- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN30-C12 Bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN40-04 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN40-04 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN402-04 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN40-N04 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh ANA1-02 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh ANA1-10 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh ANA1-C08 (bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh ANB1-02 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (AN05-M5) Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (AN15-C08) Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (ANA1-06) Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (ZK2-SC3-6-A) Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa- Silencer SMC AN10-C06, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa- Silencer SMC AN20-02, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN05-M5 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN10-01 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN101-01 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN10-C06 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN15-C08 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN20-02 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN20-C10 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN30-03 bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giảm xóc bằng nhựa (dài 70mm), nhãn hiệu: Misumi, code: EMACN1212A (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ gioăng đệm bằng plastic (Framo cargo seal set SD100-1-69, A20887-28)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ gioăng thay thế dùng cho thanh trượt và thân của thiết bị phân cách đáy giếng.8 gioăng làm kín-cao su, 6 vòng đệm- nhựa, 1 vòng chịu lực-thép, 1 gioăng bằng cao su, p/n; 101285257, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ gioăng thay thế dùng cho thiết bị phân cách đáy giếng P/N:100524982 có kèm theo 1đầu nối-thép,3 gioăng cao su,6 gioăng cao su,2 ốc-thép,1vòng chiu lực bằng thép,4 đệm làm kín-nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giữ điện cực PS-4S Làm bằng nhựa dùng để giữ điện cực loại PS/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ giữ điện cực PS-4S, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘ GUỒNG ỐNG NƯỚC VÀ ĐẦU VÒI YARDSMITH; Mã hàng: 624207-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hàng rào trang trí sân chơi bằng nhựa kích thước: 150*180cm, mã: WM19086, Nsx: ZHEJIANG WANMEI TOY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hàng rào trang trí sân chơi bằng nhựa kích thước: 180*200cm, mã: WM19087, Nsx: ZHEJIANG WANMEI TOY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hàng rào trang trí sân chơi bằng nhựa kích thước: 211*182cm, mã: HBS18070-4, Nsx: ZHEJIANG WANMEI TOY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hàng rào trang trí sân chơi bằng nhựa kích thước:160*130cm, mã: HBS18070-2, Nsx: ZHEJIANG WANMEI TOY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hàng rào trang trí sân chơi bằng nhựa kích thước:182*160cm, mã: HBS18070-3, Nsx: ZHEJIANG WANMEI TOY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hỗ trợ kiểm tra Picker HG gồm 5 chi tiết bằng POM trắng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bo hộp đựng dây, chất liệu nhựa, kích thước 105 x 75 x 30mm, dùng trong công nghiệp để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ hút mặt bể bơi, bằng nhựa dùng để vệ sinh bể bơi, nhãn hiệu: EMAUX. Hàng mới 100%. Model: EM0020-RC (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA 3 BÌNH (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA BA (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA ĐÔI (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA ĐƠN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp bằng nhựa các loại để sản xuất bộ dây dẫn điện của máy giặt. Nhà sx: JIANGYIN YANGMING PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp khoan K4 Kreg, chất liệu nhựa và kim loại, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọ kẹp ống điện 25mm, dùng để cố định ống, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kết nối bằng nhựa. Kt: 107.7*87.3*85 (mm)CONNECT KIT. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 41 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kết nối bằng nhựa-CONNECT KIT. Kt: 107.7*87.3*85 (mm). Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 48 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kết nối chống rò rỉ nước,bằng nhựa, bộ phận của thiết bị khử trùng bằng tia UV NT-UV130-F, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái màu đỏ, kích thước 500X310X200mm- 963323 SB2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái màu vàng, kích thước 500X310X200mm- 963322 SB2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái màu xanh, kích thước 500X310X200mm- 963324 SB2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái, kích thước 500X310X200mm hiệu Hoff- 963322 SB2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái, kích thước 500X310X200mm hiệu Hoff- 963323 SB2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái, kích thước 500X310X200mm hiệu Hoff- 963324 SB2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khuôn mẫu, bằng nhựa, kt 85x50x8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ khuôn sử dụng cho máy thấm nước, bằng nhựa, kt 200x200x100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kiểm tra Picker FA gồm 4 chi tiết bằng POM trắng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kiểm tra Picker GA gồm 6 chi tiết bằng POM trắng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kiện đế tiếp nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Water collector assembly-code:12822500000017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ kiện đế tiếp nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Water collector subassembly-code:12822500000310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Phớt trục bằng plastic, KT 50 X 72 X 12 MM, CODE:310093, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Phớt trục bằng plastic, KT45 X 68 X 12 MM, CODE:310094, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa (18 lá đảo, 6 thanh giữ lá đảo) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000C, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa (8 lá dọc,2 thanh giữ lá dọc,13 lá ngang,4 thanh giữ lá ngang,1 truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model TKA-05000E,bảo hành miễn phí theo hợp đồng,mới 100%- (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa (8 lá dọc,3 thanh giữ lá dọc,10 lá ngang,3 thanh giữ lá ngang,1 truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-04000C, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa(13 lá ngang,8 lá dọc,4 thanh giữ lá ngang,2 thanh giữ lá dọc,1 thanh truyền động)dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A,bảo hành theo hợp đồng,mới 100%-F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa(13 lá ngang,8 lá dọc,4 thanh giữ lá ngang,2 thanh giữ lá dọc,1 thanh truyền động)dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model KSA-04500A,bảo hành theo hợp đồng,mới 100%-F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa(8 lá dọc,2 thanh giữ lá dọc,13 lá ngang,4 thanh giữ lá ngang,1 truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-05000G, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo dọc bằng nhựa(1 bộ 10 lá đảo, 3 thanh giữ lá đảo) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo ngang bằng nhựa (1 bộ 11 lá đảo, 2 thanh giữ lá đảo) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng C3 and Beyond Post-Surgery CTDNA gồm 23 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Clinical Care Tissue gồm 11 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Cycle 1 Day 1 sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 63 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Cycle 2 sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 42 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng DURVA sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 20 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng GX KIT sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 8 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Last Dose of IP + 3 months gồm 15 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Microbrome Stool gồm 16 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng NEWLY COLLECTED SCREENING TISSUE sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 17 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Post Surgery ADA/NAB gồm 14 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Post-Surgery C1 gồm 39 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Post-Surgery C2 gồm 12 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Pre-Surgery C3/C4 gồm 23 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng PROGRESSION TUMOR KIT sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 11 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Screening gồm 12 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng SCREENING TUMOR KIT sử dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 21 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Surgery PD LI Tumor gồm 6 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Surglry MPR/pCR gồm 194 chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc âm thanh RSHN-2010 (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất TDK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc bụi của máy tiện CNC 71 10022 6045 00 FOR Z22AS3-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc bụi của máy tiện CNC 71 10022 6045 00 FOR ZV22AX (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí 3P 30A RTEN-5030 (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất TDK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí AC20D-02-V-12-A (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí ARM10-06BG (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí VFR20-8 (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất PISCO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc nước bằng nhựa để lọc nước trong bình nước nóng nhanh (15 x phi 22mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ lọc tiệt trùng bằng nhựa KP47U (1 cái/hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ ly và cắm bàn chải bằng nhựa ZG 2162 (không hiệu). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ mài mòn Clo bằng nhựa dùng cho hồ bơi, Model: CL-02A. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ máng gom nước bằng nhựa (1 bộ 1 máng hứng nước sau và 2 máng hứng nước hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ máng gom nước bằng nhựa (gồm 1 máng gom nước mặt sau, 2 máng gom nước mặt hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ máng gom nước bằng nhựa(1 bô1 cái mặt sau, 2 cái mặt hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ mẫu chuẩn lưu huỳnh, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ mẫu chuẩn thiếc, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa dùng để chêm chi tiết máy lắp ráp/ STICK (Model: X3311; 2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa dùng để chêm chi tiết máy lắp ráp/ STICK (Model: X3312; 2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa dùng để chêm chi tiết máy lắp ráp/ STICK (Model: X3331; 2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa dùng để chêm chi tiết máy lắp ráp/ STICK (Model: X3332; 2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa ốp thoi, VYC-01121B SIDE WASHER W. SPRING RING D35/D, phụ tùng của máy dệt bao bì (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo dán tường bằng nhựa 17007, 1 móc và 2 miếng dán/gói, 3M ID số XA006731930 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo dán tường bằng nhựa 17008EXVP-ANZ, 10 móc + 10 miếng dán/ gói, 16 gói/ thùng, 3M ID số XA006718739 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo gắn tường bằng nhựa 17003ANZ,1 cáI móc, 2 miếng dán/gói, 6 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA004193398 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo gắn tường bằng nhựa 17003B,1 cáI móc, 2 miếng dán/gói, 6 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA006797964 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo gắn tường bằng nhựa 17067ANZ,3 cáI móc, 4 miếng dán/gói, 6 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA004193422 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo gắn tường bằng nhựa 17068ANZ,2 cáI móc, 4 miếng dán/gói, 4 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA004193430 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo tủ bếp (Hanging kit) (bằng nhựa, 1 bộ gồm 2 cái móc treo bằng sắt, 4 cái bu lông và 2 hộp nhựa, kích thước L50, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ nắp che ổ điện cho pin AGV loại nhỏ, kích thước L65*W40*H30mm, bằng POM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ nắp che phích cắm cho pin AGV, kích thước L100*W35*T6mm, bằng PVC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ nắp kèm hút tay chân không, NSX: STATUS; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ nhựa gắn mũ bảo hiểm PETZL TIKKA, hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa, đường kính 15mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ nút kèm hút tay chân không, NSX: STATUS; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ ống lấy mẫu bằng nhựa (Thoát nước)-PV TUBE SET (DRAIN) (dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500) trong nước thải.4 cái/bộ) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ ống lấy mẫu bằng nhựa(Nước đầu vào)-PV TUBE SET (dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500) trong nước thải.10 cái/bộ) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ ống lấy mẫu bằng nhựa(Nước thải)-PV TUBE SET (DRAIN) (dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500) trong nước thải.8 cái/bộ) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ ống nước bằng nhựa mã hàng GZA2086 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ ống trượt hút bụi bằng nhựa của hệ thống hút bụi của máy khoan đa năng dùng pin, no: 136180-7. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bo ống/ Cover (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302ND24010-11-I, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận bảo vệ khung xe bằng nhựa, nhà sản xuất: DAYTONA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận bảo vệ mạch main của điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 52x34x7mm, mã hàng: Bracket-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bô phận bảo vệ phía trước động cơ (PG3018082) kích thước 11.5*5.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận bơm, mặt bích vít cho bơm 50PU2.4, PN: 801-04800007-9, chất liệu nhựa, mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận chắn gió cho micro, model MZH 600, bằng nilon, nhãn hiệu Sennheiser. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00067001, MKT: HMVM00002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận chụp đèn của Adapter bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- MOTOR TENSION PULLEY ASSY XF7356001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- TENSION PULLEY XC4873020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- TENSION PULLEY XE9118001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận cố định cánh tay phía sau và thân máy bay (PG3018095) kích thước 3.5*0.5*6cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của bàn văn phòng, Ống luồn dây điện dòng Planes, chất liệu nhựa, kích thước dài 80cm, hàng mới 100%, Hiệu Haworth (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của bàn văn phòng: mối nối ghép đôi hai bàn lai với nhau, thương hiệu Haworth, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của Đầu thu kỹ thuật số- đáy nắp nhựa đầu thu Botton Chassis nhà sản xuất Hong Kong Orient View Technology Limited, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của Đầu thu kỹ thuật số- nắp nhựa đầu thu Top Chassis nhà sản xuất Hong Kong Orient View Technology Limited, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của Đầu thu kỹ thuật số- nút nguồn đầu thu Button nhà sản xuất Hong Kong Orient View Technology Limited, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của Đầu thu kỹ thuật số- nút nguồn đầu thu Buttonnhà sản xuất Hong Kong Orient View Technology Limited, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của đèn Led (miếng nẹp nhựa của bộ đèn Led), 2 chiếc/bộ,kích thước: 5cm, màu đen, trong xanh.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nắp lưng) của điện thoại di động D555+- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nắp lưng) của điện thoại di động F1- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nắp lưng) của điện thoại di động L03- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nắp lưng) của điện thoại di động U30- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động A5- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động A7- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động D555+- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động D777- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động F1- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động L03- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nút phím) của điện thoại di động U30- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Vỏ) của điện thoại di động D555+- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Vỏ) của điện thoại di động F1- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Vỏ) của điện thoại di động L03- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Vỏ) của điện thoại di động U30- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Khung sau của điện thoại, chất liệu plastic kích thước 134x56x10mm, mã hàng: MID HOUSING-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Khung sau của điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 134x56x10mm, mã hàng: MHOUSING-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Khung trước của điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 134x56x7mm, mã hàng: FHOUSING-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Khung trước của điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 134x56x7mm, mã hàng: FHOUSING-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Miếng đệm bàn phím, chất liệu plastic, kích thước: 51x41x0.5mm, mã hàng: DOME-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Tấm bảo vệ màn hình của điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 81x51x1mm, mã hàng: LCDLEN-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Tấm bảo vệ màn hình của điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 81x51x1mm, mã hàng: LCDLENS-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Đệm nút bấm, chất liệu plastic, mã hàng: 01.06.17.241, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Đệm trên pin, chất liệu plastic, mã hàng: 01.06.17.244, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Khay sim màu vàng, chất liệu nhựa, mã hàng: 01.07.40.228, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Khay sim trắng bạc, chất liệu nhựa, mã hàng: 01.07.40.227, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Nút bấm trên mạch flex của điện thoại, chất liệu nhựa, mã hàng: 01.02.07.16012.003, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Tim tản nhiệt BB, chất liệu plastic, mã hàng: 01.06.15.229, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Tim tản nhiệt PA, chất liệu plastic, mã hàng: 01.06.15.228, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của giá chống thủy lực: Dây thít nhựa (loại dài 200mm),dùng để buộc,bó ống dẫn dầu thủy lực,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của hệ thống bơm định lượng hóa chất Dositec: Bộ phận tiếp nhận khí nén để đẩy hoá chất đã được gắn đầu nối fitting, chất liệu nhựa. Item: HYD54808400243. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của hệ thống điều khiển bơm định lượng hóa chất Dositec: Bộ đẩy hóa chất airflush, chất liệu nhựa, hoạt động bằng khí nén. Item: HYD1160AIR1C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy dùng trong nghành công nghiệp in lụa: cọ in bằng nhựa 7mm-9mm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy kéo sợi: Phễu dẫn sợi, code (ODeeS-707), chất liệu nhựa, HSX: ODEES SPINNING SYSTEMS PVT LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy mài tròng kính: cửa chống nước và bụi của máy mài, bằng nhựa, Equiped window. M25S401. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy quang phổ phát xạ ICP: Dây dẫn mẫu 0.25mm (chất liệu nhựa), Part number/code: N0773112 (túi gồm 12 cái). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy quạt nước: phao bằng nhựa, kích thước: (164 x 32,5)cm+/-5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Dụng cụ cắt ống dung dịch dùng trong sắc ký ion, P/N: A-327. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Nắp của ống đựng mẫu (chất liệu nhựa), P/N: 038009, túi gồm 250 cái. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Nắp của ống đựng mẫu (chất liệu nhựa), P/N: 038011, túi gồm 250 cái. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Ống dẫn dung dịch dùng trong sắc ký ion (chất liệu nhựa), P/N: 064213 (bộ gồm 5 ống). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Ống dẫn dung dịch dùng trong sắc ký ion (chất liệu nhựa), P/N: 1533. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Ống đựng mẫu (chất liệu nhựa), P/N: 038008, túi gồm 250 cái. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Ống đựng mẫu (chất liệu nhựa), P/N: 03801, túi gồm 250 cái. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy tách chiết tự động- Bệ đỡ bộ phận hút mẫu thử bằng nhựa- HOLDER NEEDLE (28120978001) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của nồi chiên không dầu: Đầu núm điều chỉnh nhiệt độ, bằng nhựa,mới 100%.Hàng FOC không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của nồi chiên không dầu: Đầu núm điều chỉnh thời gian,mới 100%.Hàng FOC không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1054 (đường kính10 inch* chiều cao 54 inch), màu tự nhiên, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1054 (đường kính10 inch* chiều cao 54 inch), màu xanh da trời, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1252 (đường kính12 inch* chiều cao 52 inch), màu tự nhiên, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1252 (đường kính12 inch* chiều cao 52 inch), màu xanh da trời, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1354 (đường kính13 inch* chiều cao 54 inch), màu tự nhiên, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1354 (đường kính13 inch* chiều cao 54 inch), màu xanh da trời, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1465 (đường kính14 inch* chiều cao 65 inch), màu tự nhiên, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1465 (đường kính14 inch* chiều cao 65 inch), màu xanh da trời, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 4 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới JD302, kích thước 1865 (đường kính18 * chiều cao 65 inch), màu xanh da trời, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa ra 4 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới JD302, kích thước 1865 (đường kính18 inch* chiều cao 65 inch), màu tự nhiên, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%: Trục xoay đỡ đĩa của lò vi sóng, mã hàng 06636722 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị phun tưới hoạt động bằng điện: Bình phun rỗng bằng nhựa Tank Bottom, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị phun tưới hoạt động bằng điện: Đai đeo bằng nhựa Belts, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận cửa trả tiền của máy rút nạp tiền tự động ATM,P/N:01750054768, bằng nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn chỉ bằng nhựa dùng cho máy xe chỉ, (YARN GUIDER) D: 2cm, R: 1.5cm)- Mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng nhựa/M83920X (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng nhựa/M85429-03TM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sáng trong công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô, bằng nhựa/M71932-01TM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sáng trong công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô, bằng nhựa/XM71932-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sợi bằng nhựa NAT0034-A (phụ tùng của máy dệt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận đánh tiền của máy thanh toán tiền tự động ATM,chất liệu chủ yếu bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: bộ phận đầu in bằng nhựa của máy in date code (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận đầu in bằng nhựa của máy in date code,chiều dài 1m (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy phun thuốc trừ sâu 1HP: Đệm nhựa chống rỉ nước (Overflow hose washer 1HP), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Căn đệm (nhựa) BRT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Cánh quạt (nhựa) 10 WINGS, nhà sx: SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO., LIMITED (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Cánh quạt (nhựa) 6 WINGS, nhà sx: SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO., LIMITED (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Cánh quạt (nhựa) 7 WINGS, nhà sx: SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO., LIMITED (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Cánh quạt (nhựa) 9 WINGS, nhà sx: SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO., LIMITED (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Phớt piston (cao su + nhựa) SPGW- 160mmT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Vòng xéc măng (nhựa) KZW ID100/105mmT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Vòng xéc măng (nhựa) KZW ID110/115mmT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Vòng xéc măng (nhựa) KZW ID120mmT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Vòng xéc măng (nhựa) KZW ID150mmT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Vòng xéc măng (nhựa) KZW ID85mmT, hiệu OEM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận gá trong công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy/XM42925-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận gắn tấm che mặt 82520-10000 cho mũ bảo hộ H24M 20 cái/ thùng, 3M ID số 70071513371 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận gắn tấm phim của máy đọc phim X quang nha khoa(bằng nhựa) S_700195 Imag Plate Holder KWIK 1780. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giảm giật gắn trên cửa máy giặt 9kg, có tác dụng giảm độ va đập giữa cửa và thân máy giặt, bằng nhựa, kích thước 17.5*17.5*87.4mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giảm giật gắn trên lồng giặt, có tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, bằng nhựa, đường kính 11.2mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giỏ lọc rác bằng nhựa RSKI0004.00R của hộp thu nước bề mặt hồ bơi. Code: 500601000400. Hiệu Kripsol. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: bộ phận giữ băng dính bằng nhựa dùng cho máy cắt băng dính (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô(Theo dòng hàng số 15 tờ khai số103287711330 ngày29/04/2020)/M87971 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ buộc (Linh kiện sx máy giặt)- LEAD STAY 0030600616, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ ống bằng nhựa của điều hòa, mã 2P344789-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM01707 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận hệ thống dẫn khí: Kẹp ống nhựa D20mm (TUBE CLIP,DN20POLYMER), 2009 1022 00, bằng: Nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận hệ thống dẫn khí: Kẹp ống nhựa D25mm (TUBE CLIP,DN25POLYMER), 2009 2022 00, bằng: Nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận hệ thống dẫn khí: Kẹp ống nhựa D40mm (TUBE CLIP,DN40POLYMER), 2009 4022 00, bằng: Nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận hệ thống dẫn khí: Kẹp ống nhựa D50mm (TUBE CLIP,DN50POLYMER), 2009 5022 00, bằng: Nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận hệ thống dẫn khí: Kẹp ống nhựa D80mm (TUBE CLIP,DN80POLYMER), 2014 7022 00, bằng: Nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận kẹp dây nguồn trong cầu đấu bằng nhựa, chiều dài 5cm, mã 75.177.63/01, hàng FOC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận lấy và đếm tiền của máy thanh toán tiền tự động ATM,chất liệu chủ yếu bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận mặt nạ:Nắp chụp của mặt nạ bằng nhựa, #50504. NSX: Shigematsu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận máy khoan: Vòng roong nhựa chữ O, AWNSO 0220-WU9E1; kích thước 22X27X4,6/4 mm (4-012-05-0091), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận piston bằng nhựa của nút nhấn dùng trong thiết bị nội soi _ AW Piston (made with plastic mold parts: not for clinical use) RL5632 [LCD0006283] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận piston bằng nhựa của nút nhấn dùng trong thiết bị nội soi _ S Piston (made with mold parts: not for clinical use) RL5636 [LCD0006279] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận sửa chữa cho khung chụp của xe nâng, nhãn hiệu và nhà sản xuất: Konecranes, mới 100% (chất liệu bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận thân đỡ của phanh đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM44778 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận thang máy hiệu KONE: Shoe trượt đối trọng bằng nhựa KM652435G09. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận thang máy KONE: Đệm giảm chấn cho thắng cơ MX06 bằng plastic dùng cho thang máy, kích thước 97x294x30mm, ID KM616255H01. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận tủ điện hạ thế: bánh xe nhựa lắp để kéo ra kéo vào tủ điện phân phối hạ thế 1000V.đường kính phi 28mm,1 bộ gồm 2 cái:1 bánh xe + 1 vít.Product code: 231294. NSX: ZHEJIANG GREENPOWER. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận vỏ bằng nhựa plastic làm nắp chụp cho camera dùng trong điện thoại để bàn NSX:Punud hàng mới 100%(shell01473341) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận vỏ của phanh đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM44779-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận xếp tiền của bộ phận đánh tiền của máy thanh toán tiền tự động ATM, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận xoay cho công tắc lưu lượng A91L-0001-0151#P-1 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận: Bình chứa nước bằng nhựa dùng cho máy hút ẩm LE 30, hãng sản xuất: Beurer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận: Bình chứa nước bằng nhựa dùng cho máy hút ẩm LE 60, hãng sản xuất: Beurer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận: Nắp đậy có màng lọc bằng nhựa, dùng cho Máy hút ẩm LE30, hãng sản xuất: Beurer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phận: Nắp đậy có màng lọc bằng nhựa, dùng cho Máy hút ẩm LE60, hãng sản xuất: Beurer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phớt cho bơm chân không model: TS 300, bằng nhựa, P/N: TSS0300TS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phớt làm kín bằng nhựa, Packing set, dùng cho máy bơm phụt vữa áp lực cao SG200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện bằng nhựa dùng để sản xuất ấm đun nước bằng điện gồm tay quai, đế, nắp của ấm đun nước, ký hiệu Q1D1N1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện cho đồng hồ đo nhiệt độ và áp suất gồm: gioăng cao su, vòng đệm bằng nhựa.PN:SEN-0010-0086. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện cho máy bơm định lượng (Bộ ống dẫn+2 van nhựa+ ống lọc nước+ vòng đệm cao su). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện cho xe mô tô đồ chơi trẻ em gồm: tay cầm, nắp trang trí bánh xe, vòng trang trí bánh xe, chắn gió, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (hàng FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện đầu bơm bằng nhựa tổng hợp HDS, 155 x 135 x 65,2.885-293.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện thay thế (P/N: H079577303) bao gồm: Miếng đệm bằng nhựa- H078044372 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện thay thế bao gồm: Miếng đệm bằng nhựa- H078044372 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ phụ tùng thay thế của bộ điều khiển khí nén Actair 200, hiệu KSB, Indent No. 42088714, gồm các miếng lót, vòng đệm, chốt định vị bằng nhựa, 17chiếc/ set. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 100 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 12 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 16 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 20 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 25 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 32 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 40 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 50 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 63 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng trong khí nén đường kính trong 80 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ tấm nhựa cài nhãn. Hãng sản xuất: Bruynzeel, xuất xứ: Hà Lan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ tạo chân không bằng nhựa- Vacuum Ejector SMC ZH07DLA-06-06-06N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ tay cầm, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STHIL (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ tay nắm khởi động đàn hồibằng nhựa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ thanh lá đảo bằng nhựa (1 bộ gồm 10 ngang, 8 dọc, 5 thanh giữ, 1 truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-03500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng,mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ tháo nam châm RONDO 2 (4 cái) (36855) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ thay thế cho van thủy lực điều khiển bằng hơi (gồm: vòng đệm bằng nhựa plastic, chốt hãm bằng nhựa plastic) Item: 2148102, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ thẻ lựa chọn màu ADHEAR (35343),(bằng nhựa với các màu khác nhau, thể hiện màu của thiết bị trợ thính,mà không cần nhìn hàng hình ảnh của sản phầm và catalo,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ thiết bị của hệ thống trồng rau sạch thủy canh (ống nhựa PVC đã đục lỗ tròn để trồng cây giống). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ thùng đựng dầu kèm phụ kiện ống dẫn chất liệu bằng nhựa dùng cho lò sấy (đựng 250ml dầu), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ tiếp nối bằng nhựa dùng cho máy hút bụi mã số 1619PA7326 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ Tín hiệu (Hộp bằng nhựa dùng để đấu nối dây),KG-TLBD2L.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ treo tường nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-mounting plate, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ treo tường nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-mounting plate, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ treo tường nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-mounting plate, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ trùm khí bằng nhựa,model DSL,kích thước 3350x3500mm,thương hiệu Hoermann,bộ gồm:khung,mành,phụ kiện ốc vít, để ngăn bụi,thất thoát hơi lạnh,dùng bên ngoài cửa cuốn hoặc cửa trượt trần.