Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39191099: NPL97 L43S423/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo đen dạng cuộn dán cố định dây (EMC), chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39191099: NPL98 L40S325/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MM Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39191099: NPL98 L43S423/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo trong dạng cuộn dán cạnh dưới màn hình, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39191099: NPL99 L40S325/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 35mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39191099: NPL99 L43S423/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo trắng dạng cuộn dán cố định thanh LED, chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39191099: NPL99 L43S425/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo đen dạng cuộn dan cô đinh dây(EMC), chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39191099: NPL-ADHESIVE TAPE/ Keo dán- ADHESIVE TAPE, hiệu: RURGA, dạng cuộn(15 cuộn/ thùng), khổ 12mm, dùng trong đóng gói công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: NRT-GR-002/ Băng dính, tem dính để dán linh kiện (nk)
- Mã HS 39191099: NSX13/ Băng dán dính đường may (34150006) (nk)
- Mã HS 39191099: NT GM-02 37/ Nhãn dán thân GM-02 màu tro bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT GM-21 37 / Nhãn dán thân GM-21 màu tro bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 2/ Nhãn dán thân YPSX20 màu vàng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 33/ Nhãn dán thân YPSX20 màu xanh da trời bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 6/ Nhãn dán thân YPSX20 màu xanh lá cây bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 M/ Nhãn dán thân bút YPSX20 màu magenta bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 1/ Nhãn dán thân YPSX203 màu trắng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 15/ Nhãn dán thân YPSX203 màu đỏ bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 24/ Nhãn dán thân YPSX203 màu đen bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 33/ Nhãn dán thân YPSX203 màu xanh da trời bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 6/ Nhãn dán thân YPSX203 màu xanh lá cây bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 1/ Nhãn dán thân YPSX21 màu trắng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 12/ Nhãn dán thân YPSX21 màu tím bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 13/ Nhãn dán thân YPSX21 màu hồng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 15/ Nhãn dán thân YPSX21 màu đỏ bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 2/ Nhãn dán thân YPSX21 màu vàng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 24/ Nhãn dán thân YPSX21 màu đen bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 26/ Nhãn dán thân YPSX21 màu silver bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 33/ Nhãn dán thân YPSX21 màu xanh da trời bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 4/ Nhãn dán thân YPSX21 màu da cam bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 5/ Nhãn dán thân YPSX21 màu xanh nõn chuối bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 A/ Nhãn dán thân YPSX21 màu aqua blue bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX30 1/ Nhãn dán thân YPSX30 màu trắng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX30 24/ Nhãn dán thân YPSX30 màu đen bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21 15/ Nhãn dán thân YPX-21 màu đỏ bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21 21/ Nhãn dán thân YPX-21 màu nâu bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21 24/ Nhãn dán thân YPX-21 màu đen bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21 26/ Nhãn dán thân YPX-21 màu silver bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21US 1/ Nhãn dán thân YPX-21 US màu trắng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: NT001/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3200R(15MMX50M) (nk)
- Mã HS 39191099: NTD/ Băng dính bằng nhựa BOPP dạng cuộn. Hàng mới 100%. 4.8X100XM (nk)
- Mã HS 39191099: NTP01/ Băng dính nhựa (nk)
- Mã HS 39191099: NVCTD56/ Băng dính điện màu đen 0.12mmx18mmx20Y (18m/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: NVL00001/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39191099: NVL00123/ Nhám (nk)
- Mã HS 39191099: NVL00123(PCS)/ Nhám (nk)
- Mã HS 39191099: NVL0038/ Màng kết dính dạng cuộn (3M 244), dạng màng nhựa, kích thước: 100mm*190M(18 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: NVL005/ Miếng lót bo mạch (bằng plastic). Tái nhập nguyên phụ liệu dư thừa xuất từ Việt Nam theo HĐGC số 12/2018-NISSHO-GC (01/12/2018) (nk)
- Mã HS 39191099: NVL0090/ Miếng dán bảo vệ PE dạng cuộn (EVA), dạng màng nhựa, kích thước: 200mm*190M (18 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: NVL0149/ Miếng dán bảo vệ PE dạng cuộn (KSAC-5003), dạng màng nhựa, kích thước: 200mm*180M(64 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: NVL07/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39191099: NVL14/ Băng dính hai mặt TAB-A 10 NOTE DEVICE-L TAPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: NW163/ Băng dính dạng cuộn (chất liệu: acetate, W10mm, T0.2mm, 1 cuộn30M, dùng cho sản phẩm tai nghe bluetooth và hộp sạc tai nghe) (nk)
- Mã HS 39191099: NY(80)-NA-340-BG/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.08mm- Hàng mới 100%; kt: 85mm*1000m*3R/l (nk)
- Mã HS 39191099: NYV000338/ Dậy buộc có gắn lớp dính nhám Kích thước W10*L300MM/30511S90835A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: NYV000339/ Băng dính dán W10*L150MM/30511S90836A (nk)
- Mã HS 39191099: OFS11700016/ Băng dính nhựa PAC-2-70G dạng cuộn, kích thước 190mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OFS11700024/ Băng dính nhựa AH-805 dạng cuộn, khổ rộng không quá 20cm, 200m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OFS11700025/ Băng dính nhựa AH-805 dạng cuộn, kích thước 180mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OFS11700026/ Băng dính nhựa E-6142S dạng cuộn, kích thước 190mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OFS11700118/ Băng dính nhựa UC3026M-110, dạng cuộn, kích thước 200mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OK2/ Băng dính nhựa kí hiệu 973 UL-S (dạng cuộn) kích thước 0.13mm*38mm*10m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OLJP-0062/ Băng keo một mặt bằng nhựa 10mmx30m (nk)
- Mã HS 39191099: OP-057/ Băng dính chất liệu bằng 54% màng film, 46% adhesive, khổ 6cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OPP 843/ Dải nhựa tự dính, dạng cuộn, Kt:50mm*50m*3000R/L; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OPP Tape/ Băng dính đóng thùng Carton(OPP Tape), KT: 48mm*67mic*50m/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OPP/ Băng keo trong (48mm x 90m) (nk)
- Mã HS 39191099: OPP(100x90)/ Băng keo OPP (OPP, 100mmx90M) (nk)
- Mã HS 39191099: OPP(48x90)/ Băng keo OPP (OPP, 48mmx90M) (nk)
- Mã HS 39191099: OPPTAPE/ Băng keo OPP 25MM x 50M (nk)
- Mã HS 39191099: OS10-050FE (DARK BLUE)/ Màng nhựa PET tự dính, dạng cuôn, Độ dày 0.01mm, Hàng mới 100%; KT:130mm*200m*8R/L (nk)
- Mã HS 39191099: OS701:Băng dính bằng plastic dạng cuộn, bề rộng 10mm, dài 15m, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: OSV-39/ Màng plastic tráng keo dùng để cố định vị trí con hàng trong quá trình đóng gói/ HEAT SEAL COVER TAPE 9.3MM X 480M (1 cuộn480M) B50013P039 (nk)
- Mã HS 39191099: P0000G8019K03 Băng dính dạng cuộn dùng cho kính mũ bảo hiểm, KT: 0.5*2000cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0000Z1090K00/ Cuộn băng dính dánTAPE-FLOCKING (ROLL)GLUING, size 10m *5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0000Z1091K00/ Cuộn băng dính EVAEVA (ROLL)GLUING, size 12m*8cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0000Z1092K00/ Cuộn băng dínhTAPE-LYLEX (ROLL)[T-100, GLUING), size 10mx5cm]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P01/ Băng dính chất liệu plastic 3mm*45m 127 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P01/ Băng keo dán 2 mặt, 5m/cuộn, 60 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0100916-02/ Tem bằng nhựa, kt: 73*49.5mmhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0100917-01/ Tem nhãn bằng nhựa của máy thổi GW7A, kt 152*34.5mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0100918-01/ Tem nhãn bằng nhựa của máy thổi GW7A, kt121*41.5mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101005-00/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 100x100mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101056-00/ Tem nhãn bằng nhựa, tự dính, kt: 75mm*11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101056-01/ Tem nhãn đã in,bằng nhựa, kt 75*11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101117-00/ Tem nhãn dán nắp trước pin, đã in, bằng nhựa PC, 1 cuộn 2000 chiếc/ 1 cuộn 94 MÉT, kt 45.4*54.3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101119-00/ Tem cảnh báo dán lên pin, bằng nhựa PP, kt 45.4*54.3mm,1 cuộn 2000 chiếc/ 1 cuộn 94 MÉT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101120-02/ Tem nhãn bằng nhựa 2.5ah,kt: 29.9*44.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101121-02/ Tem nhãn bằng nhựa 80V2.5ah,kt: 49*45.1mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101180-00/ Tem nhãn dán nút ấn điều khiển, bằng nhựa, tự dính, kt: 14*52mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101201-00/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn, kt: (100 x 35)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101344-02/ Tem nhãn cảnh báo của máy thổi GW 40V, bằng nhựa, kt: 182*56mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101374-00/ Tem nhãn đã in, dán ống hút máy thổi khí GW 60VII, bằng nhựa PET, kt 267x79mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101390-00/ Tem nhãn bằng nhựa PET tự dính, dạng cuộn kt 231*117mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101405-01/ Tem nhựa LOGO 40V,dạng cuộn, kt:38.5*18.5mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101416-00/ Tem nhựa dán công tắc của pin GW 24V, kt: 138*29mm,dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101483-00/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 105*105mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101838-00/ Tem nhựa dán bên trái của pin, kt 82.2*14.9mm,dạng cuộn. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0101840-00/ Tem nhựa dán bên phải của pin, kt 82.2*14.9mm,dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102011-00/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 238.3x152.7mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102014-00/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:238.3x152.7mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102056-01/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 135.3*42mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102058-00/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 84.7*19.3mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102194-00/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 40V2Ah, kt: 40.6*20mm,dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102195-00/ Tem nhãn bằng nhựa của pinGW 40V2Ah, kt: 57*62mm,dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102196-00/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 40V2Ah, kt: 40.6*20mm,dạng cuộn,tự dính hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102197-00/ Tem nhãn bằng nhựa công năng của pin GW 40V2Ah, kt:64*47mm,hàng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102211-00/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 24V2Ah, kt:58.9*47.4mm,hàng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102234-00/ Tem nhãn cảnh báo của máy thổi GW 24V, bằng nhựa, kt: 195*55mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102278-00/ Tem nhãn bằng nhựa, kt: 47.1*71.7mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102349-00/ Tem nhãn bằng nhựa kt: 83.5*20mmhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102387-00/ Tem nhãn bằng nhựa của máy thổi lá KB 40VIII,kt: 65*57mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102403-00/ Tem nhãn bằng nhựa, GW40V kt: 88x62mm, dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102407-00/ Tem nhãn bằng nhựa, GWEL 40V/VT/kt: 88x62mm, dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102836-00/ Tem nhãn bằng nhựa, tự dính, dạng cuộn kt: 44*29.9mm,dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102837-00/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn kt: 45.1*49mm,dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0102920-00/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn kt: 44*29.9mm,dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0103045-00/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn kt: 44.5*54.3mm,dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0103046-00/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn kt: 55.6*21.2mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P03- 003/ Băng keo trong khổ 48mmx80yx50 mic (1 cuộn 72 mét, 8000 cuộn 576000 mét), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P0802498-00/ Bản hướng dẫn sử dụng máy, dạng quyển,24 trang/ quyển, bằng giấy, kt: 73*49.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P21/ Băng nhựa dán trang tri (0.12,W1120 mm, 250M 280 M2) (nk)
- Mã HS 39191099: P27/ Băng dính(kích thước 2.5cm, 25m/roll)- Dùng phụ trợ hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39191099: P34/ Dây nhám 1/4''-5''. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P38/ băng dán đường may (660T,W20mm,19140 YDS 17501.62 M) (nk)
- Mã HS 39191099: P6LK2002/ Màng tự dính PET 25 NPL 6LK (30mm x 400m, 1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: P7/ Băng dính- 70 mét/ cuộn- 10 cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: P990-000516/ Băng cuộn bằng Plastic (0.06mm*180mm*200m), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: P990-000518/ Màng tự dính AF(T3605), kích thước 180mm*200m (nk)
- Mã HS 39191099: PA02-00066N/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG CHẤT LIỆU SILICON (nk)
- Mã HS 39191099: PA02-00123A/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG CHẤT LIỆU SILICON (nk)
- Mã HS 39191099: PA84-00060Q-2/ Băng dính dán sản phẩm, kích thước 28*22*0.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PA84-00060Q-3/ Băng dính dán sản phẩm, kích thước 10*5*0.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PA84-00060Q-4/ Băng dính dán sản phẩm, kích thước 12.5*12*0.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PA84-00061Y-2/ Băng dán sản phẩm (kích thước 39*21*0.1mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PA84-00061Y-3/ Băng dán sản phẩm (kích thước 13.5*5*0.1mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PA84-00061Y-4/ Băng dán sản phẩm (kích thước 12*12*0.1mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PAPER-TAPE(20MMx18M)/ Băng dính trắng giấy (20mm*18m) (nk)
- Mã HS 39191099: PAPER-TAPE(48MMx30M/ Băng dính trắng giấy (48mm*30m) (nk)
- Mã HS 39191099: PET25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 110MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: PET50(A) NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 105MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: PET75-Y210/ Băng dính chịu nhiệt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39191099: PETN25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 112MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: PETSM50N(A) PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 175MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: PETSM50S(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 53MMX400M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: PH32/ Màng nhựa dùng để làm kín sản phẩm (1.7 KG/CUỘN) (nk)
- Mã HS 39191099: Phim dán bảo vệ chống trầy cho TV bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 10000x40x0.05mm, Type:811061947, (Linh kiện Tivi), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phim đẳng hướng (MF-570 Hitachi Anisotropic Conductive Film (ACF) (35um x 3.0mm x 100M)), 2FSN-K40021;Hàng mới 100%; HMC00-0244 (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ kiện của dụng cụ đo độ nhám bề mặt: Băng keo thử độ nhám bề mặt K0001539M001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ kiện của máy rót sữa vào hộp, mới 100%- Băng quấn cáp bằng nhựa A-102 (888489002)-nsx: SIG Combibloc (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ kiện sản xuất nội thất: Màng Plastic dạng cuộn 0.40*1270*200,000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ liệu may mặc- băng gai, kích thước 2.5cm x 1m/1 set- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ tùng cho máy nén khí: Miếng dán màn hình bằng nhựa INSTRUMENTAL PANEL 59003540. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ tùng của máy đóng gói chân không T3,T4-L- SParekit T3,T4-L, nhãn hiệu: henkovac, bao gồm thớt silicon, băng keo nhiệt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Ruy băng in mã vạch, Barcode strip, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Băng keo dán dạng cuộn, rộng 20mm dài 10mm Tape Tygaflor 108Ap/03T 16X0,075X30M;90144-0043;NSX:Primetail.Mới100% (nk)
- Mã HS 39191099: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Băng keo hai mặt- 2568586-000-01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PITAP37-81025/ Băng dính hai mặt. Kích thước 98mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PITAP37-81027/ Băng dính hai mặt. Kích thước 30mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PK9/ Băng keo T48 x 100Y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PKBTS21001A/ Sleeve_Transparent_119*66*62mm_BTS (nk)
- Mã HS 39191099: PK-TAPE-02/ Băng dính dán thùng 48mm*100y (nk)
- Mã HS 39191099: PL 52/ Băng dính các loại (dải tự dính, bằng plastic, ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm) (nk)
- Mã HS 39191099: PL001/ Băng dinh; BOX TAPE; 50mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PL001/ Băng dinh; SCOTCH TAPE; 10mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PL002/ Băng dính các loại 70mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PL007/ Băng keo(50M/Cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PL014/ Băng keo (50M/ Cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PL032/ Băng keo dán, khổ: 6cm (nk)
- Mã HS 39191099: PL05/ Băng dính thùng carton (loại 50m/cuộn, khổ 60mm) (nk)
- Mã HS 39191099: PL05/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39191099: PL05/ Băng keo (4800 cuộn 50mm,2712 cuộn 75mm) (nk)
- Mã HS 39191099: PL05/ Băng keo 2 mặt-15mm (nk)
- Mã HS 39191099: PL05/ Băng keo loại 77mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PL07/ Băng dính bằng plastic (chiều rộng không quá 20cm, dài 30-50m, mới 100%, dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 39191099: PL09/ Băng nhám 20mm*50mm dùng cho sản phẩm may mặc- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PL10/ 69-20014-00: Băng dính nhựa dạng cuộn (rộng 19mm, dài 20m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PL10/ 69-20017-00: Băng dính nhựa dạng cuộn (rộng 19mm, dài 20m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PL10/ Băng dính cách điện bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39191099: PL10.33/ Băng dính các loại (tấm màng, tự dính, dạng cuộn, ncc: cty tnhh colltex vn, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: PL11/ Băng keo OPP 1F (50m/cuộn, khổ 10mmx50m, làm bằng nhựa, dạng cuộn, dùng cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39191099: PL11/ Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, khổ 50mmx50m, làm bằng nhựa, dạng cuộn, dùng cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39191099: PL14/ Băng dính plastic dạng cuộn, kích thước 0.05*100m (nk)
- Mã HS 39191099: PL15SACT/ Băng keo (50m/cone) (nk)
- Mã HS 39191099: PL19-1019/ Băng dính (dạng cuộn, chiều rộng 6 cm làm bằng plastics, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39191099: PL2/ Băng dính 1 mặt 10mm x 50m hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PL2/ Băng dính 1 mặt 70mm x 50m hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PL2/ Băng dính 1 mặt hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PL21/ Băng dán đường may (bằng plastic) width 18mm (nk)
- Mã HS 39191099: PL21/ Màng dán các loại, bằng plastic, dạng cuộn, có độ rộng dưới 20cm (nk)
- Mã HS 39191099: PL21/ Màng dán, bằng plastic, dạng cuộn, có độ rộng dưới 20cm (nk)
- Mã HS 39191099: PL22/ Băng dính dạng cuộn kích thước rộng 20 mm (1 cuộn 1 chiếc,1 cuộn 50M) (nk)
- Mã HS 39191099: PL22/ Băng keo 2 mặt-30mm (nk)
- Mã HS 39191099: PL23/ BANG DINH (nk)
- Mã HS 39191099: PL30/ Băng dính (bằng plastic, dạng cuộn, khổ 5cm, 50m/cuộn,dùng để dán thùng carton đựng hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39191099: PL55-1/ Băng dính, bằng plastic KT: 77mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: PL75/ 69-22002-00: Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng cuộn (rộng 15mm, dài 50m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PL75/ 69-22005-00: Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng cuộn (rộng 10mm, dài 50m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PL75/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39191099: PM-00017/ Nhãn trống bằng nhựa (chưa in) màu trắng Y626780, KT: 70x25mm (2500 chiếc/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PM-00029/ Nhãn trống bằng nhựa (chưa in) màu trắng Y626767, KT: 101.6x50.8mm (2500 chiếc/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10078/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp T050WJ#5R, màu trắng, KT (56mm x 18mm) (2500 chiếc/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10079/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp T050WJ#5R, màu vàng, KT (56mm x 18mm) (2500 chiếc/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10080/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, màu vàng, KT (70mm x 25mm) (2500 chiếc/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10082/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, màu trắng, KT (105mm x 28mm), 2500 chiếc/cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10089/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, màu hồng, KT 70mm x 25mm, 2500 chiếc/cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10107/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp T050WJ#7R, màu trắng, KT (101.6mm x 50.8mm) (2500 chiếc/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: PM-10138/ Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp) kích thước 70mm x25mm; (2500 nhãn/cuộn), pet 50#, màu trắng (nk)
- Mã HS 39191099: PM1589/ Băng keo Veneer tape white without holes 12mm x 500m (nk)
- Mã HS 39191099: PM42-10037AZ/ Băng dính PM42-10037AZ Beyond Insulation Poron tape 120mm*20000mm, chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39191099: PM42-10084AZ/ Băng dính PM42-10084AZ Beyond Insulation Poron tape 120mm*20000mm, chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39191099: PM42-10096AZ / Băng dính PM42-10096AZ B0 MAIN CONDUCTIVE TAPE 120mm*10000mm; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39191099: PM42-10097AZ/ Băng dính PM42-10097AZ B0 MAIN LENS COVER TAPE(10K) 120mm*10000mm, chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39191099: PM42-10112AZ/ Băng dính PM42-10112AZ XCOVERS4S CONDUCTIVE TAPE(20K) 120mm*20000mm; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39191099: PNG 246/ Băng dính ép lá mũ(K 44/46) (nk)
- Mã HS 39191099: POLYEURATHANE30MM|DM/ Băng quấn tự dính polyeurathane, dạng cuộn W30mm (nk)
- Mã HS 39191099: PP520/ Băng bằng nhựa PP, có gân, ở dạng cuộn, chiều rộng (40mm-60mm)- Embossed tape (nk)
- Mã HS 39191099: PPETWH53/ Màng tự dính PETWH50(A) PA-T1 11LLY (550mmx365mm, 1966 tờ) (nk)
- Mã HS 39191099: PR01/ Băng dính plastics dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: PR-MC-000987/ Băng dính PVC 50mmx33m, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39191099: PR-MC-001010/ Băng dính OPP 50U 50MM*80Y, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39191099: PR-MC-001011/ Băng dính OPP 50U 24MM*80M, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39191099: PR-MC-001013/ Băng keo sợi thủy tinh #893, rộng 25mm, dài 50m/cuộn, chất liệu màng: Polypropylene film và sợi thủy tinh, thành phần keo: cao su, hãng 3M, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39191099: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Miếng keo dán dạng gel trong, Part No: 9A786338500, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PT11164/ Băng keo chịu nhiệt W50mm x L20M (nk)
- Mã HS 39191099: PUSK300BF01/ Băng dính bằng nhựa Polyurethane,dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PV02010006/ BĂNG DÍNH 50UX72MMX100Y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PV02010007/ Băng dính OPP in chữ WARNING W kích thước 72mm*45Y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PV02020001/ Băng dính trong suốt kích thước 60mm*50y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PV02020005/ Băng dính I 63mm*45Y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PV02060001/ Băng dính OPP in chữ '' Warning'' kích thước 60mm*45Y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: PV02060002/ Băng dính OPP 3M Scoth: kích thước 19mm*32.9m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Q0510177/ Băng keo dán các loại (nk)
- Mã HS 39191099: Q310-557084 TẤM BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA (40X10MM) DÙNG ĐỂ BÓC PHIM BẢO VỆ MÀN HÌNH DẠNG CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Q310-592275/ Băng dính bạc cho robot AGV, kt: W10MM, L50M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Q310-827848 TẤM BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET (40X10MM) DÙNG ĐỂ BÓC PHIM BẢO VỆ MÀN HÌNH DẠNG CUỘN, 5000 CÁI/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39191099: QC/ Băng dính nhựa dạng cuộn KZ-22 dùng cho máy khử trùng kích thước 50mm*25m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: QE24000258XR/ Băng dính dạng cuộn (SR TAPE)/QE24000258XR, Chiều rộng 258mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: QRT-011/ Băng keo dán thùng (6cm *3000cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: QT0004/ Băng dính khổ 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: QX1-1492-000/ Băng dính (Mã Tesa: 04265-00058-00, 252 cuộn/carton, 252 cuộn 22,680 m. Tổng cộng 1 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX1-1494-000/ Băng dính (Mã Tesa: 04265-00057-00, 72 cuộn/carton, 72 cuộn 6,480. Tổng cộng 1 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX1-1495-000/ Băng dính dạng cuộn(50mm x 50m) (Mã Tesa: 04266-00048-02, 50 cuộn/carton, 1,500 cuộn 75,000 m. Tổng cộng 30 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX1-8987-000/ Băng dính dạng cuộn (19mm x50m) (Mã Tesa: 04578-00005-00, 64 cuộn/carton, 64 cuộn 3,200 m. Tổng cộng 1 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX1-8988-000/ Băng dính dạng cuộn (8mm x50m) (Mã Tesa: 04578-00011-00, 172 cuộn/carton, 172 cuộn 8,600 m. Tổng cộng 1 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX2-2799-000/ Băng dính dạng cuộn (65MIC X 48MM X 50M) (nk)
- Mã HS 39191099: QX2-2799-000000/ Băng dính trong dạng cuộn OPP _ 65MIC X 48MM X 50M (nk)
- Mã HS 39191099: QX2-3547-000/ Băng dính dạng cuộn(12mm x 66m) (Mã Tesa: 64500-00009-01, 144 cuộn/carton, 288 cuộn 19,008 m. Tổng cộng 2 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX2-3548-000/ Băng dính dạng cuộn(19mm x 66m) (Mã Tesa: 64500-00008-01, 96 cuộn/carton, 1,152 cuộn 76,032 m. Tổng cộng 12 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX2-3549-000/ Băng dính dạng cuộn(24mm x 66m) (Mã Tesa: 64500-00007-01, 72 cuộn/carton, 72 cuộn 4,752 m. Tổng cộng 1 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: QX2-3550-000/ Băng dính dạng cuộn(38mm x 66m) (Mã Tesa: 64500-00006-01, 48 cuộn/carton, 48 cuộn 3,168 m. Tổng cộng 1 carton) (nk)
- Mã HS 39191099: R000579/ Băng keo CHC-50100 (1230MM X 200M) (nk)
- Mã HS 39191099: R000624/ Băng keo 3m1350f1 (10.7mm x 66m) (nk)
- Mã HS 39191099: R002862/ Băng keo Polyester NO.31B-75 (0.025 x 300MM x 50M) (nk)
- Mã HS 39191099: R003003/ Băng keo DENKA 234WS (0.13 x 10MM x 20M) (nk)
- Mã HS 39191099: R003348/ Băng keo nhựa (86mm x 100M)/ADHESIVE TAPE NO.5919M(30)/0.03/86/100 (nk)
- Mã HS 39191099: R003351/ Băng keo 3M 4920 (60mm x 33m) (nk)
- Mã HS 39191099: R003378/ Băng keo nhựa (100mm x 20M)/TERAOKA TAPE NO.650S #50/100/20 (nk)
- Mã HS 39191099: R003417/ Băng keo nhựa (87mm x 500M)/POLYESTER FILM ADHESIVE TAPE PET75-H120(15)/87/500/PLASTIC CORE (nk)
- Mã HS 39191099: R003650/ Băng keo nhựa (86mm x 50M)/ADHESIVE TAPE NO.5919M(30)/0.03/86/50 (nk)
- Mã HS 39191099: R003661/ Băng keo nhựa (52mm x 55M)/3M ADHESIVE TRANSFER TAPE 467MP/0.06/52/55(CLEAR) (nk)
- Mã HS 39191099: R100100W-000308/ Băng dính dán linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: W16.5MMXL50M, đóng 50m/cuộn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: R1003019-000410-0520/ Cuộn PE(1 mặt dính) R1003019-000410: W100 X T0.02MM,0.02 MM,100 MM,885 M,Width: 100 (mm).Length: 885 (m)Thickness: 0.02 (mm) (nk)
- Mã HS 39191099: R1003019-001963/ Màng nhựa TPE 50100, KT: 50um*300mm*200 m (tự dính một mặt, dùng để bảo vệ mặt kính màn hình điện thoại) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: R500300E-000021/ Băng dính chống xước dán vào bàn thao tác, chất liệu: nhựa vinyl, kích thước: W50MM XL10M X T0.08MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: R90332105028/ Băng dính trong 48mmx80y- Packing tape 48mm*80Y, khổ 48mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: R90332105037/ Băng dính trong 60mm- Packing tape 60mm, Khổ 60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RAB33679006/ Băng dính dạng cuộn, bằng Polyester đường kính cuộn 130mm, rộng 100mm(RAB33679006),mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RAW BUFFER SPONGE TAPE 50000MM 50MM 0.05 Băng keo đen dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa,chiều rộng 50mm,mới 100%,NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 39191099: RBUCC128/ Nylon cuộn in nhãn UCC128; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RC-A510Z0(1)/ Dây xốp dán (U) (d 1m) (nk)
- Mã HS 39191099: RC-B594Z0(1)/ Xốp dán cửa 031W (d 1m) (nk)
- Mã HS 39191099: RC-B640Z0(1)/ Dây xốp dán (d 1m) (nk)
- Mã HS 39191099: RC-B787Z0(1)/ Băng keo Butyl rope (3) (nk)
- Mã HS 39191099: RC-C076Z0/ Dây xốp dán (nk)
- Mã HS 39191099: RED-TAPE(20MMx90M/ Băng dính đỏ (20mm *90m) (nk)
- Mã HS 39191099: RED-TAPE(50MMx90M/ Băng dính đỏ (50mm * 90m) (nk)
- Mã HS 39191099: RF-18-TR/ Cuộn phim nhựa dùng để ép lên thân dây kéo. Dày 0.23 xRộng 18mm. 100m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-004939/ Băng dính vàng đen, KT: 50mm x 33m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-005215/ Băng dính nối linh kiện (8 x 48)mm, 800 cái/cuộn, chất liệu plastic (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-005280/ Băng dính 2 mặt 3M 9075, 25mm x 50m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-006287/ Băng dính chống xước (40MMX30MXT0.2MM_4702) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-006441/ Băng dính chống tĩnh điện W50mm*L50m(dùng trong phòng sạch) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-007386/ Băng dính nối linh kiện (12 x 48)mm, 800 cái/cuộn (chất liệu nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-007387/ Băng dính nối linh kiện (16 x 48)mm, 800 cái/cuộn (chất liệu nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-008056/ Băng dính film pet KT 25mm*50m, (chất liệu plastic) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-187482/ Băng dính trong, KT: 50mm*137m, chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-212989/ Băng dính phản quang 3M 7903FL-50mm*50m, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-213371/ Băng keo dán sàn 3M 764-50mmx33m (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-214020/ Băng dính chống tĩnh điện W40mm*L100m (dùng trong phòng sạch) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-214910/ Băng dính phản quang 3M 7903FL-20mmx50m (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-229397/ Băng dính dán nền, KT 50MMX50M, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-229462/ Băng keo dán sàn 3M 764-100mmx33m, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-229827/ Băng dính 3M kích thước: W50mm*L33m*T0.1mm, chất liệu nhựa, dùng để dán layout trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-230035/ Băng dính trong KT 25mm*137m, bằng plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007002-230928/ Băng dính chống tĩnh điện dùng trong phòng sạch, KT: 40mm*120m, dài 120m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RH007004-001803/ Băng dính, KT: 180mmx200m, chất liệu plastic (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007006-007219/ Băng dính xốp 3M, KT:20mmx33mx1.2mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007006-007245/ Băng dính 2 mặt 3M 9075, 50mm x 50m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007006-007251/ Băng dính xốp 2 mặt (NO.4421W) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39191099: RH007006-007353/ Băng dính xốp 2 mặt 3M 4945-20mm*33m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RH007006-007385/ Băng dính (KT: W20mm*L33M*T1.2mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: RM-1230/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RM-1252/ Băng dính bằng nhựa PET dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RM-A572Z0(1)/ Xốp dán (dài 1m) (nk)
- Mã HS 39191099: RN0033/ Băng dính trắng trong 5cm (63 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: RNS0024/ Băng dính chịu nhiệt màu nâu STD (0.08mm*13mm*10m) (nk)
- Mã HS 39191099: RS-C855Z0/ Xốp dán Top panel pad S (nk)
- Mã HS 39191099: RS-C912Z0/ Xốp dán Top panel pad U (fan) (nk)
- Mã HS 39191099: RSHDS0016MIZZ/ Băng keo trong (khổ 11.5mm x 100m) TCM5000UZ2-11.5MM*100M-S (nk)
- Mã HS 39191099: RSHDS0017MIZZ/ Băng keo trong (khổ 12.8mm x 100m) TCM5000UZ2-12.8MM*100M-S (nk)
- Mã HS 39191099: RSHDS0020MIZZ/ Băng keo trong (khổ 8.7mm x 100m) TCM5000UZ7-8.7MM*100M-S (nk)
- Mã HS 39191099: RU8-8303-000/ Tem nhãn dán sản phẩm (nk)
- Mã HS 39191099: Ruy băng LQ300/800, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: RX9-0002-000/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình (1cuộn50m) (nk)
- Mã HS 39191099: RX9-0008-000/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình (1cuộn50m) (nk)
- Mã HS 39191099: RX9-0010-000/ Màng plastics tráng keo (Màng plastic tráng keo (băng dính) 375 khổ 48mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: RX9-0011-000/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình (1cuộn50m) (nk)
- Mã HS 39191099: RX90011000-01/ Băng dính màu cam (Cuộn 12MM x 50M x 0.05MM) (nk)
