Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39209990: BB00049969-100P02/ Đệm lót nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: BD-VN17800-1.0/ Màng chống nước loa ngoài: BD-VN17800-1.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: COATING SYPHYEON/ Tấm nhựa để kiểm tra chất lượng thấu kính camera điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39209990: CP1006090Y/ Màng ép plastic Card (Đơn giá GC: 0.14 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1006595Y/ Màng ép plastic Commuter Pass (Đơn giá GC: 0.15 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1011115Y/ Màng ép plastic khổ A6 (Đơn giá GC: 0.23 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1015421Y/ Màng ép plastic (Đơn giá GC: 0.31 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1021630Y-C/ Màng ép plastic khổ A4 (Đơn giá GC: 0.45 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1030321Y-C/ Màng ép plastic khổ A4 (Đơn giá GC: 0.53 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1030342Y-C/ Màng ép plastic khổ A3 (Đơn giá GC: 0.8 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CPK1021630/ Màng ép plastic A4 (Đơn giá GC: 0.45 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CPT103034S-C/ Màng ép plastic khổ A3 (Đơn giá GC: 0.8 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: Cuộn lưới bọc trục (phi) 30x100mm (1 cuộn 100m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Cuộn màng chít (Strech Film) (W500mm x t0.015mm x 2.07kg/roll) (xk)
- Mã HS 39209990: Cuộn nylon (Bọc hàng xuất) (xk)
- Mã HS 39209990: Dây băng nhựa dạng cuộn Carrier Tape LM 301B, kích thước 0.2MM*12MM*500M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Dây dai PET màu xanh 20 kg/cuộn (xk)
- Mã HS 39209990: Dây nilon dạng cuộn Cover tape TB-300/9.2*480m, kích thước 0.052MM*9.2MM*480M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: EA77470259XR/ Phim phủ (COVER FILM), bằng nhựa, rộng 259mm (không có khả năng tự dính), xuất thanh lý 1 phần của mục hàng số16 thuộc tk: 103146108000/E11 (xk)
- Mã HS 39209990: ELITE-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- ELITE,Dạng cuộn, khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: FC0-8541-000/ Tấm film dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: FC6-4162-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FE3-3339-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FE4-7960-000R02/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-0707-000R05/ Miếng đệm Lót nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-1702-000R01/ Miếng đệm Lót nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-2036-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-7134-000R02/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL137-61/ Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: FL1-7659-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FOC-Tấm nhựa chất liệu từ TPU (nhựa nhiệt dẻo Thermoplastic polyurethanes)(13-4201 TCX) 1.0mm*39" LUNA- N (xk)
- Mã HS 39209990: GCL098-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời F406P (tái xuất một phần dòng hàng số 5 của 103307694820/E23) (xk)
- Mã HS 39209990: GD-TPU-54/ Giả da (TPU) màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) 54"/ R. 0.3mm VS703 TPU P616WSR 54" (xk)
- Mã HS 39209990: GIA DA-HM MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (GIA DA) (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON,Dạng cuộn, khổ 54"(không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: GIA DA-HM MILLON-K52-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày(GIA DA)(Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC-HM MILLON,Dạng cuộn, khổ 52" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: GIA DA-NK MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (GIA DA) (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- NK MILLON,Dạng cuộn, khổ 54"(không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: H13P00004 A/1/ Màng phim pet kích thước (27.1*27.1)mm PO:PO200408AV003 (xk)
- Mã HS 39209990: HM MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON 0.35MM,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: HM MILLON-K52-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON,Dạng cuộn, khổ 52" (, không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: HOT MELT FILM/ Nhựa sử dụng như chất kết dính- 0.03MM HM 2104 44"Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: HOT MELT FILM/ Tấm Nhựa TPU-0.15MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: IN-CY02/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic của điện thoại di động PI TAPE (MF05895), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: IN-SJ02/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic của điện thoại di động, MF05895, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: JIG0030/ Z0000000-486056/ Khối gá bằng nhựa trên đồ gá dùng trong bước kiểm tra mùi pin điện thoại phiên bản A315,KT 29*72*38mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: KDT-017/ Màng nhựa dùng cho máy in 3V2DY50AQ0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-0678/ Nhựa trong dạng cuộn-76-31905-00 (330mmx100m) (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-0680/ Nhựa trong dạng cuộn-76-31907-00 (245mmx200m) (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-1906/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho máy in 302Y325030-01 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-1977/ Màng nhựa dùng cho máy in-302WD50080-01 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-2104/ Nhựa trong dạng cuộn 56116-03-02 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-2155/ Màng nhựa dùng cho máy in-302WD50080-01 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-2198/ Miếng đệm bằng nhựa 70103294 (Drawing No: 04-DQ83A) (xk)
- Mã HS 39209990: LA253312AR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: LA253322DR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: LA253364AR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: LGOEM-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời F406PS KT:150m*0.980m*0.55mm (mã liệu 823101000075), tái xuất 1 phần từ dòng 1 tk 103260474110/E11 (xk)
- Mã HS 39209990: LZ60271116A-P2/ Tấm đệm bằng PE, kích thước 57mm*1M*0.07T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: M-006027 POM Nhựa POM dạng tấm, kích thước: 500mmx500mmx15mm,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: M-006028 POM Nhựa POM dạng tấm, kích thước: 1200mmx400mmx20mm,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: M90/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động 9100HMC 110mm (Thanh lý từ TK 103082607130 E15 mục 0) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bằng nhựa 330*310mm-Stack Film New V.Rohto (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bằng nhựa 400*280mm- Stack Film Acnes Scar Care (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bằng nhựa 570*250mm- Stack Film Acnes Sealing Gel 18g (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bảo vệ SKS 850G 25mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bảo vệ tấm mạch in mềm bằng nhựa Polyethylene terephthalate không xốp và chưa được gia cố dạng cuộn, mã hàng HSF-KDT-12, KT: 250mm*200M, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bọc bằng nilon, kích thước 102cm*29m, NITEX03-15/10 102CM(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bọc sản phẩm, làm bằng nhựa E-2033K, kích thước 0.06MMX250MMX200M. (xk)
- Mã HS 39209990: Màng chít 2.2kg, lõi 0.5kg, dùng để quấn pallet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng chít 2.5 kg, khổ 50cm, lõi 600gram, từ các plastics khác, hàng không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co chất liệu bằng nhựa- 70024 SANA NAMERAKA YAKUYOUBIHAKU MISUTO KESYOUSUI SHRINK TRS 25 micro W64.5 x P175 No.12 (Code: 0096072-00), Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF (15 mic*400mm), dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF (15 mic*450mm), dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 255x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 285x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 310x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 350x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng cuốn 5kg (xk)
- Mã HS 39209990: Màng dính bảo vệ khuôn in, màng bảo vệ có độ dính thấp: Độ dính từ 5-70 gf/25mm; độ dày từ 40-150 mic; khổ rộng từ 1000mm-; độ dài từ 200-m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng ép miệng ly bằng plastic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng film Primeliner 75u C/PET C1S-R0 (1000mm x 500m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng film SN-500, kích thước: 1300mm*1540m (1Rolls), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng film SNRA-W103A, kích thước: 1070mm*500m (3 Rolls), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa dùng trong ngành in PU-BLACK-06MM/54 (kích thước: 225MM). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa không có hình, không có chữ dùng trong ngành in nhựa HL-H85L Transfer film (Low stickness) quy cách: 85mic/ 22.8cm*100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PE 46" trong may mặc không in hình in chữ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA PE KHỔ 2,4 M (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PET A trắng trong kích thước 0.24*580mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PET dạng cuộn gồm 3 lớp, sử dụng cho màn hình hiển thị của các thiết bị đồ chơi, máy tính. Kích thước: rộng 9cm-250cm, dầy 0.260mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa Plastic không xốp dạng cuộn/ Plastic film (TPU film) coated with hot melt adhesive/ AW2026 KIWI HF#14, 0.8MM*52"/Quy cách: size 0.8MM*52"' (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PS đen nguyên sinh chống tĩnh điện 1.0*565mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC carbon chống tĩnh điện- 1.37m*30m*0.3mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC trong- 200*2mm, 50m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC, qui cách: 0.05mm x 138cm x 100Y/cuộn (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HF TP-050-04-6-UA (REFLECTIVE) 0.5mm x 1.0m (39"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HF XL-TPU-PU-01 (UMT) 0.7mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HM-006-UA (702 HOT MELT) 0.06mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HM-015-UA (702 HOT MELT) 0.15mm x 1.12m (44"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NS-030-01-6-UA (No Sew) 0.3mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NS-050-00-6-UA (No Sew) 0.5mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU TP 100-04-6-UA (REFLECTIVE) 1.0mm x 1.0m (39"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU TP-150-01-6-UA (UMT) 1.5mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL HM-PW 54" 0.2mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU 85 SF 54" 1.0mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU NS R131 54" 0.5mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU welded-85 SF-UMT 0.5mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU-NS-T R131 54" 0.3mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU-PU UMT 54" 0.7mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL-TPU 85A 54" 1.0mm x1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL-TPU NS-UMT 0.35mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL-TPU-NS-T R131 SF 54" 0.4mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA TPU-FILM 85A TRONG SUỐT 1.0mm*54'' (660 YRD 827.77 MTK) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE (3.4kgs/cuộn) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE (chít) 5cm (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG PE 2,4KG(MÀNG 1,9KG, LÕI 0,5KG), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 2.7kg500mm(W)*0.017mm(T) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 250mm*2000m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 250mm*2000m*0.0155mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 500mm*2000m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 500mm*2000m*0.0155mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 500mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 60mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE quấn thành phẩm (20-25mic x 50cm x 16.2kg) 1 cuộn 16.2 kg.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PET TL-0001S-1A dùng trong ngành in nhựa, dạng tấm, quy cách: 330mm*400mm (chưa in hình, in chữ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng phim nhựa/ (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG PLASTIC FILM-KRAFT WD200/PVC0.4/PET/KRAFT, kích thước 540mm*690mm (100 tệp/túi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng POF 230mm*1332m*0.015mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng quấn (cuộn50m) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: Màng quấn ni lông 1800MM X 0.1MM X 100M/Cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng Shielding bag, chống tĩnh điện,chất liệu nhựa, kích thước 630mm x 75mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Mảnh nilon trắng PE 110x110cm (xk)
- Mã HS 39209990: MD/MR-402/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa (Miếng dưới) MR-402 (xk)
- Mã HS 39209990: MDM/M-339/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa (Miếng dưới) M-339 (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng lót tản nhiệt BOTTOM. Kích thước 45 x 45 x 1.5 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng lót tản nhiệt TOP. Kích thước 46.5 x 46.5 x 1.5 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng lót tản nhiệt TP123. Kích thước 20 x 20 x 4.0 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nhựa lót giày hiệu ABZORB. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 180x200cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 240x250cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 85*65cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 90x110cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon xanh PE 240x250cm (xk)
- Mã HS 39209990: MR-400/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa MR-400 (xk)
- Mã HS 39209990: MR-456FLV/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa MR-456FLV (xk)
- Mã HS 39209990: MT/MR-402/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa(Miếng trên) MR-402 (xk)
- Mã HS 39209990: MTM/M-339/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa (Miếng trên) M-339 (xk)
- Mã HS 39209990: Nhãn đã in bằng nhựa dẻo TPU, không xốp (xk)
- Mã HS 39209990: Nhựa PB108 dạng tấm, không có khả năng tự dính, không xốp, KT 1000*610*30T (màu trắng), nsx Advanced Engineering Plastic Vina, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Nhựa tổng hợp dạng tấm POM_(t10*400*400)mm (xk)
- Mã HS 39209990: NK MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- NK MILLON 72Y,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: NPL37/ Màng plastic không xốp,chưa gia cố và gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với v.liệu khác-TPU Film (TPU plastic)-WINMELT D150 PP 0.15mm*56"/Xuất trả theo mục 2 TK 103106739960 (xk)
- Mã HS 39209990: O8001001-000545/ Phim cách nhiệt khổ 1.5m (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: PD130301297/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD130407764/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.0*3.8cm (xk)
- Mã HS 39209990: PD130700428/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*1.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD130700429/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140100061/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.66*0.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140500789/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140500793/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140900538/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140900541/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140900550/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000432/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.2*3.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000436/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.2*3.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000443/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4.4*4.4cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000445/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4.4*4.4cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141100310/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141200114/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 5*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150400501/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*1.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150400502/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.5*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150400503/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150500817/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100410/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100411/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100689/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.5*2.0cm (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100690/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200043/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200044/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200045/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200046/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200047/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200381/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200382/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160300519/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160400714/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.0*1.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160700650/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.3*5.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200071/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200103/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200121/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200123/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100109/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100110/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100111/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100112/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170200408/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170200582/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*3.3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170400669/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.9*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170500910/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170501522/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*3.7cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170501524/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170600756/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170600759/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170600832/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.4*3.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170601321/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.45*1.9cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170801119/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170801120/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900535/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900538/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*0.9cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900563/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900623/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170901004/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170901231/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.2*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171000723/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171000724/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171001124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.85*3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100288/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.6*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100479/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2*3.1cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100843/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.9*1.9cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100927/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.4*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171101127/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171101128/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171101582/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.6*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171201132/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171201135/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.7*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180100153/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180100931/ Tem chuyển in chất liệu plastic 5*1.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180100932/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.5*1.25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180400402/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.2*2.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180500802/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180500803/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180600593/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 7*20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180700368/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.7*3.7cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180900480/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*3cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180900578/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.4*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901196/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901206/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901207/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901389/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2*2.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901392/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901400/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901403/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181000243/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181000267/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181001183/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.3*2.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181001184/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.3*2.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181001651/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181201493/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190100520/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2*2.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190200184/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.3*1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190301594/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190301595/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700654/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700655/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700656/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700657/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700660/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700661/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700664/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700665/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700666/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700667/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700668/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700669/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190701752/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4*10.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190801905/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*4.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191000871/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100042/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100065/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100066/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.0*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100836/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.73cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100837/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.73cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100838/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.73cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191101504/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.3*3.4cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191200524/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191201264/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.6*1.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191201351/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100102/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100103/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100116/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100117/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100128/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100130/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100131/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100132/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100138/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100139/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100144/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100145/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100168/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100260/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.3*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100406/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100410/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.67*2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200039/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200072/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200073/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200509/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200601/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200602/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200607/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300503/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300538/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300687/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.2*3cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300767/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.5*1.25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300768/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.5*1.25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300769/ Tem chuyển in chất liệu plastic 5*1.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300770/ Tem chuyển in chất liệu plastic 5*1.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300850/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*7.43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300851/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*7.43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300852/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*7.43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300901/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300990/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301068/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301190/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*1.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301191/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*1.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301281/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*0.9cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400279/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.67*2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400407/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*0.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400408/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*0.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400451/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400452/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400596/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400857/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400865/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.67*2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400887/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500136/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500254/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 5*3cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500301/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.8*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500412/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.8*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500769/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PE7/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: Phim áp lực đo lường LLLLW, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Plastic Film TF-500U (xk)
- Mã HS 39209990: Plastic Film TSU-120B (xk)
- Mã HS 39209990: PM-TN03-2020/ Tem nhãn bằng nhựa (chất liệu plastic), (mới 100%), (54,012 đôi) (xk)
- Mã HS 39209990: Pom tròn CN D10*2M (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 174mm*92mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP1/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 160mm*85mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP2/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 179.297mm*97.796mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP3/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 176mm*92.63mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP5/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 163mm*87mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP7/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 177.65mm *142.975mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PVC (Polymer vinyl chloride) Viền mép đế giày (T-1353).Size: (1*0.5)cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: RC 4-3727-000/ Miếng dán tĩnh điện chất liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: RC00Q00E-001585/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 450x450x20mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: RC5-8084-000P01/ Đệm lót nhựa(22.9mm*24.9mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: Rtf2ply110mic100mm(E)/ Phim Rtf (xk)
- Mã HS 39209990: Rtf2ply110mic115mm(E)/ Phim Rtf (xk)
- Mã HS 39209990: Rtf2ply50mic364mm(C)/ Phim Rtf (xk)
- Mã HS 39209990: S001/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 1.5mmT x 1270mm x 1270mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S003/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 2.0mmT x 1270mm x 1270mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S005/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 3.0mmT x 1270mm x 1270mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S007/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-LC- 1.5mmT x 1220mm x 1220mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S009/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-LC- 2.0mmT x 1220mm x 1220mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S011/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-LC- 3.0mmT x 1220mm x 1220mm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: S019/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-SC- 3.0mmT x 1220mm x 1220mm) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1102/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1140 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1580/ Màng phim bằng nhựa 302RV24200 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1916/ Màng nhựa dùng cho máy in 302Y8J1220 (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1932/ Màng nhựa dùng cho máy in 302Y817120 (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.382/ Màng phim bằng nhựa 3V2NRJ1180 (233x38)mm (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.406/ Màng phim bằng nhựa 3V2P711270 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.435/ Màng phim bằng nhựa 3V2P729090 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.436/ Màng phim bằng nhựa 3V2NV18050 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.441/ Màng phim bằng nhựa 3V2LV02620 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.455/ Màng phim bằng nhựa 3V2NRJ1340 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.497/ Màng phim bằng nhựa 3V2R4J1080 (dùng cho máy in, không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.521/ Màng phim bằng nhựa 302RV12170 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.536/ Màng phim bằng nhựa 302RV14360 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.552/ Màng nhựa 3V2LV12270 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.754/ Màng phim bằng nhựa 3V2R4J1090 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.755/ Màng phim bằng nhựa 3V2NRJ1190 (233.5x74.5)mm (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.756/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302LV12460 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.780/ Màng nhựa 302RV02320 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.782/ Màng phim bằng nhựa 302RV08130 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.856/ Màng phim bằng nhựa 302RVJ1140 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.860/ Màng phim bằng nhựa 302S404050 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.886/ Màng nhựa dùng cho máy in 302RV12490 (dạng miếng) (xk)
