- Mã HS 39269059: Bộ phận của máy bơm: Bi PTFE, Đường kính 45mm, chất liệu nhựa, mới 100%, Model: QBY3-50/65SFQ, mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận của máy bơm: Đế bi PTFE dùng để đỡ quả bi, Dạng tấm tròn, đường kính trong: 37mm, đường kính ngoài 65mm, chất liệu nhựa, mới 100%, Model: QBY3-50/65SFQZ, mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận của máy đóng gói: đầu hút chân không bằng nhựa, model: 05060-04,Hàng F.O.C, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận của máy đóng gói: đầu hút chân không bằng nhựa, model: 25020-06, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận của xe nâng tay: vòng đệm #225 bằng nhựa trong bộ phận khung nâng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận của xe nâng tay: vòng đệm #229 bằng nhựa trong bộ phận khung nâng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận của xe nâng tay: vòng đệm #327 bằng nhựa trong bộ phận thủy lực. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa cứng 076-115-005, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa cứng 076-330-008, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận giữ vật liệu trục in bằng nhựa (Bộ phận của máy in)- Flange (left), Mã hàng: S-110433101, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận giữ vật liệu trục in bằng nhựa (Bộ phận của máy in)- Flange (right), Mã hàng: S-110433001, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận máy cưa: Mặt bàn để tải ván vào, bằng nhựa, được gia công hoàn chình, 2-233-65-0200, kích thước 2156*620*10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận Miếng nhựa cắm quả của máy dệt Starlinger (Model Z3U-00091C) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận nhựa kẹp cần thoi của máy dệt Starlinger (Model: Z3U-00023D) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận Pulley đen chân nhựa của máy dệt Starlinger (Model: Z4U-00015) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận rũ bụi máy đóng gói sữa bột, kích thước 450x200; vật liệu nhựa PU; Mã BFM20129; NSX: BFM/New Zealand; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận rũ bụi máy đóng gói sữa bột, kích thước 450x250; vật liệu nhựa PU; Mã BFM20130; NSX: BFM/New Zealand; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Miếng nhựa dẹt số 23 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Miếng nhựa hình chữ U số 10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Miếng nhựa hình chữ U số 38 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Miếng nhựa số 17 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế dây chuyền phủ màng keo:Trục lăn bằng nhựa Silicon- Kích thước: 41cm * 10cm*10cm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ phớt xi lanh bằng nhựa, dùng trong công nghiệp, item no: 60003445, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ tấm chắn nước (bằng nhựa CIS panels for C/FXV 3.6x18,12 cái/ bộ, dùng cho thiết bị ngưng tụ trong dàn bay hơi công nghiệp, p/n: RK2055, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ vỏ bàn phím bằng nhựa, 1 bộ gồm 4 chiếc, dùng cho máy cắt dây Sodick 325, NSX: Wright Machinery Parts Co., Limited, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 vỏ nhựa mặt trước,1 vỏ nhựa mặt sau,1 vỏ nhựa mặt trên,2 vỏ nhựa mặt hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-06000C, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%-F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 vỏ nhựa mặt trước,1 vỏ nhựa mặt sau,1 vỏ nhựa mặt trên,2 vỏ nhựa mặt hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500D, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%-F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 vỏ nhựa mặt trước,1 vỏ nhựa mặt sau,1 vỏ nhựa mặt trên,2 vỏ nhựa mặt hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-06000A, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%-F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39269059: BO07QS03/ Bao nhựa cố định sợi cáp quang của QSFP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN100/ Loi nhưa CLAMP CT (VER.2) BOBBINDùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN102/ Lỗi nhưa EGB24-SSR24N, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN102/ Lõi nhựa EGB24-SSR24N, nhựa PBT, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN103/ Lõi nhựa EGB24-SSR24N-S, nhựa PBT, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Lõi nhựa EGB11-24 (CRN7000), 15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Loi nhưa EGB11-24 (CRN7000), 15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Loi nhưa EGB11-24 (CRN7000), 15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (1 SET/ 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Loi nhưa EGB11-24 (CRN7000),15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Loi nhưa EGB11-24 (CRN7000)15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (1 SET/ 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN109/ Lõi nhựa TYPE-UK BOBBIN, (46.205X26.7)MM, Nhựa Duranex SF733LD, dùng để gá sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN110/ Lõi nhựa EGB24-24 (CRN7000), 15.8x10.5mm; Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN110/ Loi nhưa EGB24-24 (CRN7000), 15.8x10.5mm; Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (1 SET/ 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN110/ Loi nhưa EGB24-24 (CRN7000)15.8x10.5mm; Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (1 SET/ 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN111/ Lõi nhựa UGB10-24 (CRN7000), Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN112/ Lõi nhựa EGB-SSR7-S, 11.8x9mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN112/ Loi nhưa EGB-SSR7-S, 11.8x9mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN112/ Loi nhưa EGB-SSR7-S,11.8x9mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN113/ Lõi nhựa EGB-SSR7, 11.8x.9mm; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN113/ Loi nhưa EGB-SSR7,11.8x.9mm; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN114/ Loi nhưa EGB28-24 (CRN7000),22x19.7mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN115/ Loi nhưa EGB35-24 (CRN7000), Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN116/ Lõi nhựa D15-000250,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN117/ Lõi nhựa EGB10-24HB, 14.8x12x12mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN117/ Lõi nhựa EGB10-24HB, 14.8x12x12mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, (1SET 2PC) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN125/ Lõi nhựa EGB11-24 (PBT2092), 15.6x12.6mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN125/ Lõi nhựa EGB11-24 (PBT2092),15.6x12.6mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN126/ Lõi nhựa Bobbin EGB11-24A, 15.6x15.1mm;Nhựa PBTĐặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN126/ Lõi nhựa Bobbin EGB11-24A, 15.6x15.1mm;Nhựa PBTĐặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN126/ Lõi nhựa Bobbin EGB11-24A,15.6x15.1mm;Nhựa PBTĐặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN127/ Lõi nhựa Bobbin EGB17-24, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN127/ Lõi nhựa Bobbin EGB17-24, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN127/ Lõi nhựa Bobbin EGB17-24Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN128/ Lõi nhựa Bobbin EGB21-24, 15.6x14.3mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN128/ Lõi nhựa Bobbin EGB21-24,15.6x14.3mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN130/ Lõi nhựa Bobbin EGB26-24, 2.2x19.2mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN130/ Lõi nhựa Bobbin EGB26-24,2.2x19.2mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN131/ Lõi nhựa Bobbin EGB30-24, 22.2x21.8mm; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN135/ Loi nhưa UGB10-24-SSR21,Đặc tính: Cách điện; Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN139/ Lõi nhựa EGB21-24HB, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN140/ Lõi nhựa EGB21-22HB,Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN18/ Lõi nhựa Bobbin EB12.5-P1204-F, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN24/ Lõi nhựa Bobbin EB5-N2106-D,Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100%, 103313988630 ngày 15-05-2020, Mục 11 (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN45/ Lõi nhựa Bobbin G67-430000,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN53/ Lõi nhựa Bobbin SE11.5-P414PLC, 1.7x8.1mm;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN59/ Lõi nhựa Bobbin UB10-P424, 15.5x17.5mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN59/ Lõi nhựa Bobbin UB10-P424, 15.5x17.5mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN62/ Lõi nhựa Bobbin UB11-P424A, 17.5x14.7x14.1mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN62/ Lõi nhựa Bobbin UB11-P424A, 17.5x14.7x14.1mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN62/ Lõi nhựa Bobbin UB11-P424A,17.5x14.7x14.1mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN62/ Lõi nhựa Bobbin UB11-P424A,17.5x14.7x14.1mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN65/ Lõi nhựa Bobbin UB16-P214A, 18.5x21mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN66/ Lõi nhựa Bobbin UB16-P214D, 18.5x21mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN66/ Lõi nhựa Bobbin UB16-P214D,18.5x21mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN69/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN69/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN69/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I,Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN69/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I,Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN71/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214B-I, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN72/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214B-IB, 12.5x1.6x15.35mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN74/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P424,12.45x8.9mm;Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN80/ Lõi nhựa Bobbin D10-700000,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN82/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P424A,12.45x11.6x1.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN84/ Lõi nhựa Bobbin E39-64000D,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN91/ Lõi nhựa UGB10-24-SSR21NEW-N, 15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN91/ Loi nhưa UGB10-24-SSR21NEW-N,15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN92/ Lõi nhựa UGB10-24-SSR21NEW, 15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN92/ Loi nhưa UGB10-24-SSR21NEW,15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN95/ Loi nhưa EGB21-22B,Đặc tính: Cách điện; Nhựa PBT;Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN96/ Lõi nhựa D06-75002B,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN97/ Lõi nhựa EGB10-24-SSR10, 14.8x7.1mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN97/ Loi nhưa EGB10-24-SSR10, 14.8x7.1mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN97/ Loi nhưa EGB10-24-SSR10,14.8x7.1mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN98/ Lõi nhựa EGB10-22-SSR10, 52.55x21.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN98/ Loi nhưa EGB10-22-SSR10, 52.55x21.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN98/ Loi nhưa EGB10-22-SSR10,52.55x21.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN99/ Lõi nhựa UB9-P424-IN INSERT, 10.6x11.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN99/ Loi nhưa UB9-P424-IN INSERT, 10.6x11.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN99/ Lõi nhựa UB9-P424-IN INSERT,10.6x11.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOBBIN99/ Loi nhưa UB9-P424-IN INSERT,10.6x11.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bọc cách điện Cap FR338CU WHITE- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bọc cách điện Cap LB10E BLACK (2PC/ 1 BỘ)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Boc cach điên CASE F-50311- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bọc cách điện OUTER CASE 14706- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bọc cáp co nhiệt bằng plastic loại 150/45 cho bộ nối cáp trung thế, 3M ID số XA003839751 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bồn chứa bằng nhựa PPH (Tank), kích thước 3200*H5000mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bồn chứa bằng nhựa PPH (Tank), kích thước 3500xH6300mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bồn chứa bằng nhựa PPH (Tank), kích thước phi 2800*H4000mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bóng nhựa để giảm tiếng ồn của máy bơm chân không, kích thước D38.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Bóng nhựa màu đen để giảm tiếng ồn dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOX 833/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 170*120*60 mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOX 836/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 255*178*98 mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BOX 844/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 300*200*150 mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: BRC3926/ Băng rút dây cáp điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: BRT100054-0001/ Miếng làm mát bằng Silicon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Búa nhựa Stanley 56-114, hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 39269059: C01-0089/ Bàn nhựa dùng cho máy dập da kích thước (500x1000x20)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: C0182/ Giá điện cực máy đóng gói FS-215/315,bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: C1102193-00/ Tổ hợp giá đỡ của chổi than bằng nhựa, kt:4410.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: C-1201-0659R1/ Hộp nhựa để bảo vệ thiết bị Plastic box SMD 51*11*7mm- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-07/ Chuông báo/ Buzzer ASSY 66*20*1 (MM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-26/ Nắp dưới, bằng nhựa/ Case B (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-28/ Tấm dẫn sáng, bằng nhựa/ Light guide plate (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-29/ Ống bảo vệ đầu cảm biến, bằng nhựa/ Probe (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-30/ Khung màn bảo vệ cảm biến, bằng nhựa/ Probe Cover Frame (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-31/ Vòng chụp đầu cảm biến, bằng nhựa/ Probe Ring (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-33/ Hộp nhựa đựng sản phẩm/ Storage Case (nk) | |
- Mã HS 39269059: C30-35/ Nắp bảo vệ màn hình, bằng nhựa trong/ Clear Lens (nk) | |
- Mã HS 39269059: C40738F-SNBC-6P Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: C40744F Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: C4100626-00/ Giá đỡ bên phải của pin, bằng nhựa, kt: 136.4*106.1*36.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: C4100627-00/ Giá đỡ bên tráii của pin, bằng nhựa, kt:/144*106*39.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CA50230 Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CA50230-13 Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CABLE GLAND: ỐC SIẾT CÁP, BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269059: CABLE TIE: DÂY BUỘC CÁP. (nk) | |
- Mã HS 39269059: CABLE01/ Dây cáp nối CABLE TIE T18R-HS,dùng để kết nối sản phẩm với các thiết bị ngoài,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CABLETIEL200|DM/ Dây buộc cáp chịu nhiệt bằng nhựa chiều L200mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cái kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cần gạt chuyển đổi dây đai bằng nhựa, dài 120 mm(BELT SHIFTER COMPLETE), Bộ phận của máy kéo sợi, nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cán tay hàn bằng nhựa của máy hàn thiếc B3216. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cán tay hàn bằng nhựa màu vàng của máy hàn thiếc:No.B3216 (hãng sx: Hakko),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cánh nhựa- DRAG FLIGHT. Model: BR155X110. Kích thước: 295x110x15. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cánh quạt (Phần đứng không chuyển động) nhựa/STATOR LAPPING (DN-KIS2,5). (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cánh quạt (Phần quay và chuyển động) nhựa/ROTOR LAPPING (DN-KIS*) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cánh quạt (Phần quay và chuyển động) nhựa/ROTOR LAPPING (DN-KIS*). (nk) | |
- Mã HS 39269059: CÁP CHỤP BẰNG NHỰA- LINH KIỆN DÙNG CHO TỦ LẠNH HIỆU AQUA (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP102/ Bọc cách điện OUTER CASE 0117, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP102/ Bọc cách điện OUTER CASE 0117, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP103/ Bọc cách điện OUTER CASE 0121, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP103/ Bọc cách điện OUTER CASE 0121, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP115/ Bọc cách điện OUTER CASE 1331, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP119/ Bọc cách điện OUTER CASE 14706,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP126/ Bọc cách điện OUTER CASE 2401, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP129/ Bọc cách điện OUTER CASE 30RM-2P BLACK, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP129/ Bọc cách điện OUTER CASE 30RM-2P BLACK, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP134/ Bọc cách điện OUTER CASE 5904,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP136/ Bọc cách điện OUTER CASE 60A ZCT GRAY, 31.6x28.6x9.4mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP155/ Bọc cách điện OUTER CASE 6170 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103267651210 ngày 17-04-2020, Mục 01) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP163/ Bọc cách điện OUTER CASE 7111, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP166/ Bọc cách điện OUTER CASE 8835, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP171/ Bọc cách điện OUTER CASE AB-60AG GRAY, 31.6x28.6x9.4mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP171/ Bọc cách điện OUTER CASE AB-60AG GRAY, 31.6x28.6x9.4mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP175/ Bọc cách điện OUTER CASE CT-05 BLACK, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP175/ Bọc cách điện OUTER CASE CT-05 BLACK, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP178/ Bọc cách điện OUTER CASE CT-07-V, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP18/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP18/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP18/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP18/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP19/ Bọc cách điện Cap SP-SC31-E, tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP193/ Bọc cách điện OUTER CASE NR-1-3, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP198/ Bọc cách điện OUTER CASE S6, Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP198/ Bọc cách điện OUTER CASE S6, Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP198/ Bọc cách điện OUTER CASE S6,Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP200/ Bọc cách điện Case SNT 01A (FIXING TYPE), Bảo vệ core trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP201/ Bọc cách điện Case SNT 02, 15.8x10.5mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP201/ Bọc cách điện Case SNT 02, 15.8x10.5mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP202/ Bọc cách điện Case SNT 03A (FIXING TYPE), Bảo vệ core trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP209/ Bọc cách điện Cover CB-11, 17x9.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP209/ Bọc cách điện Cover CB-11, 17x9.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP209/ Bọc cách điện Cover CB-11,17x9.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP23/ Bọc cách điện CORE CASE 0121, 15.8x3.15mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP23/ Bọc cách điện CORE CASE 0121, 15.8x3.15mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP245/ Bọc cách điện Cap FR238CU FUTA II, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP26/ Bọc cách điện CORE CASE 3.5X14X17.5, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP273/ Bọc cách điện Cap LB15E, tạo lớp cách điện trong quá trình sản xuất cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP297/ Bọc cách điện FR219TCU-VH CASE (1 BỘ 2 CÁI), Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP297/ Bọc cách điện FR219TCU-VH CASE (1 BỘ 2 CÁI),Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP304/ Bọc cách điện FR225DCU-6.5 (1 bô 2 cai), Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP308/ Bọc cách điện FR247CU-P2 (1 bộ 2 cái),Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP309/ Bọc cách điện CORE CASE 6194 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249766322 ngày 08-04-2020, Mục 03) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP309/ Bọc cách điện CORE CASE 6194, Tạo lớp cách điện trong quá trình sx cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP309/ Bọc cách điện CORE CASE 6194, Tạo lớp cách điện trong quá trình sx cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP310/ Bọc cách điện OUTER CASE 6194, Tạo lớp cách điện trong quá trình sx cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP313/ Boc cach điên Cover FR438CU-P,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP314/ Bọc cách điện Case FR438CU-P, Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP314/ Boc cach điên Case FR438CU-P,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP315/ Bọc cách điện FR225CU-S15-VH, Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP316/ Boc cach điên OUTER CASE S6EF-B, 2x9.45mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP319/ Bọc cách điện COVER FR220CU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP319/ Boc cach điên COVER FR220CU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP319/ Bọc cách điện COVER FR220CU,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP320/ Boc cach điên CORE CASE S6EF-B, 2x9.45mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP328/ Boc cach điên CASE FR225CU-S15B-VH,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP329/ Boc cach điên CASE FR231CU-S15-VH,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP330/ Boc cach điên COVER FR225CU-S15B-VH,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP331/ Boc cach điên COVER FR231CU-S15-VH,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP332/ Bọc cách điện CASE F-50311,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP333/ Bọc cách điện CASE FR238CU-S15-VH PC, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP333/ Boc cach điên CASE FR238CU-S15-VH PC, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP334/ Bọc cách điện COVER FR238CU-S15-VH PC, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP334/ Boc cach điên COVER FR238CU-S15-VH PC, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP342/ Bọc cách điện S6AB CORE CASE, 2.67x9.5mm;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP343/ Bọc cách điện COVER S6AB CORE COVER, 2.67x9.5mm;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP344/ Boc cach điên FR225CU-A-B CASE, 24.9x5mm;tạo lớp cách điện trong quá trình sản xuất cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP345/ Boc cach điên FR225CU-A-B COVER, 24.9x5mm;tạo lớp cách điện trong quá trình sản xuất cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP350/ Bọc cách điện OUTER CASE(AIS)1 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103267651210 ngày 17-04-2020, Mục 32) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP350/ Boc cach điên OUTER CASE(AIS)1,Nhưa PBT; Dùng để gắn vào cuộn coil trong công đoạn SX cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP351/ Bọc cách điện FR220CU-7 CASE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP354/ Boc cach điên FR238CU-S15-LOW,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình sx cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP365/ Bọc cách điện FR231CU-P-S2, 15.8x10.5mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP368/ Boc cach điên 2227 OUTER CASE COVER, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP368/ Boc cach điên 2227 OUTER CASE COVER,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP369/ Boc cach điên 2227 OUTER CASE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP369/ Boc cach điên 2227 OUTER CASE,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP378/ Bọc cách điện COMPACTZCT HOUSING, Nhựa PBT, tạo lớp cách điện và bảo vệ linh kiện của sản phẩm cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP379/ Bọc cách điện COMPACTZCT COVER, Nhựa PBT, tạo lớp cách điện và bảo vệ linh kiện của sản phẩm cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP381/ Bọc cách điện Cap FR211CU WHITE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP381/ Bọc cách điện Cap FR211CU WHITE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP382/ Bọc cách điện Cap FR213ACU WHITE,17.4x9.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP382/ Bọc cách điện Cap FR213ACU WHITE,17.4x9.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (2 PC/ SET) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP383/ Bọc cách điện Cap FR213DCU WHITE, 12.85x3.8mm; Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP387/ Bọc cách điện Cap FR219CU GRAY, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP389/ Bọc cách điện Cap FR219CU WHITE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP391/ Bọc cách điện Cap FR219CU-P2 NATURAL, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP391/ Bọc cách điện Cap FR219CU-P2 NATURAL,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP397/ Bọc cách điện Cap FR225BCU WHITE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP397/ Bọc cách điện Cap FR225BCU WHITE,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP398/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-A WHITE, 25.2x3.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP399/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-B WHITE, 26x21xx31.8mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP399/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-B WHITE,26x21xx31.8mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP402/ Bọc cách điện Cap FR225CU GRAY, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP402/ Bọc cách điện Cap FR225CU GRAY, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP403/ Bọc cách điện Cap FR225CU WHITE, tạo lớp cách điện trong quá trình sản xuất cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP403/ Bọc cách điện Cap FR225CU WHITE, tạo lớp cách điện trong quá trình sản xuất cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP405/ Bọc cách điện Cap FR225CU-A BEIGE, 25.3x5mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP405/ Bọc cách điện Cap FR225CU-A BEIGE, 25.3x5mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP405/ Bọc cách điện Cap FR225CU-A BEIGE,25.3x5mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP407/ Bọc cách điện Cap FR225CU-A-F1.1, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP410/ Bọc cách điện Cap FR225DCU-L, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP410/ Bọc cách điện Cap FR225DCU-L,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP411/ Bọc cách điện Cap FR231BCU WHITE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP411/ Bọc cách điện Cap FR231BCU WHITE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP411/ Bọc cách điện Cap FR231BCU WHITE,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP411/ Bọc cách điện Cap FR231BCU WHITE,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (2 PC/ SET),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP413/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-E, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP413/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-E, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100%(2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP413/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-E,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP414/ Bọc cách điện Cap FR238CU WHITE, Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP416/ Bọc cách điện Cap FR238CU-P NATURAL, Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP417/ Bọc cách điện Cap FR247CU WHITE, 47.4x5.6mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP422/ Bọc cách điện Cap FR338CU WHITE 2 PC/ SET,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP423/ Bọc cách điện Cap FR338CU-F, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP436/ Bọc cách điện Cap SN10 JCU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP436/ Bọc cách điện Cap SN10 JCU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP436/ Bọc cách điện Cap SN10 JCU,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP438/ Bọc cách điện Cap SN12 JCU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP443/ Bọc cách điện FR219SCU-VH CAP,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP452/ Bọc cách điện Cap FR219ACU WHITE, 19.05x6.5mm;Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP454/ Bọc cách điện CORE CASE FUTA MI 2.7X10.2X13.6, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP454/ Bọc cách điện CORE CASE FUTA MI 2.7X10.2X13.6, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP458/ Bọc cách điện CORE CASE FUTA MI 3.5X18X24.2, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP458/ Bọc cách điện CORE CASE FUTA MI 3.5X18X24.2, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP46/ Bọc cách điện CORE CASE FUTA 3.6X11X15, chất liệu bằng nhựa, dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP460/ Bọc cách điện CORE CASE FUTA MI 4.3X22X27.6B (HK),4.3x22x27mm;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP475/ Bọc cách điện FR256CU-S15-VH CASE, 59.7x27.7mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP475/ Bọc cách điện FR256CU-S15-VH CASE, hàng mới 100%, 103297890840 ngày 06-05-2020, Mục 41 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP476/ Bọc cách điện FR256CU-S15-VH COVER,23.2x16mm;Nhựa PBT;;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP478/ Bọc cách điện CA-P310, (hàng cấn trừ theo TK 103261642410 ngày 14-04-2020, Mục 32) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP483/ Bọc cách điện SBPSC-11R310GAP,9.3x7.3mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP484/ Bọc cách điện SBPSC-12R817GAP, Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP484/ Bọc cách điện SBPSC-12R817GAP,Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP485/ Bọc cách điện FR213CU-SC-G-WT CASE, Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP485/ Bọc cách điện FR213CU-SC-G-WT CASE, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP486/ Bọc cách điện FR213CU-SC-G-WT COVER, Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP486/ Bọc cách điện FR213CU-SC-G-WT COVER, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP486/ Bọc cách điện FR213CU-SC-G-WT COVER,Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP487/ Bọc cách điện CA-P311, 140x116mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP495/ Bọc cách điện FR235CU-D CASE,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP496/ Bọc cách điện FR235CU-D COVER,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP498/ Bọc cách điện FR219TCU-VH-1R2, 2.8x6.8mm;Nhựa PBT;;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP503/ Bọc cách điện FR325BCUT-3 CASE, 26x21x31.8mm; Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP503/ Bọc cách điện FR325BCUT-3 CASE,26x21x31.8mm; Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP504/ Bọc cách điện FR325BCUT COVER, Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP504/ Bọc cách điện FR325BCUT COVER,Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP514/ Bọc cách điện FR219BCU (CRN7000), 22x19x24.7mm; Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP514/ Bọc cách điện FR219BCU (CRN7000), 22x19x24.7mm; Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP514/ Bọc cách điện FR219BCU (CRN7000),22x19x24.7mm; Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP526/ Bọc cách điện FR232CU-T CASE,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP527/ Bọc cách điện FR232CU-T COVER,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP531/ Bọc cách điện FR238CU-T CASE,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP532/ Bọc cách điện FR238CU-T COVER,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP537/ Bọc cách điện FR225CU-SAN-10 CASE, 32.9x12.55mm;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP538/ Bọc cách điện FR225CU-SAN-10 COVER, 25.35x3.6mm;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP550/ Bọc cách điện FG-R05 CORE CASE, 24.7x4.2mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP551/ Bọc cách điện FG-R05 HOUSING, hàng mới 100% (2 PC/ SET), 103274857340 ngày 21-04-2020, Mục 05 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP552/ Bọc cách điện FG-R05 CORE COVER, 24.7x4.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP556/ Bọc cách điện FR214ACU-SAN(SA) CASE; 16.5x16.5x19.5mm; nhựa PBT; dùng trong SX linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP557/ Bọc cách điện FR214ACU-SAN(SA) COVER; 16.5x16.5x4.6mm; nhựa PBT; dùng trong SX linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CAP97/ Bọc cách điện CORE CASE MI 3.6X11X15, chất liệu bằng nhựa, dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CartClip HP45- TIJ 2.5 with BluePad unassembled, Part Number #40100081A_Kẹp hộp mực in bằng nhựa dùng cho máy in phun công nghiệp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cầu đấu dây dùng để tách mạch dòng trong lĩnh vực điện công nghiệp, bằng nhựa, Model Q881652-18BU09, Hiệu Phoenix, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cây cỏ nhựa MINI CLEAN BRUSH+WHITE BEARD ABS PA757 WHITE #0607 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 15 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cây nhựa nylon đường kính 1/2", 1.75 feet/cây- ROD, TYPE 66, NYLON, 1/2" DIAMETER (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cây xỏ sợi ngang- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-FEEDER HEAD (nk) | |
- Mã HS 39269059: CB4-30-92- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Thanh dẫn hướng, bằng nhựa- GUIDE, UPPER INFEED (nk) | |
