- Mã HS 38249999: VTTH04/ Hạt chống ẩm 5g. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: VTTH2/ Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi (SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: VTTH3/ Hóa chất bảo vệ bề mặt, TOP SEAL H298 20L (thành phần Deionized water 81.4%, 7732-18-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VTTH3/ Muối Halogen, chế phẩm dùng trong xi mạ chất để hoàn tất TAC CONTROLLER PH5 15LIT(chất ổn định) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VTTHIK1101/ Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành CN xử lý nước Kuriverter IK-1101, là hỗ hợp của sodium hydroxide và Chlorine stabilizen/ TH (nk) | |
- Mã HS 38249999: VTTHK320/ Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước công nghiệp- Kurifloat K-320 (20kg/thùng), thành phần Polyphosphate (NA2H2P2O7) CAS: 7758-16-9/ TH (nk) | |
- Mã HS 38249999: WAS003/ 120005:Muối kẽm và muối canxi của axit béo-ZNSK-K (15 Kg/ Bag), Số CAS: 108-65-6 Đã KHTK số 103132112051/E31, ngày 04/02/2020, (nk) | |
- Mã HS 38249999: WAS010/ 120002:Silic dioxit đã được phủ sáp hydrocacbon, dạng bột- MIZKASIL P-801 (10 Kg/ bag), Số CAS: 63231-67-4 (Đã KHTK 103132112051/E31, NGÀY 04/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: WAS018/ 180003:Sáp polyethylene phân tán trong dung môi butyl acetate-PE WAX (160 Kg/ Thùng) Số CAS: 123-86-4 Đã KHTK 103132112051/E31, ngày 04/02/2020, (nk) | |
- Mã HS 38249999: WAS058/ 120018:Hỗn hợp của Quartz ~92%, cao lanh dạng bột- SW (25Kg/Bag) KQGĐ số 864/TB-KĐ3, ngày 08/11/2016. Số CAS: 14808-60-7 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: WATER-BASED DEFOAMER 5824, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng phá bọt); quy cách đóng gói: 25kg/drum x 3 drum; số CAS: 64742-52-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: WATER-BASED DISPERSANT 9003, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng phân tán); đóng gói: 25kg/drum x 2 drum; số CAS: 1330-20-7. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: WATER-BASED FEEL AGENT 3005, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng tăng độ trơn bề mặt);đóng gói: 25kg/drum x 2 drum; số CAS: 9016-00-6.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: WATER-BASED LEVELING AGENT 6100, dạng lỏng,chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng làm căng bề mặt sơn); đóng gói: 25kg/drum x 2 drum;số CAS: 112-34-5.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: WATER-BASED THICKENER 4060, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng làm đặc); quy cách đóng gói: 25kg/drum x 3 drum; số CAS: 111-76-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: WATER-BASED WETTING AGENT 2403, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng bôi trơn cho sơn);đóng gói: 25kg/drum x 2 drum;số CAS: 134180-76-0. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion Aquawax 88ss (F3.55): Chế phẩm sáp paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép(569/TB-PTPL ngày 08/04/2016) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion, VIVASHIELD 9372: Chế phẩm sáp paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép (2525/TB-TCHQ Ngày 02/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: WEC0044/ Keo kết dính để gắn linh kiện vào bản mạch điện tử,PN: 82300003R1F. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: WVCA00001-B20/ Hóa chất mạ trong, chống tia UV, hàng mới 100%, Hãng sản xuất: PPG Coatings (Tianjin) Co.,Ltd, quy cách đóng gói: 1 can 4 lít, Thành phần chính: Hợp chất acrylat CH2:CHCOOR (nk) | |
- Mã HS 38249999: WVCA00002-B20/ Hóa chất mạ trong, chống tia UV, hàng mới 100%, Hãng sản xuất: PPG Coatings (Tianjin) Co.,Ltd, quy cách đóng gói: 1 can 4 lít, Thành phần chính: Hợp chất acrylat CH2:CHCOOR (nk) | |
- Mã HS 38249999: XAAC04616/ Hóa chất chống cáu cặn, xử lý nước làm mát mã HMV 308 (Amino trimethylene phosphonic acid, CT: C3H12NO9P3; Natri Hidroxit, CT: NaOH; Water H2O); 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: XAAC04622/ Hóa chất chống cáu cặn màng RO HMV 220 (1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic Acid, CT: C2H8O7P2; Water H2O); 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Waterzen; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Xỉ bảo hộ(Chế phẩm hóa học gồm hỗn hợp các chất vô cơ và phụ gia thành phần chính theo CaO:49,58%.SiO2:22,78%.AL2O3:6,69%, dạng bột vê tròn thành hạt đk 1mm,dùng để bảo vệ khuôn đúc thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: XIRAN 2625P: Phụ gia dùng để thử nghiệm trong ngành sơn bột tĩnh điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: XLN-PAC/ HÓA CHẤT POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) (dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: XT-L/ Chế phẩm xi các loại, Chế phẩm hóa dùng trong xi mạ, chứa muối anion và phụ gia (TIW-200A), (Thành phần: Ammoniumperfluoroctane Sulphonate, Water, 20L/CAN), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Y01M03054-1/ Túi hạt chống ẩm (2g/gói, 500 gói/bao) (nk) | |
- Mã HS 38249999: YELLOW SPECKLES. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ, dùng trong sản xuất bột giặt (theo kết quả giám định số 817/TB-KĐ4 ngày 21/06/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: YFA-BM2R/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ thành phần gồm Cobalt and its compounds 1-10%, Chromium and its compounds 1-10%, Metasu YFA-BM2R(T),(18kg/Can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: YS29/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: Z0000000-089353/ Chất phụ gia dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động N SOLVENT (Thành phần: n-Propyl acetate 100%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Z34/ Hạt phụ gia Nano Cal kích thước 3x3mm, dùng trong ngành CN sản xuất nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Z6002013-000060/ Chai chứa dung dịch tạo khói Smoke Sabre (dùng để kiểm tra hoạt động của đầu báo khói, vỏ chai bằng nhựa,TP: Butane C4H10: 50-100%, Propane: 10-25%, Ethanol C2H6O: 0-5%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Z-Brite ATZ- là chế phẩm có thành phần Methylamine-CAS:6627-00-5;Sodium Salt-CAS:129-46-4 chất bóng cho lớp mạ kẽm trong công nghiệp mạ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZCHE0034/ Túi hút ẩm 1gram trắng cam (nk) | |
- Mã HS 38249999: Zeolite nhân tạo, thành phần chính Sodium Aluminum Silicate dạng hạt dùng hút ẩm, sấy khô khí sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí: MOLSIV ADSORBENTS UI-900 1/16'' (135KG/DRM). PTPL số: 2146/TB-KD3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Zeolite tổng hợp, dạng bột- (AEL56322V) SYLOID ZN-1 (KQ:0028/N3.15/TĐ-11/2/2015) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC ADDITIVE 972-B-Phụ gia kẽm 972-B (Hỗn hợp các muối vô cơ, có thành phần chính là Crom nitrat, Crom sunphat... dùng trong xi mạ) (1584/PTPLHCM-NV) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC ADDITIVE AL-328- Phụ gia kẽm AL-328Chế phẩm hóa học dùng cho ngành mạ, có thành phần chính là hỗn hợp muối vô cơ của crom và phụ gia. (572/TB-KĐHQ, ngày 31/10/2018 theo 2414, 04/05/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC ADDITIVE ZN-560- Phụ gia kẽm Zn-560- Hỗn hợp các muối vô cơ và hữu cơ. (610/PTPLMN-NV, ngày 14/05/2010) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC CARBONATE, ZNC/ Chế phẩm hóa học có thành phần gồm kẽm cacbonat và canxi cacbonat được phủ hợp chất hữu cơ,dạng bột (GĐ 107/TB-KĐ4 ngày 16/01/2020)(Không thuộc NĐ 113/2017,dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC STEARATE BT-1817, dạng bột, (Cas: 557-05-1), Dùng trong sản xuất sơn. phân tích phân loại số: 414/TB-TCHQ (14/1/16), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC STEARATE BT-1825 (SANDING AGENT) (hỗn hợp muối kẽm của axit béo, dạng bột) KQGĐ số 307/KĐ3-TH ngày 14/02/2019-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINC STEARATE, SAK-ZS-3 25KG/BAG- Hỗn hợp muối stearat, palmitat của canxi và kẽm dùng trong ngành công nghiệp nhựa. CAS: 557-05-1/ 91051-01-3, 67701-03-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZINTEK 200 (DR): chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZJ/ Chất phụ gia dùng sản xuất da tổng hợp BYK-L 9565 (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZN 680A- Chế phẩm dùng trong ngành mạ ZN 680A: Hỗn hợp natri benzoat và phụ gia, dạng lỏng,mới 100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:532-32-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZN 686A- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp natri benzoat và phụ gia, dạng lỏng, đóng gói 200 lit/thùng, hàng mới 100%, CAS:532-32-1, 36290-04-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZN1508-Chế phẩm dùng trong ngành mạ,có t.phần chính là hỗn hợp muối sunfat,nitrat của crom,coban&phụ gia trong môi trường axit.Dạng lỏng,đ.gói 256kg/thùng,mới 100%,CAS:10101-53-8,10026-24-1,7697-37-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 'ZZ000-B0861 BINDEMEDEL (Chế phẩm thành phần gồm 2-propenoic acid, (1-methyl-1,2-ethanediyl)ester và diethylamine, dạng lỏng.)(KQGĐ Số 645/TB-TCHQ ngày 25/01/2016) NVL SX Sơn (Mục 1 Invoice) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZZ000-P3408- TILLSATSMEDEL- Bentonite biến tính hữu cơ, ở dạng bột, hàm lượng sau nung 57,51% (KQ GĐ 843/TB-TCHQ ngày 28/01/2016) Mục 4 Invoice (nk) | |
- Mã HS 38249999: ZZDC-4-035/ Túi chống ẩm desicant thành phần chính silicagel, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 38249910: 1947H34H9LFC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE WHITELINE PITASUM ECTE-60P-5L3 (1 SET 3PCS), (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454519-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4-2PC/8454519 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454529-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4-4PC/8454529 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454689-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XE CT-YT4 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454967/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX4CR4 PET C/E/8454967 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454968-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX5CR5 PET C/E A/8454968 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454969-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX6CR6 PET C/E/8454969 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454978-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CR5 PET 3P A/8454978 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8454979/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CR6 PET 3P/8454979 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455009-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5C40 EPS (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455010/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5C50 EPS (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455011/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5C80 EPS (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455050-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CTU6N PET JHM A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455235-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX5 PET C/E A/8455235 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455236-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX6 PET C/E/8455236 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455245-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CR5 PET C/E A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455404-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF4 PET EPS A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455405-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5 PET EPS A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455406-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF6 PET EPS A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455407-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF4 3P EPS (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455408-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5 3P EPS (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455409-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF6 3P EPS (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455414-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF4 PET 3P A/8455414 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455415-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF5 PET 3P A/8455415 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455416-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF6 PET 3P A/8455416 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455418-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF5 PET 6P A/8455418 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455419-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF6 PET 6P A/8455419 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455494/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4TB-4P/8455494 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455495-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4-10PC/8455495 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455719/ Bút xóa XC CT-PGX4 HNS BB (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455720/ Bút xóa XC CT-PGX5 HNS BC (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455721/ Bút xóa XC CT-PGX6 HNS BC (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455722/ Bút xóa XC CT-PGR4 HNS BB (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455723/ Bút xóa XC CT-PGR5 HNS BC (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455724/ Bút xóa XC CT-PGR6 HNS BC (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455816/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CAX 5C41 TCH/8455816 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455817/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CAX 5C61 TCH/8455817 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455818/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CAX 5C81 TCH/8455818 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455819/ Bút xóa dạng băng xóa XC CT-CAR 5C TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455820-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XCCT-CAX5C41CAR/8455820 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455821-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XCCT-CAX5C61CAR/8455821 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455822-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XCCT-CAX5C81CAR/8455822 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455940/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CA5C40/8455940 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455960/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CA4C60/8455960 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8455980/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CA6C80/8455980 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456101-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C40SCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456111-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C11SCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456113-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C42SCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456114-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C62SCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456201/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456240/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C40 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456280/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C80 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456300/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAR5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456311/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5PAR5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456312/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5C40PAR5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456313/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5C80PAR5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456401/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456411/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C11 TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456440/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C40 TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456460/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C60 TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456480/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C80 TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8456500/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAR5 TCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8490805-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XE CT-YT4-20 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545056/ Bút xóa KPA-323 (YR6-3pcs.PACK) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545256-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/KPB-322 MONO AIR 3P/8545256 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545259/ Bút xóa dạng băng xóa/KPB-325 CT-CA5 3P/8545259 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545376-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CG5C81BKA/8545376 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545377-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CG5C41BKA/8545377 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545411/ Bút xóa CT-PGR4 JAPAN (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545412/ Bút xóa CT-PGR5 JAPAN (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545413/ Bút xóa CT-PGR6 JAPAN (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545551/ Bút xóa CT-YR4 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545555/ Bút xóa CT-YR4 B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545560/ Bút xóa CT-YX5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545561/ Bút xóa CT-YR5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545565/ Bút xóa CT-YR5 B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545570/ Bút xóa CT-YX6 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545571/ Bút xóa CT-YR6 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545575/ Bút xóa CT-YR6 B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545581V/ Bút xóa/CT-CC5 V/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 1 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545590V/ Bút xóa/CT-CC5C40 V/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 2 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545591V/ Bút xóa/CT-CC5C50 V/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 3 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545592V/ Bút xóa/CT-CC5C60 V/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 4 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545593V/ Bút xóa/CT-CC5C80 V/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545624/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CG5C54 DS/8545624 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545649/ Bút xóa CT-PRN 2.5 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545650/ Bút xóa CT-PRN 2.5 B B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545654/ Bút xóa CT-PRN 5.0 B B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545655/ Bút xóa CT-PRN 5.0 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545656/ Bút xóa CT-PR4 BLK 10P (xk) | |
- Mã HS 38249910: 85456560/ Bút xóa CT-PR4 BK 10P (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545657/ Bút xóa CT-PRN 4.2 B D (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545659/ Bút xóa CT-PRN 4.2 JAPAN D (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545671/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-YS5/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 7 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545690/ Bút xóa CT-PS2.5 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545691/ Bút xóa CT-PS4.0 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545692/ Bút xóa CT-PS5.0 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545705/ Bút xóa CT-PS 2.5 B B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545706/ Bút xóa CT-PS 4.2 B B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545707/ Bút xóa CT-PS 5.0 B B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545789/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-YTC5/ Tái xuất tk103351153030/A41, dòng hàng 6 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545849-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CX4 PET JAPAN/8545849 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545859-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CX5 PET JAPAN A/8545859 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545869-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CX6 PET JAPAN/8545869 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545877-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR4 PET BLK 10P/8545877 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545879-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR4 PET JAPAN/8545879 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 85458870-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR5 BK 10P/85458870 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545887-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR5 PET BLK 10P A/8545887 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545889-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR5 PET JAPAN A/8545889 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 85458970-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR6 BK 10P/85458970 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545897-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR6 PET BLK 10P/8545897 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545899-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR6 PET JAPAN/8545899 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545971-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5 PET JAPAN A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545972-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF6 PET JAPAN A/8545972 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545973-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5C40 PET JAPAN A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545974-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5C50 PET JAPAN A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545975-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5C80 PET JAPAN A (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545982/ Bút xóa CT-PXN2.5 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545984/ Bút xóa CT-PXN 4.2 JAPAN D (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8545985/ Bút xóa CT-PXN 5.0 JAPAN B (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546025/ Bút xóa CT-YCN2.5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546027/ Bút xóa CT-YCN2.5 C41 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546029/ Bút xóa CT-YCN2.5 C81 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546100-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA4/8546100 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546101-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5/8546101 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546102-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA6/8546102 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546110-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA4C60/8546110 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546111-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5C40/8546111 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546112-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA6C80/8546112 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546125-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5C11/8546125 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546186001/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5 OTHER BULK/8546186001 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546186009/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5 B21 OTHER/8546186009 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546201/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5/8546201 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546201-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5/8546201 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546211-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5C81/8546211 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546221-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAR5/8546221 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546286001/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5 OTHER/8546286001 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546300/ Bút xóa CT-YA4 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546301/ Bút xóa CT-YA5 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546302/ Bút xóa CT-YA6 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546411/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAX5 C11/8546411 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546486002/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAX5X2 OTHER BULK/8546486002 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546486041/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAX5C40X2 OTHER BULK/8546486041 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546500/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAR5/8546500 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546600/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5RKEKM/8546600 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546601/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5RKFKM/8546601 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546602/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5SGEKM/8546602 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8546603/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5SGFKM/8546603 (xk) | |
- Mã HS 38249910: 8548004/ Bút xóa KPB-332 CT-YA5 3P (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-10FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 4.2MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-11FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR REFILL 4.2MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-12FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 6MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-13FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR REFILL 6MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-14FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 5MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-15FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR REFILL 5MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000512-9FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE PITASUM ECTE-20P-5WN (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000759-10FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 5MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000759-8FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 4.2MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: 91000759-9FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 6MM (dùng xoá chữ) (xk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-YS6/Tái xuất hết tk 103342527300/A41 dòng hàng 2 (xk) | |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy rửa 5100J, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249910: Nước rửa SFC1000, đóng gói 1000ml/1 bình.Thành phần BUTANONE 80-95%. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP001-20/ Viết xóa kéo CT-GN510/B (169400)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP002-20/ Viết xóa kéo ENN-506/B (169401)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP003-11M/ Viết xóa nước CP-02- Thiên Long (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP003-20/ Viết xóa kéo QDR-506/1R (169507R) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP004-11M/ Viết xóa nước CP-05-Nhãn hiệu Thiên Long (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP004-20/ Viết xóa kéo QRM-506T/2B (169414) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP009-20/ Viết xóa kéo e-7410-Nhãn hiệu: Edding (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP014-20/ Viết xóa kéo 100761003 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP015-20/ Viết xóa kéo 100761143 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP016-20/ Viết xóa kéo 100761144 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP017-20/ Viết xóa kéo 100761145 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP018-20/ Viết xóa kéo 100761146-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP019-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169452R) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP020-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169453R) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP021-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169454R) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP022-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169455R) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP023-20/ Viết xóa kéo QRM-506T/2B (GW169414) (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP025-20/ Viết xóa nước ART-603-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP026-20/ Viết xóa nước PE-10-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP027-20/ Viết xóa nước PQN-10/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP028-20/ Viết xóa nước PYR-1000/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP029-20/ Viết xóa nước SML-1000/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP030-20/ Viết xóa kéo QFN-506/JB5-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP031-20/ Viết xóa nước PRL-10/2B (1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP032-20/ Viết xóa kéo QFN-506/3B (1SET3PCS)-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP033-20/ Viết xóa nước PE-10/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP034-20/ Viết xóa nước PYL-10/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP035-20/ Viết xóa nước ART-1000-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP036-20/ Viết xóa kéo QJR-506/P-Nhãn hiệu: Oval (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP037-20/ Viết xóa kéo DCT-CN410-3 (1SET3PCS)-Nhãn hiệu: KOH-I-NOOR BIANKIN (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP038-20/ Viết xóa kéo e-7410 (A)-Nhãn hiệu: Edding (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP039-20/ Viết xóa kéo B01010103011-CT-EN412/P-Nhãn hiệu: Mercur (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP040-20/ Viết xóa kéo B01010203022-QBR-506T/B-Nhãn hiệu: Mercur (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP041-20/ Viết xóa kéo QDR-506/1R (169563R) (1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP042-20/ Viết xóa kéo CT-SR506T/B (169410)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP043-20/ Viết xóa kéo CT-SR506/1R (169451R) (1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP044-20/ Viết xóa kéo CT-SR506/1R (169437R) (1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP045-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R(169452R) (1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP046-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (169454R) (1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: SP047-20/ Viết xóa kéo QJR-506/3R (169351R) (1SET4PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH37-255-2/ Hộp băng xóa 37-255 WHIPER KESIPON 4mm BTR WH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH37-256-2/ Hộp băng xóa 37-256 WHIPER KESIPON 4mm BTR GR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH37-257-2/ Hộp băng xóa 37-257 WHIPER KESIPON 5mm BTR NV (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH37-258-2/ Hộp băng xóa 37-258 WHIPER KESIPON 5mm BTR PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH37-275-2/ Ruột băng xóa 37-275 WHIPER KESIPON REFILL 4mm PP BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH37-276-2/ Ruột băng xóa 37-276 WHIPER KESIPON REFILL 5mm PP BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-056-2/ Hộp băng xóa 42-056 WHIPER ME 4.2mm SUN FLAME PILLOW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-081-2/ Hộp băng xóa 42-081 WHIPER SLIDE 5mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-082-2/ Hộp băng xóa 42-082 WHIPER SLIDE 6mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-084-2/ Ruột băng xóa 42-084 REFILL SLIDE 5mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-085-2/ Ruột băng xóa 42-085 REFILL SLIDE 6mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-105-4/ Ruột băng xóa 42-105 REFILL MR 5mm SERIES BAG TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-106-4/ Ruột băng xóa 42-106 REFILL MR 6mm SERIES BAG TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-147-4/ Ruột băng xóa 42-147 REFILL MR 4.2mm SERIES BAG TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-207-2/ Hộp băng xóa 42-207 WHIPER-V 5mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-208-2/ Ruột băng xóa 42-208 REFILL-V 5mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-251-2/ Ruột băng xóa 42-251 REFILL-V 4mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-252-2/ Ruột băng xóa 42-252 REFILL-V 6mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-255-2/ Hộp băng xóa 42-255 WHIPER-V 5mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-256-2/ Ruột băng xóa 42-256 REFILL-V 5mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-259-3/ Hộp băng xóa 42-259 WHIPER-V 4mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-260-2/ Hộp băng xóa 42-260 WHIPER-V 6mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-279-1/ Ruột băng xóa 42-279 ECO REFILL 4mm JP (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-280-2/ Hộp băng xóa 42-280 WHIPER ECO 5mm JP (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-284-1/ Ruột băng xóa 42-284 ECO REFILL 4mm 20 PCS PACK (Bộ20 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-285-2/ Ruột băng xóa 42-285 ECO REFILL 5mm 20 PCS PACK (Bộ20 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-300-2/ Hộp băng xóa 42-300 WHIPER ME 5mm SUN FLAME PILLOW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-330-2/ Hộp băng xóa 42-330 WHIPER MINI 4.2mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-331-2/ Hộp băng xóa 42-331 WHIPER MINI 5mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-347-2/ Hộp băng xóa 42-347 WHIPER MINI 5mm SERIES BAG TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-349-3/ Hộp băng xóa 42-349 WHIPER MR 5mm SERIES BAG 7-11 (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-361-2/ Hộp băng xóa 42-361 WHIPER MINI 5mm SLEEVE 20PCS/PACK (Bộ20 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-447-2/ Hộp băng xóa 42-447 WHIPER ME 4.2mm PILLOW TANOMERU (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-448-2/ Hộp băng xóa 42-448 WHIPER ME 5mm PILLOW TANOMERU (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-512-4/ Hộp băng xóa 42-512 WHIPER MR 4.2mm BTR HK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-513-4/ Hộp băng xóa 42-513 WHIPER MR 5mm BTR HK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-514-4/ Hộp băng xóa 42-514 WHIPER MR 6mm BTR HK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-553-2/ Bộ băng xóa 42-553 WHIPER MR 4.2mm + REFILL 4.2mm TPC (Bộ2 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-554-2/ Bộ băng xóa 42-554 WHIPER MR 5mm + REFILL 5mm TPC (Bộ2 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-555-2/ Bộ băng xóa 42-555 WHIPER MR 6mm + REFILL 6mm TPC (Bộ2 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-615-2/ Hộp băng xóa 42-615 WHIPER ME 4.2mm PILLOW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-616-2/ Hộp băng xóa 42-616 WHIPER ME 5mm PILLOW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-632-2/ Hộp băng xóa 42-632 WHIPER ME 4.2mm PILLOW DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-633-2/ Hộp băng xóa 42-633 WHIPER ME 5mm PILLOW DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-800-2/ Hộp băng xóa 42-800 WHIPER SLIDE 4.2mm BTR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-801-2/ Hộp băng xóa 42-801 WHIPER SLIDE 5mm BTR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-805-2/ Ruột băng xóa 42-805 REFILL SLIDE 4.2mm SERIES BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-865-2/ Hộp băng xóa 42-865 WHIPER SLIDE 4.2mm BOX ASKUL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-877-2/ Ruột băng xóa 42-877 REFILL SLIDE 6mm 10P PP BAG (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH42-951-2/ Hộp băng xóa 42-951 WHIPER ME 5mm SUN FLAME PILLOW 3P (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-147-2/ Hộp băng xóa 43-147 WHIPER PAL 5mm BTR BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-148-2/ Hộp băng xóa 43-148 WHIPER PAL 5mm BTR PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-216-3/ Hộp băng xóa 43-216 WHIPER SLIDE 5mm UNIT BOX AS (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-217-3/ Hộp băng xóa 43-217 WHIPER SLIDE 5mm UNIT BOX AS (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-218-3/ Hộp băng xóa 43-218 WHIPER SLIDE 5mm UNIT BOX AS (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-289-2/ Hộp băng xóa 43-289 WHIPER ME 5mm SERIES BAG JTX (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-330-2/ Hộp băng xóa 43-330 WHIPER ME 5mm PILLOW TANOMAIL PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-396-3/ Ruột băng xóa 43-396 REFILL SLIDE 5mm S.BAG TPC BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-430-2/ Hộp băng xóa 43-430 WHIPER ME 4.2MM x 8M JTX S.BAG GR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-440-3/ Hộp băng xóa 43-440 WH-RUSH 4.2mm x 6m BTR GR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-445-3/ Hộp băng xóa 43-445 WH-RUSH 6mm x 6m BTR L.PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-449-3/ Ruột băng xóa 43-449 WH-RUSH REFILL 5mm x 6m S.BAG PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-450-3/ Ruột băng xóa 43-450 WH-RUSH REFILL 6mm x 6m S.BAG L.BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-500-3/ Hộp băng xóa 43-500 WH-MR 4.2mm BTR KOREA (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-501-3/ Hộp băng xóa 43-501 WH-MR 5mm BTR KOREA (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-502-2/ Ruột băng xóa 43-502 REFILL MR 4.2mm BTR 2P KOREA (Bộ2 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-503-3/ Ruột băng xóa 43-503 REFILL MR 5mm BTR 2P KOREA (Bộ2 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-556-2/ Hộp băng xóa 43-556 WH-PP 5mm AEON TOP VALUE S.BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-557-2/ Hộp băng xóa 43-557 WH-PP 6mm AEON TOP VALUE S.BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-582-2/ Hộp băng xóa 43-582 WHIPER MR 5mm RENEWAL BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-827-2/ Ruột băng xóa 43-827 REFILL MR 5mm PP BAG ASKUL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-828-2/ Ruột băng xóa 43-828 REFILL MR 6mm PP BAG ASKUL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-925-2/ Hộp băng xóa 43-925 WHIPER MR 4.2mm BTR PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-926-2/ Hộp băng xóa 43-926 WHIPER MR 5mm BTR BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-929-2/ Ruột băng xóa 43-929 REFILL MR 5mm S.BAG BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH43-930-2/ Ruột băng xóa 43-930 REFILL MR 6mm S.BAG GR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH44-230-3/ Hộp băng xóa 44-230 WHIPER MR 5mm BTR PU TW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH46-917-2/ Hộp băng xóa 46-917 WHIPER MR 6mm BTR TW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-124-2/ Hộp băng xóa 47-124 WH-PAL 5MM PP BAG BL ASKUL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-128-2/ Hộp băng xóa 47-128 WH-PAL 5MM ASSORTED 4P BAG ASKUL (Bộ4 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-427-3/ Ruột băng xóa 47-427 REFILL MR 5mm 10P PP BAG TW (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-428-3/ Ruột băng xóa 47-428 REFILL MR 6mm 10P PP BAG TW (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-598-2/ Hộp băng xóa 47-598 WH-PAL 5mm 3P RYOHAN S.BAG (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-599-2/ Hộp băng xóa 47-599 WH-PAL 5mm 3P RYOHAN S.BAG (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-614-3/ Hộp băng xóa 47-614 WH-SLIDE 5mm PEEKPROOF NEW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-616-3/ Ruột băng xóa 47-616 RE-SLIDE 4.2mm PEEKPROOF NEW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH47-617-3/ Ruột băng xóa 47-617 RE-SLIDE 5mm PEEKPROOF NEW (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-106-2/ Hộp băng xóa 48-106 WH-MR2/PT 4.2mm LPK TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-112-2/ Hộp băng xóa 48-112 WH-MR2/PT 6mm DBL TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-113-3/ Hộp băng xóa 48-113 WH-MR2/PT 6mm DGR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-118-2/ Ruột băng xóa 48-118 WH-MR2/PT REFILL SWEET 5mm CL TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-122-2/ Ruột băng xóa 48-122 WH-MR2/PT REFILL 5mm PK TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-124-2/ Ruột băng xóa 48-124 WH-MR2/PT REFILL 5mm GR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-125-2/ Ruột băng xóa 48-125 WH-MR2/PT REFILL 6mm DPK TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-126-2/ Ruột băng xóa 48-126 WH-MR2/PT REFILL 6mm DBL TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-128-2/ Ruột băng xóa 48-128 WH-MR2/PT REFILL 6mm DGR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-230-2/ Hộp băng xóa 48-230 WH-MINI PEEK PROOP MP 5mm BTR DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-231-2/ Hộp băng xóa 48-231 WH-FLEX FP 5mm BTR (PK/GN) DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-532-2/ Ruột băng xóa 48-532 REFILL MR 4.2mm S.BAG EU (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-538-2/ Hộp băng xóa 48-538 WH-ME 5mm PILLOW FLOWER (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-756-2/ Hộp băng xóa 48-756 WH-MR2/PT 5mm BTR PALE BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-757-2/ Hộp băng xóa 48-757 WH-MR2/PT 5mm BTR PALE PK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-758-2/ Hộp băng xóa 48-758 WH-MR2/PT 5mm BTR PALE YL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-760-2/ Ruột băng xóa 48-760 REFILL MR2/PT 4mm S.BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-761-2/ Ruột băng xóa 48-761 REFILL MR2/PT 5mm S.BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH48-770-2/ Ruột băng xóa 48-770 REFILL MR 5mm S.BAG AEON (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-025-2/ Hộp băng xóa 49-025 WH-ME 5mm x 10m LAWSON (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-147-2/ Hộp băng xóa 49-147 WH-RUSH 5mm BTR BL TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-193-2/ Hộp băng xóa 49-193 WH-MINI 4.2mm JAR 50P EU (Bộ50 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-244-2/ Hộp băng xóa 49-244 WH-PETIT 4mm 3P S.BAG PK (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-245-2/ Hộp băng xóa 49-245 WH-PETIT 5mm 3P S.BAG BL (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-246-2/ Hộp băng xóa 49-246 WH-PETIT 6mm 3P S.BAG GR (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-250-2/ Hộp băng xóa 49-250 WH-PETIT NEW 2.5mm BTR PURPLE (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-252-3/ Hộp băng xóa 49-252 WH-PETIT NEW 5mm BTR BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-253-3/ Hộp băng xóa 49-253 WH-PETIT NEW 6mm BTR GR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-275-2/ Ruột băng xóa 49-275 REFILL MR2/PT 5mm 10P PP BAG BL TW (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-302-3/ Ruột băng xóa 49-302 WH-SLIDE REFILL 5mm x 11m OR NEW PP BAG ASK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-303-3/ Ruột băng xóa 49-303 WH-SLIDE REFILL 5mm x 11m GR NEW PP BAG ASK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-304-3/ Ruột băng xóa 49-304 WH-SLIDE REFILL 5mm x 11m PK NEW PP BAG ASK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-305-3/ Ruột băng xóa 49-305 WH-SLIDE REFILL 5mm x 11m BL NEW PP BAG ASK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-313-3/ Hộp băng xóa 49-313 WH-PETIT NEW 5mm BTR CHECK A (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-322-3/ Hộp băng xóa 49-322 WH-PETIT NEW 5mm BTR BK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-323-3/ Hộp băng xóa 49-323 WH-PETIT NEW 6mm BTR WH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-342-2/ Hộp băng xóa 49-342 (2110924) WH-SLIDE 4.2mm x 12m HENKEL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-343-2/ Hộp băng xóa 49-343 (2109720) WH-SLIDE 6mm x 12m HENKEL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-346-2/ Hộp băng xóa 49-346 (2109644) WH-FLEX 4.2mm x 10m HENKEL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-388-2/ Hộp băng xóa 49-388 WH-CL 5mm x 12m CLEAR COLOR S.BAG DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-389-2/ Hộp băng xóa 49-389 WH-CL 5mm x 12m GIRLS COLOR S.BAG DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-486-2/ Hộp băng xóa 49-486 WH-ME 5mm S.BAG GR ASKUL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-487-1/ Hộp băng xóa 49-487 WH-ME 5mm S.BAG PK ASKUL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-489-2/ Hộp băng xóa 49-489 WH-ME 5mm 4P ASSORTED P.BAG ASKUL (Bộ4 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-490-2/ Hộp băng xóa 49-490 WH-ME 5mm 4P ASSORTED PASTEL AS (Bộ4 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-551-2/ Hộp băng xóa 49-551 WH-SLIDE 4.2mm BTR GR JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-553-3/ Hộp băng xóa 49-553 WH-SLIDE 5mm BTR BL JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-556-2/ Ruột băng xóa 49-556 REFILL SLIDE 4.2mm S.BAG GR JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-557-3/ Ruột băng xóa 49-557 REFILL SLIDE 5mm S.BAG PK JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-558-3/ Ruột băng xóa 49-558 REFILL SLIDE 5mm S.BAG BL JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-561-3/ Ruột băng xóa 49-561 REFILL SLIDE 5mm 10P P.BAG PK JPN (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-562-3/ Ruột băng xóa 49-562 REFILL SLIDE 5mm 10P P.BAG BL JPN (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-565-2/ Ruột băng xóa 49-565 REFILL MR2/PT 6mm 10P PP BAG DBL TW (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-573-2/ Hộp băng xóa 49-573 WH-DS 4.2mm UNIT BOX EU (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-631-2/ Hộp băng xóa 49-631 WH-TP 5mm 3P DCM S.BAG JPN (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-633-2/ Hộp băng xóa 49-633 WH-MR2 MINI 5mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-634-2/ Hộp băng xóa 49-634 WH-MR2 MINI 6mm BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-701-2/ Ruột băng xóa 49-701 REFILL MR 5mm 10P GR P.BAG TPC (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-729-3/ Hộp băng xóa 49-729 (2255335) WH-TH2 4.2mm x 7m SV BULK HENKEL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-818-2/ Bộ băng xóa 49-818 WH-MR2 5mm (1+10) U.BOX TPC (Bộ1 cái + 10 ruột) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-960-2/ Hộp băng xóa 49-960 WH-PP 2.5mm S.BAG JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-962-2/ Hộp băng xóa 49-962 WH-PP 5mm S.BAG JPN (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-965-2/ Hộp băng xóa 49-965 WH-PP 5mm 3P S.BAG JPN (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH49-966-2/ Hộp băng xóa 49-966 WH-PP 6mm 3P S.BAG JPN (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-135-2/ Hộp băng xóa 50-135 WH-SWITCH (WH-1515) 5mm BL BTR JP (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-379-1/ Bộ băng xóa 50-379 WH-MR2 5mm 1+3 BTR BL MLY (Bộ1 body + 3 refill) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-599-2/ Hộp băng xóa 50-599 WH-CL2 5mm x 8m S.BAG CERICE ASSORTED DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-679-2/ Ruột băng xóa 50-679 REF-SWITCH 4mm x 15m WH-1514R GR P.BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-734-1/ Hộp băng xóa 50-734 (B07DX3FF18) WH-MP 4.2mm x 6m 3P AMAZON EU (Bộ3 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-735-1/ Hộp băng xóa 50-735 (B07FGNVT1R) WH-MP 4.2mm x 6m 8P AMAZON EU (Bộ8 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-736-2/ Hộp băng xóa 50-736 (B07DX3FF13) WH-MP 4.2mm x 6m 10P AMAZON EU (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-737-2/ Hộp băng xóa 50-737 (B07DX29NVT) WH-PP 4.2mm x 10m 10P AMAZON EU (Bộ10 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-738-2/ Hộp băng xóa 50-738 WH-CL2 5mm x 12m CERICE CL S.BAG DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-739-2/ Hộp băng xóa 50-739 WH-CL2 5mm x 12m CERICE ASSORTED PK/NV/BR S.BAG DAISO (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-763-2/ Hộp băng xóa 50-763 WH-MR 5mm L.BL BTR TPC (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-948-2/ Hộp băng xóa 50-948 (2109642) WH-TH1 4.2mm x 10m INLAY HENKEL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH50-949-2/ Hộp băng xóa 50-949 (2109643) WH-TH1 6mm x 10m INLAY HENKEL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-350/ Hộp băng xóa 51-350 WH-MINI 5mm x 8m ART-DOT & STAR S.BAG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-551-1/ Hộp băng xóa 51-551 WH-SALA 5mm x 12m BTR BL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-553-1/ Hộp băng xóa 51-553 WH-SALA 4mm x 12m BTR PGR (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-554-1/ Hộp băng xóa 51-554 WH-SALA 5mm x 12m BTR PBL (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-555-1/ Hộp băng xóa 51-555 WH-SALA 6mm x 12m BTR PPK (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-559-1/ Hộp băng xóa 51-559 (89727) WH-SLIDE 5mm x 10m BTR PEEK PROOF ODM (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-560-1/ Hộp băng xóa 51-560 (89728) WH-PETIT 5mm x 6m BTR ODM (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-610/ Hộp băng xóa 51-610 WH-MR 5mm x 6.2m WINNIE-THE-POOH DISNEY 2020 (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-611/ Hộp băng xóa 51-611 WH-MR 5mm x 6.2m BTR SS-TW WINNIY-THE-POOH B (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-612/ Hộp băng xóa 51-612 WH-MR 5mm x 6.2m BTR SS-TW STITCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-625/ Hộp băng xóa 51-625 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR SS-TW WINNIY-THE-POOH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-626/ Hộp băng xóa 51-626 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR SS-TW STITCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-627/ Hộp băng xóa 51-627 WH-MR2 5mm x 6m DONALDISNEY 2020 (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-628/ Hộp băng xóa 51-628 WH-MR2 5mm x 6m CHIP N DALE DISNEY 2020 (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-629/ Hộp băng xóa 51-629 WH-RUSH 5mm x 6m BTR SS-TW WINNIY-THE-POOH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-630/ Hộp băng xóa 51-630 WH-RUSH 5mm x 6m BTR SS-TW STITCH (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-660-1/ Hộp băng xóa 51-660 WH-MINI 5mm x 6m PASTEL CANDY JAR 50P EU (Bộ50 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-671/ Hộp băng xóa 51-671 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR LE-TW CAT (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-672/ Hộp băng xóa 51-672 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR LE-TW DOG (xk) | |
- Mã HS 38249910: WH51-673/ Hộp băng xóa 51-673 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR LE-TW MOUSE (xk) | |
- Mã HS 38249950: Acetone.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249970: Chất nhũ hóa AS 105 (Rikemal AS105) (Distilled Monoglyceride Rikemal AS 105) (xk) | |
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Avicel Plus AP4424 (Stabilizers Avicel AP4424) (xk) | |
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Chomilk 170 (Stabilizers Chomilk 170) (xk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia GMS (xk) | |
- Mã HS 38249970: Túi chống ẩm (KT: 40 x 40mm) 06-00-DEB-00001, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: (RS-30L): Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp đúc (SILIC DIOXIT 1430) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 006183: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 006190: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 1035: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 134233707/ Chất đóng rắn (Chất đóng rắn Polyisocyanate) LOCTITE BONDACE ARF-1000 20KG (xk) | |
- Mã HS 38249999: 191/ Hạt chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: 1913/ Túi hút ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: 191325M/ Băng xóa/CT-YA TAPE5/191325M (xk) | |
- Mã HS 38249999: 191510/ Băng xóa CT-CA4.2 Green (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202. MIPE/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng MIPE (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.BC84PE3/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng BC84PE3 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.DES01/ Chế phẩm hút ẩm dùng trong ngành nhựa, mã hàng DES01 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.HD80P/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng HD80P (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.NI0025M/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng NI0025M (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.NOVA8003/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng NOVA8003 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.NOVA85L/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng NOVA85L (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PE04/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PE04 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PE05S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PE05S (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PE07S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PE07S (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PE280/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PE280 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PE80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PE80 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PE801/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PE801 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PP175S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PP175S (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PP275S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PP275S (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PP285/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PP285 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PP8001/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PP8001 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PP8002/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PP8002 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.PS01/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng PS01 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCLD180N/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCLD180N (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPE03E/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPE03E (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPE275/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPE275 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPE280/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPE280 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPE384/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPE384 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPE80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPE80 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPE80D/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPE80D (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPP270/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPP270 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPP280S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng trắng và các phụ gia khác), mã hàng VCPP280S (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VCPP80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VCPP80 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 202.VP812/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng VP812 (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-A71/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-M31/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-R7/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-Y2 EURO/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2020_200522/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (2020).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2024: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 2024_200550/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (2024).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: 224109204/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 20KG (xk) | |
- Mã HS 38249999: 238307202/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 (TH) 16KG (xk) | |
- Mã HS 38249999: 281301M/ Băng xóa (CT-PS 2.5mm TAPE B)/281301M (xk) | |
- Mã HS 38249999: 281501M/ Băng xóa/CT-PGX 5.0mm TAPE B/281501M (xk) | |
- Mã HS 38249999: 291402M/ Băng xóa/CT-PGX TAPE B 4.2mm GREEN B/291402M (xk) | |
- Mã HS 38249999: 291404M/ Băng xóa/CT-PGX TAPE B 5.0mm BLUE/291404M (xk) | |
- Mã HS 38249999: 3005A _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 303101M/ Băng xóa/CT-YCN2.5 TAPE/303101M (xk) | |
- Mã HS 38249999: 324221370001/ Túi hút ẩm;7G,L800MMXW450MM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: 39/ Túi chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: 41000830.3/ Chất tẩy rửa Carnauba Wax Emulsion (xk) | |
- Mã HS 38249999: 420_200614/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (420).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: 420-1_200614/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (420-1).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: 46/ Chất chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: 5811104/ Băng xoá mã CT-YT4S-10-TB PET TAPE AR (xk) | |
- Mã HS 38249999: 5811106/ Băng xoá mã CT-YT4S-10-TB PET TAPE AR (xk) | |
- Mã HS 38249999: 7513341-SPP/ Bút xóa kéo Refresh Wite-Out Blue (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8001-B: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 80IM: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 811110/ Băng xóa CT-YTA4-16-TB PET (xk) | |
- Mã HS 38249999: 811111/ Băng xóa CT-YTA5-16-TB PET (xk) | |
- Mã HS 38249999: 811112/ Băng xóa CT-YTA6-16-TB PET (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455084V/ Bút xóa XA CT-YR4 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455085V/ Bút xóa XA CT-YXG4 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455107/ Bút xóa xe ct-yr4mega (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455107V/ Bút xóa XE CT-YR4MEGA V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455420V1/ Bút xóa XE CT-CA4 20P V1 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455420V2/ Bút xóa XE CT-CA4 20P V2 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455425/ Bút xóa xa ct-cf4 10p (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455502/ Bút xóa xa ct-ys4-10p (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8455508/ Bút xóa xe ct-ysn6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545069/ Bút xóa KCA-325(YS4*3pcs SET) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545070/ Bút xóa KCA-326(YS5*3pcs SET) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545071/ Bút xóa KCA-327(YS6*3pcs SET) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545093V/ Bút xóa KPA-324(CC5C*3pcs SET) V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545469/ Bút xóa mã CT-YUXN4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545470/ Bút xóa mã CT-YUXN5 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545471/ Bút xóa mã CT-YUXN6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545472/ Bút xóa mã CT-YURN4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545473/ Bút xóa mã CT-YURN5 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545474/ Bút xóa mã CT-YURN6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545580/ Bút xóa CT-CC4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545580V/ Bút xóa CT-CC4 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545581V/ Bút xóa CT-CC5 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545582V/ Bút xóa CT-CC6 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545583/ Bút xóa CT-CC8.4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545590V/ Bút xóa CT-CC5C40 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545591V/ Bút xóa CT-CC5C50 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545592V/ Bút xóa CT-CC5C60 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545593V/ Bút xóa CT-CC5C80 V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545670/ Bút xóa CT-YS4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545671/ Bút xóa CT-YS5 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545672/ Bút xóa CT-YS6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545673/ Bút xóa CT-YS5C40 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545682/ Bút xóa CT-YS4B (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545683/ Bút xóa CT-YS5B (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545684/ Bút xóa CT-YS6B (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545771/ Bút Xóa CT-YS5CV (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545779/ Bút xóa CT-YTC4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545789/ Bút xóa CT-YTC5 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545799/ Bút xóa CT-YTC6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545820/ Bút Xóa CT-YTAN4 AS (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545821/ Bút Xóa CT-YTAN5 AS (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545821V/ Bút xóa CT-YTAN5 AS V (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545822/ Bút Xóa CT-YTAN6 AS (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545938/ Bút xóa CT-YTM4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545948/ Bút xóa CT-YTM5 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8545958/ Bút xóa CT-YTM6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8546016/ Bút xóa ZCT-TS5BTN (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8546017/ Bút xóa ZCT-TS5PTN (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8546018/ Bút xóa ZCT-TS4GTN (xk) | |
- Mã HS 38249999: 8870372-SPP/ Bút xóa kéo Pocket Mouse Refresh Tippex (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK103CB-SPP/ Bút xóa kéo Mitsubishi CLT-205 Blue 1P 5.0mm X 8m-N (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK314CA-SPSP/ Bút xóa kéo Ins-S Sailor Askul New 5pcs set 5.0mm*8m (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK347SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R TW-254 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK348CB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R TW-M255 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK348SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R TW-255 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK402SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R TW-254 * 10pcs (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK403SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R TW-255 * 10pcs (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK422SB/ Bút xóa kéo Mitsubishi CLTR-220 Y05 Kokan (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK433CA/ Bút xóa kéo Correction Tape Pimo KW-55 Blue 5.0mm x 6m (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK434CA/ Bút xóa kéo Correction Tape Pimo KW-56 Green 6.0mm x 6m (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK450CB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita Tsumekae Hontai TW-M284 4mm X 10m (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK450SB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita Tsumekae TW-284 4mm X 10m NO.38 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK451CB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita Tsumekae Hontai TW-M285 5mm X 10m (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK451SB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita Tsumekae TW-285 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK452SB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipitaTsumekae TW-286 6mm X 10m NO.38 (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK565CA/ Bút xóa kéo CORRECTION TAPE PIMO KW-54 DAISO MODEL YELLOW 4.2mm x 6m No.38 new (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK566CA/ Bút xóa kéo CORRECTION TAPE PIMO KW-55 DAISO MODEL BLUE 5mm x 6m No.38 new (xk) | |
- Mã HS 38249999: 88KAK567CA/ Bút xóa kéo CORRECTION TAPE PIMO KW-56 DAISO MODEL GREEN 6mm x 6m No.38 new (xk) | |
- Mã HS 38249999: 90/ Chế phẩm hoá học (RESIN B50 ZnO) (xk) | |
- Mã HS 38249999: 902: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: A20E2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: A20EE2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: A273100020A- Chất xúc tác 2731 dùng cho keo dán gỗ- Modifier 2731A 20 (xk) | |
- Mã HS 38249999: A43/ Gói chống ẩm Thuộc TKNK số: 103208026020 E21 dòng hàng 4 (xk) | |
- Mã HS 38249999: A834201100- Chất đóng rắn 8342, keo dán gỗ- Hardener 8342 1100 kg (xk) | |
- Mã HS 38249999: ACC24 (25Kg/Thùng)._Chất phụ gia (Mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 38249999: AE1/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax., HĐ: 01-2020/APAC-ANTA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AE11/ Hạt phụ gia nhựa AE11 thành phần gồm: bột đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AE12/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax. HĐ: 01-2020/APAC-NEWC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AE12H/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax. HĐ: 01-2020/APAC-RASH, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AGROTECH GREEN 2656/SE_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(AGROTECH GREEN 2656/SE).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AIREX 910W Chất hoạt động bề mặt không thuộc nhóm anion, dạng lỏng dùng để thấm ướt, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in loại 25kg/thùng. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AIREX920 modified polymer, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AMT3: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: AP1057D: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: AP7/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: bột đá vôi siêu mịn, nhựa PP nguyên sinh, kẽm stearate, acid stearic, dầu trắng, PE wax. HĐ 01-2020/APAC-MATH,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AP7/ Hạt phụ gia nhựa AP7 thành phần gồm: bột đá vôi siêu mịn, nhựa PP nguyên sinh, kẽm stearate, acid stearic, dầu trắng, PE wax. HĐ 01-2020/APAC-EAST,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: AP-PP82: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: AT84: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: BA20: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: BA35: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bê tông #250, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bê tông lót 100, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: BÌNH XỊT #TPR 833 (SPRAYWAY# TPR 833, dùng tẩy dầu mỡ trên vải, 450ml, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: BK40_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (BK40).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: BL282_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (BL282).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: BL311_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (BL311).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: BLACK 2067 2067/UH_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(BLACK 2067 2067/UH).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: BLACK PE2106/WF_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(BLACK PE2106/WF).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột cacbonat canxi siêu mịn có tráng phủ axit stearic, mã hiệu EAMC 02C (CC-8C), cỡ hạt: < 0.125 mm; độ trắng > 97% số TN 21.05.20.01.02/BĐ ngày 22/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: BOT CACBONAT CANXI SIEU MIN FCC A5 TRANG PHU AXIT STEARIC. DO TRANG>94%, CO HAT D100: 27.29 micronTHEO PHIEU BAO KET QUA SO 312.20/VILAS-HN (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn EAMC-03C (PG3000),có tráng phủ axit stearic, cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng > 90% (TN 06.05.20.01.01/BĐ ngày 07/05/2020) HĐ: 1920/EAMC-RVS: 09/04/2020; 2320/EAMC-RVS 10/04/2020. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn mã hiệu EAMC 03C (PG3000) tráng phủ axit stearic, cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng > 90% (TN 04.05.20.01.03/BĐ ngày 05/05/2020) HĐ 0720/EAMC-RVS: 30.03.2020; (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn tráng phủ axit stearic có kích thước hạt <1 mm, độ trắng >87% 25kg/bao. / VN Bột do cty CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột canxi carbonate Omyacarb 1T- HO có tráng phủ axit stearic, kích thước hạt 0,0017 mm, phụ gia ngành cáp nhựa. Hàng mới 100%. Đóng bao 25 Kg. (xk) | |
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012A, VILAS 03.06.20.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 04/06/2020. CỠ HẠT <0.125MM, ĐỘ TRẮNG 98.36% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3-CreCarb 1T siêu mịn có tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm (D100: 18.53 micron, Độ trắng: 97.42 %, Số Vilas: 296.20/Vilas-HN) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3-Crecarb 2T siêu mịn có tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) < 0.125 mm (Số Vilas: 304.20/Vilas-HN, D100: 21.16 micron, Độ trắng: 97.35% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3-CreCarb TQ siêu mịn có tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm (D100: 18.51 micron, Độ trắng: 97.42%, Số vilas: 315.20/Vilas-HN) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá Canxi cacbonat siêu mịn có tráng phủ axit stearic, cỡ hạt 10 Micron (cỡ hạt nhỏ hơn 0,125mm, độ trắng > 94%), chế biến từ đá hoa trắng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng (CaCO3) siêu mịn có tráng phủ axit stearic, mã hàng GPC-15C, cỡ hạt 16,67 micron, độ trắng 96,24%, hàm lượng CaCO3: 99,43%, Vilas 27.05.20.01.01/BĐ ngày 28.05.2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (HĐ Số: 0000976). Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 91,7%.Đóng gói trong bao 25kg.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 4655/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 22/06/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng Canxi Cacbonat siêu mịn có tráng phủ axit stearic mã VMC0, có cỡ hạt D974.75 micron, độ trắng 98.25% theo vilas số 27.05.20.01.01/BĐ ngày 28/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng siêu mịn CC-8C tráng phủ axit stearic, kích thước hạt 8,28 micron, độ trắng 96,56% theo vilas số 25.05.20.01.01/BĐ ngày 26/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá siêu min CaCo3 có tráng phủ axit stearic mã hàng Filcarb-150s (25kgs/bag), cõ hạt nhỏ hơn 1 mm, độ trắng 96.0%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá siêu mịn CaCO3 có tráng phủ axit stearic mã hàng YBM 10C độ trắng 93% cỡ hạt nhỏ hơn 0.125 mm, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá tráng phủ axit stearic SA15, mã hàng JV-2SC, cỡ hạt<0.125mm; độ trắng: 92.9 %; 25kg/bao; 15 micron met;hàng mới.. Số vilas:812/AD-PTN. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- A6 (NHA1) siêu mịn có tráng phủ axit stearic, có kích thước <0.125 mm (D97: 10 microns max), (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA1 siêu mịn, có tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 070520.01.02/BĐ-TC ngày 08/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-QL ngày 23/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA2 (STC-2) siêu mịn, có tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 140520.01.03/BĐ-TC ngày 15/05/2020,Hợp Đồng 02-2020/GMC-SE ngày 06/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA3 (PV 2T) siêu mịn,có tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 210520.01.11/BĐ-TC ngày 22/05/2020,Hợp Đồng 02-2020/GMC-PV ngày 22/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA4 (CPPL 2CX) siêu mịn, có tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,02 %,vilas: 040520.01.07/BĐ-TC ngày 05/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-CHANDRA ngày 23/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- Vincarb NH-D1T siêu mịn, có tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 040520.01.04/BĐ-TC ngày 05/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-KEXH ngày 13/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi trắng (đá hoa) siêu mịn tráng phủ axit stearic, độ trắng 90% min, kích thước hạt dưới 1mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi trắng siêu mịn có tráng phủ ACBM-08C, cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng 97,68 % (Theo kết quả Villas số: 27.05.20.01.01 BĐV-ACBM ngày 28/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm Ultra (250gr*4). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Bột khoai mì xay 98% trộn cao lanh 2%, hàng đóng đồng nhất 575kg/bao. Xuất xứ Việt Nam. CV 16/BXD-VLXD ngày 20/04/2016. Nhãn Hiệu Cassava Powder High Quality PSAGRIMEX JSC (xk) | |
- Mã HS 38249999: Calcium carbonate (dang hạt (90% canci cacbonat,phân tán trong nhựa polyetylene,xám ghi- BBCN SO:367/BB-HC12, KET QUA PTPL SO:1153/KD3-TH Ngay 05/06/2019) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Calcium carbonate- dang h?t (90% canci cacbonat,phân tán trong nh?a polyetylene,xám ghi/ VN- BBCN SO:367/BB-HC12, KET QUA PTPL SO:1153/KD3-TH Ngay 05/06/2019 (xk) | |
- Mã HS 38249999: CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH(CALPET)(Chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 80% tính theo khối lượng phân tán trong polyetylen, dạng hạt) nguyên liệu trong nghành nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Canxi Cacbonat TLA 142 (CaCO3), dạng bột siêu mịn có tráng phủ axit stearic, độ trắng 96%, kích thước < 0.125mm, sản xuất từ đá vôi trắng (xk) | |
- Mã HS 38249999: CARDANOL- DẦU VỎ ĐIỀU TINH LUYỆN (xk) | |
- Mã HS 38249999: Cardanol tinh chế từ vỏ hạt điều, không có chất phụ gia. Dùng làm nguyên liệu chế biến sơn và nhựa phenol. Dạng lỏng. Công thức: C21H36-2nO (n0,1,2,3). (CAS number: 8007-24-7). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: CASHEW NUT SHELL LIQUID (CNSL)- DAU VO HAT DIEU (xk) | |
- Mã HS 38249999: Cát khuôn đúc bọc nhựa 9G (Cát bọc nhựa 9G)- Resin Coated Sand 9G. (xk) | |
- Mã HS 38249999: CCDC01773/ Hóa chất Acryl mold Powder- 2,5 kg/ thùng (Nước mài). Dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100%.Thành phần chính: Polyethylmethacrylate 65-99%.Polymethylemethacrylate 0-35% (xk) | |
- Mã HS 38249999: CF 300 ACTIVATOR Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 10%; Palladium II sunfate 2%, t/p bí mật 3%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: CF 300B-10 Chế phẩm dung dịch mạ có chứa Natri hypophotphit 40%, Ammonium citrate >2%, Hydroxyacetic acid 2%, t/p khác <70mg/l, còn lại là nước, 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: CF 300M-10: Chế phẩm dung dịch mạ: H2NaO2P 20%, C3H6O3 20%, C2H4O3 5%, C6H14N2O7 10%, còn lại là nước dùng trong công nghiệp mạ,20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ẩm Silicagel 03g TA (Túi chống ẩm 03gr/ cái- 161 kg # 53,613 cái) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn cáu cặn Asahi MP30 (hỗn hợp của axit phosphonic và muối natripolyacrylate) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống cáu cặn và ăn mòn AC-002, thành phần là hợp chất photpho hữu cơ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống gỉ: GX PROOF 6151, thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của: alcohol amin, imidazoline và phụ gia, dùng để chống gỉ cho các vật liệu kim loại, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống lắng Reothix WD-085.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống mài mòn SI-50,dạng viên (25kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt, Antifoam 30Kg/kiện dùng trong xử lý nước. (CTHH: C6H18OSi2: 90%; C6H7O2(OH)x(OCH3)y: 2%; H20), NSX: TP Chem (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất điện môi chứa BENZOTRIAZOLE, PROPANEDIOL-1,2 [VITOL 2-S 200L] dùng cho máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất diệt khuẩn sử dụng trong hệ thống làm lạnh HYDROTASK 422, đóng trong DRUM 1H1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất độn CACO3 dạng hạt, kích thước 3x3mm. Thành phần bộ đá 75%, nhựa nguyên sinh 13%, White oil và các thành phần khác. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đông cứng 348, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn B-201. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Cover 350 HRD (4L/thùng,tổng 5 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (KQGĐ SỐ:0654/TB-KĐ4-20/06/2018) (163413). (Hàng xuất khẩu theo mục 01 TK số: 103284451430/A41-27/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Sigmacover 350 HRD (4L/thùng,tổng 3 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Sigmadur 188/520/550 HRD(2.4L/thùng,tổng 1 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Sigmaprime 200 HRD (4L/thùng,tổng 5 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn UN-400. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn UN-500. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn (chất đóng rắn)- Polyurethane Hardener, dùng trong ngành sản xuất keo. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hoạt hóa cho quá trình mạ nikel HCATA 10B có chứa HYDROCHLORIC ACID 9%, Trade Secret 0.55%, 90.45% nước, đóng gói 1L/lọ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hoạt hóa trước mạ đồng NEOGANTH U ACTIVATOR 687228-0200-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM A|B DRY 2000, thành phần gồm Calcium Chloride + Natural Fibres + Gelling agent. 1UNIT 1 gói 2KGS, MỚI 100%. hàng xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM hiệu A|B DRY 1000, thành phần gồm Calcium Chloride + Natural Fibres + Gelling agent. 1UNIT 1 gói 1KGS, MỚI 100%. hàng xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt (Thành phần: Silocone 7-8% CAS 7440-21-3; Glyceryl stearate 7-9% CAS 123-94-9; Emulsifier 14-15% và nước). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt CP AF-100 (Thành phần: DI Water 90% CAS 7732-18-5; Polyoxypropylene glycol 9% CAS 25322-69-4; Surfactant 1%. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt KS 66 dùng để làm mực không có bọt, dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử HVF Reducer H1 chứa Dimethylamineborane 12 +/- 3%, còn lại là nước (HVF Reducer H1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất kiểm tra khuôn đúc Super Check UD-ST (A) loại 450cc. Hãng sản xuất: MARKTEC ASIA CO.,LTD, Thái Lan.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất Làm Cứng (348) ((chất xúc tiến làm cứng cho polymer có thành phần hỗn hợp từ Ethyl Acetate (EAC) và Aromatic Polyisocyanate) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng bề mặt dùng trong ngành CN nhựa,sơn: Hardener XB 5911/185648261 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng cho EPOXY- ARADUR 2965 VN, chất lỏng. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Huntsman Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng mực in cho điện thoại di động PD GLASS PROMOTER (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm mát Suzushino Nandeka 300ml/bottle (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt Defoamer, 20kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/ 9100 (được đựng trong khay bằng inox).Dùng để tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia BYK-L 9565 (dùng sản xuất da tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động N SOLVENT (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia mạ đồng CU-BRITE VL-A chứa sulfuric acid 0.7%. 20L/CAN. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia Merlin Starter: dùng pha mới bể (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia mực in dính chặt bề mặt GLS-GLASS PROMOTER (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia S-5 SOLVENT, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A: dùng thụ động bảy màu (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173H: dùng thụ động bảy màu (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tách xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm (Flux for metal treatment) COVER 160.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất Tạo Mờ- T041 (Thành phần chứa Cyclohexanone 85%, OK520 13%, Accessory ingredient 2% sử dụng để làm mờ cho mực in) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu Mega-check Developer,450ml. POmt2006276 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thuần hóa dùng để nhuộm màu ốc vít-TRIVALENT CHROMATE (B) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tiếp âm, dạng gel, sử dụng trong kiểm tra siêu âm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất trương nở nhựa Securiganth SBU Sweller: có chứa Methy Pirolidone >50% (C5H9NO); Ethylene Glycol Butyl Ete 25-50% (C4H9OCH2CH2OH) (chế phẩm hóa học dùng trong nghành mạ). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 (TH) 16KG (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác HVF Sweller 1 chứa Ethylene glycol 10 +/- 3%, Diethylene glycol monobutyl ether 23 +/- 3% (HVF SWELLER 1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3, 1 can 20 lít 22 kg(NW) 24 kg(GW)- Boilermate (SX-101V), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa giúp hoàn thiện bề mặt lớp mạ TOP RIP AZ-2 (20L/Can)(TP: Ethylene diamine 19%, Triethanolamine 9%, Organic compound 5-10%,Nước).Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học ALCOHOLS, C10-16, ETHOXYLATED. (CAS: 112-34-5; CAS: 68002-97-1; CAS: 1310-73-2) dùng để rửa trục Anilox Recyl'Clean 2000 của máy in (03 chai2.4L- 0,8L/chai). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B50 CaCO3 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chê phẩm hóa học B50 ZnO (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B50 ZnO (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B75 IS N (Dạng Hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học cho xử lý nước thải dùng trong khu công nghiệp PAC (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học CP20 (calcium carbonate biến tính với chất hữu cơ, dùng trong công nghiệp)/ PVC Stabilizer CP-20/ Sell, hàng đã kiểm hóa thực tế theo tk số:302658334332/B11 ngày 25/07/2019 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học đa dụng dùng trong ngành công nghiệp Calcium Oxide(CaO) (1000lit/tank) 16%VN.Mã cas:1305-78-8 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học R 60 (Dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học R60 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa là hỗn hợp muối Natri, Đồng sử dụng trong mạ điện CUPRACID ULTRA B (25Kg/Can)(bis-(3-sulfopropyl)-disulfide, disodium salt, copper sulphate).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm nhám bề mặt kim loại phốt phát nhôm (NA2CO3, AL3(PO4)2, AL(NO3)3), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi (SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phụ gia xi mạ: Chất phụ gia xử lý sau AC-36 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm POLDA dùng cho quá trình khoan (hỗn hợp có thành phần chính là đất sét, chất hữu cơ và phụ gia, dạng bột),25kg/bao, tổng số 800 bao. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Cleaner- TP (25Kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 38249999: CNSL- DẦU VỎ ĐIỀU (xk) | |
