Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39199099: Băng dính #8810TDR(LOG)1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (2 mặt) 150MM*50M IMCO525,kích thước 150*50mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (2 mặt) 30MM*50M IMCO525,kích thước 30*50mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (bằng nilong) EA944ML-32A 50mmx50m green (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt) dạng cuộn,không in hình in chữ, kích thước, (1280mm*3000m*64mic) 16 cuộn, 40film.Màu vàng nhạt.NSX: SHANDONG TOPEVER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (dạng cuộn), kích thước: 1100mm x 100M/ 02 cuộn(trọng lượng: 47kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (dạng miếng) đã được cắt dập theo khuôn mẫu dùng dán trong bảng mạch điện tử (VFA0530-0801000) kích thước 16*13mm. Hàng mới 100%, hãng sản xuất CUBE TAG KOREA (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (plastic), kích thước 45micro mét x 15mm x 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 04428PV0CL00_33M_500MM SLITTER, lớp nền Polymide, dùng dán bảng mạch trong điện tử, (Mã hàng: 04428-00073-00, kích thước: 33M(L)*500MM(W)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt bằng plastic màu đen dạng cuộn S8605AB, kích thước: 1000mm X 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt dạng cuộn (1306G). KT: 1050mm*500m. (01 cuộn/01 box), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt dùng để niêm phong cửa container,kích thước:4*13 inch,nhà sản xuất:NovaVision,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt mã: PSR 0.5T, kích thước: 460MM x 100M-1 ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt OPP tape 50#, kích thước: 0.05*960MM*500M*20R TC505T (500G), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt Poron dạng cuộn Poron 0.3 PSR03GW, kích thước 500mm * 100M (1 Roll). Nhà sx S&K Polytek. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt, cuộn,kt:45x45x0.1mm,Type:850230704,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100%, Hàng FOC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt, mã SP: FILM(ST-5508T-AS), kích thước: 500mm*200M*2R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1100WAS#10, kích thước: 1000mm*150M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 1100WAS#30, kích thước: 1000mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 1.2cm 23 yard (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 2.5cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 3M dùng để gắn vào vỏ nhựa ăngten DTDĐ, Kích thước: 55 * 171 (mm) W*L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 5cmx5m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt bằng nhựa (dùng để dán bản in) TL-70, 0.26x50 (m), Kích thước: 0.26x50(m) x 4 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt bằng plastics dạng cuộn LOHMANN MP-7325, kích thước 1170mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt BOW355CP(0.05T), từ nhựa Polyethylene, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1000mm*100m,(25kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt chịu nhiệt 5mmx10m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt dẫn điện màu nâu vàng, mã SDC55, kích thước: 1000mm*100M, độ dày:0.05mm, NSX: IREHBNP (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt dạng cuộn TP1005, bằng plastic, kích thước: 1000mm*100m, hsx:Anyone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt để nối cuộn giấy dùng trong ngành in (ORAFIX 1490QS), quy cách L: 33m, W: 50mm/cuộn (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt dùng cho điện thoại di động mã HTT200,KT:(1000MM*100M); độ dày 0.2mm, nsx:IREHBNP (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt JZ-T100 ADHESIVE TAPE, kích thước 1240MM*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt JZ-T150 ADHESIVE TAPE, kích thước 1240MM*50M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt JZ-T50 ADHESIVE TAPE, kích thước 1240MM*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt KCD2034B kích thước 30mm*50m 20Roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt kích thước: 110*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính 2 mặt Lace Front Support Tape Contours & Minis- C Contour Strips (kích thước miếng: 2x4cm, 36 miếng/túi), Nsx: WALKER TAPE CO (nk)
- Mã HS 39199099: Bang dính 2 mặt mã TAPE YT-50SRE05, kích thước: 1000mm*100M. độ dày 0.05mm. Hàng mới 100%. NSX: IREH BNP (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt màu đen dạng cuộn BOW 3505BP, bằng plastic, kích thước: 1000mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt màu trắng dạng cuộn Chemcos 3203T, bằng plastic, kích thước: 1000mm X 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt màu vàng dùng cho điện thoại di động mã YT-2103CE, KT: (1000mm*200M), độ dày:0.030mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt Polyethylene double coated tape TESA 51972, bằng plastic,dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1250mm*100m,(11.5kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt TERAOKA 7643#12,thành phần chính Acrylic, Kích thước dày 0.06mm x rộng 1100(1050)mm x dài 50m,dùng để cố định các linh kiện điện tử.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt TF1573SP1371, kích thước 1371mm x 114m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính 2 mặt Ultra-Hold Tape Contours & Minis- C Contour (kích thước miếng: 2x4cm, 36 miếng/túi), Nsx: WALKER TAPE CO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt UTC-D501 (B), kích thước: L200m*W1020mm*T0.05*40ROLL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, dạng miếng, bằng nhựa, dùng cho tivi,KT:12x50mm. Hàng mới 100%(FOC) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, mã sản phẩm: ECD-5040, kích thước: 1000mm*50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, mã sp: ECD-7050F, kích thước: 1000mm *100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, miếng,kt:625x3x0.8mm,Type:850247642,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, Model TV101WUM-AS0, KT 45mm*90mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, rộng 3cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt,miếng,kt:3x0.3mm,Type:850208296,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100%, Hàng FOC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt,rộng 1.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt. Kích thước 25x25 mm. Một gói gồm 20 miếng. Hãng sản xuất POURVOUS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt/VMT0875-0801000/, kích thước: 17.48*2.18mm,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặtTESA 51972, từ nhựa Polyethylene,dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1250mm*100m,(113kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 3M 9293B dạng cuộn, kích thước 1200mm*55m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: 3M KOREA LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 5015N-1 kích thước 1240mm x 100M x 0.05. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 5230AHB bằng nhựa Pe foam, dạng cuộn, kích thước: 980mm*50m(235 kg), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 61395, lớp nền PET, dạng cuộn, (Mã hàng: 61395-60001-40,kích thước: 100M(L)*1240MM (W)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 68.94*11mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 7.5mmx100m (màu trắng) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 903, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 921F-5N dạng cuộn, độ dầy 0.18mm, kích thước 1000mm*200m; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 921F-5N, kích thước W1000mm*L200M*T0.18mm; NSX: DONGGUAN ZHENGCHAO ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 930WS dạng cuộn, kích thước 1040mm*50m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 935WPS-HR dạng cuộn, kích thước 1040mm*50m, độ dày 0.35mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 935WS dạng cuộn, kích thước 1040mm*50m, độ dày 0.35mm,(3 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 940WPS dạng cuộn, kích thước 1080mm*50m, độ dày 0.4mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính AC4150BK*1040mm*100M*15R dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ACF dùng trong quá trình sửa chữa màn hình LCD (Model TSC22001N-18) dày 1.5mm cuộn dài 50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Acrylic P082AS(8)B dạng cuộn. Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 5 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Acrylic tape BOW110P 0.1T, kích thước: 1000mm*100m(26kg),bằng plastic, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Acrylic. Kích thước: Dày 0.08mm x Rộng 1040mm x Dài 500M/ 09 cuộn (Code: SG-2108-80) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ADDITION-DKN1155-1 (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính AT030SC dạng cuộn, kích thước 500mm*70m, độ dày 0.03mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính AX8307D, bằng nhựa Pe foam, dạng cuộn, kích thước: 1000mm*50m(372 kg), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc 48mm x 25m x 41mic hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dinh bạc chịu nhiệt (bản 4~5 cm đường kính 10 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc dán bảo ôn 10T, R/L25M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc, dạng cuộn, kích thước 60mm*200m (P/N: 05110301) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng cao su.KT:1.5cm x 89.5cm.Nhà sản xuất:DAISO.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa bảo vệ nắp dưới hộp pin của động cơ ô tô, kích thước: 2.5cmx3cm. Hãng sản xuất:TIANJIN MNC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa dạng cuộn 3M 19MM x 32.9M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa dẻo 2 mặt sử dụng cho móng tay giả, kích thước: 1mmx1.5mm. Hãng sản xuất:TIANJIN MNC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa khổ rộng 280mmW (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa ở dạng cuộn có chiều rộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa PE dùng để dán MIC điện thoại di động. Mã hàng: GH02-18347A.Kích thước: 0.5 cm x 0.5 cm. Kích thước: 0.5 cm x 0.5 cm. 13000 chiếc/ tập. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa PP dạng cuộn đã tráng phủ keo acrylic 2 mặt (ORABOND1396LT09), quy cách L: 50m, W: 50mm/cuộn (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa, 2 mặt, chiều rộng 0.5cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa, kích thước: 100mm*1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa, loại: MJN71028601 dạng miếng, kích thước: 2.86*4.71mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng PE dạng miếng chưa in nội dung (EM71-TAP034A), kích thước 40mm*50mm. (GYNGPNC00007A0). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo hộ dùng trong công nghiệp khhổ 500MM (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ (60mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ (phủ FPCB)(dạng miếng), kích thước: 6.25 x 1.80 mm/VMF0916-1001000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A21S-TRIPLE (BRACKET TAPE),bằng plastic, kích thước 35.13mm x 14.24mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A50 (LENS COVER TAPE), bằng plastic, kích thước 26.15 mm x 9.82 mm x dày 1.68 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A50 JIG-8M (OPTICAL LENS TAPE), bằng plastic, kích thước 5.1 mm x 1.4 mm x dày 0.22 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A507F-065 (FILTER COVER TAPE), bằng plastic, kích thước 7.1 mm x 6.45 mm x dày 0.75 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A50-8M-K (OPTICAL LENS TAPE), bằng plastic, kích thước 5.5 mm x 4.3 mm x dày 0.22 mm,dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A91 48M OPTICAL TAPE (PROTECTION TAPE), bằng plastic, kích thước 10.1 mm x 9.6 mm x dày 2.405 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ cảm biến khổ 310mmx100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ D504MW (FLANGE TAPE A), bằng plastic, kích thước 12.74 mm x 23.51 mm x dày 0.25 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ dán sản phẩm mã A21S (BRACKET TAPE),bằng plastic, kích thước 12.17mm x 10.34mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ dạng cuộn, mã YKA-5350HCAS, kích thước 1040mm 500M 58um, hãng sx C-TECH.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ DC-270 kt: 50nm*500mm*100m, nhà sx SHIN HWA CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ DC-G902 kt: 50nm*500mm*100m, nhà sx SHIN HWA CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ DN8-DVRS (PROTECTION TAPE),bằng plastic, kích thước 21 mm x 29 mm x dày 0.3 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ linh kiện dùng trong quá trình kiểm tra AH-805, chất liệu nhựa PP, kích thước 230mm x 200m,Nhà sx: AD TECH CO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ mặt ống kính của camera modul bằng plastic, mã MMLT00091 (LENS TAPE), kích thước 4.8 mm x 3.4 mm x dày 0.21 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ model G981B mã KHV-X1(FLANGE TAPE), bằng plastic, kích thước 10 mm x 7.85mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ MT051365S (FLANGE TAPE),bằng plastic, kích thước 22.47mm x 12.21mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ nút home P4 PKG TAPE (PROTECTION TAPE), bằng plastic, kích thước 13.4 mm x 3.5 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ P-A21S-2M-BOKEH(OPTICAL LENS TAPE),bằng plastic, kích thước 4.4mm x 3.4mm x dày 0.255mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ P-A51-12M (OPTICAL LENS TAPE),bằng plastic, kích thước 6.07mm x 5.49mm x dày 0.18mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ PM42-40037A (LENS TAPE), bằng plastic, kích thước 8 mm x 9.3 mm x dày 1.95 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ P-X-COVER PRO-8M (OPTICAL LENS TAPE), bằng plastic, kích thước 5.2mm x 4.4mm x dày 0.18mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ sản phẩm dùng trong quá trình kiểm tra, kích thước 5.32x5.32x0.21T(mm). Nhà sản xuất: MEGATECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ SIBV-A50 (BRACKET TAPE),bằng plastic, kích thước 31.86mm x 12.9mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ V_TAPE A70S-8M (PROTECTION TAPE), bằng plastic, kích thước phi 5 mm x phi 4.4 mm x dày 0.28 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ V_Winner Dual (LENS TAPE), bằng plastic, kích thước 4.75 mm x 3.65 mm x dày 1.33 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ, mã sản phẩm: 16023RS-A(50A), kích thước 1100mm*1000M(1R/L), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bên trong điện thoại di động, nhà sản xuất Wingtech, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bóc tách dùng để bóc tách lớp bảo vệ màn hình trong quá trình sản xuất tấm màn hình POLED, kích thước 0,34*12*108mm, chất liệu nhựa PET, nhà sản xuất: DMT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính BOPP dạng cuộn lớn màu vàng KT cuộn: 1260mm x 3870m/cuộn. Thương hiệu: JIANGXI YONGGUAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bụi F100 (DUST TAPE)/ QE75210280X10, kích thước 280mm x 10M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính các loại/Băng dính bảo vệ (phủ FPCB)(dạng miếng), kích thước: 4 x 2mm/VMF0916-1002000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện BARRIER TAPE 1050*0.25*20,000mm, KT: mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện dùng cho biến áp và cuộn cảm chất liệu bằng nhựa, dạng cuộn, kích thước 23cm*0.25mm, Có tính tự dính và phủ một lớp dính (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện xanh, đỏ, đen, bằng plastic, dài 10m/cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện. Chất liệu: PVC. Hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách nhiệt 06-00-TPE-00320 (INSULATION TAPE), bằng plastic, kích thước 14.50 mm x 10.60 mm x dày 0.05 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách nhiệt MT051484S (INSULATION TAPE), bằng plastic, kích thước 9.3 mm x 14.484 mm x dày 0.05 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách nhiệt Teflon 500mm*50m*0.18mm (dùng cho máy nhúng sợi), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cách nhiệt: heat-proof tape 50mm x 33000mm/roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cảnh báo an toàn (màu vàng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cáp nối ĐTDĐ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CHAS-G010DB, kích thước: 1030mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính che lỗ đèn flash của điện thoại, nhà sản xuất Wingtech, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dinh chịu nhiệt (bản 2cm đường kính 6 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt màu xanh dạng cuộn, kích thước 200mmx50m, dùng trong sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 'Băng dính chịu nhiệt Teraoka No.8410 (dày 0,8mm x rộng 100mm x dài 10m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt, thành phần chính polyimide và chất kết dính giúp bảo vệ bản mạch PCB trong công đoạn hàn, dạng cuộn kích thước 100x0.25m (SAH-4X-25FC*250) (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính chống thấm một mặt Waterproof tape,kích thước 5cm*1m/ cuộn, có lõi,chưa in,không dùng bọc thực phẩm,màu trong,nhà sx jiang xi yongguan technology, mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính chống tĩnh điện (LA09721017A) bằng nhựa PET đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 35mm*24.2mm*0.17T,mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính chuyên dụng (dạng miếng) dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính, KT:57.75x23.13x0.2mm. Hàng mới 100%,code:N35F01015 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính cố định tấm tinh thể lỏng, dạng miếng,kt:40z0.05mm,Type:811061959,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Conductive tape CT20NW(0.02T), từ nhựa Polyethylene Terephthalate, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1000mm*50m,(7kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CPSC19-M2.B2S1 rộng 1070MM NSX:HANEL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CS-REMOVAL1-PVC, kích thước 265 mm * 155 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CS-REMOVAL2-PVC, kích thước 265 mm * 175 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CS-TAPE-PVC, kích thước 265 mm * 130 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CT20NW, từ nhựa Polyethylene Terephthalate, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1000mm*50m,(20kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CT43XP,bằng nhựa:Polyester, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1000mm*50m,(13kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính CT9203G kích thước chiều rộng: 1070mm, 1391 M2/ 13 Cuộn, dùng trong sản xuất điện thoại, nsx:Tianjin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính của điện thoại, KT: 32*23 mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính D3450 (505*100)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán bản dùng để dính bản in, độ dày 0.12mm, dài 50m, chiều rộng 185mm, dạng cuộn, trọng lượng 500g/cuộn. NSX: Rui Feng Tape Co., Limited. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂng dính dán bảo vệ khung viền của điện thoại, chất liệu bằng Plastic loại TAPE DECO CAMERA-ACE (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán bảo vệ mặt sau của nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng Plastic.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dẫn điện kích thước: 18.23*6.38mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dẫn điện MT051458S (CONDUCTIVE TAPE),bằng plastic, kích thước 14.5 mm x 3 mm x dày 0.25 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán IC UV SENSITIVE DICING TAPES ADWILL D-181 (400mmx100m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán linh kiện điện tử SMT(516 pcs/box) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán mặt vỏ sau của điện thoại di động, chất liệu bằng plastic loại TAPE REAR GLS UNBEND-ACE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán nền khổ 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán sàn màu đỏ, kích thước 48mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán thông hơi loại Filter Airvent Rear-CV5A.Kích thước: 10*15*0.2mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán thùng màu vàng 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B. Kích thước: 29.03x35.33mm/ VN(Tái nhập một phần mục 1, của TK 303159639811) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn ACRYLIC MASKING TAPE (SNAM-A1510S(50)-282AS), KT: 1,050mm*150M*1Roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn Adhesive Double Sides No 01, KT 165mm*185m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn bằng nhựa 911WAX, 130m/cuộn, rộng 1040mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn CD902, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,1000mm x 50m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn CHAS-S100DC dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, 600mm x 45m.mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn DK-S22DBN, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,1040mm x 200m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn DVA-T4510S-10, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,500mm x 180m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn kích thước 37.5mm*480m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn mã (ART GLASSINE), kích thước: 1,070mm*500M, mục hàng số:1 trên CO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn PS7503, kích thước: 75 mic x 1100 mm x 4000 m, NSX: POLYPIA CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn SF-311N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 1000mm x 100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn SLS-BEPM060D, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,1000mm x 20m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn TESA 70440, kích thước:0.4mm x 610mm x 50m.hãng sản xuất:Tesa tape Korea Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn từ polyetylen(DA-30H 43UM*1000MM*300M)- POLYETHYLENE PROTECTIVE SHEET. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn, kt 60mm x 50m, mã V0010001955, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn, loại tự dính 1 mặt. màu trong suốt, chưa in hoa văn, không dùng để bọc thực phẩm, dùng để dính hàng hóa. Kích thước: 2000m X 1280mm X 38mic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn, từ polypropylene, kích thước 50mm*50m, 063E 93550 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn,dùng trong sản xuất linh kiện điện tử BSH-MX-25MP, kích thước 250mm x 200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng (GH02-18347A). CĐMĐSD từ mục 9, TK: 103296331240/E31 (05/05/2020) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng A716V_REV07_FPCB_1 TAPE lần 1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng dán mã SM-A71(A7) dùng bảo vệ linh kiện điện tử, kích thước 500.69*56.67mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng tấm U-AD0126-3-SS-D/Tape dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250x21)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng tấm U-FP0277A10-1-D/Tape dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250x143)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng tấm U-SM-A205U DIV2-SS-D/Tape dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (KT (250x150)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng tấm U-TERRA MAIN-SS-D/Tape dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*152)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đánh bóng, dạng tấm, mã W235-L285, kích thước 285*235mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93010HV, kích thước 1000MMx200Mx0.01MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93015MS, kích thước 1000mm x 100m x 0.015mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93050(H). Kích thước: 75MM X 200MM. Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93107DF, kích thước 1000mmx100Mx0.1mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93150(H), kích thước 1000mmx100mx0.15mm (2Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93200B 0.2T, từ nhựa Acrylic, kích thước: 1000mm*50m (69kg), dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính để dán vào tấm trợ cứng bản mạch TAPE (KB5050). Kích thước dài 300m x rộng 0.25m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm mã 06-00-TPE-00202 (Poron tape), bằng plastic, kích thước 4.25 mm x 5.42 mm x dày 0.28 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm MT051437S (Ring Poron Tape), bằng plastic, kích thước 4.35 mm x 5.35 mm x dày 0.58 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm MT051450S (Ring Poron Tape), bằng plastic, kích thước 3.85 mm x 4.85 mm x dày 0.68 mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đen hai mặt PET HJ-AD-100B, kích thước 100um x1050mm x100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đen hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện (loại to) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện 0.12mm*18mm*10Y/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện 20m/cuộn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện EA944N-19 (1 PK10 pcs) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện GJ-2110 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện Nano to (dùng để cách điện), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện rộng 1.8cm dài 18 yard (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện thoại di động KT: 11*7MM, SM-G977U NSX:SEOWONINTECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện, nhãn hiệu Nano 10Y Taiwan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dính bụi dạng cuộn dùng trong công nghiệp DC65T1C, kích thước: phi76*650mm*20m, chất liệu bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đỏ 5m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đóng gói, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính đóng hàng, model: #372KS, kích thước: dài 50m, rộng 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DOUBLE SIDED TAPE(C2,FLANGE), dạng chiếc, kích thước 4.55*5.04*0.25T mm, hãng sx: TAEWON TECH. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DSS-G100D dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(2 roll), nsx: DAESANG S.T CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho điện thoại di động CANVAS BRACKET TAPE JIG TYPE kích thước 11.95*10(mm*mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho học sinh, hiệu 1870 (1 thùng 320 cái), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho linh kiện điện tử/ HJ-AF-200B, Kích thước 1050mm* 50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho máy kiểm tra tính năng quang học, dạng chiếc, kích thước 2*1.5 cm, maker ISMEDIA (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cuốn dây tín hiệu điện-TAPE-AT/10mm,BLACK-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng để dán, chất liệu: nhựa, cỡ 300mm x 25m/cuộn,model: TNM-300,nsx:Trusco, Hàng mới 100%,thuộc mục 18 tkknq 103268150530 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng để nối Film. Kích thước 7475 25mm*50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-16501A hàng nhập từ TKX: 303234971120/E56 (dạng miếng, kích thước:64.626 x 137.355 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng làm bản mạch F #515 (48) F-PCB 131009SFC-P (48 chiếc/tấm) (26*2.5cm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng sản xuất sạc không dây (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DVU-H1315B-30, dạng cuộn. Kích thước: dày 0.03mm x rộng 1050mm x dài 100M. Hàng gồm 1 cuộn. (1 cuộn 105m2)(CO Form D:VN-VN 20/01/16216). nhà sản xuất: DAVO VINA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-0050RL (1070mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-0075RHB-40 (1070mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-0075RL (1070mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-0075RM (1070mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-1810B (1070mm*390m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-1830ASP (1070mm*400m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-2176, kích thước:1050mm*100m. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-2473AC (1070mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-3376G, kích thước:1070mm*500m. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-4BASD-48 (1030mm*115m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-5ASD-48 (1070mm*100m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-5BASD-48 (1030mm*115m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-7105N (1070mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-9715ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính E-2100LC (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính E-2300ND-2(W/O)500MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ERE-3000, từ nhựa Acrylic, kích thước: 1000mm*200m (28kg), dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ESD P0102-60 NSX: Sanpi, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính EVA-1, kích thước: 1200mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính G9000C 1020MM X 50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính gai lông- VELCRO TAPE, khổ: 20 mm, dùng trong sản xuất ghế sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-15696ASK dạng miếng, kích thước 3.4mm*6mm, độ dày 0.7mm, nsx: ICH CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-19996ASK dạng miếng, kích thước 147.1mm*69.53mm, độ dày 0.35mm, nsx: SENATECH KOREA CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20187ASK dạng miếng, kích thước 2.8mm*3.5mm, độ dày 0.045mm, nsx: JOINSET CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20806ASK dạng miếng, kích thước 14.25mm*3.65mm, độ dày 0.2mm, nsx: TAEIN CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20807ASK dạng miếng, kích thước 11.7mm*2.69mm, độ dày 0.2mm, nsx: TAEIN CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20808ASK dạng miếng, kích thước 10.7mm*6.68mm, độ dày 0.3mm, nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20809ASK dạng miếng, kích thước 14.22mm*11.92mm, độ dày 0.12mm, nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20812ASK dạng miếng, kích thước 35.71mm*12.39mm, độ dày 0.4mm, nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20814ASK dạng miếng, kích thước 9.02mm*5.86mm, độ dày 0.15mm, nsx: TAEIN CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20815ASK dạng miếng, kích thước 11.98mm*13.55mm, độ dày 0.05mm, nsx: DAALL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20816ASK dạng miếng, kích thước 11.03mm*7.75mm, độ dày 0.05mm, nsx: DAALL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20817ASK dạng miếng, kích thước 9.86mm*8.88mm, độ dày 0.05mm, nsx: DAALL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20818ASK dạng miếng, kích thước 4.48mm*8.12mm, độ dày 0.05mm, nsx: DAALL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20819ASK dạng miếng, kích thước 10.68mm*9.6mm, độ dày 0.03mm, nsx: DAIN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20820ASK dạng miếng, kích thước 43.76mm*3.85mm, độ dày 0.05mm, nsx: DAALL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20821ASK dạng miếng, kích thước 7.09mm*12.32mm, độ dày 0.03mm, nsx: DAIN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20833ASK dạng miếng, kích thước 25.17mm*0.53mm, độ dày 0.35mm, nsx: JH TECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20837ASK dạng miếng, kích thước 9.32mm*6.01mm, độ dày 0.25mm, nsx: JH TECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-20876ASK dạng miếng, kích thước 12.14mm*11.47mm, độ dày 0.2mm, nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-21527ASK dạng miếng, kích thước 3.3mm*2.1mm, độ dày 0.8mm, nsx: JOINSET CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-21687ASK dạng miếng, kích thước 4mm*2mm, độ dày 0.45mm, nsx: DECANIX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính GH63-18567ASK dạng miếng, kích thước 30.21mm*15.43mm, độ dày 0.05mm, nsx: JH TECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính gỡ bỏ mã KF200 removal tape (REMOVAL TAPE), bằng plastic, kích thước 235mm x 71mm x dày 0.225mm, dùng để dán lên bản mạch camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt #100V(P) 75u, dùng để kết nối tấm cách điện với LCD module, bằng nhựa polypropylene, dạng cuộn (1000mm x 200M x 0.1T), khổ lớn hơn 20 cm, dày 0.1mm, không in chữ, hình ảnh,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt #2100GDR#50E 0.05T rộng 1000MM NSX:SOOKWANG TTI (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt #5220NSB rộng 980mm NSX:SEKISUI (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt #935WPS-HR KT:0.35T 1040MM NSX:NDPOS (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt (DOUBLE TAPE 355CP) Model: SP21, kích thước 1000*100000mm (2 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 103.6mm* 1.6mm*1.1T, loại: LA10701013D. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 163mm*2.0mm*1.31T, loại: LA09721016A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 166mm*2.4mm*0.65T, loại: LA09721007E. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 20.0mm*1.8mm*0.1 T, loại: LA10721033A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 200.8mm*5.1mm*0.65T, loại: LA09721007C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 2200PR#80E KT:0.08T 1000MM NSX:SOOKWANG TTI (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 237.55mm*2.2mm*T0.65, loại: LA10721002C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 255.5mm*2.0mm*0.41T, loại: LA10721030C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 266.2mm* 1.6mm*1.1T, loại: LA10701013C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 3M #9253 rộng 1200MM (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 3M#9252 rộng 1200mm NSX:3M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 7251L-1295B, dạng tấm,2 miếng/tấm dùng để cố định FPCB của điện thoại (model DP150),kt 56.6*58.6*0.08mm,chất liệu chính bằng nhựa,nhà sản xuất C&Y,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 930WS KT:0.3T 1040MM NSX:NDPOS (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 932WS KT:0.32T 1040MM NSX:NDPOS (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 935WS KT:0.35T 1040MM NSX:NDPOS (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 97.1mm*4.5mm*T0.65, loại: LA10721002A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt bằng nhựa 163mm*2mm*0.91T, loại: VPA-090RNFP-I0097. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt BSK-6804W dạng cuộn, kích thước 0.4mm X 840mm X 33M.