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘ TRƯNG BÀY TỦ TRANG SỨC BẰNG NHỰA ACRYLIC CHỦ ĐỀ SPRING (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ túi bơm hơi đựng nước dã ngoại Naturehike NH17L101-D, bằng nhựa PE, kích thước 30x50cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vít nhựa và bu lông nhựa của máy lắp ráp mô tơ/ PLASTIC SCREW (Model: SPE-M2*8-P) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ AQ-72 bằng nhựa plastic, kích thước: 40x21x48 cm, dùng cho máy lọc nước, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ máy (Khung bảo vệ hình chữ U để bảo vệ máy, bằng plastic) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ATELLICA IM;SMN:11274726 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 mặt trước,1 mặt sau,1 mặt phải,1 mặt trái,1 nắp vỏ kính mặt trên) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model TKA-03500C, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 mặt trước,1 mặt sau,1 mặt phải,1 mặt trái,1 nắp vỏ nhựa mặt trên) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-04000C,bảo hành theo hợp đồng, mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ nhựa của máy lọc nước 619, kích thước: 39x68x5 cm, (1 SET gồm nắp trên, tấm vòi, khay nhựa và lưới khay nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ thân máy, mã 50037082 (cho máy WU811, bằng nhựa. Nhà sản xuất Positec, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ trái/phải, mã 50036513 (dùng cho thân máy WU926,bằng nhựa. Nhà sản xuất Positec, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòi xịt vệ sinh bằng nhựa (không dùng điện), gồm: 01 đầu xịt + dây dẫn nước dài 10m, hiệu PEILAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm bằng nhựa SUL085UV-SS/30,31,32 (bộ 3 cái) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ Vòng đệm bằng plastic (Framo cargo seal set A20889-51), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi D33-AD(1UP)-25A bằng nhựa teflon (1 bộ gồm 4 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi H45(T)-AE-20A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi H45(T)-AE-25A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi HS5/HF5-AD-15A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 2 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi HS5/HF5-AD-20A bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 2 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi HS5/HF5-AD-25A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 2 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi HS5/HF5-AD-50A 20K, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 2 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi HS5/HF5-AD-80A bằng nhựa teflon (1 bộ gồm 2 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi HS5-AD-10A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 2 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi D33-AD(1UP)-15A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi D33-AD(1UP)-25A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi H45(T)-AE-20A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi H45(T)-AE-25A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi HS5/HF5-AD-15A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi HS5/HF5-AD-20A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi HS5/HF5-AD-25A-JIS20K, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi HS5/HF5-AD-50A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi HS5/HF5-AD-80A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi HS5-AD-10A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của van bi D33-AD(UP)-15A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-BP-E28P-M4, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-BP-E28P-M5, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EE16JH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EE19A-3SH-K1, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EE22FH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EE25DH-M1, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EE25DH-M5, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH22JH-M4, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26CH-M6, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26CH-M7, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26CH-M9, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26EH-M12, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26EH-M13, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26EH-M14, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26EH-M7, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26EH-M8, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26EH-M9, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH26LH-M7, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29AA-2SAH-M5, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29EH-M12, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29EH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29GH-M11, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29GH-M13, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29GH-M9, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEH29KH-M4, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEHS29BH-MS2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEHS29CH-M1, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEHS29DH-M5, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEHS29GH-M3, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEHS29GH-M4, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEL22KH-M3, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EEL25AH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER28DHH-M13, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER28DHH-M3, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER28DHH-M7, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER28DHH-M8, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER35CH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER35FH-M11, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER35HH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER35MVH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER35MVH-M3, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER35MVH-M5, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER42GH-M* dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER42GH-M1, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EER42GH-M4, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EES14B-2SH-M1, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EFD1515AH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EI19VH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EI19VH-M3, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-PQ3226AH-M1, dùng sản xuất biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PQ-6554AS, Dùng để SX biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa SPM-EES30AH, dùng để SX biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bobbin bằng nhựa&PSI96006-FGV0&M01-000679&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bobbin bằng nhựa&SP980003P-PGV0&M01-000182&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bobbin bằng nhựa&SP980003S-PGV0&M01-000183&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bobbin nhựa dùng để cuộn dây cáp điện dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOBBIN-330X80X32/ Bobbin bằng nhựa màu đen, kích thước 330*80*32mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOBBIN-330X80X44/ Bobbin bằng nhựa màu đen, kích thước 330*80*44mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOBBIN-NEW/ VÒNG NHỰA (COIL BOBBIN SMALL)mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOBBIN-NEW/ VÒNG NHỰA (COIL COVER SMALL),NHỰA,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bộc bảo vệ miếng đệm- Iron insert protector, chất liệu: nhựa, dùng trong sản xuất tủ bếp, nhà sản xuất: DTC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc cách điện cố định dây cáp bằng nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-42-02007010-0.7 125C 300V BLK,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc cách điện cố định dây cáp bằng nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-42-02030010-3.0 125 600V BLK,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc cách điện cố định dây cáp bằng nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-42-02110010-11 125 600V BLK,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc cách điện cố định dây cáp bằng nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-42-06060000-Y-GT, 6 WHT,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc cần gạt số bằng nhựa mã hàng CZH4278 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc càng xe nâng bằng chất liệu silicon cứng.Hàng mới 100% (R5550-12225-33) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc công tắc bằng nhựa của máy thổi dùng pin (BL)(18Vx2), no: 459790-6. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cos bằng nhựa mềm, màu đỏ. Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cos bằng nhựa mềm, màu trắng. Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cực bình ắc quy FM-X/ Terminal Protector FM-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cực bình ắc quy FM-X/ Terminal Protector FM-X. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802087510 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cực bình ắc quy/ Terminal Protector. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802102760 (07/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc giày đi mưa P8SCV001G (518), Nhãn hiệu:TOKYOHOME, Chất liệu: PVC,Màu sắc:White,Size:M/L/XL/XXL,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc giày đi mưa P8SCV100G (819), Nhãn hiệu:TOKYOHOME, Chất liệu: PVC,Màu sắc:White,Size:M/L/XL/XXL,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỌC NHỰA DÙNG CHO VÔ LĂNG XE HƠI, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU TYPE S, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc nối cáp bằng silicon trong bộ đấu nối cáp điện RJS-3, dài 50ft, 3M ID số 78812110134 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọc nối cáp bằng silicon trong bộ đấu nối cáp điện RJS-4, dài 50ft, 3M ID số 78812110142 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G100 CHART), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G100 PINK), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G100 WHITE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G1500 WHITE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G151 CLEAR), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G1600 CHROME), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G300 CHROME), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G500 ABS CHROME),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm 10ml bằng nhựa, 299-17135AV. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BƠM BẰNG NHỰA QUY CÁCH: 48.4*58.55 MM, BƠM DUNG DỊCH LỎNG TỪ CHAI, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm bóng bay bằng nhựa tổng hợp, kt (phi 5x28)cm+-10%, NSX: Yiwu Hanna Plastic Product Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm bóp nhựa DP25 bằng Nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm bóp nhựa DP25, chất liệu Nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm dung dịch bằng tay, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm keo 20ml bằng nhựa, 299-09057AV. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bơm tay hóa chất (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bồn chứa nước của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bồn chứa nước của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOND NOZZLE/ Sản phẩm bằng nhựa dùng để nhỏ keo (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bóng có rãnh Z14 bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động, nhãn hiệu Zummo, mã 1405023, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bóng giặt sinh học bằng nhựa, kích thước 5cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bóng nhựa giảm tiếng ồn khí thải của bơm chân không, kích thước 45mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bông tắm bằng vải lưới dùng trong nhà tắm, phi 8cm. NSX: JINHUA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bông tăm Huby (que bằng nhựa): BB-002, kích thước: phi 1mm x 5cm (25cái/túi), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bóp đựng khẩu trang chất liệu nhựa pp- Mask keeper (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOP011/ Khóa dây quai bằng nhựa (khóa cài hình chữ nhật dùng cho túi xách ba lô),dài 30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOP011/ Khóa dây quai bằng nhựa (khóa cầu ngang hình bậc thang dùng cho túi xách ba lô),dài 30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOP014/ Dây luồn túi kích thước hẹp 3 mm bằng nhựa (dùng phụ trợ cho túi, giúp túi định hình, khuôn túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọt biển CONDUCTIVE FOAM 4G.0D703.001 GASKET 80*5*3 VX2640W (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọt biển CONDUCTIVE FOAM 4G.2BB08.001 GASKET 30*5*3 U3415WB (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọt biển CONDUCTIVE FOAM 4G.L2R13.001 GASKET 65*4*3.5 Q24W5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bọt biển xốp dẫn điện, kích thước: 0.05*1070MM*30M, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘT KIM TUYẾN GLITTER POWDER, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 39269099: BỘT KIM TUYẾN, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 39269099: BO-W24/ Cuộn đóng gói màu trắng bằng nhựa Bo-W24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Box gen 150x150 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BOX-5058-PL-Thùng chứa sản phẩm (loại 58 inche) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: BP0504/ Dây bằng nhựa có móc nối 2 đầu dùng để cố định sản phẩm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: BP61-01088A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003194 ngày 24-03-2020 TK 103202820600/E31 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BP61-01088A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103202820600/E31 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BP61-01088A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPA100082-00AA/ Nắp của bản mạch điện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPB100121-0001/ Nắp phía dưới của loa bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPB100121-0002/ Nắp loa phía trên và dưới bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPB600000-0004/ Vòng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPB600000-0004/ Vòng nhựa, quy cách phi43x41x32x5.5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPC100136-0001/ Nắp của loa bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPJU245/ Miếng giữ cửa- BPJU245 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPN500081-00AA/ Vỏ ngoài của đèn dẫn quang bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPN500114-00AA/ Màn hình hiển thị của loa bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPNHUA04/ Móc cài hộp tua vít bằng nhựa PAN:288C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPNhua12/ Miếng nhựa đựng đầu tua vít (75 * 14 * 13), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPNhua12/ Miếng nhựa đựng đầu tua vít (đế trong 7 lổ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQ500664-00AA/ Nắp của loa bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB30036-0001/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB30036-0002/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0003/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0004/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0005/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0006/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0007/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0008/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0015/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0016/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0017/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0018/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0039/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0040/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0001/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0007/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0008/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0009/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0017/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0018/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0003/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0004/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0007/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0008/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0009/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0010/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0017/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0018/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPR510426-00AB/ Ống thông gió bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPR510426-00AB/ Ống thông gió bằng nhựa, quy cách D106.9X114.8 (mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPR510428-00AA/ Ống thông gió bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BPR510428-00AA/ Ống thông gió bằng nhựa, quy cách 220L*5W*1.0T (mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại (202008000254) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại (202008000255) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại (202008000256) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại (202008000257) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000268) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000270) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000271) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000308) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000309) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000310) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000311) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000324) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000325) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000326) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000327) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000332) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000333) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000334) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000335) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000336) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, (202008000337) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, kích thước 18.5mm x 10.7mm x3.45mm(202008000257) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại, kích thước 18.5mmx 10.7mm x 2.7mm(202008000256) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 17.6mm x 15mm x 4mm (202008000051) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 17.6mm x 15mm x 4mm (202008000052) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 17.6mm x 15mm x 4mm (202008000182) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 17.6mm x15mm x 4mm (202008000181) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20.5mm x 11.8mm x 3.5mm (202008000221) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20.5mm x 11.8mm x3.5mm (202008000222) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20.5mm x 12.79mm x 3.5mm (202008000184) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20.5mm x12.79mm x 3.5mm (202008000318) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20.5mm x12.79mm x 3.5mm (202008000319) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20mm x 15mm x 3.75mm(202008000255) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây cáp điện thoại,kích thước 20mm x 15mm x 4.7mm (202008000254) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR004/ Nắp nhựa dùng để cố định lõi dây (303001170010) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR004/ Nắp nhựa dùng để cố định lõi dây (303001170017) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của đầu kết nối của dây cáp (303001020017) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của đầu kết nối của dây cáp (303001020056) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của đầu kết nối của dây cáp (303001020127) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB (303001020056) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB (303001020064) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB (303001020127) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB (303001020128) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001020111) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001030108) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001030112) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001030116) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001030140) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001030141) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, (303001030157) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, kích thước dài (303001020118) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, kích thước dài 21.25mm x rộng 11.27mm x dày 4mm (303001020062) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, kích thước dài 21.25mm x rộng 11.27mm x dày 4mm (303001020064) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của USB, kích thước dài 21.25mm x rộng 11.2mm x dày 4.75mm (303001020056) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR02-3004/ Khóa giữ cố định đèn led bằng nhựa LED HOLDER;R-MARK (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR02-3004/ Khóa giữ cố định đèn led bằng nhựa WIRE SADDLE;(NYLON.WHITE,REGULAT GATE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BR059/ Dây treo nhãn bằng nhựa,đạn bắn (406003000006) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRACKE/ Phanh bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRACKET 1 AL PROFILE 40X40#Khung 1 bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRACKET 2 AL PROFILE 40X40#Khung 2 bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRACKET/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRACKET.001/ Khung Jig BRACKET 1, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRACKET.002/ Khung jig BRACKET 2, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRC-30025/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET (V640) (05-00-BRC-30025). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRC-30032/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET (A217F) (05-00-BRC-30032). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRC-30032/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET (A21S) (05-00-BRC-30032). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRC-30037/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET (M51 64M) (05-00-BRC-30037). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRC392690/ Băng rút dây cáp điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRCD3926/ Băng rút dây cáp điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: BREFC-002/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: BREK-001/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: BRIDGE/ Nắp dưới của cầu chì (bằng nhựa)- BRIDGE P98003P-1 (KP-419C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Brinkman grafting clip PT2 2,3 mm (22.000 pce/box)- Kẹp nhựa dùng để giữ cây cà chua (22.000 cái/thùng)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BROTHER Cartridges DK2205/ Trục nhựa treo cuộn nhãn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BS16/ Đế máy cưa lọng bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BS16-32-24-04/ Cuộn đóng gói bảo vệ màu trong suốt bằng nhựa BS16-32-24-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BS17/ Nắp vỏ mô tơ bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BS19/ Nắp chụp tụ điện bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BS21/ Chân đệm bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BSK00790001/ Khuy trang trí bằng nhựa (khuy logo MK hình tròn) BSK00790001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BSK00790002/ Khuy trang trí bằng nhựa (khuy logo MK hình tròn) BSK00790002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BSK00790014/ Khuy trang trí bằng nhựa (khuy logo MK hình tròn) BSK00790014 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BSK02570001/ Khuy trang trí giày dạng móc xích bằng nhựa BSK02570001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BSK02570002/ Khuy trang trí giày dạng móc xích bằng nhựa BSK02570002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BSK02570003/ Khuy trang trí giày dạng móc xích bằng nhựa BSK02570003 (nk) | |
- Mã HS 39269099: BT004100/ Giá đỡ chổi (bằng nhựa) (thực nhập 26.136 pce, đơn giá 49,45 usd/kp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BT004200/ Giá đỡ chổi bằng nhựa dùng để sản xuất nút điều khiển tín hiệu dùng trong xe ô tô (thực nhập 16.632 pce, đơn giá 53,77 usd/kp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BT01/ Đế màn hình, chất liệu bằng nhựa, dùng cho màn hình tinh thể lỏng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTBN/ Bảng tên bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTBN3926/ Bảng tên bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTECO-010/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTJ250G/ Giá đỡ chổi (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động 3D-021-3D, bằng nhựa, kích thước 162.28MM*73.66MM*0.5MM, mới 100%(34HGN00159-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM_A71 ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZA (015), bằng nhựa, kích thước 160.35mm*74.03mm*0.7mm, mới 100%(GH94-24567A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM_A71 ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZA(015), bằng nhựa, kích thước 160.35mm*74.03mm*0.07mm, mới 100%(GH94-24567A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM_A71 ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZA(015), bằng nhựa, kích thước 160.35mm*74.03mm*0.7MM, mới 100%(GH94-24567A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM_A71 ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZA, bằng nhựa, kích thước 160.35mm*74.03mm*0.7mm, mới 100%(GH94-24567A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A217F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB (026), bằng nhựa, kích thước 160.78mm*72.83mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26882C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A217F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(026), bằng nhựa, kích thước 160.78mm*72.83mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26882C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A217F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(026), bằng nhựa, kích thước 160.78mm*72.83mm*0.7mm, mới 100%(S940-047681) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A217F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(026),bằng nhựa, kích thước 160.78mm*72.83mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26882C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A30S ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(010), bằng nhựa, kích thước 155.14mm*72.78mm*0.7mm, mới 100%(GH94-24568D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A315F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(023), bằng nhựa, kích thước 155.69mm*71.11mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26888D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A315F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(023),bằng nhựa, kích thước 155.69mm*71.11mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26888D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A315F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZK (023), bằng nhựa, kích thước 155.69mm*71.11mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26888A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A315F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZK(023)), bằng nhựa, kích thước 155.69mm*71.11mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26888A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A315F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZK(023), bằng nhựa, kích thước 155.69mm*71.11mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26888A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A315F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZK(023), bằng nhựa, kích thước 155.69mm*71.11mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26888D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A415F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(025), bằng nhựa, kích thước 146.64mm*67.49mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26507D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A415F ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZB(025),bằng nhựa, kích thước 146.64mm*67.49mm*0.7mm, mới 100%(GH94-26507D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động SM-A71 ASSY GLASTIC-BACK COVER_3D_ZA(015), bằng nhựa, kích thước 160.35mm*74.03mm*0.65mm, mới 100%(GH94-24567A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa, nhãn hiệu SUNCO, code: HXNPC-PC-M6-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa. Kt: 23mm*23.5mm- PLASTIC NUT. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 122 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa. Kt: 23mm*23.5mm- PLASTIC NUT. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 107 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa. Kt: 23mm*23.5mm-PLASTIC NUT. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 101 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa. Kt: 23mm*23.5mm-PLASTIC NUT. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 69 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa. Kt: 23mm*23.5mm-PLASTIC NUT. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 93 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông làm bằng nhựa PC đen,kích thước 24x25mm, mã code: EC-0809801A, thuộc dòng hàng số 8 Tk xuất 302334436520 ngày 23/01/2019. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bu lông lục giác M6x12L, bằng nhựa, linh kiện dùng cho dây chuyền mạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: BU5T-14E042-EA/ Hellermann Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa 0HD (3-8390-02, chất liệu nhựa urethane, dài 270 mm, loại 0.23kg) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có cán bằng gỗ (dài 330mm), nhãn hiệu: Oh, code: OS-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có cán bằng gỗ (dài 370mm), nhãn hiệu: Oh, code: OS-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có tay cầm bằng gỗ, code: SHM-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có tay cầm bằng gỗ, code: SHM-40/ DE (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có tay cầm bằng gỗ, nhãn hiệu MISUMI, code: SHM-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa hai đầu (một đầu cao su, một đầu nhựa) 77-10, tay cầm bằng nhựa, có phận bọc cao su, chiều dài 315mm, dùng để chèn khuôn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa nhựa dùng để sửa chữa khuôn dập/ HAMMER (OH)/ OS-50, hàng mới 100%_PO IP013522 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Búa nhựa/Shockless Hammer;Model: OS-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bục đứng gác bằng nhựa tổng hợp. Ký hiệu: A13/B05/ KT: đường kính: 62.5cm, dày 22cm +/-10%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bục nhảy xuất phát dùng cho bể bơi bề mặt bục nhảy bằng nhựa thân bằng inox 304, mã: STP30R, nhà sx: Emaux techology co.ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUFFER TUBE/ Ống đệm bằng nhựa, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất, code: AZFLE-D22-V4-H5-G7-L20(Công cụ dụng cụ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa đầu 6 cạnh M6*25 (Nhựa PA66, dùng cho máy móc công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa PC đầu Pan M4*12 (dùng cho máy móc công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa PP đầu 6 cạnh M4*12 (Nhựa PP, dùng cho máy móc công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa PP đầu bằng M6*16 (Nhựa PP, dùng cho máy móc công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc 0.4" (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc 0.44" (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc SJ-5003 (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc SJ-5007 (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc SJ-5017 (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc SJ5378 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Buồng chứa dịch tế bào cho máy ly tâm tế bào, bằng nhựa, 12 chiếc/gói, Part No. A78710018, hàng mới 100%, hãng sx: Thermo Scientific. (nk) | |
- Mã HS 39269099: bush.80B-0204/ Ống lót bằng nhựa, k/t (phi 2 x dài 4)mm, nhãn hiệu: OILES, 80B-0204, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bushing- bạc đỡ bằng nhựa dùng để gá lắp chi tiết, code: N92/961947. Phụ kiện của xe nâng người JLG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bushing- bạc đỡ bằng nhựa dùng để gá lắp chi tiết, code: N92/961951. Phụ kiện của xe nâng người JLG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bushing- bạc đỡ bằng nhựa dùng để gá lắp chi tiết, code: N92/962335. Phụ kiện của xe nâng người JLG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bút ấn tếp khi dán tếp xong dùng bút ấn lại cho cố định miếng tếp, chất liệu bằng nhựa kích thước: 11CM hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bút gắp sản phẩm bằng nhựa, có đầu nối khí VTB-W-6RS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bút hút chân không VTB-W-2RS (dụng cụ cầm tay dùng để hút linh kiện điện tử, chất liệu chính bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bút hút vi mạch Handi-Vac bằng nhựa (PO VP00009945), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bút kiểm tra độ rung bằng nhựa, KT: 120*10*120mm, hàng mới 100%, 723040000827 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Bút PERGOVERIS PEN- DEMO hàng Demo được làm bằng dạng ống nhựa có chứa nước tinh khiết. số lot: BA058933, NHH: 30/06/2021. Hàng mới 100%.(HANG FOC). (nk) | |
- Mã HS 39269099: BUTTON-000/ Phím bấm bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BVBN 001/ Bộ vỏ bằng nhựa của bộ sạc pin máy tính, p006a-01 màu đen, PC945- C5X6. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: BVHASF00002/ Xi lanh bơm keo 5cc bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BVHASF00059/ Dây bơm TT24 L bằng nhựa, dùng để bơm keo, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BVN253/ Cúc bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BY01/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) | |
- Mã HS 39269099: BYAYS130A/ Dây đệm làm kín dạng tròn- BYAYS130A (1 roll 50.000 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BYD17BS/ Tấm đế back sheet bằng nhựa CPC_1500V-985mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BYD17EVA/ Tấm nhựa EVA_KPID-B-970mm, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: BYDMB039A/ Bộ nắp an toàn BYDMB039A (nk) | |
- Mã HS 39269099: BYDMB041A/ Bộ nắp chụp an toàn- BYDMB041A (nk) | |
- Mã HS 39269099: BZ004/ Khung của còi điện (bằng nhựa có phủ nam châm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: BZ007/ Miếng lót bằng nhựa cho còi điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: C chân. Chất liệu: Nhựa, dùng để kê mặt bàn.Kích thước: Phi 35mm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C R/ Vòng C bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: C.VLC00247/ Còi (nhựa F-06A). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: C.VLC00596/ Tấm phản quang hình tròn bằng nhựa,đường kính 30cm phản hồi ánh sáng (phụ kiện thiết bị phản hồi rada). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000023/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) NT-17-OT, dùng để buộc cáp điện, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000027/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) PLWP1.5I-D, dùng để buộc cáp điện, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000028/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút)- T30R, dùng để buộc cáp điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000029/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) T50SOSFT6E, dùng để buộc dây cáp điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000061/ Khung mắt ngỗng bằng nhựa 1878, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000063/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) 8", dùng để buộc dây cáp điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C000084/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút)- PLP2S, dùng để buộc cáp điện, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C00102002/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng W001 (Màu trắng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C00102004/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng W001 (Màu da cam) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C00102006/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng w001 (Màu xanh) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C00107001/ Miếng dán cho bấm móng SM cỡ M (nk) | |
- Mã HS 39269099: C00108004/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng Standard M #1(BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01/ Cọng nhựa góc PVC (PVC Corner Protector) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-0975/ Điểm hàn W-15, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-11H164/ Trục lõi nhựa đường kính 43.5 mm, linh kiện của máy mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-11H690/ Suốt căng dây chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-11H699/ Giá đỡ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-2150/ Vòng đệm con lăn bằng nhựa #6138-1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-2256/ Tấm gá con lăn bằng nhựa (2 tấm/bộ) #5111ᐁ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C01-3925/ Bàn nhựa (linh kiện máy dập da, kích thước: 20x600x900mm) ELZ606-DAK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C0237104804A/ Tấm bảo vệ điện áp bằng nhựa dẻo (nk) | |
