Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP YPI250 có xử lý bề mặt mang tính năng của giấy dùng để in ấn, kích thước: 482x330mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: màng nhựa PP, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (kích thước 0.6*550mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng ép khay nhựa để linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa Retort CPP (RCPP). (dày 70 micron, 4000m/cuộn, màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa từ Polymer, dày 50micron, Khổ 295mm, NSX: Cosmo Films Limited, 1000m/cuộn, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa từ polypropylene không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác (SARACPP CAST POLYPROPYLENE FILM) (20mic*780mm) (NLSX bao bì)-CT:387/TB-KĐ3 (30/09/2016) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa từ PP và PE,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa đc kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,KT:0.38*680mm,trong đó hàm lượng PP chiếm tỷ lệ vượt trội, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: MANG NHUA-02/ Màng nhựa 0.48mm, chất liệu PP, kích thước 450*540mm, dùng để sản xuất bao bì xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nilon đóng gói/ HD 52x0.03cm (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nối bằng nhựa PP không tự dính, màu đen, rộng: 300mm, 16 cuộn. NSX: GUANGDONG AGRIBUSINESS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng PE + đế giấy Mã 934641720016 TF-PROTECT FILM,PE,28.8*13MM Kích thước 28.8mm*13mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng PE Mã 934641720017 TF-PROTECT FILM,PE,W165MM,30G Kích thước 165*200M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng phim CPP dày 40mc khổ 1000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng phim CPP KHM dày 40mc khổ 930mm (nk)
- Mã HS 39202099: Màng plastic phức hợp dạng cuộn (từ poly và copolyme propylent-etylen),(dày 0,04mm x rộng 13cm), không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, dùng để dập nắp cốc. Nhãn hiệu: infini tea. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng Polyme Propylen (70 PCT-2-2K)- Size: 70micron x 12mm x 1600m- 0.955kg/cuộn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng polypropylen chưa gia cố, chưa in nội dung(CPP HIGH RETORT FILM(CHS-HR)- 70umx920mm x4000m dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng polypropylen loại không định hướng, không xốp, chưa được in, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt- Cast polypropylene film (ZK207) (100 Mic x 680 mm x 2000 m) (122,40 kg x 10 Cuộn). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Màng PP- PP CARRIER- PP CARRIER (2017-015/011) 0.08M/M*122CM dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39202099 theo thông báo số 1112/TB-KĐ4 ngày 28/09/2018 (nk)
- Mã HS 39202099: Màng PP- PP CARRIER PT150MIC 1200MM x 2000M dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã 39202099 theo TKHQ số 101971465262/A12 ngày 24/04/2018 đang chờ kết quả giám định (nk)
- Mã HS 39202099: MANG-PP/ Màng PP (không xốp và chưa được gia cố) đã cắt sẵn cỡ (32*100)cm, dùng gia công sản phẩm túi đựng đồ (nk)
- Mã HS 39202099: MDG12112012/ Màng đóng gói từ polyme propylen MDG12112012 (nk)
- Mã HS 39202099: MFPP/ Màng nhựa, làm từ hạt nhựa PP, kích thước 660mm, dùng trong sản xuất bao bì,sổ vở, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: MNYLON/ Màng nylon không có tự dính từ polyme propylen, (dạng cuộn, 1 cuộn/ kiện, 100kgs/cuộn, total 27 kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: MOPP/ Màng nhựa OPP- OPP 50U PET 1000MM*2000M (nk)
- Mã HS 39202099: MS0099/ Màng nhựa PP (1.0mm x 480mm) (Normal Antistatic)- hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39202099: N000042/ Màng nhựa gia cố bao đựng hồ sơ- Tape for refill (500M/ROLL) (khổ 0.012m x 23500m 282 m2) TK ĐÃ KIỂM- 101534878650/E31(01-08-2017) (nk)
- Mã HS 39202099: N07-002-160/ Màng PP dùng bảo vệ ngũ kim (nk)
- Mã HS 39202099: n38/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39202099: N48/ Bìa PP, KT: 0.035 x 26.7 x 20.4 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: NCG014/ Màng nhựa OPP dạng cuộn chiều rộng 762mm, độ dày 27 micro mét. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NCG034/ Màng film (platics) holographic ba chiều dạng cuộn chiều rộng 1024mm, độ dày 12 micro mét. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ND0079-01/ Đế nhựa (case CA-FDRNS-B),dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ND0079-03/ Đế nhựa (case CA-FRNF-DIN),dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ND3120/ Màng nhựa PP, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, không dính (mã: SB-3000, kích thước: 50um*540mm*430mm). (nk)
- Mã HS 39202099: Nẹp chữ U bằng nhựa PP-Polypropylene package slot quy cách: 80-100*40-50*80-100*4000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NF033-59/ Đế nhựa CA-FDR50-F-24, dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Nhcs/ Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: khổ 1000 mm x 1000 mm) (nk)
- Mã HS 39202099: NK057/ Màng PP các loại(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: NK089/ Màng bọc PP các loại(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: NL/ Tấm nylon khổ:1000mm->2000mm (nk)
- Mã HS 39202099: NL002/ Màng nhựa CPP, khổ lớn, đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NL012/ Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác FP-50N, KT 50um*550mm*1000M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NL014/ 'Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác SM-75NR, KT 75um*510mm*4000M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NL019/ Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác STL-50N, KT 50um*550mm*500M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NL025/ Màng plastic từ poly(propylen)ko xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa đc kết hợp t/tự với các v/liệu khác,trong suốt.dạng cuộn,rộng:760MM*3000M (NL để sx hộp giấy),mới 100 % (nk)
- Mã HS 39202099: NL11/ Màng PP dạng cuộn chiều rộng không quá 25cm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) 1602 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: NL2/ Màng nhựa CPP (nk)
- Mã HS 39202099: NL2/ Màng nhựa CPP(Từ các polyme từ propylen dạng cuộn) (nk)
- Mã HS 39202099: N-MANGNHUA/ Màng nhựa 29CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NPL_MF/ NPL_MF NPL_MF Màng film (dùng cho khay PP 100%; size 26cm x 500m/cuộn) (sử dụng để đóng gói hàng thực phẩm) (nk)
- Mã HS 39202099: NPL02/ màng PE ép trên sản phẩm dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: NPL029/ Màng opp 100SP8CM,TROPP_PVC,0.04*135*200,NO TEAR (nk)
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP 100CK/COPP,D+R47G 16X,VER,97175 (nk)
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP 50CK/COOPP,D-R47G16X,RDA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP TROPP(OPS)0.5*200*500M/R,NOTEAR LINE,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP(0.05*200*500M) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP-TROPP(PVC)0.05*224*500M/R,W/TEAR LINE,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: NPL32/ Màng PE kích thước 150*90mm ép trên sản phẩm dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em(shrink warp) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: NSK-TB710/ Nắp bể nước PP quy cách 2440 X 2000 X 40(mm)Chất liệu: nhựa PP (nk)
- Mã HS 39202099: NTPV-Tray A/ Khay nhựa A bằng nhựa PP (305 x 220 x 34mm) (nk)
- Mã HS 39202099: NTPV-Tray B/ Khay nhựa B bằng nhựa PP (305 X 220 X 34mm) (nk)
- Mã HS 39202099: NW052/ Băng đóng gói bằng nhựa (chất liệu nhựa PP, quy cách W15mm, dạng cuộn, dùng cho sản phẩm dây kết nối,dây sạc và bộ sạc pin) (nk)
- Mã HS 39202099: OPP-18MIC x 940MM/ Màng nhựa Oriented Polypropylen đã được tráng bạc- 18MIC. METALLIZED OPP FILM WIDTH: 940 mm (nk)
- Mã HS 39202099: PET ROLL/ Màng nhựa PET (pet roll) (nk)
- Mã HS 39202099: PET-A/ Cuộn nhựa plastic (nk)
- Mã HS 39202099: Phao sock thấm dầu và hóa chất từ polypropylene 7,6cm x 122cm (dùng trong công nghiệp dầu khí), Code: USG-34- MAINTENANCE GREY SOCK (40 cái/hộp) (nk)
- Mã HS 39202099: PL14/ Màng PP (Dạng tờ, 470MM x 570 MM) (nk)
- Mã HS 39202099: PL14/ Màng PVC (Dạng tờ, 8.25 IN x 6.5 IN) (nk)
- Mã HS 39202099: Poly Sheet PP/ Poly Sheet 0.03T*280mm*430mm (nk)
- Mã HS 39202099: PP 0.4mm x 580mm/ Màng P.P 0.4mm x 580mm (50kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39202099: PP 0.4mm x 640mm/ Màng nhựa P.P 0.4mm x 640mm (nk)
- Mã HS 39202099: PP 1.0mm x 640mm/ Màng nhựa P.P 1.0mm x 640mm (nk)
- Mã HS 39202099: PP/ Bìa nhựa PP 0.35mm, dùng để sản xuất vở và hộp xuất khẩu KT: 642*509 mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: PP/ Bìa nhựa PP 0.4mm, dùng để sản xuất vở và hộp xuất khẩu KT: 314*242 mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: PP004/ Màng nhựa pp dạng cuộn 0.5*650 KTĐ (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(10*10)/ Túi nilon PP 10x10 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(10*20)/ Túi nilon PP 10x20 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(20*30)/ Túi nilon PP 20x30 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(30*40)/ Túi nilon PP 30x40 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(35*40)/ Túi nilon PP 35x40 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(35*50)/ Túi nilon PP 35x50 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(40*50)/ Túi nilon PP 40x50 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(40*60)/ Túi nilon PP 40x60 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(45*50)/ Túi nilon PP 45x50 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(9*30)/ Túi nilon PP 9x30 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG-1SIDE(10*30)/ Túi nilon PP 10x30 (cm) rạch 1 bên cạnh (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG-1SIDE(15*50)/ Túi nilon PP 15x50 (cm) rạch 1 bên cạnh (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(32*68)/ Mảnh nilon PP 32x68 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(40*45)/ Mảnh nilon PP 40x45 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(40*90)/ Mảnh nilon PP 40x90 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(42*120)/ Mảnh nilon PP 42x120 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(60*72.5)/ Mảnh nilon PP 60x72.5 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(62*64)/ Mảnh nilon PP 62x64 (cm) (nk)
- Mã HS 39202099: PRINFILM/ Màng in PP (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN10/ Màng nhựa từ Polymer. PTA50. Size: 1020mm x 6400m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK:102277100330, dòng hàng số 2 (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN11/ Màng nhựa từ Polymer. PTA50. Size: 1020mm*6350m. Hàng mới 100%. Hàng chuyển tiêu thụ nội điạ trên tờ khai: 102277100330, dòng hàng số 3. (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN15/ Màng nhựa từ Polymer. PTA50. Size: 1520mm x 6350m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK:102277100330, dòng hàng số 7 (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN39/ Màng nhựa từ Polymer, dày 48 micron,TOMA48 Size: 1020MM x 2600m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng số 3 (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN40/ Màng nhựa từ Polymer, dày 50 micron,TWA50 Size: 1020mm x 4500m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng số 4 (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN41/ Màng nhựa từ Polymer, dày 55 micron,TWG55 Size: 1020mm x 4500m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng số 5. (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN42/ Màng nhựa từ Polymer, dày 60 micron, PWA60 Size: 1550mm x 8000m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng số 6 (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN44/ Màng nhựa từ Polymer, dày 50 micron,PTA50 Size: 1535mm x 6000m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng số 8 (nk)
- Mã HS 39202099: PVNN9/ Màng nhựa từ Polymer PWA60. Size: 1020mm * 8000m. Hàng mới 100%. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên tờ khai: 102277100330, dòng hàng số 1. (nk)
- Mã HS 39202099: Q470-007500 CUỘN MÀNG BỌC SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KT 1,8MX500MX0,04MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39202099: S1/ Băng PP (Black) (PP CONDUCTIVE FILM), dùng sản xuất bao bì PP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Sản phẩm plastic từ polypropylene không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, kt: 0.08X20mm, dạng cuộn, NSX: BUIL INDUSTRY COMPANY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: SGV027/ Nhựa dạng dải loại S5224, khổ rộng 1240mm (nk)
- Mã HS 39202099: SGV038/ Nhựa xanh dạng dải loại OS50-003F, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39202099: SGV074/ Nhựa dạng dải loại #7501S, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39202099: SGV510/ Màng nhựa dạng tấm loại AE009 BLACK, kích thước 410mm*430mm (nk)
- Mã HS 39202099: SGV510/ Màng nhựa PET dạng tấm loại HP12S1U, kích thước 410mm*430mm (nk)
- Mã HS 39202099: SH250B-CP-0.35T/ Đệm lót nhựa (940mmW) SH250B-CP-0.35T (nk)
- Mã HS 39202099: SHRINK FILM SW 130(5.12x12x2000m) (Màng POF) (nk)
- Mã HS 39202099: SJNK13/ MẢNH NI LÔNG- PLASTICS SHEET BLACK (nk)
- Mã HS 39202099: SJNK14/ TÚI NI LÔNG- COFFEE CREAMER TF LINER BLANK 1104X1070X3000MM (nk)
- Mã HS 39202099: SM016MJXC/ Băng keo đậy Z4110X21.5X500 (01 Cuộn 01 Cái) (nk)
- Mã HS 39202099: SM062MJXC/ Băng keo đậy Z4110x25.5x500 (01 Cuộn 01 Cái) (nk)
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP 168.44*168.44MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP 191.94*192.04MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP 98.3*91.3MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP, 168.44*168.44MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: T0008/ Màng film (PP FILM) màu trắng, chất liệu PP (dùng sản xuất sản phẩm vỏ điện thoại, đồ chơi, đồ gia dụng), dạng cuộn,KT: 1.0*610mm, 100kg/ cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm cách nhiệt PP màu đen mờ 060-340000-021N 24MM*20MM*0.5MM (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm chắn PLC,OMRON/CJ1W-TER01,(kích thước: 31*66*90mm), dùng cho máy xử lý dây tâm để điều khiển khống chế thiết bị hoạt động, làm bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm foam 235x330x5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm foam 330x333x5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm lót bằng nhựa danpla, dùng để đậy thùng, màu xanh dương, KT 525x338x4mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm mút dùng đóng gói sản phẩm/ Air cap 1200x400 D42L(PM000719) (Cuộn42m) (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 2440 x 610 x 2mm (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 4600 x 300 x 4mm (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 5200 x 300 x 4mm (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 5200 x 450 x 4mm (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP, kt1220x2440x10mm,màu xám, tỉ trọng 0.92 g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết hợp với các vật liệu khác, nsx Shenzhen Anheda, xx Trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP, kt1500x3000x10mm,màu xám, tỉ trọng 0.92 g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết hợp với các vật liệu khác, nsx Shenzhen Anheda, xx Trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP-Grille dùng để xử lý khí thải Kích thước 500*500*450. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Tấm plastic từ polypropylen 370mm x 660mm chưa được gia cố và chưa được kết hợp với các vật liệu khác (NVL sản xuất file hồ sơ) 13797 sheet 3369.23 m2 dạng tấm. (nk)
- Mã HS 39202099: TAPE/15/BLU/MFNK/ Dây đai dệt PP khổ 1.5cm mới 100%, Thành phần nhựa polyetylen (nk)
- Mã HS 39202099: TF Tray (Lower)/ Khay nhựa TF Tray (Lower) (nk)
- Mã HS 39202099: TF Tray (Upper)/ Khay nhựa TF Tray (Upper) (nk)
- Mã HS 39202099: TH Tray (Lower)/ Khay nhựa TH Tray (Lower) (nk)
- Mã HS 39202099: TH Tray (Upper)/ Khay nhựa TH Tray (Upper) (nk)
- Mã HS 39202099: TS16/ Đạn nhựa, dây treo thẻ bài- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Túi ny lon dùng đóng gói sp/Nylon bag SA-6(6.3kg/9000pcs)(300pcs)(PM000030) (nk)
- Mã HS 39202099: Túi nylon dùng nhà xưởng/ Zipper bag(Size A)ASZB80-7(1000pcs)(PM000596) (nk)
- Mã HS 39202099: VSM00030/ Dây đai nhựa đóng gói (KT: 15mm x 0.59mm x 2500m) (01 Cuộn 2,500 mét) (nk)
- Mã HS 39202099: VT-122 profi set/ Màng nhựa CPP để làm túi đựng bộ truyền dịch 122- 122 profi set v1 (rộng 200mm,dài 2000m/roll-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: VT-Bag profi CPP/ Màng nhựa CPP dùng để làm túi đựng bộ sản phẩm A2103/For bag profi set v2(rộng 200mm,dài 2000m) (nk)
- Mã HS 39202099: VT-Pump profi CPP/ Màng nhựa CPP dùng để làm túi đựng bộ sản phẩm PUMP- A1106/ Pump profi set v2 (rộng 200mm,dài 2000m) (nk)
- Mã HS 39202099: VT-Y site profi CPP/ Màng nhựa CPP dùng để làm túi đựng bộ sản phẩm A2203/ For bag-Y site profi set v2(rộng 200mm,dài 2000m) (nk)
- Mã HS 39202099: W00036/ Dây đai đóng gói Kích thước 1220*1070*130mm,hàng mới 100%,ERP:8005500227 (nk)
- Mã HS 39202099: WP59/ Dây Nylon chất liệu PP(polypropylen) 2cm hàng mới 100% dùng cho đồ chơi trẻ em (nk)
- Mã HS 39202099: YT18/ Màng nhựa BOPP bảo vệ giấy,18UM*760MM(308L00092) (nk)
- Mã HS 39202099: YW2018-31/ Ni lông dạng cuộn: 136x1080mm (nk)
- Mã HS 39202010: B13/ Màng nhựa BOPP (xk)
- Mã HS 39202010: B13/ Màng nhựa BOPP (900286) (xk)
- Mã HS 39202010: Băng keo trong ở dạng cuộn, chất liệu từ màng nhựa BOPP (dùng để đóng gói sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39202010: BOPP-FILM03/ Màng propylen định hướng hai chiều, rộng: 25.5 inch, dày: 18 gsm (nặng 18g/m2), dài 17,840 m (xk)
- Mã HS 39202010: Cuộn màng BOPP- 17gr/m2 (12.8 Kgs/cuộn) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: Cuộn màng BOPP Heat Seal 30mic Có in, Khổ kt (120mm x 2000m),60 roll, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: Cuộn màng BOPP K33cm- 17gr/m2 (12.76 Kgs/cuộn) (xk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP bóng mờ (chưa in hình, chử, dùng để cán lên bề mặt giấy, không tự dính), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP gói hộp bao gói thuốc lá (20 Mic *120mm * 3.800 M#)&ID (xk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP mờ có keo khổ 630 x 5100m (52 cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP (BOPP PLAIN FILM), (15 mic x 1,020/1,040/1,060/1,100/1,140 mm x 4,000 m/342 rolls), Hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 401000K2000, Không in hình (35 cuộn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 40700K2000, Không in hình (54 cuộn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 40900K2000, Không in hình (72 cuộn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 50500K500, Không in hình (288 cuộn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 50700K500, Không in hình (504 cuộn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 50900K500, Không in hình (96 cuộn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202010: Màng PE 2.7 kg (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 39202010: MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU 7BNA04700390AK04000(47MICX390MMX4000M) (xk)
- Mã HS 39202010: MNYLON14/ Màng nylon từ polypropylen định hướng hai chiều, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: Mút 2mm (Màng nhựa PP dùng để quấn hàng,150 mét/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- Angkor Puro 500ml labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- Label 500 ml (NCP-Ize Cola)- Promotion 2020, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Coke 600ml Printed Labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Fanta Fruit Punch 1.5L Printed Labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Fanta Orange 600ml Printed Labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Samurai Fruity 480ml Printed Labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Samurai Strawberry 480ml Printed Labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- Purify Water 500ml Printed labels new KB logo 2020, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: Nhãn- Sting Red 500ml New Promo Printed Labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39202010: NL001/ Màng nhựa BOPP (xk)
- Mã HS 39202010: N-LLD-Stretch film-12Mic/ Màng nhựa PE (500 mm x 300 m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: N-LLD-Stretch film-15Mic/ Màng nhựa PE (500 mm x 300 m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: N-LLD-Stretch film-Spec/ Màng nhựa PE (300 mm x 500 m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202010: WC017000900/ Màng bọc 188*95*0.05MM (xk)
- Mã HS 39202010: WC017001200/ Màng bọc 188*95*0.03MM (xk)
- Mã HS 39202010: WC017001500/ Màng bọc 140*250*0.5MM (xk)
- Mã HS 39202010: WC017001700/ Màng bọc 300*280*0.05MM (xk)
- Mã HS 39202010: WC017001900/ Màng bọc 320*195*0.03MM (xk)
- Mã HS 39202091: A272-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A273-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A277-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A280-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A281-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A282-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A283-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A285-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A286-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A287-DT18X24W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A288-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A289-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A290-DT24X18W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A291-DT24X18Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A292-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A293-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A294-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A295-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A296-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A297-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A298-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A299-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A300-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A301-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A302-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A303-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A304-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A305-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A306-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A307-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A308-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A309-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A310-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A311-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A312-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A313-DT18X24W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A314-DT24X18W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A315-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A316-DT24X18Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A317-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A318-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A319-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A320-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A321-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A322-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A323-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A324-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A325-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A326-420-04710-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A327-420-04711-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A328-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A329-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A330-420-04706-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A331-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A332-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A333-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A334-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A335-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A336-420-04707/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A337-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A338-DT18X24W3/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A339-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A340-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A341-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A342-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A343-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A344-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A345-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A346-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A347-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A348-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A349-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A350-420-03268/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (205 X 216 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A351-420-03270/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (316 X 390 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A352-420-03276/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (316 X 438 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A353-420-03280/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (274.5 X 284 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A354-420-04679-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218*263*6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A355-420-04680-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360*447*10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A356-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A357-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A358-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A359-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A360-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A361-DT18X24W3/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A362-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A363-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A364-DT18X24W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A365-DT24X18W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A366-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A367-DT24X18Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A368-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A369-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218*263*6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A370-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (360*447*10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A371-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A372-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A373-420-04707/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A374-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A375-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A376-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A377-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A378-420-05327-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: A379-420-05328-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (xk)
- Mã HS 39202091: BNM/ Bìa nhựa màu. (size:4.0mm x 336mm x 744mm. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39202091: BNV17/ Bìa nhựa V17. (size:(2.0-4.0mm) x 125mm x 275mm. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39202091: EA816002400/ Màng bảo vệ sản phẩm 3750002LT0WA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816003700/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-15WA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816004000/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-90WA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816005000/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-31WA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816005100/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-245WA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816008500/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00T-15WA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816010003/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-80EWA (xk)
- Mã HS 39202091: EA816010009/ Màng bảo vệ, chất liệu PE, tự dính, kích thước 168.72*26.54*0.05,dạng tấm (xk)
- Mã HS 39202091: EA816010010/ Màng bảo vệ, chất liệu PE, tự dính, kích thước 203.08*29.62*0.05MM,dạng tấm (xk)
- Mã HS 39202091: Màng cuốn OPP(làm bằng Poly propilen) dùng trong máy ép kích thước 220mm x 1000mm, mã 220*1000 ABS76(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39202091: Màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm BLACK PP- STRIP, kích thước: 83.384mm*172mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: Màng nylon CPP (SH-0001V YW) kích thước 400 x 200MM (xk)
- Mã HS 39202091: Miếng giữ- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [VB31004005] (xk)
- Mã HS 39202091: Miếng lót nhựa SPACER P02F-SP-LH.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Miếng nệm- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [VB31004029] (xk)
- Mã HS 39202091: PP-1/ Tấm nhựa PP kích thước 490x318x0.5mm (SUMISEI FILE) (đã in) (xk)
- Mã HS 39202091: PP-STRIP173.6*242.7/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm:PP-STRIP, kích thước: 173.6mm*242.7mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: PP-STRIP82.1*150.6/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm: PP-STRIP, kích thước: 82.1mm*150.6mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: PP-STRIP84.46*180.77/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm:PP-STRIP, kích thước: 84.46mm*180.77mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: PP-STRIP85*160/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm: PP-STRIP, kích thước: 85mm*160mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: PP-STRIP89.4*165.6/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm:PP-STRIP, kích thước: 89.4mm*165.6mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: PP-STRIP92.6*176/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm: PP-STRIP, kích thước: 92.6mm*176mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202091: PPSWSK0002/ Tấm nhựa PP màu trắng 540x420x1 (mm) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm Danpla 700x900x3 mm, dùng để đóng gói hàng hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa 37477360 (530x340x3mm), bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa B004 (530x340x3mm), bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa cong đen (0.21m*1.6m-2.2) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa cong trắng (0.21m*1.6m-2.2) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa danpla 5mm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa danpla màu đen (dùng để lót sản phẩm khi đóng gói) (KT: 158x158 x 3mm) (Mới 100%;) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa honeycomb kích thước 700x450x4 mm _003.0148 (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*112cm*44cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*113cm*44cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*117cm*89.5cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*118cm*99 cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*119cm*15cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*134cm*5cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*96cm*14cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*97cm*86cm (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1220*2440*5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP DW-040PPY, không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, KT: 254mmx112mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP Sumisei File (kích thước 490mm x 318mm x 0.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa thẳng đen (0.43m*0.6m-1.8) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa thẳng trắng (0.43m*0.6m-2.2) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm phủ PP 410x290x0.03mm (làm từ nhựa PP; Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm phủ PP 800x150x0.03mm (làm từ nhựa PP; Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39202091: Tấm plastic từ polypropylen 348mm x 640mm thuộc dòng số 01 của tờ khai nhập 103257640363 A12 ngày 13/04/2020 (xk)
- Mã HS 39202091: Thớt chặt PP màu trắng, kích thước 150*50*5 cm, trọng lượng 34.5 kgs/chiếc. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39202091: TNPPT-002SANKO/ Tấm nhựa PP màu trắng 510x420x2mm (xk)
- Mã HS 39202091: WM102000600/ Miếng dán bảo vệ sản phẩm bằng nhựa 7000-09000022R-0.05MM (xk)
- Mã HS 39202099: 17-007 Black/ PP Sheet (Black). Màng nhựa dạng cuộn PP 17-007 Black. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: 19306K032/ Vải bạt chưa tráng phủ nhựa 8x7x206(DA520) 34 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39202099: CPP-9/ Màng Phim CPP (xk)
- Mã HS 39202099: Cuộn màng bọc sản phẩm, chất liệu nhựa PP, KT 1.8mx500mx0.04m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Cuộn nilon PE chống tĩnh điện 120*150 cm (xk)
- Mã HS 39202099: Cuộn PP (xk)
- Mã HS 39202099: Cuộn PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây buộc bằng nhựa PP (kích thước: dài 400m 10m) (xk)
- Mã HS 39202099: Dây buộc Nilon (1kg/cuộn), từ nhựa PP (xk)
- Mã HS 39202099: Dây buộc Nilon từ nhựa PP (1kg/cuộn) (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai 121-0004-001 (PET-16060G băng đóng gói bằng nhựa màu xanh) kt: 16mm*0.6m (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai 2000m*13.5mm*0.55mm (băng đóng gói) được sản xuất và gia công bằng nhựa PP màu trắng với kích thước 2000m*13.5mm *0.55mm (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai 511.00050.005 (băng đóng gói bằng nhựa kt: 16*0.7mm (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai bằng nhựa PP kích thước: 12 x 0.95mm, hàng xuất bán theo quyền thương mại của doanh nghiệp chế xuất, theo giấy đăng ký số: 0900986579/KD-003 (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa 12MM (10KG 2000M). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa 18mm (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully, KT: 5mm x 0.6mm x 5000m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa màu trong suốt PP 15.5mm x 0.6mm x 2500m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa màu vàng. PP 12.00mm x 0.60mm x 3000m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa xanh (PET), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PP (0.7mm*15mm*1500m) (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PPA12mm màu trắng DD35, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PPA15mm màu xanh dương- A01000515XD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Dây dứa (1kg/cuộn) (xk)
- Mã HS 39202099: Dây nilon pp, 50g/cuộn, không nhãn mác- pp rope- hàng mới 100%,xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39202099: DD1/ Dây đai nhựa các loại (12mm x 1000m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD2/ Dây đai nhựa các loại (19mm x 1000m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD21/ Dây đai nhựa các loại (15MM x 1000M) (xk)
- Mã HS 39202099: DD3/ Dây đai nhựa các loại (12mm x 3000m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD32/ Dây đai nhựa các loại (15.5mm x 2500m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD37/ Dây đai nhựa các loại 12mm x 1000m (6.6 kgs) (xk)
- Mã HS 39202099: DD4/ Dây đai nhựa các loại(12mm x 3000m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD40/ Dây đai nhựa các loại 19mm x 1000m (9.5 kgs) (xk)
- Mã HS 39202099: DD41/ Dây đai nhựa các loại 15mm x 2500m (9.4 kg) (xk)
- Mã HS 39202099: DD46/ Dây đai nhựa các loại (15.5MM x 50M) (xk)
- Mã HS 39202099: DD47/ Dây đai nhựa các loại (12mm x 3000m 9kg) (xk)
- Mã HS 39202099: DD8/ Dây đai nhựa các loại(15.5mm * 100m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD83/ Dây đai nhựa các loại (15.5mm x 500m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD87/ Dây đai nhựa các loại (15.5mm x 2500m) (xk)
- Mã HS 39202099: DD9/ Dây đai nhựa các loại(15.5mm * 200m) (xk)
- Mã HS 39202099: EA816005400/ Màng co,kích thước: 321.4*236.1*0.05MM- 300-11089-01 (xk)
- Mã HS 39202099: FABRIC 2/ Vải PP (DH-BG-F1). Kích thước: mật độ vải 8x8 DA chiều rộng khổ vải 100cm, chiều dài 2807m (xk)
- Mã HS 39202099: FN049/ Dây đai, tái xuất theo mục hàng số 11 của TKNK số 103019930160/E11 ngày 30/11/2019 (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET043/ Miếng nhựa pet tape (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET052/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET069/ Miếng nhựa pet tape (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET070/ Miếng nhựa pet tape (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET071/ Miếng nhựa pet tape (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET105/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET106/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET144/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET169/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET254/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET258/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET275/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: F-PET276/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: GK- M/01K-1/ Màng nhựa dán (Màng nhựa nóng chảy) 112cm (xk)
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-1085/ Miếng đệm bằng nhựa 806907 (Drawing No.: 04-C6E6 D) (54mmx128mm) (xk)
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-1091/ Miếng đệm bằng nhựa 200777(Drawing no.: 04-BWL2 B) (25.5x78.5) (xk)
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-1251/ Miếng nhựa pet tape F-TER015 (xk)
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-2019/ Miếng nhựa pet tape F-PET274 (15mmx19mm) (xk)
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-2036/ Miếng đệm bằng nhựa-H1363622071 (xk)
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-2148/ Miếng đệm bằng nhựa 56147-12-02 (xk)
- Mã HS 39202099: Khay nhựa (Vĩ TH dưới) (xk)
- Mã HS 39202099: Khay nhựa(Vĩ TF dưới) (xk)
- Mã HS 39202099: Khay nhựa(Vĩ TF trên) (xk)
- Mã HS 39202099: Khay nhựa(Vĩ TH trên) (xk)
- Mã HS 39202099: MA085650/ Màng PE WS16F 300mmx100m (xk)
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ ARIRANG MG BAG 20LB- Code B, dạng cuộn, khổ 763 mm, item code: SM_ZP_7100045_001, mới 100%, dùng để sản xuất bao bì (xk)
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ BO 15X3.5X29 SP WILDLIFE FEED- Code C, dạng cuộn, khổ 955 mm, item code: SM_ZP_6100162_001,mới 100%, dùng để sản xuất bao bì (xk)
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ GENERIC DEER CORN- Code C, dạng cuộn, khổ 955 mm, item code: SM_ZP_7100165_001, mới 100%, dùng để sản xuất bao bì (xk)
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ Wilko Wild Tasty Seed Mix 12.75 kg, dạng cuộn, khổ 887 mm, item code: SM_ZP_7100091_001, mới 100%, dùng để sản xuất bao bì. (xk)
- Mã HS 39202099: Màng co block K240mm hộp Tetra (Shrinkable Film- PE Slim) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng co block K470mm hộp Tetra máy A3 (Shrinkable Film- K470mm- Tetra Pak A3) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng cuốn OPP dùng để cố định khay nhựa, 1000m/cuộn, chiều rộng 28mm, dày 5 micro mét, mã 3ZZZ00688A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa CPP, khổ lớn, đóng gói dạng cuộn, nhãn hiệu KY PHAT CORPORATION, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa dạng cuộn PP Antistatic Natural (0.8mm x 580mm x 230M), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa P.P 0.4mm x 640mm (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa P.P 1.0mm x 640mm (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (0.25mm x 490mm) (100% Virgin, 0.4% Antiblocking, Silicon 10% 2 mặt) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (0.45mm x 440mm) (100% Virgin, 0.8% Antiblocking) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (0.5mm x 600mm) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (1.0mm x 600mm) (15% Recycle, 0.8% Antiblocking) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET 0.80x480 (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng để làm bao bì, màu trắng, chưa in ấn, không có nhãn hiệu, khổ ngang 1,4m (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP mã: SB-3000, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không dính, kích thước: 50um*540mm*430mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP Natural Natural (0.8mm x 500mm x275m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP trắng trong nguyên sinh 0.5*650 không tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP 3,2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 11 (729445), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 12 (729440), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 12*24 (729440), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 15 (KS50020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 15 (SP3KS601B02-14875), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Màng P.P 0.4mm x 580mm (50kg/cuộn) (xk)
- Mã HS 39202099: Màng PE cuộn (xk)
- Mã HS 39202099: Màng PE cuộn 50 (xk)
- Mã HS 39202099: Màng PE+đế giấy Mã 934641720016 TF-PROTECT FILM,PE,28.8*13MM (xk)
- Mã HS 39202099: Màng Phim CPP (xk)
- Mã HS 39202099: Màng phim nhựa AS-CPP (xk)
- Mã HS 39202099: Màng POF 128mm X 300m (xk)
- Mã HS 39202099: Màng POF 135mm X 3000m (xk)
- Mã HS 39202099: Màng POF 142mm X 280m (xk)
- Mã HS 39202099: Màng POF 172mm X 280m (xk)
- Mã HS 39202099: Màng PP đã cắt sẵn (0.1mmx230mmx900mm). Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh nilon PE 1200*1500MM (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh nilon PE 1800*2000MM (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 32 x 68 (cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 40 x 45 (cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 40 x 90 (cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 42 x 120 (cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 60 x 72.5 (cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 62 x 64 (cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: MCPP-17/ Màng Phim MCPP (xk)
- Mã HS 39202099: Miếng đệm gốc/ Plastic corners (xk)
- Mã HS 39202099: Miếng nhựa P.P, dụng cụ dùng để kiểm tra độ khít của ván sàn khi thi công, 5100pcs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Miếng nhựa Red Flag (xk)
- Mã HS 39202099: NL002/ Màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39202099: PD50x810-77gr/ Manh cuộn pp, khổ rộng 500mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: PF-133-20/ Cuộn nhựa (0.13 x133 x500)m (xk)
- Mã HS 39202099: PF-243-20/ Cuộn nhựa (0.13 x243 x500)m (xk)
- Mã HS 39202099: PL33x56-33gr/ Manh cuộn PP, màu trắng, không tráng, khổ rộng 330mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: PL50x85.5-80gr/ Manh cuộn PP, màu trắng, không tráng, khổ rộng 500mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.03T*280mm*430mm (xk)
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.03T*320mm*500mm (xk)
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.04T*170mm*250mm (xk)
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.04T*800mm*1000mm (xk)
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.05T*65Cm*90Cm (xk)
