Chuyển đến nội dung chính

    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 235/60R17 LION SPORT 4x4 HP 106V XL LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 235/65R17 LION SPORT 4X4 HP 108V XL LA ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 245/65R17 LION SPORT A/T 111T XL LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 245/70R16 LION SPORT A/T 111T XL LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 265/60R18 LION SPORT 4x4 HP 110H LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi dùng cho xe du lịch (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 155/80 R13 79T NAKARA R202 (N8053U)EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi dùng cho xe du lịch (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 185/60 R15 84H VINCENTE R203 (DV6085 U)EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi dùng cho xe du lịch (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 195/65 R15 91H NAKARA R301 (N6595 U)EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi dùng cho xe du lịch (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 195/70 R14 91H NAKARA R201 (DN7094 U)EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi dùng cho xe du lịch (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 225/45 ZR17 94W XL EXPEDITE RA801E (DE4527U)EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 155/65 R13 MAP3 73T TL, hiệu Maxxis Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 175/70R13 82T EK1000 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 195/50R16 84V EK1000 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 195/70R15C 8PR 104/102S MK2000 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 205/55ZR16 94Y XL KC2000 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 225/45 R17 HP-M3 91V TL M+S, hiệu Maxxis Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 225/50ZR17 98Y XL KC2000 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 235/70R16 106H SA1000 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 235/75R15 109H XL SA1000 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 245/45ZR19 98Y KC2000 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 245/55ZR19 103W KC2000 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 245/70R16 111H XL SA1000 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: P235/75 R15 AT700 109S TL XL OWL M+S, hiệu Maxxis Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe ô tô con dưới 9 chỗ, cỡ 185/60R15 CROSSWIND HP010 84H LL (HB) ECE BIS PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe ô tô con dưới 9 chỗ, cỡ 185/70R14 CROSSWIND ET 88T LL (HB) ECE BIS PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe ô tô con dưới 9 chỗ, cỡ 195/65R15 CROSSWIND HP010 91H LL (HB) ECE PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe ô tô con dưới 9 chỗ, cỡ 205/65R15 CROSSWIND HP010 94H LL (HB) ECE BIS PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 155/70R13T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 155/70R13T,04,LK41,L,B,IQ,LF, 04 lớp bố, mã gai LK41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 155/70R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 165/60R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 165/60R14T,04,LK41,L,B,IQ,LF, 04 lớp bố, mã gai LK41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 165/65R13T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 165/65R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 165/65R14T,04,LK41,L,B,IQ,LF, 04 lớp bố, mã gai LK41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 175/50R15H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 175/60R13H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 175/65R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 175/70R13T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 175/70R14T,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/55R15H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/55R16H, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/55R16V,04,LK01,L,B,IQ,LF, 04 lớp bố, mã gai LK01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/60R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/60R15H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/60R15H,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/65R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/65R15T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 185/70R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 195/50R16H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 195/55R16V, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 195/60R15H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 195/65R15H,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 195/65R15T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 195/70R14T, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/45R17V XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/50R17V XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/55R16V,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/55R16W, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/60R16H,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/60R16V, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/65R15H,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/65R16H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 205/65R16H,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/40R18W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/45R17W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/45ZR17W XL,04,LH01,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/50R17W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/55R16W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/55R17W, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/60R16H,04,LH41,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH41, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 215/60R17H, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/40R18W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/45R17W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/45R18W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/45ZR17W,04,LH01,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/50R16W, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/50R17W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/55R17W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/55R18V, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/55R19V, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/60R17H, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 225/70R16H, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/45R18W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/50R18W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/50R19V, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/55R18V XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/55R19V XL, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO., LTD (GEUMSAN PLANT), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/55R19V XL, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO., LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/55ZR19W XL,04,LH01,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/60R17V, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/60R18V XL,04,LH01,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LH01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/65R17V XL, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 235/70R16H, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 245/40R17W, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 245/45R17V, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 245/45R18W XL, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 245/50R18W, 04 lớp bố, mã gai K125, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 245/60R18H, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 255/50R20H, lớp bố 04, mã gai H452, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO., LTD (GEUMSAN PLANT), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 255/60R18V XL, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 255/65R16H, lớp bố 04, mã gai RA33, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size 255/70R16T,04,LC01,L,B,I-,LF, 04 lớp bố, mã gai LC01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size P235/60R18H, lớp bố 04, mã gai H426, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO., LTD (GEUMSAN PLANT), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô con, size P235/60R18H, lớp bố 04, mã gai H426, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO., LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô MICHELIN 235/45R18 94V xe CIVIC- 42751-TVL-P03- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô, BRIDGESTONE, 195/65R15 91H ECOPIA EP150 TL-1V, Part No: 4265202S7200, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô, BRIDGESTONE, 265/65R17 112S DUELER A/T 693III TL-2R (không săm, cao su), Part No: 426520KC4000, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Bridgestone, ký hiệu: Potenza S 001 RFT 245/45R19 98Y, bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 407 406 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Bridgestone, ký hiệu: Potenza S 001 RFT 275/40R19 101Y, bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 407 413 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Continental, ký hiệu: PremiumContact 5 SSR 205/60R16 96V, bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 459 068 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Dunlop SP Sport Maxx GT ROF, thông số lốp: 245/50R18 (100Y), bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 0 445 252 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Michelin, ký hiệu: Primacy 3 ZP 245/50R18 100Y, bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 407 404 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- Nhãn hiệu: Pirelli Cinturato P7 Thông số lốp 225/50R18 (95W), bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 405 196 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Pirelli P Zero RSC, thông số lốp: 275/40R19 (101Y), bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 151 361 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- Nhãn hiệu: Pirelli, ký hiệu: Scorpion Verde r-f 255/50R19 107W, bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 357 425 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô- nhãn hiệu: Pirelli, ký hiệu: Scorpion Verde r-f 255/55R18 109V, bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 36 12 2 357 424 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô, DUNLOP, 205/55R16 91V ENASAVE EC300, Part No: 4265202L8200, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô, ký hiệu: Cinturato P7 r-f 225/45R19 92W, bằng cao su, dùng cho xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%, nhãn hiệu: Pirelli. Số loại (MSPT): 36 12 2 405 197 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô, ký hiệu: P Zero r-f 245/50R18 100Y, bằng cao su, dùng cho xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%, nhãn hiệu: Pirelli. Số loại (MSPT): 36 12 2 153 042 (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp hơi xe ô tô, MICHELIN, 215/45R17 91V TL (không săm), Part No: 4265202K5200, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô 4 chỗ bằng cao su (không vành) hiệu Yokohama 185/60R14 82H ES32 (R3701)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô 4 chỗ bằng cao su (không vành) hiệu Yokohama 275/30ZR20 97Y V105 (R0716)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô 4 chỗ bằng cao su (không vành) hiệu Yokohama 275/35ZR19 100Y V105 (R0714)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu B.F. Goodrich model LT285/70R17 116/113S TL ALL- TERRAIN T/A KO2 LRC GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 165/65 R14 79T TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 175/50 R15 75T TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 175/65 R14 82H TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 175/70R14 84T TL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 185/55R15 86V XLTL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 185/60 R15 84H TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 185/65R14 86H TL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 185/70R14 88H TL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 195/55R15 85V TL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 195/65R15 91H TL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 205/55 R16 91V TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 205/60R16 92H TL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 215/45R17 91V XLTL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 215/50R17 95V XLTL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 215/60 R16 95H TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 215/70 R 16C 108/106T TL AGILIS MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 225/45R17 94V XLTL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model 225/50R17 98V XLTL ADVT/A DRV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model LT275/65R17121/118STLATTAKO2LRERWLGO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu BF Goodrich model LT285/60R18118/115STLATTAKO2LRDRWLGO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Goodrich model 185/60 R15 84H TL ADVANTAGE T/A DRIVE GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 155/65R13 73T TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 155/70R13 75T TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 155/80R13 79T TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 165/65R14 79H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 165/70R13 79H TL EXM2+ DT MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 175/70R13 82T TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/55R15 86V XLTL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/55R16 83V TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/60R14 82H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/60R15 88H XLTL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/65R14 86H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/65R15 88H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/70R13 86T TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 185/70R14 88H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195/55R15 85V TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195/60R15 88V TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195/60R15 88V TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195/65R15 91V TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195/65R15 91V TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195/70R14 91H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lôp ô tô con hiêu Michelin model 195/75R16C 107/105R TL AGILIS MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 195R14C 106/104R TL AGILIS MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/45 ZR17 88W EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/50 ZR16 91W EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/50R1793WXLTLPRIMACY3ST ECOGRNXMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/55R16 91V TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/55R16 91W TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/60R16 92V TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/60R16 92V TL PCY 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/65R15 94V TL EXM2 + MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/65R16 95V TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 205/70R15C 106/104S TL AGILIS MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/45 ZR17 91Y XL TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/45R17 91W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/45R18 93W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/50 ZR17 95W EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/50R17 95W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/55 R17 94V TL PRIMACY 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/55R16 97W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/55ZR17 98W XLTL PILSP4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/60R16 95H TL EXM2+ MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/60R16 99V XLTL PCY4ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/60R17 96V TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/70 R 16C 108/106T TL AGILIS MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 215/70R16 100H TL PCY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/40 ZR18 92Y EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/45 ZR18 95W EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/45R17 91W TL PCY4ST RPMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/45R17 94W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/45R18 95W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/45ZR17 94Y XLTL PILSP4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/50 R17 98W EXTRA LOAD TL PRIMACY 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/50 ZR17 98Y EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/55 R18 102V EXTRA LOAD TL PRIMACY 3 ST GRNX MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/55R16 99W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/55R17 101W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/55R19 99V TL PS4 SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/60R16 98W TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/60R18 100H TL PCY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 225/70R15 100T TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/50R18 97W TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/55R18 100V TL LATTOURHP MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/60 R18 103H TL PRIMACY 3 ST SUV GRNX MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/60R16 100V TL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/60R17 102H TL ADVT/A SUV GO (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/70R16 106T TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/75 R15 109H EXTRA LOAD TL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 235/75R15 105T TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 245/40 ZR19 98Y EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 245/45 ZR17 99Y EXTRA LOAD TL PILOT SPORT 4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 245/45R17 99W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 245/45R19 102W XLTL PCY 4 STMI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 245/45ZR18 100Y XLTL PILSP4 ST MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 245/70R16 111T XL TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 255/60R18 112W XL TL PS4 SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 265/65R17 112H TL PCY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 265/70R15 112T TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 275/70R16 114T TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 285/60 R18 116V TL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model 285/60R18 116T TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Michelin model P235/70R15 102S XL TL LTX FORCE MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 185/55R16 83VAE51 X L ECII (R4579). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 185/55R16 83VES32 X L SEJL (R2425). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 185/65R14 86HAE50 X L ECJL (F5543). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 185/65R15 88HAE51 X L ECII (R4600). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 185/65R15 88HES32 X L SEPI (R2432). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 205/50R17 93WAE51 XRB L ECII (R4616). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 205/55R16 91VAE51 X L ECII (R4575). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 205/60R16 92VAE51 X L ECII (R4618). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 205/65R15 94HAE51 X L ECII (R4603). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 205/65R16 95HAE51 X L ECII (R4626). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 215/45R17 91VES32 XRB L SEJL (R2462). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 225/45R17 94VES32A XRB L SEJL (R2471). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 225/45R17 94WAE51 XRB L ECII (R4598). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 225/45R18 95WAE51 XRB L ECII (R4586). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- 225/60R16 98HAE51 X L ECII (R4607). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ CON HIỆU YOKOHAMA 245/55R19 103H G058 (R5675)- HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con hiệu Yokohama- P255/60R18 A7HG056B XBL L MELH (R1451). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 225/65 R17 102H TL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 235/60 R18 103V TL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 235/60R17 102V TL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 245/70 R16 111H XLTL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 255/40ZR20 (101Y) XL TL PILOT SUPER SPORT N0MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 265/60 R18 110H TL PRIMACY SUV MI (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 145/70R13 GREEN-MAX ET, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 155/65R13 GREEN-MAX ET, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu LINGLONG hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 155R12C 8PR GREEN-MAX VAN 88/86N LL (HB) PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 165/65R14 GREEN-MAX ET 79T LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 165/70R13 GREEN-MAX ET 79T LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 175/65R14 CROSSWIND ET 82T LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 175/70R14 GREEN-MAX ET 84T LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 185/55R15 GREEN-MAX HP010 82V LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 185/60R14 CROSSWIND HP010 82V LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 185/60R15 CROSSWIND HP010 84H LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 185/65R14 CROSSWIND ET 86T LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 185/70R14 CROSSWIND HP010 88H LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/50R16 CROSSWIND HP010 84V LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/55R15 GREEN-MAX HP010 85V LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/55R16 CROSSWIND HP010 87H LL PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/65R15 CROSSWIND HP010 91H LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/70R14 CROSSWIND ET 91T LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/70R15C 8PR GREEN-Max Van, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu LINGLONG hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 195/70R15C 8PR R666, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu LINGLONG hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 205/55R16 CROSSWIND HP010 91H LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 205/60R16 CROSSWIND HP010 92H LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 205/70R15C 8PR G-M VAN PLUS 106/104S LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 215/45R17 GREEN-MAX 91W XL LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 215/60R16 CROSSWIND ET 95H LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 215/70R16 CROSSWIND 44 HP 100H LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 225/50R17 CROSSWIND HP010 94V LL ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 225/55R18 CROSSWIND 44 HP 98V LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 225/70R16 CROSSWIND HP010 103H LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 235/55R19 CROSSWIND 105W XL LL (HB) PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 235/60R17 CROSSWIND HP010 102H LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 235/60R18 CROSSWIND 44 HP 107V XL LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 235/75R15 CROSSWIND ET 105S LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 245/70R16 CROSSWIND 44 HP 111H XL LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 255/70R16 CROSSWIND A/T 111S LL (HB) ECE OWL PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 255/70R16 CROSSWIND ET 111S LL (HB) ECE PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 265/65R17 CROSSWIND 44 HP 112H LL (HB) ECE BIS PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ 265/70R15 CROSSWIND A/T 112S LL (HB) ECE OWL PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô con, cỡ LT235/75R15 6PR CROSSWIND M/T 104/101Q LL (HB) PCI, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch mới 100% hiệu DEESTONE 165/65 R13 77T NAKARA R201 [DN6563 U] EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch mới 100% hiệu DEESTONE 185 R14C 102/100Q KACHA R101 [K1854 U] EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch mới 100% hiệu DEESTONE 185/65 R15 88H VINCENTE R203 [DV6585 U] EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch mới 100% hiệu DEESTONE 195/50 R16 84V PREMIUM TOURER RA01 [DT5096 U] EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch mới 100% hiệu DEESTONE 235/45 ZR18 98W XL CARRERAS R702 [DC4538 U] EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch mới 100% hiệu DEESTONE 265/65 R17 112H PAYAK SUV HT603 [PS6567 U] EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 165/70 R13 79T MACH I R201 [BN7063 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 175/65 R14 82H MACH I R201 [BN6574 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 185/65 R14 86H MACH I R201 [BN6584 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 185/65 R15 88H MACH I R201 [BN6585 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 195/55 R16 87V MACH IV R302 [BB5596 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 195/65 R15 91H MACH I R201 [B6595 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 205/50 ZR17 93W XL MACH IV R302 [BB5007 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 205/55 R16 91V MACH IV R302 [BB5506 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 205/65 R15 94H MACH I R201 [BN6505 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 215/55 ZR17 94W MACH IV R302 [BB5517 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 215/60 R16 95V MACH IV R302 [BB6016 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 245/70 R16 111H XL RANGER SUV HT603 [RS7046 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô du lịch Thunderer Brand: 245/70 R16 XL 111T RANGER A/T R404 [BA7046 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 205/45R17 GT RADIAL CHAMPIRO UHP1, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 205/50R17 GT RADIAL CHAMPIRO PRO GT, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 225/40R18 GT RADIAL SPORT ACTIVE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 225/45R18 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 225/50R17 GT RADIAL CHAMPIRO GTX, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 225/50R18 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 225/55R17 GT RADIAL CHAMPIRO GTX, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 225/65R17 BRIDGESTONE D470, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 235/50R18 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 235/50R19 GT RADIAL SPORT ACTIVE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 235/55R19 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 245/40R20 GT RADIAL CHAMPIRO UHP1, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 245/45R18 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 245/45R19 GT RADIAL CHAMPIRO UHP AS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 245/45R20 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 255/35R19 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 255/40R19 GT RADIAL CHAMPIRO UHP1, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 265/40R22 GT RADIAL CHAMPIRO 528, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 275/35R20 GT RADIAL CHAMPIRO UHP1, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 275/40R19 GT RADIAL CHAMPIRO FE1, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 275/40R22 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 275/55R19 GT RADIAL CHAMPIRO HPY, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 295/35R21 GT RADIAL CHAMPIRO UHP1, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô dùng cho xe con loại bơm hơi bằng cao su ký hiệu 295/40R21 GT RADIAL CHAMPIRO 528, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 155/65 R13 PS01 73T TL (REVERSE) ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 185/55 R15 PR1 82V TL PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: 'LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 185/60 R15 PR1 84H TL PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: 'LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 205/65 R16 PS01 95H TL ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 225/45 ZR17 PS55 94W TL XL ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 225/50 ZR17 PS55 98W TL XL ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: 'LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 225/55 R18 PJ66 98V TL ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: 'LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 225/55 ZR19 PSAS1 99W TL M+S PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 235/55 R19 PJ66 101V TL (REVERSE) ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 265/60 R18 PJ77 110S TL OWL ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 265/65 R17 PJ88 112S TL OWL M+S (REVERSE) PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: 'LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE CON, MỚI 100%,NHÃN HIỆU PRESA, NSX:MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 215/60 R16 PR1 95H TL PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT,YẾM) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ô tô:52931-J9510, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR04544- 114T 275/70 R16 D689NZ 0WT (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L012- 103S 235/70 R15 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L015- 109H 235/75 R15 XLPR 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L018- 100H 215/70 R16 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L021- 106H 235/70 R16 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L031- 108H 235/65 R17 XLPR 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L038- 098V 225/55 R18 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L039- 100H 225/60 R18 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L168- 111S 245/65 R17 D840MZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L184- 086H 185/65 R14 EP2HZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L418- 091V 205/55 R16 ER30TZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L420- 111S 245/70 R16 D840Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L508- 102T 225/65 R17 D470AZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L546- 095H 215/60 R16 ER33GZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L640- 112S 265/70 R15 D689EZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L646- 091H 195/65 R15 ER3VZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L679- 112S 265/70 R16 D840NZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L682- 112H 255/60 R18 XLPR 684ADZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L870- 110S 255/65 R17 D840LZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L957- 083V 185/55 R16 ER3DZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC33- 082V 185/55 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC34- 085V 195/55 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC35- 084V 185/60 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC36- 088V 195/60 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC39- 088H 185/65 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC40- 091V 195/65 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC41- 094V 205/65 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC42- 096V 215/65 R15 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LC61- 084H 175/70 R14 150EZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LD15- 095V 215/60 R16 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LD29- 091W 215/50 R17 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LD35- 096H 215/60 R17 T05AZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LD57- 100W 245/50 R18 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LD60- 101W 275/40 R19 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LD80- 094W 235/45 R18 T05ABZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE02- 086H 185/60 R16 EP30Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE66- 094W 215/55 R17 T05AZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE67- 097W 225/55 R17 T05AZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE68- 094W 225/50 R17 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE69- 098V 225/60 R16 T05AZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE73- 095W 245/45 R17 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE74- 098W 245/45 R19 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE75- 091W 225/45 R17 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE78- 091W 225/45 R18 T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LE79- 099W 235/55 R17 T05AZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LF17- 101W 235/50 R18 XLPR T05AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LF94- 077V 175/55 R15 050AFZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LG16- 084T 175/65 R15 ER37HZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LG22- 111T 255/70 R16 684ANZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LG26- 110T 265/60 R18 684ANZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LG36- 111S 245/70 R16 D689KZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LG66- 091V 215/50 R17 ER33CZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LG86- 084V 195/50 R16 ER33RZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LH23- 094V 215/55 R17 ER33QZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0LX74- 073T 155/65 R13 TECAZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR10152- 094V P215/60 R16 ER30UZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR11337- 103S 245/55 R19 D400HZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR12681- 101V 235/55 R19 850Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR13092- 102H 235/60 R17 ER30YZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR13681- 095Y 225/45 R18 XLPR ES1Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR14780- 102V 235/55 R20 D33AAZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR14833- 092V 205/60 R16 ER33KZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR14910- 099V 225/55 R19 AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR14970- 094W 225/50 R17 E050EZ R (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15026- 099Y 245/45 F20 T05GAZ RC (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15092- 098H 215/65 R16 D689VZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15327- 098V 225/55 R18 AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15328- 112V 255/60 R18 XLPR AL01Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15337- 099V 235/50 R19 AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15355- 104V 235/55 R18 XLPR AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15616- 100H 225/60 R18 AL01BZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR15920- 101W 235/55 R19 AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR16242- 109Y 255/55 R18 XLPR AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR16358- 102V 245/50 R20 AL011Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR16408- 103W 235/60 R18 AL01Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô van/ ôtô con hiệu Bridgestone- LVR0L279- 104R 195/70 R15C R624Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô van/ ôtô con hiệu Bridgestone- LVR0L291- 110R 205 R16C 8PR D689PZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô van/ ôtô con hiệu Bridgestone- LVR0L373- 106R 195 R15C 8PR R623EZ T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp ôtô van/ ôtô con hiệu Firestone- LVR0L16F- 113R 215/75 R16C CV40Z T (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp trước của xe ô tô con/Mã 6798730/ Hãng sx Rolls-Royce/Goodyear EfficientGrip ROF/Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 185/55 R15 82V ALNAC 4G TL- E, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 185/65 R14 86H ALNAC 4G TL- E, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 195/50 R15 82V ALNAC 4G TL- E, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 195/65 R15 91T Amazer 4G Eco TL (EU)-E, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 205/55 R16 91 V ALNAC 4G TL- E, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 235/35 R19 91W XL ASPIRE 4G TL-M, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 235/45 R18 98W XL ASPIRE 4G TL-M, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 245/45 R18 100W XL ASPIRE 4G TL-M, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 255/65 R17 110H APTERRA H/ T2 TL-M, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 265/50 R20 107V APTERRA H/ T2 TL-M, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe APOLLO 265/60 R18 110H APTERRA H/T2 TL (EU)-E, dùng cho xe ô tô con. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, dùng cho ô tô dưới 9 chỗ, thông số kĩ thuật 225/35ZR18, 87Y thương hiệu NEXEN, Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, dùng cho ô tô dưới 9 chỗ, thông số kĩ thuật 225/35ZR19, 88Y thương hiệu NEXEN, Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, dùng cho ô tô dưới 9 chỗ, thông số kĩ thuật 225/40ZR19, 93Y thương hiệu NEXEN, Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, dùng cho ô tô dưới 9 chỗ, thông số kĩ thuật 225/45ZR17, 94Y thương hiệu NEXEN, Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, dùng cho ô tô dưới 9 chỗ, thông số kĩ thuật 235/35ZR19, 91Y thương hiệu NEXEN, Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, dùng cho ô tô dưới 9 chỗ, thông số kĩ thuật 245/45ZR19, 102Y thương hiệu NEXEN, Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 205/60 R16 V (DOT 2019). thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 205/60 R16 V. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 215/40 ZR18 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 215/45 ZR18 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 215/55 ZR17 W. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 215/60 ZR16 W. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 225/35 ZR18 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 225/40 ZR19 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 225/45 ZR18 Y. thương hiệu KUMHO,xuất sứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 225/55 R18 H thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 235/35 ZR19 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/30 ZR20 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/35 ZR20 X. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/35 ZR20 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/40 ZR19 X. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/45 ZR17 W. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/45 ZR18 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/45 ZR19 X. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 245/45 ZR20 X. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/30 ZR19 X. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/30 ZR20 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/35 ZR19 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/35 ZR20 X. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/35 ZR20 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/40 ZR20 X thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 255/45 ZR18 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 265/30 ZR19 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 265/35 ZR19 Y. thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 265/35 ZR20 X thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 265/40 ZR20 X thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 275/30 ZR20 X thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su, sử dụng cho ô tô con, thông số kĩ thuật 275/30 ZR20 Y thương hiệu KUMHO,xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe con/ xe du lịch 215/55 R17 94V TL PRIMACY3 ST DT1, hiệu MICHELIN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe con/ xe du lịch 225/50 R17 94V TL PRIMACY3 ST DT3, hiệu MICHELIN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe du lịch (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 205/65 15 PR 94H ZTX-A1 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe du lịch chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 205/65R15 94H ZTX-A1 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR- WAIK 235/60R18 SL ASSURANCE FINESSE (KIA KA4), bằng cao su, dùng cho xe ô tô con 4-7 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR- WF8X 235/55R19 XL EAG F1 ASYM 3SUV (KIA MQ4), bằng cao su, dùng cho xe ô tô con 4-7 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR, 529098- 245/45R19 102Y EFFICIENTGRIP MOE XLROFFP, dùng cho xe ô tô con, lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR, 534175- 175/50R15 75H ASSURANCE DURAPLUS FP, dùng cho xe ô tô con, lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR, 546061-265/60R18 110H OWL;dùng cho xe ô tô con lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 523205- 155/65R13 73T DURAPLUS; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 523765- 145/70R13 71T DUCARO HI- MILER; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 526895- 205/60R16 92W EFFICIENTGRIP * ROF FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 527949- 245/40R20 99Y EAG F1 ASY 2 MOE XL ROF FP; dùng cho ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 532418- 275/35R19 100Y EAG F1 ASY 3 *MOE XLROFFP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 532438- 225/55R17 97Y EAG F1 ASY 3*MOE ROF FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 533151- 185/60R15 84T DP- V1 VW1; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 534174- 165/60R14 79H ASSURANCE DURAPLUS XL; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 541730- 155/70R13 75T DURAPLUS; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 542961- 275/45R20 110Y EAG F1 ASY 3 SUV XL FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 543432- 265/50R20 107T EFF.GRIP SUV FP LHD1; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544415- 225/55R18 102Y EFFIGRIP PERF AO XL FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544516-145/70R13 71T ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100%. Nhà sản xuất: GOODYEAR INDIA LIMITED (MERCHANT EXPORTER) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544518-155/65R13 73T ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100%. Nhà sản xuất: GOODYEAR INDIA LIMITED (MERCHANT EXPORTER) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544520-155/70R13 75T ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100%. Nhà sản xuất: GOODYEAR INDIA LIMITED (MERCHANT EXPORTER) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544705-165/60R14 79H ASSURANCE DURAPLUS 2 XL; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544706-165/65R14 83H ASSURANCE DURAPLUS 2 XL; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544708-175/50R15 75H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544709-175/65R14 82H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544713-175/70R14 84H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544719-185/65R14 84H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544724-185/65R15 88H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544874-195/70R14 91H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544879-205/65R15 94H ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544882-205/65R16 95V ASSURANCE DURAPLUS 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544938-185/55R15 82V ASSURANCE TRIPLEMAX 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544948- 225/55R19 99V EFFICIENTGRIP SUV FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544959- 205/50R17 89W ASSURANCE TRIPLEMAX 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 544962- 205/60R16 92V ASSURANCE TRIPLEMAX 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 545014- 205/65R15 94V ASSURANCE TRIPLEMAX 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 545015- 215/45R17 91W ASSURANCE TRIPLEMAX 2 FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 545015- 215/45R17 91W ASSURANCE TRIPLEMAX 2 XL FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 545018- 215/55R17 94V ASSURANCE TRIPLEMAX 2 FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 545023- 225/50R17 98W ASSURANCE TRIPLEMAX2 XL FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 545878- 235/55R19 105V EFFICIENTGRIP PERFSUVXLFP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 546060- 255/70R16 111H OWL; dùng cho xe ô tô con, lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 546372-265/65R17 112H E.GRIP PERFOR SUV FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 547465-245/45R19 102V EAGLE LS-2 * XL ROF FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 548474-255/70R16 111Q WRL DURATRAC FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 575974-225/65R17 102H EFFICIENT GRIP PERFORMANCE SUV; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 576245-205/65R16 95V ASSURANCE TRIPLEMAX 2; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 576247-225/55R16 95W ASSURANCE TRIPLEMAX 2 FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 576982-205/55R16 91V ASSURANCE TRIPLEMAX 2 FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 577029- 275/40R20 106Y EAG F1 ASY 3 SUV XL VF; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 577046-235/60R18 107V EFG P SUV XL; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 577050- 315/35R20 110Y EAG F1 ASY 3 SUV XL VF; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe GOODYEAR; 580382-LT265/75R16 123/120Q WRL DURATRAC FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe hơi ô tô bằng cao su, không săm, mã hàng: 225/55R18 98V. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 185R14C CL31 8PR (chiều rộng lốp 185mm, đường kính vành 14inch 355.6mm). hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 215/75R16C CL31 10PR (chiều rộng lốp 215 mm, đường kính vành 16 inch 406.4 mm), Hiệu CST, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô bằng cao su kích thước 265/55 R15,hiệu BRIDESTONE, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, xuất xứ Nhật Bản, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 175/70R14 84H COMC CC6 # ComfortContact CC6 (175/70R14 84H COMFORTCONTACT CC6), lốp không săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 175/70R14 84H COMC CC6 # ComfortContact CC6 (175/70R14 84H COMFORTCONTACT CC6), lốp khụng săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 215/45R17 87V FR MAXC MC5 ContiMaxContact MC5, lốp không săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 215/60R17 96H FR UC6 SUV UltraContact UC6 SUV, lốp không săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 215/60R17 96H FR UC6 SUV UltraContract UC6 SUV, lốp không săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 225/45R17 94W XL FR ULTC UC6 UltraContact UC6, lốp khụng săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 235/55 R 19 105 V TUBELESS XL Ultracontact UC6 SUV, lốp không săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con hiệu CONTINENTAL 235/60R18 103V FR SC5 SUV ContiSportContact 5 (235/60R18 103V CONTISPORTCONTACT 5), lốp khụng săm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR03017 109S 235/80 R16 D689XZ T T05- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR04544 114T 275/70 R16 D689NZ 0WT T05- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR0V109 091V 195/65 R15 EP30Z T 5 hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR0V114 091H 195/65 R15 150EZ T hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR0V126 095H 205/65 R16 EP15WZ T 8 381 hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR0V143 075H 175/50 R15 150KZ T hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR0V194 084H 185/60 R15 EP15LZ T 5 hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR10152 094VP215/60 R16 ER30UZ T U TM1- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR11337 103S 245/55 R19 D400HZ T- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR13092 102H 235/60 R17 ER30YZ T 5 TM1- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR14833 092V 205/60 R16 ER33KZ T 8 TM1- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR14910 099V 225/55 R19 T 5 TXX- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR15092 098H 215/65 R16 D689VZ T 5 T04- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR15328 112V 255/60 R18 XLPR AL01Z T5 T01- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR15337 099V 235/50 R19 AL011Z T 5 T01- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR15355 104V 235/55 R18 XLPRAL011Z T5 T01- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR15616 100H 225/60 R18 AL01BZ T5- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR16358 102V 245/50 R20 AL011Z T 5T01- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su PSR16408 103W 235/60 R18 AL01Z T 5 T01- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- 275/40R20 106Y MAX050+ XL (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-165/80R13 94N LT5(ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-175/65R14 82T EC300 H1 EZ(ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/60R15 84H SP2030 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/60R16 86H EC300+ (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/65R14 86H SPLM705 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/65R14 86H SPTR1 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/65R15 88H SPTR1 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/65R15 88T EC300+ (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-185/70R14 88S EC300+(ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-195/55R16 87V EC300+(ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-195/60R16 89H EC300+ (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-195/65R15 91H SP300 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-195/65R15 91H SPLM705 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-195/65R15 91H SPTR1 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205/55R16 91V EC300 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205/55R16 91V SPLM705 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205/65R15 94H SPTR1 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205/65R15 94H SPTR1(ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205/65R16 95H EC300+(ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205/70R15 96H SPLM705 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-205R16C 110R AT20 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-215/45R17 91W XL SPLM705 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-215/45R18 89W MAXX TT (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-215/50R17 95V XL SPLM705 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-215/55R16 93H EC300 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-215/60R17 96H EC300+ (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-215/60R17 96H SP270 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-225/50R17 94V EC300+ (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-225/55R18 98H SP5000 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-225/60R17 99H SP270 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-225/65R17 102V PT3 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-235/55R18 99V SP270 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-235/55R20 102V MAX050 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-245/40ZR18 97Y MAX050+ XL (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-245/45R18 100W VE303 XL (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-245/45R19 102W VE303 XL (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-245/45ZR19 102Y MAX050+ XL (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-245/65R17 111S AT20 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-245/70R16 111S AT20 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-255/70R16 111H AT20 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/45R21 104W SP01 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/50R20 107V PT2 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/60R18 110H AT22 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/60R18 110H AT25 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/60R18 110H PT3 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/65R17 112S AT20 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-265/65R17 112T AT22 (TL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-275/40ZR19 105Y MAX050+ XL (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-275/60R18 113H AT23 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-275/70R16 114T TG28M2 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-285/50R20 112V PT2A (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-285/60R18 116V AT22 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con, hiệu Dunlop- Passenger car tires-285/60R18 116V AT25 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: LỐP XE Ô TÔ CON. HIỆU: YOKOHAMA. KÍCH THƯỚC: 225/45R18 91W. KÍ MÃ HIỆU: AE51C (R5257). HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 175/65R14 86H ST06 XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 185/65R15 88H ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 195/60R15 88H ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 195/65R15 91H ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 205/55R16 94W ST01A XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 205/60R16 96V ST06 XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 205/65R15 94H ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 205/65R16 95V ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 215/45R17 91W ST01A XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 215/55R17 98WST01A XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 215/60R16 95H ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 04 chỗ, loại 215/60R17 96H ST06, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 07 chỗ, loại 225/40R18 92W ST01A XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 07 chỗ, loại 225/45R17 94W ST01A XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 07 chỗ, loại 225/50R17 98W ST01A XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 07 chỗ, loại 225/55R18 102H ST06 XL, hiệu Firenza, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 7 chỗ, loại 225/45ZR19 96Y FK510XL, hiệu Falken, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch 7 chỗ, loại 245/45ZR19 (102Y) FK510XL, hiệu Falken, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 175/55 R15 77V NE03 TLZ GSS 1Z (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 185/60 R16 86H PXCF2 TLZ GSS 1X (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 205/65 R16 95V PXCF2 TLZ GSS 1X (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 225/55 R17 97W PXCF2 TLZ GSS 1X (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 225/55 R19 99V PXCF2S TLZ GSS 1X (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 225/55 R19 99V PXR46ATLYM GSS 1X (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: 265/60 R18 110T OPAT+ TLZ GSS BE1X (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: LT265/70 R17 121P OPMT TLD BETC (hàng bảo hành, FOC, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch: 165/65 R14 79T MACH IV R203 [BV6564 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 165 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch: 165/65 R14 79T MACH IV R203 [BV6564 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 265 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch: 185/55 R16 83H TOURING RA01 [BT5586 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 185 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch: 185/65 R15 88H MACH IV R203 [BV6585 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 185 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch: 205/65 R15 94H MACH II R301 [B6505 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 205 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch: 265/70 R17 115T RANGER A/T R404 OWL [BA7067 W U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 265 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô hiệu Kumho, dùng cho xe oto con 4 chổ 205/55 R16 ES31 (OD:632mm, SW:205mm)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô hiệu Kumho, dùng cho xe oto con 4 chổ 225/55 R17 HP91 (OD:679mm, SW:225mm)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô hiệu Kumho, dùng cho xe oto con 4 chổ 235/60 R18 KL33 (OD:739mm, SW:235mm)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô hiệu Kumho, dùng cho xe oto con 4 chổ 245/45 R20 KL53 (OD:729mm, SW:245mm)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô hiệu Kumho, dùng cho xe oto con 4 chổ 275/45 R19 HP91 (OD:730mm, SW:275mm)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 195/65R15 91H SP300 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 205/65R15 94H SPTR1 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 205R16 104Q SPTGR RF (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 225/55R18 98H SP5000 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 235/55R20 102V MAX050 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 245/40ZR18 97Y MAX050+ XL (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 245/45R18 100W VE303 XL (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 245/45R19 102W VE303 XL (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 265/50R20 107V PT2 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 275/50R21 113V PT3A XL (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 275/65R17 115T AT22 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Passenger car tires- 285/60R18 116V AT22 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 175/70R14 84H SPLM704(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 185/55R16 83H SPTR1(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 185/60R14 82H SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 185/60R15 84H SP2030(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 185/60R15 84H SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 185/60R16 86H EC300+(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 185/65R14 86H SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 195/65R15 91H SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 205/55R16 91V EC300(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 205/55R16 91V SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 205/60R16 92H SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 205/70R15 96H SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 215/45R17 91W XL SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 215/50R17 95V XL SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 215/60R17 96H EC300+(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 215/65R16C 109T SPVAN01(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 225/45R17 94W XL SPLM705(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 225/70R17 108S BL AT3(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 245/65R17 111S AT20(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 245/70R16 111S AT20(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 255/70R16 111H AT20(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 265/60R18 110H AT22(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 265/65R17 112S AT20(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe sử dụng cho xe ô tô con, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- pasenger car tires- 285/65R17 116H AT22(TL) sx: Sumitomo Rubber (Thailand) co.ltd (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp xe tải:LT285/75 R16 126/123S 10PR RANGER A/T R404 OWL [B7586 E W U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 285mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp,săm, UAZ chở quân nhân cớ 215/90-15C, chiều rộng dưới 450mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Lốp,săm, UAZ chở quân nhân cớ 225/75R16C, chiều rộng dưới 450mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: OS024:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
    - Mã HS 40111000: OS024:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210),D21,10332234103 (nk)
    - Mã HS 40111000: OS024:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210).C11-10328863194-D17 (nk)
    - Mã HS 40111000: OS024:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210).C11-10329924066-D17 (nk)
    - Mã HS 40111000: OS024:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210)-C11:10327901932 D17 (nk)
    - Mã HS 40111000: Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoXC90(16-) part:32134708Lốp hơi không xăm Pirelli SCORPION 107Y, 275/40R21. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ 05-DTXL1,373CC(hàng mới 100%)-vỏ xe hiệu Suzuki-PASSENGER CAR RARDAIL TIRE-43110-79P50-000 (nk)
    - Mã HS 40111000: Phụ tùng xe tải nhẹ tay lái thuận-kiểu Suzuki CARRY TRUCK, tải trọng 645 kgs(Hàng mới 100%)-vỏ xe-TIRE (165/80R13 94/93 N LT)-43110-52S00-000 (nk)
    - Mã HS 40111000: TL023: Lốp ô tô:52931-D3330, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
    - Mã HS 40111000: TL023:Lốp ô tô:52931-D3330, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210),D20,103289113541 (nk)
    - Mã HS 40111000: TL024: Lốp ô tô:52931-D3530, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
    - Mã HS 40111000: TL024:Lốp ô tô:52931-D3530, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210).C11-10330235205-D17 (nk)
    - Mã HS 40111000: TL024:Lốp ô tô:52931-D3530, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210).C11-10331301250-D20 (nk)
    - Mã HS 40111000: TL025: Lốp ô tô:52931-D3730, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
    - Mã HS 40111000: TL025:Lốp ô tô:52931-D3730, nhãn hiệu Kumho, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210),D21,103289113541 (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ dùng cho xe du lịch: 195/65R15 91H EK1000 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ dùng cho xe du lịch: 195R15C 8PR 108/106S MK1000 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ dùng cho xe du lịch: LT265/65R17 10PR 120/117Q SA2000 TL. Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ dùng cho xe du lịch: LT265/75R16 10PR 123/120R SA2000 TL. Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 145/80 R19 110M_INV 21586_A 000 401 38 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 145/80 R19 110M_INV 21648_A 000 401 38 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 235/55 R19 101V (A 000 401 19 18)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC200 4MATIC (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 235/55 R19 101V (A 000 401 19 18)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC300 4MATIC (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 235/60 R18 103V_INV 21586_A 000 401 31 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 235/60 R18 103V_INV 21648_A 000 401 31 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 245/45 R18 100Y XL_INV 21646_A 000 401 94 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 245/50 R18 100W_INV 21572_A 000 401 32 18_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe (lốp) 275/40 R18 99Y_INV 21646_A 000 401 97 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe ô tô hiệu Bridgestone, cỡ 265/65 R17 112S D-684, không xăm, không yếm, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40111000: Vỏ xe ô tô hiệu Bridgestone, cỡ 95H 205/65 R16 EP150, không xăm, không yếm, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: 1000R20 18PR 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: 11.00R20-18PR OT601 VELTOUR (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu VELTOUR chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1100R20 18PR 386(Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1100R20-18PR CR332 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 11R22.5 16PR 366 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 11R22.5 16PR 366(Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ không ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: 11R22.5 16PR 600 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 11R22.5-16PR CR975 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột không yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 11R22.5-18PR R501 SUPER II MAXIONE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu MAXIONE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12.00R20-20PR AR802 ALLROUND (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ALLROUND chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12.00R20-20PR OT602 VELTOUR (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu VELTOUR chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12.00R20-22PR R502 MAXIONE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu MAXIONE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20 18PR 300 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20 18PR 311 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20 18PR 378 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20 18PR 386 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20-20PR CR335 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20-20PR CR913 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20-20PR CR930 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 1200R20-20PR YH288 YUEHENG (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu YUEHENG chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5 18PR 366 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5 18PR 366(Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ không ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-18PR AR702 ALLROUND (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ALLROUND chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-18PR CR956 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-18PR CR966 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-18PR CR988 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-18PR R003 SUPER MAXIONE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu MAXIONE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-20PR R708 MAXIONE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu MAXIONE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 12R22.5-20PR R708 SUPER II MAXIONE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu MAXIONE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 700R16 14PR 300 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 750R16 16PR 300 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 825R16 16PR 300 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 825R16 16PR 386 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 825R20-14PR GRT928 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 900R20 16PR 386 ANNAITE (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu ANNAITE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 900R20 16PR 386(Lốp xe ôtô tải hiệu QIANGWEI, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: 900R20-16PR CR913 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: 900R20-16PR GRT928 TOPRUNNER (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu TOPRUNNER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp + săm + yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm,1100R20- 18PR AL835, hiệu: VEYRON, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp + săm + yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm,1200R20-20PR AL801,hiệu: VEYRON, hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: BỘ LỐP SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 10.00R20 18PR JT586 149/146K (nk)
    - Mã HS 40112010: BỘ LỐP SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 11.00R20 18PR JD690 152/149K (nk)
    - Mã HS 40112010: BỘ LỐP SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 11.00R20 18PR JT586 152/149K (nk)
    - Mã HS 40112010: BỘ LỐP SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 12.00R20 18PR JD690 154/151K (nk)
