Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi- Miếng căn tâm bằng nhựa, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi- Nắp đậy bằng nhựa, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi- Nắp đậy có chức năng vệ sinh bụi bằng nhựa, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi: Giá con lăn căng sợi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi: Nắp bảo vệ cọc sợi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế cho máy dệt nhãn JAKOB MULLER- Vòng quấn chỉ (chất liệu bằng nhựa bằng nhựa) 025163901101 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế cho máy in nhãn Avery- Thanh dẫn hướng con nhãn RFID 140380 (Bẳng nhựa) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế cho máy in SNAP 500- Bánh răng nhựa 12807901 54T/15T (4.05MM ID) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế cho máy in SNAP- Miếng lọc 05991196 (chất liệu bằng nhựa) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Con lăn nhựa Cam Lifting TFTC 10-MD-02-040-080-00-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Con lăn nhựa Cam Lifting TFTC 10-MD-04-010-09C-00-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Con lăn nhựa Lifting Cam 10-MD-02-040-050-00-4 10-MD-02-040-050-00-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Con lăn nhựa Roller KING HONG PU 100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa hiệu Sipa: Vòng đệm giảm chấn bằng nhựa, mã 4006989501. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Lá phích (bằng nhựa), NH: URYU, Model: 147-288-2- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Lá phích (bằng nhựa), NH: URYU, Model: 147-288-8- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Lá phích (bằng nhựa), NH: URYU, Model: 505-288-1- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Lá phích bằng nhựa, NH: URYU, Model: 472-288-0- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy cắt sợi: Cán dao của dao móc cắt sợi, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Nút chặn kín nhựa teftlon- ROTARY SEAL PLASTIC RING. Code FR800901, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Nút chặn kín nhựa tổng hợp tefton- ROT.SEAL FR800/1200/1600. Code FR800800, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa teftlon- BUSHING IGLIDUR JFM 1618-17. Code C05202, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: IGUS (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa teftlon- DASHER UPPER BUSHING- 3 SC. Code FR4006, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa teftlon- ROTARY SEAL'S LOWER RING. Code FR2010A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa teftlon- ROTARY SEAL'S UPPER RING. Code FR2009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa tổng hợp teftlon- DASHER FRONT BUSHING. Code FR1202062, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa tổng hợp teftlon- DASHER REAR BUSHING. Code FR1202063, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót bằng nhựa tổng hợp teftlon- ECCENTRIC DASHER BUSHING. Code FR1202092, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót của bơm bằng nhựa tổng hợp teftlon- EXTRACTION PUMP ROTOR BUSHING. Code FR1203027, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Ống lót trên bằng nhựa- UPPER SLEEVE STR.40. Code C01393, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: ROCHLING (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Thanh trượt bằng nhựa- GREEN PROFILE SV 1460. Code TL84030303, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: TEKNOICE (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng nhựa tổng hợp teftlon- CONNECTING ROD PIN. Code FR4128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Đầu chặn bánh nhong bằng nhựa Top Comb Bed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Giá đỡ cảm biến bằng nhựa Holder sensor, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Giá đỡ ống hơi chịu lực bằng nhựa của máy sợi E76 Comb Carrier, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Miếng đệm bằng nhựa Wiper support complete, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Miếng ron/đệm bằng nhựa Fastening angle, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Thanh chặn bằng nhựa Slide stud, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế dùng cho dây chuyền giết mổ gia súc tự động: Trục quay băng tải bằng nhựa, part number 5102000065, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Nhông nhựa Gear wheel 24mm Plastic 88 774 0099 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thiết bị dầu khí: Vòng đệm bằng nhựa, part: 100064909 (nk)
- Mã HS 39269059: PISTON/ Piston bằng nhựa PLUNGER (20PCS/PACK) PP30S dùng cho ống keo, linh kiện máy châm keo (Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269059: PL000005/ Miếng nhựa đánh dấu đầu dây dùng trong gia công vỏ bọc tinh khí cầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL01/ Dây buộc nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269059: PL0106/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn Jig IM-PL13 JIKUTO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0119/ Trục cắm hàng bằng nhựa của dây chuyền sơn PIN 8002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0120/ Trục cắm hàng bằng nhựa của dây chuyền sơn PIN 8003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0123/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn Jig IM-PL13 CAP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0125/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn JIG IM-M2 CAP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0128/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn JIG AP-BM4 CAP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0135/ Đế nhựa dùng để cố định sản phẩm nhựa trên dây chuyền sơn Jig LM-PL Cap, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0136/ Đế nhựa dùng để cố định sản phẩm nhựa trên dây chuyền sơn Jig TYAA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0137/ Đế nhựa dùng để cố định sản phẩm nhựa trên dây chuyền sơn Jig KO-R40 Cap, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL0141/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn Jig AP-M2 Cap, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PL204A045/ Dao hỏng (POM nhựa màu) (nk)
- Mã HS 39269059: PL204A046/ Gõ hỏng (nk)
- Mã HS 39269059: PL204B239/ Dao hỏng (POM nhựa màu) (nk)
- Mã HS 39269059: PM0292606/ Tay cầm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PM0302304/ Tay cầm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PM0317800/ Tay cầm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PM0403504/ Tay cầm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PM9290100/ Tay cầm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: POP_VAN/ Vòng nhựa hình bánh xe (dùng cho van kiểm tra)- CHECK VALVE POPPET(DNV-KG1) (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-AA1242P01-PA-1A-0/ Piston nhựa (EP) PA66 NS3830 nhiệt độ biến dạng 240c, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-A-AA19641P01-176A-0B.0/ Miếng cách nhiệt ngắn AA19641 PA66 màu đen. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-A-AA19641P01-177A-0B.0/ Miếng đệm cách nhiệt dài AA19641 PA66 màu đen. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-A-AA19641P01-178A-0B.0/ Miếng đệm cách nhiệt tròn AA19641 màu đen. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-B-AA120-013A-0B/ Van cắm bằng gì D7.5 * D4.8 * H3mm (valve Plug D7.5*D4.8*H3mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-BC15P03-PVC-004A-0B.0/ Bọc vỏ trước(EP) PVC màu đen 70C (PPC-BC15P03-PVC-004A-0B.0) (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-BC15P04-PVC-005A-0B.0/ Bọc vỏ sau(EP) PVC màu đen 70C (PPC-BC15P04-PVC-005A-0B) (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-CJ1000P06-PVC-1A-0B.0/ Nắp đậy cục sạc(adapter) (EP) PVC màu đen 60 độ (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-DXAEJ14P06-PVC-1A-0B/ Nắp đậy Adapter(EP)PVC 80 độ/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-M-AA124P02-001A-0W/ Bánh răng bằng nhựa màu trắng/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-P-TP501P01-182A-0B.0/ Nắp nhựa trên của nồi giữ nhiệt(PPC-P-TP501P01-182A-0B.0) / VN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-P-TP501P02-188A-0B.0/ Nắp nhựa dưới của nồi giữ nhiệt (PPC-P-TP501P02-188A-0B.0)&VN. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-RP8057P07-PVC-1A-0B/ Nắp đậy cục sạc(adapter) (EP) PVC 70C màu đen (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-RP8114P03-PP-1A-ER.0/ Nắp vỏ bơm JUS750CE(EP)PP3015 màu đỏ EVERSTART/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-RP8389P03-PVC-1A-0B/ Nắp adapter PVC màu đen/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-RP8389P03-PVC-1A-0B/ Nắp đậy cục sạc(adapter) PVC màu đen/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-V-MR426P14-174B-0B/ Miếng đệm thân bơm(EP)PVC 70C black/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-V-MR426P14-231B-0B/ Miếng đệm ốc thân bơm PVC 70C black (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-V-RP8114P10-01B-0B.0/ Nắp đậy adapter(EP) PVC 70C màu đen/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-V-RP824P05-006A-0B/ SP016/ Nắp đậy Adapter PVC màu đen/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PPC-V-RP882P13-176C-0B/ Miếng đệm motor, mới PVC 70C black/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PROTECTIVE EDGE TRIM: NẮP BẢO VỆ, BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269059: PRT5EH-C0|DM/ Dây buộc bằng nhựa KT 511x12.7mm (nk)
- Mã HS 39269059: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Rulô cuộn ống(plastic)-2770171 (nk)
- Mã HS 39269059: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Rulô cuộn ống(plastic)-3058731 (nk)
- Mã HS 39269059: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn(plastic)-B2111143001 (nk)
- Mã HS 39269059: PT2103050/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PT9500200/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PT9691200/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PTB39269059/ Miếng đệm nhựa mica trắng đục, kích thước: 61.5 x 2.5mm, dùng cho quy trình sản xuất, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) 41698-2602-R33 (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) 418FD-2652-R35 (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) 486FA-2812-R35 (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) 486FA-4073-R33 (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) B-13-0056-00 (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) B-13-0056-00.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) PI-43150 (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) PI-43150.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic) SU-38130-553F10-ZU38TS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: PTV03942/ Pulley số 2 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PTV03943/ Pulley số 8 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PTV05403/ Ống dẫn hướng dice bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: PX0800100/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Q7027/ Long đền nhựa CC2608-05 (nk)
- Mã HS 39269059: Quả lô căn độ dài, chất liệu: nhựa, thép, kích thước: 200*70*70mm, linh kiện của máy làm khẩu trang bán tự động, nsx: SHENZHEN WE-ITECH CO., LTD, hàng mới (nk)
- Mã HS 39269059: Que dùng để thông ống dẫn bột mài AP162PCT (1-2293-04) (100 chiếc/gói, chất liệu: thân: nhựa PP, đầu: nhựa PET, loại dùng 1 lần, AsOne) (nk)
- Mã HS 39269059: Que khuấy chất liệu nhựa teflon, quy cách 13mm x 50mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: R0031/ Núm vặn K-8075 (6.1), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R0043/ Nút điều chỉnh AT-433 (nk)
- Mã HS 39269059: R1010/ Kẹp giử cố định M B 3A, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R1025/ Giá đỡ cầu chì MF530, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R1035/ Đầu nối XHP-4, Linh kiện máy đóng gói (nk)
- Mã HS 39269059: R24931000/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R4131/ Cái viền KG-032, bằng nhựa (1 Cái 0.25 mét) (nk)
- Mã HS 39269059: R4227/ Cái viền KG-24, bằng nhựa, linh kiện máy đóng gói (nk)
- Mã HS 39269059: R4262/ Kẹp cố định S-506 V300R35, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R4263/ Kẹp cố định S-508, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R4264/ Kẹp cố định S-504, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: R4266/ Kẹp cố định S-510, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Rãnh nhựa trượt bên dưới của máy trải vải (Nhà SX &PP: JR-Maskinteknik)-#101-028-089. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RC00Q008-216827/ Đồ gá, kích thước: 53*33*3mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002975/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi ĐTDĐ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002975/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi ĐTDĐ BOTTOM_PINBLOCK,. (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002977/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi ĐTDĐ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002979/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi ĐTDĐ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: RC301h/ Phần ổn định không chuyển động của cánh quạt bằng nhựa STATOR (DDV-KS1),đã kiểm hàng tk 102845390913/E31, 31/08/2019 (nk)
- Mã HS 39269059: RC302h/ Phần quay và chuyển động của cánh quạt bằng nhựa ROTOR (DDV-KIS2,3,4), đã kiểm hàng tk 102845390913/E31, 31/08/2019 (nk)
- Mã HS 39269059: RC34204000-01/ Thanh kẹp tấm giải phóng tĩnh điện bằng nhựa dùng cho cụm thanh kẹp của máy in (nk)
- Mã HS 39269059: RC34278000-01/ Tay cầm TR bằng nhựa dùng cho cụm thanh kẹp của máy in (nk)
- Mã HS 39269059: RC925h/ Cánh quạt (Phần quay và chuyển động) nhựa/ROTOR LAPPING (DN-KIS*) (nk)
- Mã HS 39269059: Rèm nhà tắm bằng nhựa (2m x 1.2m, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Rèm nhựa PVC ngăn lạnh điều hòa dày 3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RHD0201M0502/ Khung nhựa đỡ cuộn giấy (nk)
- Mã HS 39269059: RIN_P11/ Ron nhựa (vòng nhựa)- O-RING P11 (NOVITA) (nk)
- Mã HS 39269059: RIN_P7/ Ron nhựa (vòng nhựa)- P7 O-RING 60 (NBR) (nk)
- Mã HS 39269059: RJ001001-237882/ Vỏ máy sấy sản phẩm, KT: 400x800x288mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: RM013/ Long đền bằng nhựa/ Commutator Washer/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39269059: RM013/ Long đền bằng nhựa/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ/ Commutator Washer (nk)
- Mã HS 39269059: RM013/ Long đền bằng nhựa/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ/ Washer (nk)
- Mã HS 39269059: RM013/ Long đền bằng nhựa/ WASHER/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39269059: RM-1167Z0(1)/ Vòng đệm chịu dầu bằng nhựa máy làm bánh RM-36+54 (nk)
- Mã HS 39269059: RM-A696Z0(1)/ Miếng đệm đẩy bằng nhựa Thrust packing (nk)
- Mã HS 39269059: RMC30.1/ Móc cài nhựa. Hãng sản xuất: KAM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RMPCOV0146-AST/ Bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa mã RMPCOV0146, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RMPCOV0147-AST/ Bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa mã RMPCOV0147, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RMTBD03002-AST/ ống dây lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã RMTBD03002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: RMTBD03002-AST/ ống dây lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã RMTBD03002, nguyên liệu sản xuất dây cáp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Rọ máy rửa, hình oval 80/84, bằng nhựa, dùng để đỡ chai, Part No.1670201730, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-240/ Móc nhựa A-538-24 (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-240/ Móc nhựa CTAM1 (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-251/ Định vị cáp của băng tải dẫn cáp (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-252/ Mắt xích băng tải dẫn cáp (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-252/ Mắt xích băng tải dẫn cáp (bằng nhựa) 2100.34PZB+ (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4 / Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa CE3057-10A-2-D(R1) (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa N/MS3057-12A (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa N/MS3057-16A (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa S-525 (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa TMEDN 630820-FA (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-400/ Dụng cụ kẹp chi tiết bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-401/ Bu lông bằng nhựa, linh kiện sản xuất robot, 4A-CS662541 (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-94 / Thanh dẫn cáp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: RO-A-94/ Thanh dẫn cáp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Roăng buồn sợi bằng nhựa tổng hợp 6103286-000-00 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ROLLER020-MNR-R3047-07/ Bộ phận có thể xoay trống ổn định kết hợp với nút chặn và giá đỡ con lăn bằng plastic (con lăn)- ROLLER 020-MNR-R3047-07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ROLLERBRVV-30/ Bộ phận con lăn ngăn chống rơi ra bằng plastic (con lăn)- ROLLER BRVV-30, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ROLLERHOLDER020-MNR-R3047-07-D7/ Bộ phận điều chỉnh khe hở bằng cách buộc chặt với trục lăn với hướng dẫn phía sau trống bằng plastic (con lăn)- ROLLER HOLDER 020-MNR-R3047-07-D7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ROLLERSTOPER020-MNR-R3047-07-D6/ Bộ phận điều chỉnh khe hở bằng cách buộc chặt với trục lăn với hướng dẫn phía sau trống bằng plastic (con lăn)- ROLLER STOPER 020-MNR-R3047-07-D6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron (của thiết bị phun sơn)123-017 bằng nhựa, giữ kín hơi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron (của thiết bị phun sơn)Z-Ex-02 bằng nhựa, chống rò rỉ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron 60'' bằng nhựa silicon dùng cho máy sàng rung trong công nghiệp thực phẩm/60'' White silicon channel gasket.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron bằng nhựa teflon, quy cách 26.98mm*1.78mm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron bằng plastic (đk: 15 cm) (phụ tùng thay thế cho máy dập da thuộc), Oil seal for ATOM movable trolley presses SP588, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron đệm bằng nhựa teflon, type AS-023, quy cách 26.98mm*1.78mm, không nhãn hiệu, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron đệm bằng nhựa, kích thước: dài 26mm* dày 0.1mm bộ phận của máy xe sợi, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Ron dùng cho van khí nén 2 ngã, bằng nhựa teflon, quy cách 1 inch hiệu:ZIPSON, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron dùng cho van khí nén 3 ngã, bằng nhựa teflon, quy cách 1 inch, hiệu:ZIPSON, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Ron máy sơn bằng nhựa, mã hiệu 0633936, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Ron nhựa ống nước OD18mm x ID10mm x T2mm (OD18 x ID10 x T2 mm(sử dụng cho Ống nối vòi xịt toilet)) (vòng đệm bằng nhựa dùng cho công nghiệp hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Ron teflon (300 x 332 x 2) mm (sản phẩm làm bằng nhựa dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Ron teflon 10x0.075mm (nk)
- Mã HS 39269059: Ron teflon 160A (100A (114x190x3Tmm)) (nk)
- Mã HS 39269059: RON-1290x3/ Ron đường kính 1290x3mm (Ron) (bằng silocon) (nk)
- Mã HS 39269059: RON-1390x3/ Ron đường kính 1390x3mm (Ron) (bằng silocon) (nk)
- Mã HS 39269059: RON-305x375x3/ Ron máy nghiền 305x375x3mm (Ron) (bằng silocon) (nk)
- Mã HS 39269059: RON-460x470x3/ Ron máy nghiền 460x470x3mm (Ron) (bằng silocon) (nk)
- Mã HS 39269059: RRCP2/ Nhựa thanh KT: B10x3000: 5 cây, B12x3000: 5 cây, B15x3000: 10 cây, B20x3000: 4 cây, B55x3000: 2 cây, B56x3000: 2 cây, B60x3000: 1 cây (nk)
- Mã HS 39269059: RRCP2/ Nhựa thanh KT: B5x3000: 1 cây, B12x3000: 5 cây, B20x3000: 5 cây, B40x3000: 1 cây, (nk)
- Mã HS 39269059: RRCP3/ Thép không gỉ dạng tấm KT:B5x500x500: 1 tấm, B6x500x500: 1 tấm, B9x500x500: 4 tấm, B10x500x500: 1 tấm, B16x500x500: 2 tấm (nk)
- Mã HS 39269059: RS-C632Z0/ Vỏ hộp cảm biến nhiệt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: S003/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: S004/ Trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: S009/ Vòng đệm hở bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: S016/ Đầu nối mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: S021/ Miếng đệm bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: S-0213/ Dụng cụ dùng để cắt ống bằng nhựa (hàng mới 100%) Tone jig S-0213 (nk)
- Mã HS 39269059: S-3100-0065R5/ Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm 3DC11LP p.base 2-3.7 Sn BL DME Matte tin- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: S-37400/ Kẹp giữ tấm(A)- Kanzashi keeping plate (A) (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng cho công nghiệp: Búa nhựa. Model: NO.70x1.1/2. Hiệu: Vessel: Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SẢN PHẨM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN SẢN PHẨM CAO SU/MIẾNG LOGO BẲNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 37 X 22.6MM, MÀU XANH LÁ,HINH CHỮ NHẬT, BÁM DINH TRÊN BĂNG TẢI, ĐỂ TĂNG ĐỘ MA SÁT (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 0.4mm (Loại A-W10mmxL700mm dùng cho giấy bao bì 0.4mm)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 0.5mm (Loại A-W10mmxL700mm dùng cho giấy bao bì dày 0.5mm)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 0.5mm (Loại J-W10mmxL700mm dùng cho giấy bao bì dày 0.5mm)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 0.6mm (Loại A-W10mmxL700mm dùng cho giấy bao bì dày 0.6mm)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 0.6mm (Loại B-W10mmxL700mm dùng cho giấy bao bì AB)-Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 0.6mm (Loại E-W10mmxL700mm dùng cho giấy bao bì dày 0.6mm)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa độ dày 1.0mm (Loại D-W15mmxL700m-dùng cho giấy bao bì AB)- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh khuôn bế Daiso bằng nhựa G-1, độ dày 0.8mm (Loại G-W15mmxL700m-dùng cho giấy sóng A, B 0.8mm)-Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp: Búa nhựa: Model: GH-M. Hiệu: OH. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng trong công nghiệp: Búa nhựa: Model: PL-10. Hiệu: OH. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Sản phẩm trong công nghiệp: Búa nhựa. Model: 70x1-1/2. Hiệu: Vessel. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SBX240/ Kệ đựng dụng cụ KE-716 (bằng nhựa), size: 12 x 18 x 8 cm (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa CLV1439,RN1211,CLV1386A, dùng để sản xuất sản phẩm gioăng phớt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã CLV1439, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã CLV408, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã CLV496, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã CLV736, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã RN2692, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, NYLON 6/6 30% GF PLUG 701187- NYLON, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SHRINK TUBING: ĐẦU CO NHIỆT, DÙNG ĐỂ CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39269059: SN0559 BARREL/ Cụm thấu kính SN0559 bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN0559 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0559 bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN0842A BARREL/ Cụm thấu kính SN0842A bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN0842A BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0842A bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN0842A BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0842H bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN0842A RING/ Vòng bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động SN0842A (nk)
- Mã HS 39269059: SN0842A SPACER 3/ Đệm SN0842A bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 3 (nk)
- Mã HS 39269059: SN084H BARREL/ Cụm thấu kính SN084H bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN084H BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN084H bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J BARREL/ Cụm thấu kính SN084J bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN084J bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 1/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 1 (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 2/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 2 (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 3/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 3 (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 4/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 4 (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 5-1/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 5-1 (nk)
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 5-2/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 5-2 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 BARREL/ Cụm thấu kính SN1035 bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1035 bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 RING/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động SN1035 RING (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 1/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 1 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 2/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 2 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 3/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 3 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 5-1/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 5-1 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 5-2/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 5-2 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1233 BARREL/ Cụm thấu kính SN1233 bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN1233 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1233 bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 1/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 1 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 2/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 2 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 4/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 4 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 5-2/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 5-2 (nk)
- Mã HS 39269059: SN133K BARREL/ Cụm thấu kính SN133K bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN133K BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN133K bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: SN133K SPACER 3/ Đệm SN133K bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 3 (nk)
- Mã HS 39269059: SN133K SPACER 4-1/ Đệm SN133K bằng nhựa cho cụm thấu kính camera điện thoại di động 4-1 (nk)
- Mã HS 39269059: SN1629 BARREL/ Cụm thấu kính SN1629 bằng nhựa của camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: SN1629 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1629 bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39269059: Sợi độn polypropylen (PP Filler Yarn) dùng để độn trong sản xuất cáp điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SP-40116/ Miếng đệm OD 95x25x10mm bằng nhựa POM (nk)
- Mã HS 39269059: SP-40117/ Tấm đệm OD 95x25x15mm bằng nhựa POM (nk)
- Mã HS 39269059: SP-43958/ Trục giữ đĩa bằng nhựa, lõi thép, D/W: NK16N010 (45x280L) P7.0, dùng cho máy mài đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ (loại đĩa 95mm x 25cx t 0.635) (nk)
- Mã HS 39269059: SP-50547/ Đồ gá giữ đĩa dùng cho máy đo độ tròn của đĩa, bằng nhựa POM và PEEK (nk)
- Mã HS 39269059: SP-51845/ Giá để đĩa bằng nhựa POM (Kích thước: 670x140x153mm) (nk)
- Mã HS 39269059: SP-52711/ Tay gắp cho máy SR, kích thước: 185x115x10mm cho máy SR bằng nhựa POM (nk)
- Mã HS 39269059: SP-55315/ Miếng đệm khe hở cho bàn chải bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: SP-57493/ Con lăn bằng nhựa dùng cho băng tải máy tôi cứng đĩa, hiệu: Takamitsu (3 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 39269059: SP-57815/ Thanh đòn bẩy loại 6004 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: SPA-S-DXAEJ14P02-001B-0B.0/ SP017/ Vỏ hộp trước DXAEJ14 đã bọc TPR/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPA-S-DXAEJ14P02-001B-0B.0/ Vỏ hộp trước DXAEJ14 đã bọc TPR/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-AA1242P01-PA-2A-0/ Thanh truyền nhựa PA66 NS3830/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-CJ1000P02-TPR-1A-BCY.0/ Nắp nhựa hộp trên CJ1000/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-CJ1000P02-TPR-1A-BCY.0/ Nắp nhựa hộp trên CJ1000/ VN(SPC-CJ1000P02-TPR-1A-BCY.0). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-CJ1000P04-TPR-1A-BCY.0/ Nắp hộp sau CJ1000/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-R-DXAEJ14P03-001A-BY.0/ SP018/ Vỏ hộp sau DXAEJ14 đã bọc TPR/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-R-DXAEJ14P03-001A-BY.0/ Vỏ hộp sau DXAEJ14 đã bọc TPR/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-RP8386P14-PE-1B-0B/ Tay cầm bên trái: Left handle, PE black,blow molding SPC-RP8386P14-PE- 1B-0B/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: SPC-RP8386P15-PE-1B-0B/ Tay cầm bên phải:Right handle, PE black, blow molding SPC-RP8386P15-PE-1B-0B/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: Spiraltube SST-10 (50M)/ Ống xoắn (quấn bảo vệ dây điện, hàng mới 100%) Spiraltube SST-10 (50M) (nk)
- Mã HS 39269059: SQ-08-00012/ Miếng silicon (nk)
- Mã HS 39269059: SQ-08-00014/ Miếng silicon (nk)
- Mã HS 39269059: ST00001/ Dây đai nhựa PP 2000m (10kg/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ST-13725/ Đầu kẹp cho dụng cụ lấy đĩa H10 D8-2P bằng nhựa Peek (nk)
- Mã HS 39269059: ST-13728/ Dụng cụ lấy đĩa H10 D8 cho bộ phận 1P bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: ST-13729/ Dụng cụ lấy đĩa H10 D8 cho bộ phận 2P bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: ST-13826/ Chân định tâm bằng nhựa PEEK (nk)
- Mã HS 39269059: ST-13933/ Dụng cụ nâng đĩa cho bộ phận 2P bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: ST-13934/ Dụng cụ nâng đĩa cho bộ phận 1P bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: ST-14133/ Đồ gá dẫn hướng loại mới bằng nhựa và inox (chất liệu chính là nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: ST80X-GR2/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model ST80X-GR2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ST80X-GR4/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model ST80X-GR4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: STATIC LAMI DY3007-AS/ Bìa ép plastic-Static dissipative laminating pouch Size A4 (310 x 220 mm)(100 cái/gói),Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: SU-10600/ Khay nhựa giữ đĩa thủy tinh (nk)
- Mã HS 39269059: SU-16256/ Trục giữ đĩa bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ (D/W: HT050003) phi 45 x 280L (nk)
- Mã HS 39269059: SU-31428/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa 16B In-mẫu#2.,OD403.6 0.4t (nk)
- Mã HS 39269059: SWM5 4FA-15232-00/ Vòng đệm trượt M5, mã 4FA-15232-00, làm bằng nhựa Polyoxymetylen/Polyetheretherketones. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39269059: SY30006/ Đỡ gót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: T133304#Con lăn hình trụ, bằng nhựa, 30x30mm- CAM FOLLOWER-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh hoặc tã giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: T722485#Chân bít lỗ thấm hút, đường kính 3mm, dài 5mm, bằng nhựa- PIN GRAY-Bộ phận của đóng gói tã quần em bé (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Tắc kê nhựa Số 6 (nk)
- Mã HS 39269059: Tắc kê SCREW ANCHOR 6x30mm NYLON GREY (#0477) hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 24 (nk)
- Mã HS 39269059: Tắc kê SCREW ANCHOR 6x30mm NYLON GREY (#0477) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 21 (nk)