- Mã HS 38249999: Copper Gleam HS-200KA- Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 38249999: CP hóa chứa muối Phosphata trong môi trường axit dùng trong công nghệ mạ Nickel MS-611M (20L/Can)(LACTIC ACID 10-15%,TRISODIUM PHOSPHATE 20-30%,nước). mới 100%.Số:3209/TB-TCHQ (xk) | |
- Mã HS 38249999: CT-YG4 DS (bút xóa CT-YG4 DS dòng 01 của tk 103285736522) (xk) | |
- Mã HS 38249999: CUPRA PRO S2 (DK): chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: CW202/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm.) (xk) | |
- Mã HS 38249999: CW202_200608-1/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (CW202).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: CW202_200608-2/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (CW202).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulfo (Dẫn xuất sunfonat hóa của hydrocarbon-Hóa chất hữu cơ), có nhiều công dụng MSA SPECIAL ACID HS. số cas 75-75-2, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu bóng pha mực in loại 1, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 48300VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu bóng pha mực in, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 48300VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu bóng UV, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 93150VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: DẦU CARDANOL (Làm từ dầu vỏ hạt điều,đóng trong túi Flexibag, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu được sơ chế từ vỏ hạt điều (dưới dạng hỗn hợp phenol tự nhiên), hàng đóng trong thùng phuy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu mờ, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 48300VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu mờ,(chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 48300VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu nền UV, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 44850VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu nền UV,(chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 93150VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu venci UV,(chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 241500VNĐ/KG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu vỏ hạt điều đã qua xử lí nhiệt (CARDANOL). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu vỏ hạt điều nấu đã tinh chế (hàng đóng trong túi mềm flexibag) (xk) | |
- Mã HS 38249999: DẦU VỎ HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ (CRUDE CARDANOL) (xk) | |
- Mã HS 38249999: DẦU VỎ HẠT ĐIỀU TINH CHẾ CẤP I (FIRST GRADE REFINED CARDANOL) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dau vo hat dieu,dong trong thung phuy sat,N.W:200.00kg,G.W:217.00KG (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dau vo hat dieu,hang dong trong FLEXIBAG; N.W:20,000.00KG,G.W:20,090.00KG (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dây treo hút ẩm Nano Desiccant Bag, quy cách (4 cái/bịch; 16 cái/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dẻo Chui sâu BNP-83 (xk) | |
- Mã HS 38249999: DISPERS 685 modified polymer, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in, loại 25kg/thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn GMZ 20A chứa H2SO4 2 +/- 1% (GMZ 20A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn NH-9500 (hàng mới 100%,3 thùng, 993.3 kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, thành phần:Cyclohexylamine 7%,Sulfuric acid 6%,phụ gia 5%,Water 82%,) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn nhựa Securiganth P 500 Dosing Solution: có chứa Sodium permanganate > 40- < 60 (MnNaO4.H2O) (chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn NSE-1501(hàng mới 100%,3 thùng,993.3kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, TP:Sulfuric acid:9%,1,2,3-Benzotriazole 2%, 5-Amino-1H-tetrazole 8%,phụ gia 6.5%,water 74.5%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung Dịch ăn mòn SE-100M(6thùng,1216.7kg/thùng, xử lý bề mặt PCB,TP:Sulfuric acid 21.1%,Hydrogen peroxide (35%) 10%,Ethanolamine0.4%,Water 63.7%,Sodium alginate3.2%,Polypropylene glycol1.6%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch bổ sung mạ AUROTECH CNN REPLENISHER PART A 1487669-0030-1-DQ0 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch chứa hỗn hợp H-Benzotriazole và ethylene glycol monoisopropyl 1683872-0025-1-DQ0 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch đồng mạ hóa PRINTOGANTH P COPPER 1668256-0200-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch hoạt hóa cho quá trình mạ nikel HCATA 10A có chứa HYDROCHLORIC ACID 9%, PALLADIUM(II) CHLORIDE 1,75%.Secret 0.55%.đóng gói 20l/can, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử bọt BTIX-100 (hàng mới 100%,288 thùng, 20kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, TP:Isopropyl alcohol 5%,Polypropylene glyco 15%l,Glyceryl monostearate 10%,Coconut oil 5%,Water 65%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử mạ hóa đồng CU REDUCTION SOLUTION 1555150-0200-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm ẩm khuôn in (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng HB-001E (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Sodiumchloride 15%~25% và phụ gia) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel STG-NB (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Dihydrogen Oxide và phụ gia) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ vàng MIKO AUROMERSE III chứa Citric acid monohydrate 18 +/- 3%,Ammonium citrate Dibasic 8 +/- 2%,Nitrilotriacetic acid 7 +/- 2%,Sodium hydroxide 2 +/- 1% còn lại là nước, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch Natri Hydroxit 1665443-0025-1-DQ0 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định mạ hóa PRINTOGANTH U STABILIER 1554211-0020-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch pha mới mạ niken AUROTECH CNN MAKE-UP MOD 1668053-0030-1-DQ0 1668053-0030-1-DQ0 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch phức nền mạ hóa PRINTOGANTH P BASIC 1668252-0020-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch TEGO DISPERS 760W. loại 25kilogam/can, có công dụng làm phân tán. Mã CAS: 25322-69-4. Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch tiền nhúng NEOGANTH P PRE DIP 707265-0025-1-DQ0 (xk) | |
- Mã HS 38249999: E261_200515/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (E261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: E50878018_Túi hút ẩm (Silicagel) hạt có kích cỡ 3MM (1 túi 5gram) (xk) | |
- Mã HS 38249999: E50879390_Túi hút ẩm (Silicagel) hạt có kích cỡ 3MM (1 túi 3gram) (xk) | |
- Mã HS 38249999: EEI 805-WHITE FILLER MASTER BATCH/ Canxi Cacnonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,White masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQPTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: EST2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: ESV0: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: ET2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: ET2-01: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: ET2i: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: ET4: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: ET5: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: EV01: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: EV01HD: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: EV1: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: EX10_200535/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (EX10).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: EX20_200535/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (EX20).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: F007: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: F201_200575-1/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (F201).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: F201_200619/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (F201).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: F251 _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm (xk) | |
- Mã HS 38249999: F261_200523/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa(F261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: F261_200570/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (F261).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: F261_200619/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (F261).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FC 080: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: FC 2121/ Hạt nhựa phụ gia FC 2121 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FC 2122 HDBL/ Hạt nhựa phụ gia FC 2122 HDBL được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCBA 2124/ Hạt phụ gia nhựa FCBA 2124 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCGA 1222/ Hạt nhựa phụ gia FCGA 1222 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCGA 1224/ Hạt nhựa phụ gia FCGA 1224 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCJC PP01/ Hạt phụ gia nhựa FCJC PP01 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCMP 2120HD/ Hạt nhựa phụ gia FCMP 2120HD được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCPM 2124/ Hạt nhựa phụ gia FCPM 2124 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCSE 1120-2AP/ Hạt phụ gia nhựa FCSE 1120-2AP được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCYH 1124/ Hạt phụ gia nhựa FCYH 1124 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCYH 1125/ Hạt phụ gia nhựa FCYH 1125 được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FCYH 2124HDY/ Hạt phụ gia nhựa FCYH 2124HDY được sản xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FI201_200541/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (FI201).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FM-80-41_200538/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (FM-80-41).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FM80-41_200555/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (FM80-41).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMEV000-0001-6/ Chế phẩm hóa học B43 MgCO3 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMEV000-0002-6/ Chế phẩm hóa học B50 CaCO3 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMEV000-0004-6/ Chế phẩm hóa học B50 ZnO (Có thành phần chính là oxit kẽm, polyme, dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMEV000-0004-6/ Chê phẩm hóa học B50 ZnO (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMEV000-0015-2/ Chế phẩm hóa học B50 CaCO3 (DS) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMEV000-0055-1/ Chê phẩm hóa học B50 ZnO (VJ) (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU030-0021-5/ Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU030-0028-3/ Chế phẩm hóa học B60 MgO (Dạng Hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU030-0041-1/ Chế phẩm hóa học B50 Si69 (Dạng Hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0008-2/ Chế phẩm hóa học B75 TBz-TD (Dạng Hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0022-5/ Chế phẩm hóa học B80 ZnO (Có thành phần chính là oxit kẽm, polyme, dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0035-1/ Chế phẩm hóa học B80 ZnO (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0056/ Chế phẩm hóa học B75 IS (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0057/ Chế phẩm hóa học B75 IS (Có thành phần chính là lưu huỳnh, polyme, dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0058/ Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (Có thành phần chính là muối cacbonat của kẽm và canxi phân tán trong styrene-butadiene, dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FMRU060-0062/ Chế phẩm hóa học B80 CaCO3 (dạng hạt) (xk) | |
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt(GEL 45 Thermal Grease gồm:Nhôm Ô-xít (Aluminum oxide)80-100%(1344-28-1),Muội than 1.0-1%(1333-86-4)), tái xuất theo mục hàng số 03 của TKNK số 103064783840/E11 ngày 23/12/2019 (xk) | |
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt, tái xuất theo mục hàng số 02 của TKNK số 103086973840/E11 ngày 03/01/2020 (xk) | |
- Mã HS 38249999: FX83PE-NE_200538/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (FX83PE-NE).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm (Silicagel 10g) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 5g/gói bằng Silica gel, thành phần SiO2NH2O, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm dùng trong công đoạn đóng gói thành phẩm, thành phần chính Calcium Chloride, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm màu xanh 10g,thành phần chính sio2.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm SILICAGEL 5G (5gr/túi). (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hạt chống ẩm Silica Gel, dùng để hút ẩm, loại: Silica Gel 10 gr, paper bag (400 EA/bag), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm [500gam] (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm 1.5gr (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Ẩm- SanDry Clay Desiccant 1g, loại 1gam/gói, 2500 gói/túi, 7 túi/thùng, nhà sản xuất: Công Ty TNHH Hengsan Việt Nam,số Lot: 61200303, ngày sản xuất 16/03/2020, hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm silica gel 50gr/gói (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicagel 0.5 gram A2 để sử dụng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicagel 10 gram để sử dụng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicagel 3 gram để sử dụng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicalgel (1 kg 100PCE)- Silicalgel. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy- SanDry Oxygen Absorber 100cc, loại 100cc/gói,200 gói/túi, 20 túi/thùng, nhà sản xuất: Công Ty TNHH Hengsan Việt Nam, số Lot: 31002206, ngày sản xuất 04/06/2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: GR161_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (GR161).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: GR272_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (GR272).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: GREEN PE6534_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(GREEN PE6534).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: H0016/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, Axit Stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hardener AMERCOAT 71 TC Offwhite/c làm cứng sx Sơn CN: Polyaminoamide.68082-29-1; Xylene1330-20-7; 2-methylpropan-1-ol.78-83-1; ethylbenzene.100-41-4;Toluen108-88-3; 4lit/can (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hardener PSX 700 RAL 7035/c làm cứng sx Sơn CN: 3-aminopropyltriethoxysilane919-30-2; dibutylbis22673-19-4; Rượu etylic64-17-5; 4litg/can (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (5gr/gói). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 20 Gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 20gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 2G (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g/gói (silicagel 3g/box) mới 100% (số lượng 75.000 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 50 Gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 50*70MM (thành phần: Quartz (SiO2) 53%, aluminium oxide: 27%, diiron trioxide: 15%, Manganese oxide: 3%, calcium oxide: 2%, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 500g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 5g, màu trắng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 5g/túi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm gói 3g (silicagel 3g/box) (45.000 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm loại 3g dùng đóng gói phụ tùng. hàng không nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm sillicagel, cỡ hạt 2-4mm dùng để hút ẩm trong nhà xưởng in ấn (không dùng trong thực phẩm) hiệu TQ mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm, Part: VPD1A001, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm, quy cách: 500gram/ gói, công dụng:, được đóng túi dùng trong điện tử, bảo quản các loại thực phẩm.... hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm. Làm bằng silica gel.Quy cách đóng gói (10kg/1gói)Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt độn MB 80%(CALCIUM CARBONATE FILLER MASTERBATCH), dùng sx trong ngành nhựa,thành phần gồm:bột đá CaCO3 khoảng 80 %,nhựa 20%, KT hạt:2 micro,không tráng phủ axit stearic.Mới100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt Filler Masterbatch (CACO3) loại HP- L82F dùng trong ngành nhựa.Là chế phẩm có thành phần chính là CaCo3 (hàm lượng trên 70% khối lượng) phân tán trong nhựa, màu trắng.Kích cõ hạt~3mm.Mới (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (DESICCANT, 70% CaO), mã hàng IM-DDA1, có thành phần chính là Canxi Oxit và Polyetylen dạng hạt, dùng hút ẩm không khí trong sản phẩm nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Desiccant (chất liệu: hạt silic tròn) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm KSD, để hút ẩm trong nhà xưởng (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm SILICAGEL 20gr/ (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt khử Ion DEIONIZER CARTRIDGE PN 520-0056, Công dụng: Dùng khử Ion trong nước (Giảm độ dẫn điện của nước), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa phụ gia CaCo3,KH WMB-65-B, Cỡ hạt: 3x3mm dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.Được đóng gói trong bao bì 25kg/ bao,được đóng trên Pallet. Sản xuất tại Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa phụ gia compound màu đen ECP 25T kích thước 3x3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: 'Hạt nhựa phụ gia dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa, mã HF004BCS. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3 x 3 mm. (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (ANTI UV ADDITIVE). Hỗn hợp gồm: Nhựa, Oil, Zinc, UV... Kích thước 3x3 mm (hàng mới 100% sản xuất tại VN) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng BG651B5. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng BG671B6. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng BG851F5. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng VINCAL. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia (thành phần chính là calcium carbonate, còn lại là nhựa và phụ gia, kích thước 3mm x 3mm) mã 304P PREMIUM GRADE, dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia 1001C7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia 1003AH kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia 75T2 kích thước 3*3mm là chế phẩm có thành phần chính là canxicacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ALEN MODIFIER 1 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia A-Len V1PE-281 dùng trong ngành công nghiệp nhựa, thành phần chính, calcium carbonate trên 80%, polyethylene và các phụ gia khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia A-LEN V2PE-282 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ALEN V2PE-282 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia A-LEN V2PP-280E kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia AP 02 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia APPE-1C kích thước hạt3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia APPE-2C kích thước hạt3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BIONEXT 102 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BLACK 035ANF kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat (tính theo trọng lượng) dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BXPE 007T kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CACO3 Filler Masterbatch,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng JT30 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Calcium Carbonate Filler Masterbatch AF 2023 (Thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu). Sản xuất tại Việt Nam. Đóng gói: 25kg/ bao. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Calmast MB130 (OD-80) sử dụng trong ngành nhựa thành phần chính là canxi carbonate, polyethylene và các phụ gia khác.Kích thước hạt 3-4mm.Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Calmast PE80 sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa thành phần chính là canxicarbonate, polyethylene và các phụ gia khác.Kích thước hạt 3-4mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CALTECH P10E1 kích thước hạt 3x3 mm thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa theo kq ptpl tại thông báo số 1328/TB-KĐ2 ngày 16/08/2019 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CALTECH P20E2 có kích thước hạt 3x3 mm, thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa theo kq ptpl tại thông báo số 1328/TB-KĐ2 ngày 16/08/2019 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia chống ẩm EMD 1342 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 60% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia chống dính EM ATB03. mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia chống tĩnh điện EM AST- 04. mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CNXABS/EMA803 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CNXABS135/EMA803 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CNXPE8403/EFPE 1001X5 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp nhựa đã được phân tán trong polypropylen, có kích thước 1-3 mm,mã hàng GIT 1003 (RM-031) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia COLORTECH 504 có kích thước hạt 3x3 mm, thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CPE001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DM10 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE85 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE85-1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPP85-Z kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia dùng cho ngành sản xuất nhựa (CALCIUM CARBONATE IN GRANULES- HD60),dạng hạt,màu trắng. KT hạt 2-3mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DZS0502PP kích thước 3x3mm. là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DZS82PP kích thước 3x3mm. là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E1208 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E1308 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E1610 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF 108TK kích thước hạt 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF 80W2 kích thước 3x3mm,3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF D01 kích thước 3x3mm,3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF P8S2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF10 EFPE1001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1003 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1005 kích thước hạt 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1005C kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 5000S kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFHD 82-2 kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001 kích thước 3x3m Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPE 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPE 1001 kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001-1C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001A kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001BG kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001C7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001D7 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001E kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPE 1001E kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPE 1001-EGYPT dạng hạt, kích thước 3x3mm. Thành phần bộ đá 78%, nhựa nguyên sinh 13%, White oil và các thành phần khác. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1002 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1002B8 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1003-1C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1003A8 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1003BG kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1005 kích thước hạt 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1005-4 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1005B kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 100CE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1087D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPE 80 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 80-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 80-2C kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 85-4 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE-82-2C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPP 1001 kich thuoc 3x3mm là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khôi lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001-4 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001C5 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001FI kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001TM kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1002TQ kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần là canxi cacbonat va phu gia phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1003C2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1004AR kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1004BR kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPP 1004BR kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1005B3 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPP 1005B6 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPP 1008BW kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1010BW kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 106NC kích thước 3x3mm,3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 2002 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 7004-A kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPP 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 80-C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 84-5C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 85 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFTP D75 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EG811 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EHD 102HF kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EMPA 01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EMPA 105 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EMPP MF10X kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EP10 EFPP1001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EP201 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EP819 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EPP 101 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EUROPLAS 2000 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F007 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- | - Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F10 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F35 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FIL 02P kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL 12 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL 12P kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL 50 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL03 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL07 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Filler compound PE 4300C dùng trong ngành nhựa, (thành phần gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Filler Masterbatch HPLL086V dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILLER PE01 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FX-1080LL-E kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FX85PE-EE kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GMG TALC PP S7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là talc chiếm 60% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GTL 101 PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GTL 101 PP kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GTL101PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia H001 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HPE800A kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HPP600 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HT 1052 PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HT 3052 PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HT 8052 S kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat khoảng 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia hút ẩm dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã: DA DES 01. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. 20kg/ hộp. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia hút ẩm EMDE 1472 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm khoảng 60% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HWPE3000 kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HWPE3000HD kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL B20E2, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL B20P2 có kích thước hạt 3x3 mm, thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL P50ER2 có kích thước hạt 3x3 mm, thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB124 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB65 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB980 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB982 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia kích thước 10-16mm Taical 503B " Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh." Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Moi 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KTK PP 1001 I-3 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KYPE668 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KYPE80-1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia L750 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia LD 80-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia LD0085-3 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MASTERBATCH PCPE 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu cam dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã: DA PE 314OR. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), Filler Masterbatch FX85PE-UE, KT: 3x3mm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (F261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu hồng dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã: DA PE 433PK. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu tím dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã: DA PE 814VI. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu trắng ALEN COLOR EMPE 1055-V kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu xanh da trời dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã: DA PE 728BL. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu xanh lá cây dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã: DA PE 541GR.Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm.Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MB130.GN dùng trong ngành công nghiệp nhựa, thành phần chính, calcium carbonate, polyethylene và các phụ gia khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MC 80 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MYT-6-1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MYT-7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phụ gia NANO CAL kich thước 3x3mm, dùng trong ngàrh CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa F.26.1 dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.TP: Bột đá CACO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,dầu trắng,muối kẽm...Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa N202, dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.TP: Bột đá CACO3 không tráng phủ, acid stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng,muối kẽm...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa Taical 34LS (thành phần: nhựa polyethylen 20%, Canxi cacbonate 75%, phụ gia 5%) dùng để thổi màng nhựa PE, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia NI 83525 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P DM01 có kích thước hạt 3x3 mm, thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P UV 03 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P1406 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P1715 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PA 14 kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PA 16I kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 0015 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1001AN kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1001T kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1004-X kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 102B2 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1078A8 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1082 MB kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 80 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 80-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 80-3 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 84 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE0085 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE80-2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PEBC 11-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PEBC 303-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1013, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1013F, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1022A1, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1023, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1033 kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1123, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1132 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2014Z, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2015R, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2016i, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 201YE, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2033 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2045, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 20H, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2124S kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat (trên 70% tính theo trọng lượng) dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 25H, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 35HNF, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 401RE, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 50, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 65, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 70, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 701BL, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1014, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1014KP, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1016I, kích thước hạt 3x3mm, thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1042 kích thước hạt 3x3mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1132B, kích thước hạt 3x3mm, thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF2032, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF2132A, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PFPE 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat trên 80% tính theo trọng lượng va polyetylen, dạng hạt.Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PFPE 77-1C kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat trên 80% tính theo trọng lượng va polyetylen, dạng hạt.Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PFPP 1001E kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat trên 80% tính theo trọng lượng va polyetylen, dạng hạt.Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PLASCAL PE01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PLASCAL PP01 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 030, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 040ANF kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 18, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 34, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 36, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 4001 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 42, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 48, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 50, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 60, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 60NF, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 70 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 701 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM030A, kích thước hạt 3x3mm, thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM040ANF, kích thước hạt 3x3mm, thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PME-11DR kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02D kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02TQ kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-04 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-05 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-05H kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia POLY 01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia POLY 02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP 1001-4 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP 1003C2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP1003B2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP1008 kích thước 3x3mm. là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phu gia PP16480 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hat phu gia PP16481 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP80-2B2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PPBC 11-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PPBC 22-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PPS1003 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PSC02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PSC58 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PSC85-2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia QHHD 82-2 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia QHPP 1001 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Q-T-PP FILLER kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8000B-CET, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8001-B, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8003-B, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAWFILL kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm dưới 60% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ROYAL kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 333-U kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 777 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 800 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 999 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 999E kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPP 222 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat phiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia S180 kích thước hạt 3x3mm, có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SG-280D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SG-382D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SJ0085 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ST 087 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia tâng trắng EM OB 02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 50% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp nhựa đã được phân tán trong polypropylen, có kích thước 1-3 mm,mã hàng (PE based). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia V2PE- 282 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VCGPE 82 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VCGPP 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VPE 85 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VPE80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia WUPPERTAL 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là talc chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia, bề mặt không tráng phủ, kích thước 3x3mm. Có thành phần chính là CaCO3 >70% và các phần: nhựa polyethylene, dầu trắng, muối kẽm, đóng gói 25kg/bao. Mã hàng E1. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt tách ẩm 3-5mm (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt Taical PP3 (chất độn,dạng hạt,được sản xuất từ hợp chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa),mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: HDN-000/ Chất đông cứng HDN-000 (1690 N HDN) (Dùng để pha mực, nhằm làm tăng độ cứng và độ bám dính của mực in cho sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Antifoam (ANF-01) (30kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất BUFFER SOLUTION (1) (2Lts)- Chế phẩm hóa học có tp chính là muối kali clorua, EDTA, axit boric dạng lỏng, dùng trong xi mạ (2 Lít/Chai) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước SC-73 (Hóa chất chống rong rêu, Thành phần: Quaternary ammonium compound) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho nồi hơi: DICLEAN C-2032 (20kgs/can), công dụng: chống cáu cặn nồi hơi, thành phần chính: Cyclohexanamine. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn HMV 308 (Amino trimethylene phosphonic acid, CT:C3H12NO9P3;Natri hidroxit, CT: NaOH; Water H20) 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Corporation; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn, cáu cặn HMV 100 (Polyacrylic Acid,CT: (C3H4O2)n; Phosphoric Acid,CT: H3PO4; Kẽm Sunfat,CT: ZnSO4; Water H2O); 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Waterzen,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống rong rêu cho nước tháp giải nhiệt SC45 (Nitrogen- Sulfur) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia HYPERZINC 300A (có chứa thành phần là NaHSO3 Natri hydro sunphit, H2O nước), 20kg/can, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hoá chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175JA (có chứa thành phần là CrSO4 Crom(III) sunphat, CoSO4 Coban (III) sunphat, H2O nước), 20kg/can, (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita AX-421EH- dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp(có chứa Potassium hydroxide (5%), Sodium hydroxide (5%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita AX-480T (có chứa Potassium hydroxide (3-10%), Sodium hydroxide (1-5%)), dùng trong hệ thống xử lý nước (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita NT-2560- chất chống rêu và cặn, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100% (có chứa 2-10% NaOH) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita S-1030 (Organic Polymer compound (20-30)% và phosponate (10-20%)-dùng trong xử lý nước thải, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter EC-503B_Chất chống vi sinh vật dùng trong hệ thống xử lý nước thải(gồm 2-methylisothiazol-3-one 0.1-5%; 5-chloro-2-methyl-2-isothiazol-3-one 1-10%, H2O: 98.9-85%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật- dùng trong hệ thống xử lý nước thải (gồm Sodium hydroxide 5-15%, Chlorine stabilizer 10-25%; Combined chlorine compound 40-60%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter N-500H (Organic polymer và phosponate) dùng trong xử lý nước thải (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất MJH H-CUPRUM A1 (Copper (II) sulfate,pentahydrate17+/-5%;Sulfuric acid3+/-2%,Nickel sulfate,hexahydrate0.5+/-0.4%;Cobalt(II) sulfate heptahydrate 0.09+/-0.07%)dùng trong mạ đồng.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất MJH V-CUPRUM K3 chứa Copper (II) sulfate,pentahydrate 0.5 +/- 0.4%,Potassium sodium tartrate 0.5 +/- 0.4%, a,a'-Dipyridyl 0.3 +/- 0.2%, Nickel sulfate, hexahydrate 0.5 +/- 0.4%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Natri hypoclorit (NAOCL-CAS: 7681-52-9), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất ORGATROL- 2200 (hóa chất xử lý nước). Không phải tiền chất công nghiệp, hóa chất nguy hiểm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC (PAC nhôm clorua- chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC (poly aluminium chloride),dùng để xử lý nước thải, dạng bột (25Kg/bao),Số CAS:1327-41-9,Công thức hóa học:Aln(OH)mCl3n-m,Hàm lượng (% theo trọng): 31%lượng,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 31% +/- 0.5%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 31%- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử dụng để xử lý nước thải, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử dụng để xử lý nước thải (chứa Poly aluminium chloride 28-30%, H2O 70-72%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC sử dụng để xử lý nước thải (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC_Chế phẩm chứa polyaluminium choloride, dùng trong hệ thống xử lý nước thải (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý nước thải, đóng bao 25kg, Số CAS:1327-41-9, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PVR 500, t/p:Hydrogen Chloride 3%, Sulfactant<0.5%,96% nước, dùng trong dây chuyền mạ, đóng gói 20l/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Silicagel (gói chống ẩm 1.4g) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất SV-55. Kích thước 1-4mm.Thành phần: Aluminum oxide (5%)-CAS: 1344-28-1, Silicon dioxide (95%)-CAS: 14808-60-7. Dùng để tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất tẩy rửa HVF Cleaner H1 chứa Ethanolamine 30 +/- 3%, Guanidine carbonate 3 +/- 1%, Isopropyl alcohol 3 +/- 2% (HVF CLEANER H1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP NICORON SA 98 2LF(20LTS)-Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm Axit acetic 2,4%,Sodium hypophosphite 42%Chelating agent 13% và nước42.6% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP NICORON TOM-1LF (20LTS)- Chế phẩm dùng trong xi mạ, tp chính là Niken Sulphat, axit lactic trong môi trường nước (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP SEAL H-298 (20LTS)- Chất gắn đã điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và phụ gia, trong môi trường axit, dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Wellclean K900- chế phẩm dùng để xử lý nước thải (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước (KURISOUR PACK 30 MULTI 1)- 1kg/Bag,Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xúc tác CF 300 ACTIVATOR chứa Sulfuric acid <10%, Palladium II sunfate <2%, Axit hữu cơ <2%, phụ gia <1% (CF 300 ACTIVATOR). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất YSP-250 dùng trong ngành mạ điện (thành phần rượn N-propyl 71-23-8 12%; Axit sulfuric 3%; N-(2-chloro-4-pyridyl)-Nphenylurea 68157-60-8 1%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất(Chất đóng rắn Polyisocyanate) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dung dịch muối Natri phosphat và kali phosphat trong nước- ELECTRODE DETERGENT (2)(Na2HPO4 (10 Lit/ Chai)) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp kẽm oxit và silic dioxit ~21%, chất HĐ bề mặt không ion, phân tán trong môi trường nước- KIRAKURU DA-12.. Hàng chưa qua gia công chế biến. Theo mục 1 TK:103250184550/A41 NGÀY 08/04/2020. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kim loại của axi1t béo dạng lỏng SAK-LZS-54 Zinc Stearaye Tái Xuất mục 09 của TK: 857/NK/ĐTKD/BH ngày 25.01.2011 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp NS6 (Hỗn hợp tinh bột sắn biến tính đông keo và có trộn đất sét (bentonite)) với tỷ lệ 20%- bao 650 kg. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp TK (Hỗn hợp tinh bột sắn biến tính có chứa đất sét (bentonite) với tỷ lệ 33%)- bao 650 kg. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất hóa học TOTAL HARDNESS INDICATOR dùng để thử độ cứng của nước công nghiệp, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất tiền xử lý bo mạch trước khi ép Bondfilm Cleaner ALK: là dung dịch Sodium hydroxide > 15- < 30 (NaOH > 15- < 30), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất xử lý nước, KURITA S-1030, hóa chất dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước (20kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38249999: HP PP80I _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: HVF Pre-Dip 10: Chất tẩy rửa chống oxi hóa dùng trong công nghiệp mạ có chứa Sodium hydroxide 0.01-0.06%,D-Glucose15% và t/p khác 0.01%, còn lại là nước,20lít/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: I202_200156/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (I202).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: I252_200650/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (I252).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,kẽm zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 SUPPRESSOR: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp: Sulfuric acid >1.5-<2.5%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: INPULSE 2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp: Sulfuric acid >1.5-<2.5%, Copper sulfate >0.5-<1%,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: INPULSE 2HFU LEVELLER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp: Sulfuric acid: >0.1-<1%, poly(oxy-1,2-ethanediyl, alpha- methyl- omega- methoxy >1-<2.5%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 201MU:Chế phẩm dùng trong xi mạ có thành phần chính là Polyoxyalkylene và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric acid 0.7%,Polyoxyalkylene ether 19.4%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 211SF: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có T/P chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric acid-H2SO4 0.7%, Polyoxyalkylene ether 19.2%, Copper sulfate0.2%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 211SF:Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có T/P chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric acid-H2SO4 0.7%, Polyoxyalkylene ether19.2%,Copper sulfate0.2% (xk) | |
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 211STB: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường axit,T/phần:Sulfuric Acid-H2SO4 0.7%,Organic sulfur compound 0.2% (xk) | |
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 301 SF*: Phụ gia mạ đồng thành phần gồm (Sunfuric axit 0.7% và Đồng Sunfat 0.2%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: JKH01/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: JP19-5010/ Giấy chống ẩm (là một phần của dòng hàng 8 thuộc tờ khai nhập102701560030) (xk) | |
- Mã HS 38249999: JP19-5011/ Túi chống ẩm (là một phần của dòng hàng 14 thuộc tờ khai nhập102701560030) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Kẽm nhũ hóa A-168, dạng nhão,(Chất chống dính A-168), (Thành phần chính: axit stearic A-168, Số CAS: 57-11-4, CTHH: CH3(CH2)16COOH), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Keo dán AB- KEO TRỘN (xk) | |
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt WPSII 30g. Hãng sx: ABB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: KPW-77T/ Additive for plastic lubricant KPW-77T (xk) | |
- Mã HS 38249999: KPW-89T/ Additive for plastic lubricant KPW-89T (xk) | |
- Mã HS 38249999: KS 100-GC01/ Phối liệu xương gốm KS 100 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: KS 120-22-GC01/ Phối liệu xương gốm KS 120 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: KS 120-28-GC01/ Phối liệu xương gốm KS 120 (độ ẩm 28%), dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: KS 180-GC-22/ Phối liệu xương gốm KS 180 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Kuri Float K-3301- muối polyphosphate và polymer (dạng bột) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Kurita C-33101- chất keo tụ tổng hợp (dạng bột) (xk) | |
- Mã HS 38249999: LLFV NH-F261_200543/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (LLFV NH-F261).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200574/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200623/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200627/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200641/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Lọ xịt PL hương bạc hà mèo (Amazon)/ 40070-29945-024, dung tích 207ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Lọ xịt PL hương chanh- khuynh diệp/49377-94987-024, dung tích 400ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Lọ xịt SK hương bạc hà mèo/ 10070-94977-024, dung tích 207ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Lọ xịt SK hương chanh- khuynh diệp (để mèo tránh xa)/ 09896-94977-024, dung tích 400ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: LOXIOL G10 V (Chế phẩm hóa học dùng trong ngành sản xuất nhựa) (xk) | |
- Mã HS 38249999: MASTERBATCH Y/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Metasu YFA-BM2R(T): Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ thành phần gồm Cobalt and its compounds 1-10%, Chromium and its compounds 1-10%,(18kg/Can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MIKO AUROMERSE III: Phụ gia mạ vàng t/p: Citric acid monohydrate 6%, Ammonium citrate, Dibasic 17%, EDTA.2Na 11%, còn lại là nước,20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MJAQ00006/ Chất chống mài mòn cho Eva DIN-150 (xk) | |
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum A1: Chất phụ gia mạ đồng t/p: Copper(II) sulfate 12-22%, Sulfuric Acid 1-5%, Nickel Sulfate, Hexahydrate <1%, còn lại là nước, 200l/drum. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum K3: Chất phụ gia mạ đồng t/p:2,2'-Bipyridyl <0.5%,Potassium sodium tartrate,solution<1%,Copper(II) sulfate<1%,Nickel Sulfate,Hexahydrate<1%,còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum K3:Chất phụ gia mạ đồng t/p: 2,2'-Bipyridyl <0.5%,Potassium sodium tartrate,solution <1%,Copper II sulfate< 1%,Nickel Sulfate,Hexahydrate<1%,còn lại là nước.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum M2: Chất phụ gia mạ đồng t/p:Potassium sodium tartrate solution 25-35%,Sodium hydroxide 8-12%,Nickel Sulfate,Hexahydrate <1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum M2:Chất phụ gia mạ đồng t/p:Potassium sodium tartrate solution 25-35%,Sodium hydroxide 8-12%,Nickel Sulfate,Hexahydrate <1%,còn lại là nước200l/drum. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MMTSP14/ Chất phủ bề mặt AF-COATtablet MFG-J02(D) thành phần Fluorealkylether 95%, Fluorepolyether 5%, 1,75gam/pcs. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MMTSP15/ Chất phủ bề mặt linh kiện điện thoại AF-Coat Tablet MFG-J02 (S) (16viên/gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: MOTOR-RESIN/ Hỗn hợp nhựa oxi sắt từ tính tạo nam châm dạng rắn.TX theo mục hàng số 1 TK 103041561120 E11 Ngày 11/12/2019 (xk) | |
- Mã HS 38249999: MPPE00008_200575-1/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (MPPE00008).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MPPE03018_200570/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (MPPE03018).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: MPPP00017/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (MPPP00017).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: MPPP00018/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (MPPP00018).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Naeyeol 500-22-GC01/ Phối liệu xương gốm Naeyeol 500 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV ACTIVATOR: Phụ gia dùng trong xi mạ, tp: Boric acid >3-<5%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV CONDITIONER: Phụ gia dùng trong xi mạ, tp: Ethanolamine >25-<30%, Isopropyl alcohol >1.5-<3%, Guanidine hydrochloride >3-<5%,..hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV PRE DIP: Phụ gia dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV REDUCER: Phụ gia dùng trong xi mạ, tp: dymethylamine borane >10-13%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH WA REDUCER: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, có chứa dimethylamine borane, dạng lỏng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim: PIPING COMPOUND FOR FOUNDRY MOULD-Chất dùng giữ nhiệt dùng trong khuôn đúc kim loại (SiO2 40%-55%, AL2O3:20%). (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH 2024N _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH 2024N-D/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH PE75/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe wax, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH PP75/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3 phủ Axit, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-1024/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe wax, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-1024_200534/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-1024).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-1024_200556/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-1024).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-102A_200560/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-102A).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-2024/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm.) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-2024_200440/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-2024).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-2024W_200556/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-2024W).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-F.26.1_200538/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-F.26.1).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-F261_200527/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-F261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-F271_200527/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-F271).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-FH201_200625/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-FH201).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-I252_200558/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-I252).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-I262_200508/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-I262).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: NH-W282_200625/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NH-W282).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NI0025PPi_200559/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NI0025PPi).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NI0025PPm_200559/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (NI0025PPm).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: NPL042-1/ Túi chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: NPL29/ Túi chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: NPL64/ Túi chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: NSF008/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: NSF201/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: OXFORD BLUE 2379/SE_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(OXFORD BLUE 2379/SE).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PAC (POLY ALUMINIUM CHLORIDE-Al2(OH)nCl6-n]m)- Là chất trợ lắng (keo tụ) ở dạng bột dùng xử lý nước thải (TP: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m 29-31%, CAS: 1327-41-9) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PAC 30% nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Pakuna Elector V(T): Chế phẩm hóa học trong công nghiệp mạ thành phần gồm 10-20% Triethanolamine (CH2CH2OH)3N và 80-90% nước,18kg/Can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD130301675/ Túi chống mốc 2g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD170400389/ Túi chống mốc (chống ẩm) 2g.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD170400397/ Túi chống mốc 2G. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD170701249/ Túi (gói) chống mốc 1g.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD170701249/ Túi chống mốc (chất hút ẩm,1BAG1PCS) 1g.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD170901129/ Túi chống mốc 2g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD170901130/ Túi chống mốc 15g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD171201126/ Túi chống mốc 2g.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD180600317/ Túi chống mốc 15g (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD200200662/ Túi chống mốc 5g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PD200400032/ Túi chống mốc 2g.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE EV3: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE101+: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE101-1: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE1035_200521/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE1035).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE1035_200573/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE1035).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE1082: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE50_200606/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE50).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE75_200606/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE75).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE80/ Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng 0583 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE80_200504/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE80_200544/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE80_200606/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PE80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100%. Gia:3611.25USD, KL:9.45TNE (xk) | |
- Mã HS 38249999: PE805: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PEF2/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PES180: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PEW30_200575-1/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (PEW30).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, titan...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PEW40_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (PEW40).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phối liệu xương gốm New 130-1S (độ ẩm 25%, bao gồm thành phần: cao lanh, đất hoa đào, đất sét, cát, nước dùng để sản xuất gốm sứ. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Adblue xử lý khí thải dùng làm sạch khí thải xe bơm bê tông, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia cho nhựa hiệu NANO CAL (phụ gia dạng hạt được sản xuất từ hợp chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa). Hàng mới 100%. FVN00005 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống tạo bọt trong công nghiệp ADDRA 6012 (20 lít/can), thành phần: Oxirane, polymer,..., hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hiệu chỉnh mạ đồng CUPRACID GS CORRECTION 8458-0025-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm bằng mạ xung INPULSE H 6 LEVELLER 1665308-0200-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ CU-BRITE KL-A chứa sulfuric acid 0.7%. 20L/CAN, (PO số: 4504923102,4504925004,4504930936,4504933550). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ đồng CUPRACID UNIVERSAL MS ADDITIVE 602201-0030-1-000&#JP (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ vàng AUROTECH AT 1669202-0025-1-000 1669202-0025-1-000 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia-Additive 150 1K VN-Sáp nhân tạo trong dung môi hữu cơ-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 06 của TK103296720811/A41 (6/5/2020) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PL10/ Túi chống ẩm (xk) | |
- Mã HS 38249999: PL2IP/ Canxi Cacnonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PL5IP/ Canxi Cacnonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Poly Glutamic Acid (Liquid Organic Fertilizer (PGA)); 220 KG/drum / V (xk) | |
- Mã HS 38249999: Poly Glutamic Acid ('No Brand' Poly Glutamic Acid Broth 350); 220kgs/drum;( (xk) | |
- Mã HS 38249999: Polyme xử lý nước- Poly acrylamide- (CH2CHONH2)n, (Polyme dạng bột xử lý nước thải) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP02/ Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng 1102H (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP75_200610/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PP75).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP75_200611/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PP75).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP75W: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP80 _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3 phủ Axit, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP80: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP80IM: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP901I: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP903: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP905: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP906T: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP911: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PP-CW262_200536/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (PP-CW262).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PPF2 _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PPX02: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PPX500: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PR75: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PR80: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV STABILIZER PLUS: Phụ gia dùng trong xi mạ, Tp: Isopropyl alcohol >1-<1.5%, 2,2''-bipyridyl >0.1-<0.5%, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA BASIC: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp: Sodium hydroxide >5-<7%, Nickel sulfate >0.1-<0.25%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ có thành phần Copper sulfate > 10- < 13 %, Sulfuric acid > 1.5- < 2.5, Nickel sulfate > 0.1- < 0.25, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA STABILIZER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp: sodium bicarbonate >0.1-<1%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH U COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat của đồng và niken trong môi trường axit, dạng lỏng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PS8005HI/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PSA020/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: PSA025/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PSB02/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PSB025/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PSB025-1/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PSB026/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PT0: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PT0_N: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PT4: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PTH-940- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là peroxit và phụ gia, dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 38249999: PV01: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: PVR 500: Hóa chất xử lý trước mạ Nikel mềm t/p: Hydrogen Chloride 3%, Sulfactant<0.5%, còn lại nước,20l/can dùng trong dây chuyền mạ. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: PW-GHA14/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (8,019 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PW-GHA15/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (7,674 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PW-GHA16/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (5,972 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PW-GHA17/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (8,413 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: PXGLA/ Chất phụ gia dùng để làm cứng mực in PX GLASS ADDITIVE(I) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Q120-015079/ CHẤT PHỦ BỀ MẶT LINH KIỆN ĐIỆNTHOẠI AF-COAT TABLET MFG-J02(S)(16VIÊN/ GÓI) (xk) | |
- Mã HS 38249999: R2004006-003414- Chế phẩm hóa học SurTec 131. 20kg/can (Nước 70-80%, Dipotassium tetraborate*4H2O 12045-78-2 5-10%). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: RA-600- Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất(hợp chất aminoethanol, phụ gia) (dạng lỏng) (xk) | |
- Mã HS 38249999: RAC31549601:Chất phụ gia có chứa IPA dùng để tẩy rửa các chân thiết bị điện tử sau khi hàn vỉ mạch (C3H8O, C19H29COOH, C19H29COOH) (xk) | |
- Mã HS 38249999: RAI 8001A/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: RAI 8001A-CSX/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: RAI 8003A-CSX/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: RE141_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (RE141).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: RE202_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (RE202).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: RED PE 5969_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(RED PE 5969).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: RRVN-GHA01/2020/ Gói hút ẩm (Túi chống ẩm), thành phần hạt silica gel (mới 100%), (2,640 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: RS120: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-100E/ Gói khử oxy 100cc- Oxygen Absorber S-100E. Dạng gói rời. Quy cách 4000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-100R/ Gói khử oxy 100cc- Oxygen Absorber S-100R. Dạng cuộn. Quy cách 3000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-100XR/ Gói khử oxy 100cc- Oxygen Absorber S-100XR. Dạng cuộn. Quy cách 6000 gói/ Thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-108-20-AB1SCA000108/ S108-20-D-ACE H-12-Chất Phụ gia (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-200E/ Gói khử oxy 200cc- Oxygen Absorber S-200E. Dạng gói rời. Quy cách 3000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-200R/ Gói khử oxy 200cc- Oxygen Absorber S-200R. Dạng cuộn. Quy cách 2000 gói/ Thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-200XR/ Gói khử oxy 200cc- Oxygen Absorber S-200XR. Dạng cuộn. Quy cách 4000 gói/ Thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-300E/ Gói khử oxy 300cc- Oxygen Absorber S-300E. Dạng gói rời. Quy cách 2000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-300R/ Gói khử oxy 300cc- Oxygen Absorber S-300R. Dạng cuộn. Quy cách 2000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-500E A100/ Gói khử oxy 500cc- Oxygen Absorber S-500E A100. Dạng gói rời. Quy cách 1000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S-50E/ Gói khử oxy 50cc- Oxygen Absorber S-50E. Dạng gói rời. Quy cách 6000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82013/ Surtec 131- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 30kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82021/ SurTec 704 I- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82022/ Surtec 704 II- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82025/ Surtec 650- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82034/ Surtec 131- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 240kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82043/ SurTec 704 I- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82044/ SurTec 704 II- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82059/ SurTec 136- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 1200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82062/ SurTec 704 I- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 1000kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82066/ Surtec 650- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 1000kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: S82115/ Surtec 198 B- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 220kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm dùng trong xử lý môi trường nuôi thuỷ sản ZEOLITE(20kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Makeup FT-7AM (thành phần: Ca(NO3)2 20-30% CAS:10124-37-5, Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%) (25kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38249999: SD0085_200501/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SD0085_200502/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SD0085_200503-1/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SD0085_200504/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SEALING COMPOUND: Chất bịt kín (dạng bột) dùng trong ống nối dây dẫn điện (thành phần:cement;alumina;chemicals;Bassanite (calcium sulfate hemihydrate);Haturite (tricalcium silicate),hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5; diguanidinium carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV ETCH P: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ có thành phần chính Sodium permanganate > 40- < 60, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV REDUCTION CONDITIONER: phụ gia dùng trong xi mạ, tp: Hydroxylamine sulfate >15-<25%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV SWELLER: phụ gia dùng trong xi mạ, tp: 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol >40-<60%, Ethylene glycol >15-<30%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH P 500 REDUCTION CONDITIONER: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành mạ (chất hoàn tất, phụ gia), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH P SWELLER: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ thành phần chính là dẫn xuất glycol và phụ gia, dạng lỏng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Silicagel (Gói hút ẩm), Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38249999: SP237-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01 (15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38249999: SPECIAL ADDITIVE 3: Chế phẩm dụng dịch mạ có thành phần Potassium thiosulphate K2O3S2 1%, Butanedioic acid C4H6O4S 1%, còn lại là nước,20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SS013/ Chất pha loãng sơn (REACTIVE EPOXY DILUENT) (Style#: SS013) (xk) | |
- Mã HS 38249999: SSL-300E/ Gói khử oxy 300cc- Oxygen Absorber S-300E. Dạng gói rời. Quy cách 1000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: SSL-500E B101/ Gói khử oxy 500cc- Oxygen Absorber SSL-500E B101. Dạng gói rời. Quy cách 1000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: ST-479: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ T/P chính là aromatic sulphate và phụ gia trong môi trường axit(Aromatic sulfonate 7.1%,Copper sulfate 0.2%,Phosphoric acid 2.4%) (xk) | |
- Mã HS 38249999: STY 312: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: STY 666: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: SurTec 533- chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 25kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: SurTec 609- Chế phẩm hoá học dùng trong xi mạ. 25kg/can. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: T401_200566/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong CNSX nhựa (T401).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax,titan...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: T401_200570/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong CNSX nhựa (T401).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, titan...Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: T70W: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm. Chuyển từ TKN số: 103361640060 (xk) | |
- Mã HS 38249999: TG-D-0322015/ Hóa chất xử lý nước (TG CLEAN- D- 032) (Thành phần bao gồm nước mềm, hóa chất HEDP, hóa chất Th-3100) (xk) | |
- Mã HS 38249999: TG-D-2752015/ Hóa chất xử lý nước (TG CLEAN- D- 275) (gồm nước mềm, hóa chất HEDP, Hóa chất Acumer 1110, Hóa chất Sodium hexametaphosphate) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Tinh bột sắn biến tính (Tapioca Alpha Starch with 2% Kaolin) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Tinh dầu điều CARDANOL (HD-F160) từ vỏ hạt điều, sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 0204-006355 (thành phần SiO2) (1 túi tương đương 1 chiếc tương đương 0.06 kg). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 20 gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 20G (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 20Gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 3G (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50 Gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50G (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50gr (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50Gram (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50Gram dùng trong may mặc (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 5992440 (10gram/túi). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 60g. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm cho container, (1 set10 dây 10 kg,1 dây có 8 gói), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm SECCO 1000g (1 kg/ túi). (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm Silica gel 1 g (xk) | |
- Mã HS 38249999: TÚI CHỐNG ẨM SILICAGEL hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm-TB.9970 (3g/cai x 1500cai/thung) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm (2g/gói, 500 gói/bao), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm 3 gr/ gói A5, VN, Hàng mới 100 % (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm 5 gr/ gói A6 (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm 5gr/gói (chiếc), hạt trắng, thành phần: Silicagel, dùng để hút ẩm máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 10G/513PY000244/906012001 (DESICCANT (SILICA GEL 10G/PACK) (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 150 gr (SILICA GEL), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 20G (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 20g/ (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 20G, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 2G (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 3G (Silicagel 3G), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 50G, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi Hút Ẩm 5g (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm silicagel 1 gram O/W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi Hút ẩm SILICAGEL 2g (dùng cho ngành may mặc). hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm, 5 gram. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: U009/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: UI-A-10B-1/ Chế phẩm hóa học A-10B có thành phần chính là 1,4-butanediol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 38249999: UI-A-60E-1/ Chế phẩm hóa học A-60E có thành phần chính là ethylene glycol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (xk) | |
- Mã HS 38249999: va-Q-accu-21 degrees C/ PCM Material (used) (xk) | |
- Mã HS 38249999: VG200: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: VIAKING CONDUCTIVATOR 202 G: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: VN-GHA12/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (18,682 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: VN-GHA13/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (6,888 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: VN-GHA14/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100 %), (6,019 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: VN-GHA15/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (19,739 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: VN-GHA16/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel (mới 100%), (8,955 gói) (xk) | |
- Mã HS 38249999: VPE85: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: VT-HC XK: Chế phẩm làm sạch bề mặt PREPALENE XK (PL-XK): dạng lỏng (Hợp chất kẽm: 30-40%, nước) (xk) | |
- Mã HS 38249999: W.26.2_200635/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (W.26.2).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: W.26.2_200657/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (W.26.2).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: W262/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá CaCo3 phủ Axit, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) | |
- Mã HS 38249999: WBRPE- 100: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 38249999: WHITE 1009/E_200460/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong CNSX nhựa(WHITE 1009/E).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,titan...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: WMB1000/888HPE/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: WMB1000/888MAX/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: WMB1000/888PE/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: WMB2000/1982PP/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: WMB8800/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: YE202_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (YE202).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: YELLOW 3497_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa(YELLOW 3497).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38249999: ZH5 999/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38252000: Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can), chỉ dùng xử lý công nghiệp (không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản)(TP:Nitrogen 7727-37-9; Photpho 7723-14-0; Magie 7439-95-4 10%; water 7732-18-5 90%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38252000: Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải tại công đoạn sản xuất bộ phận lọc khí thải cho xe có động cơ, dạng khô. Đơn giá: 1,153,994.49 VND (xk) | |
- Mã HS 38253010: VTTH-014/ Dụng cụ bơm resin/ Piston for 30cc siringue- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38254900: VTTH-014-01/ Mũi của dụng cụ bơm resin/ Gray tips for dispenser-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: ./ Radiolite #700 (Chất trợ lọc) (nk) | |
