Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: A9B10104504/ Ru lô kéo cáp bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10145280/ Thanh giữ cáp bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10164893/ Kẹp cáp bằng nhựa KR 100/130, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10190094/ Miếng đệm bằng nhựa,300x50mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10191321/ Bạt che bằng nhựa DK2956 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10191322/ Bạt che bằng nhựa DK4220 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10191323/ Bạt che bằng nhựa đường kính 4220mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10223658/ Bạt che bằng nhựa D4205,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10223659/ Bạt che bằng nhựa D6020,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10227497/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa 1.00mmx12nn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10237465/ Kẹp giữ dây cáp bằng nhựa 203x12.7,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10266460/ Miếng đệm bằng nhựa VG-R34,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AA005N0000Z180/ Tấm chắn sáng bằng nhựa AA005N0000Z180 (nk)
- Mã HS 39269099: AA022N0000+A66/ Khung trượt nhóm 1 bằng nhựa của ống kính máy ảnh AA022N0000+A66 (nk)
- Mã HS 39269099: AA022N0000+A68/ Khung vít lọc bằng nhựa của ống kính máy ảnh AA022N0000+A68 (nk)
- Mã HS 39269099: AA022N0000+A71/ Chụp chắn sáng bằng nhựa AA022N0000+A71 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02800899/ Nắp pin bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ phận của xe điện BDP00001833 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801413/ Nắp trên bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003745 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801415/ Mặt hiển thị bằng nhựa dùng để lắp trên màn hình LCD của đồng hồ hiển thị xe máy điện BDP00003483 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801416/ Tấm cố định Pin bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00004480 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801417/ Thân vỏ dẫn sáng bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003484 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801418/ Tấm chỉ dẫn tín hiệu phải bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003487 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801419/ Tấm chỉ dẫn tín hiệu trái bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003488 (nk)
- Mã HS 39269099: AA02801420/ Nắp cố định loa và cảm biến nhiệt bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003844 (nk)
- Mã HS 39269099: AAA648G116/ Khóa bằng nhựa, KEYING PLUG, 1-640415-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AAA70367301/ (AAA70367301) (AAA70367301) Cụm lắp ráp miếng ốp giữa của cụm Nozzle Mop,hàng mới 100%. Đơn giá: 14,141.198756 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: AACC611400/ Vòng kẹp bằng nhựa AAJU692000 (nk)
- Mã HS 39269099: AAFE57A0/ Bình chứa dầu hình chữ C- OIL RESERVOIR-C (nk)
- Mã HS 39269099: AAFK85AA/ Tấm bảo vệ phía dưới khung giữ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AASB92A0/ Vòng khóa A- SPRING COLLAR A (nk)
- Mã HS 39269099: AAV5606300/ Khung đỡ bằng nhựa A03N161100 (nk)
- Mã HS 39269099: AAV5613700/ Đòn bẩy bằng nhựa 13SU473001 (nk)
- Mã HS 39269099: AB008E0000Z310/ Lá khẩu độ bằng nhựa AB008E0000Z310 (nk)
- Mã HS 39269099: AB100/ Dây rút nhựa (TYTON) AB100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB-100/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AB-100-W/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AB150/ Dây rút nhựa (TYTON) AB150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB-150-W/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AB200/ Dây rút nhựa (TYTON) AB200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB-200-W/ Dây thít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AB250/ Dây rút nhựa (TYTON) AB250. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB-250-W/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AB300/ Dây rút nhựa (TYTON) AB300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB392116720AA5BMT- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB392116C144BB- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB392116C144BB- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB392116C144HA- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB392116C144PB- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB3921290D12DA5BAW- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AB460/ Dây rút nhựa (TYTON) AB460 *25PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABC73450001/ Brush Assy Dust& Bàn hút nhỏ bằng nhựa dòng hút bụi T9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABC73450101/ Brush Assy Dust& Ống hút nhỏ bằng nhựa có thể kéo dài của dòng hút bụi T9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABLATION TARGET PMMA(10031410)- Miếng kiểm tra độ sâu PMMA của máy mổ lasik EX500 điều trị tật khúc xạ, bằng nhựa đường kính 4cm dày 2 cm, Item: 8065990626. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABN76218101/ Miếng đệm tiếp xúc phím ấn của ĐTDĐ, bằng nhưa(ABN76218101),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABN76218101/ Miếng đệm tiếp xúc phím ấn của ĐTDĐ, bằng nhưa(ABN76218101). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABN76218101/ Miếng đệm tiếp xúc phím ấn của ĐTDĐ, bằng nhưa(ABN76218101)-MCDIV,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABN76258401/ Miếng nhựa chèn phần phím nguồn của điện thoại di động(ABN76258401). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABN76278401/ Miếng nhựa chèn phần phím ấn âm lượng của điện thoại di động(ABN76278401). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABN76278401/ Miếng nhựa chèn phần phím ấn âm lượng của điện thoại di động-MCDIV(ABN76278401). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABSORBER/ Bộ giảm thanh AN05-M5 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ABSORBER/ Bộ giảm thanh: AN101-01 (nk)
- Mã HS 39269099: ABSORBER/ Giảm xóc bằng nhựa,ABSORBER, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39269099: AC OUTLET/ Ổ cắm điện dùng cho dòng điện dưới 16A (nk)
- Mã HS 39269099: AC001/ Nhãn chính nhựa hiệu OLD NAVY (nk)
- Mã HS 39269099: AC014/ Kẹp size (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: AC015/ Miếng đệm bằng nhựa của Motor rung (nk)
- Mã HS 39269099: AC022/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: AC029/ Nhãn, mác các loại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AC1/ 0001- Phụ liệu trang trí các loại (AC1)(các chi tiết đính lên áo), hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: AC15196400/ Con chặn dầu bằng nhựa (hàng mới 100%0 (nk)
- Mã HS 39269099: AC15197400/ Con chặn dầu bằng nhựa (hàng mới 100%0 (nk)
- Mã HS 39269099: AC-230551/ Nắp nhựa dưới dùng trong tủ lạnh (214.5mm x 74.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AC-235701/ Nắp nhựa dưới dùng trong tủ lạnh (332.4mm x 79.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AC24/ Dây treo nhãn- tag pin- Được dùng trong ngành may mặc xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: AC-252620/ Giá đỡ bảo vệ cảm biến bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (120mm x 54mm x 20mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AC-252631/ Nắp bảo vệ cảm biến bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (99mm x 33mm x 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AC32/ Móc treo- hanger- Được dùng trong ngành may mặc xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: AC40425PA9/ Đầu bọc dây ga mô tô bằng nhựa (AC40425) (nk)
- Mã HS 39269099: AC62/ Nhãn chính ép nhiệt- MAIN LABEL- Được dùng trong ngành may mặc xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: ACBA-420-220-4/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACBA-420-220-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ACBA-570-295-4/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACBA-570-295-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ACBA-570-340-4/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACBA-570-340-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ACC12/ Nhãn ép nhiệt chất liệu: nhựa, đã in logo, kích thước: 30 mm x 30 mm, phụ kiện dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: ACC12/ Nhãn ép nhiệt chất liệu: nhựa, đã in logo, kích thước:3 cm x3 cm, phụ kiện dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: ACC12/ Nhãn ép nhiệt chất liệu: nhựa, in Logo, kích thước: 22 mm x 17 mm, phụ kiện dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: ACC12/ Nhãn ép nhiệt HT.PUMA AG.LP-000562-002.Agility...CUT (nk)
- Mã HS 39269099: ACETAL/ Chi tiết bằng nhựa Acetal, kích thước: phi 15*3*3.3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JAM-00006/ Rắc cắm bằng nhựa SYT10-04HG, sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00106/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-A-K(+), sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00107/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-B2-K(HF), sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00107/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-B2-K(HF),(Hàng mẫu) sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00108/ Rắc cắm bằng nhựa ADHWR-04V-S(HF), sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00110/ Rắc cắm bằng nhựa XAP-12V-1, sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00116/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-B-K(HF), sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-MOL-00021/ Rắc cắm bằng nhựa MOLEX 51103-0500, sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-YNH-00001/ Rắc cắm bằng nhựa YEONHO 20022HS-14B2 White, sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-HO-YNH-00002/ Rắc cắm bằng nhựa YEONHO 20022HS-15B2 (BK), sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk)
- Mã HS 39269099: ACL- PT-340/ Dây thít bằng nhựa 5mm*100mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ACMC0020HBKA/ Nút mở/khóa bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử, kt (21.6*7.3) mm (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0101ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0141ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHS-P910 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0160ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHS-P718 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0321ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP710 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0380ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP727 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0401ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP920 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0411ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0461OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model ST300 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0541OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model TS700 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0640ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP730 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0660ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP830 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0670ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-DP930 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0770ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHS-P618 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0780OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model DP609 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0830OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SM-500 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0940OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-H20 (nk)
- Mã HS 39269099: ACMF0950OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SHP-H20 LOWER (nk)
- Mã HS 39269099: A-CORDLOCK/ Cục chặn đầu dây luồn (nk)
- Mã HS 39269099: ACP0007/ Nhãn nhựa, không nhãn hiệu, dùng để dán lên các sản phẩm dệt may-PLASTIC STICKER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ACQ91392501/ Nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng nhựa, loại REAR COVER ASSY Q720 TMUS SW 2501 (ACQ91392501).Tái nhập 1 phần hàng lỗi hỏng của dòng 01 tk 303139892660 ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0061OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SYNC AGT (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0180OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0180OBKI/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0340OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model TANK RT301 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0381OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model TANK GT111 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0391OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model TANK GT311 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0440OBKF/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SYNC-TR700 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0440OBKG/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model SYNC-TR100 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0600OTSC/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model WGT130 (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0620OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model WG-10N (nk)
- Mã HS 39269099: ACSF0630ZBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa điện tử model WG-20 (nk)
- Mã HS 39269099: AC-SL-00012/ Mũ chụp đầu cốt bằng nhựa mã: AMP 170823-1 (nk)
- Mã HS 39269099: AC-SL-00013/ Mũ chụp đầu cốt bằng nhựa mã: AMP 174737-1 (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1165 15*31mm, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1166 34.75*30mm, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1167 66*15.4mm, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1168 39*32.4mm, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1169 75*13mm, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1170 42.6*38.1mm, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in, dùng để trang trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí).hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AC-TPU/ Miếng trang trí giày bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Actuator baby nasal # 31079653. Bộ dẫn truyền, chất liệu plastic. Bộ phận tháo rời, đồng bộ của bình xịt mũi trẻ em. Tiêu chuẩn NSX. NSX: Aptar Radolfzell GmbH-Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ACTUATOR/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: ACV72909503/ Bộ phận giảm giật gắn trên lồng giặt, có tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, bằng nhựa, đường kính 11.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: ACV72909503/ Bộ phận giảm giật gắn trên lồng giặt, có tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, bằng nhựa, đường kính 11.2mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39269099: ACV73730203/ Bộ phận giảm giật gắn trên cửa máy giặt 9kg, có tác dụng giảm độ va đập giữa cửa và thân máy giặt, bằng nhựa, kích thước 17.5*17.5*87.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: ACV73730501/ Bộ phận giảm giật bằng nhựa gắn trên lồng giặt máy giặt, có tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, kích thước 24*24*89mm (nk)
- Mã HS 39269099: ACV73730501/ Bộ phận giảm giật bằng nhựa gắn trên lồng giặt máy giặt, có tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, kích thước 24*24*89mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39269099: AD104/ 572A16701A/ Khung(chân) giữ các loại bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD104/ Khung (chân) giữ các loại bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD105/ Khung sườn bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD113/ Đòn bẩy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD115/ Đế gá bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD116/ Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD120/ Tem, Nhãn bằng nhựa chưa in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD29/ 501A78101A/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD29/ 501A79201A/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD29/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại) của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD30/ 502A68101A/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD30/ 502A69201A/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD30/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại) của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD31/ 511A33701A/ Nắp đậy pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD31/ Nắp đậy pin bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD37/ Nắp đậy TB thu tín hiệu bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD37/ Nắp đậy TB thu tín hiệu của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD46/ Vỏ bằng nhựa nhiều loại của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD48/ Núm công tắc băng nhựa (nhiều loại) của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD49/ Panel bằng nhựa nhiều loại của điều khiển từ xa cửa cuốn 551A05702A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD49/ Panel bằng nhựa nhiều loại của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD50/ Chân giữ pin bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD73/ Đầu cắm (Sâu nở- bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD80/ Mũ ăng ten (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AD94/ Then cài bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Adapter cho ống nghiệm 15ml. phụ kiện ghép nối ông ly tâm bằng nhựa, phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no: 1771-A. Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Adapter cho ống nghiệm 1x50ml, phụ kiện ghép nối ông ly tâm bằng nhựa. phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no: 1746. Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Adapter cho ống nghiệm 290ml, phụ kiện ghép nối ông ly tâm bằng nhựa,phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no: 1752. Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Adapter cho ống nghiệm 50ml. phụ kiện ghép nối ông ly tâm bằng nhựa,phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no: 1772-A. Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ADS73029001/ Đầu bịt chống tràn xà phòng của máy giặt, đường kính 38mm, cao 34mm (nk)
- Mã HS 39269099: ADS73029001/ Đầu bịt chống tràn xà phòng của máy giặt, đường kính 38mm, cao 34mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39269099: AE0910017300/ Vòng đệm bằng nhựa AE0910017300 (nk)
- Mã HS 39269099: AE0910030702/ Đế nhựa AE0910030702 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600010101/ Khung vít bộ lọc bằng nhựa, kt: 73,2mm x 9,2mm AE1600010101 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600010200/ Vòng nhựa, kt: 66mm x 4,1mm AE1600010200 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600010401/ Vòng tiêu điểm bằng nhựa, kt: 65,5mm x 19,5mm AE1600010401 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600012803/ Khung trượt nhóm 3 bằng nhựa, kt: 42,2mm x 4,3mm AE1600012803 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600014203/ Vòng đệm bằng nhựa, kt: 33,7mm x 5,2mm AE1600014203 (nk)
- Mã HS 39269099: AE16000155D0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000155D0 (nk)
- Mã HS 39269099: AE16000156U1/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000156U1 (nk)
- Mã HS 39269099: AE16000157F0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000157F0 (nk)
- Mã HS 39269099: AE16000158B0/ Vòng đệm bằng nhựa, kt: 4mm x 0,9mm AE16000158B0 (nk)
- Mã HS 39269099: AE16000159K0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000159K0 (nk)
- Mã HS 39269099: AE16000161E0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000161E0 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600018900/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, kt: 26,7mmx3mm AE1600018900 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1600030200/ ống nhựa kt: 35,5mm x 15,8mm AE1600030200 (nk)
- Mã HS 39269099: AE1700010200/ Dải băng có in thông tin sản phẩm bằng polyeste một mặt có chất kết dính, KT: 238.4x3mm (nk)
- Mã HS 39269099: AEE-15-006/ Chân đế bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AEFS08A0/ Vòng đệm 6-15L- Rolled Spacer FE Trivanlent Chromate 6x15 (nk)
- Mã HS 39269099: AEFU22A0/ Bộ kết nối- TERMINAL BLOCK (nk)
- Mã HS 39269099: AEG06C415*A/ Đầu bọc nhựa của đầu nối điện màu xanh/ FULLY NYLON TERMINAL(BLUE), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AEJ74840001/ Nút nhựa hình trụ trên cửa máy giặt, đường kính 23mm, cao 28.5mm(AEJ74840001)-WMDIV,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AEM74792901/ (AEM74792901) (AEM74792900) Ống nối bằng nhựa cắm vào đầu nối của mấy hút bụi (linh kiện máy hút bụi), dòng máy A9, hàng mới 100%. Đơn giá: 5,630.497316 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: AEM74792901/ Hose&(AEM74792901) Ống nối bằng nhựa cắm vào đầu nối của mấy hút bụi (linh kiện máy hút bụi), dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AESA04A0/ Vòng chặn bằng nhựa- Fine U nut FU 08 SS (nk)
- Mã HS 39269099: AF48M-PBAS-AA/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa của camera điện thoại di động (Base) kích thước: 10.5 x 10.5 x 0.31mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AF48M-PHNG-AA/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa của camera điện thoại di động (Housing) kích thước: 10.21 x 10.21 x 2.15t mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AF-CR/ Khung gắn bằng nhựa, kích thước: 11.77*11.66mm, nhà sx: HANAPROTECH (nk)
- Mã HS 39269099: AFD74370501/ Tấm nhựa giảm độ sáng phản chiếu cho thiết bị nghe nhìn và giải trí trên ô tô(AFD74370501), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 39269099: AFF-9/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (AFF-9). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AG1100-15/ Công tắc tiếp xúc bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AG1100-17/ Đầu nối bằng nhựa- wire connector, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AG-172500/ Nắp hộp dưới bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (143,5mm x 117.4mm x 55.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AG-172510/ Nắp hộp trên bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (114.6mm x 173.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AG-7003000058-C/ Khay nhựa SM25 B-AG-7003000058-C: (L302 x W246 xH19.79)mm,màu đen. (nk)
- Mã HS 39269099: AGB73212401/ Chi tiết đầu ống dẫn nước vào máy giặt, bằng nhựa của máy giặt lồng ngang 22 kg (nk)
- Mã HS 39269099: AGB73212401/ Chi tiết đầu ống dẫn nước vào máy giặt, bằng nhựa của máy giặt lồng ngang 22 kg- WMDIV (nk)
- Mã HS 39269099: AGB74052501/ Chi tiết đầu ống dẫn nước vào máy giặt, bằng nhựa, gồm 2 đầu van, đường kính 11mm (nk)
- Mã HS 39269099: AGB74052501/ Chi tiết đầu ống dẫn nước vào máy giặt, bằng nhựa, gồm 2 đầu van, đường kính 11mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39269099: AGS0700029 B42A/ Kẹp nhựa (ags0700029 b42a) (nk)
- Mã HS 39269099: AGS0800025 B42A/ Đầu nối nhựa (ags0800025 b42a) (nk)
- Mã HS 39269099: AH/ Móc treo áo (PLASTIC 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: AH-288352/ Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh (210mm x 70mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AH-295551/ Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh (332.5mm x 72mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AH-326621/ Nắp mặt đèn Led, bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (329mm x 42mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AH-326721/ Nắp bảng điều khiển trong bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (136mm x 72mm x 15.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AHHN02/ Hạt nhựa từ Polyeste khác-THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMER (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ (AHJ73869901) (AHJ73949901) Bánh xe hai bên giữa bàn hút của máy hút bụi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ (AHJ73869901) (MBD62563801) Bánh xe hai bên giữa bàn hút của máy hút bụi, hàng mới 100%. Đơn giá: 2,376.77215 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ (AHJ73869901) (AHJ33151903) Bánh xe dùng cho bàn hút máy hút bụi bằng nhựa,hàng mới 100%. Đơn giá: 1,684.748571 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ (AHJ73869901) (MHA63672901) Bánh xe 2 bên của máy hút bụi dùng dòng máy A9,hàng mới 100%. Đơn giá: 1,900.503 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assembly & (AHJ33151904) Bánh xe dùng cho bàn hút máy hút bụi bằng nhựa, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73789901) Bánh xe hai bên giữa bàn hút của máy hút bụi băng nhựa, dùng cho dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73789901) Bánh xe hai bên giữa bàn hút của máy hút bụi bằng nhựa, dùng cho dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73789901) Bánh xe hai bên giưa ban hut của máy hút bụi băng nhưa,dùng cho dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73789901) Bánh xe hai bên giữa bàn hút của máy hút bụi bằng nhựa,dùng cho dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73789901) Bánh xe hai bên giưa ban hut của máy hút bụi băng nhưa,dùng cho dòng máy A9, nhãn hiệu LG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73949901) Bánh xe hai bên giưa ban hut của máy hút bụi băng nhưa,dùng cho dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assy NZ90&(AHJ73949901) Bánh xe hai bên giữa bàn hút của máy hút bụi bằng nhựa,dùng cho dòng máy A9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A-HOOKS/ Móc nhựa hình chữ S, treo rèm (nk)
- Mã HS 39269099: AH-UE/DKNY/2019 GASKET/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AHZTC-02/ Nút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 2SVLL Body (260x260x44.5mm), chất liệu nhựa PET 0.6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 2SVLL Cover (536x251x50mm), chất liệu nhựa PET 0.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 598K Cover (265x265x30mm), chất liệu nhựa PET 0.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 864F OCV (265x265x37mm), chất liệu nhựa PET 0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AK149/ Nhãn dán nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ALT-17/ Cực chân cắm các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: ALT-M-ST-BGAT299-330x220x14/ Khay nhựa kích thước 330x220x14mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Alumex (3*0.06), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ấm nhựa 50x35x0.2cm (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (FIREBIRDS IRON LADIES GLOBAL LFLEX) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (M1K T234LA SF203 S) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (M1M T234LA SF203 R) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (QAQ QAQ VA SLAY 65g 4S) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (T334LA SF203 S) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (TM Solo Rescue & Iron/Chewy Iron) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (TM Solo Ventus Men's Rescue 6R) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (TRITON IRON MEN'S R FLEX) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (VEYRON RESCUE/CONDOR IRON MEN'S SFLEX) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(M1J T219LB SF203 S) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(M1L T223LB SF203 R) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(PING PORTUGAL 5-7 RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(SAMPLE T346LA) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(SOLO STEEL FWY INSERT 2 LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(SOLO STEEL FWY INSERT 5 LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE F359 CONDOR SW IRON) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE F359 CONDOR SW LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE F411 BLUEJAY 4-5 RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa('TAYLORMADE F411 BLUEJAY 8 LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE F431 DAMPER 4I RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE F431 DAMPER 5I LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE MW843 FAIRWAY #3) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE MW843 FAIRWAY #5) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE SABER DAMPER 4-5) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE SABER DAMPER 6-7) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F407 SABER 4-5 DAMPER LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F414 KAMINO DAMPER 4I RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F414 KAMINO DAMPER 5I RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F431 SOLO 4-5I BADGE LH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F431 SOLO 4-5I BADGE RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F432 CHEWIE 4-5I BADGE RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F432 CHEWIE DAMPER 4I RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM MW804 SABER RES INSERT RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM MW815 SABER FW 3 RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM MW872 KAMINO FW TPU #3 RH) (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-002057A/ Khung giữ cụm quay camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-002058A/ Khung giữ cụm quay camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-002255C/ Cụm vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-002255D/ Cụm vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-003255A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-003852A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-004494A/ Thân cụm quay ngang của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-004495A/ Thân cụm quay dọc của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-004530I/ cụm vỏ bảo vệ thân dưới của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-004530L/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-006616B/ Khung giữ ống kính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-006791L/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-006791U/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-006791W/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-006791X/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-007331A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008059A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008307A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008594C/ Vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008594D/ Cụm vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008804A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008934A/ Cụm thân dọc của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-008935A/ Cụm thân ngang của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-009949A/ Cụm vỏ thân chính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-012302A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-012306A/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-012622A/ Cụm vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-013411A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-013412A/ Cụm đế giữ cụm quay của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-013620A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-014399A/ Gía đỡ của lens camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-014500A/ cụm vỏ bảo vệ thân dưới của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-014608A/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM07-014609A/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM08-004584A/ Vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera quan sát QNO-7080R, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AM-10/ Nhãn nhựa đã in dùng cho tủ điện (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AM2SF-010A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AM5116828AB- Kẹp nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AMZ005-000-A/ HFM Female Housing Black- Đầu nối bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: AN1600041300/ Thanh bẩy bằng nhựa dùng bật/tắt công tắc máy ảnh AN1600041300 (nk)
- Mã HS 39269099: AN18001421B0/ Đế bằng nhựa AN18001421B0 (nk)
- Mã HS 39269099: AN18001422B0/ Đế bằng nhựa AN18001422B0 (nk)
- Mã HS 39269099: AN18001423B0/ Đế bằng nhựa AN18001423B0 (nk)
- Mã HS 39269099: AN1FC-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN1FC-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN1L-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN1MF-001A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN20/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa V Bushing L (nk)
- Mã HS 39269099: AN20/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa V Bushing R (nk)
- Mã HS 39269099: AN29/ Phần nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động SIDE DECO L (nk)
- Mã HS 39269099: AN29/ Phần nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động SIDE DECO R (nk)
- Mã HS 39269099: AN29/ Phần nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động-Side Deco L (nk)
- Mã HS 39269099: AN2MF-021C/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN32/ Vỏ loa tai nghe điện thoại di động Earbody L (nk)
- Mã HS 39269099: AN32/ Vỏ loa tai nghe điện thoại di động Earbody R (nk)
- Mã HS 39269099: AN3BF-002B/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN3L-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN4BF-003C/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN4FC-007A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN4FC-008A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AN9/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại DECO ASSY L (nk)
- Mã HS 39269099: AN9/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại Deco Assy R (nk)
