Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39232199: ET166/ Túi PE 200*300*0.1mmVNYL3203000 (xk)
- Mã HS 39232199: ET167/ Túi PE (100*250*0.03)mmVNYL4102500 (xk)
- Mã HS 39232199: ET190/ Túi PE (460*400*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET20/ Túi PE (200*300*0.05)mmVNYL1203000 (xk)
- Mã HS 39232199: ET207/ Túi PE 085-P01H-0125 (750*520*410*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET209/ Túi bóng (0.15*250*350)mm (bằng nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39232199: ET213/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0002-2537 (110*80)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET214/ Túi nhựa chống thấm nước 080-0206-038 (765*525)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET215/ Túi PE (0.04*80*135)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET216/ Túi PE 9B4G43201202 (320*120*0,025)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET217/ Túi PE 9B4G090101G2 (320*120*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET223/ Túi PE 904036-H071 (356*508*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET224/ Túi PE 904028-H071 (114*283*0,05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET226/ Túi PE 904279-H071 (80*240*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET233/ Túi PE 150*200*0.03mmVNYL4152000 (xk)
- Mã HS 39232199: ET234/ Túi PE 150*250*0.03mmVNYL4152500 (xk)
- Mã HS 39232199: ET239/ Túi PE253-10619-01(0.08*150*265)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET247/ Túi PE 081-0003-2699-V (53*23*150) mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET249/ Bao đựng bằng nhựa PE D00XK3001 (0.04*120*300)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET250/ Túi PE 400*160*0.03mm, 200-150C90-004H (xk)
- Mã HS 39232199: ET255/ Túi PE 253-10170-02 (0.08*190*260)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET258/ Túi PE 253-10615-01(0.08*300*450)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET259/ Túi PE ARMC01814(0.08*360*350)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET260/ Túi PE ARMC01815(0.06*320*345)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET261/ Túi PE ARMC01894(0.1*250*280)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET272/ Túi PE 510.00768.005(215*170*0.06)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET273/ Túi PE 510.01021.005 (0.04*130*150)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET278/ Túi PE chống tính điện 200-300B50-004H (300x250x0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET279/ Túi PE 0.04*(520+410)*750mm 224-755210-001R (xk)
- Mã HS 39232199: ET280/ Túi PE ARMC01479(0.06*200*260)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET281/ Túi đóng gói PE (0.04*260*265)mm 307000615331 (xk)
- Mã HS 39232199: ET285/ Túi nhựa PE 88E060120W1-HA1 (60*120*0.06)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET286/ Túi nhựa PE 88E070100W0-HA2 (70*100*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET287/ Túi nhựa PE 88E070120W2-HA1 (70*120*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET288/ Túi nhựa PE 88E080130W0-HA1 (80*130*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET292/ Túi PE 300*400*400*0.07mmVNYL2304040 (xk)
- Mã HS 39232199: ET295/ Túi PE 170*130*0.06mm, 200-170A30-003H (xk)
- Mã HS 39232199: ET296/ Túi PE 250*210*0.04mm, 200-250B10-001H (xk)
- Mã HS 39232199: ET297/ Túi PE 750*520*410mm, 224-755210-004H (xk)
- Mã HS 39232199: ET298/ Túi PE 510.00990.015 (0.06*295*320)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET301/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 WG911AAAC44-ASU (355*385)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET304/ Túi PE 253-10622-01(0.08*135*230)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET305/ Túi PE 253-10633-01(0.06*320*250)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET32/ Túi PE 100*100*0.03mmWPB109395ZZ (xk)
- Mã HS 39232199: ET320/ Túi đóng gói PE 307000615741 (0.04*260*185*265)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET327/ Túi PE (70*80*0.1)mmWBAG4C3875Z (xk)
- Mã HS 39232199: ET333/ Túi PE chống tĩnh điện(0.06*(480+340)*680)mm, 224-684800-001R (xk)
- Mã HS 39232199: ET337/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0006-2699-V (40*23*130)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET340/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 MLR120-LF-B7 EU LT (0.06*200*340)mm, 147050001100J (xk)
- Mã HS 39232199: ET343/ Túi PE (320*200)mm,4B.WHV10.005 (xk)
- Mã HS 39232199: ET347/ Túi PE 9B4G42601501 (0.04*150*260)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET352/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGA2002950000 (0.025*200*295)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET353/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6R0000 (0.06*(330+50)*310)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET354/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6R0001 (0.06*(330+50)*310)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET355/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6S0000 (0.06*(330+50)*310)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET356/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6T0000 (0.06*(330+50)*310)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET357/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGLA35B1Z0000 (0.06*(330+50)*310)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET358/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGLA35JMB0000 (0.06*(360+50)*330)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET36/ Túi PE 300*500*600*0.07mmVNYL2305060 (xk)
- Mã HS 39232199: ET365/ Túi PE 253-10636-01(0.05*250*366)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET368/ Túi PE 41V-230-0321R(175*260*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET369/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGA1452400000(0.025*145*240)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET370/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6U0000(0.06*(360+50)*330)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET371/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGLA35UDK0000(0.06*(270+50)*180)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET376/ Túi PE (Lengo) (650-020857) 192511006550 (0.05*(110+30)*112)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET377/ Túi PE Java 33 24.4 WW SIZ (Lengo) (650-006104) 192511006570 (0.05*244*333)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET378/ Túi PE 253-10597-01(0.08*330*315)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET379/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 PE Bag WA8001BAC44 2-ES (0.06*220*240)mm 147050026200J (xk)
- Mã HS 39232199: ET381/ Túi PE (450*310*0.06)mm, 4B.RVAQ5.001HR5 (xk)
- Mã HS 39232199: ET382/ Túi PE (0.06*(230+200)*410)mm, 224-D12300-001H (xk)
- Mã HS 39232199: ET383/ Túi PE 41V-231-0315R(190*310*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET384/ Túi PE 41V-231-0207R(80*60*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET385/ Túi PE 41V-231-0200R(320*400*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET386/ Túi PE 41V-230-0294R(185*105*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET387/ Túi EPE 3B1709600V00EWB (250*200)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET389/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35TV40000(0.025*100*165)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET390/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGLA35TV40000(0.06*(270+50)*180)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET410/ Túi nhựa PE tĩnh điện đóng gói sản phẩm R01 WN8222BAC-ASU (0.08*160*147)mm, 1470500004 (xk)
- Mã HS 39232199: ET411/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01(NEW) WN8222BAC-ASU (0.06*185*155)mm 1470500005 (xk)
- Mã HS 39232199: ET412/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm WG9117EAC33 1-ASU BBY (0.08*300*305)mm, 1470500006 (xk)
- Mã HS 39232199: ET413/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm VRV9519AWAC23-A-WO (0.06*250*330)mm, 1470500013 (xk)
- Mã HS 39232199: ET414/ Túi PE (NS-43D510NA21),192511006780 (280*120*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET416/ Túi PE U1700252890(0.08*300*300)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET417/ Túi PE 41V-230-0324R(200*320*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET418/ Túi PE 41V-230-0318R(230*305)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET419/ Túi PE 41V-230-0310R(342*275*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET420/ Túi PE 41V-230-0247R(75*100*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET421/ Túi PE 41V-230-0088R(180*260*0.03)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET43/ Túi PE 100*200*0.1mmWBAG4C3874Z (xk)
- Mã HS 39232199: ET431/ Túi nhựa PE 88E110250W0-HB1(110*250*0.06)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET435/ Túi PE M510.00462.015(0.08*180*250)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET436/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 MML3061A-P-RL LT (0.06*310*385)mm147050015300J (xk)
- Mã HS 39232199: ET437/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 HMB9293ZN00-DN (0.05*165*270)mm147050039300MDN (xk)
- Mã HS 39232199: ET438/ Túi PE (170*100*0.06)mm, 200-170A00-003H (xk)
- Mã HS 39232199: ET451/ Túi PE 253-10428-01(0.1*500*510)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET461/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 WG4005G-LF-17 EUA LT(0.06*170*255)mm, 147050002100J (xk)
- Mã HS 39232199: ET468/ Túi PE 253-10193-01(0.0925*140*380)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET469/ Túi PE AS701-02-021(0.05*360*720)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET470/ Túi PE 510.00837.005(0.08*300*400)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET473/ Túi PE 224-704400-001R (0.06*(445*365)*700)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET474/ Túi PE 224-754110-001H (0.06*(520+410)*750)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET482/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R02 WG7005D12 1-LF-AK LT (0.06*240*320)mm, 1470500016 (xk)
- Mã HS 39232199: ET483/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 EH2045S 2-B8 (0.06*205*230)mm, 1470000021 (xk)
- Mã HS 39232199: ET484/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 WG3005C-68 LT (0.04*72*100)mm, 1470000037 (xk)
- Mã HS 39232199: ET485/ Túi PE 224-714210-001H (0.06*(420+310)*710)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET486/ Túi PE M510.00680.005(0.1*260*310)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET487/ Túi PE 200-125800-002R(125*80*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET488/ Túi PE 200-135900-003R(135*90*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET489/ Túi PE 200-450B50-002R(450*250*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET490/ Túi PE 904089-H071 (68*90*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET491/ Túi PE 9B4G44001201 (400*120*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET492/ Túi nhựa PE chống thấm nước 3B163NH00 (535*390*1000)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET493/ TÚI PE (900*750*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET495/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 PE Bag WG911CAAC33-ASU (0.06*330*260)mm 1470500011 (xk)
- Mã HS 39232199: ET51/ Túi PE 0.05*150*165mm 200-165A50-001H (xk)
- Mã HS 39232199: ET55/ Túi PE 0.06*(580+370)*700mm 224-583700-001H (xk)
- Mã HS 39232199: ET58/ Túi PE 0.06*(470+290)*680mm 224-684700-001H (xk)
- Mã HS 39232199: ET60/ Túi PE (0.04*(520+410)*750)mm 224-755210-001H (xk)
- Mã HS 39232199: ET87/ Túi PE 100000025 (0,04*45*125)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET88/ Túi PE đóng gói sản phẩm (230*140*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET90/ Túi PE 01-0302-0021 (50*50*0.04) mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET92/ Túi PE253-10349-01 (0.08*220*280)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET93/ Túi bóng chống thấm nước 086-0001-00001 (725*525*0.04)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ET96/ Túi PE (345*260*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: EU62KGNEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EU63KGNEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EUR62KGNET-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EUR64KGNET-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EUR72KGNET-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EV0141103B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0114690/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0114695/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0115712/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0116020/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0116145-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0116162/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0119060-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0119726/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0119915-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP0141680-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115500D/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115505D/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115510E/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115512B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115514B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115520F/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115710B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115710C/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP115910B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP116168D/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP119904C/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP141103B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP393045B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EVP3935451-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCDRABLU1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCDRABLXD/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCDRAWBRO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCDRBRNAU/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCGREE500/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCROSE003-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCTRAN400/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCTSHIR14/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCWH14MIC/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCWH155M/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: EXCWHITE19/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20203/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 2 x 3 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20205/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 2 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20304/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 3 x 4 x 2 MIL, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20305/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 3 x 5 x 2 MIL, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20306SNR/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:3 x 6 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20404/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 4 x 4 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20406/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 4 x 6 x 2 MIL, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20406BREF/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 5 x 7 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20408/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 4 x 8 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20410/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 4 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20507/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 5 x 7 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20507VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 5 x 7 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20508H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 5 x 8 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20508VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:5 x 8 x 1.4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20510H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:5 x 10 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20512/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 5 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20604/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:6 x 4 x 2 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20606/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước: 6 x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20606VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 6 x 6 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20608/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20608C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20608H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước: 6 x 8 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20608VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 6 x 8 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20608W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20609/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 6x9x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20609BREF/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20609C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20609H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:6 x 9 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20708/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước: 7 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20708C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 7 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20708VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 7 x 8 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20808/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 8x8x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20810/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20810C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20810W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:8 x 10 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20812/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 8 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20912/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 9 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F20912C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 9 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21012/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 10x12x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21012C/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 10 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21012VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 10 x 12 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21215/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 12x15x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21215VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 12 x 15 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21315/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 13 x 15 x 2 ML, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21315W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 13 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21318/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 13x18x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21420/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 14 x 20 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21820/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 18 x 20 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F21824/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 18x24x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40253K/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 2.5 x 3 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40305/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 3 x 5 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40404H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 4 x 4 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40406/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 4 x 6 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40406H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:4 x 6 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40406W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:4 x 6 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40408/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 4 x 8 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40508/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 5 x 8 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40606/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 6 x 6 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40606H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 6 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40608/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40608DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 8 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40609/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 9 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40609H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:6 x 9 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40810/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:8 x 10 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40810H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:8 x 10 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40810W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:8 x 10 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40912CTB/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 12 x 13.5 x 1.5 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F40912DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 12 x 18 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41012DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước: 10 x 12 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41012H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:10 x 12 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41012K/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 10 x 12 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41212/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 12 x 12 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41215DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:12 x 15 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41315/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 13 x 15 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: F41420/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:14 x 20 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FAIRWAY2/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 7 X 20 15 MIC (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: FAM30608/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 8 x 3 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FAM30814/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:8 x 14 x 3 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FAM31212/ Túi nhựa PE liền zipper, không inkích thước:12 x 12 x 3 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FBLA-HANBRA-AP6594/ Bao bì bằng nhựa AP6594 (xk)
- Mã HS 39232199: FD-01/ Túi nilon Polyetylen kích thước 0.03*950*800mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: FD-02/ Túi nilon Polyetylen kích thước 0.03*750*750mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: FGG4.2026/ Túi Nylon PE (POL1215) (xk)
- Mã HS 39232199: FGG4.2027/ Túi Nylon PE (POL1924) (xk)
- Mã HS 39232199: FILM STRIP CHS M/LG FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: FILM STRIP CPLW M/BL FLT9- Màng bao bì (0.35 kg/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: FILM STRIP CRP M/LG FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: FILM STRIP KYF M/BM FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: FILM STRIP RCCC M/BM FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-008/ Túi xốp nhựa PE: 1.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-009/ Túi xốp nhựa PE: 1.1/0820 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-033/ Túi xốp nhựa PE: 1.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-034/ Túi xốp nhựa PE: 1.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-035/ Túi xốp nhựa PE: 1.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-068/ Túi xốp nhựa PE: 3.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-069/ Túi xốp nhựa PE: 3.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-078/ Túi xốp nhựa PE: 4.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-088/ Túi xốp nhựa PE: 5.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-110/ Túi xốp nhựa PE: 12.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-111/ Túi xốp nhựa PE: 13.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-126/ Túi xốp nhựa PE: 6.3/0420 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-127/ Túi xốp nhựa PE: 9.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-128/ Túi xốp nhựa PE: 9.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-129/ Túi xốp nhựa PE: 9.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-159/ Túi xốp nhựa PE: 10.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-160/ Túi xốp nhựa PE: 10.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-161/ Túi xốp nhựa PE: 8.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-162/ Túi xốp nhựa PE: 8.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-163/ Túi xốp nhựa PE: 8.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-191/ Túi xốp nhựa PE: 9.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-192/ Túi xốp nhựa PE: 9.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-211/ Túi xốp nhựa PE: 14.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-212/ Túi xốp nhựa PE: 14.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-213/ Túi xốp nhựa PE: 14.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-226/ Túi xốp nhựa PE: 15.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-227/ Túi xốp nhựa PE: 15.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-236/ Túi xốp nhựa PE: 17.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-314/ Túi xốp nhựa PE: 22.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-315/ Túi xốp nhựa PE: 23.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-324-1/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-324-2/ Túi xốp nhựa PE: 92.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-363-1/ Túi xốp nhựa PE: 69.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-363-2/ Túi xốp nhựa PE: 8.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-370/ Túi xốp nhựa PE: 65.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-371/ Túi xốp nhựa PE: 66.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-376/ Túi xốp nhựa PE: 75.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-377/ Túi xốp nhựa PE: 44.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-385/ Túi xốp nhựa PE: 49.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-386/ Túi xốp nhựa PE: 50.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-387/ Túi xốp nhựa PE: 51.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-388/ Túi xốp nhựa PE: 52.*/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-389/ Túi xốp nhựa PE: 54.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-390/ Túi xốp nhựa PE: 54.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-391/ Túi xốp nhựa PE: 54.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-392/ Túi xốp nhựa PE: 54.4/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-393/ Túi xốp nhựa PE: 54.5/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-395/ Túi xốp nhựa PE: 55.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-396/ Túi xốp nhựa PE: 55.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-397/ Túi xốp nhựa PE: 56.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-398/ Túi xốp nhựa PE: 56.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-405/ Túi xốp nhựa PE: 57.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-406/ Túi xốp nhựa PE: 57.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-407/ Túi xốp nhựa PE: 57.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-408/ Túi xốp nhựa PE: 57.4/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-409/ Túi xốp nhựa PE: 57.5/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-410/ Túi xốp nhựa PE: 57.6/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-411/ Túi xốp nhựa PE: 57.7/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-412/ Túi xốp nhựa PE: 57.8/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-415/ Túi xốp nhựa PE: 58.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-416/ Túi xốp nhựa PE: 58.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-417/ Túi xốp nhựa PE: 58.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-418/ Túi xốp nhựa PE: 59.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-422/ Túi xốp nhựa PE: 90.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-423/ Túi xốp nhựa PE: 90.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-424/ Túi xốp nhựa PE: 65.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-425/ Túi xốp nhựa PE: 65.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-431/ Túi xốp nhựa PE: 91.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-432/ Túi xốp nhựa PE: 91.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-438/ Túi xốp nhựa PE: 92.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-439-1/ Túi xốp nhựa PE: 92.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-439-2/ Túi xốp nhựa PE: 64.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-439-3/ Túi xốp nhựa PE: 65.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-440/ Túi xốp nhựa PE: 67.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-441/ Túi xốp nhựa PE: 67.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-445/ Túi xốp nhựa PE: 94.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-446/ Túi xốp nhựa PE: 94.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-447/ Túi xốp nhựa PE: 94.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-448/ Túi xốp nhựa PE: 68.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-458/ Túi xốp nhựa PE: 95.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-459/ Túi xốp nhựa PE: 95.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-460/ Túi xốp nhựa PE: 95.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-472/ Túi xốp nhựa PE: 105.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: FIP20-551/ Túi xốp nhựa PE: 67.*/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00598.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00598.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00599.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00599.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00600.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00600.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00601.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00601.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00738.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00738.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO--SBG.00798.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00798.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00854.0.A.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00854.0.A (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00856.0.B.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00856.0.B (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00868.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00868.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00901.0.A.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00901.0.A (xk)
