- Mã HS 39269099: PL358/ Nhãn ép chuyển nhiệt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL40/ 20-91547-00: Miếng nhựa để gắn vào lò xo, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL40/ Miếng nhựa để gắn vào lò xo, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL410/ Nắp của thân van trên bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL42/ Kẹp nhựa dùng trong may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL43/ 21-71454-00: Linh kiện điều chỉnh nước bằng nhựa, nằm trong van điều chỉnh, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL450/ Khoang lọc nước bằng nhựa, có gắn lưới lọc bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL46/ Đệm mút bọc móc treo (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL46/ Móc treo quần áo bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL48/ 21-71457-00: Cần gạt bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL48/ Cần gạt bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL480/ Nút điều chỉnh phần đánh lửa bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL49/ 31-95394-00: Nắp nút bật điều chỉnh nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL5/ Móc treo (HANGER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL52/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL61/ 21-79634-00:Miếng nhựa để cố định o ring, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL61/ Miếng nhựa để cố định o ring, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL63/ 20-91559-00: Miếng nhựa giữ lò xo, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL63/ 31-17276-00: Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL63/ 38-48493-00: Vòng dẫn hướng phía trên của khung đỡ điện cực bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL63/ 54-00988-00: Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL63/ Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL69/ túi chống nước hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL7/ Móc các loại (hanger/ hook) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL7/ Móc các loại/ HOOK (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL7/ Móc các loại/PLASTIC HANGER (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL78/ Hộp nhựa để công tắc, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL8/ Kẹp cỡ, chất liệu bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL8/ Nhãn phụ (nhựa) (PLASTIC SIZER)- Kẹp kích cỡ bằng nhựa ST1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL8/ Nhãn phụ (nhựa) (PLASTIC SIZER)- Nút nhựa sizer #31SOH (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL8/ Nhãn phụ (nhựa) (SIZER) (không thể hiện nội dung xuất xứ Việt Nam) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL85/ 04-30199-00: Nắp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL85/ 30-10742-00: Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL85/ 30-11468-00: Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL85/ 31-17502-00: Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL85/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL9/ Dây treo, đạn nhựa, chất liệu bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL91/ Miếng nhựa bằng plastic (dùng cố định vị trí), Dài 42MM * Rộng 42MM * Cao 5MM, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL91/ Miếng nhựa bằng plastic (dùng cố định vị trí), Dài 55MM * Rộng 36MM, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL93/ 20-73641-00: Nắp nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-20888-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-30265-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-54156-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-66056-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL93/ Tay cầm bằng nhựa (dùng gắn vào thùng giấy carton để xách tay), Dài 109 MM * Rộng 55 MM, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLA.07BM2123BK000/ Vỏ trước của loa bằng nhựa, kích thước: 158.66*47.66*17.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLAIR206/ Khung nhựa lắp máy tính tiền A-IRON màu đen PLAIR206 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLAIR207/ Khung nhựa lắp máy tính tiền màu đen PLAIR207 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLAQUE- Nhãn nhựa- PLASTIC PLATE- PLQ- S14BLK219 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic Band-Dây nhựa, kích thước: 15cm dùng để buộc robot vào hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BIN/ Thùng nhựa trong đựng vớ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BOARD/ Bảng nhựa, chất liệu ABS, dùng để lắp ráp pin, không nhãn hiệu, kích thước 117.5*55.3*11mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BOARD/ Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, code: EUB-ICB-88G-PBF, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị (Công cụ dụng cụ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BOARD/ Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, code: EUB-ICB-88G-PBF, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị(Công cụ dụng cụ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic bobbin/ Quả lô quấn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic bobbin/ Quả lô quấn dây bằng nhựa/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BTM/ Nhựa đúc BTM, PLASTIC(CLAMPING JIG BTM), A516V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BTM/ Nhựa đúc BTM, PLASTIC(CLAMPING JIG BTM), A716V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BTM/ Nhựa đúc BTM, PLASTIC(CLAMPING JIG BTM), BLOOM X(SM-F707), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BTM/ Nhựa đúc BTM, PLASTIC(CLAMPING JIG BTM), BLOOM X, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC BTM/ Nhựa đúc BTM, PLASTIC(CLAMPING JIG BTM), M317, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC CAP PLATE/ Miếng đệm bằng nhựa,kích thước:59.79 x 49.42 x 4.05 mm.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic fixture/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 300*350*20mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa 470*500*5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa HJTEJHT11980 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa HJTEJHT12050 CT1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa HJTEJHT12050 CT2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa JH03650-02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa KZ-P1-0059-03C (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa QL401ETC001Z0 CT1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa QL401ETC001Z0 CT2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa QL401ETC001Z0 CT4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa RF-00268C (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa S-008/JH04208-1-CT1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa S-008/JH04208-1-CT2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa S-008/JH04208-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa S089/JH02361 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa S089/JH02362 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa Z-297/JH03749 CT1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa Z-297/JH03749 CT2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic partition plate/ Miếng đệm lót má phanh (plastic xốp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 24"- Khay nhựa 24" (455x585mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 30"- Khay nhựa 30" (458x730mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 36"- Khay nhựa 36" (550x890mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 42"- Khay nhựa 42" (692x1040mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 48"- Khay nhựa 48" (740x1188mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic ring Vòng nhựa của máy ép sp (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic rope-Dây thừng làm từ plastic,kích thước 3mm, dùng trong sản xuất sofa.Hàng mới 100%.MỤC 4 CO.,GW: 70KGS. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic rope-Dây thừng làm từ plastic,kích thước 3mm, dùng trong sản xuất sofa.Hàng mới 100%.MỤC 4CO.,GW: 5KGS. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic Sample/ Miếng nhựa Plastic part 296224435AB (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plastic shell- Vỏ sạc bằng nhựa, Kt: 48 * 23 * 10 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC SPOOL/ Lõi nhựa Plastic Spool để quấn dây đồng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC TOP/ Nhựa đúc Jig Top, PLASTIC(CLAMPING JIG TOP), BLOOM X(SM-F707), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC TOP/ Nhựa đúc Jig Top, PLASTIC(CLAMPING JIG TOP), BLOOM X, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTIC TOP/ Nhựa đúc Jig Top, PLASTIC(CLAMPING JIG TOP), M317, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PlasticPin-3inch/ Dây treo thẻ bài (nhãn) bằng nhựa, kích thước 3inch (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTICS-1/ Ống nhựa, trọng lượng 11-40g, dài 11cm, đường kính trong 2.2-3cm, đường kính ngoài 2.6-3.8cm,dùng trong sản xuất đồ chơi cho thú cưng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTICTRIANGLE/ Khung Tam giác bằng nhựa, dùng để cố định góc tủ bếp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTOPPER1/ Móc treo bằng nhựa (2Cái/Bộ) SK 2311351 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTOPPER1/ Móc treo bằng nhựa (2Cái/Bộ) SK 2311352 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTOPPER1/ Móc treo bằng nhựa (2Cái/Bộ) SK 2311354 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLASTOPPER1/ Móc treo bằng nhựa (2Cái/Bộ) SK 2311360 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plate.004/ Tấm Plate 4, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plate.011/ Tấm Plate 11, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Plate.012/ Tấm Plate 12, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLATECOVER/ Miếng keo dính bằng nhựa phía dưới bàn chải dùng trong trục quay dòng máy hút bụi NZ91, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLATECOVER/ Miếng nhựa dính phía dưới bàn chải trục quay trong bàn hút của máy hút bui, dòng máy NZ91, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLATO109/ Miếng nhựa lắp trên máy tính tiền, màu trắng PLATO109 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLATO202/ Thanh nhựa viền máy tính tiền logo RCH PLATO202 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLATO302/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền MCT Logo PLATO302 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLBD/ Hạt trang trí nến bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLBD/ Trang trí bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLBD/ Trang trí nến bằng plastic 22.9mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLBD/ Trang trí nến bằng plastic 35X50MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLBD/ Trang trí nến bằng plastic 71*70MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLDIS129/ Khung của máy tính tiền, bằng nhựa, màu đen PLDIS129 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày/ BLACK C 2001270 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày/ BUCKLE (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày/ PLASTIC BUCKLE FCL2A (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày/ PLASTIC BUCKLE RBL4A-5P (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày/ PLASTIC BUCKLE SRLL20-5P (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày/ PLASTIC LACELOCK-Q2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày(không có nhãn hiệu XIAOMI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ 19-4027TPG 16mm 2006269 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ 19-4027TPG 20mm 2006270 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ 19-4027TPG 25mm 2006271 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ BLACK C L6 BAYONET TONGUE (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ BUCKLE CSD4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ PLASTIC EYELET (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ PLASTIC EYELET (100.00BO200.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ PLASTIC EYELET-Q2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khoen giày/ TPU (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (1đôi2cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí/ HEEL (132.00DOI264.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí/ PLASTIC INJECTION (24.00DOI48.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí/ PLASTIC INJECTION (80.00DOI160.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí/ PLASTIC INJECTION (942.00DOI1,884.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí/ PVC SHANK (4,520.00DOI9,040.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí/ TOE CAP (132.00DOI264.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Nút trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa-quai kẹp dép (1PR2PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pln/ Phụ liệu nhựa (Đạn bắn thẻ bài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pln/ Phụ liệu nhựa (Ghi chú: khóa 15 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pln/ Phụ liệu nhựa (Ghi chú: khóa 8 mm, 4 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pln/ Phụ liệu nhựa (Ghi chú: khóa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pln/ Phụ liệu nhựa (Ghi chú: nút nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLNK38/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND008/ Khung nhựa lắp máy tính tiền Onda PLOND008 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND009_1/ Khung nhựa lắp máy tính tiền Onda PLOND009_1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND200/ Khung nhựa mặt trên của máy tính tiền Onda R PLOND200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND303/ Khung nhựa chính của máy tính tiền Onda R RT PLOND303 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND308/ Khung nhựa lắp khe thẻ nhớ của máy tính tiền Onda, màu trắng PLOND308 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND404_1/ Khung nhựa màu trắng của máy tính tiền Onda-R, Logo Onda mới PLOND404_1 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND405/ Khung nhựa màu trắng của máy tính tiền Onda, Logo RCH PLOND405 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOND502_1/ Khung dưới bằng nhựa của máy tính tiền Onda R RT, màu trắng PLOND502_1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOT/ Lọ nhựa đựng nến 23X47X154MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLOT/ Lọ nhựa đựng nến 23X54X112MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PL-PP/ Pallet nhựa (13kg/cái)_Plastic pallet. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLT-1M/ dây thít bằng nhựa(2.5x100mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLWAL104/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen PLWAL104 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLWAL105_1/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen, có logo RCH PLWAL105_1 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLWAL205_1/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen, có logo MCT PLWAL205_1 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLWAL502/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen, chưa sơn PLWAL502 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PLX-TX-QLP576992/ Linh kiện nhà tiền chế: Nắp chụp nhựa QLP576992: PLX-TX-QLP576992 HANDRAIL CAP (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-00014/ Cuộn băng trong OPP BB-02 (200m/Roll)(29mm+-1mm), dùng để bó khay đựng sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-00014/ Cuộn băng trong OPP BB-02 (200m/Roll)(29mm+-1mm), dùng để bó khay đựng sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM0013/ Dây đai xanh (bằng nhựa), dùng để quấn thùng hàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM0014/ Dây đai vàng (bằng nhựa), dùng để quấn thùng hàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM01-001050A/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-000640A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-001112A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-001244A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-001661A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-001709A/ Miếng đệm nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-001855A/ Miếng đệm phía trên dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-001856A/ Miếng đệm phía dưới dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-002192A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003051A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003052A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003058A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003060A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003551A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003654A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003655A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003664A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003688A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-003839A/ Miếng đệm nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-004535A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-004959A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005181A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005280A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005325A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005326A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005343A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005344A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM02-005455A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM0272C/ Tấm xốp lót sàn 1m x 1m x 7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-22/ Hộp nhựa A 100*55*35 (A) ORGAN. Hàng mới 100% (3501006004) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-22/ Hộp nhựa A 100*55*35 (A). Hàng mới 100% (3501006011) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-23/ Hộp nhựa B 130*55*35 (B) ORGAN. Hàng mới 100% (3501006005) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-23/ Hộp nhựa B 130*55*35 (B). Hàng mới 100% (3501006012) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-24/ Hộp nhựa C 165*55*35 (C) ORGAN. Hàng mới 100% (3501006006) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-53/ Hộp nhựa 43*50*58mm Plastic case PP55x40x58 (1501200002) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM-03-53/ Hộp nhựa 43*50*58mm PP. Hàng mới 100% (3501006014) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PM0670/ Tấm xốp lót sàn 1m x 1m x 9mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PMAS 07/ Thanh nhựa PCTFE phi 1.125 Inch (nk) | |
- Mã HS 39269099: PMAS02/ Nhưa các loại dùng để sản xuất linh kiện cơ khí dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PMAS02/ Nhưa các loại dùng để sản xuất linh kiện cơ khí dùng y tế. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PMD170223-21/ Tấm thông khí bằng nhựa (16x35x0.3cm) (linh kiện của máy thổi làm sạch sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1354ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (20 x 20.25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1354ZA7W252/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (20 x 20.25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1426ZC2MB28/V2/ Nút bấm bằng nhựa (11 x 11 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1487ZA1MA15/V2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (đường kính 31.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1491ZD1K108/M1/ Phím điều khiển trong điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1499YA1MA15/V2/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (13.8x10.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1500WA1MA15/V2/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (37mmx34mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1563ZA1K108/V2/ Phím bấm bằng nhựa (20.4mm x 17.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1563ZA2BC04/V2/ Phím bấm bằng nhựa (20.4mm x 17.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1574ZA1K108/V2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1574ZA2W252/V2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1582ZA1W252/V2/ Phím điện thoại bằng nhựa (20mm x 20mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1583ZA1W252/V2/ Phím điện thoại bằng nhựa (19.37mm x 16.77mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1584ZA1W252/V2/ Phím điện thoại bằng nhựa (16.58mm x 20.27mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1589ZA1K108/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (45x35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1589ZA2W300/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (45x35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1590WA1K108/V1/ Phím bấm trên điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1590WA2W300/V1/ Phím bấm trên điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1590ZA1K108/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (18.1x10.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1590ZA2W300/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (18.1x10.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1591ZA1K108/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1592ZA1K108/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1593ZA1K108/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1593ZA2W252/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (58.75x16.8 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1594YA1K108/M1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1594ZA1K108/M1/ Phím bấm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1602XA3MC31/V1/ Phím bấm bằng nhựa (59.5mm x 17.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1602YA1MA89/V1/ Phím bấm bằng nhựa (59.5mm x 17.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1602ZA1MC14/V1/ Phím bấm bằng nhựa (59.5mm x 17.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1620WA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (24mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1621WA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1636YA2K108/V3/ Phím bấm điều khiển bằng nhựa (33.4x25.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1640ZA1MC14/V1/ Nút bấm bằng nhựa (50mm x 18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1640ZA3MC31/V1/ Nút bấm bằng nhựa (50mm x 18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1665ZA1C100/V1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1707ZA1W140/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (26 x 26mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1707ZA2H877/V1/ Phím bấm điện thoại tổng đài bằng nhựa (26*26 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1709YA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (17mm*12.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1709ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (17mm*12.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1709ZA2W300/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (17mm*12.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1710ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (38mm*35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1716ZA/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (7x9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1717YA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (6mm*7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1717ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (6mm*7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729AA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729BA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729CA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729DA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729EA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729FA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729GA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729HA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1729JA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1737ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (34.9mm x 16mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1751VA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1751WA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1751YA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBC1751ZA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBD1011ZA1H721/V2/ Thanh lẫy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBD1012ZA1H721/V2/ Thanh lẫy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBD1014ZA/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (6.5x30mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBD1020ZB1W300/V1/ Lẫy bằng nhựa (36mm x 66.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBE1005ZA/V1/ Vo chôt nhưa bên trong may fax (Kich thươc 12.8*10 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBE1010ZB1H961/V1/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x15.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBE1010ZB2H959/V1/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x15.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBE1011YA2H959/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBE1011ZC1H961/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1019ZA1H721/V2/ Thanh lẫy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1027ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (46.9x56.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1027ZA2W300/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (46.9x56.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1028ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (41.76mm x 55.06mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1029ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa (58.3mm x 42.23mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1029ZA2W300/V1/ Nút bấm bằng nhựa (58.3mm x 42.23mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1038ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (52.8mm x 36.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1038ZA2W300/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (52.8mm x 36.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1040ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (40mmx37.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBH1040ZA2W300/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (40mmx37.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBS1007YA1G232/V1/ Đòn bẩy trục bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBS1008ZB1G232/V1/ Đầu nối trục quay bằng nhựa dùng cho máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBS1009ZA1H295/V1/ Lẫy gạt bằng nhựa của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBS1010ZA1H295/V1/ Đế lẫy gạt bằng nhựa của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1400ZA1K108/V1/ Bàn phím điện thoại bằng nhựa (70.8mm x 70.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1400ZA2W300/V1/ Bàn phím điện thoại bằng nhựa (70.8mm x 70.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1402ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (105.2mm x 44.35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1403ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (14.8mm x 47.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1412ZA2W252/V1/ Phím bấm bằng nhựa (114.7mm x 22.55mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1418ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1418ZA2W300/V1/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1426ZA1MA15/V1/ Nút bấm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1428ZA1MA15/V1/ Nút bấm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1431ZA1C100/V1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1432ZA1C100/V1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1445ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (16x75mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1448ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (12.1x106mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1449ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (12.64mm*93mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNBX1459ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1032ZA/M1/ Thanh nhựa đảo giấy (224mm x 18.65mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1066ZA/J1/ Bánh răng truyền động băng nhựa (15x22mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1072ZA/V1/ Thanh đảo giấy, bằng nhựa (249.5mm x 24.75mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1088ZA/V1/ Vòng đai cuộn giấy trong máy scan, bằng nhựa (phi 16.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1105ZB/V1/ Thanh trục bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1106ZA1G232/V1/ Bánh trục nạp giấy bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1108ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1109ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1110ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1111ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1121ZA1G232/V1/ Ống trục bằng nhựa (20.3x52mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDE1123ZA1G232/V1/ Bánh xe truyền chuyển động bằng nhựa (38x16.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1095ZB/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1096ZA/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1099ZA/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1100ZA/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1147ZA/J1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (7x26mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1148ZA/J1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (6x19.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1149ZA/J1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (3x21mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1150ZA/J1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (5.8x18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1151ZA/J1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (9x11mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1152ZB/J1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (8x41.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1153ZB/J1/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1237ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (37.6mm x 5.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1239ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (16mm x 3.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1240ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (14.4mm x 8.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1241ZA/V1/ Con lăn truyền động bằng nhựa (24.8mm x 9.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1242ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (53mm x 41.25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1243ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (19.5mm x 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1279ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDG1280ZA/V1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDJ1018ZA/M1/ Con lăn bằng nhựa (12.1mm x 9.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDJ1043ZA/J1/ Ổ quay bằng nhựa (đường kính 12.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDJ1054ZA/J1/ Vòng đệm bằng nhựa (2.2x9.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDJ1061ZA/V1/ Ống lót trục cấp giấy bằng nhựa trong máy liên hợp fax-in-quét (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDJ1080ZA/V1/ Miếng đệm cho trục bằng nhựa dùng cho máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDK1003ZA/J1/ Vòng nhựa giữ trục quay(11.7x20mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDK1004ZA/J1/ Vòng cuộn giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDK1006YA/V1/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDK1007YA/V1/ Trục quay bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDK1008ZA/V1/ Trục quay bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDL1007ZA/V1/ Nắp che bánh xe truyền động bằng nhựa (23.9mm x 11.48mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDP-10V-Z/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PNDP-10V-Z, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDP-12V-Z/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PNDP-12V-Z, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDR1049ZA/V2/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDR1049ZA1H393/V2/ Bánh xe truyền chuyển động trong máy scan,bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDR1075ZA1/V2/ Bánh xe truyền chuyển động bằng nhựa (5mm x 10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDR1116ZA/V1/ Trục ống bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDR1118ZA/V1/ Trục ống bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDS1071ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (38mm x 19mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDT1001ZB/V2/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDT1002ZA/V2/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDT1008ZA/V1/ Puli truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDT1015ZA/V1/ Ròng rọc bằng nhựa trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNDX1016ZA/V1/ Thanh nhựa hạn chế momen xoáy trong máy scan (14mm x 11.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNF-9010R B0100400216-MAC-01-STE0001-3N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngPNF-9010R B0100400216-MAC-01-STE0001-3N (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGC1025ZA1K108/V1/ Vỏ camera bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGG1378YA1W300/V1/ Miếng nhựa cố định bản mạch (82mm x 40mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGG1384YA2K108/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGK1041YB/V1/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGK1063ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGK1066ZB/V1/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGK1068ZB/V1/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1138ZB1C100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (76.5x39.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1138ZB2C100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (76.5x39.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1138ZB6C100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (76.5x39.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1150ZA1M186/V1/ Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1249ZB1W300/V2/ Nắp đậy phía trước của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1273ZA1MA15/V2/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho điện thoại (117.7mmx161.84mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1281ZA1C100/V2/ Miếng bảo vệ màn hình tinh thể lỏng trong điện thoại, bằng nhựa (43.65mm x 70.06mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1309ZA1C100/V1/ Nắp đậy màn hình tinh thể lỏng dùng cho điện thoại tổng đài (125.3mm x 32.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1331ZAAC100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (44.25mm x 40.25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1349ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (35.2mm x 40.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1358ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (92.8mm x 42.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1363ZA1C100/M1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1364ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1380XB3MC31/V1/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1380YB1MA89/V1/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1380ZB1MC14/V1/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1389ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1395YA1H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (248.3mm x 58mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1396ZA1K108/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình LCD (54.07mmx40.45mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGP1828ZA1MC31/V1/ Nắp trên của điện thoại chuông cửa, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNGV1011ZA/V1/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (134x28.