- Mã HS 40091290: Bộ dây nạp gas Model: R410 (Là Dạng ống nối mềm bằng cao su có 2 đầu nối bằng đồng, 1 Bộ 3 sợi mỗi sợi dài 150cm) hàng mới 100% NSX: Retekool (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ dây nạp gas Model: R410-R22 (Là Dạng ống nối mềm bằng cao su có 2 đầu nối bằng đồng, 1 Bộ 3 sợi mỗi sợi dài 90cm) hàng mới 100% NSX: Retekool (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ dây phun áp lực và phụ kiện, bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối, 60 x 240 x 300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dẫn khí bằng cao su, có đầu nối dùng cho máy nén khí 50HP, dài 1250mm/bộ, đường kính phi 20A, 1 bộ gồm 5 ống. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dẫn khí bằng cao su, có đầu nối, dùng cho máy nén khí 10HP, kích thước: 1500mm x phi 20mm (5 chiếc/bộ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dẫn khí bằng cao su, có đầu nối, dùng cho máy nén khí 20HP, kích thước: 1500mm x phi 20mm (5 chiếc/bộ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dầu cho hộp số chính đến bộ làm mát, bằng cao su vỏ ngoài bọc thép, có đầu nối HOSE,SET,COOLER,FO R GRBX,PEAB. 108W5647P001/. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dầu cho hộp số chính đến bộ lọc, bằng cao su vỏ ngoài bọc thép, có đầu nối HOSE FILTER,SET,COOLER SET,FOR GRBX,PEAB. 108W5646P001/. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dầu cho hộp số chính đến bộ lọc, bằng cao su vỏ ngoài bọc thép, có đầu nối HOSE FILTER,SET,FOR GEARBOX. 108W5648P001/. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Bộ ống dầu cho hộp số chính, bằng cao su vỏ ngoài bọc thép, có đầu nối HOSE,SET,SUCTION SIDE,FOR GRBX,PEAB. 108W5645P001/. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: C0311500703/ Ống cao su phi 55mm, dài 478mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: C0311501003-2/ Ống cao su phi 55mm, dài 275mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: C0374100203/ Ống cao su cho bộ lọc khí phi 76mm, dài 215mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: C0374100303/ Ống cao su cho bộ lọc khí phi 76mm, dài 213mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: CC1129/ Bộ vòng ron của máy đúc nhôm bằng cao su JHM65, phi 164.7*2mm (01 bộ 35 cái) (Oil seal JHM65). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: COV105/ Vỏ bọc đầu nối dây điện các loại (bằng cao su lưu hóa)- COVER (nk) | |
- Mã HS 40091290: Cùm điện loại đơn giữ chổi than, bằng thép, hiệu: Chongde Technology Morotack, Model: MRT-2540A, mã: R9D7614P01,dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Cụm ống nối dẫn nước vào lồng giặt, bằng cao su, chiều dài 135mm, đường kính 9mm, không kết hợp với chất liệu khác, có phụ kiện ghép nối (nk) | |
- Mã HS 40091290: Cụm ống nối dẫn nước vào lồng giặt, bằng cao su, chiều dài 485mm, đường kính 9mm, không kết hợp với chất liệu khác, có phụ kiện ghép nối (nk) | |
- Mã HS 40091290: Cuốn ống hơi KOREEL RA-1130B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây cu roa (dây đai cao su)(for model K.125,NUV), nhãn hiệu Mitkammakon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây dẫn hơi dùng cho bàn là,dài 3m, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây dẫn khí:10x6.5mm,L5mm, hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây hơi Phi 4/ CN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây hơi Phi 6/ CN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây hơi phi 8/ CN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây nối mềm cao áp nối bình gas, dây lấy hơi,chất liệu cao su có nối với đầu ren.Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây phun áp lực 10m bằng cao su, đã gia cố, có kèm bộ phận ghép nối bằng nhựa,6.390-025.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây phun áp lực 10m bằng cao su, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa,6.390-025.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây phun áp lực DN6, 20m bằng cao su chưa gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối,9.751-050.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây phun áp lực DN8, 30m bằng cao su máy phun áp lực, kích thước 310 x 310 x 120 mm, đã gia cố, có kèm bộ phận ghép nối bằng nhựa,6.110-023.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây phun áp lực nối dài DN8 40MPa 20m bằng cao su của máy phun rửa áp lực, chưa gia cố, có kèm phụ kiện,6.110-027.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Dây phun rửa áp lực nối dài 1/2", 50m bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối, 155 x 380 x 380 mm,2.645-139.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Đệm cao su lưu hóa. PN: S2347-250. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ENG10005921- Cụm ống bơm nước từ bơm đến van hằng nhiệt bằng cao su lưu hóa không gia cố với vật liệu khác, có phụ kiện ghép nối linh kiện lắp ráp xe ôtô Suv và Sedan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ENG10006063- Cụm ống bơm nước từ bơm đến van hằng nhiệt bằng cao su lưu hóa không gia cố với vật liệu khác, có phụ kiện ghép nối- linh kiện lắp ráp xe ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: F1155-16055/ Ống dẫn dầu của máy phát điện, phi 40 dài 950mm: Pipe Flexible (nk) | |
- Mã HS 40091290: FCHI-TD-454/ Ống cao su Phi 80, dài 1200mm (phụ kiện máy tách bavia), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: FIL-017/ Phễu hút cỡ lớn L sử dụng cho máy Filling (nk) | |
- Mã HS 40091290: FIL-027/ Phễu hút cỡ trung M sử dụng cho máy Filling (nk) | |
- Mã HS 40091290: FIL-037/ Phễu hút cỡ nhỏ S sử dụng cho máy Filling (nk) | |
- Mã HS 40091290: HEA121/ Ống bọc bảo vệ đầu nối dây điện và dây điện các loại (bằng cao su lưu hóa)- HEAT TUBE (nk) | |
- Mã HS 40091290: Hose S10S8C-D-700/ Ống dẫn thủy lực, thông số: S10S8C-D-700. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: IV-013/ Ống nối bằng cao su (dùng cho bộ truyền dịch đường tĩnh mạch, kích thước 4.3cm, 5mm-10mm), chuyên dùng cho y tế-Latex Rubber tube T11-F-code: 050160000000 (nk) | |
- Mã HS 40091290: JB3G8W005AB- Ống nước cao su có kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su dùng cho đường ống (code T-1810) DN80 3 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su, Model: TOZENFLEX, Size:100A, Hiệu:Tozen, Mới:100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:100A, Hiệu:Tozen, Mới:100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:125A, Hiệu:Tozen, Mới:100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:150A, Hiệu:Tozen, Mới:100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:80A, Hiệu:Tozen, Mới:100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối bằng cao su, Model:TOZENFLEX, Size:50A, Hiệu:Tozen, Mới:100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối cao su 1 bóng có mặt bích bằng thép SS400 10K để ghép nối, RUBBER EXPANSION JOINT 1BALL 400A*215L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN125(5 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN200(8 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN250(10 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN40(1.1/2 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN50(2 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN65(2.1/2 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: KHỚP NỐI MỀM BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC,HIỆU GALA,DN80(3 INCH).MODEL: GFLEX-F1,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối mềm bằng cao su, đường kính DN250 27 Cm, hiệu: Duyar (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối ống (TPNA-500)- Coupling. (Chất liệu: cao su lưu hóa. Đường kính 8mm, dài 30mm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối ống cho máy CODA-500- COUPLING (Chất liệu: cao su lưu hóa. Đường kính 8mm, dài 30mm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40091290: Khớp nối ống giãn nở bằng cao su dùng cho công trình xây dựng. Model TKQ-530E. Kích thước: DN1200 x 450mm. Hãng sản xuất: Youngjin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: M1312500003/ Ống làm mát bằng cao su đường kính 45mm,dài 310mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: M1312500103/ Ống làm mát bằng cao su đường kính 45mm dài 529mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: M1375100003A/ Ống cao su cho bộ lọc khí, đường kính 60mm, dài 600mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: M1375100103A/ Ống cao su cho bộ lọc khí, đường kính 60mm, dài 600mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: MJU65847101/ MJU65847101 Vòng đệm cao su(MJU65847101), hàng mới 100%.Đơn giá: 1,440.416479 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 40091290: MJU65847101/ Tube& (MJU65847101) Ống cao su dẫn khí trong bàn hút của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: MJU65847101/ Tube& (MJU65847102) Ống cao su dẫn khí trong bàn hút của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: MJU65847101/ Tube& (MJU65847103) Ống cao su dẫn khí trong bàn hút của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Nắp hút sợi P/N:148012863 dùng cho máy dệt sợi AC338. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) | |
- Mã HS 40091290: Nắp hút sợi sau dùng cho máy dệt sợi TOYOTA FL16. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) | |
- Mã HS 40091290: Nắp hút sợi trước dùng cho máy dệt sợi TOYOTA FL16. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) | |
- Mã HS 40091290: ND215/ ống lót ổ trục bằng cao su bush cord DJ61-00313A (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL014/ Ống cao su bọc dây điện mã 0,105CVW-1DC-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL069/ Ống cao su bọc dây điện mã 4,105CVW-1DC-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL161/ Ống cao su bọc dây điện mã COT tube-B-7.0 (cut), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL194/ Ống cao su bọc dây điện mã Heated tube-B-1.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL197/ Ống cao su bọc dây điện mã Heated tube-B-3.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL198/ Ống cao su bọc dây điện mã Heated tube-B-3.0 (0.5T), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL200/ Ống cao su bọc dây điện mã Heated tube-B-4.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL356/ Ống cao su bọc dây điện mã PVC TUBE-B-5.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NL360/ Ống cao su bọc dây điện mã PVC TUBE-G-8.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NPL06/ TUBE-Ống cao su dẫn khí trong bàn hút của cụm Nozzle Mop, đường kính 4mm dài 120mm, linh kiện máy hút bụi (MJU65847101) (nk) | |
- Mã HS 40091290: NPL07/ TUBE-Ống cao su dẫn khí trong bàn hút của cụm Nozzle Mop, đường kính 4mm dài 165 mm, linh kiện máy hút bụi (MJU65847102) (nk) | |
- Mã HS 40091290: NPL08/ TUBE-Ống cao su dẫn khí trong bàn hút của cụm Nozzle Mop, đường 4.5mm dài 95mm, linh kiện máy hút bụi (MJU65847103) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Núm hút chân không, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: VPHC15-9LS-6J (VPHC15LS6J) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Núm hút chân không, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: ZPR10UNJ50-04-A10 (nk) | |
- Mã HS 40091290: Núm không chân không, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: VPHC8-9LFS-6J (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST09019B02P, 09MM X 19MM X 136M/CTN (3/4 X 3/8). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST09019B02P, 19MM X 19MM X 60M/CTN (3/4 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST09022B02P, 09MM X 22MM X 128M/CTN (7/8 X 3/8). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST09025B02P, 09MM X 25MM X 108M/CTN (1 X 3/8). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST09048B02P, 09MM X 48MM X 50M/CTN (1 7/8 X 3/8). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST13028B02P, 13MM X 28MM X 78M/CTN (1 1/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST13035B02P, 13MM X 35MM X 58M/CTN (1 3/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST13042B02P, 13MM X 42MM X 48M/CTN (1 5/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST13060B02P, 13MM X 60MM X 32M/CTN (2 3/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST13060B13-2P, 13MM X 60MM X 32M/CTN (2 3/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19010B02P, 19MM X 10MM X 80M/CTN (3/8 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19013B02P, 19MM X 13MM X 72M/CTN (1/2 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19019B02P, 19MM X 19MM X 60M/CTN (3/4 X 3/4).Hàngmới100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19025B02P, 19MM X 25MM X 50M/CTN (1 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19028B02P, 19MM X 28MM X 48M/CTN (1 1/8 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19032B02P, 19MM X 32MM X 40M/CTN (1 1/4 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST19048B02P, 19MM X 48MM X 24M/CTN (1 7/8 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST25060B02P, 25MM X 60MM X 18M/CTN (2 3/8 X 1). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST32089B13, 32MM X 89MM X 8M/CTN (3 1/2 X 1 1/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại ST40089B13, 40MM X 89MM X 8M/CTN (3 1/2 X 1 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP13048B02, 13MM X 48MM X 48M/CTN (1 7/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP19016B02, 19MM X 16MM X 72M/CTN (5/8 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP19035B02, 19MM X 35MM X 40M/CTN (1 3/8 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP19042B02, 19MM X 42MM X 36M/CTN (1 5/8 X 3/4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP25042B02, 25MM X 42MM X 26M/CTN (1 5/8 X 1). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP25042B02, 25MM X 42MM X 26M/CTN (1 5/8 X 1).Hàngmới100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP25048B02, 25MM X 48MM X22M/CTN (1 7/8 X 1). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP25076B02, 25MM X 76MM X 12M/CTN (3 X 1). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại STP25089B02, 25MM X 89MM X 12M/CTN (3 1/2 X 1). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối M-FLEX EC loại MFEC13010B02, 13MM X 10MM X 139.08/CTN (3/8 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID16mmx20mm,kích thước (16mmx20mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID19mmx20mm,kích thước (19mmx20mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID20mmx12mm,kích thước (20mmx12mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID22mmx10mm,kích thước (22mmx10mmx1.5NS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID22mmx20mm,kích thước (22mmx20mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID25mmx12mm,kích thước (25mmx12mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID28mmx12mm,kích thước (28mmx12mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID32mmx12mm,kích thước (32mmx12mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID35mmx20mm,kích thước (35mmx20mmx1.5NS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID40mmx12mm,kích thước (40mmx12mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID43mmx10mm,kích thước (43mmx10mmx1.5NS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID43mmx20mm,kích thước (43mmx20mmx1.5NS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID60mmx12mm,kích thước (60mmx12mmx1.5m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID6mmx20mm,kích thước (06mmx20mmx1.5NS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt XLPE bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối loại ID9mmx20mm,kích thước (09mmx20mmx1.5NS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: NVL Dựng trong xõy dựng- ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện kết nối M-FLEX EC loại MFEC13013B02, 13MM X 13MM X 117M/CTN (1/2 X 1/2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao áp bằng cao su (High Pressure Hose, 2" * 20M, Yellow), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao áp bằng cao su lưu hóa, đã kết hợp với các vật liệu khác II32 50.8x1500mm; 54x1700mm (dùng cho dây chuyền ép nhôm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao áp bằng cao su lưu hóa, đã kết hợp với các vật liệu khác II32 54x2400mm (dùng cho dây chuyền ép nhôm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao áp bằng cao su lưu hóa, đã kết hợp với các vật liệu khác M13x1.5x1000mm (dùng cho dây chuyền ép nhôm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao áp bằng cao su lưu hóa, đã kết hợp với các vật liệu khác M39x2x1900mm; M39x2x1600mm (dùng cho dây chuyền ép nhôm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao áp bằng cao su lưu hóa, đã kết hợp với các vật liệu khác M39x2x2600mm (dùng cho dây chuyền ép nhôm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su dẫn mực máy in Kỹ thuật số bằng cao su lưu hóa kích thước 5x8mm, code: 6736SG0300, hãng sản xuất Tecnoferrari- Italy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su dẫn mực máy in Kỹ thuật số bằng cao su lưu hóa, kích thước 6x9mm, code: 90001252, hãng sản xuất System- Italy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su dẫn nước dùng trong khoan bê tông cọc nhồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su dùng cho đầu xịt (Bộ phận dùng thay thế cho máy phun rửa áp lực JVT-HO-90P), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su dùng mở rộng ống PFA-PFA Expander No.2. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su Electriduct 1 Thermo Armor Silicone Coated Fiberglass Fire (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su mềm 2.5X3.0X4.0 (73841A). Phụ tùng cho động cơ Waukesha.,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su mềm 2IDX2.38X3.5LG (20751J). Phụ tùng cho động cơ Waukesha.,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG CAO SU MỀM LƯU HÓA CHƯA GIA CỐ,PHỤ KIỆN THIẾT BỊ PHA HÓA CHẤT COMBINE, DÀI 20CM. ĐƯỜNG KÍNH 2CM. MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su, làm kín cơ cấu trượt, kích thước 60/220mm mã F03C.B04.145- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su. PN: 201042418. Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có EASA số 4100410404000010001 kèm theo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su. PN: AE2463921G0097. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống cao su. PN: AE707875-1. Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820 có FAA số 32019194. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn 1.5m bằng cao su lưu hóa (dây đầm dùi 1.5m) dùng cho máy đầm dùi bê tông E38FP nhãn hiệu EXEN, hàng mới 100%, Hose 1.5m for E38FP (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2000845 (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2801855 (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2802086 (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2802856 (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2803164 (50FEET 15 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2841580 (50FEET 15 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: 2900765 (50FEET 15 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: APHP-0250-0375L (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: APSPG-0313-0500L (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: APST-0750-1125L (50FEET 15 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: APST-1000-1375L (50FEET 15 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU, CODE: NAFB-NW-1000 (100FEET 30 MÉT/CÁI) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn bằng cao su. PN: D3611013500200. Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820 có EASA số D185104400733 02. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu bằng cao su có phụ kiện ghép nối (176549L), phụ tùng động cơ Waukesha,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa mềm, chưa gia cố, có phụ kiện ghép nối (linh kiện của máy thành hình bu lông), kích thước1/4*1W*1700L(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố với vật liệu khác, có kèm đầu nối bằng sắt, kích thước 10*950mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hoá, chưa gia cố với vật liệu khác, kèm đầu nối, kích thước 10*1200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu bôi trơn bằng cao su dài 1m có kèm phụ kiện ghép nối (Hose L1.00m (Drain hose for header tank)- phụ tùng của hệ thống bơm hàng Framo type SD-125, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu cho máy phát điện, dài 40cm, chất liệu cao su, không gắn kèm các phụ kiện để ghép nối. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dẫn đầu dò kiểm tra mối hàn bằng cao su đã lắp đầu nối, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dẫn đầu dò kiểm tra mối hàn bằng cao su đã lắp đầu nối,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu phanh, chưa gia cố với vật liệu khác, có kèm phụ kiện ghép nối. Part No: 9094702F24, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX470, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su dài 15m. Hàng đã qua sử dụng./ VN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn gas lỏng bằng cao su phi 1/4", dài 90 cm, ghép van kiểm tra. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn hơi bằng cao su lưu hóa, dài 25FT, có 2 đầu nối, Part no: 244965, Hiệu Graco. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dẫn hướng cho đầu cảm biến mối hàn đã gắn với đầu nối,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn khí bằng cao su(39816954),phụ tùng máy nén khí- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn khí chất liệu bằng cao su lưu hóa có kèm phụ kiện ghép nối. Đường kính trong 25mm. Dài 5m. Nhãn hiệu Yokohama. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn khí gas bằng cao su phi 1/4", dài 90 cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn khí từ bầu lọc gió vào động cơ bằng cao su lưu hóa 17251-55A-Z012-M1.(1725155AZ0M1-V0234), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su của máy cưa xích hoạt động bằng pin, no: 424904-6. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su kèm đầu nối, ELAFLEX 1-1/2 IN NB X 100FT REFUELING HOSE TO BS3158 TYPE C RUBBER, INCLUDES 1.5IN BSPP FEMALE CONNECTION X1.5IN NPTM MALE CONNECT.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn nước kèm xe đẩy HT 4.520 bằng cao su, 430 x 410 x 320 mm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa,2.645-168.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn sơn bằng cao su lưu hóa, bộ phận của máy phun sơn, PN: H52525. Nhãn hiệu Graco. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dẫn xăng (length 0.60 m; 0 0.50 mm), nhãn hiệu Mitkammakon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dầu bằng cao su dùng cho máy dập lon, hiệu: CARNAUD METAL BOX, PN: 1995107B (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP396733, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP396746, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448601, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448602, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448604, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448606, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448613, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448616, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448617, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP448618, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP466881, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP466891, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP466894, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống dầu bằng cao su lưu hóa của đường ống tuần hoàn dầu thủy lực, mã: GP466901, dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dầu bằng cao su/ Hose Assy, Cam Spindle (p/n: 2014663B) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dầu bằng cao su/ Hose Assy, Quill (p/n: 2014664B) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dầu của máy ép thủy lực.Chất liệu bằng cao su lưu hóa,đã gia cố và kèm phụ kiện ghép nối.KH:YP 5600.KT: phi 20 mm.dài 4m Sử dụng trong dây chuyền sản xuất gạch.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dầu thủy lực bằng cao su 27.5*240mm-24# HYDRAULIC TUBE ASSEMBLE; 706548,Size:,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dây 10m bằng cao su của máy phun rửa cao áp, kích thước 285 x 110 x 310 mm, chưa gia cố, có kèm bộ phận, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống dây cao su chưa gia cố với vật liệu khác, có gắn đầu nối, phi < 1.6cm, dài (50-100)cm +-2cm. Mới 100% TQSX. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống hơi bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống hơi bằng cao su/ Hose, Assy, 900MM LG (p/n: 1996440B) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống hơi nước của máy ép nhựa, bằng cao su, đường kính trong 13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống hút bụi P/N:991500590020 dùng cho máy chải bông. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống hút nối dài SH 3 bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối của máy phun áp lực, 95 x 255 x 285 mm,2.643-101.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 06mm dài 100m ST0604-C(100M)dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 08mm dài 100m JST0805-BU dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 08mm dài 100m JST0805-C dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 08mm dài 100m ST0805-BU(100M)dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 08mm dài 100m ST0855-BU(100M)dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 10mm dài 100m JST1065-BU dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 10mm dài 100m JST1065-C dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 10mm dài 100m ST1065-BU(100M) dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 10mm dài 100m ST1065-BU(100M)dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 12mm dài 100m ST1208-BU(100M) dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 12mm dài 100m ST1208-C(100M) dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa phi 16mm dài 100m JST1612-BU dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: ống khí bằng cao su lưu hóa: (ống hút dầu) H dùng cho hệ thống máy thủy lực (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống khí vào của bộ lọc gió bằng cao su: 61A00-208A-M1(Duct, Air intake)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống lót 25x19x3mm P/N:836450033 dùng cho máy dệt sợi AC338. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống mềm 5.946402.S/009 làm bằng cao su lưu hoá, có kèm phụ kiện kết nối, hãng Danieli, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống mềm bằng cao su lưu hóa P/n: 556-1-15847-001- Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). Hàng mới 100%. Số CC: 402217139 (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống mềm cao su: loại 25-25/DKR G 1"/1500/V0, chất liệu cao su, kèm hai đầu nối inox 304, chiều dài 1500mm, đk ngoài 25mm,chưa gia cố, dùng trong đường ống nước, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống mềm chưa gia cố kim loại bằng cao su lưu hóa ID16(mm), 2 đầu ghép nối phụ kiện (clamp) 1"(25.4mm) inox 316L, L700mm, hiệu MTG-STEAM (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống mềm làm bằng cao su lưu hoá, có kèm phụ kiện kết nối, hãng Danieli, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống nối bằng cao su, dài 45mm+-5%, đường kính 5mm+-5%, đoạn phình ở giữa có đường kính 9mm+-5%, làm nguyên liệu sản xuất dây truyền dịch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống nối mềm dùng cho máy giặt, chất liệu: nhựa, kích thước: 1.3m,không kèm đầu nối, đường kính trong 32mm, Hàng mới 100%, NSX: Retekool (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống nước cao su dùng cho máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống nước nối giữa khay xà phòng với lồng giặt,bằng cao su, linh kiện sản xuất máy giặt hiệu Panasonic, mã AWS0205B0FB0-0C5, nsx Panasonic Procurement (China) Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống nước thải 3/4 bằng cao su dùng cho máy lọc nước(chưa gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống su chưa được gia cố bằng kim loại, có gắn đầu nối bên phải(462104CE0D),xe Nissan X-Trail 02 cầu, từ 5~7 chỗ ngồi, loại cao dung tích 2.488cc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống su chưa được gia cố bằng kim loại, có gắn đầu nối bên trái(462104CE0E),xe Nissan X-Trail 02 cầu, từ 5~7 chỗ ngồi, loại cao dung tích 2.488cc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống thuỷ lực bằng Cao su sợi tổng hợp mã F03P.100.920- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực chịu nhiệt phi 27*1500 (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực chịu nhiệt phi 27*1500mm (bằng inox)-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực phi 27x70 (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực phi 34 (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực phi 34*750 (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống tuyo thủy lực bằng cao su đường kính 3/8 inch dài 200 cm dùng cho xe nâng người làm việc trên cao/Hydraulic hose with fitting (AK4/130551). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống tuyo thủy lực bằng cao su đường kính 3/8 inch dài 70 cm dùng cho xe nâng người làm việc trên cao/Hydraulic hose with fitting (AK4/138003). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống tuyo thủy lực bằng cao su đường kính 3/8 inch dài 80 cm dùng cho xe nâng người làm việc trên cao/Hydraulic hose with fitting (AK4/137974). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống ty ô bơm hơi của máy xúc lật SDLG, bằng cao su lưu hóa kết hợp với sợi thép, đường kính 2cm, dài 30cm, đã gồm cút nối, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống ty ô dầu nhiên liệu bằng cao su lưu hóa có 2 đầu ốc dài (20-100)cm (nhãn hiệu: Cheshen) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống ty ô điều hòa của máy xúc lật SDLG, bằng cao su lưu hóa kết hợp với sợi thép, đường kính 2.7cm, dài 60cm, đã gồm cút nối, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống ty ô điều hòa của máy xúc lật SDLG, bằng cao su lưu hóa kết hợp với sợi thép, đường kính 3cm, dài 2.4m, đã gồm cút nối, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 40091290: Ống xoay phần thang nâng mẫu S702917/ KS-087 S136321, sử dụng cho dây chuyền sản xuất xi măng,chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng bếp gas: Ống dẫn ga dài 30 m (cao su) không hiệu, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng bếp gas: Ống dẫn ga dài 45 m (cao su) không hiệu, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng bếp gas: Ống dẫn gas dài 25 m (cao su) không hiệu, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng bếp gas: Ống dẫn gas dài 30 m (cao su) không hiệu, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng bếp gas: ống dẫn gas dài 30m (cao su), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng cho máy nén khí: Ống nối bằng bao su, 1092 0030 27, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng máy bắn cát: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa áp lực siêu cao dài 7m, mã phụ tùng 700550939, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống dẫn gió làm mát turbo Santafe 2010 bằng cao su lưu hóa, mã 282612F000, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống dẫn xăng từ ngoài vào bình Matiz II 2005 GM bằng cao su lưu hóa, mã 96320260, nhãn hiệu Deawoo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống dẫn xăng vào bình xăng Gentra 2009 bằng cao su lưu hóa, mã 42418282, nhãn hiệu Deawoo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống gió két làm mát Turbo dưới Santafe 2.0-2.2 bằng cao su lưu hóa, mã 2826427800, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống gió vào turbo Santafe 2006-2009 (2.0) bằng cao su lưu hóa, mã 2826127800, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống gió vào turbo Santafe 2006-2009 (2.2) bằng cao su lưu hóa, mã 2826127860, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống gió vào turbo Santafe Gold 2007 bằng cao su lưu hóa, mã 2826127220, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống hút gió két làm mát vào turbo Santafe Gold 2008 bằng cao su lưu hóa, mã 2826927200, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống hút gió Sorento 2010 bằng cao su lưu hóa, mã 281402P300, nhãn hiệu Kia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng xe máy: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, kích cỡ 0.1cm, 60cm, dùng cho xe có dung tích 100cc,NK từ MITKAMMAKON (BANGKOK)THAILAND,nhãn hiệu Mitkammakon. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng xe nâng: Ống Nhớt, part no: VW06A103663C, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống ga lạnh (bằng cao su; hai đầu bằng nhôm), part no: 8R0816721D, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước lớn (bằng cao su), part no: 4G0121049Q, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: TUBE-00/ Ống cao su dùng để bọc bảo vệ linh kiện cho máy in. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vỏ bọc khớp nối bằng cao su OSSH 20 XF.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vỏ bọc khớp nối bằng cao su OSSH 25 XF.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vỏ bọc khớp nối bằng cao su OSSH 32 XF.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vỏ bọc khớp nối bằng cao su OSSH 40 XF.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vòng Đệm cao su lưu hóa. PN: 201056691. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vòng đệm, 10281000000, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: Vòng đệm,10481000000, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40091290: W8082032303B/ Ống cao su cho bộ lọc khí, chiều dài 440mm, đường kính76mm, độ dày 8mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: WH/ Ống cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Washer hose) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0191300000/ Ống cao su đường kính 9mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0199900000/ Ống dây cao su lưu hóa (D7.5*D12.5) (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265700320/ Ống dẫn dầu thải bằng cao su, phi 15mm dài 320mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265700330/ Ống dẫn dầu thải bằng cao su, phi 15mm dài 330mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265700420/ Ống thải dầu bằng cao su đường kính 15mm, dài 420mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265700550/ Ống dẫn dầu thải bằng cao su, phi 15mm dài 550mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265800260/ Ống thải dầu bằng cao su đường kính 19mm, dài 260mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265800400/ Ống dẫn dầu thải bằng cao su D19mm,L400mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0265800750/ Ống dẫn dầu thải bằng cao su, phi 20mm, dài 1000mm (nk) | |