- Mã HS 39191099: RX9-1004-000/ Băng dính (m) (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00001A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00002A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00003A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00004A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00005A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00006A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00008A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00021A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00022A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00023A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00024A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00042A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00043A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00044A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00046A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00047A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00049A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00050A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00072A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00073A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00076A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00147A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00149A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00153A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00162A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00163A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00169A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00171A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00200A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00201A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00214A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00215A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00216A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00218A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00219A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00232A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00234A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00243A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00244A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00250A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00262A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00263A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00265A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00266A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00270A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00280A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: S029-00281A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SA-01-2/ Băng keo (48mm x 100y mic 50) (nk)
- Mã HS 39191099: SA-01-2/ Băng keo (60mm x 1000y mic 50) (nk)
- Mã HS 39191099: SA028/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39191099: S-ACF/ Băng keo ACF dẫn điện dạng cuộn, rộng: 0.6mm, dài: 100m/cuộn, (3719-S00051), nhà SX: H&S HighTech Corp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SB00 0.1T/ Màng nhựa polyester tự dính, độ dày 0.1mm- Hàng mới 100%; kt: 29mm*40m*10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: SB-1005DCA/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SB-1005DCA, KT: 130mm*200M (nk)
- Mã HS 39191099: SBMC0030ONTA/ Băng dính bảo vệ tay cầm của khóa cửa điện tử model SHS-P710, kt (T0.25*125.5*44) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMC0040ONTA/ Băng silicon tay cầm, kt (T0.25*20*38) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMC0050ONTA/ Băng dính bảo vệ tay cầm của khóa cửa điện tử model SHP-DP720, kt (T0.25*123.5*44) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMC0150ONTA/ Băng dính bảo vệ tay cầm khóa cửa điện tử, kt (T0.5*57.2*34.4) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMF0040ONTA/ Băng dính dùng dán dây ăng ten, kt (T0.5*104*61.2) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMF0060ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng cho model SHP-DP720, kt (T0.5*57.2*49) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMF0070ONTB/ Băng dính dùng dán bản mạch cho model SHP-DP728/920, kt (T0.3*41.7*50) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMF0100ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng cho model SHS-P718/910, kt (T2*62*29) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBMF0110ONTA/ Băng dính dùng dán bản mạch cho model SHS-P718/910, kt (T0.5*61.2*71.9) mm (nk)
- Mã HS 39191099: SBSP0030ONTA/ Băng dính cố định dây điện (nk)
- Mã HS 39191099: SBSP0040ONTA/ Băng dính cố định tấm đệm cao su (nk)
- Mã HS 39191099: SCOTCH TAPE 1/ SCOTCH TAPE(1CM)/ Băng keo trong dính ở dạng cuộn có chiều rộng 1cm SCOTCH TAPE(1CM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SCOTCH TAPE 5/ SCOTCH TAPE(5CM)/ Băng keo trong dính ở dạng cuộn có chiều rộng 5cm SCOTCH TAPE (5CM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SCOTCH TAPE 6/ SCOTCH TAPE(6CM)/ Băng keo trong dính ở dạng cuộn có chiều rộng 6cm SCOTCH TAPE(6CM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SDV50/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Băng dính (50 m/ cuộn, 600 cuộn), mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SEAMTAPE-01/ keo dán đường may, dạng cuộn, khổ 20mm, hàng mới 100% (1 yard 0.9144 mét) (nk)
- Mã HS 39191099: SEKISUI 5215NAB/ Băng dính dạng cuộn, độ dày 0.08mm- Hàng mới 100%; kt:190mm*50m*2R/L (nk)
- Mã HS 39191099: Sekisui OPP Tape/Băng keo plastic dạng cuộn OPP màu nâu (loại không in chữ) (48mm x100m), dùng để dán khuôn cắt. (nk)
- Mã HS 39191099: SEMCG-MR-00405-LF/ Băng keo nhựa dạng cuộn (chiều rộng <20cm) (nk)
- Mã HS 39191099: SEPM008/ Băng dính TEFLON TAPE 0.13(T)mm x 40mm x 10m (Nhà sx: ZENNOV INDUSTRY SDN BHD) (nk)
- Mã HS 39191099: SEV002/ Băng dính nhựa (nk)
- Mã HS 39191099: SG00280/ Tấm nhựa mỏng 1 mặt có phủ keo dùng dán lên PCB để cách điện cho PCB, kích thước (7*7*0.215)mm. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: SG00283/ Tấm nhựa mỏng 1 mặt có phủ keo dùng dán lên PCB để cách điện cho PCB, kích thước (90x5.8x0.215)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SGV015/ Băng dính loại DSV-5020C, khổ rộng 100mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV019/ Băng dính Silicone SX-2000 (Silicon Tape), khổ rộng 120mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV019/ Băng dính vàng loại JY-1306G, khổ rộng 8mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV105/ Băng dính loại LDTS-P45003-130-200-005-01, khổ rộng 130mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV121/ Băng dính loại AS-S7LPT, khổ rộng 172mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV131/ Băng dính loại ST-502ASU(WL50), khổ rộng 170mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV268/ Băng dính loại DYT-2410UAS, khổ rộng 115mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV285/ Băng dính loại DAT-130, khổ rộng 60mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV319/ Băng dính loại ST-5703AS(WL50), khổ rộng 115mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV365/ Băng dính loại JYS-3843W, khổ rộng 85mm (nk)
- Mã HS 39191099: SGV475/ Băng dính loại DYT-0385UV-1, khổ rộng 133mm (nk)
- Mã HS 39191099: SHB008-008/ Băng dính 80Y x 48MM x 40U, hàng mới 100%, VN251650810 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMF0020ONTB/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHB-H20 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMF0380ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng cho khóa cửa điện tử model DP608 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMF0410ONTA/ Băng dính bảo về dùng cho khóa cửa điện tử model M500 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMP0010ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMP0020ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P717 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMP0030ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P718 (nk)
- Mã HS 39191099: SHMP0040ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P910 (nk)
- Mã HS 39191099: SHSF0110ONTA/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model GT110/310 (nk)
- Mã HS 39191099: SHSF0190ZNTA/ Băng dính bảo vệ dùng sản xuất khóa cửa điện tử model WG-10N/20 (nk)
- Mã HS 39191099: Silicon tự dính bằng cao su tự nhiên, lớp lót bằng nhựa PP, dạng cuộn, khổ 160mm, dài 24m, Silicon Drum tape (24M) code 66-SDT-160-24. (nk)
- Mã HS 39191099: SILICON/ Băng dính SILICON, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SIMCARD SHEET/ Miếng dán đệm khu vực SIM CARD, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3TA-MI0006 (nk)
- Mã HS 39191099: SISH350EF01/ Băng dính bằng silicone, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SISH410BF01/ Miếng dán bằng silicone, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SITAP-03/ Băng keo Silicone dạng cuộn tiết diện dưới 12mm SILICONE TAPE (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-00250A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-00684A/ Băng dính (72m) W48mm x L80ya x T40mic, bằng nhựa. (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-00684G/ Băng dính, chất liệu bằng nhựa, KT 4F7*80Yard* màng 50 mic (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-00716A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-01269A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-02113A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-02675A/ Băng dính giấy 3M 2308 10mm x 50m, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-02753A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-02786A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50105A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50109A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50159A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50175A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50176A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50178A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50182A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50193A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50194A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50195A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50259A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ02-50336A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJ-200/ Băng cuộn bằng Plastic (100mm*0.06T/200M) (đơn vị tính 1pce1 cuộn), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SJ74-00109A/ Băng dính cách điện dạng Cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SJNK21/ BĂNG DÍNH PP- PP TAPE 120MM (nk)
- Mã HS 39191099: SJUSITEPU/ Băng keo trong bằng nhựa,một mặt, dạng băng cuốn thành cuộn, bề rộng không quá 20cm dùng cho sản xuất_Plastic tape_STP1FL19T00_t0.08x19mmxL10m (nk)
- Mã HS 39191099: SK041/ Băng dính, kích thước 21.3mm, 307001100405 (nk)
- Mã HS 39191099: SL.003/ Băng dính nhựa hai mặt (chiều rộng không quá 20cm) (Chiều rộng thực tế: 0.65cm) (nk)
- Mã HS 39191099: SL-3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 75 micromet, hàng mới 100% kt: 115mmX500MX13R/L (nk)
- Mã HS 39191099: SLE23/ Tấm bảo vệ chống xê dịch linh kiện PROTECTOR SL-485X (nk)
- Mã HS 39191099: SLS.020/ Băng keo Polyeste silicon 1 mặt YT-153BM, kích thước: 0.06mm x 10mm x 66m, dùng để sửa sản phẩm mút xốp, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SLS.021/ Băng keo Polyeste silicon 1 mặt YT-153BM, kích thước: 0.06mm x 20mm x 66m, dùng để sửa sản phẩm mút xốp, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SLS.037/ Băng dính nhựa hai mặt GA6310 0.1mmx10mmx100m (LV) (nk)
- Mã HS 39191099: SM0015/ Dây đai nhựa PET 16mm có lớp nhựa kết dính bằng nhiệt(1 cuộn 900 mét) (nk)
- Mã HS 39191099: SM0016/ Dây đai nhựa PP 16mm có lớp nhựa kết dính bằng nhiệt (nk)
- Mã HS 39191099: SM05/ Băng dính plastic dạng cuộn (1 TAPE 50M) SUB-T1 (nk)
- Mã HS 39191099: SONGMA-01/ Màng nhựa có độ bám dính dùng để làm kín sản phẩm(50cm*3.2kgs), mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SONGMA-02/ Băng dính T 48mm*100Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SONGMA-08/ Băng dính S 50mm*20Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SONGMA-09/ Băng dính 2M 25mm*22Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SONGMA-14/ Băng dính một mặt P, kích thước 25mm*80Y. mới100% (nk)
- Mã HS 39191099: SP011/ Băng keo trong, quy cách: 60mm * 100Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SP05-0048/ Bănng keo hai mặt (25m/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: SP-291AS/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.075 mm- Hàng mới 100%; kt:176mm*500m*132R/L (nk)
- Mã HS 39191099: SP-491AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.073mm- Hàng mới 100%; kt:100mm*500m*1R/L (nk)
- Mã HS 39191099: SP6-18000/ Băng đóng gói hàng mặt dưới- Bottom Tape SP6-18000 (18000mx1). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: S-PCK0023/ Băng keo trong sử dụng trong đóng gói 48mmx100y _ [PCK0023] (nk)
- Mã HS 39191099: SPLAN359/ Băng keo xanh Besar tape 18MMX50M blue 100pcs (1set 100pc) (nk)
- Mã HS 39191099: SPLAN360/ Băng keo đỏ Besar tape 18MMX50M red 100pcs (1set 100pc) (nk)
- Mã HS 39191099: SPLAN361/ Băng keo trắng Besar tape 18MMX50M White 100pcs (1set 100pc) (nk)
- Mã HS 39191099: SPLAN362/ Băng keo vàng Besar tape 18MMX50M Yellow 100ps (1set 100pc) (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-05-00002/ Băng dính rộng 20mm và độ dày 0.075mm, 50m/cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-05-00003/ Băng dính dày 0.075mm, rộng 3mm, 50M/cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-05-00004/ Băng dính dày 0.075mm, rộng 65mm, 50M/cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-05-00005/ Băng dính dày 0.075mm,rộng 9mm 50M/cuộn (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-09-00077/ Tem dán chất liệu bằng màng nhựa 36*67.6mm (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-09-00078/ Tem dán chất liệu bằng màng nhựa (nk)
- Mã HS 39191099: SQ-BC-00004/ Băng dính trong, rộng 60mm, dài 73m/cuộn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SR16/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39191099: ST00001/ Băng dính bạc bằng Plastic(Dài20M, Rộng5Cm),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ST-503(m)/ Băng keo ép đường may dạng cuộn chiều rộng 20mm, dùng cho sản phẩm may mặc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ST-5555AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.045 mm- Hàng mới 100% kt: 104mmX300MX5R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-5555HC/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.05mm- Hàng mới 100% kt: 104mmX200MX10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-5560AS(WL50)/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn- hàng mới 100%, kt: 150mmX500MX3R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-5566T/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05mm- Hàng mới 100% kt: 130mmX500M/ TKN số: 103266841640/E31, dòng số 3 (nk)
- Mã HS 39191099: ST-5579C(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn,kt 140mm*200M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.045mm- Hàng mới 100% kt: 150mmX500MX1R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST604/ Băng keo ép đường may dạng cuộn chiều rộng 20MM, dùng cho sản phẩm may mặc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ST60413/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.51". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ST63520/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.87". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ST-6503HC/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.125 mm- Hàng mới 100% kt: 184mmX500MX4R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-6503HCAS(TL38)/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.1mm- Hàng mới 100% kt: 160mmX500MX12R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-6568AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.068mm- Hàng mới 100% kt: 148mmX300MX14R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.06 mm- Hàng mới 100% kt: 25mmX50MX30R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-850GSSFL/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05mm- Hàng mới 100% kt: 80mmX200MX13R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-850T/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn- Hàng mới 100% kt: 70mmX50MX20R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-8535LP/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.035mm- Hàng mới 100%; KT: 80mm*500m*51R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-8546HCAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn- Hàng mới 100% kt: 104mmX100MX10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-8555/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.055 mm- Hàng mới 100%, kt: 54mm*500m*54R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-8556BAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.04mm- Hàng mới 100% kt: 110mmX500MX21R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-85L/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.085mm- Hàng mới 100% kt: 200mmX400MX1R/L (nk)
- Mã HS 39191099: ST-9875H/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn, kt 2.5mm x 10m. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: STA0001/ Băng keo 48mm (660004) (nk)
- Mã HS 39191099: STA10043A/ Băng dính bảo vệ HIS-50 dùng trong sản xuất tấm phim lọc cho camera điện thoại, kt 190mm*200m (nk)
- Mã HS 39191099: STC043/ Băng dính 3M, kích thước 1.5 cm (nk)
- Mã HS 39191099: ST-EF6568HC/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, Độ dày: 0.68mm; Hàng mới 100%; kt:173mm*500m*4R/L (nk)
- Mã HS 39191099: STIC17/ Băng keo dạng cuộn (1 cuộn 0.285 kgs). Size: 30mm*25m. (4,146cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: stickerlaminate/ miếng dán khi ép,kích thước 115*35mm, mã sp:1033794,hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk)
- Mã HS 39191099: stickerwiring/ miếng dán khi đi dây đồng,kích thước 65*35mm, mã sp:106617,hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk)
- Mã HS 39191099: STN-VPP-014/ Băng dính (Dán nền phân khu vực làm việc)- 76- ORANGE (nk)
- Mã HS 39191099: STN-VPP-016/ Băng keo dán nền (Dán nền phân khu vực làm việc)- 767 RED AND WHITE (nk)
- Mã HS 39191099: STN-VPP-017/ Băng dính (Dán nền phân khu vực làm việc)- 764-YELLOW (nk)
- Mã HS 39191099: SUB200241-Băng dính 3M 764 đỏ (50mm x 33m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUB200250-Băng dính 3M 764 Xanh lá cây (25mm x 33m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUB200251-Băng dính 3M 764 Vàng (25mm x 33m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUB200300-Băng dính 3M 764 Vàng (50mm x 33m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUB200301-Băng dính 3M 764 Xanh lá cây (50mm x 33m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUB200302-Băng dính 3M 764 Xanh đậm (50mm x 33m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-00477/ Băng dính 3M 851-38mm*66m (Dạng cuộn, chiều rộng 3,8cm) dùng nối sản phẩm dạng cuộn, bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-00793/ Băng keo bằng nhựa PTFE chịu nhiệt TACSIL F20-BSW có lớp cốt trong bằng vải dệt từ sợi thủy tinh, dạng cuộn kích thước 3mm x 10m, dùng để dán bo mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-00800/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N-300 (12MMX30M) (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-01209/ Băng keo bằng nhựa PTFE chịu nhiệt TACSIL F20-H2BPSW có lớp cốt trong bằng vải dệt từ sợi thủy tinh, dạng cuộn kích thước 5mm x 10m, dùng để dán bo mạch điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-01223/ Băng dính bằng plastic, chịu được hóa chất dùng để nối lá đồng dẻo, Kt: 0.075mm*25.4mm*65m, dạng cuộn MACU TAPE P-3 BLUE (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-01623/ Băng dính 3M 851-25mm*66m (Dạng cuộn, chiều rộng 2,5cm) dùng nối sản phẩm dạng cuộn, bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: SUM-01791/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình chữ N-380R (60MMX100M) (nk)
- Mã HS 39191099: SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,NL sx TV model (nk)
- Mã HS 39191099: SUNNY30/ Băng keo No.241(24mmX18m)MOQ:50pcs (nk)
- Mã HS 39191099: SUNNY30/ Băng keo TRTR-5025YB (50mmx25m) (nk)
- Mã HS 39191099: SUP1406/ Băng keo hai mặt SPG19 (62-9018-58, chất liệu nhựa acrylic, kích thước 19mm x 4m) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SUPER10W19/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ (kích thước 19mm*55m) (nk)
- Mã HS 39191099: SVNL13/ Băng dính chuyên dụng (kich thước 72MM*45M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00223-1/ Băng dính dạng cuộn bằng nhựa PET,màu xanh lá cây,chiều rộng 25 mm,cuộn dài 50m,nhãn hiệu KM,mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00258-1/ Băng dính chất liệu Silicon và Pet Film, xuất xứ: Hàn Quốc, hãng sản xuất: Kbit, Kích thước: 25mm*50m, màu xanh lá cây, trọng lượng 120g/ cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00258-2/ Băng dính chất liệu Silicon và Pet Film, xuất xứ: Hàn Quốc, hãng sản xuất: Kbit, Kích thước: 25mm*50m, màu xanh lá cây, trọng lượng 120g/ cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00258-3/ Băng dính chất liệu Silicon và Pet Film, xuất xứ: Hàn Quốc, hãng sản xuất: Kbit, Kích thước: 25mm*50m, màu xanh lá cây, trọng lượng 120g/ cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00258-4/ Băng dính chất liệu Silicon và Pet Film, xuất xứ: Hàn Quốc, hãng sản xuất: Kbit, Kích thước: 25mm*50m, màu xanh lá cây, trọng lượng 120g/ cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00258-5/ Băng dính chất liệu Silicon và Pet Film, xuất xứ: Hàn Quốc, hãng sản xuất: Kbit, Kích thước: 25mm*50m, màu xanh lá cây, trọng lượng 120g/ cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-00269-9/ Băng dính trong, chất liệu nhựa OPP có keo phủ 1 mặt, kích thước 48mm*80yard, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-0202-4/ Băng dính dạng cuộn bằng nhựa PET,màu xanh lá cây,chiều rộng 25 mm,cuộn dài 50m,nhãn hiệu KM,mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVO-0215-3/ Băng dính carbon 2 mặt, mã 7311, kích thước 8mm(W)x20m(L), chất liệu chính nhựa tổng hợp, nsx Nisshin, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SVT002/ Băng nhám dạng dải (nk)
- Mã HS 39191099: SW1127/ Băng dính 50mm x 50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SW1127/ Băng dính(50mm x 50m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SW1127/ Băng keo(băng dính) 10mm x50m, HàNG MớI 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SX06/ Băng dính hai mặt, 1000MM*100M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: SX06/ Tape- Băng dính trong 1.8cmx25cm,nsx Công ty TNHH Bình Minh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: SX07/ Băng dính 1 mặt 8*160MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: SX07/ Băng dính một mặt, 8*160MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH600500009/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa dùng lấy bụi trên linh kiện 50mx12mm _ Strong double-sided adhesive tape 12mm [ZOH600500009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH602420009/ Băng keo nhựa sử dụng trong đóng gói 48mmx90m _ Opp tape [ZOH602420009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH602470009/ Băng keo VPP sử dụng trong đóng gói 18mmx18m _ VPP tape [ZOH602470009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH619370009/ Băng keo nhựa sử dụng trong đóng gói 30mmx100m _ Nitto tape SPV-C-100 42Roll/carton [ZOH619370009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH619520009/ Băng keo nhựa sử dụng trong đóng gói 35mmx100m (1 cái 1 cuộn) _ Teraoka tape #9493 Blue 35rolls/cartons [ZOH619520009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH619540009/ Băng keo nhựa sử dụng trong đóng gói 25mmx100m (1 cái 1 cuộn) _ Teraoka tape #9493 Blue 50rolls/cartons [ZOH619540009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOH619850009/ Băng keo nhựa sử dụng trong đóng gói 40mmx100m (1 cái 1 cuộn) _ Nitto tape SPV-C-100 35Roll/carton [ZOH619850009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOHV00760009/ Băng dính in thử linh kiện điện tử, rộng: 200mm, dài: 200m _ SMT Printing test tape PTT-200200 [ZOHV00760009] (nk)
- Mã HS 39191099: S-ZOHV03050009/ Băng keo nhựa sử dụng trong đóng gói 40mmx100m _ Nitto tape SPV-C-100 [ZOHV03050009] (nk)
- Mã HS 39191099: T12/ Băng keo giấy khổ 7cm (RT-TAPE) (nk)
- Mã HS 39191099: TA/ Băng dính bằng nhựa (5cm x 50m/Cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm bảo vệ màn hình điện thoại (1ea10pce)-SVC,BROKEN GLASS FILM,IPHONE 8 PLUS,10PK (923-02232).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm dán silicon dạng cuộn bề rộng 20mm, dài 50m/cuộn, dùng trong sản xuất lọc khí. Xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm film, không có keo, kích thước dày*rộng*dài: 0.040*40*400, Nhà sx:FK TAPE(DONGGUAN) CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm nhựa (0.4mm x70mm x50m)(dòng hàng 7, tk nhập 103140949000) (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm nhựa mỏng 1 mặt có phủ keo dùng dán lên PCB để cách điện cho PCB, kích thước (7*7*0.215)mm. Hàng mới 100% (SG00280) (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm nhựa tổng hợp tự dính dạng cuộn chưa in hình in chữ, dùng để quấn gia cố và cố định vật liệu cách nhiệt định hình, 3M 897, khổ rộng 25mm, dài 55m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tấm phin lọc bui cho AHU 2GG4554 (287 x 592 x 46 mm) (nk)
- Mã HS 39191099: TAP1300W/ Băng dính dạng cuộn, 1 cuộn 200m, 1300W WHITE 22mm/200m (nk)
- Mã HS 39191099: TAP330/ Băng dính Polyurethane dạng cuộn, 1 cuộn 200m, 22mm S330/22mm PU CLEAR (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE BK (19*10)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng: TAPE BK (19*10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE BK (19*15)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng: TAPE BK (19*15). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tape dán Jig (Băng keo nhiệt), kích thước 50mm*10m- Hàng mới 100%. 315514200014 (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE KRAFTY TAPE (25*45)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng: TAPE KRAFTY TAPE (25*45). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE WH (25*15)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng: TAPE WH (25*15). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE WH (50*15)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng: TAPE WH (50*15). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE WH (75*50)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng: TAPE WH (75*50). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng dính bằng nhựa các loại chiều rộng không quá 20cm (1 cuộn 30 mét)- TAPE (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng dính chịu nhiệt KT: 50m*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng dính chống tĩnh điện, dạng cuộn, kích thước rộng 144mm, dài 260m, dày 0.2mm, mã 7ASFL01100 (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng dính cuộn bằng plastic (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng dính dạng cuộn, kích thước 12mm*50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng dính OPP TVC 6cm/ VN (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo (4mm*14mm) 3500016300 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo Cellulose Tape No. 430x12mmx35mm-blue (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo chịu nhiệt KD862G-05033 (Chiều rộng: 5.0mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo PROTECTIVE TAPE 15mmx100m (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo(3.5mm*14mm) 3500016300 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo-TAPE-EM71-TAP011A(1 roll 50 met)mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE/ Băng keo--TAPE-EM71-TAP011A-mới 100%(1 rol 50 m) (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE_Plastic/ Màng plastic tự dính (Chiều rộng không quá 20 Cm)_ 697716001#_ COVER TAP-16MM-PRESSURE SNS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE001/ Băng keo dán, TAPE, NO.21 0.2X19X20 RD-2DR6720004 (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE019/ DÂY NHÁM (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE3/ Băng dính nhám (2 chiêc/bộ) MT-A5050-A (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE4870/ Băng dính trong- Vàng chanh, 48mm*70y*50mic, lõi nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE5/ Băng dính OPP trong (0.04mm x 48mm x 100yard/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE-515/ Băng keo trong 5-15cm (nk)
- Mã HS 39191099: Tape-60/ Băng dính OPP 48mm*100m*60MIC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE-P/ Băng dính siêu dính (10mm*500M) (nk)
- Mã HS 39191099: TAPEPAC200616/ Băng dính nhựa PAC-2-70G dạng cuộn, kích thước 160mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE-PCS.15/ Băng dính/ băng dán ở dạng chiếc, chiều rộng không quá 20cm, dùng cho dán bảo vệ và đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39191099: TAPE-ROLL.15/ Băng dính/ băng dán ở dạng cuộn chiều rộng không quá 20cm, dùng cho dán bảo vệ và đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39191099: TAPHU1560/ Băng dính dạng cuộn, 1 cuộn 200m, HU-1560 22mm/200m (nk)
- Mã HS 39191099: TAPR/ Băng dính phản quang dạng cuộn, Reflect Tape (3M), 1 cuộn 30mm (nk)
- Mã HS 39191099: TB 0.07X19X35V/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39191099: TB00576/ BĂNG KEO BẠC (nk)
- Mã HS 39191099: TC0275/ Băng dính trong- Vàng chanh, 48mm*90y*50mic, lõi nhựa (nk)
- Mã HS 39191099: TD/ Băng dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TD1/ Băng keo trong 5F (cuộn100m) (nk)
- Mã HS 39191099: TD2/ Băng keo trong 2F5 (cuộn100m) (nk)
- Mã HS 39191099: TD2006160/ Băng keo nhựa NO.650S(5mm) 5mm x 20m/ROL (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 39191099: TD2006173/ Băng keo nhựa TCM5000UZ7-25, (8.7mm *10M/ROL) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 39191099: TD2006174/ Băng keo nhựa ACF FILM(TCM5000UZ7 (12.4mm*10M/ROL) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 39191099: TD3/ Băng keo màu xanh 5F (cuộn100m) (nk)
- Mã HS 39191099: TE MATT 50 VOID PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt TE MATT 50 VOID PAT1 8LK, kích thước 80MMx100M (nk)
- Mã HS 39191099: Tem nhãn 55x12mm, 75m/cuộn, màu cam (55x3mm gồm 4 tem/hàng) bằng nhựa tổng hợp chưa in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tem nhãn 60x30mm, 150m/cuộn bằng nhựa tổng hợp chưa in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tem nhãn 60x40mm, 150m/cuộn bằng nhựa tổng hợp chưa in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tem nhãn 60x60mm, 150m/cuộn bằng nhựa tổng hợp chưa in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Tem nhãn bằng nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: Tem nhãn của cảm biến chiều cao bo mạch điện tử, chất liệu nhựa, số model: N986PS0101M1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TESA 6910/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.09 mm- Hàng mới 100%' KT:120mm*300m*1R/L (nk)
- Mã HS 39191099: TESA 70440- Băng dính PET TESA 70440, dạng cuộn kích thước 40mm*50m, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TESA 70440- Bắng dính PET TESA 70440, dạng cuộn kích thước 40mm*50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TESA61250/ Băng dính TESA61250 Double side tape 90mm*100M; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39191099: TH-0023/ Băng dính trong khổ 7 cm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TH-0045/ Băng dính trong No 252, Kích thước 18mmx50m (62-1022-66, chất liệu nhựa Cellophane) (nk)
- Mã HS 39191099: THERMAL PP80 FILM (BARCODE PRIME A-2300)/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.039mm- Hàng mới 100%; KT:107mm*200m*10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: Thermal Tape: Băng keo chịu nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TK-OCA/ Tấm film OCA (nk)
- Mã HS 39191099: TL00071/ Băng dính Ximili màu vàng 5cm (để dán nền nhà xưởng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TL01/ Cuộn nylon đã quét keo (nk)
- Mã HS 39191099: TL50/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39191099: TL701: Băng dính bằng plastic dạng cuộn, bề rộng 10mm, dài 15m, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TL701:Băng dính bằng plastic dạng cuộn, bề rộng 10mm, dài 15m, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%.C11-10330236336-D3 (nk)
- Mã HS 39191099: TMNL132/ Băng dính bằng nhựa (kích thước 0.05mm*12mm*50m) RX9-0011 (chữ 3851) (nk)
- Mã HS 39191099: TMNL187/ Băng dính bằng nhựa dùng cho máy in (kích thước 23.8 x 47 (mm)) RC4-5615-000 (nk)
- Mã HS 39191099: TMNL96/ Tấm dán phía sau cửa máy in (bằng nhựa) (kích thước 76 x 268.1 (mm)) RC4-4978-000 (nk)
- Mã HS 39191099: TNF402/ Băng dính chịu nhiệt bằng nhựa, dạng cuộn, rộng 20mm, dài 50m (nk)
- Mã HS 39191099: TO-2019-000502/ Băng keo trong 48mm x 100yd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TOOL-1054/ Tem in mã vạch 40mm x 20mm, chất liệu bằng nhựa/ Administration barcode label 40mmx20mm No printing material YUPO#80 MF 8LK (nk)
- Mã HS 39191099: Tool-19-376/ Cuộn băng keo Nhôm AF1605 dùng bảo ôn máy lạnh (nk)
- Mã HS 39191099: TOOL7/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(12.7MMX36YARD)/KAP-23M-V/41019501 (nk)
- Mã HS 39191099: TP/ Băng dính bằng nhựa (20m/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: TP0520-A12-02/ Băng dính da bò keo vàng 7.5cm x 30y (nk)
- Mã HS 39191099: TP28/ Khay nhựa 135*126*29|0.6PVC|transparent, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TPE-000006-01/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-223(2"X36YARD (nk)
- Mã HS 39191099: TPE-000009-01/ Băng keo nhựa các loại,3/4IN X 72YD (nk)
- Mã HS 39191099: TPE-000078-01/ Băng keo TAPE,GREEN,POLY,8992,3/4IN X 72YD (nk)
- Mã HS 39191099: TPE5030/ Băng dính 1 mặt TPE5030, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TPE80100/ Băng dính 1 mặt TPE80100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TP-PS75/ Băng keo nhựa 1 mặt (75mmx100m) (nk)
- Mã HS 39191099: TP-R/ Băng dính bằng nhựa (20m/ cuộn, rộng 2cm) (nk)
- Mã HS 39191099: TPS08000131X_RM/ Băng dính phản xạ ánh sáng bằng nhựa, kích thước: 103.69mm*4.97mm*0.35T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TPVB03/ Băng dính bằng polyme,ở dạng cuộn,chiều rộng từ 18mm đến 48mm T-GST-12-K, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TS30/ Miếng cao su trang trí- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TT4000103D/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TTB-VT/ Cuộn băng dán Teraoka Kapton Adhesive Tape No.652S, 25x10x30mm/roll (nk)
- Mã HS 39191099: TTVASF00046/ Băng dính 2 mặt- 10mm*16m (nk)
- Mã HS 39191099: TTVASF00096/ Băng dính chịu nhiệt- PET, màu đồng, 50mm*33m*60u (nk)
- Mã HS 39191099: TUDINH/ Tấm tự dính 1 mặt 6.5cmx7.3cm (nk)
- Mã HS 39191099: TVNCXN334/ Băng dính các loại (nk)
- Mã HS 39191099: TX-564-2/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: TZC05/ Băng dính cách điện, bằng plastic, 10m/cuộn, bản rộng 18cm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39191099: TZC20/ Băng dính chịu nhiệt 40mm dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39191099: T-ZENBI809/ Băng dính cách điện EA983F-4A (1 cuộn1 chiếc) rộng 2cm (nk)
- Mã HS 39191099: U01O200400667/ băng dính dạng cuộn, kích thước 48mm*100m, 403000101222 (nk)
- Mã HS 39191099: U01O200400922/ Băng dính dạng cuộn 74MM*100MM 403000100650 (nk)
- Mã HS 39191099: U01O200600731/ Băng dính chịu nhiệt độ cao, dày 0.18mm, rộng 1cm, dài 10m, hàng mới 100%, 709080060128 (nk)
- Mã HS 39191099: U01O200600738/ Băng dính 2 mặt 3M, dày 0.05mm rộng 8mm, hàng mới 100%, 709080030113 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính (48mm*18m), 403000100260 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính (50u*12mm*90m), 403000100120 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính (50U*60mm*100m), 403000100119 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính (8mm*50m), 403000400203 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính 403000100312 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính, 403000100279 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính,kích thước: 10mm*50m, 403000100312 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính,KT: 10mm*50m, 403000100312 (nk)
- Mã HS 39191099: U219/ Băng dính; 403000100312 (nk)
- Mã HS 39191099: U3-025/ Băng dính, 403000100273 (nk)
- Mã HS 39191099: U3-025/ Băng dính, D308000416559 (nk)
- Mã HS 39191099: U3-025/ Băng dính, D403000100273 (nk)
- Mã HS 39191099: U330/ Băng dính, 308000416785 (nk)
- Mã HS 39191099: U330/ Băng dính, kt: 74mm*100m, 308000416785 (nk)
- Mã HS 39191099: U330/ Băng dính,kt: 74mm*100m, 308000416785 (nk)
- Mã HS 39191099: UN-FL002/ Keo dính bằng plastic dạng cuộn hàng sử dụng trong nhà xường.Nhãn hiệu:Không.Kích thước: Bản rộng 0.5cm-ADHESIVE TAPE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: UQ-PK1001/ Băng dính dán thùng INXOA "RG", KT: 48MM*700M, dạng cuộn, bằng plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: UR-3A/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày 0.087mm, UR-3A, Hàng mới 100%; kt:178mm*1000m*6R/L (nk)
- Mã HS 39191099: UV Tape/ Băng dính chống tĩnh điện, dạng cuộn, kích thước rộng 480mm, dài 100m, dày 0.2mm, mã 7TPUV01001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: UVL-0003/ Băng dính 2 mặt (nk)
