Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Oxytocin (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 42 thùng) (xk)
- Mã HS 30044970: Thuốc nhỏ mắt Atropine + Caffeine dùng cho nghiên cứu kiểm soát cận thị (Tuýp 0.3ml) hạn dùng 26/08/2020 nhà sx: CustomCare mới 100% (nk)
- Mã HS 30044990: Thuốc nhỏ mắt Caffeine dùng cho nghiên cứu kiểm soát cận thị (Tuýp 0.3ml) hạn dùng 28/08/2020 nhà sx: CustomCare mới 100% (nk)
- Mã HS 30045021: MAECRAN. VN-15250-12.Thuốc chứa Vitamin E, C, Beta caroten, Kẽm, Đồng, Mangan có tác dụng tăng cường sinh lực cơ thể. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm,dạng uống. Số lô:20007,20008. NSX:04/2020.HD:04/2023. (nk)
- Mã HS 30045021: PM PROCARE Diamond(omega3,vitamin&khoangchat)lọ30 viên.Nsx:Catalent Australia Pty.Ltd.VN-14585-12.Thuốc uống cho phụ nữ mang thai và cho con bú (nk)
- Mã HS 30045021: PM PROCAREDiamond(omega3,vitamin&khoangchat)lọ30 viên.Nsx:Catalent Australia Pty.Ltd. VN-14585-12Thuốc uốngcho phụ nữ mang thaivà cho con bu(FOC) (nk)
- Mã HS 30045021: PMEye Tonic. Thuốc chứa Fish Oil-natural, Vit B1, B2, A có tác dụng phòng cận thị và tăng cường thị lực cho mắt. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm, dạng uống. VN-20267-17. (nk)
- Mã HS 30045021: Tân dược- BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin B1,B2,B6,B12..).Hộp 1 tuýp 10 viên. LOT NO: CM78193;CM78192;CM78363;CM78366;CM78365;CM78364;CM78402;CM78400;CM78401.NHH:05/2022.VISA NO: VN-19391-15. (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y chứa nhiều vitamin: PERMASOL-500 (1kg/gói, lô: N412058- N412059- N412060- N412061, HD: 05/2022)Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Good Hepa+ chứa Taurine, Methionine,phòng stress, giải độc gan trên lợn, gia cầm, dạng thuốc bột uống, loại 100g/túi, ĐKLH: KTT-36.Lot:2003406.NSX 29/05/20,HSD 28/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Hepacare chứa Vitamin B1, 86, Pantothenic acid,tăng cường chức năng gan trên gia súc, gia cầm,dạng dd uống,loại 1L/chai, ĐKLH:KTT-21.Lot:2003604.NSX 03/6/20,HSD 02/6/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Super-Vitamino,chứa:Vitamin A, D3, E, K3 trị bệnh do thiếu Vitamin, phục hồi sau bị bệnh gia cầm, ĐKLH: KTT-4, loại 1kg/túi, lot:2003293,Nsx: 22/05/20, Hsd:21/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y- VITAPEROS 25KG, Batch: 0A57Z1 HSD:02/22 (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y VITPRO-S Soluble powder 1KG,dạng bột,trong thành phần có chứa nhiều hơn 2 loại vitamin,trị bệnh thiếu hụt vitamin,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:103752 (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y:Introvit-B-Complex oral(1000ml/chai)-(Vitamin B1,B2,B6,K3) dung dịch uống. Trị thiếu hụt vitamin nhóm,chậm lớn ở gia súc,bê,dê,gia cầm.HSD:10/2021,03/2022.Số ĐKLH:ICW-126 (nk)
- Mã HS 30045021: Thuốc uống hỗ trợ điều trị gan Hepasyzin, Visa No:VN-22078-19, hộp 10 vỉ x10 viên, Lot:2001,2002,2003, NSX:25/04/2020, HD:24/04/2022, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y HIPRAVIT-AD3E FORTE loại 100ml. Batch: 18C5-1, HSD: 20/01/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30045029: TRIVIT-B. VN-19998-16. Mỗi 3ml chứa:Thiamin HCL 100mg;Pyridoxin HCL 50mg;Cyanocobalamin1000mcg có td trị viêm đa dây thần kinh. Hộp10 ống x 3ml dd tiêm.Số lô:620057. NSX:14/05/2020.HD:14/05/2022 (nk)
- Mã HS 30045029: VITAPLEX INJ. VN-21344-18. Dịch truyền td cung cấp dinh dưỡng chứa Acid ascorbic 500mg,Dextrose 25g,Nicotinamid 625mg,Dexpanthenol,Pyridoxin HCl. Chai 500ml. Số lô:905(011+021).NSX:05/2020. HD:05/2023 (nk)
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection. VN-21344-18. Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose,Acid ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô:9050(41+51). NSX:05/2020. HSD:05/2023 (nk)
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection.VN-21344-18.Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose,Acid ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô:904081+905011. NSX:04+05/2020.HD:04+05/2023 (nk)
- Mã HS 30045091: Tân dược- LAROSCORBINE (T/Phần:Acid ascorbic (vitamin C) 1g/5ml), Hộp/6 ống dung dịch tiêm 5ml. LOT NO:F0679-1; F0678-1,NSX: 04/2020. NHH: 10/2021, VISA NO:VN-16584-13. (nk)
- Mã HS 30045091: Tân dược- REDOXON DOUBLE ACTION (T/Phần: Vitamin C,Kẽm). Hộp 1 tuýp 10 viên nén sủi bọt. LOT NO: CM78560,CM78561,CM78562. NHH: 05/2023. VISA NO: VN-20390-17. (nk)
- Mã HS 30045091: Tân dược: METHYCOBAL INJECTION 500ug (Mỗi 1ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500ug.). Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống x 1ml. Lot: 03W04F. NSX: 24/03/2020. HD: 23/03/2023.VN-20950-18. (nk)
- Mã HS 30045091: Tân dược: NEUROBION TAB 5X10'S (Hỗn hợp các vitamin). LOT:W0366111,396112,397113,398114,399115,400116,401117,445118,484119. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-20021-16. NHÀ SX: PT.MERCK TBK (nk)
- Mã HS 30045091: Tân dược: UPSA-C (Acid ascorbic, 1000mg). Hộp 1 tuýp 10 viên nén sủi bọt. Lot:X7090; X7091. NSX: 08/04/2020- HD:08/04/2022. VN-14559-12. Nhà SX: UPSA SAS. (nk)
- Mã HS 30045091: Tân dược-LAROSCORBINE (T/P: Acid ascorbic (vitamin C) 1 g/5ml),Hộp/6 ống tiêm 5ml.LOT NO:F0673-1; F0672-1;NSX:01/2020; 03/2020. NHH:09/2021;07/2021. VISA NO:VN-16584-13. (nk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% (dạng uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25304253, HD: 04/2022)- NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.-Thailand. (nk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y chứa sắt và B12: FERRUM 10% + B12 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 27362, HD: 06/2021) Nhà sản xuất: Bremer Pharma Gmbh-Germany (nk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y Metabol Inj 100ml/lọ Bacth no:205037; 205038 Date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205015, HD: 02/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y Super Amino C 20ml/lọ Bacth no:205023; 205036 Date: 03+04/2022 (nk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: CATOSAL 10% Injectable Solution 100ml, Batch: KR16786- HSD: 03/2022, KR17021-HSD: 04/2022 (GPLH: 21/QLT-NK-18) (nk)
- Mã HS 30045099: CETIRIZINE HYDROCHLORIDE 10MG/TABLET, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: KEM BÔI DA, ARUZONA (NERISONA + AZUNOL) NERSONA 0.1G, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: KEM BÔI DA,VEPALINE OINTMENT 25G/TUBE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: KEM THOA NGOÀI DA CHỐNG DỊ ỨNG,BAROMATIL CREAM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30045099: Oxabiti Cap. VN-19313-15. Thuốc có tác dụng điều trị các bệnh về máu và thần kinh ngoại biên có chứa Mecobalamin 500mcg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: E20001,E20002. Hạn dùng: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC ADVAGRAF 1MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30045099: Tân dược Conpramin capsule (Mecobalamin 0,5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-21039-18.HSX:Korea Arlico Pharm Co Ltd.Lô:2001.NSX:31/3/2020.HD:30/3/2023.Điều trị bệnh lý thần kinh.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30045099: Tân dược EXOMUC hộp 30 gói x 1g cốm pha dung dịch uống (Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex- France VN-15149-12. Số lô: 3794,3795,3796,3798 date 01,02/2023 (nk)
- Mã HS 30045099: Tân dược Incepavit 400 Capsule (Vitamin E acetat 400mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-17386-13.HSX:Incepta Pharmaceuticals Ltd.Lô:20009 đến 20015.SX:3/2020,4/2020.HD:2/2022,3/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30045099: Tân Dược MEKANLIN INJECTION 0.5mg/ml. Hoạt chất Mecobalamin 0.5mg/ml hộp 10 ống 1 ml dung dịch tiêm. Lot: 0124205,0124206,0124207. NSX: 04,05/2020.HSD: 04,05/2022. VN-22423-19. (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC MYFORTIC 360MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC PREDNISONA 5MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC, DCHLORPHENIRAMINE MALEATE 6MG/TABLET, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC,HIRUDOID OR HIRDOIDO,EPARINOID FROM ANIMAL ORGANS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: AMLODIPINE BESILATE 5MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: ATORVASTATIN 10MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: CONCOR 5MG/ TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT TWN 313256180/12.MAY.2016 VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3213/22.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: EXFORGE (AMLODIPINE/VALSARTAN 5MG/160MG), HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT TWN 313256180/12.MAY.2016 VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3213/22.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: FLUCONAZOLE CAPSULE 10 VIÊN/ VĨ, KÈM GIẤY PHÉP 4639E/QLD-KD/17.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: LOSARTAN 50MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: SERTRALINE 50MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: TALMEA OR TARUMEA,ALCLOMETASONE DIPROPIONATE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: Tân dược:FOSAMAX PLUS 70MG/5600IU. Viên nén. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot:T017613. NSX: 04/03/2020-HD:04/09/2021. VN-19253-15. Nhà SX: Frosst Iberica, S.A- Spain (nk)
- Mã HS 30045099: Tân dược:SAFERON(Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose,Folic acid.Sắt nguyên tố 100mg,Folic acid 500mcg)Hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai.Lot:10200711;21;22 NSX:04/2020-HD:10/2022.VN-14181-11. (nk)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC:TULIP 20MG TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT TWN 313256180/12.MAY.2016 VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3213/22.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc bổ sung khoáng chất và Vitamin K Vik 1 inj (Phytonadion 10mg/1ml), Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, SĐK: VN-21634-18, Số lô: 2017AI6, NSX:04/2020, HSD: 04/2023. KOREA. (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA, BETAMETHASONE VALERATE/GENTAMICIN SULFATE,RINDERON-VG LOTION 10ML/BOTTLE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA, RINDERON-VG OINTMENT 20G/CONTAINER BETAMETHASONE VALERATE/GENTAMICIN SULFAT, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA: TERA COATRIL,TERA COATRIL OINTMENT 5G/TUBE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA:GENTAMICIN SULFATE,GENTAMICIN OINTMENT 10G/TUBE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC CẢM ASPIRIN, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC CẢM PARACETAMOL, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC CẢM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC HO ADVIL LIQUI-GEL, HÀNG QUẢ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu AIN457 300mg/2ml/ giả dược Lot no: S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis Pharma AG hàng bảo quản lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100% (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu Bevacizumab 25mg/ml (16ml/hộp) hoặc giả dược Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch Mã nghiên cứu: D993GC00001 Lô: 23929.10/1 hạn sử dụng 31/08/2020 nhà sx: Roche Registration mới 100% (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu Durvalumab (MEDI 4736 hoặc giả dược (50mg/ml) Mã nghiên cứu: D993GC00001 số Lô: 23929.1/1 hạn sử dụng 31/10/2021 nhà sx: Cook Pharmica LLC mới 100% (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC NHỎ MẮT: SAJITEN EYE LOTION 5ML, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc tân dươc ZEDCAL OP TABLETS- Hộp 30 viên. Số lô: 309P2002X- NSX: 06/2020- HSD: 12/2022. NSX: Meyer Organics Pvt.Ltd- INDIA. (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC THOA CHỐNG CÔN TRÙNG, HÀNG MỚI 100% SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y- COFAVIT 500 100ML, Batch: 9A70B2, HSD: 30/04/2021 (nk)
- Mã HS 30045099: Thuôc thú y Dextrafer-200 100 ml/lo Bacth:2000925 Exp date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y:Calcimin Oral(1000ml/chai)-(Calcium,Vitamin D3,Magnesium)dung dịch uống.Tăng cường miễn dịch,duy trì hàm lượng canxi,magie trong máu của gia cầm.HSD:09/2022,03/2023.Số ĐKLH:ICW-78 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ ĐIỀU TRỊ MỠ MÁU ROSUVASTATIN CALCIUM 20 MG 90 TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA 488670270/12.SEP.2011 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ HẠ HUYẾT ÁP CHLOROTHIAZIDE 500 MG 45 TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA 488670270/12.SEP.2011 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ SỎI THẬN ALLOPURINOL 300 MG 90 TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA 488670270/12.SEP.2011 (nk)
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ SỎI THẬN POTASSIUM CITRATE ER 15 MEQ 60 TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA 488670270/12.SEP.2011 (nk)
- Mã HS 30045021: BELA100-200610/ BELAFCAP- Thuốc bổ Belafcap 100 viên/hộp (xk)
- Mã HS 30045021: COZZ CANDY (Kẹo ho) hop 100vien- thung 50hop. TC 03 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045021: FERO30-200610/ FEROPAC- Thuốc bổ Feropac 30 viên/ hộp (xk)
- Mã HS 30045021: Thuốc bổ GINCAN(Nhân sâm,Vitamin A,D3,B2,C,B5,E,B1,B6,PP,B12,Folic acid,các muối khoáng Canxi,Đồng,Kẽm,Kali,Sắt,magnesi,Mangan).Hộp 3vỉ x10 viên.Số lô 05/04/030420. NSX: 04/2020.HD: 04/2023. (xk)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Terra Egg Promoter (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 334 thùng) (xk)
- Mã HS 30045021: VITAMIN AD chai 100vien- thung 160hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045029: FEROPAC- Thuốc bổ Feropac 30 viên/ hộp- Thành phần chính: Ferrous Fumarate, Folic acid (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- AD3E (60 Cartons; 100ml/ bottle/box, 60 boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- ADE Bcomplex (15 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- B.Complex Super No box (20 Cartons; 500ml/ Bottle, 15 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bcomplex (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bio Divrex (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bio Oligo (67 cartons; 100ml/ Bottle, 60 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bio Vit C 99% (157 cartons; 250G/ Bag, 32 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- BROVET (20 Cartons; 500ml/ bottle;25 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum 100g (ko tan) (10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum 5g (10 Cartons; 5g/ Bag, 30bags/box; 80boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Electrolyte 1 kg (5 Cartons; 1kg/ Bag, 20 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-CALCIMULTIVIT (100 Cartons; 1L/ bottle, 20 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Gluco K-C (2 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-MULTIVITJECT (29 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-VITASUN C (98 Cartons; 1 kg/ can, 20 cans/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- HEALTHY HOOF (43 Cartons; 1 Kg/ jar;12 jars/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Microfact 1kg Cambodia (15 Cartons; 1kg/ Bag, 24 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y Multivit-forte,100 ml/lọ,dạng tiêm,bổsung các vitamin cầnthiết cho cơthể,nângcao sức đềkháng cho gia súc,gia cầm,ngày sx 20.5.2020,HSD:24 tháng từ ngày sx,mới 100%,CNLH:903/QLT-SX-18 (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Muot long (2 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- OLIGO EXTRA (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Premix Superfact (708 Barrels; 10Kg/ Bag, 1 bags/barrel) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol- Egg 100g (3 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol Egg 1kg (5 Cartons; 1kg/ Bag, 24 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Superfact (125 Cartons; 1 Kg/ Bag, 24 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Terracin Egg (75 Cartons; 1 Kg/ Bag, 20 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Thiam- Sone 100ml (1 Cartons; 100ml/ Bottle, 25 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- THQ-VITAMIN C 50% (1280 Buckets; 3 kg/ bucket) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamin C 10% 100g (40 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VITAMIN ES 20% (324 Cartons; 2 kg/ bucket;8 buckets/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VITAMIN K (5 Cartons; 50 ml/ bottle;126 bottles/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamix Super 100g (12 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: B.Complex ADE (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30045091: BOCALEX C1000 hop 10vien- thung 400hop. TC 18 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045091: BOCALEX MULTI Tube20- thung 160tube. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045091: FUMIRON-200615/ FUMIRON+B- Thuốc bổ vitamin 4,000 viên/ túi/ thùng- thành phần chính: Thiamine nitrate, Riboflavin (xk)
- Mã HS 30045091: MAGNESI-B6- 01thung 72hop + 01 thung 36hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045091: MAGNESI-B6- thung 72hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045091: MULTRAMIN-200615/ MULTRAMIN- Thuốc bổ vitamin 3,500 viên/ túi/ thùng- Thành phần chính: Retinyl Palmitate, Thiamine nitrate (xk)
- Mã HS 30045091: PRONERV100-200612/ PRONERV-Thuốc bổ Vitamin Pronerv 100 viên/ hộp- thành phần chính: Vitamin B6(200mg), Vitamin B12(200mg) (xk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Antistress (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng 156 thùng) (xk)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Vime C Electrolyte (200 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30045091: Thuốc uống Limcee, siro uống (chứa Vitamin C 100mg/5ml),Đóng gói: Hộp x1 lọ. Cert no: 812/GP-QLD, Batch no:233420, NSX:05/2020, HSD:05/2022. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: 32006002/ Thuốc bổ vitamin E-Viên nang mềm CIRCULEX (xk)
- Mã HS 30045099: 594476/ PANADOL EXTRA, BOX 15 BL 12 TB VN (PANADOL EXTRA 180s). Exp. 05, 06.2022. Batch: AVH0918, AVH1120, AVH1121, AVH1122 (xk)
- Mã HS 30045099: 595941/ PANADOL CAM CUM, BOX 15 BL 12 CT VN (PANADOL C&F 180s). Exp. 05.2022. Batch: AVH0641, AVH0925, AVH0926, AVH0928, AVH0929 (xk)
- Mã HS 30045099: CALVIT D- thung 100hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045099: CALVIT-D- thung 100hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30045099: Chất điện giải cung cấp cho bê, cừu, ngựa- sản phẩm dạng bột (rắn)- DEXOLYTE- 1 KG- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: Dinh dưỡng bổ sung cho gia cầm và gia súc, dùng trong thú y AV-BOOST, Quy cách: 500 g sachet x 40/carton,Ngày sx:18/05/2020, Hạn sd:18/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: Dinh dưỡng bổ sung, dùng trong thú y AV- B COMPLEX INJ, Quy cách: 100 ml/ vial x 30/carton,Ngày sx:19/05/2020, Hạn sd:19/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: Dược phẩm (Mới 100%)- Thuốc Bổ VITA STRES C (Dùng để phòng & điều trị các chứng bệnh thiếu vitamin) Hộp 10 vĩx10 viên.Batch No.2005005, 2005006. HSD: 05/2022. Nhà SX: CTY CP S.P.M (xk)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- ACEMUC 200mg SAC 1g_SC30_KH, HSD: 05/2022, TC 19333 BOX/ 95 CTNS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- CALCIUM CORBIERE BOX 3SUPx10 10ml KH, HSD: 05.2022, TC 12751 BOX/ 532 CTN (xk)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- MAGNE B6 CORBIERE BL5X10 KH, HSD: 05/2022, TC 9259 BOX/ 33 CTNS. Hàng mớii 100% (xk)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- PHENERGAN SYRUP_BOX 1_90ML KH, HSD: 03/2022; TC 26248 BOX/ 60 CTNS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- SORBITOL Sanofi 5g SAC_SC20_KH, HSD: 06/2022, TC 13936 BOX/ 41 CTNS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30045099: GEOMIN100-200612/ GEOMIN SOFTGEL CAPSULES-Thuốc bổ Vitamin Geomin 100Viên/hộp- Thành phần chính: Retinol Palmitate(2,500IU),Ascorbic acid (100mg)Ergocalciferol(400IU)... (xk)
- Mã HS 30045099: LIVO-200615/ LIVONCEL- Thuốc bổ Vitamin Livoncel- Thành phần chính: Fish oil. Retinyl Palmitate (xk)
- Mã HS 30045099: MAGNESI B6 (Gồm magie và Vitamin B6, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001,02002, Ngày sx: 15-16/02/20, Hạn dùng: 15-16/02/23) (xk)
- Mã HS 30045099: NATURE VIT E- Thuốc làm đẹp da Nature Vit E 30 viên/ hộp- Thành phần chính: DL-Alpha Tocopheryl acetate, Gelatin (xk)
- Mã HS 30045099: Tân dược: MG-B6 (Tab,N100), (Thuốc bổ), (Thành phần: Magnesium,Vitamin B6/ hộp 10 vỉ x10 viên), Lô: 20001AX,20002AX,20003AX,20004AX, HD:05/2023. Nhãn hiệu: Mekophar. (xk)
- Mã HS 30045099: Tân dược: Pharmax G2 Capsule. Hộp/ (2 vỉ x 15 viên) x 3, Lô: B0001. Date: 02/2023 (xk)
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược: Dofervit Box of 10 blisters x 10 soft capsules. Lot: 00120, SX: 06-2020, HD: 06-2023, NSX: Cty DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược: Vitamin A&D Box of 4 blisters x 10 soft capsules. Lot: 00120, SX: 06-2020, HD: 06-2023, NSX: Cty DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Calphovit (01 kg/gói, 10 gói/thùng.Tổng cộng: 100 thùng) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Goliver (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Nutrition For Sow (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 100 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Promilk (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 200 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime ATP (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime Senic EH (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 56 thùng) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vimelyte-IV (01 bộ gồm 01 chai chứa 500 ml dung dịch thuốc và 01 kim truyền dịch, 24 bộ/thùng.Tổng cộng 42 thùng) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime-Senic EH (01 lít/chai,18 chai/thùng.Tổng cộng: 80 thùng) (xk)
- Mã HS 30045099: Thuốc Vitamin cho phụ nữ mang thai- OBIMIN MULTIVITAMINS 100'S (xk)
- Mã HS 30045099: VITAMIN E- thung 42hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30046010: Thuốc điều trị sốt rét (Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021 (nk)
- Mã HS 30046020: Thuốc dùng cho thử nghiệm lâm sàng: ARTESUMATE/MEFLOQUINE 100mg/200mg. Viên nén bao phim. 1 hộp có 6 viên. Số lô PB90028. Ngày SX 12/2018, ngày hết hạn 11/2021 (nk)
- Mã HS 30046090: Viên đặc phụ khoa, Rose-Y, qui cách đóng gói: 1 hôp/6g (xk)
- Mã HS 30049010: Thuốc điều trị bệnh tủy ác tính Hytinon (Hydroxyurea 500mg),Hàng mới 100%, Hộp x túi nhôm x10 vỉ x10 viên nang cứng,SĐK:VN-22158-19, Số lô:E728005,E728006.NSX:03/2020.E728007.NSX:05/2020.HD:36 tháng (nk)
- Mã HS 30049020: Nước vô trùng để xông nhãn hiệu Mypurmist Ultrapure Sterile Water, một hộp 20 lọ nhỏ dung tích 30ml, dùng để nghiên cứu, sinh viên thực hành thí nghiệm, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049020: Tinh chất bạc hà nước vô trùng nhãn hiệu Mypurmist, một hộp24sessions (có 4 vĩ,1vĩ6 viên chứa tinh dầu), dùng để xông nghiên cứu, sinh viên thực hành/Mypurmist ScentPad Eucalyptus and Peppermint (nk)
- Mã HS 30049030: CHAI XỊT RỮA VẾT THƯƠNG HIỆU GUARDIAN, DUNG TÍCH: 120ML, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049030: Chất khử trùng Javen 9% Naocl. Hàng mới 100%. 441216907950 (nk)
- Mã HS 30049030: Dược chất- BENZALKONIUM CHLORIDE (EP8)- NL SX thuốc-(NSX:11/2019- HSD:11/2024),Batch: JX0C577, DMNL: 5203/QLD-ĐK (26/03/2018). (nk)
- Mã HS 30049030: Tân dược- OMNIPAQUE (T/Phần: Iohexol 647 mg/ml). Hộp 10 chai 100ml. LOT NO: 15031706,15033404. NSX: 04/2020;05/2020. NHH:04/2023; 05/2023. VISA NO: VN-20357-17. Nhà SX:GE Healthcare Ireland. (nk)
- Mã HS 30049030: Tân dược: Fluconazole (Fluconazole, 200mg) Hộp10 lọ 100ml, dd tiêm truyền,Lô:2004555.HSD: 01/23.VN-10859-10, Nhà sx:Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH. (nk)
- Mã HS 30049030: Tân Dược: FOPRANAZOL (Fluconazole 150mg). Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot:BNC0420005. NSX: 04/2020. HD: 04/2022. VN-18171-14. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30049030: Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10%w/v (TP chính: Povidon iod 10%kl/tt) Dung dịch sát khuẩn dùng ngoài. Hộp 1chai chứa 30ml. Số ĐK:VN-19506-15. Số lô 20D220E5 (NSX: 04.04.2020- HSD: 04.04.2025) (nk)
- Mã HS 30049030: Thuốc khử trùng, dùng trong thú y MS Megades Oxy, Hãng SX Shippers Europe B.V, quy cách: 1 lít/chai, mới 100% chưa qua sử dụng; code: 2509851; (nk)
- Mã HS 30049030: Thuốc sát trùng thú y: H.C.G-150 (5 lít/can, lô: M 2552, HD: 05/2023)- NSX: Mixwell Marketing Co., Ltd- Thailand (nk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y/DEZOLINE-F/Chai 1 lít/Dung dịch dùng ngoài. (nk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: BioVX, 1kg, Disinfectant (hoạt chất: Available Oxygen, Potassium Monopersulphate, Active Components.), Bacth: 363402, ngày sản xuất: 18.03.2020, hạn dùng: 18.03.2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: BioVX, 5kg, Disinfectant (hoạt chất: Available Oxygen, Potassium Monopersulphate, Active Components.), Bacth: 363401, ngày sản xuất: 17.03.2020, hạn dùng: 17.03.2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049049: BUPIVACAINE WPW SPINAL 0.5% HEAVY(Bupivacain hydrochloride 5mg/1ml) UNKHộp5ống4ml thuốc tiêm gây tê tủy sống SX:11/19 HD:11/21 NSX WarsawPharmaceuticalWorksPolfa S.A SĐK: VN-20879-17(FOC) (nk)
- Mã HS 30049049: Medicaine injection 2% (1:100.000).VN-11994-11.Thuốc chỉ định gây tê trong phẩu thuật nha khoa có chứa Lidocaine HCL 36mg,Epinephrine Bitartrate 0.0324mg.Hộp100 ống.Số lô: GA0054-->GA0055.HD:05/2023. (nk)
- Mã HS 30049049: Tân dược Bortezomib Pharmidea chứa Bortezomib 3,5mg điều trị ung thư.Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.Nhà SX:Sia Pharmidea-Latvia. SĐK:VN2-579-17. Số lô:480520 NSX 05/04/2020 HD 05/04/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049049: Tân dược- CHIROCAINE (T/Phần:Levobupivacaine..).Hộp 10 ống x 10ml dung dịch tiêm.LOT NO: 1128025, 1128026. NSX: 01/2020. NHH: 12/2021.VISA NO: VN-20363-17.Nhà sx: Curida AS (nk)
- Mã HS 30049049: Tân dược- SEVORANE. (T/Phần: sevofluran (100% w/w) 250ml). Hộp 1 chai 250 ml. LOT NO:1125933, 1127138. NHH: 07/2022,09/2022. VISA NO: VN-20637-17. (nk)
- Mã HS 30049049: Tân dược: ANAROPIN INJ. 2MG/ML 20ML 5'S(Ropivacain HCl). LOT: CATK, CATH. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-19003-15. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB (nk)
- Mã HS 30049049: Tân dược: LIPOSIC EYE GEL, Hộp 1 tuýp 10g Gel nhỏ mắt, Hoạt chất: Carbomer 0,2%(2mg/g), Số lô: 030, SX: 02/2020, HD: 02/2023. VN-15471-12, NSX: Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. Fabrik GmBh (FOC) (nk)
- Mã HS 30049049: Tân dược: Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) (Propofol, 10mg/ml). Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, hộp 5 ống 20ml. Lot: 20066054. NSX: 2/2020; HD: 2/2022. VN-5720-10. (nk)
- Mã HS 30049049: Thuốc chữa ung thư phổi: Lorla Tinib, nhà sản xuất FAIRO, 25 viên/lọ, 4 lọ/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL) 98% (nk)
- Mã HS 30049049: Thuốc Liposic (Carbomer, 0,2% (2mg/g)). Hộp 1 tuýp 10g Gel nhỏ mắt. SĐK:VN-15471-12. Batch no: 030. NSX: 02/2020. HSD:02/2023. Hàng mới 100%. HSX: Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh (nk)
- Mã HS 30049049: Thuốc Milgamma mono 150 (Benfotiamine 150mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Viên nén bao đường. Batch:20M136.NSX:02/2020.HSD:31/01/2023.SĐK:VN-18480-14.Hàng mới 100%. HSX: Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (nk)
- Mã HS 30049049: Thuốc thú y: Thuốc gây mê trong thú y ZOLETIL 50, (hoạt chất: Tiletamine base, Zolazepam, Hộp chứa 1 lọ bột pha tiêm (675mg) và 1 lọ nước pha tiêm (5ml)). Nhà sx: Virbac SA, Pháp. HSD: 01/03/2021. (nk)
- Mã HS 30049049: Viartril_S 250mg (Glucosamin sulfate 250mg _thuốc tân dược) H 1 lọ x 80 viên; Visa: VN-14801-12; Lot No: 2000017; HSD: 12/2019- 11/2024; Sản xuất: Rotta Pharm-Ireland. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049049: Viartril-S 1500mg (Glucosamin sulfate 1500mg, Hộp 30 gói bột pha dung dịch uống, Visa No:VN-21282-18) Lot No: 2001387; HSD:03/2020- 02/2023; Sản xuất: Rotta Pharm Ltd- Ireland. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049051: ./ Vỉ sủi Hapacol thành phần Paracetamol 500mg vất dược, hộp 16 viên. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 30049051: Tân dược: Efferalgan (Paracetamol 500mg). Viên nén sủi bọt. Hộp 4 vỉ x 4 viên. Lot: X6968; X6969; X6970; X6971. NSX:26;28;30/3/2020;02/4/2020- HD:26;28;30/3/2023;02/04/2023. VN-21216-18. (nk)
- Mã HS 30049051: Tân dược: KEMIWAN (TP: Acetaminophen 325mg + Tramadol HCL 37,5mg/viên: viên nén bao phim) hôp 10 vỉ x 10 viên, lô: 20004, 20005, sx: 04/2020; hd: 04/2023. VN-20666-17. Nsx: Korea Pharma Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30049051: Tân dược: Panadol Viên sủi (Paracetamol 500mg), Viên sủi, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 143610; 143611; 143612. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-16488-13. (nk)
- Mã HS 30049051: Tân dược:CHILDREN S TYLENOL(Mỗi 2,5ml chứa Acetaminophen 80mg) Hỗn dịch uống. Hộp 1 chai 60ml kèm 01 cốc đong. Lot:2023002.NSX:05/2020-HD:05/2022.VN-21880-19.Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30049051: Tân dược:PANADOL CẢM CÚM(Paracetamol 500mg;Caffein 25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x 12viên;Viên nén bao phim. Lot:AVH0641;AVH0925;26;28;29.NSX:05/2020-HD:05/2022..GC-325-19 (nk)
- Mã HS 30049051: Tân dược:PANADOL EXTRA(Paracetamol 500mg;Caffein 65mg)Hộp 15 vỉ x 12 viên;Viên nén. Lot:AVH0909;10;11;12;13;14.NSX:05/2020-HD:05/2022.GC-307-18. (nk)
- Mã HS 30049051: Thuốc cảm.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại sứ quán Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 262/LT cục Lễ tân (nk)
- Mã HS 30049053: Thuốc Voltaren (Natri diclofenac, 75mg). Hộp 10 vỉ x10 viên nén phóng thích chậm. Batch:TDN37. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-11972-11. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Farma S.p.A (nk)
- Mã HS 30049053: Thuốc Voltaren 25(Diclofenac natri 25 mg).Hộp 10 vỉ x10 viên;Viên nén bao tan trong ruột.Batch:KU853.NSX:02/2020.HSD:01/2022.SĐK:VN-21539-18.HSX:Novartis Saglik, Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S (nk)
- Mã HS 30049054: NGUYÊN LIỆU DƯỢC IBUPROFEN DẠNG LỎNG, KÈM GP 195/QLD-KD NGÀY 9/JAN.2019 (nk)
- Mã HS 30049054: Tân dược Goldprofen (Ibuprofen 400mg) Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-20987-18.HSX:Farmalabor Produtos Farmacêuticos,S.A (Fab).Lô:AX0,AZ0.NSX:13/4,14/4/2020.HD:12/4,13/4/2023.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049054: Tân dược: Brufen (Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg). Hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ x 60ml. Lot: 15413XP; 16469XP. NSX: 06/04;05/05/2020- HD: 06/04;05/05/2023. VN-21163-18. (nk)
- Mã HS 30049054: Thuốc tân dược giảm đau Kecam (Piroxicam 20mg/1ml). Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm. Visa VN-17049-13. Số lô: L0562001A/002A. NSX: 04/2020. Hd: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049055: DẦU GIÓ- EAGLE BRAND, 24ML/ CHAI (nk)
- Mã HS 30049055: Dầu khuynh diệp BSTs EUCALYPTUS OIL 30ml/chai, 12 chai/thùng. Nhà SX: BSTs EUCALYPTUS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049055: Dầu lăn giảm nhức mỏi SALONPAS HISAMITSU 85ml/chai. NSX: Hisamitsu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (50 ml, TRUONG SON) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30049055: DẦU NÓNG ICY HOT, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049055: DẦU XOA BÓP: PARAFFINUM LIQUIDUM (DẦU KHOÁNG), HELIANTHUS ANNUUS (DẦU HẠT HƯỚNG DƯƠNG), CARTHAMUS TINCTORIUS, DẦU HẠT CÂY RUM, CAPRIC CAPRIC, TRIGLYCERIDE, DẦU JOJOBA, VITAMIN E, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049055: Dầu xoa TIGER BALM OIL, hộp 1 lọ 28ml; Visa: VN-19180-15 (h.chất: Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w; NSX: Haw Par Healthcare); Lot: S200156; HD: 4/2025 (nk)
- Mã HS 30049055: Kem xoa bóp. Nhãn hiệu: Voltaren (100g/ tuýp) (nk)
- Mã HS 30049055: Siang Pure Oil Formula I 3cc (Dầu bôi ngoài da 3cc) VISA: VN-21743-19. Hàng hưởng thuế NK ưu đãi đặc biệt theo Nghị định số 156/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 30049055: Tân dược: Eagle Brand Medicated Oil (Dầu xanh con ó) (Levomenthol...) Dầu xoa bóp. Hộp 1 chai 12ml. Lot: 1019102; 1119104. NSX: 10; 11/2019- HD: 10; 11/2024. VN-20251-17. (nk)
- Mã HS 30049059: Apotel (tp: Paracetamol 1000mg/6,7ml) Hộp 3 ống dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Visa:VN-15157-12; Lô: 20-038,20-039,20-040 SX:04/2020, HD:03/2023. Tác dụng: Giảm đau, hạ sốt. (nk)
- Mã HS 30049059: CLANZACR.VN-15948-12.Thuốc có tác dụng giảm đau kháng viêm chứa Aceclofenac 200mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát. Số lô: E1670014. HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30049059: Fluniguard (100ml/chai) Thuốc thú y dang dung dich tiêm. Hoạt chất chính: Flunixin Meglumine.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Mới 100%. Số ĐK: BIC-08 HSD:3/2022 Batch No:2003001 (nk)