- Mã HS 39202099: PP SHEET 0.21*485*940/ Tấm nhựa PP kích thước 0.21*485*940mm (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0003A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0007A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0050A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0144AAS43EP100B01/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0171A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0184A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0189A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0193A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0197A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: P-PET CASE WV0TR0226A/ Vỉ nhựa (xk)
- Mã HS 39202099: PT-TP TRANSFER FILM VN(màng film đã in nhãn dán) (xk)
- Mã HS 39202099: RF55x85.5-78gr/ Manh cuộn PP, khổ rộng 545mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: RG55x85.5-78gr/ Manh cuộn PP, khổ rộng 545mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: RH/ Màng PP dạng cuộn màu trắng trong (305mm*1000m*0.1mm) (xk)
- Mã HS 39202099: RS55x85.5-78gr/ Manh cuộn PP, khổ rộng 545mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: SIN022/ Miếng nhựa PET TAPE (xk)
- Mã HS 39202099: SM_ZP_19133-1-BWCCO_001/ Màng BOPP đã in chữ (Burns Large & Giant Breed Chicken & Brown Rice 12Kg (PKLBC12)- Printed films) khổ 1020mm code SM_ZP_19236-0-BLBCBR_001,mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202099: SM_ZP_20049-0-BDFFDP_001/ Màng BOPP đã in chữ (Burns Free Form Adult Duck & Potato 2Kg (PKFD2)- Printed films), khổ 720mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: SM_ZP_20050-0-BDFFDP_001/ Màng BOPP đã in chữ (Burns Free Form Adult Duck & Potato 6Kg (PKFD6)- Printed films), khổ 960mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202099: SM_ZP_20051-0-BDFFDP_001/ Màng BOPP đã in chữ (Layena Pellet 50#- Printed films) khổ 1093mm code SM_ZP_2894315M_001,mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202099: SM_ZP_BOPP-1476_001/ Màng BOPP đã in chữ (CENTRAL BAG COMPANY DEMO BAG- Printed films), khổ 1082mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: T8700/ Màng LDPE 0.07mm x (100 + 90)CM (xk)
- Mã HS 39202099: Tấm lót Danpla (525 x 338 x 4 mm) _ màu xanh dương (xk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP Copolymer (2.5mm, 410gr/m2, đường nối 23-27mm,1595mm x 1100mm)(GW: 331,74kg), mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP kích thước 600x600x1.5mm). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP, kích thước 670*430*3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39202099: Tấm Thớt trắng bằng nhựa PP- PP Board. Size: 110*50*5 (CM) (xk)
- Mã HS 39202099: TNPPB-006KANSAI/ Tấm nhựa PP màu xanh kích thước 0.5mm(T)x320mm(W)x0.47m(L) (xk)
- Mã HS 39202099: TNPPD-054/ Tấm nhựa PP màu đen kích thước 550mmx1200mm (t0.5mm) (xk)
- Mã HS 39202099: TNPPO-005KANSAI/ Tấm nhựa PP màu cam kích thước 0.5mm(T)x320mm(W)x0.47m(L) (xk)
- Mã HS 39202099: TNPPT-090/ Tấm nhựa PP màu trắng kích thước 360x1200x1mm (xk)
- Mã HS 39202099: TNPPT-109/ Tấm nhựa PP màu trắng kích thước 1000x1200 (t2mm) (xk)
- Mã HS 39203091: 500mmx2.8kg/ Màng PE (nk)
- Mã HS 39203091: 531607/ Tấm dẫn sáng, dạng tấm, chưa gia cố hoặc gắn lớp mặt, chất liệu Polystyren, kích thước: 564mm*564mm*1 mm, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203091: 545351/ Tấm dẫn sáng, dạng tấm, chưa gia cố hoặc gắn lớp mặt, chất liệu Polystyren, kích thước: 1175mm*565mm*1 mm bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203091: M1210/ Màng nhựa ABS đen chống tĩnh điện (ABS SHEET BLACK ANTISTATIC) (00006) (nk)
- Mã HS 39203091: M1230/ Màng nhựa PS đen chống tĩnh điện (PS SHEET BLACK ANTISTATIC) (200043) (nk)
- Mã HS 39203091: N101/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39203091: N4/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39203091: Nhựa ABS màu trắng sữa KT 2x1100x1100mm/ TW (nk)
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa cứng Polystyren (PS 000) không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hoặc kết hợp vật liệu khác, không tự dính, kt 1220x2440x2.8mm, GB PLAS sx, mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí (nk)
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa dạng cứng painted ABS Black plate làm từ Acrylonitrile Butadiene Styrene- dùng để test sản phẩm decal- Kích thước: 70mm x 150 mm (nk)
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa Polystyrene. Size: 1.22m x 2.44m x 0.6 mm SILVER (Hàng mới 100%, Không Model) (nk)
- Mã HS 39203091: Tấm Nhựa Polystyrene.Size:1220m x 2440m x1.1mm CLEAR 000 (Hàng mơí 100% không Model) (nk)
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa PS (nhựa Polystyren) loại cứng, dùng để làm phôi khắc, cắt theo thiết kế, trang trí nội ngoại thất. KT: (240*120*0.5)cm +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203091: Tấm phíp nhựa cách điện dùng trong dây cáp điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203091: TAM06/ Tấm nhựa ABS kích thước (loại cứng dùng trong sản xuất vali) 4.5mm*70mm*21-15/16", 6.0mm*38mm*9-3/4", 6.0mm*271mm*13-1/2" (nk)
- Mã HS 39203092: 108/ Kep ép đường may (dải polyme styren không xốp chưa được gia cố được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) 20mmx 100me-302 Nylon 14% Polyurethane 86% (nk)
- Mã HS 39203092: DB/ Keo nhiệt nóng (0.6-1.2mm) sản xuất từ polyme styren không xốp chưa được gia cố. 36"(2263Y) (nk)
- Mã HS 39203092: KND/ Keo nhiệt dung (Tấm polyme styren không xốp chưa được gia cố sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) (kích thước: 100cm*150cm/tấm, 1120 tấm) (nk)
- Mã HS 39203092: KND/ Keo nhiệt dung(Tấm polyme styren không xốp chưa được gia cố sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) (kích thước: 100cm*150cm/tấm,39 tấm) (nk)
- Mã HS 39203092: KND/ Tấm Plastic từ polyme styren, không xốp, chưa được gia cố, được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (145*100CM/Tấm) (nk)
- Mã HS 39203092: M1212/ Màng nhựa ABS màu xanh chống tĩnh điện (ABS SHEET BLUE ANTISTATIC) (00015) (nk)
- Mã HS 39203092: M1214/ Màng nhựa ABS màu xanh chống tĩnh điện (ABS SHEET GREEN ANTISTATIC) (00037) (nk)
- Mã HS 39203092: M1222/ Màng nhựa PET đen(Pet sheet black) (120105) (nk)
- Mã HS 39203092: Màng co làm bằng plastic dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39203092: màng nhựa PS (kích thước 1.1*670mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng ép khay nhựa để linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39203092: màng nhựa PS, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (kích thước 1.1*670mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng ép khay nhựa để linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39203092: Nhựa ABS dang tấm (Khổ 580*480*450MM) (Dùng để cố định vị trí nút thắt trên máy in sợi) (14Box/1300Pcs) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39203092: Nhựa Polymer dạng tấm(Plastics plates- polymer of styrene) 1067*1524*1.70mm,SF-DG-170. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203092: NK10/ Tấm nhựa polyme styren không xốp chưa được gia cố qua nhiệt độ cao nóng chảy để kết dính sản phẩm 15 1M E (40" X 60" X 500 tấm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203092: NPL23/ Tấm nhựa PS (dùng trong sản xuất ghế) 64.5*1075*15t- F020064150100 (nk)
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styren,đặc,không xốp,không tự dính,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu đen, kích thước 1250x2000x15mm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa ABS SHEET (KT: 0.9mm*1220mm* 2440mm), không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, không hiệu, chưa gắn mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa Acrylonitril butadien styren (ABS) để sản xuất ốp bảo vệ cho bánh xe máy bay (không xốp & chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt) model K5-4W, KT2440x1220x2(mm).NSX:Yangzhou Chengsen, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa polyme styren (dùng để dán sản phẩm gỗ) BLACK 64399, 2440x1220x80mm, 700 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa Polystyren Hips White size (2mmx550mm),chưa in,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,nguyên liệu sản xuất khay nhựa. (nk)
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa PS,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh, dùng làm biển quảng cáo, kt:1220x1830x0.9mm (2.41kg/tấm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203092: THCM/ Tấm plastics- loại được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy- 1x1.5M (Chemical sheet) (nk)
- Mã HS 39203092: VC01/ Tấm nhựa polyme styren không xốp chưa được gia cố qua nhiệt độ cao nóng chảy để kết dính sản phẩm (1*1.5M)*89SHEET. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203092: VC30/ Miếng nhựa polyme styren không xốp chưa được gia cố đã cắt sẵn qua nhiệt độ cao làm nóng chảy dùng để kết dính các lớp đế giày. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: 002-009/ Hạt nhựa Resin HC1801A (1501400001) (nk)
- Mã HS 39203099: 0720-B0259--/ Băng ép đường may (nk)
- Mã HS 39203099: 0748-B0259--/ Băng ép đường may (nk)
- Mã HS 39203099: 103-PS-005/ Màng nhựa PS Natural 0.5 x 510mm (nk)
- Mã HS 39203099: 1201900/ Vỏ tủ điện bằng nhựa ABS màu xám, Model: NBF-32038, kích thước 529.84mm x 429.77mm x 199.90mm (nk)
- Mã HS 39203099: 1201901/ Tấm dùng để gắn các thiết bị điện bằng nhựa ABS, Model: NBX-32936-PL, kích thước 462.79mm x 361.95mm x 4.32mm (nk)
- Mã HS 39203099: 134-PS-001/ Màng nhựa PS dạng cuộn màu đen Conductive 0.8*560mm (nk)
- Mã HS 39203099: 134-PS-007/ Màng nhựa PS màu đen Antisatic 1.0*680mm (nk)
- Mã HS 39203099: 16PS/ Màng nhựa PS dạng cuộn không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng: 610mm; 660mm) dùng SX bao bì nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: 325232290002/ Tấm nhựa PS 50'' (1104.84*626.11) (nk)
- Mã HS 39203099: 325232290003/ Tấm nhựa PS 50'' (1104.14*625.78) (nk)
- Mã HS 39203099: 328110030002/ Tấm nhựa PS 55'' (1219.7*690) (nk)
- Mã HS 39203099: 4023-B0259-----182/ Băng ép seam (keo ép đường may): 32000m (nk)
- Mã HS 39203099: 441216903440/ Tấm nhựa PS 55'' (1223.9*694.7) (nk)
- Mã HS 39203099: 441216903986/ Tấm nhựa PS 55'' (1213.1*683.9) (nk)
- Mã HS 39203099: 441216903989/ Tấm nhựa PS 55'' (1229.1*694.9) (nk)
- Mã HS 39203099: 67011430W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MAU TRONG KÍCH THƯỚC 14x0.3Tmm dùng để đóng gói sản phẩm công tắc (nk)
- Mã HS 39203099: 67011630T0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16X 0.3 X400M (nk)
- Mã HS 39203099: 67011635K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 16X0.35X400M (nk)
- Mã HS 39203099: 67011635W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16X 0.35 X400M (nk)
- Mã HS 39203099: 67011640K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 16 X 0.4 X 400M (nk)
- Mã HS 39203099: 67011640T0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16mmx0.4mm x400m (nk)
- Mã HS 39203099: 67011650K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 16x0.50Tmm (nk)
- Mã HS 39203099: 67011650T0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16X 0.5mm (nk)
- Mã HS 39203099: 67011935K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 19X0.35X400M (nk)
- Mã HS 39203099: 67011940K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 19x0.4Tmm (nk)
- Mã HS 39203099: 67012435W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 24mmx0.35mm x400m (nk)
- Mã HS 39203099: 67012440K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 24x0.40 (nk)
- Mã HS 39203099: 67012450K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 24X 0.5MM (nk)
- Mã HS 39203099: 67012450W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 24X 0.5MM (nk)
- Mã HS 39203099: 67013235K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 32X0.35X400M (nk)
- Mã HS 39203099: ABS-BLK-12/ Tấm nhựa ABS 12t (1000x1000)mm- ABS Resin Sheet 12t 1000x1000 (nk)
- Mã HS 39203099: ABS-NAT-08/ Tấm nhựa ABS (8t 1000x2000) (nk)
- Mã HS 39203099: ABS-NAT-10/ Tấm nhựa ABS (10t 1000x2000) (nk)
- Mã HS 39203099: ABS-WHI-03/ Tấm nhựa ABS 3T (1000x2000) (nk)
- Mã HS 39203099: ABS-WHI-05/ Tấm nhựa ABS 5T (1000x2000) (nk)
- Mã HS 39203099: AC041/ Băng dán ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39203099: AC1001-1/ Màng phim nhựa (màng nhựa nóng chảy) các loại JY TPU 50" (nk)
- Mã HS 39203099: AGKD44/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính khổ 44 inch (nk)
- Mã HS 39203099: AGKD47/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính khổ 47 inch (nk)
- Mã HS 39203099: AGKD54/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính khổ 54 inch (nk)
- Mã HS 39203099: BK/ Băng keo từ polyme styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng, khổ 15mm, phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 39203099: BKEO/ Băng keo nóng chảy, khổ 1470MM (nk)
- Mã HS 39203099: BKEO/ Băng keo từ polyme styren,sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 20" (nk)
- Mã HS 39203099: CRT-024-0.018-.VN/ Dây nhựa định hình- HMS MATERIAL/ POLYESTERENE FILM (400M/ 1 cuộn, 42 cuộn 16800 M) (nk)
- Mã HS 39203099: CRT-056-0.018-.VN/ Dây nhựa định hình- HMS MATERIAL/ POLYESTERENE FILM (nk)
- Mã HS 39203099: CRT-072-0.018-.VN/ Dây nhựa định hình- HMS MATERIAL/ POLYESTERENE FILM. 20 ROLL8000 M (nk)
- Mã HS 39203099: CY63/ Màng Film TPE 80100, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: CY66/ Màng Film PGW5005, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: CY68/ Màng Film TSR2503W, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa ABS dạng cuộn, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ dùng làm chỉ dán cạnh RAUkantex 23*1mm hiệu Rehau màu 140657. mã 84037091001, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 350X1 MARMO 0DP4 VER 99PR làm từ nhựa ABS, KT:(350*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 350X1 TIGERW 0DM6 VER 99PR làm từ nhựa ABS, KT:(350*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 700X1 MARMO 0DP7 VER 99PR làm từ nhựa ABS, KT:(700*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 700X1 ROVERE 055M VER 99PR làm từ nhựa ABS, KT:(680*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 700X1 SONOMA 0V32 VER 99PR làm từ nhựa ABS, KT:(690*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BXL 700X1 TORTOR 6318 LUC 85PR làm từ nhựa ABS, KT:(700*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: DẢI NHỰA, DẠNG CUỘN (CLEAR SHEET), KÍCH THƯỚC: 0.3T*112.1MM*430M, NSX: JU HOON TECH, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Dây băng nhựa dạng cuộn không dính từ Polystyren, CARRIER TAPE, kích thước 0.5*44.1mm*400m, mục hàng số 5 trên CO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: G748-B0259-----1576/ Băng ép seam (keo ép đường may) (nk)
- Mã HS 39203099: GK/ Giấy kính (nk)
- Mã HS 39203099: GTAHB---0259---249/ Băng ép seam (keo ép đường may) (700 MET) (nk)
- Mã HS 39203099: H18/ Nhựa TPU- nhựa nhiệt dẻo dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác 54" (289.49y) (nk)
- Mã HS 39203099: Hạt nhựa Styrene-Ethylene/Butylene-Styrene Block. dùng làm mẫu trong sản xuất đồ chơi bằng nhựa. Hiệu: Newmat. Mã: DE50883UV. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: KND/ Keo nhiệt dung- Plastic từ polyme styren, không xốp, chưa được gia cố, được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 87cm,(123Y) (nk)
- Mã HS 39203099: KP-67/ Nhựa EVA (nk)
- Mã HS 39203099: M077/ Tấm nhựa ABS (nk)
- Mã HS 39203099: M1230/ Màng nhựa PS đen chống tĩnh điện (PS SHEET BLACK ANTISTATIC) (200043) (nk)
- Mã HS 39203099: M1233/ Màng nhựa PS grey chống tĩnh điện (PS SHEET GREY ANTISTATICC) (200032) (nk)
- Mã HS 39203099: M3173069/ Miếng nhựa ANTP 0123-P0392-ABS (nk)
- Mã HS 39203099: M51/ Lót pvc HOT MELT(BOTH)110CM*1YD 80MS nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng ASA (A Polymer of Acrylontrile-Butyl Acrylate-Styrene Plastic Film). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng bằng Plastic làm bao bì từ Polyme styren (MLPS WHITE 320/0.7mm/cuộn). Là nguyên liệu trực tiếp sản xuất bao bì thực phẩm. (nk)
- Mã HS 39203099: Màng Film làm từ nhựa ABS EDGE TRW102, Size: 4200*22*1. hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39203099: MÀNG FILM NHỰA NÓNG CHẢY TPU, KÍ HIỆU 1.2 MM NO SPARK FOIL C-TPU, QUY CÁCH 45 X 45 CM (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa A94 (Polyme styren) 415mmx0.9mm, màu vàng/trắng, chưa gia cố, chưa in, chưa gắn lớp mặt, không xốp, không dùng bọc trực tiếp lên thực phẩm, dùng làm khay cách giữa các vỉ sữa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa Cover Tape (507AT)Master Roll không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước 60*690mm*2950m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa cứng dạng cuộn dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, kích thước 0,6mm x 500mm x 177m, không hiệu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ép nhiệt (hàng mới 100%)- 40"X60" VANTAGE 15 1ME HOT MELT (khổ 40"X60")- 5SH 7.74M2 (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ép nhiệt dùng in ấn dạng cuộn loại trung, kích thước: dài 200m, rộng 15cm, dày 20micro (Heat Transfer Film (Mid). Không hiệu, nhà sx: KOREA SPECIAL DECAL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa mỏng dùng cho sản xuất loa điện thoại di động/FILM_GF80001A (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa mỏng dùng để sản xuất loa điện thoại di động/FILM (GF60005A0) (SS111535CF08A) (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa mỏng dùng trong sản xuất loa điện thoại di động/ LAMINATE FILM_AQ0013-1/ số lượng: 0.798kg, đơn giá: 1,741.04 usd/kg (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa polyme styren dạng cuộn quy cách 0.28mm*640mm (968.76 KG 2 pallet). Mới 100%. C/O form E (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS Antistatic Sheet Master Roll không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.3T*690mm*440m (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS Clear Sheet Master Roll không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.5T*740mm*330m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS High Sheet Master Roll không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.3T*680mm*410m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS MATERIAL(PS, HM)_WHITE 1.2T(1.2T1.2mm)-480 200M*24 ROLL làm từ nhựa HIPS (Polystyren), không xốp,chưa được gia cố,chưa kết hợp với các vật liệu khác,dùng để sx khay nhựa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS SUNPLUS WHITE B6-V (1Cuộn 89.3kg) (nk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựaPS High Sheet Master Roll không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.4T*740mm*410m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Màng plastic(COVERLAY-MAH-0X-15NX)từ polyimide k xốp,k tự dính,chưa gia cố,chưa k/hợp với v/liệu khác,chưa in hình,dạng cuộn,kt:250mm*200m,màu vàng trg suốt đc b/vệ bằng lớp giấy phủ polyetylen (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa HSR5003 dạng cuộn kt: 1090mm X 500m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa HSR7510 dạng cuộn kt: 1245mm X 500m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa PET250 dạng cuộn kt: 1110mm X 200m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa ST5005W-Z dạng cuộn kt: 1090mm X 500m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa TPE80100 dạng cuộn kt: 1200mm X 200m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa TSR2503W dạng cuộn kt: 1060mm X 1000m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa TYS4902L-25B dạng cuộn kt: 1240mm X 200m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-002/ Màng nhựa B6001-EX dạng cuộn kt: 1240mm X 500m (nk)
- Mã HS 39203099: MN-002/ Màng nhựa dính GTS-7513B dạng cuộn kt: 1060mm*400m (nk)
- Mã HS 39203099: Nắp đậy bằng nhựa (Design Kit) dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến hiệu Unify (Siemens), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NDSDC008/ Băng nhựa (hàng mới 100%)- 22MM GORETEX SEAM TAPE (khổ 22MM)- 20125M 22008.97YRD (nk)
- Mã HS 39203099: Nhựa PS dạng cuộn 1.2*485mm(10 roll),(1.2*485mm) + 1.0*485mm(10 roll),(1.0*485mm) (HD2100:PSBK conductive Sheet), Đã kiểm hóa ở tk: 102215390211 (nk)
- Mã HS 39203099: NL111/ Keo ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39203099: NL37/ Keo ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39203099: NLGC7/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính (nk)
- Mã HS 39203099: NPL074/ Màng nhựa ép nhiệt (hàng mới 100%)- 44" 0.06MM M805 HOTMELT- 2000M 2235.2M2 (nk)
- Mã HS 39203099: NPL110/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100kg/cuộn. Kích thước:0.47mm*700mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL112/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100kg/cuộn. Kích thước:0.85mm*550mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL152/ Nhựa PS (Poly styrene) 0.9*650mm dạng cuộn kích thước 0.9*650(mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL191/ Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. 100kg/cuộn. Kích thước 0.47mm*600mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL221/ Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. 100kg/cuộn. Kích thước 1.15mm*600mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL223/ Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. 100kg/cuộn. Kích thước 1.2mm*650mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL26/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100 Kg/cuộn. Kích thước 0.5mm*550mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: NPL97/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100 Kg/cuộn. Kích thước 0.6mm*600mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: P04/ Dây dính ép nhiệt từ polyme styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố, 10936yds, khổ 1.3cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39203099: P11A/ Băng dán đường may từ polyme styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố, 900Yds, khổ 1cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39203099: P11B/ Màng ép nhiệt từ polyme styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố, 114Yds, khổ 99cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39203099: PCLMV/ Tấm Polyme Styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy,không xốp và chưa được gia cố,chưa được kết hợp với các vật liệu khác(dùng làm pho hậu các loại) (100*147CM)(1566SHE) (nk)
- Mã HS 39203099: PET-TRONG 0.7Tx520mm/ MÀNG NHỰA PET TRONG 0.7Tx520mm (nk)
- Mã HS 39203099: PS DEN 1.0Tx750mm/ MÀNG NHỰA PS ĐEN 1.0T*750mm (nk)
- Mã HS 39203099: PS GREEN 0.6Tx560mm/ MÀNG NHỰA PS GREEN 0.6Tx560mm (nk)
- Mã HS 39203099: PS GREY 0.6Tx560mm/ MÀNG NHỰA PS GREY 0.6Tx560mm (nk)
- Mã HS 39203099: PS PLASTIC ROLL./ Cuộn nhựa PS PLASTIC ROLL chống tĩnh điện, kích thước: 1.45*490MM, loại không xốp, chưa gia cố, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PS SHEET (Mobile)/ Tấm nhựa PS SHEET (Mobile), (161.11*76.69*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: PS SHEET 75/ Tấm Nhựa PS 75"- 48/49 (1660.44*937.91*0.5mm) (nk)
- Mã HS 39203099: PS SHEET 82/ Tấm Nhựa PS 82"- 46 (1808.76*1018.74*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: PS/ Tấm nhựa PS (PPP) Polyme Styen dạng cuộn (1x610 WHITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PSSH49INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 49 inch, kích thước 1100mm*635mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PSSH50INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 50 inch, kích thước 1135mm*638mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PSSH75INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 75 inch, kích thước 1750mm*1010mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PSSH75INCH1/ Tấm nhựa Polystyrene 75 inch, kích thước 1750mm*1010mm*1T.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PSSH82INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 82 inch, kích thước 1910mm*1080mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: PSSH82INCH1/ Tấm nhựa Polystyrene 82 inch, kích thước 1900mm*1060mm*1T.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: SC100032/ Tấm nhựa PS 75 inch (1656.04*934.26*1T) (dùng để đóng gói tấm phim khi xuất hàng) (nk)
- Mã HS 39203099: SILCONE DẠNG TẤM ĐẢ QUA XỬ LÍ (SILICONE SHEET) E50 (nk)
- Mã HS 39203099: SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ EG-60-20K (nk)
- Mã HS 39203099: SVC-1709-135/ Màng nhựa PS sunplus B6-V White (0.5mmx 630mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa ABS dẫn ánh sáng-Plastic ST Light Guide (TTI PN:537728001), kích thước (522.51*48.61*29.37)mm, hiệu CheeYuen, chưa được gia cố, là nguyên liệu dùng để sx bo mạch điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa acrylic dùng làm tấm chắn bàn buffet- 600x262x893mm- (DWG NO.200382).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (Natural) màu tự nhiên, size: 1000*2000*10mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa nhám 2 mặt PS Sheet, kích thước 960mm x 558mm x 0.5mmT (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PMMA HT50 tán xạ ánh sáng, size: 1.8*520*510mm, dùng sx đèn led ốp trần, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PMMA tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, BV: 3438/20/BV/BTKKT, dùng sx đèn panel 180x1280, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PMMA-HT50 tán xạ ánh sáng, size: 520*510*1.8mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa Polystyren quy cách1420x756x60mm, dùng để sản xuất phụ tùng xe ô tô khách. Hàng mới 100%, SX2020 (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa Polystyren, quy cách 1518x753x60mm, dùng để sản xuất phụ tùng xe ô tô khách. Hàng mới 100%, SX2020 (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS (163.11*78.69*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PS 55 inch (1260*730*0.5T) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"- 48/49/87/95 (1665.50*943.00*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"- 52 (1658.24*936.46*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"-48/49/87/95 (1665.50*943.00*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"-52 (1658.24*936.46*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 82"- 31/32/49 (1824*1031.50*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 82"- 46 (1813.76*1023.74*0.5 mm) (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PS tán xạ ánh sáng, size: 1.2 x 150 x 1245mm, BV:3438/20/BTKKT, dùng sx đèn panel 180x1280, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm PS, kích thước 1200*960*0.4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: Tấm PS, kích thước 910*520mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: TN10/ Tấm nhựa PS, loại không xốp, chưa được gia cố bề mặt (kích thước 0,6m*193m*1 cuộn/ kiện; total 5 kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203099: TNHUA2./ Túi nhựa PP (nk)
- Mã HS 39203099: TNPS/ Tấm nhựa PS (làm từ nhựa polyme styren) 2*160*160mm (nk)
- Mã HS 39203099: VS49/ Tấm nhựa có chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (chưa gia cố làm từ các polyme từ styren), kích thước 40" x 60", hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39203091: N4/ Băng keo (Hàng xuất theo tờ khai nhập số: 102922936650/E21 (11/10/2019)) (xk)
- Mã HS 39203091: QC6-3134-000/ Tấm cố định cáp FFC QC6-3134-000 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203091: QC6-3154-000/ Bệ đỡ QC6-3154-000 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203091: Thớt công nghiệp PP (tấm thớt dập 115*40*5cm) (40tấm848kgs) (xk)
- Mã HS 39203092: Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt AWW2428C1CC0-0C6. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: 161117669/ Tấm Nhựa PS (161.11*76.69*0.5 mm) (xk)
- Mã HS 39203099: 162817839/ Tấm Nhựa PS (162.81*78.39*0.5 mm) (xk)
- Mã HS 39203099: 163117869/ Tấm Nhựa PS (163.11*78.69*0.5 mm) (xk)
- Mã HS 39203099: 17-005 (White)/ HIPS White (Antistatic). Màng nhựa dạng cuộn PS 17-005 (có chất chống tĩnh điện). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: 17-008 (Black)/ HIPS Black (Normal). Màng nhựa dạng cuộn PS 17-008. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVEG-60/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ EG-60-20K (xk)
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVG-60/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ EG-60P-20K (xk)
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVG-860/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ TL-860-20K (xk)
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVG-TL 870/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ TL-870 (xk)
- Mã HS 39203099: 20-YCHYVG-TL-850/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ TL-850 (xk)
- Mã HS 39203099: 20-YHTV-G/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ TL-880 (xk)
- Mã HS 39203099: ASPS65INCH/ Tấm nhựa PS 65" (1433.28*808.32*1T) (xk)
- Mã HS 39203099: ASPS75INCH/ Tấm nhựa PS 75" (1656.04*934.26*1T) (xk)
- Mã HS 39203099: ASPS77INCH/ Tấm nhựa PS 77" (1721.48*983.22*1T) (xk)
- Mã HS 39203099: ASPS82INCH/ Tấm nhựa PS 82" (1811.56*1021.54*1T) (xk)
- Mã HS 39203099: CPPS49INCH/ Tấm nhựa PS 49'' (1077.08*609)- 441216903439 (xk)
- Mã HS 39203099: CPPS50INCH/ Tấm nhựa PS 50'' (1104.14*625.78)- 325232290003 (xk)
- Mã HS 39203099: CPPS55INCH/ Tấm nhựa PS 55'' (1213.1*683.9)- 441216903986 (xk)
- Mã HS 39203099: CPPS65INCH/ Tấm nhựa PS 65'' (1438.58*812.57)- 441216903188 (xk)
- Mã HS 39203099: CPPS75INCH/ Tấm Nhựa PS 75"- 48/49 (1660.44*937.91*0.5 mm) (xk)
- Mã HS 39203099: CPPS82INCH/ Tấm Nhựa PS 82"- 31/32/49 (1824*1031.50*0.5 mm) (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 35micron x990mm x5000m,01 Cuộn. Mới 100% (Từ polystyrene). (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x1200mm x4000m,02 Cuộn. Mới 100% (Từ polystyrene) (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x500mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x540mm x5000m,8 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x560mm x5000m,8 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x570mm x4000m, 6rolls (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x580mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100% (Từ polystyrene). (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x610mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x630mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x640mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.(Từ polystyrene) (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x660mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x670mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.(Từ polystyrene) (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x680mm x5000m,40 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x700mm x10000m,08 Cuộn. Mới 100%.(Từ polystyrene) (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x730mm x5000m,40Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x750mm x5000m,28 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x850mm x5000m,52Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x910mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.(Từ polystyrene) (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x960mm x5000m,24 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x980mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 50micron x1030mm x4000m, 24rolls (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS Black chống tĩnh điện 1.0x610mm mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS Black nguyên sinh chống tĩnh điện 1.2x610mm mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS Blue Sky chống tĩnh điện 1.2x470mm mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1,0mm*570mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1,2mm*610mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1,5mm*660mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1.2mm*660mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS green 1,2mm*660mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS xanh lá chống tĩnh điện 1.0x610mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa dạng cuộn PS Antistatic Natural Kích thước: 0.8mm x 725mm x 200m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PP màu đen 0.7*560mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen 1,0mm*450mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen 1,5mm*630mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen 1,6mm*620mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen bóng coating 0.85*555MM (PS85555YC). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen chống tích điện. kích thước 0.47x600mm, 5 cuộn (108 kg/cuộn), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen thường. kích thước 0.6x600mm, 67 cuộn (100.4 kg/cuộn), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS ghi thường 1.1 x 650mm (70.29kg/cuộn, tổng 27 cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS grey 0,5mm*500mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS grey 0,6mm*560mm (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS màu blue 0.95*540mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS Natural Normal 0.5 x 510mm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS nguyên sinh chống tĩnh điện 1.85*500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS trắng loại A 0.47*550mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Màng nhựa sữa chua 308mm máy Benco P8 (trắng) (HIPS sheet- 308mm Machine Benco P8) (xk)
- Mã HS 39203099: Nhựa vẽ RTD 0.61*30M hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: NL37/ Keo ép nhiệt (tái xuất theo mục số 30 của tờ khai nhập số: 103104513740/E23 ngày 13/01/2020) (xk)
- Mã HS 39203099: PCLMV/ 'TPU nhựa nhiệt dẻo dạng cuộn,không xốp và chưa được gia cố,chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác(dùng làm pho hậu các loại) 54"(289.49Y),cg từ tk103113724450,mục5 (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ chắn bùn trước *NHA76M*, *NHB35P*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 61000-K96-V00ZD, 61000-K96-V00ZK. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ ốp sàn phải & trái NHB25M, NHB35M, NHB76M,NHB86M, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng: (theo Invoice). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ ốp sườn phải*NHA76M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 83550-K35-V10ZB. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ *TYPE1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 67100-K96-V00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chắn bùn trước*NHB35P*, *NHA76M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 61100-K35-V00ZC, 61100-K35-V00ZF. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chân chống chính, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 50500-K97-T00. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chốt định vị nắp hộp đồ, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81142-K01-901. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- CHỤP PO Lớn LEAD 13, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy LEAD. Mã hàng LED-19. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chup pô PCX 2018, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2019. Mã hàng PX18-03. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Dè PCX 2014 đen, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 61100-K35-V00ZA, 61100-K35-V00ZB, 61100-K35-V00ZC, 61100-K35-V00ZE, 61100-K35-V00ZF. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp bầu lọc khí, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 17245-KWN-980. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp chắn bảo vệ*NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2015. Mã hàng 64434-K35-V00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp két tản nhiệt, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 19150-K97-T00, 19150-KWN-781. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp khẩn cấp *NHA76M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81137-K35-V30ZE. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp khoang chứa đồ *NHB86M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 81141-K96-V00ZD. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- nắp mở xăng pcx 2014, *NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy NEW PCX. Mã hàng 64405-K35-V00ZA, 64405-K97-T00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp nhựa ốp tay dắt sau *NHB35P*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 84152-K97-T00ZL. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nẹp đèn pha bên phải & trái *NHB35P*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64505-K97-T00ZK, 64506-K97-T00ZK. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp bên trong *NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81131-K35-V30ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp nhựa trung tâm *NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64410-K97-T00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp sườn phải & trái *NHB76M*, *NHB86M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 83550-K96-V00ZE, 83650-K96-V00ZE, 83550-K97-V00ZF, 83650-K96-V00ZF. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp sườn trái *NHB35P*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 83650-K96-V00ZG. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp tay dắt sau *NHB25M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 84151-K35-V00ZD, 84151-K35-V00ZF. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp trang trí mặt trước*NHB35P*, *NHB25M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64305-K35-V00ZC, 64305-K35-V00ZD. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp trước bên dưới*NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64521-K35-V00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Po Air PCX2018, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2020. Mã hàng PX18-06. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Po Air Vision (ALC12), Cản sau Lead (ALS7), chất liệu ni lon, dùng cho xe máy CUB2012. Mã hàng ALC12, ALS7. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm bắt sàn phải *NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64311-K97-T00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm ốp bên trong trước *NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81131-K97-T00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm ốp sàn phải&trái*NHB35P*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy NEW PCX. Mã hàng 64431-K35-V00ZC, 64432-K35-V00ZC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm ốp trước đồng hồ *NH1*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64336-K97-T00ZA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Trang trí phía trước *NHB35P*, *NHA76M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64305-K97-T00ZL, 64305-K97-T00ZQ. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM-Bộ ốp sàn phải & trái NHB35P, NHA76M, R368Z, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64431-K97-T00ZM, 64431-K97-T00ZR, 64432-K97-T00ZC/T00ZM/T00ZR. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39203099: Tấm màng nhựa Polystyrene, không có khả năng tự dính, dạng cuộn, kích thước 0.75T*870mm*310m, nsx TIPACK Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: 05/ Tấm nhựa PVC (qui cach: 0.08mm x 51.6" den 0.15mm x32.28") (nk)
- Mã HS 39204310: 13020501/ Màng phim PVC 0.23T KT(525*440mm) (nk)
- Mã HS 39204310: 13040228/ Màng phim PVC 0.23T KT(290*390mm) (nk)
- Mã HS 39204310: 13040229/ Màng phim PVC 0.23T KT (290*440mm) (nk)
- Mã HS 39204310: 518790044/ Tấm nhựa PVC 68x53x1.5mm dùng bảo vệ công tắc-PVC SHEET-SWITCH VCOVER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: 518790045/ Tấm nhựa PVC 60x55x1.5mm dùng che lỗ thông gió-PCV SHEET-VENT COVER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: 52/ Nhựa PVC (dùng trong đóng gói nến, KT 250X203MM) (nk)
- Mã HS 39204310: 52/ Nhựa PVC (KT: 208x70.5 mm) (nk)
- Mã HS 39204310: 52/ Nhựa PVC; KT:180X58MM (nk)
- Mã HS 39204310: Băng ép chống thấm các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: BOP041/ Tấm bóng kính đã cắt sẵn bằng nhựa plasstic từ các polyme từ vinyl clorua, không xốp, chưa gia cố bề mặt,có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng kích thước 65mm x 75mm (nk)
- Mã HS 39204310: CC24/ Ván PVC 090x080x2,4. Dùng để cắt làm dưỡng, khuôn may trong xưởng may mặc. (nk)
- Mã HS 39204310: CLEARRADER/ Tẩy nhựa ClearRader KT: 10.7*300*600 mm (nk)
- Mã HS 39204310: DT687/ Tấm cắt PVC (85 * 105)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: LONG-P-450/ LONG PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204310: Màng nhựa PVC ép dẻo giấy tờ,không xốp,không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác,chưa in ấn,kích thước 125mic*(220*310)mm,mới 100%,không hiệu,nhà sx:HUIZHOU YIDU STATIONERYSUPPLIES CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39204310: Màng nhựa PVC&PE dùng để sản xuất dây điện (hàm lượng Polyme nhỏ hơn 20%),không xốp,không tự dính,chưa gia cố bề mặt,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng hóa dẻo 6%.(KT0.30mm x 345mm),màu cam, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Màng PVC bọc nệm (dùng làm nl sản xuất nệm)- PVC Film- PVC 0.06MM 2.17M (200M) (nk)
- Mã HS 39204310: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Tấm nhựa chất liệu poly (vinylclorua) không xốp kt:(60 x380mm)(PRT 60X380) (nk)
- Mã HS 39204310: Nhựa PVC dạng tấm, 1220*2440mm, độ dày 6/8/10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Nhựa PVC trong 1mm, 30m/cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: NL42/ Nhựa PVC Gray dạng tấm (nk)
- Mã HS 39204310: RC00Q00E-002927/ Phôi nhựa PVC KT: 125*25*15mm, dùng làm đồ gá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: S25/ Tấm nhựa mềm cách điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: S25/ Tấm nhựa mềm PVC cách điện (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204310: SHORT-P-450/ SHORT PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm mành cửa cuốn S14 chất liệu PVC polyvinyl chloride, kích thước H390*W2138mm (kèm tấm mành gắn dưới đáy cửa cuốn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa (8-4103-02, BBW-MBH, kích thước 300x300mm, chất liệu PVC, dùng lót dưới máy để chống trượt, chống rung, màu trắng, chịu được tải trọng 1000kg) (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa không xốp pvc, kích thước khoảng 90-400mm x 45-500mm, kích thước không đồng nhất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC màu ghi 1220x2440x5mm/ VN (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh (L350*W315*T10)mm (350 x 315 x T10 mm, blue korea) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh (W300mmxL400mmxT10mm) (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh W200mm*L200mm*T10mm (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh W350mmxL630mmxT10mm (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm phim nhựa vinyl clorua, dạng cuộn, dùng để dán, ốp trang trí cánh cửa sổ, cửa đi.Không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp vật liệu khác, Item code MG38, KT(0.18*1260)mm, NSX: I. DECOR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm PVC che chuồng heo,bằng nhựa, màu đen trắng, dùng trong chuồng trại: 0.25mm x 195cm x 100m,hàng không chịu thuế GTGT số:1677/BTC-TCT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm PVC dùng sản xuất đế ngoài cho giày 2.0mmx90cmx90cm (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm PVC không xốp, kích thước 400*500*0.3-0.5mm sử dụng làm nguyên liệu tấm thảm lót chân (tấm lót chân chống trượt). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: Tấm Ván PVC dùng để đặt các mặt hàng trên dây chuyền sản xuất. Đã được gia cố bề mặt(PLASTIC BOARD). kích thước: 1000*800*6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: TZ1392/ Nhựa trong PVC 2mm (17m/cuộn) khổ rộng 1.2m, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39204310: TZF827/ Cuộn nhựa trong 3mm, rộng 1.2m, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39204310: V012/ Tấm nhựa PVC size 0.2mm*55', dùng may vỏ banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: V012/ Tấm nhựa PVC, khổ 0.2mm*139.7cm, dùng làm vỏ banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: V012/ Vải giả da PVC Leather, khổ 54''*2.2mm, màu trắng, dùng làm vỏ banh, 2819m 3082.9 Yard, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: YH048/ Màng nhựa PVC 0.15mm*39" (nk)
