dùng để ghép nối. Mã PPRF/FLAS-140, đường kính 140mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su hiệu Ghinasshi dùng cho bơm tăng áp mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su INLET COUNTER GASKET, size M8x110L, phụ tùng nồi hơi, sử dụng trong nhà máy điện, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su J45; J60. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioang cao su kích thước 50mX3mm- 385060 50X3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioang cao su kích thước 50mX4mm- 385060 50X4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su kích thước phi 14 x 4086mm, mới 100%, hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su L1144, phi 10*1.6mm, mã bản vẽ HM40074, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm bằng cao su kín-3093817-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220KVA- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm bằng cao su kín-5412880-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220KVA- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm bằng cao su kín-5412881-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220KVA- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm bằng cao su lưu hóa dùng cho tủ lạnh. KT: 403.5mm x 294mm. P/N: 01-231712-01. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm bằng cao su lưu hóa dùng cho tủ lạnh. KT: 636mm x 403.5mm. P/N: 01-231711-01. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín (cao su lưu hóa) dùng cho bơm nước biển làm mát loại EMC-250C, kiểu bơm ly tâm công suất 400m3/h của tàu biển MV HTK LUCKY. Part no.050. Mới 100%. Xuất xứ: Hàn quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín 15x4 mm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín cho ống dầu cao áp máy thuỷ Diesel 6S42MC công suất 5850 kw của tàu biển MV HTK LUCKY. P/N.345A-E8. Mới 100%.Xuất xứ: Hàn quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín cho sơ mi xi lanh,bằng cao su, mã:0006, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín dùng trong truyền động, chất liệu: cao su, kích thước 150x18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín làm bằng cao su-3958414-Phụ tùng máy phát điện 450-650 KVA-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín miệng bình nhiên liệu_INV 21647_A 099 476 01 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín phi 26mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín phi 3.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín trục-SEAL RING 56629501, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín trục-SEAL RING 7144000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín trục-SEAL RING 7392000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín trục-SEALING KIT BOWL UPPER 59623491, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín trục-SEALING KIT BOWL UPPER 902237981, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín van tiết lưu giàn lạnh (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 64 11 9 127 185 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy giặt, đường kính 447.4mm, chiều cao 151.2mm-WMDIV (MDS65736912). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lỗ dây điện cách điện đường kính 3 cm, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa 020501039 của máy tháo, lắp lốp hiệu "DALIQIBAO" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá 130-6007 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá 130-6008 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá 130-6025 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá 14F9-003 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa AGE00.095000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa AGI00.080000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa bơm, chất liệu cao su lưu hóa, mã 1461331 dùng cho oto Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van an toàn, code 5277065000-054, size DN65, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van bướm, code 4328064000-054, size 2.5in, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van bướm, code 4328076076-054, size 3in, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van bướm, code 4328125000-054, size DN125, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van một chiều, code 5099025029-054, size DN25, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van một chiều, code 5099065029-054, size DN65, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van nhiều ngả, code 5514065990-054, size DN65, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá cho van nhiều ngả, code 5670125739-020, size DN125, hãng sx Kieselmann, dùng trong dây chuyền sx đồ uống, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa CP00928-0 " NITTO" (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa CP2B070-0 của khớp nối ống hiệu "NITTO" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa CP2B071-0, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 082103 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 0903093 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1073759 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1173036 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1283813 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1314091 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1672323 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1853502 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1853503 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1J9671 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1M9011 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1P3706 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1P3708 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1S9799 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 1U8846 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2147568 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2892937 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2D1690 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2D6506 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2H3932 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2J6274 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2K4472 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2K4473 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2K6830 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2K8257 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2M9780 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2N0475 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2R0098 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2S0795 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2S2251 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 2S4078 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3124247 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3124248 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3J1907 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3J7354 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3K0360 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3S9643 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 3W4404 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4F7391 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4F7952 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4J0520 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4J0522 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4J0524 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4J5140 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4J5267 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4J5477 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4K1388 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4K2039 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4T1011 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4T5070 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4T5071 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4T5074 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 4T5076 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5F3106 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5F7054 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5H3252 