- Mã HS 39191099: UVL-0082/ Nhựa bảo vệ màn hình điện thoại (nk)
- Mã HS 39191099: UVL-0161/ Băng dán linh kiện điện tử 8mm*40mm (500 miếng/01hộp) (nk)
- Mã HS 39191099: UXB005000-9001/ Băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: V0001007/ băng keo trong/White tape/ 20 mm x 60Y/ Max (nk)
- Mã HS 39191099: V0001188/ băng keo trong/White Tape/ 48mm x 100Y (nk)
- Mã HS 39191099: V10007/ Băng dính, kích thước 75mm*40m, dùng để dính hàng (nk)
- Mã HS 39191099: V20002/ Băng dính, kích thước 48mm*40m, dùng để dính hàng (1 cuộn dài 40m) (nk)
- Mã HS 39191099: V3422466/ Băng keo NITOFLON 903UL 0.08/19/10 *BR, kích thước: dày 0.08mm, rộng 19mm (nk)
- Mã HS 39191099: V92121/ Băng dính HY600-1 12mmX33m green (nk)
- Mã HS 39191099: V92131/ Băng dính HY600-1A 24mmX33m Green (nk)
- Mã HS 39191099: Vật tư tiêu hao cho xe Porsche: Băng keo 2 mặt, part no: V04015800A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VB-TD-49/ Băng dính che sơn chất liệu nhựa Acrylic dạng cuộn 3M 244 rộng 20mm x 50m (nk)
- Mã HS 39191099: VC12/ Băng dính chất liệu plastic (72MM*45M) (nk)
- Mã HS 39191099: VDHP-5-0161/ Keo dán cách nhiệt (băng keo)- INSULATING TAPE WHITE,W19MM*20M (nk)
- Mã HS 39191099: VHP 6/ Băng keo (48mm*100y) bằng nhựa OPP ở dạng cuộn, có chiều rộng không quá 20cm) không xây dựng định mức, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VHP 6/ Băng keo (Băng keo trong 48mm*100y) bằng nhựa OPP ở dạng cuộn, có chiều rộng không quá 20cm) không xây dựng định mức, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VLC-DG-BC16/ Băng cuộn PET 16mm (COVER TAPE 16MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VLC-DG-BC24/ Băng cuộn PET 24mm (COVER TAPE 24MM,1 cái dài 300m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM0-00000AT-I0018/ Băng dính bằng nhựa acryl foam, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM0-00000FP-I0026/ Băng dính bằng nhựa xốp dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM0-00000GK-I0027/ Băng dính bằng vải, dùng để sản xuất miếng dán (6.6mm*18mm*1.9T). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM0-00000SC-I0224/ Băng dính bằng silicone, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM0-00000ST-I0019/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM0-00000ST-I0023/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VM34/ Băng dính OPP bằng nhựa 100mm*50m, dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: VM-TC-7100-198/ Băng dính 2 mặt khô 198mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VNFIT-057/ Băng dính các loại (NITTO #29 BLUE 15mm*35M) (nk)
- Mã HS 39191099: Vòng đeo tay ECO200-TAB-25-BB màu xanh bằng nhựa dành cho bệnh nhân,dùng ghi tên bệnh nhân,1 hộp 5 cuộn, 1 cuộn 200 vòng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Vòng đeo tay ECO-TAB-25-RB màu xanh bằng nhựa dành cho bệnh nhân,dùng ghi tên bệnh nhân,1 hộp 5 cuộn, 1 cuộn 200 vòng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Vòng đeo tay người lớn FAST100-LCB-BLUE màu xanh bằng nhựa dùng để ghi tên bệnh nhân,1 hộp 5 cuộn, 1 cuộn 100 cái (bao gồm 100 vòng và 100 chốt nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Vòng đeo tay trẻ em TODFAST-LCB-BLUE màu xanh bằng nhựa dùng để ghi tên bệnh nhân,1 hộp 5 cuộn, 1 cuộn 100 cái (bao gồm 100 vòng và 100 chốt nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VP03/ Băng keo đục (60mm x 1000Y), dùng trong đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%, trị giá thực tế: 16,128,000 vnđ/ VN (nk)
- Mã HS 39191099: VP135/ Băng dính trong 5cm, 20m/cuộn, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39191099: VSNL17/ Băng keo nhựa P E-SPT-004R/ Màng bảo vệ (250M*30MM)/ VN (nk)
- Mã HS 39191099: VT0007/ Băng dính vàng đen 5cm (57M/cuộn) phục vụ trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ Băng dính dạng cuộn bằng plastic: ASF-110-FR-0.08-10-10M (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ BĂNG NHỰA SCOTCH TAPE 3M-810 (12.7mm*32.9m) (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ Băng nhựa: A-Band (1 roll 10 m) (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ BANG NHUA: Barfron tape (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ Băng nhựa: ESD tape 1-3934-51, 18mmx50m, 1bag (10 pieces) (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ Băng nhựa: Fushigi tape (1 roll35mét) (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ Băng nhựa: Kapton tape, 1/2 inch wide, Silicone Adhesive (1rl 33m) (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ Băng nhựa: Nitto Tape (Black) 2GOU HOGO Tape (1 roll 20 mét) (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ BANG NHUA: Plastic tape, no. 7239 (nk)
- Mã HS 39191099: VT0037/ BANG NHUA: Tape No 63, width 1 inch (nk)
- Mã HS 39191099: VT-0095/ Băng dính nhựa VP 1.8cm (nk)
- Mã HS 39191099: VT-0151/ Băng dính nhựa trong 4.8cm*100Y (nk)
- Mã HS 39191099: VT-0152/ Băng dính nhựa đục 5.5cm*100Y (nk)
- Mã HS 39191099: VT1855/ Băng keo bạc (1 thùng 36 cuộn), dùng trong hệ thống ống gió cho Line NBR 11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VT1856/ Băng keo trong (1 thùng 36 cuộn), dùng trong hệ thống ống gió cho Line NBR 11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VT3100BA/ Mạng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 723micromet- Hàng mới 100% kt: 100mm*200m*2R/L (nk)
- Mã HS 39191099: VTDG-BANG DINH TRANG/ Băng dính trắng 1 mặt bằng plastic- OPP 4.7cm*50 mic*80 yards. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VTEM1/ Màng PET tự dính dạng cuộn, kích thước 85mm, Nguyên liệu dùng trong sản xuất tem nhãn (nk)
- Mã HS 39191099: VTGC8054/ Băng keo (<100Yrds100gr) (nk)
- Mã HS 39191099: VTGC8054/ Băng keo (1 ROLL50YRD) 1000 ROLL (nk)
- Mã HS 39191099: VTS-008/ Băng dính hai mặt, dạng cuộn, KT 16mm*50m (nk)
- Mã HS 39191099: VTS-016/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn, KT22mm*50m (nk)
- Mã HS 39191099: VTS-018/ Băng dính 2 mặt, dạng cuộn KT 29mm*50m (nk)
- Mã HS 39191099: VTT00044/ Băng keo nhựa NO.903UL 0.08*150MM*10M (nk)
- Mã HS 39191099: VTTH/ Băng keo 2 mặt dạng cuộn RM300-C, Rộng 48m, dài 45M (48mx45M) (nk)
- Mã HS 39191099: VTTH/ Băng keo trong dạng cuộn OPP043-C Rộng 48mm dài 90M(48mmx90M) (nk)
- Mã HS 39191099: VTTH-ND67/ Băng Keo OPP 48mm x 100YD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: VTTH-NK-OPPTAPE/ Băng Keo 100mm (dùng dán phục vụ sản xuất)/ OPP tape (100mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W00505/ Băng dính đóng gói (dài 45,5m * rộng 60mm * Độ dày 50um, có logo),hàng mới 100%,ERP:8001500209 (nk)
- Mã HS 39191099: W00515/ Băng dính chịu nhiệt màu xanh xám (Polyimide + silicone) Dài 32m * Rộng 17mm, hàng mới 100%. ERP: 8001500078 (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0150/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0157/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0235/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0286/ Băng keo chịu nhiệt ADH NOMEX 410-0.13/W15mm/DUPO- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0681/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0681B/ Băng keo chịu nhiệt _W-2551-0681 (POLY.TAPE/CT280/W17,5/YEL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0751/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0830/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0867/ Băng keo chịu nhiệt- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0884/ Băng keo chịu nhiệt Polyimi.Tape/PF301/W16/T0.06- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: W7/ Băng keo cách điện (nk)
- Mã HS 39191099: W-9500-0137/ Băng nhựa PS rộng 32mm màu đen (nk)
- Mã HS 39191099: WEC0019/ Băng dính, sử dụng trong sản xuất, đóng gói, PN: 80285715R3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: WEC0023/ Nhãn dán, sử dụng để lắp ráp vào mạch điện tử,. PN: 60219351R2T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: WEC0047/ Băng dính (dạng cuộn) 1 cuộn 50m, PN: 80285712R4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: WP62/ Băng dính OPP 5cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi (nk)
- Mã HS 39191099: WPET50/CK1000/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.07mm- Hàng mới 100%; KT:120mm*250m*8R/L (nk)
- Mã HS 39191099: WPET50/NA-880M/WF90g(EMBO)/BL/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày: 0.05mm, Hàng mới 100%; kt:95mm*500m*1R/L (nk)
- Mã HS 39191099: WPET50g/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.07 mm- Hàng mới 100%; kt:107mm*200m*10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: WPM-TAPE-000007/ Băng dính (Băng dính thành phần chính là nhựa Plastic dạng cuộn) (0.43mmx48mm) (nk)
- Mã HS 39191099: XAAA02905/ Băng dính dùng để bóc tách lớp film bảo vệ tấm màn hình trong công đoạn sản xuất màn hình POLED, NSX: DMT, chất liệu nhựa PET, kích thước: 0,065mm*15mm*700m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC04590/ Băng dính một mặt, kích thước 30 mm*180 m* (T)0,25mm, chất liệu silicone, nsx SUNGJI HITECH, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC06491/ Băng dính hai mặt làm bằng chất liệu PET (Polyethylene terephthalate)- PET FILM TAPE, dùng để gắn, đệm cho màn hình vào vỏ điện thoại, kích thước (ST-857, 40mm), nsx Nanotech,mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC08537/ Băng dính chất liệu nhựa xốp 2 mặt, màu xanh đen, kích thước 4,8cm*10m, nhà sản xuất Minh Sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC10827/ Băng dính chống tĩnh điện, chất liệu PET, kích thước 5cmx50m, nsx Toàn Thịnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC12186/ Băng dính chống tĩnh điện, dùng triệt tiêu khả năng tĩnh điện trên thiết bị, kt 10mm*33m*0,065mm;chất liệu chính nhựa Polyimide, nsx G.N.I, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC12187/ Băng dính chống tĩnh điện, dùng triệt tiêu khả năng tĩnh điện trên thiết bị, kt 25mm*33m*0,065mm;chất liệu chính nhựa Polyimide, nsx G.N.I, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC12191/ Băng dính chống tĩnh điện, dùng triệt tiêu khả năng tĩnh điện trên thiết bị, kt 50mm*33m*0,065mm;chất liệu chính nhựa Polyimide, nsx TACONIC, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: XAAC12728/ Băng dính chống tĩnh điện, dùng triệt tiêu khả năng tĩnh điện trên thiết bị, kt 15mm*33m*0,065mm;chất liệu chính nhựa Polyimide, nsx G.N.I, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: XAAD00980/ Băng dính chống tĩnh điện, dùng triệt tiêu khả năng tĩnh điện trên thiết bị, kt 50mm*33m*0,065mm;chất liệu chính nhựa Polyimide, nsx TACONIC, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: XAAD00989/ Băng dính dùng để bóc lớp phim bảo vệ của tấm phim phân cực màn hình OLED, kích thước: 12mmx50m, chất liệu nhựa PET, nsx: DMT, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: XAAD01137/ Băng dính dùng để bóc tách lớp film bảo vệ tấm màn hình điện thoại trong công đoạn sản xuất, chất liệu: nhựa PET, kích thước 0.235mm*25mm*200m, nsx: DMT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAAD01138/ Băng dính bóc tách phim bảo vệ màn hình, làm bằng nhựa pet, dùng cho công đoạn gắn T-FOG, kt (W)50mm*(L)700(M), nhà sx DMT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAD050005-0017/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dẻo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAD050008-0022/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dẻo, quy cách 33M/RLX8WX0.64T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAD050015-0010/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dẻo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XAD050030-0006/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dẻo, quy cách 30.2LX30.20WX0.25T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XDCB-Băng dính điện Trắng, dạng cuộn, kích thước 4.8cm x 80 yard (4f8 80y), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XTP020125-0002/ Băng dính trong suốt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XTP050075-0004/ Băng dính trong suốt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: XXLKS000009/ Nhãn dán, chất liệu plastics, KT 108*26 MM (nk)
- Mã HS 39191099: XXT015033G1/ Băng dính dạng cuộn, KT: 15mm*33m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Y0227500245/ Băng dính 2 mặt kích thước 20*1.6*245mm (rộng 20mm) (nk)
- Mã HS 39191099: Y0227500410/ Băng dính 2 mặt kích thước 20*1.6*410mm (rộng 20mm) (nk)
- Mã HS 39191099: Y-1/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, PVC Film Roll, 80mmx80.000mm, hàng mưới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Y-2/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, PVC Film Roll, 210mmx80.000mm, hàng mưới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Y-3/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, PVC Film Roll, 260mmx80.000mm, hàng mưới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Y-4/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, PVC Film Roll, 300mmx80.000mm, hàng mưới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Y-5/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, PVC Film Roll, 400mmx80.000mm, hàng mưới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Y6/ Màng nhưa dùng đóng gói sản phẩm(Bubble Cushioning Wrap), kích thước100mmX300000mm (nk)
- Mã HS 39191099: YBBD-01/ Miếng băng dính của mô tơ rung điện thoại, KT 8.7*0.1T*L18.3, hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YBBD-02/ Miếng băng dính của motor rung điện thoại (phi 9), hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YBBD-03/ Miếng đệm băng dính của mô tơ rung điện thoại (6mm*300m), KT 6mm*30M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YBBD-05/ Miếng băng dính của mô tơ rung điện thoại (1030SYQ), KT 9*0.15T(3M 9448HK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YBBD-06/ Miếng băng dính của mô tơ rung điện thoại, kt phi 9.0*0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YBBD-07/ Miếng băng dính của mô tơ rung điện thoại 8.5*0.07 (mm) (nk)
- Mã HS 39191099: YELLOW TAPE DTS-204/ Băng keo (1 mặt)-YellowTape 50mmx60m. Phục vụ nhu cầu sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YELLOW TAPE/ Băng dính màu vàng dùng để sản xuất cuộn cảm Yellow tape 10MM, hãng sản xuất MST (nk)
- Mã HS 39191099: YF15/ Băng dính OPP (5CM*900M) (nk)
- Mã HS 39191099: YF-400BRS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.1mm- Hàng mới 100%, kt: 100mm*100m*10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YHV-06/ Băng dính các loại, dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm, dùng để quấn các mạch điện với nhau thành bộ dây dẫn điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YKA-3301/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.05mm- Hàng mới 100%, kt: 148mm*500m*7R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YKA-5350HCAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.05mm- Hàng mới 100%, kt: 115mm*500m*3R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YKA-5414HCAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.065mm- Hàng mới 100%; Kt: 115mm*500m*9R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YKCT0029/ Băng dính loại nhỏ (Bề rộng trong khoảng 5 mm đến 24mm chiều dài 50 mét/ cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YKS-7425HCAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.057mm- Hàng mới 100%; kt:148mm*500m*7R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YKS-B7003AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn- Hàng mới 100%, kt: 104mm*500m*10R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YP09/ Băng keo 2 mặt khổ 36" CHEMISHEET 2.0MM (nk)
- Mã HS 39191099: YP19/ Băng keo 2 mặt CHEMISHEET 2.0MM,khổ 36" (nk)
- Mã HS 39191099: YRV25/ Băng keo cuốn (băng dính) (nk)
- Mã HS 39191099: YT27/ Băng dính 3M KT: 24*48 MM (nk)
- Mã HS 39191099: YT27/ Băng dính dán hộp carton (0.320kg/m2), kt 600MM*50M (503Y00589) (nk)
- Mã HS 39191099: YT27/ Băng dính opp (0.06kg/m2) 1260MM*60M(503Y00113) (nk)
- Mã HS 39191099: YT853791/ YT853791- Băng dính chịu nhiệt màu nâu rộng 8mm dài 33m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: YUPO80(UV)M4 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 110MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: YUPO80(UV)PAT1 8K/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 105MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39191099: YUPO-93/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.06 mm- Hàng mới 100%, kt: 118mm*1000m*4R/L (nk)
- Mã HS 39191099: YW2018-11/ Băng dính PP màu trắng khổ 120mm (nk)
- Mã HS 39191099: YW2018-13/ Băng dính 2 mặt màu be khổ 50mm (nk)
- Mã HS 39191099: YW2018-14/ Băng dính màu xanh lá khổ 100mm (nk)
- Mã HS 39191099: YW2018-16/ Băng dính 2 mặt màu trắng khổ 50mm (nk)
- Mã HS 39191099: Z0000000-065849/ Băng dính nối linh kiện (24 x 48)mm, 800 cái/cuộn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: Z0000000-348895/ Băng dính xốp hai mặt, chất liệu: xốp acrylic & keo, kích thước T1.2mmxW20mmxL33m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: Z0000000-564402/ Màng bảo vệ bằng nylon, chất liệu nhựa vinyl AS, tự dính, kích thước: 100mm*300m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: Z0000000-577536/ Băng dính chịu nhiệt chống tĩnh điện 10mmx33m, chất liệu plastic, dùng bảo vệ bo mạch khỏi các sung điện bên ngoài (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39191099: Z0000000-588141/ Băng dính xốp 2 mặt, chất liệu: xốp acrylic & keo, kích thước: 1.2mm*20mm*33m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: Z0599/ Băng keo (92 Mét/Cuộn) (nk)
- Mã HS 39191099: Z5H000172: Băng dính cách nhiệt (Heatproof Tape <300 độ, kích thước 2CM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ZA3/ Màng nhựa dùng đóng gói sản phẩm(PVC Film Roll), kích thước:350mmX800.000mm (nk)
- Mã HS 39191099: ZG06/ Băng dính 49.5*0.06(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ZLAPS1/ Tem chống trộm bằng nhựa (45.21x10.67)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ZT3N01004-50/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, (50MMx100Mx0.68MM) (nk)
- Mã HS 39191099: ZT500011/ Băng keo sọc cường lực 3M 897, 12mm x 100m (25cuộn/cây) (nk)
- Mã HS 39191099: ZT500070/ Băng keo trong dán thùng 3M 309, 48mm x 100m (48cuộn/ctn) (nk)
- Mã HS 39191099: ZT500120/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-1712 (1000cái/ hộp) (nk)
- Mã HS 39191099: ZT500130/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-0108 (500cái/ hộp) (nk)
- Mã HS 39191099: ZT500240/ Băng keo trong dán màu vàng 12MMx30M TERAOKA (nk)
- Mã HS 39191099: ZT9-814-19/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình (rộng 19mmx100m) (nk)
- Mã HS 39191099: ZTAPEF10-050T/ Băng keo nhựa (Dạng cuộn, kích thước 12mm x 50M)/ ZTAPEF10-050T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39191099: ZTAPEP25-50BT/ Băng keo nhựa (Dạng cuộn, kích thước 25mm x50M)/HOLDING TAPE (ZTAPEP25-50BT) (nk)
- Mã HS 39191010: 188/ Dây tape (xk)
- Mã HS 39191010: 63/ Băng keo 2 mặt (xk)
- Mã HS 39191010: 68.000094/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39191010: 68.000099/ Màng keo ép (xk)
- Mã HS 39191010: 901211005_01 / Băng keo bằng plastic bề rộng 97mm- TRANSPARENT TAPE \ 97MMX1000Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: A002/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39191010: B3137101-1/ Băng keo 673F#0.5 1.5mm x 30Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137102-1/ Băng keo 673F#0.5 2.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137105-1/ Băng keo 673F#0.5 3.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137106-1/ Băng keo 673F#0.5 3.2mm x 30Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137111-1/ Băng keo 673F#0.5 5.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137302-1/ Băng keo 631S#25 8.0mm x 50Met Green- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137304-1/ Băng keo 631S#25 9.0mm x 50Met Green- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137305-1/ Băng keo 631S#25 10.0mm x 50Met Green- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137314-1/ Băng keo 631S#25 27.0mm x 50Met Green- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137347-1/ Băng keo 631S#25 15.8mm x 50Met Green- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137526-1/ Băng keo 631S#25 20.3mm x 50Met CLR- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137603-1/ Băng keo 631S#25 5.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137606-1/ Băng keo 631S#25 8.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137607-1/ Băng keo 631S#25 8.5mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137608-1/ Băng keo 631S#25 9.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137609-1/ Băng keo 631S#25 10.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137627-1/ Băng keo 631S#25 27.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137631-1/ Băng keo 631S#25 13.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137635-1/ Băng keo 631S#25 12.5mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137651-1/ Băng keo 631S#25 3.0mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137657-1/ Băng keo 631S#25 3.8mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137658-1/ Băng keo 631S#25 6.5mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137702-1/ Băng keo 673F#0.27 2.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137706-1/ Băng keo 673F#0.27 4.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137715-1/ Băng keo 673F#0.27 8.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3137730-1/ Băng keo 673F#0.27 12.0mm x 30Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3140516-1/ Băng keo 631S2#50 27.5mm x 50Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3140702-1/ Băng keo 560S#2 8.5mm x 50Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3140704-1/ Băng keo 560S#2 10.0mm x 50Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3140905-1/ Băng keo 631S#25 14.0mm x 50Met White- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3140906-1/ Băng keo 631S#25 12.0mm x 50Met White- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141001-1/ Băng keo CT-281#25 8.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141002-1/ Băng keo CT-281#25 11.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141003-1/ Băng keo CT-281#25 20.5mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141004-1/ Băng keo CT-281#25 27.5mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141007-1/ Băng keo CT-281#25 9.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141008-1/ Băng keo CT-281#25 5.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141009-1/ Băng keo CT-281#25 27.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141019-1/ Băng keo CT-281#25 23.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141022-1/ Băng keo CT-281#25 20.3mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141026-1/ Băng keo CT-281#25 16.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141029-1/ Băng keo CT-281#25 24.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141030-1/ Băng keo CT-281#25 25.5mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141032-1/ Băng keo CT-281#25 15.8mm x 66Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141036-1/ Băng keo CT-281#25 19.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141040-1/ Băng keo CT-281#25 12.0mm x 66Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141042-1/ Băng keo CT-281#25 16.2mm x 66Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141101-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 6.4mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141102-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 3.2mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141104-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 2.5mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141109-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 5.5mm x 15Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141110-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 8.0mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141111-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 4.0mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141112-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 5.0mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141113-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 2.0mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141114-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 3.5mm x 15Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141115-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 6.5mm x 15Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141118-1/ Băng keo WF-2901(0.48) 15.0mm x 15Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141201-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 6.4mm x 20Met- đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141202-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 5.0mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141204-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 2.0mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141205-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 3.0mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141207-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 3.2mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141209-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 8.0mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141210-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 4.0mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3141215-1/ Băng keo WF-2901(0.28) 1.5mm x 20Met- đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143602-1/ Băng keo 1K7177 #25 7.0mm X 33Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143603-1/ Băng keo 1K7177 #25 12.0mm X 33Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143607-1/ Băng keo 1K7177 #25 19.0mm X 33Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143608-1/ Băng keo 1K7177 #25 27.0mm X 33Met- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143610-1/ Băng keo 1K7177 #25 23.0mm X 33Met- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143801-1/ Băng keo 1P801 #25 8.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143806-1/ Băng keo 1P801 #25 9.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143807-1/ Băng keo 1P801 #25 10.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143808-1/ Băng keo 1P801 #25 10.5mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143810-1/ Băng keo 1P801 #25 12.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143812-1/ Băng keo 1P801 #25 13.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143819-1/ Băng keo 1P801 #25 20.3mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143822-1/ Băng keo 1P801 #25 22.5mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143823-1/ Băng keo 1P801 #25 23.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143830-1/ Băng keo 1P801 #25 6.0mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143832-1/ Băng keo 1P801 #25 2.3mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: B3143838-1/ Băng keo 1P801 #25 19.5mm X 66Met Yell- đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính (48mm*900m/roll) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính (băng keo) M48.100Y màng 50 (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính (băng keo)T12.80Y màng 50 (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính (bằng nhựa PVC, rộng 5 cm dài 5 m) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 2 cm chất liệu PVC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 3cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 3M 9075, Kích thước: 50mm*50m một cuộn, Chất liệu: PVC, phủ keo Acrylic 2 mặt, hãng sản xuất 3M, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 5cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt của hãng 3M model 9075; kích thước 25mm*50m/ cuộn, chất liệu PVC phủ keo Acrylic 2 mặt, xuất xứ Mỹ, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 72mmx175m, chất liệu PVC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 72mmx36m, chất liệu PVC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính 764 vàng, 50mmx33m (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính bảo ôn bằng nhựa PVC, chiều rộng 20mm,dài 10m/cuộn, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính cách điện 3M từ vinyl clorua, bản rộng: 19mm, hàng mới 100%, Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính cách điện bằng PVC, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 39 TK nhập 102561947610/E21 luồng vàng (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính cách điện Nano (KT: rộng 18mm, dài 10yard, chất liệu: nhựa PVC, màu đen) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính chịu nhiệt 25mm (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính chống trượt 3M 620, kích thước 50.8mmx18.2m, màu trắng trong, chất liệu PVC, nhãn hiệu 3M, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền 3M 471, kích thước 50mmx33m, màu xanh, chất liệu PVC, hãng 3M, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền 3M 764, kích thước 25mm*33m/cuộn, màu vàng/xanh/đỏ, chất Liệu: PVC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền kích thước 50mm*33m, chất liệu PVC,xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền vàng (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền xanh lá (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính dạng cuộn bằng nhựa PVC rộng 5cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính điện (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính điện đen (bản 2cm), bằng nhựa pvc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính điện PVC dạng cuộn IF5W0T (VTA19R-430W21950) (19mm*20m) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính điện PVC IF1W2Q (25mm x10m) (40002138) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính điện, vật liệu PVC, kích thước rộng 45x dày 25mm, dùng để quấn các đầu nối dây điện hở. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính điện,dài 9 m,bằng nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính đục, chất liệu PVC, kích thước 48mm x 55m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính ESD chất liệu nền bằng nhựa PVC, (1 cuộn rộng 50mm dài 33m) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính hai mặt NW050DA L100mx W1000 mm (100m2/cuộn). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính hai mặt NW100DA L100mx W1000 mm (100m2/cuộn). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính layout 5cm đỏ, chất liệu PVC khổ rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính layout 5cm vàng, chất liệu PVC khổ rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính layout 5cm xanh, chất liệu PVC khổ rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính màu đỏ 25mmx12yds, Ngọc Hoa (dạng cuộn, bằng nhựa PVC gia cố thêm lớp vải sợi polyester). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính màu đỏ, kích thước 4,8cmx25m, loại trơn, chất liệu nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính màu trắng, kích thước 4,8cmx25m, loại trơn, chất liệu nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính màu vàng, kích thước 4,8cmx25m, loại trơn, chất liệu nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính màu xanh, kích thước 4,8cmx25m, loại trơn, chất liệu nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính một mặt, rộng 1.8cm dài 10m chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính niêm phong cửa, chất liệu PVC, kích thước 7cmx20m, nsx DDN, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính OPP dạng cuộn, có lõi, chưa in hình chữ, chất liệu PVC, màu xanh, kích thước: 48mm*50m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính PVC 48mm*100Y màng 50, hàng không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính PVC, KT: 15mm x 20y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính PVC, KT: 45mm x 20y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính sàn kích thước 48mmx18m,dạng cuộn, màu vàng, chất liệu PVC, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trắng 5cm KT M50 x 48MM x 100Y chất liệu từ polymer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trắng trong 4,7cm x 100ya x M63 (bằng nhựa PVC, rộng 4.7 cm dài 91.44 cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 4,8cm 500ya (bằng nhựa PVC, 457 m/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 550, kích thước 12mmx30m, chất liệu PVC, hãng 3M, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 5cm độ dính cao chất liệu polymer x 90m (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 5cm x 100m chất liệu từ polymer (xk)
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 5cm, hiệu:USA Tape, kích thước: 5cm, chất liệu: màng nhựa BOPP. Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39191010: Băng dính trong, chất liệu PVC, kích thước 60mm x 50m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo (18MM * 100Y) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo (48MM * 80Y) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo (50MM * 80Y) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo 100 yard x 2 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo 100 yard x 7,2 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo 4F8 100Y- (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo cách điện (chất liệu: Lớp PVC, Lớp keo) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo cách điện dạng cuộn, bằng plastic (PVC), chiều rộng 2cm, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo chịu nhiệt, hàng mới 100% (KAPTON TAPE 30MM) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng Keo Cuộn (120 cuộn/ thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: BĂNG KEO ĐA NĂNG 500- 12MM X 66M (SCOTCH TAPE 3M- 12MM X 66M; 1,452 MÉT) (xk)
- Mã HS 39191010: BĂNG KEO ĐA NĂNG 500-12MM X 66 M (SCOTCH TAPE 3M-12MM X 66M; 17,226 MÉT) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo dán 1 mặt, Khổ: 48mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo dán nền 3M (4.8cmx25cm) màu trắng (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo dán nền 3M (50mmx33m) màu trắng (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo điện (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo điện bằng nhựa PVC, chiều rộng 1cm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo điện nhựa một mặt, dạng cuộn, làm từ nhựa Polyme Vinyl Clorua, rộng: 18MM, dài: 17M- PVC ELECTRICAL TAPE- màu Đỏ (Red), trọng lượng: 0.056 kg/roll, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo dính bằng nhựa PVC (poly vinyl clorua), màu đen, dạng cuộn, rộng 18mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo EA-3925, chất liệu PVC (0.078mm x 48mm x 50m/ cuộn) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo màu bằng nhựa PVC, chiều rộng 1cm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo polyme từ vinyl clorua (TRUSCO) TM1910BK-10P. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC (100mmx25M) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC (50mmx25M) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC IF2WGT (19mm X 35M) [Băng keo VT0.07X19mmX35m(B)FP], 4000 cuộn, 140.000 mét (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC không nhãn mác- PVC TAPE 4,8cm- hàng mới 100%,xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo simily- SIMILY TAPE- 30YA*4.8 cm; L100m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo trong 2.0CM*100Y (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo vàng 10CM*100Y (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo vàng 7.5CM*100Y (xk)
- Mã HS 39191010: Băng keo xanh lá bằng nhựa, chiều rộng dưới 20cm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Băng tan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: BANGKEO19-4/ BĂNG KEO 72mm*45Y (xk)
- Mã HS 39191010: BD0083- Băng dính dán nền PVC 2cm 20y xanh dương. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: BD0086- Băng dính dán nền PVC 5cm 20y vàng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Bìa phim 9.3mm SOP8 150mil(12mm) (xk)
