- Mã HS 39269099: HASV400850P0024/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HASV400850P0025/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa D:135mm, L:2.5mm, đường kính 426mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HASV400850P0059/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: HASV400850P0060/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt công tắc ổ cắm điện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt công tắc WEV5001-7SW (bằng nhựa, dùng để bảo vệ và cách điện) B2007529 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt lọc khí bằng nhựa Propylen của hệ thống xử lý nước thải (Kích thước: 1 inch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt mạng cat#6, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa (Plastic beads,hình tròn, màu đen, dùng làm phụ kiện rèm cửa) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa (Plastic beads,hình tròn, màu đen, dùng làm phụ kiện rèm cửa, 25kgm/túi) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa (Plastic beads,hình tròn, màu trắng, dùng làm phụ kiện rèm cửa, 25kg/túi) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa chà nhám kim loại P06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa dẫn hướng 07-05-No18 (Cam pollower) (Plastic), phụ tùng của máy dệt tròn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa nguyên sinh polystry, chưa no, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa tổng hợp chưa được xâu chuỗi dùng sản xuất mành che cửa (dạng rời). nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt ổ cắm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt trang trí pixel lớn Upixel T-U03, kích thước 21 x 11 x 4 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt trang trí pixel nhỏ Upixel WY-P002 60 chíp/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hạt trao đổi ion Purolite MB400 gồm hạt cation và anion mạnh pha trộn theo tỷ lệ 40-60; hạt hình cầu màu hổ phách, kích thước hạt 300-1200mm; công dụng: trao đổi ion trong nước,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HB010-05020/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho đầu kết nối, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HB1306-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1078 P3) Insulation Shim 170x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HBBE06B0/ Nắp khớp nối phụ- UNDER SUB-LINK COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: HBCE63B0/ Vỏ của bơm B-PUMP COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: HBCE64/ Nắp che tấm đế bằng nhựa-BASE COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC19V44151AA- Xốp chống lọt khí trên thanh hãm cửa hậu, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC-6/ Miếng kẹp bằng nhựa (9.8x12.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC665/ Phần thân phía trước cho đầu thu kỹ thuật số FRONT;GR_NHS-4500NA_BML_R1.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC728/ Phần thân phía trước cho đầu thu kỹ thuật số FRONT;GN_NHCi2700CO_C&W_new logo_R4.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC83/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit TAC BLACK-GBLH (413) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC-BD40/ Con lăn dính bụi bằng nhựa loại HC-BD40 hoạt động bằng tay, dài 355mm. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC-BDL40/ Con lăn dính bụi bằng nhựa loại HC-BDL40 hoạt động bằng tay, dài 355mm. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HCMEPB-06-K/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa HCMEPB-06-K (nk) | |
- Mã HS 39269099: HCMPB-06-S/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa HCMPB-06-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC-PH01715/ Dẫn Hướng (Bằng Nhựa)- Guide (dùng lắp ráp bo mạch điện tử tích hợp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC-PH01816/ Tay Cầm (Bằng Nhựa) (23 x 4.5 x 1)cm (dùng lắp ráp bo mạch điện tử tích hợp)- Handle (nk) | |
- Mã HS 39269099: HC-PH02063/ Vỏ Công Tắc (bằng nhựa)- Cover Sw (dùng lắp ráp bo mạch điện tử tích hợp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HCV003-M/ Lô cuộn dây bằng nhựa (đường kính 300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HCV040-M/ Bao bọc đầu nối dây cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HCV083-M/ Dây thít bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HCV086-M/ Chốt dẫn hướng bằng nhựa, dẫn hướng cho chân pin connector (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.16/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0279510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.17/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0279530 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.18/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0238400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.19/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0238520 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.20/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0238530 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.21/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254800 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.22/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254810 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.23/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254820 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.24/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254900 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.25/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0255000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.26/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0255100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.27/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0255200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.28/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.29/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256410 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.30/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.31/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256600 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD0920.32/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0264100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD147/ Kẹp dây điện, chất liệu bằng nhựa, quy cách 6*12mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD432/ Tem nhãn (chất liệu bằng PP) LABEL SERIAL+CHIP ID 55X30MM WHITE 1 S/N(SET,G/B) DUMMY+2SET (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD434/ Tem nhãn (chất liệu bằng PP) LABEL CONATEL 30X35 (BOTTOM-CVU-5400R HD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HD81/ Chốt bằng nhựa, quy cách 17*16mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HDBN/ Thanh đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A7AH621401 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HDBN/ Thanh đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy)A7AH635400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HDLE-C125/ Quai nắm bằng nhựa HANDLE C-125 BK/BK.Nickel (nk) | |
- Mã HS 39269099: HDW-646/ Miếng đệm bằng mút xốp (nk) | |
- Mã HS 39269099: HDW-652/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hệ thống lồng nuôi cá phức hợp. Hàng đồng bộ tháo rời. Lưới cá không có nút/ Siêu nút thắt/ Đen. 120 lớp với 25 mm/ hm. 154kg BS, 70 mét cir., 7+ 1 m đáy phẳng. Trọng lượng một mạng 459kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hệ thống lồng nuôi cá phức hợp. Hàng đồng bộ tháo rời. Lưới cá không có nút/ Siêu nút thắt/ Đen. 120 lớp với 30 mm/ hm. 154kg BS, 70 mét cir., 7 +1 m đáy phẳng. Trọng lượng một mạng 427kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hệ thống lồng nuôi cá phức hợp. Hàng đồng bộ tháo rời. Lưới cá không có nút/ Siêu nút thắt/ Đen. 96 lớp với 15 mm/ hm. 117kg BS, 5x5m Sq, 5 + 1m đáy phẳng. Trọng lượng một mạng 99kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hệ thống lồng nuôi cá phức hợp. Hàng đồng bộ tháo rời. Lưới cá không có nút/Siêu nút thắt/Đen. 30 lớp với 8 mm/ hm. 39kg BS, 70 mét cir., 5x5m Sq, 5 + 1m đáy phẳng.Trọng lượng một mạng 75kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HE49/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39269099: HEAT-SHRINK32-12|DM/ Ống sun nhiệt bảo vệ cáp ĐK 12 đến 32mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HERHWTK06/ Đầu khóa bằng nhựa dùng để khóa dây đai, quy cách 16*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF90564R/ Vòng đệm bằng nhựa của gioăng cao su cố định bình xối và thân sứ HF90564R (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF90596-1/ Mũ chụp bằng nhựa loại HF90596 dùng để bảo vệ van xả tiểu nam trước khi lắp đặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF90902/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị vệ sinh loại HF90902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF9A408/ Đai ốc bằng nhựa loại HF9A408 dùng để cố định bình xả nước vào thân sứ (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF9A512/ Đinh vít bằng nhựa nằm trong bình xả nước loại HF9A512 dùng để cố định bình xả nước vào thân sứ (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF9A576UK#NW1/ Bộ tấm đậy bằng nhựa hình chữ nhật, màu trắng, loại HF9A576UK#NW1 dùng để trang trí bàn cầu (gồm 1 tấm trang trí bên trái, 1 tấm trang trí bên phải bàn cầu), kt 267x220.5x3 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF9B110/ Vòng đệm bằng nhựa poly ethylene dùng cho vòi chậu loại HF9B110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF9B598/ Nắp chống ẩm phía bên trái dùng để chống đông phần nước đọng trong thân bồn cầu, bằng nhựa loại HF9B598 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HF9B599/ Nắp chống ẩm phía bên phải dùng để chống đông phần nước đọng trong thân bồn cầu, bằng nhựa loại HF9B599 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HFC5-2060-B/ Nắp khung nhôm bằng nhựa Frame Caps. Code: HFC5-2060-B (nk) | |
- Mã HS 39269099: HFC6-3030/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-3030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HFJ25035000/ miếng giữ bàn đạp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HG01/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HGU0740-0100802B/ Thanh cài tay cầm bằng nhựa của điều khiểm chơi game (nk) | |
- Mã HS 39269099: HGU0740-0100802B/ Thanh cài tay cầm bằng nhựa của điều khiểm chơi game (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH19/ Khoá cài bằng nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH20/ Móc, khoá, khoe bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH2-140080070F/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành hình, bộ phận của motor 140*80*70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH2-140085080F/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành hình, bộ phận của motor 140*85*80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH3-140080080F/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành hình, bộ phận của motor 140*80*80 FK (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH38/ Miếng nhựa các loại (5.5*6.5cm) dùng để đệm gia cố bên trong thân túi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH42/ Nút chận STOPPER #183 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH42/ Nút chận STOPPER #A100AS (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH42/ Nút chận STOPPER #A37-7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH42/ Nút chận STOPPER #A-619 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH42/ Nút chận STOPPER #A757 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH4-3250001/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành hình, bộ phận của motor 0.25T*265*13mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ FITOLOX BK 70%POLYPROPYLENE/30% POLYESTER (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ FITOLOX-B TAG PIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ FITOLOX-W TAG PIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ NYLON LOX PIN NYLON100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ STRING #FITOLOX 70% Polypropylene/30% Polyester (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ STRING 6" (1BAG1000 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH44/ Tay cầm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HH56/ Bánh xe nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HHDLN/ Thanh đỡ bằng thép linh kiện máy photocopy/ VN AAV5624300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HHFF250-2 (PINK)/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HHTP/ Dây tappin nylon có chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HHTP/ Dây tappin nylon có chốt nhựa (6*136mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HHZFC-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-01/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x25x5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-06/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 90x50x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-07/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x20x31mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-08/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x20x31mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-09/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 24x12.8x14.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-10/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-103/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 40x6.5x4.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-104/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 40x6.5x4.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-105/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 100x15x5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-121/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 180x9x1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-122/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 180x10x1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-123/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 181x6x1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-129/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 142x110x14mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-131/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 220.2x250x25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-137/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x40mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-142/ Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp đồ gá. kích thước: phi 5x17mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-143/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x40mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-145/ Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp đồ gá. kích thước: phi 5x17mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-150/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x20x31mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-172/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 117x78.896x9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-176/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x190x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-177/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 68.4x77.9x10.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-178/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x100x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-203/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.5x62.3x18.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-205/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-206/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-207/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-208/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 72.4x158.8x15.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-209/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 73.3x158.8x16.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-210/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 75x161.3x16.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-211/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.3x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-212/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.3x20.2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-213/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.5x20.2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-214/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x14.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-215/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x17.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-216/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 13.38x14x19.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-217/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 13.38x14x20.25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-233/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 255.43x157x26mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-234/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 255.43x157x28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-247/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 33x13x9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-248/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 10x45.7x9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-251/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 19x10x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-264/ Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp đồ gá. kích thước: phi 5x17mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-28/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-29/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-294/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 16.2x16.2x189.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-30/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-31/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-313/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 430x16x15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-331/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 170x82.5x25.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-332/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 170x82.5x28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-342/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 393x11x3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-343/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 11x45.7x12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-35/ Ốc vít bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước: phi 3x6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-395/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 41x146x12.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-396/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.15x142x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-397/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.3x155.6x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-398/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.3x155.6x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-399/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 61x137.09x9.2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-400/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 69x158.7x9.83mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-401/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 72.8x159.1x8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-402/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 72.8x159.1x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-403/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 74x161x10.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-404/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 90x176x13.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-405/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 142x59.6x11.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-406/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 142x62x7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-407/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155x71x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-408/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155x71x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-409/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.6x58.3x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-410/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.3x70.6x8.56mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-411/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.3x70.6x8.56mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-412/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x70.6x8.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-413/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175x89.6x13.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-414/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175.6x89.6x12.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-415/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175.6x95.1x7.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-417/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 128.5x56.8x9.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-418/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.48x58.5x12.35mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-424/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.2x58.5x12.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-425/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 50x12.5x9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-435/ Vòng đệm bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước: phi 3*2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-76/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 200x120x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-77/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 200x120x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-78/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 357.4x40x31mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HIGH CAP/ Nắp của van cao áp, bằng nhựa,dùng cho thiết bị lò gia nhiệt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HILP-03V-1-S/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILP-03V-1-S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HILP-08V-3-E/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILP-08V-3-E, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HILS-03V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILS-03V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HILS-04V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILS-04V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hình dán bằng nhựa, Nhà sản xuất: The Williston Northampton School, hàng quà tặng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hình dán trang trí các loại bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-037A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-040A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-066/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-096/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-097/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-111/ Nút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-114/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-131/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-186/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-187/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-199/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-200/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-212/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJWMC-213/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJZMC-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HJZMC-015/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HK299K499PB1- Vỏ hộp cầu chì khoang động cơ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL139/ Vỏ hộp đựng Pin bằng nhựa của tai nghe (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL141/ Màng loa bằng nhựa của tai nghe (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL145/ Bọc góc bằng nhưa bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL18/ Nắp vỏ đầu củ sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL18/ Vỏ bọc đầu củ sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL29/ Móc treo sản phẩm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL62/ Khung bằng nhựa để cố định bản mạch lắp vào hộp lưu trữ (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL88/ Vỏ khiển của dây tai nghe, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL89/ Nút bấm vỏ khiển của dây tai nghe, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HKL96/ Vỏ tai nghe điện thoại di động, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL061/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-41/ Khuôn trong bằng nhựa dùng để cố định đầu lá đồng với dây điện, kích thước 21.9*23.68*3.2mm. Dùng trong sản xuất đèn trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-42/ Nắp trên khuôn bằng nhựa kích thước 23*20*12mm dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-42/ Nắp trên khuôn bằng nhựa kích thước 23*20*12mm, dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-42/ Nắp trên khuôn bằng nhựa kích thước 23*20*12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-43/ Nắp dưới khuôn bằng nhựa kích thước 18*20*12mm dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-43/ Nắp dưới khuôn bằng nhựa kích thước 18*20*12mm, dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HL-43/ Nắp dưới khuôn bằng nhựa kích thước 18*20*12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLR-02VF/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HLR-02VF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AC41056P0 dài 21.5mm, đường kính 8mm cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AC41095PC cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AC41215P0 cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AC41425P0 dài 23mm, đường kính 8mm cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AQ91324P0 cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AQ91413P0 dài 60mm, đường kính 21mm cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AQ91438MA cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AQ91439MA cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây bằng nhựa AC4X059 cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây bằng nhựa AQ91460 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây bằng nhựa AQ91461 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-CH037/ Vòng điều tiết khí-Chốt hãm bằng nhựa AY9E013 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa (nhựa) AQ91441M0 cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa (nhựa) AQ91445M0 cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa (nhựa) cáp điều khiển ô tô AQ91428M0 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa (nhựa) của cáp điều khiển ô tô AQ91457M0 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa của cáp điều khiển ô tô AQ91128 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-OBN041/ ống bọc ngoài bằng nhựa dài 643mm, đường kính 1.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-OBN041/ ống bọc ngoài bằng nhựa dài 676mm, đường kính 1.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-OBN041/ ống bọc ngoài bằng nhựa dài 687mm, đường kính 1.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-OBN041/ ống bọc ngoài bằng nhựa, dài 572mm, đường kính 1.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-OBN041/ ống bọc ngoài bằng nhựa, dài 603mm, đường kính 1.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TDKS040/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91104 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TDKS040/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E007 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TDKS040/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E011 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TDKS040/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E015 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TDKS040/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E016 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TKS039/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91103 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TKS039/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91107 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TKS039/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E005 mói 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-TKS039/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E009 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91102 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91105 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91106 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91108 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E004 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E006 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E008 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E010 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY9E014 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa mới AY9E012 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HMBMNT0001-AST/ Dây buộc hàng bằng nhựa, dùng để đóng gói hàng hóa, mã HMBMNT0001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HMBMNT0001-AST/ Dây buộc hàng bằng nhựa, dùng để đóng gói hàng hóa, mã HMBMNT0001, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: HM-BUS00001/ Miếng đệm bằng nhựa CORD BUSHING 5NR16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HMM048/ Trục bánh răng bằng nhựa của máy huỷ giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: HM-PNL00001/ Tem dán nhựa FRONT PANEL P/F-10 BASS (nk) | |
- Mã HS 39269099: HM-PNL00002/ Tem dán nhựa FRONT PANEL P/F-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HM-PNL00003/ Tem dán nhựa RATING PLATE PF-10 100V (nk) | |
- Mã HS 39269099: HM-PNL00004/ Tem dán nhựa RATING PLATE PF-10 BASS 100V (nk) | |