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5H6005 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5H6734 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5H8853 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5J4991 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5J5402 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5K0227 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5K9090 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5M2057 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5M3038 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5P4057 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5P5374 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5P5874 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5P7085 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 5P9658 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 617540 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6D9157 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6F0711 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6F4718 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6F6673 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6I2431 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6J2680 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6L5359 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6M5062 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6S3002 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V0894 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V3263 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V3348 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V5101 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V5188 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V5393 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V5586 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V8260 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V8397 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V8398 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V8400 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V9027 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6V9746 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 6Y0859 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 7D9749 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 7I6601 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 7J0204 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 7J9933 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 7L6580 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 7M8485 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8C3101 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8D4771 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8F7702 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8G2192 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8H9180 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8J1665 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8L2779 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8L2786 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4390 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4395 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4432 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4433 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4438 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4447 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4986 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M4987 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M5010 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M5254 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M5255 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M5266 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M5661 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M8157 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8M8514 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 8T3298 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9H0846 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9H6454 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9H6761 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9M3786 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9M7002 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9M9647 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9X4611 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số part: 9X8600 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL11000236 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL12A-451 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL12A-453 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL13948699 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL13949238 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL13949239 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL13949327 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL13949657 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL14211856 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL1544710 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL1675066 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL468094 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL469455 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL469846 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL4881722 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL58327 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL63132 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL76306 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL925092 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL925262 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL948699 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL949659 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng để chống rò rỉ nước, bộ phận của thiết bị khử trùng bằng tia UV NT-UV130-F, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa dùng lắp dưới đế thiết bị đo lượng xăng dầu, kt: 7*7.5cm, nhà sx Xiamen Maihua Rubber Products CO., LTD, ký hiệu SJE-001,code MH200401088. Mới 100%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa GER00.280000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa GHK00.339000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa GTN00.2500025. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa IGTP1.0750803. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá mềm dạng cuộn, bản rộng 1cm dùng để chèn cửa kính, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van có đường kính trong 40mm, p/n: 9611414090 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 100mm, p/n: 9611991276 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 125mm, p/n: 9611991277 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 25mm, p/n: 9611991269 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 40mm, p/n: 9611991271 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 50mm, p/n: 9611991272 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 65mm, p/n: 9611991273 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 80mm, p/n: 9611991275 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng cho van đường kính 80mm, p/n: 9611992017 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá mềm dùng để chèn cửa kính không xốp, dạng cuộn, bản rộng 1cm, dày (0.5-1)cm hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm không xốp dùng nẹp cửa kính, dày (0.5-1)cm, dạng cuộn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hoá mềm không xốp, dùng cho động cơ xe gắn máy, phi (1-15)cm, dầy (1-3)mm, hiệu Dongfeng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 25mm, p/n: 9611991269 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 25mm, p/n: 9611992012 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 25mm, p/n: 9611992014 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 40mm, p/n: 9611991271 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 50mm, p/n: 9611991272 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 63.5mm, p/n: 9611991361 