- Mã HS 30049059: PROSPAN COUGH SYRUP.VN-17873-14. Thuốc có td chữa ho chứa cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% tỷ lệ(5-7,5)/1. Hộp1chai 100ml.Lô:20C103B+20C1(22+26+34+41+49)A+20D006A. SX:3+4/2020.HD:2+3/2023 (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược ARIXIB- 60(Etoricoxib 60mg).H/100 viên.Lot:ARX1020E.SX:05/2020.HH:05/2022.VN-21412-18.Nhà SX: Pulse Pharmaceuticals Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược- FASTUM GEL 30GR 1'S(Ketoprofen), Tuýp 30g. LOT NO: 0051A;. NHH: 02/2025,VISA NO: VN-12132-11. Nhà SX: A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l (nk)
- Mã HS 30049059: Tân Dược Fentanyl-Hameln 50mcg/ml (Fentanyl citrate), H/10ống/2ml, lot: 017013, 017014. nsx: 04/2020, hsd: 04/2022. SĐK: VN-17326-13. Nhà SX: Siegfried Hameln. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược- HYASYN FORTE.Thành phần:Natri hyaluronat 20mg/2ml.Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml. LOT NO: HYAFA-A009. NSX: 05/2020. NHH: 05/2023.VISA NO:VN-16906-13.NSX: Shin Poong Pharmaceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược HYASYN FORTE.Thành phần:Natri hyaluronat 20mg/2ml.Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml.LOT NO:HYAFA-A006.NSX:05/2020.NHH: 05/2023.VISA NO:VN-16906-13.(Hàng F.O.C).NSX: Shin Poong Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược UTRAHEALTH F.C. TABLET,TPC, hàm lượng: Acetaminophen 325mg, Tramadol hydrochlorid 37,5mg,hộp 10vỉ x10 viên nén bao phim. QĐ:164/QĐ-QLD, Visa#: VN-21964-19, Lot No.: TU020028, (3) (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Acupan (Nefopam hydroclorid 20mg), Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống 2ml. Lot: D734; D756. NSX: 04; 11/2019. HD: 04; 11/2022. VN-18589-15. (Nhà sản xuất: Delpharm Tours; Nhà xuất xưởng: Biocodex) (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Acuvail (Ketorolac tromethamine). Dung dịch nhỏ mắt-4,5mg/ml. Hộp 30 ống 0,4ml. Lot: 09851. NSX: 10/2019- HD: 10/2021. VN-15194-12. Nhà SX: Allergan Sales, LLC. (nk)
- Mã HS 30049059: TÂN DƯỢC: ADVIL IBUPROFEN 200MG 360 VIÊN/HỘP, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: ARCOXIA 60MG (Thành phần: Etoricoxib 60mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. LOT NO: T010822. NHH: 10/2022. Visa no: VN-20809-17.Nhà SX: Frosst Iberica S.A (Spain) (nk)
- Mã HS 30049059: Tân Dược: BART (Tenoxicam 20mg) Hộp 03 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim. Lot No:200729 & 200730, Mfg.Date: 04/2020, Exp.Date: 04/2023. VN-21793-19. NSX: Special Products's Line S.p.A. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: CELESTAL-200, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất: Celecoxib 200mg, Số lô: V-117, V-118, SX: 03/2020, HD: 03/2023, VN-19110-15. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: ESPACOX 200MG (TPC: Celecoxib 200mg); Hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa no. VN-20945-18; Lot: R1D31; NSX: 02/2020- HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: EZELEX 200 (Celecoxib 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng, VN-16199-13, TCSX: NSX, Số lô: 9159, NSX: 20/03/2020, HSD: 19/03/2023. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: IT BAY 120 (Etoricoxib 120mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, VN-22065-19, TCSX: NSX, Số lô IBOO52001, NSX: 06/01/2020, HSD: 05/01/2022. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Mobic (Meloxicam 15mg/1,5ml). Hộp 5 ống x 1,5ml; Dung dịch tiêm. Lot: B78158; B85169. NSX: 09;11/2019- HD: 09;11/2024. VN-16959-13. (Nhà SX: Boehringer Ingelheim Espana S.A) (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Moov 7.5 (TP: Meloxicam 7.5mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén.SĐK: VN22114-19; Batch no:FQ90C001; FQ90C002; FQ90C003; FQ90C004; FQ90C005.SX:16.03.2020. HD:15.03.2023 (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: NUCOXIA 90; hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa: VN-22061-19 (h.chất: Etoricoxib, 90mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: G001748; HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Otipax (Phenazone 4g...; Lidocaine hydrochloride1g...). Hộp 1 lọ 15ml (chứa 16g dung dịch nhỏ tai) kèm ống nhỏ giọt; Dung dịch nhỏ tai. Lot: 3524. NSX: 12/03/2020-HD:12/03/2023. VN-18468-14. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Strepsils Soothing Honey & Lemon (2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg;...), Viên ngậm, Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 1221CC1. NSX: 5/2020. HD: 5/2023. VN-16361-13 (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Voltaren Emulgel (Diclofenac diethylamine 1,16g/100g gel). Gel bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 20g. Lot: GS3S. NSX: 02/2020. HD: 01/2023.VN-17535-13. NSX: GSK Consumer Healthcare S.A. (nk)
- Mã HS 30049059: TÂN DƯỢC: WONTRAN (Acetaminophen 325mg + Tramadol HCL 37.5mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot:20001/20002/20003. NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-18795-15. Nhà SX: Deawon Pharmaceutical Co., LTD (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: XIBRAZ-60 Tablet (Etoricoxib 60mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, VN-16948-13, TCSX: NSX, Số lô: 20C0175 & 20D0096, NSX: 05/03/2020 & 02/04/2020, HSD: 04/03/2022 & 01/04/2022. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược: XIBRAZ-90 Tablet (Etoricoxib 90mg), Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim, VN-16949-13, TCSX: NSX, Số lô: 20C0176, NSX: 05/03/2020, HSD: 04/03/2022. (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược:Begesic(Mỗi 30g chứa:Methyl salicylate 3,3g; Menthol 1,68g;Eugenol 0,42g). Kem bôi da.Hộp 1 tuýp 30g.Lot: 2010016. NS:4/2020- HD:04/2023.VN-20196-16.(Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd.) (nk)
- Mã HS 30049059: Tân dược:Offipain (mỗi 1ml dd chứa: Paracetamol 10mg), Hộp 10 chai 100ml, dd truyền tĩnh mạch Lô:2002339. NSX: 03/2020, HD:03/2022. VN-20751-17, Nhà sx:Demo S.A Pharmaceutical Industry (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc Aceclonac chứa Aceclofenac 100mg giảm đau kháng viêm. Hộp 4 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô: 001345. NSX 05/2020 HD 05/2023. NSX: Rafarm S.A.- Greece. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc BISOLVON TABLETS,Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên. BATCH: 20050404 NSX: 05/2020; HSD: 05/2023. theo GPLHSP VN-15737-12 của Cục QLD ngày 10/10/2012 (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc Coxwell-60 (Tp: Etoricoxib 60mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-20322-17. Số lô: CXWY0003. Nsx: 3/2020. Hd: 3/2022. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd- India (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc Coxwell-90 (Tp: Etoricoxib 90mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-20323-17. Số lô: CXNY0003. Nsx: 3/2020. Hd: 3/2022. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd- India (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc OLESOM,VN-22154-19,thành phần:Ambroxol hydrochloride 30mg/5ml và tá dược, hộp1 lọ100ml siro, CD:khó khạc đờm,viêm phế quản mãn,NSX:03/2020,HSD:03/2023,số lô:AS200098A,AS200099A,mới 100% (nk)
- Mã HS 30049059: THUỐC TÂN DƯỢC KEVINDOL (KETOROLAC TROMETAMOL) 30MG/ML hộp 3 ống 1ml dung dịch tiêm;nsx:ESSETI FARMACEUTICI S.R.L;LOT:00120,00121,00122,00123,00124;SX:03/2020;HD:03/2022;VN-22103-19 (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Neo-Endusix chứa Tenoxicam 20mg điều trị giảm đau, Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 2ml. Visa no:VN-20244-17, Lô số: 20D287 NSX: 04/2020. HSD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Paracetamol B.Braun 10MG/ML (tp:paracetamol 1000mg/100ml) hộp 10 chai 100ml;dung dịch truyền;nsx:B.Braun;lot:20075451,20076451;sx:02/2020;hd:08/2021 vn-19010-15 (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y Bromfencol chứa Bromhexine, Phenylbutazone điều trị viêm,nhiễm trùng trên lợn, gia cầm, ĐKLH: KTT-8, lot: 2003542, Nsx: 29/05/20,Hsd:28/05/22, dạng uống 1L/chai, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y,TOLFEN INJ 100ml,dạng tiêm chứa hoạt chất Tolfenamic acid, trị bệnh đườg hô hấp và viêm vú cấp tính trên trâu bò và hội chứg MMA trên lợn, hàg mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:032233 (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc uống điều trị ho: TUSSPOL (Butamirate citrate 1.5mg/1ml). VN-16885-13. Hộp 1 lọ 150ml. Số lô:010320. SX: 03/2020. HD: 03/2022. NSX:Polfarmex S.A. (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc Voltaren (Diclofenac natri 100mg). Hộp 1 vỉ 5 viên; Viên đạn. Batch:ADPR57215.NSX:04/2020.HSD:03/2023.SĐK: VN-16847-13. Hàng mới 100%. HSX:Delpharm Huningue S.A.S (nk)
- Mã HS 30049059: Thuốc Voltaren 75mg/3ml (Diclofenac natri 75mg/3ml). Gói lớn 5 hộp nhỏ/5 ống x 3ml; Dung dịch thuốc tiêm. Batch:KJ3137. NSX:10/2019. HSD:09/2021. SĐK: VN-20041-16. HSX: Lek Pharmaceuticals d.d. (nk)
- Mã HS 30049069: Thuốc điều trị sốt rét để kiểm tra chất lượng Lumartem DT(Artemether 20MG +Lumefantrine 120mg, batch:ID00255, hãng sx: Cipla, nsx:9.2019, Hsd:11.2022, 120 viên/ kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049071: Tân dược: FUGACAR (CHEWABLE TABLET) (Mebendazole, 500mg) hộp 1 vỉ x 1 viên nén Viên nén nhai. Lô 10 hộp. Lot: 206515;16;17;18. NSX: 04/2020- HD: 04/2023. VN-22414-19. Nhà SX: Olic (Thailand) Limited. (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y có chứa Ivermectin dùng trong trại chăn nuôi: Idectin (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-9, LOT: N200411 HD:04/2023 (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y Dectomax (chai 50ml). Batch no. 2010031, NSX: 03/03/2020, HSD: 31/03/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Idectin (100ml/lọ)- Nk theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y- ENRADIN F-80 (ENRAMYCIN F-80)- (20 Kg/Bao), Nhà SX: Anhui Apeloa Biotechnology Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y- KIWOF PUPPY (PRYRANTEL PAMOATE,FEBANTEL) Trị sán dây,giun đũa,giun móc,giun tóc trên chó.Hỗn dịch uống, chai (15ml).Batch:IVE0007.NSX:03/2020.HSD:03/2022.SĐk:SHI-07. (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y Revolution 12% (tuýp 0.5ml). 1 hộp 3 tuýp. Batch no. 4196364, NSX: 02/03/2020, HSD: 02/03/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y trị giun cho heo, gia cầm chứa fenbendazole: PIGFEN 40MG/G (20 kg/bao, lô: 19091401102, HSD: 09/2022), NSX: Biovet Joint Stock Company- Bulgaria (nk)
- Mã HS 30049079: Thuốc trị ký sinh trùng, các loại giun Albendazole Tablets 400 mg (Albendazole 400mg).Hộp 1 vỉ x 1 viên, viên nén nhai.Số lô: BNT0320027. NSX: 09/03/2020- HSD: 08/03/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược AVONZA, 30 viên/hộp, Hoạt chất: ILamivudine (300mg) + Tenofovir disoproxil fumarate (300mg) + Efavirenz (400mg), HSD: 11/2021, 05/2022, Nhà SX: Mylan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược Protevir (Tenofovir disoproxil fumarate 300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-15845-12.HSX:Incepta Pharmaceuticals Ltd.Lô:20005,20006.NSX:4/2020.HD:3/2022.Điều trị HIV,viêm gan B. (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược RICOVIR, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Tenofovir disoproxil fumarate 300mg, HSD: 01/2023. Nhà SX: Mylan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược Tenofovir Disoproxil Fumarate Tablets 300mg (Tenofovir disoproxil fumarate 300mg) Hộp 1 lọ x 30 viên nén bao phim.SĐK:VN-18994-15.Lô:3117015,3117091,3117174.NSX:5/2020.HD:4/2023.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược Trustiva, 30 viên/hộp, hoạt chất: Emtricitabine (200mg) + Tenofovir disoproxil fumarate (300mg) + Efavirenz (600mg). HSD: 04/2022. Nhà SX: Hetero. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược VIROPIL 30 viên/hộp, hoạt chất: Dolutegravir (50mg) + Lamivudine (300mg) + Tenofovir disoproxil fumarate (300mg). HSD: 01,03/2022. Nhà SX: Emcure. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049082: Tân dược Zepdon 60 viên/hộp, hoạt chất: Raltegavir. HSD: 06/2021. Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049089: Bột khô đậm đặc chạy thận nhân tạo loại Bibag 4008, đóng gói 900g/túi- BI BAG 4008 900/ 950 g, GB/D/F/NL/E/P/I (5089911) (nk)
- Mã HS 30049089: Bterol. VN-19819-16. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp có chứa Irbesartan 150mg. Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén bao phim. Số lô: RE0576A,RE0577A. NSX: 05/2020. HD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Cisplaton, Dung dịch pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 50mg/100ml. hàng mới 100%. số lô: X0CE012A, ngày sx: 04/03/2020, hsd: 03/03/2022. Hsx: Venus Remedies Limited/ Ấn Độ. (nk)
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 50mCi/viên, 1mCi1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom (nk)
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ Unitec Sodium Iodide (I-131) Cap,nguồn hở,trạng thái:viên nang,hoạt độ: 100 mCi/viên,(Số viên:8 viên,Tổng hoạt độ:800 mCi).Ngày chuẩn:17/06/2020.HSX:SAMYOUNG UNITECH CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: EBITAC 25. VN-17349-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp chứa Enalapril maleate 10mg; Hydrochlorothiazide 25mg. Hộp 2vỉ x 10 viên nén. Số lô: 240520+250520. NSX:05/2020. HD:05/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Hàng viện trợ dự án Quỹ toàn cầu phòng chống HIV/AIDS: LAMIVUDINE TABLETS 150MG (Lamivudine 150mg).Hộp:1 lọ/60 viên. Lô: ELA72003A, ELA72002A, ELA72003C, NSX: 01,02/2020. HD: 01,02/2023. VN-20797-17. (nk)
- Mã HS 30049089: LISINOPRIL ATB 10mg. VN-20702-17. Thuốc chứa Lisinopril 10mg có tác dụng trong điều trị tăng huyết áp. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén. Số lô: T140204. NSX: 02/03/2020. Hạn dùng: 01/03/2024 (nk)
- Mã HS 30049089: Oseltamivir Phosphate Capsules 75 mg. VN3-32-18. Thuốc có tác dụng điều trị cúm có chứa Oseltamivir 75mg. Hộp 1vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 3114657. NSX: 03/2020. HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: RAMIZES 10. VN-17353-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết do suy thất trái chứa Ramipril 10mg. Hộp 3vỉ x 10 viên nén. Số lô:((7+8+9+10+11+12)0520). NSX:05/2020. HD:05/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: RAMIZES 5. VN-17355-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết do suy thất trái chứa Ramipril 5mg. Hộp 3vỉ x 10 viên nén. Số lô:((9+10+11+12)0520). NSX:05/2020. HD:05/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: SIMVAPOL. VN-17569-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng mỡ máu chứa Simvastatin 20mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô: 010420+020420. NSX: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Sinh phẩm HERTICAD 150mg (HC: Trastuzumab). Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch. Visa:QLSP-H03-1176-19. SL: 402010320; NSX: 03/03/2020; HD: 01/03/2024 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERAM 10mg/10mg (Perindopril arginine, Amlodipine besilate). Hộp 30 viên. Lot: 297472. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-18632-15. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERAM 5mg/10mg (Perindopril arginine, Amlodipine besilate), Hộp 30 viên, Lot: 299551. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-18634-15. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERAM 5mg/5mg (Perindopril arginine 5mg, Amlodipine 5mg), Hộp 30 viên, Lot: 297193. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-18635-15. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERSYL 10mg (Perindopril arginine), Hộp 30 viên. Lot: 6003550. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17086-13. Nhà SX: Les Laboratoires servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML 1'S (Thành phần:Cisplatin,50mg/50ml).Hộp 1 lọ 50ml. LOT NO: H031881AA. NHH: 03/2022. VISA NO:VN-12311-11. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- DBL OCTREOTIDE 0.1MG/ML INJ 5'S.(T/phần:Octreotide (dưới dạng octreotid acetat). Hộp 5 lọ x 1ml.LOT NO: 0C834. NHH: 02/2023. VISA NO:VN-19431-15. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Diamicron MR 60mg (Gliclazide 60mg), Hộp 30 viên, Lot: 6004041. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-20796-17. Nhà SX: Les Laboratoires Servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Eltvir; TPC, hàm lượng: Efavirenz 600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Viên nén bao phim; Hộp 1 lọ 30 viên; Lot No: E192471,NSX: 13.12.19,HSD: 12.12.21.(*) (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược ERLOCIP 150, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Erlotinib 150mg. HSD: 05/2022, Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược ERLONAT 150, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Erlotinib. HSD: 07,12/2021, Nhà SX: Natco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược FASLODEX (Fulvestrant 50mg/ml).Hộp 2 bơm tiêm 5ml d. dịch tiêm + 2 kim tiêm. Lot: RG526. SX: 01/2020. HH: 01/2024. VN-19561-16. Nhà SX: Vetter Pharma- Fertigung GmbH& Co,KG (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược GEFTINAT, 30 viên/hộp, hoạt chất: Geftinib. HSD: 01/2022. Nhà SX: Natco. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Hepbest, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Tenofovir Alafenamide 25mg. HSD: 10/2021. Nhà SX: Mylan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- KOMBOGLYZE XR (Saxagliptin 5mg; Metformin Hydrochlorid 1000mg), Hộp 4 vỉ 7 viên, LOT NO: MC0370.NSX: 03/2020. NHH:03/2023, VISA NO:VN-18678-15. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược L-ASPASE (TP: L-Asparaginase 10000IU). Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm. Lot: NN0164B. NSX: 05/2020, HSD: 04/2022. Quota No.: 1740/QLD-KD (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược NATRILIX SR 1.5mg (Indapamide 1.5 mg). Hộp 30 viên. Lot: 6007710. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-22164-19. Nhà SX: Les Laboratoires Servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- PLENDIL PLUS. (T/ phần: Felodipine 5mg, Metoprolol succinat 47,5 mg...).Hộp 1 chai 30 viên nén. LOT NO: MAMS. NSX: 02/2020. NHH: 02/2023. VISA NO: VN-20224-17. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược PROCORALAN 7.5mg (Ivabradin 7.5mg), Hộp 56 viên. Lot: 6001836. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-21894-19. Nhà SX: Les Laboratoires Servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- Reditux 100mg (Rituximab 100 mg/10 ml),Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền,Hộp 1 lọ x 10 ml,Batch:RIAV00220,NSX:02/2020,HSD:01/2023,SĐK:QLSP-861-15.HSX:Dr. Reddys Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- Reditux 500mg (Rituximab 500 mg/50 ml),Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền,Hộp 01 lọ x 50ml,Batch:RIBV01320,NSX:04/2020,HSD:03/2023,SĐK:QLSP-862-15.HSX:Dr. Reddys Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Rostat-10 (Rosuvastatin 10mg) Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-21288-18.HSX:Global Pharma Healthcare Pvt Ltd.Lô:TH322.NSX:27/5/2020.HD:26/5/2023.Điều trị tim mạch. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Sorafenat, 120 viên/hộp, Hoạt chất: Sorafenib, HSD: 01/2023. Nhà SX: Natco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Soranib, 120 viên/hộp, Hoạt chất: Sorafenib, HSD: 07,11/2021. Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Stemvir (Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim.SĐK:VN-21237-18.HSX:Incepta Pharmaceuticals Ltd.Lô:20004,20006,20007.NSX:4/2020,5/2020.HD:3/2022,4/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược Tafsafe (Tenofovir alafenamide 25mg) Hộp 1 chai 30 viên nén bao phim.SĐK:VN3-250-19.Lô:0290720,0290820,0290920,0291020,0291120,0291220.SX:4/3,5/3,7/3/20.HD:3/3,4/3,6/3/22.Điều trị viêm gan B. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược TEMOSIDE 100MG, 5 viên/hộp, hoạt chất Temozolomide 100mg. HSD: 10/2021. Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg (Perindopril 3,395mg, Indapamide 1,25mg, Amlodipine 10mg), H/30 viên, Lot: 300278. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN3-10-17, Nhà SX: Servier (Ireland) Industries (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược- ZESTRIL. (T/ phần: Lisinopril(duoi dang Lisinopril dihydrat) 5mg.Hộp 2 vỉ x 14 viên nén. LOT NO: 60038195; 60038194. NHH: 02/2024; 04/2024. VISA NO: VN-17248-13. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Alimta (Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 100mg). Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền. Hộp 1 lọ. Lot: D201167L. NSX: 03/02/2020. HD: 02/02/2023. VN-21277-18. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: AMLOR (Amlodipine 5mg). Hộp 30 viên. Lot: B498902. SX: 02/2020. HH: 02/2022. VN-20049-16. Nhà SX: Fareva Amboise (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: ARIMIDEX (Anastrozol 1mg).Hộp 28 viên. Lot: RH664. SX: 08/2019. HH: 08/2024. VN-19784-16. Nhà SX: AstraZeneca Pharmaceuticals LP (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: AVASTIN (Bevacizumab 100mg/4ml). Hộp 01 Lọ x 4ml. Lot: H0235B09. SX: 12/2019. HH: 12/2021. QLSP-1118-18. Nhà SX: Roche Diagnostics GmbH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: BELPERI (TPC: Perindopril 3,338mg (dưới dạng Perindopril tert-butylamin 4mg); Indapamid 1,250mg); Hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa No: VN-19057-15; Lot: RC0323A; NSX: 03/2020- HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: CAMPTO (Irinotecan hydrochloride trihydrate 40mg/2ml). H/1 Lọ 2ml. Lot: DW1364. SX: 02/2020. HH: 01/2022. VN-20051-16. Nhà SX: Pfizer (Perth) PTY LTD. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: COVERSYL 5mg (Perindopril arginine 5mg). Hộp 30 viên. Lot: 6001983. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17087-13. Nhà SX: Les Laboratoires servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: COVERSYL PLUS 10MG/2.5MG (Perindopril arginine). Hộp 30 viên. Lot: 301042. SX: 04/2020. HH: 04/2023. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd. VN-20008-16 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Cozaar 50mg (Losartan potassium 50mg). Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: T016345. NSX:20/04/2020-HD:20/04/2023. VN-20570-17. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Ltd. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Cozaar XQ 5mg/100mg (Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan kali 100mg). Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên.Lot: T015989. NSX:07/01/2020-HD:07/01/2022.VN-17523-13. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Dobutamine-hameln 5mg/ml(Dobutamine HCl), 250mg/Lọ 50ml.Hộp10 lọ 50ml. Lô: 941020 Nsx:10/19,Hd:10/2021. VN-16187-13, Nhà sx: Siegfried Hameln GMBH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Endoxan (Cyclophosphamide 200mg/lọ), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 0B366C. NSX: 02/2020. HD: 02/2023 (VN-16581-13) Nhà SX: Baxter Oncology GmbH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Giotrif (Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat 20mg). Viên nén bao phim. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: 001318A. NSX: 01/2020- HD: 01/2023. VN2-601-17.(Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG) (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE 500MG (Metformin hydrochloride 500mg). Hộp 50 viên, lot: Y05758, NSX: 03/2020. NHH: 03/2025. VN-21993-19. Nhà SX: MERCK SANTE S.A.S (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 1000MG 30'S(Metformin Hydrochloride). LOT: Y05567,Y05568. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-16517-13. NSX: MERCK SANTE S.A.S (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE XR TAB 1000MG 30'S (Metformin hydrochloride). LOT: Y07712, Y07713. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-21910-19. NHÀ SX: MERCK SANTE S.A.S (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser (Diltiazem Hydrochloride 30mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén. Lot: AA746;AE748. NSX: 01;02/2020- HD: 01;02/2024. VN-22049-19. (Nsx: P.T. Tanabe Indonesia) (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser 60 (Diltiazem Hydrochloride 60mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén. Lot: AA219;AE220. NSX: 03/2020- HD: 03/2024. VN-22050-19. (Nsx: P.T. Tanabe Indonesia) (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser R100 (Diltiazem Hydrochloride...). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nang giải phóng có kiểm soát. Lot: AA263;AE264;AU265. NSX: 11/2019;04/2020-HD: 11/2022;04/2023. VN-16506-13. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser R200 (Diltiazem...). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nang giải phóng có kiểm soát. Lot: AM233;AE234. NSX: 06/2019- HD: 06/2022. VN-16507-13. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: HERCEPTIN (Trastuzumab 150mg). Hộp: 01 Lọ. Lot: H5120B12. SX: 12/2019. HH: 12/2023. QLSP-894-15. Nhà SX:Roche Diagnostics GMBH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: IRBEZYD H300/25, Hộp 3vỉ x 10viên, Hoạt chất: Irbesartan 300mg, Hydrochlorothiazide 25mg, Số lô: G905718, G000522, G000523, G000524, SX: 12/2019 & 02/2020, HD: 12/2022 & 02/2023, VN-15750-12 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: JANUMET 50mg/500mg (Sitagliptin 50mg; Metformin hydrochloride 500mg). Hộp 28 viên. Lot: T001689. NX: 08/2019. NH: 08/2021. VN-17102-13. Nhà SX: Patheon Puerto Rico, Inc (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: LOUSARTAN (TPC: Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg); Hộp 6 vỉ x 10 viên; Visa No: VN-17853-14; Lot: RB0233A; NSX: 02/2020- HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: LUCRIN PDS DEPOT 11.25mg (Leuprorelin acetate 11,25mg). Hộp 1 xy lanh hai ngăn chứa bột pha tiêm và dung môi, LOT NO: 1130497.NSX: 02/2020. NHH:02/2023,VISA NO: VN-20638-17. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: MABTHERA (Rituximab 100mg/10ml). Hộp chứa 02 lọ x 100mg/10ml. Lot: H0304B21. SX: 09/2019. HH: 03/2022. QLSP-0756-13. Nhà SX: Roche Diagnostic GmbH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: NATRIXAM 1.5MG/10MG (Indapamide, Amlodipin). Hộp 30 viên. Lot: 6001543. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN3-6-17. Nhà SX: Les Laboratoires Servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Navelbine. Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền. Hộp 10 lọ 1ml. Lot: 1P166_A. NSX: 27/11/2019. HD: 11/2022.VN-20070-16. NSX: Pierre Fabre Medicament production. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Nebicard 2.5 (Nebivolol Hydrochloride 2.5mg). Hộp5 vĩ x10 viên nén. NSX: Torrent Parmaceuticals Ltd. Lô: BHV9G006. SX: 04/2020, HD: 03/2023. Visa:VN-21141-18 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: NEXAVAR (Sorafenib 200mg). Hộp 60 viên. Lot: BXJER51. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-19389-15. Nhà SX: Bayer AG (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: PAXUS PM, hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; VN2-396-15 (h.chất: Paclitaxel 30mg; NSX: Samyang Biopharmaceuticals Corp); Lot: GP31991, GP319C1; SX: 9, 12/2019; HD: 9, 12/2021 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Pringlob 10 (TP; Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 10mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén. SĐK: VN-20906-18 Batch: GT20179.SX:21.04.2020. HD:20.04.2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Pringlob 5 (TP:Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 5mg). Hộp 10vỉ x 10viên,viên nén. SĐK:VN-21026-18; Batch no:GT20178.SX:21.04.2020. HD:20.04.2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: RECORMON (Epoetin beta 2000IU/0.3 ml). Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc(0.3ml) và 6 kim tiêm. Lot: H0930H14. SX:01/2020. HH: 01/2022. QLSP-821-14. Nhà SX: Roche Diagnostics GmbH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: RESPIWEL 1 (TP: Risperidon 1mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên,viên nén.SĐK:VN-20369-17 Batch:426WP04.SX:06.03.2020. HD:05.03.2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: RESPIWEL 2 (TP; Risperidon 2mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén. SĐK: VN-20370-17 Batch: 426VO10.SX:06.03.2020. HD:05.03.2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: SUNIROVEL 150, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-16912-13 (h.chất: Irbersartan 150mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKX0383A; HD: 4/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: TARCEVA (Erlotinib 150 mg). Hộp 30 viên. Lot: B4418B01. SX: 03/2020. HH: 03/2024. VN-11868-11. Nhà SX: F.Hoffmann-La Roche Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: TARCEVA(Erlotinib 150 mg). Hộp 30 viên. Lot: B4412B09.SX: 09/2019.HH:09/2023. VN-11868-11. Nhà SX: F.Hoffmann-La Roche Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: TECENTRIQ (Atezolizumab 1200mg/20ml). Hộp: 01 Lọ 20ml. Lot: H0223B05. SX: 12/2019. HH: 12/2021. QLSP-H03-1135-18. Nhà SX: Roche Diagnostics GMBH (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg (Perindopril;Indapamide;Amlodipine). Hộp 30 viên. Lot: 301254. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN3-11-17. Nhà SX: Servier (Ireland) Industries Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: TS-One capsule 20 (Tegafur 20mg; Gimeracil 5,8mg; Oteracil kali 19,6mg). Viên nang cứng. Hộp 4 vỉ x 14 viên. Lot: 9L73. NSX: 04/12/2019- HD: 03/12/2022. VN-22392-19. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: ULTROX 10MG (TP: Rosuvastatin(dưới dạng Rosuvastatin calci): viên nén bao phim-10mg) hộp 2 vỉ x 14 viên, lô: YCAT009D, sx: 05/2020, hd: 05/2023.VN-21190-18. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: VASTAREL MR (Trimetazidine dihydrochloride 35mg). Hộp 60 viên. Lot: 6006450. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-17735-14. Nhà SX: Les Laboratoires Servier Industrie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: VIACORAM 3.5mg/2.5mg (Perindopril;Amlodipine). Hộp 30 viên. Lot: 302682. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN3-46-18. SX: Servier (Ireland) Industries (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: VIACORAM 7mg/5mg(Perindopril;Amlodipine). Hộp 30 viên. Lot: 299540. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN3-47-18. Nhà SX:Servier(Ireland) Industries Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: ZOLADEX (Goserelin 3.6mg). Hộp 1 bơm tiêm có thuốc. Lot: RE361. SX: 12/2019. HH: 12/2021. VN-20226-17. Nhà SX: AstraZeneca UK Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: ZYROVA 10, hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim; Visa: VN-15258-12 (h.chất: Calci Rosuvastatin, 10mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: G001845, G001846; HD: 4/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: ZYROVA 20; hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN-15259-12 (hchất: Calci Rosuvastatin, Rosuvastatin 20mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: G001692; HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Zytiga (Abiraterone acetate 250mg). Viên nén. Hộp 1 lọ 120 viên. Lot: CDGZB. NSX: 09/2019- HD: 09/2021. VN-19678-16. Nhà SX: Patheon Inc;ĐG+XX: Janssen- Cilag S.p.A. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược:COVERSYL PLUS Arginine 5mg/1.25mg(Perindopril arginine;Indapamide). Hộp 30 viên. Lot: 6006152; 6010846. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-18353-14. Nhà SX:Les Laboratoires servie (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược:DARZALEX (Daratumumab 20mg/ml) Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền; Hộp 1 lọ x 20ml.Lot:KAS3Q09. NSX: 01/2020- HD: 01/2022. QLSP-H03-1163-19.Nhà SX:Cilag AG. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược:Indapen (Indapamid 2,5mg). Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 20220. NSX: 03/02/2020- HD: 03/02/2023. VN-19306-15. Nhà SX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (nk)
- Mã HS 30049089: Tân dược-Podoxred 500mg,Pemetrexed disodium(dạng vô định hình)551,4mg tương đương với Pemetrexed, Bột đông khô để pha dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ.Lot:H0057,nsx:05/2020,hsd:04/2022. SĐK:VN3-60-18. (nk)
- Mã HS 30049089: Tânn dươc: GLUCOVANCE 500MG/2.5MG TAB 30'S(Metformin 500mg, Glibenclamide 2.5mg). LOT: Y2291, SX: 06/2019. HH: 06/2022. VN-20022-16. NHÀ SX: MERCK SANTE S.A.S (nk)