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt D100BA KT: 0.1T 1000MM NSX:ANYONE (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-S128DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. kt:1030mm x 100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt Double side tape 500mm*20m*0.12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt DSS-P0105D5 KT:0.05T 1050MM NSX:DAESANGST (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt dùng cho điện thoại di động mã 5100ASB_#100, Kích thước 1000MM * 100M, độ dày: 0.1mm sai số 0.01mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt HN-1080GNM KT:0.8T 900MM NSX:HANNAM HI-TECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt kích thước: 15.4*6.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt làm từ Plastic, dạng cuộn. Mã hàng: HS-15HOS. Kích thước: 1040mm*500m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt màu vàng đồng, dùng cho điện thoại di động mã SDC55, KT:(490MM*100M), độ dày 0.050mm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt Nitto No.5000NS, kích thước 18mm x 50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt PET (poly etylen terephtalat) TS-1020 kích thước chiều rộng: 1040mm, 3120 M2/ 30 Cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt PET, dùng dán vào bề mặt các vật liệu xốp, màn hình và các vật liệu dùng trong sản xuất điện thoại, dạng cuộn, kích thước:1040mm x 100m, model: PLD-4972, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt polyurethane, dạng chiếc MDS66750342 kích thước 0.95T*10mm*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt PT-N012DHD KT:0.035T 500MM NSX:GUARDNEC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt ST-957B(T150) KT:0.15T 1040MM NSX:DAEHYUNST (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt TAPEX #5239 KT:0.1T 1000MM NSX:TAPEX (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt TESA #51972 B/K rộng 1240MM (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt TTI5100ASB#100 KT:0.1T 1000MM NSX:SOOKWANG TTI (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt VHB 1, dạng cuộn, kích thước 347.78*227.15MM,dùng để dán vào màn hình hiển thị trên ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt WP4025BR rộng 1030MM NSX:ANYONE (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt YT-7715 KT:0.15T 1000mm NSX:YOUNGWOO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt YT-9808H KT:0.08T 1000MM NSX:YOUNGWOO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt ZDST-20SHW-AS KT:0.02T 980MM NSX:ZHAO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt(hàng mẫu),Kí hiệu:DS511/DS611/DS10A1,KT (100m2-500mmx50m).NCC:JIANGSU HUANGGUAN NEW MATERIAL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt, chất liệu plastics, dùng cho khung giữa điện thoại di động, KT:6.63*123.85mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt. Mã: P-TP-110503400205. Công dụng: Dán linh kiện điện tử. Chất liệu: nhựa. Dài 34mm; rộng 5mm. HSX: ADVANCED WIRELESS & ANTENNA(KUNSHAN) INC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt111.4mm* 18.8mm*0.65T, loại: LA10721024J. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt14.5mm* 2.1mm*0.65T, loại: LA10721024H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt290.85mm* 11.3mm*0.65T, loại: LA10721024G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt97.1mm*4.5mm*T0.65, loại: LA10721002B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hãng DYNACRAFT, loại INTERTAPE PREMIUM DOUBLE SIDED GRIP TAPE, kích thước 5.08x3292cm, mã hãng ACM075, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính HC-D60WH-T, kích thước: 1000mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính HC-D7TH-T, kích thước: 1000mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính HERO MIC, rộng 3.5*3.5mm NSX:GORE (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính in chữ, 1 mặt làm từ chất keo dính được cán đều, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính INS-4304PI, kích thước: 250mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính INS-4305, kích thước: 250mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính INS-4305G, kích thước: 250mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính JOINPAD5-A06003 dạng cuộn, kích thước 330mm*100m, độ dày 0.03mm,(1 roll), nsx: JOINSET CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính JPF-7515L, kích thước: 250mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính JPT-25R(2)*1080mm*500M*1R dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính JPT-25R2*1080mm*1000M*3R dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính JPT-50R2*1080mm*1000M*2R dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính không tiếng ồn (BOPP NO-NOISE TAPE), kích thước 1280mm * 500m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính kích thước 44.76*72.55,mm:D43M9448ATPREB1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính kích thước: 11.5*12mm, chất liệu plastics, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KR-8505S dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: KINA N.TECH CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KSC-520C kích thước 0.1mm*1200mm*150M*90roll (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KW-10004BDA, kích thước: 1060mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KW-10004GDA, kích thước: 1060mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KW-5050, kích thước: 1000mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KW-5100B, kích thước: 1000mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KW-5150, kích thước: 1000mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính KW-7020, kích thước: 1000mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính làm từ Plastic, dạng cuộn. Mã hàng: HS-5321AA. Kích thước: 1050mm*250m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính làm từ Polyethylene terephthalate dạng cuộn, sử dụng để bảo vệ bề mặt, chống trầy xước và chống bụi cho các sản phẩm Kt 0.05mm*650mm*130m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính LCD máy tính bảng kích thước: 105*20mm,SM-T365 NSX:SEOWONINTECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính LDFS-PU10 dạng cuộn, kích thước 330mm*70m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: JOINSET CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính loa trong ĐTDĐ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính loại (8705HE(ERE)-T395), dạng chiếc kích thước:(0.5*0.3)cm, nhà sx: utronix, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính loại (S8605(ANYONE)-T395), dạng chiếc kích thước: 11.5*.0.8 cm, nhà sx: utronix, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính loại 7515 dạng chiếc kích thước 4mm*5.0mm nhà sx: utronix, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính loại DT2-8605 dạng chiệc kích thước: 4.42mm*4.2 mm, nhà sx: utronix, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính loại DT-8705, dạng chiếc kích thước 3mm*2mm, nhà sx: utronix, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính lớp nền PET, dạng cuộn, (Mã hàng: 61395-60001-40, kích thước: 100M(L)*1240MM (W)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã sản phẩm: JY-A0040, kích thước: 1080mmX100M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: #710, kích thước: 1200mm*150M*30R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JY-0001, kích thước: 1080mmX500M-2ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JY-0042, kích thước: 1080mmX500M-6ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JY-A0039, kích thước: 1080mmX50M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JY-A0043, kích thước: 1080mmX50M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JY-A0044, kích thước: 1080mmX50M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JY-A0045, kích thước: 1080mmX50M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: PS25-RED, kích thước: 1200mm*50M*12R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: SEKISUI 5215PSB 0.15T, kích thước: 610MM*50M-1 ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính M-AL70T(0.07T), từ nhựa: Polyethylene Terephthalate, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 1000mm*50m,(30kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Masking Tape ST-5336, kích thước 250 mm * 200 M (1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính mặt hai DSS-P1015D5 KT:0.15T 1050MM NSX:DAESANGST (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính màu xanh (kích thước 1 chiếc: 12.6 * 11 cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính màu xanh blue tape, kích thước: 115.8mm*10.2mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính maylar dạng cuộn, Maylar Tape (1270mm*100m). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt #1100BAS_10 KT:0.01T 1000MM (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt (OPP FILM+ACRYLATE ADHESIVE) dạng cuộn đã tráng keo loại màu trong suốt, kích thước dầy: 40MIC X 1280MM x4000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt 3.5 G BTM LEFT (7.9mm*224mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt 3.5G BTM Down (24mm*230mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt AT100SC KT:0.1T 500MM NSX:ILIJN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt bằng nhựa Bopp dạng cuộn (chưa in hình in chữ), kích thước: 50micX1280mmX2000m, là Nguyên liệu để SX băng dính loại nhỏ kích thước dài 100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt CPA10-B BK KT: 0.010T 1020MM NSX:HANEL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt CPA20-B BK KT:0.02T 1020MM NSX:HANEL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt dạng cuộn (CS-510), kt:1250mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt DSS-F400 KT:0.4T 500MM NSX:DAESANGST (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt dùng cho điện thoại di động mã 1100WAS_#30, Kích thước 1000MM*100M, hàng mới 100%. NSX: UIL CO.,LTD. ĐỘ DÀY: 0.03 MM (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt ECT-RP3020L rộng 500MM NSX:AJIN ELECTRON (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt HS-P800 KT: 0.152T 1270MM NSX:HANSUNG P&I (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt khổ rộng 1 mét, độ dày 0.3MM#NVL25-PET FILM TAPE JPET-OS15 #NVL25 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt LDFS-PU10-330 KT: 0.1T 330MM NSX:JOINSET (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt phản quang bằng plastic kt 2.5cmx2.5cm(1pcs đóng trong 1 túi có 25 tấm) mã 6170873, dùng trong máy đúc phôi chai nhựa pet.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt Phi 10 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt PICO23TD 2T2R FILTER INNER (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt S4905F KT:0.05T 1000MM NSX:TAPEX (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt ST-5555AS KT:0.045T 1040MM NSX:DAEHYUNST (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt ST-850GFL: KT: 0,06T*1040mm NSX:DAEHYUNST (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt TAPE-SINGLE FACE, dùng để dán cách điện với LCD module, bằng nhựa polypropylene, dạng cuộn, khổ L100mxW1000mmxT0.5mm, không có in chữ, hình ảnh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt TSC50 KT:0.05T 1000mm NSX:SOLUETA (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt YKS-B7549AS_Full KT:0.075T 1060MM NSX:YUKWANG (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt YT-2103CE KT:0.03T 1000MM NSX:YOUNGWOO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt YT-3320F KT:0.2T 1000MM NSX:YOUNGWOO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt, miếng,kt:40x0.2mm,Type:850240315,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt,miếng,kt:18x0.15mm,Type:850157268,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100%, Hàng FOC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính MST 010A(BK), kích thước: 500mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính MST 013A(KN), kích thước: 500mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính MU-B17503AD, kích thước: 1060mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính MU-R17502AD, kích thước: 1060mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính MU-R17503AD, kích thước: 1060mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nền 3m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ngăn cách giữa các lớp cáp,chống xước cho cáp, vật liệu là nhựa dẻo, model KHY-M220A-00, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhiệt,kích thước 0.13mm x 50mm x 10m, 1 cuộn 10m, mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhôm, loại băng cuốn cách nhiệt bằng nhôm, bản rộng 5cm chiều dài cả cuộn 30m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa bảo vệ bề mặt sản phẩm(120mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa cách điện dạng miếng màu trắng, kích thước: T0.180mm*L19.50mm*W19.50mm, mã hàng: SJ02-50274A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa cuộn BOPP JUMBO màu trong trắng, kích thước 1280MM*3000M*68MIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa dạng cuộn, loại tự dính một mặt, màu xanh, chưa in hình hoa văn, không dùng đóng gói thực phẩm, kích thước khổ (3-5)cm, nhà sản xuất QUANGXI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa dạng miếng, loại tự dính hai mặt, màu trắng đục, chưa in hình hoa văn, không dùng đóng gói thực phẩm, kích thước (25x20)cm, nhà sản xuất QUANGXI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động 8050ED, kt 1000mm*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa ELP UE-115AJ, dạng cuộn, kích thước 300mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa hai mặt (2 x 24) mm 0552-04856-9R-00-00 (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính nhựa JUMBO kích thước 120Mic x 1040mm x 500m/ cuộn, có lõi,nguyên liệu dùng trong sản xuất,màu vàng,chưa in, không dùng bọc thực phẩm,nhà sx yiwu yingzi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính nhựa JUMBOkích thước 120Mic x 1250mm x500m/ cuộn, có lõi,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in,màu vàng,không dùng bọc thực phẩm,nhà sx jiang xi yongguan technology, mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa màu nâu kích thước 1040MM*1100M*120MIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa màu trắng kích thước 1040MM*700M*80MIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa màu vàng kích thước 1040MM*600M*120MIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính nhựa một mặt BOPP JUMBO kích thước 39mic*1280mm*2000m/ cuộn, nguyên liệu phục vụ sản xuất,chưa in, không dùng bọc thực phẩm,màu trong,nhà sản xuất Shandong topever hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa polyethylene SJ-8591 (305W x 33M).Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa PTFE chống tĩnh điện W400MM X 10M/Cuộn(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa silicone BSS-5002RF, dạng cuộn, kích thước 1050mm x 500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa xốp Eva hai mặt kích thước 1040MM*700M*2MM màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa xốp hai mặt kích thước 1040MM*140M*1MM màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính nhựaJUMBO kích thước 80Mic x 1040mm x 500m/ cuộn, có lõi,nguyên liệu dùng trong sản xuất,màu trắng,chưa in, không dùng bọc thực phẩm,nhà sx yiwu yingzi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu 16mm, màu đen, bằng nhựa polyethylene terephthalate, dùng để gắn kết các linh kiện điện tử, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu 2 mặt SMT, 12mm (500pcs/ box),chất liệu polyethylene terephthalate, mã ERP:71400000333VM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu 8mm, kích thước 3.5x4cm, 500 cái/hộp, dùng để nối linh kiện điện tử trong dây chuyền sản xuất công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu, 500 line/ box, kích thước (rộng 8mm* dài 40mm) dùng để nối linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu, được phủ lớp keo dính một mặt dạng tấm, dùng để nối các linh kiện điện tử trong nhà xưởng, kích thước:(40*8)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nối linh kiện SMT màu vàng 8mm dạng miếng, chất liệu plastics (500 miếng/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính NP203 500MMX100M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP kích thước 0.065T*70mm*50M, dạng chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP làm từ nhựa PP dạng cuộn, không hoa văn màu nâu. Mã hàng OPP RUBBER TAPE- OP4070. Kích thước: (1100MM x 3000M)/ Cuộn x 40 Cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP-S dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước 1280mm*500m,(Hàng có C/O form AK),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PE (poly etylen) TS-0702H kích thước chiều rộng: 500mm,15 M2/ 1 Cuộn, dùng trong sản xuất điện thoại, nsx:Tianjin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Pe foam tape 5230AHB,bằng plastic, dạng cuộn, kích thước: 980mm*50m(441 kg), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET (POLYESTER FILM+ACRLYLATE ADHESIVE) một mặt màu xanh dùng để dán hộp, dán kiện, kích thước dầy: 0.1MM X 980MM x 500M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 3M 83103BEF, dính 2 mặt dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 7251L-1606A dạng chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 7251L-2121A dạng chiếc kích thước 44.02mm*11.491mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET CSB30AD, dạng cuộn kích thước 1040mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET CSB50AD, dạng cuộn kích thước 1040mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET DK-DAS410P1-60, dạng cuộn kích thước 1040mm*500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET FP dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET ICT-1015BS, dạng cuộn kích thước 1000mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET một mặt màu xanh dùng để dán hộp, dán kiện, kích thước dầy: 0.05MM X 1020MM x 500M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET TERAOKA 7058-60, dạng cuộn kích thước 1070mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET YKA-1520D, dạng cuộn kích thước 1040mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET YT-1204B dạng cuộn kích thước 1000mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET YT-153WL, dạng cuộn kích thước 1000mm * 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PET, PET Tape 1050mm*200m*0.08mm, 180 CUỘN, 200M/CUỘN, thành phần chính: Polyethylene terephthalate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PF-050H (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính phản ứng nhiệt, thành phần chính nhựa epoxy và chất kết dính để trợ lực cho bản mạch PCB, dạng cuộn kích thước 100x0.5m (D3450*250) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính phím điện thoại di động SM-G160N KT:11*20MM NSX:SENATECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PI, PI tape 500mm*50m*0.05mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PI, PI TAPTE 500mm*33m*0.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính pin trên ĐTDĐ 1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính plastic chiều rộng 160mm, trọng lượng 1.8kg, mã hàng C2960(309-1660), hãng sản xuất NITOMS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính plastic hai mặt dạng cuộn (1100WAS#10) KT:1000mm*200m, dày 0.1mm. Hàng mới 100%, hãng sản xuất SOOKWANG (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Polyester ST-850GSSFL, KT: 1040mm x 100m.Sản xuất bởi: CÔNG TY TNHH DST VINA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Polyethylene film tape, BOW3503BM 0.03T,bằng plastic, dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m (61kg), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Polyimide, đường kính phi 5mm, 1 kiện gồm 8240 chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Polyurethan foam HST-M 0.15T,bằng plastic, dạng cuộn, kích thước: 500mm*100m(82 kg), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PROTECTION TAPE dạng cuộn, KT: 300mm*200m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Protective Tape SJ-1100BAS, kích thước 1040 mm * 200 M(1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PS25 (DTS-204) BLUE rộng 1200MM NSX:SMHIGHTECH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính PVC đã phủ keo dính dạng cuộn, nsx Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính REMOVAL CS-REMOVAL1-PVC, kích thước 265 mm * 155 mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SB-1050SBF, độ dầy 0.05T, kích thước (1000mmx100M)/cuộn. NSX: NTF Co., LtD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SB-1051SBF-KP(SINGLE), kích thước (1000mmx200M)/cuộn; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SB-4130SWA-1 dạng cuộn, độ dầy 0.13mm, kích thước 500mm*200m; NSX: Dongguan Zhengchao electronic technology Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SB-6300DCF dạng cuộn, độ dầy 0.3mm, kích thước 510mm*100m; NSX: Dongguan Zhengchao electronic technology Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SB-6300DCF, kích thước W510mm*L100M*T0.3mm; NSX: DONGGUAN ZHENGCHAO ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SB-6400DCF, kích thước W510mm*L100M*T0.4mm; NSX: DONGGUAN ZHENGCHAO ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SEKISUI 5225NSB.S dạng cuộn, kích thước 980mm*30m, độ dày 0.25mm,(1 roll), nsx: SEKISUI (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính silicon KD803, kích thước 10mm x 33m, dùng để dính bảng mạch trong nhà máy,hãng sản xuất KHJ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicon Tape 1070mm*500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicon, (TAPE INSU FINGER) dạng miếng, dùng cho điện thoại di động, mã SM-T307U, kích thước:29.78x8.84x0.05 mm. Hàng mới 100%. NSX: UIL CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicon, dạng cuộn, dùng cho điện thoại di động, mã YT 2103CE, kích thước:1000mmx200m. Độ dày: 0.3mm. Hàng mới 100%. NSX: UIL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính silicon, Silicon Tape 1020mm*3000m*0.048mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính silicon,SILICON TAPE 500mm*500m*0.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicone (Dạng cuộn) Kích thước: 0.085mm x 1050mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính silicone 1 mặt, dạng miếng KT: 0.35T*25mm*20mm. NSX: DMT Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicone CJS-5004R. Kích thước: Rộng (1050mm) x Dài (500M)/ 10 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicone dạng chiếc, kích thước 304x254mm. Nhà cung cấp: SUHOTECH. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicone DVS-9800NL-55. Kích thước: Rộng 1050mm x Dài 500M/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính silicone HN2560 300mmx50m (Chất liệu PET, phủ silicon). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính silicone, SILICONE TAPE, dùng để bọc sản phẩm trong quá trình sản xuất, kích thước 1070mm*50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicone. Kích thước: Dày 0.08mm x Rộng 1040mm x Dài 500M/ 02 cuộn (Code:DVS-9812-80) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SNF-025FH dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.25mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính sponge (dạng miếng), chất liệu mút xốp/VMM0317-1351000/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SPONGE CS-SPONGE3-PVC, kích thước 130mm * 120 mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính sponge dạng miếng/VMM0317-1351000/, kích thước: 333 X 247 mm,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SPONGE FOAM SSE2010E-SU(N) A, kích thước 1040 mm * 100 M (1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SR-5125 kích thước 0.07mm*610mm*50M*24roll (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SRJ 010DC dạng cuộn, kích thước 500mm*50m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SRJ 012DC dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.12mm,(1 roll), nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SRJ 020DC dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.2mm,(3 roll), nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SR-J010DC. Kích thước: 75MM X 200MM. Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ST-5335K, kt 250mm*200M, NSX: DST VINA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ST-850GSSFL dạng cuộn, kích thước 1040mm*100m, độ dày 0.05mm,(6 roll), nsx: DAEHYUN ST CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính T25(0.043T), kích thước: 1000mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính T25(0.043T)+T50(0.065T/WHITE), kích thước: 1000mm*300M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính T25H(0.043T), kích thước: 1000mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính T48.100- HBI- 65 mét (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính tấm phim bản in bằng nhựa PP dạng cuộn đã tráng phủ cao su tự nhiên 2 mặt (ORAFLEX11395EXP04), quy cách L: 25m, W: 310mm/1 cuộn (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE CS-TAPE2-PVC, kích thước 265 mm * 130 mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE dùng để dán lên lớp mặt nam châm, kích thước 130x130x0.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE HC-D10BH-T, kích thước 1060 mm * 200 M(1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE MMH-002T, kích thước: 1040 mm * 100 M (8R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE SSE2010E-SU(N), kích thước 250 mm * 100 M(1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE SSE2015E-SU(N), kích thước 1040 mm * 100 M(1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE TTI1100WAS#30, kích thước 280 mm * 100 M(1R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPEX 5239 dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPEX S4905F dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPEX S4910F dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TESA 4972 dạng cuộn, kích thước 1250mm*100m, độ dày 0.048mm,(1 roll), nsx: TESA TAPE KOREA LIMITES. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TESA 4972; KT: 0,048T*1250mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TESA 4982, kích thước: 1372mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TESA 8853, từ nhựa Acrylic, kích thước: 1250mm*100m (41.4kg), dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TP- 1010BS(AF),dạng cuộn, Kích thước 0.01mm x 1000mm x 200m,Mới 100%,dùng dính các linh kiện điện tử. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TP1005BJ, kích thước 1000mm*100m, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TP1015BA dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.15mm,(10 roll), nsx: ANYONE CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trắng VP 12mm, dài 16,459mm (chất liệu plastics), dạng cuộn, (1 Lot10 cuộn) mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TRANSPARENT OPP TAPE, kích thước: 1100mm*50M*6R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trơn dán nền- sọc vàng đen.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong (kt: 4,8cm x 100met/cuộn màng 45), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 100 yard, 50U. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 48mm*100M,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong bằng nhựa,được phủ lớp keo dính một mặt, dạng tấm,dùng để đóng gói trong nhà xưởng, kích thước (40*8)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong dạng cuộn (3010874: TOOL_BLUE TAPE-DN-2430H ROL(230MMX100M)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong hai mặt PET HJ-AD-050, kích thước 50um x1050mm x100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính trong PROTECTION TAPE, mã sản phẩm:P-100EM, kích thước: 50MIC*1200MM*200M*77ROLL (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TS_503 PE TAP: 300mm*200m/roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TS51915B dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.15mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TS51920BB dạng cuộn, kích thước 440mm*50m, độ dày 0.2mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TTI-1100MAS#10 dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.01mm,(3 roll) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TTI-1100WAS#10L dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.01mm,(1 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TTI-1101MAS#20 dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.02mm,(1 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TTI-2100MAS#05 dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.005mm,(1 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính từ polyethylene gia cố vải dệt thoi (1040mm x 350m x 0.3mm). Hãng sx: SHANGHAI HY INTERNATIONAL TRADE AND LOGISTICS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV 113mx230mmx50m. 1 set 1 ea. Nhà sản xuất: WIZEONE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV Adwill D-628, HSX: Lintec, dùng trong công đoạn cắt linh kiện điện tử, khổ 285mm, 100m/cuộn- Hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV DU-1232A dùng để bảo vệ sản phẩm, kích thước 230mm*100m, Chất liệu nhựa PP. Nhà sx: AD TECH CO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV TAPE ST-5665DC (230mm x 100M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV TAPE ST-PO518 (230mm x 100M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV TAPE UHP-1025M3-23A (230mmX100M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV TAPE WB-100A (230mm x 100M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính Vàng 50mm x 33m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính vàng đen 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính xanh dương 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính xanh lá 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp 1 mặt dạng tấm SP-SGYAD, kích thước: 1.5T x 450mm X 450mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp 3M, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: 'Băng dính xôp bọt acrylic, dạng cuộn HJT53025BN kích thước 0.25T*900mm*50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp, loại 1 mặt, KT: 7x3x0.1mm, NCC: Changzhou CXcound Electronic, dùng trong trang trí làm đồ thủ công, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YKA-3301 dạng cuộn, kích thước 1040mm*200m, độ dày 0.053mm,(1 roll), nsx: YUKWANG CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YKS-B7505AS dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.085mm,(1 roll) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YKS-B7510DAS dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.085mm,(1 roll), nsx: YUKWANG CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YT-345H dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YT-50SRE05D dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.45mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YT-775BH rộng 1000MM NSX:YOUNGWOO (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính YT-9808H dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính ZC400S dạng cuộn, độ dầy 0.4mm, kích thước 520mm*100m; NSX: Dongguan Zhengchao electronic technology Co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BANG DINH/ Băng dính (băng keo) T20.70Y màng 45 (chiều rộng 2cm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính/ Băng dính trong 5cm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, chất liệu nhựa, Nhãn hiện: NICHIBAN, mã: 3M-SSR-25YP. Kích thước của băng dính: Rộng 1.5 cm, chiều dài 25 mét. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, HPAR-240 (3inch), dùng cho máy kiểm tra, phân loại sản phẩm (AIS Machine), chiều rộng: 240mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, Kích thước 2cm, 1 cuộn 20m. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, kích thước: 17*106.5mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo)/XP23489-02 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, kt: rộng 1,8cmx18m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, LPAR-1600(3INCH), dùng cho máy kiểm tra, phân loại sản phẩm (AIS Machine), kích thước: rộng 1600mm*dài 20M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, mã sp: SSC30D, kích thước: 1000mm *100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dínhDCA-91010BK 0.01T, từ nhựa: Acrylic, kích thước: 1000mm*100m(38kg), dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng hàn nhiệt tự dính,làm từ polyethylene,dạng tấm,chưa in nội dung lên sản phẩm dùng để nối ống nhựa HDPE,Q/cách:(600*500*2.0)mm (Heat Shrinkable Sleeves OD650)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (1 hộp 1 cuộn 32.90 mét) (hàng mới 100%)- 3M STICK 19MMX32.9M- 2BOX 2ROLL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (1 mặt) Không in hình, in chữ- No.108AD- Item:F7013- ID:32mm- Size:0.13mm x 600mm x 10m- 1.5 Kg/cuộn nâu- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (2 mặt) không in hình, in chữ, item: 501L, Size 1050mm x 50m- 18 kg/cuộn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (3M CIRCUIT PLATING TAPE 851T) (nk)
