Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm (06-00-TRY-30033). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30019, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30029, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30030, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30031, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30033, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30034, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30035, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-00288/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-00050, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TRY-30037/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30037, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TS-6A- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TSD012/ Khung kiểm tra điện bằng nhựa, dùng để kiểm tra hiển thị của màn hình LCD- Testing JIG (nk)
- Mã HS 39269099: TSM41/ Nắp nhựa định vị giấy (nk)
- Mã HS 39269099: TSTD100825/ Tấm nhựa gắn trần cho kệ sắt dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TSTD955/ Tắm chắn (tấm lọc khí bằng nhựa) từ nguồn, phụ tùng thay thế của máy nén khí, code 2605102290 (nk)
- Mã HS 39269099: TSTD955/ Tắm chắn (tấm lọc khí bằng nhựa) từ nguồn, phụ tùng thay thế của máy nén khí, code 2605102330 (nk)
- Mã HS 39269099: TSTD955/ Tắm chắn (tấm lọc khí bằng nhựa) từ nguồn, phụ tùng thay thế của máy nén khí, code 2605102350 (nk)
- Mã HS 39269099: TTAT277A/ Đệm làm kín phi 5.2* 200m- TTAT277A (nk)
- Mã HS 39269099: TTAU19AL/ Nắp chụp nhựa dưới- TTAU19AL (nk)
- Mã HS 39269099: TTAU19AR/ Nắp chụp nhựa dưới- TTAU19AR (nk)
- Mã HS 39269099: TTBG111L/ Nắp nhựa an toàn- TTBG111L (nk)
- Mã HS 39269099: TTBK81R/ Miếng dẫn hướng- TTBK81R (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT305/ Miếng đệm bằng nhựa- TTBT305 (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT65A/ Miếng đệm- TTBT65A (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT66AL/ Miếng đệm- TTBT66AL (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT66AR/ Miếng đệm- TTBT66AR (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU22/ Miếng chặn bằng nhựa- TTBU22 (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU4BZ/ Đệm làm kín 8.5*5.85* 100m- TTBU4BZ (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU78L/ Miếng dẫn hướng- TTBU78L (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU78R/ Miếng dẫn hướng- TTBU78R (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU81L/ Miếng dẫn hướng- TTBU81L (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU90/ Nắp chụp bằng nhựa- TTBU90 (nk)
- Mã HS 39269099: TTB-VT/ Khay nhựa đựng thành phẩm S-14 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCBB07510000/ Miếng ốp bằng nhựa rời của XP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCCD00400100/ Cái kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCCS06410000/ Vỏ bọc bằng nhựa của máy bơm XP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCDFB660050P/ Miếng chắn bằng nhựa và cao su cho máy XF (nk)
- Mã HS 39269099: TTCDFB6602001/ Miếng chắn bằng nhựa cho máy 80HP (nk)
- Mã HS 39269099: TTCDR06400400/ Vòng nhựa cho Diaphragm (nk)
- Mã HS 39269099: TTCFM03010000/ Khung đậy A bằng nhựa của mô tơ (nk)
- Mã HS 39269099: TTCFM03020000/ Khung đậy B bằng nhựa của mô tơ (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Dây treo nhựa 4". Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU(23*34MM) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU(Thermoplastic polyurethane) (kích thước 2.5x0.7x0.1cm)-(12x3x0.1)-(25x9x0.2) NSX:CTY CP DE THANH TO, mới 100% dùng trong sản xuất và gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí đế EVA (Làm từ hạt nhựa và các chất phụ gia) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí giầy (Chất liệu PU) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí giầy (PCS) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí HFAW2001 bằng nhựa TPU(Thermoplastic polyurethane) (kích thước 25x9x0.2) NSX:CTY CP DE THANH TO, mới 100% dùng trong sản xuất và gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí HFAW2002 bằng nhựa TPU(Thermoplastic polyurethane) (kích thước 13.5x3.5x0.1) NSX:CTY CP DE THANH TO, mới 100% dùng trong sản xuất và gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí JO1091 bằng nhựa TPU(Thermoplastic polyurethane) (kích thước 2.5x0.7x0.1cm) NSX:CTY CP DE THANH TO, mới 100% dùng trong sản xuất và gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí mặt giầy chất liệu nhựa TPU,TPU Ornament VD-F14A/B (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí bằng nhựa TPU(1 đôi 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy (Chất liệu: TPU, Kích thước: 25*57mm, 1 đôi 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy (Chất liệu: TPU, Kích thước: 31*82mm, 1 đôi 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy bằng nhựa size 4#-15# (Nhãn hiệu HOKA) NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy bằng nhựa size 8#-12# (Nhãn hiệu HOKA) NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy chất liệu bằng xốp EVA Shoe Ornament VANS EVA (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy chất liệu bằng xốp EVA-từ hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy dạng chiếc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy, dép (chất liệu: nhựa TPU) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCNE03323091/ Con lăn dài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSP03000210/ Miếng nhựa A để ép DF (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSP03000220/ Miếng nhựa B để ép DF (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSR06020711/ Con lăn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSW01000401/ Công tắc bằng nhựa màu đen loại SS-10 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSW01000520/ Công tắc bằng nhựa FP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSW10010000/ Công tắc bằng nhựa cho máy XP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCTP04600200/ Miêng Teflon trắng mỏng tròn 46x27x0.13 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCVC05500100/ Nắp đậy của van hơi XP bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTH09/ Xốp khí, kích thước: (1,2m x 100m), dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TTV146W----RW/ Ống bọc cách điện màu vàng size 13 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTVASF00058/ Nhíp nhựa- No.93303 (nk)
- Mã HS 39269099: TTVASF00081/ Dây thít nhựa (4x200mm)*500 chiếc/túi (nk)
- Mã HS 39269099: TTVASF00095/ Xốp bóng khí- Màu trắng, 1.2*100m*6.5kg (nk)
- Mã HS 39269099: T-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn Carrier Tape T-Type, kt 8mm*0.2mm*500m (nk)
- Mã HS 39269099: Tủ At 2/4 (Chất liệu nhựa ABS, kt: 22*13*8cm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tủ bằng sắt, không nhãn hiệu, kích thước: 1800x900x400 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TỦ ĐIỆN NHỰA, RỖNG/HI BOX/1193163400 (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE 20MM/ Ống nối bằng nhựa 20mm (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE 5Q (BK)/ Ống nhựa mã hàng: TUBE 5Q (BK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tube jig/ Ống nhựa làm gá đỡ. Dùng để gá sản phẩm nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE-02/ Ống nhựa bọc đầu cáp quang (F4 (4.0) Heat Shrink Tube Without Glue, black (for cable DX 2.0mm, cut 10mm/pcs, 200m/roll), No Printing.), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE-FO-01/ Ống nhựa bọc cáp quang (Heat shrink tube with glue, 12.7mm, black, no printing,50m/roll), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE-FO-01/ Ống nhựa bọc cáp quang (Heat shrink tube with glue, 5.3mm, black, no printing, 200m/roll), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE-FO-01/ Ống nhựa bọc cáp quang (Heat shrink tube with glue, 9.5mm, black, no printing, 50m/roll), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bằng vải không dệt, dùng để đựng sản phẩm quy cách:A8012 60*132+35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bầu được làm từ nhựa tái sinh, dùng để ươm cây, dạng chậu, Kích thước (đường kính x chiều cao): (16- 26)cm x (14-21)cm +/- 3cm,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bầu được làm từ nhựa tái sinh, dùng để ươm cây, dạng chậu, Kích thước (đường kính x chiều cao): (8- 16)cm x (8-14)cm +/- 3cm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bầu được làm từ nhựa tái sinh, dùng để ươm cây, dạng chậu, Kích thước (đường kính x chiều cao): (8- 18)cm x (8-14)cm +/- 3cm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bầu được làm từ nhựa tái sinh, dùng để ươm cây, dạng chậu, Kích thước (đường kính x chiều cao): 18cm x 14cm +/- 3cm,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bọc điều khiển ti vi bằng cao su (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi chống ẩm (chứa hạt plastic) sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động ATELLICA IM (5Túi/ Hộp); SMN: 11313505 Không được phân loại là TTBYT. F.O.C. (nk)
- Mã HS 39269099: Túi chườm lạnh bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ (không dùng điện, cho đá vào để chườm) KT:(phi 7x15)cm+-10%, NSX: Changzhou Flare, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi CP trơn không in bằng nhựa PP, kích thước: 10'' x 14'' x 0.0012'', dùng đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng bản mạch 11213-918, chất liệu nhựa PP, kích thước 30.4*40.6cm, dùng cho công đoạn QC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng sữa cho trẻ em,dung tích 100ml,nhãn hiệu:Babybella,nhà sản xuất:Babygella,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng tạp chí trên máy bay bằng nhựa. PN: FJSL1-3N1061-03. PTMB thuộc nhóm 9820 có EASA số 171444712/10. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng thiết bị cô lập bằng Nylon an toàn Brady 65292, Size:Size: 4.75 in H x 7.5 in W x 2 in D, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh bằng nhựa (15 x 10 cm), mã hàng: UM860136, chất liệu nhựa không gây nguy hại đến sức khỏe, nhãn hiệu NANO SILVER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi khí bằng nhựa dùng chèn lót khi đóng cont hàng xuất khẩu. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LÀM LẠNH BẰNG NHỰA, DUNG TÍCH 0.2 LÍT- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Outcover 100.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE)- Model code:8398377 (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LÀM LẠNH, chất liệu Outcover 100.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE), nhãn hiệu QUECHUA, mới 100%, model code 8398377 (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LÀM LẠNH,chất liệu:Outcover 100.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8398377 (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LỌC BP1-SP-050.200pcs/ctn (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lọc hóa chất bằng nhựa B1FP25PW (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lọc lưới- "FILTER BAG" bằng nhựa polyester dài 40cm X 100cm X 40cm, dùng để lọc bụi trong quá trình nghiền hạt sơn- Công cụ hỗ trợ trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lọc sơn bằng nhựa, bộ phận của máy phun sơn, PN: 521213. Nhãn hiệu Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới bằng nhựa dùng để đựng đồ chơi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới đựng đồ giặt quần áo bằng nhựa, kích thước (50 x 60) cm+-10%,hiệu YIPPEE (dùng nhiều lần) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới đựng quần áo bằng nhựa, kích thước (83 x 47) cm +-10%,(dùng nhiều lần),TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới giặt quần áo bằng nhựa tổng hợp, KT từ (16-50x18-60)cm+-10%, NSX: Yiwu Runhui Bag Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dùng để đựng phế liệu vàng thu được từ dây chuyền thu hồi vàng.Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa đựng đồ bằng nhựa (45x50 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa sử dụng để lấy khí (300 chiếc/ hộp, net weight: 3.5 kg), code: 30111 3L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nước thể thao 500ml NH61A065-B Naturehike, bằng nhựa TPU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nước thể thao 750ml NH61A065-B Naturehike, bằng nhựa TPU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi PP 56cm*89cm, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Túi treo đồ bằng nhựa (30 x 30 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi vải giặt là Bag of trolley, chất liệu: Vải bạt, mã EA-A(Bag).KT: 66X39X67cm. dùng trong khách sạn, HSX: Guangzhou Lijia Weiye Hotel Articles, không NH mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: TUINHUA/ Túi bảo quản hàng hóa bằng nhựa dùng trong đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tượng trang trí, bằng nhựa (170x50x55)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: TURN-ROLLER/ Con lăn bằng nhựa đỡ giấy PE3A20000 dùng cho máy in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TU-S/ Ống nhựa TU-S (nk)
- Mã HS 39269099: TU-V/ Ống nhựa VINI (nk)
- Mã HS 39269099: tuyet93.nt-200527-04/ Miếng nhựa màu xám hình vuông để bịt 2 đầu thép chữ U, kích thước dài*rộng: 41*41mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: tuyet93.nt-200527-09/ Dây thít cáp bằng nhựa, màu đen, chiều dài 270mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TV030601/ Chốt nhựa dùng trong tivi kích thước 28.6*10*6.2mm. Hàng mới 100%. ERP: 170114002050 (nk)
- Mã HS 39269099: TV060102/ Tem dán bằng plastic đã in, kích thước 117*72mm. Mới 100%. ERP: 193616008521 (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN040/ Dây buộc thít bằng nhựa/N154-9007-A2-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN051/ Nắp đậy thấu kính bằng nhựa/N154-9773-A2-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN054/ Tấm nhựa/N154-9635-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN054/ Tấm nhựa/N154-9636-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9632-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9633-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9634-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9728-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9769-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9770-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN096/ Khung nhựa giữ màn hình/N154-9726-A2-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNDEK054/ Tấm nhựa/N154-9457-A1-0H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNDEK054/ Tấm nhựa/N154-9470-A2-0H (nk)
- Mã HS 39269099: TW-10E/ Tấm nhựa TW-10E kích thước: 1500x500x100mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXCCM570890/ Miếng đệm- TXCCM570890 (d112 phi, d27.5 phi)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXCGV570890/ Miếng đệm- TXCGV570890 (d112 phi, d27.5 phi)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB610091/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB610091(20.2*20.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB613909C/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJAB613909C (L130.8 W36)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB618507/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB618507(L160, W 50)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB618508/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB618508(L130, W60)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB626132A/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJAB626132A (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB626134/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJAB626134 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJAB626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK626133/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJBK626133 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK626134/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJBK626134 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJBK626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK636964/ Dây đệm làm kín- TXJBK636964 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR610086/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR610086(L50.6, W13.1)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR610091/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR610091(20.2*20.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJJW626132A/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJJW626132A (nk)
- Mã HS 39269099: TXJJW626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJJW626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB610093/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJMB610093 (L64.1 W33.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB610094/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJMB610094 (L64.1 W33.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB610096/ Nắp nhựa đậy trên- TXJMB610096 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJMB617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJMB618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634937/ Miếng dán- TXJNN634937 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634938/ Miếng dán- TXJNN634938 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634939/ Miếng dán- TXJNN634939 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN636797/ Miếng dán- TXJNN636797 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN636798/ Miếng dán- TXJNN636798 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN636799/ Miếng dán- TXJNN636799 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC610086/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC610086(L50.6, W13.1)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC610091/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC610091(20.2*20.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC613909C/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJSC613909C (L130.8 W36)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC618507/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC618507(L160, W 50)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC618508/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC618508(L130, W60)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626132A/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJSC626132A (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626133/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJSC626133 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626134/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJSC626134 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJSC626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJZZ628578/ Nhãn dán bằng plastic- TXJZZ628578 (L30, W21)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXSSP921297/ Nút che ốc bằng nhựa- TXSSP921297 (D13 phi H8.5)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXSTE571065/ Nắp nhựa đậy thanh chân chống- TXSTE571065 (260*24.5*10)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXSTF571065/ Nắp nhựa đậy thanh chân chống- TXSTF571065 (260*24.5*10)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TY GIẢ EM BÉ-ĐỒ DÙNG CHO BÉ (nk)
- Mã HS 39269099: Ty hơi dùng cho nắp bồn cầu loại đóng êm. Model: 1004280000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty hơi dùng cho nắp bồn cầu loại đóng êm. Model: 1004500000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm (núm vú giả) có dây đeo cho bé, hiệu Mina, mã MN8806. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm cho bé, hiệu Mina, mã MN8819. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm trẻ em Combi,Pacifier for nap w/case- L <BL>,bằng nhựa+silicone, mã 115761,NSX: NINGBO COMBI BABY GOODS CO., LTD, hiệu Combi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm trẻ em Combi,Pacifier for nap w/case- M <OR>,bằng nhựa+silicone, mã 115758,NSX: NINGBO COMBI BABY GOODS CO., LTD,hiệu Combi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1-2005589-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 172864-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 172864-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1743164-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1743282-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1743283-1/ Thanh cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 2005434-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 2188270-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 936131-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00010/ Móc treo bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00011/ Vòng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00012/ Then cài bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00013/ Chốt hãm bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00045/ Miếng nhựa co dãn 3 lỗ, NPL dùng để sản xuất lều dã ngoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TY-HOAAN-YM006/ Khay nhựa YM006 màu xanh dương- BLUE TRAY (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khun T trong bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn trang trí, kích thước 45*27mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khuôn T trong bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn trang trí, kích thước 45*27mm (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khuôn T trong bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn trang trí, kích thước 45*27mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khuôn T trong bằng nhựa kích thước 45*27mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khuôn T trong bằng nhựa, kích thước 45*27mm dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1111/ Vòng đệm, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1312/ Ống nhựa mica (phi)90x2x2000mm (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1399/ Lọc buồng phun sơn, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1689/ Ca nhựa chia vạch 2L, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1713/ Hộp bầu 4, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1779/ Tấm nhựa fomex 1220x2440x18mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ179/ Nhựa pom trắng fi 30x1000mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1799/ Cánh quạt điện cơ, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ205/ Búa nhựa OF-03 (3/4) (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2063/ Hộp nhựa nhỏ, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ209/ Búa nhựa HK-05 (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2139/ Mặt ổ cắm đôi 3 chấu WEV68030, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ228/ Lưới đen chống nắng, bằng plastic, rộng 2m, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2437/ Ca nhựa chia vạch 5 lít, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2514/ Tấm base máy bằng nhựa POM trắng 75x75x25mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2565/ Màng xốp hơi khổ rộng 1,2m (10kg/cuộn), bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2590/ Khay linh kiện DT1, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2851/ Hộp bầu 5, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ447/ Nở nhựa fi 14mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ518/ Mặt công tắc hạt Sino 3 lỗ S193, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ519/ Xy lanh bằng nhựa A8410-LTT loại 10ml (10 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: TZ555/ Thùng rác lật 60 lít, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ573/ Đế dương FN101M, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ646/ Hạt công tắc 2 cực sino, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ661/ Hộp bầu 19, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZA46/ Bạt xanh rộng 4m,dài 6m, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI792/ Búa nhựa EA570A-6 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI793/ Đầu búa bằng nhựa EA570AD-50 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI794/ Đầu búa bằng nhựa EA570AD-35 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI798/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-HSK 63 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI799/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-NBC13 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI800/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-NBC16 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI801/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-NBC20 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI802/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC6 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI803/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC7 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI804/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC8 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI805/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC9 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI806/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC10 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI807/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC11 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI808/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC12 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI810/ Miếng nhựa lấy phôi hàng 02276 (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1382/ Phớt lông cừu 3 inch, bằng nhựa, dùng để đánh bóng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1547/ Hộp điện 3 nút ấn, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1812/ Kẹp ống fi 32mm, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1813/ Mặt công tắc 1 hạt WZ7841W, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1814/ Mặt công tắc 2 hạt WZ7842W, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1815/ Mặt công tắc 3 hạt WZ7843W, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1833/ Nhựa MC Xanh fi 230 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1835/ Nhựa MC Xanh fi 80 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1836/ Nhựa MC Xanh fi 300 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1838/ Nhựa MC Xanh fi 150 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF203/ Bình tưới nước loại xịt áp lực 5L, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF206/ Tấm base máy bằng nhựa POM trắng 65x65x25mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: U nhựa cao su bảo vệ U25 bằng nhựa tổng hợp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19100022/ Đầu nhíp tĩnh điện bằng nhựa, kích thước: 5*15 mm. Hàng mới 100%,723040861174 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19100061/ Tấm chắn bằng nhựa, dùng cố định sản phẩm, kích thước:270*501*10mm. Mới 100%,723040856793 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19110090/ Nắp ống keo LTE105-1 bằng nhựa, kích thước: dài 4 cm, đường kính 1 cm, hàng mới 100%,709120030269 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19110091/ Ống đựng keo đen bằng nhựa 5cc, model LTC305-US, KT: 30*50mm, mới 100%, 709120020697 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20010055/ Thanh ép bằng nhựa, model AP4-130V2-A2, kt 0.06*0.022*0.04m, hàng mới 100%,710090012096 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20010217/ Nắp sau ống xi lanh bằng nhựa LTE310, kích thước:0.0034*0.0033*0.00085m,hàng mới 100%, 709120030270 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200300051/ Đầu ép bằng silicone dùng để cố định sản phẩm, kích thước:6*9mm, hàng mới 100%,723041046985 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400020/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kt 65*50*35mm, hiệu Cowain, model H18-UC030-01-V5.0, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020 710090015087, 710090015087 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400020/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kt 65*50*35mm, hiệu Cowain, model H18-UC030-01-V5.0, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090015087 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400021/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước: 200*200*50mm, hàng mới 100%; 710090015086 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400021/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kt 110*50*50mm, hiệu Cowain, model H18-UC010-01-V3.6, hàng mới 100%, 710090015086 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400021/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kt 110*50*50mm, hiệu Cowain, model H18-UC010-01-V3.6, hàng mới 100%; 710090015086, (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400021/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kt 110*50*50mm, hiệu Cowain, model H18-UC010-01-V3.6, hàng mới 100%; 710090015086, 710090015086 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400025/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 5cm*2cm, hàng mới 100%710090014995 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400027/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước: 7cm*2cm, hàng mới 100%710090014991 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400028/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 5cm*2cm, hàng mới 100%710090014966 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400029/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước: 10*5cm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020; 710090015088 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400091/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:100*200mm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090014898 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400103/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:50*50mm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090015089 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400109/ Đồ gá thủ công bằng nhựa, kích thước: 300*300mm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090014997 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400116/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước:115mm*74mm*38mm, hiệu Cowain, hàng mới 100%, 710090015084 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400116/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước:115mm*74mm*38mm, hiệu Cowain, model H18-UC020-01-V4.3, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090015084 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400116/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước:115mm*74mm*38mm, hiệu Cowain, model H18-UC020-01-V4.3, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090015084, 710090015084 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400129/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước: 100*20mm,hàng mới 100%, năm sản xuất 2020 710090014987 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400295/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 98*64*23mm, hàng mới 100%, 710090014825 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400306/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 120*100*35mm, hàng mới 100%, 710090014836 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400308/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 133*71*26mm, hàng mới 100%, 710090014838 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400309/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 100*66*8mm, hàng mới 100%, 710090014839 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400310/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 93*40*43mm, hàng mới 100%, 710090014840 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400310/ Đồ gá sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090015343 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400311/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 93*40*43mm, hàng mới 100%, 710090014841 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400318/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:110x50x50 mm, hàng mới 100%, 710090014872 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400320/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090015092 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400370/ Bút hút chân không bằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hàng mới 100%, 710090015027 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400370/ Thiết bị hút sản phẩm bằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hàng mới 100% 710090015027 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400371/ Bút hút chân khôngbằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hàng mới 100%, 710090015041 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400371/ Thiết bị hút sản phẩm bằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hoạt động bằng hút chân không, hàng mới 100% 710090015041 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400386/ Tay cầm bằng nhựa, kích thước:8*80mm, hàng mới 100% 710090015052 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400387/ Tay cầm bằng nhựa, kích thước:8*80mm, hàng mới 100% 710090015057 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400398/ Bút hút sản phẩm bằng nhựa (bao gồm: bút hút, miệng hút, ống dẫn), kích thước:11*133mm, hàng mới 100% 710090015034 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400399/ Bút hút sản phẩm bằng nhựa (bao gồm: bút hút, miệng hút, ống dẫn), kích thước:11*133mm, hàng mới 100% 710090015048 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400451/ Đầu kim keo của máy điểm keo bằng nhựa, Model: LTA721100, KT: dài 2 cm, đường kính 0.5 cm, sx năm 2020, hàng mới 100%, 709120020066 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400452/ Đầu kim keo bằng nhựa, Model: LTA720150, sx năm 2020, KT: dài 2 cm, đường kính 0.5 cm, hàng mới 100%; 709120020556 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400546/ Đế đệm bằng nhựa để giảm sốc cho thiết bị, kích thước:250x200x50mm, hàng mới 100%, Năm sản xuất: 2020, 710090015110 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400639/ Đồ gá bằng nhựa,kích thước:138*190*135mm, hàng mới 100%; 710090014859 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400668/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước:115mm*74mm*38mm, hàng mới 100% 710090015085 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400686/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090014873 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400687/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*26mm, hàng mới 100% 710090015345 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400687/ U01O200400740/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*26mm, hàng mới 100% 710090015345 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400970/ Dụng cụ cầm tay bằng nhựa(OMT-1400VZ)Model: H18-LH017-02-V1.0 Brand: World, kt: 15*127mm, Năm sx: 2020, 710090015122 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200501202/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước: phi 48*14mm, hàng mới 100%, 710090016168 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050835/ Đồ gá bằng nhựa,kích thước:20*20mm, hàng mới 100%,710030030846 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050872/ Vòng đệm bằng silicone, đường kính nối:2,5mm, mới 100%, 710030031537 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050878/ Vòng đệm bằng silicone, đường kính lớn: 3,5, mới 100%, 710030031477 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050879/ Vòng đệm bằng silicone, đường kính lớn:D5mm, đường kính nhỏ:D1mm, mới 100%, 710030031476 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051004/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:270*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016253 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051005/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:270*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016256 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051018/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016261 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051019/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016262 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051020/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016250 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051021/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016248 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051025/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:323*140*15mm,hàng mới 100%, 710090016270 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060015/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước: Phi 120mm*15mm, hàng mới 100%, 710090016378 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060021/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:30*15*8mm, hàng mới 100%,702050013355 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600501/ Đế cố định bằng nhựa, model 604-29222-02, KT 0.4215*0.21*0.14357m, hàng mới 100%, 710090016107 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600502/ Đế cố định bằng nhựa, model 604-29223-02, KT 0.33853*0.1635*0.1127m, hàng mới 100%, 710090016113 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600513/ Gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước phi 190*40mm, hàng mới 100%, 723041298931 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600514/ Khay đặt sản phẩm để lắp ráp linh kiện bằng nhựa, kích thước 322*135.5*7.5mm, hàng mới 100%, 723041359099 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600516/ Giá nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước 275*120*35mm, hàng mới 100%, 723041348560 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600518/ Khối nhựa acrylic tạo hình dùng để uốn cong thân dây, kích thước 19*12*46mm, hàng mới 100%, 723041348551 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060052/ Vỏ bọc bằng nhựa, kích thước: 16.5*15*11mm, sx 2020, hàng mới 100%, 710090014417 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600541/ Khay nhựa bản mạch đơn XLB- ver2, hiệu GTK, kích thước 320.9*223.5*15mm, hàng mới 100%, 723041374577 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600542/ Khay nhựa bản mạch XLB- ver1, hiệu GTK, kích thước 400.5*303*21mm, hàng mới 100%, 723041374578 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600543/ Khay nhựa bản mạch đơn EVT-sensor, hiệu GTK, kích thước 280*270*18mm, hàng mới 100%, 723041374579 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600544/ Khay nhựa bản mạch TH, hiệu GTK, kích thước 438.8*321.8*21mm, hàng mới 100%, 723041374580 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600545/ Khay nhựa bản mạch đơn, hiệu GTK, kích thước 300*288*45.5mm, hàng mới 100%, 723041374581 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600546/ Khay nhựa bản mạch EVT-MLB, hiệu GTK, kích thước 510*430*48mm, hàng mới 100%, 723041374582 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600551/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định loa, kích thước 230*140*96mm, hàng mới 100%, 723041298895 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600645/ Đế nhựa đặt sản phẩm trong thiết bị kiểm tra, kích thước phi 46.02mm*5.02mm, hàng mới 100%, 723041309844 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600646/ Đế nhựa đặt sản phẩm trong thiết bị kiểm tra, kích thước phi 46.02mm*5.02mm, hàng mới 100%, 723041309845 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600661/ Tấm lắp bằng nhựa của PCB trái, model PEAR-11-02, hiệu Incube, kích thước 14*11*9mm, hàng mới 100%, 710090016043 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600662/ Tấm lắp bằng nhựa của PCB phải, model PEAR-11-03, hiệu Incube, kích thước 14*11*9mm, hàng mới 100%, 710090016044 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600692/ Đế lắp tấm kim dò bằng nhựa, model 201SCRL5-600-004D, hiệu Innorev, kích thước 65*40*10mm, hàng mới 100%, 710090015909 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600709/ Đế cố định dây bằng nhựa, kích thước 20*20*5mm, hàng mới 100%, 704190040047 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600715/ Tay cầm bằng nhựa, hiệu Lokentech, kích thước 8*8*11mm, hàng mới 100%, 710090016386 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600716/ Miếng ép bằng nhựa (có phần lưỡi nhô ra), hiệu Lokentech, kích thước 23*7.8*12.55mm, hàng mới 100%, 710090016387 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600717/ Tay cầm bằng nhựa, hiệu Lokentech, kích thước 8*8*11mm, hàng mới 100%, 710090016388 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600718/ Miếng ép bằng nhựa (có phần lưỡi nhô ra), hiệu Lokentech, kích thước 23*7.8*12.55mm, hàng mới 100%, 710090016389 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600719/ Đầu áp bằng nhựa teflon, hiệu Lokentech, kích thước 40*20*17mm, hàng mới 100%, 710090016390 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600727/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 26*25*25mm, hàng mới 100%, 710090017044 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600728/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 26*25*25mm, hàng mới 100%, 710090017045 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600739/ Gá cố định hàng bằng nhựa, kích thước 260x45x40mm, hàng mới 100%, 723041332621 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600740/ Gá cố định hàng bằng nhựa, kích thước 260x30x30mm, hàng mới 100%, 723041332015 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600798/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090016034 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600799/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090016033 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060106/ Vòng tròn bằng nhựa dùng để ép và giữ chặt sản phẩm, kích thước:50*50*5mm, hàng mới 100%,710090016954 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060109/ Đồ gá bằng nhựa,kích thước:600*25*23mm, hàng mới 100%,723041202646 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060147/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong quá trình dán tem nhãn, kích thước:100*90*36.2 mm, hàng mới 100%; 710090016466 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060150/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:100*80*20mm, hàng mới 100%,710090016985 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060151/ Thanh bằng nhựa, dùng để ấn miếng xốp lên bản mạch, kích thước: phi 170*20mm, hàng mới 100%,710090016986 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060155/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:80*50*5mm, hàng mới 100%; 710090016460 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060156/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:69*32*5mm, hàng mới 100%; 710090016461 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060165/ Vỏ bọc nút ấn bằng nhựa, kích thước:phi15*16mm, hàng mới 100%,710090016100 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060176/ Khối cố định tai phải bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016063 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060177/ Khối cố định tai phải bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016064 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060178/ Khối cố định tai trái bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016065 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060179/ Khối cố định tai trái bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016066 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060181/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:22*14*20mm, hàng mới 100%,710090016074 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060185/ Dây thít cố định tai nghe, kích thước:phi1*100000mm,hàng mới 100%,710090016068 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060187/ Đầu nút ấn bằng nhựa, kích thước:4*4*6mm, hàng mới 100%,710090016071 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060192/ Đầu ép bằng nhựa, kích thước:phi8*25mm, hàng mới 100%,710090016098 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060195/ Tay kéo mở nắp bằng nhựa, kích thước:14*13*21mm,hàng mới 100%,710090016088 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060198/ Đồ gá kẹp sản phẩm hỗ trợ trong quá trình lắp ráp sản phẩm, chất liệu: nhựa, kích thước:180*160*96mm, hàng mới 100%,710090016957 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060234/ Khối cố định bằng nhựa (dùng cho thiết bị đo lường tín hiệu sóng không dây), kt 105*93.50*58 mm, hàng mới 100%,710090015786 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060269/ Đai đồng bộ bằng nhựa, hiệu DESEN, model TB385XL025, hàng mới 100%, 710030200016 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060304/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 500*500*100mm, hiệu GTK hàng mới 100%, 723041375542 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060314/ Miếng đệm bằng silicone, kt 4.5*4.8*8mm, hiệu KOTL, model 31-2021175-V1.3, hàng mới 100%,710090015917 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060318/ Miếng đệm bằng silicone, kt 45*5*5mm, hiệu Innorev, model 146WCF3-600-021, hàng mới 100&,710090015934 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060320/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 4*9mm, hiệu XLD, model AP4-540V2-01 R, hàng mới 100%,710090013366 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060321/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 4*9mm, hiệu XLD, model AP4-540V2-01 L, hàng mới 100%,710090013367 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060328/ Tấm đệm bằng Silicone, kt 25*20*14mm, hiệu Innorev, model 201BMSL1-400-006B, hàng mới 100%,710090015906 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060329/ Miếng đệm bằng silicone, kt 4.5*4.8*8mm, hiệu KOTL, model 31-2021173-V1.0, hàng mới 100%,710090015918 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060330/ Miếng đệm bảo vệ sản phẩm bằng nhựa, kt 9*9*1.5mm, hiệu Innorev, model 146SAQT27-800-022C, hàng mới 100%,710090015887 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060338/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 20*18mm, hiệu World, model TE-072-A705-00003, hàng mới 100%,710090015938 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060339/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 70*27*3mm, hiệu World, model TE-072-A703-20002 Rev_D, hàng mới 100%,710090015937 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060340/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 5*12mm, hiệu Cowain, model 1128-113-C001X01, hàng mới 100%,710090015929 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060341/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 74*50*3mm, hiệu Cowain, model 0198-202-0007X20, hàng mới 100%,710090015892 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060342/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 74*50*3mm, hiệu Cowain, model 0198-202-0007X20, hàng mới 100%,710090015891 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060343/ Miếng đệm bằng silicone, kt 17*8*5mm, hiệu Amphenol, model BL-CS-7523-20-04, hàng mới 100%,710090015905 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060344/ Miếng đệm bằng silicone, kt 7.5*2.6mm, hiệu Amphenol, model BL-CS-7523-20-02, hàng mới 100%,710090015904 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060349/ Miếng đệm bằng silicone, kt 5*5*8mm, hiệu KOTL, model 31-2021174-V1.0, hàng mới 100%,710090015919 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060351/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 24*7*18mm, hiệu World, model TE-072-A704-20002, hàng mới 100%,710090015943 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060352/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 5*12mm, hiệu Cowain, model 1128-114-C001X01, hàng mới 100%,710090015931 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060372/ Vòng đệm niêm phong bằng nhựa (đặt giữa van phun và vòi phun),hiệu ANDA, năm sản xuất 2019, hàng mới 100%; 701200090660 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060373/ Vòng đệm niêm phong bằng nhựa (đặt giữa van phun và chốt bắn),hiệu ANDA, năm sản xuất 2019, hàng mới 100%; 710030030920 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060386/ Giá để liệu bằng nhựa, kt 0.35m*0.175m*0.355m, hàng mới 100%, 711130010261 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060396/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 250*150*110mm, hàng mới 100%; 723041309852 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060397/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 30*15*8mm, hàng mới 100%; 702050013355 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060399/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 110*109*155mm, hàng mới 100%; 723041363787 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060404/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 766*180*10mm, hàng mới 100%; 723041222542 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060412/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 80*50*5mm, hiệu SF, model H18-4080-V1-A1, hàng mới 100%,710090016460 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060413/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 69*32*5mm, hiệu SF, model H18-4080-V1-A2, hàng mới 100%,710090016461 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060425/ Đế cố định tai nghe phải bằng nhựa, kt 43*30*23mm, hiệu Innorev, model 201SCRR5-310-006B, hàng mới 100%, 710090015912 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060429/ Đế cố định tai nghe trái bằng nhựa, kt 43*30*23mm, hiệu Innorev, model 201SCRL5-310-006B, hàng mới 100%, 710090015911 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060431/ Rãnh khóa bằng nhựa, kt 28*22*17mm, hiệu Innorev, model 201WCF3-300-008B, hàng mới 100%, 710090015936 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060439/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 180*72*16mm, hiệu Innorev, model 201WCF4-300-010C, hàng mới 100%, 710090015935 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060452/ Vòi phun bằng nhựa của máy phun keo, KT: 4 * 4 * 1.7cm Model:sddz-pzjet004, 710030031340 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060456/ Xích kéo bằng nhựa (để kéo và bảo vệ máy CNC),kt 55*35*15(mm), model 18-25-R38, hàng mới 100%,710030350459 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060823/ Con lăn kéo căng bằng nhựa, kích thước:phi8*16mm, hàng mới 100%; 710090016231 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060824/ Con lăn căng bằng nhựa, kích thước:phi8*12mm, hàng mới 100%; 710090016232 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060825/ Kẹp bằng nhựa, kích thước:13.9*5*5mmm,hàng mới 100%; 710090016082 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060826/ Con lăn kéo căng bằng nhựa,kích thước:phi8*20mm, hàng mới 100%; 710090016230 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060830/ Tay kẹp bằng nhựa, kích thước:13.9*5*5mm, hàng mới 100%, 710090016082 (nk)
- Mã HS 39269099: U01QQ001430-Màng lọc (FILTER ELEMENT F300-O3-BG-A) bằng nhựa, dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U01QQ001430-Màng lọc (FILTER ELEMENT F300-O3-BG-A),bằng nhựa, dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U01QQ001430-Màng lọc(FILTER ELEMENT F300-O3-BG-A), bằng nhựa, dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-001|Tấm chia nước bằng nhựa, KT 600x50mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-002|Tấm chia nước bằng nhựa, KT 800x50mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-003|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 750x800x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-004|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 375x800x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-005|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 650x800x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-006|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 750x1000x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-007|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 375x1000x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-008|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 650x1000x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U151/ Chụp đèn của tai nghe bluetooth bằng nhựa, 303000319750 (nk)
- Mã HS 39269099: U151/ Chụp đèn của tai nghe blutooth bằng nhựa, 303000319750 (nk)
- Mã HS 39269099: U171/ Vòng chống thấm của hộp sạc tai nghe bluthooth 303000148638 (nk)
- Mã HS 39269099: U171/ Vòng chống thấm của hộp sạc tai nghe bluthooth, 303000148638 (nk)
- Mã HS 39269099: U171/ Vòng chống thấm của hộp sạc tai nghe bluthooth, 303000149388 (nk)
- Mã HS 39269099: U171/ Vòng chống thấm của hộp sạc tai nghe bluthooth; 303000148638 (nk)
- Mã HS 39269099: U171/ Vòng chống thấm của hộp sạc tai nghe bluthooth; 303000149388 (nk)
- Mã HS 39269099: U179/ Vỏ nút ấn bằng nhựa 303000413260 (nk)
- Mã HS 39269099: U179/ Vỏ nút ấn bằng nhựa, 303000413260 (nk)
- Mã HS 39269099: U196/ Màng đệm chịu nhiệt bằng nhựa kích thước 33m*10mm*25um, 307000917626 (nk)
- Mã HS 39269099: U196/ Màng đệm chịu nhiệt bằng nhựa, 307000917626 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051433/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 80*40*50, mới 100%, sx năm 2020, 723041333462 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051436/ Đồ gá bằng nhựa (để hỗ trợ kiểm tra tuổi thọ của sản phẩm), kt 80*67*25mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015736 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051443/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 200*100*80mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015740 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051444/ Đồ gá sạc điện bằng nhựa, kt 500*50*80mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015730 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051445/ Đồ gá hỗ trợ sản phẩm bằng nhựa, kt 100*100*116mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015739 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051446/ Đồ gá bằng nhựa trong suốt dùng trong quá trình kiểm tra chất lỏng, kt 350*140*150mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015731 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051448/ Đầu chốt bằng nhựa, kt phi 8*10mm, hiệu SF, model BD-181-21, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020; 710090015945 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148633 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148634 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148637 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148639 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148640 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148641 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148642 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161955 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161957 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161959 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161961 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000417877 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000417879 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148633 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148634 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148637 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148639 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148640 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148641 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148642 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149386 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149387 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149389 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149390 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149393 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149394 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000151110 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161955 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161957 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161959 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161961 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161963 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161964 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417810 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417813 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417814 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417877 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417878 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417879 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417880 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148633 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148634 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148642 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000417878 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000417880 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-039/ Khung vỏ giữa bằng nhựa, D303000168994 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-057/ Lưới bọc ngoài dùng cho loa thông minh D303000419967 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-057/ Lưới bọc ngoài dùng cho loa thông minh; D210000300820 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-057/ Lưới bọc ngoài dùng cho loa thông minh; D210000300821 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-057/ Lưới bọc ngoài dùng cho loa thông minh; D303000419966 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-057/ Lưới bọc ngoài dùng cho loa thông minh; D303000419967 (nk)
- Mã HS 39269099: U320/ Vỏ bảo vệ hộp sạc tai nghe blutooth bằng nhựa 303000157166 (nk)
- Mã HS 39269099: U320/ Vỏ bảo vệ hộp sạc tai nghe blutooth bằng nhựa, 303000154529 (nk)
- Mã HS 39269099: U320/ Vỏ bảo vệ hộp sạc tai nghe blutooth bằng nhựa, 303000157166 (nk)
- Mã HS 39269099: U320/ Vỏ bảo vệ hộp sạc tai nghe blutooth bằng nhựa, 303000418522 (nk)
- Mã HS 39269099: U320/ Vỏ bảo vệ hộp sạc tai nghe blutooth bằng nhựa, 303000418523 (nk)
- Mã HS 39269099: U332/ Gioăng bằng silicon đệm dưới đế sạc tai tai nghe blutooth, 303000324922 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000154070 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000154091 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000154092 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000324177 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000324179 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000324181 (nk)
- Mã HS 39269099: U337/ Vòng đệm bằng silicone, 308000443536 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148192 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148193 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148198 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148199 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000149372 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000149373 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000149374 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000149375 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000150629 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000150630 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161947 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161949 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161951 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000161953 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148192 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148193 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148198 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000148199 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149372 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149373 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149374 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000149375 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000150629 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000150630 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000150862 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000150863 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000150864 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000150865 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161947 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161949 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161951 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000161953 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000413148 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000413149 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth, 303000417809 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148192 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148193 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148198 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000148199 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000149372 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000149373 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000149374 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000149375 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000150629 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth,303000150630 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000148192 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000148193 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000148198 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000148199 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000149372 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000149373 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000149374 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000149375 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000150629 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth; 303000150630 (nk)
- Mã HS 39269099: U49/ Miếng đệm bằng silicone, 303000319748 (nk)
- Mã HS 39269099: U49/ Miếng đệm bằng silicone, 303000319749 (nk)
- Mã HS 39269099: U49/ Miếng đệm bằng silicone, kích thước: 7.85*4.62mm, 303000319749 (nk)
- Mã HS 39269099: U49/ Miếng đệm bằng silicone, kích thước: 7.87*4.62mm, 303000319748 (nk)
- Mã HS 39269099: U58LO0036-1A/ Nhám dính 36 mm (loại mềm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U58LO0038/ Nhám dính màu đen 38MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U58LO0038-1A/ Nhám dính 38 mm (loại mềm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5LB3CO006-A/ Nhám dính 38 mm (loại mềm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5ZB7BK006-A/ Nút nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5ZB8BK001-A/ Nhám dính 25 mm (màu đen) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5ZB8BK002-A/ Nhám dính 25 mm (màu đen) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U88C10019/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: U88C10031/ Kính màn hình bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 120 cm x 120 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 13 cm x 15 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 15 cm x 75 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 150 cm x 150 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 20 cm x 100 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 22 cm x 34 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 36 cm x 100 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 36 cm x 70 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 44 cm x 48 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 50 cm x 52 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 60 cm x 62 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 65 cm x 66 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 7 cm x 86 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 7 cm x 92 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 8,5 cm x 24 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 85 cm x 85 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 95 cm x 95 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE:10 cm x 29 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE:7 cm x 86 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 180*120*65mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 242*205*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 25*25*170mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 252*257*146mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 252*257.146mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 279*279*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(208*192*73)mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(242*205*80)mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(252*257*146)mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(279*279*80)mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(563*563*190)mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(563*563*220)mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA312025R01/ ống lót plastic (nk)
- Mã HS 39269099: UAC/ Khuôn nhựa,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UAMS-05-0/ Chốt nhựa cố định dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: UBAK127/ Nắp chụp bằng nhựa- UBAK127 (nk)
- Mã HS 39269099: UBAK136R/ Miếng thoát nước nhỏ giot UBAK136R (nk)
- Mã HS 39269099: UC01.A.HUBBLE/ Nắp bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL, k/t(166*135*10)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UDBB786A715/ Miếng đệm bằng nhựa- UDBB786A715 (nk)
- Mã HS 39269099: UE-11-N120-1071/ Bánh răng của đồng hồ gas bằng nhựa Pinion assy- N120-1071-A1 (362000204900) (nk)
- Mã HS 39269099: UEG: 11099326 \ ATELLICA CH REACTION CUVETTE SEGMENT, SMN: 11099326 Khay chứa cóng phản ứng của máy xét nghiệm SH tự động ATELLICA CH (5segments x 17cuvette). LOT: N1512120, HD: 06/05/25. F.O.C. (nk)
- Mã HS 39269099: UHA11/ Vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- CSBKR1X0669KF6AQ1 ACRYLIC NHA-DPA1HS (nk)
- Mã HS 39269099: UHA11/ Vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- CSCVR1X0669XB6AV5 FRONT WINDOW ACRYL PRINT (nk)
- Mã HS 39269099: UHA11/ Vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- CSTPR1W0669XF7ATZ CASE NHA-0475,WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: UHA16/ Tấm cách nhiệt dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PDINPEX1017R04ATU PAD PVC,UHA-47X(N),1050.4t67 (nk)
- Mã HS 39269099: UHA16/ Tấm cách nhiệt dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PDINPEX3001008ATU PAD PVC,UHA-471HK,300.8t10 (nk)
- Mã HS 39269099: UK6D51721- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UL TUBE 6Q(VIT-300 #6)/ Ống nhựa mã hàng: UL TUBE 6Q(VIT-300 #6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UL TUBE BK 8 1T/ Ống nhựa mã hàng: UL TUBE BK 8 1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UM5150715- Vít ốp vành sau (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UMC49/ Miếng nhựa ốp (nk)
- Mã HS 39269099: UMC70/ Dây buộc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: UNC-11-5BS/ Chốt khóa điều chỉnh bằng nhựa #5BS- PLASTIC ADJUSTER 5BS SLIDER/NYLON RAIL NRT60 60MM C/#BLACK FOR JMS (nk)
- Mã HS 39269099: UNC-11-CL24PS/ Chốt khóa điều chỉnh bằng nhựa #CL24-PS- POM CORD ADJUSTER CL24PS C/#BLACK FOR JMS (nk)
- Mã HS 39269099: UNS-11-STOPNKAN11757-BK/ Nút chặn bằng nhựa 11,75mm (nk)
- Mã HS 39269099: UNV08/ Dây ống viền gân bằng nhựa làm viền ngoài và quai của túi,xuất xứ Trung quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UP2151720A- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Upper Curtain 1, tấm chắn gió bằng silicon chịu nhiệt, chắn gió ở cửa lò hơi kích thước 46*7cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: USB- PT-56/ vỏ bọc bằng nhựa có gắn thấu kính của camera máy tính xách tay, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UT-226/ Đế cầu dao BKS9001 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: UTZ024/ Tấm nhựa không dích, kích thước 24mm (nk)
- Mã HS 39269099: UU1014-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: UV-001/ Núm xoay (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFA0102-0201000-2-CS EP(0.1T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VFA0102-0201000-2-CS EP(0.1T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (76*600)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFA0102-0201000-2-CS EP(0.1T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VFA0102-0201000-2-CS EP(0.1T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (76*600)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFA7160-0201000-SS-EP(0.25T)/ Tấm nhựa EPOXY U-VFA7160-0201000-SS-EP(0.25T) đã gia công đục lỗ dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFA7160-0201000-SS-EP(0.25T)/ Tấm nhựa EPOXY U-VFA7160-0201000-SS-EP(0.25T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0500-0201000-CS-EP1(0.15T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VFR0500-0201000-CS-EP1(0.15T) dùng sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0500-0201000-CS-EP2(0.15T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VFR0500-0201000-CS-EP2(0.15T) dùng sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0805-0201000-2-CS-EMI/ Tấm nhựa Polyethylen Film VFR0805-0201000-2-CS-EMI dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình). KT 250*41.5 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0805-0201000-2-CS-EMI/ Tấm nhựa Polyethylen Film VFR0805-0201000-2-CS-EMI dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT 250*41.5 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0805-0201000-2-SS-EMI/ Tấm nhựa Polyethylen Film VFR0805-0201000-2-SS-EMI dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình).KT 250*42 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0805-0201000-2-SS-EMI/ Tấm nhựa Polyethylen Film VFR0805-0201000-2-SS-EMI dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công đục lỗ, tạo hình).KT 250*42 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0815-0201000-2-SS-EMI/ Tấm nhựa U-VFR0815-0201000-2-SS-EMI (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.KT (250*40)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0815-0201000-2-SS-EMI/ Tấm nhựa U-VFR0815-0201000-2-SS-EMI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình).KT (250*40)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0016/ Chân điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0023/ Đầu cốt để giữ linh kiện bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0039/ Kẹp máy con của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0053/ Miếng chắn nhựa của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0060/ Miếng giữ đèn hiển thị bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0061/ Miếng giữ loa bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0062/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0065/ Miếng nhựa nối tín hiệu từ phím bấm sang bảng mạch điên tử (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0069/ Miếng trang trí điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0075/ Nhãn cảnh báo (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0076/ Nhãn chỉ dẫn (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0079/ Nhãn nhân tạo (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0081/ Nhãn thứ tự (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0085/ Nút bấm của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0086/ Nút chức năng của điệnt hoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0087/ Nút công tắc trượt của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0102/ Vỏ bên của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0103/ Vỏ cạnh sau của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0105/ Vỏ điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0106/ Vỏ dưới của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0109/ Vỏ trên của đế điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0110/ Vỏ trên của đế đựng của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0132/ Miếng giữ pin bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0135/ Giá cài điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0202/ Vỏ máy quét sóng radio (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0210/ Nhãn dán (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0216/ Nắp pin (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0301/ Vỏ máy bộ đàm (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0302/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0406/ Vỏ nhựa của màn hình LCD (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0407/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-CS-EMI/ Tấm nhựa POLYETHYLEN Film (U-VMA0202-0201000-CS-EMI) dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình). KT 270*88mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EMI/ Tấm nhựa POLYETHYLEN Film (U-VMA0202-0201000-SS-EMI) dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình).KT 270*88mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT 125*400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT 125*400mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T) (đã gia công đục lỗ,tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT 125*400mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ). KT 125*400mm (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.35T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT 125*400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch in.KT 125*400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch in.KT 125*400mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T) (đã gia công đục lỗ,tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch in.KT 125*400mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T) dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công đục lỗ).KT 125*400mm (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VMA0202-0201000-SS-EP(0.4T) dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công đục lỗ, tạo hình).KT 125*400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMT0307-0201000-SS-EP(0.45T)/ Tấm nhựa U-VMT0307-0201000-SS-EP(0.45T) (đã gia công đục lỗ,tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMT0307-0201000-SS-EP(0.45T)/ Tấm nhựa U-VMT0307-0201000-SS-EP(0.45T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (125*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VUG0398-0201000-SS-EP(0.15T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VUG0398-0201000-SS-EP(0.15T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(145*250)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VUG0398-0201000-SS-KT1/ Tấm nhựa POLYETHYLEN Film (U-VUG0398-0201000-SS-KT1) dùng trong sản xuất bản mạch in: KT 166.7*25mm (đã gia công định hình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VUG0398-0201000-SS-KT2/ Tấm nhựa POLYETHYLEN Film (U-VUG0398-0201000-SS-KT2) dùng trong sản xuất bản mạch in: KT 166.7*44.5mm (đã gia công định hình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1877-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1041 P10) Insulation Shim 440x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1877-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1041 P15) Insulation Shim 260x260x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1877-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1041 P21) Insulation Shim 400x300x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1878-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1042 P14) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1878-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1042 P19) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1878-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1042 P25) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V kẹp đầu khuôn BB20-185 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (nk)