- Mã HS 30049089: TD: PRENEWEL 4MG/1.25MG TABLETS (Perindopril tert-butylamin 4mg-Indapamide 1.25mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Visa no: VN-21713-19, Batch no.: NJ7794, Exp: 04/2022, NSX: Krka,D.D., Novo Mesto, Slovenia (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc 5-Fluorouracil"Ebewe" (Fluorouracil 50mg/ml). Hộp 1 lọ 10 ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền. Batch: KM9021.NSX: 02/2020.HSD: 02/2022. SĐK: VN-17422-13 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Cisplatin "Ebewe" (Cisplatin 0,5mg/ml).Hộp 1 lọ 20ml;Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền.Batch:KN9689.NSX:02/2020.HSD:02/2022. SĐK:VN-17424-13.HSX:Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Co-Diovan 160/25(Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25mg).Hộp 2 vỉ x 14 viên;Viên nén bao phim.Batch:TDM01.NSX:02/2020.HSD:01/2023.SĐK:VN-19285-15.Hàng mới 100%.HSX:Novartis Farma S.p.A (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Co-Diovan 80/12,5 (Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim. Batch:TDP39. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-19286-15 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch Vixam (Dưới dạng Clopidogrel 75mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim., VN-16886-13,Hãng SX: Polfarmex S.A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc điều trị đái tháo đường DIANORM-M(Gliclazide 80mg; Metformin Hydrochloride 500mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Visa:VN-14275-11. Số lô: DUTP0118.NSX: 05/2020.HD:05/2023.NSX: MICRO LABS LIMITED: (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc điều trị tăng huyết áp Losatec-H (Losartan potassium 50mg,Hydrochlorothiazide 12,5mg). Hộp 3 vỉ x10 viên nén bao phim. SĐK:VN-21804-19. Số lô: 07L20001,07L20002,07L20003.NSX: 03/2020. HD:03/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Docetaxel "Ebewe" (Docetaxel 10mg/ml). Hộp 1 lọ 8ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền.Batch: KM9921. NSX: 03/2020. HSD: 03/2022.SĐK: VN-17425-13. HSX: Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Doxorubicin "Ebewe" (Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền.Batch: KN7224.NSX: 04/2020.HSD: 04/2022.SĐK: VN-17426-13 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc ELOXATIN chứa Oxaliplatin 100mg/20ml, DD đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ 20 ml.Lot:9F271A NSX:12/2019;HSD:11/2021;theo GPLHSP VN-19902-16 của Cục QLD ngày 05/09/2016. (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Epirubicin "Ebewe" (Epirubicin hydroclorid 2 mg/ml). Hộp 1 lọ x 25 ml; Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền. Batch: KN6442. NSX: 04/2020. HSD: 04/2022. SĐK: VN-20036-16 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Etopul (Hoạt chất: Erlotinib(dưới dạng Erlotinib HCl) 150mg.) Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Visa: VN2-487-16. SL: E6124001; NSX: 14/04/2020; HD: 13/04/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Galvus (Vildagliptin 50mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén. Batch: BNR44. NSX:12/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-19290-15. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Farmaceutica S.A (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Galvus Met 50mg/1000mg (Vildagliptin 50mg; Metformin hydrochlorid 1000mg). Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Batch: WPE62. NSX: 03/2020. HSD: 08/2021. SĐK: VN-19291-15 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Melanov-M chứa Gliclazide80mg; Metformin hydrochloride500mg đ.tri đái tháo đường.Hộp10vỉ x10 viên nén.VISA:VN-20575-17;Lô:MNPH0082;MNPH0083;MNPH0084;MNPH0085;MNPH0086 SX:05/2020 HD:05/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc Oxaliplatin "Ebewe" 50mg/10ml (Mỗi 10ml dung dịch chứa: Oxaliplatin 50mg). Hộp 1 lọ 10 ml; Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền. Batch: KN2384. NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. SĐK: VN2-637-17 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Carboplatin Sindan chứa Carboplatin150mg/15ml điều trị ung thư Hộp1 lọ15ml dung dịch đậm đặc pha truyền.VISA:VN-11618-10 Số lô AG20005A;AG20006A SX:05/2020 HD:11/2021.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược DOBUTAMINE PANPHARMA 250mg/20ml chứa Dobutamine250mg/20ml điều trị bệnh tim, Hộp10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc để pha phuyền.Visa no:VN-15651-12, Lô số: 00177, NSX: 02/2020. HSD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Erwinase chứa L-Asparaginase Erwinia 10.000 I.U điều trị bệnh bạch cầu. Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm. Nhà SX: Porton Biopharma Limited, Anh. Số lô 196G120 NSX 07/2019 HSD 6/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: THUỐC TÂN DƯỢC ROFAST 10 (TP:rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin calci 10mg hộp 3 vỉ x 10 viên;nsx:AUROBINDO PHARMA LIMITED;LOT:ROSSB20003-D;SX:05/2020;HD:05/2022;VN-21674-19 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Sintopozid chứa Etoposide 20mg điều trị ung thư Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Số visa:VN-18127-14 Số lô: BV19002E NSX 17/12/2019 HSD 17/12/2022 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: THUỐC TÂN DƯỢC SITAGLO 100 (TP:Sitagliptin dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat 100mg) hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim;nsx:atra pharmaceuticals;lot:1800120,1800220,1800320;sx:04/2020;hd:04/2022; (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Tadocel 20mg/0.5ml chứa Docetaxel 20mg/0.5ml điều trị ung thư Hộp 1 lọ 20mg/0.5ml+1 lọ dung môi1.5ml dung dịch đậm đặc pha truyền.Visa:VN-17807-14.Lô:HA20001 SX:04/3/2020 HD 04/3/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược: VALCICKECH H (Valsartan 80mg+Hydrochlorothiazid 12.5mg) hộp 02 vỉ x 10 viên. VH20101 & VH20102; NSX:03/2020. HSD: 02/2022. VN-20011-16. (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc trị ung thư AFLIBERCEPT (ZALTRAP) 25MG/ML (32 ml/8 chai), kèm 15kg đá khô và bao bì đóng gói, hàng sử dụng cá nhân kèm theo toa thuốc, passport. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc trị ung thư tiền liệt tuyến: Asaflow 80mg (168 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049089: Thuốc uống điều trị cao huyết áp:TROYSAR AM (Losartan Potassium 50mg,Amlodipine 5mg).VN-11838-11.Hộp 10 vỉ x 10 viên.Số lô:T116189 đến T116200,Z20126..HD:02,03,04/2022.NSX:Troikaa Pharmaceuticals Ltd (nk)
- Mã HS 30049089: TRIMPOL MR. VN-19729-16. Thuốc chứa Trimetazidine dihydrochloride 35mg có tác dụng trên hệ tim mạch. Hộp 6 vỉ x 10 viên. Số lô:((01+02+03+04+05+06+07+08)0420). NSX:04/2020. Hạn dùng:10/2022 (nk)
- Mã HS 30049089: VASTINXEPA 40mg. VN-17623-13. Thuốc chứa Simvastatin 40mg có tác dụng điều trị tăng mỡ máu. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô:412461.NSX:01/03/2020. Hạn dùng:28/02/2023 (nk)
- Mã HS 30049091: Dung dịch truyền tĩnh mạch Dextrose (chứa Dextrose anhydrous dưới dạng Dextrose (glucose) monohydrate 5g/100ml), Visa: VN-22248-19; Chai 500ml, lô: 2003011,2203012,2203016,sx:03/2020, hd: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30049091: Nhũ tương tiêm truyền: SMOFKABIVEN PERIPHERAL 1206ML BAG 4'S (Glucose, các acid amin..). LOT: 10PB7679. SX: 02/2020. HH: 08/2021. VN-20278-17. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AB (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Aminoplasmal B.Braun 5% E (Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 0,625g;...), Hộp 10 chai 250ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch, Lot: 200718061. NSX: 2/2020. HD: 2/2022. VN-18161-14 (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion B.P. (Hartmann's Solution). Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp 10 chai nhựa 500ml. Lot: 20174392. NSX: 4/2020.HD: 4/2023.VN-15726-12. (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Gelofusine (Mỗi 500ml chứa: Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g;...), Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 chai plastic 500ml.Lot:20134372;20111372.NSX:3/2020.HD:3/2022.VN-20882-18. (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Nutriflex Lipid Peri (Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine...). Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn); Nhũ tương tiêm truyền. Lot: 200638051; 200718051; 200958051. NSX: 2/2020 HD: 2/2021. VN-19792-16 (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Nutriflex peri (Isoleucine, Leucine, Lysine,...). Hộp 5 túi 1000ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch. Lot: 201227601. NSX: 3/2020 HD: 3/2022. VN-18157-14. Nhà SX: B.Braun Medical AG (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Prismasol B0, Dịch lọc máu và thẩm tách máu. Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750m). Lot: 20C1110; 20C1111; 20C1112; 20C1208; 20C1209; (VN-21678-19) (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Ringerfundin (Natri chloride 3,4g/500ml;...). Chai nhựa 1000ml. Hộp 10 chai x 1000ml; Dung dịch tiêm truyền. Lot: 200838151. NSX: 2/2020. HD: 2/2023. VN-18747-15 (nk)
- Mã HS 30049091: Tân dược:GELOPLASMA (Gelatin khan, NaCL,Magnesi clorid hexahydrat,KCL,Natri lactat).Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml. Lot:13PCL312. SX: 03/2020. HH: 09/2021. VN-19838-16 (nk)
- Mã HS 30049091: Thuốc dạng dung dịch tiêm truyền: SODIUM CHLORIDE INJECTION (Natri Chlorid 4,5g), Chai 500ml, VN-21747-19, SX: 3/2020, HD:3/2023, NSX: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30049093: Tân dược Duolin Respules (Mỗi 2,5ml chứa Ipratropium bromide 0,5mg;Salbutamol 2,5mg) Hộp 4 túi x 1 khay chứa 5 ống 2,5ml dung dịch phun mù.SĐK:VN-22303-19.HSX:Cipla Ltd.Lô:IA00134.SX:2/2020.HD:7/2021. (nk)
- Mã HS 30049093: Tân dược: VENTOLIN NEBULES 2.5mg/2.5ml (Salbutamol Sulphat). H/30 ống 2.5ml. LOT: FV0679. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-20765-17. Nhà sx: GlaxoSmithKline Australia Pty.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049093: Tân dược:Buto-Asma (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)...). Khí dung đã chia liều. Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều(10ml)+đầu xịt định liều. Lot:008P085C. NSX: 05/2020.HD:05/2023. VN-16442-13 (nk)
- Mã HS 30049093: Tân dược:Combivent (Ipratropium bromide anhydrous 0,5mg;Salbutamol 2,5mg).Dung dịch khí dung. Hộp 10 lọ x 2,5ml.Lot: 0984202. NSX: 03/2020- HD: 03/2022 (VN-19797-16) Nhà SX: Laboratoire Unither (nk)
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y chứa Carnitine HCL dùng trong trại chăn nuôi: Vigosine (1 lít/chai)- Nk theo số ĐKLH: SNF-109, Lot: 286A1, HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30049093: VIGOSINE (1 lít/can)- Thuốc thú y dạng dung dịch uống, hoạt chất chính L-Carnitine, Sorbitol, Magnesium sulfate.Lô:286A1-HSD:24/3/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-109 giấy lưu hành:264/QLT-NK-18(8/6/2018) (nk)
- Mã HS 30049095: (NE2567)Bột cô đặc thẩm phân Axit. HS-316 ACIDCart 750 l. Hàng mới 100%. HSH: Centec automatika spol.s.r.o Czech Republic. (nk)
- Mã HS 30049096: Tân dược: Otrivin (Xylometazoline Hydrochloride, 0,1%). Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều. Hộp 1 lọ 10ml. Lot: LS6T. NSX: 03/2020. HD: 02/2023.VN-15561-12. NSX: GSK Consumer Healthcare S.A. (nk)
- Mã HS 30049098: Chế phẩm vệ sinh vùng bụng cho phụ nữ sau sinh Pilis (10.5gr/ túi), mới 100% (nk)
- Mã HS 30049098: Thuốc bổ não Bilomag(Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa(Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum)(39.6-49,5:1)80mg.Hộp chứa 6 vỉ x10 viên nang cứng. Visa No:VN-19716-16, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049098: Thuốc tăng lưu thông máu đến não giảm mất trí nhớ Anbach Tablet (Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, VN-19626-16. (nk)
- Mã HS 30049098: Thuốc Thiên sứ thanh phế (TP chính: Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg); Hộp 9 gói x 0.6g; viên hoàn giọt. Số ĐK: VN-17604-13. Số lô: 01042020 (NSX: 09.04.2020-HSD: 08.04.2022). (nk)
- Mã HS 30049098: Thuốc thú y: Superliv Liquid, 1 lít/chai, hoạt chất chính: Thảo dược (herbal ingredients), Thuốc bổ gan cho gia cầm. Hàng phù hợp GCN số 453/QLT-NK-17. HSD: 02/23. Số lot 20004 (nk)
- Mã HS 30049099: (400452) Dung dịch làm mềm vết thương và ngăn ngừa Biofilm- PRONTOSAN SOLUTION ROUND BOT. "AP" 350ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: (400455) Dung dịch làm mềm vết thương và ngăn ngừa Biofilm- PRONTOSAN SOLUTION AMPOULE "AP" 24X40ML. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: (400595) Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm Prontosan- PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: (496) Hộp bột thẩm phân máu (bột sodium bicarbonate)- SOL-CART B BICARBONATE CARTRIDGE 650 GR. Hàng mới 100%., PL: 436/170000047/PCBPL-BYT (nk)
- Mã HS 30049099: Adant, hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn dung dịch tiêm (Sodium hyaluronate, 25mg), VN-15543-12, Batch No: P-1, Nsx/Hsd: 04/2020-04/2023, Nsx: Tedec Meiji Farma SA (Đ,trị bệnh khớp) (nk)
- Mã HS 30049099: Alvofact (TP: Phospholipids toàn phần (SF-RI 1) 50mg/lọ). H/1 lọ bột thuốc+1 ống chứa 1,2ml dung môi, 1 ống thông, 1 ống nối). Visa: VN-16475-13. Lô:P02056. SX:01/2020, HSD:01/2023.TD:hỗ trợ hô hấp (nk)
- Mã HS 30049099: ASPIRIN, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: AVI-CO-004 VÀ GIẢ DƯỢC AVI-CO-004, KÈM GP 3888E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 30049099: AZINTAL FORTE. VN-22460-19. Thuốc chứa Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000;Simethicone có tác dụng trên đường tiêu hóa. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Số lô: 20007+20008. NSX:03/2020. HD:03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: BUNPIL CREAM (Terbinafine hydrocloride 10mg/g) có tác dụng kháng nấm. Hộp 1 tuýp 15g, kem bôi ngoài da, VN-22464-19; Nsx: 05/2020 Hạn dung:05/2023. Hãng "APROGEN PHARMACEUTICALS, INC" sản xuất. (nk)
- Mã HS 30049099: Candid-V6. VN-17046-13. Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm Candida âm đạo có chứa clotrimazol 100mg, Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo. Số lô:10200495,10200496,10200487. HD: 03/2024 (nk)
- Mã HS 30049099: Carbo-cell. Hộp chứa 1 lọ chứa 450mg (45ml) Carboplatin dạng dung dịch đậm đặc dùng để pha dung dịch tiêm truyền,HSD: 31/05/2021, HSX: STADA Arzneimittel AG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Celltaxel. Hộp chứa 1 lọ chứa 300mg (50ml) paclitaxel dạng dung dịch đậm đặc dùng để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, HSD: 31/07/2022, HSX: STADA Arzneimittel AG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Cerebrolysin (Cerebrolysin concentrate 215,2mg/ml;Hộp 5 ống x 10ml); Batch No: C3NR1B; C3TK1B; HSD: 04/2020- 04/2025; Sản xuất: Ever Neuro Pharma GmbH. Austria (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30049099: CEREBROLYSIN.Dung dịch tiêm. Hộp 5 ốngx5mL.Thuốc tuần hoàn não.Thành phần: Peptide(Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml. Lot: C1BF1A, SX:11.2019,HD:11.2024; Lot: C4LK1B, SX: 4.2020, HD:4.2025. (nk)
- Mã HS 30049099: CEVAMUNE 20g/viên(thành phần chính Sodium Thiosulfate (Na2S2O3))-Trung hòa chlorine,cân bằng pH nước pha vắc xin cho gà uống.Lô:862-HSD:19/1/2022.NK theo số:SNF-82 lưu hành 633/QLT-NK-16.Miễn KTCL. (nk)
- Mã HS 30049099: CHAI NƯỚC XỊT MŨI, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: CHAI XỊT MŨI CHỐNG DỊ ỨNG ALLER FLO, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Chế phẩm vô cơ và hữu cơ dạng bột, dùng hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non: MISTRAL (25kg/bao, lô: 21111202, HD: 04/2022). NSX: OLMIX S.A- PHÁP (nk)
- Mã HS 30049099: Chỉ thị màu STERILE DILUENT, BLUE DYE FOR MAREK'S DISEASE VACCINE, SEROTYPE 1, LIVE VIRUS, Batch: ZA816 HSD: 05.12.2021 (nk)
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S Injection. VN-10573-10. Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin, L-Arginine HCl. Chai 500ml. Số lô: 903101. NSX:03/2020. Hạn dùng: 03/2025 (nk)
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S-2 Injection. VN-14366-11. Dung dịch tiêm có td cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin,L-leucin,L-Arginine HCl. Hộp 5 ống 20ml dd tiêm. Số lô: 905(192+232+242+312+352). NSX:05/2020. HD:05/2025 (nk)
- Mã HS 30049099: COXZURIL 5% (100ml/lọ kèm pumps) Thuốc thú y trị cầu trùng trên heo.Dạng uống.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Hoạt chất chính:Toltrazuril.Mới100%.Số ĐK:BIC-01 HSD:5/2022 Batch No:2005010 (nk)
- Mã HS 30049099: CT-P16 hoặc Avastin đã được châu Âu phê duyệt. Hộp chứa 400mg(16 ml) dung dịch CT-P16 hoặc Avastin ở nồng độ 25mg/ml để pha dung dịch tiêm truyền, HSD: 30/06/2020, HSX: PCI Pharma Services. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Diacoxin 5% (100ml/chai, 60 chai/thùng)- hoạt chất chính Toltrazuril, phòng và trị bệnh cầu trùng trên lợn, dùng đường uống.Lô:20AH143-HSD:05/2022.Số ĐK:DSRS-03 gấy lưu hành 531/QLT-NK-15(21/12/2015) (nk)
- Mã HS 30049099: Diluent for Swine Fever Vaccine (100 ml/chai) Nước pha vắc xin dịch tả heo-Hoạt chất chính:Sodium chloride, Potassium chloride,Potassium dihydrogen..... Số ĐK:ANB-1 HSD:3/2025 Batch No:200320 (nk)
- Mã HS 30049099: Diluvac Forte (hộp 10 lọ, 100ml/lọ), nước pha vắc xin dùng trong thú y. Lô: G208A03- HSD: 05/2023. Hàng NK theo số ĐK: IT-132 giấy lưu hành số: 219/QLT-NK-19 (24/04/2019). (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch làm ẩm nhãn khoa GILAN-COMFORT 0.18%,chứa Natri Hyaluronate 0,18% hộp 30 ống x 0.4ml, nhỏ giọt đơn liều, giữ ẩm cho bề mặt mắt trước và sau phẫu thuật, và tổn thương nhỏ sau điều trị. (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mũi hiệu Avogel, 50ml/lọ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhuộm bao trong phẫu thuật đục thủy tinh thể TRYPAN BLUE OPHTHALMIC SOLUTION 1ml, nhãn hiệu I-Care Blue, HSX: Ophtechnics Unlimited India- hàng mới 100% (10 ống/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nước biển sinh lý dùng để vệ sinh khoang mũi: HUMER-UNIDOSES, 18 X 5ML. H/18 LỌ. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền: AMINOSTERIL N HEPA INF 8% 250ML 10'S(Các Acid Amin). LOT: 16PB6829. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17437-13. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUTRIA GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch truyền tĩnh mạch: NEPHROSTERIL INF 250ML 10'S (Các axid amin). LOT: 16PC7061, 16PD7414,412,411,324,409. SX: 03,04/2020. HH: 03,04/2023. VN-17948-14. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUTRIA GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch truyền-REAMBERIN 400ML 1'S(Meglumin sodium succinate 6g...), hộp/1 chai thủy tinh 400ml.LOT NO: 741219;751219. NHH: 12/2024,VISA NO:VN-19527-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh mũi PHYSIOMER nasal decongestant 135ml hộp/1chai nhà sx Laboratoire- France Lot 10005797 nsx 04/2020 hsd 12/2022(nước muối sinh lý) (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh mũi: Sinomarin 2,3% Babies (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng), Hộp 3 vỉ x 6 ống, 5ml/ống. Số lô: 080. Hd: 3/2023. Nhà Sx: Gerolymatos International S.A- Greece. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh tai: Sinomarin Earcare children 30ml spray (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng), Hộp 1 chai 30ml. Số lô: 200133. Hd: 1/2023. NSx: Gerolymatos International S.A- Greece. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi (người lớn): Humer Blocked Nose-100% Sea water-nasal spray-Adult 50ml, hộp1 chai 50ml, lô: 67964, sx: 03/2019; hd: 03/2022. Nsx: LABORATOIRES URGO (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi (trẻ em): Humer Blocked Nose-100% Sea water-nasal spray-Enfant 50ml, hộp1 chai 50ml, lô: 70507, sx: 04/2019; hd: 04/2022. Nsx: LABORATOIRES URGO (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Hyazetyl Plus,mã Hyazetyl,thành phần HA 0,2% và Aminoacids,lô sản xuất 030420,Ngày sx: 04/2020; hsd: 04/2022; 1 lọ20ml,nhà sx:NTC S.R.L,mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt ngoài (Dùng phòng ngừa loét tì đè, điều trị da đỏ do tì đè): SANYRÈNE 10ML. H/1 CHAI. NHÀ SX: URGO, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30049099: EPOKINE prefilled injection 2000units/0.5ml hộp 6 xilanh 0.5ml (erythropoietin tái tổ hợp). Nsx: CJhealthcare. sx:04/2020. hd:04/2022 lô ES220A8 VN-14503-12Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận (nk)
- Mã HS 30049099: ESAPBE 40. VN-12823-11. Thuốc có tác dụng chữa bệnh đau dạ dày chứa Esomeprazole magnesium dihydrate, 40mg Esomeprazole. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Số lô: DT20001X. NSX: 17/03/2020. HD: 16/03/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Esovex-40, hộp 1 lọ (Esomeprazole sodium 42,55mg), VN-19597-16, Batch No: NP0010A, nsx-hsd: 01.2020-12.2021. đtrị bệnh dạ dày, Nsx: Naprod Life Sciences Pvt., Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Ethambutol HCl 400mg, hộp 672 viên nén,lô EEZ913A, EEZ914A, EEZ916A, hd: 31/08/2023. Nsx: Macleods Pharm Ltd Daman Plant- Ấn Độ. (nk)
- Mã HS 30049099: FENOSUP LIDOSE (Fenofibrate 160mg) Thuốc hạ mỡ máu dạng uống UNKHộp 3 vỉ x 10 viên nang VN-17451-13 HSX:SMB Technology SA.- Belgium.Lô:20B24 NSX:02/2020 HD:02/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: FYSOLINE ISOTONIC SOLUTION 5ml.190000636/PCBA-HN. Trang TBYT có td hỗ trợ trị bệnh tai mũi họng chứa Natri clorid 0.9g;Nước tinh khiết. Hộp 40 ốngx5ml. Số lô:AD9(302+341+451).NSX:02/2020.HD:01/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Gel bôi mắt Clinitas gel 10g/ ống/hộp, dùng trong y tế, mới 100%, hãng sx: Medicom Healthcare Ltd. HSD: 31.12.2022. Năm SX: T3.2020 (nk)
- Mã HS 30049099: Gel bôi trị mụn thâm Nilocin Skintag hàng mẫu (nk)
- Mã HS 30049099: Gel Klenzit MS (Adapalen (dạng vi cầu)0,1%(Kl/KL); Hộp 1 tuýp 5g; gel. SDK:VN-19662-16;Batch no.10200055;NSX:01/2020;NSD:01/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Gintecin Film-coated tablets.VN-17586-13. Thuốc có tác dụng điều trị rối loạn tuần hoàn máu não có chứa cao Ginkgo biloba 40mg.Hộp 6 vỉ x10 viên;viên bao phim.Số lô:904233, 904243. Hạn dùng: 04/2025. (nk)
- Mã HS 30049099: GINTECIN Inj.VN-17785-14.Dd tiêm dùngTH chóng mặt chứa ginkgo biloba17,5mg/5ml.Hộp10ốx5ml.Lô:[(9050(2+3+6+7+8)2]+[(9051(1+2+3+6+7+8)2]+[(9052(0+1+2+5+6+7+8+9)2]+[(9053(0+2+3+4)2].SX:05/2020.HD:05/2025 (nk)
- Mã HS 30049099: Hàng có đơn thuốc, passport, công văn cam kết: Thuốc trị bệnh tim AMLODIPINE (nk)
- Mã HS 30049099: Hàng có toa thuốc, passport, công văn cam kết: Thuốc hỗ trợ thoát hóa khớp (60 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Hàng hành lí cá nhân có đơn thuốc kèm theo: Thuốc trị bệnh huyết áp Ecosprin 75 mg (nk)
- Mã HS 30049099: Hàng hành lý cá nhân có đơn thuốc kèm theo: Thuốc trị bệnh về máu IBRUTINIB (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: hàng hành lý có kèm đơn thuốc: Thuốc trị cao huyết áp dạng viên Lodoz 2.50mg/6.25mg (nk)
- Mã HS 30049099: Hành lý cá nhân có kèm đơn thuốc: Thuốc hạ huyết áp Amlodipin (nk)
- Mã HS 30049099: Hemax2000 IU(TP:erythropoietin 2000IU)H/1 lọ bột đông khô+1ống dung môi pha tiêm.Visa:VN-13619-11,Lô:0000099722;0000099941. SX:03/2020 HD:03/2022; TD: tăng hồng cầu. (nk)
- Mã HS 30049099: HUMAN ALBUMIN 20% BEHRING, Low salt (Human Albumin10g/50ml); hộp1 lọ 50ml,Dung dịch truyền.NSX: CSL Behring GmbH. Số lô: P100204105 SX: 02/2020. HD: 01/2023. Số visa:QLSP-1036-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Ivaswift 7.5.VN-22119-19.Thuốc có tác dụng điều trị đau thắt ngực, suy tim có chứa Ivabradin 7.5 mg. Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim. Số lô:AMI10119A.HD:12/2021. (nk)
- Mã HS 30049099: JINMIGIT.VN-19038-15.Thuốc có td trong điều trị thiếu máu não,tắc mạch máu chứa Pentoxifylline 2mg/ml. Hộp 10 túi lớn x 10 túi nhỏ x gói 100ml dung dịch truyền TM.Số lô: 040420.NSX:04/2020. HD:04/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: KALIUM CHLORATUM BIOMEDICA (Kali chlorid 500mg) Thuốc điều trị hạ kali huyết dạng uống UNKHộp 100 viên VN-14110-11 NSX: Biomedica,NSX:2/2020 HSD:1/2023 lô: LOT37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44 (nk)
- Mã HS 30049099: Kem bôi ngoài da Imiquad (Imiquimod 5% (kl/kl), Hộp 3 gói x 0,25g. SDK: VN-19965-16;Batch no.19194236;NSX:10/2019;NSD:10/2021. (nk)
- Mã HS 30049099: Kem hỗ trợ da viêm- Reconval B6. Lot:0150. Hsd: 01/2023. NSX: PHAMARDAB D.O.O. Hộp 1 tuýp 50ml. Hàng mới 100%.170002312/PCBA-HCM (nk)
- Mã HS 30049099: LILONTON Injection 3000mg/15ml. VN-21342-18.Thuốc dùng trong trường hợp giảm trí nhớ, kém tập trung chứa Piracetam, 3000mg/15ml. Hộp 5 ống x 15ml dung dịch tiêm.Số lô: 904452. NSX:04/2020.HD: 04/2024 (nk)
- Mã HS 30049099: LIVERTERDER Soft Capsule. VN-20619-17. Thuốc chứa L-cystin 250mg,Cholin hydrotartrat 250mg có tác dụng về da,tóc. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm. Số lô: 200(03+04). NSX: 04/2020. HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Lọ chứa 10ml thuốc MEDI4736 50mg/ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, 5 lọ/ hộp. Số lô 005E16D.Hạn dùng 31/10/2021, hãng sản xuất Cook pharmica LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Navacarzol, hộp 5 vỉ x 10 viên nén (Carbimazole 5 mg), VN-17813-14, Lot No:200173/1,200173/2, Nsx/Hsd:04/2020-03/2023, Nsx: Industrial Farmaceutical Nova Argentia S.p.a (Đ.,trị bệnh bướu cổ) (nk)
- Mã HS 30049099: Neutromax (TP:Filgrastim 300mcg).Hộp 1 lọ 1ml.Dung dich tiêm. Visa:QLSP-0804-14.Lô: 0000099685.NSX:03/2020,HSD:03/2022.TD:tạo máu.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Nguyên liệu dược Iron sucrose. Dùng để sản xuất thuốc Necrovi NSX: 01/2020, HSD: 12/2024 lô 2ISP(B)0040220 Nhà SX: SYMED LABS LIMITED (UNIT II) India mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Nguyên liệu dược Sunbright GL2-400GS2 Hoạt chất 2,3-Bis(methylpolyoxyethylene-oxy)-1-{3-[(1,5-dioxo-5-succinimidyloxy,pentyl)amino]propyloxy} propane, lô M15N101, NSX: 15/05/20, HD 15/11/20 mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Nguyên liệu dược: ADAPALENE, Tiêu chuẩn chất lượng: BP/EP, Batch No: 1501032004004, Nsx: 04/2020, Hsd: 03/2023. Nhà sản xuất: Bal Pharma Limited- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Nhũ tương tiêm truyền: FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'S (Propofol). LOT: 16PB6685. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17438-13. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUSTRIA-GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: NOBILIS DILUENT CA (200ml/túi) Dung dịch pha vắc xin liên kết tế bào, mới 100%.Số ĐK:IT-143 HSD:8/2021 Batch No:1936576412 (nk)
- Mã HS 30049099: NOVATOR 500. VN-18136-14. Thuốc có tác dụng điều trị rối loạn máu có chứa deferipron 500mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 1260120,1260220. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Avizor Lacrifresh. Hàng sử dụng cá nhân (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo- Chủng loại: LACRIFRESH CLEANING 15ml/chai, 180 chai/ thùng. HSD: 03/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Clinitas 0.2 30 lọ x 0.5ml/hộp, dùng trong y tế, mới 100%, hãng sx: Farmigea S.P.A. HSD: 30.6.2022. Năm sx: T6.2019 (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Hylo Comod. Hàng sử dụng cá nhân (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Lipitear, 20 x 0,3 ml,hãng sản xuất Tubilux Pharma, S.p.a/ITaly, hàng thiết bị y tế. HSD: 12/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Refresh optive plus. Hàng sử dụng cá nhân (nk)
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Reset 10ML, quy cách hộp/1 chai 10ML, hãng sản xuất Vita Research Srl- Ý, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Nước muối sinh lý (20ml/ ống, 100 ống/gói), dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Nước muối sinh lý Physiodose, 5ml/ống,40 ống/hộp, 20 hộp/thùng (1 hộp 1Kunk). Hãng sản xuất: Gilbert Laboratoires, (Bảng phân loại y tế số 24/170000164/PCB). Hạn sử dụng: 11/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: NƯỚC NHỎ MẮT (CÔNG DỤNG CHỐNG KHÔ MẮT),THERA TEARS DRY EYES THERAPY LUBRICANT EYE DROPS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Nước pha của vaccine: Diluent for swine fever vaccine (100ml/lọ,lô: 200320; HD: 03/2025) NSX: A.N.B Laboratories Co., Ltd- Thailand (nk)
- Mã HS 30049099: Nước pha Vắc xin STERILE DILUENT 400ML/Bag; Batch: 010/20; HSD 13.01.2023, Batch: 012/20 HSD 31.01.2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Nước pha vắc xin thú y Gallivac REO Sterile Diluent 1000 Ds, Batch: 20AB006 HSD: 08.01.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Nước pha vaccine dùng trong trại chăn nuôi: Dilavia (200ml/lọ; 10 lọ/hộp)- Nk theo so DKLH: IT-158, Lot: G503A05, HD: 09/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Nước pha vaccine thú y: Nobilis Diluent CA (400ml/túi, lô: 1943376411, HD: 09/2021). NSX: Intervet International BV (nk)
- Mã HS 30049099: Octreotide(TP:octreotide acetate 0,1mg/ml).H/10 ống 1ml dung dịch đậm đặc pha tiêm.Visa:VN-19094-15.Lô:01OTV038.NSX:07/05/2020,HSD:04/2023.TD:chống chảy máu tiêu hóa. (nk)
- Mã HS 30049099: PHILPOVIN. VN-15408-12. Thuốc có tác dụng chữa bệnh gan chứa L-ornithin L-aspartat, 5g/10ml. Hộp 10 ống x 10ml dung dịch pha dịch truyền. Số lô:20010+20011. NSX:23/03/2020. Hạn dùng:22/03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: PROGINALE. VN-16596-13. Thuốc chứa L-Cystine 500mg có tác dụng trong các bệnh lý về da, tóc, móng. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm. Số lô:20002,20003. HD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: RAMIPRIL GP. VN-20201-16. Thuốc chứa Ramipril 2,5mg có tác dụng trong bệnh lý tim mạch,huyết áp. Hộp 8 vỉ x 7 viên nang cứng. Số lô: A0202+A0202A+A0203. NSX:04/2020. Hạn dùng:04/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: RAMIPRIL GP. VN-20202-16. Thuốc chứa Ramipril 5mg có tác dụng trong bệnh lý tim mạch,huyết áp. Hộp 8 vỉ x 7 viên nang cứng. Số lô: A0204+A0204A+A0205. NSX:04/2020. Hạn dùng:04/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: SANKLE EYE DROPS.VN-11267-10.Thuốc chứa Sodium chondroitin sulfate,hypromellose 2910,sodium chloride,potassium chloride.Hộp1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô:20001-->20006.HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm ENTEROGERMINA bào tử Bacillus clausii 2 tỷ bào tử/5ml,Hỗn dịch uống,Hộp 02 vỉx10 ốngx5ml.LOT:0I38,0I43; NSX: 03/2020;HSD:02/2022.Theo DK QLSP-0728-13 ngày 10/09/2013 của Cục QLD. (nk)
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm LOVENOX, Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm, Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0.4ml. BATCH: AS117-AS112 NSX: 01/2020; HSD: 12/2021; theo GPLHSP QLSP-892-15 của Cục QLD ngày 03/11/2015. (nk)
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm y tế: EASYEF, hộp 1 bộ 10ml (bơm tiêm chứa 1ml d.dịch thuốc + lọ chứa 9ml dung môi); d.dịch phun xịt trên da; Visa: QLSP-860-15 (h.chất: Nepidermin 0,5mg/ml); Lot: B00070; SX: 9/19; HD: 9/21 (nk)
