Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 30*1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 32.92*3.53. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 339.3*5.7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 35.7*3.5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 37.69*3.53. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 400*10. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 41*1.78. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 460*4. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 47.22*3.53. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 49*2.5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 51.57*3.5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 56.75*3.53. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 560*4. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 58*6. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 64*2.6. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 70*81*4.2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 8.8*1.9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 90*125*10. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. Oring Size: 94*3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm làm kín trong hộp số (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, nhãn hiệu: BMW, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 23 23 7 683 300 (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm máy bằng cao su dùng cho xe ô tô BMW 4 chỗ, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11127566289 (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm máy bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW 4 chỗ, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11127566288 (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm máy nén (cao su lưu hóa), Part No: 8831887706, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm MHK64689901 bằng cao su lưu hóa dùng trong lắp đặt bảng điều khiển ô tô, quy cách 18vòng/ miếng, kích thước miếng 21.1(cm)x11.1(cm)x0.01(mm), xuất xứ Koea, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: VÒNG ĐỆM MÔ TƠ KHỞI ĐỘNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA TRỪ CAO SU CỨNG LOẠI KHÔNG XỐP-91305-0H28-C00-O-RING. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914090, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914109, phụ tùng xe ô tô Toyota CROWN, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914119, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914120, phụ tùng xe ô tô Toyota MCV30L-JEAEKU, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914121, phụ tùng xe ô tô Toyota COASTER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914126, phụ tùng xe ô tô Toyota COASTER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su lưu hóa, Part No: 9009914137, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su, Part No: 9009914119, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su, Part No: 9009914120, phụ tùng thay thế của xe MCV30L-JEAEKU, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su, Part No: 9009914121, phụ tùng thay thế của xe COASTER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su. Part No: 9009914092, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su. Part No: 9009914119, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm nhỏ bằng cao su. Part No: 9009914120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY MCV30L-JEAEKU, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm ở càng chữ A của hệ thống treo, bằng cao su, part no: 9004A20020, phụ tùng xe ô tô Toyota AVANZA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm phanh xe kích thước 2x2x1cm, chất liệu cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR030593 (nk)
- Mã HS 40169320: vòng đệm phớt đầu ra hộp số phụ bằng cao su, Part No: 3627535030, phụ tùng thay thế của xe LEXUS GX460, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm su chân két nước dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40169320: VÒNG ĐỆM TAY LÁI BẰNG CAO SU LƯU HÓA TRỪ CAO SU CỨNG LOẠI KHÔNG XỐP-53125-AGE5-C00-STAY, FR HANDLE COVER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: VÒNG ĐỆM TAY LÁI BẰNG CAO SU LƯU HÓA TRỪ CAO SU CỨNG LOẠI KHÔNG XỐP-53125-GEN5-C00-COLLAR HANDLE SET. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm trục cam bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW bốn chỗ, hàng mới 100%, hãng SX BMW, code: 24317519352, (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm van cao su MN183952 phụ tùng xe ôtô hiệu Outlander. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm van làm bằng cao su (linh kiện dùng cho ổ khóa xe máy) (G06-4332F-210) (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm vít (bằng cao su) 1491305000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm xi lanh bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 31511213527 (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm xu páp cao su MD184303 phụ tùng xe ôtô hiệu Proton. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: vòng đệm xu páp hút cao su MD197467 phụ tùng xe ôtô hiệu L300. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm, Part No: 90201T0003, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm, Part No: 90301T0021, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm, Part No: 90301T0029, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm, Part No: 90301T0035, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm, Part No: 90301T0043, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng đệm. Part No: 9020642001, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng điệm dây điện bằng cao su lưu hóa mềm M50 (GWT150); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng gioăng bảo vệ (bằng cao su) 861338R300 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng gioăng cao su làm kín nắp bình xăng (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu BMW, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 16 11 8 541 826 (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng su đệm nắp bình nước phụ (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2544226100 (nk)
- Mã HS 40169320: Vòng su làm kính ống khí xả dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295191912- D 5 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302994005- D 5 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D11- C11: 10309022836- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10330956415- D1 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287467143- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239803- D 5 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT011: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10255534845- D39 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10272304852- D18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10281133263- D37 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290797080- D10 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295204836- D 42 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302996131- D 42 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D12- C11: 10309022836- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287468613- D 3 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295241763- D 42 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT012: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D7 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D13- C11: 10309022836- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287466966- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239221- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT013: Đệm cao su trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D4 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D14- C11: 10309022836- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10313305915- D1 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287466966- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239221- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT014: Miếng đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D45 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295204044- D 38 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302995685- D 38 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D15- C11: 10309022836- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287466966- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239221- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT015: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 15 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D34 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295194664- D 48 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302995265- D 48 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D16- C11: 10309022836- D 16 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 16 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 16 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 16 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287468226- D 6 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295240934- D 48 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D16 (nk)
- Mã HS 40169320: VT016: Đệm lót bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 16 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10255534845- D22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D27 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295194082- D 37 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302994672- D 37 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287467843- D 45 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295240610- D 37 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT017: Đệm cách âm trụ trước bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D17- C11: 10309022836- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D9 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D18- C11: 10309022836- D 18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287466966- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239221- D 17 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT018: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 18 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295204836- D 46 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302996131- D 46 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 19 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 19 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 19 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287468613- D 7 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295241763- D 46 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D19 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 19 (nk)
- Mã HS 40169320: VT019: Đệm làm kín trong cửa trước bên trái bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D19 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295204836- D 47 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302996131- D 47 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 20 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 20 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 20 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287468613- D 8 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295241763- D 47 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D20 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 20 (nk)
- Mã HS 40169320: VT020: Đệm làm kín trong cửa trước bên phải bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D20 (nk)
- Mã HS 40169320: VT021: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D21- C11: 10309022836- D 21 (nk)
- Mã HS 40169320: VT021: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 21 (nk)
- Mã HS 40169320: VT021: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 21 (nk)
- Mã HS 40169320: VT021: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 21 (nk)
- Mã HS 40169320: VT021: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D21 (nk)
- Mã HS 40169320: VT021: Đệm cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 21 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295191912- D 3 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302994005- D 3 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D22- C11: 10309022836- D 22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287467143- D 11 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239803- D 3 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT022: Đệm cao su giảm chấn trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 22 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295191912- D 4 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302994005- D 4 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D23- C11: 10309022836- D 23 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 23 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 23 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 23 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287467143- D 12 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239803- D 4 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D23 (nk)
- Mã HS 40169320: VT023: Đệm cao su giảm chấn phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 23 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10281133263- D38 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295204836- D 44 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302996131- D 44 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D24- C11: 10309022836- D 24 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 24 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 24 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10330956415- D2 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 24 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287468613- D 5 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295241763- D 44 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D24 (nk)
- Mã HS 40169320: VT024: Đệm cao su chống va đập, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 24 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D5 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D25- C11: 10309022836- D 25 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 25 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 25 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 25 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287466966- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239221- D 13 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D25 (nk)
- Mã HS 40169320: VT025: Gioăng đệm A bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 25 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D6 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D26- C11: 10309022836- D 26 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 26 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 26 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 26 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10287466966- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10295239221- D 14 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11: 10312561476- D26 (nk)
- Mã HS 40169320: VT026: Gioăng đệm B bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491510)- C11:10314273853- D 26 (nk)
- Mã HS 40169320: W708317S300- Vòng đệm cao su hình khung tròn; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: W714789S300- Vành khung tròn cao su; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Xy lanh đơn SMC CDJ2B16*30B 1.0Mpa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: Yếm xe ô tô, chất liệu cao su, cho lốp xe ô tô tải tự đổ loại lốp 14.00-R25 có chiều rộng trên 450mm, kt: rộng 26cm, đường kính 80cm, nhãn hiệu HONGGUAN, sản xuất tại trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: YHV-12/ Vòng đệm cao su dùng cho xe ô tô có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169320: ZOĂNG CAO SU DÙNG CHO TÀU THỦY, CHẤT LIÊU: CAO SU, MODEL: M200L-UN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169320: ZOĂNG CAO SU TRÊN VÀ DƯỚI DÙNG CHO TÀU THỦY-O-RING UPPER & LOWER, CHẤT LIỆU: CAO SU, MODEL 6N18L-SV. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169320: ZOĂNG CAO SU, DÙNG CHO TÀU THỦY, CHẤT LIỆU CAO SU, MODEL: M200L-UN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ệm ghế bằng caosu. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su bộ phận của máy khuôn ép nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su dùng để lắp đặt đồ gá với máy (Pad polymer pad), KT: 70 x 30 x 5mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su, MAINTE PARTS SET, KHY-M715H-011, đường kính: 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: (124056602)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Phốt chặn nước của máy giặt, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (124056602)- Phốt chặn nước của máy giặt Electrolux, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (124968500)- Linh kiện máy giặt Electrolux: phốt cao su chặn nước (nk)
- Mã HS 40169390: (132323000)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Gioăng cửa bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (132724645)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (132724646)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Ron cao su G60 (nk)
- Mã HS 40169390: (132745700)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Vòng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (132745700)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Vòng cao su/SEAL.RING G20 1800 ROLF (nk)
- Mã HS 40169390: (147100803)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Gioăng cửa bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (379020130)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Gioăng cửa bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (5009551500)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Phớt chặn nước bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (807120005)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (811988510)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Ron cửa bằng cao su BF260L (nk)
- Mã HS 40169390: (811988512)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Ron cao su cánh cửa (nk)
- Mã HS 40169390: (811988514)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Ron cao su MD350L (nk)
- Mã HS 40169390: (A00467003)- Linh kiện máy giặt Electrolux:Ron cửa của máy giặt, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (A15262301)- Gioăng cửa ngăn đông tủ lạnh Electrolux 280 lit, TF54W RF3 AS, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (C00000-V000282) Vòng đệm cao su dùng cho máy ép vỏ mũ bảo hiểm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: (FPACGA568CBZA)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (GA000397702)- Gioăng cửa ngăn đông tủ lạnh Electrolux 600 lit, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: (MS: 97651-B2000) Vòng đệm ống ga bằng cao su của máy điều hòa có công suất không quá 21,10 Kw dùng cho xe ô tô du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 40169390: (MS: DS1E1EDFCA01) Miếng đệm (20x40x5mm) bảo vệ dàn sưởi bằng cao su của máy điều hòa có công suất không quá 21,10 Kw dùng cho xe ô tô du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 40169390: (MS: HH540EDFAA01) Miếng đệm (20x10x5 mm) bảo vệ dàn sưởi bằng cao su của máy điều hòa có công suất không quá 21,10 Kw dùng cho xe ô tô du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 40169390: (MS: ZD274EDFAA01) Miếng đệm (20x30x5mm) bảo vệ dàn sưởi bằng cao su của máy điều hòa có công suất không quá 21,10 Kw dùng cho xe ô tô du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 40169390: (pass door SP AD-391)-Ron cao su cho cửa kính, dài 3m, hiệu Parthos, hàng mới 100%(Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 40169390: (Q310-605218) VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU NSA3, DÙNG ĐỂ BỊT KÍN CÁC LỖ KHÍ (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: (Q310-723046) VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU NPEG5 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: (Q310-723047) VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU NPEG4 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: (Q310-723048) VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU NPEG3 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: . / Gioăng cao su (lỗ khoét) DN90, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Nút bịt ống nhựa bằng cao su,(195-0022-3425) kích thước 8mm, hiệu ZZT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Bao ngón tay bằng cao su,model: 17*23*30MM,dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Bộ giảm chấn sử dụng làm chấn động của thiết bị máy móc,Chất liệu bằng cao su, kt:Dài*Rộng*cao1000*200*20mm,NSX 2020,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Chân giảm chấn chất liệu cao su kích thước phi 12.5, dùng để giảm chấn ô tô, giảm chấn tàu thủy, chân đỡ máy, khớp nối giảm giật, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Dây đai cao su,model:A1000 GB/T13575.1-1992,nhãn hiệu:DINGQUAN,độ dài:1000mm,dùng cho dây chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Đệm cao su giảm chấn, kích thước 250x200x50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Đệm đế van bằng cau su,Model:050.014.365/722.090.365,kích thước:12.8cm*1.1cm,dùng cho máy bơm chân không,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su (MME00002) (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su 50x75x12. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su dùng cho máy đóng gói, kích thước: phi 7 inch (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su dùng cho máy nhỏ keo, 7mm*2mm, nhãn hiệu: MUSASHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su dùng cho máy nhỏ keo, 7mm*3mm, nhãn hiệu: MUSASHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ gioăng cao su dùng cho máy nhỏ keo, kích thước 7mm*Cao2mm, nhãn hiệu MUSASHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ gioăng cao su dùng cho máy nhỏ keo,KT; 7mm*2.5mm,nhãn hiệu MUSASHI,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su màu đen 25*21*2mm bằng cao su dùng để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su mầu đen, kích thước ngang 35 mm, dầy 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su SOG-55-75-10. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su,LED PIPE GASKET RT70 (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su,RRA-I 16dBi RADOME GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng cao su,RRA-I 17dBi RADOME GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng chỉ phi 3 đường kính 45mm, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Gioăng. Hàng mới 100%. Chất liệu: Cao su lưu hóa.Che chắn và bảo vệ vòng bi (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Khớp nối mềm 88290010-075 chất liệu chính cao su, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Màng chặn của bơm màng ngăn LA-2 (chất liệu cao su, đường kính 14.5cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Miếng đệm bằng cao su, đường kính 75mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,PVC TS-75A,16861800002 (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Mũi in P1 phi 19mm*26mm (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Nút đệm bằng cao su, kích thước D16*29mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Nút tai chống ồn 1100/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Nút tai chống ồn/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Ống dẫn khí, bằng cao su,đường kính10mm* dai 870mm, Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Oring ống tim (Bằng cao su) đường kính 29.87mm, Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Oring tim tách bằng cao su (Hàng mới 100%)/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Phớt 42x30x7.Hàng mới 100%. Chất liệu: Cao su lưu hóa.Che chắn và bảo vệ vòng bi (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Phớt chắn dầu chịu nhiệt 17-30-7, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Phớt dầu bằng cao su bọc thép (Hàng mới 100%)/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Phớt dùng để bịt kín dùng cho máy bơm, model GD80-21-4, chất liệu chủ yếu bằng cao su, kích thước pi 50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Phớt ZJP-600A / VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ PISTON van hút,chất liệu hợp kim nhôm, đường kính30mm, dai 220mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roăng (cao su) O-27.94*5.33mm-chịu nhiệt 300độ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roăng cao su mb DN 100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roăng cao su mb DN 80. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roong Filter máy sấy 190mm bằng cao su. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roong Filter máy sấy 210mm bằng cao su. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roong Filter máy sấy 295mm bằng cao su. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roong hopper máy đúc 260 mm bằng cao su. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Roong máy bơm AODE 14mm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su (MIB1344).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su (MWC01498).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su (MWC01500).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su (MWC01874) (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kt P10*1.9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kt P12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su, kích thước:314*118*2mm,nhãn hiệu:ximi,dùng cho máy bơm chân không mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su, KT: 18*5mm, dùng cho dây chuyền sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su, KT: 27.94*5.33mm, dùng cho dây chuyền sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su, KT: 6.02*2.62mm, dùng cho dây chuyền sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su, KT: 63*1.8mm, dùng cho dây chuyền sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su, KT: 8*2.62mm, dùng cho dây chuyền sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:100*5mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:125*4mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:24*4mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:38*5mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:43.7*1.8mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:62*5mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:65*1.8mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:95*3mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,model: KBP75102VBH-CGH,kích thước:10.7*6.7cm, dùng cho máy bơm tự mồi,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,model: XMZF100/1000, KT:345*5.3mm, của thiết bị xử lý khí thải công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,model:KF40,đường kính:40mm,dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm bằng cao su,quy cách:phi125mm,dùng cho máy khắc axit,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MIB0231).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MIB1313).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MIB1314).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MIB1315).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MIB1340).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MIB1342).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MWA4205).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MWC01500).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su (MWC01529).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su MIFENG M35-2582-004-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su(195-0021-7374), kích thước 2.95*1.15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su(195-0021-9570G), kích thước 2.95*1.15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm cao su,Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm con lăn SC30-C16-0704-00 bằng cao su, kt 80*80*20mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ./ Vòng đệm niêm phong bằng cao su, kích thước phi 15*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: [Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy gia công kim loại (01 SET01 Bộ, chi tiết 01 bộ như HYS đính kèm)] (nk)
- Mã HS 40169390: [CO00011V8(P12)] Vòng đệm (Chất liệu bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài của vòng 16.6mm, dùng để đệm sản phẩm) (nk)
- Mã HS 40169390: [EBGOMP30180] Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ (phi 30mm) (nk)
- Mã HS 40169390: [NPB14] Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm) (nk)
- Mã HS 40169390: [NPB20] Vòng đệm bằng cao su (phi 19.8mm, dày 2.4mm) (nk)
- Mã HS 40169390: [NPS18] Vòng đệm bằng cao su (phi 17.8mm, dày 2.4mm) (nk)
- Mã HS 40169390: [S55] Vòng đệm, bằng cao su, dùng cho cơ cấu đổi dao tự động của máy gia công cắt gọt. 1 set 1 chiếc (nk)
- Mã HS 40169390: [S65] Vòng đệm, bằng cao su, dùng cho cơ cấu đổi dao tự động của máy gia công cắt gọt. 1 set 1 chiếc (nk)
- Mã HS 40169390: 0/ (W10100876) Nút chụp cao su bọc chân hình vuông 30*30 (Chân cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 0/ Phớt bơm bằng cao su loại TD5-43/BSE4, dùng để đệm vào máy bơm nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 0/ Phớt chặn dầu 40MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 000140-Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp-O-RING,.364 ID.070 C/S 2-012 (nk)
- Mã HS 40169390: 000486078-0000/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực Radial rotary shaft seal D.SH30-RSR-NBR-0071 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 000833231-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RCSM47/65-0091 Hàng mới 100% (Rubber damper ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 000833444-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR62/72-0091 Hàng mới 100% (Rubber damper ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 000833452-0000-11/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.CR62/92-0091#I- Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 000833479-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.CR62/83-0091 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 000833487-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR72/80-0091 Hàng mới 100% (Rubber damper ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 000833487-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR72/80-0091 Hàng mới 100% (Rubber damping ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 000833495-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.CR72/110-0091 Hàng mới 100% (Rubber damping ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 000833509-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR80/85-0091 (Rubber damping ring) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 000833509-0000-11/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR80/85-0091#I- Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 000872156-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR47/52-AH01-0091 Hàng mới 100% (Rubber damper ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 000872164-0000/ Vòng đệm cao su Rubber interliner GRG.RABR52/62-AH01-0091 Hàng mới 100% (Rubber damper ring) (nk)
- Mã HS 40169390: 0014604A/ Ống ren bằng thép kết hợp với vòng đệm cao su QPAT (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0029/ Rubber/ Dummy plug for AMM (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0334/ Rubber/ Plug sealing Pa RIC13 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0495/ Rubber/ Toggle cover Cargo (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0496/ Rubber/ Toggle cover RIO RIC10 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0498/ Rubber/ Toggle cover RIO RIC312-2 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0499/ Rubber/ Toggle cover RIO RIC13 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0501/ Rubber/ Smokey Dome xS open S 7.5 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0502/ Rubber/ Smokey Dome xS open M 9 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0503/ Rubber/ Smokey Dome xS open L 11 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0505/ Rubber/ Smokey Dome xS closed M 9 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0508/ Rubber/ Smokey Dome xP power M 9 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0563-1/ Rubber/ O-Ring 14 x 1,78mm (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0569/ Rubbers/ Toggle cover London RIC312 (nk)
- Mã HS 40169390: 005-0584/ Rubbers/ Sealing coding Tesla S (nk)
- Mã HS 40169390: 005-3115/ Rubber/ APSO Seal X-Ring 2.57 x 1.78mm (nk)
- Mã HS 40169390: 007900629/ VÒNG SU/O-RING (OR 2.9x1.78) (nk)
- Mã HS 40169390: 007901219/ VÒNG SU/O-RING (OR 9.25x1.78) (nk)
- Mã HS 40169390: 007901419/ VÒNG SU/O-RING (OR 12.42x1.78) (nk)
- Mã HS 40169390: 007902617/ VÒNG SU/O-RING (OR 31.47x1.78) (nk)
- Mã HS 40169390: 007911419/ VÒNG SU/O-RING (OR 15.54x2.62) (nk)
- Mã HS 40169390: 007911429/ VÒNG SU/O-RING (OR 15.54x2.62) (nk)
- Mã HS 40169390: 007911729/ VÒNG SU/O-RING (OR 20.9x2.62) (nk)
- Mã HS 40169390: 008001817/ VÒNG SU/O-RING (OR 19.8x2.4) (nk)
- Mã HS 40169390: 008059302/ Miếng đệm bằng cao su 12*10*2mm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 008059302/ Miếng đệm bằng cao su 12*10*2mm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 0125200005/ Vòng đệm cao su 8.8*2.1mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 0125200007/ Vòng đệm cao su 8.8*2.1mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 014 710 0010-CAO SU ĐỠ DẦM SAU A- HÃNG SX: MEYLE, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ FORRD MONDEO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 014 710 0011-CAO SU ĐỠ DẦM SAU B- HÃNG SX: MEYLE, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ FORRD MONDEO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 014895:O-ring cho vòng đệm piston/O-RING,-018,0.739X.070 EPR, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: 017000088/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 017000102/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 018/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 018/ Miếng đệm bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 0188 / Vòng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 0188/ Vòng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 02000301/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring(silicone-4C)P4 Phi 7.5 mm; dày 1.7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02000305/ Vòng đệm hình O bằng cao su ((Silicone-4C)P8) Phi 11.5 mm; dày 1.7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02000316/ Vòng đệm hình O cao su P18- O-ring(silicone-4C)P18 Phi 22.5 mm; dày 2.3 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02000317/ Vòng đệm hình O bằng cao su ((Silicone-4C) P20) phi 24.5mm, dày 2.3mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02001002/ Vòng đệm hình O cao su (O-ring (NBR-1A-JASO-1013)) phi 16mmx dày 1.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02001005/ Vòng đệm hình O bẳng cao su dùng cho van gas 15A-S phi 19.5 mm, dày 1.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02003402/ Vòng đệm tròn bằng cao su dùng cho van 37S và 38S Phi 9 mm; dày 1.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02003403/ Vòng đệm hình O bằng cao su dùng cho van gas 10B, 10B-A và 15A-S (nk)
- Mã HS 40169390: 02003403/ Vòng đệm hình O bằng cao su dùng cho van gas 10B, 10B-A và 15A-S Phi 10 mm; dày 1.9 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02003404/ Vòng đệm tròn bằng cao su dùng cho van gas 25B, phi 22mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02003416/ Vòng đệm A2 hình O bằng cao su dùng cho van gas 15A-S phi 22.4 mmx dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02003532/ Vòng đệm tròn bằng cao su dùng cho van gas 25B (nk)
- Mã HS 40169390: 02003907/ Vòng đệm hình O bằng cao su. Dia 13mm x L 2mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02004000/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring(FN7032)P3) phi 6 mm, dày 1.9mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02004003/ Vòng đệm hình O bằng cao su (FN7032)P6 phi 9.5 mm; dày 1.6 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02004005/ Vòng đệm hình O bằng cao su (FN7032) P8 Phi 12 mm; dày 2.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02004317/ Vòng đệm hình O bằng cao su (FN7012)P20 phi 25.5 mm, dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02005019/ Vòng đệm cao su- O-ring(EP7013)P-22 (rubber) phi 26.6 mm; dày 2.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02005504/ Vòng đệm cao su- O-ring(EP7013)JASO1015 (rubber) phi 19mmx dày 1.6mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02005835/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring (FKM-4D)S39) phi 42mm; dày 2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02006500/ Miếng đệm cao su dày 2.24mm, phi 3.78 mm- seat-RQA (rubber) (nk)
- Mã HS 40169390: 02006-GTRCV-001/ Gioăng trục chân vịt (O-Ring Head V12, A5053C, 1.8x0.7), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 02006-NHBMA-001/ Núm hút bản mạch chất liệu bằng cao su/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: 02007024/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O ring E116 JAS01030 phi 33.7 mmx dày 1.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02007311/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring(EPDM-E116)P14) phi 18.4 mm, dày 2.3 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02007313/ Vòng đệm hình O bằng cao su ((EPDM-E116)P16) Phi 26 mm; dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02007314/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring(EPDM-E116)P18) phi 22.4 mmx dày 2.3mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02007316/ Vòng đệm hình O bằng cao su ((EPDM-E116)P22) phi 25mm, dày 2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008201/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O ring (H-NBR-G607-P4) phi 16mmx dày 1.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008203/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (H-NBR-G607)P6 (rubber) phi 9.7 mm, dày 1.7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008213/ Vòng đệm hình O cao su P14- O-ring (H-NBR-G607)P14 (rubber) phi 19 mm, dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008300/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring(silicone-SN7017)P3) phi 6.2 mm. dày 1.7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008400/ Đệm van bằng cao su, phi 10.5mm x dày 2.05mm (Valve-Saet-RQC) (nk)