- Mã HS 39269059: Tắc-kê nhựa 5061900 E-Z TWIST N-LOCK, items No. 1E-5061-900N. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bằng nhựa cứng kích thước (123 x 104 x 0,5)cm +-10% dùng trong công nghiệp tráng men gạch (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bằng nhựa cứng kích thước (245 x 122,5 x 0,4)cm +-10% dùng trong công nghiệp tráng men gạch (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bằng nhựa dùng để dán nhãn cho nút nhấn trong tủ điện 3SU1900-0AN10-0AA0 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ đầu đọc ánh sáng bằng nhựa HC-00612; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ màn hình chống xước, chất liệu nhựa, kt: 273*143*0.13mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ màn hình điều khiển PP877K (3BSE069290R1) bằng nhựa dùng trong công nghiệp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ mặt điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bằng nhựa 090-00-00141; Part No: 56800500; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bằng nhựa 090-00-00151; Part No: 56800500; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bằng nhựa bảo vệ nút nhấn công tắc điện- phụ kiện của công tắc (3SU1900-0DY30-0AA0), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chặn bằng nhựa Teflon; Part No: Z 097 231; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bằng nhựa, dài 130mm x rộng 45mm. Bộ phận của máy cuộn sợi (PLATE), Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bụi bằng nhựa, kích thước: dài 500mm* rộng 550mm bộ phận của máy dệt, Không model, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chặn dung dịch lỏng bằng nhựa; Part No: Z 097 242; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn nước bằng nhựa PVC (Bộ phận tháp giải nhiệt, dùng làm tấm chắn chống văng nước trong tháp giải nhiệt) loại: 1000L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn nước bằng nhựa PVC (Bộ phận tháp giải nhiệt, dùng làm tấm chắn chống văng nước trong tháp giải nhiệt) loại: 800L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm chắn nước bằng nhựa PVC (Bộ phận tháp giải nhiệt, dùng làm tấm chắn chống văng nước trong tháp giải nhiệt) loại: 900L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm cố định HL-0990-S-0001,dùng để cố định sản phẩm kiểm tra, chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bằng nhựa (WEAR PLATE)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bằng nhựa, của máy chiết (X58803153). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bên phải đường đi của két trên bằng tải (64131215S431), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bên trái đường đi của két trên bằng tải (64131215S401), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00201; Part No: 080-00-00201; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00211; Part No: 080-00-00211; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00261; Part No: 080-00-00261; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00331; Part No: 080-00-00331; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00331; Part No: 56800500; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00341; Part No: 080-00-00341; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00341; Part No: 56800500; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00351; Part No: 080-00-00351; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00351; Part No: 56800500; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đậy, bằng nhựa, Part No.0901877559, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đế nhựa (Bottle Plate 30PI D85)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đế, bằng nhựa, Part No.0904829403, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đế, bằng nhựa, Part No.0904829403, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đệm làm kín không amiăng, dùng trong công nghiệp, để chèn trong hệ thống ống nhà máy lọc dầu, bằng nhựa teflon,dài 200 mmx rộng 200 mmx dày10 (mm), model DY20-1048, nặng 0.5 kg/ tấm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm điều hướng nhiệt, bằng nhựa, Part No.7815002789, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ chai đầu ra máy súc chai, bằng nhựa (112406011351). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ két trong máy phân phối két, bằng nhựa (64131244S001), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ ngón kẹp, bằng nhựa, Part No.0902185440, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm gạt liệu bằng nhựa dùng lắp cho máy cào liệu của của lò nung Clinker,chiều dài 1,210mm, chiều rộng 220mm, chiều dày 10 mm,nhà sx: Hangzhou Linan Sanhe Machinery Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm giải nhiệt 750W*1600H* 0.27t bằng nhựa PVC, linh kiện tháp giải nhiệt, có diện tích bề mặt lớn, tạo thuận lợi cho trao đổi nhiệt giữa nước nóng và không khí lạnh trên bề mặt- Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm hút cố định màn hình, NH: Allegro, Kt: 140*70*20mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm làm mát (tấm nhựa plastic sử dụng cho tháp làm mát), kích thước: 900*500mm, dùng cho hệ thống làm mát thiết bị trong nhà máy xi măng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm lọc bùn bằng nhựa (PP) Polypropylen (1000x1000x55mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm lọc bùn bằng nhựa (PP) Polypropylen (1250x1250x65mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm lọc bùn bằng nhựa (PP) Polypropylen (630x630x65mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm lọc bùn bằng nhựa (PP) Polypropylen (800x800x55mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm lọc DGF40, bằng nhựa, kích thước 322 * 123 * 5, sử dụng cho bầu lọc trong bể mạ của dây truyền mạ điện phân. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm lọc máy ép bùn, vật liệu Polypropylen đa năng, 18001800mm, mật độ 378195 sợi, 2 cái/bộ, dùng cho máy ép bùn, nhãn hiệu Luzhou Changjie, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: tấm mài bằng nhựa dùng để đánh bóng vỏ điện thoại. hsx:Samsung. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TẤM MAICA DÙNG CHE HỘP NÚT BẤM (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm ngăn hình chóp dùng cho máy sàng lọc quặng Falcon, bằng nhựa Polyurethane, kích thước 91.5x66.4x6.5mm, mã C202072, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa chống tĩnh điện- Anti-static plastic 1.2m*10m*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa có phủ lớp phản quang (reflective lens), quy cách: (40*40*1)mm, phụ tùng thay thế của máy dập giấy thùng carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa hình tròn (khay nhựa), kích thước 254*254*2.0mm, dùng để đựng lưỡi cưa thành phẩm. Mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa NH: Allegro, Kt: 420*364*110 mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm phôi nhựa- SFPJ-02-500-240, dài: 500MM, rộng: 240MM, dày: 2MM, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm phôi nhựa- SFPJ-03-500-240, dài: 500MM, rộng: 240MM, dày: 3MM, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm plastic chuyên dụng dùng cho máy dập thẳng kim GB SMN GRUEN D 1,2-1,4 (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm vảy để kiểm tra lượng dầu bằng nhựa, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tấm xích băng truyền bằng nhựa của máy cấp bảng mạch in, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tay cầm bằng nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90032201. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tay cầm bằng nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90115900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tay cầm bằng nhựa, dùng làm điều khiển máy ép đùn sợi, dài 97, rộng 25, dày 20mm. Không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tay cầm màu đen (1 bộ2 cái)(làm tay cầm của hộp nhựa PP, bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: Tay cầm quét keo bằng nhựa (Mới 100%, linh kiện của máy quét keo, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 39269059: Tay cò bằng nhựa dùng để cân chỉnh chai đầu vào của máy đóng lốc chai nước giải khát- SUPPORT, P/N: MG481511,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tay gạt cho máy, bằng nhựa, Part No.8070253065, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Tay quai bằng nhựa kết hợp sắt dùng cho tấm ép của máy ép bùn. Kích thước: (22 x 20 x 3)cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tay trà ma tít bụi, bằng nhựa, kích cỡ 70*125mm,DML-70X120, nhãn hiệu DML, hàng mới 100%, dùng trong ga ra ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Tay trà ma tít bụi, bằng nhựa, kích cỡ 70*135mm, DML-70X135, hàng mới 100%, nhãn hiệu DML, hàng mới 100%, dùng trong ga ra ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Tay trà ma tít bụi, bằng nhựa, kích cỡ 70*198mm, Model: DML-70X198, nhãn hiệu DML,hàng mới 100%, dùng trong ga ra ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Tay trà ma tít bụi, bằng nhựa, kích cỡ 70*198mm,DML-70X198,dạng cong, nhãn hiệu DML, hàng mới 100%, dùng trong ga ra ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: TB0059/ Con lăn (bằng nhựa, dùng cho máy căng vải) (nk)
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá cố định để khóa tấm bảng mạch, chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A2524, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá cố định để lắp ráp tấm bảng mạch, chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A2524, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá xếp bảng mạch để đưa vào máy hàn sóng, chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A1215, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá xếp bảng mạch để đưa vào máy hàn sóng, chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A1263, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá xếp bảng mạch để đưa vào máy hàn sóng, chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A2524, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá xếp bảng mạch để đưa vào máy hàn sóng, chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A2524MAIN-V1.1, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TBM-12WA-08-1/ Long đệm (nk)
- Mã HS 39269059: TBM-17WA-48/ Long đền nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: TC/ Tay cầm bằng nhựa MID GRIP (nk)
- Mã HS 39269059: TC/ Tay cầm bằng nhựa REAR GRIP (nk)
- Mã HS 39269059: TC-GD/ Vòng đệm bẳng nhựa, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TC-SCR/ Ốc vít bằng nhựa, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TD2006008/ Dây xả tỉnh điện,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TD2006084/ Kẹp giữ mẫu bằng nhựa dùng trong công nghiệp_100cái/hộp; Mã: M164-C. (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh cạp, bằng nhựa, kích thước 10x5x0.5cm, dùng cho máy thổi chai nhựa, code 5036002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh chà nhám 125x60x12mm 2-S mềm/cứng, bằng nhựa, hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh chà nhám vàng 70x400mm 53 lỗ Mirka Rigid, bằng nhựa, hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh chà nhám xám 70x198mm 22 lỗ Mirka, bằng nhựa, hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh chia xích nhựa, model TKP45H25-ST, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh chuyển kim bằng plastic PE của máy làm cứng và dập thẳng GB SMN BLUE D 1,7-2,0 (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh chuyển kim bằng plastic PE của máy làm cứng và dập thẳng GB SMN YELLOW D 1,4-1,7 (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh cố định nam châm bằng nhựa, dài 16mm*rộng 6mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn bằng nhựa 30*200mm-U15275 211 WEAR STRIP OUTER SPLIT GUID,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa 200*400mm-U15626 BOTTOM BAR 211-330ML-COMPOSITE VE,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa 30*200mm-U15219 GUIDE SUPPORT BLOCK COMPOSITE V,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa 40*200mm-U15504 211 WEAR STRIP OUTER SPLIT GUID,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa, P00028834, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa, P00028836, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa/ Outer Cup Guide, 25MM Tall GD (p/n: 4100668) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa/ Wiper (p/n: CD2-31-108) (Mặt hàng đã kiểm tra thực tế tại tk 102489287350) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng dây đai bản C: bằng nhựa, 25*20*3000mm, thanh dẫn hướng dây đai dùng cho dây đai nhựa tròn, dây đai máy chuyển gạch. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng đường đi của két trên băng tải (64131005S271), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng nhựa&inox (BRACKET/ GUIDE)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng xích bằng nhựa của máy bốc vỏ chai (80707028S001). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng, bằng nhựa, kích thước 15x5x2cm, dùng cho máy thổi chai nhựa, code 4009385400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn trục con lăn bằng nhựa, chiều dài 30mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh đẩy gạch: bằng nhựa, 1690*40*20 (MM) bộ phận của khuôn khuôn ngói 169*310-5W, sản xuất gạch men.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh đỡ dây đai bằng nhựa, kích thước 3000*32, gờ 2 bên 30 mm, dùng trong sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh đỡ dây đai: loại 18*3000(mm),bằng nhựa, dùng để đỡ dẫn hướng dây đai trong dây chuyền sx gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh đỡ nhựa băng tải (29 x 790 x 15 mm) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh gài dây 20 slit bằng nhựa (Plastic có gờ) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh giữ đầu dò đo độ pH, nguyên liệu nhựa, model 8-09-5+7202-PP-100A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: THANH GỜ PHỤ KIỆN BĂNG TRUYỀN BẰNG NHỰA PPI S-MPB FLIGHT FLAT 2"-LRI-1"-K2000 WHITE,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269059: THANH GỜ PHỤ KIỆN BĂNG TRUYỀN BẰNG NHỰA PPI UL K600 FLIGHT NOST/SUPPORT RIBS 1" WHITE,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh kẹp CCP-2536-SX-30M, bằng nhựa, Part No.8970036462, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh kẹp chai dẫn hướng bằng nhựa của máy chiết rót nước- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh lót bằng nhựa (Wear strip profile NDPE)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh lót dẫn hướng bên phải cho băng tải, bằng nhựa (HBK02221640RE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh lót dẫn hướng bên trái cho băng tải, bằng nhựa (HBK02221640LI). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh lót dẫn hướng hình cung cho băng tải máy kiểm tra chai rỗng, bằng nhựa (HPK022261ST). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh lót dẫn hướng phía trước cho băng tải, bằng nhựa (HPK0222604-10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh lót dạng vòng,bằng nhựa, cúa máy chiết (301024082150). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: THANH LƯỢC PHỤ KIỆN BĂNG TRUYỀN BẰNG NHỰA EC SNB-M2 K600 SINGLE SIDED (TYPE2S) BLACK, HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nâng bằng nhựa cứng, Code T51132, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116138344 Lifter) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa chắn nước ngưng tụ trong thiết bị trao đổi nhiệt.Mới 100%- Nhà sản xuất: Rox-Klimatechnik GmbH (1 bộ 20 cái)- Separator (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa chắn nước ngưng tụ trong thiết bị trao đổi nhiệt.Mới 100%.Nhà sản xuất: Rox-Klimatechnik GmbH (1 bộ 20 cái)- Separator (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dài dẫn hướng dùng cho dây chuyền cán nguội, có kích thước (47 x 75 x 1180)mm (Wear pad 1- UHMWPE), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng dùng cho hệ thống băng tải trong công nghiệp. Size: 41.5mm x 37.1mm x 3mm. Đóng gói: 50mét/cái. Hãng: Yongxin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng lon của máy dập lon nhôm (9269K39 10 Feet Long x 13/16" High Curved Wear Strip for Conveyor Guide/ hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 2m/cái. Code: 114.0024. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 2m/cái. Code: 114.0026. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 2m/cái. Code: 114.0028. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 2m/cái. Code: 114.0107. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 3m/cái. Code: 206.0025. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 3m/cái. Code: 214.0001-3M. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 3m/cái. Code: 214.0039-3M. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 50m/cái. Code: 204.0002. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 6m/cái. Code: 204.0039. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng màu xanh dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Đóng gói: 6m/cái. Code: 206.0012. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa ngắn dẫn hướng dùng cho dây chuyền cán nguội, có kích thước (47 x 85 x 755)mm (Wear pad 2- UHMWPE), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa, kt: 65*239*8T mm (PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000247 (1 SET 2 PCS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa, TS2020066-M2-A02-U01-P08(-1), kt: 40*244*8T mm (PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000248, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa, TS2020066-M2-A02-U01-P09(-1), kt: 33*244*8T mm (PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000246 (1 SET 2 PCS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa,TS2020066-M2-A04-U03-P06, kt: 40*236*22T mm (PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000250(1 SET 2 PCS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa,TS2020066-M2-A04-U03-P07, kt: 20*236*5T mm (PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000249(1 SET 2 PCS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh phôi nhựa- SFRJ-5500,L320MM/PC X 1 PC, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh tách kim bằng plastic GB (nk)
- Mã HS 39269059: Thanh trượt bằng nhựa của máy dệt bao bạt PP, PE, kích thước: dài 40cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Thiết bị bịt đầu cáp điện, chất liệu nhựa Polyme,kích thước: phi 55mm, model HSEC-55/25, dùng trong hệ thống Điện Công Nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: thiết bị dùng trong hồ bơi: miếng đệm của thang chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: thiết bị dùng trong hồ bơi: Rắc co kính trong, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: thiết bị dùng trong hồ bơi: Ron khía bình lọc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thiết bị lọc bột giấy, bằng nhựa composite, ký hiệu: 131013650, dùng cho máy của dây chuyền công nghiệp sản xuất giấy tissue,NSX:ANDRITZ (CHINA) LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thiết bị ngắm GN546-15-R3/8, bằng nhựa, dùng để kiểm tra mực chất lỏng, Part No.0609001910, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng nhựa polyme propylen HY-71 1600 x 500 x 50 MM (tấm nhựa được cắt thành hình chữ nhật chưa được gia công, gia cố dùng để làm thớt cho máy cắt da, vải, simili) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng plastic dùng cho công nghiệp (PP1170 x 450 x 50 mm) Xanh, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng plastic dùng cho công nghiệp (PP1380 x 450 x 50 mm) Xanh, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng plastic dùng cho công nghiệp (PP900 x 380 x 50 mm) Trắng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng plastic dùng cho công nghiệp (PP900 x 450 x 50 mm) Xanh, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thùng nhựa đặc B5, màu xanh dương, KT 600x388x300mm, dùng để đựng sản phẩm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thùng nhựa đặc B5, màu xanh lá, KT 600x388x300mm, dùng để đựng sản phẩm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Thùng nhựa dạng xếp-PLASTIC BOX.SIZE:(40CMx60CMx0.5MM). Hàng nhập khẩu mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TIE-0/ Dây buộc sản phẩm bằng nhựa,kích thước chiều dài 66.8mm mỗi dây. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tín hiệu bổ sung bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (200 mm, NYLON CABLE TIE) (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (dây rút bằng nhựa 200 mm, NYLON CABLE TIE) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (W4 x L200 mm, 100 pcs/bag, NYLON CABLE TIE) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (W4 x L200 mm, 100 pcs/bag, NYLON CABLE TIE) (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 250mm (250 mm, NYLON CABLE TIE) (bằng sơi plastic, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 300mm (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 300mm (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 300mm (dây rút bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 400mm (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 400mm (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Tirut 400mm (dây rút bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: TKP18H15-30W30R28-35L-F0-M0/ Dây đai bằng nhựa dùng trong công nghiệp (TSUBAKI) TKP18H15-30W30R28+35L-F0-M0 TKP18H15-30W30(35LINK) BRACKET:TKP18H15-30W30-FO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TKP25H15-30W30R28-16L-F0-M0/ Dây đai bằng nhựa dùng trong công nghiệp (TSUBAKI) TKP25H15-30W30R28+16L-F0-M0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TM3S8- Đế nhựa dây rút la phông dùng cho xe TB120SL-W375IIIE4. Hàng mới 100%, SX2020 (nk)
- Mã HS 39269059: TO-2019-000296/ Con lăn bằng nhựa dùng để đỡ dây điện KT: Phi 6*19*26mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TO-2020-001213/ Bánh răng bằng nhựa/45mm PEEK Gear for nomal temperature (1set2pcs) (nk)
- Mã HS 39269059: TO-2020-001213/ Bánh răng bằng nhựa/R11001-CBQ-02 CT-CA LARGE-GEAR (nk)
- Mã HS 39269059: Tool-20-130/ Ron dán chân cửa bằng nhựa SB3651000-BPP-10A-RE (nk)
- Mã HS 39269059: Tool-20-134/ Ron dán chân cửa bằng nhựa SB74.21000-BPPX2-ALS-1 (nk)
- Mã HS 39269059: TPA001/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025 12F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TPA002/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 375 3P WP HSG DBL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TPA003/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 375 3F WP HSG SLIDE LOCK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TPA004/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025 JOINT 14M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: TRỤ TRƯỢT PISTON BẰNG NHỰA CỦA MÁY DỆT PICANOL (nk)
- Mã HS 39269059: Trục cách điện A290-8112-X373 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Trục cách điện A290-8119-Z784 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Trục cán bằng nhựa, Part No.Z5034010, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Trục cán, bằng nhựa, Part No.Z5034010, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Trục giữ đĩa bằng nhựa, lõi thép, D/W: NK16N010 (45x280L) P7.0, dùng cho máy mài đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ (loại đĩa 95mm x 25cx t 0.635) (SP-43958) (nk)
- Mã HS 39269059: Trục khớp nhựa SHAFT (DDV-KIS2,3,4) (nk)
- Mã HS 39269059: Trục lăn bằng nhựa HDPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Trục lăn bằng nhựa HDPE; 53, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Trục lăn bằng nhựa HDPE; MYN500.1.1.3-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Trục lăn bằng nhựa sử dụng cho máy bồi- A Guide roller 56x37mm for FBK-800 Machine. Thiết bị phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Trục lăn bằng nhựa sử dụng cho máy bồi- A Guide Roller 86x37mm for FBK-800 Machine. Thiết bị phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: TSC200-40GD/ Cuộn phim dùng để sản xuất linh kiện smartphone, kích thước 249mmx100m (nk)
- Mã HS 39269059: TSC200-60GD/ Cuộn phim dùng để sản xuất linh kiện smarphone, Ipad kích thước 249mmx100m (nk)
- Mã HS 39269059: TTCDFB5902001/ Miếng chắn bằng nhựa cho máy 40HP (nk)
- Mã HS 39269059: TTCDFB8402001/ Miếng chắn bằng nhựa cho máy 120HP (nk)
- Mã HS 39269059: Túi đựng đèn (bằng plastic) loại 60*80mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Túi đựng máy đọc mã vạch/94ACC0063 (nk)
- Mã HS 39269059: Tuýp Nhựa Đựng Keo 55cc TE Nâu và piston nhựa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Tuýp Nhựa Đựng Keo 55cc TE Trắng và piston nhựa,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: U01O20051024/ Tấm nắp bằng nhựa cách điện dùng trong quá trình hàn sóng, kích thước:320*180*5mm, hàng mới 100%, 710090016241 (nk)
- Mã HS 39269059: U473X000BS127- Vòng đệm bằng nhựa- RING O. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39269059: U473X000BS132- Vòng đệm bằng nhựa- O RING. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39269059: U473X000BS232- Vòng đệm bằng nhựa- RING O. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO044/ Thanh nhựa 1813-0020 20 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO045/ Thanh nhựa 1813-0050 50 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO046/ Thanh nhựa 1813-0051 50 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO047/ Thanh nhựa 19302-0146 146 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO048/ Thanh nhựa 2290-110 110 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO051/ Thanh nhựa 3050-10006 50 * 42 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO053/ Thanh nhựa 28011-373 372 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO054/ Thanh nhựa 2655-372 370 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO067/ Thanh nhựa 3387-0451 210 * 34 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5PA8CO068/ Thanh nhựa 2290-40 35 MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: U5ZB3CO005/ Móc gài bằng nhựa 25*420MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: UR-A122Z0/ ốc nhựa điều chỉnh M8*20 (nk)
- Mã HS 39269059: V06270M20/ phụ tùng khuôn: Tấm đệm bằng nhựa EEGS-BOARD (nk)
- Mã HS 39269059: V68M0634P1X0/ Kẹp nhựa dùng để cố định dây cáp (nk)
- Mã HS 39269059: V68M0635P1X0/ Kẹp nhựa dùng để cố định dây cáp (nk)
- Mã HS 39269059: V9018-ESD/ Vacuum Cup- V9018-ESD (nk)
- Mã HS 39269059: Vách ngăn máng xích bằng nhựa- 35.1, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vách ngăn máng xích bằng nhựa- 401, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vách ngăn máng xích bằng nhựa- 56.1, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vách ngăn máng xích bằng nhựa- E6.52.1, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vách ngăn nhựa LY 6970(dùng để đựng linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm đỡ bằng nhựa teflon, mã sản phẩm: E3264721900, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm đỡ bằng nhựa teflon, mã sản phẩm: E326472230, dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín đối xứng 88x16 Desmopan 385, Bằng nhựa, Part No.1018112081, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín đối xứng 88x16 Desmopan 385, bằng nhựa, Part No.1018112081, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G ID44XOD56X3.0T (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) GF300G DWG-ID180XOD260XPCD220X13D-4NX18D-8NX3.0T (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) GF300G ID245XOD385XPCD345X24D-12NX3.0T (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) GF300G ID316XOD405XPCD365X18D-16NX3.0T (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) GF300G ID350XOD480XPCD435X25D-12NX3.0T (nk)
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) GF300G ID410XOD500XPCD460X18D-16NX3.0T (nk)
- Mã HS 39269059: Vật liệu đệm ống nghiêng, bằng plastic, kích thước D50x1000mm, sử dụng để độn bên trong bể lọc của hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vật liệu đệm, bằng plastic, kích thước D150,H1000mm, sử dụng để độn bên trong bể lọc của hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 200 cái, nẹp nhựa 100 cái, tắc kê nhựa 150 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-14/ Khung nhựa bảo vệ lõi cuốn dây đồng (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-14/ Khung nhựa bảo vệ lõi cuốn dây đồng. Hang mơi: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-14/ Khung nhựa bảo vệ lõi cuốn dây đồng. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-14/ Khung nhựa bảo vệ lõi cuốn dây đồng. Hàng mới; 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-23/ Khung nhựa cố định lõi cuốn dây đồng (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-23/ Khung nhựa cố định lõi cuốn dây đồng. Hang mơi: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-23/ Khung nhựa cố định lõi cuốn dây đồng. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-23/ Khung nhựa cố định lõi cuốn dây đồng. Hàng mới; 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VDBN3926/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: VDBN49/ Vòng đệm bằng nhựa 15A (nk)
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0085/ Đầu nối bằng nhựa YDH236-01 B1 WH- HOUSING YDH236-01 B1 WH (nk)
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0086/ Đầu nối bằng nhựa YDH236-01 B1 BL- HOUSING YDH236-01 B1 BL (nk)
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0088/ Đầu nối bằng nhựa SMH-250-03- HOUSING SMH-250-03 WHITE (nk)
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0091/ Dây rút nhựa- CABLE TIE 100MM (nk)
- Mã HS 39269059: VDS02/ Vòng đệm bằng nhựa phi 12mm.,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VDS02/ Vòng đệm bằng nhựa phi 16-40mm.,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VDS02/ Vòng đệm bằng nhựa phi 25mm.,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VDS02/ Vòng đệm bằng nhựa phi 3.2mm.,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VDS02/ Vòng đệm bằng nhựa phi 34mm.,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VE00801/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2028A/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE00867/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE00870/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE01516/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-05/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE01542/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-13345A (nk)
- Mã HS 39269059: VE01544/ Miếng gá bằng nhựa 69536-15817 (nk)
- Mã HS 39269059: VE01545/ Đĩa ngắt bằng nhựa 29315-0155A (nk)
- Mã HS 39269059: VE01546/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15816 (nk)
- Mã HS 39269059: VE01547/ Cần tác động bằng nhựa 29314-0153B (nk)
- Mã HS 39269059: VE01577/ Cần tác động bằng nhựa X79414-0335C-03 (nk)
- Mã HS 39269059: VE01604/ Lá mạch điện bằng nhựa 92710-0370 (nk)
- Mã HS 39269059: VE01606/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 45566-8288-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE01607/ Nút bấm bằng nhựa 45566-8427-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE01608/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-455-10943-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: VE01609/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-455-8326B-05/P (nk)
- Mã HS 39269059: VHK0875002 B42/ Dây buộc cáp (VHK0875002 B42) (nk)
- Mã HS 39269059: Viên nhựa dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại nhỏ (phi 1.0cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Viên nhựa dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại nhỏ (phi 1.0cm). Hàng mới 100%(FOC) (nk)
- Mã HS 39269059: Viên nhựa dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại nhỏ (phi 1cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Viên nhựa dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại to (phi 1.2cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Viên nhựa dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại to (phi 1.2cm). Hàng mới 100%(FOC) (nk)
- Mã HS 39269059: Vít nhựa _Brush clip TL-331-1- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vít tải bằng nhựa của máy chiết rót nước- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VN-B500Z0/ Bộ giảm chấn thùng rác (nk)