- Mã HS 39269099: ANT OUT CASE/ Khung nhựa bằng nhựa của ăng ten tín hiệu(HDNLH-ZC01A)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ANT OUT CASE/ Khung nhựa bằng nhựa của ăng ten tín hiệu,E-332 BK 2, nhà sản xuất:Dawon Polymer.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ANT OUT CASE/ Khung nhựa bằng nhựa của ăng ten tín hiệu,HDNLH-ZC02A, nhà sản xuất:Dawon Polymer.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ANT- PT-02/ Thấu kính (của camera điện thoại di động), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ANT- PT-02/ Vỏ nhựa (dạng thô) của ăng ten điện thoại di động, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ANT- PT-02/ Vỏ nhựa (dạng thô) của ăng ten điện thoại di động, mới 100%, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ANT- PT-02/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CBC1A166RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CBT1A1169B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CBT1A1170ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CBT1A1171RMYD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CBT1A1171Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CBT1A1246R12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBC1A166 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBC1A166RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A170B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A170RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A263 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A304 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A304RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A315R117C73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A315R12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBN1A316R117C73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1158B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1167 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1167C73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1169B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1169RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1170YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1170ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1171Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1177ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1182RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1235Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1236Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1242R12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1245Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1246R12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1247G110 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1248G110 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1249Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A1250Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A253BK (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CBT1A254BK (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A124YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A124ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A138YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A138ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A163C23 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A174ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A185C62-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A186C62-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A187YA-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A221YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A221ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A222YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A222ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A223ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A226ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK1A229ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK2A133XA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK2A133YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK2A137YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK2A137ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_CGK2A187YA-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_HSH2B017Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBC1A185G89 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBC1A187ZG89 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A170B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A251 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A251G5 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A309 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A310 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A319 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBN1A319C73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1085WA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1085XA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1133 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1133G5 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1143 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1144 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1198B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1198RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1218R19 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1220 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1221 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1232A (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A1232B (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT1A354 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT2A1164 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%_VBT2A1234R98B129 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGR1A457RB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGR1A457RMQD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGR1A593R31B97 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGR1A594R31B97 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A455 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A460 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A513Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A517Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A525V (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A525W (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A525X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A525Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU1A525Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGU2A519Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A462B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A463RNUB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A463RNVB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A463ROUD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A463ROVD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A464RNB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A464ROD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A466RNZB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A466ROYD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A489B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A489D10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW1A526B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW2A453RNVB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW3A454RNB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW3A454ROD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW3A467RNVB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW3A467RNWB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGW3A467ROUD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CKD1A103X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CKD1A103Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CKD1A103Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CKG1A053B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGP1A052 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGP1A093T57 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A457RB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A457RMQD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A518YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A518ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A525 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A526B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A526RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A552RMZD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A552ZB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A595B97 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A595R32G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGR1A644C84 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGU1A455 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGU1A460 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGU1A513Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGU1A518ZA33 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGU1A528Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGU2A519Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A462B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A462R118B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A462R119D10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A462RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A463RNUB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A463RNVB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A463ROUD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A463ROVD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A464RNB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A464ROD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A466RNZB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A466ROYD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A489D10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW1A526B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW2A453RNVB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW2A453ROUD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW3A454RNB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW3A454ROD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW3A467RNVB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW3A467RNWB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW3A467ROSD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGW3A467ROUD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CHE170 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CHE3A030 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CKD1A103U (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CKD1A103V (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CKD1A103W (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CKG1A053B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A314BKZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A315BKZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A315WTZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A316BKZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A322A (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J75ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J76ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J77ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J78ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J79ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J80ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J81ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J82ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J83ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J84ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J85ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A336J86ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J75ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J76ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J77ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J78ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J79ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J80ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J81ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J82ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J84ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J85ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A339J86ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A060R21Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A061R21Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A062Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A063X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R56T20B118X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R59T23D23X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R60T24G99X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R79T31W17Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R80T31W17Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R81T31W17Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R82T31W17Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R83T31W17Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A078R84T31W17Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A081R66 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A082R67 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A083R89T31B126 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A083R94T31G103 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A084R87T31D26W (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A084R89T31B126U (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A085R102 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A085R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A086R103W18Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A086R95B128Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A087R103W18X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A087R95B128T (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A088R105G105ZZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R122T31ZB137 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R123T31ZG112 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R124T31ZB138 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R125T31ZB141 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R126T31ZD30 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R127T31ZG113 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R128T31ZB139 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R129T31ZD31 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R130T31ZD32 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R131T31ZD33 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R132T31ZB140 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A098R133T31ZG114 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP2A092 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A512ZB38 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A627H73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A425A12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A448Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A462N (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A473Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A479A12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A484 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A485 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A515Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A516A42 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A523A43X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU1A523A43Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU2A510V (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU2A510W (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU2A510X (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU2A510Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU2A510Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGU2A514R100B129 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A450RNWB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A450RNXB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A451RNB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A465 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A465RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A501-BL (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A503 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A505 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A546 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A553DA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A555R35ZG89 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A556R35ZG89 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A562RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586MA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586NA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586PA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586QA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586RA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586TA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586XA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A586ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A587YA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A588YR101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A588ZR101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A588ZR102 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A588ZR14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A589R95 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A590 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A590G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A593R105G105Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A594Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A596 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A596G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A598G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A601B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A604ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A605UA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW2A501R4ZB38 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW2A557R114ZB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW4A245TG5 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGY1A007R101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGY1A010R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKB1A330 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKB1A331 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKB1A333R101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKB1A333R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKB1A334 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A085VA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A086WA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A088WA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A089R35G89 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A104R25 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A104RH (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A105R101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A105R102 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD1A105R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKH1A026R73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKH1A027R66 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKH1A027R68 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKH1A027R69 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKH1A027R71 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKH1A027R72 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A034 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A043R94T31G103Q (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A044R97 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A045R97 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A046R96 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A070 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Mới 100%_VGP2A092 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Mới 100%_VGU1A514R110W19 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0048/ Dây thít bằng nhựa. Hàng mới 100%_CHE37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0048/ Dây thít bằng nhựa. Hàng mới 100%_VHR301 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CMX1A164 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CMX1A372 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGX1A436Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMX1A388Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMX1A389Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMX1A391Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMX1A392Q (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VPE1A020 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CKL1A235H46 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CKL2A042H46 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CKL2A225 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (FOC)_CKL2A225H49 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL1A207ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL1A208H69 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL1A235H46 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL2A042H46 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL2A225 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL2A225H49 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL2A246T57 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_VKL2A093 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_VKL2A239 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGL1A370 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGX1A562 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGX1A563 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGX1A564 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CNW1A040 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CDG1A027W (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CDG1A027Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGL1A366 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGL1A370 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGX1A216SA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGX1A216UA-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGX1A219C58-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGX1A541Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGX1A542Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CGX2A219C58-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CHE2A030 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CHE2A170 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CMH1A334R120 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CMH1A416 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CMH1A417 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CNW1A039 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CNW1A040 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CNW1A056R (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CNW1A072 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CNW1A076 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CNW4A028 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A037Y-V1 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A073 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A102 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A112 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A114 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A115 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A118 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A119 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A133 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A136 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A139 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CRE1A140 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_CUS1A169 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A308 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGG1A309 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A109 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A307 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A319 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A336 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A349 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A350R73 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A361 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A362A41 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A363A42Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGL1A383 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A064R51 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A065R51B76 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A070R12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A071R12 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A089ZA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A090Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGP1A094Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A525 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A578VB37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A585RMD10 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A606 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A607 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A626R101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A626R102 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A626R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A628R96B128 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A629R96B128 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A630R109W19 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A630R99B129 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A6423G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A645A (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A647 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A648A (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A650 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A651R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A656 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGR1A657 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGRHEOSAMPHS2L (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGRHEOSAMPHS2R (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGRHEOSLINKHS2L (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGRHEOSLINKHS2R (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGW1A597G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGY1A006R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGY1A008R101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGY1A009R101 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VGY1A009R14 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKD2A107 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKG1A059 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKG1A059G45 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A048 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VKK1A056 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A286 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A312 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A343Y (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A343Z (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A356 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A357 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A358 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A360 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A368R114 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A384 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A385 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A398RA (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A399RH (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A400RH (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A401 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A402 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A406 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A407 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A408 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A410 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A412 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A413 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A414 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A415 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A419 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A421B37 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A426 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A427 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A428A (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A429A (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A432 (nk)
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100%_VMH1A433 (nk)
- Mã HS 39269099: Áo bảo vệ trục quay bằng nhựa dùng cho máy hàn C02/ WELDER SPARE PART CO2 SPEC REEL SHAFT PLASTIC (nk)
- Mã HS 39269099: Áo choàng cắt tóc các loại, (không nhãn hiệu) size: 140 x 100cm- Chất liệu vải nilong Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Áo choàng nhuộm tóc, (không nhãn hiệu) size: 140 x 100cm-Chất liệu nilong Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AP000002/ AP000002 Túi nylon trắng (800*600mm, t0.04)- Dùng đóng gói bao bì xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39269099: AP-12/ Nhãn nhựa đã in dùng cho tủ điện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: APJK960/ Miếng chụp bằng nhựa- APJK960 (nk)
- Mã HS 39269099: APJU960/ Miếng chụp bằng nhựa- APJU960 (nk)
- Mã HS 39269099: APK026/ Miếng chống ẩm chất liệu nhựa/ wasaouro (nk)
- Mã HS 39269099: APNA19A0/ Cái kẹp bằng nhựa chủng loại NK-2N- CLAMP NK-2N (nk)
- Mã HS 39269099: APNT01/ Nhãn các loại (nk)
- Mã HS 39269099: AQ61157004/ vỏ ngoài đầu cắm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQ6117600/ Vỏ sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQ6215032/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: AQ6215032/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQ62150401/ Nắp hộp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQ62170021/ Tấm ép bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQ62170023/ khay chân cắm AC (nk)
- Mã HS 39269099: AQ62170025/ vỏ dưới của sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQ62170051/ Móc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AQON0003019-3/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk)
- Mã HS 39269099: ARACBAG00050/ Giá đỡ bảng đèn Led bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (347mm x 58.5mm x 21.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARACDA105040/ Núm điều khiển, bằng nhựa dùng trong tủ lạnh (đường kính 34mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARADEA505530/ Bảng nhựa hiển thị (518.5x35.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARAGBA100090/ Nắp dưới của bản mạch dùng trong tủ lạnh, bằng nhựa (206mm x 159.5mm x 72.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARAGCB100100/ Nắptrên của bản mạch dùng trong tủ lạnh, bằng nhựa (206mm x 159.5mm x 72.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARAHCFB00110/ Nắp nhựa bảo vệ đèn led dùng trong tủ lạnh (210mm x 70mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARAHEB305050/ Bảng nhựa hiển thị (124.8x55.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARAHEB305060/ Bảng nhựa hiển thị (124.8x55.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARAHEB305090/ Miếng nhựa hiển thị (124.8x55.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: ARBCCD100122/ Nắp hộp bảo vệ bản mạch bằng nhựa (326mm x 285mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AREMF-014/ Dụng cụ dẫn dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ARR/ Chốt nhựa (PD Array Case) (nk)
- Mã HS 39269099: ARTICLESEALINGSIDE/ Cuộn dây bọc viền tủ bếp, chất liệu bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AS03- Máng đỡ cáp điện chuẩn U bằng nhựa plastic 120 Straight Section 120*100 dài 2 mét- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS0ZMNPR-001-00/ Đinh ốc bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: AS130394/ Dây buộc để đóng gói sản phẩm sợi quang (PPR-34), kích thước phi4mm x 300m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AS235722/ Nắp bằng nhựa để bảo vệ bề mặt đầu nối sợi quang MPO sau khi hoàn thiện, kích thước 8.3x12.8x13.5mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS236708/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối MPO (màu vàng) bằng nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS236722/ Đế giữ cho dây cáp quang (MPO) loại có chốt nhiều sợi, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS236723/ Đế giữ cho dây cáp quang (MPO) loại không có chốt nhiều sợi, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS236725/ Vỏ bọc thân sau cuả đầu nối MPO (RBN), bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS236727/ Vỏ bọc thân sau cuả đầu nối MPO (RND), bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A157/ Vỏ bọc thân trong của đầu nối MPO bằng nhựa dùng để lắp ghép đầu nối với vỏ đầu kết nối, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A166/ Nắp dưới bảo vệ chi tiết phân kỳ sợi quang, bằng nhựa (6x10) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A167/ Nắp trên bảo vệ chi tiết phân kỳ sợi quang, bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A168/ Thân dưới của đập chắn dùng để phân tách sợi cáp quang, bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A169/ Nắp trên của đập chắn dùng để phân tách sợi cáp quang, bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A184/ Vấu thân trên của đầu nối cáp quang ULC, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A186/ Chốt cài đầu nối ULC, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A187/ Thân dưới của đầu nối sợi quang ULC, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A188/ Thân trên của đầu nối sợi quang ULC, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A191/ Vấu thân dưới của đầu nối ULC, bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A230/ Đầu cắm bằng nhựa LC (0.9 SM) dùng lắp ráp và giữ đầu kết nối, 2 chiếc/bộ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23A270/ Nắp bằng nhựa để bảo vệ bề mặt đầu nối sợi quang MPO sau khi hoàn thiện, kích thước 8.3x12.8x13.5mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23Z448/ Chốt ARB-2SP để cố định hộp sản phẩm Mbox (bằng nhựa), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS23Z449/ Chốt nhựa để cố định hộp của sản phẩm Mbox (AR-2SG), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS382406/ Thanh nhựa ABS màu đen dùng để dán mã vạch sản phẩm kích thước 26x216mm (t0.8mm), ABS BARCODE PLATE (Black), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: AS382406RE1/ Thanh nhựa ABS màu đen/ABS Barcode Plate (black), 26x216mm (t0.8mm)/AS382406 (nk)