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00908.0.A.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00908.0.A (xk)
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-05636/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-05642/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-05644/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-138108/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-16002278/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-21002088/ Flower sleeves-21002088(40x40)cm/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-45261/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-46045/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-48913/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk)
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-IO20-05625/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (Size:18x19.5x6.5)cm (xk)
- Mã HS 39232199: FO35.60.157_PCE/ Túi nhựa HDPE(600x770mm, 13.5 mic), 9.95 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-BG.03446.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa BG.03446.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00744.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00744.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00913.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00913.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00914.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00914.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00915.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa SBG.00915.0.0 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP3562/ Bao bì bằng nhựa AP3562 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP3633/ Bao bì bằng nhựa AP3633 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP3634/ Bao bì bằng nhựa AP3634 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5183/ Bao bì bằng nhựa AP5183 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5184/ Bao bì bằng nhựa AP5184 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5402/ Bao bì bằng nhựa AP5402 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5403/ Bao bì bằng nhựa AP5403 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5406/ Bao bì bằng nhựa AP5406 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5407/ Bao bì bằng nhựa AP5407 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5408/ Bao bì bằng nhựa AP5408 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5409/ Bao bì bằng nhựa AP5409 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5412/ Bao bì bằng nhựa AP5412 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5422/ Bao bì bằng nhựa AP5422 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5423/ Bao bì bằng nhựa AP5423 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5425/ Bao bì bằng nhựa AP5425 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5426/ Bao bì bằng nhựa AP5426 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5431/ Bao bì bằng nhựa AP5431 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5502/ Bao bì bằng nhựa AP5502 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5522/ Bao bì bằng nhựa AP5522 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5525/ Bao bì bằng nhựa AP5525 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5567/ Bao bì bằng nhựa AP5567 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5614/ Bao bì bằng nhựa AP5614 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5618/ Bao bì bằng nhựa AP5618 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5705/ Bao bì bằng nhựa AP5705 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5706/ Bao bì bằng nhựa AP5706 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5861/ Bao bì bằng nhựa AP5861 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5942/ Bao bì bằng nhựa AP5942 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6073/ Bao bì bằng nhựa AP6073. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6074/ Bao bì bằng nhựa AP6074. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6078/ Bao bì bằng nhựa AP6078. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6156/ Bao bì bằng nhựa AP6156. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6157/ Bao bì bằng nhựa AP6157. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6160/ Bao bì bằng nhựa AP6160. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6161/ Bao bì bằng nhựa AP6161. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6196/ Bao bì bằng nhựa AP6196 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6378/ Bao bì bằng nhựa AP6378 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6465/ Bao bì bằng nhựa AP6465 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6466/ Bao bì bằng nhựa AP6466. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6469/ Bao bì bằng nhựa AP6469 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6521-C1/ Bao bì bằng nhựa AP6521 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-I19LT8420/ Bao bì bằng nhựa I19LT8420 (xk)
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-I19LT9020/ Bao bì bằng nhựa I19LT9020 (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.0305/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 3 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.0406/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 4 x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.0410/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 4 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.0505/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 5 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.0604/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 4 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.0612/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1010/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 10 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1012/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 10 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1013/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 10 x 13 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1015/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 10 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1212/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 12 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1215/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 12 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1315/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 13 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0002P.1318/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 13 x 18 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0004P.0408/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 4 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0004P.0508/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 5 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0004P.0604/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 4 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0004P.0609/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 6 x 9 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0004P.0808/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 8 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: G0004P.0810/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 8 x 10 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: găng tay mẫu nylon hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Găng tay ni lông (HDPE CLEAR GLOVES), có kích thước 26.5X29cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GEO221138N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GH63-09288A/ Túi Nhưa Tráng Nhôm Size:375.0mm*485.0mm*0.1T- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GH69-14627A/ TÚI PE(Xuất trả một phần mục hàng số: 1 tờ khai: 103310074560) (xk)
- Mã HS 39232199: GH69-28917A/ Túi PE,Tái xuất dòng hàng 1,tờ khai số:103351845700 (xk)
- Mã HS 39232199: GH69-32756A/ Túi pe (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số 103352744240 ngày 43990) (xk)
- Mã HS 39232199: GH69-36631A/ TÚI PE (xk)
- Mã HS 39232199: GH69-37207A/ TÚI PE (xk)
- Mã HS 39232199: GM720/ Túi PE xanh dương miệng bằng, không in, Size: 800 x 900 mm, 37 mic (10 túi trong 1 outer bag, 300 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: GRD000C14V-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRD000C18H-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRD000C18V-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRD10X1502-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRD12X2003-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRD15X20SS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRD18X2403-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRDC1320XH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRDLDC18XH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREANNAKAL-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREANNAKAS-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREENJIMMY-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKANZAOL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKANZAOM-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKANZAOS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKANZAXL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKANZAXS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKTAMINI-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKTANGOL-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GREKTANGOM-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUI/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUL/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUM/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDNBL/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDNBM/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDNBS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDSGL/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDSGM/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRESAKDSGS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRPSPR9467-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRSPR11930-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRSPR11931-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRSPR11932-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GRSPR11933-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: GS24246CP-6/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x 6 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: GS24338CP-12/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x 8 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: GUT10L.185_GCO/ Túi nhựa HDPE(360x560mm, 8 mic), 4.44 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: GUT10L.24_GQU/ Túi nhựa HDPE(360x560mm, 7.75 mic), 4.57 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: GUT50L172_GCO/ Túi nhựa HDPE(600x920mm, 10 mic); 4.13 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 39232199: GUT60L.362_GCE/ Túi nhựa HDPE (640x710+50mm, 12 mic); 5.43kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: GUT60L.375_GQU/ Túi nhựa HDPE (640x710+50mm, 12 mic); 5.63kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: HAZ0000004-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: HAZ0000005-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: HD-751/ Túi nylon HDPE White Super Jumbo Carry Bag, handle speed holes 320+180x560mm, 37 mic (xk)
- Mã HS 39232199: HD-756/ Túi nylon HDPE Green Medium Carry Bag 250+130x500mm, 37 mic (xk)
- Mã HS 39232199: HD-774/ Túi nylon HDPE Sherut Azmi T Shirt Bag Size: 48.0X58.0 cm, Thickness: 20.00 micron (xk)
- Mã HS 39232199: HDBG162140BA000/ Túi nylon PE in dày 0.016mm, rộng 210mm và dài 400mm/chiếc (10000 chiếc/bao) (xk)
- Mã HS 39232199: HDBG183245GSMKT/ Túi nylon PE đen in dày 0.018mm, rộng 320mm và dài 450mm/chiếc (5000 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39232199: HDBG189011WH000/ Túi nylon PE trắng dày 0.018 mm, rộng 900 mm, dài 1100 mm (1200 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39232199: HDBG233848GSLKT/ Túi nylon PE đen in dày 0.023mm, rộng 380mm và dài 480mm/chiếc (4000 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39232199: HDMXK/ Túi xốp HDPE trắng sữa, có in: 30(8x2)53/16.15. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: HDRB123050BA10C/ Túi nylon PE dày 0.012mm, rộng 300mm, dài 500mm/chiếc và 800 chiếc/cuộn (8 cuộn/bao) (xk)
- Mã HS 39232199: HDTXK/ Túi xốp HDPE trong, Có in: 30(7*2)55/8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: HENKEL50_GCO/ Túi nhựa HDPE(600x900mm, 13.5 mic), 7.56 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Hộp nhựa Clamshell (xk)
- Mã HS 39232199: HOZJ3418RN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: HOZJ4022RN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: HS-10/ Túi nylon PE (size: rộng 32 cm* dài 52cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-13/ Túi nylon PE (size: rộng 62 cm* dài 48cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-15/ Túi nylon PE (size: rộng 42cm* dài 70cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-16/ Túi nylon PE (size: rộng35cm* dài 52cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-19/ Túi nylon PE (size: rộng36cm* dài 42cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-2/ Túi nylon PE (size: rộng 53 cm* dài 45cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-20/ Túi nylon PE (size: rộng29cm* dài 42cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-27/ Túi nylon PE (size: rộng 40cm * dài 35cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-3/ Túi nylon PE (size: rộng 40 cm* dài 45cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-4/ Túi nylon PE (size: rộng 35 cm* dài 45cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-45/ Túi nylon PE (size: rộng 35cm* dài 27cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-46/ Túi nylon PE (size: rộng 20cm* dài 40cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-5/ Túi nylon PE (size: rộng 53 cm* dài 62cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-6/ Túi nylon PE (size: rộng 34 cm* dài 48cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-7/ Túi nylon PE (size: rộng 34 cm* dài 58cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-8/ Túi nylon PE (size: rộng 13.7 cm* dài 15cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HS-9/ Túi nylon PE (size: rộng 10.6 cm* dài 11.5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT1-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 40cm* dài 37+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT11-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 50cm* dài 37+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT20-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 28cm* dài 21+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT23-1-1/ Túi nylon PE (size: rộng 38cm* dài 32+5cm)) (xk)
- Mã HS 39232199: HT24-1-1/ Túi nylon PE (size: rộng 38cm* dài 37+5cm)) (xk)
- Mã HS 39232199: HT3-1-1/ Túi nylon PE ZARA(size: rộng 35cm* dài 32+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT5-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 32cm* dài 28+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT6-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 30cm* dài 25+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT7-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 25cm* dài 21+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: HT9-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 45cm* dài 37+5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: IC1120-TT-17/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 11 X 20 1.5 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: IC1221-TT-7/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12 X 21 1.5 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: ICEBAG1221-NP-15/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12 X 21 1.5 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: IIS24338CP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IJRBSTP01S-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IJRBSTP02E-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IJRBSTP03P-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: INPI00123L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IPS1210172/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IPS1210174/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IS17188CP-3/ Túi nhựa PE đựng rác 17" x 18" x 8 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: IS20226CP-10/ Túi nhựa PE đựng rác 20" x 22" x 6 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: IS21008IVP/ Túi nhựa có gắn khóa zipper, có in. Kích thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IS24248CP-18/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x 8 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: IS24336CP-22/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x 6 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: IS24338CP-34/ Túi nhựa PE đựng rác 24 X 33 X 8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: ISV10MC-3/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 23" x 7 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: ISV16MC-9/ Túi nhựa PE đựng rác 24 X 32 X 7 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: ISV16MK-6/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 32" x 7 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: ISV16RK-2/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 32" x 5 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: ITCFMNO45L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITCFMNO70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITCFMNO90L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITCSHIMO04-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITCSHIMO05-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITCSHIMO07-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITE2643M08-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITE2748M08-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITE2748M12/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITE3060M12/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITE701MN08/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITE703MN08/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITEBLU1093-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITETRP1079-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITETRP1081-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITETRP1083-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITETRP1085-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITEXAD1087-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITEXAD1089-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITEXAD1091-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITP1418CAL/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ITPPS11X17-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZ20912/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước: 9 x 12 3/4 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZ21318I/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:13 x 18 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZ40808H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:8 3/4 x 8 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZ40909/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước: 9 x 9 x 4 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZY13GALLO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZY26GALLO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZY33GALLO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: IZY4GALLON-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAP00EC100/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAP00WE512-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAP00WE514-5/ TÚI NHỰA(HÀNG FOC, KHÔNG TT), MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAP0WEL505-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAP0WEL511-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAP0WEL513-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPACYMT50-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPPR25W-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPPR26W-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPPR27W-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPPR28W-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPPR29W-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPPR30W-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPTSN78-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPAPTSN98-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ22-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ26-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ53-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ54-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPFLASM73-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPFLASM93-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPFODSD12/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPFODSD22/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPHD70L10-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPHD90L10-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPHDPKT57-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPKYOSS55-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM23-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM44-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM73-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM74-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM93-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JAPWELC506-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JJO1201038-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JJO1204015-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JJO1204025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JJO1204225-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JUMBOGREEN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JUMBOLRB05-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: JUMBOLRY05-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: K300420BGN-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: K750NEWSPEC-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KF-9636/ Túi nylon PE KF-9636 (size: rộng 16cm*dài 14cm,1box20pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: KF-9643/ Túi nylon PE KF-9643 (size: rộng 22cm*dài 18cm 1box15pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: KF-9650 / Túi nylon PE KF-9650 (size: rộng 27cm*dài28cm;1box12pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: KF-9667/ Túi nylon PE S0084(size: rộng 16cm*dài 14 cm, 45 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39232199: KF-9674/ Túi nylon PE S0085(size: rộng 22cm*dài 18 cm, 35 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39232199: KF-9681/ (Túi nylon PE S0086(size: rộng 27cm*dài 28 cm, 20 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39232199: KOM000000P-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM000B12P-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM00D500N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM00KL750-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM03KGR22-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM03KGR23-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM0B12NEW-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM0PNCR22-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM0PNCR24-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM200280B/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOM230360N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOMA000SII-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KOPNIIBNEW-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: KS-1B Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 24micx(150+90)*590mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS-2L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 21micx(300x160)x550mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 20 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS-3L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 22micx(320x170)x600mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 10 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS47/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm307000218168 (xk)
- Mã HS 39232199: KS49/ Khay nhựa PS (220*220*23)mm307000220723 (xk)
- Mã HS 39232199: KS-4L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 27micx(350x180)x700mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS58/ Khay nhựa PS (240*170*17.3)mm 307000222053 (xk)
- Mã HS 39232199: KS-5L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 29micx(400+200)*820mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS-L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 17mic x(270x150)x500mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 20 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS-M Túi Nylon gấp hông,màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 15mic x(230x140)x450mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 40 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS-MB Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 15micx(350+150)*400mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KS-S Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích thước: 14mic x(200x100)x390mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 40 gói/ hộp carton. (xk)
- Mã HS 39232199: KT-PPB001/ Túi poly các loại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: L4N/ Túi nhựa LDPE dùng để đựng ống thông tiểu (sp xuất khẩu), kích thước: 505*45mm(dùng trong y tế)-LDPE Inner bag-code:050060000000. Tái xuất trả theo mục 01 của tk:103322856600/E31 (21/05/2020) (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20606/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20609/ Túi nhựa PE liền zipper, có in Kích thước:6 x 9 x 2 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20609BE/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20609GR/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20609RE/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20609YE/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20808NP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:8 x 8 x 2 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB20912/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:9 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB21212/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:12 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB220609/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAB221215PU/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:12 x 15 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LABAC220606/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAM3040RC8-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LAM30X40BH-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LARGELRB04-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEA183001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39232199: LEH180001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (BAG 800X750H).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEP0011362-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEP0011363-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEP0011372/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEP0011373/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEP001370/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPR10448B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPR10449B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPRY00432-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPRY00441-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPRY01493-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPRY01494-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPRY0480N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LEPRY10454-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LIN1380VES/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LIN2305VBO/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LIN2320VBO/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LIN2320VES/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LOB10620WH-3/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 10 X 6 X 20 0.51 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: LOB12620WH-3/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 6 X 20 0.51 MIL(1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: LOB242206N-C/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 22" x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: LOB354917AC/ Túi nhựa PE đựng rác 35" x 49" x 17 MIC (1Cuộn 25Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: LOB404817AC/ Túi nhựa PE đựng rác 40" x 48" x 17 MIC (1Cuộn 25Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: LOB8618WH-16/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 8.5 X 6 X 18.5 0.51 MIL(1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: LU8539001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39232199: LU8564001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39232199: LY1721001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39232199: LY8317001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (BAG 550X650H).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: LY9394001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39232199: LY9394001/ Bao đựng bằng nhựa PE LY9394001 (xk)