- Mã HS 39204310: YRV27/ Tấm quấn vinyl chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 39204390: 0/ Màng PVC, PVC FILM 0.22T, đục màu xanh dương, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 520mm*250m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: 0685/ Tấm nhựa pvc 0.18 MM dùng để làm túi pvc (nk)
- Mã HS 39204390: 122/ Miếng Plastic (nk)
- Mã HS 39204390: 39271HSG/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39204390: A0148/ Cuộn PVC màu da dùng để sản xuất băng keo cá nhân, chưa phủ keo, kích thước rộng 104CM (nk)
- Mã HS 39204390: BOP018/ Màng nhựa plastic (từ các polyme từ vinyl clorua, không xốp, chưa gia cố bề mặt,có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng, dạng cuộn),61 m,khổ 36'',trọng lượng 800g/m2 (nk)
- Mã HS 39204390: Dải nhựa dùng để sản xuất rèm cửa Polyme vinyl clorua (PVC), màu trong suốt, không keo, hàm lượng chất dẻo 30% tính theo trọng lượng; (200mm x 2.0mm x 50m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Dải viền nhựa PVC EDGE BANDING, Không xốp, chưa gia cố, không tự dính, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác,dùng trong sản xuất bàn ghế, Kích thước:150mmx1mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Dây nhựa dán cạnh ván gỗ, dạng cuộn. PVC edge band. QC: (23x0,7)mm x 200 mét/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x22x200000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-13/ Dây nhựa PVC dán cạnh Columbian dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-14/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-15/ Dây nhựa PVC dán cạnh Nebraska dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-16/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x37x200000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-17/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-18/ Dây nhựa PVC dán cạnh Columbian dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-19/ Dây nhựa PVC dán cạnh Nebraska dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x37x200000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-2/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-20/ Dây nhựa PVC dán cạnh Nebraska dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-22/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x37x200000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-23/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: daypvc6-5/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x22x200000)mm (nk)
- Mã HS 39204390: E31-PVC 0.37T*530mm*150m/ Màng phim PVC 370um KT(530mm*150m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: FILM-02/ Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: KT001/ Màng nhựa PVC (11MICX305MMX76M) (nk)
- Mã HS 39204390: KT230X760/ Màng nhựa PVC (11MICX230MMX760M) (nk)
- Mã HS 39204390: LAAD00001B017AEV/ Giả da TPU 52" (nk)
- Mã HS 39204390: LAAD00001G184AEV/ Giả da TPU 52" (nk)
- Mã HS 39204390: LAAD00001R037AEV/ Giả da TPU 52" (nk)
- Mã HS 39204390: LAAD00001W011AEV/ Giả da TPU 52" (nk)
- Mã HS 39204390: LAAD00002B017AEV/ Giả da TPU 52" (nk)
- Mã HS 39204390: LAAD00002V059AEV/ Giả da TPU 52" (nk)
- Mã HS 39204390: Màn nhựa (rèm nhựa) PVC trắng sữa dùng trong kho lạnh, 2mm*200mm*50m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng bao bì PVC,dạng màng,từ các polyme từ vinyl clorua,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợpvới các vật liệu khác,rộng7.0cm,dùng để đóng gói cáp.đóng 25kg/bao,mới100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng bọc nhựa PVC (Cling film) dùng để bọc linh kiện điện tử, 10 micromet x 30cm x 270m (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204390: Màng bọc thực phẩm PVC ECOGREEN WRAP, kích thước 9MIC X 300MM X 250M/Cuộn, hàng mới 100%. Nhãn hiệu EcoGreen, NSX: POWERWRAP CORPORATION, HSD: 3 năm. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng co bao bọc thực phẩm bằng nhựa PVC, kích thước: 10mic*20cm*500m. 6 cuộn/ 1 thùng-CLING FILM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa chưa in hoa văn, bằng Polyvinyl chloride (PVC), dùng để sản xuất thành tấm trải sàn, PVC film, 380 cuộn, KT: 0.5 x 1000 (mm) (chiều rộng x độ dày), hàm lượng chất hóa dẻo: 26%, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, chưa được gia công gia cố bề mặt, dạng cuộn, chất liệu Polyvinyl clorua. Kích thước 615x615x0.15mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa không in hoa văn (PVC FILM), hàm lượng chất dẻo 26%. kích thước: chiều dày 0.5mm x chiều rộng 1000 mm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC (Polyvinyl chloride resin powder+plasticiser) màu xanh trong suốt, kích thước 0.07 mm X 1100mm X 300 m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC bọc hàng may mặc dạng cuộn, màu G0004, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, kt: 0.40mm x 1.41m x 30m, không dùng bọc thực phẩm, không dùng sx thuốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC chưa in hình in chữ (0.05mm*2.0m*384.62m with mediumn powder)- mới 100%- MATTRESS PVC FILM (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa pvc dạng cuộn màu vàng, chưa in, 200mmx2mmx50m(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC để bảo quản hàng hóa (không dùng trong thực phẩm) kích thước 10.0mic x 30cm x 2000m.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC ép dẻo dạng cuộn,không xốp,không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác,chưa in ấn,dùng để ép dẻo giấy tờ, khổ (70-84)cm,mới 100%,nhà sx:CHANGZHOU QIN JIA DECORATIONMATERIAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC màu xanh trong suốt, không tự dính kết (PVC FILM (Clear Blue)), dạng cuộn, kích thước 0.07mm *1100mm *300m, nhà sản xuất SHENZHEN WANGXIN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC trong suốt không có keo dày 0.05mm, chiều rộng 70mm. Dùng bọc hàng cáp viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC,hàm lượng chất hóa dẻo >6%,ko xốp,chưa gia cố,chưa được kết hợp với các VL khác, ko tự dính,dùng để bọc hàng hóa,ko dùng bọc thực phẩm,bao bì đựng thuốc,kt(0.32)*(1380)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC (poly vinyl clorua) 0.1mm không tự dính, kích thước chiều rộng: 1060mm, 21200 M2/ 100 Cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 190um KT(530mm*300m). Chuyển sang tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 3 của tờ khai nhập khẩu 102824446320/E31 ngày 21/08/2019 (nk)
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 280um KT(520mm*180m) dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 290um KT(520mm*180m) dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 390um KT(520mm*120m) dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 560um KT(520mm*100m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng Poly (Vinyl clorua) không xốp, chưa in, chưa gia công bề mặt, có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6% theo khối lượng- PVC 0.07FS dùng để sản xuất điện thoại (R1100MM*D500M*D0.07MM),Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC (Polyme Vinyl Clorua) đã gia cố tăng độ dai, khổ rộng 59 cm dưới dạng cuộn, độ dày 0.10mm, màu hồng, mới 100% dùng để sản xuất cọc/điểm báo hiệu trong ngành xây dựng dân dụng. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC chưa in hình in chữ (có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6%)- PVC Film- TG 30-1050 AT0-Anti Fog (0.010 x 300mm x 1050m) (3.97Kg/cuộn) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC đã in các loại (Chi tiết như in voice và packing list) Dùng để SX đề can (hàm lượng hóa dẻo 28% đã có PTPl số 802/TCHQ ngày 11/07/2007 Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC dạng cuộn, không keo, không xốp, chưa gia cố lớp mặt, dùng để áp dán bảo vệ bề mặt tấm nhựa, thanh nhựa (hàng mới 100%), KT: 0.603m*1000m-1230m*0.18mm (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC dập nổi dạng cuộn (Chưa in hình in chữ), khổ 1230mm, dày 0.07mm- (88g/m), dài từ 400m đến 700m, không xốp, chưa gia cố, mới 100%.Có hàm lượng chất dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC được quấn thành cuộn,rộng 2.55M, hàng mới 100%.có hàm lượng chất dẻo trên 6%)(10,000m 4,324kg) (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC không keo, dạng cuộn, chưa in hình chữ (PVC membrane not glued, not printed) (không dùng trong thực phẩm), không xốp, rộng: 635mm, dài: 2000m/cuộn, mã: SA04-00,.mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM 0.22T, đục màu xanh dương, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 520mm*250m/cuộn. Mới 100% (Mã HS theo KQPTPL số 505/TB-KĐ2-04/05/2020) (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM 0.32T, trong k màu, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 520mm*150m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM-0.21T, dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 520mm*250m. Mới 100% (HS theo mục 1-KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020) (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM-0.40T, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 520mm*130m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC,PVC FILM-0.22T, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 520mm*250m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Màng quấnPVC(PVC WRAPPING FILM),Quy cách:0.04x80 (MM),chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hoặc chưa kết hợp VL khác,lõi giấy,để sản xuất dây cáp điện.NSX:Dongguan Gongye Plastic,mới100% (nk)
- Mã HS 39204390: Nhựa trong 1200x2mm (nk)
- Mã HS 39204390: NL003/ Màng nhựa poly vinyl clorua có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6% bề dầy 380um; KT 380um*530mm*120M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: NL009/ Màng nhựa poly vinyl clorua có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6% bề dầy 230um; KT 230um*530mm*200M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: NL04/ Miếng nhựa trong cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39204390: NVL để sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng: Tấm phủ bề mặt vinyl kích thước (0.12x1260)mm,màu C6502, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PL06/ Băng dây phản quang (nk)
- Mã HS 39204390: PSI189/ Dây đai nhựa hóa dẻo (nk)
- Mã HS 39204390: PVC 0.14-250/ Màng phim PVC FILM[0.14]-520mmx250m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC 0.22T(Y)/ Màng phim PVC FILM[0.22]-520mmx200m màu vàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC 0.23T- 440mm*200m/ Màng phim PVC 0.23T loại không tự dính kích thước: 440mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC 0.36T- 530mm*150mm/ Màng Film PVC 0.36T KT(360um*530mm*150m).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC 230um*530mm*200m/ Màng phim PVC 230um KT(530mm*200m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC006/ Da nhân tạo PVC 48". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC008/ Da nhân tạo PVC 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: PVC03TX100/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất băng keo 0.3mm x 100mm x 50m (nk)
- Mã HS 39204390: PVC03TX150/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất băng keo 0.3mm x 150mm x 50m (nk)
- Mã HS 39204390: PVC03TX200/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất băng keo 0.3mm x 200mm x 50m (nk)
- Mã HS 39204390: PVC03TX70/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất băng keo 0.3mm x 70mm x 50m (nk)
- Mã HS 39204390: PVC64/ Tấm nhựa PVC trong dạng cuộn, KT: 450mmx590mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: STICKER 4/ Miếng dán lỗ ốc cam làm bằng nhựa PVC, màu đen, kích thước (20x0.5)mm (nk)
- Mã HS 39204390: STICKER 5/ Miếng dán lỗ ốc cam làm bằng nhựa PVC, màu Concrete, kích thước (20x0.5)mm (nk)
- Mã HS 39204390: STICKER 6/ Miếng dán lỗ ốc cam làm bằng nhựa PVC, màu Nebraska, kích thước (20x0.5)mm (nk)
- Mã HS 39204390: STM16/ Dây viền PVC (dùng để dán viền đế ngoài), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Tấm màng nhựa dùng làm trần(chưa may viền, chưa gia công):không xốp,không dính,chưa kết hợp vật liệu khác, KT:1.7m*4.0m. Mã hàng:BH04015. Hiệu:Normalu. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204390: Tấm màng PVC dùng để sản xuất băng dính với độ dẻo 52%, dạng cuộn, kích thước: 0.05mm*1.2m*500m,nhà sản xuất: Guangzhou Xiongxing Plastic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: tấm nhựa PVC chưa kết hợp với vật liệu khác có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6%. Khổ 200mm, dày 1,5mm,dạng cuộn dài 50m/cuộn. Dùng làm rèm ngăn lạnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: Tấm PVC không xốp màu đen trắng, chưa được gia cố, dùng trong nông nghiệp chăn nuôi (0.25MM X 195CM X 100M), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204390: TD-680C/ Màng phim PVC TD-680C (540mmx2000), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204310: 3030Y19/ Tẩy nhựa Horunabi 3030Y (xk)
- Mã HS 39204310: Bộ đệm bằng nhựa mềm PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: BST/ Băng ép chống thấm các loại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: Cuộn nhựa PVC dẻo trong 3mm, 1.2x10m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: Cuộn nhựa trong 0.8mm, rộng 1.2m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: FCTNF1002/ Vải nhựa PVC- FLEXIBLE FILM CLEAR STATIC CLING FCT 5.5GA X 55" X 56PHR COLOR: N001 ROCHEUX PO NUMBER- 103009276 (xk)
- Mã HS 39204310: FCXNP2006/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET 0,06MM X 1370MM X 350M/ROLL (xk)
- Mã HS 39204310: FDASX1005/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.07MM*52.4'' *1550YARDS/ROLL*20PHR PO NO: MH00S4 (xk)
- Mã HS 39204310: FTESX5005/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.095MM X 1310MM X 40PHR X 2190YDS/ROLL BLACK # 400 (31600) (xk)
- Mã HS 39204310: FTESX5006/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.095MM*1360*2000Y/ROLL COLOR: BLACK; EMBOSS: 001 (xk)
- Mã HS 39204310: FTESX5007/ Vải nhựa PVC- PVC FILM SIZE: 0,10MMX1300MMX2350M (xk)
- Mã HS 39204310: FTESX5013/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.125MM X 1310MM X 39PHR X 1367YDS/ROLL YELLOW # 700 FLOOR MARKING, 41F02N (xk)
- Mã HS 39204310: FTPSX1004/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET TRANSPARENT FOR TAPE 0.10MM X 128CM X 500M/RL (xk)
- Mã HS 39204310: Màng bảo vệ từ PVC,kích thước rộng 40cm,dài 200m,dầy 0,04mm,trọng lượng 3kg/cuộn,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: Nhựa PVC trong 2mm, rộng 1.2m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: PVC- 290mm*390mm/ Màng phim PVC 0.23T KT(290*390mm) (xk)
- Mã HS 39204310: PVC- 290mm*440mm/ Màng phim PVC 0.23T KT(290*440mm) (xk)
- Mã HS 39204310: PVC- 525mm*440mm/ Màng phim PVC 0.23T KT(525*440mm) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM1/ Tấm nhựa thường pvc(0.07mm x 53.2") (60,900 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM10/ Tấm nhựa thường pvc(0.20mm x 54") (3,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM11/ Tấm nhựa thường pvc(0.05mm x 48") (xk)
- Mã HS 39204310: SPM12/ Tấm nhựa thường pvc(0.16mm x 50") (3,600 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM13/ Tấm nhựa thường pvc(0.15mm x 61.42") (xk)
- Mã HS 39204310: SPM14/ Tấm nhựa thường pvc(0.125mm x 72") (4,400 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM15/ Tấm nhựa thường pvc(0.06mm x 54") (11,800 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM16/ Tấm nhựa thường pvc(0.08mm x 54") (28,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM17/ Tấm nhựa thường pvc(0.125mm x 54") (19,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM2/ Tấm nhựa thường pvc(0.11mm x 50") (14,400 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM4/ Tấm nhựa thường pvc(0.07mm x 53") (8,700 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPM9/ Tấm nhựa thường pvc(0.115mm x 72") (4,100 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPR6/ Tấm nhựa pvc(0.12mm x 52") (2,500 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPR7/ Tấm nhựa pvc(0.11mm x 52") (7,580 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT105/ Tấm nhựa trong pvc(0.07mm x 59") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT106/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 59") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT107/ Tấm nhựa trong pvc(0.25mm x 59") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT108/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 59") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT109/ Tấm nhựa trong pvc(0.63mm x 59") (xk)
- - Mã HS 39204310: SPT110/ Tấm nhựa trong pvc(0.125mm x 59") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT111/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 61") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT112/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 61") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT113/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 55") (24,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT114/ Tấm nhựa trong pvc(0.07mm x 52") (20,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT115/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 53") (20,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT116/ Tấm nhựa trong pvc(0.09mm x 60") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT117/ Tấm nhựa trong pvc(0.11mm x 60") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT118/ Tấm nhựa trong pvc(0.14mm x 60") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT119/ Tấm nhựa trong pvc(0.24mm x 60") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT12/ Tấm nhựa trong pvc(0.40mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT120/ Tấm nhựa trong pvc(0.07mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT121/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT122/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT123/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT124/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 52") (10,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT125/ Tấm nhựa trong pvc(0.35mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT126/ Tấm nhựa trong pvc(0.06mm x 54.92") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT127/ Tấm nhựa trong pvc(0.065mm x 54.92") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT128/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 50") (900 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT129/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 50.2") (2,100 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT13/ Tấm nhựa trong pvc(0.50mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT130/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 51.6") (1,200 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT131/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 20.47") (8,750 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT132/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 25.6") (2,100 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT133/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 32.28") (6,300 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT134/ Tấm nhựa trong pvc(0.65mm x 72.3") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT135/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 56") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT136/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 56") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT137/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 56") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT138/ Tấm nhựa trong pvc(0.40mm x 56") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT139/ Tấm nhựa trong pvc(0.50mm x 56") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT140/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 58") (40,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT141/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 59.05") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT142/ Tấm nhựa trong pvc(0.50mm x 59.05") (6,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT143/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 27.17") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT144/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 55.12") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT145/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 55.12") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT146/ Tấm nhựa trong pvc(0.25mm x 55.12") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT147/ Tấm nhựa trong pvc(0.35mm x 55.12") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT148/ Tấm nhựa trong pvc(0.17mm x 54") (20,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT149/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 53") (15,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT17/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 59") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT20/ Tấm nhựa trong pvc(0.23mm x 54") (12,050 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT22/ Tấm nhựa trong pvc(0.09mm x 54") (10,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT23/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT25/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 52") (5,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT26/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 48") (2,400 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT29/ Tấm nhựa trong pvc(0.75mm x 55.3") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT32/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 45.4") (600 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT42/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 50") (3,600 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT54/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 54") (30,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT55/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 57") (30,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT56/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 59") (10,000 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT57/ Tấm nhựa trong pvc(0.22mm x 54") (10,750 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT58/ Tấm nhựa trong pvc(0.14mm x 54") (10,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT59/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 56") (5,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT6/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 25.2") (1,750 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT60/ Tấm nhựa trong pvc(0.25mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT67/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 55.12") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT68/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 55.12") (xk)
- Mã HS 39204310: SPT7/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 26.4") (4,200 YRD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT90/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 41") (20,000 YARD) (xk)
- Mã HS 39204310: SPT92/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 54") (xk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC (KT: 403*235*12mm).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC (miếng Plastic) dạng cuộn vật liệu làm giày/REFLECTIVE-X(A) 0.5MM*96CM/Quy cách: 0.5MM*96CM (xk)
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC KT 1220*2440*10mm (xk)
- Mã HS 39204310: Tam nhua PVC(0.2mm x 55") (xk)
- Mã HS 39204310: Ván PVC 090x080x2,4. Dùng để cắt làm dưỡng, khuôn may trong xưởng may mặc. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39204310: VR60BK20/ Tẩy nhựa V.Radar 60 Size BK (xk)
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.535500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 350mm dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*350mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.540500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.545500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 450mm dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*450mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.550500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 500mm dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*500mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006HU.11301200/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 300mm dài 1200m/ PVC WRAP (HOUSE USE), W: 11mic*300mm*1200m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006IU.20301000/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 20 micron rộng 300mm dài 1000m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 20mic*300mm*1000m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006IU.2030500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 20 micron rộng 300mm dài 500m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 20mic*300mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006IU.3030800/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 30 micron rộng 300mm dài 800m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 30mic*300mm*800m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006IU.4035190/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 40 micron rộng 350mm dài 190m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 40mic*350mm*190m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006IU.5030150/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 50 micron rộng 300mm dài 150m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 50mic*300mm*150m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LB.1230500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 300mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*300mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LB.1235500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 350mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*350mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LB.1240500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LB.1245500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 450mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*450mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LB.1250500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 500mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*500mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LM.1240500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE SOMO), W: 12mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LS.1135500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 350mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE SUPPER MARKET), W: 11mic*350mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006LS.1140500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (LOTTE SUPPER MARKET), W: 11mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006NHW.1240500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (NONG HYNP), W: 12mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006PWB.1425350/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài 350m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*250mm*350m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006PWB.1430350/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài 350m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*300mm*350m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006PWB.1435350/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài 350m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*350mm*350m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006PWR.1435420/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 300mm dài 420m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*350mm*420m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006PWR.1440420/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 300mm dài 420m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*400mm*420m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006PWR.1445420/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài 420m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*450mm*420m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RF30CM.11301650/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài 1650m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*1650m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFC.11301265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài 1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*1265m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFC1.1130825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài 825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*825m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFC3.1130605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài 605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*605m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFC4.1030550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 300mm dài 550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*300mm*550m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFCII.1030352/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 300mm dài 352m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*300mm*352m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFCIIA.1030300/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 300mm dài 300m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*300mm*300m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFD.11351265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 350mm dài 1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*350mm*1265m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFD1.1135825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 350mm dài 825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*350mm*825m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFD3.1135605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 350mm dài 605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*350mm*605m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFD4.1035550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 350mm dài 550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*350mm*550m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFE.11381265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 380mm dài 1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*380mm*1265m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFE1.1138825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 380mm dài 825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*380mm*825m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFE3.1138605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 380mm dài 605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*380mm*605m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFE4.1038550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 380mm dài 550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*380mm*550m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFF.11451265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 450mm dài 1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*450mm*1265m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFF1.1145825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 450mm dài 825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*450mm*825m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFF3.1145605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 450mm dài 605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*450mm*605m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006RFF4.1045550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 450mm dài 550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*450mm*550m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SAC.1340500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 13 micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (SAM A COOKING), W: 13mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SAC.1345500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 13 micron rộng 450mm dài 500m/ PVC WRAP (SAM A COOKING), W: 13mic*450mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SW.11.540500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11.5mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SW.11.545500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 450mm dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11.5mic*450mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SW.1115500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 150mm dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*150mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SW.1120500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 200mm dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*200mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SW.1125500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 250mm dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*250mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SW.1130500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 300mm dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*300mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SWP.11.540500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 400mm dài 500m/ PVC WRAP (DUK SAN BARCODE), W: 11.5mic*400mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: 202006SWP.1130500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 300mm dài 500m/ PVC WRAP (DUK SAN BARCODE), W: 11mic*300mm*500m (xk)
- Mã HS 39204390: KT004/ Màng bọc nhựa-12" x 250' ChicWrap Plastic Wrap Refill Roll- 4 Pcs Pack; Packing Materials & Labor Cost included (xk)
- Mã HS 39204390: KT006/ KT005/ Màng bọc nhựa-12" x 250' ChicWrap Plastic Wrap Refill Roll- 12 Pcs Pack; Packing Materials & Labor Cost included (xk)
- Mã HS 39204390: Màng chống thấm (100% Polyvinyl chloride, 150cm) (xk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa JSH-8000 dạng cuộn không dính, KT: 1060mm*200m*5rol. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC từ polyme vinyl clorua, dạng cuộn, khổ 1090mm (PVC FILM FPZ196) (xk)
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC, kích thước 1100 MM x 300 M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC (màng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39204390: Màng PVC bảo vệ sản phẩm (xk)
- Mã HS 39204390: Nhựa trong 1200x2mm (xk)
- Mã HS 39204390: SFAN1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING FILM 10MIC X 300MM X 485M (xk)
- Mã HS 39204390: SFBC1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING WRAP 14MIC x 300MM x 200M (xk)
- Mã HS 39204390: SFBD1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING FILM 10MIC X 200MM X 400M (xk)
- Mã HS 39204390: SFBN1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING FILM 13MIC X 300MM X 2000M (xk)
- Mã HS 39204390: Tấm banner cho ngành nail bằng nhựa, kích thước: 75cmx160cm, mới 100%, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 39204390: V01004301751200S40/ Màng nhựa pvdcAP D-84 175MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01011500491500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40 49MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01011500511500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40 51MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01011501450750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40 145MMX750M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01011501500750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40 150MMX750M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01011501720750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40 172MMX750M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01011501920750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40 192MMX750M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012000491500042/ Màng nhựa pvdc AP DT595R 49MMX1500M NO 4.2 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012000611500042/ Màng nhựa pvdc AP DT595R 61MMX1500M NO 4.2 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012500491500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 49MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012500621500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 62MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012500651500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 65MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012500721500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY571R 72X1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012600521500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R T40 52MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012600711500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R T40 71MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01012600741500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R T40 74MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01014100511500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX580RMS 51X1500 NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01014100531500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX580RMS 53X1500 NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01014100591500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX-580RMS 59MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01014100861500S40/ Màng nhựa pvdcAP DX580RMS 86X1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01023000451300043/ Màng nhựa pvdc AP GB523R 45MMX1300M NO 4.3 (xk)
- Mã HS 39204390: V01023000471300S43/ Màng nhựa pvdc AP GB523R 47MMX1300M NO 4.3 (xk)
- Mã HS 39204390: V01033000761200S40/ Màng nhựa pvdc AP MT500R 76MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01033000821200S40/ Màng nhựa pvdcAP MT500R 82MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01033700801200S40/ Màng nhựa pvdc AP MT500RH 80MMX1200M NO4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01038100671200S43/ Màng nhựa pvdc AP MY510R T40 K-1 67MMX1200M NO 4.3 (xk)
- Mã HS 39204390: V01038100691500040/ Màng nhựa pvdc AP MY510R T40 K-1 69MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01211505301500040/ Màng nhựa pvdc TP DY-585R T40 530MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01212605801500040/ Màng nhựa PVDC TP DY-571R T40 580MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204390: V01223005801300043/ Màng nhựa pvdc TP GB523R 580MMX1300M NO 4.3 (xk)
- Mã HS 39204900: (564.71.281)-Màng phủ cánh tủ GY001-01 1400x0.35 mm màu Premium white, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.283)-Màng phủ cánh tủ GY006- ST 1400x0.35 mm màu Carbon grey, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.285)-Màng phủ cánh tủ GYW1801-16 1400x0.35 mm màu Light Sorano Oak, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.287)-Màng phủ cánh tủ GYW2301-17 1400x0.35 mm màu Natural Dijon Walnut, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.289)-Màng phủ cánh tủ GYW2701-01 1400x0.35 mm màu Light Lakeland Acacia, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.291)-Màng phủ cánh tủ GYW2801-02 1400x0.35 mm màu Champagne Fleetwood, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.293)-Màng phủ cánh tủ GYW3801-05 1400x0.35 mm màu Natural Davos Oak, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: (564.71.295)-Màng phủ cánh tủ GYW4401-05 1400x0.35 mm màu Black-Brow.Sorano Oak, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: ./ Tấm nhựa PVC màu ghi kt 1220x2440x3mm chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 00000-09561-0020/ Nẹp vải màu xám L475, thành phần chính Polyester. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0010/ Nẹp vải màu xám L260, thành phần chính Polyester. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0020/ Nẹp vải màu xám L280, thành phần chính Polyester. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0030/ Nẹp vải màu xám L410, thành phần chính Polyester. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0260/ Nẹp vải màu xám L300, thành phần chính Polyester. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 00000098310025/ Nẹp nhựa nhỏ trắng L25 thành phần chính Polypropylene, kt: (25x20)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 00000098621651/ Nẹp nhựa đen L165 thành phần chính Polypropylene, kt: (165x20)mm (nk)
- Mã HS 39204900: 00000098622401/ Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính Polypropylene, kt: (240x22)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 00000098643101/ Nẹp nhựa đen L310 thành phần chính Polypropylene, kt: (310x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 00000098645801/ Nẹp nhựa đen L580 thành phần chính Polypropylene, kt: (575x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 00000098660201/ Nẹp nhựa đen L20, thành phần chính Polypropylene, kt: (20x20)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 00000099210105/ Nẹp nhựa trắng L105, thành phần chính Polypropylene, kt: (105x25)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 0104_0120/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 18mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: 0104_0126/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: 0104_0127/ Chỉ viền dán cạnh ASH bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: 0104_0130/ Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: 0104_0131/ Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: 0104_0132/ Chỉ viền dán cạnh PNIE bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: 0223016743/ Tấm nhựa PVC, màu trong, dùng làm khung an toàn che chắn máy móc- PVC Sheet (1.2Mx2.2Mx30MM) (nk)
- Mã HS 39204900: 05/ Tấm nhựa PVC, (quy cách: dày 0.4", rộng 24"), mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 0654/ Tấm nhựa pvc 0.08mm dùng để làm túi pvc (nk)
- Mã HS 39204900: 0662/ Tấm nhựa pvc 0.10mm dùng để làm túi pvc (nk)
- Mã HS 39204900: 098-3004/ Plastics/ Earpiece Softwraps 32mm (10pcs) (nk)
- Mã HS 39204900: 121L1S00010001/ Nẹp nhựa trắng L545 thành phần chính Polypropylene, kt: (535x20)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 121P1S50010000/ Nẹp vải L360 thành phần chính Polyester, kt: (360x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 121P2S50010000/ Nẹp vải L285 thành phần chính Polyester, kt: (285x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 121P4S50010000-1/ Nẹp vải xám L415 thành phần chính Polyester, kt: (415x25)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 121X1S50010000/ Nẹp nhựa trắng L410 thành phần chính Polypropylene, kt: (410x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 123L1-S00010001/ Nẹp đen L362 1, thành phần chính Polypropylene, kt: (360x30)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: 123L5S00050000/ Nẹp nhựa trắng L120 thành phần chính Polypropylene, kt: (120x25)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 123P1S50010000/ Nẹp vải L338 thành phần chính Polyester, kt: (340x35)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 123P2S50010000/ Nẹp vải L230 thành phần chính Polyester, kt: (230x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 15PVC/ Nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.56m; 0.61m; 0.66m), dùng SX bao bì nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 1676/ Tấm nhựa pvc (nk)
- Mã HS 39204900: 171207181/ Da nhựa PU L6-1/8"*1"/T3.5mm (nk)
- Mã HS 39204900: 171207182/ Da nhựa PU L5-7/8"*1"/T3.5mm (nk)
- Mã HS 39204900: 18/ Màng nhựa PVC không xốp, chưa được gia cố (7cm * 17.5cm) (80.000PCS 82 kg) (nk)