- Mã HS 39269099: ASM27/ Đầu gắn bằng nhựa, dùng để đỡ con hàng, kích thước 1.5x1.6x0.6 cm, linh kiện của máy làm camera, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ASP119BR/ Miếng đệm nhựa đường ray của cửa sổ- ASP119BR (nk)
- Mã HS 39269099: ASP136AL/ Nắp nhựa an toàn- ASP136AL(12.493*21.32*20)mm (nk)
- Mã HS 39269099: ASP137/ Miếng chụp bằng nhựa- ASP137(41.9*34)mm (nk)
- Mã HS 39269099: ASP138/ Miếng chụp bằng nhựa- ASP138 (nk)
- Mã HS 39269099: ASP168CL/ Nắp khóa phụ bằng nhựa- ASP168CL (nk)
- Mã HS 39269099: ASP347L/ Tay cầm cửa- ASP347L (nk)
- Mã HS 39269099: ASP520BL/ Miếng chụp bằng nhựa- ASP520BL (nk)
- Mã HS 39269099: ASP520BR/ Miếng chụp bằng nhựa- ASP520BR (nk)
- Mã HS 39269099: ASP635EL/ Miếng chặn bằng nhựa- ASP635EL (nk)
- Mã HS 39269099: ASP693BR/ Nắp Nhựa an toàn- ASP693BR (nk)
- Mã HS 39269099: ASPD635EL/ Miếng chặn bằng nhựa- ASPD635EL (nk)
- Mã HS 39269099: ASPG136AL/ Nắp nhựa an toàn- ASPG136AL(12.493*21.32*20)mm (nk)
- Mã HS 39269099: ASPG168CL/ Nắp khóa phụ bằng nhựa- ASPG168CL (nk)
- Mã HS 39269099: ASPG347L/ Tay cầm cửa- ASPG347L (nk)
- Mã HS 39269099: ASPG693BR/ Nắp Nhựa an toàn- ASPG693BR (nk)
- Mã HS 39269099: ASPU114R/ Miếng đệm nhựa đường ray của cửa sổ- ASPU114R (nk)
- Mã HS 39269099: ASPU634A/ Miếng chụp bằng nhựa- ASPU634A (18.4*20*20)mm (nk)
- Mã HS 39269099: ASPU635EL/ Miếng chặn bằng nhựa- ASPU635EL (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB BUTTON/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB BUTTON (Cr-P(ICON)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB BUTTON/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB BUTTON (Cr-P) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BK(Texture)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Bk+Si, MAGICAR) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BK+SI,COMPUSTAR WSST(NEW)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BK+SI,COMPUSTAR) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BLACK(NO LENS),ANT-AP) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BLACK) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BLACK,BLADE) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Black,KIA) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BLACK,TRANSLUCENCE+SI,ANT-2WFMX) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BLACK+BK, OmeGalink) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Black+SI,COMPUSTAR DSST) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Black+SI,COMPUSTAR FMX (1W)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Black+SI,COMPUSTAR FMX (2W)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Black+SI,COMPUSTAR) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (BLACK+Si,FIRSTECH+Text(-BLE)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (Black+SI,Miller (2W)) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE (SILVER) (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE- 9419RCJ30000000 (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; ASSY SUB CASE- BLACK,BLADE (nk)
- Mã HS 39269099: ASSY SUB CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô;RCD300;Black ASSY SUB CASE (nk)
- Mã HS 39269099: ASW100115-0001/ Nắp trang trí bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ASZ23174/ Dây thít bằng nhựa T40S (153mm X 3.5mm), mới 100%, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ASZPV-004/ Vòng nhựa bảo vệ dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: AT-1373-025/ Lò xo nhựa- SPRING. Mã: AT-1373-025 (nk)
- Mã HS 39269099: AT-1479-018-02/ Đầu phun- VACUUM NOZZLE. Mã: AT-1479-018-02 (nk)
- Mã HS 39269099: AT-50E-H-1.0M/ Đầu nối ống; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AUEFC-002/ Vòng kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AVC#MG40A-30|DM/ Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa M40x125 (nk)
- Mã HS 39269099: AVEPR-004/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: AVN00333/ Xi lanh 10, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: AVN00709/ Dây đai, Chất liệu nhựa PP, đường kính: 15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AVN02080/ Đồ gá, bằng nhựa MC, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: phi116.6*51.5mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AVN02083/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 6.5T x 50 x 50mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AVN02084/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: phi 6*35mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-01/ Khung nhưa của chuột KT 11.4*13.1*8,hàng mới 100%, ERP: 170115005550 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-01/ Khung nhưa của chuột KT 17*28*10.4, hàng mới 100%, ERP: 170114001780 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-01/ Khung nhưa của chuột,hàng mới 100%, ERP: 170115005560 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-01/ Khung nhưa của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 170107003890 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-02/ Khung nhưa của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 170120000630 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-02/ Khung nhưa của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 170120000700 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-02/ Khung nhưa của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 170120000830 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-02/ Khung nhưa của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 180120000840 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT68-02/ Khung nhưa của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP:170120000630 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT70-01/ Kẹp nhựa của chuột KT 21.2*8.7*2.6 mm, hàng mới 100%, ERP: 170106001910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT70-01/ Kẹp nhựa của chuột, mới 100%, ERP: 170104355010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP: 194720010030 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP: 194720010070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP:170110002090 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa, mới 100%, ERP: 170110002070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa, mới 100%, ERP: 170110002080 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa, mới 100%, ERP: 170110002090 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa,mới 100%, ERP:170110002070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT71-01/ tem dán bằng nhựa,mới 100%, ERP:170110002080 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-01/ Miếng đệm chuột bằng xốp kích thước 12.23*8.25mm:194715019110. Hàng mới 100%. ERP: 194715019110 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-01/ Miếng đệm chuột bằng xốp kích thước 6*6mm:194715019120. Hàng mới 100%. ERP: 194715019120 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-02/ Miếng đệm webcam bằng nhựa KT 12.26*14.56, hàng mới 10%, ERP: 194720010240 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-02/ Miếng đệm webcam bằng nhựa KT 12.26*14.56, hàng mới 100%, ERP: 194720010240 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-02/ Miếng đệm webcam bằng nhựa KT 25*8mm, hàng mới 100%, ERP: 194725001240 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-02/ Miếng đệm webcam bằng nhựa KT L3.0*6.6, mới 100%, ERP: 170114001730 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-02/ Miếng đệm webcam bằng nhựa KT25*8.6MM, hàng mới 100%, ERP:170120001320 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-02/ Miếng đệm webcam bằng nhựa KT6.5mm, hàng mới 100%, ERP: 194715020160 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su KT 9.5mm*2mm, hàng mới 100%,ERP:170110001910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su, hàng mới 100%, ERP: 194720009930 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su, hàng mới 100%, ERP: 194720009940 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su, mới 100%, ERP: 170110001910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su, mới 100%, ERP: 194720009930 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su, mới 100%. ERP: 194720009940 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su. Hàng mới 100%. ERP: 170110001910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao su. Mới 100%. ERP: 170110001910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT72-03/ Miếng đệm chuột bằng cao suKT 9.5mm*2mm, hàng mới 100%,ERP:170110001910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT73-01/ Chốt nhựa cố định dây của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180104357040 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP: 180106001660 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP: 180106001690 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP: 180106001750 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP: 180106001890 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa, hàng mới 100%, ERP:180106001750 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa, mới 100%, ERP: 170106002020 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa,hàng mới 100%, ERP: 180106001690 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa,hàng mới 100%, ERP: 180106001750 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa,mới 100%, ERP: 170106001740 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ Con lăn của chuột bằng nhựa,mới 100%, ERP:180106001750 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ Con lăn của chuột bằng nhựa,mới 100%, ERP:180106001850 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột bằng nhựa. Hàng mới 100%. ERP: 180106001640 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ Con lăn của chuột bằng nhựa. Hàng mới 100%. ERP: 180106001850 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT74-01/ con lăn của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 180106001640 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp (khay) bằng nhựa (kt: 200.6*126.3*41.5mm), hàng mới 100%. ERP:170118000300 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp (khay) bằng nhựa (kt: 200.6x126.3x49mm), hàng mới 100%, ERP: 170118000290 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa (kt: 200.6*126.3*39.7mm),hàng mới 100%. ERP:170118000320 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*31.7 mm, mới 100%, ERP: 170118000310 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*31.7 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000310 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*38.6, hàng mới 100%, ERP: 170118000330 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*38.6, hàng mới 100%, ERP: 170118000340 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*38.6, hàng mới 100%, ERP: 170118000350 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*38.6, hàng mới 100%, ERP: 170118000360 (nk)
- - Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*38.6, hàng mới 100%, ERP: 170118000370 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*39.7 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000320 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT 200.6*126.3*41.5 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000300 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột KT200.6*126.3*49 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000290 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP: 170118000230 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP: 170118000240 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP: 170118000250 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP: 170118000280 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP: 170118000340 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000240 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000250 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000330 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000340 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000350 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000360 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, hàng mới 100%, ERP:170118000370 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột, mới 100%,ERP: 170118000250 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột,hàng mới 100%. ERP:170118000350 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột. Kích thước: 200.6*126.3*31.7 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000310 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột. Kích thước: 200.6*126.3*39.7 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000320 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột. Kích thước: 200.6*126.3*41.5 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000300 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT80-01/ vỏ hộp bằng nhựa dùng để đóng gói chuột. Kích thước: 200.6*126.3*49 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170118000290 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính), hàng mới 100%. ERP: 180102654030 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180102647020 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180102648110 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 1801199VH010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180120000184 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180120000202 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180120000203 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180120000410 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP: 180120000411 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%, ERP:180120000182 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%,ERP:180120000202 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, hàng mới 100%. ERP: 180102654020 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, mới 100%, ERP: 180120000310 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột, mới 100%, ERP: 180120000312 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột,hàng mới 100%, ERP: 180102647020 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột,hàng mới 100%, ERP: 180102648110 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột,hàng mới 100%, ERP: 180120000412 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%, ERP: 1801199VK010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%, ERP:1801199VK010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 180102647010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 180102647020 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 180102654020 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 1801199VH010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT82-01/ Vỏ nhựa của chuột. Hàng mới 100%. ERP: 1801199VK010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVT85-01/ Nút chốt nhựa dùng cho chuột KT 14.5*3.5*4.8mm, hàng mới 100%, ERP: 170114001940 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm Bằng nhựa dùng cho webcam KT5.6*2.4*2.2mm, hàng mới 100%, ERP: 194720010450 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm bằng nhựa,hàng mới 100%. ERP: 194720009910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT 4x0.5t, mới 100%, ERP: 170116000630 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L6.5*phi 7, hàng mới 100%, ERP: 194720009910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L6.5*phi7, hàng mới 100%, ERP: 194720009910 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L7.6*6.7. Hàng mới 100%. ERP: 194720009920 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT phi 8.5x8.64, hàng mới 10%, ERP: 170120000550 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT phi 8.5x8.64, hàng mới 100%, ERP: 170120000550 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT phi8.5x8.64, hàng mới 100%, ERP: 170120000550 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT: phi6.6x6.26. Hàng mới 100%. ERP: 170116000640 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC101-01/ Vòng đệm camera Bằng nhựa dùng cho webcam KT6.6x2.7t, mới 100%, ERP: 170120000680 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 25.8*17*20, hàng mới 100%, ERP: 181203L00010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 25.8*17*20, hàng mới 100%, ERP:181203L00010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 50*35mm, hàng mới 100%, ERP: 194725001230 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 60*40mm, hàng mới 100%, ERP: 170120001050 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 71.15*31.3*4.9 mm, hàng mới 100%, ERP: 170120000170 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 71.15*31.3*4.9 mm. Hàng mới 100%. ERP: 170120000160 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 71.15*31.3*4.9 mmhàng mới 100%, ERP:170120000170 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 170120000170 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-01/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 181203L00010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 125.9*30.7*27, hàng mới 100%, ERP: 180120000850 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm, hàng mới 100%, ERP: 180120000481 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm, hàng mới 100%, ERP: 180120001200 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm, hàng mới 100%, ERP:180120000481 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm, hàng mới 100%. ERP:180120000480 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm. Hàng mới 100%. ERP: 180120000480 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 94*28*24, hàng mới 100%, ERP: 180120000640 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 94*28*24, hàng mới 100%, ERP:180120000640 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT70*45*40mm, hàng mới 100%, ERP: 180120001100 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT70*45*40mm. Hàng mới 100%. ERP: 180120000481 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau Webcam, hàng mới 100%, ERP: 180120001100 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC102-02/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM. Hàng mới 100%. ERP: 180120000481 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC103-01/ Giá đỡ con lăn của chuột KT phi 24.5, hàng mới 100%, ERP: 180106001851 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC103-01/ Giá đỡ con lăn của chuột KT phi 24.5,hàng mới 100%, ERP: 180106001851 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC103-01/ Giá đỡ con lăn của chuột KT phi24.5, hàng mới 100%, ERP: 180106001851 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC104-01/ Giá đỡ của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 180120000530 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC104-01/ Giá đỡ của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 180120000620 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC104-01/ Giá đỡ của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP: 180120000810 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC104-01/ Giá đỡ của WEBCAM, hàng mới 100%, ERP:180120000620 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC25-01/ Chân đế Tivi bằng nhựa. Mới 100%. ERP: 180105649010 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC34-01/ Nút nhựa chốt dây. Mới 100%, hàng mới 100%, ERP: 170114000260 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ miếng dán (tấm băng dính đệm) cách điện KT L400.0*W2.5*H0.4, hàng mới 100%. ERP: 194720008070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ miếng dán (tấm băng dính đệm) cách điện KT L705.0*W2.5*H0.4, hàng mới 100%. ERP: 194720008060 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ miếng dán cách điện (băng dính silicone) cách điện KT 400mm*2.5mm*0.4 mm, hàng mới 100%. ERP: 194720008070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ miếng dán cách điện (băng dính silicone) cách điện KT 705mm*2.5mm*0.4mm, hàng mới 100%. ERP: 194720008060 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ miếng dán cách điện (băng dính silicone) cách điện KT L400.0*W2.5*H0.4 mm, hàng mới 100%. ERP: 194720008070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ miếng dán cách điện KT L705.0*W2.5*H0.4.Mới 100%. Hàng mới 100%. ERP: 194720008060 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ Tấm băng dính điện, mới 100%, ERP: 194720008060 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ Tấm băng dính điện, mới 100%, ERP: 194720008070 (nk)
- Mã HS 39269099: AVTC37-01/ Tấm xốp KT 60.0L*10.0W*H12.0. Hàng mới 100%. ERP: 194715015980 (nk)
- Mã HS 39269099: AW10044P06/ Gioăng đệm dây ga mô tô bằng nhựa (AW10044) (nk)
- Mã HS 39269099: AW8786G/ Vòi phun dầu 606#607# bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AW8787G/ Vòi phun dầu 608# bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AW8788G/ Vòi phun dầu 609#610#611# bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AW8789G/ Vòi phun dầu 612# f-63l,f-100l bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AW8790G/ Vòi phun dầu 612#F-112M,F-112L bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: AWS2426C41C0-0C5/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (373x279.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWS2426C41C0-0C6/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (373x279.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWS2426D5MC0-0C5/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (329.7x279.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW24289EUC0-0C6/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (428.2x126.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2428C01C0-0C6/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (338.3x119mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2428C1CC0-0C6/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (428.2x126.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2429C4DC0-0C5/ Nắp đậy bằng nhựa của bộ phận điều khiển trong máy giặt (447.6x294.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2429C7EC0-0C5/ Nắp đậy bằng nhựa của bộ phận điều khiển trong máy giặt (444.5x264.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW24689EUC0-0C5/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (85.5x42mm) (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2475A30A0-0C5/ Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa (AWW2475A30A0-0B0)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2475A3QA0-0C5/ Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa (AWW2475A3QA0-0B0)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AWW2475C0100/ Miếng đỡ màn hình led dùng cho máy giặt (nk)
- Mã HS 39269099: AY00400000-A01/ Nắp ống kính bằng nhựa AY00400000-A01 (nk)
- Mã HS 39269099: AZFH-D20-V5-H5-G15-L23-N/ Mẫu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFH-D30-V10-H5-G25-L23-N/ Mẫu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFL-D12-V7-H7-G8-L24-B/ Ống đệm bằng nhựa (phi 7mm, dài 24mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D12-V7-H7-G8-L24-B Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFL-D19-V14-H10-G15-L40-B/ Ống đệm bằng nhựa (phi 14mm, dài 40mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D19-V14-H10-G15-L40-B Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFL-D22-V14-H10-G16-L62-B/ Ống đệm bằng nhựa (phi 14mm, dài 62mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D22-V14-H10-G16-L62-B Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFL-D23-V14-H10-G17-L60-B/ Ống đệm bằng nhựa (phi 14mm, dài 60mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D23-V14-H10-G17-L60-B Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFM-D40-V10-H5-G35-L23-N/ Mẫu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: AZFM-D45-V10-H5-G40-L23-N/ Mẫu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B/08/ Hạt mút xốp tròn (dạng bi)- 3.5MM ETPEE BEADS FOAM(CLH của TK 103202553050/E31, ngày 16/03/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39269099: B0002/ Dây rút nhựa dùng để đóng gói vật liệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B00051/ Logo máy khử trùng điện thoại sản phẩm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B00084/ Khay nhựa K890(343 x210 x360)/PLASTIC TRAY-Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39269099: B001/ Dây diềm (welt) (nk)
- Mã HS 39269099: B00202002/ Dây nhựa ghi tên kéo Sakura (nk)
- Mã HS 39269099: B00206007/ Dây nhựa ghi tên kéo KSB (nk)
- Mã HS 39269099: B0021/ Thẻ dùng để Cố định tay cầm, bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B003/ Dây rút nhựa 1330 dùng gắn sản phẩm điện tử xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B003/ Miếng trang trí (ornament) (nk)
- Mã HS 39269099: B007-LWA9701/ DL37- 5 PIN LOWER (Vỏ nắp dưới đầu nhỏ dây sạc nhỏ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B007-UPU9701/ DL37- 5 PIN UPPER (Vỏ nắp trên đầu nhỏ dây sạc nhỏ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B009/ Nút cố định cable bằng plastic dùng trong thiết bị điện tử 1330 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B0100001920-MLA-01-STE0008-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm SM-A716U SUB-(8L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: B0100010619-MRA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm X1 CTC-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: B019010- Long đền: GASKET NBR HIRSCHMANN GDS 307-2 P/N:730185-002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B02/ Bánh xe (WHEEL) (nk)
- Mã HS 39269099: B021037/ Kẹp giữ dây trong housing LOCKING WEDGE:DEUTSCH WM-3S, (dòng điện 3-16A). (nk)
- Mã HS 39269099: B021038/ Kẹp giữ dây trong housing WEDGE DEUTSCH P/N:W4S-P0122 (nk)
- Mã HS 39269099: B022/ Dây treo (cắt sẵn) (nk)
- Mã HS 39269099: B024/ Dây treo nhãn bằng nhựa (LOOP PIN 3") (nk)
- Mã HS 39269099: B024/ Dây treo nhãn bằng nhựa (Plastic String) (nk)
- Mã HS 39269099: B029/ Dây nhựa treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: B029/ Khuôn ép sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: B031/ Khuôn ép vỏ nhựa (1 bộ2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: B036007/ Dây buộc Cable tie TKK RST-130V0 width 3.6mm Màu thật True color RoHS2.0 (nk)
- Mã HS 39269099: B036008/ Dây buộc màu hồng Cable tie TKK RLST-80V0P width 2.0mm Hồng pink RoHS2.0 (nk)
- Mã HS 39269099: B036017/ Khung cố định dây (Wire fixing bracket with glue) CLAMP ADHESIVE BACKED FLAT CABLE MOUNT PANDUIT P/N: FCC5-A-D8 RoHS 2.0 (nk)
- Mã HS 39269099: B04010108001R/ Nút bịt bằng nhựa kích thước 16.3*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B04011208001R/ Ốc xoắn bằng nhựa kích thước 22*15.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B0445600304A/ Cửa máy phát điện bằng nhựa 380x120x5 (nk)
- Mã HS 39269099: B068/ Dây nhựa treo nhãn(đạn bắn) (nk)
- Mã HS 39269099: B08-1217/ Mặt công tắc bằng nhựa, model: WEV68030SW. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B08-1231/ Hạt ổ cắm bằng nhựa, model WEV15827. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B08-1232/ Đế, bằng nhựa, dùng cho ổ cắm điện, model NN101. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B0902987/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: B1/ Con lăn lật lá rèm bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101/ Cây nhựa dẻo dùng để định hình luồn dây thắng xe đạp (nk)
- Mã HS 39269099: B101170041/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (1), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170044/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (trái), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170045/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (phải), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170056/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (2), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170056/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (2), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170300/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (2) ZEONEX E48R(T1XX CADILLAC), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170301/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (1) ZEONEX E48R(T1XX CADILLAC), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170302/ Chụp bằng nhựa bảo vệ đèn ZEONEX E48R(T1XX CADILLAC), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170315/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (trái) GM T1XX, dùng trong sản xuất đèn LED ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170316/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (phải) GM T1XX, dùng trong sản xuất đèn LED ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170317/ Khung bằng nhựa để gắn đèn LED DL3 BRACKET-LIGHT GUIDE SIDE LH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170318/ Khung bằng nhưa để gắn đèn LED DL3 BRACKET-LIGHT GUIDE SIDE RH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170326/ Đế bằng nhựa bên trái, model OS PE RR T-SIG BACK COVER LH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: B101170328/ Đế bằng nhựa bên phải, model OS PE RR T-SIG BACK COVER RH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: B101170338/ Đế bằng nhựa, bên trái phía trong model OS PE RCL I/S BACK COVER LH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170339/ Đế cụm đèn bằng nhựa, bên phải phía trong ô tô OS PE RCL I/S BACK COVER RH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170342/ Đế bằng nhựa, bên trái phía ngoài model OS PE RCL O/S BACK COVER KOR&EU- LH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170343/ Đế bằng nhựa, bên phải phía ngoài model OS PE RCL O/S BACK COVER KOR&EU- RH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170344/ Đế bằng nhựa, bên trái phía ngoài model OS PE RCL O/S BACK COVER NAS- LH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B101170345/ Đế bằng nhựa, bên phải phía ngoài model OS PE RCL O/S BACK COVER NAS- RH, dùng trong sản xuất và lắp ráp đèn Led ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B102/ Mặt che bảo vệ bằng plastic dùng gắn thiết bị bo mạch điện tử 0022-XDP-0001(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B103/ Mặt che bảo vệ bằng plastic dùng gắn thiết bị bo mạch điện tử 0022-XDP-0002 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B109/ Mặt che bảo vệ bằng plastic dùng gắn thiết bị bo mạch điện tử 0022-XDP-0003 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B110/ Đinh tán bằng plastic dùng gắn thiết bị bo mạch điện tử 3640-XDP-0001- 3.00*6.50*7.49mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm camera), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm camera, thú cưng,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B114/ Kính nhựa gắn trong sản phẩm (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B115002740/ Khung bằng nhựa để gắn đèn LED HCR PE: BRKT SBL FIX,LH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B1234401804/ Tấm che bảng điện áp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: B1445600004/ Cửa máy phát điện bằng nhựa DCA-25USI 365x305x5 (nk)
- Mã HS 39269099: B-15/ long đen nhựa kích thước 25*13*1.5mm, dùng để lắp ráp khung ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B153/ Ca nhựa_PLASTIC BEAKER (2000ml X2) (dùng để đo lượng dung dịch) (nk)
- Mã HS 39269099: B164-BLR0301-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- BATTERY BOTTOM CASE- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-BLR0301-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- BATTERY BOTTOM CASE- BL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-BTC0301-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- BATTERY UPPER CASE- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-BTC1101-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- BATTERY UPPER CASE- BL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-CBO0301-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- MAIN BOTTOM CASE- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-CBO1101-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- MAIN BOTTOM CASE- BL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-MHL0301-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- MAGNET HOLDER L- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B164-MHR0301-II1Y/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- MAGNET HOLDER R- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B170-CLO9701-II1Y/ Vỏ nắp dưới đầu nhỏ dây sạc nhỏ LG10- CASE LOWER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B170-UCC9701-II1Y/ Núm bằng nhựa KNOB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B173-HFL0301-II1Y/ Nắp đen tai nghe trái điện thoại HOUSING FRONT L-black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B173-HFR0301-II1Y/ Nắp màu đen tai nghe phải điện thoại HOUSING FRONT R-black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B174-HFL1101/ HOUSING FRONT L-blue (Nắp màu xanh tai nghe trái điện thoại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B174-HFL1101/ HOUSING FRONT R-blue (Nắp màu xanh tai nghe phải điện thoại). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-CEN0301-II1Y/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-CEN1101-II1Y/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- BL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-CEN4101-II1Y/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- GRAY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-CEN7001-II1Y/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- PINK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-CEN9901-II1Y/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- YL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-HOS0301-II1Y/ Mấu đỡ lắp ráp dùng cho máy ảnh, chất liệu bằng nhựa- HOUSING MODULE- BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-LIC4101-II1Y/ Nút chỉ báo đèn Led bằng nhựa- INDICATOR LED- GRAY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-PBT9701-II1Y/ Nút nguồn bằng nhựa- POWER BUTTON- WT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B184-SBN9701-II1Y/ Nút chụp bằng nhựa- SHUTTER BUTTON- WT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B2/ Bánh xe các loại bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B201016232/ Trục giữ bẳng nhựa dùng để giữ chi tiết dây điện trong máy T1921-Z1010(MOBIS P/NO). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B201016238/ Chụp bằng nhựa bảo vệ đèn(trái), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B201016239/ Chụp bằng nhựa bảo vệ đèn(phải), dùng để sản xuất đèn chiếu logo ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B24/ Phom nhét giày bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: B244/ Bong bóng nhựa Balloon N9A-4.00-150 (nk)