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm y tế: HEMAPO, hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 bơm tiêm 0,1ml; d.dịch tiêm; Visa: QLSP-0780-14; (h.chất: Erythropoietin 3.000 IU/ml); Lot: 202005061; SX: 5/2020; HD: 4/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: SUSUNG PORGINAL. Thuốc tân dược, hộp 2 vỉ x 6 viên.Số lô: 20001,02, NSX: 04/2020, HSD: 04/2023,NSX: SS PHARM.Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược (Dung dịch tiêm truyền): VOLUVEN 6% SOL 500ML BAG 20'S (Poly (O-2-hydroxyethyl) starch...). LOT: 14PA7308. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-19651-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI DEUTSCHLAND GMBH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược A-Cnotren (Isotretinoin 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm.SĐK:VN-19820-16.HSX:G.A Pharmaceuticals S.A.Lô:1004315,1004316,1004317,1004318.SX:3/2020.HD:3/2023.Điều trị mụn trứng cá.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược ADDOFORT 40 (Febuxostat 40mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN3-226-19.HSX:Acme Formulation Pvt Ltd.Lô:ADT2002001.NSX:11/2/2020.HSD:10/2/2022.Điều trị bệnh xương khớp.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược AKURIT 4, 10 viên/vỉ, 20 vỉ/hộp. Hoạt chất: Isoniazid (75mg) + Rifampicin (150mg) + Ethambutol (275mg) + Pyrazinamide (400mg). HSD: 12/2021. NSX: Lupin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược ALCOCLEAR (Metadoxin 500mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-18376-14. Batch: EQTP0002. Exp date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Aldan Tablets 5mg (Amlodipine 5mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.SĐK:VN-15793-12.HSX:Polfarmex S.A.Lô:010520,020520.SX:5/5/2020.HD:5/5/2023.Điều trị huyết áp.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược ALSIFUL S.R.TABLETS 10MG; TPC, hàm lượng: Alfuzosin HCl,10 mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén thích chậm. QĐ: 338/QĐ-QLD, Visa#: VN-13877-11, CV duy trì hiệu lực SĐK: 18553/QLD-ĐK (30.10.2019); (*) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược AMBROXOL HCL TABLETS 30MG,T/phần chính: Ambroxol HCL 30mg. Hộp 10 vỉ x10 viên nén. QĐ:411/QĐ-QLD, Visa#: VN-21346-18, Lot No.: TM050811, NSX:23/03/20- HSD:23/03/23 (1) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Asstrozol (Anastrozol 1mg) Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim. SĐK: VN2-542-17. HSX: Synthon Hispania, SL. Lô: 2001169A. NSX: 17/3/2020. HD: 3/2023. Điều trị ung thư vú. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC ATOZET 10MG/20MG 30 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược BENALAPRIL 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén (Enalapril maleate 5mg) nhà sx Berlin Chemie AG- Gemany VN-22048-19 lot 94045C nsx 11/2019 hsd 11/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược BERLTHYROX tab 100 (Levothyroxine Sodium, 100mcg hộp 4 vỉ x 25 viên nén VN-10763-10 nhà sx Berlin Chemie AG- Germany Lot 94089A nsx 10/2019 hsd 10/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- BILAXTEN (Bilastin 20mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên nén. LOT NO: 0505A; 0507A. NHH: 01/2025;02/2025.VISA NO: VN2-496-16.Nhà SX:A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Botulinum toxin Type A dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm thuốc Botulinum toxin Type A (1ml/ 6 tubes), ngày sản xuất: 23/10/2019, nhà SX: CPL Biologicals Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Cardioton (Ubidecarenone 30mg;D-alpha-Tocopherol 6,71mg) Hộp 3 vỉx10 viên nang mềm.SĐK:VN-16226-13.HSX:Lipa Pharmaceuticals Ltd.Lô:095142.NSX:18/2/2020.HD:18/2/2023.Điều trị tim mạch.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược CECLOR hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng (Cefaclor 250mg) VN-17626-14 nhà sx ACS DOBFAR S.P.A- Italy Lot 001 E0- nsx 05/2020-hsd 05/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- CLARITYNE. (T/Phần:Loratadin 10mg).Hộp1 vỉ x 10 viên nén. LOT NO: T012702;T013828;T014508.NHH: 04/2023;05/2023. VISA NO:VN-19796-16. Nhà SX:PT.Merck Sharp Dohme Pharma Tbk (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Comopas (Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính) Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm.SĐK:VN-22030-19.HSX:Ildong Pharmaceutical Co Ltd.Lô:20004.SX:27/3/2020.HD:26/3/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược CONCERTA 27mg (Methylphenidate HCl), chai/30viên, lot:0AE010, 0DE208, nsx: 10/2019+01/2020, hsd: 09+12/2021. SĐK: VN-20783-17. Nhà SX: Janssen Cilag Manufacturing, LLC. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược CYSTINE B6 Bailleul(L-Cystine;Pyridoxine hydrochloride 500mg;50mg)hộp1vỉ x20 viên VN-15897-12 nhà SX Laboratoires Galeniques Vernin-France lot VE2402,VE2427,VE2432,33,34-date 10/22,9/24,1/25 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC DIAMICRON MR 60MG 30 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC ĐIỀU TRỊ HUYẾT ÁP, OLMESARTAN MEDOXOMIL 10ML TABLET 28 VIÊN- HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI KÈM PASSPORT GBR 534857042/22.FEB.2016, VÉ MÁY BAY, TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược DOPEGYT hộp 10 vỉ x 10 viên nén (Methyldopa 250mg) nhà Sx Egis Pharmaceuticals- hungary VN-13124-11Lot H667,679,680A0120- nsx 01/2020 hsd 01/2025 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC ENSAME 400MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Esofar 20 (Esomeprazole 20mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan ở ruột.SĐK:VN-19099-15.HSX:Kwality Pharmaceutical PVT.Ltd.Lô:T-8433.NSX:17/2/2020.HD:16/2/2022.Điều trị dạ dày.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- ESPUMISAN CAPSULES (T/Phần:Simeticone, 40mg). Hộp 2 vỉ x 25 viên. LOT NO: 01702B. NSX: 01/2020. NHH:01/2023. VISA NO: VN-14925-12. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Flexilor 4 (Lornoxicam 4mg); Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; VN2-501-16; CSSX: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.- India); Số lô 05200335; NSX 15/02/2020; HSD 14/02/2022; (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Fluostine Capsule (Flunarizine (dưới dạng Flunarizine dihydrochloride) 5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-21300-18.HSX:Korea Prime Pharm.Lô:7402001.SX:3/4/2020.HD:2/4/2023.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược GOMZAT 10mg (Alfuzosin HCl), hộp 3 vỉ x10 viên, lot: C00049, hsd: 10/2022. SĐK: VN-13693-11. Nhà SX: Daewoong Pharm Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- Humira (Thành phần:Adalimumab 40mg/0.8ml), Hộp 2 vỉ x 1 xy lanh đóng sẵn thuốc và 1 miếng vải tẩm cồn, LOT NO: 10074LX07. NHH: 10/2021, VISA NO: QLSP-951-16. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC JARDIANCE 25MG 30 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC KOMBIGLYYZE XR 25/10000MG 56 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược LACTEOL 340mg Hộp/10 gói (Vi khuẩn bất hoạt Lactobacillus LB,fermentum,delbrueckii)10 tỷ môi trường nuôi cấy lên men 160mg.SX:Adare-France.QLSP-906-15 lot 207018 date 12/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Larfix Tablets 8mg (Lornoxicam 8mg) hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK: VN-19775-16, HSX: Kusum Healthcare Pvt.ltd, lô: 2002286, sx: 03.04.2020, HD: 02.04.2022, Điều trị xương khớp, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược LEVOCOZATE F.C.TABLETS 5MG,TPC, hàm lượng: Levocetirizin dihydroclorid 5mg,hộp 10 vỉ x10 viên nén bao phim. Visa#: VN-20630-17, QĐ: 210/QĐ-QLD, Lot No.:TL150184,NSX: 02/03/20-HSD:02/03/23.(2) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- MESTINON S.C.(Pyridostigmin Bromid 60mg), Hộp 1 lọ 150 viên.LOT NO: 200483, 200484. NSX: 05/2020. NHH: 04/2023, VISA NO:VN-20356-17. Nhà SX: Aupa Biopharm co..Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược MILURIT lọ 30 viên (Allopurinol 300mg) nhà Sx Egis Pharmaceuticals PLC- hungary VN-21853-19 Lot 1627A0120,1628A0120 nsx 01/2020- hsd 01/2025 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược MYOTAB Tab. Hoạt chất Eperisone Hydrochlorid 50 mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường. Lot: ENTE02004. SX: 10/04/2020. HD: 09/04/2023. VN-22132-19. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- NEBILET (Thành phần:Nebivolol dưới dạng Nebivolol HCI 5mg).Hộp 1 vỉ x 14 viên. LOT NO:01006C.NSX: 01/2020. NHH: 01/2023. VISA NO: VN-19377-15.Nhà SX: Berlin Chemie AG (Germany). (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC NEXIUM 40MG 14 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT VNM C6685666/20.FEB.2019, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Oferen (Mono-natri phosphat monohydrat 2,4g/5ml;Di-natri phosphat heptahydrat 0,9g/5ml) Hộp 1 lọ 45ml dung dịch uống.SĐK:VN-17376-13.Lô:QC001,QC002,QC003.NSX:3/1,4/1,6/1/20.HD:3/1,4/1,6/1/22. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược ORACU (Diacerhein 50mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-16242-13.HSX:Daewoo Pharm Co Ltd.Lô:004,005.NSX:8/5/2020.HD:7/5/2023.Điều trị bệnh xương khớp.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược OTOFA hộp/1 lọ 10ml dung dịch nhỏ tai (Rifamycin natri 0.26g 200.000IU) Nhà SX Pharmaster- France VN-22225-19 Lot M1155- date 01/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Padolac Tab (Mosaprid Citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat 5,29mg) 5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-22330-19.HSX:Kyung Dong Pharm Co Ltd.Lô:KD008.SX:11/2/2020.HD:10/2/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Pepsane hộp 30 góix10g, gel uống. Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 0,004g, Dimethicon 3g. nhà SX Pharmatis-France VN-21650-18 lot P2528,P2529,P2530,P2531 date 03-04/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Pitaterol tablet (Pitavastatin 2mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-20483-17.HSX:Medica Korea Co Ltd.Lô:2004 đến 2008.NSX:18/3,19/3/2020.HD:17/3,18/3/2023.Điều trị mỡ máu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược POLYDEXA hộp/1 lọ 10.5ml dung dịch nhỏ tai (mỗi 100ml chứa Neomycin sulphate 1g...)Nhà SX Pharmaster- France VN-22226-19 Lot M2342- date 12/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược PREGABALIN SANDOZ 75mg hộp 4 vỉ x 7 viên (Pregabalin 75mg) Nhà SX Sandoz Ilac- Turkey VN-19191-15 Lot KN1163,KN1164, batch no KL8486,KM6707 nsx 04/2020 hsd 04/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- PRILIGY 30MG (T/ phần:Dapoxetin(dưới dạng Dapoxetin HCl)30mg).Hộp 1 vỉ x 3 viên.LOT NO: 08002. NHH: 01/2023. VISA NO: VN-20121-16.Nhà SX:Menarini Von Heyden GmbH. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Rewisca 50 mg (Pregabalin 50mg) Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng. SĐK: VN-21724-19. HSX: KRKA, D.D., Novo Mesto. Lô: SH1156. NSX: 3/2020. HD: 3/2022. Điều trị bệnh về thần kinh. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Rewisca 75mg (Pregabalin 75mg) Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng.SĐK:VN-21725-19.HSX:KRKA, D.D., Novo Mesto.Lô:SH0234.NSX:3/2020.HD:3/2022.Điều trị bệnh về thần kinh.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Sitaz 20 (Rabeprazol natri 20mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột.SĐK:VN-20482-17.HSX:Swiss Pharma Pvt Ltd.Lô:0041.NSX:20/2/2020.HD:19/2/2022.Điều trị bệnh về dạ dày.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược SOMEXWELL-20 (Esomeprazol 20mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-21079-18. Batch: EOTP0071. Exp date: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Tarviluci (Meclofenoxat hydroclorid 500mg) Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp,tĩnh mạch.SĐK:VN-19410-15.HSX:Reyoung Pharmaceutical Co Ltd.Lô:203043006.NSX:10/4/2020.HD:9/4/2023.Điều trị bệnh về não. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược- TRACRIUM (Thành phần:Atracurium besylate 10mg/ml).Hộp 5 ống 2,5ml dung dịch tiêm. LOT NO: R48Y. NSX: 11/2019. NHH:11/2021. VISA NO: VN-18784-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược TRANSAMIN inj. (Tranexamic acid 250mg/5ml), H/10ống, lot: TIBRC 11+12, hsd: 03/2025. SĐK: VN-21605-18. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược TRANSAMIN TAB. 500mg (Tranexamic acid), H/100viên, lot: TTA QL59+RA03, hsd: 12/2022+01/2023, SĐK: VN-17416-13. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Uruso300mg(Ursodeoxycholic acid 300mg);Hộp 03 vỉ x10 viên;viên nén;VN-17706-14; Lot: B00696, HSD:06/01/20-05/01/23, Hàng mới 100%. FOC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Velpaclear, 28 viên/hộp, hoạt chất: Sofosbuvir/Velpatasvir. HSD: 11/2021. Nhà SX: Abbott. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược VENOKERN 500MG FILM COATED TABLET (Diosmin 450mg, Hesperidin 50mg), Hộp 6 vỉ x 10 viên, lot: R066+R067; nsx: 03/2020, hsd: 03/2023. SĐK: VN-21394-18. Nhà SX: Kern Pharma S.L. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Virem R, 60 viên/hộp, hoạt chất: Darunavir/Ritonavir. HSD: 04/2022. Nhà SX: Emcure. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC XIGDUO XR 10MG/1000MG 28 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT VNM C6685666/20.FEB.2019, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược Zincviet (Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 120mg) Hộp 1 chai 60ml cốm pha hỗn dịch.SĐK:VN-21581-18.Lô:II035C,II036C,II037C,II038C.SX:27/11,28/11,29/11/19.HD:27/11,28/11,29/11/21.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược ZOLBERA 20 (Rabeprazole Natri 20mg), H/ 3x10 viên nén bao tan trong ruột, TCSX: NSX, VN-18872-15, Số lô: G010007-> G010011, NSX: 14/04/2020, HSD: 13/04/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược(Dung dịch tiêm truyền): VOLUVEN SOL 6% 500ML BAG 20'S (Hydroxyethyl starch). LOT: 14PA7308. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-19651-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI DEUTSCHLAND GMBH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: 4.2% w/v Sodium Bicarbonate (Natri Bicarbonate 10,5g/250ml), Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 10 chai thủy tinh x 250ml. Lot: 201248081. NSX: 3/2020. HD: 3/2022. VN-18586-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aerius (Desloratadine 5mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: T009178. NSX: 08/02/2020- HD: 08/02/2022. VN-18026-14. Nhà SX: Schering-Plough Labo N.V (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALEVE TABLET, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN- KÈM PASSPORT VÀ CV ĐIỀU CHỈNH SỐ 2879 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ALZEPIL fctab 5mg. H/2x14fctab. HC: Donepezil hydrochloride monohydrat. SĐK: VN-20755-17. Bat: 6568C1019, 1505A0120. Exp: 10/2023, 01/2024. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aminoplasmal B.Braun 10% E (Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g;...), Hộp 10 chai 500ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch, Lot: 200748062. NSX: 2/2020. HD: 2/2023. VN-18160-14 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMIODPHINE, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMITRIPTYLINE TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMLODIPINE BESYLATE 5MG TABLET, 180V/LỌ, CV ĐIỀU CHỈNH 3278, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMVALO, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TR7770963, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: APO WARFARIN 4MG WITH ALTERMATING 5MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ARDUAN INJ. 4mg/2ml. H/25 lọ bột + 25 ống d.môi (FOC). HC: Pipecuronium bromide. SĐK: VN-19653-16. Bat: A02150B, Exp: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aricept Evess 10mg. Viên nén tan trong miệng. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: 9XA66P. NSX: 07/10/2019. HD: 06/10/2022.VN-15802-12. NSX: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory- Japan (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ARIPEGIS tab 15mg. H/2x14 tab. HC: Aripiprazole. SĐK: VN3-149-19. Bat: 1854A0220, Exp: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aritero 10 (TP: Aripiprazole 10mg).Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén.SĐK: VN2-502-16 Batch no: ARI20020.SX:03.03.2020. HD:02.03.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATACAND 16MG 30 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Atelec Tablets 10 (Cilnidipine,10mg). Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: K794. NSX: 18/03/2020- HD: 17/03/2023. VN-15704-12. Nhà SX: EA Pharma Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATENOLOL 50MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATORVASTATIN 20MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATOZET 10/20MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATOZET 10/40MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH 2670 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AURASERT 50 (Sertralin (dưới dạng Sertralin Hydrochlorid) 50mg), Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, VN-21671-19, TCSX: NSX, Số lô: SZ5020014-A, NSX: 03/2020, HSD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AVIRANZ Tablets 600mg, hộp 1 chai 30 viên nén bao phim; Visa: VN3-92-18 (h.chất: Efavirenz 600mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: AB21054; HD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: CE6R, NSX: 11/2019. NHH: 11/2023. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BACTRIM 48MG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BENDRFLUMETHIADZINE, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BENZILUM 10mg (TP: Domperidone: viên nén-10mg) hộp 2 vỉ x 10 viên, lô: A4D031, sx: 04/2020, hd: 04/2023. VN-20803-17. Nsx: Medochemie Ltd-Central Factory. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BETALOC ZOK 25MG TAB 14'S(Metoprolol succinat). LOT: ZAUU. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-17243-13. NHÀ SX: ASTRA ZENECA AB (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Betaserc 16mg (Betahistine dihydrochloride 16mg). Viên nén. Hộp 3 vỉ x 20 viên. Lot: 712290. NSX: 03/2020- HD: 02/2023. VN-17206-13. Nhà SX: Mylan Laboratories SAS (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BINOCRIT (Epoetin alfa 4000IU/04.ml). Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn. Lot: 2003300086. SX: 12/2019. HH: 12/2021. QLSP-912-16. Nhà SX: IDT Biologika GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bioflora 100mg (Saccharomyces boulardii CNCM 1-745 100mg). Hộp chứa 20 gói, Bột pha hỗn dịch uống. Lot: 3673; 3691. NSX: 28/01; 07/02/2020- HD: 28/01; 07/02/2023. VN-16392-13. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bioflora 200mg (Saccharomyces boulardii CNCM 1-745 200mg). Lọ chứa 10 viên. Viên nang cứng. Lot: 101A. NSX: 16/12/2019- HD:16/12/2022. VN-16393-13. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BISOL FILM COATED TABLET, 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bisoprolol Fumarate 2.5mg (Bisoprolol Fumarate 2,5 mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên. Viên nén. Lot: 19H03. NSX: 07/2019. HD: 07/2022. VN-18126-14. Nhà SX: Niche Generics Limited. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BOFALGAN 1g/100ml Infusion (Paracetamol 1g/100ml). Hộp 1 lọ 100 ml, dung dịch truyền tĩnh mạch. Lô: BE200003/004. NSX: 04/2020. HD:03/2023. VN17847-14. Nhà SX: Bosch Pharmaceuticals. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BOKEY (ASPIRIN), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRAPANTO 40MG (TPC: Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên; Visa No: VN-18843-15; Lot: A081326; NSX: 18/12/2019- HD: 17/12/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRILINTA (Ticagrelor 90mg). Hộp 60 viên. Lot: TXVW. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-19006-15. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bronuck ophthalmic solution 0.1%. Hộp chứa 1 lọ x 5ml. Dung dịch nhỏ mắt Lot: R445. NSX: 22/04/2020- HD: 21/10/2021. VN-20626-17. NSX: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bupivacaine Aguettant 5mg/ml (Bupivacaine hydrochloride anhydrous...) Dung dịch tiêm. Hộp 10 lọ x 20ml. Lot: T-8505C. NSX: 03/2020- HD: 03/2023. VN-19692-16. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CALCREM dạng kem trị nấm. H/1 tube 15g. HC:Clotrimazole 1%. SĐK: VN-19324-15. Bat: T20001-T20006 Exp: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CALTRATE 300MG 30 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CALTRATE 600MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CARDURAN (Doxazosin 2mg). Hộp 10 Viên. Lot: DW3020. NSX: 12/2019. NHH: 12/2022. VN-21935-19, Nhà SX: Pfizer Manufacturing Deutschland GmgH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CARVAS 6.25 Tablets(Carvedilol 6.25mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô: D00223/224/225, Nsx: 02/2020, HD: 02/2023, VN-21899-19, Nhà sx: Medley Pharmaceutical Limited. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CEFIZONE 1G INJ (Ceftriaxone natri hydrat1g injection) (Bột pha tiêm) Hộp: 10 ống. Lot: 20001,20002,20003.NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-20069-16. Nhà sx:YungJin Pharm.Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CELLCEPT(Mycophenolate mofetil 250 mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: M1878B04. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-21283-18. Nhà SX: Delpharm Milano S.r.l (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CERITINE TABS (Cetirizine dihydrochloride 10mg), H/10vỉ x 10 viên nén bao phim, VN-16468-13, TCSX: NSX, Số lô: 9170-> 9172, NSX: 06/05/2020, HSD: 05/05/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Cialis (Tadalafil 20mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 2 viên. Lot: D267978. NSX: 05/12/2019. HD: 04/12/2022.VN-18624-15. NSX: Lilly del Caribe, Inc- Puerto Rico.CSDG: Lilly S.A- Spain (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC 20, hộp 3vỉ x 10viên nén; Visa: VN-11961-11 (h.chất: Telmisartan 20mg); Lot: BRA02125C, BRA03052A, BRA03053A, BRA03054A, BRA03161A; HD: 02,3/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC 40, hộp 3x10viên; Visa: VN-11962-11 (h.chất: Telmisartan 40mg); Lot: BRA02130A,BRA03186A,BRA03187A, BRA03188A,BRA03198A,BRA03199A, BRA03200A,BRA03206A, BRA03207A,BRA03208A; HD:2,3/22 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC 80, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11963-11 (h.chất: Telmisartan, 80mg); Lot: BRA03177A, BRA03178A, BRA03179A, BRA03181A,...,BRA03185A, BRA03202A,...,BRA03205A; HD:3/22 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC Plus, hộp 3vỉ x 10viên nén; Visa: VN-14263-11 (H.chất: Telmisartan, Hydrochlorothiazide; 40mg; 12,5mg); NSX: MSN Laboratories ltd); BRA03157A, BRA03158A, BRA03159A; HD: 3/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Cimetidine Injection 150mg/ml YY, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml, Hoạt chất: Cimetidine 150mg/ml, Số lô: 1120041, SX: 03/2020, HD: 03/2024, VN-16423-13, (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CITALOPRAM HYDROBROMIDE 40MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CLOSTILBEGYT tab 50mg. H/1x10 tab. HC: Clomifene citrate. SĐK: VN-12437-11. Bat: E16D1119, Exp: 11/2024. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: COCILONE (Colchicine 1MG). Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên. Lô: BNT0120012/0220052. NSX: 01,02/2020. HD: 01,02/2023. VN-21687-19. Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COENZYM Q10 PLUS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: COLESTRIM Supra, hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN-18373-14; (h.chất: Fenofibrat 145mg; NSX: Ethypharm); Lot: 29140; HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Combigan (Brimonidin tartrat 2mg/ml,Timolol 5mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml. Dung dịch nhỏ mắt. Lot: E88469; NSX: 11/2019; 02/2020- HD:11/2021. VN-20373-17. Nhà SX: Allergan Pharmaceuticals Ireland. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CONCOR 2.5MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CONCOR 5MG/TABLET (BISOPROLOL) KÈM TOA THUỐC, HÀNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CORDAFLEX 20mg retard. H/6x10 fctab. HC: Nifedipine. SĐK: VN-14666-12. Bat: A209B0519- A210B0519, Exp: 05/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COXINE SR 40MG, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Creon 25000 (Pancreatin 300mg...).Viên nang cứng.Hộp 2 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên. Lot:59080;59153. NSX: 11;12/2019- HD: 10;11/2021. QLSP-0700-13. (Abbott Laboratories GmbH). (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CRESTOR 10MG (Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg). Hộp 28 viên. Lot: RH667. SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN-18150-14. Nhà SX: IPR Pharmaceuticals INC. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CRESTOR TAB 20MG 28'S (Rosuvastatin). LOT: RG048. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-18151-14. NHÀ SX: IPR PHARMACEUTICALS INC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CYCLOBENZAPRINE HCL 10MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Cyclogyl (Cyclopentolate Hydrochloride 1%), Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 15ml. Lot: 20C31DE. NSX: 03/2020. HD: 03/2023. (Nhà SX: S.A. Alcon-Couvreur N.V.) (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DABRAFENIB 50MG BD, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dươc: DAXAS (Roflumilast 500mcg). Hộp 30 viên. Lot: 11879814. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN2-539-16. Nhà SX: Takeda GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DELORIN fctab 10mg. H/4 x7 fctab. HC: Rosuvastatin. SĐK: VN-19467-15. Bat: E202B0119. Exp: 01/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DEPLIN 600mg (Alpha lipoic acid 600mg/24ml). Hộp 10 ống x 24ml. Lô: 1921274. NSX: 05/2019, HD: 05/2024. VN-16995-13. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G (Clobetasol Propyonate 0,05%). LOT: LJ2R. SX: 02/2020. HH: 02/2022. VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXILANT 60MG 30 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Diamicron MR (Gliclazide 30mg), Hộp 60 viên, Lot: 6003290. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-20549-17, Nhà SX: Les Laboratoires Servier (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose, Dung dịch thẩm phân phúc mạc, Thùng 6 túi 2 lít Lot: S20E20010. NSX: 05/2020 HD: 05/2022 (VN-21178-18) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN (Propofol 10MG/ML). Hộp 1 bơm tiêm 50ml. Lot: RH852.SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-17251-13. Nhà SX: Corden Pharma S.P.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPSOPE 10 (TP: Amlodipine besylate- viên nén 10mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 16D19001, 16D19002; sx: 07/2019, hd: 06/2022. VN-10543-10. Nsx: RPG Life Sciences Limited. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOCS QVAR 100MCG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Dopamine hydrochloride 4% (Dopamin Hydrochloride 200mg/5ml). Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Hộp 10 ống 5ml. Lot: 01AW0120;02AW0120. NSX: 29;30/01/2020- HD: 29;30/01/2022. VN-18479-14. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOS APO-SLAVENT CFC FREE100MCG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOS BREO ELLIPTA 100/*25 MCG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOXAZOSIN 4MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Duphalac (Mỗi 15 ml dung dịch chứa Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) 10g). Dung dịch uống. Hộp 20 gói x 15ml. Lot: 361362;361363;361364. NSX:11;12/2019-HD: 10;11/2021.VN-20896-18. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: EBASTINE NORMON 10 mg Orodispersible Tablets (Ebastine 10mg). Hộp 2 vỉ x 10 viên.Lô: R2E01.NSX: 03/2020,HD:03/2023.VN-22104-19. Nhà SX: Laboratorios Normon, S.A. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EDIZONE 40MG (TPC: Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg); Hộp 1 lọ; Visa No: VN-18840-15; Lot: R1LR1; NSX: 02/2020- HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EGILOK tab 100mg. H/1 lọx60tab. HC: Metoprolol tartrate. SĐK: VN-18890-15. Bat: 1555B0120, 1556A0120.Exp: 01/2025. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EGILOK tab 25mg. H/1 lọx60tab. HC: Metoprolol tartrate. SĐK: VN-15892-12. Bat: 1500B0120, 1501A0120. Exp: 01/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EGOLANZA fctab 10mg. H/4x7 fctab. HC: Olanzapine. SĐK: VN-19639-16. Bat: 2037A0320, Exp: 03/2025. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ENCORATE, hộp 10vỉ x 10viên bao phim; Visa: VN-16379-13; (h.chất: Natri Valproate 200mg); Lot: SKX0364, SKX0365A, SKX0366, SKX0367, SKX0368, SKX0476; HD: 3,4/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ENSAME 400MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EPECORE TAB (Eperison hydrochlorid 50mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: KD001. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-20501-17. Nhà sx: Kyung Dong Pharm Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Eprex 10000 U (Epoetin Alfa, 10000UI/1,0ml) Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm. Lot: KDS2X00. NSX: 04/2020- HD: 09/2021. QLSP-974-16. Nhà SX: Cilag AG (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Eprex 2000 U (Epoetin Alfa, 2000UI/0,5ml) Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm. Lot: KCS6400. NSX: 03/2020- HD: 09/2021. QLSP-971-16. Nhà SX: Cilag AG (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Eprex 4000 U (Epoetin Alfa, 4000IU/0,4ml) Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn:Dung dịch tiêm.Lot: KCS4Z00.NSX: 03/2020- HD: 09/2021.QLSP-975-16.Nhà SX:Cilag AG. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EUMOVATE 5G CRE 0.05% 5G (Clobetasone Butyrate). LOT: K84E. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-18307-14. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS (UK) LTD (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: EURORAPI (TP: Natri Rabeprazol, 20mg: viên nén) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: SDA02, SDB03, SDB04, sx: 01, 02/2020, hd: 01, 02/2023. VN-14587-12. Nsx: Globe Pharmaceutical Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S (Epirubicin Hydrochloride). LOT: 9S65085. SX: 11/2019. HH: 11/2023. VN-20841-17. NHÀ SX: ACTAVIS ITALY S.P.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fatig (Mỗi 10ml chứa: Magnesium gluconat 0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g).Dung dịch uống.Hộp 2 vỉ x 10 ống.Lot: 321;322;323;324;325;326.NSX:03/2020- HD:03/2023. VN-20359-17. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FEBURIC 80MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FENOFIBRATE 54MG TAB, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLIXONASE NASAL SPRAY 0.05% 60 DOSE(Fluticasone propionat). LOT: X27H. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20281-17. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLIXOTIDE EVOHALER SPRAY 125MCG 120 DOSE(Fluticasone propionate). LOT: 266G, 6Y3M. SX: 10/2019, 01/2020. HH: 10/2021, 01/2022. VN-16267-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME SA. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLOEZY, hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài; Visa: VN-20567-17 (h.chất: Tamsulosin HCl 0,4mg; NSX: Synthon Hispania, SL); Lot: 2000598B; SX: 02/2020; HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fluxar (Fluconazol 2mg/ml). Dung dịch tiêm truyền.Hộp 1 chai 100ml. Lot: 22D544. NSX: 05/2020- HD: 05/2023. VN-20856-17. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FOLIC ACID 5MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT,CV ĐIỀU CHỈNH 3308 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Forlax (Macrogol 4000 10g). Bột pha dung dịch uống. Hộp 20 gói. Lot: P25696;P25697;P25698;P25904;P25905 NSX: 11;12/12/2019- HD: 11;12/12/2022. VN-16801-13. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fortrans. Bột pha dung dịch uống. Hộp 4 gói. Lot: P24763;P25049;P25106;P25107;P25192;P25194. NSX:25;28;29/11/2019- HD:25;28;29/11/2022. VN-19677-16. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FORTZAAR 100/25MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FUYUAN LOPERAMID TAB(Loperamide hydrochloride 2mg). Chai 100 viên. Lot: LPM002. NSX: 05/2020. HD: 05/2023. VN-17910-14. Nhà sx: Fu Yuan chemical & Pharmaceuticals (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GALVUS 50MG 60 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ganfort (Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol 5mg/ml). Hộp 1 lọ 3ml. Dung dịch nhỏ mắt.Lot: E87003; E88279. NSX: 09/2019; 01/2020- HD: 09/2021; 01/2022. VN-19767-16. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Gasmotin Tablets 5mg (Mosaprid...5mg). Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ 10 viên. Lot: 6531C. NSX:19/07/2019. HD:18/07/2022.VN-22395-19. NSX: Sumitomo Dainippon Pharma Co.,Ltd. Suzuka Plant-Japan (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Gastropulgite. Bột pha hỗn dịch uống. Hộp 30 gói. Lot: T00585;586;587;588;589;590;942;943;945;946;947;948;949;950;951;952;T01328;T01329;T01330. VN-17985-14. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Gaviscon (Natri alginate; Natri bicarbonate; Calci carbonate), Hộp 24 gói x 10ml Hỗn dịch uống, Lô 12 hộp. Lot: 009394; 009395. NSX: 4/2020. HD: 4/2022. VN-13849-11. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GELOPLASMA INJ 500ML BAG 20'S(Gelatin khan). LOT: 13PBL293. SX: 02/2020. HH: 08/2021. VN-19838-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI FRANCE (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GENTINO-B TAB 300MG (Tenofovir disoproxil fumarate 300mg). Hộp 1 lọ 30 viên. Lô: 480F44. NSX:01/2020. HD: 01/2022. VN-16762-13. Nhà SX: Getz pharma. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GETZOME CAPS 40MG (Omeprazole 40mg)..Hộp 2 vỉ x 7 viên. Lot: 697C20. NSX: 12/2019. HD: 12/2022.VN-16486-13. Nhà sx: Getz pharma. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GILOBA, hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm; Visa: VN-20891-18; (h.chất: Cao Gingko biloba 40mg; NSX: Mega Lifesciences Public Company); Lot: 0D23C1; HD: 4/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLEEVEC 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIMEPIRIDE 4MG, 180V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIPITOR 15MG (PIOGLITAZO), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIPIZIDE 10MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIPIZIDE 5MG TAB, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: GLYCERYL TRINITRATE-HAMELN 1MG/ML(Glyceryl trinitrat 10mg).Hộp: 10 ống x 10ml.Lô: 943020/943021. NSX: 10/2019.HD: 10/2022, VN-18845-15. Nhà Sx: Siegfried Hameln GmbH. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAFORT (TPC: Dioctahedral smectite 3g); Hộp 20 gói x 20ml; Visa no: VN-18887-15; Lot: 20DO3008, 20DO3009, 20DO3010, 20DO3011, 20DO3012; Date: 05/02/2020- 04/02/2023; (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRANISETRON KABI INJ 1MG/ML 5'S (Granisetron 1mg/ml). LOT: 18S4460, 18S4462. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-21199-18. NHÀ SX: Labesfal-Laboratorios Almiro,S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: GRARIZINE (LEVOCETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE TABLETS 5MG).Hộp:10 vỉ x10 viên. 2 Lot:AT200089A/AT200181A.Nsx:02,04/2020.Hd: 02,04/2023.Visa: VN-21289-18 Nhà sx: Gracure Pharmaceticals Ltd- India (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAZYME (Alpha Amylase 100mg+Papain 100mg+Simeticone 30mg). Hộp 30 viên. LOT: AC200050A, AC200051A. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-21612-18. Nhà SX: Gracure Pharmaceuticals ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Haemostop (Acid Tranexamic, 250mg/5ml) Hộp 5 ống 5ml.Dung dịch tiêm. Lot: 22C466A. NSX: 04/2020. HD: 04/2022.VN-21943-19.Nhà SX:PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: HAMERON eye drops (TP: Sodium hyaluronate 1mg/ml: thuốc nhỏ mắt) hộp1 lọ 5ml, lô: 20006, 20007, 20008, 20009, sx: 03/2020, hd: 03/2023. VN-15585-12. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: HCQ, hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim; Visa: VN-16598-13 (h.chất: Hydroxychloroquine sulfate 200mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: G002023, G002127; SX: 4,5/2020; HD: 4,5/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Hidrasec 30mg Children (Racecadotril 30mg/ gói).Bột uống. Hộp 30 gói. Lot: SXE2532. NSX: 03/2020- HD: 02/2022. VN-21165-18. NSX: Sophartex. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Histalong (Cetirizine hydrochloride 10mg) Hộp 2 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim. Lot: B000836. NSX: 04/2020- HD: 03/2022. VN-17421-13. (Dr.Reddys Laboratories Ltd.) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Holoxan (Ifosfamide 1g), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9L108AI. NSX: 12/2019. HD: 12/2024 (VN-9945-10) Nhà SX: Baxter Oncology GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: HYALGAN; hộp 1 ống tiêm sẵn 2ml d.dịch tiêm trong khớp; Visa: VN-11857-11 (h.chất: Muối Natri của acid Hyaluronic, 20mg/2ml; NSX: Fidia Farmaceutici S.p.A); Lot: D14690; SX: 3/20; HD: 3/23 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HYDROCHLOROTHIAZIDE 12.5MG CP, 90V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: HYPERIUM (Rilmenidine dihygrogen phosphate 1mg). H/30 viên. Lot: 6006347, NSX: 02/2020. NHH:02/2022. Nhà SX: Les laboratoires Servier Industrie, VN-15958-12 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: IMBRUVICA (IBRUTINIB) CAPSULES (THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ) HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: IMODIUM (Loperamide hydrochloride, 2mg) Hộp 25 vỉ x 4 viên nang. Lot: 2085005. NSX: 05/2020- HD: 05/2025. VN-13196-11. Nhà SX: Olic (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: INJECT ENBREL 50MG RHEUMATOID ARTHRITIS, HÀNG SỨ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Invega Sustenna (Paliperidone(...)100mg/1ml).Hộp chứa 1 ống tiêm 1ml đóng sẵn thuốc+2 kim tiêm an toàn.Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài.Lot:KCB0700. NSX: 03/2020-HD: 03/2022. VN2-529-16. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Iopamiro (TP: Iod 300mg/ml: dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch) hộp 1 chai 100ml, lô: CP9564B, sx: 11/2019, hd: 10/2024. VN-18197-14. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: IPOLIPID 300 (Gemfibrozil 300mg). Hộp: 5 vỉ x 10 viên. 2Lot: A4B059. NSX: 02/2020. HD: 02/2023. VN-19245-15. Nhà sx: Medochemie ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Irbezyd H 150/12,5, H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén. HC: Irbesartan, Hydrochlorothiazide. SĐK: VN-15748-12. Bat: G000832, Exp: 06/02/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Irbezyd H 300/12,5, H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén. HC: Irbesartan, Hydrochlorothiazide. SĐK: VN-15749-12. Bat: G000552- G000554, Exp: 02,03/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: JANUMET 50/1000MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: JANUMET XR 50/1000MG, 56V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Jardiance (Empagliflozin 10mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Lot: 907899. NSX: 12/2019- HD: 12/2022. VN2-605-17. (Nhà SX:Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Jointmeno (Ibandronic acid (dưới dạng Natri Ibandronate 168,75mg) 150mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot: LC53981;LC53982. NSX: 03/2020;11/2019-HD: 03/2023;11/2022. VN-20305-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: JULITAM 500, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa: VN-19394-15 (h.chất: Levetiracetam 500mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: G001699; HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: KETOLERG eye drops (TP: Ketotifen fumarate: dung dịch nhỏ mắt-3,45mg) hộp 1 lọ 5ml, lô: 20001, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN-13335-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd- Korea. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Konimag (Mỗi 7ml hỗn dịch chứa...). Hỗn dịch uống. Hộp 30 gói x 7 ml. Lot: 203070;203080;203090;203100;203110;204150;204160;204170;204180;204190;204200;204210;204220;204230. VN-20140-16. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Konimag. Hỗn dịch uống. Hộp 30 gói x 7 ml. Lot: 204440;204450;204520;204530;204540;204550;204560;204570;204580;204590;204600;204610;204620;204630. VN-20140-16. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lamisil (Terbinafine hydrocloride 10mg/1g kem). Kem bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: FX3G. NSX: 02/2020. HD: 01/2023.VN-18396-14. NSX: GSK Consumer Healthcare S.A. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lanzaar 50 (Losartan kali 50mg). Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 2001317. NSX: 04/2020- HD: 04/2022. VN-18229-14. (Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd.) (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LATUDA, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LC 500 S. Cap (L-cystine 500mg). Hộp 20 vỉ x 5 viên. Lot: 20302002. NSX: 04/2020. HD: 03/2023. VN-19150-15. Nhà SX: Guju Pharm. Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LETROZOLE 2.5MG 90V/LỌ, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: LEVOSUM (Levothyroxine sodium 0.1mg). H/100 viên. LOT: E20005, E20006. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-11240-10. Nhà SX: Theragen Etex Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lipidem (Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil,...). Nhũ tương tiêm truyền; Hộp 10 chai 250ml. Lot: 200658081; 200418082. NSX: 1;2/2020. HD: 2;3/2021.VN-20656-17 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lipofundin MCT/LCT 10% (Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml...), Nhũ tương tiêm truyền; Hộp 10 chai thủy tinh x 250ml. Lot: 201218082. NSX: 3/2020. HD: 3/2022. VN-16130-13. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LISINOP/HCTZ 10MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LISINOPRIL 40MG TABLET, 180V/LỌ, CV ĐIỀU CHỈNH 3278, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: LISONORM tab. H/30 tab (FOC). HC: Amlodipine 5mg + Lisinopril 10mg. SĐK: VN-13128-11. Bat: T01267B, Exp: 01/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: LIVOLIN-H, hộp 10vỉ x 10viên nang mềm, Visa: VN-18935-15 (h.chất: Phospholipid đậu nành 300mg; NSX: Mega Lifesciences Public Company); Lot: 0D14D1, 0D17D1; HD: 4/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: LOMEC 20(Omeprazol 20mg).Hộp 4 vỉ*7 viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột.Visa:VN-20152-16.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.Lô:P002,P003.SX:2/2020.HD:2/2023.mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LORAZEPAM, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lumigan (Bimatoprost 0,3mg/3ml) Dung dịch nhỏ mắt.Hộp1 lọ chứa 3ml dung dịch trong lọ dung tích 5ml.Lot: E88289. NSX:01/2020- HD: 01/2022.VN-17816-14.Nhà SX: Allergan Pharmaceuticals Ireland (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Luvox 100mg (Fluvoxamin maleat 100mg). Hộp 2 vỉ x 15 viên. Viên nén bao phim. Lot: 712371. NSX: 11/2019- HD: 10/2021. VN-17804-14. Nhà SX: Mylan Laboratories SAS (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Martinez 10 (TP: Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên,viên nén bao phim.SĐK:VN-20676-17 Batch:426ZR03.SX:21.03.2020. HD:20.03.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MELOXICAM 15MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MENAZIN 200MG (Ofloxacin 200mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô: E3H009,E4B006,NSX: 08/2019,02/2020, HD: 08/2022,02/2023, VN-20313-17, Nhà sx: Medochemie Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Menulon (Nabumetone 500mg), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim. VN-15113-12, TCSX: BP2010, Số lô:0001, NSX: 28/03/2020, HSD: 27/03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MERCAPTOPURINE 12.5MG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: METFORMIN DENK 500 (Metformin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lô: 9J5. NSX: 01/2018. HD: 12/2022. VN-6640-08. Nhà sx: Denk Pharma Gmbh & Co.kg (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METFORMIN HCL 500MG TABLET180V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METHOTREXATE 15MG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METOSE METFORMIN HCL, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MIRCADIS 80MG (TELMISA), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 10MG TABLETS (TP: Montelukast natri: viên nén-10mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GS003F, Sx: 02/2020, hd: 02/2022, Visa No: VN-15215-12. Nsx: Atco Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 5MG TABLETS (TP: Montelukast natri: viên nén-5mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GR003F, Sx: 02/2020, hd: 02/2022, Visa No: VN-13484-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTIGET 4MG.(Montelukast natri 4mg). Hộp 14 gói cốm dùng cho trẻ em. Lot: 669D03/672D03. NSX: 03/2020. HD: 03/2022. VN-16765-13. Nhà sx: Getz pharma (Pvt) Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTIGET TAB 10MG (Montelukast 10mg). Hộp 2 vỉ x 7 viên. Lô: 250F13. NSX: 03/2020. HD:03/2023. VN-21862-19. Nhà SX: Getz pharma. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MOTILIUM (Domperidon, 1mg/ml) Hộp 1 lọ 30ml kèm muỗng (thìa). Hỗn dịch uống. Lot: 2002034; 2002035. NSX: 05/2020- HD: 05/2023. VN-20784-17. Nhà SX: Olic (Thailand) Limited. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MOTILIUM-M (Domperidone maleate, 10mg Domperidone), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 2072021;22;23;24. NSX: 04/2020- HD: 04/2025. VN-14215-11. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MUCAMBROX 15 (TP: Ambroxol hydrochlorid 0,3g/100ml: siro) hộp 1 lọ 100ml, lô: 1880420, 1890420, 1900420, sx: 04/2020, hd: 04/2023. VN-20150-16. Nsx: PJSC Sic " Borshchahivskiy CPP" (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Multihance (TP: Gadobenic acid: dung dịch tiêm) hộp 1lọ 10ml, lô: SP9056C, sx: 12/2019, hd: 11/2022. VN3-146-19. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MYDOCALM fctab. 150mg. H/3x10 fctab (FOC). HC: Tolperison hydrochlorid. SĐK: VN-17953-14. Bat: T01723A, Exp: 01/2024. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYFORTIC 360MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Myonal 50mg. Viên nén bao đường. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 9XK03P, 9ZK03P. NSX:24/06, 07/10/2019. HD:23/06, 06/10/2022.VN-19072-15. NSX: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory- Japan (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: NAPROXEN 375MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NAPROZOLE-R.(Rabeprazol natri 20mg).Hộp chứa 1 lọ 20mg bột đông khô pha tiêm.Visa:VN-19509-15.HSX:Naprod Life Sciences. Lô:NP0073A.SX:04/2020.HD:03/2022.Mới 100%.điều trị dạ dày (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Natamycin Ophthalmic Suspension 5% (Natamycin 50mg/ml) Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt.Lot: R003; R004. NSX: 04/2020- HD: 03/2022. Nhà SX: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEOPEPTINE cap. H/ 10x10 cap. HC: Alpha Amylase, Papain, Simethicone. SĐK: VN-17152-13. Bat: D01R20009- D01R20010,SP20005-SP20010 Exp: 01,03/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Neostigmine-hameln 0,5mg/ml (Neostigmin methylsulfate 0,5mg/ml), Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm.Lô: 018006, NSX: 04/2020, HD:04/2022. VN-22085-19, Nhà sx: Siegfried Hameln GmbH. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: NEWBUTIN SR (Trimebutin Maleat 300mg), H/3x10 viên nén bao phim phóng thích kéo dài, TCSX: NSX, VN-22422-19, Sô lô: E1663012 & E1663016, NSX: 04 & 25/03/2020, HSD: 03 & 24/03/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dươc: NEXIUM (Esomeprazole natri 40mg). Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml. Lot: PCLP. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-15719-12. Nhà SX: Astrazeneca AB (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEXIUM MUPS (Esomeprazol 40mg). Hộp 14 viên. Lot: ZMZG. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-19782-16. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Nicardipine Aguettant 10mg/10ml. Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Hộp 10 ống x 10ml. Lot: J0062A01. NSX: 02/2020- HD: 02/2022. VN-19999-16 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Niglyvid (Glyceryl trinitrat 10mg). Hộp 10 ống 10ml, dd tiêm. Lô 943023 hd:10/2022, lô 009016, hd: 02/2023. VN-18846-15, Nhà sx:Siegfried Hameln Gmbh. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIMOTOP (Nimodipin 30mg). Hộp 30 viên. Lot: BXJE5A1. SX: 11/2018. HH: 11/2022. VN-20232-17. Nhà SX: Bayer Pharma AG (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 10g. Lot: 20D41. NSX: 05/2020-HD: 05/2023. VN-21037-18.Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOCLAUD tab 100mg. H/4x14tab. HC: Cilostazol. SĐK: VN-21016-18. Bat: 1891A0220, Exp: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOOTROPIL TAB 800MG 3X15'S (Piracetam). LOT: 295723,725,296305,295726,727,728,729,296307,296204,642. SX: 09,10,11/2019,01/2020. HH: 09,11/2023,01/2024. VN-17717-14. NHÀ SX: UCB PHARMA SA (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml (Noradrenalin(...)). Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml. Lot: J0011A01; J0097A01. NSX:01;03/2020-HD:07;09/2021. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Notrixum (Atracurium besylat 25mg/2,5ml). Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống 2,5ml. Lot: 22C448. NSX: 04/2020- HD: 03/2022. VN-20077-16. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Novalud (Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2mg); Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot:22D055A. NSX: 04/2020-HD: 04/2024. VN-20342-17. (PT. Novell Pharmaceutical Laboratories). (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOVAMET (TPC: Metronidazole, 500mg/100ml); Hộp 1 lọ x 100ml; Visa No: VN-10988-10; Lot: 2200653; NSX: 02/2020- HD: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOXAFIL (Posaconazole 40mg/ml). Hộp 01 chai 105ml. Lot: A76403. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-22438-19. Nhà SX: Patheon Inc (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: NRBILET 5MG (NEBIVOLOL), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Olmac 10 (TP:Olanzapin 10mg). Hộp 3vỉ x 10viên,viên nén bao phim. SĐK:VN-21616-18; Batch no:BOH32001A.SX:08.01.2020. HD:07.01.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Olmac 5 (TP:Olanzapin 5mg). Hộp 3vỉ x 10viên,viên nén bao phim. SĐK:VN-20555-17; Batch no:BOE32001A;SX:06.01.2020. HD:05.01.2022;Batch:BOE32002A;SX:22.01.2020. HD:21.01.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OLMESTAN/HCTZ 40/1205MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: OMEPRAZOLE DELAYED RELEASE CAPSULES USP (Omeprazol 20mg). Hộp: 10 vỉ x10 viên. 7 Lot: BNC0420001/02/03/04/06/07/24. NSX:03,04/2020. HD:03,04/2023. VN-21689-19. Nhà sx: Brawn Lab.Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ondanov 4mg Injection (Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống 2ml. Lot: 22E224D. NSX: 05/2020- HD: 05/2023. VN-20857-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ondanov 8mg Injection (Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg/4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống 4ml. Lot: 22D117. NSX: 04/2020- HD: 04/2023. VN-20859-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ondansetron hameln 2mg/ml inj (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate). Hộp 10 ống x 4ml, dd tiêm. Lô 004010 hd:01/2023. VN-17328-13, Nhà sx:Siegfried Hameln Gmbh. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Optive (Natri Carboxymethyl cellulose 5mg/ml; Glycerin 9mg/ml). Hộp 1 lọ 15ml. Dung dịch nhỏ mắt.Lot:09871; 10201. NSX:11; 12/2019-HD:11; 12/2021.VN-20127-16. Nhà SX: Allergan Sales,LLC. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: OVALGEL CHEWABLE TABLETS (Dimethicon 20mg,Dried aluminum 200mg, magnessium 200mg)Chai 100viên,Lô: SPG040. NSX: 04/2020, HD: 04/2023, VN-19446-15, Nhà sx: Fu Yuan chemical (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: OXITAN 50MG/10ml (Oxaliplatin 50mg/10ml) Hộp 1 lọ 10ml, Lô: 87200201AA. Nsx: 04/2020, Hd: 04/2022, VN-20417-17, Nhà sx: Fresenius Kabi Oncology Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: OXYTOCIN inj. 5IU. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml (FOC). HC: Oxytocin. SĐK: VN-20167-16. Bat: A03107A, Exp: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: OZTIS (TP: Glucosamin sulfate 750mg, Chondroitin sulfate 250mg: viên nén bao phim), hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: 095984, sx: 03/2020, hd: 03/2023. VN-12271-11. Nsx: Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: PANTO DENK 20 (Pantoprazol 20mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lô: 4094. NSX: 11/2019. HD: 10/2022. VN-19143-15. Nhà sx: Advance Pharma Gmbh. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PANTOPRAZOLE NA 40MG EC TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pariet Tablets 20mg (Rabeprazole sodium, 20mg). Viên nén bao tan trong ruột. Hộp 1 vỉ x 14 viên. Lot: 97A32P, 97A33P; 9XA45P; 9YA54P; 9YA70P; 9ZA27P;9ZA28P; 9ZA29P; 9ZA38P.VN-14560-12. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: PEDITRAL bột pha uống, hộp 20 gói; Visa: VN-12027-11 (h.chất: Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan); Lot: từ B0603 đến B0630; HD: 10/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pentasa Sachet 2g (Mesalazine 2000mg), Cốm phóng thích kéo dài, Hộp 60 gói 2,12g. Lot: S13141A. NSX: 05/2020. HD: 05/2022. VN-19947-16. (Nhà SX: Ferring International Center S.A) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Phenylephrine Aguettant 50microgrammes/ml (Mỗi 1ml dung dịch...) Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn. Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml. Lot: E0080A01. NSX: 04/2020- HD:03/2023.VN-21311-18 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: PLATAREX 75MG(Clopidogrel bisulfate 75mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lô E4B014, NSX: 02/2020. HD: 02/2023. VN-22169-19. Nhà sx: Medochemie Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PLAVIX 75MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pletaal tablets 100mg (Cilostazol 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 0301. NSX: 03/2020. HD: 03/2023. VN-20590-17. (Nhà SX: Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: POFOL INJECTION (Tp: Propofol 10mg/ml) hộp5 ống x 20ml, Lô: 20PF20028, 20PF20029, 20PF20030, Sx: 02/2020, Hd: 02/2023, VN-17719-14. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: POLLEZIN fctab 5mg. H/2x7fctab. HC: Levocetirizin dihydrochlorid. SĐK: VN-20500-17. Bat: 1831A0220, Exp: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pradaxa (Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate)110mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng. Lot: 001213. NSX: 10/2019- HD: 10/2022. VN-16443-13. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PRAZOSIN HCL 1MG CAP 100, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Propess (Dinoprostone 10mg), Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo, Hộp 1 túi x 1 hệ phân phối thuốc đặt âm đạo. Lot: MA20N08BA. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN2-609-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: PROTOPAN-40, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất: Pantoprazol 40mg, Số lô: 20 PRN 02, SX: 05/2020, HD: 05/2023, VN-20655-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: RACIPER 20mg, hộp 2vỉ x 7viên; Visa: VN-16032-12 (h.chất: Esomeprazole magnesium, 20mg; NSX: Sun Pharmaceuticals Industries); Lot: AB28082, AB31945; HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: RACIPER 40mg, hộp 2vỉ x 7viên; Visa: VN-16033-12 (h.chất: Esomeprazole magnesium, 40mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: AB28084, AB31946; HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: RAMIPRIL 10MG, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: RANCIPHEX 10mg; hộp 2 vỉ x 7 viên nén kháng acid dạ dày; Visa: VN-21132-18 (h.chất: Rabeprazol 9,42mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: AB05295; HD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Refresh Liquigel (Carboxymethylcellulose sodium, 10mg/ml). Dung dịch nhỏ mắt. Hộp 1 lọ 15ml. Lot: 10258. NSX: 17/12/2019- HD: 16/12/2021. VN-14430-12. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Refresh Tears(Natri Carboxymethylcellulose 0,5%). Dung dịch nhỏ mắt. Hộp 1 lọ 15ml. Lot: 10254;10337;10873. NSX:16;23/12/2019;01/03/2020- HD:15;22/12/2021;28/02/2022. VN-19386-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Regabin 75 (TP; Pregabalin 75mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng. SĐK: VN-20016-16 Batch: BPC82001B.SX:05.02.2020. HD:04.02.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: REPATHA 120MG IML, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: RESIDRON, hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim; Visa: VN-20314-17 (h.chất: Risedronat natri 35mg; NSX: Pharmathen S.A); Lot: 0002610; SX: 04/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Restasis (Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cyclosporin 0,05mg). Hộp 30 lọ x 0,4ml. Hỗn dịch nhỏ mắt. Lot: 09479. NSX: 09/2019- HD: 09/2021. VN-21663-19. Nhà SX: Allergan Sales, LLC. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: RIBAZOLE(Ribavirin 500MG). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Lot: 082F15. NSX: 12/2019.HD: 12/2022. VN-15055-12. Nhà sx: Getz pharma (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Rinofil syrup 2.5mg/5ml (Desloratadin 2.5mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml Siro uống. Lot: B200165. NSX: 02/2020. HD: 02/2022. VN-18922-15. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ROBESTA SANDOZ 10MG FILM COATED, 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ROCURONIUM KABI 10MG/ML (Rocuronium bromide 10mg/ml). H/10 lọ 5ml. Lot: 16PD01. SX: 04/2020. HH: 04/2023. Nhà SX: Fresenius Kabi Austria GmbH. (VN-18303-14). (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ROSUVASTATIN 20MG, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ROTY 10MG (ROSUVASTATIN), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ryvel (Cetirizin dihydroclorid 10mg). Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 22D006A. NSX: 04/2020. HD: 04/2022. VN-21156-18. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SEMOZINE CAP, hộp 6 vỉ x 10 viên, thành phần: Thymomodulin 80mg, số lô: MD2001, MD2002, SX: 04/2020, HD: 04/2023, VN-15237-12. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG (Salmeterol, Fluticason Propionate). H/Bình xịt 120 liều. LOT: VF7E. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-21286-18. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILDENAFIL 100MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SIMVASTATIN 40MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Singulair (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg). Cốm uống. Hộp 28 gói. Lot: T013703. NSX: 23/9/2019-HD: 23/9/2021. VN-20814-17. Nhà SX: Patheon Manufaturing Services LLC-USA. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Smart-Air 5mg (Montelukast sodium, 5mg Montelukast). Viên nén nhai. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: C 200277. NSX: 03/2020- HD: 03/2024. VN-12555-11. Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SMOFLIPID 20% INF 100ML 10'S(Dầu đậu nành tinh chế...). LOT: 16PA6569. SX: 01/2020. HH: 07/2021. VN-19955-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUTRIA GmbH (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% (Kali chloride...), Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Hộp 20 ống x 10ml. Lot: 2018231. NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VN-18766-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: STUGERON (Cinnarizine 25mg), Hộp 25 vỉ x 10 viên nén. Lot: 2001001;2001002. NSX: 04;05/2020- HD: 04;05/2025. VN-14218-11. (Olic (Thailand) Ltd.) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUCRATE GEL (Sucralfate 1g/5ml). Hộp 30 túi 5ml, hỗn dịch uống. Lô: 0005/0006. NSX: 10/2019,01/2020. HD: 10/2022,01/2023. VN-13767-11. Nhà SX: LABORATORIA ITALIANO LISAPHARMA S.P.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: SUMIKO (Paroxetine 20mg). Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lô: E4C122/E4C123. NSX: 03/2020, HD: 03/2020. VN-20804-17. Nhà sx: Medochemie Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNPREGABA 75; hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng; Visa: VN-19745-16 (h.chất: Pregabalin 75mg; NSX: Sunpharmaceutical Industries); Lot: SKX0403A; HD: 3/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNSIZOPIN 25; hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-18098-14 (h.chất: Clozapine 25mg); Lot: SKX0350, SKX0351, SKX0352, SKX0353, SKX0496, SKX0497, SKX0498, SKX0499, SKX0500, SKX0511; HD: 3,4/2024 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SYLIMA CAPSULE 150MG, 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SYRUP NEORAL 50ML, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Systane Ultra (Polyethylene glycol 400 0,4%, Propylen glycol 0,3%), Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 10mL. Lot: 106P0. NSX: 1/2020. HD: 1/2022. VN-19762-16. Nhà SX: Alcon Research, Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TACROLIMUS 1MG 90 VIÊN,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: TALLITON tab 12.5mg. H/2x14 tab. HC: Carvedilol. SĐK: VN-19940-16. Bat: 158A0420, Exp: 04/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TAMSULOSIN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TR7770963, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TARSG FILM COATED TABLET, 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Tears Naturale II (Dextran70 1 mg/ml; Hypromellose 3 mg/ml), Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml; Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn. Lot: 20A08KB. NSX: 1/2020. HD: 1/2022. VN-19384-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: TEMODAL Capsule (Temozolomide 100mg). Hộp 5 viên. Lot: T013826. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-17530-13. Nhà SX: Orion Corporation (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TESTOSTERONE 2% GEL 10MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TEVA-RISEDRONATE 35MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Topamax (Topiramat 25mg). Viên nén bao phim. Hộp 6 vỉ x 10 viên. Lot: KCS0700. NSX: 03/2020- HD: 03/2022. VN-20301-17. Nhà SX: Cilag AG. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TORVASTATIN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Tracutil (sắt chlorid,...). Hộp 5 ống thủy tinh 10ml Dung dịch tiêm truyền. Lot: 20063050. NSX: 2/2020. HD: 2/2025. VN-14919-12 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: TREATAN Tablet 8 mg (Candesartan cilexetil 8mg). Hộp 1 vỉ x14 viên. Lô: 0B043. NSX:02/2020. HD: 02/2020. VN-20206-16. Nhà SX: PharmEvo Private Limited. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TRIAZOLAM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TR7770963, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: TRIMEBUTINE GERDA (Trimebutine Maleate 200mg), H/3 x10 viên nén, TCSX: NSX, VN-17369-13, Số Lô: 0001, NSX: 02/2020, HSD: 08/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Twynsta (Telmisartan 40mg; Amlodipine 5mg). Hộp 14 vỉ x 7 viên; Viên nén. Lot: 000708; 001135; 001136. NSX: 09;10/2019-HD: 09;10/2022. VN-16589-13. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: UL- FATE (Sucralfat 1g). Hộp:100 Viên. Lot: SUR001. SX: 06/2020. HH: 05/2023. VN-20870-17. Nhà SX: Synmedic Laboratories (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 300 INJ 50ML 10'S (Iopromide). LOT: KT055J6. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-14922-12. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 370 INJ 100ML 10'S (Iopromide). LOT: KT0517S. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-14923-12. NHÀ SX: BAYER AG (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VALSARFAST 160, Hộp 4 vỉ x 7 viên (Valsartan 160mg), Visa no: VN-12019-11, Batch no.: D87778, Mfg: 03/2020, Exp: 03/2023, Nhà SX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: VASBLOCK 160MG (Valsartan 160mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lô: E4A066. NSX: 01/2020. HD: 01/2022. VN-19494-15. Nhà sx: Medochemie Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VASCEPA 1GM, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VASOTENSE 10 (Flunarizine 10mg). Hộp 100 Viên. Lot: VST2 010E, VST2 020E, VST2 030E. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-19634-16. Nhà sx: Pulse Pharmaceuticals PVT. LTD (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VEROSPIRON cap. 50mg. H/ 3x10 cap (FOC). HC: Spironolacton. SĐK: VN-19163-15. Bat: T02152A, Exp: 02/2025. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VERTIKO 16, hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN-20234-17 (h.chất: Betahistin dihydrochlorid 16mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M003185; HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VERUMAFENIB 240MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VISANNE 2MG TAB 2X14'S (Dienogest 2mg). LOT: WET32W, WET4X5. SX: 09,10/2019. HH: 09,10/2022. VN2-588-17. NHÀ SX: BAYER WEIRMAR GMBH & CO.KG (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: WARFARIN SOD 2MG TABLET (PURPLE) 270V/LỌ, CV ĐIỀU CHỈNH 3278, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: XYZAL TAB (Levocetirizine dihydrochloride 5mg). H/10 viên. LOT: 287056. SX: 11/2019. HH: 11/2024. VN-19469-15. Nhà sx: UCB FARCHIN S.A (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ZANIDIP 10MG (LERCANIDI), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZETABIN, hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN2-492-16 (h.chất: Capecitabin 500mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: JKX0506A, JKX0507A, JKX1100A; HD: 3, 4/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Zonaxson (Eperison hydrochlorid 50mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Lot: 22C328. NSX: 03/2020- HD: 03/2024. VN-20343-17. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZYRTEC (Cetirizine Dihydrochloride10mg). Hộp 10 Viên. Lot: 292243, NSX: 12/2019. NHH: 12/2024. VN-20768-17. Nhà SX: UCB Farchim S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZYRTEC TAB (Cetirizine Dihydrochloride10mg). H/10 Viên. LOT: 293621. SX: 01/2020. HH: 01/2025. VN-20768-17. Nhà sx: UCB FARCHIM S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZYVOX 600MG/300ML INJ 300ML10'S(Linezolid). LOT: 20B03U01. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-19301-15. NHÀ SX: FRESENIUS KABI NORGE AS (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:BISEKO.Hoạt chất:Albumin,Immunoglobulin G,A,M.Hộp 1chai 50ml dung dịch tiêm truyền.Kèm dây đeo.Lot:C121020P01,C121020P03,C121030P01.NSX:03/2020.HSD:28/02/2023.VN-13034-11. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:CADIGREL(Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate)75mg).Viên nén bao phim.Hộp 3 vỉx10 viên.Lot: ET024E0002;03;04;05;06;07.NSX:03/2020-HD:03/2023.VN-18500-14.Nhà SX:Cadila Pharmaceuticals (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose, Dung dịch thẩm phân phúc mạc, Thùng 2 túi 5 Lít. Lot: S20F11017. NSX: 06/2020. HD: 06/2022 (VN-21178-18) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:DIFOSFOCIN.Hoạt chất:Citicoline 1000mg/4ml.Hộp 3 ống 4ml dung dịch tiêm.Lot:3D2002.NSX:02/2020.HSD:02/2025.VN-19823-16.Nhà SX:Mitim S.R.L,Italy. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:FLEET ENEMA(Mỗi 118ml chứa Monobasic natri phosphat 19g,Dibasic natri phosphat 7g).Hộp 1chai 133ml.Dung dịch thụt trực tràng.SĐK:VN-21175-18.Lô:2006205,2008305.SX:15,31/3/2020.HD:14,30/3/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC:LEVOTHYROXINE 75MCG TABLET, 90V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Mucosta tablets 100mg (Rebamipid 100mg),Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.Lot: 0243. NSX: 02/2020.HD: 02/2023. VN-20589-17.(Nhà SX:Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Pataxel(TP: Paclitaxel 6mg/ml).Hộp 1 lọ 100mg/16.7ml.Visa:VN-17868-14. Lô:206518, SX:02/2020.HSD:02/2022.Lô 206519 SX:03/2020.HSD:03/2022. TD:điều trị ung thư. (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Polfilin 2% (Pentoxifylline, 100mg/5ml). Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống. Lot: 520320. NSX: 20/03/2020- HD: 20/03/2023. VN-14312-11. Nhà SX: Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:SIBELIUM (Flunarizine Hydrochloride,5mg Flunarizine).Hộp 5 vỉ x 20 viên nén.Lot:KAL0C00-01.NSX:01/2020-HD:12/2021.VN-15477-12.NSX:Janssen-Cilag SpA-Italy/ĐG&NXX:Olic (Thailand). (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Sifrol (Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,75mg) Hộp 3 vỉ 10 viên; Viên nén phóng thích chậm.Lot:001720. NSX: 01/2020 HD:01/2023 VN-22298-19.(Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG) (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Singulair (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)10mg).Viên nén bao phim.Hộp 2 vỉ x14 viên.Lot: T017119.NSX:17/02/2020-HD:17/02/2022.VN-21065-18.Nhà SX:Merck Sharp & Dohme Limited.- UK (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:TARVILUCI(Meclofenoxat hydroclorid 500mg)Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp,tĩnh mạch.Visa:VN-19410-15.HSX:Reyoung pharmaceutical.lô:203043007.SX:20.5.2020.HD:19.5.2023.Mới 100%.điều trị bệnh về não (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược:VEXPRAZOLE 40(TP:(Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg)).Hộp 3vỉ x 10viên,viên nén bao tan trong ruột.SĐK:VN-19369-15;Batch no:426HJ23; 426HJ24; 426HJ25.SX:02.04.2020. HD:01.04.2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược-GRAFEEL (filgrastim 300 mcg/ml),Hộp1 bơm tiêm đóng sẵn1ml dung dịch thuốc. Batch:GFAS00220,Nsx:02/2020,Hsd:01/2022.SĐK:QLSP-945-16.HSX:DR.REDDY'S LABORATORIES LTD, (nk)