- Mã HS 39269099: V kẹp ống BB20-184 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (nk)
- Mã HS 39269099: V.C/ Vòng cổ (Plastic- Phụ trợ hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: V0035/ Đế cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V0072/ Tấm đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V0091/ Vòng đánh dấu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V010/ Vỏ bảo vệ đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V0107A0010/ Miếng chặn giữ cửa bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- BUSHING DOOR (nk)
- Mã HS 39269099: V0107A0020/ Miếng lót bản lề bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- BUSHING HINGE (nk)
- Mã HS 39269099: V024/ Vòng từ dùng để chống nhiễu điện (nk)
- Mã HS 39269099: V027/ Lưới bọc dây điện bằng nhựa,dùng cho dây kết nối máy tính (nk)
- Mã HS 39269099: V-07/ long đen nhựa kích thước 30.5*11.3mm, dùng để lắp ráp khung ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V1/ Vòng bánh xe lò xo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V10010/ Dây đai bằng nhựa chất liệu PP, kích thước: 15mm*1000m*8.5kg (1 cuộn dài 1000m) (nk)
- Mã HS 39269099: V103/ Vỏ module truyền tín hiệu dòng điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V104/ Chốt nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: V1044642/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HL40 (nk)
- Mã HS 39269099: V1044660/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB12 (nk)
- Mã HS 39269099: V1044661/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB16L (nk)
- Mã HS 39269099: V1044662/ Tay vặn điều khiển bằng nhựaT2HB25 (nk)
- Mã HS 39269099: V1044663/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB25L (nk)
- Mã HS 39269099: V1044667/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB25L URSBT (nk)
- Mã HS 39269099: V1044668/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa TFJ21B-UR3B (nk)
- Mã HS 39269099: V1044669/ tay vặn bằng nhựa T2HA80 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048710/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM12E3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048712/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM12LT3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048713/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM25E3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048714/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM25LE3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048715/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM40E3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048723/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM12LS3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048807/ Hộp sắt bảo vệ arc protective board 3PD (nk)
- Mã HS 39269099: V1164756/ Nắp nhựa của đèn bảng điện DR9C001-C (nk)
- Mã HS 39269099: V1168002/ Tấm lọc màu AHX633-LG (nk)
- Mã HS 39269099: V1168036/ Miếng nhựa gắn bảng mạch điện tử AHX-645BP (nk)
- Mã HS 39269099: V1172050/ Vỏ bảo vệ AHX-669 (nk)
- Mã HS 39269099: V1174524/ Công tắc nhựa AR30G4L-11E3PZ384 (AC/DC 24V) (nk)
- Mã HS 39269099: V1178938/ Tấm lọc ánh sáng AHX633-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: V1178940/ Tấm lọc ánh sáng AHX633-W WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: V1178941/ Tấm lọc ánh sáng AHX633-O ORANGE (nk)
- Mã HS 39269099: V1178954/ Nắp nhựa chống nước AHX052 (nk)
- Mã HS 39269099: V1191258/ Công tắc đèn bằng nhựa ER-19.41EPK (nk)
- Mã HS 39269099: V12/ Vòng Đệm Hình Trụ Bằng Nhựa COLLAR (nk)
- Mã HS 39269099: V12/ Vòng Đệm Hình Trụ Bằng Nhựa- Collar-6Q2034 (nk)
- Mã HS 39269099: V1202103/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa DE-100B 1P 1000A (nk)
- Mã HS 39269099: V1202216/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa DHA-2L#(DH-300-400) (nk)
- Mã HS 39269099: V1211900/ Đế bằng nhựa để cắm rơ le SM2S-61 (nk)
- Mã HS 39269099: V1211901/ Đế bằng nhựa để cắm rơ le SH4B-62 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215010/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PYF14A (nk)
- Mã HS 39269099: V1215011/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PY14-Y1 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215015/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PT08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215026/ Đế cắm bằng nhựa rơ le 8PFA (nk)
- Mã HS 39269099: V1215043/ Đế cắm bằng nhựa rơ le P2CF-08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215044/ Đế cắm bằng nhựa rơ le P2CF-11 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215124/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PY14-Y3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220019/ Đế cầu chì bằng nhựa FH-30 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220023/ Đế bằng nhựa để cắm cầu chì FH-32 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220027/ Đế cầu chì bằng nhựa KF-32K 690V 32A (nk)
- Mã HS 39269099: V1220030/ Vỏ bọc cầu chì LS501 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220505/ Đế cầu chì bằng nhựa P4-1S (nk)
- Mã HS 39269099: V1220621/ Dụng cụ tháo lắp cầu chì bằng nhựa LHE-170 (nk)
- Mã HS 39269099: V1223018/ Đế cầu chì bằng nhựa F-200 F-200-N (nk)
- Mã HS 39269099: V1223031/ Đế cầu chì bằng nhựa F-450 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240011/ Đầu kết nối dây bằng nhựa P-1660A-CA[50] (nk)
- Mã HS 39269099: V1240015/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PR-1634BA-STAR(50) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240033/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 1600-LC (nk)
- Mã HS 39269099: V1240048/ Đầu kết nối dây bằng nhựa SC-1645 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240049/ Đầu kết nối dây bằng nhựa SC-1660 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240051/ Đầu kết nối dây bằng nhựa CR6-12S-3.96DS (nk)
- Mã HS 39269099: V1240096/ Đầu kết nối dây bằng nhựa HIF6-68PA-1.27DS(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240097/ Đầu kết nối bằng nhựa HIF6-68PA-1.27DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240121/ Đầu kết nối dây bằng nhựa CR6-14S-3.96E (nk)
- Mã HS 39269099: V1240125/ Đầu kết nối dây bằng nhựa HIF3BA-20PA-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240150/ Đầu kết nối bằng nhựa CR22A-60D-2.54DS(70) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240182/ Đầu kết nối bằng nhựa HIF3FB-16DA-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240198/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 171362-1 13P (nk)
- Mã HS 39269099: V1240256/ Đầu kết nối bằng nhựa FCN-360A6 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240259/ Đầu kết nối bằng nhựa FCN-364P040-AU (nk)
- Mã HS 39269099: V1240274/ Đầu kết nối bằng nhựa XHP-5 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240276/ Đầu kết nối bằng nhựa SXH-001T-P0.6 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240312/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8A-0211 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240314/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8C-0211 XG8T-0231 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240315/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8C-0611 XG8T-0631 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240316/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8D-0311 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240318/ Đầu kết nối dây bằng nhựa SC-PS36C (nk)
- Mã HS 39269099: V1240380/ Đầu kết nối bằng nhựa IL-AG5-16P-D3T2-A (nk)
- Mã HS 39269099: V1240381/ Đầu kết nối bằng nhựa IL-AG5-30P-D3T2 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240382/ Đầu kết nối bằng nhựa IL-AG5-10P-S3T2 (nk)
- Mã HS 39269099: V1241002/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2D-0901 861-DE09S HDEB-9S (nk)
- Mã HS 39269099: V1241041/ Đầu kết nối bằng nhựa XM2A-0901 861-DE09P HDEB-9P (nk)
- Mã HS 39269099: V1241042/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2S-0911 (9P/M2.6) (nk)
- Mã HS 39269099: V1241051/ Đầu kết nối dây XM2S-0913 (9P/4-40UNC) (nk)
- Mã HS 39269099: V1241056/ Đầu kết nối bằng nhựa 17JE-09LH1-1C-CF (nk)
- Mã HS 39269099: V1241502/ Đầu kết nối bằng nhựa FFC-8AMEP1B (nk)
- Mã HS 39269099: V1247549/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B4P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247550/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B2P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247551/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B8P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247552/ Đầu kết nối dây bằng nhựa S8B-EH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247553/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B5P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247556/ Đầu kết nối dây bằng nhựa VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269099: V1247559/ Đầu kết nối dây bằng nhựa VHR-3N (nk)
- Mã HS 39269099: V1247615/ Đầu kết nối bằng nhựa S4B-EH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247616/ Đầu kết nối bằng nhựa S9B-XH-A-1(LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247617/ Đầu kết nối bằng nhựa 09JQ-ST (nk)
- Mã HS 39269099: V1248004/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B3P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248007/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B6P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248019/ Đầu kết nối bằng nhựa XC7A-6442 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248024/ Đầu kết nối bằng nhựa XC7B-6441-N003 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248027/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2C-0912-502 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248033/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN13-48S-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248036/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B3PS-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248037/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN10-20P-2.54DSA(72) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248038/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN13-20S-2.54DSA(71) XC5B-2021 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248040/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN10-44P-2.54DSA(72) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248043/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN13-44S-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248047/ Vỏ nhựa bọc đầu kết nối XM9B-18844-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248067/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2Z-0023(4-40UNCx4.8) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248070/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN6-10PA-2.5DS (nk)
- Mã HS 39269099: V1248071/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN10-32P-2.54DSA(72) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248072/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN13-32S-2.54DSA(71) XC5B-3221 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248112/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 5566-08A (nk)
- Mã HS 39269099: V1248120/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B10B-PNDZS-1(T)(LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248121/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B12B-PNDZS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248122/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN13-16S-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248123/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN10HD-16P-2.54DSA (nk)
- Mã HS 39269099: V1248197/ Đầu kết nối bằng nhựa MJMBS (nk)
- Mã HS 39269099: V1248198/ Đầu kết nối bằng nhựa MJJLC5E-WHT (nk)
- Mã HS 39269099: V1248199/ Đầu kết nối dây bằng nhựa NW080-RJ45-C5-WH (nk)
- Mã HS 39269099: V1248202/ Đầu kết nối dây bằng nhựa MSTBVA2.5/2-G-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248205/ Đầu kết nối dây bằng nhựa MSTBVA2.5/5-G-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248214/ Đầu kết nối dây bằng nhựa MSTBA2.5/4-G-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248251/ Đầu kết nối dây bằng nhựa FKC2.5/2-STF-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248255/ Đầu kết nối dây FKC2.5/5-ST-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248256/ Đầu kết nối dây bằng nhựa FKC2.5/6-ST-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248274/ Đầu kết nối dây bằng nhựa TFKC2.5/4-ST-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248310/ Đầu kết nối bằng nhựa MCV1.5/10-G-3.81 (nk)
- Mã HS 39269099: V1297000/ Bảng nhựa lắp bộ điều khiển trung tâm NP1BS-11(11 SLOTS) (nk)
- Mã HS 39269099: V13/ Vòng đệm cố định cước bằng nhựa (Plate) (nk)
- Mã HS 39269099: V1311A-1-214/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (nk)
- Mã HS 39269099: V-143VA/ Bánh xe bằng nhựa, kích thước 30*10.2*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V1471180/ Bảng gắn linh kiện điện tử (bằng nhựa) NO.1180 (nk)
- Mã HS 39269099: V1471519/ Bảng gắn bộ dây nối của bảng mạch in No.1519D BD-SSYB01 (nk)
- Mã HS 39269099: V1483062/ Mác sản phẩm bằng nhựa QJN0062 (UP3) 74X 12 50 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491010/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa ER-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491041/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa EP-11 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491052/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa EP-17 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491062/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa SP-17 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491097/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LM-7 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491098/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LM-12 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491102/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LM-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491117/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa SQ-17 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491138/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa OBSB-319-25E (nk)
- Mã HS 39269099: V1491147/ Miếng đệm mạch điều khiển BDB-340E (nk)
- Mã HS 39269099: V1491165/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LK-13 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491171/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa BA-3-6 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491416/ Miếng đệm mạch điều khiển CF-415ZE (nk)
- Mã HS 39269099: V1491509/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa J1009 PCB (nk)
- Mã HS 39269099: V1491530/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa BSB-319E (nk)
- Mã HS 39269099: V1492020/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa CLF-280-CTP (nk)
- Mã HS 39269099: V1492032/ Đế cắm bằng nhựa ic JP-4(5.08) (11000) (nk)
- Mã HS 39269099: V1492051/ Đế cắm bằng nhựa ic T-16 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492052/ Vỏ nhựa bọc đầu kết nối XJ8B-0311 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492320/ Đế cắm bằng nhựa ic 110-91-32 R110-87-320 EMS23203402 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492381/ Đế cắm bằng nhựa ic 504-99-032-24-000 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492510/ Đế cắm bằng nhựa ic RXEF185 500 (nk)
- Mã HS 39269099: V1493750/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa L41837 7/11 200 (nk)
- Mã HS 39269099: V15/ Vòng Nhựa- Bearing (nk)
- Mã HS 39269099: V1530257/ Đầu kết nối bằng nhựa RSI-2ML2 AC100-130V 10A (2P+E) 4h (nk)
- Mã HS 39269099: V1540163/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa EB2114 DC24V (nk)
- Mã HS 39269099: V1547-1-612/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (S1250-NE) (nk)
- Mã HS 39269099: V160410001/ Dây rút thẻ đeo, vật liệu chính bằng nhựa, dùng cho thiết bị phát tín hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V1621-1-580/ Mác sản phẩm bằng nhựa LAMINATE (nk)
- Mã HS 39269099: V1658422/ Đầu kết nối bằng nhựa (5C-2V) (nk)
- Mã HS 39269099: V1780481/ Vỏ của công tắc bằng nhựa WDG5411(WW) 1 (nk)
- Mã HS 39269099: V178811532/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính ngoài 14 mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010010/ Đế đỡ chân sau bằng nhựa, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010011/ Đế đỡ chân trước bằng nhựa, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010108/ Đế đỡ chân bên hông bằng nhựa, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179020113/ Miếng đệm bằng nhựa abs, dùng để chêm vào giữa hai má phanh, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V19028-1-407/ Mác sản phầm BGPOWER(M19096-OV2) (nk)
- Mã HS 39269099: V19044-1-284/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-80P (WITH DISCON)80P (nk)
- Mã HS 39269099: V19048-1-649/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE 60P (WITH DISCON) (nk)
- Mã HS 39269099: V20006-1-264/ Tấm lọc màu SF19621Z33-H01 (nk)
- Mã HS 39269099: V20008-1-161/ Mác sản phẩm bằng nhựa BGPOWER (M19295-OV2) (nk)
- Mã HS 39269099: V2014-1-495/ Đầu kết nối bằng nhựa 731-610/018-M2 (nk)
- Mã HS 39269099: V2015-1-558/ Nắp chắn (bằng nhựa) AC-25-E-4C (nk)
- Mã HS 39269099: V2018-1-445/ Tấm lọc màu SF19808Z33-H01 (nk)
- Mã HS 39269099: V2020-1-438/ Tấm lọc màu 190002Z002-H02 (nk)
- Mã HS 39269099: V2020-1-439/ Tấm lọc màu 190002Z021-H03 (nk)
- Mã HS 39269099: V2021-1-332/ Tấm lọc màu SA19553Z73-004 (nk)
- Mã HS 39269099: V2021-1-333/ Tấm lọc màu SA19553Z73-005 (nk)
- Mã HS 39269099: V20270/ Kẹp cảm biến bằng nhựa RF-QB-1024 (nk)
- Mã HS 39269099: V228/ Tấm nhựa cách điện, kt: 30x30cm (nk)
- Mã HS 39269099: V2317302/ Bảng gắn linh kiện điện tử (bằng nhựa) 9SV06041(BD-SSY01) (nk)
- Mã HS 39269099: V238/ Nhãn chỉ thị thông tin thiết bị trong tủ điện, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V255100150/ Dây buộc yj-100 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V26/ Tem dán hộp nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3/ Vòng Cố Định Cước Bằng Nhựa- Line Stopper-Linestop (nk)
- Mã HS 39269099: V3-000051-02V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-000618-03V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-000702-02V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001088-02V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001144-01V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ dây ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001239-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001325-01V/ Chân đế bằng nhựa dùng để giữ ống nhựa dạng xoắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-00133F2V/ Bạc dẫn hướng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-00134F2V/ Bạc dẫn hướng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001515-01V/ Chân đế bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001515-01V/ Chân đế bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001526-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001539-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001782-01V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001807-03V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001967-00V/ Chi tiết nhựa ABS dùng giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002238-00V/ Chân đế bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002238-00V/ Chân đế bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002307-01V/ Chân đế bằng nhựa PBT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002349-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002611-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002731-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002742-02V/ Chân đế bằng nhựa PBT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002742-02V/ Chân đế bằng nhựa PBT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002901-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-003485-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-003490-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3030094/ Cầu nối bằng nhựa 235-436/331-000 (nk)
- Mã HS 39269099: V3030095/ Cầu nối bằng nhựa 235-406/331-000 (nk)
- Mã HS 39269099: V3030099/ Cầu nối bằng nhựa 236-402 (nk)
- Mã HS 39269099: V3030107/ Cầu nối bằng nhựa JTP-20 12SOU (JTP-20 12P) (100) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030127/ Cầu nối bằng nhựa JTP-30 12P (JTP-30 12SOU) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030190/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-10P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030191/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-20P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030192/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-30P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030193/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-40P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030256/ Cầu nối bằng nhựa KT80-4J (nk)
- Mã HS 39269099: V3030259/ Cầu nối bằng nhựa KT150-3J () (nk)
- Mã HS 39269099: V3030261/ Cầu nối bằng nhựa KT200N-3J () (nk)
- Mã HS 39269099: V3030506/ Cầu nối bằng nhựa TS-141Y 15P TS-145Y 15P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030521/ Cầu nối bằng nhựa TS-42 7P TS-141Y 7P TS-145Y 7P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030601/ Cầu nối bằng nhựa MK11-0AX 2P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030731/ Cầu nối bằng nhựa F2360AX-6P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030820/ Cầu nối bằng nhựa F4060AS (nk)
- Mã HS 39269099: V3032014/ Cầu nối bằng nhựa UK15-30CU-U (nk)
- Mã HS 39269099: V3032016/ Cầu nối bằng nhựa UK15-50CU-U (nk)
- Mã HS 39269099: V3032104/ Cầu nối bằng nhựa UK125 (nk)
- Mã HS 39269099: V3034014/ Cầu nối bằng nhựa CKT-1003P (nk)
- Mã HS 39269099: V3034015/ Cầu nối bằng nhựa CKT-200M 3P (nk)
- Mã HS 39269099: V3034016/ Cầu nối bằng nhựa CKT-400A3P (nk)
- Mã HS 39269099: V3034018/ Cầu nối bằng nhựa OGM-300NE-3P 3 (nk)
- Mã HS 39269099: V3035001/ Cầu nối bằng nhựa UCTB (nk)
- Mã HS 39269099: V3035121/ Cầu nối bằng nhựa TS-151P-2P TS-155P-2P (nk)
- Mã HS 39269099: V3036013/ Cầu nối bằng nhựa PX7-16A (nk)
- Mã HS 39269099: V3036014/ Cầu nối bằng nhựa PX7-30A (nk)
- Mã HS 39269099: V305699C02V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3065518/ Mác sản phẩm bằng nhựa N54 (nk)
- Mã HS 39269099: V3066250/ Mác sản phẩm bằng nhựa 9SV07025(TC-30CG-AV) 500/LOT (nk)
- Mã HS 39269099: V3066251/ Mác sản phẩm bằng nhựa TC-30CG-AV (TO-220) 500 (nk)
- Mã HS 39269099: V3066252/ Mác sản phẩm bằng nhựa TC-30CG-AV (TO-3P) 500 (nk)
- Mã HS 39269099: V306814E01V/ Kẹp nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V308377E00V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: V308377E00V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V308748C00V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V309752E02V/ Kẹp nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V309835E02V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ dây ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V309998C00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10385E-01V./ vỏ bọc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10798B-01V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10951C-02V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10965B-01V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V40130/ Vỏ nhựa RF-QB-0689 (nk)
- Mã HS 39269099: V40150/ Vỏ nhựa RF-QB-0006 (nk)
- Mã HS 39269099: V40150/ Vỏ nhựa RF-QB-0006 (Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-0006) (nk)
- Mã HS 39269099: V-402/ Miếng bịt bánh xe bằng nhựa, kích thước phi 22*6mm, dùng để lắp ráp khung ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V46081/ Vỏ nhựa RF-QB 0272 (nk)
- Mã HS 39269099: V46081/ Vỏ nhựa RF-QB 0272 (Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V46081/ Vỏ nhựa RF-QB 0272 (Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô (bằng nhựa) RF-QB 0272) (nk)
- Mã HS 39269099: V46091/ Vỏ nhựa PU352-02021 RS02MB-TS2 ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: V46091/ Vỏ nhựa PU352-02021 RS02MB-TS2 ASSY dùng để lắp đầu nối điện (nk)
- Mã HS 39269099: V46110/ Vỏ nhựa RF-QB 0231 (Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB 0231) (nk)
- Mã HS 39269099: V46130/ Vỏ nhựa RF-QB-0307 (nk)
- Mã HS 39269099: V5-000658-01-AN/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-000996-01V./ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AA/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AG/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AH/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AI/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- - Mã HS 39269099: V5-001724-01-AK/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AR/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AS/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AT/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AW/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AY/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BA/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BB/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BE/ vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BJ/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-002718-00V/ vỏ bọc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-002718-00V/ vỏ bọc bằng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V50051/ Vỏ nhựa A65721B07000-00 (nk)
- Mã HS 39269099: V50051/ Vỏ nhựa A65721B07000-00 để lắp đầu nối điện (nk)
- Mã HS 39269099: V5-006957-00-AG/ vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V50070/ Vỏ nhựa RF-QB-1091 (nk)
- Mã HS 39269099: V50070/ Vỏ nhựa RF-QB-1091 (Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-1091) (nk)
- Mã HS 39269099: V50070/ Vỏ nhựa RF-QB-1091 Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-1091 (nk)
- Mã HS 39269099: V510148/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (S800-CF) (nk)
- Mã HS 39269099: V510191/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB16L UFSBT IP55 (nk)
- Mã HS 39269099: V510285/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (S630-NE H630-NE) (nk)
- Mã HS 39269099: V514808E01V./ Vỏ bọc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V570010026/ Miếng giữ dây bằng nhựa V570010026 (nk)
- Mã HS 39269099: V570010035/ Trục lót bằng nhựa V570010035 (nk)
- Mã HS 39269099: V5NC025A/ Ống co nhiệt (bằng nhựa)/ TUBE ((Y-SRGT) DIA2.5) (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm bằng nhựa- WASHER- 6G8639010 (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm bằng nhựa- WASHER- 6Q1128011 (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm bằng nhựa- WASHER- 6Q2449010 (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm- WASHER- 6Q1111011 (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm- WASHER- 6Q3827010 (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm- WASHER- 6Q4162010 (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V68M2755P1X0/ Đề can in tem nhãn truyền nhiệt không cần mực chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V6NC035A/ Ống co nhiệt (bằng nhựa)/ TUBE ((F.S.G.T DIA3.5) PHI3.5 mm (nk)
- Mã HS 39269099: V70120/ Vỏ nhựa SMH200-03 để lắp đầu nối điện (nk)
- Mã HS 39269099: V70580/ Vỏ nhựa XAP-02V-1-R (nk)
- Mã HS 39269099: V70590/ Vỏ nhựa XAP-02V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: V70690/ Vỏ nhựa PNIRP-02V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V70750/ Vỏ nhựa PAP-03V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V70830/ Vỏ nhựa 3P-SAN (nk)
- Mã HS 39269099: V70970/ Vỏ nhựa XAP-03V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: V710001/ Băng đánh ống số S-611-20 HOTMARKER (nk)
- Mã HS 39269099: V71170/ Vỏ nhựa PAP-05V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V71270/ Vỏ nhựa PAP-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V71430/ Vỏ nhựa SMH200-05 Black (nk)
- Mã HS 39269099: V71460/ Vỏ nhựa PNIRR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71470/ Vỏ nhựa PALR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71480/ Vỏ nhựa PALR-05VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71630/ Vỏ nhựa JST PALR-05VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71640/ Vỏ nhựa PALR-03VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71650/ Vỏ nhựa PALR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71660/ Vỏ nhựa PALR-02VF-E (nk)
- Mã HS 39269099: V79050/ Vỏ nhựa XMS-04V (nk)
- Mã HS 39269099: V79140/ Vỏ nhựa 7282-6443-40 (nk)
- Mã HS 39269099: V82040263/ Nắp nhựa cho thanh que AC-25-GU-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V83051502/ Bảng cách điện WS-2 (1 100) (nk)
- Mã HS 39269099: V83062110/ Mác sản phẩm bằng nhựa 20x10x2T (nk)
- Mã HS 39269099: V83064010/ Mác sản phẩm bằng nhựa H0-010-B 110X70 X1t (nk)
- Mã HS 39269099: V83065331/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN 1 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065332/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN 2 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065338/ Mác sản phẩm bằng nhựa N51 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065470/ Tấm lọc màu 50X16X2T (nk)
- Mã HS 39269099: V83065611/ Mác sản phẩm bằng nhựa N91 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065612/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN (nk)
- Mã HS 39269099: V83065615/ Mác sản phẩm bằng nhựa P5 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065623/ Mác sản phẩm bằng nhựa N8 non-hole acrylic (nk)
- Mã HS 39269099: V83065625/ Mác sản phẩm bằng nhựa N10 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065627/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN (nk)
- Mã HS 39269099: V83067809/ Mác sản phẩm bằng nhựa UPSL09 (nk)
- Mã HS 39269099: V83122111/ Vỏ bọc dây dẫn có khuy bấm KBT-20R (1 50) (nk)
- Mã HS 39269099: V83122112/ Vỏ bọc dây dẫn có khuy bấm KBT-25R (1 50) (nk)
- Mã HS 39269099: V83122114/ Vỏ bọc dây dẫn có khuy bấm KBT-40R(1 50) (nk)
- Mã HS 39269099: V83131901/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R, code 111-01929, kích thước L100XW2.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 1 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: V83131902/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T30R, code 111-03219, kích thước L150X3.5MM (mục hàng 4 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: V83131904/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50I, code 111-00951, kích thước L200X4.6MM (mục hàng số 4 TK KNQ số 103352957300/C11/08.06.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: V83132050/ Dây bằng nhựa màu trắng NJ-16 (nk)
- Mã HS 39269099: V83132052/ Dây bằng nhựa màu trắng NJ-32 (nk)
- Mã HS 39269099: V83133501/ Tấm nhựa đệm mạch điều khiển TA-314 (nk)
- Mã HS 39269099: V83134520/ Nút nhựa trắng TIC-14 (nk)
- Mã HS 39269099: V83134525/ Nút nhựa trắng TIC-100 (nk)
- Mã HS 39269099: V83134540/ Nút nhựa xanh TIC-100 (nk)
- Mã HS 39269099: V83160402/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 171358-1 13P 1 100 (nk)
- Mã HS 39269099: V83160417/ Đầu kết nối (bằng nhựa) IL-AG5-30S-D3C1 (nk)
- Mã HS 39269099: V83160421/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 3191-15P (WHITE)(GSP) (nk)
- Mã HS 39269099: V9/ Vít Gai Vặn Bằng Nhựa- SrheahTN727-6Q1325011 (nk)
- Mã HS 39269099: V9/ Vít Gai Vặn Bằng Nhựa- SrheahTN727-6Q1325021 (nk)
- Mã HS 39269099: V9/ Vít Gai Vặn Bằng Nhựa- SrheahTN727-6Q1325041 (nk)
- Mã HS 39269099: V9/ Vít Gai Vặn Bằng Nhựa- SrheahTN727-6Q1325061 (nk)
- Mã HS 39269099: V90014/ Dây thít T18S CLR (nk)
- Mã HS 39269099: VA01/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA010/ Miếng nhựa trang trí thân giầy (nk)
- Mã HS 39269099: VA011/ Miếng lót gót giầy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VA125/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XAP-02V-1-Z IVORY (nk)
- Mã HS 39269099: VA135/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA136/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA155/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PAP-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA156/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PBVP-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA181/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa EHR-4 (nk)
- Mã HS 39269099: VA182/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-06VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA279/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-05V (nk)
- Mã HS 39269099: VA280/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa EHR-5 (nk)
- Mã HS 39269099: VA28158/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28166/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28187/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28210/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28225/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28243/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA313/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XAP-08V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA314/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XARR-07V (nk)
- Mã HS 39269099: VA315/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA318/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2P-SCN-1 YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA319/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-02VF YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA377/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA378/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2013799-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA379/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA380/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA457/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA458/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA473/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA474/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-6N (nk)
- Mã HS 39269099: VA475/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA484/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA485/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-4 YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA486/ Dây buộc thành phẩm RSG-100VO (nk)
- Mã HS 39269099: VA545/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2013799-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA546/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA547/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA548/ Dây buộc thành phẩm RSG-100VO (nk)
- Mã HS 39269099: VA549/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA567/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLP-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA568/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA569/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA588/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 173974-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA589/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA590/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa RR30SWPM5 (nk)
- Mã HS 39269099: VA620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa DF22A-3EP-7.92C (nk)
- Mã HS 39269099: VA621/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269099: VA625/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa DF22A-3EP-7.92C (nk)
- Mã HS 39269099: VA626/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269099: VA646/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-05V (nk)
- Mã HS 39269099: VA647/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-02V-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA648/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PALR-05VF-E BLUE (nk)
- Mã HS 39269099: VA649/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PHR-15 (nk)
- Mã HS 39269099: VA65/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PAP-02V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA651/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-03VF-M GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: VA652/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA656/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-4-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA657/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-04V (nk)
- Mã HS 39269099: VA658/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA659/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa EHR-4 (nk)
- Mã HS 39269099: VA660/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA664/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-2-M GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: VA665/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-3-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA666/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-06VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA667/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179938-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA681/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 171370-5 (nk)
- Mã HS 39269099: VA682/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA72/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-2-M GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: VA723/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA724/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA725/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 1-176497-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA726/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2013799-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA727/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RSG-100VO (nk)