- Mã HS 39204900: 19T14/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC,khổ 44 (nk)
- Mã HS 39204900: 2/ Màng nhựa PVC Khổ: 150-152cm (nk)
- Mã HS 39204900: 201001I/ Tấm nhựa giả da PVC, khổ: 1400-2240mm, độ dày: 0.32mm+-0.02mm, dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2101152019/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mm x 30mm, mã màu F179T (nk)
- Mã HS 39204900: 2101152031/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản xuất đồ nội thất-n Edge PVC 1.5mm, mã màu F175T (nk)
- Mã HS 39204900: 2101152033/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mmx1-7/8",mã màu F174T (nk)
- Mã HS 39204900: 2101152037/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mmx7/8" F179T (nk)
- Mã HS 39204900: 2101152054/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mmx1-7/8", F174T V2 (nk)
- Mã HS 39204900: 221P1S50010000/ Nẹp vải thẳng L350 thành phần chính Polyester, kt: (350x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 221P2S50010000/ Nẹp vải vát 2 đầu L330 thành phần chính Polyester, kt: (330x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 221P3S63010000/ Nẹp tròn đen nhỏ thành phần chính Polyester, kt: (305x30)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 221P4S50010000/ Nẹp vải vát 2 đầu L346 thành phần chính Polyester, kt: (345x30)mm (nk)
- Mã HS 39204900: 223P1S50010000/ Nẹp vải thẳng L340 thành phần chính Polyester, kt: (340x35)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 223P2S60010000/ Nẹp vải thẳng L345 thành phần chính Polyester, kt: (345x35)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 223P3S60010000/ Nẹp vải thẳng L450 thành phần chính Polyester, kt: (450x35)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 2640021220/ Dây nhựa PC dùng để đóng gói sản phầm khổ 8 mm, loại M30-021-22-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2640021850/ Dây nhựa PP, dạng cuộn, loại M30-031-30 (LS0402), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2640051010/ Băng nilon bằng PP dùng để đóng gói Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2640051210/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm, loại M30-051-21(CM0603), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2640051261/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói, loại M30-051-26-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2640051280/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm, khổ 8mm. (nk)
- Mã HS 39204900: 2640051370/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm M30-051-37(CMP0402), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2642005101/ Băng nilon bằng PP dùng để đóng gói Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39204900: 2643002370/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-237-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643002620/ Dây nhựa PC dùng để đóng gói sản phầm khổ 8 mm, loại M30-021-262-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643002810/ Dây nhựa dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-281-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643002950/ Dây nhựa dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-295-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643003170/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-317-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643004520/ Dây nhựa PC dạng cuộn, loại: M30-021-452-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643004600/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, loại M30-021-460-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643004610/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, khổ 8mm, loại M30-021-461-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643005420/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, khổ 12mm, loại M30-021-542-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2643006510/ Dây nhựa dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-651-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 2900202030/ Cuộn nhựa PVC, khổ rộng 13,2mm, loại M34-002-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 290200488/ Màng PVC trong suốt W48"/T0.3MM (nk)
- Mã HS 39204900: 290200761/ Màng PVC FLIM W48"/T0.8MM (nk)
- Mã HS 39204900: 29096180/ Tấm bọc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39204900: 3/ Màng bọc (Food wrapping film), chất liệu nhựa PVC, kích thước 100m/cuộn, dùng để bọc linh kiện điện tử, mới 100%, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 3/ Màng nhựa PVC màu xanh, độ dày0.7mm, rộng1200mm, dài 36m/cuộn (nk)
- Mã HS 39204900: 3/ Transparent PVC sheet (Tấm nhựa trong PVC 1200x1000). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: 30100000002/ Bao bì cấp 1 màng PVC/PVDC (F-9450) 0.27x105mm, (giấy phép nk số: 1477e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 39204900: 30100000341/ Bao bì cấp 1 màng PVC (VSS-1106) 0.25x113mm, (giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 20) (nk)
- Mã HS 39204900: 30100000484/ Bao bì cấp 1 màng PVC/PVDC (F-9450) 0.27x125mm, (giấy phép nk số: 2996e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 39204900: 42B/ Vách ngăn hộp nhựa (dùng để đóng gói nến, KT 43x51)mm (nk)
- Mã HS 39204900: 43009/ Cuộn nhựa PET (38u*20CM*2000M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 43013/ Cuộn nhựa PET (38u*20CM*2000M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 43021/ Cuộn nhựa PET (38u*38CM*2000M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 43022/ Cuộn nhựa PET (38u*38CM*2000M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 47/ Giả da PVC, khổ 120Cm (Mã NPL: 47) (nk)
- Mã HS 39204900: 47/ Màng nhựa PVC Khổ: 127/129cm (nk)
- Mã HS 39204900: 5/ Màng PVC (nk)
- Mã HS 39204900: 500416982/ BI PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204900: 500416983/ PASS PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204900: 500416984/ REJECT PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204900: 500416985/ TESTED PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204900: 500416986/ UNTESTED PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204900: 500416987/ ZOBI PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39204900: 504/ Dải nhựa PVC, dùng làm chỉ dán cạnh cho sản phẩm đồ gỗ nội thất, dạng cuộn, kích thước: 1*16mm (nk)
- Mã HS 39204900: 50763453/ Miếng plastic (từ poly vinyl clorua) trang trí balo dày 0.3T khổ 39Inch màu Clear (VINYL TPU 0.3T 39") thuộc dòng hàng số 2 tờ khai số 102322594840 Ngày 09/11/2018 (nk)
- Mã HS 39204900: 7000010/ Miếng lót PVC phi 10* phi 3.6*0.4mm (nk)
- Mã HS 39204900: 741330181000/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*100MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741330181150/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*115MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741330183200/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*320MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741330183500/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*350MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350180820/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*82MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350181460/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*146MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350181850/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*185MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350182100/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*210MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350182750/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*275MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350182751/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*275MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350182970/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*297MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350182971/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*297MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 741350183500/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*320MM dùng làm túi pouch bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: 8-NL064/ Màng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39204900: 8-NL064/ Nhựa PVC (từ Polyme vinyl clorua, dạng cuộn 0.4*610 mm) dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: A010-00006/ Bán thành phẩm đã in một phần nội dung, chất liệu 1.0T OM11 PC, mã PNGK1089ZA/V1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: A010-00026/ Bán thành phẩm đã in một phần nội dung, chất liệu 1.0T OM11 PC, mã:PNGK1091ZA/V1, kích thước:72.53*119.86*1.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: A010-00074/ Bán thành phẩm đã in một phần nội dung, chất liệu 1.0T OM11 PC, mã:PNGK1092ZA/V1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: A041/ Tấm lót giày bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39204900: A1330003/ Màng nhựa PVC-50, kích thước: 1010mm*500m(1Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: ACE004/ Chỉ nhựa PVC #1511-60 (22X1.0mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: AF01/ Tấm Plastic không xốp 54"PEVA (TT) 019 Black 0.2mm 54" (nk)
- Mã HS 39204900: A-GE5001/ Cuộn màng ni-lông PVC 106 inch, 35g/m2, sử dụng để trải vải, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Băng PVC dạng dải có hàm lượng chất hoá dẻo dưới 6% tính theo trọng lượng, chiều dày 0.3mm x chiều rộng 25mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Bạt PVC màu vàng dày 1.2mmx300cmx3000cm, Hàng chưa được gia cố/ kết hợp với các vật liệu khác,ko xốp,không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Bạt PVC màu xám dày 1.2mmx300cmx5000cm, Hàng chưa được gia cố/ kết hợp với các vật liệu khác,ko xốp,không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: BK001/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39204900: Bộ phận của bàn- TABLE PARTS-Marble desktop: khung nhôm, chưa thành hình bàn,không có mặt bàn,không hiệu, (176 PCE, 10.721KG/PCE) quy cách: 36 Inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Bọc cách nhiệt, KT: 6*12M dùng cho hệ thống kho lạnh công nghiệp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: C-127/128/ Tấm đệm xốp, MODEL C-127 kích thước 240*180*44mm. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ nẹp bằng nhựa (PVC Edge banding), dạng cuộn (100M/ Roll,03Roll/CTN, 390 CTN). Loại Wood grain color, kích thước (0.8x43)mm, chưa in hình, in chữ. Dùng để nẹp (đi viền) 04 cạnh tấm MDF, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ nhựa (dải nhựa) PVC EDGE BANDING 5462NC/PVC61897-P23,dùng để ốp cạnh bàn,ghế,tủ.. quy cách 1mm*22mm*100m/roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền chất liệu bằng nhựa, kích thước 20*0.6mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền dán cạnh bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, quy cách: (rộng 15mm, dày 0.45mm), 300m/cuộn, dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS0103, chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 280*15mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1113(CSWB18003), chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 210*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1299(GY), chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 180*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1355(X69084K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 220*5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1403(X69014K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 190*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1530(H56014K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 290*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1795(G33014K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước 160*5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn film PVC dùng trong sx giày da, kích thước 0.52*500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: cuộn màng ni-lông loại 1/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa (chất liệu PVC, khổ rộng 400mm, độ dày 0.25mm, dùng để làm khoanh cổ nhựa trong ngành may mặc) (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa PVC kích thước khổ 1m dày 0.188mm, (không tự dính, không xốp, chưa gia cố,hàm lượng hóa dẻo <6%) dùng làm mặt trống. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa PVC màu trắng đục, rộng 16-18mm, dày 0.2mm, dùng để nhét vào con nở bằng thép, NSX: DONGGUAN SUNYO PLASTIC CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa PVC màu xanh trong, rộng 16-18mm, dày 0.2mm, dùng để nhét vào con nở bằng thép, NSX: DONGGUAN SUNYO PLASTIC CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: CUỘN NHỰA PVC, HÀNG MẪU, DÙNG TRONG IN ẤN, MỚI 100% (2KG/CUỘN) (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa Vinyl 0.3; KT: 0.3x1600mm x 50 m; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn polyme vinyl clorua không xốp, không tự dính, kích thước: 1000x5000x3mm/cuộn, màu đen, chưa được gia cố. NSX: SHENZHEN VINCO SOUNDPROOFING MATERIALS CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Cuộn PVC 0.023*250*1000M, dùng quấn lên khuôn bồn trước khi sản xuất bồn mục đích ngăn keo dính vào khuôn, dễ tháo sản phẩm khỏi khuôn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải dán cạnh PVC, không xốp, chưa được gia cố, dùng cho đồ nội thất, KT: 1mmx(21-43)mm, NSX: SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nẹp nhựa PVC dạng cuộn, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, màu vân gỗ, mặt mờ, hiệu VIMAT dùng để nẹp bàn ghế. KT: dày 0.4mm, rộng 20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nẹp nhựa PVC, kích thước 1*40MM, không dính, không xốp, chưa được gia cố, dùng trang trí viền gỗ- PVC EDGEBANDING. Hàng mới 100%, nsx: Linyi Haoqing Wood Co., Ltd (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 250X W224, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 2I95 W224, rộng 23mm, dày 1.0mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 6I76 Smooth, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 6I88 Smooth, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 8I92 WBE02, rộng 23mm, dày 1.0mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 9I62 WBE02, rộng 23mm, dày 1.0mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I247 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I248 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I279 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I281 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I282 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I283 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I284 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I287 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I289 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I290 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I291 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC dẻo dạng cuộn, dùng để kê chèn chân máy. Kích thước: (20-25*5-15)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC dùng để dán cạnh cho các sản phẩm bằng gỗ, không xốp và chưa được gia cố- PVC RIGID EDGEBAND (STRIP) DCP6122HG Cosmic Dusk. Size: 23 x 1.0 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC dùng viền cạnh cho tủ gỗ, QC: Dày 0,6MM x rộng 22MM (PVC edge banding), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edge Banding 103, dày 1.0mm, rộng 21mm, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 01012, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 021, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 032, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 074, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 10083, dày 1mm, rộng 44mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 1621, dày 0.5mm, rộng 19mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 200, dày 1mm, rộng 44mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 220, dày 1mm, rộng 44mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 230FL, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 24003, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 261, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 328, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 332, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 368, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 379, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 620, dày 1mm, rộng 44mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 631, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 640, dày 1mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 730, dày 1mm, rộng 55mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 9222, dày 1mm, rộng 55mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging LK4525, dày 0.45mm, rộng 21mm, 100 mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: dải nhựa PVC giả mây- PVC WICKER,dạng cuộn, dùng để đan bàn ghế,quy cách: dày: 3 mm, rộng: 38 mm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, màu be 073, kích thước bản 23x1mm, 1 cuộn 200m, nsx PT DOELLKEN BINTAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC SF 06I1 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC SF K575 W87, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dải phim nhựa vinyl clorua, dạng cuộn dùng để dán, ốp trang trí mép cửa sổ, cửa đi. Không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp vật liệu khác, Item Code MG40, KT (1*43)mm, NSX: I. DECOR mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Dải PVC để dán mép cạnh bàn, dạng cuộn k tự dính, k xốp và chưa được gia cố.KT: (rộng 18mm, dày 1mm)+/-5%,(gần bằng 0,029kg/m). Hàng mới 100%,do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 39204900: Dây nhựa PVC (PVC WIRE) dùng để cố định thảm, không có chức năng tự dính, không xốp, chưa được kết hợp với các vật liệu khác, kích thước: 4mm*100m/cuộn, 5 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dây nhựa PVC dùng để cố định thảm,không có chức năng tự dính,không xốp,chưa được kết hợp với các vật liệu khác, Kt:100m/cuộn, hàng FOC,NSX:enlio, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dây viền nhựa PVC dùng trong đồ nội thất, KT: 0.6*22mm,dài 1000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dây viền nhựa PVC- PVC33033, kích thước: dày 0.6mm, rộng 18mm, cuộn dài 200m, dùng để dán cạnh sản phẩm gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Dây xoắn ruột gà-SWB-10-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: DPE050152216/ Tấm PVC bằng nhựa trong suốt, kích thước 152*216 mm (nk)
- Mã HS 39204900: Film bằng nhựa PVC, dạng cuộn, không tự dính, dùng để dán cửa, không xốp, chưa được kết hợp với vật liệu khác, mã hàng 227-4, sz: 0.8x45mm. NSX: QINGDAO CHUANGYU PLASTIC PRODUCTS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: FLT21-PVCFILM/ Màng film PVC 48" (nk)
- Mã HS 39204900: FS-11761/ Màng nhựa PVC, màu trắng trong (0.8mm x 1400mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39204900: GLDP1/ Dây phong biên bằng nhựa(22*1)mm, NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: GLMN/ Màng nhựa PVC (1400*0.35-0.40)mm, NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: HO PORI 01/ Màng bọc bằng nhựa 5992525, kích thước 0.015mm*1500mm*1500mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: I060/ Tấm lót giày bằng nhựa pvc (nk)
- Mã HS 39204900: J-002-001/ Nhựa PC dạng tấm, mã: OM11 PC 1.0T, dày: 1.0mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: J-002-002/ Nhựa PC dạng cuộn, 0.5T OM11.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: J-002-015/ Nhựa PC, mã: 0.5T G11, độ dày: 0.5mm, quy cách:915mm*1830mm*740. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: J-002-018/ Nhựa PC dạng cuộn, màu đen, dày: 0.1mm, mã: HPC2389BA, quy cách: 0.1mmT*930mm*750m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: J10/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC, khổ 44 (nk)
- Mã HS 39204900: JB128/ Màng PVC (có thể định hình, dùng để đóng gói sản phẩm)- PVC RIGID FILM (0.35 * 610MM) (nk)
- Mã HS 39204900: JY011/ Dải viền PVC- PVC EDGBAND (size: 1*22MM), dùng để sản xuất độ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: LS113/ Màng nhựa polyvinylclorua LS113 không xốp, không tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng (nk)
- Mã HS 39204900: LV-23/01/ Màng nhựa (PE; PP; FOAM; EVA) (Khổ 24'') (nk)
- Mã HS 39204900: M-7023/ Màng chít 12kg (Khổ 50cm- gồm lõi 1.0kg)(ACMANGPE00V0) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng bằng nhựa PVC trong, kích thước: 0.5mm x 1.4m x 30m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng bọc PVC dùng để bao thanh nhôm, không in nhãn hiệu, kích thước:(24*8) cm,(26*8)cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng bọc thực phẩm bằng nhựa PVC,k/t 300mm*450m*10micron.6 cuộn/hộp,1hộp1set,(1set9.96kg không tính lõi), hiệu LINGO, Nhà SX:SHANDONG KANGYE PLASTIC PRODUCTS CO.LTD.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng bọc thực phẩm- PVDC Wrapping Film New Krewrap 30cmx20m- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng chắn bằng nhựa- DIAPHRAGM, mã: 860118304, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng chít 2.4kg (bằng nhựa PVC), 299-01136AV. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng chống thấm PENNFLEX PH2000 (chất liệu PVC) dày 2mm, kích thước 2m*20m/cuộn, không xốp và chưa gia cố, dùng chống thấm trong xây dựng. Hãng sản xuất PENNINT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng dán nhựa PVC (loại hoa văn), dạng cuộn, kích thước: rộng 1260mm,dày 0,14mm, không xốp, không dính, chưa được kết hợp với vật liệu khác, dùng để dán lên tấm nhựa PVC ốp tường, ốp trần, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng film PVC chưa được gia cố chất dính, mã: 68023-6, Độ dày: 0.07mm, Rộng: 1000 mm, Chất liệu PVC, không xốp, dùng để dán bề mặt của khuôn đóng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng film PVC dùng để dán lên mặt bàn gỗ ván ép, khổ 1.4M, độ dày 0.35mm (16 cuộn chiều dài 130.75M/cuộn), kí hiệu màu số F40047-801PC (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng film PVC làm từ Vinyl Clorua, kích thước 0.19mmx1600mm.27PHR. Chưa gia công,không tự dính,không xốp, ko dùng trong CN thực phẩm,dạng cuộn. Ứng dụng để làm túi đựng quần áo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng film PVC(0.2T), không có hàm lượng chất dẻo, không xốp, dạng cuộn, kích thước 515mm*230m*704ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng Film PVC,KT: 1260mm dày 0.20mm,dùng để dán lên bề mặt đồ nội thất,chưa đc gia cố gắn lớp mặt(sơn phủ hình vân gỗ),ko tự dính,mềm,NSX:JIANGSHAN CITY DYNASTY DECORATION MATERIAL CO., LTD..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa " PVC Stripe", đã cắt thành sợi, dùng cho sản xuất hoa nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa (màng film) PVC, không dính, PVC FILM 1200mm*500m*0.07mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng Nhựa bao Film (PVC Rigid Film) dùng để ép vỉ thuốc, màu: glass clear 0A0, khổ: 120mm- Lot: EE023172- Retest by: 05/2023- NSX: Wuxi Han Rigid Corporation, China.(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa bao gói PVC (0.025*50mm) dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa Bilcare Duplex 250/60 White Opaque (PVC/PVDC 250/60 White Opaque) dùng để ép vỉ thuốc trong ngành dược,khổ: 257mm, hàng mới 100%-Lot: 1205416 10- Retest by: 05/2022-NSX: Bilcare Limitted. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa cứng (RIGID PVC) chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại. Dầy 0.25mm.Khổ 940mm,1015mm,960mm.Dài500m. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa để ép vỉ thuốc: Perlalux Duplex 250.60 (PVC/PVDC), khổ: 257mm, hàng mới 100%- Lot: 221677/10- HSD: 05/2022- NSX: Perlen Packaging (Suzhou) Co.,ltd. China. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa IV-PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng sx nhựa công nghiệp, khổ (0.415 mm x 650 mm x 100 KG)/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa kích thước 1,37x30m (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa mỏng làm từ nhựa PVC (ng/liệu sx vỏ bọc VL bảo ôn), ko in hình, đã in chữ (Rockwool) chưa tráng phủ, chưa gia cố bề mặt, ko có lớp tự dính. Q/cách(+-5%): Khổ (0.9-1.5)m, dày 1mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PE trong suốt 2T45J2400-600-GA1, không có phủ chất kết dính (kích thước 1roll/L200m*W100(mm), dùng để bọc tấm kính màn hình điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa POLY VINYL CHLORIDE FILM (PVC 0.3T), không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, kích thước: 520mm*300 m, dùng để thao tác sản phẩm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa poly(vinyl clorua),có hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, không xốp,chưa gia cố,không tự dính,chưa gia cố,bổ trợ với vật liệu khác,một mặt đã in vân gỗ, KT: khổ 1m-1.5m, dày: 0.25mm +-5%..TQSX Mới 1 (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC (1.37mx30mx0.3mm) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC (EE061111) dạng cuộn, kích thước: 0.450mm x 725mm x 160m x 70kg/cuộn (291 cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC 0.20mm~0.50mm*40cm~60cm*153m~444m, dạng cuộn 583 cuộn (nguyên liệu sx bao bì nhựa). Hàng mới 100% (Không gia cố, không in nội dung) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC 0.50mm x 1.4m x 50m xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC 1200x200mx1.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: MÀNG NHỰA PVC 610MM X 400MM (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC chưa gia cố, chưa in nội dung dùng để in nhãn dạng cuộn dày 40mic x ngang 710mm x dài 5000m- Pentalabel PVC LF-T147/07-71/9400-100_0-T25-40-710R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC code No.132-2 (6rolls x 600m x 1230mm) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC đã in hoa văn, dùng để sản xuất thành tấm trải sàn, PVC films, loại CD12006-02, 3 cuộn/ dài 3070 mét, 1050*0.07 (mm) (chiều rộng x dày)/ cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dạng cuộn (0.20-0.70mm x 600-800mm). Dùng sản xuất sản phẩm nhựa. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC đen gân KT 2.0mmx200mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,26kg/cuộn.;chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu khác,ko xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dẻo (rộng1 m, dày 0.1 mm) dùng để ép nổi tạo logô trên sản phẩm may mặc (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC đỏ chống tia lửa hàn KT 2.0mm x200mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn;chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu khác,ko xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dùng để trang trí bề mặt gỗ,không xốp, đã in hoa văn vân gỗ, bề mặt không tự dính, chưa kết hợp với các vật liệu khác. KT: khổ 1m-1.5m, dày: 0.25mm +-5%..TQSX Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dùng trong ngành gỗ, khổ 1.4m, dài 25m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC ECO (EMBO) CUSHION, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không dính, kích thước: 0.25mm*520mm*220M. Hàm lượng chất dẻo < 6% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC khổ 40 inch dày 0.05 mm (VINIL), chưa có nội dung, chưa gia cố, 2.81 USD/KG (vật tư tiêu hao Dùng trong quá trình sản xuất sp) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC khổ 560x0.4mm/cuộn, nhà sx:Wuxi Han Rigid Corporation, dùng để làm bao bì đóng gói,mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC kích thước: 0.03x60mm (dày 0.03mm, rộng 60mm dạng cuộn) loại không xốp, làm từ polyme vinyl clorua, không in hình, in chữ, chưa gia cố, không kết hợp với các vật liệu khác,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa pvc ko có lớp keo dính dùng làm màng cửa (dạng dải), kích thước: 1230X2450X0.2mm mã hàng: No52, hãng sản xuất: Warlon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC làm áo bọc bên ngoài nút chai, kt: 30x40mm, màu xanh, không tráng lớp dính, hãng sx: JSC Technologia, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC mắt cáo (1370x30m*0.3ly).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC màu trắng trong không xốp,chưa gia cố, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, để bọc hàng hóa(Không dùng để bọc thực phẩm, bao bì đựng thuốc,KT (0.11-0.45)-(420-800)mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC màu xám KT 2.0mmx200mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn;chưa được gia cố/ kết hợp với các vật liệu khác,không xốp,không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC phủ lên tấm trần thạch cao đã được tạo vân, dập nổi, trang trí, không tự dính, dạng cuộn kt (1230*0.06)mm, kiểu 154, 1 cuộn 550 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC- PVC FILM FILL, Kích thước 530*2440*0.45mm dùng trong tháp giải nhiệt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC tĩnh điện (KT:1.37m*30m*0.3mm), dùng để làm rèm treo trong nhà máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trắng đục KT 2.0mmx200mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn;chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu khác,ko xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Trắng Trong gân KT 2.0mmx300mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,38kg/cuộn,chưa được gia cố/ kết hợp với vật liệu khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong gân âm sâu KT 2.0mmx200mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn.chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong KT 1,5mmx1200mmx30m, không dính, không in hình, in chữ, 66.5kg/cuộn.Hàng chưa được gia cố/kết hợp với các vật liệu khác,không xốp,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong suốt 0.12*800mm, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Dùng làm bao bì văn phòng phẩm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong,kt2mmx400mmx25m,không dính,không in hình,in chữ,30kg/cuộn,dùng ngăn bụi, ngăn lạnh trong nhà lạnh,chưa được gia cố/ kết hợp với các vật liệu khác,không xốp,không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Vàng gân KT 2.0mmx300mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,38kg/cuộn.chưa được gia cố/ kết hợp với vật liệu khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Vàng trơn KT 2.0mmx300mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,36kg/cuộn.chưa được gia cố/ kết hợp với vật liệu khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC VHC IHSS 0A0 dạng cuộn, kích thước: 0.450mm x 725mm x 160m x 70kg/cuộn (chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC# PVC/PE (250micron/50micron X 120mm)màu cam không in hình in chữ, dùng trong bao bì(Mới 100%). (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC# PVC/PVDC 250micron/40micron trong suốt dạng cuộn không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%) (W: 760,670mm) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.35mmX800,622mm;0.30mmX840,780,650mm;0.25mmX780,735,700mm) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, không tự dính, dùng để trang trí nội thất văn phòng, đã in hoa văn, kích thước: 413mmx200-500mx120mic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, khổ 1.5M (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, kích thước 10m x 1.4m, dùng trong ngành gỗ, nsx: GUANDONG TIANJIN (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, loại không xốp, chưa được gia cố(dùng đóng gói sản phẩm) PVC FILM, mới 100%, 32kg/cuộn (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC-LDPE thông thường màu trong suốt, chưa gia cố,chưa tráng phủ,chưa gắn lớp mặt, không dính, chiều rộng 90-120mm, chiều dày PVC 0,25mm/LDPE 0,05mm, không dùng cho ngành thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa tiếp xúc thực phẩm PVC FILM thông thường, chưa gia cố, chưa tráng phủ, chưa gắn lớp mặt, không dính, chiều rộng 240-250mm, chiều dày 0.35mm, Nsx: Zibo Grace Trade Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa trong, cứng, cấu trúc: PVC dầy 0.25mm/ PVDC 60g/m2. Chưa in hình chữ. Mới 100%. Dùng trong bao bì các loại. Khổ 920mm,Dài 220m.54cuộn. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa từ PVC dùng để trang trí bề mặt tấm nhựa, chưa in hoa văn, dạng cuộn khổ rộng 50cm ~ 1.5m(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựaPVC-FILM(Polyvinyl clorua) dùng để sản xuất (hàm lượng Polyme nhỏ hơn 20%),không xốp,không tự dính,chưa gia cố bề mặt,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng hóa dẻo 6%.(KT 0.25mm*645mm)mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PE 3.5kg (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PE dùng để bọc hàng hóa, dày 12micron, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng plastic film (PVC 0.21), kích thước 515mm x 220m,dày 0.21mm. không xốp chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác,dùng để đóng gói sp tránh va đập. Hàng mới 100%. (C.O form AK) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng polyme vinyl clorua dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 52 * 73 cm (nk)
- Mã HS 39204900: Màng polyme vynil clorua dạng cuộn dùng trong nghành bao bì, kích thước 300mm x 1800mm x 10mic/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC (cắt miếng cỡ nhỏ dùng trong phòng thí nghiệm) 10CM*15CM (10PCS/PACK) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC (Copolyme Vinyl Clorua), khổ 1230mm, dầy 0.06mm, dài từ 350m đến 700m, không xốp, chưa gia cố, mới 100%(không in hình, in chữ). (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC (dùng để thử độ thấm hút mồ hôi liệu) 10CM*15CM (10PCE/PACK) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC bằng nhựa dẻo dạng cuộn (film) loại 0.1mmx1800mmx50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC chưa in hình in chữ- PVC Film (200mm x 2000m x 10my) (4.50kg/cuộn) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100%- Cast PVC Film (Polymer of Vinyl Chloride), size: 40mic x 800mm x 2000m. Hàng mẫu không thanh toán (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC dạng cuộn chưa in hình, chưa in chữ, kích thước 550*0.2MM,dùng để đóng gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC dạng cuộn in màu, họa tiết khổ 0,18mm x 1260mm dùng dán ngoài cửa nhựa, mới 100%, do TQ sản xuất, nhà xuất khẩu FUJIAN HUAYUAN WELL (nk)
- Mã HS 39204900: Màng pvc dạng cuộn, đã in vân 1 mặt, không tự dính, không xốp, kích thước:50*4.5cm, dùng trong sản xuất tấm trang trí, không dùng bọc thực phẩm, NSX:Zhengshen, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC in hình lưới mắt cáo, kt: 1,37m*30m*0,3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu cam, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.25MM, khổ 1130MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu đỏ, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.25MM, khổ 1000MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu trắng sữa, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.25MM, khổ 1064MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.20MM, khổ 1200MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu xanh dày 1.35mm KT 2.8m*2.26m*1 bộ, dùng làm rèm cửa treo trong phòng sạch, hàng mới 100%./ Số lượng: 6,328 m2, đơn giá: 664.823vnd (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC nhựa trong,chưa gia cố,chưa xử lý bề mặt,không in,dày 30um,dạng cuộn,khổ 235mm dùng trong việc đóng vỉ thuốc viên(PVC film for blister packaging). Lô 200503.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trắng trong 200mm x 1.5mm x 50m, Code: HC004, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trắng trong 300mm x 2.0mm x 50m, Code: HC004, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trắng trong KT 1.5mm x 200mm x 50m, không dính, không in hình, in chữ, 18 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong dang cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa in hình/chữ, dày 230mic, khổ: 550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 0.2mm x 1.6m x 100m, không dính, không in hình, in chữ, 37.08 kg/cuộn.Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 0.3mm x 1.4m x 50m, không dính, không in hình, in chữ, 25.18 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 0.5mm x 1.4m x 30m, không dính, không in hình, in chữ, 24.43 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 1.5mm x 200mm x 50m, không dính, không in hình, in chữ, 18 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 2mm x 200mm x 50m, không dính, không in hình, in chữ, 24 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.18MM, khổ 1200MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC vàng gân 300mm x 2.0mm x 50m, Code: HC201, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC vàng trơn 200mm x 1.5mm x50m, Code: HC201, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC vàng trơn 300mm x 2.0mm x50m, Code: HC201, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh âm sâu gân 200mm x 2.0mm x 50m, Code: HD101, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh âm sâu trơn 200mm x 2.0mm x 50m, Code: HD101, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh trơn 200mm x 1.5mm x 50m, Code: HC001, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh trơn 300mm x 2.0mm x 50m, Code: HC001, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PE 0.25/0.05*180MM Clear, dạng cuộn, ko xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với vật liệu khác.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PE 250/50 trắng sữa, chưa in hình, chưa in chữ, loại cứng, dùng làm bao bì: dầy 0.30mm, khổ 120mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PVDC 250/120 màu trắng sữa, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì: dày 0.323mm- khổ 219mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PVDC 250/40 màu xám trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì: dày 0.275mm- khổ 940mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PVDC 300/40 màu xám trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì: dày 0.325mm- khổ 1095mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: MANGCO/ Màng co các loại (bằng PVC, dùng để đóng gói) (nk)
- Mã HS 39204900: màngPVC dày0.35(mm), khổ từ 23.5(cm),dạng cuộn,không xốp,chưa in,chưa gắn lớp mặt,ko dùng trong thực phâm,sx thuốc,màu trong, k tự dính.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: MAU/ Dây nhựa PC dạng cuộn, hàng dùng làm mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: MBN007/ Màng bảo vệ bằng nylon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: MCT/ Màng chống thấm nước, chất liệu nhựa PVC, 22MM (16800Y) (nk)
- Mã HS 39204900: Miếng nhựa PVC màu trắng 1703434 (phục vụ sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: MM0015JP-ASSE/ Băng keo lót F-70127 (15400P) (01 Cuộn 15.400 Cái để đựng sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39204900: MM0167JP-PACK/ Băng keo lót F-70323-1 (1410P) (01 Cuộn 1.410 Cái để đựng sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39204900: MM0179JP-PACK/ Băng keo lót F-70329 (1700P) (01 Cuộn 1700 Cái để đựng sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39204900: MNPVC/ Màng nhựa PVC chưa in, chưa tráng phủ(các khổ, các màu, các kích cỡ) (nk)
- Mã HS 39204900: MP/ Màng PVC (nk)
- Mã HS 39204900: N05-002-004/ Tấm PVC (nk)
- Mã HS 39204900: N05-002-006/ Tấm PVC (nk)
- Mã HS 39204900: N05-002-027/ Tấm PVC (nk)
- Mã HS 39204900: N058/ Tấm nhựa E0101P-G01 White (khổ: 1400 mm) (nk)
- Mã HS 39204900: N058/ Tấm nhựa E0102P-G01 Black (khổ: 1400 mm) (nk)
- Mã HS 39204900: ND3122/ Màng nhựa PVC, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, không dính (Eco Transparent, kích thước: 0.21T*520mm*410mm). (nk)
- Mã HS 39204900: Nẹp dán cạnh PVC, Không có chất kết dính các loại kích thước(độ dày và độ rộng) 1x 21mm. chiều dài 100m/cuộn. Không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Nẹp nhựa PVC dùng để dán cạnh gỗ bàn tủ, không dùng cho cửa sổ, cửa ra vào, không xốp, KT: 1mm* 22mm*100m, NSX: Grace Shipping Agency Co., LTD; mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: NẸP NHỰA PVC MÃ AS-14041-KM, KÍCH THƯỚC 0.8*22MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Nẹp nhựa PVC, không xốp, không tự dính, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước: dày 0.8mm, rộng 44mm, 100m/cuộn, không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Nẹp PVC dạng cuộn chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác, kích thước: 21x0.45mm+/-5%, mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC công nghiệp 5mm KT (2440x1220x5)mm (nk)
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC dạng cuộn dùng để đóng gói sản phẩm ngũ kim, PLASTIC ROLL Wide 14.5-16cm, 1 roll23kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm viền cho giày dép, kích thước: 3cm*50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC kích thước 1.37mx30mx0.5mm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC Laminate dạng cuộn EX US EIR VIVA CAST AA309, 0.35 mm, khổ 1440mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Nhựa trong PVC W1200mm*T2mm (nk)
- Mã HS 39204900: NK033/ Trang trí bằng nhựa PVC các loại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: NL0061/ Miếng nhựa định hình size FL31_PLASTIC SHELL (FL31)),dùng để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk)
- Mã HS 39204900: NL008/ Màng PVC, PVC film, kích thước: 0.17*1000mm*23P. Hàng mới 100%. 13060046 (nk)
- Mã HS 39204900: NL0097/ Miếng nhựa định hình 6180- CARLA HEM-6180),dùng để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk)
- Mã HS 39204900: NL0100/ Miếng nhựa định hình 6232T- CARLA HEM-6232T),dùng để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk)
- Mã HS 39204900: NL0105/ Nhựa PVC màu trắng trong (Khổ 900mm, độ dày 0.2mm)(PLASTIC SHEET-TU0.2-D) (nk)
- Mã HS 39204900: NL011/ Màng PVC, PVC film, 0105/TV400, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13090015 (nk)
- Mã HS 39204900: NL0114/ Nhựa PVC 0.4 DINP (Khổ: 990mm, độ dày: 0.4mm) (PLASTIC SHEET-W0.4-D) (nk)
- Mã HS 39204900: NL0115/ Đầu nối khí bằng nhựa (Nipple CR25),dùng để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk)
- Mã HS 39204900: NL329/ Màng xốp Acrylic ISR-ACF-JPS-G (0.1) dùng sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước:1100mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NLIKQH01.20.28/ MÀNG BỌC THỰC PHẨM (nk)
- Mã HS 39204900: NLNT2020-22/ Màng PVC loại không xốp (dài 1625.6 mm, ngang 482.6 mm, dày 0.5-0.75mm) dùng để sản xuất túi treo cửa (1549 kg 7632 pcs) (nk)
- Mã HS 39204900: Npl 54/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39204900: NPL Tấm Plastic không xốp 54" cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102820052310/E31 ngay 17/08/19 muc 37 (nk)
- Mã HS 39204900: NPL01/ Màng từ polyme vinyl clorua (kết quả giám định 832/PTPLHMM ngày 25/03/2013) PVC FILM, KHV đã kiểm tra thực tế lại mặt hàng này trong TK:102122915051/E31 ngày 19/07/2018 (nk)
- Mã HS 39204900: NPL02/ Màng PVC JPT-25R3, kt 145 mm* 100m (nk)
- Mã HS 39204900: NPL02/ Màng PVC JPT-50R3, kt 214 mm* 200m (nk)
- Mã HS 39204900: NPL104/ Tấm nhựa dẻo 1.0TPI-TPU dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL11246/ Tấm chặn 2002-1391, chăt liệu bằng nhựa. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL11248/ Tấm chặn 249-116, chăt liệu bằng nhựa. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL13/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Tấm nhựa PVC (từ polyme vinyl clorua) dạng cuộn, kích thước: 0.32mm*580mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL22/ Tấm nhựa dẻo 0.6TPI (MFL) dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL23/ Dải bằng nhựa PVC qui cách: dày 0.6mm, rộng 15mm dùng để dán cạnh đồ nội thất xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL267/ Dây mobilon (nk)