- Mã HS 40169390: 02008600/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O-ring(FKM-F201)P3 (rubber). Phi 15mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008603/ Vòng đệm hình O (bằng cao su NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: 02008603/ Vòng đệm hình O (bằng cao su NBR) phi 9.2 mmx dày 1.9 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008605/ Vòng đệm hình O bằng cao su ((FKM-F201)P8) phi 12.5 mm, dày 2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008612/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring (FKM-F201) P12.5) Phi 17.5 mm; dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008619/ Vòng đệm hình O bằng cao su (FKM-F201)P22 phi 27 mmx dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008814/ Vòng đệm hình O bằng cao su (O-ring (FKM-F201) S18) phi 20 mm, dày 1.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02008820/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O-ring(FKM-F201)S25 (rubber) phi 29 mm, dày 1.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02009019/ Vòng đệm cao su- O-ring (EPDM-E116-JASO-2033) (rubber) Phi 28.8 mm; dày 2.4 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02009022/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O-ring(EPDM-E116)JASO 2040 (rubber) phi 43mm; dày 2.3mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02010619/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (H-NBR-G607)JASO1025 (rubber) phi 28.5 mm, dày 1.7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02010713/ Vòng đệm A1 hình O bằng cao su dùng cho van gas15A-S phi 21 mm; day 1.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02011-00014W/ Vòng đệm 02011-00014W (nk)
- Mã HS 40169390: 02011905/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (P8 (TAI-ENSO-SUI-YO)) (rubber) Phi 12 mm; dày 1.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02011913/ Vòng đệm hình O bằng cao su. Dia 20mm x L3mm Phi 21 mm; dày 2.3 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012215/ Vòng đệm hình O bằng cao su (NBR-2) phi 21.6 mm; dày 2mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012220/ Vòng đệm hình O bẳng cao su dùng cho van gas 10B và 10B-A Phi 27 mm; dày 1.7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012608/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (H-NBR-G607)JASO2017 (rubber) phi 21 mm, dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012703/ Vòng đệm hình O cao su P6- O-ring(FKM-FP29)P6 (rubber) phi 9.3 mm, dày 2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012716/ Vòng đệm hình O cao su P18 O-ring(FKM-FP29)P18 (rubber) phi 22.6 mm, dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012717/ Vòng đệm hình O bằng cao su O-ring(FKM-FP29)P20rubber, Phi 18 mm. dày 2.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02012719/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O-ring(FKM-FP29)P22 Phi 26 mm; dày 5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02013416/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O-ring(EPN-7043)P18 (Rubber). Phi 17mm, dày 1.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02013715/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (NBR-A305)JASO2026 (rubber) phi 30.8 mm, dày 2.3 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02013813/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (NBR-A305)P14 (rubber) phi 19 mmx dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02013819/ Vòng đệm hình O bằng cao su-O-ring (NBR-A305)P22 (rubber) phi 26.4 mmx dày 2.2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02013910/ Vòng đệm hình O bằng cao su- O-ring (NBR-A305)S12.5 (rubber) phi 15.2 mm, dày 1.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02014200/ Vòng đệm cao su (O-ring 02-0142) phi 17.8mm, dày 1.9mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02-03-0005/ Nẹp cạnh bàn 20x1x2000mm (nk)
- Mã HS 40169390: 021086/ Vòng đệm cao su cho cảm biến áp suất/ O Ring (nk)
- Mã HS 40169390: 021-19-CC-251/ Miếng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, không xốp, kết hợp sợi synthetic, 1" 300#, 2MM(THK), Model: KLINGERSIL C-4403 CNAF. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 021233/ Vòng đệm cao su lắp van tự động ngắt mở/O Ring (nk)
- Mã HS 40169390: 021255/ Vòng đệm cao su cho trục nam châm/ O Ring (nk)
- Mã HS 40169390: 021256/ Vòng đệm cao su lắp trên ống xả/ O Ring (nk)
- Mã HS 40169390: 021271/ Vòng đệm bằng cao su lắp dưới ống xả/ O Ring (nk)
- Mã HS 40169390: 02-240011-001/ Miếng đệm cao su, kích thước: đường kính ngoài 34, đường kính trong 28.7mm, dày 2.5mm. Hàng sx tại Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 024869/ Vòng đệm cao su SEAL O------X007.50X01.50VI70 (nk)
- Mã HS 40169390: 0275BU/ Vòng đệm ống phanh dầu bằng cao su lưu hóa, (BU0859-01000NV), Đk trong 10mm, đk ngoài 20mm, dày 5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 0276BU/ Vòng đệm ống phanh dầu bằng cao su lưu hóa, (BU0942-01001NV), Đk trong 13.5mm, đk ngoài 20mm, dày 17mm (nk)
- Mã HS 40169390: 02DM530/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER FRU RUBBER CAMERA_MIC_RUBBER_IR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0161/ Giăng chịu nhiệt 1/2'' (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0162/ Giăng chịu nhiệt 3/4'' (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0163/ Giăng chịu nhiệt 1'' (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0173/ Phớt chặn dầu 1A5A9RJ6 (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0174/ Phớt chặn dầu K01P.50x42x5.5 (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0180/ Gioăng chịu nhiệt 1 1/4" (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0181/ Gioăng chịu nhiệt 1 1/2" (nk)
- Mã HS 40169390: 03-02-0182/ Gioăng chịu nhiệt 2 1/2" (nk)
- Mã HS 40169390: 03-04-0230/ Vòng đệm 50x45x15.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 03080233:Vòng ron(O-ring,quy cách:M29*T3mm,(EPDM),(Se50-42),bằng cao su lưu hóa,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 031200-000-00-0005- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Đệm cao su- lắp đầu hút lon,bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, không xốp- BUMPER (nk)
- Mã HS 40169390: 0312105014/ Vòng đệm bằng cao su (Seal), dùng trong sản xuất dụng cụ tẩy tế bào chết/V031210514 (nk)
- Mã HS 40169390: 0320709269/ Vòng đệm, bằng cao su- Oring BG-40 (nk)
- Mã HS 40169390: 0320709270/ Vòng đệm, bằng cao su- Oring BP-30 (nk)
- Mã HS 40169390: 0320709271/ Vòng đệm, bằng cao su- Oring BP-22 (nk)
- Mã HS 40169390: 0320709272/ Vòng đệm, bằng cao su- Oring BP-12 (nk)
- Mã HS 40169390: 0355031/ Bộ vòng đệm cao su PI50004-10/1 NBR gồm 6 vòng đệm, dùng cho máy laser TruPunch 1000, mã hàng 0355031, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 048722:Vòng đệm rửa piston/SEAL,PISTON RINSE,SB,RoHS, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: 05.PJ.YYJT0000-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước 52x42 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 050704/ Miếng đệm điện trở nhiệt 49mm*25mm, bằng cao su lưu hóa (008092.1) (nk)
- Mã HS 40169390: 0555170600 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W2364M(3x136mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 055752: O-ring cho van mồi/O-Ring,-008,0.176X.070,WHT PRF, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: 055870: Vòng đệm piston/SEAL,PISTON,SB,UHMW/TFE,PK, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: 059283:O-ring cho piston vòng đệm rửa piston/O-RING,-014,0.489X.070 EPR, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: 0607C6B00030099VN/ Tấm chắn nước, bằng cao su lưu hóa(không phải cao su cứng) WL-82 (PSR-20)/ KPS-59-C, phi 54mm, dày 3mm, linh kiện sản xuất thiết bị đo mực nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 0678254-4/ Chân cao su máy xông mũi họng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 40169390: 06B03PR/ Lớp chắn PSS VA(LSN-60X-8), bằng cao su lưu hóa loại không xốp (không phải cao su cứng), phi 40mm, linh kiện sản xuất thiết bị đo mực nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 07000B3032/ Vòng đệm bằng cao su mềm đường kính 32mm (nk)
- Mã HS 40169390: 07000B3038/ Vòng đệm bằng cao su mềm đường kính 38mm (nk)
- Mã HS 40169390: 0705131/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính trong 11 inch đường kính ngoài 14 inch,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 07200030E/ Vòng E-ring cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 07200030G/ Vòng E-ring cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 07200040G/ Vòng E-ring cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 07200050G/ Vòng E-ring cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 07200080G/ Vòng E-ring cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 07250150E/ Vòng E-ring cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 079649-0010/ Vòng giảm chấn (nk)
- Mã HS 40169390: 079649-0060/ Vòng giảm chấn (nk)
- Mã HS 40169390: 079649-0110/ Vòng giảm chấn (nk)
- Mã HS 40169390: 079919- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa, không xốp, loại O-RING, 6.984ID.139C/S 2-262 (nk)
- Mã HS 40169390: 080038/ Ron tròn, đường kính ngoài 19.18 mm, đường kính trong 13.94 mm, dùng làm ron chống rò rỉ nước trong các khớp nối ống đồng (nk)
- Mã HS 40169390: 080038/ Ron tròn, đường kính ngoài 19.18 mm, đường kính trong 13.94 mm,dùng làm ron chống rò rỉ nước trong các khớp nối ống đồng (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V4500-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V4600-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V4700-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V4800-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V4900-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5000-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5100-00/ Phớt ngăn bụi (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5200-00/ Vòng đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5300-00/ Vòng đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5400-00/ Vòng đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5500-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5600-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5700-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5800-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V5900-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V6000-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V6100-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V6200-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V6300-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V6400-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V6500-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V7700-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V8700-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V8800-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 08380-V9000-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 087026/ Vòng đệm cao su, đường kính 5/16 inch, bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: 088983/ Nắp đậy biến trở bằng cao su VULCANIZING SEAL F NBR 60SA (nk)
- Mã HS 40169390: 090094E-PC/ Vòng đệm cao su (OUTER O-RING/ OR ESTERNO 50 SHA) (nk)
- Mã HS 40169390: 090094E-PC/ Vòng đệm cao su 2.5mm (Outer O-Ring/ OR ESTERNO 50 SHA) (nk)
- Mã HS 40169390: 090277F-PC/ Vòng đệm cao su (STOPPER/ O-R INT.VYTON 90 V709-90) (nk)
- Mã HS 40169390: 090277F-PC/ Vòng đệm cao su 4 mm (Stopper/ O-R INT VYTON 90 V709-90) (nk)
- Mã HS 40169390: 095580- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp- ROTOR SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 098/ Nút cao su 2.5" dùng cho van góc BS Trung Đông, quy cach phi 70mm*35mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 098-0158/ Rubber/ Receiver suspension ED Oticon (nk)
- Mã HS 40169390: 10/ Miếng đệm cao su RUBBER SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 10/ Tấm đệm 165.1odx73idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 100000282471 O-ring/ Gioăng cao su 7.80x1.90mm P-008Gapi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 100000282472 O-ring/ Gioăng cao su 8.80x1.90mm P-009Gapi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 100000282473 O-ring/ Gioăng cao su 9.80x2.40mm P-010AGapi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 10007015/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10007015- 10154247_0123 (nk)
- Mã HS 40169390: 10007028/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10007028- 10154247_0124 (nk)
- Mã HS 40169390: 10007181/ Vòng đệm làm bằng nylon WASHER SHOULDER NYLON #4 0.252D 0.047L (nk)
- Mã HS 40169390: 10007344/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10007344- 10154247_0166 (nk)
- Mã HS 40169390: 1003401-S704761-80/ Gioăng cao su làm kín ống nước thải vệ sinh, 50x40 mm, H 40mm (nk)
- Mã HS 40169390: 1005045 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa. Phụ tùng cho máy tinh cất sản phẩm dầu khí model: AD- 6. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 10057586/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10057586- 10154247_0125 (nk)
- Mã HS 40169390: 1009462-S711507-3/ Đệm giảm chấn cửa, L25mm, D30mm, màu trắng, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 10105147/ Vòng đệm bằng cao su WF VITON đk: 18mm, sử dụng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 10105151/ Vòng đệm bằng cao su WF VITON đk: 28mm, sử dụng trên tàu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 10105153/ Vòng đệm cao su WF Viton,WFED35, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 10105155/ Vòng đệm bằng cao su, WF VITON 42, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 10189469/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10189469- 10154247_0126 (nk)
- Mã HS 40169390: 102150013200/ Gioăng đệm cao su AH-C1800R3 (nk)
- Mã HS 40169390: 1022028#Vòng đệm bằng cao su đường kính 0.4inch dày 0.04inch- O-RING, 75 VT,.578ID X.040-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh,tã giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 102982 VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 10315_EPD00/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 10330/ Miếng bịt đầu ống bằng caosu cho Car-F35, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 1038820/ Đệm bằng cao su 1000x1000x2mm (nk)
- Mã HS 40169390: 105010003800/ Gioăng đệm cao su CV470 LOWER COVER PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: 1050281650/ Vòng đệm thân máy của camera, bằng cao su cv460 case packing (nk)
- Mã HS 40169390: 1050281780/ Vòng đệm mặt trước của camera, bằng cao su CV460 FRONT PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: 105050004700/ Gioăng đệm cao su TS921 (nk)
- Mã HS 40169390: 1064010996-V/ Miếng lót pin của máy đo huyết áp, Kích thước 18x18x3mm, hiệu AND (nk)
- Mã HS 40169390: 107045894M/ Vòng đệm bằng cao su lưu hoá, không xốp cho thanh định hình, kt: L2000*W30*H4MM-8PS7960-0AA01-2AA7, NL dùng sx thanh dẫn điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 1071DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 6 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 107630/ Vòng đệm cao su SEAL O------X012.00X01.00SI50 (nk)
- Mã HS 40169390: 108/ Vòng đai 13 (đk: 5mm, dày: 1mm, chất liệu: nhựa NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: 109W8869P001|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su, KT L500~600mmxW250~350mm (nk)
- Mã HS 40169390: 11/ Tấm đệm 168.2odx88.9idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 110/ Vòng đai 15167 (đk: 9.25 mm, dày: 1.78 mm, chất liệu: nhựa NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: 110008-01/ Chân đế cao su bên phải 110008-01 (nk)
- Mã HS 40169390: 110008-02/ Chân đế cao su bên trái 110008-02 (nk)
- Mã HS 40169390: 110009-01/ Chân đế cao su bên phải 110009-01 (nk)
- Mã HS 40169390: 110009-02/ Chân đế cao su bên trái 110009-02 (nk)
- Mã HS 40169390: 1102211700003: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 16 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1102216300020: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 14 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1104942-S707519-37/ Gioăng tròn cao su dùng cho bích ống thủy lực, Sae 2 (nk)
- Mã HS 40169390: 1106635600078: Vòng đệm kín chữ o bằng cao su phi 10 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1106635600079: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su phi 16 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1106635600080: Vòng đệm kín chữ 4 bằng cao su phi 14 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 110750/ Vòng đệm cao su SEAL O------X014.00X01.00EP70 (nk)
- Mã HS 40169390: 111316 VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 111W2149P001_VN|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su dạng cuộn, KT 0.197x0.512inch (nk)
- Mã HS 40169390: 112-1333/ Mút lót kính, 131 mm x 58 mm x 15 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 11225-3209241/ Vòng đệm cao su Valve Overmolded latching ring (11225-3209241) (nk)
- Mã HS 40169390: 1126/ Miếng đệm loa bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MPBN0000201. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 1127/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MKAA9019701. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 1128/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MKAA9019601. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 1141/ Vỏ bọc micro bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MHGF0000501. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11436-V1100-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11436-V1200-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11436-V1300-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11436-V1400-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11475-V3400-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11475-V3600-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 11475-V3700-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 1152A/ Miếng đệm màn hình màu đen bằng cao su lưu hoá, kích thước 40.8mm x 78.4mm; MBHY9035301. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 12/ Tấm đệm 206.3odx114.3idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 120001-12/ Gioăng bằng cao su- Expansion Joint for Combustion Blower Outlet 116x200L (nk)
- Mã HS 40169390: 120001-12/ Gioăng bằng cao su- Expansion Joint for Exhaust Fan Exit 620x800x200L (nk)
- Mã HS 40169390: 120001-12/ Gioăng bằng cao su- Expansion Joint for Exhaust Fan Inlet 800x200L (nk)
- Mã HS 40169390: 120001-12/ Gioăng bằng cao su- Expansion Joint for RV Outlet Duct 900x200L (nk)
- Mã HS 40169390: 120001-12/ Gioăng bằng cao su- Expansion Joint for RV Upper Duct 500x350L (nk)
- Mã HS 40169390: 1201667/ Tấm bịt kín phía đáy cụm OP2 bằng cao su 92551-550-111 (nk)
- Mã HS 40169390: 120637/ Vòng đệm chữ O bằng cao su lưu hóa mềm đường kính 32mm (nk)
- Mã HS 40169390: 120896/ Vòng đệm chữ O bằng cao su lưu hóa mềm đường kính 26mm (nk)
- Mã HS 40169390: 122/ Vòng cao su cuộn chỉ máy khâu, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 122052747A/ Vòng đệm bằng cao su CV 460 Insulating Ring. (nk)
- Mã HS 40169390: 122-1001/ Vòng đệm kính, 0.468x0.05inc (nk)
- Mã HS 40169390: 12675000000207/ Ron cao su bằng cao su lưu hóa (không xốp) cho motor máy hút bụi-Motor seal ring,kích thước: 41mmx41mmx7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 12675000000385/ Đệm chống rung bằng cao sư lưu hóa (không xốp) cho motor máy hút bụi-Motor Wedge, kích thước: 37mmx34mmx25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 12675000001329/ Miếng chắn bụi bằng cao sư lưu hóa (không xốp)-Dust block plate, Kích thước:45mmx24mmx24mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 12675000A00401/ Dải quét bụi bằng cao su lưu hóa (không xốp)-dust swiper, kích thước:232mmx2mmx10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 12800_T1200.1/ Đệm chống rung bằng cao su t-100 (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 12V2B0004/ Tấm chắn nước VP-2, bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), linh kiện sản xuất van nước, phi 23.6 mm, cao 7.1 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 13/ Tấm đệm 247.6odx141.2idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 13057120M0024: Vòng làm kín bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 130896/ vòng đệm rãnh 10x12x5 (nk)
- Mã HS 40169390: 13116356X0001: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 24 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 13116356X0015: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 22 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 132/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 1334/ Miếng đệm, bằng cao su0(0);dùng để s/xuất ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 1334/ Miếng đệm, bằng cao su0(0)CM;dùng để s/xuất ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp ốp dưới cản sau bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp ốp dưới cản sau bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp ốp dưới cản sau bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp ốp dưới cản sau bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bên dưới bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bên dưới bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bên dưới bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bên dưới bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 13357-06017B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 13357-06017B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169390: 13357-06017B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169390: 13357-06017B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 134019702/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 1374HCJV Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1/8ID. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 1397-41798/ Vòng Cao Su- O-RINGS 22.8 x1.5mm,(sử dụng làm sản phẩm viết xoá sxxk) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 14/ Miếng đệm (RUBBER WASHER) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đầu hút chân không bằng cao su VPME2RMSE-M3 (Phi 0.6x1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đầu hút chân không bằng cao su ZP2-TB035MUGS-A3 (phi 0.5x0.9cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (4 cái/bộ) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (4 cái/gói) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (4pcs/1pack) (phi 5.1x2.6cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (phi 5.1x2.6cm) (4cái/ gói) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (phi 5.1x2.6cm) (4pcs/1pack) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (phi 5.1x2.6cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (phi 5.1x2.6cm) 4pcs1pack (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm hút chân không bằng cao su ZP2-TB035MUGS-A3 (phi 0.5x0.9cm) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 1417035600120: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 12 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1422591900 Vòng đệm cao su đèn xe máy FO409-03700A (ĐK 11.8mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 1444DDJBVòng đệm bằng cao su lưu hóa 1.62' ID. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 1464102-S707367-30/ Gioăng cao su gắn kín, 2 inch (nk)
- Mã HS 40169390: 1476139-S711626-69/ Gioăng cao su tròn, đường kính 2.1/2'', dùng cho mặt bích nối ống thủy lực (nk)
- Mã HS 40169390: 149-0056-09-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện đường kính trong: 72 mm, đường kính ngoài: 78 mm, bề dày: 9 mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488855 (nk)
- Mã HS 40169390: 149-0056-10-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện đường kính trong: 81 mm, đường kính ngoài: 87 mm, bề dày: 9 mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488841 (nk)
- Mã HS 40169390: 1500021763/ Phốt dầu ID48mm, OD65mm (cao su tự nhiên NBR), bảo vệ vòng bi bạc đạn trong các thiết bị máy móc kĩ thuật, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: 1500021764/ Phốt dầu ID45mm, OD65mm, dày 10mm (cao su tự nhiên NBR), bảo vệ vòng bi bạc đạn trong các thiết bị máy móc kĩ thuật, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: 15060_PUF00.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 15074-V0800-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 15074-V0900-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đầu hút chân không bằng cao su (VP10SS-M6) (phi 1.0x1.4cm) (linh kiện của máy gắn bi vàng lên Bo mạch) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đầu hút chân không bằng cao su (VP6RF) (bộ phận của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đầu hút chân không bằng cao su (ZP3-02UGN) (phi 0.3x0.3cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đệm cao su (DA-241S) (17.0x3.0cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đệm cao su (KX7-M22J2-01) (4.5x4.8x0.5cm; sử dụng cho robot) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Gioăng cao su (KX7-M22J2-01) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Vòng đệm cao su (KXF0E4EDA00) (phi 22.7cm) (linh kiện của máy gắn bi vàng lên Bo mạch) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 151079700/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 151080600/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 151543/ Miếng cố định loa,chất liệu cao su mềm, kích thước 45*35mm, (nk)
- Mã HS 40169390: 151805/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1220PT04PC01|DM/ Vòng đệm bằng cao su, ĐK 1.45 inch, dày 0.15 inch (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1228PL01PC02|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su dạng cuộn, KT T1.5''xW1.75'' (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1237LB01PC09|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1237LB04PC51|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1237LN01PC01|DM/ Miếng đệm cao su, KT 299x44.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1237LN01PC02|DM/ Miếng đệm cao su, KT 299x44.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 151X1237PU04PC05|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su ĐK 182mm (nk)
- Mã HS 40169390: 1522377A/ Phớt chắn dầu DA (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 154105/ Gioăng bảo vệ bằng cao su (7mmx200m/cuộn) (1 ROL 200 M) (nk)
- Mã HS 40169390: 156A1088P009- Vòng đệm cao su- FERRULE. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 156A1089P009- Vòng đệm cao su- FERRULE. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 157-A/ Miếng đệm thân máy bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MFDY0000101. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 160013500/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Đầu nối giảm chấn bằng cao su VPME3RMSE-M3 (0.6x1x0.6cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Đầu nối giảm chấn bằng cao su VPME6RSE-M5 (0.8x1.2x0.8cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Đệm cao su 4041 (phi 15x15mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Tấm lót bằng cao su RBNMFA0.5 (25x6.3x0.5cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Vòng đệm cao su (linh kiện của máy rửa sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Vòng đệm cao su CO3370A (phi 5x1mm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 16220235A/ Đệm giảm nhiệt làm bằng hợp chất cao su dùng dán lên tấm mạch in, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 163344900/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 165/ Vòng đệm máy khâu, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 16601-Y2D0110-0000/ Đệm cao su của thùng nhiên liệu dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 16641-Y2V0110-0000/ Vòng cao su cổ bình xăng dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 16CMX35CMX1CM/ Tấm gạt bùn bằng cao su (35*16*1)cm (Rubber scraper); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 170503-02/ Đầu hút chân không bằng cao su ZP3-02UGS (0.3*0.3*0.3cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 170503-02/ Đầu hút chân không bằng cao su ZP3-T02UGSJ6-04 (0.3*0.3*0.3cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 170621-25/ Dây lót rãnh bằng cao su (2.1cmx2m)(sử dụng cho máy rửa sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 171830/ Vòng đệm bằng cao su/ Lower Gasket PD13 (nk)
- Mã HS 40169390: 171831/ Vòng đệm bằng cao su/ Lower Gasket PD20 (nk)
- Mã HS 40169390: 171831/ Vòng đệm bằng cao su/ Lower Gasket PD20.25 (nk)
- Mã HS 40169390: 171868 MÀNG BƠM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 171912/ Vòng đệm cao su/ O-ring (nk)
- Mã HS 40169390: 171951/ Vòng đệm bằng cao su/ O-Ring (PD13-25) (nk)
- Mã HS 40169390: 171978/ Vòng đệm bằng cao su/ O-Ring PD30,40&PDY&GTW (nk)
- Mã HS 40169390: 172735/ Vòng đệm bằng cao su/ O-ring SD (nk)
- Mã HS 40169390: 172744/ Vòng đệm cao su/ O-ring (New SD13) (nk)
- Mã HS 40169390: 1740439301 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su P6404M(3x310mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 176045491/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 176058701/ Miếng đệm loa (nk)
- Mã HS 40169390: 176064801/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176077000/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176081601/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176084800/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176085800/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176085900/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176088002/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176088102/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176098301/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 176111600/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 176601801/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176601901/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 176603601/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 18001-Z440110-0000/ Đệm kín cửa xả bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 180944/ Vòng đệm cao su VULCANIZING DICHTUNGSTUELLE PLP (nk)
- Mã HS 40169390: 181219Z-PC/ Vòng đệm cao su (Outer O-Ring/ OR ESTERNO) (nk)
- Mã HS 40169390: 181219Z-PC/ Vòng đệm cao su (Outer O-Ring/OR ESTERNO) (nk)
- Mã HS 40169390: 181220A-PC/ Vòng đệm bằng cao su (Stopper/ AMMORTIZZATORE) (nk)
- Mã HS 40169390: 181220A-PC/ Vòng đệm bằng cao su (Stopper/AMMORTIZZATORE) (nk)
- Mã HS 40169390: 1823088/ Chân đế bằng cao su (V233359) (nk)
- Mã HS 40169390: 1823088/ Chân đế bằng cao su (V237418) (nk)
- Mã HS 40169390: 1827980/ Chân đế bằng cao su (V239295) (nk)
- Mã HS 40169390: 1840620/ Chân đế bằng cao su (V233292) (nk)
- Mã HS 40169390: 1840620/ Chân đế bằng cao su (V236115) (nk)
- Mã HS 40169390: 1840620/ Chân đế bằng cao su (V237410) (nk)
- Mã HS 40169390: 1848414/ Chân đế bằng cao su (V237260) (nk)
- Mã HS 40169390: 185/ Miếng đệm kín 10R chưa lắp ráp (nk)
- Mã HS 40169390: 1853912/ Chân đế bằng cao su (V237264) (nk)
- Mã HS 40169390: 1857745/ Miếng đệm bằng cao su (V238519) (nk)
- Mã HS 40169390: 186477/ Miếng đệm bằng cao su CONNECTOR ACCESSORY CON ACC SEAL WIRE 281934-4 (nk)
- Mã HS 40169390: 1915810/ Vòng bằng cao su (V237257) (nk)
- Mã HS 40169390: 1988972600 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0583M(3 x 160mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 199359400/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 199459800/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 199468000/ Miếng đệm loa (nk)
- Mã HS 40169390: 1A0HADA0/ Nắp che thùng ống nhổ 1, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 1B16937420010: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 12 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1B17882100021: Vòng đệm gương chiếu hậu bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1B18081200042: Vòng đệm lỗ ống cao áp bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169390: 1E03JKA0/ Vòng đệm chữ O- O Ring S-11.2 NBR (nk)
- Mã HS 40169390: 1V3350X0042- Vòng đệm bằng cao su- O-RING. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 2/ O-RING PAROFLUOR 2-016- Vòng đệm bằng cao su trong thân bộ tiêm mẫu chia không chia dòng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 20000005- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp loại O-RING, 3/32 X 7/32 X 1/16 (RS) (nk)
- Mã HS 40169390: 20000006- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp loại O-RING, 1/8 X 1/4 X 1/16 (RS) (nk)
- Mã HS 40169390: 20000007- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp loại O-RING, 5/32 X 9/32 X 1/16 (RS) (nk)
- Mã HS 40169390: 20000011- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp- O-RING, 5/16 X 7/16 X 1/16 (RS) (nk)
- Mã HS 40169390: 2002375 NBR/ Đệm bọc tấm chặn bằng cao su 2002375 NBR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2002597 Si/ Đệm gioăng 2002597 Si, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 20050/ Vòng đệm bằng cao su EPDM các loại, dùng sản xuất bình ắc quy,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 200688W600 Gioăng làm kín mặt bích DN80, chất liệu cao su, phụ kiện cho đường ống của máy nén khí,hãng sản xuất: FST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2006AAW600 Gioăng làm kín loại mặt bích DIN150, chất liệu cao su, phụ kiện cho đường ống của máy nén khí,hãng sản xuất: FST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 201620/ Miếng ốp bên hông tấm thu năng lượng bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp. (nk)
- Mã HS 40169390: 202051000016/ Đế điều chỉnh bằng cao su dài 56mm, đường kính 47mm-AdjusterN47 H-64F-202051000016 (nk)
- Mã HS 40169390: 20233/ Miếng bịt đầu ống bằng caosu nrd 105, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2024/ Gioăng cao su (MHF8-PS)(dùng cho xi lanh khí nén, 6pcs/set), SMC,. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2027/ Gioăng cao su (P473040-1)(14pcs/set),SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2028/ Gioăng cao su (P473010-1)(14pcs/set), SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 20352/ Gioăng cao su 20x10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2039552/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec R70, đường kính ngoài: 85mm, đường kính lỗ mở:70-72mm, kích thước cho cáp/ống:40x40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2039553/ Miếng đệm chặn cáp bằng nhôm W120mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2045/ Nút đệm bằng cao su mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 20582/ Gioăng cao su 40x25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 209000050/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000260/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000310/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000330/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000490/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000590/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000660/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000710/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000790/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209000950/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 209001120/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: 20936/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RS 50, đường kính ngoài: 78mm, đường kính lỗ mở:68-70mm, đường kính ngoài cho cáp/ống:8.0-30.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21037/ Gioăng cao su 40x20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21038/ Gioăng cao su 40x15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21039/ Gioăng cao su 40x10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 212307/ Vòng đệm LS bằng cao su, sử dụng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (ELECTROPLATING RUBBER COVER FOR LS) (nk)
- Mã HS 40169390: 21350/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 15, số lượng cáp/ống: 1, kích thước ngoài:15x15x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+ 3.0-11.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21354/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM20W40, số lượng cáp/ống: 2, kích thước ngoài:20x40x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+ 3.5-16.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21355/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 30, số lượng cáp/ống: 1, kích thước ngoài:30x30x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 10.0-25.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21356/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 40, số lượng cáp/ống: 1, kích thước ngoài:40x40x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+21.5-34.5 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21367/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 60, số lượng cáp/ống: 1, kích thước ngoài:60x60x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+28.0-54.0 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21372/ Vòng đệm chặn chống nước Roxtec 120, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21376/ Miếng đệm chặn cáp Roxtec RM 5/0x24 kích thước 5x5x60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 21425/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 15w40, số lượng cáp/ống: 3, kích thước ngoài:15x40x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+ 0.138-0.413mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 216/ Đệm kín van P1 (đk: 39mm, dày 5mm, cao su NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: 21657/ Vòng đệm cao su chống rò rỉ dùng cho bơm dầu thủy lực, đường kính trong 10 mm, đường kính ngoài 16 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 2178841400 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W2907M(22x27mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 219/ Miếng Đệm (OTH-F-GRYL l17"XW3"XH4MM) (nk)
- Mã HS 40169390: 219801190148/ Ron cao su chống bụi S55-78X12 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 219801190156/ Ron cao su chống bụi S60-82X12 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 219802190192/ Ron cao su chống bụi V-35A(VITON) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 219802190222/ Ron cao su chống bụi V-45A(VITON) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 220506/ Miếng lót đệm màn hình LCD máy vật lý trị liệu, chất liệu cao su mềm, dày 1.5mm, kích thước 100*30mm (nk)
- Mã HS 40169390: 220540/ Miếng đệm pin, chất liệu cao su mềm, màu đen, kích thước 3*2cm (nk)
- Mã HS 40169390: 220637/ Miếng đệm Pin, kích thước 30*20mm, chất liệu cao su lưu hóa, loại mềm (nk)
- Mã HS 40169390: 220638/ Miếng đệm Pin, kích thước 15*10mm, chất liệu cao su lưu hóa, loại mềm (nk)
- Mã HS 40169390: 22100003/ Vòng đai cao su dùng để dán vào mép trong sản phẩm, kích thước:4x825.5x1t Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 222021521- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- SEAL, OD (p3.000 SPECIAL) (nk)