- Mã HS 39191010: CCDC01254/ Băng dính T48.43.100y dạng cuộn, chất liệu PVC.Khổ rộng 4.8cm, độ dài 90m, độ kéo dãn 140%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: CCDC01758/ Băng dính 2 mặt 2cm, chất liệu PVC khổ rộng 2cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: CCDC02032/ Băng dính 2 mặt 5cm, chất liệu PVC khổ rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Cuộn PVC dính bụi (KT: 200mm*20m)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: D3108904/ Băng keo 630F#25 4.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3108913/ Băng keo 630F#25 12.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3108942/ Băng keo 630F#25 22.5mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137102/ Băng keo 673F#0.5 2.0mm x 30Met-đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137119/ Băng keo 673F#0.5 8.5mm x 30Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137120/ Băng keo 673F#0.5 10.0mm x 30Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137602/ Băng keo 631S#25 4.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137607/ Băng keo 631S#25 8.5mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137611/ Băng keo 631S#25 11.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137629/ Băng keo 631S#25 7.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137638/ Băng keo 631S#25 16.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137651/ Băng keo 631S#25 3.0mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137657/ Băng keo 631S#25 3.8mm x 50Met Yell-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137708/ Băng keo 673F#0.27 5.0mm x 30Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137715/ Băng keo 673F#0.27 8.0mm x 30Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3137723/ Băng keo 673F#0.27 3.0mm x 30Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3139904/ Băng keo 480#25 5.0mm x 20Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3140807/ Băng keo 650S #25 15.5mm x 20Met-đơn giá gia công: 0,0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3141006/ Băng keo CT-281#25 15.0mm x 66Met-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3141007/ Băng keo CT-281#25 9.0mm x 66Met-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3141114/ Băng keo WF-2901(0.48) 3.5mm x 15Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3141115/ Băng keo WF-2901(0.48) 6.5mm x 15Met-đơn giá gia công: 0.0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3141201/ Băng keo WF-2901(0.28) 6.4mm x 20Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3141213/ Băng keo WF-2901(0.28) 6.5mm x 20Met-đơn giá gia công: 0,0763 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: D3143810/ Băng keo 1P801 #25 12.0mm X 66Met Yell-đơn giá gia công: 0.0224 usd/roll (xk)
- Mã HS 39191010: Dây đai cho băng tải 2120x80x1.5mm (xk)
- Mã HS 39191010: E50876424_Băng keo trong từ polyme vinyl clorua kích cỡ 72MMx45M (xk)
- Mã HS 39191010: G000727-0420/ Miếng đệm(VINYL SHEET) (80mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191010: G000728-0420/ Miếng đệm(VINYL SHEET) (100mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191010: G000729-0420/ Miếng đệm(VINYL SHEET) (120mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191010: G001261-0420/ Miếng đệm(VINYL SHEET) (70mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191010: G001331-0420/ Miếng đệm(VINYL SHEET) (60mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191010: HJTPEDP0003/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:SM-A505F HB SUB PBA- Tái xuất từ mục hàng số 41 của TK số 102691389403/E21 (xk)
- Mã HS 39191010: IA51/ Băng keo PVC IA51 (18MM X 18M), 3750 cuộn (xk)
- Mã HS 39191010: IA54/ Băng keo PVC IA54 (18MM X 18M), 77000 cuộn (xk)
- Mã HS 39191010: IA83/ Băng keo PVC IA83 (19mm x 18.3M), 2500 cuộn (xk)
- Mã HS 39191010: IA87/ Băng keo PVC IA87 (80mm x 50M), 20 cuộn (xk)
- Mã HS 39191010: IM5KTP-BS/ Băng keo cách điện PVC IM5KTP 19mm*10M (xk)
- Mã HS 39191010: IM8KTP-BT/ Băng keo cách điện PVC IM8KTP 19mm*20M (xk)
- Mã HS 39191010: Màng PE 10cm trong (xk)
- Mã HS 39191010: Màng PE 50cm trong (xk)
- Mã HS 39191010: Màng PE 5cm trong (xk)
- Mã HS 39191010: Màng PE D50 (xk)
- Mã HS 39191010: Màng PE D50 4Kg (xk)
- Mã HS 39191010: MT39/ "Băng keo cách điện- D3108912 630F# 25 10.0mm x 50m Yell. Dòng số 20- Số TKNK ban đầu 103300409810/E15/02XE- Ngày TKHQ 07.05.2020. Hàng mới 100%." (xk)
- Mã HS 39191010: Nhãn in mã vạch bằng nhựa tổng hợp PVC; kích thước: (6x6)mmx 4 x 100m(PVC QR CodeLabel) (tự dính); mã SP: MZ2000W (xk)
- Mã HS 39191010: OCB121000/ Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC chiều rộng 9.3 mm 1 cuộn500m (COVER TAPE (9.3A * 500))-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102526132810 (12/03/2019) dong 4 (xk)
- Mã HS 39191010: PA72/90M/ Băng keo PVC(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191010: PKLEDAZT002/ Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC (chiều rộng 13.3 mm, 1cuộn500m)-COVER TAPE KAH7-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102109384310 (11/07/2018) dòng 2 (xk)
- Mã HS 39191010: PKLGITT002/ Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC chiều rộng 9.3mm, 1 cuộn500m (COVER TAPE (9.3MM * 500))-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102135054010 (26/07/2018) dòng 6 (xk)
- Mã HS 39191010: PM48/30M/ Băng keo PVC(48mmx30M) (xk)
- Mã HS 39191010: PV3HP/ Băng keo PVC PV3HP (24MM X 30M), 288 cuộn (xk)
- Mã HS 39191010: RH007002-213506-Băng dính đen chống tĩnh điện, kt:18MMX18MMX20Y, chất liệu: PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: Tem lỗi 30x15mm, bằng nhựa PVC, có dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191010: YT-150BT/ Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC chiều rộng 5 mm 1 cuộn60m (END TAPE)-mới 100%-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102817488210 (16/08/2019) dong 5 (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính 2 mặt 5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính 2 mặt, màu trắng sữa MGW-PT9H1-3W (Double Side PET tape); chất liệu: nhựa PE (Polyetylen); KT: 50 mic x 3mm x 200m; không in hình, in chữ. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính GNT-50,Chiều rộng (mm): 50,Chiều dài (m): 25,Độ dày (mm): 0,21,Độ bám dính: 3.0N/ 10 mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính nichiban 2.4cm*35m chất liệu PE (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính Nichiban bằng OPP 18mm*35m (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính OPP 60mm*70m (chất liệu nền bằng PP) (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính OPP đục 7cm x 80m (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính PE Tape (Băng dính bằng polyetylen) kích thước 30mm*150m. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính rộng 5cm (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính trắng 5cm*50m (Box tape 5cm*50m) mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dính trong 5cm*50m (Box tape 50mm) (xk)
- Mã HS 39191020: Băng dĩnh xốp hai mặt 2.4cm*5m,chât liêu màng PE.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng gai dính Khổ 100 mm, (BLACK ETN-32C HOOK)/ (xk)
- Mã HS 39191020: Băng gai dính/ (xk)
- Mã HS 39191020: BĂNG KEO CÁCH NHIỆT 5CM (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo dán thùng OPP (OPP Carton sealing tape) (48mm x 50m/ roll) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo nhựa chiều rộng 4.5cm (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo scotch 33+ màu đen, Hạ thế, dùng trong ngành điện, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo scotch 35 màu đỏ, Hạ thế, dùng trong ngành điện, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo TOOL-365 (Cover tape- H05000700) 25.5mm(200M) (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo trong 48mm x 1000y (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo trong 50mm x 80y (xk)
- Mã HS 39191020: Băng keo trong 51mm x 1000y (xk)
- Mã HS 39191020: Băng NANO20Y- băng tự dính bằng polyetylen ở dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191020: Con lăn dính bụi 20cm, bằng nhựa PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Con lăn dính bụi 30cm, bằng nhựa PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Dây đai nhựa PET 16mm có lớp nhựa kết dính bằng nhiệt(1 cuộn 900 mét) (xk)
- Mã HS 39191020: G002296-0420/ Băng bằng polyetylen dùng để bảo vệ dây cáp điện(19mm x 120M) (xk)
- Mã HS 39191020: G002708-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (18.5X80)MM (DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 100MM) (xk)
- Mã HS 39191020: Giấy decal bằng nhựa BW0153, kích thước 1.75inch x 0.5inch (150m/cuộn), model: BW0153, Maker: Fasscon (Avery Dennison). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: KD5/ Băng dính trong 7cx5000cm (xk)
- Mã HS 39191020: Keo cuộn dùng để gắn khe mái tôn, dài 1000mm, rộng 250mm (TC: 111 cuộn) (xk)
- Mã HS 39191020: Màng bảo vệ JUP239005BK6(KT: 72MM*200M), bằng nhựa PE, kích thước: 72MM*200M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Màng bảo vệ JUP2W38L200M(KT: 38MM*200M), bằng nhựa PE, kích thước: 38MM*200M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191020: Màng nhựa TPU dạng cuộn 52" 1.0mm (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE K500mm (màng làm từ polyetylen hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE PE SHEET.KS27A002V (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE- PE SHEET.KS27A002V (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE Polyethylene sheet.KS26A012V (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE- Polyethylene sheet.KS27A177 (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE, KT 65*90cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE, KT 77*46cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Màng PE,kích thước 74*70cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: PL9/ Băng dính các loại (xk)
- Mã HS 39191020: PM08/ Băng keo đóng gói- YELLOW TAPE (1 PK 10 ROLLS)- Xuất theo mục 1 của TK số 103210086710/E15,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191020: Tấm màng tự dính đi từ polyetylen ở dạng cuộn (cuộn lăn), kích cỡ 200mm x 20m, màu trắng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191091: 390MM*200M/ Băng dính bảo vệ (xk)
- Mã HS 39191091: AM375MBH (350)/ Băng dính bảo vệ (Màng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191091: AM375MBH (450)/ Băng dính bảo vệ (Màng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính 3M 19mm x 33m (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính dán nền 10cm (dạng cuộn có nhiều màu làm từ màng pvc được phủ một lớp keo kích thước 10cm *18m hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính dán nền 5cm (dạng cuộn có nhiều màu làm từ màng pvc được phủ một lớp keo kích thước 5cm *18m hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính nền (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính trắng 5cm (băng keo dạng cuộn màng PE có màu hanh vàng khổ 5cm *61m hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính vải dán nền màu vàng (xk)
- Mã HS 39191091: Băng dính vàng chanh 60ya, 50u (xk)
- Mã HS 39191091: Băng keo tăng cường 7120 bằng nhựa PET (SXNPL0603) (xk)
- Mã HS 39191091: Băng keo. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191091: EA816001060/ Băng keo trong suốt, kích thước 6.35*0.056MM- 475.00537.005 (xk)
- Mã HS 39191091: LukiTape#05807-25/ Băng keo nối cuộn- silicone (25mm x 66M) (xk)
- Mã HS 39191091: TRANSFER SEAL OF HIGRIP (Nhãn dán tấm lót) (xk)
- Mã HS 39191091: TRANSFER SEAL OF MIDORI JIS (Nhãn dán tên t) (xk)
- Mã HS 39191091: TRANSFER SEAL OF NAME (Nhãn dán tên) (xk)
- Mã HS 39191091: TRANSFER SEAL OF YELLOW THUNDER LOGO (Nhãn dán tấm lót) (xk)
- Mã HS 39191092: Băng dính da bò trơn 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước 0.125mm x 47mm x 40yard). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191092: Băng dính màu đỏ 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước 0.05mm x 47mm x 100yard). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191092: Băng dính màu trắng sữa 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước 0.05mm x 47mm x 70yard). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191092: Băng dính trong 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước 0.05mm x 47mm x 150yard). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191092: Băng dính, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191092: Tem nhãn tự dính bằng nhựa Teflon chưa in, dạng cuộn, dùng để in bảng tên của máy, chiều W24mm, L8m Part No: MTAPE-ST24K. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: 0010021_Băng keo xanh lá opp 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010022_Băng keo đỏ opp 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010023_Băng keo vàng opp 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010024_Băng keo xanh dương opp 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010026_Băng keo tím opp 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010028_Băng keo trong opp 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010034_Băng keo vải có phủ lớp nhựa 100mm*45m (xk)
- Mã HS 39191099: 0010035_Băng keo trong opp 140mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: 004-2681-Q8/ Hearing aid accessories and parts/Type label Baseo Q15-UP printed (xk)
- Mã HS 39191099: 004-8488-Q81/ div. Goods from plastic/ Type label Luna R-R (xk)
- Mã HS 39191099: 004-8587-Q81/ div. Goods from plastic/ Type label Brio 3 R-R (xk)
- Mã HS 39191099: 004-8713-Q81/ Labels self-adhesive, plastic, in roles/ Type Label CROS B (xk)
- Mã HS 39191099: 017-1381 Tape/ Adhesive band SONOVA (xk)
- Mã HS 39191099: 021-0413-1/ Labels self-adhesive, plastic, in roles/ Scotch-Cut polyester 3x2,5mm (xk)
- Mã HS 39191099: 021-0632-1/ Medical tape/ Tape 2 sided 3M VHB 1/2" cutted (xk)
- Mã HS 39191099: 021-1294/ Labels self-adhesive, plastic, in roles/ Cover sticker Tesla P (xk)
- Mã HS 39191099: 03HS19PL11/ BĂNG KEO (50m/cuộn, kích thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (TK 10278457060-dòng 1) (xk)
- Mã HS 39191099: 0800N337L-0045-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK(45MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0800N337L-0055-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK (55MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0800N337L-0105-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK(105MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0800N337L-0110-0500 (03)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0800N337L-0130-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK (130MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0800N337L-0160-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK (160MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0005-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (5MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0010-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (10MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0067-0500 (11)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (67MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0078-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (78MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0092-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (92MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0093-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (93MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0105-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0106-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (106MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0115-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (115MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0122-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (122MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0132-0500 (08)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (132MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0140-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0145-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (145MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0147-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (147MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0160-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (160MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0802W337L-0175-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25N MATT NPL 7LK (175MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 083766784-0100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) MF 8LK (100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: 083766784-0200-0200/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) MF 8LK (200MM X 200M) (xk)
- Mã HS 39191099: 08376M484-0110-0500 (07)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) M4 8LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 08376M484-0137-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) M4 8LK (137MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 08376M484-0156-0500 (08)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) M4 8LK (156MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0842633F8-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETS MATT 25 NPL 8LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0842633F8-0135-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETS MATT 25 NPL 8LK (135MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0842633F8-0170-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETS MATT 25 NPL 8LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0842633F8-0180-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETS MATT 25 NPL 8LK (180MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0842633F8-0195-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETS MATT 25 NPL 8LK (195MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0850567F8-0120-0100/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNS BRIGHT 50 MF 8LK2 (120MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0850567F8-0140-0100/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNS BRIGHT 50 MF 8LK2 (140MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0851098F8-0080-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSmatt S100 PAT1 8LK2 (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0852698F8-0100-0100/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNS MATT N25 PAT1 8LK2 (100MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0855098F8-0115-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSmatt S50 PAT1 8LK2 (115MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 0855298F8-0070-0200/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FN50G COAT PAT1 8LK2 (70MM X 200M) (xk)
- Mã HS 39191099: 1030028112/ Băng dính hai mặt 1030028112 KT: 3.68*2.28mm (xk)
- Mã HS 39191099: 108N50N-5X45/ Băng dính 2 mặt 500N kt 5*45mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 108N50N-5X90/ Băng dính 2 mặt 500N kt 5*90mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 128/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39191099: 16001977A/ Băng dính điện hai mặt dạng cuộn cắt từ mã mẹ 16005368A/ tờ khai A42: 103348256910 (xk)
- Mã HS 39191099: 163240793/ Nhãn (xk)
- Mã HS 39191099: 163339032/ Nhãn (nhựa cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: 163348510/ Nhãn (xk)
- Mã HS 39191099: 18KF-R0245_0160x0035/ KS030617- Băng dính (Nhãn dán cắt trắng dạng cuộn) R0245_0160x0035 (YUPO 80 (UV) PAT1 8LK) T0.08 0.0800 mm (T) x 160.0000mm (W) x 35.000 m (L) core 3 inch- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-970E45870/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-970E45881/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-970E45890/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-970E45921/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-970E45930/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-HD01507/ Nhãn dán cảnh báo bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 19KPV-HD01507A/ Nhãn dán 2 mặt bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 205000810/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 20mm (Mục hàng số 07, tờ khai nhập số 103012509350, E11, ngày 27.11.2019) (xk)
- Mã HS 39191099: 20mm x 40mm Label-112019/ Tem in mã vạch, nhãn dính bằng nhựa, chưa in, dạng cuộn rộng 43mm (xk)
- Mã HS 39191099: 2100FRTV(48.2")-SP2854/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2100FRTV (0.11MMX19MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2100FRTV(48.2"-NL)-SP2592/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2100FRTV (0.11MMX10MMX25M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2100FRTV(48.2"-NL)-SP3051/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2100FRTV (0.1MMX25MMX25M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2100STVH(48.2")-SP2666/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2100STVH (0.13MMX10MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2100STVH(48.2")-SP2856/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2100STVH (0.13MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2101TVH(48.2")-SP2645/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2101TVH (0.1MMX10MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2101TVH(48.2")-SP2647/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2101TVH (0.1MMX25MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2101TVH(48.2")-SP2857/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2101TVH (0.1MMX19MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2101TVH(48.2"-NL)-SP2664/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2101TVH (0.1MMX30MMX25M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2101TVH(48.2"-NL)-SP2858/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2101TVH (0.1MMX19MMX25M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2101TVH(48.2"-NL)-SP3007/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2101TVH (0.1MMX25MMX25M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2107TVH(48.2")-SP2690/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX25MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2107TVH(48.2")-SP2709/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX20MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2107TVH(48.2")-SP2859/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2107TVH(48.2")-SP2860/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX25MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2107TVH(48.2")-SP2861/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX15MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2107TVH(48.2")-SP2862/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX10MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2117TVH(48.2")-SP2864/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2117TVH (0.07MMX19MMX35M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2117TVH(48.2")-SP2865/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2117TVH (0.07MMX25MMX35M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2117TVH(48.2")-SP3055/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2117TVH (0.07MMX25MMX35M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2117TVH(48.2"-NL)-SP2712/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2117TVH (0.07MMX30MMX35M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2117TVH(48.2"-NL)-SP2866/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2117TVH (0.07MMX19MMX35M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2117TVH(48.2"-NL)-SP3012/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2117TVH (0.07MMX25MMX35M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2119TVH(48.2"-NL)-SP2665/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2119TVH (0.09MMX15MMX30M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2119TVH(48.2"-NL)-SP2869/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2119TVH (0.09MMX19MMX30M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 2119TVH(48.2"-NL)-SP3050/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2119TVH (0.09MMX25MMX30M NL) (xk)
- Mã HS 39191099: 213JTV(46)-SP2871/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 213JTV(0.3MMX19MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 213JTV(46)-SP2872/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 213JTV(0.3MMX25MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 21JTV-SP2873/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 21JTV(0.2MMX40MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: 223S(46)-SP2181/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 223S(0.19MMX50MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 223S(46)-SP2875/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 223S(0.19MMX10MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 223S(46)-SP2876/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 223S(0.19MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 223S(46)-SP2877/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 223S(0.19MMX25MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 223S(46)-SP2878/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 223S(0.19MMX38MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2400(47)-SP2189/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2400(0.11MMX20MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2400(47)-SP2190/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2400(0.11MMX22MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2400(47)-SP2527/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2400 (0.11MMX65MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2400(47)-SP2880/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2400(0.11MMX19MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2450(47)-SP2196/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX12MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2450(47)-SP2199/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX20MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2450(47)-SP2200/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX25MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2450(47)-SP2882/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX19MMX25M) (xk)
- Mã HS 39191099: 2555/ Màng Plastic đã in (Fresh to order small) (xk)
- Mã HS 39191099: 2556/ Màng Plastic đã in (Fresh to order medium) (xk)
- Mã HS 39191099: 2557/ Màng Plastic đã in (son medium) (xk)
- Mã HS 39191099: 2558/ Màng Plastic đã in (Son large) (xk)
- Mã HS 39191099: 2559/ Màng Plastic đã in (Journey patch handle) (xk)
- Mã HS 39191099: 2560/ Màng Plastic đã in (FINISH LINE YOUTH FOUNDATION) (xk)
- Mã HS 39191099: 2561/ Màng Plastic đã in (Son large) (xk)
- Mã HS 39191099: 2562/ Màng Plastic đã in (son medium) (xk)
- Mã HS 39191099: 258009900/ Băng dính DP Ring của model EMS1306SWP5 (xk)
- Mã HS 39191099: 306Q2RP0G00/ Băng keo hai mặt dạng miếng; công dụng: hỗ trợ kết cấu, chất liệu:nhựa Acrylic; KT: 35.35*1.55mm, nhà sản xuất CDL VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 315514205521/ Băng dính cách điện nano đen W18mmxL20Yard. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 315551018784/ Băng dính dán nền tĩnh điện 50mmx33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 31B-75PLC-SP2883/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 31B-75PLC(2MILX40MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3200-SP3000/ Băng keoo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3200 (50MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 325514200187/ Băng dính dán nền 3M 764- 50mm*33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 325514200188/ Băng dính dán nền 3M 764- 50mm*33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 325514200189/ Băng dính dán nền vàng đen 3M766, W50mmxL33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 325514200193/ Băng dính dán nền 3M 764- 25mm*33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 3671377/ Băng keo xanh PACKTAPE NO.451 #60.09/30 *BL (xk)
- Mã HS 39191099: 376-SP2884/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 376(50MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3800A-SP2603/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3800A(0.038MMX19MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3800A-SP2779/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3800A (0.038MMX5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3800A-SP2886/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3800A(0.038MMX10MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3800A-SP2887/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3800A(0.038MMX12MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3800A-SP2888/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3800A(0.038MMX20MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3851-SP2518/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3851(0.05MMX12MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3851-SP2891/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3851(0.05MMX19MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 3851-SP2892/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 3851(0.05MMX50MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400500361-0137-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETNY50 PH2white 8LK2 (137MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0005-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (5MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0078-0500 (08)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (78MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0080-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0085-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (85MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0094-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (94MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0105-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0113-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (113MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0115-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (115MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0123-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (123MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0137-0500 (06)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (137MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0147-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (147MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0160-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (160MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0170-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0180-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (180MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400510926-0200-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K (200MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: 400519702-0194-0325/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET38(K2311) PAT1 GU* (194MM X 325M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40E000195-00045-0450/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FR2416-50 (45MM X 450M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40E000195-00060-0450/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FR2416-50 (60MM X 450M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40E000257-0063-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FR1225-50 (63MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40E000257-0098-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FR1225-50 (98MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40M220426-0020-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) F 8LK (20MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40M220426-0080-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) F 8LK (80MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40M250010-0100-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt OPP40 H GK (100MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40M250010-0110-1000 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt OPP40 H GK (110MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40M250010-0110-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt OPP40 H GK (110MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 40M250010-0125-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt OPP40 H GK (125MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: 433030092/ TAPE,TEFLON,CONVEYOR (xk)
- Mã HS 39191099: 4P474648-1/ Băng dính nhựa dạng cuộn rộng 10mm dài 50m, Nitto Europe NV No. D5052,mã: 4P474648-1 (xk)
- Mã HS 39191099: 4PB33477-1M/ Băng dính dạng cuộn bằng nhựa, chiều dài 50 m, rộng 19mm, mã 4PB33477-1M (xk)
- Mã HS 39191099: 6 2725042/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: 6 2725147/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: 621164/ Tem nhãn dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39191099: 815K 18321/ Băng dính hai mặt 815K 18321 (xk)
- Mã HS 39191099: 833/ Dây đai thùng (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL(0.13)-SP2262/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.13MMX110MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL(0.13)-SP2907/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.13MMX180MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2256/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX30MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2257/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX5MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2608/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX17MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2609/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX19MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2611/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX13MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2903/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX10MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2904/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX14MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 903UL-SP2905/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX15MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 973ULS-SP2277/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 973ULS(0.13MMX20MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 973ULS-SP2279/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 973ULS(0.13MMX30MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 973ULS-SP2910/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 973ULS(0.13MMX13MMX10M) (xk)
- Mã HS 39191099: 9TAPE-IF5Y0110 Băng dính chất liệu nhựa PVC và keo dài 18.13mx rộng 18mmx dày 0.13mm,hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: 9TAPE-IF5Y0118 Băng dính chất liệu nhựa PVC và keo dài 18.13mx rộng 18mmx dày 0.13mm,hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: A10300-0631A/ Băng dính bảo vệ mặt sau của màn hình điện thoại di động UNVC108, xuất trả từ mục số 8 tờ khai 102954175000 và mục 8 tờ khai 102899807510 (xk)
- Mã HS 39191099: A20200-0285A/ Băng dính bảo vệ màn hình LCD UNVC108, xuất trả từ mục số 6 tờ khai 102954175000 và mục 6 tờ khai 102899807510 (xk)
- Mã HS 39191099: A20Z00-0131A/ Băng dính bảo vệ camera UNVC108, xuất trả từ mục số 5 tờ khai 102954175000 và mục 5 tờ khai 102899807510 (xk)
- Mã HS 39191099: A20Z00-0132A/ Băng dính hai mặt để gắn FPCB UNVC108, xuất trả từ mục số 7 tờ khai 102954175000 và mục 7 tờ khai 102899807510 (xk)
- Mã HS 39191099: A3308244/ Băng keo hai mặt RYOMEN #7081 4MM*110M dạng cuộn chiều rộng 4mm (A3308244). Xuất trả 870 MET thuộc mục 1 của TK 103076057230/E11/01NV Ngày 27.12.2019 (xk)
- Mã HS 39191099: A964/ Băng dính TAPE 3.2-0.16T. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: AM312040039-BLB2N/ Remover Tape_Cuộn Tếp rời bằng nhựa PET loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M, mới 100% tái xuất mục 3 tkn 103263289400 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng cách điện (chống nước) 3M 1500 màu đen (xk)