- Mã HS 39209990: SP228/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(R8010-54INCH*0.7mm)(74YRD92.7M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP234/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(CP85-1300mm*0.7mm)(109YRD129.57M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP305/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(R8010-54INCH*1.2mm)(119YRD149.07M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP319/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(R8010-1370mm*1.5mm)(72YRD90.2M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP334/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(H88 Matte HM-53INCH*0.3mm)(61YRD72.51M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP348/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA (R8010-1370mm*0.7mm)(3YRD3.76M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP356/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(H83-Matte-1370mm*0.5mm)(6YRD7.52M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0100000120-MLA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-A516N SUB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0100001920-MLA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-A716U SUB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0100001920-MLA-A1-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-A716U SUB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0127300618-MLB-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-N950D USB FPCB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0900500320-MRA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model LJ41-17085A(AMS653VB01 MAIN)-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0900500320-MRA-A1-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model LJ41-17085A(RTS)-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0900500420-MRA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model LJ41-17086A(AMS653VB01 TSP Rev1.2)-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-FK-1/ Tem chuyển in bằng plastic, Size (2*2.5)CM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SP-FK-2/ Tem chuyển in bằng plastic, Size (2*2.5)CM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SPS005/ Màng nhựa EPL 0.8*560 white, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SPS569/ Màng nhựa EPL 0.85*560 white, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SPS571/ Màng nhựa EPL 0.85*620 white, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm cách nhiệt Cool Roof bằng nhựa chưa gia cố, kich thước: 1x1m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm chèn nhựa 5.0X220X385. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm đệm dùng cho đèn thắp sáng,chất liệu:bằng nhựa,xuất xứ:việt nam,nsx:Blue & Grên Home Artilces,hàng mẫu,mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm foocmeka giả đá, kích thước: 200x100cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm màng PE, chất liệu nhựa, kích thước: 930*460*160*0.07 mm hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm mica trong suốt 1200mm x 2400mm x 5mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa 0.5mm Bakelite, dùng để làm khuôn gá trong quá trình sản xuất kích thước 510*620, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Bakelite màu cam 5x1030x2070mm (1 tấm) (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa chất liệu từ TPU (nhựa nhiệt dẻo Thermoplastic polyurethanes)(15-1456TN) 1.0mm*100cm FLAMINGO PRO/ VN (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Danpla 2400x1200x3mm, hàng mới 100%, Hãng SX Danpla (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dẻo PVC 100 cái/ túi/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dẻo PVC/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Durostone 5*1220*2440mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa EVA đóng ở dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PEEK (120x300x12)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa phíp Epoxy (tấm gỗ phíp), màu vàng, không dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng tấm kích thước (100cm*200cm*1cm), Sử dụng làm khuôn để may. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PPmàu ghi, KT: 1m50 x 3m x 3mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PTFE chịu nhiệt dùng để bảo vệ màn hình điện thoại trong công đoạn sản xuất màn hình, TEFLON SHEET 0.1TX90MMX50M (dạng cuộn), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x3 mm (MT-CH). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Rạng Đông làm gá dưỡng 0.9mm KT 0.8mmx2.4m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.15MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU 0.15MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU 0.20MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.20MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 60"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.2MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.30MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU 0.30MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU- 0.35MM ZIRCON 2 TRANS (HM3105 0.2MM) 100CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.3MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.3MM S-POLAR (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM KANO 2985 UMT-P GALAXY 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM L-POLAR UMT- P (HM 0.2MM) NEON 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM S-POLAR UM29 (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM T-POLAR CPU-GX GALAXY (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM ZIRCON 2 SHIFTING (HM 0.2MM) 95 CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU- 0.6MM L-POLAR UMT (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.6MM T-POLAR UMT 90% (HM 0.3MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM HF KANO UMT 2985 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM KANO 2985 UMT 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM L-POLAR UMT (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM ZIRCON 2 HF (HM0.2MM) 95CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM HF KANO UMT 5885 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM KANO 2985 # 20F HG-01 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM S-POLAR PF010 (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM T-KANO CPU-GX 1056 80% 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- KANO 2985 1.0MM UMT PEARLIZED 201 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- TPU FILM 1.5MM KANO 2985 UMT BLACK 50CM (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.05MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.15MM HOT MELT GUD 3105 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.5MM S-POLAR B244 (HM0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.7MM L-POLAR UMT (HM0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.9MM L-POLAR UMT (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa trang trí cho giày (GIA DA) (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- NK MILLON,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm PET dạng cuộn/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1040mm*1220mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1080mm*820mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1150mm*1090mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1210mm*820mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: TAMPU54/ Tấm nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethanes) đã bồi keo dùng làm lót định hình gót giầy, khổ 54''.Hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39209990: THREAD SEAL TAPE/ CAO SU NON (xk)
- Mã HS 39209990: TPU FILM PRODUCT/ Tấm nhựa TPU- 0.30MM HS2985 TPU 137CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: TRINA-BACKSHEET/ Tấm nhựa TPT ốp sau tấm module năng lượng mặt trời 7A001812 (tái xuất một phần dòng hàng số 1 của 103318648530/E11) (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 14x32cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 18x26cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 20x25cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 20x33cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 25x35cm (xk)
- Mã HS 39209990: V01012500651500040/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 65MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01012501501500040/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 150MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01012600551500S40/ Màng nhựa PVDC AP DY-571R T40 55mmx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054001241200040/ Màng nhựa pvdc AP MX422MG602. 124MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054001381200040/ Màng nhựa pvdc AP MX422MG602. 138MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100461545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 46MMX1545M No 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100541545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577R Y113. 54MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100601545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 60MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100641545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577R Y113. 64MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100681545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 68MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100781545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 78MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200481500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 48MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200541500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 54MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200641500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 64MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200661500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 66MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200681500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 68MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200701500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 70MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054400541500040/ Màng nhựa PVDC AP DY-571R CLEAR. 54MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054800481500040/ Màng nhựa pvdc AP DX460R Y02. 48MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900481500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 48MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900501500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 50MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900601500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 60MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900701500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 70MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900781500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 78MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054901001500040/ Màng bao bì nhựa PVDC DX470R, màu trong suốt, hàng không in. DX470R CLEAR. 100MMx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000531600040/ Màng PVDC GG98H Red55, Unprinted Film 53MM x 1600M (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000541600040/ Màng bao bì nhựa PVDC, màu đỏ, hàng không in. GG98H R55. 54MMX1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000601600040/ Màng PVDC- GG98H Red55, Unprinted Film 60MM x 1600M (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000691600040/ Màng PVDC Un-Printed Film GG98H, R55. (Red Film) 69MM x 1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001201200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 120MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001261200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 126MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001301200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 130MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001781200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 178MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001821200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 182MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01072001281500040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RMT40. 128MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01078000821000S85/ Màng nhựa pvdc AP EDG-7. 82MMX1000M 85GD (xk)
- Mã HS 39209990: V010V04P0701500040/ Màng PVDC- GG98H Red55, XX RED 40G, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V04P0761500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX HEO 70G, 76MM x 1500M (xk)
- Mã HS 39209990: V010V05P0691500040/ Màng PVDC Film- GG98H R55, XXDD HEO, Printed Film 69MM X 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V23P0541500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H, R55, XX BO VISSAN 54MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V24P0541500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H, R55, XX HEO VISSAN 54MM X 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V25P0681500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XXDD BO, 68MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V46P0701500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX BO 40G, 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V46P0761500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX BO 70G, 76MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V49P0541500040/ Màng PVDC Film- GG98H R55, 3 BONG MAI HEO, Printed Film 54MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V52P0541500040/ Màng PVDC Film- GG98H R55, 3 BONG MAI BO, Printed Film 54MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V71P0661500040/ Màng nhựa PVDC Film- GG98H Red55, XX TEEN, Printed Film 66MM x 1500M (xk)
- Mã HS 39209990: V010V72P0701500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX HEO 40G, 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V7401001500040/ Màng bao bì nhựa PVDC, màu trong suốt, hàng không in. MT300R. 100MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V85P0521500040/ Màng nhựa PVDC Film- AP GG98H R55, OJI RED 52MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V85P0661500040/ Màng nhựa PVDC Film- AP GG98H R55, OJI RED 66MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V88P0701500040/ Màng PVDC DX251RG609, GOLD 40G, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V91P0701500040/ Màng PVDC DX250RT202. FIVESTAR, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V9300541500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 54MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V9300601500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 60MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V9300681500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 68MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010VB1P0681500040/ Màng bao bì nhựa PVDC, màu đỏ, XX PONNIE, hàng in. GG98H R55.XX PONNIE 68MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02400VD1200450080/ Màng nhựa pvdc CTP R120 K2. 20MMx450M NO 8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02400VD2200450080/ Màng bao bì nhựa PVDC easy open vàng XXTT Ponnie, hàng không in. CTP Y105 K2. 20MMx450M NO 8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02413000200450085/ Màng nhựa PVDC CTP R120K2 20mmx450M NO.8.5 (xk)
- Mã HS 39209990: V02413003245080/ Màng nhựa pvdc CTP R120K2 32MMX450M NO.8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02510V0160450K1/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121K1. 16MMX450M NO 8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V04001B03001250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 300MMX1250M (xk)
- Mã HS 39209990: V04001B03501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 350MMX1250M (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B02501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 250MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B03501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 350MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B04001250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 400MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B04501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 450MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C2B02801000/ Cuộn màng nhựa MLT B-3000Blue. 280MMX1000M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C2B03001000/ Cuộn màng nhựa MLT B-3000Blue. 300MMX1000M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V090T0103001400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40GHS. 300MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T0103501400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40GHS. 350MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T1202501400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40IHB. 250MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T3002801000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MU. 280MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T4002251000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MX. 225MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T4003001000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MX. 300MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T4003251000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MX. 325MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T5003001400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40IES. 300MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T5003501400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40IES. 350MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V7020_010127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_010127. Kích thước:1.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: V7020_030150/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_030150. Kích thước:3.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: Vỉ bìa bằng nhựa (96*27*17)mm- Blister LipIce Sheer Color (xk)
- Mã HS 39209990: Vỉ bìa bằng nhựa 104.9*61*25mm- Blister Sunplay (xk)
- Mã HS 39209990: Vỉ bìa bằng nhựa 96*27*17mm- Blister Dome LipIce Sheer Color (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01472/ Màng nhựa pvdc AP #2001 65MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01473/ Màng nhựa pvdc AP #2001 150MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01474/ Màng nhựa pvdc AP #2002 65MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01475/ Màng nhựa pvdc AP #2002 150MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01478/ Màng nhựa PVDC AP DX581RMS T40 81mmx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: W2106-8DV00R03/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (215*56mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: W2106-8DV00R04/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (215*56mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: W2106-9EU00R03/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211120: 0210_0018/ Muss xốp 2000*1000*600mm (nk)
- Mã HS 39211120: 073/ Mút xốp nhựa từ polyme styren, loại cứng, dùng sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: 100626/ Miếng xốp để vệ sinh mũi hàn SPONGE SP100(70x55x16), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: 171/ Tấm mút xốp (nk)
- Mã HS 39211120: 56/ Đệm nhựa (JTE001 plastic washer(JC026). Hàng mới 100% (1 doz 12 pcs, invoice: 274 doz 3288 pce) (nk)
- Mã HS 39211120: AVTC03-01/ Tấm xốp đóng gói chèn tivi kích thước 795.9*127.9*158 cm, mới 100%, ERP: 192510023740 (nk)
- Mã HS 39211120: BBY01-24/ Tấm xốp chèn lót Tivi KT 1020*137*140 mm. Hàng mới 100%. ERP: 192510025790 (nk)
- Mã HS 39211120: Bộ tấm xốp cách nhiệt bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát model Sumo 75XL DD SP2) (nk)
- Mã HS 39211120: DK/ Đệm mút EPE 3mm #16 cm (dùng đóng gói hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39211120: DK/ Đệm mút PE 2mm #16 cm (dùng đóng gói hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39211120: FOAM-SH/ Mút đệm dùng cho ghế sofa dạng tấm, K 1000*720*140mm (nk)
- Mã HS 39211120: J03617/ Tấm lót Thomson- Thomson sheet hips (N) (0.5 x 600 x 460mm) (nk)
- Mã HS 39211120: KDT-110/ Xốp định hình (Polyme Styren) 302SB50020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp (từ polyme styren)-Khổ: 46"~60", mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp dùng để lọc nước bể cá,bằng nhựa xốp Polime, Styren.Dạng tấm KT (5-15)cm x (15-35)cm,hiệu: Bo Jing, RS Electrical, Aleas. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211120: NK15/ Miếng xốp tròn phủ keo dính, kích thước 43*0.5mm, NPL sản xuất thiệp điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NK26/ Miếng xốp phủ keo dính (kích thước 17.2*6.35*1mm), NPL sản xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NK27/ Miếng xốp phủ keo dính (kích thước 22.2*6.35*3.2mm), NPL sản xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NK-NVL-0047/ Hộp xốp các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NL0061/ Mút xốp(1600300095) (nk)
- Mã HS 39211120: NL70/ Tấm xốp từ Polyme Styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (1.15 cm*1.25cm) (nk)
- Mã HS 39211120: POLY-SH/ Mút polyme cứng dạng tấm 1000*70*30mm (nk)
- Mã HS 39211120: SPONGE-PLA/ Mút đệm (cao su), K 1.5cm, (10m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm nhựa Plastic dùng để trang trí,mã sản phẩm: BWD-05 Milkis (600mm), kích thước: 600*5*2400 mm, màu: white, HSX: YOUNGLIM FORESTRY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm Nhựa Rạng Đông vân xanh 0.9mm*800mm*2400mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm nhựa xốp (cứng) làm từ polyme styren, chưa gia cố, chưa gia công khoan lỗ xẻ rãnh, dùng để bảo ôn, kích thước (+-5%): 0,6m x 1,8m x 50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm nhựa xốp(Cứng) làm từ polyme styren, chưa gia cố, chưa gia công khoan lỗ hoặc xẻ rãnh, dùng để bảo ôn, kích thước (+-5%): 0,6m*1,8m* 25 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm trần xốp FOCUS-DS 600X600X20MM (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm trang trí bằng plastic cứng, model: 108-18, quy cách: L2440XW190XH110,22tấm/box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Thanh trang trí bằng Plastic (Polystyren) cứng A110- BR2,size: 2.4m, quy cách:10 thanh/hộp,(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39211120: Xốp cứng dạng tấm đã cắt thành hình-500mm RC BLADES FILLER IN POLYSTIRENE FOAM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp PE Foam 265 x 45 x 15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp PE Foam 375 x 105 x 15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: ./ Tấm xốp (2*158.75*158.75)mmMã liệu: MDA00384. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 0.3MMX1270X30000MM/ Cuộn ni lông-Vinyl sheet (0.3MMX1270X30000MM), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 004/ Tấm eva (1.1M*2M*297sheets) (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.013/ Tấm lót carton bằng xốp/ PK-75 FOAM, 230mm*95mm*15mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.014/ Tấm lót carton bằng xốp/ PK-76 FOAM, 230mm*230mm*15mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.017/ Tấm lót sản phẩm bằng xốp, D:24mm, H:28mm (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.045/ Tấm lót carton bằng xốp/ PK-97 FOAM, 230mm*95mm*15mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 015/ Foam (mút) (nk)
- Mã HS 39211191: 02/HD02/2020/ Tấm Eva làm đế (nk)
- Mã HS 39211191: 029/ Nhựa trong, khổ 36~60" (nk)
- Mã HS 39211191: 04205/ Màng xốp (Tấm xốp) P9 621629331 (nk)
- Mã HS 39211191: 07056/ Xốp hai đầu 621769340 (nk)
- Mã HS 39211191: 07057/ Xốp hai đầu 621769350 (nk)
- Mã HS 39211191: 07106/ Tấm xôp 621769360 (40x30x4) (nk)
- Mã HS 39211191: 08585/ Tấm xốp hơi PE 670 x 800 (nk)
- Mã HS 39211191: 107/ MOUSE (DÙNG ĐỆM BA LÔ) (nk)
- Mã HS 39211191: 11/ Mút cắt sẵn(MOUSSE ATILON 20F)(31cmx19.5cmx3mm) (sản xuất ba lô,túi xách) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ Mouse AT 3T (17cm*25.4cm*3mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ , Mouse EVA 10LT (12.5cm*32cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ , Mút EVA +AT +PE 10LT (28.5 cm*48.5 cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ Lót đệm mouse (100CM x 200CM) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ Mouse PE 5T (7.5cm*28.5cm*5m) (nk)
- Mã HS 39211191: 22/ Lót đệm mouse (11cm*19.5cm*3mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 22/ Lót đệm mouse (6.5 cm*51 cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 24/ Mút ATILON 10T (kích thước 14.2cm*41.2cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 24/ Mút EVA FOAM (kích thước 25.2cm*23.6cm* 8mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 25/ Mút xốp các loại (nk)
- Mã HS 39211191: 26/ Miếng đệm gót giày(Tấm plastic nhựa) 36"(6570 tấm9648.78M2) (nk)
- Mã HS 39211191: 26/ Mousse(14 cm x 32.2 cm x 3mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 26/ Mousse(30.5 cm x 19 cm x 15mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 3/ Miếng xốp đệm (1.6 x 1.2)m (nk)
- Mã HS 39211191: 31960/ Tấm xốp hơi màu trắng 450x450 mm (nk)
- Mã HS 39211191: 32/ Mút xốp từ polyme styren, dạng tấm chưa được gia cố bổ trợ, dùng trong sản xuất giầy (mới 100%), kích thước 110*200CM tổng 900 tấm (nk)
- Mã HS 39211191: 325518120020/ Xốp lót hàng 1200x670x45mm (nk)
- Mã HS 39211191: 33/ Mút xốp (loại xốp),từ các polyme từ styren 110*200CM tổng 352 Sheet (nk)
- Mã HS 39211191: 33/ Mút xốp từ polyme styren, dạng tấm chưa được gia cố bổ trợ, kích thước 1.1*2.06M tổng 49 tấm (nk)
- Mã HS 39211191: 40M/ Mousse xốp- SHEET 3MM 54" (nk)
- Mã HS 39211191: 510CA/ EVA khổ 54'' (tấm plastic làm từ polyme styren dạng xốp) dùng trong sx banh da (nk)
- Mã HS 39211191: 6/ Khay nhựa ép chip (Carrier tape (33mmx20m) 111 coils), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 61/ Tấm lót chặt sẵn (Eva) (nk)
- Mã HS 39211191: 90/ Tấm lót tráng nhựa k:2m (30% Polyester 70% P.E- Độ dày: 0.4-0.6 mm) (nk)
- Mã HS 39211191: A004/ Mousse S/FO101 (miếng mút dạng tấm, bằng plastic loại xốp, Khổ 44'- 2603 yards, 1Yard 1,02193344 M2, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: A004/ Mousse S/FO101 3.5MM (miếng mút dạng tấm, bằng plastic loại xốp, Khổ 44'- 10 yards, 1Yard 1,02193344 M2, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: A004/ Mousse S/FO116 (miếng mút dạng tấm, bằng plastic loại xốp, Khổ 44'- 142 yards, 1Yard 1,02193344 M2, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: A20/ Tấm đệm dạng xốp, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39211191: A-2551-0791/ Miếng xốp cách điện- Isola. Frame (nk)
- Mã HS 39211191: A-2551-0794/ Miếng xốp- Foam 50x10x2mm CAU EPDM RE-42 Black-T071 (nk)
- Mã HS 39211191: A2XM976500/ Đệm bằng xốp A2XM976500 (nk)
- Mã HS 39211191: AVTC20-01/ Tấm xốp KT 60.0L*10.0W*H12.0. Hàng mới 100%. ERP: 194715015980 (nk)
- Mã HS 39211191: B0004/ Tấm xốp cách nhiệt. Kích thước (1150 x 39 x 33.5)mm (Plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: B0004/ Xốp tấm cách nhiệt tỷ trọng 20kg/m3 (100 x 40 x 27)mm (Plastic), hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39211191: BA.005/ Xốp EVA, KT (1050x1650)mm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.005/ Xốp EVA, KT (383x1100x10)mm (21.07)m3, Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.005/ Xốp EVA, KT(4.5mm*1.17m*2.07m), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp Eva (115cm x300cm x 23mm) x 40 tấm 138m2, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 42", Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 44", Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 46" (19.66)m3, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Bảo ôn tấm xốp 50t (2x25t) (nk)
- Mã HS 39211191: BN69-11270A/ VÁCH NGĂN XỐP DẠNG TẤM, CHẤT LIỆU: POLYME STYREN (nk)
- Mã HS 39211191: Cuộn xốp hồng (5x1000)mmx100m(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để kê máy. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: Dải bọt dùng để lót đệm ghế sofa bằng nhựa cứng(FOAM STRIP), kích thước (6*200)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: EVA-02/ Tấm PE bằng plastic 1.0M*1.0M*3MM BLACK, loại xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FB134/ Tấm xốp Polyme Styren (bằng nhựa xốp, dùng sản xuất đồ bảo hộ), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FB141/ Da PU nhân tạo bằng nhựa các loại, loại xốp từ Styren, dạng tấm mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (300x400)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (500x620)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (520x280)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (585x225)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Xốp chèn dài (20x30x110)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Xốp Chèn miếng (270x200x30)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM LRF-40P-0.5T/ Nhựa polymer styrene FOAM LRF-40P-0.5T,dạng cuộn, kích thước: 1020MM*100M*3R, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UC5005 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UC5005 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8004 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8004 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8007 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8007 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8010 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng: FOAM PU 1UF8010 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8010 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8010 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8016 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8016 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8020 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8020 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8035 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8035 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8010 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8010 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8012 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8012 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8012 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8012 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8015 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8015 (GY),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8015 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng: FOAM PU 1UH8015 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8018 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8018 (GY),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8018 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8018 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8020 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8020 (GY),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 3T*55*55 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 3T*55*55 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM STRIp-dải bọt dùng để lót đệm ghế sofa bằng nhựa cứng, kích thước (6*200)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002854/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)14-4103TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002864/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-4726TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002865/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)17-0808TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002866/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-0810TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002868/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-3921TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002897/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-0820TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002919/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)14-0755TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002920/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-1757TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002933/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)18-4735 (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002938/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)19-0820TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002953/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)15-1150TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002957/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-1218TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002958D/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)17-1040TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002962/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)16-0953TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002963/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-1652TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002964/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-0810TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT/ Tấm EVA (1030*1730*3mm)19-0303TPG (Tấm nhựa Eva) (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.3.103.15/ Tấm EVA (1030*1730*3mm)15-1114 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.6.103.16/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)16-1324 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.6.103.1907/ Tấm EVA (1030*1730*6mm)19-0712 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.6.1030.19/ Tấm EVA (1030*1730*6mm)19-0303 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.9.103.1907/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-0712 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.9.1030.19/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-0303 (nk)