- Mã HS 39269059: CB50230-13 Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBF-300W6/ Cuộn phim dùng để sản xuất linh kiện smarphone, Ipad kích thước 17mmx100m (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBY023/ Khóa nhựa chữ D (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBY024/ Dây dù tròn 5mm (string) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBY024-1/ Dây đai 18mm (webbing tape) 20mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBY034-1/ Khoá đuôi các loại (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBY047/ Nút chặn (stopper+ o ring) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CBY047-2/ Nút tròn nhựa (o ring) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CCDC/ Gioăng silicon.(chất liệu silicon),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CD143/ Kim (27G) bằng nhựa dùng để gắn keo trong sản xuất thấu kính. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CD143/ Kim (30G) bằng nhựa dùng để gắn keo trong sản xuất thấu kính. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CE91121-1 Đế nhựa (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chân đế bằng nhựa dùng cho mô đun (6ES7654-7HY00-0XA0) dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chân đế lõi lọc kim phun bằng plastic dùng trong đường ống dẫn acid thuộc dây chuyền tái sinh Acid (Filter candle 207), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chân giá đỡ điện thoại bằng nhựa, có thể tăng giảm, (300 cái G.W: 670kg), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chắn sợi bằng nhựa của máy dệt bao, bạt PP, PE, kích thước đường kính 9cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.45MM x 21MM, loại bóng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.45MM x 21MM, loại mờ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.45MM x 21MM, Loại Vân gỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.8MM x 21MM, loại bóng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.8MM x 21MM, loại mờ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.8MM x 21MM, Loại Vân gỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.8MM x 43MM, loại bóng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.8MM x 43MM, loại mờ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chỉ nẹp nhựa PVC, sử dụng dán phủ lên cạnh tấm ván M.D.F. 0.8MM x 43MM, Loại Vân gỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chi tiết nhựa cho bộ dây 19500356 (2040009-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chi tiết nhựa cho bộ dây 19500475 (2261118-2) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chi tiết nhựa cho bộ dây 19500513 (2287714-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chi tiết nhựa cho bộ dây 19500514 (2260814-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chi tiết nhựa cho bộ dây 69120054 (69120054) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chóp nhựa cách nhiệt cho đầu phun,phụ tùng thay thế của khuôn đúc phôi chai nhựa,Item 5471184,hiệu husky,mới 100% (tip insulator) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt cố định dây lót băng tải bằng nhựa (STUD/ WEB/RAIL)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt để cố định JIG DP bằng nhựa, sử dụng trong công nghiệp sản xuất loa điện thoại di động/PIN_(WS071322)/Z45000344 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chôt giư Spacer STBS-4U- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt nâng bằng nhựa Dia: Phi 1.3cm x 203cm; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt nhựa GOLF P PUSH PIN MOLD (Black) NY66, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt nhựa- TPA 35182-0190- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt nhựa- TPA 631535-2- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CHỐT PIN PHỤ KIỆN BĂNG TRUYỀN BẰNG NHỰA PP D5 LOCKPIN L1134 MM WHITE, HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chốt xích bằng plastic, sử dụng trong dây chuyền sản xuất đá ốp lát nhân tạo (code: C33084082, CONNECTION FOR CHAIN CABLE CARRIER) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chuỗi dây xích dẫn cáp bằng nhựa, kích thước: dài 2000cm* cao 10cm*dày 2cm, hiệu TSUBAKI, bộ phận của máy bắt bông, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chụp bảo vệ chân ốc phi 34 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chụp bảo vệ hole phi 42 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chụp cáp tiêu chuẩn bằng nhựa từ thiết bị đo và kiểm tra lưu lượng nước lên đồng hồ hiển thị (7ME3960-0CT01). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Chụp nhựa dùng cho khóa xe máy (KZL-20322-400) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [] CONNECTOR COVER (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [1 PIN- HINGE TYPE] 1F CONN 243420M661 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [1 PIN- HINGE TYPE] 1F CONN 24342AR200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [BRACKET] CONN SUPPORT 925913366R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [BRACKET] CONN SUPPORT 925913857R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [BRACKET] CONN SUPPORT 925918383R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 1.2mm M 10WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 100F CONN 24342JK05A (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 100M CONN 24341JK05A (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 105F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 12F CONN 243409762R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 12M CONN 243404709R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 12M CONN 8200300692 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 12M CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 14F CONN 243401348R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16F CONN 243401615R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16F CONN 243406608R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16F CONN 243408073R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16M CONN 243400337R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16M CONN_24341C994B (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 16M CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2.8mm SLD 3P ASSY-RAIL (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN 24342JK05B (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN 24342JK05C (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN 24342JK05D (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN 24342JK05E (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN 7703597088 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN 7703597089 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20F CONN_243408865R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20M CONN 24341JK05C (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 20M CONN 24341JK05E (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 24F CONN 243408845R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 24F CONN 24342JK13C (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 24F_CONN_025_W (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 24M CONN 24341JK13C (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 24M CONN 8200300701 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 24M_CONN_025_W (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 240100394R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 243402525R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 243403326R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 243420M668 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 243420M669 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 243425L803 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 24342AR203 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN 8200123872 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2F CONN_243400702R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2M CONN 2434151E06 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2M CONN 24341AR203 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2M CONN 8200800648 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 2-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 32F CONN 24342JK13E (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 32F CONN_8200676950 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 32M CONN 24341JK13E (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 38F CONN 243404986R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 3F CONN 243400147R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 3F CONN_S538000000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 3F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 40F CONN 8200241459 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 40F CONN 8200241460 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 4F CONN_243407133R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 4F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 4F CONNECTOR_DANFOSS (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 4M CONN 243409606R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 4M CONN 24341JK10D (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 4M CONN 8200418286 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 5F CONN 243425L54D (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 5M CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 62M CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 6F CONN 243405695R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 6F CONN_243425M517 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 6F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 6M CONN 24341AR216 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 7M CONN 243425Y045 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 8F CONN 243400322R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 8F CONN 243407220R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 8F CONN 243408779R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 8F CONN_24342JK11D (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] 8M CONN 243406375R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] CONN/ 10F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 070 2-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 10WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 16-WAY KAIZEN 1.5 CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 20WAY CONN 150/480 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 20-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 24WAY CONN 064/150/280 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 2-WAY CONN_243425M501 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 2-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 2WAY CONNECTOR 150 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 312II 2-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 3-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 3-WAY CONN_8200729659 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 41-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 4WAY CONNECTOR 064 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 6-WAY CONN_8200763070 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 6-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 7WAY CONNECTOR 064/28 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 8WAY CONN_243427Y012 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F 8-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F JPT 3-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F MQS 4-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F12CON_8200300688 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F20CON_8200726345 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F24CON_8200292443 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F24CON_8200292446 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F2CON_243427Y000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F2CON_8200125968 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F2CON_8200729604 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F32CON_8200500125 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F3CON_243427Y003 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F3CON_8200451088 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F4CON_243427Y006 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F4CON_8200229369 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F4CON_8200308250 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F6CON_243427Y009 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] F6CON_7703597171 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] M 10WAY ASM CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] M 4WAY CONNECTOR 150/950 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] M 8-WAY CONN_243417Y012 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] M12CON_243417Y018 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY- HINGE TYPE] M12CON_8200300691 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 1.2mm F 2WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 10F CONN 243402257R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 10F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 12F CONN 24342JK12B (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2 WAY SQUIB CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2F CONN 243400300R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2F CONN 2434251E06 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2F CONN 24342AA000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2F CONN 8200128401 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2F CONN_24342JY13A (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 2M CONN_2434110Y02 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 38F CONN 243655495R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 3F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 3M CONN 243417Y003 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 4F ASS'Y CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 4F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 4M CONN_243407341R (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 6F CONN_243424L709 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] 6F CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 14-WAY GT150 CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 150 GT 5-WAY CONNECT (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 2.8mm 3-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 2-WAY 2.8 CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 2-WAY 2.8 CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 2WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 2-WAY MULTILOCK CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 3-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 3-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 4-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 6-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F 96-WAY 1.2 MCP CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F KOMPAKT 3-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F M/P-150 2-WAY CONNEC (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F2CON_243420M665 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F3CON_8200074743 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F3CON_8200080908 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] F6CON_8200697160 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] M 150 2-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] M 3-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] M 4-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] M MTII/JPT 26-WAY CONN (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] M NMWP 8-WAY CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [MULTY] M4CON_7703297536 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- L-Manifold 19-19 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3 Manifold 19-11-19 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- Reducers 19-15 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- Reducers 26-15 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- Reducers 8.5-6 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- T-Manifold 15-8.5-15 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- T-Manifold 19-11-19 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- T-Manifold 26-15-19 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [PROTECTOR 3- T-Manifold 26-8.5-26 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% [SEAL PIN] CAVITY_PLUG_8200798374 (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONN COVER(6PI) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% CONN COVER(Right) (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% COVER (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% FLRY-A 2.0 BU/VI (nk) | |
- Mã HS 39269059: CN01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% MIC-MKII DBL LOCK PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cối dung dịch bằng nhựa, dùng để điều khiển giá xích,phi 35mm, dùng cho van điều khiển giá xích, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa (ROLLER)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa 040-00-00201Roller; Part No: 040-00-00201; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa của trục đĩa mài trong máy mài, kt: phi20mm* 8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa dùng để dẫn sợi, kích thước: dài 15mm* đường kính 40mm, bộ phận của máy chảy sợi thô, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa phi 28*16*8.2mm dùng để mở kẹp chai của máy chiết rót NGK- Roller, P/N: QB/D31505,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa PP- phụ tùng của máy xi mạ-PP Roller size: phi 70x24.5Lmm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa STB 10X19X7mm (Linh kiện máy thành hình)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa, DWG#SM74-4-B22, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa, Part No.0900843069, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa, Part No.0902744274, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa, Part No.1670440410, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bằng nhựa, sử dụng cho máy cắt tôm, sử dụng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn băng tải vật liệu bằng nhựa dùng trong công nghiệp. Code: CMT027821802. Hãng: Regina. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bọt biển nhân tạo, bằng nhựa xốp, kích thước đường kính phi 50mm, lỗ trong phi 20,dài 1200mm, dùng lau măt của gach sau khi mai ươt, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn bọt biển nhân tạo, bằng nhựa xốp, kích thước đường kính phi 50mm, lỗ trong phi 21,dài 1300mm, dùng lau măt của gach sau khi mai ươt, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn Cam, bằng nhựa, Part No.0902719884, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn Cam, bằng nhựa, Part No.1018320580, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn dẫn hướng bằng nhựa cứng 076-310-114, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn dẫn hướng bằng nhựa cứng S7002-030-034, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn dính bụi dùng trong phòng sạch L350mm/SCREW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn hồi xích I-O18,5, bằng nhựa, Part No.0905309974, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn LR 5002 RRU-CC AH01, nằm trong ổ bi, bằng nhựa, Part No.0404005300, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: SLOVAKIA. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn nhựa (Pad Roll)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn UMC45-12-10-MC Làm bằng nhựa/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn VULHF-D18-L12-V6 Làm bằng nhựa/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con lăn VULHF-D18-L12-V7 Làm bằng nhựa/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con thoi dùng làm sạch đường ống dầu khí 08". Dạng chổi quyét. Vật liệu: Polyurethane (bao gồm 4 đĩa làm kín và 2 chổi quyét bằng thép) Nhà sản xuất: IK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con thoi dùng làm sạch đường ống dầu khí 08". Dạng ống. Vật liệu: nhựa Polyurethane. Nhà sản xuất: IK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con thoi dùng làm sạch đường ống dầu khí 08". Dạng từ tính. Vật liệu: Polyurethane. (Bao gồm 2 đĩa dẫn hướng, 4 đĩa làm kín và đĩa từ tính) Nhà sản xuất: IK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con thoi dùng làm sạch đường ống dầu khí 12". Dạng chổi quyét. Vật liệu: Polyurethane (bao gồm 2 đĩa dẫn hướng, 4 đĩa làm kín và 2 chổi quyét bằng thép) Nhà sản xuất: IK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con thoi dùng làm sạch đường ống dầu khí 12". Dạng ống. Vật liệu: nhựa Polyurethane. Nhà sản xuất: IK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con thoi dùng làm sạch đường ống dầu khí 12". Dạng từ tính. Vật liệu: Polyurethane. (Bao gồm 2 đĩa dẫn hướng, 4 đĩa làm kín và đĩa từ tính) Nhà sản xuất: IK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con trượt bằng nhựa, có vỏ bọc nhôm bên ngoài để bảo vệ- NW-12-27-80, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con trượt bằng nhựa, có vỏ bọc nhôm bên ngoài để bảo vệ- TW-04-12, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con trượt bằng nhựa, có vỏ bọc nhôm bên ngoài để bảo vệ- WJ200UM-01-16, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Con trượt bằng nhựa, có vỏ bọc nhôm bên ngoài để bảo vệ- WW-10-120-10, dài: 100mm, rộng: 153mm, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm 180*20*35mm;chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm 180*90*7mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm 200*180*8mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm khi kiểm tra/Chico AT/AFBG-203-A01-01;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm khi kiểm tra/Chico AT/AFBG-203-A01-02;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm khi kiểm tra/Chico AT/AFBG-203-A01-03;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm khi kiểm tra/Chico AT/AFBG-203-A01-04;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm(chất liệu nhựa), kt: 130*220*215mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm; kích thước: 180*180*62mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm; kích thước:260*430*190mm;chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm;kích thước: 150*110*66mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm;kích thước: 240*315*305mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm;kích thước: 280*410*355mm;chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm;kích thước:15*15*178mm;chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm;kích thước:230*150*52mm;chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ cố định sản phẩm180*90*7mm; chất liệu:nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ kẹp giữ sản phẩm: chất liệu nhựa, 40x17.5x10mm,; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Công cụ kiểm tra các chi tiết giày (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cọng go bằng plastic (280mm)- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-PLASTIC HEALD (280 M/M) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cọng go bằng plastic (330m/m)- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-PLASTIC HEALD (330M/M) (nk) | |
- Mã HS 39269059: ControlLogix Empty Slot Cover: Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ các module cho bộ điều khiển Controllogix dùng trong công nghiệp. C/N: 1756-N2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: COR-02005-002R/ Giá đỡ tấm bản mạch PCB (7 chân cắm), kích thước: L26.1*W11.0*H4.0mm, chất liệu Plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CPA001/ Thiết bị đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 375 3P WP HSG CPA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CS-02-013/ Dây rút bằng nhựa quy cách L248m/m*10 mm/Wiring harness (nk) | |
- Mã HS 39269059: CS-02-013/ Dây rút bằng nhựa quy cách L248m/m*10/Wiring harness (nk) | |
- Mã HS 39269059: CT3/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa bằng nhựa dùng để quan sát, phụ tùng máy chải thô TC 03. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa bằng nhựa, đường kính 152x442mm, phụ tùng máy chải thô C70. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa bằng nhựa, đường kính 260mm, phụ tùng máy chải thô C70. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 1300*300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 1400*200mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 1400*600mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 1600*300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 400*400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 570*300 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 600*400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cửa gió 1 lớp, bằng nhựa ABS,nhà sx:Tai Lian kích thước 600*600mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cụm đỡ đầu bút của máy cắt rập (Nhà SX & PP: Graphtec America Inc.; bằng nhựạ)-#694500406. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cụm kết nối Điện cực của đầu cắm nối bằng Plastic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cuộn dây cho bình dẫn khí bằng nhựa dẻo (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cuộn dây hơi xoắn dẫn khí nén-,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cuộn nhựa teflon (Teflon ring roll, 5.8X2.0T, 2.2Kg), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cuộn nhựa teflon (Teflon ring roll, 8.8X2.0T, 3Kg), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Cuộn nhựa teflon (Teflon ring roll, 8.8X3.0T, 2.5Kg), phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: CVT-309-04-006|DM/ Chụp nhựa cho đai ốc M5 (nk) | |
- Mã HS 39269059: D0015V001/ Trục nhựa- Đường kính: 15.4mm, Chiều dài: 55.35mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: D0079D-001/ Trục nhựa- Đường kính: 7.8mm, Chiều dài: 272.8mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: D0524/ Vòng đệm bằng nhựa (ring) J-09593 CM02-RING(D12) (nk) | |
- Mã HS 39269059: D0524/ Vòng đệm bằng nhựa, phi15-25mm (ring) J-09593 CM02-RING(D12) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gân nhựa dán băng tải (phụ kiện) D10 Green PVC V-guide, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gân nhựa dán băng tải (phụ kiện) D6 Green PVC V-guide, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gân nhựa dán băng tải (phụ kiện) DX10 Green PVC V-guide (Notched), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gân nhựa dán băng tải (phụ kiện) DX13 White PVC V-guide (Notched), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gân nhựa dán băng tải (phụ kiện) PVC V-guide K10 AG (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gờ nhựa dán băng tải (phụ kiện) Cleat T20 White (3m/pc), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dải gờ nhựa dán băng tải (phụ kiện) Cleat T30 Green (3m/pc), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đai khởi thủy bằng nhựa đường kính 63mm-R 3/4'', áp lực 10bar (PN10), dùng trong ngành nước, nhà SX: STP- Spain, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đai ốc bằng nhựa dùng nối dây cáp với tủ điện PG07-GR, hàng mới 10% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đai ốc PVC loại nhỏ JC-DJW-01-01, phụ tùng của máy sản xuất bình ắc quy,hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dẫn hướng piston bằng nhựa, trong máy chiết chai (H29205010141). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dao động tinh thể bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dao gạt keo một mặt, vát góc 10 độ, chất liệu nhựa, độ cứng 70A, Squeegee F-Type, kt: 9.0*50.5*180mm, dùng cho máy in mạch điện tử kiểu lưới PRT/33200007, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dao gạt keo một mặt, vát góc 10 độ, chất liệu nhựa, độ cứng 75A, Squeegee F-Type, kt: 9.0*50.5*180mm, dùng cho máy in mạch điện tử kiểu lưới PRT/33200006, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dao gạt mực bằng nhựa-Esterlam Doctor Blades, Size E10/45/22 (Phụ tùng thay thế của máy in). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dao tách kim bằng plastic 79MM HARD (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu bịt dưới 8" bằng nhựa PVC-U cho lõi lọc RO, P/N: 14132A, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu bịt ống hút bông bằng nhựa, đường kính 15mm, dài 40mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy chải bông, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu bịt ống hút sợi bằng nhựa, đường kính 20mm, dài 35mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu bịt trên 8" bằng nhựa PVC-U cho lõi lọc RO, P/N: 14131A, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu bơm keo 27, bằng nhựa (7018417), dùng bơm keo trong sản xuất, 50 Cái/ Hộp. Hàng mới 100% (PO số 85013037, ngày 31.03.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu cắm QSC-6H, bằng nhựa, Part No.0900695573, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu cắm QSC-8H, bằng nhựa, Part No.0901910478, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu chụp cốt đỏ 35mm, kích thước: 35mm, vật liệu nhựa, công dụng: bọc cách điện các đầu nối điện, hàng mới 100%, 2FSN-K50079, HLCEL-0063 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu chụp cốt vàng 35mm, kích thước: 35mm, vật liệu nhựa, công dụng: bọc cách điện các đầu nối điện, hàng mới 100%, 2FSN-K50079, HLCEL-0065 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu chụp cốt xanh 35mm, kích thước: 35mm, vật liệu nhựa, công dụng: bọc cách điện các đầu nối điện, hàng mới 100%, 2FSN-K50079, HLCEL-0064 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu chụp neo thép (bằng nhựa)- ANCHOR CAP,PLASTIC,phi 6 x dài 13mm, 1000 cái/thùng, hàng mới 100%, nhà sx: CALDERYS (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu chụp ống D25 PN:2811200680, bằng nhựa.Mới 100%/ BE (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu dẫn hướng LF bằng nhựa; Part No: 02255-3508-0014; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu dập bằng silicon, dùng cho máy dập Jig voice coil,phi 9.5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu đỡ con lăn bàn đảo phôi: phi 10mm, bằng nhựa, dùng lắp đỡ đầu con lăn sắt cho dàn con lăn bàn đảo phôi gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu đỡ con lăn nhựa: bằng nhựa, 37*20*10mm, dùng lắp đỡ đầu con lăn sắt của dàn con lăn máy chuyển gạch. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu đỡ con lăn: bằng nhựa, phi 10mm, dùng lắp đỡ đầu con lăn sắt cho dàn con máy chuyển gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu gắp phim cho máy plotter (P/N:0383086A) (Chất liệu nhựa, đường kính ngoài 12mm, đường kính trong 8m, gắp phim bằng cách hút chân không) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu hút bằng nhựa cho máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu hút bằng nhựa cho máy hút bụi 340MM (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu hút bằng nhựa cho máy in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu hút bằng nhựa của máy đóng lồng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu hút chân không bằng nhựa dùng cho máy công nghiệp (máy gấp, máy đóng gói), model 25020-06 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu hút sợi bằng nhựa, đường kính 42.5mm x cao 65mm, Bộ phận của máy cuộn sợi (ADAPTOR) Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu in Silicon kích thước 100mm*60mm 350g/chiếc dùng làm khuôn in định hình áo ngực trong ngành may mặc. hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39269059: ĐẦU LỌC BẰNG PLASTIC, PHỤ TÙNG MÁY PHÂN TÍCH DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nhựa dùng dẫn lưu chất (50 cái/bộ) _ Nozzle TN-22G [ZJH626610009] (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nhựa dùng dẫn lưu chất _ Washing & individual vacuum packing musashi engineering TN-20G [LCD0000249] (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nhựa gắn kim phun epoxy, màu trắng 7536, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nhựa nối với ống bơm epoxy, 5152A, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nhựa phải (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối bằng nhựa- HOUSING 35181-0200- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối bằng nhựa- HOUSING 611532T- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối bằng nhựa, của máy kiểm tra an toàn điện tấm mô đun quang điện; Part No: GI040-1005-W4921; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối bằng nhựa, của trục bàn chải, P00018736, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối bằng nhựa. Mã: HKC02-12735 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối một chạm bằng nhựa WFR-2; Part No: 55940819; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối ống khí nén bằng nhựa để kết nối các dây ống khí nén, mã: 186 126, hiệu Festo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối ống khí nén bằng nhựa để kết nối các dây ống khí nén, mã: 186 347, hiệu Festo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối ống khí nén bằng nhựa, mã: 186 105, hiệu Festo, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối ống thủy lực bằng thép (không ren), model: 2090-16-16S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 040.07.12, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 080.30.12, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 1025.34PZ, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 1050.34PZ, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 14038.34PZ, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 2605.34PZB, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 2612.12PZBK1, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- 40400C.15.12, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E2.100.10.12PZ, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E4.420.18.2.12.C, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E4.420.30.2.12.C, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E4.560.15.2.12.C, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E4.560.30.2.1, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E4.560.30.2.2, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu nối xích bằng nhựa- E6.520.075.12, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun hơi nước bằng nhựa (PLASTIC INSERT NOZZLE) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun nhỏ giọt V4 bằng nhựa Acrylic, không nhãn hiệu, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun nhựa (Mini outsole whashing M/C) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun nhựa,phi 14/8*77/54mm, 1 đầu ren trong M10*1, lỗ bec phun phi 1 mm dùng để phun nước rửa chai trong máy chiết rót nước giải khát- NOZZLE, P/N: 4-56097/14,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun sợi, hút sợi bằng nhựa, đường kính 20mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi thô, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun, mã BB2.5-PP. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun, mã BB2.5-PP. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun, mã E 1/4-PP. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu phun, mã E 1/4-PP. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu tạo độ cone để nối cáp- Cone 103-111mm for pull-on tool complete, type 13. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đầu vuốt LF bằng nhựa; Part no: 02255-3508-0019; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây bằng nhựa PU tròn, nhám. Đường kính 10mm, Kích thước: 100M/cuộn, dùng trong công nghiệp. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây bằng nhựa PU tròn, nhám. Đường kính 4mm, chiều dài: 400M/cuộn, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây bằng nhựa PU tròn, nhám. Đường kính 5mm, Chiều dài: 200M/cuộn, dùng trong công nghiệp. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây bằng nhựa PU tròn, nhám. Đường kính 6mm, chiều dài: 200M/cuộn, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây bằng nhựa PU tròn, nhám. Đường kính 8mm, Chiều dài: 100M/cuộn, dùng trong công nghiệp. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây bằng nhựa PU tròn, nhám. Đường kính: 3mm, chiều dài: 400M/cuộn, dùng trong công nghiệp. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc 3 x 150mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc 3 x 200mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc 3 x 300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 2.5x100mm model: TPI-2.5x100B, màu đen (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 2.5x100mm model: TPI-2.5x100W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 3.6x150mm model: TPI-3.6x150B, màu đen (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 3.6x150mm model: TPI-3.6x150W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 3.6x200mm model: TPI-3.6x200B, màu đen (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 3.6x200mm model: TPI-3.6x200W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 4.8x250mm model: TPI-4.8x250W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 7.6x300mm model: TPI-7.6x300B, màu đen (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 7.6x300mm model: TPI-7.6x300W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 7.6x400mm model: TPI-7.6x400B, màu đen (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 7.6x400mm model: TPI-7.6x400W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 7.6x500mm model: TPI-7.6x500B, màu đen (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa 7.6x500mm model: TPI-7.6x500W, màu trắng (100 PCS/Bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc bằng nhựa KT 511x12.7mm (PRT5EH-C0, dùng để cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc cáp 4.6x200, bằng nhựa, Part No.0900214169, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ANH. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE B1312PK031, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE KPP011-99020, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE KPP011-98011, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc cáp bằng nhựa KB-100B; Part No: 59411916; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây buộc cáp, bằng nhựa, Part No.0900214440, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: SINGAPORE. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây cáp nối CABLE TIE T18R-HS- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây cột nilon(White) 300 mét/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây đai bằng nhựa PU, hiệu: NITTA, model: H-8 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây đai hàng PP (Nhựa mềm dẻo). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây đai nhựa D130 máy Sizer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây đai nhựa PET (PET Strap). Kích thước: (1100000 X 16 X 0.5) MM. Quy cách: 20 Kg/Cuộn, Số lượng: 10 Cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây đai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây gút bằng nhựa CHS-3X150-W, (100 cái/1 bịch), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây gút bằng nhựa LH-I-200-8-BL, (100 cái/1 bịch), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp, hiệu AMPHENOL, mới 100%, dùng để sản xuất lắp ráp cáp dùng trong ngành điện tử viễn thông, hiệu Amphenol (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa 20 x 2200 x 1.5mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa 20 x 910 x 1.5mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa 20x1150x1.5mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa 20x2005x1.5mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa 20x2455x1.5mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa 20x716x1.5 mm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa, dùng để buộc ống, sử dụng trong nhà máy, nhãn hiệu TRUSCO, hàng mới 100%, model: TPS25-05 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa, dùng để buộc ống, sử dụng trong nhà máy, nhãn hiệu TRUSCO, hàng mới 100%, model: TPS25-07 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa, dùng để buộc ống, sử dụng trong nhà máy, nhãn hiệu TRUSCO, hàng mới 100%, model: TPS25-08 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa, dùng để buộc ống, sử dụng trong nhà máy, nhãn hiệu TRUSCO, hàng mới 100%, model: TPS25-10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa, dùng để buộc ống, sử dụng trong nhà máy, nhãn hiệu TRUSCO, hàng mới 100%, model: TPS25-15 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây nhựa, dùng để buộc ống, sử dụng trong nhà máy, nhãn hiệu TRUSCO, hàng mới 100%, model: TPS25-20 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút (L200 x W7.6)mm ((L200xW7.6)mm, 100 sợi/bịch, (đầu bấm tháo ra được), KST) (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút 100mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút 300mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút cáp bằng nhựa W9, L4000, (100 sợi/bịch) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút nhựa dùng để cột ống nước 300mm (100 cái/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút nhựa dùng để cột ống nước 500mm (100 cái/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút nhựa K150IB; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút nhựa K200IB; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút nhựa K250SB; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây rút nhựa K300SB; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây silicon, phi (6, 8, 14, 18) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây tirut 100mm màu đen (L100mmxW1mm (Colour)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây tirut 500mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây tirut 500mm (dây rút bằng nhựa hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây tirut 500mm (dây rút bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây truyền nhiệt 1010*15*0.2 (chất liệu bằng nilon) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây xích bằng nhựa (TSUBAKI) RSP60-2+92L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây xích băng tải, 12*19mm, Nhãn hiệu SJ INNOTECH, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dây xoắn giữ dây điện bằng nhựa, đường kính 9.7mm (25M 1 túi), mã hàng 305A4127P10 (HW-8-10-PE-BK). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R, code 111-01929, kích thước L100XW2.5MM. Hàng mới 100% (mục 1 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020 và mục 1 TK 103352957300/C11/08.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R-W, code 111-01867, kích thước L100XW2.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 5 TK KNQ 103352957300/C11/08.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc LRT18RWPM4.8-V0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc OS170-FT7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc PLT.6SM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc POP-7947-2K, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc RMST-80V0G, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc RR30SWPM5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc RSG-100-V0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc RSG-130-V0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc RST-130V0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc RT30SSF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc SG-100V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc SG-PS100W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc SHT18R, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18MR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18R(R), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18R-BLU, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18R-V0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18R-YLW, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T18S-VOB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T30R, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T30R-HR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T30R-VO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T50R, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc T50SSF-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: DB/ Dây buộc TY-23M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DBN/ Đệm bằng nhựa cho đường ống (nk) | |
- Mã HS 39269059: DCCG/ ĐCCG/ Điều chỉnh cỡ giấy bằng nhựa/ (linh kiện máy photocopy) A7AH635000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế bằng nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90114601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế con trượt, bằng nhựa, Part No.1031901170, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: POLAND. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế công tắc bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế của máy trà ma tít cầm tay DML-204VB, kích thước 70*198MM, bằng nhựa, nhãn hiệu DML, hàng mới 100%, dùng trong ga ra ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế đỡ bằng nhựa, loại không có ren, chiều dài 25mm, hiệu: MURATA, bộ phận của máy đánh ống, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế đỡ bi bằng nhựa của van một chiều, model: PN 200912 dùng cho máy cắt kim loại bằng áp lực nước Waterjet, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế đỡ ống nước bằng nhựa PVC, Loại 4", linh kiện tháp giải nhiệt, dùng lắp cố định ống nước vào, ống trung tâm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế giữ bằng nhựa plastic/HL-3136S (Phụ tùng thay thế cho máy khâu bao-hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: đế jig điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế máy mài đường kính 150mm, có 48 lỗ mã 8292605011, hiệu MIRKA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế nhựa cố định dây kích thước 13x8.1mm (TM1S4-C0/342A4933AWP1, dùng để cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế nhựa cố định dây KT 22.3x15.9x9.6mm (TM3S25-M30/218A4337P4, dùng để cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế nhựa cố định dây KT 26.9x18.3x116.8 mm (PP2S-S10-C/PDMB100PPS10NYL, dùng để cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế nhựa cứng A290-8119-Z783 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế nhựa cứng A290-8120-Z783 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ĐẾ NHỰA ĐỂ ĐỠ TRỤC CHO MÁY DÁN CẠNH MÃ 3-051-16-0530 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế ổ khóa khẩn cấp bằng nhựa,dùng trong nhà xưởng, qui cách BAN-D50M, hiệu Jia Yuxin,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế quấn dây SCREW TERMINAL OP-056- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế quấn dây TERMINAL BASE SN5-JB- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-14#- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế rơ le chất liệu nhựa dùng cho máy lật tấm wafer loại 8 khoang độc lập, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế rờ le, làm bằng nhựa, nhãn hiệu IDEC, hàng mới 100%, model: SY4S-05D (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế rờ le, làm bằng nhựa, nhãn hiệu KACON, hàng mới 100%, model: KMY4 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đế, mã: 20282 (nk) | |
- Mã HS 39269059: D-EFO.SUN.105.S04_BLOCK/BÁCH GÁ 105.S04 (BẰNG NHỰA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm bằng nhựa Polyurethane dạng khối, kích thước dài 1740mm x rộng 1260mm x cao 1254mm, hiệu NONE, dùng để đặt phôi lốp xe cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm bọc bảo vệ cho đầu vít, hàng mới 100% 3049 nhà sản xuất Keystone (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm dẫn hướng bằng nhựa (Molding)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm làm kín máy bơm, nhãn hiệu shangbaoluo, bằng nhựa, kích thước 12x12mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm làm kín máy bơm, nhãn hiệu shangbaoluo, bằng nhựa, kích thước 16x16mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm làm kín máy bơm, nhãn hiệu shangbaoluo, bằng nhựa, kích thước 20x20mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm làm kín máy bơm, nhãn hiệu shangbaoluo, bằng nhựa, kích thước 25.4x25.4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm làm kín van bằng teflon P/N: 10A4207X012. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm làm kín van bằng teflon P/N: 75B0020X012. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm lót của trục máy sản xuất giấy, bằng nhựa, kích thước 350x6200mm, dày 1.5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm máy nén khí bằng silicone-2118030643- Gasket 8"- P2320C077(linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đệm PU KT phi 12mm dài 10mm cho mespack (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đĩa giữ cuộn nhãn bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dĩa lò xo bằng nhựa DISK SPRING (DDV-KIS2,3,4) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đĩa quấn bóng;kích thước:D100mm;chất liệu:nhựa; sử dụng cho máy cấp liệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đĩa trung chuyển bằng nhựa, sử dụng cho máy cắt tôm, sử dụng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đĩa xích AF2500-12T, sử dụng cho băng tải AF2500, chất liệu PP, khoảng cách bánh răng 25.4mm, kích thước lỗ vuông 40*40mm, NSX: AS-FLEX CHAIN CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đinh tán bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng trong công nghiệp, nhà sản xuất:Dongguan Zhongfeng Trading Co.,LTD, Part: 61A-00584(Code: R2642W), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đinh tán bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng trong công nghiệp, nhà sản xuất:PINGOOD, Part: 61A-00584(SR-2GF-N2O-X), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đinh tán bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng trong công nghiệp, nhà sản xuất:PINGOOD, Part:61A-00584(SR-2GF-N2O-X), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đinh tán bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng trong công nghiệp, nhà sản xuất:PINGOOD, Part:61A-00585(SR-3JW-N2O-X), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đinh tán bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng trong công nghiệp, nhà sản xuất:PINGOOD, Part:61A-01759(SR-5TC-N2O-X), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DIO.09EGS04VSM000/ Ống nhựa SMD EGS04V12A02T 12V, Kích thước: 0.4*0.2mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DIO.09EGS04VSM000-Ống nhựa SMD EGS04V12A02T 12V, Kích thước: 0.4*0.2mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DIO.09ESDLP7SM000/ Ống nhựa SMD ESDA-MLP7 0.05PF 30V, Kích thước: 0.6*0.3mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DIO.09ESDLP7SM000-Ống nhựa SMD ESDA-MLP7 0.05PF 30V, Kích thước: 0.6*0.3mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DJ60-00046B/ Miếng kết nối ống máy hút bụi (Connector Brush) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DJ63-01651A/ Miếng ốp dầu nối ống nhựa máy hút bụi (Cover Terminal) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DL0255/ Then (màu trắng) CJB-187 bằng nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269059: DL068/ Vòng đệm bằng silicon, phi 230x phi 210xT2.5, 202206091, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá 12353WQA03F-15 11484200 B bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá 12354WQA03F 12341900 GR bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá 12790WQA06F:?:Q03 NA bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá 12A02W9A02F kaizen bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá 12A32WAA02F-22 Kaizen bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá bằng nhựa dùng để trượt ống nhựa 4322000 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá C4P-PFS-07, bằng nhựa Pom, dùng để kiểm tra sản phẩm trong quá trình sản xuất, hàng mới 100%, / VN, MKT: TVE8001100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá C4P-PFS-08, bằng nhựa Pom, dùng để kiểm tra sản phẩm trong quá trình sản xuất, hàng mới 100%, / VN, MKT: TVE8001101 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá C4P-PFS-09, bằng nhựa Pom, dùng để kiểm tra sản phẩm trong quá trình sản xuất, hàng mới 100%, / VN, MKT: TVE8001102 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dán nhãn tên, chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá DL-TN-028-001 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá đóng khóa 7395000-00 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá đóng khóa 7705000-00 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá đóng khóa 80512500-00 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) MJ-0136/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) MJ-0137/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) MJ-0151/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-01/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-02/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-03/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-04/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-108/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-109/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-110/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-13/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-28/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-50/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-64/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-65/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-68/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-78/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng để tháo dắc cắm (bằng nhựa) NO-88/ TAKE OFF TOOL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra hearing, chất liệu bằng nhựa, dùng để kiểm tra dao động của loa điện thoại di động/HEARING JIG/Z15000224 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-1005 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-3004 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-4001 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-4002 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-4003 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6001 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6002 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6003 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6004 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6005 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6006 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6007 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6008 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6010 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá ELL-TN-014-6011 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá HL-0990-S-00142, dùng để gá đặt sản phẩm kiểm tra, chất liệu nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá kiểm tra cảm biến (Jig), kích thước: 170x80x182.4mm, bằng nhựa, 1 chiếc/1 bộ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN, MKT: TVE8001133 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10001901. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10076501. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10215101. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10229703. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10238802. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10383106. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10640000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 10648502. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11088404. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11088704. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11088802. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11088902. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11130601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11316801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11409900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11468100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11468200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11563502. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11573102. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11578001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11602201. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11632901. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11664301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11688200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11699802. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11713202. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11755004. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11773801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11780201. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11796303. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11796702. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11802401. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11802501. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11856700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11939000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11974801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11975601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11975801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 11982600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12075900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12076400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12076500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12078400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12125902. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12142002. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12142202. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12156900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12167102. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12175103. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12256800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12356700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12358400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12430801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12467500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12485801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12511301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12568300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12586800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12588700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12641601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12655001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12775001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12865000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12952402. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 12992801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13029400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13097502. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13098001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13098102. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13116300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13119302. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13144900. Hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13147700. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13148700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13149400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13162101. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13162300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13162400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13173300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13186200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13208000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13208100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13214500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13235700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13235800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13235900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13257600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13272900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13273001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13315500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13341601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13355400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13371500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13388600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13410401. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13421700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13431202. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13454300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13454702. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13457100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13458301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13475000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13478401. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13478501. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13517900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13520400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13526000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13526101. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13526201. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13526301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13526600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13532700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13532900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13541700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13560500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13563501. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13579100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13596200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13597600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13597700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13604601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13605801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13623100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13654900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13686700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13689800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13706200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13711600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13718601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13722100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13732500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13740900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13743701. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13746400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13746600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13751200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13758800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13759300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13765100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13787600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13789900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13855200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13855300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13876300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13890700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 13952700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14044400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14053700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14084600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14085000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14087600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14095600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14105700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14106700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14125100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14126300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14126400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14128900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14131800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14131900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14144400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14156400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14162300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14162400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14162500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14162600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14163100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14163300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14167600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14180400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14183300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14188301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14189900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14193000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14193400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14196300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14197701. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14210301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14223001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14223101. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14233800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14235200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14235500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14241100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14241400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14244900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14254801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14261700. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14280000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14286500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14296800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14303600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14315500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14315600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14320400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14322000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14326400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14328400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14332400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14332600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14336800. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14341300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa 14341400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10270801. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10271201. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10553101. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10585500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10701901. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10707102. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10750901. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10906901. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10907202. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10947400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 10969500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11095401. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11141300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11224601. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11305800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11327301. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11328400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11403300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11404500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11453802. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11455803. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11476000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11549300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11562301. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11567800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11571201. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11571600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11576302. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11579200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11582402. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11587300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11591300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11594900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11641500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11703700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11707300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11707602. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11720301. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11742700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11754900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11757801. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11764000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11764700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11764800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11773701. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11773801. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11780500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11780800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11780900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11786700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11793401. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11793501. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11796400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11800501. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11800700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11802200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11860300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11861302. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11861402. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11861700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11861801. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11862000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11867301. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11875100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11875601. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11894000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11914200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11958800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11967700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11967800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11967900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11971700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11971800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11987101. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11994101. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 11994500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12010901. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12012801. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12039900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12043400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12043500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12043600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12066500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12066600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12079500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12082700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12104101. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12137401. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12137500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12138300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12147800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12153900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12158701. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12262200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12359700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12366500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12384500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12384600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12409300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12465601. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12467500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12511400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12521700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12562300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12646301. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12654100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12655101. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12716700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12752300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12752400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12804300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12804400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12865101. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12869900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12911500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12927400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12978800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 12986800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13018200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13046900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13089800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13094200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13097901. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13098001. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13098200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13112000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13112200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13116100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13116300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13116401. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13117700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13117900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13118000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13118100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13118400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13118500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13119201. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13122300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13131800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13132500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13134800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13144800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13145400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13149400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13149700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13151900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13162200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13162300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13162400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13167500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13180100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13188300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13190500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13207500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13278501. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13278600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13300901. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13306600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13344800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13366500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13366900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13390200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13397800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13423700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13617900. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13655600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13688200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13689400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13689800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13722300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13746501. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13749200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13765000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13790100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13794600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13794800. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13821700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13855500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13878200. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13937300. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 13952700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 14175700. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa kết hợp với sắt 14180400. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá lên thanh ray, model DINM15V2-RC, chất liệu: nhựa, kích thước:68.5x48x8mm, hãng sản xuất WINFORD ENGINEERING,LLC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 09965MINI2-3LL 7706000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 11155W9A02M-15 14164000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 11362NYA08F 13488300 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 11736N9A02F-10 11428700 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12128N4A02F-15 13966400 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12176W9A04F-B 11880901 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12361NBA10F 14238100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12366NQA05F 14238200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12370NQA14F 13523901 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12371NQA22M 14164500 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12372NQA22F 14164600 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12372NQA22F 14238400 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12377NYA20M 11407301 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12377NYA20M 14238800 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12557NBA40F-35 12890800 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12566NQA28F 13393000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12738NYA18M 14165100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12738NYA18M 14165300 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12740NYA20M 14238900 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12741NYA20F (14101100) U10 NA (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12742NYA18M 14238700 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12924NFA40F 14237800 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12939WYA60F-BAT 13536100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12A30WQA02F 13367401 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12A58NBA20F 13191300 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12A58NBA20F 14238600 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12A80WQA06M-15 14075900 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12B82NQA54F 14237500 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C06WYA46F-B 14183901 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C09N6A12JC-19 13852800 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C11N6A12JC 14088000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C11N6A12JC 14098601 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C11N6A12JC-19 14225400 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C63NFA27F 14237900 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C72NBA06F 14282600 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C73NBA06F 14281100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C74NBA06F 13917700 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C77NBA06F-15 14206700 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12C85NCA03F-15 14099000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12D77NCA03M 13821600 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12D78NCA03M 14201500 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12E35NFA36F 14164200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12E35NFA36F-31 Y13 14150800 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12E39WQA12M 14123700 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12E42WQA12F-17 (14011901) Y46 GR (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12E74NYA45F 14247300 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 12E91NFA30F-21 14147700 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 39837TVCAL210Y1 13782600 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 50062NOA01M 13945500 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 90980-12C91 13835600 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa 90980-12F03 14204800 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP 12A90 KJM 14009304 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP12A80 KJM 13906100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-12A60 13988000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-16820 10403501 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-1E040 10355503 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-26470 13413200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-33100 13681302 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-3A640 10343705 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-3F440 10731502 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-45020 10485801 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-45030 10485903 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-48020 13734000 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-51040 10890201 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CLMP82711-78010 13568400 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa CONN-MX34-40F 11292601 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa HE09 4F 11401300 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa Machi jig 10*35 head:H02 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá nhựa R36075UN6H04F22 13841900 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá SPRTF6151-X1N08 42332300 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá Tanmatsu/ Jig for sub board (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.111 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.551 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.853 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.854 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.855 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.856 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.857 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.003.858 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.037.104 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.037.106 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Đồ gá T-CAM.SUN.037.204 (Bằng Nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DRBC/ Nắp chụp bằng nhựa Protective cap DRBC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS01/ Thân của công tắc bằng nhựa, Kích thước: 42*25*33mm/SWITCH BASE, (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS02/ Nút chốt bằng nhựa màu trắng, Kích thước: 12*7mm/SWITCH- SOCKET OPEN KEY(WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS07/ Nắp của công tắc bằng nhựa, Kích thước: 39*23mm/ SWITCH COVER (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS08/ Nút bật của công tắc bằng nhựa, Kích thước: 16*21mm/ SWITCH LEVER (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS12/ Thân của ổ cắm bằng nhựa, Kích thước: 76*37*17mm/SOCKET BASE (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS12/ Thân của ổ cắm bằng nhựa,Kích thước: 76*37*17mm/SOCKET BASE (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS13/ Nút chốt bằng nhựa màu xanh, Kích thước: 12*7mm/SOCKET OPEN KEY(GREEN) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS13/ Nút chốt bằng nhựa màu xanh,Kích thước: 12*7mm/SOCKET OPEN KEY(GREEN) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS20/ Khớp nối bằng nhựa,Kích thước: 12 x10mm/BREAKER GUIDE (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS21/ Đế của cầu dao bằng nhựa,Kích thước: 70 x 32 x 24mm/BREAKER BASE (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS22/ Thanh đỡ chữ X bằng nhựa,Kích thước: 26x 6.5mm/ BREAKER CROSS BAR (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS25/ Miếng nhựa cách nhiệt,Kích thước: 27 x 23mm/BREAKER INSULATED BARRIER (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS32/ Khung nhựa chữ Y,Kích thước: 25 x 3.8mm/ BREAKER TRIP BAR (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS33/ Cần gạt cầu dao bằng nhựa,Kích thước: 29 x 16mm/BREAKER HANDLE (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS37/ Nắp cầu dao bằng nhựa,Kích thước: 70 x 31 x 26mm/ BREAKER COVER (nk) | |
- Mã HS 39269059: DS38/ Nút kiểm tra bằng nhựa,Kích thước: 9.5 x 4.3mm/BREAKER TEST BUTTON (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT1.0x67x842-2T/ Dây thít bằng nhựa C/B-1.0x67x842-TOP (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT1.0x77x1711/ Dây thít bằng nhựa loại C/B-1.0*77*1711.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu bạc (10mm * 17mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu bạc (10mm * 6.5mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu bạc (11.4mm * 17mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu bạc (11.4mm * 6.5mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu bạc (7mm * 17mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu bạc (7mm * 6.5mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đen (11.4mm * 4L), (10,000m 2,500,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đen (11.4mm * 4L), (11,000m 2,750,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đen (11.4mm * 4L), (20,000m 5,000,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đen chữ vàng (11.4mm * 8.2L), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đỏ (10mm * 17mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đỏ (11.4mm * 16mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đỏ (11.4mm * 17mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đỏ (11.4mm * 4L), (4,000m 1,000,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đỏ (11.4mm * 6.5mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu đỏ (7mm * 17mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu vàng (11.4mm * 14.5L), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu vàng (11.4mm * 4L), (20,000m 5,000,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu vàng (6.3mm * 19.2mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu vàng (7.5mm * 4L), (500m 125,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu vàng (9mm * 4L), (1,250m 312,500pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu xanh (10mm * 24L), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu xanh dương (10mm * 24L), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: DT179/ Miếng nhựa màu xanh dương (9mm * 4L), (400m 100,000pcs), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ bằng nhựa để tháo mở trụ nối dây. TPP-234 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ bằng nhựa đóng khóa đầu nhựa tiếp nối 2357000-01 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ bằng nhựa phenolic dùng để kiểm tra ngoại quan chất lượng sản phẩm trong chuyền sản xuất, nhãn hiệu: Foxconn, Model: LKYF-HBB-01, kích thước L20xW20xH8(cm), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ bằng nhựa phenolic dùng để kiểm tra ngoại quan chất lượng sản phẩm trong chuyền sản xuất,Nhãn hiệu: Foxconn, Model: LKYF-HBB-01, kích thước L20xW20xH8(cm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ đỡ dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ hiệu chỉnh thiết bị cơ khí làm bằng nhựa-D92-42H1- Lens block (SUBJ23-2) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ khóa đầu đầu kết nối cáp năng lượng mặt trời loại HELUKABEL HELUTOOL Solar MC4 Montageschlussel-Set (2-tlg.), Part no. 904972. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ khuấy keo bằng plastic của máy khuấy keo (Mixing Rotor) SNP15-XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ kiểm tra ngoại quan chất lượng sản phẩm trong chuyền sản xuất, Chất liệu: Nhựa Phenolic. Nhãn hiệu: Foxconn, Model: LKYF-HBB-01, kích thước:L20xW20xH8(cm), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ kiểm tra ngoại quan chất lượng sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, chất liệu bằng nhựa phenolic, nhãn hiệu: Foxconn, model: LKYF-HBB-01, k/t:20*20*8cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ tháo mở trụ nối dây, bằng nhựa 3130000 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ tháo mở trụ nối dây, bằng nhựa 7040000-007040000-01 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ tháo mở trụ nối dây, bằng nhựa 7544000-00 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ vệ sinh (1cs5pc, hàng mới 100%) Wheel UFN625-600 5pcs (nk) | |
- Mã HS 39269059: Dụng cụ vệ sinh ống dẫn hướng CUW-25 (SPT) (60300-3024809) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DVLCT1070/ Ống lót bằng nhựa DVLPL-VSP1-014-001 Rev 0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: DX1/ Dây xích nhựa (dùng cho máy cắt đá) (nk) | |
- Mã HS 39269059: DXNHSP01801-2T/ Dây xích nhựa HSP0180-1BN-18R-10LINK-TOP (nk) | |
- Mã HS 39269059: DXNHSP01802-2T/ Dây xích nhựa HSP0180-2BN-28R-15LINK-TOP (nk) | |
- Mã HS 39269059: E249/ Dây dẫn bằng nhựa HMW-RAL-V6 (19.2m) (nk) | |
- Mã HS 39269059: E249/ Dây dẫn bằng nhựa T0-61GM0004-A (11m) (nk) | |
- Mã HS 39269059: E249/ Dây dẫn bằng nhựa T0-61GM0006-A (7m) (nk) | |
- Mã HS 39269059: E249/ Dây dẫn bằng nhựa T0-61GM0008-A (15m) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng B4-503019 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng B4-503235 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng B4-503237 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L112-054 (bộ phận của mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L112-143 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L112-198 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-431 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-431 (bộ phận của mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-434 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-436 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-437 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-437 (bộ phận của mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-439 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-439 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-473 (bộ phận của mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-556-2 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-556-2 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-565-2 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-565-2 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-580 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-580 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-581 (bộ phận của mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-667 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-668 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-670 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-855-3 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L116-S81 bằng nhựa dùng cho mô tơ rung (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L117-395 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L117-440 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L20-263 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L20-336 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L20-336 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L20-371 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L40-344 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L40-344 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L40-345 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EC18/ Bánh răng L40-345 bằng nhựa (dùng cho mô tơ rung) (nk) | |
- Mã HS 39269059: EFP0872314 B42/ Dây buộc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: F0314/ Thanh đỡ tay đòn P-300, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FAB-0065-0011|Mành che hàn bằng nhựa Grainger, mã 5UZ27, model 63425, rộng 75 ft, cao 5 ft, dày 0.014'', dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269059: FAFN4-PBBN-AA/ Lõi nhựa để quấn dây đồng của camera điện thoại di động (Bobbin). kích thước:6.76*6.76*1.46.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: FC15-006225A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: FD006-3/ Long đền nhựa- 12001327 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FD014/ Đế nhựa- 12001323 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FD040/ Đế nhựa- 12001323 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FFM013/ Vành nhựa polystyren qui cách 27mm*450m/ cuộn, dùng để ép vào sản phẩm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FIN- PT-345/ Khung nhựa cố định Sensor cảm biến vân tay (nk) | |
- Mã HS 39269059: FIN- PT-345/ Khung nhựa cố định Sensor cảm biến vân tay, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: FN062/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FN258/ Dây cố định sản phẩm (Chất liệu: nylon 90%, 10% nhôm, Độ dài của dây: 115mm, Đường kính: 2.3mm), dùng cho sản phẩm thiết bị trạm gốc (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00136/ Khay giữ đĩa thủy tinh dùng cho máy mài bằng nhựa loại MD26B/0.7T-67-50H, đường kính 680mm, dày 0.7mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00139/ Khay giữ đĩa thủy tinh dùng cho máy mài bằng nhựa APA-0.6t loại 56 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00383/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài 16B DS 0.6t (H6) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00456/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (loại 16) PCD:315 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00478/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (loại 28) PCD:315 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00497/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài EG-0.6 (loại 2) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00498/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa16B 1P 0.4t for V1 (Type 4) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00499/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa 16B 2P 0.5t (loại 14) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00500/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài 16B 2P 0.5t for V1(H6) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00501/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài 16B 2P 0.4t (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00538/ Khay giữ đĩa thủy tinh 16B EG0.8/20H-67.5 bằng nhựa dùng cho máy mài (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00566/ Khay giữ đĩa thủy tinh khi mài bằng nhựa EG-OD67 (Sample #2) EG0.5t (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00569/ Khay giữ đĩa thủy tinh cho máy mài bằng nhựa EG, dày 0.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00625/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài 16BF/ 0.4t-98.0 (sub hole 20) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-00634/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài 17B DS 0.6t for H6 (Gear 205) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-11719/ Que dùng để thông ống dẫn bột mài AP162PCT (1-2293-04) (100 chiếc/gói, chất liệu: thân: nhựa PP, đầu: nhựa PET, loại dùng 1 lần, AsOne) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-12071/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa H6 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-12976/ Đầu kẹp cho dụng cụ lấy đĩa H10 D8-1P bằng nhựa Peek (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-13001/ Miếng đệm bằng nhựa (kích thước: 183x57x8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-13014/ Ống cấp bột mài bằng nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-13016/ Dụng cụ lấy đĩa H10 D8 cho bộ phận 1P bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-13017/ Dụng cụ lấy đĩa H10 D8 cho bộ phận 2P bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-15876/ Tấm đệm OD-1 bằng nhựa POM (Kích thước D65x10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-15877/ Tấm đệm OD-2 bằng nhựa POM (Kích thước D65x5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-15888/ Tấm đệm OD-3 bằng nhựa POM (Kích thước D65x20mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16774/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài Mold etching (dùng cho H10) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16801/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài 17B DS 0.5t, H10 (Extend) (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16862/ Khay giữ đĩa thủy tinh dùng cho máy mài bằng nhựa loại 26B.,Lap1, dày 1.0mm đường kính 59mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16865/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa loại 16B, dùng cho máy mài của bộ phận DS, dày 1.0mm, đường kính lỗ 57.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16866/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa loại 16B, dùng cho máy mài của bộ phận PP, dày 1.0mm, đường kính lỗ 58.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16867/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa loại 16B, dùng cho máy mài của bộ phận FP, dày 1.0mm, đường kính lỗ 58.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16872/ Khay giữ đĩa thủy tinh cho máy mài H6 (Extend OD Ver1) EG t0.40, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16873/ Khay giữ đĩa thủy tinh cho máy mài H6 (Extend OD Ver2) EG t0.40, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16874/ Khay giữ đĩa thủy tinh cho máy mài H6 (Extend OD Ver3) EG t0.40, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16879/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho H10 (mẫu GAP 3.1) EG t0.40, dung sai độ dày +0.02/-0.03 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FS-16880/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho H10 (mẫu GAP 3.2) EG t0.40, dung sai độ dày +0.02/-0.03 (nk) | |
- Mã HS 39269059: FUSE COVER/ Vỏ bọc cầu chì bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: FV672/ Núm hút chân không-Vacuum pad silicon (Dùng cho máy mạ) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: FZOAF-PBBN/ Lõi nhựa để quấn dây đồng dùng cho cơ cấu chuyển động của camera điện thoại di động (Bobbin). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: G0340110003A0: Kẹp 2 ống bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: G0340110004A0: Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gá cài dụng cụ bằng nhựa, dùng để đựng dụng cụ ngũ kim (GARMENT BAG), kích thước (71*19*82)mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gá cài dụng cụ bằng nhựa, dùng để đựng dụng cụ ngũ kim (GARMENT BAG), kích thước (83*22*85)mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gá để lắp ráp sản phẩm, chủ yếu bằng nhựa, 130*80*28mm/hàng mới 100%-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gá đỡ bản mạch của thiết bị kiểm tra bản mạch, chủ yếu bằng nhựa, 15*10cm (bao gồm cả đinh vít)/HGU1700/,(Hàng mới 100%)-MMTB. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải bằng plastic: PROFILE TUN-0604 WH_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-1000 CONSHEAR 1000MM_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-28 CONSHEAR BLADE_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-34 CONSHEAR BLADE_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-46 CONSHEAR BLADE_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-600 CONSHEAR 600MM_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-750 CONSHEAR 750MM_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gân dẫn hướng băng tải: CRB-800 CONSHEAR 800MM_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gàu múc, phụ tùng thay thế của máy sản xuất thức ăn chăn nuôi D2814, dài 188mm, rộng 140mm, cao 130mm, 0.4 kg/cái. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gầu tải bằng nhựa, phụ tùng của hệ thống tải liệu trong dây chuyền sản xuất thức ăn gia súc (reclaiming bucket), mã AHKA-84317-810, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gầu tải bằng nhựa, phụ tùng của hệ thống tải liệu trong dây chuyền sản xuất thức ăn gia súc (reclaiming bucket), mã AHKA-84342-810, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gầu tải, bằng plastic, Kích thước: 582*230*205mm, bộ phận gầu chứa dùng cho thiết bị gầu nâng chuyển xỉ trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: GDP66/ Dây nẹp viền (nk) | |
- Mã HS 39269059: GFD01/ Dây đệm khung cửa kính 4mm- Gland frange (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ bằng nhựa CM-1; Part No: 59411771; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ bằng nhựa SFJ-A04; Part No: 55916920; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ cố định sản phẩm 115*105*80mm, (bằng nhựa tổng hợp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ cố định sản phẩm, NH: Allegro, Kt: 160*200*30 mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ nhựa dùng cho máy kiểm tra lon rỗng 002 71847 (C366584) (nk) | |