- Mã HS 39269059: VN-B502Z0/ Chốt nhựa thùng rác (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo hộ cố định điện cực bằng Plastic PP-300A (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại. PN: 890005457. Model: MEMOR10 (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ cho cảm biến PLICSSH.A (Chất liệu bằng nhựa, dùng để che bên ngoài cho cảm biến, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ cho nút nhấn (bằng nhựa) (3SU1801-1AA00-1AA1). Mới 100%. Hãng Siemens sx (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ dây đai bản 100mm x 1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ dây đai bản 75mm x 1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ dây điện SC2040-R31 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ dây điện SC35100-R75 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc bánh răng bằng nhựa, quy cách: 40*38mm, nhãn hiệu: JingWei, sử dụng cho bánh răng của máy bơm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc bảo vệ động cơ: L680, bằng nhựa, bộ phận của máy chuyển gạch, dùng bọc ngoài chắn bụi cho động cơ máy chuyển gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc bảo vệ phích cắm bằng nhựa 3191-03P1; Part No: 59412912; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc cầu chì bằng nhựa, Base RT28N-32X 1P, dùng trong sản xuất tủ điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc tay nắm xe máy bằng nhựa, kích thước 15cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ dây dẫn điện bằng nhựa (không chứa lõi dẫn điện), dạng cuộn, mã MGE2039502001B, quy cách 3.0*2.0*0.18mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ đèn báo tín hiệu dùng cho tủ điện công nghiệp (bằng nhựa) (3SU1001-6AA40-0AA0). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ hộp nhựa dùng để đựng bo mạch hiệu camwell 0507042435model B1606217 kich thuoc 55 x 46 x 17mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã HMTNA03005, hàng mới 100%, nguyên liệu làm mẫu thử nghiệm sản phẩm mới (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.0->3.5cm, r: 1.1->2.5cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 6098-8098, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 6098-6945, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 620397 hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK261-04010, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK270-04100, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610159-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610205, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610398, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG611336, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG612225, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG612225-5, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG612228, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG620395-5, hàng mới 100% dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG620401-5, hàng mới 100% dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG622229, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641029, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641035, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641041, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641053, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641203-4, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG646182-41, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651026, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651038, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651038-5, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651050, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651201-4, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:4.0->5.0cm, r: 2.0->4.0cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK265-04010, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa BOTTOM CASE ABS PA757 WHITE (SPRAY SATIN PEARL WHITE) RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 17 (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa BUTTON ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE GOLD-PLATED) #Q235RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 20 (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa mặt hông dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-06000A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa mặt sau dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-06000A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-06000A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa TOP CASE ABS PA757 WHITE (SPRAY SATIN PEARL WHITE) #Q235RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 16 (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ ống cách nhiệt, chất liệu cao su, đường kính trong D 12 mm, L8.5 mm, NSX Anhui Import and Export Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ ốp cánh lọc bằng nhựa, bộ phận để ốp bảo vệ viền cánh lọc của máy lọc ép bằng ru lô đĩa chân không trong tuyển quặng Graphit. Kích thước: (380*65*40)mm +/- 2%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ sau, phụ kiện máy bơm Home-200/400, (bơm chìm ly tâm), hiệu APP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ trước, phụ kiện máy bơm Home-200, (bơm chìm ly tâm), hiệu APP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vỏ trước, phụ kiện máy bơm Home-400, (bơm chìm ly tâm), hiệu APP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòi của máy phun keo,chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòi phun keo bằng nhựa PE. Mới 100%- STATIC MIXER. Hãng sản xuất Comexi (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng bít 31x51x4 PUR, bằng nhựa, Part No.0902531666, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chắn bụi bằng nhựa, bộ phận máy nước nóng năng lượng mặt trời. Hiệu VITOSA, hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn dầu bằng nhựa/ Seal Set (p/n: 8600-016-27-731000) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn dầu bằng nhựa/ Seal, Oil, Synthetic Chicago (p/n: 23136677) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng nhựa/ Seal, Wool Felt, 4MM Thick x 5MM Wide, 0.44 SG, 2 MTR LG, MOQ2 (p/n: 23183402) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-539-03. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-539-04. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-764-03. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-764-04. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-833-04. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-833-05. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-833-06. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon 2-28-833-07. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon CC1099678. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon CC1099681. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng teflon PSB032-007. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng chặn kín bằng nhựa- SQUEEZING RING#U27-112, phụ tùng thay thế cho máy ép cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng 56x60x7.9 Iglidur-J, bằng nhựa, Part No.0902292715, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng 62x67x5.4 POM-Cop, bằng nhựa, Part No.0904635704, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng bằng nhựa (GUIDE FOR BL3)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng GR 46x51x5.4 UHMW-PE/4, bằng nhựa, Part No.0904979616, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng trục đầu chai của máy bốc chai vào két, bằng nhựa (H45640018774). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy nén khí công nghiệp. Đường kính 110mm. Code: 00142087. Hãng: Mehrer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy nén khí công nghiệp. Đường kính 220mm. Code: 00142089. Hãng: Mehrer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy nén khí công nghiệp. Đường kính 34.5mm.Code: 00208036. Hãng: Mehrer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng, bằng nhựa- RIDER RING 100/86 X 30 C.D.; Item no. 20S243A882013W (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng, bằng nhựa- RIDER RING 200/181 X 40 CD; Item no. 20S243022/1 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng, bằng nhựa- RIDER RING 200X188/X18; Item no. 20S243A8210/6 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng, bằng nhựa- RIDER RING 280/8,42rad/45axe; Item no. 20S243039R (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng, bằng nhựa- RIDER RING 410/384 x25 C.D.; Item no. 20S243051 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 12x18x19.8, bằng nhựa, Part No.0902488765, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 20x2 FPM 80SH, bằng nhựa, Part No.0900858925, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 30x5 60SH, bằng nhựa, Part No.0903004501, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 46x54x7 PUR, loại có rãnh, bằng nhựa, Part No.0903037434, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 50x56x5 PUR, bằng nhựa, Part No.0903037430, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 62x72x7 PUR, bằng nhựa, Part No.0903037309, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng cao su (phi 18mm, dày 6mm, nhãn hiệu: SAKAGAMI) SDR-18 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho con đội thủy lực TDC-30030 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy nén khí 1ST, S/NO. 98013 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy nén khí 1ST, S/NO. 98013, P/NO.16001462 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy nén khí 2ST, S/NO. 98013 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy nén khí 2ST, S/NO. 98013, P/NO.16001463 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy nén khí 3ST, S/NO. 98013 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy nén khí 3ST, S/NO. 98013, P/NO.16001464 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa cho máy phun sơn 731-205, 73:1, PUMPING HOUSING (BANDO) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa để ngăn tiếp xúc giữa ổ bi và buồng dầu, dùng cho bơm chân không, kích thước 15mmx5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong máy phun keo tự động- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568140X537. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568226X537. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568229X675. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568230X537. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568232GU. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568233X537. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568234X675. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568236GU. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568236X675. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568239GU. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568249X675. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: 568253GU. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa dùng trong ngành dầu khí. P/N: K000707-001. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa hiệu Strapack (Phụ tùng máy đai thùng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa HKE12-250-0A-VN (GB0419-V02G1)- PACKING HKE12-250-0A-VN dùng cho xe gắn máy, Hãng sản xuât: NOK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa linh kiện lắp trên sung phun sơn, mã: G248128, nhà sản xuất: ULTIMATE LININGS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa linh kiện lắp trên sung phun sơn, mã: G248129, nhà sản xuất: ULTIMATE LININGS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa linh kiện lắp trên sung phun sơn, mã: G248130, nhà sản xuất: ULTIMATE LININGS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa linh kiện lắp trên sung phun sơn, mã: G248133, nhà sản xuất: ULTIMATE LININGS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa mã: RTN_150, NSX: Visual Communications Company- VCC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- PP GASKET 24*19*3T- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy bắn sợi (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- PP GASKET 30*19*3T- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy bắn sợi (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa silicon- O-ring siliconen JBT (PN:S7018-006-308), Phụ kiện thay thế cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa SILICONE dùng cho máy ép nhựa đường kính trong 25,12mm dày 1.78 mm-O-RING 25.12IDx1.78 SILICONE RUBBER 70D- JOB#522-9862- hàng mới 100%- E105IM00121 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- TF GASKET 38*30*2T- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- TF GASKET 53*42*2.5T- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- TF GASKET 94*83*4T- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- URATHANE DISK- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102875979841- 17/09/2019) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, 190 x 5 FPM, 1100014174, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, C1001816, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, DN20,2633, 1100034197, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, dùng cho máy xả sợi- PP GASKET 24*19*3T(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, dùng cho máy xả sợi- PP GASKET 30*19*3T(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, dùng cho máy xả sợi- SI O-RING G-35(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, dùng cho máy xả sợi- TF GASKET 38*30*2T(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, dùng cho máy xả sợi- TF GASKET 53*42*2.5T(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 15mm (COLLAR, TRAY CONVEYOR), bộ phận của máy kéo sợi, Nhãn hiệu: TOYOTA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 20mm(120 cái/gói), Bộ phận của máy cuộn sợi(BUSH 120PCS/PACK), Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 25mm(60 Cái/gói), Bộ phận của máy cuộn sợi(SEAL 60PCS/PACK), Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 38mm (WAXING PLATE), bộ phận của máy cuộn sợi, Nhãn hiệu: Manmul. Không model. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 90mm, Bộ phận của máy cuộn sợi(ROLLER), Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, đường kính: 6.0*3.6*3.0 (PLASTIC GASKET), type SOS-TBJYLTO220, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, kích thước (10x7x2)mm, Plastic Washer, dùng trong sản xuất tủ điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, Part No.0902108914, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, Part No.0902434584, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa/Sealing-08-328.836 (dùng cho máy dập thành chén), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa;kích thước:D12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic 1627-0298-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic- BUSH Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic dùng trong máy INA G 10 X 17 X 3 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu LBH-25) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu LBH-28) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu LBH45) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu SOSH-20) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu SOSH-45A) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu SOSN-10) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu SOSN-20) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu SOSN-28) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu SOSN-30) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu USH-25) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu USH-30) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu USH-40) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu USH45) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic-(phót dầu USH53) dùng cho máy ép chữ thập (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng silicon của ống lót dùng cho máy chiết rót bán thành phẩm- O-ring for bushing dia 15 (Silicon) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI GASKET 222*1032- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI GASKET 328*1032- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI GASKET 67.5*460*5T- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI GASKET 80*470*4T- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI ORING AN-013- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI ORING AN-015- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng Silicon- SI ORING G-35- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng silicone, O-Ring D39.34 x 2.62SILICONE, Item no. 894078, phụ tùng cho máy nhuộm sợi chỉ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm BU 60 x 69 x 9.2 PTFE, bằng nhựa, Part No.0169900186, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ 20A JIS10K 2.8T RF, HSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ 25A JIS10K 2.8T RF, HSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ 40A JIS10K 2.8T RF, HSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ 50A JIS10K 2.8T RF, HSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ 65A JIS10K 2.8T RF, HSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ JIS10K 15A 2.8T RF, HSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm DLB 100, bằng nhựa, Part No.0901509551, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm DLB100, bằng nhựa, Part No.0901402939, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm kín bằng nhựa 32B-00920-20989B; Part No: 1100042616; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm kín D70x5 (Rotary seal TG3200700-T40NA), nhựa cứng, ngăn sự rò rỉ dầu từ motor nạp liệu ra bên ngoài, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm làm kín bằng nhựa (Plastic) sử dụng cho van Part Number 007842.150.000, Hiệu Flowserve. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa 8180-02-TS-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa dùng cho máy nén khí công nghiệp-O-RING GEARCASE TO ROTOR HSG 226MM(39253992)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa dùng cho máy nén khí công nghiệp-O-RING NL250-400HP(39332812)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa dùng cho máy nén khí công nghiệp-O-RING VITON(95991642)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 'Vòng đệm nhựa, đường kính 14mm, dày 2mm, bộ phận của máy chế biến thịt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa, đường kính 14mm, dày 6mm, bộ phận của máy chế biến thịt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa, P/N: 102254236 (nk)
- Mã HS 39269059: vòng đệm nhựa,M66 ORANGEhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm phụ làm kín bằng nhựa cứng, P/N: 101080441 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm phụ làm kín bằng nhựa cứng, P/N: 101080507 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm phụ làm kín bằng nhựa cứng, P/N: 101548261 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm phụ làm kín bằng nhựa cứng, PN: 101080441 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TEFLON Capper of KWT2 P/n: PRE-Y42/14. Hàng mới 100%/ IN (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TEFLON Capper of KWT2 P/n: TIG-W42/14. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TVY 120x143.4x8.9 PTFE, bằng nhựa, Part No.0901764975, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ANH. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TVY 180x203.4x8.9 PTFE, bằng nhựa, Part No.0901765044, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ANH. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm V80G,bằng silicon cho máy đo nhiệt lượng, (Mã 1740700). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy nén khí công nghiệp. Đường kính 110mm. Code: 00143076. Hãng: Mehrer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy nén khí công nghiệp.Đường kính 220mm. Code: 00143078. Hãng: Mehrer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm xuppap của van bi bằng nhựa PTFE- Ball valve Seat Ring, size 97x79x9T(mm), sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đệm, bằng nhựa, Part No.0902586323, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng điều hướng bằng nhựa cứng, Code T47362, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000080 Guiding ring) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM) phi 17.17 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM) phi 31 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM) phi 8.35 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM) phi 9.35 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM)phi 20.33 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM)phi 59.9 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu FKM)phi 8.9 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng khóa con lăn bằng plastic, sử dụng trong dây chuyền sản xuất đá ốp lát nhân tạo (code: 3122-1507-01, BLOCKING RING IN NYLON hole35) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín O-ring 15x2 FKM 90SH ISO3601-1, bằng nhựa, Part No.0902489527, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín O-ring 15x2 VMQ 60SH, bằng nhựa, Part No.0902407885, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín, bằng nhựa- COMPRESSION RING 140X118X8 CO EQ; Item no. 20S241065W (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín, bằng nhựa- COMPRESSION RING 280X253X12 CO; Item no. 20S241A8219/1 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín, bằng nhựa- COMPRESSION RING 410x381x12 CO; Item no. 20S241082 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín, bằng nhựa, dùng cho pít tông- COMPRESSION RING 200X174X10 NORMAL; Item no. 20S241028 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269059: VÒNG NẮP CHỤP NHỰA, KÍ MÃ HIỆU FPR9, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa chắn dao BLADE SOCKET POM NATURAL #Q235-0 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 22 (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa hỗ trợ xoay bi, dùng trong máy kiểm tra kích thước bi Aviko O-RING 63*3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa làm kín- PLASTIC RING GN1120-F0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa làm kín- PLASTIC RING GN5215-V0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa STB 13" dùng trong công nghiệp (Linh kiện máy thành hình)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa STB 17" dùng trong công nghiệp (Linh kiện máy thành hình)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa STB 8" dùng trong công nghiệp (Linh kiện máy thành hình)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 100A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 125A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 150A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 200A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 250A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 300A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 50A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 65A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 80A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 100A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 25A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 32A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 40A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 50A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 65A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 80A), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa tuốt lon khỏi chày dập của máy dập lon nhôm. hàng FOC (không thanh toán). (500133 Yellow Stripper Insert/ hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa: BZL722-2, hãng Visual Communications Company, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng ron/ O-RING P18/DS-HST 1500, bằng nhựa, dùng cho máy phun keo nóng (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng ron/ O-RING/19*2.6T, bằng nhựa, dùng cho máy ép đế giày. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng silicon DN 58 bằng nhựa, bộ phận máy nước nóng năng lượng mặt trời. Hiệu VITOSA, hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng silicon DN27 bằng nhựa, bộ phận máy nước nóng năng lượng mặt trời. Hiệu VITOSA, hàng mới 100&. (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng xéc măng dùng cho hộp đệm đoạn 1,2,3,4 của máy nén khí K101ABC; Kích thước: phi130x12mm; ký hiệu: J4M40E(1)-31-01-00 (1bộ gồm 3 cái ghép lại); bằng nhựa plastic; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VSA1810009 B42/ Dây buộc cáp (vsa1810009 b42) (nk)
- Mã HS 39269059: VSS-N-200622-01/ Con vít bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VT1818/ Màng của bơm 286-015-604 Diaphragm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: VT-CHOTDAI-01/ Chốt đai. Chốt cố định thùng trong nhà máy (nk)
- Mã HS 39269059: VT-DAYDAI-01/ Dây đai (10kg/cuộn). Đai cố định thùng trong nhà máy (nk)
- Mã HS 39269059: VTGC8040/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269059: VT-PE-01/ Màng PE (2,8 kg/cuộn). Dùng quần thùng tránh bụi trong nhà máy (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm (green) K-354-1 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm (green) K-355-1 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-016 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-194 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-253 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-348-1 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-350 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-371 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-388 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-389 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-391 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm K-416 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm LB16MG650BB-01 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm T-31 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm T-32 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F16EA (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F17HA (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F17HA-1 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F251R (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F310 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F410T (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F412 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm TRAY F614 (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH-21/ Tấm chống tĩnh điện (Vật tư tiêu hao) 215mmx250mmx0.05mm (nk)
- Mã HS 39269059: VTTH-21/ Tấm chống tĩnh điện (Vật tư tiêu hao) 675mmx165mmx0.05mm (nk)
- Mã HS 39269059: W000224/ Lõi nhựa (Phi 77 x L140mmx t5mm)/ PE CORE-WHITE COLOR ID77mm x 140MM x 5MM (nk)
- Mã HS 39269059: W000227/ Lõi nhựa (Phi 77 x L150mmx t5mm)PE CORE-WHITE COLOR ID77mm x 150MM x 5MM (nk)
- Mã HS 39269059: W000235/ Lõi nhựa (Phi 77mm x L1090mmx t5mm) PE CORE-WHITE COLOR ID77mm x 1090MM x 5MM (nk)
- Mã HS 39269059: W0988A21/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: W0988A30/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: W-1201-0714/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm, Base SMD 9.4*8.8 LCP- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1201-0747/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm Base/SMD/11.4x10.4x6.0/E4008/8P/SB-027-2- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1201-0771/ Hộp nhựa dùng sản xuất sản phẩm KGEA-BFC base/PBT GF30- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W1720B/ Nhãn điều khiển FA Controller sheet,bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: W-1800-0896/ Lõi nhựa dùng để sản xuất sản phẩm SMD BOB.FRAME-10 7SEC S-1007, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1800-0917/ Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm Bob/SMD/EFD15/1/E4008/10P/S-1501 (nk)
- Mã HS 39269059: W-1800-0988/ Trục nhựa Bobbin EP7 dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0380/ Trục nhựa Bobbin ER14.5 dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0460/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm mãW-1802-0460- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0462/ Đế (lõi) nhựa PF143D014-Base sens.coil/d3,7mm/2pin 90- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0527/ Trục nhựa dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0581/ Lõi nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0679/ Vỏ nhựa dùng bọc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0709/ Lõi nhựa dùng sản xuất- BOBBIN EF20/10Pins/A3X2G7-P2030- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0745/ Lõi nhựa- BOBBIN PQ20/16- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-1802-0785/ Lõi nhựa LCP_E4008-MR_BK_HF Bobbin/ SMD/ER.5- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2101-0714/ Tấm nhựa cách điện 1.6*32.3*32.3 (nk)
- Mã HS 39269059: W-2400-0592/ Tấm nhựa cách điện FR4 21x8x2 (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0895/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0912/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0913/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0914/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0920/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0954/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0979/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Plastic base X-B8088-047R1 LCP E4008- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0983/ Đế nhựa PF16-4D-010 Plastic base 19x17- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0985/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-0999/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-1004/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm Spacer board_18x15x2mm_FR4_UL- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-1031/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm Spacer board 17.5x13x1.5 FR4- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-2401-1052/ Tấm nhựa-Base-plate FR4 D34xTh1.2mm 8holes UL (nk)
- Mã HS 39269059: W-2406-0790/ Ống nhựa dùng để luồn dây điện- TEFLON TUBE/CB-TT/L/10#/CLEAR/THIN WALL (nk)
- Mã HS 39269059: W-2551-0933/ Tấm nhựa cách điện bằng polyimide- Polyimide 125 um/EP10 X-14114-020 (nk)
- Mã HS 39269059: W-2601-0242/ Đầu kết nối nhựa-HKC06-12721,Kyungshin 6p Female Black (nk)
- Mã HS 39269059: W-3000-0536/ Viên nhựa Polyurethane nóng chảy dùng sản xuất sản phẩm, 7800A- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-3000-0537/ Viên nhựa Polyurethane nóng chảy dùng sản xuất sản phẩm, 7800B- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-5000-0319/ Đế (lõi) nhựa BASE3834994 (L3.7)/LCP/BLACK- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-5000-0469/ Đế (lõi) nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-5000-0478/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9401-0666/ Bộ khay và nắp nhựa- Mói 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9401-0666/ Khay nhựa PS (nk)
- Mã HS 39269059: W-9401-0682/ Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0002/ khay nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0003/ khay nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0006/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0226/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0227/ Khay nhựa- plastic tray400*275*23 6x2/70s (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0246/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm, mã W-9501-0246 (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0259/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0266/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0268/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0269/ Bộ khay và nắp nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0274/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0275/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0276/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0279/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0286/ Khay nhựa dùng đóng gói- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0289/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm PET tray+cov/X-12894-002R1/60pcs/ESD/1mm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0342/ Khay nhựa PET dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9501-0343/ Nắp khay nhựa 375x275x34 mm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: W-9502-0006/ Vòng đệm nhựa dùng sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: WBA/OV/PK/HK/001A/ Móc gài (dùng để cố định túi ni lông để đóng gói hàng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: WC00-0005(1)/ Đầu nối dây điện JSC SVH-21T-P1.1 (nk)
- Mã HS 39269059: WC00-0138/ Ống bọc dây điện JST-PSL-60T (nk)
- Mã HS 39269059: WC00-0309(1)/ Đầu nối dây điện JST SPHD-001T-P0.5 (nk)
- Mã HS 39269059: WH00-0001/ Đầu nối dây điện JST VHR-3N (nk)
- Mã HS 39269059: WH00-0041/ Đầu nối dây điện JST VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269059: WH00-0182/ Đầu nối dây điện Housing JST XAP-08V-1 (nk)
- Mã HS 39269059: WH00-0498/ Đầu nối dây điện JST PAP-02 (nk)