- Mã HS 39211191: H13/ Tấm eva (từ plastic loại xốp) 10mm (115cm * 175cm/ tấm, 224 tấm) (nk)
- Mã HS 39211191: HL-50/ Màng vinyl (nk)
- Mã HS 39211191: HT-74/ Tấm mút nhựa EVA, quy cách 74*23*5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: KMX/ Mút xốp dùng cho sản xuất_Foam_KMX111X-009_121x175x605 (nk)
- Mã HS 39211191: KMX/ Mút xốp_Dùng cho sản xuất_Foam_KMX1115-006_338x240x15 (nk)
- Mã HS 39211191: KXDM07/ Xốp tấm cách nhiệt tỷ trọng 25kg/m3 (1200 x 1000 x 20)mm (bằng nhựa xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Linh kiện lò vi sóng- Miếng lau, bằng mút, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: LK36-VN/ Miếng xốp cho đồ chơi (bằng nhựa xốp), cỡ (103*31.4*12)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút lau bảng, loại xốp, dạng phiến từ poly styren, không nhãn hiệu, dày 5cm, rộng 10cm, dài 18cm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút lọc: 52A00-208A-M0 (Foam breather insert)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp của bếp âm điện RB-7012E-ZB, mới 100%, phụ tùng, hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp của bếp điện từ RC-I200B, mới 100%, phụ tùng, hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp dùng để lọc nước bể cá, bằng nhựa xốp polymepropylen, dạng tấm, kích thước (1x2)m, dày 4cm, hiệu MOUMTAIN TREE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp thấm hoá chất (từ các polyme từ styren). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp, kích thước 48cm x 45cm x 34cm (nk)
- Mã HS 39211191: MUT01/ Tấm xốp dạng cuộn từ polyme từ styren độ dày 7mm khổ 1.1m,dùng để sản xuất túi,ví thương hiệu TUMI (nk)
- Mã HS 39211191: MUT03/ Tấm xốp(dạng sợi dùng để đệm quai túi) từ polyme từ styren. (nk)
- Mã HS 39211191: MVJ10010033/ Tấm xốp 1 ly thường 21x30 cm (nk)
- Mã HS 39211191: MVJ10010034/ Tấm xốp 1 ly thường 27x34 cm (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp 112*80*10mm 112*80*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp 180*75*4 180*75*4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp 46.4*14.3*7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp kích thước 30*19.5*2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB49/ Tấm xốp cách nhiệt, chất liệu Styrofoam (kích thước 20t*606*154)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB50/ Tấm xốp cách nhiệt, chất liệu Styrofoam (kích thước 20t*606*78)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB51/ Tấm xốp cách nhiệt, chất liệu Styrofoam (kích thước 20t*331*201)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB52/ Tấm xốp cách nhiệt Thermax (kích thước 30t*910*1820)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL010/ Tấm xốp EVA- EVA plastic sheet, khổ 112cm, độ dày 1.5mm, dùng trong sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 39211191: NL2-/ TẤM EVA, KÍCH THƯỚC 800*800*14MM, BLACK_20.05 (nk)
- Mã HS 39211191: NL85/ Mút cắt sẵn các loại bằng plastic (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00090A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 998*203*40MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00091A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 1030*245*113MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00092A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 998*203*40MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00093A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 1030*245*113MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00094A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 344*245*167MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00095A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 344*245*90MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00096A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 317.4*245*166.1 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00097A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 317.4*245*60.9 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00100A/ Xốp EPS bảo vệ phần trên của loa (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 525*245*51 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00101A/ Xốp EPS bảo vệ phần dưới của loa (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 525*245*51 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NPL23/ Xốp EVA (nk)
- Mã HS 39211191: NPL23/ Xốp EVA 55'' (nk)
- Mã HS 39211191: NPL23/ Xốp EVA 60'' (nk)
- Mã HS 39211191: NPL267/ Tấm plastic xốp LMS 12 dùng để bảo vệ camera dạng cuộn. Kích thước: 500mmX100MX1.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NS018/ Mút xốp dạng tấm- 4MM SMART FOAM S/FO101 44"- COLOR:BLUE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (chất liệu: EPE, kích thước: 248*90*15mm) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (Kích thước: 28mm*11.2mm*1.5mm) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W 800*200*1mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây) 081-0006-8421 (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W1250*150mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W1500*273mm, dùng cho sản phẩm loa không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W415*210mm, dùng cho sản phẩm loa không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa 071-0001-7740 (quy cách: 218*148*5mm, dùng để đóng gói tai nghe và dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa 080-A029-628 (EPE,kích thước: 350*225*6mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa 081-0001-2822 (kích thước 340*430*6MMdùng để đóng gói tai nghe và dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa EPE, quy cách: 290*192*20mm (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa EVA, kích thước: 76.2*38.1*20mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc không dây 081-0002-9012 (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa EVA, quy cách: 30*10*4mm (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa PE (Kích thước:L*W*T1580*125*1mm, dùng trong đóng gói sản phẩm bộ sạc pin không dây) 081-0010-8421 (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa, kích thước:125.41*47.23*27mm (nk)
- Mã HS 39211191: NW231/ Đệm bằng xốp (OD*T4*0.5mm, dùng để đỡ linh kiện của loa không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00007X/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00007Z/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00056A/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00056B/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00056L/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: POYB110BF01/ Mút xốp bằng Polyolefin, dùng để sản xuất miếng đệm nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: R30821158009/ Mút xốp V2 (Black sponge) làm từ các polyme từ styren, dạng tấm, quy cách 5x950x1850mm, 1 TAM 1PCS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: RH00300D-006224/ Xốp 38*7*0.7 cm (86.9kg) (Dạng tấm, dùng để chèn kính, chất liệu nhựa xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: SPO106/ Mút xốp bảo vệ dây điện- SPONGE (nk)
- Mã HS 39211191: SX54/ Tấm xốp, 1000MM*50M*0.5MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: tám cách nhiệt polystyren (XPS BOARD) 32kg/m3 size: 0,6mW x 1,2mL x 25mmT- 1kiện 10pcs/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm Danpla tĩnh điện 2mm KT: 200x200mm có dập lỗ vuông, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm đệm chống rung làm bằng SILICON- OHD SPACER-SILICONE WALL BN60-01255A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm mút KT: 190 x 150 x 10mm (mút xốp màu trắng, dùng để thấm hóa chất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm mút xốp- SPONGY PLATE THICKNESS 2.5mm width 1.37m (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm ngăn dưới trong van điều áp của lò xử lý nhiệt, bằng nhựa cứng Secondary Regulator Diaphragm (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm ngăn trên trong van điều áp của lò xử lý nhiệt, bằng nhựa cứng Primary Regulator Diaphragm/ a-25-z (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa ABS từ polyme styren, no pattern, M4989 Kích thước 765mm*2190mm Nhà sản xuất: Young Joo Industry Co. Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa loại xốp màu đen bằng Plastic dùng làm băng keo/ EVA FOAM- 35EB- A2 (110X210X4.5)CM; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: TẤM NHỰA PE DẠNG CUỘN- PE SHEET 1.8T X 300MM X 100M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa xốp MOKUME (Polyme Styren), dạng cuộn, để sản xuất khay nhựa kích thước: chiều rộng 1050 mm, chiều dài 215 m, dày: 1,7mm.NSX: SINHIROSE SHOJI,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm PVC foam W1220mm*L2440mm*T5mm (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp CTĐ dập 240x240x5mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp để lót khuôn 1000MM*30M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp dùng để lót khuôn 375*294mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp EPE màu hồng (EPE Plate) (185 x 14 x 9)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp foam 10mm*1m*50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp polyme styren cách nhiệt kích thước 900x2000x60T dùng gia công tấm panel lắp ráp thùng xe ô tô đông lạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: THVA910011/ Tấm xốp B-05-00-00-007 (kích thước: 96 x 67 x 38.5 cm) dùng để đóng gói hàng (nk)
- Mã HS 39211191: THVE000093/ Túi xốp khí chống tĩnh điện 2 lớp 80x100 (nk)
- Mã HS 39211191: TNE/ Tấm nhựa EVA (dùng trong sản xuất giày), kích thước 1060 x 1700 x 10 MM (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp 106*8.12*3.18|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp 26*11*2.44|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp 30*4*3|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp D12*1.55|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: VTTH/ Tấm mút xốp(COVER) (nk)
- Mã HS 39211191: W-9401-0626/ Miếng xốp dùng để sản xuất sản phẩm, mã W-9401-0626 (nk)
- Mã HS 39211191: W-9401-0633/ Miếng xốp dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: XCL/ Tấm EVA 10mm (từ hạt nhựa và các các chất phụ gia), 110*170 cm (100 tấm) (nk)
- Mã HS 39211191: XỐP CÁC LOẠI (nk)
- Mã HS 39211191: Xốp Eva 15 ly dạng tấm, kích thước 2000x1000x10mm, chất liệu Ethylene Vinyl Acetate Copolymer, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Xốp tấm cách nhiệt (EPS Plate 3) (49L x 39W x 9T)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: XỐP TẤM có thành phần từ các polyme từ styren (Nguyên liệu để sản xuất tấm lót đế giày, (kích thước (110CM*295CM*1.1 CM). (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 135*135MM(503A00115) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 135*289*5MM (503L01361) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 148.5*122.5MM(503Y00002) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 256-10143-01 EVA,100*106.3*22.4MM(503L00188) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 256-10169-01 230*100*40MM(503L01375) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 306*122.5MM(503Y00003) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 34.GSAQ5.0AE-EVA,240*93.5*32MM (503L01338) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 346*90MM*1MM(503L01348) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 41V-990-0328R-WSP080,360*236*2MM(503L01374) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 447*135MM(503A00116) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 7100-00906 WHW0301 EVA,93.5*240*52MM.(503L01330) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tám xốp 90*231* 5MM (503L01360) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp Belkin,233.5*255.5MM(503L01325) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp EPE 198.5*114.3MM(503L01378) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp EPE 360*236*2MM(503L01374) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp EVA 114.3*47*8MM(503L01377) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp JR 3PK EVA,232.8*174MM(503L01326) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp PE- 503L00205- PM02-003152A(503L00205) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp PE- 503Y00011- 34.GSAQ5.097-WHW030X EPE(503Y00011) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp PE- 504L00018- 1MMVPG1A1162(504L00018) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp VLP0102 EVA,174*193*4MM (503Y00009) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp WHW0301 EVA236*201.5*4MM(503Y00007) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp WHW0303 EVA 148.5*122.5MM(503Y00002) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp, 230*100*40MM,(503L01375) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp, 236*89.5*4MM(503Y00045) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp, 306*122.5*5MM, (503Y00005) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,111*236MM (503Y00010) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,133*74*48MM(503L01300) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,148.5*122.5MM(503Y00002) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,173.2*85MM(503L01340) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,183*240*52MM (503Y00012) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,193*85*4MM(503L01332) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,195.5*95*32MM(503L01341) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,196.8*114.3*3MM(503L01382) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,234*200*32MM(503L01368) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,236*290*4MM(503Y00006) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,240*264.9*52MM(503L01337) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,240*265*52MM (503Y00020) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,243*135MM(503Y00047) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,245*118*90MM(503Y00049) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,256.5*193*4MM(503L01298) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,292*126*3MM(503L01299) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,360*236*2MM(503L01374) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,373*236*4MM(503171419) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,388.5*122.5MM(503Y00003) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,89*122.5MM(503Y00004) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,93.5*240*54MM(503Y00008) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp90*110MM (503L01362) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp90*350MM(503L01363) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 1.15M*2.5M*1.7MM(503Y00086) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 1000MM*1000MM(0.161KG/m2)(503Y00116) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm Xốp 1000MM*50M (0.09kg/m2) (503Y00640) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 18MM*6MM*1.1M(0.233kg/m2)(503Y00582) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 25MM*8MM*1M(0.313kg/m2)(503Y00583) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 34MM*8MM*1.05M(503Y00585) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 6MM*2.5MM*1.2M(0.24kg/m2)(503Y00581) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp Black EVA 1000MM*2M(503Y00134) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp,500MM*50M*1.0MM(503Y00150) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp,700MM*50M,(503Y00526) (nk)
- Mã HS 39211191: Z15-060800/ Bịch ny-lông Z15-060800 (0.04*60*80) (nk)
- Mã HS 39211191: ZG08/ Tấm xốp 335*336*10mm(RoHS)335*336*10 mm red (RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: ZG10/ Tấm xốp ZG0413-TZ-0004 A(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng lọc của máy rửa chất liệu len và xốp SLSJBG-414, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: 1 CM/ Tấm xốp hơi (32 x 55 cm, hàng mới 100%) 1 cm (nk)
- Mã HS 39211192: 1 CM/ Tấm xốp hơi 1cm (32 x 55 cm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211192: 11/ Mút xốp (EVA, Foam Spooge) (nk)
- Mã HS 39211192: 2.5 CM/ Tấm xốp hơi (32 x 55 cm, hàng mới 100%) 2.5 cm (nk)
- Mã HS 39211192: 2.5 CM/ Tấm xốp hơi 2.5cm (32 x 55 cm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211192: AVT96-01/ Tui xốp đóng gói điều khiển tivi 205*127 mm, mới 100%, ERP: 192515000770 (nk)
- Mã HS 39211192: B33/ Màng xốp lót nến. KT: 22*12*12cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT105/ Màng lưới của tai nghe Blutooth (EM036) 0401000082. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT116/ Miếng đệm bằng plastic 321-A8880121-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT155/ Miếng dán tụ điện 225-08000200-046. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT156/ Miếng dán điện trở 220-00000102-046. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT158/ Miếng dán cảm nguồn 231-10030600-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT159/ Miếng dán nam châm 221-60020500-020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT160/ Miếng dán đèn LED 245-H1005AV2-GQX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT163/ Miếng dán linh kiện N-MOS 217-23010000-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT166/ Miếng dán ống ba cực 218-MMBT3900-022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT167/ Miếng dán Mic 340-381AM000-MXW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT168/ Miếng dán IC 205-ETA96400-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT168/ Miếng dán kết nối ăng ten 331-A8030100-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT174/ Miếng dán thẻ nhớ 234-24071000-0XG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT60/ Màng chống thấm nước 311-A8330411-000. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211192: BLT62/ Màng chống ồn 311-28100101-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BUBBLE-WRAP-1.4x100M/ Xốp hơi kích thước 1.4 x 100 mét theo đơn đặt hàng: STR-2020-012 ngày 02/06/2020 (nk)
- Mã HS 39211192: Cuộn xốp hơi (màng xốp), kích thước 1.2*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: GP08/ Màng xốp hơi bằng nhựa PE, phi 25mmx1200x 2 lớp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211192: GP09/ Màng xốp hơi bằng nhựa PE, phi 10mmx1600x 2 lớp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211192: H863- 133/ Màng dính chống bụi (EM036 màng chắn có mặt dính được) 0401000108. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: H863- 136/ Miếng dán điều chỉnh âm có keo (EM036) 0402010094. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: JR06/ Màng xốp hơi, kích thước 1.2x100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: M01/ Màng hơi (bằng nilong dẻo)- Dùng để lót hàng hóa chống trày xước- KT: 1m39 x 100m- 10KG/Cuộn (nk)
- Mã HS 39211192: Màng chít chất liệu nhựa PE, loại xốp, dạng cuộn, kích thước R500mm x D250m/cuộn, mỗi cuộn 2.4 kg. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211192: Màng chống bụi cho loa Từ các polyme từ styren, Part no: 611521800101- Loudspeaker dial tuning network- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe- mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: MÀNG NHỰA DẠNG CuỘN 13CM (1.0 KG*12 CuỘN/THÙNG, dùng làm nắp ép miệng ly nhựa), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng nhựa dạng cuộn 640MM (2*13KG/CTN), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng nhựa được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong công nghiệp hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng PET- PET FILMS (Khổ 165mm, Chiều dài: 1.485m/ Cuộn. Độ dày: 0.025mm. 1 Cuộn 9 kilogram). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: MD/ Màng dính- Khổ 110 CM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: NH001/ TAM XOP HOI 1cm 32 x 55 cm (nk)
- Mã HS 39211192: NH005/ TAM XOP HOI 1cm 50 x 57 cm (nk)
- Mã HS 39211192: NPL09/ Màng xốp PE, 4.25"x7.5", loai RMFSV2799WFV01, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: NPL19/ Màng xốp hơi Air Bubble (AB210072). Đường kính: 1.0cm, 100m/cuộn (nk)
- Mã HS 39211192: PH 006C/ Màng căng công nghiệp bằng plastic từ các polyme từ styren 3.2 kg, chiều dài ống 500mm (dùng cho nhà xưởng) mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Phim nhựa kho64361.3cm, 1000m/ cuộn, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Phim nhựa size 61.3cm, 1000m/ cuộn,không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: SP15/ Màng âm dùng để sản xuất loa tai nghe điện thoại di động 3010200039. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: VHP 006C/ Màng căng công nghiệp bằng plastic từ polyme 3.2 Kgs, dài 500mm, dùng cho nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: VTTH-15/ MÀNG PE PE_B705341 (500MM X 17MC X 333 YARD), (4 roll/ 1 package) (nk)
- Mã HS 39211199: àng phim không dính để bảo vệ sản phẩm (UV FILM- HUP-1252S) kt: 230mm*100m (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm lót xốp- Pad Magpia:Kích thước (20,3cm x 16,3cm x 0,09cm).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp nổ (lớp bảo vệ hàng) (kích thước: cao 1,2m nặng 7kg/tấm) chất liệu nhựa PE.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: ./ Xốp khí nổ khổ rộng 1.5m dài 100m (nk)
- Mã HS 39211199: 010/ Tấm PU(Mouse xốp) (3*1117.6*19202.40~46634.40)mm2000y (nk)
- Mã HS 39211199: 011/ Tấm EVA 44"x1.3mm (600y) (nk)
- Mã HS 39211199: 011/ Tấm EVA 44"x2.0mm (200y) (nk)
- Mã HS 39211199: 03/ Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat 1, kích thước 40x57cm. (nk)
- Mã HS 39211199: 04/ Xốp Poliyou (nk)
- Mã HS 39211199: 06566/ Xốp đệm CAMEO4 CUSHION-L- 621889800, kích thước 260 x 199 x 137.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 06567/ Xốp đệm CAMEO4 CUSHION-R- 621889810, kích thước 260 x 199 x 137.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 07056/ Xốp đệm hai đầu PORTRAIT3-L 621769340 (nk)
- Mã HS 39211199: 07057/ Xốp đệm hai đầu PORTRAIT3-R- 621769350 (nk)
- Mã HS 39211199: 08582/ Xốp đệm CAMEO4 PLUS CUSHION-L- 621909800, kích thước 290x229x177.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 08583/ Xốp đệm CAMEO4 PLUS CUSHION-R- 621909810, kích thước 290x229x177.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 095/ Đế eva (nk)
- Mã HS 39211199: 10/ Mắt cáo (EYELET), 1 set2 cái,đường kính:1cm (nk)
- Mã HS 39211199: 100603/ TẤM XỐP NHỰA 15MM*600MM*1800MM (nk)
- Mã HS 39211199: 102/ Khay xốp (dùng trong đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: 10280010653/ Túi xốp đóng gói sản phẩm quy cách 215*168mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 11/ Dây viền bằng plastic dạng xốp từ polyme styren khổ 0.02m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 11/ Dây viền dạng plastic 0.14*1.8cm từ polyme styren, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 11/ Mút Xốp (Foam Spooge) (nk)
- Mã HS 39211199: 113/ Bệ xốp chống thấm (nk)
- Mã HS 39211199: 113002482/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002483/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002484/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002486/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002525/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002526/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002699/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 118523/ Tấm xốp phía trên dùng để bảo vệ màn hình: Top 3920L-2643, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 118524/ Tấm xốp phía dưới dùng để bảo vệ màn hình: Bottom 3920L-2644, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 12304-0066/ Tấm chắn sáng EVA, bằng nhựa KT 37.5*19mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 12304-0079/ Tấm chắn sáng EVA(G1109-U0)REV1.1 (bằng xốp EVA, KT 19.6*11*2mm) Dùng để sản xuất sạc cắm chân tường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 13/ Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat1 OOTE, Kích thước 38x33.5x1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 13/ Tấm xốp EVA: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU ([SILVER] 0.5MM TPU A16-T04-SP 39") (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU (0.5MM REFLECTIVE TPU A2-T04-SP 38") (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU (1.2MM GB8000 40") (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU (DR MELT NVF D44 CLEAR 138CM) (nk)
- Mã HS 39211199: 14/ Mousse lót 46" (nk)
- Mã HS 39211199: 15/ Tấm xốp EVA 36"-54" (nk)
- Mã HS 39211199: 16/ Tấm nhựa EVA khổ 44"-47" (4MM) (50 YDS/ROLL) (nk)
- Mã HS 39211199: 165x360mm/ Xốp khí D10mm KT 165mm*360mm (nk)
- Mã HS 39211199: 169/ Tấm nhựa poren sheet (nk)
- Mã HS 39211199: 17/ Miếng lót cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39211199: 184/ Xốp chèn máy khâu (bằng polyme từ styren, 1 bộ 2 chiếc, kích thước: 0.330 x 0.270 x 0.155)m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 19/ Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat2 OOTE, Kích thước 73x63.5x5, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 190x380x25mm/ Mảnh xốp bọt trắng 190 x 380 x 25mm (nk)
- Mã HS 39211199: 19T06/ Mốp xốp (từ xốp EVA), khổ 44 dùng trong sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0B73A0/ Bộ giảm sóc gắn vào mặt trên thùng- Cardboard Upper (Table) (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0B7SA0/ Bộ giảm sóc gắn vào bên hông thùng (dùng cho khung đưa)- Cardboard Side (swing mount) (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0E07/ Miếng xốp chống sốc- Shock absorbing material for arms (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0HTBB0/ Mút xốp- TABLE CASE 11 (nk)
- Mã HS 39211199: 2/ Nhựa pvc embossed film khổ 53''-54'' (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ Mousse 1.1*2mm (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ MOUSSE 1.1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ Mousse 1.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ MOUSSE 20mm*26.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 208/ Mousse36"/38 (nk)
- Mã HS 39211199: 208/ Mousse36"/38" (nk)
- Mã HS 39211199: 210/ Mousse44"/46" (nk)
- Mã HS 39211199: 212/ Mousse54"/56" (nk)
- Mã HS 39211199: 214/ Mousse58"/60" (nk)
- Mã HS 39211199: 22/ Mousse (nk)
- Mã HS 39211199: 22/ Mousse 36" (nk)
- Mã HS 39211199: 2OS01/ Mút xôp Eva Foam khô (105cmx210cmx3mm) (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 15x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 20x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 40x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 70x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 30020BG00WMBK-2/ Nhựa xốp (2T*1M*200M (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110009-00G/ Xốp PE 440*400*22MM PE FOAM 440*400*22 (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110320-00G/ Xốp PE 745*230*229MM PE FOAM 745*230*229 TRIPPLITE 3K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110637-00G/ Xốp PE 640*224*70MM PE FOAM 640*224*70 TRIPPLITE 3K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110789-01G/ Xốp PE kích thước: 260*65*146MM PE FOMA 260*65*146 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110790-00G/ Xốp PE kích thước: 260*65*56MM PE FOMA 260*65*56 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110791-00G/ Xốp PE kích thước: 548*488*166MM PE FOMA 548*488*166 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110792-00G/ Xốp PE kích thước: 438*410*40MM PE FOMA 438*410*40 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110793-01G/ Xốp PE kích thước: 294*85*161MM PE FOMA 294*85*161 OTIMA SNAP 2K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110794-00G/ Xốp PE kích thước: 294*85*71 MM PE FOMA 294*85*71 OTIMA SNAP 2K (nk)
- - Mã HS 39211199: 34-110795-00G/ Xốp PE kích thước: 686*552*186MM PE FOMA 686*552*186 OTIMA SNAP 2K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110796-00G/ Xốp PE kích thước: 510*438*50MM PE FOMA 510*438*50 OTIMA SNAP 2K (nk)
- Mã HS 39211199: 392111900035/ Mút xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: 39M/ Tấm Eva- PU FOAM SHEET (2mm*1.1m*2m) (nk)
- Mã HS 39211199: 4/ Giả da loại xốp từ các polyme từ styren dạng cuộn 52''(1216y) (nk)
- Mã HS 39211199: 40M/ Mousse xốp- SHEET 3MM 54" (nk)
- Mã HS 39211199: 43.1/ Tấm xốp Eva từ polyme styren loại mềm 36"*1mm(1.47M3) (nk)
- Mã HS 39211199: 45/ Mút xốp (loại xốp) từ các polyme từ styren 42''(21y) (nk)
- Mã HS 39211199: 51/ Miếng đệm quai đeo (nk)
- Mã HS 39211199: 537/ Mousse44"/46" (nk)
- Mã HS 39211199: 538/ MOUSSE 54"/56" (nk)
- Mã HS 39211199: 538/ Mousse54"/56" (nk)
- Mã HS 39211199: 541/ MOUSSE 5MM (nk)
- Mã HS 39211199: 541-0165-001/ Miếng xốp lót Cooler 0547 X 3.150 X 3.346 INC (nk)
- Mã HS 39211199: 541-0283-002/ Miếng xốp lót Cooler, 78 x 45 x 3.18mm (nk)
- Mã HS 39211199: 600x600 (pink)/ Mảnh xốp bọt màu hồng 600 x 600 (nk)
- Mã HS 39211199: 7/ Nhựa pvc ép đường may (PU SEAM TAPE), rộng:18mm (nk)
- Mã HS 39211199: 709180110224/ Miếng đệm bằng xốp chống tĩnh điện, kích thước 30*30*120mm, hàng mới 100%; 709180110224 (nk)
- Mã HS 39211199: 72/ Cuộn EVA (ethylene vinyl acetate), 54'', tổng 613Y768.82M2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 9BA-031/ Vải không dệt dạng miếng phủ nhựa các loại (530*58mm; 130*535mm; 96*890mm; 80*150mm; 246*88mm; 180*230mm) (nk)
- Mã HS 39211199: A12/ Đệm lót EVA (105cm x 210cm x 12mm) (nk)
- Mã HS 39211199: ANV-0020/ Xốp bảo vệ. Hàng mới 100%_VPS1A1011 (nk)
- Mã HS 39211199: ASEB011/ Tấm nhựa lót sản phẩm (1.2*0.8*0.05m), Cover (nk)
- Mã HS 39211199: AZT055/ Thanh chặn bằng xốp dùng để cố định sản phẩm khi đóng gói (nk)
- Mã HS 39211199: B001/ Dây diềm (welt) (nk)
- Mã HS 39211199: BASOG-LG-T6-15P/ Nhựa xốp các loại (6T*1200MM*1250MM (nk)
- Mã HS 39211199: BC034MGPC/ Miếng lót bằng nhựa 300*400*4 (Recycled) (nk)
- Mã HS 39211199: BC073MJPC/ Miếng lót UKP-58 (Recycled) (nk)
- Mã HS 39211199: BC074MJPC/ Miếng lót UKP-60 (Recycled) (nk)
- Mã HS 39211199: BLV-TL-71/ Miếng lọc tạp âm bằng mút xốp của tai nghe Bluetooth (nk)
- Mã HS 39211199: Bộ xốp đóng gói hàng hóa (bộ gồm xốp mặt trên và dưới) từ các polyme từ styren, dùng cho máy lọc nước RO, nước được lấy trực tiếp từ đường nước máy, bảo hành theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39211199: Bông xốp bằng plastic, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước 108*84*19MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Bông xốp, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước: 85*26*7MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Bọt khí (Cuộn xốp khí để bọc hàng), kích thước khổ ngang 1.4m (nk)
- Mã HS 39211199: C4500-10T/ Nhựa xốp (10Tx1Mx1M) (nk)
- Mã HS 39211199: C4505-5T/ Nhựa xốp (5Tx1Mx1M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: C-9602-0046R2/ Nhãn xốp 3D11 11.3X11.3 NO LOGO/ RD514C (nk)
- Mã HS 39211199: C-9602-0071/ Nhãn bằng xốp đính kèm sản phẩm (nk)
- Mã HS 39211199: CACM/ miếng chống ẩm, mốc ANTI-MOLD STICKER 5.1*3.5CM (nk)
- Mã HS 39211199: CB-14/ Mousse lót bằng xốp 4mm 44" (1638 YDS) (nk)
- Mã HS 39211199: CB-15/ Tấm xốp EVA (K44'') 1811.4264 m (nk)
- Mã HS 39211199: CB-15/ Tấm xốp EVA 3.5mm BLUEBIRD 039A 110cm*200cm (511.5 SHEETS) (nk)
- Mã HS 39211199: CB-17/ Miếng lót giày cắt sẵn bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211199: Chỉ nhựa dán cạnh bàn, Size: 23mm x 1 mm. Mã hàng: MW 40- 2310- A0258TH00. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: CNP38/ Màng phim 2 mặt cố định sản phẩm LD00L-49inch Double side Tape (nk)
- Mã HS 39211199: CZM00010001/ Bông ép (mút xốp từ nhựa polyme styren dùng để dộn trong mũi giày) CZM00010001 (nk)
- Mã HS 39211199: D0550022/ Mút EVA 3MM khổ 100 x 200CM (nk)
- Mã HS 39211199: D0550028/ Mút EVA B 5MM khổ:100 X 200 Cm (nk)
- Mã HS 39211199: Dây viền PVC sử dụng trong sản xuất đồ nội thất- làm cạnh viền của đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: DOX-T1.5-30PCS/ Nhựa xốp (1.5MM*1M*1560MM (nk)
- Mã HS 39211199: E(A)-3T-480-240/ Nhựa xốp (3Tx480MMx240MM) (nk)
- Mã HS 39211199: E000182/ Cuộn xốp bọt phi 10 K1200 có tĩnh điện màu hồng (100m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39211199: E58/ Xốp EVA (nk)
- Mã HS 39211199: EC111P/ Nhựa xốp (15MM*900MM*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EC51/ Mút các loại (Molded Foam Bra Cup) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: EC51/ Mút các loại(Molded Foam Bra Cup) (nk)
- Mã HS 39211199: EMKAC016/ Mút xốp (370x370x60)mm (nk)
- Mã HS 39211199: EMKAC018/ Mút xốp (370*370*90)mm (nk)
- Mã HS 39211199: EVA21EW/ Nhựa Xốp 18t*1m*2M (nk)
- Mã HS 39211199: EVA21EW/ Nhựa Xốp 6t*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: EVA21EW/ Nhựa Xốp 9t*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: EVA25 BLACK-1T/ Nhựa xốp (1T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA25 BLACK-3T/ Nhựa xốp (3T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA35 BLACK-0.5T/ Nhựa xốp (0.5T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA35 BLACK-2T/ Nhựa xốp (2T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA35 BLACK-3T/ Nhựa xốp (3MM*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA35 GREY-3T/ Nhựa xốp (3T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA45 BLACK-0.5T/ Nhựa xốp (0.5T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA45 BLACK-15T/ Nhựa xốp (15T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA45 BLACK-2.5T/ Nhựa xốp (2.5T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: EVA45 BLACK-4T/ Nhựa xốp (4T*1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211199: F24/ Dây phản quang (nk)