- Mã HS 30049099: Tân dược-SURVANTA (Phospholipids 25mg/ml), Hộp 1 lọ 4ml hỗn dịch, LOT NO: 1131012. NSX: 04/2020. NHH: 10/2021, VISA NO: QLSP-940-16. NSX: ABBVIE Inc. USA (nk)
- Mã HS 30049099: TD: AMLESSA 4mg/5mg Tablets (Perindopril 4mg, amlodipine 5mg),Hộp 3 vỉ x 10 viên,Visa no.:VN-22312-19, Batch no: D87954,Exp:3/2022, NSX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk)
- Mã HS 30049099: TD: LERTAZIN 5MG, Hộp 3 vỉ x 10 viên (Levocetirizine Dihydrochloride 5mg), Visa no: VN-17199-13, Batch no: L93393, L93394, Exp: 4/2023,Nhà SX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk)
- Mã HS 30049099: TD: Ramlepsa (Tramadol hydrochloride 37.5mg, Acetaminophen 325mg),Hộp 3 vỉ x 10 viên (Etoricoxib 60mg),Visa no.:VN-22238-19, Batch no: D87884,Exp:04/2023, NSX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk)
- Mã HS 30049099: TD: ROTICOX 60mg film-coated tablets,Hộp 3 vỉ x 10 viên (Etoricoxib 60mg),Visa no.:VN-21717-19, Batch no.: NJ7808,Exp:03/2023, NSX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk)
- Mã HS 30049099: TEXIBAN 100. VN-22343-19. Mỗi 1ml chứa Acid tranexamic 100mg có tác dụng điều trị và phòng ngừa chảy máu. Hộp 5 ống x5ml dung dịch tiêm. Số lô:40520. NSX:08/05/2020. HD:08/05/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thiết long đờm STENAC EFFERVESCENT TABLETS 600MG(Acetylcystein 600mg). Hộp 15 vỉ x 2 viên sủi bọt. Visa: VN-21138-18. Số lô: 2E444;2E445. NSX: 04/2020. HD: 03/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Acertil arginine 5mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 150mg/1ml hoặc giả dược dung dịch tiêm dưới da trong ống tiêm nạp sẵn,1 ống/1 hộp. Hạn dùng 30/09/2021. PCN 1902614. Hãng sản xuất Novartis pharma Stein AG Stein. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 50mg/0.5ml, dung dịch dùng tiêm dưới da trong ống tiêm nạp sẵn.1 ống/1 hộp. Hạn dùng 30/09/2021. PCN 1902207. Hãng sản xuất Novartis pharma Stein AG Stein,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Adeline10mg chứa lenalidomide10mg điều trị đa u tủy;rối loạn sinh tủy,u lympho tế bào.NSX: Synthon Chile Ltda-Chi Lê;Hộp7vỉ x3 viên;Lô:B2000612A;SX:2/19 HD:02/2022; I1903285B SX:9/18 HD: 09/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Aldurazyme, 2,9mg/5ml vial, hãng sản xuất: Genzyme Cororation, Lot number:: 0Y0018, hạn sử dụng: tháng 5/2022, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Alfa-Lipogamma 600 Oral (Acid Thioctic. 600mg). Vỉ 10 viên. Hộp 10 vỉ; Viên nén bao phim. Batch: 19G216.NSX:07/2019. HSD: 06/2022. SĐK: VN-20219-16. HSX: Dragenopharm Apotheker Puschl GmbH. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 150mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. LOT: AA190-AA168, NSX: 02-04/2020; HSD: 01-03/2023; theo GPLHSP VN-16719-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 300mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A640, NSX: 7/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16720-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Astric 100mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Azarga (Brinzolamide 10mg/ml;Timolol 5mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt.Batch:20B21AK.NSX:02/2020.HSD:02/2022.SĐK:VN-17810-14.Hàng mới 100%.HSX:s.a Alcon-Couvreur N.V. (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC AZILECT 1 MG (112P) ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON, 122 VIÊN/ 1 HỘP, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bảo vệ gan Flumucil A 600Mg, 10 viên/ gói, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bảo vệ gan Heptral 400mg, 30 viên/ hộp, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bảo vệ gan Neurobin/Neuroxel, 30 viên/ gói, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Betoptic S (Betaxolol 2,5mg). Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng. Batch:20D01LH. NSX:04/2020. HSD:04/2022. SĐK:VN-20837-17.Hàng mới 100%. HSX: s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Bisoprolol 2,5mg (Bisoprolol fumarat 2,5mg). Hộp 2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim. Batch: KL3933. NSX: 01/2020. HSD: 01/2022. SĐK: VN-21087-18. Hàng mới 100%. HSX: Lek.S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Bisoprolol 5mg(Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:Lek S.A)(Bisoprolol fumarat 5mg).Hộp 2 vỉ x 14 viên;Viên nén bao phim.Batch: KJ7533.NSX:11/2019.HSD:11/2021.SĐK: VN-22178-19.Hàng mới 100%.HSX:Lek S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ cho tim mạch và não bộ NA NEUROCARD PLUS.Hộp 6 vỉ x10 viên nang mềm.Lot:29246A-SX:02/20,HD:02/23; 29256A,29357A,SX:04/20,HD:04/2023;SĐK:VN-18223-14.NSX:Sphere Healthcare Pty, Ltd- Australia (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu CRESTOR 10MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu FERROCYTE 50MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu FOLATE 5MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu HEPTRAL 400MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu NEUROBION (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu PARIET 20MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu TENONIN (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu VIT D M 20MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ sung vitamin D3 Caltrate 600 VITD 500, 60 viên. hộp, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc BUSCOPAN 10MG, Hộp 5 vỉ x 20 viên; Viên nén bao đường.LOT:191766 NSX:12/2019;HSD:12/2022.Theo DK VN-20661-17 ngày 19/09/2017 của Cục QLD. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc BUSCOPAN 20MG, Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml; Dung dịch tiêm.LOT:B91647,B95336 NSX:01/2020;HSD:01/2025.Theo DK VN-21583-18 năm 2018 của Cục QLD. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc cải thiện lượng đường trong máu: Empagliflozin Tablet PO 25 mg (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM ADVIL 200 MG (KÈM CHỨNG TỪ HƯỚNG DẪN TIẾNG VIỆT), HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100 % (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM CÚM TYLENOL (THUỐC KHÔNG KÊ TOA), HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc cao huyết áp Medication Losartan 90 viên/hộp (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Certican 0.25mg (Everolimus 0.25mg). Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén. Batch: SWP46. NSX: 03/2020. HSD: 02/2023. SĐK: VN-16848-13. Hàng mới 100%.HSX:Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Certican 0.75mg (Everolimus 0.75mg). Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén. Batch:SWK50. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-16850-13. Hàng mới 100%.HSX:Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chống dị ứng Medlicet Tablets (Cetirizine Dyhrochloride 10 mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén bao phim. Số lô: D00239-242, D00249-253. NSX: 05-15/03/2020; HSD: 04-14/03/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chống đông máu, tim mạch: Co-Q10 200mg (30 viên/ hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa bệnh Crestor 10mg, 90 viên/lọ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa bệnh Tecfidera 240mg, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa bệnh tiểu đường SIOFOR (120 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa cao huyết áp Amlodipine Hovasc 10mg, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa dạ dầy GASTEVIN 30 MG, Hoạt chất lansoprazole 30mg, batch no: SF8543/SF8544, Hộp 14 viên 30mg, visa số: VN- 18275-14. SX: 12/2019, HSD: 12/2022, hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa đau bao tử Teprenon Capsule (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa triệu chứng vận mạch- Sandrena gel 1.0MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc có chứa Natri thiosulfate dùng ở trại chăn nuôi: Cevamune (20 gr/viên)- Nk theo GPLH: SNF-82, Lot:862, HD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc COAPROVEL 300/12.5MG, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: AA507 NSX: 03/2020; HSD: 02/2022;theo GPLHSP VN-17392-13 của Cục QLD ngày 27/12/2013. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Combiwave SF 125(Salmeterol xinafoate 5,808mg;Fluticason propionnat 20mg; (tương đương 120 liều hít x25mcg salmeterol+125mcg fliticason propional),#Đính kèm HYS (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Comyrtol (Tp: Myrtol 120mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-13520-11. Số lô: 1382001; 1382002. Nsx: 4/2020, Hd: 4/2023. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd- Korea. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Cufo Lozenges (Honey Lemon). Tp: 2, 4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm. Số Visa: VN-22366-19. Số lô: KWH20001. Nsx: 4/2020. Hd: 4/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Cufo Lozenges (Lemon). Tp: 2, 4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm. Số Visa: VN-22367-19. Số lô: KCL20001. Nsx: 4/2020. Hd: 4/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu: Prenatal Vitamin Tablet PO 1 tablet (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc cường dương ITSUP 100(SILDENAFIL CITRAT 100MG). Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên.Visa: VN-22127-19. Số lô: EGT200050.NSX: 02/2020. HD: 02/2023.Nhà SX: THEON PHARMACEUTICALS LIMITED (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc cường dương MAXXSAT 100(SILDENAFIL CITRAT 100MG). Hộp 1 vỉ x 4 viên.Visa: VN-21402-18. Số lô: G3281.NSX: 02/2020. HD: 01/2022.Nhà SX: Fourrts(India) Laboratories Pvt.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dạ dày Ilmagino 1.5g suspension (Almagate 10g/100ml), Hộp 30 gói x 15ml, Hỗn dịch uống.Lot no: 20101- 20107. NSX: 17-24/04/2020- HSD: 16-23/04/2022. Hàng FOC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dạ dày OMIC-20 CAPSULES (Omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg.Hộp10 vỉ x 10 viên nang cứng.Visa: VN-17193-13. Số lô:MYCHD2001/002/003. NSX: 02/2020.HD:02/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dạng nhũ tương truyền tĩnh mạch: LIPOCITHIN (Soyabean oil 25g, Egg lecithin 3g, Glycerol 5,5g) Chai 250ml, VN-15649-12, SX: 4/2020, HD:4/2023, NSX: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dạng viên nén bao phim: LERACET 500MG FILM-COATED TABLETS(Levetiracetam 500mg), Hộp 6 vỉ x 10 viên; VN-20686-17;Số lô: R001, SX: 2/2020; HD:2/2023; NSX: J.URIACH Y COMPANIA, S.A.; (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC ĐAU ĐẦU 500 VIÊN/HỘP, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc DEPAKINE 200mg, Hộp 1 lọ 40 viên; Viên nén kháng acid dạ dày. LOT: 0R198, NSX: 02/2020; HSD: 01/2023; theo GPLHSP VN-21128-18 của Cục QLD ngày 27/03/2018. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc DESLET VN-20712-17,thành phần: Desloratadine 30mg/60ml, hộp1 lọ 60ml, CD:Viêm mũi dị ứng, NSX:04/2020,HSD:04/2022,số lô: P06,P07, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC DỊ ỨNG EQUATE (THUỐC KHÔNG KÊ TOA), HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh dạ dày NOLPAZA 20MG (Pantoprazole 20mg), Visa số: VN-2213319, hộp 24 viên. Số lô: SF9127, NSX:03/2020, HSD:03/2023. NSX: KRKA DD NOVO MESTO- SLOVENIA. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh FYCOMA 4MG (28 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh não CEREBROLYSIN.HC:Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg.Hộp 5 ốngx10mL dung dịch tiêm truyền. Lot:C3NN1B;C4ZM1B SX:04/2020,HD:04/2025. NSX: Ever Neuro Pharma GmbH- Áo. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: ACTOS (PIOGLITAZONE) 30MG. Nhà cung cấp: Loh Keh Chuan Diabetes,thyroid & hormone Clinic. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh ung thư trực tràng: Capecitabine 150mg FC TAB (Xeloda). nhà cung cấp: Parkway Cancer Center. Sử dụng mục đích cá nhân. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh vảy nến Stelara 90mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh viêm khớp- Xeljanz 5mg (56 viên/ hộp- 6 hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị cao huyết áp Amlodipine Besylate 10mg (90 viên/hộp), kèm toa thuốc. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị đái tháo đường Metformin hcl 500mg (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị đột quỵ:CEREBROLYSIN 5ml.Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg/ml.NSX:EVER NEURO PHARMA GmbH.Hộp 5ống x5ml.Batch No.: C1BF1A HSD: 26/11/2024. SĐK:QLSP-845-15 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị hậu phẫu thuật u gan: Sorafenat 200mg- 1 x 120 Tabs, batch: 702360, NSX: Nov-2019- HSD: Oct-2022,Nsx: Natco Pharma Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị huyết áp Candesartan Bluepharma (Candesartan cilexetil 8mg tablet) hộp 2vỉ x 14viên,ViSa: VN-20392-17, BatchNo.L200785, NSX: 05/2020, HSD:05/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị mỡ trong máu Simvastatin 20mg (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị một số loại dị ứng, viêm, rối loạn tự miễn và ung thư: Prednisolone Tablet PO 5mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị nấm DIFLAZON 150mg, hoạt chất: Fluconazole 150 mg. Hộp 1 vỉ x 1 viên 150mg, visa số: VN- 16234-13. SX tháng 03/2020,HSD: 03/2025, batch no: SF8924/SF8925, hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tai biến mạch máu não Sopelen Tab (Citicolin(dưới dạng citicolin natri) 500mg).Hộp 3 vỉ x 10 viên.Visa: VN-20199-16. Số lô: T1162006A/007A. NSX: 05/2020. HD: 05/2023. (nk)
- - Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tăng Lipid máu Glenlipid (Ciprofibrate 100mg)- Hộp 3 vỉ x 10 viên nén không bao- Visa no: VN-18901-15-Batch no: 10200745, 10200746 NSX: 04/2020- HSD: 04/2022. Hàng mới 100%. INDIA (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tiêu chảy Loperamide Hydrochloride (Loperamide Hydrochloride,2mg).Hôp10 vỉ x 10 viên nang.Visa:VN-13791-11.Số lô: LPEH0133/0134. NSX: 04/2020.HD: 10/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tuyến tiền liệt Cialis (Tadalafil) 5mg, 28 viên/ gói, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị viêm gan: CARSIL 90mg. Hoạt chất: Silymarin 90mg. NSX: Sopharma AD. Quy cách: Hộp 5 vỉ x 6 viên nang cứng. Batch No.: 2030420,2040420 HSD: 04/2023. SĐK: VN-22116-19 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị viêm mũi dị ứng Loral (Loratadine 10mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén không bao, Visa no: VN-16364-13, Batch no: N372,N373,N374,N375. NSX:03/2020. HD:03/2023. Hàng mới 100%. INDIA (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Diovan 80 (Valsartan 80mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim. Batch:BRK12. NSX:04/2020. HSD:03/2023. SĐK: VN-18399-14. Hàng mới 100%.HSX: Novartis Farmaceutica S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Dloe 4 chứa Ondansetron dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate 4mg/2ml;Đ.trị nôn do xạ trị.Hộp 5 vỉ x5 ống 2ml dung dịch tiêm.VISA:VN-16669-13;Lô:N1519;N1520;N1521 SX:08/4/20 HD:07/4/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dự phòng và điều trị chứng đau nửa đầu Newclen Cap (Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)5mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. VN-22008-19. Số lô:E20001. NSX:04/2020. HD:04/2023. KOREA (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng để điều trị huyết áp cao, suy tim và bệnh thận đái tháo đường: Telmisarian Tablet PO 40mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng để kiểm soát đau thắt ngực, huyết áp cao: NiFEdipine LA Tablet PO 30mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng trị táo bón, bệnh não gan và các hội chứng khác: Lactulose Syrup PO 10 mL (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá ESOTRAX 40(ESOMEPRAZOL dạng ESOMEPRAZOL MAGIE TRIHYDRAT 40mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên nén kháng acid dạ dày.Visa: VN-19701-16.Số lô: EA20205/206. NSX:04/2020. HD:03/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá RABESIME(RABEPRAZOLE NATRI 20MG). Hộp 3 vỉ x 10 viên,viên nén bao tan trong ruột. Visa: VN-17587-13. Số lô: RBS2001001/02. NSX:01/2020. HD:01/2022.NSX:ACEME FORMULATION PVT.LTD: (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc DUOPLAVIN 75/100mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.LOT:AA205 NSX:02/2020;HSD:07/2021.Theo DK VN-22466-19 ngày 23/10/2019 của Cục QLD. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalomab (MEDI4736) hoặc giả dược, dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch 3 lọ/hộp, 1 lọ chứa 10ml dung dịch hoạt chất. Lot number 24276.36/1. Hạn dùng 31/01/2023. Hãng sản xuất Cook Pharmica LLC (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalumab (MEDI4736) 500mg/10ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, 3 lọ/ hộp.Lô:23563.18/1Hạn dùng 28/02/2023, hãng sản xuất Cook pharmica LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalumab lọ chứa 10ml dung dịch Durvalumab 50mg/ml dùng để pha truyền tĩnh mạch (500mg/lo). 3 lọ/hộp.Số lô 23397.20/1. Hạn dùng 30/04/2023. Hãng sản xuất Cook Pharmica LLC, Mỹ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalumab nồng độ 50mg/ml cho dung dịch pha tiêm (500mg/lọ) đóng gói 3 lọ/ hộp. Số lô 22599.11/1. Hạn dùng 31/05/2022. Hãng sản xuất Vetter. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase dung dịch đậm đặc dùng cho tiêm truyền 1 lọ 5ml chứa 6mg/3ml. Số lô 49849/16. Hạn dùng 30/04/2021. Hãng sx Shire Human Genetic Therapies, Inc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase, 6mg/3ml vial, hãng sản xuất: Genzyme Cororation, Batch number:: 0Y0165, hạn sử dụng: tháng 11/2022, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Exforge (Amlodipine 10mg; Valsartan 160mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim. Batch: BRH26. NSX:03/2020. HSD:02/2023. SĐK: VN-16342-13.Hàng mới 100%. HSX: Novartis Farmaceutica S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Exjade 125 (Deferasirox 125mg). Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén phân tán. Batch:SWE18. NSX:03/2020. HSD:02/2023. SĐK: VN-17124-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Exjade 250 (Deferasirox 250mg). Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén phân tán. Batch:SVV30. NSX:09/2019. HSD:08/2022. SĐK: VN-17125-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Ezetrol 10mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Folic Acid, sử dụng điều trị sau ghép thận, tránh bị thải ghép. 120 viên/lọ, ncc: CENTRE FOR KIDNEY DISEASES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Foscavir chứa Foscarnet trisodium hexahydrate 6g/250ml điều trị bệnh da và niêm mạc do virus HSV. Hộp 1 lọ 250ml dung dịch tiêm truyền.GPNK: 14626/QLD-KD.Số lô: 16ND4109 NSX:03/2019 HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Fraizeron (Secukinumab 150mg). Hộp 01 lọ; Bột pha dung dịch tiêm. Batch:SWF49. NSX:01/2020. HSD:12/2022. SĐK: QLSP-H02-983-16. Hàng mới 100%, HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc giảm đau Loxoprofen (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc giúp hấp thụ canxi cho cơ thể: Calcit D-Plus autoswitch from Calcit Ultra (Endocrinology) PO 2 tablet (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Glemont-IR 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg).Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim. Batcht no:19192864; NSX:07/2019. HSD: 07/2021.SDK:VN-18896-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Glivec 400mg (30 viên/hộp) điều trị ung thư máu, mới 100%, có đơn thuốc (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Glizym-M chứa Gliclazide80mg; Metformin hydrochloride500mg đ.tri đái tháo đường.Hộp 20 vỉ x 10 viên nén.VISA:VN-7144-08; Số lô:18420006; 18420007 ngày SX:06/5/2020 HSD: 05/5/2023; (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Glupa 500mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Glupa 850mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc hạ Acid Uric chữa gout Allopurinol (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc hạ cholesterol: Atorvastatin Tablet PO 10 mg (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC HẠ HUYẾT ÁP AZOR 90 TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc hạ huyết áp Valsartan (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ho dạng xi rô- ALLERGU RELIVE (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc hỗ trợ an thần Gingko (100 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng Atorvastatin Tablets 20mg (Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. VN-19233-15, Số lô: EAI2001A, NSX: 02/2020, HD: 02/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc hỗ trợ huyết áp Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide- Covance-D (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC HO TYLENOL PM EXTRA STRENGTH PAIN RELIEVER SLEEP AID, 225 CAPLETS (KHÔNG THEO TOA), HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC KENACOR A10 ĐIỀU TRỊ SẸO LỒI TRÊN CƠ THỂ, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng axit PHOSPHALUGEL, Hỗn dịch uống, Hộp 26 gói x 20g. LOT: 028055,028067, NSX: 02/2020; HSD: 02/2023. theo GPLHSP số VN-16964-13 ngày 01/10/2013 của Cục QLD. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh Amoxicillin (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn: Co-trimoxazole Tablet PO 240mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh thú y chứa amprolium: CHOONGANG COCCIROL (1 kg/gói,lô: N192002, HD: 05/2022) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng virus HERPERAX (Aciclovir 200mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén.Visa: VN-18380-14. Số lô: HREH0179/80/81/82/83. NSX: 04/2020.HD: 04/2023:TC.BP2012.NSX.MICRO LABS LIMITED (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng virus: Acyclovir. Hoạt chất: Acyclovir, 250mg. NSX: Sinil Pharm. Co., Ltd. Quy cách: Hộp 1 tuýp 5g. Lot No.: 420704 SX:02/04/2020 HSD: 01/04/2023. SĐK: VN-13200-11. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Klenzit MS (Adapalen (dạng vi cầu)0,1%(Kl/KL)); Hộp 1 tuýp 5g. SDK:VN-19662-16;Batch no.10200055;NSX:01/2020;NSD:01/2022. HÀNG FOC. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Lucentis (Ranibizumab 2,3mg/0,23ml). Hộp 1 lọ 0,23ml và 1 kim lọc. Batch:SWH75. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-16852-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Meglucon 1000 (Metformin hydrochlorid 1000mg). Hộp 2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim. Batch: KF5122. NSX: 11/2019. HSD: 11/2022. SĐK: VN-20288-17. Hàng mới 100%. HSX: Lek S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Meglucon 850 (Metformin HCL 850mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Batch: KJ3734. NSX: 01/2020.HSD: 01/2023. SĐK: VN-20290-17. Hàng mới 100%. HSX: Lek S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Melanov-M chứa Gliclazide80mg; Metformin hydrochloride500mg điều tri đái tháo đường. Hộp10 vỉ x10 viên nén. Số VISA: VN-20575-17; Lô: DUTP0105; DUTP0106; DUTP0107 NSX: 05/2020 HSD: 05/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Metformin 500 (Metformin hydrochlorid 500mg). Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Batch: KL7217. NSX: 02/2020. HSD: 02/2023. SĐK: VN-20289-17. Hàng mới 100%. HSX: Lek S.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Methotrexate-Belmed (Methotrexate 2,5mg), điều trị vẩy nến, viêm khớp dạng thấp, u lympho T, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, visa: VN2-303-14, lô 100520, 110520, nsx: 05/2020, hd: 05/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc mevalotin 40mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Midostaurin (Viên nang PKC412) 25mg hoặc giả dược hộp chứa 8 vỉ mỗi vỉ chứa 8 viên nang.Batch no: 1010013707/1010013331.Hạn dùng 31/01/2022. Hãng sản xuất Novartis Pharma AG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc mỡ bôi ngoài da Tacroz (Tacrolimus 0,03% (kl/kl)); Tuýp 10g. SDK:VN-18320-14; Batch no.10200578;NSX:03/2020;NSD:09/2021. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc MUCOSOLVAN 30mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén.LOT:191506, NSX:10/2019;HSD:10/2022.Theo DK VN-16588-13 ngày 05/07/2013 của Cục QLD. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Neurogab (Tp: Gabapentin 300mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-18960-15. Số lô: GAB001, GAB002. Nsx: 5/2020. Hd: 5/2023. Nhà Sx: Synmedic Laboratories Ltd- India (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn các bệnh về đường hô hấp Montelair 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, SĐK: VN-21189-18, Số lô: CA04634, NSX:04/2020, HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn ngừa và điều trị thiếu máu, thiếu sắt và các khoáng chất khác liên quan đến tạo máu: Sangobion (Ferrous Gluconate Compound) Capsule (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC NHỎ MẮT--- KÈM TỜ TRÌNH SỐ 1309/TTR-ĐTTHCN VỀ VIỆC KHÔNG THU THUẾ HÀNG HÓA ĐÃ XUẤT KHẨU NHƯNG BỊ TRẢ LẠI VÀ TỜ KHAI XUẤT SỐ 310458592360 NGÀY 22.04.2020 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt ROHTO 12ml/chai. NSX: Rohto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt Systane Complete, 20ml/hộp, hsd 02/2021, là hàng quà tặng của cá nhân. Ncc: CA TRADING LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC NHỎ MẮT, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Olaparib hoặc giả dược dạng viên 150mg, 32 viên/ lọ. Số lô 22599.12/1.Hạn dùng 30/06/2021. Hãng sản xuất AbbVie Deutschland. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Osimertinib hoặc giả dược 40mg, 1 lọ chứa 35 viên bao phim, dùng đường uống số lô L011242. Hạn dùng 30/11/2020. Hãng sản xuất Astrazeneca. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Paringold injection(Heparin natri 25000IU/5ml),dung dịch tiêm,hộp10 lọ x 5ml,SĐK:QLSP-1064-17.Batch:20009;20010.NSX:03/2020;04/2020.HSD:03/2023;04/2023.Hàng mới100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc PEG-GRAFEEL (Pegfilgrastim 6,0 mg). Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,6ml;dung dịch tiêm.Batch no: PGAS00220. NSX: 02/2020. HSD: 01/2022. SĐK: QLSP-0636-13. HSX:Dr. Reddys Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Perigard-4(Perindopril erbumine 4mg),Hộp lớn x10 hộp nhỏ x 1vỉ x 10 viên,viên nén.SDK:VN-18318-14;Batch no.10200269,NSX:02/2020,NSD:02/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc PLAVIX 300mg, Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên. LOT: 9A003 NSX: 05/2019; HSD: 04/2022; theo GPLHSP VN-18879-15 của Cục QLD ngày 26/05/2015. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc PLAVIX 75mg, Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 14 viên. LOT: AA591 NSX: 04/2020; HSD: 03/2023; theo GPLHSP VN-16229-13 của Cục QLD ngày 18/01/2013. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Prega 50 (Pregabalin 50mg). Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang cứng. Batch No:E200484.NSX: 03/03/2020.HSD: 02/03/2023. SĐK: VN-21031-18. Hàng mới 100%.HSX: Hetero Labs Limited (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC PROLOPA 250MG/50MG ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON, 100 VIÊN/ 1 HỘP, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC PROLOPA HBS 125 100/25MG ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON, 100 VIÊN/ 1 HỘP, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Promag (Tp: Magnesi Valproat 200mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-20707-17. Số lô: 20003, 20004. Nsx: 3/2020. Hd: 3/2023. Nhà Sx: Myung-In Pharm. Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc rối loạn tiền đình APO-AMITRIPTYLINE 10MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Sandostatin (Octreotide 0,1mg/1ml). Hộp 5 ống 1ml; Dung dịch tiêm. Batch:SWH91. NSX:12/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-17538-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Sterilised water for injection BP (TP:Nước vô khuẩn 10ml).Hộp 50 ống x10ml,dung môi pha tiêm.Batch:6504540; 6504541; 6504542; 6504543; 6504544;. NSX: 03.2020. HSD: 02.2025. SĐK: VN-20643-17 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Stilnox 12.5mg CR/tab dùng để trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Adeline 5mg chứa lenalidomide 5mg điều trị đa u tủy; rối loạn sinh tủy, u lympho tế bào.NSX: Synthon Chile Ltda-Chi Lê;Hộp 3 vỉ x 7 viên; Số lô: B2000611A NSX: 06/2/2019 HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Allmercap chứa Mercaptopurine 2g/100ml điều trị bệnh bạch cầu cấp tính. Hộp 1 lọ hỗn dịch uống. GPNK số:12312/QLD-KD. Số lô: 1144PH103. NSX 03/2020 HSD 03/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Atgam chứa Antithymocyte Globulin 50mg/ml điều kiện hóa cho ghép tủy. Hộp 5 lọ 5ml dung dịch tiêm. GPNK:10577/QLD-KD. Lô: CR6664. NSX 08/2019 HD 07/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml chứa Atosiban 37,5mg/5ml tác dụng làm chậm sinh non. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch pha tiêm truyền. SĐK: VN-21218-18. Số lô: 410420 NSX: 03/2020 HSD: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược BUPIVACAINE for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml hộp 20 ống x 4ml dung dịch tiêm tủy sống;nsx:delpharm,xuất xưởng:laboratoire;lot:T-2957B,T-2959B,T-2961B;SX:,09/19;HD:09/21 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Cynarix-Dragees chứa cao khô lá Actiso 55mg giải độc gan. Hộp 5 vỉ x 12 viên nén bao đường.Visa no:VN-20462-17, Lô số: 5082 NSX: 11/2019, HSD11/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược dạng uống: LAMOZILE-30(Lansoprazole 30mg). VN-18566-14. Hộp 3 vỉ x 10 viên.Số lô:LZCH0015,LZCH0016, LZCH0017.SX:04/2020. HD:04/2023. NSX: Micro Labs Limited. (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC TÂN DƯỢC DESLORATADINE/GENEPHARM(desloratadine 5mg) hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim;NSX:GENEPHARM S.A;LOT:200365,200369;SX:02/20;HD:02/23;VN-22381-19;(HỢP DỒNG:GEN/MTPL/DES 1/19,NGÀY:9/12/2019) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược DUOSOL without potassium solution for haemofiltration hộp 2 túi 2 ngăn 5000 ml dung dịch dùng để lọc máu:Lot:0277410,0278010,0278110,0278210,0393210,0372610,0372710,SX:2,3/20;HD:2,3/22 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Ebitac 12.5 chứa Enalapril maleate10mg, hydrochlorothiazide12.5mg điều trị tăng huyết áp, Hộp 2 vỉ x10 viên nén.Số visa: VN-17895-14; Số lô: 150520;160520 SX:05/2020, HSD:05/2022. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Empessin chứa Vasopressin 40 IU/2ml điều trị hạ huyết áp do sốc nhiễm khuẩn. Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm truyền.NSX: Haupt Pharma Wuelfing GmbH, Đức. Lô: 032832 NSX 01/2020 HD 07/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Esmocard chứa Esmolol hydrochloride 100mg/10ml điều trị nhịp nhanh trên thất. Hộp 5 lọ 10ml dung dịch tiêm truyền. Nhà SX: Hikma Italia S.P.A, Ý. Số lô: 9G604A NSX 07/2019 HSD 07/2021. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Gijeton Injection chứa Ginkgo biloba Ext.17,5mg trị bệnh về tuần hoàn não Hộp 10 ống 5ml thuốc tiêm.NSX: Huons Co.,Ltd. Số visa:VN-14776-12; Lô AFF006 NSX 06/05/2020 HD 06/05/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Heparigen INJ (L-Ornithine L-Aspartate 500 mg/5ml). Hộp 10 ống x 5 ml dung dịch tiêm.Visa: VN-18415-14.Số Lô:2013AF7;2014AF7.NSX: 04/2020.HD:04/2023.NSX:DAI HAN PHARM.CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30049099: THUỐC TÂN DƯỢC HYAZIGS INJECTION(TP:Sodium hyaluronate 20mg/2ml) hộp 3 bơm tiêm chứa sẵn 2ml dung dịch tiêm;nsx:dongkook;lot:20HAF0009,SX:04/2020;HD:04/2023;VN-21309-18 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Ledrobon- 4mg/100ml (Acid zoledronic 4mg/100ml); VN-20610-17; Hộp 1 túi 100ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hãng SX: Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l- Ý; Số lô: 20B0001 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược NORASH (tp:dimethicone 20%;zinc oxide7,5%;calamine1,5%;cetrimide1,125%) hộp 1 tuýp 20g kem bôi ngoài;nsx:Raptakos;Lot:T20007; sx:03/2020; date:03/2020;VN-16360-13,(FOC) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược TERBISIL 250MG TABLETS (Terbinafine 250mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, điều trị nấm móng, nấm tóc, Visa: VN-14091-11, Số lô: K0694003, Ngày SX: 14/04/2020, Ngày HH: 14/04/2023. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược- Transamin Injection, dung dịch tiêm, hộp 10 ống 5ml (Acid Tranexamic 250mg/5ml), VN-21605-18, Batch no: TIBRC12, TIBRC13; Nsx/Hsd:03/2020- 03-2025 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Ulceron chứa Pantoprazole 40mg kháng sinh điều trị viêm loét dạ dày, Hộp1 lọ Bột đông khô pha tiêm.Visa no:VN-20256-17, Lô số: 20E220 NSX: 04/2020. HSD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược VIARTRIL S-1500MG (tp:glucosamin sulfate) hộp 30 gói bột pha dung dịch uống;nsx;rottapharm;lot:2000140,2000141;sx;12/2019,01/2020;hd:11/2022,12/2022;vn-21282-18 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược ZENTOBISO 10mg (tp:bisoprolol fumarate 10mg) hộp 2 vỉ x 14 viên;nsx:NICHE GENERICS;LOT:20E04;SX:02/2020;HD:02/2023;VN-17387-13 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: DALFUSIN 75 (Pregabalin 5mg), hộp 03 vỉ x 10 viên. LOT: 200066; NSX: 09/03/2020. HSD:08/03/2023. VN-17400-13. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: MAXEZOLE 40 (Esomeprazole 40mg) hộp 03 vỉ x 10 viên. LOT: T0139; NSX: 12/03/2020. HSD:11/03/2022. VN-19354-15. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: SANAPEROL (Rabeprazol 20mg) hộp 03 vỉ x 10 viên. LOT: SNP2001001; NSX: 21/01/2020. HSD: 20/01/2022. VN-18457-14. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: UVOMO (Mosaprid 5mg) hộp 10 vỉ x 10 viên. LOT:UVOO12001 & UVOO12002; NSX: 28/02/2020. HSD: 27/02/2023. VN-17918-14. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược-Transamin Capsules 250mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng (Tranexamic acid 250mg), VN-17933-14, Batch No: TCARB05,TCARB06,TCARC07 Nsx/Hsd:02/2020-02/2023, 03/2020-03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Tasigna 200mg (Nilotinib 200mg).Hộp 7 vỉ x 4 viên; Viên nang cứng.Batch:SWL43. NSX: 04/2020. HSD: 03/2023. SĐK: VN-17539-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc TAVANIC 5MG/ML, Hộp 1 chai 100ml; Dung dịch tiêm truyền. LOT:9F897A NSX: 10/2019; HSD: 09/2022; theo GPLHSP VN-19905-16 của Cục QLD ngày 05/09/2016. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc TAXOTERE chứa Docetaxel 20mg/1ml, dd đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ 1 ml.Lot: 0F427A NSX:4/2020;HSD:3/2022; theo GPLHSP VN-20265-17 của Cục QLD ngày 20/2/2017. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Tegretol 200 (Carbamazepine 200mg). Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nén. Batch:TDV12. NSX:02/2020. HSD:01/2022. SĐK: VN-18397-14. Giấy phép số: 2960e/QLD-KD. Hàng mới 100%.HSX: Novartis Farma S.p.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Tegretol CR 200 (Carbamazepine 200mg).Hộp 5 vỉ x 10 viên;Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát. Batch:TDW15. NSX:11/2019.HSD:10/2021.SĐK: VN-18777-15.Hàng mới 100%.HSX:Novartis Farma S.p.A. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Telma 20 (Telmisartan 20mg); Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; viên nén; BATCH NO.05191133; NSX: 06/2019; HSD: 06/2021; (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Telma 40 (Telmisartan 40mg); Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; viên nén; BATCH NO.05191157; NSX: 06/2019; HSD: 06/2021; (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Tenelia 20mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thành phẩm điều trị rối loạn cương dương: LOXMEN(Sildenafil100mg). Lot No:B01026.NSX: 17/03/2020. HSD:16/03/2023.Hộp 1 vỉ 4 viên. VN-19461-15.NSX: DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Apoquel 3.6mg (lọ 100 viên). Batch no.DT4930, NSX: 22/11/2019, HSD: 31/10/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Apoquel 5.4mg (lọ 100 viên). Batch no.DM7667, NSX: 24/08/2019, HSD: 31/07/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y BIO-BERRY LIQUID 1L,dạng uống,chưa hoạt chất Citric acid, lactic acid, phosphoric acid,ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn,hàng mới 100%,NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:062562 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Bravecto 250 mg 1x1 tab- Batch: U316Z01- Exp date: Jan-2022-NSX: Intervet GesmbH- Austria (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Broadline spot-on solution 0.3ml 3P (hộp x 3 ống x 0.3ml), Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên mèo, Batch No.:CEU002AAA HSD: 31.12.2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y BROM-A SOLUTION 1L,dạng uống,chứa hoạt chất Bromhexine,phynylbutazone,hỗ triều trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%, NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061927 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y có chứa Enrofloxacin dùng trong trại chăn nuôi: Enroguard 10% Injection (100ml/lọ)- Nk theo GPLH: BIC-04, LOT: 2005027, 2005028, HD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y có chứa toltrazuril dùng trong trại chăn nuôi: Coxzuril 5% (100 ml/chai)- Nk theo GPLH: BIC-01, LOT: 2005010, 2005011, 2005012, HD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- COFACALCIUM 500ML, Batch 9A62A1 HSD: 02/2024 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Fosfan Inj 100ML,dạng tiêm, chứa Toldimfos,phòng và trị rối loạn trao đổi chất liệt nhẹ, chán ăn,...,hàng mới 100%,NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:031451 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y HALQUINOL 60%, Lot: HL20040006, 25kg/ Thùng, Exp: 03/2023, Nhà sx: KANAD CHEMICALS PVT LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y KETOCONAZOLE TABLETS, 200 viên/lọ, nsx: EAGLE VET TECH (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- PHOSRETIC 25KG, Batch:0A61Z1,0A62Z1,0A63Z1, 0B91Z1 HSD 09/2022;Batch: 0B92Z1,0B93Z1,0B94Z1,0B95Z1,0B96Z1 HSD 10/2022 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y PREVIRON loại 100ml. Batch: 20F1-1, HSD: 11/02/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- VIRGOCILLINE 100ML, Batch: 9A08A1, HSD:28/02/2021 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y/BIO-HALQUI(Halquinol 60%)/gói 1 kg/thuốc bột. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Castralgin (100ml/chai)-(Metamizole sodium monohydrate) dung dịch tiêm. Giảm đau kết hợp tình trạng co thắt khác, viêm dây thần kinh ở bê,bò,heo,chó.HSD:02/2023.Số ĐKLH:ICW-124 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: COCCIROL-S, hoạt chất chính gồm amprorium và sulfaquinoxaline (1kg/gói, lô: N302002, HD: 04/2022)Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Electrosol Oral(1000ml/chai)-(Dextrose,Sodium chloride,Glycine)dung dịch uống.Kích thích sự phục hồi từ mất nước,hiệu chỉnh mất cân bằng acid-base.HSD:01/2022,03/2022.Số ĐKLH:ICW-125 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Imochem-120 (20ml/chai)-(Imidocarb dipropionate) dung dịch tiêm. Phòng và trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên đại gia súc. HSD: 05/2022.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-87 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: PROLONGAL 100ML, Batch: KR17121- HSD: 04/2022 (GPLH: 471/QLT-NK-18) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Xyla(50ml/chai)-(Xylazine) dung dịch tiêm. Công dụng an thần, giảm đau và làm dịu cơ trên trâu, bò, cừu, dê. HSD: 12/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-97 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:A.IJAB PREMIX (Hanquinol 20%) Trị nhiếm trùng đường tiêu hóa trên lợn và gia cầm, ngày sx 17/05/2020,số lô:20200517,Hạn sử dụng 17/05/2022,20kg/bao, dạng bột uống. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Flumesol-200 WS(100g/gói)-(Flumequin)dạng bột hòa nước uống.Công dụng trị bện đường ruột,hô hấp,và tiết niệu trên trâu,bò,dê,cừu,heo,gia cầm.HSD: 12/2022,02/2023.Mới 100%.Số ĐKLH:ICW-35 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg (Caspofungin,dưới dạng Caspofungin Acetate)50mg,Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền,Batch:AAF004.NSX:06/2020.HSD:05/2022 SĐK:VN-21276-18.HSX:Gland Pharma Limited (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiểu đường Atorvastatin (28 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Timolol Maleate Eye Drops 0.5% (Timolol 5mg/ml).Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml, dung dịch nhỏ mắt. Batch:20C02FA. NSX:03/2020. HSD:03/2023. SĐK: VN-21434-18. Hàng mới 100%. HSX: SA Alcon-Couvreur NV (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Travatan (Travoprost, 0,04mg/ml). Hộp 1 lọ 2,5ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt. Batch:20D13AC. NSX:04/2020. HSD:04/2022. SĐK: VN-15190-12.Hàng mới 100%. HSX: S.A. Alcon-Couvreur N.V. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Tremelimumab lọ chứa 20ml dung dịch Tremelimumab 20mg/ml. 2 lọ/hộp.Số lô 23428.33/1. Hạn dùng 31/10/2021. Hãng sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GMBH & Co. KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh phổi và tim ALLOPURINOL 100MG (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tiểu đường Asaflow 80 mg (168 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim AMLODIPINE 10mg (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim ATORVASTATINE 40mg (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim BISOPROLOL 5mg (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim DOLIPRANE 500mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim JANUMET 50/1000mg (56 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim PANTOPRZOLE 40mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim PERINTEVASA 4mg (90 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim PLAVIX 75mg (30 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim REPAGLINIDE 1mg (270 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh viêm gan siêu vi B: VEMLIDY (TENOFOVIR ALAFENAMIDE 25MG) 90 TAB (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị cao huyết áp, mỡ máu: Amlopine/Amlopress 5mg TAB (amlodipine), 10 tablets/pack x 9.3 pack (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị cao mỡ trong máu Medication Atorvastatin 90 viên/hộp (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị đái tháo đường: MetFORMIN HCl Tablet PO 500 mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị đau nửa đầu Mecitil Capsule (Flunarizine(dưới dạng Flunarizine hydrochloride 5.9mg) 5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,VN-18059-14, Số lô: E19120001,E19120002. NSX:04/2020.HD:04/2023. KOREA. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị sẹo CONTRACTUBEX GEL, 10GM. Số VISA: VN-15377-12, 1 tuýp/ hộp, lô 924448 (12/2019-11/2022), lô 924474 (09/2019- 08/2022). Nhà sx: MERZ PHARMA GMBH & CO. KGAA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị tiểu đường Medication Glipizide 360 viên/hộp (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị viêm đường tiết niệu Tamsulosin hydrochloride (30 viên/hộp) (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Trileptal (Oxcarbazepin 60mg/ml). Hộp 1 chai 100ml với 1 ống uống 1ml; Hỗn dịch uống. Batch: ADPGE3105. NSX: 05/2020. HSD: 04/2022.SĐK: VN-16846-13. Hàng mới 100%. HSX: Delpharm Huningue S.A.S (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ức chế bơm proton, được sử dụng để điều trị một số bệnh ở dạ dày và cổ họng: Esomeprazole Tablet PO 40mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong các vấn đề viêm, điều trị và cải thiện một số điều kiện da liễu: Ciclosporin (NEORAL) Capsule PO 100mg (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Ultibro Breezhaler (Indacaterol 110mcg; Glycopyrronium 50mcg). Hộp 5 vỉ x 6 viên kèm 01 dụng cụ hít; Bột hít chứa trong nang cứng. Batch: SVJ40. NSX: 10/2019. HSD: 03/2021. SĐK: VN2-574-17. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống điều trị bệnh cúm mùa:AMIZON (Enisamium iod 0.125g). Hộp 1 vỉ x 10 viên.Số lô: 61119. SX:11/2019 HD: 11/2022.NSX: Farmak Jsc (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống điều trị gút: COCILONE (Colchicine 1mg). VN-21687-19. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Số lô: BNT0220053.SX:02/2020. HD:02/2023. NSX:Brawn Laboratories LTD. (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống điều trị rối lọan cương dương:SILOFLAM 100(Sildenafil citrate,100mg). VN-16038-12. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Số lô:N531. SX:15/03/2020 HD:14/03/2022. NSX:Flamingo Pharmaceuticals Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống trị mụn trứng cá bọc:THYANTI SOFT CAPSULE (Isotretinoin 10mg).VN-19398-15. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Số lô:U002.SX:13/02/2020. HD:12/02/2023. NSX:Korean Drug Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống trị viêm loét dạ dày, tá tràng: BTO TRIMEBUTINE TAB 100MG(Trimebutine maleate 100mg). VN-19643-16. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số lô:20010. SX:04/2020.HD:04/2023. NSX:BTO Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Uperio 200mg (Sacubitril 97,2mg và Valsartan 102,8mg). Hộp 4 vỉ x7 viên; Viên nén bao phim. Batch:TDP10. NSX:01/2019. HSD:12/2021. SĐK: VN3-49-18 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Uperio 50mg (Sacubitril 24,3mg và Valsartan 25,7mg). Hộp 2 vỉ 14 viên. Viên nén bao phim. Batch:TDX17. NSX:01/2020. HSD:12/2022. SĐK: VN3-50-18 (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Ursobil (Acid ursodeoxycholic 300mg);Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén; Số VISA:VN-20260-17; Lô:A2003;A2004;A2005 SX:05/2020; HD:05/2023.TD: Điều trị sỏi mật.NSX:ABC Farmaceutici S.P.A (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Ursomaxe Tablet (Tp: Ursodeoxycholic acid 200mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-21742-19. Số lô: 2001, 2002. Nsx: 4/2020, Hd: 4/2023. Nsx: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc viêm gan Tenofovir (Vemlidy) 25 mg, 30 viên/ hộp, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Vihacaps 600 (chứa phospholipid đậu nành 600mg), hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm, visa:VN-22018-19, lô 1020420, nsx: 04/2020, hd: 04/2022, NSX: Minskintercaps U.V- Belarus (nk)
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược BARUDON Susp (Aluminum, Oxethazaine, Magnesium),Lot no: 0003,0004,0005,0006,0007,0008, SX:04/2020, HD:04/2023, (20gói x 10ml/hộp,50hộp/Ca rton),NSX:Tai Guk Pharm Ltd. (nk)
- Mã HS 30049099: Viên pha vaccine cho gà uống: CEVAMUNE (1 tablet20gr/viên, lô: 862, HD: 01/2022) Nhà sản xuất: Ceva Sante Animale- France (nk)
- Mã HS 30049099: VIGISUP Susp. Soft Capsule. Thuốc tân dược, hộp 2 vỉ x 6 viên. NSX: Korea Prime Pharm.Co.,Ltd, Số lô: 3692003,04, NSX: 03/2020, HSD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30049099: Xịt mũi cho em bé SATO NAZAL 30ml/chai. NSX: Sato. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30049099: Xịt mũi NASALEZE PM SHIELD, Hộp/1 chai. Lot No., LRM026. Nsx:04/2020, Hsd: 04/2023. Nasaleze Ltd., UK sản xuất. FOC (nk)
- Mã HS 30049099: Zoledronic acid for injection 4mg. Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg. Hộp 1 lọ;Bột đông khô pha tiêm. Visa: VN-19459-15. SL: X0EH011A, NSX: 22/05/2020; HD: 21/05/2022 (nk)
- Mã HS 30049030: 441216907950/ Chất khử trùng Javen 9% Naocl. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049030: Sản phẩm thuốc thú y- ASEPTIC SOLUTION 1L per BT. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: 1Lít/chai. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049030: Thuốc Thú Y- BIOSEPT (5Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Protect Plus Gold (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 1,420 thùng) (xk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime Blue Spray (250 ml/chai, 16 chai/thùng.Tổng cộng: 125 thùng) (xk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime-Protex (20 lít/thùng nhựa.Tổng cộng: 108 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y:Green water (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 600 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y:Protect Plus Gold (01 kg/hộp,12 hộp/thùng.Tổng cộng:1,683 thùng) (xk)
- Mã HS 30049049: Thuốc cho phụ nữ mãn kinh, FUNCTIONAL FOODS BAEKSUO GOONG, qui cách đóng gói: 15gram/30 viên/1 hộp. (xk)
- Mã HS 30049049: Thuốc Thú Y- BIO-DEXA (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049049: Thuốc Thú Y- BIO-LINCO S (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049049: Thuốc Thú Y- BIO-SELEVIT E (WSP) (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049049: tinh chất tê dành cho phun xăm Auxiliary Liquid/ (xk)
- Mã HS 30049051: COLDACMIN FLU- thung 72hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: Dịch truyền Paracetamol Kabi 1000mg/100ml GB EC (OC55010012) (xk)
- Mã HS 30049051: Duoc pham- MERSYNOFEN BL1X12 TAB AU, HSD: 04/2022, TC 271240 BOX/ 465 CTNS (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL 250mg 1.5g- thung 144hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL 325mg- thung 120hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL 500mg- thung 120hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL 650mg- thung 96hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL BLUE- thung 80hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL CF- thung 96hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: HAPACOL EXTRA- thung 96hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: LOPENCA vi- thung 120hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: LOPENCA vi- thung 60hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: PAMIN goi 1.5g- 01thung 144hop + 01 thung 72. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: PAMIN goi 1.5g- thung 144hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049051: Tân dược: Amfadol Plus Capsule. Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô: L9022, B0001, C0002. Date: 12/2022 & 02, 03/2023 (xk)
- Mã HS 30049051: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC PARADAU 325 MG- CHAI 100 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0220- HẠN DÙNG: 03/03/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: Paracetamol EG 1000 mg (hộp 10v) (hoạt chất: Paracetamol 1000 mg) (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: Paracétamol EG 500 mg (hộp 16v) (hoạt chất: Paracetamol 500 mg) (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: PARALIEF 500 mg Tablets (hộp 24v) (hoạt chất: Paracetamol 500 mg) (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược:Paracetamol EG 1000 mg (hộp 30v) (hoạt chất: Paracetamol 1000 mg) (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- ANALGIN C (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Analgin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Bio Para C (120 cartons; 500G/ Bag, 25 bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Parasone (5 Cartons; 1kg/ Bag, 20 bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049051: Vỉ sủi Hapacol thành phần Paracetamol 500mg vất dược, hộp 16 viên. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30049053: MED 138-22/ Thuốc gel bôi ngoài da ALMIRAL gel 100g (Hộp 1 tuýp) (Mục 7- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: ALR/MH1C0CY0 (TC: 13.801 tuýp) (xk)
- Mã HS 30049055: CAO GỪNG (xk)
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 4g (Tp: menthol, camphor, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD: 2025; hộp 4g) (xk)
- Mã HS 30049055: CAO THẢO DƯỢC (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu cao sao vàng 3G (Golden star 3G- Balm) (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Balm, quy cách đóng gói: 100gr/hộp (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Tiger Balm Red. 30g Bh.m251dclre3 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là, Quy cách: đóng 2 gói trong 1 túi nhựa (1 hộp/ 1 túi)/ (xk)
- Mã HS 30049055: DẦU GIÓ (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu gió nâu, quy cách đóng gói: đóng gói trong hộp kín,3 hộp (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu gió VIM 1 6ml (VIM 1 6ml- Oil) (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu gió/ (xk)
- Mã HS 30049055: DẦU HÍT MŨI (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu Hong Hoa hiệu Cây búa Ns. 35ml hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu Khuynh Diệp (25ml x 72 chai), mới 100% (xk)
- Mã HS 30049055: DẦU MASSAGE (xk)
- Mã HS 30049055: DẦU MÁT XA (xk)
- Mã HS 30049055: dầu mù u 15ml/chai/ (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu Nong Mat Troi 20ml Ak.dnmt20 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng OPC EUCALYPTUS OIL/ (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger Balm Oilment. 28ml Bh.m408dtb28 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049055: DẦU TRÀM (xk)
- Mã HS 30049055: Dầu xoa sao vàng 5ml (menthol, camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD: 2025; hộp 5ml) (xk)
- Mã HS 30049055: Gel mát xa,HOT MASSAGE GEL THIEN NHIEN VIET, qui cách đóng gói: 0.35kg/ hộp/ (xk)
- Mã HS 30049055: Miếng dán salonpas (xk)
- Mã HS 30049055: Ống hít sao vàng 1.3g (Tp: menthol, camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nghẹt mũi; HD: 2025; hộp 1.3g) (xk)
- Mã HS 30049055: Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0.3 (Tp: benzydamine hydroclorid 0.3; điều trị viêm họng; HD: 2023; hộp 1 lọ 15ml) (xk)
- Mã HS 30049059: 171679210-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 100T; Công dụng:Thuốc giảm đau (xk)
- Mã HS 30049059: 171679418-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 500T; Công dụng:Thuốc giảm đau (xk)
- Mã HS 30049059: 171679616-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 1000T; Công dụng:Thuốc giảm đau (xk)
- Mã HS 30049059: 171679814-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 3000T; Công dụng:Thuốc giảm đau (xk)
- Mã HS 30049059: C-MR-4/ Kem thoa da giảm đau Mentholatum Rub 65g (xk)
- Mã HS 30049059: Dược phẩm (Mới 100%)-Thuốc MYPARA FORTE (Dùng để điều trị giảm đau, hạ sốt). Hộp 5 vĩ x 20 viên, Batch No.2005001. HSD: 05/2023. Nhà SX: CTY CP S.P.M (xk)
- Mã HS 30049059: ỐNG HÍT MŨI (xk)
- Mã HS 30049059: Siro thuốc Eugica (Cồn bọ mắm 0.2g, siro viễn chí 1g...), H/1 chai/100 ml, lot: 010520. hsd: 05/2022. SĐK: VD-33082-19. Nhà SX: Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang (xk)
- Mã HS 30049059: Tân dược (Giảm đau, hạ sốt): PADOLMIN BOX/10 BLISTERS x 10 TABLETS. LOT: 20001, 20002, 20003- HSD: 04/2022. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc bột cảm Zolotaya Zvezda 15g (Tp: paracetamol, phenylephrin, pheniramin maleat; điều trị cảm sốt; HD: 2023; hộp 10 gói 15g) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN SYRUP (60ML x 1) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN TABLET (25x 4'S) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- SOLMUX BRONCHO PEDIATRIC SUSPENSION (60ML x 1) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Bronzoni: hộp 10 vỉ x 10 viên, gồm Eucalyptol, tinh dầu gừng, tần, điều trị ho, 4910 hộp, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam, số lô 033801, NSX 09/04/2020, HSD 09/04/2023 (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: Ibuprofen N Zentiva 400 mg (hộp 20v) (hoạt chất: Ibuprofen 400 mg) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: Saridon neo 400 (hộp 10v) (hoạt chất: Ibuprofen 400 mg) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: Treupel Dolo FORTE IBUPROFEN 400 mg (hộp 10v) (hoạt chất: Ibuprofen 400 mg) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược:Optifen 400 (hộp 50v) (hoạt chất: Ibuprofen 400 mg) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- BROMHEXIN PLUS (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Hexin (2 Cartons; 100ml/ Bottle, 25 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Hexin (Cambodia) (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Analgivet (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Ketovet 100 (100 ml/chai, 100 chai/ thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y:Ketovet (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 14 thùng) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y:Tonavet (100 ml/chai, 80 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y:Vime Fluxin (100 ml/chai, 80 chai/thùng,Tổng cộng: 40 thùng) (xk)
- Mã HS 30049071: FUBENZON- thung 480hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049079: Sản phẩm thuốc thú y- CANBISU POWDER 6MG/G 333g per AP. Quy cách đóng gói: 333g/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Genvet Alzen (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Genvet Ivermec (100 ml/chai 72 chai/thùng.Tổng cộng 100 thùng) (xk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Vimectin (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y:Vimectin (10 ml/lọ, 480 lọ/thùng.Tổng cộng: 11 thùng) (xk)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y:Vimectin 100 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược: Trimetazidine STADA 35 mg MR(hộp 30v) (xk)
- Mã HS 30049089: Thuốc thú y- G-LEVASOL (20 Cartons; 1L/ bottle, 20 bottles/carton) Levamisol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049091: Nước dịch truyền thành phẩm (Glucose 5% 500ml), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049093: SORBITOL goi 5g- thung 33hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y: Sorpherol (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 167 thùng) (xk)
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi Zvezdochka Nasal Spray 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị viêm mũi; HD: 2023; hộp 15ml) (xk)
- Mã HS 30049098: THẢO DƯỢC (xk)
- Mã HS 30049098: Thuốc viên uống Lotosonic (Tp: hoài sơn, cao khô hỗn hợp bao gồm liên nhục, bá tử nhân, hắc táo nhân, lá dâu, lá vông, long nhãn, liên tâm; điều trị suy nhược cơ thể; HD: 2023; hộp 1.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: 0171674239/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 100T; Công dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 0171674437/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 500T; Công dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 0171674635/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 1000T; Công dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 171638187/ Thuốc thành phẩm Allopurinol Tab 100mg [NC] 100T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh Gút (xk)
- Mã HS 30049099: 171638477/ Thuốc thành phẩm Allopurinol Tab 100mg [NC] 500T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh Gút (xk)
- Mã HS 30049099: 171638613/ Thuốc thành phẩm Allopurinol Tab 100mg [NC] 1000T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh Gút (xk)
- Mã HS 30049099: 171674239/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 100T; Công dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 171674437/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 500T; Công dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 171674833/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 3000T; Công dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 31021005/ Thuốc trị giun viên nén Zentrax (10 viên/vĩ) (xk)
- Mã HS 30049099: 31039001A/ Thuốc giảm co thắt cơ- Kupmebamol 500mg (xk)
- Mã HS 30049099: 31046001/ Thuốc trị bệnh tiêu hóa, viên nén bao phim- Acatase (1 hộp 100 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: 32008003A/ Thuốc bổ mắt-EYEPLUS (xk)
- Mã HS 30049099: 32013005A/ Thuốc bổ đa vitamin, muối khoáng, nhân sâm (60 viên/ hộp)- Supramulti Plus Soft Capsule (xk)
- Mã HS 30049099: 32013005A/Thuốc bổ đa vitamin, muối khoáng, nhân sâm (60 viên/ hộp)- Supramulti Plus Soft Capsule (xk)
- Mã HS 30049099: 3615487/ Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD PLUS 134A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: 3615488/ Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD PLUS 144A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: 3615488V4/ Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD PLUS 144A- PH (can 10lit/12kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: 440442019/ Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 100T, Công dụng: Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 440442057/ Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 500T, Công dụng: Thuốc bổ sung Kali (xk)
- Mã HS 30049099: 440553012/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI] 100T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk)
- Mã HS 30049099: 440553036/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI] 210T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk)
- Mã HS 30049099: 440553050/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI] 500T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk)
- Mã HS 30049099: 440553067/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI] B500T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk)
- Mã HS 30049099: 440553159/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI] 1050T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk)
- Mã HS 30049099: ALPHA CHYMOTRYPSIN- thung 210hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: Banago 20mg (Tadalafil 20mg).Thuoc dieu tri roi loan cuong duong.Hop x 2 vi x 2 vien nen.SDK:VD-22515-15.Lo:18001.HSD:021220. Cv gia han: 2379/QLD-DK-130320. NSX: Cty CPTW I- Pharbaco (xk)
- Mã HS 30049099: Cao xoa bóp/ (xk)
- Mã HS 30049099: C-C3C6-3/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto C Cube Cool (xk)
- Mã HS 30049099: C-C3N6-6/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto C Cube m (xk)
- Mã HS 30049099: Dịch truyền thay thế huyết tương Gelofusine 20g/500ml, NSX: B.Braun Medical- Malaysia, Lô: 20081371, SX: 17.02.20, HD: 16.02.22, 500ml/chai, 10 chai/thùng (xk)
- Mã HS 30049099: DR.FLU100-200611/ DR. FLU- Thuốc trị cảm cúm Dr. Flu 100 Viên/hộp (Thành phần chính:Paracetamol(325mg), Dextrometorfano Bromhidrato(10mg)... (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch bôi ngoài da Novolinda, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mắt Hylaform 0,1%, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mắt Laci-eye, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mắt Tobrameson, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mũi Mucome Drop, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E, NSX: B.Braun Melsungen AG, Lô: 200318062-SX:13.01.20-HD:12.01.22, Lô: 200328061-SX:14.01.20-HD:13.01.22 250ml/chai, 10 chai/thùng (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Mucome Spray, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Nebusal spray 0.9%, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Zentason, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: DUTAS-200619/ DUTASTERIDE- Thuốc trị rụng tóc Dutasteride Halal Gelatin softgel capsule (0.5mg)- Thành phần chính: Dutasteride, Gelatin (xk)
- Mã HS 30049099: F-40C2VV-5/ Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto Cool 40 Alpha (xk)
- Mã HS 30049099: F-40VF2-2/ Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto Vita 40 Alpha (xk)
- Mã HS 30049099: F-C3C6EX/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto Cool Eye drops (xk)
- Mã HS 30049099: F-C3N6MY-5/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto Aqua Eye drops (xk)
- Mã HS 30049099: F-CST-4/ Thuốc nhỏ mắt 5mlx4 (Hộp gồm 04 chai) Rohto Soft One Eye Drops (xk)
- Mã HS 30049099: F-NNV2MN/ Thuốc nhỏ mắt 13ml New V.Rohto (xk)
- Mã HS 30049099: F-USBR2-5/ Thuốc nhỏ mắt 13ml ROHTO ICE (xk)
- Mã HS 30049099: F-USBR5-6/ Thuốc nhỏ mắt 13ml ROHTO COOL MAX (xk)
- Mã HS 30049099: F-USBR-6/ Thuốc nhỏ mắt 13ml ROHTO COOL (xk)
- Mã HS 30049099: Gel bôi ngoài da Nipcare, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Gel trị ngứa, viêm da và vết côn trùng cắn 10g- Remos IB (xk)
- Mã HS 30049099: HAMETT hop 24goi- thung 72hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: IE2/ Cao dán Salonpas Gel Patch (2 miếng/ bao, 10 bao/ hộp, 30 hộp/ thùng, 300 bao/ thùng) (xk)
- Mã HS 30049099: IF5/ Cao dán Salonpas Pain Relief Patch 5'S (5 miếng/ bao, 8 bao/ hộp, 36 hộp/ thùng, 288 bao/ thùng) (xk)
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 10 10g (xk)
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 10 25g (xk)
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 5 10g (xk)
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 5 25g (xk)
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy Cover 25g (xk)
- Mã HS 30049099: kem trị nhiệt miệng/ (xk)