- Mã HS 39269099: HM-TAG/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNBN01/ Hộp nối bằng nhựa loại 02-08-2003-MOLEX Molex/6ZQ0030900000/XD-150ALI.Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNBV/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A797891400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNBV/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A7AH627000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNBV/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A7AH635300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNBV/ Nắp bảo vệ/ 1 GANG BLANK GRIDPLATE FOR E8230X-BBV60704. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-CLAMP HOLD GUIDE phi 12-ASSY JIG (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-CLAMP HOLD GUIDE phi 14-ASSY JIG (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-CLAMP HOLD GUIDE phi 16-ASSY JIG (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-CLIP(YOKO)-SKEN phi 16-ASSY JIG (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-E TANMATSU (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-M04021-P012-00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNDCGCOT/ DỤNG CỤ GẮN COT (bằng nhựa) JIGS FOR COT (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNDDAI1/ Dây đai Pallet (0.014 * 2000 M)(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HND-MS-001/ Đế nhựa- PLASTIC BASE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNDNHUAR/ dây nhựa-RUBBER 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNKKEP/ Khóa kẹp dây đai(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNCBCHUYEN-RE/ Máng nhựa của băng chuyền-KKW2030LT-GUTTER(6PCS/BOX) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNCBCHUYEN-RE/ Máng nhựa-KKW27351-GUTTER STOPPER L/R SET(20SET/BOX) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa 90980-12D54(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa 90980-12D55(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ABYLE-2FA(NC)(SU)-ASSY-2 (2ABYLE-2FA-NC-SU-2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ABYLE-SB-2FJ(LL)-ASSY(CAP-RABYLESB2FGB) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ALE-ML-16F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ANSS-40F(SR)-ASSY-1 (2ANSS-40F-SR-1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ASZ-12F(SR)-ASSY (2ASZ-12F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ASZ-24F(SR)-ASSY-6 (2ASZ-24F-SR-6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ASZ-28F(L)-ASSY-3 (2ASZ-28F-L-3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa ASZ-40F(SR)-ASSY-4 (2ASZ-40F-SR-4) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa BA508Q-802(D)-ASSY(ARC420) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa BA608-90252(D)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-12A10-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-12A60-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-12B20-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-12B30-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-1E370-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-1E450-ASSY-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-21020(L)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-24690-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-26470-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-2B780R-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-2C190(SP-C)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-2C190PK-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-2C280-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-2D340-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-2D350-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-30810-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-33050(A)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-34450-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-34470-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-34480(SP-C)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-35730(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-3A540(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-3F290-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-3F360-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-3F400-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-3F410-ASSY-1 (2CL-3F410-1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-3F440-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-41090-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-44060-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-45020A)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-47080-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-47150-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-48020-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-48070-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-48230-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-48250PK-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-52090-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa CL-78010-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78040-ASSY-A (2COH-78040-A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78040-ASSY-B (2COH-78040-B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78050-ASSY-A (2COH-78050-A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78050-ASSY-B (2COH-78050-B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78060-ASSY-A (2COH-78060-A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78060-ASSY-B (2COH-78060-B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78070-ASSY-A (2COH-78070-A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78070-ASSY-B (2COH-78070-B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78080-ASSY (2COH-78080) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-78100-ASSY (2COH-78100) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-B78090-ASSY (2COH-B78090) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa COH-C78090-ASSY (2COH-C78090) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DA-532-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DA-586-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DA-587-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DA-588-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DS-6MA(SU)-ASSY-1(CL-1E360) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DS-BA-4M(SR)-ASSY(TCL-123) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DS-JC-14F(SL)-ASSY (2DS-JC-14F-SL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DSY/PC2-6M(SR)-ASSY (2DSYPC2-6M-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa DSYL-5F(L-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa FSK-18F(SR)-ASSY (2FSK-18F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GB1340-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GB4013-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GB42260-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GB4506-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GD4521(D-R)-ASSY-1(GE1845) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GD6130L-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa GD6130R-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa JSK-HTE-2F(SR)-ASSY (2JSK-HTE-2F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa JSN-20F(SR)-ASSY (2JSN-20F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa MKY-1M(SR)-ASSY-3(CL-1E360) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa NA-122-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa PCY-2M(SL)-ASSY (2PCY-2M-SL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa PR-CL12080(L)-ASSY (2PR-CL12080-L) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa PR-J67J-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa PR-LL60-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa RSG-TP-20F(L)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa RSG-TP-20F(SR)-ASSY-3 (2RSG-TP-20F-SR-3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa RYB-52030(SL)-ASSY-1(CL-1E320) (2RYB52030-SL-1-CL1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-12FC(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-12MC(SR)-ASSY(TCL-221) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-13F(SR)-ASSY(CAP-RSSESB13F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-13M(SR)-ASSY(CL-43020+CAP-RSSESB13F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-13M(SR)-ASSY-1(CL-1E360) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-3F(L)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-3F(SL-R)-ASSY(CAP-RSSESB3FL.R) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-4F(L)-ASSY(CAP-SSESB4F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-6FB(SR)-ASSY(CAP-RSSESB6FBA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-6MB(SR)-ASSYCL-1E360) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSE-SB-8F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG/TSN2-14F(L)-ASSY (2SSGTSN2-14F-L) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG/TSN4-20F(L)-ASSY-1 (2SSGTSN4-20F-L-1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG/TSN8-18F(L)-ASSY-1 (2SSGTSN8-18F-L-1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-10M(SL)-ASSY (2SSG-TP-10M-SL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-10M(SR)-ASSY (2SSG-TP-10M-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-10M(SR)-ASSY-2(CL-1E360) (2SSGTP-10M-SR-2-CL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-14F(L)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-14F(SR)-ASSY (2SSG-TP-14F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-22F(SR)-ASSY-3 (2SSG-TP-22F-SR-3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-36F(SR)-ASSY (2SSG-TP-36F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-40FB(L)-ASSY (2SSG-TP-40FB-L) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa SSG-TP-5M(SR)-ASSY (2SSG-TP-5M-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa STW-SBG-4F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa STW-SBG-6F(L)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa TSN-4M(SR)-ASSY(TCL-123) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa TSNR-10F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa TSNR-6F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YA-67(SP-C)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YLE-TK-6M(SR)-ASSY(TCL-149) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YLE-TP-2F(SR)-ASSY-5 (2YLE-TP-2F-SR-5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YRHNRSS2-SB8F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YSK/TSNY4-26F(SR)-ASSY (2YSKTSNY4-26F-SR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YSK-TP-18F(SR)-ASSY-5 (2YSK-TP-18F-SR-5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa YSK-TP-18M(SR)-ASSY(TCL-221) (2YSKTP-18M-SR-T22) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C01415A(n) ASE-TP-4F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C03087A SSG-TP-14F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C03088A SSG-TP-22F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C03089A YSK-TP-18F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C03304A SSE-SB-10F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04026A SSG/DS8-18F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04192A SSG/DS9-17F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04204A SSG-TP-32F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04205A SSG-TP-5F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04210A SSG-TP-16F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04213A RSG-TP-8F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04420A ASZ-12F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04426A ASZ-24F(d1)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04433A ASZ-8F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04605A SSG-TP-24F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C04636A YSK/DS4-25F(d2)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C05182A SSE/MK2-BA-4F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C06092A RSG/DS5-7F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C06093A RSG/DS6-10F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C07022A YSKDS4-BL19F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C07090A YSK-BL10F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C07097A YSK-BL18F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C07098A YSK-BL20F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C07612A SSG-TP-10F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C09352A SSE-SB-3F(d2)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C10076A ASG-TP-4F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C10093A ASZ-28F,ASZ-N28F-1(L-L)(d1)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C11087A SSG-TP-2F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C11120A RSG-TP-8FA(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C11423A YSK/MK1-13F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C12162A SSG/TSN2-14F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C12319A FSK-18F(R)(d1)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C13049A RSG-TP-8FA(LU-FWH)(P,B/C Fixture)(d2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C13051A RLE-TP-8F(LU-FWH)(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C13264A LK-ANSSA6F+ANSS-A-6FA+ANSS-A-12FF+ANSS-A-12FD(P,B/C Fixture)(d3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C13426A FSK/FSN4-B26F(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C14066A SSG/TSN6-20F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C14454A SSE-SB-6FB(CAPRSSESB6FB)(Sandwich)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C15143A SSE-SB-2FA(LU-FWH)(LL)(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C16252A ANSS-A-8FB+ANSS-A-2F+ANSS-A-8FC+LK-ANSSA2F(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C17089A ABYSK-12F(LU-FWH)(P,B/C Fixture)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C17350A ABYSE-SB-2F+CAP-RABYSESB2Fx2(d2)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông điện C18404A RSG-TP-20F(LU-FWH)(P,B/C Fixture) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi FSK/FSN4-B26MCP(CL-1E320)(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSE-SB-3M(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSE-SB-3M(Hand-as)(H)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG/TSN4-20MCP(CL-1E320)(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG-TP-10M(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG-TP-22M(CL-1E320)(Hand-as) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG-TP-22M(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG-TP-22M+COH-60220(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG-TP-5MCP(TCL-144)(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi SSG-TP-5MCP(TCL-221)(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi YSK-CJC-12MT(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi YSK-TP-18M(Hand-as)(H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ABSSG-ECU36FR(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ABYSE-SB-2F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ADS-SB-2F(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ANSS-A-12FA(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ANSS-A-12FJ(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ANSS-A-16FD(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ANSS-A-16FE(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ANSS-A-6F(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ASZ-12F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ASZ-24F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DS-BA-4M(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DS-BE-6F(NR)(d2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DS-BR-2F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSL-10FB(NR)+1- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSL-2FC(NR)-1- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSL-BG-6FC(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSR-RD-6FA(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSY-2F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSY-2FA(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSY-2FD(NR)-1- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSY-3F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi DSYL/PCL2-6F(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ETHERNET-34FA(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi MK-4FA(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi PB-H-1F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi RK-SB-6F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi RSG-TP-3FA(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi RYB-28350(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi RYB-48040(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi RYB-60310(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-10F(NR)+- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-13F(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-2FA(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-2MCP(NR)+1- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-4F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-8F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSE-SB-8F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSG-LIF-54F(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSG-LIF-8FA(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi SSG-TP-2F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi ST-RSM-2F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi STW-SBG-4F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi STW-SBG-6F(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi TSN-12F(NR)--- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi TSN-2F(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi TSN-4F(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi TSN-4M(NR)-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi TSN-A-6(F_FA)(NR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi YLE-JC-4FJT(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi YLE-TK-8M(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi YPS-SB-2(FACDE)(TEN)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi YRHRS2-BA-14M(NR)- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi YSKTSNY6LIF24FB(NR)+- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi YSKTSNY6-LIF24FD-- (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện ABSSG-ECU36FR (P-IN)(R-SW)(025)(C)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện ABSSG-ECU36FR (X-Fixture)(R)(025)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C13030 CL-3F410-INSPECTION-DOTSU-2-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C14007 CL-52090-DOTSU-2-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C15010 CL-34490/CL-16830-DOTSU-1-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C15125 CL-2D350-DOTSU-1-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C16043 CL-E0050-DOTSU-1-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C17095 PR-CL12080-DOTSU-1-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện FAV-C17184 CL-12A10-DOTSU-1-FAV (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASS YTSN-4F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12972(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12C80(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12C82(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12C87(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12C89(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12C93(SU)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12D54(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12D63(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12D65(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12D69(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12D77(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12F17(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABD-16F(L)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABSSG-ECU36FL-SU-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABSSG-ECU36FR-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABYLE-2FA(SR)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABYLE-4FB(SR)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABYSE-SB-2F-SR-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ABYSK-4FA(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ADS-SB-2F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE32 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE33 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE34 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE35 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE36 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE37 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-21F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-21FA(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-24FA(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-24FA(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-27FC(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-27FE(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-27FE(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-30FF(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-30FL(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-30FN(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-30FN(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-40F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ANSS-A-6F(4P-SR)-ASSY(LK-ANSSA6F+ANSS-A-12FA+12FH) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASE/ALE2-TP-7F(SR)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASE-TP-16MA(L)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASE-TP-16MA-L-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASQ-AB-2FE(SR)-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASQ-AB-2FE-SR-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ/DS6-26FC(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-12F(L)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-12F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-12F-SU-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-16F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-24F(SL)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-24F(SR)-ASSY-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ASZ-24F-SR-ASSY-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY BA508-92A-2-R-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY BA508Q-802-D-ASSY-ARC420 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY BA508YC-2-D-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12A60-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12A90(SP-C)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12A90-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12B20(SP-C)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12B20-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12B30-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-16820-ASSY-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E040-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E380(OF30)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E380-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E450-ASSY-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E540-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E630-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-1E660-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-28060-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-2C190PK-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-2C280-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-2D340-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-2D440-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-33230-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-34480-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-35350-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3A540(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F050-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F240-ASSY-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F290-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F360-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F400-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F410-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-3F440-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-44050-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-45020 (A)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-48020-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-48060-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-48070-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-52090-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-60610-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-71160640(L)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-95J13-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-E0050-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-Z-SKEN(10) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-Z-SKEN(5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-Z-SKEN(BASE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DA-132-L-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DA-532-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DA-586-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DA-587-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DA-588-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS/MK3-BA-11F(SU)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS/MK3-BA-11F-DummyPlug-6- PUSH TYPE 19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS/MK3-BA-11F-DummyPlug-6-I NSERTION TYPE 19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS-BA-4M-SR-ASSY-TCL-123 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS-BE-6F-DummyPlug-3-INSERTION TYPE2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS-BE-6F-DummyPlug-3-PUSH TYPE2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS-BE-6F-SR-ASSY-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-13F(L)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-13F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-1F-1(SU)-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-2FC-SU-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-6F(SU)-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FC-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSR-2FH(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DS-WE-2F(SU)-ASSY-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSY-2FA-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSYL-4FF(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSYL-4FH(SU)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY FBA606RD-2-R-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY FSK-18F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY FSK-18M-3(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY GB4013-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY GD2240-L-ASSY-GE2240 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY JSK-HTE-2F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY JSQ-AB-H2F-SR-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY LA106-KANGOU-Z-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY LA206SL-G2-D-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY LA406Y-B-2-D-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY NA-122-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY NB-183-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY NB-37-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY OB-13-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PBD-Y-1FC-SL-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PB-H-1F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-B6A540-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-B6A700-ASSY-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-B6A700-ASSY-B (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-CL44060-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-CL44060D-OF40-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-J67J-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-LL39-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-Z-SKEN(BLOCK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-Z-SKEN(PLATE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RK-SB-6F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RK-SB-6M-DummyPlug-INSERTION TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RK-SB-6M-DummyPlug-PUSH TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RLE-TP-2FA(SR)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RLE-TP-7M(SR)-ASSY(CL-1E320) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-20F(SR)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-3F(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-3FA-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-6F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-6F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-6FC(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-8F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-8FA(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RSG-TP-8FA-SU-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY RYB-60310(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SDL-3M-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-INSERTION TYPE 110 (SSE-SB-10F-38 INT110) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-INSERTION TYPE 16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-INSERTION TYPE 31 (SSE-SB-10F-38 INT31) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-INSERTION TYPE 37 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-INSERTION TYPE 40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-INSERTION TYPE 40 (SSE-SB-10F-38 INT40) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-PUSH TYPE 110 (SSE-SB-10F-38 PUT110) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-PUSH TYPE 16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-PUSH TYPE 31 (SSE-SB-10F-38 PUT31) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-PUSH TYPE 37 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-PUSH TYPE 40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-DummyPlug-38-PUSH TYPE 40 (SSE-SB-10F-38 PUT40) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10M-DummyPlug-34-INSERTION TYPE89 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-10M-DummyPlug-34-PUSH TYPE89 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FB-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FB-DummyPlug-PUSH TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FB-DummyPlug-PUSH TYPE 3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 34 (SSE-SB-12FC-INT 34) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 35 (SSE-SB-12FC-INT 35) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 36 (SSE-SB-12FC-INT 36) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 37 (SSE-SB-12FC-INT 37) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 38 (SSE-SB-12FC-INT 38) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 39 (SSE-SB-12FC-INT 39) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 40 (SSE-SB-12FC-INT 40) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 41 (SSE-SB-12FC-INT 41) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 42 (SSE-SB-12FC-INT 42) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 44 (SSE-SB-12FC-INT 44) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 45 (SSE-SB-12FC-INT 45) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-INSERTION TYPE43 (SSE-SB-12FC-INT 43) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 34 (SSE-SB-12FC-PUT 34) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 35 (SSE-SB-12FC-PUT 35) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 36 (SSE-SB-12FC-PUT 36) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 37 (SSE-SB-12FC-PUT 37) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 38 (SSE-SB-12FC-PUT 38) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 39 (SSE-SB-12FC-PUT 39) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 40 (SSE-SB-12FC-PUT 40) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 41 (SSE-SB-12FC-PUT 41) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 42 (SSE-SB-12FC-PUT 42) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 43 (SSE-SB-12FC-PUT 43) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 44 (SSE-SB-12FC-PUT 44) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12FC-DummyPlug-PUSH TYPE 45 (SSE-SB-12FC-PUT 45) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE18 (SSE-SB-12MC-INT18) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE19 (SSE-SB-12MC-INT19) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE20 (SSE-SB-12MC-INT20) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE21 (SSE-SB-12MC-INT21) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE22 (SSE-SB-12MC-INT22) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE23 (SSE-SB-12MC-INT23) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE24 (SSE-SB-12MC-INT24) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-INSERTION TYPE25 (SSE-SB-12MC-INT25) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE18 (SSE-SB-12MC-PUT18) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE19 (SSE-SB-12MC-PUT19) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE20 (SSE-SB-12MC-PUT20) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE21 (SSE-SB-12MC-PUT21) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE22 (SSE-SB-12MC-PUT22) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE23 (SSE-SB-12MC-PUT23) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE24 (SSE-SB-12MC-PUT24) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-12MC-DummyPlug-PUSH TYPE25 (SSE-SB-12MC-PUT25) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-13M-DummyPlug-16-INSERTION TYPE47 (SSE-SB-13M-16 INT47) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-13M-DummyPlug-16-PUSH TYPE47 (SSE-SB-13M-16 PUT47) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-2F-SR-ASSY-7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-3F(SR)-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6FB-DummyPlug-6-INSERTION TYPE 11 (SSE-SB-6FB-6 INT11) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6FB-DummyPlug-6-INSERTION TYPE 6 (SSE-SB-6FB-6 INT6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6FB-DummyPlug-6-PUSH TYPE 11 (SSE-SB-6FB-6 PUT11) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6FB-DummyPlug-6-PUSH TYPE 6 (SSE-SB-6FB-6 PUT6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6FE-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (SSE-SB-6FE--INT1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6FE-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (SSE-SB-6FE-PUT1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6MB-DummyPlug-2-INSERTION TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-6MB-DummyPlug-2-PUSH TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-8F-DummyPlug-22-INSERTION TYPE 15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-8F-DummyPlug-22-INSERTION TYPE 30 (SSE-SB-8F-22 INT30) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-8F-DummyPlug-22-PUSH TYPE 15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSE-SB-8F-DummyPlug-22-PUSH TYPE 30 (SSE-SB-8F-22 PUT30) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG/TSN10-18M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG/TSN10-18M(SR)-ASSY(COH-60220) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG/TSN4-20M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG/TSN6-20F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F(SL)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 14 (SSG-BA-36F-INT 14) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 15 (SSG-BA-36F-INT 15) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 16 (SSG-BA-36F-INT 16) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 17 (SSG-BA-36F-INT 17) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 21 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 23 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 26 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-BA-36F-DummyPlug-INSERTION TYPE 27 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-JC-R4FJT(2P-S)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-JC-R4FJT(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-JC-R8FJT(SL)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-10F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-10M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-14F(L)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-14F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-14F(SU)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-16F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-22F(L)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-22F(SL)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-22F(SR)-ASSY-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-22M(L)-ASSY(CL-1E320) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-22M(L)-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-22M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-2F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-2M(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-5F(L)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-5F(SR)-ASSY-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-5FA(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSG-TP-5M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SSGTSN17LI45FGR(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY STDC-C-D4F-SR-ASSY-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ST-RSM-2F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY STW-SBG-6F-DummyPlug-2-INSERTION TYPE 3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY STW-SBG-6F-DummyPlug-2-PUSH TYPE 3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-12F(SL)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-12M(L)-ASSY(CL-60C10) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-12M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-12M-SR-ASSY-CL-1E320 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-2F(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-4M(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-4M-SR-ASSY-TCL-123 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F(3P-SR)-ASSY(ANSS-A-12FG+12FD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F(3SR)-ASSY(ANSS-A-12FG+12FD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F(L)-ASSY(ANSS-A-12F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4FA(SR-E)-ASSY(ANSS-A-12FE+12FD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-6F(L)-ASSY(ANSS-A-16FB+16FC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-6FA(L)-ASSY(ANSS-A-16FD+16FE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-EJC6L-12F(SL)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-J-4F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-JC-4FJTA(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNR-10F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNY-12F(L)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNY-12F-L-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNY-8F(SR)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNY-LIF-30F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YA-67-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YLE-JC-4FJT-SU-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YLE-TK-6M-SR-ASSY-TCL-149 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YLE-TP-2F(SR)-ASSY-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YPS-SB-2FD-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHNRSS2-SB8F-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHNRSS2-SB8F-DummyPlug-INSERTION TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHNRSS2-SB8F-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHNRSS2-SB8F-DummyPlug-PUSH TYPE 2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHNRSS-SB14F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHRS2-BA-14M-RETAINER (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRHRS2-BA-14M-SR-ASSY-TCL-214 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRH-SB-10FA(SR)-ASSY-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSK-CJC-12F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSK-CJC-20F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSKTSN25-63F(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSKTSN25-63M(L)-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSKTSNY6-LIF24FD-SU-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSN-14F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSN-22F-SR-ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00013(n)DSL-BG-6F(DM)(d3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00080 SSE-SB-10F(CAP-RSSESB10FA)(L-L)(DM)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00428 SSE-SB-3F(COT7)(DM)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00575 SSE-SB-13F(CAP-RSSESB13F)(DM)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00691 SSE-SB-6MBCP(CL-1E360+APC268)(DM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00732(PC) RK-SB-6M(DM)(d1)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00760 SSE-SB-6FB+CAP-RSSESB6FBAx2(LU)(DM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00770 SSG-BA-36F(OPEN)(DM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00802(PC)SSE-SB-8FCAP-SSESB8FA(LU)(DM)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00825(PC) SSE-SB-13MCP(CL-43020)+CAP-RSSESB13F*2(LU)(DM)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM03304B(n) SSE-SB-10F(DM)(d2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C00095 ABYLE-2FA,2FA(NC),YLE-2FA(Z)(d3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C01479(Z) DSY-2MDCP(CL-1E360,CL-43020)(as)(Z)(d2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C02143 DS-JC-14F(J/C ASSY)(C)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C05308(Z) SSE-SB-10M(Z)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C06385 SSG-TP-22F(R-SW)(R)(d4)(PA)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C07161(Z) ABYSE-SB-2F,YSE-SB-2F(FWH)(Z)(d5)(PA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C07539(ZB) ASE-TP-16MA(ZB) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C07612(Z)(n)SSG-TP-10F(Z)(d3)(PA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C09117(Z) DS(Y)L-2FA(HLC2)(Z)(d5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C09218(ZB) DS-JC-14MT(as)(R-SW)(d1)(ZB) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C10298 SSG-TP-40FB(ZB)(025) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C12319 FSK-18F(Z)(025)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C13049(Z) RSG-TP-8FA(LU-FWH)(Z)(d2)(PA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C13246(Z) SSG/TSN8-18F(LU-FWH)(Z)(d4)(PA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C16042(PC) SSG-TP-5M(04G)(R)(PC)(d2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C16356 JSK-HTE-2F(Z)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C16356(Z) JSK-HTE-2F(Z)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C18044(PC) YSK/TSNY4-26F(04G)(R)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C18193 SSE-SB-2FZ(Z)(d3)(025) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C19018(Z)MK-BC-2FA(HLC2)(Z)(d1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C19283 SSE-SB-12MC(Z) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C19310(PC) ANSS-30FL(04G)(R)(PA)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C19319(PC)TSN-A-6F+ANSS-A-16FB+ANSS-A-16FC(04G)(R)(PA)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C20016(Z) RSE-TP-8MCP(04G)(Z) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện C20026(PC)ALC-ML-2F(C)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện DM00170 STW-SBG-6F(DM)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện DM00184 STW-SBG-4F(DM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện DM00308 SSE-SB-6FE(DM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện DM00353(PC) SSE-SB-6FB(CVR-(R)SSESB6FB)(LL)(DM)(d1)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện DM00826(PC) ABYSE-SB-2M(DM)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện E20030(PC)YSK/TSNY28-62F+FLEV-12C19(Check Fixture)(C)(PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNONHUAR/ Ống nhựa (dùng cho máy cắt dập)-A114208A TUBE (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00004 J4 Core Bracket (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00008 Tab A3(Bracket) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00009 TAB S4 LV Bracket (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00010 A10S Flange (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00011 TAB S6 Flange (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00012 TAP A4 L (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00015 MMBR00008 Tab A3(Bracket) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00015 TAB S7 Dual Flange (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00015 TAB S7+ FLANGE (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module MMBR00016 TAB S7 Flange (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Vành nhựa bảo vệ camera module (Khung nhựa dùng để cố định camera module) MMBR00014 A21s Macro 2M, kt 10.37*9.96*2.03mm (dài*rộng*cao)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNWDM-010/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khóa chặn dây-ZC6- Nhựa PC) (1 set 2 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khóa móc-RDH3 (20mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khóa trượt-04 (20mm)- Nhựa POM) (1 set 2 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khóa trượt-TDSR (38mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khóa trượt-TSR2 (25mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-11 (25mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-12 (20mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-19 (30mm), Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-21 (30mm), Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-LL1 (25mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-SL (15mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-SL (20mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-SL (25mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-SQ1 (25mm)- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khoen trượt-TQ2025- Nhựa POM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNZFC-004/ Chân đế bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: HNZFC-005/ Chân đế bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hỗ trợ cố định tấm phản xạ trong vỏ ăng ten bằng nhựa RADOME SUPPORT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HO/ Đế đèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HO/ Đế đèn bằng nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hoa khế (khớp nối giảm giật của mô tơ) bằng nhựa, hãng Nawon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-24/ Máng nhựa đựng dây cáp (kích thước: 60*40- 2M) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-25/ Máng nhựa đựng dây cáp (kích thước: 40*30- 2M) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-29/ Dây buộc cáp kt: 200mm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-30/ Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50, kích thước 50m*50cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20529-45/ Dây buộc cáp 200mm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20601-06/ Chân đế của đầu báo khói bằng nhựa, đường kính ngoài: 100 mm, model B501 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20601-18/ Đĩa đầu nổ D300, bằng nhựa, đường kính ngoài: 300mm, dùng để tụ nhiệt cho đầu nổ Sprinkler (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc bằng nhựa, gỗ dùng để đồ trên xe hơi không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc chưa cà phê hạt (nhựa)- RV-Z0230015251-02TR- COFFEE BEANS HOPPER (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa đựng nước trong lò vi sóng, mới 100%, của lò vi sóng, GCUPPA039WRFZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FPOK-A306CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FPOK-A323CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A385CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A386CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A387CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A388CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A389CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A390CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, FYOK-A432CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UPOK-A232CBFC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UPOK-A248CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UPOK-A250CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UPOK-A252CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UPOKPA385CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UYOK-A087CBFH (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UYOK-A578CBFB (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UYOK-A683CBFC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UYOK-A685CBFC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mới 100%, của tủ lạnh, UYOK-A822CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa trong tủ lạnh, mới 100%, của tủ lạnh, UPOK-A251CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộc tủ lạnh, bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FPOK-A327CBKZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: hối chặn con lăn, bằng nhựa UPE, phi8*phi12*17.6*62.5H(40) (mm), dùng cho dây chuyền rửa Acid (APOC) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOL-BBK/ Đế giữ pin, bằng nhựa, bk code: HOL-A0-00082. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOLD-000/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Holder (30*15)/ Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, kích thước: 30*15mm (dùng đễ đỡ tấm nguyên liệu trong quá trình sản xuất), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Holder 525/ Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử, HSC-525USB-01. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Holder Spacer; 787A: Miếng cài bằng nhựa cài vào chổi máy hút bụi, qui cách (18.4*6.4)mm. (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk 102546792461/A12 ngày 22/03/2019). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Holder Spacer; 787C: Miếng cài bằng nhựa cài vào chổi máy hút bụi, kích thước (18.4*6.4)mm (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk 101965734842/A12 ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOLDER/ Bản lề bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: HOLDER/ Bản lề các loại bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: HOLDER/ Kẹp giữ đầu dây cáp bằng nhựa, mã hàng: 0442-JD5100, hãng sx: WOOSUNG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Holder-1/ Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Họng thoát nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Drain Hose-code:12100501000032 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOOK-PVC/ Nút nhựa US HOOK COVER K139 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp (rỗng) bằng nhựa, dùng để đựng các dụng cụ cầm tay, kích thước (175 x 140 x 30)mm, PN: 8202466, dùng cho máy đóng gói ECOLEAN; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp 500 dây rút nhiều màu hiệu Gardner Bender; Mã hàng: 3065570-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp acrylic đựng dụng cụ trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa (màu xám) để bảo vệ ổ cắm dùng trong sản xuất chip, RS505-549 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa dùng chứa nước làm mát cho máy gia công trục đứng DME 4000, kích thước 20cm*10cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa sử dụng trong quá trình tạo bọt xà phòng dùng cho máy giặt (AWS022ZB0FA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa, có nắp đậy và ngăn kéo, dùng để đựng mỹ phẩm. 1 hộp/1 carton. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bằng Plastic đựng trang sức (40 cái/ carton), Plastic Box, kích thước 19.3*19*4.8cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ cho thiết bị đấu nối, bằng nhựa, Part No.0904009675, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ dây điện nguồn bằng nhựa, bộ phận của bếp đôi MMB-03I, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ đường ống khí, bằng nhựa, đường kính 400*300*180mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ thiết bị đo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ thiết bị quẹt thẻ, bằng acrylic, kích thước 130*250*95 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ thiết bị quẹt thẻ, Cấu tạo bằng nhựa acrylic, kích thước 150*190*60mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van chữ nhật, model: GVBJMBGR, bằng nhựa, KT dài 66.8*rộng 50.3*cao 30.7cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van chữ nhật, model: GVBSTDGR, bằng nhựa, KT dài 55.4*rộng 42.2*cao 30.5cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van chữ nhật, model: VBJMB6EXTB, bằng nhựa, KT dài 61.9*rộng 45.4*cao 17.1cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van chữ nhật, model: VBSPRH, bằng nhựa, KT dài 84,1*rộng 60,5*cao 38,1cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van tròn, model: GVB10RNDGR, bằng nhựa, đường kính đáy 34.9cm, cao 25.4cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van tròn, model: GVB7RNDGR, bằng nhựa, đường kính đáy 25.1cm, cao 22.9cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bẫy chuột bằng nhựa Trapper T-REX,không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp bẫy chuột bằng nhựa TRBS-XR,không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp box đựng module, bằng nhựa kích thước 150*150*50mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp cách âm bằng nhựa để đặt máy khoan trong quá trình thử nghiệm (Soundproof box) (40*39*44Cm), Nhãn hiệu: YM. Sản xuất năm: 2020. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chân đế lắp loa, bằng nhựa, màu trắng, dùng lắp chân đế cho loa, model LBC3091/01, hiệu Bosch mã số F.01U.505.992 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chắn tín hiệu wifi, chất liệu chính là nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp che bộ linh kiện điện của máy điều hòa, bằng nhựa, mã 1P375387-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chia 3 ngả Sino D20, Chất liệu: nhựa. Kích thước: đường kính 650mm, chiều sâu 320mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chia ngã cho ống luồn dây điện 86*86*34mm bằng nhựa PVC, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa bóng khí mẫu bằng nhựa, 2102707-001-S. Hãng GE Healthcare, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy in đa chức năng (không có mực)/ CWAA0552. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy in DocuPrint C2255 (không có mực)/ CWAA0742. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy in Phaser 7800 (không có mực)/ 108R00982. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0608. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0663. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0777. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0868. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0885. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng Beni VI C5571-7771 bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0904. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy photocopy đa chức năng DocuCentre-VI C2271 bằng nhựa (không có mực)/ CWAA0903. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp công tắc nhựa 150*220*120mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đầu nối (Hộp đầu nối dùng để đựng các mối nối, Chất liệu bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đầu nối dây dẫn bằng Plastic: PN:D5347028200200;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 14;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đầu ra nổi, bằng nhựa PVC, kích thước 120x120x35mm, bao gồm cả giá đỡ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp điện (bằng nhựa) của máy lắp ráp/ SWITCH BOX (Model: SBOX4565D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HỘP ĐIỆN (NHỰA, RỖNG)/HI BOX/1254930500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HỘP ĐIỆN (NHỰA, RỖNG)/PLASTIC BOX/3906956100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp điện có cầu dao L200xW200xD100; xuất xứ Việt Nam; vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp điện nhỏ bằng nhựa 120MM * 180MM * 70MM/ ZHI YE Hàng thuộc dòng hàng số 24 tờ khai: 102948678010(25/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp điện nhỏ chất liệu nhựa, kích thước 120MM * 180MM * 70MM Hàng thuộc dòng hàng số 22 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp điện PVC 110x160x90mm (Vỏ hộp bằng nhựa PVC, kích thước 110x160x90mm, không thiết bị). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đồ chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô hình xe máy) kt:666*308*300mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đỡ loa dương tường sử dụng gắn trên bề mặt cho loa dạng bảng LBC3011/XX, bằng nhựa, model LBC3012/01, hiệu Bosch, mã số F.01U.505.955.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng 12 ngăn tiện lợi, nhãn hàng No Brand, thành phần: polyester, phủ PVC, kích thước: 15x32x9cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bàn chải đánh răng bằng nhựa PP, 19x3x2CM- POLYPROPYLENE TOOTHBRUSH CASE- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550182202892, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bằng nhựa dùng để thiết bị cấy trong của ốc tai điện tử. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bằng nhựa Poly (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bánh xà phòng nhựa/Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bộ dầu hút linh kiện, chất liệu nhựa tổng hợp, số model: MTKA018098AA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bo mạch nguồn POWER PCB HOUSING ASS'Y (ACP-111) bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bông bụi bằng nhựa của bộ hút bụi di động, dành cho máy sợi con (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bông tẩy trang bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bột từ (không chứa bột từ bên trong) máy photocopy đa chức năng/ 848K65678. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bột từ bằng nhựa của máy photocopy đa chức năng BENI (không có bột từ)/ 948K13024. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bụi và nắp che cho robot hút bụi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng chỉ nha khoa bằng nhựa (CASE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng cờ lê lực. chất liệu: nhựa, kích thước (H60 x W400 x D70)mm, 0.25kg. Model: 842 (for QL50). HSX: TOHNICHI. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đá tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T71018 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đầu hút linh kiện điện tử bằng nhựa NXT H04 NOZZLE STORAGE BOX, Kích thước: 315mm x 235mm x 56mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đầu hút linh kiện điện tử bằng nhựa NXT H12 NOZZLE STORAGE BOX, Kích thước: 260mm x 190mm x 40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dây, chất liệu nhựa, độ dài 1 mét, kích thước 105 x 75mm, dùng trong công nghiệp để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp dùng để đựng attomat cho thiết bị đóng ngắt mạch điện, kích thước dài 45mm, rộng 90mm, chưa được lắp đặt thiết bị liên quan, bằng nhựa, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng điện thoại, máy tính bảng chất liệu nhựa màu xám (50903). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng điều khiển, chất liệu nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ 5 ngăn bằng nhựa (10 x15 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ 7 ngăn bằng nhựa, 3 x 4 x 21 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ bằng nhựa (10 x15 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ bằng nhựa, sử dụng để đựng đồ trang điểm, mỹ phẩm. Model: A1907. KT: (34.5*17*38.5)cm, +/-10%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ nghề KT 26x15x11 cm, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa (300*500*150) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa (không có dụng cụ đi kèm) kích thước: 690x500x470mm; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa (không có dụng cụ đi kèm) kích thước: 800x500x475mm; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ BE-507 (400*233*290) 400*233*290mmmm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ chứa dầu bằng nhựa F4000-W-Bowl-Guard, hãng: CKD, sử dụng làm mẫu giới thiệu sản phẩm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy ăn Song Long bằng nhựa. Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy nắp gỗ phong cách Nhật Bản, 17.8 x 12.5 x 10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy vệ sinh bằng nhựa (20x20 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy vệ sinh KF-12J, hãng Inax (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy vệ sinh, 15.8 x 10.5 x 8 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy vệ sinh, 17.8 x 12.5 x 10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng khóa thông minh bằng nhựa-BRACKET-OUT BRACKET_A30, (GC61-00246A), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng kính bằng nhựa, kt: (16cm x 6 x 3cm)+_2cm.Hiệu: GUANGXI.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đụng linh kiện bằng nhựa B-50-EG. Hãng sản xuất Hozan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWB-600_Blister, (5*10*3cm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWB-600_EXTERNAL TERMINAL BOX (5*10*3cm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWE-200 Sabari box (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWE-200 Sabari Incase (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWE-200 sleeve; BLACK (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWE-200 sleeve; WHITE (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện bằng nhựa PWE-200_Breister, (5*10*3cm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện điện tử bằng nhựa PWB-600_External box(75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện điện tử bằng nhựa PWB-600_IN CASE(5*10*3cm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện điện tử bằng nhựa PWB-600_Incase(75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện điện tử bằng nhựa PWE-200 Sabari box (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện điện tử bằng nhựa PWE-200_Sabari box (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện điện tử bằng nhựa PWE-200_sleeve WHITE (75*0.5MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện DT2/Plastic box small size, DT2, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: hộp đựng màn hình hiển thị bằng nhựa (V16) linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: hộp đựng màn hình hiển thị bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng pin của van xả tiểu bằng nhựa, mã A-OKUV50SE-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng pin khóa thông minh bằng nhựa-CASE-IN BATTERY CASE_A30, (GC61-00250A), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Đựng Pin Sạc Lại Cho Pin AA AAA nhãn hiệu Beston, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng rau quả tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T82037 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng resin sau khi trộn dùng cho máy quấn đai thủ công, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng rỗng bằng nhựa dùng để đựng các thiết bị trưng bày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng tăm bằng nhựa, 4 x 4 x5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng trang sức (size lớn) bằng nhựa, 22 x 16 x 3.5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng trang sức (size lớn)bằng nhựa, 22 x 16 x 3.5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng trang sức bằng nhựa-EARCLIPS FITTING LARGE VERSION- FOR BOXJ2244- IMITATION SUEDE-Mới 100%-MH: J2254 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng trang sức bằng nhựa-FITTING FOR BRACELET- FOR BOX J2244-IMITATION SUEDE-Mới 100%-MH: J2252 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng xà bông máy giặt, hàng mới 100%/ 42T28022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp đựng-556822 (IZUMI, nhựa, đựng vật dụng trong nhà, 24x17x15.2cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp giá đỡ dương tường, bằng nhựa, dùng cho bộ điều chỉnh âm lượng, model LM1-SMB-MK, hiệu Bosch mã số F.01U.523.832. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp hút chân không, làm bằng nhựa PVC, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 300*300*300mm, Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp hút khói hàn bằng nhựa FA-400 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp lắp chụp đầu mỏ hàn MTW 400i phi 1.2 bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp lắp chụp đầu mỏ hàn TTG1600A/TTW2500A/TTW3000A bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp lọc nước hồ cá bằng nhựa CBF- 350B, 350C (2 model). Kích thước:86x54x40 (cm), 128x52x42 (cm). Nhãn hiệu: GRECH. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp lưu trữ trang sức nhiều ngăn (trắng, xám)bằng nhựa, 22 x 16 x 3.5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhử côn trùng bò bằng nhựa Rentokil R.T.U, part no: RTK-300013 (Hộp có 10 cái),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic box, 15*8*5cm, bằng nhựa, dùng để đựng đồ,không tiếp xúc thực phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic box, 19.2*11.5*9.2 cm,làm bằng nhựa, dùng để đựng đồ, không tiếp xúc thực phẩm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic box, 32*35*25cm, bằng nhựa, dùng để đựng đồ,không tiếp xúc thực phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic box, 65*29*35cm, bằng nhựa, dùng để đựng đồ, không tiếp xúc với thực phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic box, 65*65*65cm, bằng nhựa, dùng để đựng đồ, không tiếp xúc với thực phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic cover, 15*10*5cm, bằng nhựa, dùng để đựng đồ) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (vỏ tủ điện), mã hàng: CAB ABS 1515 11G, NSX: FIBOX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (vỏ tủ điện), mã hàng: CAB ABS3030-18G, NSX: FIBOX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa các loại, dùng để trang trí làm cảnh cho động vật và các loài bò sát, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa cách điện AEP-LD1, 220V (hãng Elecpopular; dùng để bảo vệ chui cắm điện; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chống thấm PG-10P, dùng để đấu điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải của máy photocopy đa chức năng hiệu Fuji Xerox (CWAA0663), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hôp nhựa chứa mưc thải máy in đa chức năng năng hiệu Fuji Xerox (CWAA0608), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải máy photocopy đa chức năng hiệu Fuji Xerox (CWAA0777), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải máy photocopy đa chức năng hiệu Fuji xerox (CWAA0868),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải máy photocopy đa chức năng hiệu Fuji Xerox (CWAA0869), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải máy photocopy đa chức năng hiệu Fuji xerox (CWAA0885), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải máy photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji Xerox DocuCentre VI C2271 (CWAA0903),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa nước, dùng kiểm tra độ cân bằng của máy giặt (AWW0353C1CC0-0C5), linh kiện để sản xuất máy giặt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa có nắp/Plastic box with cover (không chứa hàng bên trong) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa của bộ lọc gió (Hàng mẫu,1 set 7 cái): 208A-SAMPLES (VARIOUS SAMPLES)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng để bảo vệ thiết bị đóng ngắt mạch/MATERIALS MICRO CAP #03-084 MIS-456-120 (MS-10). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng để chứa túi đựng ion Ag+ (không có Ag+) (AWW0752A30A0-BC5), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng để đựng tăm bông, bông tẩy trang (không dùng để đựng thực phẩm). Kích thước: (10-15 x 10-15 x 5-10)cm +/-10%. Trọng lượng: 0.3- 0.35kg/cái. NSX: Shaoxing Cospack Co., Ltd. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng laptop 15.4 inch màu xám (60986). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng linh kiện điện tử PWB-250 BLISTER (75*0.5mm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng máy tính bảng 9.7 inch màu xám (60983). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng ổ cứng màu đen (40707). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng ổ cứng màu xám (50147). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng ổ điện an toàn cho trẻ em và chống động vật cắn, màu trắng+ đen (30397). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng ổ điện an toàn cho trẻ em và chống động vật cắn, màu trắng+ đen cỡ đại(30398). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng pin 118650, kích thước: 80*42*18.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng tai nghe màu trắng (40816). Hãng Ugreen mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng thuốc trừ mối (hộp nhựa hình chữ nhật không chứa hóa chất),Dài x Rộng x Cao: 18 x 5.5 x 5.5 CM- Labyrinth Termite Bait Station- Box of 10. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng trong Phòng sạch, nsx JIANGSU KANGJIE MEDICAL DEVICES CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng trong phòng sạch/Conductive parts box No.4L(PM003985) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa PP 50x98 mm cho lam kính 26x76 mm,10 cái/ gói. Code: 13031. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa PVC 160x160x80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa rỗng dùng để gắn thiết bị điện, 80x110x65mm 9F ABSB85G_9F ABSB65G, Nhãn hiệu Krausnaimer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa, kích thước: 50x47x30cm, hàng sx: YOZMA BMTECH Co., Ltd., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa/Plactic container, mesh type, HS009, kích thước: 610*420*150mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HỘP NỐI DÂY BẰNG NHỰA, HIỆU: SOLARSKY JUNCTION BOX (WITH R100), DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nối dây điện code 417-TN 2x3/4 nhựa ABS Hãng sản xuất MIDAS POOL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nối dây điện Sino (LxW: 235 x 235 mm), bằng nhựa. Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nối điện (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- TERMINAL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nối đơn (NN101F) (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nối lioa 11x11, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp nút nhấn bằng nhựa- 70*75*65, dùng để lắp đặt nút nhấn, hiệu Xinmanshun, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp ổ cắm 2 vị trí/ U426/ 2/ TCL bằng nhựa Hàng thuộc dòng hàng số 38 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp phấn tạo dáng chân mày bằng nhựa trưng bày-DUMMY LA PALETTE SOURCILS-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:082451 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp phím bấm điều khiển khởi động của máy cán màng nhựa, model: EMZ9371B, hiệu: Lenze, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp PVC 110x110x50mm, kích thước: dài 110mm x rộng 110mm x cao 50mm, bao gồm cả giá đỡ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp rơ le bằng nhựa 63570177. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp rơ le bằng nhựa 63589351. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp rơ le bằng nhựa 63589353. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp rơ le bằng nhựa 63589357. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp rơ le bằng nhựa 63589365. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp rỗng dùng đựng phấn cho bé bằng nhựa PE, nhãn hiệu:KU.KU DUCKBILL KU5316, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp sạc tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300019-Charging Case botton case (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp thu đáy bể bơi, KT: 276*276mm dùng cho bể bơi, chất liệu bằng nhựa, mã: EM2812, nhà sx: Emaux techology co.ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp trưng bày bằng nhựa, hiệu: Sudio, model: Sudio Ett mini Lightbox, tần số: 18Hz đến 22Khz, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp trượt linh kiện của máy khoan DF-850, chất liệu bằng nhựa, nhãn hiệu K.F.S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp từ (không chứa bột từ) bằng nhựa của máy photocopy đa chức năng trắng đen hiệu Fuji Xerox DocuCentre-V 6080/7080(604K44620), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp từ bằng nhựa (không chứa bột từ) của máy in D95/ 848K52387. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp từ bằng nhựa (không chứa bột từ) máy photocopy đa chức năng/ 948K13034. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp từ bằng nhựa không chứa bột từ của máy in laser màu Versant 3100 Press hiệu Fuji xerox, mới 100%(948K16843) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp van nhựa hình chữ nhật 1419, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D25,10321880171 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp xà bông nước xả máy giặt, hàng mới 100%/ 42T28073 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- storage tank assembly, 0020805732IA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Ngoài (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- The detergent automatic launch components, 0020807987B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Ngoài (Linh kiện sản xuất máy giặt), The detergent automatic launch components-0020807987B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Ngoài (mới) (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- THE DETERGENT AUTOMATIC LAUNCH COMPONENT, 0020807987DX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Ngoài (mới) (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- THE DETERGENT AUTOMATIC LAUNCH COMPONENT, 0020807998DX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Trong (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- Smart dosing, 0020807987BA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Trong (Linh kiện sản xuất máy giặt), Smart dosing-0020807987BA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOP174- Hộp đựng dụng cụ kiểm hàng 17.5x12.7x7cm (Lạnh 5 Song Long), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hót rác bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hót rác cán dài bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hót rác cán ngắn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hót rác nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOTFIX_TAPE_BLK_ML7731/ Dây Trang trí bằng nhựa đã được đính đá BLK_ML7731 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOTFIX_TAPE_JET_ML7732/ Dây Trang trí bằng nhựa đã được đính đá JET_ML7732 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOTFIX_TAPE_WHT_ML7731/ Dây Trang trí bằng nhựa đã được đính đá WHT_ML7731 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing 179228-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing 179228-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing 179228-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing 50212-8000 MOLEX (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing 51090-0200 MOLEX (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing PHR-2-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUS/ Vỏ loa bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSE-000/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) 10114826-00003LF (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) 10114826-00004LF (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) AMP 2292937-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) AMP 2292937-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) AMP936207-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) DELPHI 33219402 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) JST PALR-03V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) KH1200021-10(6P W) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG610056 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG620055 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG641041 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG645725-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG651104-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG652999 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG655628 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MG656879 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) MOLEX 35022-0009 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) PB621-02020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây bằng nhựa HK327-10011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây bằng nhựa HP285-02021 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây bằng nhựa MG655673-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây bằng nhựa MOLEX 560123-1000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây bằng nhựa MOLEX 560125-1000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera module của điện thoại/ HOUSING MCE99-B2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera module của điện thoại/HOUSING MCE99-B2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Khung vỏ máy in bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(2296629-8(4P M. BL))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(2296629-8)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(59Z006-T00C (1P A.FE BL))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(646216-5 (4P.MALE))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(646231-5 (2P.MALE))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(657028-5 (4P.FEMALE))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(657040-5 (3P.FEMALE))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(GT13S-1S-HU)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(KR21101-0B (1P.FEM))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(KR21101-0C (1P.FEM))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(KR21101-0G (1P.FEM))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(KR21101-0K (1P.FEM))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(KR22101-0D (2P.FEMALE))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(KR22101-0D)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,2188301-1 (3P M. NA), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,2188302-1 (3P FE. NA), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,2296598-8 (3P FE. BL), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,2296629-8(4P M. BL), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,2296636-8 (4P FE. BL), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,2310556-8 (3P M. BL), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,4-2188237-7 (1P M. GN), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,4-2188241-7 (1P FE. GN), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,59Z006-T00C (1P A.FE BL), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,646216-5 (4P.MALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,646229-5 (3P.MALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,646231-5 (2P.MALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,646232-5 (1P.MALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,657040-5 (3P.FEMALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,657041-5 (1P.FEMALE], nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,657042-5 (2P.FEMALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT13/5N-2/1PP-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT13S-1S-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT13SCN-1/1PP-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT21A-3S-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT21AN-2PP-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT21AN-3PP-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT21AN-4PP-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT5/13/16K-1/1/1PP-HU(B), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT5/13/16K-1/1/1PP-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT5/13/16K-1/1/1S-HU(B), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,GT5/13/16K-1/1/1S-HU, nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR21101-0B (1P.FEM), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR21101-0C (1P.FEM), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR21101-0D (1P.FEM), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR21101-0F (1P.FEM), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR21101-0G (1P.FEM), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR21101-0K (1P.FEM), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR22101-0D (2P.FEMALE), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,Sleeve 58LL (DFE00189-5/6), nhà sản xuất:HIROSE/ROSENBERGER/Ket.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Vỏ bọc chân pin bằng nhựa PSC1001-IM01, kích thước: 10.8X8.7X3.5)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Vỏ bọc chân pin bằng nhựa PSC1006-IM01, kích thước: 20.6X12.7X3.8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: HOUSING-DP2CC/ Thân trụ DP2CC, bằng nhựa, đường kính 24 mm.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Housings 3203A0801, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP- PT-174/ Thân vỏ bên dưới của tai nghe Bluetooth, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP- PT-175/ Thân vỏ bên trên của tai nghe Bluetooth, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP- PT-182/ Thân vỏ của bộ sạc tai nghe Bluetooth (bằng nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP002360000/ Khớp nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP06-001187/ Ốc vít PMF100585 M12x1.5, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP07-001334A/ Miếng đệm dùng cho camera, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP07-001393A/ Miếng đệm thân của camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HP07-001498A/ Miếng đệm bằng bọt biển dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HPJD002 ĐN/ đinh nhựa bằng plastic cố định tấm tản nhiệt và bản mạch mã: HPJD002 ĐN (nk) | |
- Mã HS 39269099: HPNL-A622KKFA/ Miếng nhựa dùng để ốp mặt sau của máy lọc không khí, kích thước 445 x 260 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HPNL-A818KKFA/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ khay chứa lõi lọc hút ẩm máy lọc không khí/ TRAY COVER HPNL-A818KKFA, kích thước 172*115*45mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HPNL-A819KKFA/ Tấm nhựa ốp thân máy phía trước (trên) bằng nhựa của máy lọc không khí (màu trắng)/ FRONT PANEL HPNL-A819KKFA, kích thước 400*570*30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HPNL-A819KKFB/ Tấm nhựa ốp thân máy phía trước (trên) bằng nhựa của máy lọc không khí (màu đen)/ FRONT PANEL HPNL-A819KKFB, kích thước 400*570*30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HPNL-A820KKFA/ Tấm nhựa, dùng để bảo vệ bình nước bù ẩm của máy lọc không khí/ TANK PANEL HPNL-A820KKFA, kích thước 172*290*45mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR09/ Nắp(Vỏ) nhựa của thiết bị chuyển đổi tín hiệu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-IT-000035/ Mặt ổ cắm mạng 6Hole (bằng nhựa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-IT-000036/ Mặt ổ cắm mạng 3Hole (bằng nhựa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HRM- PT-141/ Vỏ bọc đèn Led của cảm biến nhịp tim (bằng nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HRO-1921/ Nút chặn silicone (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-VPP-0080/ Decal kính (Decal là màng nhựa tổng hợp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-VPP-0081/ Decal kính (Decal là màng nhựa tổng hợp W5221*H1200 mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-VPP-0082/ Decal kính (Decal là màng nhựa tổng hợp W5892*H1200 mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-VPP-0083/ Decal kính (Decal là màng nhựa tổng hợp W5691*H1200 mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-VPP-0084/ Decal kính (Decal là màng nhựa tổng hợp W790*H2135 mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HR-VPP-0093/ Decal chống nắng (Decal là màng nhựa tổng hợp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HS01/ Nắp bảo vệ đầu nối dây điện (bằng nhựa) (81x85x72)mm- HOUSING (HAAC028-80100AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HS01/ Nắp bảo vệ đầu nối dây điện (bằng nhựa) (83x58x40)mm- HOUSING (HAAC022-60100AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HS01/ Nắp bảo vệ đầu nối dây điện (bằng nhựa) (95x67x40)mm- HOUSING (HAAC050-90200AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HS01/ Nắp bảo vệ đầu nối dây điện (bằng nhựa) (95x67x40)mm- HOUSING (HAAC051-00200AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng A2006H-5P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng B2011HR-5P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2002HV-13P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2002HV-5P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2002HV-7P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2002HV-9P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2509HV-3P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2509HV-5P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng CKM2509HV-6P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSH01/ Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng HER-6P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSJJ05-151/ Đầu bọc nhựa của đầu nối điện/ VINYL CAP 1.5 (Yellow), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSJJ18-0023/ Đầu bọc nhựa của đầu nối điện/ VINYL CAP 4SQ(Yellow), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSLPL11/ Nhãn Chính Bằng Vải (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSPAA00394A/ Miếng nhựa bảo vệ bảng mạch thân loa KT 976*95*42 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSPAA00403A/ Miếng nhựa bảo vệ bảng mạch thân loa KT 295*70*26 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV22/ Lớp vỏ bảo vệ thấu kính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV22/ Lớp vỏ bảo vệ thấu kính bằng nhựa (Dùng trong sản xuất camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV22/ Lớp vỏ bảo vệ thấu kính bằng nhựa (Dùng trong sản xuất thấu kính camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV28/ Tấm giữ thấu kính (Bằng nhựa) (Dùng trong sản xuất thấu kính camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV29/ Miếng dẫn hướng bi dịch chuyển thấu kính (Bằng nhựa) (Dùng trong sản xuất camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV31/ Khuôn AF (Bằng nhựa) (Dùng trong sản xuất thấu kính camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV32/ Tấm giữ linh kiện bên trong OIS (Bằng nhựa) (Dùng trong sản xuất thấu kính camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV35/ Miếng đệm (Bằng nhựa) (Dùng lắp giáp thành thấu kính của camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV36/ Vỏ giữ thấu kính đơn (Bằng nhựa) (Dùng lắp giáp thành thấu kính của camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV36/ Vỏ giữ thấu kính đơn (bằng nhựa), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV74/ Vành bảo vệ camera bằng nhựa (Dùng trong sản xuất camera điện thoại thông minh) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSV81/ khóa chốt lắp thấu kính đơn (Bằng nhựa)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HSYL249A/ Đầu tiếp nối bằng nhựa KET MG611227-3 size 25*22*8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT10/ Dây nhựa treo mác (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT13/ Nhám dính (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT170SB6/ Dây thít bằng nhựa/BAND CABLE: HT170SB6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-68-P95/ Miếng định hình bộ phận ống đầu sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0655/68-P95-S0691,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-68-P95/ Miếng định hình bộ phận ống đầu sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0672,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-68-P95/ Miếng định hình bộ phận ống đầu sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0673,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTAJ01/ Boot AJ bằng nhựa có màng dán bên ngoài (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTCB03/ Chữ W (giữ cố định) nhựa plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTCB04/ Phân dây (khấu trượt) (phân dây tai trái phải) nhựa plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTCB06/ Boot DB nhựa plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTDHN/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (linh kiện máy photocopy)A797890003 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTDHN/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa LK0000000659/ ADJUSTING PLATE A797625300Helios (Linh kiện máy photocopy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTDHN/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa LK0000001440/ SPACER A93E624001 Helios (Linh kiện máy photocopy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTDHN/ Thanh dẫn hướng(mặt trên) bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) GUIDE PLATE/A A797710202/HTDHN (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839400. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839401. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839402. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839402. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839403. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839403. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839404. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839404. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839405. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839405. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HT-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân tích tự động J839406. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTRN/ Thanh ngang bằng thép linh kiện máy photocopy/A7AH623400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV-021/ Tấm đỡ thiết bị đầu cuối dùng cho đầu thu, bằng nhựa, kích thước 28*11mm. PLATE-TERMINAL-BLOCK_10PIN;BAKELITE FC30-006686A (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV5966/ Kẹp ống nhựa phi 20,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV6054/ Đồ gá QNF-9010 CRADLE; Kích thước: 530x350x80mm, vật liệu nhựa; dùng để kiểm tra camera. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV6100/ Đồ gá kiểm tra bản mạch chính và bảng mạch cảm biến XNB-8002/9002 main+ sensor PBA test jig, chất liệu chính bằng nhựa, KT 250*500*120mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV6101/ Đồ gá kiểm tra nguồn XNB-8002/9002 power PBA test jig, chất liệu chính bằng nhựa, KT 250*500*120mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV6102/ Đồ gá kiểm tra nguồn và bảng mạch cảm biến XNO-8082R/9082R main + power+ sensor PBA test jig, chất liệu chính bằng nhựa, KT 250*500*120mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV6103/ Đồ gá kiểm tra bảng mạch thẻ nhớ XNO- 8082R/9082R back box+ SD PBA test jig, chất liệu chính bằng nhựa, KT 250*500*120mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HTSV6104/ Đồ gá kiểm tra độ phân giải camera XNB-8002/9002 Cradle, chất liệu chính bằng nhựa, KT 250*120*110mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hủ có nắp cài kín hơi bằng acrylic, dung tích 1000ml, hàng mới 100%, hiệu: Café Amazon, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hủ có nắp cài kín hơi bằng acrylic, dung tích 600ml, hàng mới 100%, hiệu: Café Amazon, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hũ đựng chip CT, chất liệu bằng nhựa 87%, Inox 11%, Mica 2%, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hũ nhựa, 5ml, không hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Hút mũi giành cho trẻ em, bằng nhựa, hiệu Nuk, mã: 40256604, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: HUY HIỆU BẰNG NHỰA, SỬ DỤNG NỘI BỘ CTY, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Huy hiệu Logo nhỏ để cài lên túi, hiệu DB EQUIDMENT, bằng kim loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV011-02020/ Vỏ bảo vệ đầu kết nối bằng nhựa, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV079623-0230/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV079623-0260/ Lõi cuộn điện từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV079623-0270/ Lõi cuộn điện từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV079623-0280/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV079623-0290/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV079623-0300/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV084613-8130/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV084613-8170/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV084613-8180/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136213-1130-1/ Chốt chặn lò xo bằng nhựa dài 13.21mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136213-1160/ Chốt chặn lò xo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136213-1180-1/ Chốt chặn lò xo bằng nhựa dài 13.21mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136231-1420/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136231-1471/ Lõi cuộn điện từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136231-1480/ Lõi cuộn điện từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV136231-1490/ Lõi cuộn điện từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-001/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG LOWER ROTARY PIN, PB108, 9*9*19mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-084/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG LOWER RUBBER, RUBBER, 15*15*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-090/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE, POM, NMM5-17, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-102/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE, POM, NMM5-17, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-134/ Đồ gá bằng nhựa PIN6, POM, 6*6*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-135/ Đồ gá bằng nhựa PIN, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-136/ Đồ gá bằng nhựa PIN6, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-137/ Đồ gá bằng nhựa PIN6*20, POM, 8*8*20mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-138/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 1, PEEK, 11*25.5*6mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-141/ Đồ gá bằng nhựa PIN6, PEEK, 53*12.4*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-143/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 2, PEEK, 58.3*10*9.1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-144/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 1, PEEK, 62*10*8.9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-145/ Đồ gá bằng nhựa JIG BLASTING BC, PEEK, 68*15*27mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-147/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK SIDE, PEEK, 134*13.763*9.386mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-148/ Đồ gá bằng nhựa SIDE CONTACT GONO JIG BODY, PVC, 144.7*40.7*20mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-149/ Đồ gá bằng nhựa JIG_BRACKET PITCH BAR_L, POM, 150*56*37mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-150/ Đồ gá bằng nhựa D MMS JIG TOP ASSY, POM, 157*69*13.9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-152/ Đồ gá bằng nhựa BOTTOM, URETHANE, 300*188*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-153/ Đồ gá bằng nhựa Canvas 2 Align Guide F_V01, POM, 340*25*25.95mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-155/ Đồ gá bằng nhựa Upper Plate, PEEK, 360*20*9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-156/ Đồ gá bằng nhựa MAT BICH, POM, 360*89*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-160/ Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN, POM, 8*8*14mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-161/ Đồ gá bằng nhựa PIN, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-162/ Đồ gá bằng nhựa PIN6, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-163/ Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN, POM, 8*8*17.5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-164/ Đồ gá bằng nhựa IN6*20, POM, 8*8*20mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-165/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 2, PEEK, 14.5*14.9*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-171/ Đồ gá bằng nhựa SCREW, PEEK, 54*10.6*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-173/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG UPPER INSPECTION BLOCK, PB108, 80*186*11.901mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-174/ Đồ gá bằng nhựa SIDE CONTACT GONO JIG HANDLE, POM, 95*30*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-175/ Đồ gá bằng nhựa JIG_BRACKET PITCH BAR_R, POM, 150*56*37mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-176/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 1, URETHANE, 300*87*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-177/ Đồ gá bằng nhựa Canvas 2 Align Guide S_V01, POM, 320*60*18mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-179/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate_mat bich, PEEK, 360*80*9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-180/ Đồ gá bằng nhựa MAT CANH DAI, POM, 430*89*9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-182/ Đồ gá bằng nhựa PIN6*20, POM, 8*8*20mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-183/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 1, PEEK, 11.4*11.1*8.9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-185/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 3, PEEK, 19.4*8.1*15.8mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-188/ Đồ gá bằng nhựa JIG GUIDE, POM, 35*9*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-192/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate_COVER, PEEK, 164.3*49.3*3mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-195/ Đồ gá bằng nhựa JIG_AXIS PITCH BAR, POM, 250*5*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-196/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 2, URETHANE, 300*87*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-197/ Đồ gá bằng nhựa TAM DUOI, POM, 430*360*17mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-198/ Đồ gá bằng nhựa PIN, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-199/ Đồ gá bằng nhựa PIN6, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-201/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 2, PEEK, 17*16.6*12mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-203/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 3, URETHANE, 75*87*9, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-205/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 156.4*70.6*8.6mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-206/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate A, POM, 180*9*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-209/ Đồ gá bằng nhựa TAM TREN, POM, 450*359*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-211/ Đồ gá bằng nhựa PIN, POM, 7.8*7.8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-212/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 1, PEEK, 11*23.5*7mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-213/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 4, URETHANE, 75*87*9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-215/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate B, POM, 180*10*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-216/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG LOWER INSPECTION BLOCK, PB108, 275*226*16mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-217/ Đồ gá bằng nhựa THANH CHU T, POM, 430*15*16mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-218/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate_O-RING, URETHANE, CAO SU 2,370mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-219/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG LEG, POM, 16*217*94mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-220/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK 2, PEEK, 57.4*11.5*10.2mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-221/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate C, POM, 181*6*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-222/ Đồ gá bằng nhựa Upper Guide PIN_SHAFT, PEEK, 204.8*8*8mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-224/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH DAI, POM, 430*47.3*11.9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-225/ Đồ gá bằng nhựa JIG MASTER HANDLE, POM, BYGS-10-75, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-227/ Đồ gá bằng nhựa PIN, POM, 8*8*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-228/ Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN, POM, 8*8*17.5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-229/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*25*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-231/ Đồ gá bằng nhựa Upper Guide PIN_GUIDE, POM, 180*9*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-232/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG COVER, POM, 235*89*35mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-233/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH DAI, TEFLON, 430*47.3*11.9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-234/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Guide Bar, PEEK, 100*15*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-235/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-A-SHAFT, PEEK, 204.8*6.3*6.3mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-236/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH NGAN, POM, 361.8*22.3*12mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-237/ Đồ gá bằng nhựa JIG PUSHER HANDLE, POM, BYGS-10-75, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-238/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 1, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-240/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-A-GUIDE, POM, 181*6*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-241/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH NGAN, TEFLON, 361.8*22.3*12mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-243/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 2, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-244/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-B- SHAFT, PEEK, 204.8*6.3*6.3mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-245/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO GIUA, POM, 430*44.4*12mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-246/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-B-PLATE, POM, 180*10*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-248/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO GIUA, TEFLON, 430*44.4*12mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-250/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-C-SHAFT, PEEK, 204.8*6.3*6.3mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-251/ Đồ gá bằng nhựa BOLT, PEEK, FB M4-10, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-252/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-C-GUIDE, POM, 180*10*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-254/ Đồ gá bằng nhựa TAM TREN V2, POM, 422.4*354.5*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-255/ Đồ gá bằng nhựa TOP BLOCK, PEEK, 69*25*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-256/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE, POM, 97.4*55.4*10mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-257/ Đồ gá bằng nhựa Slide, PEEK, 430*16*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-258/ Đồ gá bằng nhựa Thanh T line, PEEK, 430*18*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-260/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Guide Bar, PEEK, 100*15*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-261/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*15*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-262/ Đồ gá bằng nhựa Align Guide PIN, PEEK, 205*6.3*6.3mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-267/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate A, POM, 180*9*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-268/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate B, POM, 180*10*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-269/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate C, POM, 181*6*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-270/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*25*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-271/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Guide Bar, PEEK, 100*15*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-272/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 1, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-273/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 2, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-277/ Đồ gá bằng nhựa Slide, PEEK, 430*16*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-282/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate A, PEEK, 180*9*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-283/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate B, POM, 180*10*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-284/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate C, POM, 181*6*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-285/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*25*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-286/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Guide Bar, PEEK, 100*15*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-287/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 1, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-288/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 2, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-292/ Đồ gá bằng nhựa Slide, PEEK, 430*16*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-293/ Đồ gá bằng nhựa WASHER, PEEK, M3, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-297/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate A, POM, 180*9*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-298/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate B, POM, 180*10*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-299/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate C, POM, 181*6*1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-300/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*25*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-301/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Guide Bar, PEEK, 100*15*5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-302/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 1, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-303/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 2, PEEK, 40*6.5*4.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-307/ Đồ gá bằng nhựa Slide, PEEK, 430*16*15mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-309/ Đồ gá bằng nhựa Oring, URETHANE, 40*36*3.5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-321/ Đồ gá bằng nhựa BOLT M3, PEEK, PEKST-3-6, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-328/ Đồ gá bằng nhựa WASHER, PEEK, M3, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-330/ Đồ gá bằng nhựa Oring, URETHANE, 40*36*3.5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-339/ Đồ gá bằng nhựa WASHER, PEEK, PEKST-2-6, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-348/ Đồ gá bằng nhựa BOLT M3, POM, M-3,L-6, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-354/ Đồ gá bằng nhựa BOLT, PEEK, CB3-6, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-417/ Đồ gá bằng nhựa UC0101, URETHANE, 155.8*12*7mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-433/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 56*97.8*9.6mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-434/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 62*107*8mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-435/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 71.2*13.26*157.4mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-436/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 72.8*159.1*8.5mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-437/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 148*42.73*12.65mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-438/ Đồ gá bằng nhựa UC POM, POM, 155*58*12mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-439/ Đồ gá bằng nhựa UC POM, POM, 155*58*12.1mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-440/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 158.1*71.8*8.85mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV-290520-441/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 158.8*71.8*8.9mm, dùng để kẹp gá sản phẩm khi gia công (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HV895022-8190/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HVTN/ Vòng trục bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A0ED897700 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HVTN/ Vòng trục bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A797719000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HW04-104/ Tắc kê TWIST N-LOCK, Sản phẩm bằng nhựa, 4,500 cái/ 1 hộp, dùng trong sản xuất sản phẩm trang trí nội thất, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: HWEFC-006/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để cố định dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: HW-PL-05-126-25-IKEA/ Khớp nối bản lề bằng nhựa _116499 HINGE JOINT- OVAL 33x11 PA6/BR (nk) | |
- Mã HS 39269099: HX00150000B/ Kẹp dây bằng nhựa (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HXQ9354/ Vòng đệm bằng nhựa, cố định dây điện, (phi 70MM, 10.5X5mm), dùng làm NPL sản xuất Tủ thông minh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: HXS/ Tấm bảo vệ LK0000000558/ Seal A797891800Helios (Linh kiện máy photocopy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HXS/ Tấm bảo vệ LK0000000559/ Seal A797891900Helios (Linh kiện máy photocopy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HXS/ Tấm bảo vệ LK0000001328/ Guide A93E626501 (Linh kiện máy photocopy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF030/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 441.00903.005, kích thước 186.65*115.2*37.08 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 441.00906.005, kích thước 204.67*138.42.20.35 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 441.00938.005BK, kích thước 257.55*186.04*34.71mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 441.00939.005BK, kích thước 257.55*186.04*34.71mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 442.00602.005, kích thước 199.92*134.14*36.76 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 442.00609.005, kích thước 199.93*134.145*36.76 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 442.00612.005BK, kích thước 253.6*183.32*41.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF034/ Vỏ ngoài bằng nhựa 443.00640.005, kích thước 186.65*115.2*37.08 (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF035/ Chân đế bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: HYF036/ Giá đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: I018/ Dây xỏ nhãn treo (nk) | |
- Mã HS 39269099: I031/ Tay cầm nhựa đen bọc miếng cao su dùng cho Flash và Metro case (015.0343) (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-137-137/ Khung chính bằng nhựa (13*7cm)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-138-140/ Vỏ ngoài bằng nhựa (27*14cm)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-35-000/ Móc nối điện (bằng nhựa)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-43-174/ Móc 1.7mm*4 (bằng nhựa, dùng bảo vệ dây dẫn điện)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-45-2834/ Miếng nhựa cách điện 0.5t*28*34mm(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-45-3032/ Miếng nhựa cách điện 0.5t*30*32mm(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: I-65-000/ Khung hộp (nhựa)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IB-100/ INNER BOX (nk) | |
- Mã HS 39269099: IC 79/ Móc treo thẻ bài dùng trong may mặc.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IC 81/ Vỉ cài khẩu trang Mask Card PP 0.3 PP trắng trong- bế- vô thùng, kích thước: 100x140mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ice packs 20x28 cm- Sản phẩm polymer dùng để bảo quản lạnh (kích thước: 20x28cm)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ID52/ Móc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: IDV13/ Dây buộc (dây thít) bằng plastic 771202-005H (nk) | |
- Mã HS 39269099: IDV7/ Dây buộc bằng nhựa (dekon) 771401-003R. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IDV7/ Dây buộc bằng nhựa (TL) 610-102000-001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IDV7/ Dây buộc bằng nhựa 610-102000-001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IF. Uniform Nametag (Unisex) M- Bảng tên đồng phục bằng nhựa, Hiệu Innisfree, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IGENOTC588M00- Bộ rút khí bằng nhựa.Mới 100%(Phụ tùng bảo trì,bảo dưỡng,thay thế của các tb đ.khiển tự động(các khí cụ, đ.khiển DCS,đ.khiển PLC,đ.khiển MarkV,h.thống giám sát môi trường)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IGR-1537-00/ Miếng nhựa định hướng dây điện guide wire (dùng trong sản xuất khóa điện tử) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa LWL 5 B (LWL5B/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa ML 5 (ML5/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa ML12 (ML12/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa ML7 (ML7/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa MLF30 (MLF30/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK02/ Miếng đệm bằng nhựa MLF42 (MLF42/02). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa LWL 5 B (LWL5B/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML 5 (ML5/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML12 (ML12/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML7 (ML7/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa MLF30 (MLF30/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK03/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa MLF42 (MLF42/01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK08/ Thanh nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK158/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK167/ Linh kiện bằng nhựa gắn cố định linh kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK167/ Linh kiện bằng nhựa nhựa gắn cố định linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK169/ Lô gô nhãn hiệu (bằng nhựa), dùng cho thiết bị âm ly đa kênh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK169/ Lô gô nhãn hiệu (bằng nhựa), hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK176/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK176/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa), dùng cho thiết bị âm ly đa kênh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK192/ Nắp đậy (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK192/ Nắp đậy (bằng nhựa) dùng sản xuất thiết bị âm thanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK196/ Nắp vỏ (bằng nhựa) dùng cho Set Top Box (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK196/ Nắp vỏ (bằng nhựa) dùng cho Set Top Box, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK199/ Nắp chụp (bằng nhựa) của núm điều chỉnh âm lượng (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK2/ Khung nhựa cố định linh kiện các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK2/ Khung nhựa cố định linh kiện các loại dùng cho âm ly (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK2/ Khung nhựa cố định linh kiện các loại, dùng cho hàng Set Top Box, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK2/ Khung nhựa cố định linh kiện các loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK201/ Mặt bảng hiển thị phím điều chỉnh âm lượng (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK201/ Mặt bảng hiển thị phím điều chỉnh âm lượng (bằng nhựa) dùng cho sản phẩm Pioneer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK201/ Mặt bảng hiển thị phím điều chỉnh âm lượng (bằng nhựa), dùng cho hàng Pioneer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK203/ Nút bấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK203/ Nút bấm nhựa dùng cho sản xuất thiết bị âm thanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK203/ Nút bấm nhựa, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK205/ Ống đệm nhựa của cổng cắm giắc (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK215/ Tấm nhựa hỗ trợ sáng của đền nút bấm dùng cho hàng car audio, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK221/ Thanh nhựa ghép nối/ trang trí (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK27/ Nắp vỏ (bằng nhựa) của âm ly (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK295/ Nắp nhựa bảo vệ lỗ cắm USB (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK30/ Chân cố định (dùng cho âm ly) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK30/ Chân cố định (dùng cho âm ly), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK31/ Chân cắm nút bấm cố định (bằng nhựa và kim loại) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK31/ Chân cắm nút bấm cố định (bằng nhựa và kim loại), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK31/ Chân nhựa cố định nút bấm dùng cho hàng set top box, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK32/ Chân nhựa gắn cố định linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK32/ Chân nhựa gắn cố định linh kiện dùng cho thiết bị âm ly đa kênh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK32/ Chân nhựa gắn cố định linh kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK346/ Tấm nhựa bảo vệ bản mạch dùng cho hàng Set top box (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK354/ Dây thít bằng nhựa cố định linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (150x100)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (150x100)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (30x10)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (32.8x9.6)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (32.8x9.6)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (32x9.4)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (32x9.4)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (33x42)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (60x30)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (60x30)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET, kích thước (99.5x16.5)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK362/ Tem nhãn bằng giấy PET. (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK45/ Cửa sổ hiện thị số liệu (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK45/ Cửa sổ hiện thị số liệu (bằng nhựa), dùng cho thiết bị âm ly đa kênh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IK79/ Hạt nhựa dùng cho vòng bi (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY110 (USA)/ Vỏ bọc đầu plug bằng nhựa 080TH000397RS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY209/ Miếng LOGO bằng nhựa TPU màu vàng 68MM*23MM 0100240002. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY209/ Miếng LOGO bằng nhựa TPU màu xanh đậm 68MM*23MM 0100240001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY23/ Vỏ loa tai nghe điện thoại di động L (housing), bằng nhựa 2030303340. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY231/ Nút nhựa bên trong hộp Mic (A901) 321-A9010511-0VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY232/ Nắp bảo vệ vỏ trước và vỏ sau của tai nghe điện thoại bằng nhựa silicon (EM036) 20-0084-9002RS1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY232/ Nắp bảo vệ vỏ trước và vỏ sau của tai nghe điện thoại bằng nhựa silicon (EM036) 20-0085-9002RS1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY24/ Vỏ loa tai nghe điện thoại di động R (housing), bằng nhựa 2030303341. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY40 (USA)/ Vòng đệm chống nước bằng cao su 10050530409, 10050530410. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IKY40 (USA)/ Vòng đệm chống nước bằng cao su 10050530409. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IL-2/ Dây buộc bằng nhựa(không có nhãn hiệu) 2M50(6N/) BAND (nk) | |
- Mã HS 39269099: IL-2/ Dây buộc bằng nhựa(không có nhãn hiệu) T30R (nk) | |
- Mã HS 39269099: IM01-I0085-0B1/ Đầu nhựa IM01-I0085-0B1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IM01-I0118-0A1/ Chì bảo vệ bằng nhựa IM01-I0118-0A1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IMH011/ Lõi nhựa dành cho tay nắm xe máy bằng cao su INNER CORE PZ108-00160 phi33x125.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IMH013/ Dây rút nhựa PP Clip Band CLIP-662 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IMH022/ Kẹp giắc cắm bằng nhựa RETAINER 6918-1835 (7.5x9.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IMH023/ Miếng đệm cách điện bằng silicon Wire seal 7165-1075 phi5.7x4.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IMTD-MAGIC SLIDERS/ Đế chân bằng Plastic 22mm/(dùng làm đế chân tủ, chân bàn) (01SET 01 đế chân nhựa + 1 ốc vít bắt vô SP đồ gỗ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: In bạt " chung tay cùng cộng đồng phòng chống dịch bệnh Covid 19" (Tấm bạt nhựa thông báo, KT: 70cm x 170cm), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39269099: In bạt " ngừng ngay việc làm thiếu ý thức" (Tấm bạt nhựa thông báo, KT: 70cm x 170cm), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39269099: In bạt " phân biệt bệnh Sars-CoV2-Cúm & cảm lạnh" (Tấm bạt nhựa thông báo, KT: 70cm x 170cm), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39269099: In bạt " yêu cầu ra/vào bãi giữ xe" (Tấm bạt nhựa thông báo, KT: 3m x 0.7m) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39269099: In bạt "những hành động nhỏ giúp phòng chống bệnh Covid-19" (Tấm bạt nhựa thông báo, KT: 70cm x 170cm), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0003X03/ Khung đỡ đầu nối dây điện bằng nhựa IN0003X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0009X03/ Khung đỡ đầu nối dây điện bằng nhựa IN0009X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN01/ Tấm mút xốp (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN03/ Miếng đệm (tự dính, từ nhựa xốp, không cứng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN04/ Vỏ nhựa bọc đầu phích cắm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0515/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0515 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0588/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0588 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0632X03/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0632X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0633/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0633 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0701/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0701X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0701/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0706X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0710X03/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0710X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0764X03/ Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0764X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IN0941X03/ Khung đỡ đầu nối dây điện bằng nhựa IN0941X03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INDUCTOR-BOBBIN/ Vỏ bọc ngoài cuộn cảm (bằng nhựa) MPM322714M-151 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INDUCTOR-BOBBIN/ Vỏ bọc ngoài cuộn cảm (bằng nhựa) MPM383214M-1750-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: INDUCTOR-BOBBIN/ Vỏ bọc ngoài cuộn cảm (bằng nhựa) MPMB3214T-161-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: INDUCTOR-BOBBIN/ Vỏ bọc ngoài cuộn cảm (bằng nhựa) MPMB3814T-141-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: InjectionF3/ Vòi phun bằng nhựa (To osufure green), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ink duct Blade Plastic for marquess machine- Lưỡi dao gạt hóa chất bằng nhựa, sử dụng trong máy in mẫu. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: INL01/ Thanh liên kết (Inner Link) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Insert/ Miếng chèn đầu cắm bằng nhựa Insert CU9970 (KP-10MN) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Insert/ Miếng chèn đầu cắm bằng nhựa KP-258 INSERT BLACK (nk) | |
- Mã HS 39269099: Insert/ Miếng chèn đầu cắm bằng nhựa KP-42 INSERT BLACK (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-2001600000001/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-2001600000001/41019977 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-3001001100004/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-3001001100004/41019977 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-3001001100006/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-3001001100006/41019977 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-3001001100008/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/AP-3001001100008/41019977 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/PE-MTBE00001/41017629 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSUL1/ Vật liệu cách nhiệt INSULATOR/PE-MTBE00006/41017413 (nk) | |
- Mã HS 39269099: INSURATION-SELEEVE/ Miếng nhựa che dùng để bảo vệ thiết bị đầu cuối-INSURATION SELEEVE-DR187-3.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IPL09/ Mắc treo (bằng nhựa, đồ phụ trợ may mặc dùng để treo các sản phẩm, không size) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IPL15/ Đạn nhựa (đồ phụ trợ may mặc, dùng để treo thẻ bài, màu trắng, 7") (nk) | |
- Mã HS 39269099: IS3109LW-46234/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IS3109LW-46234, CĐMĐSD từ Mục 17, tk: 103172722110/E31, ngày 28/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: ISM- PT-28/ Khung nhựa bảo vệ bản mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269099: ISR- PT-327/ Đai nhựa (cố định ốc vít), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ISR- PT-335/ Vòng đệm (bằng nhựa) cố định thiết bị định hướng tín hiệu sóng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITC192/ Nhãn bằng nhựa 30*50mm/1pcs, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITC97/ DÂY TREO 5990001a No5, Size: 13cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITC97/ Dây treo bằng nhựa ROX 5990001a No5, 13 cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITM-007/ Khoen Nhựa (bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITS-00238A/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITS-00248A/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo dạng cuộn, kích thước 450mm*10m (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITV-039/ Gioăng đệm bằng Polyethylene 7135-0739 (nk) | |
- Mã HS 39269099: ITV-044/ Gioăng đệm bằng Polyethylene 7135-0806 (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-11510/ Kẹp đỡ ống 25-E208/25; Sino bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-11513/ Khớp trơn, 25-E242/25; Sino bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-12005/ Thanh treo giá đựng đĩa loại 2 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-12678/ Thùng nhựa trắng 10L (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-12770/ Khay nhựa (KT: 199,2x115,5 x105,5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-13005/ Giá đỡ H9, bằng nhựa phíp thủy tinh #45x4.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: IV-13236/ Ống nhựa dùng một lần trong phòng thí nghiệm 3-648-01 (100chiếc/túi); AS ONE (nk) | |