- Mã HS 39211199: FB10/ Tấm mút các loại (bằng nhựa xốp,dùng sản xuất đồ bảo hộ), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FBCB264-364/ Tấm đệm bằng xốp 60" (tấm xốp nhựa) (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút Xốp Polyfoam 5MM 148*148MM (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp (5x102)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút Xốp BONDED FOAM F1870 96*96*50MM(FM-NP (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(10x236x236)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(10x300x75)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(10x410x80)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(1x400x330)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(5x102)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(5x130)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(5x260x162)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(5x270x86)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(5x76)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp(5x83)mm, dùng để quấn hàng hóa tránh trầy xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FL044A/ Mút xốp-Black BONDED FOAM 72*12MM(FM-CN), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM 4790-79TS58-30004-04/ Nhựa polymer styrene FOAM 4790-79TS58-30004-04, dạng cuộn, kích thước:35MM*3513.76M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM 4790-79TS5B-30004/ Nhựa polymer styrene FOAM 4790-79TS5B-30004, dạng cuộn, kích thước: 35MM*1173.48M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM 4790-79TS5B-3004/ Màng nhựa polymer styrene FOAM 4790-79TS5B-3004, dạng cuộn, kích thước: 35MM*900M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM 4790-92-30004/ Màng Nhựa polymer styrene FOAM 4790-92-30004, kích thước: 445MM*106.48M, dạng cuộn, xốp, không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM 92-25041/ Màng Nhựa polymer styrene FOAM 92-25041, dạng cuộn, kích thước:464MM*8.63M,dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM HR400-0.5T/ Màng Nhựa polymer styrene FOAM HR400-0.5T, kích thước:1040MM*100M, dạng cuộn, xốp, không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM HYX-1005T-VGD/ Màng nhựa polymer styrene FOAM HYX-1005T-VGD, dạng cuộn, kích thước: 510MM*15M, loại:xốp, không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM LRF-40P-0.4T/ Màng nhựa polymer styrene FOAM LRF-40P-0.4T, dạng cuộn, kích thước 520MM*100M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM LRF-40P-0.5T/ Nhựa polymer styrene FOAM LRF-40P-0.5T,dạng cuộn, kích thước: 1020MM*100M*3R, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM SRS-40P-0.5T/ Màng nhựa polymer styrene FOAM SRS-40P-0.5T, dạng cuộn, kích thước:520mm*23M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FOAM-MV-D-0.4P-0.5T/ Nhựa polymer styrene FOAM-MV-D-0.4P-0.5T, dạng cuộn, kích thước:45MM*900M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: FV557/ Lọc bằng nhựa-Filter, Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: GDP74/ Tấm Eva 26cmx105cmx12mm (nk)
- Mã HS 39211199: GDP75/ Tấm Eva 85cmx170cmx12mm (nk)
- Mã HS 39211199: GDP76/ Tấm Eva 85cmx170cmx23mm (nk)
- Mã HS 39211199: H-42/20/ Miếng lót EVA, quy cách 197*2*2mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 39211199: H-54/20/ Thanh dẫn chất liệu bằng sắt, vỏ bọc bên ngoài bằng nhựa, quy cách 1256*26*12m, dùng trong sản xuất nội thất (nk)
- Mã HS 39211199: HH62/ Miếng lót cổ áo (TLCG-02) POLYURETHANE CHIN GUARD (nk)
- Mã HS 39211199: HS04/ Miếng xốp (Plastic xốp) L105*W35*T3.0 BLK NON UL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: I4389/ Dụng cụ dán (nhựa) JIGU-FD19-Rack metal sheet (nk)
- Mã HS 39211199: I4390/ Dụng cụ dán (nhựa) JIGU-FD19-Arc I/F unit assembly (nk)
- Mã HS 39211199: I4391/ Dụng cụ dán (nhựa) JIGU-FD19-Main nameplate patch (nk)
- Mã HS 39211199: Insole/ Tấm lót trên và dưới cho nam châm G03867,bằng xốp size: 625*290*37H mm (nk)
- Mã HS 39211199: JICH1/ XỐP MÁY KHÂU (SD đóng gói)/70697 (nk)
- Mã HS 39211199: JICH75/ XỐP MÁY KHÂU (SD đóng gói)/22863 (nk)
- Mã HS 39211199: JICH75/ Xốp máy khâu/679233-DJE10 (nk)
- Mã HS 39211199: K006/ Tấm Eva làm đế(bằng plastic từ các polyme từ styren), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: KANE/ Khay xốp, kích thước 228*228*38mm- EPS CUSHION TRAY T1 (nk)
- Mã HS 39211199: KAP066-20/ Mút xốp EPE (410*295*20)mm (nk)
- Mã HS 39211199: Keo lụa(0.075mm x 1/2 in x 5-10m)/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: KR.GN-DE43PI/ Tấm PU 137cm (nk)
- Mã HS 39211199: LIGHTRONS#54/ Nhựa xốp (2MM*1M*150M (nk)
- Mã HS 39211199: LS-C-055/ Tấm xốp cách điện, 46TX628B0101 (nk)
- Mã HS 39211199: LX91/ Xốp chèn, bằng nhựa EPS (100 x 100 x 50)mm (nk)
- Mã HS 39211199: LXA-094/ Vải Oxford (nk)
- Mã HS 39211199: M27/ Tấm EVA (làm từ hạt nhựa Eva)(khổ 3mm*120*190cm) (nk)
- Mã HS 39211199: Màng nhựa loại xốp dạng cuộn từ polyme styren, dùng làm miếng lót giầy, dày 1mm, khổ 1.4 mét (1yard x 0.17kg) Eva foam. NSX: Xiamen Uniworld International Trade Co.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Màng nhựa loại xốp, dạng cuộn từ polyme styren, dùng làm miếng lót giày, khổ 1.4m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: Màng nhựa polymer styrene FOAM 4790-79TS5B-30004, dạng cuộn, kích thước: 59MM*106.68M, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Màng nhựa từ polyme styren, xốp, dạng cuộn, dùng làm miếng lót giày, khổ 1.5m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: MCLM/ Mút xốp các loại (nk)
- Mã HS 39211199: MCLM-M36/ Mút xốp 36" (nk)
- Mã HS 39211199: MCLM-M44/ Mút xốp 44" (nk)
- Mã HS 39211199: MCLM-M54/ Mút xốp 54" (nk)
- Mã HS 39211199: MEX/ Mex dựng 150cm (nk)
- Mã HS 39211199: MHB907/ Ghim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39211199: Miếng đệm bằng xốp dùng để lót linh kiện điện tử 1000410001A0 TOUCH GASKET PAD,AC-34U10FWS(15x18.5,12T,11*11) (nk)
- Mã HS 39211199: MIẾNG ĐỆM NHỰA (A2156821230). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 39211199: Miếng xốp EVA 1 mặt dán, KT: D15*D10 *T1.0mm, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Miếng xốp hình tròn dán trên nắp lõi cuộn dây điện bằng plastic dạng xốp, dùng để chèn dây điện tránh bị trày xước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: MN02/ Miếng nhựa. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39211199: MT-121/ Dải băng viền Sofa bằng plastic. Model: S112-1005. Kích thước: 400*30*5mm. 1 ROLL 400 M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Mút dập sẵn (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 922200000019 (500 *400*0.5 mm cotton). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 922200000021 (560*465*0.5mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp bằng polyme styren, (SPONGE 1.5T PE), dạng cuộn để dán vào loa tivi trong nghành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp cắm hoa (20 cái/thùng): 23x12x8cm hiệu Flourish (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp dùng để cắm hoa, 20 cái/thùng. Hiệu OASIS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp Kích thước: 970x500x40mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp Kích thước:970x500x130mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: MX SS3/ Tấm mút xốp PE 280x280x5mm (nk)
- Mã HS 39211199: MX3601/ Mút xốp-(Tấm PU)- PU FOAM (4MM*1.1M*1.47M) (nk)
- Mã HS 39211199: MXAG1100/ Tấm mút xốp PE Foam 400*300*5mm (nk)
- Mã HS 39211199: MXAG1200/ Tấm mút xốp PE Foam 520*310*5mm (nk)
- Mã HS 39211199: MXSS1/ Tấm mút xốp PE Foam 300*270*5mm (nk)
- Mã HS 39211199: N15/ Mút EVA (nk)
- Mã HS 39211199: N15/ Mút EVA (K44") (nk)
- Mã HS 39211199: N15/ Mút EVA (K54") (nk)
- Mã HS 39211199: N41/ Mút xốp các loại dùng gia công lót trong nón bảo hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NAILFILE OE059/ Dũa móng tay bằng xốp (SDM) (nk)
- Mã HS 39211199: NF72/ EVA (110CM*200CM) (nk)
- Mã HS 39211199: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Dải plastic bằng Polyrod loại xốp)-POLYROD 10MM ROLL 250 LINM ROLL (nk)
- Mã HS 39211199: Nhựa xốp LON-010-30FRSP, kích thước 6.4mm x 1m x 100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Nhựa xốp SEN1,GY50(GREY)/5TSP, kích thước 5mm x 1.371m x 182.9m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Nhựa xốp SEN1,GY50/9TSP, kích thước 9mm x 1.371m x 91.4m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NK1/ Tấm EVA Xốp T46mm (nk)
- Mã HS 39211199: NK8/ Tấm Eva xốp Poron XRDMA-12197-65-54U-RR-100LF (28,800SF) (nk)
- Mã HS 39211199: NK-NVL-0035/ Miếng xốp các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NL0011/ Đầu nối khí bằng nhựa (100% PVC)(NIPPLE)dùng để bơm khí vào túi khí.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NL01/ Tấm EVA (112cmx255cmx13mm) (290 Tấm 808 Yards) (nk)
- Mã HS 39211199: NL01/ Tấm EVA (2006-EVS-44) (khổ 44") (nk)
- Mã HS 39211199: NL01/ Tấm EVA (EVA 2450*1150*13mm) (nk)
- Mã HS 39211199: NL01/ Tấm EVA (EVA 2700*1150*13mm) (nk)
- Mã HS 39211199: NL01/ Tấm EVA/ Tấm EVA (EVA 2450*1150*5.5mm) (nk)
- Mã HS 39211199: NL020/ Miếng nhựa (EVA 24.7x13.2x1.6 CM), đóng gói vào thùng carton, nhãn hiệu trên thùng ENPING MEISHI HARDWARE PLASTIC PRODUCTS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NL1/ Tấm EVA xốp T46mm (nk)
- Mã HS 39211199: NL1/ Tấm EVA xốp T48mm (nk)
- Mã HS 39211199: NL118/ Eva xốp khổ 44" EVA (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 39211199: NL11A/ Mút cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39211199: NL140/ EVA các loại (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 39211199: NL302/ Dây dán bằng xốp của tủ điện viễn thông,2600-00KAR5M0: GASKET HOUSING-F SUBRACK,NW-00110133 (nk)
- Mã HS 39211199: NL4/ Xốp Eva khổ 55", dùng để may vỏ banh (nk)
- Mã HS 39211199: NL40/ Tấm xốp new Soft EVA (Cắt sẳn may mũ giầy) (nk)
- Mã HS 39211199: NL82/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39211199: NLDB17/ Mousse xốp khổ 27" (nk)
- Mã HS 39211199: NLDB20/ Mousse eva khổ 54" (nk)
- Mã HS 39211199: NLPX01/ Xốp lá màu trắng đóng hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Npl 18/ Mốp (nk)
- Mã HS 39211199: NPL05/ Mousse các loại (loại 36" 79.10 yds; loại 44" 1,235.10 yds; loại 54" 200.50 yds) (CDGH: PATEL INTERNATIONAL LIMITED) (nk)
- Mã HS 39211199: NPL108/ MOUSS (KHỔ 60)/NPL108 (nk)
- Mã HS 39211199: NPL14/ Miếng xốp dùng để lót giày, dép (nk)
- Mã HS 39211199: NPL22/ Tấm EVA các loại (loại 44" 1,571.90 yds) (dùng vải dệt kim đã nhuộm J.C Mesh) (nk)
- Mã HS 39211199: NPL37/ Đệm mút, ken vai (nk)
- Mã HS 39211199: NPL38/ Tấm xốp EVA (khổ 115cm x 190cm) (nk)
- Mã HS 39211199: NPL43/ Tấm nhựa tpu(màng phim nhựa) (nk)
- Mã HS 39211199: NPL43/ Tấm nhựa tpu/ Tấm màng keo tpu nasa (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500254Tấm xốpfoam/129*86*2|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500280 Tấm xốpfoam/15.6*15*6.35|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500280Tấm xốpfoam/15.6*15*6.35|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500293Tấm t xốpfoam/108*19*9|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500329Bọt xốpfoam/15.6*15*7.5|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500329Tấm xốpfoam/15.6*15*7.5|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500343Bọt xốpfoam/27.8*3.9*1.14|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500343Tấm xốpfoam/27.8*3.9*1.14|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500387Bọt xốpfoam/26*11*2.44|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500388Tấm xốpfoam/D40*3|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500425Bọt xốpfoam/18*9.6*0.8|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500425Tấm xốpfoam/18*9.6*0.8|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500468Tấm xốpfoam/2.75*1.5 (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500470 Tấm xốpfoam/E4308+3M9448A|5.4*4.8*2.55|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500470Bọt xốpfoam/E4308+3M9448A|5.4*4.8*2.55|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500470Tấm xốpfoam/E4308+3M9448A|5.4*4.8*2.55|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500472Tấm xốpfoam/D12*1.55|black (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500477Bọt xốpfoam/5*5*0.5 (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 6410500477Tấm xốpfoam/5*5*0.5 (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7007500454 Tấm xốpfoam/EPE|140*100*1|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7007500454Bọt xốpfoam/EPE|140*100*1|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7007500454Tấm xốpfoam/EPE|140*100*1|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7007500455Tấm xốpfoam/EPE|112*65*1|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7007500497 Tấm xốpfoam/EPE|45*45*35|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7010500189Bọt xốpplastic uptake shell/158*105*60|PS|16g|White (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7010500189Tấm xốpplastic uptake shell/158*105*60|PS|16g|White (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7013500010 Tấm xốpEVA foam/EVA|129*86*7|White (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7013500010Bọt xốpEVA foam/EVA|129*86*7|White (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7013500010Tấm xốpEVA foam/EVA|129*86*7|White (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7013500018Bọt xốpEVA foam/EVA|408*120*10|White (nk)
- Mã HS 39211199: NPL46/ 7013500023Tấm xốpEVA foam/EVA|98*98*12|white (nk)
- Mã HS 39211199: NPL72/ Bọt xốp PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NPL73/ Đệm lót EVA bằng foam 100x150 dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: NW10/ Eva các loại khổ 44'' (nk)
- Mã HS 39211199: NW272/ Khay đóng hàng bằng xốp (chất liệu: EPP, kích thước: 290*313*19mm) 081-0007-9125 (nk)
- Mã HS 39211199: Ốp nhựa tay lái (phụ tùng xe nâng số: 5241563-81)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Ốp nhựa tay phanh (phụ tùng xe nâng số: 9124036-00)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: OPS0007/ Tấm OPP 130x 130 (nk)
- Mã HS 39211199: OPS0034/ Tấm OPP 160x71 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OPS0042/ Tấm OPP 25 x 105 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9019/ Tấm xốp HZ439 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9020/ Xốp tấm 350x70 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9168/ Tấm xốp HZ377 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9422/ Xốp tấm 195 x 195 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9445/ Tấm PE Foam 2mm x21 x50 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9449/ Tấm PE Foam 2mm x310 x 130 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9479/ Xốp tấm 145 x 140 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9482/ Tấm PE foam 2mm x150x280 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9483/ Tấm PE foam 2mm x115x460 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9498/ Xốp tấm 290 X290 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTH9-BBSH/ Xốp tấm 95x80 (dùng đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211199: OTJ9048/ Xốp tấm 220X140 (dùng đóng gói hương) (nk)
- Mã HS 39211199: PET/ NL04/ Tấm màn nhựa dạng cuộn PET (PS Plastics film PET)dạng cuộn PET 0.4 mm x 32.1 mm x 400m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: PET/ NL06/ Tấm màn nhựa dạng cuộn PET (PS Plastics film PET)dạng cuộn PET 0.3 mm x 16.1 mm x 390m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: PET/ NL15/ Tấm màn nhựa dạng cuộn PET (PS Plastics film PET)dạng cuộn PET 0.3 mm x 16.1 mm x 400m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: PET/ NL40/ Tấm màn nhựa dạng cuộn PET (PS Plastics film PET)dạng cuộn PET 0.4 mm x 56.1 mm x 390m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Phụ kiện ngành may: Lưới plastic kết hợp với mút xốp dạng mộc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Phụ tùng máy ép trái cây hiệu HUROM: Miếng nhựa của nút chặn Lever Packing A01- hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39211199: PK0004-18/ Mút xốp 1020 * 100 * 100 * 25mm (nk)
- Mã HS 39211199: PK0005-18/ Mút xốp 100 * 100 * 100 * 25mm (nk)
- Mã HS 39211199: PK009/ Mút xốp các loại (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 39211199: PK0112A/ Mút xốp tấm 2000 * 1000 * 25mm (nk)
- Mã HS 39211199: PK0214A/ Mút xốp tấm 2000 * 1000 * 50mm (nk)
- Mã HS 39211199: PK0256/ Mút xốp tấm 2000 * 1000 * 100mm (nk)
- Mã HS 39211199: PK0256A/ Mút xốp tấm 2000 * 1000 * 100mm (nk)
- Mã HS 39211199: PL242026/ Tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39211199: POLY-FOAM-MTR/ Màng xốp PE foam K 51 inch (nk)
- Mã HS 39211199: PU (PVC)/ Tấm PU 54" (nk)
- Mã HS 39211199: PVC dạng cuộn khổ 36". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: QLA-040/ Vải Oxfoxd các loại (dạng miếng) (nk)
- Mã HS 39211199: R1003014-000104/ Bọt biển (Miếng xốp làm sạch) (nk)
- Mã HS 39211199: R1003014-000104/ Xốp hút nước CS-10 kích thước W440xH10xL220MM (Chất liệu mút xốp nhựa PU), (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: RCDPE03/ Nhựa xốp (0.3T*1070MM*300M) (nk)
- Mã HS 39211199: RM085/ Cuộn nhựa bản mỏng lõi cách điện (350UM*76MM*500M- 84 ROLLS)/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39211199: RMC4./ Xốp các loại (quy ra khổ 1m42). Nhà sản xuất: Haishi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: RMC63./ Móc kéo khóa nổi bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211199: S-001/ Vải nhựa PE chưa tráng phủ (nk)
- Mã HS 39211199: S-002/ Vải nhựa PE đã tráng phủ (nk)
- Mã HS 39211199: S012/ Mốp xốp (từ xốp EVA),khổ 44inch (nk)
- Mã HS 39211199: SC100034/ Xốp PE Foam 5.42" 115x69x22mm (nk)
- Mã HS 39211199: SC350(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211199: SC-T10/ Nhựa xốp (10MM*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: SG (PVC)/ Tấm PVC SURE-GRIP 52"/54" (nk)
- Mã HS 39211199: SM098MJXC/ Miếng lót UKP-58 (for GHU) (nk)
- Mã HS 39211199: SM099MJXC/ Miếng lót UKP-60 (for GHU) (nk)
- Mã HS 39211199: SM55/ Nhựa xốp (T1*1M*1M (nk)
- Mã HS 39211199: SMBN52099180/ Miếng xốp bằng polyme styren dùng để chống xốc và chống rung động cho loa, dùng để sản xuất loa. Gasket. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SPONGE0007/ Tấm mút màu hồng kích thước 1200x2200x5mm (nk)
- Mã HS 39211199: SRJ025DC/ Tấm mút xốp SRJ025DC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: STXE/ Nhựa xốp (3.3MM*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L110*W15*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L120*W35*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L150*W20*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L20*W45*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L210*W20*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L265*W40*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L30*W50*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L40*W40*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L465*W40*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L60*W30*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L85*W16*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: SVN17/ Miếng xốp L90*W15*T3.0 BLK,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: T03052AM/ Miếng lót bằng nhựa SNP36 (nk)
- Mã HS 39211199: T03053AM/ Miếng lót bằng nhựa 3x430x290 (nk)
- Mã HS 39211199: TA-068/ Vải Oxford (nk)
- Mã HS 39211199: TA-068/ Vải Oxford (vải phủ lớp nhựa)(143*343mm;58*367mm) (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm EVA (2mm *1.1m*1.4m) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm EVA (3mm *1.1m*2.2m) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm EVA (5mm *1.1m*2.2m) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm lót dưới cho nam châm G03866./ JP (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm lót trên cho nam châm G03866./ JP (nk)
- Mã HS 39211199: TẤM MÚT EVA 35C (BS) (5MM*1.1M*2.2M) LIGHT GREY. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: TẤM MÚT EVA 65C (BS) (5MM*1.1M*1.8M) LIGHT GREY. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: TẤM MÚT EVA 70C (BS) (6MM*1.1M*1.7M)) LIGHT GREY. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm nhựa Platic Plate kt: 60*6*180mm phụ tùng của máy sx bao bì carton hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm nhựa xốp vàng từ polystyren 2000*1000*60 dùng cho xe đông lạnh. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm trần nhựa thả (406600*1000mm) được làm bằng nhựa PVC (5mm),dùng làm trần nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp KT: 590*380*10MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211199: tấm xốp Polystren dùng cách nhiệt chống cháy trên tường,FOAM POLYSTYRENE BOARD 1800*600*45,nhà sản xuất JIANGYIN TAIHE NEW BUILDING MATERIALS CO.,LTD,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp polystyrene ép đùn dùng để cách nhiệt (dạng xốp mềm bề mặt không cứng dễ cắt ngọt). Kích thước:(15-25*4-8)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp XPS (extruded polystyrene) dùng để cách âm, cách nhiệt trong công trình xây dựng, size: 1.2mx0.6mx25mm, 30kg/m3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp, kích thước 15*100*230mm, mã 100x230x15mm (nk)
- Mã HS 39211199: TAMEVA/ Tấm lót EVA (nk)
- Mã HS 39211199: THVE000013/ Màng chít D50 cm (nk)
- Mã HS 39211199: THVJ400003/ Xốp cuộn 1,4mx300mx1mm (nk)
- Mã HS 39211199: TK-10/ Nhựa xốp (210MMx297MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: TN/ TẤM NHỰA PP 2mm (dùng để đóng gói sản phẩm XK) (nk)
- Mã HS 39211199: TXM78.038/ Tấm xốp mỏng, kích thước 395*285*7mm (nk)
- Mã HS 39211199: UBT4/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211199: UVL-0057/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39211199: UVL-0066/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại (nk)
- Mã HS 39211199: UVL-0093/ Tấm cách điện của điện thoại (nk)
- Mã HS 39211199: V08/ Xốp Eva khổ 54"x1.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: V08/ Xốp Eva khổ 54"x2.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: V08/ Xốp Eva size 0.2mm*55'', dùng làm vỏ banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: V64/ Màng nhựa film w 58" (nk)
- Mã HS 39211199: VS33/ Mút xốp (loại xốp từ các polyme từ styren), khổ 1.1x2.06M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: VTGC1018/ Xốp EVA 36' (100YRD*0.9144*36'*0.0254 83.61M2) (nk)
- Mã HS 39211199: VTGC1018/ Xốp EVA 36'' (3786YRDS*0.9144*36''*0.0254 3165.58M2) (nk)
- Mã HS 39211199: VTGC1019/ Xốp Eva cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39211199: VTGC8033/ Mút, Xốp EVA (Mousse) (nk)
- Mã HS 39211199: VTGC8034/ Miếng lót giày (nk)
- Mã HS 39211199: VTTH/ Mút xốp Foam sheet LPC05900X0006A0 (PO#V00903332), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: VTTH/ Mút xốp PE (175 x 54 x 20mm), hàng mới 100% (PO#V00903451), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: VTTH/ Mút xốp PE (245 x 54 x 20mm), hàng mới 100% (PO#V00903451), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: VTTH/ Mút xốp Tray Foam LPC05920X0002A0 (PO#V00903332), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: VTTH/ Thùng Carton TX8 (PO#V00902748), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: WA-20C+ADC010/ Nhựa Xốp 12MM*1066MM*1905MM (nk)
- Mã HS 39211199: WAS-AHH-G/ Nhựa Xốp 3MM*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: WBC3-FR+ADC010 3T/ Nhựa Xốp 3t*950mm*100M (nk)
- Mã HS 39211199: WBC3-FR+ADC010/ Nhựa Xốp 2T*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: WBJ1-X+ADC010/ Nhựa Xốp 10MM*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: WBJ1-Z-FR+ADC010/ Nhựa Xốp 20T*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: WSD-Z-8T/ Nhựa Xốp 8T*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: WTPEI30300DB+ADC010/ Nhựa Xốp 30MM*1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: WT-R20/ Nhựa Xốp 5MM*1250MM*2030MM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ Cuộn EVA 2mm (từ hạt nhựa và các chất phụ gia), 44"(1722Y) (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ Cuộn EVA 2mm, 60" (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ Cuộn EVA 4mm (từ hạt nhựa và các chất phụ gia), 46"(238Y) (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ Cuộn EVA 5mm (từ hạt nhựa và các chất phụ gia), 56"(777Y) (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ Mút xốp (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia) AFF(5MMX44'') (812.44mtk) (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP AFF (AFF(10MMX44'')) 1363.37m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ Mút xốp AFF(2MMX54'')(từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia) (47.66mtk) (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CHT(15MMX44'')285.29m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CHT(4MMX44'')177.39m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CHT(5MMX44'')318.21m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CHT(6MMX44'')241.4m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CHT(8MMX44'')2639.87m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CRPE8MMX44'')1730.96m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ MÚT XỐP CRT(4MMX54'')390.45m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ VCL/ MÚT XỐP CR (từ 4MMX44''- 6MMX46'')2077.51m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ VCL/ MÚT XỐP CRPE (2MMX58'') 154.53m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: XCL/ VCL/ MÚT XỐP CRT (4MMX54'') 1064.36m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo ôn điều hòa. Mới 100% (Mã: 42025301) (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp dùng để lau sản phẩm 93-1723-0000RS1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp gói hàng kích thước 1600*300*1mm, mã: PK0130-011. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp hơi (1m4*100m) (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp lau mỏ hàn 60x60cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp lau mũi hàn (220mm*440mm) (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp lỳ (khổ 1m dài 150m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 774x564x25mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 778x564x130mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE FOAM 800x800x3mm (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Bottom Kích thước: 535x390x183mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Kích thước: 475x330x55mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE REAR Kích thước: 420x108x101mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211199: XOPLA/ Xốp lá- Màu trắng, 1040*260*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Y0009800006/ Màng xốp PE dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước: 450*350mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Y0504/ Mốp xốp 63DX130mm (nk)
- Mã HS 39211199: YT01/ Miếng xốp EVA phủ vải Polyester(dùng sản xuất túi nghỉ dưỡng), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Z0180000279/ Miếng xốp chống bụi bằng nhựa dùng cho máy hút bụi, kt: 50*24.5*2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: 0210_0018/ MUSS XỐP TRẮNG 2000*1000*600MM (xk)
- Mã HS 39211120: J03617- Thomson sheet HIPS(N)/ Tấm lót nhựa thomson HIPS(N) 0.5mm x 600mm x 460mm (xk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp (KX0D) 025K6D0001, linh kiện máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp 025MAB0001, bằng nhựa. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp 025Q6B0005, bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp 025Q6D0004, bao bì đóng gói máy may, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp EPE 3mm #16cm (dùng để đóng gói hàng) (xk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp PE 2mm #16cm (dùng để đóng gói hàng) (xk)
- Mã HS 39211120: Mút Xốp_Mẫu Duyệt 270*190*08mm (xk)
- Mã HS 39211120: Tấm xốp đóng gói chèn tivi mã: 192510023730, KT (796 x 170 x 128) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211120: Xốp định hình (Polyme Styren) (BOTTOM PAD L), mã 302SB50020, kích thước 534*170*119mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: 194715007950/ Tấm xốp, KT: 85L*10W*2.5T. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: 194715014040/ Tấm xốp, KT: L25.0*W15.0*H3.0. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: 194715015980/ Tấm xốp, KT: 60.0L*10.0W*H12.0. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Eva bằng bọt xốp kích thước: 256*203*29mm(307000516639-EVA) (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x3MM)14-4103_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x3MM)15-1114_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x3MM)18-4735_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x3MM)19-0303_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x3MM)19-3921_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x3MM)19-4726_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x6MM)16-1324_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x6MM)17-0808_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x6MM)17-1040_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x6MM)19-0303_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x9MM)14-0755_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x9MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x9MM)15-1150_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x9MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x9MM)16-0953_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x9MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x9MM)19-0303_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x9MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1030x1730x9MM)19-1218_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1030x1730x9MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1120x1850x3MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1120x1850x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1120x1850x3MM)K_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1120x1850x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1120x1850x6MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1120x1850x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1120x1850x6MM)K_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1120x1850x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1120x1850x9MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1120x1850x9MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1170x2000x5.5MM)BLACK_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),kích thước 1170x2000x5.5MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x3MM)166C_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1200x2000x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x3MM)BLACK_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),kích thước 1200x2000x3MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x5.5MM)166C_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),kích thước 1200x2000x5.5MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x5.5MM)BLACK_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),kích thước 1200x2000x5.5MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x5MM)166C_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1200x2000x5MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x6MM)166C_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),kích thước 1200x2000x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2000x6MM)BLACK_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),kích thước 1200x2000x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: EVA(1200x2100x6MM)BLACK_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1200x2000x6MM (xk)
- Mã HS 39211191: FT-10570B(1060x1700x10MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1060x1700x10MM (xk)
- Mã HS 39211191: FT-10570B(1060x192x0.5x10MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1060x192X0.5x10MM (xk)
- Mã HS 39211191: FT-10570B(1060x201x0.5x10MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1060x201X0.5x10MM (xk)
- Mã HS 39211191: FT-10570B(1060x210x0.5x10MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1060x210X0.5x10MM (xk)
- Mã HS 39211191: FT-10570B(1060x219x0.5x10MM)_20.06/ Tấm Eva(Tấm nhựa Eva),Kích thước 1060x219X0.5x10MM (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 22863 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 22864 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 22865 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 68565 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 68566 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 68567 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 70697 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 80122 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 80827 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 81489 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 81523 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 81533 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 81560 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 81561 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 85697 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 90914 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 90915 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 90916 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 90917 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 90918 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 90952 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 91053 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 91058 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 91064 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 91363 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 91364 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 94002 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Hộp xốp EPS 94003 (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211191: Miếng xốp thường nhỏ 210x300 mm (xk)
- Mã HS 39211191: MOUSSE XỐP CÁC LOẠI (XUAT XU VN) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT ATILON 10T (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 16.8 cm*26.8 cm* 10 mm) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT ATILON 20F (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 31 cm*19.5 cm* 3 mm) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (SẢN XUẤT BA LÔ, TÚI XÁCH) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT EVA + AT + PE 10 LT (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 28.5cm*48.5 cm* 10 mm) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT EVA + EH-50 3T (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 14 cm*32.2 cm*3 mm) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT EVA FOAM (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 36 cm*10.7 cm*5 mm) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT EVA SPONGE 6T (40*5.5 cm) (SẢN XUẤT BALÔ, TÚI XÁCH) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT EVA SPONGE 6T (46.1*33.1 cm) (SẢN XUẤT BALÔ, TÚI XÁCH) (xk)
- Mã HS 39211191: Mút foam (2.0x230x320)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Mút lọc: 52A-00AH04E-00 (SPONGE) (xk)