- Mã HS 39269059: GIÁ ĐỠ ỐNG THỦY LỰC CHO XE NÂNG HÀNG NHÃN HIÊỤ RAYMOND MODEL 750-DR32TT (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ suốt quấn bằng nhựa- Bobbin support- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá đỡ thùng đựng sợi bằng nhựa- Spindle pot support- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gía đỡ thùng đựng sợi bằng nhựa- Spindle pot support- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá Đựng PCB WT-503, kích thước ngoài: 485 x 175 x 50mm,dùng để đựng bo mạch PCB trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử,đựng tối đa 25 cái.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá Đựng PCB WT-516, kích thước ngoài: 435 x 160 x 30mm, dùng để đựng bo mạch PCB trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, đựng tối đa 25 cái.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá giữ chân đèn báo tín hiệu bằng nhựa (8WD4408-0CC). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá súng nhỏ EAA- HD4 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giá súng to EAA- HD1 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giác hút chân không bằng nhựa, 2737083, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giảm thanh 1/4 bằng nhựa, model: 260, hiệu: WEINIG, PN: DIM46350050S (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giáp buộc định hình xoắn dùng để buộc cáp điện trung thế cố định vào cột điện bằng nhựa (SEMI CONDUCTIVE DOUBLE SIDE TIE FOR F NECK INSULATOR RANGE 0.731"-0.920", DSSF 1202SC), Dùng trong CN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giáp buộc định hình xoắn dùng để buộc cáp điện trung thế cố định vào cột điện bằng nhựa (SEMI CONDUCTIVE DOUBLE SIDE TIE FOR F NECK INSULATOR RANGE 0.921"-1.100", DSSF 1203SC), Dùng trong CN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Giáp buộc định hình xoắn dùng để buộc cáp điện trung thế cố định vào cột điện bằng nhựa (SEMI CONDUCTIVE DOUBLE SIDE TIE FOR F NECK INSULATOR RANGE 1.101"-1.300", DSSF 1204SC), Dùng trong CN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: GIO39/ Giỏ đựng dây xích bằng nhựa cho palăng (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng (bộ phận thay thế) dùng cho đường ống dẫn khí, chất liệu Teflon. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng (bộ phận thay thế) dùng cho máy tiệt trùng (O-ring, model YY16012SI). Chất liệu silicon. 1 pack 2 Chiếc. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng (bộ phận thay thế) dùng cho quạt tuần hoàn, chất liệu Silicon. Model: G-130. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng (bộ phận thay thế) dùng cho quạt tuần hoàn, chất liệu Silicon.Model: G-60. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng bằng nhựa của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (Code:68205)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng bằng nhựa Teflon, đường kính 10inch (1 set2 cái)_Casing cover gasket, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng bằng nhựa TEFLON, linh kiện của máy làm sạch sản phẩm cao su bằng sóng siêu âm, D: 150MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng chịu nhiệt cho mặt bích bằng teflon 15A. Hàng mới 100%. Flange packing. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng chịu nhiệt cho mặt bích bằng teflon 25A. Hàng mới 100%. Flange packing. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng chịu nhiệt cho mặt bích bằng teflon 40A. Hàng mới 100%. Flange packing. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng chịu nhiệt cho mặt bích bằng teflon 50A. Hàng mới 100%. Flange packing. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng đệm làm bằng silicone dùng cho máy sấy- NC1-640V SILICONE STRIP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng dùng cho cảm biến độ ẩm (O-ring for humidity sensor) Model: P-15 Silicon. Hàng mới 100%. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng dùng cho cảm biến độ ẩm (O-ring for humidity sensor) Model: P-15 T3 Silicon. Hàng mới 100%. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng dùng cho cảm biến độ ẩm (O-ring for humidity sensor) Model: P-34 silicon. Hàng mới 100%.. Chất liệu bằng nhựa, (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng kín nước cho đầu kết nối bằng nhựa, kích thước 35x4 mm, PN: 17044, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng làm kín bằng plastic 22mm x 5,5mm của khớp nối cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 8217. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng làm kín bằng plastic 26mm x 6,5mm của khớp nối cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 8220. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng làm kín bằng plastic 32mm x 7mm của khớp nối cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 8225. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng làm kín bằng plastic 41mm x 7mm của khớp nối cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 8232. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng nhựa peek D10x2. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. 324015050007 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng nhựa peek D8x10. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. 324221200158 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng nhựa peek D8x5. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. 324221200159 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng nhựa tròn nối khớp của van màng máy nén khí, đường kính 60mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng silicon 8mm làm kín kẽ hở của khuôn máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: Nhựa tổng hợp, P/N: 115-3, Bộ phận của Bơm ly tâm trục ngang liền trục model 32x32SXB2F5.75, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: Nhựa tổng hợp, P/N: 115-8, Bộ phận của Bơm ly tâm trục ngang liền trục model 32x32SXB2F5.75, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: Nhựa tổng hợp, P/N: 115-9, Bộ phận của Bơm ly tâm trục ngang liền trục model 32x32SXB2F5.75, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: nhựa, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 40x25TFSM, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: nhựa, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 50x40IFWM2013, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: nhựa, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 80x50IFWM2023, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng tròn, vật liệu: nhựa, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model:50x40IFWM1623, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng, vật liệu: nhựa PTFE, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 40x25TFSM, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng, vật liệu: nhựa PTFE, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 50x40IFWM2013, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng, vật liệu: nhựa PTFE, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 80x50IFWM2023, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng, vật liệu: nhựa PTFE, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model:50x40IFWM1623, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng, vật liệu: nhựa, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 40x25TFSM, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gioăng, vật liệu: Nhựa, dùng cho bơm ly tâm trục ngang, rời trục, model: 200TLSM3948A, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ băng tải, chất liệu PVC, mặt cắt ngang hình chữ T, đáy 25mm, cao 50mm, màu xanh lá, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng băng tải, chất liệu PVC, mặt cắt ngang hình thang, đáy 10mm, cao 6mm, màu xanh lá, có răng, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng băng tải, chất liệu PVC, mặt cắt ngang hình thang, đáy 13mm, cao 8mm, màu xanh lá, có răng, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color (teeth) D10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color (teeth) D13. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color (teeth) D17. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color (teeth) D8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color D10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color D13. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color D17. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color D22. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color T10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color T20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color T50. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide green color T60. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide white color D5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gờ dẫn hướng và chặn bằng plastic- Cleat & Guide white color T50. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Góc Nhựa màu đen (1 bộ4 cái)(làm góc của thùng nhựa PP, bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Gối nhựa đỡ gối bi: bằng nhựa, dùng lắp đỡ gối vòng bi UCP260, sử dụng cho máy chuyển gạch trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: GONL-006/ Móc treo của hộp HDMI KT:60x20mm (hình tam giác)(K060020BLK) (nk) | |
- Mã HS 39269059: GROMMET/ FERRULE/ SLEEVE 11-12: PHỤ KIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀ CỐ ĐỊNH DÂY CÁP VÀO HỘP ĐẤU NỐI 11-12, BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269059: GROMMET/ FERRULE/ SLEEVE: PHỤ KIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀ CỐ ĐỊNH DÂY CÁP VÀO HỘP ĐẤU NỐI, BẰNG NHỰA. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Guide dẫn hướng trung tâm bằng nhựa (Chain Guide)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: GUIDE ROLLER/ Con lăn dẫn hướng JJ-4595631 (nk) | |
- Mã HS 39269059: H03284000/ Khoá nhựa định vị cáp (nk) | |
- Mã HS 39269059: H03409500/ Vỏ nhựa đậy cổng kết nối (nk) | |
- Mã HS 39269059: H0988A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: H1212A10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: H2900140/ Đế nhựa gắn đèn led 4.1x4.57mm H2900140 (nk) | |
- Mã HS 39269059: H7201/ Tấm nhựa PC 2X330X2000 mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: HASV400850P0014/ Vòng gioăng plastic GR73L1310-T99 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HBLN/ Bộ lọc giấy bằng nhựa (Linh kiện máy photocopy) A797891002 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HEXAGON LOCK NUT: ĐAI ỐC LỤC GIÁC (nk) | |
- Mã HS 39269059: HFJ25016016/ đệm nilong phía dưới của vỏ ngoài. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HFJ25016018/ đệm nilong trên vỏ ngoài. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HLKBVN/ Linh kiện bảo vệ trục mực máy bằng nhựa(Linh kiện máy photocopy) A797710100 HOLDER A (nk) | |
- Mã HS 39269059: HMLT/ Miếng lót trục bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A0ED891100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HMPCOV0559-AST/ Bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa HMPCOV0559, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HMPCOV0559-AST/ Bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa HMPCOV0559, nguyên liệu sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HMTBD01001-AST/ Vỏ lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã HMTBD01001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HMTBD01001-AST/ Vỏ lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã HMTBD01001, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HMTBD01001-AST/ Vỏ lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã HMTBD01001, nguyên liệu sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HN-001-YL-001A/ Tấm silicon chưa gia cố (156.75*156.75MM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: HN-001-YL-001A/ Tấm silicon chưa gia cố (157*157MM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: HN-001-YL-001A/ Tấm silicon chưa gia cố (158.75*158.75MM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNC/ Miếng nhựa nối COH-11150-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNC/ Miếng nhựa nối COH-11230AS-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNC/ Miếng nhựa nối COH-50B00-1A (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNC/ Miếng nhựa nối COH-50B10-1A-W (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNDCVDAY/ Dụng cụ vắt dây-19107-010-002- 1 dùng cho máy dập tanshi (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNDCVDAY/ Dụng cụ vắt dây-19107-010-003- 2 dùng cho máy dập tanshi (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-11490 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-116TTA0030-2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11090 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11110-2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50S70AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50S80AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50T10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50T20 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50T30 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50T40 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50U40-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B5AG20AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11090 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11110 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50S70AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50S80AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50T10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50T20 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50T30 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50U40-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C62370 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệPR-B50S70AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệPR-B50S80AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệPR-C50S70AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNL/ Miếng nhựa bảo vệPR-C50S80AS (nk) | |
- Mã HS 39269059: HNMDDCAT/ miếng đệm dao cắt-ZHM25 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HOLDER25/ Gá đỡ bằng nhựa FR238CU-T HOLDER,dùng để cố định SP,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp băng dính màu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp bằng nhựa chứa nút nhấn (3SU1802-0AA00-0AB2), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp bảo vệ bằng nhựa cho tế bào cân và cảm biến đo tốc độ của cân (7MH7723-1ND) dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp đế âm hiệu PCE 106-0 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp mẫu bạc lót nhựa- MAT0072868.20, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp mẫu xích nhựa- MAT0072063, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp nhựa chắn nước- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-FUNNEL-JET (nk) | |
- Mã HS 39269059: Hộp nổi đơn FN 101M (nk) | |
- Mã HS 39269059: HOUS01/ Đầu nối bằng nhựa- HOUSING MG620223 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HP- PT-177/ Khung nhựa cố định đèn Led của tai nghe Bluetooth, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HP- PT-181/ Giá nhựa đỡ tai nghe Bluetooth khi sạc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HP- PT-183/ Khuôn nhựa cố định tai nghe Bluetooth khi sạc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: HP-19337-8-G141/ Vòng đệm bằng silicon đàn hồi,dùng trong cầu chì công nghiệp/HP-19337-8-G141 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HP-19537-8-G141/ Vòng đệm bằng silicon đàn hồi,dùng trong cầu chì công nghiệp/HP-19537-8-G141 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HP-4-6637-7/ Miếng nhựa cứng lắp bên trong cầu chì để cố định dây cầu chì, dùng cho điện áp >1000V (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ CARTON/ Thùng carton bằng giấy sóng/AP-3001001800005/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng (long đền bằng nhựa)/VA-HWPC-0034N/41018419 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng (miếng đệm bằng nhựa)/PE-MGSK00001/41017680 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng (nắp đậy bằng nhựa)/VA-HWPC-0018N/41014042 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- bộ phận cách điện (bằng nhựa)/GG-0167-00-0007/41013798 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- bộ phận tản nhiệt (bằng nhựa)/PE-ASUB00009/41016006 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- bộ phận tản nhiệt (bằng nhựa)/PE-ASUB00009/41019008 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- bộ phận tản nhiệt (bằng nhựa)/PE-EMSC00002/41015772 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- đầu nối(bằng nhựa)/PE-EJHD00037/41019861 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- khớp nối (bằng nhựa)/AP-1003401100005/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- khớp nối (bằng nhựa)/AP-1003601000242/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- khớp nối (bằng nhựa)/PE-EJTB00014/41019874 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- khớp nối (bằng nhựa)/PE-EJTB00015/41019874 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- khớp nối (bằng nhựa)/PE-EJTB00017/41019894 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- Khung bằng nhựa của bộ phận làm mát (linh kiện dùng trong sản xuất máy năng lượng mặt trời))/PE-MCPC00004/41016006 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miến dán tản nhiệt (bằng nhựa)/VA-HWPC-0043N/41019888 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng bảo vệ (bằng nhựa)/PE-MCPC00003/41016006 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng chống thấm (bằng nhựa)/AP-3001101300003/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn (bằng nhựa)/AP-3001300000288/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn (bằng nhựa)/AP-3001300000352/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000180/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000196/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000198/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000292/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000295/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000303/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001300000309/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001401000113/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng dán nút nhấn(bằng nhựa)/AP-3001401000122/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-3001001200034/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-3001001300069/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-3001001300070/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-3001001700009/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-3001101000013/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-3001101300008/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-4002700000005/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-4003300000012/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-5001600000011/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-5001600000022/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-5001600000031/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MGSK00002/41017680 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MMSC00007/41017611 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MMSC00017/41015219 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MMSC00017/41017620 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- Miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MMSC00036/41018338 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MMSC00037/41018338 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/PE-MRNG00004/41018338 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-1003601000018/41019977 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-3001001000020/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-3001101000007/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-3001101200017/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-4001800000003/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-4003300000006/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-4003300000010/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm(bằng nhựa)/AP-5001600000030/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- Miếng nhựa bảo vệ công tắc điện (bằng nhựa)/AP-3001501600009/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- miếng nhựa cách điện(bằng nhựa)/AP-3001101200006/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nắp bảo vệ (bằng nhựa)/PE-MCPC00002/41017882 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nắp chụp (bằng nhựa)/PE-MCPC00002/41017882 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nắp chụp (bằng nhựa)/PE-MCPC00002/41017883 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- Nút chuyển mạch (bằng nhựa)/AP-3001401000096/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nút nhấn chuyển mạch (bằng nhựa)/AP-4001300000143/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nút nhấn chuyển mạch(bằng nhựa)/AP-3001401000066/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nút nhấn chuyển mạch(bằng nhựa)/AP-3001401000102/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- nút nhấn chuyển mạch(bằng nhựa)/AP-3001401000105/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- ống dẫn quang (bằng nhựa)/PE-A0000520246/41019553 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- ron (bằng nhựa)/PE-MRNG00001/41015840 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vít (bằng nhựa)/AP-3001001300007/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vít (bằng nhựa)/AP-3001001800008/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vít (bằng nhựa)/AP-3001001800011/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vít (bằng nhựa)/AP-3001002100030/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vít (bằng nhựa)/AP-3001002100154/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vít(bằng nhựa)/AP-3001001900002/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ bao ngoài (bằng nhựa)/AP-4001500000066/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ bao ngoài (bằng nhựa)/AP-4002200000022/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ bảo vệ (bằng nhựa)/EF-2819-071/41015920 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ bọc đầu kết nối (bằng nhựa)/AP-2002000000062/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ máy (bằng nhựa)/F0032-01055/41016117 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ máy (bằng nhựa)/F0032-01055/41019078 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ máy (bằng nhựa)/PE-A0000522445/41019553 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ máy(bằng nhựa)/F0032-01055/41018397 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001300000015/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001300000070/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001300000122/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001300000130/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001300000156/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001500000025/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001500000093/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001500000142/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4001900000004/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ ngoài (bằng nhựa)/AP-4002300000008/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001300000031/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001300000107/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001300000140/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001500000068/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001500000086/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001500000124/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa (bằng nhựa)/AP-4001500000129/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa đùng để lắp ráp máy năng lượng mặt trời (bằng nhựa)/PE-APRD00005/41016241 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa(bằng nhựa)/AP-4001300000126/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa(bằng nhựa)/AP-4001500000049/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa(bằng nhựa)/AP-4001500000051/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vỏ nhựa(bằng nhựa)/AP-4001500000107/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vòng đệm (bằng nhựa)/AP-3001001200003/41019167 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vòng đệm (bằng nhựa)/PE-A0000582512/41020015 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vòng đệm (bằng nhựa)/PE-MMSC00008/41017613 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HRDWE2/ Phần cứng- vòng đệm (bằng nhựa)/PE-MRNG00002/41017614 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HTTT-M298/ X-AXIS CABLEVEYOR KIT(UT1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: HV2-X/ HANDI-VAC-2, Tool Only- V2-X (nk) | |
- Mã HS 39269059: HVDN/ Vòng đệm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A64J891200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HX05AB-100/ Dây thít bằng nhựa dùng cố định dây điện/ HX05AB-100 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HX05AB-150/ Dây thít bằng nhựa dùng cố định dây điện/ HX05AB-150 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HX05-CE-2/ Chụp cách điện bằng nhựa (có lõi thép để cố định dây điện) CE-2/ HX05-CE-2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: HX05OH-5/ Miếng nhựa, dùng cố định dây điện, kt 2mmx5mmx12mm/ HX05OH-5 (nk) | |
- Mã HS 39269059: I1766/ Tay cầm (nhựa) UPCN27 (nk) | |
- Mã HS 39269059: I2028/ Dây rút RF250 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Injector/ Đầu phun bằng nhựa (linh kiện của chuyền sơn tĩnh điện để sản xuất bộ lọc dầu ô tô) (nk) | |
- Mã HS 39269059: INSULATION07/ Tấm chắn cách điện INSULATION SHEET ZCT6214, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Insulator 2221327. Chụp cách nhiệt bằng plastic trong ngành ép nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Insulator 2613055. Chụp cách nhiệt bằng plastic trong ngành ép nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: INTERMEDIATE PIECE: TẤM ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐỆM GIỮA 2 DÂY CÁP (nk) | |
- Mã HS 39269059: ISM- PT-28/ Khung nhựa bảo vệ bản mạch điện tử (của camera điện thoại di động), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12243/ Xích nhựa dùng cho máy mài 168.100.250.0 1587.6mm (1 bộ 1 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12244/ Tai bắt xích nhựa dùng cho máy mài 1680.100. 14KMA (1 bộ 1 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12941/ Chấu kẹp đĩa bên trong cho máy ATS bằng nhựa PEEK (kích thước 6x5.5x18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12942/ Chấu kẹp đĩa bên ngoài cho máy ATS bằng nhựa PEEK (kích thước 30x10x46.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12943/ Chấu bắt đĩa A bằng nhựa PEEK (kích thước 10x15x39mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12944/ Chấu bắt đĩa B bằng nhựa PEEK (kích thước 50x14x20mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12945/ Chấu kẹp đĩa SST bằng nhựa PEEK (kích thước 27x9.8x69mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: IV-12946/ Chấu kẹp đĩa RST bằng nhựa PEEK (kích thước 18x9.8x69mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: J0700000/ Nút bít đầu ống 5mm-22.23mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: J16807/ Vòng đệm bằng silicon, O Ring-AS048, dùng trong máy cắt nước.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JF2A3441/ Nắp bảo vệ bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269059: JHK05/ Dây đai/ Lạt nhựa (Bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JHK05/ Dây lạt nhựa, kt 100mmx3.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JHKTBM09/ Dây đai bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JHKTBM10/ Nắp chụp chống xước đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JHKTBM11/ Vật liệu chèn cách điện bằng plastic, dùng để cách điện hoặc cố định và bảo vệ dây điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG bàn lắp ráp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG bàn lắp ráp Bằng nhựa có dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đỡ ống bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa 11155W9A02M::Q03 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa 11193W9A06M::Q03 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa 12353WQA03F::Q03 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa 12380WQA10F::Q03 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa 12416WQA02F:?:Q03 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa Lock Jig- 7114000 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa Lock Jig- 7395000-00 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa Lock Jig- 7705000-00 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa POM 81110900 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa POM 81111500 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig đóng khóa SA 12 3 7 9 W Q A10 M (3 2 3 8 0 0 0) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Jig luồn cót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG1(V5C2340)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG1(V5C2340) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG2(V5C2340)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG2(V5C2340) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG3(V5C2340)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG3(V5C2340) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG4(V5C2340)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG4(V5C2340) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG5(V5C2416)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG5(V5C2416) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG6(V5C2416)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG6(V5C2416) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG7(V5C2416)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG7(V5C2416) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JIG8(V5C2416)/ Khuôn cố định (hàng mới 100%) JIG8(V5C2416) (nk) | |
- Mã HS 39269059: JK-BUCKLE/ Nút khóa dây cố định pallet, mã liệu: 36000856 (nk) | |
- Mã HS 39269059: JK-STRAP/ Dây buộc thùng bằng nhựa, KT:W1.6CM 1297m, mã liệu: 36000844 (nk) | |
- Mã HS 39269059: JK-TIE/ Dải băng cố định hộp dây nối, KT:2.5*100mm/1000(1 bag 1000 pcs), mã liệu: 36001219 (nk) | |
- Mã HS 39269059: JSZW0071/ Đạn nhựa dùng bắn vào tất để treo nhãn, mác (dây treo nhãn).Đơn giá: 0.00017316USD/ PCE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JSZW009-1/ Móc treo tất bằng nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: JSZW009-1/ Móc treo tất bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kanban bó dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KA-SLK06 20100-KD12/ TẤM LẮP DỤNG CỤ TIẾP NHẬN SẢN PHẨM (nk) | |
- Mã HS 39269059: KA-SLK06 20100-KD13/ DỤNG CỤ TIẾP NHẬN SẢN PHẨM (nk) | |
- Mã HS 39269059: KA-SLK06 20100-KD6/ NÚT CHẶN (nk) | |
- Mã HS 39269059: KD54- 7/ Công tắc (Switch Knob) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KD54-1/ Nắp trên a bằng nhựa (case a) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KD54-3/ Móc khoá bằng nhựa (hook/Front side hook) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KD54-6/ Cần tiếp điểm bằng nhựa (guiter terminal lever) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KDTC-3988/ Túi lọc ANCS PACK 100 (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp bằng nhựa kt 23.9x14.7x14.5mm (LWC38-H25-C14/342A4933HPP01, dùng để cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp bằng nhựa, Part No.0904829039, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp D:29, bằng nhựa, Part No.0900918378, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp dây điện bằng nhựa, mã hàng 104X178AB_033 (WHC-500-01). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp giữ khoảng cách bằng nhựa, nhà sản xuất: PINGOOD, Part:61A-01493(SCK-16YT-N2W), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp giữ khoảng cách bằng nhựa, nhà sản xuất:PINGOOD, Part: 61A-01493 (SCK-16YT-N2W), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp giữ thanh ép bông bằng nhựa, dài 50mm x rộng 45mm (PRESSURE BAR HOLDER (CO6-3)), bộ phận của máy chải kỹ, Nhãn hiệu: Manmul. Không model. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp giữ xi-lanh bằng nhựa, dài 50mm x rộng 40mm (PRESSURE CYLINDER RETAINER (CO4-2)), bộ phận của máy chải kỹ, Nhãn hiệu: Manmul.Không model. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp mỏ vịt bằng nhựa (Mới 100%, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631471, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp nhựa (d:4.2mm, r:0.5mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 632227-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp nhựa (d:4.2mm, r:0.5mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER MG631337-7, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kẹp nhựa (d:4.2mm, r:0.5mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER MG634647-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay nhựa CLAMSHELL TRAY BOTTOM #Q235 RPET #22 BLACK hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 45 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay nhựa đựng pin BATTERY BOX RV2 ABS PA757 WHITE #Q235-0 '1.5V AA' RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 25 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay nhựa KT 50x37x16cm, dày 5mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: KHAY NHỰA TRONG MÁY ÉP CAO SU, KÍCH THƯỚC: 275X223X250MM, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay PET 0.7mm KT: 424x260x24mm (D00JP5001) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay PET 0.7mm KT: 424x260x32mm (D00JP4001) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay pet-027, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay pet-062, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khay pet-077, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig FB82610-33130:?K262:U01 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig for conn loại 1 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig for conn loại 2 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig for Connector bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig for RB L-10 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig for RB L-15 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig for RB L-25 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig RB82660-33100:?:U01 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa jig RB82660-33110A:?:U01 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khóa LOCK L 18 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khối chặn bằng nhựa 050-00-00031Block; Part No: 050-00-00031; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khối chắn bằng nhựa; Part no: GI040-1014-X0714; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khối đấu dây, model 1492-EAJ35, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khối đấu dây, model 1492-EAJ35; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khối đế trượt bằng nhựa, model:iBWA40-1800/12, kích thước: 33.5mm*27mm*20mm, nhãn hiệu:ZhongLi dùng cho máy cuộn sợi trong nhà xưởng,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khối nhựa KT: 37x70x38mm; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối 6 cánh 100*45*20 (CR 35x45)(phụ kiện nối trục quay bằng nhựa dùng trong công nghiệp hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối 8 cánh phi 38mm*80mm*18mm (38 x 80 x 18T mm x 8R) (phụ kiện nối trục quay bằng nhựa dùng trong công nghiệp hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối cố định bằng nhựa, dài 100cm(Duct left licker-in), bộ phận của máy chải thô. Nhãn hiệu: Trutzschler. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối cố định bằng nhựa, dài 105cm(Duct), bộ phận của máy chải thô. Nhãn hiệu: Trutzschler. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối cố định bằng nhựa, dài 143cm(Duct right doffer), bộ phận của máy chải thô. Nhãn hiệu: Trutzschler. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối cố định bằng nhựa, dài 65cm(Duct right licker-in), bộ phận của máy chải thô. Nhãn hiệu: Trutzschler. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối cố định bằng nhựa, dài 70cm(Duct left flat zone), bộ phận của máy chải thô. Nhãn hiệu: Trutzschler. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối cố định bằng nhựa, dài 82cm(Duct right flat zone), bộ phận của máy chải thô. Nhãn hiệu: Trutzschler. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối có gioăng bằng plastic 10mm x 29mm x 38mm cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 1555.25.17. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối có gioăng bằng plastic 15mm x 19mm x 25mm cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 1555.17.10. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối có gioăng bằng plastic 15mm x 24mm x 29mm cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 1555.20.1.13. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối có gioăng bằng plastic 15mm x 29mm x 38mmcho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 1555.25.1.17. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối có gioăng bằng plastic 15mm x 42mm x 36mm cho tủ phân phối dùng cho thiết bị điện công nghiệp 1555.32.25. Hiệu AGRO AG. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối của băng tải nhựa dạng module- M2520E0511 Edge 1" Flat Top W50 PP white, dài: 2 inch, rộng: 50mm. Hiệu Habasit. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối của băng tải nhựa dạng module- M2520U1011 Universal 1" Flat Top W100 PP white, dài: 4 inch, rộng: 100mm. Hiệu Habasit. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối của băng tải nhựa dạng module- M2520U2011 Universal 1" Flat Top W200 PP white, dài: 8 inch, rộng: 200mm. Hiệu Habasit. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối nhanh Banjo PP Coupling bằng nhựa, model: 075B, kích thước 3/4"x 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối nhanh Banjo PP Coupling bằng nhựa, model: 075C, kích thước 3/4"x 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối nhanh Banjo PP Coupling bằng nhựa, model: 075E, kích thước 3/4"x 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khớp nối nhanh Banjo PP Coupling bằng nhựa, model: 075F, kích thước 3/4"x 3/4". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa cố định nút cảm biến vân tay của điện thoại di động INPUT_DECO_A21S. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa cố định nút cảm biến vân tay của điện thoại di động INPUT_SM-A217F DECO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa cố định nút cảm biến vân tay của điện thoại di động NPUT_A21S DECO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa cố định nút cảm biến vân tay của điện thoại di động NPUT_SM-A217F DECO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa mã hàng 639518 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa phích cắm dùng để sản xuất dây truyền điện nối dài. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa PVC (che chắn các linh kiện của tháp giải nhiệt, có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước,..) số 1 N-200RT (1 bộ 12 cái)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa PVC (che chắn các linh kiện của tháp giải nhiệt, có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước,..) số 1 N-300RT (1 bộ 16 cái)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa PVC (che chắn các linh kiện của tháp giải nhiệt, có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước,..) số 3 N-225RT(1 bộ 122 cái)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa PVC (che chắn các linh kiện của tháp giải nhiệt, có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước,..) số 3 N-300RT (1 bộ 106 cái)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khung nhựa PVC (che chắn các linh kiện của tháp giải nhiệt, có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước,..) số 3 N-80RT (1 bộ 94 cái)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dán băng dính poron lên FPCB (bản mạch mềm), bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt giữ sản phẩm trong quá trình kiểm tra lực cắm USB, bằng nhựa là chủ yếu/VMA0217-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt giữ sản phẩm trong quá trình kiểm tra lực cắm USB, bằng nhựa là chủ yếu/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa, 238*240 mm/VMA0217-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa, 245*175*3mm/VMN0986-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa, kích thước: 120*70*12.5 MM./VFT0976-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa, kích thước: 120*70*12.5 MM/VMM0307-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa,/VMA0217-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa,/VMF0707-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa,245*175 mm/VMN0981-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa,245*175 mm/VMN0986-0120010/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VFA0315-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VFF0916-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMA0217-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMF0707-0120010/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMM0317-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMN0981-0120010/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMN0986-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMN0986-0120010/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMT0875-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, bằng nhựa/VMT0875-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để dán băng dính, chủ yếu bằng nhựa/VFT0976-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm để kiểm tra lực cắm USB và đầu nối tai nghe, chủ yếu bằng nhựa/VMM0317-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn đặt sản phẩm dùng để dán băng dính lên FPCB, chủ yếu bằng nhựa/VFA0315-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: khuôn đổ nến bằng nhựa (PLASTIC CUP)hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269059: Khuôn dùng để cố định bản mạch vào đúng vị trí trên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa,290*195 mm/VMA0217-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để cố định bản mạch vào đúng vị trí trên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa/VMA0217-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để cố định bản mạch vào đúng vị trí trên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa/VMF0707-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để cố định bản mạch vào đúng vị trí trên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa/VMF0707-0120010/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB (bản mạch mềm), chất liệu nhựa/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, bằng nhựa/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, chất liệu chủ yếu bằng nhựa./VMF0707-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, chất liệu nhựa, kích thước: 120*70*12.5 MM/VMM0307-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, chất liệu nhựa,100*70mm/VMM0317-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, chủ yếu bằng nhựa, 12*9cm/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, chủ yếu bằng nhựa, 12*9cm/VMN0986-0120011/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn dùng để dán băng dính lên FPCB, chủ yếu bằng nhựa,kt: 120*120mm/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn gá dùng để dán băng dính lên bản mạch, bằng nhựa/VMT0875-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn gá sản phẩm để dán băng dính 2 mặt lên FPCB (bản mạch mềm), chất liệu nhựa/VMT0875-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn hỗ trợ dán băng dính lên FPCB (bản mạch mềm),chất liệu chủ yếu bằng nhựa tổng hợp./VFA0315-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn hỗ trợ dán băng dính lên FPCB, bằng nhựa/VMF0707-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn vỏ sau (nk) | |