- Mã HS 39269059: WTG-0097-0141|Tấm kết nối đầu trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X-00100/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15cm, r: 0.3cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 148-00100, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X0113/ Lọt trục tay đòn PCT-3, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X-02-1A-K/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING FABRB-02-1A-K, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-02-2BA-K/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING FABPB-02-2BA-K, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-0556/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 1202-0556, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-0600/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 560123-0600, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-0601/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:12mm, r:3.5mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 560125-0601, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-101161-00/ Nắp chụp bằng nhựa (dùng để bảo vệ dây điện và thiết bị khác) PROTECTOR 101161-00, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X1017/ ống lót tiếp xúc P-200, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1065B/ Bộ phận giử cánh tay đòn P/UP-200 bằng nhựa_X1065B- P/UP-200 LEVER RECIEVER (nk)
- Mã HS 39269059: X1076/ Miếng lót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1079/ Tay đòn phải UPC-200, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1084/ Thanh đỡ tay đòn P-200/ UP--200, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1093/ Miếng giử timer FS/FI, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X-111-01980/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15->18cm, r: 0.5->0.8cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 111-01980, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-111-85560/ Dây buộc cáp bằng nhựa(d:18cm, r:0.8cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 111-85560 hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X1222/ Nắp chụp SSR, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X-1379217-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 1379217-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-1379218-1/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:13.30mm, r:4.0mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 1379218-1, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-1379658-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 1379658-1 hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-13823 600 699/ Vỏ nhựa (d:3->4.0cm, r: 1.5->3cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 13823 600 699, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X1413/ Thanh giảm chấn khí nén máy đóng gói FS/V, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1414/ Nút nhựa đen NUT 6mm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1423/ Trục lăn liên kết máy đóng gói FS, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1465/ Nắp đậy timer, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1496/ Hộp đựng công tắc tay đòn FI/FA, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1600/ Giá điện cực kiểu H, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1601B/ Nắp giá điện cực kiểu H, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1607/ Tay bơm V-300, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1608/ Nắp đậy da bơm V-300, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1609/ Nắp đậy bơm, V-300, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X1623B/ Nắp giá điện cực, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X-174929-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 174929-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X2060/ Hộp đựng timer FI, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X2084/ Nắp bảo vệ công tắc, bằng nhựa (nk)
- - Mã HS 39269059: X2400/ Lỏi nhựa biến thế P-200 (nk)
- Mã HS 39269059: X2420/ Lỏi nhựa SE 3 x 35 (nk)
- Mã HS 39269059: X2421/ Lỏi nhựa SE 3 x 50 (nk)
- Mã HS 39269059: X-3321-9402/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3321-9402, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-3325-8694/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3325-8694, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X3338/ Miếng cách điện FEP, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: X-3340-1217/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3340-1217, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-3352-2748/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3352-2748, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-34729-0120/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 34729-0120, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-368165-1/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP 368165-1, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-368501-1/ Vỏ nhựa (d:1->3cm, r: 1->2cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 368501-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: X-441A/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 3.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE B150300441A, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-6030-3404/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 6030-3404, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-610043/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610043 hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-610159-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610159-5 hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-612234/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 612234, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-614463-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 614463-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-620042/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG620042, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-620206/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG620206 hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-621818-5/ Vỏ nhựa (d:2.0->3.5cm, r: 4.0->5.0cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 621818-5,hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-622226-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 622226-5, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-622229/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG622229, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-622232/ Vỏ nhựa (d:3.0->4.5cm, r: 1.5->3.5cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 622232,hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-622937/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 622937, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-631267/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631267, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-631268/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.0cm, r:1.1-> 1.5cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631268, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-631268-5/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.0cm, r:1.1-> 1.5cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631268-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-631467/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631467, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-631471/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631471, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-631817-2/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.5cm, r:0.3->0.7cm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 631817-2, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-632227-5/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:16mm, r:4.5mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 632227-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-632230-1/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:13.30mm, r:4.0mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER MG632230-1, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-632233-3/ Kẹp nhựa (d:2.0cm, r:1.8cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) HOLDER MG632233-3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-632236-5/ Kẹp nhựa (d:4.2mm, r:0.5mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 632236-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-632579-5/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG632579-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-633713-5/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.0cm, r:1.1-> 1.5cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG633713-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-634834-5/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.62cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG634834-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-641041/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641041, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: X-641041-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641041-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-641047/ Vỏ nhựa (d:3->4.0cm, r: 1.5->3cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 641047, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-6412/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3314-6412, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-642984-7/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG642984-7, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-651038/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651038, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: X-651044-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651044-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-651050/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651050, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-651056/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651056, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-651201-4/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651201-4, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-651820-11/ Vỏ nhựa (d:2.0->4.0cm, r: 1.5->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 651820-11, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-655618/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 655618, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-655759/ Vỏ nhựa (d:1.5->3.5cm, r: 2.0->4.0cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 655759, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-656916-4/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 656916-4, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-656961-5/ Vỏ nhựa (d:2.0->4.0cm, r: 1.5->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 656961-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-7991A/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:19cm, r:1.0cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 24225-7991A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: X-85E50/ Kẹp nhựa (d:3.0cm, r:0.9cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP 24346-85E50, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-936201-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 936201-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-936211-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 936211-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-98011/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE KPP011-98011, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-99010/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:19.5cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE KPP011-99010, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-99020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE KPP011-99020, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6405-0014-0/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6405-0014-0, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0049-2/ Vỏ nhựa (d:1.8->2.5cm, r: 0.5->1.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0049-2, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0097-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0097-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0098-8/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0098-8, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0099-0/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0099-0, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0100-8/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0100-8, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CL6439-0011-9/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6439-0011-9, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CS0021/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE CS0021, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-CSN08 D/GR/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE CSN08 D/GR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-GB080-01020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15->18cm, r: 0.5->0.8cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE GB080-01020, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-GB110-04020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:19cm, r:0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE GB110-04020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: X-GL721-14021/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING GL721-14021-KUM, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-GL722-14040/ Kẹp nhựa (d:13-> 40mm, r:4-> 10mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER GL722-14040, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-HB010-20020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE HB010-20020, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-HK326-06010/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK326-06010, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-HK326-06020/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK326-06020, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-HK336-06100/ Kẹp nhựa (d:13-> 40mm, r:4-> 10mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER HK336-06100, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-HK872-06021/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK872-06021, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-HV011-03020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE HV011-03020, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*103 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*25 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*38 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*50 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*57 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*60 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*77 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*103 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*25 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*38 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*50 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*57 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*60 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 30*77 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*100 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*150 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*200 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*250 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*50 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*60 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 40*75 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*100 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*150 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*200 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*250 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*50 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*60 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 60*75 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích bằng plastic, dùng để đỡ dây điện di chuyển trong dây chuyền sản xuất đá nhân tạo (code: C 33084014, CHAIN SR306SI074 R75) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích cho băng tải LFG 2260 M K330 FT, bằng nhựa, Part No.0901564707, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: xích dẫn hướng bằng cáp plastics dùng trên tàu biển hãng SX Chang An Management, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa (BO-A2300) 14, 214m là chiều dài, tác dụng giữ cáp điện khi máy xé kiện bông BO-A2300 chuyển động thì nó cuộn theo như một chiếc xích để tránh bị gập gãy cáp điện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 08.30.038.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 10.025.038.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 1500.038.048.0.+A, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2400.03.055.0, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 26.05.063.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2600.05.075.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2600.12.125.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2700.05.063.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 4140C.15.250.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- B15.050.048.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa CHAIN CABLES SUPPORT NYLON, C 33084161 dùng để đỡ dây điện lắp trong dây chuyền sản xuất đá ốp lát nhân tạo (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa đa năng (plastic chains), chiều dài 4,57m, dùng trong công nghiệp hoặc bảo hộ lao động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dẫn cáp dùng trong máy công nghiệp, model 25x38, R55. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dẫn cáp dùng trong máy côngnghiệp, model 35x75, R100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dẫn cáp dùng trong máy côngnghiệp, model 45x150, R150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dẫn cáp dùng trong máy côngnghiệp, model 55x125, R150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: XÍCH NHỰA DẪN CÁP/CABLEVEYOR/1238511400 (nk)
- Mã HS 39269059: XÍCH NHỰA DẪN CÁP/CABLEVEYOR/1246915600 (nk)
- Mã HS 39269059: XÍCH NHỰA DẪN CÁP/CABLEVEYOR/1248080600 (nk)
- Mã HS 39269059: XÍCH NHỰA DẪN CÁP/CABLEVEYOR/1266157300 (nk)
- Mã HS 39269059: XÍCH NHỰA DẪN CÁP/CABLEVEYOR/1288186200 (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF820-K400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF820-K450, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF820-K600, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF820-K750, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF821-K1000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF821-K750, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF880-TAB-K325, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF880-TAB-K450, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF882-TAB-K750, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E04.07.015.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E4.42.18.115.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E4.42.30.115.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E6.52.075.150.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- H4.56.15.250.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa L2200, kích thước dài 2200mm, rộng 200mm, dày 50mm, bằng nhựa, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- LB.E332.32.2.250.13.01.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- LB.E332.32.2.250.4.01.0, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa màu vàng, phi 6mm (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- TRE.40.058.0.B, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W38R75, 22 LINKS/PC., dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W38R75, 24 LINKS/PC., dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W38R95, 46 LINKS/PC. WITH FOA AND MOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W58R125, 46 LINKS/PC. WITH FOA AND MOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W58R50, 22 LINKS/PC., dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W58R50, 24 LINKS/PC., dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP58H39-30W100R90, 36 LINKS/PC. WITH FOA AND MOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP58H39-30W75R125, 36 LINKS/PC. WITH FOA AND MOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP68H46-30W100R125, 30 LINKS/PC. WITH FOA AND MOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Xích tải, loại xích đơn, làm bằng nhựa, nhãn hiệu TSUBAKI, hàng mới 100%, model: 40SS (RS40-PC-1) (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền bằng nhựa (độ dài mắt 12.7mm, dài 1981.2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: CHECV40M-156 (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic Chain BC 843 SS (LP)_L0000643031_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic Chain LF4705V-24.00in_1/8C_1/8E_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic Chain LF5935EUV-24IN_E8-D3/16IN_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic Chain LNK WSM1000FT-85MM PT-DP LP_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic Chain PSX1040FTM-3.3IN0_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic Chain XLA_SWH LBP-10IN_752.82.111_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic LF5935EUV-18IN_E78-D3.2MM_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic LNK XLG1005SG-170MM PT-DP LP_810.61.573B_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic PSX1060FTM-3.3IN_749.10.49_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1000FG-425MM_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1000FG-85MM_MTW_817.40.10_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1000FG-85MM_MTW_PT_874.43.10_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1000RRR-38MM_MTW_871.00.00_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1285-680.0mm_RBT-RB_BN_863.60.17_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1505SG-425.0mm_PT-1DP_878.12.14_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1505SG-425MM_878.00.14_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic XLG1505SG-510MM_878.00.15_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk)
- Mã HS 39269059: X-J-100/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15cm, r: 0.3cm, dùng để buộc định vị dây điện) C/TIE J-100, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: X-K100157/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING K100157, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: X-K100234/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING K100234, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: XK91013INS/ Lõi nhựa (38x11)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su (nk)
- Mã HS 39269059: X-KH1400049-20/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING KH1400049-20, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-KH1400069-20/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING KH1400069-20, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: X-KH1800111-10/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING KH1800111-10, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269059: Xốp, dùng làm phẳng nhãn trên chai, bằng nhựa, Part No.0901799514, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: XR020587/ ống nhựa F4(4x5x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR021777/ ống nhựa F4(6x7x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR021778/ ống nhựa F4(3x4x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR023933/ Chốt cài (nhựa) RDBD-Gurard pin (nk)
- Mã HS 39269059: XR031663/ Gờ kẹp DF22B/C-2RS/P-7.92 (nk)
- Mã HS 39269059: XR031986/ ống xoắn (nhựa) phi4x0.5x10M (nk)
- Mã HS 39269059: XR053261/ ống nhựa F4(2x3x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR054965/ ống nhựa F4(6x8x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR060709/ ống nhựa F4(4x6x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR080462/ ống nhựa F4(3x5x10) (nk)
- Mã HS 39269059: XR1209/ ống nhựa phi 10 No.4000 phi8xphi10x10 (nk)
- Mã HS 39269059: X-SJ2108/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.5cm, r:1.1-> 1.5cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP SJ-2108, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: YND-10/ Dây buộc hàng bằng Nylon (màu xanh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: YND-10/ Dây buộc hàng bằng nylon (màu xanh). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: YP00007853/ Đoạn ống nhựa cách điện đã in kí hiệu của mạch điện- TUBING WITH PRINTING, độ dài 10mm- Code SAP: YP00007853 (1 bộ 6 cái, có kí hiệu: U1, U2, V1, V2, W1, W2) (nk)
- Mã HS 39269059: YRV10/ Hộp nhựa chưa, có tiếp điểm (nk)
- Mã HS 39269059: YRV11/ Kẹp (miếng) nhựa an toàn (nk)
- Mã HS 39269059: YRV112/ Tấm/khung/khay bằng nhựa (có hoặc chưa có phụ kiện) dùng để gắn và bảo vệ đầu nối của dây điện trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269059: Z0000000-447167/ Vòng đệm. Vật liệu: nhựa, kích thước: D1:5xD2:10xT:2MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Z04281 Tấm mút xốp polyethylene chống tĩnh điện cho bóng đèn xe ô tô W1279M/DUNNAGE.. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Z06536 Đầu phun bằng nhựa dùng cho máy gắn silicon đèn xe máy SH18TT-B (50 chiếc/hộp). Hãng sx: SAN-EI TECH. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Z20664 Bộ xy lanh và piston 55CC dùng cho máy gắn silicon đèn xe máy SH13CPP-B (15 chiếc/hộp). Hãng sx: SAN-EI TECH. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: ZU07SA/ Núm hút chân không-Vacuum generator(ZU07SA), dùng cho máy sấy bo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Bộ phận của Hệ thống cho gia cầm ăn tự động: Máng ăn cho gia cầm bằng nhựa PVC, dài 4m/cái, Nhà sx: GUANGZHOU HUANAN POULTRY EQUIPMENT CO.,LTD, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Hộp định lượng chứa cám bằng nhựa (1,36 kg/pce) 6L CÓ KT 50,8mm (FEEDER). (của máy chăm sóc gia cầm) HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39269060: Máng để cho gà ăn bằng nhựa, cao 25,5cm, đường kính khay máng 35cm hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Máng đựng nước uống dùng cho chim bằng nhựa, phi <10cm, cao 5cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Máng đựng thức ăn cho chim bằng nhựa, kích thước (20x5x5)cm, hiệu chữ Trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Máng đựng thức ăn cho gia cầm bằng nhựa, phi (20-30)cm, hiệu chữ Trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Máng uống nước dành cho chăn nuôi gia cầm bằng nhựa, kích thước (20-30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Máng uống nước tự động cho gia cầm bằng nhựa, dùng trong ngành chăn nuôi, Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 39269060: phụ kiện lồng chim,chuột(bình nước+móc treo+cầu chim đậu+nhà tắm chuột) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Phụ kiện thay thế của máy đóng gói túi tinh: Khóa khởi động trục quay, bằng nhựa, Hiệu: Magapor, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: PL98/ Khóa giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269060: Tấm lùa heo con, bằng nhựa (76x97x3.1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269060: Thẻ đeo tai heo màu xanh dương, hàng không chịu thuế GTGT số: 1677/BTC-TCT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: 010/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39269070: 014/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39269070: 01HS20-PL32-MASK/ DÂY BỆN 0608 (LÀM BẰNG PLASTIC, DÙNG CHO MAY MẶT) (nk)
- Mã HS 39269070: 020/ Nơ cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 022/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 027/ Khoanh cổ nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 038/ Cá cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 052/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 069/ Tăng đơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 095/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 101/ Đạn nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269070: 101/ Xương cá cổ nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: 108/ Miếng nhựa cài mắc treo (nk)
- Mã HS 39269070: 12U/ Nút chặn (nk)
- Mã HS 39269070: 132/ Dây băng viền trang trí (dây bện JBA-0608s, chất liệu nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: 139/ Nẹp nhựa "A" 50mm (nk)
- Mã HS 39269070: 14U/ Miếng lót trang trí (PTMINI5060) (nk)
- Mã HS 39269070: 15/ Thẻ nhựa ghi mã vạch (nk)
- Mã HS 39269070: 151/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 152/ Nẹp nhựa EV R/B 310mm/ L (nk)
- Mã HS 39269070: 153/ Nẹp nhựa EV R/B 310mm/ R (nk)
- Mã HS 39269070: 156/ Mousse áo lót (nk)
- Mã HS 39269070: 16/ Cúp áo ngực (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269070: 16/ Cúp áo ngực (1 bộ 2 cái) (bằng mút xốp size 75-90 phụ kiện áo lót Sponge Molded Cups (WB-141: WBWBR-0O46T; WBWBR-0O47T; WBWBR-0O48T; WBWBR-0O49T; WBWBR-0O50T) mới 100%/ VN) (nk)
- Mã HS 39269070: 170/ Nẹp áo (nk)
- Mã HS 39269070: 18 SEIN/ Băng mobilon (nk)
- Mã HS 39269070: 18/ dây đệm, dây băng viền (nk)
- Mã HS 39269070: 18M/ Dây treo nhãn bằng nhựa (LX-F0080T LOX80(KQL3)) (nk)
- Mã HS 39269070: 19/ Cá cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 19/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 19/ Nơ cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 2/ Vải ép Mousse 100%Polyester (K: 58"-60") (nk)
- Mã HS 39269070: 20/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 20/ Miếng chụp áo ngực bằng nhựa (dùng để đệm lót khi đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269070: 203/ Mousse áo lót (nk)
- Mã HS 39269070: 21/ Cúp áo ngực (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269070: 21/ Cúp áo ngực bằng mút xốp size 75-90 phụ kiện áo lót Sponge Molded Cups (WB-140: WBWBR-0N21T) (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269070: 21/ Đệm cúc (nk)
- Mã HS 39269070: 21/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 211/ Nẹp áo (nk)
- Mã HS 39269070: 213/ Miếng ốp trang trí (bằng Plastic) (nk)
- Mã HS 39269070: 217/ Miếng Logo wappen (nk)
- Mã HS 39269070: 22/ KHOEN MÓC (nk)
- Mã HS 39269070: 22/ Miếng nhựa đệm trong túi (Kích thước chi tiết theo từng mấu túi) 25 kiện.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: 23/ DÂY NHỰA TRONG (STRECHSBLE TAPE) (nk)
- Mã HS 39269070: 23/ Miếng đệm bằng nhựa các loại (cấu tạo bằng nhựa plastic thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: 23/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 24/ Nút nhựa BK (nk)
- Mã HS 39269070: 25/ DÂY DÍNH NHẢN (nk)
- Mã HS 39269070: 25/ DÂY DÍNH NHẢN 1 BAG 1,000 PCE (nk)
- Mã HS 39269070: 26/ Khoanh cổ nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 26/ Nút nhựa EU (nk)
- Mã HS 39269070: 27/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: 27/ Đệm nút EU (nk)
- Mã HS 39269070: 29/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 29/ Long đền (Đệm nút) (nk)
- Mã HS 39269070: 30/ Miếng nhựa tấm nhựa (3000 pcs 6000 met) (nk)
- Mã HS 39269070: 31/ Dây nhựa "A" 8mm (nk)
- Mã HS 39269070: 32/ Dây đệm, đệm vai, dây treo (nk)
- Mã HS 39269070: 33/ Khoanh cổ nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 33/ Móc nhựa T/PRO "Q" 100mm L/R (nk)
- Mã HS 39269070: 34/ Bướm cổ nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 34/ Đệm nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: 34/ MIẾNG ĐỆM NHỰA (BULK ADULT PROTECT FLEX SHIELD CUP GRAY) (nk)
- Mã HS 39269070: 34/ MIẾNG ĐỆM NHỰA (BULK TEEN PROTECT FLEX SHIELD CUP RED) (nk)
- Mã HS 39269070: 34/ MIẾNG ĐỆM NHỰA (BULK YOUTH PROTECT FLEX SHIELD CUP BLUE) (nk)
- Mã HS 39269070: 36/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 775mm LH (nk)
- Mã HS 39269070: 364/ Nơ cổ nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 364/ Nơ cổ nhựa (bướm cổ nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: 366/ Khoanh cổ nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 368/ Xương cá cổ nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: 369/ Nơ cổ nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: 37/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 775mm RH (nk)
- Mã HS 39269070: 37/ Nẹp nhựa (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269070: 371/ Khoanh cổ nhựa, phụ kiện hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: 371/ Khoanh cổ nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: 38/ Miếng đệm (dạng mouse) (1 set 2 pcs) (miếng đệm áo ngực bằng mút xốp size M phụ kiện áo lót)-Sponge Molded cups GM08 (nk)
- Mã HS 39269070: 38/ Miếng đệm (dạng mouse) (1 set 2 pcs) (miếng đệm áo ngực bằng mút xốp size XL phụ kiện áo lót)-Sponge Molded cups GM08 (nk)
- Mã HS 39269070: 38/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 810mm LH (nk)
- Mã HS 39269070: 39/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 39/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 810mm RH (nk)
- Mã HS 39269070: 4/ Dây chống giãn (nk)