- Mã HS 39269099: IVA502025-0010/ Màng quấn bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IVA502026-0010/ Màng quấn bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IVA508012-1300/ Túi xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IVA508012-1300/ Túi xốp, quy cách 650LX560WX0.5T, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: IW02NK066/ Xúc xắc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IW02NK070/ Đồng hồ cát bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: IW-PARTITION/ Vách ngăn của hộp nhựa (B-810 NA PARTITION), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0000350345R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng van khí của máy hút bụi, kt 35x45x7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0000652/ Vòng đệm nhựa SAM-08.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0003/ Nắp bình xăng, chất liệu nhưa PA6, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0003/ Nắp bình xăng, chất liệu thép, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0007048/ Nút ấn bằng nhựa KS18*16.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0012376/ Nẹp nhựa TRCT4.8-B-5-L1.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0018590/ Nút bằng nhựa AC-25-GU-8.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0018591/ Vòng đệm nhựa AC-25-RG-2.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0018651/ Khối căng băng tải bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0034/ Nắp chắn bụi chất liệu nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0050185/ Nút ấn bằng nhựa MDHA22-24-11GLH.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0050407/ Nút ấn bằng nhựa HMD22-01R.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051/ Núm vặn 3 góc, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051/ Núm vặn dầu máy, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051/ Núm vặn móc treo, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051/ Núm vặn nắp dầu, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051/ Núm vặn, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051/ Númmóc treo, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051704/ Đế nút ấn bằng nhựa HW9Z-KG 3.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0051822/ Đế rơ le bằng nhựa P2RF-05.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0053206/ Máng nhựa đi dây điện rộng 34mm, dài 2m (KD-34-20T 2m/pcs).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0053210/ Máng nhựa đi dây điện KD-68-20H.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải 612*450*94 IGEN4500, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải- 612*450*94 IGEN4500, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải 612*450*94 màu ghi, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải màu cam 478*452*12, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải màu xanh dạ quang 612*450*94 DF, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải, màu xanh PP 280M, bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương phải, màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương trái 594*444*116, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương trái màu cam 478*452*127, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương trái màu ghi, 595*444*116, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương trái PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương trái, màu xanh PP 280M, bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0057/ Giá xương trái, màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0058/ Nắp sau bảng điều khiển 406*331*121, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0058/ Nắp sau bảng điều khiển 406*331*121, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0058/ Nắp sau bảng điều khiển PP+TD23 Có lỗ, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0058/ Nắp sau bảng điều khiển-PP+TD23 Vo, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát 110*144*17 màu ghi, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát 110*144*17, chất liệu: nhựa PP,bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát màu cam 90*90*14, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát, màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0060/ Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm đế 622*425*86, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm đế 622*425*86, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn (Tấm đế) 622*425*86, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn (Tấm đế)-PC, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn bộ giảm thanh 433*240*92, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn bộ giảm thanh 433*240*92, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn bộ giảm thanh-PA6+GF30, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn phải màu đen 390*320*33, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn phải mầu xanh 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái 495*337*54 màu ghi, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái màu đen 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái mầu xanh 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái màu xanh dạ quang 496*338*54, chất liệu: nhựa PP, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái, màu xanh IGEN4500, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái, màu xanh IGEN4500, chất liệu: nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái, màu xanh PP 280M, in 4500DF, Chất liệu nhựa PP, bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái, màu xanh PP 280M, in 4500DF, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0062/ Tấm ngăn trái, màu xanh PP 280M, in 4500DF, chất liệu: nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0090042/ Tuýp đựng dầu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0096/ Đế thanh kéo, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-027/ Bộ phận bằng nhựa dùng cố định nút ấn cho tay điều khiển trò chơi 303000157181 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-027/ Bộ phận bằng nhựa dùng cố định nút ấn cho tay điều khiển trò chơi 303000157207 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-028/ Nút bấm bằng nhựa dùng tay điều khiển trò chơi 303000157183 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-028/ Nút bấm bằng nhựa dùng tay điều khiển trò chơi 303000157184 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-028/ Nút bấm bằng nhựa dùng tay điều khiển trò chơi 303000157185 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-028/ Nút bấm bằng nhựa dùng tay điều khiển trò chơi 303000157186 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-029/ Vỏ nhựa bảo vệ cảm ứng dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157187 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0103/ Bọc dây bằng nhựa PVC, phi 25mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-030/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157188 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-030/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157189 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-030/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157190 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-031/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157191 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-032/ Phím nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157192 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-032/ Phím nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157193 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-033/ Vỏ chụp đèn led bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157194 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-034/ Ống dẫn quang bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157195 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-035/ Nút ấn bằng nhựa dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157196 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-036/ Vòng đệm bằng silicone 303000316981 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-036/ Vòng đệm bằng silicone 303000316982 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-036/ Vòng đệm bằng silicone 303000318734 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-036/ Vòng đệm bằng silicone 303000319969 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-046/ Vỏ nhựa trên dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157177 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-046/ Vỏ nhựa trên dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157180 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-058/ Miếng nhựa khuếch tán ánh sáng đèn led 303000157182 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-059/ Vỏ nhựa dưới dùng cho tay cầm điều khiển trò chơi 303000157178 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J01-061/ Tem dán mã vạch bằng nhựa 305000116697 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0108/ Nắp đỉnh 606*326*115, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0108/ Nắp đỉnh màu xanh dạ quang 606*326*115, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0108/ Nắp đỉnh màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0108/ Nắp đỉnh màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0108/ Nắp đỉnh màu xanh, PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0108/ Nắp đỉnh, màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0109/ Tấm nắp 149*130*20, chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0109/ Tấm nắp 149*130*20, chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0132/ Miếng kết nối pin 66.4x22.5x30mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0133/ Hộp lắp đặt mô-đun CO, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0134/ Tấm trang trí 541mm*141mm, Chất liệu nhựa PP, bộ phận máy phát điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0134/ Tấm trang trí 651mm*178.6mm, Chất liệu nhựa PP, bộ phận máy phát điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0210000818R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 11x3.5x3.5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J0220000187R/ Bảng vít khóa trên của máy bằng nhựa, kt 27x8x2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J040804000Q4P2500000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/ PLASTIC LINING FOR SHOE (nk) | |
- Mã HS 39269099: J05/ Đai nhựa PP(40 cuộn-12mm*0.6mm*3000m/cuộn)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J06960VN/ Đầu chặn bằng nhựa màu nâu, BUSHING, kích thước 27.9*8*16.9mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp ghế ngồi, cáp ca pô ô tô. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J07020VN/ Đầu chặn bằng nhựa màu nâu, BUSHING, kích thước 26*8*8mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp ghế ngồi, cáp ca pô ô tô. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J1 Led Jig (315*138*15*45)mm Đồ gá jig Led, chất liệu bằng nhựa bakelit. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J1 PBM Jig (315*138*15)mm Đồ gá jig PBM, chất liệu bằng nhựa bakelit. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16650/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16651/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16665/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing alignment JIG-BLOCK-25, dùng cho máy đánh bóng sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16720/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16727/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16735/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16748/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16755/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16762/ Đồ gá bằng nhựa, 6707 Print-CENTERING PLATE-1, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16763/ Đồ gá bằng nhựa, 6707 Print-CENTERING PLATE-2, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16765/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16801/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16814/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16815/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT 6403D-B, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16822/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16823/ Đồ gá bằng nhựa, 6407 Cassette CHANNEL- Upper, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16824/ Đồ gá bằng nhựa, 6407 Cassette CHANNEL- Lower, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16826/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16827/ Đồ gá bằng nhựa, 6407 Cassette CHANNEL- Upper, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16828/ Đồ gá bằng nhựa, 6407 Cassette CHANNEL- Lower, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16835/ Miếng đệm silicon, Silicon PAD- JNT P31, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16851/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing alignment JIG-BLOCK-25, dùng cho máy đánh bóng sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16861/ Đồ gá bằng nhựa, 6407 Cassette CHANNEL- Upper, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16862/ Đồ gá bằng nhựa, 6407 Cassette CHANNEL- Lower, dùng cho máy đánh bóng kính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16863/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16867/ Miếng đệm bằng nhựa, PE PAD, kích thước 1250mm*480mm*10T, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16880/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing alignment JIG-BLOCK-25, dùng cho máy đánh bóng sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16881/ Đồ gá bằng nhựa, 6705 2.5D Polishing-MODEL JIG-01, dùng cho máy đánh bóng sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16886/ Miếng đệm silicon, Silicon PAD- JNT P31, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16887/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16888/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D pad B, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16920/ Miếng giảm chấn làm bằng nhựa PU dẻo, kích thước: Phi 45mm*40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16926/ Miếng xốp lau kính chất liệu bằng nhựa dùng để lau keo trên bề mặt kính, dạng thanh, kích thước: 140mm*90mm*5mm., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16936/ Miếng xốp lau kính chất liệu bằng nhựa dùng để lau keo trên bề mặt kính, dạng thanh, kích thước: 6mm*18mm*178mm., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16950/ Dây thít- Màu đỏ, 3.6*150mm,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16951/ Dây thít- Màu trắng, 5*300mm,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16998/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J16999/ Miếng đệm silicon, BASE PAD-JNT-P6703D-D pad B, dùng để ép bóng khí trong công đoạn dán Lami, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J17007/ Gá Jig nhựa sấy (287.5x13.58x8mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J17008/ Gá dao cắt bằng nhựa (159.6x73.4x5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: J17009/ Gá trong suốt (930x96x5mm), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J17021/ Gá nhựa chặn giữ block (25x14x12mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J17022/ Gá nhựa hình lược (293x23.8x3mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2006-0096/ Đồ gá sản phẩm (SM-N981B),chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2006-0097/ Đồ gá sản phẩm (SM-N981B),chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2006-0098/ Đồ gá sản phẩm (SM-N981B),chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2006-0107/ Đồ gá sản phẩm (SM-N981B),chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL1134A/ Miếng dán-J2YHBTL1134A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL1135A/ Miếng dán-J2YHBTL1135A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL1136A/ Miếng dán-J2YHBTL1136A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL1137A/ Miếng dán-J2YHBTL1137A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL1138A/ Miếng dán-J2YHBTL1138A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL1139A/ Miếng dán-J2YHBTL1139A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL815A/ Miếng dán-J2YHBTL815A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL816A/ Miếng dán-J2YHBTL816A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J2YHBTL818A/ Miếng dán-J2YHBTL818A (nk) | |
- Mã HS 39269099: J410F MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: J424020000-01/ Vòng đệm màu vàng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: J46020/ Vỏ nhựa RF-QB-0006 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70200/ Vỏ nhựa 7282-8824 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70340/ Vỏ nhựa AMP 1969442-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70380/ Vỏ nhựa 176274-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70390/ Vỏ nhựa AMP 178481-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70440/ Vỏ nhựa AMP 177898-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70450/ Vỏ nhựa AMP 179463-6 blue (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70480/ Vỏ nhựa K8820-9214 white (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70490/ Vỏ nhựa K8820-9216 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70630/ Vỏ nhựa 51216-0214 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J70640/ Vỏ nhựa 51227-0204 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J79011/ Vỏ nhựa YAZAKI A03MW-P(7282-8631) (nk) | |
- Mã HS 39269099: J79080/ Vỏ nhựa PH851-0201000 C02M-W (nk) | |
- Mã HS 39269099: J79090/ Vỏ nhựa PA452-0205500 7282-5971-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J79100/ Vỏ nhựa PHR-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: J79280/ Vỏ nhựa K7990-9502 yellow (nk) | |
- Mã HS 39269099: J79290/ Vỏ nhựa K7920-9102 brack (nk) | |
- Mã HS 39269099: J9510529/ Tấm rèm bằng nhựa 605x425mm (có chứa 0.25mm chì) 9510529-02.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J9510530/ Tấm rèm bằng nhựa 850x605mm (có chứa 0.25mm chì) 9510530-00.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JA53 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JA53 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB011/ Nắp chụp bằng nhựa- Plastic cover (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB011/ Nắp chụp đầu vặn bu long bằng nhựa- 13/16" PLUNGER (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB046/ Ốc vặn bằng nhựa- Plastic nut (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB050/ Thanh chụp lưỡi cưa bằng nhựa- PROTECTION STRIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB061/ Miếng đệm bằng nhựa- PLASTIC SPACERS (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB062/ Chốt cài bằng nhựa- Plastic latch (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB078/ Dây bằng nhựa- Nylon strap (sử dụng để treo tem nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB151/ Pát liên kết bằng nhựa- Furniture connection part (sử dụng sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%) (74*34*39MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB167/ Dây đan bằng nhựa- 14*1.0MM Plastic wicker (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB167/ Dây đan bằng nhựa- 21*1.0MM Plastic wicker (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB167/ Dây đan bằng nhựa- 8.1.0MM Plastic wicker (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB167/ Dây đan bằng nhựa- 9*1.0MM Plastic wicker (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB167/ Dây đan bằng nhựa- 9*1.2MM Plastic wicker (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB173/ Nút cài- Buckle (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB196/ Miếng nhựa cố định- Fixed Plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB3Z17D550BA- Nắp đậy cảm biến gạt mưa (bằng nhựa), linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Ranger, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB3Z17D550BA- Nắp đậy cảm biến gạt mưa (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB3Z17D550BA- Nắp đậy cảm biến gạt mưa (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB3Z41290D12AB- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JB3Z4142528BC- Biểu tượng dán bưởng sau xe; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JC19280D44BA- Chốt nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JC19V63904DAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay điều chỉnh ghế, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JC19V63904EAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay điều chỉnh ghế trái, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JC19V63904EAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay điều chỉnh ghế trái, linh kiện lắp ráp cho xe Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JC19V63904FAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay điều chỉnh ghế phải, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JC19V63904GAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay điều chỉnh ghế, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JCCR/ Chốt cài dùng cho mạch in máy may (Retainer) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JCT-VP-652-07/ Nắp đậy cổng USB bằng nhua. Dùng trong phân xưởng sx.Hàng mới. (nk) | |
- Mã HS 39269099: JCT-VP-652-08/ Nắp đậy ổ công tắc điện bằng nhua.MADE IN CHINA. Dùng trong phân xưởng sx.Hàng mới. (nk) | |
- Mã HS 39269099: JCV02/ Tấm nhựa ABS, kích thước: 280*220*31mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: JDEFC-004/ Lõi bằng nhựa, dùng để chống nhiễu trên dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF2A3271/ Chốt nhựa cho máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF2A3661/ Tấm gá cảm biến bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF2A3711/ Tấm đế nhựa trong bộ phận xếp giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF2A3881/ Chốt nối bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF3A3321/ Chốt đỡ bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF3A3359/ Kẹp dây bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF3A4312/ Miếng nhựa ở cổng vào của Finisher (nk) | |
- Mã HS 39269099: JF3B3337/ Thanh nâng phía trước bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JFKN668A/ Trục nhựa- JFKN668A (nk) | |
- Mã HS 39269099: JFZFC-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để cố định bánh xe (nk) | |
- Mã HS 39269099: JG100011A/ Dây buộc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JGAV00010987/ Tấm chặn nhựa 300*90*20mm bằng nhựa PTFE/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JGAV00010988/ Tấm chặn nhựa 133*55*20mm bằng nhựa PTFE/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JHK03/ Khớp nối (Bằng nhựa cách điện) dùng để gắn vào bộ dây điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JHK03/ khớp nối (Bằng nhựa cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JHK03/ khớp nối (Bằng nhựa cách điện). hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: JHK59/ Giá đỡ công tắc nhiệt bằng nhựa (RC2-9499), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: JHK59/ Giá đỡ công tắc nhiệt bằng nhựa (RC3-1937), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JHK59/ Giá đỡ công tắc nhiệt bằng nhựa (RC5-3024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JHK59/ Giá đỡ công tắc nhiệt, bằng nhựa,(RC3-2576-000), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JHND-A057KKFA/ Tay cầm bằng nhựa của tấm chắn bảo vệ nắp bình nước bù ẩm máy lọc không khí/ TANK HANDLE JHND-A057KKFA, kích thước 124*60*35mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/10069 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/10081 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/10082 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/10092 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/22434 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/90986S (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/90987 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/90988 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/91502 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH102/ BÀN MAY MỞ RỘNG (bằng nhựa)/91833 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83254 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ Bảng điều khiển (bằng nhựa)/83486 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83487 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83562 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83767 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83814 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/84428 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/85701 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/85801 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/85807 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/87825 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỂU KHIỂN (bằng nhựa)/88144 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/88156 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/88166 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐiỀU KHIỂN (bằng nhựa)/88714 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ Bảng điều khiển (bằng nhựa)/90965 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/90966 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH12/ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91386 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Cụm BH (bằng nhựa)/90157 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Đế bàn kim (bằng nhựa)/83728 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Đế bàn kim (bằng nhựa)/87340 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ ĐĨA CHẶN CUỘN CHỈ (bằng nhựa)/79070 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ ĐĨA CHẶN CUỘN CHỈ (bằng nhựa)/85124 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ ĐĨA CHẶN CUỘN CHỈ (bằng nhựa)/87290 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ ĐĨA GIỮ LÒ XO CỤM DT BẰNG KIM LOẠI/83690 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Đĩa giữ suốt chỉ (bằng nhựa)/83120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ HƯỚNG DẪN MẮC CHỈ (bằng nhựa)/83777 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ KHAY ĐỰNG LÒ XO KIỂM TRA (bằng nhựa)/91500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/77679 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83319 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/83442 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/88162 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/90030 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/90031 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán bảng điều khiển (bằng nhựa)/90124 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91012 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91013 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91271 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91301 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán bảng điều khiển (bằng nhựa)/91389 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91491 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91493 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91518 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán bảng điều khiển (bằng nhựa)/91575 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91901 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (bằng nhựa)/91902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán bảng điều khiển A (bằng nhựa)/90232 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán bảng điều khiển A (bằng nhựa)/90233 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán bảng điều khiển bằng nhựa (bằng nhựa)/91510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán BDK (bằng nhựa)/91448 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MiẾNG DÁN CẢNH BÁO (bằng nhựa)/83425 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán họa tiết (bằng nhựa)/91919 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán họa tiết (bằng nhựa)/91922 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/82804 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/90859 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/91759 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán họa tiết nhựa/91904 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng dán họa tiết nhựa/91905 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DẪN HƯỚNG CẦN DẪN CHỈ (bằng nhựa)/74734 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DẪN HƯỚNG MÓC CHỈ (bằng nhựa)/80296 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DẪN HƯỚNG MÓC CHỈ (bằng nhựa)/88576 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DẪN HƯỚNG TẤM DẪN VẢI (bằng nhựa)/74726 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/85729 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/85855 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/90640 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/90772 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/91883 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/91900 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN TÊN THƯƠNG HIỆU (bằng nhựa)/76955 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG DÁN THIẾT KẾ CỦA MODEL (bằng nhựa)/91811 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG ĐỆM TAY ĐÒN NÂNG HẠ RĂNG LƯỢC (bằng nhựa)/82619 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG GIỮ LÒ XO DT (bằng nhựa)/82630 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG GIỮ LÒ XO DT (bằng nhựa)/87164 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG GIỮ LÒ XO DT (bằng nhựa)/87223 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG KẸP DÂY ĐIỆN (bằng nhựa)/58741 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG NẸP CĂNG CHỈ (bằng nhựa)/84432 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa (bằng nhựa)/88103 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (bằng nhựa)/72649 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (bằng nhựa)/88701 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa chắn công tắc tốc độ/88796 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa chặn cuộn chỉ (bằng nhựa)/87287 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa chặn cuộn chỉ (bằng nhựa)/87289 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa chắn ổ cắm nguồn/41892 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa chắn vòng luồn chỉ (bằng nhựa)/83485 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa cố định công tắc (bằng nhựa)/91764 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa cố định tấm điều chỉnh cam sensor (bằng nhựa)/87810 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa dán bảng điều khiển (bằng nhựa)/93515 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa đậy ổ cắm nguồn/73013 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG NHỰA GIỮ TẤM ĐÀN HỒI CẦN DẪN CHỈ (bằng nhựa)/22522 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa lót tay gạt bàn kim (bằng nhựa)/22390 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng nhựa nối pulley đai motor chính (bằng nhựa)/77614 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG TRƯỢT BÀN GA (bằng nhựa)/81476 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ MIẾNG VÁCH NGĂN (bằng nhựa)/22410 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Miếng vách ngăn (bằng nhựa)/76924 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ NẮP HỘP ACC (bằng nhựa)/84433 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Nắp hộp chỉnh chỉ (bằng nhựa)/87963 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ NẮP HỘP ĐỰNG CHỈ (bằng nhựa)/74765 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ NẮP NHỰA MÀN HÌNH HIỂN THỊ (bằng nhựa)/86902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM BẢO VỆ CÔNG TẮC (bằng nhựa)/83899 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM BẢO VỆ HÌNH ẢNH (bằng nhựa)/83354 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM CHẮN DAO (bằng nhựa)/22889 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM ĐÀN HỒI NHỰA CỐ ĐỊNH HỘP ACC (bằng nhựa)/83681 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM DẪN HƯỚNG MÓC CHỈ (bằng nhựa)/88429 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm dẫn hướng móc chỉ bằng nhựa (bằng nhựa)/91506 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm dẫn hướng móc chỉ của DT (bằng nhựa)/83313S (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM ĐẬY RĂNG LƯỢC (bằng nhựa)/87294 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm đế (bằng nhựa)/83679 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM DF (bằng nhựa)/83668 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm DF (bằng nhựa)/83680 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM ĐIỀU CHỈNH GIỚI HẠN KIM (bằng nhựa)/88421 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm gá chân vịt đen (bằng nhựa)/83350 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm giữ chổi lông (bằng nhựa)/82799 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm giữ chổi lông (bằng nhựa)/82800 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY (bằng nhựa)/91494 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm họa tiết may bằng nhựa (bằng nhựa)/91511 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/1921002-164-W (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/72686 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/82609 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/82725 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/83506 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/87442 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/88615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/88713 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/90603 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/90625 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/91855 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT (bằng nhựa)/91872 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm kết nối công tắc (bằng nhựa)/91763 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm lắp vòng luồn chì (bằng nhựa)/82608 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm lắp vòng luồn chì (bằng nhựa)/83307S (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm lắp vòng luồn chì (bằng nhựa)/83507 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA BẢO VỆ CÔNG TẮC (bằng nhựa)/77527 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa bảo vệ ổ cắm nguồn/74913 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA BẢO VỆ SENSOR (bằng nhựa)/87240 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa cách nhiệt (bằng nhựa)/87812 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa chắn dao cắt vải (bằng nhựa)/22422 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA CHẮN DAO CẮT VẢI (bằng nhựa)/72589 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA CHẮN DAO CẮT VẢI (bằng nhựa)/72619 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa chắn đèn led (bằng nhựa)/22966 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa chắn đèn led (bằng nhựa)/83620 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa chắn đèn led (bằng nhựa)/87306 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa chắn đèn led (bằng nhựa)/87912 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA CHẮN ĐÈN LED TRÁI (bằng nhựa)/22627 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA CHẮN SENSOR/77526 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA CHẮN THANH DẪN CHỈ (bằng nhựa)/22416 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa để gắn đèn led và linh kiện (bằng nhựa)/90371 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa điều chỉnh cần kéo chỉ (bằng nhựa)/89296 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa điều chỉnh công tắc chân vịt (bằng nhựa)/89363 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa điều chỉnh răng đưa vải (bằng nhựa)/83573 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa đỡ công tắc (bằng nhựa)/89358 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA GẮN DÂY NGUỒN (bằng nhựa)/83481 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ Tấm nhựa giữ cần cắm chỉ (bằng nhựa)/83484 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA GIỮ TẤM HỌA TIẾT MAY (PHẢI) (bằng nhựa)/87323 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TẤM NHỰA GIỮ TẤM HỌA TIẾT MAY (TRÁI) (bằng nhựa)/87324 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ TAY GẠT CÔNG TẮC ĐIỀU CHỈNH TỐC DỘ (bằng nhựa)/77730 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ THANH BH (bằng nhựa)/87677 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ THANH CÀI CHỈ (bằng nhựa)/90903 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ THANH DT (bằng nhựa)/83762 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ THANH DT (bằng nhựa)/87972 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ THANH DT (bằng nhựa)/88770 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ THANH RĂNG (bằng nhựa)/82632 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ BÀN GA (DƯỚI) (bằng nhựa)/81475 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ BÀN GA (TRÊN) (bằng nhựa)/81474 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ ĐÈN LED (bằng nhựa)/90977 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ NHỰA ĐÈN LED (bằng nhựa)/88314 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ NÚT BẤM (bằng nhựa)/84312 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ TAY GẠT MAY NGƯỢC (bằng nhựa)/82727 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH22/ VỎ TRÊN TRỤC Y BÀN THÊU (bằng nhựa)/89442 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ Bánh đai nhựa/150002-631 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ BÁNH ĐAI TO (bằng nhựa)/84401 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM (bằng nhựa)/72326 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA (bằng nhựa)/22378 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA (bằng nhựa)/77925 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA (bằng nhựa)/82627 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA (bằng nhựa)/85860 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA (bằng nhựa)/88607 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA/58437 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA/61588 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG ĐỆM NHỰA/72341 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ Vòng đệm nhựa/87274 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ Vòng nhựa (bằng nhựa)/73050 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG NHỰA (bằng nhựa)/74385 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ Vòng nhựa (bằng nhựa)/80070 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ VÒNG NHỰA (bằng nhựa)/85138 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH26/ Vòng nhựa (bằng nhựa)/90775 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH36/ Khung đỡ công tắc (bằng nhựa)/87805 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH36/ Khung nhựa gắn chổi lông (bằng nhựa)/88108 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH36/ Khung nhựa nâng hạ răng lược (bằng nhựa)/87226 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/82604 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/833063S (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ Hộp ACC (bằng nhựa)/83443S (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/83505 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/84435 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/87446 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/87908 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/88605 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/88754 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/90902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/91734 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC (bằng nhựa)/93913 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ Hộp ACC (bằng nhựa)/94006 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP ACC BẰNG NHỰA/86390 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ Hộp để chỉ (bằng nhựa, SD cho máy khâu)/80251 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ Hộp nhựa/63398 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JICH59/ HỘP RÁC (bằng nhựa)/22423 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG (đồ gá) máy dập tiếp điểm loại 1 chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG (đồ gá) máy dập tiếp điểm loại 2 chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG bằng nhựa Cayman VZW/TMUS BTM dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động KT(180*120*60) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG bằng nhựa Cayman VZW/TMUS Top dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động KT(180*120*60) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig bằng nhựa để sản xuất móng tay giả, mã hàng: FLS900P06S1/FLS900P06. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig bằng nhựa để sản xuất móng tay giả, mã hàng: NPU9516. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig bằng nhựa để sản xuất móng tay giả, mã hàng: PMS900S6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig bằng nhựa để sản xuất móng tay giả, mã hàng: PRS900S6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig bằng nhựa, dùng để đặt sơn sản phẩm. Kích thước: 7.5cm x 7.5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig cố định sản phẩm bằng nhựa TOUCH ANTENNA PRESS JIG_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig cố định sản phẩm, bằng nhựa bakelit DI-02/Fixed fixture 1, hàng đã qua sử dụng, SX năm 2017, MKT: RPVTT0014 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig cố định sản phẩm, bằng nhựa bakelit DI-02/Fixed fixture 2, hàng đã qua sử dụng, SX năm 2017, MKT: RPVTT0015 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig đo độ cao kính DS Cayman KT 120*70*32mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG đo kích thước R175, chất liệu bằng nhựa mika, KT: 50x50x25(mm), nhà sx: Hatsu LP co.,LTD, dùng để gá sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG dùng để đỡ móng tay giả, chất liệu bằng nhựa. mã hàng: Metallic nail JIG(BFDOA9306/BFDSA9306/BFDGA9306).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG dùng để đỡ móng tay giả, chất liệu bằng nhựa. mã hàng: Metallic nail JIG(BFDPA9306).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig dùng để kiểm tra độ chính xác của máy gắn linh kiện KXFYGC00424, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa BEZEL LOADING GUIDE JIG_A21S. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa BUSHING+SUB PCB TAPE JIG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa BUSING ASS'Y JIG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa LED INDICATOR TAPE JIG_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa OLED ATTACH JIG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa PCB + BUSING ASS'Y JIG(COVER). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa PPG TAPE ASS'Y JIG (UPPER). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa SUB PCB TAPE JIG- L_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa SUB PCB TAPE JIG- R_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá bằng nhựa TOUCH ANTENNA PRESS JIG_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá loại nhỏ; Sản phẩm lò nhiệt Xanh; Nhựa chịu nhiệt 130 độ; L200 x W140 x H100 mm; Rãnh thoát nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig gá loại to; Sản phẩm lò nhiệt Xanh; Nhựa chịu nhiệt 130 độ; L200 x W200 x H130 mm; Rãnh thoát nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig hàn PCB 607: Đồ gá dùng để kẹp, giữ sản phẩm. Chất liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig hàn SPK 1047: Đồ gá dùng để kẹp, giữ sản phẩm. Chất liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig hàn SPK 607: Đồ gá dùng để kẹp, giữ sản phẩm. Chất liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kẹp máy xoắn to,nhựa MC,Kt 66xphi21mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kiểm tra độ chống thấm của con hàng, bằng nhựa Waterproof jig CORE. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử, bằng nhựa bakelite, năm sản xuất 2020,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử,chất liệu nhựa bakelite, nhãn hiệu Ruisu,NSX 2020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử,chất liệu nhựa bakelite, NSX 2020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử,chất liệu nhựa bakelite,NSX 2020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử,chất liệu nhựa composite, NSX 2020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig lắp ráp bằng nhựa PWE-200 SUB PCB TAPE JIG L. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig lắp ráp bằng nhựa PWE-200 SUB PCB TAPE JIG R. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG LH G1C264/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra hình dạng sản phẩm JIG(AR HINGE LH G1C264)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG LH G1C270/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra hình dạng sản phẩm JIG(AR CASE LH G1C270)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhỏ keo 1047: Đồ gá dùng để kẹp, giữ sản phẩm. Chất liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhựa MC FZA1 21 121-02, chất liệu nhựa MC, kt: 30*20*25. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhựa MC FZA1 21 121-03, chất liệu nhựa MC, kt: 30*12*9. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhựa MC FZA1 21 2A7-02, chất liệu nhựa MC, kt: 30*8*19.5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhựa MC FZA1 21 2A7-03, chất liệu nhựa MC, kt: 30*17*23.5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhựa MC FZB1 21 121-02, chất liệu nhựa MC, kt: 30*20*25. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig nhựa MC FZB1 21 121-03, chất liệu nhựa MC, kt: 30*10*19. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig phun dh 150- trimring nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig phun dh 350- trimring nhựa / VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig quẹt tuýp bằng nhựa Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG R97207000R/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra hình dạng sản phẩm JIG (CASE R97207000R)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG RH G1C263/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra hình dạng sản phẩm JIG(AR HINGE RH G1C263)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG RH G1C269/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra hình dạng sản phẩm JIG(AR CASE RH G1C269)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig sao lưu Powerscan, Bakelite. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig test SPK 1047: Đồ gá dùng để kẹp, giữ sản phẩm. Chất liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig/ Gá đỡ bằng nhựa. Dùng để đỡ sản phẩm nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig/ Gá đỡ A0001-01, chất liệu MC trắng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Jig/ Gá đỡ A0001-02, chất liệu MC xanh. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG-000/ Gá kẹp bảng mạch PCB, chất liệu nhựa Bakelite, kt 300*300*60m,-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG64-01351A/ Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa-JIG DECORATION COVER. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG64-01353A/ Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa-JIG PANEL CONTROL. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG64-01360A/ Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa-JIG DECORATION CYCLONE UP. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JIG-PIMD-ME26.025/ Đồ gá điều chỉnh JIG-PIMD-ME26-V2-11, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JI-J024/ Tay móc bằng nhựa AP-197-1-3 Black (nk) | |
- Mã HS 39269099: JI-J033/ Vỏ chụp bằng nhựa 316228 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JI-J034/ Thanh trượt bằng nhựa (550 x 20 x 5) M210318B (nk) | |
- Mã HS 39269099: JI-J034/ Thanh trượt bằng nhựa (550 x 20 x 5) M210319B (nk) | |
- Mã HS 39269099: JJig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử, bằng nhựa bakelite, năm sản xuất 2020,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JM-02-K-00001/ Thẻ xếp dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JM-02-K-00001/ Thẻ xếp dây bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JM-02-P-000085/ Gá chân phích cắm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JM16/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng sản xuất bộ sạc nguồn bot case/;;12W,SR3;;;PC;125;UL94- (nk) | |
- Mã HS 39269099: JM17/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất bộ sạc nguồn top case/;12W;PC94-V0;125;;;0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: JM19/ Miếng đệm cách điện dùng sản xuất bộ sạc nguồn Insulation 12W-;38.2*34.5*T0.45mm;PC870;4KV; (nk) | |
- Mã HS 39269099: JMIVNSP-L001/ Linh kiện điện tử gắn trên bề mặt PCB, chức năng bảo vệ cho led 3L207-L0001 (Miếng đệm bằng nhựa),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JMTC-004/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong quá công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39269099: JMTC-005/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39269099: JMTC-014/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong quá công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN01/ Vỏ sau tai trái (làm tai nghe, bảo vệ phía ngoài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN05/ Vỏ sau tai phải (dùng làm tai nghe, bảo vệ phía ngoài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN06/ Vỏ trước tai trái (dùng làm tai nghe, bảo vệ phía ngoài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN08/ Nắp trong vỏ trước bên trái (bảo vệ giữ cố định phần bên trong tai nghe) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN10/ Vỏ trước tai phải (dùng làm tai nghe, bảo vệ phía ngoài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN11/ Nắp trong vỏ trước bên phải (bảo vệ cố định phần bê trong tai nghe) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JN26/ Nắp Mic dưới bằng nhựa (nắp Mic bằng nhựa dùng để điều chỉnh âm thanh tai nghe điện thoại) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNECO-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNEFC-004/ Dụng cụ dẫn dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNEFC-007/ Dụng cụ cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNEFC-008/ Dụng cụ cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNO-7080R B0100400220-MDA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngJNO-7080R B0100400220-MDA-01-STE0001-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWCC-028/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWFC-046A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWFC-061/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWFC-062/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWFC-090/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWFC-092/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWHS-013/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWHS-014/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWPA-022A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWTS-022A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWTS-024A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JNWTS-052/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: JPFJQ16-35-6/ Đai ốc bằng nhựa (phi 6mm, nhãn hiệu: MISUMI) JPFJQ16-35-6 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JQ029/ Đinh vít bằng nhựa (8,3 * 45MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JQ101-JQ073/ Dây nhựa đóng gói 9x200, 5*250mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JS TY-T VAN01A/ Tóc giả: nguyên liệu dùng để sản xuất Bộ tóc giả, 100% PVC dạng sợi, chiều dài 10.16-27.94cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JS11/ Đầu nối hơi bằng nhựa dùng để lắp ráp vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JS113/ Chi tiết jig bằng nhựa dùng để lắp ráp vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: js120/ CHI TIẾT JIG BẰNG SILICON DÙNG ĐỂ LẮP RÁP VÀO SẢN PHẨM (nk) | |
- Mã HS 39269099: JS132/ Nút bịt khí bằng nhựa dùng để lắp ráp vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JS98/ Giảm chấn bằng nhựa dùng để lắp ráp vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSA-14299/ Nắp chụp bằng nhựa.MS:JSA-14299, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00001/ Băng tải của máy chạy bộ, chất liệu PVC,màu đen, kích thước 495x2910x1.4T (mm) code: 1000439681, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00001/ Băng tải của máy chạy bộ, chất liệu PVC,màu đen, kích thước 495x2910x1.4T*(MM) code: 1000439681, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00001/ Băng tải của máy chạy bộ, chất liệu PVC,màu đen, kích thước 500x3175x1.6T (mm) code: 1000355225, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00001/ Băng tải của máy chạy bộ, chất liệu PVC,màu đen, kích thước 95x2910x1.4T (mm), code: 1000439681, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Khung máy chạy bộ bên phải bằng nhựa PVC, kích thước 1223mm, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Khung máy chạy bộ bên trái bằng nhựa PVC, kích thước 1223mm, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên phải bàn chạy của máy chạy bộ chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% kích thước 1223mm, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên phải bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100%m1497.5*210(mm) code: 1000439119, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên trái bàn chạy của máy chạy bộ chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% kích thước 1223mm, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên trái bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu nhựa PVC 1497.5*210(mm) code: 1000402595, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên trái bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu nhựa PVC m1497.5*210(mm) code: 1000402594, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên trái bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% 1497.5*210(mm) code: 1000402595, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên trái bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100%m1497.5*210(mm) code: 1000402594, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00003/ Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên trái bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100%m1497.5*210(mm) code: 1000439116, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bên phải phía sau của hai thanh trục bàn chạy 186.5*124.3*109.8 (mm) code: 1000362422, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bên phải phía trước của hai thanh trục bàn chạy 108.3*60.3*45.6 (mm) code: 1000329445, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bên phải phía trước của hai thanh trục bàn chạy 108.3*60.3*45.6 (mm) code: 1000362423, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bên trái phía sau của hai thanh trục bàn chạy 186.5*124.3*109.8 (mm) code: 1000362420, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bên trái phía trước của hai thanh trục bàn chạy 108.3*60.3*45.6 (mm) code: 1000329444, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bên trái phía trước của hai thanh trục bàn chạy 108.3*60.3*45.6 (mm) code: 1000362419, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ phía dưới loa bên phải của máy chạy bộ 305*64.5*89.2 (mm) code: 1000402577, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ phía dưới loa bên phải của máy chạy bộ 305*64.5*89.2 (mm), chất liệu bằng nhựa, code: 1000402577, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa bảo vệ phía dưới loa bên trái của máy chạy bộ 305*64.5*89.2 (mm) code: 1000402576, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp nhựa làm nắp bảo vệ của linh kiện sản phẩm sau thông số 445*138.1*58.8(mm) code: 1000355000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ nắp nhựa trên bảo vệ mô tơ được lắp tại đầu bàn chạy của máy chạy bộ 702.5*396.4*122.7 (mm) code: 1000362416, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Nắp thanh nhựa bên phải phía ngoài của khung đồng hồ máy chạy bộ, hình đa giác, dùng cho model: TM724-1US, chất liệu bằng nhựa, code: 1000406378, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa bảo vệ trục chuyển động nhựa, kt 333.2*147.2*27.9(mm) code: 1000421382, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa bảo vệ trục chuyển động nhựa, kt 334.9* 136*37.5(mm) code: 1000419661, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm mặt thao tác của máy chạy bộ, kích thước 334.7*340*93.8 (mm) code: 1000439110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ đầu khung mặt thao tác của máy chạy bộ, kt Phi 36*22 mm code: 000906-B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ đầu khung thân máy, kt 220.7*168.9*86.9(mm) code: 1000378536, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ mặt thao tác của máy chạy bộ, kích thước 849*553.8*135.5 (mm) code: 1000402573, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ phần đằng sau trên của khung nâng hạ máy chạy bộ, 379.4*144.9*160.4(mm) code: 1000419657, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ phần trên của khung nâng hạ máy chạy bộ, 379.4*144.9*160.4(mm) code: 1000419656, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ phía sau bên phải của tay nắm máy chạy bộ, kích thước 153.5*105.5*38.4(mm) code: 1000374799, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ phía sau bên trái của tay nắm máy chạy bộ, kích thước 153.5*105.5*38.4(mm) code: 1000374796, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ phía sau của tay nắm máy chạy bộ, kích thước 713.4*234.3*168.4(mm) code: 1000378535, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ phía trên của mô tơ chuyển động, kích thước 702.7*340.128*5(mm) code: 1000331821, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa làm nắp bảo vệ quạt tản nhiệt của máy chạy bộ, kích thước, 127.3*42.3*80(mm) code: 1000421977, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa tay cầm bên trái 153.5*105.0*38.4(mm) code: 000906-B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa tay cầm bên trái 153.5*105.0*38.4(mm) code: 1000300260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa trên mặt bàn thao tác, bảo vệ bản mạch điện tử và gắn các nút bấm thao tác điều khiển hoạt động máy 334*345.1*93.8(mm) code: 1000417921, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa(bên phải phía ngoài) bảo vệ khớp nối giữa khung bàn thao tác và khung trụ nối giữa bàn thao tác và bàn chạy 245.3*143.4*45.8 (mm) code: 1000406378, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa(bên phải phía trong) bảo vệ khớp nối giữa khung bàn thao tác và khung trụ nối giữa bàn thao tác và bàn chạy 245.3*143.4*45.8 (mm) code: 1000406377, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa(bên phải phía trong) bảo vệ khớp nối giữa khung bàn thao tác và khung trụ nối giữa bàn thao tác và bàn chạy 245.3*143.4*45.8 (mm) code: 1000444248, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa(bên phải phía trong) bảo vệ khớp nối giữa khung bàn thao tác và khung trụ nối giữa bàn thao tác và bàn chạy 245.3*143.4*45.8 (mm) code: 1000444249, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa(bên trái phía ngoài) bảo vệ khớp nối giữa khung bàn thao tác và khung trụ nối giữa bàn thao tác và bàn chạy 245.3*143.4*45.8 (mm) code: 1000402597, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Ốp nhựa(bên trái phía trong) bảo vệ khớp nối giữa khung bàn thao tác và khung trụ nối giữa bàn thao tác và bàn chạy 245.3*143.4*45.8 (mm) code: 1000402596, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ tấm nhựa đúc được đặt phía dưỡi đỡ mô tơ chuyển động 654x446.4x96.6 (mm) code: 1000114149, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ tấm nhựa đúc được đặt phía dưỡi đỡ mô tơ chuyển động 654x446.4x96.6 (mm), code: 1000114149, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm đầu ốp bảo vệ cạnh sườn của bàn chạy, kt: 70*20*2.0(mm) code: 000824-AA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ tấm nhựa đúc làm mặt thao tác của máy chạy bộ, chất liệu nhựa nguyên sinh 849*533.8*135.5(mm) code: 1000402573, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ tấm nhựa đúc làm mặt thao tác của máy chạy bộ, chất liệu nhựa nguyên sinh 894.553.8*135.5(mm), chất liệu bằng nhựa, code: 1000402573, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ tấm nhựa đúc làm mặt thao tác của máy chạy bộ, chất liệu nhựa nguyên sinh code: 1000402573, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp bảo vệ bên phải phía sau của phần chân dưới tay vịn nối với bàn chạy của máy chạy bộ 132.4*116.7*144.9 (mm) code: 1000329447, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp bảo vệ bên phải phía sau của phần chân dưới tay vịn nối với bàn chạy của máy chạy bộ 144.9*132.4*116.7(mm) code: 1000329447, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp bảo vệ bên trái phía sau của phần chân dưới tay vịn nối với bàn chạy của máy chạy bộ 144.9*132.4*116.7(mm) code: 1000329446, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp bảo vệ bên trái phía sau của phần chân dưới tay vịn nối với bàn chạy của máy chạy bộ, kt 60*56.4*25.4(mm) code: 1000103023, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp dưới bảo vệ mô tơ, chất liệu nhựa PP 654x446.4x96.6 (mm) code: 1000203234, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp mặt trên của mặt thao tác máy chạy bộ, 334.7*340*93.8(mm) code: 1000402575, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00004/ Tấm nhựa đúc làm nắp mặt trên của mặt thao tác máy chạy bộ,340*334.7*93.8(mm) code: 1000402575, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00005/ tem mác chất liệu nhựa poly dẻo, kích thước 120*65*2.5mm code: 1000417101, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00005/ Tem mác chất liệu poly dẻo, của mặt ốp bàn thao tác 250*75mm) code: 1000436980, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00005/ Tem mác của máy chạy bộ chất liệu nhựa poly, Tem hướng dẫn AFG Fitness App Supplement, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00005/ Tem mác của máy chạy bộ chất liệu nhựa poly,Tem Register horizon, chất liệu decal, kích thước 110*120mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00005/ Tem nhãn mác, chất liệu nhựa PE kt 160*23.8(mm), code: 1000337595, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử 172.11*31.01(mm) bên phải, chất liệu bằng silicon code: 1000400017, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử 172.11*31.01(mm) bên trái, chất liệu bằng silicon code: 1000400016, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử 210*110(mm), chất liệu bằng silicon code: 1000419610, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử 270*140 (mm), chất liệu bằng silicon code: 1000419613, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử 286*88.85 (mm), chất liệu bằng silicon code: 1000439051, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử lắp phía mặt dưới của bàn thao tác 285*88(mm), chất liệu bằng silicon code: 1000400015, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00010/ Nút màng bàn phím điện tử lắp phía mặt dưới của bàn thao tác 285*88(mm),chất liệu bằng silicon, code: 1000400015, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00035/ Bộ tay nắm bằng nhựa có gắn bộ phận cảm ứng nhịp tim khi chạy, 110v,220v, 5 A code: 1000374797, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00035/ Bộ tay nắm bằng nhựa có gắn bộ phận cảm ứng nhịp tim khi chạy, 110v,220v, 5 A code: 1000423146, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00036/ bánh xe co lăn bằng nhựa PU+45 kích thước phi 45 (mm) code: 78380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JSVN00036/ bánh xe di chuyển bằng nhựa lắp tại chân đế của máy chạy bộ kt phi 79(mm) code: 078380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: J-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn(Carrier tape- J-type); kt: rộng 8MM* dầy 0.2MM* dài 500M(PART NO: 11BDN0354; BD0066X0076 PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500 MTR/RL), J-TYPE (nk) | |