- Mã HS 39199099: Bãng keo (50mm*100y) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (bằng màng film Oriented Polypropylene với lớp keo) chưa in chữ- Plastic Adhesive Tape- QC: (1280mm * 1200m)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO (HÀNG MẪU) 460MM X 50M, 520MM X 50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (NITOFLON No.903UL) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (polyetylen) hiệu 3M, loại 1509HYH, khổ 1220mm x 395m/RL, 3M ID số XF003899465 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (tự dính, dạng miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (vật tư phụ để dán ống gió) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 04185PV00YS11-66M*1270mm, lớp nền PV, kích thước 66mx1270mm, dùng dán trong công nghiệp ứng dụng chung để che chắn, phủ, 04185-60003-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 1 mặt (bằng plastic) DCA-9106R, kích thước 1000mm*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 1 mặt bằng plastic DYT-7103B, kích thước 1070mm*400m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 1 mặt lớp nền PET va keo silicone dùng trong bảo vệ bề mặt khi sơn tĩnh điện, kích thước 1280mm x 66m. 50650-00019-00. NSX SHENZHEN GUANGYE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 1509yuhan, khổ 1220mmx 395m, 3M ID số XO003800976 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (10mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (bằng plastic) DCA-1210TH, kích thước 1000mm*200M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt 15mm R250 15mmx200-300m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt 15mm TX7783 15mmx200-300m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt dạng miếng,kích thước: 20x2 cm,(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-41-02000205-I/F Q7/8 75" A(L),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt DS 2F4 x18y.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt DS 2F4x18y(24mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt PE phủ màu xanh lá cây dạng cuộn-DB1515,dày 1.5mm,khổ 1050mm, dài 20m, (1 ROLL 7.258KG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO 2 MẶT, HIỆU KINGZOM CO, KÍCH THƯỚC: 25MM X 50 M, (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO 2 MẶT, KHÔNG MODEL, KÝ MÃ HIỆU (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt, lớp nền xốp acrylic 75640PV7, dán chống nước (mã hàng: 75640-60000-07, kích thước 1240MM (W) X 60M (L)) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 8992, kích thước: 2 inch x 66 mét/cuộn. Hàng mới 100% (ngành hàng: Dao cạo râu Gillete) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M471 xanh dương (50mm x 33m); Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M471 xanh lá (50mm x 33m); Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 471, chất liệu gốc vinyl, màu vàng, khổ 48-3/4in X 36 YDS (123,82cm x 32,92m), 3M ID số 44002467643 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 48 mm*100Yard (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo acrylic hiệu 3M, loại RT8004, khổ 300mm x 66m, 3M ID số JT280045025 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng nhựa màu trắng (21 cm x 15000 m) 20 roll,dùng trong công nghiệp,không in hình in chữ,(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng nhựa PE 2 mặt tự dính mã D022A, kich thước 120mic x 1260mmx1000m/cuộn, chưa in hình chữ lên băng dính. Không nhãn hiệu, nhà sx: Zhongshan new asia adhesive-product co.,ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng nhựa, màu trắng (Tape P206F) (50mic x 1060mm x 1000m) dùng trong công nghiệp,(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng nhựa,màu đen (Tape P212F) (50mic x 1060mm x 50m) dùng trong công nghiệp,(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng plastic (BOPP JUMBO ROLL) dạng cuộn, màu vàng, quy cách: Dày 43-45 mic, rộng: 1280mm, dài 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng Polyester dạng cuộn dùng dán lên tấm nhựa pet hoặc tấm nhựa pc qui cách 1150mm*50m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bằng polyvinyl chloride,PVC, rộng 20cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bảo vệ bề mặt, chất liệu gốc arylic, Kích thước: 0.08mmx1500mmx2000m. NSX: SEGYE CHEMICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Bopp Jumbo (38micx1280mmx2000m), keo dính một mặt, không dùng bộc thực phẩm, không màu không in hình mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo các loại- nguyên liệu phục vụ sản xuất thuộc tờ khai NK 102451061050/E31 (19/01/2019) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo cách điện 086-3006-522 (quy cách: W6mm, T0.03mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo cách nhiệt 1m có keo (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt/TEFLON SHEET0.18T x 1000W x 10M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chống thấm (7cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chống thấm (8cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chống thấm Shui Bi Xiang, kt(5*0.15m,1kg)/cuộn, độ dày tự dính 1 mặt 1.2mm bằng polyurethan dùng trong thi công chống thấm xây dựng, TQ sx, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chuyên dụng- dùng trong sản xuất phụ kiện xe- Rolle 3M (Tape) 5300 W30mm x L50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo CHW-60600 (60micro*15mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo cuộn dán đồ (5cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo cuộn kích thước w15mm x h0.33mm x l5000mm-adhesive tape 15mm/33m w/rip- phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng keo cuộn nhựa dang mút xốp, dạng cuộn, làm từ nhựa BOPP JUMBO, không in nội dung, rộng 1020mm, dài: 200m,80UM-hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng keo cuộn nhựa một mặt, dạng cuộn, làm từ nhựa BOPP JUMBO, không in nội dung, rộng 1280mm, dài: 4000m,42UM-hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO DÁN (A0009899804). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán bằng nhựa Acrylic 1 mặt dạng cuộn (chưa in nội dung, hình ảnh...) MATTE WHITE BOPP 76 (SY) PA GW (1000MMX1000M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán bằng Polypropylene film, rộng 20cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dẫn điện được gắn lớp bề mặt bằng vật liệu dệt dẫn điện và keo acrylic dẫn điện,chưa in(D100m x R1050mm x T0.1mm),(59.6kg/249.9M2, 24,2USD/Kg)mới 100%-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán gậy golf bằng cao su,Golf Tape,đường kính rỗng 09-10cm,khổ 10cm, không nhãn hiệu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán góc bằng nhựa (màu đỏ) (15.24x15.24x 5.08 cm) 1 bộ 25 cái STC604 dùng trong nhà xưởng- Safetytac rounded corners red- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán linh kiện_No. 650S #50 12mm x 20m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán sàn, hiệu: NICHIBAN, model: 1212-50 (418-8373) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán trục máy in, size: 48 mm x 50 m-CROSS FILAMENT TAPE, Model: JLW-2070, dùng trong ngành in công nghiệp, không in hình, không in chữ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán, hiệu 3M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng cuộn- DOUBLE SIDE TAPES 100QJ 10MMX50 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng cuộn hai lớp trong suốt/ Double side tape 538SC-1 size: (Rộng:1000 mm x Dài: 100m); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng cuộn khổ 1,23m x 18m, chưa in hình chữ. Làm nguyên liệu sản xuất băng keo(1 cuộn 4,01 kg).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng cuộn làm từ nhựa BOPP, chiều rộng 6cm, dài 13500cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng cuộn OPP khổ 1,28M X 3000M, chưa in hình chữ. Làm nguyên liệu sản xuất băng keo (1 cuộn 247,08 kg). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng bằng plastic GH02-14829A, kích thước 128.90mmx65.98mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng, bằng plastic/ GH02-11620A, kích thước 4.60mmx6.60mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng, kích thước: 19.8 x2 cm (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-41-06100000-10M/M(WHT),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng,bằng plastic/GH02-13265A, Kích thước 7.67mmx11.32mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng,kích thước: 19.8 x2 cm (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-41-06100000-10M/M(WHT),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng:dài 4.7x rộng 2.3 cm (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-41-05054990-20Y Function Q60,70T, 46*32.84*0.05(54*50*0.1),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng tấm hình tròn- RUBBER FOOT TAPE (320091A-2806D1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo đen (50mm)74 mét/cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện 19mmx20YD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện 20mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện ACE 1.9mmX18mX.18 mm đen; Mã hàng: 3461225-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện FKP20BK19mmx10m (F80x20)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện màu đen (bằng màng film Oriented Polypropylene với lớp keo) chưa in chữ- Plastic Tape Black- QC: (0.115 x1260mm x 17m)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện NANO W19mmx L20YD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện-19mmx10m-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dính, Nsx: Monotaro, kích thước D25m x R50mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO ĐÓNG GÓI BOPP- QUY CÁCH: 126cm*118905CM- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo đóng thùng, nhà sản xuất: Alpha Beta (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dùng cho cơ khí/Tape 50x25(thung 30 cái)(PM002351) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dùng cho máy ép sp/Spare tape C2450(set3pcs)(PM001131) (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO DÙNG ĐỂ DÁN LÊN CUỘN NHỰA ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM ĐIỆN TỬ, HÀNG MẪU THỬ (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO DÙNG TRONG MÁY DÁN LINH KIỆN, ADWILL D-628, KÍCH THƯỚC 285MM X 100M (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO DÙNG TRONG SX CỤC SẠC. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dùng vệ sinh khuôn tạo hình/Cellophane tape No.405(thùng 200pcs)(PM001176) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo E1220, chất liệu polyethylen, khổ 18in x 25 yds(0,46m x 22,86m), 3M ID số 70002020298 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo E1520, chất liệu polyethylen, khổ 18in x 25 yds (45,72cm x 22,86m), 3M ID số 70002020199 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 25mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 50 mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 50mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt bằng nhựa (dạng tấm)-250x250mmWSZ00288 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt các loại, dạng cuộn, bằng plastics/ VP4.2-150/75/75DJW, kích thước 1150mm x 100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO HAI MẶT DÁN ÁO TRONG,WOMEN S INTIMATES DOUBLE SIDED BODY TAPE IS SKIN SAFE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt dạng xốp, bằng Urethane ST-953(50S), kích thước (260mm*71m), chiều rộng 260mm, chiều dài 71m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo hai mặt DOUBLE TAPE 22M35(BOE); hàng mơí 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt dùng trong công nghệ hút chân không, độ dày 3mm, chiều rộng 12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt hiệu 3M, loại 9495LE, chất liệu polyester, khổ 54in x 60yd, 3M ID số XY003858558. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt không in hình, chữ,mới 100%(DOUBLE FACE TAPE) size:1000mmWx100mL/Roll (10Rolls), dùng để sản xuất phụ tùng đệm thêm cho Tủ lạnh, không dùng để làm tấm trãi sàn, dán tường hay phủ trần (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt màu trắng, lớp nền PU, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 100m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử. 67210-60001-07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt PVC kích thước 1240MM x 25M, dùng đóng gói, ứng dụng chung, 04963-50012-00. NSX: TESA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng keo hai mặt sided TAPE bằng PE (Size 1020mmx800m)hàng co c/o from e (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt trong suốt (Mã hàng: 04982-60025-20, kích thước (W) 1372mm x (L) 100m) (1PCE1ROLL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO HAI MẶT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt, lớp nền PET, dạng cuộn, kích thước 1372mm x 50m, dùng để dán pin, dán kính màn hình trong các thiết bị điện tử. 04965-60029-00. NSX: TESA. Hàng mới 100%. Đơn giá: 7.684.424VND/PCE (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hàn miệng bịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hiệu 3M loại 4955, chất liệu acrylic, khổ 12in x 36 yd (30,48cm x 32,92m), 3M ID XT061540065 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hình tròn phi 9mm, (5000 pcs/cuộn) dùng để dán. chất liệu bằng giấy và keo cao su tự nhiên, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo jumbo OPP khổ 1280. Hàng mới 100%. Dùng để dán thùng. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo khổ W1240mm x L100m x 10C, 13kg/roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo- Logo Tape (Blue Security-48mm/100m) 16 cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO MÃ 2568586-000-01- PHỤ TÙNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC LÁ, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu đục, khổ rộng 1280mm*4000m/cuộn, đọ dày 49MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx:JIANGXI YONGGUAN TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu trắng trong, khổ rộng 1280mm*4000m/cuộn, độ dày 49MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx:JIANGXI YONGGUAN TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu trắng xám, mã BJ-46011, thương hiệu LILY COLOR,kích thước 3cmX50m/ pce, chất liệu plastic, khổ rộng 3cm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu vàng chanh đậm, khổ rộng 1280mm*4000m/cuộn, độ dày 47MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx:JIANGXI YONGGUAN TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo miếng bằng nhựa(dòng hàng 11, tk nhập 103146648250) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo miếng MU001099 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Outlander 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo một mặt rộng 15mm dài 30m- glass fibre tape filament 8981-phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo một mặt tự dính dạng cuộn, chiều rộng 23cm, 1 cuộn 500M, dùng để sản xuất đi-ốt phát sáng Led. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo mút rộng 1260m*dài 200m-325m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Nanoco (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhiệt dạng cuộn dùng để kết dính sản phẩm N970, kt:1350MM*150M NSX:SAMBUFC (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (0.05mm x 200mm x 200m) DAEWOON INDUSTRIAL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (ng.liệu) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 1200mmx50m NO3200R (khổ 1200mm, dài 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (ngliệu) 1 mặt không in hình, chữ 0.038mmx 1200mmx50m 3800A (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (nguyên liệu) 02 mặt không in hình, chữ 1150mm x 20m H7004 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (Polyester) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 1300mmx200m E-MASK RP207DW (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (Polyethylene Film) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 280mm x 10m: 38mm DIA NMV ELEP-F200 (khổ 280mm, dài 10m, đường kính lõi 38mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (Polyolefin) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn, hàng mới 100%) 249MMX320M:NMV N100JEC (khổ 249mm, dài 320m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (PTFE) (ng.lieu) 01 mặt không in hình,chữ 0.08mm x 540mm x 10m 903UL (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa (PVC) 01 mặt không in hình chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 249MMX100M ALS-381R (khổ 249mm, dài 100m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.1mmx48.2"x25m NL 2101TVH(NL) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.13mmx48.2"x20m 2107TVH (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 1 mặt 255MMX220M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 1 mặt dính, dùng sản xuất linh kiện tai nghe điện thoại, kích thước 480mm x 120M, hiệu: Nitto (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.13MMX110MMX10M)/ JP (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 2 mặt (dạng tấm) không in hình, chữ 0.1mmx125mmx80mm NO.3195V SHT/ JP (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 0.28MM X 960MM X 50M NO.57428HSB (khổ 960mm, dài 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 2 mặt màu trắng không in hình, chữ- DOUBLE SIDE TAPE H80D- 80mic X 1040mm X 1000m- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO NHỰA 2 MẶT NO31C (KÍCH THƯỚC: 200MM X 50M) (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO NHỰA 2 MẶT VR5300H (KÍCH THƯỚC: 200MM X 20M) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 3M mới 100% mã hàng ABP0784857 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dạng miếng cắt sẵn từ polyamide nylon (dùng để dán lên mặt mắt kính). CK-NS-05. Size: 5cmx6cm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa đỏ Y1297806, nsx: BRADY CORPORATION ASIA PTE LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa hai mặt/ Double sided tape (DS90); size: (1020 mm x 50 m). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.045MM,rộng: 1610MM,dài:3800M-OPP PACKING TAPE (CLEAR), 1.431USD/kg, 267.55kgs/roll (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa OPP một mặt dính không in hình, chữ, không giấy bảo vệ 40MIC X 1280MM X 4000M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa POLYETHYLENE dạng cuộn, có chiều rộng trên 20cm- PE PROTECTION TAPE, SGE945BC BLACK&WHITE LOGO, 0.07mm x 1050mm x 450m, 2835m2 6cuộn,hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tại TK 102562184801 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa PVC loại B một mặt dính không in hình, chữ không giấy bảo vệ 1250MM X 200M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa vàng Y2946455, nsx: BRADY CORPORATION ASIA PTE LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa xanh nhạt Y1297854, nsx: BRADY CORPORATION ASIA PTE LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa(Polyethylene Film) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 520mm x 10m: 38mm DIA NMV ELEP-F200 (khổ 520mm, dài 10m, đường kính lõi 38mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nilông dùng che bề mặt sơn, viền có lớp keo, 18mm x 0.55mx30m (masking tape nylon) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo non, phụ kiện dùng trong đấu nối các thiết bị trong nhà xưởng(cuộn dài 5m). (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO OPP (47MM*45M) (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG KEO OPP (47MM*900M) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 24 mm*100Y.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 2F4x80y(24mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48 mm*100Y.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo opp 48mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP màu trong (Opp packaging tape) dạng cuộn, khổ (độ dày 43mic x Chiều rộng 1280(1260)mm x chiều dài 4860m) 1cuộn4860 mét, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo opp màu vàng đất-46.5x98Y- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP rộng 1080mm*dài 1000m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Opp trong 46.5mm*98y- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo opp trong- 46.5mmx98YD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo opp trong- W46.5mmxL100Yd- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo phản quang (REFLECTIVE SHEETING- XW3312 Commercial Grade Acrylic Type in White) Size: 0.04m x 45.7m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng keo plastic (bopp TAPE)hàng co c/o from e HANG MOI 100% (1250mm x 800m)HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (Pvc TAPE Size 1250mmx12m)hàng co c/o from e (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic 1 mặt dạng cuộn từ polyethylene terephthalate,chưa in(D100m x R1000mm x T0.05mm),(125kg/500m2, 9,7USD/kg)mới 100%-SILICON PAD MG00036 DCA-815BPMT-PFR 0.05T/BLACK/BP 1B (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic 1mặt dạng cuộn (D 500m x R 1080mm x T 0.05mm), (31kg/540m2, 10,6USD/kg) mới 100%- SILICON PAD MGC00020 G11(GRASINGI) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic 2mặt dạng cuộn từ acrylic (D 100m x R 1000mm x T 0.05mm), (24kg/100 m2, 13,2 USD/kg) mới 100%- SILICON PAD MG00444 MKT-50D (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic dạng cuộn-COTTON TAPE rộng 1200MM X dài 15M, GREEN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: băng keo plastic hàng co c/o from e HANG MOI 100% (1250mm x 800m)HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Polyethylene Terephthalate dạng cuộn 3521WS (350mm*200m). Chiều rộng 350mm, chiều dài 200m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo quấn điện của máy lắp ráp/ TAPE (Model: T4540) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Scotch 70, khổ 1in x 30ft, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Scotch Magic, tapes 810 3/4", mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo- Scotch Tape clear (12mm/50m; 12 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Sekisui Tape No.830 50mmx50m green (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo si vàng 47mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo si xanh dương 47mm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo silicon 1 mặt dạng cuộn,chưa in(D18m x R220mm x T1mm),(53kg/32m2, 14,2USD/kg) mới 100%-SILICON PAD MG00366 Gray EM 1T (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo silicon 1mặt dạng cuộn, chưa in (D 9m x R 220mm x T 3mm), (10kg/4m2, 22,41 USD/kg) mới 100%- SILICON PAD MG00414 Black 3T (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo silicone- Silicone Tape, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo SMT 8 mm, trắng- vàng (500 cái/ hộp) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo sợi đan filament (Mã hàng: 04578-00005-00, kích thước: 50M (L)*19MM (W)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 04302, 35mm x 50m, chất liệu bằng giấy và keo cao su tự nhiên, dạng cuộn. Xuất xứ Germany. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 66826, lớp nền xốp và keo acrylic, dùng dán bản in, kích thước 100m x 940mm, 66826-60001-07. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 24mmx100yards)vật tư tiêu hao không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 80mmx100yards)vật tư tiêu hao không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong có 1 mặt dính làm bằng nhựa dùng trong đóng gói hàng hóa, dạng cuộn, khổ: 40mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong dán đồ (2mm x 3cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong dính một mặt (bằng màng nhựa OPP) không có hoa văn, dạng cuộn, rộng 1,1m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo Trong OPP "OPP JUMBO ROLL", Chưa in hình, Chưa in chữ; Size: 1280MMX2000X50mic (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong OPP 5Fx80y (10mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong suốt đa năng chống thấm nước nhãn hiệu Jihua, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong, Part: 296230524, dòng hàng số 5 của tờ khai 10296077250/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong, silicone chiu đươc nhiêt đô cao, lưu hóa, băng keo chiu đươc ap suât cao. P/N:9000-924-704-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo tự dính (dùng để dán đầu golf).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo tự dính hai mặt bằng polyme vinyl clorua DOUBLE SIDED TAPE PY0347 DSMS, quy cách 980mm*25m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo tự dính một mặt bằng plastic- self flat dạng cuộn,1.07m*1750~2550m/roll*1roll,1.07m*1990m/roll*2rolls,1.07m*2000m/roll*7rolls,1.07m*1000m/roll*4rolls,1.07m*800m/roll*9rolls. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vải vàng 48mmx 12m- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vàng 48mm*33m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vàng OPP 2F4x80y(24mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vàng PVC 4F8 x14y (50mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh 48mm*33m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh PVC 4F8 x14y (50mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xốp 24mm x 6m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xốp acrylic, lớp nền PE và keo acrylic, dùng trong ứng dụng chung (dán thùng, trang trí), kích thước 900MMx25M. 07044-00073-26. NSX HANNAM HI-TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xốp EVA (1 mặt keo, dạng hình tròn) 80x35x5T,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xốp hiệu ACE màu xám 4.8mm x 9.5mm x 5.2m; Mã hàng: 50561-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Xốp PE cán ép với film + keo acrylic, kích thước 1380mm x 25m. Dán bản in, 52015-00092-00. NSX: TESA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO/ Băng keo điện (nk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO/ Băng keo nhiệt 19mm x 18m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo, Hàng FOC, Model: XASF-121, Kích thước: 0.08mm(T)x13mm(W)X10m(L), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo, Model: AGF-100FR, Kích thước: 0.13mm(T)x25mm(W)X10m(L), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo, Model: ASF-110FR, Kích thước: 0.13mm(T)x100mm(W)X10m(L), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo,mã:RB 1572K15TX20X10M,nhà sản xuất:Henkel, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo,mã:RB 1572K5TX15X600EX,nhà sản xuất:Henkel, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo,mã:RB 41307TX60X180EX,nhà sản xuất:Henkel, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo,mã:RB 451S1TX10X21M,nhà sản xuất:Henkel, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng keo/Temperature-resistant tape MCAT50(PM000052) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo-Tape/10mm(9875H)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng nhám chống trượt vàng 50mm, bằng plastic, dài 18m/cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng nilon bảo hộ dùng trong công nghiệp khổ 500MM (nk)
- Mã HS 39199099: Băng tan 3M/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng tan 3M/cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng tan, chất liệu bằng cao su non, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng teflon, độ rộng: 1/4 inch, Mã: 7060824, nsx: Hach Lange, dùng cho hệ thống tua bin lò hơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BANGDINHCAI/ Miếng băng dính rộng 1 in dài 2in (nk)
- Mã HS 39199099: BANGKEO/ Băng Keo (băng keo che sơn) 40cm x 20m: #125 (Ivory). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BANGKEO/ Băng keo bằng plastic, 70mm (50met/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: BANGKEO/ Băng keo dùng để dán nút công tắc của tông đơ. Kích thước 50 x 18 mm. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: BANGKEOCUON18/ BĂNG KEO 70MM*100Y, dạng cuộn, 1 cuộn 14.5kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BANGKEO-VN-2018/ Băng keo trong 5cm, hàng mới 100% (1 cuộn91met) (nk)
- Mã HS 39199099: Barcode-label-1/ Nhãn mã vạch bằng nylon chưa in dùng để dán lên sản phẩm hộp đựng hàng bằng thép Stec (40x50mm/chiếc) (nk)
- Mã HS 39199099: BASE-04/ Màng polyurethan một mặt tráng phủ lớp keo tự dính và được bảo vệ bằng màng polypropylen, dạng cuộn (GD: 1069/TB-KD4 ngày 16/07/19)- TPU SHEET 0.30MM*56" (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-16/ Tem dán đã in KT 140*38mm. Mới 100%. ERP: 193616008750 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-16/ Tem dán (dạng băng dính) đã in KT 67*15mm,hàng mới 100% ERP:193613003530 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-16/ Tem dán (nhãn nhựa) đã in KT 138*38mm,hàng mới 100%. ERP:193616008650 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-22/ Băng dính màu đen KT 130*15mm, hàng mới 100%. ERP:194712010150 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-32/ Băng dính PET KT 10mm*30mm*0.12mm, mới 100%, ERP: 194712016040 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-33/ Băng dính hai mặt KT 35mm*4mm*0.3mm, hàng mới 100%. ERP: 194712014530 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-39/ Tem dán (nhãn) bằng giấy chưa in KT 70*60mm. Hàng mới 100%. ERP: 193614008100 (nk)
- Mã HS 39199099: BBY01-39/ Tem dán bằng giấy chưa in KT 70*60mm. Mới 100%. ERP: 193614008100 (nk)
- Mã HS 39199099: BC.BGJ.014-HDY/ Băng keo PVC, kích thước: 39mm*106mm/ Battery cover. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BC.GWJ.004-JFG/ Băng keo chịu nhiệt, kích thước: 12mm*50m*33m/ High temperature adhesive tape. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BC.PPS.007-JFG/ Băng keo PPS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BC/HL66/ Băng keo ép nhiệt(Khổ 20'') (nk)
- Mã HS 39199099: BC-091/ Băng dính các kích thước (Băng dính điện PVC kích thước 0.10mm*19mm*20m- ĐB (PVC Tape 19*20). Hàng mới (nk)
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính điện 3M 130C/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BS kích thước 1030mm*50m, 1ROL/box, nhãn: ANYONE (nk)
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính, (bằng plastic tự dính ở dạng cuộn) 1 cuộn 50m, dùng để dán thùng, nhà sản xuất VL & CO/LOUIS CASTEL, nguyên mới. (nk)
- Mã HS 39199099: BD/ Màng bảo vệ bằng nhựa tự dính M700 TAPE kt: 150um*1200mm*100m, 20 cuộn, 1 cuộn/box, nhãn hiệu NEXUS (nk)
- Mã HS 39199099: BD-0008/ Băng dính chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: BD002/ Băng dính 2 mặt 3M55261P 59 MM* 49 M/ cuộn-5 cây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD002/ Băng dính BOW 3503BS dạng cuộn kt: 1000mm*200m*8roll, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BD002/ Băng dính TESA 51982 1372MM*100M/ cuộn-4 cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD003/ Băng dính 3M244 (1 mặt) 1200 MM*50M/ cuộn-2 cây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD003/ Băng dính DSS-BP100HD dạng cuộn, kt:1040mm*100M*4roll, NSX: DAESANG ST CO. LTD (nk)
- Mã HS 39199099: BD0070- Băng dính con lăn bụi 10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD01/ Băng dính 3M 467 MP,kích thước 1200mm*55m (nk)
- Mã HS 39199099: BD01/ Băng dính bằng giấy, dạng cuộn, kích thước 0.1mm*29.6mm*140M,dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BD01/ Băng dính cách điện/604910014X191.Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD01/ Băng dính hai mặt bằng giấy, dạng cuộn, kích thước 10mm*50m,dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: BD023/ Băng dính 2 mặt cho Moru (kt: 1000mmx50m) (nk)
- Mã HS 39199099: BD045/ Màn phim các loại HOT STAMPING FOIL CLEAR TS6.0X120M(713T) (nk)
- Mã HS 39199099: BD082/ Băng dính #4972 Băng keo hai mặt trong suốt (Mã hàng: 04972-60008-20, kích thước (L)100M x (W) 1250 mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD179/ Băng dính TERAOKA 7058 (0.06) dạng cuộn, KT: 1070mm*100m*10Roll, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BD222/ Băng dính TESA 4942 dạng cuộn kt: 30mm*410m (nk)
- Mã HS 39199099: BD225/ băng dính bằng nhựa GK-5BK dạng cuộn kt: 610mm * 305m (nk)
- Mã HS 39199099: BD225/ Băng dính GK-5BK, dạng cuộn kt: 150mm*305m (nk)
- Mã HS 39199099: BD226/ Băng dính Mica EV29G2-03 dạng cuộn kích thước: 144mm*100m (nk)
- Mã HS 39199099: BD229/ băng dính bằng nhựa SG7504R dạng cuộn kt: 1070mm * 2000m (nk)
- Mã HS 39199099: BD2M/ Băng dính 2 mặt (35m/cuon) (nk)
- Mã HS 39199099: BD2M/ Băng dính 2 mặt. 35m/cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: BD32-2/ Băng dính dạng miếng dùng trong sản xuất biến áp điện tử,kích thước 40mm*0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: BD391/ Băng dính bằng plastic (chiều rộng > 20cm) (nk)
- Mã HS 39199099: BD421900/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4219000009 E-TAPE-2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD422000/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4220000009 LW-TAPE-1 (nk)
- Mã HS 39199099: BD422200/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4222000009 TAPE-1 (nk)
- Mã HS 39199099: BD422300/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4223000009 TAPE-2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD426500/ Miếng dán máy ghi âm _ BD4265000009 TAPE0502 (nk)
- Mã HS 39199099: BD436000/ Miếng dán MIC của máy ghi âm _ BD4360000009 CENTER-MIC-SPONGE (nk)
- Mã HS 39199099: BD436100/ Miếng dán hai mặt của máy ghi âm _ BD4361000009 LR-MIC-SPONGE (nk)
- Mã HS 39199099: BD436200/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4362000009 CENTER-MIC55-FAB (nk)
- Mã HS 39199099: BD436300/ Miếng dán dùng trong máy ghi âm _ BD4363000009 CENTER-MIC55-SPONGE (nk)
- Mã HS 39199099: BD436500/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4365000009 LR-MIC55-LW-TAPE2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD436700/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4367000009 MIC-MESH55-FAB (nk)
- Mã HS 39199099: BD436900/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4369000009 MIC-GRILL58-FAB-2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD437000/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4370000009 MIC-CASE58-FAB (nk)
- Mã HS 39199099: BD437100/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4371000009 MIC-CASE58-LW-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD437200/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4372000009 LCD-LW-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD437300/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4373000009 LCD-SHUT-LR (nk)
- Mã HS 39199099: BD437400/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4374000009 LCD-SHUT-U (nk)
- Mã HS 39199099: BD438900/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4389000009 LED-LW-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD439000/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4390000009 PET-FSW (nk)
- Mã HS 39199099: BD439100/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4391000009 PET-CONTACT (nk)
- Mã HS 39199099: BD439200/ Miếng dán MIC máy ghi âm _ BD4392000009 MIC-GASKET (nk)
- Mã HS 39199099: BD439300/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4393000009 FOOT (nk)
- Mã HS 39199099: BD439400/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4394000009 E-TAPE-BATT (nk)
- Mã HS 39199099: BD439500/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4395000009 E-TAPE-B-COVER (nk)
- Mã HS 39199099: BD439600/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4396000009 R58-LW-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD441800/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4418000009 E-TAPE-CNT-PCB (nk)
- Mã HS 39199099: BD446100/ Miếng dán bo mạch (20x2.5)mm _ BD4461000009 PET-FPC (nk)
- Mã HS 39199099: BD446200/ Miếng dán hai mặt của máy ghi âm (8.2x2.5)mm _ BD4462000009 LR-MIC55-SPONGE (nk)
- Mã HS 39199099: BD446500/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic (14x12.8)mm _ BD4465000009 MESH-GASKET (nk)
- Mã HS 39199099: BD446800/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic (phi 10.8x10.3)mm _ BD4468000009 LED-SHUT-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD447100/ Miếng dán khung màn hình máy ghi âm _ BD4471000009 LCD-FRAME-CUSHION (nk)