- Mã HS 39269070: 40/ Miếng đệm các loại (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: 41/ vòng đệm bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269070: 42/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 140mm LH (nk)
- Mã HS 39269070: 43/ Đạn nhựa 3" (dây treo nhãn mác quần áo) phụ liệu dành cho ngành may mặc, 2 box (50000PCS/box) (nk)
- Mã HS 39269070: 43/ Đạn nhựa khổ 1" (10000PCS/box) dây treo nhãn mác quần áo; 6 box (nk)
- Mã HS 39269070: 43/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 140mm RH (nk)
- Mã HS 39269070: 43YD/ Dây chống giãn(100 YDS/Cuộn) (nk)
- Mã HS 39269070: 44/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 85mm RH MANUAL (LHD) (nk)
- Mã HS 39269070: 45/ Lót đệm cho giày dép- INSERT (nk)
- Mã HS 39269070: 46/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 85mm LH MANUAL (RHD) (nk)
- Mã HS 39269070: 47/ Đệm cho cúc, ozê bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 48/ Ôzê- 2 phần/bộ (nk)
- Mã HS 39269070: 48000015/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc. Hàng mới 100% (FOAM PAD- BLACK- Size: 3XL) (nk)
- Mã HS 39269070: 48000015/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc. Hàng mới 100% (FOAM PAD- NUDE- Size: 3XL; XXL) (nk)
- Mã HS 39269070: 48000080/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc (00A BLACK- Size: 10) mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: 48000080/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc (00A BLACK- Size: 8/10/12/14/16) mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: 48000080/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc (06B COOL GREY- Size: 6) mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: 48000080/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc (10A WHITE- Size: 8/10/12/14/16) mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: 48000080/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc (10A WHITE- Size: 8/10/12/14/16) mới 100%. Đơn giá trên hóa đơn: 0.538 USD (nk)
- Mã HS 39269070: 49/ Nẹp nhựa "A" 20mm LH (nk)
- Mã HS 39269070: 50/ Móc nhựa "B" FUN`G 160mm LH (nk)
- Mã HS 39269070: 51/ Móc nhựa "B" FUN`G 160mm RH (nk)
- Mã HS 39269070: 52/ Móc nhựa "E" FUN`G 160mm LH (nk)
- Mã HS 39269070: 53/ Móc nhựa "E" FUN`G 160mm RH (nk)
- Mã HS 39269070: 54/ Móc nhựa "E" 90mm (nk)
- Mã HS 39269070: 55/ Móc nhựa "B" 90mm (nk)
- Mã HS 39269070: 56/ Móc nhựa "B" 40mm (nk)
- Mã HS 39269070: 56/ Palem (nk)
- Mã HS 39269070: 57/ Móc nhựa "B" 15mm (nk)
- Mã HS 39269070: 58/ Móc nhựa "K" 130mm (nk)
- Mã HS 39269070: 6/ Dây chống giãn (nk)
- Mã HS 39269070: 6/ Dây chống giãn (chi tiết theo chứng từ đính kèm) (nk)
- Mã HS 39269070: 60/ Cây nhựa 2.2cmx 0.45cm (nk)
- Mã HS 39269070: 60/ Tấm nhựa PP 1T 60mm*65mm (nk)
- Mã HS 39269070: 61/ Nẹp nhựa V-BAND 420mm (nk)
- Mã HS 39269070: 610009-2301/ Mút độn ngực BRACUP J345(L)W (nk)
- Mã HS 39269070: 62/ Nẹp nhựa V-BAND 630mm (nk)
- Mã HS 39269070: 63/ Nẹp nhựa V-BAND 1140mm (nk)
- Mã HS 39269070: 64/ Nẹp nhựa V-BAND 1360mm (nk)
- Mã HS 39269070: 66/ Nhãn mác bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 67/ Đệm cúc (đệm nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: 69/ Nẹp nhựa F/B L 320mm/ R (nk)
- Mã HS 39269070: 70/ Nẹp nhựa F/B L 320mm/ L (nk)
- Mã HS 39269070: 700A/ Móc treo (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: 72/ Cài đai nhựa 50mm (nk)
- Mã HS 39269070: 721503506/ Miếng đệm mảnh PE_ 5*13MM/T1MM/312B (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: 728/ Miếng độn giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: 78/ Đệm các loại (nk)
- Mã HS 39269070: 7-XXX-2/ Con chận (nk)
- Mã HS 39269070: 86/ Dây co giãn bằng nhựa (khổ từ 5mm đến 30mm) (nk)
- Mã HS 39269070: 86/ Nẹp áo (nk)
- Mã HS 39269070: 8DTN01/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269070: 9/ Ghim nhựa/ RUMINA (nk)
- Mã HS 39269070: 92/ Miếng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269070: 93/ Dây trang trí/ JP (nk)
- Mã HS 39269070: A015A/ Dây bện bằng nhựa (1400 YDS/KG) (nk)
- Mã HS 39269070: A015A/ Dây bện bằng nhựa (2800 YDS/KG) (nk)
- Mã HS 39269070: A28/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: AB-265N-PW/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: AC034/ Tai kéo nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269070: AC146/ Dây viền bằng nhựa (dây chống dãn) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC021/ Dây treo thẻ bài 15 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ Đệm cho cúc tán (3.8x10.4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ ĐỆM CHO CÚC TÁN (DUMP) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ ĐỆM CHO CÚC TÁN (MHWFA20P04) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ ĐỆM CHO CÚC TÁN (NKFA21S01) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ ĐỆM CHO CÚC TÁN (NKHO20P06) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ ĐỆM CHO CÚC TÁN (NKHO20P07) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC022/ Đệm cho cúc tán 3.9 mm x 13 mm x 0.5 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ Đệm cho Ôze (bằng nhựa) (84 GR, 1GR144PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ Đệm cho oze (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ ĐỆM CHO ÔZE (NKHO20P06) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ ĐỆM CHO ÔZE (NKHO20P07) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ ĐỆM CHO ÔZE (NKSU21S03) (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ Đệm cho Ôze 4.7 mm x 8.7 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ACC023/ Đệm cho oze bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ADC/ Đệm cúc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: AN7/ Miếng lót áo ngực (bộ/2cái) (100% POLYESTER) (nk)
- Mã HS 39269070: AN7/ Miếng lót áo ngực (bộ/2cái) (100% POLYURETHANE) (nk)
- Mã HS 39269070: AN7/ Miếng lót áo ngực (bộ/2cái) (FACE: 100% POLYESTER MIDDLE: 100% POLYURETHANE BACK: 100% POLYESTER) (nk)
- Mã HS 39269070: AN7/ Miếng lót áo ngực (bộ/2cái) (FACE: POLYESTER 100% MIDDLE: POLYURETHANE 100% BACK: POLYESTER 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: A-PAD APPAREL/ Dây lót,đệm cho sản phẩm may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: AST001/ Chốt chặn chất liệu nhựa/ Stopper Plastic (nk)
- Mã HS 39269070: AST005/ Chốt chặn chất liệu nhựa(1 bộ2 chi tiêt)/ Stopper Plastic have cap (nk)
- Mã HS 39269070: AST006/ Hạt chốt chất liệu nhựa/ Bead Plastic (nk)
- Mã HS 39269070: AST014/ Móc nhựa nhỏ/ Key Hook Plastic (nk)
- Mã HS 39269070: AT-265N-PW/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: AWS001/ Đệm nhựa/ Washer Plastic (nk)
- Mã HS 39269070: AZP006/ Dây tay kéo khóa chất liệu nhựa/ Plastic Zipper puller (nk)
- Mã HS 39269070: BC/HL40/ Dây nhựa treo mác(Đạn nhựa). (nk)
- Mã HS 39269070: Bọc giầy chống tĩnh điện, Hàng 100% (nk)
- Mã HS 39269070: BSWI01/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: BT/ Bao thẻ bằng nhựa đính trên ngực áo, kích thước 28.5*28.5*40.5mm (nk)
- Mã HS 39269070: cch/ Chặn các loại- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: chốt chặn các loại, hàng mẫu, công ty sản xuất ASCOLIASIA, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: CHOT/ Chốt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: CMDAO/ Miếng đệm định hình áo; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: COR01/ Chốt chặn các loại (nk)
- Mã HS 39269070: CPE/ Cuộn dây PE (nk)
- Mã HS 39269070: CST01/ Vòng cổ bằng nhựa dùng quấn sản phẩm may mặc (50x4cm) (nk)
- Mã HS 39269070: D06/ Đệm ngực (1 bộ 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269070: D06/ Đệm ngực (1 bộ 2 chiếc), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: D245 SURGEON RZR BOH/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để may găng tay môn bóng vợt STX (nk)
- Mã HS 39269070: D245C/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để may găng tay môn bóng vợt STX (nk)
- Mã HS 39269070: Đạn nhựa, đồ phụ trợ của quần áo, dùng để gắn mác vào quần áo, mã hàng: AN4457, Nhà sx: PUBLIC HEALTH CORPS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Dây đai nhựa bảo vệ lỗ tai (EAR GUARD STRAP) (13921, ONE-DARK BLUE, kích thước: 32.5*1.5CM, tp 60% PVC, 30% Polyester, 10% metal, dùng để sx mũ bảo vệ đầu Tornado, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Dây đai nhựa bảo vệ lỗ tai (EAR GUARD STRAP) (13921, ONE-RED, kích thước: 32.5*1.5CM, tp 60% PVC, 30% Polyester, 10% metal, dùng để sx mũ bảo vệ đầu Tornado, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Dây đai nhựa bảo vệ lỗ tai (EAR GUARD STRAP) (13921, ONE-ROYAL BLUE, kích thước: 32.5*1.5CM, tp 60% PVC, 30% Polyester, 10% metal, dùng để sx mũ bảo vệ đầu Tornado, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Dây đai nhựa bảo vệ lỗ tai (EAR GUARD STRAP) (EG8010, JR-DARK BLUE, kích thước: 28.7*1.5CM, tp 60% PVC, 30% Polyester, 10% metal, dùng để sx mũ bảo vệ đầu Tornado, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: DC/ Đệm cúc (nk)
- Mã HS 39269070: DC/ Đệm cúc các loại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: ĐE-G/ Đệm (nk)
- Mã HS 39269070: ĐỆM (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(09365-100%Polyester-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(09378-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(70814-85, 90, Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(70814-95, Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(75178-75-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(75179-90-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(78713-75, 80, 85-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(78713-90-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(78900-100%Polyester-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(79367 75/80 NZ, 100% Polyester, may đồ lót PN, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót(79367 85 NZ, 100% Polyester, may đồ lót PN, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm lót-Hàng CTTND thuộc dòng hàng số 1 của TK số103074660030E31(26.12.19) (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm nhựa, làm mẫu sản xuất hàng may mặc, loại 4876014 (Type 1): 46 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Đệm nhựa, làm mẫu sản xuất hàng may mặc, loại 4876015 (Type 2): 51 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Dem/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: DEM/ Đệm nhựa (dùng cho cúc) (nk)
- Mã HS 39269070: DEM/ Đệm nhựa (dùng cho móc cài) (nk)
- Mã HS 39269070: DEM/ Đệm nhựa (dùng cho ogie) (nk)
- Mã HS 39269070: DEM/ Đệm xốp mút (nk)
- Mã HS 39269070: DMH/ Miếng đệm mũi, hậu giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: DN/ Đạn nhựa ((chuyển loại hình từ mục 3 tờ khai E21/102132211200 ngày 24.07.2018) (nk)
- Mã HS 39269070: DN/ Đạn nhựa (chuyển loại hình từ mục 3 tờ khai E21/102132207330 ngày 24.07.2018) (nk)
- Mã HS 39269070: DN/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: dnh/ Đệm nhựa- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: DNT/ Đạn nhựa, dây treo thẻ các loại (nk)
- Mã HS 39269070: DON MUI/ Độn mũi làm cho cứng mũi giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: DOZ/ Đệm oze (nk)
- Mã HS 39269070: DOZ/ Đệm oze- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: DTN01/ Dây treo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: DTN-N/ Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester) (nk)
- Mã HS 39269070: DTN-N/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: DV/ Đệm vai (1 SET 2 Chiếc) (nk)
- Mã HS 39269070: DVB062/ Vòng nhựa hình tròn (36mm x 3.9) (nk)
- Mã HS 39269070: FB122/ Đệm khí bằng nhựa các loại (dùng sản xuất bè mảng bơm hơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: GG-DAN001/ Đạn nhựa các loại,Size 125MM"(5000PCS/BOX).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: GG-DAN001/ Đạn nhựa các loại,Size 65MM"(5000PCS/BOX).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: GG-DAN001/ Đạn nhựa các loại.(5000 PCS/BOX).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ghi/ Ghim cài nhãn (nhựa)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: ghi/ Ghim cài nhãn, dây treo thẻ- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: GN/ Ghim nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: GN44/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: HK068/ Tấm đệm bảo vệ PU của quần áo đua xe, model Elbow 221 mỗi bộ gồm 2 chiếc (nk)
- Mã HS 39269070: HK068/ Tấm đệm bảo vệ PU của quần áo đua xe, model Shoulder 121 mỗi bộ gồm 2 chiếc (nk)
- Mã HS 39269070: HS08/ Nút chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: HS16/ Miếng đệm các loại (đệm vai, đệm đầu gối) (nk)
- Mã HS 39269070: HSHT-A100/ Miếng đệm dạng mút (2 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 39269070: HSHT-A101/ Miếng đệm dạng mút (đã cắt sẵn) (nk)
- Mã HS 39269070: httn/ Hạt nhựa trang trí (17920 hạt1.14kg) (nk)
- Mã HS 39269070: httn/ Hạt nhựa trang trí (6150 hạt0.62kg) (nk)
- Mã HS 39269070: IC182/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: IC49/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: IC69/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: JP20-3704/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: JP20-3709/ Chốt chặn (nk)
- Mã HS 39269070: JP20-3710/ Nút chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: kco/ Kẹp các loại- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: KCO/ Khoanh cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: KCO/ Xương cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: kep/ Kẹp các loại- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: KMN/ Kẹp nhựa, miếng nhựa (hang phu tro dung trong may mac) (nk)
- Mã HS 39269070: KMN/ Kẹp nhựa, miếng nhựa (hàng phụ trợ dùng trong ngành may mặc) (nk)
- Mã HS 39269070: KP-56/ Miếng đệm lót (nk)
- Mã HS 39269070: KV/ Ken vai (nk)
- Mã HS 39269070: LAB-PLA/ Mác nhựa các loại- AEO (nk)
- Mã HS 39269070: LAB-PLA/ Mác nhựa các loại Hygienic Plastic Sticker Tem dan dung AEO 3 (nk)
- Mã HS 39269070: LAB-PLA/ Mác nhựa các loại TARGET (nk)
- Mã HS 39269070: LAB-PLA/ Mác nhựa các loại- TARGET (nk)
- Mã HS 39269070: LGGIAY/ Lót gót giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: M054/ Miếng đệm lưỡi gà (nk)
- Mã HS 39269070: M15/ Miếng nhựa(plastic piece) (may vào 2 bên thân áo, dùng để cố định áo) Khổ 9.5cm (nk)
- Mã HS 39269070: M17/ Đệm nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: M22/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: M62-20/ Nhãn logo (Logo đế)- LOGO SHEET (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: mac/ Mắc treo (bằng nhựa) các loại- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: mac/ Mắc treo các loại- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: mac/ Mắc treo- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MBMA/ Mút bọc mắc áo các loại (nk)
- Mã HS 39269070: MD 52/ Miếng nhựa lót đệm ngực (nk)
- Mã HS 39269070: MDL/ Miếng đệm lót 9MM X 3MM (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, JR-LEFT-BLACK, kích thước: 14*12CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, JR-LEFT-WHITE, kích thước: 14*12CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, JR-RIGHT-BLACK, kích thước: 14*12CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, JR-RIGHT-WHITE, kích thước: 14*12CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-BLACK, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-DARK BLUE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-DARK GREEN, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-LIGHT GREEN, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-PURPLE RED, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-PURPLE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-RED, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-ROYAL BLUE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-SILVER, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-WHITE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-LEFT-YELLOW, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-BLACK, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-DARK BLUE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-DARK GREEN, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-LIGHT GREEN, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-PURPLE RED, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-PURPLE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-RED, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-ROYAL BLUE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-SILVER, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-WHITE, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906, ONE-RIGHT-YELLOW, kích thước: 15.5*13.2CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (Plastic Shell) EG8010-JR-Left-Black, dùng để sản xuất ốp bảo vệ tai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng lót áo ngực bằng mút xốp, nhà sản xuất: Yi Wu U-Touch Plastic Rubber Products Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MIẾNG LÓT ĐỆM NGỰC (SỬ DỤNG CHO ÁO NỊT NGỰC) (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng nhựa (V-Plastic Piece) khổ 7.5cm, (Sản phẩm bằng plastic, miếng đệm cho các sản phẩm may mặc), dùng may đồ lót phụ nữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng nhựa (V-Plastic Piece), khổ 6.5cm dùng may đồ lót phụ nữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Miếng nhựa để gắn vào ba lô (nk)
- Mã HS 39269070: ML/ Mút lót các loại (nk)
- Mã HS 39269070: ML2/ Miếng lót áo ngực liền (FACE: 100% POLYESTER MIDDLE: 100% POLYURETHANE BACK: 100% POLYESTER) (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Nylon Plastic Stay 3300014320 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Nylon Plastic Stay 3300014330 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Nylon Plastic Stay 3300016580 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Nylon Plastic Stay 3326002032 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Butterfly 3300004011 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Butterfly 3300040053 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Butterfly 3300040112 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Butterfly 3324000060 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Butterfly 3324000693 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Butterfly3300004011 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 3320000060 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 3320000811 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 3320001650 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 3320001680 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 332000588X hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 332000597X hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band 3320010472 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band/Shirt Band 3320010472 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band/Shirt Band 3320011080 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Band/Shirt Band 3324000693 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Collar Stay. 3300060389 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Plastic Stay 3326002032 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm, U300000160, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: MOBILONTAPE0.25/ Dây chống dãn (phụ trợ cho các sản phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 39269070: Moctreo/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: Mouse áo ngực (2 Cái/Bộ) (nk)
- Mã HS 39269070: N18A/ Khoanh cổ nhựa (Vòng cổ bằng nhựa dùng quấn sản phẩm may mặc, KT 50x4cm) (nk)
- Mã HS 39269070: N42/ Miếng lót, đệm cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39269070: N48A/ Mút xốp lót áo ngực (1 bộ 2 cái), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: N48A/ Mút xốp lót áo ngực (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NA011/ Dây viền (Dây bện 0612) (nk)
- Mã HS 39269070: NA011/ Dây viền (dây bện 0615) (nk)
- Mã HS 39269070: NA011/ Dây viền (Dây bện JBA- 0610 ts) (nk)
- Mã HS 39269070: NA011/ Dây viền (Dây bện JBA-0608s) (nk)
- Mã HS 39269070: NBF-265/ Móc treo bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269070: Nguyên phụ liệu may- Nhãn nhựa- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Nhãn nhựa- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Nhựa lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NK30/ Miếng lót ngực áo bằng mút xốp. Hàng mới 100%(2 chiếc/set) (nk)
- Mã HS 39269070: NK31/ Cá cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NK34/ Nơ cổ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NK67/ Tấm nhựa Polypropylen dùng để định hình túi xách, 43.9cm*2.8cm (nk)
- Mã HS 39269070: NL121/ Phụ liệu trang trí nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NL15/ Đệm Ngực (nk)
- Mã HS 39269070: NL16/ Đệm ngực (2pcs/set), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NL-17/ Miếng mút bảo vệ quần áo (nk)
- Mã HS 39269070: NL31/ Miếng lót bằng mút xốp- BRA PAD (nk)
- Mã HS 39269070: NL31/ Miếng lót bằng mút xốp- BRA PAD 1SET 1 PCE (nk)
- Mã HS 39269070: NL31/ Miếng lót bằng mút xốp-BRA PAD (nk)
- Mã HS 39269070: NL65/ Chuỗi hạt trang trí bằng nhựa (Sequins) 1roll 100 meters (nk)
- Mã HS 39269070: NM02/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NN/ NẸP NHỰA(50X5MM) DÙNG ĐỂ NẸP CỔ ÁO. Hàng thuộc TK nhập số: 103275624430/E11 ngày 22/04/2020, dòng hàng số 1 (nk)
- Mã HS 39269070: NPL016/ Đệm lót(NPL016) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL018/ Đạn nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL018/ Đạn nhựa- dây treo thẻ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL018/ Đạn nhựa- dây treo thẻ(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL023/ Chốt chặn nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL023/ Chốt chặn nhựa(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL04/ Dây thun đệm vai làm từ nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39269070: NPL05/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269070: NPL052/ Mắc treo bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL08/ Lót áo (nk)
- Mã HS 39269070: NPL105/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL12/ Dây tay kéo khóa chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL138/ Mouse Ép Và Mouse Cắt Sẵn Các Loại (Dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL138/ MOUSSE ÉP (DÙNG TRONG MAY MẶC)/NPL138 (nk)
- Mã HS 39269070: NPL138/ MOUSSE ÉP/NPL138 (nk)
- Mã HS 39269070: NPL17/ Đệm nhựa (Đệm cổ dùng cho đóng gói sản phẩm): bằng plastic, đồ phụ trợ dùng trong may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NPL19/ Đêm vai (nk)
- Mã HS 39269070: NPL20/ Chốt chặn chất liệu nhựa và các đồ phụ trợ (nk)
- Mã HS 39269070: NPL21/ Đệm nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NPL24/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL26/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NPL28/ Chốt chặn chất liệu nhựa và các đồ phụ trợ (hạt chốt, chốt cuối dây đai, chốt dây đai, chốt cài dây đai, móc nhựa nhỏ, vòng hình tròn) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL28NK/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL31/ Vòng nách, miếng đệm vai nhỏ (Đệm vòng nách) (nk)
- Mã HS 39269070: NPL38/ Đạn bắn thẻ bài các loại (nk)
- Mã HS 39269070: NPL38/ Đệm nhựa Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NPL51/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL51/ Đệm nhựa, hàng phụ trợ may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: NPL52/ Nhãn ép bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL53/ Miếng đệm nút (nk)
- Mã HS 39269070: NPL61/ Gọng luồn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL68/ Túi nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269070: NPL71/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: NPL772/ Miếng đệm silicon bảo vệ móc treo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NPL83/ Mouse áo ngực (2 Cái/Bộ) (nk)
- Mã HS 39269070: nplg49/ Miếng lót đế giày (nk)
- Mã HS 39269070: Nút chặn nhựa- NYLON CORD STOPPER P291UQ50, (Dùng chặn dây luồn áo khoác). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: NUT/ NúT (nk)
- Mã HS 39269070: NUT-CH/ Nút Chặn (nk)
- Mã HS 39269070: NUTNB/ Nút nhựa bộ (1 bộ4 cái)/ Black plastic snap button 19052 15mm (nk)
- Mã HS 39269070: NVL00080/ Đệm vai (nk)
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze (nk)
- Mã HS 39269070: OZ/ Ozê (nk)
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze các loại (nk)
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Oze (nk)
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Ozê (nk)
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Oze- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: Oze (hàng mới 100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 5 của tờ khai 102371922330 (nk)
- Mã HS 39269070: P033/ Đệm nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: P11/ Dây chống giãn, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: P19/ Dây treo nhãn bằng nhựa (dây treo thẻ bài 18cm)- Đồ phụ trợ may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: P19/ Mác nhựa dán bằng nhiệt (nk)
- Mã HS 39269070: P2141/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: P2142/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: P2143/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: P2144/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: P32/ Long đền bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: P33/ Đạn nhựa (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: P35/ Miếng lót ngực (2) (1 set 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269070: PDM002614/ Đệm nhựa (300 HPCS, 1 HPCS 100 PCS) (nk)
- Mã HS 39269070: PDM002614/ Đệm nhựa (500 HPCS, 1 HPCS 100 PCS) (nk)
- Mã HS 39269070: PL003/ Dây treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269070: PL00308/ Đệm (chiếc) (nk)
- Mã HS 39269070: PL00308/ Đệm (chiếc) dùng cho ngành may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: PL026/ Dây đệm vai (nk)
- Mã HS 39269070: PL032/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt) (nk)
- Mã HS 39269070: PL056/ Đệm (chiếc) (đệm đũng) (nk)
- Mã HS 39269070: PL06/ Dây treo thẻ các loại (nk)
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu giấy,Nhãn ép nhiệt) (nk)
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt) (nk)
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt) đã in (nk)
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt), heat seal label (nk)
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt); heatseal label (nk)
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt);HEAT TRANSFER LABEL (nk)
- Mã HS 39269070: PL067/ Hạt cườm trang trí (nk)
- Mã HS 39269070: PL069/ Đệm nhựa (1 grs144 pcs, gồm 49 grs) dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: PL069/ Đệm nhựa (1 grs144 pcs, gồm 60 grs) dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: PL069/ Đệm nhựa (1grs144 pcs, gồm 3 grs) (nk)
- Mã HS 39269070: PL069/ Đệm nhựa (1grs144 pcs, gồm 48 grs) (nk)
- Mã HS 39269070: PL07/ Túi pe các loại (nk)
- Mã HS 39269070: PL08/ Chốt chặn chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL10/ Miếng nhựa đệm áo (nk)
- Mã HS 39269070: PL11/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL13/ Dây chống bai (nk)
- Mã HS 39269070: PL13/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL15/ Chốt chặn, nút chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL16/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL17/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL19-001/ Dây treo thẻ bài (bằng nhựa, dùng để treo thẻ bài lên sản phẩm may mặc)- SLC-20BK Lox Pin ASICS (nk)
- Mã HS 39269070: PL20/ Dây treo treo thẻ các loại (nk)
- Mã HS 39269070: PL20/ Đệm cho cúc, Oze Bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL22/ Nút chặn (chốt chặn) (nk)
- Mã HS 39269070: PL22/ Nút chặn (chốt chặn) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL22/ Nút chặn (chốt chặn) bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PL24/ Hạt cườm đính trang trí các loại (nk)
- Mã HS 39269070: PL25/ Chốt đầu đai (1 bộ/ 2 chiếc) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PL28/ Kim sa (nk)
- Mã HS 39269070: PL31/ Đệm nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PL31/ Mút lót ngực áo (nk)
- Mã HS 39269070: PL32/ Đệm nhựa. 76J0357/ 76J0807. TOMMY. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PL32/ PL32#Đệm nhựa/C&B/WC03Z010 (nk)
- Mã HS 39269070: PL35/ Băng phản quang bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL37/ Khoanh cổ (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269070: PL41/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL66/ Dây trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL66/ Móc cài các loại (nk)
- Mã HS 39269070: PL70/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: PL77/ Miếng ốp bảo vệ vai bằng nhựa dùng trong ngành may mặc (nk)
- Mã HS 39269070: PL85/ Dây co giãn bằng nhựa (khổ từ 5mm đến 30mm) (Dây bện, Dây chống bai bằng nhựa, nguyên phụ liệu may mặc, Băng mobilon) (24057Y) (nk)
- Mã HS 39269070: PL99/ Dây chống bai (chất liệu bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39269070: PR-04/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 115cm*170cm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-04/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 40"*72" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-04/ Miếng mút lót PE kích thước 115cm*170cm, dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao (nk)
- Mã HS 39269070: PR-04/ Miếng mút lót PE kích thước 20.7cmx 47cmx33cm, dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao (nk)
- Mã HS 39269070: PR-04/ Miếng mút lót PE kích thước 20.7cmx 50cmx33cm, dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao (nk)
- Mã HS 39269070: PR-06/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 40" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-35/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 54" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-36/ Miếng mút lót PU dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 140cm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-36/ Miếng mút lót PU dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 44" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-36/ Miếng mút lót PU dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 26mm*0.25mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-37/ Miếng mút lót EPE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 40" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-41/ Miếng mút lót SBR dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước: 50*130 (nk)
- Mã HS 39269070: PR-54/ Miếng mút lót PU dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 36"*48" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 160*117mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 180*132mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 189*121mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 1m*2.6m (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 200*146mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 209*134mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 220*161mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước 224*143mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao kích thước kích thước 200*146mm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 105*145cm (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 40"*94" (nk)
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 90*95cm (nk)
- Mã HS 39269070: PS51/ Đệm cúc- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PS52/ Đệm oze- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PS70/ Oze- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PV023/ Đệm lót các loại (nk)
- Mã HS 39269070: PVM-MAG19-S Nam châm trưng bày- nhỏ, Acrylic, hiệu PEDRO mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PVM-NAMECARDHOLD Đồ trưng danh thiếp, PU, hiệu PEDRO mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PVM-VELCRO-01 Miếng dán quấn dây túi, (blank), hiệu PEDRO mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: PY10/ Miếng nhựa đệm áo (nk)
- Mã HS 39269070: SB56/ Miếng lót, đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: SH39/ Miếng đệm các loại (đệm vai, đệm đầu gối) (2PCS/SET) (nk)
- Mã HS 39269070: SM17/ Đệm nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: SN44/ Đệm nhựa; 12x3.5mm, 9x3mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SS19-3710/ Nút chặn bằng nhựa STM-09 (nk)