- Mã HS 40169390: 222021522- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- SEAL, OD (p3.750 SPECIAL) (nk)
- Mã HS 40169390: 222021522- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa, loại không sốp, đường kính 4cm- SEAL, OD (p3.750 SPECIAL) (nk)
- Mã HS 40169390: 222021524- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- SEAL, ID (p2.500 SPECIAL) (nk)
- Mã HS 40169390: 222038098- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp- O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: 224009891/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 224019805/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 2258607-0/ Chân cao su máy đo huyết áp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 40169390: 2258607-0X/ Chân cao su máy đo huyết áp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 40169390: 2263/ Cao su đệm PEFU kích thước 2000x1000x1mm, gắn vào hộp điều khiển điện (chống trầy xước), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 23088473/ Phớt chắn dầu TC-35-46-7-3, bằng cao su, đường kính ngoài 46mm, đường kính trong 35mm, dày 7mm, sử dụng cho động cơ. (nk)
- Mã HS 40169390: 23088474/ Phớt chắn dầu SC-25-46-7-3, bằng cao su, đường kính ngoài 46mm, đường kính trong 25mm, dày 7mm, sử dụng cho động cơ. (nk)
- Mã HS 40169390: 2315/ Cao su đệm kích thước 2000x1000x3T, gắn vào hộp điều khiển điện (chống trầy xước),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 234098 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA VAN KIỂM TRA CHẤT LỎNG,(18 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 237906 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(6 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 237909 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 24008097/ Miếng canh cốt 14Z-II toyota 5t bằng cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24008129/ Phốt UNH, bằng cao su lưu hóa/40x50x6 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24008935/ phốt V chặn dầu bằng cao su120x132x7/14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24008936/ phốt chữ Uchặn dầu bằng cao su 120x132x15, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24008937/ Phốt chữ U chặn dầu bằng cao su 150x166x8, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24008940/ Phốt Vchặn dầu bằng cao su 150x170x7/14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24011843/ Phốt dầu TC X. Đúc 1 bằng cao su/75x100x12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24012086/ Đệm giảm chấn PU X. Ép 1,bằng cao su lưu hóa/Theo bản vẽ: JJ-W0041 ĐK ngoài 165, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24013715/ Phốt dầu xe Heli125*155*13, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 24013895/ Phốt nâu Oring trong#160*136*8.1 bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24013924/ Vòng đệm oring bằng cao su (linh kiện máy đóng đai bằng khí nén)/52 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24013926/ Vòng đệm oring bằng cao su (linh kiện máy đóng đai bằng khí nén)/88 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24013936/ Vòng đệm oring bằng cao su (linh kiện máy đóng đai bằng khí nén)/101 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24013943/ Tấm đệm bằng cao su (Dùng cho máy đóng đai khí nén)/9, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 24013945/ Vòng đệm lò xo bằng cao su (linh kiện máy đóng đai bằng khí nén)/69 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 240359V-PC/ Vòng đệm bằng cao su 26-X361 (AMMORTIZZATORE VITON/ STOPPER VITON) (nk)
- Mã HS 40169390: 240816K-PC/ Vòng đệm bằng cao su (PROTEZIONE STOPPER/ STOPPER SHIELD) (nk)
- Mã HS 40169390: 246355 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA SÚNG PHUN CHẤT LỎNG (8 CÁI/BỘ), HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 24E413 MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 24E607 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(2 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 24E677 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(4 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 24V752 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, (8 CÁI/BỘ), HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 24V752 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(8 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 25083295/ Dây đai bằng cao su HTBN475S5M-100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 25185121- Gioăng bu lông bắt nắp quy lát (cao su), dùng cho xe ô tô MAT, SPA. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 253546 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, (14 CÁI/BỘ), HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 253546 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(14 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 254A9028P0001- Vòng đệm cao su- PACKING (O-RING BACKUP). Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 255218 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA VAN ĐIỀU CHỈNH HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 255219 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA VAN KHÍ HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 2571/ Cao su đệm C-300-B-3-10-EMC L578mm gắn vào hộp điều khiển điện (dẫn điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 257262#Vòng đệm bằng cao su đường kính 48mm, dày 2mm- O-RING 48x2 VITON-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 25D259 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(16 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 25D260 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(16 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 25K30020/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 25K30204/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 267.8230078.01/ Đệm từ cao su, dày 1m, 25x15mm-Sealing ring, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 267.8230078.01/ Đệm từ cao su, dày 1m, 25x15mm-Sealing ring. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2673363400 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0233M (25*65mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-012-01/ Vòng chắn (ron)-O RING 0610-8202-009(P11,HS90) (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-012-02/ Vòng O-O RING 8202-010 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-014-01/ Vòng chắn (ron)-O RING 0613-8202-014(P18,HS90) (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-016-01/ Vòng chắn (ron)-O RING 0601-0200-011(MS9021-11,HS90) (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-016-02/ Vòng chắn (ron)-O RING 709-25-11390 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-020-01/ Vòng chắn (ron)-O RING 0601-8201-010(P12,HS70) (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-021-01/ Vòng chắn (ron)-O RING 0601-8201-003(P6,HS70) (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-049-05/ Vòng chắn (ron)-SEAL SET(ORING & GASKET) 709-20-61230 (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-050-27/ Vòng chắn (ron)-O RING 04817-00180 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-050-28/ Vòng chắn (ron)-O RING 04817-00140 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-050-30/ Vòng chắn (ron)-O RING 04817-00060 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-14/ Vòng chắn (ron)-O RING 24316-000120 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-15/ Vòng chắn (ron)-O RING 24315-000220 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-16/ Vòng chắn (ron)-O RING 24316-000100 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-28/ Vòng chắn (ron)-O RING 0603-8201-016 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-29/ Vòng chắn (ron)-O RING 0608-0207-004 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-30/ Vòng chắn (ron)-O RING 0608-8201-007 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-33/ Vòng chắn (ron)-O RING 0625-8202-011 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-41/ Vòng chắn (ron)- O RING 0625-8201-013 (nk)
- Mã HS 40169390: 2-71-065-41/ Vòng chắn (ron)-O RING 0625-8201-013 (nk)
- Mã HS 40169390: 2722/ Cao su đệm CF10(WF) kích thước 2000x1000x2T, hình chữ I gắn vào hộp điều khiển điện (chống trầy xước), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 27501128.002/ Miếng cao su giảm xóc ET112 (bằng cao su màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 40169390: 27501188.006/ Đệm cao su ET118 (bằng cao su màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 40169390: 27502238.021/ Miếng lót cao su giảm xóc mặt bàn ET223 (bằng cao su màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 40169390: 27530 O RINGS/ TEFLON TIPS. Vòng đệm cao su dùng cho máy đo đông máu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2772238500 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su P9651M(6x10mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 278133501/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 278143501/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 278162404/ Miếng đệm gương (nk)
- Mã HS 40169390: 278175702/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 278192302/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 278192802/ Miếng đệm (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 278R8-59803/ Sim phốt ty ben nghiêng ngã 278R8-59803 (Phụ tùng xe nâng)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 27M0056/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 28/ Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ c (0.470 x 0.250/1.250 inches)/01-0020470-04sil (nk)
- Mã HS 40169390: 281041300/ Miếng đệm loa (nk)
- Mã HS 40169390: 2816871100 Giảm sóc, Shock absorber, bằng cao su, dùng cho máy giặt WTE 7512 XS0 BEKO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 2816872100 Giảm shock máy giặt bằng cao su, Shock absorrer, dùng cho máy giặt WDA 1056143 H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 287/ Nắp luồn dây điện bằng cao su (Cord Cover phi55*21.5mm)(sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 287/ Nắp luồn dây điện bằng cao su (Cord Cover phi55*3.4mm)(sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 29/ Eva (lót vòng miệng)- Bằng nhựa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 293016/ Vòng đệm cao su SEAL O------X004.50X00.80NB70 (nk)
- Mã HS 40169390: 296105888/ Miếng dán nắp trên bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296116550/ Miếng đệm cao su rubber pad iwl280 (nk)
- Mã HS 40169390: 296117320/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296126928/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296131594/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296149728/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296152220/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296174669AB/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296174672AB/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296176709/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296176874/ Miếng cao su bảo vệ (nk)
- Mã HS 40169390: 296176887AB/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296176895AB/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296184706/ Nút nhấn cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296188709AB/ Nắp cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296208978/ Miếng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296208981AB/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296208999AB/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296219190/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296229555/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 296263151/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ 1A190191:Gioăng cao su lưu hóa AS568-329, dùng cho mặt bích, kích thước: phi 40mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ 1A190224: Gioăng bằng cao su lưu hóa, đường kính fi 10mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ COL-O-RING 2-023 V884-75- Vòng đệm bằng cao su ngoài thân bộ tiêm mẫu chia không chia dòng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Công tắc đạp 632-S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSP-B10LS-6T (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSP-B20BS-6T (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSP-B20LBS-6T (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSP-B30BS-6T (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-10BS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-10LBS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-10LS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-15LBS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-20LBS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-30BS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSPG-8LBS (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSP-HD10LS-6T (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su:VSP-B10BS-6T (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng 07000-05165, chất liệu cao su (cao su lưu hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng 07000-15330, chất liệu cao su (cao su lưu hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng 941-00-21103, chất liệu cao su (cao su lưu hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng bằng cao su 07000-13050, dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng bằng cao su lưu hóa OR FKM-70 G30-N (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su 685650, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su C000008-B8A00XA-1B, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su C000020-B2A00XA-1B, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su C00407-B0, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su C01119-B1, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su C01240-B0, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su lưu hóa 1A190219 dùng cho máy làm sạch sản phẩm Plasma (nk)
- - Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho máy làm sạch sản phẩm Plasma, 10 chiếc/bộ (1 bộ gồm: 1 gioăng G55,AS234,AS229; 2 gioăng P44; 5 gioăng P16) (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa G-200 dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa IS 115X95X13 dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa IS 160X130X14 dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa ISD 220x190x15 dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa(440.6X429.4X5.6)mm dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu G-85 (Hs70) (4D) bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu G-95 (Hs70) (4D) bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn khí bằng cao su lưu hóa DP 300X285X9 dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn khí bằng cao su lưu hóa(DP 92X80X6.3)mm dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn khí PNY-20 bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy dập kim loại.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng nước phi 14x2.0, chất liệu cao su (G1-04-0003820) (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Miếng đệm bằng cao su (SUCTION CUP VAPH-14C) (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Phớt 07013-01070, chất liệu cao su (cao su lưu hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Phớt bằng cao su 07011-00090, dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Phớt xi lanh side shift (2 cái/bộ) bằng cao su (phụ tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Tấm đệm bằng cao su NJ-C037-04 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm 0.5TX bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt đường kính trong 21mm, đường kính ngoài là 33mm, mã: ZZ005547 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm 1A190200 AS-568-450SI, bằng cao su lưu hóa, dùng cho buồng đốt của máy làm sạch sản phẩm bằng khí, kích thước: phi 10cm (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP14 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 14.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP15 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 15.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP16 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 19.8mm, dày 2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP20 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 2.8mm, dày 1.9mm, nhãn hiệu: MISUMI) NPA3 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 39.5mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORS40 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 4.8mm, dày 1.9mm, nhãn hiệu: MISUMI) NPA5 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 7.5mm, dày 1.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) NSF8 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su AT-50E-H-C-1.0M, 20 chiếc/bộ (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su của máy cắt băng dính No.138 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa ID1.65X1.15W, mã: ZQA8E022 (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su, NW-50.50R (LX0153-110) (G1-04-0004030) (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm cao su Oring G25 (MOQ10PCS).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm cao su Oring G35 (MOQ10PCS).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm cao su Oring G40.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, B-204-1, dùng cho máy dập kim loại, nhãn hiệu Kamata.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm P, D10 bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm xy lanh CM40Z-PS làm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm xylanh CM32Z-PS làm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng gioăng 5372D380 bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy nén khí HITACHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng gioăng 5824F460, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của máy nén khí Hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3/ YFT 0040105444 Vòng đệm bằng cao su, đường kính 70mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.407.080010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách: phi 32.3*9.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.407.080010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:phi 32.3*9.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.407.210410-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách: phi 20.5*2.2 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.517.050010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách: phi 20.5*1.78 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.55025.002910-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách: phi 10.5*1.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.55025.002910-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:phi 10.5*1.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.65003.030010-00/ Vòng đệm bằng cao su sử dụng cho van, 0.05*0.05*0.01m, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.65875.360010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách: phi 4*1 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.65875.360010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:phi 4*1 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.67182.110211-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:phi 19.6*1.8 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.67202.230010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:phi 11.5*.15 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.67257.090010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:phi 10.5*1.8 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.810.040010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách: phi 28*3 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.812.160010-00/ Vòng đệm chữ O bằng cao su; (quy cách: phi 38*3.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.F046M.020010-00/ Vòng đệm chữ O bằng cao su; (quy cách: phi 9.5*1.78mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3.30.F8026.170510-00/ Vòng đệm cao su, quy cách phi 11.24*1.78mm, dùng sản xuất van vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 30/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 3-002/ Ron cao su P-10(P-10 (9.8*1.9,EPDM60,BLACK) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-003/ Ron cao su P-2 (1.8*1.9 EPDM60, black) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-004/ Ron cao su P-7 (6.8*1.9, EPDM60, black) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-008/ Ron cố định cao su (5.8*2.6, NBR70, black) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-018/ Ron cao su/P-7 (6.8*1.9)/[VITON70] (nk)
- Mã HS 40169390: 3-019/ Ron cao su/P-16 (15.8*2.4)/[VITON70] (nk)
- Mã HS 40169390: 3019387300 Vòng đệm cao su lưu hóa SN904-12170A (Phi ngoài 35mm x Phi trong 25.5mm) (Mã ICS: 3019387300). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 302 188-CAO SU ĐỠ DẦM TRƯỚC- HÃNG SX: TOPRAN, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ FORRD MONDEO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3-020/ Đệm cao su/packingBlock (9.2*3.2)/[EPDM60] (nk)
- Mã HS 40169390: 302006000422/ Vòng đệm cao su, KT: phi 30* phi 18*8H mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 30207D0200/ Miếng cao su chống trầy sước dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%-BUSH HOLE C (nk)
- Mã HS 40169390: 3021500500/ Cục cao su an toàn phía sau tủ dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- CUSHION SPACER (nk)
- Mã HS 40169390: 3022800109/ Vòng đệm chịu nhiệt bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3022800110/ Vòng đệm chịu nhiệt bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 302A2RO0J10/ Đệm silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 302A2RP1300/ Miếng đệm silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 302KS000005/ Đệm cao su chất liệu cao su không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: 302KS000005/ Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy tính bảng kích thước 9*12mm (nk)
- Mã HS 40169390: 302KS000006/ Đệm cao su chất liệu cao su không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: 302KS000006/ Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy tính bảng kích thước 16*8mm (nk)
- Mã HS 40169390: 302KS000007/ Đệm cao su chất liệu cao su không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: 302KS000007/ Đệm cao su lưu hóa dùng cho máy tính bảng kích thước 11*15mm (nk)
- Mã HS 40169390: 30360800/ Đệm bi JTA bằng cao su (ball-seat-JTA) Phi 33 mm; dày 2 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3040210182/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3040910164/ Đệm chân bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3040910212/ Tấm đệm cao su chống rung (nk)
- Mã HS 40169390: 3040910332/ Tấm đệm cao su chống rung C141-A(Cao su mau đen PQ1095A) (nk)
- Mã HS 40169390: 3040910792/ Tấm đệm cao su chống rung (nk)
- Mã HS 40169390: 3040911047/ Đệm chân bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3040911152/ Đệm giảm chấn bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 306027: Gioăng cao su, cao su, chống rò rỉ dầu của trạm mực in, máy in. (nk)
- Mã HS 40169390: 306100046/ Vòng phốt miệng ra gió ly bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP AIR SEAL RING)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 306100046/ Vòng phốt miệng ra gió ly bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP AIR SEAL RING)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 306100056/ Vòng phốt đầu nối cổ ống- SEALING RING (71200V HOSE ADAPTOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 306100056/ Vòng phốt đầu nối cổ ống- SEALING RING (71200V HOSE ADAPTOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 3075/ Cao su đệm CR(WF) 10*5T, gắn vào bộ điều khiển điện (chống thấm nước), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3085/ Cao su lót CRFD gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 30988100/ Ron bằng cao su (MIZU-HIREIBEN-packing-CWF) phi 11 mm, dày 1.6 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3101-07604-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã GH98-43575A (3101-07604-00) (nk)
- Mã HS 40169390: 3101-07838-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã GH98-44815A (3101-07838-00) (nk)
- Mã HS 40169390: 3101-07839-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã GH98-44828A (3101-07839-00) (nk)
- Mã HS 40169390: 3101-07896-01/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã GH98-41176A (3101-07896-01) (nk)
- Mã HS 40169390: 31-0179Z0/ Kẹp dây điện NG-G-NR (nk)
- Mã HS 40169390: 3-102/ Ron silicone xám- Oring-AN020 (21.95*1.78, silicon 60, grey) (nk)
- Mã HS 40169390: 31034400/ Đệm bi bằng cao su (ball-seat-JTJ) phi 19 m, dày 3mm (nk)
- Mã HS 40169390: 31068600/ Đệm van EHK bằng cao su, phi 11.4mm x dày 2.04mm (NETSUDOBEN-BEN-seat-EHK) (nk)
- Mã HS 40169390: 31075300/ Miếng đệm bằng cao su dày: 1.08mmx phi 43.63mm (nk)
- Mã HS 40169390: 31085800/ Vòng đệm hình O bằng cao su(packing phi 18 nhân phi13.5) dày 1.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: 31154700/ Đệm van bằng cao su- ZH5 phi 16.7 mm, dày 1.6 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 31184400/ Đệm van bằng cao su, phi 16.8mm x dày 1.94mm (BEN-sheet-CX) (nk)
- Mã HS 40169390: 31197300/ Vòng đệm bằng cao su phi 20 mm, dày 2.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 31224900/ Miếng đệm bằng cao su, dày: 1.82mmx phi 13.2mm (Gyakushi Benza BZN) (nk)
- Mã HS 40169390: 31249400/ Vòng đệm bi bằng cao su-(ball-seat MTZ-B)packing (rubber) phi 20 mm, dày 5.5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 31256500/ Tay nắm bằng cao su dùng cho van gas Phi 5 mm; dài 4.8 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3128/ Cao su đệm C-300-B-3-10-EMC, gắn vào bộ điều khiển điện, hình thanh, kích thước 10x3mm (cố định thiếu bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 31305600/ Vòng đệm mô tơ bằng cao su-moter-BOSUI-packing-MXA (rubber) Phi 22.7 mm; dày 2.9 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3132070101/ Wire Plug assy#ráp miếng luồn dây điện NV355,bằng cao su,lắp vào đế máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40169390: 31330400/ Vòng đệm bi bằng cao su-(ball-seat(phi29*phi20)packing (rubber) (nk)
- Mã HS 40169390: 31419000/ Vòng đệm bằng cao su- Gasket. Kích thước phi 26 mm, dày 5 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3144112-3/ Ron O cao su HEM-VGR đường kính phi 15.8 mm, dày 2.4 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3-145/ Ron cao su/P-7 (6.8*1.9)/[EPDM50] (nk)
- Mã HS 40169390: 3-146/ Ron cao su/P-3 O-ring EPDM50,BLACK] (nk)
- Mã HS 40169390: 3-147/ Ron cao su/packing-small sizedecompressing(3.3*1.3T)/[EPDM60] (nk)
- Mã HS 40169390: 314-A/ Miếng đệm bọc micro bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MHGF0002401. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 31551/ Đệm cao su 5133150 (nk)
- Mã HS 40169390: 31604D0580007/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) BC407 TB-13 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31604D0580201/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) BC407+SPCC TB-13 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31604D0600008/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) BC407 TB-25 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 3164/ Cao su đệm CR(WF) 15*1T BLACK, gắn vào hộp điều khiển điện (chống thấm nước), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3-167/ Đệm cao su- Rubber packing (Silicon 60, blue) (nk)
- Mã HS 40169390: 316848#Vòng đệm bằng cao su đường kính trong 17.5mm, đường kính ngoài 20mm, dày 2.5mm- O-RING 17-0,5+0x2,5+MAX.0,16-0 VITON-Phụ tùng cho máy sản xuất băng vệ sinh/ tã giấy(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 316-A/ Miếng đệm loa bằng mút dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MPBK0000101. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 3-170/ Đệm cao su- Packing rubber (1.2T, silicon 20, blue) (nk)
- Mã HS 40169390: 31709D0030505/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC D48-D24.2XT5 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31709D0030602/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC D58-D29.2XT6 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31709D0030807/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC D78-D39.2XT6 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31709D0031102/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC D108-D54.2XT6 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31709D0031706/ Vòng chặn chống bụi SPCC+BC607 6313 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-172/ Ron cao su/O-ring-small sizedecompressing(8*1.0)/[NBR70] (nk)
- Mã HS 40169390: 317-A/ Miếng đệm loa bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MPBN0002101. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D0920005/ Ron nắp hộp nối dây BC607 bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D0940006/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D129-D100XT3 bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D0950001/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D60-D60XT2 bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D1170000/ Ron nắp hộp nối dây BC607 bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D1610000/ Ron nắp hộp nối dây BC407 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D1930004/ Ron nắp hộp nối dây BC607 TB-25(FUJI) bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31828D2020001/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D270-D240XT1.8 bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31831D0120403/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) (V-30A) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 31831D0121400/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) (V-60A) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 319/ Gioăng cao su (MHZ10-PS)(3pcs/set), SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 320001105RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 3x1 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001106RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 4x1 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001107RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 4.5x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001108RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 5x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001109RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 6x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001110RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 6x2.5 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001111RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 6x3 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001112RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 7x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001113RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 8x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001114RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 9x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001115RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 10x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001116RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 12x3 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001117RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 13x3 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001118RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 14x2.5 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001119RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 17x2.5 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001120RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 18x4 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001121RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 20x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 320001122RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 22x2 (nk)
- Mã HS 40169390: 321/ Gioăng cao su (MHZ16-PS)(4pcs/set), SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 322/ Vòng đệm cao su: Oring SUS 1- 260013 (nk)
- Mã HS 40169390: 3233014146- Tấm chèn bằng cao su- GASKET END PLATE I. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 3233014246- Tấm chèn bằng cao su- GASKET END PLATE II. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 3233018128- Ron cao su- M15B-EPDMF-C/PEAK/LIP (nk)
- Mã HS 40169390: 3233018196- Vòng đệm bằng cao su- GASKET. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: 3240-0219/ Miếng đệm cao su SOFMINH 50HC 3240-0219 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3-245/ Ron silicone đỏ- Oring-AN019 (Silicon 60, red, 20.35*1.78) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-249/ Đệm van bằng cao su Silicon 60/Packing-constant flow valve [SI 70Gray] (nk)
- Mã HS 40169390: 32604A004X105/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) BC407 TW-36V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 32604A005X101/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) BC407 TW-56V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 32604A0280003/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su) BC407 TW-16V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 3273239-EB/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 3-276/ Đệm cao su (silicone, xanh dương)- Packing-silicone (nk)
- Mã HS 40169390: 32828D0020009/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D104-D85XT1.8 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 32828D0030004/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D116-D95XT1.8 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-283/ Ron cao su/O-ring(P18)/[SILICONE60] (nk)
- Mã HS 40169390: 32831D0120301/ Ron cao su chống bụi NEOPRENE(V-25A) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 32831D0120408/ Ron cao su chống bụi NEOPRENE V-30A (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 32831D0120505/ Ron cao su chống bụi NEOPRENE(V-35A) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-284/ Ron cao su/O-ring(AN011)/[VITON70] (nk)
- Mã HS 40169390: 3-285/ Ron cao su/O-ring(P9)/[VITON70] (nk)
- Mã HS 40169390: 3-286/ Đệm cao su/diagram-rubber/[EPDM,NATURAL60] (nk)
- Mã HS 40169390: 33.32000.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (23MM*15MM*4MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 33.60180.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản cực, dùng trong SX bình Ắc Quy. Quy cách: (10.6MM*6.4MM*2.1MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 33.60180.0002/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bảng cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (18MM*10MM*4MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 33.60550.0002/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bảng cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (15MM*10MM*2.5MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 33.60900.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (21MM*15MM*3MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 33.61600.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (24.5MM*14.1MM*5.2MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 330171/ Ron tròn, đường kính ngoài 31.4 mm, đường kính trong 25 mm, chất liệu bằng silicone,dùng làm ron chống rò rỉ nước trong các khớp nối ống đồng (nk)
- Mã HS 40169390: 3-302/ Đệm cao su- Diaphragm (Silicon 40, red) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-303/ Ron cao su- Packing rubber-faucet (Silicon 40, red) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-304/ Ron cao su P-24- Oring P-24 (Silicon 40, red) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-313/ Ron cao su P-6 (5.8*1.9, Viton 60, black) (nk)
- Mã HS 40169390: 3-321/ Ron cao su CSI-H440/O-ring-sterilization module H/[P-22] (nk)
- Mã HS 40169390: 3327694- SQUARE RING- Phụ tùng: vòng đệm bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3348048/ Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3348049/ Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3348233/ Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 335101-3132-Sealing DN350 Silicon/ Seal silicon làm kín đường ống, D350mm, phụ tùng thay thế của máy Laminator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 335101-3133-Sealing DN200 Silicon/ Seal silicon làm kín đường ống, D200mm, phụ tùng thay thế của máy Laminator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 34 9309 00/ Gioăng pittong (linh liện bình xả nước cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 34 9309 00/ Gioăng pittong (linh liện bình xả nước cao su), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 34 9314 00/ Gioăng cao su 25x1.78 (nk)
- Mã HS 40169390: 34 9910 00/ Gioăng mỹ 1/4 (cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: 34 9986 00/ Gioăng VB 1/2, CAO SU,MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 340-000201-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có đường kính là 23,52 mm (có tiết diện tròn đường kính 1,78 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe ô tô khách DWS-300. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 341010826/ Nắp cao su của vòng bi, kt 30*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 342011547/ Bịt đầu ra, bằng cao su, kt 22*16*10mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 342011639/ Phớt dầu của máy bơm nước bằng cao su, kích thước 54.5*23.2mmmới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 34201213/ Gioăng cao su, kt:48*15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 34201349/ miếng đệm cao su NBR, đỡ động cơ, giảm chấn động, kt 30*14*14mm (nk)
- Mã HS 40169390: 34201458A/ Miếng đệm cao su,đỡ động cơ, giảm chấn động, kt:25*15*12mm (nk)
- Mã HS 40169390: 34201808/ Miếng đệm bằng cao su, kt: 26mm*9mm*3mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 34201810/ Bọc cao su giảm chấn, kích thước24*10*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 34201877/ Bọc cao su giảm chấn, kt: 28*19mmmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 342021826/ Vòng đệm của bánh xe bằng cao su, kt: 1.9 7262 mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 342022306/ Miếng đệm cao su của chụp gió, NBR(36*17.5*18.6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 342031179A/ Đệm cao su giá điều chỉnh độ cao, kích thước 30*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 34223380/ Gioăng nước của máy bơm nước bằng cao su, kích thước 16*10*5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 342A4933GCP1|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su dạng cuộn W18.2 T9.6mm (nk)
- Mã HS 40169390: 342A4933P2|DM/ Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x390mm (nk)
- Mã HS 40169390: 342A4933P3|DM/ Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x455mm (nk)