- Mã HS 38259000: [LIME STONE POWDER- CALCIUM CARBONATE] Bột chữa cháy dùng cho dây chuyền đúc thân van điều khiển dòng dầu trong hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi, 1 bag 25 kgs (nk) | |
- Mã HS 38259000: 2394600 Chất làm cứng Dream Weight High specific gravity E type AB, 2kg/set, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: 2462111 Chất bịt lỗ sản phẩm sau mạ/ Hanami Kagaku Anotech FUKO FS-08 10kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: 7-100-00282/ Bột chống mốc NaPO3 (500G/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Bột tiêu quang (0.5 Kg/hộp),giúp giảm độ bóng của mực, thành phần chính là bột màu.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38259000: Chất đóng rắn cho mựa in JA960 (100 gr/ Can. Thành phần: Synthetic resin-nhựa thông 70-80%, ethyl acetate CH3COOC2H5 20-30%) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Chất hoạt động bề mặt, ăn mòn sản phẩm (thành phần: Citric acid (0.1-10%) và nước(90%) M330 dùng cho quá trình làm sạch bề mặt sản phẩm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Chất tạo độ cứng và làm khô nhanh keo dính (thành phần: Benzyl alcohol 10-<25%, 2-piperazin-1-ylethylamine 10-<25%,...) 1.1kg/can (Epoxymount Hardener) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Chất tiếp âm; P/N: SONAGEL-W250 dùng dẫn sóng siêu âm từ đầu dò. 1 hộp gồm 8 chai. NSX: Sonatest/Anh.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: CORE07/ Chất xúc tác (Flux) dùng làm tăng tính kết dính của chì (nk) | |
- Mã HS 38259000: DM-P/ Hóa chất nhào trộn cao su Nocceler DM-P (nk) | |
- Mã HS 38259000: DORIMUWE/ Chất làm cứng DORIMUWE Dream weight high specific gravity E type AB (1Set 2kg) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Dung dịch làm mát- COOLING AGENT ANTIFROGEN L-10L-50%, mã: 888206043, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: FS-00258/ Dung dịch chống gỉ trong quá trình mài đĩa EFFECT G-AD18-HY (thành phần chứa Triethanolamine, Potassium carbonate, Sodium Nitrite) (200 kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Hạt chống ẩm 10gram chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: Hóa chất CP tablet, dùng để chống tắc nghẽn khay chứa nước lạnh ngưng tụ và chống khuẩn legionellas. (1 pce 1 viên 1 kg. Tp chính: DimethylBenzyl Ammonium Chloride-CAS 68424-85-1) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Hóa chất LTV BGL50, dùng để ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong tháp giải nhiệt không oxy hóa; 30kg/can. (Thành phần chính: Glutaraldehyde-C5H8O2- CAS 111-30-8) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Hóa chất sử dụng cho máy kiểm tra AAS (máy phân tích thành phần kim loại trong vôi): Boric acid, 1 kg/ lọ, hãng sx: Glentham Life Sciences, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: Hóa chất tẩy rửa Ecolab, model: Floordress 600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: IM-95/ Chất xúc tác làm lưu hóa cao su EMASTER 510P chứa Glycerol Esters of fatty acids 64%; silicon dioxide 36%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38259000: RBS.027/ Hóa chất vệ sinh khuôn Sun blast H10 (thành phần chứa:melamine formaldehyde resin,cellulose,chất tạo màu và chất chống tĩnh điện;số CAS thành phần:9003-08-1&9004-34-6) (nk) | |
- Mã HS 38259000: Bình xịt tạo khói Smoke (150ml/bình, dùng để thử đầu báo khói) (xk) | |
- Mã HS 38260090: DM/ Chất lau khung lụa CPS Screen Cleaner K3x (1 lít 0.96kgs). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38260090: Z00A344A01/ Chất chống thấm Ar Brown Humiseal 1A27NS Spray 420 ml (nk) | |
- Mã HS 38260090: Chất lau khung lụa CPS Screen Cleaner K3x (1lít0.96Kg) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011012: Chất Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LDPE). LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN. MÃ: D777C, dùng để sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100%. hàng đã giam dinh so 919/tb-kd4 (nk) | |
- Mã HS 39011012: FD0274/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- LOTRENE FD0274 LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE) dùng dể sản xuất tấm EVA (nk) | |
- Mã HS 39011012: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) RESIN GRADE: LLDPE 3224 (nk) | |
- Mã HS 39011012: Hạt nhựa dạng nguyên sinh-LDPE RESIN LD-RC00BF-040A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011012: Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE TAISOX 3470 (Nhựa nguyên sinh dùng trong sx nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39011012: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PELECTRON PVL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39011012: LLDPE/ Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene 218BJ (LLDPE) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94 Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011012: NVL03/ Hạt nhựa GB 100. Mới 100%, đơn giá 100.829 (nk) | |
- Mã HS 39011012: NVL04/ Hạt nhựa TPE 98A. Mới 100%, đơn giá 100,829 (nk) | |
- Mã HS 39011012: NVL05/ Hạt nhựa TPE 60A. Mới 100%, đơn giá 100,829 (nk) | |
- Mã HS 39011012: W-2401-0889/ Màng PE bọc hàng hóa, pallet PET FILM(DUPONT)6mm x 0.04mm 66m- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: 29/ Dây băng (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39011019: 6/ Nhãn phụ (Nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39011019: 80-021200-T00/ Hạt nhựa PE (3A-868-000) trong suốt, trọng lượng riêng 0.915, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: 80-022201-T00/ Hạt nhựa PE trong suốt mật độ cao (8380), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: 99/ Keo dán từ Polyetylen dùng chấm chân bấc nến (nk) | |
- Mã HS 39011019: A-4000-0016/ Hạt nhựa PA66+GF30%UL94HB (DGP2300BW-KA20) (nk) | |
- Mã HS 39011019: FCPE1/ Nhựa PE dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39011019: FCPE2/ Nhựa PE dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39011019: GL14/ Hợp chất Polyme từ etylen bột nhão, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39011019: GONL-022/ Hạt nhựa PE nguyên sinh (E0001) (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (KHÔNG SỬ DỤNG TRONG GTVT VÀ PHƯƠNG TIỆN KHAI THÁC TRÊN BIỂN) LOW DENSITY POLYETHYLENE GRADE LD1925AS Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa CIPLAS LLDPE- XLL1003 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE- ENABLE 3505MC, Đóng gói đồng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa LDPE sản xuất thổi film (25kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa nguyên sinh POLYOLEFIN ELASTOMER FORTIFY C5070D 145 dùng trong sản xuất bao bì. NSX: Korea Nexlene Company. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa Plastics Material LLDPE Pellet mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa Polyethylene chính phẩm dạng nguyên sinh- Low Density Polyethylene LDPE 955 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh, trọng lượng riêng từ 0.91-0.925, màu đen, nhà sản xuất: LG Chem. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: JL0010/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (polyetylen<0.94) (nk) | |
- Mã HS 39011019: LDPE/ Hạt nhựa LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE,dạng nguyên sinh, 25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: NASALI942/ Hạt nhựa ASA LI942 (nk) | |
- Mã HS 39011019: NPL056/ Hạt nhựa High Density Poyethylene(SM800).Dùng sản xuất linh kiện máy hút bụi, linh kiện tay cầm tủ lạnh và linh kiện máy giặt. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: NPMMA/ Hạt nhựa PMMA IH830C (nk) | |
- Mã HS 39011019: Polyethylene đã clo hóa dùng để hỗ trợ gia công các sản phẩm nhựa Keliren CPE 3610, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011019: SNV21/ Hạt nhựa PE,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: 076/ Hạt nhựa LLDPE LL1002BU SG nguyên sinh (25kg/bao) dùng sản xuất bao PP, màng PE (nk) | |
- Mã HS 39011092: 2020/PP-LLD/ Hạt nhưạ nguyên sinh LLDPE HF1810P X. Đóng gói 25Kg/bao.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: 2020/PT-L/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PE (BORSTAR FB2230 LLD POLYETHYLENE, ĐÓNG GÓI TRONG BAO 25KG, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: 23.375 TNE, đơn giá 767 USD/TNE. Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (Polyethylen trọng lượng riêng dưới 0.94- LLDPE CYNPOL LL0218F). Dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kgs/bao (nk) | |
- Mã HS 39011092: 2a/ Hạt nhựa LLDPE (7635) (nk) | |
- Mã HS 39011092: 2a/ Hạt nhựa LLDPE (9730) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Bột nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE Powder), Mã số GENA17539, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Bột nhựa nguyên sinh- POLYETHYLENE (LLDPE), loại M3804RUP, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Bột nhựa nguyên sinh Polyethylene resin (LLDPE) grade: M10DBM1P, dùng để sản xuất bồn nước bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Bôt nhựa polyethylene mã M10WTM1P,dạng nguyên sinh(LLDPE) dùng để sản xuất bồn chứa nước, 25kg/bao. NSX:SCG ICO POLYMERS CO., LTD.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Chất Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp. POLYETHYLENE RESIN. MÃ:DOWLEX 2606G, dùng để sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100%. hàng chờ kết quả giam dinh của tờ khai:102950529252 (nk) | |
- Mã HS 39011092: FD21HS/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FD21HS (nk) | |
- Mã HS 39011092: FD21HS/ Nhựa hạt Linear Low Density Polyethylene FD21HS (nk) | |
- Mã HS 39011092: GT-EP/2NST/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE để sản xuất túi (LLDPE OFF GRADE US8 1999, trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa (LLDPE) FC21HS, dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa (LLDPE) GRADE: 3490, dạng hạt nguyên sinh, đóng bao 25kg, CAS NO: 25087-34-7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa (polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94, nguyên sinh, dạng hạt-Linear low density Polyethylene resin FC21HN). Hàng mới 100%.. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh- HAO- LLDPE- LL1121F6, Đóng gói đóng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa dạng nguyên sinh INNOPLUS (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94) LLDPE LL7410D1; 25kg/BAG. Dùng sản xuất túi nilong...Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa DOWLEX 2607G POLYETHYLENE RESIN. Đóng gói 25Kg/Bao. Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE 5320 (Dùng để sản xuất Bao bì PP, PE) (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LDPE CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH 2427F, HÀNG MỚI 100%, đóng gói: 25kg/bao, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh chính phẩm- Mới 100%-POLYETHYLENE 722 LOW DENSITY (Hàng đồng nhất 25kg/01 bao) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE nguyên sinh LDPE C150Y, 1 Bao 25kgs, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE TITANLENE LDF260GG (Low Density Polyethylenen) Dạng nguyên sinh,có trọng lượng riêng dưới 0,94. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE XL600 (Nguyên liệu dùng để sản xuất bao bì) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt Nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) 218 WJ (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (2640) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (3120) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (9730) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (Linear Low Density Polyethylene offgrade), Hàng mới 100%, 25Kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE (M/B) DẠNG HẠT. Hàng mới 100%- kết quả giám định số:848/TB-KĐ ngày 23-06-2017 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 120WJ (Linear Low Density Polyethylene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 218BJ (Linear Low Density Polyethylene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 218WJ (Linear Low Density Polyethylene), 25kg/bao, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE BLUE (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE chính phẩm dạng nguyên sinh 118WJ, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE DANG NGUYÊN SINH (LINEAR LOW DENSITY POLY ETYLENE) (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE DẠNG NGUYÊN SINH (LINEAR LOW DENSITY POLY ETYLENE) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE EFDC-7050 xuất xứ KUWAIT,Hàng mới 100% Dùng để sản xuất bao bì PP. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE ELITE*5401G ENHANCED POLYETHYLENE RESIN, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE F2122BS DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LLDPE F2122BS) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE GRADE: Q1018H (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE LL1002AY DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LL1002AY) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE LL1002BU SG nguyên sinh (25kg/bao), nhà sản xuất Exxonmobil dùng sản xuất bao PP, màng PE (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE LL1002XBU DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LL1002XBU) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE LL1999-LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LL1999). 25 kg/ bao, dạng nguyên sinh,hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất túi PE (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE màu trắng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE Offgrade, dạng nguyên sinh, 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE RED (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt Nhựa LLDPE Tỷ Trọng Dưới 0,94 (Hàng Mới 100%)Túi 25kg, Hàng Không Dùng Trong GTVT (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE(LL7410A) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE/LLDPE OFF GRADE (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa M/B chính phẩm dạng nguyên sinh- RESIN MB (NVR007). Hàng mới 100%- kết quả giám định số:848/TB-KĐ ngày 23-06-2017 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh (25kg/ bao) LLB2919 (Linear Low Density Polyethylene). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh 010F18A LLDPE S FILM, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh 1.1 LOW DENSITY POLYETHYLENE BRAND: PETLIN GRADE N125Y. Trọng lượng riêng dưới 0.94. Dùng để sản xuất bao bì. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh ANTEO FK1828 LLD Polyetylene dùng trong sản xuất bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng 0.92g/cm3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh BORSTAR FB2230 LLD POLYETHYLENE, Trọng lượng riêng dưới 0.94, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh cấu trúc thẳng có nhánh mật độ thấp Linear low density Polyethylene Resin (LLDPE) M3804RUP, đóng gói 25kg/bao. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh DOW LDPE 352E RESIN dùng trong sản xuất bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng: 0.925 g/cm3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh LDPE JF19010 LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE), đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene LLDPE HF1810PX mới 100%. Tổng trọng lượng bình quân: 25kg/bao. Dùng để sản xuất bao bì (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 POLYETHYLENE D139, hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bag. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh NOVAPOL LLDPE PF-0218-F, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh PE LL HF1810P X, đóng gói 25 KG/bao, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh SUPEER 8115 dùng trong sản xuất bao bì. Tỷ trọng: 0.915 g/cm3. 25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh Titanlene LDF260YZ (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh, LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE 3224 (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh,LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLD 3224 (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh:LLDPE LL1002AY, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinhLLDPE OFF GRADE (MI EQUAL 1), (25kg/bao), Trọng lượng riêng dưới 0.94, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH-NYLON6 CHIPS GRADE NGF25-01BK (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa PE PEM VP0852 White (Thành phần: Poly ethylene-1-butene > 70%. Nhà sản xuất: Dainichi VN) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyethylen nguyên sinh- EXACT 5171 (25KG/TÚI), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyethylene (HDPE SGM9450F) nguyên sinh. (nk) | |
- Mã HS 39011092: HẠT NHƯA POLYETHYLENE LOTRENE- LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) 'LOTRENE' FD0374. (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÚI ĐỰNG CAO SU THIÊN NHIÊN SƠ CHẾ.) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen (LLDPE 4220S) nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán- RESIN LLDPE 4220S (NVR004). Hàng mới 100%. Đã có kết quả giám định số:701/TB-KĐ4 ngày 26-05-2017 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen có cấu trúc thằng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE)- POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) 1221P (NLSX bao bì, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh (LDPE TITANLENE LDF200GG)- Hàng đóng 25Kg/Bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa polyetylen LLDPE RESIN có cấu trúc thẳng, nhánh ngắn, dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94, KQGĐ số 1535/TB-KĐ4 ngày 02/11/2017 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94 cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp_LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HS, dùng để sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa polyetylen ULDPE- DOW ATTANCE 4404G. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tại TK 103020522142 (30/11/2019) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyme từ Polyetylen, dạng nguyên sinh (Linear low density polyethylene- QAMAR FD21HS), Đựng trong 990 bao (25kg/bao). Hàng mới 100%. Dùng làm bao bì. (nk) | |
- Mã HS 39011092: HN2535HN/ Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh tỷ trọng thấp(LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94g/cm3, dạng hạt- LLDPE 2535HN. Hàng mới 100%.Hàng có KQGĐ số: 1092/TB-KĐ4 ngày 17/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 39011092: HN2606G/ Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94 dạng hạt- DOWLEX 2606G- Hàng mới 100%.Căn cứ theoTB vv trả lại mẫu: 1350/KĐ4-TH ngày 29/10/2019 (nk) | |
- Mã HS 39011092: HT02/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen dùng cho tráng bạt. (nk) | |
- Mã HS 39011092: JK001/ Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN SLH118 (nk) | |
- Mã HS 39011092: JK001/ Hạt nhựa LLDPE DOWLEX 2645.11G (nk) | |
- Mã HS 39011092: JMVNK-LD/ Hạt nhựa LLDPE 9730 (nk) | |
- Mã HS 39011092: JMVNK-LD2640/ Hạt nhựa LLDPE 2640 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LD/ Hạt nhựa Polyetylencó trọng lượng riêng 0,924, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp dạng nguyên sinh LDPE LD2026K (Dùng để sản xuất túi nhựa (Mới 100%)) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LDPE NS/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene Resin, Grade LLDPE 9730, 25kg/01 túi, 0.925g/cm3. Nhà Sx: Hanwha Chemical, Korea.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: LDPE/ Hạt nhựa LDPE (GRADE L705) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (LDPE 8000), dùng sản xuất vải bạt, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: LEONGC-004.2018/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene Resin, loại LLDPE-L M2320, (A01-LLDPELM2320-00)(Plasic raw material A01-LLDPELM2320-00, LLDPE-L M2320). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN (GRADE: FD21HN) (Hạt nhựa dạng nguyên sinh LLDPE FD21HN dùng trong ngành nhựa) Đóng gói: 25kg/bao. Tổng cộng: 3960 bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: LL1002XBU/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 1002XBU (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD 09001/ Hạt nhựa LLDPE- Borstar FB2230 LLD Polyethylene. Là Polyethylene có trọng lượng riêng < 0.94g/cm3, dạng nguyên sinh. (25kg/Bao). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LDPE (OFF GRADE SG70)- Nguyên liệu sản xuất vải bạt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LDPE L705 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LLDPE (9730)- Nguyên liệu sản xuất vải bạt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LLDPE 3470 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng 0,92, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp dạng nguyên sinh LLDPE 7420A (Dùng để sản xuất túi nhựa) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDP/ Hạt nhựa LLDPE (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDP/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) LL1002XBU có Cấu trúc thẳng- trọng lượng riêng 0.918 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE 218 WJ- Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 218 WJ, dùng trong sản xuất bao bì,(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE 7050/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 7050, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE F2111BS/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE F2111BS, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE- M200024 (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới 100%, CAS: 25087-34-7 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE- MG500026 (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới 100%, CAS: 25087-34-7 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa LDPE 8000 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE LB1820E2) dạng nguyên sinh (25 kg/ bao- 1.760 bao) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa L-LD POLYETHYLENE 'QAMAR' (LLDPE FD21HN) dạng nguyên sinh (25 Kg/ bao- 1.980 Bao) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa LLDPE (GRADE 3470) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh (Liner Low Density Polyethylene). 118WJ. Hàng mới. (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ HAT NHUA POLYETHYLENE CHINH PHAM NGUYEN SINH LLDPE (118WJ) (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa Polyethylene chính phẩm nguyên sinh LLDPE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE01/ Hạt Nhựa LLDPE dạng nguyên sinh, trọng lượng riêng<0.94g/cm3 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE1/ Hạt nhựa LLDPE (Mã hạt PF-0218-B) dùng để tạo màng PE. Sản phẩm mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLDPE-M200024 (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới 100%, CAS: 25087-34-7 (nk) | |
- Mã HS 39011092: LLD-TAR./ Hạt nhựa LLDPE 7635 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Low Density Polyethylene LDPE HP4024WN- (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới 100%, CAS: 25087-34-7 (nk) | |
- Mã HS 39011092: METALLOCENE LLDPE (Hạt Nhựa Metallocene LLDPE dạng nguyên sinh- dùng trong ngành nhựa) Packing: 25kg/ bag. TC: 931 bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: MHLLD/02/2017/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene để SX Túi nhựa PE, 150 x 250 x 450mm x 21mic (13.04kg/thùng x 103 thùng) thuộc mục 5 của TK số: 103111131212/A31 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa PE- Hạt nhựa nguyên sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) "LOTRENE" FD0270,trọng lượng riêng 0.921, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện: Hạt nhựa Polyethylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) 318CNJ (Polyethylen dạng hạt nguyên sinh). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nguyên liệu sx lưới đánh cá: hạt nhựa nguyên sinh LLDPE RESIN FC21HN (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa LLDPE nguyên sinh (LLDPE FILM OFF GRADE MI 1-3), dạng hạt, dùng trong sản xuất công nghiệp. NSX: SUNRISE PLASTIC ENTERPRISE, INC., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh (dạng hạt) Linear Low Density Polyethylene (LLDPE 3224) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh dạng rắn LLDPE C4, 25kg/túi. hàng mới 100%/ 89.15TNE (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh LLDPE (Linear Low Density Polyethylene) Taisox 3470, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao. Dùng trong sản xuất hạt phụ gia ngành nhựa. Mới 100%. NSX: FORMOSA PLASTICS CORPORATION. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh MLLDPE BAPOLENE 410F,dạng hạt,tỷ trọng riêng trên 0,94, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa Polyethylen Code: D777C có trọng lượng riêng từ 0.72 đến 0.88, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng hạt dùng sản xuất tấm lợp bằng nhựa. 25 kg/bao x 2040 bao HSX: SCG PERFORMA Mới 100 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhua Polyethylene nguyen sinh (LLDPE) LL1001XBU dang hat có tỷ trọng thấp dưới 0.94.. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nhựa POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) M20DBP3P (free sample) dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, 25kg/ bao (nk) | |
- Mã HS 39011092: nhuaLLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 218WJ (dùng để trộn ra màng thành phẩm). 25Kg/bao PP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: NK02/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene LLDPE TAISOX 3470, đóng gói 25kg/bag, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: NKPE LLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UF414 (nk) | |
- Mã HS 39011092: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (nk) | |
- Mã HS 39011092: NL136/ Hạt nhựa PP fiber (nk) | |
- Mã HS 39011092: NLC00099/ Nhựa Polyetylen có tỷ trọng thấp dạng hạt- LDPE (Dùng để sản xuất túi) (nk) | |
- Mã HS 39011092: N-LLDPE/ Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene 120WJ (LLDPE) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94,đóng bao 25kg/bao,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: NLNHUA02/ Hạt nhựa trong suốt LDPE207, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: NPL 03/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (Linear Low Density Polyethylene Resin) FD21HN, dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: NPL_HN_05/ Hạt nhựa Polyethylene ở dạng nguyên sinh (LLDPE)-LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LL1002XBU, Dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa. 1 túi 25kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: NPL017/ Nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh, dạng hạt (PE LDPE) (nk) | |
- Mã HS 39011092: NPL69/ Nhựa polyme từ etylene dạng nguyên sinh SUMIKATHEN L GA802/ Resin SUMIKATHENE L GA802. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018 (nk) | |
- Mã HS 39011092: NPLSX BBì nhựa: Hạt nhựa LLDPE dạng nguyên sinh (Borstar FB2230 LLD Polyethylene) (nk) | |
- Mã HS 39011092: Nvl4/ Bột nhựa nguyên sinh- LINEAR LOW DENSITY POLYTHYLENE RESIN (gray), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: PE101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dùng làm thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: PE102/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dùng làm thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: PE-8420A/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 8420A (Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng rắn). Nguyên liệu sản xuất trong ngành nhựa.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: PG33-01/ Hạt nhựa GPPS-GP-PS T. NATURAL (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39011092: POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột đóng gói 25kg/bao dùng để sản xuất bồn nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011092: Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94 dạng hạt- DOWLEX 2606G- Hàng mới 100%.Hàng có KQGĐ số 1350/KĐ4-TH ngày 29/10/2019 (nk) | |
- Mã HS 39011092: POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột có trọng lượng riêng dưới 0,94: GRADE: M10DBM1P, đóng gói 25kgs/1 bao, dùng để sản xuất bồn nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh, chính phẩm: Bột nhựa LLDPE grade M90DBM1P. Bao 25 kgs net. (nk) | |
- Mã HS 39011092: RAVALENE LLDPE OGC 5011,Hạt nhựa nguyên sinh, LLDPE OGC 5011(25kg/bao), dùng để sản xuất bao bì bằng nhựa, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39011092: RAVALENE LLDPE OGC 6011,Hạt nhựa nguyên sinh, LLDPE OGC 6011(25kg/bao), dùng để sản xuất bao bì bằng nhựa, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39011092: RC30007/ Nhựa LLDPE, dạng hạt(số CAS: 9002-88-4)(SUNTEC-LD M2004) (nk) | |
- Mã HS 39011092: RH101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dùng làm thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: R-L-500/ Hạt nhựa PE (LDPE SANWAX 151P); TÊN HH: Low molecular weight polyethylene; CAS No: 9002-88-4; NSX: Sanyo Chemical Industries, Ltd (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-LD.008/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE GRANULE (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-LL.012/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX D139FK POLYETHYLENE D139FK (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-LL.032/ Hạt nhựa nguyên sinh LL1001XBU (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-LL.033/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX D139 C07 POLYETHYLENE D139 C07 (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-LL.036/ Hạt nhựa nguyên sinh LL1001AV (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-LL.037/ Hạt nhựa nguyên sinh- ANTEO FK1820 LLD POLYETHYLENE (nk) | |
- Mã HS 39011092: RM-MD.003/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144 (nk) | |
- Mã HS 39011092: RSMB01/ Hạt nhựa màu Master Batch (LLDPE) dùng để pha trộn màu các sản phẩm bằng nhựa- Master batch resin (Linear Low-Density Polyethylene LLDPE) (nk) | |
- Mã HS 39011092: SM101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dng làm thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: SUMI/ Hạt nhựa Polyethylen nguyên sinh (hàng mới 100%)-POLYOLEFIN ELASTOMER LC175 (nk) | |
- Mã HS 39011092: SWI18/ Hạt nhựa LLDPE- Q2018H (nk) | |
- Mã HS 39011092: UL814/ Hạt nguyên sinh LLDPE UL814 (Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng rắn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: UN324/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UN324 (nk) | |
- Mã HS 39011092: VPC_HF1810PX/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear low density polyethylene LLDPE HF1810PX (nk) | |
- Mã HS 39011092: VPC_NEW FC21HS/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FC21HS (nk) | |
- Mã HS 39011092: VPC-D139/ Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 Polyethylene D139 (nk) | |
- Mã HS 39011092: WD101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dng làm thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011092: Y5/ Hạt nhựa LLDPE (nk) | |
- Mã HS 39011092: Y5/ Hạt nhựa LLDPE 20400 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Y5/ Hạt nhựa LLDPE 9730 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Y55/ Hạt nhựa LDPE 8000 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Y55/ Hạt nhựa LDPE ELITE 5815 (nk) | |
- Mã HS 39011092: Y55/ Hạt nhựa LDPE SG70 (nk) | |
- Mã HS 39011099: (6212320) Hạt nhựa nguyên sinh- POLYETHYLENE ELTEX MED PH30D630 LDPE, 0,93 g/cm3. 25Kg/01Túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: (6510205) Hạt nhựa nguyên sinh nhựa Lupolen- Polyethylene Purell 3020K, 0.926 g/cm3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: (6514802) Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt Poly Ethylene màu cam- Mevopur- Orange PL2M415079-ZN. NSX: Clariant (Singapore) Pte. Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: (6514803) Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt Poly Ethylene màu xanh- Mevopur- Blue PL5M415213-ZN. NSX: Clariant (Singapore) Pte. Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: (6514804) Hạt nhựa nguyên sinh PE, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1/ Hạt nhựa nguyên sinh (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0.94) LDPE C150Y BRAND PETLIN (2100 bao * 25 kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1/ Hạt nhựa PE nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ Hạt nhựa PE (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: BEIGE MASTERBATCH BePE300913 (for Belt Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: BLUE MASTERBATCH BPP130411- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: FILLER WHITE MASTERBATCH WPF19055-25Kg-PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: GREEN MASTERBATCH GrPP200514 (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: ORANGE MASTERBATCH OPP151013RM1 (for Belt Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: UV MASTERBATCH UVB-30PP783-CT1- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 10120/ Hạt nhựa màu/MASTERBATCH GPPS TGF59092 BLUE TINT/10120 (nk) | |
- Mã HS 39011099: 110250G/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11251/ Hạt nhựa màu/MFABS 2737 Silver/11251 (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11265/ Hạt nhựa màu/HDPE LLF99069 BLACK/11265 (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11380/ Hạt nhựa màu/PLAST T-BLUE MFPC VN5956 R1-19 (T-BLUE C) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11381/ Hạt nhựa màu/PLAST T-BLUE MFPC TN5957 R1-19 (T-BLUE B) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11382/ Hạt nhựa màu/PLAST T-PINK MFPC VN5963 Rl-19 (T.PINK C) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11383/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS PINK MFPP TN5974-19 (T-PINK A) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11384/ Hạt nhựa màu/PLAST WHITE MFPC VN5992 R1-19 (WHITE B) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11387/ Hạt nhựa màu/PLAST WHITE MFPC VII5997 R1-19 (WHITE A) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11388/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS BLUE MFPP VN5998-19 (T.BLUE A) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11389/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS PINK MFPC TN5964.19 (TRANS PINK A) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 11390/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS BLUE MFPC TN5990-19 (T.BLUE A) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 119JP/ Hạt nhựa- GS 650 (polyetylen, dạng nguyên sinh, có trọng lượng riêng dưới 0,94), (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 156/ Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE LLB2919) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 2023JN/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE 2023JN (nk) | |
- Mã HS 39011099: 30124XX00010/ Nhựa PE/30124XX00010 (nk) | |
- Mã HS 39011099: 3L02004/ Hạt nhựa LDPE 2023CC (nk) | |
- Mã HS 39011099: 51/ Hạt nhựa nguyên sinh Elastomer Resin poly etylen Grade (AR0018) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 58/ Hạt nhựa làm đế ngoài EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: 6576621300 Hạt nhựa PE (Polyethylen) màu trắng UJ960, dạng nguyên sinh (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: 7/ Hạt nhựa PE C7100 (Low Density Polyethylene Resin) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 7/ Hạt nhựa tổng hợp- Etylen Resin bean- LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN PAXOTHENE NA112-27 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 701AN/ Hạt nhựa nguyên sinh XLPE (XCF-730N) (dạng hạt nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39011099: 9917641781/ Hạt nhựa màu/MB-(PCP-D-2017-S-11MB)-CTCAX-PK/9917641781 (nk) | |
- Mã HS 39011099: 9917642261/ Hạt nhựa màu/MB-(PCG-D-1932)-CTCAX-GN/9917642261 (nk) | |
- Mã HS 39011099: AJB/ Hạt nhựa LDPE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt màu đen Polyetylen SB20168, có trọng lượng riêng dưới 0,94, dùng để thổi màng PE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt màu Polyetylen TM2011, có trọng lượng riêng dưới 0,94. dùng để thổi màng PE, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt màu trắng polyethylene WMB 619, có trọng lượng riêng dưới 0.94), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt nhựa màu Polyetylen, SITE 76 Masterbatch, code: 1100576-K, dùng để thổi màng PE), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: AP 05B/ Hạt nhựa polyethylene LDPE, có trọng lượng riêng 0.923, dùng để thổi màng PE, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: BIVN045N/ Hạt nhựa LDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: Bột nhựa LDPE M022X (Low density polyethylene)- Mã số GENA19300, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Bột nhựa LDPE M022X- mã số: GENA19300, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Bột nhựa nguyên sinh chính phẩm không màu M3804RUP (Polyethylene (LLDPE), 25kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: CHLORINATED POLYETHYLENE 135A/ Polyethylene đã clo hóa dùng để hỗ trợ gia công các sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: DW-101E(A)/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-Polyetylen cấu trúc xoắn, tỷ trọng thấp XLPE Compound- DW-101E(A) (nk) | |
- Mã HS 39011099: DW-101E(A)-2/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-Polyetylen cấu trúc xoắn, tỷ trọng thấp(Silane xlpe compound for cable&wire). (nk) | |