- Mã HS 39211191: Mút lọc: 52Y-004313VN-00 (FILTER-AIR BOX 2520863) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT L-TRIANGLE FOAM SHOULDER CAC LOAI (SẢN XUẤT BALÔ) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT LYCRA EH-20 LT 15T (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 30.5 cm*19 cm*15 mm) (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT PE FOAM + EVA (SẢN XUẤT BALO, TÚI XÁCH) (KÍCH THƯỚC 41 cm*10.2 cm* 5mm) (xk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp dạng tấm dài 250 cm, rộng 120 cm, dày 2 cm (dùng để đóng gói sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp dạng tấm dùng để đóng gói. Size: (180*140*80)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp mã TM0159- 20.4X4.6CM- Black. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp mã TM0159- 3.6X33.6CM- Black. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT XỐP- SLEEPING MAT EXTREME BLACK, MÀU ĐEN. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp thấm hoá chất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: MÚT XỐP TNF M's FLEXVENT MOLDED SHOULDER STRAP (HANG MOI 100%) (xk)
- Mã HS 39211191: NL43/ Mút xốp EVA (xk)
- Mã HS 39211191: SH-008660/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211191: SH-008719/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211191: T20C024A0/ Xốp nhựa 081-0001-9156 (330 pce 0.04 kg; 64.3500000 usd/kg) (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm Aircap 7041-W- được làm từ nhựa LDPE, kích thước 0.03*150mm*450mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm Aircap 7342T-Z- được làm từ nhựa LDPE, kích thước 0.06*230mm*400mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA 2450*1150*5.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA 2450*1150*7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA 2700*1150*13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA 2700*1150*5.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA 2700*1150*6.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA 2700*1150*7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm EVA T-041 2450*1150*13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa xốp có phủ keo dùng để làm rập giày, màu đen, kích thước dày 0.6mm, khổ 54", dùng trong ngành giày, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa xốp dùng để làm đệm giày, màu vàng, kích thước dày 4mm, kích thước 110*200cm, dùng trong ngành giày, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: TẤM PLASTIC NHỰA (thermo plastic) LQ101 0.1mm khổ 1.47M (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp (300x400)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp (500x620)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp (520x280)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp (585x225)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp 1 ly thường 27x34 cm (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp 40 x 30 x 4 (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp bảo vệ các lọai, chất liệu Plastic 103*31.4*12.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp ECO XPS dày 50mm, Foam XPS, tỷ trọng 32kg/m3, kích thước 600*1200*50mm/tấm, mỗi kiện 8 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp Foam PE 500x750x3 mm (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp hơi 56x56 cm (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp hơi màu trắng 450x450 mm (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp hơi PE 670 x 800 (xk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp nhựa 080-1014-345 (435*300*0.65)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Túi hơi:Air Bubble Bag for LW (xk)
- Mã HS 39211191: VACH NGĂN XỐP (xk)
- Mã HS 39211191: XCL/ Tấm eva(từ plastic loại xốp) 10mm (115cm*175cm/tấm,224 tấm)(chuyển giao từ tờ khai 103209081140-mục 1) (xk)
- Mã HS 39211191: XOP (xk)
- Mã HS 39211191: XOP (Mut Ho Co 8024 Pcs) (xk)
- Mã HS 39211191: XOP (Mut Tai Choang 19068 Pcs) (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp cách nhiệt W1000*10T (Xốp cách nhiệt(1 mặt tráng bạc, 1 mặt keo). Styrofoam insulation) (làm bằng nhựa xốp hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp chèn dài (20x30x110)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp chèn dài (20x30x1325)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp chèn dài (20x30x2000)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp Chèn miếng (270x200x30)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp cuộn 1,4mx300mx1mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp dạng tấm, mày đen, dày 5mm, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp ESP 20x100x570mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp ESP 20x120x600mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp ESP 2x1300x1500mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 071-0001-7740 (218*148*5)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 071-0002-7740 (1500*273)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 071-0003-7740 (415*210)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 080-0015-345-V (380*370*0.65)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 080-1016-345 (500*300*0.65)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0001-2822 (340*430*6)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0001-5365 (480*380)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0001-8276-V (265*220)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0004-8421 (1340*180)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0005-8421 (1250*150)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0006-8421 (800*200)mm (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 081-0009-9226, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (125.41*47.23*27)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa 525.00623.005 (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp nhựa EVA 081-0002-9012, dùng cho đóng gói sản phẩm bộ sạc pin không dây. Kích thước: (76.2*38.1*20)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp tấm cách nhiệt tỷ trọng 20kg/m3 (100 x 40 x 27)mm (Plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: Xốp tấm cách nhiệt. Kích thước (1150 x 39 x 33.5)mm (Plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211191: XOP(Mut 3098 Yard) (xk)
- Mã HS 39211191: Y3MM40C44-EAA/ EVA TẤM (xk)
- Mã HS 39211191: Y4-25C47-EAA/ EVA TẤM (xk)
- Mã HS 39211191: Y4MM40C44-EAA/ EVA TẤM (xk)
- Mã HS 39211192: Khay bằng nhựa, kích thước: 520 x 520 x 51.5 mm (xk)
- Mã HS 39211192: Màng căng công nghiệp bằng plastic từ các polyme từ styren 3.2 kg, chiều dài ống 500mm (xk)
- Mã HS 39211192: MÀNG CHỤP BẰNG NHỰA PET (xk)
- Mã HS 39211192: MANG HOI: 1m39 x 100m (MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 39211192: Màng PE quấn pallet (500mm x 17Mc x 333 yard) (xk)
- Mã HS 39211192: Màng PVC 100 (SX100), kích thước: 1200mm*200m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211192: Màng Quấn Pallet (Trắng) Dùng Tay (4 cuộn x 3.2kgs/thùng) Thương Hiệu MTT (xk)
- Mã HS 39211192: Màng xốp cách nhiệt _ W:100 FIRE STOP_W:100, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211192: Màng xốp hơi AB210072, 1.0cm (1roll 100m), NPL19, đường kính 1.0cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211192: MANG064- Màng xốp hơi 1.2x100m (xk)
- Mã HS 39211192: TẤM PLASTIC NHỰA (thermo plastic) LQF06 0.6mm khổ 1M*1.5M (xk)
- Mã HS 39211192: TAM XOP HOI 1cm 32 x 55 cm (xk)
- Mã HS 39211192: TAM XOP HOI 1cm 50 x 57 cm (xk)
- Mã HS 39211192: TAM XOP HOI 2.5cm 32 x 55 cm (xk)
- Mã HS 39211192: Xốp hơi kích thước 1.4 x 100 mét theo đơn đặt hàng: STR-2020-012 ngày 02/06/2020 (xk)
- Mã HS 39211199: 1/ Mút dán 2 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M2V-44) (1) (xk)
- Mã HS 39211199: 1015/ Xốp bảo vệ VPS1A1015 (xk)
- Mã HS 39211199: 1016/ Xốp bảo vệ VPS1A1016 (xk)
- Mã HS 39211199: 1024/ Xốp bảo vệ VPS1A1024 (xk)
- Mã HS 39211199: 1025/ Xốp bảo vệ VPS1A1025 (xk)
- Mã HS 39211199: 1049/ Xốp bảo vệ VPS1A1049 (xk)
- Mã HS 39211199: 105/ Mút dán 3 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M3VJS-44) (105) (xk)
- Mã HS 39211199: 1050/ Xốp bảo vệ VPS1A1050 (xk)
- Mã HS 39211199: 1052/ Xốp bảo vệ VPS1A1052 (xk)
- Mã HS 39211199: 1053/ Xốp bảo vệ VPS1A1053 (xk)
- Mã HS 39211199: 1067/ Xốp bảo vệ VPS1A1067 (xk)
- Mã HS 39211199: 1075/ Xốp bảo vệ VPS1A1075 (xk)
- Mã HS 39211199: 1076/ Xốp bảo vệ VPS1A1076 (xk)
- Mã HS 39211199: 1077/ Xốp bảo vệ VPS1A1077 (xk)
- Mã HS 39211199: 1078/ Xốp bảo vệ VPS1A1078 (xk)
- Mã HS 39211199: 1079/ Xốp bảo vệ VPS1A1079 (xk)
- Mã HS 39211199: 108/ Mút dán 3 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M3VRN-44) (108) (xk)
- Mã HS 39211199: 1080/ Xốp bảo vệ VPS1A1080 (xk)
- Mã HS 39211199: 1095/ Xốp bảo vệ VPS1A1095 (xk)
- Mã HS 39211199: 1096/ Xốp bảo vệ VPS1A1096 (xk)
- Mã HS 39211199: 1097/ Xốp bảo vệ VPS1A1097 (xk)
- Mã HS 39211199: 1098/ Xốp bảo vệ VPS1A1098 (xk)
- Mã HS 39211199: 1101/ Xốp bảo vệ VPS1A1101 (xk)
- Mã HS 39211199: 1102/ Xốp bảo vệ VPS1A1102 (xk)
- Mã HS 39211199: 1103/ Xốp bảo vệ VPS1A1103 (xk)
- Mã HS 39211199: 1116/ Xốp bảo vệ VPS1A1116 (xk)
- Mã HS 39211199: 1117/ Xốp bảo vệ VPS1A1117 (xk)
- Mã HS 39211199: 112/ Mút dán 2 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M2VNL-44) (112) (xk)
- Mã HS 39211199: 1139/ Xốp bảo vệ VPS1A1139 (xk)
- Mã HS 39211199: 1140/ Xốp bảo vệ VPS1A1140 (xk)
- Mã HS 39211199: 1141/ Xốp bảo vệ VPS1A1141 (xk)
- Mã HS 39211199: 1142/ Xốp bảo vệ VPS1A1142 (xk)
- Mã HS 39211199: 118/ Eva xốp khổ 44"/45" (xk)
- Mã HS 39211199: 12/ Mút dán 1 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M1V-DB-44) (12) (xk)
- Mã HS 39211199: 16/ Mút lên keo 44" (MKA-44) (16) (xk)
- Mã HS 39211199: 17/ Mút lên 2 keo 44" (M2KA-44) (17) (xk)
- Mã HS 39211199: 19*37.5cm/ Tấm PU (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: 2003-ESHT-44/ Tấm eva (khổ 44") (xk)
- Mã HS 39211199: 2006-EVS-44/ Tấm eva (khổ 44") (xk)
- Mã HS 39211199: 20-SHT (110CM*195CM*8MM)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211199: 20-SHT(110CM*190CM*2MM)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211199: 20-SHT(115CM*190CM*2MM)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211199: 20-SHT-(3.5MM*44'')/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211199: 20-SHT(3MM-44INCH)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211199: 3/ Mút dán 3 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M3V-44) (3) (xk)
- Mã HS 39211199: 4/ Mút dán 3 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 54" (M3V-54) (4) (xk)
- Mã HS 39211199: 52/ Mút dán 2 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 36" (M2V-36) (52) (xk)
- Mã HS 39211199: 536/ Mousse36"/38 (xk)
- Mã HS 39211199: 537/ Mousse44"/46" (xk)
- Mã HS 39211199: 538/ Mousse54"/56" (xk)
- Mã HS 39211199: 539/ Mousse56"/58" (xk)
- Mã HS 39211199: 541/ Mousse 1.1*2mm (xk)
- Mã HS 39211199: 541/ Mousse 1.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: 6/ Mút dán 3 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp lên keo dày 44" (M3VKD-44) (6) (xk)
- Mã HS 39211199: 600004- Túi đựng sản phẩm bằng xốp- Mirror mat 4, kích thước 190x300x1mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: 600005- Túi đựng sản phẩm bằng xốp- Mirror mat 5, kích thước 230x300x1mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: 67/ Mút dán 2 vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp 44" (M2VG-44) (67) (xk)
- Mã HS 39211199: 68565-1/ Xốp chèn máy khâu-Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 68566-1/ Xốp chèn máy khâu-Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 68567/ Xốp chèn máy khâu-Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 71480-2/ Bộ xốp chèn máy khâu- Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 81403/ Bộ xốp chèn máy khâu- Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 81521/ Xốp bộ, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 81521/ Xốp bộ-Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 81532-1/ BỘ XỐP CHÈN MÁY KHÂU-LINH KIỆN THAY THẾ CỦA MÁY KHÂU (xk)
- Mã HS 39211199: 879/ Xốp bảo vệ VPS1A879 (xk)
- Mã HS 39211199: 891/ Xốp bảo vệ VPS1A891 (xk)
- Mã HS 39211199: 892/ Xốp bảo vệ VPS1A892 (xk)
- Mã HS 39211199: 895/ Xốp bảo vệ VPS1A895 (xk)
- Mã HS 39211199: 896/ Xốp bảo vệ VPS1A896 (xk)
- Mã HS 39211199: 90914/ XỐP, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 90915/ XỐP, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 91360-1/ Bộ xốp chèn máy khâu- Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39211199: 916/ Xốp bảo vệ VPS1A916 (xk)
- Mã HS 39211199: 917/ Xốp bảo vệ VPS1A917 (xk)
- Mã HS 39211199: 9433CA0090/ Xốp nổ (lớp bảo vệ hàng) (kích thước: cao 1,2m nặng 7kg/tấm) chất liệu nhựa PE (xk)
- Mã HS 39211199: 962/ Xốp bảo vệ VPS1A962 (xk)
- Mã HS 39211199: 964/ Xốp bảo vệ VPS1A964 (xk)
- Mã HS 39211199: A1066/ Xốp bảo vệ VPS2A1066 (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.085 3MM/ Mút tấm 0.085D, 25C JONES SPEED-EPM 1 3MM(110*200CM) YELLOW(13-0858TPX), mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.085/ MÚT TẤM- 0.085 25C JONES SPEED-EPM 1 4MM(110*200CM) YELLOW(13-0858TPX) (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.085D 5MM/ MÚT XỐP- 5MM 0.085 25C JONES SPEED- EPM 1 Yellow/13-0858TPX (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.085D 6MM/ MÚT XỐP- 6MM 0.085 25C JONES SPEED- EPM 1 Yellow/13-0858TPX (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.11D 2MM/ MÚT TẤM- 2MM 15C PerfX Pure Green 0.11D (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.11D 3MM/ MÚT TẤM- 0.11D 25C PERFX PURE- EPM3 3MM(110*200CM) GREEN(16-5932TPX) (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.11D 4MM/ Mút tấm 0.11D 25C PERFX PURE- EPM3 4MM(110*200CM) GREEN(16-5932TPX), mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.11D 5.6MM/ MÚT TẤM- 5.6MM 25C Perfx Pure Green 0.11D (xk)
- Mã HS 39211199: Adidas Core 0.11D 5MM/ MÚT XỐP- 5MM 0.11 25C PERFX PURE EPM3 GREEN/16-5932TPX (xk)
- Mã HS 39211199: AM01 MAT15/ Xốp Eva- EVA AEROBIC MATS (1m*49cm*15mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: BURUN02/ Tấm EVA Bloom Foam(8mm*1.1m*2.2m) (xk)
- Mã HS 39211199: CL1011/ Tấm Eva 16cmx90cmx10mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1012/ Tấm Eva 17cmx90cmx10mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1013/ Tấm Eva 18cmx90cmx10mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1014/ Xốp eva 54"x 2mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1035/ Tấm eva 36''x72''x1.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1041/ Xốp eva 44"x 1.3mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1055/ Tấm Eva 14.5cmx90cmx6mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1057/ Tấm Eva 16.5cmx90cmx6mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1094/ Tấm Eva 80cmx160cmx8mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1139/ Tấm Eva 90cmx180cmx4mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1255/ Tấm Eva15.5cmx90cmx6mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1256/ Tấm Eva100cmx200cmx5mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1257/ Tấm Eva100cmx200cmx8mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1290/ Tấm Eva 16cmx90cmx7mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1291/ Tấm Eva 16.5cmx90cmx7mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1292/ Tấm Eva 17.5cmx90cmx7mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1296/ Tấm Eva 17.5cmx90cmx6mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1313/ Tấm Eva 18.5cmx90cmx7mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1356/ Xốp eva 56"x 5mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1385/ Tấm Eva 88cmx176cmx5mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1387/ Xốp eva 54"x 5mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1389/ Tấm Eva 26cmx105cmx12mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1390/ Tấm Eva 85cmx170cmx12mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL1391/ Tấm Eva 85cmx170cmx23mm (xk)
- Mã HS 39211199: CL966/ Xốp eva 44"x 2mm (xk)
- Mã HS 39211199: Cuộn Nhựa EVA Tái Chế Dùng Trong Sản Xuất Đế Giày. EVA WASTE ROLL COLORED. Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211199: Cuộn xốp bọt phi 10 K1200 có tĩnh điện màu hồng (100m/cuộn) (bằng nhựa, loại xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: Cuộn xốp Foam 1m x 3mm x 100m, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: ENS01/ TẤM EVA(5MM*1.1M*2.2M) (xk)
- Mã HS 39211199: ENS02/ TẤM EVA(5MM*1.1M*1.8M) (xk)
- Mã HS 39211199: ENS03/ TẤM EVA(6MM*1.1M*1.7M) (xk)
- Mã HS 39211199: EVA 44-47/ XOP EVA SHEET 44-47"MM X 4MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: EVA01/ Tấm EVA(4MM*1.1M*2.2M) (xk)
- Mã HS 39211199: EVA03/ Tấm EVA(2mm*1.1m*1.4m) (xk)
- Mã HS 39211199: EVA05/ Tấm EVA(3mm*1.05m*1.7m) (xk)
- Mã HS 39211199: EVA06/ Tấm EVA(5mm*1.1m*1.9m) (xk)
- Mã HS 39211199: EVA07/ Tấm EVA(8mm*1.2m*2.2m) (xk)
- Mã HS 39211199: GCAS4E4864Z/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại (xk)
- Mã HS 39211199: GDPT435087Z- Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại (xk)
- Mã HS 39211199: Insole/ Tấm lót dưới cho nam châm G03866,bằng xốp size: 625*290*37H mm (xk)
- Mã HS 39211199: Insole/ Tấm lót trên cho nam châm G03866,bằng xốp size: 625*290*37H mm (xk)
- Mã HS 39211199: Kẹp ngón tay- Eva Toe Separator Eva. 3 colors- Dùng trong làm nail- Bằng xốp, Quy cách: 1000 Pcs/ Carton; Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211199: Khay xốp, kích thước 228*228*38mm- EPS CUSHION TRAY T1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: KT-KM3-2020-05/ Tấm Eva làm đế được cắt thẳng. (Đơn giá gia công 0.17 USD) (xk)
- Mã HS 39211199: KT-KM3-2020-07/ Tấm Eva làm đế, đã được dán Vải dệt thoi 100% Polyeste đã nhuộm. (Đơn giá gia công 0.54 USD) (xk)
- Mã HS 39211199: KT-KM3-2020-58/ Tấm Eva làm đế, đã được dán Vải dệt thoi 100% Polyeste đã nhuộm. (Đơn giá gia công 1.17 USD) (xk)
- Mã HS 39211199: L 120*W35*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L 30*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L 30*W50*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L 40*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L 60*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L 85*W16*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L 90*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L105*W35*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L110*W15*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L130*W35*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L150*W20*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L190*W20*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L190*W35*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L20*W45*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L200*W80*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L210*W20*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L230*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L235*W40*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L240*W20*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L25*W25*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L265*W40*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L270*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L310*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L335*W40*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L350*W25*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L370*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L40*W40*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L400*W30*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L465*W40*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L480*W25*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L60*W25*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L60*W50*T3.0 BLK/ Miếng xốp (Plastic xốp) (xk)
- Mã HS 39211199: L70*W45*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L80*W20*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L80*W25*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L80*W45*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: L90*W15*T3.0 BLK/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211199: LON-010-30FRSP/ Nhựa xốp LON-010-30FRSP (xk)
- Mã HS 39211199: LXA-094/ Vải Oxford (xk)
- Mã HS 39211199: M725/ EVA DÁN KEO EVA1K(K36'') (xk)
- Mã HS 39211199: M726/ EVA DÁN KEO EVA1K(K44'') (xk)
- Mã HS 39211199: M727/ EVA DÁN KEO EVA1K(K54'') (xk)
- Mã HS 39211199: M728/ EVA DÁN KEO EVA1K(K58'') (xk)
- Mã HS 39211199: Mảnh xốp bọt 165 x 360 x 10 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Mảnh xốp bọt màu hồng 600 x 600 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Mảnh xốp bọt trắng 190 x 380 x 25mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Mảnh xốp nỉ 118675-1 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Mảnh xốp nỉ 118675-6 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Mảnh xốp nỉ 118961 đã định hình 292*95*249.75mm (xk)
- Mã HS 39211199: Miếng đệm bằng mút xốp để lót chân ghế. Model: FOAM FOR SEAT/FOOT BOARD, kích thước (20X30)cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: Miếng đệm lót vai vác buồng chuối, sản phẩm dạng tấm bằng nhựa xốp, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Miếng lót sản phẩm bằng xốp, Mirror mat1 OOTE, Kích thước: 38x33.5x1 (xk)
- Mã HS 39211199: Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại, mã: GCAS4E0459Z, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Miếng xốp bằng polyme styren dùng để chống xốc và chống rung động cho loa, dùng để sản xuất loa, BN83-11657A (Cushion). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211199: MPKA0019 EPE/ Miếng xốp (Hàng đóng gói sản phẩm xuất đi) (Tái xuất theo mục 5 của TK 102092772350/E21 (02/07/2018) (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 370*370*60, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 370*370*90, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 400*330*20, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 410*295*20, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp 922200000019/ 500 *400*0.5 mm cotton (xk)
- Mã HS 39211199: Mut xôp 970x500x130mm (xk)
- Mã HS 39211199: Mut xôp 970x500x40mm (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp bao bì (100x100)cm.Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp bo góc, độ dày 2 cm, dài 10 cm, chất liệu từ poly styren (dùng đóng gói sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp các loại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp các loại, Quy cách: 12cm x 11.3cm- 16.8cm x 7.3cm (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp chất liệu pu, kích thước: 40MM*44"*2M/ (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp dùng làm khay đựng sản phẩm:NPK00166-00 Foam, Bare Fiber, Optics Only, Module (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp F13090(GREEN) 1Y*44YC*5MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp Foam sheet LPC05900X0006A0 (PO#V00903332), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp HT30-T23-RM/1682300 (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp PE (125 x 54 x 20mm), hàng mới 100% (PO#V00903451), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp PE (175 x 54 x 20mm), hàng mới 100% (PO#V00903451), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp PE (245 x 54 x 20mm), hàng mới 100% (PO#V00903451), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM 148*148MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM 224*224MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM 315*85MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM 440*70MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM260*162MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM270*86MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM320*188MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM330*214MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút Xốp Polyfoam 5MM480*162MM (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp Tray Foam LPC05920X0002A0 (PO#V00903332), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Mút xốp/ (xk)
- Mã HS 39211199: N15/ Mút EVA (xk)
- Mã HS 39211199: Nhựa pom phi 15x1000mm (xk)
- Mã HS 39211199: Nhựa pom phi 20x1000mm (xk)
- Mã HS 39211199: Nhựa pom phi 40x1000mm (xk)
- Mã HS 39211199: Nhựa pom phi 70x1000mm (xk)
- Mã HS 39211199: OCF 2mm/ MÚT TẤM- 2MM Jonesspeed Grey 15C 0.11D (xk)
- Mã HS 39211199: OCF 3mm/ MÚT TẤM- 3MM Jonesspeed Grey 15C 0.11D (xk)
- Mã HS 39211199: OCF 4mm/ MÚT TẤM- 4MM Jonesspeed Grey 25C 0.11D (xk)
- Mã HS 39211199: P97/ EVA dán keo hai mặt (110CM X 200CM) (xk)
- Mã HS 39211199: PP-HIPS/ Viền nhựa HIPS (xk)
- Mã HS 39211199: Que sợi thủy tinh 61K-00158 JOINT_STICK (xk)
- Mã HS 39211199: R CU107413ZZ/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: R CU107587ZZ/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: RC U102865ZC/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: RC U105037ZZ/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: RC UN4D0773Z/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: RC UN4D3413Z/ Miếng đệm đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211199: SEN1 GY50/9TSP/ Nhựa xốp SEN1,GY50/9TSP (xk)
- Mã HS 39211199: SEN1 GY50GREY/5TSP/ Nhựa xốp SEN1,GY50(GREY)/5TSP (xk)
- Mã HS 39211199: SP02/ Tấm Eva 100cmx200cmx13mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP03/ Tấm Eva 95cmx190cmx9mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP04/ Tấm Eva 80cmx160cmx7mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP05/ Tấm Eva 80cmx160cmx8mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP06/ Tấm Eva 90cmx180cmx3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP07/ Tấm Eva 90cmx180cmx5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP08/ Tấm eva 36''x72''x2mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP09/ Tấm eva 36''x72''x1.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP10/ Tấm Eva 112cmx255cmx13mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP11/ Tấm Eva 80cmx160cmx6.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP12/ Tấm Eva 105cmx210cmx12mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP28/ Xốp eva 54"x 1.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP29/ Xốp eva 44"x 2mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP30/ Xốp eva 44"x 3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP31/ Xốp eva 44"x 4mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP32/ Xốp eva 54"x 3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP33/ Xốp eva 54"x 3.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP42/ Xốp eva 44"x 1.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP43/ Tấm Eva 105cmx210cmx3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP44/ Tấm Eva 95cmx190cmx10mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP45/ Tấm Eva 95cmx190cmx3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP46/ Tấm Eva 95cmx190cmx8mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP49/ Dây Viền (dây diềm) DY1443 (2.08 kgs) (xk)
- Mã HS 39211199: SP54/ Tấm Eva 75cmx150cmx5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP55/ Tấm Eva 80cmx160cmx10mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP56/ Xốp eva 44"x 1.3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP57/ Xốp eva 44"x 5mm (Tấm eva) (xk)
- Mã HS 39211199: SP58/ Tấm eva 36''x72''x6mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP59/ Tấm eva 36''x72''x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP60/ Tấm Eva 90cmx180cmx4mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP61/ Tấm Eva 85cmx170cmx4mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP83/ Tấm Eva 112cmx210cmx3mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP84/ Xốp eva 36"x 1.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP90/ Tấm Eva 88cmx176cmx5mm (xk)
- Mã HS 39211199: SP91/ Tấm Eva 88cmx176cmx8mm (xk)
- Mã HS 39211199: SPSXXK67/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.3mmx24.1mmx400m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: SPSXXK68/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.4mmx24.1mmx400m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: SPSXXK72/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.3mmx16.1mmx400m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: SPSXXK74/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.3mmx44.1mmx400m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: TA-068/ Vải Oxford (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm cách điện của điện thoại (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn PET 0.3mmx16.1mmx390m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm mút màu hồng kích thước 1200x2200x5mm (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm mút xốp HF3050, dạng cuộn, kích thước 10MM*58",dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm nhựa loại xốp (Eva Foam 25EB LT20 Dark Black 60T (30mm+30mm)*1m*2m); Hàng mới 100%. (1 UNIT 1 BLOCK) (xk)
- Mã HS 39211199: TẤM NHỰA PP 2mm (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm OPP 130x130 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm OPP 160x71 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm OPP 25x105 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm OPP 360x100 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 2mmx115x460 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 2mmx150x280 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 2mmx21x50 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 2mmx310x130 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 2mmx60x140 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 5mmx280x280 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 5mmx300x270 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 5mmx400x300 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm PE foam 5mmx520x310 (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp chèn hàng, bằng nhựa EPS (5 x 850 x 850)mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp Foam 1040mm x 26mm x 4mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp HZ377 (Dùng đóng gói nến) (xk)
- Mã HS 39211199: Tấm xốp HZ439 (Dùng đóng gói nến) (xk)
- Mã HS 39211199: Thanh xốp, cấu kiện dùng làm cách nhiệt mái của nhà thép, dài 1000mm, rộng 40mm, 750 thanh (TC: 4 bao) (xk)
- Mã HS 39211199: Thùng mút xốp 50 x 70 cm (xk)
- Mã HS 39211199: TPDB56/ MOUSSE DÁN MOUSSE- ME2M(K27'') (xk)
- Mã HS 39211199: TPDB69/ MOUSSE DÁN VẢI- ME1V(K54'') (xk)
- Mã HS 39211199: TPW36/ EVA DÁN VẢI(44'') (xk)
- Mã HS 39211199: U174/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại GDW105223AZ (xk)
- Mã HS 39211199: U226/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại GDW110145ZZ (xk)
- Mã HS 39211199: U26/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại GDW107402ZZ (xk)
- Mã HS 39211199: U39/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại GDW102614AZ (xk)
- Mã HS 39211199: U39-1/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại GDW102614DZ (xk)
- Mã HS 39211199: U39-2/ Miếng nhưa trong suốt bảo vệ màn hình điện thoại GDW102614ZZ (xk)
- Mã HS 39211199: WE01/ Mút xốp T130 (4mm) (xk)
- Mã HS 39211199: WE03/ Mút xốp T130 (5mm) (xk)
- Mã HS 39211199: WE04/ Mút xốp T130 (6mm) (xk)
- Mã HS 39211199: X003/ TẤM PU- Bọt xốp P.U(2MM*1.1*2M) (xk)