- Mã HS 40169390: 345047/ Miếng đệm caosu, bằng cao su lưu hóa dạng đặc, không xốp (005177.4) (nk)
- Mã HS 40169390: 345047-Miếng đệm caosu (005177.4), bằng cao su lưu hóa dạng đặc, không xốp,thay đổi MĐSD từ mục 1 của tk 102814111260/E31 (14/08/2019) (nk)
- Mã HS 40169390: 345096/ Miếng đệm cao su silicone 31x22.5x2.0 mm, bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: 3493384/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 69522-12020/T (nk)
- Mã HS 40169390: 3579216/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 69522-0487-05 (nk)
- Mã HS 40169390: 357HCJB Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1/4ID X 1/16CS,. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 3582673/ Miếng chặn bằng cao su lưu hóa 69515-13358/T (nk)
- Mã HS 40169390: 3607701800 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W2721M (15x20 mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 3610096P/ Vòng đệm bằng cao su, một phần bằng nhựa SD25x32x4-A#N25/ 3610096P, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 37/ Vòng đệm tròn bằng cao su nhãn hiệu: YKK TW- CORD STOPPER LC10US- 20 MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3705689800 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su Rubber Cushion Đk: 1.5x2x2cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 372-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MKAA0004901. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 382199/ Miếng đệm cao su chống thấm nước cho công tắc ổ cắm, kích thước 81.31 x 81.31 x 4.6mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSW101/6 GASKET 1G RED (nk)
- Mã HS 40169390: 382202/ Miếng cao su chống thấm nước, kích thước 29.1x31.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)- WSO310/9 ROCKER GASKET 1G (nk)
- Mã HS 40169390: 3900-10358-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã GH67-04283A (3900-10358-00) (nk)
- Mã HS 40169390: 3900581428- Ron cao su- TS6M-EPDMP-C/RI (nk)
- Mã HS 40169390: 3940EN4007V/ Miếng đệm cao su dùng để ngăn chặn va chạm giữa khung sắt định hình với vỏ nhựa của máy giặt 9 kg,kích thước 33*8*7 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 3940EN4007V/ Miếng đệm cao su dùng để ngăn chặn va chạm giữa khung sắt định hình với vỏ nhựa của máy giặt 9 kg,kích thước 33*8*7 mm-WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: 394HC Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (3/8ID X 1/16CS). Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 39705809/ Vòng cao su làm kín khí, đường kính ngoài 14mm, đường kính trong 10mm, dày 2 mm, dùng cho máy ép nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 399.250/ Ron cao su chữ O (phi 6.5, đường kính thân 1.9) (bằng cao su màu đen) (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0005000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0006000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0163000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0166000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0167000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0312000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0348001/ Gioăng chặn dầu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3CPT0348250/ Gioăng chặn dầu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3EB-02-52130 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu YuanSong, dùng cho xe nâng Komatsu FD/G20-30-16/-17, FD/G 10-18-20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 3F05760100A/ Long đền bằng cao su-Kansyou gomu-3F05760100A0 (nk)
- Mã HS 40169390: 4/ Tấm đệm 64odx21.4idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 400-0014-00/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 400-0079-00/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 400026/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400026/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400035/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su số 35 (400035/sxxk) (nk)
- Mã HS 40169390: 400038VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun nước loại 400038VQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 400043VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun nước loại 400043VQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 400063/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400063/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400079VQ01/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su loại 400079VQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 400086/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su số 86 loại400086/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400100/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400100/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400-1000-01/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 400125/SXXK/ Vòng đệm cao su số 96 loại 400125/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400126S2/SXXK/ Vòng đệm cao su số 126 loại 400126s2/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400133VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun nước bằng kim loại cỡ l-400133vq01/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400222AVQ01/SXXK/ Gioăng cao su loại 400222AVQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 400432/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su loại 400432/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 400530C/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400530c/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 400680C/SXXK/ Gioăng cao su 400680c/sxxk dùng lắp vào van của bộ phận thay đổi loại nước xả (nk)
- Mã HS 40169390: 401030/SXXK/ Gioăng cao su 401030/sxxk dùng lắp vào vách ngăn ở giữa bộ phận thay đổi kiểu nước xả (nk)
- Mã HS 40169390: 401043VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun nước loại 401043VQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 401090Q01/SXXK/ Miếng đệm cao su loại 401090Q01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 401106-00217:Phớt đầu trục cơ bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc nhãn hiệu Doosan, mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 401106-00442:Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc nhãn hiệu Doosan, mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 401107-00613:Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc nhãn hiệu Doosan, mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 401425/ Vòng cao su lót cho đầu cắm (O- ring 47,35x1,78), hàng mới 100%, TK102487789720 DH1 (nk)
- Mã HS 40169390: 401426/ Vòng cao su đường kính 21,95mm (O-Ring 21,95 x 1,78), TK102487789720 DH2 (nk)
- Mã HS 40169390: 401437/ Vòng cao su TG3100200-T40 (Glydering TG3100200-T40), TK102980014100 DH6 (nk)
- Mã HS 40169390: 4019-2563/ Miếng đệm cao su 4019-2563 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 4020138402+M1-BT/ Vòng đệm (Gioăng chắn) bằng cao su lưu hóa dùng cho vỏ bộ sạc điện xe ô tô điện UCX/4020138402, hàng mới 100% (stt1), ERP: 4020138402+M1-BT (nk)
- Mã HS 40169390: 4020212800+00-BT/ Vòng đệm (Gioăng chắn) bằng cao su lưu hóa dùng cho vỏ bộ sạc điện xe ô tô điện UCX/4020212800, hàng mới 100% (stt2), ERP: 4020212800+00-BT (nk)
- Mã HS 40169390: 4020212900+00-BT/ Vòng đệm (Gioăng chắn) bằng cao su lưu hóa dùng cho vỏ bộ sạc điện xe ô tô điện UCX/4020212900, hàng mới 100% (stt3), ERP: 4020212900+00-BT (nk)
- Mã HS 40169390: 403222-401461/ Vòng cao su lót cho đầu cắm (O- ring 49,2x3,53), hàng mới 100%, TK102487789720 DH3 (nk)
- Mã HS 40169390: 4034A29061/ Cục đệm chống rung máy nén khí bằng cao su dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- ABSORBER COMP (nk)
- Mã HS 40169390: 4034A29061/ Cục đệm chống rung máy nén khí bằng cao sudùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- ABSORBER COMP (nk)
- Mã HS 40169390: 403608-401456/ Phốt chắn dầu bằng cao su có lõi sợi lò xo inox (Redial Oil Seal FKM Stainless Steel Spring 20x30x7) chắn nước cho camera dưới nước, hàng mới 100%, TK102980014100 DH1 (nk)
- Mã HS 40169390: 4036ER4001F/ Đệm cao su ghép giữa 2 nửa vỏ lồng giặt, dài 1970mm, đường kính 5.1mm (nk)
- Mã HS 40169390: 4036ER4001F/ Đệm cao su ghép giữa 2 nửa vỏ lồng giặt, dài 1970mm, đường kính 5.1mm-WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: 4036FR4050A/ Đệm cao su chống rung, dùng để bảo vệ cảm biến của máy giặt, đường kính 26mm, chiều cao 21mm (nk)
- Mã HS 40169390: 4036FR4050A/ Đệm cao su chống rung, dùng để bảo vệ cảm biến của máy giặt, đường kính 26mm, chiều cao 21mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: 403718/ Vòng cao su 148,82x3,53mm (O-Ring 148,82x3,53mm) chèn trong trục quay rotary complete, camera, TK102980014100 DH2 (nk)
- Mã HS 40169390: 403732-406665/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để chắn nước cho camera dưới nước 8,73x1,78 (O-Ring 8,73x1,78 (R108)) hàng mới 100%, TK103052002431 DH1 (nk)
- Mã HS 40169390: 404692/ Vòng đệm f1xf9.8 S316 (nk)
- Mã HS 40169390: 405263/ Vòng cao su 77 x 4.0 (O-Ring 77 x 4.0) hàng mới 100%, TK102683811900 DH1 (nk)
- Mã HS 40169390: 4053980/ Miếng lót bằng cao su, NPL sx board mạch điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: 406020A/SXXK/ Gioăng cao su 406020a/sxxk dùng lắp vào vách ngăn bên dưới bộ phận thay đổi kiểu nước xả (nk)
- Mã HS 40169390: 406666/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để chắn nước cho camera dưới nước 13,1X1,60mm (O-RING 13,1X1,60 (RM0131-16)) hàng mới 100%, TK103052002431 DH2 (nk)
- Mã HS 40169390: 408/ Gioăng cao su (VA-00222-00-4+VA00223-00-4)(dùng cho bộ phun keo), Naka Liquid Control. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 408219/ Vòng cao su đường kính 15x 2,5mm (O-Ring 15 x 2,5mm) hàng mới 100%, TK102683811900 DH2 (nk)
- Mã HS 40169390: 408361B0002/ Miếng chèn cao su FVS-54 bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 4.5mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng và lõi thép của van nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 41/ Miếng đệm cao su định hình. Hàng là phụ liệu ngành may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 41/ Mút lót đệm.Không nhãn hiệu, chất liệu bằng mút lót xốp, ký hiệu: FOAM, model: RB-754-869, Dùng trong đóng gói sản phẫm máy đo tròng mắt kính Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 410004VQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410004VQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 410005A/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410005a/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410006/SXXK/ Vòng đệm cao su loại p-6 nbr70/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410006S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410006s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410007S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410007s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410014S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410014S/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 410015SVQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại s-15 nbr70(410015svq01/sxxk) (nk)
- Mã HS 40169390: 410016/SXXK/ Vòng đệm cao su p-16 nbr70(a305) loại 410016/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410016S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410016s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410018/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410018/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410019AQ02/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410019AQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 410022S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410022s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410028S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410028s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 410034/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410034/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 410108VQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410108VQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 410180AQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410180AQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 41207/ Miếng chèn dây cáp KT 7 GREY (cao su, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 41260-26600-71 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu YuanSong, dùng cho xe nâng Toyota 8FD/G20-J35. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 41260-26610-71 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu YuanSong, dùng cho xe nâng Toyota 8FD/G10-J35. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 41260-26620-71 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu YuanSong, dùng cho xe nâng Toyota 8FD/G10-J35. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 415038S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 415038s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 415320S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 415320s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 415345S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 415345s/sxxk (nk)
- Mã HS 40169390: 4172284300 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa SN904-13600A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 4172284300 Vòng đệm bằng cao su SN904-13600A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 4181-5527-70/ Vòng đệm cao su Diaphragm/ 4181-5527-70 (nk)
- Mã HS 40169390: 42/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-VTS01-02R1-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 420-0013-00/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 4-30-552-59/ Vòng chắn (ron)-O RING G80/G115 (2 CÁI/BỘ) (nk)
- Mã HS 40169390: 4308983800 Vòng đệm cao su đèn xe máy 7137-9089-30 (phi ngoài 31 mm x phi trong 21.5 mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 433030071/ ORING,WASH/RINSE,FILTER. (nk)
- Mã HS 40169390: 4352ER3001A/ Vòng đệm bằng cao su nằm ở cụm bơm của máy giặt, đường kính 58mm, chiều dày 5.3mm (nk)
- Mã HS 40169390: 4352ER3001A/ Vòng đệm bằng cao su nằm ở cụm bơm của máy giặt, đường kính 58mm, chiều dày 5.3mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 40169390: 43705/ Miếng dẫn cáp KEL-DPZ 24/17 GREY (cao su, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 439-A/ Miếng đệm loa bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MPBN0002701. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 440053/ Vòng đệm bằng cao su 375 3F WP HSG INNER SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 440082/ Vòng đệm bằng cao su loại 250 WP 2F INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440083/ Vòng đệm bằng cao su loại 512 WP 2F INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440103/ Vòng đệm bằng cao su loại PHI9 2F WP INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440105/ Vòng đệm bằng cao su loại 250 2M WP OUTER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440106/ Vòng đệm bằng cao su loại 250 2F WP INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440148/ Vòng đệm bằng cao su loại 200A 2F WP R_ANGLE INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440170-RE/ Vòng đệm bằng cao su 050 WP 2F INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440177/ Vòng đệm bằng cao su loại 570 2F WP BOLTING INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 440-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MKAA0005601. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 44-154013-00G/ Vòng đệm cao su GLAND BUSHING WSS/MG25AL M25*1.5 P1.5MM (nk)
- Mã HS 40169390: 44-190015-00G/ Miếng đệm bằng cao su kích thước: 6.7*2.5*0.75MM WASHER 6.7*2.5*0.75 RIPPLITE 1-3K (nk)
- Mã HS 40169390: 441-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MKAA0010301. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 4427649602 Miếng đệm bằng cao su (Phi 4.5x12mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 444W1915P001|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su, ĐK ngoài 29mm, ĐK trong 20mm (nk)
- Mã HS 40169390: 447000080/ Vòng đệm cao su MLS/7 (linh kiện sử dụng trong máy kéo). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 447028078/ Phốt cao su chặn dầu (hàng mới 100%) 447028078 (nk)
- Mã HS 40169390: 4480031-9/ Ron O cao su đường kính phi 8.6 mm, độ dày 1.9 mm (nk)
- Mã HS 40169390: 448W6293P001|DM/ Gioăng cao su, ĐK trong 19mm (nk)
- Mã HS 40169390: 449050001/ Vòng đệm bằng cao su 449050001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 4503064480/ Đầu hút chân không (bộ phận của bơm chân không) chất liệu cao su lưu hóa ZP2-B035MUN (nk)
- Mã HS 40169390: 4503064481/ Đầu hút chân không (bộ phận của bơm chân không) chất liệu cao su lưu hóa ZP2-B035MUN (nk)
- Mã HS 40169390: 4503078679/ Gioăng cao su BGRN-OG-0050 (nk)
- Mã HS 40169390: 4503078680/ Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk)
- Mã HS 40169390: 4503078681/ Gioăng cao su P-GA02-570 (nk)
- Mã HS 40169390: 4503078682/ Gioăng cao su P-GA02-581 (nk)
- Mã HS 40169390: 4503078683/ Gioăng cao su BGRN-OP-048A (nk)
- Mã HS 40169390: 4503088534/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (phi 60mm, dày 10mm, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-SG-50A-5P/ Cable accessory C-30-SG-50A-5P (nk)
- Mã HS 40169390: 4503098525/ Gioăng cao su P-GA02-540#49 (nk)
- Mã HS 40169390: 4503098526/ Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk)
- Mã HS 40169390: 4503098527/ Gioăng cao su P-GA02-570 (nk)
- Mã HS 40169390: 45-06-0650/ Vòng ron cao su 45-06-0650 (nk)
- Mã HS 40169390: 450-A/ Miếng đệm tai nghe bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MSKY0003401. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 45500051: Gioăng cao su 12x68 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 45500060: Gioăng cao su 3/4 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 456-A/ Miếng đệm màn hình bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MPBG0023601. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 46-010034-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 20*20*8MM RUBBER NR 20*20*8 (nk)
- Mã HS 40169390: 46-010061-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 8*8*9MM RUBBER NBR 8*8*9MM L080809 (nk)
- Mã HS 40169390: 46-010062-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 15*11MM RUBBER NBR 15*11MM R1511 (nk)
- Mã HS 40169390: 46-010066-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 21.5*21.5*12.5MM RUBBER NBR 21.5*21.5*12.5MM SF202013 (nk)
- Mã HS 40169390: 46-010067-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 12.7*12.7*6MM RUBBER NBR 12.7*12.7*6MM PINGOOD T130706 (nk)
- Mã HS 40169390: 46-010112-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 21.6*10MM RUBBER SILICONE 21.6*10 RF21-10 (nk)
- Mã HS 40169390: 47541-CAO SU LIÊN KẾT KHUNG MÁY (SỐ 8)- HÃNG SX: FEBI/TOPRAN, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ FORRD MONDEO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 4766EA3001C/ 4766EA3001C Miếng dán xốp có keo dính bên trong, màu trắng, kích thước 2*4 cm, hàng mới 100%. Đơn giá: 943.192717 VNĐ (nk)
- Mã HS 40169390: 4766EA3001C/ Felt& (4766EA3001C)Miếng dán xốp có keo dính bên trong, màu trắng, kích thước 2*4 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 480059/ Vòng đệm bằng cao su loại SIDE COVER GASKET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 480096/ Vòng đệm bằng cao su 6 D-RING, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 480096/ Vòng đệm bằng cao su phi6 D-RING, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 480127-GR/ Miếng đệm bằng cao su 025 12M SEAL OUT SIDE MIRROR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 4-85-070-20/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40169390: 4-85-070-93/ Miếng đệm SEAL WASHER(Model: P-AA13-522#04)Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40169390: 4-85-070-95/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-581) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40169390: 4-85-070-96/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40169390: 4-85-070-97/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40169390: 4B10068A/ Hạt đệm (băng cao su)/ OIL CUTTER (OD10.5(ACRYLIC RUBBER) (nk)
- Mã HS 40169390: 4E10048A/ Gối đỡ vòng bi bằng cao su/ BEARING CAP, (Fluoroelastomer(FKM)) (nk)
- Mã HS 40169390: 4J-0521/ Vòng đệm cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 4MFQ-21 PACKING X8- Vòng đệm cao su (Phụ kiện máy dệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 4PEFM501/ Doăng ngàm- 48171-M501 (nk)
- Mã HS 40169390: 4PGTD623/ Gioăng A- 48290-D623 (nk)
- Mã HS 40169390: 4PGVD605/ Gioăng B- 41610-D605 (nk)
- Mã HS 40169390: 4PGXD601/ Gioăng A- 41620-D601 (nk)
- Mã HS 40169390: 4PHND606/ Đệm lót- 48330-D606 (nk)
- Mã HS 40169390: 4QCMA161/ Đệm lót chốt cao su trước-78350-A161 (nk)
- Mã HS 40169390: 4QCMA204/ Đệm lót chốt cao su sau-78350-A204 (nk)
- Mã HS 40169390: 4QCMA313/ Đệm nút cao su-78350-A313 (nk)
- Mã HS 40169390: 4R10023A/ Hạt đệm chống ồn (băng cao su, phi 3.4mm, dầy 2mm)/ RUBBER SEAT (3.4*T2.0 CR (nk)
- Mã HS 40169390: 4R10036A/ Hạt đệm chống ồn (băng cao su, phi 3.4mm, dầy 2mm)/ EPDM SEAT (3.4*T2.0 EPDM SPONGE (nk)
- Mã HS 40169390: 5/ Tấm đệm 70odx26.9idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 5000001/ Đệm che đầu tín hiệu bên trái bằng cao su TV100, chất liệu cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 5000002/ Đệm che đầu tín hiệu bên phải bằng cao su TV100, chất liệu cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 500028887/ LOWER,BEARING,SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 500085465/ O-RING, 2.114 ID X.070,BUNA N (nk)
- Mã HS 40169390: 500086091/ Filter oring (nk)
- Mã HS 40169390: 500118120/ PROFLOW RUBBER SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 500121891/ O-RING,VITON,#30 (nk)
- Mã HS 40169390: 500123986/ O-RING,.301 ID X.070 X SECTN (nk)
- Mã HS 40169390: 500124007/ BUMPER,RUBBER,7/16"OD (nk)
- Mã HS 40169390: 500124036/ O-RING1.489IDX.07W,EPDM740,75D (nk)
- Mã HS 40169390: 500139596/ NOZZLE O-RING. (nk)
- Mã HS 40169390: 500170965/ DIAPHRAGM,DF,LOW TEMP (nk)
- Mã HS 40169390: 500172058/ 3/8*1" FLAT GASKET." (nk)
- Mã HS 40169390: 500209726/ O-RING, EPDM 23711, AS-030 (nk)
- Mã HS 40169390: 500245026/ 218 HYDROGANETED NITRILE(HNBR,HSN)O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: 500245026/ 218 HYDROGENATED NITRILE(HNBR,HSN)O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: 500245026/ 218HYDROGENETED NITRILE(HNBR,HSN)O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: 500249398/ O-RING A (nk)
- Mã HS 40169390: 500278522/ O-RING,11/16" ID X 7/8" OD (nk)
- Mã HS 40169390: 500279759/ DIAPHRAGM (nk)
- Mã HS 40169390: 500318000/ ORING,SEAL,PUSH,BLOCK,WORKHOLDER (nk)
- Mã HS 40169390: 500330513/ SAW CONTAINER SEAL WHEEL ASSY (nk)
- Mã HS 40169390: 500332171/ BLACK EPDM O-RING REPLACEMENT (nk)
- Mã HS 40169390: 500338556/ O-RING 1.00 X 1.50 ID 70 NBR (nk)
- Mã HS 40169390: 50033-Y2V0110-0000/ Đệm cao su của động cơ dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 500340282/ O-RING F (nk)
- Mã HS 40169390: 500357983/ GASKET,AIR,BARE DIE (nk)
- Mã HS 40169390: 500357984/ GASKET,MEROM EVAPORATOR (nk)
- Mã HS 40169390: 50035-Y2V0110-0000/ Đệm đỡ bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 50035-Y2V0210-0000/ Đệm đỡ bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 500362500/ 026 EPDM O-RING(25PCS/PK) (nk)
- Mã HS 40169390: 500362501/ 012 EPDM O-RINGS 70D BLACK (50PCS/PKT) (nk)
- Mã HS 40169390: 500362502/ 006 EPDM O-RINGS 70D BLACK (50PCS/PACK) (nk)
- Mã HS 40169390: 500362503/ 5X10 NEOPRENE O-RING 50A (MOQ100PCS) (nk)
- Mã HS 40169390: 500362504/ 119 EPDM O-RING(25PCS/PK) (nk)
- Mã HS 40169390: 500362505/ ID3 X CS1 70A EPDM O-RING (50PCS/PACK) (nk)
- Mã HS 40169390: 500373497/ 016 EPDM O-RINGS 70D BLACK (25PCS/BAG) (nk)
- Mã HS 40169390: 500628-01/ Đế cao su lắp ráp thang 89 x 65 x 49.5 mm 500628-01 (nk)
- Mã HS 40169390: 500632-01/ Chân đế cao su 90 x 32 x 41mm 500632-01 (nk)
- Mã HS 40169390: 500634-01/ Chân đế cao su lắp ráp thang 44 x 28 x 27 mm 500634-01 (nk)
- Mã HS 40169390: 500-813-007/ Vòng đệm cao su, part no 500-813-007/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 500-813-012/ miếng đệm cao su màu đen, part no 500-813-012/M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 500-813-012/ miếng đệm cao su màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 50200-3202882/ Miếng đệm Phonak Boston SP Cover 003-0256 (50200-3202882) (nk)
- Mã HS 40169390: 50200-3202883/ Miếng đệm Phonak Boston SP Cap 003-0253 (50200-3202883) (nk)
- Mã HS 40169390: 503112/ Núm đệm cố định trục truyền động bằng cao su/ Flag Rod Gasket (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3107619/ Miếng đệm Suspension 13PP front 137562 (50400-3107619) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3109083/ Vỏ bọc trước Suspension 13P front (50400-3109083) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3109084/ Vỏ bọc sau Suspension 13P rear (50400-3109084) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3109127/ Vỏ bọc trên Phonak Brutus SP Bottom suspension 005-0342 (50400-3109127) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3109293/ Miếng đệm Suspension Receiver H2975 Black (50400-3109293) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3201900/ Miếng đệm cao su Receiver Suspension H2775 White (50400-3201900) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3202880/ Miếng đệm trên Phonak Boston SP Bottom suspension (50400-3202880) (nk)
- Mã HS 40169390: 50400-3202881/ Miếng đệm dưới Phonak Boston SP Upper suspension (50400-3202881) (nk)
- Mã HS 40169390: 51-0004Z0(1)/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 51-0004Z0(1)/ Vòng đệm cao su O Ring RM (nk)
- Mã HS 40169390: 51005HYEC0110-0000/ Đệm giảm xóc trái của giá đỡ khung máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 51005HYEC0110-0000/ Đệm giảm xóc trái của giá đỡ khung máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 40169390: 51005-Y2V0110-0000/ Đệm giảm sóc giá đỡ khung máy bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 51011HY2P0210-0000/ Đệm giảm xóc phải của giá đỡ khung máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 51011HY2P0210-0000/ Đệm giảm xóc phải của giá đỡ khung máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 40169390: 51014-YEC0110-0000/ Đệm giảm xóc khung máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40169390: 510303002/ Vòng đệm (roong) nắp dưới ly bụi- Dirt cup lower gasket (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510303004/ Vòng phốt (roong) motor- Motor gasket (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304003/ Vòng đệm nắp đáy cốc bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP DOOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304003/ Vòng đệm nắp đáy cốc bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP DOOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304004/ Vòng đệm bộ lọc- SEALING RING (71200V FILTER CYCLONE SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304004/ Vòng đệm bộ lọc- SEALING RING (71200V FILTER CYCLONE SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304005/ Vòng đệm kết nối miệng cốc bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP INLET DUCT SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304005/ Vòng đệm kết nối miệng cốc bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP INLET DUCT SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304006/ Vòng đệm motor- SEALING RING (71200V MOTOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510304006/ Vòng đệm motor- SEALING RING (71200V MOTOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510310001/ Vòng phốt cho ống trong suốt- SEALING RING (71200V DIRT CUP CLEAR TUBE SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510310001/ Vòng phốt cho ống trong suốt- SEALING RING (71200V DIRT CUP CLEAR TUBE SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510310003/ Sợi phốt nắp motor- SEALING RING (71200V MOTOR COVER SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510310003/ Sợi phốt nắp motor- SEALING RING (71200V MOTOR COVER SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510401003/ Vòng phốt nắp trong ly bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP INNER LID SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510401003/ Vòng phốt nắp trong ly bụi- SEALING RING (71200V DIRT CUP INNER LID SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 510401066/ Vòng đệm (roong) cụm lọc- Prefilter upper sealing (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 513317-S3789-1/ Gioăng cao chữ U cho cửa sổ tàu No.004 (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-10/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/18-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-14/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/6-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-18/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/6-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-2/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/18-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-22/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/18-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-26/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/18-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-30/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/18-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-34/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-50186-XZCB (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-38/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0305-27/8+18/6-XCB (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-42/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0305-27/8+18/6-XCB (nk)
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-6/ Gioăng cao su của hộp làm mát V0412-65/18-XZC (nk)
- Mã HS 40169390: 513609-YS308-71/ Phớt làm kín bằng cao su cho cửa sổ POS 12 (nk)
- Mã HS 40169390: 513610-YS308-72/ Phớt làm kín bằng cao su cho cửa sổ POS 12 (nk)
- Mã HS 40169390: 5152/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 5183-4759 Đệm cao su 11mm, Septa Non-Stick Adv Green, (50cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 52/ Miếng đệm kín S chưa lắp ráp (nk)
- Mã HS 40169390: 520503075/ Phốt chặn nước (bằng cao su, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 520503092/ Phớt chặn nước (bằng kim loại, hàng mới 100%)520503092 MLS5-T.14 (nk)
- Mã HS 40169390: 520503093/ Phốt chặn nước bằng cao su (hàng mới 100%) MLS5.T.14 (nk)
- Mã HS 40169390: 5209000101/ Motor Housing Bottom Seal#vòng đệm tấm đáy động cơ NV355,bằng cao su lót đáy động cơ máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40169390: 521-0002/ Miếng đệm màn hình nhiệt kế điện tử bằng cao su ZEBRA STRIP YP L035XW1.2XH02.0XP0.18MM (nk)
- Mã HS 40169390: 521-0003/ Vòng đệm cao su chống nước của nhiệt kế điện tử RUBBER NBR PROOFWATER GASKET BLACK TT4A (nk)
- Mã HS 40169390: 521-TT4A004-00R1/ Phụ kiện cao su (Vòng đệm chống nước) dùng trong sản xuất thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 522-0000061-00R1/ Phụ kiện cao su (đệm màn hình, kích thước L035XW1.2XH02.0XP0.18MM) dùng trong sản xuất thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5242093-28A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243030-97A/ Gioăng ngăn dò dầu QPAT (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243113-83A/ Vòng đệm cho nắp hộp số (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243113-84A/ Vòng đệm cho động cơ (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243114-06A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243114-07A/ Chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243114-08A/ Vòng chắn dầu FBR2T-08 (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243114-09A/ Vòng chắn dầu FBR2T-09 (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5243114-10A/ Vòng chắn dầu FBR2T-10 (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 530220357---G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa 20X 35 X 7(MHS20X35X7AA) (nk)
- Mã HS 40169390: 5302325211--G/ Vòng dầu S325211 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 5302659514--G/ Vòng dầu 2 líp 65X95X14 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 530340588---G/ Vòng dầu mô tơ ACRYL 40X58X8 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 5305154500 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W2716M(5x99mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 530AH22357--G/ ĐệM KíN ĐầU bằng cao su lưu hóa MHS22357(MHS22X35X7NA) (nk)
- Mã HS 40169390: 530AH30458--G/ ĐệM KíN ĐầU bằng cao su lưu hóa MHS03458(MHS30X45X8NA) (nk)
- Mã HS 40169390: 530CA35508--G/ Đệm kín đầu s35508 nok a282 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530CA45629--G/ Đệm kín đầu s45629 nok a282 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530M24408---G/ Đệm kín đầu vòng trong sus 24x40x8 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530Q17306---G/ Vòng dầu OD,SPR,17 X 30 X 6,VITON RBR bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530Q406212--G/ Vòng chắn dầu S406212 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530Q456812--G/ Vòng chắn dầu S456812 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530Q558514--G/ Vòng chắn dầu S558514 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 530U14246---G/ Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hóa SP 14x24x6(MHS14X24X6AA) (nk)
- Mã HS 40169390: 530U14246---G/ Vòng chắn dầu SP 14x24x6(MHS14X24X6AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 530U17306---G/ Đệm kín đầu S17306(MHS17X30X6AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 530U20326---G/ Đệm kín đầu 20X32X6(MHS20X32X6AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 530U20326---G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa 20X32X6(MHS20X32X6AA) (nk)
- Mã HS 40169390: 530U25408---G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa 25X40X8(MHS25X40X8AA) (nk)
- Mã HS 40169390: 530U30458---G/ Đệm kín đầu 30X45X8(MHS30X45X8AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 530U30458---G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa 30X45X8(MHS30X45X8NA) (nk)
- Mã HS 40169390: 530U35508---G/ Đệm kín đầu 35X50X8(MHS35X50X8AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 530U35508---G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa 35X50X8(MHS35X50X8AA) (nk)
- Mã HS 40169390: 531355728XBTG/ Vòng dầu MHSA55728 XBT(KOYO) cho Hyponic 53(MHSA55X72X8XBTAA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 5313709513XBG/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa(MHSA70X95X13BTAA) (nk)
- Mã HS 40169390: 5313709513XBG/ Vòng dầu(MHSA70X95X13XBTAA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 53139512013XG/ Vòng chắn dầu 20358(MHSA95X120X13XBTAA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 53139512013XG/ Vòng chắn dầu bằng cao su 20358(MHSA95X120X13BTAA) (nk)
- Mã HS 40169390: 531CA45689--G/ Vòng dầu D45689 NOK A282 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 531N13020015G/ Vòng chắn dầu D 130 X 200 X 15 (MM) bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 531N30478---G/ Vòng dầu D 30 X 47 X 8 (MM) bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 531N557812--G/ Vòng chắn dầu D 55 X 78 X 12 (MM) bằng cao su(MHSA55X78X12NA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 531N658812--G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa D658812(MHSA65X88X12NA) (nk)
- Mã HS 40169390: 531N658812--G/ Đệm kín đầu D658812(MHSA65X88X12NA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 531N659013--G/ Vòng chắn dầu D 65 X 90 X 13 (MM) bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 53340580 Vòng đệm bằng cao su SKINTOP DIX-M 40580 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 53350166 Vòng đệm bằng cao su SKINTOP DIX-M 50166 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 533N25355---G/ Vòng dầu G25355 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTB310-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước 92x72x64 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTD031-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước 92x72x64 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTK910-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước 310x50x39 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTRD13-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước 52x42 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 540NC1850G--G/ Vòng chữ O C1850G bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NG0901-A-G/ Vòng chữ O 1AG90 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NG1451-A-G/ Vòng chữ o 1ag145 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS0631-A-G/ Vòng chữ o 1as-63 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS0801-A-G/ Vòng chữ O 1AS80 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS0951-A-G/ Vòng cao su chữ o 1as-95 (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS1001-A-G/ Vòng chữ O 1AS100 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS1201-A-G/ Vòng cao su chữ o 1as-120 (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS1251-A-G/ Vòng chữ O 1AS-125 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS1351-A-G/ Vòng chữ O 1AS135 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 540NS1501-A-G/ Vòng chữ O 1AS-150 bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0096-001/ Ron cao su, 80x1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0104-001/ Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0105-001/ Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0136-001/ Miếng đệm bằng cao su, 13.97x7.62mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0144-001/ Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0256-001/ Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0262-001/ Ron cao su 82 x 77.5 x 1.7mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0263-001/ Ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0282-001/ Ron cao su, 214 x 105.5 x 3.18mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0283-001/ Ron cao su, 78 x 45 x 4.78mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0296-001/ Ron cao su (1Packs 50pce) (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0341-001/ Miếng đệm bằng foam, 202.48 x 23.48 x 4.04mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0343-001/ Miếng đệm bằng foam, 229.53 x 108.23 x 4.76mm (nk)
- Mã HS 40169390: 541-0344-001/ Miếng đệm bằng foam, 256 x 139.1 x 5.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 5416545P/ Vòng đệm bằng cao su 15ODX8.11DX14H/5416545P (nk)
- Mã HS 40169390: 541NAN623045G/ Ron Cao Su CO1979-A14A3 (541NAN623045G) (nk)
- Mã HS 40169390: 545803/ Vòng đệm bằng cao su/ Case Gasket (nk)
- Mã HS 40169390: 545824/ Màng chắn cao su cho đồng hồ đo ga/ Diaphragm (nk)