- Mã HS 39199099: BD447300/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic _ BD4473000009 CLICK-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD447400/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic _ BD4474000009 RUBBER-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD447500/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm (32*32*0.5)mm _ BD4475000009 E-TAPE-LCD (nk)
- Mã HS 39199099: BD447600/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm (7*7*0.5)mm _ BD4476000009 LED-SHUT-TAPE2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD447700/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic _ BD4477000009 E-TAPE-GRILL (nk)
- Mã HS 39199099: BD448400/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm (29.5x29.5 mm) _ BD4484000009 TAPE-LCD (nk)
- Mã HS 39199099: BD448900/ Miếng dán màn hình của máy ghi âm (3 x 3mm) _ BD4489000009 LCD-SPONGE-1 (nk)
- Mã HS 39199099: BD449000/ Miếng dán màn hình bằng xốp máy ghi âm (28x17)mm _ BD4490000009 LCD-SPONGE-2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD449100/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm (15 x 7,5 mm) _ BD4491000009 CLICK-TAPE-REC (nk)
- Mã HS 39199099: BD449200/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm (8 x 1,8 mm) _ BD4492000009 CONDUCT-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD451100/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4511000009 LW-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: BD456100/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4561000009 B-SHEET-LR (nk)
- Mã HS 39199099: BD456200/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4562000009 B-SHEET40 (nk)
- Mã HS 39199099: BD456700/ Miếng dán bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4567000009 M-BOARD-L (nk)
- Mã HS 39199099: BD457900/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4579000009 BALL-FORM (nk)
- Mã HS 39199099: BD458600/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4586000009 SP-FORM2 (nk)
- Mã HS 39199099: BD458800/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4588000009 CORE-FORM (nk)
- Mã HS 39199099: BD460100/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4601000009 LENS-FORM (nk)
- Mã HS 39199099: BD460200/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4602000009 LED-FORM (nk)
- Mã HS 39199099: BD460300/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4603000009 MIC-FORM (nk)
- Mã HS 39199099: BD466800/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4668000009 B-SHEET-RP1 (nk)
- Mã HS 39199099: BD467200/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4672000009 MIC-SEAL-T (nk)
- Mã HS 39199099: BD467300/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4673000009 SPRING-SHEET (nk)
- Mã HS 39199099: BD468800/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ghi âm _ BD4688000009 CASE-FOAM (nk)
- Mã HS 39199099: BD476500/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy ghi âm _ BD4765000009 LW-TAPE3.10 (nk)
- Mã HS 39199099: BDAN/ Băng dán 10cm (nk)
- Mã HS 39199099: BDCN31/ Băng dính chịu nhiệt thông thường dùng cuốn biến áp, dạng cuộn,kích thước 0.06*1270mm (nk)
- Mã HS 39199099: BDCN36/ Băng dính chịu nhiệt PTFE Film, dạng cuộn,kích thước 0.28*970mm (nk)
- Mã HS 39199099: BDE/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (3mm*40mm) (nk)
- Mã HS 39199099: BDE1/ Băng dính hai mặt, KT: 18*18MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BDTMOKUME-001/ Băng dính loại dán tường moru mokume natural khổ 1000mmx125m (nk)
- Mã HS 39199099: BDTMOKUME-002/ Băng dính loại dán tường moru mokume dark khổ 1000mmx125m (nk)
- Mã HS 39199099: BDTMOKUME-003/ Băng dính loại dán tường moru ishime khổ 1000mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: BDTMOKUME-004/ Băng dính loại dán tường moru kurosu khổ 1000mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: BDTMOKUME-005/ Băng dính loại dán tường moru mokume light khổ 1000mmx125m (nk)
- Mã HS 39199099: BELBIEN-FILM-2001/ Phim nhựa tự dính dạng cuộn các loại, khổ 1220mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BETA0011-011/ Băng dính (200m*210mm*0.05mm) (nk)
- Mã HS 39199099: BHS114/ Băng keo (1 cuon 100 m, 854 cuon) (nk)
- Mã HS 39199099: BHS169/ Nhãn phụ (nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39199099: BHSRD/ Băng keo tráng đồng,nhôm ALMINIUM FOIL TAPE ALPET#1012LP-2 10mm (for HF) (tráng nhôm) (nk)
- Mã HS 39199099: Biển hiệu phản quang (Dán nền)20*33CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BIPADVER150325/ Băng keo/ Scotch tissu de verre 1503 lg 25 mm (nk)
- Mã HS 39199099: BIVN004/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: BK/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: BK/ Băng keo (50YDS/CUỘN) (nk)
- Mã HS 39199099: BK/ Băng keo OFF- Trong 4F8- 100 Y (nk)
- Mã HS 39199099: BK/ Băng keo trong ở dạng cuộn (OPT 46M/Mx100YD (43MIC),dùng để dán thùng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK/ Băng keo- VITRO OPP BOX TAPE(50MM X 50M) (nk)
- Mã HS 39199099: BK001/ Băng keo, mã hiệu 22- 0.055 130, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK002/ Băng keo, mã hiệu 26 0.055 130, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK003/ Băng keo, mã hiệu 48 0.055 105, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK01/ Băng keo trong, chất liệu màng OPP, (Rộng: 55mm, Dài:90m) dạng cuộn, dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 39199099: BK01/ Bóng kính dán (nhãn phụ) các loại (nk)
- Mã HS 39199099: BK01/ Bóng kính dán các loại (nk)
- Mã HS 39199099: BK-02/ Băng keo 72mm*50y (1Y0.9144M) (nk)
- Mã HS 39199099: BK163/ Băng dính một mặt màu trắng Dust Tape M4826AA- 3gram, kích thước 128mm*123mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK2119G357BA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK2119G357GA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK2119G357MA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK2119G357PA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK2119G357RA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK-Băng keo-CNVN/ Băng keo 24MM*90M*50 (nk)
- Mã HS 39199099: BKDT/ Băng keo dán thùng 24 x 80 yards (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: BKEP/ Băng keo ép (nk)
- Mã HS 39199099: BKEP/ Băng keo ép (kho 8 mm) (nk)
- Mã HS 39199099: BKEP/ Băng keo ép Khổ 147 cm (nk)
- Mã HS 39199099: BKM/ Băng keo 2 mặt, quy cách: 25mm x 30m (nk)
- Mã HS 39199099: BKM/ Băng keo khổ 1524 mm, CLR.002 (nk)
- Mã HS 39199099: BKM/ Băng keo trong, loại tự dính, bằng plastic khổ 10mm (nk)
- - Mã HS 39199099: BK-M/ Keo PE (Băng keo dán thùng) (1Cuộn200 Mét). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BKM001/ Băng keo màu, mã hiệu 80,R510, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BKM002/ Băng keo màu, mã hiệu 80,B120HS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BK-ME01/ Băng keo (Đóng gói đồng nhất, 1 kiện 60 roll) (nk)
- Mã HS 39199099: BKOPP/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: BL-T39-NPL-04/ Băng dán bảo vệ Pin, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BL-T47-NPL-04/ Nhãn nhựa tự dính kích thước 92.36*82.77mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BLUE PET/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.04mm- Hàng mới 100%; KT:1080mm*1000m*1R/L (nk)
- Mã HS 39199099: BLUE TAPE/ Băng dính chống tĩnh điện, dạng cuộn, kích thước rộng 240mm, dài 100m, dày 0.2mm, mã 7TPBL01000 (nk)
- Mã HS 39199099: BLV-TL-81/ Tem nhãn nhựa (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00086B BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0003212 ngày 24-03-2020 TK 103204954200/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00152E/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG), CHẤT LIỆU: NHỰA PP (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00358A BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0004169 ngày 06-05-2020 TK 103289487340/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00383A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103124289550/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00553A BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 102946790110/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00586C BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103172671930/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00592A BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0004937 ngày 10-06-2020 TK 103343825210/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00592A/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00604A BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0004656 ngày 28-05-2020 TK 103321886030/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00604A/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00604B BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0004656 ngày 28-05-2020 TK 103321886030/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00604B/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00604C BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0004656 ngày 28-05-2020 TK 103321886030/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00604C/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN02-00609A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG), CHẤT LIỆU: NHỰA PP (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-12339A MÀNG NHỰA BẢO VỆ W680 (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103238383620/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-12339A/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ W680 (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-12339D MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103196053810/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-12339D/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-12663A MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 102304688250/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-16873A MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH,DẠNG MIẾNG) TK 103082839640/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-17290C MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-19-0012016 ngày 17-12-2019 TK 103043000910/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-17677C MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH,DẠNG MIẾNG) TK 103040805450/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-17678C MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH,DẠNG MIẾNG) TK 103040805450/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-17895A MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 102738676610/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-17896A MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 102766465320/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-17897A MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 102744496850/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-18277A MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 102995442910/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19026A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103280976740/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19026A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19027A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103202557840/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19027A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19028A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103257742600/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19028A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19062A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0003627 ngày 08-04-2020 TK 103240770030/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19062A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19121A MÀNG NHỰA BẢO VỆ W680 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0003797 ngày 14-04-2020 TK 103257743410/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN63-19121A/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ W680 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-01567A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003956 ngày 22-04-2020 TK 103260489620/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-01567A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-03031A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103076926410/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-03890C NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103230519820/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-03890C/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-04225A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003212 ngày 24-03-2020 TK 103205065720/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN64-04356A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103205065720/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-01545A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0004445 ngày 19-05-2020 TK 103304478210/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-01545A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-04761A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-05722A/ NHÃN DÁN BẰNG NHỰA PP, TỰ DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-06708G NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003123 ngày 24-03-2020 TK 103203260860/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-06708G/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-06708H NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003441 ngày 31-03-2020 TK 103224476940/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-06708H/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07103D NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003441 ngày 31-03-2020 TK 103224476940/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07103D/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07104D NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003123 ngày 24-03-2020 TK 103203260860/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07104D/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07105F NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103223197450/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07105F/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07519B NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103190309020/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07519B/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-07788A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-08409B NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0002389 ngày 05-03-2020 TK 103164040120/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-08409B/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-08420A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 102859586060/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-08421A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 102859586060/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09258B NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003628 ngày 08-04-2020 TK 103242281700/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09258B/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09360A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103059978450/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09364A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09387A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103203399460/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09517A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103190363620/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09517A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09672A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0004169 ngày 06-05-2020 TK 103289487340/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09672A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09720A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103150004420/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09728C NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103150004420/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09818B NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103234487900/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09818C NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103156348150/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09818C/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09818D NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103234487900/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09990A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103214462850/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-09990A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10098A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103156348150/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10098A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10551H NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103173625810/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10565A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103120557960/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10624A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103158307930/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10624A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10808A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103229412200/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10927A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) Có C/O form KV số C021-20-0003123 ngày 24-03-2020 TK 103203260860/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10927A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10985A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103264867420/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN68-10985A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN69-10210A BĂNG NYLON W500 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 103220001840/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN69-10215A BĂNG NYLON W300 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0003792 ngày 14-04-2020 TK 103257621130/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN69-10215C BĂNG NYLON W400 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0003955 ngày 22-04-2020 TK 103260049540/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN69-10215D BĂNG NYLON W500 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0002430 ngày 06-03-2020 TK 103173636310/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN74-00053M BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103289611610/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN74-00053M/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-03492A MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) TK 103189395150/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-03658A MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) TK 103187166240/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-04854A MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) TK 103203869530/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-04854A/ MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-05750A MIẾNG ĐỆM TẢN NHIỆT TK 103125845060/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-06412A MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) TK 103240994730/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-06412A/ MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-06428A/ MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-07926A MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) TK 103228283100/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-07926A/ MIẾNG ĐỆM LOA (PE, TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-08141A MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) TK 103245160320/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-08141A/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-10603A MIẾNG DÁN TẢN NHIỆT (TỰ DÍNH) TK 103125845060/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: BN83-13530A/ MIẾNG DÁN TẢN NHIỆT (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: BNMB39/ Băng dính bằng nhựa dùng bảo vệ mặt bích (nk)
- Mã HS 39199099: BNTD39/ Băng nhựa tự dính dùng phủ khi sơn (nk)
- Mã HS 39199099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Tape cách điện chân test point tự dính, dạng miếng, chất liệu plastic, mã hàng: 01.06.04.401, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BONDING001/ Màng plastic một mặt tự dính dạng cuộn dùng cho sản xuất tấm mạch in khổ rộng 50 cm, chiều dài 20m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Bọt biển có dính kích thước: 11.93*10.75mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BOTH SIDE TAPE (BD)/ Băng dính dạng cuộn Adhesive Double Sides No 01 (50 cuộn1526.25 m2), KT 165mm*185m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BOTTOM ADHESIVE: A307FN/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên bảng mạch (BOTTOM ADHESIVE), model A307FN, kích thước 135*265mm, nhà sản xuất JEILTECHNICS (nk)
- Mã HS 39199099: Bottom Protect Tape/ Miếng dán bảo vệ Bottom Protect Tape (nk)
- Mã HS 39199099: BOW 538SC / Băng dính BOW 538SC (nk)
- Mã HS 39199099: BOW 7065BDL/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, Độ dày: 0.65mm Hàng mới 100%; kt:960mm*33m*2R/L (nk)
- Mã HS 39199099: BOXTAPE001/ Băng dính dán thùng bằng nhựa, kích thước: 47mm*81m, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BPL500210-0005/ Nhãn hiệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Bracket Main Camera tape 1/ Miếng dán bảo vệ khung cố định camera của điện thoại di động Bracket Main Camera tape 1 MJN71862101, KT: 10.24*10.35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BTMVD0047/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa đã in TIRE LABEL PSR0V06F (nk)
- Mã HS 39199099: BTMVD0048/ Tem để in mã vạch chất liệu bằng polyester, có chất kết dính một mặt (KT: 6mm x 44mm) BCL 188-63 dùng cho quá trình sản xuất lốp xe (tem chưa in nội dung)- IMMK000012 (nk)
- Mã HS 39199099: BT-SGR10/ Băng dính đen phủ lớp tĩnh điện,BT-SGR10, Kích thước: 1000mm*115M, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BU00004/ Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán ánh sáng, 75" (40um*1010mm*300m,TP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BU00006/ Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán ánh sáng, 50"(40um*1210mm*300m,TP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BU00007/ Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán ánh sáng, 55"(40um*1260mm*300m,TP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BU00008/ Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán ánh sáng, 65"(40um*1460mm*300m,TP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BU00010/ Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán ánh sáng, 58"(40um*1320mm*300m,TP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BU00011/ Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán ánh sáng, 70"(40um*930mm*300m,TP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh đèn,25x15mm,mới 100%,NL sx TV model 40SF1 (nk)
- Mã HS 39199099: BUFFER SPONGE TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,600x8mm,mới 100%,NL sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: BW0112N/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 150mm457m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BW0153/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 108mm500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BW9664/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 275mm500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BX-LK/ Bọt xốp lên keo 10 mm x 44" (nk)
- Mã HS 39199099: BX-LK/ Bột xốp lên keo 44" (nk)
- Mã HS 39199099: BXPU/ Mousse dán (bọt xốp) khổ 44"/ 2mm Mousse (nk)
- Mã HS 39199099: BXPU54/ Mousse dán (bọt xốp) khổ 54"/ Mousse (nk)
- Mã HS 39199099: C00000-V000260/ Băng dính dạng cuộn (PVC TAPE (ROLL), 100m x 2cm x 0.25T, GLUING). Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C00177-00/ Băng dính 311-Beige khổ rộng 48mm x 100m/cuộn, chất liệu Poly Propylen và Nhựa Acrylic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C01-11H254/ Băng dính teflon 0.13mm*250mm*10m (chất liệu: nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C01-11H255/ Băng dính teflon 0.13mm*200mm*10m (chất liệu: nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C02/ Băng keo bảo vệ (Kapton tape) 1pcs20m (nk)
- Mã HS 39199099: C05100380-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C0561003003/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C0561003103/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C06100230/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C06100240/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C06100250/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C06100260/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C08/ Băng keo (Polyester tape) (nk)
- Mã HS 39199099: C12035/ Băng keo đóng dấu sản phẩm kim loại OPP TAPE 50mmx40m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C16100000/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C16110000/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C2 IF CTC EMI TSS500Z-S/ Miếng băng dính bảo vệ hàng, kích thước: 250mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C2-06/ Băng dính (SJ-1100BAS), dạng cuộn, khổ rộng 1040mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C2-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại VINA SPL-0.35T CEM3+ BSH-MX-25MP SS/ REV. AQ, KT: 6.95x6.2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C33/ Băng dính bảo vệ sản phẩm(TAPE). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: (nk)
- Mã HS 39199099: C50000094/ Seam dán bằng nhựa 1524mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C50000115/ Seam dán bằng nhựa 1524mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: C90130010/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C90140050/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C90140330/ Miếng dán bằng nhựa dẻo. (nk)
- Mã HS 39199099: C92100600/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92100610/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92100620/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92100760/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92100990/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92101390/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92120430/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: C92120760/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: CA001-M/ Phim lót bằng nhựa (để lót, dính sản phẩm, 1 ROLL 10 M) (nk)
- Mã HS 39199099: CA00500012/ Băng dính hai mặt (18mm*4.5mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CA00500013/ Băng dính hai mặt (17.5mm*8.8mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CAMT01/ Băng dính bảo vệ bề mặt thấu kính A51-12M (OPTICAL TAPE), bằng plastic, kích thước 6.07 mm x 5.49 mm x dày 0.23 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CARTON TAPE/ BĂNG KEO (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo ASF-110(0.13*50*10) (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo CIVUS 0.13(YELLOW) (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo mousse xốp 24x9Y (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo phân biệt màu dây điện ALVSS 2.0(Red letters on lavender) (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo SS-12K (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo SS12K,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC/ Băng keo TESA51623,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC01214/ Băng Tape nhựa nối liệu 24mm dạng tấm. Hàng mới 100%.kích thước D*R: 40*24mm (500 cái/Hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC01253/ Thảm dính bụi màu xanh, chất liệu PVC, kích thước cỡ 60x90cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC01728/ Băng Tape nhựa nối liệu dạng tấm 8mm. kích thước D*R: 40*8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CCDC-10007N/ Băng keo điện 0.12mmx18mmx20y.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39199099: CEP12/ Miếng đệm tản nhiệt tự dính bằng silicon 308000435236 (nk)
- Mã HS 39199099: CF740-24mmX55m/ Băng keo-Shurtape (24mmX55m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CF740-25mmX55m/ Băng keo-Shurtape (25mmX55m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CF740-28mmX55m/ Băng keo-Shurtape (28mmX55m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CHAS-010SW2/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-010SW2. KT:1030mm*200M*3Roll (nk)
- Mã HS 39199099: CHAS-D100DC7: A217F/ Băng dính 2 mặt CHAS-D100DC7 dán vào bảng mạch điện tử, kích thước 245mm*20mm. (nk)
- Mã HS 39199099: Chỉ bế (Bằng nhựa, dùng trong ngành bao bì), (0.3x1.2x700mm), (50 sợi/hộp, hàng mới 100%.) (nk)
- Mã HS 39199099: CHINT-STRAP/ Dây đai 16mm*0.6mm 1500m/roll (nk)
- Mã HS 39199099: CHINT-TAPE/ Băng dính chống xô GM-898 Fiber Tape, 50mm*55m (nk)
- Mã HS 39199099: CHINT-TAPE.3M/ Băng dính chịu nhiệt trong 10mmX50M (nk)
- Mã HS 39199099: CHINT-TAPE-01/ Băng dính dán nắp thùng 30mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: CHK-FMCI-00/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,IO FPC,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39199099: CHK-FMCI-00/ FOAM,CONDUCTIVE,IO FPC,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39199099: CHK-FMCI-11/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,IO FPC,CHECKERS,BC1500- (nk)
- Mã HS 39199099: CHK-FMCI-11/ FOAM,CONDUCTIVE,IO FPC,CHECKERS,BC1500- (nk)
- Mã HS 39199099: CHK-FRCI-11/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,IO FPC,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP1010-V/ Băng dính cách điện mầu trắng bằng nhựa GL08 WHITE 8.0X30-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP1011-V/ Băng dính cách điện mầu trắng bằng nhựa GL08 WHITE 22.5X30-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP1139-V/ Băng dính cách điện 540S NATURAL 19.5X30-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP1158-V/ Băng dính cách điện mầu trắng bằng nhựa MY97 CLEAR 25.5X66-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP144-V/ Băng dính cách điện mầu đen 630F#25 BLACK 20.5X30 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP180-V/ Băng dính cách điện mầu xanh bằng nhựa 630F#25 BLUE 27.0X30-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP192-V/ Băng dính cách điện mầu xanh bằng nhựa 630F#25 BLUE 41.0X30 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP225-V/ Băng dính cách điện mầu trắng sữa 630F#25 MILKY 5.0X50 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP227-V/ Băng dính cách điện mầu trắng sữa 630F#25 MILKY 8.0X50 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP242-V/ Băng dính cách điện mầu nâu 650S#25 BROWN 8.0X20-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP244-V/ Băng dính cách điện mầu trắng bằng nhựa MY97 CLEAR 8.0x66 m (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP323-V/ Băng dính cách điện mầu đen MY94 BLACK 25.0X66-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP324-V/ Băng dính cách điện mầu xanh bằng nhựa MY92 BLUE 25.0X66 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP345-V/ Băng dính cách điện mầu xanh MY92 BLUE 24.0X66-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP358-V/ Băng dính cách điện mầu xanh MY92 BLUE 25.5X66-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP368-V/ Băng dính cách điện mầu trắng MY95 WHITE 20.0X66 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP414-V/ Băng dính cách điện mầu trắng bằng nhựa MY97 CLEAR 21.0X66 m (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP493-V/ Băng dính cách điện mầu xanh 630F25 BLUE 57.5X30-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP638-V/ Băng dính cách điện mầu nâu bằng nhựa KAOO BROWN 8.0X33-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP848-V/ Băng dính cách điện mầu trắng bằng nhựa 630F#25 MILKY 21.0X50-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP946-V/ Băng dính cách điện mầu trắng MY95 WHITE 8.0X66 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP971-V/ Băng dính cách điện mầu xanh MY92 BLUE 29.0X66-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP981-V/ Băng dính cách điện mầu xanh bằng nhựa MY92 BLUE 29.5X66 (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP983-V/ Băng dính cách điện mầu xanh MY92 BLUE 34.0X66-V (nk)
- Mã HS 39199099: CH-TAP996-V/ Băng dính cách điện mầu trắng MY95 WHITE 10.0X66 (nk)
- Mã HS 39199099: CHTB5048/ Băng keo 3800A blue (0.038mm*20mm *50M) / Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CHTB5048/ Băng keo dán nền màu đỏ 4.8cm x 20yard/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CIRCUIT ST/ Lớp plastic phủ trên mạch in(213*134*0.2 mm) GOOM001 (nk)
- Mã HS 39199099: CK-100 DMF/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.11mm, hàng mới 100% kt: 520mm*100m*1R/L (nk)
- Mã HS 39199099: CK-355HW(K800)/ Màng nhựa PET dạng cuộn, độ dày 0.075mm- Hàng mới 100%; KT:1000mm*1000m*1R/L (nk)
- Mã HS 39199099: CK-R5003/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày: 53 micromet, Hàng mới 100%; KT:1120mm*1000m*12R/L; 1120mm*820m*1R/L; 1120mm*900m*1R/L; 1120mm*960m*1R/L; (nk)
- Mã HS 39199099: CLEARPET38/P120/G1/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.05mm- Hàng mới 100%; kt:1070mm*200m*1R/L (nk)
- Mã HS 39199099: CLEAR-SINGLE-TAPE/ Băng dính đế nhựa(1200mmW*200M*120Roll), dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: CMSMT_TW075/ Băng keo chịu nhiệt dùng định vị bàn ghế,máy móc trong xưởng, chiều rộng 5mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: CMT17/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20017 kích thước 11.5x2.3x0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT18/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20018 kích thước 14.2x2.05x0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT19/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20019 kích thước 8.4x6.3x0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT20/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20020 kích thước 9.5*7.9*0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT21/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20021 kích thước 27.2*8.2*0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT22/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20022 kích thước 23.8x1.6x0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT23/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20023 kích thước 7.6x2.4x0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT29/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20029 kích thước 18.0*9.5*0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CMT30/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ20030 kích thước 9.1*2.1*0.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: CN0031/ Nhãn dán (Chất liệu polyester, loại đã in sẵn, dùng để dán lên sản phẩm kích thước 20x25MM) Nhà sản xuất: Lintec Corporation. (nk)