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 65mm, p/n: 9611991273 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 69.85mm x 3.53mm, p/n: 9680124007 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, đường kính 80mm, p/n: 9611991275 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại VM4P018, dùng cho vòi sen tắm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa nắp con đội, chất liệu cao su lưu hóa, mã 1497061, dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.223000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.225000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.226000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.229000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.330000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.332000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.333000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.334000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.335000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.336000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.340000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.342000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.343000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.344000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.345000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.450000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.619000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.824000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.826000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.830000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.832000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR000.835000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR90M.057004. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa OR90M.095005. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM30.042000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM30.092000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM30.100000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM30.110000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM30.222003. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM35.058000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM35.1950355. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM40.120000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM40.140000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM40.390004. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM40.410004. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM50.324000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORM60.170000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORMVI.026020. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORMVI.102040. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa ORVI0.216000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TB01349-0 của máy công cụ dùng khoan kim loại hiệu "NITTO" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TO700.165140. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TP14499-0 của máy công cụ dùng khoan kim loại hiệu "NITTO" mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TPM00.903100. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TPM00.904100. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TPM00.905400. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa TTS00.748000. hãng sản xuất: Net Seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa VULCANISED RUBBER SEAL, linh kiện của máy làm sạch sản phẩm cao su bằng sóng siêu âm, D: 100MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa VULCANISED RUBBER SEAL, linh kiện của máy làm sạch sản phẩm cao su bằng sóng siêu âm, D: 150MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa xy lanh, chất liệu cao su lưu hóa, mã 1794873 dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng Sx Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, chất liệu cao su lưu hóa, mã 1949331, dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng Sx Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, không xốp, chống rò khí, dùng cho máy lắp ráp linh kiện RG131, mã N4523515-125. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 410x460x22mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TR 00019352, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 420x470x22mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TR 00018298, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 450x15x25mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TRV00019428, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 530x580x22mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TR 00017377, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 540x15x25mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TRV00019533, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 560x610x22mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TR 00022929, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 600x650x22mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TR 00022606, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 640x684x20mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TR 00024072, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 670x15x25mm, dùng cho xi lanh thủy lực, Code No. TRV00018043, hàng mới 100%, hãng sx: TENUTE SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mã 21A-480-061, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mã 392309, dùng cho oto Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mã 9C1-170-017, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mã ZGAQ-00606, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mã ZGAQ-01579, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng cho bát sen loại 93339H (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng cho bát sen loại 93424H (R) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng cho bát sen loại 93424H(R) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng cho bát sen loại 93A76E (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 146603-11810 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N18L-EV, công suất 550KW, mới 100% do hãng Yanmar Co., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 152633-01810 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N18L-EV, công suất 550KW, mới 100% do hãng Yanmar Co., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 152633-01810 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24136-000240 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N18L-EV, công suất 550KW, mới 100% do hãng Maker: Yanmar Co., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24316-000210 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 243160-00240 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yanmar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24316-000240 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yanmar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 243160-00350 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N18L-EV, công suất 550KW, mới 100% do hãng Yanmar Co., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24316-000350 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24316-000440 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yanmar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24321-002000 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 243260-00400 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N18L-EV, công suất 550KW, mới 100% do hãng Maker: Yanmar Co., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24326-000400 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 24326-000800 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 753605-35230 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N18L-EV, công suất 550KW, mới 100% do hãng Yanmar Co., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90101-0152-067 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng Maker: STX Engine Co., Korea (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90205-79-013 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4400KW, mới 100% do hãng STX Engine Co., Korea sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90302-0175-095 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng Maker: STX Engine Co., Korea (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90704-0050-136 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng STX Engine Co., Korea sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90801-0184-086 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4400KW, mới 100% do hãng STX Engine Co., Korea sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90803-0032-195 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng Maker: STX Engine Co., Korea (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90806-0045-058 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng Maker: STX Engine Co., Korea (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90806-0045-071 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng Maker: STX Engine Co., Korea (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n: 90913-110-107 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6S35MC- MK7, công suất 4440KW, mới 100% do hãng STX Engine Co., Korea sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa, P/n:24316-000240 dùng cho động cơ đẩy thủy model: 6N21AL EV, công suất 970KW, mới 100% do hãng Yamar Diesel Co LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa. Mã hàng: 05220048, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch men. HSX: SACMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa/ 1215736- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa/ 3P0751- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su M326-0241-010A, dùng để đóng kín bàn máy chụp sáng Adex Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su M565 dài 1M, chất liệu, dùng cho máy chụp sáng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã 50-240(1P) phi 25mm, dầy 0.1mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 0734-309-345 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 0734-317-061 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 0734-317-249 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 8D9739 dùng cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 8P2019 dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 8P2022 dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 8P2023 dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 9G0281 dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 9G0286 dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: ZGAQ-00932 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: ZGAQ-00951 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: ZGAQ-00990 dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng cao su mãA-832-4, cho két nước xí bệt,Đường kính: Phi 84mm, dày 29mm, không logo,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng cao su MAINTENACE KIT FOR VACUUM REDUCTOR; P/N: 80020042465; MFR: SIDEL:phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mặt bích bảo vệ vật cố định, kích thước 24mm*12mm*3mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mềm đã lưu hóa dùng xy lanh khí/ SSD-160K-FL332740 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mềm đã lưu hoá trong trục chính của máy gia công kim loại (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su múp nối dùng cho tàu điện ắc quy 8 tấn CDXT-8, đường kính 300mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su múp nối, kích thước (370x242x112)mm, dùng để liên kết giữa động cơ và thân bơm nhũ hóa BRW200/31.5,hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su múp nối,dùng cho tàu điện ắc quy 8 tấn TDM-8, đường kính 300mm, không xốp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp chụp van ống ga lạnh_INV 21587_A 140 988 00 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp chụp van ống ga lạnh_INV 21647_A 140 988 00 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp đậy bên trong cho nồi hấp HVP-50 dùng trong y tế, Code: 300280. Mới 100%, Hãng sx: Hirayama (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy giặt, đường kính 26.7, cao 13.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy giặt, đường kính 26.7, cao 13.8mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy giặt, đường kính 368.6mm(MDS55242601),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nhỏ L1066, phi 12.1*2mm, mã bản vẽ HM40042, hàng mới 100%.. / VN (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Nordson/940090,5.28*1.77 MM;dùng để đệm miệng phun keo;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Nordson/941161, 19.0*23.82*2.38MM;dùng để đệm miệng phun keo;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nút ống dẫn khí, kích thước 40*60mm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O RING chống rò dầu dùng cho máy gia công trung tâm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- O RING_064019-031, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- O RING_064019-045, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ỐNG DẦU TAY LÁI (A0159972245). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ỐNG NƯỚC (A2038690098). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O-RING 18MMID 111.6MMOD 5.8MMT VITON, Part No.: TSG130-50110-V-P110 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O-Ring 9105F0618 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O-ring 9105F0962 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O-Ring 9105F1041 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O-Ring 9105F1042 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- O-ring Seal kit for GPP-/GPPI-/GPP-ISO-1, dùng để ngăn ngừa rò rỉ khí cho máy làm bình nhỏ giọt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 372. NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 415 (Bộ cái). NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 447. NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 46-3. NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 46-4. NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 57. NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P10A, dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-10A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P110, phụ tùng máy đóng gói Toyo Jidoki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-26. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- P4 ORINGU P4(NN7017) (DK 3.7 mm- Phụ kiện van điều áp) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-GA02-570 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-GA02-570, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-GA02-581 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-GA02-581, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Phi 22x18x3mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su phi 50mm bằng cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Phi 64x50x5mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su phụ kiện của kích nâng,nhà sx NINGBO JETECH HARDWARE CO.,LTD, ký hiệu HFJ25016042. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su PRC4-0041 (MB120S-8506), dùng lắp rắp xe hơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su PRC4-0042 (MB120/SL-8506), dùng lắp rắp xe hơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su PRC4-0043 (MB120/SL-8502), dùng lắp rắp xe hơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su PS-GA02-A26#033, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: gioăng cao su- ROD GASKET, mã: 870123457, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su SCRAPER chống rò dầu dùng cho máy gia công trung tâm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su SEALKIT chống rò dầu dùng cho máy gia công trung tâm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su silicon tròn đặc/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su silicone, dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới 100%, Part: 0380124 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su silicone, dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới 100%, Part: D21-01808 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su silicone, dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới 100%, Part: D21-01818 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su T20, ROD