- Mã HS 39191099: Băng cuốn bằng cao su SLB-MG 25W-2M (1 cuộn 2 mét). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dán linh kiện điện tử (Chiều rộng 16mm, 500 Cái/ Hộp)- ZOHV00720009 SMT SPLICE TAPE LOR-2716. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dán mép vải Seam Tape 7mm 250m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dán thùng đục- 48mm*80y*50mic (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (10mm*33m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (12mm x25Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (12mm*18m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (12mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (15mm*30m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (18mm x10Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (18MM*60Y),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (24mm*100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (25mm x80Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dinh (40MM*40Y),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (40U*48mm*60m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (45mm x50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (45mm*18m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (47mm x70Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (47mm x9m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (48mm x200Y). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (48mm*100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (48mm*54m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (48MM*60Y),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (5mm*45m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (70mm x60Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (7mm*33m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (9mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) 50mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) 77mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính (dán nền) trắng 5mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt dùng để cố định túi nhôm đựng tấm màn hình, kích thước (20mmx50m), chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt kích thước 50mm*200yard chất liệu nhựa OPP, xuất xứ Việt Nam. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt, dạng cuộn,94m/ cuộn, chiều rộng: 6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 1.8cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 100x4.8 CM x45 U hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 10MM (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 1280mm,(bằng nhựa dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 12mm x 40m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 18mm x 40m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 18mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 194712015130 màu đen (60U*60mm*150m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (20mm x12m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (40mm*49m),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 0.8cm x 20m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1 cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1.2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1.5Fx10Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 10mm x12m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 10mm*16m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 15mmx10Yx80mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1cm, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2 cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 20 mm x 20Yx170mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 20mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 20mm*16m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 210mmx16Yx80mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2cm dày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2cmx6m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3 cm x5.5Yx2000 mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M 9075, 25mm x 50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M 9080R-50mm*50m (bằng plastics). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M kích thước 5cmX10m, model VHB 6120 cấu tạo bởi lớp polyethylene và phủ lớp keo acrylic, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 5cm*7.5m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 5cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 8mm bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 90775 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt kích thước 10mm*22m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt nhiệt kích thước 10mm*22m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt vàng đậm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt vàng thêu 24mm x25m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, chiều rộng 2,5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, KT: 4.8*20m bằng plastic (20m/cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 20mm x 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 20mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 24mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 2M 25mm*22Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3090000222 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 30mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 38mm x 100Ya. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 1cm, Kích thước cuộn 1cmx100m, bằng plastic. Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 3K9075 kích thước 20mm*50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 471 xanh dương-50mm*33m (bằng Plastics). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 4945 (plastic) cường lực 3M-5cm*33m, Mã hàng: THSX0111. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764 đỏ (50mm x 33m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764 đỏ-20mm*33m (bằng Plastics). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764 trắng-20mm*33m (bằng Plastics). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764 Vàng (25mm x 33m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764 vàng-20mm*33m(bằng Plastics). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764 Xanh đậm (50mm x 33m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 764, KT: 50mm*33m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 766 (33m x 0.05m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 810 (12.7mm x32.9m/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M chiều rộng: 15mm, chiều dài: 33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M màu xanh dương loại 764 (bằng plastic, KT: 50.8mm*33m).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG DÍNH 4.8CM X 100Y/CUỘN(600 CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.8cm x120ya (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100120 (50u*12mm*90m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100248 (48mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100260 (48mm*18m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100262 (48mm*18m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100263 (48mm*18m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100650 (50u*75mm*100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000400203 (8mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 47mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 48mm (STT),(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 48mm x 100Ya. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 48mm x 40m/cuộn (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 48mm*40m chất liệu màng BOPP, dùng để dính hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 48mm, bằng nhựa,dang cuộn,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 48mmx40m, chất liệu màng BOPP, dùng để dính hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 50MM (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 50mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG DÍNH 50UX72MMX100Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 515.00009.005 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 70mm x 45m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 70mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 70mm x 50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 70mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 72mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 750-25 (25mmx25m) (126-5245) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 75mm*40m, chất liệu màng BOPP, dùng để dính hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 77MM (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 77mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 77mm x 50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 77mm x 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 80y (khổ rộng 4.8cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 80Y x 48MM x 40U (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính 80Yx48MMx40U (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính acetate 15mm x 30m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc 5cm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc bằng Plastic(Dài20M, Rộng5Cm),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc, 5cm x 25M, BONDTAPE (chất liệu chủ yếu là nhựa acrylic). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa BOPP dạng cuộn 48mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ bản mạch điện tử, kt (T0.2*114.2*63) mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ cho khóa cửa mã số DH537 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ dùng cho model SHP-DP720, kt (T0.5*57.2*49) mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính blue 4.7cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Bopp P02020 (LENOVO; 1 cuộn 500 m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Bopp PP0202O Size 50mm x 1000m x 68m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính BOX TAPE, kích thước: 20MM x 40M. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện Kapton Tape 19x0.06mm (roll 33m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện PVC kích thước 0.10mm*19mm*20m- ĐB (PVC Tape 19*20), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cách nhiệt 0.08mm*50mm*10m bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cách nhiệt dùng cho điện thoại di động, nhà cung cấp Mobase, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu,mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cách nhiệt T0.13mm,W100mm*10M bằng nhựa (10m/cuộn). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính cảnh báo (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính carbon 2 mặt, mã 7311, kích thước 8mm(W)x20m(L), chất liệu chính nhựa tổng hợp, nsx Nisshin, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chất liệu Silicon và Pet Film, xuất xứ: Hàn Quốc, hãng sản xuất: Kbit, Kích thước: 25mm*50m, màu xanh lá cây, trọng lượng 120g/ cuộn. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính che sơn chất liệu nhựa Acrylic dạng cuộn 3M 244 rộng 20mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chiều cao 25mm, đường kính 18cm. Hàng mới 100% (hàng không thanh toán) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt 40mm dùng trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt 903UL0.08mm*13mm*10m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt AGF-100 0.13mm*38mm*10m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chiu nhiệt da bo 70m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt độ cao bằng nhựa W: 7mm T: 0,06mm 33M/ cuộn. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt hai mặt 15mmx33M (09-00-TAP-00206), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt PET (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt vàng nhỏ 8mm, chất liệu polymide, 33m/cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt xanh lá KT 10mm*50m*60mic.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt(15mm*33m) 1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chống thấm bằng nhựa 10m/cuộn. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính chuyên dùng EM71-TAP033A dùng trong sản xuất sạc ô tô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính da bò in xoa 75mm*35m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 47mm*17m.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền PVC 5cm 20y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền viền vằn (vàng & đen) size 48mm*18m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền, màu xanh lá đậm, 48mm*33m, lõi nhựa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền10cmx18m màu xanh lá, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn Chất liệu: PU/polyurethane kích thước 18mx4.7cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn đỏ [48mm*18m] (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn ESD 25mmx33m BL, khổ rộng 25mm, dài 33m/cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn vàng (45mm*18m),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn xanh dương [48mm*18m] (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng 47mm*81m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng 48mm*80y*50mic (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng Carton (kích thước: 70M/R), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn 081-0003-9219 (0.18KG80cuộn) (Chất liệu: BOPP, W48mm, T0.05mm, dùng cho sản phẩm tai nghe) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn kích thước 30mmx0.135mmx20m, chất liệu nhựa sử dụng trong công đoạn sản xuất màn hình (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn OPP 60U TT kích thước 72MM*500M,hàng gồm:646 cuộn 23256 m2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện (băng dính chất liệu bằng nhựa dùng để nối đường dây điện) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 0.12mmx18mmx20Y bằng plastic (20y/cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 18mm*10Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 2cm đen 20Y, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 5cmx20Yard. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 6 lạng (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện bản 2cm, dạng cuộn, dùng để cách nhiệt, cách điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện BD 20 B, khổ rộng 20mm, dài 33m/cuộn. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện dạng cuộn chiều rộng không quá 20cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện- Electrical tape (chất liệu bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện- khổ 2cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện mầu đen hiệu Nano (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện nano (màu đen) 18mmx18m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện nano, kích thước 1.8cmx18m/cuộn, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện PVC nano KT 20Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Trắng, dạng cuộn, kích thước 4.8cm x 80 yard (4f8 80y), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, khổ 1.8cm, dài 18m, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, Nano 0.12mm x 18mm x20y, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện,19mm*10m, nhà sản xuất: Minh Sơn.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dính nhựa VP 1.8cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính định vị 5S bản to (xanh lam), dạng cuộn rộng 50 mm *33M độ chính xác 0.06 mmchất liệu PET. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đỏ 48mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đỏ 5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đóng hàng màu nâu KT: 50mm*91m, 50 micro, bằng plastic. Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đóng thùng 55mm*50m (Băng dính đục 55mm), bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đục (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đục 55mm x 50m/cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đục 90m bằng nhựa khổ 5cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đục bằng plastics (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính đục M48- 80yard, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng dán bản mạch cho model SHP-DP728/920, kt (T0.3*41.7*50) mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng dán dây ăng ten, kt (T0.5*104*61.2) mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính ESD 15mm*50m,Nhà sx: KB Adhesive,Chất liệu PET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính FM-10100, 0.13mm, 10 mét dài. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính FM20-100, 10 mét dài. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính gắn thử linh kiện điện tử (rộng: 200mm, dài: 200m) _ ZOHV00760009 SMT PRINTING TEST TAPE PTT-200200 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính giấy (18mm*50m),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính giấy (48mm*25Y),mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính giấy 12mm*12m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính giấy chiều rộng 1cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính green 10cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính green 5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 1.5(cm), 10m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 1.5cm x18m cấu tạo bởi lớp polyethylene và phủ lớp keo acrylic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 240-206010-004H 18*0.15mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 3M 240-206010-003H 6.38*6.32*0.15mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 4.8x20y keo trắng cấu tạo bởi lớp polyethylene và phủ lớp keo acrylic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt AD100, kích thước 25mm*100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt AD50, kích thước 20mm*100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt chuyên dụng bằng nhựa 50BS 150mmx1000mx0.06mm P20600207 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt làm bằng chất liệu PET (Polyethylene terephthalate)- PET FILM TAPE, dùng để gắn, đệm cho màn hình vào vỏ điện thoại, kích thước (ST-857, 40mm), nhà sản xuất Nanotech,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt VHB 4945, chất liệu plastic, kích thước W20mm x L33m x T1.1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt W40mm x L45m, King Tape (chất liệu bằng nhựa, dạng cuộn). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt, bằng plastic (10mm x 18m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt,13mm*15Y, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính I 63mm*45Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính in chữ chất liệu plastic, kích thước: 72mm*75 yard. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính in chữ, làm bằng polyethylene terephthalate, rộng 60mm, dài 41m (1 cuộn 41m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính INXOA "BINIARAX" kích thước 72MM*90M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Inxoa "RG" kích thước 48mm*700m dạng cuộn, bằng plastic. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính inxoa "STOP" kích thước 60mm*45m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Inxoa "TwM" kích thước 72mm*100m dạng cuộn, bằng plastic. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Inxoa 'WARNING" kích thước 60MM*90M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Kapton, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Kapton,10mm*33m, nhà sản xuất: 3M.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính khổ rộng (Cover Tape 507AT), kích thước: 0.06mm x 13.3mm x 480m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính layout 3M màu trắng, 1cmx33m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính linh kiện AIS-2000, 2000 miếng/cuộn bằng nhựa plastic dạng cuộn kích thước cuộn: 18 Cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính loại 30mm x 50m.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính loại 48mm x 90yard.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính loại 50mm x 50m.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính loại 738, t0.11mm, màu xanh lá, 50mm*25m, tape-738-green (50x25), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính lõi giấy 48mm*90m,Nhà sx: Hanopro,Chất liệu Màng nhựa OPP.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính lụa đỏ 5cm x 18m, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính màu đen, bằng plastic, dùng trong lắp ráp nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính màu vàng 5cm, dùng để dính thùng carton đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính một măt (dạng cuộn) 086-0006-00001 W48mm (100m/1 cuộn*1000cuộn); dùng để dán trên thùng hàng; chất liệu nhựa pp; mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính mộtt mặt (dạng cuộn) 086-0006-00001 W48mm (100m/1 cuộn*2000 cuộn); dùng để dán trên thùng hàng; mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nâu (48mm x50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nền vàng 2cm*18m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nền vàng 4cm*18m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nền xanh 4cm*18m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nguyên liệu 48mm x 55M, No. 8934, 3M (chất liệu chủ yếu bằng nhựa Polypropylene). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nhiệt 0.13x30mmx10m, chất liệu PTFE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nhiệt 0.13x50mmx10m, chất liệu PTFE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG DÍNH NHƯA (01UNIT 960000 MMTR), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa dán nền PVC 47MMX30M (Vàng-Đen), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa để dán hàng 73m/cuộn mới 100% do vn sx (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa đục 5.5cm*100Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa trong 4.8cm*100Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Nichiban tape No. 405 12mmx35m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính niêm phong, chất liệu BOPP, quy cách 25mm*50m, độ dày lớp bề mặt: 0.04mm, độ dày lớp keo dán 0.025mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Nitto 31P, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu M21308, chất liệu nhựa Polyethylene terephthalate,Chất kết dính Acrylic dùng để nối liệu,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu máy RL (Splicing tape for RL machine), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu- Packing:500pcs/Box, Yellow Color (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính nối linh kiện màu vàng 8mm, 500chiếc/1 hộp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính NW-H15 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP (25mm*100M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP (36mm*100M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP (6cm*100M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP (chất liệu gồm màng keo và lớp nền PVC), kích thước: 48mm, 90m/ cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP (OPP(Ivory), kích thước: 10mm*1000m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 130 (130mm*500m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 1cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 3M Scoth: kích thước 19mm*32.9m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 40U vàng chanh kích thước 72mm*50y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP- 44mm*100Y. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 45U VC kích thước 20MM*72M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính opp 47mm*112m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 47mm, (rộng x dài) 47mm x80m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 48*50mcr, kích thước 48mmx72m/ cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 48mm*150Y*M50. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 48mm,(bằng nhựa dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 50U 24MM*80M, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 50U 50MM*80Y, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 50U VÀNG CHANH kích thước 47MM*70Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP C (SX50700C) kích thước 5mm*500m*25roll, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG DINH OPP DẠNG CUỘN 110M X 50MM HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP in chữ '' Warning'' kích thước 60mm*45Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP in chữ WARNING W kích thước 72mm*45Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP INXOA "H" kích thước 55MM*70Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP M63, 48mm x 38M đục. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP M67*48mm*50 m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính opp trắng trong [48mm*125Y/50mic] (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP VĂN PHÒNG kích thước 18MM*18M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP vàng chanh, làm bằng Oriented PolyPropylene, 48mm x 90m (1 cuộn 90m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP, kích thước 70mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP, làm bằng Oriented PolyPropylene, rộng 60mm, dài 41m (1 cuộn 41m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP,10mm*50Y, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP-10mm*100Y. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP-48mm*100Y. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính PET 10mm*30mm*0.12mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính PET 11mm*80mm*0.12mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính PET 20mm*50m hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính PET, làm bằng polyethylene terephthalate, rộng 10mm, dài 60m (1 cuộn 60m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính phản quang 5cm*35m bằng nhựa (35m/cuộn). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Plastic (dạng cuộn, 53mm*100y), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Protective Tape SJ-1100BAS, kích thước 30mm*192m*9 (rol),thanh lý từ mục hàng số 6 TK 103347998240 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính PVC 50mmx33m, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính PVC vàng đen 4,8cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính S 50mm*20Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Silicon (SX-2000), kích thước: 120mm*900m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: 'Băng dính silicon 3mm*10m*200g, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính silicon HC-P200-100 dạng cuộn, khổ rộng 2mm, kích thước: 2mmx10m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính silicon PI0303 dạng cuộn, khổ rộng 10mm, kích thước: 10mmx33m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính silicone 490mm*2.5mm*0.4mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính silicone 880mm*2.5mm*0.4mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính silicone 882mm*2.5mm*0.4mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính simili 4,8cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính simili bằng màng nhựa màu đỏ (5cmx12yds)/cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Simili xanh dương bằng nhựa, KT: 6cm x 27m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Simily đỏ, làm bằng poly methyl methacrylate, rộng 48mm, dài 15m (1 cuộn 15m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Simily vàng, làm bằng poly methyl methacrylate, rộng 48mm, dài 15m (1 cuộn 15m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính SPONGE FOAM SSE2010E-SU(N) A, kích thước 40mm*100m*2 (rol),thanh lý từ mục hàng số 2 TK 103362787511 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính T100.80Y màng 45. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính T25mm*80Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính T47.150Y (khổ 4,7cm dài 137m), chất liệu nhựa, công ty sx: Đại Cát, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính T48mm*100Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính T60.60Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE HC-D10BH-T, kích thước 30mm*200m*3 (rol),thanh lý từ mục hàng số 1 TK 103347998240 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE SSE2015E-SU(N), kích thước 100mm*100m*8 (rol),thanh lý từ mục hàng số 2 TK 103347998240 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE TTI1100WAS#30, kích thước 100mm*80m*1 (rol),thanh lý từ mục hàng số 8 TK 103347998240 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Teflon 20mm*10m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Tesa 04265-clear,KT(18mm x 90m), xuất xứ: Đài Loan, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính tĩnh điện màu xanh 25mm*50m,Nhà sx: KB Adhesive,Chất liệu PET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính tnền đỏ 4cm*18m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước 4.7cm*50 mic*80 yards). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng 2.5cm, dùng để dính thùng carton đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng đỏ 10cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng trongT24 x 50Y, dùng để dán thùng carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1 mặt bằng plastic- OPP 10mm*50 mic*50 yards. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.0cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.2cm*18m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.5kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.8cm*30m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.8cm, chất liệu bằng Plastic (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 15 cm*50yard*50mic bằng plastic (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 2.0cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 24mm*35m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 2cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 4,8x100 yard (chiều rộng 4.8cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 48mm x 40m, 1 mặt, (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 48mm*100y*50mic (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 48mm*40mcr, kích thước 48mmx72m/ cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 48mm*70y*50mic (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 50mm*33m, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm 1000yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm 80yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm cuộn to, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm x 150m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm*40m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5Fx150Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 60mm x 120m, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 6cm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 7.2cm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 70mm*100y*43mic (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 7cm KT: 65mic*70mm*40m, ép bọt, lõi gấu.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong bằng màng nhựa(5cmx50yds)/cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong dán thùng 48mm*100y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong khổ 7 cm bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong No.252 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong OPP (kích cỡ: 0.05mm x 70mm x 100yard/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong OPP 48mm x 100y x 52 mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong suốt kích thước 60mm*50y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong T48mm*150y*40mic.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong VPP bằng màng nhựa kích thước 2cm x25yds/cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, chất liệu nhựa OPP có keo phủ 1 mặt, kích thước 48mm*80yard, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, keo vàng chanh-48mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, kích thước 60 mm*72/ cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, KT: 50mm*137m, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100%(RH007002-187482) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vải 20mm*34Y, kích thước 20mm*34Y/cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vải 4.5cm*11m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vải đen 75mm*10m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vải khổ 7cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vải nâu 20mm*24Y, kích thước 20mm*24Y/cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vải nâu 50mm, kích thước 50mmx11m/ cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vằn 5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính văn phòng 1.2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính văn phòng 18m m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính văn phòng, kích thước 18mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng [48mm x 33M (Yellow)]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng 48mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng chanh 67Ya, 50u (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng đen 5cm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng đen, KT:50mm x 33m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng-đen (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xanh một mặt dạng cuộn kích thước 6mmW (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xanh RAB33518801, bằng nhựa PET, kích thước: 25mm*50m*10mm, đóng gói 50 met/ 1 cuộn, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2 cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 3M, KT:20mmx33mx1.2mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp chịu nhiệt 6mm 39191099 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp khổ 2.4cm chất liệu PE. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp- Màu xanh đen, 20mm*5.2m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp vàng 2mm x 24mm x4.5m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp xe hơi kích thước 24mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính Zilgo 2.5cm*5m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính(50 yard), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính, hàng hành lý cá nhân đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính/ băng dán ở dạng chiếc, chiều rộng không quá 20cm, dùng cho dán bảo vệ và đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính2M 2cm*16m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dính3M 12.7cm*33m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng dínhnền vàng đen 4.5cm*18m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (48mm*100y ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO (48MM*100Y) BẰNG NHỰA OPP Ở DẠNG CUỘN CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 20CM), MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (50mm*500y ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (Băng dính) 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (Băng dính) 20mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (Băng dính) 50mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (Băng dính) 60mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (Băng dính) 70mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo (OPP TAPE) (45mic x 48mm x 100yards(90m)), dạng cuộn, 1 cuộn 100 yards (90m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 1 mặt- TAPE-SINGLE FACE (Wire), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 1 mặt- YellowTape 50mmx60m- không in hình, không in chữ- 92 cuộn màu vàng/ KR Item: YELLOW TAPE DTS-204 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 1.2cm (1 cuộn20m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 10cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 12mm x 20m (Scotch tape 12mm x 20m), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 12mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 15mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: BANG KEO 15MM X 72M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 18mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 cm (xk)