- Mã HS 40169390: 5498392100 Vòng đệm cao su SN904-14000A (Phi ngoài 22mm x Phi trong 15mm) (Mã ICS: 5498392100). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 5500480-28A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5500480-34A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5500480-37A/ Phớt chắn bụi (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5500679-31A/ Chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 5501403-65A/ Miếng đệm cao su (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 551060003/ Núm chèn lỗ bằng cao su- PLASTIC,RUBBER STRAIN RELIEF030288 \ BLK FOR AWG 14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 553234/ Miếng đệm cao su, kích thước 2.3x52.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/9 LOCK RING GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: 560324002/ Vòng đệm bằng cao su Đường kính: 5.5*1.8mm-PLASTIC,O-RING ID5.3 1.8THK\NBR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 560444005/ Miếng cao su Kích thước: 23x16x2mm-PLASTIC,FOAM RUBBER 23x16x2mm \ BLK W/ADHESIVE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 560878004/ Miếng đệm cao su, qc: 25*15*15 cm, phụ kiện dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 560990003/ Miếng cao su dùng trong máy cưa,kích thước 22x10mm-PLASTIC, RUBBER STOPPER \ BLK,010508.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 561383025/ Núm chèn lỗ bằng cao su- POWER WIRE GROMMET \ 090079212. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 561383028/ Núm chặn bình đựng xà phòng bằng cao su- SOAP TANK GROMMET. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 561383045/ Bạc nối ống bơm bằng cao su, đường kính 59x95mm-PUMP SLEEVE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 561426001/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su (D26x20mm)- RUBBER,DAMPER \ 261635141 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 561428001/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su (D27x27mm)- RUBBER,DAMPER COMP \ T210035210\ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562079003/ Miếng đệm gắn cố định động cơ bằng cao su-MOTOR MOUNT PLATE RUBBER PLATE \ 090268001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562776001/ miếng đệm đàn hồi bằng Cao su kích thước L15*W4*H1.5 mm-PLASTIC,RUBBER PAD W/ADHESIVE13.5X4 THK 1.2 MM \ 010417. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562956001/ Gioăng cao su tròn,đường kính: 27.1XID23.5MM-RUBBER, O-RING OD27.1XID23.5MM \ BLK \ VITON.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562957003/ Gioăng cao su tròn, đường kính ngoài 10.6mm- RUBBER, O-RING OD10.6XID6.8xCS1.9MM\ BLK \JROYAL INTERNALLY LUBRICATED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562958001/ Gioăng cao su tròn Đường kính: 34.8XID31.2MM-RUBBER, O-RING OD34.8XID31.2MM \ BLK \ VITON.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562959002/ Gioăng cao su,đường kính: 69.6*69.6*2.8mm-RUBBER O-RING ID64X CS2.8MM \ BLK\JROYAL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562960001/ Gioăng cao su tròn,đường kính: 12.4XCS1.9MM-RUBBER, O-RING ID12.4XCS1.9MM \ RED.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562961001/ Gioăng cao su tròn,đườngkính: 12.8XID9.2MM-PLASTIC,RUBBER O-RING OD12.8XID9.2MM \ BLK \ VITON.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 562962001/ Gioăng cao su tròn,đường kính: 5.3XID2.5MM-PLASTIC,RUBBER O-RING OD21.95XCS1.78 MM \ BLK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 563026001/ Gioăng cao su,đường kính: 5.5*5.5*1.9mm-RUBBER, GASKET OD5.5XID2X2MM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 563416001/ Vòng đệm cao su Kích thước: 28.1*28.1*0.5mm-PLASTIC, RUBBER CUSHION WASHER \ 010529.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 563481004/ Gioăng Cao Su, đường kính trong 16.5 mm OD23XID16.5XT3-RUBBER SEAL,NBR,OD23XID16.5XT3\ 010814. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 564352001/ Miếng đệm bằng cao su-PLASTIC,SILICONE RUBBER CUSHION 010814 \ BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 564438001/ Gioăng cao su (vòng điệm) làm kín-PLASTIC,RUBBER GASKET\018230,1/2" FR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 564519001/ Vòng đệm bằng cao su-PLASTIC,RUBBER NOISE CAP FOR 018265. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 564543002/ Vòng đệm bằng cao su Đường kính: 14.17x1.78MM-O-RING,RUBBER,ID14.17XCS1.78MM/P235A.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 564624001/ Vòng đệm bằng cao su-RUBBER O-RING OD50.96XID47.4MM \018265. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 564725001/ Miếng đệm bằng cao su Kích thước: 10.5*8.06*12mm-RUBBER,VIBRATION ISOLATOR LXW12X10MM \ BLK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 565176001/ Miếng đệm bằng cao su của máy thổi tuyết Dài 196mm-AUGER PADDLE, NON-DRIVE SIDE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 565208001/ Miếng đệm cao su cách điện size 32.7x51.6x1.7mm- PLASTIC,TERMINAL SEALING GASKET \ 40V-DC BLACK \ RYOBI 10S3P.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 565320001/ Miếng đệm bằng cao su của máy thổi tuyết kích thước (98.33 x 42 mm)-RUBBLER, AUGER PADDLE, CENTER\ BLACK \ 090836. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 565321001/ Miếng đệm bằng cao su của máy thổi tuyết Dài 179.57 mm-AUGER PADDLE, DRIVE SIDE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 565463001/ Miếng đệm bằng cao su- RUBBER, REDUCE VIBRATION \ 095000, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 56P313_7/ Miếng đệm cao su, kích thước 191x95x20 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P313/7 CABLE SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 56P313_7/ Miếng đệm cao su, kích thước 191x95x20 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-56P313/7 CABLE SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: 57/ Tấm cao su màu các loại (rộng 5.5cm-7.5cm & dài 22cm- 23cm) (nk)
- Mã HS 40169390: 570264001/ Miếng đệm bằng cao su Kích thước: 24.1*4.4mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION \ FOR HOUSING SUPPORT BLK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570300003/ miếng đệm đàn hồi bằng Cao su kích thước OD48*ID42*T4.2 mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION RING \010546. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570449003/ Gioăng cao su đường kính trong 53.6x63.8mm- RUBBER RING T2.2MM \ RY141900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570699002/ Gioăng cao su đường kính trong 47.5mm- PLASTIC,RUBBER O-RING\038005. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570704001/ Gioăng cao su đường kính ngoài 7mm- RUBBER, O RING OD7.4xID5.4xDia1.0mm \ 038003. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742116/ Gioăng cao su đường kính trong D48mm- O-RING,48X1.8- 70 SHORE A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742166/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước 15X1.8mm-O-RING, 15X1.8,NBR,SHORE 70. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742167/ Vòng đệm cao su (46.2*1.8 MM)- O-RING 46.2X1.8,NBR, SHORE 70. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742168/ Vòng đệm cao su (9.5*1.8 MM)- O-RING,9.5X1.8, NBR,SHORE 70. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742172/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước 6.9X1.8mm- O RING,6.9X1.8,NBR,SHORE 90. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742182/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước 132x4mm-O-RING 132X4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742183/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước 24x1.8mm-O-RING 24 X 1.8 \ VIETNAM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742187/ Vòng đệm cao su (24*2 MM)- NBR O RING 24X2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742188/ Vòng đệm cao su (144*4.2 MM)- O RING SEAL EPDM 144X4.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742189/ Vòng đệm cao su (11.3*2.5 MM)- O RING EPDM 11.3X2.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570742190/ Vòng đệm cao su (7.5*1.8 MM)- O RING 7.5X1.8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570766011/ Vòng đệm bằng cao su, qc: 35*25*25 mm, phụ kiện dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570818005/ Miếng đệm cao su chống tràn xăng 133.5x126.6x53.3mm- OVERSPILL GUARD-090930309. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570842001/ Vòng đệm cao su bên trái (D22x7.2mm)- RUBBER, SEAL LEFT \ CRANKSHAFT \ 38CC \ 090180001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 570843001/ Vòng đệm cao su bên phải (D22x7.2mm)- RUBBER, SEAL RIGHT \ CRANKSHAFT\ 38CC \ 090180001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5708872900 Gioăng đệm đui đèn ô tô bằng cao su (Dài 15mm x Rộng 13mm) 7135-0204 (Mã ICS: 5708872900). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 5708872900 Gioăng đệm đui đèn ô tô bằng cao su lưu hóa (Dài 15mm x Rộng 13mm) 7135-0204 (Mã ICS: 5708872900). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 572C-1V/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 572C-1V/ Đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 577A180P2|DM/ Vòng đệm cao su 3/8 inch (nk)
- Mã HS 40169390: 577A180P24|DM/ Vòng đệm bằng cao su 3/8" (nk)
- Mã HS 40169390: 577A180P5|DM/ Vòng đệm bằng cao su ĐK trong 1" (nk)
- Mã HS 40169390: 577A180P6|DM/ Vòng dây bằng cao su ĐK trong 1-1/2" (nk)
- Mã HS 40169390: 577A180P8|DM/ Vòng dây bằng cao su ĐK trong 2-1/2" (nk)
- Mã HS 40169390: 5801260101/ Dust Cup Lid Seal#vòng đệm tấm đáy cốc bụi trên NV350,bằng cao su,lắp vào đế máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40169390: 58K012/ Vòng đệm bằng cao su(Chuyển MDSD theo TK số 103254543930E31 dòng hàng số 35, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 58K012/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 58K14/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 594-A/ Vỏ bọc micro bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 4930NG0048A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 595-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0194A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 596-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0279A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 598-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0228A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 599-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 6624NC0037A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000MI002883/ Ron tấm 22X30X1.5 bằng cao su- JOINT PLAT 22X30X1.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000MI002923/ Ron cao su- Joint bourrelet dia:16 ht:40, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000MI002926/ Ron cao su bằng- Joint mousse 30x 3 fac.adh blc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000MI002943/ Ron cao su 10x10- Joint silicone 10x10 40sh creu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000MI002948/ Ron cao su 230x230 bằng cao su- Demi-joint regard 230x230Blanc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000MI003006/ Tấm lót cao su tổng hợp-Plates hypalon (Rộng 138 mm, dài 234 mm, dày 1 mm, làm đệm gắn cửa cho sx dây chuyền băng tải) (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001824/ Ron làm kín bằng cao su SKF- Rubber joint SKF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001852/ Ron cao su 100x120x12 BECA- Joint a levre 100x120x12 BECA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001853/ Ron cao su 280x310x16 BECA- Joint a levre 280x310x16 BECA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001854/ Ron cao su 280x320x20 BECA- Joint a levre 280x320x20 BECA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001855/ Ron mặt bích cao su- Joint etanch disque BCMT 1250, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001917/ Ron silicon 10x10- Joint silicone 10x10 40sh creu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001918/ Ron silicon 10x10- Joint silicone 10x10 50sh creu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001919/ Ron làm kín silicon d.48,3mm- Joint silicone clamp d.48,3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001979/ Ron làm kín bằng cao su SKF- Rubber joint SKF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001981/ Ron làm kín cao su Rep 02- Joint découpé rep 2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001982/ Ron cao su OR 19.20 X 3.00 NBR 70- Joint OR 19.20 X 3.00 NBR 70, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001983/ Ron cao su OR 22.30 X 3.00 NBR 70- Joint OR 22.30 X 3.00 NBR 70, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001984/ Ron cao su OR 10.30 X 2.40 NBR 70- Joint OR 10.30 X 2.40 NBR 70, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001985/ Ron cao su OR 12.37 X 2.62 NBR 70- Joint OR 12.37 X 2.62 NBR 70, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001986/ Ron tròn làm kín cao su D6 mm- Corde 6 Nitrile 70 shores, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K000ST001987/ Ron tròn làm kín cao su D12 mm- Corde 12 Nitrile 70 Shores, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5K003MI000022/ Ron cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 5R60S37061/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L 81MV dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5R60S37077/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER TP_Support Rubber dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5R60S37096/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Rubber Foot_Q81VQ(GALVA008010) dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5R60S37099/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Rear Rubber Q20SL_MGR_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5R60S37104/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L 81Y6 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 5R60Y89307/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER MIC rubber C 81YH dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6/ Tấm đệm 79.3odx33.3idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 6.4X6.4X1200-FLT-PAC/ Dây đệm cao su, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1 PC 1200 MM,TC 500 PCS 600000 MM)_ORDER_480952 (nk)
- Mã HS 40169390: 600-500813-01A/ HDMx, LTIM Seal Tooling Cost (nk)
- Mã HS 40169390: 600-A/ Vỏ bọc công tắc gạt bằng cao su lưu hoá, kích thước 10mm x 9mm x 6mm, dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 5022NX0026A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 60121FT/ Chèn ổ dù bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 6044-000650/ Ron cao su O-ring (12.42*1.78mm) (nk)
- Mã HS 40169390: 6067069200 Vòng đệm đèn xe máy bằng cao su Đk: 6mm SN853-66700A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 608-624 Vòng đệm bằng thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61.70.GW02705A/ Vòng cao su đường kính ngoài 5mm, đường kính trong 3mm, dày 0.8mm, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Bộ phốt làm kín bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- Duocone Seal, KU040S1 50/AR1X1-BX (X277) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Đệm làm kín bằng cao su (Dùng cho máy xấy liệu)- Rubber mat (sealing) 142 x 50 x 4 mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Đệm làm kín bằng cao su (Dùng cho máy xấy liệu)- Rubber mat (sealing) 145 x 145 x 2 mm,(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm bằng cao su- Hàng mới 100%- GKT03852/GASKET (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín 2 lớp làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- Turcon Glyd Ring PT0301270-T46 (ohne O-Ring 348) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín 2 lớp làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- Turcon Glyd Ring RT 02 00700-T40V (mit O-RingVITON/FKM) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- Lip Sealing Ring, 120/135 x 10 mm C1 C015 N3571 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 100 x 5mm, 75 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 110.49 x 5.33mm, 70 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 128 x 3mm, 75 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 138 x 3.5mm, 70 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 218 x 6 mm 75 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 31.5 x 3.5mm 50 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 38 x 2,5 mm 70 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 50 x 4mm, 75 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 80 x 2mm, 75 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm kín làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- O-Ring, 80 x 5mm, 75 Shore A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm làm kím dạng tròn dẹp (Dùng cho máy xấy liệu)- Circlip, 38 x 1,75, DIN 471, 1.4122 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm làm kím dạng tròn dẹp (Dùng cho máy xấy liệu)- Circlip, 45 x 1,75, DIN 472, 1.4122 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm phẳng làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- Flat Packing Ring, 8 x 12 x 1 mm, Al (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 616-138 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500080-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 12.0*12.0*4.0mm, mã: 6170500080(6170500080-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500122-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 18.0*18.0*1.0mm, mã: 6170500122(6170500122-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500146-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 12*12*2.0mm, mã: 6170500146(6170500146-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500174-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 3.0*3.0*2.5mm, mã: 6170500174(6170500174-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500245-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 11*11*4.0mm, mã: 6170500245(6170500245-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500251-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 10*10*1.5mm, mã: 6170500251(6170500251-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500279-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 12*12*2.5mm, mã: 6170500279(6170500279-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500280-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 40*20*3.5mm, mã: 6170500280(6170500280-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500285-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 13*7.5*4.0mm, mã: 6170500285(6170500285-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500287-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 11*11*1.5mm, mã: 6170500287(6170500287-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500288-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 11*9*1.5mm, mã: 6170500288(6170500288-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500289-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 43*22*1.0mm, mã: 6170500289(6170500289-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500306-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 10*10*4.0mm, mã: 6170500306(6170500306-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500326-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 11.0*8.0*2.0mm, mã: 6170500326(6170500326-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500524-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 16*16*2.5mm, mã: 6170500524(6170500524-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500528-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 9*9*2.0mm, mã: 6170500528(6170500528-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500545-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 13.0*13.0*1.0mm, mã: 6170500545(6170500545-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500561-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 13*13*2.0mm, mã: 6170500561(6170500561-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500647-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 17*17*1.7mm, mã: 6170500647(6170500647-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500675-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 9*8*1.5mm, mã: 6170500675(6170500675-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500780-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 6.0*6.0*4.0mm, mã: 6170500780(6170500780-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500791-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 12*8*2.0mm, mã: 6170500791(6170500791-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500807-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 14*14*2.0mm, mã: 6170500807(6170500807-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500882-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 24.27*31.8*1.5mm, mã: 6170500882(6170500882-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500883-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 19.82*28*1.5mm, mã: 6170500883(6170500883-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500920-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 9*9*2.5mm, mã: 6170500920(6170500920-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500921-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 11*11*2.5mm, mã: 6170500921(6170500921-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500922-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 10.5*6*3.3mm, mã: 6170500922(6170500922-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170500923-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 50.5*32.5*1.0mm, mã: 6170500923(6170500923-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501031-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 54.0*33.0*1.0mm, mã: 6170501031(6170501031-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501032-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 28.6*26.8*2.5mm, mã: 6170501032(6170501032-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501033-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 19.0*13.0*3.8mm, mã: 6170501033(6170501033-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501034-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 45.0*32.0*1.0mm, mã: 6170501034(6170501034-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501035-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 15.0*10.0*3.8mm, mã: 6170501035(6170501035-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501036-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 25.0*25.0*2.5mm, mã: 6170501036(6170501036-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501037-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 42.7*18.3*2.5mm, mã: 6170501037(6170501037-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501038-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 20.2*14.6*3.8mm, mã: 6170501038(6170501038-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6170501039-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt: 59.0*43.0*3.8mm, mã: 6170501039(6170501039-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 619-192 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6197339/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10489/Z (nk)
- Mã HS 40169390: 6197347/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10488/Z (nk)
- Mã HS 40169390: 61J-00054/ Miếng đệm bằng cao SPONGE PAD(GI-CLAMP) của ăng ten viễn thông (nk)
- Mã HS 40169390: 61J-00054/ Miếng đệm bằng cao SPONGE PAD(GI-CLAMP) của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61P-00091/ Gioăng caosu silicone dùng trong lắp ráp cụm điều chỉnh góc nghiêng RET GASKET dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61P-00093/ Vòng chặn kiểu chữ O/ O-RING bằng cao su dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61P-00202/ Gioăng cao su silicone dùng trong lắp ráp chi tiết trong cụm điều chỉnh góc nghiêng/ 61P-00202_GASKET(N). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61P-00203/ Gioăng cao su silicone dùng trong lắp ráp cụm điều chỉnh góc nghiêng/ 61P-00203_GASKET(MET). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 61P-00213/ Gioăng cao su BOTTOM GASKET dùng trong sản xuất ăng ten. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6228598200 Vòng đệm cao su đèn ôtô (3) (Phi ngoài 35mm, Phi trong 25.5mm) SN904-12760A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 62497-4E000: Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169390: 6254-4-085212-04/ Gioăng chữ O bằng cao su 6254-4-085212-04. (nk)
- Mã HS 40169390: 625-602-297 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 63-2304-19/ Quả bóp bằng cao su-Pipette filler (Red), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6335331000 Miếng đệm đèn trước xe máy bằng cao su Đk 2cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 6467992-3/ Ron O cao su 6131, Đường kính 2.4mm, dày 1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 65.3181 Bộ màng bơm bằng cao su lưu hóa. Phụ tùng cho máy đo độ nhớt sản phẩm dầu khí model Mini AV. Dùng phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 651-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0137A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 652/ Gioăng cao su (MHZ16-PS)(4pcs/set), SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 659DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 5/32ID. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 659DDJU Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 5/32IDx1/16CS. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 6640L-0046A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100%- EMI Gasket ** JSN-T-4-3.5-5, 4-3.5-5, 10^11 OHM (INSULATOR),-,-40 ~ +150'C (nk)
- Mã HS 40169390: 6640L-0053B/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket ** SMR-TSL-8-7.5-4, 8-7.5-4, 0.1 OHM,-,-45 ~ 85 (nk)
- Mã HS 40169390: 6640L-0061A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket ** SMR-TSL-8-8.5-4R, 8*8.5*4, 0.05 OHM,-,-40 ~ 150 (nk)
- Mã HS 40169390: 6640L-0067A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100%-EMI Gasket ** SMR-TSL-8-7-4-01, 8-7-4, 0.05,-,-40 ~150 (nk)
- Mã HS 40169390: 6640L-0073A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket ** SILICON RUBBER (SMR TUBE TYPE), 8*4*4T, 0.05 OHM,-,-40~150 (nk)
- Mã HS 40169390: 6640L-0074A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket**SILICON RUBBER,5*3*7T,0.05 OHM,-,-40~150C (nk)
- Mã HS 40169390: 66844SA70001- miếng bịt bảng điều khiển- Chất liệu nhựa- Linh kiện Model Honda CITY- bịt lỗ trên bảng điều khiển.- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 69130033945M000/ Đệm hãm FBL56H IMBUMPER, chất liệu: cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 691330856020000/ Miếng đệm cao su FBL56H RETAINER BUMPER (nk)
- Mã HS 40169390: 691330856100000/ Đệm fbl56h-im, chất liệu: cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 6CS4995/ Vòng đệm KT-VBA10A-1 bằng cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP0099000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 19.5mm, dày 1.5mm) ORS20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP1053000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 44.4mm, dày 3.1mm) ORG45. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP1169000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.5mm, dày 1.5mm) ORS12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2381400/ Vòng đệm bằng cao su (phi 9.5mm, dày 1.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORS10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2628900/ Vòng đệm bằng cao su (phi 24.5mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORS25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2683400/ Vòng đệm bằng cao su ORS44. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2697600/ Vòng đệm bằng cao su (phi 64.4mm, dày 3.1mm) ORG65. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2697700/ Vòng đệm bằng cao su (phi 33.5mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORS34. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2751000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 74.4mm, dày 3.1mm) ORG75. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 6MLP2784950/ Vòng đệm bằng cao su (phi 49.4mm, dày 3.1mm) ORG50. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 7/ Tấm đệm 88.9odx42idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 700197700/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: 700423/ Miếng đệm cao su,ĐK 98mm (700423) (227/228)(4x3516C) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 700604/ Đệm cao su (700604) (227/228)(4x3516C) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 700604/ Đệm cao su (700604) (227/228)(4xC4.4) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 70111855/ Vòng đệm cao su SEAL O------X002.70X00.80NB70 (nk)
- Mã HS 40169390: 701258- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- SEAL, JEMCO 22303TB NITRILE 2.250ID (nk)
- Mã HS 40169390: 702030050576/ Núm cao su dùng cho sản xuất loa, kích thước: đường kính 0,5cm và chiều dài 0,4cm,model: ZP2-B05MUN, hiệu:SMC, hàng mới 100%,702030050576 (nk)
- Mã HS 40169390: 702030050835/ Núm cao su dùng cho sản xuất loa,kích thước: Đường kính 0,5 * 0,7cm,model: VPUE6, hiệu: MISUMI, hàng mới 100%,702030050835 (nk)
- Mã HS 40169390: 7038391- O-RING 16,0 X 2,5-S-80- Phụ tùng: vòng đệm bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 70495-692-0003-Miếng chèn cao su nắp bình xăng--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Miếng chèn, không có chức năng đệm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 707/ Cao su lót SV-12 gắn vào bộ điều khiển điện, hình tròn, kích thước phi 15mm, dày 5mm (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 709128- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Miếng đệm đỡ lon của máy làm lon, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp, size:12x10cm- POCKET, SNAP-ON UNLDER 202/2 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030434/ Vòng đệm bằng cao su 100 chiếc/ túi, Mới 100% 710030030434 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030434/ Vòng đệm bằng cao su 100 chiếc/ túi, Mới 100%, 710030030434 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030435/ Goăng cao su, 100 chiếc/túi; 7361645, Mới 100%, 710030030435 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030435/ Vòng đệm bằng cao su, 100 chiếc/túi; 7361645, Mới 100%, 710030030435 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030695/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:300*50mm, hàng mới 100%,710030030695 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030716/ Goăng cao su, 7014770, Mới 100%,710030030716 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030716/ Goăng cao su, đường kính ngoài 3cm, quy cách 7014770, Mới 100%,710030030716 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030716/ Vòng đệm bằng cao su,quy cách 7014770, Mới 100%, 710030030716 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030723/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:30*25mm,hàng mới 100%,710030030723 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030724/ Vòng đệm chữ O bằng cao su,kích thước phi 8*3, hàng mới 100%,710030030724 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030790/ Vòng đệm bằng cao su, hiệu EFD, model 7362701.Mới 100% 710030030790 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030790/ Vòng đệm bằng cao su, hiệu EFD, model 7362701.Mới 100%, 710030030790 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030795/ Vòng đệm chữ O bằng cao su 1108618, kích thước:319mm* 51mm,hàng mới 100%,710030030795 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030814/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước phi: 5 cm, hàng mới 100%,710030030814 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030824/ Nút đế ống keo IC30, TTPA22T5100-A-H7, hàng mới 100%,710030030824 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030847/ Vòng chữ O bằng cao su bằng cao su, KT: 30mmmax phi 60mm, hàng mới 100%,710030030847 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030882/ Gioăng chữ O bằng cao su, KT: 319mm* 53mm, hàng mới 100%,710030030882 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030886/ Vòng đệm bằng cao su 1125521, kích thước:300mm*45mm,hàng mới 100%,710030030886 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030886/ Vòng đệm bằng cao su 1125521,kích thước:300mm*45mm, hàng mới 100%,710030030886 (nk)
- Mã HS 40169390: 710030030895/ Vòng đệm bằng cao su 1076246, kích thước:250*20mm,hàng mới 100%,710030030895 (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0154/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 11349W9R03F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0265/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG-HX4DC-3P (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0273/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG-HX4DC-2P (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0285/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG-HX11IEC-2P (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0326/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 12303 WQR06F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0339/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 12353WQR03F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0458/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG-HV4-2F-BR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0459/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG-HV4-10F-BR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0460/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG-HV4-3F-BR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0469/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 12635W9R06F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0541/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ô tô, bằng cao su RNG-HVR4-3F-OR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0807/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 12C57WYR11F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0872/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 12E40WQR12F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0895/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối bằng cao su NH41M-CS15-C/S (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0896/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ô tô, bằng cao su NH41M-CS15-RNG (nk)
- Mã HS 40169390: 7135-0969/ Vòng đệm chống nước dùng bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su lưu hóa, không xốp, 34220WYR14F-RBR. (nk)
- Mã HS 40169390: 7136684700 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su P9142M (3 x 145mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 7137-1539/ Vòng đệm cao su 7137-1539 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 71490001A/ Vòng đệm (Cao su Kt: 3.8x1.9mm): P4-70/RUBBER_O_RING (nk)
- Mã HS 40169390: 71490033A/ Vòng đệm (Cao Su kt: 44.5x2.0mm): S45-70/RUBBER_O_RING (nk)
- Mã HS 40169390: 71490038A/ Vòng đệm (Cao su kt: 31.2x2.4mm): JASO F404-2031-70/RUBBER_O_RING (nk)
- Mã HS 40169390: 71490049A/ Vòng đệm (cao su kích thước 7.8x1.9mm) P8-70/RUBBER_O_RING (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-0280/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su WDL09RNG-2P/SI (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-0447/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 11002W9R02M-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-0553/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su RNG FP-DL9-4P D (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-0584/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 11156W9R02F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-0824/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ôtô, bằng cao su 12326WQR13F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-0859/ Vòng đệm cao su 7165-0859 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-1002/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ô tô, bằng cao su 12520WQR08F-RBR (nk)
- Mã HS 40169390: 7165-1500/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối điện ô tô, bằng cao su PLGHX4J24-022Y (nk)
- Mã HS 40169390: 7190-0319/ Vòng đệm cao su 7190-0319 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 7190-0319/ Vòng đệm cao su 7X12T2B 7190-0319 (nk)
- Mã HS 40169390: 7190-0890/ Vòng đệm chống nước bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng bên trong bộ kết nối điện ôtô S214+612+81FRB (nk)
- Mã HS 40169390: 72-15013/ O-RING 1.50 X 13.00 ID 70 NBR (nk)
- Mã HS 40169390: 721Z3394-94-1/ Đệm ghép phía dưới bên phải bằng cao su, của hộp vòng đệm mô men xoắn 721Z3394-94-1 (nk)
- Mã HS 40169390: 721Z3394-95-1/ Đệm ghép phía trên bên trái bằng cao su, của hộp vòng đệm mô men xoắn 721Z3394-95-1 (nk)
- Mã HS 40169390: 721Z3394-98-1/ Đệm ghép phía dưới bên phải bằng cao su, của hộp vòng đệm mô men xoắn 721Z3394-98-1 (nk)
- Mã HS 40169390: 722056- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp, hình móng ngựa, chiều dày 3/4 inch, dài 77 inch- SEAL, CONVE (nk)
- Mã HS 40169390: 724020477736/ Miếng đệm KT: 15*30*5mm (chất liệu bằng nhựa cao su), hàng mới 100%,724020477736 (nk)
- Mã HS 40169390: 740/ Cao su lót SR-6N3-4 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình thoi, kích thước 16x16x12 (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 748410001/ GF O'ring for flow meter, EPDM (nk)
- Mã HS 40169390: 75943487/ Miếng đệm bằng cao su(không phải dạng xốp) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 75948625/ Miếng đệm cửa bằng cao su 400X200X4MM,P559, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 76274/ Đệm mút xốp (nk)
- Mã HS 40169390: 770310- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- SEAL, SHAMBAN S-12547-433-2 (nk)
- Mã HS 40169390: 771050- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Vòng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp- O-RING, 2-432-V747-70 (nk)
- Mã HS 40169390: 7724086100 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0220M(3x48mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 774-425 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 7772393500 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W2907M(37x42mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 7864958500 Vòng đệm cao su đèn ôtô (4) (Phi ngoài 35mm, Phi trong 25.5mm) SN904-13410A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 79130015906M000/ Đệm cao su fbl51h-cm (nk)
- Mã HS 40169390: 79130015907M000/ Đệm móc FBL56H OMCATCH BUMPER SPECIAL, chất liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 79130031344M000/ Miếng đệm cao su (Đệm móc) FBL35 OM BUMPER SPECIAL (nk)
- Mã HS 40169390: 79130031408M000/ Đệm móc FBL35 OM CATCH BUMPER SPECIAL chất liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 792960-- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp-PAD, BUMPER (215925) REVERSABLE (nk)