    - Mã HS 40112010: BỘ LỐP SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 9.00R20 16PR JY719 144/142K (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu AGATE chiều rộng không quá 450mm, cỡ: 12.00R20-20. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, cỡ: 8.25R16-16PR [CB995]. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, cỡ: 8.25R16-16PR [CM958]. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, cỡ: 8.25R20-16PR [CM958]. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, cỡ:12.00-20-18PR [CL991]. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, cỡ:12.00-20-20PR [CL735]. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, cỡ:12.00R20-20+PR [CM998]. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH10.00R20-18PR (149/146J) CM958 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH11.00R20-18PR (152/149K) CM958 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH11.00R20-18PR (152/149K) CM987 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH11.00R20-18PR (152/149K) CR976A (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12.00R20-18PR (154/151K) CB995 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12.00R20-18PR (154/151K) CM913A (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12.00R20-18PR (154/151K) CM958 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12.00R20-22PR (158/155C) CB919 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH7.50R16-14PR (122/118L) CM988 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH7.50R16-14PR (122/118L) CM998 (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH7.50R16-14PR (122/118L) CR960A (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm + yếm) 11.00R20 B958 18PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4 mm, đường kính vành 20 inch 508 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm + yếm) 11.00R20 CR939+ 18PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm + yếm) 12.00R20 B958 20PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8 mm, đường kính vành 20 inch 508 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 10.00-20 C8011 18PR (chiều rộng lốp 10 inch 254mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 10.00R20 CR285 16PR (chiều rộng lốp 10.00 inch 254mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 11.00R20 CR285 18PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 11.00R20 CR939+ 18PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 11.00R20 CR939+ 18PR (chiều rộng lốp 11.00 inch 279.4mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 11.00R20 CR989K 18PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 11.00R20 CR989K 18PR (chiều rộng lốp 11.00 inch 279.4 mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 12.00R20 CR307 18PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 12.00R20 CR307 18PR (chiều rộng lốp 12.00 inch 304.8mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 12.00R20 CR939+ 18PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8 mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 12.00R20 CR939+ 18PR (chiều rộng lốp 12.00 inch 304.8mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 12.00R20 CR989K 20PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 7.00R16 CR189II 14PR (chiều rộng lốp 7 inch 177.8mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 7.00R16 CR189II 14PR (chiều rộng lốp 7.00 inch 177.8mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 7.00R16 CR969II 14PR (chiều rộng lốp 7.00 inch 177.8mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 7.50R16 CR189II 14PR (chiều rộng lốp 7.50 inch 190.5mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 7.50R16 CR969II 14PR (chiều rộng lốp 7.50 inch 190.5mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 7.50R16 CR969II 14PR (chiều rộng lốp 7.50 inch 190.5mm, đường kính vành 16inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 8.25R16 CR189II 16PR (chiều rộng lốp 8.25 inch 209.55mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 8.25R16 CR969II 16PR (chiều rộng lốp 8.25 inch 209.55mm, đường kính vành 16 inch 406.4mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô (1 bộ lốp + săm+ yếm) 9.00-20 C8013 18PR (chiều rộng lốp 9.00 inch 228.6mm, đường kính vành 20 inch 508mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20/18PR 154/151K DM85, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu BANNERS, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20/18PR 154/151K DM85, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DURUN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20/20PR 156/153J DM88G, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu BANNERS, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20-18 RLB1, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20-18* RLB777, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20-20* RLB979, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 12.00R20-20* RLB999, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 6.50R16LT-12* RR202, đường kính 736.6mm, chiều rộng 165.1mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 9.00R20-16 RLB1, đường kính 965.2mm, chiều rộng 228.6mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+ Yếm) Loại 9.00R20-16 RR9, đường kính 965.2mm, chiều rộng 228.6mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp + Săm+Yếm) Loại 11.00R20/18PR 152/149K YT902, đường kính 1066.8mm, chiều rộng 279.4mm, hiệu DURUN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 10.00R20-16 RR202, đường kính 1016mm, chiều rộng 254mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 10.00R20-18 RLB1, đường kính 1016mm, chiều rộng 254mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 10.00R20-18 RR9, đường kính 1016mm, chiều rộng 254mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 11.00R20/18PR Y866+, đường kính 1066.8mm, chiều rộng 279.4mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 11.00R20-18 RLB11, đường kính 1066.8mm, chiều rộng 279.4mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 11.00R20-18 RR202, đường kính 1066.8mm, chiều rộng 279.4mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 11.00R20-18 RR9, đường kính 1066.8mm, chiều rộng 279.4mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 12.00R20/20PR H258, đường kính 1117.6mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu HELLOWAY, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 6.50R16/12PR Y203, đường kính 736.4mm, chiều rộng 165.1mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 7.00R16LT-14 RR202, đường kính 762mm, chiều rộng 177.8mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 7.50R16/14PR Y502, đường kính 787.4mm, chiều rộng 190.5mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 7.50R16/14PR Y866, đường kính 787.4mm, chiều rộng 190.5mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 8.25R16/16PR Y203, đường kính 825.5mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 8.25R16/16PR Y502, đường kính 825.5mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 8.25R16/16PR Y601+, đường kính 825.5mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 8.25R16/16PR Y866, đường kính 825.5mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 8.25R20-14 RLB1, đường kính 927.1mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 8.25R20-14 RR9, đường kính 927.1mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe ô tô tải (Lốp+Săm+Yếm) Loại 9.00R20/16PR Y601+, đường kính 965.2mm, chiều rộng 228.6mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải (gồm: vỏ, săm, yếm), nhãn hiệu AULICE, kích cỡ: 11.00R20, loại: AR1017, số lớp bố: 18PR, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu CHENGSHAN, cỡ: 8.25R16LT-16PR/CST209,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu CHENGSHAN, cỡ:7.00R16LT-14PR/CST209,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu CHENGSHAN, cỡ:7.50R16LT-14PR/CST209,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu DOUBLE COIN, cỡ:7.00R16LT-14PR/RR202,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu DOUBLE COIN, cỡ:7.00R16LT-14PR/RT609A,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu HAWUA, cỡ: 12.00R20-20PR/D610,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU, cỡ: 6.50R16LT-12PR/JA511,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU, cỡ:7.50R16LT-14PR/JA511,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU, cỡ:7.50R16LT-14PR/JY719,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU, cỡ:7.50R16LT-14PR/RR9,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU, cỡ:8.25R16LT-16PR/JY719,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu YINGBA, cỡ: 11.00R20-18PR/YB650,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp xe tải gồm lốp,săm, yếm chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu YINGBA, cỡ: 12.00R20-20PR/YB650,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 10.00R20-18PR GL283A, chiều rộng lốp 254 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 11.00R20-18PR GL689A, chiều rộng lốp 235 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 11.00R20-18PR GL969A+, chiều rộng lốp 279 mm, hiệu ADVANCE, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 12.00R20-20PR GL618A+, chiều rộng lốp 313 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 12.00R20-20PR GL969A+, chiều rộng lốp 313 mm, hiệu ADVANCE, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 7.00R16-14PR GL663D+, chiều rộng lốp 200 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 7.50R16-14PR GL283A, chiều rộng lốp 215 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 7.50R16-14PR GL663D+, chiều rộng lốp 215 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 8.25R16-16PR GL663D+, chiều rộng lốp 235 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 8.25R20-16PR GL663D, chiều rộng lốp 235 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải 9.00R20-16PR GL663D, chiều rộng lốp 228.6 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 SET (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm xe tải 12.00R20 CR327 18PR (chiều rộng lốp 315 mm), hiệu CST, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp, săm, yếm xe tải 12.00R20 CR337 18PR (chiều rộng lốp 315 mm), hiệu CST, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 12.00R20, 20PR,AR1017. Chiều rộng lốp dưới 450mm,nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 8.25R16, 16PR, AR101. Chiều rộng lốp dưới 450mm. nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 8.25R20, 16PR,AR101. Chiều rộng lốp dưới 450mm. nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 8.25R20, 16PR,AR318. Chiều rộng lốp dưới 450mm,nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 9.00R20, 16PR, AR599. Chiều rộng lốp dưới 450mm. nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu FRONWAY, loại 11.00R20, 18PLY, HD202.FR2022301 Chiều rộng lốp dưới 450mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu FRONWAY, loại 12.00R20, 20PLY, HD868.FR8682402. Chiều rộng lốp dưới 450mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu GOLDSHIELD, loại 11.00R20.18PLY,HD158,GD1582301. Chiều rộng lốp dưới 450mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ lốp+ Săm+ Yếm ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu GOLDSHIELD, loại 12.00R20.20PLY, GD1582403.HD158 Chiều rộng lốp dưới 450mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Bộ Lốp+Săm+yếm dùng cho xe tải.Có chiều rộng không quá 450mm,11.00R20-18PR, kiểu 386 TT.Hiệu QIANGWEI.Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: FC191508AB- Lốp hơi xe ô tô, nhãn hiệu MAXXIS, số loại 215/75R16C 113/111R 8PR UE-168E, linh kiện lắp ráp cho xe Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (có săm yếm) dùng cho xe tải hiệu ATLAS, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11.00R20 18PR AT-08CC 152/149K AT ECE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (có săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11.00R20-18 ADR2, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (có săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11.00R20-18 AF17, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (có săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11.00R20-18 AF186, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (có săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 12.00R20-18 AF186, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không có săm, yếm) dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm, 11R22.5 FOLO R199+ 18PR TL 148/145 M, hiệu: EFFIPLUS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không có săm, yếm) dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm, 12R22.5 ETOT 18PR TL 152/149 K, hiệu: TECHKING, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không có săm, yếm) dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm, 12R22.5 FOLO R199+ 18PR TL 152/149 M, hiệu: EFFIPLUS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không có săm, yếm) dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm,12R22.5 FOLO R199+ 18PR TL 152/149 M, hiệu: EFFIPLUS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu ATLAS, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11R22.5 16PR DRV-OS 146/143L AT hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu ATLAS, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 295/75R22.5 14PR STRD-09 144/141M AT hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu ATLAS, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 295/75R22.5 16PR DRV-OS 146/143M AT hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11R22.5-16 AER2, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 11R22.5-16 AF559, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 12R22.5-18 AF177, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 12R22.5-18 AF557, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 295/75R22.5-16 AF558, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm yếm) dùng cho xe tải hiệu AUFINE, chiều rộng dưới 450mm, cỡ: 295/75R22.5-16 AF559, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ 155R12C 8PR GREEN-MAX VAN 88/86N LL (HB) PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ 215/50R17 CROSSWIND HP010 91V LL PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ 235/60R17 CROSSWIND HP010 102H LL (HB) ECE PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT265/70R17 10PR CROSSWIND A/T 121/118R LL (HB) OWL PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT265/75R16 10PR CROSSWIND MT 123/120Q LL (HB) PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT275/70R18 10PR CROSSWIND A/T 125/122S LL (HB) ECE PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT275/70R18 10PR CROSSWIND MT 125/122Q LL (HB) ECE PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT285/70R17 8PR CROSSWIND A/T 121/118S LL (HB) ECE OWL PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT285/75R16 10PR CROSSWIND A/T 126/123R LL (HB) OWL PCI, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe ô tô dưới 9 chỗ, cỡ LT5.50R13 12PR LL776 97/95P LL (HB) PCI Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, 11.00R20 18PR LLA08 152/149K LL ECE Pakistan, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, 12R22.5 18PR LTL812 152/149L LL LM, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, 225/90R17.5 16PR LFL866 128/126L LL (HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 11.00R20 18PR LLA08 152/149K LL ECE Pakistan, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 11R22.5 16PR LLA08 148/145K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 11R22.5 16PR LTL812 148/145M LL ECE, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 12R22.5 18PR LDL813 152/149L LL, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 12R22.5 18PR LTL812 152/149L LL LM, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 7.00R16LT 14PR LFL866 118/114L LL, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 7.50R16LT 14PR LFL866 122/118M LL ECE, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải và xe buýt, cỡ 8.25R16LT 16PR LLD09 128/124K LL ECE, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp + săm + yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450cm,12.00R20 ETOT 20PR TT 156/153 B,hiệu: TECHKING, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp + săm + yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm, 12.00R20 AM4S R658 18PR TT 154/151 K,hiệu: EFFIPLUS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp + săm + yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm,11.00R20 MOBY R802 18PR TT 152/149K,hiệu: EFFIPLUS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp + săm + yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm,12.00R20 MOBY R802 18PR TT 154/151 K,hiệu: EFFIPLUS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 11.00-20 16PR JET L MILES hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 11.00-20 18PR JET KING hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 11.00R20 16PR 150/147K ENDURACE RA-E hiệu APOLLO _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 11.00R20 16PR JUC3 hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 11.00R20-18PR BS28 hiệu Safe Holder _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 11.00R20-18PR BS29 hiệu Safe Holder _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 12.00R20 18PR JDC hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 12.00R20 18PR JUH hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 12R22.5 16PR 152/148M ENDURACE RA-E hiệu APOLLO _Lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 12R22.5 16PR JUC3 hiệu JK_lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 295/75R22.5 14PR JDL2 hiệu JK_ lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 295/75R22.5 14PR JUL2+ hiệu JK_ lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 295/80R22.5 16PR JUL1 hiệu JK_ lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 315/80R22.5 18PR JUL1 hiệu JK_ lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 385/60R22.5 20PR JUH6 hiệu JK_ lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 385/65R22.5 20PR JUH6 hiệu JK_lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 7.50-16 16PR JET R MILES hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 7.50-16 16PR JET RIB hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 7.50-16 16PR JET TRAK hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 7.50-16 16PR JET XTRA hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 7.50-16 16PR MILESTAR- E hiệu APOLLO _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 7.50R16 14PR JUL3 hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 8.25-16 16PR JET R MILES hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 8.25-20 16PR XT7- E hiệu APOLLO _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 8.25R16 16PR JUL3 hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 8.25R20 16PR JDH3 hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 8.25R20 16PR JUH3+ hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 9.00-20 16PR XT7-E hiệu APOLLO _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp 9.00R20 16PR JDH hiệu JK_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe tải nhẹ, hiệu LEAO, kích thước 195R15C 8PR NOVA-FORCE VAN 106/104R LA ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe tải nhẹ, hiệu LEAO, kích thước 205R16LT 8PR LION SPORT A/T 110/108T LA ECE PCI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe tải và xe bus, hiệu LEAO, kích thước 11R22.5 16PR F816 146/143M LA. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe tải và xe bus, hiệu LEAO, kích thước 7.00R16LT 14PR F830 118/114L LA. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe tải và xe bus, hiệu LEAO, kích thước 7.50R16LT 14PR LLF26 122/118M TT LA ECE. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi dùng cho xe tải nhẹ (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100 %:155 R12C 88/86R 8PR R200 (R1552 U)EU (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi dùng cho xe tải nhẹ (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100 %:205/70 R15C 106/104Q PAYAK R402 (P7005 U) EU (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi dùng cho xe tải nhẹ (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 195 R14C 106/104P KACHA R101 (K1954 U) EU (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp bơm hơi dùng cho xe tải nhẹ (loại không dùng săm yếm) hiệu DEESTONE do ThaiLand SX mới 100%: 195 R15C 106/104P KACHA R101 (K1955U)EU (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 11.00 R20 UM958 18PR 153/148G hiệu Maxxis _Lốp không bao gồm săm yếm (Lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 11.00R20-18PR BS28 hiệu Safe Holder _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 11.00R20-18PR BS29 hiệu Safe Holder _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 11.00R20-18PR BY35 hiệu Safe Holder _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 11.00R20-18PR BY35 hiệu Safe Holder, _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 12 R22.5 UR279 16PR TL 152/148L hiệu Maxxis _Lốp không bao gồm săm yếm (Lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 12.00R20-20PR BS28 hiệu Safe Holder_1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 12.00R20-20PR BY35 hiệu Safe Holder, _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 12R22.5-18PR BYD68+ hiệu Safe Holder, không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 295/75R22.5-14PR BYT691 hiệu Safe Holder, không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su 295/75R22.5-16PR SP997 hiệu SPORTRAK, không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su tanh thép 152/148L 12R22.5 16PR-High-speed rubber tire 152/148L steel12R22.5 16PR (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH11.00R20-18[CB972]CHAOYANG&SET2 _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH11.00R20-18PR[CM987]CHAOYANG&SET2 _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH11.00R20-18PR[CM987]CHAOYANG&SET2, NSX: ZHONGCE RUBBER (THAILAND) CO.,LTD _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH12.00R20-18PR[CB995]CHAOYANG&SET2 _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH12.00R20-18PR[CB995]CHAOYANG&SET2, NSX: ZHONGCE RUBBER (THAILAND) CO.,LTD _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH12.00R24-20PR[CB972E]CHAOYANG&SET2, NSX: ZHONGCE RUBBER (THAILAND) CO.,LTD _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH12R22.5-18PR[CB919]CHAOYANG TL _Lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH12R22.5-18PR[CM988]CHAOYANG TL, NSX: ZHONGCE RUBBER (THAILAND) CO.,LTD _Lốp không bao gồm săm yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp cao su TH9.00-20-16[CL946]CHAOYANG&SET2 _1 bộ gồm 1 lôp, 1 săm, 1 yếm (lốp ô tô mới 100%, dùng cho xe tải, chiều rộng <450mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR FH118, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR FH136, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR FH388, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR FH136, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR FH386, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR FH388, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR LDO993 156/153F LL CCC S-MN (4+0), chiều rộng dưới 450mm,Hiệu LINGLONG hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 16PR FH116, chiều rộng dưới 450mm,Hiệu QIANCHI hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 10.00R20-18PR/JX579, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 VI303, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR VI313, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR/JX359, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR/JX369H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR/JX559, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR/JX579H1, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR/JX579H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20-18PR/JX669, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 VI303, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 VI313, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 VI321, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-18PR R529, chiều rộng dưới 450mm, hiệu ROADLUX, mới 100% (nk)
-     - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR VI313, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JG578, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JUGU, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JG669, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JUGU, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX359, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX359H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX369, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX369H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX388, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX388H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX556, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX556H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX559, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX559H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX559H5, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX578, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX578H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX579, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX579H2, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX629, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX669, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20-20PR/JX689, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R24-20PR SC305, chiều rộng dưới 450mm, hiệu SUPER CARGO, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 7.50R16-14PR/JX359, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25R16-16PR/JX259, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25R16-16PR/JX359, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25R16-16PR/JX559, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25R16-16PR/JX569, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25R20-16PR/JX359, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20-16PR VI313, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 10.00R20 18PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 10.00R20 18PR D880, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D620+, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D689, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D860, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR D880, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR S600, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR T606, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR T607, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR T609, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D610, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D620, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D620+, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D689, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D860, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D860, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D880, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR D880, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR S600, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR T606, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR T607, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR T609, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR T609, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R24 20PR D860, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 7.00-16-14H-LUG,chiều rộng dưới 450mm, hiệu HAULMAX, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 7.00R16TL 14PR T607, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 7.50-16-16H-LUG,chiều rộng dưới 450mm, hiệu ZOWIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 7.50R16 14PR D678, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 7.50R16 14PR T607, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25-16-16H-LUG,chiều rộng dưới 450mm, hiệu ZOWIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 8.25R20 16PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00-20-18PR HLUG, chiều rộng dưới 450mm, hiệu ZOWIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00-20-18PR HLUG,chiều rộng dưới 450mm, hiệu ZOWIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00-20-18PRH-LUG,chiều rộng dưới 450mm, hiệu ZOWIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 16PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 16PR D880, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 16PR D880+, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 16PR D880+, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 18PR D688, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 9.00R20 18PR D880, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp có săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ7.00R16TL 14PR D678, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUANTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 10.00 R20 UR288 18PR 150/145K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11 R22.5 UM816 16PR TL 148/145L, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UM958 18PR 153/148K OE, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UR279 16PR 150/146K, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UR288 18PR 153/148K OE, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00R20 16PR 150/146 K OH-208 TT, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00R20 16PR 150/146 K OH-208 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00R20 16PR 150/146 K OH-303 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00R20 16PR 150/146K OH-117 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00R20 16PR 150/146K OH-201 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe Buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 1100R20-18 RR202, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 1100R20-18 RR9, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5 16PR 148/145 M OH-104 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5 16PR 148/145 M OH-117 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5 16PR 148/145M OH-117 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe Buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5 16PR 148/145M OH-301 TL, hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UL387 16PR TL 152/148K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UM958 16PR TL 152/148K, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UR279 16PR TL 152/148L, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00 R20 UM958 20PR 156/151G, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00 R20 UM968 20PR 156/153K OEM, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00R20 18PR 154/150K OH-201 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00R20 18PR 154/150K OH-305 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00R20 20PR 156/153G OH-403 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 1200R20-18 RLB1, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12R22.5 16PR 153/149 M OH-107 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12R22.5 18PR 152/149K OH-305 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12R22.5 18PR 152/149K OH-312 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 295/75R22.5 16PR 148/145M OH-104 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 295/80 R22.5 UR288 16PR TL 152/148M, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 295/80R22.5 16PR 152/148 M OH-101 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 295/80R22.5 16PR 152/148M OH-101 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT MA265 18PR 134/129K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT UM968 18PR 137/132K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 9.00 R20 UR288 18PR 147/142K OE, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 9.00R20 14PR 140/137 L OH-101 TT, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải chiều rộng không quá 450mm: 825R20-14 RR500, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 155 R13C UE168 8PR TL 91/89N, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 195 R15C UE168N 8PR TL 106/104R, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 195/75 R16C UE168N 8PR TL 107/105R, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 215/75 R16C UE168N 8PR TL 113/111S, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 285/70R19.5 18PR 150/148 J OH-108 TL, hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 285/70R19.5 18PR 150/148J OH-108 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 285/70R19.5 18PR 150/148J OH-108 TL, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 7.00R16 12PR 117/116 L OH-112 TL, hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 7.50 R16LT MA265 18PR 129/128K, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 7.50 R16LT MA265 18PR 129/128K, hiệu Maxxis Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 7.50R16 14PR 122/118 L OH-112 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT MA265 18PR 134/129K OE, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT UM968 18PR 137/132K OE, hiệu Maxxis Thái Lan, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT UM968 18PR 137/132K OE, hiệu Maxxis Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25R16 16PR 132/130 L OH-112 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25R16 16PR 132/130 L OH-201 TL, hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: LT265/65 R17 AT980 8PR TL 117/114S OWL, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm:155 R12C UN999 8PR TL 88/86N RBW, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm:195/70 R15C MA589 8PR TL, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô con, size 215/70R16, 06 lớp bố, mã gai RA18, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải size 215/70R16, 06 lớp bố, mã gai RA18, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 12R22.5, lớp bố 18, mã gai AH40, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 145R13C, lớp bố 08, mã gai RA08, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 195/55R16V, 04 lớp bố, mã gai K435, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 195/70R15C, lớp bố 08, mã gai RA18, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 195/70R15C,08,LV01,L,B,I-,LF, chiều rộng 195mm, 08 lớp bố, mã gai LV01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 215/65R16C, 08 lớp bố, mã gai RA18, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 215/70R16, 06 lớp bố, mã gai RA18, hiệu Hankook, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 215/75R16C,10,LV01,L,B,I-.LF, chiều rộng 215mm, 10 lớp bố, mã gai LV01, hiệu Laufenn, nhà sx: PT.HANKOOK TIRE INDONESIA, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 650R16C, lớp bố 10, mã gai AH11S, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (bao gồm ruột, yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi ô tô tải, size 700R16C, lớp bố 12, mã gai AH11S, hiệu Hankook, nhà sx: HANKOOK TIRE CO.,LTD- DAEJEON PLANT, hàng mới 100%. (bao gồm ruột, yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô (dùng cho xe tải), chiều rộng lốp: 315 mm +-3%, cỡ lốp: 12.00R20, lốp bằng cao su có săm, nhãn hiệu AGATE loại HF313, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô (dùng cho xe tải), chiều rộng lốp: 315 mm +-3%, cỡ lốp: 12.00R20, lốp bằng cao su có săm, nhãn hiệu AGATE loại HF702, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (vỏ,ruột,yếm), chiều rộng không quá 450 mm 12.00R20 20PR HY689 nhãn hiệu HONGYING, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (vỏ,ruột,yếm),chiều rộng không quá 450 mm 11.00R20 18PR HY689 nhãn hiệu HONGYING, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 10.00R20 18PR OP268, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 10.00R20 18PR OP288, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 18PR OP216, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 18PR OP268, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 18PR OP288, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 12.00R20 20PR OP226, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 12.00R20 20PR OP259, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm 9.00R20 16PR OP265, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng (Vỏ+ruột+yếm), chiều rộng không quá 450mm9.00R20 16PR OP216, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng, chiều rộng không quá 450 mm 12R22.5 18PR HY689 nhãn hiệu HONGYING, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng, chiều rộng không quá 450mm 12R22.5 18PR OP218 nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô dùng cho xe chở khách và chở hàng, chiều rộng không quá 450mm 12R22.5 18PR OP226 nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô tải, chiều rộng không quá 450mm, loại 11R22.5 148L RI150S RF, hiệu Falken, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô tải, chiều rộng không quá 450mm, loại 12R22.5 152M RI150 RF, hiệu Falken, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô tải, chiều rộng không quá 450mm, loại 245/70R19.5 136M RI151, hiệu Falken, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP HƠI XE Ô TÔ, KHÔNG RUỘT YẾM, DÙNG CHO Ô TÔ CHỞ HÀNG (HIỆU: TIMAX, SIZE 11R22.5 TL, PATTERN: TC618), HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP HƠI XE Ô TÔ, KHÔNG RUỘT YẾM, DÙNG CHO Ô TÔ CHỞ HÀNG (HIỆU: TIMAX, SIZE 11R22.5 TL, PATTERN: TC876), HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: CONSTANCY, Kiểu loại: 11.00R20 18PR 899 152/149K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: CONSTANCY, Kiểu loại: 12.00R20 20PR 897 156/153K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: CONSTANCY, Kiểu loại: 12.00R20 20PR 899 156/153K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: CONSTANCY, Kiểu loại: 12R22.5 18PR 669 152/149L. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su không săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: CONSTANCY, Kiểu loại:11.00R20 18PR 897 152/149K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: HIMITTO, Kiểu loại: 11.00R20 18PR HL168 152/149K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: HIMITTO, Kiểu loại: 11.00R20 18PR HL378 152/149K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: HIMITTO, Kiểu loại: 12.00R20 20PR HL378 156/153K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: HIMITTO, Kiểu loại:12.00R20 20PR 369K 156/153K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: KAITONG, Kiểu loại: 12R22.5 18PR KT903 152/149L. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su không săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu: OHNICE, Kiểu loại: 12.00R20 20PR HL888 156/153D. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp hơi xe ô tô, Nhãn hiệu:HIMITTO, kiểu loại: 12.00R20 20PR RY168 156/153K. Chiều rộng không quá 450mm (lốp cao su có săm). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP KHÔNG DÙNG SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 11R22.5 16PR JY711 146/143L (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP KHÔNG DÙNG SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 12R22.5 18PR JA567 152/149K (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP KHÔNG DÙNG SĂM YẾM dùng cho xe ô tô tải & bus chiều rộng lốp dưới 450mm nhãn hiệu JINYU do Trung quốc sản xuất mới 100% cỡ: 12R22.5 18PR JY532 152/149K (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không dùng săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH11R22.5-16PR (148/145L) AS668 (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không dùng săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH11R22.5-16PR (148/145L) AZ599 (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không dùng săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12R22.5-18PR (152/149L) AS668 (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không dùng săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12R22.5-18PR (152/149L) CM985 (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không dùng săm yếm dùng cho xe tải hiệu GOODRIDE chiều rộng không quá 450mm, mới 100% cỡ: TH12R22.5-18PR (152/149L) CR926 (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm dùng cho ô tô tải. Quy cách: 11R22.5 16PR CA606 146/143, nhãn hiệu Chilong, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 10R22.5-16PR/JX289, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11R22.5-16PR SC519, chiều rộng dưới 450mm, hiệu SUPER CARGO, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11R22.5-18PR/JX159, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11R22.5-18PR/JX289, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5-18PR/JX152, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5-18PR/JX159, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5-18PR/JX289, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5-18PR/JX293H1, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5-18PR/JX357H1, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5-18PR/JX359, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 245/70R19.5-18PR/JX159, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 245/70R19.5-18PR/JX287, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 265/70R19.5-18PR/JX277, chiều rộng dưới 450mm, hiệu JIANXIN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11R22.5-16PR VI111, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR D280, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR D802, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR D860, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR S202, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR S206, chiều rộng dưới 450mm, hiệu HUAYUNTONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR T609, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 295/75R22.5 16PR D808, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp không săm,yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 385/65R22.5 20PR T605, chiều rộng dưới 450mm, hiệu APLUS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 10.00R20-18PR AM81, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 11.00R20-18PR DM89, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 12.00R20-20PR AH87, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 12.00R20-20PR DM60, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 12.00R20-20PR DM89, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 8.25R16-16PR AM81, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (có săm yếm) 9.00R20-16PR AM81, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm, 11.00R20-18PR YH278 152/149 L- 20, hiệu YUEHENG, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 10.00R20-18PR GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 10.00R20-18PR YH158, hiệu MAXWIND, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 10.00R20-18PR YH278, hiệu MAXWIND, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 1000R20-18 GRT928, hiệu TRACMAX, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-16PR HF31, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR CR913A, hiệu TOPRUNNER, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR GM638, hiệu GUIMA, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR GM958, hiệu GUIMA, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR HF31, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR PM70D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR PM89D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR PR69A, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR YH158, hiệu YUEHENG, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR* GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR** GD888, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 11.00R20-18PR** RA95, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 1100R20-18 ST928, hiệu ROADMAX, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-18PR PR69A, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR GM330, hiệu GUIMA, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR GM638, hiệu GUIMA, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR PM70D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR PM89D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR PR69A, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR YH278, hiệu YUEHENG, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100%. NSX: OCSEN INDUSTRIAL COMPANY LIMITED (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR* GA98, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR* GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR* QA99, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR* RA95, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R20-20PR** GD888, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 12.00R24-20PR GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 1200R20-20 ST901, hiệu ROADMAX, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 1200R20-20PR YH158, hiệu YUEHENG, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100%. NSX: OCSEN INDUSTRIAL COMPANY LIMITED. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 6.50R16LT-12PR RF02, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 7.00R16LT-14PR GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 7.50R16LT-14PR GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 8.25R16LT-16PR GD08, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 8.25R16LT-16PR QA39, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 8.25R16LT-18PR GD800, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 8.25R20-16PR GD800, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 9.00R20-16PR PM70D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 9.00R20-16PR RA85, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 900R20-16 ST901, hiệu ROADMAX, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 900R20-16 ST928, hiệu ROADMAX, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (gồm săm và yếm) size 900R20-16PR CR913, hiệu TOPRUNNER, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 11R22.5-16PR HF21, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 11R22.5-16PR RD25, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 11R22.5-18PR WM818, hiệu MAXWIND, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR CR961, hiệu TOPRUNNER, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR CR988, hiệu TOPRUNNER, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR GD09, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR GM979, hiệu GUIMA, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR HF01, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR HF201, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR HF262, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR PM79D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR PM79D, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR RA25, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR RD25, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR* QA19, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18PR* RA85, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 245/70R19.5-18PR HF252, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 245/70R19.5-18PR RD35, hiệu ROADONE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size 265/70R19.5-16PR 260, hiệu COPARTNER, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không bao gồm săm và yếm) size12R22.5-18PR PM79D, hiệu PROTYRE, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không có săm yếm) 12R22.5-18PR AH77, hiệu SOUTHOREK, chiều rộng lốp không quá 450 mm,dùng cho xe tải, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô (không có săm, yếm) dùng cho xe tải, có chiều rộng không quá 450mm, 12R22.5-18PR CR988 152/149 L- 21, hiệu TOPRUNNER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 11R22.5, 16PR, AR737. Chiều rộng lốp dưới 450mm.nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 12R22.5, 18PR, AR888. Chiều rộng lốp dưới 450mm.nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 12R22.5, 18PR, AR916. Chiều rộng lốp dưới 450mm.nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu AULICE, loại 12R22.5, 18PR,AR777. Chiều rộng lốp dưới 450mm.nsx HUBEI AULICE TYRE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu GOLDSHIELD, loại 11R22.5.16PLY,HD757.GD7571103 Chiều rộng lốp dưới 450mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô bằng cao su cho xe tải hiệu GOLDSHIELD, loại 12R22.5, 18PLY,HD757.GD7571301 Chiều rộng lốp dưới 450mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR KT298, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 11.00R20 18PR KT299, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR FK801, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR KT278, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR KT288, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR KT298, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR KT299+, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R20 20PR KT803, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô có săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12.00R24-20PR SC305, chiều rộng dưới 450mm, hiệu SUPERCARGO, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 10.00 R20 18PR LM303A, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 12.00 R20 18PR LM307A, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 12.00 R20 20PR LM299, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 12.00 R20 24PR LM308, bad condition mine, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 12.00 R20 24PR LM308, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 7.00 R16 14PR LM166, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (1 lốp, 1 săm và 1 yếm) 8.25 R20 14PR LM228, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải 1 bộ gồm (lốp không sử dụng săm, yếm) 12 R22.5 18PR LM558, nhãn LONGMARCH,Chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE TAI NHE, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 215/75 R16C PV98 8PR TL 113/111R ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE TAI NHE, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 31X10.50 R15LT PJ33 6PR TL 109QRWL M+S PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM)) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE TAI NHE, MỚI 100%, NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD LT265/75 R16 PJ33 6PR TL 112/109N RWL (REVERSE) PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: 'LỐP Ô TÔ DÙNG CHO XE TAI NHE, MỚI 100%,NHÃN HIỆU PRESA, NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD 195/70 R15C PV98 8PR TL 104/102R ESR PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô dùng cho xe tải, 1 bộ lốp gồm (1 lốp, 1 xăm, 1 yếm), bề mặt lốp rộng 304 mm, hiệu AGATE, hsx: SHANDONG. mới 100% cỡ 12.00R20-20 (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR KT298, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô không săm yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ 12R22.5 18PR KT908, chiều rộng dưới 450mm, hiệu KAITONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải chạy tốc độ cao Thunderer Brand: 235/45 ZR18 98W XL MACH III R702 [BC4538 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU PRESA,NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD, 10.00 R20 PR101 16PR 147/143K PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU PRESA,NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD, 11.00 R20 PR101 16PR 150/146K PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU PRESA,NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD, 12.00 R20 PL909 18PR 154/150K PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU PRESA,NSX: MAXXIS INTERNATIONAL (THAILAND) CO.,LTD, 8.25 R16LT PR101 16PR 128/124M PRESA (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU GOLDPARTNER 11.00R20 18PR TTF GP706+ 152/149J (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU GOLDPARTNER 11.00R20 18PR TTF GP721+ 152/149F (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 10.00R20 18PR TTF RS618A 149/146K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS601+ 152/149J (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS606 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS606+ 152/149J (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS618A 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS621+ 152/149F (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS622 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS622+ 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 12.00R20 20PR TTF RS601A 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 12.00R20 20PR TTF RS606+ 156/153J (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 12.00R20 20PR TTF RS621A 156/153F (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 12.00R20 20PR TTF RS622 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 12R22.5 18PR TL RS610 152/149K (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 295/75R22.5 16PR TL RS618A+ 146/143L (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 7.00R16LT 14PR TTF RS604 118/114L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 7.00R16LT 14PR TTF RS607 118/114L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 7.50R16LT 16PR TTF RS618A 124/120L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 8.25R16LT 16PR TTF RS610A 128/124L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 8.25R16LT 16PR TTF RS618A 128/124K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 8.25R16LT 16PR TTF RS618A 128/124K(BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 8.25R20 16PR TTF RS618A 139/137K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 8.25R20 16PR TTF RS622 139/137K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU ROADSHINE 9.00R20 16PR TTF RS618A 144/142K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 10.00R20 HK789 18PR 149/146B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 11.00R20 HK808 18PR 152/149B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 12.00R20 HK701 20PR 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 12.00R20 HK707 20PR 156/153B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG)(BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 12.00R20 HK852 20PR 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 12.00R20 HK887 20PR 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 12R22.5 HK810 18PR 152/149L (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 215/75R17.5 HK867 16PR 135/133J (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 245/70R19.5 HK867 16PR 135/133L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 265/70R19.5 HK867 18PR 143/141J (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 295/80R22.5 HK859 18PR 152/149M (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU SUPERHAWK 315/80R22.5 HK862 20PR 156/150L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 10.00R20 YB602 18PR 149/146K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 10.00R20 YB632 18PR 149/146K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 11.00R20 YB601 18PR 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 11.00R20 YB607 18PR 152/149B(TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 11.00R20 YB632 18PR 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 11.00R20 YB650 18PR 152/149K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R20 YB607 20PR 156/153B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R20 YB607 20PR 156/153B (TỐC ĐỘ <50KM/H KHÔNG PHẢI LÀM ĐĂNG KÝ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R20 YB607 20PR 156/153B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG)(BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R20 YB632 20PR 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R20 YB650 20PR 156/153K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R20 YB692 20PR 156/153B(TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12.00R24 YB607 24PR 164/161B (TỐC ĐỘ <50KM/H KHÔNG PHẢI LÀM ĐĂNG KÝ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12R22.5 YB620 18PR 152/149L (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12R22.5 YB620 18PR 152/149L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12R22.5 YB623 18PR 152/149L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12R22.5 YB630 18PR 152/149L (CHIẾC VỎ KHÔNG RUỘT, YẾM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12R22.5 YB682 18PR 152/149L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 12R22.5 YB685 18PR 152/149L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 6.50R16 YB600 12PR 110/105L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 6.50R16 YB601 12PR 110/105L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 7.00R16 YB603 14PR 118/114L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 7.50R16 YB603 14PR 122/118L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 7.50R16 YB628 14PR 122/118L (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 8.25R20 YB602 16PR 139/137K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 8.25R20 YB608 16PR 139/137B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 9.00R20 YB602 16PR 144/142K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 9.00R20 YB607 16PR 144/142B (TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 9.00R20 YB607 16PR 144/142B(TÔC ĐÔ <50KM/H KHÔNG PHAI LAM ĐĂNG KY KIÊM TRA CHÂT LƯƠNG) (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA 9.00R20 YB632 16PR 144/142K (BỘ GỒM RUỘT, YẾM, LỐP) (nk)
    - Mã HS 40112010: LỐP Ô TÔ TẢI CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM. HÀNG MỚI 100%, HIỆU YINGBA12R22.5 YB623 18PR 152/149L (CHIÊC VO KHÔNG RUÔT,YÊM) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 10.00R20 146/143L H16 SV401 E4 T/T (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 11.00R20 150/147K H16 SV401 E4 T/T (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 11R22.5 146/143L H16 SK422 E4 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 12R22.5 152/149K J18 SD437 [M+S] E4 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 12R22.5 152/149L J18 SV401 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 245/70R19.5 135/133L H16 SV401 [M+S] E4 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 295/75R22.5 144/141L G14 SC441 [M+S] E4 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 295/75R22.5 146/143L H16 SK422 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 7.00R16LT 122/120L H16 SV402 PLUS [M+S] E4 T/L (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 7.50R16LT 126/122L H16 SV402 PLUS E4T/T (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 8.25R16LT 128/126M H16 SV402 PLUS E4 T/T (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu DEESTONE 9.5R17.5 143/141K H16 SV402 PLUS E4 T/T (Lốp Vỏ không săm,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11.00R20 18PR TTF GP702 152/149K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11.00R20 18PR TTF GP717 152/149K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11.00R20 18PR TTF GP722 152/149K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11R22.5 16PR TL GP702 146/143M (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11R22.5 16PR TL GP704A 146/143M (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11R22.5 16PR TL GP708+ 146/143L (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 11R22.5 16PR TL GP718A 146/143M (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 12.00R20 20PR TTF GP706+ 156/153J (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 12R22.5 18PR TL GP702 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 12R22.5 18PR TL GP706 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 12R22.5 18PR TL GP717 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 12R22.5 18PR TL GP720+ 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu GOLDPARTNER 7.50R16LT 14PR TTF GP718A 122/118L (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu PRESA 10.00R20 PR101 16PR 147/143K (H) #E (Chiếc Vỏ không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu PRESA 11R22.5 PL909 16PR TL 148/145K (S) #E(Chiếc Vỏ không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu PRESA 12.00R20 PL909 18PR 154/150K #E (Chiếc Vỏ không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu PRESA 12R22.5 PR101 16PR TL 152/148L #E(Chiếc Vỏ không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu PRESA 8.25R16LT PR101 16PR 128/124M Esr (Chiếc Vỏ không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS601+ 152/149J (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS602 152/149K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS606+ 152/149J (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS617 152/149K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11.00R20 18PR TTF RS618A 152/149K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11R22.5 16PR TL RS602 146/143M (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11R22.5 16PR TL RS604A 146/143M (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11R22.5 16PR TL RS608+ 146/143L (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 11R22.5 16PR TL RS618A 146/143M (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 12.00R20 20PR TTF RS601A 156/153K (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 12.00R20 20PR TTF RS606+ 156/153J (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 12R22.5 18PR TL RS602 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 12R22.5 18PR TL RS606 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 12R22.5 18PR TL RS617 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 12R22.5 18PR TL RS620+ 152/149K (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 295/75R22.5 16PR TL RS608 146/143L (Chiếc Lốp không Săm,Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 7.50R16LT 14PR TTF RS610A 122/118L (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 7.50R16LT 14PR TTF RS618A 122/118L (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu ROADSHINE 8.25R16LT 16PR TTF RS610A 128/124L (Bộ Lốp + Săm +Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 10.00R20 146/143L H16 RA401 E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 11.00R20 150/146K J18 RD437 [M+S] E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 11.00R20 150/147K H16 RA401 E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 11.00R20 152/149K J18 MD427 [M+S] E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 11R22.5 146/143L H16 OA421 E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 11R22.5 151/148K J18 RA401 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12.00R20 154/150K J18 MD427 [M+S] E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12.00R20 154/150K J18 RD437 [M+S] E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12R22.5 152/149K J18 MD427 [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12R22.5 152/149K J18 RD437 [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12R22.5 152/149L J18 MD427 [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12R22.5 152/149L J18 RA401 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 12R22.5 152/149L J18 RD437 [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 245/70R19.5 135/133L H16 RA401 [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 295/75R22.5 144/141L G14 LA441 [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 6.50R16C 114/111L G14 RA402 PLUS [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 7.00R16lLT 122/120L H16 RA402 PLUS [M+S] E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 7.50R16lLT 126/122L H16 RA402 PLUS E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 8.25R16LT 128/126M H16 RA402 PLUS E4 T/T (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rông không quá 450mm mới 100% hiệu THUNDERER 9.5R17.5 143/141K H16 RA402 PLUS E4 T/L (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VEE RUBBER 11.00-20 20PR SUPER 5 STARS PLUS LUG VT107 (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VEE RUBBER 9.00-20 16PR SUPER 5 STARS PLUS LUG VT107 (Vỏkhông ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 10.00-20-16PR STARLUG (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 10.00-20-16PR TRACKKING (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 11.00-20-18PR STARLUG (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 8.25-20-14PR STARLUG AX (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 8.25-20-14PR TRACKKING (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 8.25-20-16PR STARLUG AX (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 9.00-20-16PR STARLUG (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 9.00-20-16PR TRACKKING (Chiếc Vỏ không Ruột, Yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 10.00R20 18PR TTF BS28 (Bộ Lốp + ruột +yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 11.00R20 18PR TTF BS28 (Bộ Lốp + ruột +yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 11.00R20 18PR TTF BY35 (Bộ Lốp + ruột +yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 11R22.5 18PR TL BYD68 (Chiếc Lốp không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 11R22.5 18PR TL BYS98+ (Chiếc Lốp không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 12.00R20 20PR TTF BS28 (Bộ Lốp + ruột +yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 12.00R20 20PR TTF BY35 (Bộ Lốp + ruột +yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 12R22.5 18PR TL BYD68+ (Chiếc Lốp không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu WONDERLAND 12R22.5 18PR TL BYS98+ (Chiếc Lốp không ruột,yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 10.00R20-18PR BY35. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 11.00R20-18PR BS28. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 11.00R20-18PR BS29. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 11.00R20-18PR BY35. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 11.00R20-18PR BY967. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 11R22.5-18PR BYS98+. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR BS28. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR BY06. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR BY35. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR BYD865. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12R22.5-18PR BYS98. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 385/65R22.5-24PR BY502L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 7.50R16-14PR BS28. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 7.50R16-14PR BY35. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 8.25R16-16PR BS28. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu ANSU, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 8.25R20-16 BY35. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BAYI, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 6.50R16-12PR BY991. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BAYI, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 7.00R16-14PR BYA991. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BAYI, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 7.00R16-14PR BYD983. Mới 100% bao gồm lốp, săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BF Goodrich model 11.00R20 CROSS CONTROL S 150/146K GO (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BF Goodrich model 12R22.5 ROUTE CONTROL D TL 152/148L VM GO (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BYCROSS, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 11R22.5-18PR BY705. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BYCROSS, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR BY889. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BYCROSS, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12R22.5-18PR BY698A. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BYCROSS, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12R22.5-18PR BY718. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BYCROSS, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12R22.5-18PR BY909. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu Michelin model 11.00R20 XZE 2 16PR MI (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu Michelin model 11.00R20 XZY 3 16PR MI (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu Michelin model 8.25R16 LT 128/126K AGILIS HD VI MI (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 245/70R19.5 135/133L H16 RA401[M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 495.3 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 7.50R16LT 126/122L H16 RA402 PLUS E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 406.4 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu WONDERLAND, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR AL505. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu WONDERLAND, nhà sản xuất BAYI RUBBER: 12.00R20-20PR BY967. Mới 100% bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 11.00R20 150/146K J18 RD437 [M+S] E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 508 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 245/70R19.5 135/133L H16 RA401[M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 495.3 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 8.25R16LT 128/126M H16 RA402 PLUS E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 406.4 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 10.00R20 146/143K H16 OA421[M+S] E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 508 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 10.00R20 146/143L H16 RA401 E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 508 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 10R22.5 141/139L G14 RA401 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 11.00R20 150/146K J18 RD437 [M+S] E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 508 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 11.00R20 150/147K H16 RA401 E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 508 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 11R22.5 146/143L H16 RD431 [M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 12.00R20 154/150K J18 RD437 [M+S] E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 508 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 12R22.5 152/149K J18 RD437 [M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 12R22.5 152/149L J18 RA401 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 295/75R22.5 144/141L G14 LA441 [M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 295/75R22.5 144/141L G14 LA441[M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 295/80R22.5 152/149M J18 RA401 E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hoặc bus hiệu Thunderer,nhà sản xuất Deestone: 315/80R22.5 158/150L L20 RA401 E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 571.5 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải không săm, cỡ 7.00R16LT 14PR LFL866 118/114L LL, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LINGLONG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 10.00R20 18Pr VI313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 10.00R20 18Pr VI702. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 10.00R20 18Pr VI708. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr VI303. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr VI313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr VI321. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr VI702. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr VI708. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI303. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI318. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI321. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI701. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI702. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr VI708. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr VI313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr VI318. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr VI702. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr VI708. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr R268. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr R307A. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr R338. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 18Pr R201. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 18Pr R268A. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 18Pr R307A. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 18Pr R309. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 18Pr R529. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 7.50R16 14Pr R166. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 7.50R16 14Pr R306. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 8.25R16 16Pr R166. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 8.25R16 16Pr R338. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 8.25R16 16Pr R519. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr R268. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu ROADLUX (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr R303. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TOPRUNNER (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr CR913A. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TOPRUNNER (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr CR926. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr TQ303. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr TQ313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 18Pr TQ708. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr TQ303. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr TQ313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr TQ321. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr TQ702. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr TQ708. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu TORQUE (chiều rộng không quá 450mm) loại: 9.00R20 16Pr TQ313. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 SAM02 18Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 SFR06 18Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11.00R20 STR01 18Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 SAM05X+ 20Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 7.00R16LT SAT06 14Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 8.25R16 SAH03 16Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 8.25R16 SAM02 16Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại có săm, có yếm hiệu YUEHENG (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12.00R20 20Pr YH278. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu ECOGIANT (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12R22.5- 18Pr HL126. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11R22.5 16Pr VI-660. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu OVATION (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12R22.5 18Pr VI-701. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu TOPRUNNER (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11R22.5- 16Pr CR975. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 11R22.5 SFR06 16Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12R22.5 EA868 18Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 12R22.5 SDR01 16Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải loại không săm, không yếm hiệu WANLI (chiều rộng không quá 450mm) loại: 265/70R19.5 SAH01 18Pr. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải nhẹ hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 245/70R19.5 135/133L H16 RA401[M+S] E4 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 495.3 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải nhẹ hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 265/70R19.5 140/138L H16 RA401 T/L. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 495.3 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải nhẹ hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 7.50R16LT 126/122L H16 RA402 PLUS E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 406.6 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải nhẹ hiệu Thunderer, nhà sản xuất Deestone: 8.25R16LT 128/126M H16 RA402 PLUS E4 T/T. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm. Đường kính vành 406.6 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải Thunderer Brand: 155 R12C 88/86R 8PR R200 [B1552 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải Thunderer Brand: 185 R14C 102/100Q RANGER R101 [B1854 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải Thunderer Brand: 195 R14C 106/104P RANGER R101 [B1954 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải Thunderer Brand: 245/70 R16 107S RANGER R403 [B7046 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải Thunderer Brand: 5.50 R13LT 97/95P RANGER R406 [B5503 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải Thunderer Brand: LT265/75 R16 123/120Q TRAC GRIP R408 BSW [TG7566 E U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp không quá 450 mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô xe tải chiều rộng không quá 450mm, Size: 09.00-20-16PR TBL5, hiệu: CHAMPION, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô xe tải chiều rộng không quá 450mm, Size: 11.00-20-18PR TBL10, hiệu: CHAMPION, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô xe tải chiều rộng không quá 450mm, Size: 12.00-20-18PR TBL15, hiệu: CHAMPION, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô xe tải chiều rộng không quá 450mm, Size: 12.00-20-18PR TBR14, hiệu: CHAMPION, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô xe tải chiều rộng không quá 450mm, Size: 8.25-16-14PR LTR2, hiệu: CHAMPION, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô xe tải chiều rộng không quá 450mm, Size: 8.25-20-16PR TBR1, hiệu: CHAMPION, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô(không bao gồm săm và yếm) size 11R22.5-16 ST936, hiệu DOUPRO, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ô tô(không bao gồm săm và yếm) size 12R22.5-18 ST939, hiệu DOUPRO, có chiều rộng không quá 450mm, Dùng cho xe tải, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00246- 150K 1100 R20 16PR M840Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00404- 154K 1200 R20 18PR M840BZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J067- 152L 12 R225 16PR R150AZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J128- B52K 12 R225 16PR M840BZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J175- 150K 1100 R20 16PR R150AZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J176- B48L 11 R225 16PR R151Z T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J183- 146K 1000 R20 16PR R150AZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J227- 150G 1100 R20 16PR L317Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J247- 152M 295/80 R225 R150Z T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J259- 150K 1100 R20 16PR M840Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J261- 152L 12 R225 R156AZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J299- 154K 1200 R20 18PR M840BZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J300- 154G 1200 R20 18PR L355Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J315- 154K 1200 R20 18PR M857AZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J322- B48K 11 R225 16PR M840BZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J337- B56K 315/80 R225 M840BZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J363- 154K 1200 R20 18PR M798Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J367- 154K 1200 R20 18PR R172Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J396- 152L 12 R225 G540Z T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J425- B60K 385/65 R225 18PR M748CZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J482- 150K 1100 R20 16PR M789BZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J483- 140K 900 R20 14PR M789AZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J556- 152L 12 R225 18PR R118Z T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J572- 144L 295/75 R225 14PR M726GZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J589- 136M 245/70 R195 R156AZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J591- 152L 12 R225 G540Z T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0L149- 154K 1200 R20 18PR G580BZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0L154- 147K 1000 R20 16PR R156Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBS0L097- 139J 900-20 14PR SULP (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J0FF- 150K 1100 R20 16PR F595FZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J46F- 146K 1000 R20 16PR F595FZ (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J66F- 154K 1200 R20 18PR S300Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J77F- 152L 12 R225 16PR D600Z T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L003- 117L 700 R16 12PR R200Z (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp ôtô van/ ôtô tải hiệu Bridgestone- LVR08299- 113R 215/75 R16C R630FZ T (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 5.00- 12 10PR ULT SUPERLUG (88/86K). hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 5.00-12 10PR ULT SUPERLUG (88/86K). hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 5.00-12 14PR SUPERLUG PLUS. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 5.50-13 14PR SUPERLUG PLUS. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 5.50-13LT 10PR 95/93K SUPERLUG. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 10.00-20 16PR SUPERLUG 78. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 10.00-20 16PR SUPERMILER SED. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 10.00R20 16PR S1F4 TT. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00-20 16PR SUPERLUG 78. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00-20 16PR SUPERMILER 99. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00R20 150/147K S1M4 + TT. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00R20 150/147K S1M4 +. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00R20 16PR S1R6 TT. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00R20 16PR S1R6. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11.00R20 16PR S3K4. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12.00-20 18PR M77. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.00-15 12PR SUPERMILER 95. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.50-16 14PR SUPERMILER (DOT). hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.50-16 14PR SUPERMILER DOT. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.50-16 16PR SUPERLUG (DOT). hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.50-16 16PR SUPERLUG 50. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.50R16LT 14PR S1M4 PLUS 122/118L. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 8.25-16 16PR SUPERLUG 50. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 8.25-16 16PR SUPERMILER-R. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 8.25-20 16PR SUPERLUG 50. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 8.25R16LT 16PR S1T4 129/127L. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 8.25R20 16PR S3K4 TT. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp săm yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 9.00-20 16PR SUPERLUG 50. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:GOLD DOVE, Model: CR913.Kích Thước:1100R20-18PR, Rộng:280 mm, Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:GOLD DOVE, Model:CR913.Kích Thước:1200R20-20PR, Rộng:305 mm. Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100%Lốp xe (có săm (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:VEYRON, Model: AL800.Kích Thước:1100R20-18PR, Rộng:280 mm, Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:VEYRON, Model:AL801.Kích Thước:1100R20-18PR, Rộng:280 mm, Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:VEYRON, Model:AL805.Kích Thước:1100R20-18PR, Rộng:280 mm, Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:VEYRON, Model:AL805.Kích Thước:1200R20-20PR, Rộng:305 mm. Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:VEYRON, Model:AL835.Kích Thước:1000R20-18PR, Rộng:254 mm, Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe (có săm và yếm) dùng cho xe ô tô tải 20-25 tấn.Hiệu:VEYRON, Model:AL837.Kích Thước:1200R20-20PR, Rộng:305 mm, Nhà sx: Shandong yongsheng Rubber Group Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe bus (loại ko săm) nhãn hiệu NAAATS kích cỡ: 12.00R20 20PR, loại NA658, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe bus (loại ko săm) nhãn hiệu NAAATS kích cỡ: 12.00R20 20PR, loại NA665, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe bus (loại ko săm) nhãn hiệu NAAATS kích cỡ: 12.00R20 20PR, loại NA785, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe bus (loại ko săm) nhãn hiệu NAAATS kích cỡ: 12.00R20 20PR, loại NA978, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe bus (loại ko săm) nhãn hiệu NAAATS kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại NA802, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe bus (loại ko săm) nhãn hiệu NAAATS kích cỡ:6.50R16LT-12PR, loại NA658, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe đầu kéo (Nhãn hiệu:SUNOTE, Model: 11.00R20-18PR SN116, chiều rộng 286mm, chất liệu cao su, dùng cho xe đầu kéo, chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe đầu kéo (Nhãn hiệu:SUNOTE, Model:11.00R20-18PR SN185, chiều rộng 286mm, chất liệu cao su, dùng cho xe đầu kéo, chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR, 561851- 11R22.5 REG. RHS II 148L146M TL, dùng cho xe tải nhẹ, lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR, 564430- 185R14C 102/100P CARGO G26, dùng cho xe tải nhẹ, lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546054-235/75R15 109T WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546054-235/75R15 109T WRL AT SILENTTRAC XL OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546056-245/70R16 111T WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546056-245/70R16 111T WRL AT SILENTTRAC XL OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546060-255/70R16 111H WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546061-265/60R18 110H WRL AT SILENTRAC OWL; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546061-265/60R18 110H WRL AT SILENTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546061-265/60R18 110H WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546062-265/65R17 112H WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546063-265/70R16 112H WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 546065-275/65R17 115T WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 547241-265/65R17 112H OPTILIFE SUV FP; dùng cho xe ô tô con; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 561852- 12R22.5 REG.RHS II 152/148L TL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 571350-12R22.5 S200+ 152/149L; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 572208- 11R22.5 148J152E S800; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 573194-205/R16LT 112/110T WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 573198-LT285/60R18 122/119S WRL AT A.TRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 573198-LT285/60R18 122/119S WRL AT S.TRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 573605-255/70R15C 112/110S WRL AT SILENTTRAC OWL; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe GOODYEAR; 573606-LT265/75R16 123/120Q WRL AT SILENTTRAC; dùng cho xe tải nhẹ; lốp mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe khách/ xe tải 295/80R22.5 XMULTIZ2 TL154/150LVM MI, hiệu MICHELIN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 11R22.5 A501 16PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4 mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 11R22.5 A8 16PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4 mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 11R22.5 A876 16PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 11R22.5 CR285 16PR (chiều rộng lốp 11 inch 279.4mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 11R22.5 CR285 16PR (chiều rộng lốp 11.00 inch 279.4mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 11R22.5 CR285 16PR (chiều rộng lốp 11inch 279.4mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5mm). hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 12R22.5 A608 18PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8 mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 12R22.5 A876 18PR (chiều rộng lốp 11 inch 304.8 mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 12R22.5 A876 18PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8 mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 12R22.5 A889 18PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8 mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5 mm), Hiệu JOYALL, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 12R22.5 CR285 16PR (chiều rộng lốp 12 inch 304.8mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô (không có săm và yếm) 12R22.5 CR285 16PR (chiều rộng lốp 12.00 inch 304.8mm, đường kính vành 22.5 inch 571.5mm), hiệu CST, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô có kèm săm (dùng cho xe tải), hãng HUAAN 12.00R20 20PR HRD68 156/153K, chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô không kèm săm (dùng cho xe tải), hãng HUAAN 12R22.5 18PR HLA81* 152/149L, chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô loại sử dụng cho ô tô tải, hiệu KUMHO: 11R22.5 148/145M CA 21(KH 11 R225 16L CA21) làm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (bao gồm săm và yếm), kích cỡ 11.00R20-18PR, loại YA356, hiệu YONGMAI, chiều rông không quá 450 mm, hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (bao gồm săm và yếm), kích cỡ 11.00R20-18PR, loại YD856, hiệu YONGMAI, chiều rông không quá 450 mm, hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (bao gồm săm và yếm), kích cỡ 12.00R20-20PR, loại YD856, hiệu YONGMAI, chiều rông không quá 450 mm, hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (không bao gồm:săm,yếm) hiệu: WINDLONG, kích cỡ 12R22.5-18PR (152/149L- CC100), chiều rộng không quá 450mm,NSX:DONGYING FANGXING RUBBER CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (lốp + xăm + yếm) OVATION 11.00R20-18PR VI-313 (Hàng mới 100%) (OVATION) (đường kính:1082mm, chiều rộng: 296mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (lốp + xăm + yếm) OVATION 11.00R20-18PR VI-708 (Hàng mới 100%) (OVATION) (đường kính:1082mm, chiều rộng: 296mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (Lốp không Săm, yếm) Loại 12R22.5-18 RLB458, đường kính 1095.8mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (Lốp không Săm, yếm) Loại 295/75R22.5-14 RR300, đường kính 1014mm, chiều rộng 295mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (Lốp không Săm, yếm) Loại 295/75R22.5-14 RR400, đường kính 1014mm, chiều rộng 295mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (Lốp không Săm, yếm) Loại 315/80R22.5-18 RLB1, đường kính 1075.5mm, chiều rộng 315mm, hiệu DOUBLE COIN BRAND, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (Lốp không xăm, yếm) Loại 12R22.5/18PR Y205+, đường kính 1095.8mm, chiều rộng 304.8mm, hiệu DURATURN, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (lốp+ xăm + yếm)OVATION 12.00.R20-20PR SC201(Hàng mới 100%) (SUPERCARGO) (đường kính: 1122mm, chiều rộng: 313mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (lốp+ xăm + yếm)OVATION 12.00.R20-20PR VI-313(Hàng mới 100%) (OVATION) (đường kính: 1122mm, chiều rộng: 313mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (lốp+ xăm + yếm)OVATION 12.00.R20-20PR VI-702 (Hàng mới 100%) (OVATION) (đường kính: 1122mm, chiều rộng: 313mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải (lốp+ xăm + yếm)ROADLUX 12.00.R20-18PR R303A (Hàng mới 100%) (ROADLUX) (đường kính: 1122mm, chiều rộng: 313mm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11R22.5-16PR(146/143L)[AS678]TRAZANO TL, chiều rộng 279.4mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11R22.5-16PR(148/145L)[AZ599] GOLDEN CROWN TL, chiều rộng 279.4mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 10.00R20 18PR FT55XD (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 11.00R20 18PR FT128 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 11.00R20 18PR FT206 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 11.00R20 18PR FT327A (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 11.00R20 18PR FT55XD (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 12.00R20 18PR FT202 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 12.00R20 18PR FT206 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 12.00R20 18PR FT301 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 12.00R20 18PR FT55XD (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su FORTUNE BRAND TYRES 12R22.5 18PR FT102 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GAJAH TUNGGAL 11.00-20 16PR SG (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 11.00R20 18PR GAO822 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 11.00R20 18PR GDM680 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 11.00R20 18PR GT835 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 11.00R20 18PR GT855 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12.00R20 20PR GAM839* (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12.00R20 20PR GDM661* (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12.00R20 20PR GDM680 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12.00R20 20PR GT835 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12.00R20 20PR GT855 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12.00R24 22PR GAO822 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12R22.5 18PR GAM839 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 12R22.5 20PR GAM871 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 265/70R19.5 16PR GSR225 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 7.50R16 14PR GAR890 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 7.50R16 14PR GAZ893 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 8.25R16 14PR GAR890 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su GITI 8.25R16 16PR GAL816+ (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 10.00R20 18PR GAO829 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 10.00R20 18PR GAR558 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 11.00R20 18PR GAO852 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 11.00R20 18PR GDM680 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 12.00R20 20PR GAO852 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 12.00R20 20PR GDM680 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 12R22.5 20PR GAM871 (CR không quá 450mm), lốp không săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 7.50R16 14PR GAR859 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải bơm hơi bằng cao su nhãn hiệu GITI 8.25R16 16PR GAR859 (CR không quá 450mm), lốp săm yếm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải hiệu EUROSTONE (chiều rộng lốp < 450mm, đường kính vành < 61cm): 12R22.5-18PR FS10 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải hiệu EUROSTONE (chiều rộng lốp < 450mm, đường kính vành < 61cm): 12R22.5-18PR FS16 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải hiệu GRANDSTONE (chiều rộng lốp < 450mm, đường kính vành < 61cm)(1 bộ vỏ + yếm, ruột): 11.00R20-18PR GT168 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải hiệu HUNG-A (chiều rộng lốp < 450mm, đường kính vành < 61cm): 11.00-20 HS314 18PR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su LSR00038 117L 205/85 R16 R202AZ T hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J128 B52K 12 R225 16PR M840BZ T- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J128 B52K 12 R225 16PR M840BZ T hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J151 150K 1100 R20 16PR M857AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J176 B48L 11 R225 16PR R151Z T hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J183 146K 1000 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J227 150G 1100 R20 16PR L317Z SPL- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J228 152L 12 R225 16PR M729Z T- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J259 150K 1100 R20 16PR M840Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J261 152L 12 R225 R156AZ T hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J299 154K 1200 R20 18PR M840BZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J300 154G 1200 R20 18PR L355Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J322 B48K 11 R225 16PR M840 BZ T- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J323 150K 1100 R20 16PR R158Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J362 150K 1100 R20 16PRM798Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J363 154K 1200 R20 18PR M798Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J367 154K 1200 R20 18PR R172Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J367 154K 1200 R20 18PR R172Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J396 152L 12 R225 G540Z T hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J483 140K 900 R20 14PR M789AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J557 B48L 11 R225 16PR R150AZ T BS2- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J572 144L 295/75 R225 14PR M726GZ T SFA- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J589 136M 245/70 R195 R156AZ T T hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J66F 154K 1200 R20 18PR S300Z hiệu FIRESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J77F 152L 12 R225 16PR D600Z T 4 SFT- Hiệu Firestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J77F 152L 12 R225 16PR D600Z T 4 SFT hiệu FIRESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0L097 146K 1000 R20 16PR M840Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0L097 146K 1000 R20 16PR M840Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao suTBR0J259 150K 1100 R20 16PR M840Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô vận tải, hiệu Dunlop- Light Truck-155R12C 88R SPVAN01 (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô van/ ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su LVR03365 121R 235/65 R16C R630CZ T- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô van/ ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su LVR08299 113R 215/75 R16C R630FZ T- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô van/ ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su LVR08710 112R 255/70 R15C R623Z T S- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe sử dụng cho ô tô bán tải, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Light Truck- 155R12C 88R SPVAN01 (J) Nsx: Sumitomo rubber industries ltd (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tả (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12R22.5 16PR S1F6 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại có săm) nhãn hiệu CENTARA kích cỡ: 11.00R20 18PR, loại SD708, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại có săm) nhãn hiệu CENTARA kích cỡ: 11.00R20 18PR, loại SD710, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại có săm) nhãn hiệu CENTARA kích cỡ: 12.00R20 20PR, loại SD708, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại có săm) nhãn hiệu CENTARA kích cỡ: 12.00R20 20PR, loại SD720, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu MATIAN, kích cỡ:11R22.5 18PR, loại MT359H1,chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. Nhà SX:JIANXIN TYRE (FUJIAN) CO., LTD. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu MATIAN, kích cỡ:12R22.5 18PR, loại MT150A,chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%.Nhà SX:JIANXIN TYRE (FUJIAN) CO., LTD. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu MATIAN, kích cỡ:12R22.5 18PR, loại MT295A+,chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. Nhà SX:JIANXIN TYRE (FUJIAN) CO., LTD. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu MATIAN, kích cỡ:12R22.5 18PR, loại MT357,chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. Nhà SX:JIANXIN TYRE (FUJIAN) CO., LTD. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu MATIAN, kích cỡ:12R22.5 18PR, loại MT359H1,chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. Nhà SX:JIANXIN TYRE (FUJIAN) CO., LTD. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu MATIAN, kích cỡ:6.50R16LT-12PR, loại MT359H1,chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. Nhà SX:JIANXIN TYRE (FUJIAN) CO., LTD. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 11.00R20- 18PR, loại HO105, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 11.00R20- 18PR, loại HO313, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 11.00R20- 18PR, loại HO321, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại HO105, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại HO313, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại HO321, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu ONYX kích cỡ: 6.50R16LT- 12PR, loại HO105, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%.. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 10.00R20- 18PR, loại WS648, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại WS128, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại WS636, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại WS648, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 6.50R16LT- 12PR, loại WS118, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 9.00R20- 16PR, loại WS118, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại không săm) nhãn hiệu WOSEN kích cỡ: 9.00R20- 16PR, loại WS648, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu CENTARA kích cỡ:6.50R16LT- 12PR, loại SD710, chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:SHANDONG BEZANT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ: 11R22.5 18PR, loại MT289, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại MT159, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại MT279, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại MT295A, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại MT357H1, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe Tải (loại ko săm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ: 6.50R16LT- 12PR, loại MT359, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11R22.5 16PR S1N4 TL 146/143M. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12R22.5 16PR S1F6 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12R22.5 16PR S1M4 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 185R14LT SMR M151 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 265/65R17 112T WAT TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (lốp không săm yếm) chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 385/65R22.5 158L SSR1 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 10.00R20 18PR OP216, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 10.00R20 PR18 PDM319, nhãn hiệu TUNEFUL, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 10.00R20 PR18 XR818, nhãn hiệu TUNEFUL, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 18PR OP226, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 PR18 PDM319, nhãn hiệu TUNEFUL, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 PR18 XR818, nhãn hiệu TUNEFUL, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (Vỏ+ruột+yếm) chiều rộng không quá 450mm 12.00R20 20PR OP226, nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 10.00R20 18PR, CA808, 149/146 nhãn hiệu Chilong, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 10.00R20 18PR, CD908, 149/146 nhãn hiệu Chilong, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 11.00R20 18PR, CA868, 152/149 nhãn hiệu Chilong, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 6.50R16LT 12PR, HD160, 110/105 nhãn hiệu Haida, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 7.00R16LT 14PR, HD160, 118/114 nhãn hiệu Haida, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 7.50R16LT 16PR, HD169, 125/121 nhãn hiệu Haida, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 8.25R16LT 16PR, HD169, 128/124 nhãn hiệu Haida, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 9.00R20 16PR, CA808, 144/142 nhãn hiệu Chilong, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải (vỏ+ruột+yếm), bộ đồng nhất, không tách rời. Quy cách: 9.00R20 16PR, CD908, 144/142 nhãn hiệu Chilong, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 10.00R20-18PR SUPERWAY A801 hàng mới 100%, (bao gồm lốp, săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 11.00R20-18PR SUPERWAY A801 hàng mới 100%, (bao gồm lốp, săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 11.00R20-18PR SUPERWAY A807 hàng mới 100%, (bao gồm lốp, săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 11.00R20-18PR SUPERWAY A812 hàng mới 100%, (chỉ lốp, không săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 11R22.5-18PR GL292A, chiều rộng lốp 279 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 PCE (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 11R22.5-18PR SUPERWAY A802 hàng mới 100%,(chỉ lốp, không săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12.00R20-20PR SUPERWAY A812 hàng mới 100%, (bao gồm lốp, săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12R22.5-18PR GL269D, chiều rộng lốp 300 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 PCE (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12R22.5-18PR GL292A, chiều rộng lốp 300 mm, hiệu ADVANCE, mới 100%. 1 PK 1 PCE (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12R22.5-18PR GL293A, chiều rộng lốp 300 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 PCE (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12R22.5-18PR GL909A, chiều rộng lốp 300 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 PCE (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12R22.5-18PR SUPERWAY A821 hàng mới 100%, (chỉ lốp, không săm yếm) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải 385/65R22.5-20PR GL689A, chiều rộng lốp 385 mm, hiệu SAMSON, mới 100%. 1 PK 1 PCE (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH10.00R20-18PR(149/146J)[AS668]TRAZANO&SET2, chiều rộng 279.4mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11.00R20-18PR(152/149F)[CB972]TRAZANO&SET2, chiều rộng 279.4mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11.00R20-18PR(152/149K)[CM987]TRAZANO&SET2, chiều rộng 279.4mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11.00R20-18PR(152/149K)[CR926]TRAZANO&SET2, chiều rộng 279.4mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11R22.5-16PR(148/145L)[AS668]TRAZANO TL, chiều rộng 279.4mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11R22.5-16PR(148/145L)[AZ599] GOLDEN CROWN TL, chiều rộng 279.4mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH11R22.5-16PR(148/145L)[CM980]TRAZANO TL US, chiều rộng 279.4mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH12.00R20-18PR(154/151K)[CB981]TRAZANO&SET2, chiều rộng 304.8mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH12.00R20-18PR(154/151K)[CR926]TRAZANO&SET2, chiều rộng 304.8mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH12R22.5-18PR(152/149F)[CB919]TRAZANO TL, chiều rộng 304.8mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH12R22.5-18PR(152/149L)[AS668]TRAZANO TL, chiều rộng 304.8mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH12R22.5-18PR(152/149L)[CR976A]TRAZANO TL, chiều rộng 304.8mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH245/70R19.5-16PR(136/134M)[CR960A]TRAZANO TL, chiều rộng 245mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH295/75R22.5-14PR(144/141L)[CM980]TRAZANO TL US, chiều rộng 295mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH295/75R22.5-14PR(144/141L)[CR960A]TRAZANO TL US, chiều rộng 295mm, hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải bố thép, loại bơm hơi bằng cao su TH9.00-20-16[CL946]TRAZANO&SET2, chiều rộng 228.6mm (1 bộ bao gồm 1 lốp xe, 1 ruột và 1 yếm), hiệu Trazano. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450 mm 11.00R20 18PR WS401 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450 mm 11R22.5 16PR WS210 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450 mm 12.00R20 18PR* WS233 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450 mm 12R22.5 18PR WS200 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450 mm 7.50R16 14PR WD408 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450 mm 9.00R20 16PR WD406 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm 12R22.5 18PR OP218 nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm 12R22.5 18PR OP226 nhãn hiệu OPALS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm 12R22.5 PR18 TF910, nhãn hiệu TUNEFUL, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11R22.5 16PR S1N4 TL 146/143M. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 11R22.5 16PR S1R6 TL 148/145M. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12R22.5 16PR S1F6 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12R22.5 16PR S1F6. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12R22.5 16PR S1M4. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 185R14LT SMR M151 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 235/75R17.5 132/130M S1R4. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 385/65R22.5 158L SSR1 TL. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu CHENGSHAN, cỡ: 12R22.5-18PR/CST113,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu CHENGSHAN, cỡ: 12R22.5-18PR/CST209,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu GOLDEN CROWN,cỡ: 12R22.5-18PR/AT161A,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU,cỡ: 12R22.5-18PR/JF523,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JINYU,cỡ: 12R22.5-18PR/JF568,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu SAILUN,cỡ: 12R22.5-18PR/S621,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu SAILUN,cỡ: 12R22.5-18PR/S623,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu SAILUN,cỡ: 12R22.5-18PR/S660,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu SAILUN,cỡ: 12R22.5-18PR/S828,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có chiều rộng lốp không quá 450 mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu SHANLING,cỡ: 12R22.5-18PR/KTA303,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH11.00R20-18PR(152/149J)[CB995] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH11.00R20-18PR(152/149J)[CM998] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH11.00R20-18PR(152/149K)[CM987] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH11.00R20-18PR(152/149K)[CR926] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH11.00R20-18PR(152/149k)[CR976A] chIều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH12.00R20-18PR(154/151D)[CB332] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH12.00R20-18PR(154/151F)[EZ356] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH12.00R20-18PR(154/151K)[CB995] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH12.00R20-18PR(154/151K)[CR926] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ATLAS (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11R22.5 16PR STRD-09 146/143M AT**** (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ATLAS (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12R22.5 16PR AP-100II 150/147M AT new**** (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 10.00-20 16PR FM (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 10.00-20 16PR HCL SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00-20 18PR HCL SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00-20 18PR HCL SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25-16 16PR BULAND MILE XL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25-16 16PR FM SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25-20 14PR HCL SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25-20 16PR FM SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu CEAT (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 9.00-20 16PR HCL SUPER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20- 18PR SR173+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11R22.5- 16PR SR853+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20- 20PR SR123+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20- 20PR SR133+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20- 20PR SR173+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20- 20PR SR183+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12R22.5- 18PR SR853+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25R20- 16PR SR163+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LIAO LUN (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 9.00R20-16PR SR163+ (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LONGMARCH (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 750R16-14PR LM519 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LONGMARCH (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 8.25R20-16PR LM228 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LONGMARCH (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 11R22.5-16PR LM519 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LONGMARCH (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 12R22.5-18PR LM216 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LONGMARCH (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 12R22.5-18PR LM519 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu LONGMARCH (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 385/55R22.5-20PR LM168 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu NAAATS- NA607+ (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20- 20PR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu NAAATS- NA690 (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12R22.5- 18PR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu NAAATS- NA719 (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20- 18PR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu NAAATS- NA978 (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20- 18PR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu NAAATS- NA978 (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20- 20PR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ONYX (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20-18PR HO313 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ONYX (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20-20PR HO105 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ONYX (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20-20PR HO317 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ONYX (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20-20PR HO321 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ONYX (đường kính vành < 61 cm, chiếu rộng lốp < 450 mm): 12R22.5-18PR HO102 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ORNET (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25-16 16PR ORNET L909 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ORNET (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25-20 16PR ORNET L909 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu ORNET (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 9.00-20 16PR ORNET L909 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu SPORTRAK (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20-18PR SP901 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu SPORTRAK (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 8.25R16-16PR SP912 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu SPORTRAK (chiều rộng lốp < 450mm, đường kính vành < 61cm) (1 bộ vỏ + yếm, ruột): 11.00R20-18PR SP912 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu TOPRUNNER (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12.00R20-20PR CR913 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu TOPRUNNER (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 1200R20-20PR CR335 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu TOPRUNNER (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 1200R20-20PR CR913 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu TOPRUNNER (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20-18PR CR913A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu TOPRUNNER (1 bộ vỏ + yếm, ruột) (đường kính vành < 61cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 11.00R20-18PR CR926 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải hiệu TRUEFAST (đường kính vành < 61 cm, chiều rộng lốp < 450 mm): 12R22.5 18PR TA228(hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH11R22.5-16PR(148/145L)[AS668] chIều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH11R22.5-16PR(148/145L)[CM983 ] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH11R22.5-16PR(148/145L)[CM988] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149K)[CM988] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149L)[AS668] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149L)[CM988 ] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149L)[CM988] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149L)[CR976A ] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149L)[MD738 ] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH12R22.5-18PR(152/149L)[MD738] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm yếm hiệu WESTLAKE TH295/80R22.5-18PR(152/149M)[AS668] chiều rộng dưới 450 mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải không săm, nhãn hiệu AULICE, kích cỡ: 11R22.5, loại: AR737, số lớp bố: 18PR, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải loại có săm nhãn hiệu ONYX, kích cỡ: 11.00R20- 18PR, loại HO105,chiều rộng không quá 450mm. Nhà SX:GLOBAL TYRE CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải loại có săm nhãn hiệu ONYX, kích cỡ: 11.00R20- 18PR, loại HO313,chiều rộng không quá 450mm. Nhà SX:GLOBAL TYRE CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải loại có săm nhãn hiệu ONYX, kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại HO105,chiều rộng không quá 450mm. Nhà SX:GLOBAL TYRE CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải loại có săm nhãn hiệu ONYX, kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại HO313,chiều rộng không quá 450mm. Nhà SX:GLOBAL TYRE CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải loại có săm nhãn hiệu ONYX, kích cỡ: 12.00R20- 20PR, loại HO321,chiều rộng không quá 450mm. Nhà SX:GLOBAL TYRE CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 10.00R20 18PR, loại ADC52, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 10.00R20 18PR, loại ADC53, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 10.00R20 18PR, loại AGC21, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
-     - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 10.00R20 18PR, loại HN09, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 12.00R20 22PR, loại HN10, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 8.25R16 16PR, loại AGC08, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 8.25R16 16PR, loại HN09, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 9.00R20 16PR, loại AGM88, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 9.00R20 16PR, loại HN08, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: lốp, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 9.00R20 16PR, loại HN10, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: vỏ, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11.00R20 18PR, loại ADC51, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: vỏ, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11.00R20 18PR, loại AGC21, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: vỏ, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11.00R20 18PR, loại HN08, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(gồm: vỏ, săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11.00R20 18PR, loại HN09, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11R22.5 16PR, loại ADC53, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11R22.5 16PR, loại ASR79, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 11R22.5 16PR, loại HN078, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại ADC53, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại ASL33, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 12R22.5 18PR, loại HN10, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải(loại không săm, yếm), hiệu AEOLUS, kích cỡ: 385/65R22.5 24PR, loại ASR33+, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, buýt hiệu Sailun 12.00R20 18PR S726 (Size 304.8 mm x 508 mm) 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100%. nhà sản xuất SAILUN GROUP (HONG KONG) CO.,Ltd (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, buýt hiệu Sailun 12.00R20 18PR S816 (Size 304.8 mm x 508 mm) 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100%. nhà sản xuất SAILUN GROUP (HONG KONG) CO.,Ltd (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, buýt hiệu Sailun 8.25R16LT 16PR S711 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100%. nhà sản xuất SAILUN GROUP (HONG KONG) CO.,Ltd (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, chiều rộng không quá 450mm, loại 11.00R20 18PR SSM77 152/149K SA ECE, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, chiều rộng không quá 450mm, loại 235/75R17.5 18PR SR505 143/141J SA ECE, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, hiệu WANLI, kích thước 11.00R20, Model SAM02+ 18 (1 bộ1 cái).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, hiệu WANLI, kích thước 11.00R20, Model SAM05X+ 18 (1 bộ1 cái).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải, hiệu WANLI, kích thước 11.00R20, Model SDR01 18 (1 bộ1 cái).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải,loại không săm, nhãn hiệu ONYX, kích cỡ: 6.50R16LT- 12PR, loại HO301,chiều rộng không quá 450mm.Nhà SX:GLOBAL TYRE CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải: 155 R12C 88/86R 8PR R200 [B1552 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 155 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải: 235/55 R19 101V MACH III R702 [BC5539 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 235 mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải: 5.50 R13LT 97/95P RANGER R406 [B5503 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 97mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp xe tải:185 R14C 102/100Q 10PR RANGER R101 [B1854 U] EU. Mới 100% không bao gồm săm, yếm. Bề rộng mặt lốp 185mm, Hiệu Thunderer (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm bơm hơi bằng cao su xe ô tô đặc chủng PAZ 3205 chở quân nhân cỡ 8.25 R20, chiều rộng dưới 450mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm bơm hơi bằng cao su xe ô tô đặc chủng Zil-130 chở quân nhân cỡ 9.00 R20, chiều rộng dưới 450mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12.00 R20 18PR S1M4. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 12.00 R20 18PR S3V8. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.00-15 12PR SUPERMILER95. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.00-16 14PR SUPERLUG hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 7.50-16 16PR SUPERLUG (DOT). hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 8.25-16 16PR SUPERLUG 50+R. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Lốp, săm, yếm xe tải chiều rộng không quá 450mm loại bơm hơi bằng cao su hiệu MRF mã 9.00-20 16PR SUPERLUG50. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Thuế suất ưu đãi MFN: FC191508AB- Lốp hơi xe ô tô, nhãn hiệu MAXXIS, số loại 215/75R16C 113/111R 8PR UE-168E (9849.12.11- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Thuế suất ưu đãi MFN: FC191508AB- Lốp hơi xe ô tô, nhãn hiệu MAXXIS, số loại 215/75R16C 113/111R 8PR UE-168E (9849.12.11- 0%),xe Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Thuế suất ưu đãi MFN: FC191508AB- Lốp hơi xe ô tô, nhãn hiệu MAXXIS, số loại 215/75R16C 113/111R 8PR UE-168E (9849.12.11- 0%),xe Transit 16 chỗ,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Thuế suất ưu đãi MFN; FC191508AB- Lốp hơi xe ô tô, nhãn hiệu MAXXIS, số loại 215/75R16C 113/111R 8PR UE-168E (9849.12.11- 0%), xe Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 10.00R20 16PR 147/143L OH-201 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11 R22.5 UM958 16PR TL 148/145K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11 R22.5 UR279 16PR TL 148/145M, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11 R22.5 UR288 16PR TL 148/145L, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UL387 18PR 153/148G, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UM958 18PR 153/148K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UM958 18PR 153/148K OE,hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UR279 16PR 150/146K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00 R20 UR288 18PR 153/148K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11.00R20 16PR 150/146K OH-106 TT, Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 1100R20-18* RLB800, hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe Buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5-16 RLB1. Hiệu Double Coin Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5-16 RR202, hiệu Double Coin Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe Buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5-16 RT606+ TL. Hiệu Double Coin Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 11R22.5-16+ RR680, hiệu Double Coin Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 MA268 16PR TL 152/148L, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UM816 16PR TL 152/148L, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UM958 16PR TL 152/148K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UM958 16PR TL 152/148K, hiệu MAXXIS Thái Lan,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12 R22.5 UR288 16PR TL 152/148L, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe Buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00 R20 UM958 20PR 156/151G, hiệu Maxxis Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12.00 R20 UM968 20PR 156/153K OEM, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 1200R20-18 RR9N, hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12R22.5 16PR 152/148M OH-101 TL, hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 12R22.5-18 RR208, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 215/75 R17.5 UR275 16PR TL 135/133K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe Buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 295/80R22.5-20 RR208. Hiệu Double Coin Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 6.50 R16LT UE101 12PR TL 111/109N OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 7.50 R16 MA265 18PR 129/128K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 7.50 R16LT MA265 18PR 129/128K, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: 825R16LT-16 RLB1, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm: LT5.50 R13 UE168N 14PR TL 102/100P OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm:1100R20-18 RLB11, Hiệu Double Coin Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe buýt hoặc xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16 UM968 18PR 137/132K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 295/80 R22.5 UR288 16PR TL 152/148M, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT MA265 18PR 134/129K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: 8.25 R16LT UM968 18PR 137/132K OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: LT5.50 R13 UE168N 14PR TL 102/100P OE, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ dùng cho xe tải nhẹ chiều rộng không quá 450mm: LT5.50 R13 UE168N 14PR TL 102/100P, hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe ô tô dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa), nhãn hiệu: KENDA- 7.00-16LT K630 12 115/110L (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe ô tô dùng để làm mẫu (khong tieu thu noi địa)- SPARE TIRE T135/80D15 K801 99M TL SAMPLE TEST (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe ô tô dùng để làm mẫu (khong tieu thu noi địa)- SPARE TIRE T135/90D17 K801A 104M TL SAMPLE TEST (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa), nhãn hiệu: KENDA- 7.00-15 K610 14 (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải hiệu OVATION kích cỡ 11.00R20 VI-313. hàng mới 100% (bao gồm ruột, yếm). Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải hiệu OVATION kích cỡ 11.00R20 VI-702. hàng mới 100% (bao gồm ruột, yếm). Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải hiệu OVATION kích cỡ 11R22.5 VI-660. hàng mới 100% (không bao gồm ruột, yếm). Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải hiệu OVATION kích cỡ 12.00R20 VI-313. hàng mới 100% (bao gồm ruột, yếm). Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải hiệu OVATION kích cỡ 12R22.5 VI-660. hàng mới 100% (không bao gồm ruột, yếm). Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải hiệu OVATION kích cỡ 12R22.5 VI-701. hàng mới 100% (không bao gồm ruột, yếm). Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 11R22.5 16PR RU651 (Size 279.4 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12.00R20 18PR AP886 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12.00R20 18PR DT997 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12.00R20 20PR DT989 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12R22.5 18PR AP856 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12R22.5 18PR AP863 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12R22.5 18PR AP865 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 12R22.5 18PR RH621 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 9.5R17.5 18PR RH621 (Size 241.3 mm x 444.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Roardx 9.5R17.5 18PR RH621 (Size 241.3 mm x 444.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 10.00R20 18PR S828 (Size 254 mm x 508 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 11.00 R20 18PR S702 (Size 279.4 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 11.00R20 18PR S828 (Size 279.4 mm x 508 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 11.00R20 18PR S889 (Size 254 mm x 508 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 11.00R20 18PR S889 (Size 279.4 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 11.00R20 18PR S917 (Size 279.4 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 11R22.5 16PR CITY CONVOY (Size 279.4 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 11R22.5 16PR S665EFT (Size 279.4 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 11R22.5 16PR S665EFT (Size 279.4 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 11R22.5 16PR S702 (Size 279.4 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 18PR S726 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 18PR S918 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 20PR S750 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 20PR S930 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) hàng mới 100%, 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 12.00R20 20PR S930 (Size 304.8 mm x 508 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 20PR S930 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 22PR S726 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12.00R20 22PR S918 (Size 304.8 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 12R22.5 18PR S621 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12R22.5 18PR S621(Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 12R22.5 18PR S690 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 12R22.5 18PR S690PLUS (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12R22.5 18PR S736 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 12R22.5 18PR S761 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12R22.5 18PR S761 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12R22.5 18PR S790 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12R22.5 18PR S889 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12RR22.5 18PR S621 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12RR22.5 18PR S729 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12RR22.5 18PR S729 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12RR22.5 18PR S790 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 12RR22.5 18PR S838 (Size 304.8 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 245/70R19.5 16PR S702 (Size 245 mm x 495.3 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 385/65R22.5 24PR S862 (Size 385 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 6.50R16LT 12PR S696 (Size 165.1 mm x 406.4 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 7.00R16LT 12PR S696 (Size 177.8 mm x 406.4 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 7.00R16LT 14PR S696 (Size 177.8 mm x 406.4 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 7.00R16LT 14PR S828 (Size 177.8 mm x 406.4 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 7.00R16LT 14PR S918 (Size 177.8 mm x 406.4 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 7.50R16LT 14PR S696 (Size 190.5 mm x 406.4 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 7.50R16LT 14PR S711 (Size 190.5 mm x 406.4 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 7.50R16LT 14PR S812 (Size 190.5 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 7.50R16LT 14PR S828 (Size 190.5 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 8.25R16 16PR S696 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 8.25R16 16PR S711 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 8.25R16 16PR S828 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 8.25R16LT 16PR S696 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 8.25R16LT 16PR S696 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 8.25R16LT 16PR S812 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) hàng mới 100%, 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 8.25R20 16PR S711 (Size 209.55 mm x 406.4 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 9.00R20 16PR S828 (Size 228.6 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 9.00R20 18PR S711 (Size 228.6 mm x 508 mm) 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 9.00R20 18PR S711 (Size 228.6 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 9.00R20 18PR S828 (Size 228.6 mm x 508 mm) hàng mới 100%, 1 Bộ 1 vỏ + 1 ruột +1 yếm (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu Sailun 9.5R17.5 18PR S637+ (Size 241.3 mm x 444.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112010: Vỏ xe tải, buýt hiệu sailun 9R22.5 14PR S637 (Size 228.6 mm x 571.5 mm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: 0321416730/ Bơm cao su bằng tay (nk)
    - Mã HS 40112090: Bộ lốp ôtô tải hiệu Bridgestone. Mới 100%, tốc độ tối đa của lốp: 50km/h, bản rộng > 450 mm. Quy cách lốp: 24.00R35 *2 VMTP E2A E4 T/L (Gồm Lốp, gioăng) (nk)
    - Mã HS 40112090: Bộ lốp ôtô tải hiệu Bridgestone. Mới 100%, tốc độ tối đa của lốp: 50km/h, bản rộng > 450 mm. Quy cách lốp: 27.00R49 *2 VMTP E2A E4 T/L (Gồm Lốp, gioăng) (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp Goodyear 24.00R35 GT-4B 6S E4 TL, dùng cho xe tải nặng bản rộng trên 450mm, tốc độ tối đa 50km/h, mới 100%, (Bao gồm lốp và gioăng) (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp Goodyear 27.00R49 RT-4A+ 7SL E4 TL, dùng cho xe tải nặng bản rộng trên 450mm, tốc độ tối đa 50km/h, mới 100%, (Bao gồm lốp và gioăng) (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp Michelin 24.00R35 XTRA LOAD GRIP A4 E4 TL*** (hàng mới 100%, dùng cho xe tải nặng, bản rộng >450mm) (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp nhãn hiệu, nhà sản xuất Michelin 24.00R35 XTRA LOAD GRIP A4 E4 TL*** (Hàng mới 100%, dùng cho xe tải nặng, bản rộng lốp > 450mm); Vận tốc cực đại của lốp: 50km/h (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp nhãn hiệu, nhà sản xuất Michelin 24.00R35 XTRA LOAD PROTECT A4 E4 TL*** (Hàng mới 100%, dùng cho xe tải nặng, bản rộng lốp > 450mm); Vận tốc cực đại của lốp: 50km/h (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp nhãn hiệu, nhà sản xuất Michelin 27.00R49 XD GRIP A4 E4T TL*** (Hàng mới 100%, dùng cho xe tải nặng, bản rộng lốp > 450mm); Vận tốc cực đại của lốp: 50km/h (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp nhãn hiệu, nhà sản xuất Michelin 27.00R49 XD GRIP B4 E4T TL*** (Hàng mới 100%, dùng cho xe tải nặng, bản rộng lốp > 450mm); Vận tốc cực đại của lốp: 50km/h (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp ô tô-LONG MARCH 10R20/ 18 LM303A (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp ô tô-LONG MARCH 10R20/ 18 LM306 (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp ô tô-LONG MARCH 12R22.5/ 18 LM302 (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp ô tô-LONG MARCH 385/ 65R22.5/22 LM 526 (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp ô tô-LONG MARCH 9R20/16 LM210 (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp ô tô-LONG MARCH 9R20/16 LM303 (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng OVATION không săm, không yếm 11.00R20 18PR, VI313 (loại bơm hơi được bằng cao su dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng OVATION không săm, không yếm 11.00R20 18PR, VI313 (loại bơm hơi được bằng cao su, dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng OVATION không săm, không yếm 11.00R20 18PR, VI708 (loại bơm hơi được bằng cao su dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng OVATION không săm, không yếm 12.00R20 20PR, VI313 (loại bơm hơi được bằng cao su dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng OVATION không săm, không yếm 12.00R20 20PR, VI321 (loại bơm hơi được bằng cao su dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng OVATION không săm, không yếm 12.00R20 20PR, VI702 (loại bơm hơi được bằng cao su dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng TORQUE không săm, không yếm 11.00R20 18PR, TQ313 (loại bơm hơi được bằng cao su, dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng TORQUE không săm, không yếm 11.00R20 18PR, TQ708 (loại bơm hơi được bằng cao su, dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng TORQUE không săm, không yếm 12.00R20 20PR, TQ321 (loại bơm hơi được bằng cao su, dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40112090: Lốp xe ô tô tải nặng TORQUE không săm, không yếm 12.00R20 20PR, TQ702 (loại bơm hơi được bằng cao su, dùng cho xe tải nặng, chiều rộng > 450mm), (01 cái/01 PKG). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40113000: Bánh máy bay (bánh chính),S/N: 32450054000000309, P/N: HKG-TX1569170, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40113000: Bánh máy bay (bánh chính),S/N: 32450054000000940, P/N: HKG-TX1569171, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40113000: Lốp máy bay B777, P/N 294W5110-392, S/N: 2637, Nhà sx: Bridgestone aircraft tire,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40113000: Lốp máy bay B777, P/N 294W5210-309, S/N:0062, Nhà sx: Goodrich aircraft wheels & brakes,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40113000: Lốp mũi máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: M15101-01, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 046516-1205A, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40113000: Phụ tùng máy bay: vỏ bánh mũi, hiệu Bridgestone, p/n: APR05145, size: 30X8.8R15, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: (MS: 2001239900) Lốp (nhãn hiệu: CST, số loại: 120/70-12 58L C-6513) dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
    - Mã HS 40114000: (MS: 2003275100) Bánh xe phonic dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp bánh sau IRC INOUE 80/90- 17 của xe máy, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (BOI)70/90-17 M/C 38P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (BOI)80/90-14 M/C 40P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (BOI)80/90-17 M/C 44P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)100/80-14 M/C 48P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)100/80-16 M/C 50S EC015F, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)100/90-14 M/C 57P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)110/70-12 47J EC012A, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)110/90-13 M/C 56P EC013, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)120/70-10 54L EC010, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)120/70-12 51L EC013, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)120/70-14 M/C 55P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)120/80-16 M/C 60S EC015, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)130/70-12 62M EC011, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)130/70-13 M/C 63P EC014, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)90/80-17 M/C 46P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)90/90-12 54J EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô [P2] 110/90-16 M/C 59P EC008D, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô [P2]100/70-17 M/C 49P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô [P2]120/70-17 M/C 58H EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô [P2]130/70-16 M/C 61P EC008D, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 100/90-10 56J EC004A, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 70/90-16 M/C 36P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 70/90-17 M/C 38P EC019, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 80/90-16 M/C 43P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 80/90-17 M/C 44P EC019, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 90/90-14 M/C 46P EC008, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 100/80-14M/CTL 48S SpStrR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 100/80-16M/CTL 50P FFreeF, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 100/80-16M/CTL 50P RODScF, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 100/80-17M/CTL 52H SpStrF, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 100/90-14M/C REINFTL 57P SpStrR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 120/70-12TL 51L ME7, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 120/80-16M/CTL 60P FFreeR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 120/80-16M/CTL 60P RODScR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 130/70-12TL 56L ME7, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 70/90-14M/CTL 34S SpStrF, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 80/80-14M/C REINFTL 43S SpStrF, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 80/90-14M/CTL 40S SpStrR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc, 90/90-14M/CTL 46S SpStrR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- lốp sau PIRELLI 130/70 R16 M/C 61S, số phê duyệt E3-75R-002806-42711-KTW-B02- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/70-17 M/C 49P GR390 TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/80-14 48P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/80-16 M/C 50S GR632F TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/80-17 52P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/90-10 56J GR602 TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/90-12 59J GR612F T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(100/90-14 57P TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(110/70-11 51J GR390D TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(110/70-14 M/C 50P GR390 TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(110/70-16 M/C 52P GR390D TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(110/70-17 54H GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(110/90-12 64J GR612 TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/70-10 54L GR601 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/70-11 56J GR390D TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/70-12 51L GR603 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/70-14 M/C 55P GR390 TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/70-17 58H GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/70-17 58H TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(120/80-16 M/C 60S GR632 TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(130/70-16 M/C 61P GR390D TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(130/70-17 62S GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(130/90-15 66P GR390D TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(140/70-17 M/C 66H GR390 TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(60/100-17 33L TT GR1040).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(60/100-17 M/C 33L GR1040F).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(60/90-17 30P GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(60/90-17 30P TT GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-14 34P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-14 M/C 32P GR390 TL).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-16 36P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-16 36P TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-17 38P GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-17 38P TT GR1040).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-17 38P TT GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-17 M/C 38P GR1040).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(70/90-17 M/C 38P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-14 40P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-14 40P TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-14 M/C 38P GR390 TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-15 47P GR390D TUBELESS).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-16 43P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-16 43P TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 44P GR390 I BLK).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 44P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 44P TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 44P TT GR1040).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 44P TT GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 M/C 44P GR1040 I).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(80/90-17 M/C 44P GR990 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(90/90-12 54J GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(90/90-12 54J TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(90/90-14 46P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(90/90-14 46P TL GR390).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(90/90-16 48P GR390 T/L).Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy- Motorcycle Tire(90/90-18 M/C 51H GR390 TL). Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94111-13803); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 110/70-13 M/C 48P/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy không săm, nhãn hiệu CHENG SHIN- MOTORCYCLE TIRES (CHENG SHIN TIRE) NEW 100%, ký mã hiệu 80/90-14 C921 40P TL RE #E CST (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy không săm, nhãn hiệu CHENG SHIN- MOTORCYCLE TIRES (CHENG SHIN TIRE) NEW 100%, ký mã hiệu 80/90-14 C922F 40P TL RE #E CST (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy không săm, nhãn hiệu CHENG SHIN- MOTORCYCLE TIRES (CHENG SHIN TIRE) NEW 100%, ký mã hiệu 90/90-14 C921 46P TL RE #E CST (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy không săm, nhãn hiệu CHENG SHIN- MOTORCYCLE TIRES (CHENG SHIN TIRE) NEW 100%, ký mã hiệu 90/90-14 C922R 46P TL RE #E CST (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy loại 70/90-17 HT200 TL hiệu FKR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy loại 80/90-17 HT200 TL hiệu FKR, hàng mới 100 (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel City 120/70-17M/CTL 58SP,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel City 140/70-17M/CTL 66S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel City 150/60-17M/CTL 66S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel City 90/80-17M/CTL 46S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli angel city Sport 150/60-17M/CTL 66S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 100/80-14M/C REINFTL 54S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 100/80-16M/CTL 50P,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 110/80-14M/C REINFTL 59S hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 110/80-14M/C REINFTL 59S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 120/80-16M/CTL 60P,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 140/70-14M/C REINFTL 68P,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel Scooter 90/80-14M/C REINFTL 49S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Scooter 110/70-12TL 47P,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Scooter 120/70-12REINFTL 58P,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Scooter 130/70-12REINFTL 62P,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 100/80-14M/CTL 48S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 100/80-17M/CTL 52S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 110/70-17M/CTL 54S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 120/70-17M/CTL 58S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 130/70-17M/CTL 62S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 150/60-17M/CTL 66S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 70/90-14M/CTL 34S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 70/90-17M/CTL 38S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 80/80-17M/C REINFTL 46S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 80/90-14M/CTL 40S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 80/90-14M/CTL 44S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 80/90-17M/CTL 44S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 90/80-14M/C REINFTL 49S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 90/80-17M/CTL 46 DRSpoR,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 90/80-17M/CTL 46S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 90/90-14M/CTL 46S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Dialo Rosso Sport 80/90-14M/CTL 40S,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy, NCC: Lvdue, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING ALIGATOR. Thông số: 250-17 KA TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING ALIGATOR. Thông số: 275-17 KA TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING ANACONDA. Thông số: 70/90-17 KAC TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING ANACONDA. Thông số: 80/90-17 KAC TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING DOLPHIN. Thông số: 2.25/17 KD TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING DOLPHIN. Thông số: 2.50/17 KD TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING DOLPHIN. Thông số: 2.75/17 KD TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING DOLPHIN. Thông số: 70/90-17 KD TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING DOLPHIN. Thông số: 80/90-17 KD TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 100/80-14 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 110/70-17 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 130/70-17 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 60/80-17 KJ TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 70/90-17 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 70/90-17 KJ TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 80/90-14 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 80/90-17 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 80/90-17 KJ TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 90/80-14 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 90/80-17 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 90/90-14 KJ TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING JAGUAR. Thông số: 90/90-17 KJ TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING LION. Thông số: 225-17 KL TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING LION. Thông số: 250-17 KL TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING LION. Thông số: 275-17 KL TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING LION. Thông số: 70/90-17 KL TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING LION. Thông số: 80/90-17 KL TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING PANDA. Thông số: 2.50-17 KPD TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING PHYTON. Thông số: 2.25-17 KPY TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING PITBULL. Thông số: 2.50-17 KPB TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING PITBULL. Thông số: 2.75-17 KPB TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING TIGER. Thông số: 70/90-17 KT TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING TIGER. Thông số: 70/90-17 KT TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING TIGER. Thông số: 80/90-14 KT TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING TIGER. Thông số: 80/90-17 KT TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING TIGER. Thông số: 80/90-17 KT TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING TIGER. Thông số: 90/90-14 KT TL. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING VELLOX. Thông số: 50/90-17 KV CTX-2 TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING VELLOX. Thông số: 60/80-17 KV CTX-5 TT. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô (120/70 R15 56H Road 4 Scooter; 160/60 R15 67H Road 4 Scooter), nhãn hiệu Michelin, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80- 14 M/C 48S PILOT MOTOGP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80- 17 52S PILOT STREET 2 TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80- 17 M/C 52S PILOT MOTOGP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80- 17 M/C 52S PILOT STREET 2 TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80- 17 M/C 58P REINF CITYGRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80-17 M/C 52S PILOT STREET F TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/90-14 M/C 57P REINF P. STREET (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 110/70-17 54S PILOT STREET 2 F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 110/70-17 M/C 54S PILOT STREET F TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 120/70 ZR17 M/C (58W) ROAD 5 A F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 120/70-17 M/C 58S P STREET TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 130/70- 17 M/C 62S PILOT STREET REAR TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 130/70-17 62S PILOT STREET 2 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 140/70-17 66S PILOT STREET 2 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 140/70-17 M/C 66S PILOT STREET REAR TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 150/60 B 17 M/C 66S PILOT STREET 2 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 150/60 R 17 M/C 66H PILOT STR EET RADIAL R TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 160/60 ZR17 M/C (69W) ROAD 5 A R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 160/60R17 69H P. STREET RAD R TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 170/60 R17 72V ANAKEE ADV R TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 180/55 ZR 17 M/C (73W) PILOT STREET RADIAL R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 180/55 ZR17 M/C (73W) ROAD 5 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 190/55 ZR 17 M/C (75W) ROAD 5 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 50/100-17 30P REINF CITY PRO TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 60/90-17 M/C 30S PILOT STREET TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 60/90-17 M/C 36S REINF CITY PRO FRONT TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 60/90-17 M/C 36S REINF PS2 F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90- 16 42S REINF PILOT STREET 2 F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90- 16 M/C 42S REINF PILOT STREET 2 F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90-17 43P REINF CITY GRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90-17 M/C 38S PILOT STREET TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90-17 M/C 43S REINF CITY PRO TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90-17 M/C 43S REINF PIL.STREET TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 70/90-17 M/C 43S REINF PILOT STREET2 TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 80/90- 16 48S REINF PILOT STREET 2 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 80/90-17 50P REINF CITY GRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 80/90-17 M/C 50S REINF CITY PRO R TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 80/90-17 M/C 50S REINF PIL. STREET TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 80/90-17 M/C 50S REINF PS2 TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 90/80- 14 M/C 49S REINF PILOTMOTOGP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 90/80- 17 M/C 46S PILOT MOTOGP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 90/80- 17 M/C 46S PS2 TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 90/80- 17 M/C 53P REINF CITY GRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 90/80-17 M/C 46S PILOT STREET FRONT TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Scooters Michelin model 100/90-14 M/C 57P REINF P. STREET (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Scooters Michelin model 110/80- 14 M/C 59P REINF CITYGRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 100/90- 14 M/C 57S REINF PS2 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô scooters hiệu Michelin model 120/70-14 61P REINF TL/TT CITY GRI R (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 70/90-14 40P REINF CITY GRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 80/90-14 46P REINF CITY GRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 80/90-14 46P REINF P. STREET TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 80/90-16 48S RF PILOT STREET 2 R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 90/90-14 52P REINF CITY GRIP PRO TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 90/90-14 52P REINF P. STREET TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/70-17M 49P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/80-16M 50S K330A (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/90-10 56J D307 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/90-14M 51P D307A (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/90-18M 56H D404F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/90-19M 57H D404F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/90-19M 57H F24 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/70-17M 54H GT601FG DE (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/70-17M 54H GT601FJ DEVZ (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/70ZR17M (54W) AL-13SPF (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/80-14 53P SCSMARTF (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/90-10 61J SC SMARTF (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/90-12 64L SC SMART (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/90-13M 55P SC SMART (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-110/90-18M 61H D404F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-115/75R17 MOTO3 (M1) (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/70-12 51L D604F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/70-12 51L SC SMARTF (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/70-17M 58P D102 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/80-14M 58S SC SMARTF (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/80-16M 60S K330 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/80-18M 62P D605 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/90-10 57J K180 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/90-10 66J SC SMART (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/90-17M 64S D404F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-120/90-18 65M MX51 WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/70-12 62L D604 RF (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/70-13 63P SCSMART (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/70-17M 62S D102 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/80-18M 66P K180 WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/90-10 61J K180 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/90-15M 66H D404 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/90-16M 67H D404FJ (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-140/70-13M 61P SC SMART (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-140/70-14M 62P SCSMART (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-150/60ZR17M (66W) AL-13SP (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-150/80-16M 71H D404F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-150/80-16M 71H D404Q (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-160/80-15M 74S D404 WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-170/80-15M 77H D404 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-2.25-17 33L TT900 WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-2.50-17 38L TT900 WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-3.00-21 51P D605F WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-70/90-14M 34P D115 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-70/90-17M 38P D102 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-70/90-17M 38P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-80/100-21 51M MX52F WT (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-80/90-14M 40P D115 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-80/90-14M 40P D307F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-80/90-16M 43P D307F (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-80/90-17M 44P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/100-10 53J D307 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/80-17 46P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/80-17M 46P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/80R17 MOTO3F (M) (J). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/90-12 44J D307 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/90-14M 46P D115 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/90-14M 46P D307A (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-90/90-17M 49P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô hiệu Michelin model 150/70 R17 69V ANAKEE ADV R TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 100/80-16 M/C 50P CITY GRIP F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 100/90-14 57P REINF CITY GRIP R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 110/70-16 M/C 52P CITY GRIP F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 110/80-14 59S REINF CITY GRIP R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 120/70-12 M/C 51P CITY GRIP F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 120/70-13 53P POWER PURE SC F TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 120/80-16 M/C 60P CITY GRIP R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 130/70-12 M/C 56P CITY GRIP R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 140/60-13 57P POWER PURE SC R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 140/60-14 M/C 64S REINF CITY GRIP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 140/70-14 M/C 68S REINF CITY GRIP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 150/70-13 64S POWER PURE SC TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 150/70-14 M/C 66S CITY GRIP R TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 3.00- 10 42J S83 TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 3.50- 10 59J REINF S83 TL/TT (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 90/90-14 46P CITY GRIP TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 100/80-16M 50S K330A(ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 100/90-10 56J D307 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 100/90-14M 51P D307A (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 100/90-18M 56H D404F (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 100/90-19M 57H D404F (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 110/70-17M 54H GT601FJ DEVZ (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 110/90-10 61J SC SMARTF (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 110/90-12 64L SC SMART (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 110/90-13M 55P SC SMART (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 110/90-18M 61H D404F (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 110/90-19 62M MX52 WT (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 120/70-17M 58P D102 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 120/80-16M 60S K330 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 120/80-18M 62P D605 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 120/90-10 57J K180 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 120/90-17M 64S D404F (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 130/70-13 63P SCSMART (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 130/80-18M 66P K180 WT (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 130/90-10 61J K180 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 130/90-16M 67H D404FJ (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 140/70-14M 62P SCSMART (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 140/70-17M 66H GT601J DEVZ (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 2.50-17 38L TT900 WT(ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 3.00-21 51P D605F WT (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 70/90-14M 34P D115 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 70/90-17M 38P TT902 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 80/90-17M 44P TT902 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 90/100-10 53J D307 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 90/80-17 46P TT902 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 90/90-14M 46P D115 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 90/90-14M 46P D307A (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires- 90/90-17M 49P TT902 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/70-17M 62S D102 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-130/90-15M 66H D404 (ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk)
    - Mã HS 40114000: NK-KD-TH-05/ Lốp sau xe máy bằng cao su- TIRE,RR(MICHE)- 42711-K96-J020-M1- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: NK-KD-TH-05/ Lốp sau xe máy bằng cao su- TIRE,RR(MICHE)- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: NK-KD-TH-06/ Lốp trước xe máy bằng cao su- TIRE,FR(MICHE)- 44711-K97-T031-M1- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: NK-KD-TH-06/ Lốp trước xe máy bằng cao su- TIRE,FR(MICHE)- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-Vỏ xe hiệu IRC-TIRE, REAR (80/90-17M/C 50P NR93)-65110-12K00-000 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-vỏ xe-TIRE SET,FRONT-55011-12K00 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-vỏ xe-TIRE SET,FRONT-55011-40J00 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-vỏ xe-TIRE SET,REAR-65011-12K00 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-vỏ xe-TIRE SET,REAR-65011-40J00 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-Vỏ xe-TIRE,FRONT (80/90-14M/C 40P SS-530F/TL)-55110-40J10-000 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-Vỏ xe hiệu Suzuki-TIRE COMP,FRONT(SOC)-55100-45F40-000 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe máy HONDA ZOOMER-X:Lốp sau xe máy nhãn hiệu DUNLOP (110/90-12M/C 64J) (lốp cao su không săm) sản xuất tại thái lan,năm 2019 hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe máy HONDA ZOOMER-X:Lốp trước xe máy nhãn hiệu DUNLOP (100/90-12M/C 59J) (lốp cao su không săm) sản xuất tại thái lan,năm 2019 hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Lốp xe D407 200/55R17 78V BW, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part No: 43242-06B (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Lốp xe D408F 140/75R17 67V BW, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part No: 41474-06B (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Lốp xe,130/90B16 M/C 73H, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:55035-11A (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Lốp xe sau 180/55B18,M/C 80H,D407T,BW, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:43200045 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Lốp xe trước 130/60B19 M/C 61H D408F,BW, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:43100045 (nk)
    - Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Lốp xe trước 130/70B18 D408F, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:44026-09A (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 100/70-17 TT902, hiệu Dunlop, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 70/80/17 TT900, hiệu Dunlop, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 70/90-17 TT902, hiệu Dunlop, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 80/90/14 D115 TL, hiệu Dunlop, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 80/90-17 TT902, hiệu Dunlop, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 90/90/14 D115 TL, hiệu Dunlop, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe máy dùng để cắt ra phân tích thành phần của vỏ xe (không đưa ra thị trường tiêu thụ)- MOTORCYCLE TIRES 80/100-18 54P K6302 6P TL (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe máy dùng để cắt ra phân tích thành phần của vỏ xe (không đưa ra thị trường tiêu thụ)- MOTORCYCLE TIRES MC 14 120/70-14 K764F TL 55 S 55S E11 001242 #646 LPAHS (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe máy YAZ (Zin) 1 cặp/bộ, model: 94107-17817/94108-17848, hiệu: Yamaha, kích cỡ vỏ: 70/90-17, hàng mới 100%- Y125 TIRES SET VEE (nk)
    - Mã HS 40114000: VỎ XE MÔ TÔ 120/70-17 58W DIABLO SUPERCORSA V2 SC1, PIRELLI, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
    - Mã HS 40114000: VỎ XE MÔ TÔ 200/55-17 78V DIABLO SUPERCORSA V2 SCO, PIRELLI, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 100/80-16 M/C 50P SS530 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 110/90-13 M/C 56L MB99 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 120/80-16 M/C 60P SS530 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 130/70-13 M/C 57L MB99 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 70/90-17 M/C IZ003 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 80/90-10 MB38 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 80/90-17 M/C IZ003 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 90/90-10 MB38 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 90/90-14 M/C SS560 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 90/90-17 GP5 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 90/90-18 GP5 T/L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (00000133946) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (0000080678) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (0000108873) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (0000133950) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (29 x 2.3 Fast Trak Control 2BR60tpi Kevlar Bead) (0000133946) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (650B/29 x 2.3 Ground Control 2BR 60tpi Kevlar Bead) (0000141995/0000133950) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (C1998/DK60 EPS 0458+420 2L G.) (6600003533) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (C1998/DK60 EPS 458 2L G. C-J) (6600003534) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (K-1129) (nk)
    - Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (W110-1017) (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 47-559 B/B BS100 24EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG APPLE K-Guard, quy cách 50-406 B/B-SK+RT HS430 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG APPLE K-Guard, quy cách 55-406 B/B-SK+RT HS430 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE CITIZEN K-Guard, quy cách 42-406 B/B-SK+RT HS416 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LITTLE JOE Perf, Folding, quy cách 37-406 B/B-SK+RT HS371A ADDIX 67EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LITTLE JOE Perf, quy cách 37-305 B/B-SK+RT HS371 ADDIX 67EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/B-SK HS471 SiC 50EPI-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI 33B-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Vỏ xe xe đạp (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: KENDA, MODEL: K-1080, SPEC: 24x2.6", (TR-K1080-2026D), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: KENDA, MODEL: K-1080, SPEC: 24x2.6", (TR-K1080-2426D), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: MAXXIS, MODEL: MINION DHF, SPEC: 29"x2.3, (5TR00A000162), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: MAXXIS, MODEL: MINION DHF, SPEC: 29"X2.5, (5TR00A000082), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: E6 HARD-CASE LITE, SPEC: 700CX50, (TR-TK-1044277), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: ETB96785300, SPEC: 29"x2.3, (5TR00A000162), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: ETB96800400, SPEC: 29"X2.5, (5TR00A000082), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: SCHWALBE, MODEL: 10100794, SPEC: 27.5"X2.0", (5TR00A000135), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: SCHWALBE, MODEL: 10600766.02, SPEC: 700x38C, (5TR00A000238), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-0941, SPEC: 27.5"X2.8, (5TR00A000163), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-0951, SPEC: 700X37C, (5TR00A000165), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-1159, SPEC: 650BX47C, (5TR00A000166), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-1199, SPEC: 29"x2.6, (5TR00A000214), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-1210, SPEC: 29"x2.6, (5TR00A000215), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-1277, SPEC: 650X47, (5TR00A000167), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W110-1277, SPEC: 650X47C, (5TR00A000167), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, loại Ranger 27.5x2.8 VRB 401Comp tire, NO BRAND, MODEL: W110-0942, mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, loại Trail Boss 26x2.25 VRB 380 Comp tire, NO BRAND, MODEL: W110-0880, mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, loại Trail Boss 27.5x2.25 VRB 380 Comp tire, NO BRAND, MODEL: W110-0784, mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, loại Trail Boss 29 x 2.25 VRB 380 Comp tire, NO BRAND, MODEL: W110-0787, mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 00001-08475, SPEC: 700x38, (5TR00A000194), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 00001-08475, SPEC: 700x38, (TR-PATHRRO2BR-7038B-V), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 00001-31283, SPEC: 700Cx38, (5TR00A000193), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 00001-31283, SPEC: 700Cx38, (TR-PATHSPO-7038H-V), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 00001-41716, SPEC: 700CX42C, (5TR00A000195), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 00001-41716, SPEC: 700CX42C, (TR-RHOMBUSPRO-7042H), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 11E00287, SPEC: 700X38X, (5TR00A000067), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, MODEL: 11E00297, SPEC: 700X32C, (5TR00A000047), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: Bánh đà bằng cao su của xe nâng tay 12" (nk)
    - Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 27.5x4.5 VRB406 SBK (120TPI) MPC FOLDABLE TLR SNOW AVALANCHE, nhãn hiệu Vee Tire Co. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 27.5x4.5 VRB406 SBK (120TPI) MPC FOLDABLE TLR SNOW AVALANCHE,nhãn hiệu Vee Tire Co. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 27.5x4.5 VRB406 SBK (27TPI) MPC WIRE BEAD TLR SNOW AVALANCHE,nhãn hiệu Vee Tire Co. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: Lốp xe đạp nhà sản xuất: Vee Rubber, Ký mã hiệu sản phẩm: 264662087007 bằng cao su, đường kính 20 inch, 2 chiếc/ đôi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: LỐP XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Membrane 100.0: 50.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex 50.0% Rubber- (EPDM)- Model code:8350611 (nk)
    - Mã HS 40115000: Lốp xe đạp thường bằng cao su không săm, phi 80cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: Lốp xe đạp, nhãn hiệu: Schwalbe Marathon, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: LỐP XE ĐẠP,chất liệu:Main part 100.0: 30.0% Rubber- (NR)- Latex 30.0% Rubber- (SBR) 20.0% Aramid 20.0% Polyamide 6 (PA6),nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8551728 (nk)
    - Mã HS 40115000: LỐP XE ĐẠP,chất liệu:Main part 100.0: 30.0% Rubber- (NR)- Latex 30.0% Rubber- (SBR) 20.0% Polyamide 6 (PA6) 20.0% Aramid,nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8551741 (nk)
    - Mã HS 40115000: ON18/ Lốp xe. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su 12, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su 12, kích cỡ 2.5 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su 14, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su 14, kích cỡ 2.5 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su 16, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su 16, kích cỡ 2.5 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE301027280BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8"MINION DHF M301 120tpi FOLDABLE Tubeless Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB96908200. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE301027280BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8" MINION DHF M301 60tpi FOLDABLE Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE301029260BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" MINION DHF M 301RU 120tpi FOLDABLE Tubeless Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB00032500, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE301029260BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" MINION DHF M301RU 60tpi FOLDABLE Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE349027280BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8"REKON M349ETB00242900., Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE349027280BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8" REKON M349 120tpi FOLDABLE Tubeless Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB96906300. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE349027280BK0002/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8" REKON M349 60tpi FOLDABLE Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE349029260BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" REKON M349PETB00302900., Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE349029260BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" REKON M349RU120tpi FOLDABLE Tubeless Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB00029200, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TE349029260BK0002/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: 29"x2.6"REKON M349RU 60tpi FOLDABLE Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TETERA27470BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, SPEC: Teravail Washburn Tire 650x47 LS BLK 60TPI TR2720 OEW/Teravail Washburn LOGO, PART#TR0000000214. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40115000: X2TETERA28380BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, NO BRAND, SPEC: Teravail Washburn Tire 700x38 LS BLK 60TPI TR2716 OE, W/Teravail Washburn LOGO, PART#TR0000000210. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: 341301936AC/ Bánh xe dùng cho máy xịt rửa bằng nhựa PP bọc cao su, kích thước 10'', hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Lốp 400- 8 Model 61A (bằng cao su, trọng lượng 3kg/cái, chiều rộng 100mm) (nk)
    - Mã HS 40117000: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Lốp 600- 12 Model 61A (bằng cao su, trọng lượng 8,6 kg/cái, chiều rộng 140mm) (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe máy kéo dùng trong nông nghiệp: 23.1-26 12PR C-202 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe máy kéo sử dụng trong nông nghiệp: 11.00-20 18PR S-67 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 11.2-24 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 12.4/11-24 6PR F-37 TT, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 13.6-24 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 13.6-26 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 15.5-38 10PR F-38 TT, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 16.9/14-30 10PR F-39 TT, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 16.9/14-34 10PR F-39 TT, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 18.4/15-30 12PR F-33 TT, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 20.5-25 20PR R-56 TL, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 8.3-24 6PR F-35 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 8-16 4PR F-33 TT, Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy kéo dùng trong nông nghiệp: 14.00-24 28PR R-55 TL, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy kéo dùng trong nông nghiệp: 29.5-25 34PR R-53 TL, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong nông nghiệp: 11.00-20 16PR C-11 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dùng trong nông nghiệp:18.00-25 40PR E-50 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dùng trong nông nghiệp:18.00-33 40PR E-50 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 11.2-20 8PR T/T 632 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 12.4-24 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 12.4-28 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 13.6-26 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 13.6--28 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 14.9-28 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 16.9-30 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 18.4-30 12R T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 18.4-38PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 20.8R38 T/L 616 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 6-14 6PR T/T 605 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 7-16 6PR T/T 605 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 8-18 6PR T/T 605 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 9.5-16 6PR T/T 617 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 9.5-22PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 9.5-24 8PR T/T 603 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại8-16 6PR T/T 605 TR, hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp xe dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf, đường kính trong: 10cm, đường kính ngoài: 23 cm, bề mặt tiếp xúc đất: 9 cm, Part no: 650020071, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40117000: Lốp xe máy cày, bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Ký hiệu: 4.00-8. Kích thước: phi 415mm, rộng 100mm. Sản xuất 2020. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Bánh xe (kích thước: 10/80-22, bề rộng: 264mm, đường kính bao: 710mm- RUOTA 10.0/80-12 PR10 5 F. Wheel. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Lốp 400- 8 (nk)
    - Mã HS 40117000: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Lốp 400-8 Model 61 (nk)
    - Mã HS 40117000: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Lốp 600-12 Model 61 (nk)