- Mã HS 39191099: bang keo 2 mat 10mm*18y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 10mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 15mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 20mm x 20Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 20mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 2cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 3M 467MP-1270mm*55M/cuộn (bằng Plastics). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 3M 4914-600mm*33m/cuộn (bằng Plastics). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 3M 90775 (14mmx50m), Thành phần keo: Acrylic.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 3M 9448A 8mm*50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 5mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 8mm x 20Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 8mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt có chiều rộng dưới 20cm,13716mm/cuộn.1 bộ gồm 36 cuộn,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt Double side lapping tape 140mm x 50m (52001-3105942) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt- TAPE DOUBLE FACE, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt vàng 20mm x 30Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt, 2,4cm x 18 yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 20mm (băng keo trong) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 20mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 2CM (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 373 màu trong (48mm x 914m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 27 (25mm x 20m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 40PR khổ 19mm x 72yd (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 4229P-8mm*10m thành phần keo: Acrylic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 4920 (60mm x 33m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 764 màu trắng- Floor Marking Tape 3M No.764 white (50mm x 36 Yds) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 764 màu vàng- Floor Marking Tape 3M No.764 yellow (50mm x 36 Yds) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 764 màu xanh dương- Floor Marking Tape 3M No.764 Blue (50mm x 36 Yds) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M- 898 khổ 12 mm x 55 m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 8992, khổ 19mm x 66m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 40MIC, quy cách 40mm*100YD, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 40mm, quy cách 40mm*100YD, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 48mm (xk)
- Mã HS 39191099: BANG KEO 48MM X 90M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 48mm*100y (1 cuộn 0.23 kg) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 48x100Y (băng keo trong, 1 cuộn 100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 50mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 5cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 5cm-1000Y 1 thùng 12 cuộn/96 cuộn, 1 thùng 26kg (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 60mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 63mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng Keo 64284, 66m * 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 69 (13mm x 33m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 69 (25,4mm x 33m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 6cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 7.5cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 70mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: BANG KEO 70mm*100y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 7112 khổ 7MM X 30M (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo 72mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO 72MM X 90M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 74mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 75mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 77mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 7cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 90mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo 9cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo an toàn W8cm*L100m (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO BẠC (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo bạc (1 thùng 36 cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa- TAPE-SINGLE FACEOPP, T0.05,W100, L50M, CLE. Code: 0203-006893. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo bao khung ngoài LCM- SHEET PROTECTION COVER, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo BOX TAPE (70M/M*80YDS) (Dùng đóng gói màn che túi golf, mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo các loại (48mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện HEM-6160 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện PVC,quy cách (0.13mmx19mmx20m) hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện rộng 25 mm dài 5m dày 0,8mm bằng nhựa (5m/cuộn). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo cao su No 405 12mmx35m, nhãn hiệu: Nichiban (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo caution 7.2cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo CELOPANE (15mmx50m) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt (Chiều rộng: 10mm, dài: 33m)- ZOHV00700009 KAPTON TAPE 10MM KT-1033. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt 100mmx33m, nhãn hiệu: KHJ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt 3M 5413, Dày 0.07mm*rộng 508mm*dài 33m (bằng Plastic),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt 5mmx33m, nhãn hiệu:KAPTON, (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt KD862G-02033 (Chiều rộng: 2mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt Nitto (19 mm x10 m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chống trơn trượt 3M 610, chất liệu chính là nhựa, KT: 50mmx18.3 M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo chống trượt, KT: D18.5mxR5cm, chất liệu nền bằng nhựa, bề mặt chống trượt bằng cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán 2 mặt (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán nền màu đỏ 4.8 cm x 20yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán nền màu trắng (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán nền màu vàng 4.8 cm x 20yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán sàn 764 vàng (25mm x33m), Thành phần keo: Acrylic.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng (72mm x 91.4m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng 72mmx 700m(bằng nhựa, dạng cuộn, dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng OPP (50mm x 1000M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn chiều rộng 7.62 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: dài 10m, ngang 2cm, hiệu: YODOGAWA, model: TF15-02 0.08tx50x10M_PTFE Tape, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn. Size: 48mm*90m (1 cuộn0.220 kgs). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Diecut, Adhesive Glass, Top, S5/ 306Q2RP0G00, mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo điện (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo điện 0.12mmx18mmx20y.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo điện 10Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo dính-sticking-plaster asics- hàng mới (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đóng gói (BOPP PACKING TAPE)- Clear kích thước 50mic * 48mm * 91m, dạng cuộn, 1 cuộn 91m, hàng mới 100%/ VN, 1 thùng 36 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đóng gói (IMA PACKAGING TAPE)- Canela- Brown kích thước 38mic * 48mm * 135m, dạng cuộn, 1 cuộn 135, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đóng gói (JAI LIN PACKAGING TAPE)- Canela- Brown kích thước 40mic * 48mm * 35m, dạng cuộn, 1 cuộn 35, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đục (60mm x 1,000Y), dùng để đóng thùng, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đục (chiều rộng 5cm) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đục 4.8cm*80yards- 45 MIC (Eagle)(71.4 mét/cuộn, 0.2kg/cuộn, 200kg/ 1000 cuộn 120cuộn/kiện) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đục 47mm x 100yds/ VN(bằng nhựa,dạng cuộn, dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đục 60mm x 100yds/ VN(bằng nhựa,dạng cuộn, dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo đục 60mm*100y (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO DVE 72MM X 100YARDS (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO ESD (IN DẤU ESD) ESD MARKING TAPE WITH PRINTING M04-T-000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo FT5712 7MM X 80M 30 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo FT5712 9MMX 100M 23 (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo FT5716 9MM x 40M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo giấy (Paper tape XS233105501AA) (xk)
- Mã HS 39191099: bang keo giay 12mm*22y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo giấy chịu nhiệt 3M 244, 0.8mm x 100m (25cuộn/cây)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo GT7112 khổ 10MM X 30M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt 1020mm*160m, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: băng keo hai mặt 20mm x 50m (bằng nhựa, dạng cuộn, dính hai mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt 9495LE, khổ 40mm x 60yds (60yds ~55m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo hình dây xích 72mm, 100 Yard/1 Roll (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo in (vang), quy cách 48mm*100YD, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo in chữ 60mm*90m (PRINTED TAPE ADIDAS 60MM*90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo in Logo (71.4 mét/cuộn, 0.2kg/cuộn, 100kg/ 500 cuộn 120cuộn/kiện) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo in logo 4F8*90m.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo in, quy cách 12mm*100YD, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Jotun khổ 7cm (Tape) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo JR286 72MM*90Y. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo JR286, 72MM*90Y. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo khổ 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo khổ 20mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo khổ 70mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo khổ 75mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET (5336798-9) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo LDC 7.6cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo loại 10 yard màu đen. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo lụa Trắng (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo màu xanh 5F (cuộn100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo một mặt bằng nhựa, dùng dán vạch an toàn, màu vàng đen (48MMx25M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nâu 5.0 CM (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nâu 5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhôm 48mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa 01 mặt không in hình, chữ 160MMX10M:38MM DIA NMV ELEP-F200 (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo nhựa dán thùng 47MM X 1000Y (PO: A6P-4514373338) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa dạng cuộn CLEAR 48MM X 45MIC X 75M-WHITE (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO NHỰA KHỔ 12mm (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO NHỰA KHỔ 75mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa kích thước 48mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa OPP một mặt dạng cuộn, kích thước (dày: 50mic, rộng: 48MM, dài: 90M), màu đục, trọng lượng 0.23 kgs/roll, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa tổng hợp 56 (8mm x 66m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa, dạng cuộn CLEAR 12MM X 45MIC X 50M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP (100mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Opp (47mm x 80Y), dùng trong đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Opp (48mm x 100Y), dùng để đóng thùng, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP (48mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP (50mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP (60mm*800m), code: BN02-00319A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP (72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP (75mm*800m), code: BN02-00319B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 1F (50m/cuộn, khổ 10mmx50m, dùng để đóng thùng trong sx may mặc) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 1F2 (50m/cuổn khổ 12mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 2F (50m/cuổn khổ 20mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng Keo OPP 48mm x 100YD, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 48mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, khổ 50mmx50m, dùng để đóng gói hàng hóa trong sx may mặc) (xk)
- - Mã HS 39191099: Băng keo OPP 7F5 (50m/cuổn khổ 75mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP in 6F (50m/cuổn khổ 60mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP Màu (55mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO OPP MÀU (VÀNG) (72mmx500M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP màu vàng (72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP màu xám (72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP màu(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP một mặt, dạng cuộn, làm từ nhựa oriented polypropylene kích thước (dày:43mic, rộng: 48MM, dài: 90M), màu: trong, trọng lượng: 0.20kg/cuộn, hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39191099: băng keo opp Remove 811.(1cuon 32,9m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo opp rubber- 0203-001269, kích thước: 0.65mm(T) x75mm(R) x 50m(D), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP W72mmxL90M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP(48mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo OPP. 73.1m (40 Mic x 3 Cm x 73.1m} (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP. 73.1m (40 Mic x 6 Cm x 73.1m} (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP. 80Ya (40 Mic x 3 Cm x 80 Ya} (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo OPP. 80Ya (40 Mic x 8 Cm x 80 Ya} (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo plastic 1 mặt, chưa in_TAPE SINGLE FACE, 24SF350,PET,T0.05,W27.7. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo plastic Scotch 3M-810(12.7mmx32.9m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Polyeste silicon (1 mặt) Không in hình, in chữ- Item: YT-153BM- Size: 0.06mm x 10mm x 66m- 20 cuộn xanh (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo PVC dạng cuộn PVCAA-0Y0, Rộng 25mm, dài 23m(25mmx23m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo quy cách 100 Ya, Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo sọc 3M 897, 12mm x 100m (25cuộn/cây)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo tăng cường 7320-F bằng nhựa PET (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo tăng cường HEM-7150-Z bằng nhựa PE (34*50*0.05mm) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (1 thùng 36 cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (48mm* 100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (60mm x 100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo trong (Adhensive tape) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (chiều rộng 5cm) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 12mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 12mm, 50 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 17mm x 30y(bằng nhựa, dạng cuộn dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 1cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 24mm, 50 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 2F5 (cuộn100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 30 mm x 90m(100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 3M 309, 48mm x 100m (48cuộn/ctn)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 3M 810-3/4in*36yds (bằng Plastic). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 46.5mm*100y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 47mm x 100yds/ VN(bằng nhựa,dạng cuộn, dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 50mm, 50 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng Keo Trong 55mm x 100y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 5F (cuộn100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 6.0*100yards- 50 MIC (Eagle) (88.8 mét/cuộn, 0.298kg/cuộn, 298kg/1000 cuộn, 100 cuộn/kiện) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 60mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 60mm x 45m,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 60mm, 100 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 72mm-80Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (16mm*45m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (32mm*45m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (70mm*25y)/ VN (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (72mm*50y)/ VN (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 2F4*90m. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: băng keo trong OPP 46.5MM*100Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 4F8*90m.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 500mm*3.0kg (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 70mm*25y (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO TRONG OPP TAPE 48MM*90M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong rộng 21.3mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong suốt (băng dính) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong UD0017B, dạng cuộn, quy cách: 60mm x 100Y MIC 50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong UD001A, dạng cuộn, quy cách: 48mm x 100Y MIC 50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong UD001B, dạng cuộn, quy cách: 60mm x 100Y MIC 50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong, 50mm x 100yard. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong, 5cm x 100 yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong,4F8x100Y, chiều dài 88m/cuộn, dùng đóng gói hàng hóa, không thương hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong.(KT: 85cm x 30cm x 30cm). Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo vàng 1.5 CM 60 M (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Veneer tape white without holes 12mm x 500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO VPP VPP TAPE 18MM*18M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo warning 7.2cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo warning 7cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo xanh 2.5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo YEGIN XANH 072*090. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo YEGIN XANH, 072*090. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo, kích thước: 48mmx 100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo, màu trắng, W50mm x L33m.Maker 3M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo, màu vàng, W 50mm x L 33m.Maker 3M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo,để dán thùng,màu nâu, Carton Tape Width 72mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo-DIC8800CH-10mm*50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng nhám/ Băng dính (16x40mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng nhựa PS rộng 32mm màu đen (xk)
- Mã HS 39191099: Băng PVC chịu nước 40mm x 10m, Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng quấn cách nhiệt PVC. Là vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng silicon tay cầm, kt (T0.25*20*38) mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng tan (xk)
- Mã HS 39191099: Băng tan dày (xk)
- Mã HS 39191099: Băng tan,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng xé hộp bao thuốc lá (1,6mm*12.000M) (xk)
- Mã HS 39191099: BANG-D/ Băng dính (khổ 2", 80m/cuộn, 12000 cuộn) (thuộc TKNK 103282288800 ngày 27/04/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO (72mm*90M) (xk)
- Mã HS 39191099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO-CONVERSE CARTON SEAL TAPE 72mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: BD chống tĩnh điện,25mm*50m, nhà sản xuất: 3M.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD sàn/ xanh lam,48mm*33m, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD Scotch Magic 810,3M/ 19mm*32,9m, nhà sản xuất: 3M.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD001/ Băng dính 3M 1050TC-25 dạng cuộn kích thước: 500mm*100M. (Tái xuất từ mục hàng số 01 tk số: 103298751620/E11) (xk)
- Mã HS 39191099: BD0072- Băng dính con lăn bụi 20cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD020012- Băng dính (Băng keo) M48.80Y màng 43. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD020035- Băng dính (Băng keo) T48.60Y màng 43. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD020050- Băng dính (Băng keo) T60.80Y màng 43. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD06/ Băng dính dạng cuộn cách điện dùng cho điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39191099: BN02-00352D- BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191099: BN02-00486A- BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191099: BOPP Packing Tape (TAPE250100) 2.0mil x 2'' x 110yd/ 50mic x 48mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B150-48090-19/ Băng keo đục 48mm x 100 yard/(90 mét) SB50C, 1 CUỘN 90 MÉThàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B243-48066-20/ Băng keo OPP Đục 3K (43mic x 48mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B243-75066-20/ Băng keo OPP Đục 3K (43mic x 75mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B547-48082-20/ Băng keo OPP Đục 3KD (47mic x 48mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B547-72082-20/ Băng keo OPP đục 3KD (47mic x 72mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B840-72100-20/ Băng keo OPP Đục-3BC (40 mic x 72mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C140-48100-20/ Băng keo OPP trong (40 mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-24066-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 24mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-48066-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 48mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-48990-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 48mm x 990m), dạng cuộn, 1 cuộn 990m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-75066-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 75mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C145-48100-20/ Băng keo OPP trong (45 mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C145-72100-20/ Băng keo OPP trong (45 mic x 72mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-48068.5-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 48mm x 68.5m), dạng cuộn, 1 cuộn 68.5 mét (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-48082-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 48mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-48100-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-72082-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 72mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-144065.5-20/ Băng keo OPP trong (50 mic x 144mm x 65.5m), dạng cuộn, 1 cuộn 65.5 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-48100-20/ Băng keo OPP trong (50mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-72100-20/ Băng keo OPP trong (50mic x 72mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-96065.5-20/ Băng keo OPP trong (50mic x 96mm x 65.5m) dạng cuộn, 1 cuộn65.5 mét, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C165-48100-20/ Băng keo OPP trong (65mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C188-72050-20/ Băng keo OPP trong (88mic x 72mm x 50m), dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1DB55-48050-20/ Băng keo OPP màu xanh dương (55mic x 48mm x 50m), dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1DB55-48100-20/ Băng keo OPP màu xanh dương (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1RE55-48100-20/ Băng keo màu đỏ (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1Y459-48040-20/ Băng keo OPP vàng kim (59mic x 48mm x 40m), dạng cuộn, 1 cuộn 40 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1Y459-48050-20/ Băng keo OPP vàng kim (59mic x 48mm x 50m), dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1Y459-48080-20/ Băng keo OPP vàng kim (59mic x 48mm x 80m), dạng cuộn, 1 cuộn 80 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1CAUB1-50050-55-20/ Băng keo OPP đục in Caution (55 mic x 50 mm x 50m),dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1IFSWH-48100-55-20/ Băng keo trắng in If seal (BOX) (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1IFSWH-72100-55-20/ Băng keo trắng in IF seal (BOX) (55mic x 72mm x100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1PLEWH-48100-55-20/ Băng keo trắng in Packing List (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1RRC1-72100-55-19/ Băng keo trong (55mic x 72mm x 100m) (xk)
- Mã HS 39191099: C HB-50200/ Màng bảo vệ bề mặt (xk)
- Mã HS 39191099: Chỉ xé D&J bằng plastic tự dính dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Chỉ xé Oris bằng plastic tự dính dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: CM51-00411A/ Băng keo CM51-00411A (125X8),chiều rộng 8mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: CM51-00760A/ Băng keo CM51-00760A (8.5x47),chiều rộng 8.5mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: CM51-00798B/ Băng keo CM51-00798B (256.67 x 20), chiều rộng 20mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Con lăn dính 4 inch, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: CPR100631D-1/ Phim cuộn CP, KT 635mm*100m (Đơn giá GC: 13.61 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39191099: CPR3803120-1/ Phim cuộn CP, KT 310mmx100m (Đơn giá GC: 6.8 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39191099: CRL057/ Băng keo từ Polypropylene, W: 72mm (1.33 YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: Cuộn băng keo Nhôm AF1605 dùng bảo ôn máy lạnh (xk)
- Mã HS 39191099: Cuộn PP (Bản 15mm) (xk)
- Mã HS 39191099: D IC#8800CH/ Băng dính hai mặt(98mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: D IC#8840ER/ Băng dính hai mặt(30mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Đai khó sọc cam, 2 khóa D (DOUBLE D STRAP) KT: 8 cm x 4 cm, Brand:FS JAPAN, polyester,mới 100%,sản phẩm cứu nạn,SX Việt Nam CODE: 164-010 (xk)
- Mã HS 39191099: Dây đai 12mm (xk)
- Mã HS 39191099: Dây đai nhựa PP 16mm có lớp nhựa kết dính bằng nhiệt (xk)
- Mã HS 39191099: Dây dệt đai PP (130,650M); Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Dây Tăng Cường Trắng 20mm 210D HY-7926 Lên Keo Hai Mặt (Băng Keo Hai Mặt) (100% Polyester) (xk)
- Mã HS 39191099: Dây viền (băng dán đường may) khổ 6mm (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-325-70C/ Băng dính DCA-325-70C, kích thước 90mmx500mx0.33mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-327-16E(AS)/ Băng dính DCA-327-16E(AS), kích thước 150mmx500mx0.16mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-93048DFAS/ Băng dính DCA-93048DFAS, kích thước 45mmx50M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-93080H/ Băng dính DCA-93080H, kích thước 59mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-93122DFAS/ Băng dính DCA-93122DFAS, kích thước 100mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-938D/ Băng dính DCA-938D, kích thước 55mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DF3150/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn DF-3150, kt 110mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: DF-3175/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 190mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: DHHP1085ZA/V1-3/ Băng dính hai mặt (20*5mm) (xk)
- Mã HS 39191099: DHHP1086ZA/V1-2/ Băng dính hai mặt (20*8mm) (xk)
- Mã HS 39191099: DTY010-9/ Băng dính DYT-1810, kích thước:106mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT007-9/ Băng dính DYT-1803, kích thước:10mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT013-9/ Băng dính DYT-1503, kích thước: 100mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT030-7/ Băng dính DYT-1515, kích thước: 100mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT034-7/ Băng dính DYT-75FR, kích thước:105mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT042-5/ Băng dính DYT-1820, kích thước:106mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT043-3/ Băng dính DYT-1830, kích thước:155mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT055-5/ Băng dính DYT-9103BASD, kích thước:100mm*200m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT064-7VN/ Băng dính DYT-9710ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT064-9VN/ Băng dính DYT-9710ASB KT:105mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT066-7/ Băng dính DYT-8750ASD KT:95mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT067-9/ Băng dính DYT-5105N KT:110mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT068-9VN/ Băng dính DYT-9705ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT072-7VN/ Băng dính DYT-9702ASB, kích thước:110mm*400m.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT072-9VN/ Băng dính DYT-9702ASB KT:160mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT073-7VN/ Băng dính DYT-9707ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT073-9VN/ Băng dính DYT-9707ASB KT:100mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT078-7/ Băng dính DYT-1505, kích thước: 100mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT079-7/ Băng dính DYT-5115N, kích thước: 110mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT088-7VN/ Băng dính DYT-9715ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT088-9VN/ Băng dính DYT-9715ASB KT:105mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT090-7/ Băng dính DYT-5103N, kích thước:110mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT091-7/ Băng dính DYT-1830ASB, kích thước:145mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT093-5VN/ Băng dính DYT-9703ASB (110mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT093-7VN/ Băng dính DYT-9703ASB KT:130mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT095-5VN/ Băng dính DYT-9707AS, kích thước:175mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT099-1VN/ Băng dính DYT-9705ASG (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT105-3/ Băng dính DYT-9705ASP, kích thước:110mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT106-7/ Băng dính DYT-9710ASG (120mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT106-9/ Băng dính DYT-9710ASG, kích thước:115mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT107-5/ Băng dính DYT-9720ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT107-7/ Băng dính DYT-9720ASB KT:105mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT119-5/ Băng dính DYT-2410UAS (115mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT120-9/ Băng dính DYT-9703ASY KT:115mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT132-5VN/ Băng dính DYT-9703ASG, kích thước:115mm*480m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT138-7VN/ Băng dính DYT-5105,kích thước:130mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT140-5VN/ Băng dính DYT-5160 (125mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT163-5/ Băng dính DYT-950CH, kích thước: 10mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT168-3/ Băng dính DYT-9720ASG (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT168-5/ Băng dính DYT-9720ASG, kích thước:10mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT193-3/ Băng dính DYT-50FR (80mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT197-3/ Băng dính DYT-5103BN (200mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT208-3/ Băng dính DYT-0050ASL, kích thước:1mm*500m.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT228-3/ Băng dính DYT-6210ASL KT:107mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT232-1/ Băng dính DYT-0103ASB-175 (100mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT233-3/ Băng dính DYT-9730ASB, kích thước:100mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT233-5/ Băng dính DYT-9730ASB KT:100mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT241-5/ Băng dính DYT-9715ASP, kích thước:135mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT248-1/ Băng dính DYT-3376BA, kích thước:90mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT256-1VN/ Băng dính DYT-950G (5mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT256-3/ Băng dính DYT-950G (5mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT265-1/ Băng dính DYT-5101N,kích thước:80mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT303-3/ Băng dính DYT-0100OPT, kích thước:10mm*400m.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT304-1/ Băng dính DYT-3173G,kích thước:20mm*200m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT307-3/ Băng dính DYT-3272G, kích thước:(5mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT308-1/ Băng dính DYT-3376G KT:5mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT312-1/ Băng dính DYT-50FRL KT:100mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT316-3/ Băng dính DYT-9710ASP, kích thước:115mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT346-1/ Băng dính DYT-1676G, kích thước:5mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT347-1/ Băng dính DYT-6217, kích thước:177mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT348-1/ Băng dính DYT-9805N,kích thước:100mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT362-1/ Băng dính DYT-6355ASUV, kích thước: (134mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT365-1/ Băng dính DYT-0385UV-1 (133mm*110m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT377-1/ Băng dính DYT-8378PE (160mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT380-1/ Băng dính DYT-9705ASB KT:100mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT381-1/ Băng dính DYT-50FRH KT:60mm*180m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT385-1/ Băng dính DYT-950C, kích thước:65mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT386-1SS/ Z0000000-426298/ Màng Vinyl dán bảo vệ sản phẩm (W160,L100000,T0.05,DYT-6385UV). (Băng dính DYT-6385UV, kích thước 160mm*100m, 1 cuộn16m2, đơn giá 6.1USD/m2). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: EA816003500/ Miếng nhựa dính(băng dính),23.6MM *15.36MM- NG475-0051-01 (xk)
- Mã HS 39191099: EC65751032A/ Băng dính một mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 75mm x 15mm x 0.12T, dạng tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: EM71-TAP008A/ Băng keo EM71-TAP008A (40X40), chiều rộng 40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: EM71-TAP012A/ Băng keo EM71-TAP012A (40x44),chiều rộng 44mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: EM71-TAP023A/ Băng keo EM71-TAP023A (40X40),chiều rộng 40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Eva các loại K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Eva các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC003/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC011/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC012/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC014/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC018/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: FE2-A016.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 130mm*40mm, dạng cuộn rộng 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE2-A188.-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 60mm*20mm, dạng cuộn rộng 70mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE2-C698-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 107mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE2D834/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 110mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-3573-000R04/ Băng dính bên dưới của chân đế(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-3579-000R03/ Băng dính cụm cuốn giấy_V(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-3580-000R03/ Băng dính chính_H(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-5636.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 60mm*20mm, dạng cuộn rộng 70mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-5770-000R01/ Băng dính giữ CIS phía trên 1(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-5771-000R04/ Băng dính giữ CIS phía trên 2(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-7269.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 107mm (xk)