- Mã HS 39011099: Etylen- vinyl axetat copolymer Touch Otal 2106, dạng lỏng, dùng trong sx sơn, Hàng mới 100% (hàng F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 39011099: F2201/ Hạt nhựa pe (polyetylen) f2201, dạng nguyên sinh.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: F2201/ Hạt nhựa pe(POLYETYLENE) f2201, dạng nguyên sinh.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: GLUE(P-PC)/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa (COMPOUND 10, WHITE PA013)- polyetylen dạng nguyên sinh, trọng lượng riêng <0.94gr/cm3), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) TITANLENE LDF260GG (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS LD2426K. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE- ENABLE 3505MC, Trọng lượng riêng dưới 0.94. Đóng gói đồng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (LLDPE TAISOX 3470) dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa ethylene dạng chính phẩm nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE- EXCEED XP6026ML. Đóng gói đồng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa HDPE F120A, dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: hạt nhựa HDPE HI-ZEX 2100J, 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa High density polyethylene (HDPE) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa: HDPE Coloured P 00 VHF-NT 0781 MRT-02 (Dạng nguyên sinh, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE (dạng nguyên sinh, dạng hạt)/ Resin- Petrothen 175K;(Khai bổ sung theo KQGĐ của tk 102607539866/A12,ngày 24/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE (LDPE Titanlene LDP265YZ) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE 2426H DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS LD2426H) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE 2426K DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS LD2426K) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE COSMOTHENE G811 (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh (low density polyethylene resin)- L420 (nguyên liệu sản xuất bao bì) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE F2201, dạng nguyên sinh (NPL sx nắp,chai,hộp nhựa mỹ phẩm), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE HP4024WN, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE INNOPLUS LD2420H (hạt nhựa polyethylene tỷ trọng thấp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE L705 nguyên sinh. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE LD100.BW DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) LD100.BW) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE LD136.MN DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) LD136.MN) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE LDF260GG Natural, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE mẫu (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE TITANLENE LDF260GG (Low Density Polyethylenen) Dạng nguyên sinh,có trọng lượng riêng dưới 0,94. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE(LD2420F) dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLD 3120, dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LLDPE (LLDPE EFDC-7050) Hàng theo Kết quả phân tích số 664/TB-KD4 ngày 07/05/2019 (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS LD2426H. Đóng gói 25Kg/Bao. Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu Polyetylen AMFOG 007 R Masterbatch (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa METALLLOCENE POLYETHYLENE EXCEED 1018 MA- Dạng nguyên sinh mới 100%,Polyetylen có trọng lượng dưới 0,94, hàng đóng đồng nhất 25Kg/Bao. Dùng trong CN SX bao bì. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa METALLOCENE PE dạng nguyên sinh- ENABLE 3505MC (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh (hàng NK mới 100%): LDPE TITANLENE LDC801YY (Không sử dụng trong lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh AGILITY EC 7000 PERFORMANCE LDPE (Low Density Polyethylene) Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 4950 bao. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh C150Y (LOW DENSITY POLYETHYLENE), BRAND: ETILINAS PETLIN, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh D777C (Polyethylene Resin LDPE)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh ELITE 5400G Enhanced Polyethylene Resin, Trọng lượng riêng thấp hơn 0.94. Hàng mới 100%, đóng bao 25 kg/bao, đóng thành 990 bao, đóng trong 18 pallet (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh- ELITE 5401 G ENHANCED POLYETHYLENE RESIN. 25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh HDPE Daelimpoly Mã BO1801 (25kg/bao), Hàng mới 100%, Dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh LD 4025AS (LDPE Resin). Hàng mới 100%, dùng sản xuất bao bì nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39011099: 'Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) GRADE LL1002AY, có trọng lượng riêng dưới 0,94, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 POLYETHYLENE D139, tỷ trọng riêng dưới 0.94, 25kg/bao hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh OF LUPOLEN 2427H POLYETHYLENE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh PE mã hàng 3518PA, trọng lượng riêng 0.919 (g/cm3), đóng bao 25kg/bao.Dùng trong sản xuất ngành nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh từ ethylene HDPE "LOTRENE" Q5502BN, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh, LOW DENSITY POLYETHYLENE(LDPE) HP4024WN (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH:LDPE XL600, (25 KG x 1360 BAO),NHÀ SẢN XUẤT:LOTTE CHEMICAL CORPORATION,NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẢM NHỰA, HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE (để ép thanh mũi khẩu trang)-HDPE Material.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE (LLDPE/HDPE MB- 50% NuPlastiQ), công dụng: dùng để sản xuất bao bì, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa pe chính phẩm dạng nguyên sinh (L-LD POLYETHYLENE 'QAMAR' FD21HN) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (LOW DENSITY POLYETHYLENE BRAND: COSMOTHENE GRADE: L420) (Nguyên liệu SX bao bì), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE- Hạt nhựa Polyetylen (có trọng lượng 0.85) nguyên sinh QENO LDPE WNC199, 25 Kgs/Bag, mới 100% (Thuộc Mục 1,mã RM_ZR_PE_001 của tờ khai nhâp số 102430168960/ E31 (08.01.2019), (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE- LLDPE 118WJ (Dùng để sản xuất màng phủ nông nghiệp). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE- Lotrene Q1018H NATURAL- Dùng để sản xuất màng phủ nông nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE nguyên sinh dùng trong sản xuất bao bì và màng phim (LDPE 150E RESIN), 1 bao 25kg, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE trong suốt, dạng nguyên sinh (có trọng lượng riêng dưới 0.94), nguyên liệu dùng trong sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa poly ethylene W1008 (LLDPE) dạng nguyên sinh (có trọng lượng riêng dưới 0,94), dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất các sản phẩm plastic, (25kg/bao), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa poly từ etylen dạng ngyên sinh dùng sản xuất đuôi mũi tên. PLASTIC PARTICAL.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyethylen dạng nguyên sinh có trọng lượng dưới 0.94 (MÀU ĐEN)mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyethylene chính phẩm dạng nguyên sinh- LDPE LD2426H (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyetylen (LDPE) có trọng lượng riêng dưới 0,94, dạng nguyên sinh,-LDPE TITANLENE LDI300YY, dùng sản xuất bút, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn (LDPE), dạng hạt, mới 100%, trọng lượng riêng 0.9215 gr/cm3 (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94-LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) INNOPLUS LD2426H (NLSX bao bì, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen dang nguyên sinh hàng mới 100%- AT-N70 NC006 (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh M-08 có trọng lượng riêng 0.92g/cm3 (Polyethylene 65%, Carben 30%, others 5%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen F410-7 nguyên sinh (25kg/bao, dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen LDPE tỷ trọng thấp, loại LD2420D, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen LLDPE M500026,dạng nguyên sinh chính phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa POLYETYLEN OG (PE OG) (25 kg/bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyme etylen dạng nguyên sinh, có trọng lượng riêng dưới 0.94 (C7100)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh LDPE 955. Nguyên liệu dùng để sản xuất màng bao bì (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyme từ Polyetylen, dạng nguyên sinh (LDPE Titanlene LDF260GG), Đựng trong 2000 bao (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa tái sinh LDPE, là Polyethylene mật độ cao (LDPE) Polyethylene, 25 kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa từ Polyethylen nguyên sinh: Polybatch AB 5 dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa từ Polyetylen, dang nguyên sinh (DOWLEX 2645.11G Polyethylene resin). Trọng lượng riêng nhỏ hơn 0.94. Đóng trong: 990 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa: HDPE dạng nguyên sinh (HDPE Taisox 9003) mới 100% (dùng sản xuất khuôn đế giày) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HATDON/ Hạt độn bằng nhựa (dùng để trang trí cho sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HD/ Hạt nhựa HDPE (3392)- Nguyên liệu sản xuất vải bạt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: HD/ Hạt nhựa HDPE (R5410)- Nguyên liệu sản xuất vải bạt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: HD/ Hạt nhựa HDPE nguyên sinh (HDPE3392), mới 100%, dùng sản xuất bao bì PP (nk) | |
- Mã HS 39011099: HD-04/ Hạt nhựa HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE), MÃ H5480S (nk) | |
- Mã HS 39011099: HDPE H5840B- HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HD H5840B- DÙNG TRONG SAN XUẤT NHỰA.(HÀNG MỚI 100%, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ 17,925 TẤN * 730USD 13,085.25USD) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (GRADE 8009L) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (HD T10) (nk) | |
- Mã HS 39011099: HDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: HN/ Hạt nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39011099: HNPET/ Hạt nhựa PET(Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: ITM-001/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PE. HDPE 3392 (nk) | |
- Mã HS 39011099: J-237-1/ Hạt nhựa/PP P851 (RESIN FOR CAP) (nk) | |
- Mã HS 39011099: L-03/ Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE HP2023JN (nk) | |
- Mã HS 39011099: L6810/ Hạt nhựa nguyên sinh PE L6810. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDF201FG/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LDF201FG- LOW DENSITY POLYETHYLENE TITANLENE (Trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDP712/ Hạt nhựa Polymer từ Etylene, dạng nguyên sinh LDPE E1970 (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE- Hạt nhựa polyme từ etylen,dạng nguyên sinh-loại khác- LDPE HP4024WN (KQGĐ:0487/TB-KĐ4-17/05/18) (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE- LD4025AS/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE- LD4025AS, đóng gói 25kg/bag,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE NK/ Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE LD1925AS) dạng nguyên sinh (25 Kg/ Bao- 1.980 bao) (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE RESIN/ Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh LDPE/Hạt nhựa (Plastic Resin) COSMOTHENE G812,TKKNQ:103121477760, Trang 4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE TITANLENE LDF260GG-Hạt nhựa nguyên sinh LDPE LDF260GG (trọng lượng riêng nhỏ hơn 0.94) dạng hạt, đóng bao 25kg, dùng để SX bao bì nhựa, NSX LOTTE CHEMICAL TITAN(M) SDN BHD hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh LDPE BLACK (từ tái chế), tỷ trọng riêng dưới 0.94,700kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa LDPE nguyên sinh (TITANLENE LDI300YY) (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa LDPE, hạt nhựa nguyên sinh polyetylen Dow LDPE 150E, dạng hạt, trọng lượng riêng dưới 0.94, KQGĐ số 1480/TB-KĐ4 ngày 26/10/2017 (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE1/ Hạt nhựa LDPE (MÃ HP4024WN) dùng để tạo màng PE. Loại mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE2426H/ Hạt nhựa nguyên sinh Low Density Polyethylene. LDPE HP2023JN. Hàng mới. (nk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE-FD0274/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt LDPE FD0274 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94) (nk) | |
- Mã HS 39011099: LF640H/ Hạt nhựa LDPE LF640H (nk) | |
- Mã HS 39011099: LH606/ Hạt nhựa pe (polyetylen)(lh606), dạng nguyên sinh.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: LL-02/ Hạt nhựa LLDPE (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLD9730) (nk) | |
- Mã HS 39011099: LLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: LNR/ Hạt nhựa nguyên sinh từ polyethylene có tác dụng khử mùi. SMELL ABSORBER MASTER BATCH (MIXTURE OF POLYETHYLENE RESIN AND ADDITIVES) LNR200 (nk) | |
- Mã HS 39011099: LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) "LOTRENE" FD 0374 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh LDPE FD 0374- Dùng trong ngành sản xuất nhựa) Packing: 25Kg/Bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: LS4201R/ Hạt nhựa PE nguyên sinh loại Borlink LS4201R XLD (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: MDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX MEDIUM DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-131, trọng lượng riêng dưới 0.94, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: MK00001/ Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh EVA 7350M- dùng để sản xuất đế giầy (nk) | |
- Mã HS 39011099: MK00014/ Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh EVA 7470M- dùng để sản xuất đế giầy (nk) | |
- Mã HS 39011099: MK00020/ Hạt nhựa nguyên sinh- EVA OFF GRADE PV (nk) | |
- Mã HS 39011099: MK00022/ Hạt nhựa Polyethylene Q-300. Dùng trong ngành sản xuất giày dép, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: MO-HDPE 1200/ Hạt Nhựa polyethylene- POLYETHYLENE RESIN-HDPE 1200,dùng sản xuất linh kiện ép nhựa (nk) | |
- Mã HS 39011099: mt01hdpe/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: MT19/ Hạt nhựa- P9945901 PBT 1184G-30 N2 (nk) | |
- Mã HS 39011099: N000030/ Hạt nhựa PE- F210-6-TK đã kiểm: 102731869923/E31-01/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 39011099: ND6/ Hạt nhựa nguyên sinh PEG-4000 (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene 722 Low Density, trọng lượng riêng 0.9185, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đế, gót, phom giày: Hạt nhựa HDPE TAISOX 9003 (25kg/ bao), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa nguyên sinh LDPE OFF GRADE LAB Pellets,dạng hạt, trọng lượng riêng dưới 0.94, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa nguyên sinh Polyetylen dạng hạt (PE particles-LDPE). Nguyên liệu sản xuất. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa PE (LLDPE(nguyên sinh, dạng hạt)- LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LOTRENE LL1002XBU. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa PE LDPE-POLYETHYLENE LUPOLEN 2427K (nguyên sinh, dạng hạt) thuộc mục số 01 trang số 3 tờ khai nhập số 101262271350/E31(14/02/2017) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa PE LLDPE- LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE 118WJ (nguyên sinh, dạng hạt) thuộc mục số 01 trang số 3 tờ khai nhập số 101317564460/E31 (21.03.2017) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa PE LLDPE- LINER LOW DENSITY POLYETHYLENE LOTRENE (sinh sinh, dạng hạt) thuộc mục số 01 trang số 3 tờ khai nhập số 101179399160/E31 (15/12/2016) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa PE nguyên sinh dạng hạt, kí hiệu: AP-001, đóng gói 25kg/bao, trọng lượng riêng dưới 0.93. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa Polyethylene (Dowlex TM 2045G) nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% dùng trong CN in, bao bì- Dowlex TM 2045G Polyethylene Resin. Hàng dùng cho sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa polyethylene nguyên sinh dạng hạt (HDPE 8380). Hàng mới 100%, theo kết quả PTPL số: 1253/TB-KĐHQ ngày 13/10/2017 (nk) | |
- Mã HS 39011099: Nhựa polyetylen dạng nguyên sinh, dạng hạt (LDPE TITANLENE LDF260GG) có trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng gói 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: nhuaLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE HP4024WN 148(dùng để trộn ra màng thành phẩm). 25kg/bao PP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: NHUA-LDPE/ Nhựa hạt nguyên sinh polyethylene LDPE TITANLENE LDI300YY (trọng lượng riêng 0.90-0.935) (đóng đồng nhất 25kg/bao, 960 bao) (nk) | |
- Mã HS 39011099: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE 2426K, hàng mới 100%, hàng đóng 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39011099: NL-019/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE LDF260GG (nk) | |
- Mã HS 39011099: NL1/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (nk) | |
- Mã HS 39011099: NL12/ Nhựa PE (Loại LDPE BF415, dạng hạt), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: NL3/ Hạt nhựa tạo trơn (nk) | |
- Mã HS 39011099: NM013/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL sản xuất tấm bạt nhựa: Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE- LL8420A (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL_HN_LDPE/ Hạt nhựa Polyethylene ở dạng nguyên sinh. LDPE- HP4024WN. Mới 100%. Đóng gói bao 25 Kilogam. (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL031/ Hạt nhựa polyethylen dạng nguyên sinh (Nguyên liệu dùng để sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL132/ Nhựa polyethylene các lọai_HDPE Hi-Zex 2100J, 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL194/ Hạt nhựa polyetylen trọng lượng riêng dưới 0.94- loại khác (hàng mới 100%)- LDPE NA112-27(112)/6323F/L420 (theo KQGD 540/KD4-TH và 791/TB-KD4 ở tờ khai 102615172222/A12) (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL20/ Hạt nhựa LDPE (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL20/ Hạt nhựa LDPE G812 (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL92/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN) Linear Low-Density Polyethylene LLDPE (N) (nk) | |
- Mã HS 39011099: NPL92/ Nhựa polypropylene tỷ trọng thấp ultzex 20100j các loại_LLDPE ULTZEX 20100J W841 (nk) | |
- Mã HS 39011099: PE 0103/ Hạt nhựa LDPE TITANLENE LDF260GG Natural (nk) | |
- | - Mã HS 39011099: PE/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh, trọng lượng riêng 0.9214g/m3. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39011099: PE-160AT/ Hạt nhựa PE LD160AT nguyên sinh (EXXONMOBIL LD160AT) (nk) | |
- Mã HS 39011099: PE-8080UC (A)/ Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL8080UCS (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: PE-Antistatic/ Hạt nhựa chống tĩnh điện (PEM VK0709N), làm từ Etylen, dạng nguyên sinh, tỉ trọng nhỏ hơn 0.94g/cm3 (nk) | |
- Mã HS 39011099: PEONY BLACK F-31200MM/ Hạt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39011099: PER/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PE (E308Y). MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PE-RESIN/ Hạt nhựa POLYETHYLENE Resin (PE) dạng nguyên sinh. GRADE: L712. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0-0006D-001H/ Hạt nhựa PE (CAS: 9002-88-4) dùng để làm khuôn trong đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0463/ Hạt nhựa màu GOLD TINT TTV00497, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0467/ Hạt nhựa màu WHITE WTV00253, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0594/ Hạt nhựa màu WHITE WTV01676, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0601/ Hạt nhựa màu PPV01926 MOJITO MINT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0602/ Hạt nhựa màu WHITE WTV01972, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: PL0603/ Hạt nhựa màu WHITE WTV01973, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Polyethylen nguyên sinh (LDPE) NA207-66, dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94 (KQPTPL số 650/TB-KD3 ngày 09.04.2019), dùng để sx nón chóp thể lực, nhà sx: JENG CHUAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Polyethylene dạng nguyên sinh Touch anset 3300, dạng lỏng, dùng trong sx sơn, CAS: 1330-20-7, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: Polyetylen nguyên sinh dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (Hạt PE)(PE chip)- GĐ số: 310/TB-KĐ4 (2/12/2016) (đã kiểm hóa tại TK: 102092345021/A12 ngay 3/7/2018) (nk) | |
- Mã HS 39011099: Polyme từ etylen dạng nguyên sinh dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritox 721 (Tên hóa học: Steareth-21; Cas No: 9005-00-9) (nk) | |
- Mã HS 39011099: PP0185/ Hạt nhựa màu xanh lá GREEN GRV00255, hàng mới 1005 (nk) | |
- Mã HS 39011099: R-002/ Hạt nhựa LLDPE/LDPE các loại (nk) | |
- Mã HS 39011099: R301018100/ Hạt nhựa cứng LDPE, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: R303500400/ Hạt nhựa cứng Polyethylene mật độ thấp (LDPE) 770G, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: R304700300/ Hạt nhựa cứng Polyethylene mật độ thấp (LDPE) elite 5860, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: R307007600/ Hạt nhựa cứng Etylen Copolyme Escor 5020, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: RESN0100/ Hạt nhựa PE (LDPE tỷ trọng thấp), có trọng lượng riêng dưới 0.94, mã 210-0406CS-001H, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: RM03/ Hạt màu trắng PE9607 (Hạt nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39011099: RM10PEP219/ Hạt nhựa PE P219 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: RM20LDPEZ322/ Hạt nhựa LDPEZ322. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: RM20PEP2315/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (2315). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: RM20PEPDCP/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (DCP). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: RM20PEX8BK130GRAY/ Hạt nhựa màu xám pigment PEX 8BK130. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: SD079/ hạt nhựa(Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94, dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39011099: SP001/ Hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh từ Polyetylen (LDPE 1925AS), có trọng lượng riêng <0,94 g/cm3, 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39011099: VPC_352E/ Hạt nhựa nguyên sinh Dow LDPE RESIN 352E (nk) | |
- Mã HS 39011099: VPC_582E/ Hạt nhựa nguyên sinh Dow LDPE 582E (nk) | |
- Mã HS 39011099: VT20/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE(LLDPE XP5400) (nk) | |
- Mã HS 39011019: hạt nhựa tái sinh đóng trong bao 25kg/bao LDPE PELLETS (xk) | |
- Mã HS 39011092: Bột nhựa Polyethylen (LLDPE) màu trắng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa GPPS- GP-PS T. NATURAL (PG33-01). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE (25kg/bao) nguyên sinh xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 21HN (xk) | |
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinhPOLYETHYLENE LL 20211 FE, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag. (xk) | |
- Mã HS 39011092: hạt nhựa PE dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng gói 25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011092: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q TR-144 (TKNK: 102564589150 E11 01/04/2019) (xk) | |
- Mã HS 39011092: VK0709M2/ Hạt nhựa PE PEM VK0709 N (xk) | |
- Mã HS 39011092: VP0852M0/ Hạt nhựa PE PEM VP0852 White (xk) | |
- Mã HS 39011099: ANTM2011/ Hạt màu Antiblock TM2011 (Hạt màu dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (xk) | |
- Mã HS 39011099: CROSS LINKABLE POLYETHYLENE COMPOUND (XLPE) LS210NTA. Hạt nhựa XLPE (Dùng sx vỏ cáp điện)- LS210NTA (xk) | |
- Mã HS 39011099: CT1/ Hạt nhựa PE-UV MASTERBATCH UVB-30PP783-CT1- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: FX5010SA/ Hạt nhựa XLPE 5010 SA (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu ABS EAJ49001 IVORY (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS LGF99083 BLACK (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS TGF39130 D.PINK TINT (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS TGF49030 PURPLE TINT (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS WGF19232 WHITE (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu HDPE LLF99069 BLACK (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu Masterbatch BAF49075 BLUE (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu Masterbatch GPPS TGF59092 BLUE (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu Masterbatch RAF49111 RED (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu- ORANGE O4314LS (hạt nhựa màu),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu POM LEF49055 GREY (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu- RED MB1-058 R4303LS (hạt nhựa màu),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu R-GPPS RGF49166 PINK (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu trắng PE9607 (Hạt nhựa PE trộn màu)- RM03 (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt màu trắng polyethylene WMB 619, có trọng lượng riêng dưới 0.94), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE 1925AS, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE 2426K (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hat nhưa LDPE 260GG (Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE&LLDPE dạng nguyên sinh (Mổi pallet có 55 có bao. Mổi bao nặng 25 kg). Hàng Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LL DPE LL6201XR (NC) (25kg/bag) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 1010 20% LFP (ADV00089), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 1100576-K _ ONYX 3214 Masterbatch (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 168 20% LFP (ADV00088), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 20% UV IN PP (ADV01345), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 9002LNMB (ADV01515), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu APP XAP-03/300 AMMONIUM (ADA00095), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu BLUE (BEV02024), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu CAST 20% LFP (ADV00090), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu CHARCOAL (GYV01146), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu COOPERS RED (RDA00046), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu DURALON N6 (ADV01503), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu GREEN (GRV02040), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu GREY (GYV01861), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu GRV00255 GREEN, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu LLDPE M20024 (ADA00096), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu MAXTRAX ORANGE (ORV00130), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu MB32C FLAME RETARDANT (ADA00094), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NBN GREEN (GRV00863), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NOVACON RED (RDV01080), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NYLON BLAZE YELLOW (YWV02031), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NYLON BLUE (BEV02024), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu OLIVE GREEN (GRV01977), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu PALE PINK (RDV01893), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu PPA (ADV00335), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu PPV01926 MOJITO MINT, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu RAKE GREEN (GRA00008), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu RED (RDA00006), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu ROLAN SODIUM STEARATE (ADV00494), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu SIGMA ZM01 (ADV00574), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu SLIP ANTIBLOCK (ADV00331), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu STANDARD ORANGE (ORA00020), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu TTV00497 GOLD TINT, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu UV 20 (ADV00061), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu UV20 (ADV00061), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WHITE WTV01676, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WTV00253 WHITE, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WTV01972 WHITE, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WTV01973 WHITE, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu YELLOW (YWA00007), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh: LDPE L420 (Hàng mới 100%, 25kg/bao, Singapore) (xk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: BEIGE MASTERBATCH BePE300913 (for Belt Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: BLUE MASTERBATCH BPP130411- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: FILLER WHITE MASTERBATCH WPF19055-25Kg-PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: GREEN MASTERBATCH GrPP200514 (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: ORANGE MASTERBATCH OPP151013RM1 (for Belt Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhưa PE-LDPE (LLDPE LLH1919ABS) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt Nhựa PE-LDPE (LLDPE LLH1919ABS) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PET(nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: hạt nhựa RECYCLED POLYETHYLENE PELLET đóng trong bao 25 kg/bao (bao không có nhãn hiệu) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa XLPE (dùng sản xuất vỏ dây cáp điện), Code No.: KTT200PAMV (25 kgs/bao). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39011099: HMMG020038/ Hạt màu trắng MG020038 dùng trong ngành nhựa, Hàng mới 100%, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (xk) | |
- Mã HS 39011099: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q TR-144 (TKNK: 102483161910 E11 14/02/2019) (xk) | |
- Mã HS 39011099: HN/ Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) "LOTRENE" FD0474 (TKNK: 101391841720 E11 06/05/2017) (xk) | |
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa LDPE màu (xk) | |
- Mã HS 39011099: Phôi chai nhựa pet dạng hạt loai 12,2g 30kg/bao (xk) | |
- Mã HS 39011099: SB20168/ Hạt màu đen Polyetylen SB20168 (Hạt màu dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP01/ Hạt màu trắng PE9000 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP02/ Hạt màu trong UAO-M01 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP03/ Hạt màu trắng PE9203 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP04/ Hạt màu trắng PE9204 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP05/ Hạt màu trắng PE9609 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP06/ Hạt màu trắng PEC9607N (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP07/ Hạt màu trắng PE9601 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP08/ Hạt màu trắng PE9207 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP09/ Hạt màu trắng PE9206 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP10/ Hạt màu trắng PEC9203 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP11/ Hạt màu trắng PE9607(Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP14/ Hạt màu trắng PE9603 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP15/ Hạt màu trắng PE9202 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP16/ Hạt màu trong SSA-M01 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP25/ Hạt màu trắng PE9700 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP27/ Hạt màu đen PE8502 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP29/ Hạt màu trắng 801F (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP30/ Hạt màu trong UAO-7MB-3 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP31/ Hạt màu trắng PE9608 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP32/ Hạt màu trắng PE9503 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP33/ Hạt màu trắng PE9505 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP34/ Hạt màu trắng PE9605 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP35/ Hạt màu trắng PED9603 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP39/ Hạt màu trắng PED9607N (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: SPP44/ 'Hạt màu trắng PED9607 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39011099: Vỏ bao bì bằng nhựa dạng nguyên sinh,Kích thước 65x40x0.05 cm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39012000: (15240199) Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HXM 50100, 25Kg/ 01Túi, 0.947 g/cm3.Nhà Sx: CHEVRON PHILLIPS SINGAPORE CHEMICALS (PRIVATE) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: 010/ Hạt nhựa nguyên sinh POLY ETHYLENE- 5000U (nk) | |
- Mã HS 39012000: 05/ Hạt nhựa (MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: 0508003/ Hạt nhựa màu xám dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa (Gray PP PL5866 (addition for E,E3 case)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: 0508004/ Hạt nhựa màu đen dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa (Black PA66 LN6149). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: 10102-0001-00-CB/ Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh- Marlex High Density Polyethylene Resin HHM 5502BN, mới 100%, đã KH theo TK: 103120440731(21/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 39012000: 1100000978/ Hạt nhựa HDPE polyetylen có trọng lượng riêng 0.956 g/cm3 (POLYETHYLENE RESIN (HDPE), GRADE: H5840B) (hàng mới 100 %) (nk) | |
- Mã HS 39012000: 157/ Hạt nhựa PE-HDPE (ALATHON HD L5005A POLYETHYLENE)nguyen sinh (nk) | |
- Mã HS 39012000: 1a/ Hạt nhựa HDPE (3392) (nk) | |
- Mã HS 39012000: 25/ Hạt Nhựa PE dạng nguyên sinh dùng để sản xuất các loại tấm nhựa xốp EVA. (Low Density Polyethylene-VFCP),1000 bags (01 bag 25 kg). (nk) | |
- Mã HS 39012000: 3/ Nhựa PE (dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39012000: 4503093060/ Hạt Nhựa (Super Clean MG10)(25kg/Túi) (nk) | |
- Mã HS 39012000: 6/ hạt nhựa PE (nk) | |
- Mã HS 39012000: 6512447/ Hạt nhựa nguyên sinh- BORMED HE7541-PH Bag HD Polyethylene, 25Kg/túi. Hãng sx: BOROUGE PTE LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: 6874005/ Hạt nhựa Polyethylene loại HDPE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN C7100 (nk) | |
- Mã HS 39012000: 7000F/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 7000F (nk) | |
- Mã HS 39012000: 85PER25120MV/ Hạt nhựa 17LD3-0251-LS-MB20 Green (nk) | |
- Mã HS 39012000: 85PER25220MV/ Hạt nhựa 17LD3-0252-LS-MB20 D.Green (nk) | |
- Mã HS 39012000: 85PER30020MV/ Hạt nhựa 16LD0-0300-2-LS-MB20 T.WHITE (nk) | |
- Mã HS 39012000: 85PER30120MV/ Hạt nhựa 16LD0-0301-2-LS-MB20 White (nk) | |
- Mã HS 39012000: 85PER31220MV/ Hạt nhựa 16LDO-0312-LS-MB20 CLEAR WHITE (nk) | |
- Mã HS 39012000: 85PER56320MV/ Hạt nhựa 17LD2-0563-LS-MB20 Orange (nk) | |
- Mã HS 39012000: A17/ Etylen Vinyl Axetat HDPE8050 chuyển loại hình mục số 1 của tờ khai nhập khẩu 102377123220/E31 ngày 10/12/2018. (nk) | |
- Mã HS 39012000: ABS/ Hạt nhựa ABS dùng để sản xuất vỏ máy dập ghim dùng trong văn phòng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: ADD-16/ Phụ gia kháng khuẩn (DP7032), thành phần: Polyethylene (C2H4) và Glass (SiO2), số CAS 9002-88-4 & 65997-17-3 (nk) | |
- Mã HS 39012000: AJA/ Hạt nhựa HDPE nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: AJA/ Hạt nhựa HDPE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: AJA/ Hạt nhựa PE nguyên sinh, CX 6944 NT CPD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: AJA29110/ Hạt nhựa HDPE-2911, dạng nguyên sinh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Bột Polyethylene (YY-6) dạng nguyên sinh. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Etylen Vinyl Axetat HDPE8050 chuyển loại hình mục số 1 của tờ khai nhập khẩu 102443711310/E31 ngày 16/01/2019. (nk) | |
- Mã HS 39012000: F0016/ Hạt nhựa làm sạch xy lanh máy ép nhựa TADAZO 400 PE RESIN 20KG (nguyên sinh từ Polyetylen không phân tán, 1 túi 20kg, dùng cho máy phun ép nhựa) hàng mới 100%, xuất xứ Japan. (nk) | |
- Mã HS 39012000: F21/ Hạt nhựa HDPE Hizex 2110JH NAT dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39012000: FOAMING AGENT: chất trợ gia trơn dùng sx tấm nhựa PVC, TP: Oxidized Polyethylene 100%. Trọng lượng riêng >0.94, 25kg/ bao, mã CAS 68441-17-8. NSX: SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39012000: GT-EP/01NST/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE để sản xuất túi nhựa (Marlex High Density Polyethylene Resin HHM-TR144, trọng lượng riêng trên 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt màu đen- BLACK MASTERBATCH, hợp chất chính: Black powder: 60%, Auxiliary: 5%, PE: 35%. CAS NO: 1333-86-4; 110-30-5;9002-88-4, dùng trong ngành sản xuất nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (HDPE F1), dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% HI-ZEX 2208J NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (Super Clean MG10) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE ACP5831D, 25kg/ bao (Polyethylene). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh HDPE, mã: MF5000 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh- HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE)- HD6000F, Đóng gói đóng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (INNOPLUS- có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) HDPE HD7000F- 25KG/BAG. Xuất xứ Thái Lan, dùng để sản xuất khăn trải bàn, túi cuộn...Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (025) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (3392) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN), mã H2001WC. mới100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE 8100M (High Density Polyethylene), 25 kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE B1054 148 dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng trên 0.94 (đóng gói 25kg/bao),(không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE- B5403 (Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,954) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE BM1052 dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng trên 0.94 (đóng gói 25kg/bao),(không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE các loại, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc (nk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH F1, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE DẠNG NGUYÊN SINH (HIGHT DENSITY POLYETYLENE (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE FI0750 (High Density Polyethylene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE FJ00952, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/ba. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE HD8100M dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng trên 0.94,(đóng gói 25kg/bao), không dùng trong lĩnh vực GTVT& phương tiện thăm dò khai thác trên biển.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE HDPE RECYCLED PELLET N610H (25kg/bao), trọng lượng riêng: 0.946 g/cm3, độ tan chảy 0.26g/10min, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE HHM 5502 (dạng nguyên sinh) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE- HIGH DENSITY Polyethylene HDPE P6006AD (25KG/BAO), Là Polyethylene có trọng lượng riêng > 0,94g/cm3, dang nguyên sinh.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE innoplus HD7000F nguyên sinh đóng bao 25kg. Khối lượng riêng lớn hơn 0.94.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE- La Polyethylene có trọng lượng riêng >0,94g/cm3, dạng nguyên sinh. Polyethylene HOSTALEN CRP100 BLACK (25KG/BAO),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE mẫu (nk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE MF5000 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE MF5000 từ Polyetylen dạng nguyên sinh Mới 100% có trọng lượng riêng 0.951 đến 0.955 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt Nhựa HDPE. Loại: H1000PC (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE) TAISOX 8001BL, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (1C7A) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (2102) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE) nguyên sinh, Loại: HP4024WN (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa loại POLYETHYLENE RESIN (HHM TR-144) dạng nguyên sinh. Dùng trong ngành SX bao bì nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Marlex HDPE (High Density Polyethylene) TRB-115. Xuất xứ U.S.A Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Marlex High Density Polyethylene Resin HHM TR-144 (HDPE) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh (hàng NK mới 100%): BRAND: INNOPLUS HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE INNOPLUS HD5050S (Không sử dụng trong lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh BIOMASS PLASTIC PELLET, trọng lượng riêng (1.08-1.16) g/cm3, đóng gói 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Hàng FOC không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm HDPE 17450N. Hàng mới 100% (Không dùng sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh dùng để sản xuất dây cáp điện.Polyethylene Resin, Grade: H2001WC. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HDPE (HDPE FJ00952, Hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì nhựa, đóng gói 25 kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh- HDPE (High-density polyethylene), (25kg/bao, trọng lượng riêng 0.94cm3), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE) INNOPLUS LD2426K, mới 100% (Hàng đã kiểm hóa tại tk số 103178177063) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 POLYETHYLENE D139, hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh PE HD HD4900, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh RAVALENE HDPE OGH 9011. Hàng mới 100% (không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh từ Polyetylen- HDPE_FL7000, 500Kg/bao, trọng lượng riêng: 0.95g,nguyên liệu sản xuất các sản phẩm gia dụng từ nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh(HDPE-HHM TR144),TL riêng0.946g/cm3. Không sử dụng trong bảo quản chế biến thực phẩm,tẩy rửa, sản xuất các dụng cụ chứa đựng t/phẩm,không thuộc TT41/2018/GTVT,(25Kg/1Bag),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh, HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE, FJ00952 (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE (0012) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA PE (hạt nhựa tái sinh dạng nguyên sinh) PE PELLET (theo kết quả PTPL 2667/TB-KD3 ngày 18/10/2018) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa POLYETHYLENE. 25 Kgs/ Bao (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE nguyên sinh đóng gói: 25.2 kg/túi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE từ Polyethylen, dạng nguyên sinh, loại BT304C, trọng lượng trên 0.94, dùng để sản xuất màng nhựa PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE-HDPE (ALATHON L5005A HD POLYETHYLENE)nguyen sinh,dung trong sx bao bi (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE FI0750)nguyen sinh,dung trong sx bao bi (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE LLB2919) nguyen sinh,dung trong sx bao bi (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade: J2200 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PolyethyleneLDPE LD2426H,dạng nguyên sinh chính phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng 0.945g/cm3 (High-Density Polyethylene). Hàng mới 100%.Công dụng: Thổi túi (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh dùng để sản xuất nắp chai HDPE INNOPLUS HD2200JP, Hàng mới 100% (25 KGS/Bao) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyetylen màu nâu dùng để sản xuất bao bì mỹ phẩm/ PE-18 HD6-0221 D.BROWN. Mới 100%. Đã kiểm hóa từ tờ khai 102328808961/A12 (13.11.2018) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa polyme từ etylen, dạng nguyên sinh- HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN H377C Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 0129/TB-KĐ4 ngày 30/01/2018 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa polymer từ etylen (HDPE) dạng nguyên sinh, mã 8380, có trọng lượng riêng 0.9448 g/cc, dùng cho sản xuất cáp, 25Kg/bao.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa resin (từ polyetylen dạng nguyên sinh)- HDPE ME8000. Hàng mới 100%.Cty cam kết nhập khẩu mặt hàng tương tự tại tk 102050411521 (07/06/18) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa tái sinh HDPE N601H (polyethylene) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Z Clean A1 (Thành phần chính: Polyethylene > 75%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Hạtnhựa nguyênsinh Marlex High Density PolyethyleneResin HHM 5502BN,25Kg/Bao, dùng sx chai,can nhựa,trọng lượng riêng 0.955,nsx: Chevron Phillips Chemicals Asia,k nhãn hiệu, mới100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: HB216R/ Hạt nhựa polyetylen. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: HD 09001/ Hạt nhựa HDPE- Borstar FB1520 HD Polyethylene, Là Polyethylene có trọng lựợng riêng > 0,94g/cm3, dạng nguyên sinh. (25kg/Bao), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HD/ Hạt nhựa HDPE 53EA010 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HD/ Hạt nhựa HDPE R5410 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HD/ Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng 0,957 dạng nguyên sinh HDPE E924 (Dùng để sản xuất túi nhựa (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE F1/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên (HDPE F1),dạng hạt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE INNOPLUS HD2308J/ Nhựa Polyetylen HDPE INNOPLUS HD2308J (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE NS/ Hạt nhựa nguyên sinh High Density polyethylene Resin, Grade HDPE 3392, 25kg/01 túi, 0.94g/cm3. Nhà Sx: Hanwha Chemical, Korea. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE TR144/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên (HHM TR-144),dạng hạt, đóng gói 25kg/bag, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (FJ00952, ĐÓNG GÓI 25KG/BAG) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE GRADE F120A). Trong luong rieng: 0.957. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE F120A- HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE F120A. 25 kg/ bao, dạng nguyên sinh,hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất túi PE (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE HDT10 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE HJ5420 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE OFF-GRADE (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE F120A) dạng nguyên sinh (25 kg/ Bao- 1.760 bao) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh (High Density Polyethylene). GRADE: SGM9450F. Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE0001/ Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh trọng lượng riêng >0,94 g/cm3 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE1/ HAT NHUA POLYETHYLENE CHINH PHAM NGUYEN SINH HDPE (FB1460) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPE-8010/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt HDPE TAISOX 8010 (Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPEE03100/ Nhựa Polyethylene HDPE E-3100 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HDPENK/ Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: hdper/ Hạt nhựa HDPE (HD5000S, đóng gói 25kg/bag). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: hdper/ Hạt nhựa HDPE(HDPE TITANEX HF0961)(1MTS1 TNE1,000 KGS) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HD-SI/ Hạt nhựa R-PE HD-SI (nk) | |