- Mã HS 40091290: Y0602040598/ Ống cao su cho bộ lọc khí, chiều dài 440mm, đường kính76mm, độ dày 8mm (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống khí bằng cao su hai đầu bằng kim loại dùng để kết nối khuôn cao áp, kích thước 300mm*20mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: 9675404180) Ống nước mui trước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản x (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: 9675404180) Ống nước mui trước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: 9675404180) Ống nước mui trước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: 9675404180) Ống nước mui trước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: 9675404180) Ống nước mui trước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF43640) Ống thông hơi lắp vào bầu phanh bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: BDGF612EX) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ12199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC1M613BX) Ống nước làm mát sau bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC1M613BX) Ống nước làm mát sau bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC1M613BX) Ống nước làm mát sau bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC9E612EXB) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC9E612EXB) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC9E612EXB) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC9E612EXB) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KC9E612EXB) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616121X) Ống nước làm mát số 1 bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616121X) Ống nước làm mát số 1 bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616121X) Ống nước làm mát số 1 bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616124X) Ống nước động cơ phía trên bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616124X) Ống nước động cơ phía trên bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616124X) Ống nước động cơ phía trên bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616124Y) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616124Y) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: KV616124Y) Ống nước động cơ phía dưới bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11518XA) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11519Z) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11519Z) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11519Z) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11519Z) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11519Z) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: P5E11519Z) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151K0) Ống nước trên khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PAF1151KXC) Ống nước dưới khung két nước bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS: PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS:FZ22199L0) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS:KC9E612EXB) Ống nước động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS:PE271374XA) Ống thông hơi động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS:PYFB1518X) Ống nước trên động cơ bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: (MS:PYFB1519ZA) Ống nước vào lưới tản nhiệt bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Đệm Cao su PEVA dùng cho ống kẹp cố định đường ống, Model DN50 kt:Dài*Rộng*cao 110*110*25mm,NSX 2020,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Miếng đệm bằng cao su dạng mặt bích sử dụng làm miếng đệm lót giữa các điểm nối cho đường ống nước,Model: DN125, kt:Dài*Rộng*cao 48*148*3mm,Đường kính 148mm,NSX 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Ống cao su thủy lực 4SP 1-1/2 inch, L1000mm +1.1/4 4AT S50 nhật lồi thẳng + áo 1.1/4 inch 4 lớp. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Ống cao su thủy lực 4SP 3/4 inch, L2m+2 inch S27 nhật lồi thẳng (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Ống cao su thủy lực 4SP 3/4 inch, L3m+2 inch S27 nhật lồi thẳng (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Ống cao su thủy lực 4SP 3/4 inch, L4m+2 inch S27 nhật lồi thẳng (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Ống cao su thủy lực 4SP 3/4'', L900mm +1.1/4 4AT S50 nhật lồi thẳng + áo 1.1/4'' 4 lớp (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ ỐNG KHÍ VÀO SA37~55A (BÁNH RĂNG) bằng cao su đương kinh 10mm* dai 870mm (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Ống thủy lực 2 inch L1.6m bọc 2 đầu bích 80 thằng, chất liệu bằng cao su. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ./ Vòi chịu nhiệt-363 phi 65MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: 21-31159 Ống cao su lưu hóa GROMMET (phi 2cm, dài 1.4cm) dùng trong lắp ráp ống dẫn xăng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: 2WWWB3337/ Dây khí phi 12x8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: 3/ Ống thủy lực phi 25, R1AT1''1SN, Rivulet (chất liệu bằng cao su lưu hóa gia cố 1 lớp thép, không kèm phụ kiện kết nối). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: 90480-01811 Ống cao su lưu hóa (phi1.6cm dài 2cm), dùng trong lắp ráp ống dẫn xăng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: A0534/ Ống cao su dẫn khí gia cố bằng dây thép không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu SANYANG. Mới 100% (RUBBER STEEL WIRE MESH TUBE) (nk) | |
- Mã HS 40092190: A0535/ Ống cao su dẫn khí gia cố bằng dây thép không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu SANYANG. Mới 100% (RUBBER STEEL WIRE MESH TUBE) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Bầu trợ lực phanh bằng cao su dùng cho máy kéo cáp trong nhà máy sx cáp điện- Accessories pos.: 501. Part no: 526007-3. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Bộ cố định ống thu hồi dầu dành cho máy thổi khí, FIXING BAND SET FOR OIL COLLECTION HOSE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Bộ cố định ống tuần hoàn dầu dành cho máy thổi khí, FIXING BAND FOR OIL CIRCULATION HOSE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Bộ ống dẫn xăng bằng cao su xe Lead- 17520-KVG-V40- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Bộ ống dẫn xăng xe AirBlade STD/ SPORTS-17520-KVG-V40- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Cuộn ống mềm bằng cao su lưu hóa Pharmasil-BR USP VI, Type: 4210-19, Size 3/4 inch, ID: 19mm; OD: 29mm, HSX: FLEXTECH- Anh, hàng mớii 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây cấp nước, chất liệu bằng cao su, kết hợp nhựa Plastic, lõi thép, vỏ màu xám, không có đầu vòi, Đường kính: 10- 15mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây cắt Oxy (bằng cao su), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây dẫn dầu bằng cao su CHP-HOSE-5/16-7/16-200BS (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây hơi bàn là bằng cao su, bộ phận của bàn là hơi nước, dùng trong công nghiệp may mặc, nhãn hiệu: KWANG SUNG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 49.33m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 1 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 1/2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 1/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 3/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 3/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 1 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 3/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 1/2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 1/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 1 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R1, kích thước 3/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 19.9m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 5/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 49.03m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1/2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 49.58m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 3/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, bề mặt trơn, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 3/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1-1/2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1-1/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 3/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 40m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1/2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 1/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 3/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 5/16 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 2 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 50m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn SAE 100R2, kích thước 5/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 4 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại, không bao gồm phụ kiện, 20m/cuộn, tiêu chuẩn 4SH, kích thước 1 inch 1/4. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 4 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn 4SH, kích thước 1 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 4 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 20m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn 4SH, kích thước 3/4 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 4 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 40M/ cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn 4SH, kích thước 1/2 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 4 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại; 40m/cuộn, không bao gồm phụ kiện, tiêu chuẩn 4SH, kích thước 5/8 inch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dây tuy ô thủy lực, chất liệu cao su mềm có 6 lõi thép, dùng để dẫn dầu thủy lực các loại, không bao gồm phụ kiện, 20m/cuộn, tiêu chuẩn R15, kích thước 1 inch 1/4. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Dụng cụ cầm tay bằng kim loại không dùng điện:Ống dẫn hơi hiệu Goodman loại 1/4", mới 100% loai thường (nk) | |
- Mã HS 40092190: DX0178/ Ống mềm bằng cao su, kích thước: 9.5x16x100m. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su bộ ve nối sợi/21A-440-003/, phụ tùng máy đánh ống Murata 21C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su bộ ve nối sợi/21A-480-061/, phụ tùng máy đánh ống Murata 21C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Hose IBG 5.5-210-6X 820/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa đã gia cố với thép không kèm phụ kiện kết nốí, đkính trong 6mm x dài 820 mm, PTTT máy tạo chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Hose IBG 5.5-280-9X1250/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa đã gia cố với thép không kèm phụ kiện kết nốí, đkính trong 9mm x dài 1250 mm, PTTT máy tạo chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN100-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN125-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN150-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN200-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN250-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN300-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su kết hợp kim loại,không kèm phụ kiện ghép nối,bộ phận cho máy bơm nước (Rubber Flexible Joint, Size:DN350-PN10-RF),NSX:Vatac Valves Corp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN100 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN125 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN15 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN150 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN20 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN200 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN25 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN32 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN40 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN50 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN65 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối bằng cao su, đường kính DN80 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bơm ly tâm model: 32UHB-ZK-6-15: (KT: DN85). NSX: Wuxin Flour Pump Manufacture Co.,Ltd Jiangsu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối dùng để nối vào ống hơi bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối. (COUPLING CHF4*6). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối dùng để nối vào ống hơi bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối. (COUPLING CHF6*6). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối mềm cao su DN65 Không kèm phụ kiện ghép nối (nk) | |
- Mã HS 40092190: Khớp nối mềm cao su DN80 Không kèm phụ kiện ghép nối (nk) | |
- Mã HS 40092190: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Dây làm bằng sắt và cao su dùng để truyền dẫn nhiên liệu cho máy. Mã hàng: DC726. KT:30*34*4cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: MC155/ Ống dẫn ga bằng caosu (không kèm phụ kiện ghép nối), hàng mới % (nk) | |
- Mã HS 40092190: N01-00452/ Miếng đệm N01-00452DV (nk) | |
- Mã HS 40092190: NYV000328/ Ống co nhiệt màu trắng 3.0/30501X003XXG (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống áp lực cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, phi 10mm, không phụ kiện ghép nối, loại 4 lớp thép, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống áp lực cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, phi 12mm, không phụ kiện ghép nối, loại 4 lớp thép, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống áp lực cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, phi 32mm, không phụ kiện ghép nối, loại 4 lớp thép, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống áp lực cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, phi 38mm, không phụ kiện ghép nối, loại 4 lớp thép, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống bằng cao su lưu hóa, không kèm đầu nối,được gia cố thêm một lớp dây thép bện,kt:(đk ngoài x dài)mm:100x15.1,hiệu:YOKOHAMA,chịu áp suất 20kg/cm2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bằng cao su mền 70 cái/thùng, 26kg/thùng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống bơm bê tông bằng cao su, dùng để bơm bê tông, không có phụ kiện ghép nối, đường kính trong DN 125* 3m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống bơm bê tông bằng cao su, dùng để bơm bê tông, không có phụ kiện ghép nối, đường kính trong DN 125* 4m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống bơm lốp xe từ bình khí nén đến bánh xe (cao su) S096701021 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cách điện bằng cao su mềm, hiệu Gala, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao áp KJR10 loại 2 lớp bố thép, cao su lưu hóa mềm gia cố thép,không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 10mm,P>40Mpa, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao áp thủy lực, model KJR10-53MP,đường kính 10mm, dài 2500mm,loại vuông,bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối,dùng để dẫn dung dịch nhũ hóa cho cột thủy lự (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su cứng (5"x4m) dùng cho máy khoan cọc nhồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su D32mm dùng trong xây dựng, loại có 1 lớp bố thép. Chiều dài 14m/cuộn. Không kèm phụ kiện ghép nối. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống cao su dẫn nước, phụ tùng của xe máy Honda LEAD, mã hàng 19422-GFM-970, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống cao su dẫn xăng 5,3x350 xe Future-17630-KFL-850- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống cao su dẫn xăng 5,3x380 xe Future-17630-KTM-970- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống cao su dẫn xăng 5,3x580 xe Wave- 17630-KWW-A00- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR 10-530-4SP, phi 10mm, không phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa D51 loại 1 lớp bố thép, chưa gắn đầu nối, đường kính ngoài 69mm, dài 14m +/- 5% (dùng cho máy phun bê tông). Mới 100% do TQ sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa D51mm dùng trong xây dựng, loại 1 lớp bố thép, chiều dài 16m/cuộn.Đường kính phi 51mm. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1" 2AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1" 4SP SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1"1/4 1AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1/2" 1AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1/2" 2AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1/2" 4SP SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1/4" 1AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1/4" 2AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,1/8''BRAKE HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,3/4" 4SP SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,3/8" 1AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,3/8" 2AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,5/16" 1AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,5/8" 1AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,5/8" 2AT SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa mới 100%,5/8" 4SP SUPER HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 1", Code No. 1" 4SH, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 1/2", Code No. 1/2" 4SP, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 1-1/2", Code No. 1-1/2" 4SH, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 1-1/4", Code No. 1-1/4" 4SH, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 2", Code No. 2" 4SH, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 3/4", Code No. 3/4" 4SP, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại bốn lớp lưới thép, đường kính ngoài 5/8", Code No. 5/8" 4SP, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 1", Code No. 1" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 1/2", Code No. 1/2" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 1/4", Code No. 1/4" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 1-1/2", Code No. 1-1/2" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 1-1/4", Code No. 1-1/4" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 2", Code No. 2" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 3/4", Code No. 3/4" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 3/8", Code No. 3/8" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại hai lớp lưới thép, đường kính ngoài 5/8", Code No. 5/8" R2AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 1'', Code No. 1" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 1/2", Code No. 1/2" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 1/4", Code No. 1/4" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 1-1/2", Code No. 1-1/2" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 1-1/4", Code No. 1-1/4" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 2", Code No. 2" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 3/4", Code No. 3/4" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa thủy lực, xen kẽ lưới kim loại và cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, vỏ sần, loại một lớp lưới thép, đường kính ngoài 3/8", Code No. 3/8" R1AT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, 12-4XPXLL đường kính trong 12 mm,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, 20EFG6KXCTN đường kính trong 20 mm,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, 4MXTXREEL NCO đường kính trong 4 mm,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, 6CR2XREEL PRO SERIES đường kính trong 6 mm,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, 70145 24M2TXCTN đường kính trong 24 mm,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, 70738 20EFG6KXLL đường kính trong 20 mm,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, bằng cao su xốp, kích thước 60 *25mm, 1.9m/ sợi. Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 28mm dày 10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 54mm dày 19mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su mềm chịu áp lực (không có phụ kiện ghép nối) HTCT213536R0002, Pressure: 10000 Psi- 690 bar; SYNFLEX 3V10-04, kích thước:1/4inch; 02 đầu ren M14; L: 785mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su mềm chịu áp lực (không có phụ kiện ghép nối) HTCT213536R0004, Pressure: 10000 Psi- 690 bar; SYNFLEX 3V10-04, kích thước:1/4inch; 02 đầu ren M14; L: 700mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su mềm chịu áp lực (không có phụ kiện ghép nối)HTCT213536R0003, Pressure: 10000 Psi- 690 bar; SYNFLEX 3V10-04, kích thước:1/4inch; 02 đầu ren M14; L: 740mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su mềm chịu áp lực(không có phụ kiện ghép nối) HTCT213536R0005, Pressure: 10000 Psi- 690 bar; SYNFLEX 3V10-04, kích thước:1/4inch; 02 đầu ren M14; L: 690mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su mềm xả nước tuần hoàn (d5"/8''/12"). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su thuỷ lực, hiệu ENERPAC, model HC9206C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống cao su thuỷ lực, hiệu ENERPAC, model HC9250C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống chịu áp lực 2ST-10-40Mpa(KJ10)bằng cao su lưu hóa mềm dùng trong hầm Lò,đã được gia cố với 2 lớp thép, áp lực >40Mpa chưa có phụ kiện ghép nối đi kèm,Đ kính trong10mm,hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống chịu áp lực KJ16-2SP bằng cao su lưu hóa mềm dùng trong hầm lò, đã được gia cố với 2 lớp thép, áp lực >31.5Mpa,chưa có phụ kiện ghép nối đi kèm, đường kính trong 16mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn bằng cao su lưu hoá (size: 8.5mmx10m/roll), hàng mới 100%, nhà sx: Trusco, mã hàng TOP-8.5-10 (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn bằng cao su lưu hóa H880, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu KOKKO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn bằng cao su lưu hóa TUH, 1M/ 1 cuộn, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu KYOWA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn của két nước (cao su) S4703-E0F80 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn của két nước (cao su) S4703-E0F80(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn của két nước (cao su) S4703-E0F80(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu (cao su) SZ93031241 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu (cao su) SZ93031241 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu (cao su) SZ93031241 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. 3MP-12X1250KP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. 3MP-12X3500JJ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. 3MP-12X740JP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. 3MP-32X1250KP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. 3MP-32X2500KK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. 3MP-32X650RP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. OMB25-280KG-19X1650JJ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. OMB25-280KG-25X1330KP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu áp lực cao bằng cao su, 2 đầu ngoài bọc bằng kim loại, dùng cho máy đúc. OMB25-280KG-25X1650KP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su 0-1/1-0960-210K[NO ADAPTER] phụ tùng của máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su 0-3/8-0570-210K [NO ADAPTER] phụ tùng của máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 40 mét. EN 856 4SH 1 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 40 mét. EN 856 4SH 1/2 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 40 mét. EN 856 4SH 3/4 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 1SN 1 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 1SN 1/2 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 1SN 3/8 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 2SN 1 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 2SN 1/2 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 2SN 3/4 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong công nghiệp- 1 cuộn 50 mét. EN 853 2SN 5/8 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su I-1/1-0650-210K [NO ADAPTER] phụ tùng của máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1" 4SP); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1/2" 2AT); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1/2" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1/2" 4SP); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 40m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1/4" 1AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1/4" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1-1/2" 2AT); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1-1/2" 4SH); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1-1/4" 4SH); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 1-3/4" 1AT); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3" 1AT); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3/4" 1AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3/4" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3/4" 4SP); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3/8" 2AT); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3/8" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 3/8" 4SP); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 40m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 5/16" 1AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 5/16" 2AT); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 5/16" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 100m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 5/8" 1AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 5/8" 2AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 5/8" 4SP); loại sần, không kèm phụ kiện ghép nối, 20m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép (HYDRAULIC HOSE 7/8" 1AT); loại trơn, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn. NSX: HENAN XIUYAN HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu của máy ép nhựa 2V, kích thước: 3/8*850 mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu làm mở ly hợp nối với bi tê côn (cao su) SZ93051118 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu làm mở ly hợp nối với bi tê côn (cao su) SZ93051118 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu làm mở ly hợp nối với bi tê côn (cao su) SZ93051118 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu làm mở ly hợp nối với bi tê côn (cao su) SZ93051118 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu nhiên liệu hồi từ sát si đến thùng (cao su) 77244E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu nhiên liệu hồi từ sát si đến thùng (cao su) 77244E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu nhiên liệu hồi từ sát si đến thùng (cao su) 77244E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu nhiên liệu hồi từ sát si đến thùng (cao su) 77244E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu nhiên liệu hồi từ sát si đến thùng (cao su) 77244E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S407L-EV150 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S407L-EV150(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S407L-EV150(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0420 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0420 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0500 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0500 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0500 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0500 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0500 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0560 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0560 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0560 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0581 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0581 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0581 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0581 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0581 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0C10 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0C10 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0C10 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) S4710E0C10 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) SZ94072196 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) SZ94072196 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) SZ94072196 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) SZ94072196 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh (cao su) SZ940-72219(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 1 (cao su) SZ94072032 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 1 (cao su) SZ94072032 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 1 (cao su) SZ94072032 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 1 (cao su) SZ94072032 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 3 (cao su) SZ94072211 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 3 (cao su) SZ94072211 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 3 (cao su) SZ94072211 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 3 (cao su) SZ94072211 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 4 (cao su) SZ94072212 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 4 (cao su) SZ94072212 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 4 (cao su) SZ94072212 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 4 (cao su) SZ94072212 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 5 (cao su) SZ94072219 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 5 (cao su) SZ94072219 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 5 (cao su) SZ94072219 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh dọc chassis số 5 (cao su) SZ94072219 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh trước bằng cao su xe Future- 45126-KFL-891- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu phanh trước bằng cao su xe Future-45126-KFL-891- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh trước bằng cao su xe PCX-45125-K26-B01- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu phanh trước,trái(cao su) S4731-37120(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 1SN 1/2" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 1SN 1/4" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/2" premium, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/2" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/2", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/4" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/4", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 3/4" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 3/8" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 3/8", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 5/16" smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SH 1 1/2" premium, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SH 1 1/4" premium, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 1", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 1/2", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 3/4", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 3/8", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 5/8" premium, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực multipurpose 3/8", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực multipurpose 5/8", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu thuỷ lực multipurpose 7/8", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lái (cao su) S4710-E0120 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lái (cao su) S4710-E0560 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lái (cao su) S4710-E0581(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái (cao su) 16503-E0120 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái từ bót lái về bình chứa (cao su) SZ93031104 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái từ bót lái về bình chứa (cao su) SZ93031104 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái từ bót lái về bình chứa (cao su) SZ93031104 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái từ bót lái về bình chứa (cao su) SZ93031104 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái từ bót lái về bình chứa (cao su) SZ93031104 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái, trái (cao su) S444121290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái, trái (cao su) S444121290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái, trái (cao su) S444121290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu trợ lực lái, trái (cao su) S444121290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu từ bơm trợ lực đến bót lái (cao su) S444134830 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu từ bơm trợ lực đến bót lái (cao su) S444134830 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu từ bơm trợ lực đến bót lái (cao su) S444134830 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn dầu từ bơm trợ lực đến bót lái (cao su) S444134830 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu vào trợ lực lái(cao su) S4441-34830 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu vắt qua puly giữa làm từ cao su lưu hóa mềm, đã gia cố (không kèm phụ kiện ghép nối), phụ tùng thay thế cho xe nâng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88711-E0270(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88711-E0771 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4 26 tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88712-37D10(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88715-E0010 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88715-E0020 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88715-E0101(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88716-37D00 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) 88716-37D00(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn ga điều hòa (cao su) S8871-14072 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0270 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0270 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0270 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0270 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0771 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0771 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0771 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0A11 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 1)(cao su) 88711E0A11 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0400 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0400 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0400 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0400 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0A01 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0A01 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0A01 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0B31 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn ga điều hoà từ lốc đến dàn lạnh (số 2)(cao su) 88712E0B31 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn hóa chất bằng cao su, có gia công kim loại ở đầu nối Hose, chiều dài 3m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí (cao su) S1710-81671(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí (cao su) S4670-28320(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí (cao su) S4670-28320(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí (cao su) SZ920-33C40 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí (cao su) SZ920-33C95 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí (cao su) SZ920-33D08 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí bằng cao su dùng cho máy khoan đá đặt cố định, được gia cố thép, chưa có đầu nối. KT (Phi 42mm, dài 14m) +/-10% (35kg/1 cuộn). Sản xuất tại Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa có gia cố thép, không kèm phụ kiện ghép nối, kích thước 3 inch (7,62 cm), mỗi ống dài 20m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí bằng cao su xe Air Blade-18655-KVG-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí bầu lọc khi nạp (cao su) S177221191 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí bầu lọc khi nạp (cao su) S177221191 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí bầu lọc khi nạp (cao su) S177221191 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí bầu lọc khi nạp (cao su) S177221191 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí bầu lọc khi nạp (cao su) S177221191 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí NA1075-100-BU, NSX Pisco, Sx năm 2020, mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí NA1075-100-W, NSX PISCO, sx năm 2020, mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N00 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N00 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N00 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N00 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N92 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N92 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N92 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N92 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dãn khí nén (cao su) S4703E0N92 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí trợ lực chân không (cao su) 44771-37B40 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí từ quạt gió, bên trái (cao su) S872741290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí từ quạt gió, bên trái (cao su) S872741290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí từ quạt gió, bên trái (cao su) S872741290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn khí từ quạt gió, bên trái (cao su) S872741290 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (0.27 x 0.255 x 0.4 m) (cao su lưu hóa) (HOSE, FUEL- SM33110090), hãng sản xuất hino motor, dùng cho xe tải hino trọng tải 16 tấn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su lưu hóa), 23271E0C50, dùng cho xe tải hino trọng tải 26 tấn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0021 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0021 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0021 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0021 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0021 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu (cao su) 77249E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C50 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C50 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C50 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C50 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C50 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C60 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C60 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) 23271E0C60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110070 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110070 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110070 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110090 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110090 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110090 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110090 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110090 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110100 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110100 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110100 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110100 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nhiên liệu(cao su) SM33110100 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0101 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0101 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0101 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0101 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nhiệt từ dàn nóng đến dàn lạnh (cao su) 88715E0101 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0092 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0092 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0092 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0092 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0180 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0180 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0180 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0180 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0D70 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0D70 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0D70 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0D70 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F40 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F40 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F40 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F40 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F80 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F90 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F90 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0F90 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0N50 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0N50 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0N60 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0N60 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q30 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q30 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q30 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q30 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q30 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước (cao su) 87245E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, chưa được gia cố với vật liệu khác, đường kính (1-5)cm, (không kèm phụ kiện ghép nối), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố bằng kim loại thường, đường kính (1-3)cm, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước bình nước phụ két nước (cao su) 16503E0120 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước bình nước phụ két nước (cao su) 16503E0120 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước bình nước phụ két nước (cao su) 16503E0130 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước bình nước phụ két nước (cao su) 16503E0130 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước bình nước phụ két nước (cao su) 16503E0130 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) 16571-E0320 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) 16571-E0330 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) 16571-E0330(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) 16571-E0330(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) 16572-E0050(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) SZ910-44F89 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (Cao su) SZ910-44F89(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (cao su) SZ920-34347(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát (cao su) SZ920-34347(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho máy đúc (không kèm phụ kiện ghép nối), loại FN-00536-001-VN, kích thước phi 5.7x100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho máy đúc (không kèm phụ kiện ghép nối), loại FN-00536-002-VN, kích thước phi 5.7x100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát số 2(cao su) 16572E0A20 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát số 2(cao su) 16572E0A20 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát số 2(cao su) 16572E0A20 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát số 2(cao su) 16572E0A20 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước làm mát số 2(cao su) 16572E0A20 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kinh (cao su) 85370-E0080 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0080 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0080 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0080 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0080 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0080 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kinh (cao su) 85370-E0080(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0260 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0260 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn nước rửa kính (cao su) 85370E0260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước rửa kính (cao su) S8535-31020 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước rửa kính (cao su) S8535-31020(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước thải điều hòa(cao su) 88539E0060 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước thải điều hòa(cao su) 88539E0060 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước thải điều hòa(cao su) 88539E0060 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước thải điều hòa(cao su) 88539E0060 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước thải điều hòa(cao su) 88539E0060 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước từ két nước đến cabin (cao su) S872741310 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước từ két nước đến cabin (cao su) S872741310 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước từ két nước đến cabin (cao su) S872741310 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn nước từ két nước đến cabin (cao su) S872741310 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn thủy lực cao su bọc lõi thép không kèm phụ kiện ghép nối, Model: H9206, dài 1.8m, đường kính trong 6.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn thủy lực cao su bọc lõi thép không kèm phụ kiện ghép nối, Model: H9210, dài 3m, đường kính trong 6.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn thủy lực cao su bọc lõi thép không kèm phụ kiện kết nối, đường kính trong 6.4mm, model: XU2-6M3NM3NM-S, hãng sản xuất SUNRUN, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn thủy lực cao su bọc lõi thép không kèm phụ kiện kết nối, đường kính trong 6.4mm, model:XU2-1.8M3NM3NM-S, hãng sản xuất SUNRUN, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xả khí van phanh trước cabin (cao su) S467152600 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dẫn xăng bằng cao su xe MSX125- 17570-K26-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn xăng dầu (bằng cao su) 1" (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dẫn xăng dầu (bằng cao su) 3/4" (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su bài 30 cm. P/N: 329982661071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su bài 30 cm. P/N: 329992661071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su, dài 1,5m. P/N: 681352332071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su, dài 1m. P/N: 681452660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su, dài 1m. P/N: 681472660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su, dài 1m. P/N: 681482660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu bằng cao su, dài 1m. P/N: 7536259-010 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu cao su đã gia cố 2 đầu dùng cho máy nén khí, đk ống 17mm dài 1100mm. (0575036118 Hose Assy/ hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu cao su đã gia cố 2 đầu dùng cho máy nén khí, đk ống 34mm dài 700mm. (1621914400 Hose Assy/ hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu cao su đã gia cố 2 đầu dùng cho máy nén khí, đk ống 42mm dài 800mm. (1621149900 Hose Assy/ hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống dầu phanh sau B bằng cao su xe MSX125- 43312-K01-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu phanh sau B xe SH125/150- 43312-K77-V10- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DHD4SH-19 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DHD4SP-10 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DHD4SP-12 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DHD4SP-16 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DHD4SP-19 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DHD4SP-25 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DIB2SN-10 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DIB2SN-12 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu Sumitomo Riko DIB2SN-6 (dùng dẫn dầu thủy lực, không kèm phụ kiện ghép nối). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây cao su của máy bơm thủy lực (800kg/thùng). (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây định mức 700mm (B0191059) bằng cao su cho máy quang phổ, hàng mới 100%, dùng trong Phòng thí nghiệm/ HSX: Perkin Elmer (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Break hose 11x3.5Lg. 2500mm (B2), P/N 2932536; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Break hose 13x6.0Lg. 2500mm (B3), P/N 2932537; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN 12 x 1070mm (Line 9L + 10L), P/N 395038; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN 12 x 1070mm (Line 9R + 10R), P/N 395038; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN12 x 1070mm (Line X), P/N 382253; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN12 x 2050mm (Line T4), P/N 365696; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN25 x 2520mm (Line TL1), P/N 381071; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN25 x 2520mm (Line TL2), P/N 381071; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN25 x 2520mm (Line TL3), P/N 381071; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN32 x 1150mm (Line B1), P/N 386837; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN32 x 1150mm (Line B2), P/N 386837; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN32 x 950mm (Line A1), P/N 386836; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line DN32 x 950mm (Line A2), P/N 386836; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line NW20 x 2370 HDS (Line PL1), P/N 386830; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line NW20 x 2370 HDS (Line PL2), P/N 386830; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống dây hơi- Hose line NW20 x 2370 HDS (Line PL3), P/N 386830; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống gió bằng cao su, dài 0.5m. P/N: 12261UB020 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống hơi chất liệu bằng cao su, đường kính 19x6.5 EPDM-phụ tùng máy ép nhựa- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống hồi dầu trợ lực lái về bình chứa (cao su) S467029490 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 40092190: ống hồi dầu trợ lực lái về bình chứa (cao su) S467029490 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 40092190: ống hồi dầu trợ lực lái về bình chứa (cao su) S467029490 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống hồi dầu trợ lực lái về bình chứa (cao su) S467029490 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống hơi dùng cho hệ thống phanh- Brake system hose connection B4, P/N 322664; phụ tùng xe Trailer; NSX: GOLDHOFER; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống hơi phi 6 (200 mét/cuộn), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống hút phoi bằng cao su lưu hóa lõi thép, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2657076507, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống liệu mềm lõi thép: Phi 34*40mm, ống bằng cao su lõi thép, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn liệu cho máy ép sx gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 4612086001. Hàng mới 100%. Số CC: B0219340 (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 556-1-15306-001. Hàng mới 100%. Số CC: 1804775654832 (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: 351D9907-339, CC: 1804775247062. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: 351D9907-341, CC: 200006821364. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: 351D9907-343, CC: 1804775247062. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: 351D9907-429, CC: 1804775247062. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: 5324313-01, CC: 9452H421F54. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su lưu hóa. (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 652Z7193-1067. Số cc: 1804775642054. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm lõi thép (Ống gân thép): Phi 125mm, ống bằng cao su lõi thép, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn liệu cho máy ép sx gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối ống, đường kính trong 1.27cm, MS351108, Hãng sản xuất: DICSA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối ống, đường kính trong 1.905cm, MS351112, Hãng sản xuất: DICSA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối ống, đường kính trong 2.54cm, MS351116, Hãng sản xuất: DICSA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối ống, đường kính trong 2.54cm, MS429016, Hãng sản xuất: DICSA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối ống, đường kính trong 3.175cm, MS351120, Hãng sản xuất: DICSA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống mền bằng cao su lưu hóa đã kết hợp với kim loại p/n: 201042418 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820) hãng sx: Safran landing, đk: 2 cm dài 18 cm, hàng mới 100%,số cc: 200006821335 (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su lưu hóa), 44348E0470, dùng cho xe tải hino trọng tải 26 tấn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0470 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0470 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0470 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0470 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0470 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0590 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0590 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0590 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0590 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nạp dẫn (cao su) 44348E0590 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nối đầu bơm mỡ SPK-3C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nối mềm thủy lực, HYDRAULIC HOSE, Type: 450mm-5200mm, Maker: Liebherr Werk Nenzing, Origin: Austria, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nối từ máy nén khí đến bình tách nước (cao su) S467026130 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nối từ máy nén khí đến bình tách nước (cao su) S467026130 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nối từ máy nén khí đến bình tách nước (cao su) S467026130 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống nối từ máy nén khí đến bình tách nước (cao su) S467026130 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su, dài 1m. P/N: 165112660171 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su, dài 1m. P/N: 165122660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su. P/N: 16262UB010 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su. P/N: 165112660171 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su. P/N: 165122660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su. P/N: 235312660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su. P/N: 235322660071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống nước làm mát bằng cao su. P/N: 895557600171 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thoát nước bình sấy khí nạp (cao su) S4715E0180 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thoát nước bình sấy khí nạp (cao su) S4715E0180 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thoát nước bình sấy khí nạp (cao su) S4715E0180 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thoát nước bình sấy khí nạp (cao su) S4715E0390 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thoát nước bình sấy khí nạp (cao su) S4715E0390 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thu hồi dầu dành cho máy thổi khí, OIL COLLECTION HOSE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực áp suất cao bằng cao su đã gia cố bằng kim loại, kích thước: 3/4 inch (đường kính trong: 19mm, đường kính ngoài: 32.2mm, Pressure Max: 380 bar)- Hydraulic Hose. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su 4SH 1", 4SH-16 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su 4SH 1-1/2", 4SH-24 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su 4SH 1-1/4", 4SH-20 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su 4SP 1/2", 4SP-08 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su 4SP 3/4", 4SP-12 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su đã gia cố bằng kim loại, kích thước: 3/4 inch (đường kính trong: 19mm, đường kính ngoài: 32.2mm, Pressure Max: 380 bar)- Hydraulic Hose. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp 4SP Emboss mark 1", hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp 4SP Emboss mark 1/2", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp 4SP Emboss mark 3/4", hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp 4SP Emboss mark 5/8", hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R1 1.1/2", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R1 1/2", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R1 1/4", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R1 3/8", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 1.1/2'', hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 1/2'', hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 1/4", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 3/8", hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 emboss mark 1/2'', hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 emboss mark 1/4'', hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: ống thủy lực bằng cao su dùng cho máy công nghiệp R2 emboss mark 3/8'', hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, EN856 4SH 1/2 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, EN856 4SH 1-1/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, EN856 4SH 2 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, EN856 4SH 3/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, EN856 4SH 3/8 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, EN856 4SH 5/8 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 1AT 1 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 1AT 1/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 1AT 1-1/2 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 1AT 1-1/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 1AT 3/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 1AT 3/8 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 2AT 1/2 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 2AT 1/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 2AT 1-1/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 2AT 2 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 2AT 3/4 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại, hàng mới 100%, SAE 100R 2AT 3/8 inch (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, 4SH, 1". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, 4SH, 1-1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, 4SH, 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, 4SH, 5/8". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, EN856 4SH, 1 1/4 ". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, EN856 4SH, 1". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, EN856 4SH, 1/2 ". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, EN856 4SH, 3/4 ". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, EN856 4SH, 3/8 ". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, EN856 4SH, 5/8 ". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, 4SH24D-Q1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, 4SP12D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, 4SP16D-Q1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, H5006D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, H5008D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, H5012D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, H5016D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, H6006D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, H6008D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, T14D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, T16D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, T212D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, T24D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO DIEHARD, T28D-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO ENERGY, EC14-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO ENERGY, EC16-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, hiệu: RYCO ENERGY, EC26-C1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 1 1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 1". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 1/2". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 3/8". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1, 5/16". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 1/2". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 1-1/2". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 1-1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 3/8". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 5/16". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 1 1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 1". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 1/2". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 3/8". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 5/16". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2, 5/8". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT, 1/2". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT, 1/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT, 1-1/2". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT, 3/8". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R1AT 1-1/2", 1SN-24 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R1AT 1-1/4", 1SN-20 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R1AT 2", 1SN-32 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R1AT 3/4", 1SN-12 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R2AT 2", 2SN-32 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R2AT 3/4", 2SN-12 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su R2AT 3/8", 2SN-06 (dùng để dẫn dầu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. P/N: 301SN-4 (1 Cuộn 130M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. P/N: 487TC-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. P/N: 5CNG0101161616G-236.22 (1 Cuộn 6M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. P/N: 5CNG0101161616G-314.96 (1 Cuộn 8M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. P/N: 5CNG0101161616G-472.44 (1 Cuộn 12M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. P/N: 721TC-16. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. Size: 1/4". (1 Ống 200mm). Hàng mới xuất bảo hành./ TH (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuần hoàn dầu dành cho máy thổi khí HC, đường kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, OIL CIRCULATION HOSE (OUTSIDE DIA. 6MM, INSIDE DIA.4MM). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô dầu bằng cao su bọc lưới thép dùng để dẫn dầu, mã 2551074A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1 1/4" SAE 100R15 bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1 1/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1" 4SH bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (40M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1" SAE 100R1 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1" SAE 100R15 bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1" không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố,hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1" SAE 100R2 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (40M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2" SAE 100R2 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố,hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (36M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (47M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/2"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/4"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1/4"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 1/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 11/2" DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 11/2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1-1/2" SAE 100R1 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1-1/2" SAE 100R2 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 1-1/4" 4SH bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 11/4" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 11/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 2" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 2" SAE 100R2 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 2"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 2" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/4" 4SH bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/4" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 3/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (20M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/4" DIN EN 856 4SH bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 3/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (40M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/4" SAE 100R2 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/4"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 3/4" không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố,hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/4"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 3/4" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/8" 4SH bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/8" SAE 100R1 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/8"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 3/8" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 3/8"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 3/8" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 5/16"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 5/16 " không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 5/16"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 5/16" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (19M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 5/16"DIN EN 853 1SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 5/16" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (23M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 5/16"DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 5/16" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 5/8" DIN EN 853 2SN bằng cao su, chịu áp lực cao, dẫn dầu 5/8" không kèm phụ kiện ghép nối,đã gia cố, hãng sx: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD, hàng mới 100% (50M/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực 5/8" SAE 100R2 AT bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực, chất liệu bằng cao su lưu hóa kết hợp thép, chưa lắp phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nén khí. Hiệu: KAIFENG. KT: đường kính 1.5cm-6cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: P/N: 577308081- Ống dầu bằng cao su lưu hóa, có gia cố 2 đầu, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: P/N: 91K7611200- Ống dầu bằng cao su lưu hóa, có gia cố 2 đầu, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: P/N: F401010038- Ống dầu bằng cao su lưu hóa, có gia cố 2 đầu, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: PAKING/ Ống bảo vệ bằng cao su (không kèm phụ kiện ghép nối, hay bất kỳ vật liệu nào khác) (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN100 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN125 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN150 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN200 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN250 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN300 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN40 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN400 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN450 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN50 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN500 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN65 (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ kiện ghép nối ống dẫn: Cao su cầu đơn (EPDM) PN16 hàng mới 100% size: DN80 (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ Tùng lò nấu đồng: Ống nước DN16 40M bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy kéo sợi Rieter G33: Ống dẫn bằng cao su lưu hoá, P/N: 33-01560, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy phun xịt rửa cao áp: Ống cao su mềm lưu hóa chịu áp lực cao được gia cố bằng kim loại, đường kính: 25mm, dài: 10000mm, model: PL 25/10000, không hiệu, hàng mới 100% (1 cái/gói) (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy phun xịt rửa cao áp: Ống cao su mềm lưu hoá chịu áp lực cao được gia cố bằng kim loại, đường kính: 25mm; dài: 10000mm, model: PL 25/10000, không hiệu, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: ống dẫn dầu thuỷ lực bằng cao su lưu hóa, k kèm phụ kiện ghép nối. Part number: 7153006.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: ống dẫn dầu thuỷ lực bằng cao su lưu hóa, k kèm phụ kiện ghép nối. Part number: 7153008. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: ống dẫn dầu thuỷ lực bằng cao su lưu hóa, k kèm phụ kiện ghép nối. Part number:7181808. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: ống dẫn dầu thuỷ lực bằng cao su lưu hóa, k kèm phụ kiện ghép nối. Part number:7181809. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: phụ tùng thay thế cho máy đóng gói (ống cao su lăn) dùng cho máy sản xuất túi nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng thiết bị phun bi trong ống: Vòng đệm bằng cao su. Model: BAC-VA-PB-0138. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống ga lạnh (bằng cao su có 2 đầu nối bằng nhôm), part no: 80A816741AF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống ga lạnh (bằng cao su, gia cố 2 đầu bằng kim loại), part no: 80A816721, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Phụ tùng xe tải có trọng tải 500- 3000Kg, hàng mới 100%: Cổ xả, nhà sản xuất: Xiongtai Auto Parts (nk) | |