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHE1040ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa(39*346mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHE1043ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (15mm x13mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHE1044ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (51.5x13mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHG1351ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (đường kính 16mm, dày 3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHP1039ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1247ZA/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (34.6 x 25.43mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1295ZA/S1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1393ZA/V1/ Miếng nhựa lắp LCD (31.1 x 39.44mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1434ZB/S1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1462ZA/V1/ Vòng đệm bằng nhựa bằng nhựa (10.6x11.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1487ZA/M2/ Thanh đỡ loa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1488ZA/M2/ Thanh đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1515YA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn LED (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1524ZA/V1/ Chốt nhựa cố định quạt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1551ZA/V2/ Miếng đệm dùng trong điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1570ZA/V2/ Khung đỡ cố định bản mạch trong điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1571ZA/V1/ Miếng đỡ loa trong điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1682ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (41.6mmx48.69mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1683ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (13.0mm x 4.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1684ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (44.19mm x 7.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1687ZA/V1/ Miếng nhựa đỡ loa (40.66mm x 30.47mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1755ZA/Z1/ Miếng nhựa giữ màn hình tinh thể lỏng (50.35mm x 40.45mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1757ZA/Z1/ Miếng nhựa đỡ loa trong điện thoại tổng dài, bán thành phẩm (36.4mm x 16.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1873ZA/V1/ Thanh dẫn hướng ánh sáng bằng nhựa(80.8 x 16.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1875ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (89.34 x 28.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1895ZA/V1/ Thanh đỡ bằng nhựa (30.09 x 15.55mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1905YA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (23x344mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1906ZA/V1/ Thanh nhựa bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1907ZA/V1/ Thanh bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1911YA/V1/ Khay nhựa dùng trong máy Scan (71.7x74.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1911ZA/J1/ Nắp đậy bằng nhựa (72.6,75mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1912YA/J1/ Cần nhựa gạt giấy (20.3x33.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1914ZC/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (50x331mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1925YA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (72.7x343mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1939ZA/V1/ Tấm giữ màn hình bằng nhựa (67.2mm x 44.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1950ZA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (33.62mm x 34mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1959YA/V1/ Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR1964ZA/V1/ Tấm chắn bằng nhựa (17.5mm x 50mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2011YA/V1/ Nắp đậy quạt trong tổng đài điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2027ZA/V2/ Miếng nhựa cố định ăng ten phát sóng (18mm x9.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2042ZA/V2/ Miếng nhựa giữ màn hình tinh thể lỏng (49.19mm x 40.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2044ZA/V2/ Khung đỡ màn hình bằng nhựa (44.62mm x 37.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2047ZA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn led (6.73mm x 9.95mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2052ZA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn led (7.5mm x 8.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2053ZA/V1/ Miếng nhựa đỡ loa (42.33mm x 6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2054ZA/V1/ Miếng nhựa đỡ micro (28.43mm x 5.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2069ZA/V2/ Miếng nhựa đỡ phím điện thoại (48mm x 36.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2070YA/V1/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mm x 46.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2070ZA/V1/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mm x 46.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2082ZA/M1/ Miếng nhựa cố định quạt tản nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2086ZB/M1/ Miếng nhựa cố định quạt tản nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2087ZA/M1/ Tấm nhựa giữ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2088ZA/M1/ Miếng nhựa cố định quạt tản nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2090ZA/V1/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2116YA/V1/ Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (121.6mm x 61.67mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2116ZA/V1/ Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài (150.6mm x 57.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2155YB/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2155ZB/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2161ZC/V1/ Vỏ trong bẳng nhựa camera sau (18.5 mm x 7.5 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2162ZB/V1/ Nắp camera bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2182ZA/V1/ Thanh trượt cảm biến bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2218ZA/V1/ Cái tách giấy phía trước bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2226ZB/V1/ Miếng nhựa cố định trục quay (74.1mm x 80mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2229ZA/V1/ Thanh ray truyền chuyển động bằng nhựa (124.2mm x 14.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2230YA/V1/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scanner (28.8mm x 24mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2240ZA/V1/ Miếng đỡ đèn LED trong máy in, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2241ZA/V1/ Miếng đỡ đèn LED trong máy in, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2242ZB/V1/ Thanh nhựa cảm biến mở (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2246ZA/V1/ Miếng nhựa định hướng dây dẫn điện (89mm x 87mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2247ZA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (82.8mm x 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2262YA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ quạt tản nhiệt trong tổng đài điện thoại, Kích thước (109.45mm x 90.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2262ZA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ quạt tản nhiệt trong tổng đài điện thoại, Kích thước (109.45mm x 90.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2263ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2265ZA/V2/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng cho điện thoại (44.8mm x 43.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2266ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng cho điện thoại, kích thước (39.45mm x 38.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2276ZA/V1/ Vỏ bảo vệ camera trong điện thoại chuông cửa, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2279ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng dùng trong điện thoại chuông cửa (66.1mm x 48.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2319ZA/V1/ Miếng hiển thị màn hình điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2326ZA/V1/ Miếng hiển thị màn hình điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2370ZA/V1/ Miếng nhựa lót trục của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2387ZA/V1/ Khung vỏ phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2389ZA/V1/ Miếng nhựa cố định loa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2443ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (126.1mm x 81.15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2445ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (Kich thươc 91.7mm*35.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2445ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (Kích thước 91.7mm*35.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2485ZA/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (37.1mm x 11.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2513ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (70.3mmx125.27mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2557ZA/V1/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng trong máy Scan(20*10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2558ZA/V1/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng trong máy Scan(25.7*13.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2579ZA/V1/ Nắp đỡ bằng nhựa (kích thước 12.3mm x 17.33mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2586ZA/V1/ Miếng nhựa cố định cực pin (44.8mm x 14.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHR2588ZA/V1/ Thanh nhựa đỡ chân xạc điện thoại (8.8mm x 29mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHS1428ZA/V1/ Miếng nhựa cản ánh sáng (38.6x60.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHS1847ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (27.3*4.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHS1848ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (34*16mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHS1919ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (43X35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHS1920ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (39.3x31.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHS1946ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa((đường kính 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1023ZA-VI/ Miếng nhựa đệm cho loa (D40mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1110ZA-VI/ Miếng nhựa xốp đệm cho nắp đậy của bộ thiết bị thu nhận tín hiệu âm thanh và hình ảnh (120x50mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1199ZA-VI/ Miếng đệm loa bằng nhưa (25x25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1342ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (112.95x35.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1344ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng (112.95x35.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1356ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (21.5x14mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1376ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (71x31.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1383ZA/V1/ Miếng nhựa đệm màn hình tinh thể lỏng (37.5x5.15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1387ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (193.5x 84.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1404ZA/V1/ Miếng bảo vệ bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1413ZA/V1/ Miếng phủ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1430ZA/M2/ Miếng đệm bằng nhựa(39.6*9.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1435ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1463ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (43.4x59.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1472ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (23.6x7.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1504ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1506ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (40x17x0.118mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1648ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (8.7x6.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1779ZA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ camera (22x22mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1785ZA/V1/ Miếng đệm màn hình LCD bằng nhựa (48.2x80.35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1878YA/V1/ Tấm nhựa phản chiếu ánh sáng(135x67.59mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1888ZB/V2/ Miếng bảo vệ bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX1956YA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (14x17mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2022ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (97.5x63mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2031ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2050ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (200x70mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2052ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (91x80mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2054ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (150x65mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2057ZC/V1/ Tấm đệm bằng nhựa (336x8.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2060YA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2153ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (120*50mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2154ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (104.6*83.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2173ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (11.6*10.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2218ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (Đường kính 113mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2220ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa(13.5*75mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2237ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (42.6*11.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2263ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (đường kính 10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNHX2277ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (8x5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNIRP-04V-S/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PNIRP-04V-S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1118ZA1K108/V1/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1142ZA1K108/V1/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1156ZA/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1168ZA1K108/V1/ Miếng đậy bằng nhựa (23.58mm x 14.38mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1169ZA1K108/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa (19.34mmx 13.69mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1274ZA1K108/Z1/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE1276ZA1K108/V1/ Thanh chặn bằng nhựa (9.50mmx6.28) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2032ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2032ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2033ZA2W252/M1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2033ZB1K108/M1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2042ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 96.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2043ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2043ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2054ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2054ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2063YA1W300/V1/ Khung chính của máy Scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2091ZB1W300/V1/ Vỏ máy scan bên phải bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2093ZB1W300/V1/ Vỏ máy scan bên trái bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2106ZA1W300/V1/ Đế bằng nhựa của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2114ZB/V1/ Nắp đậy cụm trục quay trong máy scan, bằng nhựa (87mm x 51.32mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2148ZA1K108/V1/ Miếng nhựa cố định ăng ten (kích thước 29.4mm x 22.82mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKE2158ZA1K108/V1/ Miếng che ăng ten bằng nhựa (đường kính 19.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1124WC1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1124WC2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1124ZC1K115/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1124ZC2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1137ZA2H577/V3/ Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới (86.7x96.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1137ZA9K108/V3/ Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới (86.7x96.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1138ZA1K108/V1/ Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới bằng nhựa (99.4x98.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1169YA1K108/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại tổng đài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1224YA1K108/V2/ Vỏ của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (75.25mm x 62.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1241ZC1W300/V2/ Nắp đậy bằng nhựa (142.7mm x 254.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1241ZC2K/V1/ Nắp đậy bên dưới bằng nhựa (142.7mm x 254.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1277ZA1K108/V1/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1279ZD1K108/V1/ Vỏ sau của sạc điện thoại, bằng nhựa (71.5mm x 74mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1280YD1K108/M1/ Nắp sau của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (70mm x 70.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1280ZA1K108/Z1/ Nắp dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1299YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (266.42mm x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1299YA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kích thước 266.42mm x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1299ZB1K115/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kích thước 266.42mm x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1299ZB2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kích thước 266.42mm x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1300YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135 x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1300YA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (135 x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1300ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135 x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1300ZA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng(135 x 171.66mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1306ZA1H960/V1/ Vỏ nhựa dưới cho bộ nguồn điện thoại gọi cửa (100x 92mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1310ZA1W252/V1/ Vỏ nhựa dưới cho điện thoại gọi cửa (52.8x 173mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1311ZA1W252/V1/ Nắp dưới hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (72.29x 76.43mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1312ZB1K115/V2/ Vỏ điện thoại tổng đài, bắng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1320ZA1W252/V1/ Nắp dưới vỏ điện thoại bằng nhựa (169.61mm x 52.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA1K108/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA1K108/V1/ Vỏ sạc điện thoại (nắp dưới) hình tròn, bằng nhựa, đường kính 98.85mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA2BC04/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA3W252/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA4R236/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA5P194/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1334ZA1W276/V1/ Nắp dưới hộp sạc bằng nhựa (71.2mm x69.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1346ZA1K108/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa, dùng trong điện thoại tổng đài (72.95mm x71.26mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1350YA1K108/V1/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1350ZA1K108/V1/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1350ZA2W252/V1/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1365ZA1K108/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp trên (205.91 x 45.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1365ZA2W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp trên (205.91 x 45.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1371ZA3W252/M1/ Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1371ZB1K108/M1/ Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1373ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài, bằng nhựa (186.43mm x 182.42mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1380YB1W300/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa, kích thước (297mm x 175.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1387ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.9mm x 109.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1388YB2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1388ZB1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1388ZB2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1400YB1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1402ZA1K115/V1/ Nắp vỏ dưới điện thoại gọi cửa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1410ZB2K108/V1/ Vỏ sau của sạc điện thoại, bằng nhựa (119mm x 103.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1415XA1K115/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (93.2mm x 125.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1415YA1K115/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (93.2mm x 125.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1416ZA1W252/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (80mm x 123mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1417ZA1W252/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (90.8mm x49.87mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1446ZA1W252/V1/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1479ZA1W140/V1/ Vỏ nắp dưới điện thoại bằng nhựa màu trắng (222mm x 183mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1479ZA2H877/V1/ Vỏ của điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp dưới) (183mm x 222mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1484YA1K108/V1/ Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1484YA2W300/V1/ Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1484ZA1K108/V1/ Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1490YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1490YA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1490ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKF1513ZA1K108/V1/ Nắp dưới của bộ sạc pin bằng nhựa (77.2mm x 68mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1087ZA1K108/V1/ Nắp đậy bằng nhựa màu đen (39.48 x 27.84mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1087ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa màu trắng (39.48 x 27.84mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1089ZA1K108/V1/ Nắp đậy bằng nhựa đen dùng cho điện thoại tổng đài (39.48mm x 27.84mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1089ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa trắng dùng cho điện thoại tổng đài (39.48mm x 27.84mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1093ZA1W252/V1/ Nắp đậy pin bằng nhựa (45.67 x 88.52mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1096ZA1W252/V1/ Nắp đậy pin bằng nhựa (46.75mm x 84mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1119ZA1K108/V1/ Nắp đậy cổng kết nối, bằng nhựa (136.6mm x 74mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1123ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (253mm x 152.47mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKK1127ZA1W252/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (71.01mm x 84.83mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1015YA1MB22/V1/ Chân đế của Micro, bằng nhựa (120mm x 23.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1041ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94.87 x 98.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1041ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94.87 x 98.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1042ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94.87mm x 98.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1042ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94.87mm x 98.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1045ZB1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa màu đen (127.13mm x 67.98mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1052ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài, bằng nhựa (139.12mm x 159.91mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1058ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1058ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1059ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1059ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1061ZB2K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (78.8mm x 118.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1071ZA1W140/V1/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (84 x 35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1071ZA2H877/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (144mm x 40mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1072YA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.87mm x 151.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1072YA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.87mm x 151.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKL1073ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài, bằng nhựa (155mm x 135mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1120VA3K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1167YA1K108/V2/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1167YA2W300/V2/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1186ZA1K108/V1/ Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (159x49.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1186ZA1K108/V3/ Nắp trên điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1186ZA2W252/V1/ Vỏ điện thoại (159x49.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1188WA1K108/V3/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa, kích thước (97.54mm x 86.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1188ZA1K108/V3/ Vỏ của bộ sạc điện thoại (93.65x86.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1188ZA2W252/V3/ Vỏ của bộ sạc điện thoại (93.65x86.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1232ZA1K108/V2/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (71.9mm x 70.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1251xA1K108/V2/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (127.7 x 40.78mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1252YA1K108/V2/ Nắp trước của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1471ZA1MA15/V1/ Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1512ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (129.02 x167.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1512ZA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (129.02 x167.36mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1520ZA1W252/V1/ Nắp trên hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (81.89 x 75.92mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1522LB1K115/V2/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (430*360 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1522MB1K115/V2/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (430*360 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1522QB1K115/V2/ Vỏ sau của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (430mm x 360.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1522RB1K115/V2/ Vỏ sau của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (430mm x 360.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1555YA3W252/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1555YA4R236/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1555YA5P194/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1555ZA1K108/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1555ZA2BC04/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA1K108/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA1K108/V1/ Vỏ sạc điện thoại (nắp trên) hình tròn, bằng nhựa, đường kính 98.9mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA2BC04/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA3W252/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA4R236/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA5P194/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1571ZA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (77.1mm x 71.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1576YA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA2W252/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA3B591/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA4R236/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1577ZA1K108/V1/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1577ZA2W252/V1/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1583ZA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1598YA1K108/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1598YA2W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1605ZA1MA15/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1605ZA4MA15/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1607ZA3MA15/M1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1607ZA4MA15/M1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1607ZB1MA15/M1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1608XD5MA15/M1/ Nắp trên điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1608ZA4MA15/M1/ Nắp trên điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1609ZA3H169/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1609ZB1K108/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1620ZB1W300/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại, bằng nhựa (297mm x 199.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1629YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3mm x 110mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1641YC1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1665ZA1K115/V1/ Nắp vỏ trên điện thoại gọi cửa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1682WA3MC31/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (96.3mm x 128.25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1682ZA1MC14/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1683ZA1W252/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (80mm x 123mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1684ZA1W252/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (94.95mm x 51.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1688YA2K108/V3/ Vỏ trên bằng nhựa của bộ sạc điện thoại (71.7x74.34mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1753ZA1W300/V1/ Nắp đế bằng nhựa của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1793ZA1W140/V1/ Vỏ nắp trên điện thoại bằng nhựa màu trắng (228mm x 189mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1793ZA2H877/V1/ Vỏ của điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp trên) (188mm x 227mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800RA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800RA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800SA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800TA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800UA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800UA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800WA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1800XA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1801WA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1801XA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1801YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1801ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1801ZA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1833YA1K108/V1/ Năp trên vỏ điện thoại băng nhưa (kích thước 52mm x 162.35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKM1834ZA1K108/V1/ Nắp trên của bộ sạc pin bằng nhựa (80.74mm x 72mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1025ZA1H959/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1025ZA2H961/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1027ZA1H959/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1027ZA2H961/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1048YA1H961/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1048YA2H959/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1049YA1H961/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1049YA2H959/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1050YA1H961/V1/ Miêng nhựa dẫn hướng thẻ (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1050YA2H959/V1/ Miêng nhựa dẫn hướng thẻ (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1051ZB/V1/ Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy dùng cho máy scan, kích thước (21.53mm x 27mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKR1059ZA/V1/ Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy (43.86 mm x 16.09 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1027ZA1H959/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (243x150mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1027ZA2H961/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (243x150mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1028YA1H959/V2/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (92x46mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1028YA2H961/V2/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (92x46mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1029ZA1W300/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1030ZA1W300/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa của máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1042ZA1W300/V1/ Khay nhựa thoát giấy dùng trong máy scan (116x239mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1042ZA2H961/V1/ Khay nhựa thoát giấy kéo dài (116x239mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZB1H393/V1/ Khay nhựa (214x382mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZB3H961/V1/ Khay nhựa trong máy Scan(214x382mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1050ZB1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (125.51mm x 300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1050ZB2H959/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (125.51mm x 300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1051YA1W300/V1/ Nắp khay giấy bằng nhựa (299.9mm x 124.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1052ZA1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1052ZA2H959/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1070ZB1H961/V1/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy (248mm x 165.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1071ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (248mm x 164.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1072ZA2H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (209.9mm x 160.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1073ZA1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (279.6mm x 207mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKS1075ZA1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (201.2mm x 175mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKU1007YB/V1/ Khung đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKU1008ZA/V1/ Khung đỡ dùng cho điện thoại chuông cửa, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1072YA1MA70/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (47mm x 22mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1173VA1W300/V1/ Nắp đậy khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1173WA1W300/V1/ Nắp đậy khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1173YA1W300/V2/ Nắp khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1173ZA1W300/V2/ Nắp khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1232ZA1H960/V1/ Chắn pin bằng nhựa (37.5 x 29.