- Mã HS 39269099: B245/ Bong bóng nhựa Balloon N9A-5.00-150 (nk)
- Mã HS 39269099: B2491001200B/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk)
- Mã HS 39269099: B2564223C00/ Miếng lót bằng nhựa (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: B26-0034/ Xô nhựa 25L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B28-0012/ Thùng rác bập bênh 20L Tân Lập Thành. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B28-0034/ Miếng rửa chén lưới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B29-1405/ Nhựa trục dán hoàn thiện POM(Boss to). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B29-6917/ Điểm hàn W-04R, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B31/ Miếng lót bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B31-1384/ Dây xoắn màu trắng bằng nhựa SWB19 10m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B3114700204A/ Miếng đệm hình vuông bằng nhựa. (nk)
- Mã HS 39269099: B31-1562/ Mút rửa cốc chén vàng xanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: B3120100804/ Đầu kẹp thiết bị chống sốc điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: B3123000604A/ Vật cách điện bằng nhựa a (nk)
- Mã HS 39269099: B3123001204/ Vật cách điện bằng nhựa b (nk)
- Mã HS 39269099: B3234402004A/ Tấm nhựa dùng để che bảng điện áp ra, kt 426x240x85, dày 5mm (nk)
- Mã HS 39269099: B3491003010/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk)
- Mã HS 39269099: B3494300904/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk)
- Mã HS 39269099: B4-101254/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 39269099: B4491007900/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk)
- Mã HS 39269099: B4Z002053-01/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh răng bằng nhựa DRAG KNOB (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh Răng Bằng Nhựa- Drag Knob- 6G8406170 (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh Răng Bằng Nhựa- Drag Knob- 6G8406190 (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh Răng Bằng Nhựa- Drag Knob- 6G8406250 (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh Răng Bằng Nhựa- Drag Knob xiTN-6G8406060 (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh Răng Bằng Nhựa- Drag Knob xiTN-6G8406070 (nk)
- Mã HS 39269099: B5/ Bánh răng bằng nhựa GEAR(BLANK) (nk)
- Mã HS 39269099: B5300517/ CON LĂN MỰC APR-97- PEEL TEST ROLLER APR-97 (IMADA) (dùng để kiểm tra độ bám dính màu trên linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: B56/ Miếng nhựa PU (dùng tạo hình ống liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: B648/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-0.75-4 (nk)
- Mã HS 39269099: B65/ Protective Cap-Nắp chụp bảo vệ bằng nhựa (12.68x12.03/10.26x9.26/19.8x15.4/7.475x5.051/15.4x14.3 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: B693/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-1.50-10 (nk)
- Mã HS 39269099: B701/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-3.50-10 (nk)
- Mã HS 39269099: B715/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-1.50-15 (nk)
- Mã HS 39269099: B718/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-2.25-15 (nk)
- Mã HS 39269099: B719/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-2.50-15 (nk)
- Mã HS 39269099: B720/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-2.75-15 (nk)
- Mã HS 39269099: B728/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-2.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B730/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-2.50-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B732/ Bong bóng nhựa Balloon Z1F-3.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B74/ Dây nhựa dùng để buộc dây thắng (nk)
- Mã HS 39269099: B771236.802A/ Miếng nhựa cách điện bọc thanh dẫn đồng (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: B809/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-4.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B810/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-5.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B811/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-6.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B812/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-7.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B813/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-8.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: B814/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-4.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: B818/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-8.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: B819/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-4.00-60 (nk)
- Mã HS 39269099: B820/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-5.00-60 (nk)
- Mã HS 39269099: B823/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-8.00-60 (nk)
- Mã HS 39269099: B830/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-5.00-100 (nk)
- Mã HS 39269099: B832/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-7.00-100 (nk)
- Mã HS 39269099: B833/ Bong bóng nhựa Balloon B1A-8.00-100 (nk)
- Mã HS 39269099: B91220030A/ Logo tên công ty bằng nhựa cứng dài 250mm rộng 70mm (nk)
- Mã HS 39269099: BA0010/ Ghim từ polypropylene 100%, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BA15920-1-LF/ Bánh lăn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BA16937-1-LF/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-03586A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-03649A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-03654A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-03761A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-03814A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-03886A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04038A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04038B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04050A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04051A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04058A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04058B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04069A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04085A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04124A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA61-04132A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA62-00998A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA62-00999A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA62-01001A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA62-01045A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-00748A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02254A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02318A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02382A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02382B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02403A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02419A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02460A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02460B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA63-02489A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA67-01195A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01327B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01529A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01529D/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01529E/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01731A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01734A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01753A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01768A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01786A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01790B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01790C/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01791A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01808A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01816A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01817A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01818A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01819A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01820A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01823A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01834A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01834B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-01841A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA69-40003A/ QUAI XÁCH BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA81-17439A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA98-02183A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA98-02183B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA98-02225A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA98-02246A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA98-02253A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BA98-02262A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: bạc che mưa bằng nhựa PU,Dùng che đậy sản phẩm tránh mưa ướt, kích thước 10*16m, hiệu Buyun,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc cột khung nâng BU-01 TOYOTA 5FD25/6FD15 110*125*25, chất liệu nhựa.Phụ tùng xe nâng hàng.hiệu ABR.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa- BUSH COLONNETTE; P/N: 04328109201; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa- BUSH IGUS B-16644; P/N: 4323384601; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa- BUSH IGUS GFM-121418-12,3; P/N: 04328171001; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa- BUSHING IGLIDUR XFM-1012-09; P/N: 00000122379; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa- BUSHING; P/N: 80000429089; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa, ký mã hiệu 04328171001. Hàng mới 100%. Phụ tùng dây chuyền đóng gói bia (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng bằng nhựa/ GUIDE BUSHING D16/18x45 70-1914636PT; P/N: 0900997892; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng đế thổi CO2 bằng Nhựa/ Guide bushing For CO2 VENT. 70-091534100; P/N: 0901021600; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dẫn hướng trong van chiết bằng nhựa- Segment orkot40,0x5,6x2,5; P/N: 80000GAC953; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc dưới chất liệu bằng nhựa công dụng chống mài mòn cho side shift, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bậc làm kín bằng nhựa bộ phận của bơm cao áp- Step seal for Plunger- Pos.: E058A- P/N: 31137. Maker: ABEL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót (thiết bị nâng hạ chai pet) bằng nhựa tổng hợp/ BUSH (PET LIFT UNIT); P/N: 0902397209; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy chiết (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót ắc đóng clip bằng nhựa, phụ tùng máy kẹp chì_10476_bushing 12x14x10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa (BUSH DU), P/N: 0126700003, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa (Plain bearing bush XSM 8x10x10 Iglidur-X), P/N: 0129900037, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa (Plain Bearing Bush XSM12X14X12),P/N: 0901988672, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa 1cm.BUSHING PN:CMC-1072-46. code:51010730. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa PATTINO SCORRIMENTO RULLO COLLA; P/N: 80010114285; MFR: SIDEL. phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, BUSHING FOR PIN: REF: P75T03701900, PN: 99000416109,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa, BUSHING IGLIDUR MSM-1824-20, P/N: 00000103808, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, CLIP BUSH 25.1-29-7, PN: 8DCVG002820,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, CLIP BUSH 25.2-29-7, PN: 8DCVG002830,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, DU BEARING/ OILLESS BEARING; P/N: DBS1412-22F; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, DU BEARING/ OILLESS BEARING; P/N: DBS1415-22F; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, FORK SUPPORT BUSHING SP2.5, PN: 04250823801,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa, kích thước 20*35mm,dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa, kích thước 50*45mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, LOWER BUSH D.25, PN: 8DCVG002910,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng Nhựa, SELF-LUB.RING ZFM-2023-11, PN: 00000142280, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa. P/N: 979210161071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót bằng nhựa/ Plain bearing bushing ASM 1618-12; P/N: 0900989644; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót của trục dẫn phía dưới bằng nhựa cho máy thô,4421X- 0003, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót nhựa JUM-01-16 (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc lót nhựa JUM-01-25 (nk)
- Mã HS 39269099: BẠC NHỰA BI CẦU GIỮ TRỤC ĐƯA BÔNG CỦA MÁY CHẢI KỸ,HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BẠC NHỰA BI CẦU TBJ44-02 DÙNG CHO MÁY SỢI CON,HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc nhựa POM. Kt: 28mm x 14mm (2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc nhựa POM. Kt: 49.5mm x 25mm (2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc nhựa. Kt:20mm x 36mm (2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc phích FU5-1519-000 (cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc phích FU5-1520-000 (cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc tay trang BU-83 KOM 11S 13*15MM, chất liệu nhựa.Phụ tùng xe nâng hàng.hiệu ABR.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc trên chất liệu bằng nhựa công dụng chống mài mòn cho side shift, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc trượt ray khung nâng SI-107 TCM 5T-25T, chất liệu nhựa.Phụ tùng xe nâng hàng.hiệu ABR.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạc trượt ray khung nâng SI-111 TOYOTA 8FB15-30,chất liệu nhựa.Phụ tùng xe nâng hàng.hiệu ABR.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Back plate-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (3-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BACS31N1H/ Chốt nhựa tổng hợp để cố định vị trí đệm giảm chấn dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại BACS31N1H, kích thước 1.3 x 38.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: BACW10P343TF/ Vòng đệm bằng nhựa tổng hợp loại BACW10P343TF, đường kính 25,6mm (nk)
- Mã HS 39269099: BAD01/ Logo làm bằng nhựa dùng để gắn lên áo. (nk)
- Mã HS 39269099: BAG3/ Đai nối (bằng nhựa) A5007-2 (nk)
- Mã HS 39269099: BAG3/ Đai nối (bằng nhựa) A5007-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản bên trái dàn ngưng, bằng nhựa WX101-LB-5*1P*24-Z RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn chà tay cầm (Trắng) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 55105, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn chà tay cầm (Xanh) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 55102, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn chải cọ lưng khi tắm bằng nhựa tổng hợp,có cán nhựa dài 37cm+-10%,TQSX. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000013127 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000013168 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000024721 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000A77576 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000A77605 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000A77660 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver assembly-code:12122000A78783 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver-code:12122000013187 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver-code:12122000013605 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver-code:12122000A78784 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đảo gió bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Horizontal louver-code:12122000A79102 (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn đạp bằng nhựa máy hút bụi CV 38/2, 130 x 100 x 55mm,4.481-265.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn đạp bằng nhựa thùng rác M280A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn đạp chân ga máy chà sàn hiệu Gaomei Rongen R180, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn để đầu đọc thẻ bằng nhựa máy photocopy đa chức năng (kích thước: 21 x 18 x 4 cm)/ EB100366. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn để đầu đọc thẻ- E9100062-Table (Right Front Table) (phụ kiện của máy photo) (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đế nối dây bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Insulation plate-code:12122000007303 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đế nối dây, bằng thép KFC-25W.7-5D RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản đóng kín bên trái dàn ngưng bằng nhựa. nguyên liệu sản xuất máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Left Seal Plate of Condenser-code:12122000013881 (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn đựng IC đầu vào KT 303x249x10mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản ép ống đồng phụ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-pipe clamp board-code:12122000012941 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản ép ống đồng phụ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-pipe clamp board-code:12122000012943 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản ép ống đồng phụ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-pipe clamp board-code:12122000013136 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản ép ống đồng phụ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-pipe clamp board-code:12122000013346 (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G05, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G07, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G09, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G10, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G11, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G15, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G16, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G18, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn gá kẹp dùng trong công đoạn mài thấu kính AB061 G19, chất liệu Nhựa, kt: 40mm*34mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn giặt bằng nhựa, kích cỡ 17x10cm- WASHING BOARD 17*10CM- POLYETHYLENE- 4547315759545, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BÀN HÚT KHÔ MÁY HÚT BỤI, CHẤT LIỆU NHỰA- KS03892/50 (PHỤ KIỆN LẮP ĐẦU QUÊ HÚT CỦA MÁY HÚT BỤI TYPHOON 678, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn hút rác bằng nhựa. kích thước (35x10- 44.5x15) cm +-10%, dùng hút cặn bẩn bể bơi, không có cần. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BÀN HÚT ƯỚT MÁY HÚT BỤI, CHẤT LIỆU NHỰA- KS03893/50 (PHỤ KIỆN LẮP ĐẦU QUÊ HÚT CỦA MÁY HÚT BỤI TYPHOON 678, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn làm sạch bằng nhựa PE, kích thước 195*335(mm), trên bàn có 100 tấm giấy để làm sạch, dùng để phủi bụi quần áo trong phòng sạch (P/N: 19010527). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản lề bằng nhựa Hinge HHPMGS5(JAPAN) (linh kiện của máy kiểm tra tính năng điện thoại), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản lề bằng nhựa HINGE,là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản lề bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: HHPSJ8-B (nk)
- Mã HS 39269099: Bản loa 170*13*3mm (chất liệu bằng nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản nắp điện khống, bằng nhựa SA-KF35G/N1Y-AF-7 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bản nắp hộp điện bằng nhựa linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-Cover of electronic control box-code:12122000020446 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản nắp hộp điện bằng nhựa linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-Cover of electronic control box-code:12122000020450 (nk)
- Mã HS 39269099: Bản nắp hộp điện bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-Cover of electronic control box-code:12122000020446 (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn phím cao su của két sắt, mã PSV-ALU-LRK, hiệu JVD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn phím màu đen điện thoại di động Masstel Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa, Part: 296154860AE, dòng hàng số 1 của tờ khai 10299084704/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa, Part: 296209751, dòng hàng số 2 của tờ khai 10283052814/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn phím máy thở Falco202 2103810-011SR Siare, bằng nhựa, hãng: GE Healthcare, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bàn phím máy thở Siaretron 4000 2103810-048SR Siare, bằng nhựa, hãng: GE Healthcare, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bán thành phẩm nhựa- Đế nhựa Plastic indicator lamp cover CK1265A;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bán thành phẩm nhựa- Đế nhựa Plastic Insulating particle CK1308A;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bán thành phẩm nhựa- Đế nhựa Plastic Light cover CK1264A;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: bàn thao tác mặt dưới dùng để di chuyển máy in trên dây chuyền làm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: bàn thao tác mặt trên dùng để di chuyển máy in trên dây chuyền làm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Bản vẽ kỹ thuật bằng plastic,kích cỡ 41x21cm dùng để kiểm tra biên dạng kim, 1 set gồm 10 pcs (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: BAND / Dây đai (1 cuộn/ 2500M) (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.(HB010-05120(91960-3K030).GR)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.(HB010-06150(91960-3K040))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.(HB010-07020(91960-3K050))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.(HB010-27020(91960-3K055))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.,HB010-05020(91960-3K030).BK, nhà sản xuất:KUM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.,HB010-05120(91960-3K030).GR, nhà sản xuất:KUM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.,HB010-06150(91960-3K040), nhà sản xuất:KUM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.,HB010-07020(91960-3K050), nhà sản xuất:KUM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.,HB010-27020(91960-3K055), nhà sản xuất:KUM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, kích thước 10-15cm.,KPP011-99016(91590-26000), nhà sản xuất:KUM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, mã hàng: HB010-07020, hãng sx: KUM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CABLE/ Dây thít nhựa dùng để cuốn dây cáp, mã hàng: KPP011-99020, hãng sx: KUM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Đai kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.(91161-3B000)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.(91164-3B000)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.(91740-38000)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.(91970-F2020)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.(91970-F2050)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,91161-3B000, nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,91164-3B000, nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,91740-38000, nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,91961-07200, nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,91970-F2020, nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,91970-F2050, nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,96200-1G510(B299001103), nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND CLIP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây cáp.,KPP041-01120(91981-26020), nhà sản xuất:KUM/Yuni.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAND001/ Dây rút bằng nhựa, BAND, SG-100-2DI6702118 (nk)
- Mã HS 39269099: BAND001/ Dây rút bằng nhựa, BAND, T18R-2C25702018 (nk)
- Mã HS 39269099: BANDING TIE (Dây buộc bằng nhựa, 1.2Q, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng báo hiệu không dùng điện KT (0.4x0.17x0.005)m 2019 hàng mới 100% 4811137 (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng bắt vít bằng nhựa, nhãn hiệu KILEWS, code: KB-1 (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự của Camera điện thoại, bằng nhựa A11_5M_M300 40CM CHART. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự của camera điện thoại, bằng nhựa A11_5M_TX 40CM CHART. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự của Camera điện thoại, bằng nhựa A11_8M_M300 40CM CHART. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự của camera điện thoại, bằng nhựa A11_8M_TX 40CM CHART. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự của camera điện thoại, bằng nhựa NOTE PC AA CHART. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự, bằng nhựa 13M Reticle chart. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng biểu đồ kiểm tra tiêu cự, bằng nhựa 1M Reticle chart. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng cảnh báo bằng nhựa, 60 x 20.5 x 29.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng chỉ dẫn bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng chỉ dẫn bằng nhựa dùng trong cửa hàng thời trang (NOTICE PANEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng chỉ thị nhiệt độ 116-154 C Irv bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng chỉ thị nhiệt độ bằng plastic 161-204C Irv, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng chuyền con lăn bằng nhựa JR-3018B (khung bằng sắt), chiều rộng con lăn 200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng cuốn bảo ôn cách ẩm điều hòa, chất liệu nhựa simili, rộng: 8cm, dài: 15m/cuộn, 0,333kg/ cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng đầu giường trước sau bằng nhựa dùng để lắp ráp giường y tế, quy cách 97cm x 50cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng để trưng bày mẫu ty dùng cho bình sữa, chất liệu: nhựa, Code: D0047-E, Hiệu mammyshop, Hàng mẫu (FOC), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng điều khiển (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- Control panel assembly, 0020811053WA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng điều khiển (mặt nạ) bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng điều khiển bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: bảng điều khiển cảm ứng DECO DISPLAY PANEL_ACRYL-V32 bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Băng dính dùng để đóng gói hoặc bịt kín khổ 70MM (nk)
- Mã HS 39269099: Băng dính làm bằng Silicone ARLON Tape SRG-2(25Wx2M) ARLON Tape- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng dính phủ khay đựng sản phẩm COVER TAPE 25.5mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng dính phủ khay đựng sản phẩm COVER TAPE 37.5mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng đo dị vật (178x220mm) CHOYOKAI bằng nhựa cứng (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng dùng để gắn sản phẩm mẫu, size 50*60cm, nhãn hiệu UTEN, chất liệu acrylic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng Fomex 420 mm x 1100mm, dày 5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: băng gai dán (bằng nhựa, 100% nylon)-330mm- 112.45 (nk)
- Mã HS 39269099: Băng gai dính bằng nhựa (khổ 2.5cm, 1 cuộn 25m, 14 cuộn/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng gai dính VELCRO- làm từ polyeste và nylon,dùng trong đóng gói hàng hóa (300*300*20)mm (1 ROLL20M)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng gai dính VELCRO- làm từ polyeste và nylon,dùng trong đóng gói hàng hóa (300*300*20)mm (1 ROLL22M)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng gai dính VELCRO- làm từ polyeste và nylon,dùng trong đóng gói hàng hóa (300*300*50)mm (1 ROLL50M)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng gai dính VELCRO- làm từ polyeste và nylon,dùng trong đóng gói hàng hóa, qc: 220*12 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng gai dính VELCRO- làm từ polyeste và nylon,dùng trong đóng gói hàng hóa, qc: 220*16*2 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng ghi giá bằng Platic- Plastic board dùng trong siêu thị, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng hiển thị mặt trước TMX-2060 MUR, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng hiển thị mặt trước TMX-2060, chất liệu bằng nhựa PS (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng hiển thị mặt trước, chất liệu bằng nhựa PS (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng hiển thị mức nước trong bồn, chất liệu nhựa PVC, hiệu LA, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng hiệu Logo Croc + tên shop NO LIT bằng nhựa cho cửa hàng bán lẻ tại trung tâm thương mại.Mã hàng: CA 580 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng hiệu trang trí bằng mica không có chứa đèn, kích thước: 260x220x290mm. Nhà SX RTC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng keo/Tape TP-522(10pcs)(PM001005) (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kẹp ghi chép TX58353-6471-01 (42162247), chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kết nối-09V-S-1E03F1A0 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra kết cấu của sản phẩm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. Structural Jig (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng lật điểm bằng nhựa dùng cho môn bóng đá, mã: 1905-0113-01, Nsx: Sunflex (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng màu bằng nhựa melamine, size: 14x10CM và 14x10CM (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng màu giới hạn của núm vặn volume bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng màu mẫu chất liệu nhựa PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng màu mẫu chất liệu nhựa PET. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng màu mẫu dùng với máy kiểm tra màu sắc sản phẩm (nhựa). Nhà sản xuất: MCNEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BẢNG MÀU MICA MẪU. KÍCH THƯỚC: 30x40CM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BẢNG MÀU NHỰA ABS MẪU. KÍCH THƯỚC: 54x94MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BẢNG MÀU NHỰA SAN MẪU. KÍCH THƯỚC: 54x94MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BẢNG MÀU SƠN BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng màu WA2 bằng nhựa khổ A4 thương hiệu Pentel hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng mica chỉ dẫn cứu hỏa 150-150-150H-3mmt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng mô hình chiến thuật SB-V,bằng nhựa,Kích thước 25cm x 30cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhận dạng chiều cao đế chai bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 100XA_X800MW_48M_R_20PDAF_80.00_R03(size 9.29) dùng kiểm tra tiêu cự sản phẩm 100XA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 12M_ C90(1D) _100Focus_ 123.00_ R00 360 x255 mm dùng kiểm tra tiêu cự cho sản phẩm CF200W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 12M_ WD110D_ 100Fi nal _ 123.00_ R00-CL_ 813.5x 626.5 mm dùng kiểm tra tiêu cự cho sản phẩm CF200W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 12M_ WD110D_ 100Fi nal _ 123.00_ R01- CF10 0W 813.5x 62 mm dùng kiểm tra tiêu cự cho sản phẩm CF200W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 12M_ WD110D_ 100Fi nal _ 123.00_ R02- A41 8M Size_ 813.5x 626.5 mm dùng kiểm tra tiêu cự cho sản phẩm CF200W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 12M_1223C_100Final_120.20_R00(HVS)_Size_740x560 mm (Cut_740x585) dùng lấy tiêu cự sản phẩm CF100W.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 12M_R_100Final _ 120.20_ R00_2783x 2087 mm dùng kiểm tra tiêu cự sản phẩm CF100W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 40M_ R_ 47.24PDAF_80.00_ R00_1120x 710mm dùng kiểm tra tiêu cự sản phẩm 200XA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 40M_R_20Macro_80_R00 kiểm tra tiêu cự khoảng cách gần dùng cho máy kiểm tra tiêu cự tự động sản phẩm 200XA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 40M_R_47.24PDAF_80.00_R02_1320x290 mm dùng kiểm tra tiêu cự cho sản phẩm 200XA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 40M_R_47.24PDAF_80.00_R02_1930x 710mm dùng kiểm tra tiêu cự cho sản phẩm 200XA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 40M_RL450(A90)_90Final_80.00_R00 dùng để kiểm tra tiêu cự sản phẩm 200XA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 6900X71120 FOR SP2 lấy tiêu cự của máy kiểm tra thấu kính của sản phẩm CF200W, kích thước 600x600 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 8m_c90(1D)_100final_68.50_R00 KT: 360x360 mm kiểm tra tiêu cự khoảng cách xa dùng cho máy kiểm tra tiêu cự sản phẩm 9008A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa 8m_r_10macro_68.50_r00 KT: 150x150 mm kiểm tra tiêu cự khoảng cách gần dùng cho máy kiểm tra tiêu cự sản phẩm 9008A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa dùng ghi các thông tin, lắp trên hộp điều khiển của máy nhuộm, model: TI500EP, hiệu Transcell, quy cách 10cm x 10cm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa dùng ghi các thông tin, lắp trên hộp điều khiển của máy nhuộm, model: TI-500EP, hiệu Transcell, quy cách 10cm x 10cm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa gắn dải từ, kt: 12x1x2cm, nsx: Magerle, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BĂNG NHỰA GIỮ BÌNH NƯỚC- Nhãn hiệu:KALENJI- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Silicon- Model code:8500933 (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa trong, dùng để kẹp các thông tin sản phẩm, giá cả để treo,đính trên kệ hàng, kích thước 200*26*30 mm dùng trong shop thời trang. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa, Part No.0901973086, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng nhựa, Part No.0901973086, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng ốp mặt điện tử hiển thị bằng nhựa 2687, dùng cho máy lọc nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng pha màu bằng nhựa loại nhỏ NEW SMALL BACO COLOR CHART, hsx:KAARAL SRL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng pha màu bằng nhựa loại to NEW BIG BACO COLOR CHART, hsx:KAARAL SRL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng phân màu (POLYESTER MARKING TAPE), quy cách 0.03mm x 5mm, màu đỏ, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng phân màu (POLYESTER MARKING TAPE), quy cách 0.03mm x 5mm, màu vàng, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng phân màu (POLYESTER MARKING TAPE), quy cách 0.03mm x 5mm, màu xanh da trời, dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng phân phối dây cáp dùng cho mạng LAN, bằng nhựa, 24 cổng, kích thước 550x40x40mm, nhãn hiệu COMMSCOPE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng quấn ống W100mmxL20m (nk)