- Mã HS 39269099: C03042/ Tấm nhựa JIG kích thước 24*12 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C04006/ Tấm gạt của thiết bị sản xuất tự động mạch vi xử lý nhiều lớp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C04007/ Tấm gạt liệu bằng nhựa B70 190mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C04008/ Tấm gạt liệu bằng nhựa Y60 190mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C0444600204/ Cửa máy phát điện bằng nhựa 530x310x5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: C0491004100-3/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) | |
- Mã HS 39269099: C0491009000-3/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) | |
- Mã HS 39269099: C0491009600-2/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) | |
- Mã HS 39269099: C0491010700D/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1/ Chốt cố định dây thang/dây kéo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1/ Vỏ bọc hình trụ bằng nhựa (Case C1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C10/ Chốt an toàn cho dây kéo rèm bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1001010101/ Nắp nhựa kích thước 24*14.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1001010101/ Nút bịt bằng nhựa kích thước 21.8*34.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1001010102/ Nút bịt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1001030702/ Kẹp nhựa dùng để cố định đèn LED kích thước 22*15*20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1005010301/ Dây thít dài 100mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1006010101/ Kẹp nhựa kích thước 18*18mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1006050701/ Nắp trượt bằng nhựa kích thước 36*12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1006060701/ Nắp nhựa trong phích cắm kích thước 45*22mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C10060703/ Khuôn trong chân đầu cắm dùng để cố định bảng mạch bằng nhựa kích thước 40*15*15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C10060703/ Khuôn trong cố định lá đồng và dây điện bằng nhựa, kích thước 21.9*23.68*3.2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1006070310/ Khuôn trong chân đầu cắm dùng để cố định bảng mạch bằng nhựa kích thước 40*20*16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1006070701/ Nắp nhựa ngoài phích cắm kích thước 53*21mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C11/ Chốt cố định hộp chuyển hướng bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C12029/ Miếng nhựa bảo vệ sản phẩm- PROTECT FILM GLUE H-41944 (CÓ KEO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C12058/ Miếng nhựa bảo vệ sản phẩm-PROTECT FILM-57026 (nk) | |
- Mã HS 39269099: C13/ Chốt cố định chuỗi hạt bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C1491010500/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) | |
- Mã HS 39269099: C17538/ Khóa bằng nhựa YBA-Plastic Buckle (nk) | |
- Mã HS 39269099: C17892/ Khóa nhựa H4-2017-40MM Logo Speed Clip (nk) | |
- Mã HS 39269099: C2002010301/ Dây buộc dài 150mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C24/ Bộ lọc nhúng trong camera module (camera ghi hình ảnh) (COMMON FILTER). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: TDK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C24/ Bộ lọc nhúng trong camera module (camera ghi hình ảnh) (COMMON FILTER). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: TDK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-2240/ Nhựa trục dán outline (phi 30x76mm), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-2764/ Đầu nối thanh cuộn loại 1 (bằng nhựa, KT: phi 55*60), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-2765/ Đầu nối thanh cuộn loại 2 (bằng nhựa, KT: phi70*60), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-3358/ Lõi nhựa trục rửa vô lăng(50xphi 20). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-3378/ Thớt chặt 620x620x30mm(AB1#1,4) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-3379/ Thớt chặt 550x620x30mm(AB1#2,5) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-3380/ Thớt chặt 500x600x30mm(AB1#3,6)bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C29-4043/ Khay đựng shingane 405x405x93 mm (cải tiến thêm hàng thanh nặng), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET), hàng nguyên vật liệu sản xuất camera ghi hình ảnh, nhà sản xuất Kahyuen enpra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: _Insung enpra (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Kahyuen enpra (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Sungshin Chemical (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Insung enpra.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Insung enpra.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Kahyuen enpra. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Kahyuen enpra.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất: Sungshin Chemical. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất:,. Kahyuen enpra,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản xuất:,.Kahyuen enpra,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Deamyung Precision. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Dongheung Tech Co., Ltd.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: INSUNG ENPLA CO.,Ltd.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Insung enpra. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Kahyuen enpra. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Sungjin precision. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Sungshin Chemical Co., Ltd.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: Sungshin Chemical. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C32 Slave Mold/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại C32 Slave Mold, kt 500*405mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C33 Slave Mold/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại C33 Slave Mold, kt 500*405mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4/ Chốt cố định thanh ray trên bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4-1/ Chốt cố định thanh ray trên (bộ)- bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100167-00/ Thanh hỗ trợ chất liệu bằng nhựa PA66 dùng để kết nối thiết bị đầu cuối, kích thước phi 52*14*12mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100278-00/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 214*66*110mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100278-00/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 214*66*110mm/ C4100278-00/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100279-00/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 214*66*110mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100279-00/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 214*66*110mm/ C4100279-00/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100280-00/ cửa gió bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa PC+ABSkt 80*60*46.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100280-00/ cửa gió bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa PC+ABSkt 80*60*46.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100281-00/ cửa gió bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa PC+ABS, kt 80*60*46.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100281-00/ cửa gió bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa PC+ABS, kt 80*60*46.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100282-00/ bệ đế máy thổi lá cây, bằng nhựa PP, kt: 282*121.6*45.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100282-00/ bệ đế máy thổi lá cây, bằng nhựa PP, kt: 282*121.6*45.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100285-00/ nắp lò xo máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 72.6*28.6*26mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100286-00/ núm xoay cố định tốc độ, bằng nhựa PC+ABS, kt 37.8*43mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100287-00/ núm xoay gia tốc của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, 79.5*23*27mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100288-00/ Nút vặn ống thổi gió của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 99*22*3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100289-00/ đầu thổi gió của máy thổi lá cây, hình tròn, bằng nhựa PP35090, kt 97*193.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100289-00/ đầu thổi gió của máy thổi lá cây, hình tròn, bằng nhựa PP35090, kt 97*193.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100289-00/ đầu thổi gió của máy thổi lá cây, hình tròn, bằng nhựa, kt 97*193.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100304-00/ Giá đỡ trên của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa, kích thước 106*39.5*50.5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100305-00/ Giá đỡ dưới của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa, kích thước 98.3*41*35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100306-00/ Giá đỡ trên của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa, kt:98.3*40*32.2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100307-00/ Giá đỡ dưới của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa, kích thước 106*41*47mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100499-00/ Vỏ phải của máy bằng nhựa bảo vệ động cơ, kt 405*17.5*34mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100501-00/ Vỏ trái của máy bằng nhựa,bảo vệ động cơ, kt 405*17.5*35mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100503-00/ Trang trí bằng nhựa bên trái thân máy, kt: 98.7*64*21.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100504-00/ Trang trí bằng nhựa bên phải thân máy, kt: 98.7*64*21.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100553-00/ Nút xả pin của máy thổi lá cây,bằng nhựa PA6, kt 37*25*12.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4100942-00/ Vỏ dưới của pin, bằng nhựa PC, kt: 15*18*8cm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4101711-00/ Nắp trái máy thổi lá cây, chất liệu bằng nhựa ABS, kt 486.8*294.9*95 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4101712-00/ Nắp phải máy thổi lá cây, chất liệu bằng nhựa ABS, kt: 486.8*294.9*95 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4101729-00/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC, kt: 2.5 *18*8cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4101730-00/ Vỏ trước của pin, bằng nhựa ABS,kt: 117.5*83.26*43.5mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4101731-00/ Vỏ dưới của pin, bằng nhựa ABS, kt: 150.25*118.5*83mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4101732-01/ Bản nhựa ép pin, kt:117.5*83.26*43.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4102226-00/ vỏ trên của pin bằng nhựa PC, kt: 117.583.2643.5MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C4-10683/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: C420-01-020/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía sau của tẩu sạc USB (nk) | |
- Mã HS 39269099: C420-01-041/ Nắp nhựa phía sau của thiết bị cổng sạc trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: C420-03-002/ Vỏ nhựa bảo vệ đèn Led (gắn trên tấm bản mạch PCB) của thiết bị cổng sạc trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: C5/ Chân đứng bằng nhựa BODY (BLANK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C5/ Chốt cố định hộp lò xo (bằng nhựa)/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C520-01-002/ Vỏ nhựa bảo vệ và cố định vị trí tấm bản mạch PCB của thiết bị cổng chuyển đổi âm thanh và hình ảnh trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: C520-01-011/ Vỏ nhựa bảo vệ cổng chuyển đổi âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39269099: C520-01-013/ Vỏ nhựa bảo vệ đèn LED, nhà sản xuất: WONYOUNG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C520-01-014/ Vỏ nhựa bảo vệ thiết bị chuyển đổi hình ảnh trên ô tô, nhà sản xuất: WONYOUNG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C520-01-022/ Vỏ nhựa bảo vệ và cố định vị trí tấm bản mạch PCB của thiết bị cổng chuyển đổi hình ảnh trên ô tô, nhà sản xuất: JINIL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C6006010101/ Kẹp nhựa dùng cố định dây đèn LED kích thước 15*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C6006010101/ Kẹp nhựa dùng để cố định đèn LED kích thước 15*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C602-0400-001/ Miếng nhựa PA9T cố định dây. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C632/ Bong bóng nhựa Balloon J1G-4.00-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: C7/ Cầu dẫn dây kéo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C8/ Chốt cố định thanh treo dây kéo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca đong chia vạch bằng nhựa, Dung tích 1000ml B2007563 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca đong chia vạch bằng nhựa, Dung tích 500ml B2007562 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa (Đỏ) (Round Bowl Scoop) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 56824, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa (Xanh) (Round Bowl Scoop) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 56823, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 1000ml có chia vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 110*90*50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 130*90*55 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 160*105*60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 210*135*70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 270*160*80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 500 ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa chia vạch [1000ml], hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa chia vạch 500ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca nhựa chia vạch 5L,Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ca-(G09RFB010)/ Cuộn đóng gói bảo vệ màu trong suốt bằng nhựa Ca-(G09RFB010) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA010-M/ Miếng lót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA167-168DT/ Khay 10 lỗ đóng gói cho CA167-168 bằng nhựa (35x133.5x234)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA-36/ Tấm chặn thiết bị bằng nhựa (bảo vệ thiết bị đầu cuối của tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA-40/ Tấm chặn thiết bị bằng nhựa CA-40 (dùng để bảo vệ thiết bị đầu cuối của tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA680-00038/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA680-00056/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CA691-00044/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAB001/ Dây rút bó các loại bằng nhựa- CABLE TIE (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAB001/ Dây rút bó các loại bằng nhựa- CABLE TIE (Đã kiểm hóa tại TK 102980070432/E31 ngày 11.11.2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAB600003/ Tấm gia cố mặt đế dép 1.1M X2M (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cabel tie/ Dây thít nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CABL/ KIM GẮN THẺ BÀI, NHÃN BẰNG PLASTICS- HOOK (nk) | |
- Mã HS 39269099: CABL/ KIM GẮN THẺ BÀI, NHÃN BẰNG PLASTICS- J-HOOK (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cable clip/ kẹp nhựa dùng để giữ dây điện. Gắn vào sản phẩm xuất khẩu. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cable gland 903554 + 903555 (1pack 50pcs), Helukabel Ốc luồn dây bằng nhựa (1hộp 50cái) dùng trong điện công nghiệp,hiệu:helukabel.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cable gland 903556 (1pack 25pcs), Helukabel Ốc luồn dây bằng nhựa (1hộp 25cái) dùng trong điện công nghiệp,hiệu:helukabel.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cable ties (1pack 1000pcs.) 61810360 + 61810390, Lapp Dây rút bằng nhựa dùng trong điện công nghiệp (1 goi 1000 chiec).Hiệu Lapp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CABLE-002/ Vòng hãm bánh răng bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Các cút nối (vật tư phụ), chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CÁC LINH KIỆN BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Các phím cứng trên vô lăng (chưa hoàn thiện, NCC: LG Electronics Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái chặn kính chắn gió số 2 (nhựa), Part No: 5611622050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gá bộ dẫn động (nhựa). Nhà sản xuất: mcnex. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gá của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: mcnex. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: Sungshin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gá thấu kính (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gá thấu kính (nhựa).Nhà sản xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái gạt keo, bằng nhựa, KT: 50x30x45mm, dùng cho máy dán bán tự động,Nhà sản xuất: LONG SHING MACHINERY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái hãm xung, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp (nhựa), Part No: 90949T103000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp (nhựa), Part No: 90949T103200, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp (nhựa), Part No: 90949T103300, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp (nhựa), Part No: 90949T400300, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa chủng loại NK-2N-APNA19A0 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã 3PB30973-1-Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã 3PB38539-1B-Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã SA3PB30973-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã SA4PA04746-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp để cố định dây điện bằng nhựaV JFC-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái kẹp nhựa 8-31/ CLOTHER PEG (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái nạo nhựa màu xanh (F200052). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cái phểu dùng để rót dầu (bằng nhựa)/ PLUNGER (Model: PP30S) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAJ002W/ Đế để gắn chân điện cực (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAM (NHỰA) CHÂN VỊT 080711650013 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAM (NHỰA) CHÂN VỊT 9A0802400000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAM (NHỰA) CÒ GIẬT CHỈ 9A0802700A02 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cam chân vịt 634500020000 bằng nhựa dùng cho máy may công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAM/ Cam bằng nhựa có tác dụng liên kết, linh kiện sản xuất máy in máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAM-000/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Camera dùng cho máy tao hình khuôn/Web camera 1080P30FPS(PM000315) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAMH01/ Khung đỡ bằng nhựa của camera điện thoại A51 12M(UW) HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201926) Toothbrush handle-Super Extream330(GD)), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201927) Toothbrush handle-Super Extream330(Grey)), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201929) Toothbrush handle-Super Extream330(BK), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201930) Toothbrush handle-Gio Action(Red), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201931) Toothbrush handle-Gio Action(G), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201932) Toothbrush handle-Gio Action(White), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- (201933) Toothbrush handle-Gio Action(B), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa LINK B.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần bơm dung dịch dùng cho chai dung dịch Surfanios, chất liệu bằng nhựa, hãng sx: Anios, mã hàng: 510105. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán búa bằng nhựa, hàng mới 100%,thương hiệu PITTSBURGH- Plastic Handle (C08S-95929) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán búa bằng nhựa, hàng mới 100%,thương hiệu PITTSBURGH- Plastic Handle (FW21-60821) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán chảo bằng nhựa, bộ phận của chảo GH-022, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán chảo size L, bằng nhựa, bộ phận của chảo chống dính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán chảo size S, bằng nhựa, bộ phận của chảo chống dính, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán chổi nhựa (Đỏ) (Ultra Hygienic handle) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 29624, Hiệu Vikan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần chuyển chế độ bằng nhựa của máy vặn vít cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, công suất 270W, no: 417553-6. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán cờ 7.5', màu vàng, bằng nhựa, dùng cho sân golf, Product No: 707-079-1, hsx: Par Aide, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán con lăn dính bụi PE 200mm, nhà sx: SuZHou shi Jing Feng qinghua zhipin youxian gongsi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán con lăn sơn, làm mẫu, hãng sx Otsuka Hako Manufacturing Co., Ltd., Model 163111-000,size 37cm,Chất liệu: bằng nhựa+ sắt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần di chuyển lên xuống bằng nhựa và kim loại, dùng tạo lực căng ban đầu sơi se, model: CC5, quy cách: 2039998, hiệu: Allma (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt 54 bằng nhựa của máy cưa vòng cầm tay hoạt động bằng pin(66X66MM/BL)(18V), no: 271462-1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt bằng nhựa của máy thổi chạy xăng(52.5ml), no: 458165-6. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt bằng nhựa của vòi phun nước loại 977445FJQ01(kích thước: chiều dài 114.7 mm, chiều rộng 31 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt bằng nhựa dùng điều chỉnh chiều quay của máy vặn vít mã số 2609100825 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt búp sợi bằng nhựa-Knob-EL55804601-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt công tắc bằng nhựa của máy thổi dùng pin (BL)(18Vx2), no: 459791-4. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt điều khiển bằng nhựa của máy thổi dùng pin (BL)(18Vx2), no: 459792-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt tam giác bằng nhựa màu xanh BLUE MAX (TL 112)- dụng cụ dùng để gạt phẳng màng film nhựa sau khi dán, kích thước13cm x 5cm,mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt tháo pin bằng nhựa-Lever, kích thước:75x37x29mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt xoay bằng nhựa A60L-0001-0498#E075BEJ1 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần gạt xoay bằng nhựa A60L-0001-0509#K030 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần kéo vali bằng nhựa, được dùng để làm vali. Kích thước: 45* 13cm. Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần kích hoạt bằng nhựa-Switch Trigger,kích thước:100*20*16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán mài loại cong cầm tay bằng nhựa, dùng để lắp giấy nhám, mài những diện tích bé, hình chữ nhật kích thước 70x125mm, 13 lỗ, nhà sản xuất: Mirka, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán mài loại cong cầm tay bằng nhựa, dùng để lắp giấy nhám, mài những diện tích bé, hình chữ nhật kích thước 70x198mm, 22 lỗ, nhà sản xuất: Mirka, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán mài loại phẳng cầm tay bằng nhựa, dùng để lắp giấy nhám, mài những diện tích bé, hình chữ nhật kích thước 70x125mm, 13 lỗ, nhà sản xuất: Mirka, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán mài loại phẳng cầm tay bằng nhựa, dùng để lắp giấy nhám, mài những diện tích bé, hình chữ nhật kích thước 70x198mm, 22 lỗ, nhà sản xuất: Mirka, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cần nối bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp, 170 x 60 x 22 mm,5.481-256.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CẮN NƯỚU-Chất liệu: GEL FILLED- Nhãn hiệu: MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: MG542 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cán tay cầm bằng nhựa của dụng cụ cầm tay, hàng mẫu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Càng cua (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Càng nhựa Dùng cho Máy kiểm tra độ cong vênh mã 0320.514.381- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh bơm bằng nhựa- 1x PROPELLER, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh của Bơm bột bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh cửa của máy dán linh kiện điện tử. Chất liêu: Nhựa tổng hợp. Nhãn hiệu: Panasonic.. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo chiều gió dọc cho quạt model 6000, bằng nhựa (code N4131214) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo chiều gió dọc, bằng nhựa dùng cho quạt model 6000 (code N4131083) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo chiều gió ngang bằng nhựa dùng cho quạt model 6000 (code N4131056), kích thước: dài 25cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo chiều gió ngang cho quạt model 6000, bằng nhựa (code N4131220) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo chiều gió ngang,bằng nhựa dùng cho quạt model 6000 (code N4131085) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo gió ngoài quạt model 9000, bằng nhựa (code N4131130) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh đảo gió trong quạt model 9000, bằng nhựa (code N4131131) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gạt lá van bằng nhựa phíp tổng hợp (phụ kiện của bơm chân không RA 250). P/N: 0722516729. Nhà sx: Busch. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa ABS (5.013.V0166), dùng để sản xuất máy hút bụi cầm tay, kích thước: 22.5*13mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa ABS (5.013.V0174), dùng để sản xuất máy hút bụi cầm tay, kích thước: 23.5*13mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa ABS (5.231.V0084/V0085), dùng để sản xuất máy hút bụi cầm tay, kích thước: 0.53*0.46*0.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa PA6+GF30%,kích thước: OD31.4mm*ID18.0mm*H14.5mm,linh kiện dùng để lắp ráp máy hút bụi và máy thổi cầm tay,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa PVC của motor,nguyên liệu dùng để sx động cơ điện, kích thước OD28.4*ID18.0*H11.5 PA66+30%GF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa PVC của motor,nguyên liệu dùng để sx động cơ điện, kích thước OD88*ID12*H12.6*15Bar* PA66+30%GF,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, 5.013.V0164, dùng để sản xuất động cơ điện, kt: 68mm*21.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, 5.013.V0167, dùng để sản xuất các thiết bị cầm tay, kt: 68mm*21.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, 5.013.V0167, dùng để sản xuất các thiết bị cầm tay, kt: 68x21.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, 5.013.V0324, phục vụ sản xuất động cơ điện, kích thước D60.10*L13.45mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, kích thước,OD16.8*ID15.6*H5.0 PA66+GF30% dùng để lắp đặt các thiết bị cầm tay máy hụt bụi, máy thổi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, kích thước,OD28.4*ID18.0*H11.5 PA6-G30 dùng để lắp đặt các thiết bị cầm tay máy hụt bụi, máy thổi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, kt, OD56*ID11.75*H11.95 PA6-G30 dùng để lắp đặt các thiết bị cầm tay máy hụt bụi, máy thổi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió động cơ pa lăng khí nén MPL3 chất liệu bằng nhựa. NSX:PD PROFI S.R.O. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh gió, bằng nhựa, 5.013.V0002, dùng để sản xuất các thiết bị cầm tay, kt: D35*L14mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh khuấy, bộ phận của máy khuấy, dùng để trộn đảo hóa chất trong bể mạ, chất liệu nhựa PVDF, kích thước 750*104*1437mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh quạt bằng nhựa (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh quạt bằng nhựa của máy mài hơi/ SPARE PART Model Die grinder DGS 38S SPEC Rotor blade/ Part No. 121488 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh quạt bằng nhựa,nguyên liệu lắp ráp tủ đông, hàng mới 100%PVC FAN (1503)(Thuộc dòng số 19 của C/O form KV số: K021-20-0389450) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh quạt bằng nhựa-1031566, dùng để thay thế quạt xe chà sàn Tennant, hiệu Taichen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh quạt nhựa 400mm (VCE02-02221- 400 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh quạt nhựa gắn vào máy cày, động cơ Diesel 3 xilanh, 24 KW. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 1 ASA V2.1. kích thước 250x160mm.Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 3 ASA V2.1. kích thước 500x300mm.Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 4 ASA V2.1. kích thước 500x300mm.Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 5 ASA V2.1. kích thước 500x300mm. Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 6 ASA V2.1. kích thước 500x300mm. Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 7 ASA V2.1. kích thước 500x300mm.Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TRAILING EDGE 8 V2.1. kích thước 500x350mm.Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh tản nhiệt bằng nhựa, bộ phận của bếp đôi MMB-01I/MMB-03I/MMB888EI/MMB9208DIH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh trộn L321 x H232 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh vẫy đảo gió lên xuống,bẳng nhựa, dùng cho dàn lạnh điều hòa 12000BTU loại treo tường, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cánh vẫy đảo gió lên xuống,bẳng nhựa, dùng cho dàn lạnh điều hòa 9000BTU loại treo tường, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cào lá bằng nhựa, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D7,10327306626 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cáp nẹp bằng nhựa, dùng để giữ buộc các chi tiết trong xe (P/n: 5003085018), phụ tùng cho xe tải, xe ben chuyên dụng hiệu Renault, hàng mới 100% hãng sản xuất: Renault (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAP UPPER/ Chốt bảo vệ bằng nhựa silicon dùng cho sản xuất thuốc lá điện tử MD19000127B Model: ACE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAP.10.8x10.8x12/ Nắp bằng nhựa, dùng cho đồ gá Press, PUSH CAP (B), k/t(10.8x10.8x12)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAP001/ Nắp chụp cách điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAPILLARY 1420/ Kim đấu dây chỉ vàng bằng nhựa (Nhựa PP-Polypropylen)/ CAPILLARY SE-1420P-15XL (90DIC-OR08-T43) TBE STANDARD CAPILLARY(Dùng cho máy đấu dây chỉ vàng) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAPILLARY 1725/ Kim đấu dây chỉ vàng bằng nhựa (Nhựa PP-Polypropylen)/ CAPILLARY R2SB-1725SHMX-2XL (90DIC-OR15-T59) (Dùng cho máy đấu dây chỉ vàng) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAPILLARY Z19/ Kim đấu dây chỉ vàng bằng nhựa (Nhựa PP-Polypropylen)/ capillary Z19091817 (Dùng cho máy đấu dây chỉ vàng) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case (thẻ (bảng tên) A4 trung TL 804-Kt: 297*210mm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case A3 TL-803, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card Case A4 chống tĩnh điện, dùng để kẹp tài liệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case A4 mỏng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case- A4, vỏ thẻ bằng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case chống tĩnh điện- A4, JX-804, vỏ thẻ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case chống tĩnh điện JX-804/ A4, thickness 0,18mm, chất liệu bằng nhựa ESD, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Card case chống tĩnh điện YX-804/ A4, thickness 0,28mm, chất liệu bằng nhựa ESD, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cartoon lion mobile phone holder- Giá đỡ điện thoại bằng nhựa resin, logo LAZADA, kích thước 12.5 x11 x15.5 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cartridges 1208/ Trục nhựa treo cuộn nhãn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-01/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng DN8-LH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-01/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng DN8-RH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng AE (RH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng DE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng HMPE2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng LH (IK, TM, LX2, DL3). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng ON (LH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng ON (RH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng RH (IK, TM, LX2, DL3). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng YG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Case card A4 để tài liệu bằng nhựa có nam châm dính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Khung nhựa bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-FM0001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0013 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0014 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0015 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0016 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Nắp chụp chíp điện trở nhiệt bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: CASE/ Nắp chụp chíp điện trở nhiệt đã dập bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: CASE/ Nút bấm nguồn bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-YU0002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Vỏ nhựa bảo vệ mặt dưới, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-YU0004 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Vỏ nhựa bảo vệ mặt trên, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-YU0003 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE/ Vỏ nhựa bảo vệ pin, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-YU0001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE-SWITCH/ Nút bấm DIGITAL SWITCH, bằng nhựa; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE-SWITCH-BLUE1/ Nút bấm push màu xanh, bằng nhựa PUSH SWITCH(BLUE); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CASE-SWITCH-BLUE2/ Nút bấm push màu xanh, bằng nhựa PUSH LOCK SWITCH (BLUE); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cassette dùng để cố định bệnh phẩm bằng nhựa Mono Cassettes, White. Mã: R4170, Qui cách: 1000 chiếc/Hộp. Hãng sản xuất: Histoline-Italia. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Caster/ Bánh xe bằng nhựa/ Front wheel for pallet trolley (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cầu gai giặt quần áo bằng nhựa tổng hợp + mút xốp, phi 7cm+-10%, NSX: Shanghai Kuaiqin Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cầu gai giặt quần áo bằng nhựa tổng hợp, phi 0.3cm+-10%, NSX: Shanghai Kuaiqin Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cầu gai giặt quần áo bằng nhựa tổng hợp, phi 3cm+-10%, NSX: Shanghai Kuaiqin Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cầu nối bằng nhựa UK125. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cầu nối dây (bằng nhựa) TW-36V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây cắm chuyên dụng cho ống nhỏ giọt capinet bằng nhựa 3000 cái/thùng (32000-006860) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây chống nhựa bằng nhựa, size: 4500*10. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây dẫn hướng bằng nhựa (SLIDINGBLOCK), P/N: 0904494270, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây dẫn hướng chai không cho chai ngã bằng nhựa-25308035S001- PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây đánh bóng bằng nhựa (DIAWA RUBING CM TYPE WA180 4-13-3 (100PCS/CASE)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây đập ruồi bằng nhựa (50cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây gen tròn phi 20 & góc nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây kẹp đồ bằng nhựa (15cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây khuấy của máy đo và điều chỉnh lượng đường, (Mã: ATT-SD0003, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây lăn kim tay bằng nhựa,dùng trong spa, cán nhựa, mã ZGTS, nhà sản xuất Radium, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây lăn kim tay bằng nhựa,dùng trong spa, cán nhựa, nhà sản xuất Radium, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây massage, kích thước 22cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây massge bằng nhựa, kích thước 22cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây nẹp nhựa cửa kính 454x15(mm) làm tủ đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây nhựa dùng để trang trí bể cá cảnh,nhãn hiệu BORNEO FLORO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây trộn bằng nhựa để trộn thạch cao- PVS LIGHT NORMAL MIXING TIPS, mới 100% (12 cái/bịch) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cây xỏ chỉ bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-NEEDLE (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB/ Cổ bướm (Plastic- Phụ trợ hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-1-I-S5.