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1238ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (150x337mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1238ZB2H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (150x337mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1239ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1239ZA2H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (163x278mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1240ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1240ZA2H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (163x278mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB1H393/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB3H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1260WA1K115/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (430mm x 65.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1260XA1K115/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (430mm x 65.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1269YA1H961/V1/ Nắp trên của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1270UA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1270VA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1270WA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1270ZA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1271ZA1W300/V2/ Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (300mm x 90.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1272ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (40mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1273ZB1W300/V2/ Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (272.8mm x 38.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1274YA1H959/V1/ Nắp trên của máy scan, bằng nhựa (300mm x 174.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1285ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (297mm x84.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1298ZA1W300/V1/ Nắp đậy ốc vít bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài, kích thước (18.65mm x 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1318ZB1W300/V1/ Nắp nhựa bên phải máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1319ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (166.6 mm x 93mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1320ZB2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (139.7 mm x 29.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1321ZA1W300/V1/ Nắp nhựa bên trái máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1322ZB1W300/V1/ Nắp sau của máy scan bằng nhựa (266.3mm x 79mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1324ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa, bên trái (244.5mm x 115mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1325ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (94.65mmx 110mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1326ZA1H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (247 mmx 43mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1327ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (76.7 mmx 60mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1328ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (209.94mm x 8.96mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1352ZA1H295/V1/ Nắp đậy dây nguồn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1386YB1W300/V2/ Nắp phía sau bằng nhựa của máy scan (300mm x 206.53mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1386ZB1W300/V2/ Nắp phía sau bằng nhựa của máy scan (300mm x 206.53mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNKV1407ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ ống kính camera (57x57 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNLDN01-1/ Long đền nhựa, kích thước: (5.2*13*1) mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNLDN01-1/ Long đền nhựa, kích thước: (6.3*16*1) mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1C/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngPNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1C (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNMC1098ZA/V1/ Tấm bảo vệ bằng nhựa (20x26.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNNS1002ZA-HF/ Nắp đậy cổng kết nối bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNOL1009ZA/Z1/ Nắp đậy mắt cảm ứng, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNP-9200RHB0100401816-MAA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngPNP-9200RHB0100401816-MAA-01-STE0001-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPC/ Móc treo nhãn, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPE1007ZA/M2/ Khóa nhựa cố định hộp carton (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1122ZB/V2/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài(491x300x112mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1123ZB/V2/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài (491x300x85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1223ZA/V2/ Xốp chèn lót (491x300x85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1275YA/V1/ Bộ xốp chèn lót (247x210x117mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1276YA/V1/ Bộ xốp chèn lót (247x210x127mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1399ZB/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét (530x143.8x187mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1400ZB/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(530x143.8x187mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1401ZB/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(589x536x241mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1414ZA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chưc năng (234x94mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1415ZA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chức năng(234x94mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1447YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(115x105x336mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1448YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(105x183x336mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1449YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(105x136x336mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1450YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét (105x183x336mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1451ZA/V1/ Xốp chèn lót dung cho hôp mưc trong may in đa chưc năng (40x77x200mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1496ZA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy in đa chức năng (165x165x90mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1497ZA/V1/ Xốp chèn lót (464x384x70mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1498ZA/V1/ Xốp chèn lót (464x384x85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1526ZB/V1/ Xốp chèn lót (438x387x221mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1527ZB/V1/ Xốp chèn lót (438x387x87mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1542ZA/V1/ Xốp chèn lót (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1543ZA/V1/ Xốp chèn lót (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1544ZA/V1/ Xốp chèn lót (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1558ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x228x192mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1559ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x227x192mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1560ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x 185x122mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1561ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x117x122mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1568ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x220x110mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1569ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x200x110mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1570ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x220x110mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNPN1571ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x220x110mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1027ZB/V1/ Khung nhựa sử dụng trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1028ZB/V2/ Khung nhựa của máy scan (275x130mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1030WA/V3/ Khung nhựa của máy scan (294x113mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1030WB/V3/ Khung nhựa của máy scan (294x113mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1030WB/V3/ Khung nhựa của máy scan(294x113mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1048YA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (333.6x161.86mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1062XC/V1/ Khung chính của máy scan, bằng nhựa (291.8mm x 169.24mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1070YB/V1/ Thanh nối bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1073ZB/V1/ Thanh nối bằng nhựa (262.7mm x 42.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1075ZC/V1/ Khung chính của máy Scan, bằng nhựa (260mm x280,mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUA1083ZC/V2/ Khung chính của máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1030ZC/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1031ZB/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1073XA/V1/ Nắp dẫn hướng giấy bên trái, bằng nhựa (180mm x 22.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1074YB/V1/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1074ZB/V1/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1078ZA/V1/ Thanh lật giấy, bằng nhựa (243mm x 33mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1086ZB/V1/ Vỏ hộp mực dùng cho máy in bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1091ZB/V2/ Vỏ hộp mực bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax, in, quét, kích thước (359.2mm x 89.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUE1092ZA/V1/ Trục quay bằng nhựa (356.1mm x 82.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUF1059ZC/V1/ Miếng nhựa cố định bộ cảm biến (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUF1061ZA/V1/ Miếng nhựa cố định bản mạch (83.8mm x 56.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUF1067ZC/V1/ Miếng nhựa cố định trục cuốn giấy trong máy scan (78.6mm x 24.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUF1069ZA/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (232.8mm x 125mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1063ZA/V1/ Thanh chắn bằng nhựa (190mm x 14mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1065ZA/V1/ Nắp hộp mực, bằng nhựa (43mm x 11.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1066ZA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (251.1mm x 33.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1076ZA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (328mm x 121.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1077YA/V1/ Vỏ ống mực của máy liên hợp fax-in-quét (354mm x 97mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1077ZA/V1/ Vỏ ống mực của máy liên hợp fax-in-quét (354mm x 97mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1080ZB/V1/ Thanh nối bằng nhựa (259.3mm x 45.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1082ZE/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (251.36x123.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1083ZA/V1/ Dẫn hướng giấy dùng trong máy scan, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1084ZB/V1/ Nắm đậy bằng nhựa (247.6mm x 65mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUV1108ZA/V1/ Nắp đậy dùng trong máy scan, bằng nhựa (103.4x65mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUW1027WA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (439x418.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUW1027YA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (439x418.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUW1028VA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNUW1028XA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (346x310.25mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNVE/ PNHR1767ZA/ V1- Thanh chặn bằng nhựa của điện thoại (40 mm *11.75 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNVE1015ZG/V1/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNVE1021ZA/V1/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa (40mm x 11.75mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNXK1035YA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ tài liệu khi Scan (232*130mm) (100 miếng 1 thùng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYE7776YA/V2/ Khay giấy bằng nhựa của máy scan, Kích thước (200.4mm x 142.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYE7795ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa(114x92mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1046ZA1K108/V2/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (158.89 x47mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1071ZA1K108/V1/ Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA1K108/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA2BC04/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA4R236/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA5P194/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA6BC07/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA1K108/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA2W252/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA3B591/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA4R236/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1093ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa, nắp dưới (152.06mm x 47.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1096ZA1K108/V1/ Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1096ZA2W252/V1/ Vỏ dưới của điện thoại bằng nhựa (164.24x44.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA3H577/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA4W252/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA5R236/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA7B591/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA8V163/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1138ZA1K164/V1/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYF1143ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYM1076YA2K108/V3/ Vỏ trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYT1039ZA/V2/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (49.24x 35.85mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYT1041YB1C100/V1/ Bàn phím điện thoại, bằng nhựa (74.2mm x 41.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYT1041ZB1C100/V1/ Bàn phím điện thoại, bằng nhựa (74.2mm x 41.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PNYT1046YB2K108/V1/ Bàn phím điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BACK Mốp xốp sau loại EPS (chèn TV LED), kt 1450x360x110mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BACK Mốp xốp sau loại EPS (chèn TV LED), kt 1590x580mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV model L40D3000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1150x130x200mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1150x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 43P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 50P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 50Q716 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 50T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model L50P8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, mới 100%, NL sx TV model 65P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, mới 100%, NL sx TV model 65T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 860x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED),kt 1370x130x270mm, mới 100%, NL sx TV model 55P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED),kt 1370x130x270mm, mới 100%, NL sx TV model 55P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, hàng mới 100%, NL dùng để sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn TV LED), kt 778x110x245mm, hàng mới 100%, NL dùng để sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn TV LED), kt 778x110x245mm, hàng mới 100%, NL dùng để sx TV model L32S6300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM-LEFT Mốp xốp dưới trái loại EPS (chèn TV LED), kt 950x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM-RIGHT Mốp xốp dưới phải loại EPS (chèn TV LED), kt 860x250x300mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS (chèn TV LED), kt 1450x560x115mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS (chèn TV LED), kt 1590x580mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS (chèn TV LED), kt 470x160x20mm, mới 100%, NL sx TV model 50Q716 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS (chèn TV LED), kt 450x130x160mm, mới 100%, NL sx TV model 55P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS (chèn TV LED), kt 50x170x20mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS (chèn TV LED), kt 50x170x20mm, mới 100%, NL sx TV model 65P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS (chèn TV LED), kt 50x170x20mm, mới 100%, NL sx TV model 65T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS (chèn TV LED), kt 550x250x180mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS (chèn TV LED), kt 450x130x160mm, mới 100%, NL sx TV model 55P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS (chèn TV LED), kt 50x170x20mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS (chèn TV LED), kt 50x170x20mm, mới 100%, NL sx TV model 65P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS (chèn TV LED), kt 50x170x20mm, mới 100%, NL sx TV model 65T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS (chèn TV LED), kt 550x250x180mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV model L40D3000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1150x130x200mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1150x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 43P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 50P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 50Q716 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model 50T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1240x130x200mm, mới 100%, NL sx TV model L50P8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1370x130x270mm, mới 100%,mới 100%, NL sx TV model 55P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1370x130x270mm, mới 100%,mới 100%, NL sx TV model 55P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, mới 100%, NL sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, mới 100%, NL sx TV model 65P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, mới 100%, NL sx TV model 65T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 778x110x245mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn TV LED), kt 1600x70x230mm, hàng mới 100%, NL dùng để sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn TV LED), kt 778x110x245mm, Hàng mới 100% NL dùng để sx TV (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP-LEFT Mốp xốp trên trái loại EPS (chèn TV LED), kt 960x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP-RIGHT Mốp xốp trên phải loại EPS (chèn TV LED), kt 840x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-6673/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-7793V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-7879/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-7947/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-7953/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-8012/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-8039/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-8142/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-8269V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K0318/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K0321/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K1077/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K2228/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K2231/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K4575-0/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K4646R-0V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K4647L-0V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K4674-1/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K5041-00/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: POP-K8304V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POW-080051-057/ Giá đỡ cố định bộ định thì TCS-03CS3W, D48 mm x R48 mm x C27.6 mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POW-080051-083/ Giá đỡ cố định bộ định thì Y92F-30,R45 x D58/mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: POW-080051-084/ Giá đỡ cố định bộ định thì Y92A-48G, D48 mm x R48 mm x C27.6 mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP Board/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP MESH/ Lưới PP khổ rộng 96CM (Chất liệu nhựa PP), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pp Sheet Spray Tower (210 cm*160 cm*3700mm)- Tháp xử lý khí thải bằng nhựa pp của dây chuyển rửa và sấy thủy tinh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP/ Bìa chính bằng nhựa đã cắt theo kích cỡ A-5029TC (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in chiều rộng 50cm, chiều dài 100M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in chiều rộng 50cm,chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in mã hàng AMB542SL01_E2_POR chiều rộng 50cm, chiều dài 100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in mã hàng DS 7402BS DF30 1027DF(61%)(H/F) chiều rộng 50cm,chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 110 3313 R55 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%) (từ mục 1 TKKNQ 103337045340/C11 ngày 29/05/2020) (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 110 3313 R55 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1 TKKNQ 103337045340/C11 ngày 29/05/2020) (nk) |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 45 1037 R63 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1 TKKNQ 103286927920/C11 ngày 28/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 45 1037 R63 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 2 TKKNQ 103331294360/C11 ngày 26/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 50 1035 R61 500, SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(mục 1 TKKNQ 103344293620/C11 ngày 03/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model:DS-7402-BS DF 50 1035 R61 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%) (từ mục 3 TKKNQ 103356075540/C11 ngày 09/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model:DS-7402-BS DF 80 1078 R62 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1 TKKNQ 103356075540/C11 ngày 09/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model: DS-7402-BS DF 110 3313 R55 500, SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1TK103358866810/C11 ngày 11/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model: DS-7402-BS DF 110 3313 R55 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1 TK103368959740/C11 ngày 17.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model: DS-7402-BS DF 110 3313 R55 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1 TKKNQ 103368959740/C11 ngày 17/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model: DS-7402-BS DF 50 1035 R61 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)(từ mục 1 TK103368784040/C11 ngày 17.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model: DS-7402-BS DF 50 1035 R61 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)mục 1 TKKNQ 103372608510/C11 ngày 18/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model: DS-7402-BS DF 80 1078 R62 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%)mục 2 TKKNQ 1103381502450/C11 ngày 24/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in, model:DS-7402-BS DF 60 1067 R66 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%) mục 3 TKKNQ 1103381502450/C11 ngày 24/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP021-13020/ Kẹp nhựa CLIP/PP021-13020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP-5-90V/ Que nhựa dùng cho dây dẫn ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPBAND/ Dây đai bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-AKCC1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-AKCC2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-F150 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-F151 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-F155 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-F159 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-F72S (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-F73S (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPC-B-MR418-146A/ Vỏ silicon,Độ cứng silicon 40 (EP) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 10.6X10.6CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 12cmx300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 25X14.8CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 25X15CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 25X7.4CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 25X9.8CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 35.3X7CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bộc nến 36.1X7CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 36X9CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 38.5X9.3CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 5.3X4CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 7.25X6.65CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPG Aerospace Semco 231871 Semi-Luner Adapter/ Bộ chuyển đổi đầu nối PPG Aerospace Semco 23187, Bịt vào các vòi bơm để bơm keo, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP-HUB 21G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 21G/ HUB 21G-100,000ea/bag*24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP-HUB 22G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 22G/ HUB 22G-100,000ea/bag*24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP-HUB 23G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 23G/ HUB 23G- 100,000ea/bag*48 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PP-HUB 23G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 23G/ HUB 23G-100,000ea/bag*24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-01-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-02-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-11-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-12-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-28-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-35-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-48-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPP-55-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPSR-015S/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem PSR-015S(0.15T) 520MM*100M (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPTAPE/ Dây để may túi bằng nilon (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPVN0000/ PPVN0000 PROTECTING FILM(RAB36169702)Miếng dán bảo vệ bề mặt tay cầm máy hút bụi A9, hàng mới 100%. Đơn giá: 1,272.329431 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: PPWC/ Kẹp định vì bấc bằng nhựa 4CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQHR10379ZA/ Vòng nhựa cố định dây dẫn (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQHR5060ZA/ Miếng dinh micro bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQHR576ZA-VI/ Tấm phủ bằng nhựa (51.9x7.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQHR945ZA-95/ Dây thít bằng nhựa(100mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA1/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA3/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA9/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQMX10010ZA/ ống bọc dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: PQUB14ZB2-G232/ Thanh đẩy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-05/ Miếng lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-05/ Miếng lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 60" (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1940-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1941-1/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1942-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1948-3/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1949-3/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1951-1/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1952-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1976-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1978-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2216-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2217-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2218-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2219-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2221-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2222-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2224-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa kích thước 35*30*15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa kích thước 40*30*15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa kích thước 45*30*15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR12/ Giá đỡ bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1946-1/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR12/ Giá đỡ bằng nhựa phi 4.0MM*9.5MM 2PIN M200-0008-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR12/ Giá đỡ bằng nhựa TVL5V1A M201-2292-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR13/ Ống nhựa Teflon (để bọc dây điện từ) kích thước phi 1.5mm/L5.0mm M204-0073-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR13/ Ống nhựa Teflon (để bọc dây điện từ) kích thước phi 3.0mm/L5.5mm sai số 0.3mm M204-0022-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR13/ Ống nhựa Teflon (để bọc dây điện từ) phi 1.5mm/L5.0m M204-0073-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR13/ Ống nhựa Teflon (để bọc dây điện từ) phi 4.0mm/L13mm M204-0082-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-17/ Miếng nhựa lót dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 1090*1400mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-17/ Miếng nhựa lót dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 22cm*17.5cm*9cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-17/ Miếng nhựa lót dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 30cm*7cm*5cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-17/ Miếng nhựa lót dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 40"*40" (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR22/ Phụ kiện buộc- kẹp dây cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR25/ Móc nhựa L60*W25&H18mm M816-0033-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa ABS 757 M201-1794-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại ABS 757 M201-1794-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại HKAP1028 M201-1825-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại HKAP1028 M201-1826-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại HKAP1028 M201-1827-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại PC 945 M201-1796-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại PC 945 M201-2325-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc pin điện thoại M201-1699-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa HKAP1028 M201-1825-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa HKAP1028 M201-1826-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa HKAP1028 M201-1827-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa PC 945 M201-1796-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa PC 945 M201-2325-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR29/ Hộp nhựa bảo vệ đầu nối dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR31/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1977-0/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa HEAT-SINK HS-00255 25.5*19.5*0.5mm M402-0147-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa HKAP1028 M403-0093-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa INSULATION PLATE IP-00146 33*24.5*0.43mm M402-0158-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa M403-0093-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa phi 10*0.4mm M402-0148-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-43/ Đế nhựa định hình gối kích thước 17.5*12.5cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-43/ Đế nhựa định hình gối kích thước 22cm*12cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-43/ Đế nhựa định hình gối kích thước 24cm*13cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-43/ Đế nhựa định hình gối, kích thước 22cm*12cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 140 *70*55mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 170*90*60 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 190*95*65 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 115*62*25mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 140 *70*55mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 140*70*55mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 170*90*60 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 190*95*65 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-49/ Đế nhựa định hình chân kích thước 16.5*10cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-49/ Đế nhựa định hình chân kích thước 30*16cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-49/ Đế nhựa định hình chân kích thước 9.8*6.3cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-51/ Đế nhựa định hình bàn tay dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 18.1*13cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-51/ Đế nhựa định hình bàn tay, kích thước 11.3*4.5*3.3cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-51/ Đế nhựa định hình bàn tay, kích thước 8.2*4.3*3.3cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-51-SX/ Đế nhựa định hình bàn tay dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 18.1*13cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-88/ Đế nhựa định hình chân kích thước 16.5*10cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Press Jig/ Tấm gá sản phẩm bằng nhựa acrylic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Price labels 25cm plastic white/black 10pcs/bag- Bảng ghi giá bán bằng nhựa- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Printing decal or signage(2side)/ Bảng cảnh báo. Kích thước: 40cm x 60cm x150cm. Chất liệu: nhựa chân sắt sơn, dán decal phản quang 2 mặt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PRIVET/ Chốt (bằng nhựa) A-5090-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PRIVET/ Chốt (bằng nhựa) A660 RIVET (nk) | |
- Mã HS 39269099: PRIVET/ Chốt (bằng nhựa) IH-A661-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000988/ Thanh nhựa đặc phi 60mm, dài 2 mét, để gia công thành đồ gá dùng cho máy cuộn ống, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000989/ Vành bán nguyệt d6.35, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000990/ Vành bán nguyệt d7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000991/ Vành bán nguyệt d7.94, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000992/ Vành bán nguyệt d8, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000993/ Vành bán nguyệt d9.52, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000994/ Vành bán nguyệt d12.7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000995/ Vành bán nguyệt d15.88, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000996/ Vành bán nguyệt d19.05, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000997/ Vành bán nguyệt d22.22, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-000998/ Vành bán nguyệt d25.4, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-001000/ Ốc siết cáp M12*15mm, có ren, đường kính ren 12mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-001001/ Ốc siết cáp M8*15mm, có ren, đường kính ren 8mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PR-MC-001002/ Ốc siết cáp M20*15mm, có ren, đường kính ren 20mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Probe-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (2-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Probe-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (2-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Probe-Bộ chuyển đổi SEQ-PE-CEEH911-012 (2-3) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PRODUCTION PE BAG(0.1*900*1300mm)- Túi PE cho s/x (0,1x900x1300mm), mới 100% (1200cái96kg) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PRO-IGNITION TERMINAL/ ĐẦU NỐI BẰNG SILICONE PRS02RP (nk) | |