- Mã HS 39204900: NPL58/ Tấm nhựa dẻo 0.7TPI dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL58/ Tấm nhựa dẻo TPU 0.7 dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: NPL67/ Tấm nhựa (TPU) chịu nhiệt dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Ny lon dùng để phủ mặt bàn cắt của máy cắt vải (Nhà SX & PP: VDL Enabling Technology; độ dầy: 15MM THK; rộng: 2387MM W, dài: 4M)-#644500918. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: P-1/ Màng từ polyme vinyl chlorua-loại khác-không xốp. Màng- PVC FILM- 0.27mm ~ 0.40mm X 1270mm (Chuyển kiểm tại tờ khai số: 103275534721, ngày 22/04/20, nhưng không giám định) (nk)
- Mã HS 39204900: Packing sheet 40*50cm (0,5 li) trắng tấm màng nilon, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: Packing sheet 60*50cm (0,5 li) trắng tấm màng nilon, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39204900: PE/ Màng cuốn hàng (Màng khí vật liệu PE dạng cuộn dùng để bọc sản phẩm, 8.7kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39204900: petoverlay65inch/ Tấm pet overlay- 65inch,kích thước 1454*831mm, mã sp:1033777,nhà SX:Rakoi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: petoverlay75inch/ Tấm pet overlay- 75inch,kích thước 1680*958*0.5mm, mã sp:1033705,hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk)
- Mã HS 39204900: phu keo3M65inch/ Tấm phủ keo 3M- 65inch,kích thước 1454*831mm, mã sp:1033772,nhà SX:Rakoi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: phukeo3M75inch01/ Tấm phủ keo 3M- 75inch,kích thước 1680*958mm, mã sp:1033696, hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk)
- Mã HS 39204900: PL0022/ Miếng nhựa khổ 60'' (nk)
- Mã HS 39204900: PL32/ Tấm nhựa, bằng plastic, chưa được gia cố với các vật liệu khác, làm từ Polyme từ vinyl clorua (nk)
- Mã HS 39204900: Plastic không xốp, chưa được gia cố từ polyvinyl clorua, có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%, dạng dải, rộng 25mm- PVC TAPE 0.30 X 25 MM- NL SX dây cáp điện. KQGD:108/TB-KĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: PLASTIC-308/ Màng co bằng Plastic POF(285*0.025mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Polyme từ vinyl clorua, dạng dải: PVC Edge Banding- woodgrain, kích thước bề rộng 21mm x bề dày 0.45mm, 4.422kg/roll, (dùng dán vào các cạnh tấm gỗ, ván, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: PVC RIGID FILM/ Màng nhựa cứng PVC, màu vàng trong, dạng cuộn chưa gia cố bề mặt, không tự dính, chưa in hình chữ (dày: 0.30mm, rộng:600mm), dùng để sản xuất các khay, hộp nhựa- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: PVC trong 10mm (2440x1220x10)mm (nk)
- Mã HS 39204900: PVC trong 3mm (2440x1220x3)mm (nk)
- Mã HS 39204900: PVC trong 5mm (2440x1220x5)mm (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC dạng tấm (từ polyme từ vinyl clorua) màu trắng KT: (227*0.24)mm. (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 0F1: 0.07MM X 650MM X 500M (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 345 X 0.0 7X 1CM (A) (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 677 X 0.0 7X 5 CM (A) (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 687 X 0.0 7X 7.2CM (A) (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 691 X 0.0 7X 5.9CM (A) (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC:003# 685: 0.12mm x 650mm x 380m (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC:0F1: 0.12MM X 650MM X 380M; 0.14MM X 650MM X 350M (nk)
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC:677/6B1; 0F1: 0.07MM X 650MM X 500M (nk)
- Mã HS 39204900: PVC001/ Màng PVC dạng thô Polyolefin chưa được gia cố dùng để bảo vệ mạch điện trên tấm mạch in khi ép (KT:0.25*520*450mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: R000292/ Tấm nhựa pvc sheet VS 50 B (0.4 x 50 X 50M) (nk)
- Mã HS 39204900: R000293/ Tấm nhựa pvc sheet VS70B 0.4(70mm x 50 m) (nk)
- Mã HS 39204900: R000294/ Tấm nhựa pvc sheet vs100b 0.4(100mm x 50 m) (nk)
- Mã HS 39204900: R000295/ Tấm nhựa pvc sheet VS150B 0.4 (150mm x 50 m) (nk)
- Mã HS 39204900: R000298/ Tấm nhựa pvc sheet VS120B 0.4(120mm x 50 m) (nk)
- Mã HS 39204900: R000858/ Tấm nhựa pvc sheet VS80B0.4(80mm x 50 m) (nk)
- Mã HS 39204900: R001662/ Tấm nhựa pvc sheet VS60B 0.4(60mm x 50 m) (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-211369/ Tấm PVC ngà 1.2mx2.4mx10mm (chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính.). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003211526/ Tấm nhựa PVC cứng 1220x2440x5mm,(chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính).(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-211526/ Tấm nhựa PVC cứng kích thước 1220x2440x5mm, (chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-211557/ Tấm nhựa PVC cứng 1220x2440x8mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-270958/ Tấm nhựa PVC đen, kích thước 1200x2400x3mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-273254/ Tấm nhựa PVC (Plate), kích thước: 1220x2440x5mm,(bằng nhựa PVC, dùng trong nhà xưởng). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-274884/ Tấm nhựa PVC màu ngà, kích thước 1220x2440x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: RC011003-274886/ Tấm nhựa PVC màu ngà, kích thước 1220x2440x8mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: S017/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC, khổ 44 Inch (nk)
- Mã HS 39204900: SD060/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC(nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: SDLCOMPOSITE/ SDL COMPOSITE (Nhựa PVC dạng tấm kích thước 1220x2440mm) (nk)
- Mã HS 39204900: SHEET/ Màng nhựa PVC trong suốt dùng để chắn mưa cho mũ, CLEAR (nk)
- Mã HS 39204900: SL020/ Tấm nhựa dẻo PVC thành phẩm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: SLS.038/ Màng nhựa PVC dày 0.3mm (Khổ 260mm) (nk)
- Mã HS 39204900: SM063MJXC/ Băng keo lót F-70125 (nk)
- Mã HS 39204900: SM081MJXC/ Băng keo lót F-70224 (PS) (nk)
- Mã HS 39204900: SM083MJXC/ Băng keo lót F-70221 (PS) (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-F05/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC Film- CDW824-08, CDW743-02, CD357-18 2#), Kích thước: 1270 x 1000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-F06/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC film: CDW438L-01; CDW2051L-02;CDW1028L-42; Kích thước: 1580*1000, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-F07/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC film: CDW2051L-08; CDW1028L-41, kích thước: 1580*1000, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-F08/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC film: CD357-16, kích thước: 1270*1000, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-F09/ Màng PVC in sẵn kích thước:(1270*1000)mm, nguyên liệu dùng trong sản xuất sàn nhựa SPC, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-F10/ Màng PVC in sẵn kích thước:(1580*1000)mm, nguyên liệu dùng trong sản xuất sàn nhựa SPC, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-WL01/ Màng PVC dùng trong sản xuất sàn nhựa, size 0.3mm*990mmm (nk)
- Mã HS 39204900: SPC-WL02/ Màng PVC dùng trong sản xuất sàn nhựa, size 0.5mm*990mmm (nk)
- Mã HS 39204900: T0007/ Màng film (PVC FILM) màu trong suốt, chất liệu PVC (dùng sản xuất sản phẩm vỏ điện thoại, đồ chơi, đồ gia dụng), dạng cuộn KT:0.6*635mm, 100kg/ cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm bìa mô hình (bằng nhựa PVC) dùng để lót mũi giày, kích thước 80*55*0.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm lót bằng PVC, khổ 1.3 m, dày 0.16 +-0.1mm. màu cam, mã PVC-16, không tự dính và chưa được gia cố với vật liệu khác, dùng sản xuất dụng cụ y tế.mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm màng nhựaPVC (tấm phủ nhựa pvc) từ Polyme từ vinyl clorua,dạng cuộn,KT:dày0.16mm,rộng1260mm,không xốp,không tự dính,chưa được gia cố, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa chịu nhiệt chống ăn mòn chất liệu Vinyl clorua RTS-110PE (1212x2424x10mm). Hãng sản xuất Takiron, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa cứng PVC SHEET (màu đen). 0.27t*880mm (dùng sản xuất tấm tản nhiệt (filling) dùng trong tháp giải nhiệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa làm từ PVC tái sinh kết hợp với bột đá ko xốp,chưa gia cố,trọng lượng (Tỉ trọng tấm nhựa)1,6kg/dm3;Chưa gia công bề mặt,khoan lỗ hoặc xẻ rãnh,khổ rộng (0,5 đến 1,25)m,dày (2-50)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC (1220x2440x5)mm (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC (màu ngà) KT:1220x2440x5mm (không xốp, chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo <5% tính theo trọng lượng) (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC 20mx1.2mx4mm dạng cuộn không xốp, chưa gia cố, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC 50x1.0mm dạng cuộn không xốp, chưa gia cố, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC chưa được gia cố, chưa in nội dung, dùng sản xuất linh kiện máy móc- Polyvinyl Chloride Sheet FMND 7708 5X1212X2424MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dày 4mm, quy cách 1.22 *2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PVC Strip 1220*2440*4mm (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dùng để ốp tường,không xốp,chưa được gia cố và chưa được kết hợp với vật liệu khác,đã trang trí bề mặt có 3 sóng cao, kích thước:(W10 xH35 xL3000)mm,Code:TAKA 204 (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dùng trong quảng cáo, Polyvinyl Chloride, kích thước: 1220x2440x0.5 (mm), NSX: Changzhou Waysher Plastic CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhưa PVC không xốp, được sử dụng để làm bề mặt giá đỡ, không nhãn hiệu, kích thước: 2000*1000*15mm/ 2000*1100*20mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC màu đen chống tĩnh điện kích thước 1000x2000x5mm, dùng để lót bàn kiểm tra sản phẩm.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC màu xám kt 1220x2440x5mm chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC SHEET(IVORY), kích thước 15*1200*2400mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC, chưa được gia cố, chưa in thông tin, (PVC PRESS PLATE CP-HT-GREY), kích thước 45T*1000*2000, dùng để sản xuất bộ phận máy kiểm tra linh kiện bán dẫn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa pvc,quy cách:(110*60)cm, dùng cắt ghập mẫu, cắt form giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC; Kích thước 1,22m*2,44m*5mm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa_PP 1500*3000*10mm (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựaPVC(polyme vinyl clorua),không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,màu grey,tỉ trọng1.75g/cm3,dùng làm đồ gá trong CNcơ khí.KT:1220x2440x25mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm nylon để che mưa,gió,chống rét cho đầm tôm nuôi thủy hải sản,chất liệu PVC,dạng cuộn,không xốp,không tự dính,chưa gia cố,hiệu HAILI,NSX:FOSHANHAILIPLASTICPRODUCTSCO.,LTD;KT:6mx70m,55 cuộn,mới100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm phim nhựa vinyl clorua, dạng cuộn, dùng để dán, ốp trang trí cánh cửa sổ, cửa đi.Không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp vật liệu khác, Item code MG33,KT(0.18*1260)mm, NSX: I. DECOR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm PVC cứng dạng cuộn kích thước 550mmx0.5mm, dùng để làm khay điện tử, hộp đựng dụng cụ kim loại như kìm, búa, kéo (không dùng để đóng gói, chứa đựng thực phẩm, vật dụng y tế) (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm PVC- PVC SECTION, kích thước 4.2*15.3cm, 20000 cái/carton; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: Tấm tản nhiệt PVC- PVC FILM FILL, Kích thước 1000*1000*0.32mm dùng trong tháp giải nhiệt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: TN10/ Tấm nhựa trong PVC loại không xốp, chưa được gia cố bề mặt, 50KG/cuộn, 1 cuộn/kiện, total 292 kiện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: TPE80100 15-200/ Màng nhựa TPE80100 KT 15mm x 200m (nk)
- Mã HS 39204900: U1N/ Màng nhựa PVC không xốp, chưa được gia cố dùng sản xuất túi đựng nước tiểu trong y tế-pvc sheet (0.28mm*950mm*100m) trans-code: 050050001000 (nk)
- Mã HS 39204900: VINYL/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng (nk)
- Mã HS 39204900: VKN/ Vòng khoen nhựa loại nhỏ (dùng để trang trí) (nk)
- Mã HS 39204900: VỎ BỌC NHỰA CAP 3 WAY STRAIGHT BOSCH P/N:1928300527 (nk)
- Mã HS 39204900: VPO58/ Vải 100% Polyester (58") Dùng để may lót áo mưa (nk)
- Mã HS 39204900: VTGC8073/ Tấm đế (nk)
- Mã HS 39204900: YH082/ Màng nhựa PVC 0.15mm, WIDTH 41-43" (nk)
- Mã HS 39204900: YHV-02/ Tấm nhựa cách điện làm từ polyme vinyl clorua chưa được gia cố và kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: YSD-1020/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dínhYSD-1020 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: YSD-1063-1/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính YSD-1063-1 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: YSD-1063-2/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính YSD-1063-2 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: YSD-1079-2/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính YSD-1079-2 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: YSD-1108-4/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính YSD-1108-4 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: YSD-8076-5/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính YSD-8076-5 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk)
- Mã HS 39204900: YU0115/ Màng co Stretch film dùng để quấn pallet (nk)
- Mã HS 39204900: Z0000000-218063/ Tấm nhựa PVC KT 125*40*8mm, dùng để gia công Jig. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39204900: BL1880/ Ron kính nón bảo hiểm 611 (1 size) (xk)
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa trong, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Dải băng PVC không dính MT-100-Blue (1Roll15m), mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: FCXNP2003/ Vải nhựa PVC- PVC SHEETING 0,06MM X 1370MM X 500M/RL (TRANSPARENT) (xk)
- Mã HS 39204900: FGXSX7004/ Vải nhựa PVC- PVC SHEETING 0,06MM X 1370MM X 500M/RL (TRANSLUCENT) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng bọc (Food wrapping film), chất liệu nhựa PVC, kích thước 100m/cuộn, dùng để bọc linh kiện điện tử, mới 100%, mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng chít 12kg (Khổ 50cm- gồm lõi 1.0kg) (ACMANGPE00V0) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng co ép túi Pocket Mouse (M62 x 130) (xk)
- Mã HS 39204900: MÀNG CO PVC / VN (30kg/ 1 bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng co PVC 260x0.1mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng co PVC 280x0.1mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng co PVC 350x0.1mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng co PVC film thickness 0.035 Micron x 272 mm (xk)
- Mã HS 39204900: MÀNG CO PVC in chữ trắng/ VN(50kg/ 1 bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng co PVC lốc Tím (M360 x 360) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng cuốn hàng (Màng khí vật liệu PE dạng cuộn dùng để bọc sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng film PE, khổ 40cm, nhà sản xuất: DIANA UNICHARM, mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa pvc chống tĩnh điện; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC cứng, trong suốt 150mm, Rigid PVC Film- Transparent, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dày 0.30mm*260mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Eco Transparent, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không dính, kích thước: 0.21T*520mm*410mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC màu xanh, độ dày0.7mm, rộng1200mm, dài 36m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trắng sữa(Mới 100%)(PVC Film With Opaque(0.25mm X 240mm) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, màu trắng trong (0.8mm x 1400mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC70 (PVC70-0.07T) kích thước 1200mm*300m*56 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PE 3.5kg (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC (0.05), mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC (0.07), mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC carbon chống tĩnh điện, 0.3mm*1370mm*30m, hiệu OEM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC chống tĩnh điện xanh ngọc 200x2mm (50m/c), mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC sữa chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.30mm- Khổ 140mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, dày 0.25mm- Khổ 120mm,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong dày 1.0mm khổ 1.4m,đóng gói: 1 Cuộn/Thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: MC1/ Màng co PE: MC1. trọng lượng 11.28kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Mica trong 1,2*2,4*2mm (xk)
- Mã HS 39204900: Miếng trang trí bằng nhựa SHOES LOGO C010B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: MY002MAT-2/ Miếng nhựa định hình FL31 (FCL135). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: MY003MAT-4/ Miếng nhựa định hình 6180 (HEM 6180 COLLAR). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: MY004MAT-5/ Miếng nhựa định hình 6232T (HEM-6232T CURLER). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: MY005MAT-6/ Đầu nối khí bằng nhựa (Nipple CR25). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Nhựa tấm Teflon 100cm*100cm *2mm (xk)
- Mã HS 39204900: NL371/ Màng xốp Acrylic ISR-ACF-JPS-G (0.15) dùng sản xuất linh kiện điện thoại. XK từ mục hàng số 1 tk 101561607930/E11 ngày 17/08/2017 (xk)
- Mã HS 39204900: NLIKQH01.48/ MÀNG BỌC THỰC PHẨM (xk)
- Mã HS 39204900: Pvclinesheet(100x1000)mm(J)/ Dây Pvc(100x1000)mm(J) (xk)
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.44x1200mm(T/F-I)/ Tấm Pvc dày0.44mmxrộng1200mm(T/F-I) (xk)
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.44x1500mm(T/F-A)/ Tấm Pvc dày0.44mmxrộng1500mm(T/F-A) (xk)
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.50x1200mm(T/F-F)/ Tấm Pvc dày0.50mmxrộng1200mm(T/F-F) (xk)
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.54x2380mmx3350mm/ Tấm Pvc dày0.54mmxrộng2380mmxdài3350mm (xk)
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.54x48inch(K)/ Tấm PVC dày0.54mmxrộng1220mm(K) (xk)
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.54x48inch(L)/ Tấm PVC dày0.54mmxrộng1220mm(L) (xk)
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.65x48inch(H)/ Tấm PVC dày0.65mmxrộng1220mm(H) (xk)
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.65x48inch(I)/ Tấm PVC dày0.65mmxrộng1220mm(I) (xk)
- Mã HS 39204900: PVCsheet1.10x48inch(R)/ Tấm PVC dày1.10mmxrộng1220mm(R) (xk)
- Mã HS 39204900: RC011003-211526- Tấm nhựa PVC cứng kích thước 1220x2440x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: RC011003-211557-Tấm nhựa PVC cứng 1220x2440x8mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: RC011003-273254- Tấm nhựa PVC xám 1200x2400x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: RC011003-273254-Tấm nhựa PVC xám 1200x2400x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: RC011003-274884-Tấm nhựa PVC màu ngà, kích thước 1220x2440x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: SD0019/ Tấm bạt bằng nhựa Light gray(1000)54XCLsol/ST/D (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar O- 20 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar O- 25 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar O- 32 (15m/roll)._Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V- 20 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V- 25 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-15: Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-20: Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-25 (20m/roll)._ Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng. Hàng do công ty sản xuất, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-25: Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39204900: SU0003/ Tấm bạt bằng nhựa NSP18/ST/U (xk)
- Mã HS 39204900: SU0019/ Tấm bạt bằng nhựa LIGHT GRAY(1000)54XCLSOL/ST/U (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm chắn bụi bằng nhựa,xuất xứ:Việt nam,hàng mẫu,mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa không xốp và chưa được gia cố (1000x800x0.45)mm(dùng cắt rập mẫu). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC 1220x2440x10t. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC cứng 1.2mx2.4mx10mm (chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính.). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dạng cuộn tĩnh điện, KT 1370*30.000*0.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC để làm thẻ nhựa, kích thước 295x480mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC màu ghi kt 1220x2440x3mm chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39204900: TEL 0.05-0620/ Màng nhựa PVC 0.05mm x 54", hàng mới 100% (240,000 Y) (xk)
- Mã HS 39204900: Tôn nhựa PVC, Chất liệu: PVC và các chất phụ gia, Độ dày: 0.65mm x Khổ 0.80m x Dài: 2.4 m, màu trắng, Trọng lượng 1.9 kg/pc, ở dạng tấm dùng để che mái nhà, dừng vách,.. (xk)
- Mã HS 39204900: Transparent PVC sheet (Tấm nhựa trong PVC 1200x1000). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39204900: V01002700521600040/ Màng nhựa pvdc AP CA-25 T12 52MMX1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013100471500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX390R 47MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013100641500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX390R 64MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013100721500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX390R 72X1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013600661500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R 66MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013700471500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40 47MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013700691500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40 69MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013700761500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40 76MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013700811500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40 81MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01013700881500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40 88MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01030701751500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH 175MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01030801511500040/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH T40 151MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01030801511500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH T40 151X1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01030801751500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT300RH T40 175MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01030801950750040/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH T40 195MMX750M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01030801950750S40/ Màng nhựa pvdcAP MT300RH T40 195X750M NO4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01031300491500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300R T40 49MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01031300801500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300R T40 80MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01031300881500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300R T40 88MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01031301081500040/ Màng nhựa pvdcAP MT300R T40 108MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01031301081500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT300R T40 108X1500M NO4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01032701221500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT400H T212 122X1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01032701261500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT400H T212 126X1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01032701680750S40/ Màng nhựa pvdcAP MT400H T212 168X750M NO4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01032800801500S40/ Màng nhựa pvdc AP MY401H 80MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01202705401600040/ Màng nhựa pvdc TP CA-25 T12 540MMX1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01202705601600040/ Màng nhựa pvdc TP CA-25 T12 560MMX1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01202705901600040/ Màng nhựa pvdc TP CA-25 T12 590MMX1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01212605801500040/ Màng nhựa PVDC TP DY-571R T40 580MMx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V01213405801500040/ Màng nhựa pvdc TP DX460R T40 580MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39204900: V021860052510558N2/ Màng nhựa pvdc CTPP CDA5 R121 N2 525MMX1050M NO 5.8 (xk)
- Mã HS 39204900: V02413022045085/ Màng nhựa PVDC CTP CDA5 RH 20MMX450MX NO 8.5 (xk)
- Mã HS 39204900: V0251000160450HNA/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121 HN 16MMX450M NO 8.0A (xk)
- Mã HS 39204900: V0251000160450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121 K1 16MMX450M NO 8.0A (xk)
- Mã HS 39204900: V0251000200450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121 K1 20MMX450M NO 8.0A (xk)
- Mã HS 39204900: V0251100160450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CY-107 K1 16MMX450M NO 8.0A (xk)
- Mã HS 39204900: V0251100200450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CY-107 K1 20MMX450M NO 8.0A (xk)
- Mã HS 39204900: V02786005251050058/ Màng nhựa pvdc CTPCDA5R121 525MMX1050M NO 5.8 (xk)
- Mã HS 39204900: V02786005251050060/ Màng nhựa pvdc CTPCDA5R121 525MMX1050M NO 6.0 (xk)
- Mã HS 39204900: Van nhua PVC (0.09 x0.8x2.4m / VN) (xk)
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC màu trắng (PVC Hard board) Độ dày: 0.90mm, Dài: 2.40m, Khổ 0.80m, Code: VANTRANG, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC màu xanh nhạt (PVC Hard board) Độ dày: 0.90mm, Dài: 2.40m, Khổ 0.80m, Code: VANXANH, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC, Chất liệu: PVC và các chất phụ gia, Độ dày: 0.7mm, Dài: 2.40m, Khổ 0.80m, (màu trắng 1000Tấm + màu xanh 800 tấm + màu hồng 600 tấm), Trọng lượng 2.1 kg/pc, Dùng rập may quần áo... (xk)
- Mã HS 39204900: VTGC8073/ Tấm đế (xk)
- Mã HS 39204900: VTR01226/ Màng nhựa PVDC TP DX581RMS T40 580MMX1500M NO40 (xk)
- Mã HS 39204900: X1-1221S/ Tấm nhựa PVC SHEET khổ 1220*2010MM (xk)
- Mã HS 39204900: X1-7521S/ Tấm nhựa PVC SHEET khổ 750*2010MM (xk)
- Mã HS 39205111: 552301/ Tấm nhựa trong, chất liệu: Poly Methyl Methacrylate, dạng tấm, kích thước 1175.1mm*565.6mm*2.5 mm, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205111: 556492/ Tấm nhựa trong, chất liệu: Poly Methyl Methacrylate, dạng tấm, kích thước: 568mm*564.4mm*2mm, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205111: IV-13370/ Thủy tinh hữu cơ poly (metyl metacrylat) dạng tấm, mầu 001 dùng để lắp cho cánh tủ điện, kích thước 1380x2240x2mm (nk)
- Mã HS 39205111: IV-13371/ Thủy tinh hữu cơ poly (metyl metacrylat) dạng tấm, mầu 001 dùng để lắp cho cánh tủ điện, kích thước 1380x2240x3mm (nk)
- Mã HS 39205111: IV-13372/ Thủy tinh hữu cơ poly (metyl metacrylat) dạng tấm, mầu 001 dùng để lắp cho cánh tủ điện, kích thước 1380x2240x5mm (nk)
- Mã HS 39205111: Màng nhựa dùng để ép vỉ thuốc trong ngành dược:Exxtra 250 Micron Glass Clear 001- khổ: 230mm- Lot: 1205416 30- Retest by: 05/2023-NSX: Bilcare Limitted, India.(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39205111: PST-PMMA5.0CL-02/ Tấm nhựa cứng bằng polyme acrylic, kích thước 910x1310mm (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm Mica (Acrylic). Size: 1.22m x 2.44m x2.0mm. CLEAR (Hàng mới 100%. Không Model) (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Acrylic (MMA) trong suốt, kích thước 10mmx1220mmx2440mm, không xốp chưa được gia cố và gắn lớp mặt, loại cứng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa acrylic dùng để gia công mặt bàn bếp A-104 PURE WHITE, kích thước 12T*760mm*3680mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa ACRYLIC loại SHINKOLITE L 001 (6x3000x1380)mm PE chưa gia cường hay kết hợp với vật liệu khác-hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Acrylic phủ bóng,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ,chưa kết hợp với chất liệu khác chưa tạo thành sản phẩm KT(1.0 x1220 x 2440) mm,mã SO10-902, mới 100%. hiệu SEWON (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa ACRYLIC SHEET BRONZE 7830 3660 X 760 X 12 MM,hàng mới 100%,DA GIAM DINH TAI TK 102759254731/A12 VA BB CHUNG NHAN 123/BB-HC12/LBT NGAY 03/04/2020 CUA CUNG CHU HANG PLASTIC (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa ALPINE SHIMMER 8206 3658 X 762 X 12 MM,hàng mới 100%,Nhập kho TK 102953975240/C11 VA Theo kết quả giám định 123/BB-HC12/LBT NGAY 03/04/2020 (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa cứng Acrylic (poly metyl metacrylat styren-QA 000) khôngxốp,chưa gia cố,chưagắn lớpmặt,chưa bổtrợ hoặc kếthợp vậtliệu khác,khôngtựdính,kt 1220x2440x2.0mm,mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa cứng, không xốp, chưa được gia cố, bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, làm từ nhựa Poly metyl metacrylat, dùng để sản xuất bồn tắm PAYN1710 loại BT2HCM03, kt 1845x895x3mm (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa dạng tấm rời, không tự dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, loại cứng, CL: methyl methacrylate, kt: 12x760x3680mm, Mã G034, mới 100% (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa giả đá làm từ nhựa POLY(METHYL METHACRYLAT) SC475 SANDED CLAY (3680MM*680MM*12MM) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa KOKOURA 9117 3658 X 762 X 12 MM,hàng mới 100%,Nhập kho TK 102953975240/C11 VA Theo kết quả giám định 123/BB-HC12/LBT NGAY 03/04/2020 (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa làm từ Polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl, chưa no, không xốp, chưa gia cố. Hiệu Corian (Dupont), màu DN Nocturne. KT: 12x760x3658mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Poly (methyl methacrylate) giả vân đá không dính xốp, chưa gia cố, không kết hợp vật liệu khác, ASPEN GLOW. Kích thước 760x12X3680 mm, dùng trang trí nội thất, nhà sx: Lotte, mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: IGR-1611-00/ Tấm đỡ ổ khóa,PLATE KEY bằng polyme acrylic (dùng trong sản xuất khóa điện tử,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39205119: IGR-1753-00/ Tấm đỡ ổ khóa,PLATE KEY bằng polyme acrylic (dùng trong sản xuất khóa điện tử,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39205119: LG00007/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 43 MS LENTI(958*1080*2.5,C), kích thước (969*1098*2.5,C). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: LG00018/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 55 PMMA FINE LENTI (1226*1390*2.5,SC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: LG00022/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 49 PMMA FINE LENTI (1091*1239*2.5,SC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: LG00025/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 50 PMMA FINE LENTI (1111*1254*2.5,SC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: LG00032/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 43 MS LENTI(958*1080*2.5,C). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: NL2/ Tấm nhựa trong, Acryl 2.0T hard coating, k/t (299*193*2T)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa dẻo Acrylic (High Impact Poly Methyl Methacrylate-HP 000) chưa gia cường hay kết hợp với vật liệu khác,không xốp,không dính, kt1220x2440x1.9mm,GB PLAS sx,mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí (nk)
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa PMMA DSV-A10T, kích thước: 1250*1680 (mm), dùng để sản xuất lo go gắn lên sản phẩm, nhà sx: RISIANG ACRYLIC (nk)
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa PMMA DSV-A12T, kích thước: 1250*1680 (mm), dùng để sản xuất lo go gắn lên sản phẩm, nhà sx: RISIANG ACRYLIC (nk)
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa PMMA DSV-A20T, kích thước: 1250*1680 (mm), dùng để sản xuất lo go gắn lên sản phẩm, nhà sx: RISIANG ACRYLIC (nk)
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa poly methyl methacrylate chưa gia công bề mặt dùng để sản xuất bộ phận của điện thoại di động (PMMA.) kích thước 300mm*195mm*0.8T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205190: 70122643/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED COVERED A 000062 00017 0004 (nk)
- Mã HS 39205190: Bộ combo tấm nhựa dẫn sáng (gồm 3 chi tiết tán xạ, phản xạ và dẫn sáng), dùng để sx đèn led ốp trần tròn 12W, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205190: Chóa nhựa phản xạ, dùng sx đèn LED 6inch PC màu trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205190: N3/ Nhựa metacrylat (Corian Solid Surface Material) (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm ACRYLIC PANEL(UV-PROTECTED) chất liệu từ poly (metyl metacry lat), size: 2850mm x 1150mm x 90mm dùng làm vách,tường chắn bể bơi,không xốp và chưa được gia cố. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa Acrylic, loại 3i-402-H/AS-402, KT: 1X1220X2440mm. Dùng để ép (dán) lên bề mặt tấm MDF). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa phản xạ ánh sáng, size: 0.225 x 150 x 1244mm,BV:3438/20/BTKKT, dùng sx đèn panel 180x1280, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa tán xạ ánh sáng,kích thước:1.2x571x571mm, dùng sx đèn LED panel 600x600mm 36W. mới 100% (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa từ copolymer (methyl methacrylate) cứng, chưa in, chưa kết hợp với vật liệu khác MR200 kt: 3.0T*1320mm*1120mm, 20 tấm, nhà sx MITUBISHI RAYON (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: Tấm tán xạ MT40, size 240 x 240 x2mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ ECO-FG, 0.3MM, MATTE, REC(NASA-T, 0.2MM)/47"/PURE PLATINUM(04Z)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ ECO-MG, 0.45MM, V2, COLOR, MATTE+NASA-T, 0.2MM, REC/47"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ EXCELLON, 95A, TPU, 1.5MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GB 8000, TPU, 0.5MM, HIFLEX/40"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GB 8000+HIFLEX, 0.3MM+NASA-T, 0.1MM/40"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GK-SM68N, PU, 3M REF, NASA-T/05CM-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GK-SM68N-W, PU, 3M REF, KISS CUT, NASA-T/5.9CM-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GRIND SKIN, 0.35MM, UM-T(NASA-T, 0.2MM)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) khổ 54" (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HIGH-FLEX, 0.3MM, CLEAR ONLY/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HIGH-FLEX, 1.0MM, CLEAR ONLY+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HM MILLON, 3S, 0.3MM, UM-T, TR1(NASA-LQ, 0.2MM)/54"/BLACK(00A)/50% TINT(C76)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HM MILLON, BRS2-AD, 2S, 0.3MM(NASA-T, 0.2MM)/52"/WHITE(10A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) Decorative plastic-HM MILLON 52" (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ WIN2002, 0.5MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ WIN2002, 0.8MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ WIN2002, 1.0MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk)
- Mã HS 39205190: YJBL9480/ Tấm mica từ nhựa, nguyên liệu sản xuất tủ thông minh, size: 82.4*42*2MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39205111: HD13SP111/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP112/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP113/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H10)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP114/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H3.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP115/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP116/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP117/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP118/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP119/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP120/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP121/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H10)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP122/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP123/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP124/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2540*W1600*H3.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP125/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP126/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP127/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP128/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP129/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H15)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP130/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H20)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP131/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP132/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP133/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP134/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP135/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP136/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP137/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP138/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP139/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP140/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP141/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP142/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP143/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP144/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP145/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP146/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP147/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H3)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP148/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H4.5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP149/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP150/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H10)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP151/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1830*H4.5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP152/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP153/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP154/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H15)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP155/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP156/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP157/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP158/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP159/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H3)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP160/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP161/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP162/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP163/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H9)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP164/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H12)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP165/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H18)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP166/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H25)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP167/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H3.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP168/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP169/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP170/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP171/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP172/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H10)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP173/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP174/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP175/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP176/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP177/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP178/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP179/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP180/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP181/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP182/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP183/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2540*W1600*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP184/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP185/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP186/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1880*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP187/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP188/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP189/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP190/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP191/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3090*W1620*H5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP192/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3090*W1620*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP193/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2490*W1270*H3)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP194/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H4)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP195/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2490*W1270*H2.8)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP196/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2470*W1250*H12)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP197/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2540*W1300*H15)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP198/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2490*W1240*H25)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP199/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP200/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP201/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1870*W1260*H4.8)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP202/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1870*W1260*H5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP203/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1860*W1250*H12)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP204/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2490*W1270*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP205/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H4)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP206/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP207/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP208/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H9)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP209/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H10)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP210/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1835*W1225*H12)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP211/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1880*W1270*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP212/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP213/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP214/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP215/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP216/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP217/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W1270*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP218/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W1270*H10)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP219/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W1270*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP220/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W1575*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP221/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W1575*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP231/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP232/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP233/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP234/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP235/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP236/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H18)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP237/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP238/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP239/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP240/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP241/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP242/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H10)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP243/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP244/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP245/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP246/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP247/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP259/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP260/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H25)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP261/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.7)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP262/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3.7)mm (xk)