- Mã HS 40169390: 792960-- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, loại không xốp, đường kính: 8cm-PAD, BUMPER (215925) REVERSABLE (nk)
- Mã HS 40169390: 792970 Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-Hàng mới 100%-Bộ cốc hút lon, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp-CUP, UUP-105L SUCTION-792970 (nk)
- Mã HS 40169390: 799-0305A-Miếng đệm bằng xốp dùng để chèn giữa máng mực và trục cấp mực trong cụm in flexo máy in Nilpeter,dài 25 mm,rộng 2 mm,dày 14mm,mới 100%/ Sealing f. doctor blade chamber flex cassette,MO-3300 (nk)
- Mã HS 40169390: 79K8/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 7A0600000/ VÒNG ĐỆM RBO CHO CÔNG TẮC/ O RING RBO (nk)
- Mã HS 40169390: 7C-7808/ Vòng đệm cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8/ Tấm đệm 98.4odx48.4idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 8001003/ Đệm cao su dùng cho két nước làm mát động cơ (nk)
- Mã HS 40169390: 8003641/ Gioăng cao su đệm nắp bình dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8009468/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 802/ Miếng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 803281/ Vòng đệm bằng cao su SEAL F 008.50X003.20 NBR 40 SA(54-2570F) (nk)
- Mã HS 40169390: 803606/ Vòng đệm cao su VULCANIZING GASKET F NBR 50SA (nk)
- Mã HS 40169390: 8036592/ Cao su giảm chấn động cơ (nk)
- Mã HS 40169390: 8044049/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 804691/ Vòng đệm cao su SEAL O X004.34X01.35NB90(54-2822) (nk)
- Mã HS 40169390: 804692/ Miếng đệm cao su SEAL F (54-2570F) (nk)
- Mã HS 40169390: 80501-03108/ Miếng đệm lót bằng cao su 13mm*10mm*7.4mm (Buffer Material), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 806117-001/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 8090304/ Miếng đệm bằng cao su giảm chấn hộp số (nk)
- Mã HS 40169390: 8090304/ Miếng đệm bằng cao su giảm chấn hộp số, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8123/ Miếng đệm bằng cao su D40x30 M10,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 812585/ Vòng đệm cao su VULCANIZING SEAL O------X002.35X00.60NB70 (nk)
- Mã HS 40169390: 8134692/ Miếng đệm cao su của bình nhiên liệu (nk)
- Mã HS 40169390: 8136196/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 8141123/ Miếng giảm chấn bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 8141800/ Cao su giảm chấn két nước cho xe nâng (nk)
- Mã HS 40169390: 8141910/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 8148094/ Cao su giảm chấn trục bánh lái xe nâng (nk)
- Mã HS 40169390: 821DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 16ID X 1/16CS. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S8011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S8012.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S8013.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S8014.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S8015.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S9011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S9012.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_S9013.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_VF211.1/ Đệm chống rung bằng cao su dạng bọt biển (dài 135mm) VF251 (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_VF212.1/ Đệm chống rung bằng cao su dạng bọt biển (dài 230mm) VF251 (nk)
- Mã HS 40169390: 82498_VF213.1/ Đệm chống rung bằng cao su dạng bọt biển (dài 150mm) VF251 (nk)
- Mã HS 40169390: 834065/ Vòng đệm cao su SEAL F 009.30X006.10X04.20 55 (nk)
- Mã HS 40169390: 83498_S8011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 83498_S9011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 83498_S9012.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển) (nk)
- Mã HS 40169390: 835/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LBP01-N0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 837/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LVD01-N0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 838/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LVD01-N0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 84497/ Chân đế cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 84499/ Chân đế cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 851/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LDC01-N0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8565323700 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0556M (6*10mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 85901001110 85901001110 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 85901001300 85901001300 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 85901008640 85901008640 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 85901116710 85901116710 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: 860/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LVD01-N0400-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 865/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LDC01-N0400-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8-801/ Đệm cao su- SEALING SPONGE-[RUBBER] (nk)
- Mã HS 40169390: 882DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 2IDx3. Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: 88635/ Vòng đệm cao su lưu hóa 13x24x2.5 (nk)
- Mã HS 40169390: 8-871/ Đệm van Vải không dệt/Non-woven constantflow [8, 5T] (nk)
- Mã HS 40169390: 8J-6775/ Vòng đệm cao su lưu hóa NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8JO2027/ Ron đen P5. O- ring. Model: 8JO2027- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 8-NL136/ Miếng đệm cao su dùng cho sản phẩm đồ chơi trẻ em. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 8-NL136/ Miếng đệm cao su. Kích thước: 10*3.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 8-O-RING/ Vòng đệm bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: 1270.016.109-1CF, SPEC: O-RING 1270.016.109, (5AC19A000003), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9/ Tấm đệm 142.8odx60.3idx3mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 900303008/ Miếng đệm bằng cao su dùng để giảm ma sát khi tiếp xúc của máy cưa, 2mm-SEALING PAD,FIBRE CLOTH 2mm THK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 901663007/ Nắp bảo vệ động cơ stator bằng cao su, phụ kiện dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, qc: 35*30*45 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 902393001/ Vòng đệm làm kín (chống thấm nước) bằng cao su cho máy cắt, phi18.9 * 2.3 mm- SEA FELT\018467.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 902683001/ Vòng đệm động cơ bằng cao su kích thước 0.5*71.6*82.2mm-PAPER GASKET \ 030291. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 902807001/ miếng lót kín bằng Cao su kích thước OD57.6*T0.5 mm-SEALING FIBER PLATE\010629. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9093683-00A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 9100S/ Vòng đệm bằng cao su RUBBER BUSH 2487-605 (nk)
- Mã HS 40169390: 91232E1/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 91232E1, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 91301H/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 91301H, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 91302-PX4-0043/ Vòng đệm cao su đã lưu hóa gắn vào vỏ trục cam bằng nhôm (nk)
- Mã HS 40169390: 91413/ Chân đế cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 9148040008/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 91556ERWXX/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, có lõi gia cố bằng đồng loại 91556ERWXX, dùng cho van xả tự động của tiểu nam. (nk)
- Mã HS 40169390: 91602H/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 91602H, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 916-1651/ Vòng đệm làm kín bằng cao su cho xi lanh thủy lực, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 91785E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 91785E dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 918432 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA MÁY RÓT KEO, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 9186956-00A/ Gioăng ngăn dò dầu van điều khiển (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 91938HP/ Gioăng mặt cắt hình chữ U bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 91938HP, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 920-289/ Phớt chặn cho ống D 323,9mm lắp đặt trên tàu,FPT Seal A60,bằng cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 920-290/ Phớt chặn cho ống D 193.7mm lắp đặt trên tàu,FPT Seal A60,bằng cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9208023-00A/ Phớt chắn dầu to may ơ 1T (cao su lưu hoá) (nk)
- - Mã HS 40169390: 9208033-00A/ Phớt chắn dầu to may ơ 2-3T (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 925575/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 926092/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: 930042H/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 930042H, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 93336E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 93336E, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 93364H(R)/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 93364H(R), dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 93742634- Phớt bơm dầu (at) (cao su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 93753E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 93753E, dùng cho van xả tự động của tiểu nam (nk)
- Mã HS 40169390: 93773E(A)/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 93773E(A), dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 93775E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 93775E, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 93777E/ Vòng đệm dẹt bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại 93777E, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 93792EW/ Vòng đệm dẹt bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp kèm khung tròn cố định bằng đồng loại 93792EW dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 40169390: 940111#Vòng đệm bằng cao su đường kính 0.4inch dày 0.07inch- O-RING, VITON,.301 ID X.070W,BR,104-Phụ tùng cho máy sản xuất băng vệ sinh/ tã giấy(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 940223#Vòng đệm bằng cao su,đường kính 0.9inch dày 0.07inch- O-RING, VITON,.989 ID X.070W,BR, 104 Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: 9585069-40A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 9585079-18A/ Phớt chắn dầu FBR1T,NFBR (cao su lưu hoá) (nk)
- Mã HS 40169390: 97650-38950: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169390: 976512D300: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 976512D300: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169390: 976512D300: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 976512D300: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169390: 97651-B2000: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: 977596NOQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su cho sản phẩm JY loại 977596NOQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 40169390: 9793264601 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su P6500M (3*152mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: 9900173/ Vòng đệm bảo vệ công tắc, màu đen, bằng cao su, kích thước 3x1,5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 9900175/ Vòng đệm bảo vệ công tắc, màu đỏ, bằng cao su, kích thước 3x1,5mm (nk)
- Mã HS 40169390: 9904061020 Ron cửa của tủ mát FV650 CB, cánh cửa trên hiệu REHAU INDONESIA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9904061030 Ron cửa của tủ mát FV650 CB, hiệu REHAU INDONESIA,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9904061060 Ron cửa của tủ mát model FV650, hiệu REHAU INDONESIA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9904102020 Ron cửa của tủ mát model FV1000, hiệu REHAU INDONESIA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 99200890101/ Miếng giữ bằng cao su dùng để sản xuất Mic của điện thoại di động (253-00179-10 Rubber Holder) (nk)
- Mã HS 40169390: 998/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LBP01-N0101-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9CK0186/ Miếng đệm lót bản in Roger r/bak SF-120. size: 3.05mm, 60"x65` (3.05mm*1.52m*19.80m) bằng cao su (1 miếng/ 1 cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9L-1480/ Vòng đệm cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9VL0201/ Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã sản phẩm:AJ81078E, size:250mmx9mm.Nhãn hiệu: Maxdura hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: 9Y-8069/ Vòng đệm cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A0010847/ Thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0010848/ Thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0010849/ Thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0010850/ Thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0010851/ Thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0010852/ Thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0011837/ Vòng chặn cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012096/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012097/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012098/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012099/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012101/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012102/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012103/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012104/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012106/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012117/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012118/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012119/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012643/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012645/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0012649/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0013885/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0013886/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0013887/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0013889/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0013890/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0014053/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0014290/ thanh đỡ cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A0015210/ vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: A0015238/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: A0015240/ Thanh đở cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A015/ Miếng đệm bằng cao su-All Wells-0002 0.4mm 31cmx38cm- Rubber Sheet-White(4pcs in 1 sheet), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A-02/ Long đền (cao su), linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A02-0066/ Chân đế cao su JB-103 dùng để chèn vào ống. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:37.25mm, dày: 1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:37mm, dày: 0.9mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:37mm, dày: 1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:38.1mm, dày: 1.05mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:38mm, dày: 1.1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:38mm, dày: 1.2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:39.5mm, dày: 1.2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:41.05mm, dày: 1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:41.5mm, dày: 1.1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:80.5mm, dày: 1.05mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:83mm, dày: 1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, đường kính:1076mm, dày: 135mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, đường kính:50mm, dày: 11.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng cao su,bằng cao su lưu hóa,Không xốp, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi. Model: I-5900A. Hiệu: INARCO. Quy cách: Chu vi: 41.05mm, Rộng: 28mm,Dày: 1mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A04221/ Vòng cao su,bằng cao su lưu hóa,Không xốp, dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi. Model: I-5910A. Hiệu: INARCO. Quy cách: Chu vi: 72.5mm, Rộng: 30mm,Dày: 1mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A08K00113/ Tấm cao su SRTE-3126-1 (98-9107-04, kích thước 310x260mm, dùng làm tấm đệm, lót sản phẩm trong nhà xưởng, loại cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40169390: A-1004820-4/ Gioăng cao su tròn, DN450, OD825mm, di665mm, t3mm, PCD770mm, n20x, 15mm (nk)
- Mã HS 40169390: A1011/ Miếng lót bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A1013/ Dưỡng cuộn dây (nk)
- Mã HS 40169390: A1192/ Miếng đệm bằng cao su không xốp, dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 35mm x rộng 30mm x cao 2mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A1192/ Miếng đệm bằng cao su không xốp, dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 450mm x rộng 50mm x cao 5mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A1192/ Miếng đệm bằng cao su không xốp, dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 50mm x rộng 50 x cao 2mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A1192/ Miếng đệm bằng cao su không xốp, dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi.Model: K62. Nhãn hiệu: KASTAS. Quy cách: dài 63 x rộng 53 x cao 4mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A12-2826-7/ Gioăng cao su. Phụ kiện của máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A133/ Vòng xuyến (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: A-1502-0586/ Seal đệm bằng cao su- SP WP 6P Seal (58V) MG684133 (nk)
- Mã HS 40169390: A-171-13-01/ Vòng đệm cao su/ HTB Silicon O-Ring (nk)
- Mã HS 40169390: A20119-12/ Vòng đệm bằng cao su O RINGS(62) (NVL SX cho khuôn ép nhựa bằng thép (E)20119-M0, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: A-2601-0289/ Seal bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: A-2601-0301/ Seal đệm bằng cao su- Seal MG682620 (nk)
- Mã HS 40169390: A32/ Đệm đế (nk)
- Mã HS 40169390: A378345:Phớt moay ơ trước bằng cao su lưu hóa dùng cho xe nâng nhãn hiệu Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A5A00251B00000/ Miếng đệm bằng cao su (kt: 3.3x3.3x1.025mm) A5A00251B00000 (nk)
- Mã HS 40169390: A5A00251C00000/ Miếng đệm bằng cao su (kt: 3.3x3.3x0.925mm) A5A00251C00000 (nk)
- Mã HS 40169390: A66/ Vòng đệm (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: A66/ Vòng đệm(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 40169390: A9B00536592/ Miếng đệm bằng cao su, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10018641/ Miếng đệm bằng cao su đầu tán KP-E 25/20(không phải dạng xốp), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10080137/ Miếng đệm bằng cao su cho sàn thao tác, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10080188/ Miếng đệm bằng cao su cho cửa,(không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10099220/ Miếng đệm bằng cao su 20-15-4 M6x28 NBR 57 SS (không phải dạng xốp) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10116137/ Miếng đệm Cao su cho thanh đỡ cáp(không phải dạng xốp), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10164005/ Miếng đệm bằng cao su NR/STZN,DK40x45 M10x25,SH50,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10188845/ Miếng đệm Cao su 1 lift cable 160x110(không phải dạng xốp), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10188867/ Miếng đệm Cao su 2 lift cables 310x160(không phải dạng xốp), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10192263/ Miếng đệm bằng cao su 100x20x8mm w adh. EPDM,(không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10192266/ Miếng đệm bằng cao su cho cửa, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10209897/ Miếng đệm bằng cao su cho TOP, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10257325/ Miếng đệm bằng cao su đầu siết cáp, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10263002/ Miếng đệm bằng cao su đỡ ống thông gió, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10263801/ Miếng đệm bằng cao su 310x55mm,(không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10263802/ Miếng đệm bằng cao su 115x55mm,(không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10283150/ Miếng đệm bằng cao su đỡ chân thang, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10283289/ Miếng đệm bằng cao su đỡ cáp thép 166x110, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: A9B10283290/ Miếng đệm bằng cao su đỡ cáp thép 310x166, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: AA02801421/ Gioăng PIN bằng cao su dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00004481 (nk)
- Mã HS 40169390: AA02801422/ Gioăng Speaker bằng cao su dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện MEC00003845 (nk)
- Mã HS 40169390: AA28-304A-0403A Cao su lót đệm chân máy, hiệu YuanSong dùng cho xe nâng Toyota. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: AA28-305A-0403A Cao su lót đệm chân máy, hiệu YuanSong, dùng cho xe nâng Komatsu FD20-30/-16, FD 10-18/-20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ABN76218102/ Miếng đệm phím nguồn của ĐTDĐ, bằng cao su(ABN76218102),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ABN76218102/ Miếng đệm phím nguồn của ĐTDĐ, bằng cao su(ABN76218102). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ABN76218102/ Miếng đệm phím nguồn của ĐTDĐ, bằng cao su(ABN76218102)-MCDIV,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ABSORBER MODULE/ Miếng đệm cao su bảo vệ Module wifi, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V, 3SC-TK0017 (nk)
- Mã HS 40169390: ABSORBER MODULE/ Miếng đệm cao su bảo vệ Module wifi, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V, 3SC-TK0018 (nk)
- Mã HS 40169390: ABSORBER MODULE/ Miếng đệm cao su bảo vệ Module wifi, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V, 3TA-TK0018 (nk)
- Mã HS 40169390: ABSORBER MODULE/ Miếng đệm cao su bảo vệ Module wifi, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3CS-MI0002 (nk)
- Mã HS 40169390: ACC-2/ Gioăng các loại (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: AD107/ đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: AD33/ A30352/ Bàn phím bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: AD99/ Miếng đệm bằng cao su xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: AEND86A0/ Vòng cao su P3- PLASTIC RING (nk)
- Mã HS 40169390: AENE04A0/ Vòng cao su P45- O-Ring P-45 (nk)
- Mã HS 40169390: AENE20A0/ Vòng cao su T127- O-Ring P-45 (nk)
- Mã HS 40169390: AENE25A0/ Vòng đệm bằng cao su 5.5 x 34.6 x 45.6- O-Ring 5.5 x 34.6 x 45.6 (nk)
- Mã HS 40169390: AEV-SLE-SC-20-0605-41/ Núm gắp cao su đặc 2*10*9. Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: AEV-SLE-SC-20-0605-42/ Núm gắp cao su rỗng 2*10*9. Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: AF020587-2/ AF020587-2 vòng cao su EPDM (Phi ngoài 21.4 mm Phi trong 6mm,dài 24mm) (nk)
- Mã HS 40169390: AF020711-2/ AF020711-2 vòng cao su EPDM (Phi ngoài 20.8 mm Phi trong 6mm,dài 14mm) (nk)
- Mã HS 40169390: AH62-00268A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: ALT-36/ Nắp puli (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (back up metallic 11.0g) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Black short rubber plug Stl 8.22*9.49mm #303933) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Blue short rubber plug Gr 6.77*14.83mm #35736701) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (F438 RH 2O70 (46.4g #6/#7/#7SF)) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (F438 RH 2O70) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Gr 5.37*11.97mm #35736601) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Gr 5.37*8.9mm 58875101) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (PINK 6.74*11.51MM 94520901) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Plug shaft blue Steel #25254401) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Plug shaft Orange Gr 5.37*11.97mm #35736601) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Plug shaft rubber PINK 6.74*11.51MM 94520901) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Shaft plug Gr 6.77*14.83mm) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Shaft plug Stl 8.22*9.49mm) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Steel #25254401) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Stl 7.89*8.9mm #79453801) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (White 8.15*R0.25 AE057801) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (White short rubber plug 8.15*R0.25 AE057801) (nk)
- Mã HS 40169390: AM032/ Hạt phối trọng bằng caosu (Yellow Gr 5.37*8.9mm 58875101) (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100% (FOC)_CKK1A059T57 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100% (FOC)_CKL1A240R89T39V (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100% (FOC)_CKL1A241T41B128 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100% (FOC)_CKL1A241T46 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100%_CHG1A710T41B128Y (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100%_CHG1A710T41B128Z (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100%_CKK1A059T57 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100%_CKL1A240R91T39T (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100%_CKL1A240R93T39R (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0047/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới 100%_CKL1A241T41B128 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A608 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A677 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A683 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A685 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A689 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A690 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A693 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A694 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A695 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A696 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A700 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A702 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0068/ Chân đế-đệm bằng cao su. Hàng mới 100%_VHG1A703 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0069/ Gioăng-đệm bằng chất liệu tổng hợp. Hàng mới 100% (FOC)_CDV1A029 (nk)
- Mã HS 40169390: ANV-0069/ Gioăng-đệm bằng chất liệu tổng hợp. Hàng mới 100%_CDV1A027 (nk)
- Mã HS 40169390: ANZMF-002/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40169390: APL100120E/ long đền (xi lanh Phi12-Phi20) bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: APL100121E/ long đền (xi lanh phi25-pho32) bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: APL100122E/ long đền (xi lanh phi40) bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: ARM5135/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại ARM5135, kích thước 1440x50x9mm (nk)
- Mã HS 40169390: Artline X-PBK200 bản in bằng cao su có in chữ "NSX:".Hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Artline Xstamper Quix X-PK Bản in bằng cao su có in số:0,1,2,3,4,5,6,7,8,9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: AS568-136/ Vòng đệm cao su AS568-136 (nk)
- Mã HS 40169390: AS568-FKM-90-912/ Vòng đệm ngăn rò rỉ, chất liệu cao su, đường kính 23.47 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ASP118BR/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASP118BR(42*34.2*19)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASP131L/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASP131L(29.5*30)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASP135R/ Miếng cao su làm kín- ASP135R(9*37.7*48.3)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASP502L/ Miếng đệm cao su- ASP502L(49*37.2*29)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASP519A/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASP519A (nk)
- Mã HS 40169390: ASPD118BR/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPD118BR (42*34.2*19)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPD131L/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPD131L(29.5*30)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPD135R/ Miếng cao su làm kín- ASPD135R(9*37.7*48.3)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPD502L/ Miếng chặn cao su- ASPD502L(35.7*49)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT199/ Dây đệm cao su- ASPT199 (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT199Z/ Dây đệm cao su- ASPT199Z(7.8*4.1)mm (200 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT573L/ Miếng dán cao su- ASPT573L(81*39)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT573R/ Miếng dán cao su- ASPT573R(81*39)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT574BL/ Miếng bít lỗ bằng cao su- ASPT574BL (81*59.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT574BR/ Miếng bít lỗ bằng cao su- ASPT574BR (81*59.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT591BL/ Miếng dán cao su- ASPT591BL (116.5*80.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT591BR/ Miếng dán cao su- ASPT591BR (116.5*80.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT597L/ Miếng dán cao su- ASPT597L (88.5*26.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPT597R/ Miếng dán cao su- ASPT597R (88.5*26.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU116A/ Miếng chặn cao su- ASPU116A(25*13)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU118BR/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU118BR (42*34.2*19)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU122L/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU122L(26*27.2)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU123AL/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU123AL(26*27.7)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU123AR/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU123AR(26*27.7)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU131L/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU131L(29.5*30)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU135R/ Miếng cao su làm kín- ASPU135R(9*37.7*48.3)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU41A/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU41A (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU501C/ Miếng cao su làm kín- ASPU501C(35.5*244.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU502L/ Miếng đệm cao su- ASPU502L(49 *37.2*29)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU512A/ Miếng cao su làm kín- ASPU512A(47 *35.8)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU513A/ Miếng cao su làm kín- ASPU513A(70*32.6)mm (nk)
- Mã HS 40169390: ASPU519A/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- ASPU519A (nk)
- Mã HS 40169390: ATT400G/ Vòng chắn dầu 12X22X7(GC012A1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT400G/ Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hóa 12X22X7(GC012A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT435G/ Đệm kín đầu 40X58X9 1220#(GK040A2-1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT435G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa 40X58X9 1220#(GK040A2-1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT438G/ Đệm kín đầu 45X62X9 1320#(GK045A2-1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT450G/ Vòng dầu 55X80X12(GK055A1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT450G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa 55X80X12(GK055A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT451G/ Đệm kín đầu 65X88X12 1520# bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT454G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa S50X72X9(MHS50X72X9XBT-1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT559G/ Vòng chắn dầu 17x30x6(GC017A2AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT573G/ Vòng gioăng bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT575G/ Vòng chắn nước bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT589G/ Đệm kín đầu 30X42X8(GK030A6AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT589G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa 30X42X8(GK030A6AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT641G/ Vòng dầu 25X35X7(GK025A1-1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT641G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa 25X35X7(GK025A1-1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT696G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa S14X24X4W(MC014A3AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT696G/ Vòng dầu S14X24X4W(MC014A3AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT697G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa(MC015A4AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT697G/ Vòng dầu(MC015A4AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT730G/ Vòng chắn dầu 35x55x9(GK035A3AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT730G/ Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hóa 35x55x9(GK035A3AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT731G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa(MC017A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT731G/ Vòng dầu MC017A1AA bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT732G/ Vòng chắn dầu S22x35x5(MC022A1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT733G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa S25X40X6 KOYO MC025A4-A(MC025A4AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT733G/ Đệm kín đầu S25X40X6 KOYO MC025A4-A(MC025A4AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT733G/ Đệm kín đầu S25X40X6 KOYO MC025A4AA bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT819G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa S45629XBT(MHS45X62X9BTAA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT819G/ Đệm kín đầu S45629XBT(MHS45X62X9XBTAA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT820G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa S55729(MHS55X72X9AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT820G/ Đệm kín đầu S55729(MHS55X72X9AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT821G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa S658812XBT(MC065A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT870G/ Vòng chữ O C1850G (NOK) bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT949G/ Đệm kín đầu 45x62x9 1320# GD045A1(GD045A1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT949G/ Đệm kín đầu bằng cao su 45x62x9 1320# GD045A1(GD045A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT950G/ Đệm kín đầu 50x68x10 koyo (gd050a1)(GD050A1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT950G/ Đệm kín đầu bằng cao su 50x68x10 koyo (gd050a1)(GD050A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: ATT951G/ Đệm kín đầu 65x88x13 1520# koyo (gd065a1)(GD065A1AA) bằng cao sui lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: ATT951G/ Đệm kín đầu bằng cao su 65x88x13 1520# koyo (gd065a1)(GD065A1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: AUT119G/ Vòng dầu 14X24X6 (GC014A1-1) bằng cao su lưu hóa(GC014A1-1AA) (nk)
- Mã HS 40169390: AUT125G/ Vòng dầu 24X35X7(GK024A2-A) bằng cao su lưu hóa(GK024A2AA) (nk)
- Mã HS 40169390: AUT126G/ Vòng dầu kép 24X35X5 (MK024A6-A) bằng cao su lưu hóa(MK024A6AA) (nk)
- Mã HS 40169390: AUT127G/ Vòng dầu S10X18X5 (MHS10X18-5-A) bằng cao su lưu hóa(MHS10X18X5AA) (nk)
- Mã HS 40169390: AUT132G/ Vòng dầu 30X42X8 bằng cao su lưu hóa(MK030A25AA) (nk)
- Mã HS 40169390: AVTC107-01/ Miếng đệm cao su chống bụi dùng cho webcam, hàng mới 10%, ERP: 170120001190 (nk)
- Mã HS 40169390: AW2187G/ Vòng chữ O bằng cao su lưu hóa 1A-114 (nk)
- Mã HS 40169390: AW2189G/ Vòng cao su X (nk)
- Mã HS 40169390: B036049/ Đầu cắm GANG WIRE SEAL TE P/N:1586359-8(1.27-2.11) (nk)
- Mã HS 40169390: B11-0040/ Vòng đệm cao su H500B05, (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: B113009037/ Gioăng cao su bằng silicone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: B1235400104/ Miếng đệm bằng cao su kích thước 400*115mm (nk)
- Mã HS 40169390: B1312600004-1/ Đệm chống rung bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: B18/ Cushioning material-Đệm chống sốc (1 cuộn 10/12/27/35/65 mét) (nk)
- Mã HS 40169390: B20-6504/ Ống đệm bằng cao su (phi 12mm, dài 14mm, nhãn hiệu: MISUMI) RBZS-D30-V12-H6-G20-L14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: B3153400504/ Miếng lót đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: B3344200204/ Tấm cao su (KT:330x180x3mm) (nk)
- Mã HS 40169390: B94/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPF18 (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-00414A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-00781A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-00873A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01158H/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01194A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01270A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01292B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01323A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01337A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01347A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01347B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01357A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01358A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01360A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01361A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01362A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01365A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01381A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01384A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA67-01412A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA98-01964A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA98-02064A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA98-02064B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA98-02082A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA98-02082B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BA98-02082C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: Bạc dẫn hướng xilanh đẩy gạch máy ép KH:YP 5600,KT: D280x120mm, chất liệu cao su lưa hóa. dùng trong dây chuyền sản xuất gạch.Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169390: Bạc giảm giật hãm trục mã R63308, sử dụng cho máy thu hoạch ngô JD 6850, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bạc làm kín bằng cao su- Composite 12,0x17,0x2,2; P/N: 80000GAC100; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bạc lót bằng cao su (BUSHING), P/N: 1229521220, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bạc lót ổ bi quay vòng bằng cao su- BUSH, mã: 829243783, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bạc lót ổ bi quay vòng bằng cao su- BUSH, mã: 829284235, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: bạc lót ổ bi-Bush- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:318243, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: bạc lót ổ bi-Cover bush- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:335154, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BACG20AF9F1AJ/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại BACG20AF9F1AJ, kích thước 63 x 10.5 x 5.8mm (nk)