- Mã HS 39269059: Khuôn vỏ, không hiệu/ model (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa dùng cho máy nhỏ keo phi 4, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa dùng cho máy nhỏ keo UNR-0.5(20pcs), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa dùng cho máy nhỏ keo UNR-1.0(20pcs), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASITC NEEDLE(25G)_PWB-600. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASITC NEEDLE(27G)_PWB-600. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASTIC NEEDLE(20G)_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASTIC NEEDLE(21G)_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASTIC NEEDLE(22G)_PWE-200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASTIC NEEDLE(30G). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASTIC NEEDLE/ PNC-28G-13. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Kim nhựa mũi sắt PLASTIC NEEDLE_32G. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK0000092033/ Nắp nhựa 2211336-C (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK0000097105/ Đế nhựa 4220399 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK0000097106/ Đế nhựa 4255295 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK0000101259/ Khung nhựa 2301288-B (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK0000101273/ Vòng nhựa 3308079-A (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK0000103083/ Nắp nhựa 3307514-C (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK048890/ ống nhựa CNDC (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK050641/ Nắp nhựa 4240142 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK054970/ ống nhựa TU0604B-20 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK054971/ ống nhựa TU0604BU-20 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK058967/ ống nhựa TU0425B-20 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK059015/ Nắp nhựa 2211337-B (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK059016/ Nắp nhựa 3247904-B (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK059034/ Vòng nhựa 3205558-B (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK060000/ Vòng nhựa DBS1512-23F (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK060001/ Vòng nhựa CP-410 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KK087065/ Hộp nhựa 9301110 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KKB0320001 B42/ Nắp chụp nhựa (kkb0320001 b42) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KM-37/ Tấm thớt dập PVC (Thớt công nghiệp PVC)- 155*45*1.5 cm (nk) | |
- Mã HS 39269059: KM-38/ Tấm thớt dập PVC (Thớt công nghiệp PVC) 120x45x1.5 cm (nk) | |
- Mã HS 39269059: KM-52/ Thớt nhựa công nghiệp 18*10*1.5cm (nk) | |
- Mã HS 39269059: KN3926/ Kẹp nhựa cho đường ống (nk) | |
- Mã HS 39269059: KP-24/ Chốt gài nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KP-27/ Móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KP-49/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KP-50/ Tay cầm nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269059: KP-52/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KP-53/ Đế chân túi (nk) | |
- Mã HS 39269059: KTTS/ Bộ phận khóa thanh trượt (Tên tiếng Anh: Locking device) bằng nhựa. Dùng trong sản phẩm nội thất- 02003290; 02003530 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KTTS/ Bộ phận khóa thanh trượt (Tên tiếng Anh: Locking device) bằng nhựa. Dùng trong sản phẩm nội thất- 06449983; 06616738 (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0005/ Bánh răng hình quạt (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0015/ Bánh răng trung gian (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0032/ Nắp ngăn bụi của etc (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0032/ Nắp ngăn bụi của etc (nhựa), 61mm, green (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0055/ Giá đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0057/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0257/ Vòng gioăng làm kín(chất liệu FKM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0293/ Phểu lọc nhiên liệu của bơm cao áp (lưới bằng nhựa, vành phểu bằng đồng) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0318/ Vòng gioăng bằng nhựa PTFE (giúp làm kín kim phun với động cơ) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0325/ Vòng gioăng bằng nhựa FKM (giúp làm kín cảm biến với động cơ) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0330/ Gioăng cao su A (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0331/ Gioăng cao su B (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0345/ Gioăng làm kín của bơm cao áp (chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVP0346/ Kẹp cố định ống dẫn nhiên liệu vào bơm cao áp (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVPC0095/ Gioăng làm kín (chất liệu FKM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVPE0118/ Đai dây cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: KVPE0119/ Vòng gioăng làm kín(chất liệu FKM) (nk) | |
- Mã HS 39269059: L0542020900A0: Vít nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lá băng tải tròn bằng nhựa vận chuyển dây xích, kích thước: độ dày 12mm x dài 240mm, rộng: 110mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lá băng tải vuông bằng nhựa vận chuyển dây xích, kích thước: độ dày 12mm x dài 240mm, rộng: 70mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lá chặn giấy bằng nhựa cho máy olivetti sử dụng thay thế linh kiện cho máy in kim olivetti mã hàng XYAA0209 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lá nhựa dẫn hướng,dạng cuộn, kích thước rộng 38mm, dày 3mm,bằng nhựa PU, 0.1kg/M, dùng để dẫn hướng cho gạch chạy trong dây chuyền sản xuất gạch men,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lạt nhựa 4x200 (500 cái/ túi).Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lạt thít nhựa (100c/ bó). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lẫy jig điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lẫy nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90533500 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lẫy nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90590700 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon đường kính ngoài 17mm * Đường kính trong 13mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon đường kính ngoài 17mm * Đường kính trong 13mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon đường kính ngoài 17mm * Đường kính trong 14mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon đường kính ngoài 21mm * Đường kính trong 19mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon đường kính ngoài 21mm * Đường kính trong 19mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon đường kính ngoài phi 17mm * Đường kính trong 14mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon kích thước 10*3.0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon kích thước 122*70*5silicon,transparent, hardness 40 A (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon kích thước 122*70*5silicon,transparent, hardness 40 A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon kích thước 32*3.0,silicon,transparent, hardness 40 A (nk) | |
- Mã HS 39269059: LD Silicon/ Đệm silicon kích thước 32*3.0,silicon,transparent, hardness 40 A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LE03V803/ 8Ch-Lens-BTM: Thấu kính bằng nhựa- mặt BTM loại 8Ch) đính trên bản mạch in PCB (nk) | |
- Mã HS 39269059: LE03V804/ 8Ch-Lens-BTM: Thấu kính bằng nhựa- mặt COVER loại 8Ch đính trên bản mạch in PCB (nk) | |
- Mã HS 39269059: LED- OPT-03/ Khung nhựa cố định đèn Led của điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39269059: LED- OPT-03/ Khung nhựa cố định đèn Led của điện thoại di động. Hang mơi: 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LED- OPT-03/ Khung nhựa cố định đèn Led của điện thoại di động. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LEM128-001/ Trục nhựa- Đường kính: 20.00mm,Chiều dài: 350.0mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LF-17/ Miếng đệm đầu lõi khung từ bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LF-19/ Giá đỡ cố định dây cáp bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LG-NL007/ Bánh xe chân ghế bằng bằng nhựa- Caster, KT(Phi 45cm).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện bộ ly hợp, chất liệu nhựa- phụ tùng máy photocopy hiệu Sharp- PPIPP0174FCZZ- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện con tắc nút bấm bằng nhựa,. Không hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện điện từ dùng trong sản xuất ô tô: Đầu nối bằng nhựa. Mã: HKC04-12738 (nk) | |
- Mã HS 39269059: 'Linh kiện đồng hồ đo nước, Khóa nhựa Kiểu TA232648-P, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện máy chế biến gỗ: Bi cốc hút. Code: 1704A0014, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện máy làm giày- Ron trong khuôn đế IP (bằng plastic, dùng cố định khuôn không cho hơi thoát ra, đường kính trong 4mm, 300 mét, 1 mét 0.0235 kgs, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện máy làm giày- Ron trong khuôn đế IP (bằng plastic, dùng cố định khuôn không cho hơi thoát ra, đường kính trong 5mm, 200 mét, 1 mét 0.02425 kgs, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện thay thế dùng cho máy dệt: Con lăn dẫn hướng bằng nhựa kết hợp sắt cỡ (12 x 3,5 x 3,5)cm +-1cm(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện, phụ tùng thay thế máy dán nhãn Compact 900 F/B: Lông đền, bằng nhựa, mới 100%-Idler washer (nk) | |
- Mã HS 39269059: Linh kiện, phụ tùng thay thế máy thổi đùn chai nhựa: Vòng đệm, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LK0170/ Dây bó, dây rút [UPLM030646]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ CLAMP (nk) | |
- Mã HS 39269059: LK0170/ Dây bó, dây rút [UPLM030647]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ CLIP BAND (nk) | |
- Mã HS 39269059: LK0170/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-14025-100P(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM030644] (nk) | |
- Mã HS 39269059: LK0170/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-20025-100P(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM030645] (nk) | |
- Mã HS 39269059: LOGO-5971-2779-500SP/ Logo 100% silicone 35mmx89mm(hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa ắc kiếm, phụ kiện của máy dệt. Hãng sản xuất: Ningbo Huayi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa dùng để cuộn (Bobbinless Jig Body &Cap) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng VCM CARRIER (13M)- SG8539. Kích thước: 7.16x7.16 x 3.29(mm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng VCM CARRIER (16M)-SG9241D Kích thước:7.88x7.88x2.63(mm).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng VCM CARRIER (5M)- SG7538. Kích thước: 7.16x7.16 x 3.29(mm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng VCM CARRIER (5M)-SW8546 Kích thước: 7.16 x 7.16 x 3.01 (mm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng VCM CARRIER (8M)- SG8541. Kích thước: 7.16 x7.16 x2.53 (mm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa PEKO dùng để cuộn linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi nhựa XK90203 dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, kích thước (32*15)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lõi quấn dây cáp bằng nhựa,-CABLE COIL CORE,KT: (630*630*475)mm, dùng để quấn dây cáp.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Long đền bằng nhựa (WASHER/RING/DISK)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lót xích đầu vào bên phải băng tải chai, dùng trong dây chuyền tải chai, bằng nhựa (HPK021001RE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lót xích đầu vào bên trái băng tải chai, dùng trong dây chuyền tải chai, bằng nhựa (HPK021001LI). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LS7237-001/ Trục nhựa- đường kính: 9.0mm, chiều dài: 23.0mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: LTX-SPR/ Vòng nhựa Collar Base- 1 gata- Part code: 001- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LTX-SPR/ Vòng nhựa Collar Base- 2 gata- Part code: 002- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LTX-SPR/ Vòng nhựa Collar Ring- Part code: 003- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lược thang cuốn Hyundai Demarcration L-H01, chất liệu bằng nhựa, dài 30 cm. Nhà sản xuất: ANHUI I-SOURCING INTERNATIONAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới bằng nhựa dùng lọc bột giấy dùng cho máy sản xuất giấy khổ rộng 40cm ~ 180cm(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưỡi gạt bằng nhựa PU của thiết bị gạt sạch chữ V cho băng tải công nghiệp khổ 1200mm SXJW-V-120-S.Hàng mới 100% do Jimway sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưỡi gạt bằng nhựa PU của thiết bị gạt sạch sơ cấp cho băng tải công nghiệp C1U-NANO.Hàng mới 100% do Jimway sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưỡi gạt bằng nhựa PU của thiết bị gạt sạch thứ cấp cho băng tải công nghiệp khổ 1200mm SC2-120.Hàng mới 100% do Jimway sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưỡi gạt bằng nhựa PU của thiết bị gạt sạch thứ cấp cho băng tải công nghiệp khổ 1200mm SXJW-PR-120-S.Hàng mới 100% do Jimway sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưỡi gạt bằng nhựa PU của thiết bị gạt sạch thứ cấp cho băng tải công nghiệp khổ 1800mm SXJW-PR-180-S.Hàng mới 100% do Jimway sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39269059: LƯỠI GẠT BĂNG TẢI CẤP 1 (PU SCRAPER), RỘNG 150MM, CAO 226MM, BẰNG NHỰA PU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới in bằng polyester SM-P 120/300-34 W63" P/N: 03-03-PM300/34Y63, dạng cuộn (50x10)m-10 ROL. Hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới lọc bằng nhựa PVC (linh kiện tháp giải nhiệt, lọc sạch cáu cặn khi nước chảy vào tháp)loại: 2"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới lọc bằng nhựa PVC (linh kiện tháp giải nhiệt, lọc sạch cáu cặn khi nước chảy vào tháp)loại: 5"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới lọc khung bản 800x950mm, dày 0.7-0.9mm, dùng để lọc bùn, chất liệu polypropylenne (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới sàng bằng nylon, phụ tùng của máy sàng bột mỳ (sieve fabric NOVAPRIME XXX 118Mm), mã: UNR-58220-033, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới sàng bằng nylon, phụ tùng của máy sàng bột mỳ (sieve fabric NOVAPRIME XXX 118Mm), mã: UNR-58220-075, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới sàng bằng nylon, phụ tùng của máy sàng bột mỳ (sieve fabric NOVAPRIME XXX 150Mm), mã: UNR-58220-021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới sàng bằng nylon, phụ tùng của máy sàng bột mỳ (sieve fabric NOVAPRIME XXX 200Mm), mã: UNR-58220-054, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Lưới sàng bằng nylon, phụ tùng của máy sàng bột mỳ (sieve fabric NOVAPRIME XXX 212Mm), mã: UNR-58220-051, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY2169-001/ Trục nhựa- đường kính: 4.92mm, chiều dài: 66.04mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY2174-001/ Trục nhựa- đường kính: 4.92mm, chiều dài: 139.0mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY4257-001/ Trục nhựa- Đường kính: 6.00mm,Chiều dài: 151.80mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY4269-002/ Trục nhựa- Đường kính: 5.00mm, chiều dài: 45.80mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY4321001/ Trục nhựa- Đường kính: 5.97mm,Chiều dài: 195.5mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY8015-001/ Trục nhựa- Đường kính: 8.00mm,Chiều dài: 287.9mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY9141-001/ Trục nhựa- Đường kính: 8.38mm,Chiều dài: 248.60mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: LY9277001/ Trục nhựa- Đường kính: 7.00mm,Chiều dài: 198.35mm (Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0151/ Dây rút T30R (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0152/ Dây rút T50R (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0156/ ống nhựa PVT 2.5x0.3-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0158/ ống nhựa PVT3.2x0.4-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0337C/ Gờ kẹp VLS-03V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0419/ ống nhựa PVT 4.5x0.4-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0548/ ống xoắn (nhựa) KS-4mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0666/ ống xoắn (nhựa) SPP-04L (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0668/ ống nhựa PVT3.5x0.4-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M0805/ ống nhựa PVT 4.0x0.4-2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1074/ Gờ kẹp VHS-5V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1120168670,Kẹp nhựa (PLASTIC CLIP;SHOT SIZE,COARTING TRAY) Dùng để Kẹp chặt khay chứa thấu kính khi cho vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1131/ Gờ kẹp VLS-08V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1213/ ống nhựa PVT 5.0x0.4-2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1497C/ Gờ kẹp XMS-02V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1498C/ Gờ kẹp XMS-03V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1499K/ Gờ kẹp XMS-04V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1501/ Gờ kẹp XMS-06V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1504/ Gờ kẹp XMS-10V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1513C/ Gờ kẹp YLS-02V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1514C/ Gờ kẹp YLS-03V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1516/ Gờ kẹp YLS-16V (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1562/ ống nhựa PVT 5.2x0.4-1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1679/ Gờ kẹp NK-6N (nk) | |
- Mã HS 39269059: M1891M/ Chốt cài (nhựa) HIF3-GPIN(A) (nk) | |
- Mã HS 39269059: M2122/ Dây cột hàng C-White(6mmx300m) (nk) | |
- Mã HS 39269059: M2355/ Cán tay hàn bằng nhựa màu vàng của máy hàn thiếc B3216- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: M3210077B/ Miếng nhựa định hình ANTP0013-P0419 0429-ABS (nk) | |
- Mã HS 39269059: M5059900015, Cốc nhựa đúc khuôn bản mạch, chất liệu: nhựa,NSX: ATECHKOREA CO., LTD., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: M5059900015,Cốc làm khuôn dùng để Đúc khuôn bản mạch,chất liệu: nhựa, NSX: ATECHKOREA CO., LTD., Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: M80A197A01/ Nắp đậy cụm lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000094221/ Nắp nhựa PQ50WA-2U-FL(51) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000097822/ Nút vặn điều chỉnh BW9N0BA (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000097930/ Gờ kẹp GRBWS-1212E-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000097931/ Gờ kẹp GRBWS-1416E-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000097932/ Gờ kẹp GRBWS-2020E-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000098491/ Gờ kẹp ALC-4 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000099097/ Nút vặn điều chỉnh EO-16N (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000102079/ Gờ kẹp CX10/12CA (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA0000106020/ Dây rút T18R BLU (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA001058/ Dây rút CV-100N (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA001603/ Dây rút IT-18FL (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA002382/ ống nhựa PVT 16x0.5-0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA002640/ Dây rút SG-150W (Black) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA002659/ Dây rút SKB-2M (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA002662/ Dây rút SKBinder SKM-2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA002808/ Dây rút T50R-W (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA003000/ Dây rút TY-53M (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA003022/ Gờ kẹp UL-13G (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA003024/ Dây rút UL-23G (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA003328/ ống nhựa W-36094A(6.3x13.5R) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA00388M/ Vỏ bọc nhựa 224235-09 (Clear) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA010069/ ống nhựa W-W02408B (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA010671/ Dây rút SG-150 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA012370/ Dây rút SG-250W (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA012504/ Dây rút SG-200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA012595/ Dây rút SG-250 (WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA012602/ Dây rút SG-100W (Black) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA015219/ Gờ kẹp PS-SRN30 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA015243/ ống nhựa TU1208B (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA016236/ ống nhựa 1phix0.3(Tube) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA016340/ ống nhựa AH-3(Black) #4(5.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA016613/ Dây rút SKB-4M (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA017285/ Dây rút SG-200W (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA017478/ ống nhựa LM-TU336N2 3.6phi White (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA017702/ Gờ kẹp XMS-15V (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA018154/ Dây rút SG-300W (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA022610/ Dây rút SKB-1.5M (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA026335/ Dây rút SKB-3M (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA027650/ Dây rút SKB-2MC(B) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA02843M/ Vỏ bọc (nhựa) TCV-21-01 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA030783/ ống nhựa KS-8x10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA036262/ ống nhựa PVT 2.8x0.4 White (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA039349/ Dây rút CV-200F (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA041464/ ống nhựa GOMUNOINAKI HOSE (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA041635/ ống nhựa T105-2 No.0 300V(Clear) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA041734/ ống nhựa U1-4-12x8-BK-100m (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA042657/ ống nhựa AH-3(Black) #9(3.0mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA042788/ ống nhựa AH-3(Black) #2(6.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA042934/ ống nhựa AH-6(Black) 7/16(11.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA044355/ ống nhựa T105 1/2 (Clear) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA047721/ Gờ kẹp SN-6A-B (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA048051/ Dây rút CV-100B (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA049066/ ống xoắn (nhựa) TS-9N (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA050507/ Khúc ống nhựa KSSC1101 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA050538/ Nút nhựa TM-96-3 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA050546/ Đai ốc (nhựa) C-2004-4 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA050547/ ốc (nhựa) CC-0306-10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA053091/ Khúc ống nhựa 44233713(NO.31) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA053297/ ống nhựa KPT-19 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA053351/ ống nhựa AH-6(Black) #2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA053499/ ống nhựa (luồn) PIST-23B (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA054991/ ống nhựa phi 3 EXLON PVC ULTube AWG8(AH-3) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA055405/ Vòng nhựa SWS-3X6.4 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA055406/ Vòng nhựa SWS-4X9 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA065990/ ống xoắn (nhựa) TS-8A (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA071959/ ống nhựa PES3-8x5-W-100m (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA079457/ Gờ kẹp PMS-07V-S (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA079458/ Gờ kẹp PMS-06V-S (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA080276/ ống nhựa KPT-10 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA080282/ ống nhựa U2-4-6x4-BU (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA080283/ ống nhựa U2-4-6x4-WH (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA081457/ Vỏ bọc (nhựa) PQWT-CMA(15.0) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA081696/ Vỏ bọc (nhựa) PQWT-CMA(28.5) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA087405/ Gờ kẹp ALC-7 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA088667/ Gờ kẹp ALC-6 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA089097/ Dây rút SG-80N (White) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA27013C/ ống xoắn (nhựa) TS-2.6N Spiral tube (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA38222M/ Vỏ bọc (nhựa) 238020-23 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA39730M/ Vỏ bọc nhựa 238035-23 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA61301V/ Giá đỡ nhựa 4142520-A(WF50-016) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA73233V/ Đầu bọc đầu nối TIC-0.75(White) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MA73236V/ Đầu bọc đầu nối TIC-1.25(White) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Màng bọc dẫn cáp, làm bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, hàng mới 100%, model: SZ14F-3-075-30 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MANG CANG/ Màng căng công nghiệp2.9kg-200g, 500mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng cáp xích bằng nhựa E6.29.030.055.0-40-E6.290.030.12; Part No: 55948480; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng cáp xích bằng nhựa E6.35.030.075.0-75-E6.350.030.12, kích thước W 50xH 33xL 1848 (mm); Part No: 55942731; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Màng cuốn Pallet PE 2kg, 50cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng đỡ dây đai L4000*35*27*15, màu xanh, bằng nhựa PU, một thanh kích thước 4000*35*27*15mm, dùng trong dây chuyền sx gạch, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng đỡ hệ thống dây ngắn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng hứng nhớt bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-PAN-OIL (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng hứng nước bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-PANLWR 190 (nk) | |
- Mã HS 39269059: MÀNG LỌC BẰNG PLASTIC CỦA MÁY PHÂN TÍCH DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng nhựa luồn dây MHPUS206-38-14B Làm bằng nhựa dùng để dẫn dây điện/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng tra dây ngắn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng vuông bằng nhựa sử dụng cho băng tải vận chuyển trứng, kích thước: độ dày 7mm x dài 300mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng vuông bằng nhựa sử dụng cho băng tải vận chuyển trứng, kích thước: độ dày 7mm x dài 350mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Máng xích, phụ kiện của xích nhựa để đỡ dây điện trong dây chuyền sản xuất đá nhân tạo (C33082307, Raceway) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mặt bàn kiểm tra sản phẩm bằng nhựa 800x1000x16mm, dùng thay thế cho bộ phận kiểm tra. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mặt bích (Dùng kết nối trực tiếp với đường ống bằng phương pháp hàn hoặc bắt ren) FLANGE (DDV-KS1, DDV-KIS2,3,4) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mắt xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp/TSUBAKI/TKP45H25; kích thước:độ dài mắt 45mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MB3A/ Miếng dán cố định dây điện bằng nhựa MB3A (nk) | |
- Mã HS 39269059: MC177/ Dây nhựa dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MCP- Bộ phận giữ chuỗi khóa bằng plastics (Urethan Pusher) USLH10A780253.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MCP-Bộ phận giữ chuỗi khóa bằng platics (Urethan Pusher) URLH10A741230.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MD/ miếng đệm bằng nhựa lắp ráp bo mạch tivi (nk) | |