- Mã HS 39199099: CNF/HL52/ Băng dán đường may. (nk)
- Mã HS 39199099: CNF/HL66/ Băng keo ép nhiệt(Khổ 39'') (nk)
- Mã HS 39199099: CO-5413464/ Màng căng công nghiệp-CLEAR PLASTIC ROLL (1 roll 4KG) (M.5413464) (nk)
- Mã HS 39199099: COCN8/ Băng dính dạng cuộn bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm PS TAPE Y5*0.025*50 (nk)
- Mã HS 39199099: COEP600GF01/ Miếng dán bằng nhựa, dạng tấm, các kích thước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi 12inch, 30cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi 6" (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi bằng nhựa dùng cho máy in kính SLB-1000, kích thước D95xW1000xL20000mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi DC65T1C, KT: Phi 76*650mm*20m, dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi ESD, size 12 inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi phòng sạch PE, kích thước 20cm (8inch), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi SLJ76T1C, KT: Phi 76*760mm*20m, (dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi SLT64MC, KT: Phi 51*640mm*15m, dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi SLT65T2 Phi 76*650mm*25m (SLT65T2C), dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi SLT68MC, KT: Phi 52*680mm*15m,(dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi SLT73T2C, KT: Phi 51*735mm*15m, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi, KT: Phi 52*660mm*15m, dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650002/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng decal đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCT-TRS6, 38*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650005/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng plastic đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCTTRSF6L, 38*5mm)), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650008/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng plastic đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, TRS-11LMG, 48*6mm)), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650009/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng plastic đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, TRSXL-6LMG, 38*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650010/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng decal đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCT-TRS59LMG, 48*6mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650023/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng decal đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCT-TRS9LNT, 38*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650043/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng decal đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCT-TRS6LRA, 41*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650049/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng decal đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCTBNC6, 38*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650081/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng decal đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (label, PCTTRSN6L, 38*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650103/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng plastic đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch (38*5mm), dùng để dán vào đầu nối dây cáp, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CON8650111/ Nhãn dán đầu nối tự dính bằng plastic đã in mã hàng,không in xuất xứ và mã vạch, dùng để dán vào đầu nối dây cáp, (38*5mm) dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 1210*3 Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass cạnh dưới vỏ trước,40x10mm,mới 100%,NL sx TV model 55T6 (nk)
- Mã HS 39199099: COSL012DF01/ Băng dính bằng nhựa PET, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV06/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại HANWHA L&C HGCS-A305YA kích thước:500mm*200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV11/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại InkTec BT-012-P1, kích thước: 0.25mx200m; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV12/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại HANWHA L&C HGCS-A510RB, kích thước: 0.25mx100m; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV13/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại HANWHA L&C HGCS-305RP kích thước:250mm*200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV14/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại HANWHA L&C HGCS-A610LY SKC,KOLON kích thước:250mm*100M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV18/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại HANWHA L&C HGB-E125WG kích thước:250mm*200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV20/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại INNOX MAH-0X-25NX kích thước:250mm*200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV24/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại INNOX MAH-0X-20NX kích thước:250mm*200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV26/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in loại HANWHA L&C HGCS-A305YA SKC,KOLON kích thước:250mm*200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV27/ Tấm plastic dạng cuộn có quét lớp keo dính 1 mặt dùng trong sản xuất bản mạch in loại BT-010-P1, kích thước: 0.5mx100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV29/ Tấm plastic dạng cuộn có lớp kéo dính 1 mặt dùng trong sản xuất bản mạch in loại INNOX MAH-0X-30NX kích thước 500mm x200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COV30/ Tấm plastic dạng cuộn có lớp kéo dính 1 mặt dùng trong sản xuất bản mạch in loại INKTEC BT-012-P1 kích thước 500mm x200M; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-BOTTOM LINER TAPE/ Miếng dán bảo vệ BOTTOM LINER SS20-00051A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-CU PSA TAPE/ Miếng dán bảo vệ CU PSA SS20-00048A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-CUSHION TAPE/ Miếng dán bảo vệ CUSHION TAPE SS20-00049A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-FPCB TAPE/ Miếng dán bảo vệ FPCB TAPE SS20-00052A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-SIDE PSA TAPE/ Miếng dán bảo vệ SIDE PSA TAPE SS20-00050A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-TOP LINER TAPE/ Miếng dán bảo vệ TOP LINER SS20-00046A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: COVER PANEL-TPU PSA TAPE/ Miếng dán bảo vệ TPU PSA SS20-00047A_D07, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cover Tape/ Băng keo bảo vệ COVER-TAPE-R (nk)
- Mã HS 39199099: CoverTape-HPSD/ Băng keo bảo vệ chíp HPSD F4IZ 37.5x490 (nk)
- Mã HS 39199099: CP-LEAF/ Màng ép plastic dạng tấm khổ A3 (CP1030342) kích thước: 100*303*426, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CPTLA01/ Phôi nhãn dán- LABEL- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% 100*60 White (nk)
- Mã HS 39199099: CS DT-5: A315N/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên bảng mạch (CS DT-5), model A315N, kích thước 233*250mm, nhà sx:TechOn (nk)
- Mã HS 39199099: CS4804/ Màng film CS4804 loại có dính kích thước 190 mm* 100 m *4 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CSA-100WB1/ Băng dính CSA-100WB1 Blue Sigle side tape M51 1080mm*100M; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: CS-D/TAPE F2(DREAM2)-1/ Băng dính dạng tấm E-F1(DREAM1)-1-CS-D/Tape dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*60)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-D/TAPE+PET KLA9.3(TF1000317A)-1/ Băng dính dạng tấm KLA9.3(TF1000317A)-1-CS-D/TAPE+PET dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*20)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-D/TAPE+PET TWIN STAR_LEFT(TF1000324B)-1/ Băng dính dạng tấm TWIN STAR_LEFT(TF1000324B)-1-CS-D/TAPE+PET dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*94)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-KLA9.3(TF1000317A)-2/ Băng dính nhựa dạng tấm E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-BONDING SHEET dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*28)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD20-80/ Băng dính xốp, 20*80, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD30-190/ Băng dính xốp, 30*190, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD30-280/ Băng dính xốp, 30*280, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD30-55/ Băng dính xốp, 30*55, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD35-105/ Băng dính xốp, 35*105, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD35-65/ Băng dính xốp, 35*65, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD45-105/ Băng dính xốp, 45*105, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD50-95/ Băng dính xốp, 50*95, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-PAD60-230/ Băng dính xốp, 60*230, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CS-TAPE2W/ Băng dính trắng 2cm 100 yard (nk)
- Mã HS 39199099: CS-TAPE5W/ Băng dính trắng (rộng 5cm, 100 yard) (nk)
- Mã HS 39199099: CS-TAPE5Y/ Băng dính vàng (rộng 5cm, 100 yard) (nk)
- Mã HS 39199099: CT133-1/ Băng dính phủ 1 mặt dài 13.3mm/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CT375-1/ Băng dính phủ 1 mặt (37.5mm) dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CU02 (MNN)/ Băng dán đường may bằng plastic (nguyên liệu nhập gia công cung ứng cho hợp đồng gia công số 01/UN-LGG/18) dày 0.12MM Khổ 147Cm/1400MET (nk)
- Mã HS 39199099: CU-N035SP-0.05T/ Băng dính dẫn điện (nk)
- Mã HS 39199099: CUỘN BĂNG KEO DÁN, HIỆU: SOLARSKY, DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn băng keo non mềm(ptfe tape) là vật liệu bảng rộng kéo dài chuyên dùng để quấn làm kín chân ren đường ống với van kitz, nắp bồn nồi hơi, kích thước: 12mm*0.075mm*10m, MÃ: FY12. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn bóng khí màu trắng 1 lớp (chất liệu bằng nhựa nylon) kt: 0.055*1.5m*100m/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: CUỘN KEO TRONG ACE 4833X150X0.43MM; Mã hàng: 9276940-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn lăn bụi 6inch, 50 cuộn/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn nhãn dán(loại dính sticker), dùng cho nhãn giấy, bằng nhựa PET-Scratch off label, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CUỘN NHỰA- BAO NGUYÊN PHỤ LIỆU (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn phim (phim in 210mm*300m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn phim (phim in, 210mm*300m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn phim (phim in,110mm*300m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn phim (phim in210mm*300m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn phủ PE chống cháy Novacel 4228, kích thước 0.1mm x 1220mm x C (chiều dài 1000m/cuộn). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn sticker 4"X13", dùng dán niêm phong cửa container. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn sticker bằng polyester, kích thước: dày 0.002 inch, 100 sticker/cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: Cuộn teflon-Mới 100%- TEFLON ROLL (nk)
- Mã HS 39199099: CUS/ Miếng đệm cushion tự dính bằng Plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CV7A AIRVENT FILTER/ Miếng dán bảo vệ CV7A AIRVENT FILTER (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS AT&T BLACK/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7AS AT&T BLACK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS PAD MAIN CAMERA/ Miếng dán bảo vệ camara bên trong điện thoại di động PAD MAIN CAMERA (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS SHEET REAR BTM/ Miếng dán bảo vệ SHEET REAR BTM (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE COVER REAR/ Miếng dán bảo vệ mặt trước điện thoại TAPE COVER REAR (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE LENS FLASH/ Miếng dán bảo vệ TAPE LENS FLASH (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE NFC HOLE/ Miếng dán bảo vệ CV7AS TAPE NFC HOLE (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE PART PROTECH/ Miếng dán bảo vệ TAPE PART PROTECT (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE PEOTECH/ Màng bảo vệ điện thoại CV7AS TAPE PEOTECH (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE PROTECTION REAR TRF/ Miếng dán bảo vệ mặt sau điện thoại TAPE PROTECTION REAR TRF (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TAPE WINDOW CAMERA/ Miếng dán bảo vệ camara bên ngoài điện thoại TAPE WINDOW CAMERA (nk)
- Mã HS 39199099: CV7AS TRF BLACK/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7AS TRF BLACK (nk)
- Mã HS 39199099: CX06/ Băng dính bảo vệ mặt ống kính của camera modul bằng plastic, mã UMLT00091, kích thước 4.8mm x 3.4mm x dày 0.21mm. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39199099: CX06/ Miếng băng dính MMLT00060(UMLT00060) (LENS PROTECTION TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (nk)
- Mã HS 39199099: CX06/ Miếng dán bảo vệ đáy của camera module UMLT00080 LENS COVER TAPE(WHITE) 5.4X3.5X0.25T chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: CX38/ Băng dính bảo vệ bề mặt thấu kính, kích thước 9.63mm*8.74mm*2.12T, Chất liệu nhựa PE, Nhà sx JY ELECTRONIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CX-PV07/ Tấm dính bảo vệ micro (bằng nhựa) (KT: (2.9 X 2.2 X 0.1T). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CY08/ Băng dính OPP TAPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CY34/ Băng dính SILICON TAPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CY44/ Băng dính Tesa 4972, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CY62/ Băng dính JYS-013B, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: CY64/ Băng dính CSC10F25, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: D007PE001/ Nhãn nhựa D007PE001 (nk)
- Mã HS 39199099: D038BN-120/ Băng dính dạng màng loại D038BN-120, khổ rộng 1020mm dùng để dán hàng tại nhà máy. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: D0528/ Băng keo bằng nhựa dán thùng CELLO-TAPE (NICHIBA#N405) 18MMX50M (1ROLL1PC50M) (nk)
- Mã HS 39199099: D065/ Băng keo dán tổng hợp (50 mét *229 cuộn) (Hàng nhập bù trừ thay thế của tờ khai xuất 303155324050 (11.400 Mét) và tờ khai 303079970010 (50 Mét)) (nk)
- Mã HS 39199099: D0963/ Nhãn dán sản phẩm- chưa in (LABEL) chất liệu bằng nhựa tổng hợp Polyolefint PDL-6626VF SELFCOUT LABEL (nk)
- Mã HS 39199099: D5000LXM/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: DA012/ Băng dính bông bọt biển dùng để bọc dây điện cách nhiệt (KT: 5*50*100mm) SPONGE SPONGE 10T*140*100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DA014/ Tấm màng xốp cách điện, cách nhiệt cho cụm dây điện kích thước 1.5T*175*25mm PE FOAM PE 1.5T*135*25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DA10/ Miếng đệm chống va đập bằng nhựa, Hàng mới 100% (SPONGE) (nk)
- Mã HS 39199099: DA64-04567A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103248537820/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: DA64-04567A/ NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) (nk)
- Mã HS 39199099: DA9/ Nhãn Phụ, Nhãn dán bằng Giấy (nk)
- Mã HS 39199099: Dải băng, bằng mút xốp, tự dính 1 mặt, kích thước: 10 x 15 x 2000mm (nk)
- Mã HS 39199099: Dải chống dính silicon (mỏng như giấy) H0317-C khổ rộng B1000mm x 100m/cuộn đã có một lớp keo dính dùng để dán nối lưu hóa băng tải công nghiệp. Hàng mới 100% do Nilos sản xuất (nk)
- Mã HS 39199099: Dải nhựa màu xanh lam(Blue Sheet) SPV-225, dạng cuộn (khổ 240mm*100m), dùng để dán bảo vệ linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (SH00001) (nk)
- Mã HS 39199099: Dải nhựa tự dính dùng làm nhãn dính dạng cuộn bằng plastic, B.S PET 100. UVP/ UR-3A/ APB120, hàng mới 100% (1020mm x 500M x 2 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Dải tiêu chuẩn chỉnh nhíp gắp giấy SM102 bằng nhựa dùng cho máy in, 12pc/set. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: dao.doi-16062020-1/ Băng dính (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Dây đai có tăng đưa bằng nhựa dùng để đai kiện hàng hoá (60x5x6000)mm (1bộ 1 cái), hàng mới 100%, PO IP013470 (nk)
- Mã HS 39199099: Dây đai nhựa PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DÂY KEO NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: Dây niêm phong đai, đóng thùng carton 132M X 5CM- Model code:1663650. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Dây nối liệu (Dạng băng dính);8MM*40MM; dùng để dán nối các nguyên liệu trong dây chuyền sản xuất;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DC64-03908A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103108221200/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: DC64-03908B NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 103172159160/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: DCA-327-16E(AS)/ Băng dính DCA-327-16E(AS), kích thước 1040mmx400mx0.16mm, NSX: CHEMCOS VINA CO., LTD; hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DCA-9106R/ Băng dính DCA-9106R 880mmx100M (nk)
- Mã HS 39199099: DCA-93107DF/ Băng dính DCA-93107DF, kích thước:1000mmx100m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DCA-935H/ Băng dính DCA-935H, kích thước 1000mmx100mx0.05mm, NSX: CHEMCOS VINA CO., LTD; hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Decal bằng PET bảy màu bóng, chưa in hình và chữ, dạng cuộn tự dính 1 mặt, kích thước 1.07m x 500m, nsx ZHEJIANG HENGLI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Decal bằng PET, chưa in hình và chữ, dạng cuộn tự dính 1 mặt, kích thước 1.07m x 500m, 1.07m x 1000m, 1.07m x 300m, nsx ZHEJIANG HENGLI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo 3630-015, chất liệu nhựa gốc vinyl, khổ 48 IN X 50 YD (121,92cmx 45,72 m), 3M ID số 75345577698 (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo 3630-106 khổ 48 in x 50 yds (121,92cmx 45,72 m), 3M ID số 75346577309 (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo 3630-20,chất liệu nhựa gốc vinyl, khổ 48 in x 50 yds (1,22m x 45,72 m), 3M ID số 75345577656 (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo 3630-49, chất liệu nhựa gốc vinyl,khổ 48"X50YD, 3M ID số 75345586657 (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo 3630-84, chất liệu nhựa gốc vinyl, khổ 48 IN X 50 YD(121,92cmx 45,72 m), 3M ID số 75346626676 (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo hiệu 3M loại 3630-124,chất liệu nhựa gốc vinyl, khổ 48in x 50 yd(1,22m x 45,72 m), 3M ID số 775350015477 (nk)
- Mã HS 39199099: Decal tráng keo IJ3630-20 WHITE, khổ 48in x50yds (121,92cm x 45,72m), 3M ID số 75347089403 (nk)
- Mã HS 39199099: DECAN/ Decal dán tường bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm chống rung bằng plastic có chất dính dùng cho máy giặt MCQ69205101 kích thước 28x9x973 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm chống rung bằng polyester có chất dính dùng cho máy giặt 60*75*2mm (Mã 4766EA3001E). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm chống rung bình đựng nước làm mát (19110-K12A-9000) (8x8x220mm) (từ Polyethylene, loại dính) (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm khung dưới cửa trước (nhựa, tự dính), Part No: 674810D03000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm lót giàn lạnh, số 2 (nhựa, tự dính), Part No: 886190K04000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm tự dính bằng polyester dùng cho máy giặt 2mm*30mm*55mm (MCQ66954623) (nk)
- Mã HS 39199099: Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy giặt 20*150*3mm (MCQ66954604) (nk)
- Mã HS 39199099: DF-3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.075 mm- Hàng mới 100% kt: 230mmX500MX16R/L (nk)
- Mã HS 39199099: DG0002/ Tấm PE Foam màu hồng, kt: 1200 x 1000 x 10 mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DG0006/ Màng Schetch film 50cm, 3 kg/cuộn, dài 420m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DG0011/ Cuộn nilon các loại (khổ 22cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DG0011/ Cuộn nilon khổ 22cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DG0017/ Cuộn xốp PE Foam 0.5 mm, khổ 1.35m dài 600m, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DG0017/ Tấm xốp lót các loại (2 mm), khổ 1.05m, dài 150m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DG0017/ Xốp PE Foam lót (1 mm), khổ 1.35m, dài 300m, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DG77.4x35x30-SK/ Bộ đồ gá cố định cáp nguồn bằng nhựa loại 77.4-35-30.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DIC810HD/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8408B/ Băng dính bọt biển (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8520FDW/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8530AD-2/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8616CH/ Băng dính #8616CH (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8616V/ Băng dính #8616V (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8800/ Băng dính #8800CH (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8800CH/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8810/ Băng dính #8810NR-TD (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: DIC8840ER/ Băng dính #8840ER (LOG) 1060MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: DJ68-00816D/ Nhãn dán nhựa tự dính (loại chưa in). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: DJ68-00816H/ Nhãn dán nhựa tự dính DJ68-00816H, kích thước 20.5mm x 15mm, là sản phẩm ngành in ấn công nghiệp, in thông số kỹ thuật. CTY CAM KẾT HÀNG CHƯA SỬ DỤNG, CÒN ĐỦ HÀNG TẠI KHO CÔNG TY (nk)
- Mã HS 39199099: DJ68-00816M/ Nhãn dán nhựa tự dính (loại chưa in). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: DJ97-02638A/ Nhãn dán nhựa tự dính (loại chưa in). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: DJ97-02801A/ Nhãn dán DJ97-02801A, kích thước 15mm x 30mm, là sản phẩm ngành in ấn công nghiệp, in thông số kỹ thuật. CTY CAM KẾT HÀNG CHƯA SỬ DỤNG, CÒN ĐỦ HÀNG TẠI KHO CÔNG TY (nk)
- Mã HS 39199099: DK-STOPPERTAPE-1/ Băng keo (20mmx82mm) dk-stoppertape-1 (nk)
- Mã HS 39199099: DKUASFP0012/ Băng dính mềm dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: DKUASFP0013/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 39199099: DL035/ Nhãn cảnh báo bằng nhựa Pet, kích thước 72*12mm, 596255131, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DL035/ Nhãn dán bằng nhựa Pet, (nhãn cảnh báo), kích thước 97*64mm, 596233591, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DL035/ Tem nhãn bằng nhựa Pet (Caution sharp edge), 19*5mm,596252521, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DL4SA-025/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: DMA-070/ Băng dính xốp đôi EVA 75*10*2mm (nk)
- Mã HS 39199099: DMA-078/ Băng dính đơn (băng dính kếp) rộng 12mm (nk)
- Mã HS 39199099: DMA-081/ Băng dính đôi 3M 50m 9080#3M 1/2 (nk)
- Mã HS 39199099: DMA-082/ Băng dính đôi 3M 50m 9080#3M 1/8 (nk)
- Mã HS 39199099: DMA-083/ Băng dính trong loại 3M (32.9m) (nk)
- Mã HS 39199099: DMA-119/ Băng dính đôi rộng 7.8mm (nk)
- Mã HS 39199099: DOUB 03/ Băng dính bằng plastic. Hàng mới 100% / 137,6984.6,5 (nk)
- Mã HS 39199099: DOUBLE TAPE ET4005T/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE ET4005T, dạng cuộn, kích thước:1240MM*200M*6R, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DOUBLE TAPE ET4015T/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE ET4015T, dạng cuộn, kích thước: 1050MM*100M*11R, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DOUBLE TAPE KV-50PL/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE KV-50PL, kích thước:1020MM*50M*3R làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DOUBLE-FACED-TAPE-roll/ Băng dính 2 mặt,dạng cuộn, rộng 60-500mm, dài 65-70000mm (nk)
- Mã HS 39199099: DOUBLE-FACED-TAPE-sheet/ Băng dính 2 mặt, rộng: 10-600 mm, dài: 30-1500 mm (nk)
- Mã HS 39199099: DP_BANGKEODIEN/ Băng keo điện 18MM*20Y (nk)
- Mã HS 39199099: DPME1182ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa dính(83x5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: DPNASF00030/ Băng dính (băng keo) VP 1.8cm dày (10 cuộn/cây) (nk)
- Mã HS 39199099: DPNASF00198/ Băng dính (băng keo) 2 mặt 5cm.5m (nk)
- Mã HS 39199099: DR06/ Băng keo silicon ST100-33000 (nk)
- Mã HS 39199099: DR4TS-030/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: DREM-0002/ Tấm plastic tự dính, không ở dạng cuộn(kt74*13* 0.1mm)(Insulation Tape)nhà sx:BLUE TECH dùng sản xuất bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DREM-0010/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn(kt:19.25*8*0.1mm)(Protection Tape))nhà sx:BLUE TECH dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DREM-0020/ Tấm plastic tự dính, không ở dạng cuộn(kt:98.84 *16.80* 0.1mm)(Insulation Tape)nhà sx:BLUE TECH dùng để sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DREM-0027/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn(kích thước: 63.20 * 10.00 * 0.05mm)(Protection Tape))nhà sx:BLUE TECH dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DREM-0030/ Tấm bảo về sau bằng plastic tự dính,không ở dạng cuộn kt:48*7.65*0.4mm (Back Foam))nhà sx:BLUE TECH dùng để sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DREM-0033/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn (kt:D12* 1.2tmm)(Top Foam))nhà sx:BLUE TECH dùng sx t bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DS- Label-CX/ Tem in mã vạch dán lên hộp đựng màn hình phụ, bằng nhựa tự dính loại chưa in Label, Barcode MEZ67771223, kt: 77*14 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DSS-BP100HD- Băng dính PET 2 mặt DSS-BP100HD, dạng cuộn kích thước 1040mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DS-Sheet-CX/ Miếng dán bảo vệ cho màn hình phụ điện thoại Sleeve MHR64173901, kt: 217.9*197.23mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DS-Sheet-CX/ Miếng nhựa dán cách điện của màn hình phụ DS3_C_Tape, Insulation, Folder M500010055A, kt: 25.95*18mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: DST#5040/ Băng dính 1020MM*50M (nk)
- Mã HS 39199099: DTDS013CF01/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DTGT005CF01/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DTS-204 BLACK/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.052 mm- Hàng mới 100%; kt:1040mm*200m*2R/L (nk)
- Mã HS 39199099: DTS-204/ Băng dính (960MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: DTTS010CF01/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DTVT-0010-049/ Tấm thảm tự dính bụi bằng nhựa PVC 600mmx900mm (1 hộp gồm 10 tấm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: dungcu/ Băng keo đục OPP 48mm (48100). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: dungcu/ Băng keo trong OPP 48mm (48100). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Dưỡng định hình (Băng dínhđịnh hình)khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.58 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (54.40*8.81*0.2)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Dưỡng định hình(Băng dínhđịnh hình)khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED, kích thước (52.1*7.05*0.125)mm, thành phần chính bằng nhựa, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DVA-T1405D-5/ Băng dính 2 mặt màu trắng DVA-T1405D-5, Kích thước: 1000mm*200M mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DVA-T1407-7/ Băng dính 2 mặt màu trắng DVA-T1407-7, KT: 1000mm*200m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DVLCT482/ Băng keo SUPER TRANSPARENT TAPE 8-501-12/ SBH-18NBH-18N (18MMX50M) (1pce1roll) Dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39199099: DW-6083SAR/ Băng dính một mặt màu hồng DW-6083SAR, Kích thước: 1050mm*200M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DY013/ Màng (mảnh) Ni lông bảo vệ (Vinyl-Pad-1) MGAAA004860 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: DY013/ Màng Ni lông bảo vệ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: DY021/ Miếng dán bằng nhựa Protect Film (55mm x 75mm) (nk)
- Mã HS 39199099: DY037/ Băng dính dạng cuộn 6 cuộn (50m*0.01m)/300 m dài (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: DY037/ Băng dính/40 roll (50m*0.035m)/2000 m long (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: DY037/ Băng dính/9 roll (50m*0.01m)/450m long (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: DY-04/ Băng keo cách điện/TAPE KAPTON/-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DY900000001/ Băng dính sử dụng nhiệt để dán,dạng cuộn chất liệu là thermoplastic polyurethane, dày 0.05mm, khổ rộng 1,04m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-0385UV-1/ Băng dính DYT-0385UV-1 (1080mm*150m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-1806H/ Băng dính loại DYT-1806H, khổ rộng 500mm (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-1810/ Băng dính DYT-1810 (1070mm*400m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-1820B/ Băng dính loại DYT-1820B, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-2408UAS-2/ Băng dính dạng cuộn, độ dày 0.045mm- Hàng mới 100%, kt:(1075mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-6210ASL/ Băng dính dạng cuộn, dày 0.06mm, hàng mới 100%, kt: (215mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-6220/ Băng dính dạng cuộn, độ dày 0.06mm- Hàng mới 100% (1070mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-7101(75)/ Băng dính DYT-7101(75) (1070mm*200m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-9702ASB-0.079T/ Băng dính (1050MM*100M*2R) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-9705ASB-0.079T/ Màng nhựa tự dính (1050MM*400M*1R) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-9710ASB/ Băng dính dạng cuộn, độ dày 0.079mm- Hàng mới 100%, kt: (1050mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-9710ASB-0.079T/ Băng dính (1050MM*400M*2R) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-9710ASG/ Băng dính dạng cuộn, độ dày 0.079mm- Hàng mới 100%, kt: (1050mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: DYT-9715ASP/ Băng dính DYT-9715ASP (1050mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: E028/ Băng keo dán các loại (73m 1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: E15/ Băng dính dùng cho phần điều chỉnh âm tai nghe 3.0*3.0mm, 303000300436 (nk)
- Mã HS 39199099: E42/ Miếng nhám(mặt nhẵn, mặt nhám) (nk)
- Mã HS 39199099: E54/ Băng dính 80m/cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: EA26/ Băng keo nhựa (1 cuộn 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: EB68-00044A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EB68-31036A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EC02/ Băng keo các loại(Opp Tape) (1 CUỘN 54 M) (nk)
- Mã HS 39199099: EC12/ Miếng dán B4-105387 (dùng cho mô tơ rung) (nk)
- Mã HS 39199099: EC12/ Miếng dán B4-106138 (dùng cho mô tơ rung) (nk)
- Mã HS 39199099: EC12/ Miếng dán B4-503315 dùng cho mô tơ rung (nk)
- Mã HS 39199099: EC12/ Miếng dán T04328000 dùng cho mô tơ rung (nk)
- Mã HS 39199099: EC12/ Miếng dán T04336900 dùng cho mô tơ rung (nk)
- Mã HS 39199099: EC250/ Băng dính EC250 WHITE PORON 1060mm*9M; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: EC55721198A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước L12*W8 *1.6T (EC55721198A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC55721198B/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước L12*W8 *1.6T (EC55721198B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC55721205A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan, kích thước L1186*W8 *0.3T (EC55721205A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC55721206A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan, kích thước L612*W8 *0.3T (EC55721206A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC55721207A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan, kích thước L1140*W4 *0.3T (EC55721207A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721238A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan dạng tấm,Kích thước:T:0.5*W9*L1407.0(mm) (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721239A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan dạng tấm, Kích thước:T:0.5*W9*L740(mm) (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721243A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan, dạng tấm, Kích thước:T:0.5*W5*L1400(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721330A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,dạng tấm. Kích thước:T:0.3*8*1407(mm) (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721331A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,dạng tấm. Kích thước:T:0.3*8*737(mm) (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721332A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan, dạng tấm. Kích thước:T:0.3*4*1360(mm) (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721333A/ &Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721333B/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC65721334A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W7*L68*T1.6 (EC65721334A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EC68-00247A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: ECO-25MCL/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 225mm200m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ECO25S-MCL/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 251mm200m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EE-1010BN(3mmx15mmx240m)/ Mút có keo dán kích thước (3mmx15mmx240m/roll) (nk)
- Mã HS 39199099: EF06-X1E000-006/ Băng dính tản nhiệt dùng cho điện thoại di động, dạng miếng, bắng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: EG09-MT6357-000/ Băng dính tản nhiệt dùng cho điện thoại di động, dạng miếng, bắng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: EIT270917/ Băng dính plastic hai mặt dạng miếng cắt sẵn 15*50mm (nk)