- Mã HS 39012000: HD-TARB1/ Hạt nhựa HDPE 3392 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HIGH DENSITY POLYETHYLENE P600BL: HẠT NHỰA HDPE NGUYÊN SINH P600BL,MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: HJ362/ Hạt nhựa HDPE HJ362 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HN7600/ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên, dạng hạt- HDPE 7600. Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 1020/KĐ4-TH ngày 04/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 39012000: HNE/ Hạt nhựa từ etylen/ ENGAGE*8440 POLYOLEFIN ELASTOMER (200.00KG200.00KGM) (nk) | |
- Mã HS 39012000: HPE/ Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene- HDPE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: HPE/ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên, dạng hạt- Borstar HE6062 HD Polyethylene. NLSX CÁP QUANG. KQGD: 1614/TB-KĐ4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: JL0009/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (polyetylen>0.94) (nk) | |
- Mã HS 39012000: JMVN-HD/ Hạt nhựa HDPE 3392 (nk) | |
- Mã HS 39012000: LK01-06/ Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh, 25 kg/bao (Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Marlex High Density Polyethylene Resin HHM5502- Hạt nhưa nguyên sinh(trọng lượng riêng lớn hơn 0.94) HHM5502, dạng hạt, đóng bao 25kg, dùng để sx bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: METAL SURFACE ADDITIVE PP '-Phụ gia xử lí bề mặt kim loại PP (Polyethylen nguyên sinh dạng bột có tỷ trọng lớn hơn 0.94)(1246/PTPLHCM-NV) (nk) | |
- Mã HS 39012000: MF5000/ Hạt nhựa HDPE MF5000 (trọng lượng riêng 0.954g/cm3) (nk) | |
- Mã HS 39012000: MR08-01-200163/ Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN (HDPE) H5840B SCG (nk) | |
- Mã HS 39012000: MT-SUPERCLEAN-MG10/ Hạt nhựa SUPER CLEAN MG10 (25 kg/bao). Làm sạch khuôn. (nk) | |
- Mã HS 39012000: MVIS-1/ Hạt nhựa PE nguyên sinh loại PRAMKOR-1001 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39012000: ND17/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh- POLYETYLEN 1001050011. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101557885661 (15/08/2017) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Nguyên liệu sản xuất bao bì- Hạt nhựa nguyên sinh High Density Polyethylene Resin (HDPE) H619F,trọng lượng riêng 0.962, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Nhựa nguyên sinh dạng hạt HDPE F15 (Polyetylen trọng lượng riêng 0.952), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Nhựa nguyên sinh HDPE (high Density polyethylene) Resin TITANZEX HF7000, dạng hạt, không phân tán trong môi trường nước, trọng lượng riêng 0.953 g/cm3, dùng để sx túi nilon, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Nhựa Polyetylen nguyên sinh dạng hạt (Nguyên liệu SX tủ lạnh)- HDPE MATERIAL, 0060243845, đã kiểm hóa tk: 102562826112 (01/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 39012000: NL0015/ Hạt nhựa PE dùng để sản xuất vỏ bình ắc quy, thành phần 99% Polyetylen (phụ gia 1%) trọng lượng riêng 0.94g/cm3, nhãn hiệu: FREP, model: WU, 25kg/bao, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: NL01/ Hạt nhựa polytylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên dạng hạt (theo kết quả kiểm định số: 581/KDD-TB ngày 26/03/2019) (nk) | |
- Mã HS 39012000: NLSX hóa chất ngành dệt- Pes-Resin (Resin for textilex)- polyetylen có trọng lượng riêng lớn hơn 0.94 dạn rắn.CAS NO: 87139-72-8 (nk) | |
- Mã HS 39012000: NPE/ - Nhựa HDPE, Tên Thương mại:TAISOX 9007, Tên Hoá Học: HIGH DENSITY POLYE, Thành phân Hoá học: 0.951g/CM3, dạng Hạt, công dụng: bọc lõi vỏ nhựa trong sản xuất dây cáp mạng (nk) | |
- Mã HS 39012000: NPL 02/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) INNOPLUS HD7000F, dùng trong sản xuất bao bì nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: NPL sản xuất tấm bạt nhựa: Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN- (HDPE) GRADE: H5480S. HANG MOI 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: NPL001/ Hạt nhựa polyethylene dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa EVA, trọng lượng 0,94 g/cm3, tái sinh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: NPL1/ Hạt nhựa HDPE HD T10, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: NTD-815/ Hạt nhựa (Super clean MG10) dạng nguyên sinh (thành phần có 40-60% Polyolefin & chất khoáng làm đầy Mineral filler, Additive agent 40%, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: NX-21/ Hạt nhựa nguyên sinh- polyethylene LDPE-GX20, có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên, 25 kg/bao, dùng gia công phụ kiện giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: PE 2/ Hạt nhựa polyetylene (HJ362) (nk) | |
- Mã HS 39012000: PE 6/ Hạt nhựa polyetylene (M6555) (nk) | |
- Mã HS 39012000: PE/ Nhựa màu Polyethylene (PE) dạng nguyên sinh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39012000: PE/ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên- dạng hạt- HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN- GRADE: H511W- NL SX cáp viễn thông.KQGĐ SỐ: 0019/TB-KĐ 4 NGÀY 09/01/2018. MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: PELLET/ HẠT NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39012000: PELLET/ HẠT NHỰA TỪ POLYETYLEN DẠNG NGUYÊN SINH- PE RESIN.HDPE (nk) | |
- Mã HS 39012000: Polyethylen dạng hạt, có trọng lượng riêng lớn hơn 0.94 (High density polyethylene 5000S). KQPTPL:3813/PTPLHCM-NV ngày 29/11/2013. dùng sản xuất lốp xe cao su. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: POLYETHYLENE_1/ Hạt nhựa PE nguyên sinh- MF5000 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên (gravity-GRV>0.94),dùng trong sản xuất áo nhựa xe các loại,đã NK theo mục 1tk:103263048600/A12: PDHDPE2053CN60 POLYETHYLENE, GRV>.94, VIS<1.44 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Polyetylen nguyên sinh dạng hạt, có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên; PE COMPOUND CHNA-8380L; HH khai báo theo KQ PTPL 13/TB-KĐ2 ngày 07/01/2019; Dùng trong quá trình bọc nhựa cho dây điện; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: R-001/ Hạt nhựa HDPE các loại (nk) | |
- Mã HS 39012000: RAW-MASTER BATCH/ Chế phẩm tạo màu, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (Master batch (Blue 575-2)). (nk) | |
- Mã HS 39012000: RAW-POLYETHYLENE/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (HDPE BASE 2200J MS23110). (nk) | |
- Mã HS 39012000: R-H-358/ Hạt nhựa PE (HDPE HI-ZEX 2100J NATURAL);TP: Ethylene--olefin copolymer lớn hơn 99%;CAS No.: 9010-79-1;NSX: Prime Polymer Co., Ltd. (nk) | |
- Mã HS 39012000: RM-HD.005/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX TRB-115 POLYETHYLENE TRB-115 (nk) | |
- Mã HS 39012000: SP001/ Hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh từ Polyetylen (LLDPE), có trọng lượng riêng 0,94 g/cm3, 25kg/ bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: SX01/ Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN (HDPE) H5840B, nhãn hiệu SCG, hãng sản xuất Thai Polyethylene Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: T031011/ Hạt nhựa polyetylen có trọng lượng riêng 0,94 trở lên cách điện dùng trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, hàng mới 100%(109,127.70 LB) (nk) | |
- Mã HS 39012000: Tevn2/ Hạt nhựa HDPE- T10 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Tevn2/ Hạt nhựa HDPE/ HDPE OFF-GRACE (nk) | |
- Mã HS 39012000: TUHUY/ Hạt nhựa nguyên sinh BRASKEM GREEN HDPE STGM9450F, tỷ trọng riêng trên 0.94, 25kg/bao,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: VN025/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene loại HDPE mã HDPE 8800 mới 100% sản xuất tại Korea (nk) | |
- Mã HS 39012000: VS4/ Hạt nhựa polyetylen (15N-HI), dùng vệ sinh khuôn (nk) | |
- Mã HS 39012000: VTTH-YW-NVS05/ Hạt nhựa POF polyolefin SUPER CLEAN MG10, dùng vệ sinh bồn chứa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39012000: XG101/ Hạt nhựa Polyetylen, là nguyên liệu dùng làm thảm cỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: XY001/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh HDPE MARLEX HHM 5502BN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: Y1/ Hạt nhựa HDPE 3392 (nk) | |
- Mã HS 39012000: Y1/ Hạt nhựa HDPE HD T10#. (nk) | |
- Mã HS 39012000: YF00023-1/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE 218NJ), dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39012000: 007-20/ Hạt nhựa HDPE HV-2BK-229 (V) (xk) | |
- Mã HS 39012000: 51M/ Hạt nhựa (LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN C7100) (xk) | |
- Mã HS 39012000: 6/ hạt nhựa PE (xk) | |
- Mã HS 39012000: 6/ Hat nhựa PE (nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (Supper Clean MG10) (25kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE J2200 (MỚI 100%,SX UZ-KOR GAS CHEMICAL) (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa làm sạch xy lanh máy ép nhựa TADAZO 400 PE RESIN 20KG (nguyên sinh từ Polyetylen không phân tán, 1 túi 20kg, dùng cho máy phun ép nhựa), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa màu đen dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa (Black PA66 LN6149-code 0508004). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa màu xám dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa (Gray PP PL5866(addition for E2,E3 case)-code 0508003). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE (HDPE HI-ZEX 2100J NATURAL) (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhưa PE-HDPE (HDPE F120A) (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyme từ các Etylen nguyên sinh HDPE, Polyetylen có trọng lượng riêng trên 0,94, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa SUPER CLEAN MG10 (xk) | |
- Mã HS 39012000: HD BROWN- 2/ Hạt nhựa PE màu nâu (xk) | |
- Mã HS 39012000: HD GRAY- 2/ Hạt nhựa PE màu xám (xk) | |
- Mã HS 39012000: HD WHITE- 2/ Hạt nhựa PE màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39012000: HN/ Hạt nhựa (LLDPE Linear Low Density Polyethylene Lotrene Q2018H) (TKNK: 102804655000 E11 08/08/2019) (xk) | |
- Mã HS 39012000: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q TR-144 (TKNK: 102541818260 E11 20/03/2019) (xk) | |
- Mã HS 39012000: LD GREEN- 6/ Hạt nhựa PE màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39012000: LD ORANGE- 6/ Hạt nhựa PE màu cam (xk) | |
- Mã HS 39012000: LD WHITE- 6/ Hạt nhựa PE màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39012000: TMV34/ Hạt nhựa HD-PE 2110JH NAT (xk) | |
- Mã HS 39012000: VD0202T6/ Hạt nhựa HDPE PET VD0202 WHITE (xk) | |
- Mã HS 39013000: 0001/ Copolyme ethylen- vinyl axetat (Hạt nhựa nguyên sinh- eva compound) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 01/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat (3395), dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 0125/ Hạt nhựa Eva (dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 0125/ Hạt nhựa Eva (ES28005, hóa chất dùng để sản xuất đế giày) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 0266/ Hạt nhựa Eva (nk) | |
- Mã HS 39013000: 1/ Hạt nhựa EVA,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 1/ HẠT NHỰA EVA. BPC-A0J01-NSLT-10. DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 1/ HẠT NHỰA EVA. VMT-APF. DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 1/ HẠT NHỰA EVA. VMT-L-SPEVA (01). DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10026697/ EVA-695-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10053322/ EVA-678-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10057689/ EVA-8502FT-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10058950/ 11K(EVA-6010)-Hạt nhựa màu trắng, dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10059485/ 0AH(EVA-69104)/ 06F (EVA-69104)-Hạt nhựa màu xám, dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10060474/ 05Q (EVA-67182)-Hạt nhựa màu xanh da trời, dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10065164/ EVA-61053-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10065165/ EVA-63105-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10065166/ EVA-6751-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10065167/ EVA-9943-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 10065168/ EVA-5506FT-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 110713 _ Ethylene Vinyl Acetate Copolymer nguyên sinh dạng hạt _ ETHYLENE VINYL ACETATE SOLID RESIN _ Npl sx mực in (684-06 PTPL MN) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 118/ Nhựa màu Eva- EVA-3202 (nk) | |
- Mã HS 39013000: 119/ Hạt nhựa eva nguyên sinh 4010N-FM-A (EVA 4010N-FM-A) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 148-0031/ Hạt nhưa Copolyme etylen-vinly axetat dạng nguyên sinh, UNICELL D600MT (Căn cứ BBCN số 47/BB-HC12, ngày: 17/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 170621F/ Hạt nhựa nguyên sinh copolyme etylen-vinyl axetat dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 180-0021/ Hạt nhưa nguyên sinh (EVA UE659). Theo BB số: 061/BB-HC11/LBT; 26/06/2019 (nk) | |
- Mã HS 39013000: 2/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA- nhãn hiệu: EVA RESIN V1800; nhà sản xuất: ASIA POLYMER CORPORATION CO., LTD; quy cách: 1 PLT: 1500 kgs(NW); 1543 kgs (GW). (nk) | |
- Mã HS 39013000: 2/ Hạt nhựa EVA (BPC-A0J01- CPF-B-MB-STB1) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 2/ Hạt nhựa EVA (VMT-M6) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 2/ Nhựa EVA (dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 21/ Hạt nhựa Eva Nguyên sinh (DP83085A DPS300) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 25/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh_ V26061 (1PLTS 60 Bags; 1Bags/25Kgs 960 Bags) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 29/ Hạt nhựa đã nhuộm màu JC001 (nk) | |
- Mã HS 39013000: 3/ Nhựa nguyên sinh (Hạt nhựa EVA) tổng hợp chưa thành phẩm,EVA TAISOX 7240M Ethylene Vinyl Acetate Comolymer (EVA) thành phần phần trăm EVA99.72% Other0.28% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 32/ Hạt nhựa (EVA5115) Copolyme etylen-vinyl axetat, dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 32/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat, dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 390130000011/ Nhựa Eva làm đế giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 3L03017/ Hạt nhựa ECO-ONE EL30 Copolime etylen-vinyl axetat (nk) | |
- Mã HS 39013000: 3L09056/ Hạt EVA màu (EVA-3421DE) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 40-55/ Hạt Nhựa EVA 40-55 (nk) | |
- Mã HS 39013000: 41/ Hạt nhựa EVA (nk) | |
- Mã HS 39013000: 62A/ Nhựa (EVA) ELVAX 360 (Gốc nhựa: Ethylene-vinyl Acetate Copolymer) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 62A/ Nhựa (EVA)- UE630 (nk) | |
- Mã HS 39013000: 7/ Hạt nhựa tổng hợp- Etylen Resin bean- BPC-A0J01-CPF-B-MB-STB1 hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-EVA7360M (nk) | |
- Mã HS 39013000: 7/ Hạt PE nhựa PE 53007 (APPEEL 53007 RESIN) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 7470M/ Hạt nhựa EVA (nk) | |
- Mã HS 39013000: 7470M/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA- 7470M, dùng trong nghành công nghiệp giày dép, nhà sản xuất: HONGKONG HARMONY IMPORT AND EXPORT TRADING CO,.LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 90/ Hạt nhựa eva nguyên sinh UE 630 (EVA UE630) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 93/ Hạt nhựa eva nguyên sinh EVA 7470 (EVA 7470M) (nk) | |
- Mã HS 39013000: 94/ Hạt nhựa eva nguyên sinh DF-110 (EVA TAFMER DR-110) (nk) | |
- Mã HS 39013000: A/19.2c Copolyme etylen vinyl axetat (etylen nhiều hơn) độn canxi cacbonat,dạng hạt- Light CACO3 master batch CLH của TK số 103297828802/E31 ngày 06/05/2020 mục 6 (nk) | |
- Mã HS 39013000: A/19.2c/ Copolyme ethylene- vinyl acetate và chất độn nguyên sinh,dạng bột- TT MGCO3 masterbatch(1081/TB-KĐ4,16/07/2019)nguyên liệu sx giày (nk) | |
- Mã HS 39013000: A/19.2c/ Copolyme etylen vinyl axetat dạng nguyên sinh-EVA.2222.G (EVA4322/Ep 3388 resin)(0191/N3.13/TD,24/01/2013)nguyên liệu sx giày (nk) | |
- Mã HS 39013000: A/21.4b/ Hạt nhựa(etylen-vinyl axetat) (nguyên liệu sản xuất giày)-engage 8180 resin (nk) | |
- Mã HS 39013000: A/21-5/ Etylen vinyl actate compound T-Blend- dạng nguyên sinh (hạt nhựa)- SMALL10A WHITE X14 EVA COMPOUND(đã NK ở tk số 102709201820, 19/06/2019)(CLH của TK 103155848240/E31, 19/02/2020, mục 4) (nk) | |
- Mã HS 39013000: A10/ Hạt nhựa ER-6650E, dùng trong sản xuất tấm lót ghế ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39013000: A100022/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA 7320M (copolyme etylen-vinyl axetat). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: A17-1B/ Etylen Vinyl Axetat EV103- Copolyme etylen vinyl axetat (polyme tư etylen) dang nguyên sinh EV103 chuyển loại hình mục số 3 của tờ khai nhập khẩu 102343780560/E31 ngày 21/11/2018. (nk) | |
- Mã HS 39013000: A55-AD/ Nhựa tổng hợp: EVA20-25 (nk) | |
- Mã HS 39013000: AD0019/ Nhựa Ethylene-vinyl Acetate Hot Melt 3232 (nk) | |
- Mã HS 39013000: AD-02-018/ Nhựa Ethylene- Vinyl acetate (Hot Melt) dùng để gia cố sản phẩm gỗ bằng gia nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39013000: AHHN00/ Hạt nhựa polyme từ etylen dạng nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa (canxi carbonate Omycarb 2T-HO (CaCO3 dạng bột) (nk) | |
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa B43 MgCO3 (nk) | |
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa B50 CaCO3 (nk) | |
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa B50 ZnO (nk) | |
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa polyme từ etylen dạng nguyên sinh- ELVAX 360 Ethylene Acetate Copolymer (nk) | |
- Mã HS 39013000: AP 14/ Keo dán (Keo nhiệt 4956- Etylen vinyl axetat-CH2-CH2 x CH2-CHOCOCH3)y), dùng để dán lên mép túi nylon, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Bột nhựa copolyme etylen-vinyl axetat, hàm lượng etylen vượt trôi hơn, dùng để sx mexh áo. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: Các copolyme etylen-vinyl axetat (EVA 150), dùng để sx miếng bảo vệ răng, nhà sx: Du Pont-Mitsui Polychemicals Co Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: CAO SU TỔNG HỢP ETHYLENE VINYL ACETATE EA28400 (nk) | |
- Mã HS 39013000: Compolyme etylen- vinyl axetat ELVAX EP3388,R013- dòng 1 TK số: '103297623440 sd cho 3444 đôi đế,1 đôi sd 0.0687 KG, đơn giá: 1.8 USD (nk) | |
- Mã HS 39013000: Copolyme ethylen- vinyl axetat (CORK IU-002) (Hạt nhựa nguyên sinh- eva compound), dạng viên (nk) | |
- Mã HS 39013000: Copolyme Ethylene vinyl acetate dạng nguyên sinh, hàm lượng polyethylene vượt trội (hạt nhựa EVA 7350M). Nguyen lieu sx de giay (nk) | |
- Mã HS 39013000: Copolyme Etylen- Vinyl Acetat (Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer Evathene No.UE633)-7PO1-20050017, mới 100%, PTPL số 4384/TB-TCHQ, dùng để sản xuất keo dán công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 39013000: Copolyme etylen-vinyl axetat dùng trong ngành sơn ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER RESINS, UE4055, 25KG/BAG, CAS: 24937-78-8, 108-05-4 (Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer, Vinyl Acetate) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Copolymer ethylene vinyl acetate nguyên sinh dạng hạt, có hàm lượng polyethylene vượt trội, ký hiệu: DYM-515, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: COPOLYMER ETHYLENE/VINYL ACETATE NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT CÓ HÀM LƯỢNG POLYETHYLENE VƯỢT TRỘI HƠN- EVA GRADE 7470M.KQGĐ: 1533/TB-KĐ4 NGÀY 02/11/2017 (nk) | |
- Mã HS 39013000: Copolymer ethylene-vinyl acetate nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng Polyethylene vượt trội hơn(RB-11(EVA)) NLSX mực in (nk) | |
- Mã HS 39013000: DPL01 Hạt nhựa các loại (copolyme etylen vinyl axetat và canxi cacbonat)- Light CACO3 masterbatch (có KQGĐ 222/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 39013000: DS-HNC/ Hạt nhựa copolyme etylen-vinyl axetat/Flex-D2 (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100002/ Hạt nhựa màu EVA LS3813. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100004/ Hạt nhựa màu EVA LS1876. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100005/ Hạt nhựa màu EVA LS8007. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100006/ Hạt nhựa màu EVA LS1872. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100007/ Hạt nhựa màu EVA LS3815. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100008/ Hạt nhựa màu EVA LS6801. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100010/ Hạt nhựa màu EVA LS2806. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E100013/ Hạt nhựa màu EVA LS5830. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E11NPL01/ Hạt nhựa màu EVA Particles BX-158 (Copolyme etylen-vinyl axetat nguyên sinh, trong đó hàm lượng comonome etylen chiếm tỷ trọng cao hơn),dạng hạt,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: E11NPL01/ Hạt nhựa Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh (EVA PARRTICLE) (nk) | |
- Mã HS 39013000: E11NPL01/ Hạt nhựa, Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh (ELVAX 460 RESIN) (nk) | |
- Mã HS 39013000: E153F/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh EVA TAISOX 7240M dùng để sản xuất tấm nhựa EVA (nk) | |
- Mã HS 39013000: E265F (Hạt nhựa Ethylene-vinyl acetate copolymer, nguyên sinh, dùng trong công nghiệp sản xuất đế giày) (Cas: 24937-78-8).Đã nhập và TQ tạiTK103173338550/H11(02/03/2020), Nhập để S/X, chưa giám định. (nk) | |
- Mã HS 39013000: EA1904/ Các copolyme etylen-vinyl axetat-LG EVA 28% (ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS) (nk) | |
- Mã HS 39013000: EA1904/ Copolyme etylen-vinyl axetat với hàm lượng monome etylen vượt trội hơn, dạng hạt- KMF202/K-10 Giám định số:0665/TB-KĐ4(22/06/2018) (nk) | |
- Mã HS 39013000: EA1904/ Hạt nhựa EVA- EVA-H50-CACO3(NATURAL) 20 (nk) | |
- Mã HS 39013000: EA1904/ Hạt nhựa màu-PIGMENT EVA EVA-1204 (nk) | |
- Mã HS 39013000: EA40055,Thành phần Copolyme etylen dùng trong ngành sản xuất mực in,25Kg/Bag,Hàng mới 100%,Mã cas:24937-78-8. (nk) | |
- Mã HS 39013000: ELVAX TM 40W ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- nhựa polyme từ etylen nguyên sinh- dạng hạt- 1 CT- Quy cách đóng gói 25kg/bags. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: ESCORENE 5540/ Hạt nhựa nguyên sinh ethylene-vinylacetat ESCORENE 5540, 25kg/bao,để sx hạt nhựa EVA tổnghợp,nsx:Arkema, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: ETHYLENE VINYL ACEATATE DA-102 (Copolyme Ethylen-Vinylacetat Dạng bôt nhão),Nha San Xuât:DAIREN CHEMICAL CORPORATION: TKIL(IN TRI),Nhan: R.O.C (KQPT: 1669/PTPLMN-NV, ngày 04/11/2009.) (nk) | |
- Mã HS 39013000: ETHYLENE VINYL ACETATE EA28150 (Hạt nhựa etylen-vinyl axetat, dạng nguyên sinh,CAS: 24937-78-8) (nk) | |
- Mã HS 39013000: ETHYLENE- VINYL ACETATE HANSA ADD 1325. Dạng nguyên sinh sử dụng trong ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 01X PAHNTOM (L)Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 06F ANTHRACITE (L)Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 10A WHITE (L)Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ Hạt nhựa Etylen dạng nguyên sinh- X14-L-04D(Nike X14- thermopalstic elastomer compounding rubber- LARGE-04D- LIGHT SILVER) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 01V WOLF GREY (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 68U LASER CRIMSON (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 71R VOLT (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA REPSOL PRIMEVA P1820- Hạt nhựa Ethylene vinyl acetate copolymer (EVA), đóng gói 25KG/BAG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA VS-430 (Ethylene-vinyl acetate copolymers, dùng trong công nghiệp sản xuất đế giày) (Cas. 24937-78-8). Nhập khẩu lần đầu, dùng để s/x, Tạm áp MST. (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat 7470M nguyên sinh dạng hạt, nhà sản xuất HONGKONG HARMONY,25KG/Bao (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa Etylen Vinyl Axetat, dùng để sản xuất đế giày bằng nhựa, Nhà sản xuất: Yiying (qingyuan) Foamed materials Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa EVA (UBE EVA V218, 25kg/bao), (dạng nguyên sinh, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA001/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh (6069/5353), (ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER), made in China, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-4340 (Ethylene-vinyl acetate Copolymer, dạng rắn) (Cas 24937-78-8).Đã nhập và TQ tại TK số 103168565140/A12 (27/02/2020).Nhập để S/X, chưa giám định (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-7350M/ Hạt nhựa màu EVA 7350M, dạng nguyên sinh, nhà sản xuất FORMOSA, 25KG/Bao (nk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-I-TPEE40/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 39013000: FA50/ Copolyme etylen vinyl acetat với hàm lượng etylen trội hơn,dạng hạt (GD 567/TB-KD4 ngày 28/4/17) (nk) | |
- Mã HS 39013000: FLEXMAX 7000/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 39013000: GREENFL ML50/ Hạt nhựa nguyên sinh GREENFL ML50,tp:ethylene-vinylacetat,dạng hạt 25kg/bao,dùng để sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp,nsx: Versalis Deutschland, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: GS024/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat resins (UE 4055) dùng để sản xuất đế giày (nk) | |
- Mã HS 39013000: GV1043070/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat V5715C (nk) | |
- Mã HS 39013000: GV1043102/ Hạt nhựa Copolymer etylen vinyl acetat dạng nguyên sinh EVA GRADE N8038F/750 (nk) | |
- Mã HS 39013000: GV1043107/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat NIPOFLEX 630 (nk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NGUYÊN SINH EVA BLOOM 1321-25+EVA MASTERBATCH. CAS 24937-78-8. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa (Copolyme etylen-vinyl acetate) GDPE OFF GRADE hàm lượng 0.94 dùng sản xuất tấm xốp (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa (Ethylene vinyl acetate copolymer (EVA resin) EVA14-2) dạng nguyên sinh,thành phần là copolyme etylen-vinyl axetat, dạng hạt, màu trắng, dùng trộn luyện cao su trong sản xuất lốp xe,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa (HOT MELT FILM RESIN FA-2150) (Hàng mới 100%) (Đang chờ kết quả giám định theo tờ khai số: 103304553812 (11/05/2020)) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Borlink LE0520 EVA-COPLYMER dùng để sản xuất dây cáp điện, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa cao su hỗn hợp ELVAX EP5588 RESIN (thành phần từ copolyme etylen- vinyl axetat)- R018- dòng 1 TK số: 102704830320 sd cho 3254 đôi đế,1 đôi sd 0.0472KG,đơn giá: 2.363 USD (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER (EVA) GRADE: 7350M (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat (Bloom 1331-18 Eva). Nguyên liệu sản xuất đế giày,qui cách đóng gói 25kg/bao.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Copolymer ethylene/vinyl acetate nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng Polyethylene vượt trội hơn- EVA-7360M (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). Đã kiểm hóa tại tk:102822289033/A12(20/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh EVA UE4055 (ethylene vinyl acetate copolymer resins nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng polyethylene vượt trội hơn) 25kg/1 bao, dùng để sản xuất giày dép, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA DÙNG ĐỂ TEST KHUÔN ÉP NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate polymer ube off grade pv (Dạng nguyên sinh) Hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Etylene vinyl acetal dung trong sản xuất nhựa, 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA (25kg/bao va 6 kg/bao) nguyên liệu dùng để sản xuất giày dép, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Eva (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) dạng nguyên sinh, mới 100% (Eva 2040). [hạt nhựa dùng để sản xuất màng lợp nông nghiệp] (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA (EVA TAISOX 7350M,(Ethylene Vinyl Acetate Copolymer thành phần EVA khoảng 99.72%, thành phần khác khoảng 0.28%) dùng sản xuất tấm xốp EVA làm đế giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Eva 020 55C IM (16-0205 TPX) 20.Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA 7350M, hàng mới 100% (Ethylene Vinyl Acetate EVA Taisox 7350M; CAS: 24937-78-8; 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA copolymer CT 7 LR UV LB dùng để sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh 7350M. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hat nhua EVA EVATHENE UE629 (Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer- Evathene, UE629).KQ theo biên bản làm việc số 030/BB-HC11/LBT tháng 02/2020 (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA GRADE: 7350M (Ethylen vinyl acetate 7350), dạng nguyên sinh, chưa gia công, Hàng mới 100%.NSX: Hanwha chemical (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Eva loại 7350M, dùng sản xuất sản phẩm đế giày EVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA EVA NGUYÊN SINH 7350M (EVA7350M) (Ethylene-vinyl acetate copolymers). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA OFF GRADE (Copolymer ethylene/vinyl acetate nguyên sinh), thành phần chủ yếu là Polyethylen, hàm lượng vinyl acetate trong khoảng từ 7-19.27%, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA- UBE EVA V218, dạng nguyên sinh (nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa màu) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA EVA, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa LSZH (low smoke zero halogen) từ Copolyme etylen-vinyl axetat dạng nguyên sinh, mã DW9021B, trọng lượng riêng 1.54g/cm3, dạng hạt, màu đen, dùng cho sản xuất cáp,25kg/bao.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa LUFO 085 10A WHITE các loại/ Hạt nhựa etylen thành phẩm (đã kiểm hóa tại tk 103210747251 ngày 19/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa màu EVA Particles 220W(Copolyme etylen-vinyl axetat nguyên sinh,trong đó hàm lượng comonome etylen chiếm tỷ trọng cao hơn,dạng hạt,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh (EVA) (Ethylene- Vinyl Acetate Copolymer Resins) UE612-04, dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh 722(Polyethylene 722 low density) Dùng để sản xuất đề can (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh bán dẫn ngoài dùng để sản xuất dây cáp điện- Semi Conductive Compound Outer DYM-625ES. Hàng mới: 100%% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh etylen vinyl axetat (EVA) GRADE: 7350M, loại 25kg/bao.NSX: FORMOSA PLASTIC CORPORATION- TAIWAN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh Green Ethyl.Vinyl Acetate Cop. Loại: SVT2145R. HÃng SX: Braskem. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa PE nguyên sinh loại Ant Cum Termite Repellent MB (EVA) (TR2012) (hàng F.O.C, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa polyetylene dùng trong sản xuất nhựa: ETYLENE hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa PP EVA, nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán- RESIN EVA (NVR002). Hàng mới 100%- kết quả giám định số:701/TB-KĐ4 ngày 26-05-2017 (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa tổng hợp- B293- BPC-A0J01-M1-MB-1-1 (thuộc mục 3 TK: 103325165532/A31 ngày 22/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA TỔNG HỢP- B428 (BPC-A0J01--M8I-1) (Polyethylene oxide,Ethylene-vinyl acetate copolymer,polyethylene), nguyên liệu sản xuất đế giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA TỔNG HỢP- B435 (BPC-A0J01-NSLT-10) (Polystyrene-block-poly(ethylene-ranbutylene)-block-polystyrene, Ethylene-vinyl acetate copolymer),nguyên liệu sản xuất đế giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa tổng hợp BPC-A0J01-BIO-SOLYTE-1-1 thuộc mục 1,TK 103201116431/A31 ngày 16/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa tổng hợp- CKC-A0J01-CF-MB thuộc mục 2, TK 103272810651/A31 ngày 20/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa/ Hạt nhựa (103130584760, 04/02/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ EVA Ethylene vinyl acetate copolymer nguyên sinh (EVA 2828), dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa E.V.A 7470M, tên thương mại: TAISOX, TP: Ethylene Vinyl Acetate (số CAS: 24937-78-8), sử dụng làm nguyên liệu sản xuất đế giày (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE (EVA) 2518 CO (mới 100%, dạng nguyên sinh, dùng trong quá trình sản xuất phụ kiện giày dép) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa ethylene-alpha-olefin- copolymer TAFMER DF610, dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA 7470M(Thành phần:Ethylene- vinyl acetate copolymer (EVA),CAS: 24937-78-8 dùng trong quá trình gia công sản xuất phụ kiện giầy dép) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA P-EVA dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA SIP-002 dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA TAISOX 7470M (mới 100%, thành phần: ETHYLENE VINYL ACETATE, dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất phụ kiện giày dép) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa eva, dạng nguyên sinh có thành phần từ các Copolyme etylen-vinyl axetat dùng trong sản xuất gia công đế giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa Eva;Nhãn hiệu:Hsin Chang;TP chính là, Các copolyme etylen-vinyl axetat, mã 2981/BK đã gia công dạng hạt, màu đen. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa màu EVA 1823-3-1/10 dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ 1.5 MT TAFMER DF610-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ EA-80/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX (TM) EP3388 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25Kg/Bags, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX (TM) EP5588 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25KG/BAG, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX(TM) EP2288 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25 Kg/Bag, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX(TM) EP3388 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại,(25kgs/Bags), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 7467/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 8003/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 8450/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 8540/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER UE630- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, (25kgs/Bag, 60Bags/1Pallet), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ ETHYLENE-VINYL ACETATE COMPOUNDS T-BLEND X14-L-05I(COLLEGE GREY)- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ FUSABOND (TM) M623 FUNCTIONAL POLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25kg/Bag Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ Hạt nhựa các loại ((copolyme etylen vinyl axetat và canxi cacbonat)- LIGHT CACO3 MASTER BATCH (có KQGĐ 222/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI- ELVAX EP3388 (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ NIKE X14 THERMOPLASTIC ELASTOMER COMPOUNDING RUBBER- LARGE- 09M- SEA GLASS-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ RIU002, CRATER, LARGE/CHAMBRAY BLUE(41E)-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ SCF002, ECO FOAM, ZOOM X, PU RESIN-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ SF-002D EVA- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ SR-02, LUFO078(SR-02), LARGE/WHITE(10A)-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ TAFMER DF610-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN01/ THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMER ETPEE 3.5MM-00A BLACK- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa từ EVA/ OSC X14 0AL LARGE (1,000.00KG1,000.00KGM) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ ELVAX EP3388 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER (đã nhập tại tờ khai số: 102975875440/E31, ngày 08/11/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ EVA 4326 PLASTICS (đã nhập tại tk 103187383940/E31,07/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ EVA-4326 (đã nhập tại tờ khai số: 103187383940/E31, ngày 07/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ OSC X14 10A LARGE (đã kiểm tại tk 102516525751/E31, 06/03/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-00A/Foam, LG, Black (00A) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-10A/Foam, LG, White (10A) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-45B da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-65N da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-73P da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-89L da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-00A/Foam, SM, Black (00A) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-10A/Foam, SM, White (10A) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-45B da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-65N da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-71R (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-89L da nhap o tk 102663219960(25/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN-BPC/ Hạt nhựa tổng hợp dùng để sản xuất đế giày- BPC-A0J01-M8I-1 (nk) | |
- Mã HS 39013000: HN-CKC/ Hạt nhựa tổng hợp dùng để sản xuất giày- CKC-A0J01-CF-MB (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNE/ Hạt nhựa EVA-EVA Resin 7350M (NPL dùng để SX giầy dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNEVA/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer), (LXB/518CN BLANCO). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNPOLYME/ HAT NHƯA (POLYME) NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNPOLYME/ HẠT NHỰA (POLYME) NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT (nk) | |
- Mã HS 39013000: HNTP/ Hạt nhựa thành phẩm (Hạt nhựa EVA) dùng để sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hot Melt 3216- Nhựa Ethylene-vinyl Acetate (nk) | |
- Mã HS 39013000: Hot Melt 3232- Nhựa Ethylene-vinyl Acetate (nk) | |
- Mã HS 39013000: IMD01/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat (EVA TAISOX 7350M) dùng để sản xuất đế giày (nk) | |
- Mã HS 39013000: IPF LUFO-L/ Hạt nhựa IPF LUFO Size L các loại (NL gia công sản xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 39013000: IPF LUFO-S/ Hạt nhựa IPF LUFO Size S các loại (NL gia công sản xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 39013000: IPF-L/ Hạt nhựa IPF Size L các loại (NL gia công sản xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm). (nk) | |
- Mã HS 39013000: IPF-S/ Hạt nhựa IPF Size S các loại (NL gia công sản xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm). (nk) | |
- Mã HS 39013000: JL0020/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA (Ethylene-vinyl acetate copolymers) (UE630), dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, (nk) | |
- Mã HS 39013000: KS01/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ETHYLENE VINYL ACETATE RESIN, POLYMER-E V26061 (nk) | |
- Mã HS 39013000: KY-NDH/ Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh/ Hạt EVA HG-CF-MB (nk) | |
- Mã HS 39013000: LU/FO-001/ Hạt nhựa Phylon (Ethylene-vinyl acetate copolymer compound) (nk) | |