- Mã HS 39269059: MD91531 Nắp chổi than (bằng nhựa,linh kiện máy vặn vít hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MEARC0015040150014: Lớp đệm bằng nhựa(BASE1) dùng để sản xuất Mic điện thoại di động (BASE1 (PBT) (4X1.5)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MEARC0056041100030: Vỏ bọc vuông bảo vệ Micro bằng nhựa dùng để sản xuất Mic của điện thoại di động(4 SMD MIC CAP) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MES_KR4/ Lưới lọc bằng nhựa- MESH FILTER(DV-KR4 #100) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MI104/ Hộp nhựa (2 Cái/Bộ)- U-CAP SET (66NY) 57*28, TXVA-90025. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng cách khung go bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-PLATE-GUIDE (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng chắn khí bằng sillicon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng chêm bằng nhựa (WASHER/ RING/ DISK)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng chêm khuôn in lụa 24 x 24mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng chèn bằng nhựa-Oil seal kit to injection cylinder, dùng để ngăn sự rò rỉ dầu của xy lanh máy đúc nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng chụp bằng nhưa: PLASTIC GOODS nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng chụp bánh răng- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-CAP-CHG GEAR COV (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng dán bảo vệ màn hình hiển thị/95ACC1033 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng dẫn hướng bằng nhựa (BRIDGE)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đánh bóng 02362 bằng nhựa polyurethan khổ 5-1/4 in(13,33cm), 3M ID số 60980107274 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đánh bóng 3M 33291, bằng nhựa (dùng trong công nghiệp), 3M ID số UU009080589 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đánh bóng mặt gạch: loại 180*3(mm), bằng nhựa, Sử dụng cho máy đánh bóng trong sản xuất gạch men,Hãng Caihua, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đánh bóng mặt gạch: loại 180*3.5(mm), bằng nhựa, Sử dụng cho máy đánh bóng trong sản xuất gạch men, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đậy bánh răng- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COVER- PLNT COV (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đậy bánh răng- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COVER-TKU GEAR (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đậy cốt sợi ngang- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-BODY ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm (đĩa giảm trấn): loại 180*25(mm), bằng nhựa PE xốp, Sử dụng cho máy mài gạch,Hãng Caihua,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm (nhựa,p/n: 9513-8785-000, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa (Grip Base/0006-A0-007-A0-3) qc: 20X200MM, phụ tùng thay thế của máy sóng giấy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa (linh kiện của van): 83910000 plastic fitting of valve element, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng cho máy in thùng carton (Doctor paten plate_1840L) qc: 200*300*8MM, phụ tùng thay thế của máy in thùng carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã CLV0888, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã CLV1239, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0007, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0062, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0076, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0077, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0118, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0139, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0172, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã FFIE0258, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa, bộ phận của Máy kéo sợi, dài 2.75mm (SPACER 2.75MM), nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa, bộ phận của Máy kéo sợi, dài 3.75mm (SPACER 3.75MM), nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa, bộ phận của Máy kéo sợi, dài 4.1mm (SPACER 4.1MM), nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa, của máy lắp ráp thanh dẫn điện cho tấm mô đun quang điện 25000341-01031-00-0047, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm bằng nhựa, của máy lắp ráp thanh dẫn điện cho tấm mô đun quang điện 25000341-01031-00-0048, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MIẾNG ĐỆM BẰNG PLASTIC, PHỤ TÙNG MÁY DỆT (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm lót; 4.13x4.75; Part No: WP-413475-01-02; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm mỏng cho máy chà nhám tròn 150mm 67 lỗ Mirka, 1 bịch 5 miếng, bằng nhựa, hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm nhựa- B-20374, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đệm plastic dùng cho băng tải của máy cắt vải FX-FP/IX-Q25 (1 hộp 250 cái)- P/N: 704234. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng điệm bằng nhựa PTFE, quy cách: 5000*1000*3mm, nhãn hiệu: Enrique, sử dụng trong đường ống trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đỡ bằng nhựa 50*800mm-U15552 211-33O CAN CARRIER,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng đỡ dây cáp thép bằng nhựa/ PAD MC901/ Size:50Tx200x550 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng Flap bằng nhựa cứng, Code T54662, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116305579 Pressure Piece) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng Flap bằng nhựa cứng, Code T59431, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116305578 Thrust Piece) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng gá bằng nhựa HINGE TOP BLOCK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng gạt nguyên liệu (dùng trong công nghiệp bằng nhựa, để cào nguyên liệu trong nhà máy thức ăn gia súc), size: BF235X50X14mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng gạt nguyên liệu (dùng trong công nghiệp bằng nhựa, để cào nguyên liệu trong nhà máy thức ăn gia súc), size: BF284X45X10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng gạt nguyên liệu (dùng trong công nghiệp bằng nhựa, để cào nguyên liệu trong nhà máy thức ăn gia súc), size: BF360X45X12mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng gạt nguyên liệu (dùng trong công nghiệp bằng nhựa, để cào nguyên liệu trong nhà máy thức ăn gia súc), size: BF360x75x12mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng giữ bút phải bằng nhựa- Phụ kiện của máy cắt rập- Hàng mới 100%- Part Number: U792219702 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng giữ bút phải bằng nhựa- Phụ kiện của máy cắt rập- Hàng mới 100%- Part Number: U792219703 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng giữ sợi CC- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COVER-CC TKU (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng kẹp cáp cho cảm biến theo dõi và phát hiện xe lửa trên đường ray, nhãn hiệu Frauscher (sản phẩm dùng cho công nghiệp) (chất liệu: nhựa polyamide) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng kính nhựa LENS PMMA CM211 TRANSLUCENT #Q235-0 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 24 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng lót bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-REDDING GUIDE (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng lót cùm nhíp bằng nhựa, 40x65mm. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng lót nhựa (Washer DISC)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng lót ở giữa để cố định vật liệu BUSH, chất liệu bằng nhựa, bộ phận của máy CNC Router, 1092000106A0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng ngăn gộp dòng chảy quặng của máy sàng lọc quặng Falcon, bằng nhựa Polyurethane, kích thước 88.9x92x25.4mm, mã C202074, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa cách pin BOX PLATE ABS PA757 WHITE #Q235-0 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 26 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa chặn của đồ gá kiểm tra điện YD016830005. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa chặn của đồ gá kiểm tra điện YD016830006. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa chặn của đồ gá kiểm tra điện YM013730004. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa cho bộ phận cảm biến đo chiều dài của máy vẽ (Nhà SX & PP: AB Industries)-#694500538. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MIẾNG NHỰA ĐẦU ỐNG CHỈ (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa để vị trí để CLMP Cutter (EVO9SP) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa để vị trí để tay soi barcode (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa đệm bàn cắt vải (4"x4"x1.6") chân tròn- màu đen, dùng cho máy cắt vải ngành may công nghiệp.-#92910001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa đệm bàn cắt vải (4"x4"x1.6") chân vuông- màu đen-#92911001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa đệm bàn cắt vải (4"x4"x1.6") chân vuông- màu đen-#92911001. Hàng mới 100%/ US (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa đệm bàn cắt vải (4"x4"x1.6") chân vuông- màu đen, dùng cho máy cắt vải ngành may công nghiệp..-#92911001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa dùng để cắm mũi khoan (dùng trong đóng gói mũi khoan). Kích thước 83x16x11mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa dùng để định hướng dây coil dùng trong công nghiệp sản xuất loa điện thoại di động/COIL HOLER/Z55000058 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa dùng để lồng ống nhựa cứng 170X100/ COT JIG (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa giữ miếng nhôm lắp máy- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-DOBBY REEDING HOOK BUTTON (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa kết nối, không hiệu/ model (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa kết nối, mã: 303-197-004-001 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa làm vị trí để đồ hình cắm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa làm vị trí để rèm bàn lắp ráp (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa làm vị trí để thanh gài dây trên xe dây (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa làm vị trí đóng dấu QC pass (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa phủ bàn cắt của máy cắt vải-#94535000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa trang trí TOP COSMETIC ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE GOLD-PLATED)RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 18 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa vòng tròn có đường kính trong 6 inch, đường kính ngoài 210mm, chiều dày 37mm, đã được gia công dùng để cuốn sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng nhựa vòng tròn có đường kính trong 6 inch, đường kính ngoài 210mm, chiều dày 52mm, đã được gia công dùng để cuốn sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng pad đánh bóng sơn xe bằng xốp, hiệu IGL PN: Microfiber Cutting 135MM/5" (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng pad đánh bóng sơn xe bằng xốp, Microfiber Cutting 135MM/5", hiệu IGL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng pad đánh bóng sơn xe bằng xốp, Microfiber Cutting 160MM/6", hiệu IGL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng pad đánh bóng sơn xe bằng xốp, Microfiber Cutting 80MM/3", hiệu IGL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng phanh làm từ chất liệu nhựa, có tác dụng phanh hãm chuyển động sợi, phụ tùng máy se ZXD-128B, phụ tùng ngành dệt sợi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng tản nhiệt bằng Silicon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Miếng xác định vị trí cho cảm biến van dùng trong công nghiệp bằng nhựa (Phụ kiện của van). Model: E17013. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mi-V14/ Ống tiêm dùng bôi mỡ (Sylinge PSY-50F), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc (kẹp) giữ dây bằng nhựa dùng trong công nghiệp sản xuất dây thừng(NYLON TRAVELLER), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc áo bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc hình chữ J bằng nhựa màu cam (1') dùng để giữ dây sợi trong máy cuộn dây (Dùng trong công nghiệp) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc hình chữ J bằng nhựa màu xanh (1''1/2) dùng để giữ dây sợi trong máy cuộn dây (Dùng trong công nghiệp) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MÓC NHỰA- DÙNG TRONG MÁY KÉO SỢI DÂY THỪNG (NYLON TRAVELLER SIZE: 2750B). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MÓC NHỰA- DÙNG TRONG MÁY KÉO SỢI DÂY THỪNG (NYLON TRAVELLER SIZE: H1560J). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MÓC NHỰA- DÙNG TRONG MÁY KÉO SỢI DÂY THỪNG (NYLON TRAVELLER SIZE: H540J). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa dùng trong máy se chỉ HOOK (500 Cái/ thùng).Hàng FOC- không có giá trị thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa Hanger for AZA # Q235G0 (C/S) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 46 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 1.5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 1.8, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 3 Big, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 3 Small, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 4 Small, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc nhựa phi 7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc rèm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Móc treo cáp bằng nhựa (d:13.30mm, r:4.0mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER MG632230-1, hàng mới 100% dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MOC/ Móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39269059: MOCNHUA/ Móc nhựa treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39269059: Moka khuôn lõi (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Một phần vỏ nhựa của hộp đấu nối (phần phía dưới của vỏ), PA53 Grey bushing pvc, dùng trong sản xuất tủ điện. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Một phần vỏ nhựa của hộp đấu nối (phần phía trên của vỏ), PA53 Top cover PVC Grey, dùng trong sản xuất tủ điện. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Một phần vỏ nhựa của hộp đấu nối (phần xung quanh của vỏ), PA53 Base cover PVC Grey, dùng trong sản xuất tủ điện. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 0K65N-45915) Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 0K65N-45915) Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 0K756-45916) Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 0K756-45916) Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 1104934000086) Kẹp 2 ống bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 14910-05000) Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 14910-05000) Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 14911-06000) Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 14911-06000) Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 1B18052100004) Bộ kẹp cố định kính bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 1B18081100033) Nẹp ống gió 1 bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 1B24951200041) Đai ốc nhựa M12 dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 1B24957200015) Đai ốc nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 1B24957200015) Đinh nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 25486-1P100) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 25486-1P100) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 81199-33000) Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: 81199-33000) Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: A4008140001) Móc áo bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: L0362080006A0) Kẹp dây điện đà số 3 bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: L0542020900A0) Tích kê nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: L0542020900A0) Tích kê nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: Q398B03) Đai ốc nhựa M10 dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: Q67405200) Nẹp nhựa dây điện 5.0x200 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: Q67405300) Nẹp nhựa dây điện 5.0x300 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: Q67407100) Nẹp nhựa dây điện 7.0x100 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(: Q67407300) Nẹp nhựa dây điện 7.0x300 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269059: MS(:A4008140001) Móc áo bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39269059: MT/ MÓC TREO. Hàng thuộc TK nhập số: 103179887050/E11 ngày 04/03/2020, dòng hàng số 1 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mũi chia đường đi (hình tam giác) của két trên bằng tải (64131215S421), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mũi phun A290-8102-X775 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Mũi phun A290-8119-Z787 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: N098/ Khoen cố định, bằng nhựa dùng để bịt đầu móc của thanh treo rèm cửa, quy cách: dk: 2x35(mm) HOOK OF WAND (nk) | |
- Mã HS 39269059: N100050/ miếng bọt biển, part no N100050/B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: N100773-001/ Bạc lót bằng nhựa đường kính 29.7mm G3(xám), part no N100773-001/B. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: N100775/ vỏ nhựa dài 59.5mm, part no N100775-001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: N100775/ vỏ nhựa dài 59.5mm, part no N100775-001/A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: N100775/ vỏ nhựa dài 59.5mm, part no N100775-003. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NA200999/ Panh cặp bằng nhựa- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NẮP BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY PHÁ MẪU VI SÓNG (CODE: 5302811) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp bảo vệ gối bi bằng nhựa dùng cho gối bi UCP 206, kích thước 175x93mm (+/-50mm).KH:P206-CV,nhà sx:Foshan Freedom technology,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp bảo vệ gối bi bằng nhựa dùng cho gối bi UCP 207, kích thước 177x104mm (+/-10mm).KH:P207-CV,nhà sx:Foshan Freedom technology,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp cài chống bụi bằng nhựa, đường kính 25mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi thô, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chai nạo TPU, bằng nhựa PVC, đường kính ngoài 28,2 lỗ bên trong 6,7mm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chặn bằng nhựa để giữ thiết bị cầu nối dây điện, Catalog Number: 1492-EAJ35, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chắn bảo vệ, NH: Allegro, Kt: 180*125*15mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che (nhựa)/287507190 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che (nhựa)/287507390 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che (nhựa)/700231502 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che bằng nhựa, GI040-1022-X0933; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che bệ ống bằng plastic A290-8112-Y616 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che sản phẩm chống dính bụi, sơn, dùng trong công nghiệp,Chất liệu: nhựa PET, Nhãn hiệu: hebei ruiao, size:268x165mm, làm mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che sản phẩm mặt khuôn (masking jig), Chất liệu: nhựa PET, Nhãn hiệu: hebei ruiao, KT: 161.2*257.3 (mm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che sản phẩm mặt khuôn (masking jig), Chất liệu: nhựa PET, Nhãn hiệu: hebei ruiao, KT: 165.7*264.6*8.5 (mm), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che trục chính A230-0514-T105#D (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che trục chính A230-0514-T105#E (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp che trục chính A230-0514-T105#F (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ các module cho bộ điều khiển Controllogix, Catalog Number: 1756-N2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ các module cho bộ điều khiển Controllogix, model 1756-N2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ các module cho bộ điều khiển, Catalog Number: 1715-N2T, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ đầu thanh dẫn điện của cầu trục END CAP KE LEFT AND RIGHT VERSION (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa của đầu thanh ray máy trải vải tự động NK370CSRR-6 (công cụ dụng cụ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa SFA-033B; Part No; 55916950; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp của kẹp sợi bằng nhựa, bộ phận của Máy kéo sợi, dài 60mm x rộng 55mm (GRIPPER CAP (6" FOR RX-230)), Nhãn hiệu: YUIL MS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp chụp của kẹp sợi bằng nhựa, bộ phận của Máy kéo sợi, dài 60mm x rộng 55mm (GRIPPER CAP (7/8" FOR RY-5)), Nhãn hiệu: YUIL MS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bằng nhựa, A00004470, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bằng nhựa, A00004470, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bằng nhựa; Part No: VPN #67485-1; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bảo vệ an toàn cho bảng đấu điện 3 pha, Catalog Number: 1492-PBC8, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy hộp nước bằng nhựa của máy dệt nước. Loại 235MM. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy hộp nước bằng nhựa của máy dệt nước. Loại 260MM. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy pin, mã 9981 7784 Brown, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy pin, mã 9981 7795 Pink, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp đậy, mã: 10819 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp khay nhựa CLAMSHELL TRAY TOP RPET #16 CLEAR hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 44 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp màng đầu đo (bằng nhựa PE) của dụng cụ đo nồng độ oxy hòa tan trong nước (1 bộ6 cái), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp ngoài của công tắc máy giặt (bằng nhựa) (C/OUT) đã kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa HEAD ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE GOLD-PLATED) #Q235 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 19 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa HEAD-BLADE ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE GOLD-PLATED) RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 21 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp thân trục khóa bằng nhựa (KTL-20322-4000), linh kiện khóa xe máy (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp trượt Slide cover D017-194-003b (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nắp xích bằng nhựa, model RS60 SC-PA (P3/4"), PLASTIC SNAP COVER ONLY, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NC0050/ Đế nhựa (CA-FBRMS-A)dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NC0054/ Đế nhựa (CA-FRENS-A)dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NCNPA/ Nắp chụp 1685 xanh dương (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp thang) (nk) | |
- Mã HS 39269059: ND0079-09/ Đế nhựa (CA-FRNF-C),dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ND0079-10/ Đế nhựa (CA-FTENS-A),dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ND0079-12/ Đế nhựa (CA-FCENS-A),dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ND0079-13/ Đế nhựa CA-FBRNS-A,dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ND0079-14/ Đế nhựa CA-FTRMS,dùng để sản xuất thiết bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NEEDLE/ Mũi bơm keo bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene) NEEDLE(20PCS/PACK) TN-1.6-25 dùng trong thiết bị châm keo (Công cụ dụng cụ) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nẹp 6 màu đen (1 thanh 4m)(làm 4 cạnh thùng của thùng đựng linh kiện, bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nẹp 8 màu đen (1 thanh 4m)(làm 4 cạnh thùng của thùng đựng linh kiện, bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nẹp cố định khay dẫn sợi bằng nhựa, dài 30mm x rộng 15mm (PAWL-COMPL, TRAY CONVEYOR R L), bộ phận của máy kéo sợi, Nhãn hiệu: TOYOTA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nẹp sàn bán nguyệt D60*22*1200mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống hình trụ)(91716-33000) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống hình trụ)(91980-3F000) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống hình trụ)(91981-2T000) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống hình trụ)(91981-B4300) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-B4000) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-B4100) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-B4200) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-C1100) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-F9100-1(1000 pce),91981-H8000(YBG15-00011)(300 pce)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-F9100-1(200pce),91981-H8000(YBG15-00011)(300pce)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-F9100-1(400 pce),91981-H8000(YBG15-00011)(900 pce)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-H6110) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng nhựa silicon (phần thân dạng ống ruột gà)(91981-H8000(YBG15-00011)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.6 cm(54241629) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(35903-0022) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(680274) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(680448) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(680713) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(680728) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(681119) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(681159) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(683935) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(7165-1408) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(7165-1666) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.7 cm(RS220-04100) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(1-368889-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(1532-7863) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(1536-3605) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(1897421-2) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(316867-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(368940-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(683935(3000 EA),680450(20000 EA)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(936054-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(963244-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(963245-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(967067-1) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(EU020-00060(80000 EA),681114(20000 EA),681115(20000 EA)) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(EU020-01050) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng) kích thước dài 0.8 cm(RS220-01100) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng)(1 928 301 118) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng)(1-928-301-118) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đệm an toàn (bằng nhựa silicon dạng hình côn, có lỗ rỗng)(PZ001-07021) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô:Tấm nhựa dùng để bảo vệ dây điện,chất liệu nhựa polypropylene, dạng tấm không mềm (kích thước rộng 4,3cm dài 6cm).(HARD PVC-12X60)(chi tiết theo file đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô:Tấm nhựa dùng để bảo vệ dây điện,chất liệu nhựa polypropylene, màu đen, dạng tấm không mềm (kích thước rộng 4,3cm dài 6cm).(HARD PVC 12X60)(chi tiết đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô:Tấm nhựa dùng để bảo vệ dây điện,chất liệu nhựa polypropylene, màu đen, dạng tấm không mềm (kích thước rộng 4,3cm dài 6cm).(HARD PVC-12X60) (chi tiết đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhãn dán (đã in, 1set 20pc, hàng mới 100%) Thermopit 2-2604-23 3IC 190 20pc (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhãn trượt (bằng nhựa) để ghi cho phím bấm MCP 416/483 cho bộ điều khiển Sinumerik (6FC5348-0AA04-0AA0). Mới 100%. Hãng Siemens sx (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa cơ khí sử dụng trong công nghiệp dùng để đánh bóng sản phẩm model PCGF40x40, kích thước 40x40mm (25kg/bao)..Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa dán chân vịt 0.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa dán chân vịt 1.0mm. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa đỡ chân vịt máy thêu công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa hình chữ thập, là bộ phận nối các trục chuyển động với nhau (phụ tùng máy se ZXD-128B), phụ tùng ngành dệt sợi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa lưỡi gà dùng để thay thế phụ tùng cũ đã hỏng của máy kéo sợi SAHM. Sản phẩm mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa nhấn gót giày, bằng nhựa urethane, kích thước 45*L99*20T (mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa nhấn mũi giày, bằng nhựa urethane, kích thước 60*19 (mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nhựa Polyetheretherketones (nhựa PEEK) kích thước 370x370x60mm, số lượng 2 cái, mới 100%, xuất xứ: Đức (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nỉ đánh bóng 100x12x16mm độ cứng 9P, chất liệu nhựa, dùng cho máy mài, máy đánh bóng cầm tay (nk) | |
- Mã HS 39269059: Niêm phong nhựa,mã hàng JF-1013-30cm, chất liệu nhựa,chiều dài 30cm, lực kéo 145N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Niêm phong nhựa,mã hàng JF-1013-40cm, chất liệu nhựa,chiều dài 40cm, lực kéo 145N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Niêm phong nhựa,mã hàng JF-1013-40cm, có đường bế, chất liệu nhựa,chiều dài 40cm, lực kéo 145N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Niêm phong nhựa,mã hàng JF-136, chất liệu nhựa,chiều dài 36cm, lực kéo 145N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Niêm phong nhựa,mã hàng JF-164-30cm, có đường bế, chất liệu nhựa,chiều dài 30cm, lực kéo 145N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL01/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP (200x400x10)Cm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL022/ Dây buộc, lõi thép bọc nhựa, dạng cuộn (15,000cái/cuộn)/ Vinyl snapper (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL03/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP (350x630x10)Cm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa (PE2030-5810)_10828864 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa PU size Phi 33*15L_112698341 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa_10828864 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa_671910122 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa_671910137 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa_810347021 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa_880320541 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL049/ Con lăn bằng nhựa HPE size Phi 33*15L_112698321 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL049/ Con lăn bằng nhựa_880583081 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL05/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP (315x350x10 Cm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) GASKET MAIN (L: 1076mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) GASKET REAR HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) GASKET REAR HOUSING[2,415] (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) GASKET;MT3201 DU 20.5*50.5*3.2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) GASKET;MT3201 MAIN 15*9*3.2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) LED SEAL;SILICONE RUBBER 5.6 X 3.2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) MT3201 FRONT GASKET 01;MT3201 FRONT GASKET 01 ID-45BNKH (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) MT3201 FRONT GASKET 02;MT3201 FRONT GASKET 02 ID-45BNKH (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) O-RING (ST-P3) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) RRU17FA-4T4R-PA GASKET (L: 1300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) RRU1921_TRX HSG GASKET;0 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) RUBBER WIRE(2);(5.4*25*22.5)SHORE A 70 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) RUBBER WIRE;(5.4*19*22.5)SHORE A 70) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) SEALING GASKET (L: 1190mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) SEALING GASKET (L: 1527mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) SEALING GASKET (L: 2437mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại) SEALING GASKET (L: 2587mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại)SEALING GASKET (L: 2437mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm điện và sóng điện từ (các loại)SEALING GASKET (L: 2587mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL115/ Khối nhựa hình chữ U_880032791 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL121/ Kẹp dây bằng nhựa_VN1001007 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL214/ Máng đi dây điện bằng nhựa _10789394 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa TCS-05FA2 _112705451 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_112705451 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_112706561 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_810406221 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_811353881 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_880345902 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_VN0010387 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa_VN1000664 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL315/ Khối đỡ nhựa_810530592 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL315/ Khối đỡ nhựa_880516588 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL344/ Ống lót nhựa _10945981 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL344/ Ông lót nhựa POM size Phi 35*30L_112698301 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL47/ Vòng đệm bằng plastic màu xanh, Collar,BLUE COLOR,NYLON A205F, kích thước 5.2*7.8*0.7mm(653802) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL47/ Vòng đệm bằng plastic WASHER,BLACK,DELRIN 500P NC010, kích thước 6.1*8.3*1.0mm(645482) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL503/ Dây rút bằng nhựa_780036201 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL503/ Dây rút bằng nhựa_880454181 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL572/ Tấm phíp chịu nhiệt chưa gia công_VN2001421 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL71/ Miếng nhựa gắn sau bản mạch 161621 dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NL-AM31/ Tấm chắn bảo vệ linh kiện bằng nhựa/HGU0730-180010/ (nk) | |
- Mã HS 39269059: NLP-10/ Dây đai nylon 10kg/ cuộn, hàng mớí 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NN12/ Nắp phi 12, xanh dương (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp thang) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nối xích nhựa, model TKP45H25-FOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nối xích nhựa, model TKP45H25-MOA, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL 18/ Tấm nhựa đã gia công là bộ phận của điện thoại di động, có công dụng khúc xạ ánh sáng, 10.91*6.44mm/VTN9200-0401000/ (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL 18/ Tấm nhựa đã gia công là bộ phận của điện thoại di động, có công dụng khúc xạ ánh sáng, 11.74*6.33mm/VTN9200-0402000/ (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL 18/ Tấm nhựa đã gia công là bộ phận của điện thoại di động, có công dụng khúc xạ ánh sáng/VTA0710-0409100/ (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL 18/ Tấm nhựa đã gia công là bộ phận của điện thoại di động, có công dụng khúc xạ ánh sáng/VTA0710-0409200/ (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL072/ Vòng đệm bằng nhựa PVC (PVC gasket)(1.5*5*14mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL09/ Lõi cuốn thép (PLASTIC REEL), bằng nhựa,(Hàng là nguyên liệu quay vòng để đóng gói sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL106/ 6167500131Phích cắm silicon dùng trong TB wifisilicone plug/silica gel|black (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL106/ 6167500132Phích cắm silicon dùng trong TB wifisilicone plug/silica gel|black (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL157/ Nút nhựa F4mm (Chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL31/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500093Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/15.0*15.0*3.0|1.5|40 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500245Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/11*11*4.0|4.0|40 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500421Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/49.5*32.5*1.0|4.5|60 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500422Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/49.5*33.5*1.0|4.5|60 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500423Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/47*32*1.0|4.5|60 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500541Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/12*12*3.5|1.5|40 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500856Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/60*37*0.5|2.5|50 (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500857Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet for conducting heat/20*15*3.5|2.5|50 (nk) | |
- Mã HS 39269059: npl79/ Kẹp nhựa(WIRE CLAMPING 3/8) (nk) | |
- Mã HS 39269059: npl79/ Kẹp nhựa(WIRE CLAMPING) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NPLGC0180/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan sát SBP-PTZ6 bằng nhựa. FC15-001463B (nk) | |
- Mã HS 39269059: NRT-GR-047/ Vỏ ngoài bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39269059: NRT-GR-050/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh (nk) | |
- Mã HS 39269059: NRT-GR-051/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh (nk) | |
- Mã HS 39269059: NRT-GR-052/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh (nk) | |
- Mã HS 39269059: NS17324/ Miếng nhựa định hình ANTP0507-P1272-ABS (nk) | |
- Mã HS 39269059: NS17325/ Miếng nhựa định hình ANTP0508-P1274-ABS (nk) | |
- Mã HS 39269059: NS17331/ Miếng nhựa định hình ItemNo3728854 ANT2334-PCABS-AB-R (nk) | |