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa 031940. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa 064107. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa 121-70035-000000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa 121-70035-000000. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa NP1069. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa SCYA20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: STOPPERKNR/ Miếng nhựa KNR7193, đã đục lỗ, dùng để giữ dây luồn không tuột khỏi hạt chặn, kích thước 13*9mm, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: SXNL32/ Logo trang trí bằng nhựa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt 053813 6.3mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt 066852. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt 097692. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt 162-01659-000033. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt DF12000497. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt DF12001203 129505. Hàng mói 100% (nk)
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt M1149114. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: Tấm ni lông che mưa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269070: TEXONE14/ Dây đai nhựa. Lam bằng plastic dung trang tri lên quân ao,hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269070: TEXONE15/ Vòng nhựa trang trí. Lam bằng plastic dung trang tri lên quân ao,hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269070: TEXONE17/ Kẹp nhựa. Lam bằng plastic dung kep quân ao,hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269070: TEXONE25/ Dây nhựa dẻo lưng. Lam bằng plastic dung đơ quân ao vao nêp,hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269070: TK43/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: TL39/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: TM02/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa (khổ 1524MM) (nk)
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 137.00CM*T0.13MM*212M (nk)
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 137.00CM*T0.13MM*212M- 147.50CM*T0.32MM*106M (nk)
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 147.50CM*T0.32MM*106MM (nk)
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 72'' (nk)
- Mã HS 39269070: TS39/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: TS57/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: ttn/ Miếng trang trí bằng nhựa(rộng từ:0.5cm-15cm;dài từ:1.0cm-28cm) (nk)
- Mã HS 39269070: ttn/ Miếng trang trí bằng nhựa(rộng từ:0.7cm-19.05cm;dài từ:0.8cm-24.13cm) (nk)
- Mã HS 39269070: ttn/ Miếng trang trí bằng nhựa(rộng từ:0.8cm-5.59cm;dài từ:1.6cm-7.5cm) (nk)
- Mã HS 39269070: ttn/ Miếng trang trí bằng nhựa(rộng:18.5cm;dài:20.5cm) (nk)
- Mã HS 39269070: TW5/ Dây viền (bằng nhựa)(TW5) Plastic tape JBA-0612W (nk)
- Mã HS 39269070: TW5/ Dây viền các loại (bằng nhựa)(TW5) Plastic tape (nk)
- Mã HS 39269070: V178/ Ô zê các loại (2 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 39269070: V23/ Ghim nhựa (nk)
- Mã HS 39269070: Vỏ nhựa đệm cằm (PLASTIC STRIP) (CC6001, ONE-DARK BLUE, kích thước: 23*1.5CM, TP 80%tpu, 20%metal, dùng để sản xuất dây đeo bảo vệ cằm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Vỏ nhựa đệm cằm (PLASTIC STRIP) (CC6001, ONE-RED, kích thước: 23*1.5CM, TP 80%tpu, 20%metal, dùng để sản xuất dây đeo bảo vệ cằm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Vỏ nhựa đệm cằm (PLASTIC STRIP) (CC6001, ONE-ROYAL BLUE, kích thước: 23*1.5CM, TP 80%tpu, 20%metal, dùng để sản xuất dây đeo bảo vệ cằm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Vỏ nhựa đệm cằm (PLASTIC STRIP) (CC6001, ONE-YELLOW, kích thước: 23*1.5CM, TP 80%tpu, 20%metal, dùng để sản xuất dây đeo bảo vệ cằm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269070: Vòng cổ đệm bằng nhựa BELLY BAND SHRTND-102, kích thước 40mmx505mm (phụ kiện dùng cho may mặc).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: VR161/ Đệm các loại (chiếc), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: WBA/DM/TR/MT/001A/ DÂY BỆN JBA-0608s bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269070: WPK-9117-155_PACKING_PCS/ Đệm POLYESTER PACKING (PK93.) (nk)
- Mã HS 39269070: WPK-9117-155_PACKING_PCS/ Đệm POLYURETHANE 100% PACKING 7X3 (PK0730.) (nk)
- Mã HS 39269070: Y/ Bảo vệ góc bằng nhựa, Sink Corner Guard, Size: 75X40X40mm (nk)
- Mã HS 39269070: YX39/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269081: 04-52095-1/ Phom giầy (bằng nhựa), size 5-12, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 04-YIH3553RF/ Phom giầy (bằng nhựa), size 5-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 04-YIHPD3351M-6/ Phom giầy (bằng nhựa), size 7-13, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, cỡ 4~12, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, cỡ 6-15, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size 7#~13#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size: 4#~18#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size: 4.5#~12#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size: 5#~11#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size: 5#~12#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size: 5#~14#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa, size: 5#~15#- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 10.5#-11.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 10.5#-13#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 10.5#-15#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 11#-13#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 11#14#15#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 11.5#-13#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 12#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 3#,8#-10.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 3#-9#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 39#-46#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 4#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 4#-11#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5#-10#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5#11#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5#-11#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5#-7.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5#-8#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5#-9.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5.5#-8.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 5.5#9.5#11#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6#10#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6#-10#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6#-14#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6#-6.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6.5#-11#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 6.5#-11.5#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 7#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 8#-13#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 9#-11#) (nk)
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 9#-14#) (nk)
- Mã HS 39269081: 311/ Phom giày dép bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269081: 43/ Phôm giày (NK) (nk)
- Mã HS 39269081: 52/ Phom giầy bằng plastic (dùng để tạo dáng giầy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: 76/ Phôm giày (NK) (nk)
- Mã HS 39269081: 76/ Phôm giày (NK) làm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Công cụ định vị túi khí (nk)
- Mã HS 39269081: Công cụ vẽ định vị túi khí (nk)
- Mã HS 39269081: E69/ Khuôn giày (Phom giày bằng nhựa)(901đôi1802chiếc) (nk)
- Mã HS 39269081: E69/ Khuôn giày)(Phom giày bằng nhựa)(342 đôi684chiếc) (nk)
- Mã HS 39269081: FG/ Phom giày bằng nhựa (mới 100%), size 6-13 (nk)
- Mã HS 39269081: FN/ Form nhựa/ BB-21H (nk)
- Mã HS 39269081: FN/ Form nhựa/ NSW-96H-CORE (nk)
- Mã HS 39269081: FN/ Form nhựa/ YA-25H (nk)
- Mã HS 39269081: FORM giày bằng nhựa (1 đôi 2 cái),Size: #6 đến size #16. Dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: FORM giày bằng nhựa (1 đôi 2 cái).,Size: #6 đến size #16. Dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- G-89HB (nk)
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- JM-11H (nk)
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- YA-04H (nk)
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- YA-21 (nk)
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- YA-24 (nk)
- Mã HS 39269081: Form giày QNST-bằng nhựa size 40.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: GPYM303/ Phom giầy nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: JT-DT021/ Phom giày bằng nhựa- Shoes last, dùng trong sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00020064/ Khuôn (phom) giày L-16728VNG-05-P bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00020064 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00020068/ Khuôn (phom) giày MK-PLATO-85-7 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00020068 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00020069/ Khuôn (phom) giày KS-SAM-10-2 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00020069 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00040042/ Khuôn (phom) giày KSP-0003-55-NEW-1 bằng nhựa phía trước mũi có gắn miếng thép. Hàng mới 100% JXT00040042 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00050021/ Khuôn (phom) giày MK-FRANKIE-85-B-2 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00050021 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00050024/ Khuôn (phom) giày MK-CINZIA-40-H-2020-2 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00050024 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00110008/ Phom giày nữ bằng nhựa mũi trước có gắn miếng thép CH00160-55-B. Hàng mới 100% JXT00110008 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00110009/ Khuôn (phom) giày CH00160-55-B-C-1 bằng nhựa, mũi trước có gắn miếng thép. Hàng mới 100% JXT00110009 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00140011/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-B-MOLD FOAM bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00140011 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00140012/ Khuôn (phom) giày CH00157-90-TB-2 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00140012 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00140013/ Khuôn (phom) giày CH00157-90-TB-C bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00140013 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00140014/ Khuôn (phom) giày CH00220-55-B-C-2 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00140014 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00300002/ Khuôn (phom) giày CH00165-85-SB-1 bằng nhựa, mũi trước có gắn miếng thép. Hàng mới 100%JXT00300002 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00300003/ Khuôn (phom) giày CH00165-85-SB-C-1 bằng nhựa, mũi trước có gắn miếng thép. Hàng mới 100% JXT00300003 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00320001/ Khuôn (phom) giày CH00151-20-B bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320001 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00320007/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-TB bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320007 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00320009/ Khuôn (phom) giày CH00220-55-B-3 bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320009 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00320010/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-B-MOLD FOAM-C bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320010 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00320011/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-TB- MOLD FOAM-C bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320011 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00330001/ Khuôn (phom) giày L-17340VN-10-P bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00330001 (nk)
- Mã HS 39269081: JXT00340001/ Khuôn (phom) giày L-17957VNG-65-P3 bằng nhựa, có gắn miếng thép phía trước. Hàng mới 100% JXT00340001 (nk)
- Mã HS 39269081: K12/ Phom giầy (bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: K2-61M/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-61M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: K2-92/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-92, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: K2-92M/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-92M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: K2-94/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-94, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: KCU-2054/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa FLYHIKE PANTOM- KCU-2054, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Khuôn (phom) giày bằng nhựa dùng trong sản xuất giày, dép Plastic Last mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Khuôn đế (phom) giày bằng nhựa dùng trong sản xuất giày, dép Plastic Mould mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Khuôn hình đế giày (nk)
- Mã HS 39269081: Khuôn hình đế giày (phom giày nhựa) (nk)
- Mã HS 39269081: Khuôn phom giày bằng giấy, APOS (nk)
- Mã HS 39269081: KMTB13/ PHOM GIÀY BẰNG NHỰA 9238-1P, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: KP-48/ Miếng chặn bánh xe (nk)
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày (41090H VERTCAL LAST HIGH CUT plastic last Normal last) (nk)
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày bằng nhựa, size 1 (Shoelast 83008 (A1)) (nk)
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày bằng nhựa, size 10-13K (Shoelast 83008 (C)) (nk)
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày bằng nhựa, size 2 (Shoelast 83008 (A1)) (nk)
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày cố định, cổ cao 41090H size 3# (nk)
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày cố định, cổ cao 41090H size 3.5-5.5# (nk)
- Mã HS 39269081: LAST MR-33HB(3T-5T)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST MR-33HB(6-18)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST MR-57H-KT (3T-5T)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST MR-57H-KT (6-18)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST NSW-102 (3T-5T)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST NSW-102 (6-18)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST NSW-104 (5-12)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST NSW-81 (6-15) JJ-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LAST QF-8H(6-18)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: LASTING/ Phom giày bằng nhựa cứng- CFSTS5, dùng để cố định mũ giày (sử dụng trong nhà xưởng); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: LASTING/ Phom giày bằng nhựa cứng- CFSTSSTP, dùng để cố định mũ giày (sử dụng trong nhà xưởng)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: LASTING/ Phom giày bằng nhựa cứng- MFSTB (dùng để cố định mũ giày, sử dụng trong nhà xưởng)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: LASTING/ Phom giày bằng nhựa cứng- MFSTBBM, dùng để cố định mũ giày (sử dụng trong nhà xưởng)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: LASTING/ Phom giày bằng nhựa cứng- MFSTSBM, dùng để cố định mũ giày (sử dụng trong nhà xưởng)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: M33/ Phom giầy bằng nhựa (size 5 #- 11#), mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269081: M81/ Phom giầy (bằng nhựa), mới 100%, size 2-13.5 (nk)
- Mã HS 39269081: M81/ Phom giầy (bằng nhựa), mới 100%, size 2-46 (nk)
- Mã HS 39269081: M81/ Phom giầy (bằng nhựa), mới 100%, size 3.5-15 (nk)
- Mã HS 39269081: M81/ Phom giầy (bằng nhựa), mới 100%, size 5-11 (nk)
- Mã HS 39269081: M82/ Phom giầy (bằng nhựa) dùng để sản xuất giầy, mới 100%, size 6- 11 (nk)
- Mã HS 39269081: NE-37/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa, model NE-37, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: NL018/ Phom giày bằng nhựa- Shoe last, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: NL87/ Dây cao su trong suốt. Khổ(3'') (nk)
- Mã HS 39269081: PDG/ Phom đế giày bằng nhựa. (260*100*45mm*56), (310*110*40mm*77) Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: PGP-VT/ Phom giày bằng nhựa (5#-9#). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: PGP-VT/ Phom giày bằng nhựa (6#-10#). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: PGP-VT/ Phom giày bằng nhựa (6.5#-11.5#). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: PGP-VT/ Phom giày bằng nhựa (7#-14#). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: PG-ZPG20200610/ Phom giày bằng nhựa, dùng trong ngành sản xuất, gia công giày, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ DK-6 FB LAST (10T-13T)-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ LAST-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT MULTI LAST 2ND-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT MULTI LAST 3RD-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT PRESS LAST 1ST-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT PRESS LAST 2ND-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT PRESS LAST 3RD-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT PRESS LAST-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: Phom dép bằng nhựa dùng trong ngành công nghiệp làm giầy- dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày (bằng nhựa) (OR560B) (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM GIÀY (BẰNG NHỰA); (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày (nhựa) SFCL-1 D size 5.5 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày (nhựa) SFCL-1 EE size 7 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày (nhựa) SFCL-74 size #4-#13 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269081: phom giầy bằng nhựa (1 đôi 4kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa (hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- CHM-0155-3-OX SLIDOMATIC LAST (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (Hàng mới 100%)/ Shoelast 43012 (I)/Size:7K (10.00PRS10.00DOI) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (Hàng mới 100%)/ Shoelast 43012 (I)/Size:8K (35.00PRS35.00DOI) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (Hàng mới 100%)/ Shoelast 43012 (I)/Size:9K (15.00PRS15.00DOI) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (kích cỡ người lớn, 1 đôi: 4kg, hàng mới 100%- Nguyên phụ liêu may) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (model: KC-46L, dùng trong sản xuất giày, hàng mới chưa qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa (Mới 100%, size10.5-13#, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa 21091 (A1) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa 21091 (A2) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa 41098- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa 51011 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa 93022 (I) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa FL1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa- LAST FOR SHOES PLASTICS 100% #U-PR-CT1.7 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa- LAST(PPS-03W-1/PPS-04W-2/PPS-02M-1).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa mã NPJ-03R (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM GIÀY BẰNG NHỰA MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269081: PHÔM GIÀY BẰNG NHỰA MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT1042 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT1079 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT1079A (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT1082 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT1085 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT1086 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT2007BT (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT4205 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa OT4212 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa PS299. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa- SHOELAST (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 10, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 10.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 11, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 11.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 12, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 12.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 13, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 13.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 3.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 4, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 4.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 5.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 6, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 6.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 7, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 8, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 8.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 9, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size 9.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa size7.5, mã hàng 41059, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa TK42ZF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa TK42ZF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa VOS100 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa VOS201 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa Y2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phôm giày bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, mã hàng: 41037 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, mã hàng: 51011 (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, mã hàng: 51011 (A2) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, mã hàng: 72010 (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, mã hàng: 72010 (A2) (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM GiẦY BẰNG NHỰA, MỚI 100% (nk)
- - Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 10.530đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 1030đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 10K5đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 11.525đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 11.59đôi, mã hàng 51011(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 11.5K5đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 1155đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 11K5đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 12.525đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 13.5K5đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 15đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 2.515đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 210đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 3.515đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 35đôi, mã hàng 41059 (A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 4.520đôi, mã hàng 51011(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 5.511đôi, mã hàng 21001(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 5.520đôi, mã hàng 51011(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 7.525đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 723đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 8.520đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 8.523đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 9.510đôi, mã hàng 42067(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa, size 9.59đôi, mã hàng 51011(A1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM GIAY BĂNG NHƯA.HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM GIẦY BẰNG NHỰA.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21088 (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21088 (A2) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21091 (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21092 (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21092 (A2) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21092 (A3) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 21092-26PR/21088-10PR (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 42012 (A2) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 51011 (A1) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa/ Shoelast 51011 (A2) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa_ 21078(A1)- dùng trong công nghiệp sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa_ 31017(A2)- dùng trong công nghiệp sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa_ 32013(A1)- dùng trong công nghiệp sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa_ 32013(A2)- dùng trong công nghiệp sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa_ 43006(I)- dùng trong công nghiệp sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng plastic (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày- dùng trong ngành giày (đã qua sử dụng) (1đôi 2chiếc)-Cooling last (7447) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày- dùng trong ngành giày (đã qua sử dụng) (1đôi 2chiếc)-Cooling last (9298) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày mẫu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày mẫu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM GIÀY MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày NSW-102 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày NSW-104 (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giầy QNX bằng nhựa size42. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày thể thao bằng plastic dùng để sản xuất giày (mới 100%)- SHOE LAST TAK-51W M (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày thể thao bằng plastic dùng để sản xuất giày (mới 100%)- SHOE LAST TAK-61 M (nk)
- Mã HS 39269081: Phom giày thể thao bằng plastic dùng để sản xuất giày (mới 100%)- SHOE LAST TAK-81 L (nk)
- Mã HS 39269081: Phom gót nóng máy định hình gót giày (bằng nhựa) (đã nhập tại tk 101972588910/A12 ngày 26/04/2018)(bộ/cái)/ HEATES MOLD PLASTIC (5.00SET5.00BO) (nk)
- Mã HS 39269081: Phom làm giày làm bằng nhựa đặc, mã phom C2193077 cổ cao, có đánh dấu vạch chiều cao sau gót, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: Phom làm giày làm bằng nhựa đặc, mã phom C2193110 cổ thấp, có đánh dấu vạch chiều cao sau gót, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: PHOM/ Phom giày bằng nhựa (Plastic Lasts), Sx giày mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: STOCKFIT PRESS LAST 1st-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: STOCKFIT PRESS LAST 2nd-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: STOCKFIT PRESS LAST-Phom giày (nk)
- Mã HS 39269081: SXTB109/ Phom giày bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: TB02/ Phom giầy bằng nhựa (Size #7->#9.5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: TB02/ Phom giầy bằng nhựa size #5->#12, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: TB02/ Phom giầy mẫu bằng nhựa size #10->#40, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: TB03/ Phom giầy bằng nhựa size 8, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269081: VMI4/ Phom giầy bằng nhựa cứng các cỡ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269082: CHUỔI CẦU NGUYỆN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 39269082: CHUỔI HẠT, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39269082: Hạt nhựa đã được đục lỗ, các màu (đỏ hoặc xanh), đường kính 0.2-0.5cm dùng để sâu chuỗi hạt cầu nguyện, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: 011/ Hạt nhựa trang trí (nk)
- Mã HS 39269089: 051/ Hạt trang trí (Spangle) (nk)
- Mã HS 39269089: 19TH23/ Hạt cườm (nk)
- Mã HS 39269089: 20/ Hạt trang trí làm bằng nhựa (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269089: 21/ Hạt trang trí làm bằng nhựa (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269089: 31/ Nhãn nhựa (dùng móc lên sản phâẩm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: 31/ Nhãn nhựa (dùng móc lên sản phẩm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: 54/ chuổi hạt trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: 63/ ống nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: AC012/ Đệm bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: Bộ thẻ số gọi đồ bằng nhựa Urea, kích thước 34x40/ 40x60mm nhà sản xuất SHIMBI Co., Ltd.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: BRACELET PILLOW- BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.06kg (nk)
- Mã HS 39269089: BRACELET PILLOW BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.14kg (nk)
- Mã HS 39269089: BRACELET PILLOW- WHITE-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.06kg (nk)
- Mã HS 39269089: Cable clip/ kẹp nhựa dùng để giữ dây điện. Gắn vào sản phẩm xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39269089: CCDC-FGM2-155/ Miếng nhựa chắn cửa container (2.24mx1m): Spacer panel (nk)
- Mã HS 39269089: CCS/ Chip cỡ số nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: CCS/ Chíp cỡ số nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD (1 SET 2 PCS)- Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 02 cái)-2.8kg (nk)
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD (1 SET 3 PCS)- Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 03 cái)-1.6kg (nk)
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD (1 SET 4 PCS)- Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 04 cái)-2.2kg (nk)
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD (1 SET 4 PCS)-Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 04 cái)-7.6kg (nk)
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD- MONO CHIC (1 SET 3 PCS)-Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 03 cái)-6.23kg (nk)
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD MONO CHIC(1SET3PCS)- Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 03 cái)-1kg (nk)
- Mã HS 39269089: EARRING STAND BAR- BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.42kg (nk)
- Mã HS 39269089: EARRING STAND BAR- WHITE-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.42kg (nk)
- Mã HS 39269089: F0009/ Vòng đệm nhựa 10076-00 (đ kính trong 0.390in) (nk)
- Mã HS 39269089: F0010/ Vòng đệm nhựa 10076-06 (đ kính trong 3/16in) (nk)
- Mã HS 39269089: F0038/ Vòng đệm nhựa 10075-57 (đ kính trong 1/2in) (nk)
- Mã HS 39269089: F0039/ Vòng đệm nhựa 10075-78 (đ kính trong 0.184in) (nk)
- Mã HS 39269089: F0109/ Miếng đệm nhựa 10195-25 (đk 0.364) (nk)
- Mã HS 39269089: F12930-Miếng độn giày-(37X34X25)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: F13039-Miếng độn giày-(41X37X32)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: FREEDOM SYSTEM PALETTE [10] SQUARE, Hộp đựng phấn 8 x 6cm hiệu Inglot mới 100%, HSD 2023 (nk)
- Mã HS 39269089: FREEDOM SYSTEM PALETTE [3] SQUARE, Hộp đựng phấn 18 x 7 cm hiệu Inglot mới 100%, HSD 2023 (nk)
- Mã HS 39269089: GLT11/ Pho giầy nhựa (khổ 36''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: GLT11/ Pho giầy nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Hạt nhựa (Plastic beads,hình tròn, nhiều màu, dùng làm phụ kiện rèm cửa, 10kg/ bao) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Hạt nhựa trang trí các loại dùng trong may mặc size: 3mm- 30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Hạt nhựa trang trí màu sắc các loại dùng trong may mặc, kích thước <1cm, 20kg/kiện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: HK2014/ Nhám Velcro kích thước 2x40cm, đồ phụ trợ may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Kệ để đồ bằng nhựa (20x25 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Kệ để giày bằng nhựa (40x80 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Kệ giầy 4 tầng bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: KHUÔN SILICONE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39269089: MA/ Mắc áo nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: Miếng đệm nhựa cho khuôn/Shock absorber KSHJ 14x12-01-NN(PM001350) (nk)
- Mã HS 39269089: Miếng đệm nhựa dùng lót sp/Vynil sheet 170x170x0.05(WHITE)(PM000880) (nk)
- Mã HS 39269089: Miếng đệm nhựa dùng lót sp/Vynil sheet 200x200x0.05(WHITE)(PM000881) (nk)
- Mã HS 39269089: Miếng đệm nhựa dùng lót sp/Vynil sheet 210x210x0.05(WHITE)(PM000879) (nk)
- Mã HS 39269089: MTR/ Miếng treo bằng nhựa các loại (170E2483), dùng để treo nữ trang, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: MTR/ Miếng treo bằng nhựa các loại (170E2484), dùng để treo nữ trang, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: MTR/ Miếng treo bằng nhựa các loại (170E2486), dùng để treo nữ trang, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: MTT (PR)/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39269089: NECKLACE BUST BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-1.76kg (nk)
- Mã HS 39269089: NECKLACE PROPS- BLACK (HIGH)-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.08kg (nk)