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-HEEL-I-S5.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-TSB-S3.5-4.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-TSB-S5-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-TSB-S6.5-7.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-TSB-S8-9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-TSB-S9.5-10.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-INF-S5K-6K (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S10-10TK (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S11-12K (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S1-2T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S12T-13TK (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S3T-4T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 EYT-KID-S5-6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 HEEL-INF-S4K-6K (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 HEEL-KID-S10-12K (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 HEEL-KID-S12TK-2T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 HEEL-KID-S3-4T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592 HEEL-KID-S5-6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592-1-S10K-10.5K (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S11-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S12.5-13.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S3.5-4.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S5-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S6.5-7.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S8-9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542 PLUG-S9.5-10.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S11-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S12.5-13.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S3.5-4.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S5-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S6.5-7.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S8-9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 50542-S9.5-10.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) AD-40343-C-I-S3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) AD-40343-C-I-S4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) AD-40343-C-I-S6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) AD-40343-C-I-S7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) AD-40343-C-I-S9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-32/ Nút trang trí giày(khoen giày các loại)(bằng nhựa) ET-6008-S3.5-7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CBL/ Bộ phận chặn góc mở rộng cho bản lề bằng nhựa (Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất)- 03312754 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CB-M12/ Miếng đệm của chân bàn bằng nhựa M12 phi 35mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CBY059/ Nút nhựa hai chi tiết (sungrip) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-007/ Dây thít nhựa 0.5x30cm (250c/túi), mới 100%, mã QLNB-66402000002691 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC17/ Thảm lau chân các loại- STICKMAT không cách điện dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC19B264A58AA- Núm mở, khóa cửa trượt trong xe bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC20001/ cố định dây cáp SW-414E.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC23/ Cây lăn bụi bản mạch- CLEANER HC-730SI (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-240/ Nhựa Pu Màu Đỏ phi 100X500. Hàng mới 100%, mã QLNB-65200000031580 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-240/ Nhựa Pu Màu Đỏ phi 80X500. Hàng mới 100%, mã QLNB-61018100800011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC67/ Miếng đỡ cho đồ gá- KIT-242S-0A: JIGE-T-16-08-115 (CARRIER BOARD: DESIGN 6 PCS),(1 miếng đỡ để được 6 con hàng). (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC67/ Miếng đỡ cho đồ gá- KIT-243S-0A: JIGE-T-16-08-119(CARRIER BOARD: DESIGN 6 PCS).(1 miếng đỡ để được 6 con hàng). (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC7/ Miếng plastic bảo vệ khung in- PLASTIC, công cụ phục vụ sx, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-BANGTEN/ Bảng tên bằng nhựa, code: EA956VL-1/ TW (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Cục nhựa của kẹp của máy xoắn dây 12120-006-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đai nhựa HNST6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đầu siết cáp bằng nhựa, code: OA-1/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đế Xả của máy đọc mã vạch,vật liệu bằng nhựa CU-1321(Cradle),mới 100%,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đồ gá bằng nhựa (JIG)QV20-00237 bending test,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đồ gá bằng nhựa JIG(QV20-00117 bending test),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đồ gá bằng nhựa JIG(QV20-00118 bending test),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp bằng nhựa 12120-006-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp dây cáp bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: HFCN6PACK/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa CL-1009-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa CL-12B60-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa của máy xoắn dây 12120-006- (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa của máy xoắn dây 12120-006-123,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa TCL-248-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Máng nhựa (1m- 2 m) ZZ36W (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Máng nhựa (1m- 2 m) ZZ36W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Máng nhựa KKW2030LT (6PCE/BOX) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng kẹp nhựa CL-33020-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng kẹp nhựa TCL-118-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng kẹp nhựa TCL-189-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng kẹp nhựa TCL-249-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ABD-16F(SR)-ASSY-6,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ABYLE-2FA(NC)(SU)-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ABYLE-4FB(SR)-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ABYLE-SB-2FB(SU)-ASSY(CAP-RABYLESB2FB),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa AFU-BT6AA9010(SL)-ASSY(TCL-115),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ANSS-24FA(SR-E)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ASZ-12F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ASZ-24F(SR)-ASSY-6,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ASZ-40F(SR)-ASSY-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ASZ-4FC(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ASZ-8FA(SR)-ASSY-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa AXFS-D15-L167-V8-N,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.147 PR-B6A250,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.149 PR-B6A290,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.150 PR-C6A290,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.151 PR-B6A260,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.154 PR-C6A280,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.161 PR-B6A310,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.162 PR-C6A310,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-0261-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-0292-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-0399-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-1681-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-1682-ASSY-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-1E450-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-1E500-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-1E540-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-3F400-ASSY-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-3F440-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-47080(SP-C)-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-48070-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-52090-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy ABYLE-SB-2FG(SR)-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy ASZ/DS4-24F(L)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy ASZ/DS6-26FB(L)-ASSY-3 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CBS-3P-16(L)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CBS-SBT-2C(SR)-ASSY-7,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-0228-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-0245-ASSY-1 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-0251-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-0255-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-0294-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-1681-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-1695-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-1A240(L)-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-1E450-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-35700-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-37170(45),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-37170-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-3A540(L)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-3F400-ASSY-4 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-3F440-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy CL-52030-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng ASSY CLIP(YOKO)-SKEN 10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng ASSY CLIP(YOKO)-SKEN 16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-BA-3F(SR)-ASSY-9 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-BE-5F(SR)-ASSY-9,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-BF-3F(SR)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-BK-2F(SR)-ASSY-7,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-BK-3F(SR)-ASSY-8,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-BM-2F(SR)-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DSR-BG-1F(SR)-ASSY-8,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DS-WF-2F(SR)-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DSY/MK6-26M(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DSY-BA-10F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DSY-BB-6M(SR)-ASSY(CL-1E360),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy DSY-BE-5M(SR)-ASSY(CL-1E360),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng ASSY E TANMATSU (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng ASSY E TANMATSU,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy FKIMC4-FR10FA(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy GB1042-1-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy GB7015F-1(U)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy HB/MX-BA-28FR(L)-ASSY-2 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy HB/SSE-BA38FB(L)-ASSY-1 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy JSN/DHE4-14F(L)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy JSN-12F(L)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy LAS106Y-L(D)-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy LAS506Y-90(SL)-ASSY-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy MK-4FA(SR)-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy PR-64P30-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy RFB-B84MA0(L)-ASSY common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy RFB-BYX0(SD)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy RSE/DS2-BA-9F(SR)-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SCC-SB-2F.1(SR)-ASSY common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SLC/MK2-8F(SR)-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SNS-MN16F(L)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SPJ,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SSE/DS4-BA-10F(SR)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SSE-SB-2F(SR)-ASSY-7 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SSE-SB-3F(SR)-ASSY-4 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SSE-SB-3F(SR)-ASSY-5(CAP-SSESB3F) common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy SSE-SB-4F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy STDC-A-1MCP(SL)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy STWL-SBL-2F(SL)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy STW-SBN-4F(L)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy WPC-SB-2FA(SR)-ASSY-2 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy WPC-SB-3FD(SR)-ASSY-1 common,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DA-532-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DS-JC-14F(SL)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSL-2FB(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSL-2FB(SU)-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSL-4FB(SU)-ASSY-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSL-8F(L)-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSY/PC2-6M(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSY-1M(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSY-2F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DSY-6FC(SU)-ASSY-3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa giữ đầu dập Tasshi LA 050-P032-001-054 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa JSN-20F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa LP-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) DB-15SP,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-02V (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-02V,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-03V (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-04NV (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-02V (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-02V,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-03V (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-04NV (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) XG4E-3431 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) XG4M-3430-T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối 6098-5224,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối 700B No.28 COH-B60F90,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối 700B No.36 COH-B60K10,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối 700B No.55 COH-B60K70,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối 700B No.56 COH-B60K80,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối 700B No.78 COH-B60L40,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối AFU-2P(52010),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối ANSS-21FA,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối ANSS-A-16FF-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối ASE-TP-28M (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối BH-S-20M(B),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối BT-DSYBI6FA-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối CAP-RNMWP2SB10MB,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối CAP-RWPCSB3FG-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối CL-33660-B,D,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối DSL-BG-6F+BT-DSBG6F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối DSL-BG-6FC-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối DSR-BW-2M-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối DSY-BI-6F-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối DSY-BX-2M-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối ELP-02V (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối ELR-02V (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối FKIMC2-FR-4FA-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối FMT-C-2F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối FMT-C-2M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối FVC-1.25(100pcs/bag)(red) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HA86101-78N30,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HA86203-78160,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HA86842-78200,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HA881J4-78050,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HA881L3-62050,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HIFS-SS-SB-20-0.4-05E-05F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HIFS-SS-SB-34-0.4-05E-05F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HSE-2FA-1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HSE-6M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối JSE-SB-13FLV-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối JSE-SB-24FLV-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối MC-L-D4M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối MKR-8MD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối MKY-1M+TCL-221-W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối MQS/MPQ4-10FA-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối MX50A19NQ2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối MXJ-4F-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối NMWP2-SB-10F-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối NMWP2-SB-10M-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối NMWP2-SB-10M-B+RH-NMWPSB10M-LG+TCL-189-GR+CAP-RNMWP2SB10MB,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối PC-BA-2FC-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối RA-5011 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-11M+CL-1E360-W,D,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-12FC,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-12FC-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-12MC,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-2FD-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN16-LIF63F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN16-LIF63M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN4-12M+GB60620+GE60620,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN4-20M+COH-RG01-L1+SNH-4M+MKY-6M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSGTSN16-LIF63F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSGTSN16-LIF63F+LEV-LIF780B4-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối SSGTSN16-LIF63M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSN/MKS1-LIF11FA+LEV-LIF12E68-GR+SSG/TSN7-LIF32FA,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSN-4M,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSN-A-6F+ANSS-A-16FB+ANSS-A-16FC,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSN-A-6FA-B+ANSS-A-16FD-B+ANSS-A-16FE-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSNY-EJ6L-12FD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSNY-EJ6L-12FD+LA306JM-R2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối TSNY-EJ6L-12FE+LA306JM-R2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối WPC-SB-3FG-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối WPC-SB-6FB-B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối XG5M-1432-N,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối XG5S-0701,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối YLE/DS4-20F (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối YLE-TP-18F (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối YSQ-AB-B2FR-GR,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối YSQ-AB-C2FR-Y,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa NTUH1-100-100,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*10mm(TOLERANCEZ-AXIS +1-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*15mm(TOLERANCEZ-AXIS +1.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*20mm(TOLERANCEZ-AXIS +1.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*25mm(TOLERANCEZ-AXIS +1.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*30mm(TOLERANCEZ-AXIS +1.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*35mm(TOLERANCEZ-AXIS +2-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*40mm(TOLERANCEZ-AXIS +2-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*45mm(TOLERANCEZ-AXIS +2-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*50mm(TOLERANCEZ-AXIS +2-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*55mm(TOLERANCEZ-AXIS +2-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*60mm(TOLERANCEZ-AXIS +2.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*70mm(TOLERANCEZ-AXIS +2.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*75mm(TOLERANCEZ-AXIS +2.5-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa PR-CL12080(L)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa PR-CL44060-ASSY-2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa SSE-SB-2F(SR)-ASSY-7,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa SSG-TP-10M(SL)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa SSG-TP-14F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa SSG-TP-5M(SR)-ASSY,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa VO8X1.0(B),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa VS100,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa YLE-TP-2F(SR)-ASSY-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa YSK-TP-18M(SR)-ASSY(TCL-221),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng note bằng nhựa FIXED ASSETS SEAL(FAPV)8545 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-BK/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-GN/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-R/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-W/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-BK/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-GN/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-R/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-W/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp đậy bằng nhựa C20025-7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp đậy bằng nhựa C89014-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp đậy bằng nhựa C89014-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-3030-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2060/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp nhựa bảo vệ THC-40,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp nhựa bảo vệ THC-65,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp nhựa đậy máng chuyển KKW27351,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Núm vặn bằng nhựa SKN6-Y (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: NTUM1-100-100/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-602 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-603 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-604 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa HCBR6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS202-30-20-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS203-30-23-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS206-38-11-B (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS206-38-12-B (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS206-38-19-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS206-38-31-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS206-50-13-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS306-50-11-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS306-50-28-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC01959/ Dép chống tĩnh điện bằng nhựa PVC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC02162/ Đồ gá của bản mạch linh kiện điện tử, phụ trợ sản xuất, chất liệu nhựa PC, kích thước 330*250*14mm, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-10063N/ Dây rút 4*200 (100S)- TQ,bằng nhựa.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-10947N/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: HC-101S/ TW (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-10948N/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: HC-103/ TW (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC11/ Đai ốc bằng nhựa, code: PEKN3/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC11/ Đai ốc bằng nhựa, code: PEKN4/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC11/ Vít bằng nhựa, code: PEKB4-12/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-11165N/ Rổ nhựa lớn 30*22*9.5 cm xanh.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-11652N/ Rổ vuông (NSX: Duy Tân),Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-12314N/ Dây rút 5x300 mm (100cái/bịch),bằng nhựa.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-12807N/ Tấm nhựa Bakelite (phíp cam) 1000*1000*20mm,Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-15024N/ Thùng nhựa (Kt: 525x825/150mm),Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-15141N/ 'CCDC-15141N/ Thanh kẹp băng tải dùng để di chuyển sản phẩm trong máy hàn sóng chì,KT: Dài 65mm, rộng 48mm, cao 25mm, độ dày 3mm chất liệu: Plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC47/ Pít tông đẩy keo bằng nhựa dùng cho máy phun keo (10 pcs/lot) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC47/ Pít tông đẩy keo bằng nhựa dùng cho máy phun keo (50PCS/ PACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-A11164N/ Rổ nhựa 23x17x6cm Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-A11164N/ Rổ nhựa 23x17x6cm xanh.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCDC-AS-73/ Miếng nhựa lót vách container màu trắng (1.2m):Plastic board (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCF/ Chốt cài cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Front holder) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCFT6LG- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-G/ Cục chặn (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-G(b)/ Cục chặn (2p) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa (6.3MM-12.7MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa 3.0MM- 12.7MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa 3.5MM- 12.7MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa 8.3MM*46.35CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCG-STRAP-PACK-Y-A/ Dây Đai/CCG-STRAP-PACK-Y-A-1F2-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCHAN/ Chốt chặn dây dệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCLDPTTT_MISUMI/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC8-4040/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCLDPTTT_MISUMI/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC8-4080/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCLDPTTT_MISUMI/ Vòng đệm bằng nhựa, code: URFL-D15-V2-T5/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-PM6.5-HSB- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCR/ Chốt cài cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Retainer) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCSV020/ Lõi cuốn băng dính bằng nhựa dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 5T(77) *1000mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCSV020/ Lõi cuốn băng dính bằng nhựa dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 6.5T*D77*L1100 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCSV020/ Lõi cuốn băng dính bằng nhựa dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 7T*D6"*L1020 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCSV022/ Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất băng dính công nghiệp bằng nhựa, kích thước 190x190x70mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCSV022/ Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước: 3''*210mm*210mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCSV022/ Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước: 6''*360mm*360mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm TEMPLATE ITEM NO. 082761-0050 (NO. 1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm TEMPLATE ITEM NO. 5E019706 (NO.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm TEMPLATE ITEM NO. 763.232.155.166 (NO.2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm TEMPLATE ITEM NO. GY/SI/CX8-52*1.43 (NO.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm TEMPLATE ITEM NO. OR62-6206V110 (NO.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Template Y2270-021-1610 (No.2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 11189-87J00(No.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 11213-X7U03(No.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 13270 5WK0A&0B(No.2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 1416209S01(No.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 1416210S01(No.3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 16271-B1020(No.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 1MC-11193-00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 2CR-11193-00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 2CR-11194-00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 5E019814(No.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm Templates/ Item No. 5GJ-15474-00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCTIE/ Dây buộc sản phẩm gia công (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCT-MD/ Chíp chống trộm, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 2*5*0.7CM, (SP hoàn thiệt gắn kèm SP xuất khẩu). (nk) | |
- Mã HS 39269099: CCT-MD/ Chíp chống trộm, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 3*5cm, (SP hoàn thiệt gắn kèm SP xuất khẩu). (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-XICHNHUA/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: SE16F-2-060-20/ DE (nk) | |
- Mã HS 39269099: CC-XICHNHUA/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: SE16F-4-100-26/ DE (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân bằng nhựa (chân đế), mã hiệu 8JD2113600200. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân sau bằng nhựa (chân đế)/8WD0130077100/M50. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân trước bằng nhựa (chân đế)/8WD0130077000/M50. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân trước bằng nhựa (chân đế)/8WD0130077000/M50. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD-0197/ Nút bấm điều khiển bằng nhựa dùng cho máy sản xuất dây cáp điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD108/ Chốt hãm bằng nhựa dùng cho máy phun sơn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD197/ Tấm Polyurethan PS-2 dùng lau sạch khuôn, kích thước 300*300*200 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD29/ Chốt định vị bằng nhựa (M1236AA P6) của máy cắt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD29/ Khay phân phối khí bằng nhựa (M1236AA P6). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD29/ Khay phân phối khí bằng nhựa(M1236AA P6). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD4-2136-03/ ống lót dây dẫn (nk) | |
- Mã HS 39269099: CD4-2136-03/ ống lót dây dẫn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa bộ chuyển đổi tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho bộ chuyển đổi tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho bộ chuyển đổi tín hiệu đa năng (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho bộ chuyển đổi tín hiệu, vật liệu ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho củ sạc (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho cục sạc (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho giắc kết nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho giắc kết nối, chất liệu ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho giắc kết nối, vật liệu ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho giắc kết nối, vật liệu ABS+PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho giắc kết nối, vật liệu PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho giắc kết nối, vật liệu PC+ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cục sạc (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa đầu kết nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa giắc kết nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa sạc điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm cao su chịu nhiệt kích thước 152.42*65.54*0.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm cao su PET chịu nhiệt, kích thước 70*50*0.25T (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm mylar chịu nhiệt kích thước 205*190*0.25mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon chịu nhiệt, kích thước 45*10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, 20*2.5*260mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, đường kính 11.0+0.3mm, dày 1.7MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 0.2*16*12mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 0.3*15*37.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 0.3*17.5*54.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 0.3*30*20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 0.5*47*67mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 1.0*47*33mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 1.2*17.5*54mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 1.2*17.5*72 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 13*18*0.23mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 21.21*6.0MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 30*6*0.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 4.0*7*12.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 4.0*7*15.4mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 60*59*2.0mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 60*59*2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 64.2*55.2*1.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước L 60*W59*H2.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm xốp trung tính, kích thước 19.6*11*4mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp cách nhiệt, chống cháy, kích thước 109.5*77*1MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp chống cháy, kích thước 52*4.5*4.5MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp EVA, kích thước 16.35*10.3*1.5MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp EVA, kích thước 16.48*10.3*1.5MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp trung tính kích thước 12*10*4MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp trung tính kích thước 16*6*0.3MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Tấm đệm màu đen bằng nhựa L70XW27 T0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0016/ Tấm đệm màu đen bằng nhựa L70XW27 T1.0mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng kẹp nhựa kích thước 15x8mm, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa 15x8mm, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa 1x0.3mm màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa kích thước 8x2mm, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa phân dây tâm kích thước 18x2mm, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa phân dây tâm màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa phân dây tâm, kích thước 12x2mm, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa phân dây tâm, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa A12-R065142, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (73*46.8)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 0.9 *1.7*160MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 0.9 *1.7*180MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 0.9 *1.7*60MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 0.9*1.7*270MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 1.4*2.6*230MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 2.5*100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đen, kích thước 3.6*150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu đỏ, kích thước 0.9 *1.7*120MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa màu xám, kích thước 0.9*1.7*180MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa PE, kích thước 0.9*1.7*180MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa, kích thước 0.9*1.7*90MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0056/ Dây buộc bằng nhựa PE, kích thước 0.45 x 0.9 x 1.7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0056/ Dây buộc bằng nhựa PE, kích thước 0.45*0.9*1.7mm, dài 1000M (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0062/ Móc treo của sản phẩm A0030505-00084, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (79.75*68.575)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0062/ Móc treo của sản phẩm A0030505-00102, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (79.75*34.288)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0062/ Móc treo của sản phẩm A12-R064954, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (83*32)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE0096/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước 0.3mm*100mm*150m (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, 206036-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, 3448-1A050 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, 3448-7934 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, AD20293-H01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, CNDC (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, CP-30-FF-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, CP-30-HP-7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, F-60-1C (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, F-700-FC2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, G407/405-920 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, H-FF-005 (P4x6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, HP-16-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, TC-20SAS 13x13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, UN-CV110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, WH2004D-YGH-JT# (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất máy nguồn cao tần Plasma, WS-2WS (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE04/ Miếng nhựa cứng PVC, kích thước dài 114mm x rông 48mm x dầy 2 mm dùng cho máy cao tần Plasma, AD15987-H01(AD15766-H01) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE04/ Miếng nhựa cứng PVC, kích thước dài 114mm x rông 48mm x dầy 2 mm dùng cho máy cao tần Plasma, AD16024-H01(AD16023) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE05/ Tấm che bằng nhựa cứng PVC dày 2mm, kích thước rộng < 150mm, kích thước dài < 150 mm dùng để sản xuất máy cao tần Plasma, AD15986-H01(AD15630-H01) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE05/ Tấm che bằng nhựa cứng PVC dày 2mm, kích thước rộng < 150mm, kích thước dài < 150 mm dùng để sản xuất máy cao tần Plasma, AD17220-H01(AD17219-H01) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE07/ Miếng nhựa cứng PVC, kích thước dài 14mm x rộng 18mm x dày 2mm dùng cho máy cao tần Plasma, AE00656-A-H02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE07/ Miếng nhựa cứng PVC, kích thước dài 14mm x rộng 18mm x dày 2mm dùng cho máy cao tần Plasma, AE01591-A-H01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE24-204A-V: Vòng đệm nhựa dùng cho công tắc xe máy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2A202Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2A211Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2A301Z00V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2G101Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2G111Z00V./ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2G202Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CE2G211Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414560 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414580 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414589 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414611 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414613 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414614 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh bluetooth, 303000414615 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP06/ Vòng phản quang bằng nhựa dùng cho loa thông minh bluetooth 303000156081 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP06/ Vòng phản quang bằng nhựa dùng cho loa thông minh bluetooth, 303000156081 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth 303000414522 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth 303000414617 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth, 303000321572 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth, 303000414522 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth, 303000414523 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth, 303000414617 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CEPO20030024/ Dây thít bằng nhựa 120*2.5mm, 1000pcs/gói, 307000715573 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CF006/ Dụng cụ dùng thổi hơi ống nylong (bằng nhựa).Diploporetuyere 68-P92-S0001,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CF99-0384-P5/ Khung đỡ bản mạch điện tử, bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: C-FB/ Hộp cầu chì FB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: C-FB/ Hộp cầu chì FB,chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CFS8470-019010B/ Giá đỡ tay cầm bằng nhựa của điều khiển chơi game (nk) | |