- Mã HS 39191099: FFX001/ Keo dạng cuộn rộng 8cm dùng đóng gói, mới 100% (CELLOPHNE TAPE ROLL)nhập từ tk 103229610520 (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT005/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT025/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT027/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT028/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT030/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT042/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT044/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT046/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT052/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT056/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT061/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT067/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N ITT019/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT036/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT068/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT070/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT112/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT147/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT195/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: FS-10845: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X76mm (2400 nhãn/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: FS-11715: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X120mm (1500 nhãn/cuộn) màu trắng (xk)
- Mã HS 39191099: FS-14407: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X80mm (2300 nhãn/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-SN0003/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-TER009/ Băng dính Polymide (xk)
- Mã HS 39191099: F-TER049/ Băng dính Polymide (xk)
- Mã HS 39191099: FTV-ACF/ Băng từ ACF (hàng xuất trả thuộc dòng 31 của TK 103080849760) (xk)
- Mã HS 39191099: fuji-890E 01521/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (32*82)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 01851/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*200)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 03170/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (11*16.8)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11880/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11890/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11900/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11910/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 15360/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70.5*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 32290/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*51)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 32300/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (22*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 39990/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27.5*71)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 40070/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (16.9*23)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 40080/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (42*122)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 41782/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (30*140)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 43890/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (22*22)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 47500/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*18.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 51400/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*215)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 55950/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (35*35)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 56010/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27.5*71)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 73120/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (33.2*102.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 74950/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (78*110)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 77891/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (31.6*95)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 79340/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (17*16)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82480/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27*67)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82530/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (4.9*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82620/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (34*200)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82630/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (65*65)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82640/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (4.57*18.2)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 84010/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (12*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 86180/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (105.6*135.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 86220/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (105.6*135.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 87833/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (40*40)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88420/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88430/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88440/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88450/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88461/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88471/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88481/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88501/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88700/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (5.5*11)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 89182/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27.7*30.2)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 89490/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 89680/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (7.5*12.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 90420/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (15*25.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92460/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (10*41)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92470/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (40*44)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92480/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (31*40)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92540/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (32.4*35.4)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92550/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (18.9*57.6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 98741/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (50*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-893E 09490/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (12*55)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 33890/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 37311/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (53*7)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 38171/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9.1*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 73192/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*220)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-898E 72440/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (28*55)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-898E 93924/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (31.6*95)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 02711/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (54*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 04451/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (17*32)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 04460/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 06081/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*35)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08500/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08510/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08520/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08530/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08540/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08550/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08560/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08570/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08960/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 09040/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 09100/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 09140/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 29100/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (30*140)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 36441/ Tem nhãn bằng nhựa kích thước (100*45), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: G000370-0420/ Băng keo (Bằng Plastic, dạng cuộn) (size: 17mm x 100m)/MASKING TAPE (17MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: G000372-0420/ Băng keo (Bằng Plastic, dạng cuộn) (size: 24mm x 100m)/MASKING TAPE (24MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: G000671-0420/ Băng keo nhựa (size: 40mm x 1M) (xk)
- Mã HS 39191099: G000684-0420/ Băng keo (10.7mm x 66mm) (xk)
- Mã HS 39191099: G001045-0420/ BĂNG DÁN SẢN PHẨM (xk)
- Mã HS 39191099: G001771-0420/ BĂNG DÁN SẢN PHẨM (xk)
- Mã HS 39191099: G001772-0420/ BĂNG DÁN SẢN PHẨM (xk)
- Mã HS 39191099: G002042-0420/ Tấm nhựa (0.4 x50mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002043-0420/ Tấm nhựa (0.4 x70mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002044-0420/ Tấm nhựa (0.4 x100mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002045-0420/ Tấm nhựa (0.4 x120mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002046-0420/ Tấm nhựa (0.4 x150mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002047-0420/ Tấm nhựa (0.4 x200mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002260-0420/ Băng keo 1 mặt (xk)
- Mã HS 39191099: G002381-0420/ Tấm nhựa (0.2 x150mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002698-0420/ BĂNG KEO NHỰA (0.05X42MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: G002700-0420/ BĂNG KEO NHỰA (0.05X45MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: G002702-0420/ BĂNG KEO NHỰA (15X45MMX195M) (xk)
- Mã HS 39191099: G12/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39191099: G3L6M13/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.5",(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 02 TKNK:103186131640 ngày 06/03/2020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: G952-01806-000A0/ Closure Label-VzW, B4S4 (xk)
- Mã HS 39191099: G959-00144-000AA/ Film_Display Protective_152.07*66.23mm_G (xk)
- Mã HS 39191099: GE item:185217040; PO No. 580060303. Băng dính làm từ Polyester 3M tape 54 loại ADH KT: T0.05mm*W19mm*L65.8m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Giấy bạc 8.5cm*50m (quấn sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39191099: GST0002/ Tấm băng dính bằng nhựa (40x10mm) dùng để bóc phim bảo vệ màn hình dạng cuộn code Q310-557084 (xk)
- Mã HS 39191099: GST0079/ Tấm băng dính bằng nhựa PET (40x10mm) dùng để bóc phim bảo vệ màn hình dạng cuộn (5000 cái/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: HEAT RESISTANT TAPE 2 cm x 33 mm/ Băng keo chịu nhiệt 1 mặt kapton, 10 cuộn/cây (xk)
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo FT19(B)- hàng mới (Xuất trả theo dòng hàng thứ 3 TKHQ số 103295999660/E11,ngày 05/05/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo VT0.13X10(SB)- Hàng mới (Xuất trả theo dòng hàng thứ 3 TKHQ số 103193688840/E11,ngày 11/03/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: HSV05/ Băng dính SO2735 (dùng để bảo vệ các bộ phận của camera điện thoại thông minh) (kích thước nhỏ hơn 20x20mm) (Hàng mới 100%)- theo dòng hàng 36 của TKNK 103341846900/e11 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39191099: HSV05/ Băng dính SO2823 (dùng để bảo vệ các bộ phận của camera điện thoại thông minh) (kích thước nhỏ hơn 20x20mm) (Hàng mới 100%)- theo dòng hàng 18 của TKNK 103358582500/e11 ngày 10/06/2020 (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0075-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (75MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0095-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (95MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0170-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0194-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (194MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0065-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (65MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0075-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (75MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0080-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0190-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (190MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0020-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (20MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0050-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0060-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (60MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0060-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK(60MM x 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0065-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (65MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0073-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (73MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0075-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (75MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0095-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (95MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0105-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (105MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0110-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (110MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0112-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK(112MM x 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0135-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (135MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0140-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (140MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0150-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (150MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0165-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (165MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0195-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (195MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0616220-0008-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (8MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0616220-0078-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (78MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0616220-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0100-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0105-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40V-0020-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (20MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40V-0135-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (135MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116630-0020-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (20MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116630-0140-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0045-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (45MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0068-0500 (18)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (68MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0077-0500 (06)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (77MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0086-0500 (30)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (86MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0105-0500 (29)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0115-0500 (22)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (115MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0130-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (130MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0167-0500 (19)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (167MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0170-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0175-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (175MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0177-0500 (08)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (177MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0185-0500 (30)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (185MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0004-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (4MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0005-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (5MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0005-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (5MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0010-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (10MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0045-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (45MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (50MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0060-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (60MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (60MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0060-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (60MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0065-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (65MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0071-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (71MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0073-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (73MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0075-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (75MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0080-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (80MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0080-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0086-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (86MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0095-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (95MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0110-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (110MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0115-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (115MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0120-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (120MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0125-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (125MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0130-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (130MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0130-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (130MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (140MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0140-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (140MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0150-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (150MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0150-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (150MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0160-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (160MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0160-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (160MM x 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0170-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0175-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (175MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0190-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (190MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0150-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (150MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0190-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (190MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0003-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (3MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0004-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (4MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0070-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (70MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0082-0400 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (82MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0106-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (106MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0125-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (125MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0130-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (130MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0130-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (130MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0140-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (140MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0155-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (155MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0165-0400 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (165MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0189-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (189MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0045-0500 (06)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (45MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0055-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0060-0500 (03)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0064-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (64MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0080-0500 (07)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0105-0500 (11)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0122-0500 (14)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (122MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0134-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (134MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0616730-0053-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50S(A) PA-T1 8LK (53MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0020-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (20MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0064-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (64MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0083-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (83MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0118-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (118MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0120-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (120MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0125-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (125MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0142-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (142MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0142-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (142MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0175-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (175MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0185-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (185MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0070-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (70MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0110-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (110MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0125-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (125MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0170-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (170MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0170-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0195-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (195MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0916730-0080-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (80MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0916730-0090-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (90MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0916730-0200-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (200MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L1116630-0110-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB25(A) PA-T1 11LLY (110MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: JUP51MM78EWA/ Màng bảo vệ có dính/3B351MM78EWA. Kích thước:78mm x 63.3mm PO:321-200400085 (xk)
- Mã HS 39191099: JUP8998X6191 A/0/ Màng bảo vệ có dính/JUP8998X6191. kích thước 89.98mm x 61.91mm PO:321-200400054 (xk)
- Mã HS 39191099: JYS-023B/ Băng dính mã: JYS-023B, kích thước: 100MM*500M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: JYS-K24/ Băng dính JYS-K24, kích thước: 20MM*200M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: K4014MM54"GKCT21/ Mút dán 2 giấy khổ 54" (xk)
- Mã HS 39191099: KFF3MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: KFF5MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: KFF7MM44"DGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-1905/ Miếng băng dính nhựa-62189418A/621894180 (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-1968/ Miếng đệm bằng nhựa dính YNN5144-A/N (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2069/ Băng dính nhựa dạng cuộn-69-20014-00(rộng 19mm, dài 20m) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2070/ Băng dính nhựa dạng cuộn-69-20017-00(rộng 19mm, dài 20m) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2092/ Băng dính dán cố định tấm kính từ ở máy in-Nitto5000 (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2169/ Màng nylon bảo vệ sản phẩm-SPV-364CK2 (100mmx100m) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2193/ Băng dính TAPE DIC #8408B 50mmx22.5mm (xk)
- Mã HS 39191099: L000510030-0055-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (55MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: L000510030-0165-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (165MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0040-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (40MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0150-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (150MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: LINE TAPE E-SD (220MM)-SP2916/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ LINE TAPE E-SD(50MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: Luki #01001-5050/ Băng keo dán thùng OPP 50mm x 50m x 90 mic (xk)
- Mã HS 39191099: lukitape#05800-25/ Băng keo màu xanh loại 25mm*55mic*50M (xk)
- Mã HS 39191099: lukitape#05800-30/ Băng keo màu xanh loại 30mm*55mic*50M (xk)
- Mã HS 39191099: M-002166 Electric tape (Băng dính điện đen)kích thước: 0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: M1131/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(5mmx44'')BỌT XỐP LÊN KEO (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ 307000915532 (0.05*50mm*200m) (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ P50250EW (loại tự dính), kt 130mm*0.05T*200M (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ P50450EY (loại tự dính), kt 130mm*0.05T*200M (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ SON015 HOUSING L/R (loại tự dính), kt 10mm*13.84mm (xk)
- Mã HS 39191099: Màng BOPP (6010-RED) tự dính, kích thước: 80mm*500m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng co PE dài 2300 mm* 690 mm, có in chữ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng film bảo vệ Polyethylen Terephtale BN63-07229A, tự dính dạng cuộn, chiều rộng dưới 50mm, chiều dài 100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng film bảo vệ- SHEET-PET Rose70'', PET, T0.052,W50, L100 Code: BN63-07229A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng giảm chấn1.2m x 100m (Xốp nổ 1.2 x 100m) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng nhựa dạng cuộn có độ bám dính dùng để làm kín sản phẩm (500mm*1.7kg) (xk)
- Mã HS 39191099: Màng nhựa PS đen,trộn (mixing) ESD, kích thước 0.7 x 550 mm dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng PE 4.3KG(lõi 0.5)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng PE khổ 50cm (2kg-0.3) (xk)
- Mã HS 39191099: Màng plastic(polyester) tráng keo 4414 khổ 1in x 90yd (xk)
- Mã HS 39191099: Màng polyester tự dính MZ0104. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng polypropylene tự dính BW0112N. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng tự dính AF(T3605), kích thước 180mm*200m (xk)
- Mã HS 39191099: Màng tự dính các loại (Băng keo dán bằng nhựa một mặt)- Self Adhesive Film/ LT07/2020 PET25 NPL 6LK (30mmx400m, 1 cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01019/ Băng keo CT280 22.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01028/ Băng keo CT280 8.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01032/ Băng keo CT280 12.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01033/ Băng keo CT280 17.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MEIPA31001A/ Miếng băng dính cách điện MEIPA31001A, bằng nhựa polyethylene terephthalate resin, kích thước 33*8MM, dùng để dán vào màn hình điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3B/ Miếng dán mặt sau META C3(Back), kích thước 89.11mm*120.68mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3BD/ Miếng dán mặt sau bên dưới META C3(Back Down), Kích thước: 85.22mm*8.49mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3BT/ Miếng dán mặt sau bên trên META C3(Back Top), Kích thước: 89.1mm*12.2mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3F/ Miếng dán mặt trước META C3(Front), Kích thước: 89.11mm*142.97mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2B/ Miếng dán mặt sau META R2(Back), kích thước 89.11mm*121.08mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2BD/ Miếng dán mặt sau bên dưới META R2(Back Down), kích thước 85.7mm*8.29mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2BT/ Miếng dán mặt sau bên trên META R2(Back Top), 89.1mm*12.2mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2F/ Miếng dán mặt trước META R2(Front), kích thước 89.11mm*142.97mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MF70405MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: MF7040G5MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001020/ Băng dính dạng cuộn/6 cuộn (50m*0.01m)/300 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001050/ Băng dính dạng cuộn/2 cuộn (50m*0.035m)/100 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001060/ Băng dính dạng cuộn/40 cuộn (50m*0.035m)/2000 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001070/ Băng dính dạng cuộn/40 cuộn (50m*0.035m)/2000 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAC000030/ Băng dính 18mmx5mm (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng dán bàn phím bằng nhựa dùng cho máy quét thẻ từ, Part: 296182426, dòng hàng số 4 của tờ khai 10327119144/A42 (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng đệm bằng silicone- Code: BN67-00524A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng đệm lót 3M- SJ5816- Đen dạng cuộn khổ 4.5 in x 36 yds (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng dính nhựa 15mm*10mm*0.5mm (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các loại K44" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse cac loai K44''(bot xop len keo)- KF329(44''*8mm)+STICKING (WHT) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các loại K54" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các loại K58" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-4mm KR 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-4mm T50 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-4mm T80 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-6mm T50 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: N18/ Băng keo (1 cuộn 50m) (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP: 103166315450/E21, NGÀY 26/02/2020-MUC 2) (xk)
- Mã HS 39191099: N-300(30M)-SP3057/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N-300 (12MMX30M) (xk)
- Mã HS 39191099: N-380R-SP2918/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N-380R (60MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn (nhựa cuộn)/163348600 (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn dán bằng nhựa PET trong suốt dùng để dán lên hộp sản phẩm, quy cách: 35*25mm. Hàng mới 100% (171-352510-001R) (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn dán miệng hộp bằng nhựa PET trong suốt, dùng để dán lên hộp sản phẩm, kích thước 30*25mm. Hàng mới 100% (170-302510-002R) (xk)
- Mã HS 39191099: NHÃN ÉP NHIỆT (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn giấy, kích thước: 24mm*12mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 221 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 231 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 241 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 251 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp) kích thước 110mm x160mm (1150 nhãn/cuộn), màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp P075WMSY#7R, màu trắng, KT (105mm x 65mm) (1200 chiếc/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn tư thế đo HEM-616X/8X (xk)
- Mã HS 39191099: Nhựa bảo vệ màn hình điện thoại (xk)
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng keo-CM51-00761A-PROTECTION SHEET-PROTECTION SHEET (7 * 47), Thuộc dòng: 4 của TK: 103088616040 ngày 04-01-2020 (xk)
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng keo-DOUBLE TAPE CM51-00751A (17x12.5),chiều rộng 17mm, Thuộc dòng: 1 của TK: 102958344310 ngày 30-10-2020 (xk)