- Mã HS 40092190: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Ống xăng bằng cao su ko có kèm phụ kiện ghép nối, Part No: 95811012500, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092190: RG008002-020125/ Ống áp lực cao bằng cao su APT-20 dài 2m (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092190: S0065/ Dây dẫn dầu [V53005097E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TUBE (nk) | |
- Mã HS 40092190: T21-0051 Ống cao su lưu hóa GROMMET (phi 1.4cm, dài 2.4cm) dùng trong lắp ráp ống phanh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: T71-0009-0 Ống cao su lưu hóa gia cố sợi thép, dùng trong lắp ráp ống dẫn xăng- phi 1.0cm dài 50cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: T71-0012 Ống cao su lưu hóa (phi 1cm, dài 75.5cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Tuy ô cao áp turbo (đường dầu), dùng cho xe Mazda BT50, hiệu Mazda, mã hàng MZWE01-14-83X, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Tuy ô dầu hồi kim phun, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu Mazda, mã hàng MZWE01-13-49Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Tuy ô tăng áp đường khí nạp, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu Mazda, mã hàng MZWL84-13-245A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092190: Vòng đệm có rãnh bằng cao su, 20 x 20 x 6mm,6.964-026.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670813780) Ống nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất n (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670813780) Ống nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670813780) Ống nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670813780) Ống nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670813780) Ống nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670815680) Ống nước ra từ thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670815680) Ống nước ra từ thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670815680) Ống nước ra từ thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670815680) Ống nước ra từ thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670815680) Ống nước ra từ thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670816380) Ống nước làm mát nắp máy bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sả (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670816380) Ống nước làm mát nắp máy bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670816380) Ống nước làm mát nắp máy bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670816380) Ống nước làm mát nắp máy bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9670816380) Ống nước làm mát nắp máy bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng m (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot,động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 202 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 202 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9677186380) Ống nước nạp vào thùng nước làm mát bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801509980) Ống khí nạp bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 20 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801509980) Ống khí nạp bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,7 chỗ.Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801509980) Ống khí nạp bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801509980) Ống khí nạp bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801509980) Ống khí nạp bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801509980) Ống khí nạp bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801510280) Ống khí xả bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 201 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801510280) Ống khí xả bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801510280) Ống khí xả bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801510280) Ống khí xả bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9801510280) Ống khí xả bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803389580) Ống nước vào động cơ bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xu (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803389580) Ống nước vào động cơ bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803389580) Ống nước vào động cơ bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803389580) Ống nước vào động cơ bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803389580) Ống nước vào động cơ bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803391880) Ống nước ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xu (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803391880) Ống nước ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803391880) Ống nước ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803391880) Ống nước ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9803391880) Ống nước ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9804061080) Ống ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất nă (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9804061080) Ống ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9804061080) Ống ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9804061080) Ống ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: 9804061080) Ống ra két nước bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: BHP269926) Đoạn nối ống nước mưa bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: BHP269926) Đoạn nối ống nước mưa bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: BHP269926) Đoạn nối ống nước mưa bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: BHP269926) Đoạn nối ống nước mưa bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: BHP269926) Đoạn nối ống nước mưa bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: K01145460A) Đoạn nối ống dầu phanh bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: K01145460A) Đoạn nối ống dầu phanh bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: K01145460A) Đoạn nối ống dầu phanh bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: K01145460A) Đoạn nối ống dầu phanh bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: K01145460A) Đoạn nối ống dầu phanh bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS: K01145460A) Đoạn nối ống dầu phanh bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40092290: (MS:BHP269926) Đoạn nối ống nước mưa bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 0/ Khớp nối mềm hình cầu đơn bằng cao su L-600D kích thước DN50x105mmLxPN16, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: 100000276317-Hot air hose, 1000x254mm SG2/ Ống gân chịu nhiệt 1000 x 254 mm SG2 bằng Silicon và thép, phụ tùng thay thế của máy Laminator, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: 1009148-S710832-203/ Ống cao su, di38mm, OD48mm, s5mm, WP10bar, PM40bar, Tmin-30Cel, Tmax80Cel (nk) | |
- Mã HS 40092290: 12540/ Ống nối dây gas (nk) | |
- Mã HS 40092290: 1404443-S707898-113/ Ống cao su mềm, lắp ráp, 730G (4SP), WP 415 bar, DN12-1/2" (nk) | |
- Mã HS 40092290: 2000610200 Ống nước bằng cao su, dùng cho máy giặt WTE 7512 XS0, HOSE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25414-A9300: Ống nước phía trên cụm két nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25414-F2000: Ống nước trên két nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25414-F2000: Ống nước trên két nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25414-F2100: Ống nước trên két nước,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25415-A9300: Ống nước phía dưới cụm két nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25415-F2000: Ống nối két nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25415-F2000: Ống nối két nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 25415-M6100: Ống nối két nước,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 28260-2F680: Ống nước ra két làm mát nhớt, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 335100-5730-Hot air hose, 1000x254mm SG1/ Ống gân chịu nhiệt 1000 x 254 mm SG1 bằng Silicon và thép, phụ tùng thay thế của máy Laminator, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: 6151-0/ ống cao su bình ga 5' (nk) | |
- Mã HS 40092290: 6628-0/ ống cao su bình ga 2" (nk) | |
- Mã HS 40092290: 8137900/ Ống nhiên liệu LPG dùng trong xe nâng (nk) | |
- Mã HS 40092290: 918-1603/ Ống mềm dẫn dầu bằng cao su, đã kèm phụ kiện ghép nối, loại Hose ID 90x8x600- QUY250, hydraulic oil tank, return Q25011-0-3, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: 918-1604/ Ống mềm dẫn dầu bằng cao su, đã kèm phụ kiện ghép nối, loại Hose ID 114x8x500- QUY250, hydraulic oil tank, suction Q25011-0-1, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: 926123/ Đường ống cấp nhiên liệu LPG dùng trong xe nâng (nk) | |
- Mã HS 40092290: 97312-M6200: Ống nước ra động cơ, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 97312-M6200: Ống nước ra động cơ, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: 97312-M6400: Ống nước ra động cơ,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: A1911/ Ống dẫn dầu bằng cao su có ghép nối 2 đầu, dùng cho máy kéo sợi, đường kính 64mm x dài 1200mm, không nhãn hiệu. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: A3594694/ Đầu nối ống bằng cao su lưu hóa 5150567 (GEHC SENYOU) (nk) | |
- Mã HS 40092290: AB3918K582AE- Ống nước bộ sưởi bằng cao su là chủ yếu kết hợp với ống kim loại đã được gia cố và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bộ ống dẫn dầu bằng cao su dùng cho máy sản xuất lốp xe bm 400n, 1set 42cái (dài: 12- 950mm phi: 8- 42mm) hàng mới 100% hiệu QIANLI (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bộ ống dẫn dầu thủy lực cho búa thủy lực của máy xúc đào EC210D hiệu Volvo, bằng cao su lưu hóa, đã gia cố kết hợp với kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bộ ống dẫn dầu thủy lực cho búa thủy lực của máy xúc đào EW145B hiệu Volvo, bằng cao su lưu hóa, đã gia cố kết hợp với kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bộ phận của máy bơm nhũ hóa BRW80/20: ống cao su lưu hoá mềm(có van đi kèm) dùng để dẫn dầu thuỷ lực, dài 4m, phi 38mm, có phụ kiện ghép nối đi kèm, đã được gia cố với thép, hiệu chữ Trung Quốc, mới 1 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC35/60/70/90, Yanmar 820/850.Ống nước nối két nước và động cơ, bằng thép+ cao su TC030-72940/W9501-31121 TC220-16140. NSX:DONGGUAN YUYI TRADING CO., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bó tuy ô thủy lực (01 bó có 03 ống) dùng dẫn dầu thủy lực, bằng cao su lưu hóa P/n: 7420861981, phụ tùng cho xe tải, xe ben chuyên dụng hiệu Renault, hàng mới 100% hãng sản xuất: Renault (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bó tuy ô thủy lực (01 bó có 03 ống) dùng dẫn dầu thủy lực, bằng cao su lưu hóa P/n: 7420861985, phụ tùng cho xe tải, xe ben chuyên dụng hiệu Renault, hàng mới 100% hãng sản xuất: Renault (nk) | |
- Mã HS 40092290: Bó tuy ô thủy lực (01 bó có 03 ống) dùng dẫn dầu thủy lực, bằng cao su lưu hóa P/n: 7482214102, phụ tùng cho xe tải, xe ben chuyên dụng hiệu Renault, hàng mới 100% hãng sản xuất: Renault (nk) | |
- Mã HS 40092290: cuộn ống mềm GASSOFLEX GGE 18 BAR 6", dài 10m, bằng cao su lưu hóa, bao gồm phụ kiện ghép nối. Hãng sản xuất: GASSO- Tây Ban Nha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước bằng cao su, hai đầu, có đai ốc, ống bọc bảo vệ inox, code F1/2*F1/2*50CM, chiều dài 50cm, linh kiện lắp ráp vòi chậu, NSX Shida TQ, dùng sx thiết bị vệ sinh hiệu Hugo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước bằng cao su, một đầu, có đai ốc, ống bọc bảo vệ inox, code F1/2*M10*1*50CM, chiều dài 50cm, linh kiện lắp ráp vòi chậu, NSX Shida TQ, dùng sx thiết bị vệ sinh hiệu Hugo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước cho bồn cầu, có lõi bằng cao su lưu hóa mềm, được gia cố bên ngoài bằng sợi inox, đã có đầu đấu nối, dài 300mm loại 260033-2 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước cho bồn cầu, có lõi bằng cao su lưu hóa mềm, được gia cố bên ngoài bằng sợi inox, đã có đầu đấu nối, dài 700mm loại D4A104GVV (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước cho vòi chậu rửa (dây cấp nước lạnh), có lõi bằng cao su lưu hóa mềm, được gia cố bên ngoài bằng sợi inox, đã có đầu đấu nối, dài 545 mm loại VM2L014R (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước cho vòi chậu rửa (dây cấp nước nóng), có lõi bằng cao su lưu hóa mềm, được gia cố bên ngoài bằng sợi inox, đã có đầu đấu nối, dài 545 mm loại VM2L015R (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây cuộn vòi nước bằng cao su chịu nhiệt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây dẫn nước cho vòi chậu, lõi bằng cao su tổng hợp EPDM, vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ 304, kèm đầu nối, dài 400- 420mm, đường kính dây 15mm, loại T2, hiệu AIFEILING, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây dẫn nước cho vòi chậu, lõi bằng cao su tổng hợp EPDM, vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ 304, kèm đầu nối, dài 550mm, đường kính dây 15mm, loại T3, hiệu AIFEILING, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây dẫn nước cho vòi chậu, lõi bằng cao su tổng hợp EPDM, vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ 304, kèm đầu nối, đai nhựa bảo vệ khớp nối, dài 400- 420 mm, đường kính 15mm, loại T8, hiệu AIFEILING, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây dẫn nước vòi sen, vỏ ngoài bằng thép không gỉ 304 đã mạ Crom, lõi cao su tổng hợp EPDM, chiều dài dây 1.5m, gồm đầu nối, mã H1, hiệu Xiamen Prime Shower Co.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây phun áp lực cao su, 10m, đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối, 530 x 460 x 60mm,6.391-351.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây phun áp lực nối dài bằng cao su, 10m của máy phun rửa áp lực HDS, đã gia cố, có kèm bộ phận ghép nối bằng kim loại,6.110-031.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây phun rửa áp lực nối dài, 10m bằng cao su, đã gia cố, có kèm bộ phận ghép nối bằng nhựa,6.391-875.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây phun rửa áp lực nối dài, 10m bằng cao su, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa,6.391-875.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây phun sơn 1/4'' x 15m- 3300 PSI (Graco), bằng cao su- AIRLESS PAINT HOSE 1/4" X 50',BM II, 3300PSI,FBE, item no:240794, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây phun sơn 1/4" x 15m- 5600 PSI (Graco), bằng cao su- AIRLESS PAINT HOSE 1/4" X 50', 5600PSI,FBE, item no: H52550,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây rút vòi bếp A-SFV1013SX-5 bằng cao su bọc inox, phi 16mm, dài 600mm,mới 100%.Hàng FOC không có giá trị thanh toán (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây sen tắm, KT 1000 mm, cao su bọc thép mạ màu đen, hiệu Innoci, mã hàng NP7227K. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây ti ô thủy lực phi 25mm (chất liệu cao su cốt thép có đầu ren),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Dây vòi xịt, KT 1200mm, cao su bọc thép mạ chrome, hiệu Innoci, mã hàng US75701C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Đường ống dầu chất liệu cao su, dẫn dầu bôi trơn cho máy đúc [NITTA MOORE N2-4-4X2K04J, 30M]. Hàng mới 100% GREASE HOSE (nk) | |
- Mã HS 40092290: E-01661/ Ống cao áp 1''xL1000,bằng cao su bọc lưới thép (dùng cho máy nén khí)/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: EB3G18K582CF- Ống nước bộ sưởi bằng cao su là chủ yếu kết hợp với ống kim loại đã được gia cố và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: EB3G18K582EC- Ống nước bộ sưởi bằng cao su là chủ yếu kết hợp với ống kim loại đã được gia cố và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Hydraulic tubing/Ống dầu thủy lực bằng su, kết hợp với phụ kiện ghép nối bằng kim loại (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN125. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN150. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN50. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN65. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp cao su-RUBBER JOINT, (phụ kiện ghép nối ống nước), mã DN80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 100 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 125 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 150 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 200 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 250 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 300 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 350 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 40 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 400 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 50 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 500 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 65 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp mềm cao su có kèm mặt bích ghép nối, dùng trong đường ống nước, mới 100%, đường kính trong 80 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối cao su có đầu ren bằng thép để ghép nối dùng trong ngành công nghiệp_DI7140N. Đường kính 25mm. Hàng mới 100%. Hiệu Tecofi (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối cao su có đầu ren bằng thép để ghép nối dùng trong ngành công nghiệp_DI7140N. Đường kính 40mm. Hàng mới 100%. Hiệu Tecofi (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối cao su co giãn, 10IN, loại ERV-G dải băng màu vàng, WP 10BAR, chiều dài 130mm. Manufacturer: ELAFLEX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối cao su dùng lắp vào cửa nhôm kính 4x4cm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối cao su, dùng cho hệ thống nước thải, kích thước 100mm. Hiệu Baixing, năm sản xuất 2020. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 125mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 150mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 200mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 250mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 350mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 450mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa mặt bích, đường kính trong DN 80mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 100mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 125mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 150mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 200mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 50mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 65mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối mặt bích, đường kính trong cửa nạp bằng 80mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối ren, đường kính trong cửa nạp bằng 15mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối ren, đường kính trong cửa nạp bằng 25mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa, có phụ kiện nối ren, đường kính trong cửa nạp bằng 40mm, nhà sản xuất KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD mới 100%,dùng cho đường ống nước (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su, FFC040M16EPDM02, DN40, hiệu Flowcon.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su, FFC050M20EPDM02, DN50, hiệu Flowcon.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su, FFC080W20EPDM01, DN80, hiệu Flowcon.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su, FFC100M16EPDM01, DN100, hiệu Flowcon.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối mềm bằng cao su, FFC100W20EPDM01, DN100, hiệu Flowcon.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống của máy nén khí bằng cao su, model: 89833679, hiệu Gardner Denver, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí AKH06B-02S Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2H06-02AS Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2L06-02AS Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2L08-02AS Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2T06-00A Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2W06-02AS Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2W08-02AS Làm bằng cao su lưu hóa/ JP (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: PPF10 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: PPF6 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: PPF8 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: AS2052FS-06 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KQ2H06-02AS (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KQ2H06-08A (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KQ2H08-02AS (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KQ2S12-04NS (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KQ2S16-04NS (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KSL04-M5 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: KSL10-02S (nk) | |
- Mã HS 40092290: Khớp ống nối cao su co giãn kích thước 3IN, loại ERV-G, dải băng màu vàng, WP 16BAR, OAL 150MM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: KN01/ Khớp nối ống khí KQ2P-10 bằng cao su hiệu SMC/ SG (nk) | |
- Mã HS 40092290: KN01/ Khớp nối ống khí KQ2X08-10A bằng cao su hiệu SMC/ SG (nk) | |
- Mã HS 40092290: KV033.7G1045/ Ống giãn nở bằng cao su loại 3K(ĐK trong 33.7mm, dài 140mm gồm đai kẹp inox)(227/228)(4x3516C) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: KV076.1G1085/ Ống giãn nở bằng cao su loại 3K(ĐK trong 76.1mm, dài 180mm gồm đai kẹp inox)(227/228)(4x3516C) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: KV139.7K1150/ Ống giãn nở bằng cao su loại 3K(ĐK trong 139.7mm, dài 250mm gồm đai kẹp inox)(227/228)(4x3516C) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Mã hàng 3415471. Ông dầu bôi trơn tăng áp. (Phụ tùngmáy phát điện dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất OTTO. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: MS(: 98665-4E000) Ống nước ngắn bên trái bằng su kèm nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 40092290: MS(: 98666-4E000) Ống nước ngắn bên phải bằng su kèm nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Nối ống (ống mềm) chịu áp lực cao, bao gồm vòng đệm, đấu nối đực và cái. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: O-F1506-PL1-TH7-20/ Ống F-1506 (vật liệu bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối, tube, F1506, vật liệu bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống áp lực cao làm bằng cao su, có phụ kiện ghép nối bằng thép- HIGH PRESS. HOSE AC 1 MTR AND CABLE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống áp lực cao làm bằng cao su, có phụ kiện ghép nối bằng thép- HIGH PRESS. HOSE OX 1 MTR AND CABLE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su lưu hóa đã được gia cố lõi thép, có đầu nối, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt, có hai đầu ghép nối bằng sắt, dùng cho máy phun áp lực nước, kích thước: phi từ 1cm~5cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su, đã lắp đầu nối (phi 12.3mm, dài 0.6m), nhãn hiệu: Esco, code: EA125TD-6A (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su, đã lắp đầu nối (phi 12.3mm, dài 1.5m), nhãn hiệu: Esco, code: EA125TD-15A (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su, đã lắp đầu nối (phi 6.3mm, dài 0.7m), nhãn hiệu: MISUMI, code: HOSTR6-0.7-LD-RD (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su, đã lắp đầu nối (phi 6.3mm, dài 3m), nhãn hiệu: MISUMI, code: HOSTW6-3.0-LD-RD (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su, đã lắp đầu nối (phi 6.3mm, dài 550mm) KGHA1-550-LA-RA (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bôi trơn dùng cho máy gia công kim loại. Code: 74162008. Model: FH6-825(206716). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bơm dầu trợ lực lái- bằng cao su lưu hóa, có kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 4013 A9 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống bơm dầu trợ lực lái đi- bằng cao su lưu hóa, có kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 575101M000 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp hai đầu thẳng, được gia cố bằng thép, phi 13mm, dài L 1850mm, có phụ kiện ghép nối, 2 đầu thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp KJR13-41,5Mpa-4SP/1000(T-T) dùng cho khoan thủy lực RPD-75SL-H2: bằng cao su lưu hóa kết hợp với lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng thẳng, phi 19mm, dài 5m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp KJR19-42Mpa-4SP/1000(T-T) dùng cho khoan thủy lực RPD-75SL-H2: bằng cao su lưu hóa kết hợp với lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng thẳng, phi 19mm, dài 5m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp KJR19-42Mpa-4SP/2500(T-T) dùng cho khoan RPD-75SL-H2: bằng cao su lưu hóa kết hợp với lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng thẳng, phi 19mm, dài 2,5m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp KJR19-42Mpa-4SP/500 (T-T) dùng cho khoan thủy lực RPD-75SL-H2: bằng cao su lưu hóa kết hợp với lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng thẳng, phi 19mm, dài 5m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp KJR19-42Mpa-4SP/5000(thẳng- thẳng) dùng cho khoan thủy lực RPD-75SL-H2: bằng cao su lưu hóa kết hợp với lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng- thẳng, phi 19mm, dài 5m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp KJR25-38Mpa-4SP/5000 (thẳng-thẳng) dùng cho khoan thủy lực RPD-75SL-H2: bằng cao su lưu hóa kết hợp với lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng- thẳng, phi 25mm, dài 5m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp một đầu thẳng, một đầu cong, được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 1300mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp một đầu thẳng, một đầu cong, được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 1700mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp một đầu thẳng, một đầu cong, được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 1800mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp một đầu thẳng, một đầu cong, được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 500mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao áp một đầu thẳng, một đầu cong, được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 800mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su cao áp 340/950 KJR16 thẳng: bằng cao su lưu hóa, gia cố lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng,34MPa, đường kính 16mm,dài 0,950 m, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su cao áp 530/1350 KJR10 vuông: bằng cao su lưu hóa, gia cố lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối vuông,53MPa, đường kính 10mm,dài 1.35m, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su cao áp 530/400 KJR10 thẳng: bằng cao su lưu hóa, gia cố lưới thép,đã gắn 2 đầu cút nối thẳng,53MPa, đường kính 10mm,dài 0,400 m, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su chịu áp gia cố lớp thép có kèm phụ kiện đấu nối, dùng trong công nghiệp (Nhà máy ximang,), hiệu EUROMAX (EATON AEROQUIP) DN10- 3/8 inch Hose WP 1250 bar, BP 3100 bar L 120 met,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su chịu áp suất cao để bơm ép xi măng chuyên dụng dùng trong hoạt động khoan dầu khí, đường kính trong 2.8in x dài 50ft, Manufacturer: GATE-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su có lớp thép bên trong dài 3337mm,phi 12.7mm,kèm phụ kiện ghép nối:2 đầu rắc ren trong có vòng đệm làm kín,Item 5800166,mới 100%,phụ tùng thay thế của máy đúc phôi chai nhựa (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su có lớp thép bên trong dài 3428mm,phi 12.7mm,kèm phụ kiện ghép nối:2 đầu rắc ren trong có vòng đệm làm kín,phụ tùng thay thế của máy đúc phôi chai nhựa,Item 5800160,mới 100%(hose assembly) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su có lớp thép bên trong phi 38mm,kèm phụ kiện ghép nối:2 đầu bích,phụ tùng thay thế của máy ép phôi chai nhựa Item 5359782,mới 100%(hose assembly) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su có lớp thép bên trong phi 50mm,kèm phụ kiện ghép nối:2 đầu bích,phụ tùng thay thế của máy ép phôi chai nhựa,Item 5423576,mới 100%(hose assembly) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su dẫn dầu có 2 đầu ren,phi 10mm,phụ tùng thay thế của khuôn đúc phôi chai nhựa,hiệu husky,Item 3834307,mới 100%(gauge hose assemblies) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su dẫn gió vào động cơ (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 13 71 7 605 045 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su dùng cho xe máy Yamaha/ D0200-00001/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su gia cố bằng thép, điều khiển BOP, 1" đường kính trong x 1.67" đường kính ngoài x 60ft dài. Manufactrer: GATES-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su gia cố bằng thép, điều khiển BOP, 2" đường kính trong x 2.96" đường kính ngoài x 60ft dài. Manufactrer: GATES-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao (bao gồm cả khớp nối van cao áp), được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 700mm, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao (bao gồm cả khớp nối van cấp dịch), được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 300mm, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao (bao gồm cả khớp nối van cấp dịch), được gia cố bằng thép, phi 10mm, dài L 700mm, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-10/1500, phi 10mm, dài 1500mm, có phụ kiện ghép nối, loại cong-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-10/2000, phi 10mm, dài 2000mm, có phụ kiện ghép nối, loại cong-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-10/250, phi 10mm, dài 250mm, có phụ kiện ghép nối, loại cong-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-10/400, phi 10mm, dài 400mm, có phụ kiện ghép nối, loại cong-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-10/550, phi 10mm, dài 550mm, có phụ kiện ghép nối, loại cong-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-13/700, phi 13mm, dài 700mm, có phụ kiện ghép nối, loại cong-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ-32/920, phi 32mm, dài 920mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJ4SP-25/920, phi 25mm, dài 920mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR 10-530-4SP/2400, phi 10mm, dài 2400mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 10 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR 10-530-4SP/450, phi 10mm, dài 450mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-cong, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR 10-530-4SP/550, phi 10mm, dài 550mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-cong, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR 25-530-4SP/920, phi 25mm, dài 920mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR 32-530-4SP/920, phi 32mm, dài 920mm, có phụ kiện ghép nối, loại thẳng-thẳng, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR16-210/10000, phi 16mm, dài 10000mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa chịu áp lực cao, được gia cố bằng thép, mã hiệu: KJR16-210/3000, phi 16mm, dài 3000mm, có phụ kiện ghép nối, sử dụng trong hầm lò, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa có bộ phận ghép nối bằng thép, mã 4L12HS1261P1, dùng cho máy nén khí, nhãn hiệu: Kobelco. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống cao su lưu hóa đã có đầu nối, Article no: 0574-8000-45, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa- Heat resistant pipe 0.5m YZ-3/8, có kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố bằng Inox, đường kính 1cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa- Heat resistant pipe 2.5m YZ-3/8, có kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố bằng Inox, đường kính: 1cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Superlon phi 16 độ dày 19 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Superlon phi 28 độ dày 13 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Superlon phi 6 độ dày 19 mm (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su P/N A0-A018-066 (dùng cho máy giặt).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su thủy lực, có kèm phụ kiện kết nối loại 5m 2500bar Cejn,hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su thủy lực, có kèm phụ kiện kết nối loại 6m 800bar w.coupl. Cejn,hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống cao su, đường kính 125 mm, loại A2. Hãng sx: CANGZHOU. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống cấp nước A-701-6 bằng cao su có gia cố kim loại kèm theo phụ kiện ghép nối, phi 15, dài 40cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống cấp nước A-701-7 cho xí bệt, bằng cao su có gia cố kim loại kèm theo phụ kiện ghép nối phi 14mm, dài 400mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống cấp nước A-701-8 bằng cao su có gia cố kim loại kèm theo phụ kiện ghép nỗi phi 14mm, dài 400mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống chia nước làm mát 3 ngã, nối với bơm điện, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm PK ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 17 12 8 602 602 (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống chuyển hướng bằng cao su- NC9321-212000-000, Dùng cho xe nâng Hangcha 3T, hiệu HANGCHA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống Co (Linh kiện sx máy giặt-)-SHRINKAGE TUBE (RED) ALL MODEL, 0060243241,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn 29 L:850 (Spur 2), bằng cao su lưu hóa, loại đã gắn với đầu nối, Part No.0902785665, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn 29 L1 870 (Spur 2), bằng cao su lưu hóa, loại đã gắn với đầu nối, Part No.0902785666, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-H.R HOSE 10M(Giá thuê: 5USD)(Giá gốc: 20USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơmóoc dạng module thuộc tk 103146581753(13/2/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-H.R HOSE 1M(Giá thuê: 20USD)(Giá gốc: 80USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơmóoc dạng module thuộc tk 103146581753(13/2/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-H.R HOSE 20M(Giá thuê: 5USD)(Giá gốc: 20USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơmóoc dạng module thuộc tk 103146581753(13/2/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-H.R HOSE 5M(Giá thuê: 20USD)(Giá gốc: 80USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơmóoc dạng module thuộc tk 103146581753(13/2/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-HOSE 10M(Giá thuê: 45USD)(Giá gốc: 180USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùngđồng bộ của Rơ móoc dạng module thuộctờ khai 103146581753(13/02/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-HOSE 10M(Giá thuê: 80USD)(Giá gốc: 320USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùngđồng bộ của Rơ móoc dạng module thuộctờ khai 103146581753(13/02/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-HOSE 5M(Giá thuê: 45USD)(Giá gốc: 180USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơ móoc dạng module thuộctờ khai 103146581753(13/02/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thép ở hai đầu nối-HOSE 8M(Giá thuê: 10USD)(Giá gốc: 40USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơ móoc dạng module thuộc tờ khai 103146581753(13/02/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện nối bằng thépở hai đầu nối-DRIVE HOSE 1.2M(Giá thuê: 80USD)(Giá gốc: 320USD)(Hàng đã qua sử dụng)phụ tùng đồng bộ của Rơmóoc dạng module thuộc tk 103146581753(13/2/20) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su dùng cho máy khoan mã số 1617000709 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối, đường kính phi 300, dài 6000mm, dùng trong khai thác mỏ (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, loại đã gắn với đầu nối, Part No.0902785610, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, loại đã gắn với đầu nối, Part No.0902785664, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu (Mới 100%, dài: 620mm, đường kính: 40mm, bằng cao su mềm, 2 đầu gắn với phụ kiện kết nối bằng sắt đã gia cố với kim loại) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su của máy ép đế (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (cao su mềm), được bọc lưới sắt (có kèm phụ kiện ghép nối), phi 1cm x25cm: PIPE, Phụ tùng máy phát điện mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (cao su mềm), được bọc lưới sắt (có kèm phụ kiện ghép nối), phi 1cmx 40cm: PIPE, Phụ tùng máy phát điện mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa có gia cố GP- 0601 SBW, phi 19 (Hydraulic hose);Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 14720867, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 15039051, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 15175249, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 15800298, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 936658, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 936814, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 937113, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 937195, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 937284, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố kim loại, kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 937619, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su phi 32, có 2 đầu nối, dùng cho máy CNC (20m/cuộn), mã hàng NDH, hãng sản xuất TIGERS POLYMER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su phi 50, có 2 đầu nối, dùng cho máy CNC (20m/cuộn), mã hàng NDH, hãng sản xuất TIGERS POLYMER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu bằng cao su, kèm đầu nối, kích thước 36.5*920mm, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu phanh- cao su lưu hóa kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: UC2K43810 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu ra khỏi turbô tăng áp, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 42 7 617 535 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu ra khỏi turbô tăng áp, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 11 42 7 585 403 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa mềm, chỉ được gia cố bên trong bằng sợi thép, có phụ kiện ghép nối ở hai đầu, loại JW7006-510-F (BOTH)-8001,8023, chiều dài 510mm, hiệu Bridgestone Pri (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa mềm, chỉ được gia cố bên trong bằng sợi thép, có phụ kiện ghép nối ở hai đầu, loại JW7006-560-F (BOTH)-8001,8023, chiều dài 560mm, hiệu Bridgestone Pri (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa mềm, được gia cố bên trong bằng sợi thép, có phụ kiện ghép nối ở hai đầu, loại JW7006-650-F(BOTH)-8001, chiều dài 650mm, hiệu Bridgestone Pri (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn gas bằng cao su cho máy sản xuất bao ngón tay-Combustion Equipment Hose phi 14mm x3 m(hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn gió ruột gà gân thép 1-1/4 inches, chất liệu: cao su-thép, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn gió ruột gà gân thép 9,8 inches, chất liệu: cao su-thép, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 0234702 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 0295012 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 0675102 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 0675300 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 0970200 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 0970400 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-131.4x140x1.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-169.4x178x1.7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-238.4x250x2.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-241.4x250x1.7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-288.4x300x2 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 10837001125 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-388.4x400x2.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 108-438.4x450x2 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 129.54x5.33 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 140x155.5x6.3 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 140x155x8.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 164.47x5.33 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 202.57x7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 20214122723 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 208.4x220x2.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 220x236x9.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 220x241x8.1 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 240.67x5.33 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 240.67x7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 247.02x5.33 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 250x266x9.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 250x271x8.1 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 251.4x260x2 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 25x2.5 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 285.1x7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 2H-150422084140360 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 3293114 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 3309111347 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 380.37x7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 400x375.5x8.1 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 4145059580 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 430.66x7 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 450x425.5x8.1 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 6M-CO6L-1-V-SS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 7181-751 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 7212-750GY (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 780042 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 810140600 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 841270606 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 841581812 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 844000606 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 933814Q (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: 948381 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: AFVC200 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: AJ9306- EO50 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: BA0336-ASTMSS09 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: BA0340-ASTMSS119 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: BVDF-12N-L-SS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: D1VW004CNJW (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: D1VW020HNJW (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: DDL-10L-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: DDN-10S-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: DDS-10-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: DK108-250 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: DU-08L-BR (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: JR-050-6L (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P1F-S040MS-0030-000 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P1F-S040MS-0070-000 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P1F-S040MS-0320-000 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P1F-S040MS-0650-000 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: PR152H0001 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: PS403P (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P-SHLN-8NL4”-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P-SHN-6N-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P-SHN-8N-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: P-ST-8N-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: PXC-M521 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: RHD15LOMDCF (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: RHZ15LREDOMDCF (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: RK2HLTS101 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: RKLS2-23252-01 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SAM-8-8N-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SBV1H-F-8N-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SCP-8-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SL-8-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SMC-12M-4N-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SMC-12M-8N-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SMC-2-4N-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SQCT3B-BH-S-8T-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SQCT3S-S-8T-DE-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SR-4-2-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: ST-12M-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: ST-8-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SU-12M-S6 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dẫn khí bằng cao su có phụ kiện ghép nối, P/N: SUR-8-6-BS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí bằng cao su silicon chịu nhiệt lõi thép, đường kính 38mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 8871133160, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 8871133180, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 8871160490, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 8871160810, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa bằng cao su, Part No: 8871160471, phụ tùng thay thế của xe LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa. Part No: 8871133180, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí lạnh điều hòa. Part No: 8871160490, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, chất liệu cao su, model: H3/8-2NC. Hãng SX: RIKEN KIKI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu CNL, hàng mới 100%, model: 9H-09*11-T (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu FESTO, hàng mới 100%, model: PUN-H-8*1.25-BL (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu HANKIL, hàng mới 100%, model: HANKIL19x26 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: UBT0640-100-BU (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: UBT1065-100-BU (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu PISCO, hàng mới 100%, model: UBT1280-100-BU (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn khí, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: TU0805BU-100 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nhớt của máy ép tổng lực (bằng cao su), chiều dài: 89CM, mới 100%- HIGH-PRESSURE OIL TUBE C383322- XLH43 (nk) | |
- Mã HS 40092290: ỐNG DẨN NHỰA CHỊU NHIỆT CÓ BỌC LƯỚI INOX DÙNG DẨN KEO CHO MÁY PHA KEO 2 THÀNH PHẦN (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nối hệ thống điều hòa thông gió dùng cho xe ô tô, chất liệu ống dẫn bằng cao su, đường kính ngoài 26mm, có đầu nối bằng nhôm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối mã 530804,linh kiện máy sấy nhựa pet.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố bằng sợi kim loại, có phụ kiện ghép nối đi kèm, phi (10-32)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa, đã được gia cố bằng sợi thép, ngoài bọc vật liệu dệt, hai đầu có khớp nối, dùng cho máy bơm xịt rửa xe, phi (1.2-2)cm, dài (15-20)m, hiệu KINGHOM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước két nước làm mát- bằng cao su, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 7 617 376 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước làm mát vào turbô, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 53 8 663 516 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước làm mát vào turbô, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 11 53 8 663 516 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn nước làm mát, nối phía trên két nước với thân động cơ, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 17 12 8 602 871 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dẫn sơn (cao su), đường kính 6.3 mm, dài 0,8m (bao gồm đầu nối 1/2 JIC). Part số: 050.450.107. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu (ống cao su lõi thép)có kèm phụ kiện ghép nối,hiệuGpflex, đường kính trong 3 inch (9.5mm), đường kính ngoài 8 inch (17.4mm) có đầu nối dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 1000 mm (19 x 1000 mm, SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 1000 mm (19 x 1000 mm, SD Flexo) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 800 mm (19 x 800 mm, SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 800 mm (19 x 800 mm, SD Flexo) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong, 1 đầu thẳng, 1/4 inch x 1200 mm (1/4 inch x 1200 mm, 2 layers, NEXO PHEONIX)(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong, 1 đầu thẳng, 3/8 inch x 2100 mm (3/8 inch x 2100 mm, 2 layers, NEXO PHOENIX) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu thẳng 1 đầu cong 19 x 600 mm (19 x 600 mm, NEXO PHOENIX) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 19 x 600 mm (19 x 600 mm, SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 2 đầu thẳng (19 x 800) mm (19 x 800 mm, NEXO PHOENIX) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 2 đầu thẳng 1inch x 13.2mx2T (1 inch x 13.2M x 2T x 2 layers(Đầu côn TAIWAN) x IP, NEXO PHOENIX) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu 21mm*800mm AEROMAX (ống cao su đã được gia cố bằng kim loại), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu áp lực đồng hồ 2 đầu 2m5 (ống dẫn bằng cao su được gic cố kim loại), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu đầu côn 21x800mmx360PSI (OIL HOSE/ONG DAU DAU CON CHU I/ 21*800MM*3600PSI (LOAI TOT), Phonix) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu dùng cho máy tổng lực (bằng cao su), dài 76cm, mới 100%- HIGH-PRESSURE OIL TUBE C383319- XLH44 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu hạt bắp 1 đầu thẳng 1 đầu co 10 x 700 mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I 3/4"*800mm (VCE02-03160- SD Flexo) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 19mm*L2100mm (VCE02-03126- SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 19mm*L2100mm (VCE02-03126- SD Flexo) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L600mm (21 mm x L600 mm, AEROMAX) (ống dầu bằng cao su lưu hoá hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L600mm (21 mm x L600 mm, AEROMAX) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L800mm (VCE02-03124, AEROMAX) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L800mm (VCE02-03124, AEROMAX) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 34mm*L600mm (VCE02-03195- 34 mm x 600 mm(I)) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu làm mát két nước đầu ra,bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 22 7 576 397 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu làm mát két nước đầu vào, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 22 7 576 393 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu máy nén khí (Part No 0574 9918 02, ATLAS COPCO) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu phanh sau, bên phải- bằng cao su lưu hóa >50% có kèm phụ kiện ghép nối (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 5874307000 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu phanh trước, bên trái- bằng cao su lưu hóa có kèm phụ kiện ghép nối (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 58731A7000 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu phi 13mm*L2100mm (VCE02-03874. 13MM*2100MM, NEXO PHOENIX)(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu phi 16 x L3,000mm (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực 2 lớp 3/4 inch x 800mm (3/4 x 800 mm, 2 straight heads, 3/4 inch, SAMBERNIC) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su 11.5m đã gia cố, sử dụng cho xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: FT-001102-41. Hàng mới: 100%, NSX: Fluid Transfer. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su 25m đã gia cố, sử dụng cho xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: FT-001102-51. Hàng mới: 100%, NSX: Fluid Transfer. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su 3.5m đã gia cố, sử dụng cho xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: FT-001102-102. Hàng mới: 100%, NSX: Fluid Transfer. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa- HOSE ASM 3360-10_064263-011, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa- HOSE ASM_064253-104, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa- HOSE_064351-012, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa- HYDRAULIC HOSE_064263-010, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực cao su kết hợp kim loại-M22*1.5*1500MM-34MPA,dùng để kết nối thiết bị của máy lưu hóa lốp xe, hiệu QIANSHAN JIXIE,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dầu trợ lực lái- bằng cao su lưu hóa có kèm phụ kiện ghép nối (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 575102W101-DS (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dầu-FR. Brake hose A comp-45124-XG1-0001-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 4 trên C/O),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dầu-FR. Brake hose B comp-45125-XG1-0001-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 3 trên C/O),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dầu-N150-604000-000 Dùng cho Động cơ 490- Hangcha 3T, hiệu HANGCHA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dầu-RR. Brake hose A comp-43124-XG1-0001-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 5 trên C/O),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống dầu-RR. Brake hose B comp-43125-XG1-0001-M4-FS Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 6 trên C/O),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống dây dẫn dầu Cejn bằng cao su lưu hóa 3000Bar dài 3 mét, ID x OD: 4 x 11.5mm, có phụ kiện ghép nối, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống hơi chịu nhiệt chất liệu cao su có gia cố kim loại dùng để nối đường hơi cấp vào khuôn máy sản xuất lõi lọc nước,hàng mới 100%, NSX:WUXI HONGTENG PLASTIC MACHINERY FACTORY (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống hồi dầu về turbô tăng áp, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 42 7 844 986 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống hồi dầu về turbô tăng áp, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 42 7 844 987 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống hơi khí nạp động cơ- bằng cao su lưu hóa, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 15 7 589 992 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống hồi nước làm mát từ turbô tăng áp, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 53 8 663 517 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống hồi nước làm mát từ turbô tăng áp, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 11 53 8 663 517 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống khí bằng cao su dùng cho bộ côn phanh máy cắt tấm model 4-234-020-002-0, 18 inch. Hãng sản xuất: JAPAN WICHITA CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống khí cao áp SA37A, bằng cao su bọc lưới thép (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống lấy gió (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173020E02100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ống mã SKR-1.5M, hàng mới 100%, hãng sản xuất YAMADA (ống dẫn dầu chất liệu cao su) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm bằng cao su có đầu nối kèm, dài 500mm, hiệu: RIGEL, Code: FT-HOSF1/2L500MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm bằng cao su, được gia cố bằng thép đường kính 2" dài 6m kèm đầu nối mặt bích, 2 IN NB X 6 METERS LONG SUCTION HOSE C/W SS EXTERNAL BRAIDING COVER, CONNECTION 2 IN,150#RF FLANGE.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm cao su áp suất cao, có phụ kiện ghép nối ống, kích cỡ 0.062ID x 0.125OD x 36 Long. Áp suất WP 600PS, dùng thiết bị đườn ống khoan, hàng đã qua sử dụng. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm cao su kèm đầu nối dài 18 inch, 2044K62; Flexible Nozzle with TIP, 18" Long. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm có gia cố kim loại bằng cao su lưu hóa ID19(mm), 2 đầu ghép nối phụ kiện (clamp) 3/ 4"(19mm) inox 316L, L1.5m, hiệu MTG-Phamarflon (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm đan bện của vòi nước bằng cao su kết hợp với kim loại, dài (250-305)mm, đã ren với đầu nối và kèm phụ kiện kết nối, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm đan bện của vòi nước bằng cao su kết hợp với kim loại, dài (250-600)mm, đã ren với đầu nối và kèm phụ kiện kết nối, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm đan bện của vòi nước bằng cao su kết hợp với kim loại, dài (400-770)mm, đã ren với đầu nối và kèm phụ kiện kết nối, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm đan bện của vòi nước bằng cao su kết hợp với kim loại, dài 127-1500mm, đã ren với đầu nối và kèm phụ kiện kết nối, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm đan bện của vòi nước bằng cao su kết hợp với kim loại, dài 400-500mm, đã ren với đầu nối và kèm phụ kiện kết nối, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm đan bện của vòi nước bằng cao su kết hợp với kim loại, quy cách 35cm, đã ren với đầu nối, kèm phụ kiện kết nối, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm thủy lực. Code: 8D0.447.048-20. Xuất xứ: Nga. Mới 100%, làm bằng cao su. Dùng để dẫn dầu cho hệ thống thủy lực của máy bay. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm thủy lực. Code: 8D0.447.069-10. Xuất xứ: Nga. Mới 100%, làm bằng cao su. Dùng để dẫn dầu cho hệ thống thủy lực của máy bay. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống mềm thủy lực. Code: 8D0.447.069-8. Xuất xứ: Nga. Mới 100%, làm bằng cao su. Dùng để dẫn dầu cho hệ thống thủy lực của máy bay. (nk) | |