- Mã HS 39232199: M560455027-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: M560701124-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bánh SNACK PE (có in hình và chữ)- PE Film (SNACK TETE- BLUE). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PFM II/FG (30.90kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PFPS II/FG (31.16kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PFTK II/ML (18.92kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSLP II/FG (32.02kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSMC II/FG (32.69kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSNK II/FG (32.24kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSNK II/LG (20.44kgs/roll) (xk)
- Mã HS 39232199: Màng chít 50cm (xk)
- Mã HS 39232199: Màng nhựa che phủ, kích thước 0.0028cm * 430cm * 720cm. Hàng đã qua sửa chữa (xk)
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ Clear (Dùng để làm bao bì cho sp dầu gội Clear:WRA CLEAR SH ICM CARAT CPL (MM) 9ML 5L (68398445) UEMCL PO: 4518626595 (43 roll)(960mm x 1500m). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ Dove (Dùng để làm bao bì cho sp dầu gội Dove:WRA DOVE SH HFL TRMT DR 9ML (MM) (68193793) UEMCL PO: 4518370468 (17roll)(960mm x 1500m),(1roll)(960x1100M). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ MISSS (Dùng để làm bao bì cho sp dầu gội MISSS WRA: MISSS SH BLACK RE 10G (68299650) UEMCL PO: 4518491902 (26 roll)(1152mm x 1500m). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ Sunsilk (Dùng để làm bao bì cho sp dầu gội Sunsilk:WRA SUNSILK SH BLACK 6ML CPL (MM) 10L (68398452) UEMCL PO: 4518624179 (58 roll)(960mm x 1500m). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng nhựa PE màu trắng đục đã lami màng foam bề mặt, dạng cuộn- BAG ROLL- Code: 6902-001990-HDPE/PE FOAM,NITRON,T0.015/0.5 mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng PE (17u*50cm*500m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng PE cuộn 55cm x 70cm (xk)
- Mã HS 39232199: Màng PE cuộn 65cm x 80cm (xk)
- Mã HS 39232199: Màng PE cuộn 90cm x 120cm (xk)
- Mã HS 39232199: Màng POF (40x40x20cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Màng quấn PE khổ rộng 500mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Mảnh nylon PE 16x9ink (40,6x23cmx0.035). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: MAXALDINEW-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MCPCMBNALL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MCPCMBONAL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MEDFUKUK30/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MEDIUMLRB3-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MGAAA004470/ Túi PE 600mmx105mm (xk)
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc 25*25cm (Micropak pee sheet 25*25cm 18 túi # 18,000 cái) (xk)
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc 30*40cm (Micropak pee sheet 30*40cm 112 túi # 56,000 cái) (xk)
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc 60*40cm (Nylon lót túi 60*40cm 20 túi # 5,000 cái) (xk)
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc Micropak PE Sheet 25cm * 25cm (Nylon lót túi- 88 túi # 88,000 cái) (xk)
- Mã HS 39232199: Miếng chống nấm mốc (Chống ẩm anti mold ecochip 7 cuộn # 14,000 cái) (xk)
- Mã HS 39232199: Miếng nhựa mỏng LY1627001 (xk)
- Mã HS 39232199: MOF00000JR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOFAFTTEAS/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOFAKHONPO/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOFCOLLDPE-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOFIY3LGPE/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOFIYNVGPE/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOROF15000-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOSBOR2642-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOSDHEART2/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOSE0037TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOSE0043TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOSE0050TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MOSE0060TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MPKE0003 BAG/ Bao đựng sản phẩm (Hàng đóng gói sản phẩm xuất đi) (Tái xuất theo mục 21 của TK 103145502020/E23 (12/02/2020) (xk)
- Mã HS 39232199: MRBLDPE70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MS10/ Túi PE dùng cho đóng gói sản phẩm, từ các polyme từ etylen, dùng trong may mặc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MS60UNI/ Túi cuộn PE đen miệng bằng, không in,Size 640 mm x 710 mm. Dày: 13 mic. Đóng gói:20pcs/cuộn/nhãn giấy, 28 cuộn/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: MUL3040WT1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MUL3550WTS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Mút Xốp PE FOAM Antistatic 5mm x 105cm x 100m (xk)
- Mã HS 39232199: MZKCHOS20L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MZKCHOS30L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: MZKCHOS40L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: N15/ Túi poly kích thước (22" x 13"),(24"(L) x 14"(W)),(1 1/2''X 4''),(24" x 15"),tái xuất 1 phần dòng hàng 6 TK103125316340 (xk)
- Mã HS 39232199: N15/ Túi poly PE khổ (24"(L) x 16"(W)),(1-1/2'' x4''), tái xuất 1 phần dòng hàng 3 TK 103224053810 (xk)
- Mã HS 39232199: N20/ Túi Poly (Hàng xuất theo tờ khai nhập số: 103159836620/E21 (21/02/2020)) (xk)
- Mã HS 39232199: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Túi nhựa PO DOWNY 2.6L WT&L KR ECOM/Gcas 91422428 (xk)
- Mã HS 39232199: NISUSMH45L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NISUSMH70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NISUSMH90L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NISUSMHW3L-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NL 130/ Túi PE trong,miệng bằng, không in, Size: 1300 x 1200 mm, 50 mic (10 túi trong 1 outer bag, 100 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: NL18/ Bao nylon PE (tái xuất theo mục số 15 của tờ khai nhập số: 103104513740/E23 ngày 13/01/2020) (xk)
- Mã HS 39232199: NL18/ Bao nylon PE xuất trả dòng 14-TK#103343593400 ngày 02/06/2020 (xk)
- Mã HS 39232199: NNA16205BA-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NNA18205BA-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NNAR16403B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NNARO20312/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NNS3212050-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NO12-TOILET/ Túi nylon OPP NO12 (size: rông12.7cm*dai 22.2cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO1-WDTSC/ Túi nylon OPP NO4 (size: rông12.7cm*dai 24.5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO20-R1/ Túi nylon OPP NO20 (size: rông12.5cm*dai 22cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO2-WDTSC/ Túi nylon OPP NO2 (size: rông12.5cm*dai 22cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO3-WDTSC/ Túi nylon OPP NO3 (size: rông12.5cm*dai 22cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO4-WDTSC/ Túi nylon OPP NO4 (size: rông12.5cm*dai 22cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO5-BROOM/ Túi nylon OPP hàng chổi NO5 (size: rộng 25cm*dài 30.5cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NO5-TSC29/ Túi nylon OPP (size: rộng 12.7cm* dài 22.2cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NPG00SYG30-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG00SYG45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG0FYH200-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG1050WH1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG1050WH2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG1050WH3-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG25AHK43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG3020WH7-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPG5010WH9-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGHD0FY43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGHD0FY45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGHDFYH50-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN21-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN3-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN4-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN5-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN6-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGME45EH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGNZHKT21-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGNZHKT43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGNZHPT31-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGPDFM001-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPGWH30P10-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NPL01CHI1905/ BAO NYLON (SẢN PHẨM DÙNG CHO ĐÓNG GÓI GIA CÔNG) (xk)
- Mã HS 39232199: NPL09/ Túi nylon (Thuộc dòng số 3 của tờ khai số. 103314676840) (xk)
- Mã HS 39232199: NPL09/ Túi nylon OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (Thuộc dòng số 3 của tờ khai số. 103334443660) (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLAMT51-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLAMT53-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLASH21-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATP95-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATP98-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATSB1-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATSB2-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATSB3-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATSD1-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATSI1-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATSI2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATT70-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATT71-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATT73-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATT90-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATT95-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATT98-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NRTFLATW30-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: NV1028392B/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Nylon cuộn bọc vải màu trắng xẻ 1 đầu (PE: phi 1m dầy 0.035mm) loại 19 (xk)
- Mã HS 39232199: Nylon GAP-W15XL26+F2 INCX0.02MM- RD203140-R02 (xk)
- Mã HS 39232199: Nylon HD cho bàn cắt (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1008/ BAO NYLON Size: 0.018mmx16cmx33cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1009/ BAO NYLON Size: 0.018mmx23cmx10cmx48cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1083/ Bao Nylon Size:0.045mmx50cmx62cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1110/ BAO NYLON SIZE: 0.01mmx32cmx55cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1111/ BAO NYLON SIZE: 0.01mmx42cmx60cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1112/ BAO NYLON SIZE: 0.02mmx66cmx90cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1145/ Bao Nylon Size: 0.039mmx30cmx40cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1378/ Bao nylon size: 0.04mmx23cmx38cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1460/ Bao Nylon size: 0.038mmx233.6cmx254.5cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1461/ Bao Nylon size: 0.038mmx173.1cmx232.5cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1491/ Bao Nylon Size: 0.023mmx65.5cmx50.5cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1504/ Bao Nylon size: 0.02mmx21cmx10cmx53cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1505/ Bao Nylon size: 0.025mmx33cmx12cmx59cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1506/ Bao Nylon size: 0.03mmx36cmx24cmx73cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-1507/ Bao Nylon size: 0.03mmx60cmx30cmx95cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON (BAO ĐỰNG GIÀY BẰNG NYLON) 13.8X16.9 INCH (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 10.2"*11.4" PE (1000011139) (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 30*(38.1+2.2)cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 45cm x60cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 6* (10.3+1.2) cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 7*(9+1.5)cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 9"*10" PE (1000011138) (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON Polybag P1 (PACK#12) 260mm*360mm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi nilon 5.8*(11+1.2)cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ TÚI NYLON (OOFOS Poly Bag 32x34.7+5+6cm) (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi nylon 26*29cm+2cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi Nylon 30*43cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ TÚI NYLON 500*300MM (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi Nylon 60*60cm (Bao PE) (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi Nylon 80*100cm (Bao PE) (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-650/ BAO NYLON Size: 0.03mmx127cmx110cmx150cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-719/ BAO NYLON Size: 0.04mmx30.5cmx15cmx50cm (xk)
- Mã HS 39232199: NYLON-988/ BAO NYLON SIZE: 0.028mmx50cmx10cmx50cm (xk)
- Mã HS 39232199: NylonPK-002 (xk)
- Mã HS 39232199: NylonPK-003 (xk)
- Mã HS 39232199: O6002013-000811/ Túi bọc ô không in, kích thước 140 x 420mm, 1000 chiếc/hộp, chất liệu nhựa HDPE" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: OCNHD12722-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OCNPB13181-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: ONH242308K/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OPA211138J-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OPA4362MIC-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OPP NO619-C29/ Túi nylon OPP NO619 (size: rộng 16.8cm*dài 27cm) (xk)
- Mã HS 39232199: OPP NO621-C29/ Túi nylon OPP NO621 (size: rộng 16.8cm*dài 23.3cm) (xk)
- Mã HS 39232199: OPP3030/ Túi OPP +CPP US-3030 (size: rộng 20cm*dài 37cm) (xk)
- Mã HS 39232199: OPP540/ Túi OPP +CPP EBUNO-540B (size: rộng 14.5cm*dài 27.8cm) (xk)
- Mã HS 39232199: OPP830/ Túi OPP +CPP ST (size: rộng 13cm*dài 26cm) (xk)
- Mã HS 39232199: OPTI25L/ Túi nhựa HDPE(525x690mm, 10 mic), 5.79kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: OPTI50L/ Túi nhựa HDPE (595x910mm, 11mic); 6.06 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 39232199: OPTI50L.193_GQU/ Túi nhựa HDPE (600x920 mm,10.5 mic); 6.18kg/ thùng (xk)
- Mã HS 39232199: OT01/ Bao đựng bằng nhựa PO LY1721001 (0.05*1000*1000) mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT04/ Bao đựng bằng nhựa POLY2688001 (0.05*600*650)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT05/ Bao đựng bằng nhựa PO D0064C001 (0.06*830*780)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT06/ Bao đựng bằng nhựa PO LE3593001 (0.02*190*290) mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT07/ Bao đựng bằng nhựa PO LX7870001 (0.02*250*350) mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT08/ Bao đựng bằng nhựa PO D001NX001 (0.04*(650+180)*780)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT09/ Bao đựng bằng nhựa PO LE0616001 (0.02*250*400) mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT10/ Bao đựng bằng nhựa PO LEU659001 (70*205*0.05)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT13/ Túi PO (100*350*0.03)mmVNYH4103500 (xk)
- Mã HS 39232199: OT15/ Túi PO 150*200*0.03mmVNYH4152000 (xk)
- Mã HS 39232199: OT21/ Túi PO (250*350*0.05)mmVNYH1253500 (xk)
- Mã HS 39232199: OT22/ Túi PO (100*100*0.03)mmVNYH4101000 (xk)
- Mã HS 39232199: OT23/ Túi PO (100*150*0.03)mmVNYH4101500 (xk)
- Mã HS 39232199: OT26/ Túi PO (150*300*0.03)mmVNYH4153000 (xk)
- Mã HS 39232199: OT31/ Bao đựng bằng nhựa PO LM6141001 (0.01*240*440) mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT32/ Bao đựng bằng nhựa PO LR1217001 (0.03*350*300)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT38/ Túi PO VNYH4101000 (100*100*0.03)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT39/ Túi PO VNYH4102500 (100*250*0.03)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT40/ Túi PO VNYH4152000 (150*200*0.03)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT44/ Túi PO 100*100*0.03mmWBAG4E9659Z (xk)
- Mã HS 39232199: OT45/ Túi PO 150*200*0.03mmWBAG4F1651Z (xk)
- Mã HS 39232199: OT52/ Túi PO (200*250*0.03)mmVNYH4202500 (xk)
- Mã HS 39232199: OT54/ Túi PO 01-0302-0019 (0,03*120*120)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT60/ Bao đựng bằng nhựa PO LEA183001 (0.05*900*900)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OT65/ Túi PO PUR-161-000306(0.06*750*650*850)mm (xk)
- Mã HS 39232199: OTI0021283-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OTI0021284-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OTI0021285-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OTI20244SN1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OTI20302SN1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: OTI20303SN1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: P0709/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P072/ Túi PE 17*17, NW: 221.32 kgsi, CG từ dòng hàng 14 của tkn 103242771220 (xk)
- Mã HS 39232199: P08/ Túi PE trong, không in, Size: 320 x 380 mm, 20 mic (50 túi trong 1 outer bag, 2500 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: P209-000000-300/ PE Bag(80*160MM)/HSC (xk)
- Mã HS 39232199: P209-BFR000-000/ U304AA pakcing list bag (260x170)mm_V0.1 (xk)
- Mã HS 39232199: P21/ Túi PE xanh dương miệng bằng, không in, Size: 520 x 600 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: P220-000000-001/ Bubble bag/ HXS ZH (xk)
- Mã HS 39232199: P23/ Túi PE trong, miệng bằng, không in, Size: 520 x 600 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: P3628/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P3654/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P4040/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P4236/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P4246/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P4836/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P4840/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P4848/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P5030/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: P5040/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: PA60L-24R/ Túi nhựa HDPE (600x770mm, 11 mic), 5.23 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: PAMF000002-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PAMT000001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PB040208-17/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 4 X 2 X 8 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB040208-18/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 4 X 2 X 8 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB050418-7/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 5 X 4 X 18 0.75 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB054515-8/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 5 X 4.5 X 15 0.75 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB060312-15/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 12 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB060315-19/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 15 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB060315H-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 15 1 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB060315LT-18/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 15 0.6 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080315-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 3 X 15 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080320M-7/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 3 X 20 0.8 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080418-15/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.85 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080418-16/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.85 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080418H-19/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 1 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080418H-20/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 1 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080418R-20/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB080418R-21/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.68 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB100420-11/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 10 X 4 X 20 1 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB100824M-19/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 10 X 8 X 24 0.85 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB120830-11/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12X 8 X 30 1 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB120830-12/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12X 8 X 30 1 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB120830XH-5/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12X 8 X 30 1.2 MIL (1PKG 100Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PB5547519-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 5.5 X 4.75 X 19 0.75 MIL (1PKG 200Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: PBZ1064BG/ Túi nhựa liền zipper, không in. Kích thước: 10.75 x 6+4 in BG x 2.5 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD130301664/ Túi nilon chất liệu PE 6*9cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD130407035/ Túi nilon chất liệu PE 35*40cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD160300316/ Túi nilon chất liệu PE 45*55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD171200453/ Túi nylon chất liệu PE 29.5*51cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD171200466/ Túi nylon chất liệu PE 30.5*52.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD180500297/ Túi nilon chất liệu PE 8*(10.5+1.5)cm (xk)
- Mã HS 39232199: PD180501178/ Túi nylon chất liệu PE 35*50cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD180501268/ Miếng gói giầy chất liệu PE 38.1*101.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD180600055/ Miếng gói giầy chất liệu PE 50.8*127cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD180700290/ Túi nilon chất liệu PE 24.5*36cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD180700291/ Túi nilon chất liệu PE 24.5*39cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD180801043/ Túi nilon chất liệu PE 29*40cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181000996/ Túi nylon chất liệu PE 35*56cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181001627/ Túi nylon chất liệu PE 6.8*11cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181100429/ Túi nylon chất liệu PE 18.5*35cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200432/ Túi nilon chất liệu PE 28*(40+4)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200432/ Túi nylon chất liệu PE 28*44cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200442/ Túi nylon chất liệu PE 23*36cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200516/ Túi nilon chất liệu PE 25*(36+4)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200516/ Túi nylon chất liệu PE 25*40cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200517/ Túi nilon chất liệu PE 31*(44+4)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200517/ Túi nylon chất liệu PE 31*48cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181200518/ Túi nylon chất liệu PE 33*50cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181201101/ Túi nylon chất liệu PE 20*43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181201102/ Túi nylon chất liệu PE 20*46cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD181201254/ Túi nilon chất liệu PE 30*41.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190200022/ Túi nylon chất liệu PE 19*37cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190401311/ Túi nylon chất liệu PE 45*74cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190401321/ Túi nylon chất liệu PE 42*70cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190501455/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190501456/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600054/ Túi nilon chất liệu PE 23*41cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600057/ Túi nilon chất liệu PE 26*43cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600215/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600217/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600218/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600334/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600335/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600336/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190600337/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190601090/ Túi nylon chất liệu PE 42*45cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190701081/ Túi nylon chất liệu PE 60*43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190701293/ Túi nylon chất liệu PE 45*45cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190800109/ Túi nylon chất liệu PE 42*42cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190900080/ Túi nilon chất liệu PE 29*40cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190900744/ Túi nylon chất liệu PE 57*43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190901788/ Túi nylon chất liệu PE 30*40.3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD190901796/ Túi nylon chất liệu PE 35.1*45.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD191000660/ Túi nilon chất liệu PE 45*60cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD191001007/ Túi nylon chất liệu PE 29*35.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39232199: PD191001008/ Túi nylon chất liệu PE 30*40.3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD191001374/ Túi nilon chất liệu PE 45*50cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD191001630/ Túi nylon chất liệu PE 35.1*45.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD191200478/ Túi nylon chất liệu PE 7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD191201164/ Túi nylon chất liệu PE 37.5*60cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200100757/ Túi nilon chất liệu PE 25*35cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200200137/ Túi nilon chất liệu PE 30*(35+5)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200300046/ Túi nilon chất liệu PE 25*35cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200300847/ Túi nilon chất liệu PE 7*10cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200400494/ Túi nilon chất liệu PE 19*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200400495/ Túi nilon chất liệu PE 18*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200400496/ Túi nilon chất liệu PE 17*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200400497/ Túi nilon chất liệu PE 16*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200500191/ Túi nylon chất liệu PE 68*43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200500192/ Túi nylon chất liệu PE 64*41cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200500622/ Túi nylon chất liệu PE 30*29cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200500765/ Túi nilon chất liệu PE 28*(40+4)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PD200501691/ Túi nilon chất liệu PE 31*(44+4)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PE BAG (Túi nhựa PE- dùng để đựng cao su) Đóng gói: 30Kg/Bag. NW:10000 kg- GW:10167 Kg. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 39232199: PE Foam 700-1325-003 5MM X50cm X50cm (xk)
- Mã HS 39232199: PE S302/ Túi nylon PE EBUNO-302 (size: rộng 15.5cm*dài 39cm) (xk)
- Mã HS 39232199: PE S392/ Túi nylon PE EBUNO-392 (size: rộng 15.5cm*dài 39cm) (xk)
- Mã HS 39232199: PE0.03X1100/ CUỘN MÀNG LDPE TRONG (T0.03*1100 WHT) (xk)
- Mã HS 39232199: PE0.03X450X650T/ TÚI LDPE TRONG(T0.03*450*650) (xk)
- Mã HS 39232199: PE0.04X500/ CUỘN MÀNG LDPE TRONG (T0.04*500 WHT) (xk)
- Mã HS 39232199: PE0.06X605T/ CUỘN MÀNG LDPE TRONG (T0.06*605) (xk)
- Mã HS 39232199: PE79/ Túi nhựa chống thấm nước 080-B003-038 (500*360*700)mm (xk)
- Mã HS 39232199: PEADS W25xL38CMT (xk)
- Mã HS 39232199: PEADS W30xL43CMT (xk)
- Mã HS 39232199: PEADS W35xL58CMT (xk)
- Mã HS 39232199: PEADS-FOLDED W30xL40CMT (xk)
- Mã HS 39232199: PEADS-PLAINMASTER W85xL80CMT (xk)
- Mã HS 39232199: PE-BAG-005-0220/ PE bag 100*190*0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: PETVH-4/ Túi nylon PE (size: rộng 40cm* dài 60cm) (xk)
- Mã HS 39232199: PETVH-45/ Túi nylon PE (size: rông 22 cm*dai 44cm) (xk)
- Mã HS 39232199: PETVH-9/ Túi nylon PE (size: rông 60 cm*dai 80cm) (xk)
- Mã HS 39232199: PGC5KG2248-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PH242408N-20/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: Phong bì nhựa, hàng mới 100% (Plastic envelope) (xk)
- Mã HS 39232199: Phụ kiện lọc nước bằng nhựa loại YUD115114A Foot Joint (xk)
- Mã HS 39232199: PKDKPHX30L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PKDMAX85MI-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PKDMAXIMA8-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PKDRIMIBE1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PKDRIMITO1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLLLV35009-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLT0N45504/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLT0UN3560-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLT0UN4040-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLT0UN4530-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLT14MHD50-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTCH20LLD/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTCHIBA30-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTCHIBA45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTCHIBA5L/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTFKPE45L/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTFUKU45L-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU10-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU20-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU30-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTNFH7025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTNFH9025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTP45044N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTP70044N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTP90054N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PLTPT30504/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PM02-000993A Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước 350 x 250mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PM02-000996ATúi bằng nhựa PE. Hàng mới 100%(270*520)mm (xk)