- Mã HS 39191099: NO.21(46")-SP2921/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO.21(0.2MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO.2237FRTV(48.2")-SP2922/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO.2237FRTV(0.13MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO.31B-75PLC-SP3075/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO.31B-75PLC(1mil x 40mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3161FR1 75 LOG-SP2923/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3161FR1 75LOG (1mil x 25mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2499/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX7MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2789/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75 (1milx9mmx50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2824/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75 (1milx10mmx50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2931/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX15MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2932/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2933/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX4MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2934/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX6MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75(100M)-SP2940/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1MILX25MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-2MIL-SP2941/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(2MILX7.5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-2MIL-SP2942/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(2MILX13.5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2352/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1MILX12MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2353/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1MILX15MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2439/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75 (1MILX6MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2938/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75 (1MILX5.7MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP3066/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1mil x 10mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3200R-SP2944/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3200R(15MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3200R-SP3082/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3200R(9mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3201R-SP2746/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3201R (18MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3800TN-SP3085/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3800TN(0.063mm x 15mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3953-SP2948/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3953(60MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NPL 20/ Băng dính bảo vệ, dạng cuộn/VMG0988-5500200/. Tái xuất mục07, TK:103238352560/E31/18BC (02/04/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 6-919/ Nhãn dán thân YPSX20 màu xanh lá cây bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 M-919/ Nhãn dán thân bút YPSX20 màu magenta bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 15-619/ Nhãn dán thân YPSX203 màu đỏ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 33-719/ Nhãn dán thân YPSX203 màu xanh da trời bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 6-719/ Nhãn dán thân YPSX203 màu xanh lá cây bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203-24-919/ Nhãn dán thân YPSX203 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 12-919/ Nhãn dán thân YPSX21 màu tím bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 13-819/ Nhãn dán thân YPSX21 màu hồng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 15-919/ Nhãn dán thân YPSX21 màu đỏ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 26-919/ Nhãn dán thân YPSX21 màu bạc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 A-819/ Nhãn dán thân YPSX21 màu aqua blue bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX30 1-819/ Nhãn dán thân YPSX30 màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21 21-419/ Nhãn dán thân YPX-21 màu nâu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX20_BLUE/ Nhãn dán thân YPSX20 màu xanh da trời bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX20_YELLOW/ Nhãn dán thân YPSX20 màu vàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX203_WHITE/ Nhãn dán thân YPSX203 màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_BLACK/ Nhãn dán thân YPSX21 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_BLUE/ Nhãn dán thân YPSX21 màu xanh da trời bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_LIMEGR/ Nhãn dán thân YPSX21 màu xanh nõn chuối bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_ORANGE/ Nhãn dán thân YPSX21 màu da cam bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_WHITE/ Nhãn dán thân YPSX21 màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_YELLOW/ Nhãn dán thân YPSX21 màu vàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX30_BLACK/ Nhãn dán thân YPSX30 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21_BLACK/ Nhãn dán thân YPX-21 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21_RED/ Nhãn dán thân YPX-21 màu đỏ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21_SILVER/ Nhãn dán thân YPX-21 màu bạc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21US_WHITE/ Nhãn dán thân YPX-21 US màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: O6002013-004360/ Băng dính dán nền, kích thước 50mm x 33m, chất liệu nhựa PVC" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: OC60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OC72/100Y/ Băng keo OPP(72mmx100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: OCBT72/90M/ Băng keo OPP(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCDL60/90M/ Băng keo OPP (in chữ)(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCH60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCK60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCK70/90M/ Băng keo OPP(70mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCKH60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM300/200M/ Băng keo OPP(300mmx200M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM72/500M/ Băng keo OPP(72mmx500M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM72/90M/ Băng keo OPP(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCMD30/90M/ Băng keo OPP(30mmx90M)/8,100.00 M (xk)
- Mã HS 39191099: OCMD72/90M/ Băng keo OPP(72mmx90M)/27,000.00 M (xk)
- Mã HS 39191099: OCSM48/90M/ Băng keo OPP(48mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OICF30/50M/ Băng keo OPP đã in(30mmx50M) (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-021/ Băng dính vải xanh 48mm x 4.5M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-110/ Băng dính điện PVC 130mic x 18mm x 9M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-118/ Băng dính OPP M63, 48mm x 80Y đục. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-119/ Băng dính OPP M63, 24mm x 23M trong trắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-120/ Băng dính OPP M63, 16mm x 23M trong trắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-121/ Băng dính trong 60mm x 80Y (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-122/ Băng dính trong 48mm x 80Y (xk)
- Mã HS 39191099: P E-SPT-004R/ Màng bảo vệ (250M*30MM) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2380/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(38MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2381/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(4MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2386/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(9.5MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2951/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(12.7MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2952/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(9MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2953/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(19MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P-223-SP2954/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-223(2"X36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P36/ Băng dính- dùng làm phụ trợ cho hàng may mặc (xk)
- Mã HS 39191099: Packing film- Màng căng công nghiệp. mới 100% #VN (xk)
- Mã HS 39191099: PD130300663/ Băng dính chất liệu PE 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130301609/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130405966/ Băng dính chất liệu plastic 60mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130407205/ Băng dính chất liệu Plastic 72mm*45y.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130407230/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130407322/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130500436/ Băng dính chất liệu plastic 13mm*45m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD131200017/ Băng dính chất liệu plastic 60mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD131200268/ Băng dính chất liệu PE 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD131200270/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD140300505/ Băng dính chất liệu plastic 45mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD140701029/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD141100045/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD141200136/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160400465/ Băng dính chất liệu plastic 75mm*45Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160400467/ Băng dính chất liệu PE 75mm*45Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160400471/ Băng dính chất liệu Plastic 75mm*45y.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160900778/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160900779/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD161200917/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD161200918/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD161200920/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170300909/ Băng dính 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170601239/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170700998/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*120y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170901200/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*120y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD190301780/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD191101423/ Băng dính chất liệu plastic 60mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD200200128/ Băng dính chất liệu plastic 55mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD200200129/ Băng dính chất liệu plastic 55mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD200200271/ Băng dính chất liệu plastic 50mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Phụ kiện lắp đặt (Băng dính) kích thước rộng 1,8cm, dài 27m, lắp đặt UPS và máy biến áp tại nhà máy Wisol, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PK84000005A / Băng dính tem dành cho thuốc lá điện tử EM-W100 (xk)
- Mã HS 39191099: PKARG21001A/ Sleeve_Transparent_148.7*66*20.4mm (xk)
- Mã HS 39191099: PL2/ Băng dính hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PNHA1016ZA-VIR01-1/ Miếng đệm bản mạch(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: PPJ7/ Băng keo OPP PPJ7 (48mm x 70M), 150 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PPJ72S/ Băng keo OPP PPJ72S (12MM X 90M), 12240 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PPM7/ Băng keo OPP PPM7 (46.5MM X 40M), 6300 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PPM8/ Băng keo OPP PPM8 (46.5MM X 130M), 690 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PVC03TX100+5015-SP2986/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX100+5015(0.3MMX100MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: PVC03TX150+5015-SP2987/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX150+5015(0.3MMX150MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: PVC03TX70+5015-SP2988/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX70+5015(0.3MMX70MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: R ET104497ZZ/ Băng dính 2 mặt (xk)
- Mã HS 39191099: RC 4-4978-000/ Tấm dán phía sau cửa máy in (bằng nhựa), KT: 76x268.1(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RC4-5615-000/ Băng dính, KT: 23.8x47(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RC5-8082-000R01/ tấm giải phóng điện tích dư S1(băng dính) (xk)
- Mã HS 39191099: RC5-8083-000R01/ tấm giải phóng điện tích dư S2(băng dính) (xk)
- Mã HS 39191099: RET108560ZZ/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39191099: RH007002-004939- Băng dính vàng đen, KT: W50mm x L33m (chất liệu plastic). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RH007002-213099/ Băng dính trong 3M KT 25mm*50m, chất liệu plastic. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RL1-2414-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng cuộn rộng 142mm (xk)
- Mã HS 39191099: RL2-0940-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng cuộn rộng 142mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU511493/ Nhãn dính bằng nhựa chưa in, dạng cuộn, độ rộng 78mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU5-1150-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng cuộn rộng 69mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU7-8247-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước (114*43)mm, dạng cuộn rộng 120mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU78586/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng cuộn rộng 50mm, kích thước 7mm*4.6mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU88295/ Nhãn dính bằng nhựa, kích thước(46*16)mm, dạng cuộn rộng 130mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU8-8303-000000/ Tem nhãn dán sản phẩm (xk)
- Mã HS 39191099: S029-00173A/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích thước 57.4mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: S029-00174A/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích thước 72.5mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: SBMC0140ONTA/ Băng dính bảo vệ tay cầm khóa cửa điện tử, kt (T0.5*45*30) mm, tái xuất mục hàng số 23 của tờ khai số 103247669600 ngày 07/04/2020 (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0371/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di đông SJ02-00716A kích thước 20MM*50M (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0715/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00044A kích thước 67.8mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0718/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00042A kích thước 57mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0731/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00153A kích thước W65.7xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0732/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00149A kích thước W45.66xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0734/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00169A kích thước W60.75xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0735/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00171A kích thước W20.7xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: Silicon tape(băng dính) kt: 450*50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SL3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn SL-3175, kt 115mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: SL-3175/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn DF-3175, kt 200mm x 460m (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000054A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L300 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000058A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L300 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000095A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000098A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L301 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000104A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000109A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000112A-01/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000287A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000289B/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000290A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000293A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000317A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth EM-D400 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000341A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000041A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000047A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000097A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000099A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000100A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000101A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000102A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM17000028A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM17000028B/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM18000038A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SP005/ Băng dính PET TAPE 120*300MT;0.08;P082 dùng trong sản xuất bản mạch in đã được gia công (xk)
- Mã HS 39191099: SP1410/ Băng dính dạng cuộn Insulation Tape MTP02950AA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1413/ Nhãn dán Main Label MLB03611AA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1601/ Băng dính dạng cuộn AL.TAPE L100M&W25.0mm(Rolltape 194717101420 (xk)
- Mã HS 39191099: SP1616/ Băng dính chịu nhiệt 61V-120-0115R 33m*6mm*0.055mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1627/ Băng dính dạng cuộn CARTON TAPE, 72mm*500m 194712016320 (xk)
- Mã HS 39191099: SP1735/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước 10mm*66m:SJ02-02311A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1802/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước10mm*66m:S029-00091A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1881/ Băng dính chịu nhiệt kích thước33*10mm:61V-120-0114R.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP19.19/ Băng dính chịu nhiệt, kích thước:50m*14mm (BYJMI00001A0). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP2038/ Nhãn làm bằng plastic kích thước 123*22mm:42V-120-1525R.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP2039/ Nhãn làm bằng plastic kích thước 23*17mm:42V-900-2847R.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP2085/ Nhãn làm bằng plastic kích thước 15*15mm:MLB03659AA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP2151/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước10mm*66m:S029-00177A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP22.19/ Băng dính nhiệt PI TAPE kích thước: 10mm*50m.(BYJMT00002A0). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP2323/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước108*66mm:S029-00176A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP25/ Băng dính chịu nhiệt, kích thước: 50m*12mm.(BYJMI00003A0) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP260/ Băng dính cách điện dạng Cuộn kích thước15mm*50M:SJ74-00475A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP63/ Băng dính (tape) chống xước cho Model TV10.1-AS0 FPCA. (EYNDS00009A1). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP74/ RH007002-006441/ Băng dính chống tĩnh điện dùng trong phòng sạch, KT 50mm*50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-363EP-SP2959/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-363EP (90MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-3648FK2-SP3024/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-3648FK2 (20MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2808/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (40MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2811/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (85MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2820/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (24MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2832/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (30MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPXK-1747/ Màng bảo vệ bằng nylon, chất liệu vinyl AS, tự dính, kích thước: 100mm*300M loại Z0000000-564402 (xk)
- Mã HS 39191099: SS335/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50105Akích thước 68mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS337/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50195Akích thước 78.8mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS338/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50109Akích thước 40.35mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS339/ Băng dính dạng cuộn S029-00003Akích thước 84.7mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS340/ Băng dính dạng cuộn S029-00002Akích thước 43.7mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS341/ Băng dính dạng cuộn S029-00004Akích thước 93mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS342/ Băng dính dạng cuộn S029-00006Akích thước 47.6mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS343/ Băng dính dạng cuộn S029-00049Akích thước 80.2mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS344/ Băng dính dạng cuộn S029-00050Akích thước 63.76mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS345/ Băng dính dạng cuộn S029-00008Akích thước 78.84mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS347/ Băng dính dạng cuộn S029-00043Akích thước 63.73mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS348/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50182A kích thước 90mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS349/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50175A kích thước 39,6 mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS350/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50178A kích thước 39,5mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS351/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50193A kích thước 81.34mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS352/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50194A kích thước 44.68mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS353/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50176A kích thước 92.7mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS354/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50159A kích thước 83.2mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS355/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50336A kích thước 64.1mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS356/ Băng dính cách điện dạng cuộn SJ02-02786A kích thước 68mm x 100M. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS357/ Băng dính cách điện dạng cuộn SJ02-02753A kích thước 98.8mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS359/ Băng dính cách điện dạng cuộn S029-00021A kích thước 87.99 mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS363/ Băng dính cách điện S029-00214A kích thước 68 mm x 100 m x 0.05 (xk)
- Mã HS 39191099: SS364/ Băng dính cách điện dạng cuộn S029-00005A, kích thước 42.86mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS365/ Băng dính cách điện dạng cuộn S029-00001A, kích thước 79.1mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS369/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50259Akích thước 91.25mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS371/ Băng dính cách điện dạng cuộn M20/30 bottom S029-00022A kích thước 62.77mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-502ASU(L50)-R160/ Băng dính POLYESTER mã ST-502ASU(L50), kích thước (160mm X 200M X 0.040mm), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-502ASU(L50)-R170/ Băng dính POLYESTER mã ST-502ASU(L50), kích thước (170mm X 200M X 0.040mm), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-502ASU(WL50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-502ASU(WL50), KT: 115mm x 200m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5536C-GH(T)/ Băng dính ST-5536C-GH, KT: 128mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5555/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5555, KT: 130mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5555AS/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 50mm x 300m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5555HC/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5555HC(LAS4), KT: 50mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5560AS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-5560AS(WL50), kt 200mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5560ASA/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5560AS(L50), KT: 125mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5560ASA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-5560AS(WL50), kt 150mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: ST5566HCA/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5566HC(L38), KT: 140mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5603AS(WL50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-5603AS(WL50), KT: 173mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5702AS(L50)R160/ Băng dính POLYESTER mã ST-5702AS(L50), kích thước (160mm X 400M X 0.070mm) (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5702AS(L50)R165/ Băng dính POLYESTER mã ST-5702AS(L50), kích thước (165mm X 400M X 0.070mm) (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5703AS(WL50), kt 115mm*460M (xk)
- Mã HS 39191099: ST5703AS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-5703AS(WL50), kt 150mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS(T)/ Băng dính ST-5703AS(L50), kt 72mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS(WL50)-R115/ Băng dính POLYESTER mã ST-5703AS(WL50), kích thước 115mm X 500M, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5735AS(L50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng keo 1 mặt) ST-5735AS(L50), KT: 195mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5737AS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng keo 1 mặt) ST-5737AS(WL50), KT: 143mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST575AM/ Băng dính ST-575AM, KT: 25mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5803AS(L50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5803 AS(L50), KT: 120mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST6500ASA/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-6500AS, KT: 160mm x 360m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6501HCAS(TL38)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-6501HCAS(TL38), KT: 185mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6503HC/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-6503HC, kt 184mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: ST6503HC(TL38)/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-6503HC(TL38), kt 190mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6538/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-6538AS(WL75), kt 148mm*300M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6568HC/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 150mm x 200m (xk)
- Mã HS 39191099: ST6568HC/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-6568HC, kt 100mm x 450m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6568HCAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-6568HCAS, kt 148mm*300M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6575HC(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-6575HC(L50), KT: 160mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-670PL/ Màng nhựa Polyethylene Terephthalate tự dính dạng cuộn ST-670PL, kt 185mm*420M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-830/ Băng dính chịu nhiệt 1 mặt ST-830, KT: 10mm x 33m (xk)
- Mã HS 39191099: ST850/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST- 850G, KT: 15mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Băng dính ST-850G, KT: 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Băng dính, kt 12mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, kt 10mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: ST850GFL/ Băng Dính ST-850GFL, KT: 100mm x 450m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850GFL/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-850GFL, KT: 100mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850GSSFL(T)/ Băng Dính ST-850GSSFL, KT: 100mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST850R/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 10mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850T/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-850T, KT: 20mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8546GFL/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-8546GFL, KT: 90mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8546HC/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-8546HC, KT: 115mm x 300m (xk)
- Mã HS 39191099: ST8546HCAS/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 110mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8546HCAS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-8546HCAS, kt 125mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-854GFL/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-854GFL, KT: 100mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST8556BAS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-8556BAS, KT: 160mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST8556BAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-8556BAS, kt 110mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8556BAS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-8556BAS, kt 115mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST85L / Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-85L, kt 200mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-85L/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 190mm x 440m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-87/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-87CY, KT: 120mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-9875/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-9875H, kt 2.5mm x 10m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-9875H/ Băng dính hai mặt ST-9875H, KT: 3mm x 10m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-AS5406(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-AS5406(L50), KT: 160mm x 300m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-AS5416(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-AS5416(L50), KT: 110mm x 200m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-AS575AM/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST- AS575AM, KT: 25mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-EP509AS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-EP509AS(WL75), KT: 145mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-EP8530/ Băng dính ST-EP8530, KT: 128mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-HC05AS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-HC05AS, KT: 110mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: T506MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: T50D8MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm băng dính chịu nhiệt (0.055*72*13)mm 3T.000EV.111 (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm cách điện bằng nhựa- INSULATOR-SOURCE PCB 55UNU7100X,PET,BLACK. Code: BN63-17616A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm kết dính bằng nhựa BSH-MX-50MP (500mm*236m), xuất xứ Hàn quốc, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 100mm, rộng 60mm, dày 5mm, B3414401204 (xk)
- Mã HS 39191099: Tape #8800CH (2.5x25mm)R02/ Băng dính hai mặt #8800CH loại 2.5mm x 25mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Tape (Băng dính vàng mũi tên đen, kích thước: 0,05x50cm),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tape- Băng dính trong 1.8cmx25cm,nsx Công ty TNHH Bình Minh (xk)
- Mã HS 39191099: TAPE-DOUBLE FACE PU FOAM, T1.2, W3.2- Băng keo hai mặt bằng xốp polyurethane 0203-007179 chiều rộng 3.2mm dài 500m- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TED2871-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng mút xốp có keo dính TED2871-A/VI (dài 650mm x rộng 9mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Tem cam 69*70 Chất liệu:pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem dán 21-004128 KT:108*26mm bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem dán 21-004328 KT: 31*90mm bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem đề can tổng hợp bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem mác bằng nhựa, mã 43TX725E0100, kích thước 35 mm * 20 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem Trắng 69*70 Chất liệu:pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem trắng 69*70(1000 cái/ cuộn),Chất liệu pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem Xanh 69*70 Chất liệu:pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TERA0001/ Băng dính Polymide (xk)
- Mã HS 39191099: TESA 4982- Băng dính PET TESA 4982, dạng cuộn, kích thước 165mm*100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TEW4GF042-băng keo lắp ráp tivi LCD (xk)
- Mã HS 39191099: Thảm dính bụi kích thước 60*90cm,chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TP_#4942/ Băng dính mã: TP_#4942, kích thước: 30mm*410M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_#4972/ Băng dính mã: TP_#4972, kích thước: 65mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_#4982/ Băng dính mã: TP_#4982, kích thước: 165mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_61395/ Băng dính mã: TP_61395, kích thước: 65mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_B6001/ Băng dính mã: TP_B6001, kích thước: 50mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_CST30AS/ Băng dính mã: TP_CST30AS, kích thước: 30mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ICT-0055ABS(P)/ Băng dính mã: TP_ICT-0055ABS(P), kích thước: 45mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ICT-1015BS(B)/ Băng dính mã: TP_ICT-1015BS(B), kích thước: 20mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ICT-2200BAR/ Băng dính mã: TP_ICT-2200BAR, kích thước: 83mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-023B/ Băng dính mã: TP_JYS-023B, kích thước: 110mm*300M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-023LBASD/ Băng dính mã: TP_JYS-023LBASD, kích thước: 140mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-R40S/ Băng dính mã: TP_JYS-R40S, kích thước: 15mm*150M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-Y40S/ Băng dính mã: TP_JYS-Y40S, kích thước: 25mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_NO57120NWB/ Băng dính mã: TP_NO57120NWB, kích thước: 62mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_PR-7520DA/ Băng dính mã: TP_PR-7520DA, kích thước: 110mm*450M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_RP-7503DAS/ Băng dính mã: TP_RP-7503DAS, kích thước: 110mm*450M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_SNJ-SA5-03C/ Băng dính mã: TP_SNJ-SA5-03C, kích thước: 160mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ST-850R/ Băng dính mã: TP_ST-850R, kích thước: 20mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ST-856PG/ Băng dính mã: TP_ST-856PG, kích thước: 20mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_SW-B6003/ Băng dính mã: TP_SW-B6003, kích thước: 60mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_TESA 61895/ Băng dính mã: TP_TESA 61895, kích thước: 50mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_TP-1010BS/ Băng dính mã: TP_TP-1010BS, kích thước: 50mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_TP-1010BSAF/ Băng dính mã: TP_TP-1010BSAF, kích thước: 40mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_UA-D100(D)/ Băng dính mã: TP_UA-D100(D), kích thước: 70mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_UA-D25100(D)/ Băng dính mã: TP_UA-D25100(D), kích thước: 80mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP0371/ Băng dính dán nền màu trắng 50mm*33m (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT082/ Nhãn Kakudokei left uchi (3F10475700A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT083/ Nhãn Kakudokei right uchi (3F10384200A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT084/ Nhãn Kakudokei left soto (3F10475800A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT085/ Nhãn Kakudokei right soto (3F10384300A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT089/ Nhãn TABD7BT2-LK949% (2K7486900V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT090/ Nhãn TABBCTR3-LK949% (2K7486700V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT092/ Nhãn TAB BCT2K K926 % (2K7487000V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT105/ Nhãn Board label (3C01919700A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT111/ Miếng nhựa NL-PLATE RECOVERSHEET_K0_D (H2601111). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT120/ Miếng nhựa NHR-8C OPERATION PLATE _K0_D(B2600.DIECUT PART) (H2600921). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT121/ Miếng nhựa NLR-72 SHEET_K0_D (H2601181). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPDK016/ Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 63mm3P499114-1. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPDK017/ Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 72 mm3P499165-1. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPDK027/ Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 52 mm3P499165-2. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Túi PE,92 X65 CM (LxW)- fold 5cm, Size: L. Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39191099: Túi PE,95 X65 CM (LxW)- fold 5cm, Size: XL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Túi PE,W65 X L93 CM. Hàng mới 100% (xk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p