- Mã HS 39269099: PROME01/ Khớp nối bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PROTECT L/ Bảo vệ phía dưới biến áp, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PROTECT L/ Bảo vệ phía dưới biến áp,bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PROTECT R/ Bảo vệ phía trên biến áp, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PROTECT R/ Bảo vệ phía trên biến áp, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PROTECTION FILM/ Màng nhựa bảo vệ máy in, photocopy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0B1105000G010G/ Khung giữa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0D125H000G110G/ Mặt trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0E125H000G060G/ Mặt dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0I1189ACSR030G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0I1189ACSR040G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0K1106000G010G/ Mặt dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0K1189ACSR030G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0K1212000R020G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0K1225000G040G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0K1225000G050G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0K150S000G060G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS0KI1189ACSR040G/ Vỏ mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS46/ Dây treo thẻ- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS62/ Mắc treo (áo +quần)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS62/ Mắc treo (áo +quần) loại 38cm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS62/ Mắc treo (áo +quần) loại 45cm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PS97/ Miếng nhựa- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSB-5020N/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem SB-5020N 1020MM*100M (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSGP1100ZA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn LED (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSGP1163ZA/ Miếng đậy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSGP1164ZA/V1/ Thanh nhựa bảo vệ đèn LED (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHA1008ZA/ Chân đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1177ZA-NF/ Đinh chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1264ZA-VI/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (129.5x21.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1272ZA/ Khuy cài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1305ZA-VI/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (96.6x16.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1336ZA/V2/ Chốt cài bằng nhựa (40x5.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1364ZA/V1/ Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (35.7mm x 13mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1368ZA-VI/ tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1380ZA/V1/ Miếng kẹp dây điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHR1393ZA/AS/ Miếng nhựa đỡ micro (41mm x 41mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHS1071ZA1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHX1243ZA1-VI/ Miếng đệm bằng nhựa (13.5x30mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHX1249ZA/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHX1284ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSHX1288ZA/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSI025/ Dây thít nhựa, 100% Plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSI150/ Nhám dính các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSI186/ Miếng hút chân không bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSI187/ Miếng màng nhựa co nhiệt đã in hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSI187/ Miếng màng nhựa co nhiệtđã in hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKE1085MA3M877/V1/ Nắp đỡ màn hình tinh thể lỏng (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKE1086ZA3W300/V1/ Nắp đỡ màn hình tinh thể lỏng trên điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1065TA2H877/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1065UA1H393/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB1H393/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB2K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1070XB1H393/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1070XB2K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1077YA1W140/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (171.4mm x 211.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1132ZB1W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1132ZB2H939/V1/ Nắp trên của ống nghe điện thoại, bằng nhựa (52.28mm x 204.08mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1132ZB3K108/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1142ZB1W140/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1142ZB2H877/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKF1142ZB3W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1013YA1K115/V1/ Chân đế của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1016ZA1K115/V1/ Chân đế của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA1H393/V3/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA2K108/V3/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA3W140/V3/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA4H877/V3/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1021ZA1H393/V1/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1036YB1-W300/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (181.5mm x 176.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKL1036YB2-H939/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKM1056TB1W140/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKM1056UB1W140/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKM1165ZA1-W300/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKM1176YA2H877/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKM1176ZA1W140/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSKM1176ZA3W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSP-PF-DMT-001A/ Cực dương (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0003/ Đĩa giữ quán tính PSR300-0003, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0004/ Bánh răng V-M PSR300-0004, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0005/ Đĩa hãm- M PSR300-0005, bằng nhựa bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0012/ Đế giữ cố định PSR300-0012, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0013/ Bánh răng PSR300-0013, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0014/ Bánh răng lệch tâm PSR300-0014 bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0015/ Chốt hãm CLR PSR300-0015, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSR300-0016/ Chốt hãm NLR PSR300-0016, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PST7560/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem ST7560 370MM*500M (nk) | |
- Mã HS 39269099: PST-PET0.25NL-01/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: PST-POM0.3BK-01/ Tấm nhựa trong dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSY-30F/ Ống tiêm; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PSYF1046YA2K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (217mm x 165mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT02442/ Ron nhựa (40X26X3t)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT0288/ Cây gạt mực bằng nhựa- PRINTED PAD, pt của máy kiển tra đĩa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT03-000356B/ miếng bảo vệ chống nước bằng nhựaPT03-000356B (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT03-000385A/ Miếng dán bằng nhựa lắp đế camera PT03-000385A (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT03908/ Đế cắm (SJ2S-05B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT04158/ Vòng chặn nhựa (t1..530912) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT07238/ Lõi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT09307/ Ron nhựa (42X35X2t)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT099A/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 9 chiếc) mã PT099A (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT0M9A/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 6 chiếc) mã PT0M9A (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT0P8B/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 9 chiếc) mã PT0P8B (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT10852/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11106/ Bộ giữ điện cục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11107/ Bộ giữ điện cục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11108/ Bộ giữ điện cục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11127/ Đầu kết nối giữa ống hút và bộ thu bụi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11136/ Tấm nhựa cách nhiệt 10*62.5*200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11139/ Con lăn nhựa PTE (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11141/ Tấm nhựa cách nhiệt 10*62.5*125 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11142/ Tấm nhựa PTE 2*35*35 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11143/ Miếng nhựa giữ dây (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11144/ Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11145/ Miếng nhựa giữ dây (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11146/ Miếng nhựa giữ dây (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11169/ Ron nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11171/ Thanh đẩy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11172/ Miếng nhựa giữ sản phẩm dây điện (J130203002) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11173/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi1.6)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11174/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi2.3)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11175/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi1.85)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11176/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi2.0)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11179/ Giá đở cao su bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11180/ Dây curoa nhựa (LSB-U 500S8M569WK-J) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT11181/ Dây curoa nhựa (LSB-U 500S8M900WK-J) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT-200L/ Miếng nhựa cách điện dùng cho cầu đấu dây/ PT-200L (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT22/ Đầu nhựa hút đĩa-SUCTION CUP, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT24/ Đầu nối bằng nhựa- NOZZLE, pt của máy kiển tra đĩa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT-40L2/ Miếng nhựa cách điện dùng cho cầu đấu dây/ PT-40L2 (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT57/ Miếng đệm bằng nhựa- TABLE,pt của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT-80L/ Miếng nhựa cách điện dùng cho cầu đấu dây/ PT-80L (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PT-B7PE/ PET: A217F/ Plastic dạng miếng (loại không tự dính) PT-B7PE/ PET dùng để dán lên bảng mạch, kích thước: 245mm*20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTCCVTBD/ Dây cước (bằng nhựa) BK015 chuyên dùng cho máy sản xuất IC (100m/cuộn).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTCP0030ONTA/ Nhãn cảnh báo bằng tetoron bạc, kt (60*60) mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTDX55073A/ Khung trước máy bộ đàm bằng plastic,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTN20191352/ Đầu khóa dây cáp, Chất liệu bằng nhựa, dùng để cố định dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (255x349x15)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (256x336x30)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (262x349x21.5)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (262x349x50)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (34x26x3.5) cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for CB43D)/Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (34x26x3.5) cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm- Tray 19V (New design), L373xW285xH39mm, PP (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm- Tray B shaft + LA12 (L330xW243x35.2)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray input shaft, W236xL328xH35mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray oil feeding bush, W236xL328xH26.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray Quill Shaft, L328xW236xH37mm, PP (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray spider shaft (BIG) L328xW236xH39.40mm, PP (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray spider shaft, W236xL328xH68mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray stator shaft L1, (235x326x63)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray stator shaft L2, (235x326x64)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray sun gear shaft, W236xL328xH5.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTT01/ Tấm ngăn bằng nhựa (1095 x530mm1 cái; 710x530 mm3 cái)- partition (1 bộ 4 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTT01/ Tấm ngăn bằng nhựa- partition (1 bộ 4 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTT01/ Tấm ngăn bằng nhựa- partition (1 bộ 4 cái)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (1095 x 530 mm 1 cái; 710 x 530 mm 3 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTT01/ Tấm ngăn bằng nhựa- partition (1 bộ 4 cái)/ Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (1095 x 530 mm 1cai; 710 x 530 mm 3 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTT01/ Tấm ngăn bằng nhựa- partition (1 bộ 4 cái)/Bao bì luân chuyển có kê khai định mức xuất khẩu (1095 x 530 mm 1 cái; 710 x 530 mm 3 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTTT_KIWA/ Chốt chặn (bằng nhựa) NVMD12-113-004 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTU-30L2/ Miếng chặn domino bằng nhựa (dùng để sản xuất tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa F-3900-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa F-7560 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa MF-N1647 (N1653) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-1645 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-1661 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-1670 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-1671 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-1672 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-2641 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-2658 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-5015 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa N-5051 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa PF-F3006GR (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa PF-F3006RD (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa PF-F3006WH (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa PF-F3016BL (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa PF-F3016WH (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa SBK23mm-Nonlogo (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa SBK28mm-Nonlogo (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW4/ Chốt ray khoá bằng nhựa SCC-AKCC (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW4/ Chốt ray khoá bằng nhựa SCC-F72S (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1720-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1720-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1720-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1720-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1720-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1730-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1730-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1730-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ), Bar-G1720-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PTWCASE/ Ray khoá bằng nhựa FR-F72S (nk) | |
- Mã HS 39269099: P-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn (Carrier tape- P-type); kt: rộng 8MM* dầy 0.2MM* dài 500M; OCS000154(PART NO: 11BDN0393; BD0070X0100B PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500 MTR/RL), P-TYPE (nk) | |
- Mã HS 39269099: P-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; P-TYPE-S/ EM1594-18 (Carrier tape); dài 500M/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: P-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; P-TYPE-S/ EM1594-18 (Carrier tape); dài 500M/ cuộn (BD0075X0110A PC2 17X6.7G7 L500 W8; PART NO: 11BDN0944; ALT_UOV: 500 MTR/RL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: P-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; P-TYPE-S/ EM1594-18 (Carrier tape); dài 500M/ cuộn(PART NO: 11BDN0487; BD0075X0110A PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500 MTR/RL), P-TYPE-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pusher 1-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (5-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pusher 2-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (6-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PUSHER LUG Cpl, 6mm, SERVO, R-L, H69 mm, 90628115400075, cò đẩy bánh, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pusher-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (6-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV0014/ Khung nhựa đầu chân/ HEAD FOOT BOARD (FOR U 2)-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV0020/ Vòng đệm nhựa/PX-101811-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV0020/ Vòng đệm nhựa/PX-10184-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV0020/ Vòng đệm nhựa/PX-10186-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV0023/ Linh kiện giường bệnh: Nút nhựa BRUSH CLIP/PL0398-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV0026/ Chốt khóa định vị nhựa/PX-2V6119D0721-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01020007/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01020013/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO CO.,LTD..TP00034AD-AL.......2-228727-000-01 125MM/5". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01030003/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01040003/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO CO.,LTD..TP00010AD-AL....... 2-314324-000-01 75MM/3". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01040003/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO CO.,LTD..TP00010AD-AL.......2-314324-000-01 75MM/3''. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01040004/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO CO.,LTD..TP00051AD-AL....... 2-228735-000-01 225MM/9". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01040004/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO CO.,LTD..TP00051AD-AL....... 2-228735-000-01...Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01080001/ Dây treo nhãn bằng nhựa HANESBRANDS INC- INNERWEAR (U.AM0015000 2-172179-000-01 9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01080003/ Dây treo nhãn bằng nhựa 10672-2 (SFT-0006) 7mm Fine Fabric T-E. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV01080004/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PV028/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PVC hộp kết nối SECK 120mm*70mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: PVC SLEEVE(DFF25-4.0 UL)/ Thiết bị bảo vệ bằng nhựa mã hàng PVC SLEEVE(DFF25-4.0 UL). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PVC3/ Trang trí bằng nhựa. Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PVC-TEE-1/ Ống nối hình T (tê đều) (vật liệu PVC, loại 1''25A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PVC-TEE-2*3/4/ Ống nối hình T (tê thu) (vật liệu PVC, loại 2''*3/4''50A*20A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: P-VS/ Đệm đầu nối P-VS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PWAS/ Vòng khuyên (bằng nhựa) OH-A661-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: PWEP-03V-1VGL1-S/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT PWEP-03V-1VGL1-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: PWES-03V/ Miếng nhựa nairon PWES-03V (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ AA2V GREY FIVE F17 KW 1939 2PCS/PRS (16.00PCS16.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ AA2V GREY FIVE F17 KW 1939 2PCS/PRS (30.00PCS30.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL3 SIGNAL PINK F20 KW 1939 2PCS/PRS (254.00PCS254.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL3 SIGNAL PINK F20 KW 1939 2PCS/PRS (296.00PCS296.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL3 SIGNAL PINK F20 KW 1939 2PCS/PRS (44.00PCS44.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL3 SIGNAL PINK F20 KW 1939 2PCS/PRS (522.00PCS522.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL8 POWER BERRY F20 KW 1939 2PCS/PRS (44.00PCS44.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL9 SIGNAL CYAN F20 KW 1939 2PCS/PRS (270.00PCS270.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL9 SIGNAL CYAN F20 KW 1939 2PCS/PRS (62.00PCS62.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADL9 SIGNAL CYAN F20 KW 1939 2PCS/PRS (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADMT NOBLE PURPLE F20 KW 1939 2PCS/PRS (8,884.00PCS8,884.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADMT NOBLE PURPLE F20 KW 1939 2PCS/PRS (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (278.00PCS278.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (36.00PCS36.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (40.00PCS40.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (50.00PCS50.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (60.00PCS60.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (64.00PCS64.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/17x3.5x1mm (96.00PCS96.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (16.00PCS16.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (18,504.00PCS18,504.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (182.00PCS182.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (2,590.00PCS2,590.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (200.00PCS200.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (254.00PCS254.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (342.00PCS342.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (390.00PCS390.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ ADP 509 C NY/18.5x4x1.5mm (7,386.00PCS7,386.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ BLACK KW 1939 2PCS/PRS (236.00PCS236.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ BLACK KW 1939 2PCS/PRS (268.00PCS268.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ BLACK KW 1939 2PCS/PRS (27,462.00PCS27,462.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ BLACK KW 1939 2PCS/PRS (46.00PCS46.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ BLACK KW 1939 2PCS/PRS (506.00PCS506.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ BLACK KW 1939 2PCS/PRS (90.00PCS90.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PWMDL/ Con lăn bằng nhựa, nguyên liệu để sản xuất dụng cụ tách tem nhãn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (25.00PCS25.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (29.00PCS29.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (33.00PCS33.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (39.00PCS39.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (25.00PCS25.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (29.00PCS29.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (33.00PCS33.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (39.00PCS39.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7030A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (12.00PCS12.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (4.00PCS4.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (7.00PCS7.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (12.00PCS12.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (4.00PCS4.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7031A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (7.00PCS7.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (103.00PCS103.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (106.00PCS106.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (109.00PCS109.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (11.00PCS11.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (111.00PCS111.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (117.00PCS117.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (12.00PCS12.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (125.00PCS125.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (128.00PCS128.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (133.00PCS133.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (141.00PCS141.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (142.00PCS142.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (145.00PCS145.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (15.00PCS15.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (17.00PCS17.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (170.00PCS170.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (18.00PCS18.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (183.00PCS183.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (186.00PCS186.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (188.00PCS188.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (19.00PCS19.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (20.00PCS20.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (208.00PCS208.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (21.00PCS21.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (213.00PCS213.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (223.00PCS223.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (225.00PCS225.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (249.00PCS249.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (27.00PCS27.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (28.00PCS28.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (3.00PCS3.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (33.00PCS33.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (35.00PCS35.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (350.00PCS350.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (377.00PCS377.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (38.00PCS38.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (4.00PCS4.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (40.00PCS40.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (415.00PCS415.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (42.00PCS42.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (43.00PCS43.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (45.00PCS45.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (456.00PCS456.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (46.00PCS46.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (48.00PCS48.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (50.00PCS50.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (54.00PCS54.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (57.00PCS57.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (62.00PCS62.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (68.00PCS68.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (69.00PCS69.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (70.00PCS70.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (71.00PCS71.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (74.00PCS74.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (75.00PCS75.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (77.00PCS77.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (84.00PCS84.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (88.00PCS88.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (9.00PCS9.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (91.00PCS91.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (95.00PCS95.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (98.00PCS98.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) (99.00PCS99.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (1.00PCS1.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (18.00PCS18.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (24.00PCS24.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (31.00PCS31.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (37.00PCS37.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (71.00PCS71.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A1 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (80.00PCS80.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (103.00PCS103.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (106.00PCS106.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (109.00PCS109.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (11.00PCS11.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (111.00PCS111.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (117.00PCS117.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (12.00PCS12.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (125.00PCS125.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (128.00PCS128.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (133.00PCS133.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (141.00PCS141.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (142.00PCS142.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (145.00PCS145.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (15.00PCS15.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (17.00PCS17.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (170.00PCS170.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (18.00PCS18.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (183.00PCS183.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (186.00PCS186.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (188.00PCS188.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (19.00PCS19.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (20.00PCS20.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (208.00PCS208.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (21.00PCS21.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (213.00PCS213.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (223.00PCS223.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (225.00PCS225.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (249.00PCS249.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (27.00PCS27.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (28.00PCS28.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (3.00PCS3.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (33.00PCS33.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (35.00PCS35.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (350.00PCS350.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (377.00PCS377.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (38.00PCS38.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (4.00PCS4.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (40.00PCS40.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (415.00PCS415.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (42.00PCS42.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (43.00PCS43.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (45.00PCS45.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (456.00PCS456.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (46.00PCS46.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (48.00PCS48.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (50.00PCS50.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (54.00PCS54.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (57.00PCS57.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (62.00PCS62.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (68.00PCS68.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (69.00PCS69.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (70.00PCS70.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (71.00PCS71.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (74.00PCS74.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (75.00PCS75.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (77.00PCS77.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (84.00PCS84.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (88.00PCS88.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (9.00PCS9.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (91.00PCS91.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (95.00PCS95.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (98.00PCS98.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) (99.00PCS99.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (1.00PCS1.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (18.00PCS18.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (24.00PCS24.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (31.00PCS31.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (37.00PCS37.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (71.00PCS71.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7032A2 (BOY COMBINATION) 1PCS/PRS (80.00PCS80.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (100.00PCS100.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (101.00PCS101.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (108.00PCS108.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (11.00PCS11.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (113.00PCS113.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (118.00PCS118.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (125.00PCS125.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (129.00PCS129.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (13.00PCS13.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (135.00PCS135.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (14.00PCS14.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (142.00PCS142.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (151.00PCS151.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (157.00PCS157.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (158.00PCS158.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (160.00PCS160.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (17.00PCS17.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (18.00PCS18.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (180.00PCS180.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (202.00PCS202.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (21.00PCS21.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (210.00PCS210.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (215.00PCS215.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (23.00PCS23.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (249.00PCS249.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (25.00PCS25.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (265.00PCS265.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (27.00PCS27.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (3.00PCS3.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (34.00PCS34.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (37.00PCS37.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (4.00PCS4.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (40.00PCS40.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (407.00PCS407.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (42.00PCS42.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (448.00PCS448.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (45.00PCS45.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (469.00PCS469.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (48.00PCS48.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (49.00PCS49.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (50.00PCS50.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (51.00PCS51.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (54.00PCS54.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (55.00PCS55.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (56.00PCS56.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (60.00PCS60.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (67.00PCS67.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (68.00PCS68.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (69.00PCS69.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (7.00PCS7.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (72.00PCS72.