- Mã HS 39232199: PM02-001015ATúi bóng màu hồng 170x200mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PM02-004358A Túi bằng Plastics dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước (200*110)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PMC10XB028-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PMC254414M/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PMC25449MI/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PMC285511M/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PMC2855135/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PMCSP28606-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Poly bag- 16" x 24" (xk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG 24" x 28" (xk)
- Mã HS 39232199: Poly bag- 30" x 35" (xk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG 9" x 9" (xk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG- W:17*L:15.5"+2" (dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG- W:17*L:18"+2" (dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Poly bag-26" x 25" (xk)
- Mã HS 39232199: Poly bag-40" x 39" (xk)
- Mã HS 39232199: PP3515-1696P002/ Túi xốp hơi PE màu trắng, kích thước 250x350mm, dùng đóng gói sản phẩm PP3515-1696P002, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PP4249-1005P007/ Túi xốp hơi PE chống tĩnh điện màu hồng, kích thước 110x150mm, dùng đóng gói sản phẩm PP4249-1005P007, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PP4249-1020P022/ Túi nilon bằng nhựa PE chống tĩnh điện dùng đóng gói sản phẩm PP4249-1020P022, kích thước: (1000x1200xt0.05mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-013-1/ Túi xốp nhựa PE: 50.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-013-2/ Túi xốp nhựa PE: 25.1/0420 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-013-3/ Túi xốp nhựa PE: 115.2/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-013-4/ Túi xốp nhựa PE: 115.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-013-5/ Túi xốp nhựa PE: 115.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-013-6/ Túi xốp nhựa PE: 82.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-014-1/ Túi xốp nhựa PE: 115.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-014-2/ Túi xốp nhựa PE: 40.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-015-1/ Túi xốp nhựa PE: 90.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-015-2/ Túi xốp nhựa PE: 40.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-015-3/ Túi xốp nhựa PE: 22.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-016-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-016-2/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-016-3/ Túi xốp nhựa PE: 62.3/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-016-4/ Túi xốp nhựa PE: 62.6/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-016-5/ Túi xốp nhựa PE: 22.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: PPR20-016-6/ Túi xốp nhựa PE: 21.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: PRI25L.24_GCO/ Túi nhựa HDPE(530x700 mm, 10 mic); 4.25 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 39232199: PRIVA10L185_GCO/ Túi nhựa HDPE(360x560mm, 8 mic), 4.44 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: PRIVA50L_GCO/ Túi nhựa HDPE(600x920 mm, 10mic), 4.13 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: PRO30JS002-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PRO30WS001-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PRO50RS002-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PRO50WS001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PROREWL001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PROREWL003-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PSFF08001A-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: PU25L_IT/ Túi nhựa HDPE(530x700mm, 10 mic), 7.08 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Q560581019-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Quạt mini điện cơ Hà Nội (xk)
- Mã HS 39232199: RC-B530Z0(1) Túi HD 97x135cm (bao nylon) (xk)
- Mã HS 39232199: RE2030BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: RE2535BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: RE3550BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: REI3040BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: REI3040X13/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: REI4050X13/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: REI4060BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: REI4555X16/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: REI5055X20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: RG-TPE05/2020/ Túi PE (mới 100%), (1,800 chiếc) (xk)
- Mã HS 39232199: RM-A870Z0 Túi PE 104x70cm (bao nylon) (xk)
- Mã HS 39232199: S0001-2/ Túi nylon PE S0001 (số 376,size:rộng 27cm*dài 28cm 1box15pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0002-2/ Túi nylon PE (số 375,size: rộng 22cm* dài 18cm 1box20pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0003-2/ Túi nylon PE S0003 (số 374,size:rộng 16cm*dài 14cm;1box25pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0004-2/ Túi nylon PE (số 373,size: rộng 27cm* dài 28cm;1box12pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0005-2/ Túi nylon PE (số 372,size: rộng 22cm*dài18cm 1box15pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0006-2/ Túi nylon PE (số 371,size: rộng 16cm* dài 14cm,1box20pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0016-2/ Túi nylon PE S0016 (số 560,size:rộng 16cm*dài 14cm;1box22pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0017-2/ Túi nylon PE (số 561,size: rộng 18cm* dài 20cm 1box18pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0018-2/ Túi nylon PE S0018 (số 562,size rộng 27cm*dài 28cm;1box11pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0020-2/ Túi Nylon PE S0020 (số 429,size:rộng 16cm*dài 14cm,1box30pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0021-2/ Túi nylon PE (số 430,size:rộng 22cm*dài 18cm 1box25pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0022-2/ Túi nylon PE (số 431,size: rộng 27cm* dài 28cm;1box16pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0023-2/ Túi nylon PE (số 432,size: rộng 16cm* dài 14cm;1box43pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0024-2/ Túi nylon PE (số 433,size: rộng 22cm* dài 18cm;1box37pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0025-2/ Túi nylon PE (số 434,size rộng 27cm* dài 28cm 1box20pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0064-2/ Túi nylon PE S0064(Số 19,size:rộng 16.5cm*dài 11cm,1box60pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0065-2/ Túi nylon PE S0065(Số 20,size:rộng16cm*dài14cm,1box60pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0066-2/ Túi nylon PE S0066(Số 21,size:rộng22cm*dài 18cm,1box24pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0067-2/ Túi nylon PE S0067(Số 22,size:rộng 27cm*dài 28cm,1box20pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0068-2/ Túi nylon PE S0068(Số 23,size:rộng 20.3cm*dài 18.5cm,1box20pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0069-2/ Túi nylon PE S0069(Số 24,size:rọng26.8cm*dài 28.3cm,1box14pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S0070-2/ Túi nylon PE S0070(Số 25,size:rộng36.5cm*dài40.6cm,1box6pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: S-12449/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước: 9 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: S-1296/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 6x9x2 MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: S-1299/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:9 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: S-1704/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:13 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: S242406N-21/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: S242408K-14/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x 8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: S242408K-15/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x 8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: S243306N-17/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: S243308K-20/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x 8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: S560486318-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: S-6954/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước: 8 x 5 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SANSOT3050-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SANSOT4550-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SAP0012043-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SAP0013040-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SAP0013050-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SAPLER12000-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SAPLER12010-5/ túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon (xk)
- Mã HS 39232199: SB-A187Z0 Túi PE 110x100cm (bao nylon) (xk)
- Mã HS 39232199: SCA0578067-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA0578363-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA0578366-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA0578752/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA0578792/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA577784B/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA578348N-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA578358N-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA578359N-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SCA578362L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SET-107/ Túi đựng phụ kiện bằng nhựa&NC-2000,KIS-3400&X12-001008, xuất trả mục:27, thuộc tờ khai:102335308500 (xk)
- Mã HS 39232199: SJTASKURAI-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTASKURAL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTASKURAS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTBIO4512/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTBIO4515/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTBIO7015/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTBIO7018/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTBIO9018/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTBIO9020/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTIIDABUL/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTIIDABUS/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTOKYUBL/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTOKYUBS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTY45L12-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTY45L15-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTY70L15-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTY70L18-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTY90L18-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTTY90L20-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SJTYAMAGRE/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SK-0001/ Túi nylon PE (size: rộng 16cm*dài 14cm,50pcs1set) (xk)
- Mã HS 39232199: SK-0002/ Túi nylon PE (size: rộng 22cm*dài 18cm,50pcs1set) (xk)
- Mã HS 39232199: SK-0003/ Túi nylon PE (size: rộng 27cm*dài 28cm,30pcs1set) (xk)
- Mã HS 39232199: SK-0004/ Túi nylon PE (size:rộng 23cm*dài 17cm,40pcs1set) (xk)
- Mã HS 39232199: SK-0005/ Túi nylon PE (size: rộng 32cm*dài 12cm,30pcs1set) (xk)
- Mã HS 39232199: SK-11/ Túi nylon PE (size rộng 32cm*dài 12cm5pcs,rộng 27cm*dài 28cm5pcs,rộng 23cm*dài 17cm5pcs,rộng 22cm *dài 18cm5pcs,rộng 16cm*dài 14cm5pcs,35pcs1set) (xk)
- Mã HS 39232199: SM11409141/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMALLLRB01-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMT2231218-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMT2270001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMT2318241-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMT2324361-5/ TÚI NHỰA, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMT271172N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SMT2722345-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SOBSAF12720WH-6/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 7 X 20 14 MIC (1PKG 67CÁI) (xk)
- Mã HS 39232199: SP01/ Túi cuộn HDPE trắng trong có in, kích thước (23+12)*48cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SP103/ Bao khí bằng nhựa: 36x36 NVS (90x90cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SP111/ Bao khí bằng nhựa: 48x72NV, L1 (120x180cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SP114/ Bao khí bằng nhựa L1: 36x108NV (90x270cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SP46/ Túi nhựa làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(HD-1)), quy cách: 800mm x650 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SP47/ Túi nhựa làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG (HD-2)), quy cách: 900mm x800 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SP48/ Túi nhựa làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG (HD-3)), quy cách: 1200mm x800 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SP49/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(GR)), quy cách: 1000mm x900 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP50/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(100L)), quy cách: 1200mm x760 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP51/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(YE)), quy cách: 1000mm x900 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP56/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(P1CA70)), quy cách: 900mm x800 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SP71/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(KFC BS)), quy cách: 450mm x 400 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP72/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(KFC BL)), quy cách: 530mm x 530mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP75/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(TG), quy cách: 860mm x670 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP76/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(B SP), quy cách: 440mm x 310mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP77/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(B LP), quy cách: 530mm x 430 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP78/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(B L-M), quy cách: 370mm x 455 mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP83/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS S), quy cách: 350mm x170mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP84/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS M), quy cách: 450mm x210mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP85/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS L), quy cách: 540mm x300mm (xk)
- Mã HS 39232199: SP86/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS BD), quy cách: 430mm x260mm (xk)
- Mã HS 39232199: SPA0005280-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SPA005282A-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SPHL900001/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SPHL900002/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SS-309/ Túi nylon PE (size: rông 20.32cm*dai 25.4cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-310/ Túi nylon (size: rông 25.4cm*dai 25.4cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-313/ Túi nylon PE (size: rông 25.4cm*dai 38.1cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-317/ Túi nylon PE (size: rông 30.48cm* dai 40.64cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-322/ Túi nylon (size: rông 20.32cm* dai 30.48cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-332/ Túi nylon PE (size:rông 30.48cm*dai45.72cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-333/ Túi nylon PE (size:rông 15.24cm*dai 38.1cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-335/ Túi nylon PET+CPP ROT131065 (size: rông 32.8cm*dai 24.8cm) (xk)
- Mã HS 39232199: SS-336/ Túi nylon PE (size: rông 15.24cm* dai 30.48cm) (xk)
- Mã HS 39232199: ST386/ Túi nhựa PE 88E058125W0-HB3(0.05*58*125)mm (xk)
- Mã HS 39232199: ST387/ Túi nhựa PO 88E060135W1-HB2(0.03*60*135)mm (xk)
- Mã HS 39232199: SUN23X3018-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SUN36X4825-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SWJOBU000L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SWJOBU000M-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SWJOBU000S-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: SWJOBUL3PC/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: T5395/ Túi xốp 43 x 48 inch (16 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5412/ Túi xốp-1 40 x 48 inch (16 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5422/ Túi xốp 275 + 100 x 575MM (22.5 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5498/ Túi xốp 40 x 48 inch (16 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5632/ Túi xốp 21 x 21 x 52 inch (13.5 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5770/ Túi xốp 30 x 37 inch (10 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5814/ Túi xốp 33 x 40 inch (16 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5860/ Túi xốp 30 x 37 inch (8 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T5914/ Túi xốp 40 x 48 inch (22 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T6169/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 63 + 3CM (18 My) (xk)
- Mã HS 39232199: T6240/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 63 + 3CM (12 My) (xk)
- Mã HS 39232199: T6241/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 57 + 3CM (10 My) (xk)
- Mã HS 39232199: T6262/ Túi xốp 250 x 385 x 450MM (8 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T6290/ Túi xốp 200 x 340 x 450MM (10 MU) (xk)
- Mã HS 39232199: T6456/ Túi xốp-1 285 + 175 x 530MM (17 M) (xk)
- Mã HS 39232199: T6458/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 78 + 3CM (18 My) (xk)
- Mã HS 39232199: T6959/ Túi xốp 18 x 18 x 50 inch (0.53 MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T7086/ Túi xốp 18 x 18 x 50 inch (0.53 MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T7159/ Túi xốp 18 x 18 x 51 inch (0.53 MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T7238/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 63 + 3CM (10 My) (xk)
- Mã HS 39232199: T7448/ Túi xốp 29 + 15.5 x 54CM (15 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T7623/ Túi xốp 34 + 5 + 5 x 43CM (50 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T7631/ Túi xốp 24 x 33 inch (6 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T7633/ Túi xốp 24 x 24 inch (6.0 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T7634/ Túi xốp 24 x 24 inch (8.0 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T7635/ Túi xốp 24 x 33 inch (8.0 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T7671/ Túi xốp 24 x 24 inch (6.0 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T7710/ Túi xốp 12 x 24 inch (1.8 MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T7742/ Túi xốp 19 x 24 inch (16 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T7743/ Túi xốp 27 x 32 inch (18 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T7825/ Túi xốp 15 x 20 inch (0.236 Mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T7895/ Túi xốp 16.5 x 16.5 x 45 inch (0.53 Mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T7991/ Túi xốp 15 x 19 inch (0.256MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T8008/ Túi xốp 39 + 21 x 74CM (10 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8033/ Túi xốp 40 x 48 inch (15.2 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T8069/ Túi xốp 11 x 17 inch (0.63 MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T8070/ Túi xốp 15 x 20 inch (0.51 Mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8085/ Túi xốp 24 x 33 inch (7.6 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8086/ Túi xốp 30 x 37 inch (9.5 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8087/ Túi xốp 33 x 40 inch (15.2 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8088/ Túi xốp 40 x 48 inch (11.4 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8090/ Túi xốp 40 x 48 inch (13.3 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8121/ Túi xốp 15 x 22 inch (0.28MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T8171/ Túi xốp 17 x 17 x 54 inch (0.8 Mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8175/ Túi xốp 14 x 17 inch (5 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8182/ Túi xốp 8.5 + 5 x 15 inch (8 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T8198/ Túi xốp 39 + 21 x 79CM (12 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8263/ Túi xốp 370 + 200 x 625MM (20 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8271/ Túi xốp 26 + (2x6) x 45CM (50 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T8283/ Túi xốp 15 x 20 inch (0.295MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T8326/ Túi xốp 46 + 26 x 79CM (12 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8395/ Túi xốp 40 + 20 x 79CM (14 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T8423/ Túi xốp 39 + 21 x 74CM (10 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8450/ Túi xốp 300 x 485 x 555MM (17My) (xk)
- Mã HS 39232199: T8470/ Túi xốp 24 x 30 inch (12 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8489/ Túi xốp 50 x 50 inch (24 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8492/ Túi xốp 50 x 50 inch (24 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8493/ Túi xốp 14 x 19 inch (0.256MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T8495/ Túi xốp 42 + 30 x 85CM (16 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8534/ Túi xốp 29 + (2x8) x 57CM (50 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8551/ Túi xốp 39 + 21 x 79CM (14 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8553/ Túi xốp 10 x 8 + 3.5inch (1.3 mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8565/ Túi xốp 280 x 415 x 515MM (16 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8566/ Túi xốp 220 + 110 x 380MM (6.4 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8575/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 57 + 3CM (10 My) (xk)
- Mã HS 39232199: T8577/ Túi xốp 40 x 48 inch (11.4 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T8623/ Túi xốp 9 x 8 + 0.75 + 3 inch (1.4 mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8624/ Túi xốp 13 x 15 x 1 inch (3 mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8649/ Túi xốp 5 x 8 + 0.78 inch (1.6 Mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8650/ Túi xốp 7 x 10 x 1 + 2 inch (1.5 Mil) (xk)
- Mã HS 39232199: T8651/ Túi xốp 280 x 415 x 515MM (16 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8665/ Túi xốp 300 x 415MM (7 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8666/ Túi xốp 39 + 21 x 79CM (10 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8676/ Túi xốp 9 + 3 x 18 + 1inch (7.5 mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8684/ Túi xốp 40 + 20 x 79CM (14 MIC) (xk)
- Mã HS 39232199: T8690/ Túi xốp 24 x 30 inch (12 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8697/ Túi xốp 24 + (2x5) x 40CM (50 Mic) (xk)
- Mã HS 39232199: T8698/ Túi xốp 11.6 x 16.3 + 1.18 + 0.2 inch (0.38MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: T8699/ Túi xốp 11.6 x 16.3 + 1.18 + 0.2 inch (0.38MIL) (xk)
- Mã HS 39232199: TA 26/ Túi PE trong miệng bằng, có in 01 màu, Size: 520 x 600 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: TA 35/ Túi PE Tshirt trong, in, Size: 330 + 220 x 700 mm, 27 mic (50 túi trong 1 outer bag, 1000 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: TA 45/ Túi PE trong miệng bằng, có in 01 màu, Size: 650 x 800 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton) (xk)
- Mã HS 39232199: TAISEI-PEB-002/ Túi PE 290*250*0.07 mm (xk)
- Mã HS 39232199: TAISEI-PEB-003/ Túi PE 150*150*0.03 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Tấm HDPE plastic sheet 1.2m * t0.05mm dùng để đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk)
- Mã HS 39232199: Tấm PE 60x60cm (K97012P011-P-SHEET) (xk)
- Mã HS 39232199: Tấm PE plastic Sheet W2600*t.01mm (không gập đôi) dùng để đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm)(01 cuộn 350m) (xk)
- Mã HS 39232199: Tấm Plastic sheet for urethane line HDPE, 0.02mmx2.5m (gập đôi) dùng để đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk)
- Mã HS 39232199: Tấm PP 31.2 X 18 cm (xk)
- Mã HS 39232199: TB20COT90/140/ Túi Nylon PE (0.05*90*140)mm (xk)
- Mã HS 39232199: TE20F0606T/ Túi nhựa PE, không in, kích thước:6 x 6 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TE20F0810T/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TE20F1014T/ Túi nhựa PE, không in, kích thước:10 x 14 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TE987/ Bao đựng bằng nhựa PE LX4747001 0.04*130*170mm (xk)
- Mã HS 39232199: TERSPLZNO3-5/ Túi nhựa,size 240+110x480 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TERSPLZNO5-5/ Túi nhựa,size 290+140x525 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TERSPLZNO6-5/ Túi nhựa,size 330+150x590 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TGC CHAMPION 76+(18X2)X89X0.04 (Túi PE). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: THA1700101-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: THA170012X/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TI15.157_B1389/ Túi nhựa HDPE (280+180x600mm, 7mic); 3.77kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: TI15.179_B1389/ Túi nhựa HDPE (280+180x600mm, 8mic); 4.3kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: TI15.40_B0046D/ Túi nhựa HDPE (290+160x575mm, 10 mic); 4.01 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: TI15.44.165_B0046C/ Túi nhựa HDPE(290+160x575mm,9 mic); 3.97 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 39232199: TIN20-011-1/ Túi xốp nhựa PE: 52.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TIN20-012-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TINA30MXN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TINGTI3370-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TINTI36599-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TINTIAH30V-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLC000070L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLC000090L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCHIGASHL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCHIGASHS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCHIGASSS/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCKSAB30L/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCKSAN30L/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIOBU20/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIOBU30/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIOBU45/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIONB25/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIONB45/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIOPL25/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCNIOPL45/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCSETCHIL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLCSETCHIS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLR0LCW35P-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLR0MCW35P-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLR0RB1510-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TLRRBG1814-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TN/ Túi ni lông loại 900mmx 600mm: 598 cái, loại 700mmx 600mm: 10288 cái, hàng mới 100%(Tái xuất dòng hàng số 5 TK 103275903030) (xk)
- Mã HS 39232199: TN20ULI580/70/ Túi nylon (20'' 580*70)mm (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE15*31CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE20*30CM/ TÚI PE (PE20*30CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE20*36CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE23*35CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE25*35+5CM/ TÚI PE (PE25*35+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE25*35CM/ TÚI PE (PE25*35CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE30*40+5CM/ TÚI PE (PE30*40+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE30*40CM/ TÚI PE (PE30*40CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE30*45CM/ TÚI PE (PE30*45CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE33*67CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE35*70CM/ TÚI PE (PE35*70CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE38*65CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE39*62CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*100CM/ TÚI PE (PE40*100CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*50+5CM/ TÚI PE (PE40*50+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*65CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*70CM/ TÚI PE(PE40*70CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*76+5CM/ TÚI PE (PE40*76+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*76CM/ TÚI PE (PE40*76CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*80CM/ TÚI PE (PE40*80CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*88CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE41*62CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE43*60CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE43*72CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE44*100CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*100CM/ TÚI PE (PE45*100CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*60+5CM/ TÚI PE (PE45*60+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*72CM-GY-2006/ Túi PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*76+5CM/ TÚI PE (PE45*76+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*76CM/ TÚI PE (PE45*76CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*80CM/ TÚI PE (PE45*80CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*76+5CM/ TÚI PE (PE50*76+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*76CM/ TÚI PE (PE50*76CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*80+5CM/ TÚI PE (PE50*80+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*80CM/ TÚI PE (PE50*80CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*88+5CM/ TÚI PE (PE50*88+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*88CM/ TÚI PE (PE50*88CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*100CM/ TÚI PE (PE55*100CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*80+5CM/ TÚI PE (PE55*80+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*80CM/ TÚI PE (PE55*80CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*88+5CM/ TÚI PE (PE55*88+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*88CM/ TÚI PE (PE55*88CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE60*100+5CM/ TÚI PE (PE60*100+5CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE60*100CM/ TÚI PE (PE60*100CM) (xk)