- Mã HS 39211199: X0127/ TẤM PU(4MM*1.1M*1.47M) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 350130 FITMENT_MID_1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 350130 FITMENT_UP_1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 350130 FITMNET_DOWN_1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00301 A350150 FITMENT TOP UP (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00302 A350150 FITMENT TOP DN (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00303 A350150 FITMENT BT UP (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00304 A350150 FITMENT BT DN (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00305 A350150 FITMENT MID UP (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00306 A350150 FITMENT MID DN (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00584 FITMEMT TOP-UP (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00586 FITMEMT BT-UP (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00587 FITMEMT BT-DWN (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp 72L-00588 FITMEMT MID-UP (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo ôn điều hòa (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ màn hình- Packing Bottom 3920L-2644 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1104- PMA600 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1105- PMA600 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1120-PM7000 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1121-PM7000 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1129-AVRS960 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1130-AVRS960 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1131-SR5015 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1132-SR5015 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1133-NR1711 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp bảo vệ VPS1A1134-NR1711 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp cắt 53x53x33 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp chèn máy khâu (1 bộ 2 chiếc, kích thước(0,330m x 0,270m x 0,155m) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp chèn, bằng nhựa EPS (400 x 600 x 30)mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đệm 2 đầu- PORTRAIT3-L, kích thước 194mmx157mmx90mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đệm CAMEO4 CUSHION-L- 621889800, kích thước 260 x 199 x 137.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đệm CAMEO4 PLUS CUSHION-L- 621909800, kích thước 290x229x177.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đệm lót mã 91040, kích thước 448x262x227mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đệm lót mã 91042, kích thước 448x262x138mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói 7250/ S62586201 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói 7300/ S62439701 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S61405000 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62109001 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62110001 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62365801 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62411801 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62421201 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62422301 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp đóng gói mã S62530001 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp E- POS 15'' L ETC: CUSHION- L E-POS 15''- P071- 0001 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp E- POS 15'' R ETC: CUSHION- R E-POS 15''- P071- 0001 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp EPS 265x28x15 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Eva (làm từ hạt nhựa Eva). Quy cách: 2MM*44''. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp eva 54"x 1.5 mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp eva 54"x 2.5 mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Eva. Quy cách: 2MM*120*200CM (độ cứng 55-60) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Eva. Quy cách: 3MM*120*190CM EVA (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Eva. Quy cách: 60"*6MM (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Eva. Quy cách: 8MM*130*200CM EVA (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp gói hàng 1600*300*1mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp gói hàng 460*370*1mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp hơi (1m4*100m) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp hút nước CS-10 kích thước W440xH10xL220MM (Chất liệu mút xốp nhựa PU), (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lá- Màu trắng, 1040*260*3mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lá- Màu trắng, 320*300*20mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lá- Màu trắng, 380*230*20mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lá- Màu trắng, 500*340*20mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lá- Màu trắng, 520*230*20mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lá- Màu trắng, 580*400*20mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp lỳ (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PGPN1290ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1558ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1559ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1560ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1561ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1568ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1569ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1570ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1571ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp máy in PNPN1593ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp nhựa (dùng để lót hàng) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Optimus L ETC: CUSHION-OPTIMUS (L) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp Optimus R ETC: CUSHION-OPTIMUS (R) (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 1050x110x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 383x90.3x35mm (Pad side) (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam 400x50x60mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam 450x266x31mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam 450x266x56mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam 475x330x55mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 480x110x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.42" 115x69x22mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.75" 137.5x71x29mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.75" 155x71x16mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.75" 164x155x27.5mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.77" 137.5x73.5x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.77" 155x73.5x14mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.77" 164x155x25mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.85" 116x74x17mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.85" 140x74x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.85" 173x115x18mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.96" 115x74x16mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.96" 142x74x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 5.96" 173x115x16mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.11" 115x73x15mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.11" 145x73x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.11" 173x115x14mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.22" 118x80x13mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.22" 148x80x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.22" 173x115x12mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.28" 118x77x12mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.28" 150x77x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.28" 173x115x15mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.38" 115x78x11mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.38" 154x78x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.38" 173x115x14mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.38A 118x72x13mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.38A 148x72x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.38A 173x115x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.50" 115x73x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.50" 158x73x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.50" 173x115x18mm (xk)
- - Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.55" 115x77x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.55" 157x77x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.55" 173x115x13mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.56' 118x77x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.56' 157x77x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.56' 173x115x15mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.56" 118x77x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.56" 157x77x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.56" 173x115x15mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.58" 117x78x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.58" 157x78x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.58" 173x115x14mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.62" 118x75x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.62" 154x75x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.62" 173x115x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.66" 115x80x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.66" 158x80x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.66" 173x115x12mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.67" 115x77x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.67" 159x77x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.67" 173x115x16mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.68" 115x83x7mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.68" 159x83x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.68" 173x115x7mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.68SV 118x83x7mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.68SV 160x83x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.68SV 173x115x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.76" 118x84x7mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.76" 159x84x9mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.76" 173x115x8mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.78" 115x80x6mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.78" 161x80x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 6.78" 173x115x10mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 7.59" 120x132x19mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 7.59A 122x132x32mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 7.59A 158x132x12mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 7.59A 220x122x25mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam 774x564x25mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam 778x564x130mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam 810x110x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam Bottom 364x418x123mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Bottom 530x595x50mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE Foam Bottom 535x390x183mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Front Pad 520x465.5x35mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Main Pad 520x465.5x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Rear Pad 520x90.3x35mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp PE Foam Top 530x595x30mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE FRONT 420x403x81mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE FRONT 420x511x20mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE REAR 420x108x101mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xôp PE REAR 420x403x101mm (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm 145x140 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm 195x195 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm 290x290 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm 350x70 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm 70x210 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm 95x80 (xk)
- Mã HS 39211199: Xốp tấm220x140 (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB21/ Tấm Eva dán Vải- 44" dán vải dệt kim 100 polyester (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB22/ Tấm Eva dán Vải- 44" dán vải dệt kim 100 polyester (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB23/ Tấm Eva dán Vải- 44" dán vải dệt kim 100 polyester (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB24/ Tấm Eva dán Vải- 44"Dùng vải dệt kim đã nhuộm J.C Mesh (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB25/ Tấm Eva dán Vải- 44"dùng vải dệt kim 100 polyester (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB26/ Tấm Eva dán Vải- 44"Dùng vải dệt kim đã nhuộm J.C Mesh (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB30/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB31/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB32/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB33/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB34/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB35/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB36/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB37/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB38/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB39/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB40/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB41/ Tấm Mousse- 44" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB41/ Tấm Mousse- 46" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB42/ Tấm Mousse- 54" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB43/ Tấm Mousse- 54" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB43/ Tấm Mousse-3MM- 54" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB46/ Tấm Mousse- 60" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB47/ Tấm Mousse- 58" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB47/ Tấm Mousse- 60" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB48/ Tấm Mousse- 60" (xk)
- Mã HS 39211199: X-SB54/ Tấm Mousse- 36" (xk)
- Mã HS 39211199: YB241 1/2 EVA BLOCK/ Xốp Eva- 1/2 EVA BLOCK (305mm*205mm*25mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: YB341/ Xốp Eva- 1/4 EVA BLOCK (152.5mm *205mm*25mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: YB40 EVA BRICK/ Xốp Eva- EVA BRICK (220mm*70mm*110mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: YB41 EVA BLOCK/ Xốp Eva- EVA BLOCK (305mm*205mm*50mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211199: YB43/ Xốp Eva- 1/4 EVA Block BIG YOGA BLOCK (325mm*250mm*60mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC 100 dạng cuộn kt:1200mm x 200M không có lớp tự dính dùng trong quá trình sản xuất sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC chống tĩnh điện (W1.37MxL30MxT0.5MM). Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC trong dày 2.0 mm x khổ 1.2m x dài 20m. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39211200: Nhãn in mã vạch 70mm x 45mm x 100m màu hồng (pink) bằng PVC 2050 chiếc/cuộn. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC (1220 x 2440mm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC 1,22m x 2.44m. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39211200: ./ Cuộn PVC kẻ sọc, bằng nhựa (hàng mới 100%) / VN (nk)
- Mã HS 39211200: ./ Tấm nhựa trong suốt PVC MH7022 V0.2,316.6*100*1.6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 02006-TNPVC-005/ Tấm PVC, kích thước: 1200x2400x5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 10004/ Mút tấm PVC H80 15MM GPC1 2440x1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 10005/ Mút tấm PVC H80 20MM GPC1 2440x1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 10006/ Mút tấm PVC H80 25MM GPC1 2440x1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 10010/ Mút tấm PVC H80 30mm GPC3 2440x1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 10011/ Mút tấm PVC H80 35mm GPC1 2440x1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 10012/ Mút tấm PVC H100 25mm Q103 1080X1070 (1 tấm 1.16m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 1028-0/ Mút tấm PVC H130 20mm PSC PFC 1960X970X20MM (1 tấm 1.9m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 1030-0/ Mút tấm PVC H130 12MM PF20 1960X970MM (1 tấm 1.9 m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 1032-0/ Mút tấm PVC MX10-8, 4MM PF20 2440X1220MM (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 1036-0/ Mút tấm PVC H80 12MM C008 1220X1220MM (1 tấm 1.49m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 1038-0/ Mút tấm PVC H80 12mm PF20 2440x1220mm (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 1039-0/ Mút tấm PVC H80 20MM PF20 2440x1220MM (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 10851/ Mút tấm PVC MX 10-8 4MM GSC10 1220X1220mm (1 tấm 1.49m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 113000745/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113001710/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113001717/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 0.7m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113001718/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113002357/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113002358/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113002481/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113002519/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 113002520/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 11927/ Mút tấm PVC H80 10mm GPC1 2440x1220MM (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 12/ Dây viền (từ polyme từ vinyl clorua) mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 12079/ Mút tấm PVC H80 10MM PF2 2440X1220MM (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 12288/ Mút tấm PVC H80 15MM 2440X1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 12533/ Nhựa dẻo xốp Vinyl Polar dùng cho đồ nội thất trên tàu 9 cuộn 1.4x30m và cuộn 1.4x32m, 100% vinyl (nk)
- Mã HS 39211200: 13/ Tấm nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 16/ Nhựa polyme từ vinyl clorua, dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác, khổ 54" * 103 Y hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 16006/ Mút tấm PVC H80 15MM PSC PFC20 2440X1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 16014/ Mút tấm PVC H80 20MM GPC1 2440x1220 (1 tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 16015/ Mút tấm PVC H80 15MM GSC40 GPC1 1220x813MM (1 tấm 0.99m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 16016/ Mút tấm PVC H80 20MM S201 1220X813 (1 tấm 0.99m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 16017/ Mút tấm PVC H80 20MM S204 1220x813MM(1 tấm 0.99m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 16022/ Mút tấm PVC H80 20MM GPL1 2440x1220 (1 tấm 1.49m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 16290/ Mút tấm PVC H80 15MM GSL15 1220x1220x15MM (1 tấm 1.49m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 17/ Nhựa pvc dạng cuộn loại xốp (trọng lượng 0.642 kg/m2) khổ 54" * 628 Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 17100/ Mút tấm PVC MX7-7 8MM GSL15 2220 X 1220MM (tấm 2.98m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 17120/ Mút tấm PVC MX 7-7 8MM PSC PFC20 2490 X 1245MM(3,1 SQM/tấm) (nk)
- Mã HS 39211200: 17385/ Mút tấm PVC H130 8 PSC PFC20 1960X970X8MM (1.9m2/sheet) (nk)
- Mã HS 39211200: 18588/ Miếng mút cho sàn tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 18589/ Miếng mút cho trần tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 18590/ Miếng mút cho phao tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 18591/ Miếng mút cho thân tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 18592/ Miếng mút cho phụ kiện tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 18593/ Miếng mút cho nội thất tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 18594/ Miếng mút cho thân PB tàu Dash 970 (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 19017/ Mút tấm PVC 80 10mm C008 1220 X 1220 (1 TẤM 1.49m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 191/ Nhựa PVC (dạng cuộn 250yrd/cuộn để làm túi chắn bụi máy khâu, rộng 1.245m, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: 20220/ Mút tấm PVC H100 25MM Q021 1080X1070 (1 tấm 1.16m2) (nk)
- Mã HS 39211200: 20861/ Miếng mút cho tàu Dash 970 phần nối các bộ phận nhỏ BALSA (1bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39211200: 22/ Màng nhựa PVC dùng trong sản xuất sản phẩm y tế đã được gia cố về mặt khổ 1.6 m đinh lượng 150 g/m2, tổng mét dài 18750 m hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 3/ DẠ QUANG PVC (nk)
- Mã HS 39211200: 3/ Tấm nhựa PIMA giả gỗ, KT: 1.22m* 2.44m*8 mm, chất liệu bằng nhựa PVC FOAM 8mm, xốp, màu trắng sữa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: 34-000453-00G/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 70*58*20MM BAFFLE FAN FR-700 70*58*20 BLACK (nk)
- Mã HS 39211200: 44-000003-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC, kích thước 6*3.55*2.7mm INS NYLON66 6*3.55 2.7MM (nk)
- Mã HS 39211200: 44-000007-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC, kích thước 19.5*12.7*0.15mm INS SIL-PAD K-10 19.5*12.7*0.15 (nk)
- Mã HS 39211200: 44-000818-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 57*58.5*0.18MM INS PET 57*58.5*0.18 TL839037 (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040033-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 225*180*0.25MM PLA SHEET PVC 225*180*0.25 BAT PACK OTIMA 1K (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040034-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 325*214*23MM PLA SHEET PVC 325*214*23 BAT PACK OTIMA 2K (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040255-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 80*24*0.25 MM PLA SHEET FR-700 80*24*0.25 1-3K (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040256-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 455*212*10 MM BATT PACK PVC 455*212*10 TRIPPLITE 3K (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040333-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 70*70*0.43 MM PLA SHEET FR-700 70*70*0.43 TRIPPLITE 1-3K LCD (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040334-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 40*8.9*0.43 MM PLA SHEET FR-700 40*8.9*0.43 TRIPPLITE 1-3K LCD CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040335-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 45*21.5*0.43 MM PLA SHEET FR-700 45*21.5*0.43 TRIPPLITE 1-3K LCD MODULE PCB (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040481-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 34*27*0.25MM PLA SHEET PVC 34*27*0.25 TOUCH LCD (nk)
- Mã HS 39211200: 44-040496-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 156*40*8.5MM PLA SHEET PVC 156*40*8.5 SUPPORT BATTERY (nk)
- Mã HS 39211200: 44-041113-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 67.5*24*0.25MM PLA SHEET FR-700 67.5*24*0.25 (nk)
- Mã HS 39211200: 44-041114-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 15.5*15.5*0.5MM PLA SHEET FR-700 15.5*15.5*0.5 (nk)
- Mã HS 39211200: 44-143000-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 27*0.9MM FLAT CABLE MOUNT PINGOOD/FC-25A (nk)
- Mã HS 39211200: 49/ Nhựa vinyl khổ 610mm dùng sản xuất ba lô, túi xách (nk)
- Mã HS 39211200: 5/ MÀNG TÚI PVC (nk)
- Mã HS 39211200: 501029/ Tấm polyme từ vinyl clorua, rộng1500mm dày1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: 55/ Miếng mút xốp (PE, KT 2x90x55.5MM, dùng cho đóng gói nến) (nk)
- Mã HS 39211200: 55/ Miếng mút xốp(PC, dùng trong đóng gói nến, KT 21MMX25MMX100MM) (nk)
- Mã HS 39211200: 55/ Miếng mút xốp, KT: 3.7x1.1 cm (nk)
- Mã HS 39211200: 55/ Miếng mút xốp; KT: 1mX2mX13mm (nk)
- Mã HS 39211200: 6/ Nhựa PVC dạng tấm loại xốp khổ 54"-3225Y (nk)
- Mã HS 39211200: 8/ Màng nhựa 48" (sp không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39211200: 8/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885A 0.3MM 1370mm (650 yrd 595 M) (nhãn hiệu chang yang) (nk)
- Mã HS 39211200: 903801001/ Tấm xốp giảm âm bằng nhựa Plastic PVC dày 8mm (168x70x8mm)- FOAM, SOUND DAMPENING, INLET SIDE, 8MM THICK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: A00024/ Màng xốp PE Foam (550x310x2)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu). (nk)
- Mã HS 39211200: ADS-3/ Vải ép plastic làm gót giầy chưa cắt (Polyvinyl clorua 60%, Cotton 40%), khổ 1,15m, định lượng 300g/m2 (nk)
- Mã HS 39211200: AHS-1/ Gót giầy bằng nhựa có đệm vải chưa cắt dạng cuộn (Polyvinyl clorua 80%, cotton 20%) (nk)
- Mã HS 39211200: AHS-3/ Đế giầy bằng nhựa có đệm vải chưa cắt dạng cuộn (Polyvinyl clorua 60%, cotton 40%) (nk)
- Mã HS 39211200: ARSHT-03/ Tấm xốp bóp nổ, kích thước 300*120mm ARSHT-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Belt vải PVC kích thước 330x260 mm (nk)
- Mã HS 39211200: Chỉ dán cạnh PVC, kích thước: 0.8*21mm, loại màu gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Cuộn nhựa giả daPVC (xốp),dùng bọc ghế sofa, KT:dàixrộng:30mx1.4m,dày1.0mm,PVC:454g/m2,đã tạo vân giả da bề mặt,mặt dưới được tăng cường lớp vải dệt kim từ stape polyeste,dày 0.7mm,hiệuHuizhou.Mới100% (nk)
- Mã HS 39211200: Cuộn nhựa giả daPVC(xốp),dùng bọc ghế sofa,KT:dàixrộng:30mx1.4m,dày0.7mm,PVC:454g/m2,đãtạo vân giả da bề mặt,mặt dưới được tăng cường lớp vải dệt kim từ stape polyeste,dày0.7mm,hiệu:Huizhou.Mới100% (nk)
- Mã HS 39211200: Cuộn PVC trong suốt, KT dày 3mm x rộng 1.2m x dài 10m, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Cuộn Vinyl đậy mặt pallet, KT:W1200mm x T 0.03mm x 500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Da nhân tạo PVC- PVC artificial leather. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Dải nhựa dán cạnh bàn bằng nhựa PVC dùng trong đồ nội thất- EDGE BANDING (1 roll 10m, khổ2.2cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Dải nhựa dùng để sản xuất rèm cửa Polyme vinyl clorua (PVC), màu trong suốt, không keo, hàm lượng chất dẻo 30% tính theo trọng lượng; loại dùng để ngăn lạnh âm sâu,(200mm x 2.0mm x 50m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: DD-0147/ Tấm nhựa xốp KT: 2.1M*6.0M*5LY (dùng trong xây dựng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: DPVC01/ Miếng lót trong của đèn bằng nhựa-kích thước:W: 30inch,T:0.35mm,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: DY522503600-Tấm nhựa Polyvinyl clorua xốp có lớp gia cố bằng vải dệt kim(LEATHER-M3 BLACK),dạng cuộn dài 50yd, khổ 54inch, d180g/yd, (nk)
- Mã HS 39211200: FJD-08-2002BACK-WH-00/ màng nhựa 135Y/Roll- REFLECTOR PVC C/#WHT 18inch*135Y (nk)
- Mã HS 39211200: FJD-08-2002-CL-00/ Màng nhựa PVC phản quan 61M/ROLL- REFLECTOR PVC NO,2002 C/#CLEAR 18inch *61m (nk)
- Mã HS 39211200: FOAM PVC/ Tấm nhựa PVC foam các loại (1,115 ROLLS 10,191.10 METS) (nk)
- Mã HS 39211200: Fomex 3mm (Tấm nhựa PVC), hàng mới 100%, 2FSN-K40224, HLCOT-0014 (nk)
- Mã HS 39211200: Fomex dày 3mm, kt 1,2m x 2,4m, bằng nhựa PVC, hàng mới 100%, 2FSN-JC0186, HLCOT-0014 (nk)
- Mã HS 39211200: H-26/20/ Dải viền tủ PVC,dùng trong sản xuất đồ nội thất, qui cách: 0.3~0.45*18~48mm (nk)
- Mã HS 39211200: HB101/ Giả da PVC, kích thước 0.8mm*54''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HB102/ Giả da PVC, kích thước 1.3mm*54''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HD131/ Ke góc chất liệu bằng nhựa, quy cách 35*30*15mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HD61/ Ke góc chất liệu bằng nhựa, quy cách 15*14mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HD63/ Ke góc chất liệu bằng nhựa, quy cách 21*21mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HD80/ Ke góc chất liệu bằng nhựa, quy cách 44*12*10mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HKS-4/ Vải ép plastic làm gót giầy chưa cắt dạng cuộn (Polyvinyl clorua 80%, Cotton 20%), khổ 1,3m, định lượng 300g/m2 (nk)
- Mã HS 39211200: HM0069/ Tấm nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39211200: HT-51/ Dải viền tủ PVC chiều rộng 18mm, bề dày 0.6mm, sử dụng cho đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: HT-58/ Dải viền tủ PVC quy cách 0.3*21mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: I22/ Màng co PVC ép túi (Túi PVC đựng sản phẩm 4 lít) (nk)
- Mã HS 39211200: I24/ Màng co PVC ép túi (Túi PVC đựng sản phẩm 5 lít) (nk)
- Mã HS 39211200: I26/ Màng co PVC ép túi (Túi PVC đựng sản phẩm 6 lít, 7 lít) (nk)
- Mã HS 39211200: I28/ Màng co PVC ép túi (Túi PVC đựng sản phẩm 9 lít) (nk)
- Mã HS 39211200: JS035/ Nhựa tổng hợp khổ 47" (34yard) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: KH0115/ Ron nhựa viền vành nón bảo hiểm làm từ nhựa vinyl clorua (nk)
- Mã HS 39211200: KTT_FOAM/ Phao nổi bằng cao su (1 bộ 7 miếng) (nk)
- Mã HS 39211200: KTT_FOAM2/ Phao nổi bằng cao su (1 bộ 13 miếng) (nk)
- Mã HS 39211200: LT_BPNA/ Lưới pvc (nk)
- Mã HS 39211200: LT_PSAA/ Miếng đệm nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39211200: LXA-353/ Vải PVC dạng miếng các loại (nk)
- Mã HS 39211200: LXF-031/ Vải PVC Main 7T, Khổ 1.37m (nk)
- Mã HS 39211200: LXF-032/ Vải PVC SIDE 5T Khổ 1.37m (nk)
- Mã HS 39211200: LXF-033/ Vải PVC SIDE 3T, Khổ 1.37m (nk)
- Mã HS 39211200: Màng co pvc không có keo, bản rộng (200-300mm), dày (0.1-2mm), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng Film PVC 6S550-01,KT: 0.18x1260mm,dùng để dán lên bề mặt đồ nội thất,đã đc gia cố gắn lớp mặt(sơn phủ hình vân gỗ),ko tự dính,mềm,1m0.29995 Kg,NSX:GUANGZHOU SHUN TENG TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa Polyme Vinyl Clorua PVC: Soltis Perform 92 Color White 2044 (tc: 1 cuộn 80m khổ 2,67m) SP không in hình in chữ mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC (quy cách: rộng 13cm, cuộn không đồng đều 1kg, 1,5kg, 2kg, 2,5kg, 3kg), hiệu chữ Hoa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC 400 x 500 x 2mm- hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC màu bạc, khổ A4, kích thước 210x297x0.3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC màu trắng, khổ A4, kích thước 210x297x0.18mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC trong suốt (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC xốp (rộng 1.4m, dày 1.5mm) dùng để ép nổi tạo logô trên sản phẩm may mặc (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC xốp màu Đen (rộng 1.4m, dày 0.8 mm) dùng để ép nổi tạo logô trên sản phẩm may mặc (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa PVC, màng dùng cho bao bì không đóng gói thực phẩm, chưa in hình in chữ, Hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, Hàng mới 100% (Cuộn/25kg) (nk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa Y703PFA (KW-AS60-BLK) 48" BLACK, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Màng phim PVC dạng cuộn dùng để dán tấm ốp nhựa, không xốp, chưa gắn lớp mặt, không tự dính, Mã:HY9006M4-01,HY9046M1-01.1.26*4000m* 0,14mm. NSX:Jiaxing Huayi decoration materials Co.,Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC dạng cuộn, chưa in hình, chưa in chữ, chưa in màu. Kích cỡ: 1350MM X 0.75 MM. Tổng cộng: 04 kiện 70 cuộn.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC Filling xốp, chỉ gia công gấp nếp, tạo sóng dùng cho tháp làm mát, KT: 225 mm x 0.21mm x 11 kg/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC xanh trơn 2,0mm x 200mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: Màng tăng cứng dạng lưới dùng để gia cố đá tấm tự nhiên, bằng nhựa, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 cuộn dài 85m, rộng 1.5m) (nk)
- Mã HS 39211200: Miếng lót khay khi nướng 40.5 x 28.5 cm Bằng Silicon (KC0019), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39211200: MMO122M/ Màng nhựa PVC mờ (122cm) (Dùng để ép đường may cho nước không thấm) (nk)
- Mã HS 39211200: MMO2M/ Màng nhựa PVC mờ (2cm) (Dùng để ép đường may cho nước không thấm) (nk)
- Mã HS 39211200: MR-069-020-1/ Thảm giảm chấn bằng nhựa (TERAMOTO) MR-069-020-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: MTR122M/ Màng nhựa PVC trong (122cm) (Dùng để may vành nón và bao túi đựng áo mưa) (nk)
- Mã HS 39211200: MÚT YOGA, chất liệu Main part 100.0: 95.0% Foamed Polyethylen 5.0% Foamed EVA, nhãn hiệu DOMYOS, mới 100%, model code 8525505 (nk)
- Mã HS 39211200: MÚT YOGA, chất liệu:Main part 100.0: 95.0% Foamed Polyethylene 5.0% Foamed EVA,nhãn hiệu:DOMYOS, mới 100%, model code: 8525505 (nk)
- Mã HS 39211200: MÚT YOGA,chất liệu:Main part 100.0: 95.0% Foamed Polyethylen 5.0% Foamed EVA,nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8525505 (nk)
- Mã HS 39211200: N00010/ 0.7MM Màng cứng PVC 560mm(W) x 100KG (nk)
- Mã HS 39211200: N10-005-129/ Tấm xốp bọc dây đai túi xách từ PVC (nk)
- Mã HS 39211200: N10-005-130/ Tấm xốp bọc dây đai túi xách từ PVC (nk)
- Mã HS 39211200: N10-005-132/ Tấm lót xốp chèn túi xách làm từ polyvinyl chloride (nk)
- Mã HS 39211200: N10-005-146/ Tấm xốp bọc dây đai túi xách từ PVC (nk)
- Mã HS 39211200: Nẹp cạnh PVC (6S550-01),KT: 0.8*40mm,dùng để dán che phủ các đường biên,cạnh sp,đã đc gia cố gắn lớp mặt(sơn phủ hình vân gỗ)k tự dính,cứng,1m0.0483kg,NSX:GUANGZHOU SHUN TENG TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Nẹp dán cạnh PVC, Không có chất kết dính các loại kích thước (độ dày và độ rộng) 0.45x20mm, chiều dài 100m/cuộn. Không xốp, đã gia cố tạo màu, đánh bóng, chưa kết hợp với vật liệu khác, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: NHỰA LÀM RẬP TRONG 0.6mm*800mm*2400mm(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: NHỰA LÀM RẬP VÂN XANH 0.9mm*800mm*2400mm(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: Nhựa Vinyl Clorua 23905, khổ 1.06 x 100m, Hàng mới 100% dùng trong công nghiệp bao bì (nk)
- Mã HS 39211200: NK20/ Dây viền bằng PVC- 1.5mm. Nsx: Jiang chen.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: NL_PRIOR-3M-CV_3T/ Giả da Polyvinyl clorua, có 1 lớp mút dày 3mm mã PRIOR-3M-CV 3T (khổ rộng: 1370mm) (nk)
- Mã HS 39211200: NL_UL155A_10T/ Giả da Polyvinyl clorua, có 1 lớp mút dày 10mm mã UL155A 10T (khổ rộng: 1450mm) (nk)
- Mã HS 39211200: NL_UL155A_3T/ Giả da Polyvinyl clorua, có 1 lớp mút dày 3mm mã UL155A 3T (khổ rộng: 1450mm) (nk)
- Mã HS 39211200: NL15/ Nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 39211200: NL15/ Nhựa tổng hợp TPU (nk)
- Mã HS 39211200: NL39/ Miếng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39211200: NL56/ Tấm đế đỡ đèn M/D,LED-GUIDE, MERCURY,PPT,GUIDE LED,K2,GOODS GD0601-1770A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: NL57/ Miếng đỡ cảm biến M/D,HOLDER-SENSOR, PP, NTR GD0601-1771A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: NL61/ Tấm nhựa PVC 54"172Yds,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: NL63/ Nhựa vinyl 73" (CUỘN HD 185CM*1000M) (nk)
- Mã HS 39211200: NL63/ Nhựa vinyl 78" (CUỘN HD 195CM*1000M) (nk)
- Mã HS 39211200: NL63/ Nhựa Vinyl 78"(CUỘN HD 195CM*1000M) (30,000MTR) (nk)
- Mã HS 39211200: NL-PVC/ Vải giả da dạng cuộn được làm từ polyvinyl clorua xốp đã được gia cố bằng vải dệt polyester khổ 140cm- 160cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: NPL005/ Vải Satin 100% polyester, dùng để làm cặp sách, túi sách, kích thước 20*20*150mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: NPL013/ Tấm nhựa PVC (40 x 60Cm) (nk)
- Mã HS 39211200: NPL02/ Vải giả da(khổ 1.42 m) (nk)
- Mã HS 39211200: O6002007-001617/ Biển PVC 5mm hai mặt. (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39211200: OP-077/ Vải giả da, chất liệu 50%PVC, 25% DOP, 25% polyester, khổ 140cm, trọng lượng 720g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: P001/ PVC chống nước (PVC,PU FIRM) (khổ 40"-60") (nk)
- Mã HS 39211200: P015-880/ Dải nhựa PVC dày 0.15mm khổ 880mm dạng cuộn các loại dán bề mặt cửa (nk)
- Mã HS 39211200: P015-980/ Dải nhựa PVC dày 0.15mm khổ 980mm dạng cuộn các loại dán bề mặt cửa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: P06-40/ Dải nhựa PVC dày 0.6 mm khổ 40mm dạng cuộn dán bề mặt cạnh cửa (nk)
- Mã HS 39211200: P06-44/ Dải nhựa PVC dày 0.6mm khổ 44mm dạng cuộn các loại dán bề mặt cửa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: PE/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (1.87 x 1000m)/331.55gr/m2 (nk)
- Mã HS 39211200: Phụ liệu may mặc: Phiến nhựa mỏng, dùng làm lót cổ áo. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Phụ tùng máy dệt: Tấm nhựa che, part no: 9C1-94470-60. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: PK_CBA05/ Túi đóng gói PVC (nk)
- Mã HS 39211200: PSI027/ Vỉ nhựa Blister 100% PVC (nk)
- Mã HS 39211200: PVCTRONGSUOT/ Tấm nhựa làm bằng nhựa (plastic) PVC dùng để đựng tem nhãn, có kích thước rộng 2cm x dài 10 cm. (nk)
- Mã HS 39211200: Sản phẩm giả da dạng cuộn được làm từ Polyvinyl Clorua xốp đã tạo vân giả trên bề măt dùng trong sản xuất sofa- ARTIFICIAL LEATHER hàng mới 100% khổ 1.4m (nk)
- Mã HS 39211200: SDV143/ Giả da PVC (97cm x 19cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: SP-13651/ Tấm nhựa PVC 2440x1220x5mm (nk)