- Mã HS 39269089: NECKLACE PROPS- WHITE (HIGH)-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.08kg (nk)
- Mã HS 39269089: NL07/ Hạt nhựa hình cầu 6-8mm (nk)
- Mã HS 39269089: NL10/ Pho nhựa nhiệt các loại.(36"*72") (nk)
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10631316 (nk)
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10832710 (nk)
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10833168 (nk)
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10833169 (nk)
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10886604 (nk)
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10929422 (nk)
- Mã HS 39269089: NPL Miếng form lót giỏ.Eyeglasses pocket PT-BLACK C 17cmx7.3cm 1680D BLACK+degree EVA+180G double Jersey của TKNK so 102648351520/E31 ngay 17/05/19 muc 38 (nk)
- Mã HS 39269089: NPL160/ Dây trang trí (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269089: NPL32/ Miếng nhựa trang trí (KT:3*4cm). (nk)
- Mã HS 39269089: NPL57/ Thẻ nhựa dùng cho đồ trang sức mỹ ký giả (nk)
- Mã HS 39269089: NPL67/ Mắc treo quần áo các loại (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269089: NPL67/ Ôp gót giày bằng nhựa(Counter RU-056-2) (nk)
- Mã HS 39269089: NPL67/ Ôp gót giày bằng nhựa(Counter) (nk)
- Mã HS 39269089: nplg46/ Mắt khấu (nk)
- Mã HS 39269089: nplg62/ Trang trí nhưa cái (nk)
- Mã HS 39269089: nplg77/ Trang trí nhưa cái (nk)
- Mã HS 39269089: nplg78/ Trang trí nhưa (nk)
- Mã HS 39269089: PAD EARRING/ PENDANT SMALL-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-4.0kg (nk)
- Mã HS 39269089: PAD EARRING/ PENDANT SMALL-Khay Thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-3.84kg (nk)
- Mã HS 39269089: Phụ kiện may mặc (hạt nhựa trang trí, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: PL009/ Logo bằng nhựa các loại (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 39269089: PL051/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: PL072/ Mắc quần áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: PL074/ Móc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: PL16/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: PL46/ Dây chống bai (Dây bện bằng nylon) (nk)
- Mã HS 39269089: RING PROP HIGHT 3CM.- BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.36kg (nk)
- Mã HS 39269089: RING PROP HIGHT 3CM.- WHITE-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.36kg (nk)
- Mã HS 39269089: SIPL11/ Dây chống bai (nk)
- Mã HS 39269089: SVNL07/ Pho giày nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: SVTB167/ Phom nhựa định hình giầy (1PR 2 cái), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: SXLT11/ Pho giầy nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: SXLT11/ Pho giầy nhựa khổ 36 inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: TCS/ Túi cỡ số (nk)
- Mã HS 39269089: TCS/ Túi cỡ số nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: TCS-1/ Túi cỡ số(Túi nhựa đựng thẻ cỡ số) (nk)
- Mã HS 39269089: TDG/ Thẻ đóng gói bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: TDGBN/ Thẻ đóng gói bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269089: Thẻ trưng bày nữ trang bằng nhựa, kích thước: 23x7x3.5CM AVB00054, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: Thẻ trưng bày nữ trang PLJ02685, Bằng: 48% ALUMINUM, 52% ACRYLICKích thước: 90x43x71MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: TP14/ Miếng pho nhựa dán pho hậu công đoạn gót giầy (nk)
- Mã HS 39269089: TRAY SET EARRING/ RING Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.4kg (nk)
- Mã HS 39269089: TRAY SET EARRING/ RING/ PENDANT Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-1.2kg (nk)
- Mã HS 39269089: Vỏ son môi nhãn hiệu Chifure bằng nhựa A&B hàng mới 100% (CHIFURE LIPSTICK CASE N1 WHITE) (nk)
- Mã HS 39269089: XF-20/ Xốp foam 1ly CUSHION. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269089: XF-21/ Màng xốp 1ly TNL 2 mặt CTĐ kt: 1200mm*50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269091: BỘ BÁNH XE VÁN TRƯỢT, chất liệu Main fabric 75.0: 100.0% Polyurethane (PU) 100.0% Iron, nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code 8539983 (nk)
- Mã HS 39269091: BỘ BÁNH XE VÁN TRƯỢT, chất liệu Main fabric 75.0: 100.0% Polyurethane (PU) 100.0% Iron, nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code 8562099 (nk)
- Mã HS 39269091: BỘ BÁNH XE VÁN TRƯỢT,chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Polyurethane (PU) 100.0% Iron,nhãn hiệu:OXELO,mới: 100%, model code:8539983 (nk)
- Mã HS 39269091: BỘ BÁNH XE VÁN TRƯỢT,chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Polyurethane (PU) 100.0% Iron,nhãn hiệu:OXELO,mới: 100%, model code:8562099 (nk)
- Mã HS 39269092: Vỏ viên nang rỗng dùng để sản xuất thực phẩm (hàng mẫu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ ABS: HỘP ĐỂ BẢO VỆ ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa bộ phận của máy kiểm tra thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chân dập bằng nhựa bộ phận của máy cắt thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chân dập bằng nhựa loại 1 bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chân dập bằng nhựa loại 2 bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Fip cách điện (miếng nhựa) bằng nhựa bộ phận của Máy cắt thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Fip cách điện bằng nhựa bộ phận của máy cắt thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ZL cho đầu đọc vân tay bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Khay jig YG PE SVM LH ASSY bằng nhựa cứng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khay jig YG PE SVM RH ASSY bằng nhựa cứng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút thoát bằng nhựa / VN (nk)
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa cố định bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (plastic bobbin) Vòng nhựa cuốn hình tròn đường kính 600-700mm, dày 40-50mm. Hàng qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Bán thành phẩm nắp sau của điện thoại di động A210S, 160.78mm*72.83mm*0.7mm, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bán thành phẩm nắp sau của điện thoại di động A41, 146.64mm*67.49mm*0.7mm, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa BC3 bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa BC3 CUV bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa CN7 bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa CN7a bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa HM PE2 bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa KA4 bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa NX4 bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa NX4e bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa OS PE bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa TM FL bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng kiểm tra bằng nhựa YG PE bộ phận của máy kiểm tra camera module,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Băng tan, bằng nhựa PVC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Bảng thông tin từ nhựa mica KT 624x447 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Bộ ốp giữ máy cuốn Vinyl. Holder set Vinyl, bằng nhựa POM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: CABLE TIE 200mmDây buộc cáp 200mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Càng cua D25, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chân dập bằng nhựa bộ phận của máy lắp ráp thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chi tiết khuôn-Thanh đẩy PUSHER 119C-PU002 (22*31*62), bằng nhựa, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Chi tiết khuôn-Thanh đẩy PUSHER PU002 (22*31*170), bằng nhựa, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: chốt cài bằng nhựa SMP-02V-BC, bộ phận của máy kiểm tra camera module, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chốt cài bằng nhựa SMR-02V-B, bộ phận của máy kiểm tra camera module, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bằng nhựa cứng bộ phận của máy kiểm tra camera module, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa bộ phận của máy lắp ráp thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu giao thông 70cm bằng nhựa. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn 30cm bằng silicon. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn D32mm, dài 29mm, bằng nhựa PVDF. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn điều hướng dải dây đồng bằng nhựa/ ACETAL ROLLER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 100mm, chất liệu silicon. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi kích thước 20cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi trắng 30cm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi xanh 20cm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Con lăn làm sạch bề mặt bản mạch- chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Con trượt bi bằng nhựa, kích thước L22xW23xH75(40H)mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Cửa máy, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dao chà nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu gắp hàng, chất liệu nhựa SRS-319237 M51-64M DIE Collet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu hút (Vacuum Plate) dùng để Hút cụm thấu kính thành phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu hút chân không nhỏ, đường kính miệng: 10mm bằng silicon. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu hút chân không nhỏ, đường kính miệng: 8mm. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu hút chân không to, đường kính miệng: 15mm bằng silicon. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: đầu hút dưới để hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sx bộ điều chỉnh trọng tâm camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu hút sản phẩm (ASM Picker Rubber) dùng để Hút sản phẩm khi làm việc, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: đầu hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sx cụm truyền động camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: đầu hút trên để hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sx bộ điều chỉnh trọng tâm camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp nhựa- ESD 249, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí chữ L, phi 10 ren 1/4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đầu vòi phun keo bằng nhựa, kích thước 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ĐẦU XOÁY HÀNG A51-48M TRÊN MÁY TIB (PICK UP TOOL IR ATTACH_TIB MC A51-48M), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN sản xuất, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ĐẦU XOÁY THẤU KÍNH HÀNG TOP CHẤT LIỆU NHỰA (LENS TIP KIT JIG_TOP (PEEK)), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN sản xuất, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Dây cu roa răng cưa 32 AT10/1280 chất liệu bằng nhựa, part no 95002201, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây đai buộc hàng W15mm x H0.95mm x L1700m. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây đai màu vàng, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa vàng, KT: W15 mm x T0.75 mm, 10kg/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây đai PP 15mm*0.9mm (Chất liệu nhựa PP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây đai PP 1x15mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây nạp gas, bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa trắng 3x150mm (500 cái/ túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 150, 3*300mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 150mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 200, 3*200mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 250, 3*250mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 400mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 5*300mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít 6 x 300, đen, bằng nhựa, 250 chiếc/túi. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít bằng nhựa (Cable Tie- 270MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít màu trắng 2.5x100mm bằng nhựa 1000 chiếc/túi. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít màu trắng 4x200mm bằng nhựa 500 chiếc/túi. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít màu trắng 5x300mm bằng nhựa 250 chiếc/túi. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa (4x200mm)*500 chiếc/túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa 0.4x20cm (500c/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa 0.4x25cm (250c/túi), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa 0.4x25cm (250c/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa 4*250; 250pcs/bag. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa 6*400; 250 cái/túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa KT 3*200mm(500pcs/túi). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa trắng 3*100mm; 1000 cái/túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa trắng 5*300 (250 cái/túi). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít nhựa trắng L250*400mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít TA- 400, chiều dài: 400 mm, chiều rộng: 8 mm, màu trắng, 250 chiếc/túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dây thít và vít nẹp, chất liệu nhựa CABLE TIE & MOUNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đế của đầu báo địa chỉ dùng cho hệ thống báo cháy, model: B501, chất liệu: nhựa, hình tròn, kích thước: đường kính 11cm (Hàng mới 100%)/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: Đế dán dây rút TM20. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đế gắn đầu vòi phun keo bằng nhựa, kích thước 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đế khuôn dao bằng thép (PVC ngoài 6T), mã hàng:. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đế khuôn dao bằng thép (PVC), mã hàng:. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đế ổ cắm âm hàn quốc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đế ổ cắm âm- hàn quốc DAN2, KT: 120x71x55mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Ball Drop Jig) dùng để cố định cụm camera chụp ảnh để thử nghiệm rơi, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Blade Socket_TOP Dual 68FU-0.35BL-V03) dùng để Cố định sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Drop Jig (C1) Công dụng cố định cụm camera chụp ảnh để thử nghiệm rơi, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Drop jig) dùng để cố định cụm camera chụp ảnh để thử nghiệm rơi, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (JIG (133LO1 Search coil)) dùng để Cố định, kiểm tra lực từ nam châm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Module Base Assy_C2 Flare) dùng để Cố định sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Module Base_C2 TE FL OS MB 44FD-0.35FO-PV1-T2) dùng để Cố định sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Pin Block Cover) dùng để Cố định sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (Top Base Assy_C2 Flare) dùng để Cố định sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D Measurement Jig (mặt pom trắng mới) SL01 E2- TOP, BOT, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D Measurement Jig (mặt pom trắng mới) SW1 E2- TOP, BOT, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D MEASUREMENT JIG/SH01, L270xW290xT10MM, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D MEASUREMENT JIG/SH01-BOT, L350xW161, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D MEASUREMENT JIG/SH01-TOP, L350xW161xT, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D MEASUREMENT JIG/SK01-BOT, L350xW161, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D MEASUREMENT JIG/SK01-TOP, L350xW161xT, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá AMB 651 XP 01, bằng nhựa Bakelite, kích thước 10*134*266, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá AMB 667UM23-PAD, Bằng nhựa Bakelite, kích thước 12*272*117, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Backlight Jig (85x85), chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BAKING JIG SL01 E2 POR, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BAKING JIG SW01 E2 POR, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước 119*82*24mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước 122*90*71mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước 50*49*31mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước H20*phi 40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước H25*phi 60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước H80*phi 40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định củ loa, kích thước L90*phi 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định cuộn cảm của củ loa, kích thước 16.28*15.8*7*21.7*39mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định cuộn cảm của củ loa, kích thước 29.55*28.9*10*33.8*60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định cuộn cảm của củ loa, kích thước 38.5*37.8*17.3*72mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định lõi từ của loa, kích thước 28mm*15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định lõi từ của loa, kích thước 30mm*15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định lõi từ của loa, kích thước 50mm*29mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định nam châm của củ loa, kích thước 17.4*16*3 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định nam châm của củ loa, kích thước 17.6*15.8*6 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định nam châm của củ loa, kích thước 26.9*24.95*4 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định nam châm của củ loa, kích thước 34.7*28.9*10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định nam châm của củ loa, kích thước 43.39*37.8*13.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định tấm nhựa sau công đoạn ép lên vật liệu gỗ, kích thước 115*115*40MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định tấm nhựa sau công đoạn ép lên vật liệu gỗ, kích thước 182*152*50MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định tấm nhựa trong quá trình cắt phần giữa của tấm nhựa, kích thước 360*130*40MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định tấm nhựa trong quá trình cắt phần giữa của tấm nhựa, kích thước 405*130*40MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, JIG kiểm tra kích thước linh kiện điện thoại (026-GSRZJ JIG), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cảm biến gồm 6 chi tiết bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá chân kim (Pin Block-L_(SZ3721)) dùng để Giữ chân pin, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá chân kim (Pin Block-L_New(SZ3721)) dùng để Giữ chân pin, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá chân kim (Pin Block-R_(SZ3721)) dùng để Giữ chân pin, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá chân kim (Pin Block-R_New(SZ3721)) dùng để Giữ chân pin, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cơ cấu đẩy chân kim, Công dụng Đẩy chân kim tiếp xúc với sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cố định logo chịu áp lực cao, bằng mica, kích thước 30*265*171, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Công dụng Gá cảm biến nhận biết khi làm việc, chất liệu nhựahàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 015, bằng nhựa, kích thước 5*146*67, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 023, bằng nhựa, kích thước 5*72*166, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 025, bằng nhựa, kích thước 5*146*67, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 026, bằng nhựa, kích thước 5*146*67, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đánh dấu trên sản phẩm, bằng nhựa, kích thước 15*378*460, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá để sản phẩm (Module Guide_(SZ3721)) dùng để Cố định sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đen H_Stiffener, bằng nhựa, kích thước 166*75*6, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá DIMENSSION JIG (6ARRAY) SL01 E1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá DIMENSSION JIG (6ARRAY) SW01 E1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để cố định cụm camera chụp ảnh để thử nghiệm rơi, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá giữ sản phẩm (Lens Push Block_(SZ3721)) dùng để Giữ sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá giữ sản phẩm (Lens Push Block_New(SZ3721)) dùng để Giữ sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá giữ sản phẩm (LENS PUSHER ASSY JIG) dùng để Giữ sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Inner Housing Pick-up Tool, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá IR Attach Ejector Pin (Bonder 5), chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá IR Attach Ejector pin, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig check dimension harness Bakelite,1100*300*30 mm bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra độ quét sản phẩm, bằng nhựa, kích thước 25*200*109, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra internet, bằng nhựa Bakelite, kích thước 60*150*80, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra logo 023, bằng nhựa, kích thước 15*94*186, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá loại hình tròn (Height Measurement Jig(Circle)) dùng để Chứa thấu kính đơn phẩm để đo chiều cao, chất liệu Thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá loại hình vuông (Height Measurement Jig(Square)) dùng để Chứa thấu kính đơn phẩm để đo chiều cao, chất liệu Thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Press Jig Model: OPU350P701D1U FR4, Pin,400*150*25 mm bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá sản phẩm, Công dụng Gá sản phẩm khi gia công, Chất liệu nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Template jig Model A200G Gerber 17-4, FR4 xanh, Not ESD,290*220*5mm bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Template jig Model A200G Gerber17-4, FR4 xanh, Not ESD, 290*220*5mm bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Template jig Model: A845B- FR4 xanh, Not ESD,290*220*5 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, Công dụng cố định cụm camera chụp ảnh để thử nghiệm rơi, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, Công dụng Cố định sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, Công dụng đặt sản phẩm để đo kích thước, chiều cao, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, KT: L80 x H27 x T3 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút cồn(không hoạt động bằng điện), dung tích 2L, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa dùng để cố định khuôn đựng bản mạch, kích thước 300 * 250 * 20cm, mới 100%/Base Pin JIG (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy con lăn, chiều dài 1.2m, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghen co nhiệt, 3 màu đỏ, vàng, xanh, chất liệu nhựa, kích thước phi12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghen điện bằng nhựa D25 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa, dùng để đỡ ống dẫn nước. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch PCB, model NTC-097-1, chất liệu: nhựa, khung bằng nhôm hợp kim (chất liệu chính: nhựa), kích thước: W355xL318xH552mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giấy lau phòng sạch lõi bằng nhựa, kích thước 300 mm/cuộn, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269099: Jig dập PCB- PCB Push Jig Model: A845B_US POM đen ESD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Kẹp nap rom IC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khay xốp- Tray 400X: Loại 400X. Kích thước (42cm x 25cm x 5cm).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khay xốp- Tray Magpia: Kích thước (23,3cm x 19,5cm x 3cm).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khối nhựa (G-Sensor Pin Block 14 PIN) dùng để Kết nối tín hiệu, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khối nhựa (Interface Pin Block 86 PIN) dùng để Kết nối tín hiệu, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khối nhựa (Pin Block Assy 70 PIN) dùng để Kết nối tín hiệu, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra ATE Model P6514_FSM(R), kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra FT#1 Model A200G gerber 17-4, kích thước: 427x217x145mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra FT#1 Model A845B Gerber 3-2, kích thước: 427x217x145mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra ICT-Jig ICT Model A200G gerber 17-4, kích thước: 450x330x228 mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra ICT-Jig ICT Model A845B Gerber 3-2, kích thước: 450x330x228 mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: kim bôi keo bằng nhựa dùng trong sx cụm truyền động camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Kim bôi keo(27GA,EFD) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo bằng nhựa NEEDLE (08-00-NEE-00004). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo bằng nhựa NEEDLE (08-00-NEE-00021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Kim tra keo (Niddle(27G)) dùng để Tra keo vào sản phẩm cam, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Kim tra keo (Niddle(28G)) dùng để Tra keo vào sản phẩm cam, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi tạo hình thấu kính, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi xả nguyên liệu NK5, dùng trong khuôn ép nhựa, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ 20mm*200m, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Màng liên kết (bonding film) 25um*550mm*1000m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Màng liên kết (Carrier film) 25um*550mm*1000m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Màng liên kết (Dummy sheet) SM- 75NR; 75um*510mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Máng xích điện, bằng nhựa,GUIDE X AXIS ASSY, KKE-M2267-A00, dùng để bảo vệ dây điện của máy gắn linh kiện lên bảng mạch khi hoạt động, kích thước: 50*100*2000mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mặt băng tải/ Conveyor face Model: M3, KT: 280x1563x1, bằng nhựa PTFE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mặt dưới của Jig ép Heatsink Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 300X275X10mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng dán bảo vệ camera bằng nhựa, kích thước 13.0*12.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn sáng bằng nhựa bộ phận của máy lắp ráp thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn sáng bằng nhựa, bộ phận của máy kiểm tra thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn sáng bằng nhựa, bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn sáng SN084H bằng nhựa, bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn sáng SN1233 bằng nhựa, bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: miếng dẻo dính bụi (1 chiếc/túi). Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cố định bộ phận của máy lắp ráp thấu kính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: nắp dưới bằng nhựa dùng trong sx bộ điều chỉnh trọng tâm camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: nắp trên bằng nhựa dùng trong sx bộ điều chỉnh trọng tâm camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa vuông 3P 24x14(2m/cây). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa kích thước 16 x 53 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa kích thước 9 x 9 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa, loại chưa in Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa, loại chưa in. Kích thước 70mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nhíp Nhựa Đen 93303 (20 cái/Túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn chuông báo, dùng trong xưởng sản xuất, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm khởi động cho máy bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt đầu ống sắt. Pipe Cap Model: PJ110A, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt nhựa PJ110,hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn cấp bằng nhựa, SWITCH EMG ASSY, KGK-M5138-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút nhấn LA39 phi 22 không đèn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút tai H10 25708 bằng PVC. Hàng mới 100%/ TH (nk)
- Mã HS 39269099: Ống lót trục bằng nhựa, Kích thước:Phi 8 x L15.5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PVC MOLD BIG SIZEThanh luồn dây cáp bằng nhựa loại lớn (BIG SIZE). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PVC MOLD MEDIUM SIZEThanh luồn dây cáp bằng nhựa loại trung (MEDIUM SIZE). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PVC MOLD SMALL SIZEThanh luồn dây cáp bằng nhựa loại nhỏ (SMALL SIZE). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Que dính bụi Ruby Stick T-31, kích thước phi 3*81mm (200 chiếc/gói, chất liệu nhựa polyester) (nk)