- Mã HS 39269099: BĂNG QUẤN TAY LÁI XE ĐẠP,chất liệu:Main part 100.0: 100.0% Foamed EVA,nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8553784 (nk)
- Mã HS 39269099: BĂNG QUẤN TAY LÁI XE ĐẠP,chất liệu:Main part 100.0: 100.0% Foamed EVA,nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8553800 (nk)
- Mã HS 39269099: Băng quấn trục cuốn bạt bạt bằng nhựa khổ 50mmX100m (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Băng quấn vợt cầu lông hiệu Yonex GRIP TAPES (60 in 1) (Polyurethane dài 105 cm)(Chất liệu: Polyurethane dài 105 cm)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Băng quấn vợt cầu lông hiệu Yonex GRIPS TAPES (3 in 1) (3 chiếc/1 túi) (Chất liệu: Polyurethane dài 105 cm)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Băng rôn "giờ trái đất", bằng nhựa, KT: 6m x 1m, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk)
- Mã HS 39269099: Băng rôn in trên lền phông bạt bằng nhựa- kt: 1m*3m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng so màu răng giả IPS e.max Ceram Gingiva Shade Guide(bằng nhựa). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng so màu răng giả SR Vivodent S PE Shade Guide(bằng nhựa). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng so màu răng giả(bằng nhựa) Chromascop Shade Guide. Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng tan bằng nhựa dẻo 10M/cuộn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tập bơi cho trẻ em, Chất liệu nhựa, Nhãn hiệu: SWIMN 1, NHÀ SX: GUANGDONG EPROPULSION TECH, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Báng tay cầm bằng nhựa dùng cho máy rửa cao áp mã số F016F04796 (nk)
- Mã HS 39269099: Báng tay cầm bằng nhựa dùng cho máy rửa phun xịt mã số F016F05280 (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên bằng nhựa 110/40mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên bằng nhựa dùng để gắn lên các vật dụng. Kích thước phi 25 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: bảng tên bằng plastic Label Case LA-C A4-300*220(4Hole, Horizontal),(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên cho nhân viên cty Kanamoto bằng nhựa, KT (2x8)cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên chức năng bộ điều khiển tủ có phòng máy- MMR control panel PVC patch (English) (bộ phận của thang máy MMR). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên công ty,chất liệu:nhựa,kích thước:100*22*1cm,nhà cung cấp:KC Solar&Energy,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên để dán lên mặt tấm chắn thép I/O trong cây máy tính, KT: 0.17x158x43.50mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên giày nam hiệu Skechers mã SKXKN053, kích cỡ 120*220mm, chất liệu mica.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên giày nữ hiệu Skechers mã SKXKN054, kích cỡ 120*220mm, chất liệu mica.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên hướng dẫn độ ẩm (bằng nhựa) 6CF-60NS YELLOW,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên nhựa A5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tên quy trình QA, bằng nhựa format (40cm x 15cm, in decal dán format (3mm)), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng thông báo "closed", bằng nhựa, không hoạt động bằng điện, kich thước 300*212 mm, dùng trong shop thời trang. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng thước đo sản phẩm (nhựa) (1SET1PCE) (thép). Nhà sản xuất: IENG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng thước đo sản phẩm (nhựa). Nhà sản xuất: ING. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng thước đo sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất ing.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng tiêu lệnh bằng mica 620-460-3t, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng trang trí (Graphic board) bằng plastic, 10x10x1 cm, không ghi chữ, không sử dụng điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng triển lãm chất liệu nhựa (phiên ban 3.0) kích thước (0.8x1.2x0.012)m hàng mới 100% 4811355 (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng xâu dây bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng xoay Line bằng nhựa có độ dày 3mm dùng để làm bảng thông báo công việc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BÁNH (NHỰA) LĂN CÒ CHỈ 090310040013 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh cóc nhựa, part no: 104851101107, phụ kiện máy cắt CNC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh kẹp cố định ống giấy bằng nhựa có răng- TRANSFER TALL PLATE COMPLETE D54. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh kẹp hình tròn bằng nhựa cứng, dùng cho máy xoắn sợi, đường kính 85 mm, độ dày 10 mm, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh lăn bằng nhựa cứng dùng cho dòng xe cắt kéo/Roller, Platform extension (47163)- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh lăn bằng nhựa,hàng mới 100% PLASTIC WHEEL SIZE:76*106*150cm (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh nhựa chắn gạch (dùng cho máy đo kích cỡ gạch)- PLASTIC WHEEL- phi22xphi50mm(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh quay không gây tiếng ồn dành cho thú nuôi, bằng nhựa (size: 175mm*85mm) hiệu Petlink. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng 17T bằng nhựa, mới 100%, phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng 22T bằng nhựa, mới 100%, phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng 43T bằng nhựa, mới 100%, phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng 60T bằng nhựa, mới 100%, phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa của máy bắn dây có chức năng làm xoay cuộn dây, đường kính 27mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động, nhãn hiệu Zummo, mã 1404001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter sản xuất. B26969 10 tooth mixer pulley (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter sản xuất.B26970 14 tooth mixer pulley (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa- Gear 1, hàng mẫu sử dụng trong ngành lọc, NCC: HNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa- Gear 2, hàng mẫu sử dụng trong ngành lọc, NCC: HNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng bằng nhựa UPE, kích thước phi8*phi12*17.6*22.5H, dùng cho dây chuyền mài cát (ISHII HYOKI). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng cơ khí (nhựa)- PLASTIC SPROCKET M2 Z4 OF ROTARYFEEDER (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng của bộ phận chi trả tiền máy rút tiền CS4040, bằng nhựa, G26, P/N: 01750041952, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng DW bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BÁNH RĂNG E3 GEAR BẰNG PLASTIC,(HÀNG MẪU) (nk)
- Mã HS 39269099: BÁNH RĂNG E5 GEAR BẰNG PLASTIC,(HÀNG MẪU) (nk)
- Mã HS 39269099: BÁNH RĂNG E7 GEAR BẰNG PLASTIC,(HÀNG MẪU) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng- GEAR DBV0700/PA6-GF30(LA5006). Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 45 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng- GEAR DBV0700/PA6-GF30(LA5006). Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 38 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng- GEAR DBV0700/PA6-GF30(LA5006). Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 39 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa bằng nhựa- PINION GEAR- EX TRN999; P/N: 80000TBN629; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa- GEAR DBV0700/PA6-GF30(LA5006). Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 29 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa- GEAR. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 44 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa- GEAR. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 28 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa- GEAR. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 37 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa- GEAR. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 38 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa phi 85mm lỗ 38,5mm dầy 20mm dùng để để gắn bệ gá băng keo (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa, kích thước: 90*14mm- GEAR. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 19 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa, kích thước: 90*14mm- GEAR. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 14 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng nhựa/D16*d5mm, bộ phận của máy cấp liệu dùng để tải liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BÁNH RĂNG SPUR GEAR BẰNG PLASTIC,(HÀNG MẪU) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng truyền động bằng nhựa (8.5x25.6mm) PJDGC0288ZB (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh răng xoắn ốc bằng nhựa dùng trong nhà xưởng (MDT64047201 Gear- Y Helical), loại: GYH002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh sao bằng Nhựa/ Infeed Star I, Crowner for 300ml bottle; P/N: 40-C791200; MFR: Linker, phụ tùng của Máy chiết sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh sao bằng Nhựa/ Infeed Star I, Filler for 300ml bottle; P/N: 40-729C002; MFR: Linker, phụ tùng của Máy chiết sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh sao bằng Nhựa/ Infeed Star II, Crowner for 240ml Bottle; P/N: 40-744C184; MFR: Linker, phụ tùng của Máy chiết sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh sao bằng Nhựa/ Infeed Star II, Filler for 240ml Bottle; P/N: 40-7947C00; MFR: Linker, phụ tùng của Máy chiết sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe (Castor, bằng nhựa, đường kính 5 cm, dùng cho xe đẩy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe (Castor, bằng nhựa, đường kính 8 cm, dùng cho xe đẩy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: bánh xe bằng nhựa (phụ kiện dùng cho cửa kéo) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa 110MM (hàng mới 100%)- 110MM/85A HYDRO BLK CORE WHITE PU WHEEL (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa D9cm, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa dùng cho ghế văn phòng,KT: 65x60mm. code: BSACPL0008. Hiệu:MERRYFAIR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi (code: N30012) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa đường kính 7.2cm*H2.4cm (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa không có giá đỡ bằng kim loại WHL027 (60mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa L5.4cm*W5.4cm*H3.2cm (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa loại 44 răng đường kính 25,2 dùng cho máy dệt vải, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: bánh xe bằng nhưa PU WHEEL, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa PVC- Big wheel, kích thước:50mm*50mm*29mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa PVC L5.4cm*W5.4cm*H3.2cm (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa size 606 (Wheel train 606), mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa size 607 (Wheel train 607), mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa size 623 (Wheel train 623), mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa, 20 cái/túi, 3kg/túi. Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa, code: YN-65 (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: RMNA100 (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa, nhãn hiệu SISIKU, code: YN-65 (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa, phi 15mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa, phi 72mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa. 20 cái (3kg/túi). Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe bằng nhựa. Hàng không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe cao su dùng để tăng giảm âm lượng-part no: 610321800007- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-wheel rubber (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe cao su dùng để tăng giảm âm lượng-part no: 610321800008- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-wheel rubber (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe chân tủ bằng nhựa (Linh kiện sản xuất tủ đông), WHEEL-0070800197D, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe chở hàng, chở gạo (bánh xe 4*1 1/4), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe chở hàng,chở gạo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe cho quạt model 9000-12000- có phanh, bằng nhựa (code N4131147) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe cho quạt model 9000-12000- không phanh, bằng nhựa (code N4131148) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe có phanh, bằng nhựa dùng cho quạt model 6000, bằng nhựa (code N4131038) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe công tác bằng nhựa- IMPELLER. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 39 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe công tác bằng nhựa- IMPELLER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 35 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe công tác bằng nhựa-IMPELLER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 25 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe công tác bằng nhựa-IMPELLER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 31 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe công tác bằng nhựa-IMPELLER. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 33 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe của giày bằng nhựa (80mm) (hàng mới 100%)- 80/85A SUPRE HP BLK CORE PU WHITE WHEEL (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe của giày bằng nhựa (80mm) (hàng mới 100%)- 8082A ZETRASTAR LP 325C CORE PU BLK WHL (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe của giày bằng nhựa 110mm hiệu Tecnica Skate mã hàng S21 Twister Edge 110 3WD (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe đẩy code: VYC-00794A (nhựa) (phụ kiện trong máy dệt) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe đẩy thoi 7B-04 F38*10mm bằng nhựa dùng cho máy dệt (PUSH WHEEL 7B-04) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe đẩy thoi 7B-04 F38*10mm bằng nhựa dùng cho máy dệt (SHUTTLE WHEEL 7B-04) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe đế máy cắt, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh Xe đua đa Năng 4 Inch 100mm hiệu OEM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe F100 (đường kính 100mm, làm bằng nhựa, dùng cho xe đẩy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe kép dài code: Z3C-04982B (Nhựa) (phụ kiện trong máy dệt) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe làm bằng nhựa, dùng sử dụng sản xuất vali (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe luồn dây, bằng nhựa, dùng cho máy in chữ lên dây PRINT PITCH ROLLER, Kích thước: 100mm*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe máy hút bụi bằng nhựa, kích thước: 11.5mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa #100x20mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa #100x30mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa cố định phi 125mm dùng cho toa xe kéo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa cố định phi 160mm dùng cho toa xe kéo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa đường kính 150mm dùng mẫu trong sản xuất xe đẩy 150E-PY-FK64EX,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa đường kính 250mm dùng mẫu trong sản xuất xe đẩy 10L-PUA,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa phi 15.24cm(5 chiếc) (Dùng cho máy nén khí). không có giá đỡ bằng kim loại cơ bản, Nhãn hiệu: KC (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa phi 20.32cm (5 chiếc) (Dùng cho máy nén khí). không có giá đỡ bằng kim loại cơ bản Nhãn hiệu: KC (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa quay phi 125mm dùng cho toa xe kéo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa quay phi 160mm dùng cho toa xe kéo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa quay phi 200mm dùng cho toa xe kéo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe nhựa xoay, loại móc treo rèm, dùng để treo rèm cửa PVC vào ray treo để di chuyển rèm cửa, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe trượt bằng nhựa (Linh kiện sản xuất Tủ Lạnh) WHEEL SLIDE 0060244097, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe, loại móc treo rèm, dùng để treo rèm PVC vào ray treo để di chuyển rèm cửa, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bánh xe,chất liệu: plastic,dùng cho máy may viền nệm, Wheel (Blue) for Tape Machine, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BANLEKHUON/ Bản lề khuôn(Mould components)/ MOULD COMPONENTS (100.00PCS100.00PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: BANTHI/ Tay cầm chính bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAO BAO VE/ Bao bảo vệ cặp nhiệt điện bằng silicon nitride (nk)
- Mã HS 39269099: Bao bọc giầy phòng sạch (nk)
- Mã HS 39269099: Bao che đèn trần phòng thang máy bằng nhựa- GLOBE YA204B322-01 (Phụ tùng thang máy, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đầu lõi cáp (nhựa) AG50011PA cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đầu lõi cáp (nhựa) AG5E009P0 cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng bảo vệ Airpod Pro chất liệu nhựa màu đen (80513). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng bảo vệ Ipad chất liệu nhựa màu trắng (60985). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng điện thoại chống nước chất liệu nhựa màu đen (60959). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng điện thoại chống nước chất liệu nhựa trong suốt (50919). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng điện thoại ngoài trời chất liệu nhựa, màu đen (20818). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng điện thoại ngoài trời chất liệu nhựa, màu xám (20319). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao đựng nút dự phòng (nk)
- Mã HS 39269099: Bảo hộ tai gồm chụp tai và nút bịt tai, chất liệu: Nhựa, cao su, HSX: Best Safe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Bao rờ le (Linh kiện sản xuất Tủ Lạnh)- RELAY COVER 0060860941 (1 Bộ 1 Cái), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Báo sợi ngang code: Z2C-03426G (Nhựa) (phụ kiện trong máy dệt) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tải dứa 800mm*1.2m/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tải dứa- Màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 100 cái-639006 (MEDICOM, nhựa CPE, size M, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 100 cái-639013 (MEDICOM, nhựa CPE, size L, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 100 cái-639143 (MEDICOM, nhựa CPE, size S, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 100 cái-709732 (SERIA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 100 cái-709749 (SERIA, nhựa, dài 28cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 150 cái-010375 (MEDICOM, nhựa PVC, size M, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 150 cái-010382 (MEDICOM, nhựa PVC, size L, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tay dùng 1 lần 70 cái-514251 (SERIA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bao tem bằng nhựa (mới 100%) / VN (nk)
- Mã HS 39269099: Bao trùm giày bằng nhựa PVC trong suốt kích thước dài 29.5cm, cao 18cm, size 41-42, mới 100%, không nhãn hiệu, nhà sx Xiamen Uni, 100 chiếc/ 1 caton (nk)
- Mã HS 39269099: Bảo vệ jig tiêu mới (màu xanh) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền bằng nhựa PVC màu trắng, kích thước: 18MM*100M, dùng để lắp bàn thao tác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính 3D trên dưới DS Cayman KT 82.3*34.45*14.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính Cayman VZW 2.5D (V1.1) KT 178.76*90.95*12mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính DH50 B/C KT 179.71*86*12.80mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính mặt sau B-PJT BC KT 185.74*84.01*13.25mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính mặt sau Cayman VZW KT 175.36*84.57*16mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính mặt sau DS Cayman KT 135*89*10.8mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính mặt trước Cayman VZW KT 175.36*84.57*15.4mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính mặt trước DS Cayman (V1.1) KT 145*99.84*9.90mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền cho jig đánh bóng kính mặt trước DS Cayman KT 135*89*9.9mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền trái phải cho jig đánh bóng kính 3D Time BC KT 190*22.45*9.13mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bao viền trên dưới cho jig đánh bóng kính 3D Time BC KT 82.3*50.81*12.87mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BAR/ Thanh giữ dây cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (PP bar) (nk)
- Mã HS 39269099: Bas cố định lò xo máy nối sợi bằng nhựa- SPRING HOLDER-ET86820630 (Dùng thay thế trên máy nối sợi tự động- hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bas nhựa đáy ghế, dày 1.5mm. Hàng mới 100%, Code:112003670 (nk)
- Mã HS 39269099: Bas nhựa đáy ghế, kích thước,dày 20mm. Hàng mới 100%, Code:112003672 (nk)
- Mã HS 39269099: BASE A/ Đế bằng nhựa của biến áp sạc điện thoại, loại A800B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BASE/ Đế bằng nhựa của biến áp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Base/ Đồ gá của máy kiểm tra tính năng, bằng nhựa, kích thước 11.4*21.5 cm, maker DREAMTECH (nk)
- Mã HS 39269099: BASE-15W/ Đế bằng nhựa của biến áp sạc điện thoại, loại 15W PPC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Base-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (1-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Base-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (1-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Base-Bộ chuyển đổi SEQ-PE-CEEH911-012 (1-3) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BASE-SQ2014H-PHV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BASE-SQE2020H-PHV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BASE-SQE2424V-PHV0-12510/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BASE-SQE2828V-PHV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát ăn dành cho thú cưng, bằng nhựa, đường kính miệng: 11.5cm, đường kính lòng: 13.5cm, chiều cao: 5cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bát ăn dành cho thú cưng, bằng nhựa, đường kính miệng: 11.5cm, đường kính lòng:13.5cm, chiều cao: 5cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt bằng nhựa PVC, kích thước: 0.6mm x 8m x 8m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt bằng nhựa PVC, kích thước: dầy 0.6mm x 10m x 10m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt bằng nhựa PVC, kích thước: dầy 0.6mm x 5m x 5m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt che 3.5*4m bằng nhựa dùng để che nắng, mưa hoặc đậy hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt che 3.5*7m bằng nhựa dùng để che nắng, mưa hoặc đậy hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt che chống nắng bằng nhựa PE, kích thước 1.9x1.9m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát cố định cảm biến sợi bằng nhựa dùng cho máy kéo sợi (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt dứa xanh 2x2m, bằng nhựa. Hàng mới 100%. 325551010417 (nk)
- Mã HS 39269099: Bát đựng dầu gội bằng nhựa BOWL MARAES, kích thước: phi 15cm x 10cm, hsx:KAARAL SRL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt dùng để che nắng che mưa và đậy hàng, kt 8 x 30m, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát đựng màu nhuộm bằng nhựa MIXING BOWL BLACK, kích thước: phi 15cm x 10cm, hsx:KAARAL SRL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát giữ bằng nhựa dùng để giữ chân cọc sợi của máy kéo sợi, mới 100%. Pillar seat compound (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt in an toàn lao động bằng nhựa, kt:600mm*4000 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt in an toàn lao động bằng nhựa, kt:60cm*4m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt in an toàn lao động kt 600mm*4000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát kẹp máy BCM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt lưới chất liệu nhựa, kích thước 90*5400 mm. Nhà sản xuất: Ashita Bank, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt lưới màu xanh 3mx50m, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt lưới, chất liệu nhựa, kích thước 1200*5400 mm. Nhà sản xuất: Ashita Bank, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt lưới, chất liệu nhựa, kích thước 1800*5400 mm. Nhà sản xuất: Ashita Bank, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt lưới, chất liệu nhựa, kích thước 60*5400 mm. Nhà sản xuất: Ashita Bank, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa dạng cuộn, kích thước (rộng 4m x dài 60m) hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa dạng cuộn, kích thước (rộng 5m x dài 60m) hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa dạng cuộn, kích thước (rộng 6m x dài 60m) hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa dạng cuộn, kích thước (rộng 7m x dài 60m) hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa PE (PE tarpaulin), tráng phủ nhựa 2 mặt, đã được gia công hoàn thiện (dán mép, luồn dây, dập khuy), mã hàng: Silver/ Black 6x8FT, NCC: Tarpsupply, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa PE (PE tarpaulin), tráng phủ nhựa 2 mặt,đã được gia công hoàn thiện (dán mép, luồn dây, dập khuy), mã hàng: Blue 6x8FT, NCC: Tarpsupply, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa PE (PE tarpaulin), tráng phủ nhựa 2 mặt,đã được gia công hoàn thiện (dán mép, luồn dây, dập khuy), mã hàng: Silver/White 6x8FT, NCC: Tarpsupply, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa PE hình tròn (Round tarps), đã được tráng phủ nhựa 2 mặt, đã được gia công hoàn thiện (dán mép, luồn dây, dập khuy), mã hàng: 8FT round silver/black, NCC: Tarpsupply, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt nhựa PE hình tròn (Round tarps), đã được tráng phủ nhựa 2 mặt, đã được gia công hoàn thiện (dán mép, luồn dây, dập khuy), mã hàng: 8FT round silver/white, NCC: Tarpsupply, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát nhựa POM:KT 140x100x60mm(5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Bạt ô tô chống bụi bằng nilon, dùng cho xe ô tô du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bát trộn sản phẩm bên phải (nhựa)- RV-Z0080200102R- MIXING BOWL R.W/H20 BREAKER (nk)
- Mã HS 39269099: Bát trộn sản phẩm bên trái (nhựa)- RV-Z0080200101L- MIXING BOWL L.W/H20 BREAKER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu bằng nhựa tái sinh có đục lỗ dùng để trồng cây. Đường kính từ (15-35) cm, cao từ(10-30) cm, +- 5cm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu chứa nước của máy bơm kiểu piston, bằng nhựa, 38-2004-0001, P/N: 38-2004-0001, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu chứa rọ lọc rác cho bơm 3HP, code: ATS YDP006, chất liệu bằng nhựa, kích thước 220x290mm, nhà sản xuất Atlatpool, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu lọc khí NCR bằng nhựa- NCR Air Filter. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.2m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.3m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.4m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.5m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.6m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.8m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa dạng lưới dùng để trồng cây. Quy cách: High 0.9m Thickness 0.7mm Length 50m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa để lọc hơi của may căt vai- P/N: 129343. Hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu nhựa làm từ nhựa pvc dùng để trồng cây có lỗ thoát nước, đường kính 05-30cm, cao 05-30cm (+-10%) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 20m*25cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 30m*30cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 40m*40cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*15cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*15cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm:ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*20cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*20cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*30cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*30cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*30cm*1.0mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*40cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*40cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*40cm*1.0mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*50cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*50cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*50cm*1.0mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*60cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*60cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*60cm*1.0mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*70cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*70cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*70cm*1.0mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*80cm*0.6mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*80cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*80cm*1.0mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: Bầu ươm cây bằng nhựa đã tháo rời,KT: 50m*90cm*0.7mm, hàng mới 100%, (1 cái bầu ươm cây gồm: ốc nhựa và miếng nhựa)- ROOT CONTAINER (nk)
- Mã HS 39269099: BAXE01/ Bánh xe bằng nhựa của vali và túi đường kính 75MM (nk)
- Mã HS 39269099: Bay bằng nhựa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bay bằng nhựa dùng trong xây dựng; Mã hàng: 281423-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bay bằng nhựa loại nhỏ (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bay bằng nhựa thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bay bằng nhựa thuộc bộ: CSM-111-14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bay bằng nhựa thuộc bộ: CSM-111-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bẫy chuột bằng nhựa tổng hợp, kt(14x8x8)cm +- 10%, (0.1 kg/cái), NSX: Dongguan Yubiao Hardware Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bẫy côn trùng bằng tấm plastic có keo dính phía trên có đi kèm mồi dẫn(1 bộ gồm 10 tấm),code: RTK-REC1000P hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bay góc bằng thép có tay cầm bằng nhựa nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 283094-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bay góc bên ngoài bằng thép có tay cầm bằng nhựa nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 283096-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bẫy nước ngăn mùi bằng nhựa 40mm. Mã: 011004. Nhà sx:IPLEX (nk)
- Mã HS 39269099: Bẫy nước ngăn mùi bằng nhựa chiều cao thấp Mã: 011007. Nhà sx: CAROMA (nk)