SEAL, T20(100*115*9.9L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su T20, ROD SEAL, T20(105*120*12.5L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su T20, ROD SEAL, T20(215*235*16L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su T20, ROD SEAL, T20(35*43*7.5L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su T20, ROD SEAL, T20(85*100*9.9L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su teflon kích thước 75mm, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su teflon kích thước 90mm, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tổng hợp EPDM Gasket DIN7863, Item: BME020, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tổng hợp EPDM Gasket DIN7863, Item: BME021, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tổng hợp EPDM Gasket DIN7863, Item: BME022, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tổng hợp EPDM Gasket DIN7863, Item: BME023, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tổng hợp EPDM Gasket DIN7863, Item: MT-R06, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tròn (Cao su)/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tròn O-ring phụ kiện máy thổi mút, đường kính 25cm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tròn, ROD SEAL, OMS-MR PR(100*115.1*6.3L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tròn, ROD SEAL, OMS-MR PR(415*439*8.1L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU TRỤC CAM (A0109972348). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su UHS40. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su vị trí đà dọc thân xe_INV 21587_A 205 869 01 98_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su vị trí đà dọc thân xe_INV 21587_A 205 869 04 98_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su vị trí đà dọc thân xe_INV 21647_A 205 869 01 98_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su vị trí đà dọc thân xe_INV 21647_A 205 869 04 98_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-104B phi 10cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-13 phi 6cm, dùng cho tiểu nam treo tường,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-14F phi 6cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-17V dùng cho xí bệt, đường kính trong 110mm, đường kính ngoài 130mm, dày 12mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su xốp có keo, dùng để dán hệ thống ống gió (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Yazaki 7158-3167-80, kích thước 6.6mm x 2.9mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Yazaki 7158-3169-40, kích thước 6.6mm x 2.9mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 1 bộ 2 chiếc (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 42218611, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 59031580, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 59043590, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, bộ phận của máy xay sinh tố SHD5112, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, chất liệu EPDM+TEFLON, kích thước 100A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, chất liệu EPDM+TEFLON, kích thước 125A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, chất liệu EPDM+TEFLON, kích thước 150A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, chất liệu EPDM+TEFLON, kích thước 50A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, chất liệu EPDM+TEFLON, kích thước 65A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, dùng cho máy chụp sáng (P/N: M326-0241-010A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, dùng cho van an toàn đường ống, HSX: TORNAU-MOTOREN, mã: 10004353, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, dùng trong sản xuất xe thùng đông lạnh, mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, đường kính ngoài 25.47mm, là kinh kiện của máy làm nóng lạnh nước uống dùng trong gia đình, NSX: Yuyao koko interenationl trading co ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, đường kính trong 8.2mm, đường kính ngoài 12mm, dày 1.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, đường kính: 5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000102257, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000112708, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000148036, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000167953, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000203861, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000203862, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000203865, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000203866, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000234880, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000235302, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000248936, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 99000464003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, kích thước 135*155*12mm, dùng cho máy tạo hình ống thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, kích thước 225*250*16mm, dùng cho máy tạo hình ống thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, kích thước 55*40*10mm, dùng cho máy tạo hình ống thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, KT 90*100*5mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, KT 95*101*3mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, loại 127*1.7, dùng làm kín chống nước, NCC: SHANGHAI MAIZHIHUA SEALING ELEMENT CO,.LTD- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, loại 29*1.5, dùng làm kín chống nước, NCC: SHANGHAI MAIZHIHUA SEALING ELEMENT CO,.LTD- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, loại 55*1.78, dùng làm kín chống nước, NCC: SHANGHAI MAIZHIHUA SEALING ELEMENT CO,.LTD- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, loại 65*2, dùng làm kín chống nước, NCC: SHANGHAI MAIZHIHUA SEALING ELEMENT CO,.LTD- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, loại 9.5*1.5, dùng làm kín chống nước, NCC: SHANGHAI MAIZHIHUA SEALING ELEMENT CO,.LTD- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 0014-0035, phụ tùng của máy nghiền khoáng vật, dùng trong nhà máy xi măng, đơn vị sx: FLSMIDTH PTY LIMITED, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 036-04521, đường kính 72mm, dùng cho máy kiểm tra độ bền kéo và độ nén của kim loại, do hãng Shimadzu sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 340-13007-33, đường kính 73.7mm, dùng cho máy kiểm tra độ bền kéo và độ nén của kim loại, do hãng Shimadzu sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 346-21343, đường kính 74mm, dùng cho máy kiểm tra độ bền kéo và độ nén của kim loại, do hãng Shimadzu sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 50034870 (dùng cho nút điều chỉnh máy cho máy máy WU380, Nhà sản xuất Positec, hàng mới 931%) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Model 7361681,KIT O-RING 5X1MM FFKM 3 PC, ngăn cản sự dò dỉ của dung dịch lỏng, 3 chiếc/ túi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Model 7362701,1.5 x 1mm FFKM, ngăn cản sự dò dỉ của dung dịch lỏng (10 cái/gói) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Nhãn hiệu: 3H, Model: EP006, k/thước: 261md/cuộn*2 cuộn/hộpMới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, part no 3315-K032-0000. Linh kiện sản xuất phun xăng điện tử dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, part no. 3707-K350-0000. linh kiện sản xuât phun xăng điện tử dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Part No: ZD12A01100, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Part No: ZD12A02100, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, phụ tùng cho Bơm hóa chất model DWA30-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, phụ tùng cho Bơm hóa chất model DWB40-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, ROD SEAL, TM20(415*455*32L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, rộng 4,75mm, cao 12mm, dài 4500mm, mã HAGG401909P0001. NSX ABB Power Grids, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 29611870, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 33216040, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 33216080, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 33216135, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 54005120, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 54270340, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 54270370, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 54270390, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 59007690, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 59007960, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 59026030, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 59026060, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 59026080, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su,Code:T1311, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà,nhãn hiệu Hydro holding, dùng trong xây dựng,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su,đường kính: 8 mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU,UNION PACKING (NON ASBESTS) 10AXT1.5T/#1120 (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU,UNION PACKING (NON ASBESTS) 15AXT1.5T/#1120 (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU,UNION PACKING (NON ASBESTS) 20AXT1.5T/#1120 (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU,UNION PACKING (NON ASBESTS) 25AXT1.5T/#1120 (nk)