- Mã HS 40092290: ỐNG MỀM TRONG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY CỦA TÀU BIỂN 1/2 INCH (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối đỉnh két nước với bình nước phụ, bằng cao su kết hợp đoạn kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 7 565 092 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 100 mm, mã hiệu DN100, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 125mm, mã hiệu DN125, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 150 mm, mã hiệu DN150, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 250 mm, mã hiệu DN250, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 50 mm, mã hiệu DN200, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 50 mm, mã hiệu DN50, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 65 mm, mã hiệu DN65, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nối mềm bằng cao su, kèm phụ kiện kết nối mặt bích bằng inox tiêu chuẩn JIS 10K, đường kính trong bằng 80 mm, mã hiệu DN80, hãng sản xuất: Kunming, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nước áp lực cao bằng cao su có bố sắt P/N: 2748D-05D34, 20m/cuộn, kích thước:97 x 56 x 84 (cm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ỐNG NƯỚC BẰNG CAO SU (PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHUN NƯỚC ÁP LỰC), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: ỐNG NƯỚC BẰNG CAO SU LƯU HÓA, CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI (PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHUN NƯỚC ÁP LỰC), HÀNG MỚI 100%. NSX: WUYI LITUO.ĐƯỜNG KÍNH 15MM. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nước dưới bằng cao su lưu hóa- HOSE; WATER (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: KC4311020180. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nước thủy lực phía dưới két nước bằng cao su lưu hóa- HOSE; RUBBER (Lắp cho cần trục bánh lốp TADANO). Hàng mới 100%. Mã PT: N-2150500Z08 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nước thủy lực phía trên két nước bằng cao su lưu hóa- HOSE; RUBBER (Lắp cho cần trục bánh lốp TADANO). Hàng mới 100%. Mã PT: N-2150403Z09 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống nước trên bằng cao su lưu hóa- HOSE; WATER (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: KC4311020170. (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống su được gia cố bằng kim loại, có gắn đầu nối bên phải(462104CE0A),xe Nissan X-Trail 02 cầu, từ 5~7 chỗ ngồi, loại cao dung tích 2.488cc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống su được gia cố bằng kim loại, có gắn đầu nối bên trái(462104CE0B),xe Nissan X-Trail 02 cầu, từ 5~7 chỗ ngồi, loại cao dung tích 2.488cc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống su được gia cố,ống dầu thắng phía trước bên trái và phải,có gắn đầu nối(462104CE0C),xe Nissan X-Trail 02 cầu, từ 5~7 chỗ ngồi, loại cao dung tích 2.488cc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thông hơi trên nắp đậy dàn cò động cơ, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 15 7 559 528 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thủy lực bằng cao su và sắt có đầu nối HOSE AY 164SH OAL 80M C/W F- JIC STR, P/N: TBOM-1783, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thủy lực bằng cao su-HOSE, HYD 1.00 X 22.00FM JIC 37D SWIVEL STR(85561009)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực cao áp bằng cao su được gia cố bằng kim loại, có đầu nối, dài 2m. Mã hàng: MX2500, hãng sản xuất: Maximator (Đức), mới 100%/ DE (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực cao áp bằng cao su được gia cố bằng kim loại, có đầu nối, dài 5m. Mã hàng: MX2500, hãng sản xuất: Maximator (Đức), mới 100%/ DE (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: IBG210-25*1000 5+5(IB210*25*1000B-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: IBG210-25*1400 5+5(IB210*25*1400B-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: IBG210-32*830 5+5 (IB 210-32*830B- S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: IBG210-6*5000 5+5 (210K-06*5000G-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: IBG35-25*780 5+5(35K-25*780-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: IBG35-32*720 5+5(35K-32*720-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã: SIB210-25*2150 5+5(SHD210*25*2150B-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:IBG210-25*2700 5+5 (IB210*25*2700B-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:IBG210-25*4000 5+5 (IB210*25*4000B-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:IBG210-6*800 5+5 (210K-06*800G-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:IBG70-25*750 5+5(70K-25*750-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:IBG70-32*950 5+5 (IB70*32*950- S5 S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-19*1300 5+5(SHD210*19*1300B-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-19*1900 5+5(SHD210*19*1900B-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-6*1300 5+5(SHD210-06*1300G-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-6*1350 5+5(SHD210-06*1350G-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-9*280 5+5(SHD210-09*280G-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-9*320 5+5(SHD210-09*320G-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB210-9*380 5+5(SHD210-09*380G-S5S5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB35-19*700 5+5 (35K-19*700-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực làm bằng cao su lưu hoá, đã gia cố,có kèm phụ kiện ghép nối,Mã:SIB35-9*1000 5+5 (35K-09*1000-S5S5); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống tiếp vận nước làm mát, nối với thân động cơ, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 53 7 639 998 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống ty ô dẫn dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa kết hợp với sắt, có gắn đầu nối, từ máy đẩy dầu lên máy ép gỗ, phi 2.5cm x dài 1-1.5m, mới 100% TQSX (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống vòi (Linh kiện sx máy giặt)-DIP CONDENSOR TUBE COVER AQR-IP285AB, 0060242604,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống vòi bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối bằng thép, kích thước: 25mm*4S*20M(4*4)- HOSE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống xịt khí 1 inch 20m bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống xịt khí 1inch 5m bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống xịt khí 2 inch 20m bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ống xịt khí1 inch 10m bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ốngdầunónginox27mm3/4*1000mm(2đầuthẳng) (Đường kính ngoài 27mm, 3/4*1000mm (2 đầu thẳng)) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ốngdầunónginox27mm3/4*800mm(2đầuthẳng) (Đường kính ngoài 27mm, 3/4*800mm (2 đầu thẳng))(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng bơm bê tông: Ống cao su 4 lớp bố thép chịu áp lực cao ĐK 125mm x 3m, 2 đầu khớp nối (15000m3), hiệu Shengteng do hãng Shengteng sx bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng bơm bê tông: Ống cao su 4 lớp bố thép chịu áp lực cao ĐK 125mm x 3m, 2 đầu khớp nối (20000m3), hiệu Shengteng do hãng Shengteng sx bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng bơm bê tông: Ống cao su 4 lớp bố thép chịu áp lực cao ĐK 125mm x 4m, 2 đầu khớp nối (15000m3), hiệu Shengteng do hãng Shengteng sx bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy bơm: ống thuỷ lực cao áp, bằng cao su được gia cố bằng kim loại, có đầu nối (Hose 3/16 6SW Helix, ID5,0mm, 2500bar, dài 2m. P/n: MX2500 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy bơm: ống thuỷ lực cao áp, bằng cao su được gia cố bằng kim loại, có đầu nối (Hose 3/16 6SW Helix, ID5,0mm, 2500bar, dài 5m. P/n: MX2500 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây dẫn áp suất cao bằng cao su có đầu nốibằng thép không gỉ,có khả năng chịu áp lực2538psi,đktrong4mmHoseAssembly,EL 03600102;90459-2342;NSX:Baier+KoeppelGmb&Co.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây dẫn áp suất cao bằngcaosu có đầu nối bằng thép không gỉ,có khả năng chịu áp lực190bar,đktrong6,4mmHoseAssembly,EL 03600103;90459-2343;NSX:Baier+KoeppelGmb&Co.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây dẫn áp suất caobằngcao su có đầu nối bằng thép không gỉ,có khả năng chịu áp lực175bar,đktrong4mmHoseAssembly,EL 03600101;90459-2341;NSX:Baier+KoeppelGmbH&Co.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy nén khí hiệu Kaeser: Khớp nối cao su, mã hàng 5.3177E1, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng máy xúc đào: ống dẫn dầu (Piping kit) bằng cao su lưu hóa, có đầu ghép nối bằng sắt,Nsx: Maanshan henggang machinery technology Co.,Ltd,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụ tùng xe nâng hàng- Ống dầu thủy lực, P/N: 63130-12601, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụtùngmáychếbiến,rótsữa:Dây dẫn áp suất cao bằng cao su có đầu nối bằng thép không gỉ, có khả năng chịu áp lực 175 bar,đk trong4mmHoseAssembly,EL 03600102;90459-2342;NSX:Baier+KoeppelGmbH&Co.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụtùngmáychếbiến,rótsữa:Dây dẫn áp suất cao bằng cao su có đầu nối bằng thép không gỉ,có khả năng chịu áp lực175 bar,đk trong4mmHose Assembly,EL 03600101;90459-2341;NSX:Baier+Koeppel GmbH&Co.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Phụtùngmáychếbiến,rótsữa:Dây dẫn áp suất cao bằng cao su có đầu nối bằng thép không gỉ,có khả năngchịu áp lực190 bar,đk trong6,4mmHoseAssembly,EL 03600103;90459-2343;NSX:Baier+Koeppel GmbH&Co.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-14465114 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-14579000 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-14579020 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-14579026 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-17638169 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-18412225 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-18412226 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-18412282 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-10685335 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-14578992 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-14578993 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-17638168 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống dầu thuỷ lực(cao su,có đầu nối)-23210064 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống thủy lực(cao su,có đầu nối)-F401012050 (nk) | |
- Mã HS 40092290: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống thủy lực(cao su,có đầu nối)-F401012055 (nk) | |
- Mã HS 40092290: Ron Xilanh tự động Eco-Matic, 2ml, bằng cao su (dùng cho bơm tiêm gia súc) code no: 3602030080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Dây cấp nước bồn cầu có đầu nối 1116442-SP (nk) | |
- Mã HS 40092290: TSTD100031/ Ống khí bằng nhựa model 602 8-2-W.p, phi 8x1850mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40092290: Vật tư XD cầu: Đường ống thủy lực bằng cao su lưu hóa AOAO-06-70-3-w16 đã có đầu nối được gia kết hợp vật liệu dệt, phụ kiện kích thủy lực YDC240QXB-200 (Mỗi cái dài L2m2kg).Hàng mới 100% do TQ sx (nk) | |
- Mã HS 40092290: Vòng đệm- Phụ tùng máy bế sản xuất giấy Carton. Mã SP: PC0115. Hãng sản xuất: Eterna- China. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: (MS: P5021517ZA) Ống dẫn nước của động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 F/L SDN 2.0L AT HIGH WS, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40093191: (MS: P5021517ZA) Ống dẫn nước của động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 F/L SDN 2.5L AT HIGH, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1101012-Y01- Ống cao su dàn lạnh, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1101012-Y04- Ống nhiên liệu vào solennoid, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1101015-Y301- Ống nạp nhiên liệu bằng cao su, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1101103-Y301- Ống dẫn dầu, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1104040-Y01-AA- Ống cao su dẫn nhiên liệu, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1104050-Y01-AA- Ống cao su dẫn nhiên liệu, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1104051-Y04- Ống nạp nhiên liệu, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1133100800/ ống dẫn nhiên liệu bằn cao su, số 1; (1133100800); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1133300010/ Ống cao su dẫn hơi (phi 9.5 x1600); (1133300010); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1157300030/ Ống cao su dẫn hơi (phi 10 x1600); (1157300030); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1163100150/ ống dẫn dầu côn, phi 127-150 (bằng cao su lưu hoá); (1163100150); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1163100235/ ống dẫn dầu côn, phi 152-178 (bằng cao su lưu hoá); (1163100235); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1172902960/ ống dẫn dầu côn, M60 (bằng cao su lưu hoá); (1172902960); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1213100040/ ống dẫn dầu côn (bằng cao su lưu hoá); (1213100040); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1213300090/ ống dẫn khí bằng cao su xy lanh khí (l450); (1213300090); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1301000-Y01-F01- Ống cao su từ két nước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1301000-Y01-F02- Ống cao su từ két nước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1303021-Y05- Ống cao su dài vào động cơ, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1303022-Y05- Ống cao su ngắn ra động cơ, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1303095-Y01- Ống hồi lưu bộ tản nhiệt_, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1312011-Y01- Ống nước sưởi, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1312051-Y01- Ống nước sưởi, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1335400010/ ống cao su dẫn khí vào bơm cao áp; (1335400010); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1335400090/ èng cao su (phi 15); (1335400090); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1376400071/ ống cao su nạp khí vào động cơ, sô 2; (1376400071); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1521421- ống cao su xả hơi thừa (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn- Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1631300090/ ống cao su nạp khí vào động cơ, sô 2; (1631300090); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1631300760/ ống cao su nạp khí vào động cơ, sô 2; (1631300760); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1631301080/ ống cao su nạp khí vào động cơ, sô 1; (1631301080); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1635300090/ ống cao su dẫn khí vào bầu phanh; (1635300090); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 1755949- ống nước cao su vào két đk 75mm (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn- Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2427090X01P B42/ Ống cao su (2427090x01p b42) (nk) | |
- Mã HS 40093191: 254111J100:Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 254111J150:Ống dẫn vào két nước bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai I20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2541125100:Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2541126410:Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 254112W500:Ống dẫn vào két nước bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 25411-4E200: Ống mềm két nước làm mát đầu vào bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 254121C000:Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2541226410:Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 254122B100:Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 254124H200:Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 25414F2000:Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA16, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 25414J9200:Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai KON, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 25415J9200:Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai KON18, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2543127010:Ống dẫn nước vào bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN-G/TUC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2545003002:Ống nước sưởi bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai I10_14/I10_17, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2561102801:Ống nối đầu nước làm mát vào- ra bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 256122F010:Ống nối đầu nước làm mát vào bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 256312E500:Ống nối đầu nước làm mát vào bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC14/SON10/SON14, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 256402F300:Ống dầu từ két làm mát bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Santafe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 256602F000:Ống nước (vào) bộ tua-bô bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 256702F000:Ống nước (ra) bộ tua-bô bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 2644027401:Ống dẫn nước làm mát dầu máy bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 282403L999QQH:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai G80, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 310361R000:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 310362H000:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Elantra, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 313102S600:Ỗng dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Tucson, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 31310A0100:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai CRE16, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 31310A0100:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Creta, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 3506010-A03-Ống phanh mềm phía trước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 3747027000:Ống dẫn nước từ két làm mát dầu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN/SAN-G, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 3M5H8286DH- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 3M5H8C012KL- Ống cao su nước làm mát vào két nước kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42455603- Ống dẫn nước từ két nước làm mát tới động cơ bằng cao su. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42455603 (Mã: 98491110- 0%). (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42455609- Ống hơi từ bơm nước tới cụm điều hòa trong táp lô (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42455609 (Mã: 98491110- 0%). (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42455615- Ống thông hơi từ cụm điều hòa vào động cơ (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho Fadil 5 chỗ. 42455615 (Mã: 98491110- 0%). (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42455617- Ống từ bình nước làm mát vào động cơ (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42455617 (Mã: 98491110- 0%). (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42495489- Ống dẫn nước từ bơm nước trên động cơ tới két nước làm mát bằng cao su. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42495489 (Mã: 98491110- 0%). (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42495490- ống cấp nước (két- van hằng nhiệt) (cao su), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 42539414- Ống nối dẫn nước máy bơm (cao su), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 5207010-Y01- Ống nước rữa kính, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 587222W700:Ống dầu phanh bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Santafe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 58735H6020:Ống dẫn dầu phanh sau trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 59130C5200:Ống dẫn hơi bầu trợ lực bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 5M518274AD- Ống nước làm mát cao su kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6C118B273AE- Ống cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối (9849.11.10- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6C118B274EE- Ống cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối (9849.11.10- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6C118C351AD- Ống cao su nước làm mát kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6G918260SD- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6G918274DC- Ống nước làm mát cao su kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6G918286VF- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6G918C012UC- Ống cao su nước làm mát vào két nước kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 6G918K012UC- Ống làm mát bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 72-88039-1 Ống cao su lưu hóa BM Hose kết hợp với chất liệu dệt; dùng trong lắp ráp ống phanh; phi 1cm x dày 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 7C196K683BD- Ống cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối (9849.11.10- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 7M518274JC- Ống nước làm mát cao su kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8108910-Y01-AA- Ống ra giàn bay hơi phía trước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8108920-Y301-AA- Ống vào giàn bay hơi, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8C118C351AA- Ống cao su nước làm mát kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8C119F476AB- Ống cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối (9849.11.10- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8C119F476AB- Ống nước làm mát bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8V218B273AD- Ống nước làm mát cho động cơ bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8V218B274AH- Ống nước làm mát bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8V218C012AG- Ống cao su nước làm mát nối vào bình kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 8V218K276AE- Ống nước làm mát bằng cao su được gia cố bằng vòng kim loại và có phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 94792483/ ống cao su dẫn hơi (phi10*1000L); (94792483); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95153879- Ống dẫn nhiệt (ống dẫn tản nhiệt) bằng cao su, dùng cho xe ô tô SPARK (M300-MY13). Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95153880- ống nước (vào van chia nước) (M200) (cao su), dùng cho xe ô tô SPARK (M300-MY13). Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95211465- Ống hồi nước nóng bằng cao su, dùng cho xe ô tô SPARK (M300-MY13). Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95389383- ống nước từ bơm nước tới két nước làm mát động cơ (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95389388- ống cấp nước (két- van hằng nhiệt) (cao su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95390850- Ống nước từ bình nước làm mát (cao su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95390852- ống cao su thông hơi làm mát động cơ (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95390880- Ống nước từ động cơ vào cụm điều khiển điều hòa trong xe (cao su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95390883- Ống cấp nước vào cục nóng (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 95390894- ống nước từ két nước làm mát động cơ vào động cơ (cao su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96071360/ Ống cao su dẫn khí nạp (Phi 22.2, L350); (96071360); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96089701/ ống dẫn khí bằng cao su bọc lò xo thép; (96089701); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96152060/ ống dẫn khí bằng cao su xy lanh khí; (96152060); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96355209/ ống cao su (phi 25x1500); (96355209); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96409158- ỐNG CẤP NƯỚC VÀO THÂN BƯỚM GA (M200) (cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96414834- ống nước (van nước- ống nước dưới) (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96436303- Ống hồi nước (bình- bướm ga) bằng cao su, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96440412- Ống nước van hằng nhiệt (D) (bằng cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96536640- Ống nước (bơm- ống chia) (cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96566207- ống hồi nước nóng bằng cao su, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96629082- Ống nước dưới (d) (Cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96629085- Ống nước trên nhỏ (két- bình), (bằng cao su) dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96629122- ỐNG NƯỚC LÀM MÁT BƠM CAO ÁP (ĐOẠN GIỮA) (D)BẰNG NHỰA, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96629594- ống cấp nước vào cục nóng, (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96736787/ ống cao su nạp khí vào động cơ, sô 3; (96736787); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96750833/ Ống cao su dẫn khí nạp (Phi 15, L450); (96750833); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96772722/ Ống cao su dẫn khí nạp (Phi 101.6, L13); (96772722); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96817596- Ống nước từ máy vào ống chia nước (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96817597- ống nước (ống chia- van hằng nhiệt), cao su lưu hóa, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96817598- Ống nước từ ống chia nước vào bơm nước (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96824499/ ống cao su đường nước nóng; (96824499); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96828637- Ống nước hồi (bướm ga- bình) (g), bằng cao su, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96838147- ống cấp nước (két- van hằng nhiệt) (cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 96838149- Ống nước dưới từ két nước vào động cơ (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 973101C000:Ống nước giàn nóng (vào) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 97310-4E941: Ống nước vào kèm sắt dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 973111J001:Ống nước giàn nóng (vào) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai I20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 973112B110:Ống nước giàn nóng (vào) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 973121J000:Ống nước giàn nóng (ra) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai I20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 9731226050:Ống nước giàn nóng (ra) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN-G, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 97312B4000:Ống dẫn nước làm mát (ra) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 9733126011:Ống dẫn nước số 2 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN-G, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 98665-4E000: Ống nước ngắn bên trái bằng su kèm nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 98666-4E000: Ống nước ngắn bên phải bằng su kèm nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 40093191: 986772W500:Ống dẫn nước rửa đèn pha bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN15, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: 9J70031047:Ống nước bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai UNI, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AB398A582BF- Ống nước làm mát (bằng cao su kết hợp vật liệu dệt); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AB398B273EC- Ống nước làm mát cho động cơ bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AB398B274AC- Ống nước làm mát bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AB398B274BC- Ống nước làm mát bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AB398C351CB- Ống cao su nước làm mát kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AB3Z6K683C- Ống nước làm mát động cơ bằng cao su có kết hợp vật liệu dệt; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD001:Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD001:Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD001:Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D1,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD001:Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD001:Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD002:Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 40093191: AD002:Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) |
- Mã HS 40093191: AD002:Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D2,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD002:Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD002:Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD003:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD003:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D3,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D4,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D5,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD006.01:Ống dẫn nước vào bằng cao su:28260-2B780, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD006:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D6,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD007:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD007:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD007:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D7,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD007:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D8,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D9,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD010:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD010:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD010:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D10,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD010:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD011:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD011:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD011:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D11,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD011:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D12,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D13,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D11 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD014:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD014:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD014:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D14,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD014:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD014:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D12 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD015:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD015:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD015:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D15,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD015:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD015:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D13 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD016:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD016:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD016:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D16,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD016:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD016:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D14 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD017:Ống B dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD017:Ống B dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D17,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD018.01:Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su:28250-2B720, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD018:Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D18,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD019:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD019:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD019:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D19,10331674011 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD019:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110327921882-D10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: AD019:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333082396-D15 (nk) | |
- Mã HS 40093191: B0108777/ ống cao su dẫn nước máy sấy khí; (B0108777); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA001: Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA001: Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA001: Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA001: Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA002: Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA002: Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA002: Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA002: Ống dẫn nhiệt bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA003: Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA003: Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA003: Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA003: Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA003: Ống dẫn nhiệt bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA004: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA004: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA004: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA004: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA004: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA005: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA005: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA005: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA005: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA006: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA006: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA006: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA007: Ống dẫn dầu sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA007: Ống dẫn dầu sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA007: Ống dẫn dầu sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA007: Ống dẫn dầu sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA008: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA008: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA008: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA008: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA008: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA009: Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA009: Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA010: Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA010: Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA011: Ống dẫn nước rửa kính sau số 3 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA011: Ống dẫn nước rửa kính sau số 3 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA012: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA012: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA012: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA012: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA012: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA013: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA013: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA013: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA013: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA013: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA014: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA014: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA014: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D11 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA014: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA014: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)C11:10330896381 D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA015: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA015: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328914386-D12 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA015: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328922296-D10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA016: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu):58710 B4800, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: BA016: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu):58710-B4800, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: BB3Q8K512BD- Ống nước làm mát cho động cơ (bằng cao su); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BB3Q9F476CB- Ống nước làm mát bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BB5Z7W063D- Ống cao su két làm mát; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Explorer; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BB5Z7W064D- Ống cao su két làm mát; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Explorer; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BK3Z8597B- Ống nước cao su của két nước đã gia cố kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest/Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BK3Z8597B- Ống nước cao su của két nước đã gia cố kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest/Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Bộ ống dẫn xăng xe AirBlade STD/Repsol-17528-KVG-A32- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Bộ phận: ống cao su kết nối đến hệ thống làm mát model R134- Dùng cho hệ thống lạnh xe ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BV618260BD- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BV618286BB- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BV618C012BA- Ống cao su nước làm mát nối vào bình kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: BV618K012CD- Ống làm mát (bằng