- Mã HS 39269099: Bay xi măng bằng thép tay cầm bằng nhựa nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 283085-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BB3-02899/ Ốc vít bằng nhựa CERAMIC DISK-PI20_L10.3 ASSY (đầu chỏm bằng gốm) dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BB-68-P95/ Miếng định hình bộ phận ổ trục giữa sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0657,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT JIG 20Y GRAM/ Đồ gá dùng trong máy BBT JIG(20Y GRAM) chất liệu bằng nhựa. NSX: Công ty Han Tech. KT: (500x400x300)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT Jig SM-T307U CTC/ Đồ gá dùng trong máy BBT Jig(SM-T307U CTC)chất liệu bằng nhựa. NSX: CTY Han Tech. KT: (500x400x300). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT JIG SM-T875 WIFI1 SUB PBA R/ Đồ gá dùng trong máy BBT JIG(SM-T875 WIFI1 SUB PBA R) chất liệu bằng nhựa. NSX: Công ty Han Tech. KT: (500x400x300). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT JIG SM-T875 WIFI2 SUB PBA L/ Đồ gá dùng trong máy BBT JIG(SM-T875 WIFI2 SUB PBA L) chất liệu bằng nhựa. NSX: Công ty Han Tech. KT: (500x400x300)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT JIG SM-T976B TL CONTACT PBA/ Đồ gá dùng trong máy BBT JIG(SM-T976B TL CONTACT PBA) chất liệu bằng nhựa. NSX: Công ty Han Tech. KT: (500x400x300)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT JIG SM-T976B TR CONTACT PBA/ Đồ gá dùng trong máy BBT JIG(SM-T976B TR CONTACT PBA) chất liệu bằng nhựa. NSX: Công ty Han Tech. KT: (500x400x300)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBT JIG VMT0976-0201002/ Đồ gá dùng trong máy BBT JIG(VMT0976-0201002) chất liệu bằng nhựa. NSX: CTY Han Tech. KT:(500x400x300). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BBV22999/ Miếng nhựa dùng mở khóa an toàn trong ổ cắm kích thước 191x95x20 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- NUT LOCK OPENER (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-02/ Chân đế tivi bằng nhựa kích thước 21.59*4.66*6.05cm,mới 100%, ERP: 180105652020 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-02/ Chân đế tivi bằng nhựa kích thước 21.59*4.66*6.05cm. Hàng mới 100%. ERP: 180105652020 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 3.95*3.95*0.71 cm,mới 100%, ERP: 1701199XM010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 3.95*3.95*0.71 cm,mới 100%, ERP: 1701199XN010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 3.95*3.95*0.71 cm. Hàng mới 100%. ERP: 1701199XN010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 3.95*3.95*0.71cm. Hàng mới 100%. ERP: 1701199XM010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 4*3.9*0.71 cm,mới 100%, ERP: 1701199XK010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 4*3.9*0.71 cm,mới 100%, ERP: 1701199XL010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 4*3.9*0.71 cm. Hàng mới 100%. ERP: 1701199XK010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 4*3.9*0.71 cm. Hàng mới 100%. ERP: 1701199XL010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi kích thước 536.42*8.92*7.7 mm. Hàng mới 100%. ERP: 1701199PH020 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi. Hàng mới 100%. ERP: 1701199GK010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi. Hàng mới 100%. ERP: 1701199GL010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi. Hàng mới 100%. ERP: 1701199GM010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-06/ Miếng ốp nhựa góc tivi. Hàng mới 100%. ERP: 1701199GN010 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-29/ Nút đỡ bằng nhựa KT 10mm*5mm*3mm, hàng mới 100%, ERP: 170115005080 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-37/ Nút nhựa chốt dây KT 107.41*16.8*1.5 mm, hàng mới 100%, ERP: 170114001970 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-46/ Nút nhựa chốt dây và bảng mạch kích thước 28*16*6mm, hàng mới 100%, ERP: 170114001510 (nk)
- Mã HS 39269099: BBY01-46/ Nút nhựa chốt dây và bảng mạch kích thước 31.9*16*6mm, hàng mới 100%, ERP: 170114001500 (nk)
- Mã HS 39269099: BC.PPM.009-HDY/ Tấm PP, kích thước: 279mm*106mm/ PP film. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BC/HL32/ Khóa thắt lưng các loại(Khuy đai). (nk)
- Mã HS 39269099: BC-018/ Đầu nối dây điện bằng nhựa các loại. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39269099: BC-046/ Dây buộc các loại bằng nhựa. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39269099: BC060090/ Kẹp điều chỉnh màu trắng, bằng nhựa (Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BC060091/ Bánh xe cho kẹp điều chỉnh, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BC-078/ Bộ kẹp bằng nhựa các loại. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39269099: BC19112C30AA- Nút bịt trên sàn xe phía trước (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BC1915K602AA- Miếng dính hai mặt (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BD/ Băng dính dán thùng carton 100m/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BD008/ Mắt cá (bằng nhựa) PLASTIC STICKER (nk)
- Mã HS 39269099: BD043/ Vây cá (bằng nhựa dùng để ráp mồi giả câu cá) PLASTIC DORSAL F (nk)
- Mã HS 39269099: BD045700/ Khung bằng nhựa máy ghi âm _ BD0457000009 L CASE RS (nk)
- Mã HS 39269099: BD048/ Miếng lót nhựa MIRA PLATE RED RUG 32SR (nk)
- Mã HS 39269099: BD408600/ Vỏ USB máy ghi âm _ BD4086000009 USB-CASE (nk)
- Mã HS 39269099: BD408900/ Đệm giảm chấn máy ghi âm _ BD4089000009 RUBBER-B (nk)
- Mã HS 39269099: BD409000/ Đệm giảm chấn USB máy ghi âm _ BD4090000009 RUBBER-USB (nk)
- Mã HS 39269099: BD414900/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm _ BD4149000009 CASE-U92-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD415100/ Vỏ ngoài màu bạc bằng nhựa máy ghi âm _ BD4151000009 CASE-U91-SLV-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD415500/ Vỏ ngoài màu vàng bằng nhựa máy ghi âm _ BD4155000009 CASE-U92-GLD-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD415800/ Nắp micrô màu vàng bằng nhựa máy ghi âm _ BD4158000009 COVER-MIC92-GLD (nk)
- Mã HS 39269099: BD416200/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm _ BD4162000009 CASE-L92-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD416300/ Vỏ ngoài màu vàng bằng nhựa máy ghi âm _ BD4163000009 CASE-L92-GLD-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD416500/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm _ BD4165000009 CASE-L91-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD416800/ Nắp màu vàng bằng nhựa máy ghi âm _ BD4168000009 COVER-B92-GLD (nk)
- Mã HS 39269099: BD418200/ Nút bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4182000009 BUTTON-M-91-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD418700/ Nút bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4187000009 BUTTON-S-91-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD419000/ Nắp micrô màu bạc bằng nhựa máy ghi âm _ BD4190000009 COVER-MIC91-SLV (nk)
- Mã HS 39269099: BD419100/ Nắp màu bạc bằng nhựa máy ghi âm _ BD4191000009 COVER-B91-SLV (nk)
- Mã HS 39269099: BD419200/ Nút X-91 bằng nhựa máy ghi âm _ BD4192000009 BUTTON-X-91 (nk)
- Mã HS 39269099: BD419300/ Nút OK-91 bằng nhựa máy ghi âm _ BD4193000009 BUTTON-OK-91 (nk)
- Mã HS 39269099: BD419400/ Nút bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4194000009 BUTTON-M-91-SLV-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD422700/ Nút bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4227000009 BUTTON-S-91-SLV-J (nk)
- Mã HS 39269099: BD423000/ Nắp thẻ nhớ bằng nhựa máy ghi âm _ BD4230000009 COVER-SD-91J (nk)
- Mã HS 39269099: BD427900/ Nắp bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4279000009 COVER-U58-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD428200/ Nắp micrô bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4282000009 COVER-MIC55-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD428500/ Nắp bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4285000009 COVER-L-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD428800/ Nắp bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4288000009 COVER-B-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD429600/ Khung MIC bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4296000009 MIC-GRILL-F58-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD429800/ Khung MIC bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4298000009 MIC-GRILL-L58-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD430100/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm _ BD4301000009 CASE-M-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD430200/ Nút nhấn bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4302000009 BUTTON-R55 (nk)
- Mã HS 39269099: BD430500/ Nút nhấn bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4305000009 BUTTON-X55 (nk)
- Mã HS 39269099: BD430700/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm _ BD4307000008 BUTTON-S58 (nk)
- Mã HS 39269099: BD431200/ Nút nhấn bằng nhựa màu đen của máy ghi âm _ BD4312000009 BUTTON-EL-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD431300/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm _ BD4313000008 BUTTON-F12 (nk)
- Mã HS 39269099: BD431400/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm _ BD4314000008 BUTTON-M (nk)
- Mã HS 39269099: BD431600/ Của sổ đèn led bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4316000009 LED-WIN (nk)
- Mã HS 39269099: BD431600/ Cửa sổ đèn led bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4316000009 LED-WIN (nk)
- Mã HS 39269099: BD432500/ Nắp USB bằng nhựa máy ghi âm _ BD4325000009 USB-COVER-BLK (nk)
- Mã HS 39269099: BD432600/ Nút nguồn bằng nhựa máy ghi âm _ BD4326000009 POWER-KNOB (nk)
- Mã HS 39269099: BD433200/ Dây kết nối tín hiệu máy ghi âm _ BD4332000009 B-BELT (nk)
- Mã HS 39269099: BD433400/ Khớp nối bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4334000009 TRIPOD-SOCKET-M4 (nk)
- Mã HS 39269099: BD448200/ Khung bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4482000009 COVER-L-BLK-BT (nk)
- Mã HS 39269099: BD454600/ Nắp máy ghi âm bằng nhựa _ BD4546000009 COVER44 (nk)
- Mã HS 39269099: BD456000/ Nút chức năng của máy ghi âm _ BD4560000009 BUTTON-BACK (nk)
- Mã HS 39269099: BD456900/ Trục bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4569000009 ROLLER-FRAME (nk)
- Mã HS 39269099: BD457100/ Đèn led bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4571000009 LED-REC (nk)
- Mã HS 39269099: BD457200/ Cửa sổ đèn led bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4572000009 LED-FNC (nk)
- Mã HS 39269099: BD458400/ Nắp đậy loa của máy ghi âm _ BD4584000009 SP-ENCRO (nk)
- Mã HS 39269099: BD459800/ Nút chức năng bằng nhựa của máy ghi âm _ BD4598000009 BUTTON44 (nk)
- Mã HS 39269099: BD482200/ Thanh trượt bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4822000009 SLIDER (nk)
- Mã HS 39269099: BD483600/ Khung U bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4836000009 CASE-U28 (nk)
- Mã HS 39269099: BD483700/ Khung L bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4837000009 CASE-L31 (nk)
- Mã HS 39269099: BD483800/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4838000009 PEDAL-C31 (nk)
- Mã HS 39269099: BD483900/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4839000009 PEDAL-T31 (nk)
- Mã HS 39269099: BD484000/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4840000009 PEDAL-R31 (nk)
- Mã HS 39269099: BD484100/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4841000009 PEDAL-L31 (nk)
- Mã HS 39269099: BD484200/ Chốt khóa bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4842000009 STOPPER31 (nk)
- Mã HS 39269099: BDC/ Bộ điều chỉnh (phụ kiện bằng nhựa công dụng dùng để điều chỉnh độ nhỏ giọt dùng cho dây truyền dịch, dây truyền máu, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: BDH01/ Dây buộc hàng HDPE TWIST TIES bằng nhựa màu trắng, dạng xoắn đường kính 0.30MM, kích thước 80 mm x 24pcs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bdinh/ Băng dính các loại (50m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39269099: BDINH/ Băng dính các loại, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BDT-021/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- thread cover: nắp chụp bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: BDT-021/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử- thread cover: nắp chụp bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bể bơi phao cho trẻ em, hình chữ nhật, bằng nhựa PVC, kích thước (120x100x30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (18.3*13.5*1.5mm) kích thước (18.3mm*13.5mm*1.5mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (18.3*13.5*1mm) kích thước (18.3mm*13.5mm*1mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (20*22*1.5mm) kích thước (20mm*22mm*1.5mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (20.0*8.0*5.0mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (25*22*2.0mm) kích thước (25mm*22mm*2mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (26*2.0*0.3mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (4*26*3.1mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (T-10 PHI) dùng cho và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ đỡ bằng nhựa (T-33PHI) kích thước (40mm*25mm*5mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ giữ căng chỉ ngang code: Z2U-02503 RX6 (Nhựa) (phụ kiện trong máy dệt) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ giữ căng chỉ ngang(Z4C-05382B) code: Z2U-02503 (nhựa) (phụ kiện trong máy dệt) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bệ giữ căng chỉ ngang(Z4C-05383B) (code: Z2U-02504) (nhựa) (phụ kiện trong máy dệt) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bề mặt nút bấm dùng để tránh sự tác động trực tiếp lên công tắc, kích thước đầu kết nối: 16 mm, chất liệu: nhựa AHX645-B Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bề mặt nút bấm dùng để tránh sự tác động trực tiếp lên công tắc,kt đầu kết nối:16 mm,chất liệu: nhựa,model: AHX645-B,nsx:Fuji Electric,mới 100%,thuộc mục 22 tkknq:103358145660 (nk)
- Mã HS 39269099: Bể nhựa PP chứa dung dịch NaOH (NaOH tank), kích thước: L700xW600mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bể nhựa trong suốt nuôi cá 1.1L-709718 (SERIA, nhựa, mới 100%) (nk)
- - Mã HS 39269099: BEAD/KG-NEW/ HẠT CƯỜM (ROUND BEAD WHITE 5MM),NHỰA,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BEAD/KG-NEW/ HẠT CƯỜM NHỰA (ROUND BEAD RED 6MM),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BEAD/KG-NEW/ HẠT CƯỜM NHỰA (ROUND BEAD RED 8MM), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BEAD/KG-NEW/ HẠT CƯỜM NHỰA (ROUND BEAD RED 8MM),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BEAR-000/ ổ đỡ CIS,FB chất liệu nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BEARING/ Ổ đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, photocopy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Béc cục bộ của hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt dùng trong nông nghiệp (Code: 01-1040-21) 40lit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Béc cục bộ của hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt dùng trong nông nghiệp (PVC hose 7mm) 70Lit/h (Code: 01-1070-63), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Béc cục bộ của hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt dùng trong nông nghiệp (PVC hose 7mm)(Code: 01-1090-63) 90 Lit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Béc phun bằng nhựa máy giặt thảm BRC, 20 x 18 x 18 mm,8.601-255.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Béc phun bằng nhựa, model: 1/2- FSR 120AFD PP, size: 1/2" Male NPT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bec phun cát, bằng nhựa, dùng dẫn cát phun làm sạch gỉ sét trên bề mặt kim loại trc khi sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Béc phun hóa chất hóa chất bằng nhựa dùng cho máy chà sàn, 20 x 18 x 18 mm,8.629-744.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BELT BUCKLE B/ Khóa chặn nhựa B (nk)
- Mã HS 39269099: BELT-PLA/ Dây rút bằng nhựa 3mm*20cm (nk)
- Mã HS 39269099: BEND CLIP/ Kẹp uốn cong bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BETAPE001/ Nẹp ngăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BETAPE003/ Hộp bằng nhựa (dày: 1mm-30mm) (nk)
- Mã HS 39269099: BF/ Miếng đệm- Black Plastic (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-52811-CS1 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-P50 PUMBALL hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-P50 PUMP BALL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-P50 RELEASE CAP hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-P50 RELEASE VALVE hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-PLASTIC BICKLES ACL2A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-PLASTIC BICKLES RBL5CA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-PLASTIC BICKLES SCQ2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí bằng nhựa các loại-PLASTIC BICKLES SCS5A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại (Miếng trang trí)- Shoe ornaments (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại- L6 Bayonet Tongue hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại- MudGuard AD-42630 Galaxy 4 (8130 PRS 16260 PCE) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại, HÀNG MỚI 100%, LOGO-RELEASE VALVE-CAP (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại, HÀNG MỚI 100%,LOGO-PUMP BALL (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại, HÀNG MỚI 100%,PLASTIC BUCKLES (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại-AD2257C TPU (27*18MM) (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại-EYELET PLASTIC(ADN 144 PC MULTI)(HEIGHT:7.0MM)RUNNING WHT(01F7)+ (WASHER:CLEAR) (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại-FIBER GLASS COMPOSITE SHOES SHANKS (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: BG2501/ Trang trí giày bằng nhựa các loại-L6 R Tongue Dial F hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BGDCBL/ Bộ giá đỡ bằng nhựa cho vỏ bọc của máy bơm (nk)
- Mã HS 39269099: BHBL352A/ Đầu tiếp nối to bằng nhựa, K.MOLEX 35151-0214,Size 24*13.3*12.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: BHMARU/ Que nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: BHMARU/ Que nhựa MARUBO5X440 (nk)
- Mã HS 39269099: BHRD373/ Đầu tiếp nối to bằng nhựa, KET MG613699T-1, 25*24.4*14mm (nk)
- Mã HS 39269099: BHS135/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: Bi nhựa cho van nước, code 20VN-PH (111), hàng F.O.C. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi nhựa kích thước 3/4" Plastic Ball-linh kiện dùng cho van của hệ thống autofill- (BJ Part#: 500828) PN: 600828, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi nhựa, phụ tùng cho Bơm hóa chất model DWA30-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi nhựa, phụ tùng cho Bơm hóa chất model DWB40-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi Teflon phu tùng bơm 0040.6154. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi Teflon phụ tùng cho bơm 1025.6154. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi Teflon phụ tùng cho bơm 1080.6154. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bi trượt dùng cho máy hàn dây điện LMUF12 Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa Cad Case ESD A4, loại bìa hình chữ nhật dùng đựng tài liệu trong phòng sạch, bằng nhựa mỏng cứng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa Cad Case ESD A4, loại bìa hình chữ nhật dùng đựng tài liệu trong phòng sạch, bằng nhựa mỏng cứng, hàng mới 100%.Nhà SX Juxin (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa (chống tĩnh điện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa, kích thước 22x32 cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa, kích thước 22x32cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa nhựa A4 (30*4mm) (BZVC000233) (nk)
- Mã HS 39269099: Bìa nhựa ép Plastic A4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bích liền nhựa HP-PVC 1-1/2" DN 40 phi 40mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bích liền nhựa HP-PVC 2" DN 50 Phi 50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển báo chú ý khu vực đang sửa chữa bằng nhựa, mã hàng AF03042. Kích thước: 31.5x30x60 (cm). Nsx: Guangzhou Baiyun Cleaning Tools Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển báo chú ý sàn ướt bằng nhựa, mã hàng AF03042. Kích thước: 31.5x30x60 (cm). Nsx: Guangzhou Baiyun Cleaning Tools Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển cảnh báo-180*120*5 mm(bằng nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Biển chỉ thị PCCC (17x30cm), Chất liệu: Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển đánh dấu số hiệu bàn bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển Formex Toilet, kích thước 200mm*200mm*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển Kho 90x45mm bằng nhựa mica. Hàng mới 100%. 325515160004 (nk)
- Mã HS 39269099: Biển kho, KT 75x27mm bằng nhựa mica bồi decal. Hàng mới 100%. 325482020001 (nk)
- Mã HS 39269099: Biển mica 30 x 20 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển mica tên (20x40)cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển SA bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Biển SOP, kích thước A4 bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển tên formex, KT L900*W400*T5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Biển thông báo/ biển chỉ dẫn bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Binder/ Dây buộc bằng nhựa PA66 (nk)
- Mã HS 39269099: Bình cấp nước không có vòi bơm bên trong tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T73046 (nk)
- Mã HS 39269099: Bình chứa mực/ dung môi (rỗng) bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình chứa nước bằng nhựa của tủ đông, hàng mới 100%-BOTTLE(Thuộc dòng số 8 của C/O form KV số: K021-20-0389405) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình chứa nước của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bình chứa nước, chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát model 115XL) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng cồn nhựa trong 500c, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng nhớt bằng nhựa có gắn đầu phun (100ml), hiệu Dannio, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng nhớt máy cho máy phun cao áp,300 x 250 x 100 mm,5.070-604.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng nước 2 lít, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng nước bằng nhựa dành cho thú cưng (có móc), dung tích 300ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng nước bằng nhựa dùng cho thú cưng, dung tích 400ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình đựng nước rửa vệ sinh đầu in bằng nhựa, bình rỗng (phụ tùng của máy in công nghiệp,P/N: ENM6317, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình hứng nước thải cho nồi hấp tiệt trùng HV110 dùng cho phòng thí nghiệm, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình hủy kim, Cat.No: 8040, Xuất xứ: Aptaca _Italia (nk)
- Mã HS 39269099: Bình kị khí, dung tích 2.5 L, chất liệu plastic, dùng trong phân tích vi sinh vật (1UNIT/CAI) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình nhựa dùng để chứa và nạp nhựa epoxy phục vụ sản xuất cảm biến nhiệt điện trở, đường kính 3cm- Epoxy case, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình Nhựa vòi bơm dùng đẻ bơm dầu,thể tích 200ml, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình Nhựa vòi bơm dùng để bơm dầu,thể tích 200ml, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình nhựa vòi bơm rỗng, dùng để xịt dầu bôi trơn, thể tích 200l, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình Nhựa vòi bơm,thể tích 200ml, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình nhựa, dùng đựng dầu bôi trơn.Hàng mới 100% (307 (293-9142)) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình tra dầu phanh bằng nhựa, hiệu JTC, model JTC- 1026, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình tưới cây 1.2L-212102 (NAKAYA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình tưới cây-219026 (NAKAYA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình up chứa nước bằng nhựa loại 8L, dày: 0.4cm, cao: 19cm, đường kính: 25cm, dùng cho cây nóng lạnh, nhà sx: Shenzhen Taoshi Water Co., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình xăng cưa xích bằng nhựa mã hàng: 503 86 37-03, mới 100%, nhãn hiệu Husqvarna (nk)
- Mã HS 39269099: Bình xăng cưa xích bằng nhựa nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (537 00 03-71) (nk)
- Mã HS 39269099: Bình xịt bằng nhựa dung tích 630ml dùng trong cơ khí- 083511. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bình xịt dầu (bình nhựa rỗng)/ Polyethylene spray bottle/ NO.550 (nk)
- Mã HS 39269099: Bình xịt dầu bằng nhựa, KT:500mil.Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0016/ Đầu cốt dây dẫn/LEAD WIRE SOCKET PIN ASSY/XE9366001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0016/ Đầu cốt dây dẫn/LEAD WIRE SOCKET PIN ASSY/XF3545001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/BOBBIN WINDER SHAFT A/XC8800021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/BOBBIN WINDER SHAFT A/XE6475001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/BOBBIN WINDER SHAFT/XC8801021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/EXTRA SPOOL PIN/XE2241001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/EXTRA SPOOL PIN/XG3488001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/FEED ARM A PIN/XF3460001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL CAP (SMALL)/XA5752121 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL CUSHION/XA0679050 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL FELT/XC7134051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL PIN HOLDER/XE6427001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL PIN/XE6223001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL PIN/XE6425101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL PIN/XF1542101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL PIN/XG7610001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL STAND BAR/XE7248101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL STAND BASE PACK ASSY/XH3315001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0040/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL STAND BRO PACK ASSY/XH3316001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0042/ Dây cột bằng nhựa/BAND/X53169020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0042/ Dây cột bằng nhựa/BAND/XE2839001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0044/ Bệ đỡ cụm đánh chỉ bằng nhựa/FEED BRACKET/XE9236101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/HANDLE PLATE/XC8890050 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/HANDLE/XC9628051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/HOOK/XE9620001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/INNER ROTARY HOOK ASSY/XE7756101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/INNER ROTARY HOOK P/XG4228001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/LOCK RELEASE LEVER/XD0455051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/LOCK RELEASE LEVER/XF8821001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/OUTER ROTARY HOOK/XG4231001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0053/ Móc cài bằng nhựa (dùng cho máy may)/THREAD SLIDER/XH4795001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/BH SWITCH LEVER ASSY/XF9981201 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/BW SWITCH LEVER/XE6075001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/DROP LEVER/XE2996002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/DROP LEVER/XF8854001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/DROP LEVER/XH4810001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/DROP PLATE/XF1481101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/E CODE SUPPORTER/XF8918001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/ES LEVER/XG7864001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/F GEAR CONNECTING LEVER/XH4830001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/FEED ARM B ASSY/XG6025001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/FEED ARM B PLATE/XH4917001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/FEED CONNECTING LEVER/XF3488101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/FEED REGULATOR PLATE C/XG3517001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/HANDLE BODY/XH1127001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/HANDLE COVER/XH1128001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LEAD WIRE GUIDE FILM/XG0350101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LED LENS/XG3865001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LED LENS/XG9861001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LEVER CIS/D00WEK001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LINK B/XG5716001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LINK GUIDE/XE0823001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/LINK GUIDE/XE1469201 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/N RELEASE CAM/XF8771001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/NEEDLE BAR SUPPORTER ARM/XE9456001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PF LIFTER SWITCH HOLDER/XG0653001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PHOTO SHUTTER/XF8680001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER SHAFT/XF8756001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER/XC4902021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER/XE9129001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER/XF3415101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER/XF8754001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER/XG7996001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER FOOT LIFTER/XH4773001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/PRESSER SWITCH HOLDER/XH4779001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/SPACER/XC9735050 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/SPM CORD GUIDE/XG4022001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/STITCH PATTERN PLATE HOLDER/XE2238002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/SV KEY TOP/XG4622001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/SW ADJUST PLATE/XC2614051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD GUIDE SHUTTER/XF8888101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD GUIDE SLIDER/XC2408020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD SHUTTER LINK/XG0778001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD TAKE-UP LEVER LINK/XC4897020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD TAKE-UP LEVER LINK/XF3412001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD TAKE-UP LEVER LINK/XF8744001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/THREAD TAKE-UP SHUTTER LINK/XE6645001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/TREAD TAKE-UP SHUTTER/XE6432001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/VERTICAL LEVER/XC2551020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/VERTICAL LEVER/XF3444001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0054/ Cần bằng nhựa/VERTICAL LEVER/XG3478001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE A/XF2450001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE A/XF2458001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE A/XG4669001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE A/XG6113001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE A/XH4084001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE A/XH4275001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE B/XF2460001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE B/XH4086001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE B/XH4276001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/D01M0A001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XF6548001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XF8070001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XF8502001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XF8508001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XG0229001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XG5490001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XG5856001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XG5942001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION PLATE/XG6131001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION SHEET/XG4451001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/DECORATION SHEET/XG5102002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/EMBROIDERY SHEET 150X150 ASSY/XF3085001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/EMBROIDERY SHEET LL ASSY F/XD0661051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/EMBROIDERY SHEET M ASSY F/XD0655051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/NEEDLE PLATE B-L/XG4689001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/PANEL HOLDER LID/XG5825001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/TOP COVER SEAL F1H-B/XG5828001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/TOP COVER SEAL G1H-B/XG5753001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/TOP COVER SEAL G3M-B/XG5625001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0055/ Đế nhựa/TOP COVER SEAL/XG5799001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0059/ Đệm chống rung Motor bằng nhựa/SPACER A MOTOR/XE9181001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/HORIZONTAL FEED SHAFT WASHER/XF3450001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/LOWER SHAFT WASHER/XF3478001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/O RING SHEET PRESSURE/D00NM3001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/POLYESTER SLIDER/XE3758001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/POLYESTER SLIDER/XZ5174001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/ROLLER ASSY/XA6152021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/SPACER B,MOTOR/XC7358021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/SPACER/XE3403001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/SPACER/XH4826001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER THRUST 10/XF7012001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER, WAVE SPRING/103810022 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER/X53027020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER/X53330020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER/X56731020 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER/XA2401050 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER/XC1418050 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0060/ Long đền nhựa/WASHER/XG2307001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0070/ Chân vịt vô dây kéo bằng nhựa/ZIPPER FOOT/XE9369001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0091/ Ốc vít bằng nhựa/VERTICAL ADJUSTER SCREW/XF3455001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0109/ Miếng nhựa giữ chỉ cho máy may/LINK GUIDE COVER/XC2413121 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0109/ Miếng nhựa giữ chỉ cho máy may/PILE/XE5341001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0109/ Miếng nhựa giữ chỉ cho máy may/PILE/XG3647001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0109/ Miếng nhựa giữ chỉ cho máy may/PILE/XG6924001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0212/ Khung thêu bằng nhựa và kim loại/EMBROIDERY FRAME S2M/XA5353102 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0212/ Khung thêu bằng nhựa và kim loại/EMBROIDERY HOOP ASSY 100D6/XC8132151 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0212/ Khung thêu bằng nhựa và kim loại/EMBROIDERY HOOP