- Mã HS 40169390: Bát cao su phụ kiện của cầu nâng 2 trụ model: H4002E, code: 4-111841, nhà sản xuất Nexion SPA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BB03/ Roong cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BC-0435/ Vòng đệm cao su dùng cho máy sản xuất dây cáp điện (nk)
- Mã HS 40169390: BD457800/ Vòng đệm cao su dùng trong máy ghi âm _ BD4578000009 BALL-SLIDE (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-012/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- O-ring: vòng đệm lót bằng cao su, kích thước4.5*1.8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-012/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử- O-ring: vòng đệm lót bằng cao su, kích thước4.5*1.8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-020/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- rubber gasket: Miếng đệm bằng cao su (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-020/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử- rubber gasket: Miếng đệm bằng cao su (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-056/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- Spring gasket: vòng đệm lót bằng cao su, kích thước4.5*1.8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-056/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử- Spring gasket: vòng đệm lót bằng cao su, kích thước4.5*1.8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-059/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- Motor seal: vòng lót bằng cao su (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BDT-059/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử- Motor seal: vòng lót bằng cao su (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BGRN-OG-0050/ Vòng Cao su BGRN-OG-0050 (nk)
- Mã HS 40169390: BGRN-OG-0100/ Vòng Cao su BGRN-OG-0100 (nk)
- Mã HS 40169390: BGRN-OP-0024/ Vòng Cao su BGRN-OP-0024 (nk)
- Mã HS 40169390: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm (Cao su) các loại (nk)
- Mã HS 40169390: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm (Cao su) PR-PVC13X70 (nk)
- Mã HS 40169390: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm (PKN15X20N-GR) (nk)
- Mã HS 40169390: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm M-PIL250X700B (nk)
- Mã HS 40169390: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm(Cao su) các loại (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0061/ Đai cao su/BOBBIN WINDER RUBBER BAND/120448021 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0061/ Đai cao su/RUBBER RING/X55238021 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/BASE PLATE RUBBER/XC4077021 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/BASE PLATE RUBBER/XE1972001 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/BASE RUBBER A/XA1805021 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/RUBBER CUSHION A/138337022 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/RUBBER CUSHION/X58361021 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/RUBBER/XC3253051 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/RUBBER/XG1817001 (nk)
- Mã HS 40169390: BISG0063/ Đế cao su/WASHER/XZ5096001 (nk)
- Mã HS 40169390: BIVN058/ Miếng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: bivn136/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BM0CS/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV024/ Chốt cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV048/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV064/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV064/ Đệm cao su, dùng để chắn dầu cho máy khâu (nk)
- Mã HS 40169390: BMV070/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV081/ Phớt dầu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV104/ Vòng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BMV107/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BN60-01652A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số C021-20-0003856 ngày 17-04-2020 TK 103251920110/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN60-01652A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103199653060/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN60-01652A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103214404200/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN60-01652A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103251920110/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00742B MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103253612230/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00742B MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103281278700/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00742B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00746B MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103281278700/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00746B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00747B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00754B MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103290008950/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00754B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00755B MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103267186960/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00755B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00756B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00757B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00849A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00866A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103237565540/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00866A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103288712000/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00866A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103302323240/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00866A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103321605810/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN62-00866A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: BN83-03467A VÒNG ĐỆM LOA (CAO SU) TK 103201331700/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN83-03467A VÒNG ĐỆM LOA (CAO SU) TK 103240994730/E31 (nk)
- Mã HS 40169390: BN83-03467A/ VÒNG ĐỆM LOA (CAO SU) (nk)
- Mã HS 40169390: BN83-05039A/ VÒNG ĐỆM LOA (CAO SU) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ 3 vòng đệm bằng cao su của máy phun rửa áp lực, 1 set3pcs, 120 x 70 x 3 mm,2.880-154.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ bảo dưỡng 4000H (Bộ gioăng phớt cao su) 2906073900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ bảo dưỡng bơm chân không (4 Cái màng bơm) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XPT; SMN: 10325596 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ bảo dưỡng van áp suất tối thiểu (bộ gioăng phớt cao su)- 2901145300 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ bầu hơi giảm xóc sau trái bằng cao su lưu hóa dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mới 100% A222320731386 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ bầu hơi giảm xóc trước phải bằng cao su lưu hóa dung cho xe ô tô Land Rover 5-7 chô ngôi mới 100% LALR087085 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ bầu hơi giảm xóc trước trai bằng cao su lưu hóa dung cho xe ô tô Land Rover 5-7 chô ngôi mới 100% LALR087096 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su cho khớp nối 2LC0100-5WA00-0AA0Size 125Hàng mới 100%, hiệu FLENDER (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su cho khớp nối 2LC0100-8WA00-0AA0Size 180Hàng mới 100%, hiệu FLENDER (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su cho khớp nối 2LC0101-0WA00-0AA0Size 200Hàng mới 100%, hiệu FLENDER (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su cho khớp nối 2LC0101-1WA00-0AA0Size 225Hàng mới 100%, hiệu FLENDER (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su cho khớp nối 2LC0111-2WA00-0AA0Size 272Hàng mới 100%, hiệu FLENDER (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su của khớp nối Kit, Rubber for Std. Coupl. M12 Grundfos, P/N: 96789247, Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ cao su của khớp nối Kit, Rubber for Std. Coupl. M20 Grundfos, P/N: 96789269, Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ chân chống rung bằng cao su gồm 8 chiếc, kích thước: 190x110x50mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ chèn làm kín phía ngoài trục van chính DN3, chất liệu bằng cao su, mới 100%, hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm bằng cao su- 4X GASKET, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm cao su CQ2B32-PS bằng cao su lưu hóa (03 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm cao su làm kín, SEAL/GASKET KIT, Maker: Saacke, Origin: Germany, Type: NE5-NE13, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm cao su MGP32Z-PS bằng cao su lưu hóa (03 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm chèn làm kín bằng cao su 15K STD, dùng thay thay thế sửa chữa cho van an toàn chống phun trào bên trên phía trong cần khoan, hàng đã qua sử dụng.(Kit bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm cho súng làm bằng cao su lưu hóa gồm 7 chiếc, đường kính 1.5cm, loại 560BAR dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81400861. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm cửa bằng cao su mã hàng MSK012 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm hình chữ V (cao su) cho bộ phận thủy lực máy phun sơn 20C50. Part số: 144.950.091 (13 cái/bộ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm kín bằng cao su lưu hóa, 1 bộ 6 chiếc, đường kính ngoài 55mm, của hệ thống van điều khiển, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm bằng cao su lưu hóa gồm 5 chiếc, đường kính 4.5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81200619. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm bằng cao su lưu hóa gồm 8 chiếc, đường kính 5.5cm, loại 500BAR dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81300619. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín 781-01, dùng cho bơm cao áp, vật liệu:cao su, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng cao su- EH44-SK05 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, sử dụng cho xy lanh thủy lực của van, Mã: KTGCIL0002200,Item: 7798157303 nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng cao su, 2", dùng cho máy bơm hút chân không(Kit1 cái), hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng cao su, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng Cao su/ Seal kit for check valve; P/N: CSE 2"; MFR: TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng Cao su/ Seal kit for check valve; P/N: CSE 2.5"; MFR: TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng Cao su/ Seal kit for check valve; P/N: CSE 3"; MFR: TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín bằng Cao su/ Seal kit for check valve; P/N: CSE 4"; MFR: TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm làm kín của Van khí, Model: C302373, nhà Sản Xuất: ASCO Numatics, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Liner kit K for Isoria 10 API DN800 ID 42803389. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Liner kit K for Isoria 16 API DN700 ID 42803389. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Liner kit K for Mammouth 10 API DN1150 ID 42803393. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Spare parts kit liner Isoria 20 PN 10/16/20 DN150 ID 42082371. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Spare parts kit liner Isoria 20 PN 20 DN300 ID 42382922. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Spare parts kit liner Isoria 20 PN 20 DN350 ID 42382923. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Spare parts kit liner Isoria 20 PN 20 DN400 ID 42382924. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Spare parts kit liner Isoria 20 PN 20 DN500 ID 42382926. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót làm kín bằng cao su dùng cho van- Spare parts kit liner Isoria 20 PN 20 DN600 ID 42382927. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ đệm lót TE 500-X- Gasket set TE 500-X, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ (76x40x25mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: DBGONP40250 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ (phi 20mm, dày 15mm), nhãn hiệu: Misumi, code: DBGONP20150 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ (phi 25mm, dài 43mm), nhãn hiệu: Kurashiki_Kako, code: RI-25 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu IMAO, code: VD4-1010M4 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu MISUMI, code: BGELA006 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu MISUMI, code: BGELP006 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu MISUMI, code: BGOMP20200 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu MISUMI, code: BGONA20150 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu MISUMI, code: EBGONP40250 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, nhãn hiệu MISUMI, code: SBGELA006 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giảm xóc, dạng vòng đệm, bằng cao su lưu hóa, Part No.0902588341, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ giăng làm kín bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén MK2-ORV16X500,Hãng sản xuất: Koganei, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng (vòng đệm), mã: 34047-20050, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa (18 chiếc/bộ); Article no: 2901-1463-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: 15090812, hàng mới 100% hiệu SPR (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng bằng cao su, RAME ALU SP333 SATIE P/N: 00000227409, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng bảo dưỡng bằng cao su lưu hóa 39699418 Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng bảo trì cho máy bơm chân không 2005-ARL-E, A038461/ATC-12293 dùng cho máy quang phổ X-Ray, sử dụng cho dây chuyền sản xuất xi măng, bằng cao su lưu hóa. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su (RB-DPW-100004), dùng cho xy lanh tăng áp khí nén, nhà sản xuất DETER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su ADN-40-P-A dùng cho động cơ khí nén, nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su ADVU/AEVU- 63-A-PA gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su cản hồ của bơm piston YB250,bộ gồm 2 cái bằng cao su lưu hóa,2 cái KT phi250*210*20mm,1 cái KT phi200*170*5mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su CPV14-VI-P.1/8-150 gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DFM- 25-PA AB E4 nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DFM- 32-PA AB E5 dùng cho động cơ khí nén, nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DGC-K-50 nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DGC-K-50-320-GK nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DNC- 32- PPVA gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DNC-125- PPVA gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DNC-63-...-P/PPV-Q gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DSBC/G- 32-- nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DSBC/G- 40-- gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DSBC/G- 40-- nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DSBC/G- 50-- nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DSBC/G- 63-- nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su DSBC/G- 80-- gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model: TWA-PBK. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model: TWA-SRKH. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model: TWA-SRKL. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model:TWA-OTK. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model:TWA-RRK. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model:TWA-SVKH. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su dùng cho bơm thủy lực TWA-0.7, model:TWA-SVKL. Hsx OSAKA JACK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su làm kín trục-SEALING KIT 58164804, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su PISTON VALVE REPLACEMENT KIT 171.12; P/N: 00000141767; MFR: SIDEL,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su thay thế cho máy xử lý mô tế bào, Part No. A78410109, hàng mới 100%, hãng sx: Thermo Scientific (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su VABD-L1-10XK-S-M5-S, nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cao su WIFQ1-16X30X10,5-TPE-U gồm 2 con ốc dài và 1 gioăng cao su, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng chắn cho bơm, code PPB 13001903, bằng cao su lưu hoá, kích thước 15x15x600 mm, 1 bộ gồm 4 vòng đệm, 2 vòng phớt,7 miếng chêm, dùng trong SX gạch. Hàng mới 100% Đơn giá: 48.96 EUR (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng cho bơm tăng áp Kit, Gasket EPDM CR/I/N 1s/1/3/5; PN:96455090. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng của bơm piston YB250, bằng cao su lưu hóa, bộ gồm 2 cái, 1 cái KT phi250*210*20mm, 1 cái KT phi200*170*5mm, dùng lắp trên bơm piston trong dây chuyền sx gạch ceramic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioang của tubin khí xả dùng cho động cơ trong tàu thủy (SERVICE KIT 2-FLOAT-AE 1&2) NP22203K20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioang của tubin khí xả dùng cho động cơ trong tàu thủy (SERVICE KIT 2-SEMI FLOAT-AE 3) NP22203L20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đại tu chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N: 571125-81. Hãng sản xuất: MAEM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đại tu L9.3 bằng cao su,dùng cho động cơ xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đại tu SP103882: bằng cao su dùng cho xe xúc lật hiệu, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đại tu SP132325 bằng cao su,dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đại tu SP132326 bằng cao su,dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đại tu SP138914: bằng cao su dùng cho xe xúc lật hiệu, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm bằng cao su của piston XGMA, đường kính ngoài 250,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ Gioăng đệm bằng cao su lưu hóa 348-6685, hãng sản xuất: CAT, dùng cho xe tải, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài x đường kính trong x dày: 619x583x4.0 mm, 1 bộ 1 chiếc, của hệ thống lò khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm bằng cao su lưu hóa, PN: 258806, bộ phận của máy bơm T2. Nhãn hiệu: GRACO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm bằng cao su, bộ phận của máy bơm T2, PN: 247883. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm cho buồng quang phổ S702774/ KS-086 S136188-ATC,chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm thân động cơ chất liệu Cao su lưu hóa, mã:23012606-A, phụ tùng máy công trình. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm, đệm chèn bằng cao su lưu hóa, bộ phận của máy phun sơn, PN: 245808. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm, đệm chèn bằng cao su lưu hóa, bộ phận của máy phun sơn, PN: 24H283. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng đệm, đệm chèn bằng cao su lưu hóa, bộ phận máy phun sơn. PN: 249189. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng DFM-100-PA (vòng đệm bằng cao su DFM-100-PA, FESTO) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng dùng cho bộ làm mát dầu của lò thấm Cacbon, chất liệu: cao su tổng hợp, 4pcs/bộ, kích thước: 200mm-250mm (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng ghép cùng làm bằng cao su lưu hóa gồm 10 chiếc, đường kính (2-5)cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81400056. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng kit của tổng phanh bằng cao su, sử dụng cho xe thang hành khách lên máy bay, dùng trong sân bay, P/N: 990-010-007. Hàng mới 100%.NSX: Fluid Transfer. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng kit của tổng phanh bằng cao su, sử dụng cho xe thang hành khách lên máy bay, dùng trong sân bay, P/N: SK1478. Hàng mới 100%.NSX: Fluid Transfer. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm bằng cao su lưu hóa gồm 6 chiếc, đường kính 2.5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81200634. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín (N0790436), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín (N0790437), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su (Spare kit G053 for ACF080K5ITBP- Code: G53-194661; Hiệu: IMO), Mới 100% (1 bộ 16 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su (Spare kit G053 for ACG060K7NVBP- Code: G53-191245; Hiệu: IMO), Mới 100% (1 bộ 16 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su (Spare kit G053 for ACG070N7NVBP- Code: G53-191247; Hiệu: IMO), Mới 100% (1 bộ 16 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su dùng cho tàu biển CYMONA STAR,PO: 147673-22120. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa (gồm gioăng tròn và gioăng canh đệm). P/N: 11. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa (gồm gioăng tròn và gioăng canh đệm). P/N: 12. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa (N0790439), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng chất liệu cao su lưu hóa (bộ 2 chiếc), P/N: 244-000127 phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất TP 2030, hiệu Gea Tuchenhagen, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng chất liệu cao su lưu hóa (bộ 2 chiếc), P/N: 244-000221 phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất TP 3050, hiệu Gea Tuchenhagen, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín bằng chất liệu cao su lưu hóa (bộ 2 chiếc), P/N: 244-001024 phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất TP 2050, hiệu Gea Tuchenhagen, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín cho ống phun mẫu (N0790141), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín dầu bằng cao su- set of seals- model: 605-0033- dùng trong hệ thống lạnh, hiệu Maja. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín dầu bằng cao su- set of seals- model: 605-0045- dùng trong hệ thống lạnh, hiệu Maja. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín đáy các te bằng cao su lưu hóa (6 chiếc/bộ), mã: 131408E, phụ tùng động cơ thủy Diesel Caterpillar 3306 và Cummins QSC trên 270HP, mới 100%. Hãng SX: PAI INDUSTRIES, INC. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín đáy các te bằng cao su lưu hóa mã: 131408E, (6 chiếc/bộ), phụ tùng động cơ thủy Diesel Caterpillar 3306 và Cummins QSC trên 270HP. NSX: PAI INDUSTRIES, INC., mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín phanh đỗ bằng cao su lưu hóa (gồm 11 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657457301, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín trục AFT bằng cao su lưu hóa. P/N: No. 9. Hãng sản xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín trục FWD bằng cao su lưu hóa. P/N: No. 12. Hãng sản xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín và chi tiết hao mòn cho van xả nước ECO-DRAIN 13/14 (Part Number:8.2455.0). Phụ tùng máy nén khí Kaeser. Hàng mới 100%, hãng SX: Kaeser (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín xi lanh, chất liệu bằng cao su lưu hóa, kích thước: đường kính ngoài 180mm x đường kính trong 100mm, nhà sản xuất: ARCOS Hydraulic AB, 1 bộ 2 chiếc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín xi lanh, chất liệu bằng cao su lưu hóa, kích thước: đường kính ngoài 220mm x đường kính trong 110mm, nhà sản xuất: ARCOS Hydraulic AB, 1 bộ 2 chiếc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng làm kín, P/n. 11709817, làm từ cao su lưu hóa, dùng để làm kín cho van thủy lực của máy xúc lật Volvo L120F, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng lắp cho bình lấy mẫu nhiên liệu, P/N: SK1478. Hàng mới 100%. NSX: Fluid Transfer. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng motor xà bằng cao su lưu hoá chịu dầu, ko xốp (KT 80x80x2mm),mã sp MOR1502990.ko nhãn hiệu,do Sacmi sx (phụ kiện thay thế của máy ép gạch Ceramic).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng ngăn kéo bằng cao su lưu hoá, Part No: LC01V00044R100J3V, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng ngăn kéo lái làm từ cao su lưu hóa 49327-73030, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt (bằng cao su lưu hóa), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng: 94261. Nhãn hiệu: Genie. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng để Làm kín bơm thủy lực mã R910932983 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng để Làm kín bơm thủy lực mã R910932985 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng để Làm kín xi lanh thủy lực mã số R902002215 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng để Phụ tùng bơm piston thủy lực Kích thước 100 mm mã R910941171 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng để Phụ tùng bơm piston thủy lực mã R902095612 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng để Phụ tùng bơm piston thủy lực mã R910941168 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su dùng Làm kín bơm thủy lực, mã số R902002306 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (19chiếc/bộ); Article no: 2902-0161-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (2 cái/bộ) Article no: 2901-0633-20, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (2 cái/bộ), Article no: 2901-0633-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (2 chiếc/bộ), Article no: 2200-9020-17, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (3 chiếc/bộ); Article no: 3001-5311-17, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (gồm 05 chi tiết/ bộ), ký hiệu: 3115917097, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (gồm 13 chiếc) dùng cho thiết bị nâng hàng do hãng TVH sản xuất. Hàng mới 100%. (P/N: 546/9240150845SGN) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (gồm 8 chiếc) dùng cho thiết bị nâng hàng do hãng TVH sản xuất. Hàng mới 100%. (P/N: 546/A263343100) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa dùng cho van thủy lực của máy xúc Komatsu, mã 566-40-00510. Nhãn hiệu: Komatsu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa MPV (3 chiếc/bộ), Article no: 2901-1453-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa ZR300-425 AFTER (13 chiếc/bộ), Article no: 2906-0447-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa ZR300-425 INTER (10 chiếc/bộ), Article no: 2906-0446-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng cao su lưu hóa; Article no: 2901-0661-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín bơm thủy lực mã số R900357574 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín bơm thủy lực mã số R961006887 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín lọc thủy lực mã số R900700553 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín van thủy lực mã số R900212749 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín xi alnh thủy lực mã số R961002724 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín xi alnh thủy lực mã số R961005981 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín xi alnh thủy lực mã số R961007879 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín xi alnh thủy lực mã số R961007969 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín xi lanh thủy lực mã số R961007879 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Làm kín xi lanh thủy lực mã số R961007911 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng bơm piston thủy lực mã số R961007948 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R900306344 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R900357579 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R900357585 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961000473 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961000475 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961000670 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961000747 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961000749 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961001590 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961002341 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su, Phụ tùng van thủy lực mã số R961003184 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt bằng Cao su,Phụ tùng van thủy lực mã số R961003184 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt cao su (14 chiếc/bộ), Article no: 3001-5311-21, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt cao su (5 chiếc/bộ), Article no: 3002600230, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt cao su hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt, part number: 00000227409, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt cao su, mã: 154-13-05030, dùng cho máy động cơ máy ủi. Hiệu Europe Tractor Parts. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt dầm nâng hạ máy khoan 3782040-1001202, làm bằng cao su mềm lưu hóa, bộ phận của máy khoan đá, hàng mới 100% hiệu SOOSANCSM (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt động cơ dưới máy xúc JCB 541-70; mã phụ tùng 320/09383; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt động cơ trên máy xúc JCB 541-70; mã phụ tùng 320/09216; nhà sx JCB; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hoá (gồm 02 chi tiết/ bộ), ký hiệu: 2657107914, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML, hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hoá (gồm 03 chi tiết/ bộ), ký hiệu: 9120092036, phụ tùng thay thế cho máy khoan Simba hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hóa (gồm 13 chiếc/ bộ),ký hiệu: 3115901164, phụ tùng thay thế cho máy khoan ROC D7 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hóa (gồm 15 chiếc/ bộ), ký hiệu:VOE 14601385, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC290 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hóa (gồm 17 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657039810, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hóa (gồm 24 chiếc/ bộ), ký hiệu: 3115915395, phụ tùng thay thế cho máy khoan ROC D7 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín xy lanh chốt cần bằng cao su lưu hóa (gồm 28 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657512006, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt làm kín xy lanh kích bằng cao su lưu hóa (gồm 26 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657780074, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt nắp xi lanh lái, mã: 49327-72570, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt nắp xi lanh lái, mã: 49327-72610, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt nắp xi lanh lật gầu, mã: 49327-74000, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt nắp xi lanh nâng gầu, mã: 49327-60690, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt piston xi lanh lái, mã: 49327-60250, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt piston xi lanh lái, mã: 49327-72600, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt piston xi lanh lật gầu, mã: 49327-74070, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt piston xi lanh nâng gầu, mã: 49327-90220, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt van trợ lực lái, mã: 49237-73720, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt xi lanh nâng cần, mã: 49327-60560/650, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt xi lanh nâng gầu, mã: 49327-60670, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt xi lanh nâng hạ cần, mã: 49327-20250, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt xi lanh nâng mở gầu, mã: 49327-60540, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt xy lanh dẫn tiến bằng cao su lưu hóa (gồm 14 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657512311, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML/LP hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng phớt xy lanh nâng hạ cần bằng cao su lưu hóa (gồm 15 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657249450, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML/LP hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng trao đổi nhiệt ép thủy lực. KH:YP 3600D.KT: 450x1250mm, chất liệu cao su lưu hóa. Sử dụng trong dây chuyền sản xuất gạch.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gioăng van cơ YP4009: 6Y409000001 (9 cái/bộ) gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho máy ép gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS 2/2 WEGEVENTIL DN25, mã: 877723845, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS 2-2-WEGEV.DN40, mã: 877723264, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS ER-TEIL 0951.50003, mã: 877723223, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS F.ZYL. D40, mã: 821530576, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS FUER 2-2 WEGEV. DN15, mã: 860123073, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS FUER EUROMEC D50, mã: 840103221, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS FUER EUROMEC D63, mã: 870145040, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ gồm các vòng đệm cao su- SET OF WEAR PARTS FUER Z-NR: 821549145, mã: 821549002, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit cho bơm bằng cao su- KIT FOR PUMP QAV155 96934791; P/N: 80000QAV091; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit cho bơm bằng cao su- PUMP KIT HYGIA II 98351115; P/N: 99000752063; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit cho bơm bằng cao su- PUMP REPLACEMENT KIT 98351157; P/N: 00000214185; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kít cho van bằng cao su- Kit DQX 032; P/N: 80000DQX032; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kít cho van bằng cao su- Spare part kit; P/N: 80000DQX025; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kít cho van bằng cao su- SPARES KIT FOR VALVE DN40; P/N: 80000DQX040; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit đệm cao su cho cửa sổ buồng đo p/n:2270100,(12 cái/1 bộ). Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit- gioăng đệm bằng cao su lưu hóa các loại-Dùng cho máy xét nghiệm đông máu trong Y tế,hàng mới 100%,Hãng Instrumentation Laboratory Company sản xuất. 29412005 PM KIT, ACL TOP 7X LAS PRIMARY (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit làm kín bằng cao su,mã RRM000258075,hiệu Kongsberg,dùng cho tàu biển trên 5000 KW,mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit nâng cấp (gioăng đệm,ống dây bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng DIASORIN sản xuất. 10104770 6/12 MONTHS PM KIT (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit nâng cấp (gioăng đệm,ống dây bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng DIASORIN sản xuất. S0088 PM Kit 12 Months (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit nâng cấp (gioăng,đệm các loại bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích huyết học, trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. B09430 ASSY,PUMP REWORK kit (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ kit sửa chữa bằng cao su(kết hợp ít gioăng kim loại),mã RRM000258877,hiệu Kongsberg,dùng cho tàu biển trên 5000 KW,mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT 177.39 X 3.53 MM, CODE:320298, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT 190.09 X 3.53 M, CODE:320300, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT 405.26 X 3.53 MM, CODE:320301, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT G-110, D109.4 X 3.1 MM, CODE:320296, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT G-30, D29.4 X 3.1 MM (CODE:320294), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kt G-35, D34.4 X 3.1 MM, CODE:1002011V, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kt P-10A,D 9.8 X 2.4 MM, CODE:320283, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT P-14, D13.8 X 2.4 MM, CODE:320292, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT V-100, D99.0 X 4.0 MM, CODE:320297, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT:G-75, D74.4 X 3.1 MM, CODE:320295, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, KT:P-36, D35.7 X 3.5 MM, CODE:320278, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, P-18, D17.8 X 2.4 MM, CODE:1005048V, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa,KT:P-28, D27.7 X 3.5 MM, CODE:320293,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa,V-70, D69.0 X 4.0 MM, CODE:320290, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ làm kín bằng cao su lưu hóa part no.: MFD168LJ001 (15 cái/bộ) dùng cho động cơ điện, hãng sx: Leroy Somer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ làm kín trục bằng cao su (SHAFT SEAL 90 X 110 X 12)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ làm kín trục bằng cao su (SHAFT SEAL 90 X 115 X 12.3)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ làm kín trục bằng cao su (SHAFT SEAL)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ màng van bằng Cao su/ Seal Kit (Diaphragm, O-ring, Spring); P/N: KIT-TAG.CW1; MFR: TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ màng van bằng Cao su/ Seal Kit (Diaphragm, O-ring, Spring); P/N: KIT-TAG.HWV1; MFR: TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ miếng Đệm bằng cao su 20mm (1x6 cái), Code: ZX.0136, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ miếng đệm bằng cao su làm kín cho tấm trao đổi nhiệt nhãn hiệu GEA ECOFLEX, model NT100X-H, (104 cái/bộ). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ miếng đệm bằng cao su làm kín cho tấm trao đổi nhiệt. Nhãn hiệu: GEA ECOFLEX. Model: NT100M CDL-10. 36 cái/bộ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ miếng đệm bằng cao su làm kín cho tấm trao đổi nhiệt. Nhãn hiệu: GEA ECOFLEX. Type: NT50X CDL-10. Áp suất làm việc: 0-10 bar. Nhiệt độ: 0-130 độ C. (24 cái/bộ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ miếng đệm bằng cao su làm kín cho tấm trao đổi nhiệt. Nhãn hiệu: GEA ECOFLEX. Type: NT50X CDL-10. Áp suất làm việc: 0-10 bar. Nhiệt độ: 0-160 độ C. (28 cái/bộ). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ nút chụp bằng cao su dùng cho van- Plug for Isoria 20 DN300 ID 42803391. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ nút chụp bằng cao su dùng cho van- Plug for Isoria 20 DN350 ID 42803391. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ nút chụp bằng cao su dùng cho van- Plug for Isoria 20 DN400 ID 42803391. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của bơm: Vòng đệm bằng cao su teflon (Low pressure piston seal), P/n: 740023273 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của bơm: Vòng đệm cao su (Belleville spring), P/n: 740021924 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của bơm: Vòng đệm cao su (O-ring), P/n: 730000169 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của bơm: Vòng đệm cao su (O-ring), P/n: 730002086 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Cover bảo vệ camera trước, chất liệu cao su lưu hoá, không xốp, mã hàng: 01.04.20.16012.001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Cover bảo vệ hộp mic dưới, chất liệu cao su lưu hoá, không xốp, mã hàng: 01.04.13.16012.001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Cover bảo vệ sensor, chất liệu cao su lưu hoá, mã hàng: 01.04.20.16503.001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của giá chống thủy lực:Tấm đệm bằng đàn hồi phi 12: bằng cao su lưu hóa,dập lỗ đường kính trong phi 12mm,dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò(bộ gồm: tấm bằng,tấm đàn hồi),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D11x1,9.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 11x1,9)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D12x1,9.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 12 x 1,9)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D24x2,4.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 24 x 2,4)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D25x2,4.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 25 x 2,4)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D26x2,4.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 26 x 2,4)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D28x3,5.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 28 x 3,5)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Gioăng hình O D42x3,5.bằng cao su lưu hóa,dùng làm kín và chặn dầu thủy lực, kích thước (đường kính 42 x 3,5)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy gặt đập liên hợp: Cao su giảm xóc.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy kéo sợi (vòng đệm ống suốt bằng cao su lưu hóa) Compact aprons 52.7x19.9x0.9, kích thước 52.7X19.9X0.9mm, mã 361-004.175 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy nén khí hiệu Bauer: Vòng O làm kín bằng cao su (O ring), P/n: N04483 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy nén khí hiệu Bauer: Vòng O làm kín bằng cao su, P/n: N24788 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy nhuộm: Vòng đệm cao su loại RUBBER RING(A-001) dùng trong lĩnh vực sản xuất vải dệt nhuộm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy phân tích khí: Vòng làm kín cho máy phân tích 3000TAXL, bằng cao su (O-ring BUNA-N1.50 1.3125), P/n: O00165 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy rửa xe: Phớt nước bằng cao su, hiệu Jetta, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy rửa xe: Phớt nước thấp áp bằng cao su, hiệu Jetta, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy sắc ký ion: bộ kit bảo dưỡng thay thế cho bộ phận bơm mẫu của máy sắc ký ion, P/N: 057954. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy sắc ký ion: Bộ kit bảo dưỡng thay thế cho bộ phận bơm mẫu của máy sắc ký ion, P/N: 060581. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy sắc ký ion: Bộ kit thay thế cho bộ phận bơm mẫu, P/N: 075974 (chất liệu: cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy sắc ký ion: Bộ kit thay thế cho bơm, P/N: 061795. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của máy sắc ký ion: bộ kit thay thế cho bơm, P/N: 075038. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của nguyên bộ khớp nối: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU-RUBBER ELEMENT FOR MAX DYNAMIC COUPLING KD 30. Model: KD30 ELEMENT. Nhà SX: KCP. Năm sx: 2020 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của quạt thông gió công nghiệp-Miếng đệm cao su lót dưới chân đế quạt giảm chấn D45 (YET209) & D40 (UK209)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của quạt thông gió công nghiệp-Miếng đệm chân đế quạt chống rung bằng cao su OD 25-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%: Ron vòng xoay đỡ đĩa của lò vi sóng, mã hàng 06637040 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận của tủ kết đông kiểu tủ: Miếng đệm cao su của tủ đông. Hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Cao su cách điện 45*45, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Cao su cách điện 50*50, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Cao su tròn 22#, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Cao su tròn 35#, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Nắp phốt 47*7, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Nắp phốt 52*8, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Nắp phốt 62*10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 20*35*7, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 20*40*8, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 25*40*7, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 30*50*10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 35*55*10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 40*60*8, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 50*72*10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Phốt 85*60*12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Sin 2~150, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Cạnh đệm W191x4.4x2.5, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Cạnh đệm W450x4.4x.25, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt ben đôi 700x660x20, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt bụi 150x172x160.7, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt bụi 400x433x415.1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt dẫn hướng 150x158x25, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt dẫn hướng 400x408x25, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt dẫn hướng 700x692x25, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt giảm áp 150x170x10G, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Phốt giảm áp 400x430x15G, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Sim tròn phi W 450x5.3, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Sim tròn phi W 752x10, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bô phận dùng cho xi lanh thủy lực để làm kín khe hở giữa piston và xilanh: Sim tròn phi W191x5.3, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận giảm chấn cho thiết bị khoan định hướng, bằng cao su. P/N: D2379. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận làm kín dầu thủy lực của thắng an toàn bằng cao su, p/n: 102950056 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận làm kín vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho bơm. Code: PT2-008. Hãng: BILLI. (1 Pcs 2 kg) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy kéo sợi (Ron) dùng cho nghành sản xuất sợi. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy khoan: Vòng đệm, bằng cao su, (3-812-04-1190), đường kính 35mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy khoan: Vòng đệm, bằng cao su, SEAL RING TYP KA75 76.1X13.0 mm (4-012-01-0823), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy khoan: Vòng đệm, bằng cao su, SEAL RING ZWEILIPPIG SD 15X21X3 mm (4-012-01-0368), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy mài nền 680-4-cao su giảm chấn khung sườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm: Nắp đậy bằng cao su cho cối nghiền, code: 03.243.0070- Rubber cover grinding chamber. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm: Ron cho nắp đậy bằng cao su lưu hoá, code: 03.111.0201- Gasket for cassette lid. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (5 cái/bộ), code: 22.936.0007- Set of gaskets for cassette lid, 5 pieces. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy pha cà phê: Ron cao su STEAM TAP RUBBER GASKET 12.Sx7.Sx9-WY12244, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận máy X-ray: Gioăng cao su lưu hóa cho target của máy X-ray 160F, Part No. BEM-000-4470, mới 100% xuất xứ Hàn Quốc, NSX: SEC (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận phụ tùng máy ép gạch thủy lực YP5600 gồm: 300 miếng đệm chắn bụi bằng cao su lưu hóa.KT: (50-60)x100x120cm Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận phụ tùng máy ép gạch.KH:YP3600D (gồm: 150 miếng đệm cao su lưu hóa).KT: (35-55)x95x120cm Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận ron cao su cho họng group/tay cầm của máy pha cà phê công nghiệp để quầy hàng hiệu Rancilio, Mã SP: 36301046. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận ron cao su của họng chiết xuất cà phê, dày 8mm, dành cho máy pha cà phê công nghiệp để quầy hàng hiệu Expobar. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: bộ phận sản xuất máy bơm nước: ron cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận sửa chữa (chống tắc keo) bao gồm:11 vòng đệm cao su,1 chốt kim loại, 1 lò xo và 1 chốt cài đầu ti vòi phun (bộ phận của máy phun keo,model:Dynamini 10,hiệu ITW Dynatec),p/n:120552,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận tấm bịt cao su màu đen cho máy pha cà phê công nghiệp để quầy hàng hiệu Rancilio, Mã SP: 38123057. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận thang máy hiệu KONE: Shoe bánh xe KM604112G03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận thang máy hiệu KONE: Vòng đệm cao su guốc trượt KM51000110V001. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận Vòng đệm cao su có đường kính 35mm, sử dụng cho máy kéo sợi SAHM. Sản phẩm mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phận vòng seal bằng cao su trong khuôn nắp chai PET (100 bộ mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt bạc van điều khiển vòi chiết bằng cao su 0-901-25-103-1 (Service kit cej00323-ps), Phụ tùng máy chiết chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt bằng cao su dùng cho bộ dẫn động khí nén dùng trong công nghiệp RC-240, code: NYS80-K23 Hãng sx: NUTORK- China, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt bằng cao su dùng cho xilanh khí nén dùng trong công nghiệp CD210.063/045VA. Code: R900314183 Hãng sx: Rexroth, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt bằng cao su lưu hóa 107-2563(dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt bơm bằng cao su lưu hóa (gồm 03 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657799660, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt bơm bằng cao su- PUMP KIT 98351151 (old 96934832); P/N: 80000QAV295; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt búa, bằng cao su lưu hóa, mã: 88563039, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt cao su lưu hóa 120-5754(dùng trong máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt chân chống, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai. P/N: XKCC-00099. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt chặn dầu máy ép nguội chất liệu cao su CP-300T/ Cylinder phi 60 x 900ST(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt chặn dầu máy ép nguội chất liệu cao su CP-300T/Cylinder phi 300 x 900ST(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt chắn dầu mỡ TVH 4415731, bằng cao su dùng để chắn dầu mỡ tại cầu lái xe nâng, nhà cung cấp: TVH PARTS NV,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt chắn dầu bằng cao su cứng và Đai ốc)- SC SECONDARY CYL SEAL KIT_149465, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt, cộng siu bằng cao su, vòng đệm bằng nhựa và phen cài bằng thép)- KIT SEAL SS CYL_148723, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt, cộng siu bằng cao su, vòng đệm bằng nhựa và phen cài bằng thép)- SEAL KIT_113744, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt, cộng siu bằng cao su, vòng đệm bằng nhựa)- SEAL KIT_111790-005, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt, cộng siu bằng cao su, vòng đệm bằng nhựa)- SEAL KIT_111790-016, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt, cộng siu bằng cao su, vòng đệm bằng nhựa)- SEAL KIT_815038-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt chắn dầu thủy lực (phốt, cộng siu bằng cao su, vòng đệm bằng nhựa)- SEAL KIT_837084-002, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ Phốt đệm kín bằng cao su (phụ tùng thay thế cho Máy nén lạnh HASEGAWA) model VZ* Mechanical Seal Rotate Ring (ASM) Set, Part No. 15002000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt kèm nắp lọc, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng Hyster,repl: 4000998, part no:1707195, nsx: HYSTER YALE ASIA PACIFIC PTY LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt kép bằng cao su lưu hóa (gồm 02 chiếc/ bộ), ký hiệu: 3115097000, phụ tùng thay thế cho máy khoan ECM660 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt kép bằng cao su lưu hóa (gồm 02 chiếc/ bộ), ký hiệu: 3115188090, phụ tùng thay thế cho máy khoan ECM660 hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín bằng cao su lưu hoá, model YN01V00151R100J3V, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín của van kiểm tra (van 1 chiều), bằng cao su; P/N: 3050919030F; Bao gồm: 5 vòng đệm P/N 0250109375N; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín mô tơ bằng cao su lưu hóa (gồm 31 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657401176, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín van bằng cao su lưu hóa (gồm 05 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657303737, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín van bằng cao su lưu hóa (gồm 05 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2659476705, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín van bằng cao su lưu hóa (gồm 07 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657447906, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt làm kín van bằng cao su lưu hóa (gồm 11 chiếc/ bộ), ký hiệu: 2657447914, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phốt làm kín, SET OF SEALINGS, Maker: Brohl GMBH, Origin: Germany, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt phanh SP134036: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt SP132700: bằng cao su, dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt SP132702: bằng cao su, dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt thổi phoi, bằng cao su lưu hóa, mã: 88630449, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt trục bơm piston: 40*60mm, phớt bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho bơm piston YB200. 2 cái/bộ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt xi lanh lái SP134018: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt xilanh lái SP102908: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt xy lanh thủy lực dịch giàn,Chất liệu: cao su dẻo chịu nhiệt. Công dụng: làm kín dầu cho xy lanh dịch giàn, dùng cho xe nâng hàng 45T,mã:9240150845.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt xylanh chống lắc đầu cần,Chất liệu: cao su dẻo chịu nhiệt và nhựa cứng. Công dụng: làm kín dầu cho xy lanh chống lắc đầu cần, dùng cho xe nâng hàng 45T,mã:A263347700.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phớt xylanh xoay búa khung nâng,Chất liệu: cao su dẻo chịu nhiệt và nhựa cứng. Công dụng: làm kín dầu cho xy lanh xoay búa khung nâng, dùng cho xe nâng hàng 45T,mã:A263343100.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ kiện bơm định lượng Sigma. Mã số 792517 (van hút, van xả). Valve cpl.DN15 Hiệu Prominent, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ kiện bơm định lượng TZMb FM2100. Mã số 1025169 (màng bơm, van hút, van xả, vòng đệm) Spare part kit for pump TZMb FM2100. Hiệu Prominent, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ kiện của van giảm áp Spare Kit (Vòng đệm cao su, Lọc khí, màng giảm áp) P/N:73020165, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ kiện của van giảm áp ZSC Spare Kit (Vòng đệm cao su, Lọc khí, màng giảm áp) P/N:73914K010, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng bảo dưỡng bơm chân không gồm vòng bi, phớt đệm, miếng đệm bằng cao su lưu hóa, model: TS300. P/N: TSS0300MK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng cho bơm màng T200.TT (Gồm: Màng bơm, vòng đệm cao su, bi bơm).P/N: KIT LIQ T200.ES, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng bằng cao su của máy ly tâm-INTERMEDIATE KIT, p/n 58988101, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng bằng cao su của máy ly tâm-INTERMEDIATE KIT, P/n 58988102 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng cao su thay thế khi bảo trì dùng cho máy phân tích các loại khí QTM6P. Mã: 90632. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su, phụ tùng máy ly tâm-INTERMEDIATE SERVICE KIT 20300194, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su, phụ tùng máy ly tâm-INTERMEDIATE SERVICE KIT 58973202, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-MAJOR SERVICE KIT PX 10 57872504, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-OWMC SERVICE KIT 20300194, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-OWMC SERVICE KIT 55844605, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-SERVICE KIT 58319044, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-SERVICE KIT CPMI-2/CPMO-2 UPPER NBR, LOWER EPDM/PTFE 9611920218, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-SERVICE KIT EPDM LKH-113 C/SIC FLUSHED SHAFT SEAL 9611922105, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-SERVICE KIT EPDM LKH-20 C/SIC FLUSHED SHAFT SEAL 9611922084, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-SERVICE KIT EPDM LKH-5 C/SIC SINGLE SHAFT SEAL 9611922302, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng gioăng và đệm cao su-SERVICE KIT EPDM LKHI-10/15 C/SIC FLUSHED SHAFT SEAL (0-10 BAR) 9611922260, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ Phụ tùng lắp đặt cho hệ thống theo dõi ăn mòn trong đường ống dầu khí: Vòng đệm cao su và van xả khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng thay thế bộ điều khiển van đầu vào MNK (gồm các roan, đệm bằng cao su)- AAMM540007-01000 KIT.SERVICE.ACTUATOR, hiệu IR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng thay thế bộ điều khiển van xả MNK (gồm các roan, đệm bằng cao su)- AAMM009099-01519 KIT.REPAIR.ACTUATOR (FOR 19884),hiệu IR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ phụ tùng thay thế dùng cho máy lọc nước Matrix silver C13.2K gồm: Vòng đệm, đệm chèn làm kín bằng cao su,(Kit Set) Mfr Part #: 8143, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roan bảo dưỡng bộ trao đổi nhiệt máy nén khí (gồm các roan, đệm bằng cao su)-ÍAAMB795270-30004 Service kit cooler TA3000, hiệu IR, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roăng làm bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (code: 245065)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roăng làm kín piston bằng cao su lưu hóa của máy phun keo hoạt động bằng khí nén (code:255541)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roang làm kín van góc KF40 nhãn hiệu:Eriks, bằng cao su dùng cho máy phun AXION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roang làm kín van góc KF40, nhãn hiệu:Eriks bằng cao su dùng cho máy phun AXION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roang làm kín van góc nhãn hiệu:Eriks, bằng cao su,dùng cho máy phun AXION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roang làm kín van hành trình nhãn hiệu:Eriks, bằng cao su,đường kính 36mm và 20mm, dùng cho máy phun AXION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ roang sửa chữa cho van KF16 nhãn hiệu:Eriks, bằng cao su dùng cho máy phun AXION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron cao su bơm C409.2-18E- 90038547, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron cao su bơm C409.2-25E- 90038550, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron cao su bơm C409.2-50E- 90038549, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron cao su bơm C409.2-90E- 90038549, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BỘ RON CAO SU CHO ĐỘNG CƠ XE Ô TÔ ENGINE KIT GASKET SET HO1.5K-2, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron làm kín bang cao su Kit, gaskets CR(N)32 1-15 EPDM; PN:96416597. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron làm kín bang cao suKit, gaskets CR(N)45/64 1-10 EPDM; PN:96416599. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ ron làm kín cao su (Poppet Valve)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: bộ ron xoay ngoài-030050203805-LCZ-J1422A, dùng cho máy thành hình, hiệu MESNAC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ sin phớt làm kín bằng cao su lưu hóa- SEAL KIT (1 bộ 8 cái) (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: 1119004. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ sin phớt làm kín bằng cao su lưu hóa- SEAL KIT (1 bộ 8 cái) (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: KC4969190110. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ thay thế sửa chữa bằng cao su cho van, (hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vật tư làm kín bằng thép gồm vòng đệm cao su, vòng đệm bằng thép, SEAL KIT FOR RS274501. P/N:SMP-02A-102. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vật tư làm kín gồm: vòng đệm cao su, vòng đệm thép, dây đai, SEAL KIT 270-280 INCL TREDO F.RC(i)O-183099. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vật tư làm kín: gồm vòng đệm cao su, vòng đệm bằng thép, miếng đệm, bu lông,. KIT REPAIR COMPREHENSIVE FOR ROTORK IQ ACTUATOR. P/N: WIQ81133. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng bít- Sealing ring assembly (ADG04M)- Phụ tùng thay thế cho máy nhồi thịt F160, Part No: A08000505.20; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm- 61414030, mã 61244040, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su- 2X MECHANICAL SEAL, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su của máy hút bụi, 260 x 180 x 35 mm,6.363-508.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su EPDM dùng cho bộ chuyển đổi nhiệt, loại GLD-013, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su- H078110108 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hoá (1 bộ 10 cái). Part no: 119.370. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho van đế đôi DN080/3 (bộ 13 cái), hiệu: Pentair Sudmo. Part no: 2308533. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho van đế đôi DN100-4 (bộ 13 cái), hiệu: Pentair Sudmo. Part no: 2308534. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa của bộ phận bơm chất lỏng (8 loại/bộ), hiệu Graco, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy quang phổ(20 cái/bộ), P/N: S702774 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy quang phổ, P/N: S703390 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL276758 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng cho van bi D33-AD (1UP)-15A (1 bộ gồm 14 chiếc) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng cho van bi D33-AD (1UP)-25A (1 bộ gồm 14 chiếc) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (CA-02), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (CA-03), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (CA-06), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (CA-10), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (LVC-25), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (LVC-32), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (LVC-40), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa- SEALS (LVC-50), phụ tùng thay thế của máy đùn nhôm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa(20 cái/bộ), P/N: S702774 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa(20 cái/bộ), P/N: S703511 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa, dùng cho xilanh, Part no: 119.201. (1 Bộ13 cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa, hãng Salico, mã STI-011-COM-KIT1, mã DANIELI N.678647.W, dùng cho xy lanh thủy lực (tuần hoàn) của máy đột dập dải tôn, dây chuyền Tẩy gỉ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa, hãng Salico, mã STI-011-COM-KIT2, mã DANIELI N.678648.E, dùng cho xy lanh thủy lực (chuyển động) của máy đột dập dải tôn, dây chuyền Tẩy gỉ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng cao su tổng hợp dùng cho van NW025/1, hiệu: Pentair Sudmo. Part no: 2127006. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm bằng nhựa và cao su làm kín, thay thế khi bảo dưỡng van kim 2” áp suất cao.. PN:101268171. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm búa khoan HD712- 99106 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng búa khoan máy khoan đá, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su (Hàng mới 100%)- KIT16363 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su 2901-1867-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su 69 20mm LT-LTI (3x3 cái)- Đường kính vòng đệm là 20 mm có 3 loại mỗi loại 3 cái được làm bằng cao su và nhựa), Code: ZX.0087, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su chống nước, chịu nhiệt (timing ring), mã WABP01045001259,phụ tùng máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su H14 20mm XLT (3x6 cái)- Đường kính vòng đệm là 20 mm có 6 loại mỗi loại 3 cái được làm bằng cao su và nhựa), Code: ZX.0433, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su H16 20mm LT-LTI (5x3 cái)- Đường kính vòng đệm là 20 mm có 5 loại mỗi loại 3 cái được làm bằng cao su và nhựa), Code: ZX.0447, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su IB57 20mm. Mỗi bộ gồm có 6 loại mỗi loại có 3 cái. Chất liệu bằng cao su và bằng nhựa, Code: ZX.1732, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su kèm tuýp keo dán- Dụng cụ sửa chữa lắp ráp súng phun sơn- PACKAGE OF SEALS FOR AVX.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su Kit, S Fr 54 bearing kit; PN:96294836. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su Kit, S Fr 54 O-rings pumps and motors; PN:96294837. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su mềm EPDM dùng cho cổ góp keo trong hệ thống phun keo dán thùng nước giải khát (thùng carton)- Manifold kit, P/N:1028309,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su mềm EPDM dùng cho cụm phân phối nước cụm rửa chai của máy chiết rót NGK, (1 SET 8 EA)-O Seal kit,P/N:GB/T3452.1-1992,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su viton cho đĩa van. Nhà sản xuất: Constellation Engineering. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su Viton(R), 1110 cái/bộ, hệ Inch, gồm 150 loại gồm: 044-216, 210-216, 1RGY5. Hiệu GRAINGER APPROVED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su Viton(R), 50 cái/bộ, hệ Inch, size 0.862'' I.D., 1.068'' O.D, 1BYJ8. Hiệu FABORY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cao su.P/N: 6-400-610, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cho van chặn bằng cao su 3/8"-1-1/4", Item no: 50-1040, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cho van điện từ HS6 bằng cao su, Item no: 70-1011, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cho van điện từ HS7 bằng cao su, Item no: 70-1017, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm cho van điện từ HS8A bằng cao su, Item no: 70-1005, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm chống dò dầu nước PC-83210-15-031.4 bằng cao su (1 bộ 3 cái), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm chống dò dầu PC-83210-15-035.3 bằng cao su (1 bộ 3 cái), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm chống dò dầu PC-83210-2-035.3 bằng cao su (1 bộ 3 cái), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của bộ phận bơm chất lỏng, hiệu Graco-KIT, REPAIR,LOWER CHECK-253546; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của bộ phận bơm chất lỏng, hiệu Graco-KIT, SEAL, PUMP, CARBON FILLED-24V752; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van bướm DN200 (8in), vật liệu: cao su silicone, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- Kit, O-Ring, 6cc Pump- 24E677; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- Kit, Pump Lower Check Repair- 253546; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- KIT, REPAIR- 237909; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- Kit, Repair, Piston- 237906; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- Kit, Seal, PGM-6- 24E607; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- Kit, Seal, Pump, Carbon Filled- 24V752; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- KIT,SEAL,LUBE,VALVE- 255218; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí, hiệu Graco- KIT,SEAL,NOSE,GLC,VALVE- 255219; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm của van khí,bằng cao su, đường kính 20- 50 mm, mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm dùng để đệm xy lanh khí, chất liệu: cao su, gồm 12 chiếc các loại. MY1B50-PS Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm FPLA30MS-49 bằng cao su lưu hóa không xốp sử dụng cho bộ bơm dầu của máy làm sạch bông, mới 100%. Oil circuit board oil seal repair kit (28 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm hình tròn của máy Mel 90, chất liệu cao su lưu hóa, hãng Carl Zeiss sx, hàng mới 100%, mã sản phẩm 320817-0301-814 (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm K20-AMSWH bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp(1 bộ gồm 5 vòng đệm,2 đĩa chắn giảm xóc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm kim phun cho thiết bị phun sơn bằng cao su, code. 93765610, dùng cho thiết bị phun sơn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm kín bằng cao su lưu hóa không xốp sử dụng làm kín pít tông chỉnh lực của máy làm sạch bông, mới 100%. Main oil cylinder oil seal repair kit (11 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm kín bằng cao su lưu hóa không xốp sử dụng làm kín pít tông đẩy cửa máy của máy làm sạch bông, mới 100%. Gate oil cylinder oil seal repair kit (9 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm làm kín bằng cao su tự nhiên cho van cổng, đường kính 254mm (2 chiếc/bộ); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm làm kín bằng cao su-EVA4-S000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm làm kín của bộ truyền động từ khí sang cơ- phụ kiện của van điều khiển bằng khí nén 2 inchs, cấu tạo bằng cao su, P/N: 035004330-779-0000, sử dụng trong ngành dầu khí. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm làm kín của bộ truyền động từ khí sang cơ- phụ kiện của van điều khiển bằng khí nén 2 inchs, cấu tạo bằng cao su, P/N: 720050177-999-0000, sử dụng trong ngành dầu khí. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm làm kín của bộ truyền động từ khí sang cơ- phụ kiện của van điều khiển bằng khí nén 2 inchs, cấu tạo bằng cao su, P/N: 720050179-000-000, sử dụng trong ngành dầu khí. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm làm kín- phụ kiện của van điều khiển bằng khí nén 2 inchs, cấu tạo bằng cao su, P/N: 035010330-779-0000, Tag Number: 29LBB/D30AA616,sử dụng trong ngành dầu khí. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm O-ring Kit, EPDM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm thay thế cho bơm AG3DBST-400P, Part Number: 3225/235R, S/N: N34737-4 (1 Set 16 chi tiết. tổng cộng 22 cáii), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm thay thế cho bơm AG3DBST-400P, Part Number: 3225/235RA, S/N: N34737 (1 Set 8 chi tiết. tổng cộng 12 cái), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng đệm trạm định lượng, Code T37553, mới 100%, là bộ phận phụ tùng của máy rót sữa (Glyd-ring- 5048980) (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng gioăng cao su sử dụng cho máy phủ bề mặt vật liệu, 5 chiếc/ set, nhà cung cấp: DNS CO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín bằng cao su Kit, gaskets CR(N)90 1-6 EPDM; PN:96416601. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín bằng cao su lưu hóa dùng cho bơm phun cao áp (SK-L35-TS SEAL KIT TS 0.375"), hiệu Solar Injection, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín bằng cao su lưu hóa, dùng cho bình tích áp của van. Mã: KTGACCSK00000, Item: 7798157293. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín bằng cao su lưu hóa, Sử dụng cho van, Mã: KTGMSR1000000, Item:7798520023. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín O-ring (1 bộ gồm 14 chiếc) bằng cao su lưu hóa phụ kiện dùng cho bơm ly tâm NP125-80-200 Serial-No.W51723-01, CAD-Pos.: 412.1,2,3,4,45,5,51,52,61,74,75,76,84,9. Hiệu Munsch. Mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín O-ring (1 bộ gồm 14 chiếc) bằng cao su lưu hóa phụ kiện dùng cho bơm ly tâm NP125-80-250 Serial-No.W51722-01, CAD-Pos.: 412.1,2,3,4,45,5,51,52,61,74,75,76,84,9. Hiệu Munsch. Mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín O-ring (1 bộ gồm 14 chiếc) bằng cao su lưu hóa phụ kiện dùng cho bơm ly tâm NP65-40-200 Serial-No.W55446-02, CAD-Pos.: 412.1,2,3,4,45,5,51,52,61,74,75,76,84. Hiệu Munsch. Mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín O-ring (1 bộ gồm 14 chiếc) bằng cao su lưu hóa phụ kiện dùng cho bơm ly tâm NP80-50-250 Serial-No.W51724-01, CAD-Pos.: 412.1,2,3,4,45,5,51,52,61,74,75,76,84,9. Hiệu Munsch. Mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín xy lanh thủy lực, Vật liệu bằng cao su lưu hóa. Mã: KTGCIL0002300,Item: 6084987313. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng làm kín xy lanh thủy lực, Vật liệu bằng cao su lưu hóa. Mã: KTGCIL0002400, Item: 6084987323. Nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng siu làm kín bơm (1 SET 1 PCE),bằng cao su (301999942148). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bộ vòng siu làm kín trục (1 SET 1 PCE),bằng cao su (301999942142). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bóng cao su rửa ống loại mềm DN125, chất liệu cao su) dùng cho bơm bê tông. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Bóng tròn cao su/ Rubber pallets/ball; P/N: XJ4301, Phụ tùng Máy Trích Ly Trà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BP-30*7/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BP-45*8/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BP-45-7/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: BP-50*8/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BP-68*8/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: BP-A253Z0/ Roong cao su (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0001/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0002/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0004/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0005/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0055/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0056/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00019-0002/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00019-0003/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BPYB00019-0008/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BR009/ Đệm lót các loại (nk)
- Mã HS 40169390: BR009/ Đệm lót các loại(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: BRC100098-00AA/ Nút ấn bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BRC500032-0001/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BRC500046-0001/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BRC500048-0001/ Nút ấn bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BRT100076-0001/ Miếng đệm Silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_41471486_NBR D30xd21 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_PC12313-00_TM-TK-15 D15xH8 M3 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_PC41280-00_NBR foam D20.5xd16.5xt2.0 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_PC41694-00_Rubber P-10 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_PC41695-00_Rubber G-60 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_PG50150-00_Rubber P-14 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_POQ00001051_NBR 40x26x5 with d10 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_POQ00001052_NBR D190xd132x5 (nk)
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber Gasket_POQ00001053_NBR 249x136xt5.0 (nk)
- Mã HS 40169390: BUFFER TUBE/ Ống đệm bằng cao su, code: RBKA-D10-V8-T8-L12-C4, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị (Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 40169390: BUFFER TUBE/ Ống đệm bằng cao su, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị, code: RBZU-D13-V5-H3-G9-L7(Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 40169390: C.VLC-00000046/ Nắp cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: C01-1622/ Gioăng cao su RE0500000K0, kinh kiện dùng trong máy may. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C01-2074/ Miếng đỡ băng dính bằng cao su (linh kiện của máy cắt băng dính) #5061. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C01-2208/ Gioăng cao su (linh kiện của máy bọc nhựa PU) Z81860CA0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C01-4562/ Gioăng cao su (linh kiện của máy bọc nhựa PU) 64715537CA00A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C01-4563/ Gioăng cao su (linh kiện của máy bọc nhựa PU) Z67571CA0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C0334201004/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: C1334200104-1/ Vòng đệm làm bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Daechang KR (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Donggang rubber (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: DONGHEUNG TEC (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Korea kippa (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Korea kippa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Korea kippa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Daechang Korea. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Donggang rubber. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Kahyuen enpra. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: KR kippa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C-30-RK-3215-EP-UL/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: C34/ Vòng đệm(PACKING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: DIEX (nk)
- Mã HS 40169390: C34/ Vòng đệm(PACKING). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: KR kippa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: C9000003/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: C9311500904/ Miếng đệm bình ắc quy bằng cao su, kích thước 530*180mm (nk)
- Mã HS 40169390: C9312500004/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Căn lá bằng thép quy cách 50*0.02*5m, 1 Hộp 1 cuộn, hàng mới 100%/ DE (nk)
- - Mã HS 40169390: Căn lá bằng thép quy cách 50*0.03*5m, 1 Hộp 1 cuộn, hàng mới 100%/ DE (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p