- Mã HS 39199099: EKD0230028/ Băng keo/ Ruban adhesif (1 ft0.3048 met) (nk)
- Mã HS 39199099: EKD883981/ Băng keo/ Ruban adhesif isolant lg.6 (1 cuộn 32.9 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: EKD883982/ Băng keo/ Ruban adhesif (1 cuộn 33 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: ELITE SIDE B0100002816-MDB-01-CL0002-1C/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềmchưa gia côngELITE SIDE B0100002816-MDB-01-CL0002-1C (nk)
- Mã HS 39199099: ELITE SIDE KEYB0100002816-MDB-01-CL0001-1C/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềmchưa gia côngELITE SIDE KEYB0100002816-MDB-01-CL0001-1C (nk)
- Mã HS 39199099: ELITESIDEKE B0100002816-MDB-01-CL0001-1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm chưa gia côngELITESIDEKE B0100002816-MDB-01-CL0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: EMS05-STF01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại EMS1612SWP4 STF CS-CARRIER,kích thước 25x13,5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-000707B/ Miếng dán bảo vệ ống kính của camera quan sát,kích thước: 22.56*49, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-000724A/ Tấm dính dùng cho camera, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-002145A/ Tấm dính dùng cho camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-002212A/ Miếng dán bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-002275A/ Miếng dán bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-002460A/ Băng dính bằng nhựa dùng để chắn ánh sáng cho cụm ống kính của camera quan sát, loại tự dính, kt 21x6.1x0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-002461A/ Băng dính bằng nhựa dùng để chắn ánh sáng cho cụm ống kính của camera quan sát, loại tự dính, kt 14,6x5,8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP14-002465A/ Tấm bảo vệ bằng nhựa dùng để bảo vệ các thấu kính đã lắp ráp của camera quan sát, loại tự dính, kt 22x 12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00142A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00234A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00317A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00336A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00491A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00548A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00550A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00573A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00574A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00575A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00579A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00601A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP68-00602A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: EP69-00481A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: EP69-00663A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: EP69-00942A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: EP69-01237A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: ESD Labels / Nhãn dán bằng nhựa ESD Labels (nk)
- Mã HS 39199099: ESM-7516RS-0.075T/ Màng nhựa tự dính(1100mmW) (nk)
- Mã HS 39199099: ESM-7526BRS-0.075T/ Màng nhựa tự dính(1100mmW) (nk)
- Mã HS 39199099: ESM-7528BRS-A-0.075T/ Màng nhựa tự dính(1100mmW) (nk)
- Mã HS 39199099: ET-2000N/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt (nk)
- Mã HS 39199099: ETC04/ Miếng dán chất liệu PET (nk)
- Mã HS 39199099: EV-007/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt SP-linh kiện máy in) 014E 77970K001-2, mã QLNB-45216603620111 (nk)
- Mã HS 39199099: EV-007/ Màng nhựa PE (dùng bảo vệ bề mặt SP-linh kiện máy in) 3V2FB09830-01, mã QLNB-42116000216711 (nk)
- Mã HS 39199099: EV-018/ Miếng đệm bằng xốp có dính-dùng gắn lên SP loại 303MX02110-01 (25mmx30mm), mã QLNB-45316000200311 (nk)
- Mã HS 39199099: EV-019/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, loại 302TA18920, kích cỡ 106.1mmx55.4mm, hàng mới 100%, mã QLNB-45216000211311 (nk)
- Mã HS 39199099: EV-040/ Miếng băng dính hai mặt-302NR09130-01 (8mmx10mm), mã QLNB-42116000050911 (nk)
- Mã HS 39199099: EV-040/ Miếng dính (Băng dính) nhựa-dùng kết nối SP (dạng tấm), loại 303LJ07120-01 (12mmx21.8mm), mã QLNB-45316000040211 (nk)
- Mã HS 39199099: EV-37/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) loại 014E 78090, mã QLNB-43416000380811 (nk)
- Mã HS 39199099: EVC-PE-001/ Màng PE (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: EVM/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: EVM/ Băng keo trong 50mm x 100Y (nk)
- Mã HS 39199099: EWN-LABEL-CX/ Tem nhãn nilon tráng keo: Kích thước 60 X 50 (mm), chưa in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EWN-Tape-CX/ Băng dính dán linh kiện của máy chăm sóc mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EWN-Tape-CX/ Miếng dính dán linh kiện của máy chăm sóc mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: EXP-501048-03/ Băng keo nhựa 3/4IN X 36YD (nk)
- Mã HS 39199099: EXT-CM-EX-038/ Băng dính chịu nhiệt 0.18x50x10m/cuộn dùng cho máy sản xuất dây cáp điện (nk)
- Mã HS 39199099: F0002/ Tấm dính(Băng dính nối linh kiện SMT LOR-0108 màu vàng 8mm) (nk)
- Mã HS 39199099: F0017/ Màng bảo vệ KT300mm*200m màu trắng (nk)
- Mã HS 39199099: F9820Y/ Băng dính gai + lông. F9820Y.00 POLYESTER HOOK & LOOP TAPE FASTENER SIZE:20MM X 50MM (nk)
- Mã HS 39199099: FASARA-FILM-2001/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, khổ 1220mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FAWSJ-103/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: FB00008/ Miếng dán dưới (Bottom film) Macan, kích thước 319.6mm*122mm (nk)
- Mã HS 39199099: FB00009/ Miếng dán dưới (Bottom film) 992, kích thước 345.65mm*122.07mm (nk)
- Mã HS 39199099: FB00010/ Miếng dán dưới (Bottom film) J1, kích thước 298.6mm*122mm (nk)
- Mã HS 39199099: FB001/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm, (HUBBLE VT SQ_NFGF-100 TAPE_TOP) (MB070100092) (nk)
- Mã HS 39199099: FB008/ Băng dính hai mặt (HGB-E125(500mmW)) (MB040200043) (nk)
- Mã HS 39199099: FB013/ Băng dính (HGCS-A405RB(Y) (250mm*200M)) (MB020100030) (nk)
- Mã HS 39199099: FB013/ Băng dính, (BSH-LDF35(250mm*200M)) (MB040200037), không thanh toán (nk)
- Mã HS 39199099: FB013/ Băng dính, (HGCS-A303L (250*200M)) (MB020100032) (nk)
- Mã HS 39199099: FB013/ Băng dính, (TESA 8854) (MB040300009) (nk)
- Mã HS 39199099: FB015/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in (dính được), (HGCS-A203L (250mm*100M)) (MB020100092) (nk)
- Mã HS 39199099: FB015/ Màng coverlay, dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in (dính được) (HGCS-A710L (250mm*200M)) (MB020100048) (nk)
- Mã HS 39199099: FB029/ Nhựa PET dùng để bảo vệ lớp đồng trong bản mạch in (dính được), (YFC-5010SE (498*200M)) (MB080200041) (nk)
- Mã HS 39199099: FB033/ Màng epoxy từ tính, được phủ màng dính cách nhiệt (dính được), (SM-T865 Digitizer DVH-055(AS) (250mm*200M)) (MB070200008) (nk)
- Mã HS 39199099: FB034/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch in (HGEP-052FCF (250mm*100M)) (MB040500027) (nk)
- Mã HS 39199099: FBD/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: FC28-002681A/ Băng dính bảo vệ FC28-002681A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FC30AD/ Băng dính hai mặt dẫn điện (nk)
- Mã HS 39199099: FC36-000070A/ Băng dính bảo vệ FC36-000070A bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FC36-000111A/ Tấm dán dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FC36-001356A/ Băng dính bảo vệ FC36-001356A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FD/ Băng keo dạng cuộn DOUBLE SIDE TAPE (FJ000059)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FD1/ Băng keo hai mặt tản nhiệt dạng miếng DOUBLE SIDE TAPE (FJ000061)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FERIT05/ Tấm nhưa TYPE-UK CARRIER SHEET(210x80)MM, dùng để gá sản phẩm (01 SET/01 TẤM) (nk)
- Mã HS 39199099: FERIT05/ Tấm nhựa TYPE-UK CARRIER SHEET, (210x80)MM, dùng để gá sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: FF_BANGKEO/ băng keo Polyester adhesive tapes kích thước rộng 25 mm, dài 50m dùng để nối cuộn nhôm trong sản xuất (1 set 96 pce) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FF10/ Băng dính dán trên bản mạch của màn hình điện tử, dạng thanh, code 0704-F00401 (nk)
- Mã HS 39199099: FGD/ Gai dán (nk)
- Mã HS 39199099: FHS-FRZ-FSW/ Tem chuyển nhiệt bằng nhựa đã in logo (nk)
- Mã HS 39199099: FI/ Màng bọc siêu âm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FIH004/ Màng bảo vệ loa điện thoại 2S0748200VA (kích thước: 15.4*3.9mm, chất liệu: nhựa PE) (nk)
- Mã HS 39199099: FIH005/ Băng dính 2T54FAV00VA (dạng miếng, kích thước: 75.48*48.7mm) (nk)
- Mã HS 39199099: FIH005/ Băng dính 2T7729400VB (dạng miếng, kích thước: 59.27*42.91mm) (nk)
- Mã HS 39199099: FIH021/ Màng bảo vệ 2T772QA00VA (kích thước 102.27*10.55mm, chất liệu plastic, công dụng chống bụi vào trong loa) (nk)
- Mã HS 39199099: FIH022/ Tấm bảo vệ 2T772QD00VA (kích thước 338.6*13.2mm, chất liệu plastic, công dụng chống xước vỏ loa) (nk)
- Mã HS 39199099: Film dán kính ôtô cách nhiệt. Nump-BK 1065 RV. Size: 152cm x 30.5m/ Roll, NSX: Marko Tack. Chất liệu nhựa PET, không có chữ, tự dính. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FILM DÁN TRỤ CỬA TRANG TRÍ XE HƠI (nk)
- Mã HS 39199099: FILM-HK1/ Phim tấm bằng plastics (HC2L-01-K), dày 20micromet, 2 lớp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FIL-POL/ Phim bảo vệ công đoạn của kính cường lực (DP173 POLISHING PROTECT FILM BTM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FIL-PRB/ Phim bảo vệ công đoạn mặt sau của kính cường lực (DP150 PROTECTION FILM BACK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FIL-PRF/ Phim bảo vệ công đoạn mặt trước của kính cường lực (DP150 PROTECTION FILM FRONT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FIL-VIN-325/ Màng nhựa chống trầy màu trắng 325 (1250mm x 100m) (nk)
- Mã HS 39199099: FIL-WAP-500/ Phim dùng trong công nghiệp in 500mm- Peelable Application Film 500mm (nk)
- Mã HS 39199099: FIN- PT-347/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt sensor cảm biến vân tay (nk)
- Mã HS 39199099: FIN- PT-348/ Tấm dính (bằng nhựa) gắn kết bản mạch in và sensor cảm biến vân tay (nk)
- Mã HS 39199099: FIN- PT-349/ Tấm dính (bằng nhựa) cố định đế đỡ sensor cảm biến vân tay (nk)
- Mã HS 39199099: FIN- PT-355/ Tấm dính chuyên dụng của cảm biến vân tay (nk)
- Mã HS 39199099: FL026/ Tem kích thước (nhãn phụ- nhãn nhựa)- Plastic labels (10cm*2cm), loại tự dính bằng plastic dạng chiếc, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FLA-17001/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa FLANGE (A51) (05-00-FLA-30027). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FLQ0038-1/ Băng dính 2 mặt 21m x 5mm (nk)
- Mã HS 39199099: FN0004/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (14.9+14.9)*24.3MM (nk)
- Mã HS 39199099: FN0011/ Băng dính polymide (nk)
- Mã HS 39199099: FN0028/ Băng dính một mặt (dạng chiếc) (KT: 0.195TX16.5X111.2MM) (nk)
- Mã HS 39199099: FN048/ Băng dính, Dạng cuộn, chất liệu nhựa Bopp, kích thước: 72mm*600m (nk)
- Mã HS 39199099: FN048/ Băng dínhBăng dính, Dạng miếng, chất liệu nhựa plastic, kích thước: 30mm G806-02808-01 (nk)
- Mã HS 39199099: FN048/ Tape- Băng dính 32PCS 475.00050.005 (nk)
- Mã HS 39199099: FN048/ Tape-Băng dính 138 PCE 475.00050.005 (nk)
- Mã HS 39199099: FN067/ Nhãn (làm bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39199099: FN067/ Nhãn nhựa tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: FN111/ Miếng dính (nk)
- Mã HS 39199099: FN181/ Miếng dán bảo vệ, kích thước: 213.11MM*82.5MM 300-50117-01 (nk)
- Mã HS 39199099: FN207/ Màng lọc không khí (nk)
- Mã HS 39199099: FNS021/ Màng chít (nk)
- Mã HS 39199099: FNSmatt S100 PAT1 8LK2/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSmatt S100 PAT1 8LK2, kích thước 980MMx1500M (nk)
- Mã HS 39199099: FOAM TAPE/ Miếng xốp Polyurethan tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: FOURTECH VINA-0080-11/ Băng dính chịu nhiệt màu xanh dài 50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000055/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000055, EPOXY_DZ-YU140HF 0.4T+BSH-MX-25MP(SM-A202F B_TO_B PBA) _SS2, kt: 11.45mm x 4mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000058/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code FREP99-000058, EPOXY_CB-U140HF 0.5T+BSH-MX-50MP(SM-T725 OCTA FPCB), kt: 16.3mm x 4.34mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000067/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000067, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.45T+BSH-MX-25MP(A30 MAIN CTC), kt: 13.9mm x 4mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000068/ Tấm nhựa đã gắn chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000068, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.45T+BSH-MX-25MP, kt: 12.1mm x 3.8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000086/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000086, EPOXY_DZ-YU140HF 0.35T+BSH-MX-25MP(SM-A202F B_TO_B PBA)_(12.05 X 4.2) _SS1, kt: 12.05mm x 4.2mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000115/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng để tăng độ dày cho bản mạch, Code: FREP99-000115, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.4T, kt: 11.16mm x 3.6mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000116/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng để tăng độ dày cho bản mạch, Code: FREP99-000116, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.4T, kt: 11.16mm x 3.4mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000119/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng trong sản xuất bản mạch, Code FREP99-000119, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.5T+BSH-MX-50MP_SM-T865_IF_CTC_REV0.2L-SS, kt: 17.65mm x 3.9mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000129/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch, Code: FREP99-000129, EPOXY_DZ-YU140HF 0.6T+BSH-MX-35MP(SM-A307FN_CTC_REV0.3_SS3), kt: 17.45mm x 3.26mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000130/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch, Code: FREP99-000130, EPOXY_DZ-YU140HF 0.45T+BSH-MX-35MP(SM-A307FN_CTC_REV0.3_SS2), kt: 13.2mm X 3.1mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000131/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch, Code: FREP99-000131, EPOXY_DZ-YU140HF 0.35T+BSH-MX-35MP(SM-A307FN_CTC_REV0.3_SS1), kt: 10.1mm x 3.3mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000140/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000140, EPOXY_DZ-YU140HF 0.4T+BSH-MX-35MP, kt: 10.64mm x 3.65mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000154/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng trong sản xuất bản mạch, Code: FREP99-000154, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.4T+BSH-MX-50MP(X1_CTC REV 0.3C_CS2), kt: 13 mm x 3.52 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000159/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code FREP99-000159, EPOXY_DZ-YU140HF 0.35T+BSH-MX-25MP(SM-A415F_MAIN_CTC_REV0.3_SS), kt: 7.05mm x 11.43mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000177/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code FREP99-000177, EPOXY_DZ-YU140HF 0.4T+BSH-MX-25MP(SM-A415F_MAIN_CTC_REV0.4_CS2), kt: 3.54mm x 13.21mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000187 Tấm nhựa có chất kết dính dùng trong sản xuất bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.3T+BSH-MX-25MP_VMA0716-0201000 REV0.1_CS1, kt: 3.4mm x 10.75mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000187/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000187, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.3T_CS1, kt: 3.4mm x 10.75mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000188 Tấm nhựa có chất kết dính dùng trong sản xuất bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.35T+BSH-MX-25MP_VMA0716-0201000 REV0.1_CS2, kt: 3.4mm x 10.75mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000188/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch. Code: FREP99-000188, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.35T_CS2, kt: 3.4mm x 10.75mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000192 Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch EPOXY_DZ-YU140HF 0.2T+BSH-MX-50MP (SM-T976B_OCTA_REV0.2_CS), kt: 5.47mm x 3.25mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000192/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng cho sản xuất bản mạch, Code: FREP99-000192, EPOXY_DZ-YU140HF 0.2T+BSH-MX-50MP (SM-T976B_OCTA_REV0.2_CS), kt: 5.47mm x 3.25mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000193 Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch EPOXY_DZ-YU140HF 0.2T+BSH-MX-50MP (SM-T976B_OCTA_REV0.2_SS), kt: 6.1mm x 3.6mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000193/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng cho sản xuất bản mạch, Code: FREP99-000193, EPOXY_DZ-YU140HF 0.2T+BSH-MX-50MP (SM-T976B_OCTA_REV0.2_SS), kt: 6.1mm x 3.6mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000196 Tấm nhựa có chất kết dính dùng cho sản xuất bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.5T+BSH-MX-50MP_SM-H204V_RF_CTC_REV0.2_SS1, kt: 5mm x 11.8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000197 Tấm nhựa có chất kết dính dùng cho sản xuất bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.5T+BSH-MX-50MP_SM-H204V_RF_CTC_REV0.2_SS2, kt: 4mm x 10.8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000200/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch, Code: FREP99-000200, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.25T+BSH-MX-25MP_SM-A716V_REV0.3_CS, kt: 8.6mm x 3.43mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000201/ Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch, Code: FREP99-000201, EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.2T+BSH-MX-25MP_SM-A716V_REV0.3_SS, kt: 8.6mm x 4.3mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000202 Tấm nhựa có chất kết dính dùng tăng cứng cho bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.45T+BSH-MX-50MP(SM-F916U_CTC_REV 0.3A,B,C_SS), kt: 13.14mm x 3.8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000211 Tấm nhựa có chất kết dính dùng trong sản xuất bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.5T+BSH-MX-50MP_SM-H303V_RF_CTC REV0.0_CS/SS, kt: 4mm x 10.8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FREP99-000214 Tấm nhựa có chất kết dính dùng trong sản xuất bản mạch EPOXY+BONDING SHEET_DZ-YU140HF 0.45T+BSH-MX-50MP_SS, kt: 13.14mm x 3.5mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FRTP10-000011/ Băng dính dùng cho sản xuất bản mạch. Code: FRTP10-000011, PI TAPE_ST-5336T(G), kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FRTP10-000015/ Băng dính dùng cho sản xuất bản mạch. Code: FRTP10-000015, PI TAPE_ST-5336, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FRTP10-000017/ Băng dính dùng cho sản xuất bản mạch, Code FRTP10-000017, PI TAPE_ST-5337K, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FS-00529/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa CFH3608-SG DIA.1180MM (nk)
- Mã HS 39199099: FS-00619/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa (NP359 1170-355mmO) (nk)
- Mã HS 39199099: FS-11138/ Băng dính ASF-110FR bằng nhựa (0.18mmx420mmx10m) (nk)
- Mã HS 39199099: FS-11578/ Băng dính bằng nhựa 73657693 (30 cuộn/hộp) (chiều rộng 50mm) (nk)
- Mã HS 39199099: FS-13004/ Tấm lót mài bằng nhựa SH02N-60HS1 phi1180 (nk)
- Mã HS 39199099: FSV21/ Nhãn dán chất liệu PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: FT00008/ Miếng dán trên (Top film) Macan, kích thước 304.6mm*122mm (nk)
- Mã HS 39199099: FT00009/ Miếng dán trên (Top film) 992, kích thước331.65mm*137.07mm (nk)
- Mã HS 39199099: FT00010/ Miếng dán trên (Top film) J1, kích thước 298.6mm*122mm (nk)
- Mã HS 39199099: FT-04/ Dây đai bằng nhựa (1 roll750m) dùng để đóng hàng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39199099: F-TESA4428/W10-L33/ Băng keo chịu nhiệt (TESA4428/W10.2-L33)/(Băng dính 04428PV0CL00)(1ROL 1617 MTR) (nk)
- Mã HS 39199099: FUH003/ Băng keo cách điện (quy cách:W10mm,T0.04mm,dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ (3B351MM00-90WA), chất liệu PE, tự dính, kích thước 0.09*200m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ (chất liệu nhựa LDPE, kích thước: 25.5*18.4*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng để bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của tai nghe) (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ (dạng cuộn, có dính, chất liệu nhựa OPP, quy cách 119*40mm, dùng trong đóng gói dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ 3750002LT0WA, chất liệu PE, tự dính, kích thước 379*225mm, dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ 3B351MM00-15WA,chất liệu PE, tự dính, kích thước 0.015*200m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ 7B351MN00V00EWA (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ, chất liệu PE, tự dính, dạng tấm, kích thước 126*81*0.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ, kich thước 0.02*500mm, chất liệu PE, tự dính, dạng cuộn511.00022.015 (nk)
- Mã HS 39199099: FUH083/ Màng bảo vệ,chất liệu PE, tự dính, kích thước 0.3*200m,dạng cuộn 3B351MM00T-15WA (nk)
- Mã HS 39199099: FUH206/ Băng dính (dạng cuộn, chất liệu: nhựa PP, kích thước: 48mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: FUH209/ Băng dính, dạng cuộn, kích thước 60U*48mm*80m, chất liệu màng OPP (nk)
- Mã HS 39199099: FUJI-LK-NHUA/ Miếng nhựa dính kt 0.15mmx75mmx350mm lắp ráp máy phân tích tự động VLDG0356 (nk)
- Mã HS 39199099: FV02/ Băng dính bảo vệ phím trang chính của điện thoại di động. Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Mega Tech (nk)
- Mã HS 39199099: G03-00808-001/ Nhãn mác tiêu thức hình tròn bằng nhựa PET, kích thước: 30mm*30mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: G18HV00002/ Tấm nhựa dính bảo vệ tấm vi mạch WL0020-02DS 8" W290 200SHEET/1ROLL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: G18HV00008/ Tấm nhựa dính bảo vệ tấm vi mạch LD-N23E-20 8INCH, 290mm x dài 290mm x dày 130micromet,(dùng cho tấm wafer 8 inch) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: G34-0A10500/ Băng dính cách điện B, dạng cuộn, chiều rộng 1270mmW 0.05T 66M/R (nk)
- Mã HS 39199099: G34-0A10505/ Băng dính cách điện G, dạng cuộn, chiều rộng 1270mmW 0.05T 66M/R (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C000904/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 15*5mm G09-EE16028-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001056/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 20*10mm G09-RM10018-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001072/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 8*5mm G09-EE10012-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001076/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in)15*5mm G09-EE16039-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001114/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 20*10mm G09-PQ26278-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001120/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 15*5mm G09-EE19060-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001201/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 15*5 G09-EE19067-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001230/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 8*5mm G09-EE10017-M100 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001350/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in)15*5 G09-EE16057-M1A0 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001385/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 15*5mm G09-EE19080-M1A0 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001396/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 12*5mm G09-EE13036-M1A0 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001426/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 15*10mm G09-PQ20055-M1A0 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-C001445/ Nhãn dán (bằng nhựa trong, loại đã in) 15*5mm,G09-EF20065-M1A0 (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D005199/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D006062/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D006781/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D014485/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D015232/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D015522/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D015765/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D016727/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D016734/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D016737/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-D016740/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00126/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00127/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00128/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00129/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00192/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00193/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DB00194/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DE01078/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DE01090/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DE01096/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DE01881/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DF00106/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00368/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00369/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00370/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00371/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00702/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00703/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00704/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00776/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00777/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DJ00778/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00463/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00464/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00465/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00466/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00502/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00503/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G35-DP00504/ Nhãn dán bằng nhựa trong (nk)
- Mã HS 39199099: G3L6M13/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 13mm,nhãn hiệu Gore, phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: G3LCK45/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 17.8". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: G505033000-01/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: G61994H65/ Băng dính chống xước cho linh kiện G61994H65(1 cuộn 0.13mm x 12mm x 10m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: G748-B0124-----1566/ Băng keo các loại (từ 20 mét/cuộn đến 10000 mét/cuộn từ 5 gram đến 1000gram) (100 YARD/CUON: 527 CUON) (nk)
- Mã HS 39199099: G9000C/ Băng dính G9000C 1020MM X 50M (2R) (Băng dính lõi nhựa plastic bề măt có phủ giấy chống bụi bẩn) (nk)
- Mã HS 39199099: GA68-00470A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: GBBBLPL/ Nhãn dính bằng nhựa (Polypropylen) BLANK LABEL (BBL), chưa in, kích thước 100mm x 108mm, đóng gói dạng cuộn rộng 103mm, 1 cuộn 1000pcs (nk)
- Mã HS 39199099: GC015/ Băng dính bảo vệ dạng chiếc dùng để sản xuất tai nghe của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GC22AN1199A0/ Miếng nhựa đã định hình BPS RACK GEAR (nk)
- Mã HS 39199099: GC37/ Băng dính TAPE 3.25-2.2-0.11T (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: GC37/ Băng dính TAPE 4.0-4.0-2.7-A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: GC50LB0407A0V/ Tem nhãn sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: GC50MD2283A0C/ Tem dán sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: GC50MF0116A0V/ Tem nhãn sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: GC50SP0309A1V/ Tem dán sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: GC51AN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC51MF0116A0V/ Tem dán sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: GC52AN1030A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC52AN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC52AN1267A0/ Tem nhãn sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: GC52FT5864A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC53AN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC53MD2169A0V/ Màng bảo vệ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC54AN1245A1/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC55AN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC56AN1245A1/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC57AN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC58AN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC5AAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC5AAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5BAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC5BAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5CAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC5CAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5DAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GC5DAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5EAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5FAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5GAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5HAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5IAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5JAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5JAN1267A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5KAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5LAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC5MAN1245A0/ Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC61MD2283A0C/ Miếng nhựa đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC62MD2283A1C/ Miếng nhựa đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC63MD2283A2C/ Miếng nhựa đã định hình hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39199099: GC-TAPE/ Băng dính dán các chi tiết hàng, đường kính 1-2cm, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3SH-BD0001 (nk)