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (75.00PCS75.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (77.00PCS77.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (83.00PCS83.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (85.00PCS85.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (87.00PCS87.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (89.00PCS89.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (9.00PCS9.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (90.00PCS90.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (94.00PCS94.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) (97.00PCS97.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (1,887.00PCS1,887.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (15.00PCS15.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (192.00PCS192.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (2,595.00PCS2,595.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (2.00PCS2.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (3,946.00PCS3,946.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (30.00PCS30.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (31.00PCS31.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (38.00PCS38.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (5,157.00PCS5,157.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (6.00PCS6.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (61.00PCS61.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (10.00PCS10.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (100.00PCS100.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (101.00PCS101.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (108.00PCS108.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (11.00PCS11.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (113.00PCS113.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (118.00PCS118.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (125.00PCS125.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (129.00PCS129.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (13.00PCS13.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (135.00PCS135.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (14.00PCS14.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (142.00PCS142.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (151.00PCS151.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (157.00PCS157.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (158.00PCS158.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (160.00PCS160.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (17.00PCS17.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (18.00PCS18.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (180.00PCS180.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (202.00PCS202.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (21.00PCS21.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (210.00PCS210.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (215.00PCS215.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (23.00PCS23.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (249.00PCS249.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (25.00PCS25.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (265.00PCS265.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (27.00PCS27.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (3.00PCS3.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (34.00PCS34.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (37.00PCS37.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (4.00PCS4.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (40.00PCS40.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (407.00PCS407.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (42.00PCS42.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (448.00PCS448.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (45.00PCS45.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (469.00PCS469.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (48.00PCS48.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (49.00PCS49.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (5.00PCS5.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (50.00PCS50.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (51.00PCS51.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (54.00PCS54.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (55.00PCS55.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (56.00PCS56.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (60.00PCS60.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (67.00PCS67.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (68.00PCS68.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (69.00PCS69.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (7.00PCS7.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (72.00PCS72.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (75.00PCS75.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (77.00PCS77.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (8.00PCS8.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (83.00PCS83.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (85.00PCS85.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (87.00PCS87.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (89.00PCS89.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (9.00PCS9.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (90.00PCS90.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (94.00PCS94.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) (97.00PCS97.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (1,887.00PCS1,887.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (15.00PCS15.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (192.00PCS192.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (2,595.00PCS2,595.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (2.00PCS2.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (3,946.00PCS3,946.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (30.00PCS30.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (31.00PCS31.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (38.00PCS38.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (5,157.00PCS5,157.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (6.00PCS6.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU PRINTING TA7033A2 (COMBINATION) 1PCS/PRS (61.00PCS61.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PXZZSR2032A0/ Đinh tán bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PXZZSR2040A0/ Đinh tán bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PXZZSR3035A0/ Đinh tán bằng nhựa, nguyên liệu dùng để sản xuất thiết bị viễn thông (nk) | |
- Mã HS 39269099: PXZZSR3065AZ/ Đinh tán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: PYBA-188-78-5/ Tấm nhựa (188x78x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-188-78-5 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PYBA-560-455-5/ Tấm nhựa (560x455x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-560-455-5 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PYBA-618-143-5/ Tấm nhựa (618x143x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-618-143-5 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PYBA-700-560-5/ Tấm nhựa (700x560x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-700-560-5 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Pyramid PU belt-Dây cuaroa truyền động cho bộ phân tán ướt Hydro MV Malvern,bằng nhựa silicon.P/N:BLT0025.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: PZF01/ Tấm ngăn bằng nhựa- ZF partition (1bộ5 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: PZF01/ Tấm ngăn bằng nhựa-ZF partition (1bộ5 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03V3560H18R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt 42x42mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03V3560H18R/ Phụ kiện bằng nhựa dùng cho máy hút bụi, kt 42x42mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03V3560H18R/ Phụ kiện bằng nhựa, kt 42x42mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03V365006A/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt 12x12x9mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03VA92006A/ Nắp chốt bằng nhựa, kt 108x39x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03VD50P00V/ Nắp trên bằng nhựa của máy hút bụi, kt 180x140x47mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03VK20P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của nắp trên hút bụi, kt 162x30x23mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q03VK20P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của nắp trên máy hút bụi, kt 162x30x23mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04147/ CÁN NHỰA 39x100x43- GRIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04148/ CÁN NHỰA 41x120x48- GRIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04237/ CHỐT NHỰA phi 3x5- ANTI-LOOSENING PIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04238/ CHỐT NHỰA phi 4x7- ANTI-LOOSENING PIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04346/ Miếng nhựa 9.4x29.4x1(8 cạnh)- WINDOW PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04347/ Miếng nhựa 9.4x29.4x1(6 cạnh)- WINDOW PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04373/ MIẾNG DÁN CHE ĐINH VÍT 38x57(40-200N.m)- CAUTION LABEL (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q04377/ MIẾNG DÁN CHE ĐINH VÍT- ADJUST SCREW SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q05111/ LONG ĐỀN NHỰA phi 11x1- NYLON WASHER (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q05902/ Nắp nhựa (nguyên phụ liệu dùng cho sản phẩm tay cân lực)- Plug (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0837650B55R/ Nắp nhựa, kt 18x21x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q08G1190ACR/ Lưới thông khí bằng nhựa của máy hút bụi. kt: 145x120x65mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q08G1190ZM7/ Lưới thông khí bằng nhựa của máy hút bụi, kt:145x120x65mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q08G1190ZP4/ Phụ kiện lắp rắp với lưới thông khí bằng nhựa, kt 120x145x65mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q08G7650334R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt 40x12x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V0660H16R/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 525x4x7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V1420H16R/ Khung nhựa hình chữ nhật của máy hút bụi, kt 74x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V1420H16R/ Khung nhựa hình chữ nhật, kt 74x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V272AH01/ Nắp bằng nhựa của động cơ máy hút bụi, kt 125x56mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V3650H42R/ Thanh nhựa chữ U, kt 148x26x25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V5640AD1R/ Vỏ trước bằng nhựa của thân máy hút bụi, kt 278x93x26mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V6830H42R/ Thanh nhựa chữ U, kt 148x26x38mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V7160AAD/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 58x6mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V7180H16R/ Nắp nhựa, kt 58x11mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09V7460AD1R/ Nắp bằng nhựa kt 142x134x37mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VB680H33R/ Nắp nhựa, kt 52x45mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VD350H16R/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 188x8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VH230H33R/ Nắp nhựa kt 42x28x24mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VH811AD1R/ Miếng nhựa của nắp trái vỏ máy hút bụi, kt 64x100x35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VH881AD1R/ Miếng nhựa của nắp phải vỏ máy hút bụi, kt 64x100x35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VL770H42R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 137x92x38mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VZ620H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt 160x29x49mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09VZ620H33R/ Phụ kiện bằng nhựa, kt 160x29x49mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z00700BN/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng chốt khóa của cốc hứng bụi, kt: 45*22*9 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z0110H02/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển mạch, kt 54x54x54mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z17710BNR/ Giá đỡ bằng nhựa gắn với đèn led của máy hút bụi, kt: 30*10*10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z4280H02/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm, kt 48x48x172mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z7490H02/ Phụ kiện bằng nhựa đi kèm với bánh xe của máy hút bụi, kt: 12*9*9mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z77800A9/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm, kt 124x60x52mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z7810ZL6/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân phải của máy hút bụi, kt: 180*190*70 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z8481H29R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 80*80*80mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z8510ZL6/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân trái của máy hút bụi, kt: 180*190*70 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09Z9220H01/ Giá đỡ bằng nhựa lắp cùng bàn chải máy hút bụi, kt: 70*50*60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09ZB700H02/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 35*12*12mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09ZD250H02 / Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 35*12*12mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09ZD250H02/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 35*12*12mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09ZF1010BNR/ Giá đỡ bằng nhựa gắn với đèn led của máy hút bụi, kt: 30*10*10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q09ZG230H01/ Vòng định vị nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt:164*152*8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0HA3620H02/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 50*50*50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0HA7770ZL6/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân trái của máy hút bụi, kt: 165*70*70 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0HA8470ZL6 / Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân trái của máy hút bụi, kt: 165*70*70 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0HAC021888R / Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng bộ lọc Hepa, ktL 160*160*13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0HAE580H02/ Phụ kiện bằng nhựa của ông dẫn khí, kt: 195*45*45mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF0440H98R/ Nắp ổ cắm bằng nhựa, kt 25x25x10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF2391AD1R/ Tấm bìa bằng nhựa, kt 265x205x65mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF2720H26R/ Vòng nắp niêm phong động cơ bằng nhựa, kt 95x95x15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF2930H26R/ Vỏ động cơ phía trước bằng nhựa 90x85x30mm, hàng mới 100%ư (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF295AH01/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt 250x120x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF358AH01/ Giá phụ kiện bằng nhựa trong máy hút bụi, kt 150x50x50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF3650H42R/ Đầu nối bằng nhựa, kt 70x50x50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF4400AD1R/ Bộ phận bằng nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt 40x20x8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF5400AAD/ cốc hứng bụi bằng nhựa, kt 180x125x120mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NF9170H98R/ Ổ cắm bằng nhựa, kt 30x30x8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NFA160H26R/ Vỏ động cơ bên trái bằng nhựa 100x105x85mm, hàng mới 100%ư (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NFA170H26R/ Vỏ động cơ bên phải bằng nhựa 100x105x85mm, hàng mới 100%ư (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NFF850B11/ Bộ phận bằng nhựa của máy hút bụi, kt 35x10x20mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NFH970H42R/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt40x30x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NFL28AH01/ Vòng đệm bằng nhựa của máy hút bụi, kt 78x78x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX178006AR/ Tấm dưới khung giữa bằng nhựa, kt 348*211*98mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX291P00V/ Vỏ động cơ bằng nhựa, kt 245*181*89mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX293P00V/ Vỏ động cơ bằng nhựa, kt 115*40mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX3560H39R/ Bóng bằng nhựa, kt 45x40mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX373000VR/ Móc treo bằng nhựa dùng để treo máy lên tường, kt 128*85*21mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX614006AR/ Tấm bìa bằng nhựa, kt 348*211*68mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX739006AR/ Khung pin bằng nhựa bên phải dùng để giữ pin,kích thước 80*54*24mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX801006AR/ Khung pin bằng nhựa bên trái dùng để giữ pin,kích thước 80*54*24mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NX810006AR/ Khung giữa bằng nhựa, kt 348*211*163mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NXB55P00V/ Phao bằng nhựa, kt 116*58mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NXF10A00V/ Bảng đèn bằng nhựa, kt 30x34x21mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0NXK36P00V/ Tay cầm bằng nhựa được lắp ráp trong máy, kích thước 144*110*20mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7073AZM3/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt 157x108x70mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7119AZM3/ Phụ kiện lắp rắp với lưới thông khí bằng nhựa, kt 114x150x38mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71210ZM3/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy hút bụi, kt 25x31x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71210ZM3/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt 25x31x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71350AAB/ Bộ phận thông khí bằng nhựa, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71350AB3/ Bộ phận thông khí bằng nhựa của máy hút bụi, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71350AB3/ Bộ phận thông khí bằng nhựa, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71350ZP6/ Bộ phận thông khí bằng nhựa của máy hút bụi, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P71350ZP6/ Bộ phận thông khí bằng nhựa, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P73070B25R/ Phụ kiện cố định dây điện bằng nhựa, kt 24x11x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7355AAAB/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7355AAB3/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7355AZP6/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7427P348/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P7427PF64/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P75840348R/ Kẹp ống bằng nhựa, kt 73x70x32mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0P75840F64R/ Kẹp ống bằng nhựa, kt 73x70x32mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0QK0270H01/ Giá đỡ đèn Led của máy hút bụi, kt: 30*50*80mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0QK3730H01/ Giá đỡ bằng nhựa lắp cùng bàn chải máy hút bụi, kt: 50*50*60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0QK5810H01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng với thân máy hút bụi, kt: 30*40*50mm, mới 1005 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T8025P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt 200x38mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T8293000V/ Miếng nhựa hình tròn kt 170x22mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T82951H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt 140x62x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T89430H42R/ Miếng nhựa của thân máy hút bụi, kt 43x35x23mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T8B701H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân máy hút bụi, kt 43x12x7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T8D261H33R/ Miếng nhựa nắp dưới, kt 40x30x17mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q0T8G481H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 20x25x10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q1511102/ Bánh răng bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2137650334R / Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 40x12x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226183AB01 / Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 40x45x25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226183AB01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 40x45x25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226187005W/ Nút bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt 27x15x46mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226427A290/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt 85x55x40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226427AAF2/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 85x55x40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226513005W/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt 30x15x48mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2265180B55R/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt 65x40x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2265190B55R/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt 55x40x16mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2266772B36R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt 55x45x40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2266940334R/ Vòng khóa bằng nhựa của đầu khuỷu ống dẫn máy hút bụi, kt 45x45x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2266940ACRR/ Vòng khóa bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn máy hút bụi, kt: 45x445x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2266940ZM7R/ Vòng khóa bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn máy hút bụi, kt: 45x445x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2266940ZP4R/ Phụ kiện bằng nhựa của đầu khuỷu máy hút bụi, kt 45x45x5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2267240334 / Phụ kiện lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn máy hút bụi, bằng nhựa, kt 40x45x45mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2267240ACR/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn máy hút bụi, kt: 40x45x45mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2267240ZM7/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn máy hút bụi, kt: 40*45*45mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2267240ZP4/ Phụ kiện lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn máy hút bụi, bằng nhựa, kt 80x55x80mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2268060B11/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt 20x10x16mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q2268060G82/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt 20x10x10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226A20A290/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 185x170x18mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226A20AAF2/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 185x170x18mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226A29105W/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 50x25x10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226A29A032/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 50x25x10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226F850B10R/ Nút khởi động bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 30x45x48mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226F850B10R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 260x40x25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G08A334/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 125x75x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G08AACR/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân sau máy hụt bụi, kt: 125x75x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G08AZM7/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân sau máy hút bụi, kt: 125x75x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G08AZP4/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân của máy hút bụi, kt 125x75x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G16A290 / Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 65x35x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G16AAF2/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 65x35x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226G83AH01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng van khí của máy hút bụi, kt 35x45x7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H24A032/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 115x65x 55mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H80A334/ Phụ kiện lắp ráp bằng nhựa của máy hút bụi, kt 100x20x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H80AACR/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân máy trái bằng nhựa, kt: 100x20x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H80AZM7/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân máy trái bằng nhựa, kt: 100x20x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H80AZP4/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt 100x20x50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H81A334 / Phụ kiện lắp ráp bằng nhựa của máy hút bụi, kt 100x20x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H81AACR/ Vỏ thân phải của máy hút bụi bằng nhựa, kt: 100x20x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H81AZM7/ Phụ kiện bằng nhựa vỏ thân máy phải bằng nhựa, kt: 100x20x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226H81AZP4/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt 100x20x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q226T390B10R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 235x30x35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q230-090482 ĐẦU HÚT CHÂN KHÔNG VPC15-10RS6J, BẰNG SILICON. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q270-052542 CÀNG KẸP NHỰA, DÙNG ĐỂ GẮP HÀNG. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-152413 NẤM HÚT PJG-15-SE, LÀM TỪ SILICON. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-328684 NẤM HÚT PJG-10-SE, BẰNG SILICON. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-359184/ CON LĂN CÓ CHỨC NĂNG DẪN HƯỚNG, CHẤT LIỆU NHỰA, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-435402 NÚT ẤN AL6H-M14-SC, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-567870 NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT TRONG THIẾT BỊ SẢN XUẤT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG LAMI, MODEL IBL10-CS-X. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-585230 KHUÔN ĐÚC BẰNG NHỰA, P/N:197-10050, ĐƯỜNG KÍNH 50MM, 10 CÁI/ GÓI, DÙNG ĐỂ ĐÚC MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-628694 NÚM HÚT CHÂN KHÔNG MODEL IU10-CO-CS-X, CHẤT LIỆU SILICONE. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-628849 NÚM HÚT CHÂN KHÔNG MODEL IB10DN-CS-PI-X, CHẤT LIỆU SILICONE. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-692157 CỬA NHỰA PC DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BÊN NGOÀI THIẾT BỊ AP0191118. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-692158 CỬA NHỰA PC DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BÊN NGOÀI THIẾT BỊ TOPTEC0191118. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-748596 LY NHỰA PP CÓ VẠCH TỶ LỆ; P/N: 199-10000, 6 OZ (100 CÁI/GÓI). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-762278 THANH DƯỚI CỦA BỘ PHẬN ĐỠ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, KT 650*34.63 VÀ 650*36.63MM, CHẤT LIỆU POM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-767628 DỤNG CỤ HỖ TRỢ LÀM SẠCH TẤM BẢO VỆ MÀN HÌNH CỦA MÁY LÀM SẠCH TẤM BẢO VỆ MÀN HÌNH, MODEL SDV010619-CGL-TCL-03, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ SILICON. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-811065 NẮP CỐ ĐỊNH CUỘN VINYL TRONG MÁY KIỂM TRA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU CHÍNH PVC. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-816694 ỐC NẮP CÁP BẰNG NHỰA 3HAC034913-001. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-817208 KHỐI NHỰA PU CHỐNG TĨNH ĐIỆN CÓ CHỨC NĂNG TẠO CHUYỂN ĐỘNG CHO TRỤC LĂN.. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-818853 TẤM NHỰA POM CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH FPCB CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, AMB606SS01_INSP_CAR_DCDC GUIDER PLATE. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-820963 GÁ CỐ ĐỊNH ROLLER CUỐN TAPE SDV-20201103-003, VẬT LIỆU: NHỰA POM (80%), INOX SUS304 (20%). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-820964 GÁ CỐ ĐỊNH ROLLER CUỐN TAPESDV-20201103-002, VẬT LIỆU: NHỰA POM (80%), INOX SUS304 (20%). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-823277 TẤM SILICON CẢI TIẾN MÁY SVI_V1 AMB676VT01_TOOLCLEAN AIR_INS. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-828619 TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỠ SẢN PHẨM SDV-20200424-011, CHẤT LIỆU: NHỰA POM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-828620 TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ KẸP SẢN PHẨM SDV-20200424-010, CHẤT LIỆU: NHỰA PEEK. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q310-828621 TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỠ SẢN PHẨM SDV20200104-001, CHẤT LIỆU: NHỰA POM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3860271348R/ Kẹp ống, bằng nhựa, kt 31x33x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3860271F64R/ Kẹp ống, bằng nhựa, kt 31x33x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q386069A348/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 57x26x13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q386069AF64/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 57x26x13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q386069AZM3/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 57x26x13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3861072348R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt 75x53x31mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3861072F64R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi bằng nhựa, kt 75x53x31mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3861072F64R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi, kt 75x53x31mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3861072F64R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi,bằng nhựa kt 75x53x31mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q3861072F64R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi,bằng nhựa, kt 75x53x31mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q386Z362348R/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm, kt 90x40x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q386Z362F64R/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm máy hút bụi, kt 90x40x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q386Z362F64R/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm, kt 90x40x30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q390-129817 KẸP GIỮ MẪU CHO MÁY MÀI IC, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q390-170164 NẮP BẢO VỆ AN TOÀN KEG72, CHẤT LIỆU NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q67405150: Dây rút bằng nhựa 5.0x150 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q67405200: Dây rút bằng nhựa 5.0x200 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q67407100: Dây rút bằng nhựa 7.0x100 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q67407300: Dây rút bằng nhựa 7.0x300 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q778D090B01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy để cố định ống dẫn khí, kt 41x17x12mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q778H13AF64/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy hút bụi, kt 25x16x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q778H13AF64/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt 25x16x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q778H13AH01/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy hút bụi, kt 25x16x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q778H13AH01/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt 25x16x14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q8431200ZP4/ Nắp chốt bằng nhựa, kt 35x25x15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q8437700334R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 140x75x40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q8437701B25R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 35x20x20mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QAC17650B62R/ Nắp nhựa kt 25x10x8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QB8/ Chân vịt máy may MT-18, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC1-4391-000/ vòng chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC1-9596-000/ vòng chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC2-6384-000/ Tấm mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC2-8171-000/ Tấm đệm đáy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC2-8319-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC2-8344-000/ Tấm đệm trong cụm mang đầu in (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC2-8345-000/ Tấm đệm cho cáp ffc của cụm mang đầu in (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC2-9598-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC3-0015-000/ Nhãn trang trí biểu tượng đời máy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC3-3935-000/ Dải mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC3-4881-000/ Nhãn trang trí biểu tượng đời máy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC4-2818-000/ Tấm mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC4-6393-000/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC4-6400-000/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-1154-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-1208-000/ Tấm đậy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-2129-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh ánh sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-2129-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-2900-000/ Nắp cạnh bên trái (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-2901-000/ Nắp cạnh bên phải (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-4188-000/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-5266-000/ Thanh dẫn hướng cấp giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-5950-000/ Vỏ sườn phải máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-5987-000/ Tấm dẫn giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC5-6525-000/ Vỏ sườn phải máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC6-3110-000/ Bản lề bằng nhựa dùng cho máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC6-3145-000/ Nhãn cảnh báo mở khoá bằng HDPE (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC6-4718-000/ Tấm che cáp FFC (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC6-4774-000/ Khung đỡ tấm kính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC6-5359-000/ Thanh dẫn hướng cấp giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QC6-5360-000/ Khung đỡ tấm kính bằng nhựa (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: QC6-8914-000/ Vi đơ giây ra (nk) |