- Mã HS 39269099: JU5T-14E042-HA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: JV017/ Khoen,khóa nhựa thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: JV60300VN/ Đầu chặn bằng nhựa xanh dương, BUSHING CAGE, kích thước 30*10*30mm, dùng trong sản xuất dây cáp ô tô. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JV60310VN/ Đầu chặn bằng nhựa màu đen, BUSHING CAGE, kích thước 30*10*30mm, dùng trong sản xuất dây cáp ô tô. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: JWB00010001/ Tấm lưới in bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% JWB00010001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K005/ Tấm ép nhựa có tráng đồng R1566WN 0.2T 1/1 kích thước 539x618 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: K011/ Túi nylon (nylon bag) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm B3-503369 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm B4-105385 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm B4-503308 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm D136-022C (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm D136-038 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm T04328100 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm T043378F0 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm T04345800(bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm T04346300 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm T043475F3 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm T043541E1 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm Y5-480 để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)- Insulator. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm Y5-502-NCPL (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm Y5-512 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm Y5-512B (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K02/ Miếng đệm Y5-555 để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)- Insulator. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K03/ Khóa nhựa pvc-1 (PVC BUCKLE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K04/ Khung vali pvc (HONEY COMB PVC FRAME) (nk) | |
- Mã HS 39269099: K056/ Nhãn nhựa 1.5*2.5cm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K056/ Nhãn nhựa 25*15MM, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K056/ Nhãn nhựa 26*7MM, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K056/ Nhãn nhựa, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K057/ Móc treo bằng nhựa các loại, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K08/ Linh kiện Miếng nhựa, dùng để cố định và cách điện chất liệu nhựa dùng trong các thiết bị điện, điện tử HOLDER).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: K085/ Dây cước treo tem 5", Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K09/ Linh kiện Miếng đệm, dùng để cố định, cách điện, chất liệu nhựa trong các thiết bị điện, điện tử. (SPACER).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: K1/ Kẹp lá rèm bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K10/ Đệm khít bằng silicon(SEAL).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: K10/ Đệm khít bằng silicon(SEAL-C).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: K10/ Đệm khít bằng silicon(SEAL-EDIT).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: K-104G-R/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K-105G-R/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K12/ Thanh gá của đầu nối bằng nhựa dùng cho ô tô (LEVER).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: K1212-0801/ Thân phích cắm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K13/ Tay cầm bằng nhựa 303000155582 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K13/ Tay cầm bằng nhựa, 303000155582 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa 303000155451 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155440 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155441 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155442 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155443 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155444 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155445 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155446 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155447 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155448 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155449 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155474 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155475 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155476 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155477 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155478 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa, 303000155479 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155440 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155441 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155442 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155443 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155444 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155445 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155446 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155447 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155448 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155449 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155474 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155475 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155476 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155477 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155478 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa,303000155479 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K14/ Vỏ ngoài bằng nhựa; 303000155451 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K1820002/ Tay cầm bằng nhựa ABS/104x45mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: K19-002A/ Vành lăn của bánh xe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K2/ Khoá dừng bằng nhựa STOPPER (nk) | |
- Mã HS 39269099: K3 SLAVE MOLD/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại K3 Slave Mold, kt 420mm*460mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0131A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0131B/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0157A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0163/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0197A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0206B/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0210A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0220B/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0224A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0230A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0257A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0261A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0289A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0323A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0324A/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K30-0339A/ Trục đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: K3-B Slave Mold/ Đế khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại K3-B Slave Mold, kt 500*405mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: K4N/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm-Tray 246x132x30-code: 050180000000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K52/ Dây đai bảo hộ điện lưu 303000155598 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K52/ Dây đai bảo hộ điện lưu 303000155599 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K52/ Dây đai bảo hộ điện lưu, 303000155598 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K52/ Dây đai bảo hộ điện lưu, 303000155599 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K7612063P013-TU/ Màng PVC dùng bảo vệ đầu trục trong suốt, độ dày 75+/-5, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_487149 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước 303000321341 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước 303000321479 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước 303000321480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước 303000321482 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước 303000321483 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước 303000321484 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321337 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321338 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321341 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321349 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321350 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321351 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321479 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321481 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321482 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321483 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước, 303000321484 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước; 303000321341 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước; 303000321479 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước; 303000321480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước; 303000321482 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước; 303000321483 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9/ Miếng nhựa dùng để chống nước; 303000321484 (nk) | |
- Mã HS 39269099: K9991-00503: Nút nhận tay mở cửa trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: KA02046-Y255/ Miếng đệm-Spacer 25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00002B00469/ Mắt khấu (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00002G02669/ Mắt khấu (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00002R06069/ Mắt khấu (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00002W00469/ Mắt khấu (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00002X13469/ Mắt khấu (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00016B001/ Khoen đính dép bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00016G080/ Khoen đính dép bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAA00021V081/ Khoen đính dép bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAE143/ Miếng đệm chất liệu nhựa KAE143, quy cách 14*22.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAP002/ Miếng đệm cho bản mạch in bằng polymide chiều rộng 25cm, chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAP002/ Miếng đệm cho bản mạch in bằng polymide chiều rộng 50cm, chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAP002/ Miếng đệm cho bản mạch in bằng polymide chiều rộng 50cm,chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAP002/ Miếng đệm cho bản mạch in bằng polymide mã hàng BF020 TSP(SMAC) chiều rộng 50 cm, chiều dài 100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAP002/ Miếng đệm cho bản mạch in bằng polymide mã hàng MSH-2X-30FC chiều rộng 25cm, chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAP007/ Miếng lót vành đĩa bằng nhựa KAP007 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KA-SLK06 20100-KD7/ TẤM CHÊM DAO ĐỠ (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0002/ Phụ kiện bằng nhựa của sạc pin các loại 3V2M202730,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0034/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (302S005210), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0034/ Đế giữ (bằng nhựa dùng trong bản mạch cho máy in)RC3-0535-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0034/ Đế giữ bằng nhựa 302RX05030, dùng để giữ bản mạch máy in.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0034/ Đế giữ bằng nhựa 302S005320, dùng để giữ bản mạch máy in.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0034/ Đế giữ bằng nhựa 3V2LV05111, dùng để giữ bản mạch máy in.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KAV-0034/ Đế giữ bằng nhựa 3V2NZ05230, dùng để giữ bản mạch máy in.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB/ Bàn phím điều khiển bằng nhựa (4003 KEY BOARD (A)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB/ Kẹp cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Band) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB46 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB46 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB55 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB55 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KB894/ Bộ giảm thanh (1IN)bằng nhựa dùng cho máy gấp dán hộp giấy carton (nk) | |
- Mã HS 39269099: KBQ365Q/ Nút đẩy (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KC/ Kẹp cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Clamp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KC/ Kẹp nhựa để cố định dây NKS148, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KC/ Kẹp nhựa để cố định dây NKS259, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KC/ Kẹp nhựa để cố định dây NKS451-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KC/ Kẹp nhựa để cố định dây NKS454-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KCD13/ Dây buộc sản phẩm bằng silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: KCD18/ Tấm nhựa vỏ linh kiện sạc điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39269099: KCHAN/ Nút- khóa chặn (nk) | |
- Mã HS 39269099: KD/ Khóa đai bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDB/ KHAY DUNG BANG NHUA/ TRAY(DUNG CU DUNG DE SAN XUAT MAY QUAY CAMERA)HANG MOI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KD-B/ Khoá đai(khuy đai) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KD-C/ Khoá đai(khuy đai) (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDM02/ Tem PVC 70*100mm*500 tem/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302F925080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302F925091, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302HG25190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302HN19290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302HN21160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302HN21190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302HN21200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302HS06090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302K325510, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302K328130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302K902391, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KT02150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV02620, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV02630, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV02B60, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV02C00, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV06080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV08290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV08320, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV09250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV24110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV28101, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31320, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31330, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31440, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31560, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31570, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KV31580, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302KVJ1300, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302L225080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302LV25120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302LV25590, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302LVJ1220, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302LVJ1250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02270, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02280, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02310, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02320, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02790, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02800, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02810, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02820, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02930, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR06530, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR11050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR11060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14220, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14640, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19240, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19570, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19580, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19590, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21480, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21490, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21500, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25240, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25270, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25680, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25740, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25810, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25820, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR28040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR28050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR28070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR28130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR29030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31350, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31360, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31370, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31440, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31450, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31470, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31540, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31580, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31590, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31640, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31670, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31810, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NS14130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT11040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT11050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT12410, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT12460, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14470, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT21580, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT21590, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT25110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT25210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT25220, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT31020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT31101, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT31110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302R422090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV06060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV08060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV12090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV12100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV24130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV24140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV24150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV24160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25410, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25420, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25440, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25460, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25470, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25480, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25490, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25520, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25560, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV25690, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV28170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV28180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV28190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV28200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV28210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV29060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV29070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31201, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31211, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31220, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31240, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31310, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31330, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RVJ1080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RVJ1090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RVJ1100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S017350, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302TV31010, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302TX25070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VB14010, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VB14020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VB14050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VB15030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VB15040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VB15050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302WF28080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302WF28090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302WF28100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302WF28210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302Y806190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302Y825080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302Y831140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303K831040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303K831070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303K831280, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303K831290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303K831300, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303LL31430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303M406070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303M431040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303M431191, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303NA31130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303PK31040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303PK31050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303R431150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303T231030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303T231050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303T231060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303T231070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303T231110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 303T231120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3HK22040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2F906030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2F906280, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HN24060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HN25180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HN31030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HN31040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HS25071, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HS25250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2HS31140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2L228030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2L228041, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2L231050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV08190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV11060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV11070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV11080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV11150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV11270, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV11330, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV12180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV12190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14220, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14240, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV24130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV24140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV24150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV24160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV25130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV25140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV25150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV25160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV25170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV25180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28031, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28191, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV29060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31091, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31201, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31370, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31380, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31390, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31440, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31460, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV31490, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1190, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2M331100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NM17200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1270, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1280, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1300, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P704250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P711060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P711140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P714070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P714140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P714150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P724130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P725160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P731030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P731040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P731050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 3V2R4J1150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 5MVG122DN015, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in, 302KVJ1040 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1090 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-003: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1270 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02130, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR03050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR03060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR11071, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25450, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NS02230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NS14110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NT04520, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NV17040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02350, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02390, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S002040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S002070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S002080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S002090, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S004340, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S017210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S505020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302VX39080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 303T202010, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV24560, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-006/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2P714030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 2BC06910, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302TA04170, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302TP04140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302VX04140, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303P707060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303T204110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303T204120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303T224240, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV52540, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-010/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2R204120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302HN44180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302K0J1152, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02410, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02530, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21510, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302RV08320, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302RVJ1060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1160, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV14150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LVJ1030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 3V2NRJ1210, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 7SP01000007+H01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in 7SP03072003+H01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011: Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1070 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011: Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-011: Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1210 (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302F926070, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302F929260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302HG14030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302HS08260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302K325320, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302KV06330, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302KV08300, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302KV29201, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302LV14040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302LV24760, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302LV25430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02370, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NR29041, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28260, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302RV12290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302RV12500, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: KDT-015/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302Y824090, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...