- Mã HS 39199099: GCWFC-091/ Băng keo tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: GCWFC-092/ Băng keo tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: GE-BKEOM/ BĂNG KEO DẠNG CUỘN UL,W18mm 7.01.000003.000 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-00004A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-06116A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-06319A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-06478A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-06710A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-06986A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-07406A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-08143A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-08516A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09022A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09029A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09104A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09104A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon(rộng 1.5 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09111A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09118C/ BĂNG DÍNH L8, W6 GH02-09118C (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09143A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09210A/ Băng dính, mã GH02-09210A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09211A/ Băng dính, mã GH02-09211A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09216A/ Băng dính, mã GH02-09216A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09217A/ Băng dính, mã GH02-09217A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09373A/ Băng dính, mã GH02-09373A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09374A/ Băng dính, mã GH02-09374A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09379A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09644A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09686A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09745A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09797A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09820A/ Băng dính, mã GH02-09820A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09826A/ Băng dính, mã GH02-09826A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09828A/ Băng dính, mã GH02-09828A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09829A/ Băng dính, mã GH02-09829A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09915A/ Băng dính, mã GH02-09915A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09987A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09989A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-09997A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10154A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10276A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10277A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10278A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10281A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10283A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10349A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10363A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10452A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10471A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10582A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10605A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10612A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10627A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10667A/ Băng dính, mã GH02-10667A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10671A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10686A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10735A/ Băng dính, mã GH02-10735A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10746A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10867A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10870A/ Băng dính, mã GH02-10870A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10890A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10893A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10918A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10919A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10920A/ BĂNG DÍNH (mục: 47 TK: 102975327340/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-10921A/ BĂNG DÍNH (mục: 30 TK: 103003352800/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11464A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11498A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11499A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11583A/ Băng dính, mã GH02-11583A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11588A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11589A/ Băng dính, mã GH02-11589A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11590A/ Băng dính, mã GH02-11590A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11593A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11692A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11729A/ Băng dính, mã GH02-11729A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11764A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11858A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11914A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11932A/ Băng dính, mã GH02-11932A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11935A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11936A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-11946A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12014A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12026A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12084A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12121A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12134A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12142A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12145A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12147A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12148A/ Băng dính, mã GH02-12148A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12149A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12165A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12170A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12185A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12186A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12193A/ Băng dính, mã GH02-12193A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12196A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12197A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12198A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12199A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12200A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12201A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12202A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12211A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12215A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12217A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12225A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12227A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12236A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12244A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12248A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12249A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12250A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12258A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12261A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12273A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12279A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12280A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12282A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12288A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12289A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12294A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12295A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12307A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12317A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12323A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12324A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12325A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12329A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12336A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12337A/ BĂNG DÍNH (Chuyển đổi mục đích sử dụng 1000 chiếc mục 36 TK 103231992950/E15_30/03/2020) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12339A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12340A/ Băng dính, mã GH02-12340A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12377A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12401A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12408A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12413A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12444A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12447A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12448A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12449A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12536A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12548A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12567A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12582A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12583A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12611A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12629A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12630A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12636A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12640A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12642A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12653A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12659A/ BĂNG DÍNH (nk)
- - Mã HS 39199099: GH02-12671A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12678A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12680A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12722A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12829A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12843A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12844A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12847A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12850A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12855A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12884A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12897A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-12922A/ BĂNG DÍNH,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13029A/ BĂNG DÍNH,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13103A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13131A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13135A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13144A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13145A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13146A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13147A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13148A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13149A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13156A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13157A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13158A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13159A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13160A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13182A/ BĂNG DÍNH,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13190A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13195A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13196A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13199A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13201A/ BĂNG DÍNH,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13213A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13226A/ BĂNG DÍNH,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13274A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13398A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13425A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13426A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13461A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13463A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13523A/ BĂNG DÍNH GH02-13523A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13538A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13566A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13599A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13648A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13704A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13705A/ Băng dính, mã GH02-13705A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13707A/ Băng dính, mã GH02-13707A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13708A/ Băng dính, mã GH02-13708A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13709A/ Băng dính, mã GH02-13709A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13710A/ Băng dính, mã GH02-13710A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13724A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13741A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13809A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13818A/ Băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13819A/ Băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13857A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động, kích thước: 7*5 mm (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13876A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13877A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13954A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13955A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-13992B/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14011A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14012A/ Băng dính, mã GH02-14012A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14016A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14028A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14058A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14059A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14060A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14061A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14062A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14063A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14064A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14065A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14074A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14095A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14107A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14115A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14129A/ Băng dính, mã GH02-14129A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14182A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14193A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14212A/ Băng dính, mã GH02-14212A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14218A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14230A/ Băng dính, mã GH02-14230A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14254A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14257A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14258A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14259A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14260A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14261A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14262A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14263A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14264A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14265A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14266A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14271A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14272A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14273A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14275A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14276A/ Băng dính, mã GH02-14276A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14280A/ Băng dính, mã GH02-14280A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14284A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14296A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14312A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14346A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14356A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14365A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14382A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14384A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14388A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14409A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14425A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14426A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14428A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14429A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14430A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14431A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14432A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14433A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14434A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14435A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14437A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14438A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14439A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14440A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14447A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14448A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14449A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14452A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14453A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14454A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14455A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14459A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14468A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14473A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14474A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14475A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14476A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14477A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14478A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14479A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14480A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14481A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14482A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14486A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14491A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-14491A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14505A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14506A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14507A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14508A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14518A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14519A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14520A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14521A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14526A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14531A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14546A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14547A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14548A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14553A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14554A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14555A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14556A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14558A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14569A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14578A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14635A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14656A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14663A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14680A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-14680A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14682A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14698A/ Băng dính gắn trên điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14705A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14706A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14719A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14743A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14775A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14780A/ Băng dính, mã GH02-14780A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14791A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14807A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14827A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14829A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14836A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14851A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14857A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14858A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14870A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14877A/ BĂNG DÍNH (mục: 27 TK: 103254618350/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14878A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14894A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14896A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14908A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14923A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14938A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14968A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14982A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-14988A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15006A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15011A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15025A/ BĂNG DÍNH (mục: 19 TK: 103096965200/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15168A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15169A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15202A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15218A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15221A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15226A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện thoại di động, kích thước: 12.33*9.58 mm (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15229A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15233A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15234A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15235A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15236A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15237A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15238A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15239A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15241A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện thoại di động kích thước: 14.50*17.18 mm (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15242A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15263A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15273A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15274A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15275A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15276A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15277A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15279A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15281A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15282B/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15290A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15291A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15292A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15293A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15294A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15296A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15298A/ Băng dính, mã GH02-15298A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15299A/ Băng dính, mã GH02-15299A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15300A/ Băng dính, mã GH02-15300A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15304A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15327A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15328A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15329A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15330A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15331A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15334A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15335A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15348A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15361A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15362A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15363A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15364A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15365A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15392A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15414A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15415A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15416A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15420A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15427A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15461A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15471A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15482A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ máy tính bảng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15483A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ máy tính bảng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15489A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15490A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15492A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15493A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15494A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15501A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15502A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15529A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15540A/ Băng dính dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15547A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15552A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15617A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15618A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15627A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15648A/ Băng dính, mã GH02-15648A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15665A/ Băng dính, mã GH02-15665A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15667A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15671A/ Băng dính, mã GH02-15671A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15728A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15740A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15758A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15759A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15765A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15768A/ BĂNG DÍNH (mục: 29 TK: 102793463730/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15777A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15798A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15801A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15808A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15810A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15812A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15813A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15814A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15815A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15816A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15817A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15818A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15819A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15825A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15837A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15839A/ Băng dính, mã GH02-15839A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15840A/ Băng dính, mã GH02-15840A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15850A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15852A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15853A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15854A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15855A/ Băng dính, mã GH02-15855A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15857A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15861A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15862A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15867A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15868A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15874A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15880A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15881A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15888A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15892A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15920A/ Băng dính, mã GH02-15920A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15921A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15922A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15923A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15924A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15925A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15926A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15927A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15928A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15930A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15931A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15932A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15934A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15935A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15937A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15938A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15943A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15944A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15945A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15952A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15969A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15972A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15980A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15982A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15985A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15986A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15987A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15988A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15989A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15991A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15992A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15993A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15994A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15997A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15998A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-15999A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16001A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16002A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16003A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16004A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16007A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16009A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16016A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16017A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16018A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16019A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16022A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16024A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16043A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16045A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16046A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16047A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16048A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16049A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16050A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16051A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16054A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16055A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16060A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16069A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16085A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16086A/ Băng dính, mã GH02-16086A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16091A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16098A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16099A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16102A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16103A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16105A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16107A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16135A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16137A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16138A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16149A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16150A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16151A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16152A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16155A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16156A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16157A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16175A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16178A/ Băng dính (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16182A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16184A/ Băng dính, mã GH02-16184A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16185A/ Băng dính, mã GH02-16185A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16186A/ Băng dính, mã GH02-16186A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16193A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16204A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16208A/ BĂNG DÍNH (mục: 28 TK: 103218946940/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16214A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16232A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16242A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16246A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16247A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16250A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16251A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16254A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16256A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16271A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16276A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16277A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16278A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16279A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16280A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16281A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16282A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16285A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16286A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16287A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16288A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16289A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16290A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16291A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16292A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16293A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16294A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16295A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16296A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16297A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16298A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16299A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16300A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16301A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16302A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16303A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16310A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16313A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16317A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16318A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16339A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16375A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16385A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16386A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16390A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16393A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16405A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16425A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16426A/ BĂNG DÍNH