- Mã HS 39269099: QC6-8914-000/ Vỉ đỡ giấy ra (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC71009/ Chốt của trục con lăn bóc tách tấm phim bảo vệ màn hình OLED bằng nhựa, 17HM03-165W0099-1, kt:88*88*80mm, nsx DMS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC71010/ Chốt của trục con lăn bóc tách tấm phim bảo vệ màn hình OLED bằng nhựa, 17HM03-165W0127-1, kt:88*88*60mm, nsx DMS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC71017/ Chốt của trục con lăn bóc tách tấm phim bảo vệ màn hình OLED bằng nhựa, 17HM03-165W0098-2, kt:88*74*65mm, nsx DMS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72713/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây chuyền sx mh, 18SN028-03-01-4010-003-R0, kt: 360*170*26mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72716/ Miếng gá dùng để gắn các chi tiết máy trong dây chuyền sx màn hình OLED, 18SN028-03-01-4010-003-R1, chất liệu nhựa tổng hợp, kt: 360*170*26mm, nsx EQUIPMENTS CELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72718/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây chuyền sx mh, 18SN028-03-01-4010-003-R2, kt: 360*170*26mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72728/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây chuyền sx mh, 18SN006-03-01-3010-003-R2, kt: 466*282*26mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72730/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây chuyền sx mh, 18SN006-03-01-3010-003-R1, kt: 466*282*26mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72733/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây chuyền sx mh, 18SN006-03-01-3010-003-R0, kt: 466*282*26mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72802/ Miếng gá dùng để gắn các chi tiết máy trong dây chuyền sx màn hình OLED, 18SN028-03-01-3000-008, chất liệu nhựa tổng hợp, kt: 80*75*5mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC72803/ Miếng gá dùng để gắn các chi tiết máy trong dây chuyền sx màn hình OLED, 118SN028-03-01-3000-007, chất liệu nhựa tổng hợp, kt: 80*75*10mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAC73382/ Tấm nhựa sử dụng để bảo vệ linh kiện máy trong sản xuất màn hình OLED, model: Z00900600-0, bằng nhựa, kt:345*338*10mm, nsx: TOP ENGINEERING, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK73649/ Đế gắn các núm hút chân không bằng nhựa kết nối phân chia đường dẫn khí trong hệ thống khí nén, model 216140BP05-1 kt 44*14*13.5 mm, nsx OST, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK83280/ Giá gắn các chi tiết máy dùng trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, model YH17-LGBIZ-AB008A, kích thước 290*85.5*29mm,chất liệu nhựa tổng hợp, nsx YOUNG HO ENG, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK83281/ Giá gắn các chi tiết máy dùng trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, model YH17-LGBIZ-AB009A, kích thước 248*85*29mm,chất liệu nhựa tổng hợp, nsx YOUNG HO ENG, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK87976/ Tấm nhựa dùng để đỡ tấm bảo vệ màn hình trong qua trình làm sạch trên dây chuyền sx mh 17HM03-032W8071-1, kt:83*49*20mm, nsx DMS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK90280/ Tay cầm có ren, model C-GRMBM8, chất liệu chính là nhựa ABS, dài 87 mm, nsx MISUMI, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK91597/ Tấm nhựa dùng để đỡ tấm bảo vệ màn hình trong qua trình làm sạch trên dây chuyền sx mh 18HM01-111W1485-2, kt:312*50*11mm, nsx DMS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK92472/ Giá đỡ tấm màn hình trong công đoạn kiểm tra màn hình, GIED20-C003A, kt:100*40*20(mm), chất liệu chính nhựa tổng hợp,nsx: GOOIL ENGINEERING, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK93506/ Đồ gá model YH VH 050420- YHVN- VY0000A làm bằng nguyên liệu chính là nhựa Bakelite, dùng để đặt màn hình, kích thước 1310 x 420 x 70 (mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QCAK94109/ Gá để gắn chi tiết máy cơ khí trong dây chuyền sản xuất màn hình, loại BRK-VI-DMR8600-0000, bằng nhựa, kt 239*100*70mm, nsx DONG A ELTEK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QD5220BG05+00-BT/ Thanh kéo bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật 41.3*6.5mml/ QD5220BG05/ C3AT0701037, hàng mới 100% (stt96), ERP: C3AT0701037-00-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDAB04510/ Đầu dây quang model E39-F9 để cắm vào dây quang học.Vật liệu nhựa, kích thước 3.6*25mm. NSX OMRON mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDCT830CL1/ Miếng đệm bằng nhựa- QDCT830CL1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDF662/ Nút che ốc bằng nhựa- QDF662 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDG121L41/ Miếng đệm bằng nhựa- QDG121L41 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDHP19/ Nắp đậy bằng nhựa- QDHP19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDHP634B/ Miếng đệm bằng nhựa đường ray cửa sổ- QDHP634B (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDHT15C/ Chốt cửa bằng nhựa- QDHT15C (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDHT926AL/ Nắp chụp bằng nhựa- QDHT926AL (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDHT926AR/ Nắp chụp bằng nhựa- QDHT926AR (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP697L5/ Miếng nhựa chống thấm nước- QDLP697L5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP698AL/ Nút che ốc bằng nhựa- QDLP698AL (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP700L/ Nút che ốc bằng nhựa- QDLP700L (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP706L/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP706L (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP706R/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP706R (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP707AL/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP707AL (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP707AR/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP707AR (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP709DL/ Miếng đệm bằng nhựa đường ray cửa sổ- QDLP709DL (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP709DR/ Miếng đệm bằng nhựa- QDLP709DR (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP712DL/ Miếng đệm nhựa đường ray cửa- QDLP712DL (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP712DR/ Miếng đệm nhựa đường ray cửa- QDLP712DR (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP730A/ Nắp chụp bằng nhựa- QDLP730A (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDLP735L/ Nắp chụp bằng nhựa- QDLP735L (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDM870BL2/ Miếng đệm bằng nhựa- QDM870BL2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QDM870BL4/ Miếng đệm bằng nhựa- QDM870BL4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: QF0184-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1110 P6) Insulation Shim 170x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QF0185-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1109 P5) Insulation Shim 200x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QF0186-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1108 P6) Insulation Shim 170x160x65. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QF0187-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1107 P5) Insulation Shim 200x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QHW-ACCE-05-001/ Nút bằng nhựa điều chỉnh dây rút (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-005/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-013/ Miếng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-018/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-019/ Miếng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-020/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-021/ Cuộn dây nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-022/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-024/ Thanh kẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-035/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: QLA-098/ Thanh nhựa nẹp vải dạng miếng (28x388mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QM4-7236-000/ Cụm khay đỡ giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: QMA0783582/ Miếng cảm biến tốc độ, bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QN/ Quai kẹp bằng nhựa (dùng để làm túi nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ0400/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1331/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1332/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1517/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1529/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1532/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1533/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1534/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1535/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1537/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1545/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1603/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1680/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1849/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1867/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1946/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1952/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1963/ Nắp bảo vệ có cánh bằng nhựa (Nắp trên, dùng cho sản phẩm NEO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ1983/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) loại C2 Protector(8)(FVN) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QQ2020/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: QU-025100-09-TT/ Dây thít bằng nhựa,QU-025100-09-TT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QU-036114-09A-TK/ Dây thít bằng nhựa,QU-036114-09A-TK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả bóng (Ball, bằng nhựa, đường kính 4 cm, dùng làm móc khoá)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả bóng bằng nhựa dùng làm đồ chơi cho thú cưng, đường kính 8cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả bóng bằng nhựa, dùng làm đồ chơi cho thú cưng, đường kính 8cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả bóng thổi khí bằng nhựa FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả cầu (Ball, bằng nhựa, nhiều màu, đường kính: 3cm, dùng để làm móc khoá)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả cầu bằng nhựa dùng cho hệ thống phun xoáy hút bụi- DUST bALL (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả cầu cảnh báo(màu đỏ và trắng), bằng plastic, đường kính 800mm. Dùng cảnh báo các phương tiện bay. HSX: ANHANG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: quả cầu điều chỉnh hơi dùng cho hệ thống hơi 90538700 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả lô cấp dây của máy cắt ép, làm bằng nhựa, kt phi 30x20mm (1set2pcs)- Item Name: M104168A (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả lô Silicon (Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Đã qua sử dụng/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quả lọc bằng nhựa dùng cho thiết bị xử lý lọc khí trong nhà xưởng(500 túi, 1 túi0.12 M3), KT: 1.2,5ing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 138-123, kích thước: 8*12 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 149, kích thước: 8*12 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 1990, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 2020BF, kích thước: 9*12 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 2021, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 3158, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 679, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 708, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 885-2, kích thước: 8*12 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 900B, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 901, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay T8, kích thước: 9*12 cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay V51, kích thước: 7*6 cm, Hàng mới 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quà tặng cá nhân: Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho điện thoại di động Iphone XS Max, chất liệu: nhựa. Hiệu: Nillkin. Model: CP+Max3D full màn hình. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai chảo, loại quai lớn GH-030, kích thước 20cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai chảo, loại quai nhỏ GH-030, kích thước 16cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180103-Headband (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180126-Headband (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180301-Headband (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180329-Headband (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe phía dưới bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180128- Headband Bottom-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe phía dưới bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180330- Headband Bottom-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe phía dưới bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180128- Headband Bottom-L (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe phía dưới bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180330- Headband Bottom-L (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tay nghe phía dưới, chính giữa bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180129- Headband Bottom-M (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai đeo tay nghe phía dưới, chính giữa bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180332- Headband Bottom-M (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bằng nhựa dùng làm quai xách cho bình ắc quy, hàng mới 100%/ Plastic Handle H12-33 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bằng nhựa dùng làm quai xách cho bình ắc quy, hàng mới 100%/ Plastic Handle H12-55 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bằng nhựa dùng làm quai xách cho bình ắc quy, hàng mới 100%/ Plastic Handle W12-33 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 3FM180/ Container Handle 3FM180. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103113688900 (16/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM120/ Container Handle 6FM120. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM120/ Container Handle 6FM120. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802129400 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM134/ Container Handle 6FM134. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM55/ Container Handle 6FM55. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103094403750 (07/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM55/ Container Handle 6FM55. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103289583500 (29/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle 6FM60T. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle 6FM60T. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802123910 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle 6FM60T. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103280079340 (24/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM65/6FM65-X/WP66-12/Container Handle 6FM65/6FM65-X/WP66-12. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802022850 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM90T/ Container Handle 6FM90T. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802129400 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM90T/ Container Handle 6FM90T. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103286836220 (28/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình CT12-105/ Container Handle CT12-105. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách bình/ Container Handle. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802004210 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quai xách dùng cho máy đo tọa độ máy đo 3 chiều, Mã H00003273,Chất liệu: bằng nhựa cứng, màu đen,hãng sản xuất Hexagon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QUAI001/ Quai nhựa các loại- Bakelite Handle- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QUAI001/ Quai nhựa các loại- Knob- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QUAI001/ Quai nhựa các loại- Long handle- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QUAI001/ Quai nhựa các loại- Short handle- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: QUAI001/ Quai nhựa các loại- Side handle- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quang treo cho ống PP D315 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quạt cầm tay trẻ em bằng nhựa, hoạt động bằng lực bóp của tay, không hoạt động bằng điện, kích thước 8*15cm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quạt cầm tay trẻ em, hoạt động bằng lực bóp của tay, không nhãn hiệu, kích thước 10*20cm, 120 cái/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quạt cầm tay trẻ em, hoạt động bằng lực bóp của tay, không nhãn hiệu, kích thước 6*15cm, 96 cái/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quạt tay bằng nhựa (20 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quạt tay bằng nhựa (25 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quầy bán hàng di động bằng nhựa, kích thước 0.4x0.8x1.8M/ PP promotion desk 0.4x0.8x1.8M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quây cũi an toàn cho bé hiệu Smart Angel. NSX: Nishimatsuya Chain Co.,Ltd, chất liệu: Polypropylene, polyethylene, nhựa PVC, kt: 79 x 62 x 27 cm, quy cách: 1 bộ/ thùng, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Quây cũi trẻ em 17 tấm, 2 mầu, chất liệu: nhựa, Kích thước 187 x 225 x 70 cm, mã hàng: L-YLY04-1, nhãn hiệu: Toys house, NSX: Yongjia, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que bọt biển, loại H11, chất liệu nhựa, dùng gắn đầu xốp bọt biển vào để vệ sinh linh kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que cắm tưới nhỏ giọt (dùng trong nông nghiệp) bằng nhựa hình L (3x10cm), code: 08MBT520- MBTECH 70 độ LABYRINTH PICK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que cấy nhựa vi sinh đầu tròn 10ul (20 cái/gói). Code: 6010/SG. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que cấy nhựa vi sinh đầu tròn 10ul (5 cái/gói) code: 6011/SG. Code: 6011/SG. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que chấm bụi Jell stick, dài 130mm, thân bằng inox- đầu gắn gel nhựa silicone để chấm lau bụi trên các linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que chấm bụi màu xanh, dạng thanh bằng inox nhỏ, có đầu dính mềm bằng teflon phim dạng gel sticky silicon, đầu dính bụi có độ dày 5mm, kt 13cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que dính bụi BHY-108B,đầu dính bụi trắng bằng silicon gắn trên đầu que thép không gỉ đường kính1mm dài74.5mm đầu silicon để dính bụi bám trên các linh kiện điện tử, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que hàn ba màu trong bằng nhựa PVC (152 cai),dùng để hàn các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que hàn ba màu vàng nhạt, bằng nhựa PVC, dùng để hàn các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que hàn bằng nhựa PP, dài 300m/cuộn, đường kính 4/3-3/4-6mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que hàn đôi màu trong bằng nhựa PVC,dùng để hàn các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que hàn đôi màu vàng nhạt, bằng nhựa PVC, dùng để hàn các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que kiểm tra nhớt hộp số T31C5-51032 (phụ tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que lau dính bụi Huby SA-001(H), thân nhựa đầu nhựa dẻo, dùng để dính bụi camera điện thoại trong dây chuyển sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que lấy mẫu 28,5 cm bằng nhựa, nhãn hiệu: Yajie, 1 chiếc/túi, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que miết nhựa 50PCS/Túi (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa dùng làm giảm lực xoắn dây điện-đk:0.5x200mm48PF70A002 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-050-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-055-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-060-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-075-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-080-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-085-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-055-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-060-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-065-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-070-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que trộn chất lỏng bằng nhựa, dùng trong công đoạn mạ sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Que trộn keo Glue mixing nozzle (20194-3019416) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD1325/ Đế nhựa chống rung dùng trong máy ảnh _ G6162-C-Holder [WD1325] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD1951/ Khung 2G bằng nhựa của ống kính máy ảnh _ G6162-2G-Frame-V [WD1951] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD1952/ Khung 3G bằng nhựa của ống kính máy ảnh _ G6162-3G-Frame-V [WD1952] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD1953/ Khung 4G bằng nhựa của ống kính máy ảnh _ G6162-4G-Frame-V [WD1953] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD1955/ Khung trượt IS bằng nhựa của máy ảnh _ G6162-IS-Slider-V [WD1955] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD5501000009/ Nút chỉ báo vị trí lắp ống kính bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ L068-Indication [WD5501000009] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD6959/ Khung cố định bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ L073- Barrel base [WD6959] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD6976/ Vòng hiển thị bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ L073- Indication ring [WD6976] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD6997/ Khung nắp sau bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ L073- Rear frame [WD6997] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Q-WD7007/ Thân nắp chụp chắn sáng bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ L073- Hood main frame [WD7007] (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000015/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-770849-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000017/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-770849-2, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000019/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 172234-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000021/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 172166-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000024/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480318-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000026/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480698-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000027/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480701-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000028/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480702-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000029/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480708-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000030/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 350809-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000031/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480700-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000033/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521781-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000034/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1969458-3, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000035/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521780-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000037/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 928247-3, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000038/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 172168-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000039/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 176271-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000041/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480699-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000043/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521205-6, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000045/ Tấm nhựa LUMIRROR H10 (0.05 x 1000MM x 100M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000049/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521206-7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000050/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-1969789-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000051/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480709-0, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000053/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 770583-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000054/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 770849-5, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000055/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 6-1241961-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000109/ Tấm nhựa 60RL-01 (0.06 x 60MM x 200M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000155/ Tấm nhựa polyester opp 40rl01 (130mm x 500m) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R000168/ Tấm film polyester PET77X1CBD-K6-ASI5 (45MM x 100M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R001/ Nhãn nhựa (plastic label) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R001124/ Tấm nhựa NIKKE FELT 18060: FLEX (6 x 1800MM x 12M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R001260/ Tấm nhựa POLYESTER FILM LUMIRROR H10 (1000mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R001791/ Tấm nhựa PET75X1-K6ASI5 (80mmx 200M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R001902/ Tấm nhựa xốp URETHANE FOAM UEI-3 (1000mm x 2000mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R002327/ Tấm nhựa Poron/ 3.0 x 500MM x 50M (nk) | |
- Mã HS 39269099: R002385/ Tấm nhựa SUNPELCA L-900 PET75-RB107(20)/ 3 x 1000MM x 1M (nk) | |
- Mã HS 39269099: R002863/ Tấm nhựa 75BLB (0.1 x 1000MM x 100M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R005619/ Tấm nhựa PET50X1-K0ASI5 (0.05 x 85MM x 200M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R01221165021/ Dây treo nhãn bằng nhựa- Tag pin Nylon 7mm, 10.000 cái/ hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R02-017/ Miếng nhựa dùng cho khung ghế- 4318 Finger Guard (kích thước:90mm x180mm x 2mm)(1 bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R02-017/ Miếng nhựa dùng cho khung ghế- Finger Guide 4302 (kích thước:90mm x180mm x 2mm)(1 bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R02-017/ Miếng nhựa dùng cho khung ghế- Finger guide Left+Right (L&P) (bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R03-018/ Nút đệm chân ghế, bằng nhựa- Nylon Footer 31 x 11 mm(1 bộ1 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R070611370450/ Tấm Nhôm Hợp Kim Làm Vỏ Tủ Lạnh (0.6x1137xx450)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: R070614430450/ Tấm Nhôm Hợp Kim Làm Vỏ Tủ Lạnh (0.6x1443xx450)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: R1 Slave Mold/ Đế khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại R1 Slave Mold, kt 500*405mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R11-5600-0003/ Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa RC5-4248-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: R148/ Tem lưỡi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: R175 LEFT/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R175 RIGHT/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R19931169035/ Móc treo Plastic Packing Hanger, bằng nhựa 244*119mm, dùng làm móc treo cho hàng hóa xuất khẩu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2007008-000136/ Giác hút kính màn hình điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước: phi 20*100 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2007011-000179/ Giác hút kính màn hình điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước: 0.5~200ul, L51mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2007011-000179/ RC00L00B-000042/ Thanh gạt mực, chất liệu: nhựa dẻo, kích thước: 9*50*750 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5CD/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5CD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5CE/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5CE (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5CF/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5CF (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D0/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D0 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D1/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D1 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D2/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D2 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D3/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D3 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D4/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D4 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D5/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D5 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D6/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D6 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D7/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D7 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D8 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5D9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D9 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5DA/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5DA (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5DB/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5DB (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5DC/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5DC (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5DF/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5DF (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E0/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E0 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E1/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E1 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E2/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E2 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E3/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E3 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E4/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E4 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E5/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E5 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E6/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E6 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E7/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E7 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E8 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5E9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5E9 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5EA/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5EA (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5EB/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5EB (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5EC/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5EC (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5ED/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5ED (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5EE/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5EE (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5EF/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5EF (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F0/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F0 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F1/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F1 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F2/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F2 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F3/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F3 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F4/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F4 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F5/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F5 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F6/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F6 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F7/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F7 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F8 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200C5F9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200C5F9 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200E002-000341/ Đồ gá hỗ trợ cho thiết bị kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu nhựa(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EAC8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EAC8 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EAC9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EAC9 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EACA/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EACA (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EACB/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EACB (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EACC/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EACC (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EACD/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EACD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EACE/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EACE (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFAF/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFAF (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB0/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB0 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB1/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB1 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB2/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB2 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB3/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB3 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB4/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB4 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB5/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB5 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB6/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB6 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200EFB7/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB7 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F449/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F449 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F44A/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F44A (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F44B/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F44B (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F44C/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F44C (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F44D/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F44D (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F44E/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F44E (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F44F/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F44F (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F450/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F450 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F451/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F451 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F452/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F452 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F453/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F453 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F454/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F454 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F455/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F455 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F456/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F456 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F457/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F457 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F458/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F458 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F459/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F459 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F45A/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F45A (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F45B/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F45B (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F45C/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F45C (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F45D/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F45D (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F45E/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F45E (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R200F45F/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R200F45F (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D41/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D41 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D42/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D42 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D43/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D43 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D44/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D44 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D45/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D45 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D46/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D46 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D47/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D47 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D48/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D48 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D49/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D49 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D4A/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D4A (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D81/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D81 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D82/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D82 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010D83/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010D83 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010DB5/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB5 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010DB6/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB6 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010DB7/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB7 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010DB8/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB8 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010DB9/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB9 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2010DBA/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2010DBA (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2011A62/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2011A62 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R2011A63/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên kính điện thoại, số tài sản R2011A63 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R39921234095/ Nắp chụp bulong đường kính 13mm, JCB bottle cap NFN type beige, bằng plastic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R39921234096/ Nắp chụp bulong đường kính 13mm, JCB bottle cap NFN dark brown, bằng plastic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00B-000618/ Hộp điện bằng nhựa dùng cho máy tra keo (BC-ATH-283818) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-001600/ Dây thít, chất liệu: nhựa, model:J-300,W4.8xL300mm, quy cách: 500 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-001622/ Dây thít bằng nhựa dùng để buộc dây điện trong các máy tự động (J-200, 1000pcs/pac) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-001665/ Dây thít nhựa, màu đen, số hiệu: J-100, kích thước: W2.5xL100mm, đóng gói: 1000 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-001702/ Dây thít bằng nhựa dùng để buộc dây điện trong các máy tự động (J-200, 1000pcs/pac) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-001734/ Dây thít nhựa, màu đen, số hiệu: J-202, kích thước: W2.5xL200mm, đóng gói: 1000 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163299/ Dây thít L300 (bằng nhựa, 500 cái/túi) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163299/ Dây thít L300 (bằng nhựa, 500 cái/túi) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163299/ Dây thít L300 (bằng nhựa, 500 cái/túi), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163299/ Dây thít màu trắng L300xW4.8mm, 500 cái/ túi, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163348/ Dây thít màu trắng (Kích thước L200, W4mm, 500 cái/túi, quy cách 0.23kg/túi), chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163348/ Dây thít màu trắng (Kích thước L200, W4mm, 500 cái/túi, quy cách 0.23kg/túi), chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163359/ Dây thít đen W2.5xL100mm, 1000 cái/ túi, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00G-163359/ Dây thít L100 (bằng nhựa,1000 cái/túi), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00H-000167/ Gá buộc dây thít, chất liệu nhựa, KT: 10.2x8.1x2.5x3.5mm, model: SLP05 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00J-002320/ Máng nhựa lồng dây điện dùng cho máy cấp kính tự động (HSP0180-2BN-28R-1000L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00J-002320/ Máng nhựa lồng dây điện dùng cho máy cấp kính tự động (HSP0180-4BN-28R-1000L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00L-000263/ Nắp đậy rãnh nhôm định hình cho máy tự động hủy kính, dài 1m, chất liệu nhựa, model: KH-6110 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D00X-000116/ Nút nhựa bọc cổng mạng, model: RJ-45, 100 chiếc/hộp, dùng cho máy tự động dán tếp màng bảo vệ kính (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D01B-000776/ Máng đi dây điện, chất liệu: nhựa, kích thước: L2000xW40xH60mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D01B-000815/ Máng đi dây điện, chất liệu: nhựa, số hiệu: CYCWD-S2560, kích thước: W25xL2000xH60mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D01Q-000058/ Chốt nhựa cố định dây thít, model SLP08, KT: 19.1x12.7mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400D027-003476/ Đầu nối dây điện vào hộp điện của thiết bị vận chuyển hàng trong dây chuyền mạ màu vỏ điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước: 10x5x2mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400Y002-000293/ Nút bấm của đèn báo (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400Y00C-008815/ Vỏ bọc nút bấm dừng khẩn cấp của máy sấy, chất liệu: nhựa, kích thước: 50x70x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: R400Y00C-229996/ Nút bấm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R50-0024A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: R5002001-011912/ Vòng đệm chất liệu nhựa trắng dùng cho máy bonding tra keo (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: R500B00B-002956/ Vòng đệm, bằng nhựa, dùng trong máy sấy khô keo (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R60-0051A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: R60-0057A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: R6001007-000127/ Tấm chắn bảo vệ quạt ion(bằng nhựa)(310S) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R6001007-000152/ Miếng lót lọc bụi bằng polyurethane KIF-OF2 (100 miếng/gói) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R6005008-000713/ Bầu hứng nước thải bột mài dùng cho máy mài kính, chất liệu: nhựa, kích thước: 310mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R6007002-015881/ Quả lọc dùng để lọc cặn côn trước công đoạn rửa bản mạch điện thoại, chất liệu nhựa xốp mềm, hình trụ, dài 50 cm đường kính 10 cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: R6008001-001079/ Phin lọc mặt nạ 3M 6005 (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RA00400M-000383/ Nút bịt tai chống ồn 3M 312-1223 (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RA00400M-000383/ Nút bịt tai chống ồn 3M 312-1223(bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RA006003-000563/ Bịt tai chống ồn 3M 1100, chất liệu nhựa, đóng gói: 500 đôi/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RA0-1172-000/ Bánh răng chỉnh tốc độ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAA33777401/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: RACK-000/ Thanh răng truyền động bằng nhựa.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAE0001/ Khung mắt bằng nhựa, KT: 885x44x15mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAF0830/ Thanh nhựa PVC L830, KT: 830x45x30mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAF1010/ Thanh nhựa PVC L 1010, KT: 1010x45x30mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RĂNG LƯỢC BẰNG NHỰA ABS 2Ux100 dùng lắp ráp vào tủ mạng công nghiệp, Mã part: ABS_FNG_0002_0100_0000, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RẬP GIÀY BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ráp móc treo trên NV350- Cord Wrap Top assy (chất liệu bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RATCH/ Li hợp bằng nhưa, linh kiện sản xuất máy in máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RATCH-000/ Li hợp bằng nhựa-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP POWER RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP POWER RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP UG-- 00 00 RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 40SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP UG-- 00 00 RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 43SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP UG-- 00 00 RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 50T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP UG-- 00 00 RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 55P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP UG-- 00 00 RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model L50P8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW POLYFOAM SIDE Mốp xốp bên cạnh loại EPS (chèn TV LED), kt 32*31cm, mới 100%, NL sx TV model (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW POLYFOAM SIDE Mốp xốp bên cạnh loại EPS (chèn TV LED), kt 32*31cm, mới 100%, NL sx TV model 50P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW POLYFOAM SIDE Mốp xốp bên cạnh loại EPS (chèn TV LED), kt 320*200mm, mới 100%, NL sx TV model 43P715 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo tường (linh kiện TV LED), dùng để che sáng, kt 20x6x32mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo tường (linh kiện TV LED), dùng để che sáng, kt 20x6x32mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo tường (linh kiện TV LED), dùng để che sáng, kt 20x6x32mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT V0 65C66-- 0 0 0 RY Miếng nhựa cách điện bo nguồn (linh kiện TV LED), đường kính 60mm, mới 100%, NL sx TV model 65P615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT V0 SHEET 65D6 BLACK 0UL 00 Miếng nhựa cách điện bo nguồn (linh kiện TV LED), đường kính 60mm, mới 100%, NL sx TV model 65T6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW-JD EMERGENCY LEVER/ Gá cài chốt cửa ô tô bằng nhựa (JD EMERGENCY LEVER), Kích thước: 17 x 15 x 10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW-JD EMERGENCY LINK/ Gá cài chốt cửa ô tô bằng nhựa (JD EMERGENCY LINK LH), Kích thước:35*20*9mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RAW-JD EMERGENCY LINK/ Gá cài chốt cửa ô tô bằng nhựa (JD EMERGENCY LINK RH), Kích thước:35*20*9mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: ray dẫn bánh xe bằng nhựa- GUID WHEEL. kích thước: 8mm*15mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng hàng số 32 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: ray dẫn bánh xe bằng nhựa- GUID WHEEL. kích thước: 8mm*15mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 51 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: ray dẫn bánh xe bằng nhựa- GUID WHEEL. kích thước: 8mm*15mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 42 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: ray dẫn bánh xe bằng nhựa- GUID WHEEL. kích thước: 8mm*15mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 43 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: ray dẫn bánh xe bằng nhựa- GUID WHEEL. kích thước: 8mm*15mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 44 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ray dẫn cáp bằng nhựa, dùng cho máy uốn tự động Salvagnini, qc: 36x39mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ray dẫn nhựa- GUIDE RAIL (CHT11A- ABS-757K), kích thước: 98x38x19mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 55 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ray dẫn nhựa- GUIDE RAIL (CHT11A- ABS-757K), kích thước: 98x38x19mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 35 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RB001003-000306/ Trục con lăn dùng cho máy in mã vạch, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RB10/ Lõi nhựa để quấn dây đồng(280 x 230 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC004001-029900/ Đồ gá bằng nhựa Ultem, dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại, sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (BLOCK FLOATING FOR PIN BLOCK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC004007-000263/ Khối kẹp nhựa lắp vào đồ gá, bằng nhựa (60x25x20, PI108) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC004007-000263/ Miếng đệm của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 60x25x20mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC005001-187611/ Giá bằng nhựa dùng để đỡ bình đựng keo của máy tra keo cho bản mạch điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC005001-191531/ Đồ gá đầu vào máy kiểm tra chức năng điện thoại, KT (260x20x20)mm, vật liệu PB108 màu đen (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC005001-233280/ Đồ gá sản phẩm bằng nhựa PB 108, 80.4x115.4x7mm (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC005001-237256/ Đồ gá của máy dán tem sản phẩm bằng nhựa PB108, KT: 38x21x13mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC005002-000322/ Phễu đổ vít của máy bắt vít điện thoại, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC009002-000089/ Máng nhựa lồng dây điện dùng cho máy cấp kính tự động (HSP-0180-4BN-37R-1000L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00O001-001042/ Thanh chữ L (bằng nhựa),KT: L3m*3*5cm* T2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00O001-001108/ Thanh chữ L (bằng nhựa), KT: 5*10cm*T4mm, 3M BAR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00O002-002899/ Chân định vị hình vuông (Bằng nhựa, dùng để cố định chân bàn, kích thước: 60*10 mm)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00O00R-000181/ Tấm nhựa phản quang dùng trong công đoạn kiểm tra ngoại quan đồ gá, khổ A4 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-012501/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun sơn, MAKING JIG, KT: 131.5*13.5*13.7 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-018137/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng máy tính (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-018137/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng máy tính (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023226/ Dụng cụ bằng nhựa dùng để tháo Pogo của điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023392/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn cạo burr, KT:1117*22*8mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023566/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại, kích thước: 180x220mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023566/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra chức năng của điện thoại(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136517/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn mở hoặc tắt khi kết thúc một công đoạn kiểm tra, kích thước: 40*20*10mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136517/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn mở hoặc tắt khi kết thúc một công đoạn kiểm tra, KT 40*20*10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136517/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn mở hoặc tắt khi kết thúc một công đoạn kiểm tra,KT 40*20*10mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136628/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun sơn,T530 FRONT TOP V3 MASKING JIG, k/t(239.51*171.98*18.05)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136629/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun sơn, T530 FRONT BTM V3 MASKING JIG, k/t(244.77*177.43*36.1)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-141143-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-157414/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun sơn, SPRAY JIG TAKUBO COVER T280, KT: 54.97*48.04*2.01 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-184517/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X8X20mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-195877/ Mặt dưới đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 320*220*50T (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-210861/ Thanh nhựa Acetal, dùng để gia công (trong công đoạn sản xuất), KT: 260X200X20, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214272-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214272-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214294-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214294-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214302-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214302-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214311-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214317-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214317-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214341-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-218828/ Đồ gá, bằng nhựa Uretan, hỗ trợ trong công đoạn cố định linh kiện điện tử, KT: phi 8*15mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-235858/ Đồ gá bằng Nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy, KT: 28*193*245mm (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-235858/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT: 28*193*245mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247403-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247406-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247406-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247407-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247407-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247408-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247408-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247409-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247409-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247410-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247410-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247411-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247411-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247412-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247412-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247414-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247414-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247415-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247415-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247416-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247416-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247444-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247444-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247445-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247445-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247448-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247448-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247455-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247458-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-249002-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-249078/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định giá đỡ điện thoại. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-264769/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị kiểm tra tự động chức năng lực chạm cảm ứng của điện thoại,KT 40t*480*450 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-264769-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị kiểm tra tự động chức năng lực chạm cảm ứng của điện thoại,KT 40t*480*450, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-265209/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước 18.32*15.32*2.5 mm, bằng nhựa [JIG] STAR1 WPT SIM TRAY DUMMY (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-270084-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-274935/ Khối gá bằng nhựa, KT: 125*20*12mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-274936/ Khối gá bằng nhựa, KT: 125*20*8mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-286291/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công T230NZ REAR BTM MASKING JIG, KT: 183.8*104.98 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-292734/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công, T583 FRONT TOP MASKING JIG, KT: (244.36*160.15)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-293486/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công MASKING JIG, T583 FRONT BTM, k/t(249.83*165.59)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-298751/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra mặt kính của điện thoại,KT 20T*260*180 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311103/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 5x5x5mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311596/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*25*40mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311633/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 5x5x5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311700/ Đồ gá, bằng nhựa Teflon, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 60*170*105mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-312761/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 240X150X25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-312762/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước240X130X35mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-312764/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 170X130X35mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-315649/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại, KT 187.612*104.125*62.84 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-315650/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại, KT 187.612*104.125*62.84 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316373/ Khay sim bằng nhựa dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316373/ Sim chất liệu nhựa dùng cho công đoạn test nước sản xuất điện thoại di động (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316945/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy, KT: 60*40*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-317199/ Đồ gá ép logo lên linh kiện điện tử, làm bằng nhựa silicon, KT: 5*15*45mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-317324/ Đồ gá Bx CNC 7 TOP SIDE CONTACT GO, kích thước: 32.310x17.86x11.73mm, vật liệu: Nhựa Peek, dùng thao tác sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318448/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra kích thước linh kiện điện tử, KT: 10T*142*61mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318525/ Đồ gá, bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra điện thoại, kích thước: 55mm*114mm*124mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-319278/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 5.7*16.9*6.4mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-319870/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng chống nước của điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 300x250mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-320477/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn đỡ set điện thoại,KT: (94*223*54)mm, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-323981/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để che chắn phun sơn, P205 FRONT TOP MASKING JIG, KT: 195.06*115.76 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-323983/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để che chắn phun sơn, P205 FRONT BTM MASKING JIG, KT: 203.35*123.9 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325445/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 22*20*50mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325447/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*35*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325448/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*35*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326573/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK VOL, KT:25x9x6mm, vật liệu: nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326575/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK SPK, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326577/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK SIM, KT: 25x9x6mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326579/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK PWR, dùng trong thao tác sản phẩm, KT:12x6x8,8mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326582/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK BC, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 15x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326585/ Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK SPK, dùng trong thao tác sản phẩm. KT: 11x9,8x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326589/ Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK PWR, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 18x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326592/ Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK BC, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 22x11x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326613/ Đồ gá làm bằng nhựa dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, kích thước 30*20*15 mm, Việt Nam (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-328429/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*184*108mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-329830/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*184*108mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-329832/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 32*184*108mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-330264/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước 19.48*17.22*3.34 mm, bằng nhựa SM-R500 POGO COVER DUMMY (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-330662/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ cứng kính màn hình điện thoai, chất liệu nhựa, kích thước: 50x30x500mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-331191/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, kích thước: 6*20*19mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-338457/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-350410/ Dụng cụ gá kẹp chi tiết điện thoại vật liệu nhựa bakelit và nhựa teflon,KT: 376X205X40.5mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353400/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*25*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353505/ Đồ gá D1 CNC 45 SPEN IN GONO, KT: 85,09x19,8x12mm, vật liệu: Nhựa POM, dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353857/ Đồ gá D2 CNC 7 BTM SIDE CONTACT GO, KT: 143,25x20,76x10,27mm, vật liệu: nhựa PEEK, dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353863/ Đồ gá D2 CNC7 BTM SIDE CONTACT NO, KT: 143,37x20,76x10,27mm, vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354575-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại,KT 15t*280*230, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354575-JIG-0420/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại,KT 15t*280*230, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354612-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại,KT 15t*280*230, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354622/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công, T583 REAR BTM PC, k/t (246.2*162.15)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-355177/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại, KT: 220*122*57 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-356496/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*15*50mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-356511/ Đồ gá D1 CNC 7 PCB GO,KT:52,06x45,13x15mm, vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-357629/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 12*31.7*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-358188/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công, T545 REAR DECO TOP MASKING JIG, KT: 227.5*158 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-358189/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công, T545 REAR DECO BTM MASKING JIG, KT: 231*159 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-358190/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia công, T545 BATT BTM MASKING JIG, KT: 230*159 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-360827/ Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 30*81*146mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-360831/ Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 30*81*146mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-362390/ Đồ gá D2 CNC 6 TOP BTM HOLE POSITION BLOCK SIM, Kt: 31x6x14mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-362477/ Đồ gá D2 CNC 6 TOP BTM HOLE POSITION BLOCK SPEN, KT: 31x6x14mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-363461/ Đồ gá bằng nhụa Teflon hỡ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-363468/ Đồ gá bằng nhựa Teflon hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q009-000450/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-001713/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x300x20mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002113/ Phôi nhựa POM đen,KT: 1000X500X10mm, Vật liệu: POM dùng cho nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002934/ Đồ gá KT: L190*W110*T20mm, dùng để gá đỡ, chất liệu nhựa teflon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003059/ Đồ gá, bằng nhựa bakelite, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 8*500*500mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003075/ Phôi nhựa, kích thước 1000x500x15mm, dùng để gia công đồ gá (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003117/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 530x220x35mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q010-228918/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng sóng điện thoại, Chất liệu nhựa, Kích thước 20*25cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q010-228918/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng sóng điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước 20*25cm, 1 chiếc/ bộ (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q010-228918/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng sóng điện thoại, Chất liệu nhựa, Kích thước 20*25cm, 1 chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q010-228918/ Đồ gá hỗ trợ công đoạn kiểm tra sóng của điện thoại (bằng nhựa) (1 chiếc/set). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC00Q010-229037/ Mặt dướicủa đồ gá hỗ trợ kiểm tra sóng điện thoại(bằng nhựa) (1 chiếc/set) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC011003-270397/ Phôi nhựa gia công chất liệu nhựa bakelite (dùng để sản xuất khay). Kích thước 175x125x20 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01300Y-229076/ Tay lái điều khiển hướng di chuyển cho xe Smart car, số hiệu: KW-Handle, chất liệu: nhựa, kích thước: 28*38mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01301X-001748/ Đầu hút vít bằng nhựa sử dụng cho máy bắt vít điện thoại, KT: phi 2mm, dài 1cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC013020-126562/ Đế cắm cho role bằng nhựa, model: PF083A-E BY OMZ, KT: 52x41x21 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC013020-131621/ Đế dùng cho Rơ le PYF08A-N, chất liệu chính bằng nhựa, dùng cho máy kiểm tra chức năng điện thoại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC018001-016564/ Con lăn dính bụi bằng nhựa PE, KT: 10cm*20m (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC018001-016564/ Con lăn dính bụi bằng nhựa PE. KT: 10cm*20m (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC018001-016564/ Con lăn dính bụi, KT: 10cm*20cm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC018001-220733/ Vỏ bọc trục con lăn của máy dán vinyl màn hình điện thoại, chất liệu nhựa PU, kích thước,: phi 50, 500mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC018001-230660/ Vòng trượt KT: 8.17x9.82x5.4mm, chất liệu nhựa (Dùng cho máy kiểm tra sản phẩm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01E003-000582/ Cần treo máy bắt vít tigon TW-1R (chất liệu: nhựa, KT: 100*173*29 mm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01G001-004838/ Ống đệm bằng nhựa (phi 15mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01G001-005169/ Đồ gá KT 60*26*2mm, dùng để gá đỡ sản phẩm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H007-227990/ Thanh hút vít trên băng tải, 320x40x8mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001085/ Cốc pha mực dùng 1 lần bằng nhựa (100 chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001085/ Nắp nhựa đựng mực in màn hình điện thoại, kích thước: 200 mm, đóng gói: 100 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001404/ Cốc nhựa 500ml, OD94mm, ID 83mm, D56mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001433/ Cốc nhựa dùng để đựng keo của máy bôi keo lên bản mạch điện thoại, cao 7cm, đường kính 1.2cm, đóng: 100 chiếc/ túi (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001434/ Cốc nhựa H50mmxD45mmxd35mmxday 1mm, 100 cái/gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001719/ Cốc đựng keo KT: 33x42x1 mm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00H-002127/ Khối kẹp sản phẩm, vật liệu chính: nhựa PB108, KT: 30x10x10.13mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H00Y-003261/ Thanh gá đỡ cảm biến cho máy tra keo lên camrea, chất liệu nhựa (SENA3-1200) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H01G-000138/ Cốc hứng keo thừa cho máy tra keo, chất liệu nhựa (1chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC01H01G-000138/ Cốc nhựa dùng để đựng keo thừa cho máy tra keo, kích thước: 65ml, đóng: 25 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-1058/ Cam bên phải tấm nâng RC2-1058 (chất liệu bằng nhựa, linh kiện dùng trong máy in), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-1146-000/ Tấm cách nhiệt(bằng nhựa 191.5mm*164mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-1154-000/ Tấm chiếu sáng(bằng nhựa 216mm*38.56mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-1431-000/ Cụm tách giấy (bằng nhựa dùng trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-7759-000/ Tấm ngăn cách HVTdùng cho máy in(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-7952-000/ Tấm chắn thế hiệu của phim(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-8606-000/ Tấm dẫn giấy trên TR(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC2-9401-000/ Tấm cách điện dùng cho máy in(bằng nhựa 197mm*204.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC3-0516-000/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC3-0868-000/ Tấm cách nhiệt(bằng nhựa 229.2mm*166mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC3-4633-000/ Tấm bảng điều khiển (bằng nhựa dùng trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC3-4650-000/ Tấm cách điện (bằng nhựa54.65mm*49.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC3-4664-000/ Tấm cách điện (bằng nhựa dùng trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC3-5025-000/ Tấm cách điện (bằng nhựa dùng cho máy in)(164*229.2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-1693-000/ Miếng đệm xốp RC4-1693-000 dùng cho máy in (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-3607-000/ Con lăn cảm biến giấy cho máy in,bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-3609-000/ bộ phận làm sạch trục tĩnh điện(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-3799-000/ Trục cuốn giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-3800-000/ Trục cuốn giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-3819-000/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-5382-000/ Tấm trượt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-5465-000/ Tấm dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-5554-000/ Tấm đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-5557-000/ Đệm trục cấp giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-5564-000/ Con lăn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-7819-000/ Tấm chắn bảo vệ(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-7961-000/ Giá đỡ công tắc (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-7963-000/ Khay đỡ giấy ra (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-7968-000/ Tấm chắn bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-7969-000/ Giá đỡ bản mạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC4-8004-000/ Tấm cách điện(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-0057-000/ Vỏ bọc dây cáp (bằng nhựa 37mm*28.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-0438-000/ Khóa cửa hộp mực (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-3020-000/ Tấm bìa lót(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-3355-000/ Tấm chắn của bộ gia nhiệt(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-4155-000/ Tấm FD(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-4223-000/ Giá đỡ cam cấp giấy bên trái bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-4701-000/ Tấm chắn ánh sáng FD(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-6341-000/ Nắp (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-6494-03/ Trục tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC5-6495-000/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in (chất liệu POM, chiều dài 28.1 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RC6-1321-000/ Bộ phận dẫn hướng giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: RD019004-000649/ Ròng rọc dùng cho máy in, bằng nhựa (J71531283A) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RD01900K-001584/ Vòng đệm chất liệu nhựa dùng cho máy bonding tra keo (HAY-130611-R1-1) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RD01900K-001599/ Vòng đệm chất liệu nhựa dùng cho máy bonding tra keo (HAY-130611-R1-2) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RD01L005-000793/ Dây khí chịu nhiệt, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE00500F-000128/ Chóng chóng nhựa (dùng để hỗ trợ quá trình kiểm tra hoạt động của quạt làm mát động cơ, kích thước: 25*90 mm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE00500W-001974/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa (360*153*100) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE007001-000197/ Xy lanh dẫn keo 50cc bằng nhựa. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE00900L-000537/ Kim đo (100 chiếc/hộp) (Dùng để đo chiều sâu của lỗ bắt vít, chất liệu nhựa, KT: 22mm*phi 1.5 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE01/ Khung vỏ sau màn hình, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE476 ống đệm mẫu ly tâm bằng plastic. Phụ tùng cho máy ly tâm hoạt động Model Digtor 22C. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (Pack 4 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: REB-01311/ Chân đèn bằng nhựa fiberglass(dia 391.5 x 1248 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: REB-01350/ Chân đèn bằng nhựa fiberglass(652 x 48 x 127 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: REB-01354/ Khung gương bằng nhựa fiberglass 870 x 56 x 1498mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: REB-01370/ Khung gương bằng nhựa fiber 813mm x 1067mm x 31 mm HT (nk) | |