- Mã HS 39269099: CFS8470-019010B/ Giá đỡ tay cầm bằng nhựa của điều khiển chơi game (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CG-30/ Nắp bảo vệ cho cầu dao bằng nhựa/ CG-30 (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CG-PA6V2|DM/ Ống luồn cáp bằng nhựa PA6V2 M20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH/ Vòng bảo vệ đầu nối cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Connector holder) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-007/ Bánh răng bằng nhựa 302RV28131 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-007/ Bánh răng nhựa LY2202001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-007/ Bánh răng nhựa LY4243001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-007/ Bánh răng nhựa LY4516001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-018/ Miếng bọt xốp (dùng cho máy in)- D001E4001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-018/ Miếng bọt xốp (dùng cho máy in) LU2162001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-018/ Miếng bọt xốp (dùng cho máy in)- LY4308001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-021/ Nhãn bằng nhựa: D001Z7001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CH-021/ Nhãn bằng nhựar: LY2608001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHADE01/ Chân nhựa- bộ phận của đế vali, túi (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chai bằng nhựa (dùng trong phòng thí nghiệm, dung tích 1l), nhãn hiệu: As_One, code: 4-5658-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chai nhựa 100ml, Xuất xứ: Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chai nhựa 250ml (dùng để đựng keo dán)- Plastic bottle 250ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chải nướu hình chuối cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE, Code: AG044 size: 50 x 100 x 50 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chải nướu hình quả chuối kèm dây đeo và hộp đựng cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE, Code: AG077.size: 50 x 100 x 50 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chai silicone (trống), thể tích 30 ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn bằng nhựa; dùng để chặn cầu đấu, aptomat trong tủ điện- End Stop (Grey) E-UK. Hiệu Jinghong. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn bằng nhựa; dùng để chặn cầu đấu, aptomat trong tủ điện- End Stop (Grey) EW-35. Hiệu Jinghong. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn bánh xe bằng nhựa dùng để gắn trên đường, kích thước 560x160x110mm, không nhãn hiệu, nhà sản xuất: SURELL INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chắn bảo vệ Z14 bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động, nhãn hiệu Zummo, mã 1402003BR-5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân bắt nắp bồn cầu bằng nhựa. Model: 0061571000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân bắt nắp bồn cầu bằng nhựa. Model: 0061951000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân bọc tay kéo vali bằng nhựa, được dùng để làm vali, kích thước 3x12 cm. Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cách điện bằng nhựa GC62AN1238A0, KT: phi 8.1*31.4*phi 11. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa), nhà sx:COASIS,S/N: 200414-01~20, (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa). Nhà sản xuất: Coaces. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa). Nhà sản xuất: JNFE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa).Nhà sản xuất HANSSEM.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa).Nhà sản xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa).Nhà sản xuất NTS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa).S/N: MCN-2004-1; MNC-2004-2. Nhà sản xuất: MCNEX CO (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm béc 40cm màu đỏ (Code: 02-1710-16), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cắm của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất NTS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn cầu đấu HYBT-02 bằng nhựa. Mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn cầu đấu HYBT-03 bằng nhựa. Mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn cầu đấu Tend TBR-F, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân chống khung tranh bằng nhựa, kích thước: 13*5cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân chốt băng tải bằng nhựa của dàn đổ sợi tự động, kích thước: 21.8x21.7mm, mới 100%. PEG FOR CONVEYOR 21.8*21.7 (BLUE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cố định miếng lót mâm bằng Plastic- Plastic board H120mm dùng trong siêu thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân cố định miếng lót mâm bằng Plastic- Plastic board H70mm dùng trong siêu thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn cuối cho đầu đấu dâyEnd clamp with marking option, width: 9.5 mm, color: gray, Chất liệu: Nhựa + kim loại. Hiệu: Phoenix Contact, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn cuối cho đầu đấu dâyEnd cover for terminal block, width: 2.2 mm, color: gray, Chất liệu: Nhựa + kim loại. Hiệu: Phoenix Contact, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn cuối thanh Din bằng nhựa, loại E/NS 35 N, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: chặn đầu chặn cuối bằng nhựa của tay vịn tường 140 Series, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn đầu chặn cuối thanh chống va đập bằng nhựa 152 series, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: chặn đầu chặn cuối thanh ốp góc tường, 51 series, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa (25x25x10mm, 100 chiếc/gói), nhãn hiệu: Misumi, code: T-600-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa (25x25x10mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) T-600-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa 300-11092-01 dùng cho camera hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa của tay vịn tường,140 Series, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, code: BSTP10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, code: BSTP20/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, code: LEMN12. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, dạng hình nón, dùng để cố định PCB, đường kính 12.09mm, cao 10.7mm. Hàng mới 100% (Support_PLATE_OD1) SG00271 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, dùng để lắp chổi than- Holder of carbon brush for large motor, loại: A41-09516. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FAJS-A053CBFA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: BSTP10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa/SXA 114 8788/1 G3 Front RADIO JDM 4478 B.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế camera/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế cho đầu dò khói bằng nhựa Detector base, P/N: 116-BWA-100, HSX: Autronica, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế của thiết bị chống trộm cho Spen S6 Lite. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế điện thoại, bằng nhựa (5x5.3x6.5)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế đỡ bằng nhựa dùng cho điện thoại di động, CK-CH1, silvery logo, red with black, hiệu Osmia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế đỡ bằng nhựa dùng cho điện thoại di động, CK-CH10, dark grey, hiệu Osmia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế đỡ bằng nhựa dùng cho điện thoại di động, CK-CH11, gold, hiệu Osmia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế đỡ bằng nhựa dùng cho điện thoại di động, CK-CH3, silvery logo, yellow with black, hiệu Osmia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế đỡ bằng nhựa dùng cho điện thoại di động, CK-CH4, dark grey patone No. 9C, hiệu Osmia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ chai bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ cố định dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa, model PH-Z1, màu đen xanh da trời, hiệu Cosano, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ cố định dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa, model PH-Z1, màu đỏ đen, hiệu Cosano, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ cố định dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa, model PH-Z2, màu đỏ đen, hiệu Cosano, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ cố định dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa, model PH-Z2, màu trắng xanh da trời, hiệu Cosano, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế Home-200/400, bằng nhựa, bộ phận của máy bơm nước, hiệu APP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế mâm quay sợi bằng nhựa của máy kéo sợi, mới 100%. BS520JL-4313 PEG TRAY (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế màn hình ABS-5980-LILY G25-10, dùng cho màn hình máy tính để bàn Lenovo G25-10, p/n: 760.05W05.0001, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế máy tính bảng, bằng nhựa (10.5x10.3x7.5)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế rơ le 14 chân (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế sắt lắp camera dài 0.8m/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế sắt lắp camera dài 3m/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế tăng chỉnh Plastic Adjuster bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế TOS-L3,bằng nhựa, bộ phận của máy bơm NƯỚC, hiệu APP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế TOS-X6, bằng nhựa bộ phận của máy bơm NƯỚC, hiệu APP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế vali bằng nhựa (FO-0366), dùng trong công nghiệp sản xuất gia công vali. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế, bằng bakelite, dùng cho CDRH74 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đế, Model PFXZXMADSA1 chất liệu bằng nhựa, dùng cho bảng điều khiển (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, (kích thước phi 12*14 mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, kích thước (12*5.6*3 mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, kích thước (25*25*2 mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, kích thước (50*25*2 mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, kích thước (60*15*2 mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, kích thước (Phi 32*6 mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đèn nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ ảnh nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ bằng nhựa, kích thước 100*50mm, dùng cho máy đánh ống, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ bộ đảo mặt bản gốc tự động bằng nhựa của máy photocopy đa chức năng trắng đen DocuCentre S2320/2520 hiệu Fuji Xerox (036K92141), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ màn hình bằng nhựa (9541) hiệu FERMAX mới 100% (dùng trong hệ thống kiểm soát cửa ra vào) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ ống sợi con bằng nhựa, kích thước 75*85mm, dùng cho máy đánh ống, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ ống thổi bụi bông bằng nhựa, kích thước 35*70mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đỡ rơ le bằng nhựa SK-08-M 8P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đứng camera bằng nhựa, CamStand _ X19 HD. Đã bao gồm cước phí (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân đứng vali (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHÂN GIỮ MÁY QUAY PHIM (SHORTY MINI TRIPOD) BẰNG NHỰA, NHÃN HIỆU: GOPRO, KÝ MÃ HIỆU: AFTTM-001, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân máy, chất liệu băng nhưa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân máy, chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát model 115XL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nến dùng để cắm nến trang trí bánh sinh nhật,chất liệu: nhựa,32 caton(1 carton 30kg),nhà sản xuất:Yiwu Zhengli,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nến dùng để cắm nến trang trí bánh sinh nhật,chất liệu: nhựa,4 carton(1carton10 kg),nhà sản xuất:Yiwu Zhengli,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nến dùng để cắm nến trang trí bánh sinh nhật,chất liệu: nhựa,40 carton(1carton25kg)nhà sản xuất:Yiwu Zhengli,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nối của bộ phận truyền điện trong bảng mạch (nhựa). Nhà sản xuất: COASIS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nối của bộ phận truyền điện trong bảng mạch (nhựa). Nhà sản xuất: JNFE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nối của bộ phận truyền điện trong bảng mạch (nhựa). Nhà sản xuất: LURITECH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nối của bộ phận truyền điện trong bảng mạch (nhựa).Nhà sản xuất COACES.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nối của bộ phận truyền điện trong bảng mạch (nhựa).Nhà sản xuất ISTECH.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nối M12 bằng nhựa GFN-E02-T, phi30x51mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nút bằng nhựa, màu nâu sẫm, dùng để trang trí đồ nội thất, Hàng mới 100%./ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân nút bằng nhựa, màu trắng, dùng để trang trí đồ nội thất, Hàng mới 100%./ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chân pin dùng để giữ tấm tản nhiệt cho tivi, bằng nhựa. Hàng mới 100%,code:N13H01005 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chắn quạt bằng nhựa PAN COVER,là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 120*120*40 (mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chặn rác bằng nhựa, (phi 3 x 1)cm+-10%, nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chao bằng nhựa PC phản xạ ánh sáng ZDL1109, dạng hình màu trắng V2, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chao bằng nhựa PC phản xạ ánh sáng, dạng hình màu trắng V2, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chao bằng nhựa PC phản xạ ánh sáng, dạng hình màu trắng, dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu bằng nhựa tái sinh, có đục lỗ dùng để trồng cây. Đường kính từ (15-40) cm, cao từ (15-35) cm, +-5cm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu đo kích thước cá, kích thước 120x60x35cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa bằng nhựa cao từ 25 đến 80cm. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa bằng nhựa, kích thước (23 x 24 x 50)cm+-10% nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa dài-210045 (ELUO, nhựa, W53xD18xH14cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa treo-376884 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-210052 (ELUO, nhựa, đường kính 30cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-360883 (YAMADA, nhựa, đường kính 24.2cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-363884 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-597883 (YAMADA, nhựa, đường kính 24cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-603713 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-604710 (YAMADA, nhựa, đường kính 14.4cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-701170 (HIMALAYAS, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-704959 (HIMALAYAS, nhựa, W40 x D19.5 x H17.5 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-709145 (HIMALAYAS, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa dùng để trồng cây, kích thước: loại vuông (từ 250-390)x(từ 227- 390) x (từ 260 đến 390) mm, hình tròn (từ phi 217- phi 400)x cao (từ 130- 390) mm, tổng số lượng 1744cái. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa được làm từ nhựa tái sinh dùng để trồng cây,đã đục lỗ thoát nước,Kích thước (đường kính x chiều cao): (14- 49)cm x (12-35)cm+/- 5cm.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa được làm từ nhựa tái sinh dùng để trồng cây,đã đục lỗ thoát nước,Kích thước (đường kính x chiều cao): (18- 37)cm x (11-29)cm+/- 5cm,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa được làm từ nhựa tái sinh dùng để trồng cây,đã đục lỗ thoát nước,Kích thước (đường kính x chiều cao): (18- 39)cm x (11-33)cm+/- 5cm,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa được làm từ nhựa tái sinh dùng để trồng cây,đã đục lỗ thoát nước,Kích thước (đường kính x chiều cao): (26- 37)cm x (23-36)cm+/- 5cm,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa làm từ nhựa pvc dùng để trồng cây có lỗ thoát nước, đường kính 10-50cm, cao 10-50cm (+-10%) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chậu trồng cây bằng nhựa PP. Hiệu: Olize. KT: đường kính 35cm, cao 37cm, +/-10%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHẬU TRỒNG CÂY BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHB1143-03/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHB1143-07/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, 5Test chart S31CW62HB Macro,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, FIS 6VR Test chart 10cm Macro,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, FIS 6VR Test chart 120cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, HNT AF CAL Test chart 10cm Macro,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, HNT AF CAL Test chart 120cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart 75Deg S31CW62HB 1.2m T515,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart 75Deg S31CW62HB 1.2m,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart F150,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart FIS 3W,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart FIS 6VR 1.2m,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart FIS 6VR Macro,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart HNT AF CAL 10Cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart HNT AF CAL 120Cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart HNT AF CAL120Cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart S200SEW62,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, Test chart S31CW62HB Macro T515,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chỉ plastic dùng để dán cạnh ván MDF màu cà phê, màu xám có vân, màu nâu, loại 34mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chỉ plastic dùng để dán cạnh ván MDF màu cà phê, màu xám có vân, màu nâu, loại 53mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chỉ plastic dùng để dán cạnh ván MDF màu trắng, loại 53mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chỉ plastic dùng để dán cạnh ván MDF màu trắng, màu đen, loại 34mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết bệ đỡ bằng nhựa để cố định gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7157-4251-30U- 2.3 II 6P+4.8 2P LIF SEALED PACKIG HOLDER PLASTIC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết bệ đỡ bằng nhựa để cố định gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7158-6768U- 2.3 II 6P SEALED FEMALE FRONT HOLDER PLASTIC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 097478900/X-RM25-06S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 097484000/SN20-16S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 097486800/SN20-09S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 097928200/SN20-03S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 097928400/SN20-04S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 097928600/SN20-06S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga 098025600/X-SNR20C-18S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097479000/PNIS-08V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097479300/PNIS-09V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097483900/SN20-14S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097494800/XMAS-02V-S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097496000/XMAS-04V-S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097674700/XMS-02V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097683000/XMS-06V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097684800/XMS-08V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097925500/XMS-05V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097925900/PMS-08V-S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097926900/ZLS-08V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097927000/PMS-03V-S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097927100. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097927500/(W)PSS-110-2A-7.6. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097965500/XMS-07V (N);. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097970400/XMS-04V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097971700/XMS-03V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097981600/ZLS-03V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097981700/ZLS-12V; (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097981800/PMS-09V-S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097982700/ZLS-02V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097983300/XMS-09V (N). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097983600/YLS-02V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097983700/PMS-04V-S. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097985000/PMS-02V-S; (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097999900/YLS-01V. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 098026200/X-SN20-15S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 098070000/ SNR20C-17S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 098083000/SNR20C-16S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết cố định chân zắc bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 097620300/CE-1. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết cố định chiều cao ống thoát nước, bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy giặt hiệu Panasonic, mã AWS01203AEB0-HC6, nsx Panasonic Procurement (China) Co.,Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết cố định chiều cao ống thoát nước, bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy giặt hiệu Panasonic, mã AWS0170B0FA0-HC5, nsx Panasonic Procurement (China) Co.,Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết cơ khí trộn keo UV 006 chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết cơ khí trộn keo UV 014 chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô/M82136A03TM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô/XM82136-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đầu ra máy đo độ cứng BTD, bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (clam turn table), bằng nhựa, nhà sản xuất: MIRAE Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (COVER MACHINE HOUSING MOUNTER), bằng nhựa, nhà sản xuất: MIRAE Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (COVER VCM IR ATTACH INSPECTION), bằng nhựa, nhà sản xuất: MIRAE Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (pick up VCM), bằng nhựa, nhà sản xuất: MIRAE Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in XZ99-GLA-C08-1V C08 SCANNER GUIDE SHAFT GREASE APPLY JIG 1, bằng nhựa, 1 bộ 2 chiếc (không lắp). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá J6223-0016-1 (QA-1-0502),chất liệu nhựa,linh kiện của máy dập,hàng mới 100%,xuất xứ: Việt Nam/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá J6223-0025 (QA-1-0502),chất liệu nhựa,linh kiện của máy dập,hàng mới 100%,xuất xứ: Việt Nam/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, JBA1260-01/E, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, JCN8379-01/B(re), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, JGX1126-00/A(Lr), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, JLA1840-01-001/A, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, KTCTC04-11176-1/A, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, TYL1241-A/CN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, TYL1246-A/CN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, VLB0428-01/C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, VLB0428-04/C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết gắp ống kính tiêu cự nhờ khí hút chân không (vacuum) gắn lên vỏ máy ảnh Bluebird 5M FF, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết giữ tấm phân bổ đều ánh sáng của ti vi bằng chất liệu nhựa và thép- ASSY HOLDER P-SHEET (BN96-42126A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết gối đỡ 0003-E000-006.slddrw_MTC_EN_V03 bằng Nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết hộp nhựa đầu nối. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-UY0019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết miếng đệm bằng nhựa làm tăng khả năng chịu lực gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7157-4350U- 090 II 2P SEALED SPACER FEMALE PLASTIC GASKETS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết miếng đệm bằng nhựa làm tăng khả năng chịu lực gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7157-4562U- 2.3 II 6P+4.8 2P LIF SEALED SPACER MALE PLASTIC GASKETS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết miếng đệm bằng nhựa làm tăng khả năng chịu lực gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7158-4041U- T375 1P SEALDE SPACER MALE PLASTIC GASKETS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nắp bảo vệ đòn bẩy bằng nhựa gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7158-9178-10U- 2.3 II 6P SEALED FEMALE LEVER COVER PLASTIC GASKETS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa (miếng nhựa) dùng để bảo vệ màn hình điều khiển điện thoại trong quá trình đóng gói sản phẩm PROTECTOR COVER (DP173), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa (miếng nhựa) dùng để bảo vệ màn hình điều khiển điện thoại trong quá trình đóng gói sản phẩm PROTECTOR COVER (DP173), kt: 61x40mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness 1939932-1(17003569), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 19500419 (1554740-2) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 1981561-2 (17003548), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 1981562-1 (17003549), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa Pom số 1/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa Pom số 2/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa Pom, bản vẽ sáp 2 / CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa POM, bản vẽ shap pt/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết nối bằng nhựa gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7183-5977-40U- TK TYPE 4P HSG FEMALE(TK04FGY) L/GRAY PLASTIC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết số 11 (miếng kẹp bằng nhựa) cho máy cắt uốn 5D28 SEQ-PE-CDRH-327 (11-11). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chi tiết số 11 (miếng kẹp bằng nhựa) cho máy cắt uốn CDRH4D SEQ-PE-CDRH4D28-005 6*23. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chia cáp bằng silicone trong thiết bị điện, màu xám D, 3M ID số XA003836278 (nk) | |
- Mã HS 39269099: chia cáp bằng silicone trong thiết bị điện, màu xám E 4.5/1.81 inch, 3M ID số XA003836286 (nk) | |
- Mã HS 39269099: chia cáp bằng silicone trong thiết bị điện, màu xám E, 3M ID số XA003836294 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chia khí dạng chữ Y dùng cho đồ gá bằng nhựa BRANCH ELBOW Y ATBLY6-02(MOQ:10PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHINT-LABEL/ tem công suất, kt 30mm*100mm (2000pcs/roll) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHINT-LABEL/ Tem dán 100*130mm 750ps/roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHINT-LABEL/ Tem dán 50x15mm, 5000ps/roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHINT-LABEL/ Tem dán kt 50*295MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHIP FAN/ Cánh quạt bằng nhựa làm mát các linh kiện trên bảng mạch điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi (Đỏ) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 31664, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi (Vàng) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 31666, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi (Xanh) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 31663, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bằng nhựa, có lõi thép lắp vào bể cá để lọc nước dài 60, 80, 100, 120cm. Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD. Mới 100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bằng nhựa, có lõi thép lắp vào bể cá để lọc nước dài 60, 80, 100, 120cm. Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.không hiệu Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài 100cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài 80cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá màu xanh chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài 100cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá màu xanh chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài 120cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá màu xanh chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài 60cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá màu xanh chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài 80cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chổi lọc nước bằng sợi nilon, thân chổi bằng dây thép xoắn, kích thước dài (60-120)cm, hiệu MOUNTAIN TREE và hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOI/ Chổi chải râu bằng nhựa dùng kèm với tông đơ, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOT / Chốt máy hàn bằng nhựa PEEK-ZMF1026 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOT / Chốt máy hàn điểm bằng nhựa PEEK-VZMPKP16500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt (nhựa) AY31012P0 dài 46mm, đường kính 10mm cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt (nhựa)- RV-Z0320001704- GRINDER ROTATION PIN REINFORCED (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt an toàn bằng nhựa (JT0056-153-016), linh kiện Bếp ga, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt an toàn bằng nhựa (JT0056-153-273), linh kiện bếp ga, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bấm bằng nhựa dùng cho công tắc đèn phanh của xe máy/XM11346-02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bấm bằng nhựa trong công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô/M50156-02TM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (chốt dưới,linh kiện của cửa mở lên-xuống), dùng cho cây nước nóng lạnh hút bình, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (chốt trên,linh kiện của cửa mở lên-xuống), dùng cho cây nước nóng lạnh hút bình, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (phi 10mm, dài 35mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: JLP10-35.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (phi 10mm, dài 47mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: JLP10-47.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (phi 6mm, dài 47mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: JLP6-47.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (phi 8mm, dài 35mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: JLP8-35.0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa 10mm dùng cho Áo bảo hộ làm mát bằng túi hơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa bộ điều khiển góc lái bánh xe, part no: 058/451351390071, linh kiện xe nâng Toyota 7FBR15 loại 1.5 tấn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa cho máy thô,421T-0007, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa của khóa thông minh-KEY-IN BATTERY CASE BUTTON_A30, (GC64-00068A) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa của tay cầm cần sang số của xe ô tô Honda Model,H142-TY2-A810, nhà sx: AFS, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy/XM89331 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy/XM89333 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô/M85434-01TM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa linh kiện của máy cắt rập da dùng để sản xuất,sữa chữa Giày- Mã:02013543 valve.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa thường hình chữ U, dài 4.2cm, dùng để liên kết gỗ, hiệu chữ trung quốc mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa trong máy in, máy photocoppy 005E 94680. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa trong tay cầm cần sang số của xe ô tô Honda,Model H141-TY2-A810, nhà sx:AFS,MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa, đường kính ngoài (lớn nhất) 4.8mm, 803E 26200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Retainer) FW-L-6F-Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cài bằng nhựa dùng trong sản xuất điện thoại di động bằng nhựa, loại: MICE0016905, kích thước: 10*10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cắm, P/N: P30600A04 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cắm, P/N: P40001A18 (bằng nhựa, phụ tùng dùng cho máy tiện và trung tâm gia công). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chặn 421T-0007 bằng nhựa dùng để chặn nhông vệ sinh của máy kéo sợi, mới 100%. PAWL 421T-0007 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chặn bằng nhựa (N201Q6000) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chặn bằng nhựa (N202F3343) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chặn bằng nhựa loại HF90083R để kết nối két nước vào thân sứ (nk) | |