GH02-16426A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16429A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16437A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16451A/ BĂNG DÍNH (mục: 21 TK: 102914967630/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16459A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16460A/ Băng dính, mã GH02-16460A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16461A/ Băng dính, mã GH02-16461A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16462A/ Băng dính, mã GH02-16462A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16463A/ Băng dính, mã GH02-16463A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16464A/ Băng dính, mã GH02-16464A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16466A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16487A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16489A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16494A/ BĂNG DÍNH (mục: 23 TK: 103159990840/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16496A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16499A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16508A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16511A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16515A/ BĂNG DÍNH (mục: 25 TK: 103111482240/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16524A/ Băng dính, mã GH02-16524A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16525A/ Băng dính, mã GH02-16525A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16526A/ Băng dính, mã GH02-16526A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16527A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16529A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16529B/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16529E/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16540A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16566A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16568A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16578A/ Băng dính, mã GH02-16578A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16582A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16583A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16599A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16601A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16604A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16606A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16607A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16617A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16636A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16638A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16639A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16640A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16641A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16642A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16643A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16644A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16650A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16651A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16652A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16653A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16654A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16655A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16656A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16659A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16660A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16661A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16662A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16663A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16664A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16665A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16666A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16667A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16668A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16669A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16670A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16680A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16684A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16687A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16688A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16689A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16690A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16704A/ Băng dính, mã GH02-16704A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16705A/ Băng dính, mã GH02-16705A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16711A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16715A/ BĂNG DÍNH (mục: 18 TK: 103138030550/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16717A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16744A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16745A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16761A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16763A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16773A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16784A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16792A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16798A1/ Miếng băng dính GH02-16798A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16799A/ BĂNG DÍNH (Chuyển đổi mục đích sử dụng 2000 chiếc mục 6 TK 103210096400/E15_19/03/2020) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16799A1/ Miếng băng dính GH02-16799A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16801A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16823A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16824A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16825A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16832A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16833A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16837A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16838A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16853A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16857A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16858A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16860A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16861A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16863A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16864A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16881A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16900A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16901A/ BĂNG DÍNH (Chuyển đổi mục đích sử dụng 2000 chiếc mục 36 TK 103233174000/E15_31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16901A1/ Miếng băng dính GH02-16901A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16906A1/ Miếng băng dính GH02-16906A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16907A1/ Miếng băng dính GH02-16907A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16918A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16919A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16949A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16968A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16969A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16972A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16977A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16978A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16979A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16980A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16983A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16984A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16985A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16986A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16993A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16994A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16995A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16996A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-16997A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17001A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17010A1/ Miếng băng dính GH02-17010A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17013A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17048A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17051A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17054A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17069A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17074A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17075A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17077A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17097A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17107A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17109A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17110A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17116A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17118A1/ Miếng băng dính, GH02-17118A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17119A1/ Miếng băng dính, GH02-17119A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17120A1/ Miếng băng dính, GH02-17120A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17121A1/ Miếng băng dính, GH02-17121A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17122A1/ Miếng băng dính, GH02-17122A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17123A1/ Miếng băng dính, GH02-17123A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17125A1/ Miếng băng dính, GH02-17125A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17126A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17127A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17129A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17130A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17131A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17133A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17136A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17137A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17143A1/ Miếng băng dính, GH02-17143A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17144A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17153A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17164A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17170A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17173A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17177A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17178A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17182A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17209A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17210A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17213A1/ Miếng băng dính, GH02-17213A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17248A1/ Miếng băng dính, GH02-17248A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17249A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17258A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17260A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17271A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17272A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17274A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17286A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17295A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17310A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17311A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17312A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17313A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17316A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17318A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17320A/ Băng dính, mã GH02-17320A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17322A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17323A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17327A/ Băng dính, mã GH02-17327A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17328A/ Băng dính, mã GH02-17328A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17329A/ Băng dính, mã GH02-17329A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17330A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17344A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17345A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17347A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17348A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17349A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17350A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17354A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17355A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17360A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17361A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17363A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17365A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17366A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17367A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17375A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17383A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17384A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17385A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17386A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17388A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17389A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17392A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-17392A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17393A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-17393A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17394A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17395A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17396A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17397A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17398A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17402A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17404A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17405A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17409A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17425A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17428A/ Băng dính, mã GH02-17428A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17429A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17432A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17441A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17445A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17446A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17450A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17451A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17454A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17456A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17458A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17466A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17467A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17475A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17477A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17479A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17480A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17481A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17482A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17483A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17484A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17501A/ Băng dính, mã GH02-17501A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17527A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17528A/ Băng dính, mã GH02-17528A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17529A/ Băng dính, mã GH02-17529A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17530A/ Băng dính, mã GH02-17530A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17534A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17543A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17544A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17545A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17546A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17547A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17548A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17553A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17555A/ Băng dính dạng miếng dùng cho linh kiện vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17560A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17561A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17562A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17566A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17568A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17569A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17571A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17582A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17584A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17590A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17601A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17603A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17604A/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17605A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17610A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17611A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17618A/ Băng dính, mã GH02-17618A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17622A/ Băng dính, mã GH02-17622A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17623A/ Băng dính, mã GH02-17623A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17624A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17631A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17638A/ Băng dính, mã GH02-17638A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17641A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17644A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17645A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17648A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17649A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17653A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17673A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17681A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17703A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17704A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17724A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17725A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17735A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17749A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17750A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17767A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17768A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17773A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17775A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17782A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17783A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17784A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17787A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17791A/ Băng dính, mã GH02-17791A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17806A/ BĂNG DÍNH (mục: 30 TK: 102861638720/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17810A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17815A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17839A/ Băng dính, mã GH02-17839A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17841A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17842A/ Băng dính dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17844A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17850A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17856A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17858A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17867A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17877A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17886A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17887A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17888A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17889A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17890A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17891A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17892A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17893A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17894A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17895A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17897A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17898A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17899A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17911A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17916A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17917A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17918A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17919A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17920A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17923A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17923A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17925A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17926A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17931A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17944A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17945A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17951A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17956A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17958A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17958A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17960A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17965A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17966A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17967A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17968A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17969A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17972A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17976A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17976A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17979A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17982A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17983A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17984A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17986A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17990A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17992A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17993A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17995A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17996A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-17998A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18001A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18004A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18005A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18006A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18007A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18012A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18021A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18035A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18048A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18053A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18061A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18067A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18069A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18071A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18073A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18075A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18076A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18077A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18078A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18080A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18081A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18082A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18083A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18084A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18085A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18086A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18087A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18088A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18089A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18090A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18091A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18092A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18093A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18118A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18130A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18131A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18133A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18134A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18135A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18136A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18137A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18138A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18140A/ Băng dính dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18141A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18142A/ Băng dính dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18146A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18147A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18148A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18149A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18160A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18163A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18164A/ Băng dính, mã GH02-18164A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18175A/ Băng dính dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18178A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18183A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18195A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18204A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18207A/ BĂNG DÍNH (mục: 8 TK: 102805529520/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18213A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18217A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18229A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18229A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18252A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18256A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18259A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18262A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18273A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18274A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18275A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18279A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18282A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18287A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18288A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18294A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18295A/ Băng dính dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18299A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18306A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18307A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18308A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18311A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18314A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18315A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18343A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18344A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18345A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18346A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18347A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18354A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18365A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18366A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18367A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18368A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18372A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18373A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18382A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18389A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18390A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18392A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18403A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18406A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18407A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18409A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18413A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18414A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18417A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18419A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18420A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18428A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18429A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18431A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18432A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18435A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18435A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18439A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18440A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18440A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18441A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18441A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18453A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18454A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18458A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18461A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18464A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18467A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18472A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18472A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18473A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18474A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18476A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18478A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18479A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18480A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18481A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18513A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18525A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18544A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18544A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18545A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18545A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18551A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18555A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18557A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18559A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18562A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18563A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-18563A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18569A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18570A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18572A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18588A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18594A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18594A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18596A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18608A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18612A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18613A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18615A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18619A/ BĂNG DÍNH (mục: 17 TK: 103297056440/E15) (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18622A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18623A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18631A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18632A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18633A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18634A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18635A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18636A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18637A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18640A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18643A/ Băng dính dạng miếng dùng cho điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18650A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18651A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18651A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-18651A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18652A/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-18652A (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18660A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18661A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18662A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18666A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18673A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18674A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18679A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18680A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18686A/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: GH02-18687A/ BĂNG DÍNH (nk)
- - Mã HS 39199099: GH02-18690A/ BĂNG DÍNH (nk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c