cao su) kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: C1B18B273CC- Ống nước làm mát cho động cơ bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: C1B18C012AD- Ống cao su nước làm mát vào két nước kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: C1B18C012BE- Ống cao su nước làm mát vào két nước kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: CM5G8274GA- Ống nước làm mát cao su kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: CN118B273CB- Ống nước làm mát cho động cơ bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: CN118C012AA- Ống cao su nước làm mát vào két nước kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đầu nối nhanh đường ống làm mát bằng cao su, mã 1507013 dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Dây hơi nối mooc bằng cao su lưu hóa (dùng để dẫn hơi nước) dùng cho xe có tải > 15 tấn.KT:phi 16 dài 320cm Mới 100%(phụ tùng thay thế) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đoạn ống cao su nối thùng xăng với đường ống dẫn xăng chính (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: GHQ942231_Invoice: LGF001 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đoạn ống cao su nối thùng xăng với đường ống dẫn xăng chính (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: GHQ942231_Invoice: LGF003 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 122600P040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 1226031050, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 1226031060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí điều hòa. Part No: 1226031060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí số 2, khoang động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1734230010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí số 3,khoang động cơ, Part No: 173430M010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí vào bầu lọc gió (cao su lưu hóa), Part No: 173610L021, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn khí vào bầu lọc gió, Part No: 173610L021, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn nhiên liệu số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 232710C011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn nhiên liệu số 1 bằng thép, Part No: 2327175280, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn nhiên liệu số 1, Part No: 232710C011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657106040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710A050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710C090, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710D090, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710H050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710P080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710P140, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 165710V020, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657117010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657121120, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657131180, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657138060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657150200, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657166040, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657174360, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657175231, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 1657175233, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 bằng cao su, Part No: 165710V020, phụ tùng thay thế của xe RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1 bằng cao su, Part No: 1657175231, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, bằng cao su, part no: 165710D090, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, bằng cao su, part no: 165710P080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, Part No: 1657106040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, Part No: 165710C090, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, Part No: 165710D090, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, Part No: 165710H050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1, Part No: 165710L030, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1. Part No: 1657121120, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1. Part No: 1657138060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 1. Part No: 1657150200, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 1657206040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 165720A050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 165720C080, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 165720D080, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 165720H040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 165720T130, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 165720V010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 1657228170, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 1657238110, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 1657250190, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 1657266030, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2 (cao su lưu hóa), Part No: 16572AA020, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2, Part No: 165720C070, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2, Part No: 165720C080, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2, Part No: 165720D080, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2. Part No: 1657238100, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2. Part No: 1657238110, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 2. Part No: 1657250190, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 3, Part No: 165730D100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 5. Part No: 1657530020, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 6. Part No: 1657630020, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7 (cao su lưu hóa), Part No: 165770D030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7 (cao su lưu hóa), Part No: 1657722H02, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7 (cao su lưu hóa), Part No: 1657775040, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7 bằng cao su, Part No: 1657722H02, phụ tùng thay thế của xe COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7, Part No: 1657706010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7, Part No: 165770D030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dẫn vào két nước số 7. Part No: 1657730040, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống dầu phanh bánh xe sau bên phải, chất liệu: cao su, Part No:58738-H8000, Dùng cho xe Hyundai Accent mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống nhiên liệu (cao su lưu hóa), Part No: 2327438020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống nhiên liệu. Part No: 2327438020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống nước làm mát (cao su lưu hóa), Part No: 1629438010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống nước làm mát, Part No: 1629C0E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống nước làm mát. Part No: 1629438010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống nước làm mát. Part No: 1629638050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 1 vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626120010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 1 vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626174100, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 1 vào két nước bằng cao su, Part No: 1626175191, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 1 vào két nước, Part No: 162610D200, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 1 vào két nước, Part No: 162610L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 1 vào két nước. Part No: 1626174100, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 2 vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626413020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 2 vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626431081, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 2 vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626438070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 2 vào két nước bằng cao su, Part No: 1626475131, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 2 vào két nước, Part No: 162780E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 2 vào két nước. Part No: 1626431081, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống số 7 vào két nước,kết hợp với vật liệu dệt, không có phụ kiện ghép nối (cao su lưu hóa), Part No: 1629538010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LX570, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 122610D040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 122610M010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 122620D050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 122620H030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 122620P080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226213040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226222040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226228021, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226231070, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226231080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226231110, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226236020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226236040, phụ tùng xe ô tô Toyota ASV50L-JETEKU, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226238020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226238030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226238050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226238070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226266030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226274100, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226275010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226338010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226338020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện), Part No: 122610T060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ bằng cao su, Part No: 1226228021, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ bằng cao su, Part No: 1226231040, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ bằng cao su, Part No: 1226375070, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, bằng cao su, part no: 122620Y110, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, Part No: 122610D040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, Part No: 122610D100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, Part No: 122610D100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, Part No: 122620D050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, Part No: 122620D120, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ, Part No: 122620H030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ. Part No: 1226230020, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ. Part No: 1226231050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ. Part No: 1226231110, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi động cơ. Part No: 1226238070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống thông hơi nắp trục cam kích thước 45x5x6cm, chất liệu cao su, phụ tùng xe ô tô Jaguar, hiệu Jaguar, hàng mới 100%- mã hàng 02AJ811728 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống trong hệ thống phanh, bằng cao su, part no: 9004A94129, phụ tùng xe ô tô Toyota RUSH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626875112, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1626875131, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 8724808030, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 8724820380, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 8724826880, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 8724833020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 8724860460, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước bằng cao su, Part No: 1626216030, phụ tùng thay thế của xe COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước, bằng cao su, part no: 162620T020, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước, Part No: 162680E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống vào két nước. Part No: 1626215030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Đường ống xăng trên bình xăng (cao su lưu hóa), Part No: 7740408040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: EB3G8B273DB- Ống nước làm mát cho động cơ bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: EB3G8C351CF- Ống cao su nước làm mát kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: F1F18260DF- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: F1F18286DF- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: F1F18C012DE- Ống cao su nước làm mát vào két nước kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Gioăng lọc dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe BMW E60 hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11421719855 (nk) | |
- Mã HS 40093191: GN1Z8260X- Ống cao su két làm mát kết hợp với vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.668: Ống-nước máy rửa kính trước bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.668: Ống-nước máy rửa kính trước bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 41 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.669: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.669: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 42 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.670: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.670: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 43 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.671: Ống dẫn ra két nước băng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.671: Ống dẫn ra két nước băng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 44 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.672: Ống dẫn nhiên liệu bên trái bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.672: Ống dẫn nhiên liệu bên trái bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 38 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.673: Ống dẫn nhiên liệu bên phải bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.673: Ống dẫn nhiên liệu bên phải bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 39 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.674: Ống dẫn dầu trước bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.674: Ống dẫn dầu trước bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 40 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.675: Ống dẫn dầu sau bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.675: Ống dẫn dầu sau bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 41 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.676: Ống dẫn nước trái bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.676: Ống dẫn nước trái bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 42 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.677: Ống dẫn nước phải bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.677: Ống dẫn nước phải bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 43 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.678: Ống dẫn dầu trước trái bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.678: Ống dẫn dầu trước trái bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 44 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.679: Ống dẫn dầu trước phải bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.679: Ống dẫn dầu trước phải bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10318106471- D 45 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.680: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.680: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 45 (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.681: Ống bọc dây ắc qui bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: H350.681: Ống bọc dây ắc qui bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 46 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-030- Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17723-TLA-X000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-031- Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17724-TEA-0000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nhiên liệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-032- Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17726-TLA-X000-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-033- Ống xả nhiên liệu bằng cao su- 17744-TMC-Z000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- xả các tạp chất lỏng lẫn trong hơi xăng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-041- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19107-5PA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi bình nước phụ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-042- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19109-5PA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi bình nước phụ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-045- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19121-5PA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi két nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-046- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19122-5PA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước ra khỏi két làm mát đến bình nước phụ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HATC-CR-V-048- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19131-5PA-A000-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi động cơ đến bình nước phụ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D43 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI001:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D44 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI003: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI003: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI003: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI003: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI003: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI003: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D45 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D46 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI004:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D3 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D47 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI005:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D4 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI006: Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI007: Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI008: Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI009: Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D48 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI010:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D5 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D49 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D6 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549656-D50 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D7 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549785-D1 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013:Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI013:Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D8 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328066734-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C1110328072360-D10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328080045-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328086975-D10 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330289525-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10337549785-D2 (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: HCI014:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330276111-D9 (nk) | |
- Mã HS 40093191: JB3Z6A715A- Ống cao su kết hợp với vật liệu không có phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: JB3Z9Y439A- Ống cao su dẫn nước vào van làm mát khí thải; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/ Everest; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: K05S-2N-G500:ống cao su các loại (full set) của xe tải không tự đổ TMT K05S-2N, TT 690kg, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491110-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Khớp nối đường ống nước (cao su lưu hóa), Part No: 9007517009, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Khớp nối đường ống nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 9007517001, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Khúc ống cao su dẫn nước rửa kính chắn gió (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 98 001 612 80_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR000881LR- CAO SU ĐỆM-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR002906LR- CAO SU ĐỆM-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR017358 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR017361 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR017363 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR024305 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG HƠI PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR028136 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR035435 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR045238 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR045239 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR049990 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR090630 COVER- CAMSHAFT 8409910000- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR092992 COVER- CAMSHAFT 8409910000- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR109402 COVER- CAMSHAFT 8409910000- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: LR122710 RESERVOIR- FUEL VAP 8708309190- ỐNG NƯỚC PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk) | |
- Mã HS 40093191: NH345D-G500:Ống cao su các loại (full set) của xe tải tự đổ, TT 3,5 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. Mới 100%.(98491110-0%)(Nhóm xe tải có KLTB theo thiết kế trên 5 tấn) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống bằng cao su, Part No: 9007515063, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống bình nước phụ/ 217434JN0A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG BỘ THU HỒI HƠI NHIÊU LIỆU 1744A130 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Attrage 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống bơm từ lốp sau trái đến lốp sau bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 83) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống bơm từ lốp sau trái đến lốp sau bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 82) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống bơm từ lốp sau trái đến lốp sau bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 78) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống bơm từ lốp sau trái đến lốp sau, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao áp, mã: 92440-4KU0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A1179970982). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A1668301200). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A2045010925). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A2054700275). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A2128304696). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A2702031882). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU (A271070018128). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su 3, bằng cao su lưu hóa mềm, (593270002); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su 5, bằng cao su lưu hóa mềm (483260005K); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su 6, bằng cao su lưu hóa mềm, (444200700); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su 8, bằng cao su lưu hóa mềm, (484201100); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su bình nước phụ, mã: 21743-4JN0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su bơm dầu đến van chia, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su cấp nhiên liệu/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D10-500/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D14-3000/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D14-675/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D18-600/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D20/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D20/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D20-600/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D20-672/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D22/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D24-46/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D24-625/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D30-6000/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D35-2300/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D36-150/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D38-150/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D40/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D46/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su d6-110/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su d6-500/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D70/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D78-720/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su D95/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu (cao su lưu hóa) sô 1-3 (563210004C); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu (cao su lưu hóa) sô 1-3 (814201600); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu F 15 (cao su lưu hóa) (563210004C); LKSX xe ô tô Daewoo buýt BC095E4 (60 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu F 22 (cao su lưu hóa) (HPI028044); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu phanh bánh trước (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 1D0343810 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu từ bộ trao đổi nhiệt làm mát (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 256402F000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu từ bộ trao đổi nhiệt làm mát (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 256402F300 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn dầu từ bộ trao đổi nhiệt làm mát (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 256402F300 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn đường khí ra từ bộ giải nhiệt turbô (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 98 015 099 YQ (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn đường khí ra từ bộ giải nhiệt turbô (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 98 015 099 YQ_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn hơi áp suất thấp (923080066); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 1142192590- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8974839151- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8974840020- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8974840211- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8974841131- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8975167100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8980106433- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8980618091- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8980618100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8982530270- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8982530280- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8983242210- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP- 8983553220- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8979501260-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8979501260-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8979501270-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8980106433-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8980618091-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8980618100-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8982530270-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8982530280-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8983140320-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8983140320-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8983223180-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8983223180-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8983242210-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8983327740-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8983353610-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8983353630-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ NẠP-8983479030-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn khí nạp-8983553220-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN KHÍ-XE 6T-8982455861-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012091100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012091400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012093600- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012094100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012101400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012107000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012121400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012122900- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012601250- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012601300- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012602100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0012607000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0015082100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0015087400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0015581450- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0015587000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0018051400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0018052200- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0018053000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 0018053800- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 1093607860- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 1214379190- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8973897740- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8973897781- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8973897900- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8975040420- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8975106670- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8975106680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8975385770- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8975385780- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8975514130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8980570290- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8980675634- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8980675662- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8980723160- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8980723171- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8980936160- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981369010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981471830- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981493631- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981493641- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981591352- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981943041- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8981943051- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8982228431- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8982251302- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8982492651- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8982719350- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8982720510- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8982720520- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983095310- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983227650- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983227940- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983344770- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983363570- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983428612- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983428632- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983436690- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983481430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983576960- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983576970- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NHIÊN LIỆU- 8983577430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu_INV 21587_A 213 470 66 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu_INV 21647_A 213 470 66 