- - Mã HS 39205111: HD13SP263/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H7.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP264/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP265/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.7)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP266/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H20)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP267/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP268/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H15)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP269/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H9.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP270/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H25)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP271/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H1.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP272/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H3.7)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP273/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H20)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP274/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H15)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP275/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.7)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP276/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.7)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP277/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP278/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H4.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP279/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP280/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H4.5)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP281/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm-APE (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP282/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP283/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk)
- Mã HS 39205111: HD13SP284/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk)
- Mã HS 39205111: JP03/20/ MICA TAM A (quy cách 1220mm x1830mm) (xk)
- Mã HS 39205111: JP03/20/ MICA TAM A(quy cách 1220-1220mm x1830-2440mm) (xk)
- Mã HS 39205111: Tấm kính Acrylic 1800x250x470mm, mã SG001-A hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H1.8)mm (xk)
- Mã HS 39205119: Miếng chắn bảo vệ bằng mica dùng cho bàn Nail(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa ACRYLIC FOIL: PARC 01(dùng dán các sản phẩm gỗ), kt: 3050x1220x1mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC PLASTIC SHEET- GRADE B- TẤM NHỰA ACRYLIC (HÀNG B) (xk)
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC SHEET- TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X 1.5 mm x 1225 mm x 1835 mm) (xk)
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC SHEET-TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X 6.0MM X 1225MM X 2445MM) / VN (xk)
- Mã HS 39205190: TẤM NHỰA ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT NHỰA PMMA, DÙNG TRONG GIA CÔNG VẬT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC 1100mm*550mm*3mm (xk)
- Mã HS 39205911: N-04/ Tấm nhựa Acrylic dày 3mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-05/ Tấm nhựa Acrylic dày 5mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-06/ Tấm nhựa Acrylic dày 6mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-07/ Tấm nhựa Acrylic dày 9 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-08/ Tấm nhựa Acrylic dày 12 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-09/ Tấm nhựa Acrylic dày 18 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-10/ Tấm nhựa Acrylic dày 25 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-11/ Tấm nhựa Acrylic dày 30 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-12/ Tấm nhựa Acrylic dày 40 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-13/ Tấm nhựa Acrylic dày 50 mm (nk)
- Mã HS 39205911: N-37/ Tấm nhựa Acrylic dày 2.5 MM (nk)
- Mã HS 39205911: Tấm Acrylic màu Alabaster, chưa gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, không xốp, kích thước 1.0 x 1220x2440mm, dùng để trang trí.Hãng sx: SEWON. Nước sản xuất: hàn quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39205911: Tấm nhựa Acrylic không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ chợ,chưa kết hợp với chất liệu khác,dùng trong nội thất kích thước (1.0 x 1220 x 2440) mm.mã T303, nhãn hiệu TA FU. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205911: TẤM NHỰA ACRYLIC MẪU, DÙNG ĐỂ DÁN LÊN TẤM VÁN ÉP, KÍCH THƯỚC: 0.7X1220X2440MM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39205911: Tấm nhựa Acrylic phủ bóng,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ,chưa kết hợp với chất liệu khác dùng trong nội thất KT(1.0 x1220x2440)mm. mới 100%, mã: XLCRY 1220X1 EUCALI 0DU8 LUC 85UPT (nk)
- Mã HS 39205919: ACL-BLK-13/ Tấm nhựa Acrylic màu đen13 mm- Acrylic Sheet BLACK 13t (nk)
- Mã HS 39205919: COLOR-SAMPLE/ Tấm màu mẫu- Color Sample/ No.373892 378373/ No.663-5. Công dụng: dùng để kiểm tra khi pha màu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Dải nhựa BXLSPAR 23X1 ORO 5759 LUC 85UPR làm từ nhựa ABS, KT:(23*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Dải nhựa BXLSPAR 29X1 ORO 5759 LUC 85UPR làm từ nhựa ABS, KT:(23*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: DVLCT5637/ Bang mât đô dong điên mâu bằng nhưa acryl, dung đê xac đinh mât đô dong điên thi nghiêm Hull cell trong xi ma điên, dung trong phong thi nghiêm Current density scale B-61W (Engl (nk)
- Mã HS 39205919: FILM/ Màng bọc (Film) dạng miếng dùng trong phòng thí nghiệm. (Hàng mới 100%), 100sheet/1pkg (nk)
- Mã HS 39205919: FS-MAC9-PRESA/ Tấm lót dở phôi thép (nk)
- Mã HS 39205919: Phụ kiện nội thất: Tấm đỡ mặt bàn làm bằng nhựa Acrylic. Mã hàng: 500-501035. Quy cách: ACRYLIC BAR SUPPORT 1219*356*25 MM. Dùng làm hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Tấm acrylic 915x1220/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Tấm bảng trắng được làm từ polyme Acrylic dùng để làm bảng hiệu, kích cỡ 2400*1200mm,không có nhãn hiệu.Độ dày:5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Tấm nhựa ACRYLIC SHEET (KT:1.0mm*1220mm*2440mm) không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, không hiệu, chưa gắn mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Tấm nhựa SXLMIR 1220X0.5 ORO 5759 LUC 85UPT làm từ ACRYLIC, KT:(1220*2440*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205919: Tấm nhựa XLCRY 1220X1 MARMO 0DP4 LUC 85UPT làm từ ACRYLIC, KT:(1220*2440*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: 0/ Màng cảm quang khô H-7329 248mm x 210m (SB020100048) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) chất liệu chủ yếu là nhựa acrylic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: ACL-GRE-03-500/ Tấm nhựa Mica màu xanh lá cây 3.0t 500x500mm- KANASE LITE/ Acrylic Sheet/ Green/ 3.0t/ 1764/ Viridian/ 500x500 mm (nk)
- Mã HS 39205990: ACL-THA-15/ Tấm nhựa acrylic (15t 1030 x 2030) (nk)
- Mã HS 39205990: ACL-WHI-10-5439/ Tấm Acrylic trắng 10.0t 540X390 mm- Acrylic Sheet/ White/ 10.0t/ 540X390 mm (nk)
- Mã HS 39205990: ACRYLIC-01/ Tấm nhựa Acrylic dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT: 2T*250*165 (mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: Dải nhựa ACRYLIC EDGE BANDING 240M (KT:23mm*1.0mm), không dính, không xốp, chưa được gia cố, không hiệu, chưa gắn mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: FPA060/ Màng plastic không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bỗ trợ, chưa được kết hợp với vật liệu khác khổ 1090mm(Glossy Film PP-60)PTPL: 809/TB-KĐ3 ngày 08/05/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: LS-P-015/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm,200-000000-022H (nk)
- Mã HS 39205990: LS-P-015-1/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, 49BJ0000000T (nk)
- Mã HS 39205990: Màng nhựa (màng film) acrylic (không có khả năng tự dính) Acrylic film HL 100R 170mm*100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: Màng plastic không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa gia cố,chưa được bổ trợ,chưa được kết hợp tương tự với VL khác,tp là copolymer acrylat chiếm trọng lượng vượt trội.Kt 109x105,5cm(dài x rộng), dày 0,065mm (nk)
- Mã HS 39205990: PCTSR/ Vòng bằng nhựa dẻo, màu đen (UNIVERSAL SEAL RING, 12.7*9.14mm) (bộ phận của đầu nối connector),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: phim in bằng nhựa,kích thước:150mmx150mm,mã hàng: TM002610, nhãn hiệu:LotusGrill, dùng cho máy in, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: SXXK00001/ Màng nhựa dạng xốp từ acrylic, model UC-AF12WD, không dính, kích thước 500mmx55Mx1ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: Tấm acrylic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Acrylic Panel plate 37 DLFB D000LR-001, kích thước 355x83x16mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Acrylic sử dụng làm khuôn trong công đoạn đính đá lên móng tay giả, kt:500*350*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Acrylic, kích thước 30*1260*1860mm, trọng lượng 84.67Kg/tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Panel Polyme Acrylic 37 DLFB D000LR-002, 1 bộ 30 chiếc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205990: TNCL/ Màng nhựa dẻo dạng cuộn (không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem) (nk)
- Mã HS 39205990: TNCL/ Tấm nhựa dẻo dạng cuộn (Kích cỡ 35mm 1-3/8",chưa in,bằng plastic,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem) (nk)
- Mã HS 39205990: YJ02/ Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39205911: HD13SP222/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.5)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP223/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP224/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP225/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP226/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP227/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP228/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H18)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP229/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H25)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP230/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H30)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP248/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.5)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP249/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP250/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP251/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP252/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP253/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP254/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H18)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP255/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H25)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP256/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H30)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP257/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H40)mm (xk)
- Mã HS 39205911: HD13SP258/ Tấm nhựa Polymethyl Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H50)mm (xk)
- Mã HS 39205911: JP07/20/ MICA TAM C (quy cách: 1220-1220mm x 1830-2440 mm) (xk)
- Mã HS 39205911: Tấm mica nguyên tấm clear 2440x1220 t3mm (xk)
- Mã HS 39205919: NK11/ Tấm nhựa nguồn PET trong suốt, kích thước 68*8.8*0.3mm, dùng để sản xuất thiệp điện tử, hàng xuất tương ứng thuộc dòng hàng số 2 tờ khai nhập 103217683700 (xk)
- Mã HS 39205919: Tấm mica/ (xk)
- Mã HS 39205990: JP04/20/ TAM PLASTIC C (quy cách 1220-1220mm x 1830-2440mm) (xk)
- Mã HS 39205990: Thanh nhựa PVC XK, kích thước (50*100*3900)mm, mới 100%, xuất xứ Việt Nam, (xk)
- Mã HS 39205990: VJ050/ Tấm plastic trang trí bằng Poly đã được ép phản quang khổ 40", dày 0.5mm (GB8000+H/F 0.5MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39206110: ./ Nhựa polycacbonate dạng tấm, kích thước 21000x60000x5mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: 13021153/ Tấm nhựa Polycarbonate rộng 2.1m, dài 30m, dày 2mm, màu trắng trong (nk)
- Mã HS 39206110: 2THEM30/ Màng nhựa polyester Film GARWARE POLYESTER 1M*600M-6ROLL/957.6 KG(1KG3.96 USD) (nk)
- Mã HS 39206110: 3/ Nhựa Polycacbonat 1000x1000x5mm (nk)
- Mã HS 39206110: 3/ Tấm Polycacbonat 1200x1200x5mm (nk)
- Mã HS 39206110: 3/ Tấm polycacbonat 2100x3000x6mm (nk)
- Mã HS 39206110: 3040911048/ Tấm chống cháy trong suốt bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39206110: 3040911054/ Tấm chống cháy trong suốt bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39206110: 3040911055/ Tấm chống cháy trong suốt bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39206110: 3040911056/ Tấm chống cháy bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39206110: 4/ Miếng nhựa PE (PVC) (nk)
- Mã HS 39206110: 577510/ Tấm phản quang, dạng tấm, chất liệu: Polyethylene terephthalate, kích thước 563.3m*563.3mm*0.188mm, chưa gia cố hoặc gắn lớp mặt, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206110: 587026/ Tấm phản quang, dạng tấm, chất liệu: Polyethylene terephthalate, kích thước 1173*559*0.225 mm, chưa gia cố hoặc gắn lớp mặt, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206110: 78117102/ Tấm dán màn hình WD440 màu đen (nk)
- Mã HS 39206110: 951951/ Tấm dán mặt trước máy (nk)
- Mã HS 39206110: 951952/ Tấm dán mặt sau máy (nk)
- Mã HS 39206110: BOP012/ Tấm nhựa cắt sẵn từ polycarbonat dùng phụ trợ cho túi xách ba lô kích thước 32cm x 12cm (nk)
- Mã HS 39206110: C01-2811/ Tấm nhựa cắt dưỡng, PCM PS610 0.5T*1000*2000, 20 tấm/bộ, ELZ577-SHP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: C01-4150/ Tấm nhựa cắt dưỡng, PCM PS610 1.0T*1000*2000, 10 tấm/bộ, ELZ556-SHP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Cách điện bằng polycarbonat dùng cho tủ điện BARRIER, P-COVER WINDOWS(POLYCABONATE), WH020200. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206110: Cuộn nhựa Polycarbonate dùng in nhãn- 100PC qui cách110mm*200m, chưa gia cố.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: HKL37/ Tấm cách điện bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39206110: KK059275/ Nắp lọc bụi cho sản phẩm SS-DFF-P120 (nk)
- Mã HS 39206110: LEONGC-068.2020/ Tấm lưới đen PC, kích thước 127x178x0.25mm(Mesh screens P0C-PLT2486-001, 127x178x0.25mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Màng film (Polycacbonat- dạng cuộn, không dính) LONGHUA PC835 độ dày 0.178mm rộng 930MM NSX: LONGHUA (nk)
- Mã HS 39206110: Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng- PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 1500m 123m2)- (nk)
- Mã HS 39206110: Mẫu tấm nhựa polycarbonate, hiệu Polyshine (gồm tấm mẫu dạng đặc 50x50x3 mm và tấm mẫu dạng rỗng kích thước A4) (nk)
- Mã HS 39206110: MVO180109/ Tấm chắn bằng nhựa PC (202mm X 316mm X 170mm) (nk)
- Mã HS 39206110: N000039/ Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng- PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 6000m 492m2) (nk)
- Mã HS 39206110: Nhãn dán (Barcode Label_101*172mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: NL-006/ Màng CPP (nk)
- Mã HS 39206110: NL33/ Tấm cách điện bằng nhựa- CODE: BN63-18852A (329.8x126). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206110: NL33/ Tấm cách điện- CODE: BN63-18852A (329.8x126). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206110: NPL54/ Tấm nhựa PC/VCG0960-1001000/ (nk)
- Mã HS 39206110: NSX129/ Nhựa PC dạng tấm,BAKELITE 240 X 105 X 5T (nk)
- Mã HS 39206110: PC/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 15*155*280mm (nk)
- Mã HS 39206110: PC/ Tấm nhựa PC ESD, trong suốt,kích thước 10x1250x2400mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: PC(ESD)-T10/ Tấm nhựa PC chống tĩnh điện, có kích thước T10*120*142mm, tổng trọng lượng:0.21kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: PC(ESD)-T5/ Tấm nhựa PC chống tĩnh điện, có kích thước T5*160*210mm, tổng trọng lượng:4.17kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: PC(ESD)-T8/ Tấm nhựa PC chống tĩnh điện, có kích thước T8*106*380mm, tổng trọng lượng:0.8kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: PK009/ Tấm nhựa PC STRIP dùng để cố định hàng hóa, kích thước 0.38mm x 83.2mm x 171.6mm (nk)
- Mã HS 39206110: PL0068/ Miếng nhựa dùng để đo độ dày của lớp kết tủa kim loại POLYCARBONATE PLATE (nk)
- Mã HS 39206110: SGV521/ Tấm nhựa R7 PC + PMMA (Poly carbonate), không dính, dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động, kích thước: 160.93mm * 73.48mm (nk)
- Mã HS 39206110: SL.122/ Tấm nhựa polycarbonat Panlite PC 1151 độ dày 0.5mm (nk)
- Mã HS 39206110: SL.225/ Tấm nhựa polycarbonate Panlite PC 1151 độ dày 0.4 mm (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm Danpla màu trắng 1200x2400mm*3mm (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa đi từ Polycarbonate (dạng đặc), không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa xẻ rãnh làm mộng, KT: rộng (1220-2100)mm, dài 30000mm, dày (1.1-2.5)mm. do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa GTS100 màu đen (từ các polycarbonat) kích thước 1000x6000x2.2mm, dùng để sản xuất Composite. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa lấy sáng L9 ANGULAR CORRUGATED POLYCARBONATE SHEET (ONE SIDE UV COATED), kích thước: 0.8*450*11800mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa mica (tổng hợp từ các polycarbonat), dùng để làm vách ngăn phòng, dạng tấm, kích thước 6T*1195*1995mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC (từ Polycarbonat) kích thước 10*1000*2000mm, trọng lượng 24kg/tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC dẫn ánh sáng-Plastic ST Light Guide (TTI PN:537729001), kích thước (511.43*47.18*30.34)mm, hiệu CheeYuen, chưa được gia cố, là nguyên liệu dùng để sản xuất bo mạch điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC để gắn tên trên bảng mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC ESD SHEET (PC chống tĩnh điện), trong suốt, kích thước 15*1220*2440mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC PMMA COMPOSITE FILM, không dính, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 0.8*220*310mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC, không dính, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 0.5*180*180mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC/PC plate/1246889700 (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Poly carbonate (Black) màu đen, size: 500*1000*15mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Poly methyl methacrylate (Clear) không màu, size: 1020*1020*2mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Polycarbonate (màu trong)- COOLMAX PRO Polycarbonate Solid Flat Sheet (2.8mmx1220mmx200mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Polycarbonnate nhựa tái sinh dạng cuộn chưa gia công lỗ xẻ rãnh, dùng làm để quảng cáo: Dài 30-50m +/-20cm, rộng (1.22m-2.1m) +/-5cm, dày 2.4mm+/-1mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa từ polycarbonat loại nhựa nhiệt dẻo, chưa in, chưa kết hợp với vật liệu khác kt: 0.3T*219*132mm, 300 tấm nhà sx: RAUN CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39206110: Tam Polycarbonate ECOPOLY 2.1m x 5.8m x 5mm (Hàng moi 100%) (nk)
- Mã HS 39206110: Tam Polycarbonate POLYTOP MINI WAVE 1.05m x 5.8m x 1mm (Hàng moi 100%) (nk)
- Mã HS 39206110: Tam Polycarbonate SUNLITE 2.1m x 5.8m x 4.5mm (Hàng moi 100%) (nk)
- Mã HS 39206110: TD-00007/ Tấm nhựa cách nhiệt (61 x 55 x 1)cm, dùng để cách nhiệt, nhiệt độ cho lò sưởi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Tôn nhựa poly trong 1100*1000*1T-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206110: Tôn nhựa poly trong 600*1000*1T-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206110: Tôn sóng bằng nhựa Polycarbonate "TRANSPARENT ANTI-UV WAVE BOARD 2.0*3540MM". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206110: Z0000000-579424/ Tấm che mặt trước máy IMEI, chất liệu: nhựa, kích thước 350*200*60mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206110: Z0000000-579425/ Tấm che mặt trước máy IMEI, chất liệu: nhựa, gồm 2 phần (kích thước 430*210*5mm và 400*210*5mm) (2 chi tiết/bộ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: 167656000|DM/ Băng quấn co nhiệt bằng palstic loại TS04 dầy 0.25MM rộng 20MM (nk)
- Mã HS 39206190: 2MM474/ Màng nhựa film EFR85-701-0.178-914-457000 mm/18 rolls (nk)
- Mã HS 39206190: 2MM487/ Màng nhựa film EFR65-NC-0.254-914-328000 mm/12 rolls (nk)
- Mã HS 39206190: 2MM546/ Màng Lum H10/250 (0.25mm x 1m x 600m) (nk)
- Mã HS 39206190: 2POLYCACBONATM81/ Màng nhựa M-Q04576500 (nk)
- Mã HS 39206190: 2PVC17/ Màng nhựa POLYCARBONATE FILM VHF850MAB(0.5MM*600MM*100M)-180 rolls10800MTK/1 roll238.89 usd-Nhãn hiệu SUMITOMO (nk)
- Mã HS 39206190: 2PVC33/ Pom sheet POM(NC)(1.5mmx500mmx1m) (nk)
- Mã HS 39206190: 2S_146 / Màng nhựa M-P59555603 (nk)
- Mã HS 39206190: 2S_150 / Màng nhựa M-D0058U001 (nk)
- Mã HS 39206190: 2SM_144/ Màng nhựa M-P59235005 (nk)
- Mã HS 39206190: 2SM_145 / Màng nhựa M-P59615405 (nk)
- Mã HS 39206190: 2SM07 / Màng nhựa M-D000CL001 (nk)
- Mã HS 39206190: 2SM81 / Màng nhựa M-LEF116001 (nk)
- Mã HS 39206190: 2SM96 / Màng nhựa M-R35749100 (nk)
- Mã HS 39206190: 2TM65/ Tấm nhựa polyslider tape (0.5mmx20mmx200m) (nk)
- Mã HS 39206190: 2TM66/ Tấm nhựa polyslider tape (0.5mmx25mmx200m) (nk)
- Mã HS 39206190: 2TM94/ Tấm nhựa polyslider (0.25mmx20mmx200m) (nk)
- Mã HS 39206190: 2TN29/ Tấm nhựa FR02 BLACK PET FILM (0.2mmx0.9mx100m) (nk)
- Mã HS 39206190: 2VL216/ Màng nhựa PET FILM BLACK DFD250B (0.1mmx 1000mmx750m)-9 rolls (nk)
- Mã HS 39206190: 2VL274/ Màng film Primeliner- 50u C/PET C1S- R4 (1000mm x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: 2VL275/ Màng film Primeliner- 75u C/PET C1S- R2 (1000mm x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: 2VL276/ Màng film Primeliner- 75u C/PET C1S- R4 (1000mm x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: 2VL281/ Màng film Primeliner- 50u W/PET C1S- R2 (1000mm x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: 2VS31/ Màng nhựa dạng cuôn Polycarbonate (PC Roll Sheet Black VS520), kích thước 0.2MM x 600MM x 300M/1 roll180m2520 usd, 12 roll2160 m2 (nk)
- Mã HS 39206190: 8010V/ Màng nhựa PC (0.381MM*914MM*183M) (nk)
- Mã HS 39206190: 84484/ Miếng mút (Mousse)- 4MM EVA ROUND ROPE WHITE (1 Yard 0.9144 mét) (nk)
- Mã HS 39206190: B02-02023-001/ Tấm PC (polycarbonate) trong suốt, kích thước: 0.2mm*36inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Băng cách điện polycarbon sheet dạng cuộn, không dính, dùng trong linh kiện điện tử hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Đề cán dán cách nhiệt Lumar PS7.KT: 30,5x1,52m. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39206190: Đế nút kẹp dây điện nguồn ZDL1099(860), bằng nhựa PC chống cháy V2 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: DP_FBB2100/ Miếng nhựa chống tia lửa bán từ lò nung (nk)
- Mã HS 39206190: EFR65/ Màng nhựa (914mm*457m) (nk)
- Mã HS 39206190: EVC-OP-004/ Tấm phim DP (AMG-FRM).Hàng mới 100% (dùng để dán lên bề mặt sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39206190: LEXAN FILM 0.25T/ Màng Film LEXAN FILM 0.25T 89mm*150M; chất liệu nhựa polycarbonat (nk)
- Mã HS 39206190: MAJ002034A/ Tấm nhựa PC loại không xốp,chưa được gia cố bề mặt (dạng cuộn 0.1426m2, KT:460mm*0.31m) (nk)
- Mã HS 39206190: MAJ002035A/ Tấm nhựa PC loại không xốp,chưa được gia cố bề mặt (dạng cuộn 0.1426m2, KT:460mm*0.31m) (nk)
- Mã HS 39206190: Màng bằng Polycacbonat (không dính) FPC00 0.3T, dạng cuộn kích thước 930mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng cuốn (nilon) 6 kg(500mm*20mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng film dùng trong sản xuất nắp sau của điện thoại di động chất liệu bằng nhựa PC loại PC+PMMA SHEET 0.64T,Nhà sx:DONGJIN SEMICHEM CO., LTD,Tên TM: RDEXC, Kích thước 420*400*0.64mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng film PC dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không có khả năng tự dính), kích thước: 460mm*610m (1.0mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng film polycarbonate (dạng cuộn trong suốt không dính 304mmx76m) dùng để in tem nhãn điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: Màng nhựa AG polycarbonate, KT (400mm*550mm*0.5mm)dùng để sản xuất chuột máy tính.Nhãn hiệu:SENTEC.NCC:SUZHOU INODE TRADING.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng nhựa cách điện Polycarbonate (0.25mm x 930mm x 320M), 89.3kgs/cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng PC mã KLX FRPC-1860B, không dính. kích thước 610mm x 1093m x 0.075.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng phim HI-101VN 0.43T, từ nhựa: Polycarbonate, dạng cuộn, không xốp,chưa gia cố chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, kt: 880mmX200M(93kg/ cuộn) dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Màng plastic polycarbonate (đã in hoa văn, loại không xốp) dạng tấm, kích thước (58x58)cm+-10%, dùng để gói hoa, gói quà. NSX ANHUI SHENGHANG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: MC500X250/ Màng hít KT: 500 x 250 mm (nk)
- Mã HS 39206190: Miếng FILM plastic dạng cuộn, rộng 845mm dài 200m, 20 cuộn. Hàng mới 100%- PC FILM GRD HI-101VN PC0.43T*845MM(W) *200M (L) (nk)
- Mã HS 39206190: ML01/ Màng mỏng bảo vệ, chất liệu Polycacbonat, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Nẹp nhựa polycarbonate(sơn giả gỗ), kích thước 6mm*6000mm, 8mm*6000mm Dùng để nối các tấm nhựa policarbonate khi lợp, không nhãn hiệu, NSX: GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Nhựa Polycarbonate, dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, không tự dính, kích thước: dày 0.2mm x rộng 600mm x dài 300m, NSX: SUMITOMO BAKELITE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Nilong chịu nhiệt Polycarbonat dạng cuộn rộng 25-30cm, dày 0,03mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: Nilong dán thanh nhôm vân gỗ bằng nhựa Polycarbonat rộng 15-25cm dày 0.0025mm, không tự dính, chưa gia cố. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: NL71/ Màng nhựa PC(polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39206190: Núm bịt công tắc cách điện ZDL1109, bằng nhựa PC+ABS chống cháy V2 BRONZE, ROHS, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Nút chặn dây điện nguồn ZDL1099 (860), bằng nhựa PC chống cháy V2 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: Nút đệm công tắc cách điện ZDL1109, bằng nhựa PA66 341O-42 UL 4A 125VAC ROHS, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Nút kẹp dây điện nguồn ZDL1099ZDL1098-860/86, bằng nhựa PBT chống cháy V0 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: Nút ngắt dây điện nguồn ZDL1099 (860), bằng nhựa PC chống cháy V2 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: PC9832B/ Màng nhựa (Polycarbonate film) 930MM*457M (nk)
- Mã HS 39206190: PC-SE42B-0.5T: Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39206190: Phim nhựa cách điện (P.E) (Dạng cuộn) (0.5m x 200m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Phôi lót máng mực bằng nhựa Saphira Ink Duct Foil Classic 72-75 (Khổ: 229x775mm, 100pcs/box)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: PL16/ Băng gai (nk)
- Mã HS 39206190: S04-10170-001/ Tấm PC (polycarbonate) trong suốt, 1 mặt có keo tự dính, kích thước: 0.2mm*36inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206190: SA-08/ Phim cách điện (nk)
- Mã HS 39206190: SVN41/ Băng cách nhiệt (khổ 25mm),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Tấm cách nhiệt dạng cuộn bằng nhựa polycarbonat (EFR95 0.25T*600MM*300M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Tấm Film cách nhiệt từ Polycarbonat, không xốp chưa gia cố lớp mặt, không in hình chữ CNL Classique C35, size: 60" x100'. hiệu: cool N Lite,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Tấm film dùng để sản xuất nắp sau của điện thoại di động chất liệu bằng plastic,kích thước: 400*420*1mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Tấm nhựa dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng plastic 2-LAYER FILM_ACE, kích thước: 390*420*0.6mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: Tấm nhựa polycarbonate, dạng cuộn, loại đặc,chưa gia công, chưa gắn lớp mặt, chưa khoan lỗ,xẻ rãnh,dùng để lợp mái nhà. KT: rộng 1220,1560,1820,2100mm; dài 30000mm/ dầy (1,7-4,8mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: TK-PETFILM 500/ Tấm phim PET dùng để sản xuất bàn phím cảm ứng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: UVL-0080/ Nhãn tên sản phẩm (nk)
- Mã HS 39206190: Vỏ ngoài của mô đun bằng nhựa polycarbonate KL9010, Hãng sản xuất: Beckhoff, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206190: VTTH/ Đầu Vít (nk)
- Mã HS 39206110: Màng nhựa- PET SHEET RF1 PET125CW0101/ JP hàng xuất tại TK: 103367598350/A41 (16.06.2020) mục 3 (xk)
- Mã HS 39206110: Nhựa Polycacbonat 1000x1000x5mm (xk)
- Mã HS 39206110: Nhựa polycacbonate dạng tấm, kích thước 21000x60000x5mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39206110: SP17252/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*184*229mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17259/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*168*230mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17260/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*106*380mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17261/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*224*380mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17262/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*241*380mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17263/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*208*241mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17380/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*167*183mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17381/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*211*234mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17400/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 5*160*210mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17417/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*213*237mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17418/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*241*380mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17419/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*208*241mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17420/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*370*530mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17421/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*224*380mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17422/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*106*380mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17423/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*153*220mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17424/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*177*278mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17425/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 5*190*228mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17467/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*150*182mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17468/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*175*185mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17469/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*170*198mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17480/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*75*148mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17497/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 5*253*460mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17498/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 5*295*470mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17499/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 5*253*295mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17525/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*168*230mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17526/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*184*229mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17581/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*213*224mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17582/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*84*130mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17583/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*173*175mm (xk)
- Mã HS 39206110: SP17596/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*94*165mm (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm cách điện bằng nhựa- CODE: BN63-17821A (381.8x176.9). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm cách điện- CODE: BN63-16971A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm cách điện ML62A090126A chất liệu POLYCARBONATES dùng trong sản xuất tấm nền LCD cho tivi. Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC ESD, trong suốt, dày 20mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC KT 1000x1000x5mm (MT-KR) (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC STRIP dùng để cố định hàng hóa, kích thước 0.38mm x 83.2mm x 171.6mm (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Polycarbonat dạng tấm, kích thước 1200mm*1800mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm Polycacbonat 1200x1200x5mm (xk)
- Mã HS 39206110: Tấm polycacbonat 2100x3000x6mm (xk)
- Mã HS 39206190: 20HC2-IMP 80307-05/ Màng PE dùng để chống thấm (1900x1520)mm (1 Gói 1 cái) (xk)
- Mã HS 39206190: CP15GLA007/ Miếng đệm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206190: G002701-0420/ TẤM NHỰA TỪ POLY-CACBONAT (0.15X45MMX100M) (xk)
- Mã HS 39206190: KOC-F50035/ Miếng đệm (17.8x44.4mm)-KOC-F50052 (xk)
- Mã HS 39206190: Linh kiện bộ truyền cảm, EE-1010 2M 5 to 24 VDC, 100mA max, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39206190: Màng film dùng để sx nắp sau của điện thoại di động, chất liệu nhựa PC, kích thước 40 x 40 cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206190: Màng hít KT: 500x250mm (xk)
- Mã HS 39206190: Màng mỏng bảo vệ MYLAR kích thước 122.5mm*137mm*0.4T GL2580 Mã 4K.3PQ01.001 (xk)
- Mã HS 39206190: Màng nhựa dạng cuộn PC black (VS 520). kích thước:0.2mm x 600mmx300M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206190: Màng nhựa dạng cuộn Polycarbonat (VS 120), KT: 0.2mmx600mmx300M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206190: PL16/ Băng gai (xk)
- Mã HS 39206190: Tấm nhựa dùng bảo vệ mạch in của các phím chức năng trên điện thoại di động GH64-07828A (SKWASFP0002), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39206190: Tấm PVC 9 sóng dày 0.5 mm, rộng 0.67m, code 09PVC0.674 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39206190: VGX1A539/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39206190: VGX1A540/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39206190: VGX1A544/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39206190: VMX1A348/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39206190: VPE1A020/ Miếng nhựa (xk)
- Mã HS 39206210: 0019/ Pe film 16*100*300 (băng nhựa trong pe), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 0019/ Pe film 7*100*300 (băng nhựa trong pe), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 023/ Màng nhựa (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 126130B/ Tấm plastic từ poly(etylen terephtalat) quy cách 34*32*26 mmđể sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 303000375/ Màng nhựa PET/MaxiCheck MX808, KT: 15x5.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 500000633/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình,bằng nhựa, AL319/ 49.1x43.7x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 50881429/ Miếng nhựa không xốp từ poly (ethylene terephthalate) 100MM X 27MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: 706-61005/ Màng nhựa PET (610 x 0.5)mm (706-61005) (nk)
- Mã HS 39206210: 8-NL065/ Nhựa A-PET (BIO-PET) dạng cuộn 0.35*560mm dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: A002-00009/ Nhưa PET UY4400 0.25T dạng tấm (ARBHBB000120).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: A002-00015/ Nhựa PET dạng tấm, mã: 0.25T PET UY4400 (ARBHBB000102), kích thước: 220*395*1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: A002-00019/ Nhựa PET UY4400 0.25T, dạng tấm, kích thước: (ARBHBB100270). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: B-002-022/ Màng PET, mã: PPM(TC)/CL73/TLT25, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Bộ phận của điện thoại di động (Miếng dán bảo vệ màn hình) của điện thoại di động A5- mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Cuộn màng PET film dùng sản xuất bao bì (bao bì không chứa thực phẩm), chưa in hình in chữ, kích thước: 12UM*1000MM*12000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Cuộn nhựa PET dùng in nhãn- RA60-50C qui cách 75mm*200m, chưa gia cố. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Cuộn nhựa polyester dùng in nhãn qui cách 70mm*200m, chưa gia cố. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Dải nhựa dạng tấm từ poly etylen terephtalat dùng trong sản xuất loa điện thoại di động/GTF0001A0/MATT FILM/kích thước, khổ: 100mmX1m (nk)
- Mã HS 39206210: DC2020-A21/ Tấm chắn bảo vệ dùng cho thiết bị điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: DC2020-A31/ Tấm chắn bảo vệ dung cho thiết bị điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: DC2020-A41/ Tấm chắn bảo vệ dung cho thiết bị điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: DPE050229279/ Tấm nhựa PET trong suốt, kích thước 229*279mm (nk)
- Mã HS 39206210: E5/ Tấm nhựa PET (230*170mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: J-001-002/ Nhựa 0.25T UY4400 PET dạng cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: J-001-003/ Nhựa PET dạng cuộn, mã: 0.188T UY4400 PET, dày: 0.188mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: J-001-012/ Nhựa PET, mã: 0.1T A4360, dạng cuộn, độ dày: 0.1mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: J-001-014/ Nhựa PET, mã: 0.188T S10 PET, dạng cuộn, độ dày: 0.1mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: J-001-015/ Nhựa PET, mã: 0.25T S10 PET, dạng cuộn, độ dày: 0.1mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Tấm nhựa trong (Poly etylen terephtalat) gắn cửa lò vi sóng,Model: DE64-00221E (nk)
- Mã HS 39206210: M0240/ Màng nhựa PET 72mm 0 (nk)
- Mã HS 39206210: M0275/ Màng nhựa PET 177x70.5mm (nk)
- Mã HS 39206210: M1220/ Màng nhựa PET trong chống tĩnh điện (PET SHEET CLEAR ANTISTATIC) (120007) (nk)
- Mã HS 39206210: M1223/ Màng nhựa PET trắng (Pet sheet white) (120107) (nk)
- Mã HS 39206210: Màng bằng plastic từ poly (etylen terephtalat), 260mm, không tự dính (nk)
- Mã HS 39206210: Màng co PET không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 30 Micron, dài 4000m, dùng trong đóng gói bao bì, không in hình chữ, SHFTU300520403Y. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng Film bằng nhựa PET không xốp chưa gia cố bề mặt dạng tấm mã TT-7503B,kích thước 80mm*490mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng film nhựa PET dùng làm cửa sổ hộp giấy, chưa gia cố, kích thước khổ (0.25x117MM) dạng cuộn, hàng mới 100%/MPET000006 (nk)
- Mã HS 39206210: Màng Film TVZ1076-B-K, khổ rộng 45mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206210: Màng nhựa MPET FILM (METALLIZED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM), (MPET), Quy cách 12UM x 760MM x 12000M (Chưa in) đã xử lý 1 mặt bằng phương pháp corona (Nguyên liệu SX bao bì), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng nhựa MPET FILM, kích thước: 12mic X 1230mm X 24000m, từ hạt nhựa Polyethylene chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt(METALLIZED PET FILM)- mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng nhựa PET FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM), (PET), Quy cách 12UM x 690MM x 12000M (Chưa in) đã xử lý 1 mặt bằng phương pháp corona (Nguyên liệu SX bao bì), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng nhựa Pet, dùng cho điện thoại di động mã DYT-9710ASB, KT:(100MM*400M), độ dày 0.079mm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206210: màng nhựa PET, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (kích thước 0.85*550mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng ép khay nhựa để linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39206210: Màng nhựa PETG dùng để bảo vệ lớp mặt tấm nhựa in, kích thước: 590x480mm. Hãng Folienwerk Wolfen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM, (MPET FILM), Quy cách 12MICRON x 707MM x 12000M (Chưa in), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng PET chưa in, chưa gia cố dùng để in ấn bao bì, quy cách 0.175mm*100cm-PET FILM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng PET in chuyển nhiệt dùng trong sản xuất nhãn in. Kích thước: 480x640mm (7000 sheet 2150.4 MTK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Màng phim HY-50200A kích thước (300MM*400M*0.08T) (120m2/cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: MVCM-0002/ Màng film PI75x55-IBV (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206210: MVCM-0002/ Màng film TVZ1076-B-K, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Nhựa PET, dùng để chạy thử sản phẩm làm mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: NL095/ Tấm nhựa PET 0.4mm, dùng để dán vào hộp giấy (nk)
- Mã HS 39206210: NL095/ Tấm nhựa PET, kích thước 110*18.5*177mm dùng để dán vào hộp giấy (nk)
- Mã HS 39206210: NM002/ Màng Nhựa metallized polythylene terephthalate film (nk)
- Mã HS 39206210: NM010/ Màng nhựa PET FILM chưa in (nk)