- Mã HS 39269099: chốt chặn liệu bằng nhựa.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chân mành KT Phi 13x75mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chặn, kẹp chặn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chẻ bằng nhựa xe Brio 91561-S84-A21ZB. Phụ tùng xe ô tô Honda. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt chèn bằng nhựa. Mã: RKC06-12712 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước phi 9.6mm, mã 4P345033-1 A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bảng mạch bằng nhựa, mã R3428091-1J- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bằng nhựa, dùng để cố định giảm chấn với lồng giặt- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (35150-0292)- TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (35965-0292)- TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (MG631165-2)- TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (SC41204-021A)- TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (SMH250J-03RT (RED)- TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (SMH250J-04RT (RED)- TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định dây trong ti vi, bằng nhựa (5013319-01) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định khung thép dùng trong quá trình dổ betong, bằng nhựa và lõi có chứa lò xo bằng thép, RC Leveler- 150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cố định khung thép dùng trong quá trình dổ betong, bằng nhựa và lõi có chứa lò xo bằng thép, RC Leveler- 250, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cửa (bằng nhựa, dùng để chặn khoang chứa ắc quy), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng: 55675. Nhãn hiệu: Genie. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cửa bằng nhựa tổng hợp kt(10,2x6x15)cm+-10%, NSX: Yuyao Anshu Houseware Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt cửa bằng nhựa tổng hợp kt(3.5x9-15)cm+-10%, NSX: Yuyao Anshu Houseware Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt của cần sang số của hộp số xe ô tô bằng nhựa H141-TY20-A810,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt của cần sang số của hộp số xe ô tô bằng nhựa H142-TY20-A810,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt đai chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt đai nhựa, Kt: 25 x 60 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt dẫn hướng van tiết lưu bằng nhựa, Part no W9572-04350. linh kiện sản xuất chế hòa khí dùng cho xe máy (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt dây luồn (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt định vị bằng nhựa (phi 6mm, dài 15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PPTJ6-15-E5-A10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: chốt đỡ bằng nhựa, dùng để nâng một chi tiết khác trong máy kéo dãn vòng thép mã F03P.107.782- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt đỡ kệ- board shelf support,Vật liệu: Nhựa+ Hợp kim kẽm- Material is plastic+zinc alloy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt đỡ ngõ ra giấy bằng nhựa của máy photocopy kỹ thuật số đa chức năng hiệu Fuji Xerox (050E19804), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt FAI1.5*L15.5 (bằng nhựa, F1,5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt gài bằng nhựa 937218 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt gài bằng nhựa. Mới 100%- Holder (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt gài dây bằng nhựa, KT: 4*3*3mm, hàng mới 100%, 723040000981 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt gài kim bằng nhựa sử dụng trong máy đính nhãn và hộp vỏ ngoài sử dụng trong máy đính nhãn/T60+51-ST300C PART(Hàng mới 100%) (20 pcT60 + 10 pc T51) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt gắn mica, chất liệu nhựa trong suốt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt gắn vào khuôn-3/16*1/2"lfixed pillar (bằng nhựa)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt ghim thẻ tai màu vàng cho bò. Chất liệu bằng nhựa. Xuất xứ tại Trung Quốc. Item art.no: MB07- Button male yellow TAG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 15 BLACK NR/SBR 86A BRAKE PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BL-60 00A/10A/10A JM 23 TIFCO BAR TOGGLE (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giữ (bằng nhựa) dùng để giữ tấm phân bổ đều ánh sáng cho tivi thông minh, CH61-15858B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giữ (bằng nhựa) dùng để giữ tấm phân bổ đều ánh sáng cho tivi thông minh,CH61-15857B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giữ chắn bụi cần số, Part No: 582670K01000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giữ của vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã hàng: SMH250J-15RT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giữ thước dây bằng nhựa khi làm việc, kích thước: 75x42x24 mm, PATE-825, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt giữ trục chuyển giấy bộ sấy máy photocopy đa chức năng (bằng nhựa)/ 604K59510. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt hãm bằng nhựa lắp cho van bơm kem hàn (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt hãm bằng nhựa-Pin-EL-55652261-BA-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt hãm KXFA1Q05A01, dùng phía trên của phụ tùng ở máy CM602 Panasonic, chất liệu: nhựa, kích thước: 30mm, hãng sx: SUZHOU. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt hãm N210116210AA, dùng cho máy CM602 Panasonic, chất liệu: nhựa, kích thước: 30mm, hãng sx: SUZHOU. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt hãm N210116211AA, dùng cho máy CM602 Panasonic, chất liệu: nhựa, kích thước: 30mm, hãng sx: SUZHOU. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt hiển thị bằng nhựa (C27Q1-20), linh kiện bếp ga, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt kẹp bằng nhựa (Part: PF08-20). Hàng mới 100%, vật tư, phụ tùng thay thế dùng cho máy hàn SPF2-300/400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại P631165-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại P635043-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại P635149-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại P635636-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại P70001HS-02RT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PPWBS-02V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PPWES-03V-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PSL-58TPA(B (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PSMH200-03HRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PSMH200-07HRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PSMH200-10HRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PSMH600-02DRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PSMH600-03DRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PXMS-09V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PXMS-11V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PXMS-12VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PXMS-13V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PYH500-02CRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (Cố định dây điện và đầu nối), loại PYH500-03CRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa 1 lỗ có lò xo, màu đen, size: 18x10mm, đường kính lỗ 5mm. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-240020, hàng mới 100%, kt: 55x50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-240020, hàng mới 100%, kt:55x50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-240020, kt: 55x50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-240020T, hàng mới 100%, kt:55x50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-250010, hàng mới 100%, kt: 85x10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-250010, kt: 85x10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã hàng: HGU0740-250010T, hàng mới 100%, kt: 85x10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa(Cố định dây điện và đầu nối), loại P35150-0390 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa(Cố định dây điện và đầu nối), loại PPWBS-03V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa(Cố định dây điện và đầu nối), loại PPWBS-04V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa(Cố định dây điện và đầu nối), loại PPWCS-03V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa(Cố định dây điện và đầu nối), loại PXMS-07V (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa đai Pet dày 0.8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa để giữ đầu nối dây điện và vỏ bọc đầu nối dây điện bằng nhựa mã hàng: 4741187007/13595613.Linh kiện sản xuất dây điện xe máy Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa gạt bằng nhựa, dùng trong máy mài, kt: 20*17.5*25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa nhựa TVH/106TA9527, Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khóa vòi nước(Linh kiện sản xuất Tủ Lạnh)- CHILD LOCK-0060243666, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHỐT KHÓA, NHỰA PC + ABS, KÍCH THƯỚC: 35.6X33.1X2.5MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt khởi động bằng nhựa (Ratchet, starter-28422-883-T20). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt lắp ráp bằng nhựa dùng cho máy uốn SEV-C1611034, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nâng hạ tay cầm bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp, 200 x 200 x 35 mm,5.645-675.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt néo bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt neo bằng nhựa HDPE, hàng mới 100% thường dùng để gia cố nền đường (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt neo nhựa dùng để bắt tường A101 Nylon wall plug,màu xám,kích thước M6,không hiệu,nhà SX:Maxtool Industrial Co,.Ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhấn mở loại đôi,lắp đặt cho cánh cửa tủ điện. Vật liệu chính là nhựa, (gồm cả thép và nam châm từ tính) Model: PO6640. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa bọc cao su 13mm*5.5mm (Anticollision particle) chống va đập để đỡ kính. Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa của attomat 63B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHỐT NHỰA CỦA NẮP THÙNG CHỨA, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU FASSPLOMBE, MODEL: VE-4000, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dẫn hướng cho bộ phận lấy tiền của máy rút tiền, P/N: 01750157444, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dẫn hướng xy lanh nâng hạ chai 1-123-26-034-0 (Pressure piece), Phụ tùng máy chiết chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa đánh tơi mực của máy photocopy đa chức năng/ 607K22660M00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, FA706IU HINGE L AL/A&J, U/M 13NR03K0M03011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, FA706IU HINGE L IMR/JARLLY, U/M 13NR03K0M05021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, FA706IU HINGE R AL/A&J, U/M 13NR03K0M04011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, FA706IU HINGE R IMR/JARLLY, U/M 13NR03K0M06021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, GA401IV HINGE R/KUNSHAN VOSO, U/M 13NR03F0M11021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, GX531GM-1A HINGE COVER SUBASM/, U/M 13NR0101AM0411, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, K501UB-2A HINGE CAP ASSY/, U/M 13NB0A52AP0102, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, TP301UA-1A HINGE ASSY L/, U/M 13NB0AL1AM0712, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, TP410UA-1A GEAR HINGE L/HANGYI, U/M 13NB0FS1M10111, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, TP410UA-1A GEAR HINGE R/HANGYI, U/M 13NB0FS1M09111, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, W500G5T-2I HINGE CAP L/CHANGTENG, U/M 13NB0PW1P02011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, W500G5T-2I HINGE CAP R/CHANGTENG, U/M 13NB0PW1P03011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, W730G5T-1A HINGECAP DECORATION/GREAT HIGH, U/M 13NB0M31L09011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X411UA-1A HINGE CAP/CHANGTENG, U/M 13NB0GF1P01011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X510UA-1A HINGE COVER/, U/M 13NB0FQ1P06011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X510UA-1A HINGE L/, U/M 13NB0FQ1M05011, mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X510UA-1A HINGE R/, U/M 13NB0FQ1M06011, mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X510UR-3C HINGE COVER-PAINTING/DAZHI#1, U/M 13NB0FY7P08011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X521FL-8G HINGE CAP/POWER SUCCES, U/M 13NB0LX3P05011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện bên trong máy tính xách tay, X555LN-3D LCD HINGECAP/, U/M 13NB0647P10011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, FX505GE HINGE R ASSY/SZS, U/M 13NR00S0AM0802, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, K501LB-1A HINGE CAP ASSY/, U/M 13NB08P1AP0402, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, K501UB-2A HINGE CAP ASSY/, U/M 13NB0A52AP0102, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, UX310UA LCD HINGE L/KUNSHAN WANH, U/M 13NB0CJ0M01021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, UX310UA LCD HINGE R/KUNSHAN WANH, U/M 13NB0CJ0M02021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X411UA-3C HINGE CAP/CHANGTENG, U/M 13NB0GF4P02011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X430UA-2F HINGE CAP L ASSY/POWER SUCCES, U/M 13NB0J55AP0601, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X441UA LCD HINGE R/, U/M 13NB0C90M01021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X507UA HINGE L/, U/M 13NB0HI0M03021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X507UA HINGE R/, U/M 13NB0HI0M04021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X510UR-3C HINGE COVER-PAINTING/DAZHI#1, U/M 13NB0FY7P08011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X541UV HINGE L/, U/M 13NB0CG0M01011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X541UV HINGE R/, U/M 13NB0CG0M02011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho linh kiện gắn trong máy tính xách tay, X556UA-1A HINGE CAP/, U/M 13NB09S1P04011, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xác tay, model: 13NR03F3AP0301, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xác tay, model: 13NR03F3AP0401, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0647P10011, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0AL1AM0602, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0AL1AM0612, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0AL1AM0712, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0CJ0M01021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0CJ0M02021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0CJ2AP0111, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0FD1M04021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0FL1P07011, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0FQ1P06011, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0GF1P01011, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0GF4P02011, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0J50M01121, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0J50M02121, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NB0LL1AP0701, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NR00I0AM0401, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NR00I0AM0501, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NR03L0M06011, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho máy tính xách tay, model: 13NR03L0M07021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chôt nhựa giữ ống nạp chip cho máy SBE, 43996-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa hình vuông dùng gắn dây đai bảo hộ 2.3*2.3*0.3cm (phụ kiện giày patin), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa PP; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa SFA-KH5, 15x22x12mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, Kích thước: D180*250*48mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, mã hàng 658066 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, Part: 296203449AB, dòng hàng số 4 của tờ khai 10304788396/E31 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, phụ kiện quây cũi, đường kính 28mm, 1 carton 740 pces, nsx: ZHE JIANG VSUCH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, rope buckle, bằng plastic,3100 pcs/ 0.5 bag mầu black, dùng để may balo, túi. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, rope buckle,bằng plastic, mầu brown, 3100 pcs/ 0.5 bag dùng để may balo, túi. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa/023 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101915960900/E31 22/03/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 0.2453USD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa-M8 panel block. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHỐT NỐI BẰNG NHỰA C-308-5/ Z15086-00-00/ POLY SPACER. HÀNG MỚI 100% (DÒNG HÀNG THỨ 93 TRÊN C/O) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nối bằng nhựa của máy tỉa hàng rào dùng pin(600mm/bl)(18v), no: 327535-9. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt nối giữa bộ điều khiển tay lái xe hơi và nguồn điện, bằng nhựa, không hiệu/ model (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHỐT PIN, NHỰA PC+ABS, KÍCH THƯỚC: 69.1X52.2X12.9MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt rút bằng nhựa/375 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 4 trang 6 thuộc TK nhập số: 101885538160/E31 05/03/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 0.0118USD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt thấu kính (nhựa).Nhà sản xuất hvs.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt treo GFA-A70 bằng nhựa, nsx SUS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOT/ Chốt các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOT/ Chốt thử ren bằng nhựa plastic dùng để thử ren sản phẩm, kích thước 15mmx10mm (hàng tặng cho không thanh toán) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Plug; P/N: 384323. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-FX504GE IMR HINGE L ASSY/A&J-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-FX504GE IMR HINGE R ASSY/A&J-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-K501LB-1A HINGE CAP ASSY/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (1,200.00PCS1,200.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (132.00PCS132.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (194.00PCS194.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (264.00PCS264.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (402.00PCS402.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (578.00PCS578.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (670.00PCS670.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X411UA LCD HINGE R/A&J-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X411UA-1B HINGE CAP/CHANGTENG-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X420FA HINGE L/SHINHER-ASUSHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X420FA HINGE R/SHINHER-ASUSHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X421FAY HINGE GASKET/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X421FPY HINGE L HY/HANGYI-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X507UA HINGE L/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X510UA-1A HINGE L/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X510UA-1A HINGE R/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chốt-X510UR-3B HINGE COVER-PAINTING/DAZHI#1-ASUS-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHPE/ Chui bằng nhựa (PE Boots) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHS10007534- Tấm đệm bàn đạp chân phanh bằng nhựa, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và Suv 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chữ dán cỡ 10mm (bằng nhựa) dùng để dán chữ nhựa vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chữ dán cỡ 15mm (bằng nhựa) dùng để dán chữ nhựa vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chữ ký của rene Lacoste bằng nhựa cho cửa hàng bán lẻ tại trung tâm thương mại.KT: 1330x73.5mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chữ ký của rene Lacoste bằng nhựa- RS 650 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chữ số bằng nhựa, kích thước: 20x150x200mm, nhà cung cấp JK CONCEPTS SDN BHD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chun vòng chống tĩnh điện chất liệu bằng nhựa ESD kết hợp với cao su, dùng để buộc linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm bằng nhựa (mã hàng: P-175G-RD), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm bằng nhựa (mã hàng: VA-150G-BK), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP150-2CZ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP150CZ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP175CZ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP200CZ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa P-150G-RD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bạc đạn bằng nhựa ZCZT-01 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Bearing holder-code:12122000000350 (nk) | |
- Mã HS 39269099: chụp bằng nhựa dùng làm linh kiện của máy điều hòa nhiệt độ, hàng mới 100%-Insulated axis-code:12122000000344 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ bằng nhựa cho mã 5021/5031,thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu ABS, kích thước 806 x 515 x 445 mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ bằng nhựa dùng để chụp bảo vệ suốt da của máy kéo sợi, mới 100%. Covering (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ bình xăng, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 186*116*26mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ bình xăng, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 240*230*70mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ búp sợi bằng nhựa- ASSEMBLY PACKAGE HOLDER (Dùng thay thế trên máy xe sợi để giữ cho búp sợi không bị rối- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ chân ốc M16:Z02 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ chân ốc M6:Z02 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ chân ốc M8:Z02 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ Cover Cirrcuit Jig loại 1 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ Cover Cirrcuit Jig loại 2 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ máy biến áp trung thế bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ nhấn khẩn +stop+emergency phi 25 (sản phẫm làm bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ nhấn khẩn phi 30 (sản phẩm làm bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ thân máy- 55830, chất liệu bằng nhựa,kích thước:240*230*55mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ thân máy- 56161, chất liệu bằng nhựa,kích thước:240*230*55mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ thân máy, chất liệu bằng nhựa,kích thước: 186*116*61mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ:Cover dây tại SA bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bát sen của vòi nước bằng nhựa, quy cách 87.2*52.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bịt đầu cuối bằng nhựa để cách điện an toàn dùng cho hệ thống thanh dẫn điện 315A (Bằng nhựa),Code:310893. Nhãn hiệu Conductix. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp bịt đầu cuối bằng nhựa để cách điện an toàn dùng cho hê thống thanh dẫn điện140A (Bằng nhựa),Code:98309. Nhãn hiệu Conductix. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp chống bụi dùng cho điều khiển tivi bằng nhựa tổng hợp. Kích thước: Khổ: (18.5 x 5)cm +/-2cm. NSX: Shenzhen Wanghu Silicone Rubber Co., Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 1.5SQ-Black). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 1.5SQ-Brown). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 1.5SQ-GREEN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 1.5SQ-Grey). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 10 SQ-Black). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 10 SQ-Brown). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 10 SQ-Grey). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 16 SQ-Black). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 16 SQ-Brown). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 16 SQ-Green). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 16 SQ-Grey). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-Black). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-Blue). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-Brown). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-GREEN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-Grey). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-Red). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 2.5SQ-YELLOW). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 4.0SQ-GREEN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 4.0SQ-Red). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 4.0SQ-YELLOW). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 4SQ-Yellow). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 6 SQ-Black). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 6 SQ-Brown). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 6 SQ-Grey). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cốt 150, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cốt 300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cuối đèn, chất liệu nhựa end cap, mã hàng: AM259050055, hiệu: Osram, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cuối- end cap của thanh track bằng nhựa, mã hàng: 08.8865.14A, hiệu: Flos, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cuối thanh ray bằng nhựa (01 túi 05 cái), mã hàng: LFP-EC, hiệu: Luci, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cuối, chất liệu: nhựa, mã hàng: XR-266-B, hiệu: Anbi, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp cuối, chất liệu: nhựa, mã hàng: XR-266-W, hiệu: Anbi, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp đầu nối (chụp đầu cosse), chất liệu: nhựa mềm, dùng để bọc cách điện cho phần đầu nối (đầu cosse) tiếp xúc với dây cáp điện, quy cách: T/L-CAP150 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp đầu nối (chụp đầu cosse), chất liệu: nhựa mềm, dùng để bọc cách điện cho phần đầu nối (đầu cosse) tiếp xúc với dây cáp điện, quy cách: T/L-CAP2400 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp đầu nối (chụp đầu cosse), chất liệu: nhựa mềm, dùng để bọc cách điện cho phần đầu nối (đầu cosse) tiếp xúc với dây cáp điện, quy cách: T/L-CAP300 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp hình cầu, bằng nhựa QXD-05(S) RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông điện TOP LENS PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722536901, dòng 46 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông điện TOP LENS PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17913-MEY-A100, kích thước 56.3x29x16mm, dùng để sản xuất dây cáp điều khiển xe máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17960-KSE-0001, kích thước 47x65x23mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 90480-10M16, kích thước 16x11x5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa bảo vệ bộ chia nước của vòi nước, quy cách (23-45)*(55*71)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa bảo vệ bộ chia nước của vòi nước, quy cách 71*45mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa dùng để chụp vào chân thang inox, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa TE 500X (03)- Cap TE 500X (03), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tai chống ồn chất liệu nhựa cứng, màu đen, mã: 2600215, model: pheos K2P, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tai giảm âm,chất liệu nhựa và cao su,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tai màu hồng Alpine- code 111.82.329, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tai màu xanh Alpine- code 111.82.328, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tròn bằng nhựa có phủ lớp phản quang phi 73*18.5mm, dày 0.5mm, bộ phận của bộ đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tròn bằng nhựa có phủ lớp phản quang phi 74.5*19mm, dày 0.5mm, bộ phận của bộ đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tròn bằng nhựa có phủ lớp phản quang phi 74.5*19mm, dày 0.5mm, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Chụp tròn bằng nhựa có phủ lớp phản quang phi 88*19mm, dày 0.5mm, bộ phận của bộ đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHUTE-01/ Rãnh dẫn giấy máy in bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) | |
- Mã HS 39269099: CHUTE-03/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [] CONN COVER_243402634R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 2- Cover- D18 Injector Pro (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 2- D24/D34 Protector Body (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 2- D24/D34 Protector Cover (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% 2.8mm SEALED 3P COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONN COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONN COVER_243402634R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONN_COVER_243454M441 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONNECTOR COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONNECTOR COVER(J221) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% COVER 24345JK05A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% COVER(96P) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% COVER_8200280781 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% COVER_8200676997 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CPA (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% HOLDING PLATE(105P) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% REAR COVER_243651583R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% S/LOCK (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% SQUIB FERRITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới 100% SQUIB_CPA (nk) | |
- Mã HS 39269099: CI-7431- Hộp nhựa chống nước (Phụ kiện của máy trợ thính) Naida CI AquaCase (nk) | |
- Mã HS 39269099: CIPQN2005-0003/ Bồn nhựa PVC, dùng để chứa nước, size: 1200 x 1900 x 640 mm, dung tích: 50 lít, không nhãn hiệu, sx tại Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CK-LC-F050/ Vỏ nhựa hỗ trợ kết nối dây cáp và đầu nối bằng nhựa, màu vàng/LC Short boot (Yellow) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CK-LC-F0A0/ Vỏ nhựa hỗ trợ kết nối dây cáp và đầu nối bằng nhựa, màu xanh đậm/LC Short boot (Navy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CK-LC-F0B0/ Vỏ nhựa hỗ trợ kết nối dây cáp và đầu nối bằng nhựa, màu cam/LC Short boot (Orange) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL 6424-0073-7/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL 6424-0075-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL 6424-0076-5/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [ CLIP(Tape CLIP 24228C991A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [ CLIP(Tape] CLIP 24225C9910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [ CLIP(Tape] CLIP 24228C991A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(CLIP_8200135324 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] BAND CLIP_24225C9901 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] CLIP 2422579961 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] CLIP 24225JA00A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] CLIP 24228C9911 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] CLIP 242715845R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] CLIP_2422579960 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap ] FIXING CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap BAND CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap BAND CLIP_24225C9901 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap BAND_CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP (HDM320B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 242251J50A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 242257991A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 2422579961 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 2422589960 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 24225C9902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 24225CT40A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 2422889964 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 24228C990A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 24228C9911 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP 242715845R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP_242710012R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap CLIP_8200135324 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap FIXING CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap OS180FT62122A 125 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap STRAP(BK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap)] CLIP 24225JA00A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap] BAND_CLIP_8200192000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap] CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP(Strap] CLIP_242710012R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BAND CLIP_2422579960 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap ] CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap ] CLIP 24225C9902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap ] CLIP 2422889964 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap BAND CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap CLIP 242251J50A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [BANDCLIP(Strap CLIP 24225JA00A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN CONN CLIP 243460P011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN. CLI] CLIP 8200927914 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN. CLI] Clip242205V010(7047-8103 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN. CLI] CONN CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN. CLI] CONN CLIP 2434610V03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN. CLI] CONN CLIP 24346C9960 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [CONN. CLIP (CONN.CLI] CONN CLIP 243460P011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% BAND CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% BAND CLIP_24225C9901 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% BAND_CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CABLE TIE CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP 24225C9902 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP 24225C9910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP 24228C9911 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP 24228C991A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP 8200927914 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP CLIP_24228C9910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP Tape] CLIP_242255L300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP Tape]CLIP_24228C9910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP(Strap BAND_CLIP_8200105137 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP(Tape] CLIP_24225CN000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP(Tape] TAPE*2_CLIP_8200359309 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIP_242710012R (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CLIPTape] CLIP 24228C991A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% CONN CLIP 243460P011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% OS180FT62122A 125 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% Tape CLIP_24228C9910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% TAPE*2_CLIP_8200359309 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% TapeCLIP_24228C9910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100%CLIP 2422589960 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100%CLIP 24225JA00A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100%CLIP CLIP_24225CN000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100%CLIP_24225CN000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị bằng plastic (60x18x15)mm- BAND CLIP (HABA009-80400AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị bằng plastic (60x18x15)mm- BAND CLIP (HABA009-80400AE)BAND CLIP- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị bằng plastic (60x20x15)mm- BAND CLIP (HABA014-10400AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL-06A-02F/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa CL-06A-02F, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL-06A-02M/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa CL-06A-02M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL101060B(C)V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL348B262BA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL3Z9942528B- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CL3Z9942528C- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp giữ bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 2P020214-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp giữ bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 4P042875-001-07. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp nhíp bằng nhựa linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp(B160700324A)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Linh kiện kẹp giữ bằng nhựa dùng cho lắp ráp máy phân loại tiền 4P042401-001-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP-7P059970/ Linh kiện kẹp nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM E07111-001-13. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP-7P059970/ Linh kiện kẹp nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM HE00054-003-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP-7P059970/ Linh kiện kẹp nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM Y75706-001-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP-7P059970/ Linh kiện kẹp nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM Y75706-002-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLAMP-7P059970/ Linh kiện kẹp nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM Y75706-003-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLEANSINGPAD/ CLEANSING PAD (3M-SCOTCH BRITE 7445) (xốp lau) 20EA/box (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa 100234320 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa 3540000100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa 3540000800 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa 7592002600 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa 7592009300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa F540001100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa. Cable tie SHT18R, 0.196g/pc, 50,000pcs/ctn(50 bags) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Clip/ Gá kẹp đầu dây dẫn (bằng nhựa) GC110-01020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Clip/ Gá kẹp đầu dây dẫn (bằng nhựa) HB010-05020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Clip/ Gá kẹp đầu dây dẫn (bằng nhựa) HB010-06150 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Clip/ Gá kẹp đầu dây dẫn (bằng nhựa) IBL01-13631(WIRE CLIP/BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Clip/ Gá kẹp đầu dây dẫn (bằng nhựa) MG631929-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện, Model 368165-1. Nhà sản xuất TE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện, Model 631467. Nhà sản xuất TE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện, Model 632579-5. Nhà sản xuất KET.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP/ Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện, Model 633713-5. Nhà sản xuất TE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP-MIC/ Nắp Kẹp trên, dưới bằng nhựa để kẹp bộ đàm vào vị trí cố định cho điện thoại Sony PTT, C80-766239, C80-766240 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP-N001/ Linh kiện nhựa PP gài dây bảo vệ lưỡi dao R260 (không in chữ).hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLIP-UU1620/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLKDN/ Cụm linh kiện đầu nối APD(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLOCK/ Khoá nối bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 4P047850-001-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLOCK/ Linh kiện khoá nối bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM 7P077572-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cloth peg plastic- Kẹp ruồi bằng nhựa (Vật tư hệ thống chắn sáng)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CLTMA-02/ Nút chặn bằng nhựa- POM CODE ADJUSTER CLTMA-02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CM Flange Bracket J410F/ Khung đỡ camera modul (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CM Holder Hubble UW/ Khung nhựa cố định thấu kính camera module ĐTDĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: CM105/ Nhãn chống trộm (bằng nhựa)- Đồ phụ trợ may mặc (nk) | |