- Mã HS 39269099: VA728/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA73/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-3-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA730/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PAP-02V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA731/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa YLP-02V WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: VA734/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa YLR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA735/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA74/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-3-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA75/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-4-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA755/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA756/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-2 RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA757/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA758/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA76/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-6 RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-2N (nk)
- Mã HS 39269099: VA761/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa YLP-02V WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: VA762/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA765/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA766/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA767/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T30R (nk)
- Mã HS 39269099: VA771/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLP-03V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA772/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA773/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA78/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-03V-K BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA80/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-04V-Y YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA81/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA83/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-03VF BLUE (nk)
- Mã HS 39269099: VA86/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-06VF (nk)
- Mã HS 39269099: VABB-L1-10-S/ Mặt bích cách li bằng nhựa, model VABB-L1-10-S, kích thước 120*10*3mm, dùng cho máy điểm keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách 270*155*4 mm (chất liệu nhựa Danpla), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách 730*155*4 mm (chất liệu nhựa Danpla), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách 730*275*4 mm (chất liệu nhựa Danpla), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách bên bằng nhựa,nguyên liệu lắp ráp tủ đông, hàng mới 100%/SIDE URETHANE PANEL PVC (1580MM)(Thuộc dòng số 14 của C/O form KV số: K021-20-0389450) (nk)
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA A1 (565*80*4MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA A2 (375*80*4MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA C1 (565*375*2MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn danpla 550*400 mm, dày 3 mm, vát góc, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla xanh tím 3mm Nesting NT-D412-L3-3/W3-3 (560x468x115)mm (P1-06000-0011) (nk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn xoắn bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: WRCBN12-196 (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danlpa xanh tím 3mm Nesting N12L4 455*70mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danlpa xanh tím 3mm Nesting N12S5 340*70mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danlpa xanh tím 3mm Nesting N3L7 466*105mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danlpa xanh tím 3mm Nesting N3S4 340*105mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 01 3mm ASF Tray E9X/F08.09 (280x115)mm, 1 set 1 chiếc/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 03 3mm ASF Tray E9X/F08.09 (460x120)mm, 1 set 1 chiếc/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 3mm A612 Main F56/F58 (462x363x92)mm, 1 set gồm 1 khay, 2 vách dài, 9 vách ngắn, 4 thanh luồn/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 3mm Panel E91/96/D92/E28/ F08/F66 (461x261x54)mm, 1 set gồm 1 khay sử dụng có gập lên 4 cạnh, 4 thành vách gập đôi, 19 vách ngắn / VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 3mm SCN Motor D81/82/E63/64/F54/58 (435x248x34)mm, 1 set gồm 1 khay, 4 vách dài, 5 vách ngắn, thanh luồn bao quanh vách/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla xanh tím 5mm Nesting N21 S4 (460x137)mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla xanh tím 5mm Nesting N21L3 (570x137mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa PVC, dùng lắp mặt bên của máy lọc nước gia đình, kích thước 850x307x10mm, Nhà sản xuất: QINGYUAN FORTUNE DECORATION MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa PVC, dùng lắp mặt sau của máy lọc nước gia đình, kích thước 850x414.5x10mm, Nhà sản xuất: QINGYUAN FORTUNE DECORATION MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 39269099: Vách thông khí bằng plastic nguyên liệu sử dụng cho máy giải nhiệt nước (Louver) 1000mm*300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách thông khí bằng plastic nguyên liệu sử dụng cho máy giải nhiệt nước (Louver) 1200mm*300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vải lọc dệt từ nhựa PET, dùng để lọc nước thải. Định lượng: 332g/m2, khổ 158cm. Hiệu: SEFAR PETEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van 5.5mm, 10 cái/gói- A00001A (Valve, 5.5 mm, Channel, 10 pcs.), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van bi bằng nhựa D25, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van bi nối 2 đầu nhựa CPVC- Type 21-16A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van bướm tay gạt Inox D110 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Van cầu PVC DN48, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van cầu PVC DN60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van dẫn hướng bằng nhựa, linh kiện khóa xe máy (MGP-4332G-2000) (nk)
- Mã HS 39269099: Van dẫn hướng được làm bằng nhựa linh kiện dùng cho ổ khóa xe máy (GGZ-4332R-210) (nk)
- Mã HS 39269099: Van khóa 90, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: VAN NHỰA TRÒN LỌC KHÔNG KHÍ LẮP VÀO MÁY TÍNH, NHÃN HIỆU: TAURUS, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van phao chống tràn dùng cho bể cá,chất liệu từ nhựa Acrylic, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Bubble Magus (nk)
- Mã HS 39269099: Ván PVC trắng đục 090x080x2.4A (0.9mmx0.8mx2.4m dùng trong ngành may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành chèn cơ khí dùng cho bơm dầu 520, chất liệu nhựa tổng hợp, hãng sx: KOSAKA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành đệm hình chữ nhật bằng silicon. HDR9287-014010-A0V00. Model: Dùng cho máy kiểm tra rò rỉ khí. Kt: 13 x 9 x 1 mm. Nhà sx: Yoneshimafelt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành đệm hình chữ nhật, bằng silicon, model: HDR9294-014040-F04V00, kích thước: (9.1x16.1x2)mm..Nhà sx: Komeshima. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành đệm kín bằng nhựa cho bơm bùn Warman G118-1P50; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành FRP D1450xH80x8mm, làm bằng nhựa composite. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành ngoài củ loa bên trái bằng nhựa-- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180121-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: Vành ngoài củ loa bên trái bằng nhựa-- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180130-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: Vành ngoài củ loa bên trái bằng nhựa-- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180325-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: Vành ngoài củ loa bên trái bằng nhựa-- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180333-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: Vành ngoài củ loa bên trái bằng nhựa-- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000723A-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: VANNHUA/ Van nhựa dùng trên tàu thủy loại DN40-PN10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VAP0011101 B42/ Đầu nối nhựa (vap0011101 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VAP0017001 B42/ Đầu nối nhựa (vap0017001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VAP1972002 B42/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VAR-2/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu nhựa, PN: ABS5800G064A, hàng có chứng chỉ COC, số: 22253, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 100 cái, nẹp nhựa 50 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 20 cái, nẹp nhựa 10cái) (nk)
- Mã HS 39269099: VẬT TƯ PHỤ LÀM BẰNG NHỰA ĐI KÈM (Dây rút 30 cái, 5 cuộn băng keo, 50 cái tắc kê nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ, (tấm phíp bằng nhựa 1000x1000x5mm) 1 gói 25 kg (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ, (tấm phíp bằng nhựa 800x800x5mm) 1 gói 20 kg (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ: ốc vít, lạt nhựa, băng dính, hộp chống cháy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VATTU/ DÂY RÚT 20CM (100 dây/ bịch), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VATTU/ MIẾNG NHỰA CÁNH CỬA TỦ LOCKER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu kẹp dây điện Sleeve V-2.0 BLACK Transparent- NISSEI (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu kẹp dây điện V-2.2-BLACK Transparent-NISSEI (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo 2013799-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo 238040-23 UL (L), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo 314420-23, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo 451040-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo DF-250U, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo DS-110U, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo DS-250U, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo OS-110U, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo P02014-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo PS-187U, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo ST110-25-23-BLACK Transparent(UL)-NISSEI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo ST205-25-23-BLACK Transparent(UL)-NISSEI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo ST250-32-24-16 ULB (TS-253224 UL(L)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo TCV-22A (SHINOHARA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo TCV-22W (SHINOHARA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo TH250KMRTV-BCL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo TP250KMZ (CL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo TP-CP007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo TP-CP025, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo V-2.0-BLACK Transparent-NISSEI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu Kẹp dây điện, chất liệu nhựa dẻo ZN27-566 25, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VBV/ Vòng bảo vệ bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Protecter) (nk)
- Mã HS 39269099: VC38/ Miếng nhựa tpu tăng cường độ cứng của gót giầy. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: VCCQ001/ Vỏ con chip quang bằng nhựa mã C5191HV200-2400.4mm, NSX: Meienda, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCCQ003/ Vỏ con chip quang bằng nhựa mã C5210,HV180-220,0.5m, NSX Qiteng, mới 1005 (nk)
- Mã HS 39269099: VCL003/ Kẹp bằng nhựa dùng để kẹp dây điện, mã 030101,P/N: 529004001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCL004/ Kẹp bằng nhựa dùng để kẹp dây điện, mã 030101,P/N: 529643001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- BASE/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- BASE/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa),3BASSA0005, PL1035_10.5x10.5x1.92 Rev.a_191227) (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- BASE/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- BASE/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa). 3BASSI0002. PL1035_10.5x10.5x1.92. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- OPT-18/ Bi lăn (đường kính 0.55mm, bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- OPT-18/ Bi lăn (đường kính 0.55mm, bằng nhựa). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VD9907-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1005 P4) Insulation Part E300. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDA-PK-1261001800AS/ Grard cover- nắp chụp bằng nhựa, dùng để bọc ngoài bảo vệ van điều áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDA-PK-1270002300BS/ QCC Connector- nắp chụp nhựa dùng để kết nối đầu ống dẫn vào van bình ga, đường kính ngoài 51mm, dày 34mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN 001/ Vỏ dưới bằng nhựa của bộ sạc pin máy tính, p006a-01 màu đen,PC945- C6X8,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN/ Vòng điệm bằng nhựa/Galvanized Steel EPDM Bonded Washer P10XP12X3.0mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN/ Vòng điệm bằng nhựa/Galvanized Steel EPDM Bonded Washer P10XP14X3.0mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN1/ VONG DEM BANG NHUA/WASHER (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0157/ Đầu nối bằng nhựa HLP-02V- HOUSING HLP-02V (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0158/ Đầu nối bằng nhựa 35151-0210- HOUSING 35151-0210 (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0159/ Chốt nhựa HLS-02V- T.P.A HLS-02V (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0160/ Chốt nhựa 35150-0292- T.P.A 35150-0292 (nk)
- Mã HS 39269099: VDN/ Đầu nối dùng cho van H3 bằng nhựa đường kính 2cm, dài 3cm (nk)
- Mã HS 39269099: VDN/ VÒNG ĐÊM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815001 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815004 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815004 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815005 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815005 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815009 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815009 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN-13337/ Vòng đệm bằng nhựa (Plastic plug) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDSP/ Vòng điệm bằng nhựa K-1182 O-RING (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDSP/ Vòng điệm bằng nhựa K-1183 O-RING (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDSP/ Vòng điệm bằng nhựa K-181 O-RING (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072001 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072004 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072004 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072007 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072007 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072009 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072009 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VE-13-04/ Dụng cụ dẫn dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VFN0960-0201 B0103800118-MDA-A1-STS0002-2/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công VFN0960-0201 B0103800118-MDA-A1-STS0002-2 (nk)
- Mã HS 39269099: VFP00004/ Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6537-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1001 P1) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6538-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1002 P1) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6538-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1002 P14) Insulation Shim 260x260x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6539-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1003 P13) Insulation Shim 340x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6539-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1003 P18) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6540-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1004 P11) Insulation Shim 340x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6540-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1004 P16) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHK0872001 B42/ Đầu nối nhựa (vhk0872001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-3N/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-3N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-3N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-3N(BK)/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-4N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-4N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-5N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-5N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-7N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-7N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-9N/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa dùng đóng gói sản phẩm (PLASTIC SHELL), type 152201392, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ví nhựa, kt(8.6*5.6cm,12g), chất liệu nhựa silicon, dùng để đựng/bảo vệ/ốp lưng điện thoại, hiệu HXT, TQ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa. Kích thước 84.4*63mm- BUBBLE CAP. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 126 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa. Kích thước 84.4*63mm- BUBBLE CAP. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 110 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa. Kích thước 84.4*63mm-BUBBLE CAP. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 104 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: VỈ THOÁT NƯỚC CHO HÔ BƠI BẰNG NHỰA DÙNG LẮP TRONG HỒ BƠI, ĐƯỜNG KÍNH 18'X18', P/N:WAV18WR105, HIỆU AQUASTAR, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỈ THOÁT NƯỚC CHO HÔ BƠI BẰNG NHỰA DÙNG LẮP TRONG HỒ BƠI, ĐƯỜNG KÍNH 24", P/N:WAV24105, HIỆU AQUASTAR, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền bảo vệ mặt vòng đeo tay theo dõi sức khỏe Garmin Acc, Silicone Case, Edge 830, Red, ASIA_010-12792-11. Mới 100%. (1 Bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: Viền bảo vệ phía trước của màn hình máy tính để bàn LM250WU1-SSA1, chất liệu nhựa model 4975L-1624A,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viên bi bằng nhựa No.6 PTFE phi 15.88(5/8) dùng cho máy sơn (nk)
- Mã HS 39269099: Viên bi nhưa(POM plastic ball 3.175 mm)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền camera điện thoại di động chất liệu bằng nhựa, 44.3*19.3*3mm, BN70-01009-0002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh R LEFT CAP TRIM, HRF-230GI/ IG248EN(2MW2330200550), L923.6mm, Natural (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh SASH DOOR F-L,AQR-T359/389FA (0060247379), L569mm, Black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh SASH DOOR F-R T359(0060247380), L551mm, Black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh SASH DOOR R-L AQR-T359FA (0060247381), L1022.8mm, Black (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh SASH DOOR R-L AQR-T389FA (0060247383), L1147.8mm, Black (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh SASH DOOR R-R AQR-T359FA (0060247382), L1022.8, Black (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh SASH DOOR R-R AQR-T389FA (0060247384), L1147.8mm, Black (nk)
- Mã HS 39269099: Viền công tắc điện tử chất liệu nhựa màu đen, Item: EK-FOQ-GAE, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh hãng sx Ekinex, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền công tắc thông minh 8P chất liệu nhựa màu bạc, Item: EK-FOQ-GAG, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh hãng sx Ekinex, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền công tắc thông minh dòng FF chất liệu nhưa, màu trắng, Item: EK-FOQ-GAA, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh hãng sx Ekinex, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Lower Deco MP80-Y00115A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền giữ dao cạo râu (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa bọc lưỡi cắt của máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 33.5ml, no: 456924-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viên nhựa lọc nước hồ cá (1 hộp 220 ml hoặc 500ml, 2 Model).Nhãn hiệu: Sun Sun.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viên nhựa PP dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại to (phi 1.2cm), (P/N: DINNER DIAMENTER BIG SIZE) (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa PVC(PVC EDGE BANDING), quy cách 50 x300 MM,dùng để bịt kín phần của ván gỗ để tránh làm hỏng và dùng để trang trí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa trước, sau thân tủ đông lớn 1168HY.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa trước, sau thân tủ đông lớn 868HY.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa/01-MEL chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 102666539510/E31 27/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 0.03949USD) / 3,44925 (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trang trí bằng nhựa ABS của khay đựng thực phẩm ngăn lạnh của tủ lạnh ARAHEB600011 (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trang trí bằng nhựa ABS của khay đựng thực phẩm ngăn lạnh của tủ lạnh ARAHEB600030 (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trang trí tay khóa bằng nhựa ABS (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trên khung điện thoại di động Model F700/H113 Upper Deco MP80-Y00114A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: viet.bv_200602_01/ Đồ gá bằng nhựa trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: viet.bv_20200625_02/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vi mạch của điện thoại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: viet.bv_20200626_01/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vi mạch của điện thoại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: VIJA-19/ Tấm nhựa TRA ROCK15300014 (Bộ phận đầu nối dùng lắp ráp máy bơm thủy lực) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: PACK-PEKS2.6-12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (100 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: PEKS2.6-12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (20 chiếc/gói), code: SPE-M2X5-P (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 3mm, dài 10mm, nhãn hiệu: MISUMI) PEKB3-10. 315435175565 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 10mm, nhãn hiệu: MISUMI) PEKB4-10. 324219120112 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20 chiếc/gói), nhãn hiệu: MISUMI, code: PACK-PEKST4-12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 8.5mm, dài 15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PPSBL5-15 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa cho máy thô M8X25, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa dùng cho đui của bóng đèn LED, mã hàng KNOB, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa dùng để lắp cho ống nước, model SDV-2R-4MFFH-5 OUT kích thước 2cmx1.5cmx1.5cm (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, code: PEKSF3-15 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: PEKSF3-15 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: PPSB3-20 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít định vị bản mạch, (dùng để cố định bản mạch e-box trong cục nóng điều hòa), bằng nhựa, mã 4P361212-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít EF0617 (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít EF0619-3 (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít me cấp chai máy dán nhãn bằng nhựa 9-110-98-166-6 (Feed screw for labeller), Phụ tùng máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nhựa, công dụng: cho bảng điều khiển cửa xe, L 0.3mm W 0.2mm H 0.1mm, mã: 90467T0019VV (CEPT) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nhựa, công dụng: gắn vào đệm, điều chỉnh di chuyển, L 0.3mm W 0.2mm H 0.1mm, mã: 90467T0021 (CEPT) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nhựa, kích thước: phi24mm*20mm (1 case gồm 1000 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở bằng nhựa dùng cho đồ nội thất-plastic connectors (6*28)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa 6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa 8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa M6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít+ nở nhựa fi 6mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vitnonhua/ Nở nhựa phi 6/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: VIVA_PVC/ Dải nhựa PVC được dùng để dán cạnh ván MDF được phủ Milamine, quy cách: 1x23 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VIVA_PVC/ Dải nhựa PVC được dùng để dán cạnh ván MDF được phủ Milamine, quy cách: 1x30 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VIVA_PVC/ Dải nhựa PVC được dùng để dán cạnh ván MDF được phủ Milamine, quy cách: 2x57 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VJF1563/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VKN/ VòNG KHOEN Nhựa loại nhỏ (dùng để trang trí) (nk)
- Mã HS 39269099: vl16/ Thân cầu chì nhựa 060TN (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1402/ Chốt chặn đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1405/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), dài 28.2 mm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1406/ Đầu che đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1407/ Chốt ghim đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1461/ Đầu che đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1467/ Khung đỡ bằng nhựa dùng cho đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1468/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, dài 40mm, bằng nhựa, màu xanh lá (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16508/ Đầu che đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16509/ Chốt ghim đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16511/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), dài 19 mm, bằng nhựa, màu xanh (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16512/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), dài 19 mm, bằng nhựa, màu đỏ (nk)
- Mã HS 39269099: VLC-DG-K2525 AERO/ Khay nhựa (Tray 25*25 AERO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLC-DG-KDR/ Khay nhựa (Tray DR), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLCDS60/ Miếng cách điện bằng nhựa, dài 15mm rộng 13mm dày 4mm, nguyên vật liệu dùng trong sản xuất bộ lọc sóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLS2020010301/ Nắp trên miếng đồng bằng nhựa, kích thước 35*21.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLS2020010302/ Nắp dưới miếng đồng bằng nhựa, kích thước 35*22mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-2-1565088-3/ Giắc nối bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-6098-3872/ Giắc nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-6098-3912/ Giắc nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vm75/ Pho mũi hậu giầy bằng nhựa tráng keo,150cm*100cm*1.2mm, 500 pcs 1045 kgs, dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM910300/ Nắp chụp chắn sáng bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ VM9103000001 L041-HOOD COVER (nk)
- Mã HS 39269099: VMA0205-0201001-SS-0.35T(EP)/ Tấm nhựa EPOXT (VMA0205-0201001-SS-0.35T(EP))(đã gia công đục lỗ, tạo hình) màu trắng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-AM3450A/ Vỏ nhựa máy thổi khí 563W/4P (nk)
- Mã HS 39269099: VM-AM4000A/ Vỏ nhựa máy thổi khí 750W/4P (nk)
- Mã HS 39269099: VM-AM4000A/ Vỏ nhựa máy thổi khí 750W/4P- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-CDH1/ Vỏ nhựa máy thổi khí 500W 115V/60HZ 2P (nk)
- Mã HS 39269099: VMP0615-02B0103800120-MDA-01-STE0001-1./ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngVMP0615-02B0103800120-MDA-01-STE0001-1. (nk)
- Mã HS 39269099: VMP0615-02B0103800120-MDA-01-STE0002-1./ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngVMP0615-02B0103800120-MDA-01-STE0002-1. (nk)
- Mã HS 39269099: VM-RV42-03M/ Giắc nối VM-RV42-03M, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VM-RV42-03S/ Ghim VM-RV42-03S, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VMS0530007 B42A/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0515 B0103800119-MDA-A1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công VMT0515 B0103800119-MDA-A1-STE0002-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0976-0201002-1-CS-EP1(0.25T)/ Tấm nhựa Epoxy VMT0976-0201002-1-CS-EP1(0.25T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT(250*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0976-0201002-1-CS-EP2(0.25T)/ Tấm nhựa Epoxy VMT0976-0201002-1-CS-EP2(0.25T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT(250*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0976-0201002-1-SS-EP(0.25T)/ Tấm nhựa Epoxy VMT0976-0201002-1-SS-EP(0.25T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT(125*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-YLNR-03VF-R/ Giắc nối bằng nhựa VM-YLNR-03VF-R,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-ZZ139/ Dây thít bằng nhựa ZZ139, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VN/ Khay nhựa (Vỉ nhựa) đựng mô tơ (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0120/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0180/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0220/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0230/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0250/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0070/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0080/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0090/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0180/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0190/ Nắp S/A chi tiết bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0290/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (0290) (nk)
- Mã HS 39269099: VN031013-XP0135/ Vòng đệm bằng nhựa Nozzle seal POM D8.3; d3; t3 (nk)
- Mã HS 39269099: VN031022-XP0135/ Vật để đóng, giữ trục cho máy filling bằng nhựa graphit DICH 1043 packing aramid-graphit (nk)
- Mã HS 39269099: VN03103-XP0135/ Vòng đệm nhựa Disc D12; d8; t0.6 (nk)
- Mã HS 39269099: VN03103-XP0135/ Vòng đệm nhựa O-ring 15-1.5 Viton green (nk)
- Mã HS 39269099: VN03103-XP0135/ Vòng đệm nhựa O-ring 23-1.5 Viton green (nk)
- Mã HS 39269099: VN03103-XP0135/ Vòng đệm nhựa Seal D10; d4; t5.5mm PTFE (nk)
- Mã HS 39269099: VN094425/ Bảng treo thông tin bằng mica, KT:597x845mm (PO: 8001034805) (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039617/ Đồ gá bôi keo cho kính và tấm giữ cảm biến 465-1717 (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039622/ Đồ gá bẻ bo mạch cảm biến 465-1224(A2004-0844) (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039627/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M12 Plug 15-4459A (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039628/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M8 Stecker 04-DN07 (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039629/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M8 Buchse 04-DN06 (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039630/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M12 Stecker 04-DN05 (nk)
- Mã HS 39269099: VN197427-4000/ Vỏ bọc bộ cảm biến bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN197427-4010/ Vỏ bọc bộ cảm biến bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN198827-7000/ Vòng đệm giảm ma sát bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN198876-7040/ Vòng nhựa làm giảm ma sát dùng cho chân ga của ô tô- 7040 (nk)
- Mã HS 39269099: VN234094-2790/ Vỏ bọc cực nối bằng nhựa, dài 31 mm, dùng cho cảm biến đo lưu lượng oxy trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (2790) (nk)
- Mã HS 39269099: VN6081000000/ Nắp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ VN6081000000 L026-Front Cap (nk)
- Mã HS 39269099: VN949821-1340/ Dây buộc T-30R-W (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VNAF0104/ Kệ nhựa đựng dụng cụ 716; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VNAF0105/ Kệ nhựa đựng dụng cụ 718; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VNC/ Vật trang trí bằng nhựa (nút trang trí giày dép bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VNC/ Vật trang trí bằng nhựa, dùng cho giày dép (nk)