- Mã HS 39206210: NPL30/ Tấm nhựa Pet màu đen kích thước 670mm*510mm*0.2mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: NPLSX Bbì nhựa: Màng nhựa PET 10mic x 1230 mm x 24000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM) (nk)
- Mã HS 39206210: PET/ Tấm nhựa từ Polyethylene terephthalate loại nhựa nhiệt dẻo, nhựa polyester kt: 0.188*250*280mm, 5000 tấm, nhà sx June (nk)
- Mã HS 39206210: PH 039/ Tấm lót poly (metyl metacrylat) (dùng lót khung hình) (nk)
- Mã HS 39206210: Phim in 5000 DPI, 20*24 (nk)
- Mã HS 39206210: Phim in DPI 25000, 20*24. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: RSDW015WF01/ Màng film phản xạ ánh sáng, bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: SGV522/ Tấm flim bằng nhựa loại CHP12S4U-100, kt 410mm*370mm (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm Laminating film (chất liệu PET) kt: 220*315 mm,độ dày 125 mic,chưa in hình,chữ, dùng để ép ảnh, chưa gia cố,kết hợp vật liệu khác, không xốp, không dính,100 pcs/box, 10 boxes/ cartons. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa cách điện 810972610(JUB8.829.061-1R) kích thước 140mm*245mm, thành phần chính Polyethylene terephthalate chưa được gia cố, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa cách điện JUBE8.829.017 V1.3 kích thước 117.16mm*238.87mm, thành phần chính Polyethylene terephthalate chưa được gia cố, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa cứng Polyetylen terephtalat (PG 000) khôngxốp,chưa giacố,chưagắn lớpmặt,chưa bổtrợ hoặc kếthợp vậtliệu khác,khôngtựdính,kt 1190x2520x2.0mm,mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa lót gót giày 1/ Tấm nhựa lót gót giày 1 (103125106930, 31/01/2020, mục 28) (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET SHEET (BN69-20450A),kích thước 750mm*1258mm,chưa qua gia cố,chưa in nội dung,(1kg 8.6 usd), dùng sản xuất miếng lót đệm các thiết bị điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET, chưa in, dùng để sản xuất dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, size: 397*527*0.85mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET, không dính, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 0.188*200*270mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET, kích thước 0.33*570*485MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PETG dùng để in, kích thước: 590x480mm. Hãng Folienwerk Wolfen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa polybutylene terephthalate, dùng để làm ốp các sản phẩm, kích thước 40*40*54cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa polycarbonat,chưa gia cố,chưa in (D1.83m x R915mm x T1mm), (4,5kg/1,67m2, 2,9 USD/kg) mới 100%- PC/MB-BK100-D (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa polyethylene terephthalate, chưa in (D1188.2mm x R660.3mm x T0.1mm), (1665kg/15000tấm(1PCS1SHEET), 9,7 USD/kg) mới 100%-WHITE PET SHEET BN63-18984A (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa từ Polyethylene terephthalate loại nhựa nhiệt dẻo, nhựa polyester PET188DH KT: (0.188*250*250)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm phim bằng nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) màu đỏ, không xốp chưa được gia cố, dùng để sản xuất tấm phim của điện thoại di động, model: SRH22S4U, kích thước: 400*500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Tấm phim cách nhiệt bằng nhựa Poly, khổ 30m x 1.52m x 0.38mm, Model: RT40-38, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: TN10/ Tấm nhựa trong loại không xốp, chưa được gia cố bề mặt từ Poly etylen terephtalat, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: Transfer Film: miếng film được làm từ nhựa polyethulene terephthalate dùng in chuyển nhiệt trong ngành in lụa và sản xuất mực in.(KG-PCS) (nk)
- Mã HS 39206210: Transparent Film: cuộn film được làm từ nhựa polyethulene terephthalate dùng in chuyển nhiệt trong ngành in lụa và sản xuất mực in.(KG-cuộn) (nk)
- Mã HS 39206210: VHP 039/ Tấm lót poly (metyl metacrylat) (dùng lót khung hình), Kích thước: 40x50cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206210: VTOAB55511/ Màng nhựa PET loại AB 555*1.1mm (nk)
- Mã HS 39206290: Băng dính PET một mặt (làm từ Polyethylene terephthalate) INS-06, kích thước 5mm x 500M hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206290: Màng li hình dùng trong quá trình sản xuất 75U-ZT, không có lớp tự dính, kích thước 1090MM*500M*0.075MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa INP-7580 (Polyethylene terephthalate), kích thước 122mm x 200M hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa INR-7520 (Polyethylene terephthalate), kích thước 1000mm x 500M hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39206290: ./ Dây đai nhựa PET (ngang 14 * dầy 0.8 mm),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: ./ Màng nhựa (màng film) PET không dính, BLUE RELEASE FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE), kt (1090mm x 5600M). Hàng mới 100%/ (nk)
- Mã HS 39206290: ./ Màng quấn PE 45cm *0.03 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: ./ Màng quấn PE khổ ngang 8 cm, dài 420m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: ./ Tấm film phản quang bằng PET. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: ./ Tấm nhựa dẻo chịu nhiệt bằng PET 1000MM X 40M (1ROLLS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 0/ Màng film GSP-25HP,chất liệu nhựa Matte PET Film,kích thước: 25um*550mm*450mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 101241259022130/ Màng co- 101241259022130 (nk)
- Mã HS 39206290: 101241309022130/ Màng co- 101241309022130 (nk)
- Mã HS 39206290: 10270008836/ Miếng đệm bằng nhựa quy cách 4*đường kính trong 1.5*0.188mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 10270011126/ Miệng đệm quy cách 60*60*1.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 12081/ Màng li hình PET các loại AP7630B, không có lớp tự dính, kích thước 100MM*200M*0.075MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 12082/ Màng li hình PET các loại AP7612AS/2, không có lớp tự dính, kích thước 730MM*200M*0.075MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 12131/ Màng PC các loại PC-050, 915MM*1.83M*0.5MM, không có lớp tự dính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 12142/ Màng PET các loại EFT-TR50ASD, không có lớp tự dính, kích thước 1050MM*500M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 12142/ Màng PET CD902 kích thước 1000MM*50M, không có lớp tự dính mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 1220803142/ PET màu trắng, kt: 0.05mm x 500mm x 200m (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39206290: 1220803271/ PET màu trắng, kt: 0.05mm x 260mm x 200 m (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39206290: 13040315/ Màng film SP60, 620mmx200m, lõi nhựa (nk)
- Mã HS 39206290: 13050122/ Cuộn phim PTHA-25, bằng nhựa PET (Polyethylene terephthalate), rộng 550mm, dài 1000 mét, sử dụng cho máy cắt phim. (nk)
- Mã HS 39206290: 15PET/ Nhựa PET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố, chưa được bổ trợ chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.46m; 0.56m; 0.61m; 0.71m; 0.76m); dùng SX bao bì nhựa, mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: 16PET/ Màng nhựa PET dạng cuộn không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.61m; 0.66m) dùng SX bao bì nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 188RA/ Màng Plastics- Optical polyester film(188RA) 760mm*20500m, DÀY 0.188MM, RỘNG 760MM, DÀI 20500M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 2.BC.010577.01-1/ Màng bảo vệ màn hình, Size: 25UM*1090MM*1000M, Model: PET25Y (nk)
- Mã HS 39206290: 2.BC.021902.00-1/ Màng bảo vệ màn hình, 25UM*1080MM*1000M, Model: HQ-PET25VI (nk)
- Mã HS 39206290: 2.BC.030070.02-1/ màng bảo vệ màn hình, Size: 50UM*1240MM*500M, Model: ST5050 (nk)
- Mã HS 39206290: 2.BC.030072.02/ Màng bảo vệ màn hình, Size: 50UM*1240MM*500M, Model: HSR5010. (nk)
- Mã HS 39206290: 2.BC.030095.00/ Màng bảo vệ màn hình, Size: 50UM*1120MM*500M,Model: NSR5035. (nk)
- Mã HS 39206290: 2.BC.030095.00-1/ Màng bảo vệ màn hình, Size: 50UM*1120MM*500M, Model: NSR5035 (nk)
- Mã HS 39206290: 201000003B/ Tấm Film OCA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 201000008B/ Tấm Film OCA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 201000009B/ Tấm Film OCA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 201000010B/ Tấm phim OCA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 201000011A/ Tấm phim OCA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 2100001401/ Màng PET trong, dày 0.35MM, chưa in hình, chưa in chữ, khổ 190MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 30002208/ Dây đai nhựa Tenax 2680 SM (1 ROLL 1800 FT) (nk)
- Mã HS 39206290: 30002209/ Dây đai nhựa Tenax 2040 EM (1 ROLL 4000 FT) (nk)
- Mã HS 39206290: 3007444.NVL/ Màng nhựa polyetylene terephtalat PET CTAP COVER TAPE(133TA3*500), dạng cuộn khổ rộng 1.33 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 313911/ Màng co từ Poly etylen dùng bên ngoài hủ đựng kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo(Basis weight: 55gsm, label width: 61mm; label height: 92mm)- Sleeve MPF Fresh Pocket Curvy FEA VS1 (nk)
- Mã HS 39206290: 67/ Tấm màng bằng plastic không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác từ poly(etylen terephtalat),khổ 50 cm (nk)
- Mã HS 39206290: 741000045000/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*500MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 741000045100/ 741000045100#Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*510MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 741000045600/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*560MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 741000046000/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*600MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 741000046100/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*610MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 741000046300/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*630MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 741000046900/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*690MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 8-NL065/ Màng nhựa APET-560MM*0.32MM,từ poly(etylen terephtalat), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: 907000294/ Màng nhựa PET dùng để đóng gói sản phẩm, 152mm*25mm*0.18mm(T)-PET FILM/GEN 3.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 907000321/ Màng nhựa PET dùng để đóng gói sản phẩm kích thước 152mm*31mm*0.21mm-PET FILM/152MM*31MM*0.21T/RQ-PP-B.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: 92325387/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Nhựa dạng màng phim- FOLIA GAG 0,410X0320 BB (nk)
- Mã HS 39206290: 92325399/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Nhựa dạng màng phim- FOLIA GAG 0,450X0365 BB (nk)
- Mã HS 39206290: A0010006/ Màng film R1006N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động.1350mm x 6000m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A0010020/ Màng film R7006N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, KT:1350mm*6000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A0160051/ Màng film polyester dạng cuộn EM-050SAD dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1000mm x 500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A0300027/ Màng film polyester YC-120 CA- Light Blue dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1080mm*600m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A0720038/ Màng film FXP-0016XH dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 500mm x 200m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A1590002/ Màng film polyester SE-50-07 DFL dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1080mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A1590003/ Màng film dạng cuộn SE-75-30 ASD linh kiện sx điện thoại di động.1080mm x 500m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A1590006/ Màng film polyester dạng cuộn SE-50ASD(DF) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*500m) (nk)
- Mã HS 39206290: A1590068/ Màng film polyester SE-25-07SFL dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1080mm*500m) (nk)
- Mã HS 39206290: A2000001/ Màng film AP7-2310 linh kiện sản xuất điện thoại di động, kích thước:1020mm*1040m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A413(12)/ Màng phim A413(12) bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*12000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: A413(23)/ Màng phim A413(23) bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*6000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040012-A50B/ A50B_2- LINER_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040012-BY0/ 2-ANS/BY0- LINER_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040012-TXR13/ TXR13.02_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040012-TXR15/ TXR15.02_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040022-A50U/ A50U-4_Liner (PET)_Tấm nhựa PET dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 170mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040051-A51CN/ A51CN.04-Liner (PET)_Màng phim nhựa PET dùng để bảo vệ sản phẩm, chưa được gia công. KT: 170mm x 500M (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040051-A51CT/ A51CT.02-Liner (PET)_Màng phim nhựa PET dùng để bảo vệ sản phẩm, chưa được gia công. KT: 170mm x 500M (nk)
- Mã HS 39206290: AM312040051-B5GB2N/ B5GB2N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 170mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A516VB/ A516VB.2-Linet PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A516VN/ A516VN.4-Liner PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A516VT/ A516VT.2-Liner PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A51CB/ A51CB.02-Liner (PET)_Màng phim nhựa PET dùng để bảo vệ sản phẩm, chưa được gia công. KT: 150mm x 500M (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A716VB/ A716VB.2_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A716VN/ A716VN.4_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-A716VT/ A716VT.2_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-B5GB1N/ B5GB1N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-B5GT2N/ B5GT2N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: AM331090108-B5GT3N/ B5GT3N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET (dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL08/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.4mmx32.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL09/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.4mmx44.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL21/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx16.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL22/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx24.2mmx390m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL23/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx24.2mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL26/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx32.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL27/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx44.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ Nl29/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.4mmx56.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL38/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx56.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: APET/ NL48/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx19.1mmx400m (nk)
- Mã HS 39206290: Băng màu phân pha loại DYCP015 màu đỏ không xốp chưa được gia cố chiều dày 0.015mm x chiều rộng 5mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Băng Polyester dạng cuộn, chưa gia cố bề mặt, không xốp dùng để sản xuất cáp điện; Khổ: 0.025mm(T) x 25mm(W), Nhà sản xuất: YOUNGIL INDUSTRY CO,. LTD; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Băng Polyester dùng trong sản xuất dây cáp điện. Kích thước: 0.075 x 50 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Băng Polyester(từ Polyethylene Terephthalate), dạng dải, chưa được gia cố và gắn lớp bề mặt, dày 0.025mm, rộng 20mm, không dính, dùng cho sản xuất cáp. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BC-03(IN)/ Màng phim BC-03 bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kt 1080mm*1300m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BLK PET/ Màng PET màu đen (nk)
- Mã HS 39206290: BLK S10/ Màng PET màu đen (nk)
- Mã HS 39206290: BP#7580/ Màng film PET BP#7580 0.075T dạng cuộn, KT: 1080mm x 100M, dùng sản xuất miếng dán camera điện thoại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BP-125/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) BP-125 (SB-SS00-125). Kích thước: 0.125mm x 1080mm x 1910M/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BP-150/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) PET FILM BP-150: SB-SS00-150 kích thước: 0.15mm x 1080mm x 2070M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BP-38/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) PET FILM BP-38 (SB-SS00-38) kích thước: 0.038mm x 1080mm x 5930M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BP-75/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) PET FILM BP-75: SB-SS00-75 kích thước: 0.075mm x 1080mm x 4000M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: BP7540/ Màng film BP7540 0.075T dạng cuộn,KT:1080mm x 350M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại (nk)
- Mã HS 39206290: BPH-50D100/ Màng PET Film BPH-50D100 PET FILM 1080mm*450M; chất liệu nhựa poly etylen terephtalat (nk)
- Mã HS 39206290: BPH-50D50 / Màng PET Film BPH-50D50 PET FILM 1080mm*85M; chất liệu nhựa poly etylen terephtalat (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV005/ Màng phim bằng nhựa SG31 50(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx6000mx0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV007/ Màng phim bằng nhựa SG31 23(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx6000mx0.023mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV033/ Màng phim bằng nhựa G121(50um) các loại dùng để sản xuất băng dính công nghiệp,kích thước 50um x 1160mm x 6000M (số lượng 7287Kg/đơn giá 2.3USD).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV034/ Màng phim bằng nhựa XP3BR 23(S) không xốp và chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*6000m*0.023mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV038/ CCSV038#Màng phim bằng nhựa G222(75um) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 75um x 1080mm x 4000M (số lượng 1356.9Kg/đơn giá 2.3USD), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV045/ Màng phim bằng nhựa SLF025-003(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*6000m*0.025mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV059/ Màng phim bằng nhựa RX660 125(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp,kích thước:1080mm*2100M*0.125mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV069/ Màng phim bằng nhựa S50-15F(S) không xốp và chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước: 1090mm*6100m*0.05mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV077/ Màng phim bằng nhựa G121(25um) các loại dùng để sản xuất băng dính,kích thước 25um x 1040mm x 6200M (số lượng 675Kg/đơn giá 2.3USD).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV090/ Màng phim bằng nhựa 301D 50(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1040mmx1500mx0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV091/ Màng phim bằng nhựa SC75 1.4(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1040mm* 18000m* 0.0014mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV093/ Màng phim bằng nhựa C87H (155um) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 155um x 1160mm x 2000M (số lượng 15060Kg/đơn giá 2.7USD), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV094/ Màng phim bằng nhựa XP37 12(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm* 3000m*0.012mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV095/ Màng phim bằng nhựa SB00 50(S) không xốp và chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*4000m*0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV102/ Màng phim bằng nhựa G271 188(BL,D) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*1970m*0.125mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV105/ Màng phim bằng nhựa SB00 25(S) không xốp và chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*6000m*0.025mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV119/ Màng phim bằng nhựa SG17R(S) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx6000mx0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV123/ Màng phim bằng nhựa L50T dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước: 1030MM*500M*4Roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV127/ Màng phim bằng nhựa OSR-SS30TH(50) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước1080mm*3000m*1rolll, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CCSV128/ Màng phim bằng nhựa OSR-SS06(50) dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*4070m*1rolll, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CD700NH/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Diffuser Film CD700NH) 1120MM*19525M, RỘNG 1120MM, DÀI 19525M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CDX131G/ Màng plastics- Optical polyester film (Diffuser Film CDX131G) 920MM*5558M, RỘNG 920MM, DÀI 5558M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CP01S/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Prism Film CP01S-CN) 1120MM*9599M, RỘNG 1120MM, DÀI 9599M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CP01Y/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Prism Film CP01Y-GW) 760MM*8600M, RỘNG 760MM, DÀI 8600M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CP05S/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Prism Film CP05S-GR) 860MM*9210M, RỘNG 860MM, DÀI 9210M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Cuộn nhựa cách điện được làm từ polyethylene teraphthalate dùng để sản xuất dây đồng giáp mica (POLYESTER 19 MIC. WIDTH 12MM ID76-OD300)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Cuộn nhựa PET (Poly etylen terephtalat) kích thước khổ 595 mm dày 0.4mm (là nguyên liệu đầu vào của máy hút nhựa tạo hình sp),mã hàng:PT214,nsx:FAR EASTERN INDUSTRIES (SHANGHAI) LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Cuộn nhựa poly SLIVER FILM làm đường dẫn để quấn cuộn mực sau khi thành phẩm. Kích thước (RxD): 250mm x 1000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_15GX(G)(250).1/ Màng Film PE (Coverlay), KT 250*200MT0.027 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_25GX(250)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 250*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_35NX(135x150)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 135*150MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_35NX(135x200)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 135*200MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_35NX(165)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 165*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_A305A(125)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 125*200MT0.037 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_A305RBG(A)125/ Màng Film PE (Coverlay), KT 125*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_A405A(165)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 165*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_A405RBG(A)125/ Màng Film PE (Coverlay), KT 125*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_A505A(165)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 165*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVL_A510A(125)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 125*200MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: CVRT104-.VN/ Băng keo đóng gói- TAPE COVER/FILM. Mã: CVRT104-.VN (nk)
- Mã HS 39206290: CVRT24-.VN/ Băng keo đóng gói- TAPE COVER/FILM (21.3MM X 300M) (nk)
- Mã HS 39206290: CY65/ Màng Film SLF025-003B1, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CY69/ Màng Film SLF050-003B1DA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CY70/ Màng Film PVC(100), mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CY71/ Màng Film M5003, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: CY72/ Màng Film TPE5030, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dải nhựa dạng cuộn từ poly etylen terephtalat dùng trong sản xuất loa điện thoại di động, kích thước khổ:100mm*1m/GTC0026A0/PET FILM SD50BJD-060, 60G, độ dày: 0.05mm (nk)
- Mã HS 39206290: Dải nhựa từ poly etylen terephtalat dùng trong sản xuất loa điện thoại di động, kích thước khổ:100mm*1m/GTC0026A0/PET FILM SD50BJD-060, 60G (nk)
- Mã HS 39206290: Dải phức hợp gồm các lớp polyester terephthalate, polyethylene, chưa được gia cố- 1110795 LAP SEALING STRIP, Core74mm, Length:3400m, KQ PTPL: 1050/PTPLMN-NV (15/07/2009), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dải poly (etylen terephtalat) không xốp, chưa gia cố, chưa găn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác- PET TAPE 0.038 X 18MM- NL SX dây cáp điện. KQGD: 0037/TB-KĐ4 (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai bằng nhựa, màu xanh dùng đóng kiện hàng hoá- FT092553000SGRE8 PET Strapping Band (406 x 8mm), Size: 9.2mm x 0.55mm x 3000M (STD/ Green Embossed) (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai hàng bằng nhựa PP màu xanh, bề rộng dây đai 19mm, dài 2000m/1 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET 12.7mm x 0.7mm x 1650m (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd.Là dải plastic từ Poly(ethylen-terephthalat)) (1 cuộn/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET 12mm x 0.6mm x 2415m (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd.Là dải plastic từ Poly(ethylen-terephthalat)) (1 cuộn/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET màu trắng dập nổi, kích thước: 15.5mm x 0.68mm x 20KG NET (406 phi x 8mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET màu xanh lá cây dập nổi, kích thước: 12.00mm x 0.63mm x 20KG NET (406 phi x 8mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET Strapping Band màu xanh trong dập nổi dạng dải, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ (15.5 mm x 0.85 mm x 22 KG NET STD Green Embosed) (406 phi x 8mm) (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET-01 dùng trong đóng gói, màu xanh, vân (15.5MM x 0.8MM X 20KG/Cuộn, 52Cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa TENAX 2680 SM, Item ID: PID20012; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Dây gân (nk)
- Mã HS 39206290: Dây nhựa (nk)
- Mã HS 39206290: DAYPET15.50X0.89X20/ Dây đai nhựa PET gân màu xanh lá 15.50mm x 0.89mm x 20KG Net. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: DBP-75/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) DBP-75: NB2-SS00-75 kích thước: 0.075mm x 1080mm x 4080M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: DG0009/ Dây đai nhựa đóng hàng các loại (đai PET xanh) 19 mm (20kg/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: DH50-Silicon Tape/ Miếng dán bảo vệ Silicon Tape DH50 Green 6mm*50m (nk)
- Mã HS 39206290: DJY188/ Màng Plastics- Optical polyester film(DJY188) 1120mm*10400m, DÀY 0.188MM, RỘNG 1120MM, DÀI 10400M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: DJY188/ Màng PlasticsOptical polyester film(DJY188) 990mm*7800m, DÀY 0.188MM, RỘNG 990MM, DÀI 7800M HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: DTVT-0013-071/ Màng PE CTĐ/ hồng,0.03*250*370mm, nhà sản xuất: S&B. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL01/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.3mmx24.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL02/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.4mmx24.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL10/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.3mmx16.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL31/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3 0.3mmx44.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: EM-0751BA-1/ Màng phim EM-0751BA-1 bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*1150m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: EMI_HXM-1215(1)/ Màng Film PE (Emi), KT 125*100MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: EMI_HXM-1220/ Màng Film PE (Emi), KT 125*100MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk)
- Mã HS 39206290: EVA-69A/ Màng nhựa (nk)
- Mã HS 39206290: FAZBCP00011/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã NVL: FAZBCP00011 (nk)
- Mã HS 39206290: FAZBCP00012/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã NVL: FAZBCP00012 (nk)
- Mã HS 39206290: FAZBCP00013/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã NVL: FAZBCP00013 (nk)
- Mã HS 39206290: FAZBCP00014/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã NVL: FAZBCP00014 (nk)
- Mã HS 39206290: FB010/ Màng film, (KC-129A50 (248*200M)) (MB080200032) (nk)
- Mã HS 39206290: FB010/ Màng film, (ST-050BT(498mmW)) (MB080200039) (nk)
- Mã HS 39206290: FE014/ Ống nhựa PET (nk)
- Mã HS 39206290: FI002/ Màng film SLF025-000B1 dạng cuộn kt: 1080mmX500M (nk)
- Mã HS 39206290: FI002/ Màng film SLF050-003 dạng cuộn kt: 1080mmX500M (nk)
- Mã HS 39206290: FI003/ Màng Film OS75-030FED/W dạng cuộn kt: 1080*200*1R (nk)
- Mã HS 39206290: FI005/ Màng film SLF075-010gB1 dạng cuộn kt: 1080mmX100M (nk)
- Mã HS 39206290: FI005/ Màng film SLF100-003 dạng cuộn kt: 1080mmX300M (nk)
- Mã HS 39206290: FI007/ Màng film bằng nhựa STN-100PVC dạng cuộn KT: 1200mm*300m (nk)
- Mã HS 39206290: FI033/ Màng Film XP3BR(23) dạng cuộn kt: 1080*500*2R (nk)
- Mã HS 39206290: FI037/ Màng Film OS75-003SH dạng cuộn kt: 1080*100*1R (nk)
- Mã HS 39206290: FI059/ Màng film bằng nhựa A50700 dạng cuộn, kt: 70mm*500m (nk)
- Mã HS 39206290: FI076/ Màng Film SB00 0.1T dạng cuộn kt: 1080*100*1R (nk)
- Mã HS 39206290: FI079/ Màng Film RX600 0.1T dạng cuộn kt: 1090*350*1R (nk)
- Mã HS 39206290: FI104/ Màng film bằng nhựa SSP5003B dạng cuộn kt: 77mm * 1000m (nk)
- Mã HS 39206290: FI105/ Màng film SLF050-001OVWM dạng cuộn kt: 1080mmX100M (nk)
- Mã HS 39206290: FI105/ Màng film SLF075-001 dạng cuộn kt: 1080mmX200M (nk)
- Mã HS 39206290: FILM001/ Màng film dạng thô Polyolefin chưa được gia cố có tác dụng bảo vệ tấm mạch in không bị bóng lóa khi ép.KT: 540mm*470mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: FL-50BMD-0.05T/ Màng nhựa (1085MMX100MX1R) (nk)
- Mã HS 39206290: FL-50BML-0.05T/ Đệm lót nhựa (1090MMX100MX1R) (nk)
- Mã HS 39206290: FL-75BMM-0.075T/ Màng nhựa (1090MMX400MX1R) (nk)
- Mã HS 39206290: FLN/ Màng nhựa BOPP có in. Kích thước 60mm x 4000m x 0.02mm (1,070.25 Cuộn 4,281,000m; 4000m/ Cuộn) hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39206290: FLOSSFILM/ Màng PE đóng gói tự động (Ultra Floss Pillow Film). 1 Cuộn 4000 cái. (nk)
- Mã HS 39206290: Giấy nhũ bạc,0.64M*120M/cuộn (304A00308)(Màng polyethylene terephthalate đã được tráng phủ 1 mặt bằng bột nhôm kim loại), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: GM524000500/ Màng bảo vệ bảng mặt trước PL37XX bằng nhựa PET, Kích thước: 670 * 340mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: GM606000080/ Màng phim polyester bằng nhựa PE, kích thước: 10mm*66m, dùng để cách điện, cố đinh bộ biến thế, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: GM606000120/ Màng phim polyester bằng nhựa, kích thước: 0.075*12mm, không phủ keo, bộ phận bộ biến thế, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: GM606000140/ Màng phim polyester bằng nhựa, kích thước 0.075*60mm, không phủ keo, bộ phận bộ biến thế, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: GM606000710/ Màng phim polyester bằng nhựa, kích thước 0.025mm, 60mm*66M, bộ phận bộ biến thế, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: GRT019/ Màng bảo bệ bằng nhựa 13mm T0.05mm mã 0.14.08.00.0086 (nk)
- Mã HS 39206290: HOT STAMPING FOILS:MÀNG NHỰA POLYETYLEN KHÔNG XỐP, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ, KHÔNG CÓ LỚP KEO TỰ DÍNH,DÙNG NHIỆT VÀ CHẤT KẾT DÍNH RIÊNG ĐỂ DÁN LÊN BỀ MẶT SẢN PHẨM/ 0.64 x 3.000 M/ HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: IDBS000D(150)R/ Màng phim IDBS000D(150)R, bằng nhựa, kích thước 1080mm*2000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: IDBS025D(75)R/ Màng phim IDBS025D(75)R, bằng nhựa, kích thước 1080mm*500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: IDBS040D(75)R/ Màng phim IDBS040D(75)R, bằng nhựa, kích thước 1080mm*500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: IRB-1788-00-00/ Miếng nhựa trong bảo vệ bàn phím của khóa điện tử, bằng nhựa PE (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: J00193/ Màng phim chịu nhiệt TPX-88BMT4 #50, khổ: 500mm, (1000 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 39206290: J02494-1/ Lóp lót bằng nhựa- Torayfan #50-2500 530mm X 3000m, (3000 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 39206290: J02572/ Lóp lót bằng nhựa- Torayfan #30-2500 530mm x 4000m (4000 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 39206290: J03266/ Lớp lót bằng nhựa (khổ rộng: 500 mm)- PET FILM 38UM X 500MM (nk)
- Mã HS 39206290: JB172/ Màng PET (có thể định hình, dùng để đóng gói sản phẩm)- PET FILM (0.3*560MM (A)) (nk)
- Mã HS 39206290: JP-2AM3N/ Màng Plastics- OPTICAL FILM JP-2AM3N 220 P50 *760mm, RỘNG 760MM, DÀI 8230M, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: JP-2BM7N/ Màn Plastics- OPTICAL FILM JP-2BM7N 200 P20 *880mm, RỘNG 880MM, DÀI 12420M. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: JYS-R50ST/ Màng film JYS-R50ST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: K025-003W/ Màng phim dạng cuộn K025-003W, KT: 132mm*1000M (nk)
- Mã HS 39206290: KBCA/ Màng Plastics-OTICAL FILM KBCA-285Q 1000mm*5985M, RỘNG 1000MM, DÀI 5985M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: KBVJ/ Màng Plastics-Màng Plastics- OPTICAL FILM KBVJ-285Q 1180mm*3740M, RỘNG 1180MM, DÀI 3740M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: KP-10/ Màng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39206290: KT015N(50)/ Màng phim KT015N(50) bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*5530m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: L02(KM-04075GD)/ Màng Release Film (bằng nhựa poly etylen terephtalat) dạng cuộn (KM-04075GD) (1080mmx500M) (nk)
- Mã HS 39206290: L03(KM-04075YD)/ Màng Release Film (bằng nhựa poly etylen terephtalat) dạng cuộn (KM-04075YD) (1080mmx500M) (nk)
- Mã HS 39206290: L12(IDBS-030D(50)B)/ Màng Release Film (bằng nhựa poly etylen terephtalat) dạng cuộn không dính (IDBS-030D(50)B) (1080mmx100M) (nk)
- Mã HS 39206290: Lớp lót bằng nhựa EMBLET S-38 500MM X 4000M- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Lóp lót bằng nhựa- Torayfan #30-2500 530mm x 4000m (4000 mét/cuộn)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: LXVTP16A/ Dây đai PP dùng đóng gói sản phẩm 095-0032-0002-H (nk)
- Mã HS 39206290: M0271/ Màng nhựa PET 37mm (nk)
- Mã HS 39206290: M5003/ Màng film M5003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng bảo vệ PET LINER TSD25-003M (bằng nhựa,kích thước: 1080mm*1000m, không xốp, chưa gắn bề mặt và chưa được kết hợp với vật liệu khác, dùng bảo vệ linh kiện điện thoại), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng BIO-PET từ polyethylene (độ dày 0.06 mm* khổ 1100 mm* chiều dài 3000m), không tự dính, dùng để sản xuất túi bóng. Hãng sản xuất: SEWHA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng bọc PET (BOPET FILM), chiều rộng 520-1000mm, chiều dài 12000m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng bọc PET dùng trong công nghệ mạ SEFAR PETEX 07-5/1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng bọc PET UV FILM, 12, chiều rộng 550-650mm, chiều dài 6000-6100m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Co SHRINK POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM- SP600B, Độ dày: 40 mic x 780 mm x 6,000m, chưa in hình in chữ, dạng cuộn, dùng sx bao bì, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, Hàng mới 100%. tổng 65 cuộn (nk)
- Mã HS 39206290: Màng co từ Poly etylen dùng bên ngoài hủ đựng kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo- Sleeve MPF Bub.Fresh P.Curvy SSA 855045 (Mã NL 314125) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng dập nắp cốc bằng nhựa PET12/LDPE45. NSX: Công ty TNHH Bao bì & In ấn Zhangjiagang Yonghe,Trung Quốc.KT: 130mm*230mm/tờ, 2000 tờ/cuộn, 6 cuộn/hộp. không hiệu,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng dính bảo vệ PET, kích thước 45mm*120mm (không tự dính, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác) _ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film (không dính) PET RELEASE FILM(100um), kích thước: 1,090MM * 3,000M/ 24ROLLS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film (PET) dạng cuộn, mã sản phẩm: DVR-ASD15015B, kích thước: 0.15mm*1050mm*400M*7ROLL, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film A20 PC SHEET 0.5T etylen, không keo. dạng tấm. kích thước 220mm*200mm. hãng sản xuất: HANJUTECH Hàn Quốc.(CO Form AK:K001-20-0378545). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film A4300PET dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không có khả năng tự dính), kích thước: 300*400*0.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film bằng nhựa PET, loại không xốp, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ,mã SP: TSU0041, kích thước: 500mm*100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film bằng nhựa poly(etylen terephtalat), không xốp và chưa được gia cố (ESM-7519RSC), KT:100mmx200m. Hàng mới 100%, nhà sản xuất ESD KOREA (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film bằng plastic- FILM Y21-0015(1080mm x 200 m), dạng cuộn, không xốp, không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film bảo vệ bằng nhựa poly(etylen terephtalat) dạng cuộn, không dính, Release Film UTC-R25T 0.025T*1090MM*200M*1Roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film CHC500SH 0.5T etylen, không keo. dạng tấm. kích thước 220mm*200mm. hãng sản xuất: HANJUTECH Hàn Quốc.(CO Form AK: K001-20-0378545). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn BT-TP38, kích thước: 1080mm*500M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn KW-17501BDA, kích thước: 1060mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn SE120-KWON, kích thước: 1070mm*300M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn-DVR-ASD7525B, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (410M)/ 1 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film dạng PET, mã sản phẩm 75u(SX-75), không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước: 75um*1140mm*4100m*96 rolls, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film dạng PET,màng nilon không xốp,không kết hợp vật liệu khác,không tự dính,chưa gia cố,dùng trong sx linh kiện điện thoại, mã: YC-180GA0.1T,kt:1080mm*500M,(9R/L),hãng sx:youlchon.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không có khả năng tự dính) PET FILM H.C 100, kích thước: 340mm*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film dùng để sản xuất mô hình màn hình điện thoại di động (Kích thước: 0.125mm, 3H,335mm*70M). Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không dính AN02SC(50) (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 50micromet* 1080mm* 5800M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không dính BPAS020(75L) (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 75micromet* 1080mm* 3800M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không dính CD975 (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 25micromet* 1100mm* 6000M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không dính IBS010(50L)B (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 50micromet* 1080mm* 200M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không dính JSD03HD(50) (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 50micromet* 1030mm* 5900M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không dính P02V(50L) (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 50micromet* 1080mm* 6000M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film không tự dính 100PET-20CA dạng cuộn, kích thước 1080mm*1000m, độ dày 0.1mm,(1 roll) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film mã: XG200(100) làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1000mm*3000M*2R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Film mã: XP35P(25), kích thước: 1080mm*6000M*1R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film PET 0.1-811F từ poly(etylen terephtalat) (Không có chất kết dính), độ dày 0.1mm. Kích thước 1250x2050mm, dùng để sản xuất băng dính, nsx:Tianjin.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng FILM PET 15 MICRON GLOSS, dùng trong ngành in,chưa in ấn hình ảnh, khổ 1850MM*4500. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film PET AG10 dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không có khả năng tự dính), kích thước: 0.125*360mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film pet ATB-120U, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 290mm*50m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 14.5m2)(CO form AK:K001-20-0378545)Hãng sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film Pet DBS030D(50)B, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1080mm*500m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 540m2)(CO Form AK: K001-20-0409345), Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film pet DBS040D(50)W, dạng cuộn, bằng nhựa, kt: 1080mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 108m2)(CO Form AK: K001-20-0423825)Hãng sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film PET dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không có khả năng tự dính), kích thước: 0.125*360mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film PET FILM dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không có khả năng tự dính), kích thước: 300mm*200m*1R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film pet IDBS 030D(75)B, dạng cuộn, bằng nhựa, kt: 1080mm*500m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 540m2)(CO Form AK: K001-20-0408432)Hãng sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film PET không tự dính PG21P-75x1140, kích thước: 1140mm*4050 M* 75um(14 rolls). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng FILM PET SILVER 12 MICRON (GRADE B),dùng trong ngành in,chưa in ấn hình ảnh, khổ (1190-1890)MM*(4000-6000)M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film PET từ poly(etylen terephtalat) (Không có chất kết dính), độ dày 0.025mm. Kích thước 1100x6050mm, dùng để sản xuất băng dính, nsx:Tianjin.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film Polyethylene terephthalate NBC T-NO 140/26 (355)BHC-LH rộng 1150 MM NSX:NBC (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film polyetylen terephtalat (dạng cuộn- không dính) SB00_075 KT: dày 0.075mm x rộng 1000MM NSX:SKC (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film từ poly (etylen terephtalat) không dính, dùng để sản xuất ĐTDĐ: B/Print Anti Static Film(OS50-000FED), kích thước: 50um*1080mm*5900m,NSX: O'SUNG RF CO., LTD. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film từ poly(etylen terephtalat) MANUFACTURED GOODS (LP133WF6-SPA1(CS-CARRIER rộng 17.5mm* dài 250mm)), k xốp, k dính,chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film từ polyester không dính, dùng để sản xuất ĐTDĐ: TRANSPARENT FILM (TFV110), kích thước: 50um*1100mm*6100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng film UT125-25, kích thước: 280mm*100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng fim pet không tự dính R100S, bằng plastic, kích thước 1000mm*1000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPET (METALLISED PET FILM-METAL ON CHEMICAL, WOUND IN, CORONA OUTSIDE, 2.2OD (PCM0120-MIC/OR/2.2)) 12MICRON X 800MM X 12000M (Hàng mớii 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPET (Metallized Polyethylene terephthalate film), (không in hình, in chữ) Size: 12mic x 500mm x 12000m; 613kg/6 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG MPET (METPET FILM)(SPECIALIZED COATED MPET FILM) THICKNESS 12 MICRONS, METAL ON CHEMICAL WOUND IN, CORONA OUT SIDE, O.D 2.5, I.D. CORE: 3 INCH,(12 MIC X (580-1300) MM X 12000M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPET (PET VACUUM COATING ALUMINUM FILM), dài 6000 m, rộng từ 415-1300 mm, dày 12 micron,chưa in, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPET (SARAFIL POLYESTER FILM)- MMT52CI- 12MICRON X 800MM X 12000M (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (540mm- 1690mm), (168 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.012)mm khổ(490-680)mm,dài (6000)m.(Không dùng trong công nghệ thực phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng MPT FILM (METALLIZED PET FILM) MPT, chưa in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong CN in và sx bao bì, dày 12microns, kích thước: 1020mm x 6000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhôm lá mỏng (Aluminum foil) chưa bồi, chưa in hình, chưa gia công, kích thước 0.006MM*620MM*12000M, dùng để sản xuất màng nhôm phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa " PET Film", dùng cho sản xuất hoa nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa (màng film) không dính màu trắng PET 25#, kích thước 0.025MM*1090MM*9550M*1R XPW251-1 (3-6G). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa (POLYESTER FILM), hàng mẫu (12000m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa (Polyethylene OS75-30FB) model: MFA2, kích thước 1090*500000mm (2 cuộn) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate quy cách (0.3mm*640mm) 10 pallets 10300 kg. mới 100%. C/O form E, nhà sx HAINING HONGKAI TECHNOLOGY CO., LTD (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA APET 0.5MM X 505MM, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa A-PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng sx nhựa công nghiệp, khổ (0.235 mm x 600 mm x 100 KG)/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa bằng Plastic,không xốp CRYOVAC Từ poly(etylen terephtalat) dạng cuộn.Kích thước:DBE380K FS 462*200 380 C3P 11.Dùng đóng gói bao quanh thùng carton không tiếp xúc thực phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa cán nhiệt Polyethylene Terephthalate (PET) dày 12 micromet,chưa gia cố,không có lớp bồi,xử lý corona cho sức căng bề mặt 52-60dyne dùng sx tấm nhựa.KT:1090mmx12000m/cuộn x228 cuộn Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác- Dùng trong ngành bao bì- PET film- Kích thước: 12mic x 1000mm x 12000mm/cuộn (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa chưa in mới 100%, dạng cuộn, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì- PET film- Kích thước 12 mic x 1000 mm x 6000 m/cuộn (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa dùng trong sản xuất công nghiệp. Nhãn hiệu: WORLDSTAR,chất liệu: Polyester,kích thước:200mm*2000m,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa film, không có keo, kích thước dày*rộng*dài: 0.050*45*400, Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa IE-PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng sx nhựa công nghiệp, khổ (0.53 mm x 650 mm x 100 KG)/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa- Jumbo Roll #12PET-WD 500mm (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa không dính Pet, làm từ Polyetylen terephtalat dạng cuộn. Mã hàng: YKR 3330 GA. Kích thước 1080mm*500m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa không keo BIO PET, kích thước (1100mm*3000m)/cuộn; NSX: SEWHA P&C CO., LTD; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa không tự dính,màng bảo vệ từ polyetylen terephtalat,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,dùng để bvệ sp như: màn hình điện thoại,máy tính,kt: 0.038mm*1020mm*6200m,mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Lumirror X30, dạng cuộn, rộng 165mm, dài 100m/cuộn, dùng để bảo vệ màn hình, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa METALIZED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM (PET FILM),không dính, không xốp, chưa gia cố, chưa in, dày 12micron, rộng 1070mm, dài 6000 mét, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa MPET FILM dùng trong ngành bao bì, dạng cuộn dày 0,012mm x (500-1640)mm x 6000m,chưa gia cố, đã được tráng phủ một lớp nhôm mỏng, k tự dính, chưa in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa MPET(METALLISED PET FILM- METAL ON CHEMICAL, WOUND IN, CORONA OUTSIDE, 2.2 OD) Làm bao bì nhựa,dạng cuộn chưa in hình,in chữ, in màu),PCM0120-MIC/OR/2.2.12Mic x1120MMx12000M, Mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa MPET(SPECIALIZED COATED METPET FILM-METAL ON CHEMICAL, WOUND IN,CORONA OUTSIDE 2.2OD) Làm bao bì nhựa, dạng cuộn chưa:in hình,in chữ, in màu),PCM0100-MIC/OR/2.2,10Micx1180MMx12000M, Mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PE (Polyethylene) màu trong suốt, kích thước 620MM*2000M*0.04MM dùng để sản xuất màng phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PE dạng cuộn (không có chất dính) dùng cho điện thoại di động KY-1595(II) kích thước 0.1mm*1050mm*500M*11roll (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PE7 (PET CLEAR-0.25T), kích thước 270mm x 300m (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (10251) (36U*41-54CM*54-100000CM)(loại cán nóng) chưa in,chưa được gia cố dùng để in ấn bao bì, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Pet (5 cuộn, Corona, không tự dính, chưa gắn lớp mặt, không gia cố, chưa bổ trợ với vật liệu khác,2 lớp, lõi giấy 6'), KT: 75Mic x1710MM x4100M(TxWxL). Hàng mới 100% dùng SX tấm cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (không xốp, không tự dính,chưa gắn lớp mặt, không gia cố và chưa bổ trợ với vật liệu khác) dầy 0.045MM đóng thành cuộn KT:1.54M x3000M(60 cuộn) dùng để SX tấm cách nhiệt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (màng phôi), dạng cuộn, kích thước: 6.4 cm x 120m, chưa gia cố, chưa in, dùng trong khuôn dập nóng để trang trí thân bút, 14.2 usd/kg (net:150 grm/cuộn)-WP0054, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (Poly etylen tereptalat) dùng làm cửa sổ hộp giấy, kích thước (120.65x95.24mm) dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) Làm bao bì nhựa,dạng cuộn chưa in hình,in chữ, in màu),PF0120-IF/OC.12Mic x1200MMx2000M, Mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 199009911TT728 NFA327 (không tự dính), trong suốt, độ đày 0.188mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 19UM, rộng: 1150mm, dài: 6000m, 08 cuộn (không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET 35CM*500 METTER. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 40 mic x 810mm x 4000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 40mic x 835 mm x 6000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 50 mic x 900mm x 5000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 80cm*0.025mm(Polyethylene terephthalate, mới 100%,dạng cuộn chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt và không kết hợp với vật liệu khác,để chuyển in hình ảnh lên khung in xoa trong gc sx giầy) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn chưa in chữ,k tự dính,k xốp,chưa gia cố bề mặt,k tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,sử dụng làm bao bì,0.3mmx1100mmx1200m.NSX:FILM,không hiệu,mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET dạng cuộn (PolyEthylene Terephthalate). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET dùng để kiểm tra độ cân bằng, không dính, chưa được gia cố, PET Test film270mm*5m, Hàng mới 100%" (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET dùng trong công nghiệp dạng cuộn, size: 0.07x500m, không tự dính, không dùng trong thực phẩm, 1.1kg/ cuộn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET film ((Polyethylene Terephthalate film) chưa in hình in chữ,không xi mạ,mới 100% PT 12 mic x 770- 1250 mm x 12000 m (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET film (Polyethylene Terephthalate film) chưa in hình in chữ,không xi mạ,mới 100% PET FILM GRADE A: INSIDE CORONA TREATMENT-ID 3 INCH 12 mic x 1070mm x 12000m (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET FILM dạng cuộn quy cách12MICRONS(độ dầy)x6000M(độ dài)(Chưa in,đã xử lý1mặt bằng phương pháp corona)(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM).PTPL Số:4948/TB-TCHQ ngay 02/08/2019 (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET GS-25H, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không dính, kích thước: 25um*550mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET IPK-23, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không dính, kích thước: 23um*550mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET không dính có in hoa văn- PET FLIM, Kích thước: 0.026mm x 615 mm x 1000m, 1 cuộn 18.5kgs, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã HSR5003 loại không dính kích thước 1090MM*5150M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã HSR5003 loại không dính kích thước 1090MM*6000M * 6 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã HSR7510 loại không dính kích thước 1040MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã HSR7510 loại không dính kích thước 1245MM*500M * 24 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã NSR7535 loại không dính kích thước 1240MM*5100M * 7 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã NSR7535ESD loại không dính kích thước 1240MM*4350M* 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã PET188 loại không dính kích thước 1060MM*2000M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã PET188 loại không dính kích thước 1060MM*2000M * 2 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã PET50W loại không dính kích thước 1095MM*200M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã PET75 loại không dính kích thước 1250MM*5200M * 2 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST10050BESD loại không dính kích thước 1240MM*380M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST2503B loại không dính kích thước 1040MM*100M* 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST2505-Z loại không dính kích thước 1040MM*11800M * 2 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST2510 loại không dính kích thước 1250MM*1000M * 20 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST5080 loại không dính kích thước 1040MM*100M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7503-Z loại không dính kích thước 1040MM*4000M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7510W loại không dính kích thước 1240MM*200M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST7520 loại không dính kích thước 1080MM*500M* 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7525ESD loại không dính kích thước 1080MM*500M * 10 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7535 loại không dính kích thước 1080MM*500M * 11 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST7535 loại không dính kích thước 1080MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7540B loại không dính kích thước 1240MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7550 loại không dính kích thước 1240MM*500M * 11 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST9550ESDloại không dính kích thước 1240MM*400M* 9 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã TSR5003W loại không dính kích thước 1060MM*4950M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã TSR5003W loại không dính kích thước 800MM*1600M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã: DBT-050(OR), làm từ polyetylen terephtalat, kích thước: 1090mmx170Mx1Roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET MCIR 6099, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET MCIR 7090, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET MCUV 60100, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mỏng trong suốt, không xốp, không tự dính, chưa gia công, chưa in, dùng để sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại, kích thước: 150mm*(500-600)m*0.075mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET- PET FILM (125um*1900) YELLOW, bằng Polyethylene terephthalate, dạng cuộn, kích thước(dày x rộng): 125um x 1900mm/ Cuộn, 2 cuộn/ 2 pallet 3,800M2. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET- POLYESTER FILM chưa in hình, in chữ, đã xử lý mặt trong bằng phương pháp Corana (12micron * (520- 1040)mm * 12000m/cuộn). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET S-716LR,size 500mm X 700mm, Hiệu Unimark Printing ShenZhen, dùng in nhãn chuyển nhiệt trong ngành in (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SB-2000, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự.., không dính, kích thước: 50um*540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV 350700606 35mic x 700mmx 6000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV 400880606 40mic x 880mmx 6000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV 500900606 50mic x 900mmx 5000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV400860606 40mic x 860mmx 6000m chưa gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET trong suốt không có keo dày 0.025mm, chiều rộng 25mm. Dùng bọc hàng cáp viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET từ Polyethylene terephthalate, dùng trong công nghiệp, quy cách: dài 1000m, rộng 100mm, dày 0.025mm, không nhãn hiệu, sử dụng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET xi mạ nhôm; VMPET 10 MIC, kích thước 1070MM x 24000 M, dùg để sản xuất tấm cách nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Pet(26 cuộn, Corona, không tự dính, chưa gắn lớp mặt, không gia cố, chưa bổ trợ với vật liệu khác, 2 lớp, lõi giấy 6'),KT:75 Mic x1800MM x4100M(TxWxL). Hàng mới 100% dùng SX tấm cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET(CORONA TREATED PET FILM- CORONA INSIDE, UNTREATED OUTSIDE) Làm bao bì nhựa,dạng cuộn chưa in hình,in chữ, in màu),PR0100-IR.10Mic x1000MMx18000M, Mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET(không xốp, không tự dính, chưa gắn lớp mặt, không gia cố và chưa bổ trợ với vật liệu khác) dầy 0.042MM đóng thành cuộn KT:1.54M x 3000M(86 cuộn) dùng để SX tấm cách nhiệt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET(POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 12MIC) dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 12MIC(1090mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa pet, dạng cuộn, kích thước: 1100mm x3000m, hãng sản xuất SEWHA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET, dùng dẫn hướng sản phẩm- PET Film one side anti-static NSF-PT-95AS, 90um x 500mm x 400m (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET, không xốp, chưa gia cố, đã in hình dạng cuộn dùng để sản xuất tấm sàn nhựa, kích thước (0.07mm x 1240mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET, mã SP: 91501TASD, dạng cuộn không dính, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1000mm*500M*4ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET,POLYESTER FILM BRAND NAKE: SARAFIL, DÀY 13.5MIC, KÍCH THƯỚC: 700*800*700MM, DÙNG TRONG BAO BÌ ĐÓNG GÓI, HÀNG MẪU MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa plastic dạng cuộn từ polyethylene terephthalate chưa gia cố, chưa in (D 200m x R 1000mm x T0.1mm), (32kg/200m2, 9,8 USD/kg)mới 100%- MG00346 SS00 0.1T(SB00 0.1T) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Poly ethylene terephthalate (PET), không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu tương tự (12 micx920-1,015mmx12000m).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Poly(ethylene terephthalat), đã phủ một mặt bằng lớp bột kim loại bạc mỏng: FNS BRIGHT 50(V) 1000MM X 180M, chưa được gia cố, chưa in nội dung. Dầy: 50micromét. Hàng mới 100% (14.00USD/KG) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Poly(etylen terephtalat)không xôp,không tự dính,chưa giá cố,chưa gắn lớp bề mặt,chưa được bổ trợ và kết hợp vật liệu khác,một mặt in hoa văn giả đá,chiều dày 0.03mm, cuộn khổ 125cm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa polyester CH-(S)20AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1060mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Polyester dùng trong sản xuất công nghiệp, nhãn hiệu: WORLDSTAR, k/thước: 1030mm*100m, part No: 50T003YG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12)- Dạng cuộn, dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình, in chữ, in màu) 12Mic x 1034mm x 12,000m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa polypropylene-polyethylene hộp kem chocolate Vinamilk 450ML (0.08mm), dạng tấm, 2 tấm/set (phần trên 160.3*93.3mm) và phần thân 167*67mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa SARAFIL (BLOWN POLYETHYLENE FILM) (30mic * 940mm * 2000m). NPL dùng sản xuất bao bì nhựa. Hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa SARAFIL (SARAFIL POLYESTER FILM) (12mic * (640-1120)mm * 12000m). NPL dùng sản xuất bao bì nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Sarafil Polyester Film (Polyethylene terephthalete), MMI52CI 12Mic x 645MM x 12000M (Core: 76.2MM) (chưa in hình, in chữ, in màu dùng trong sản xuất bao bì). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa trong suốt dày 15 micron Polyethylene terephthalate, khổ 1170mm, dài 6000m chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa từ poly etylen terephtalat dùng trong đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo- KPET Film, 275mmX1000m (Mã NL 309683) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa từ polyester dạng cuộn mới 100% chưa in, chưa ép, chưa bồi với vật liệu khác- dùng trong ngành bao bì- POLYESTER FILM- Kích thước 12 mic x 1000 mm x 12000 m/cuộn (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa VMPET FILM, 12, chiều rộng 530-1060 mm, chiều dài 6000, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa xé lạnh dày75mcm,rộngxdài:48x64cm,cliệu poly(etylen terephtalat),không xốp;chưa gia công,kết hợp vật liệu khác;chưa in hình chữ,không tự dính;dùng in lên vải,quần áo;1000tờ/Carton.mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa(màng film) Poly Ethylene terephthalate Film, không dính, Release film RT25FL160, kích thước: 25um*1040mm*3000m*1 Roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa,làm bao bì,chưa in hình in chữ,mới 100% METALLISED POLYESTER FILM, METALLISED INSIDE,CORONA OUTSIDE MMT52CI (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) 12mic x 1100mm x 12000m (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nhựa: POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (SARAFIL POLYESTER FILM) MMTP42I dày 12 Micron: Rộng 790.00MM (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nilon dạng cuộn; PET Tape (film); độ dày 0.012mm, chiều rộng 30mm, kích thước ống lõi nhựa 76.2Mm; dùng để bọc dây điện đối với loại dây có nhiều lõi trước khi bọc lớp nhựa ngoài; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng nylon, dùng làm túi nhựa, hàng mới 100%- CORONA TREATED PET FILM-CORONA INSIDE, UNTREATED OUTSIDE PR0190-IR 19MICRON- 832 mm X 3 INCHES (nk)
- Mã HS 39206290: MANG PE/ MÀNG PE, Kích thước 50CM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET (màu trong suốt) (từ poly(etylen terephtalat)), size: 1040mmx100mx75mic, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, ko dính, ko in hình in chữ dùng làm lớp lót băng keo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET (PET FILM) bằng nhựa dùng trong công nghiệp bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không in chữ, Size: 12MIC x 1000MM x 6000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG PET (PET FILM)(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM) THICKNESS 12 MICRONS, BOTHSIDE CORONA TREATED, I.D. CORE: 3 INCH),(12 MIC X (580-750) MM X 12000M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET (Polyethylene terephthalate film), (không in hình, in chữ) Size: 12mic x 580mm x 12000m; 1404kg/12cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET 6.5CB-30, kích thước: 50MM*200M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET 70 Mic x 1200 mm x 1200 mm Dùng để sản xuất giấy ép plastic mới 100 % (Thành phần: Từ poly(etylen terephtalat) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET 70 Mic x 600 mm x 1200 mm Dùng để sản xuất giấy ép plastic mới 100 % (Thành phần: Từ poly (etylen terephtalat) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET 95 Mic x 1200 mm x 1000 mm Dùng để sản xuất giấy ép plastic mới 100 % (Thành phần: Từ poly(etylen terephtalat) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET B8 D/C BLACK 8.5Um. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET chưa in, chưa qua xử lý (PET FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM)) (PT12 1 WIDTH 600MM LENGTH 12000M) (NLSX bao bì, hàng mới 100%)-Áp theo mặt hàng tương tự CT:7354/TB-TCHQ (18/06/2014) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET chuyển ép CMR16AS-75U*48cm*64cm, dùng trong ngành công nghiệp dệt may 1 PCE 1 tờ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET dùng để sản xuất băng dính chống tĩnh điện. mã: TSS210, kích thước: 250mm x 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET film (BOPET FILM), chưa in xử lý một mặt nguyên liệu dùng trong sản xuất bao bì. Size (490mm x 12000m x 8 cuồn). Hàng mới 100%. Độ dày: 12 microns (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM (Full Transfer Metallic Foil Ref. No. TH-052), Qui Cách:16 mic x1400 mm, Màng chưa in hình, in chữ. Chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt. Dùng in bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM) PT, chưa in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong CN in và sx bao bì, dày 12microns, kích thước: 1020mm x 6000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET Film (Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (390mm- 1700mm), (149 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Pet Film không tự dính có họa tiết 0681 kích thước rộng 260mm,dày 0.018mm, 16 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM không xốp dùng trong ngành bao bì, 12 mic*6000m*(1000-1640)mm, chưa được gắn lớp mặt,chưa gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, không tự dính chưa in hình,in chữ hoa văn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM từ polyetylen terephtalat, chưa in hình, in chữ dùng làm trang trí, ko dính không xốp, chưa gia cố:12mic x 500mm,540mm,600mm,670mm,800mm,1000mm,1300mm x 6000(+/-200)mtr,mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM) PT, chưa in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong CN in và sx bao bì, dày 12microns, kích thước:630mm x 6000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Pet film, chưa in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong công nghiệp in và sản xuất bao bì, KT: 720MMx23MICx6000MTR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET film, dạng cuộn, KT: 150um * 1010mm * 50M * 1R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET JHS3W03S, kích thước: 80MM*100M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET JP201, kích thước:65MM*400M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET JP-36, kích thước: 90MM*100M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET không dính dạng cuộn, kích thước 0.019*30cm, 1500m/cuộn, dùng trong sản xuất nhôm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET không dính, dạng cuộn, kích thước 1100mm*3000m. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET không dính, mã: SF-PC5600, kích thước: 500mm x 100M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1100MM*3000M*15ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD5W2, kích thước: 66MM*150M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7B20-25S, kích thước: 70MM*500M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7T0, kích thước: 115MM*50M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7T5, kích thước: 110MM*2700M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7T6, kích thước: 115MM*4500M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7W7, kích thước: 135MM*4800M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET LSDTD75-15NX, kích thước: 1090MM*100M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET P70, kích thước: 66MM*300M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET- PET CARRIER#20F-HG-01 0.1M/M*1490M/M dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Pet PRIMELINER 100u C/PET C1S R2 dạng cuộn, kích thước 100 Micrometx1000mmx500m, không tự dính, chưa in hình, in chữ, không xốp, chưa gia cố, kết hợp vật liệu #, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET SP8T200/P, kích thước:110MM*1800M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MÀNG PET sử dụng trong sản xuất bao bì, TRANSLUCENT,poly(ethylene terephthalate), dạng cuộn,(15um*615~760 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET T5003, kích thước: 78MM*400M,dạng cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET(Metz Pet) không in hình, in chữ- Quy cách: 12mic x 470-1.200mm x 3.999-12.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET(MPET FILM, METALLISED PET FILM)- Quy cách: 12mic x 440-1.200mm x 6.000-24.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET(PET FILM)- Quy cách: 12mic x 664-1.300mm x 6.000-24.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET(polyethylene terephthalate) chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác/KY-1595(II), kích thước 1050mmx500M,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET, dạng cuộn, không xốp, không dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện thoại, KT:1030mm *5000m*1R, Mã: 36T010B. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET, loại không xốp, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, mã SP: JPF-7508L BBL, kích thước: 540mm*200M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET, mã sp: FL50BDA-03, kích thước: 1080mm *500M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET, PET FILM-T500 dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 540mm*3000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET100-G22V, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mm*3000M-6ROLL. NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET12-PP900, làm từ polyetylen terephtalat, kích thước: 1080mmX12000M-1ROLL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET12-WHITE2 làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mm*3000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET12-XP37, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mmX4000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET23-G121, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mm*9100M-10ROLL, NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET23-GREEN1, làm từ polyetylen terephtalat, kích thước: 1080mmX6000M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET23-RED2, làm từ polyetylen terephtalat, kích thước: 1080mmX6000M-1ROLL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET38-RED3 (TAK PET FILM), làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mmX3000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET50-G22V, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mm*6050M-30ROLL. NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET50-HENGLI SPL, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mmX1000M-1ROLL (NSX: YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET75-G22V, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mm*3050M-6ROLL. NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET75-HENGLI SPL, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mmX1000M-1ROLL (NSX: YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PET75-SW03C, làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080MM*500M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim (poly etylen terephtalat) BOPET FILM- ONE SIDE CORONA 23PMT, kích thước: 1090MM*6000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim Anti static protection tape M-S100ASPT(0.13T)(100micromet) từ polyetylen terephtalat,dạng cuộn, kt:1000mm*100m(297kg),ko xốp,chưa gia cố với vật liệu khác dùng sx linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim bằng nhựa DCA-6025R dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx3070mx0.025mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim bằng nhựa dùng cho máy dập bản mạch in (PRESCALE),kích thước:LLLLW 270mm*5M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim bằng nhựa PET dạng cuộn, không tự dính mã IDBS025D(100)B,kích thước:0.102mm*1080mm*1000M.Hãng sản xuất:ANS CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim bảo vệ Polyethylene Terephthalate ST-PO60, kt 185mm*500M/ VN (nk)
- Mã HS 39206290: màng phim chất liệu nhựa polyethylene terephthalate (PET), loại không tự dính, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, dùng trong sản xuất, kích thước: 110mm*500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim chất liệu polyethylene terephthalate (PET), loại không tự dính, chưa gắn lớp mặt, chưa gia cố với vật liệu khác, kích thước: 65mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim chống tĩnh điện dạng cuộn DVR-ASD7515B, Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim chưa in hình, size 7*35 (mm2)- Polyethylen Telepthalat Film, dùng để che phủ trên thẻ cào trúng thưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim in nhiệt dùng trong dệt may từ nhựa PET,không in hình in chữ, không dính (Heat transfer film) kích thước 50cmx100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim KCH1250002, từ nhựa: polyethylen Terephlate (PET),không xốp,dạng cuộn, chưa gắn vật liệu khác, kt:15mmX 400M (89kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim không dính chưa được gia cố bề mặt, BOPET FILM, 36UM-36PLB (8 rolls), kích thước: 1095MM*6100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim PET (không dính) (chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác) OS10-030FEDW, dạng cuộn kích thước 1080mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim PET (poly etylen terephtalat) 0.025mm-00S-218 không tự dính, kích thước chiều rộng: 1100mm, 3080 M2/ 1 Cuộn, dùng trong sản xuất băng dính, nsx:Tianjin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim PET dày 12mc khổ 1020mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim Pet, không tự dính, dùng để bảo vệ điện thoại AP7-2310 dạng cuộn kích thước 1020mm*1030m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim Polyester tape ST-857FL từ polyetylen terephtalat,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác,dùng trong sx linh kiện điện tử, kt:1040mm*100m(30kg).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim Polyethylene terephthalate film OS10-DSM71FE, kt 1080mm*100m(20kg),không xốp và chưa dc gia cố,chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim polyetylen (PET) 23um loại không tự dính kích thước: 540mm*3000M dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim Polyimide Tape ST-8372FL 0.1T từ polyetylen terephtalat, dạng cuộn,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, kt: 1000mm*100m(32kg), dùng sx linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim Removal tape HU07L-CB,từ polyetylen terephtalat, dạng cuộn, kt: 1060mm*200m(57kg),không xốp, chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, dùng sx linh kiện điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim thông minh, bằng nhựa PET, dùng dán lên kính, chưa gia cố, dạng cuộn, chưa gắn lớp mặt, không xốp, không tự dính, chưa kết hợp vật liệu khác, kt:1200*50000mm,dày:400mic Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim tiêu chuẩn BM-20 chất liệu nhựa PET không dính, dùng cho máy đo độ dày, kích thước: 0.1mm*30mm*20m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim ULL05-03 (ULL05L-3) từ polyetylen terephtalat, dạng cuộn, kt: 1060mm*100m(23kg),không xốp, chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, dùng sx linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng phim WT-7503BSL, từ nhựa: Polyethylen terephthalate(PET),KT 220mmX500M, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác,dạng cuộn: 15kg/cuộn,dùng trong sx điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng plastic PET 215 microm, ITP-BG1 dạng cuộn 50" x 30m (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng plastic PET, TRANSFER MATT SILVER PET FILM, Khổ: 690mm, Dày: 0.0012mm, Chưa in hình và chữ, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Plastic từ poly(etylen terephtalat)không tự dính Dạng cuộn,không xốp, chưa gia cố,chưa in, dùng dán trên paner quảng cáo,KT chiều rộng từ 0,914-1,52m;dài từ 30-50m.NSX:Pingxiang Rongxin.mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng poly (etylen terephthalat) không xốp dạng cuộn, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, chưa đóng gói để bán lẻ. Khổ rộng 120cm (+/-10%), dùng dệt miếng rửa bát, do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLY ETYLEN TEREPHTALAT (PET)-38um*70cm* 2000m đã xử lý bề mặt dạng cuộn, không hình, không chữ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLY(ETHYLEN TEREPHTHALAT) đã được phủ 1 mặt bằng lớp KL mỏng (chủ yếu là bột Al),ko xốp,ko tự dính,chưa được g.cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ/k.hợp v.liệu #,Chưa in,Q.cách 12MICRONx707MMx12000M (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Poly(etylen terephtalat) dạng cuộn,FPP-75NR, kích thước 75um*540mm*1000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM (Black PET) kích thước 12um x 1020mm x 6000M/ 2 cuộn (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM (MATT PET). Kích thước: 25um x 1095mm x 12000m/ 4 Roll/1450KG (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM (PET). Kích thước: 25um x 1090mm x 12200m/ 1 Roll/467KG (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM kích thước 12um x 1090mm x 12000M/ 1 roll (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Polyester film- ORIS MEDIA TRANSFER FILM (90-170.C)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM. Kích thước: 25um x 1090mm x 12200m/ 4 Roll/1868KG (nk)
- Mã HS 39206290: Màng polyester- metallised polyester film (polyethylene terephthalate) MMTP42I 601mm (Kiểm hóa theo tk 103243347761(06.04.2020). (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Polyethylene terephthalate chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác (các loại) 75PET BLUE+ESM-7526RS, kích thước 270mm*250M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PolyethyleneTerephthalate dùng trong CN in,bbì chưa in hình chưa in chữ,mới100%-Polyethylene Terephthalate Film(corona treated inside)I.D core76mm,Type:FP01,12micx700mmx12000m.ĐG thực:1.50 USD/KG (nk)
- Mã HS 39206290: Màng PVC chưa in, rộng 225cm, dày 0.05mm, 28kg/ cuộn (dùng để bọc đệm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Shrink Polyethylene Terephthalate (SP600B) 40mic x 790mm x 6000m, đóng thành 32 cuộn.Hàng mới 100%.Hàng không xốp,không dính,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39206290: Màng từ Poly PET ALOX FILM (Etylen Terephtalat) chưa gia cố, chưa in, đã được phủ (deposit) hai mặt bằng nhôm (1050mm x 12 mic x 6000m). Nguyên liệu dùng sản xuất màng bao bì (nk)
- Mã HS 39206290: Màng từ Poly VMPET FILM OD2.2 (Etylen Terephtalat) chưa gia cố, chưa in, đã được phủ (deposit) hai mặt bằng nhôm (740mm x 12 mic x 12000m). Nguyên liệu dùng sản xuất màng bao bì (nk)
- Mã HS 39206290: Màng từ poly(etylen terephthalat) 6027D,không xốp,chưa gia cố,chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, chưa in hình, không dính, không dùng bao gói thực phẩm. KT 0,1mmx1200mm x400m,4 roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Màng từ polyester,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm Mylar R, Type MO31 125mic x 600m (L) x 1000mm(W),hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng từ Polyethylene Terephthalate Shrinkable Film SP600S 40 mic x 585mm x 4000m, hàng mới 100%. (cam kết hàng giống tờ khai đã kiểm hóa số: 102140318452 30.07.2018) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Vinyl ép nhiệt dùng ép lên áo.(Quy cách: 51cm x25 m/ cuộn). Hàng mới 100%. Nhà cung cấp Sunmicrotek (nk)
- Mã HS 39206290: Màng Vinyl-đa sắc ép nhiệt dùng ép lên áo.(Quy cách: 50cm x50m/ cuộn). Hàng mới 100%. Nhà cung cấp Sunmicrotek (nk)
- Mã HS 39206290: Màng VMPET chưa in, chưa qua xử lý (IMN-12MIC*1035MM*12000M) (NLSX bao bì, hàng mới 100%)-CT: 7354 TB-TCHQ (18.06.2014) (nk)
- Mã HS 39206290: Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt 10mic*1150mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì) (nk)
- Mã HS 39206290: MàngPET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm x(580-1740)mm x6000m.không dùng trong công nghệ thực phẩm.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39206290: MàngPET FILM từ polyetylen terephtalat,chưa in hình, in chữ dùng trang trí, ko dính ko xốp,chưa gia cố:12mic x500mm,540mm,580mm,1020mm,1080mm,1140mm,1260mm,1360mm,1480mm,1540mmx6000(+/-200)mtr,mới100% (nk)
- Mã HS 39206290: MàngPET50-BLUE (TAK PET FILM), làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1080mmX6000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MàngPoly (ethylene Terephthalate) không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với các vật liệu khác SP900 40 mic x 590mm x 4000m,(645/tb-kdd4 ngày 04.05.19) (nk)
- Mã HS 39206290: METLAM Premium Silver- Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE, dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm/thuốc, khổ 860mm, dài 500m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MF-01/ Màng Film SW03C(0.188T) dạng cuộn kt: 1080*100*1R (nk)
- Mã HS 39206290: Miếng dán bảo vệ Silicon Tape DH50-Green 8mm*50m.(GYNFR00034A1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Miếng dán bảo vệSilicon Tape DH50-Green 9mm*50m.(GYNFR00042A0).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MN021/ Màng nhựa TPE5030 dạng cuộn kt: 1200mm X 200m (nk)
- Mã HS 39206290: MPE/ Màng nhựa PE (0.04*80)mm (nk)
- Mã HS 39206290: MRS-1001L/ Màng phim MRS-1001L bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*1990m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MS0096/ Màng nhựa PET (1.0mm x 600mm) (100% Virgin, Antiblocking 1.5% 2 mat)- hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39206290: MS0100/ Màng nhựa PET (0.4mm x 690mm) (100% Virgin, 8% Antiblocking)- hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39206290: N000208/ Màng nhựa sản xuất keo dán dạng băng- Jumbo roll #12 PET-WD (500mm) (khổ 0,5m x 12000 m 6000 m2) Kết quả phân loại: 962/TB-TCHQ(19/02/2020) (nk)
- Mã HS 39206290: NCG029/ Màng platics PET dùng để phủ lên giấy để in dạng cuộn chiều rộng 770mm, dùng để sản xuất giấy gói quà. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NCG037/ Màng platics PET trong suốt, không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn chiều rộng 1024mm, độ dày 12 micro mét. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: ND3121/ Màng nhựa PET, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, không dính (mã SB-2000, kích thước: 50um*540mm*430mm). (nk)
- Mã HS 39206290: NF PET50(A)*L*/ Màng film NF PET50(A)*L*, kích thước 180MMx500M (nk)
- Mã HS 39206290: NF36X-0002/ Màng nhiệt poly, mới 100%, kích thước 500M*9.3mm*0.056mm, dùng để đóng gói hàng sản xuất xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39206290: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Màng nhựa Mpet Metallised Polyester Film (kích thước: 12Mic x 680-1020mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Nhựa APET dạng cuộn (Từ poly etylen terephtalat) 0.45x610mm- "EASTLON" BRAND PET GAG BT2020450610- Đã kiểm tk: 102216766961 (nk)
- Mã HS 39206290: Nhựa Poly (ethylene terephthalate) dạng cuộn, mã YKR-3501BA, kích thước 1080mm 480M 100um, hãng sx C-TECH.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Nhựa Poly dạng cuộn kt 35*0.25mm(thành phần:Polyethylene Terephthalate 80-100%,Silica 0-20%) nhà sx:PINGHU CITY ZHISEN ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: Nhựa Poly dạng tấm kt 1156*520*0.3mm(thành phần:Polyethylene Terephthalate 80-100%,Silica 0-20%) nhà sx:PINGHU CITY ZHISEN ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NK-P12_B1B1_DP/ Màng phim NK-P12_B1B1_DP bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 12micromet*1080mm*5900m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NK-P23_B1B1_DP/ Màng phim NK-P23_B1B1_DP bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*4300m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NK-P23_BWG_DP/ Màng phim NK-P23_BWG_DP bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*5500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NK-P36_BWG_DP/ Màng phim NK-P36_BWG_DP bằng nhựa (chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 36micromet*1080mm*3100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL_RELEASE FILM/ Màng tráng bóng nhựa- Release Film, chiều rộng: 20mm, dạng cuộn dùng để dán lên lớp keo miệng túi phong bì thư, mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL004/ Màng Poly(etylen terephtalat), không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác; FM-25N, KT: 25um*550mm*6000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL005/ 'Màng Poly(etylen terephtalat), không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác; ST-23D, kích thước 23um*548mm*6000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL01/ Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: DCA-2710B, Kích thước: 1000 mm x 100 m/1 roll (nk)
- Mã HS 39206290: NL01/ Màng nhựa PET dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, Code: JHS3Y00D. Kích thước: 1320mm*500M/30roll (nk)
- Mã HS 39206290: NL018/ Màng Poly(etylen terephtalat), không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác; HFM-25NC, KT: 25um*550mm*2000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL-031/ Màng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39206290: NL-040/ Tấm nhựa PET 0.2 x 241 x 272mm (nk)
- Mã HS 39206290: NL107 Màng film dùng cho loa điện thoại di động OS50-000FE 0.05T NO SILICON 100mm (Mục 18, TK: 102699840240/E31 Ngày 14/06/2019) (nk)
- Mã HS 39206290: NL107/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động CP50B-10L 62mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: NL145 Màng film dùng cho loa điện thoại di động PEEK 6u+30S1+PEEK 6u 160mm (Mục 5, TK: 102629334360/E31 Ngày 08/05/2019) (nk)
- Mã HS 39206290: NL145/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động CP 200u 115mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39206290: NL369/ Lớp lót film bằng Polyester dạng cuộn, 91504TASD dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL434/ Lớp lót film bằng Polyester dạng cuộn, 9150STASD dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1000mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL508/ Màng nhựa polyester #91500T. Mới 100% (1000mm*500m) (nk)
- Mã HS 39206290: NL579/ Lớp lót film bằng Polyester dạng cuộn, 91500BASD dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1000mm*300m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NL579/ Lớp lót film polyester dạng cuộn 91500BASD. Mới 100% (1000mm*500m) (nk)
- Mã HS 39206290: NL666/ Lớp lót film polyester EM-PF-S10505 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1050mm x 250m..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NLP06/ Màng film LJ41-17086A(AMS653VB01 TSP Rev1.2). KT: 336x250mm (nk)
- Mã HS 39206290: NLP06/ Màng film SM-N976B CTC(SP)(RTS). KT: 430x250mm (nk)
- Mã HS 39206290: NLVS0006/ Tấm nhựa dẻo chịu nhiệt bằng PET backsheet PV358S white (nk)
- Mã HS 39206290: NM-NT60-23/ Màng film NM-NT60-23 kích thu?c: 0.027mm x 1080mm x 6340M/ 01 cu?n. Hàng m?i 100% (nk)
- Mã HS 39206290: NNT01/ Màng Film NNT01 PROTECTION FILM DF-3175;KT: 200 mm X 460 M (nk)
- - Mã HS 39206290: NPL005/ Màng nhựa Pet (TFCB Pet Film) (1000mmX12000m) (28roll) (nk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p