- Mã HS 39211200: SP-14030/ Tấm nhựa pvc 2440x1220x3mm (nk)
- Mã HS 39211200: Spare-543/ Tấm PVC cover trái (nk)
- Mã HS 39211200: Spare-543/ Tấm PVC cửa (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm bàn ủi 2M. (Chất liệu nhựa xốp. Có khả năng chịu nhiệt. Dùng để kê bảo vệ mặt bàn ủi hơi trong xưởng may mặc) (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm bằng Polyvinylchloride kết hợp với vật liệu dệt polyeste độ dày 1mm, khổ 54'', BCBDPVC02, màu đen, loại xốp mềm, dùng làm bọc ghế ô tô, 0.849m/kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm bì bằng formex VIS070 001 1 (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm đa phức hợp 122cm*244cm*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm lợp bằng nhựa PVC, dùng để lợp mái nhà xưởng, kích thước: 4500-6000*880mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm mẫu sơn bằng plastic (JCCE SEAP PAINTED BLOCK SET) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa 1500LX150HXR10X10TMM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa 75CM (30kg/CTN), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa dạng cuộn 150cm (60kg/CTN), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa dạng xốp được làm từ PVC dùng làm biển quảng cáo, chưa in hình in chữ, ko tự dính,KT(2440x1220)mm, dày 14mm, định lượng 0.33g/cm3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa Danpla chống tĩnh điện, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa giả da PVC Leather,được làm các polyme từ vinyl clorua chiếm 90%, gia cố trong lõi bởi lớp vải dệt thoi polyester chiếm 10%, dạng cuộn, khổ 55 inch, dày 1,1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa gồm lớp mặt tạo vân giả da,lớp giữa là vải dệt kim,lớp cuối là lớp nhựa, trọng lượng 541.7 g/m2 (PU LEATHER), KT: 1.45m*40m(PU LEATHER),(áp mã theo kết quả phân tích phân loại số 444/TB-KDD (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa polyvinyl clorua tạo vân bề mặt,xốp,mềm,gia cố 1 mặt lớp vải dệt kim polyeste,lớp nhựa 69.3%,lớp vải 30.7%,trọng lượng400g/m3,dày 0.76mm-PVC leather-mới100%.PTPL số 943/TB-KĐ3 24-5-2019 mục 1 (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PU xốp mềm được gia cố một mặt bằng lớp vải kim dùng làm nền để sản xuất vải tráng phủ PU khổ 1520mm (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC (kích thước 900*1830*1.0 mm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC (từ Polyme vinyl clorua), kích thước 10*1200*2400mm, trọng lượng 43.2kg/tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC (xốp, dùng trong quảng cáo, không tự dính),kích thước: Dài 2.44m x Rộng 1.22m x Dầy (2.8-17)mm,tấm format. NSX:SHANDONG HUIFENG WOOD-PLASTIC PROFILE CO.,LTD Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC 1400W X 1T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC CHARCOAL (0.18mm X 1260mm). Dùng sản xuất loa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC chưa gia công, kích thước 1*2m dày 4mm,dùng chế tạo đường ống nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC dạng xốp (PVC Foam Board), kích thước 1220x2440x10mm, định lượng 0.60g/1m2, 100 kiện. Sử dụng trong nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC dùng để làm biển quảng cáo, dạng xốp, chưa in chữ, chưa làm khung, chưa đục lỗ, kt:1220x2440x13.5mm (12.46kg/tấm).NSX:Zibo Dingtian Plastics Co.,LTD.Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC dùng làm nội thất, loại xốp,chưa qua gia công, kt: 2440x1220x2.3mm, HSX:Jinan Xinshengte Board Co., Ltd. Hàng mới 100%. Số lượng: 1000 tấm. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC- PVC SHEET 0.45*800*1000 (hàng mới 100%) Đã kiểm hóa ở 102593167831 ngày 17/04/2019 (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC trong suốt, kích thước 500*520*2mm, dùng cho công đoạn FPC Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC Woodgrain DE 98032-3 (0.22X1360mm). Dùng sản xuất loa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC xốp chống ồn, (không trải sàn, phủ tường), kích thước (0,5x 0,8)m, dày (3-<5)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC xốp, nhà sản xuất ZIBO DINGTIAN PLASTICS, kích thước 1220mm x 2440mm (dày 2.5mm- 10mm), 534 tấm, dùng trong ngành in quảng cáo, chưa in hình, in chữ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa trắng dạng xốp được làm từ PVC, kích thước 1220 x 2440mm, dùng trong quảng cáo, đã được gia cố có độ dày 17mm, tỷ trọng PVC 0,31 +/- 0,02 g/cm3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa trang trí làm bằng nhựa PVC, loại xốp, kt: 1220*2400*10 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa trong K1m2*3mm (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa trong K1m2*T1mm (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa ủi 0.5mm. (Chất liệu nhựa xốp. Có khả năng chịu nhiệt. Dùng để kê bảo vệ mặt bàn ủi hơi trong xưởng may mặc) (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa vinyl 5mx40m, để che chắn; xuất xứ: Việt Nam; 2 tấm/lô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa xốp thành phần chính Poly vinylclorua để làm tấm ốp trần, chưa đục lỗ kích thước 1220mm*2440mm*10mm, mật độ 0.55g. Nhà sx: ZIBO DINGTIAN PLASTICS CO.,LTD (không có nhãn hiệu). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa xốp từ polyvinyl clorua kích thước 1220mm x 2440mm x12mm x 0.5density, chưa gia công,chưa đục lỗ, dùng để cắt chữ làm quảng cáo.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: TẤM NHỰA XỐP,CHƯA IN HÌNH VÀ CHỮ, KHỔ 1200 X 2440 X (1.8- 17.7 MM), HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm pallet nhựa PVC (composite) dùng để kê gạch kt(900x550x22)mm+/-5%. Mới 100% TQSX 2020 (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC (Polyme từ vinyl clorua) màu trắng, đã gia cố với vật liệu khác, không dính, xốp, dùng để cắt chữ làm biển quảng cáo, KT: (1220 x 2440 x 10)mm,NSX:ZIBO DINGTIAN PLASTICS CO.,LTD,mới100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC dạng xốp (Polyme vinyl clorua) dạng tấm, khổ 1220mm x 2440mm, chưa gia cố, chưa phủ keo, chưa in hình, in chữ; dùng làm nền trong quảng cáo ngắn ngày, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC Froth board dạng xốp, chưa in, không thương hiệu, độ đậm đặc nhựa 0.34g (1.220 x 2440mm x 10mm) dùng quảng cáo ngoài trời. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC xốp không keo kích thước: 1220mm x 2440mm, dầy 10 mm, 0.33g/m3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC xốp kích thước 1220x1440mm, dày 2.8mm, 4.3mm, 4.8mm, 7.5mm, 10mm. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: tấm tập yoga bằng nhựa P2, size: 173 X 61 X 0.6CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm xốp che nắng nhựa PVC (kích thước 100cm x 120cm), dùng cho xe du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm xốp nhựa- Foam board (chưa in hình và chữ, khổ 1220mmx2440mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm xốp nhựa PVC FOAM BOARD (bề mặt thô, chưa qua xử lý, chưa in hình và chữ), kích thước:1220x2440x10mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm xốp PVC 60, kích thước 2400x1100x8mm, không tráng phủ, không tự dính, chưa in hình,chưa được gia cố, để sản xuất vách ngăn chống ồn cho xuồng tàu. Nhãn hiệu Tubus.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm xốp PVC kích thước 1220 x 2440mm, dày 2.8mm-17mm, màu trắng, không tự dính, chưa gia cố, chưa in, là vật liệu để in quảng cáo, NSX JINAN YOCRET INDUSTRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Tấm xốp PVC, kích thước: 4.76CM*40.64CM/10.48CM*41.28CM/6.67CM*31.75CM,dày 0.3cm, dùng để lót đáy túi xách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Thảm Cho Chó 30x42cm 2 Cái/bộ bằng nhựa PP (PF0636), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39211200: Thảm lót chống trợt 30X120 CM bằng nhựa (BC0021), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39211200: Thảm lót chống trợt nhà tắm 40x70cm bằng nhựa PVC (BH0681), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39211200: Thảm lót chống trợt trong nhà 40X60CM bằng xốp (MR0003), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39211200: Thảm lót hãm tốc 150X46CM bằng nhựa (BC0088), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39211200: THẢM TẬP FITNESS- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed PVC- Model code:8294530 (nk)
- Mã HS 39211200: THẢM TẬP FITNESS, chất liệu Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyethylen, nhãn hiệu DOMYOS, mới 100%, model code 8131781 (nk)
- Mã HS 39211200: THẢM TẬP FITNESS,chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyethylen,nhãn hiệu:NYAMBA,mới: 100%, model code:8380920 (nk)
- Mã HS 39211200: THẢM TẬP YOGA- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed PVC- Model code:8294530 (nk)
- Mã HS 39211200: THẢM TẬP YOGA,chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed Styrene Ethylene Butadiene Styrene,nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8506628 (nk)
- Mã HS 39211200: Thẻ nhựa PVC; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: TYD00003/ Mút xốp (nk)
- Mã HS 39211200: TYD00003/ Mút xốp (210PCE210*1.2) (nk)
- Mã HS 39211200: TYD00003/ Mút xốp (45PCE45*1.2) (nk)
- Mã HS 39211200: U1TMPE20CB6BK10/ Da PVC V3 0T màu đen (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), loại trơn, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: U1TMPE20CB6BK8/ Da PVC V3 5T màu đen (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), loại trơn, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: U1TMPE20CB6BK9/ Da PVC V3 3T màu đen (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), loại trơn, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: U3PE2BK006/ Da PU ép mút (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), dày 7 mm (bề mặt da có lỗ), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: U3PE2BK007/ Da PU ép mút (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), dày 7 mm (bề mặt da không lỗ), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: U3PE2BK008/ Da PU ép mút (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), dày 5 mm (bề mặt da không lỗ), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: U3PE2BK010/ Da PU ép mút (loại xốp, polyme từ vinyl clorua), dày 3 mm (bề mặt da không lỗ), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211200: Vải dệt đã tráng phủ PVC(vải giả da),mã hàng B479,dùng bọc ghế ô tô,màu đen,dạng cuộn,dày 1.3mm,khổ 1.4m,định lượng 800-1185g/m2,hàng mới 100%,(PVC 85%+ VẢI 15% vải dệt kim từ polyester) (nk)
- Mã HS 39211200: Vải giả da dạng cuộn được làm từ polyvinyl clorua xốp dùng trong sản xuất sofa, khổ 140cm-ARTIFICIAL LEATHER,Mới 100%,GW: 2917KG,MỤC 1 CO.Hàng đang chờ KQGĐ số TK102618847332 (nk)
- Mã HS 39211200: Vải giả da PVC (khổ: 1.45m), dùng để may vỏ ghế xe ôtô (nk)
- Mã HS 39211200: Vải rèm cuộn mã TR-4222 (TR-3236), chất liệu 70% poly vinyl clorua, 30% poly este, khổ 3m, 14m/cuộn, đinh lượng 461g/m, hãng sản xuất Toso, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: WB001/ Giả da PVC, khổ 54". Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Z0000000-016387/ Tấm nhựa PVC, kích thước: 1200 x 2400 (mm), dùng để cải tiến xe chở dao cắt và dụng cụ cắt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211200: Z34-000140-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 281.4*185.2*0.25MM BAFFLE FAN 281.4*185.2*0.25 FR-700BLK GAL.X9 LV 1K M (nk)
- Mã HS 39211200: Z34-000141-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 372.8*260*0.25MM BAFFLE FAN 372.8*260*0.25 FR700BLK GAL.X9 LV 1.5K 2 M (nk)
- Mã HS 39211200: Z34-000142-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 380*223*0.25MM BAFFLE FAN 380*223*0.25 FR-700 M (nk)
- Mã HS 39211200: Z34-000238-01G/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 356*291*0.25MM BAFFLE FAN 356*291*0.25 FR-700 BLACK 3K M (nk)
- Mã HS 39211200: Z34-000430-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 297*199.5*0.25MM FFLE FAN 297*199.5*0.25 FR-700 BLACK OTIMA SNAP 1-2K M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-009987-00G/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa kích thước 32*22*0.43MM INS FR-700 32*22*0.43 TL-APEX468 M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-02A034-01G/ Tấm cách nhiệt nhựa 95.2*333.9*0.25MM INS PAPER 95.2*333.9*0.25MM BLACK M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040002-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 107*45*0.25MM PLA SHEET FR-700 107*45*0.25 M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040031-01G/ Tấm cách nhiệt nhựa 56*17*0.25MM PLA SHEET FR-700 56*17*0.25 M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040139-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 157.4*129*0.25MM INS PAPER FR-700 157.4*129*0.25 TRIPPLITE M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040261-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 701.8*64*0.25MM PLA SHEET FR-700 701.8*64*0.25 X9 1K UL M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040262-00G/ Tấm cách nhiệt nhựa 1020.1*64*0.25MM PLA SHEET FR-700 1020.1*64*0.25 X9 2K UL M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040277-01G/ Tấm cách nhiệt nhựa 68*68*0.25MM PLA SHEET FR-700 68*68*0.25 1-3K M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-040878-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 60*50*0.43MM PLA SHEET FR-700 60*50*0.43 M (nk)
- Mã HS 39211200: Z44-049860-00G/ Tấm cách nhiệt, nhựa PVC 77*60*0.43MM PLA SHEET SE42B 77*60*0.43 TL-APEX 1K/2K M (nk)
- Mã HS 39211200: 03PKII-8/ Màng nhựa TPU-FILM A6895W 0.5mm, 1370mm/ nhựa tổng hợp (dạng cuộn) (Nhãn hiệu Chang Yang, độ dày 0.5mm, khổ 1370mm 54") (xk)
- Mã HS 39211200: 03PKII-9/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 0.3mm, 45cm/ nhựa tổng hợp (dạng cuộn) (Nhãn hiệu Chang Yang, độ dày 0.3mm, khổ 45cm 18") (xk)
- Mã HS 39211200: 03SLB-5/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895W 0.3mm, 1370mm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.3mm, khổ 1370mm) (xk)
- Mã HS 39211200: 03SLB-6/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885A 0.3mm, 1370mm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.3mm, khổ 1370mm) (xk)
- Mã HS 39211200: 3/ DẠ QUANG PVC (xk)
- Mã HS 39211200: 5/ MÀNG TÚI PVC (xk)
- Mã HS 39211200: Biển PVC 5mm hai mặt. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Biển SOP, kích thước A4 bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: CUỘN HD 185CM*1000M (nhựa Vinyl 73")- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211200: CUỘN HD 195cm * 1000M (nhựa Vinyl 78")- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211200: CUỘN HD 195CM*1000M (nhựa Vinyl 78")- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211200: Cuộn PVC trong suốt- KT (dày 3 mm x rộng 1.2 m x dài 10 m) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng Áo Bình (Ao Binh Shrink film) 460mm*630mm (xk)
- Mã HS 39211200: Màng bảo vệ (PGW5005) KT: 1200mmx200m (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng bảo vệ (TPE5030W) KT: 1200mmx200m (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng co lốc (Block Shrink- film) 360mm*360mm (xk)
- Mã HS 39211200: Màng co PVC ép túi 360x360mm (Túi PVC đựng sản phẩm 4 lít) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng co PVC ép túi 400x400mm (Túi PVC đựng sản phẩm 5 lít) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng co PVC ép túi 425x430mm (Túi PVC đựng sản phẩm 6-7 lít) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng co PVC ép túi 465x470mm (Túi PVC đựng sản phẩm 9 lít) (xk)
- Mã HS 39211200: Màng nhựa Polyvinyl Clorua (PVC 1.00mm x 800 cm)(hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211200: Mang nhựa PVC Extruflex 200mm x 2 mm x 3650 mm, sản xuất bởi cơ điện lạnh Tân Long, sản xuất mới 100%, VN (xk)
- Mã HS 39211200: Màng PVC bọc nệm PVC Samples (200x120x1) mm (xk)
- Mã HS 39211200: Màng xốp PE Foam (550x310x2)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39211200: NL15/ Nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39211200: NL15/ Nhựa tổng hợp. Tái xuất theo TK 103111547010/E21 (dòng 02) (xk)
- Mã HS 39211200: Nylon dạng cuộn dùng để bọc sản phẩm, kích thước rộng 30mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Nylon dạng ống dùng để bọc sản phẩm (CELLO TAPE (WIDTH 3CM)). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm bàn ủi 2M. Chất liệu nhựa xốp. Có khả năng chịu nhiệt. Dùng để kê bảo vệ mặt bàn ủi hơi trong xưởng may mặc. Xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm la phông nhựa màu trắng, KT 60*60cm (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm lót dùng để lót sản phẩm (EVA BV-25 (110CMX260CM) 2MM [WHITE]). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PIMA giả gỗ, KT: 1.22m* 2.44m*8 mm, chất liệu bằng nhựa PVC FOAM 8mm, xốp, màu trắng sữa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa pvc 2440x1220x3mm (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC kích thước 150x150 xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC, KT (1200*2400*5)mm. POmt2005124 (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC, KT (1220*2440*8)mm. POmt2005124 (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa PVC, nhãn hiệu Pima, Size: 2440 (L)x 1220 (W)x 12.7(H) mm, màu: trắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm Nhựa Rạng Đông vân xanh 0.9mm*800mm*2400mm (hàng mới 100%), (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa ủi 0.5mm. Chất liệu nhựa xốp. Có khả năng chịu nhiệt. Dùng để kê bảo vệ mặt bàn ủi hơi trong xưởng may mặc. Xuất xứ Đài Loan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm nhựa xốp KT: 2.1M*6.0M*5LY (dùng trong xây dựng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm ốp trần bằng nhựa PVC, kích thước dài 2.5m, rộng 40cm, dày 2 cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC cover trái 03-0MD-140520-05 (Linh kiện máy cơ khí chính xác,hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 39211200: Tấm PVC cửa 03-0MD-140520-04 (Linh kiện máy cơ khí chính xác,hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 39211200: Thảm giảm chấn bằng nhựa (TERAMOTO) MR-069-020-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211200: Thẻ nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-01/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (1.8m x 3.6m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-02/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (1.8m x 5.4m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-03/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (1.8m x 5.4m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-04/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-05/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-06/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (5.4m x 5.4m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-07/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (5.4m x 5.4m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211200: TLHN-GC-08/ Vải bạt PVC đã tráng phủ màu trắng (5.4m x 7.2m)/331.55gr/m2 (xk)
- Mã HS 39211310: 01/AH-FTN/2020 MOBILON TAPE/ Dây chống giãn (nk)
- Mã HS 39211310: 100033000000/ Nhãn phụ (giả da) (nk)
- Mã HS 39211310: 46/ Xốp EPS (PC, dùng trong đóng gói nến, KT 35MMX25MMX12MM) (nk)
- Mã HS 39211310: 46/ Xốp EPS; 54x21x11mm (nk)
- Mã HS 39211310: 51199385/ XỐP ĐỆM MÁ GIÀY 5MM (SPONGE 602S 5mm) (nk)
- Mã HS 39211310: Da PU sử dụng trong giày da, quy cách 150cm*1.2mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211310: F42/ Giả da (nk)
- Mã HS 39211310: FA-043/ Vải giả da 100% polyester 60 inches, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: G162/ Tấm lót giày TPU chưa có lớp phản quang (nk)
- Mã HS 39211310: GD/ Giả da từ polyurethan PU 137cm, mới 100%, nsx: An Li, dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 39211310: Hộp polyurethan loại cứng, model OS 18, dùng để nối ống thông gió. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: M1046/ Mút xốp (POLYURETHANE ECS-R(4mmx400mmx580mm)) (nk)
- Mã HS 39211310: Màng nhựa PU 199000003TT001 100% polyurethane, màu đen, độ dày 0.7mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211310: Nhựa tấm-Peek plate size 1/4"x16.75"x16.75", dùng trong sản xuất linh kiện cơ khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: Nhựa tổng hợp Polyurethane dạng tấm bọt cứng, không tự dính CF-25 (10x1000x2000mm). Nhà cung cấp: Shanghai Inoac Polymer Products Co., Ltd. (China) (nk)
- Mã HS 39211310: Nhựa tổng hợp từ Polyurethane loại xốp, dạng tấm bọt cứng, không tự dính EAS-20 (20mmx1mx2m) (hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 39211310: NPL008/ Dây chống bai, NPL dùng trong may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: PU20/ Nhựa tổng hợp dạng tấm bọt cứng EAS-22 (độ dày 20mm) (nk)
- Mã HS 39211310: PU8/ Nhựa tổng hợp dạng tấm bọt cứng EAS-22 (độ dày 8mm) (nk)
- Mã HS 39211310: SD065/ Tấm lót giày TPU đã hoặc chưa có lớp phản quang(nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm bọt biển xốp, cách âm cách nhiệt,kích thước:1m*2m*5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm cách nhiệt Polyurethane dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, dày:150mm, KT: 2700*960; 2700*900; 2700*480; 6000*960; 900*1200; 3500*960; 2750*1600- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm đệm để mài khuôn kính chất liệu polyurethane kích thước 60cm*140cm dùng cho máy mài khuôn kính, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm mút dạng xốp từ Polyuretahne dùng may ghế- Quick Dry Foam FR (2.35x1.25x0.065)m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm nhựa urethane UTSLE1-300-300, loại cứng, kích thước 300x300x1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm PU cách nhiệt, chống cháy gia công thành tủ gió loại dày 50 mm, hiệu JD, (12kg/tấm), hàng mới 100% 1300mm x 900mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211310: TẤM PU CỨNG, KHÔNG HIỆU, KÍCH THƯỚC: 50 X 9 X 4000MM.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211310: TAMNH/ Tấm nhựa trang trí (dùng trong sản xuất gia công thú nhồi bông) (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 0.5mm*19"); (1 YRD 0.9144 MTR) (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 0.7mm*19") (1 YRD 0.9144 MTR) (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 0.8mm*19") (1 YRD 0.9144 MTR) (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 1.0mm*19") (1 YRD 0.9144 MTR) (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 16") (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TÂM TPU (KHỔ 40") (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 40") (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 40'') (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 44") (nk)
- Mã HS 39211310: TPU/ TẤM TPU (KHỔ 54") (nk)
- Mã HS 39211310: YP-014BL(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211310: YP-039B10(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211391: 003/ Giả da PU (da nhựa- dạng tấm nhựa mềm gồm 2 lớp polyurethane và lớp vải dệt, khổ 54") (dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ gia dụng) (nk)
- Mã HS 39211391: 0036/ Tấm lót đế Eva các loại (tấm PU 5mm;4.5mm*1.1m*2m, được cắt từ tấm PU 10mm;9mm*1.1m*2m, không dán vải) (nk)
- Mã HS 39211391: 0094/ Tấm nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (non woven-khổ 140 cm)) (nk)
- Mã HS 39211391: 010/ Tấm PU(Mouse xốp) 44' 4MM2035.60y (nk)
- Mã HS 39211391: 011/ Đế giữa (Tấm PU 3mm*1.1m*2m) (nk)
- Mã HS 39211391: 0115/ Mouse xốp (nk)
- Mã HS 39211391: 015/ Foam (mút) (nk)
- Mã HS 39211391: 015/ Mút xốp PU (nk)
- Mã HS 39211391: 0288/ Tấm,màng có lớp PU (tấm nhựa)-Da nhân tạo PU làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non-woven khổ 140cm) (nk)
- Mã HS 39211391: 03/ Giả da (PU) từ Polyurethan khổ 54''/ 1386 yard (nk)
- Mã HS 39211391: 06/ Da tổng hợp (Vải giả da) 110cm-140cm (làm từ nhựa polyurethane xốp và vải không dệt) (nk)
- Mã HS 39211391: 0748-T4683--/ Tấm nhựa xốp gói hàng (nk)
- Mã HS 39211391: 1/ Giả da PU dạng tấm loại xốp (SYN.LEATHER), khổ 54'. Độ dài 309M (nk)
- Mã HS 39211391: 101/ Tấm nhựa làm giày (nk)
- Mã HS 39211391: 13/ Giả da PU làm từ polyurethane khổ 54"298Y (nk)
- Mã HS 39211391: 13/ Tấm xốp EVA: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39211391: 133M/ Tấm nhựa (da nhân tạo PU- giả da) BALANCE EPM 137cm (nk)
- Mã HS 39211391: 133M/ Tấm nhựa TPU ([SILVER] 0.5MM TPU A16-T04-SP 39") (nk)
- Mã HS 39211391: 133M/ Tấm nhựa TPU- ALPHA-HM UMT TPU 0.3MM*52" (nk)
- Mã HS 39211391: 133M/ Tấm nhựa TPU- GLOW-CT-HM TPU 0.35MM*52" (nk)
- Mã HS 39211391: 133M/ Tấm nhựa TPU- SPARK-HM TPU 0.35MM*38" (nk)
- Mã HS 39211391: 133M/ Tấm nhựa TPU- Tấm màng film 0.2mm LA-5100H HOTMELT TPU 54" (nk)
- Mã HS 39211391: 149/ Tấm PU(1.7M-2M) (nk)
- Mã HS 39211391: 16001871A/ Tấm PU cách nhiệt khổ 800x3.3 mm, dùng trong sản xuất điều hòa ô tô (nk)
- Mã HS 39211391: 16013066A/ Tấm mút xốp, kt 800*550mm (nk)
- Mã HS 39211391: 16013068A/ Tấm mút xốp, kt 650*500mm (nk)
- Mã HS 39211391: 16013611A/ Tấm mút xốp khổ 850mm (nk)
- Mã HS 39211391: 16013621A/ Tấm mút xốp khổ 850mm (nk)
- Mã HS 39211391: 24/ Giả da (PU) từ Polyurethan khổ 54''/ 292 yard (nk)
- Mã HS 39211391: 2OS24/ Tâm TPU (140cm x 306m) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt dùng để sx giày (nk)
- Mã HS 39211391: 2THEN54A / Tấm mút M-FELT/25MM (nk)
- Mã HS 39211391: 3/ Miếng mút xốp Spongee (5ASAHI003) (nk)
- Mã HS 39211391: 30/ Tấm nhựa TPU (từ polypropylen, không xốp chưa được gia cố kết hợp với vật liệu khác, dạng tấm), dùng trong sản xuất giầy, mới 100%, 27'' (2 YRD) (nk)
- Mã HS 39211391: 342021555/ Tấm xốp PU chống bụi, kt: 90*60*9.5MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: 342031555/ Tấm xốp PU chống bụi, kt: 35*25*5mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: 37/ Mousse xốp (thành phần chính từ polyurethane, dạng tấm)-CH15044"10MM-20YARD (nk)
- Mã HS 39211391: 37/ Mousse xốp- Sponge- AS01,AS03,H50,- 1470.92KG- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 39211391: 39M/ Tấm PU (Mousse EVA) 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)- SH-008620 (nk)
- Mã HS 39211391: 40190371/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40190644/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40191044/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40191159/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40192358/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40192464/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40192543/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40192620/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40192629/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40193055/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 40193910/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 39211391: 408024/ Miếng mút lưới bằng nhựa dùng vệ sinh ống dẫn thức ăn cho cá (Cleaning Plug) hàng mới 100%, TK101467691620 DH1 (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (K40144"2MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (K40154"2MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (K50354"4MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (K50554"6MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (K80354"12MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (KF32944"4MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (KHT44"10MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp (KHT54"10MMPRH21) (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K30 44" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K360 36" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K360 44" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K360 54" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K360 60" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K50 36" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K50 44" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K50 54" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K50 58" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K50 60" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp K505 60" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp KF329 36" (nk)
- Mã HS 39211391: 40M/ Mousse xốp KLR80 44" (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(10MMX44'') (10 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(12MMX44'') (159 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(2MMX44'') (1000 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(3MMX44'') (10 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(4MMX44'') (11 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(6MMX44'') (20 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- AFF(8MMX44'') (1 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- CHFT(2MMX54'') (100 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- CHT1G(10MMX44'') (108 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- MF1002MM44F21 (20 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PF(2MMX40'') (181 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PF(4MMX58'') (49 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0012MM44F21 (1000 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0014MM44F21 (106 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0018MM44F21 (10 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU00210MM44F21 (10 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0022MM44F21 (100 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0023MM44F21 (572 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0024MM44F21 (30 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0025MM44F21 (1 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0026MM44F21 (110 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU00310MM44F21 (195 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0032MM40F21 (1418 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0033MM44F21 (128 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0034MM44F21 (1000 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0035MM44F21 (15 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0036MM44F21 (1000 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0038MM44F21 (24 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU01010MM44F21 (153 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0102MM44F21 (380 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0104MM44F21 (3 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0106MM44F21 (1 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0323MM44F21 (3 YD) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0324MM44F21 (23 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 42/ Mousse xốp- PU0326MM44F21 (107 Yard) (nk)
- Mã HS 39211391: 45/ Miếng Plastic 34cm-142cm (Tấm nhựa TPU) (nk)
- Mã HS 39211391: 45/ Mút xốp (loại xốp) từ các polyme từ styren10mm(50m3) (nk)
- Mã HS 39211391: 46/ Giả da các loại (2 lớp được ép dính với nhau: lớp bề mặt là màng nhựa đã tạo vân giả da đi từ polyurethan và lớp vải không dệt đi từ xơ sợi staple polyeste), dùng để sản xuất giầy, 52" (10 YRD) (nk)
- Mã HS 39211391: 46/ Giả da các loại (gồm 2 lớp được ép dính với nhau: lớp bề mặt là màng nhựa đã tạo vân giả da từ polyurethan và lớp vải không dệt từ xơ sợi staple polyeste), dùng để sản xuất giầy, 52" (35 YRD) (nk)
- Mã HS 39211391: 46/ Giả da các loại gồm 2 lớp được ép dính với nhau: lớp bề mặt là màng nhựa đã tạo vân giả da từ polyurethan và lớp vải không dệt đi xơ sợi staple polyeste), dùng để sản xuất giầy, 54"(39 YRD) (nk)
- Mã HS 39211391: 49/ Giả da PU (tráng phủ hai mặt bằng Polyurethan) 54" (1 YRD) (nk)
- Mã HS 39211391: 49A/ Tấm Nhựa (Polyurethane xốp và vải không dệt) (137cm- 3M 4.11M2) (JUSTONUM-TNon-woven) (nk)
- Mã HS 39211391: 50/ Tấm eva- Eva board- PU 1.1M*2M hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 39211391: 55/ PU giả da (Làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt)-HI-TEX (R-231)-137CM-96M (nk)
- Mã HS 39211391: 60/ Tấm lót xốp latex pu 3-5mm*54" (tương ứng 1045MTR/khổ 1.5M) (nk)
- Mã HS 39211391: 9/ Mút xốp PU ROLLING STARFIT D110 25C 5.0MM SKY BLUE 292U 1.40 X 2.00 AB V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: 90000081/ Tấm mút xốp- PE FOAM- 2T*1580*4200; (L*W*T) 4200*1580*2mm; 1 tấm 1 PCE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: A/02A/ Da nhân tạo(tấm nhựa làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt)- 137CM HULEX DIVE (ESPRESSO) SYN LEA (1 M)(CLH của TK 103212099650/E31, ngày 19/03/2020, mục 1 (nk)
- Mã HS 39211391: A/02C/ Da nhân tạo từ PU giả da(tấm nhựa làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt)- 140CM HULEX EDD R (R-101) SYN LEA (1 M) (nk)
- Mã HS 39211391: A/23A/ Tấm EVA(tấm PU có dán vải)- 110CMX200CM EPM MERRY MESH (2 SH)(CLH của TK 103280104210/E31, ngày 24/04/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 39211391: A/23B/ Tấm EVA làm từ PU- 110CMX170CM ORTHOLITE (4 SH) (nk)
- Mã HS 39211391: A/23B: Tấm EVA làm từ PU- 110CMX170CM ORTHOLITE (nk)
- Mã HS 39211391: A/29-5/ Mút xốp từ polyurethan- 110X170CM 4MM AERFLEX MOON (11 SH) (nk)
- Mã HS 39211391: A/32.2a1/ Miếng nhựa làm miếng trang trí giày(Làm từ polyurethane xốp và vải không dệt)-140CM hulex edd r(12 MET 16.8 M2) (nk)
- Mã HS 39211391: A002/ Vải giả da-(Tấm Nhựa Da nhân tạo PU- Giả da- làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt Non Woven(125 m, khổ 140cm, 1m1.4m2) (nk)
- Mã HS 39211391: A02104O15837002G07F8/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.1MMHIRUN D-14-0340TPG-R-231 (nk)
- Mã HS 39211391: A02104O15837002W0001/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.1MMHIRUN D-FL WHITE-R-231 (nk)
- Mã HS 39211391: A02104O15837002X0CU5/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LÀM TỪ NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT KHỔ 140X100CM/ 1.1MMHIRUN D-19-3953TPG-R-231 (nk)
- Mã HS 39211391: A02-1B Tấm nhựa- Hulex EDD (N) (R-8) 140cm (9 met) (CLH của TK số 103044261830/E31 ngày 12/12/2019 mục 3) (nk)
- Mã HS 39211391: A02-1B/ Tấm nhựa- Hulex EDD (N) (ENAMEL) 140cm (102 mét) (nguyên phụ liệu cho sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39211391: A022512L66W000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMHULEX EDD-01F7-R-8 (nk)