- Mã HS 39232199: TNL-PE685*460MM*0.03/ Túi PE (PE685*460MM*0.03) (xk)
- Mã HS 39232199: TNPE38/ Túi nhựa PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNPE39/ Túi nhựa PE (xk)
- Mã HS 39232199: TNPE39/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: TNTP44/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: TNTP45/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: TNTP46/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: TO256/ Bao đựng bằng nhựa PO LY8369001 (0.1*180*440)mm (xk)
- Mã HS 39232199: TOP SEA TILAPIA 750G. Quy cách240 x 390 (mm). Độ dày: 100 microns. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TORO20/ Túi nhựa HDPE(460x540mm, 8 mic), 5.69 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: TORO50/ Túi nhựa HDPE(620x800 mm, 10 mic), 5.68 kg/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-004-1/ Túi xốp nhựa PE: 108.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-004-2/ Túi xốp nhựa PE: 84.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-005-1/ Túi xốp nhựa PE: 102.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-005-2/ Túi xốp nhựa PE: 72.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-006-1/ Túi xốp nhựa PE: 102.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-006-2/ Túi xốp nhựa PE: 70.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-007/ Túi xốp nhựa PE: 72.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-008-1/ Túi xốp nhựa PE: 70.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-008-2/ Túi xốp nhựa PE: 71.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-009/ Túi xốp nhựa PE: 84.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-010-1/ Túi xốp nhựa PE: 102.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-010-2/ Túi xốp nhựa PE: 70.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-011/ Túi xốp nhựa PE: 85.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPB20-012/ Túi xốp nhựa PE: 109.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TPSXXK0033/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE BAGS 12"*30"*12.7MIC (xk)
- Mã HS 39232199: TPSXXK0034/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE BAGS 18"*45"*12.7MIC (xk)
- Mã HS 39232199: TPSXXK0035/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE BAGS 14"*36"*12.7MIC (xk)
- Mã HS 39232199: TPSXXK0036/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE BAGS 26.5"*13.5"*44"*12.7MIC (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-148-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-148-2/ Túi xốp nhựa PE: 56.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-148-3/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-148-4/ Túi xốp nhựa PE: 110.1/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-149-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-149-2/ Túi xốp nhựa PE: 63.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-149-3/ Túi xốp nhựa PE: 35.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-149-4/ Túi xốp nhựa PE: 37.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-150-1/ Túi xốp nhựa PE: 85.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-150-2/ Túi xốp nhựa PE: 86.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-151-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-151-2/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-151-3/ Túi xốp nhựa PE: 55.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-151-4/ Túi xốp nhựa PE: 55.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-151-5/ Túi xốp nhựa PE: 53.7/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-151-6/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-152-1/ Túi xốp nhựa PE: 35.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-152-2/ Túi xốp nhựa PE: 37.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-152-3/ Túi xốp nhựa PE: 64.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-153-1/ Túi xốp nhựa PE: 85.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-153-2/ Túi xốp nhựa PE: 85.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-153-3/ Túi xốp nhựa PE: 86.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-154-1/ Túi xốp nhựa PE: 86.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-154-2/ Túi xốp nhựa PE: 61.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-155-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-155-2/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-155-3/ Túi xốp nhựa PE: 85.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-155-4/ Túi xốp nhựa PE: 61.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-155-5/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-156-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-156-2/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-157-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-157-2/ Túi xốp nhựa PE: 55.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-157-3/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-157-4/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-158-1/ Túi xốp nhựa PE: 35.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-158-2/ Túi xốp nhựa PE: 35.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-158-3/ Túi xốp nhựa PE: 101.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-159-1/ Túi xốp nhựa PE: 64.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-159-2/ Túi xốp nhựa PE: 64.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-160-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-160-2/ Túi xốp nhựa PE: 54.10/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-160-3/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-160-4/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-160-5/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-161-1/ Túi xốp nhựa PE: 85.5/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-161-2/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-161-3/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-162-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-162-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-162-3/ Túi xốp nhựa PE: 64.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-163-1/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-163-2/ Túi xốp nhựa PE: 53.9/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-163-3/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-163-4/ Túi xốp nhựa PE: 57.3/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-163-5/ Túi xốp nhựa PE: 78.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-164-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.10/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-164-2/ Túi xốp nhựa PE: 81.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-164-3/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-165-1/ Túi xốp nhựa PE: 101.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-165-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-165-3/ Túi xốp nhựa PE: 64.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-165-4/ Túi xốp nhựa PE: 36.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-166-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-166-2/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-166-3/ Túi xốp nhựa PE: 53.9/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-166-4/ Túi xốp nhựa PE: 53.10/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-167/ Túi xốp nhựa PE: 101.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-168-1/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-168-2/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-169-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-169-2/ Túi xốp nhựa PE: 62.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-169-3/ Túi xốp nhựa PE: 36.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-169-4/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-170-1/ Túi xốp nhựa PE: 53.10/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-170-2/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-171-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-171-2/ Túi xốp nhựa PE: 81.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-171-3/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-171-4/ Túi xốp nhựa PE: 83.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-171-5/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-171-6/ Túi xốp nhựa PE: 80.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-172-1/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-172-2/ Túi xốp nhựa PE: 60.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-173-1/ Túi xốp nhựa PE: 101.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-173-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-173-3/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-174-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-174-2/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-174-3/ Túi xốp nhựa PE: 78.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-175-1/ Túi xốp nhựa PE: 60.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-175-2/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-175-3/ Túi xốp nhựa PE: 61.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-176-1/ Túi xốp nhựa PE: 101.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-176-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.4/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-177-1/ Túi xốp nhựa PE: 83.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-177-2/ Túi xốp nhựa PE: 48.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-177-3/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-178-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-178-2/ Túi xốp nhựa PE: 47.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-178-3/ Túi xốp nhựa PE: 80.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-180/ Túi xốp nhựa PE: 61.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-181-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-181-2/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-181-3/ Túi xốp nhựa PE: 36.3/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-181-4/ Túi xốp nhựa PE: 73.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-182-1/ Túi xốp nhựa PE: 47.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-182-2/ Túi xốp nhựa PE: 47.2/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-182-3/ Túi xốp nhựa PE: 48.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-182-4/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-182-5/ Túi xốp nhựa PE: 79.2/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-182-6/ Túi xốp nhựa PE: 80.1/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-184-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.5/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-185-2/ Túi xốp nhựa PE: 60.3/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRA20-186-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.6/0620 (xk)
- Mã HS 39232199: TRBG1814AP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TRCJ17N-017/ Túi nhựa PE EN-7 (3000 Chiếc/ Hộp), KT:250x520mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRCJ17N-018/ Túi nhựa PE EPP-2 (2000 Chiếc/ Hộp), KT:180x420mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRDW20-001/ Túi nhựa PE BLISTER BAG 230/330x500 (500 Chiếc/ Hộp), KT:230/330x500mm (xk)
- Mã HS 39232199: TREG17N-003/ Túi nhựa PE 14HT45-3L (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRFM20-010/ Túi nhựa PE T15 (800 Chiếc/ Kiện), KT:240x380mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRFM20-012/ Túi nhựa PE T45 (400 Chiếc/ Kiện), KT:500x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17-011/ Túi nhựa PE TG100-20N (2000 Chiếc/ Hộp), KT:500x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17-017/ Túi nhựa PE TG110-45N (1100 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17-021/ Túi nhựa PE TG110-90N (550 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17-022/ Túi nhựa PE TG110-20W (2200 Chiếc/ Hộp), KT:500x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17-023/ Túi nhựa PE TG100-70W (500 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17-024/ Túi nhựa PE TG100-90W (500 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW17N-039/ Túi nhựa PE HKS-05 (1500 Chiếc/ Hộp), KT:450x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW18-012/ Túi nhựa PE ATV LD70 (300 Chiếc/ Hộp), KT:800x905mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW18-013/ Túi nhựa PE ATV LD90 (200 Chiếc/ Hộp), KT:900x1005mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW18N-005/ Túi nhựa PE HKS-06 (1000 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW18N-008/ Túi nhựa PE HKS-03 (66603597) (1500 Chiếc/ Hộp), KT:350/500x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW18N-023/ Túi nhựa PE HKS-02 (66603634) (1000 Chiếc/ Hộp), KT:300/440x540mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW19N-006/ Túi nhựa PE TG100-70N (500 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW19N-007/ Túi nhựa PE TG100-45W (1000 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW19N-009/ Túi nhựa PE TG100-90N (500 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW19N-010/ Túi nhựa PE TG110-70W (550 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW19N-011/ Túi nhựa PE TG110-90W (550 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRHW19N-012/ Túi nhựa PE TSB-120B (200 Chiếc/ Hộp), KT:1000x1200mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC17-006/ Túi nhựa PE ITOEN 90L (20MIC) (300 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC17-007/ Túi nhựa PE ITOEN 90L (25MIC) (300 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC17-017/ Túi nhựa PE TOIRE YOU (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-015/ Túi nhựa PE KITAGATA KANEN L (400 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-016/ Túi nhựa PE KITAGATA KANEN M (400 Chiếc/ Hộp), KT:550x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-032/ Túi nhựa PE KONAN KANEN 40L (400 Chiếc/ Kiện), KT:650x770mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-041/ Túi nhựa PE KONAN KANEN 20L (400 Chiếc/ Kiện), KT:300/450x500mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-053/ Túi nhựa PE TAJIMI KANEN L (400 Chiếc/ Hộp), KT:450/650x750mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-054/ Túi nhựa PE TAJIMI KANEN M (600 Chiếc/ Hộp), KT:350/500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-071/ Túi nhựa PE ALUMI CAN (500 Chiếc/ Hộp), KT:530x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-072/ Túi nhựa PE TAJIMI KANEN S (1000 Chiếc/ Hộp, KT:260/400x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC18-077/ Túi nhựa PE KITAGATA KANEN S (400 Chiếc/ Hộp), KT:450x650mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC19-009/ Túi nhựa PE LLD (700x850) (300 Chiếc/ Hộp), KT:700x850mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC19-024/ Túi nhựa PE INUYAMA GENRYO (1000 Chiếc/ Hộp), KT:300/450x500mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC19N-004/ Túi nhựa PE KONAN KANEN 30L (400 Chiếc/ Kiện), KT:500x750mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-022/ Túi nhựa PE YORO KANEN L (400 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-023/ Túi nhựa PE YORO KANEN S (800 Chiếc/ Hộp), KT:400x650mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-024/ Túi nhựa PE YORO FUNEN L (300 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-025/ Túi nhựa PE YORO PURA L (300 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-026/ Túi nhựa PE FUTON PINK 150L (100 Chiếc/ Kiện), KT:1000x1500mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-027/ Túi nhựa PE HD.N 0.015 (480/860x600) (1000 Chiếc/ Hộp), KT:480/860x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-028/ Túi nhựa PE MOTOSU KANEN L (400 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-029/ Túi nhựa PE MOTOSU KANEN M (400 Chiếc/ Hộp), KT:550x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRLC20-030/ Túi nhựa PE MOTOSU KANEN S (400 Chiếc/ Hộp), KT:450x650mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM17N-004/ Túi nhựa PE NEW HAMAMATSU 45L 20P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-011/ Túi nhựa PE ITO KATEI 30L TESAGE 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:340/500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-012/ Túi nhựa PE ITO KATEI 45L TESAGE 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:410/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-013/ Túi nhựa PE ITO KATEI 45L HIRA 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-014/ Túi nhựa PE ITO JIGYO 70L HIRA 10P (200 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-017/ Túi nhựa PE ITO KATEI 20L TESAGE 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:340/500x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-021/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI KANEN 30L 10P (400 Chiếc/ Hộp), KT:350/500x650mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-022/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI KANEN 45L 10P (400 Chiếc/ Hộp), KT:450/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-023/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI PURA 15L 10P (400 Chiếc/ Hộp), KT:300/450x550mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-024/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI PURA 30L 10P (400 Chiếc/ Hộp), KT:350/500x650mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-025/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI PURA 45L 10P (400 Chiếc/ Hộp), KT:450/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-026/ Túi nhựa PE FUJINOMIYA 30L 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18-027/ Túi nhựa PE FUJINOMIYA ATSU 45L HIRA 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-002/ Túi nhựa PE NEW HAMAMATSU 45L 50P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-004/ Túi nhựa PE SHIZUOKA 45L 20P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-012/ Túi nhựa PE NAGAIZUMI 45L (HIRA) 50P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-020/ Túi nhưa PE FUJI KANEN 45L(HIRA)50P (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-023/ Túi nhựa PE FUJI KANEN 45L (HIRA) 20P (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-024/ Túi nhựa PE FUJI KANEN ATSU 45L (HIRA) 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-036/ Túi nhựa PE ATAMI 20L10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:340/500x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-037/ Túi nhựa PE ATAMI 30L10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:340/500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-038/ Túi nhựa PE ATAMI 45L10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:410/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-039/ Túi nhựa PE ATAMI 45L HIRA 10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRTM18N-040/ Túi nhựa PE ATAMI 75L HIRA 10P (300 Chiếc/ Hộp), KT:830x950mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-117/ Túi nhựa PE HAIBEN BAG 3 (1000 Chiếc/ Hộp), KT:655x505mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-127/ Túi nhựa PE GMT-45HBK (900 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-128/ Túi nhựa PE GMT-45HW (900 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-130/ Túi nhựa PE GMT-70HN (600 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-132/ Túi nhựa PE GMT-90HN (600 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-133/ Túi nhựa PE ISE KANEN 45L30P (480 Chiếc/ Hộp), KT:450/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-172/ Túi nhựa PE KOUBE KANEN 30L (800 Chiếc/ Hộp), KT:500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-173/ Túi nhựa PE KOUBE FUNEN 45L (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-174/ Túi nhựa PE KOUBE KANBIN 45L (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-175/ Túi nhựa PE KOUBE PURA 45L (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-176/ Túi nhựa PE KOUBE FUNEN 30L (800 Chiếc/ Hộp), KT:500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-177/ Túi nhựa PE KOUBE KANBIN 30L (800 Chiếc/ Hộp), KT:500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-178/ Túi nhựa PE KOUBE PURA 30L (800 Chiếc/ Hộp), KT:500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-179/ Túi nhựa PE KOUBE KANEN 45L 30P (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-184/ Túi nhựa PE ASA A-100 (1000 Chiếc/ Hộp), KT:310/550x570mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17-216/ Túi nhựa PE HAKUYOSHA LL (500 Chiếc/ Hộp), KT:560/680x550mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV17N-004/ Túi nhựa PE KOUBE KANEN 45L 10P (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-007/ Túi nhựa PE BAKERY-BAG 220x200 (3000 Chiếc/ Hộp), KT:220x200mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-012/ Túi nhựa PE SAN MARCO (1000 Chiếc/ Hộp), KT:310/450x295mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-038/ Túi nhựa PE KYOKA NO.2 (500 Chiếc/ Hộp), KT:480/800x785mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-078/ Túi nhựa PE YACHIYO KANEN 20L-OUTER (2000 Chiếc/ Hộp), KT:200x410mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-079/ Túi nhựa PE YACHIYO KANEN 10L-OUTER (2000 Chiếc/ Hộp), KT:175x330mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-080/ Túi nhựa PE YACHIYO FUNEN 20L-OUTER (2000 Chiếc/ Hộp), KT:200x410mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-097/ Túi nhựa PE GL-43 (600 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-098/ Túi nhựa PE GL-73 (400 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-099/ Túi nhựa PE GL-98 (200 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-100/ Túi nhựa PE GL-93 (300 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18-137/ Túi nhựa PE PN SHIROMOTO (1000 Chiếc/ Hộp), KT:260/410x400mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18N-006/ Túi nhựa PE PABU0-KANIBAN OTODOKE (A.K) (400 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18N-008/ Túi nhựa PE ISE KANEN 30L (500 Chiếc/ Hộp), KT:350/500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18N-009/ Túi nhựa PE ISE KANEN 45L (500 Chiếc/ Hộp), KT:450/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV18N-020/ Túi nhựa PE ISE KANEN 15L (500 Chiếc/ Hộp), KT:280/400x550mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-008/ Túi nhựa PE TORANOANA L (1000 Chiếc/ Hộp), KT:450/490x385mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-019/ Túi nhựa PE KAO-LLD BLUE (3000 Chiếc/ Hộp), KT:230x340mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-025/ Túi nhựa PE ITAKO KANEN 45L (300 Chiếc/ Hộp), KT:400/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-026/ Túi nhựa PE ITAKO KANEN 30L (300 Chiếc/ Hộp), KT:330/500x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-027/ Túi nhựa PE ITAKO KANEN 20L (300 Chiếc/ Hộp), KT:260/400x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-028/ Túi nhựa PE ITAKO KANBIN (300 Chiếc/ Hộp), KT:400/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-029/ Túi nhựa PE ITAKO PURA (300 Chiếc/ Hộp), KT:400/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-032/ Túi nhựa PE IZUMIYA 90L (200 Chiếc/ Hộp), KT:900x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-033/ Túi nhựa PE IZUMIYA 70L (200 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-034/ Túi nhựa PE IZUMIYA 45L (300 Chiếc/ Hộp), KT:700x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-047/ Túi nhựa PE YAO KANEN 45L10P (500 Chiếc/ Hộp), KT:520x870mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-071/ Túi nhựa PE YAO KIHON SET 6 MONTHS (510 Chiếc/ Hộp), KT:650x850mm, 500x750mm, 520x870mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-096/ Túi nhựa PE HD GZ-ALUMICAN (100 Chiếc/ Hộp), KT:600/1000x1780mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19-097/ Túi nhựa PE HD GZ-TRAY (100 Chiếc/ Hộp), KT:780/1380x1780mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19N-004/ Túi nhựa PE SUIT (4000 Chiếc/ Hộp), KT:420x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19N-012/ Túi nhựa PE GMT-45HN (1200 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV19N-023/ Túi nhựa PE HAIBEN BAG 4 (1000 Chiếc/ Hộp), KT:655x505mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-027/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 10L (500 Chiếc/ Hộp), KT:340x480mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-029/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 45L (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-030/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 70L (200 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-031/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 90L (100 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-032/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO PURA 45L (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-034/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO PURA 90L (200 Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-047/ Túi nhựa PE NAMEKATA KANEN 45L (500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-050/ Túi nhựa PE TOSHIBA TEC FB-L (1000 Chiếc/ Hộp), 255/390x480mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-051/ Túi nhựa PE TOSHIBA TEC FB-LL (1000 Chiếc/ Hộp), 295/440x530mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-052/ Túi nhựa PE TOSHIBA TEC FB-3L (1000 Chiếc/ Hộp), 345/490x580mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-063/ Túi nhựa PE NANTO KANEN 45L (400 Chiếc/ Hộp), KT:400/650x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-064/ Túi nhựa PE NANTO KANEN 20L (400 Chiếc/ Hộp), KT:280/470x700mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-065/ Túi nhựa PE NANTO KANEN 12L (400 Chiếc/ Hộp), KT:300/450x540mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-066/ Túi nhựa PE NANTO PURA (400 Chiếc/ Hộp), KT:400/650x1000mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-070/ Túi nhựa PE KOHNAN LL NO.60 (1000 Chiếc/ Hộp), KT:400/600x690mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-074/ Túi nhựa PE KOHNAN L NO.45 (2000 Chiếc/ Hộp), KT:300/460x520mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-075/ Túi nhựa PE KOHNAN FLOWER (1000 Chiếc/ Hộp), KT:280/410x770mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-076/ Túi nhựa PE KOHNAN SANITARY (1000 Chiếc/ Hộp), KT:390/580x690mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-083/ Túi nhựa PE OKUWA YURYO L (1000 Chiếc/ Hộp), KT:340/500x600mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-084/ Túi nhựa PE OKUWA YURYO M (1000 Chiếc/ Hộp), KT:290/410x490mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRV20-085/ Túi nhựa PE NAMEKATA KANEN 30L (500 Chiếc/ Hộp), KT:500x670mm (xk)
- Mã HS 39232199: TRWN19-009/ Túi nhựa PE TV OPP 350, KT:240x350mm (xk)
- Mã HS 39232199: TSC20-002/ Túi xốp nhựa PE: 58.1/0720 (xk)
- Mã HS 39232199: TT669807HIRIN-4/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 8 X 23 18 MIC (1PKG 67Cái) (xk)
- Mã HS 39232199: TT978/ Mảnh ni lông màu trắng 0.06*185*310CM(0.635kg/1 chiếc) (xk)
- Mã HS 39232199: TTI3337070N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TTI3338080N/ Túi nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi 25 x 80 x 5c (xk)
- Mã HS 39232199: Túi 25 x 97 x 5c (xk)