- Mã HS 39269099: CM37-HOUSING/ Khung nhựa dùng để cố định thấu kính của camera điện thoại,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CMSMT_TW065/ Nhíp nhựa dùng gấp linh kiện, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa 132768.000-Araymond (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 1376394-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 15318201 RETAINER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 1565089-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 172709-0002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 24346-10V01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 292215-7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 505594-0411, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 51113-0605, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 51113-0705, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 51113-1205, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng 7147-8858-30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng HLS-02V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng K4720-9206, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng K4790-9504, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng K4790-9505, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng K4790-9508, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng K8290-9412, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PMS-05V-S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PNIS-03V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PNIS-04V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PNIS-05V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PNIS-06V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PNIS-08V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PNIS-10V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng PSS-187-2A-10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng TPA/Molex 172709-0002, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng VHS-07V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng VHS-09V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng VLS-03V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng VLS-08V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng VLS-12V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-02V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-03V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-04V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-05V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-06V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-08V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-09V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-10V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-11V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng XMS-15V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng YLS-02V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng YLS-03V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng YLS-12V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa, chất liệu nhựa cứng YLS-16V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt nhựa (Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics- 9819359) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN0044/ Đầu giảm căng lực giữa đầu kết nối của dây cáp và dây cáp điện, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN-12/ Cây nhựa (7-9.5MM)X608.3MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN-12/ Cây nhựa (8.3-9.5mm) x 566mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN-12/ Cây nhựa (9.5MM X 608.3MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN151A201AA- Ốp nhựa bảo vệ đĩa phanh trong quá trình vận chuyển chưa lắp ráp vào xe, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN15402A16AA- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN158B262AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN15A041K16AA34X1- Clip kẹp trên chắn nắng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN15N42528AB- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN2001/ Floating Plate(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN2002/ Socket Body(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CN2003/ Bottom Plate (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C-ND/ Nắp dưới hộp điều khiển (dùng cho Carpet)- Bottom case (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNHUA/ Chốt bông tai bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa HOUSING LD00L-55inch-PA9T-TA115-WHT (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa HOUSING LD00L-65inch-PA9T-TA115-WHT (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing plug BB20A-005-311 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing socket BB20A-005-411 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing WB20G-022-31810A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing WB20G-024-31810A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing WB20G-026-31810A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing WB20G-034-31710A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa Housing WB20G-034-31810A (nk) | |
- Mã HS 39269099: C-NT/ Nắp trên hộp điều khiển (dùng cho Carpet)- Top case (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNTE826297S- Đai ốc bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNTW701196S300- Kẹp nhựa giữ ốp điều hòa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CNU4035-A/ Khung đầu đĩa trong xe hơi CNU4035-A KIJI/Car Audio Parts (nk) | |
- Mã HS 39269099: CÒ (NHỰA) CHÂN VỊT 090420020023 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cơ cấu bằng nhựa dùng để gắn ổ bi trong cục lạnh điều hòa, mã 2P344788-1B, kích thước 30x35x30mm- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cố định mũi phom giày 1.8*1.7CM (bằng nhựa, dùng cho máy gò gót EF-861, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cổ gắn dây cáp bằng nhựa (301256460014). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọ in (dao gạt mực) SB101-90030200080, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Co khí PL 4-01, hàng mới 100%, 2FSN-JC0138, HMSF0-0527 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Co khí PL 8-02, hàng mới 100%, 2FSN-JC0138, HMSF0-0526 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọ lưng bằng nhựa, kích thước: dài 37cm +- 2cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cỏ nhân tạo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Co nhiệt, dạng ống PVC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Co nối ống bằng nhựa sử dụng trong máy ép nhãn, kích thước (50*40*200mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Co nối, bằng nhựa (linh kiện máy pha sơn flex control)- Male stud elbow; P/N: 9992724. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cổ quạt bằng nhựa (phi 20 x 15)cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-02292/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-02292, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-03205/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-03205, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04290/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04290, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04318/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04318, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04459/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04459, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04460/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04460, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04461/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04461, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04462/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04462, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04626/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04626, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04658/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04658, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04659/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04659, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04660/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04660, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04661/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04661, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04662/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04662, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04663/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04663, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04664/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04664, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04665/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04665, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04666/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04666, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04668/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04668, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04669/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04669, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04670/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04670, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04672/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04672, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04673/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04673, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04675/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04675, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04676/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04676, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04682/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04682, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04865/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode: CO2-A0-04865, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04866/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04866, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04867/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04867, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04873/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết bị, bkcode:CO2-A0-04873, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595018/ Phốt 12x20x5,3/2,8 bằng nhựa (M.5595018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595019/ Vòng đệm có rãnh bằng nhựa 12x20x4/6 (M.5595019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595020/ Vỏ đầu bơm bằng nhựa (M.5595020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595021/ Pit tông bằng nhựa (M.5595021) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595022/ Ngõ nước đầu vào bằng nhựa (M.5595022) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595023/ Công tắc bằng nhựa (M.5595023) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595024/ Công tắc HD 5/12 bằng nhựa (M.5595024) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595025/ Đĩa cam bằng nhựa (M.5595025) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-5595029/ Nắp chụp bằng nhựa (M.5595029) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-951675/ Dây rút bằng nhựa.(5 x 250 mm)-CABLE TIRE 8" CT200-4C (M.951675) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc băng dính 10cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc bằng nhựa để cố định dây quang trên mạch in. P/N: 70A03.A90. Hàng mới 100%. Hãng SX: Youte (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc bằng nhựa PET, có quai cầm, dung tích: 250-500ml, nhãn hiệu: BeiBo, dùng để đong chất lỏng trong xưởng nhuộm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc báo khoảng cách bằng nhựa, dài 18", product no. 11430-25, dùng trong sân golf, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc báo khoảng cách bằng nhựa, dài 18", product no. 11618-25, dùng trong sân golf, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc cắm cờ bằng nhựa Putting Cup loại 4'', hsx: Par Aide, dùng cho sân golf, Product No: 940. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc chia vạch chất liệu nhựa 1-4620-01 100ml (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc chứa flux SEQ-PE-NFC-DOE-007 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc chứa sơn bằng nhựa (Code No: PCG-6P-M) dùng cho thiết bị phun sơn- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 'Cốc đệm tai thỏ loại PM, đường kính ngoài 70 mm, chất liệu nhựa, dùng để lắp vào tai lắc bơm bê tông, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 'Cốc đệm tai thỏ loại ZL, đường kính ngoài 70 mm, chất liệu nhựa, dùng để lắp vào tai lắc bơm bê tông, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc đong bằng nhựa CUP SEAL. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc đong bằng nhựa- Measuring Cups 0,4 l, Mã hàng: 642B2400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỌC ĐÓNG VÀO CÂY, BẰNG NHỰA, HIỆU PANACEA PRODUCTS (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc đựng hóa chất, bằng nhựa. dùng cho phòng thí nghiệm. 90 cái/ hộp. Mã hàng: 4J71.-60. Hiệu ABBOTT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc đựng mẫu bằng nhựa trong phòng thí nghiệm. Mã: RSAQ-0036. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỌC GIỮ BÓNG GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8520289 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỌC GIỮ BÓNG GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8520297 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỌC GIỮ BÓNG GOLF,chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Polypropylene (PP),nhãn hiệu:INESIS,mới: 100%, model code:8520297 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc hút bằng nhựa (443275) hộp 30 chiếc, hàng mới 100%, dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lắng nước, bằng nhựa, dùng cho máy xúc hyundai. P/N: 11LD-20260. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc lều 9309 bằng nhựa, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 23 cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc bằng nhựa của máy dệt kim, hàng mới 100%- AUTOMATIC DRAIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc bằng nhựa của máy dệt kim, hàng mới 100%- FILTER BOWL (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc chất liệu bằng plastic (Filter housing 10"), màu trắng, 10 inch đường kính 7 cm dùng cho máy lọc nước RO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc chất liệu bằng plastic (Filter housing 10"), màu trong, 10 inch đường kính 7 cm dùng cho máy lọc nước RO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc chất liệu bằng plastic (Filter housing 20") màu trong, 20 inch đường kính 7 cm dùng cho máy lọc nước RO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc chất liệu bằng plastic (Filter housing 20") màu xanh, 20 inch đường kính 7 cm dùng cho máy lọc nước RO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc khí kèm Gioăng của máy gây mê kèm thở 1505-3062-000, hiệu GE Healthcare, bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc lọc nước Haohsing RO trắng bằng nhựa 2140, vỏ ngoài (Dùng cho máy lọc nước Haohsing), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc màng RO chất liệu bằng plastic màu trắng đường kính 7cm, linh kiện dùng cho máy lọc nước RO, công suất 10 lit/giờ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa (loại có quai cầm tay), kích thước: Phi 7cm x cao 9cm, dung tích: 180ml, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng 1 lần.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng để đựng keo dùng cho máy đổ keo (1 SET 500 chiếc)/5-077-14 500 pieces (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng để đựng mực in (chất liệu bằng nhựa, kích thước: phi90mm)- Hàng mới 100%. 325466030012 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng để trộn sơn MIXING CUP R-MK600-180 (600ML/chiếc, 180 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng trồng hạt giống, cao 8cm, đường kính miệng cốc 7,8cm, đường kính đáy cốc 5,7cm (3.000.000 cái/ 300 bao). Hàng mới 100% TQSX (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc nhựa giữ ống sợi (không có model- nhãn hiệu,18-21mm) dùng cho máy đánh ống sợi tự động (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa làm bằng plastics màu trắng, thể tích 2000ml (1 hộp 200 chiếc), dùng để đựng mực in, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa mica có tay cầm, kích cỡ 65X85MM- ACRYLIC CUP WITH HANDLE- METHACRYLIC RESIN- 4549738970606, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa mica, kích cỡ 65X85MM- ACRYLIC CUP- METHACRYLIC RESIN- 4549738970613, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa silicone du lịch, kích cỡ 65x12x82MM- PORTABLE SILICONE CUP- SILICONE RUBBER- 4550002124502, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa, mới 100%/ Plastic beaker (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nhuộm tiêu bản bằng nhựa, dùng trong phòng thí nghiệm, khả năng nhuộm 10 lam, Part No. 194, hàng mới 100%. hãng sx: Richard Allan Scientific (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nước thải 81623 bằng nhựa, dùng cho máy lọc nước, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc nước thải bằng nhựa plastic, màu đen, dùng cho máy lọc nước, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc silicon SMT, KT: 12x5x7(mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu (Safety Cone) (chất liệu nhựa tổng hợp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc Tiêu bằng Nhựa Mềm (pvc), kích thước: 380x380x700 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu bollard màu xanh bằng nhựa dùng trong giao thông. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu giao thông bằng nhựa cao su, kích thước: Cao 750mm, đường kính đáy 380mm x 380mm, nặng 2.5kg, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu giao thông bằng nhựa PVC, kích thước: Cao 700mm, đường kính đáy 320mm x 320mm, nặng 1.8kg, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu giao thông hình chóp cỡ lớn bằng nhựa, dùng trong giao thông đường bộ, kích thước: 520*520*1000mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu phân làn siêu dẻo bằng nhựa PU, kích thước 750mm x 200mm x 75mm, nặng 1.2kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc trang trí để bàn bằng nhựa, kích thước 12 cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc trang trí để bàn bằng nhựa, kích thước 12 cm, không hiệu, hàng mới 100% X (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS 144, bằng nhựa, 18X8X10 kthước 7cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS 152, bằng nhựa, kthước32X17.5X30, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS 162, bằng nhựa, kthước 18X8X12cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS143, bằng nhựa, kthước16X8X10, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS147, bằng nhựa, kthước32X17.5X30 cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS161, bằng nhựa, kthước 24X8.5X12cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cốc xả F3000-W-BOWL-F mã hàng W3000W-DF, tác dụng: để thoát nước ở máy sấy nhựa, bằng nhựa, nhà sản xuất CKD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN11/ Bộ nắp và chốt giữ vật liệu bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm CAP,KEY 14*8*7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN12/ Đế đỡ bằng nhựa BASE dùng trong sản xuất cuộn cảm 16 Phia 14.5*12.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN12/ Đế đỡ bằng nhựa BASE dùng trong sản xuất cuộn cảm SQ2014 4P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E 001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E 020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE1011V 8P-6.7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE1614 (2+3+4) 10P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE1614 +2,3,4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE1916V 10P B (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE1916V 8P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2020 V 10P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2020H 10P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2218H 14P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2218V 10P +1.3.6.10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2519 10P ALL (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2820V 10P-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EE2820V 10P-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EP13 10p-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EPC1313 10P ALL, 3.7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EPC1313H 10P-1.2.7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EPC4243 16P 3.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E EPC4243 16P 4.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E ER3019V 10P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E ER3124V 10P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E ER3435 12P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E SQ2014 GEAR (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E TR8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E UU1014H H10/3.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E UU1116V 6P-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E UU1620 4P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&E UU1620V 4P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&EEE2519 10P-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&EEPC1313H 10P ALL (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&EEPC1313H 10P-1.2.7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&EEPC4243H 16P 3.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm BOBBIN U&EUU1620 4P (nk) | |
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm EE 2218V 10P (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 20-22-0396- Reagent Bottle-T2 60ml (20pcs with cap)- Bình chứa bằng nhựa có nắp, dung tích 60ml/ bình, dùng cho máy xét nghiệm, HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 23-07-0055- Cuvette (60pcs/Set)- Cuvette đựng mẩu đo bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (hộp 60 cái), HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5003-V010-01,Trục giảm xóc của nắp bồn cầu bằng nhựa, sử dụng cho nắp bồn cầu, SHAFT DAMPER(L);PBT 30%;AC-4K, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 50-09-0262- CUVETTE (90pcs/SET)- Cuvette đựng mẩu đo bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (hộp 90 cái), HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5039-V054-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: đệm nhựa vòng tròn, ORING;P32 SILICON 70, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5414-V024-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: nắp đậy có đường nước ra bằng nhựa, INLET-PIPE;POM;BAC-4000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5833-V605-10, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: logo nhưa LOGO PLATE;BB-600, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5833-V605-29, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: logo nhưa, LOGO PLATE;USPA;SILVER PEARL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5833-V605-29, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: logo nhựa, LOGO PLATE;USPA;SILVER PEARL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 5834-V327-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: Chốt khóa bằng nhựa của nắp đậy bồn cầu, COVER SEAT CAP;ASA;WHT;AC-4000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 60-22-0264- Reagent Bottle- T2 20ml (20pcs with cap)- Bình chứa bằng nhựa có nắp dung tích 20ml/ bình, dùng cho máy xét nghiệm, HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 60-22-0265- Reagent Bottle- T2 40ml (20pcs with cap)- Bình chứa bằng nhựa có nắp, dung tích 40ml/ bình, dùng cho máy xét nghiệm, HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 7104-V070-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: van lỗ thông hơi khí bằng nhựa, ASSY AIR VENT;AC-4000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 7109-V539-00,Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa- miếng khớp để giữ giữa nắp bồn cầu và bệ, ASS'Y PACKING CATCH PLATE;QR-500-500, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 7109-V539-04,Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa- miếng khớp để giữ giữa nắp bồn cầu và bệ,ASS'Y PACKING CATCH PLATE;QR-402, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 7109-V548-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa- miếng khớp để giữ giữa nắp bồn cầu và bệ, ASSY PACKING CATCH PLATE;IS-H28C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code 7109-V633-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu (giữa bệ xí và nắp)- bản lề gắn ở bệ xí bằng nhựa, ACCESSORY PART;BBC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Code: PS-40_Ống nhựa đựng mẫu dùng trong thiết bị đo hoạt độ nước (100 cái/ 1 gói). Nhãn hiệu ROTRONIC. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cối bao ép dây điện bằng thép 10354579 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COIN Damper/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COLD CASE/ Vỏ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: COLOR-SAMPLE/ Hàng mẫu, chữ D bằng nhựa ABS- Daikan Sample/ ABS Letter D/ No.379092 (nk) | |
- Mã HS 39269099: COMMON&P520003931/ Đồ gá bằng nhựa, nhôm dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, model common (hang moi 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Complete Air Pump Replacement, Đầu bơm khí nén, vật liệu: nhựa, công dụng: lắp cho xe kẹp phuy dung để nâng phuy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ A EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ D EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ E EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ Y EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn (Fus-D-Assy.Sun 003.003) bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn B bằng nhựa POM dùng để đánh tan xà phòng (AWW2137A30A0-BC5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng cao su/ REVERSING ROLLER___; P/N: 25306023S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa (100915-001) lắp quanh đầu đo để định hình giấy trước khi vào đầu đo, hãng sx: ABB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa (đường kính 35mm, chiều dài 31mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa (Roller), P/N: 0902509252, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa 40 cm x1m. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa của máy cắt băng dính (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa của máy cắt và bao ép tuýp nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa của rèm cửa kích thước:50*50*2400, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng cho máy Soft Etching trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,dài 740mm, phi 32. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng cho máy Soft Etching trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,dài 750mm, phi 30. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng để kéo bo mạch- 1002393_PULLEY, IDLER TENSION, ASSY PRE-TENSION. Hàng mới 100% (V239003) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng để kéo bo mạch- 1011326 PULLEY, IDLER TENSION, ASSY PRE-TENSION. Hàng mới 100% (V239003) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 24*VP13*690*720mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 32*VP13*660*680mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 32*VP13*665*685mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 32*VP13*690*720mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 40*VP16*664*685mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 40*VP20*580*600mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa, kích thước phi 40*VP20*630*650mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa PU dùng để hút nước trong máy rửa shike film kích thước phi 28 x phi13 x 650 mm x 680 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa ROLLER, P/N: 01144654801, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa ROLLER; P/N: 04272687001; MFR: SIDEL.phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa- ROLLER_128801-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa silicon A50 D12x95 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa silicon A60 D12x95, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa tổng hợp- Roller Kron 1670440410, phụ tùng của máy rửa chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa tổng hợp- Roller Kron 1670440420, phụ tùng của máy rửa chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa trắng, lõi thép, hình trụ tròn, part number: 01128893801, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa trắng, lõi thép, hình trụ tròn, part number: 99000725191, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa trong băng truyền sản xuất hạt nhựa, đường kính 5cm, dài 35cm. Hàng mới 100%. Code: 120000442 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng Nhựa, CONTRAST ROLLER, PN: 80010032497, (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, dùng để đỡ chuyển động quay, kích thước phi140mm*900mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, đường kính trong: phi 10, dài 720mm, dùng trong băng tải dây chuyền vận chuyển thành phầm hàng hóa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, hàng mới 100%-002. Carrier Roller/ Urethane Power (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, hàng mới 100%-003. Carrier Roller/ Urethane Idle (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, hàng mới 100%-004. Carrier Roller/ MC Power (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, hàng mới 100%-005. Carrier Roller/ MC Idle (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, kt 40mm x16mm x 170mm, dùng để vệ sinh sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, mới 100%, phụ tùng thay thế máy dệt đai (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng Nhựa, PLASTIC ROLLER, PN: 04253903101,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, ROLLER P/N: 80000262430, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng Nhựa, ROLLER pack of three, PN: 99000725191, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng Nhựa, ROLLER WHEEL EX 088640, PN: 80000CAZ040, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng Nhựa, Roller; P/N: BR-360208; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa, ROLLER; P/N: JH-280310; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa/ ROLLER__PU_; P/N: 134000070021; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa/L12* d4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựaFence-RullerSilicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựaHari-RullerPU01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: con lăn bằng plastic New Linear Roller LR-19(NMB Bearing)(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn băng tải HKI-66, bằng nhựa, kích thước 600mm*60mm, dùng co máy cắt viền, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn biên dạng--nhựa PE--quay để thay đồi chuyển động--1-018-32-058-0--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn BLP11-2-1, bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy rửa cánh quạt của động cơ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn căng băng tải bằng nhựa/ REVERSING ROLLER___; P/N: K9150009793; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn chất liệu nhựa, CGWH15091, kích thước: đường kính 170mm, dài 100mm. Nsx: CHEOL GEUN INDUSTRY COMPANY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn cho hàng 50D, 60D SEQ-PE-CDRH-348 (1-6) 30*13.5 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn chuyển tấm sản phẩm bằng nhựa ALTH 200/20K, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn d100mm b40mm của máy chà bằng nhựa, 95 x 95 x 95 mm,6.435-821.0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn cáp, dùng cho cầu trục, bằng nhựa KT: (19.5x30.5x8)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn hướng bằng nhựa (GUIDEROLLER), P/N: 8950121624, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn hướng GFW-566 bằng nhựa (1 bộ gồm 1 bánh xe phi 49 bằng nhựa, 1 vòng đệm bằng thép không gỉ, bu lông và đai ốc M6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn sợi, làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (COMB SLIDE ROLLER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dạng ống bằng nhựa/ PIPE___; P/N: 25411969S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn đầu trục kích thước M2.5*12T*10.1 P/N: D #502030014121010, chất liệu nhựa PVC, dùng cho băng tải dây chuyền tiền xử lí ăn mòn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 10cm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 12 inch, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 4 inch (chất liệu bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 900mm x 20m (4 cuộn/hộp 37 hộp)- PP Sticky Roll 900mm/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 900mm x 20m (4 cuộn/hộp)- PP Sticky Roll 900mm/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi bằng nhựa silicon 20cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi bằng tay chất liệu bằng nhựa (12inch), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- chất liệu nhựa PE màu xanh, 8inch, 200mm*17m*0.045mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi L1128 W55.5 (1-6108-03, cuộn lăn chất liệu nhựa PU, kích thước 169x55.5mm, tay cầm chất liệu thép không rỉ, dùng để làm sạch, trong phòng sạch) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE KT: 10cm*17M, 200 cái/ thùng (dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử). NSX: TIANJIN JH TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE màu xanh 4 inch, 100mm*17m*0.045mm, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- PE màu xanh, 12inch, 300mm*17m*0.045mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- PE màu xanh, 4inch, 100mm*17m*0.045mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE màu xanh, 4inch, nhà sx: SuZHou shi Jing Feng qinghua zhipin youxian gongsi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE màu xanh, 4inch, nhà sx: SuZHou shi Jing Feng qinghua zhipin youxian gongsi,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE màu xanh, 8inch, 200mm*17m*0.045mm, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE màu xanh, 8inch, nhà sx: SuZHou shi Jing Feng qinghua zhipin youxian gongsi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- PE màu xanh, có viền, có đường xé, 12inch, 300mm*18m*0.045mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi S-2000 (6-8256-01, chất liệu nhựa PE, kích thước 160 x 275 x phi 38mm, dùng làm sạch trong phòng sạch). Nhập muc 18 TK 103313266450/C11 (15/05/20) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- Silicon, 100mm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- Silicon, 350mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi trắng 20 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi-chất liệu nhựa PE màu trắng, 8inch, 200mm*17m*0.045mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn dưới bằng nhựa- 161-961.489- Phụ tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút bụi, mã C01-010-021, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước bằng nhựa PU, kích thước phi 32*16*650Fmm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước bằng nhựa PU, kích thước phi 32*16*710*740mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước bằng nhựa PU, kích thước phi 40*16*738*775mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước bằng nhựa PU, kích thước phi 40*16*740*770mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước cản hóa chất bằng nhựa PU phi 25, lõi bằng thép SUS10 kích thước 10mm*760mm*865Lmm, dùng để hút nước cho khoang tạo mạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước cản hóa chất bằng nhựa PU phi 25, lõi bằng thép SUS10 kích thước 10mm*760mm*891Lmm, dùng để hút nước cho khoang tạo mạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước CSQ40 bằng nhựa PU, kích thước phi 16*738*775mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn làm sạch dùng để vệ sinh tấm phân cực ánh sáng, dài 1545 mm, đường kính 3inch, chất liệu nhựa PP, nhãn hiệu Tech-Line, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn làm sạch dùng trong nhà xưởng, loại HPAR 1155, đường kính lõi 3 inch, dài 1155mm, chất liệu nhựa PP, hiệu Tech-Line, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn nhưa bằng nhựa- ROLLER 498663; P/N: 80000498663; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn nhựa đường kính 13mm, phi 4mm, rộng 5.