- Mã HS 39269099: Que lau dính bụi SA-001 (để làm vệ sinh công nghiệp) 20 chiếc/túi,30 túi/hộp trọng lượng 1 hộp là 1kg, mã hàng SA-001,hãng sản xuất: Huby, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: èm cửa PVC Kích thước rèm (rộng 4m*cao 4.3m 2 bộ) Rèm nhựa PVC mày trắng trong trơn mịn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Sơ đồ kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng nhựa A21S ASM AA CHART 200525 1550x800mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Sơ đồ kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng nhựa A21S ASM AA CHART REV0.1 200611 (1230x 530). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Sơ đồ kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng nhựa V640 13M Chart FOV 77.66. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Sơ đồ kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng nhựa V640 13M ChartFOV 77.66. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Sơ đồ kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng nhựa V640 13M FF Chart. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm bóp nổ bằng nhựa dùng để lót palet kích thước 120x80cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ATE Model L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ATE Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 390X365X20mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn FT#1 Model L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn FT#1 Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 510X400X228mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 510X400X228mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L55S6/S6N_TSM, kích thước: 450X330X228mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L5E7/E8N_TSM, kích thước: 450X330X228mm, hàng mới 100& (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm chắn pkg bằng nhựa mica, kích thước L120xW55xH32mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm che, KT: W110 x L465 x H5 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm cố định laser, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm để sản phẩm, Công dụng Để sản phẩm đầu vào ra, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm để sản phẩm, Công dụng Để sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: tấm đệm bằng nhựa có gắn chip chứa thông tin sản phẩm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm đệm Chất liệu nhựa PA6 đường kính 19.95 dài 60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm đệm Chất liệu nhựa PTFE đường kính 19.95 dài 60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm dính bụi (DCR-PAD) 250um*240mm*330mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm định vị hàng dùng để cố định vị trí sản phẩm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ con lăn, KT: L70 x W15 x H5mm bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112M, kích thước 550*650mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112P, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK48-1112M, kích thước 650*550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK37-112FFM-G, kích thước 650*550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK4C-112FSP-G, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa MC Nylon, KT: W25 x L25 x H2.5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm gá của JIG TEST ATE Model: A845_US, chất liệu bằng nhựa, kích thước 425*80*25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lọc ánh sáng chất liệu nhựa Diffuser DBL-49x49-W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lọc ánh sáng chất liệu nhựa Diffuser Plate ACL-85x85-W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm (VK4C-112FSM) (size 650). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112M (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112P (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK88-111SSM (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK88-111SSM size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm CVK04-11FMM size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm V4A- 12DSM size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm V4A-12DSP (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK37-112FFM (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK37-112FFM size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK4C-112FSP (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK4C-112FSP size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK65-112SFM (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK65-112SFM size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK8B-21FMM (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK8B-21SMM (G) size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK8B-21SMM size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót bản mạch in điện tử (writing paper) 0.08T*260mm*60.5mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm lót bản mạch in điện tử (writing paper) 0.08T*71mm*236mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm màng (film) STL-50N size 650. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (dùng để kê, đệm gá dao), kích thước: (1550x950x55)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Cover ([mica 200 x 47 x 27mm(1ea))][mica 320 x 47 x 22mm (1ea))][320 x265 x 5mm (1ea)]), chất liệu bằng nhựa mica. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Cover mica ([mica 200 x 47 x 27mm(1ea))][mica 320 x 47 x 22mm (1ea))][mica 370 x250 x 5mm (1ea)]), chất liệu bằng nhựa mica. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đặt camera module TOP Lens Pusher. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: tấm nhựa để kiểm tra sản phẩm dùng trong sx cụm truyền động camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đỡ linh kiện TOP OQC CNT(Connector) Push. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hứng bụi Low Sticky Film (1 set100 tấm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PP (dùng để kê, đệm gá dao), kích thước: (1500x750x5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm nilon (vinyl sheet) 470mm*600mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tấm phác đồ hình thấu kính, Công dụng Kiểm tra hình ảnh, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60x90 (mm) bằng nhựa dẻo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa teflon và inox (chất liệu chính: nhựa), kích thước L437xW20xH12mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Thẻ card A4 bằng nhựa, có nam châm dính mặt sau, viền màu xanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: hùng rác công nghiệp 120l màu xanh lá bằng nhựa kt: 55 cm x 49 cm x 93 cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Trình ký 2 mặt, kích thước A4 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi khí chèn hàng 800x1200mm, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ bọc dây cáp bằng nhựa dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng lõi lọc của máy rửa bản mạch, chất liệu nhựa FILTER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng lõi lọc của máy rửa bản mạch, chất liệu nhựa Housing (Pentek) 1/2 10 3G CL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bên phải, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bên trái, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (1081LO1A SPACER 5) dùng để Tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (1081LO1A SPACER 6) dùng để Tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (133LO1 Spacer1) dùng để Tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (133LO1 Spacer2) dùng để Tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (Press Ring) dùng để Tăng độ dày thấu kính lắp ráp., chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (Press-Ring) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer1) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER1) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer2) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER2) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer3) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER3) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER4) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER5) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer6) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER6) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 1, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 2, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 3, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 4, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 5, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 6, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay leko. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L100 x D85 x T5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L125 x T0.5 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L165 x T0.5 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L250 x T0.5 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L50x D85x T5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Yếm chức vụ KT 26 x 85.5 x 107cm bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: #426107/ Khoen, móc nhựa (1bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: #426107/ Khoen, móc nhựa (1bộ 2 cái), dùng trong ngành may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: #6833/ Miếng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: #6833/ Miếng đệm nhựa,dùng trong ngành may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: (01020100216)- Linh kiện bếp gas Electrolux: Núm xoay bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (0197300040)- Linh kiện máy sấy Electrolux: bánh xe đỡ dây curoa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (12176000026469)- Tấm che cánh của của máy rửa chén Electrolux, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (12276000000451)- Linh kiện máy rửa chén Electrolux:Hộp chứa nước của máy rửa chén, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (124014642)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Ngăn chia xà phòng và nước xả vải của máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (125012512)- Linh kiện máy sấy Electrolux: bánh xe đỡ lồng sấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132255383)- Linh kiện máy giặt Electrolux: phuộc giảm xóc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132730105)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Hộp chia nước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132730107)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: Hộp chia nước của máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132730107)- Linh kiện của máy giặt Electrolux:Hộp chia nước của máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132762910)- Linh kiện máy giặt Electrolux: lồng nhựa chứa nước (nk)
- Mã HS 39269099: (132771850)- Thùng nhựa chứa nước của máy giặt Electrolux, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132780413)- Chốt nhựa giữa thụt giảm chấn, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132792013)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Tay nắm cửa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132819502)- Linh kiện máy giặt Electrolux: phao nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (132819502)- Linh kiện máy giặt Electrolux: phao nhựa ST-545 (nk)
- Mã HS 39269099: (136655400)- Linh kiện của máy sấy Electrolux:Nắp chụp bạc đạn của máy sấy, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (147769326)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Mặt nạ nhựa EWF12942 (nk)
- Mã HS 39269099: (147769841)- Bảng mặt nạ chương trình của máy giặt Electrolux model EWF7525DGWA, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (147909502)- Linh kiện của máy giặt Electrolux:Tấm chắn bên ngoài của cánh cửa máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (147909502)- Tấm chắn bên ngoài của cánh cửa máy giặt Electrolux, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (16072200E) Ống tiêm bằng nhựa dùng để sản xuất bộ dây truyền dịch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: (520301)- Hôp đựng dụng cụ (không có đồ, bằng nhựa) kích thước 355x180x185mm, Hiệu Harden, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (520302)- Hôp đựng dụng cụ (không có đồ, bằng nhựa) kích thước 400x210x190mm, Hiệu Harden, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (520303)- Hôp đựng dụng cụ (không có đồ, bằng nhựa) kích thước 440x230x200mm, Hiệu Harden, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (565.69.911)-Ống xả ngăn mùi có ống nối dẻo 190-340/580mm, hiệu BLANCO(137262), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (60167-0000100-01)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Cửa gió ngăn mát của tủ lạnh, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (650056610) BỘ TẤM NHỰA CỨNG BẢO VỆ CHÂN ĐIỆN CỰC MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (808536802)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Thùng chứa nước của máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (808561204)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Thùng chứa nước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A00165505)- Nắp nhựa che lồng máy sấy Electrolux (nk)
- Mã HS 39269099: (A02348003)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Khay nhựa 54W (nk)
- Mã HS 39269099: (A03653601)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Nút nhấn mở nắp phin lọc rác của máy giặt,bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A05915703)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng mặt nạ nhựa TC1 (nk)
- Mã HS 39269099: (A05915803)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng mặt nạ trước bằng nhựa TC2/3 (nk)
- Mã HS 39269099: (A05915803)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng mặt nạ trước bằng nhựa,TC2/3 (nk)
- Mã HS 39269099: (A05915804)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng mặt nạ nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A05915804)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng mặt nạ nhựa TC2/3 (nk)
- Mã HS 39269099: (A06831702)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194703)- Khung nhựa giữ bảng mạch của máy giặt Electrolux, bằng nhựa EWF14113S (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194704)- Tấm chắn đèn led của máy giặt Electrolux EWF14113, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194704)- Tấm chắn đèn led của máy giặt Electrolux, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194704)- Tấm chắn đèn led của máy giặt Electrolux, bằng nhựa EWF14113 EN (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194706)- Bảng mặt nạ hiển thị phía trước của máy giặt Electrolux, bằng nhựa EWW14113 (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194804)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Mặt nhựa bảng điều khiển của máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194804)- Mặt nhựa bảng điều khiển của máy giặt Electrolux EWF14023S, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194907)- Tấm chắn đèn led của máy giặt Electrolux EWF12935S, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194911)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Khung nhựa giữ bảng mạch của máy giặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194912)- Bảng mặt nạ hiển thị phía trước của máy giặt Electrolux EWF12938S, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A10194912)- Bảng mặt nạ hiển thị phía trước của máy giặt Electrolux, bằng nhựa EWF12938S (nk)
- Mã HS 39269099: (A11883801)- Cửa thông gió buồng lạnh của tủ lạnh Electrolux, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A11883801)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux:Cửa thông gió buồng lạnh của tủ lạnh, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A13120301)- Linh kiện máy hút bụi Electrolux:Lọc bụi của máy hút bụi cầm tay, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A15725001)- Linh kiện của máy sấy Electrolux:Vành cánh cửa của máy sấy, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A15726503)- Linh kiện của máy sấy Electrolux: Tấm mặt nạ chương trình của máy sấy, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (A15726506)- Linh kiện của máy sấy Electrolux: Tấm mặt nạ chương trình của máy sấy, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: (E223R_TR) Nắp che bằng nhựa cho ổ cắm- F-T WP SINGLE GANG SKT COVER (TRAN) IP55 (nk)
- Mã HS 39269099: (FOC) Phụ kiện máy tạo oxy:Tấm lọc không khí bằng nhựa, dùng để lọc không khí từ ngoài vào máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (K05003-59XX500)- Linh kiện máy hút bụi Electrolux: Tấm lọc bụi bằng nhựa F9 (nk)
- Mã HS 39269099: (KZ18417) Nhãn viết tên sản phẩm bằng plastic- MARKED LEGEND PLATE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig kiểm tra NQ OQC (Jig ngõ ra) SEQ-PE-CEEH911-007 (2/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig kiểm tra NQ OQC (Jig ngõ vào) SEQ-PE-CEEH911-007 (1/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig ngõ ra của máy đóng gói SEQ-PE-CEEH911-007 (1/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig ngõ ra của máy hàn SEQ-PE-CEEH911-002 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig ngõ vào (Máy kiểm tra) SEQ-PE-CEEH911-007 (2/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig ngõ vào của máy kiểm tra SEQ-PE-CEEH911-007 (2/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Dẫn hướng chính SEQ-PE-CDRH-093 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Giữ băng dính phun keo SEQ-PE-CDRH-443 4.2*9.5*40 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Giữ băng dính phun keo SEQ-PE-CDRH-443 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Giữ Hoop 4D, 5D CF-110153-37 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Jig đựng hàng PI-151104-01B làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Jig giữ base nhựa RCR1616 SEQ-PE-RCR1616-001 (VerC) 10*15.8*220 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Jig nhúng thiếc SL-100018-2 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Miếng) Kẹp dây đồng SEQ-PE-CDRH-401 (2/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2000015800) Tấm phản quang phía sau dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2000034600) Dây rút nhựa dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2000034800) Kẹp nhựa 28X19,5 dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2000034900) Kẹp nhựa 23.5X16.5 dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2000087100) Kẹp nhựa (màu xanh) dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2001243600) Logo mâm dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2001249000) Tấm phản quang phía sau dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2001505600) Logo sư tử dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2001507100) Logo sư tử dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2001532000) Móc treo dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2003381100) Logo mâm xe phía trước dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 2003858000) Kẹp đôi 11-13/14-16 dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 7903085045) Kẹp giữ đèn dừng bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 7903085045) Kẹp giữ đèn dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 7903085045) Kẹp giữ đèn dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 7903085045) Kẹp giữ đèn dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 7903085045) Kẹp giữ đèn dừng bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 85459-B1000) Móc nhựa la phông trần, dùng để sản xuất la phông trần xe du lịch KIA Seltos. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9603816480) Nút nhận dưới táp lô bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9603816480) Nút nhận dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9603816480) Nút nhận dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9603816480) Nút nhận dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9603816480) Nút nhận dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9606059880) Nút nhận 20 E0,6 E2,0 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9606059880) Nút nhận 20 E0,6 E2,0 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9606059880) Nút nhận 20 E0,6 E2,0 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9606059880) Nút nhận 20 E0,6 E2,0 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9606059880) Nút nhận 20 E0,6 E2,0 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9608347480) Nút nhận B37X65 E0,5 E5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9608347480) Nút nhận B37X65 E0,5 E5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9608347480) Nút nhận B37X65 E0,5 E5 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9610267680) Nút nhận 6 E0,8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9610267680) Nút nhận 6 E0,8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9610267680) Nút nhận 6 E0,8 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9613132080) Kẹp ống xả động cơ bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9613132080) Kẹp ống xả động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9614181580) Kẹp đỡ hộp cầu chì bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9614181580) Kẹp đỡ hộp cầu chì bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9614181580) Kẹp đỡ hộp cầu chì bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9614181580) Kẹp đỡ hộp cầu chì bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9614181580) Kẹp đỡ hộp cầu chì bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9617767380) Kẹp táp pi bên hông phía sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9617767380) Kẹp táp pi bên hông phía sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9617767380) Kẹp táp pi bên hông phía sau bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9621385880) Kẹp tấm chắn ồn dưới táp lô bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9621385880) Kẹp tấm chắn ồn dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9621385880) Kẹp tấm chắn ồn dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9621385880) Kẹp tấm chắn ồn dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9621385880) Kẹp tấm chắn ồn dưới táp lô bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9623711280) Kẹp chắn bùn bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9623711280) Kẹp chắn bùn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9623711280) Kẹp chắn bùn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9623711280) Kẹp chắn bùn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9623711280) Kẹp chắn bùn bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9626866880) Kẹp đỡ ống nước sau cốp bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9626866880) Kẹp đỡ ống nước sau cốp bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9633915880) Nút nhận phía trên động cơ bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9633915880) Nút nhận phía trên động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9633915880) Nút nhận phía trên động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9633915880) Nút nhận phía trên động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9633915880) Nút nhận phía trên động cơ bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9636940780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9636940780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9636940780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9636940780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9636940780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9639281480) Nút nhận B7X14 E0,7 E3,0 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9639281480) Nút nhận B7X14 E0,7 E3,0 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9639281480) Nút nhận B7X14 E0,7 E3,0 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9639281480) Nút nhận B7X14 E0,7 E3,0 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9639281480) Nút nhận B7X14 E0,7 E3,0 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641048980) Kẹp giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641048980) Kẹp giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641048980) Kẹp giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641048980) Kẹp giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641048980) Kẹp giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641751080) Nút nhận B18X30 E0,7 E5 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641751080) Nút nhận B18X30 E0,7 E5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641751080) Nút nhận B18X30 E0,7 E5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641751080) Nút nhận B18X30 E0,7 E5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9641751080) Nút nhận B18X30 E0,7 E5 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642260280) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642260280) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642260280) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642260280) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642260280) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642751580) Nút nhận hông bên phải bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642751580) Nút nhận hông bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642751580) Nút nhận hông bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642751580) Nút nhận hông bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9642751580) Nút nhận hông bên phải bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9646410880) Dây rút kẹp ống thông hơi hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008/5008, dung tích 1598cc, số tự động, 5/7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9648398880) Nút nhận R20X20 E0,7 E3 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9648398880) Nút nhận R20X20 E0,7 E3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9648398880) Nút nhận R20X20 E0,7 E3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9648398880) Nút nhận R20X20 E0,7 E3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9648398880) Nút nhận R20X20 E0,7 E3 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9651743280) Nút nhận 6 E0,7 E9 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9651743280) Nút nhận 6 E0,7 E9 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9651743280) Nút nhận 6 E0,7 E9 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9651743280) Nút nhận 6 E0,7 E9 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9651743280) Nút nhận 6 E0,7 E9 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9653512180) Nút nhận B20X45 E0,7 E1,2 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9653512180) Nút nhận B20X45 E0,7 E1,2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9653512180) Nút nhận B20X45 E0,7 E1,2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9653512180) Nút nhận B20X45 E0,7 E1,2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9653512180) Nút nhận B20X45 E0,7 E1,2 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9659683780) Kẹp công tắc cửa bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9659683780) Kẹp công tắc cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9674381180) Nút nhận thanh đà ngang bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9674381180) Nút nhận thanh đà ngang bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9674381180) Nút nhận thanh đà ngang bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9674381180) Nút nhận thanh đà ngang bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9674381180) Nút nhận thanh đà ngang bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9678726180) Nút nhận R8X10 bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9678726180) Nút nhận R8X10 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9678726180) Nút nhận R8X10 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9678726180) Nút nhận R8X10 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9678726180) Nút nhận R8X10 bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 96809019AC) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 96809019AC) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 96809019AC) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 96809019AC) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 96809019AC) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9681677680) Nút nhận lỗ sàn trước bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9681677680) Nút nhận lỗ sàn trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9681677680) Nút nhận lỗ sàn trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9681677680) Nút nhận lỗ sàn trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9681677680) Nút nhận lỗ sàn trước bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9683017780) Kẹp nẹp kính cửa bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9683017780) Kẹp nẹp kính cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9683017780) Kẹp nẹp kính cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9683017780) Kẹp nẹp kính cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9683017780) Kẹp nẹp kính cửa bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9685099380) Kẹp tấm cách âm khoang động cơ bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9685099380) Kẹp tấm cách âm khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9685099380) Kẹp tấm cách âm khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9685099380) Kẹp tấm cách âm khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9685099380) Kẹp tấm cách âm khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686539480) Kẹp dây điện trần bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686539480) Kẹp dây điện trần bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686539480) Kẹp dây điện trần bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686539480) Kẹp dây điện trần bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686539480) Kẹp dây điện trần bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686622480) Kẹp thảm trải sàn bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686622480) Kẹp thảm trải sàn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686622480) Kẹp thảm trải sàn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686622480) Kẹp thảm trải sàn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9686622480) Kẹp thảm trải sàn bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9688641480) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9688641480) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9688641480) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9688641480) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9688641480) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9801619680) Kẹp pách đỡ cảm biến va đập bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9801619680) Kẹp pách đỡ cảm biến va đập bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9801619680) Kẹp pách đỡ cảm biến va đập bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9801619680) Kẹp pách đỡ cảm biến va đập bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9801619680) Kẹp pách đỡ cảm biến va đập bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9803669780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9803669780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9803669780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9803669780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9803669780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9811492580) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9811492580) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9811492580) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9811492580) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9811492580) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9813043780) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9813043780) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9813043780) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9813043780) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9813043780) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815362780) Nút nhận tappi bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815362780) Nút nhận tappi bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968180) Nút nhận táp pi cốp sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968180) Nút nhận táp pi cốp sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968180) Nút nhận táp pi cốp sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968280) Nút nhận táp pi cốp sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968280) Nút nhận táp pi cốp sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968280) Nút nhận táp pi cốp sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 98159806ZD) Nút nhận la phông trần bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 98159806ZD) Nút nhận la phông trần bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 98159806ZD) Nút nhận la phông trần bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9816048980) Nút nhận tappi bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9816048980) Nút nhận tappi bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9817797480) Nút nhận che lỗ sau bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9817797480) Nút nhận che lỗ sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9817797480) Nút nhận che lỗ sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9817797480) Nút nhận che lỗ sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9817797480) Nút nhận che lỗ sau bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9824759780) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9824759780) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9824759780) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9824759780) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9824759780) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9828897980) Nút nhận cốp sau bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9828897980) Nút nhận cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9828897980) Nút nhận cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9828897980) Nút nhận cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 9828897980) Nút nhận cốp sau bằng nhựa dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: 99999-002) Gai dính âm, dãy ghế sau (nằm trong dãy ghế sau) bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Morning. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: A8427-03W001RY) Nút nhựa táp pi sàn, dùng để sản xuất táp pi sàn xe du lịch KIA Seltos. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21428C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21428C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21428C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB67121) Kẹp loại BCKB67121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB67121) Kẹp loại BCKB67121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB67121) Kẹp loại BCKB67121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB69923) Kẹp loại BCKB69923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB69923) Kẹp loại BCKB69923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB69923) Kẹp loại BCKB69923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BHN968301) Nút nhận gắn trong ốp cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- - Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối ...
- Mã HS 34029099: Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch, item: 231173 Lumipulse G Wash Solution, 1x1000mL. Hãng sản xuất FUJIREBIO INC JAPAN. Mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy dàn điều hòa AT4000HO (1 lít/1 chai) hàng mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa bụi bẩn dàn nóng, dàn lạnh điều hòa NU- COIL 101, mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa cáu cặn dàn nóng, dàn lạnh điều hòa AQUATRON S-500NV, mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hoá chất tẩy rửa công nghiệp ROCHEM FYREWASH F3 25 L/Thùng, Mới 100%; CAS: 112-34-5 (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa dầu mỡ công nghiệp trên máy móc thiết bị BIO SOL, mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa dùng trong công nghiệp UNISHINE#300 đi từ H-CDE(G) 10%,... và 79% là nước. Hàng mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa EX 151, hàng mới 100% (nk) - Mã HS 34029099: Hóa chất tẩy rửa Iso propyl Alc...