- Mã HS 39269099: VNC0472001 B42/ Đầu nối nhựa (vnc0472001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (0.25MM*25MM*200M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (0.25MM*35MM*200M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (KM-90 0.1T 0.1MM*1050MM*100M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (MATAI ESMER-URS-0.05T 1050mm*100M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (MX-8075P 1240MM*150M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (NIPPA PET-75X1-V2 0.075mm*1140mm*2000M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (S-10 0.1T 1000MM*1600M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại(NIPPA PET-75X1-V2 0.075mm*1140mm*2000M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic JHS4T05S 75 CLEAR 1000MM*500M (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-028/ Tấm PP các loại (PNHX2107ZA/V1) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm Plastic các loại (D01E86101) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm plastic các loại (D01MW4-P6) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm plastic các loại (D01P02-P6) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm Plastic các loại (D01P03-P20) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm Plastic các loại (D01P22-P6) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm Plastic các loại (FJS0901 AGVA PP 0.8MM*1000MM*1M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm plastic các loại (LEF070-P20) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm plastic các loại (XH4754-P20 330MM*150MM) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm plastic các loại (XH5152- P20 330MM*150MM) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm plastic các loại(XH4851- P90 234MM*322MM) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-040/ Dây PET bện (NYLON SLEEVE 10MM*50M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNN/ VÒNG NỐI BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG11/ Dây đai 16*0.8mm, mã liệu: 9130080020 (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG11/ Dây đai 16*0.8mm, mã liệu: VS2002001 (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG12/ Dây đai 16*0.8mm, mã liệu: VS2014001 (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG16/ Mảnh nilon kt: 2350*1400*0.05MM, mã liệu: 9130100070 (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG16/ Mảnh nilon trắng (220*330mm), mã liệu: VS2501002 (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC103-Z00410/ Dây thít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC104-M18130-02/ Vòng nhựa dùng cho công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC16-G02786-03/ Linh kiện nổi (phụ kiện của thiết bị đo mức dầu bằng nhựa) dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC16-G02921/ Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M07253/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M07254/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M16811/ Nút ấn bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M18153-03/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M18154-04/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M23679-04/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M23680-04/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M27679-01/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M27679-01/ Nút ấn trên bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC79-M18128-02/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC79-M18129-02/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC83-M00205/ Tấm cách điện bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC83-M23629-04/ Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC83-M23723-03/ Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC84-M07225-01/ Tấm cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC93-M18124-01/ Chốt hãm bằng nhựa dùng cho cụm công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ (seal housing) bằng plastic dùng để chứa ron dùng trong công nghiệp điện, Part:BG-027545, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ắc quy đèn dùng cho máy bay, chất liệu nhựa, P/N:71886-1, hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 292435, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ắc quy đèn dùng cho máy bay, chất liệu nhựa, P/N:71886-1, hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 292527, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ aptomat, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bạc đạn bằng plastics dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001100, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn đài lái mạn phải, kích thước: L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn đài lái mạn trái, kích thước: L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của máy tính xách tay, hãng MSI, chất liệu nhựa, P/N: 957-16U12E-C20, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của máy tính xách tay, hãng MSI, chất liệu nhựa, P/N:957-16R112-C20, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của máy tính xách tay, hiệu; MSI, chất liệu: nhựa, PN; 957-14B31E-C20, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của Máy Tính Xách Tay,chất liệu nhựa, P/N: 307-7F1A223-TF1, nhà sx: MSI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của Máy Tính Xách Tay,chất liệu nhựa, P/N: 957-16R112-C20, nhà sx: MSI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của MTXT bằng nhựa. Hiệu: MSI. P/N: 957-16R112-C20. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím máy tính xách tay bằng nhựa, nhãn hiệu MSI, Part No 957-17F11E-C20, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188300) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188310) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188360) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188370) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa (621889230) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa có các lỗ khuyết (các lỗ khuyết dùng để lắp ráp công tắc trong buồng lái của xe ô tô)/8343A-T22A-A000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa có các lỗ khuyết (các lỗ khuyết dùng để lắp ráp công tắc trong buồng lái của xe ô tô)/8343A-T22A-A100 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của bảng mạch điện tử COVER, REFLECTOR,RB7300T,OUTER,ABS,INNER WHITE GD0601-2959A. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BẰNG NHỰA CỦA BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ: COVER PCB, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của bộ truyền dẫn mạng UBC1325AA00.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của điện thoại di động, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất: AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị hiển thị ánh sáng báo hiệu phòng bận, nhãn hiệu Vimar, mã hàng 19388.M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa dùng cho máy tính bảng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa dùng cho ống kính máy ảnh AA057SF0000-223, MKT: TVT-00021 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa PVC xám của dưỡng kiểm tra nguyên liệu size: 108*15*10mm(T) Drawing No: DR-P1-2504-3/3-Rev.1-(2). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BAO MÁY ẢNH A7III CHỐNG NƯỚC BẰNG NHỰA, NHÃN HIỆU: MEIKON, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ (Camera plastic cover, 10*10cm,làm bằng nhựa dùng để bảo vệ camera, không thương hiệu) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ (Camera plastic cover, 8*4cm,làm bằng nhựa dùng để bảo vệ camera, không thương hiệu) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa cho thiết bị đầu cuối (53x46x21mm), nhãn hiệu: Misumi, code: AP-Z (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động A51_MMW (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-17047B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-17678B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18579B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18580B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18612A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18640A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18658A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18658A,B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18658A,B,C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18658C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18663A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH63-18710B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH98-44791A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH98-44791B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH98-44791C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH98-44994A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động GH98-44994B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của đồ gá, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của sạc không dây (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của thiết bị đeo tay thông minh, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho cảm biến lưu lượng, MODEL FD-QP1, hãng Keyence, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho dụng cụ cắt ống dây _ Cover, plastic parts NO0338-04 [JIG2626] (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho dụng cụ vặn ốc (CODE: 4250178400)/ Hãng sản xuất ATLAS COPCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa plastic dùng cho dụng cụ vặn ốc (CODE: 4250189500)/ Hãng sản xuất ATLAS COPCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa plastic dùng cho dụng cụ vặn ốc (CODE: 4250208900)/ Hãng sản xuất ATLAS COPCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ bảo vệ bộ lọc khí bằng nhựa F3000-W-BOWL-GUARD (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ camera của điện thoại di động, loại: MKC67461101. kích thước: 28.8*9.5*0.4Tmm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ chính hãng dành cho mạch xử lý dữ liệu Raspberry Pi và màn hình 3.5". Mã sản phẩm BO-RPI4-3.5. Kích thước 90mm x 34mm x 61mm, chất liệu nhựa ABS. Hãng SX: Raspberry Pi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ chính hãng dành cho mạch xử lý dữ liệu Raspberry Pi. Mã sản phẩm BO-RPI4-B. Kích thước 93mm x 62mm x 30mm, chất liệu nhựa ABS. Hãng SX: Raspberry Pi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ đầu kết nối dùng để bảo vệ đâu kết nối với cầu dao, kích thước: 50 x 10 x 53 mm, sử dụng cho cầu dao 2 pha, chất liệu: nhựa BW9BTAA-S2W Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ đầu kết nối dùng để bảo vệ đâu kết nối với cầu dao,kt:50 x 10 x 53 mm, sử dụng cho cầu dao 2 pha, chất liệu: nhựa,model: BW9BTAA-S2W,nsx:Fuji Electric,mới 100%,thuộc mục 37 tkknq:10335814566 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ dây (nhựa) AP31016PA, dài 26mm cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ dây điện bằng nhựa dùng trong tủ điều khiển của robot để tránh bị trầy xước, đứt dây, 3HAC045102-001 Hãng sx: ABB, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ điện thoại di động hiệu OPPO, bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BẢO VỆ ĐIỆN THOẠI IPHONE XS MÀU GỖ TỐI,PHOTO CASE- IP XS DARK WALNUT (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ điện thoại và tay cầm, nhãn hiệu POLARPRO (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ lỗ khóa bằng nhựa ABS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ lưỡi dao, bằng nhựa, kích thước (27*19.5) mm,không nhãn hiệu,nxs Hangzhou GreatStar, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ lưỡi dao, bằng nhựa, kích thước 26 mm,không nhãn hiệu,nxs Hangzhou GreatStar, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ mặt đồng hồ bằng nhựa Case Compatible Smart Watch, 3 chiếc/ 1 bộ, NCC: UBUY LLC, mã: X001Z3BYKR, dùng cho đồng hồ Samsung Galaxy 46mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ máy đọc mã vạch bằng nhựa. Mã hàng: DM150-CVR-ESD. HSX: COGNEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vê phía trên động cơ 1,3 (ngược) (PG201018025) kích thước 10*phi3.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vê phía trên động cơ 2,4 (thuận) (PG201018026) kích thước 10*phi3.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trên động cơ M1,3(ngược) (PG3018027) kích thước phi4*4 bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trên động cơ M2,4(thuận) (PG3018028) kích thước phi4*4 cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trước động cơ (PG3018030) kích thước phi6*10cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ trục lô NCF1084-A bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ van (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- Stop valve cover, 0010205458, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ, bọc bên ngoài dây điện hoặc các thiết bị điện để chống bụi, chống nước, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài bằng nhựa PC phi 9cm, dùng sản xuất đèn, Outer Plastic Cover D4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài máy làm đá, bằng nhựa ABS, kích thước: 500*760*40mm, dùng cho máy làm đá loại 50kg, xuất xứ: Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài máy làm đá, bằng nhựa ABS, kích thước: 660*840*50mm, dựng cho máy làm đá loại 100kg, xuất xứ: Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ lọc bằng nhựa dùng chứa túi đựng bụi cho máy hút bụi mã số 1619PA5187 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ lọc bằng nhựa, HSX: Forenscope, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ nguồn bằng nhựa K041, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ nguồn bằng nhựa T03, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy bằng nhựa/XM59208-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy bằng nhựa/XM60137-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc (bảo vệ) nhựa của điện trở gia nhiệt, phi 150mm (1 bộ gồm 4 miếng ghép), mới 100%- EXTRUDER HEATER COVER (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc aptomat bằng nhựa, Model: TBS22, thương hiệu LS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa (FINGER PLATE 33), P/N: 0902517014, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa của đầu dây kết nối tai nghe điện thoại di động (dùng để test máy điểm keo, không dùng trong sản xuất) 303000139937 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa của đầu dây kết nối tai nghe điện thoại di động, 303000139937 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại S977488SWTQ01(kích thước: chiều dài 143 mm, phi 52.8 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại977446WTQ01(kích thước: chiều dài 82.4 mm, phi 57.7 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa dùng để cố định và định vị cuộn nam châm từ, Part No. K3501-0280, mới 100%- Inner Sleeve (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa phi 15mm, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover E6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa size 4 *4 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover ES4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa size 6 *6 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover ES6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa, size 190.5mmx1.2mm, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover E8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ bằng nhựa của nút tắt nguồn khẩn cấp dùng cho máy bôi keo (Phi 43*19.7mm) K16-G2 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ cách điện bằng nhựa PE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ cho máy kiểm tra linh kiện sót lại trong khay bằng nhựa Acrylic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ dây điện robot bằng nhựa, KSH24L-42-27. Hiệu Star Seiki. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ dây điện robot bằng nhựa, KSH24L-42-29. Hiệu Star Seiki. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ dây điện robot bằng nhựa, KSH24L-42-36. Hiệu Star Seiki. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ dây điện robot bằng nhựa, KSH24L-42-36. Hiệu STARSEIKI. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000020-Mold case front,PC,94V-0,COM700,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000021-Mold case rear,PC,94V-0,COM700,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000024-Mold case front,M_WLM200A_F,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000025-Mold case rear,M_WLM200A_R,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000028-HOLDER_WLM210E,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000033-Mold Case Front(PC,94V-0),M_WLM700A_F,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000034-Mold Case Rear(PC,94V-0),M_WLM700A_R,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000066-AVM102A MOLD TOP,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000067-AVM102A MOLD BOT,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bộ phận nối đồ gá kẹp sản phẩm, bằng nhựa, dùng cho máy tách bavia sản phẩm kim loại bằng quy trình điện hóa/ DB-71314D-18E, nhà sản xuất CHUO SEISAKUSHO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc C-4-027556 bằng nhựa dùng cho khớp xoay của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc C-4-239237 bằng nhựa dùng cho thân của súng hàn của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc C-457 bằng nhựa dùng cho ống nhiệt của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cách điện cho bu lông (làm bằng nhựa) M12X23L (15) PTFE-Insulation Sleeve- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cách điện cho bu lông (làm bằng nhựa) M16X29L (15) PTFE-Insulation Sleeve- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cách điện cho bu lông (làm bằng nhựa) M20X33L (15) PTFE-Insulation Sleeve- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BỌC CÁP ĐEN BẰNG NHỰA DÙNG CHO TỦ HẠ THẾ 690V, 1250A. (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BỌC CÁP ĐỎ BẰNG NHỰA DÙNG CHO TỦ HẠ THẾ 690V, 1250A. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cầu chì bằng nhựa- FUSE CAP PBT 50*10- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cho đầu nối hệ thống dây dẫn điện, chất liệu bằng nhựa, nhãn hiệu: Chengyi, mã SSA03MB, KT: 42.1x25.8x17.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cho đầu ống soi TJF-140R/240, 2 cái/ hộp- MAJ-311 (Distal Cover for TJF-140R/240 (2 pcs)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cho dây xích truyền động sử dụng cho máy cắt CNC Plasma, chức năng hỗ trợ chuyển động cho mỏ cắt plasma, bằng nhựa, sử dụng cho máy cắt kim loại CNC Plasma, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc chống cháy tay cầm lơn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cáp bằng nhựa, nhãn hiệu MONO, mã MONO-7250, màu xám,kích thước 24mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cáp phụ kiện cách điện bằng nhựa, hiệu MONO, mã MONO-895, dùng dây 24,200FT61M,đk 2.1mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cốt bằng nhựa (NICHIFU) CE-1 (0.5-1.75MM) *100PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cốt bằng nhựa (NICHIFU) CE-2 (1-3MM) *100PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: 1-178288-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: 1-178313-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: 8-215460-4 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: B05B-PNISK (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: B20B-XH-A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: B4B-XH-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: B8P-VH-FB-B (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH10B-XASK (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH12B-XASK (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH2B-XH-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH2P-VH-1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH3B-XH-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH4B-PH (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH5B-PH (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH6B-PH (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BH6P-VH-1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: BM05B-GHS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: DF13-15P-1.25DSA (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: DF20F-10DP (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: DF62W-3S (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: YLNR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu điện cực, bằng nhựa, dùng cho máy tách bavia sản phẩm kim loại bằng quy trình điện hóa/ DB-71314C-23E, hãng sx CHUO SEISAKUSHO, mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối cáp bằng nhựa các loại- Housing ass'y- FC-28 (tờ khai 103031269720, dòng hàng 47) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối cáp bằng nhựa các loại- Housing ass'y- FC-28 (tờ khai 103044896620, dòng hàng 46) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối cáp bằng nhựa các loại- Housing ass'y- FC-28 (tờ khai 103044896620, dòng hàng 47) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối cáp bằng nhựa các loại- Housing ass'y- FC-28 (tờ khai 103105640740, dòng hàng 43) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối cáp bằng nhựa các loại- Housing ass'y- FC-28 (tờ khai 103107223920, dòng hàng 11) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (2018610020); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BỌC DÂY CÁP BẰNG PLASTIC PDBS 30G, PART: 554530, HIỆU: ERICO, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc dây điện bằng nhựa (Phi 70mm) phi70 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc điện cực TA35T, bằng nhựa, hàng mới 100%,maker: SANKEI ENG (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc điện thoại,chất liệu:nhựa,nhà sản xuất:Sozoki,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc điều khiển điều hòa bằng nhựa tổng hợp, Kt từ (10-19x5)cm +-5%. NSX: JUNHUA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc IPLC000215 bằng nhựa dùng cho tấm nhiệt của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của máy hàn cao tần 13*12*230Lmm, hàng mới 100% (stt107) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của máy hàn cao tần 13*12*230Lmm, hàng mới 100% (stt99) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của máy hàn cao tần 14*13*230Lmm, hàng mới 100% (stt106) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của máy hàn cao tần 14*13*230Lmm, hàng mới 100% (stt98) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của máy hàn cao tần 19*17*230Lmm, hàng mới 100% (stt100) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của máy hàn cao tần 19*17*230Lmm, hàng mới 100% (stt108) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD MINI SMART COVER CACTUS-FAE, PN: MXTG2FE/A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD SMART FOLIO 11 BLACK-FAE, PN: MXT42FE/A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD SMART FOLIO 11 CACTUS-FAE, PN: MXT72FE/A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD SMART FOLIO 11 PINK SAND-FAE, PN: MXT52FE/A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD SMART FOLIO 12.9 CACTUS-FAE, PN: MXTE2FE/A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD SMART FOLIO 12.9 PINK SAND-FAE, PN: MXTA2FE/A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD SMART FOLIO 12.9 SURF BLUE-FAE, PN: MXTD2FE/A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa,IPAD SMART FOLIO 12.9 BLACK-FAE, PN: MXT92FE/A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mối nối dây điện bằng nhựa, Model: WPSK20, P/N: WC20, hiệu Rainbird, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa,Nhà sản xuất: HONDA LOCK THAILAND, mã sản phẩm: V5-006272-00-AA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa,Nhà sản xuất: HONDA LOCK THAILAND, mã sản phẩm: V5-006272-00-AB. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa,Nhà sản xuất: HONDA LOCK THAILAND, mã sản phẩm: V5-006272-00-AI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài ăng ten ô tô bằng nhựa, nhà sản xuất Honda Lock Thailand, mã hàng V5-007365-00-AC, KT 179.6*66*66.6mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 04ZR-8M-P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 08KR-6H-P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 08PAE-28S(HF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 15001HS03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 15001HS05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 20017HS-08. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: 51004-0200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: SMH200-04H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: SMH250-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: SMH250-05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: SMH250-05YL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: SMH250-15L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: WB1257M3BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: WB1257M3WH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: YH396-02VYL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 20017HS-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: PC1457M8-2P(DARK YELLOW). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-02RD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-05BL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa của đồ gá kiểm tra thông điện 90274400. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa dùng sản xuất giắc cắm XA2FK-110(A)B. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc thân đầu nối dây cáp đồng trục FRS6 bằng nhựa. Hàng mới 100%. (Dòng hàng 2, tk nhập 102323591751) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc vô lăng CUSTOM ACCESSORIES Đen viền cam; Mã hàng: 8408189-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc vô lăng Mềm mại CUSTOM ACCESSORIES Đen; Mã hàng: 8408171-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc xy lanh bằng nhựa (MUSASHI ENG.) FLP-50E *50PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng: E4024-11260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng: E40424-10260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng: MP19K21-10260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng: MP19K21-11260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng: MP19K22-10260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng: MP20E07-10260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu chì CYDZF-50, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu chì FUSE 250V-10A, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu đấu điện JTCN-1 1M, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ che đầu nối của phụ kiện của thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc, bằng nhựa (3VA9211-0WF30). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ che đầu nối của phụ kiện của thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc, bằng nhựa (3VA9481-0WF30). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ che đầu nối phụ kiện của thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc, bằng nhựa (3VA9111-0WF30). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ chìa khoá xe ô tô, chất liệu nhựa, hiệu Ford, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp bằng plastic của khớp nối ống CB23784-0 hiệu "NITTO" mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp máy (bằng nhựa)- dùng cho máy phân tích huyết học trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. A91309 Cover, I/O drawer (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 14 tờ khai số103287711330 ngày29/04/2020)/M87970 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 19 tờ khai số103329942440 ngày26/05/2020)/M86724 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 2 tờ khai số103287711330 ngày29/04/2020)/M83928 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 30 tờ khai số103287711330 ngày29/04/2020)/M89539 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 32 tờ khai số103263888120 ngày16/04/2020)/M85291 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 33 tờ khai số103263888120 ngày16/04/2020)/M85292 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 36 tờ khai số103337367010 ngày29/05/2020)/M82343 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 46 tờ khai số103287705840 ngày29/04/2020)/M85787 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 9 tờ khai số103275858230 ngày22/04/2020)/M86795 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 9 tờ khai số103287711330 ngày29/04/2020)/M85426 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/77300-T20A-A000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M50153-08TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M52156-05TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M58828-01TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M64747-05TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M82876-03X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83429-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83431-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83912-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83928-03X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84153-03X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84170-01TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85245-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85291-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85309-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85432-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85432-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85435-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85514-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85665-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86562-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86562-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86565-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M87612-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M87743-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M87746-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88501-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88501-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88502-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88505-03TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88505-03X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88506-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88506-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88507-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88766-04TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88776-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88780-04TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88783-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M89231-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M89409X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M89681-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M89853X (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XA37438-01TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XA37439-01TM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM53677 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM64747-05 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM64834-03 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM66500-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM67314-04 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM70423-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM81520-03 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM82575-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM11347-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM41822-12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM41864-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM42924 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM59465-03 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM64757-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM84554 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM84556 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM89330 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM89335 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM89336 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM89337 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM89346 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa(Theo dòng hàng số 10 tờ khai số103221513510 ngày26/03/2020)/M73781 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc cảm biến mức dầu, PN 0500.139.A0 (50139A), chất liệu nhựa, dùng cho bơm chân không, hiệu Wonchang, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc còi của xe máy bằng nhựa/XM68033-03 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc của trung tâm gia công kim loại, chất liệu bằng nhựa, mã IP67, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E)/XM38415-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc đèn pha cốt bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM04149 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện bằng nhựa, IP40 loại 1M, mã hàng 14801, nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện bằng nhựa, IP55 loại 3M, mã hàng 14943.01, nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện IP40 loại 1M bằng nhựa, mã hàng 14801, nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100%. Hàng FOC. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện IP55 bằng nhựa, mã hàng 14932.01, nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện IP55 loại 1M, mã hàng 14901, nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100%. Hàng FOC. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng nhựa/XM55830-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng nhựa/XM55831-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc, mã 50036517 (cho máy WU811, WU900S, WU926, bằng nhựa, kích thước 30*18*15mm,Nhà sản xuất Positec, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc,mã 50013862 (cho máy mài góc,bằng nhựa, ckích thước35*17*15mm,Nhà sản xuất Positec, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ công tơ điện bằng nhựa, nắp trên 12.5 x 11 x 3cm, nắp dưới 15.5 x 11 x 3.5cm, hàng mới 100%,NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc bằng nhựa, không nhãn hiệu, kích thước: 190*190*35mm, dùng để sản xuất bộ sạc của máy biến tần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc bằng nhựa, không nhãn hiệu, kích thước: 228*228*35mm, dùng để sản xuất bộ sạc của máy biến tần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc bằng nhựa, không nhãn hiệu, kích thước: 230*200*35mm, dùng để sản xuất bộ sạc của máy biến tần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của chìa khóa cửa tự động bằng nhựa, không model nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của đầu mô tơ bằng nhựa máy phủ bề mặt vật liệu, nhà cung cấp: DNS CO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 19 tờ khai số:103252466660 ngày 09/04/2020)/M57313 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 29 tờ khai số102673015210 ngày31/05/2019)/M61810VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa dùng cho ô tô/XM57313-05 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của hộc chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của hộp điện âm tường, chất liệu bằng nhựa, kích thước 13.6*22*9.2cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của loa bằng nhựa,quy cách 749.2x114x 48.6mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của lòng nồi cơm (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của lòng nồi cơm điện (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của mắt massager bằng nhựa dùng cho hồ bơi, model: EM0031(A). hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của máy điều trị tủy răng(bằng nhựa) Genesys Pack.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của máy xây đa năng (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ của nồi chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ cuộn đánh lửa của xe máy bằng nhựa/XM46638-04 (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ ĐẦU MÁY CẦM TAY ĐA CHỨC NĂNG BẰNG NHỰA KÍCH THƯỚC L82.29XW65.2XH34.14 MM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 1-179552-2-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 172158-1-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 172159-1-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 172163-1-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 172166-1-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 172167-1-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 172234-1-20P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 171822-2-50P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 171822-3-50P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 171822-5-50P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói) 1625-03P-50PS/ CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói) 1625-03R-50PS/ CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói) 1625-2R2-50PS/ CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói) 1625-4P-50PS/ CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói) 1625-4R-50PS/ CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: ELR-04NV/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMP-02V-BC-50PS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMP-04V-BC-50PS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMR-02V-B-50PS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMR-04V-B-50PS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 1625-06P-50PS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 1625-2P2-50PS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 1625-2R2-50PS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 1625-4P1-50PS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 1625-4R-50PS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: 171822-4-50P (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói)1625-2P2-50PS/ CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, code: DE-C8-J9-F11R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, code: ELP-04NV/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, nhãn hiệu JST, code: ELP-04NV (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, nhãn hiệu MOLEX, code: 5557-06R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, nhãn hiệu MOLEX, code: 5557-08R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6249-1249 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7186-8847 (nk)