- Mã HS 39211391: A0299ED4OMD9902Z01CG/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 138CM/ CLEAR 0.18-0.28mm DRMELT NVF D44 138cm (100% POLYURETHANE FILM) (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02L5HH0163/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LL2W000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.5MMADILEX-01F7(A)-R-8 (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LLGF9825/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ ADILEX (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LLMA002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ ADILEX (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LLZB00556/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.4MMADILEX-ANO/ADB8-TECNO STAR (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LM4B00559/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.4MMADILEX-AD8R-NADIR (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LM5A059/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.4MMADILEX-A0QM-NADIR (nk)
- Mã HS 39211391: A02AD02LM6E1083/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.4MMADILEX-ADL8-NADIR (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK1S00237002B0001/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.2MMFORLEX-BLACK-ENAMEL (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK2000237002L0DFQ/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 0.7MMDANIELA-19-4024TPX-R-8 (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK2000237002W0001/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.2MMFORLEX-FL WHITE-R-8 (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK2000237002X3996-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LÀM TỪ NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT KHỔ 140X100CM/ 1.2MMFORLEX-19-4024TPX-R-8 (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK2J00237002G1495/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMFORLEX-19-4906TPX-R-8 (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK7P00237002B0001/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.2MMFORLEX-A0QM-AR-188M (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK7P00237002W0001/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.2MMFORLEX-FL WHITE-AR-188M (nk)
- Mã HS 39211391: A02BK7S00237002G0709/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140X100CM/ 1.2MMFORLEX-18-6024TPX-AR-176DM (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K01A0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K01P00124/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GỈA DA) LÀM TỪ NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K02F00141-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GỈA DA) LÀM TỪ NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT (KHỔ 137CM)/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K0AA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K0AB00664/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K0AF5405/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K0AF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02BL01K0AR10005/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02CO03K2CA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 137CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02EC02E09A002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 100CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02EC02F0EH0128/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 100CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02EC02F0EM057/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 100CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02EC02F0ER9772/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 100CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02EC02F0EW000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 100CM/ 3.3MMECO TEX-01F7-T-FLAT (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4MF98934/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4PA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4PB00452/ Tấm nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) khổ 140cm/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4PF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4QA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4QB00664-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4QF00194/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4QF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4QH00451/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER 140CM- NON WOVEN (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4RH8021/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4SA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4SB00664/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4SF00194/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4SF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4TA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4TB00452/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4TB00583/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4TF00140/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HI03L4TF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU00L06B5749/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMHULEX EDD-AA35-AR-219SG (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU00L06S070/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMHULEX EDD-A0TR-AR-219SG (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU00L0KY9913/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMHULEX EDD-NEON/ABZK-DE-7 (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU00L0LN00243/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU00L0MF0090/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01L0LA002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 55"/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LQ6A0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LVCA002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 55" (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LXQW000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 1.2MMHULEX EDD-01F7-DE-7 (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LYZH12157/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LZ1H0083/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX EDB (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LZEA059/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMHULEX EDD-A0QM-R-231 (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU01LZHW000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ 1.2MMHULEX EDD-01F7-R-231 (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L3SF98363/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L3SS167/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L5OR10125/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L5RF00401/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L64B1657/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L68F00401/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L6DE8983/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L6EH037/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L6IB00458/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU02L6IE99661/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03L98B1658/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBIB99844/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBIF5405/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBIF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBOF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBPA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBQA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBRA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBRF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBUA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBVA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LBXA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LC0F98939/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LC2B00554/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LCDA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LDTF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LDWF9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LE9F9946/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LFMN0002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 55"/ HULEX EDB (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LFPF00169/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LFSF00420/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LFXE8983/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LG1F00169/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LG3E8983/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ HULEX SCB KID (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU03LGFH5200/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU04L2NA002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU04L2NW000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L02A0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AA0136/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AB00583/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AB9189/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AF00230/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER 140CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AF0161/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AF12159/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02HU05L1AF9961/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ P.U. SYNTHETIC LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K01A002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 1.1MMJUSTON WEL-A0QM-R-131 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K01E1088/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 1.1MMJUSTON WEL-ADMT-R-131 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K01H0162/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K02E8748/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 1.1MMJUSTON WEL-ABZU-R-131 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K08A002/ Tấm nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) khổ 137cm/ 0.9MMJUSTON-A0QM-R-131 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K08E1088/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LÀM TỪ NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT KHỔ 137CM/ 0.9MMJUSTON-ADMT-R-131 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K1LH0083/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ JUSTON (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K1TB152/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 1.1MMJUSTON WEL-54F0-R-131 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K26W000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 1.1MMJUSTON WEL-01F7/BLACK-UM-T (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K2DA002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 0.9MMJUSTON-A0QM-UM-36 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K2DE1088/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 0.9MMJUSTON-ADMT-UM-36 (nk)
- Mã HS 39211391: A02JU02K2DH0162/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 0.9MMJUSTON-ADAR-UM-36 (nk)
- Mã HS 39211391: A02MO01K1GB1657/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ HULEX MONO SMT (nk)
- Mã HS 39211391: A02MO01K1IW000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ MOUNT (nk)
- Mã HS 39211391: A02RE02L00W000/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 140CM/ RELEX EPM1 (nk)
- Mã HS 39211391: A039-2/ Da nhân tạo (Vải giả da) thành phần chính từ nhựa xốp (20m*137cm+174m*140cm) (nk)
- Mã HS 39211391: A0402GBF0UE9113-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 1.1MM GB8200 WITH WHITE BACKER 40" (PU RESIN: 34%; Polyurethane: 66%) (nk)
- Mã HS 39211391: A0402GBF0WF0076-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 1.1MM GB8200 WITH GRAY BACKER 40" (PU RESIN: 34%; Polyurethane: 66%) (nk)
- Mã HS 39211391: A040303F01B00622-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.5MM GB NS SV2 TPU 40" (PU RESIN: 32%; TPU: 68%) (nk)
- Mã HS 39211391: A040303F01B99911/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.5MM GB NS SV2 TPU 40" (PU RESIN: 32%; TPU: 68%) (nk)
- Mã HS 39211391: A040303F05S103/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.3MM GB NS S 40" (PU RESIN (VIRGIN) 44%; HOT MELT 56%) (nk)
- Mã HS 39211391: A040303F1YA002/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.8mm GB NEW AURORA SYN 40" BLACK BACKERReflective film 40% Wet PU synthetic 60% (nk)
- Mã HS 39211391: A040303F22A059/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 1.1mm GB NEW AURORA SYN 40" BLACK BACKERREFLECTIVE FILM 38 %, SYN LEATEHR 62% PU LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A040303F24A059/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.3mm GB NEW AURORA NS AG150 40"Reflective film 44% 0.2mm HOTMELT 56% PU LEATHER (nk)
- Mã HS 39211391: A04030BF07R9761/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.7-0.9MM GB8201 WITH GRAY BACKER 40" (PU RESIN: 23%; TPU: 77%) (nk)
- Mã HS 39211391: A04030BF09H00025/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.7-0.9MM GB8201 WITH WHITE BACKER 40" (PU RESIN: 23%; TPU: 77%) (nk)
- Mã HS 39211391: A04030BF09H8232/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.7-0.9MM GB8201 WITH WHITE BACKER 40" (PU RESIN: 23%; TPU: 77%) (nk)
- Mã HS 39211391: A04030BF09R15123/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.7-0.9MM GB8201 WITH WHITE BACKER 40" (PU RESIN: 23%; TPU: 77%) (nk)
- Mã HS 39211391: A041608F0EF00167-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU + TPU- GIẢ DA) KHỔ 40"/ 0.7-0.9mm GB8201 WITH BLACK BACKER 40" (PU RESIN: 23%; TPU: 77%) (nk)
- Mã HS 39211391: A05010EKBWA059/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) LAM TƯ NHƯA POLYURETHANE XÔP VA VAI KHÔNG DÊT KHỔ 137CM/ 0.5MMHULEX MONO EC SMT-A0QM-UM-32 (nk)
- Mã HS 39211391: A05012NK02A002/ TÂM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO) KHỔ 54"/ PU COATED SYNTHETIC LEATHER 54 (nk)
- Mã HS 39211391: A05012NK02E99557/ TÂM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO) KHỔ 54"/ PU COATED SYNTHETIC LEATHER 54 (nk)
- Mã HS 39211391: A05012NK02W000/ TÂM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO) KHỔ 54"/ PU COATED SYNTHETIC LEATHER 54 (nk)
- Mã HS 39211391: A05012NK02W0059/ TÂM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO) KHỔ 54"/ PU COATED SYNTHETIC LEATHER 54 (nk)
- Mã HS 39211391: A05012NK02Z000/ TÂM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO) KHỔ 54"/ PU COATED SYNTHETIC LEATHER 54 (nk)
- Mã HS 39211391: ACNT54/ Nhựa trang trí các loại khổ 54 inch (làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt) (nk)
- Mã HS 39211391: ACNT55/ Nhựa trang trí các loại khổ 55 inch (làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt) (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 10mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 434yds 463.68m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 12mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 180yds 192.31m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 15mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 3060yds 3269.26m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 17mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 411yds 439.11m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 2.2mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 91yds 97.23m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 20mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 347yds 370.73m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 25mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 277yds 295.94m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 2mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 5700yds 6089.8m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 30mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 17yds 18.16m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 3mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 742yds 792.74m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 4mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 5311yds 5674.19m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 5mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 2278yds 2433.78m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 6mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 295yds 315.17m2 (nk)
- Mã HS 39211391: AKV-24/ Mút xốp 8mm từ polyurethan dạng tấm và phiến 46'' 1276yds 1363.26m2 (nk)
- Mã HS 39211391: ART291/ Da nhân tạo (Da nhân tạo PU làm từ vải không dệt) (nk)
- Mã HS 39211391: AS38/ Miếng đệm bằng xốp (5x30x1000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: B056/ Đế lót giày Eva dạng tấm (Tấm PU 2MM*1.1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211391: B062/ Đế lót giày Eva khổ 44" (EVA SHEET) (2003-ESHT-44") (nk)
- Mã HS 39211391: BA/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm 65% khối lượng) và vải không dệt (chiếm 35% khối lượng) 54" (2213Y) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00004W072AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00005W072AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00079G184AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00079L020AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00083R037AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00084B017AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00085L020AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00088B017AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00089L020AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BAAA00104Y039AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BACG00001X01814/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BACG00003B01414/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BACG00007B015AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BACG00012G141AFH/ Vải giả da PU 55" từ vải không dệt (Tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211391: BB/ Miếng bọt biển 4P463870-2A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: BB/ Miếng bọt biển EC-110 T3x10x60 B (NITTO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: BB/ Miếng bọt biển LC-300#1 BLACK t3x20x50 NO.5000NS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: BB/ Miếng bọt biển URE ECS T2x22x90 B #8810TD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: BB/ Miếng bọt biển ZT770D032H02, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: BC.PMJ.247-HZY/ Tấm chịu nhiệt dùng để sản xuất bình acquy lithium kích thước: 80*20*2mm/ High Temperature Foam Gum. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0022/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0046/ TẤM PU 1.1M 2M 2.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0048/ TẤM PU 1.1M 2M 3.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0049/ TẤM PU 1.1M 2M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0065/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0066/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0069/ TẤM PU 1.1M 1.7M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0160/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0349/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0366/ TẤM PU 1.1M 2M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0367/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0373/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0375/ TẤM PU 1.1M 2M 7mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0538/ TẤM PU 1.1M 1.47M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0542/ TẤM PU 1.1M 1.7M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0551/ TẤM PU 1.1M 1.7M 13.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0596/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0762/ TẤM PU 1.1M 1.7M 4.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0880/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-0897/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1103/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1215/ TẤM PU 1.1M 2M 11mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1281/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1286/ TẤM PU 1.1M 1.7M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1421/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1475/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1633/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1782/ TẤM PU 1.1M 2M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1786/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1913/ TẤM PU 1.1M 2M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1941/ TẤM PU 1.1M 2M 11mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-1997/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2001/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2043/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2074/ TẤM PU 1.1M 2M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2077/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2080/ TẤM PU 1.1M 2M 7mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2093/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2096/ TẤM PU 1.1M 1.7M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2189/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2191/ TẤM PU 1.1M 2M 7mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2199/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2246/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2250/ TẤM PU 1.1M 1.7M 7mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2256/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2262/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2294/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2564/ TẤM PU 1.1M 2M 13mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2668/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2698/ TẤM PU 1.1M 2M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2729/ TẤM PU1.1M 2M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2758/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2785/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-2982/ TẤM PU 1.1M 2M 16.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3029/ TẤM PU 1.1M 2M 15mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3098/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3200/ TẤM PU 1M 2M 7mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3209/ TẤM PU 1.1M 2M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3530/ TẤM PU 1.1M 1.47M 16mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3700/ TẤM PU 1.1M 1.7M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3781/ TẤM PU 1.1M 1.47M 10mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3850/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3864/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-3887/ TẤM PU 1.1M 1.7M 11mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4039/ TẤM PU 1.1M 2M 15.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4056/ TẤM PU 1.1M 2M 13.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4068/ TẤM PU 1.1M 2M 14.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4100/ TẤM PU 1.1M 1.47M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4214/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4222/ TẤM PU 1.1M 1.7M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4229/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4233/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4236/ TẤM PU 1.1M 2M 4.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4237/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4238/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4239/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4246/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4276/ TẤM PU 1M 1.7M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4278/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4280/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4344/ TẤM PU 1.1M 1.7M 10.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4388/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4439/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4480/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4673/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4674/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4694/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4709/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4752/ TẤM PU 1.1M 1.7M 13mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4755/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4836/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4838/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4848/ TẤM PU 1.1M 1.7M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4849/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4879/ TẤM PU 1.1M 2M 9mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4925/ TẤM PU 1.1M 1.47M 7mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4928/ TẤM PU 1.1M 1.7M 13mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0001-4930/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0105/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0120/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0213/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0230/ TẤM PU 1.1M 2M 11.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0293/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0334/ TẤM PU 1.1M 2M 17mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0340/ TẤM PU 1.1M 2M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0378/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0385/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0387/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0684/ TẤM PU 1.1M 2M 4.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0759/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0872/ TẤM PU 1.1M 2M 6mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0951/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-0992/ TẤM PU 1.1M 2M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1012/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1017/ TẤM PU 1.1M 2M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1037/ TẤM PU 1.1M 2M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1108/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1133/ TẤM PU 1.1M 1.7M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1134/ TẤM PU 1.1M 1.7M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1159/ TẤM PU 1.1M 1.47M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1181/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1215/ TẤM PU 1.1M 1.7M 13mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1234/ TẤM PU 1.1M 2M 3mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1273/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1304/ TẤM PU 1.1M 1.7M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1370/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1372/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1374/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1376/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1377/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1383/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1439/ TẤM PU 1.1M 2M 27.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1440/ TẤM PU 1.1M 2M 19.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1455/ TẤM PU 1.1M 1.7M 2.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1463/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1490/ TẤM PU 1.1M 2M 4mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1505/ TẤM PU 1.1M 2M 18mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1528/ TẤM PU 1.1M 2M 8mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1589/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1621/ TẤM PU 1.1M 2M 2mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1622/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0002-1627/ TẤM PU 1.1M 2M 5.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0015/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0016/ TẤM PU 1.1M 2M 5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0018/ Tấm PU 2MM*1.1M*2M (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0027/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0042/ TẤM PU 1.1M 2M 4.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0058/ TẤM PU 1.1M 2M 9mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0090/ TẤM PU 1.1M 2M 12mm (nk)
- Mã HS 39211391: BPP0003-0093/ TẤM PU 1.1M 1.47M 4.5mm (nk)
- Mã HS 39211391: BXT/ Bọt xốp 131X327CM (nk)
- Mã HS 39211391: CAB600002R00DUA/ Tấm lót giày dép PU 1,1 x 2m (nk)
- Mã HS 39211391: CAB600008X005DUC/ Tấm lót giày dép PU 1,1 x 1.7m (nk)
- Mã HS 39211391: Cách nhiệt dạng tấm từ Polyurethan. Độ dày 40mm. PUR Board. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211391: CB-06/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm)-60- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: CB-06/ 'Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm)-60- Hàng mới 100% 3M (nk)
- Mã HS 39211391: CB-15/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 7MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm xốp EVA) (151 TẤM) (nk)
- Mã HS 39211391: CB-15/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm xốp EVA) (2 TẤM) (nk)
- Mã HS 39211391: CB-15/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm xốp EVA) (3 TẤM) (nk)
- Mã HS 39211391: CB-45/ Miếng Plastic (Tấm nhựa TPU BETA-MATTE) 0.7MM*52 (51 YDS) (nk)
- Mã HS 39211391: CR-4305-0,35T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm CR4305 (1000x1000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: Cutting plate- Thớt cắt 30*60*1.0cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: D10-MXN17/ Mút xốp nhựa (TẤM PU) (nk)
- Mã HS 39211391: Da nhân tạo (Tấm nhựa làm từ nhựa polyurethane xốp và vải không dệt- khổ 100cm dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 39211391: Da nhân tạo- thành phần chính từ nhựa xốp(14.2cm*136m)(Dòng số 1-TKN 103212874550-Ngày 20/03/2020 (nk)
- Mã HS 39211391: DCS8030/ Mút xốp Dual Cell S80-30-HYM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: Đệm lót U-rê-tan ECS-BLACK-3T (3x1000x2000)mm (màu đen) (nk)
- Mã HS 39211391: DK-SJ02/ Mút xốp dạng tấm làm từ nhựa Polyurethan (1.1M*2M*16mm*50 Tấm), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211391: DNT/ Da nhân tạo từ Polyurethan- PU SYNTHETIC LEATHER,#100- MESH,#100,WHITE (nk)
- Mã HS 39211391: DR4PA-003/ Màng xốp hơi dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39211391: DS-TPU/ Tấm PU/P.U FOAM (110cm*220cm) (nk)
- Mã HS 39211391: DTH/ DA TỔNG HỢP (TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU-GIẢ DA) LÀM TỪ NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT (KHỔ 137cm))-HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211391: E02 Miếng EVA- none (1.1 m x 1.7 m) (CLH của TK số 103347816500/E31 ngày 04/06/2020 mục 1) (nk)
- Mã HS 39211391: E02/ Miếng EVA- AIR BLUE DC SINGLE ORTHOLITE (1.1 m x 2 m) (phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39211391: E02/ Miếng EVA- none (1.1 m x 1.7 m) (phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39211391: EDR00007/ Mút xốp Endurapore màu xanh lá cây được làm từ polyurethan foam,kt 2000x1000x438mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: EDR00008/ Mút xốp Endurapore màu hồng được làm từ polyurethan foam,kích thước 2000x1000x386mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: EDR00011/ Mút xốp Endurapore màu cam được làm từ polyurethan foam,kt 2500x1000x406mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: EDR00012/ Mút Xốp Endurapore siliver,kích thước 1016x762x584mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: FOA471/ Tấm mút xốp PU có keo (dùng tạo độ êm cho cổ giày và lưỡi gà) (nk)
- Mã HS 39211391: G/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-film-khổ 137cm) (nk)
- Mã HS 39211391: G002/ Mốp các loại (foam) (khổ 36"- 64") (nk)
- Mã HS 39211391: G078/ Tấm eva/PU (nk)
- Mã HS 39211391: G09V0170001/ Miếng bọt biển bằng PU, kt 150x38x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G09V0250002/ Miếng bọt biển bằng PU, kt 440x90x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G09Z0180001/ Miếng lọc bụi bên dưới cốc hứng bụi từ poly urethane, kt phi 133*20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G09Z0180003/ Miếng lọc bụi bên trên cốc hứng bụi từ poly urethane, kt phi 128*2.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G09Z0180004/ Miếng lọc bụi từ poly urethane, kt phi 133*20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G09Z0330002/ Miếng bọt biển bằng PU, kt 260x70x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0HA0700004/ Miếng lọc bụi bên dưới cốc hứng bụi từ poly urethane, kt phi 133*25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0HA0700005/ Miếng lọc bụi bên dưới cốc hứng bụi từ poly urethane, kt phi 133*25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0NF0220001/ Màng lọc HEPA của máy hút bụi, kt 120x120x75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0NF0320001/ Miếng bọt biển bằng PU, kt 20x16.5x5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0NF0330002/ Tấm nhựa dùng làm thên vỏ máy hút bụi, kt 80x80x25mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0NF0450002/ Miếng lọc bụi từ poly urethane, kt 100x65x5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0P70320001/ Miếng lọc bụi từ poly urethane, kt 146x126x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G0T80450001/ Miếng bọt biển bằng PU, kt 208x56x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: G2260320001/ Miếng lọc bụi từ poly urethane, kt 146x126x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211391: GCPUFOAM0001/ Polyurethan dạng tấm, xốp, mềm, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác-PU FOAM (nk)
- Mã HS 39211391: GD/ Da nhân tạo PU (Giả da) (làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 140cm)) (340 mét) (nk)
- - Mã HS 39211391: GD/ Da nhân tạo PU- Giả da (tấm nhựa làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm) (16 mét) (nk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c