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012091100-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012101400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012121400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012122900-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012601250-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012601300-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0012602100-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0015082100-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0015087400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0015581450-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0018051400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0018052200-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-0018053800-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8981369010-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8981471830-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8982228431-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8982251302-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8982492651-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8982719350-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8982720510-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8982720520-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983095310-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983344770-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983363570-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983428612-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983428632-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983436690-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nhiên liệu-8983481430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước (A 253 860 22 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC200 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước bình nước phụ đến két nước (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: K9932507300 (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC GIẢI NHIỆT-XE 5T-8982508582-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 0035075000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 0035095000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 0035572000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8941342501- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8943904003- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8972601872- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8972893691- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8973838141- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8974840171- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8974840202- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8974844830- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8975023710- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8979241620- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8979242400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8980064520- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8980064530- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8980105732- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8980312582- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8980735440- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8982058540- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8982058730- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8982508582- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8983144211- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8983177820- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8983461310- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8983461801- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8983475720- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT- 8983475760- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước làm mát động cơ (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 17 12 8 602 605 (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8943904003-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8972601872-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8972893691-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8979241620-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8979242400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT-8979501280-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8980105732-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8980312582-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8980735440-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8982058540-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8982058730-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8982508582-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8983144211-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát-8983177820-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT-8983461120-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC LÀM MÁT-8983616070-Phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước làm mát--phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước ra két làm mát dầu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: FZ22199LY (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8978551042- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8980291681- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8980291691- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8980291712- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8980291723- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8980397050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU DẪN NƯỚC RỬA KÍNH- 8980397061- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước rửa kính cửa hậu (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: KB7W674H0_Invoice: LGF001 (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước rửa kính-8978551042-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước rửa kính-8980397050-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước rửa kính-8980397061-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước trong xe_INV 21572_A 222 830 02 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước trong xe_INV 21572_A 222 830 17 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước trong xe_INV 21572_A 222 830 71 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước trong xe_INV 21572_A 222 860 15 92_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước trong xe_INV 21572_A 222 860 16 92_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước từ hộp số đến két giải nhiệt (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 1D036124YB (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước từ két nước đến bình nước phụ (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2545104000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước từ két nước vào động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 950kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 17800-C2900 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước từ két nước vào động cơ, phía dưới(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 950kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 6390BE4-1303016 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào cổ nạp, bên phải (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 0K9BV13682A (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào cổ nạp, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 0K9BV13681A (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào động cơ(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 750kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 6353-1300301 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào động cơ(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 950kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 17852-C2900 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào động cơ, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 254913Y200 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào hộp quạt gió điều hòa (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 9731007000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két làm mát dầu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: FZ22199LX (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía dưới (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 25412DX601 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía dưới (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 25415D4000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía dưới (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 254122P000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía trên (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 254111W200 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía trên (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 254112P000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía trên (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_mã số phụ tùng: 2541404200 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào két nước, phía trên (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 2541409000 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dẫn nước vào van chia nước hệ thống sưởi điều hòa (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 64 21 9 226 749 (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước_INV 21586_A 205 830 09 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước_INV 21586_A 253 860 22 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước_INV 21587_A 205 830 00 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước_INV 21587_A 205 830 51 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước_INV 21648_A 205 830 09 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su dẫn nước_INV 21648_A 253 860 22 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su dùng để lắp ráp thành cụm ống dẫn nhiên liệu H1VN-008A đường kính 11.8mm, mỗi cuộn có chiều dài 70m. (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU (A202476902664). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su hồi nhiên liệu MR594653 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su hồi nhiên liệu MR594653 phụ tùng xe ôtô hiệu Grandis. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su két làm mát, mã 10117, dùng cho oto tải VOLVO FM12, hãng sx Jmany, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su két làm mát, mã 10119, dùng cho oto tải VOLVO FM12, hãng sx Jmany, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ÔNG CAO SU KÉT NƯỚC (A2225015091). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ÔNG CAO SU KÉT NƯỚC (A2535010082). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ÔNG CAO SU KÉT NƯỚC (A6395017382). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ TẢI (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su két nước, Part No: 162840L010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su lưu hóa mềm (dẫn hơi cấp xi lanh cửa khách) (GWT751); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su lưu hóa, mã 11LB-30040, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su lưu hóa, mã 11LB-30651, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su lưu hóa, mã 1538943, dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su lưu hóa, Part No: 9006833109, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống CAO SU NƯỚC GIẢI NHIỆT-XE 11T-8973792281-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống CAO SU NƯỚC GIẢI NHIỆT-XE 25T-8980794301-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống CAO SU NƯỚC GIẢI NHIỆT-XE 6T-8972893691-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống CAO SU NƯỚC GIẢI NHIỆT-XE 7.5T-8981133360-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC GiẢI NHIỆT-XE 7.5T-8983461310-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống CAO SU NƯỚC GIẢI NHIỆT-XE 9.5T-8971474720-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC GiẢI NHIỆT-XE 9.5T-8972099480-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC GiẢI NHIỆT-XE D-MAX BÁN TẢI-8973636041-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC LÀM MÁT-XE 7.5T-8973838141-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC LÀM MÁT-XE 9.5T-8980064520-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC RỬA ĐÈN PHA (A2048602592). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (A2058600292). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC RỬA KÍNH-XE 25T-8980788260-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU NƯỚC SƯỞI (A2228303696). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su thông hơi bướm ga (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 0K55813770A (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su thông hơi, đoạn nối vào cụm góp hút (Phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: PY0113895A (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8980062393- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8980216671- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8980216683- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8980216703- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8980216712- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8980629540- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8981058190- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG CAO SU XẢ NƯỚC DÀN LẠNH- 8982048461- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su xả nước-8980629540-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: ống cao su xả nước-8982048461-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, (813260005Y); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 1 (553260001NG); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 1 (613270001Z); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 1 (96105261G); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 2 (613270002Z); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 2 (753260200FG); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 3 (663211010UT1); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 5 (853261001Q5); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, bằng cao su lưu hóa mềm, số 5 (863260001BY1); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, Part No: 9006833207, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, Part No: 9006833256, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, Part No: 9006833256, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, Part No: 9006833264, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, Part No: 9006833298, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cao su, Part No: 9006833298, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 15) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 17) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí máy nén khí bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 78) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí máy nén khí bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 51) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí máy nén khí bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 88) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí máy nén khí, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí máy nén khíbằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30542 dòng 30) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp khí, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nhiên liệu D14/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước động cơ bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 30) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước động cơ bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30542 dòng 25) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước động cơ bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 28) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước động cơ bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 28) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước động cơ, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước thông gió 1(cao su).lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 26) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước thông gió 1(cao su).Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 26) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước thông gió 2(cao su).lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 31) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống cấp nước thông gió 2(cao su).Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 31) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống chịu nhiệt, bằng cao su lưu hóa mềm (463270005B); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống chịu nhiệt, bằng cao su lưu hóa mềm, số 1 (96172500G); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710H110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710P190, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 16571AA020, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 160570T05000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 160570T05000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 160570T05000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710H110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 16571AA021, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710T17000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710T24000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710T24000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720P080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720V120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1657238131, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1657238151, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1657250220, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720T07000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720T07000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720T13000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720Y16100, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 1657230061, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 1657238131, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 16572AA021, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 3 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165730M080, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 3 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1657366020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát số 3 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165730M080, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L150, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710T170, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1657138050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1657138080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L110, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L11000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L11000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L11000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L150, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710L150, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710T170, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710Y10000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710Y10100, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165710Y10100, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 1657138050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 1657138080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720L11000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720L11000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống của két làm mát, số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 165720L11000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống D22-2000/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-19410-LEH2-B50-DUCT COOLING. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn bình ngưng đọng bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 81) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn bình ngưng đọng bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 54) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn bình ngưng đọng bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 89) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn bình ngưng đọng, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu hồi bơm trợ lực lái. Part No: 4441226450, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu thắng bằng cao su kết hợp sắt dùng cho xe máy hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để dẫn dầu thủy lực, đường kính trong 1-1/4 inch, đường kính ngoài 44,9 mm, P/N: 797TC-20, hsx: Parker, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối, P/N: 462TC-8, dùng để dẫn dầu thủy lực, kính trong 1/2 inch, đường kính ngoài 20,4 mm, hsx: Parker, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối, P/N: 797TC-10, dùng để dẫn dầu thủy lực, đường kính trong 5/8 inch, đường kính ngoài 23,9 mm, hsx: Parker, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường đẩy (cao su lưu hóa), Part No: 4441133110, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường đẩy, Part No: 444110K090, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440606200, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440608031, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440608041, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440633090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440633110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440633121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi, Part No: 444060K120, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi. Part No: 4440633121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi. Part No: 4440648111, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn gas hệ thống điều hoà, kích thước 76x55x38cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR091466 (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG DẪN GIẢN NHIỆT CHO XE Ô TÔ ZO 24612, NHÀ SẢN XUẤT: GATE, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn keo của máy phun keo bằng cao su Code 981XX005.Hiệu Valco Melton.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn keo của máy phun keo bằng cao su Code 981XX006.Hiệu Valco Melton.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn khí vào dàn lạnh (cao su lưu hóa), Part No: 173620L020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn làm mát tu bô/ 144604KV1A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238010L05000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238010L05000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238010L05000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17723-TLA-X020- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17724-TEA-0000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nhiên liệu. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17726-TLA-X011-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa có bán kính trong từ 3mm-9mm dùng cho thiết bị xe gắn máy động cơ thuộc 8711, 1Kg80pcs. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe BMW hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 32106779623 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW 5 chỗ, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11157575640 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW bốn chỗ, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 37136753029 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW bốn chỗ, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 37136753030 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 37206781223 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 37206781224 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, Part No: 7701942070, phụ tùng thay thế của xe RAV4/VANGUARD, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 8) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 4) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 5) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa (cao su lưu hóa), Part No: 2382620091, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa (cao su lưu hóa), Part No: 2382631060, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa (cao su lưu hóa), Part No: 2382631080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa (cao su lưu hóa), Part No: 2382638010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa (cao su lưu hóa), Part No: 2382938060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa bằng cao su, Part No: 2382650070, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa, bằng cao su, part no: 238260Y140, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa. Part No: 2382938060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu. Part No: 7724960130, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nhiêu liệu. Part No: 7775460200, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG DẦN NHỚT MODEL: SUNSONG 5801410 DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (bằng cao su) 983508R200 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su lưu hóa), Part No: 162600Y130, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su lưu hóa), Part No: 872450B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su lưu hóa), Part No: 872450B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su lưu hóa), Part No: 9007515053, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 1626131050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162600E01000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162600E01000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162600E03000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162600Y13000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162600Y13000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162600Y13000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162603701000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162610L09100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162610L09100, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162610L09100, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162613706000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162613706000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162640L07000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162640L07000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162640L07000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162990E01000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 1626131050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước bằng cao su luư hóa dùng cho xe oto 5- 7 chô xe oto mưới 100%- FO8L1Z18472A (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ông dẫn nước bàng cao su lưu hóa dùng cho xe oto tư 5-7 chỗ mới 100%- FO7L1Z18472AA (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước bằng cao su luu hóa dùng cho xe oto từ 5-7 chỗ mới 100%- FO7L1Z8075B (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước két làm mát (cao su lưu hóa), Part No: 1629B0E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước két làm mát, Part No: 1629B0E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước két làm mát, Part No: 1629B0E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát (cao su lưu hóa), Part No: 9955630100, phụ tùng xe ô tô Toyota COASTER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19107-5PA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi bình nước phụ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19109-5PA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi bình nước phụ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19121-5PA-A010- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi két nước. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19122-5PA-A010- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước ra khỏi két làm mát đến bình nước phụ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19131-5PA-A020-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn nước làm mát ra khỏi động cơ đến bình nước phụ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 17127537109 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11537578687 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát két nước (cao su lưu hóa), Part No: 162990E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước làm mát két nước, Part No: 162990E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 9006859151, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước rửa kính, Part No: 9006859146, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước rửa kính, Part No: 9006859167, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước rửa kính, Part No: 9006859177, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước sô 13 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162990E01000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước sô 13 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162990E01000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước số 5 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162823704000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước số 5 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162823704000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ông dân nươc tư ket vao măt qui lat dung cho xe ô tô BMW 5-7 chô ngôi mơi 100% B11537581063 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước Ure bằng cao su lưu hóa mềm (633890003GT2); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước vào két nước làm mát- bằng cao su (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 53 7 581 870 (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước, Part No: 162600Y130, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước, Part No: 872450B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn nước, Part No: 872450B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn ra máy tỏa hơi bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 55) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn ra máy tỏa hơi bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 80) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn ra máy tỏa hơi bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 53) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn ra máy tỏa hơi, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn tiếp khí nhiên liệu số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238260Y14000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn tiếp khí nhiên liệu số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238270C05000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn tiếp khí nhiên liệu số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238270Y14000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn từ phanh sau đến lốp sau phải bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 82) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn từ phanh sau đến lốp sau phải bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 81) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn từ phanh sau đến lốp sau phải bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 77) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn từ phanh sau đến lốp sau phải, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn vào máy tỏa hơi bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 54) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn vào máy tỏa hơi bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 82) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn vào máy tỏa hơi bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 55) (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn vào máy tỏa hơi, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối)số 2, Part No: 2327338010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối)số 2, Part No: 2327338020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730C171, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730C17100, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730C17100, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730C17100, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730C17100, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730L13200, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730L13200, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2, Part No: 232730L13200, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối) số 2. Part No: 2327338020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710C09100, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710C09100, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710C09100, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710C09100, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710E04100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 953380801800, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG DẪN XĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-16956-AGE5-C00-PIPE FUEL. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40093191: ỐNG DẪN XĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-16956-AGE5-C00-PIPE FUEL. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng số 1 (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 2327138020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- | - Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710C071, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...