- Mã HS 39269059: NS17332/ Miếng nhựa định hình ItemNo3728847 ANT2333-PCABS-AB-L (nk) | |
- Mã HS 39269059: N-SPE-0067/ Long đền bằng nhựa WSTKS-PA-M4-8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút bịt lỗ đai ốc số 1, bằng nhựa ABS/PC. ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút bịt lỗ đai ốc số 2, bằng nhựa ABS/PC. ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút chặn bằng nhựa, của máy vá kín lỗ tránh bụi bẩn cho tấm mô đun quang điện; Part No: GI040-1005-X5202; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút chèn(bằng nhựa)-(BS2810I)/80mm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút chèn(bằng nhựa)-CAP/GAP-04-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút đập cáp bằng nhựa SFA-033B; Part No: 55916950; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút đậy bằng nhựa SFA-011; Part No: 55917744; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút điều chỉnh khổ vải bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút điều khiển đóng mở, chất liệu: nhựa, phi 5x5.2mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút đỏ bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút nhấn bằng nhựa cho máy olivetti sử dụng thay thế linh kiện cho máy in kim olivetti mã hàng XYAB1075 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút nhấn khởi động khẩn cấp bằng nhựa, Model QSI-500i, dùng cho máy nén khí sử dụng trên giàn khoan, hàng đã qua sử dụng. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút xanh bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Nút xoay bằng nhựa, phụ kiện cho máy lắc. Mã: 3001300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: NVL4/ Vỏ chân cắm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon (chất liệu: nhựa KE951-U + SONY4000; kích thước: 27.23 X 23.87 X 2.30mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon (L*W*T 102.1*6.9*2.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon (L*W*T 45.95*3.95*1.1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon (L*W*T26*5.1*1.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon (L*W*T43.53*4*0.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon (OD 77.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon L*W*T25.5*4.9*1.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon, L*W*T43.5*4*1.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon,kích thước: 16*2.8*1mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon,kích thước: 16.14*2.84*1.15mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon,kích thước: 67.7*9.2*1.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon,kích thước: 71.15*3.39*1.15mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon,kích thước: 84.08*5.72*1.15mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW136/ Dây buộc sản phẩm (.Chất liệu: Silicone;Kích thước: 85*15*1.5mm, dùng cho sản phẩm dây sạc) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW229/ Vòng Silicone (L*OD110.7*2.0mm, dùng để đệm vỏ loa không dây) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW229/ Vòng Silicone (L*OD144.7*2.0mm, dùng để đệm vỏ loa không dây) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW229/ Vòng Silicone (quy cach: L40.3mm, OD 0.7mm, dùng cho sản phẩm sạc không dây kết hợp loa bluetooth) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW230/ Đệm Silicone (L*W*T: 7.60*4.20*1.75 mm, dùng cho sản phẩm hộp sạc tai nghe bluetooth) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW230/ Đệm Silicone (L*W: 11.0*5.04mm, dùng cho sản phẩm hộp sạc tai nghe Bluetooth) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW230/ Đệm Silicone (L*W28*12*9.1mm, dùng để đệm ống dấn sáng của loa không dây) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW230/ Đệm Silicone (L*W92.6*40.6mm, dùng để đệm vỏ loa không dây) (nk) | |
- Mã HS 39269059: NW230/ Đệm Silicone (OD8.06mm, T1.75mm, dùng cho sản phẩm hộp sạc tai nghe Bluetooth) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ổ bi nhựa(Nylon bearing BRV-20)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ổ bi nhựa(Nylon bearing BRVV-20)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ổ TRỤC CỦA GHẾ BẰNG NHỰA CỦA XE CÓ ĐỘNG CƠ HÃNG KOTOBUKI (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ốc siết cáp M16 Gray, bằng nhựa, Part No.0900010476, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ốc siết cáp M20 Gray, bằng nhựa, Part No.0900010477, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ốc truyền động mâm kẹp bằng nhựa SPINDLE NUT (ROTA 400) BOTTOM (Phụ tùng của máy trộn sơn, hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ốc truyền động mâm kẹp bằng nhựa SPINDLE NUT (ROTA 400) TOP (Phụ tùng của máy trộn sơn, hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269059: OKS12/ Cái Quay Tay- Crank là nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 8, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269059: OKS12/ 'OKS12/ Cái Quay Tay- Crank là nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 8, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269059: OKS122/ OKS122/ Bộ giảm thanh- Silencer RTS27E01R là nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 27, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269059: OKS126/ Miếng nhựa hỗ trợ xoay chiều dòng điện- Crasher RTS27E01R là nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 14.8, thành phần cấu tạo là nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống bằng nhựa có lót vải mềm dùng để chắn bụi cho trục của máy Finning, NSX: SOOSUNG/FINNING M/C- BELLOWS F75x9T DWG NO: FM-BC-OR-23 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống bằng nhựa có lót vải mềm dùng để chắn bụi cho xylanh của máy Finning, NSX: SMC/BELLOWS USE FOR AIR CYLINDER CDA2F63-325J (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống bảo vệ, bằng nhựa, Part No.0903358038, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống bơm bằng nhựa (7012096), dùng bơm keo trong sản xuất, 40 Cái/ Hộp. Hàng mới 100% (PO số 85012951, ngày 19.03.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co nhiệt bọc cáp cách điện MDT-V 85/25 OF 1M, 3M ID số XA010906197 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế J4S, 3M ID số 78804170781 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế J6S, 3M ID số 78806420663 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế K6S, 3M ID số 78806420671 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế K8S, 3M ID số 78804170823 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế L4S, 3M ID số 78804170807 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế L6S, 3M ID số 78806420689 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế L8S, 3M ID số 78804170831 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế M4S, 3M ID số 78804170815 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung thế M6S, 3M ID số 78806420697 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống dẫn keo bằng nhựa PE.Mới 100%- HEATING HOSE. Hãng sản xuất Comexi (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống đầu cáp co rút nguội trung thế M8S, 3M ID số 78804170849 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống dây lưới bằng nhựa, hàng mới 100%, không model nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống lót bằng nhựa tổng hợp- Bush Kron 0126700003, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống lót bằng nhựa tổng hợp- BUSHING, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống lót tép lon bằng nhựa tổng hợp- BELLOWSTYPETEFLONPLUG, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống luồn bảo vệ dây điện bằng nhựa, 2.54M; Part No: M70BU-H3-2.54; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống nhựa dùng để cuộn văt sợi, kích thước: 170*60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống nhựa SMD EGS04V12A02T 12V, Kích thước: 0.4*0.2mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống nhựa SMD ESDA-MLP7 0.05PF 30V, Kích thước: 0.6*0.3mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống nhựa xoắn, model: 900952-40. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ỐNG NỐI BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY PHÁ MẪU VI SÓNG (CODE: 5303508) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống nối nhựa của máy kiểm tra lon nhôm (688-68900-00 BOOT, CROCODILE CLIP, BLACK/ hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc phía sau SA bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc phía trước SA bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc to bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống xếp bên trong trạm hàn, #MMR 39642832, BELLOWS, sử dụng cho máy ghép lưỡi dao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống xếp bọc phía ngoài ống dẫn tia laser, MMR#30152589, ROD,BOOT (OEM BL), phụ kiện của máy lắp lưỡi dao và chỉ sử dụng cho máy này, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ống xi lanh bằng nhựa dùng trong công nghiệp, dung tích 10ml (50 cái/bộ) _ Clear syringe PSY-10EU-OR [ZJH626600009] (nk) | |
- Mã HS 39269059: Ốp trụ, Chất liệu nhựa, chiều dài 442mm, đường kính 264mm, mới 100%, Gắn vào thân bơm giữ chất lỏng cần bơm, Model: QBY3-50/65SLZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: ORF-00268-A/ Đầu nối bằng nhựa (hàng mới 100%) ORF-00268-A (nk) | |
- Mã HS 39269059: OVNMDDG-00009/ Dây đai nylon PP (10kg/W17mmxT0.9mmxL1200m/cuộn) PP4249-1011P000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: P11782021/ Phím bấm bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269059: P14361004/ Tay cầm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: P30870000/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269059: P42975002/ Miếng nhựa gá bản mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269059: P59234003/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269059: P59556900/ Khoá nhựa định vị cáp (nk) | |
- Mã HS 39269059: PA61-00052A/ THANH DẪN BI TRUYỀN ĐỘNG BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269059: PA61-00056A/ THANH DẪN BI TRUYỀN ĐỘNG BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269059: PA84-00058U/ VÀNH NHỰA BẢO VỆ CAMERA (nk) | |
- Mã HS 39269059: Part Nguyên liệu Nhựa Teflon trắng, chi tiết máy ép nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269059: PDMB100PPS10NYL|DM/ Đế nhựa cố định dây KT 26.9x18.3x116.8 mm (nk) | |
- Mã HS 39269059: PE1720350/ Thanh nhựa giữ giấy (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0330PL100/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0335PL200/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0350BLS00/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0350PL300/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0360PL400/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0360SM300/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0460FPX00/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0500BRS00/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa LS0988A (nk) | |
- Mã HS 39269059: PET SMOOTH 1/ Dây đai nhựa PET 19mmx1.27mm (1 cuộn 730 m) (nk) | |
- Mã HS 39269059: PH3700/ Linh kiện siliconGAP PAD L22xW16xT4.0mm Gray,(Mã SAP:37002200160-RB1), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: PH3700/ Linh kiện siliconSILICON TUBE 23.5X22.0X5.0X0.45mm 94V0,(Mã SAP:37802450220-RA1), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phao máy bơm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phễu đổ axit loại trung bình, chất liệu bằng nhựa, phụ tùng của máy sản xuất bình ăc quy, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phễu đổ axit QT-JSZ-MT-03, chất liệu bằng nhựa, phụ tùng của máy sản xuất bình ăc quy, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phễu nhựa dùng để rót hóa chất đường kính 40mm FAUCENT OF POURING PAINT 40mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phễu nhựa dùng để rót hóa chất đường kính 50mm FAUCENT OF POURING PAINT 50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phễu nhựa SLEEVE (DDV-KIS2,3) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phễu/ống bơm hóa chất bằng nhựa, AST.ASM.300011, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt bằng nhựa, dùng trong công nghiệp, item no: L1006777, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt cần piston bằng nhựa, dùng trong công nghiệp, item no: L1006778, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt cao su chắn dầu\OIL SEAL WDJ-402000-N9/ NOU-WJ-200(T2) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chắn bui bằng nhựa (0018-5947-820). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chắn dầu bằng nhựa (ID 6; OD 8)cm. SLEEK OIL SEAL; 706396. Phụ tùng thay thế của máy làm thân lon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chặn đầu phôi bằng nhựa của máy chiết rót nước- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U (50*60*6)mm (vòng đệm bằng nhựa VCE02-05289, 50 x 60 x 6T, NOK) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U 300*330*18mm (300 x 330 x 18T, NOK) sản phẩm làm từ polyurethane dùng cho công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U 300*330*18mm (300 x 330 x 18T, NOK), gắn vào máy để ngăn rò rỉ dầu (Sản phẩm dùng trong công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U 300*332*24mm sản phẩm làm từ polyurethane dùng cho công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U. U packing,U300 x 332 x 24T (U300 x 332 x 24T, NOK) sản phẩm làm từ polyurethane dùng cho công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U. U packing,U300 x 332 x 24T (U300 x 332 x 24T, NOK)sản phẩm làm từ polyurethane dùng cho công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt định vị (long đền), bằng nhựa, phụ kiện của máy bơm kem bánh giúp cố định phớt làm kín. Code: 7110000694 HSX: GEA Comas, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng nhựa, phụ kiện của máy bơm kem bánh giúp chặn dầu, chặn kem tràn ra ngoài. Code: 7110000681, HSX: GEA Comas, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-CSI-80.5 91 4.9. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-125 145 12. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-140 160 13. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-20 30 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-32 42 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-32 48 10. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-35 50 10. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-40 50 7. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-40 50 8. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-40 55 10. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-50 70 12. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-55 68 10. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-55 75 12. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-IDI-95 115 12. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-140 155 9. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-20 28 5. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-28 35.5 5. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-30 40 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-53 63 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-55 65 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-60 70 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-65 75 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-80 90 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ISI-85 100 9. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ODI-125 110 9. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ODI-60 50 8. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ODI-70 60 8. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ODI-80 47 16. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-ODI-80 65 9. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-OSI-40 30 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-OSI-60 50 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng polyurethane, hiệu NOK-OSI-80 70 6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phớt piston bằng nhựa, Nhà sx: SOLUTIONPACK MACHINERY (M) SDN.BHD (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phốt U 100*120*12mm (vòng đệm bằng nhựa VCE02-05307, U PACKING/PHOT CHU U/100*120*12T) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện bát, chân đế, khớp nối bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện cảm biến (bộ kẹp cảm biến bằng nhựa). Model: E12017. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: PHỤ KIỆN CỦA CÁNH TAY MÁY DÙNG ĐỂ GẮP LON CHAI, BẰNG NHỰA-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của đầu máy làm mát bằng hơi nước: Miệng thổi gió bằng nhựa, Model: D1000. Kích thước: 1000x500x90mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của đầu máy làm mát bằng hơi nước: Miệng thổi gió bằng nhựa, model: D450. Kích thước: 450x450x90mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của đầu máy làm mát bằng hơi nước: Miệng thổi gió bằng nhựa, Model: D600. Kích thước: 600x450x90mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của máy sản xuất bo mạch dùng trong công nhiệp: Con lăn xử lý bề mặt tấm mạch in- bằng nhựa PVC Sponge Roll (OD32 x ID16 x L700mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đầu cắt của máy cắt laser CNC: vòng đệm bịt kín bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đế, khớp nối, nút vặn của tủ điện bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đế, nút bấm của tủ điện bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đế, nút bấm điều khiển máy công nghiệp bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đế, nút bấm, bàn đạp của tủ điện bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện máy nén khí dùng trong công nghiệp: Vòng chặn dầu bằng nhựa teflon. Part no: CC1011486. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện máy nén khí dùng trong công nghiệp: Vòng chặn dầu bằng nhựa teflon. Part no: PSB032-004. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện nâng hạ: chốt nhấn mở bằng nhựa hiệu DTC nhà sản xuất GUANGDONG DONGTAI HARDWARE PRECISION MANUFACTURING CO. LTD (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện nâng hạ: tay nâng cánh tủ bằng nhựa hiệu DTC nhà sản xuất GUANGDONG DONGTAI HARDWARE PRECISION MANUFACTURING CO. LTD; (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Hộp đựng tài liệu bằng nhựa, SZ2514 A4 WIRING PLAN POCKET, Art.No., 2514000, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Tấm gắn thanh luồng cáp bằng nhựa,SZ plastic gland plate with membranes, MEMBRANE SIZE 3, Art.No.,2561500, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Tấm gắn thanh luồng cáp bằng nhựa,SZ plastic gland plate with membranes, MEMBRANE SIZE 4, Art.No.,2562500, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Đai ốc giữ cánh bơm bằng nhựa PP- Pos 18. Code: DCH10PPC (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209. Đai ốc giữ cánh bơm bằng nhựa PP- Pos 20. Code: DCH10PPC (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm định lượng hiệu TACMINA: Màng bơm (vật liệu nhựa tổng hợp), mã: EX0020, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME 112. Miếng lót ổ phốt bằng nhựa PP- Pos 75. Code: CAEST30P (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N. Code: 11209. Code: Phốt chặn mặt bích bằng nhựa PP- Pos7. Code: A402850B (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm hóa chất: J100012 nửa khớp nối chất liệu nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho DCSX gạch men-Kẹp đỡ dẫn hướng bằng nhựa dùng cho dây chuyền tráng men (Clamp for glazing line), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho hệ thống khoan dầu khí: Vòng đệm phụ làm kín bằng nhựa cứng, PN: 101080507 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho máy ghép mí lon, Con lăn nhựa (Idler 1100) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho máy ghép mí lon. Bánh răng nhựa (Sprocket 1100-15TB) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho máy kéo sợi- Miệng loe thổi phi 28mm bằng plastic chuyên dùng- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho ngành dầu khí: Vòng đệm bằng nhựa. P/N: 1V550805092. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho ngành dầu khí: Vòng đệm bằng nhựa. P/N: 1V659905092. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- con lăn đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ RR-57B20ML85-PEG Watertight Roller (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- má chặn băng tải (hàng mới 100%)/ F-100B18ML2-PPG Guide Flange (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ 815-21R30M-DMS Sprocket (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ 815-21R40M-DMS Sprocket (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ 815-21R40M-DS Sprocket (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- Nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Drvie sprocket set SPR13-600-765 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- Nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Drvie sprocket set SPR13-600-850 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- Nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Drvie sprocket set SPR13-770-765 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Machined Split Sprocket Z-13, DF.40mm, 1285.13.40 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Natural Acetal Sprocket 10T-89mm, DF.40, S3D9XXCFK1NG (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Natural Acetal Sprocket 12T-104mm, DF.30, B1230900 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Natural Acetal Sprocket 20T-173mm, DF.30, B2030900 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Slip sprocket NS 1500 T24 R40, D614213S4 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- nhông đỡ băng tải (hàng mới 100%)/ Split Sprocket NS 1500 T32 R40, D614212S2 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm ARO, nhãn hiệu ARO: Vòng đệm nhựa, mã hàng: 04059549 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm ARO, nhãn hiệu ARO: Vòng đệm nhựa, mã hàng: 81393217 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm màng dùng trong công nghiệp: Gối định hướng bằng nhựa, Part no: 187718, Hiệu Husky/ Graco. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm piston dùng trong công nghiệp: Bộ miếng đệm bằng thép (4 cái) và vòng đệm bằng nhựa (10 cái), Part no: 222845, hiệu Husky/Graco, (SP chính là vòng đệm), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của hệ thống băng tải:- Ray nhựa (25mét/cuộn)- HDPE Slide Rail, Natural Colour (for MS2/MM3), 25 meter per roll- MS SR 25- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy đóng bao: Guốc đẩy bao bằng nhựa, 21763198, hàng mới 100% nsx Focke (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy đóng bao: Núm hút nhãn bằng nhựa,20977807, hàng mới 100% nsx Focke (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy in phun: Đế nhựa gắn vào đầu in, Front plate assy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy may công nghiệp: Khung ngoài cố định bằng nhựa ABS để giữ khung thêu, kích thước 550 x 330MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy may công nghiệp: Khung thêu bằng nhựa sử dụng cho máy thêu, kích cỡ 90mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy tạo cổ lon- vòng chặn mỡ bằng nhựa, quy cách phi 70x6mm- ZWEI LIP PENDICH TUNG (P/N: 90-124.797). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy thổi màng nhựa- Vòng đệm làm kín bằng nhựa teflon- TELFON SEAL FOR AIR RING. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của xích tải nhựa- Mắt xích nhưa (hàng mới 100%)/ Plate chain w rubber insert for LF845/843-K200 (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng dùng cho máy dệt JAT 810-No.JB0630: Chốt nhựa con suốt Leno, J5125-82010-00, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát: Nút bịt bằng nhựa nhà sản xuất Krones mã hàng GPN910/715 D53.6 (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Bộ đệm bằng nhựa bằng thép AAZ25-25 (INV:RPIV00682636) (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Bộ đệm bằng nhựa UUS10-44 (INV:RPIV00682355) (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Bộ đệm bằng nhựa UUS10-54 (INV:RPIV00682355) (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Bộ đệm bằng nhựa UUS16-47 (INV:RPIV00682554) (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Bộ đệm bằng nhựa UUS20-48 (INV:RPIV00682554) (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Tấm đệm bằng nhựa EEGS-BOARD (INV:RPIV00682573) (nk) | |
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Tấm đệm bằng nhựa EEGS-BOARD (INV:RPIV00682585) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Thiết bị bảo vệ robot phun sơn bằng nhựa\RPE/L GEN3 ARM1 L1250, Item No. W20910203, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy bơm bê tông: Banh rửa ống 125 làm bằng Nhựa- Cleaning ball 125- không nhãn hiệu (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy cắt vải công nghiệp: Miếng đế nhựa lót chắn vải máy cắt, kích thước 10cm x 5cm Model: YB, hiệu Favorable, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp, mới 100%: Núm ga bằng nhựa dài 5cm rộng 1cm +/- (0.5-1.5)cm, do Trung Quốc sản Xuất (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Adapter Assembly #11, Code: P2132-7), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Adapter Assembly #12, Code: P2132-3), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Adapter Assembly #14, Code: P2132-4), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Thrust Collar (Cellulose #11, Code: P2131-7), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Thrust Collar (Collagen #11, Code: D2009-7), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Thrust Collar (Collagen #12, Code: D2009-3), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn bằng nhựa (Thrust Collar (Collagen #14, Code: D2009-4), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bảng chỉ báo bằng nhựa Panel Front, 5AP920.1505-K64;90600-5003;NSX:B&R Industriautomation AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bánh xe bằng nhựa B356004866TM, Wheel;1631297-0000;NSX:Elettric 80.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bệ đỡ dẫn hướng bằng nhựa Guide;2807938-0000;NSX:Fredriksons Verkstads AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ bánh xe truyền động bằng nhựa Wheel Kit;3315505-0101;NSX:Fredriksons Verkstads AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ chuyển kết nối mạng bằng nhựa Adaptor;90600-3972;NSX:ROCKWELL AUTOMATION AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Cam máy bằng nhựa dùng để điều chỉnh dung tích hộp sữa Volume Cam;3279149-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn bằng nhựa 314305, Plastic roller;88000-9662;NSX:Sidel Blowing & Services S.A.S..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn bằng nhựa Roller;1538950-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn biên bằng nhựa, dạng hình tròn Wheel;1490931-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn căn xích bằng nhựa BS197703, Stretcher;1633453-0000;NSX:Elettric 80.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa (1 hộp/10 cái) Pressure roller;3468516-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa (10 cái/hộp) Pressure Roller;2966870-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa (10 cái/hộp) Pressure Roller;3527936-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Pressure roller;2909367-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Pressure Roller;3362323-0000;NSX:POSA S.p.a..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roll;2555625-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;1538948-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;2897136-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3169965-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3169967-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3312250-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3312251-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3315300-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3412784-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3467124-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3467627-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3467628-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3467875-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3468071-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3482604-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3507089-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3507091-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3550777-0000;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn nhựa Roller;3562816-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn, chất liệu nhựa Roller;2831684-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn, chất liệu nhựa Roller;2924164-0000;NSX:Di Quattro S.r.l.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn, chất liệu nhựa Roller;2931677-0000;NSX:Di Quattro S.r.l.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn, chất liệu nhựa Roller;2931690-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dải bọc bằng nhựa Cover Strip;93000-3304;NSX:Butler Automatic Inc..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dải bọc bằng nhựa Strip;2763303-0000;NSX:Fredriksons Verkstads AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu bịt cáp bằng nhựa Cable tie, Black 188x4,8 mm;352113-0102;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu bịt cáp bằng nhựa Cable tie, Black 300x4,8 mm;352113-0104;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu bịt cáp bằng nhựa Cable tie,Black 92x;352113-0101;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu hút chân không bằng nhựa 311834, Suction cup;88000-9685;NSX:Sidel Blowing & Services S.A.S..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu hút chân không bằng nhựa Festo ESS-30-BN;90602-7287;NSX:Festo AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu hút chân không bằng nhựa silicon PIAB BL40-5, 0120576;90605-0945;NSX:PI-VAC Syd AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu hút chân không bằng nhựa Suction cup;90604-2849.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đầu hút chân không bằng nhựa Suction cup;90604-2849;NSX:Festo AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây xích tải bằng nhựa Chain, HP1765ZG-55MM- L1765604062N;90600-3072;NSX:Rexnord FlatTop Europe B.V..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Giá đỡ nhựa Bracket;2531060-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuôn dung tích bằng nhựa Volume Flap;2801649-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Lưới lọc bằng nhựa Filter sleeve;90502-4928;NSX:Tetra Pak CPS ltd.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng RO để lọc thấm thấu, chất liệu tổng hợp gồm nhựa va cao su RO Membrane Elix 3, CDRC00201;90606-5060;NSX:Merck Chemicals and Life Science AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng cách điện bằng nhựa,kích thước 509x1400mm Insulation;2818016-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng giảm thanh bằng nhựa Silencer, G1";90601-1586;NSX:Festo AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng giảm thanh bằng nhựa Silencer, G1/8";90328-0047;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng giảm thanh bằng nhựa Silencer;90328-0026;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng kẹp bằng nhựa Sensor bracket, SMBR-12 for cyl 12;90459-0799;NSX:Festo AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng lót nhựa Side Steering;3221764-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng lót nhựa Side Steering;3221769-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng nhựa để quan sát mức chất lỏng Level glass;273978-0000;NSX:Nordic Plastics Group.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng nhựa Sliding Strip;2807859-2996;NSX:Fredriksons Verkstads AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Miếng trượt nhựa Slider;2895452-0000;NSX:Fredriksons Verkstads AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Nắp đóng mở đường khí bằng nhựa Lid;1538494-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Nút chặn nhựa Expansion Plug For Tubes, 179-54881;90600-1709;NSX:Rexnord FlatTop Europe B.V..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ốc nhựa Insulation nut;271846-0000;NSX:ABES Verktyg & Mekaniska AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ốc nhựa Insulation nut;32544-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Tấm chắn bằng nhựa Block;2774799-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Tấm che nước và lọc ánh sáng cho đầu dò, bằng nhựa Film;2541655-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Tấm che nước và lọc ánh sáng cho đầu dò, bằng nhựa Film;2745352-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Tay đẩy nhựa Pusher;979881-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Tay xách bằng nhựa Handle;2855350-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Thanh dẫn hướng bằng nhựa Guide;1512598-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Thanh dẫn hướng bằng nhựa Guide;2807937-0000;NSX:Fredriksons Verkstads AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Thanh dẫn hướng bằng nhựa Guide;3025618-0000;NSX:Nordic Plastics Group.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Xích tải bằng nhựa Conveyor Chain, Whp 1775 L1775633213 Zer;90603-0188;NSX:Rexnord FlatTop Europe B.V..Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy cưa đa lưỡi: Giảm thanh 1/4 bằng nhựa, model: 260, hiệu: WEINIG, PN: DIM46350090S (nk) | |
- Mã HS 39269059: PHỤ TÙNG MÁY DỆT KHỔ RỘNG: DÂY ĐAI BELT CHẤT LIỆU NHỰA, MẶT CẮT HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 6MM, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy dệt sợi công nghiệp: Búp treo suốt máy sợi con, bằng (nhựa+sắt), kích thước (90x21)mm. NSX: Yuyao Minfeng textile machinery co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy dệt sợi công nghiệp: Ống cọc máy sợi thô, bằng nhựa, kích thước: (phi (69x23)mm, dài 180mm) (+-2mm). NSX: Yuyao Minfeng textile machinery co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy dò kim loại: Mẫu thử nhựa 84Y279903N, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy đóng gói:Thanh nhựa bộ phận của băng tải 1x20.5cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy ép nhựa: Gioăng đệm bằng nhựa- WHITE Head (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy in công nghiệp truyền thống: Vòng bằng nhựa, có tác dụng cán phá sóng cho giấy tấm carton trong quá trình in ấn. NSX: Dongfang. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy in công nghiệp: Tấm chắn mực bằng nhựa- Saphira Ink Duct protective Foil 74-75 (6pcs/unk), (dài x rộng): 228.5 x 777.5 mm. P/N: L2.008.156F. Hiệu Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy in công nghiệp: Tấm lót máng mực bằng nhựa- Saphira Ink Duct Foil Universal 72-75 (100 pcs/unk), (dài x rộng): 228.5 x 774.5 mm. P/N: L2.008.148F/01. Hiệu Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Tấm che gió bằng nhựa- E/H SHUTTER ASSY. P/N: CT345-49843. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi công nghiệp: Chốt giữ suốt sợi bằng nhựa (inner part for pin in bobbin gripper zinser 360), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi công nghiệp: Thắng cọc bằng nhựa (spindle brake for marzoli ring frame), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi- Giá căng vòng da cho tay ép P3-1 K CO 7030 bằng nhựa, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi- Giá giữ suốt cao su bằng nhựa, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...