    - Mã HS 40117000: Ruột dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 18.4-38, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp, trang trại: 5.00-15 6PR D401 E4 T/T EU, Kích thước vành 304,8mm, Hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp, trang trại: 5.50-16 6PR D401 E4 T/T EU, Kích thước vành 304,8mm, Hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe máy kéo dùng trong nông nghiệp: 7.50-16 14PR C-11 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 12.4/11-24 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 12.4/11-28 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 13.6-26 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 9.5-22 6PR F-36 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp: 9.5-24 6PR F-35 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 6-14 4PR F-33 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 7-16 4PR F-33 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 8-16 4PR F-33 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 8-18 6PR F-33 TT, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp:13.6-38 8PR F-38 TT. Hiệu OTANI Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo dùng trong nông nghiệp: 23.5-25 20PR R-56 TL, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong nông nghiệp: 26.5-25 28PR R-55 TL, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 14.9-26 8PR BKT TR135 E TT (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu CONSOSTAR (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 10-16.5 (TL) 10PR (SKS-1) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu CONSOSTAR (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 12-16.5 (TL) 12PR (SKS-1) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu CONSOSTAR (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-24 (TL) 12PR AT68 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu CONSOSTAR (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 8.3-20 (TL) 06PR AT98 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 20X10.00-10 6PR T/T 431A HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 44X18.00-20 4PR T/L 482 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 14-17.5 14PR T/L 610 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 165/60-12 6PR T/L 610 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 20x8.00-10 4PR T/L 610 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 12.4/11-28 SONA-1 12PR TT (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 18.4-30 SONA-1 14PR TT (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) (1 bộ gồm vỏ + ruột) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-34 FARMGRIP N8 TT (TYTU) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) (1 bộ gồm vỏ + ruột) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 13.6-28 SHAKTILIFE N12 (TYTU) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) (1 bộ gồm vỏ + ruột) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 14.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYTU) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) (1 bộ gồm vỏ + ruột) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYTU) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu SWALLOW (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 22x10-10 4PR T/L 619 SW (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn cỏ: 17.5/65-20 10PR T/L 668 L-2 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Bánh xe có lốp loại bơm hơi bằng cao su chưa qua sử dụng bộ phận của xe nâng diesel, kích thước vành 45cm, WHEEL (45*45*10)cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Bánh xe đặc kèm La zăng xe nâng 1.5T. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 14.00-24-24 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 20.5-25-20 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếmdùng cho xe dọn đất công trình hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 14/70-20-14 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếmdùng cho xe dọn đất công trình hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 14/90-16-14TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếmdùng cho xe dọn đất công trình hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 20.5/70-16-14 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếmdùng cho xe dọn đất công trình hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 23.5-25-24 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ chạy cho phép không quá 50km/h, có kích thước vành không quá 61cm 16.9-24 12PR EZ RIDER R4 TL, hàng mới 100%, hiệu GALAXY. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm, dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành không quá 61cm 16.9-24 12PR BKT TR459 R-4 E TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại có dùng săm dùng cho xe công nghiệp (xe nâng), có kích thước vành không quá 61 cm 8.25-15 14PR BKT PL801 E TT, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại có săm dùng cho dùng cho xe công nghiệp (xe nâng), có kích thước vành không quá 61cm 8.15-15 14PR BKT PL801 E TT, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại có săm dùng cho xe công nghiệp (xe nâng), có kích thước vành không quá 61 cm 7.00-12 14PR BKT PL801 E TT, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại có săm dùng cho xe công nghiệp (xe nâng), có kích thước vành không quá 61cm 5.50-15 8PR BKT PL801 TT, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành không quá 61 cm 12-16.5 10PR BKT SKID POWER TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành không quá 61 cm 16.0/70-20 14PR BKT EM936 TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành không quá 61 cm 17.5/65-20 10PR BKT AT621 E TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi dùng cho xe dọn đất công trình(loại có dùng săm yếm) hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 1600-25-32 TL E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi dùng cho xe dọn đất công trình(loại có dùng săm yếm) hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 23.1-26-12 TL R3 NHà SX QINGDAO AONUO TYRE (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 20.5/70-16 14 E-3/L-3, hiệu Forever, kích thước vành 16 inch (40,64 cm),dùng cho máy xúc,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 23.5/70-16 14 E-3/L-3, hiệu Forever, kích thước vành 16 inch (40,64 cm),dùng cho máy xúc,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 28x9-15 14 H818, hiệu Forever, kích thước vành 15 inch (38,1 cm),dùng cho xe nâng,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 5.00-8 10 H818, hiệu Forever, kích thước vành 8 inch (20,32 cm),dùng cho xe nâng,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 6.00-9 10 H818, hiệu Forever, kích thước vành 9 inch (22,86 cm),dùng cho xe nâng,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 6.50-10 10 H818, hiệu Forever, kích thước vành 10 inch (25,4 cm),dùng cho xe nâng,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 7.00-12 12 H818, hiệu Forever, kích thước vành 11 inch (30,48 cm),dùng cho xe nâng,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 9.00-20 18 H669, hiệu Forever, kích thước vành 20 inch (50,8 cm),dùng cho máy xúc,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (không bao gồm săm và yếm) size 12-16.5 12 SKS-1, hiệu Forever, kích thước vành 16.5 inch (41,91 cm),dùng cho máy xúc,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (không bao gồm săm và yếm) size 12-16.5 12 SKS-2, hiệu Forever, kích thước vành 16.5 inch (41,91 cm),dùng cho máy xúc,HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 16*6-8, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 8 inch (20,32 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 18*7-8, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 8 inch (20,32 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 21*8-9, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 9 inch (22,86 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 28*9-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 300-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 500-8, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 8 inch (20,32 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 550-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 600-9, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 9 inch (22,86 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 650-10, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 10 inch (25,4 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 700-12, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 12 inch (30.48 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 700-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 750-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 750-16, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 16 inch (40,64 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su size 825-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 16/70-20 16PR E3/L3, hiệu TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 20 inch (50,8 cm) hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 16/70-24 16PR E3/L3, hiệu TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 24 inch (60,96 cm) hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 20.5/70-16 16PR E3/L3, hiệu TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 16 inch (40,64 cm) hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho Xe lu thảm Asphal, cỡ lốp 13/80-20/16PR C1 (bộ gồm: lốp, săm, yếm), KT vành: 50.8 cm (20 inch), hiệu ARMOUR, sx tại Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 6.00-9 D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe ủi, xe xúc đất sử dụng trong công nghiệp: 14.00-24 12PR D310 T/L EU, Hiệu DEESTONE Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe ủi, xe xúc đất sử dụng trong công nghiệp: 16.9-24 10PR D314 E4 T/L EU, Hiệu DEESTONE Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành < 61cm; loại 12.00-24-24PR LY718 (lốp bố vải), hiệu HAULMAX,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành < 61cm; loại 12-16.5-14TLX99 (lốp bố vải), hiệu HAULMAX,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành < 61cm; loại 9.00-20-18PR E-3F (lốp bố vải), hiệu HAULMAX,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành < 61cm; loại 9.00-20-18PRGK698 (lốp bố vải), hiệu ZOWIN,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành > 61cm; loại 13.00-25-36 GK899E (lốp bố vải), hiệu ZOWIN,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành > 61cm; loại 23.5-25-18E-3/L-3 (lốp bố vải), hiệu ZOWIN,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp hơi 14.00-24 PR28, bằng cao su, loại MB02 TL, KT lốp (53.9x14.7 inch), vành 10 inch, Hiệu: Magna, NSX:Magna Tyres Group,dùng cho xe nâng, xếp dỡ công nghiệp, trong cảng, nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp hơi 14.00-24 PR28, bằng cao su, loại MB300+ TT,KT lốp (53.9x14.7 inch), vành 10 inch, Hiệu:Magna, NSX:Magna Tyres Group, dùng cho xe nâng, xếp dỡ công nghiệp, trong cảng, nhà xưởng,Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp hơi 23.1-26 PR12, bằng cao su, kèm theo gioăng đệm, loại MB710,KT lốp (1500x568mm), vành 20 inch, Hiệu: Magna, NSX:Magna Tyres Group,dùng cho xe máy công trình, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp hơi 23.5R25, bằng cao su, kèm theo gioăng đệm, loại M-Terrain TL, KT lốp (1675x959 mm), vành 19.50 inch, Hiệu:Magna,NSX:Magna Tyres Group, dùng cho xe máy công trình, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp hơi bằng cao su dùng cho xe nâng, hiệu Chaoyang l- FRONT INFLARION TIRE (LD30T), size 8.15-15, đường kính vành 15" chiều rộng 8.15". Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp hơi bằng cao su dùng cho xe nâng, hiệu Chaoyang- REAR INFLARION TIRE (LD30T),size 6.50-10, đường kính vành 10" chiều rộng 6.5". Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu LEADWAY ký hiệu GB2980-17.5-25-20PR-L3, bằng cao su, loại gồm 20 lớp bố vải, một bộ gồm lốp, săm, yếm, đường kính 130cm, rộng 42cm, mới 100%, do Trung Quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu SAN JIAO ký hiệu 23.5-25-18PR-L3, bằng cao su, loại gồm 18 lớp bố vải, một bộ gồm lốp, săm, yếm, đường kính 153cm, rộng 54cm, mới 100%, do Trung Quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 304.8 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01289- 1200 R24 *2 VCH (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01377- 1965 1400 R24 *3 VCHSZ (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01362- 1400 R24 *3 VHB (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RS01015- 1400-24 28PR RLB (nk)
    - Mã HS 40118011: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành nhỏ hơn 61cm,vận tốc không quá 50km/h 16 lớp mành 9.00-20 16PR TTF STS300 hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118011: Phụ tùng máy xúc lật: Lốp cao su 1200-24, hiệu Brown Stone, kích thước vành tiêu chuẩn 24inch (609.6mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Phụ tùng máy xúc lật: Lốp cao su 1200-24, hiệu Xiandai, kích thước vành tiêu chuẩn 24inch (609.6mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Phụ tùng máy xúc lật: Lốp cao su 15/70-18, hiệu Xiandai, kích thước vành tiêu chuẩn 18inch (457.2mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: U30-40-001|Bánh trước bằng cao su cho xe nâng điện HUYNDAI 5T (nk)
    - Mã HS 40118011: U30-40-002|Bánh sau cho xe nâng điện HUYNDAI 5T bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40118011: U30-40-003|Bánh trước cho xe nâng điện HUYNDAI 3,5T bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 12-16.5 12PR D304 T/L- Kích thước vành 419.1mm, hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 5.00-8 D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 6.00-9 D306 SOLID. Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 6.50-10 10PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 6.90/6.00-9 10PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 7.00-12 14PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 7.00-12 D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 2.50-15 18PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 3.00-15 20PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 5.00-8 8PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 6.50-10 D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 7.00-12 D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 7.00-15 12PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và công nghiệp: 8.15-15 14PR D301 T/T EU, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 14.00-24 12PR D310 T/L EU, Hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 16.0/70-20 14PR D303 T/L EU- Kích thước vành 508mm, hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 19.5L-24 12PR D314 T/L, Hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công nông nghiệp: 10.00-20 16PR D309 T/T EU- Kích thước vành 508mm, hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công nông nghiệp: 12.5/80-18 12PR D302 E4 T/L EU- Kích thước vành 457,2mm, hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất (xe xúc): 12.5/70-16 8PR BKT AT621 E TL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 12-16.5 10PR BKT SKID POWER TL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 15.5/60-18 12PR BKT AT621 E TL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe lu đường: 14.0/70-20 12PR BKT PAC MASTER TT (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn cỏ: 26x10.00-12 8PR T/T 456 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn cỏ: 29x12.50-15 4PR T/L 482 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 12-16.5-12PR T/L 405B L-2 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 15.5/60-18 8PR T/L 668 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 17.5/65-20 10PR T/L 668 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm)(1 bộ vỏ + yếm, ruột) dùng cho xe nâng: 9.00-20 14PR T/T 423 HA (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 12-16.5 JET TRAX HD 12PR TUBELESS (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 14.00-24 MRK E3/L3 N28 TT (TY) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành < 61cm)(1 bộ gồm vỏ + ruột + yếm) dùng cho xe dọn đất: 14.00-24 MRK N28 TT (TYTUFL) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất (1 bộvỏ+ ruột): 14.00-24 32PR T/T 660 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất(1 bộvỏ+ ruột): 14.00-24 16PR T/T 405B L-2 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 10-16.5 10PR T/L 405B L-2 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe dọn đất: 12-16.5 12PR T/L 405B L-2 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo(1 bộvỏ+ ruột): 9.00-20 14PR T/T 423 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo(1 bộvỏ+ ruột): 9.00-20 14PR T/T 705 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe nâng(1 bộvỏ+ ruột): 11.00-20 16PR T/T 709 TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe nâng(1 bộvỏ+ ruột): 300-15 18PR T/T 354A TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe nâng(1 bộvỏ+ ruột): 7.50-16 10PR T/T 663S TR (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa), nhãn hiệu: KENDA- 6.00-9 K610 12 (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa), nhãn hiệu: KENDA- 6.50-10 K610 12 (nk)
    - Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa), nhãn hiệu: KENDA- 7.00-12 K610 16 (nk)
    - Mã HS 40118019: Bánh xe(của xe kéo)-Tyre (nk)
    - Mã HS 40118019: Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ) hiệu GOODRIDE, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 hoa văn CB771. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp bơm hơi bằng cao su dùng cho xe chạy trong hầm mỏ hiệu KUNLUN, Model 14.00-25-36+ KT632, vành bánh xe tiêu chuẩn:35.56 cm (gồm lốp, săm, yếm),Nhà sx XINJIANG KUNLUN ENGINEERING TYRE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp bơm hơi bằng cao su dùng cho xe chạy trong hầm mỏ hiệu KUNLUN, Model 16.00-25-40+ KT632, vành bánh xe tiêu chuẩn:40.64cm (gồm lốp, săm, yếm), Nhà sx XINJIANG KUNLUN ENGINEERING TYRE mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe xúc lật 16/70-20, loại L-3/E-3 (kích thước vành 20 inch, đường kính ngoài 1075mm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe xúc lật 16/70-24, loại L-3/E-3 (kích thước vành 24 inch, đường kính ngoài 1175mm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe xúc lật 20.5/70-16, loại L-3/E-3 (kích thước vành 16 inch, đường kính ngoài 830mm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe xúc lật 23.5/70-16, loại L-3/E-3 (kích thước vành 16 inch, đường kính ngoài 850mm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp hơi 24.00R35, bằng cao su, kèm theo gioăng đệm, loại MA04+TL, chống cắt, KT lốp (85.6 x 25.7 inch), vành 17.00 inch,Hiệu:Magna, NSX: Magna Tyres Group, dùng cho xe chuyên dụng trong mỏ, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, Nhãn hiệu: DYNAMAXX, Mẫu ALL GRIP +, kích thước:17.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, Nhãn hiệu: DYNAMAXX, Mẫu ALL GRIP, kích thước:17.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, Nhãn hiệu: DYNAMAXX, Mẫu: ALL GRIP, kích thứoc: 23.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: JINYU, mẫu JY968 kích thứoc: 20.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS300 kích thứoc: 23.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS301 kích thứoc: 23.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS301, kích thứoc 17.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS301, kích thứoc 20.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS302 kích thứoc: 23.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS401, kích thứoc 14.00R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS405 kích thứoc: 23.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS501 MINEXTRA, kích thứoc 17.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng, nhãn hiệu: MAXAM, mẫu MS503 kích thứoc: 23.5R25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax, Model:12.00-24-24E-4, kích thước vành 24 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax, Model:12.00-24-24IND4, kích thước vành 24 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118019: Lốp xe trộn bê tông tự nạp liệu FIORI, (Code: 454012) hiệu: TYPE, hàng mới: 100%, Xuất xứ: CE (nk)
    - Mã HS 40118019: Ruột bằng cao su đi cùng lốp, kích thứơc: 14.00R25, hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Vòng Oring bằng cao su dùng để giữ áp suất hơi cho lốp xe, đi cùng lốp xe, Chu vi: 1799mm, đuờng kính sợi 6,8mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118019: Yếm bằng cao su đi cùng lốp, kích thứơc: 14.00R25, hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp 14.00 R25 E4 GCB5 TT hiệu ECED_ (lốp mới 100%, dùng cho xe nâng hàng và máy xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành >610mm, vận tốc tối đa 50km/h) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi (1 bộ gồm lốp+săm+yếm), chất liệu cao su, dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), size 23.5-25- PR16,chiều rộng lốp 540mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi (1 bộ gồm lốp+săm+yếm), chất liệu cao su, dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), size 23.5-25-PR16,chiều rộng lốp 540mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi (1 bộ gồm lốp+săm+yếm), chất liệu cao su, dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), size 750/65R25/L-3,chiều rộng lốp 750mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành trên 61cm 35/65-33 42PR BKT LOADER SPL L-5 TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ chạy cho phép không quá 50km/h, có kích thước vành trên 61cm 26.5-25 28PR EXR-300 TL, hàng mới 100%, hiệu GALAXY. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành trên 61 cm 26.5-25 28PR BKT XL GRIP L-3 TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành trên 61cm 23.1-26 8PR BKT TR387 E TL, hàng mới 100% hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành trên 61cm 23.5-25 16PR BKT XL GRIP TL, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ chạy cho phép không quá 50km/h, có kích thước vành trên 61cm 20.5-25 20PR EXR-300 TL, hàng mới 100%, hiệu GALAXY. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ chạy cho phép không quá 50km/h, có kích thước vành trên 61cm 23.1-26 12PR COMPACTOR R-3 TL, hàng mới 100% hiệu GALAXY. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su, loại không săm dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ chạy cho phép không quá 50km/h, có kích thước vành trên 61cm 23.5-25 20PR EXR-300 TL, hàng mới 100%, hiệu GALAXY. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi, chất liệu cao su(1 bộ gồm lốp+săm+yếm), dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), lọai GB2980-82, size 20.5-25- PR16,chiều rộng lốp 515mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi, chất liệu cao su(1 bộ gồm lốp+săm+yếm), dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), lọai L3, size 17.5-25PR12,chiều rộng lốp 410mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi, chất liệu cao su(1 bộ gồm lốp+săm+yếm), dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), lọai L3, size 17.5-25PR16,chiều rộng lốp 410mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 17.5-25 20PR E3/L3, hiệu TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 25 inch (63,5 cm),hoa lốp hình chữ chi, hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 20.5-25 20PR E3/L3, hiệu TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 25 inch (63,5 cm),hoa lốp hình chữ chi, hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 23.5-25 24PR E3/L3, hiệu TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 25 inch (63,5 cm),hoa lốp hình chữ chi, l hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp đặc chủng (OTR) (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe công trình hẩm mỏ có kích thước vành trên 61cm, 14.00R25 E4 TT GCB5, hiệu BOTO, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp đặc chủng (OTR) dùng cho xe công trình hẩm mỏ có kích thước vành trên 61cm, 14.00R25 E4 TT GCB5, hiệu BOTO, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp đặc chủng (OTR) dùng cho xe công trình hẩm mỏ có kích thước vành trên 61cm, 14.00R25 E4 TT GCD1, hiệu BOTO, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp dùng cho máy xúc dọn đất (không tham gia giao thông), cỡ lốp 17.5-25/16PR NE3 TT (bộ gồm: lốp, săm, yếm) có hoa lốp hình chữ chi, KT vành: 63.5cm (25 inch), hiệu ARMOUR, sx tại Trung Quốc, (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp dùng cho máy xúc dọn đất (không tham gia giao thông), cỡ lốp 23.5R25** L3TL, có hoa lốp hình chữ chi, KT vành: 63.5cm (25 inch), hiệu ARMOUR, sx tại Trung Quốc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp không săm (lốp đặc chủng) dùng cho xe nâng kích thước vành lớn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 32 lớp mành 26.5-25 32PR TL E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp máy xúc (gồm săm và yếm)size 17.5.5-25 20PR GM186, hiệu GUIMA, kích thước vành 25 inch (63,5 cm), hoa lốp hình chữ chi,dùng cho máy xúc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp máy xúc (gồm săm và yếm)size 17.5-25-16PR GM186, hiệu GUIMA, kích thước vành 25 inch (63,5 cm), hoa lốp hình chữ chi,dùng cho máy xúc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp máy xúc (gồm săm và yếm)size 23.5-25 20PR GM186, hiệu GUIMA, kích thước vành 25 inch (63,5 cm), hoa lốp hình chữ chi,dùng cho máy xúc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp và gioăng xe cẩu lưu động 0RR01426 186E 505/95 R25 VHS T hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp và gioăng xe xúc lật 0RR02353 175 R25 *1 VSMS T D2A hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe cẩu lưu động 0RR01377 1965 1400 R24 *3 VCHSZ 1DU hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 385 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RR01420- 170E 385/95 R25 VHS T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 445 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RR01417- 177E 445/95 R25 VHS T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật 0RS05213 1400-24 20PR STMSA D2A hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 457.2 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RR02757- 2145 1800 R25 *3 VCHSAZ T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 457.2 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RS05687- 1800-25 40PR ELS2B T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 596.9 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RR03829- 1952 235 R25 MSPR VLTSZ T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 596.9 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RR04102- 1952 235 R25 *1 VJTAZ T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 673.1 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone- 0RR04103- 2022 265 R25 *1 VJTAZ T (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm vận tốc không quá 50km/h. 20 lớp mành 17.5-25 20PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm, 25 lớp mành 26.5R25 hiệu TRIANGLE, mã hoa TB516,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm,vận tốc không quá 50km/h 18 lớp mành 23.5/70-16 18PR TTF E-3/L-3 hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm,vận tốc không quá 50km/h. 24 lớp mành 23.5-25 24PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm. 20 lớp mành 17.5-25 20PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm. 24 lớp mành 23.5-25 24PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm.20 lớp mành 20.5-25 20PR TTF E3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 18 lớp mành 20.5/70-16 18PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 20 lớp mành 17.5-25 20PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 20 lớp mành 20.5-20 20PR TTF E3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 24 lớp mành 23.5-25 24PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành nhỏ hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h. 18 lớp mành 20.5/70-16 18PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành nhỏ hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h.18 lớp mành16/70-24 18PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ dùng cho xe xúc, máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 14.00-24 28PR D313 T/L EU. Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ dùng cho xe xúc, máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 17.5-25 16PR D313 T/L. Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ dùng cho xe xúc, máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 20.5-25 20PR D313 T/L. Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ dùng cho xe xúc, máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 23.5-25 20PR D313 T/L EU. Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công nghiệp: 16.9-28 12PR D314 E4 T/L EU, Hiệu Deeston Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe dọn đất: 17.5-25 16PR BKT GR288 G-2/L-2 TL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe gàu xúc: 14.00-25 24PR VEM AS E3 TL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118021: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe xúc trong hầm mỏ: 17.5-25 20PR VEM 99 L3 TUBELESS (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 WDB5, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 16.00R25 E4 WDB5, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp (lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy trên đường quốc lộ),kích thước vành trên 61cm, Tốc độ tối đa 50km/h, TSKT: 14.00R25 LM901 E3,Hiệu LONGMARCH. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp MS306 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp MS409 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40118029: bộ lốp săm yếm dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ), kích thước vành trên 61cm,loại 16.00R25 CB771 hiệu CHAOYANG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu ANNAITE loại: 17.5-25 20PR TT E-3/L-3, có kích thước vành trên 61 cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu ANNAITE loại: 23.5-25 24PR TT E-3/L-3, có kích thước vành trên 61 cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu HILO loại: 23.5-25 24PR TT G1 E-3/L-3, có kích thước vành trên 61 cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình, hiệu: TECHKING, loại: 16.00R25 ETRTV E4 TT C1, có kích thước vành trên 61 cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng cho khai thác mỏ, chiều sâu gai: 38mm,hiệu: Chaoyang,hãng sx:Zhongce mới 100% cỡ 14.00R25 (lốp bố thép).kt vành trên 61cm.PATTERN:CB771A (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),hiệu DURATOUGH,kích thước vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h,loại 14.00R25 MILD E4,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),hiệu TECHKING,kích thước vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h,loại 16.00R25 ETRTV,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp 355.6 mm, KT vành 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp 355.6 mm, KT vành 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp cao su bơm hơi dùng cho xe tải BELAZ chạy trong mỏ, không săm bố thép, hoa lốp hình chữ chi, ký hiệu: 33.00R51,hiệu HAMA, tốc độ tối đa50km/h, đường kính3100mm, rộng912mm, KT vành129.54cm,mới100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp cao su bơm hơi dùng cho xe tải BELAZ chạy trong mỏ, không săm bố thép, hoa lốp hình chữ chi, ký hiệu: 33.00R51,hiệu Maxam, tốc độ tối đa50km/h, đường kính3100mm, rộng912mm, KT vành129.54cm,mới100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp đặc chủng, dùng cho xe công trình hầm mỏ (MINING DUMPER) không lưu hành trên đường quốc lộ, KT vành trên 61cm,27.00R49-TB526S E4 T2C. Hiệu TRIANGLE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp đặc chủng, dùng cho xe công trình hầm mỏ (MINING DUMPER) không lưu hành trên đường quốc lộ, KT vành trên 61cm,27.00R49-TB599A E4 T2C. Hiệu TRIANGLE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp 385 mm, KT vành 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp 445 mm, KT vành 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp 505 mm, KT vành 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe chuyên dụng loại 27.00R49 MS401 dùng trong khai thác hầm mỏ, không hoạt động ngoài quốc lộ, có kích thước vành >610 mm, nhãn hiệu Maxam, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax, Model:18.00-25-40TLE-4A, kích thước vành 25 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax, Model:18.00-25-40TLL-4S, kích thước vành 25 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40118029: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax, Model:29.5-29-46TLE-4/L-4, kích thước vành 29 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40119010: 3/ Rear tire 9 inch (lốp sau) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: 3/ Tire size big 9 icnh (Lốp trước) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: 42711-DGF/ Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Lốp xe: 42711-DGF-000 19X7R8 2PR HF277 TUBELESS TIRE (NH) (nk)
    - Mã HS 40119010: 42712-DGF/ Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Lốp xe: 42712-DGF-010 AT18X9.50-8 2PR DI2009 TUBELESS TIRE (nk)
    - Mã HS 40119010: Bộ phận của xe điện chạy sân golf: Lốp cao su, đường kính 440mm, rộng 220mm, model: IN215-35-12, hiệu INNVOA, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Bộ phận của xe điện chạy sân golf: lốp cao su, model:18x8.5-8, hiệu: Carlisle, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 1100R20 18PR HH313, Hàng mới 100% (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm). (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 11R22.5 16PR HAR515, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 11R22.5 16PR HH102, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 1200R20 20PR HH313, Hàng mới 100% (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm). (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 12R22.5 18PR HAR515, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 12R22.5 18PR HH102, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp 11R22.5-16PR, RR680 hiệu DOUBLE COIN dùng cho sơ mi rơ moóc. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp 12R22.5-18PR, RR99 hiệu DOUBLE COIN dùng cho sơ mi rơ moóc sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp bằng cao su cho xe tải siêu trọng 315/80R 22.5 (20PR) (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: CY923 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu AOLITONG. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: GR882 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu GREFORCE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: GR882 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu GREFORCE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: GR883 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu GREFORCE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: GR883 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu GREFORCE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K318 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K318 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K668 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K668 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K668 12R22.5-18PR, nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K67 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K67 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K768 12R22.5-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K768 12R22.5-18PR, nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K777 12R22.5-18PR, nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: K87 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu KAIYUE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: ST901 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu DRIVEMASTER. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: WAM666 1100R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu WELLPLUS. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: WAM666 1200R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu WELLPLUS. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: WAM716 1000R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu WELLPLUS. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: WAM716 1100R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu WELLPLUS. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: WDM986 1200R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu WELLPLUS. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: X79 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu DEEMAX. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo, model: X79 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu DEEMAX. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp dùng cho xe đầu kéo(chương 87),hiệu:COMPASAL, model: CPD68+, 12.00R20, Hàng mới 100% (bộ gồm: lốp + ruột + yếm) (nk)
-     - Mã HS 40119010: Lốp dùng cho xe đầu kéo(chương 87),hiệu:COMPASAL, model: CPD88, 295/75R22.5, Hàng mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p