- Mã HS 39269099: VO DAU NOI/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code: 171822-2-50P/ IN, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất (Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: VO DAU NOI/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code: 171822-3-50P, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: VO DAU NOI/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code: 171822-5-50P, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: VO DAU NOI/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 171822-4-50P, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ DB9, nhãn hiệu Acmelux, model 1450001212, PN: ELCA010019 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đèn bằng nhựa chịu nhiệt dùng phòng xông hơi khô (không bao gồm bóng đèn) mã SH-08, hiệu Kidopool, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ Đĩa Đếm Vi Khuẩn Bằng Nhựa,Đường Kính 6cm x Dày 0.5cm, Dùng Trong Phòng thí Nghiệm Nuôi Trồng Thủy Sản (Kiểm Tra Vi Khuẩn), Mới 100%,1620 cái/ 1 kiện; 3240 cái/2 kiện (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại di động Fami 11 bằng nhựa, nsx: Masstel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ định hình tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180320-Axis-cover (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ định vị của quạt (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đồ gá bằng nhựa, KT 84.33*81.6/0.08mm, hãng SDI, model M31s. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng thẻ ID, chất liệu: nhựa tổng hợp, kích thước 6*10cm, nhà sản xuất: YOUNG SANG, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới bằng nhựa của máy tính (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới bằng nhựa của máy tính xách tay (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới bằng nhựa của vỏ máy tính xách tay (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của quạt gió bằng nhựa, nhà sản xuất: Gentherm Macedonia, mã BR224, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đuôi máy, mã 50033176(cho máy WU279, bằng nhựa, Nhà sản xuất Positec,Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ gá lắp đèn báo bằng nhựa của máy điều hòa, mã 2P376105-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ giá treo tiêu chuẩn A6, bằng nhựa- Model code:5865628. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ giá treo tiêu chuẩn A7, bằng nhựa- Model code:8034483. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ giá treo tiêu chuẩn A8, bằng nhựa- Model code:1659262. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ giắc cắm TVH/106TA9530 bằng nhựa, Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp bằng nhựa mạ niken crom của kệ vòi tắm 14-1835-VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp báo cháy bằng nhựa, mã hàng BBS-X, hãng sản xuất Honeywell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp báo cháy ngoài trời, bằng nhựa, mã hàng STI3150, hãng sản xuất Honeywell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa, (LCP32/10A), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa, (LCP32/3A), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa, (LCP32/5A), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cho đầu báo, chất liệu bằng nhựa, mã hàng MDP201, hãng sản xuất Cooper by Eaton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cho loa báo cháy, bằng nhựa, mã hàng SBBSPWL, hãng sản xuất Honeywell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vo hôp chứa nhong bằng nhựa dùng cho máy mài góc mã số 1600A012NC (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp của đầu nối bằng nhựa (SMH250-02P). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp của đầu nối bằng nhựa (SMH250-04P). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đấu nối bằng nhựa, phụ kiện của đầu nối 6 chânĐầu cắm 6 chân cho mạch in, mới 100% do hãng JST sx. P/N: 455-1004-ND (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đèn nội thất ô tô bằng nhựa dùng cho xe Honda Civic, loại T20INTR, p.noL LI699, nsx: Daiichi Denso Buhin, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đèn nội thất ô tô bằng nhựa dùng cho xe Honda Civic, loại T20MAP, p.noL LI694, nsx: Daiichi Denso Buhin, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện bằng nhựa 52294805 dùng cho cầu trục.Mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện PVC 110x110x50mm (Vỏ hộp bằng nhựa PVC, kích thước 110x110x50mm, không thiết bị). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp khóa mặt trước bằng nhựa màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử model WMT501-K (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ hút bằng nhựa của máy phun rửa áp lực, 140 x 40 x 30 mm,5.064-230.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ lắp mặt trước, bằng nhựa- CA32562-D001, linh kiện cho máy chủ hiệu Fujitsu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa (Plastic cover, 13*18cm, bằng nhựa) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa bằng nhựa dạng lưới, thương hiệu: JBL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa bằng polyme tổng hợp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180125- Speaker Plate-R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180304- Speaker Plate-R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ loa tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000818A- Speaker Plate-R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ lọc bằng nhựa IV filter_1.2, kích thước 38.8mm*20.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vò lòng của nồi cơm (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81Y6_L dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5B30S18957 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81YK_PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5B30S18940 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD BEZEL Q 81VM_14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5B30S18933 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bzl ASM,IR,X1E-Gen2 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02XR058 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng chất liệu nhựa BEZEL ASM_LCD_BZL_IR,B,YD2 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01YR450 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng chất liệu nhựa BEZEL ASM_LCD_BZL_SM,B,YD2 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01YR448 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng chất liệu nhựa COVER BCover ASM,w/CAM,PPS dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01YR487 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER A Cover_Gray AG300 H 81NE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0U42699 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Hinge Cover L 81WA BLUE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X56536 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD COVER C 81NF_COPPER 300 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0W78200 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81V4 32T dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0U43402 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81WA BLUE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X56532 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YB IG IMR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0W44137 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YK PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X56071 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L8 81Y6 GY550_L_120 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0Z21035 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0Y85293 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover L 81YK PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X56077 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER UHD A-Cvr wvn ASM,IR,X1G2 w/Film,N dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X61943 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng MECH_ASM Acover,BLK,Mg,Foxconn dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01AY259 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng MECH_ASM LCD REAR COVER,WQHD,RGB,ASM dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5M10V28076 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng TAPE FRU TAPE FE5A0_A_COVER_ADHESIVE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S73236 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt bàn phím màu bạc của điện thoại di động Masstel Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt màn hình màu bạc của điện thoại di động Masstel Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ MẶT NẠ PHÍA TRÊN bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 42.GCJN2.002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.GUWN1.006. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.H0VN8.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.HDZN8.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.HE7N8.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.HEFN2.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.HEFN2.002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.HLJN8.002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.Q5AN2.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.Q5AN2.003. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.Q5AN2.004. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.Q5MN4.004. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.GW2N7.028. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.HE3N8.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.HF8N2.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.HS5N2.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.HSPN7.030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.HUSN8.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.Q5BN2.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.Q5XN2.001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 6B.VLWN7.030. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: vỏ máy bằng nhựa_HOUSING. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 46 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ máy bằng nhựa_HOUSING. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 50 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa-HOUSING, Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 58 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa-HOUSING, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 45 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa-HOUSING, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 47 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa-HOUSING, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 49 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy biến tần bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy biến tần bằng plastic, hàng mới 100% (W50804) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy in bằng nhựa, part no: 33021732,hsx Star Micronics co.,ltd (7 cái/túi) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy lọc tách cặn bẩn (bọt biển, chất thải hữu cơ) của bể cá bằng nhựa tổng hợp, chưa gắn thiết bị lọc. Hiệu: KING YIPSHING. Model: K-800. KT: (38*24*81)cm +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy phải cho máy thổi khí AM3, chất liệu nhựa cứng, P/N: 250366, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy thổi khí bằng nhựa- HOUSING. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 56 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính BEZEL HH,FIO bezel w/o CR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5M10U49745 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính BEZEL HH,No slim ODD bezel dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5M20U50614 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính chất liệu nhựa COVER D COVER Q20SL_MGR_ML_USB_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X56064 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER A COVER SUB ASSY BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DL846 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER ASSY CS LCASE LAR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0S95356 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER D COVER SUB ASSY TEXTURE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DM047 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU Base Cover ASM dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DC277 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/FPR BK YG BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0W35035 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR BK WF YG BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0W35033 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR SR CS SR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0W35040 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR SR WF YG SR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0W35034 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU COVER E490s B COVER SUB ASSY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DL850 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU FP530_C_FRAME_N19E_SUB_ASSY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0S95339 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Hinge ASSY L 81Q9 IG UHD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0U44284 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Logic Lower L 81Q9 IG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0U44281 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81MU Gery IMR DIS dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0S16947 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81Y6 GY550 HDD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0Z21030 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Lower Case W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0Y85287 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Strip Cover L 81Y6 GY550 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0Z21037 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER UCASE Y-FPR BLK Clamshell dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0S95347 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER UpCaseASM W/KB L81D0 IG ENG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0R40359 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER UpCaseASM W/KB L81DC IG ENG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0R16726 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER UpperCase C81NDCOP FP W/BLKB US dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0S17248 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER UpperCaseC 81HQ W/KB NFP NBL IG US dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0R34919 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM 332HT CHASSIS ASSY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW068 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM 333HT3,Odddoor ASSY,AVC dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01MN770 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM 334AT,Side cover dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW622 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Ccover,KBD,DFN+FUYU,US,BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01HY808 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Douglas rear bezel,Jordan dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01EF997 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM FE5A0 NLKB ASM BKUS USE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5M10V16998 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM FPR ASM,WN2 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01YR508 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Front BZL Assy,T530,ROW,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW124 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM GRP_KBD_Bzl_US,FPR,BK,SUN dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01YR573 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Knob Power Assy,T530,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW182 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Main Chassis,T530,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW131 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM MAIN FRAME ASSY Doug III dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01MN032 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Rear fan ASSY,Jordan dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 01EF973 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Top CV W/Handle Assy,T530,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW127 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM Top IO With BRKT Assy,T530 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW184 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECHANICAL HDD bay cover dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW366 (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ máy tính xách tay bằng nhựa. P/N: 307-6R1A212-HG0. Hiệu: MSI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ máy tính xách tay bằng nhựa. P/N: 307-6S4A415-HG0. Hiệu: MSI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu: MSI, part No: 307-7F1A223-TF1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay,chất liệu nhựa, nhà sx:MSI, P/N:307-4B1A144-Y31, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay,chất liệu nhựa, nhà sx:MSI, P/N:307-6R1A222-HG0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy trái cho máy thổi khí AM3, chất liệu nhựa cứng, P/N: 250365, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho cảm biến độ nghiêng, HOUSING-Material-PBT 30% GF, Colour-Grey, MPL1020041, SE/08/052/001 MOD- 00, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho linh kiện cảm biến độ nghiêng, HOUSING-1D002612, MPL1020017, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho linh kiện rơ le điện tử của bộ đèn led, xi nhan, HOUSING MATERIAL- COLOUR-BLUE, SE/08/053/001 MOD 1A, MPL1020016, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho linh kiện rơ le điện tử của bộ đèn led, xi nhan, HOUSING- PBT, 30% GF, COLOR BROWN, SE/008/009/001,MOD 02, MPL1020018, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho linh kiện rơ le điện tử của bộ đèn led, xi nhan, HOUSING PPCP NAT. + COLOUR BLACK (SE/38/003/001 MOD-00) with damper, MPL1070037, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho linh kiện rơ le điện tử của bộ đèn led, xi nhan, Piaggio Flasher Housing, MPL2020003, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho rơ le điện tử, Housing with terminalHousing: Material nylon 66 30%GF, Color Black, MPL2120023, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa cho rơ le điện tử, Housing with terminalHousing: Material nylon 66 30%GF, Color Black, SE/05/104/001 (MOD 02), MPL2120023, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa có tay cầm của dụng cụ mài kim loại (WSKTS HOUSING WITH TT- PLASTIC HANDEL)- PP0003043, mới 100% (1 bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa của bộ truyền dẫn mạng UBC1325AA00.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho ổ khóa tự động model AMT500 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bảo vệ cuộn cảm bằng nhựa,kí mã hiệu BOBBIN CASE, TR13.3Pi(), 11.5mm, 12.7mm, PET, BLK GD1201-0148A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên phải của hộp âm bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180324- Speaker cover R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên trái của hộp âm bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180323- Speaker cover L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên trái của hộp âm bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180328- Speaker cover L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài che đầu dây nối với máy nén khí, bằng nhựa, kích thước 65x45x40 mm, P/N: 3PD06357-1E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của máy thổi bằng nhựa, hàng mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của sản phẩm, bằng nhựa, kt 65x25x2mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đầu nối nhựa (6098-9484) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đầu nối nhựa (6098-9485) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đầu nối nhựa HV4-D2M-UNIT-T, dùng để kiểm tra sản phẩm (bằng nhựa). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đầu nối nhựa TH16MW-NH ASSY, dùng để kiểm tra sản phẩm (bằng nhựa). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài động cơ của thiết bị cầm tay bằng nhựa, hàng mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài sản phẩm bằng nhựa-Plastic Outer Shell Material:PBT-GF-20(black PBT+20%GF), màu đen, kích thước (32.5*28.9*31.5)mm, hiệu SNR, là nguyên liệu dùng để sản xuất bo mạch điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180303-Speaker Plate L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000817A-Speaker Plate L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp rỏp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180124-Speaker Plate L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài, mã 50033354 (của bộ hộp số cho máy WU294.1,bằng nhựa, Nhà sản xuất Positec, hàng mới 909%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-BN64-03398A-ABS(BLACK),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-BN64-03400A-ABS(BLACK),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-BN64-04042A-PC, TP0113(BLACK), SI-P714SV(ECLIPSE SILVER),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ động cơ dùng để sx máy hút bụi cầm tay, item: 90637048/5.231.V0063, phi 8.0cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy hút bụi, item: N654879A/5.231.V0057/5.231.V0058,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay,kt: 530mm*410mm*435mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy hút bụi,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay, quy cách: 410*280*260. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy hút bụi,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay, quy cách: 550*490*330, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy hút bụi,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay, quy cách: 550*490*330,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy hút bụi,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay, quy cách:410*280*260. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy hút bụi,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay,kt: 530mm*435mm*410mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy, dùng để sx máy hút bụi cầm tay, item: 90591557-03/5.044.V0074,kt: 22.5*13cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy, dùng để sx máy hút bụi cầm tay, item: 90632748/5.231.V0066,kt: 22.5*13cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy, dùng để sx máy hút bụi cầm tay, item:90597077-03/5.231.V0064,kt: 22.5*13cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ thân máy, dùng để sx máy hút bụi cầm tay, item:90632748-01/5.231.V0065,kt: 22.5*13cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bộ phận của máy hút bụi cầm tay: bảo vệ thân máy phục vụ sx, gc lắp ráp máy hút bụi, kích thước 180*150*50mm,(N511912) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS nguyên liệu dùng để sản xuất máy hút bụi cầm tay,kích thước: 530mm*435mm*410mm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Acrylic trong suốt, kt: 400*500mm, dùng để bọc cách điện và bảo vệ lõi dây điện từ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bằng Silicone dùng để bọc trục dùng để chống xước cho sản phẩm kích thước: 5mm x3mm x3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảo vệ điện cực F03-11, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảo vệ ống dẫn khí điều hòa HD-11 (kích thước 110 x76x2000mm, Split Line tube (PVC DUCT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên ngoài bằng nhựa PC phi 14cm, dùng sản xuất đèn, Outer Plastic Cover D6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên trong phi 5cm, Inner Plastic Cover D4 dùng để sản xuất đèn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên trong phi 8cm, Inner Plastic Cover D6 dùng để sản xuất đèn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa chống nước thành phẩm dùng cho chuông điện (23 x 13) cm CASE COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 13 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa chống nước thành phẩm dùng cho chuông điện (23 x 13) cm CASE COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 11 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa có gắn chân tiếp xúc bằng đồng 2126351000 (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ NHỰA CÓ KÍNH BẢO VỆ CAMERA, NHÃN HIỆU: GOPRO, MODEL: AJFRC-001, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa- Cover DT12 for C8 Socket 15.0873.202-177 (1821760) (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ nhựa của bàn phím máy tính xách tay. Hiệu: MSI. P/N: 957-16R112-C20. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của bộ chuyển đổi nguồn điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của bút cảm ứng của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của giắc nối 2122513003 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của giắc nối 2122513004 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy hút bụi, 155 x 155 x 30 mm,9.754-056.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy quét kem chì, mã 03216160-01, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của MTXT bằng nhựa. Hiệu: MSI. P/N: 307-6R1A222-HG0. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của MTXT bằng nhựa. Hiệu: MSI. P/N: 307-6U1D223-D37. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của remote P/ N: 1682195 _ INFRARED RECEIVER UNIT COVER, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị cảm biến, Ký mã hiệu: P33-FRAME283592, nhãn hiệu: CARLO GAVAZZI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị định tuyến, hiệu Coxon, làm mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa DEWBELL, để đựng lõi lọc F15 dùng cho loại A/S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng để lắp ráp ống nhựa Male Connector, kích thước 32.2mm*11.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm nhựa Roatating MLL, kích thước 27.5mm*10.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dưới (linh kiện bộ sạc điiện của máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dưới của ăngten DTDĐ, Kích thước: 202 * 64 (mm) LxW, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa DXBAMP03P02-0 để lắp đầu nối điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm 3C-20DC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm 3C-30DC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm 3C-40DC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm SMH 250-12P. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm SMH 250-3P. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm SMH 250-4P. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm SMH 250-5P. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm SMH 250-6P. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm SMP-02C-BC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa JST B06B-PASK lắp chân cắm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa JST XMAR-02VF-3-E lắp chân cắm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa JST XMAR-02VF-4-Y lắp chân cắm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa JST XMAR-02VF-5-PK lắp chân cắm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt hông dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt hông dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-05000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt sau dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-00800A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt sau dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt sau dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-05000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-05000G, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model KSA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model TKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model TKA-05000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trước dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-00800A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trước dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000C, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trước dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trước dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-05000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trước dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu be dùng để kết nối các bộ phận kết nối với nhau Kích thước: 13.2*9.4*13.2 (mm) LxWxH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu tím dùng để kết nối các bộ phận kết nối với nhau Kích thước: 13.2*9.4*13.2 (mm) LxWxH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa MSA của máy hút bụi, item: N607891A/5.231.V0082/5.231.V0083,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm tay,kt: 530mm*410mm*310mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ngoài,dùng trong nồi cơm điện áp 220vAC, US-7235003329,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa PET loại 834197 kích thước: 5.5"x3.625", PO#4138 dùng để đóng gói. Do Ningbo Healthy cung cấp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa phía mặt trước dùng cho đầu ghi hình DSS7016, p/n 1.2.51.03.0689, model Packing-Packing case-Intel I (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa PVC, kích thước 0,5T*900mm, dùng bọc bảo vệ tủ điều khiển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sản phầm kích thước 120*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện BACK CABINET ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D023-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240217661, dòng 47 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện BACK CABINET ABS PA757+UV LYRIC WHITE (SPY COOL GREY 6U) PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821859641, dòng 23 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa thành phẩm dùng cho chuông điện (11 x 7 x 3) cm FRONT CABINET ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D023-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240217661, dòng 44 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trên (linh kiện bộ sạc điện của máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trên của ăngten DTDĐ, kích thước: 205 * 68 (mm) LxW, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trên R717 A Cover của bộ phận phát wifi KT(50*50*10)mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trong, dùng trong nồi cơm điện áp 220vAC, SS-995224,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa viên nén cà phê bằng nhựa(Kcups)_mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa, kt 4x10x0.2cm, 1 chiếc/bộ, p.no: 9C721000043-00, nsx: E-Lead Electronic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa, linh kiện của máy biến áp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa, TG23, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nút ấn còi bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E)/XM38413-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nút ấn, thuộc hệ thống báo cháy, chất liệu nhựa. Mã hàng BBS-X, nhãn hiệu: Notifier, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ nút nguồn mô đun wifi, bằng nhựa. PN: Nut nguon. Kích thước 10.90X9.00 mm. Hàng mới 100% hãng 2fprotypes (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ống bằng nhựa dùng bọc dây điện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ống tiêm bằng nhựa (CASSETTE CASE T U LDLA142000-0) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ống tiêm bằng nhựa (MAIN CHASSIS A U LDLA127000-0) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ống tiêm bằng nhựa (MAIN CHASSIS B U LDLA128700-0) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bằng nhựa acrylic trong suốt dùng để quan sát khay chứa nước ngưng tụ trong điều hòa, kích thước 35x44x2mm, mã 4P274415-1B-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bằng nhựa cho phần sửa chữa của máy điều hòa, mã 1P513660-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ ỐP BẢO VỆ IPAD,PC-PRO11 PIVOT CASE FOR IPAD PRO11, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bên dưới của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã 2P373121-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bên trên của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã 2P373120-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp của pin sạc dự phòng điện thoại bằng nhựa. Hiệu: chargeB. KT: đường kính 1-20cm, dày 0.5-25cm +/-10%. 20cái/kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp đầu động cơ bằng nhựa của máy điều hòa, mã 2P344835-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp đầu nối phụ kiện cách điện bằng nhựa, hiệu NORTHERN, mã NORTHERN TECH- C88E211000, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp điện thoại di động bằng nhựa KT:161*77MM NSX:SEC (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp dùng cho khóa cửa điện tử DH538MC/EN, chất liệu nhựa, nhà sản xuất: JU YOUNG ELECTRONICS (PHILS) INC; hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp làm bằng nhựa mã PL-GB66008941-1.0, trong nhám cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp lưng máy tính xách tay bằng nhựa, hiệu: TwoL, hàng mới 100% (đã bao gồm cước 28.69 usd) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp máy tính bảng bằng nhựa KT:170*155MM NSX:SEC (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp phần bên trái của cục lạnh điều hoà, dùng để cố định cơ cấu trao đổi nhiệt, bằng nhựa, mã 1P376104-2D, kích thước: 520*215*50mm- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp thân động cơ của máy điều hòa bằng nhựa mã 1P344834-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ phía trên của bộ điều khiển máy bơm (PG201018073) kích thước 20*6*5cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong sân golf. Loại: Cover. P/N: P022-01092A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong sân golf. Loại: Lock cover. P/N:P022-01088A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa màu đen, kích thước L310.00x W180.00 x H10.00 (T3.0)mm. NSX: YG Tech, mã: P021-00363A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa màu đen, kích thước L350.00x W180.00 x H50.00 (T3.0)mm. NSX: YG Tech, mã: P021-00362A (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa, kích thước L249.50 x W31.85 x H42.80, hiệu: YG tech, Model EN1052, màu đen.hiệu Samsung.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa, kích thước L249.50 x W31.85 x H42.80, maker: YG tech, mã EN1052, màu đen. hiệu Samsung.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa, kích thước:L350.00x W180.00 x H50.00 (T3.0), nhãn hiệu Samsung, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin phía dưới bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong sân golf. P/N: P022-01090A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ pin phía trên bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong sân golf. P/N: P022-01087A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ PIN, NHỰA PC+ ABS, KÍCH THƯỚC: 169.7X81.8X53.2MM (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ PIN, NHỰA PC+ABS,KÍCH THƯỚC:169.7X100.3X78.9MM (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ rắc nhựa bảo vệ mối nối dây điện (Female)-2p, mã SMR-02V-B(FEMALE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ rắc nhựa bảo vệ mối nối dây điện (Female)-2p, mã SMR-03V-B (FEMALE)bk 2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ rắc nhựa bảo vệ mối nối dây điện (Male), mã PWC-G16B CPSFIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ rắc nhựa bảo vệ mối nối dây điện (Male)-2p, mã SMP-02V-BC(M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ rắc nhựa bảo vệ mối nối dây điện (Male)-2p, mã SMP03VBC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ robot hút bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của bộ chuyển đổi pin cổng usb(40v max), no: 459737-0. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102439082760, dòng 41 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102537266052, dòng 30 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102714441800, dòng 31 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của sạc không dây (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa dùng cho chuông điện (70x30)cm BOTTOM PDQ TRAY BOX? A9A SIZE:210x162x45MM? (6P/CTN), hàng mới 100% thuộc tờ khai 102854708020, dòng 16 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa dùng cho chuông điện (70x30)cm BOTTOM PDQ TRAY BOX? A9A SIZE:210x162x45MM? (6P/CTN), hàng mới 100% thuộc tờ khai 102854708020, dòng 17 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau của máy tính xách tay Lenovo Y50-70, 15.6 inch, chất liệu bằng nhựa, part #: AM14R000400. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ sau màn hình ABS-5980-LILY G25-10, dùng cho màn hình máy tính để bàn Lenovo G25-10, p/n 760.05W06.0001, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ silicon (vỏ Micro USB), kích thước: Phi7.2*Phi5.4*0.9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ silicon (vỏ tai nghe), kích thước: Phi6.1*0.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bằng nhựa CMH-0617LNX-KA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bằng nhựa CMH-0617RNX-KA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180104-earcup-right (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180106-Yoke-R insid (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180302-earcup-right (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180306-Yoke-R insid (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000724B-earcup-right (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000740B-earcup-right (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180105-Yoke-L inside (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000739A-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no:590172180305-Yoke-L inside (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe CMH-0617RNX-KA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ tai nghe Công dụng: lắp ráp thành tai nghe điện thoại, bằng nhựa, Mã: C70. Nhà sản xuất Green Point ShenZhen, mới 10% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe của điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa R170 KT:10MM*20MM, NSX:SEOWONINTECH (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe của điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa R170 KT:25MM*15MM, NSX:SEOWONINTECH (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa, p.no: C11 BE, nsx: Westing Green Plastic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green C11 BUTTON, mã kí hiệu 303000148636, chất liệu nhựa, kích thước 4mmx4mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green C11 LP 303000148642, chất liệu nhựa, kích thước 4mmx2mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green C11 MAG R, mã kí hiệu 303000148640, chất liệu nhựa, kích thước 4mmx2mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green C11 SK, mã kí hiệu, mã kí hiệu 303000148641, chất liệu nhựa, kích thước 2mmx2mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green C11 TI, mã kí hiệu 303000148633, chất liệu nhựa, kích thước 40mmx15mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green F9 CAP L, mã kí hiệu 060-006090-053H, chất liệu nhựa, kích thước 30mmx10mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green F9 CAP R, mã kí hiệu 060-006090-054H, chất liệu nhựa, kích thước 15mmx15mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green, C11 MAG L, mã kí hiệu 303000148639, chất liệu nhựa, kích thước 4mmx2mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe ở giữa bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300017-Mid cover R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe ở giữa bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300015-Mid cover L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe phía dưới bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300005-Bottom cover R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe phía dưới bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300001-Bottom cover L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe phía trên bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300018-Top cover R (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe phía trên bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300016-Top cover L (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe R bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tấm STS chịu nhiệt, loại OCH-7000D,bằng nhựa, kt 11*8cm, để sản xuất lắp ráp dụng cụ làm nóng tức thì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm bằng nhựa của máy cắt cỏ dùng pin(BL)(18Vx2), no: 183L60-0. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm bằng nhựa của Máy khoan động lực cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, công suất 720W, no: 451528-5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm bằng nhựa của máy tỉa hàng rào dùng pin(600mm/bl)(18v), no: 412310-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm bằng nhựa của máy tỉa hàng rào dùng pin(600mm/bl)(18v), no: 412311-5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cằm bằng nhựa plastic cho dụng cụ vặn ốc 01T48852/Hãng sản xuất Tohnichi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm của máy phun cao áp bằng nhựa, 410 x 280 x 80 mm,9.037-625.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm của nồi chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tay nắm nhựa (JOYSTICK PART) N92/7020541 dùng cho xe nâng người. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ thân của máy xây đa năng (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ thân dưới của nồi cơm (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ thân máy bên phải- RV-UND-RM-5130-1-2-NES- 1.2 RIGHT SIDE ASSEMBLY (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ thân máy bên trái- RV-UND-RM-5120-1-2-NES- 1.2 LEFT SIDE ASSEMBLY (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ thân sau máy bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trước của máy bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trên bằng nhựa của máy tính (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trên của quạt gió chất liệu nhựa, nhà sản xuất Gentherm Macedonia, kí hiệu BR223-blower. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựa (7 x 3 x 1.5) cm TOP CASE PC2407 94V2 LYRIC WHITE #D033-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821859641, dòng 32 (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ TRƯỚC BẰNG NHỰA CHO MÁY ĐỌC MÃ VẠCH PM66, NHÀ CUNG CẤP: POINT MOBILE, KÍ MÃ HIỆU: G01-010468-04, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựa của máy tính xách tay (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựa của sạc không dây (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựaTOP CASE RV1 PC2407 94V2 LYRIC WHITE #D033-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 7 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trước màu đen của điện thoại di động Masstel Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ trước màu đỏ của điện thoại di động Masstel Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ tủ điện 18 mô đun bằng nhựa,code VF118TM,kích thước: 426x257x72mm, hiệu Hager. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 4 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm keo bịt khe hở, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 5 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm keo bịt khe hở, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 6 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm keo bịt khe hở, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi bơm nhựa, sử dụng làm mẫu bơm sản phẩm ra khi sử dụng, HSX: KAO INDUSTRIAL (THAILAND) CO.,LTD, 220 chiếc/ 1 hộp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi chữa cháy Tomoken, D50 x 20M,chất liệu bằng nhựa, hàng mới/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi chữa cháy Tomoken, D65 x 20M,chất liệu bằng nhựa, hàng mới/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi dẫn cho máy dập 4H443157, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi dùng để rót chất phủ ngoài bản mạch 630RB-H 15kg (Chất liệu nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi dùng để rót chất phủ ngoài bản mạch 630RB-H 15kg (Chất liệu nhựa). Hàng mới 100%. (Hàng không thanh toán) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi gạt nhựa- phi 21/Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi gạt nhựa- Phi 27/Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi hút (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi hút bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi hút bằng nhựa dùng hút linh kiện, model CPL3, kích thước (80*80*30)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi hút hóa chất bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi hút hơi bằng nhựa-INJECTION MOLDING MACHINE PARTS (GL000054) dùng trong sx đèn led hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi nhấn mỏ vịt bằng nhựa dùng cho chai nhựa. Không hiệu kích cỡ < 15Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi nước Echo Metal 2 chế độ chảy-134233 (ECHO METAL, nhựa, cao su, inox, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi nước Echo Metal 2 chế độ chảy-168283 (ECHO METAL, nhựa, cao su, inox, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi phun bằng nhựa B 1/4QPPA tạo thành thân vòi của máy sục rửa hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi phun bằng nhựa QPTA6508*1/4 của máy sục rửa hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi phun keo bằng nhựa (Bộ phận của máy tra keo thấu kính)- Static Mixer (Nozzle). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi phun nước bằng nhựa dùng để chia tách nước thành các tia nhỏ trong hệ thống tháp làm mát(1 bộ gồm 1 đầu vòi, 1 thân vòi và 1 đầu nối), phi 26mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi phun nước bằng nhựa dùng để chia tách nước thành các tia nhỏ trong hệ thống tháp làm mát(1 bộ gồm 1 đầu vòi, 1 thân vòi và 1 đầu nối), phi 34mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi trộn keo (dùng trộn keo dán Colltech AW2922M) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi Túi Bắt Kem 12 Cái/bộ (KA0735), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39269099: Vòi xịt Cmart M00001/Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: VOLUME KEY BRACKET/ Tấm nhựa dùng bảo vệ mạch in của các phím chức năng trên điện thoại di động,Code: GH64-07828A,bằng nhựa,hàng mới 100% (đơn giá gia công 290 VND) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòm che (nhựa) cho máy kéo nông nghiệp Model M6040, Nhãn hiệu: TRA CHANG. Mã hàng: W9586-00010. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bạc nhựa căn chỉnh bằng nhựa tổng hợp- RING; WEAR (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: KC4717121500. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bằng nhựa dùng để nắp vào khuôn KT(25*25*0.3)mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bằng nhựa Inpection level check jig A (dùng cho máy kiểm tra lệch vòng metal) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bằng nhựa Oring (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bảng tên cho nút bấm, bằng nhựa, model: HNAV-27. Hãng SX: IDEC. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bảo vệ bằng nhựa (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bảo vệ bằng nhựa (Linh kiện sản xuất bộ phỏt điện xe mỏy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bảo vệ bằng nhựa dùng cho cảm biến sợi quang, MODEL OP-6250, hãng Keyence, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bi bằng nhựa PNDX1012ZA/J1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bi BEARING (910243200) bằng nhựa của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bít của máy đo huyết áp Tonoport 2001589-212, bằng nhựa. Hãng GE Healthcare. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng bít trục, bằng nhựa, Part No.0905850937, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, XUẤT XỨ: NETHLDS. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng cách điện bằng nhựa của máy đúc. Y038426 13tX phi16/ phi 8-(phi 12/3). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn ánh sáng bằng nhựa PET LIGHT SHIELDING SOMA 4027A, code 3130L4027A-705, đường kính 5.5 x 0.05MM, dùng cho sản xuất camera, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn ánh sáng bằng nhựa PET LIGHT SHIELDING SOMA 4063A, code 3130L4063A-704, đường kính 5.9 x 0.04MM, dùng cho sản xuất camera, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn ánh sáng bằng nhựa PET LIGHT SHIELDING SOMA 4083A, code 3130L4083A-706, đường kính 6.5 x 0.05MM, dùng cho sản xuất camera, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn ánh sáng bằng nhựa PET LIGHT SHIELDING SOMA 4083A, code 3130L4083A-708, đường kính 7.2 x 0.1MM, dùng cho sản xuất camera, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn bằng nhựa- bộ phận của thiết bị phun keo hiệu Extrusion Gun 750, chuyên dụng cho xưởng sơn của nhà máy lắp ráp xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn bằng nhựa- STOP-RING; P/N: 04327861801. Phụ tùng của máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn bằng nhựa-(3M2427-01 R.00),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn bụi bằng nhựa, phi 30mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn công tắc an toàn của máy xay đa năng bằng nhựa/ AJG01-142/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn gió bằng nhựa dùng chắn bụi vào động cơ cho máy cắt đa năng mã số 2609101144 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chắn gió bằng nhựa dùng chắn bụi vào động cơ cho máy mài mã số 1619P10970 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn gió, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Gasket; P/N: 394339. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn sau phớt bằng nhựa (BRN3 PACKUP RING GN9181-01 16), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn sau phớt bằng nhựa (BRN3 PACKUP RING GN9574-00 16), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn sau phớt bằng nhựa (PACKUP RING GN9206-01 16), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chặn sơn, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Seal tip; P/N: 394338. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chèn lót bằng nhựa để chèn lót trên nắp thùng rác nhựa, đường kính: 390mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chỉnh nét bằng nhựa AA057SF0000-104, MKT HMVT-00001 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chỉnh nét bằng nhựa AA057SF0000-104, MKT: TVT-00012 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chỉnh zoom của ống kính máy ảnh bằng nhựa AA057SF0000-171, MKT: TVT-00019 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chống mòn bằng nhựa trong máy lấy mẫu giếng khoan- A1007230000- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chống mòn bằng nhựa trong máy lấy mẫu giếng khoan-A2006861000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chống mòn bằng nhựa trong máy lấy mẫu giếng khoan-A2006863000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chống thấm bằng nhựa- Sealing ring, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chống thấm bằng nhựa18,4X25,4X5,4- Sealing ring 18,4X25,4X5,4, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chống tĩnh điện, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chữ O nhựa 04811-07500. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chữ O, chất liệu: silicon, kích thước:đk trong 420mm x đk ngoài 446mm x dày 6 mm, nsx: YAXIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chụp bảo vệ đầu búa bằng nhựa của máy siết bu lông dùng pin(19mm/bl)(40v max), no: 422594-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng chụp roto bằng nhựa của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng điện, công suất 1300w, no: 459004-3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG CỔ BẰNG NHỰA, QUY CÁCH: 38.5*21.7 MM, LINH KIỆN ĐỂ LẮP RÁP VÀO BƠM (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng cố định roăng (PG3018058) chống nước vị trí tiếp giáp cánh tay với panel thân máy kích thước phi 4.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng cố định trục (Boots boss MBAK16-M4-007), chất liệu bằng nhựa, kích thước phi 42*phi 30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng cổ nhựa (hàng mẫu không có giá trị thương mại, thanh toán). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng cổ nhựa. mã hàng CST. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đai bằng nhựa, model: 4941-353, PN: 742537201 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đai bằng nhựa, model: 4941-353, PN: 742537300 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đai trục bằng nhựa (dùng để cố định trục, phi 10mm, dày 6mm, nhãn hiệu: MISUMI) SCSPP12 (nk)
- Mã HS 39269099: vòng dẫn hướng bằng nhựa mã F03P.103.889 (0320.507.229)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng bằng Nhựa, GUIDE PLATE; P/N: NO.3-GUIDE-PLATE; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng dây điện bằng nhựa-đk: 70x10mm (PTTT máy cắt dập)SC0846A Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston Vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: 010422874. Code: 9372-18. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston Vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: 010422881. Code: 9362-14. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston Vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: 200118220. Code: 9362-09. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston Vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: 200118220. Code: 9372-14. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston Vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: 907001690. Code: 9362-44. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: Z491-4-001772. Code: 9222-48.nhà sx:MAN TURBO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng trục vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng piston. Material: Z491-1-001732/050. Code: 9222-50.nhà sx:MAN TURBO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đảo gió, bằng nhựa CE-KFR105Q4/BP2N1Y-D-1 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đảo gió, bằng nhựa CE-KFR71Q4/BP3N1Y-D.6 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đẩy màng RO phụ kiện dùng trong hệ thống xử lý nước, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đẩy ruột bằng nhựa dùng để đẩy vỏ xúc xích, phụ tùng máy nhồi _9001383_CASING SLIDING SLEEVE 11 LONG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đẩy ruột bằng nhựa dùng để đẩy vỏ xúc xích, phụ tùng máy nhồi_9001384_CASING SLIDING SLEEVE LONG 12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đẩy ruột bằng nhựa dùng để đẩy vỏ xúc xích, phụ tùng máy nhồi_9010652_CASING SLIDING SLEEVE 14 LONG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (133L01 PRESS RING) bằng nhựa,dùng cho camera điện thoại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (bằng nhựa) (phụ tùng loa) C99-7692903,phi 9*5*3mm, NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (bằng nhựa), mã: Z265J3302506- Dùng cho máy gia công cơ khí CNC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (Plastic washer) (bằng nhựa, kích thước: 4*10mm, dùng cho sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 17x2,5x1,5mm bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp, 20 x 20 x 2 mm,9.881-948.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 22x27x1,5mm bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp,27 x 27 x 2 mm,9.875-745.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 4 bằng nhựa (không dùng ghép nối ống) của máy cưa vòng dùng pin(64x64mm)(18v), no: 262130-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 952-05526-01 (Bằng nhựa, F18mm, dùng cho máy mài) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm A1482-F215-2 (Bằng nhựa, F163*3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm áp suất màng RO phụ kiện dùng trong hệ thống xử lý nước, chất liệu silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm B600013, bằng nhựa (linh kiện của máy đóng đai nhựa)- Circlip H5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa loại mềm không xốp- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 610319700001-Damping ring (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng mút dùng để tạo sự đàn hồi, dày 6mm, đường kính ngoài 28mm, Part No.K3501-0755, mới 100%- Tension flet (2) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: PACK-URWM20-8-3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (100 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: PACK-URWM20-8-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (N0776028), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 10mm, dày 2mm), nhãn hiệu: MUSASHI_OILSEAL, code: BR-P10A-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 12mm, dày 1.5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UAFM-D18-V12-T1.5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 12mm, dày 2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: WSJM25-12-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 12mm, dày 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UREWH35-12-5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 12mm, dày 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFL-D22-V12-T5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 13mm, dày 3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UREFH-D25-V13-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 16mm, dày 10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URWH50-16-10 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 16mm, dày 10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URWM50-16-10 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 17mm, dày 3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFLE-D28-V17-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 17mm, dày 3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFME-D28-V17-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 17mm, dày 6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFL-D22-V17-T6 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 20mm, dày 2mm), nhãn hiệu: MUSASHI_OILSEAL, code: BR-P20-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 20mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MUSASHI_OILSEAL) BR-P20-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 21mm, dày 2.5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFL-D30-V21-T2.5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 2mm, dày 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: FWSJP-D12-V2-T5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 35mm, dày 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFY-D53-V35-T5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 35mm, dày 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URWM35-16-5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 38mm, dày 2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URHFH-D48-V38-T2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 3mm, dày 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFL-D25-V3-T5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 40mm, dài 5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URFY-D53-V40-T5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 46mm, dày 6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: FUH1A6-A54-V46 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URWH10-4-1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 5mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWL12-4-5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 5mm, dày 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) URFM-D15-V5-T6 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 5mm, dày 1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: URWH12-5-1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 6mm, dày 2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: WSJJ10-6-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 6mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MISUMI) WSJJ10-6-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 6mm, dày 3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UREWH20-6-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 7mm, dày 1.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) URFY-D11-V7-T1.5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 8mm, dài 3mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWL12-8-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 8mm, dày 1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: SWSPS12-8-1.0 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (Ring 12.45x14x8), P/N: 0902541356, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (Scraper/ SDR 180), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (Sky packing/ SKY80), dùng cho máy tiện kim loại Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa 01T48808/Hãng sản xuất Tohnichi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng Đệm Bằng Nhựa 028E 19600 kích thước phi 16.2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng Đệm Bằng Nhựa 252W 27250 kích thước M6 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng Đệm Bằng Nhựa 252W 27450 kích thước M6 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa 252W 29450 kích thước M8 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng Đệm Bằng Nhựa 252W 31350 kích thước M10 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa 416455 S10 hiệu "MEIJI" mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa của rôto (không dùng ghép nối ống) dùng cho máy bào bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ điện công suất 1400W nhãn hiệu Makita (681660-3),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa của thân vòi chậu rửa bát loại VNS90241 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị đo thông số giếng khoan- 10236999 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị đo thông số giếng khoan- 10237000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa của van đổ keo, đường kính 1cm, hàng mới (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa của xilanh,đường kính 260mm, dùng trong máy ép phun cao su, No.31462609/BACK UP RING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dẻo, dùng cho thiết bị khuấy quặng; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa điều chỉnh phóng to thu nhỏ, phụ kiện máy ảnh KT2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa Disk; P/N: 8294584/003; MFR: SIDEL. phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy CNC/ PIECE;NYLON, part no: 245071. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy đổ nhựa/571-3 (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy tra keo kích thước 6*6*1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy tra keo kích thước 7*7*1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy tra keo kích thước 9*9*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy tra keo, kt: 8*8*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho ống suốt sợi của dàn đổ sợi tự động, bề rộng 4.9mm, đường kính10mm, dày 1.5mm, mới 100%. PLASTICS WASHER (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho van, kích thước: 1/2inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho van, kích thước: 1/4-21/2inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để gắn núm cầm nồi, chảo, phi 8mm. Mới 100%. silicone washer for Knob 8. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để gắn trong trục in 35x72x10mm. PTTT dùng cho máy in màng phim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để gắn trong trục in 42x68x10mm. PTTT dùng cho máy in màng phim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để gắn trong trục in 42x72x10mm. PTTT dùng cho máy in màng phim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để gắn trong trục in hình bán nguyệt, phi 30mm. PTTT dùng cho máy in màng phim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp vào máy in Y ENCODER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để ổn định dòng nước của kim phun S/42. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để ổn định dòng nước của kim phun S/65. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa dùng làm linh kiện của máy điều hòa nhiệt độ, hàng mới 100%.-Bearing bracket-code:12122000007559 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa đường kính: 10mm, dùng trong sản xuất ghế. Hàng mới 100%. Code: 112004375 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa FKM RBR 94 DURO, mã 100003923 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa giữa 2 mặt bích của van bi D33-AD(1UP)-25A (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa giữa 2 mặt bích của van cầu D33-AD(1UP)-15A (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa- H0926048CN (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa- H0932694BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa internal: 000.009.983.708 BIPEX.NR.72.(STD) dùng trong dây truyền sản xuất xi măng. Mới 100% nhãn hiệu Flender. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa internal: 000.009.983.716 BIPEX.NR.182.(STD) dùng trong dây truyền sản xuất xi măng. Mới 100% nhãn hiệu Flender. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa lắp cho van bơm kem hàn (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa LENS ASS'Y M/C PROTEC O-RING. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa loại 4D027X, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mã 534526 linh kiện của máy đúc phôi chai nhựa pet.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mạ chrome RING, mã sản phẩm MGZ64447201, kích thước: 21.03*6.78*1.82mm, nhà phân phối SUN KYUNG TECH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mã hàng: V2001-00109, nhà sản xuất: SEOJIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mã hàng: V2001-00233, nhà sản xuất: SEOJIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mã hàng: V2001-00283, nhà sản xuất: SEOJIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mã hàng: V2001-00284, nhà sản xuất: SEOJIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mã hàng: V2001-00293, nhà sản xuất: SEOJIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa mica (480 Dia Reinforcing RingPart no. 102-432-C-S450). Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất bột kem không sữa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa phi 8*3mm, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa PL-303 của cụm đầu phun keo máy nhỏ keo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa plastic loại 150LB, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa- PP Ring, dùng gia công, sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa silicon dùng cho lò tôi mã F03P.105.865- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa Silicone 124535P01- 6723S 12V 24mm*497mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa Silicone 124536P01- 6723S 11V 24mm*771mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa Silicone 124537P01- 6723S 13V 24mm*477mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa sử dụng cho máy kiểm tra độ rò rỉ dung môi, đường kính ngoài 5 mm/ đường kính trong 3mm 0003-E626-034 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa tổng hợp có ren, dùng cho đệm cho trống mực máy in. KT: phi 4.4cm, dày 0.5cm, +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa xốp đường kính 280mm dùng sản xuất thùng sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, có ren, dùng đệm cho ốc của máy định hình khuôn in. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: BR-G45-T3/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: JZW12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URWM15-8-2, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URWM20-12-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, công dụng: phụ tùng ghế ô tô, L 0.2mm W 0.1mm H 0.1mm, mã: 72749X1401(CEPT) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, dày 3mm, đường kính ngoài 24mm, Part No.K3501B-07119, mới 100%- Gravity pad (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, dùng để đệm giữ bộ phận kẹp giữ mũi khoan của máy khoan CNC, đường kính 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 32 mm,dùng cho xylanh- hàng mới 100%-KE0IG032T (Nhãn hiệu: Aignep) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 80 mm,dùng cho xylanh- hàng mới 100%-KEGIH080V (Nhãn hiệu: Aignep) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, GASKET; P/N: CB441-03; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 10%(GC7YFT5900A0) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 0.2*0.08*0.08m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 39mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, Kích thước phi 20*L70mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, kích thước: phi 120 x 20mm (dùng cho máy hàn siêu âm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, linh kiện máy xay sinh tố, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Nhựa, LINING ATP SEDE 203.2X222.2X14 HTP, PN: 04266659701, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, loại M25, ACNSW/M25, hiệu peppers, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mã 21A-480-042, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mã 21A-540-003, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mã 21A-540-004, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mã FW 6.2x9.5x0.5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA411CBKZ (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA539CBZA (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA558CBZA (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA572CBZA (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA600CBKZ (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA606CBYA (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA608CBYA (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA610CBYA (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, ngăn dầu,dùng để giảm độ rung của motor, không phải phụ kiện ghép nối ống, kích thước: OD8.0mm*ID3.18mm*T0.5mm,Linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: FWHJM-D7-H12-V5-T1-L5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: JZW12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: SWSPT8-3-0.3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URCEH-D50-V20-T4.5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URCEH-D60-V20-T6.5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: UREFH-D30-V20-T10 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: UREFM-D30-V20-T10 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URFL-D15-V2-T5 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URWL10-3-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URWL10-5-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URWM15-8-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: URWM20-12-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: WSJK35-20-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: WSJM4-2-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, nhãn hiệu MUSASHI_OILSEAL, code: BR-G45-T3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, phi 32mm/PP Gasket (32). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, phi 39mm, dùng cho máy dệt sợi, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Nhựa, RING, PN: 04262436501, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Nhựa, STRIP GUIDA, PN: 04328011101,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, Wearing Ring WR 60 54 15, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, Wearing Ring WR 65 70 20/2.5, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa,dùng để giảm độ rung của motor, không phải phụ kiện ghép nối ống, kích thước: OD8.0mm*ID5.0mm*T0.5mm,Linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa,đường kính 8 mm,dày 2.1mm,dùng cho máy lắp ráp cụm camera,50 cái/bộ,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa,kích thước: M20*1.5,Part no: T-RG-M20, hiệu FITOK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa,phụ kiện của máy phủ UV, kích thước (82*17)mm&(67*16)mm,nsx:KUNSHAN MINGYING MACHINERY CO.,LTD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa. Bộ phận chuyên dụng của máy cắt rập da để sản xuất sửa chữa Giày, mã: 02013537 Ring.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa. Loại: 20Khz1/2-20 Washer Kit (150 ct). Dùng cho máy hàn nhựa siêu âm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa. Mã hàng: 210.15799. JOINT-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa. P/N: 530-757 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa. PN: 773520. Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820 có FAA số 20-0053. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS BACKUP RING SPEC 20 T ID 55 x T 1.9 x OD 65/ Back up ring PTFE P-55 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-Ring ID 56.52 X T 5.33mm/ NBR AN-331, 56.52 x 5.33 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-Ring ID 62.87 X T 5.33mm/ NBR AN-333, 62.87 x 5.33 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-Ring ID 81.29 X T 5.33mm/ NBR AN-339, 81.92 x 5.33 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-Ring OD 44 x ID 32.69 x T 5.33 mm/ NBR AN-323, 32.69 x 5.33 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-RING SPEC OD 130 x ID 119.6 x T 5.7 mm/ NBR P-120, 119.6 x 5.7 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-RING SPEC OD 44 x ID 32.69 x T 5.33 mm/ NBR AN-323, 32.69 x5.33 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ OTHER HAND TOOLS O-RING SPEC OD 66 x ID 54.6 x T 5.7 mm/ NBR P-55, 54.6 x 5.7 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-42L(4.5B),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-85L(4.5B),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-BSR-110 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-Handle gasket-EL-7658000-19-(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASITC WASHER, kích thước: 25mm*17mm*5mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 54 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASITC WASHER, kích thước: 25mm*17mm*5mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 34 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASITC WASHER, kích thước: 25mm*17mm*5mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 44 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASITC WASHER, kích thước: 25mm*17mm*5mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 45 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASITC WASHER, kích thước: 25mm*17mm*5mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 47 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 28 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 21 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 23 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 24 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 25 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 27 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Kt: 25*17*5 (mm). Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 53 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC WASHER. Kt: 25*17*5 (mm). Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 46 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic (56x40x34mm) mới 100%- Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu.Hợp đồng A3-100460 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 161224-38), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 179994-27)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 182659-8)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 3025228-35)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 3025236-30)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 3025244-34)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 3028818-23)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element 34090-49), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element A269-13)- phụ tùng của bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Framo seal element A270-14)- phụ tùng của bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic (Ring drive A2529-26)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng PLASTIC 370 mm OD PN:1095CS1101-008 Phụ tùng sửa chữa tàu vietsovpetro-01 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng PLASTIC 436 mm OD PN:1095CS1101-008 Phụ tùng sửa chữa tàu vietsovpetro-01 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic dùng cho máy bơm- O-ring ID 00372169. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic dùng cho máy bơm- O-ring ID 00374284. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng plastic dùng cho máy bơm- O-ring ID 01057715. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: 00316-042-000;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: 00316-043-000;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: 612P83-25;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số: SO32157944-4.000;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: A3411400020200;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số; D185104399419 06;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: D0003014100000;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 10;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: J1438P116; Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số: 20C-E32969;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: J1441P116; Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số: 20C-E32969;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic: PN: J221P916; Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số: 20C-E32969;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic; PN: A5735007620200;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 04;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic; PN: A9232075320000;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 21;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic; PN: D0003014100100;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 05;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic; PN: D0003014100200;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 20;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic; PN: D0003014100300;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 22;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic; PN: D5211146020600;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 06;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng polypropylene (phi 13.5x14.5mm). (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng polypropylene (phi 30x30 mm). (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng silicon #7902625 Packing SI, phi 150 mm, dùng để lót kín quan sát trong nhà máy (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng silicon (03815409) dùng cho máy chụp cắt lớp điện toán. Hàng mới 100%, Hãng sản xuất Siemens. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng silicon, hàng mới 10%(GC84FT5806A0) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng silicon. Kích thước: đường kính 24.5 cm. Hàng mới 100%. Không hiệu. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Silicone dùng cho máy quang phổ, P/N: A037323 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Silicone dùng cho máy quang phổ, P/N: A037323 HSX ThermoScientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bộ chuyển đổi phụ kiện dùng trong hệ thống xử lý nước, chất liệu Silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN084J SPACER 1, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN084J SPACER 2, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN084J SPACER 3, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN084J SPACER 4, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN084J SPACER 5B, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN1223 SPACER 1, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN1223 SPACER 2, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN1223 SPACER 3, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN1223 SPACER 4, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN1223 SPACER 5-2, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN133K SPACER 3 (0.036T), Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng, SN1629 SPACER 3, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%, Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chất liệu bằng nhựa, kích thước 1.8*0.2cm, phụ kiện lắp ráp đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CHỊU LỰC- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Thermo Polymer Elastomer (TPE)- Model code:8576806 (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CHỊU LỰC- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Structure: 100.0% Thermo Polymer Elastomer (TPE)- Model code:8576806 (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CHỊU LỰC,chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Thermo Polymer Elastomer (TPE),nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8576806 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chịu mài mòn bằng plastic (Ring wear SD100, 180851-2)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chịu mài mòn bằng plastic (Ring wear SD200-6 A32825-34), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cho dây cáp M32, bằng plastic, mã TSS M32 RAL9005-TST, nsx: TAPPER SEALING TECHNOLOGY AB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cho van đẩy 1 chiều bơm áp suất cao, chất liệu bằng nhựa- L36629BJ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cho van hút 1 chiều bơm áp suất cao, chất liệu bằng nhựa- L36583BJ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001311, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: HB-000960, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastics dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000004, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastics dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001106, hiệu Taprogge, hàngmới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastics dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001185, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastics dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001310, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống tràn keo bằng nhựa O-ring OMP20162. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, code GC63FT5889A0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, code GC64FT5889A0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của đế súng phun sơn, bằng nhựa (linh liện của súng phun sơn)- Seal kit for base plate WA900/905; P/N: V1721900000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy cắt rập, bằng nhựa- 01013792 Piston Ring. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy cắt rập, bằng nhựa- 02002159 Seal. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy cắt rập, bằng nhựa- 02004293 Ring. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CỦA MÁY LY TÂM (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan (bằng nhựa)- N900005027 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan (bằng nhựa)- N900005028 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan (bằng nhựa)- N900005030- Hàng mới 100%- (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan (bằng nhựa)-N900005029 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan, bằng nhựa- 10237000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan, bằng nhựa- A1006775000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị khoan bằng nhựa cứng- F246463000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm đai chốt bằng nhựa các loại- Seal- LF-20 (tờ khai 103286932450, dòng hàng 9) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm đầu ống nối NV350 Polyurethane- Connecting Tube seal ring (chất liệu bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm đinh ốc bằng nhựa đường kính 3mm. Hàng mới 100%. Code: 112003425 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm dùng cho khóa cửa điện tử DH538MC/EN, chất liệu nhựa, nhà sản xuất: JU YOUNG ELECTRONICS (PHILS) INC; hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ELM bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FC9-0717-000 (cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FC9-0805-000 (cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FC9-1063-000 (cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FE3-2923-000 (cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FE8-4790-000(cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FE8-4791-000(cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm hoa mai giảm chấn bằng nhựa, kích thước 77*34mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 21038/6375 mã D13069514 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 23018/6375 mã D13069536 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 24049/6375 mã D13069659 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 25028/6375 mã D13069701 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 25044/6375 mã D13069734 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 26040/6375 mã D13059589 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 26094/6375 mã D13070220 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 31022/6375 mã D13076367 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 32016/6375 mã D13076077 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 33015/6375 mã D13095575 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm không ren bằng nhựa không phải phụ kiện ghép nối ống dùng để chặn dầu, phục vụ dây chuyền sx động cơ điện, kích thước OD12*ID5.0*T0.5mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm không ren bằng nhựa, ngăn dầu, dùng để giảm độ rung của motor, không phải phụ kiện ghép nối ống,kích thước OD6.0*ID2.3*H0.5cm, Linh kiện dùng để sản xuất motor,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm kín bằng EVA, kích thước: 49*33 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm bằng nhựa PEEK,kt:(đường kính trong x đường kính ngoài x dày)mm:160x171x3, dùng để làm kín cho van,nsx:Flowserve Pte Ltd.- Taiwan Branch, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa dùng cho máy tách khí- Cylinder Gasket. Size: OD 18mmxID. 11.3mm X Thickness. 2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa nylon dùng cho đầu nối cáp, đường kính: 12.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa nylon dùng cho đầu nối cáp, đường kính: 19.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa nylon dùng cho đầu nối cáp, đường kính: 20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa nylon dùng cho đầu nối cáp, đường kính: 32mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa nylon dùng cho đầu nối cáp, đường kính: 40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa nylon dùng cho đầu nối cáp, đường kính: 50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa O-ring Size: 196.22x5.33 (our size:196*5.3) Mat: Viton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa O-ring Size: 47.35x1.78 Mat: Viton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa O-ring Size: 78.74*5.33 Mat: Red silicone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa, Kích thước 3 1/16"; PACKING, ASSY, FOR WOM M3672, SWT; 101785842; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3317-750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3324-760. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3325-320. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3327-320. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3614-320. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3615-490. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3616-840. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3640-490. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/GASKET, PN 0007-3641-320. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa/PISTON GUIDE RING, PN 0004-3150-811. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (15 cái/bộ). P/N: 903732C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (25 cái/bộ), P/N: 912099C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (25 cái/bộ). P/N: 903266C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (25 cái/bộ). P/N: 908159C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (4 cái/bộ), P/N: 903259C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (4 cái/bộ), P/N: 952706C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar (5 cái/bộ). P/N: 964587C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar, P/N: 981028C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar. P/N: 241940-2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar. P/N: 903245C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar. P/N: 990867C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar. P/N: 990868C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar. P/N: 990869C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng plastic cho tua-bin khí Solar. P/N: 991570C1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm lắp motor (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-BEARING RETAINER 0020205569A (00302130058),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm lớn màng RO phụ kiện dùng trong hệ thống xử lý nước, chất liệu Silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm máy bằng nhựa LENS ASS'Y M/C PROTEC U-PACKING. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm MF-414-2 bằng nhựa của cụm đầu phun keo.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa (phi)50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa 0.625'', nhãn hiệu MCM, mã MCM-9600K32,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa dùng cho đèn,mã hàng:FCLSJ-20/5, kích thước: 2cm * 5m, chất liệu: sắt.hsx:HTL TRADE (DONG GUAN)CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm nhựa mã 0320.500.824- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa mã F03P.100.624- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa P20-T2 cho khuôn đúc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- Part no: 610321900101- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-Mic cushion_L (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- Part no: 610321900102- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-Mic cushion_R (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa PPS cách nhiệt không phải là phụ kiện ghép nối ống phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện OD34.5*ID10.53*L16mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa PTFE GASKET 5.5S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- PTFE GASKET, THK 3MM (RF) part No 2030821944. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- PTFE GASKET, THK 3MM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa SEAL, người gửi: HALLIBURTON, mã 101681237 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- SPLIT TYPE PTFE ENVELOPE C/W V#6500 CNAF GASKET, INSERT THK 0.5MM (RF), TOTAL THK 1.5MM part No 2030800304. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- SPLIT TYPE PTFE ENVELOPE C/W V#6500 CNAF GASKET, INSERT THK 0.5MM (RF), TOTAL THK 1.5MM part No 2030800311. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa trắng (dùng để lót vào ren máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- Wheel oil seal for Forklift 7FBR15, đường kính trong 45mm, ngoài 60mm, dày 8mm, dùng ngăn rò rỉ dầu cho trục xe nâng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa xoắn SMX-220, 50Hz PPG: SMX0005. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, 145466 SPRING,WASHER,DISC,.492O.D.STL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, công dụng: điều chỉnh ghế ngồi, L 0.1mm W 0.1mm H 0mm, mã: 9056008084 (CEPT) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, công dụng: dùng cho ghế, L 0.1mm W 0mm H 0mm, mã: 79712X7A00(CEPT) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, đường kính 406.4mm. Mới 100%.- PLASTIC GASKET 406.4MM (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, đường kính 609.6mm. Mới 100%.-PLASTIC GASKET 609.6MM (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa,Đường kính 2CM,Dùng để gia cố, siết chặt các linh kiện lắp ráp ghế ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa-A2000035000(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nút công tắc, chất liệu bằng nhựa mã LA9Z-SM61. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ở chân phanh (bằng nhựa), Part No: 9038613015, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ốc bằng nhựa đường kính 3mm. Hàng mới 100%. Code: 112003425 (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm ống kính bằng nhựa SENSEI PRO 58-72MM ALUMINUM STEP-UP mã hàng SESURPA5872 (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm ống kính bằng nhựa SENSEI PRO 67-72MM ALUMINUM STEP-UP mã hàng SESURPA6772 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm P30 bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp, 55 x 55 x 7 mm,9.874-863.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm phanh hãm trục bằng nhựa, màu xám, (Stopper SLUNA3-10 (Urethane Grey)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm PU bánh vặn Capper FR KWT2- Tighten 42MMOD 15MMID 14MML Shore 90 P/n TIG-W42/14.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Seal valve DN25- EPDM Definox. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đêm Seat valve 0025.6054- Teflon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đêm Seat valve 0040.6054- Teflon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đêm Seat valve 0080.6054- Teflon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm silicon mã F03P.104.557- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm silicon- Part No: 610321900001- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-O ring (nk)
- Mã HS 39269099: vòng đệm silicone25030.4A.0110, nsx:. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm tách khí- Pall Ring, chất liệu: nhựa PP, kích thước: 50 x 50 mm (6500 cái/m3, 900 cái/bao, 6.25kg/bao), dùng trong tháp xử lý khí thải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM TẬP CƠ TAY- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Thermo Polymer Elastomer (TPE)- Model code:8576804 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm thiết bị khoan bằng nhựa chịu lực- 10063764- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm tròn bằng silicone dùng gắn cho nắp bình nước nhựa, (quy cách sp: đường đính ngoài: 3.5cm,đường kình trong: 2.8cm, độ dày:2mm), nhà sản xuất: QMEIi_Silicone Ring.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm trục cần số (bằng nhựa), Part No: 3632460060, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm van AF0551Z (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm van AF2389Z (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm W phi 20,8/ 14x7,3 bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VONG DEM/ VÒNG ĐỆM NHỰA, C4P-012S (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, 5.055.V7002, bằng nhựa PPS cách nhiệt, phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, không dùng để ghép nối ống,kt: 5*12*0.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, 5.059.V7002, bằng nhựa PPS cách nhiệt, phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, không dùng để ghép nối ống, kt: 5*8*0.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, 5.059.V7003, bằng nhựa PPS cách nhiệt, phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, không dùng để ghép nối ống, kt: 5*8*0.3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- O-ring; P/N: 9974085. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- O-ring; P/N: 9974164. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- O-ring; P/N: L228.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- PTFE O-Ring seal; P/N: L227.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- PTFE O-Ring seal; P/N: L229.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Rod seal; P/N: 394323. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa I CE-KFR70G/N1WY-HH(B8).3-5 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa- O-ring; P/N: 368528. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa PPS cách nhiệt, không phải phụ kiện ghép nối ống phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, kích thước: OD8.0*ID5.0*T0.3cm, Linh kiện dùng để sản xuất motor,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa PPS cách nhiệt, không phải phụ kiện ghép nối ống phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, kt:OD5.5*ID3.18*T0.8cm, Linh kiện dùng để sản xuất motor,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa PPS cách nhiệt,không phải phụ kiện ghép nối ống phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, kt: OD5.4*ID3.2*0.3mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa- Rod seal; P/N: 394323. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM, chất liệu:Main part 70.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE),nhãn hiệu:DOMYOS, mới 100%, model code: 8491879 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, làm bằng nhựa, kích thước: đường kính ngoài x đường kính trong(mm): 105x100, nhà sản xuất: CHENG-TSAI MECHINERY INDUSTRIES CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, làm bằng nhựa, kích thước: đường kính ngoài x đường kính trong(mm): 150x145, nhà sản xuất: CHENG-TSAI MECHINERY INDUSTRIES CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐEO TAY BẰNG NHỰA/Wrist Band/4600147900 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện bảo vệ mạch điện tử lúc thao tác, chất liệu nhựa. Moden: 09100, Hãng SX: DESCO hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện không dây ESD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO chưa phủ nhựa PU, dùng trong phòng sạch, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO đã phủ nhựa PU, dùng trong phòng sạch, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện lõi đồng bọc nhựa plastic, dùng trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay CTĐ, vòng tay bằng thun nhựa, dùng chống tĩnh điện cho người dùng, hàng mới 100%.Nhà SX Leko (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay tĩnh điện có dây, chất liệu bằng nhựa hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ nhựa giữ quạt lòng bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- axletree board, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ nhựa giữ quạt lòng bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-axletree board, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ nhựa giữ quạt lòng bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-axletree board, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ nhựa giữ quạt lòng bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-axletree board, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ tay đòn, chất liệu nhựa PE, bộ phận lắp cùng vòng kẹp. Hàng mới 100% (1 set22 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ trục (BUSHING A MBAK16-M4-014), chất liệu bằng nhựa, kích thước phi 36*phi 25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ trục (COLLAR MBAK16-M4-009), chất liệu bằng nhựa, kích thước phi 40*phi 30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ trục (SWING COLLAR MBAK16-M4-025), chất liệu bằng nhựa, kích thước phi 29.9*phi 21mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐÓNG BẰNG NHỰA, QUY CÁCH: 50.25*38.7 MMM, LINH KIỆN ĐỂ LẮP RÁP VÀO BƠM, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G11-R1, chất liệu Nhựa, kt: 26mm*6.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G11-R1, chất liệu Nhựa, kt: 27mm*6.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G11-R2, chất liệu Nhựa, kt: 27mm*6.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G15-R1, chất liệu Nhựa, kt: 24mm*12mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G15-R1, chất liệu Nhựa, kt: 25mm*12mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G15-R2, chất liệu Nhựa, kt: 25mm*7.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G16-R2, chất liệu Nhựa, kt: 24mm*14.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G18-R1, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*9mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G18-R1, chất liệu Nhựa, kt: 31mm*9mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G18-R2, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*12.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G18-R2, chất liệu Nhựa, kt: 31mm*12.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G19-R1, chất liệu Nhựa, kt: 33mm*7.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia công thấu kính AB061 G19-R2, chất liệu Nhựa, kt: 33mm*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G05-R1, chất liệu Nhựa, kt: 32mm*8.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G05-R2, chất liệu Nhựa, kt: 32mm*6.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G07-R1, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*7.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G07-R1, chất liệu Nhựa, kt: 31mm*7..5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G07-R2, chất liệu Nhựa, kt: 31mm*7mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G09-R1, chất liệu Nhựa, kt: 26mm*13.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G09-R1, chất liệu Nhựa, kt: 27mm*13.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G09-R2, chất liệu Nhựa, kt: 19mm*7mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G10-R1, chất liệu Nhựa, kt: 26mm*13.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn nghiền mài AB061 G10-R1, chất liệu Nhựa, kt: 27mm*13.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng gài kính chụp đèn băng nhựa của đèn dùng pin (18V/14.4V), no: GM00002203. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng giữ dụng cụ trên giá UT-30, bằng nhựa, nhà sản xuất: SAKAE (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng giữ xylanh phun keo SEQ-PE-CDRH3D-005 25*7 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng giữ xylanh phun keo SEQ-PE-CDRH3D-005 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng hãm 20*8*10T, bằng nhựa PP màu đỏ (P/N: 505004003001100), dùng để bảo dưỡng cho dây chuyền rửa nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng hãm 20*8*10T, bằng nhựa PP màu trắng (P/N: 505004003000000), dùng để bảo dưỡng cho dây chuyền rửa nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng hãm bằng nhựa 4804FZ-048; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng hãm bánh răng, dạng chữ U, kích thước phi10*1.5, bằng nhựa teflon (P/Code: 23110822). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng hãm của chuông cửa bằng nhựa,đường kính 90mm,Nhãn hiệu:HOUSING.NSX:HUIZHOU GREEN PRECISION PARTS.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng in số bằng nhựa dùng đánh dấu đầu dây cáp (phi 3.2mm, 100m/cuộn) _ Label printers LM-TU332N2 [MTN0919] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng in số bằng nhựa dùng đánh dấu đầu dây cáp (phi 5.2mm, 80m/cuộn) _ Label printers LM-TU352N2 [MTN1178] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng in số dùng đánh dấu dây cáp bằng nhựa (dạng cuộn, dài 80m), nhãn hiệu MAX, code: LM-TU352N2 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp bằng Plastic để bắt phích cắm điện dùng cho lò ủ nhôm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp cho trục (Set collar B MBAK16-M4-024), chất liệu bằng nhựa, phi 50*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống cho máy bơm chìm dưới biển bằng nhựa đường kính 480mm nhà sản xuất MFG mã hàng 110600644 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống gắp sợi bằng nhựa, đường kính 4cm, linh kiện của máy kéo sợi, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp, chất liệu nhựa PE và đồng, dùng để gá và giữ tay đòn. Hàng mới 100% (1 set 104 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kín nắp dưới cốc bụi- Dust Cup Bottom Top Seal (chất liệu bằng nhựa, đường kính 24mm, dùng cho máy hút bụi). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng kín nắp dưới trung tâm cốc bụi- Dust Cup Bottom Central Seal, (chất liệu bằng nhựa, đường kính 32mm, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng lắc nhựa 80cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín bằng nhựa Dùng cho Máy mài phôi thép mã F03P.103.396- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín bằng nhựa dùng cho máy mài vòng thép mã F03P.103.401- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín bằng nhựa PVC-301026992100 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín trục bơm bằng plastic- Rot shaft lip se ID 01066174. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín trục, vật liệu nhựa, dùng làm kín trục piston. material: 010422872. Code: 9362-15 Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín trục, vật liệu nhựa, dùng làm kín trục piston. material: 010422883. Code: 9362-16. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng mẫu bằng nhựa dùng cho máy sắc ký, P/N: 042951 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng mút xốp/ RING_FOAM PLASTIC_TK472_; P/N: 99593069S343; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng mút xốp/ RING_FOAM PLASTIC_TK472_; P/N: 99593069S444; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nâng dầu (801030142119SA2), bằng nhựa (Oil Ring H-30/H-30A/H-30T PBT), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nâng dầu (801030143129SA1), bằng nhựa (Oil Ring H-25/H-25A/H-25T PBT), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nâng dầu (801030156189SA2), bằng nhựa (Oil Ring H-35/H-35A/H-35T PBT), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ngậm mọc răng vô trùng silicon (BBS-005), hiệu FARLIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (8mm) Clamp ring, kích thước 8mm* phi11 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (chi tiết nhựa của máy ảnh) (CV FRONT COVER 5-015-082-01 (1 SET 15PCS)) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (chi tiết nhựa của máy ảnh) (CV FRONT COVER 5-015-082-01 (1 SET 2PCS)) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (chi tiết nhựa của máy ảnh) (CV FRONT COVER 5-015-082-01) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 11013-WAY CONNECTOR 2.0, kích thước 11.5mm* phi 4.0 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 11013-WAY CONNECTOR 2.8, kích thước 11.5mm* phi 4.05 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 16x10mm, linh kiện của máy biến áp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 91505-TAA-N010-M1, phi 5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa AA057SF0000-102, MKT: TVT-00011 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bằng nhựa- CENTERNING CUP 500227;P/N: 80000GZG213; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bằng nhựa- CROWN RING INFERIORE; P/N: 04328070501; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bằng nhựa- STOP-RING; P/N: 04327861801; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 5034501208 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 503450-1208 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa cách nhiệt PEEK (Polyether ether ketone), kích thước phi 238 *phi 208*12 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa che ổ bi S195-phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy cày xới (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chia đá PTTT cho máy pha chế nước ngọt-05-2753/01-SP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chống mài mòn phụ tùng thay thế máy ép phôi chai nhựa,phi 40mm,hiệu husky,Item 747243,mới 100%(wear ring) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chống mài mòn phụ tùng thay thế máy ép phôi chai nhựa,phi 50mm,hiệu husky,Item 700583,mới 100%(wear ring) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chống mài mòn phụ tùng thay thế máy ép phôi chai nhựa,phi 60mm,hiệu husky,Item 8669099,mới 100%(glyd ring,W/Saddle & groove) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chống trượt phụ tùng thay thế máy ép phôi chai nhựa,phi 40mm,hiệu husky,Item 7304395,mới 100%(step seal 2k) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa cố định dây cáp (ASSY HOLDER P-RING, BN96-46480B, dùng cho Tivi, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: vòng nhựa cố định dây cáp (HOLDER CABLE, BN96-43169D, dùng cho Tivi, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa con lăn, phi 13mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dẫn hướng cho vòng ron cao su 6,75", đường kính trong 3cm. P/N: 100678874. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa đánh dấu kích thước quần áo, đã in size, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng để che đèn Led trong máy giặt (AWW1113A30A0-0C5), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng để gá dây điều khiển của dàn lạnh, đường kính trong 15mm, đường kính ngoài 23mm, mã 4P089515-3- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng để gá dây điều khiển của dàn lạnh, đường kính trong 25mm, đường kính ngoài 36mm, mã 4P089515-5- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng gắn vào càng kẹp dụng cụ siết clip-đk:M3 (Phụ tùng thay thế của dụng cụ siết clip)4BB004970 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng làm kín nhớt của máy ép phôi chai nhựa,phi 40mm,hiệu husky,Item 2954967,mới 100%(DA22 scraper) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 10-TA [LCD0004583] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 10-TB [LCD0006245] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 11-OA/B [LCD0006246] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 11-TA [LCD0006248] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 11-TB [LCD0006249] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 14-TA [LCD0004589] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 14-TB [LCD0006252] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 15-OA [LCD0006254] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 15-OB [LCD0006256] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder frame L1067 15-TA [LCD0004591] (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa ghi kích cỡ quần áo dùng để gắn vào móc quần áo trong cửa hàng thời trang (PLASTIC PRODUCT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa ghi tên sản phẩm-1 ID.RING LE LION DE CHANEL/ IDENTIFICATION-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:054368 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa giữ trục quay(11.7x20mm) PNDK1003ZA/J1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa in tên sản phẩm-1 IDENTIFICAT.RING PARIS-EDIM/ IDENTIFICATION/PARIS-EDIMBOURG-SCB:-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:079079 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa kích thước 144-147 dùng để gạt keo của máy chế bản- COATING APPLICATOR 144-147 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa lấy đá PTTT cho máy pha chế nước ngọt-82-3413. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.14 màu vàng dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.23 màu xanh thẫm dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.30 màu trắng dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.34 màu tím cà dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.36 màu nâu đỏ dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.41 màu vàng nhạt dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.9 màu đỏ thẫm dùng cho công đoạn khoan NC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa nút vặn dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa phi 6 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Ring E8-ORB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa PVC dùng để bảo vệ wafer không bị hỏng khi đưa vào khoang mạ (Wafer Base), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 137*17mm, để sản xuất đèn, Plastic Ring E6-WH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 201*17mm, để sản xuất đèn, Plastic Ring E8-WH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 4*4 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Ring ES4-WH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 6*6 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Ring ES6-ORB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 6*6 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Ring ES6-WH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa tròn, màu trắng, dùng trong ổ khí, code 1035073. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa vol (133l)- KNOB RING-mc369-Chuyển tiêu thụ nội địa theo TKN số 103174258720/E31 (02/03/2020) mục 1 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa wave rubber whis hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VÒNG NHỰA, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1246/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT 303206358030/H21/CPNHANHHCM/04.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nối đầu gậy golf, bằng nhựa. Mã hàng: AFR151; AFR150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng núm xoay bằng nhựa để lắp trang trí cho núm xoay (5 x phi 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ống nhựa vật liệu PU-MACHINE FINISH MANFACTURAL (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng phớt làm kín chất liệu bằng nhựa cotton, kích thước: đường kính ngoài 100mm x dày 8mm, dùng cho máy bơm dầu chính, nhà SX: Ebara Yoshikura Hydro Tech Co. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng plastic định vị dụng cụ bơm mỡ vòng bi tự động hiệu SKF dùng trong công nghiệp:LAPC 50 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 28.5*13mm*12P. Hàng mới 100%(NL sản xuất Motor) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 35*15.5mm*12PL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 35*15.5mm*12PL. Hàng mới 100% (NL sản xuất Motor) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 35*15.5mm*12PL. Hàng mới 100%(NL sản xuất Motor) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 40.5*5*13mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 45.5*6*12.9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 86x14.35x14mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 86x14.35x14mm. Hàng mới 100% (NL sản xuất Motor) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 88x10.26mmx12L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 88x10.26mmx12L. Hàng mới 100% (NL sản xuất Motor) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước: 88x10.26mmx12L. Hàng mới 100%(NL sản xuất Motor) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM100-X/ O RING 6FM100-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM134-X/ O RING 6FM134-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM200/ O RING 6FM200. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM33-X/ O RING 6FM33-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM40-X/ O RING 6FM40-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM75-X/ O RING 6FM75-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP12170-X/ O RING CP12170-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP1270/ O RING CP1270. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP670/ O RING CP670. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP670/ O RING CP670. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron EV8D-250A-AT/ O RING EV8D-250A-AT. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron EV8D-250A-AT/ O RING EV8D-250A-AT. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng ron EVU1-33A-X/ O RING EVU1-33A-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng Silicone (2547), dùng để giữ máy nghe và khu tai, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng silicone Gray loop, kích thước 5cm*2.2cm (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng sỏ chỉ bằng nhựa 100*16 (linh kiện của máy bện dây thừng, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng tay chống tĩnh điện (bằng nhựa, 190-280x20mm), nhãn hiệu: Esco, code: EA321-11 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng tay chống tĩnh điện (bằng nhựa, 190-280x20mm, nhãn hiệu: ESCO) EA321-11 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng tay chống tĩnh điện bằng nhựa, hiệu Ansen, kích thước (100*80*25)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng thoát nước nhựa- Plastic piece-L (dùng để gắn vào chậu rửa mặt làm bằng bột đá nhân tạo) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng thoát nước nhựa- Plastic piece-W (dùng để gắn vào chậu rửa mặt làm bằng bột đá nhân tạo) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng tròn bằng nhựa dùng để hãm xi lanh máy ép seam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng tròn bằng SILICON O-RING, phi 12 (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng tròn bao bọc thân máy đo tọa độ 3 chiều, mã H00004160,Chất liệu: bằng nhựa cứng, màu đen, hãng sản xuất Hexagon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng trượt bằng nhựa công nghiệp Teflon, dùng để giảm ma sát bồn và nắp khi quay,dùng cho cụm máy rót tạo nắp nhôm cho chai HDPE (chai sữa chua), 310AS2-18, nhãn Technos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng xiết bằng nhựa(dòng hàng 1, tk nhập 102993168130) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng xiết bằng nhựa(dòng hàng 18, tk nhập 103143845120) (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng xoay định vị bằng nhựa SX606-BRT, phi 25mm, sử dụng cho bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng xốp đệm vòng quanh ống kính, sử dụng cho nút bấm chuông cửa Dahua, model: 45.641.4-H1-Gamma, nhà cung cấp: HANGZHOU FULONG INTERNATIONAL CO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng zoom bằng nhựa cho ống kính máy ảnh AA057SF0000-107, MKT: TVT-00013 (nk)
- Mã HS 39269099: VONG/ Vòng tròn ống kính bằng nhựa (dùng cho máy chiếu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VONGDEM/ Vòng đệm nhựa foam, PRECISION GASKET RZ-112-13. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vongdeotay/ Vòng đeo tay bằng nhựa để cách điện khi đi vào chuyền sản xuất (PO#20200421-8) (nk)
- Mã HS 39269099: VONG-NH/ Vòng đệm bằng nhựa, bộ phận của máy may công nghiệp hoạt động bằng điện, hiệu: không, đường kính trong: 2cm, dùng trong nhà xưởng-Chain tug. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VONG-NH/ Vòng đệm bằng nhựa, bộ phận của máy nhuộm vải, hiệu: không, đường kính trong: 9cm, dùng trong nhà xưởng-O-ring. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vợt Vớt rác lưới sâu bằng nhựa dùng để vệ sinh hồ bơi, model: CE101. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: VP102/ Card case A4, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p