ASSY 130D6/XC8137151 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0212/ Khung thêu bằng nhựa và kim loại/EMBROIDERY HOOP ASSY 160D6/XC9494151 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0213/ Miếng nhựa định hình thêu/EMBROIDERY SHEET 100D6 ASSY/XC8357051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0213/ Miếng nhựa định hình thêu/EMBROIDERY SHEET 130D6 ASSY/XC8359051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0213/ Miếng nhựa định hình thêu/EMBROIDERY SHEET 160D6 ASSY/XC9498051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0213/ Miếng nhựa định hình thêu/EMBROIDERY SHEET L ASSY F/XD0464051 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0232/ Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa/BACKSTITCHING BUTTON/XC8709021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0232/ Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa/SV KEYTOP/XC8924021 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0232/ Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa/SV KEYTOP/XE6448001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0232/ Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa/SV KEYTOP/XF5932001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XF2473001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XF2840001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG1270101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG7405001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG7409001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XF2474001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XF2841001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG1272001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG4672001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG7406001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG7410001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XE9611001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF0875001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1025001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1035001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1040001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG6129001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7728001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG8114001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG8316101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG8588101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG5751101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG9541001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/INDICATION SHEET L/XE9439001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/INDICATION SHEET LOW/XG9873001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/INDICATION WINDOW/XE1420002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/D01HJL001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XE7291001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XF2840001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XF4146001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XF7882001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG0031001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG0824001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG2638001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG2881001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG5070001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG6175001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG6283001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG6302001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG6312001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG6872001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG7254001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG7385001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XG7803001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XH1478001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XH1483001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XH1918001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XH3662001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XH3675001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE A/XH4559001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XE7562001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XF1550004 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XF2841001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG0032001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG2639001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG2882001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG2892001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG4672001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG4672002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG6176001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG6304001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG6313001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG6545001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG6873001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG7256001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XG7449001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XH1919001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XH3663001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XH3676001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE B/XH4561001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE C/XF1552001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE C/XG6178101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE C/XG6291001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE C/XG6317101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE C/XH1921001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE C/XH4563001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE D/XF1561001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE GS3700P/XG6397001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE LCD/XH5153101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/D01K29001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/D01LK5001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XE9611001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1030001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1311001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1327001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1608001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1685001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF1690001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XF8084001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG4649001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG5368001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG5492101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG6128001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG6129001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG6130001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG6140001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7648001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7728001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7734001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7848001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7850101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7852001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7853001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7856001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG7857001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG8114001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG8316101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG8588101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG9148001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG9466001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG9632001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG9831001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XG9928001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH2570001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH2935001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH2999001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH3219001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH3282001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH3283001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH4042001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION PLATE/XH4497001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET HIGH/XG9901001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET LL2 YUZ/XH3266001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/D01J0U001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG7338001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG7992001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG8399001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG8444101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XG9541001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XH1005001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XH2123001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XH2501001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DECORATION SHEET/XH3601001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DISPLAY PLATE/XF4730003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/DISPLAY PLATE/XH4344001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION SHEET H/XE1417001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION SHEET L/XE9439001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION SHEET L-LOW/XG9874001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION SHEET LOW/XG9873001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION WINDOW/XE1420002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION WINDOW/XG9875003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/INDICATION WINDOW/XH3464001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/PANEL LABEL A/XF7923001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/PANEL LABEL A/XG6286001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/PANEL LABEL B/XF7929001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/PANEL LABEL B/XG6288001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/PANEL LABEL C/XF7930001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/PANEL LABEL C/XG6289001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER A/XG0033001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER A/XG3027001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER A/XG6172001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER A/XG6314001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER B/XG0034001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER B/XG3028001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER B/XG6173001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/STITCH PATTERN STICKER B/XG6315001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal(chất liệu bằng nhựa)/TOP COVER SEAL/XG5671001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/CLEAR SEAL 13X13/XE5459001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XE7291001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XF2473001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XF2840001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XF4423001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XG1464001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XG6302001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XG6312001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XG7254001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XG7405001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XG7447101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XH4485001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XH4583001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE A/XH5014001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XE7562001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XF1550002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XF2474001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XF4425001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG1466001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG4672001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG6304001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG6313001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG7256001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG7406001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XG7449001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XH4486001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE B/XH4584001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE C/XG6317101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE C/XH5018001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE GS3700P/XG6397001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE LCD/XH5153101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1004001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1012001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1125001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1311001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1327001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1608001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF1685001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XF2799001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG2301001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG6426101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG6431101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG7648001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG7728001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG7734001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG7849001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG7853001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG8047001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG8302001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XG8316101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH2250001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH3200001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH3219001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH3609001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH4042001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH4046001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH4352001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH4497001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION PLATE/XH4517001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET HIGH/XG9901001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET LOWLOW-JP/XG9879001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/D01HDB001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/XG5705101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/XG5751101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/XG7338001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/XH1005001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/XH2123001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/DECORATION SHEET/XH4526001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/INDICATION SHEET H/XE1417001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/INDICATION SHEET L/XE9439001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/INDICATION SHEET LOW/XG9873001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/INDICATION WINDOW/XE1420002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/INDICATION WINDOW/XG9875001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/INDICATION WINDOW/XG9875003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/NEEDLE PLATE/XD0355251 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL LABEL A/XF4428101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL LABEL A/XH5069001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL LABEL B/XF4431001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL LABEL B/XH5071001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL LABEL C/XF4432001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL LABEL C/XH5072001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/PANEL PLATE/XG8443101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/SLIDE PLATE/XE9331001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/SLIDE PLATE/XH4843001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/STITCH PATTERN STICKER A/XG6314001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/STITCH PATTERN STICKER A/XH5016001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/STITCH PATTERN STICKER B/XG6315001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0233/ Nhãn Decal/STITCH PATTERN STICKER B/XH5017001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0246/ Mặt bàn kim/NEEDLE PLATE B/XE9330201 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0246/ Mặt bàn kim/NEEDLE PLATE B/XE9930101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0246/ Mặt bàn kim/NEEDLE PLATE B/XF3470101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0246/ Mặt bàn kim/NEEDLE PLATE B/XF5807001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0250/ Tem trang trí/DECORATION PLATE C ASSY/XG4673001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0250/ Tem trang trí/DECORATION PLATE D ASSY/XG4679001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0250/ Tem trang trí/DECORATION PLATE L- EU/XF3800001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0250/ Tem trang trí/DIAL DECORATION PLATE M/XE2230001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0250/ Tem trang trí/PANEL PLATE/XG9478002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0250/ Tem trang trí/PANEL PLATE/XH4295001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/ASF MOTOR COVER/D0058T001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/BASE FRAME TRAY/D00NVR001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/BASE FRAME TRAY/D00NVR002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/BASE FRAME TRAY/D00NVR003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/BASE FRAME/D00N8V101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/BASE FRAME/D00N8V102 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/BASE FRAME/D00N8V103 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/CARRIAGE COVER/D00N9A101 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/CARRIAGE COVER/D00N9A102 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/CARRIAGE FFC GUIDE/D00T5F001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/COVER CIS/D00NRN001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/COVER INITIAL BOTTOM/D00NTU001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT COVER/D00NHX002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT COVER/D00NHX003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT TRAY COVER/D00N4P001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT TRAY COVER/D00N4P002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT TRAY COVER/D00N4P003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FT COVER L/D00NKG001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FT COVER L/D00NKG002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FT COVER L/D00NKG003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FT COVER R/D00NKH001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FT COVER R/D00NKH002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FT COVER R/D00NKH003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/INNER COVER/D00NKW001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL LOWER COVER SNC3/D00NA0001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL LOWER COVER SNC3/D00NA0002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL LOWER COVER SNC3/D00NA0003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL UPPER COVER SDX225F/D01LYH001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL UPPER COVER SDX230DX/D01LY4001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL UPPER COVER SDX85/D01GZ0001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/PANEL UPPER COVER SNC3/D00Z0D001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/REAR COVER/D00NJ7002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/REAR COVER/D00NJ7003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/REAR TRAY/D00NRR001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/REAR TRAY/D00NRR002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/REAR TRAY/D00NRR003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SCRAPER ASSY/XG8500001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER L/D00NKP001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER L/D00NKP002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER L/D00NKP004 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER L/D00NKP005 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER L/D00NKP008 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER R/D00NKR001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER R/D00NKR002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER R/D00NKR004 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER R/D00NKR005 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE COVER R/D00NKR008 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE FRAME COVER L/D00NKV001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE FRAME COVER L/D00NKV002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE FRAME COVER L/D00NKV003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE FRAME COVER R/D00NKU001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE FRAME COVER R/D00NKU002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/SIDE FRAME COVER R/D00NKU003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0252/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/TENSION PULLEY COVER/D00Z9K001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0256/ Nút điều chỉnh/F TRAY DAMPER/D00N9Z001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0256/ Nút điều chỉnh/PRINTED OPERATION KEY SNC3/D00N9W001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0256/ Nút điều chỉnh/PRINTED OPERATION KEY SNC3/D00N9W002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0256/ Nút điều chỉnh/PRINTED OPERATION KEY SNC3/D00N9W003 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0257/ Cút Nối/TILT LINK CAM/D00NS9001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0257/ Cút Nối/TILT LINK SUPPORT/D00NSB001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0258/ Móc Cảm Biến Mat/MAT SENSOR DOG/D00NVM001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0260/ Khoá trục/UPPER SHAFT LOCK/D00NHU001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0263/ Cuộn trục/ROLLER SHEET PRESSURE/D00NM2001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0267/ Bệ đỡ tự động/PRESSURE ROLLER BUSHING/D00NHP001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0275/ Thanh đệm/FRONT TRAY CUSHION/D00WC4002 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0277/ Hạt trang trí bằng nhựa dùng cho máy scancut/STONE10SS PINK/XG0596001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0282/ Thân bút bằng nhựa dùng cho máy scancut/PEN CARTRIDGE BASE/XF5244001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0283/ Nắp dao cắt bằng nhựa dùng cho máy scancut/CARTRIDGE DOG PEN/XF5245001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0284/ Cán chổi bằng nhựa để lắp vào chổi quét bụi máy scancut/BLUSH HANDLE/XF9017001 (nk)
- Mã HS 39269099: BISG0286/ Trục hỗ trợ/SUPPORT AXIS CIS/D00N4J001 (nk)
- Mã HS 39269099: Bịt cách điện cho đầu nối cáp (bằng nhựa, dùng sản xuất tủ điện trung thế),hàng mới 100%., NSX: Simsan Co (nk)
- Mã HS 39269099: Bịt đầu thanh inox bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Bịt đệm ép giữa cánh cửa INOWA. Chất liệu: Nhựa. Mã: 798979. Hiệu: Roto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bịt ổ điện an toàn bằng nhựa (BF-510), hiệu FARLIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bịt ống PVC 200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN006/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN013/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN014/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN015/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN017/ Bộ phận giữ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN019/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN026/ Con lăn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN029/ Khớp nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN042/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN048/ Khay đựng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN049/ Khe dẫn khí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN051/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN053/ Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN057/ Miếng bọt xốp (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN062/ Miếng nhựa mỏng (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN064/ Móc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN067/ Nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN068/ Nút đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN077/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN078/ Tay cầm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN079/ Tay đỡ nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN093/ Truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN094/ Vỏ ngoài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN097/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN101/ Trục nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN102/ Bản lề bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN110/ Dây nhựa truyền động (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN123/ Vòng khuyên nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN137/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIVN147/ Phím bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BIW10010408- Nút bịt bằng nhựa, dùng cho ô tô Sedan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADAPTER/ Đế gắn linh kiện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic adapter_PC01121-00_PP for pipe D25 W38.5xL49xH18mm (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADAPTER/ Đế gắn linh kiện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic adapter_PO20616-00_POM D35xd15xt6mm 3x3.5hole Black (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADAPTER/ Đế gắn linh kiện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic adapter_PO20617-00_POM D35xt5.5 3xM3 Black (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADAPTER/ Đế gắn linh kiện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic adapter_SP10019-11_POM D31xd20.5xH25mm (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADAPTER/ Đế gắn linh kiện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic adapter_SP10019-13_POM D25.2xd20.5xH15mm (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADJLEG/ Linh kiện chân bằng nhựa cho thiết bị nhà bếp công nghiệp dùng cho sản xuất_Plastic Leg_PC12151-00_Nylon66 M20 HEX65 H110-145 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIADJLEG/ Linh kiện chân bằng nhựa cho thiết bị nhà bếp công nghiệp dùng cho sản xuất_Plastic Leg_PC12166-00_Nylon66 M20 HEX65 H130-175 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_BV310229V00_PVC L190x14.5xt3.0 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_BV310230V00_PVC L305x16xt3.0 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_PC44394-00_ABS L1378 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_PC44395-00_ABS L758 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_PC44396-00_ABS PLASTIC L1058 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_PC44399-00_ABS PLASTIC L501 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_PC44400-00_ABS L651 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBAR/ Thanh viền cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic bar_PC44403-00_ABS PLASTIC L1411 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBUSH/ Núm luồn dây điện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic grommet_PE02286-00_PVC Cord lock SCL-10A (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIBUSH/ Núm luồn dây điện bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic grommet_PE05004-20_nylon 25B size (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSICORNER/ Miếng che góc bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic corner_PC44258-00_ABS sq25x50 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSICORNER/ Miếng che góc bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic corner_PC44680-00_ABS sq20x48 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIEDG/ Dây nẹp cạnh bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic edging_PC44670-00_Nylon 4.4x5x1000 for t1.2 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIFOAM/ Miếng đệm bằng nhựa xốp đã được gia công theo hình dạng có thể sử dụng dùng cho sản xuất_Cutted foam_LD-40_Foarm Blue L343xW65xH20 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIFOAM/ Miếng đệm bằng nhựa xốp đã được gia công theo hình dạng có thể sử dụng dùng cho sản xuất_Cutted foam_PC44687-00_SM-55 L80xW70xH10 d30 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIFOAM/ Miếng đệm bằng nhựa xốp đã được gia công theo hình dạng có thể sử dụng dùng cho sản xuất_Cutted foam_PO34466-00_PE L55xW45xH49 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSIKNOB/ Núm vặn bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic knob_PG00088-10_ABS D50x26 Black (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_PC41329-00_PVC 717x557x26 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_PC41330-00_PVC 682x692x26 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_PC41332-00_PVC 382x575x26 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_PC41333-00_PVC 432x575x26 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_POQ00005233_PVC L710xW700xH32.3 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_POQ00005234_PVC L710xW550xH32.3 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_POQ00005236_PVC L593xW450xH32.3 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISHEET/ Tấm ốp cửa bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic sheet_POQ00005237_PVC L593xW400xH32.3 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_PC11027-00_Nylon6 D15xd8.5xt2.5 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_PC44704-00_Nylon6 D28xd4.5xt8.0 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_PC44713-00_ABS sq32xt3.0 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_PC90117-00_83W-10 D24xd10.5xt1.0 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_PO21022-00_POM D25xd6.0xt5.0 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_T5380856V00_POM D30xd20xt22.5 (nk)
- Mã HS 39269099: BJUSISPACE/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho sản xuất_Plastic pad_T5380857V00_POM sq95x35xt5.0 Black (nk)
- Mã HS 39269099: BK163/ Dây thít 5*300mm,Màu trắng, nhà sản xuất: Thái Hưng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BK2/ Nẹp dán cạnh (dùng để sản xuất hàng KOK) (Soft Edge Tape) (nk)
- Mã HS 39269099: BK88/ Con lăn 4 inch chất liệu bằng nhựa hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BKBUK-TUBE 4.5/ Ống nhựa cách điện phi 4.5 màu đen mã hàng: BKBUK-TUBE 4.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BKBUK-TUBE 6.0/ Ống nhựa cách điện phi 6.0 màu đen mã hàng: BKBUK-TUBE 6.0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BKDFF25-4.0(UL) PK/ Thiết bị bảo vệ housing mã hàng: BKDFF25-4.0(UL) PK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BKJ44/ Hạt chốt dây bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BKN01/ Bộ khung bằng nhựa- partition (nk)
- Mã HS 39269099: BKN01/ Bộ khung bằng nhựa/ PLASTIC TRAY FOR CB43D (nk)
- Mã HS 39269099: BL203751/ Nắp tamper bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BL3401900097BL0/ Vỏ sạc pin điện thoại BL3401900097BL0 bằng nhựa(Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: BL3401900099BL0/ Vỏ sạc pin điện thoại BL3401900099BL0 bằng nhựa(Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: BL340190080WH0/ Vỏ sạc pin điện thoại BL340190080WH0 bằng nhựa(Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: BL-8162/ Bu lông bằng nhựa (Plastic stud) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Black plate-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (3-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLF03/ Chữ W, nhựa plastic (giữ cố định) (nk)
- Mã HS 39269099: BLF04/ Phân Dây (Khấu trượt), nhựa plastic (phân dây tai trái phải) (nk)
- Mã HS 39269099: BLF06/ Boot DB (nhựa plastic)(dùng để bảo vệ đầu kết nối, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại,7.7*5*15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: BLO02/ Bas giữ thanh ghìm- Mirror Fixation 4pcs/set WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: Block 1-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (4-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Block 2-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (5-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLOCK12/ Khuôn bằng nhựa Ultem 1000 dùng để lắp thiết bị kiểm tra bản mạch.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLOCK14/ Khuôn bằng nhựa Ultem 1000 dùng để lắp thiết bị kiểm tra bản mạch.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLOCK-8/ Khuôn bằng nhựa PA10T,dùng để lắp thiết bị bảo vệ mạch điện và đóng ngắt mạch tự động (BLOCK-8).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLOCK9/ Khuôn bằng nhựa acrylic dùng để lắp thiết bị kiểm tra bản mạch.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Block-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (4-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Block-Bộ chuyển đổi SEQ-PE-CEEH911-012 (3-3) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLR9/ Bánh lái rời 9", bằng nhựa, màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: BLRW/ Bánh lái rời bằng nhựa kích thước:10*25cm (nk)