- Mã HS 39269099: REB-01373/ Khung gương bằng nhựa fiberglass 914mm x 102mmHT (nk) | |
- Mã HS 39269099: REB-01393/ Bàn bằng nhựa fiber 686mm x 610mm x 660mm HT (nk) | |
- Mã HS 39269099: REC-00533/ Chân bàn bằng nhựa composite (kích thước: 112.5x169x722mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE-CIP (NHỰA) TRỤ KIM 080210270S4A CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE-CIP (NHỰA) TRỤ KIM 080210310S25 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RE-CIP (NHỰA) TRỤ KIM 080210690S00 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RECYCLE BIN- Thùng chứa rác thải bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm chắn bằng nhựa để cạnh khuôn ép nhựa chống hàng hóa rơi, kích thước: 31*7*3 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm chắn nước bằng nhựa vinyl clorua, dùng cho máy mài tấm SUS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm che dùng trong siêu thị bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu, kích thước: 1200 x1900 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm che dùng trong siêu thị bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu, kích thước: 900 x1900 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm nhựa PVC lưới mắt cáo bằna nhựa sơn tĩnh điện, kích thước 1.37M*0.3MM*30M, dùng cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm PVC khu vực tầng lửng line 5 (Khung cứng kéo trượt bằng ròng rọc, đối trọng kích thước: H2300*1300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm PVC khu vực tầng lửng line 5 (Kích thước: H2300xD4300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm PVC sau tủ điện line 5 (Khung cứng kéo trượt bằng ròng rọc, đối trọng, kích thước:H2273*2100mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rèm PVC sau tủ điện line 5 (Kích thước: H2273*D3700mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ren nối cố định cho ống kính 5mm chuyên dụng dùng cho thiết bị đo, kiểm tra quang học (chất liệu bằng nhựa). Model: SV-EXR5. Hãng sx: VS TECHNOLOGY. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rệp nỗi mạng bằng nhựa (mỗi túi 100 hạt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rệp nối mạng UY 3M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rệp nối quang bằng nhựa 40x3x3 (dùng cho hệ thống mạng không dây), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khoá đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-03V-2D05700036 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khoá đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-05V-2DC3700041 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khoá đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-06V-2D05710011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khoá đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-07V-2D05710010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khoá đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-08V-2D05710012 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khóa đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-10V-2D05710021 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Chốt vỏ bọc ngoài, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Retainer/ Đầu chặn bằng nhựa HP295-02040 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa(GT13S-1P/S-R)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT13/5-2/1PP-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT13S-1P/S-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT13SC-1/1P-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT21A-2P-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT21A-3P/S-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT5/13/16K-1/1/1PP-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,GT5/13/16K-1/1/1S-R, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng nhựa,MINI PLUG, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6803-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1054 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6804-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1055 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6805-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1056 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6806-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1057 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6807-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1058 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6808-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1059 P4) Insulation Part E350. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6809-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1060 P2) Insulation Part, E350. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6810-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1061 P2) Insulation Part E250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6811-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1062 P2) Insulation Part E250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6812-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1063 P2) Insulation Part E250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6813-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1064 P4) Insulation Part E100. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6814-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1065 P1) Insulation Shim 280x280x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6814-03/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1065 P14) Insulation Part DN700 Typ F. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6815-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1066 P5) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6816-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1067 P5) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6818-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1068 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6818-07/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1068 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6818-08/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1068 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6819-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1069 P1) Insulation Shim 280x280x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6819-03/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1069 P14) Insulation Part DN700 Typ E. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6820-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1070 P2) Insulation Part, E700. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6821-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1071 P4) Insulation Part D200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6822-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1072 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6822-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1072 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6822-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1072 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6823-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1073 P14) Insulation Part DN800 Typ F. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RF6823-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1073 P1) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RFR900,IO,NAS,0V4.3L- AS9586M023J-AN/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngRFR900,IO,NAS,0V4.3L- AS9586M023J-AN (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG001001-002977/ Máng ốp dây điện, bằng nhựa, KT: 60x60x2000mm, nan hở, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG001001-003444/ Nắp của máng ốp dây điện, bằng nhựa, 60x10x2000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00400B-000315/ Ống dẫn khói hàn, phi 8mm, dài 2m, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG005005-003513/ Nắp bịt đầu van bằng nhựa (KPT18) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG006007-000864/ Ống đệm bằng nhựa (phi 20mm, dài 20mm, nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00601C-040767/ Dụng cụ hút tem bằng tay KT: D112 mm, D215 mm, L115 mm (Giác hút tem lỗi trên sản phẩm, chất liệu chính: nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00601C-041428/ Núm khí PJE-20, đường kính 20mm, chất liệu: nhựa silicone, sử dụng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00601F-002238/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn giảm chấn khi gá lắp linh kiện, KT 2t*10*2 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG007010-023521/ Chân vịt thổi khí máy uốn cong kính (HFM), chất liệu: nhựa, số hiệu: [No.41482], kích thước: 1/4inch (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG009005-000094/ Đầu bịt ống dẫn keo bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00900T-000416/ Móc treo nhựa GAP-17, bằng nhựa (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00C00I-002338/ Giắc hút kính bằng nhựa dùng cho máy in màn hình điện thoại, số hiệu: PK-15-G-M5-2, KT: 15mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00F002-002183/ Bộ giảm thanh bằng nhựa, giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (AN10-01), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00G004-000075/ Nắp ống dẫn keo của máy tra keo cho điện thoại, chất liệu: nhựa, model: SG2HD-001985-MD5, kích thước: 3x5cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG00H007-012808/ Đầu phun của vòi điều chỉnh góc bằng nhựa, model: HAKD2-C1, dài 11 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RG3435/ Tay nắm cửa bằng nhựa sử dụng cho lò nướng dài 115mm- Handle Black 1.280/115. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH003004-218042/ Vòng đệm 1 (dùng để chống tràn keo trong máy bơm keo, chất liệu: nhựa, kích thước: D1:9.7mm, D2:5mm, D3:3.6mm, H1:2.5mm, H2:2mm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH003004-218044/ Vòng đệm 2 (dùng để chống tràn keo trong máy bơm keo, chất liệu: nhựa, kích thước: D1:12mm, D2:9.9mm, D3:5mm, H1:2mm, H2:1mm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH00300F-000248/ Vòng tròn Urethane. Kích thước: phi 196mm*3mm (Dùng để giữ cố định đĩa đựng mực) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH00400A-001216/ Bảng màu kiểm tra độ phân giải camera điện thoại model S10, kích thước: 1200x900mm, chất liệu: Nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH00400A-001316/ Bảng màu kiểm tra độ phân giải camera điện thoại model SM-A013F, chất liệu: nhựa vinyl, kích thước: 120x50cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH00700G-005174/ Vỏ bọc thanh chịu nhiệt của máy đóng gói bản mạch, chất liệu: nhựa, kích thước: 600x54mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RH45/ Màng PP dạng cuộn màu trắng trong (305mm*1000m*0.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RHOLD/ Đầu nối bằng nhựa (Resin holder) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401G-008056/ Vòng đeo tay 22cm (chất liệu nhựa, dùng để chống tĩnh điện cho công nhân), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401G-008056/ Vòng đeo tay 22cm (chất liệu nhựa, dùng để chống tĩnh điện cho công nhân). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401G-008056/ Vòng đeo tay chống tĩnh điện (WRIST STRAP),(chất liệu nhựa, dùng chống tĩnh điện). (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401H-013304/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra độ rung của điện thoại, kích thước: 370mmx160mmx190mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Con lăn (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Con lăn (chất liệu: nhựa, kích thước: 120*8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Con lăn (chất liệu: nhựa, kích thước: 120*8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Con lăn dầu, KT 120XD8, vật liệu: Nhựa Pom (polyacetal) chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Dụng cụ dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401I-192391/ Con lăn râu cải tiến dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, vật liệu: nhựa Pom đen chống tĩnh điện, KT: D11xL150mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401N-000896/ Nhíp nhựa đầu nhọn 93302, kích thước 110x3mm, dùng để gắp linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401N-198462/ Nhíp nhựa, chống tĩnh điện (709) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401N-198480/ Nhíp dùng để lắp ráp linh kiện bản mạch điện thoại, chất liệu: nhựa, model:ESD-13(S), kích thước: 13cm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401N-198562/ Nhíp nhựa dùng để lắp ráp linh kiện bản mạch điện thoại, model: [702] kích thước: 117mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RI00401N-198562/ Nhíp nhựa dùng để lắp ráp linh kiện bản mạch điện thoại, model: [702] kích thước:117mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIAHS001A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc ánh sáng dùng để sản xuất camera điện thoại, model Star 2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIAIH011A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera film filter. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIAIH011A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera filter, model Picasso-Hubble (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIAIH011A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera filter, model Picasso-Hubble. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH0021A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại Canvas2 Wide Sub_JA, kt 10mm*10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH0021A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại Canvas2 Wide Sub_JA, kt 10mm*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH0022A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (kt: 10mm*10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH0022A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (kt: 10mm*10mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH0022A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (kt: 10mm*10mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH0025A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIASH002A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại,model HZ3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIN01/ Kẹp cỡ bằng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIN01/ Kẹp cỡ các loại,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISBL003A/ Gioăng đệm, bằng nhựa, dùng để sản xuất bộ lọc camera điện thoại/ Bottom Blade (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISBL003A/ Gioăng đệm, bằng nhựa, dùng để sản xuất bộ lọc camera điện thoại/ Bottom Blade. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISBL004A/ Gioăng đệm, bằng nhựa, dùng để sản xuất bộ lọc camera điện thoại/ Top Blade (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISBL004A/ Gioăng đệm, bằng nhựa, dùng để sản xuất bộ lọc camera điện thoại/ Top Blade. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISMH002A/ Chân đế, bằng nhựa, dùng để gắn nam châm (dùng trong sản xuất bộ lọc camera điện thoại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISMH003A/ Tấm nhựa gắn nam châm dùng để sản xuất bộ lọc camera model IRIS (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISMH003A/ Tấm nhựa gắn nam châm dùng để sản xuất bộ lọc camera model IRIS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RISMH003A/ Tấm nhựa gắn nam châm dùng để sản xuất bộ lọc camera model IRIS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIVET BLACK 5G/ Đinh tán bằng nhựa plastic màu đen, linh kiện sản xuất mạch in trạm thu phát sóng 5G, loại SNAP RIVET SR2-3.2/ BLACK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIVET BLACK 5G/ Đinh tán bằng nhựa plastic màu đen, linh kiện sản xuất mạch in trạm thu phát sóng 5G, loại SNAP RIVET SR2-4/ BLACK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RIVET WHITE 5G/ Đinh tán bằng nhựa plastic màu trắng,linh kiện sản xuất mạch in trạm thu phát sóng 5G, loại SNAP RIVET SR2-5/ WHITE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ000128/ Dây vặn dùng trong đóng gói sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, hàng mới 100% (3,280,800 FT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ001001-029557/ Nắp đậy ổ cắm điện (bằng nhựa, 6 chiếc/gói, ISP-14020) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ001001-029557/ Nắp đậy ổ cắm điện (bằng nhựa, 6 chiếc/gói, ISP-14020). (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ001001-223098/ Vỏ bảo vệ máy chà nhám, chất liệu: nhựa, kích thước 460X265X510mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ001001-223159/ Thanh chặn cho băng tải, 240x20x20mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ001001-233989/ Vòng đệm van nước D30.7 x 4.3mm, CL: nhựa Teflon (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ001002-016829/ Đế rơ le đóng ngắt động cơ máy sấy keo, model [SZX-SLF-08N], chất liệu: nhựa, kích thước: 67x30x25mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ006003-006172/ Hộp đựng mực in dung tích 300cc- dùng riêng cho sản xuất điện thoại, 1 nắp mềm ở trong, 1 nắp xoắn ren bên ngoài, bằng nhựa (hộp nhựa không chứa mực)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ006003-006172/ Hộp đựng mực in dung tích 300cc- dùng riêng cho sản xuất điện thoại, 1 nắp mềm ở trong, 1 nắp xoắn ren bên ngoài, bằng nhựa (kt: D85xH90xT1.5mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ00600D-229769/ Nắp bảo vệ của đầu gắn linh kiện thiết bị gắn linh kiện điện tử lên bản mạch(băng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ00600L-229313/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn hỗ trợ kiểm tra chức năng của điện thoại (A217) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ00600L-229313/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, model: G960 NFC MST, kích thước 30*35cm, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ00600L-230257/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, model: G960 FWC, kích thước 30*20cm, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RJ009007-000072/ Nắp chụp ống (GAP-03), chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RKN6011153 B42/ Đầu nối nhựa (rkn6011153 b42) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RLWC-3SV0/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RLWC-5SV0/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Chi tiết nhựa bảo vệ cho bộ dây harness (6400-2175) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Chi tiết nhựa bảo vệ cho bộ dây harness (6923-8563) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Ghim kẹp bằng nhựa dùng cho bộ dây điện của xe ô tô CLIP-HW-7-GR 68103079 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63512859). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63512966). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63513087). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63513238). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63513508). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514100). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514178). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514200). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514253). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514254). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514264). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514293). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514900). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63514901). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63588649). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM031/ Bánh răng bằng nhựa/ Worm/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM04-001057A/ miếng dính giá đỡ camera RM04-001057A (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0979-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1043 P14) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0979-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1043 P19) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0979-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1043 P25) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0980-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1044 P12) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0980-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1044 P17) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0980-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1044 P24) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0981-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1045 P10) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0981-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1045 P15) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0981-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1045 P26) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0982-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1046 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0983-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1048 P1) Insulation Shim 320x240x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0984-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1049 P1) Insulation Shim 320x240x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0985-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1050 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0985-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1050 P10) Insulation Part E150. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0986-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1047 P1) Insulation Shim 320x240x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0987-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1051 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0987-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1051 P11) Insulation Part DN200 Typ D. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0988-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1052 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0989-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1053 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM0989-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1053 P11) Insulation Part, DN 150, Type D. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa BBNED66B01 PM9630 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-10 7P PL3.85-N4 P-1004 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-13 10P P-1302 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-16 PM9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-22 T375J OFF 6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE28H-13P PM-9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE28M-P108 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE28V-13P 2nd (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-8.3 (P-801) PM9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER2822-T144 PM-9630 OFF 1,3,4,7,8,9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER28L-10P PM9820 OFF 1,8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER28L-M BOBBIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER28L-M COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER35H-16P (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER35H-16P OFF 8,9,13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER35H-16P OFF 9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER35L-M COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER35SL-17P (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER-40 P-4007 PM9820 PIN3.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER-40 P-4007 PM9820 PIN3.5.11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER40H-16PHT(SB) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EI28 10P PM-9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EIR28C-9P (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EMV35S PPPS5105 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa ERL-35 (P-3509) PM9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa FFPT22/19L PM-9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa FFPT28 PM-9820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PM-9820 FFPT22/19A-6.5-UL OFF 3,6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PQ2625/6.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PQ2630 OT PM-9750 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PQ4040 PM9750 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM64/ Vỏ nhựa bọc lõi sắt từ tròn 8377M01547 For PJP-7604 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM64/ Vỏ nhựa bọc lõi sắt từ tròn 8377M01603 For PJP-7630 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM64/ Vỏ nhựa bọc lõi sắt từ tròn CC-T251512(PBT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM64/ Vỏ nhựa bọc lõi sắt từ tròn SPRED66B01 PM9630 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM65/ Miếng nhựa phân cách #25 MM 1.5 X 3.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM65/ Miếng nhựa phân cách #75U 9.0X26.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM66/ Miếng đế nhựa 12-8-4P-4.0 0.3 T375HF (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM66/ Miếng đế nhựa LD12-20169 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM-BTB-01A/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính 0.9mm, (Color: Blue)-UV type (nk) | |
- Mã HS 39269099: RMC25./ Băng nhám các loại bằng nhựa. Nhà sản xuất: Vietnam Paiho. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RMC25./ Băng nhám các loại. Nhà sản xuất: Haishi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RMC43./ Miếng nhựa PVC khổ 1m20. Nhà sản xuất: Haishi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RMC45./ Dây nhựa các loại. Nhà sản xuất: Cao Sơn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM-CTB-01G/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính 0.9mm, (Color: Red) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM-CTB-01Y/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính 0.9mm, (Color: Yellow) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM-OTB-02A/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính 2.0mm, OCC (Color: Black) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RM-PTB-12A/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính 1.2mm, PVC (yellow) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RMST-80V0/ Dây thít bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rọ bơm bằng nhựa PVC phi 125 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rơ le bán dẫn SSR 40, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON G3FM-2R5SLN DC24V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON LY2N 200/220 AC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON MY4N 220V AC(AC220/240). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON MY4N 24V DC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON MY4ZN 200- 220 AC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa đựng đồ gắn cao su 2 mặt, KT: H9x L32x W23 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa xếp đựng dụng cụ Tactix 50.5x33.5x22cm; Mã hàng: 320232-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa xếp đựng dụng cụ Tactix đen; Mã hàng: 320230-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rổ treo đựng đồ bằng nhựa (15X30 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-112/ Giắc nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-112/ Giắc nối bằng nhựa 01-02-C506 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-112/ Giắc nối bằng nhựa ECN-1778014 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-112/ Giắc nối bằng nhựa EE9-704.006.518 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-112/ Giắc nối bằng nhựa TEL-9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa 4A-PN7689711 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa 4A-SC5542410 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa AZXMC15-15-M4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa C-30-BW-6-1-EP-UL (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa D1-X1129 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa UPWH3-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa:(M) EMO NUT (105*105*12mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-245/ Thanh nhựa bít khe hở SFA-172, 13x10.6mm, L5000mm (dùng cho thanh nhôm vuông) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-257/ Miếng bịt đầu thanh nhôm bằng nhựa SFA-010 (màu đen), 40x20x3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-261/ ống lót bằng nhựa GEE62F-A-C(30.48M) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-261/ ống lót bằng nhựa GEE99F-A-C 1ROL1PC30.48M (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Nẹp nhựa 3842548878 1PC2M (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Thanh nẹp SFA-102G bằng nhựa, màu xám, 12.4x10x2000mm, t1.2mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (2.16USD1PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Thanh nẹp SFA-135 bằng cao su L105mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (1.01USD1PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Thanh nẹp SFA-135 bằng cao su L150mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (1.45USD1PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Thanh nẹp SFA-135 bằng cao su L230mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (2.22USD1PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Thanh nẹp SFA-135 bằng cao su L278mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (2.69USD1PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 3A-LV7936613 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 3A-PT9062610 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CG6886021 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CV0650711 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CV1330011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CV1733910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CV5132930 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CV6961721 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-CV7634610 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-DG1700610 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-GD3974830 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-GD5916810 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-GD6117110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-MB1983820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-MB2600211 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-MB5731711 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-MB5733011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN30105A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN30105B1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN30105C1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN5222310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN6625514 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN6886920 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PN7040110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT1702111 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT2699732 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT2759810 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3161210 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3473710 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3491211 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3586910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3587010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3882212 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3922110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT3922120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5153310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5290310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5595411 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5734920 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5751210 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5753010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5753020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT5955420 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6584210 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6630710 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6642510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6642612 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6784521 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6797311 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6985810 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT6995010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT7008512 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT7049712 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT7154310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT7772011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT7772312 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT7797710 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8070012 (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...