- Mã HS 39232199: Túi 698E 35140 BAG PE 500X240 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi BAG 697E 97590 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bằng nhựa PE kích thước 250*250mm PM02-005618A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bằng Plasric quy cách: Túi PE 20x38 đvđ cm 10 bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bằng Plastic quy cách: Túi PE 11x21;15x28;23x46;30x45;70x120;80x120 đvđ cm 430 bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bao bì đựng sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bảo quản sản phẩm, KT 150*400*0.075mm, chất liệu VMPET/CPP, quy cách 1kg/117pcs, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Bean curd Skin Noodles 200g bags. Specification: 170 x 270 mm. Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Blank Bag. Specification: 300 x 380 mm. Material: PA/PE(thickness: 70micron) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bọc giày PE (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bọc giày PE, 1152 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bọc giày PVC (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 190*257*0.035,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 192*1185*0.035, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 192*950*0.035, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 195*1160*0.035, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 195*930*0.035, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 210*1025*0.035, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 210*1110*0.035, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng 250+120*560*0.04, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng đen (10kg), bằng nhựa PE. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng đen (25kg), bằng nhựa PE. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng đựng hàng, làm từ hạt nhựa Polyetylen LLDPE, kích thước 11.5cmW x 14.5cmL+3cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng HDPE 200*205*0.03mm (H2942), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.055*165*170)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.055*175*145)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.07*180*230)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.07*80*150)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (180*120+40)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 080-0003-926-Y (95*95)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 081-0003-8743 (180*135)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 084-0036-926 (230*180)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 086-0022-1091-Y (150*120)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 307000619080 (0.07*85*90)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 310*(260+50)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 3B1804P00-GH2-G-Y (370*250)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng mã bassbar W915xL625xG336 mm (SVW011-T) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng mã JH020 W816xL708xG276 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 1.000*800*0.05 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 1.100*1.100*0.05 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 100*150*0.02, hàng mói 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 100*230*0.02 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 115*275*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 120*170*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 120*180*0.04, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 130*320*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 132*275*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 140*605*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 150*250*0.03, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 150*360*0.02 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 155*188*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 155*320*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 160*200*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 540chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 165*280*0.035mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 180*260*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 190*380*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 195*320*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 200*242*0.06 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 535chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 220*270*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 220*300*0.02 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 230*350*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 250*230*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 540chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 250*306*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 260*280*0.038mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 260*400*0.03 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 290*340*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 30*180*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 300*300*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 470chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 300*340*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 320*630*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 340*570*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 350*400*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 350chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 350*700*0.02 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 370*420*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 400*350*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 350chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 400*550*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 445*450*0.03, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 55*62*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu, 3.510chiếc/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 550*800*0.1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 80*100*0.03, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 90*150*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 90*190*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 95*180*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 95*188*0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE hồng.KT:190*62*0.05mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE màu 400*600*0.1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE Trắng.KT:190*62*0.05mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE Xanh.KT:190*60*0.05mm.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 210*500*0.015, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 230*280*0.018, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 233*390*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 300*645*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 320*820*0.02, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 3933 170*380, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 400*720*0.015, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO in BL208265 100*100*0.04, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng QVNIL-03 414*265*0.08, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng rác, kích thước 44*70cm, chất liệu bằng hạt nhựa, dùng để đựng rác bẩn, đóng gói: 10 kg/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng tĩnh điện, KT: 470*470*0.075mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng Xanh.KT:190*62*0.05mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi bọt khí (bằng nhựa PE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi các loại (xk)
- Mã HS 39232199: Túi cafe có gắn van- Bag Coffee (COFFEE RATANAKIRI)- 500g. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện (270mm*370mm*75mic), chất liệu PET (xk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện (KT 510mm x 670 mm x T0,75), chất liệu nhựa PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện 510mm*670mm*t0,75, chất liệu nhựa PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện đóng gói sản phẩm (KT: 260*300*0.075 (mm) Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước: 180*230*0.06 (mm). hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện KT: 260*300*0.075 (mm), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Daily Fresh Fried Tofu 300g bags. Specification: 180 x 270mm. Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đáy vuông 330x330x380 (13x13x15 x 0.04). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đáy vuông 33x33x38x0.04. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đáy vuông 53,3x45,7x45,7. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đen PE Tshirt-TTMT 20 KGS (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói (Adidas) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói (Girlfriend) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói PE trong không in 73 x80cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói sản phẩm bằng nhựa tráng nhôm, KT 220*300*0.075 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đóng hàng bằng nhựa EPE 29-1067-1B0WA (250*330*0.52)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng cà phê (có in hình và chữ)-Bag Coffee (COFFEE ONE COLOR)- 500g. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi dùng để đựng bản mạch in điều khiển, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (253*137)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng đường OPP (có in hình và chữ).Bag Sugar OPP matt (ELEMENTS COCONUT SUGAR) 1 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PA (có in hình và chữ).Bag Rice PA (KROYA)- 5 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PA(có in hình và chữ). Bag Rice PA (BROWN RICE PHKA RUMDUOL) 2 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PE (có in hình và chữ).Bag Rice PA ANGCOR KHMER AAAAA) 1 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PE(có in hình và chữ).Bag Rice PE (ANGCOR KHMER AAAAA) 1 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng hủ tiếu PE (có in hình và chữ).Bag PE (NOODLES CAMBODIA) 1Kg (Barcode: 580039). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng hủ tiếu PE(có in hình và chữ). Bag PE (NOODLES CAMBODIA) 1Kg (Barcode: 580084). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi dựng nút bằng nylon 5cm x 6cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng sản phẩm bằng plastic từ polyme etylen POLY-BAG-S, (210x100x0.02)mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng tai nghe điện thoại [GH69- Y00398A] (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng trà sữa(loại túi chứa 6ly), chất liệu nilong, nhãn hiệu "KOI The", hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng xoài OPP (có in hình và chữ).Bag Mango OPP matt (PRASADA DRIED CHILI MANGO) 142g. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng xoài OPP(có in hình và chữ). Bag Mango OPP matt (PRASADA DRIED NAKED MANGO) 142g. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi film LDPE (có in hình và chữ).Bag LDPE Film (SIM HOUR NOODLES- NEW)- 1Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi gấp hông 72H-00007(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi gói hàng bằng nylon 0.03T*180*400 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Hard Tofu 300g bags. Specification: 180 x 270 mm. Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HD (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HD 30x55cm-P06A129A01 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (HDPE bags). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (túi nhựa) (250+100) x 450mm (694 thùng, không in hình in chữ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (túi nhựa) (300+160) x 540mm (681 thùng, không in hình in chữ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (túi nhựa) 12 x 8'' (168 thùng, không in hình in chữ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE Bag 697E 87880 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ CN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE Bag 697E 87890 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ CN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE chữ T. Quy cách: 12 x 23.5 cm, 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE có màu và không màu (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE Đen. Quy cách: 70 x 120 cm, 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE hai quai in hình Fish & Chips. Quy cách: 30 x 55 cm, 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE hai quai. Quy cách: 12 x 20 cm, 25 kg/bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE In. Quy cách: 15 x 23 cm, 30 kg/bao (xk)
- Mã HS 39232199: Túi HDPE miệng bằng tự hủy. Size: 170x950 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi in Soma- 0.038x50x33+4CM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi in Soma- 0.038x60x35+4CM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI KHÍ ĐỆM (LDPE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi khí dùng đóng gói hàng hóa, chất liệu ngoài: giấy, chất liệu trong: màng PE, kt 1000x1800mm, hãng sx Dương Minh, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi không in 600x430x1200x0.05. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi không in 690x500x1000x0.05. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi không in 900x680x1065x0.05. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi làm bằng mút dùng để đóng gói Size: (400*400)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi làm từ chất liệu hạt nhựa Bio LDPE dùng để đựng hàng hoá- BAG ACCESSORY- Code: 6902-003297 LDPE,(T0.06, W250,L250)mm,TRP,R, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 003D 19004 BAG dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 10*14.3 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 100*140 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 1000*1000 mm (LDPE Dustcover) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 110*110 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 1160*1160*160 mm (LDPE Dustcover) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 12*17.3 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 125*185 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 14*20 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 140*140 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 150*150 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 150*225 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 150*320 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 152*228 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 160*220 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 17*24 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 175*250 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 1750*1750 mm (LDPE Dustcover) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 20*28 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 200*275 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 200*300 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 24*34 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 250*350 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 30*40 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 300*400 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 390*250 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 4*4 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 5*7 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 50*70 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 55*55 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 6*9 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 60*120 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 698E 21170 BAG dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 698E 26820 BAG dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 698E 44480 BAG LDPE 500X300X280 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 7*10.5 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 70*100 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 75*185 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 75*80 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 750*750 mm (LDPE Dustcover) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 8.5*12.5 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 85*110 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE AIRCAP BAG AS (150X200)- V 3V2DY50A80-01 dùng trong đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 06950 dùng để đóng gói hàng điện tử, kích thước 150*100*4mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 32821 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 84820 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 85260 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 85320 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 85420 kích thước 150x130x4 mm dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 85470 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 85490 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 85600 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 88830 dùng để đóng gói hàng điện tử, / VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 05320 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 05380 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 05430 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 24840 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 24870 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Ldpe BAG 698E 27040 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 70X100 697E 84440 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag antistatic 24 1/2''x12.75''x20x''.002 Square Bottom dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag Withdraw 290x550 697E 84410 dùng để đóng gói hàng điện tử, / VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE có màu và không màu (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE không in, KT:155x250x0.04mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE SP BAG 698E 07370 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 10*14 cm, 6800 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 100*150 mm, 6000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 11.4*16.8 cm, 6000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 12*18 cm (8000 Pcs/Ctn) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 120*170 mm, 2000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 127*203 mm, 6000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 14*20 cm, 4000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 15.3*23 cm (1000 Pcs/Ctn) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 150*220 mm, 2000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 152*254 mm, 4000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 176*102 mm, 20000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 18*25 cm (4000 Pcs/Ctn) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 180*250 mm, 1000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 200*300 mm, 2000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 203*203 mm, 4000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 203*254 mm, 4000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 220*310 mm, 2000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 229*305 mm, 1000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 24*34 cm, 1600 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 250*350 mm, 1000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 254*330 mm, 2000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 300*400 mm, 1000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 305*381 mm, 500 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 330*483 mm, 500 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 35*49 cm (1000 Pcs/Ctn) (xk)
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 5*7 cm, 12000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 70*100 mm, 10000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 76*127 mm, 20000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 8*12 cm (16000 Pcs/Ctn) (xk)
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 8.5*12 cm, 8000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 80*120 mm, 10000 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi lót khí 7201-AP bằng nhựa PE (SXNPL 0561) dùng để đựng sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi lót khí C801S-E bằng nhựa PE (SXNPL 0565)dùng để đựng sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi màng ghép bánh phở và bánh xào, (túi đóng gói) bằng plastic; kích thước:22x28cm.(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi màng ghép bánh xào và bánh cuốn,(túi đóng gói) bằng plastic kích thước:24x20cm.(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi màng ghép đậu phụng 16 x 24.5 (tổng 9 thùng 48.000 pcs) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi màng xốp dán PE, kích thước: 0,5mm*300*300mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 6.5cm và cạnh vào 6.5cm 45,7x38,1x0.035(18x15ink) có in, từ đáy lên hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng miệng 550 x 700 x 0.16 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng miệng 600 x 700 x 0.16 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng, hàn hở đáy 7cm, đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 6,5cm và cạnh vào 6,5 cm 45,7x45,7x0.035 (18x18 ink) có in, từ đáy lên hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk)
- - Mã HS 39232199: Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, 34,4x33x0.035 (13,5x13 ink) có in, không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 34,4x33x0.035 (13,5x13 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 10x14 (số 5) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 12x17 (số 6) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 6x8 (số 2) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 8x12 (số 4) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết cỡ số 5, chất liệu PE, kích thước 6*8.5cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết số 12, Chất liệu PE, kích thước 35x45cm, xuất xứ Việt nam, Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết số 4 bằng nhựa PE (100 chiếc/ 1 gói), kích thước 8,5cm x 12cm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết số 4/Zipper bag (100 chiếc/ 1 gói), kích thước 8,5cm x 12cm, chất liệu PE, dùng để đóng gói sản phẩm, xuất xứ Việt Nam. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi miết số 8, đóng gói 100 chiếc/1gói, kích thước 17cm x 24cm, chất liệu nhựa PE, dùng để đóng gói, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhôm chống tĩnh điện (Túi nhựa phủ nhôm) (670mm*850mm*100mic) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (400 cái/thùng), kích thước: 30x30cm- liner dùng trong ngành nail, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (bao bì cho thành phẩm xuất khẩu)- 101140962022280 (83,5 x 160 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (dùng để đựng sản phẩm)-101135832022280 (83.5 x 160mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (PM02-004022A),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 13 GALLON WHITE HD/LLD WITH BLACK DRAWSTRING BAG ON ROLL.Size (in): 24 x 26.8.Thickness (mil): 0.9.Packing: 50pcs/roll, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 22,5x32,5cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 30 GALLON BLACK HD/LLD WITH RED DRAWSTRING BAG ON ROLL- NO BRAND NAME.Size (in): 30 x 34.Thickness (mil): 1.1.Packing: 25pcs/roll, 1 roll/box (colorful box), 6 boxes/carton. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 33 GALLON BLACK HD/LLD WITH RED DRAWSTRING BAG ON ROLL.Size (in): 33 x 38.Thickness (mil): 1.1Packing: 23pcs/roll, 1 roll/box (colorful box), 6 boxes/carton (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 39 GALLON BLACK HD/LLD WITH RED DRAWSTRING BAG ON ROLL- NO BRAND NAMESize (in): 33 x 41.Thickness (mil): 1.1.Printing: 1 color 1 side.Packing: 20pcs/roll, 1 roll/box (colorful box), (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 60ml,Item Code: EANETR16687, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa BAG 696E 39740 dùng để đóng gói hàng điện tử kích thước 280*200 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa bọc hàng chất liệu PE dày 40 micromet, KT:1200mmx1500mmx1350mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa đóng gói MRBP/3039F/3W/N MRBP/3039F/3W/N (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa dung tích 2.4L, hàng mẫu phục vụ cho sản xuất nước làm mềm vải Downy: XL TRANSPARENT POUCH 2.4L, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa dung tích 3L, hàng mẫu phục vụ cho sản xuất nước làm mềm vải Downy: PLASTIC POUCH 3L (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa- FB PBAGPRI ASEAN T6 OD L 3- 14120779, màu trắng, quy cách dài 307mm, rộng 212mm,biên 6mm, có in hình, in chữ Huggies, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa- FB PBAGPRI TH Beta COCOV2 NB 22- 14120645 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE (205 x 320 + 30 mm,14 mic) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE 11x19" (4roll/ctn) (Trọng lượng tịnh 7,26kg/thùng) HDPE PLAIN ROLL BAG (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE tự nhiên, mã hàng: 600PR1015, size: 10X15'' 17MIC (280 pcs/ cuộn, 4 cuộn/ hộp). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:102cm x122cm, dầy 12 micron, 250 cái/thùng, thùng 6.4kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:61X61cm, dầy 08 micron, 1000 cái/thùng, thùng 5.2kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:61X84cm, dầy 06 micron, 1000 cái/thùng, thùng 5.3kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:91cm x152cm, dầy 20 micron, 225 cái/thùng, thùng 11.5kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, mã hàng 555RITS08_DE1, đóng gói 240 chiếc/kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa in chữ mặt ngoài SCHWAN'S TILAPIA LOINS 498G, Quy cách: 229 x 343 (mm). Độ dày: 100 microns. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa in hình in chữ mặt ngoài nhãn hiệu NZ9COM002 BLUE CIRCLE 1LB COOKED SHRIMP 31/40. Quy cách túi: 160 x 270 x 65 (mm). Độ dày: 100 microns. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa không in hình (Nylon/LLDPE Bag), 115 +/-5 micron, 17 cm (W) x 20 cm (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LARGE LDPE, mã hàng 56FHNJ02_TR1, đóng gói: 500 chiếc/ carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE 11x19" (4roll/ctn) (Trọng lượng tịnh 7,26kg/thùng) LDPE CLEAR ROLL BAG (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE không in- size 1220+1220x1200mm (30pcs/roll), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE trắng, dạng rời, Kích thước: 560 x 1000mm x 1320mm, dày 90mic, In 1 màu/ 1 mặt; đóng 50 chiếc/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE trong, dạng cuộn, Kích thước: 560 x 1000mm x 1350mm, dày 95mic, In 1 màu/ 1 mặt; 80 chiếc/ cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE vàng, dạng cuộn, Kích thước: 710 x 960mm, dày 50mic, In 1 màu/ 1 mặt; 250 chiếc/ cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE, mã hàng 55FACC09_TR1, đóng gói 1500 chiếc/kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LLDPE (Gusset Bag), mã hàng: GB10824, size: 10x8x24'' 1 mil (500/ case). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa MDPE trắng, dạng cuộn, Kích thước: 700 x 1150mm, dày 63mic, In 1 màu/ 1 mặt; 200 chiếc/ cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa nhãn hiệu RosDee Pork dùng cho đóng gói thực phẩm(loại 400g) (xk)
- Mã HS 39232199: túi nhựa nhỏ (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa OPP MIMI CLOSE TOUCHING 10PCS có in hình và chữ (màu hồng)-OPP Bag MIMI CLOSE TOUCHING 10PCS (Pink color). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 0.5 KG FF MABO, LDPE 75 mic; 200x300mm, 11 thùng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 102, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4001, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4002, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4075, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 47-CBS1, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4811B, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4914.ORG, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.044mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4915, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4915.ORG, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4916, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.044mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4925, quy cách: 25.4x25.4cmx0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4926UCLA, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-90, quy cách: 15.24 x 15.24cm x 0.044mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-93, quy cách: 20.32 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-95, quy cách: 20.32 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-96, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-97, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1010, quy cách: 25.4x25.4cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1012, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1013, quy cách: 25.4x33.02cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1212, quy cách: 30.48x30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1215, quy cách: 30.48cm x 38.1cm x 0.010mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1318, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1410, quy cách: 35.56x25.4cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1824, quy cách: 45.72x60.96cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R2.5-3, quy cách: 6.35x7.62cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R2020, quy cách: 50.8x50.8cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R23, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R2424, quy cách: 60.96x60.96cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R34, quy cách: 7.62x10.16cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R46, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R58-HH, quy cách: 12.7 x 20.32cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R610, quy cách: 15.24x25.4cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R64, quy cách: 15.24x10.16cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R68, quy cách: 15.24cm x 20.32cm x 0.10mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R810, quy cách: 20.32x25.4cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R88, quy cách: 20.32x20.32cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R912, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR1215, quy cách: 30.48x38.1cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR2.5-3, quy cách: 6.35x7.62cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR46, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR58, quy cách: 12.70x20.32cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR912, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 58-97, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 6R1318, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.15mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 6R69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.15mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE các loại (JFDA CUT: 22 x 30 cm) (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NHỰA PE CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CP-CHAMCO-1820, quy cách: 45.72 x 50.80cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CP-HEB-7.5X9+3, quy cách: 19.05x22.86cm + 7.62 x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CP-PANDUIT-4R44, quy cách: 10.49x10.16cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CR-1012-ORANGE, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.0375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CR-4R912-GROMME, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CR68-PO, quy cách: 15.24x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE D4078, quy cách: 15.24 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-AUCLAIRS, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-BAG-1-BLUE, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-DECICCOSON, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-POLLY'S108, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-VINCE&JOES, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE FL-6.25X11-GROM, quy cách: 15.88x27.94cm x 0.07mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GH39-02001A (700*190), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W23CMxL35CM+F7CMx0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W28XL47CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W29.5XL41+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W30CMXL35CM+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W31XL41+F7 CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W32CMXL37CM+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W39XL52CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W40CMXL55CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54+G17x2XL72CMX0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL120+G17CMX0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL64CM+G17X0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL70CM+G19.5X2X0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL88CM+G19.5X2X0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE HATCHAN CUT, LDPE 75mic, 260x310mm, 21 thùng. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HAT-JIRO 12 C/ (0.009*230*340mm) (800 Cái/Set) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HAT-STOCKBAGS20P/ (0.01*200*300mm) (20 Cái/Set) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HAT-YAMABE 15L/ (0.02*450*500mm) (20 Cái/Set) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HNW-BOXPOLI12-C/ (0.009*230*340mm) (800 Cái/Set) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE không in- size: 1220 x 1220 x 2000 MM- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE không in.Quy cách E40: Size:323.85x203.2x0.025mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69BLU, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69GRN, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69RD, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69YEL, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0208, quy cách: 5.08 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0507, quy cách: 12.70 x 17.78cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P1013, quy cách: 25.40 x 33.02cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P1315, quy cách: 33.02 x 38.10cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2W0508, quy cách: 12.70 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2W0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P0912, quy cách: 22.86 x 30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P1318, quy cách: 33.02 x 45.72cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P1424, quy cách: 35.56 x 60.96cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4W0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4W0508, quy cách: 12.70 x 20.32cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ6P1318, quy cách: 33.02 x 45.72cm x 0.15mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE NS SENRYO, PA15/PE 70 mic, 190x250mm, 13 thùng. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PLASTIC BAGS- Size: 12x17" (1800PCS/CTN)- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PRINTED "CRYSTAL ICE"- Size: 11x18+1.5" (500PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PRINTED "SONIC"- Size: 11x19+1.5"(500PCS/CTN)- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PUBDELI2, quy cách: 25.40 x 20.32cm x 0.02mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1010, quy cách: 25.4x25.4cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1012, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1013, quy cách: 25.4x33.02cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1212, quy cách: 30.48x30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1215, quy cách: 30.48x38.1cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1315, quy cách: 33.02x38.1cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1318, quy cách: 33.02cm x 45.72cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1824, quy cách: 45.72x60.96cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R23, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R23-HH, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R25, quy cách: 5.08x12.7cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R33, quy cách: 7.62x7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R34, quy cách: 7.62x10.16cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R36, quy cách: 7.62x15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R410, quy cách: 10.16x25.4cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R44, quy cách: 10.16x10.16cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R46, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R47, quy cách: 10.16x17.78cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R48, quy cách: 10.16x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R512, quy cách: 12.7x30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R55, quy cách: 12.7x12.7cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R57, quy cách: 12.7x17.78cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R58, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R58-HH, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R610, quy cách: 15.24x25.4cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R64, quy cách: 15.24x10.16cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R66, quy cách: 15.24x15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R69-HH, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R710, quy cách: 17.78x25.4cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R78, quy cách: 17.78x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R810, quy cách: 20.32cm x 25.4cm x 0.0.5mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R88, quy cách: 20.32x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R912, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE RS1318, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.0675mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2AP69B, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2X69B, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2X69B5, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.0438mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2X810B, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SENRYO- S, PA15/PE 70mic; 190x250mm, 13 thùng. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 11x17" (1440PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 48x48" (400PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 6x3x15" (1000PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 6x4x15" (1000PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 8x4x18" (1000PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZDCH-12.75X18, quy cách: 32.39x45.72cm x 0.095mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZD-MEIJER, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL108HP, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-108-WM, quy cách: 25.40 x 20.32cm x0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLBIGY108, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-BOARSHEAD, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-DELI-ECON, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0275mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-DELIFRESH, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-FAMILYMKTS, quy cách: 25.4x20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLGIANTEGL, quy cách: 27.31x20.32cm x 0.035mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-HEB-TOGO, quy cách: 27.94 x 15.24cm x 0.0375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-PREMIUM, quy cách: 25.4 x 20.32cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-ROUSES, quy cách: 27.94 x 20.32cm x 0.0275mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLTAMPER, quy cách: 25.4x15.24cm x 0.313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-WEGMN-TOGO, quy cách: 25.4x15.24cm x 0.0313mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLZALLIES, quy cách: 25.4x17.78cm x 0.0375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V4075, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V4915, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V49-93, quy cách: 20.32 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V49-97, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGCHEMO1215, quy cách: 30.48x38.1cmx0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0606, quy cách: 15.24 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0608, quy cách: 15.24 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0610, quy cách: 15.24 x 25.4cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1013, quy cách: 25.40 x 33.02cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1315, quy cách: 33.02 x 38.10cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1824, quy cách: 45.72 x 60.96cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ4P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VSBL2X69B5, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE vuốt mép, kích thước 250*290*0.055mm, (mới 100%. MSP: 5140206790) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE WR23, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE WR35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE WR58, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0404, quy cách: 10.16 x 10.16cm x0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0406W, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0606, quy cách: 15.24 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0609W, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0912, quy cách: 22.86 x 30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1012, quy cách: 25.40 x 30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1013, quy cách: 25.40 x 33.02cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1315, quy cách: 33.02 x 38.10cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.0304, quy cách: 7.62x10.16cmx0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.0608, quy cách: 15.24x20.32cmx0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.1318, quy cách: 33.02 x 45.72cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZAA0503, quy cách: 12.70 x 7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZCAUTIONYEL46, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZCHEMO0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZGOTTFRIED9.512B, quy cách: 24.13 x 30.48cm x 0.0625mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZGRABNGOTX, quy cách: 27.94x15.24cm+5.08cmx0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZHIGHALERT46, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZIHC1218REFR, quy cách: 30.48 x 45.72cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZINSULINPEN28, quy cách: 5.08 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZJH69WHT, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZJOHNDEERE34, quy cách: 7.62 x 10.16cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB1420, quy cách: 35.56 x 50.80cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB-ORANGE69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB-PEDIATR46, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB-TRANSPORT, quy cách: 32.385 x 30.48cm x 0.0625mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC2X12, quy cách: 5.08x30.48cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC3X3, quy cách: 7.62x7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC3X4, quy cách: 7.62x10.16cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC3X6, quy cách: 7.62x15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC4X10, quy cách: 10.16x25.4cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MCWB2X3, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC10X12, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC13X18, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC25X3, quy cách: 6.35x7.62cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC3X5, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC4X6, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC6X9, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC8X10, quy cách: 20.32x25.4cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC9X12, quy cách: 22.86x25.4cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MCWB3X5, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MCWB5X8, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGCHEMO1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGCHEMO912, quy cách: 22.86 x 30.48cm x 0.1mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGTZ69ANDWIN, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGTZ69S, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZPRNBLUEWHT69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZP-SANDWICH, quy cách: 16.51x14.99cm x 0.0288mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZP-STORAGE-GAL, quy cách: 26.92x27.94cm x 0.045mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG0608, quy cách: 15.24 x 20.32cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG35, quy cách: 7.62 x 12.70cm x 0.0625mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG58, quy cách: 12.7 x 20.32cm x 0.0625mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIGERA1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.0625mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZRENOWN69STAT, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZSPECIMEN69ED, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZSUTHG1215CLRBCB, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZTHERA69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZTRISTATE69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZUVMC69PUR, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZWARDE1215REF, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.04375mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, đã in, sử dụng để đóng gói sản phẩm may mặc, mới 100%, kích thước (270 x 240))mm, mã hàng: 9060030001 (ILPHNS16003002) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, mã: 253-10349-01, KT: 0.08*220*280 mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W22XH44CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W22XL32+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W23CMxL35CM+F7CMx0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W28XL47CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W29.5XL41+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W30CMXL35CM+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W30XL38+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W31XL41+F7 CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W32CMXL37CM+F7CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W34xL49CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W35+G10X2L53CMX0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W36XL51CMX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W54XL70CM+G19.5X2X0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W54XL88CM+G19.5X2X0.035MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W10.5XL16+F2INX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W12XL16+F2INX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W13XL16+F2INX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W15XL18+F2INX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W9.5XL13+F2INX0.033MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa Polyme từ etylen, kích thước 70*35 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP đục lỗ 11x14" (1200pcs/ctn) (Trọng lượng tịnh 6,80kg/thùng) PP VENT HOLES BAG (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 1000*500mm*0.04T dùng để đóng gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 18*15cm dùng để đóng gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 250*65*0.12T dùng để đóng gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 400*100mm*0.04T dùng để đóng gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 750*700mm*0.04T dùng để đóng gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 900*250mm*0.04T dùng để đóng gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa SMALL LDPE, mã hàng 56FHNJ01_TR1, đóng gói: 1000 chiếc/ carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa T-Shirt HDPE màu Đỏ/Xanh lá/Xanh dương/ Vàng, có in. Kích thước: 385+180x580mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa T-Shirt màu xanh dương, có in; 11.5mic295+90+90x500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa vô trùng bằng nhựa Polyme Etylen dùng để bọc sản phẩm (túi nilon đóng gói, hàng cam kết không dùng bọc thực phẩm), KT: 530*750, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa zipper bags A307 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lon màu trắng in 2 màu cam, đen,Z50_D08 MAINBODY POLY BAG,QX2-3943-000000,HC0R372901000,kích thước 900x660mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông (PE) kích thước các loại (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông 49 x 21 x 3 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni long chất liệu Pe: Kích thước 360 X 440 (mm) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 105 x 60 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 125 x 34 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 130 x 44 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 135 x 60 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 140 x 44 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 145 x 60 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 150 x 66 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 80 x 60 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 90 x 60 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (1000 x 1000 x 0.08) mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (160 x 250 x 0.05) mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (180 x 380 x 0.05) mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (230 x 340 x 0.05) mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (260 x 380 x 0.05) mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 05 x 25 x 35+5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 05 x 30 x 40 + 5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 10 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 100 x 58 x 15 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 105 x 47 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 105 x 52 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 11 x 12 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 110 + 5 x 71 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 110 x 45 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 118 x 60 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 12 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 12 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 12 x 9 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 120 + 5 x 71 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 125 x 63 x 28 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13 + 2.25 x 18 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13 x 14.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13 x 8 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13.5 x 10.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 13.5 x 12.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 130 x 55 x 25 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 132 + 5 x 75 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 135 x 73 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14 x 10 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14 x 7.5 x 2.25 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14 x 8 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14.5 + 2 x 10 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14.5 x 10.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 15 + 1.5 x 15 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 + 2 x 15 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 7.5 x 2.25 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 8 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 9 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15.5 x 11.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 16 + 2.5 x 13 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 16 x 10 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 16.5 x 13 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 17 x 10 x 4.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 17 x 17.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 17 x 8 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 17.5 x 15.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 18 + 3.5 x 18 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18 + 5 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18 x 12 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18.5 x 12 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 19 x 10 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 19.5 x 15.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 + 5 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 x 10.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 20 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 x 5.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20.5 x 16 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 200 x 180 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 21 x 12.5 x 5.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 21.5 x 12 x 1.7 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 22 + 5 x 26 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 22 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 22 x 21 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 23 + 5 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 23 x 28 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 23.5 x 13 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 + 2.5 x 19 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 + 4 x 19 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 + 5 x 29 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 x 15 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24.5 x 13.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 25 + 5 x 33 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 25 x 23 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 26 x 15 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 27 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 27 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 28 x 23 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 28 x 24 x 7.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 28 x 30 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 280 x 180 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 29 x 16 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 29 x 28 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 30 x 17 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 30 x 22 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 30 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 31 x 20 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 32 x 17 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 32 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 32 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 33 + 4 x 46 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 33 x 34 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 34 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 34 x 27 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 34 x 33 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 + 5 x 24.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 x 14 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 x 23 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 x 31 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 36 x 21 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 36 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 18 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 28 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 42 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 38 x 17 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 38 x 35 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 39 x 18 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 39 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 39 x 37 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 17 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 32 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 42 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40.7 x 43.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 41 + 7.5 x 31.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 41 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 42 x 18 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 42 x 21 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 42 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 43 x 39 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 43.5 + 4.5 x 57 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 44 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 44 x 34 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 44.5 x 25.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 14.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 36 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45.5 + 4.5 x 57 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 46 x 26 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 46 x 52 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 47 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 47 x 42 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 48 x 23 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 49 x 21 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 49 x 44 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 49 x 50 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 14.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 30 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 50 x 15 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 65 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51 x 24 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51 x 58 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51 x 60 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51.5 + 4.5 x 62 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 52 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 52 x 44 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 53 x 23 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 54 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 16 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 22 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 35 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 63 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 36.5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 50 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 70 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56.5 x 36 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 57 x 24 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 57 x 45 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 58 x 49 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 58.5 x 51 x 15.25 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 58.5 x 53.5 x 10 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 59 x 26 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 59 x 32 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 60 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 60 x 50 x 25 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 65 x 39 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 66 x 44 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 67 x 37 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 68 + 5 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 68 x 50 x 24 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 69 + 4 x 46 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 7.5 + 3.25 x 8 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 38 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 42 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 50 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 60 x 18 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 + 5 x 45 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 x 37 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 x 45 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 75 x 48 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 x 70 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 76 x 40 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 77 x 48 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 78 x 46 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 79 x 83 x 22 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 8.5 + 1.75 x 5.5 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 42 x 5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 50 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 65 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 75 x 25 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 84 x 36 x 17 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 84 x 51 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 + 5 x 65 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 x 50 x 5 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 x 64 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 x 70 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 86 + 4 x 50 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 86 x 51 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 86 x 60 x 20 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 88 x 52 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 90 x 60 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 90 x 70 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 92 x 62 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 95 x 55 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 95 x 66 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 95 x 74 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 99 x 38 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE-ZIPPER 10 + 1 x 9 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP 004.15, 32x32cm,55mic (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông zip. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông.Size: (115 x 45)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (PE) kích thước 10.6+3x 7.5 inch (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (PE)kích thước 100x 52 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (poly bag), (11'+4')x14', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (poly bag),17'x22'+2', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon (PP) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (Túi PE) trong 25x35, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 170*210*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 200*250*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 230*160*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 230*210*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 250*200*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon 2kg màu đỏ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 300*250*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 300*260*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon 440x575, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 600*450*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 600*500*0.06MM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon Bag 697E 87340 dùng để đóng gói hàng điện tử, / VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 280 x 350 x 0.16mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 300 x 400 x 0.16mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 500 x 600 x 0.16mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 700 x 700 x 0.16 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon chất liệu PE (KT: 45x35 cm) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon có mã vạch Hàng mới 100% GH96-12342A (60*60) (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NILON DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (POLYBAG), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon đựng rác có quai màu vàng KT 70*90cm, chất liệu PE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon in 3 màu cam,đen, trắng Z50_F46 SHOPPING BAG, QX2-4062-000000,HC0R352611000, kích thước:700x 545 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon in hai màu đen, cam Z50_D06_D07 MAINBODY POLY BAG QX2-3938-000000, HC0R359508000, kích thước 900x660x0.04mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon kéo khóa, KT 6CM*10.5CM*0.03MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 110x 65 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 75x 95 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 85x 50 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 93x 55 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon KT 99*85 (RA99-VL0001), xuất bán từ mục: 17, HĐ: 0000042, ngày: 29/05/2020 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon làm từ Polyetylen, kích thước (20x10)cm. Nguyên liệu dùng trong sx hàng may mặc, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon LDPE Bag 003J 99002 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon LDPE Bag 697E 86190 dùng để đóng gói hàng điện tử,/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon LDPE BAG WITHDRAW 500X800 697E 86890 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon màu đen,không in,không tĩnh điện ANTISTATIC BAG (BLACK) FJ5-0106-000000,HC1L954598000,kích thước 400x300x0.1mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon màu trắng,có in hình màu cam, Z50_F13 MAINBODY POLY BAG, QX2-3944-000000, HC0R359509000,kích thước 750x650 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon nhựa PE kt: 42cm x 60cm- Plastic Bag (T0.1) 4510118022-00030 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE (0.05X1800X3700)mm SXVN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE (27 x 30 cm) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE (65 x 45 cm) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE (78 x 55 cm) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 10x15(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 120x170mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 130x180x0.05 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe 150x200mm (PX37MF0018A0V), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 15X20(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 15X25(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 170 x 135 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe 220x340mm-(72J-00022), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 25X25(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 25X32(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 300x450x0.06 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 570x650mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 600 x 800 x 0,06 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 9650003 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE các loại (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE chất liệu LDPE kích thước 550x1200x0.025mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd- đen 800x410mm(72J- 00038), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd- hồng 660x800mm(XA2-04009), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd-2500x2000 mm(XA2-00003) (1), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd-hồng 600x650mm(XA2-02423), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE in 1 mặt 41x51+5x0.05, đục 4 lỗ hàng ngang dưới đáy túi phi 6, đáy lên 4cm, cạnh vào 7cm, các lỗ cách nhau 7cm, hàn đáy (16x20+2). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 38,2x38,2+3,8x0.04 (15x15+1,5inkx0.04-PVH) có băng keo và nắp 3,8cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE kích thước các loại (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P0002 630x(26,5x2)x750x0.03. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P0007 (640x(270x2)x1120x0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1004 (400*250*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1007 (500*250*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1008 (180*130*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1010 (350*150*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1012 (550*400*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1013 (380*155*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1014 (150*180*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1017 380*180*t0,03. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1018 (300*100*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1019 330*170*t0,03. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1020 (170*150*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1021 (260*200*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1023 (550x470xt0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1024 (135*85*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1025 (550x610xt0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1026 (400x300xt0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1027 (520*300*t0.03). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1044 485*155*t0,03. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE- QC: 175 x 250 x 0.15 MM (có in). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE SJ69-31586A, Kích thước 370.00mmx200.00mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 100 x 120 x 0.03 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 125 x 185 x 0.03 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 150 x 190 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 160 x 180 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 175 x 235 x 0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 180 x 200 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 190 x 210 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 480MM*330MM*450MM*0.04MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 50MM*30MM*0.04MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 5CM*6CM*0.04MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 60 x 160 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 760 x 600 x 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 90 x 190 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 100 * 80mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 110 * 170 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 115 * 165 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 120 * 140 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 155 * 165 * 0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 18.375 * 13.25inch * 0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 180 * 220 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 20 * 20 * 0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 255* 380 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 270 * 340 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 3.5 * 7 * 0.05 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 340 * 450 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 365 * 390mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 6.5 * 7inch * 0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 60 * 80 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 70 * 100 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 8.75 * 11.25 inch * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 80* 110 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 90 * 190 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 10 x 15 cm, (dùng để đóng gói sản phẩm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 20.7 x 36.7 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 23 x 33 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 23 x 36 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 30 x 50 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 38 x 50 cm, (dùng để đóng gói sản phẩm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 58 x 60 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 60 x 47 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 62 x 52 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 65 x 45 x 24 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 65 x 55 x 24 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 67 x 52 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PP (Polybag 32 X 36cm-Side hole- 108429) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PP: 100 x 145 (cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PP: 120 x 160 (cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: TUI NILON TRANG- PE 150x240x0.07mm (xk)
- Mã HS 39232199: TUI NILON TRANG- PE 160x280x0.07mm (xk)
- Mã HS 39232199: TUI NILON TRANG- PE 400x450x0.07mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon VT5313000009 Plastic Bag-No1, (100x70x0.03)mm (dùng để đóng gói sản phẩm hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon xử lý tĩnh điện màu xanh 240 x 230 x 0.05 (Yaskawa) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon(PE) kích thước 100x 63 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon(PE),Hàng mới 100%,Kích thước: (16+16)*69 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon(Túi Poly)kích thước 100x 60 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon, LUCKY LINER kích thước 0.04*193*240cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon, XLPE BU LINER 1000KG (CODE: 146-02) kích thước 101*99*464CM (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon. Hàng mới 100% (260*380) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon: Túi HDPE 25L, kích thước 530x540+160mm, độ dày 9 mic +-5%, 30 túi/ cuộn, 16 cuộn/ thùng. HS CODE: 392321 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilong (25*50) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong loại bé, mã FNC- B02, kích thước 180x90mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong loại to, mã FNC-B01, kích thước 250x200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 14 x 18 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 15 x 20 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 16 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 17 x 24 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 18 x 17 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 19 + 5 x 35 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 19 x 19 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 20 x 22 Inch (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 29 + 5 x 38 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 32 + 5 x 45 Cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong PE giảm chấn màu trắng trong 150x250mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong PEgiảm chấn màu trắng trong 150x250mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nitron PM02-001237A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nitron PM02-003246A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi ny lon (poly bag) 600 x 800 mm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (300x450mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (300x500mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (30x43cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (390x590mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (390x720mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (450x700mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon (492x700mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon (bằng PE) 302SM56130 01, gia công dán băng dính (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) 14" x 13" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) GOH 40" x 26" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) GOH 44.5" x 26" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) GOH 55" x 22" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 13" x 12" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 16" x 12.5" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 17" x 22" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 17.7" x 26" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 18" x 26" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 20" x 29" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 23" X 15" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (WM) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 25" x 22" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 26" x 30" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 27" x 25" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 9" x 12" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 13" x 12" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 17" x 14" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 18" x 29" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 20" x 32" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 18" x 15" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 19" x 28" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 20" x 17" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 22" x 32" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 25" x 36" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 28" x 36" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 32" x 25" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 33" x 42" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) WM 26" x 16" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (PE) 11.5cm * 14cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 12cm x 17cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 15 x 25 cm MAF63148004 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 15 x 55 cm MAF63148003 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 150x170x0.02, miệng 150. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 16cm x 20cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 17" X 14". Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 170x330x0.02, miệng 170. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 20 x 60 cm MAF 63148018 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 25x35. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 260x200x0.02, miệng 200. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 35 x 35 cm MAF63148001 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 400x300x0.02, miệng 300. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 43 x 45 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 43" X 48". Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 45 x 50 cm MAF64688201 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 45,7x45,7+ 4 x0.035 (18x18+1,5 ink), đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 2cm và cạnh lên 2cm, in mặt ngắn, không có đường nét đứt. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 4cm x 6cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 550x400x0.02, miệng 400. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 5cm x 6cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 6cm x 10cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 75 x 50 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG PE 550X550X650, mã 698E 35110, kích thước 550 x 550 x 650mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG WITHDRAW 340X750, mã 697E 84390, kích thước 750 x 340 x 0.1mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG, mã 697E 85340, kích thước 650 x 200 x 0.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG, mã 698E 27130, kích thước 680 x 640 x 850mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 15" x 14" x 20" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 17" x 16" x 22" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 23" x 14" x 23" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 28" x 18" x 29" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 50cm x 50cm x 30cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon button 5.5cm x 8cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon button 5cm x 6cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON CÁC LOẠI (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon các loại (PP) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon các loại (xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon CLEAR T-shirt bag, large size, holes, block and embossed Dimension: 300 x (85+85) x 552 mm, 20 micron (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon có băng keo DVJ-4L, in. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon đen LDPE 90 x120cm tự phân hủy sinh học Gia Thành (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon đen LDPE 90x120cm tự phân hủy sinh học Gia Thành (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon đựng sản phẩm 100*148*0.042, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon ESD PE (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon gấp cạnh 76 +(18 x 2) x 89 x 0.04. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 22" x 52" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 23" x 36" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 24" x 54" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 30" x 54" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 39" x 20" x 2" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 41" x 21" x 2" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 48cm x 5cm x 125cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 51" x 23" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 52" x 22" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 54" x 22" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 55cm x 13cm x 100cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 56" x 24" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 63" x 23" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 71" x 22" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon HD 500x800 mm (2V) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon HD in 1 mặt 28x35,6+5x0.05,đục 4 lỗ hàng ngang dưới đáy túi phi 6, đáy lên 4cm, cạnh vào 7cm các lỗ cách nhau 7cm hàn đáy (in mặt ngắn) (11x14+2). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon HDPE T-shirt white bag, medium size, holes, block and embossed Dimension: 260 x (70+70) x 502 mm, 20 mics (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon không đáy 0.02 x 2,54x12 cm (1x4-3/4). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon không đáy 25x143mmx0.08 (dung sai +/-3mm). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon kích thước 320x450mm dùng cho quần áo, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon kích thước 670x940mm dùng cho quần áo, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon L1300*1100*2000MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon làm từ các polyme từ etylen/ 220R10B_MAG_KOR (REFILL ROLLS). Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu đen HDPE. In chữ "THANK YOU". Size: 11.5 x 6.5 x 22 (inch). Thickness: 58 mic. 208 pcs/carton/5.2kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon màu đen loại 10KGM, chất liệu PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi NYLON mẫu model A5-894 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi NYLON mẫu model BG-072 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi NYLON mẫu model UPPOLY-03 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu trắng HDPE. In chữ "THANK YOU". Size: 12 x 7 x 22 (inch). Thickness: 16 mic. 485 pcs/carton/3.66kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu trắng LDPE. In chữ "THANK YOU". Size: 12 x 7 x 22 (inch). Thickness: 58 mic. 208 pcs/carton/5.49kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu xanh lá LDPE. In chữ "THANK YOU". Size: 12 x 7 x 22 (inch). Thickness: 58 mic. 208 pcs/carton/5.49kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon- MC BAG, mã 698E 26960, kích thước 700 x 700 x 0.04mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (11''*12'') (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (14*19+4) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (20*35) cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (20''+2''*39'') (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (20+4)x16 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (21''+2''*50'') (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (25*46) cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (25.5*36+5) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (25+4)x22 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (25Kg/Bao. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam, / VN) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (26*34)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (27*30.5+5)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (27*38+5) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (28*39)cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (29*36+4.5) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (30*35) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (30+4)x25 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (30+4)x35 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (30+4)x50 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (33*41+5) cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (33*50) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (34+4)x16 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (35+4)x18 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (35+4)x26 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (35+4)x50 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (37*50) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (38*32+4) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (40+4)x54 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (42*49) cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (50*57) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (50+4)x52 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (54*124)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (55*43)cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (57.5*45) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (60+24*65)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (61*71)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (62*60)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (63*125)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (64+36*62)cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (66*53.5) cm (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (68*54) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (8''*16''') (xk)
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (80*100) cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (9''*12''') (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 29 Cm x 50 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 32 Cm x 52 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 36 Cm x 48 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 38 Cm x 32 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 40 Cm x 54 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 42 Cm x 62 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 43 Cm x 35 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 44 Cm x 60 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 46 Cm x 66 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 48 Cm x 68 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 50 Cm x 70 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 54 Cm x 74 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 78 Cm x 54 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 82 Cm x 58 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 0.05x260x380mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 05*66+43*83CM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 100x130x0,05mm,Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 100x200 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 1200x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 120x150mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 1500x1200 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 150x1000 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 150x250 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 180+(45x2)x465x0.04, đục 3 lỗ phi 6, lỗ 1 từ đáy lên 6cm, lỗ 2 cách lỗ 1:14cm,lỗ 3 cách lỗ 2:14cm, miệng xuống lỗ 1 khoảng 10cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 180x240x0.08, miệng 180mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 2000x1200 mm (7v/ 2 lá) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 2000x2000 mm (7v/ 2 lá) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 200x1200mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 200x250 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 200x300x0.06 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 220x300mm màu vàng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 24 x 37,7 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 250x350 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 250x400x0.05mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 250x500 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 28x40 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 300x370mm màu vàng (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 30x48 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 310X560X0.05. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 33x45,8+5,1 X0.04 có in 1 màu, in ở mặt ngắn, in 3 dòng chữ, đục 4 lỗ phi 6 hàng ngang đáy lên 4cm, sau đó chia đều 4 lỗ ngang, hàng phải trong (13x18+2). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 35x40 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 400x600 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 400x800mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 450x650x0,06mm,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 460 x 600 x 0,05 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 460 x 800 x 0,05 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 50*108 cm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 54x95 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 54x95mm(đục 2 lỗ) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 600x800 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 70*90cm(loại 1) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 750x650x0.02, miệng 750. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 800 x 800 x 0,06 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 800x1000 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 800x800 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 80x70 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 80x80 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE chống tĩnh điện (400 x 250 x 0.05mm) dùng đê đóng gói sản phâm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE đục lỗ 54*70 (mau xanh) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE đục lỗ trắng trong 65x100mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in (38+3)x26 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 1 mặt 0.04 x 11x20+2 ink (28x50,8+5,1) đục 1 lỗ phi 6 cạnh vào 3cm, đáy lên 3cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 38,3 x 40,7 x 0.035. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 28x40 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 75x85 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 75x95 cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in dạng hộp 84x88. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in màu đen 10x71cmx0.025. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE không in 110x80cmx0.02mm, miệng chiều 110cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE thoáng khí cho sợi màu KT:0.02*30*45.5 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE--ASO-P7-560X740+F35MMX0.035MM-RD216016-R1 (dùng trong may mặc, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 10" x 16" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 12" x 12" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 12.5" x 16" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 14" x 17" + 1.5" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 15.5" x 17" + 1.5" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 18" x 18" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 18cm x 25cm + 4cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 20" x 16" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 20" x 21" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 22" x 19" (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 27cm x 40cm + 4cm (Túi PE) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 29 Cm x 50 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 32 Cm x 52 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 44 Cm x 64 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 46 Cm x 66 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 54 Cm x 74 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 78 Cm x 58 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói hàng xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP 180 x 380 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP 200 x 440 mm (xk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PP không in 18x20,5x0.04 đục 2 lỗ đáy lên 3cmvà cạnh vào 3cm (Hàng có đáy) (7x8). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W29XL23 (xk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W29XL25 (xk)
- - Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W29XL28 (xk)

Nguồn: HS Code Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu
Cung cấp data xnk, data xuất nhập khẩu, dữ liệu xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p