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU,UNION PACKING (NON ASBESTS) 32AXT1.5T/#1120 (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su. đường kính 12mm. Mã: 071-19-071. Hãng SX: SMP. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su. đường kính 19mm. Mã: 071-19-072. Hãng SX: SMP. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su. Part no 3466-GGZ0-0000, linh kiện sản xuất lắp ráp phun xăng điện tử dùng cho xe máy. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng capo, mã: 65820-4KE0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cau su kín nước dùng để nắp vào ụ nổi, tiêu chuẩn: HG/T3096-2011 nhà sản xuất: Nanjing Dongrun Special Rubber co.,ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng cau su làm kín kính cửa sau xe_INV 21572_A 222 985 00 09_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 25, dùng cho bơm HC150-315 Serial No 11-117), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 25, dùng cho bơm HC150-315), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa CO00032-A (1AP-32); đường kính ngoài 38.7mm, dầy 3.5mm. Hsx: NOK. Hàng mới 100%.. Hsx: NOK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe nâng hàng DIECI, mã BHR3373N, hãng SX: DIECI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa. P/N: F. Hãng sản xuất: MAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa. P/N: I. Hãng sản xuất: MAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa. P/N: K. Hãng sản xuất: MAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chắn dầu bằng cao su, phụ tùng giàn xây REFRA-RIG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N: YA9101-032-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn nước bằng cao su lưu hóa, đường kính trong 14mm, dùng cho thanh ty ren 3 đoạn trong công đoạn đổ bê tông trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 02896-11009, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 02896-11012, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 02896-11015, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-12080, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72012, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72014, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72018, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72060, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72105, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72110, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72115, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-72135, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-73028, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-73038, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-73042, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-A2021, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-A3042, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-A3050, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-E2018, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07000-E2060, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-11423, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-11823, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-12034, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-12434, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-21423, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-22434, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-23334, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-24234, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07002-62034, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 07005-01612, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 094086-0210, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6150-21-6391, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6150-61-2520, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6150-61-2550, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6150-61-2815, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6215-81-9720, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6215-81-9740, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6219-71-1150, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6240-21-6450, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6245-21-6420, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6261-81-2720, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xe tải hạng nặng, mã hàng 6271-81-9220, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07000-72012, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07000-A2016, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 0700-E2018, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy, mã hàng 07000-12060, nhãn hiệu HPP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy, mã hàng 07000-15230, nhãn hiệu HPP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy, mã hàng 07001-03045, nhãn hiệu JPL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy,đường kính 18cm, độ dày 0.7cm, không xốp, mã hàng 707-51-16650, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết máy,đường kính 90cm, độ dày 0.6cm, không xốp, mã hàng 56A-46-13480, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết xe CAT, mã hàng 4C4782, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-15145, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-15190, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-15240, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-72018, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-73025, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-73042, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-A2075, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07000-A5280, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07002-23634, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07002-61023, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 07005-01612, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 094086-0210, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 287-33-11160, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 561-33-71450, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 561-33-71850, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 562-15-19970, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 581-22-21750, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6150-61-2510, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6150-61-2520, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6150-61-2815, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6215-61-6630, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6215-81-9710, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6215-81-9740, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6219-51-5610, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6219-71-1150, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6219-71-1160, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6219-71-3280, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6240-21-6450, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p