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn nylông PTZ,dùng để SX xe nâng hàng bằng tay, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn PVA (PVA SPONGE ROLLER)/ QE0R85, trục lăn bằng nhựa, cuộn lăn bằng xốp, dùng để làm sạch bền mặt máy móc trong nhà xưởng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn rãnh GFK-948 bằng nhựa, phi 38x20mm (1 bộ gồm 1 con lăn, 1 vòng đệm, 1 bu lông và đai ốc M6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn rãnh GFK-N07 bằng nhựa, phi 48x22mm, (1 bộ gồm con lăn, bu lông và đai ốc M6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn silicon KT: 70*350mm,bộ phận của máy cắt băng dính model: LM-350-3 220V/0. Serial HPM-17025-A-1.tái nhập hàng tạm xuất sửa chữa mục 1 TK:303226044720/G61 ngày 15/05/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn silicon KT: 70*350mm,bộ phận củamáy cắt băng dính model: HDCP-5032S220V/3. Serial HPM-17025-B-1..tái nhập hàng tạm xuất sửa chữa mục 2 TK:303226044720/G61 ngày 15/05/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn silicon KT: 70*350mm,bộ phận củamáy cắt băng dính model: SP-350-4. SerialHPM-17025-C-1..tái nhập hàng tạm xuất sửa chữa mục 3 TK:303226044720/G61 ngày 15/05/2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn tải phải bằng nhựa DX 32x18 5x24x871 dùng cho máy in gạch tự động (loại kỹ thuật số) dùng trong sx gạch men, Code: 1344450, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn tải trái bằng nhựa SX 32x18 5x24x871 dùng cho máy in gạch tự động (loại kỹ thuật số) dùng trong sx gạch men, Code: 1344451, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn tay gắp bằng nhựa- HIGH ROLLER; P/N: 04302109001; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn tròn đỡ bàn bằng sắt và nhựa(chính)-301104472310- PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn tròn đỡ bàn bằng sắt và nhựa(chính)-301104472870- PTTT dùng cho Máy cấp lon rỗng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn vải bằng nhựa hiệu Bastis, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn vận chuyển nhựa Urethane cho máy NDI (bằng nhựa, KT: phi 100 x 58.5mm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn, bằng nhựa cứng A290-5234-X334#R150AC (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn, bằng nhựa cứng A290-5273-X331#S100BX (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn, di chuyển sản phẩm, bằng nhựa/ KR (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăng tròn đỡ bàn bằng sắt và nhựa(chính)-X85305150- PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con lăn--nhựa PA--lăn giảm ma sát--0-381-30-020-4--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con nở bằng nhựa, code: 10616410, đường kính 3/8 inch, dùng trong lắp đặt hệ thống thông gió nhà xưởng. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con quay quấn băng dính, dùng cho máy quấn băng dính tự động, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. ROLLER (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con thoi dùng để làm sạch đường ống dầu khí 12 inch dạng ống, vật liệu: nhựa Polyurethane. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con thoi dùng để làm sạch đường ống dầu khí 8 inch dạng ống, vật liệu Polyurethane. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Côn thu D42-34 mm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Côn thu D48-42 mm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con trượt bằng nhựa kèm móc câu bằng thép KT 3x5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con trượt bằng nhựa, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Con trượt máy bơm Husky,chât liêu nhưa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CON7890002/ Phần lõi nhựa giữ cố định phần lõi đồng, bộ phận của đầu nối dây cáp đồng trục (insulator,TPX blue, 16.2*10.5 mm). dùng trong viễn thông, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONDUIT/ Ống dẫn dây cáp bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONE-01/ Kẹp nối bằng nhựa dùng để kẹp dây điện (C.E.C CONNECTOR PLASTICS) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định bảng PCB Eden PCBA 300mm*230mm*5mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định đầu dây mạng UAP AC M PRO 360*550*760mm; chất liệu;nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định đầu dây mạng UDM 300*300*550mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định đầu dây mạng UDM Hi-Pot 325*280*690mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm ACOS holder 300*210*32mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm ARLO EORT 480*280*224mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 180*180*120mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 2;Đường kính:220*H:47.5mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 200mm*130mm*10mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 250*250*90mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 250*250*90mm;chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 260mm*240mm*30mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 400*295*43mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden 98*11.5*8.5mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden phi:35*100MM; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden-barcode 210*180*60mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden-Ligth pipe 150*10*2mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden-lock Primary heatsink 250*250*75mm;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Eden-Primary heatsink 210*180*22mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm Elaine Retrofit B5 100*70*20mm;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm UDM Audio 400*300*300mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm UDM FT1 400*300*300mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm UDM PT0 260*150*205mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm UDM PT1 320*250*59mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ dùng làm đệm để ép chi tiết giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ khuôn V18 150*10*2mm (chất liệu bằng nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ sửa chữa để sửa chữa nắp phía trước của vỏ động cơ,bằng nhựa, kt 0.23*0.23*0.15m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công cụ tháo lắp SIM của máy IG60 đi kèm, hãng Laird- Model: 455-00089, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cóng đựng hóa chất bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Reaction cuvettes for Immunology Analyzers (1chiếc/ hộp), hàng mới 100%. NSX:Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., LTD (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cóng đựng hóa chất bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Disposable cuvette rotor (1 hộp gồm có: 48 cái), hàng mới 100%. NSX:Elitech Clinical Systems SAS (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cóng đựng hóa chất bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa GA 400/200 REACTION CUVETTES, hãng SX: GREINER, đóng gói:1 hộp gồm 6 chiếc, mới 100%. Prep.no.:601230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cóng đựng mẫu bằng nhựa, dùng trong phòng thí nghiệm Sample Tubes CB (2 ml),Code:990382,1000 chiếc/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cổng kết nối chữ Y, mã: CNNCTRY,dùng để hỗ trợ điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọng nhựa cứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cọng nhựa treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc bấm keo [30cc]/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc điều khiển bằng tay (mới 100%, bằng nhựa, linh kiện máy bôi keo) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc điều khiển bằng tay xử lý keo (Mới 100%, chất liệu bằng nhựa, linh kiện của máy quét keo) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc dừng khẩn cấp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc hành trình (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc hành trình bằng nhựa, LIMIT S/W(LEVER TYPE), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Công tắc hành trình HY-L707D (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa chịu nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PA66 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PA66 dùng cho máy in, máy giặt, tủ lạnh, (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PBT (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PBT dùng cho máy in, máy giặt, tủ lạnh,. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-PO-47617507-4/ Mica 1200*2400*3mm, trong, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-PO-47617508-2/ Dây xịt TVCF201 (nhựa) (dài 1m), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-PO-47617508-5/ Dây cấp nước A-701-8 (nhựa) (dài 0.4m), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-PO-47619373-2/ Mica 1200x2400x5, Trong (M.PO-47619373-2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-PO-47619762-4/ Giá đỡ Thiết bị thử đầu báo khói (Cảm biến) SOLO 330-001 (nhựa) (M.PO-47619762-4) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CO-PO-47619762-6/ Túi đựng dụng cụ (nhựa) SOLO 610-001 (M.PO-47619762-6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COR1/ Miếng nhựa dùng làm túi góc N-7510-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CORE04/ Đế nhựa (Base/CAP/KEY) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CORE05/ ĐẾ NHỰA (CF03 14 BASE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cột cờ bằng nhựa 7.5', màu vàng, Product No: 707-079, 9 chiếc/ bộ, dùng cho sân golf, hsx: Par Aide, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cột cờ bằng nhựa, dài 8", dùng cho sân golf, product no. 705-99, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cột cờ sân tập golf, bằng nhựa, màu đen, product no. 9090-00,hsx: Par Aide, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cột đèn tín hiệu của hộp sạc tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300014-Charging Case Light guide (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cột dùng để trưng bày giày, bằng nhựa- Model code:8522147. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER ASSY/ Nắp nhựa bảo vệ bảng mạch điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover bảo vệ thiết bị Kensak bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER BLOCK2/ Khuôn bằng nhựa ULTEM 2210 dùng để lắp ráp thiết bị bảo vệ mạch điện và đóng ngắt mạch tự động.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover cho công tắc, chất liệu nhựa mica, kt: L530xW140xH110mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover chống kẹp dây Conn 12D07WYA62F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover chống kẹp dây Conn 12D11WYA62F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover chống kẹp dây Conn HSG405782BOL46 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover chống kẹp dây Conn WA063WYA38F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover cố định Tấm Plate Jig bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover dây Subassy 70*70*1000 bằng ni lông (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover dây Subassy 70*70*1100 bằng ni lông (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover dây Subassy 70*70*1300 bằng ni lông (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover dây Subassy 70*70*1500 bằng ni lông (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover hệ thống dây ngắn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định 1P-KL(KET), mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định 2P-L, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định 4P-L, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định 6P-L, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định 6P-N(PK)/NY, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định DDICH-2P-FL, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định DDICH-3P-FL, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục giữ cố định DDICH-5P-FL, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover nút chuông dừng (SW Start + Stop) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover thanh cấp cầu chì bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cover tuýp tiếp đất bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013771-001-09. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013772-001-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013773-001-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013774-001-10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P014112-001-07. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P014116-001-13. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P014117-001-09. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P018322-001-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 2P026600-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 4P050862-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER/ Vỏ nhựa dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER-000/ Vỏ nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER01/ Nắp nhựa (mặt dưới) bảo vệ ổ cắm thông minh,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER01/ Nắp nhựa (mặt trên) bảo vệ ổ cắm thông minh,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER01/ Nắp nhựa bảo vệ ổ cắm thông minh,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVER01/ Vỏ nhựa bên ngoài của máy in,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: COVERSTRAP/ Chốt nhựa dùng cho dây treo (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP-061/ ốp trên của nut bâm, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP-062/ tấm độn phía trong của điều khiển, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP-063/ ốp dưới của điều khiển, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP-515/ ốp trên của điêu khiên, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP786870-01/ Miếng nhựa máy tính MLD CLICK CP786870-01 (PC Part) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP786896-01/ Miếng nhựa máy tính MLDA HNG CV F CP786896-01 (PC Part) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CP790062-01/ Miếng nhựa máy tính TOP CV CP790062-01 (PC Part) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPETC-005/ Dây rút bằng nhựa dùng để cố định dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPG672-18/ Nắp nhựa chắn xích, CPG672-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPG725-18/ Miếng đệm chất liệu nhựa 105*166mm (CPG725-18) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPJK7A/ Miếng chặn- CPJK7A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPJU1A/ Miếng làm kín khí- CPJU1A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPJU7A/ Miếng chặn- CPJU7A (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPTCL01/ Kẹp định vị bằng plastic, mới 100%. 157-00184(157-00016) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPTCL01/ Kẹp định vị bằng plastic, mới 100%. 8V6716 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPTCL01/ Kẹp định vị bằng plastic, mới 100%. HLM 156-01230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPTCL01/ Kẹp định vị bằng plastic, mới 100%. HLM 157-00096(157-00081) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CPTCL01/ Kẹp định vị bằng plastic, mới 100%. HLM 157-00216 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR08/ Nút giày bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR10/ Móc treo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR117/ Miếng tăng cường bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR34/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR48/ Miếng đệm (lót) giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR73/ Khóa giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CR74/ Thẻ treo (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRC9001N4412FV/ Bộ đầu nối bằng nhựa bọc kim loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRC9001N4412FV/ Bộ đầu nối bằng nhựa bọc kim loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: C-RING/ Vòng hãm bánh răng bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRM00072/ Dây rút nhựa Strap For Male Luer Cap Tube End 5700020573 Kích thước dài 7.3cm, đường kính 1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRM00073/ Ống nối bằng nhựa, DK: 6mm, CD: 29mm- Connector(B)-Y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CROWN B0100000418-MDA-A1-STE0002-2/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa GC CROWN B0100000418-MDA-A1-STE0002-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CROWNB0100000418-MDA-A1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa GC CROWNB0100000418-MDA-A1-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CROWNFPCBB0928200919-MRA-01-STP0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngCROWNFPCBB0928200919-MRA-01-STP0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ (CRT) (SMH200003TP) Đầu nối dây điện cắm đầu ống máy hút bụi NZ92,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ (CRT) (YST1) Chốt cố định dây điện bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ (CRT) (YST2) Chốt cố định dây điện bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ Chốt cố định dây điện bằng nhựa yst-200 crt housing,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ Chốt cố định dây điện bằng nhựa yst-200 crt key,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ Chốt cố định dây điện bằng nhựa yst-200 crt terminal,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ CORE OR14&Chốt cố định dây điện bằng nhựa, CORE OR14.2*7- NZ92, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ CRT Block Terminal(4980FI4475KC)Miếng chốt dây điện bên trong phích cắm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRT/ HOUSING &Chốt nhựa đầu nối dây điện máy hút bụi dùng cho dòng máy NZ92, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRV-105/ Vòng đệm bằng nhựa, X6FM-0507-05, đường kính 7mm dài 5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRV-105/ Vòng đệm bằng nhựa, X6FM-1618-17, đường kính ngoài 18mm, chiều dài 17mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRV-105/ Vòng đệm bằng nhựa, X6FM-2023-21, đường kính 23 mm dài 21mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRV-105/ Vòng đệm bằng nhựa, X6SM-0507-05, đường kính 7mm dài 5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRWG2/ Miếng nhựa định hình PINIONGEARHOLDER (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRWG3/ Miếng nhựa định hình PINIONGEARHOLDER (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRYSTAL/ Đầu chốt bằng tinh thể-CM28-00055A-CSTNE8M00G550000R0-MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRYSTAL/ Đầu chốt bằng tinh thểCM28-00063A-01.X.MD.110HLVF0008000000-Quartz Crystal 8MHz 10ppm (3225)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRYSTAL/ Đầu chốt bằng tinh thể-CM28-00064A-CRYSTAL RESONATOR(24.576000)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CRYSTAL/ Đầu chốt bằng tinh thể-CRYSTAL-CM28-00055A-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS402/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho ống luồn dây điện, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-5A/ Dây buộc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-68-P95/ Miếng định hình bộ phận càng dưới sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0685,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-BELT/ Đai thắt để đóng pallet (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CSC122/ Tấm nhựa thử kín nén Silicon Ueha (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI F2(DREAM2)-1/ Màng EMI F2(DREAM2)-1-CS-EMI dạng tấm,đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*29)mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng EMI E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-EMI dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*63)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng EMI E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-EMI dạng tấm, đã gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*63)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI1 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*38)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI1 dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*38)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI1 dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*38)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI2 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI2 dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI2 dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EP(0.08T) DH50-2/ Tấm nhựa đệm bản mạch E-DH50-2-CS-EP(0.08T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-EP(0.2T) CV7AS-1/ Tấm nhựa E-CV7AS 1-CS-EP(0.2T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ,tạo hình). KT (125*600)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-IDC002-.VN/ Khay đựng sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng Polyimide E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-KT dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*36)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng Polyimide E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-KT dạng tấm, đã gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*36)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT TWIN STAR_LEFT(TF1000324B)-1/ Màng Polyimide E-TWIN STAR_LEFT(TF1000324B)-1-CS-KT dạng tấm,đã được gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*28)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT TWIN STAR_RIGHT(TF1000325B)-1/ Màng Polyimide E-TWIN STAR_RIGHT(TF1000325B)-1-CS-KT dạng tấm, đã được gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*29)mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT TWIN STAR_TX(TF1000323B)-1/ Màng Polyimide E-TWIN STAR_TX(TF1000323B)-1-CS-KT dạng tấm, đã được gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*21)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT1 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*19)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT1 dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*19)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT1 dạng tấm, đã gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*19)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB ACTIVE2-1-CS-KT1(3MIL) dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB ACTIVE2-1-CS-KT1(3MIL) dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB ACTIVE2-1-CS-KT1(3MIL) dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT1-20Y GRAM-1/ Màng Polyimide E-20Y GRAM-1-CS-KT1 dạng tấm (đã gia công định hình), không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (125*270)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT2 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT2 dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT2 dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B SENSOR-1-CS-KT2 dạng tấm,đã gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB ACTIVE2-1-CS-KT2(3MIL) dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*26)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB ACTIVE2-1-CS-KT2(3MIL) dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*26)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB ACTIVE2-1-CS-KT2(3MIL) dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*26)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-KT2-20Y GRAM-1/ Màng Polyimide E-20Y GRAM-1-CS-KT2 dạng tấm (đã gia công định hình), không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (125*270)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa Black Tube String/ Item No. 1.8 x 100m (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa cố định Plastic String (1pcs1roll500m) Item: 502-7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa cố định Plastic String (1pcs1roll500m) Item: 506-7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa dùng cố định Black Tube String/ Item No. 1.8 x 100m (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa dùng cố định White Tube String/ Item No. 1.8 x 100m (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa STRING/ Item No. F (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa White Tube String/ Item No. 1.8 x 100m (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-PKWIRE/ Dây đai (dây thít dùng để đóng pallet) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-SHAVE MEDIA M-60/ Cát dùng để vệ sinh khuôn (chất liệu bằng nhựa) SHAVE MEDIA M-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CS-SILSPONGE/ Xốp silicone Sponge for long cleaning roller/ Item No. T-99-69-07-B (nk) | |
- Mã HS 39269099: CST01/ Vòng cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CST01/ Vòng cổ nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CSU01/ Nơ cổ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CSU01/ Nơ cổ bằng nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT012T/ Van thổi khí-CT004B Blowing air nozzle,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT091A/ Bọ cố định bằng nhựa (cố định dây thắng)-CT091A Plastics clamp of bicycle,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-10/ Lẫy đẩy (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-11/ Lõi cuộn cảm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-5/ Nút nhấn (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-9/ Khung nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTC-300/ Nắp che bằng nhựa cho cầu đấu dây, kích thước 95x35mm (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-01-02/ Công cụ giữ cố định lắp bản lề phía trên, chất liệu bằng nhựa, kích cỡ: 270mmX220mmX60mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-02-02/ Dụng cụ cố giữ cố định lắp pin máy, chất kiệu bằng nhựa, kích cỡ: 220mmX170mmX70mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-09-01/ Đế cố định của đầu động cơ, chất liệu bằng nhựa, kích cỡ: 260mmX260mmX80mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-10-01/ Dụng cụ vít cho công tắc ngược, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 200mmX170mmX80mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-11-01/ Dụng cụ chèn hàn công tắc, chất liệu bằng nhựa, kích cỡ: 240mmX170mmX120mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502903-04-01/ Công cụ lắp đặt trục sau của bánh xe tự hành, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 340mmX340mmX390mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502903-05-01/ Dụng cụ định vị vặn vít cho nắp che bụi xe tự hành, chất liệu bằng nhựa, kích cỡ: 480mmX340mmX520mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTMKTT(DTD)/ Cụm trên miễn kim tiếp thuốc (phụ kiện dùng cho dây truyền dịch) (nk) | |
- Mã HS 39269099: CT-ST-TY-009/ Dụng cụ khuôn của máy trục vít ốc, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 480*400*70mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH100204/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH100801M/ vòng viền ngoài A bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH105600/ Đế nắp núm BLOWER(RESISTER) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH105700/ Đế nút vặn BLOWER điều khiển bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH109700/ Đế nắp núm MODE bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH125401M/ Nút vặn điều chỉnh thổi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH125602M/ Nút vặn BLOWER điều chỉnh thổi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH126000/ Đế nút vặn điều khiển bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH126301M/ Vạch chỉ số nút vặn điều khiển bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH126801M/ Vạch chỉ số nút vặn BLOWER điều khiển bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH163201M/ Nắp núm BLOWER(RESISTER) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH183101/ Đế nắp núm TEMP bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH188001M/ Nắp núm MODE bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH199200M/ Nắp núm TEMP bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYAH204200/ Nút điều khiển NON BUTTON A bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYBH100801M/ vòng viền ngoài B bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: CTYBH105600/ Đế nắp núm BLOWER(PWM) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cữ đỡ bên dưới quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611215900001-EVA Pad(For Headband) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cữ đỡ bên dưới quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611215900001-Pad(For Headband) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cữ đỡ bên dưới quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611215900002-EVA Pad(For Headband Sise) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cữ đỡ bên dưới quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611215900002-Pad(For Headband Sise) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Củ lọc bằng nhựa, dùng cho bơm dung dịch IPA, kích thước (Phi 18*40)mm, Part: 6493A402. Hàng mới 100%, vật tư thay thế dùng cho máy phun dung dịch Flux lên bản mạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cử trượt dưới bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180112-Slider Bottom Cover-L (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cử trượt dưới bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180312-Slider Bottom Cover-L (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cử trượt lắp trên quai đeo tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180111-SLIDER-TOP-right (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cử trượt lắp trên quai đeo tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180311-SLIDER-TOP-right (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cử trượt lắp trên quai đeo tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180110-SLIDER-TOP-Left (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cử trượt lắp trên quai đeo tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180310-SLIDER-TOP-Left (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cu vét đựng mẫu THGA bằng nhựa (B0504035),1 cặp 2 chiếc, phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa bảo trì bên phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa hộp nước xả bằng nhựa (AWS2177B0KA0-GC5)- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa lật hướng gió, kích thước 59.5*59.5cm (phụ kiện của quạt làm mát), chất liệu bằng plastics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa mở 2 cánh panel EPS, xốp thường, dày 40T, khóa đấm, màu trắng 2000*2100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa sổ xem cho AHU bằng nhựa AC-001 View window. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa tiếp nước cho quạt model 9000, bằng nhựa (code N4131139) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa trượt mika, số lượng 2 cánh, kích thước 1820 x1750mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa xả nước bằng nhựa, kích thước (252x252)mm, dùng cho hồ bơi, mã hàng 34331, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa xả nước bằng nhựa, kích thước (410x410)mm, dùng cho hồ bơi, mã hàng 34333, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cửa xả nước, chất liệu nhựa, đường kính 200mm, dùng cho hồ bơi, mã hàng 00280 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục cắn khay (Bằng nhựa) (Dùng để điều chỉnh khay chỉnh răng)- PULTOOL Aligner Removal Tool; Hàng mới 100%; Sản xuất tại Mỹ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục cao su đế của máy ép trái cây (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục chận (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục chặn (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục chặn cửa bằng nhựa (5cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục chặn cửa bẳng nhựa, hệ SF-96. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục chặn dây luồng bằng nhựa- Plastic articles, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỤC CHẶN, NYLON STOPPER, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục mút sốp dùng để làm sạch đường ống, Medium Density Bare Foam Pig, chất liệu bằng nhựa, đường kính: 26'', mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Cục mút sốp dùng để làm sạch đường ống, Medium Density Criss Cross Foam Pig, chất liệu bằng nhựa, đường kính: 26'', mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỤC MÚT TẬP YOGA- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyurethane- Model code:8576775 (nk) | |
- Mã HS 39269099: CỤC MÚT TẬP YOGA- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main part 100.0: 95.0% Foamed Polyethylene 5.0% Foamed EVA- Model code:8525505 (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: Cúc nhựa Bend Knob Snap dùng đóng- mở hộp giấy đựng sản phẩm, kích thước: phi 1cm(1kg). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...