- Mã HS 39269099: BLT113/ Vỏ Mic bằng plastic (EM036) 0203000310. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT113/ Vỏ Mic bằng plastic 321-A81002B1-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT113/ Vỏ Mic bằng plastic 321-A8880111-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại nhỏ (A810 mũ chụp) 309-A81002B1-00 (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại nhỏ (A901 mũ chụp) 309-A8100111-0VN (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại nhỏ (mũ chụp) 309-A8881421-0VN hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại to (A810 mũ chụp) 309-A81003B1-00 (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại to (A901 mũ chụp) 309-A8100121-0VN (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại to (mũ chụp) 309-A8881431-0VN. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại vừa (A810 mũ chụp) 309-A81001B1-00 (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại vừa (A901 mũ chụp) 309-A8100101-0VN (nk)
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại vừa (mũ chụp) 309-A8881411-0VN. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT144/ Phần vỏ nhựa phía trước EM036 L&R 0201001789. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT144/ Phần vỏ nhựa phía trước EM036 L&R 0201001790. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT176/ Móc cố định tai nghe A810 309-A8100022-000 (nk)
- Mã HS 39269099: BL-T20-NPL-07/ Khay nhựa đựng linh kiện, kích thước 360mm*300mm*14mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BL-T39-NPL-05/ Miếng đệm bảo vệ Pin phần trên, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BL-T39-NPL-06/ Miếng đệm bảo vệ Pin phần cạnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BL-T47-NPL-03/ Vỏ nhựa dùng để bảo vệ pin, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT72/ Vỏ Housing trên tai R, bằng nhựa 301-A8880131-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT73/ Vỏ Housing bằng nhựa (vỏ sau Unit BKY09) 20-0453-9001RS1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT73/ Vỏ Housing trên tai L, bằng nhựa 301-A8880111-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT74/ Vỏ Housing dưới tai R, bằng nhựa 301-A8880141-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLT74.1/ Vỏ Housing dưới tai L, bằng nhựa 301-A8880121-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-04/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-139/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-147/ Móc nhựa treo hộp đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-204/ Giá đỡ trục thép của tai nghe Bluetooth bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-208/ Nắp trên của hộp đựng tai nghe Bluetooth (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-216/ Pallet nhựa 1300*1100*120mm dùng trong đóng gói hàng hóa xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-219/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-80/ Gía đỡ bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-91/ Phím đèn led (nk)
- Mã HS 39269099: BLV-TL-91/ Phím đèn led của tai nghe Bluetooth (nk)
- Mã HS 39269099: BM5117D550AA3JA6- Nắp bảo vệ cảm biến gạt mưa trên kính chắn gió (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BM51R42528BA- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BMV017/ Đầu nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: BMV039/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV043/ Dây thít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV050/ Két dầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV057/ Bộ phận giữ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV062/ Cửa sổ dầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV071/ Vỏ nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: BMV075/ Nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV091/ Tay đòn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV111/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BMV114/ Tấm nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: BMV118/ Cánh quạt bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: BMV124/ Cần đẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-00184A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 102494592210/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-00184A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 102500250750/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-00184A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01154C MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 102752366510/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01449B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103262224330/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01449B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103313254660/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01449B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103328684910/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01449B/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01476B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003272 ngày 25-03-2020 TK 103214404200/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01476B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103204954200/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01476B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103214404200/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01476B/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01647A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103190384950/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01654A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103277709250/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01654A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103300031110/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01654A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103304478210/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01654A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01665A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103220190030/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01665A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103223082760/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01665A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103220461150/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103237785010/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103240770030/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103243023660/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103250296330/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103250783420/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103260049540/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01666A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01668A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103225700540/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01668A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103250783420/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01668A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01669A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103243023660/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01669A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01672A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003956 ngày 22-04-2020 TK 103260489620/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01672A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004561 ngày 25-05-2020 TK 103317854840/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01672A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103260489620/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01672A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01673A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01673A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004566 ngày 25-05-2020 TK 103323965950/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01673A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103260489620/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01673A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01673A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01674A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003790 ngày 14-04-2020 TK 103248094720/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01674A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01674A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004559 ngày 25-05-2020 TK 103317767560/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01674A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103232310900/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01674A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103248094720/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01674A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01675A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004048 ngày 27-04-2020 TK 103278581120/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01675A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01675A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103260489620/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01675A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103278581120/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01675A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01676A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004048 ngày 27-04-2020 TK 103278581120/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01676A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01676A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103260489620/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01676A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103278581120/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01676A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004559 ngày 25-05-2020 TK 103317767560/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004566 ngày 25-05-2020 TK 103323965950/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103215608640/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103248094720/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103288260940/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN60-01677A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-01778A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-19-0012034 ngày 18-12-2019 TK 103042656250/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-01778A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103042656250/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-07735A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003481 ngày 01-04-2020 TK 103225700540/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-07735A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103225700540/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-08370A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-19-0009153 ngày 19-09-2019 TK 102865712130/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-12120A/ đế hồng ngoại bằng nhựa, (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-14912A CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0002903 ngày 17-03-2020 TK 103197064610/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-14912A CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003398 ngày 30-03-2020 TK 103220941610/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-14912A/ CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-15139A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 102246672360/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-15815A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0002368 ngày 05-03-2020 TK 103172671930/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-15815A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003445 ngày 31-03-2020 TK 103219962200/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-15815A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103314754210/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-15815A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-16602A MIẾNG ĐỆM SILICON Có C/O form KV số C021-20-0001753 ngày 20-02-2020 TK 103147377650/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN61-16602A MIẾNG ĐỆM SILICON TK 103147377650/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00405A/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00862A/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00900A MIẾNG ĐỆM SILICON Có C/O form KV số C021-20-0003845 ngày 17-04-2020 TK 103250915610/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00900A MIẾNG ĐỆM SILICON Có C/O form KV số C021-20-0004138 ngày 04-05-2020 TK 103288712000/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00900A MIẾNG ĐỆM SILICON TK 103225700540/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00900A MIẾNG ĐỆM SILICON TK 103250915610/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN62-00900A/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk)
- Mã HS 39269099: BN63-10195A/ nút nhấn chức năng bằng nhựa, (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BN63-11809A/ vỏ đèn hồng ngoại bằng nhựa, (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BN64-02219A/ nút nhấn điều khiển bằng nhựa, (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BN64-03398A/ Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BN64-03400A/ Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: BN64-04042A/ Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất bo mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00005A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003789 ngày 14-04-2020 TK 103253638720/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00005A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103253638720/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00005A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00010A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004084 ngày 28-04-2020 TK 103281278700/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00010A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103243023660/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00010A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103249167710/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00010A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103281278700/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN65-00015A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0002642 ngày 11-03-2020 TK 103184136050/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN67-00474A MIẾNG ĐỆM SILICON TK 102533547210/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN69-09216F VACH NGĂN (NHỰA) TK 103266989340/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN69-09216F VACH NGĂN (NHỰA) TK 103289487340/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN69-09216F/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN73-00024G/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk)
- Mã HS 39269099: BN83-05213A ĐẦU NHỰA GIỮ TỤ ĐIỆN TK 103190378430/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN83-05213A/ ĐẦU NHỰA GIỮ TỤ ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39269099: BN83-12949A/ MIẾNG KẸP TỤ ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39269099: BN83-13218A/ CHI TIẾT GIỮ TỤ ĐIỆN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN83-13526A/ CHỐT NHẤN BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-43484A/ CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-46412A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103172537640/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-46412B CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103138563620/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-46450A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103170737610/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-46450A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103172671930/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-46450A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103183298300/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-49093C CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103223235840/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-49093C CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103225743350/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-49093C CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103249167710/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-49093C CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103251914840/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-49931B CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003264 ngày 25-03-2020 TK 103209557250/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874A VACH NGĂN (NHỰA) TK 103202820600/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874B VACH NGĂN (NHỰA) TK 103248895300/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874B VACH NGĂN (NHỰA) TK 103251875530/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874B VACH NGĂN (NHỰA) TK 103267321250/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874B VACH NGĂN (NHỰA) TK 103300235510/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874B VACH NGĂN (NHỰA) TK 103301514520/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874B/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874C VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004278 ngày 11-05-2020 TK 103298938150/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874C VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004743 ngày 02-06-2020 TK 103331802560/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874C VACH NGĂN (NHỰA) TK 103298938150/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874C/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874D VACH NGĂN (NHỰA) TK 103312688510/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874D/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874E VACH NGĂN (NHỰA) TK 103248941720/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874E/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874F VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0003741 ngày 13-04-2020 TK 103251219410/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874F/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004324 ngày 12-05-2020 TK 103300727130/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) TK 103251792120/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) TK 103281278700/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) TK 103281415900/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) TK 103289487340/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) TK 103300727130/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874G/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874H VACH NGĂN (NHỰA) TK 103251792120/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874H VACH NGĂN (NHỰA) TK 103267069250/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874H VACH NGĂN (NHỰA) TK 103312688510/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874J VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số C021-20-0004311 ngày 12-05-2020 TK 103301514520/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BN96-50874J VACH NGĂN (NHỰA) TK 103301514520/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: BNC01/ Bọc ngăn cách/6ZQ0030900001/XD-150ALI.Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BNN01/ Bột nhũ bằng nhựa các loại (dùng để trang trí sản phẩm,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 2 khóa chống trượt ACE 11.6x2.7x1CM nhựa trong; Mã hàng: 5662796-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 2 khóa chống trượt ACE 17.7x2.7x1cm nhựa trong; Mã hàng: 5662804-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng đựng xà phòng hiệu INSAN dạng lưới nhựa, KT: 118x85x28mm, mã INS8614, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng rửa chén hiệu INSAN, dạng lưới nhựa, KT: 110x70x23mm mã INS8531, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng rửa chén hiệu INSAN, dạng lưới nhựa, KT: 300x280mm, mã INS8079, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng xốp bảo vệ nắm cửa ACE 9.5x1.1cm Trắng; Mã hàng: 5501002-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BỘ 2 NÚM TY CỔ THƯỜNG-Chất liệu: SILICONE- Nhãn hiệu: MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: MG527 (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 3 dao cạo sơn ACE nhựa; Mã hàng: 1465566-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 3 miếng bọc cạnh bàn ACE 40x3x3cm nhựa trong; Mã hàng: 5668512-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 3 móc treo đinh 4 chân ACE 5X 2.1cm; Mã hàng: 5931746-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 3 móc treo quần áo- Thân polypropylene (Anh)/anken (Mỹ)- PP HANGER 3PCS SET- 4547315259830/, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 3 móc treo quần áo- Thân polypropylene (Anh)/anken (Mỹ)- PP HANGER 3PCS SET- 4547315259847/, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 4 miếng bọc góc bàn lớn ACE 4.3x4.3x3.2cm be; Mã hàng: 5662648-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 4 móc treo đinh 4 chân ACE 4.1 x 2cm; Mã hàng: 5931142-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 4 nẹp kèm tắc kê ACE.64cm kẽm; Mã hàng: 5448840-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 4 ốp cạnh bàn hiệu ACE 3.5 X 3.5 X 3.5 cm; Mã hàng: 5465422-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 5 khay đựng sơn bằng nhựa nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 291302-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 6 lõi lọc nước của vòi hoa sen tắm bằng inox kết hợp nhựa, NSX The White, hàng mới 100%, hàng FOC (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 6 lõi lọc nước của vòi hoa sen tắm bằng inox kết hợp nhựa, NSX The White, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ 6 móc treo đinh 4 chân ACE 3.1 X 1.5cm; Mã hàng: 5929799-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: BỘ 9 MÓC NHỰA DÍNH TƯỜNG HIỆU ACE; Mã hàng: 5369236-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bạc súng phun sơn GM 1010G, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- GM 1010G Service set; P/N: 2373982. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bạc, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Service Set DV-DN2.6-PTFE-1.4404; P/N: 2371830. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bảng ghi tên, ghi tên các khu vực làm việc, dùng trong xưởng sản xuất, chất liệu nhựa PVC, kích thước 120x45mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bão dưỡng dùng cho van an toàn đáy giếng p/n: H522356 kèm theo 9 vòng đệm bằng thép, 1 van bi-thép,1 đệm làm kín cao su,1 van xã thép,2 nút bịt-thép, 105 gioăng cao su, 24 vòng đệm-nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bão dưỡng dùng cho van thử áp cần gồm có 1 đĩa gập bằng thép, 4 thanh đỡ bằng théo,1 lò xo bằng sắt, 76 gioăng làm kín bằng cao su, 36 vòng đệm bằng nhựa, P/N: 100793168, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bão dưỡng dùng cho van thử áp cần p/n: 100793168 gồm có 1 đĩa gập bằng thép, 4 thanh đỡ bằng thép, 1 lò xo bằng sắt, 86 gioăng làm kín- cao su, 40 vòng đệm bằng nhựa, hàng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bão dưỡng dùng cho van tuần hoàn đáy giếng P/N: H710990 gồm có 16 vòng đệm bằng nhựa,55 gioăng làm kín bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bảo vệ dao bằng nhựa, mã 1144PAB-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bảo vệ đồ gá KT 202x17.5x10mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bảo vệ trục vít bằng nhựa dùng cho máy phun keo tự động, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bô bin bằng nhựa dùng để cố định dải băng nhựa loại 44mm, Kích thước 380mm*180mm*44mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bô bin bằng nhựa dùng để cố định dải băng nhựa loại 56mm, kích thước 380mm*180mm*56mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bịt đầu vòi phun máy mạ, (1 bộ gồm: 01 lọ keo Nye, 05 vòng đệm cao su, 03 miếng nhựa bịt đầu phun máy mạ, bằng nhựa, 01 miếng bịt đầu phun máy mạ, chất liệu bằng thép), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bu lông bằng nhựa, GPN: 81751024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bu lông bằng nhựa, GPN: 81751028, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ bu lông bằng nhựa, GPN: 81751029, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ căng dây đai- TOOL, BELT TENSION SET, 0130-8052, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ căng dây săn bằng nhựa, dùng cho máy sợi con (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ cấp linh kiện làm bằng nhựa dùng cho máy cắm linh kiện (N210116209AA) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ cấp nước tự động bằng nhựa, kích thước 235x235x275mm, hiệu EMAUX, công suất 30-50 L/phút, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chèn TE 800- Insert TE 800, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chia khí KIT: KMA-01-P chất liệu nhựa, là bộ phận của bơm màng, Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chống tràn keo bằng nhựa dùng cho máy phun keo tự động, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chốt bằng nhựa loại WH171-T7, cố định bình xả nước âm tường với khung treo kim loại dùng cho bồn cầu, 1 bộ gồm 2 chiếc, hàng mới 100%, hiệu TOTO (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chốt sàn nâng bằng plastic, 1 bộ gồm 1 thân chốt và 1 nắp chốt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp dật khởi động của cưa xích bằng nhựa gồm (nắp, chịp, cót, puli, dây dật, tay dật) mã hàng: 504 59 70-02 mới 100%, nhãn hiệu Husqvarna (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp dật khởi động của cưa xích bằng nhựa gồm (nắp, chịp, cót, puli, dây dật, tay dật) mã hàng: 505 30 17-01, mới 100%, nhãn hiệu Husqvarna (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-BLACK dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-BLUE dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-RED dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-YELLOW dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-3.5-GREEN dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-3.5-RED dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-3.5-YELLOW dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-5.5-BLUE dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-5.5-GREEN dùng để bọc đầu cosse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển đổi hình dạng, kích thước, dùng để kết nối ống hình tròn với ống hình ô-van, chất liệu nhựa- Tech Adapter SANEI TECH 1000BSH52-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển đổi màng RO dùng để nối màng lọc RO và vỏ màng lọc, chất liệu: PVC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển tiêp dây dân giưa 2 đâu nôi của thiết bị mở rộng lòng giếng khoan dầu khí 1 3/8" và đầu bắn 2 1/2'' bằng nhựa, P/N: 0520-500-150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển tiêp dây dân giưa 2 đâu nôi của thiết bị mở rộng lòng giếng khoan dầu khí 4 1/2" và đầu bắn 5" bằng nhựa, P/N:0514-500-150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ con lăn nhựa phi 27 (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ con lăn phi 42 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đai chốt bằng nhựa các loại- Clip- MT-3 (tờ khai 103286932450, dòng hàng 6) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đai chốt bằng nhựa các loại- Clip- MT-3 (tờ khai 103336234520, dòng hàng 35) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dẫn động của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất mcnex.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dẫn sợi bằng nhựa-UNWINDING (ACCELERATOR)-14200.0448.1.0-(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đầu hút của máy xếp linh kiện vào khay, bằng nhựa, cao 14mm, đường kính 10mm (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đầu phun bằng nhựa của máy phun rửa áp lực, 65 x 160 x 300 mm,2.645-290.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dây đai truyền động bằng nhựa, kích thước: 10*2520*1.2 mm, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: YouChen Transmission Corporation, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dây đai truyền động bằng nhựa, kích thước: 8*2420*1.2 mm, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: YouChen Transmission Corporation, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dây kháng lực bằng nhựa TPE, dùng tập luyện sức mạnh và sức bền, 1 bộ gồm 4 dây, kt:1800x1500x0.3/0.4/0.5/0.6 mm, màu vàng/hồng/xanh dương/xanh lá,mã: MD1318, hiệu: MD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đếm số CVPL-200 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đệm/ BUFFER, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ điều khiển nhiệt Fotek LSR-F-80DA-FAN-FUSE(LSR-F-80DA) bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ định hướng di chuyển bản mạch theo trục Y, P/N: 03228-0900-000-03 (gồm thanh trượt trên và thanh trượt dưới) dùng cho máy gắn dây vàng, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đồ chơi dành cho thú cưng gồm: 01 khúc xương và 01 quả bóng bằng nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đồ đựng thức ăn cho thú cưng (kích thước 10-20x15-30cm, bộ 3cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đỡ ống khí, vật liệu: nhựa và sắt, kích thước: 5815x87.5x25mm, công dụng đỡ ống khí, sử dụng trong máy sản xuất giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ đột chip bằng nhựa dùng trong sản xuất chip, CCIS-1368I003-002 (nk)
- Mã HS 39269099: BỘ DỤNG CỤ BẰNG NHỰA- HÀNG MẪU CHO DỰ ÁN SẢN XUẤT MỚI GIA CÔNG ĐÚC NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ đóng bạc đạn 33 món IMPACT 33 bằng nhựa, P/N: 399900-2, hãng Bega. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ đóng bạc đạn 39 món IMPACT-39 bằng nhựa, P/N: 399900-4, hãng Bega. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ dùng 1 lần dùng cho máy quấn đai, làm bằng nhựa (lõi cuốn, que trộn, thẻ tên, kềm bấm đúp, dây rút,..), mới 100% (danh sách chi tiết đính kèm) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ kẹp đầu vít Wera 05073680001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ lắp ráp quả cầu tuyết trang trí bằng nhựa (Snowball assemble kit), một bộ gồm mái vòm bằng nhựa trong suốt, nhũ, hình trang trí, dây ruy băng, 10 x10 x13 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ nẹp,chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát model Sumo 75/115) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ trộn thuốc nhuộm tóc bằng nhựa, gồm: 1 bát trộn (phi8x5)cm,3 thìa đong(dài 6-7.5)cm, 1 que trộn (dài 14.5)cm và 1 chổi cọ (dài 14cm), kh: 209, NSX: Gunangzhou Tengxin Plastic Products Co., (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ trộn thuốc nhuộm tóc bằng nhựa.Hiệu: DIY. Gồm: 01 bát trộn (phi 8 x 5)cm, 3 thìa đong (Dài 6- 7.5)cm, 1 keo trộn (dài 14.5)cm và 1 chổi cọ (dài 14cm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ trộn thuốc nhuộm tóc bằng nhựa.Hiệu: DIY. Gồm: 01 bát trộn (phi 8 x 5)cm, 3 thìa đong (Dài 6- 7.5)cm, 1 thanh trộn (dài 14.5)cm và 1 chổi cọ (dài 14cm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gá điện thoại di động,nhãn hiệu:Gosky,model:FBA_QHAP021,mã hàng:B013D2ULO6,chất liệu:nhựa PA, Kích thước: 6.69x.35x1.57 inches,MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gài cảm biến (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Outdoor assy-sensor clip, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gài cảm biến (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Outdoor assy-sensor clip, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gài cảm biến (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- sensor clip, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gài ống thoát nước bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-pipe fixing board, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gài ống thoát nước bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-pipe fixing board, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ gài ống thoát nước bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-pipe fixing board, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ Gel chỉnh mầu (tấm mầu bằng nhựa plastic dùng để thay đổi mầu ánh sáng đèn) dùng cho chụp ảnh: Profoto Gel Kits & Colour correction. Hãng sản xuất: Profoto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ ghép nối bằng nhựa dùng để nối các thiết bị lọc, điều áp và tra dầu của máy nén khí nhãn hiệu CKD (C4000-J400-W),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giá đỡ bằng nhựa của bộ dây sen (Bao gồm: 2 giá đỡ và vít nở) (NSX: XIAMEN EASO) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giá đỡ bằng nhựa dùng cho máy scan AOI, kích thước: 220mm*160mm*150mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN05-M5 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN05-M5 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN10-01 (bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN10-01 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN10-01 Bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN10-01, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN10-01, bằng nhựa. Giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN15-02 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN15-C08 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN15-C08 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN15-C08. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN20-02 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN20-C10. Giảm tiếng ồn của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN30-03 Bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN302-03 Bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c