- Mã HS 39013000: LU/FO-003/ Hạt nhựa Phylon (Ethylene-vinyl acetate copolymer compound) (nk) | |
- Mã HS 39013000: LU/FO-085/ Hạt nhựa Phylon (Ethylene-vinyl acetate copolymer compound) (nk) | |
- Mã HS 39013000: M0301/ Hạt nhựa màu EVA (Ethylene-vinyl acetate copolymers). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: MAAA00001/ Hạt nhựa EVA 2518 CO (nk) | |
- Mã HS 39013000: MAAB00002/ Hạt nhựa EVA 3522 CO Ethylene-Vinyl Acetate (nk) | |
- Mã HS 39013000: MAAC00003/ Hạt nhựa EVA V26061 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MAAD00001/ Hạt nhựa EVA ethylene vinyl acetate UE634-04 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MAAE00001/ Hạt nhựa EVA EVATANE 4055 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MAAE00002/ Hạt nhựa EVA ethylene vinyl acetate UE3312 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MK00008/ Hạt nhựa màu EVA GRANULAR (Copolyme etylen-vinyl axetat) dạng nguyên sinh (EPDM 3722). (25KG*19BAO) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAA00001/ Hạt nhựa màu EVA 3041 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAB00002/ Hạt nhựa màu EVA 1014 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAD00001/ Hạt nhựa màu EVA-1138 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAE00001/ Hạt nhựa màu EVA 2043 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAF00001/ Hạt nhựa màu EVA 190-2BE (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAJ00001/ Hạt nhựa màu EVA 701JH (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAL00001/ Hạt nhựa màu EVA 4201 JH (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAN00001/ Hạt nhựa màu EVA3513CZ-26 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAQ00001/ Hạt nhựa EVA-2365DE dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAU00001/ Hạt nhựa màu EVA 0237 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAX00001/ Hạt nhựa màu EVA 1823-3 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMAY00001/ Hạt nhựa, hạt EVA màu EVA-314 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBA00001/ Hạt nhựa, hạt EVA màu EVA-623-1 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBK00001/ Thuốc màu hạt màu vàng EC515A (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBN00001/ Hạt nhựa màu EVA1230-3CZ dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBO00001/ Hạt nhựa EVA-3420DE dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBR00001/ Hạt nhựa màu EVA-5513 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBS00001/ Thuốc màu hạt màu đỏ EA254 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBS00002/ Hạt nhựa màu EVA 1190JH (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBS00009/ Hạt nhựa màu EVA-0233 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBS00010/ Hạt nhựa màu EVA-1205 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBS00011/ Hạt nhựa màu EVA-0201 (nk) | |
- Mã HS 39013000: MMBS00016/ Hạt nhựa màu EVA-5201 (nk) | |
- Mã HS 39013000: N M/B (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) Cas. 24937-78-8+ 471-34-1+ 67701-03-5 + 57-13-6. Hàng mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk) | |
- Mã HS 39013000: N01/ Hạt nhựa eva (compound) (nk) | |
- Mã HS 39013000: N1/ Hạt nhựa EVA (EVA TAISOX 7350M), dùng để sx tấm nhựa Eva, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: N1/ Hạt nhựa EVA CB0002, dùng sx tấm nhựa Eva, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: N3/ Hạt nhựa CT- Fuzegel- A, dùng trong sx tấm nhựa Eva, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: ND6/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA 7470M (nk) | |
- Mã HS 39013000: NDH/ Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh/ EVA3718DE FLUORESCENT YELLOW EVA MASTER BATCH (nk) | |
- Mã HS 39013000: NDH09/ Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nguyên liệu sản xuất cao su và nhựa- Nhựa nguyên sinh (hạt nhựa EVA)- EVA RESIN 7470M Ethylene-vinyl acetate copolymers (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Nhựa Ethylene Vinyl Acetate Copolymer-Evaflex EV40W. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa Ethylene Copolymer nguyên sinh dạng hạt chính phẩm dùng trong CN in, bao bì, mới 100%- Nucrel TM 3990 Acid Copolymer. Hàng dùng cho sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS. B-159. Hàm lượng polyetylen vượt trội. Dạng lỏng nguyên sinh, phân tán trong nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NHUA EVA/ Nhựa dạng hạt EVA (VMT-M6I50) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa nguyên sinh Copollyme Etylen-vinyl axetat-Evatane 40-55 dạng hạt,25kg/bao,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa nguyên sinh Co-Polymer etylen Vinyl axetat EVATANE 40-55 (dạng bột)- dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in bao bì (25kgs/bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa nguyên sinh ETHYLENE VINYL ACETATE (VS430) 0.92-0.96g/cm3, dạng hạt thô dùng sản xuất đế giày (1 bag25kg).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa Polymer từ Etylene dạng nguyên sinh dùng để sản xuất mực in: Eva 1533 (mới 100%), KQPTPL: 2131/TB-PTPL (12/08/2016) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa tổng hợp CKC-A0J01-F-MB-4-2 thuộc mục 1,TK 103069371163/A31 ngày 24/12/2019) (nk) | |
- Mã HS 39013000: Nhựa Vinyl Acetate Ethylene Copolymer. Loại: Vae Emulsion Celvolit 1326(SG) dạng lỏng, mã cas 24937-78-8, đóng gói 5kg/can. Hãng SX: Celanese. Hàng mẫu dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NK15/ Hạt nhựa EVA 5588 để sản xuất nguyên liệu giày, Copolyme Etylen-vinyl Axetat nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: NK15/ Hạt nhựa EVA để sản xuất nguyên liệu giày, Copolyme Etylen-vinyl Axetat nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: NK15/ Hạt nhựa EVA6688 để sản xuất nguyên liệu giày, Copolyme Etylen-vinyl Axetat nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL0024/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh 020 55C IM (11-0701 TPX) 20 (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh (METALLOCENE ETHYLENE ALPHA OLEFIN COPOLYMER, SP0540). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL11/ Nhựa EVA (Ethylene vinyl Acetate) A1825, dạng hạt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL11/ Nhựa EVA (loại E265F, dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL287/ Chất Ethylene vinyl acetate copolymer EVA#1159 dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EG-8500) (37% Pigment Black 7- CAS: 1333-86-4, 42% Hạt nhựa EVA- CAS: 24937-78-8, 21% Additive) (Dạng hạt- 25 KG/PKG) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (ELVAX EP3388) (>99% Ethylene vinyl acetate copolymer) (Dạng rắn-25Kgs/Bag)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (ETHYLENE VINYL ACETATE- EVA 4328) (>99.5% Ethylene- Vinyl Acetate Copolymer- CAS: 24937-78-8) (Dạng rắn- 1.000KG/Bao nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA- 5202) (45% EVA-CAS: 24937-78-8, 51.2% Bột màu-CAS: 57455-37-5, 3.8% Dầu gia công-CAS: 67254-74-4/57-11-4-471-37-1) (25KG/BAO) (Dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA1376) (10% Pigment Red 176- CAS: 12225-06-8, 50% Ethylene Vinyl Acetate Copolymer- CAS: 24937-78-8, 40% Additive) (dạng hạt- 25Kg/pkg) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA-3040) (24% Pigment Yellow 81-CAS: 22094-93-5; 50% Ethylene Vinyl Acetate Copolymer-CAS:24937-78-8; 26% Additive) (Dạng hạt- 1 KG/PKG) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA-5202) (45% EVA- CAS: 24937-78-8, 51.2% Bột màu- CAS: 57455-37-5, 3.8% Dầu gia công- CAS: 67254-74-4/57-11-4-471-37-1) (Dạng hạt- 25 KG/PKG) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA5505CL) (33% Pigment Blue 29- CAS: 57455-37-8, 39% hạt nhựa EVA- CAS: 24937-78-8, 28% Phụ gia) (dạng hạt- 25Kg/pkg) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVAV-602) (18-22% Pigment- CAS: 13463-67-7; 76-80% EVA Resin- CAS: 24937-78-8; 2% Process Agent- CAS: 557-05-1) (Dạng hạt- 12 KG/PKG) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (SIP-002) (55-65% Ethylene-Vinylacetate Copolymer- CAS: 24937-78-8;10-20% Ethylene-1-butene copolymer- CAS: 25087-34-7;.....) (Dạng hạt-20 Kg/Bao giấy) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (X14-L-10A) (Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene Block Copolymer)- CAS: 66070-58-4; EVA (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer)- CAS: 24937-78-8 (Dạng hạt-25 Kg/Bao giấy) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVA-5203)(Dạng hạt/25 KG/PKG);TPHH:EVA(53.3%)CAS:24937-78-8;Blue Toner(35.80%)CAS:147-14-8;Processing oil/Processing aids(10.9%)CAS:67254-74-4/57-11-4/471-34-1 (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVAV-61036)(Dạng hạt- đóng trong bao giấy 25kg/bao)TPHH:Pigment:47-53%,CAS:22094-93-5;EVA Resin:27-33%;Cas:24937-78-8;Process Agent:20%,CAS:471-34-1;8002-74-2) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(X14-S-10A) SEBS (Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene Block Copolymer-CAS:66070-58-4; EVA (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer)-CAS:24937-78-8 (Dạng hạt-25 Kg/Bao giấy) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựaEVA1054(Dạng hạt- Đóng trong bao 25kg/bao)TPHH:Pigment Red(42.02.0%);CAS:15782-05-5;Eva Copolymer(42.02.0%);CAS:24937-78-8;Additive(122.0%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (IB-50) (50% Acrylate derivative, 50% EVA-CAS: 24937-78-8) (Dạng rắn-20Kg/Box) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NLCDT02/ Hạt nhựa EVA (EV303, Sản xuất đế giày) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NP01-/ Hạt nhựa INFUSE 9107 Olefin Block Copolymer (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL001/ Hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate (Copolymer) Taisox (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL001/ Hạt nhựa Eva (ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER RESINS UE3330) dạng nguyên sinh, 16PALLETS/960BAGS/25KG/BAGS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL001/ Hạt nhựa EVA 7350M dạng nguyên sinh. Quy cách: 25 Kgs/Bao.hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL-001/ Hạt nhựa Polymer nguyên sinh- Copolyme etylen-vinyl axetat. OOFOS-TE17/ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL001/ NPL001 / Hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate (Copolymer) Taisox (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL001-02/ Hạt nhựa copolyme etylen-vinyl axetat (hàng mới 100%)- DUROFLEX H1500 MODIFIER (có KQGD 1754/N3.13/TD của tờ khai 3341/NKD) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL002/ Hạt nhựa EVA 7470M,dạng nguyên sinh. Quy cách: 25 Kgs/Bao. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL007/ Nhựa Etylen vinyl axetat (EVA nguyên sinh-dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL029/ Nhựa EVA (Etylen-Vinyl axetat) TAISOX nguyên sinh dạng hạt.dùng trong sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NPL029/ 'Nhựa EVA (Etylen-Vinyl axetat) TAISOX nguyên sinh dạng hạt.dùng trong sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NVL24/ Hạt nhựa EVA (Copolyme etylen-vinyl axetat), nguyên sinh: 7350M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: NX-03/ Hạt EVA, dạng nguyên sinh- EVA TAISOX 7470M (nk) | |
- Mã HS 39013000: NX-04/ Hạt EVA, dạng nguyên sinh- EVA TAISOX 7350M (nk) | |
- Mã HS 39013000: NX-22/ AVA nguyên sinh, dạng hạt- SUMITOMO EVA COPOLYMER H-2201, dùng để gia công đế giày, 25 ký/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: PC20-8 Ethylen vinyl- Engage 8003 resin (công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH,đã được kiểm hóa tại tk 102226145232/A12 ngày 19/09/18) (nk) | |
- Mã HS 39013000: PVA/ Copolyme Etylen- vinyl axetat dạng nguyên sinh MZ-2117(WH9010). NLSX cáp viễn thông. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39013000: R020101ATFJWM26L1672/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/ THERMOPLASTIC RUBBER (TPR) (nk) | |
- Mã HS 39013000: R020101ATFJXD26U01LW/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/ THERMOPLASTIC RUBBER (TPR) (nk) | |
- Mã HS 39013000: R0201M8I000000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH (nk) | |
- Mã HS 39013000: R0205ADAPC5000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/ *FUNCTIONAL MATERIAL FOR SHOES (ADAPTIVE-C-50)-I8 (nk) | |
- Mã HS 39013000: R0205CMP501300/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/ *ETHYLENE VINYL ACETATE POLYMER, ETHYLENE OLIFIN COPOLYMER CMP-5013-5O(IN GRAIN) (nk) | |
- Mã HS 39013000: R0299CPFBMB000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/ HẠT NHỰA TỔNG HỢP/ BPC-A0J01-CPF-B-MB-STB1 (nk) | |
- Mã HS 39013000: R0299NSLT10000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH (nk) | |
- Mã HS 39013000: SD090/ Hạt nhựa EVA-7350M (nguyên liệu dùng trong SX Giày), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: SD090/ Nhựa EVA(Ethylene vinyl acetate, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39013000: T00011/ Chất xúc tác KMF-202 (Copolyme Etylen Vinyl Axetat KMF-202 với hàm lượng monome etylen vượt trội hơn dạng hạt) dùng trong sản xuất đế giày mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: T034/ Copolyme etylen-vinyl axetat (hạt nhựa để sản xuất đế dép) (EVA TAISOX 7470M (EVA Copolymer)) (25 kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 39013000: VA02/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (EVA E180F); Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao (nk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-11K/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Sail White(11K) (nk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-11K/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Sail White(11K) (nk) | |
- Mã HS 39013000: X-EVA2/ Hạt nhựa EVA, thành phần 100% từ copolyme etylen-vinyl axetat, đóng gói 25kg/bao. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39013000: 022 60C CM (Natural) 20/ Hạt nhựa eva (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10058914/ Hạt nhựa EVA màu trắng X14-10A-L(WHITE), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10058916/ Hạt nhựa EVA màu trắng X14-10A-S(WHITE), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10058922/ Hạt nhựa EVA X14-73P-L(BARELY VOLT), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10058924/ Hạt nhựa EVA X14-73P-S(BARELY VOLT), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10059139/ Hạt nhựa EVA X14-11K-L(SAIL), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10059140/ Hạt nhựa EVA X14-11K-S(SAIL), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10059472/ Hạt nhựa EVA X14-06F-L(ANTHRACITE), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10059473/ Hạt nhựa EVA X14-06F-S(ANTHRACITE), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10060455/ Hạt nhựa EVA X14-04D-L(LIGHT SILVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10060456/ Hạt nhựa EVA X14-04D-S(LIGHT SILVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10060459/ Hạt nhựa EVA X14-05Q-L(FOOTBALL GREY), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10060460/ Hạt nhựa EVA X14-05Q-S(FOOTBALL GREY), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10061788/ Hạt nhựa EVA X14-0AM-L(SPRUCE AURA), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10061789/ Hạt nhựa EVA X14-0AM-S(SPRUCE AURA), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10063302/ Hạt nhựa EVA X14-0AL-L(LT SMOKE GREY), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10063303/ Hạt nhựa EVA X14-0AL-S(LT SMOKE GREY), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10063403/ Hạt nhựa EVA X14-0BB-L(PHOTON DUST), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 10063404/ Hạt nhựa EVA X14-0BB-S(PHOTON DUST), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 133898505/ Keo dán AQUENCE FB 4607 100KG (xk) | |
- Mã HS 39013000: 133911508/ Keo dán AQUENCE LA 175 PA20KG (xk) | |
- Mã HS 39013000: 1823-3/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: 1823-3/ Nhựa màu EVA,Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 1823-3-1/10/ Hạt nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: 188225409/ Keo dán AQUENCE FB 4607 PA20KG (xk) | |
- Mã HS 39013000: 20TPHNEVA/ Hạt nhựa thành phẩm (Hạt nhựa EVA) dùng sản xuất giày, dép (2006678/1-RM7200876). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: 5115/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: 5353VT-20/ Hạt nhựa EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 00A BLACK/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 10A WHITE/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 12J SUMMIT WHITE/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 65N UNIVERSITY RED/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 64G SOLAR RED (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 65N UNIVERSITY RED (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 6CD BRIGHT CRIMSON (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 00A BLACK (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 64G SOLAR RED (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 65N UNIVERSITY RED (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 6CD BRIGHT CRIMSON (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10211/ IP-003 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10212/ IP-003 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10229/ LU/FO 060 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10229/ LU/FO 060 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10229/ LU/FO 060 12J SUMMIT WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10230/ LU/FO 060 00A BLACK (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10230/ LU/FO 060 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10230/ LU/FO 060 12J SUMMIT WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 01V WOLF GREY (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 01X PHANTOM (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 06F ANTHRACITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 68U LASER CRIMSON (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 71R VOLT (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 86W GUAVA ICE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 00A BLACK (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 01V WOLF GREY (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 01X PHANTOM (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 06F ANTHRACITE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 68U LASER CRIMSON (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 71R VOLT (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 86W GUAVA ICE (S)/Hạt nhựa etylen thành phẩm (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-BIO-SOLYTE-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B430 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-CPF-B-MB-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B431 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-M1-DUOMAX-MB-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B432 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-M1-MB-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B433 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-M8I-1/ Hạt nhựa tổng hợp- B428 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-NSLT-10/ Hạt nhựa tổng hợp- B435 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-SLT02-VG-3/ Hạt nhựa tổng hợp- B295 (xk) | |
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-S-SLT-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B434 (xk) | |
- Mã HS 39013000: CAA084/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA OFF GRADE, dùng điều chế cao su, hàng mới 100% (dòng hàng số 1 của tờ khai nhập 102900003400/E31, ngày 30/09/2019), (1 bao 25 kgm) (xk) | |
- Mã HS 39013000: CKC-A0J01-CF-MB/ Hạt nhựa tổng hợp- B349 (xk) | |
- Mã HS 39013000: CKC-A0J01-F-MB-4-2/ Nhựa tổng hợp- B301 (xk) | |
- Mã HS 39013000: CKC-A0J01-US-N5R-STB1/ Nhựa tổng hợp- B439 (xk) | |
- Mã HS 39013000: CKC-B0V30-EVA20-25/ Nhựa tổng hợp- B447 (xk) | |
- Mã HS 39013000: CKC-B0V30-EVA20-25R/ Nhựa tổng hợp- B453 (xk) | |
- Mã HS 39013000: CKC-B0V30-TSB33-38/ Nhựa tổng hợp- B448 (xk) | |
- Mã HS 39013000: E-001-19-AB1EVA000001/ E-001-19-NEOSOLE 2550 S 10A (WHITE)-Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: E-002-19-AB1EVA000002/ E-002-19-NEOSOLE 2550 L 10A (WHITE)-Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EBC-2000 (WHT) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0181243/ Hạt nhựa tổng hợp 022 45C IM (WHITE) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0181248/ Hạt nhựa tổng hợp 022 45C IM (COLOUR) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0181371/ Hạt nhựa tổng hợp 024 45C IM (BLACK) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0181372/ Hạt nhựa tổng hợp 024 45C IM (WHITE) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0181373/ Hạt nhựa tổng hợp 024 45C IM (COLOUR) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0191792/ Hạt Nhựa Tổng Hợp 020 55C (WHITE) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV0193283/ Hạt nhựa tổng hợp 024 50C IM SKIP (BLACK) (xk) | |
- Mã HS 39013000: EV303/ Hạt nhựa EVA- EV303 (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA- V322/ Hạt nhựa EVA- V322 (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-1203/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-1204/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-1205/ Nhựa màu EVA, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-1248/ Nhựa màu EVA,Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-1297/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-1297-1/10/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-3202/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-5202/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-5203/ Nhựa màu EVA,Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: EVA-5212/ Nhựa màu EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: H50-CaCO3 (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) | |
- Mã HS 39013000: H50-TiO2-R-103 (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) | |
- Mã HS 39013000: H50-ZnO (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt màu đen EVA8502-1. (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B43 MgCO3 (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B50 CaCO3 (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B50 ZnO (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B60 TiO2 (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B75 IS (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B75 TBzTD (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B80 TiO2 (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B80 ZnCO3 (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B80 ZnO (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA AFM-200 (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer nguyên sinh). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA SIP-002 dạng nguyên sinh (xk) | |
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA EVA TÁI SINH COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT-, ĐÓNG TRONG BAO PP, (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA-7350M(hàng mới 100%, được mua nội địa theo HĐ:0005 ngày 25/5/2020 nguyên liệu dùng trong SX Giày) (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh từ COMPOUND EVA (024 55C 200 IM/0.24C L&S-WHITE). (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa PE (MATERIAL PRIMA EVA), đóng trong bao 25kg/bao (xk) | |
- Mã HS 39013000: hạt nhựa PE đóng trong bao 25kg/bao EVA MATERIALS (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa R60 (xk) | |
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa SBO 50 (xk) | |
- Mã HS 39013000: JC001/ Hạt nhựa màu (xk) | |
- Mã HS 39013000: JC001/ Hạt nhựa màu (EVA-6010- màu trắng) (xk) | |
- Mã HS 39013000: JC001/ Hạt nhựa màu (hạt nhựa (NL32).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: Keo dán (Keo nhiệt 4956- Etylen vinyl axetat-CH2-CH2 x CH2-CHOCOCH3)y), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: MJ-110 (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) | |
- Mã HS 39013000: MRLVT-20/ Hạt nhựa EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: NHựa đào taoiao 500g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EG-8500)-Xuất theo TKNK số:102571927510/E1(04/04/2019)Mục 2 (xk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVAV-602)-Xuất theo TKNK số:103242411050/E21(04/04/2020)Mục 1 (xk) | |
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVAV-6777)-Xuất theo TKNK số:103104014310/E21(13/01/2020)Mục 6 (xk) | |
- Mã HS 39013000: P-EVA/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: Phụ gia AE-Copolymer, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: SFCV200623/ Hạt nhựa EVA 5353 (ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: SFCV200623A/ Hạt nhựa EVA 6574 (ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE10-CL+FL/ Hạt màu đỏ EVA1376 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE116/ Hạt màu xanh lục EVA5505CL (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE145/ Hạt màu cam EVA2044 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE150/ Hạt màu xanh lục EVA5513. (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE232/ Hạt màu vàng EVA3718DE (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE58/ Hạt màu đen EVA8018-26 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE59/ Hạt màu vàng EVA3513-3Y (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPE75/ Hạt màu nâu EVA6501A-3 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39013000: SPW5526-20/ Hạt nhựa EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39013000: SSA20001/ Hạt nhựa EVA SIP-002, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-APF/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-BAMBOOSL/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-L-SPEVA (01)/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-M6/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-M6I50/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-M6I50-20171012-3/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: VMT-S-SPEVA (01)/ Hạt nhựa EVA (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-00A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Black (00A) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-01X/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Phantom(01X) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-04Z/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Pure Platinum(04Z) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-0AE/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam,LG, Vast Grey(0AE) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-0AP/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Platinum Tint(0AP) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-L-10A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, White (10A) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-00A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Black (00A) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-01X/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Phantom(01X) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-04Z/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Pure Platinum(04Z) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-0AE/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Vast Grey(0AE) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-0AP/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Platinum Tint(0AP) (xk) | |
- Mã HS 39013000: X14-S-10A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, White(10A) (xk) | |
- Mã HS 39014000: 2504340 (ZZ12-A0100) PS 100-Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh, trong đó thành phần monome etylene trội hơn, dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94, kq PTPL: 1231/TB-KĐ4 (05/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39014000: 2504340 (ZZ12-AO100) PS 100, IMPACT MODIFIER(S);PELLET-Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh, thành phần monome etylene trội hơn, hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94, kq PTPL: 1231/TB (05/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39014000: 85PEUL8140GV/ Hạt nhựa LLDPE dạng nguyên sinh UL814 (25Kg/Bao) (nk) | |
- Mã HS 39014000: AM630A/ Hạt nhựa LLDPE UJ460 (nk) | |
- Mã HS 39014000: Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh, dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94. Thành phần monomer etylen trội hơn- ULDPE DOW ATTANE 4203. Hàng có KQGĐ số 1072/TB-KĐ4 ngày 16/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 39014000: EA1904/ Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94- INFUSE 9107 TB 1116/TB-KĐ(25/08/2017) (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt copolyme etylene-alpha-olefin (TAFMER DF110 AOC), có trọng lượng riêng dưới 0,94, dùng làm nguyên liệu chống trơn trong đế giày, CAS: 25087-34-7. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh BORSTAR FB1350 MD POLYETHYLENE(1 Bao25 Kgs) Hàng mới 100% (Dùng để sản xuất bao bì) (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa Dạng nguyên sinh chính phẩm mới 100%METALLOCENE EXCEED 1018MA (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa EVOLUE dạng nguyên sinh (Metallocene ethylene alpha-olefin copolymer evolue)- SP2020H (nguyên liệu sản xuất bao bì) (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh AFFINITY PL 1881G POLYOLEFIN PLASTOMER dùng trong sản xuất bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng: 0.9035 g/cm3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh BORSTAR FB2230 LLD POLYPROPYLENE,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh CIPLAS HAO (LLDPE) LF2020CC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh Metallocene Ethylene Alpha Olefin Copolymer Evolue SP2020H mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh. ANTEO FK1820 LLD POLYETHYLENE Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE ETHYLENE- ALPHA- OLEFIN COPOLYMER EVOLUE SP2530S (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt Nhựa POLYOLEFIN ELASTOMER(POE-8180) (Dạng Nguyên Sinh) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa tái sinh PE, không nhãn hiệu. 105.440 kgs/ 141 Bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa tái sinh PE. Không nhãn hiệu. 77.780 kgs/ 106 Bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa thô eva: Tafmer DF810 hàng mẫu, mới 100% (25kg/ bao) dùng trong sản xuất đế giày nhựa (nk) | |
- Mã HS 39014000: HNE/ Hạt nhựa eva 8842(TP:ethylene-1-octene copolymer(26221-73-8)là copolyme etylene-alpha-olefin nguyên sinh,trong đó TP monome ethylene trội hơn,dạng hạt,TL riêng<0.94 theo KQ 103/TB-KD1,NL mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: NDH-DF/ Nhựa dạng hạt/ Ethylene Vinyl Acetate Polymer, a-Ethylene Olifin Copolymer/ CMP-1545-BP3 V.1/ Hàng mới 100%/ CAS: 26221-73-8, 24937-78-8, 14807-96-6 (nk) | |
- Mã HS 39014000: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Hạt nhựa Borstar FB2230LLD Polyethylene,trọng lượng riêng 0.923, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: Nhựa polyme từ etylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm dùng trong CN in, bao bì, mới 100%- CEFOR 1211P Polyethylene Resin, Ethylene-Alpha-Olefin Copolymer. Hàng dùng cho sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39014000: NL-24-01-11/ Nhựa nguyên sinh(DF810)-Ethylene alpha olefin copolymers (nk) | |
- Mã HS 39014000: NL-24-01-17/ Nhựa nguyên sinh (DIN-150A)-Ethylene Vinyl acetate copolymers (nk) | |
- Mã HS 39014000: NPL180/ Hạt nhựa polyme etylen-alpha-olephin nguyên sinh (hàng mới 100%)- ENGAGE 8003 RESIN (theo KQGD: 720/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của tờ khai 102270274261/E31) (nk) | |
- Mã HS 39014000: PE-C150Y/ Hạt nhựa PE C150Y nguyên sinh (PETLIN LD PE C150Y) (nk) | |
- Mã HS 39014000: PE-FD21HN/ Hạt nhựa PE FD21HN nguyên sinh (L-LD POLYETHYLENE QAMAR FD21HN) (nk) | |
- Mã HS 39014000: Phụ gia liên kết cho nhựa với các loại chất độn: COMPOLINE CO/PP H60, hãng Auserpolimeri S.R.L. Socio Unico. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39014000: TAFMER K1005S (ETHYLENE ALPHA-OLEFIN COPOLYMER)/ Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39014000: TCV0075/ Hạt nhựa nguyên sinh- METALLOCENE ETHYLENE-ALPHA-OLEFIN COPOLYMER EVOLUE SP1520 (Trọng lượng riêng: 0.89-0.94) (nk) | |
- Mã HS 39014000: hạt nhựa LLDPE RECYCLED PLASTICS (A) đóng trong bao 25kg/bao (xk) | |
- Mã HS 39014000: hạt nhựa sinh LLDPE RECYCLED PLASTICS (A) (xk) | |
- Mã HS 39014000: hạt nhựa tái sinh đóng trong bao 25kg/bao LLDPE RECYCLED PLASTICS (A) (xk) | |
- Mã HS 39014000: hạt nhựa tái sinh LLDPE RECYCLED PLASTICS (xk) | |
- Mã HS 39014000: Nhựa nguyên sinh POLYOLEFIN PLASTOMERS No.GA1900,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39019040: Chế phẩm hóa học PROTECTALL 210, phụ gia cho ngành công nghiệp mạ kẽm, model: IN241006 (25kg/thùng),HSX: PMD, mới 100%.CAS: 9010-79-1;1480-60-7 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 002/ High density Polyethylene (Nhựa polyethylene tỉ trọng cao) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 003/ Linear Low density Polyethylene (Nhựa polyethylene tỉ trọng thấp) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0059/ 0059-hạt nhựa (EPC),NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0059/ 0059-Hạt nhựa EPC(Copolyme Etylen Vinyl Axetat)NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0103-002796/ HẠT NHỰA PE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0103-010059/ HẠT NHỰA PE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0103-011337/ HẠT NHỰA PE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0103-011626/ HẠT NHỰA PE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 0103-011698/ HẠT NHỰA PE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 069/ Hạt nhựa PE nguyên sinh (25kg/bao) dùng sản xuất bao PP, màng PE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 10/ Hạt nhựa (Linear Low Density Polyethylene Resin)- đã kiểm hóa tại tờ khai số 101507498851 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 10/ Hạt nhựa (Low Density Polyethylene Resin)- đã kiểm hóa tại tờ khai số 101507498851 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 10200020/ Hạt nhựa tẩy Celpurge PE NX-HG 0N000 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 111702-Copolyme etylen nguyên sinh, dạng hạt- EPT 1070H(138/TB-KĐ 23/01/2017)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 120M/ Nhựa EVA (hạt nhựa màu dạng nguyên sinh DJEVA-1162FV) dùng để tạo màu trong sản xuất đế giày- EC064 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 12409/ Hạt nhựa (copolyme etylen), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 102986989340/E31, đã phân bổ cước phí: 0.0714USD (nk) | |
- Mã HS 39019090: 180-0041/ Hạt nhưa nguyên sinh (TAFMER DF605), Theo BB số: 062/BB-HC11/LBT; 26/06/2019. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 180-0051/ Hạt nhưa nguyên sinh (TAFMER DF110). Theo BB số: 062/BB-HC11/LBT; 26/06/2019. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 1COC0000030/ Hạt nhựa COC APEL APL6013T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 1-NL019/ EVA hỗn hợp F18-001. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39019090: 1PE00002000/ Hạt nhựa PE SUNTEC HD J340 (Hạt nhựa Polyethylene). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa (hạt màu xanh lục (nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh)) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa EVA (A) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa EVA (BD-A) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa EVA (F-A) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2020/PP-HD/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE FI0750, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2020/PT-HD/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HDPE(HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144, ĐÓNG TRONG BAO 25KG, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 24/ Hạt nhựa PE (Polyethylene) dạng nguyên sinh (680.41KGS/1 BOX) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2500507 (ZZ12-S510), Elvaloy 1330 AC; IMPACT MODIFIER(S)-Copolymer Ethylene- methy acrylate, nguyên sinh, dạng bột, có hàm lượng polyethylene vượt trội, kq PTPL: 0828/TB-KĐ4 (31/07/2018) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2500586,(ZZ12-S514),ELVALOY PTW;IMPACT MODIFIER(S);PELLET-Copolymer Ethylene- Ethyl Acrylate, nguyên sinh,dạng hạt,hàm lượng polyethylene vượt trội,dùng sx hạt nhựa,kq PTPL: 0566/TB-KĐ4 (25/05/2018) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 2500591 (ZZ12-S510B), LOTRYL29MA03T; IMPACT MODIFIER(S)-Copolymer Ethylene- Methyl Acrylate nguyên sinh, dạng hạt, có hàm lượng polyethylene vượt trội, kq PTPL: 1148/ TB-KĐ4 (25/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 29/ Hạt nhựa đã nhuộm màu (nk) | |
- Mã HS 39019090: 300/ Hạt nhựa nguyên sinh tổng hợp chưa thành phẩm-EVA COPOLYMER LYX-01 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 3L03015/ Hạt nhựa SOLFLEX 806 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 4202/ NHỰA POLYETHYLENE NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, NHÃN HIỆU TEKNOR APEX, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: 45/ Khóa kim loại (nk) | |
- Mã HS 39019090: 49/ Nhựa hạt nguyên sinh polyethylene HDPE INNOPLUS HD5000S (đóng đồng nhất 25kg/bao, 1980 bao) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer (EVA7240M)) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (hạt màu đỏ EVA1372AB) dùng trong sản xuất đế giày- EC068 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN C7100) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (T02 with Eco-logic) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (T06 with Eco-logic) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa Copolymer nguyên sinh (ETHYLENE ALPHA-OLEFIN COPOLYMER (TAFMER DF110) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Nhựa các loại (EVA)-dạng hạt-EVA7360M (nk) | |
- Mã HS 39019090: 51M/ Nhựa Eva nguyên sinh dạng hạt (EVA7470M) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 5601/ Chất phụ gia A-C Polyethylene A-C 6A (nk) | |
- Mã HS 39019090: 5613/ Chất phụ gia CELLTON NP (nk) | |
- Mã HS 39019090: 60/ Đạn nhựa, dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39019090: 600205/SXXK/ Hạt nhựa pe jpe hd hj362(n) loại 600205/sxxk (nk) | |
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa (dạng hạt nguyên sinh)- EVA1094 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa các loại (EVA) (Hạt nhựa) (EVA1375) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa- ENGAGE 8440, POE (nk) | |
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa ENGAGE 8480 (Gốc nhựa: Ethene-1-octene Copolymer) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa- EVA4077 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 7/ Hạt nhựa tổng hợp- Etylen Resin bean- EVA1372AB,EVA3513,EVA4504N,EVA5513,EVA8502-1,EVA1323DZ- dạng nguyên sinh (hàng mới) (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39019090: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-EVA1230-3CZ (nk) | |
- Mã HS 39019090: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-FLOW 55 MB (nk) | |
- Mã HS 39019090: 91146854900/ VC YELLOW GRANULE- Polyethylene- KQGĐ: 3856/PTPLHCM-NV-02/12/2013 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 9600150/ Phụ gia dầu nhờn 9600150 (Chi tiết tên hàng theo HYS đính kèm) Số KBHC: 2020-0030232 (nk) | |
- Mã HS 39019090: 9600155/ Phụ gia dầu nhờn PARATONE 8900E (Copolyme ethylene nguyên sinh, dạng hạt). Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt (nk) | |
- Mã HS 39019090: A/21-5/ Etylen vinyl axetat copolymer dạng nguyên sinh (hạt nhựa)- FUSABOND M623 RESIN (đã được kiểm hóa tại TK: 102240001511/E31 ngày 25/09/2019)(CLH của TK 102911186340/E31, ngày 05/10/2019, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 39019090: A1/ Hạt nhựa LLDPE A (nk) | |
- Mã HS 39019090: A100006/ Hạt nhựa POE INFUSE OG (POLYOLEFIN ELASTOMER) nguyên sinh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39019090: a15/ Etylen Vinyl Axetat (polyme từ etylen- loại khac dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng) DF810 chuyển loại hình mục số 2 của tờ khai nhập khẩu 102369810060/ E31 ngày 05/12/2018. (nk) | |
- Mã HS 39019090: A15/ Hạt nhựa LLDPE AMB 17031 (nk) | |
- Mã HS 39019090: A17/ Etylen Vinyl Axetat SLL118 chuyển loại hình mục số 1 của tờ khai nhập khẩu 102363582530/E31 ngày 01/12/2018. (nk) | |
- Mã HS 39019090: A2/ Hạt nhựa LLDPE SP 1520 (nk) | |
- Mã HS 39019090: A21/ Polyetylen dang nguyen sinh- Ethylene vinyl acetate STARCEL NC30050 (T-NC180) chuyển loại hình mục số 1 của tờ khai nhập khẩu 102407043760/E31 ngày 25/12/2018. (nk) | |
- Mã HS 39019090: A3/ Hạt nhựa LLDPE 14091A (nk) | |
- Mã HS 39019090: A5/ Hạt nhựa LLDPE F603 (nk) | |
- Mã HS 39019090: AA/ Chất chống tĩnh điện nhựa (Poly(ethylene:1-butene) nguyên sinh, dạng hạt) AMSTAT21 (nk) | |
- Mã HS 39019090: BD 92771 (Oxo-Biodegradable) Phụ gia Polyethylene dùng để sản xuất túi xốp tự phân hủy sinh học (Túi nilon thân thiện với môi trường) Mã CAS:9002-88-4 (nk) | |
- Mã HS 39019090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại ANA9936P (nk) | |
- Mã HS 39019090: BL01/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ALATHON L5005A (hàng mới 100%) (nk) | |
- | - Mã HS 39019090: BL03/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE OGC 5011 (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk) - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c