- Mã HS 30049099: Lovegra(Sildenafil 50mg).Thuoc dieu tri roi loan cuong duong.Hop x 1 vi x 4 vien nen.SDK:VD-5976-08. Lo:20001.HSD:040323.CV gia han19413/QLD-Dk-141119. NSX: Cty Ct CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30049099: LYDIA FINE. thuốc tránh thai, hộp 21 viên nội tiết tố x 07 viên sắt, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, số lô: 20103,04,05,06, Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 30049099: MED 157-22/ Thuốc Si rô Dinarex 1.5MG/1ML x 200ml (Hộp 1 chai) (Mục 2- GPXK số: 1739/QLD-KD ngày 20/02/2020) Code: DNR/MD1I0013 (TC: 6.678 chai) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 279-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J00B0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 140.014 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 280-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0KS0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 70.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 281-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J00Z0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 140.560 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 283-21/ Thuốc viên TAVER (Mục 1- GPXK số: 1207e/QLD-KD ngày 17/2/2020; code: TVR/MB1R0MX0; 1 hộp 50 viên; tổng cộng: 500.450 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 284-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0LV0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 70.056 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 285-21/ Thuốc viên TAVER (Mục 1- GPXK số: 1207e/QLD-KD ngày 17/2/2020; code: TVR/MB1R0060; 1 hộp 50 viên; tổng cộng: 3.002.300 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 289-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100mg (Mục 4- GPXK số: 272/QLD-KD ngày 13/01/2020; code: LAM/MB3S0LV0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 237.300 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 295-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 5- GPXK số: 268/QLD-KD ngày 13/1/2020; code: KLE/MB1I00D0; 1 hộp 10 viên; tổng cộng: 30.090 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 296-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 16- GPXK số: 268/QLD-KD ngày 13/1/2020; code: KLE/MB1Y30D0; 1 hộp 1000 viên; tổng cộng: 2.142.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 297-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J0LV0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 28.224 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 307-21/ Thuốc viên AMESOL 500mg (Mục 1- GPXK số: 412e/QLD-KD ngày 14/1/2020; code: ASL/MB2G0190; 1 hộp 7 viên; tổng cộng: 245.126 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 309-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0GR0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 310.380 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 310-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P00X0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 1.762.650 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 321-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 50 mg (Mục 3- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB2P00X0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 67.620 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 330-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/1000mg (Mục 2- GPXK số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB2S00X0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 264.060 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 331-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/850mg (Mục 9- GPXK số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB1S00X0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 126.960 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 333-21/ Thuốc viên NAUTISOL (Mục 10- GPXK số: 6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: NTS/MB1L0190; 1 hộp 20 viên; tổng cộng: 858.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 334-21/ Thuốc viên MEDOCLAZIDE 80MG (Mục 16- GPXK số: 6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: MGZ/MB1S0MA0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 2.049.600 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 360-21/ Thuốc viên TAVER (Mục 1- GPXK số: 1933e/QLD-KD ngày 10/3/2020; code: TVR/MB1T0E20; 1 hộp 100 viên; tổng cộng: 501.700 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 366-21/ Thuốc viên BROT 850 mg (Mục 19- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: BRT/MB2R0CY0; 1 hộp 50 viên; tổng cộng: 810.500 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 367-21/ Thuốc viên BROT 850 mg (Mục 18- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: BRT/MB2P0KS0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 431.730 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 369-21/ Thuốc viên MEDOCYCLINE 250mg (Mục 4- GPXK số: 10592/QLD-KD ngày 28/6/2019; code: MCL/MA1P0AB0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 1.947.330 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 370-21/ Thuốc viên BROT 850 mg (Mục 20- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: BRT/MB2T0CB0; 1 hộp 100 viên; tổng cộng: 450.400 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 371-21/ Thuốc viên RIFASYNT 300mg (Mục 12- GPXK số: 6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: RFT/MA2G0190; 1 hộp 8 hộp; tổng cộng: 430.664 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 372-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/1000mg (Mục 2- GPXK số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB2S00B0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 126.720 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 373-21/ Thuốc viên VASCOTEN 100mg (Mục 1- GPXK số: 18348/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: VAS/MB2L0190; 1 hộp 20 viên; tổng cộng: 1.249.220 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 374-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 50 mg (Mục 3- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB2P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 60.030 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 375-21/ Thuốc viên SAMMIT MAX 400 mg (Mục 1- GPXK số: 9255/QLD-KD ngày 13/6/2019; code: SMM/MB2L0MX0; 1 hộp 20 viên; tổng cộng: 360.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 376-21/ Thuốc viên Rupan 400mg (Mục 8- GPXK số: 1741/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: RPN/MB2T0CB0; 1 hộp 100 viên; tổng cộng: 300.500 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 377-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 200 mg (Mục 1- GPXK số: 1737/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: LAM/MB4P0020; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 180.450 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 378-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 200 mg (Mục 1- GPXK số: 1737/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: LAM/MB4P0GR0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 103.140 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 379-21/ Thuốc viên Rupan 200mg (Mục 2- GPXK số: 6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: RPN/MB2B1MFE; 1 hũ 1.600 viên; tổng cộng: 366.400 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 380-21/ Thuốc viên VACONTIL 2mg (Mục 9- GPXK số: 21494/QLD-KD ngày 13/11/2018; code: VCT/MA1N1MFE; 1 hũ 1.800 viên; 2.147.400 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 381-21/ Thuốc viên RILCAPTON 50mg (Mục 4- GPXK số: 1741/QLD-KD ngày 20/02/2020; code: RIL/MB2L0190; 1 hộp 20 viên; tổng cộng: 4.001.640 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 382-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/1000mg (Mục 2- GPXK số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB2S00E0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 39.600 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 383-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 3- GPXK số: 1737/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: LAM/MB3T0020; 1 hộp 100 viên; tổng cộng: 1.779.500 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 384-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P00Z0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 233.460 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 385-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0020; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 290.040 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 386-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 60.060 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 387-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0L30; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 36.390 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 388-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 15- GPXK số: 18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: CTN/MB1C0MX0; 1 hộp 32 viên; tổng cộng: 192.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 389-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 9- GPXK số: 6901/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: CTN/MB1M0CY0; 1 hộp 64 viên, tổng cộng: 128.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 390-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J00B0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 28.224 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 391-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J0010; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 56.154 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 392-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J0CY0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 42.336 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 393-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0EN0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 42.238 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 394-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số: 19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0LT0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng: 56.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 395-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 3- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1R00X0; 1 hộp 56 viên; tổng số viên: 449.176 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 396-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 4- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1S00E0; 1 hộp 60 viên; tổng số viên: 43.020 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 397-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 5- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng số viên: 49.680 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 398-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 4- GPXK số: 8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1S0LV0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng: 60.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 399-21/ Thuốc viên BETAC 20mg (Mục 1- GPXK số: 268/QLD-KD ngày 13/1/2020; code: BTC/MB1P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng: 120.000 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 400-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 9- GPXK số: 6901/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: CTN/MB1M0LT0; 1 hộp 64 viên; tổng cộng: 640.896 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 401-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 9- GPXK số: 6901/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: CTN/MB1M00R0; 1 hộp 64 viên; tổng cộng: 644.352 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 402-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 16- GPXK số: 18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: CTN/MB1Q0CY0; 1 hộp 96 viên; tổng cộng: 195.264 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MED 403-21/ Thuốc viên INDYLON 25mg (Mục 3- GPXK số: 7704/QLD-KD ngày 12/6/2020; code: IDN/MA1N1MFE; 1 hũ 1800 viên; tổng cộng: 545.400 viên) (xk)
- Mã HS 30049099: MITUX goi1.5g- thung 144hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: MODOM'S- thung 120hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: MODOM-S- thung 120hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: MODOM'S- thung 60hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: MODOM-S- thung 60hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: Otilin 0.05% (Xylometazolin hydroclorid 0.05%).Thuoc xit mui.Hộp 1 lọ 15ml.SDK:VD-17006-12. Lo:620001,620002. HSD:04/22.Cpp:210/GP-QLD-270319.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30049099: Otilin 0.1%(Xylometazolin hydroclorid 0.1%)Thuoc xit muiHộp 1 lọ 15mlSDK:VD-23673-15 Lo:620001, 620002...620007.HSD:Nam 2022.CPP:211/GP-QLD-27/03/2019.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30049099: PHILOGYNAX- Viên nang mềm đặt phụ khoa Philogynax,12 viên/ hộp- Thành phần chính:Neomycin Sulfate(35,000IU),Nystatin(100,000IU),Polymyxin B Sulfate(35,000IU) (xk)
- Mã HS 30049099: PHILVITA E- Thuốc làm đẹp da Philvita E 30viên/ hộp, Thành phần chính: Vitamin E (400IU) (xk)
- Mã HS 30049099: STOCCEL P goi 20g- 02 thung 20hop + 01 thung 10hop. TC 03 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: STOCCEL P goi 20g- thung 20hop. TC 03 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30049099: S-YL2NVMM/ Thuốc nhỏ mắt 12ml V.Rohto Cool (xk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược Hiệu: GLOTADOL 500 mg 10x10Tab (Hộp 10 vĩ x 10 viên). Ngày sản xuất 11/05/2020 Hạn sử dụng 10/05/2023. (xk)
- Mã HS 30049099: Tân dược ko chất gây nghiện: Salgad (Fluconazol 150mg) dieu tri nam Candida,-1 Tabs x 1 Blisters, Lot no:200150; 200166, NSX:14/02/2020, HSD:14/02/2023, TC 1170Hộp/144Cnts, mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Tân dược, dạng bán thành phẩm: Trichlormethiazide tablets 1mg NP (TCNSX),(TP:Trichlormethiazide/ thuốc trị lợi tiểu),(60.000 viên/thùng). Lô: R2001, RA01. HD:2022.Nhà sx: Mekophar Company Limited. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: 12B WITH GINSENG, Hộp 100 viên, Lô: 040518. HD: 05/2021. 11667/2015/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACETYLCYSTEINE 200MG, Hộp 100 viên, lô: 19007AN. HD: 09/2022.VD-20019-13. Nhà SX: Mekophar (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ADRENALIN 1ML, Hộp 10 ống, Lô: 241019. HD: 04/2022. VD-27151-17. Nhà SX: Vinpharco. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPHAMETHASONE-DHT, Hộp 600 viên, Lô: 340619. HD: 06/2022. VD-20724-14. Nhà SX: Ha Tay. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMINOLEBAN 8% 500ML, Chai 500 ml, Lô: 2912022. HD: 05/2022. VD-27298-17. Nhà SX: Otsuka. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMIPAREN 5% 200ML, Chai 200 ml, Lô: 2004018. HD: 04/2023. VD-28286-17. Nhà SX: Otsuka. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CAMMIC 1ML, Hộp 50 ống, Lô: 011119. HD: 11/2022. VD-23729-14. Nhà SX: Vinpharco. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CHLORAPHENICOL 0.4% 8ML, Chai 8ml thùng 1500 chai, Lô: 301019. HD: 10/2021. VD-29742-18. Nhà SX: Ha Noi. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CHLORPHENIRAMINE, Hộp 100 viên, Lô: 19048/049NN. HD: 12/2022.VD-25366-16. Nhà SX: Mekophar (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CINARIZIN 25MG, Hộp 1250 viên, Lô: 540719/550719. HD: 07/2022. VD-17912-12. Nhà SX: Ha Tay. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CIPROFLOXACIN INFUSION 100ML, Chai 100 ml, Lô: 200101. HD: 01/2023. VN-19050-15. Nhà SX: Hebei (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COLYDEXA 5ML, Chai 5ml thùng 800 chai, Lô: 591219. HD: 12/2022. VD-26800-17. Nhà SX: Ha Noi. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COMPOUND SODIUM LACTACTE 500ML. Chai 500 ml.VN-15726-12. Lô: 18274372/18275371/20117391/20121391. HD: 07/2021,03/2023. Nhà SX: B.Braun. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COTRIMOXAZOL-DNA 480MG, Hộp 200 viên, Lô: 111219. HD: 12/2022. VD-22267-15. Nhà SX: Nghe An. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXAMETHASONE 1 ML, Hộp 10 ống, Lô: 250819. HD: 08/2022.VD-25856-16. Nhà SX: HD Pharma. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DICLOFENAC 75MG/3ML, Hộp 100 ống, Lô: 161019. HD: 10/2022. VD-29946-18. Nhà SX: HD Pharma. (xk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN INJ 20ML 5'S(Propofol). LOT: RC243, RE074, RD862. SX: 07,09/2019. HH: 07,09/2021. VN-15720-12. NHÀ SX: CORDEN PHARMA S.P.A (xk)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLEXBUMIN 20% INJ 10G/50M L 1'S. Số lô LB052787. Ngày hết hạn 28/02/2022 (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GENTAMICIN 80MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 320819. HD: 08/2022. VD-25858-16. Nhà SX: HD Pharma. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GINKGO OMEGA 3, Hộp 100 viên, Lô: 010519. HD: 05/2022. 23984/2014/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 10% 500 ML. Chai 500 ml.VD-30055-18. Lô: 201147741/201677741. HD: 03,04/2023. Nhà SX: B.Braun. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 5% 500 ML. Chai 500 ml.VD-29433-18. Lô: 201367741/201627741. HD: 03,04/2023. Nhà SX: B.Braun. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HADOCORT-D 15ML, Chai 15 ml, Lô: 290220. HD: 02/2023. VD-23555-15. Nhà SX: Ha Tay. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HOMIBIPHA GINSENG, Hộp 60 viên, Lô: 170619/180619/190619. HD: 06/2022. 4091/2018/ATTP-XNCB. Nhà SX: Abipha. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LACTACTED RINGER'S 500 ML, Chai 500 ml, Lô: 1003002/005. HD: 03/2025. VD-25377-16. Nhà SX: Otsuka. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LIDOCAIN HCL 40MG/2MLMG/3ML, Hộp 100 ống, Lô: 130919/161119. HD: 09,11/2022. VD-23764-15. Nhà SX: HD Pharma. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LINCOMYCIN 600MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 00719. HD: 08/2021. VD-19477-13. Nhà SX: Dopharma. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LIVERGREEN, Hộp 60 viên, Lô: 331218. HD: 12/2021. 34208/2015/ATTP-XNCB. Nhà SX: Ha Tay. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MALOXID, Hộp 80 viên, Lô: 19015/017/018AN. HD: 08,10/2022. VD-32141-19.Nhà SX: Mekophar (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MAXFLEX, Hộp 50 viên, Lô: 010619. HD: 06/2022. 14712/2014/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEKOMULVIT, Chai 100 viên, Lô: 19014/024an. HD: 09/2022.01/2023. vd-16341.12. Nhà SX: Mekophar (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METRONIDAZOLE 100ML, Chai 100 ml, Lô: 190801. HD: 07/2022. VN-19813-16. Nhà SX: Grand (xk)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: MIGHTY UP, Hộp/Chai 60viên (Minoxidil 2.5mg,Finasteride0.5mg)Thuốc mọc tóc, Batch No:010520,Exp:05/2023, Nhà SX: Medipharco Vietnam/ VN, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MORIHEPAMIN 200ML, Túi 200 ml, Lô: 9K033B. HD: 09/2022. VN-17215-13. Nhà SX: AJ Phama (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN, Hộp 100 viên, Lô: 0219. HD: 06/2022. 17225/2016/ATTP-XNCB. Nhà SX: Dai Uy. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MUTECIUM-M, Hộp 100 viên, Lô: 19019AN. HD: 11/2022.VD-15527-11. Nhà SX: Mekophar (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYCOGYNAX, Hộp 12 viên, Lô: 19049/052FN. HD: 05/2022.VD-23186-15. Nhà SX: Mekophar (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OSMOFUNDIN 20%. Chai 250 ml.VD-22642-15. Lô: 194477741/194517741. HD: 11/2022. Nhà SX: B.Braun. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PENICILIN V KALI 400.000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 011019/011119. HD: 10,11/2021. VD-19907-13. Nhà SX: Minh Dan. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHILATOP NEW 10 ML, Hộp 20 ống, Lô: 0319. HD: 10/2022. 12953/2017/ATTP-XNCB. Nhà SX: Dai Uy. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SYRIMARIN B-COPMLEX, Hộp 100 viên, Lô: 010120. HD: 01/2023. 13638/2019/ATTP-XNCB. Nhà SX: Abipha. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TETRACYCLIN 1% 5 g, Tube 5g, Lô: 09/10. HD: 12/2022. VD-24846-16. Nhà SX: Quapharco. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN A 5000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19011/014AN. HD: 09,12/2021. VD-29971-18. Nhà SX: Mekopha (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN B1 1ML, Hộp 100 ống, Lô: 140619/201119/231119. HD: 06,11/2022. VD-25834-16. Nhà SX: Vinpharco. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN B1 2500 MCG, Hộp 100 viên, Lô: 0120. HD: 01/2023. 5899/2019/ĐKSP. Nhà SX: Dai Uy. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN B12 1ML, Hộp 20 ống, Lô: 141119. HD: 11/2022. VD-23769-15. Nhà SX: HD Pharma. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN E 400, Hộp 100 viên, Lô: 010619. HD: 06/2022. 1573/2019/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN PP 500 mg, Hộp 100 viên, Lô: 19024AN. HD: 12/2021.VD-27292-17. Nhà SX: Mekopha (xk)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC:BẠC HÀ, Chai 150 viên, Lô: 0119. HD: 06/2022. 1/2019/0104356554-CBPH. Nhà SX: Dai Uy. (xk)
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân dược: Dorocron-MR 30 mg Box of 2 blisters x 30 tablets.Lot: 00320, SX: 06-2020, HD: 06-2023, NSX: Cty DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân dược: Methyldopa 250mg Box of 10 Alu/Clear PVC Blisters x 10 film coated tablets (DOMEPA), Lot:DP 2003, SX: 04/2020, HD: 04/2023, NSX: DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC AMITRIPTYLINE 10MG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHỨC ĐẦU, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC BISOPROLOL 5MG TRỊ TIM MẠCH, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc bột pha tiêm truyền FDP Medlac; mỗi hộp chứa 1 lọ bột chứa 5g Fructose 1,6 diphosphate trisodium trihydrate;1 lọ 50ml nước cất pha tiêm; 1 bộ dây truyền dịch; quang treo, HDSD; Mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC DAPAGLIFLOZIN 10MG TRỊ TIỂU ĐƯỜNG, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị rối loạn Lipit máu- PEROSU 10MG TABLET (3 x10'S) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc giả dược: PLACEBO (tá dược độn bên trong thuốc viên),(TCNSX), Lô: Placebo 19-05,P2002. Nhà sx: Mekophar Company Limited. (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh CEPTIFUR AP dạng nước 100ml/chai, dùng cho gia súc, hàng mới 100%. Giấy phép thông hành số 211/2020/QLT-CFS: 06/03/2020 (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh SG.OXYTETRA LA dạng nước 100ml/chai, dùng cho gia súc, hàng mới 100%. Giấy phép thông hành số 207/2020/QLT-CFS: 06/03/2020 (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC METFORMIN 50MG TRỊ TIỂU ĐƯỜNG, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 13ml New V.Rohto (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt- New V.Rohto 13ml (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt- V.Rohto Dryeye 13ml (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Vitamin 13ml (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC PERINDOPRIL 2.5MG ĐIỀU TRỊ HUYẾT ÁP, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC RABEPRAZOLE 20MG ĐIỀU TRỊ BAO TỬ, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC ROSUVASTIN 20MG ĐIỀU TRỊ TAN MỠ, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC SILODOSIN 8MG ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: ALUGEL (hộp 20 gói/20g) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: AMLODIPIN(BESILAT) AL 5 mg (hộp 100v) (hoạt chất: Amlodipine Besilate 5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Cardiostad 5 mg (hộp100v) (hoạt chất: Lisinopril dihydrate 5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Cetirizin STADA 10 mg (hộp 50v) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Co-Lisinopril EG 20/12,5 mg (hộp 98v) (hoạt chất: Lisinopril dihydrate 20 mg + Hydrochlorothiazide 12.5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Cozatan Comp 100mg/25mg (hộp 28v) (hoạt chất: Losartan potassium 100 mg + Hydrochlorothiazide 25 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Felodipin STADA 2,5 mg (hộp 20v) (hoạt chất: Felodipin 2.5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Lamotrigin STADA 200 mg (hộp 100v) (hoạt chất: Lamotrigin 200 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Lipistad 10 (hộp 30v) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: LISINOPRIL AL 2,5 mg (hộp 100v) (họat chất: Lisinopril dihydrate 2.5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: LOSARPLUS AL 100 mg/25 mg (hộp 98v) (hoạt chất: Losartan potassium 100 mg + Hydrochlorothiazide 25 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Losarstad 12,5 mg (hộp 98v) (hoạt chất: Losartan potassium 12.5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: LOSARTAN AL 100 mg (hộp 98v) (hoạt chất: Losartan potassium 100 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Metformin STELLA 500 mg (hộp 30v) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: PIRACETAM AL 1200 mg (hộp 30v) (hoạt chất: Piracetam 1200 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Subtyl (Thuốc trị đường ruột), (CAP,N20)/ Hộp 2 vỉ x 10 viên (TP:Bacillus subtilis). Lô: 20001HX,20002HX,20003HX. HD: 05/2022, Nhãn hiệu Mekophar. (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Tensec 10 mg (Hộp 30v) (hoạt chất: Bisoprolol Fumarate 10 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Vitopril 5 mg (hộp 30v) (Hoạt chất: Lisinopril dihydrate 5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: ZESTAN 2.5 mg (hộp 28v) (hoạt chất: Lisinopril dihydrate 2.5 mg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Analgin 30%, 100 ml/lọ, chữa các chứng chướng bụng, đầy hơi, cảm nắng, sốt cho các loại gia súc,ngày sx 05.06.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Az.Timicosin Oral, 1L/chai,Số lưu hành:706/QLT-SX-17, ngày sx: 05/06/20, Hsd: 2năm, số lô sx: 06071, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Az-Doxy 50S, 500g/túi,Số lưu hành:698/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06067, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Az-Moxy 50S, 250g/túi,Số lưu hành:696/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, Hsd: 2 năm, số lô sx: 06066, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Bio BKC 80% (250 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Benzalkonium Chloride, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Bio Calcium Plus (34 cartons; 100ml/ Bottle, 60 bottles/carton) Calcium gluconate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-A.T.P PLUS (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ADE + B.COMPLEX (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-AMINO FORT INJ (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-AMOXICILLIN 50% (200g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ANAGIN.C (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ANAZIN.C (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ANFLOX 100 (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CALPHOS (1Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CEFACOL (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CEP 5 (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CEPTIOFUR (10g/200mL) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-COC (150mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CRD (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-DOXY.GENTA (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FENBENDAZOL (100g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FER (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FINIL (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FLOR 10% ORAL (1Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-GENTA DROP (10mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-GONATROPIN (20mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-HEPATOL + B12 (1Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-IVERMECTIN (100g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Biolac 100g (3 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Mantodextrin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-METASAL (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-OXYTOCIN (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-SELEVIT- E (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIOSEPT (5Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-SONE (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-SPIRA.TYLOCOL (100g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TETRA 200 LA (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TYLAN 1000 (100g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TYLO 200 (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TYLO.DOXY (500g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VAGILOX (10g/Tuýp) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VIT PLUS (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VITA- ELECTROLYTES (100g/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VITA.ELECTROLYTES (100mL/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIOXIDE (5Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ZEOGREEN (1Kg/Gói) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ZURILCOC (1Lít/Can) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIVERMECTIN 1% (100mL/Chai) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- BUTAPHOSPHAN (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Calcium ADE vit Cambodia (30 Cartons; 1kg/ Bag, 24 bags/carton) Calcium gluconate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Calcium B12 100ml (12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Calcium gluconate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal 100ml (2 Cartons; 100ml/ Bottle, 25 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal Philippine (10 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Derma Aerosol, 200 ml/lọ, dùng trị các vết thương ngoài da cho gia súc,gia cầm,ngày sx 03.06.2020,HSD:24tháng từ ngày sx,mới100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Dexa-tiêm, 100 ml/lọ,trị aceton, keton huyết, bại liệt, viêm não ở gia súc, ngày sx 20.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%,CNLH:2033/QLT-SX-17 (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Amcoli.D, quy cách đóng 100ml/lọ, công dụng: Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, số lô 202003702, nsx: 11/03/2020, hsd: 11/03/2022. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Anagin.C, quy cách đóng 100ml/lọ, công dụng: đặc trị giảm đau, hạ sốt, số lô 202003701, nsx: 10/03/2020, hsd: 10/03/2022. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Cfor, quy cách đóng 100ml/lọ, công dụng: Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiorfur Five-Cfor, số lô 202003700, nsx: 10/03/2020, hsd: 10/03/2022. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-DofloLA, quy cách đóng 100ml/lọ, công dụng: Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn, số lô 202003703, nsx: 11/03/2020, hsd: 11/03/2022. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Flunixin, quy cách đóng 100ml/lọ, công dụng: Phối hợp trong điều trị viêm hô hấp cấp tính trên gia súc, lợn, số lô 202003704, nsx: 13/03/2020, hsd: 13/03/2022. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- G-CLOMECTIN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hampiseptol, 100ml/lọ, trị bệnh đường hô hấp,niệu dục,viêm vú,viêm khớp, trên trâu, bò,dê,gia cầm, ngày sx 20.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%,CNLH:1651/QLT-SX-17 (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-Electrolyte- Thuốc điện giải, 1 kg/gói, cungcấp chất điệngiải trong các trường hợp ỉachảy,nôn mửa,mất nướccho gia súc,gia cầm,ngày sx 04.06.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-mulzime, 1kg/gói, hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, đường ruột,ngày sx 07.06.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hanstamin 100 ml/lọ, ức chế những phản ứng do histamin gây ra như ngứa, hắt hơi, và phản ứng viêm cho gia súc,gia cầm, hàng mới 100%, ngày sx 21.5.2020,HSD 24 tháng từ ngày sx (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hanstapen,100 ml/lọ,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa,tiết niệu sinh dục,viêmvú,viêm da,viêm khớp trên trâu bò,bê,nghé,lợn,ngày sx 1.06.2020,HSD:24tháng từ ngày sx,mới100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-Tophan 100 ml/lọ, phòng và trị rối loạn trao đổi chất trên trâu,bò,ngựa,dê,cừu,lợn,chó,mèo,gia cầm, hàng mới 100%, ngày sx 21.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- IRON 1000 (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Iron- dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron- Ferdextran 20ml (10 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Iron dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron-dextran+B12 (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Iron- dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Ivermectin (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y K.C.N.D, 100 ml/lọ,trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, chó,mèo,ngày sx 20.5.2020,HSD:24 tháng từ ngàysx,mới100%,CNLH:1660/QLT-SX-17 (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Mabrox (Pulsomabrox)100ml/lọ, trị các bệnh chữa bệnh viêm phổi, hô hấp mãn tính trên gia súc, gia cầm,ngày sx 12.3.2020,HSD:24 thángtừ ngày sx, mới100%,CNLH:215/2020/QLT-CFS. (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Multivit-forte, 100 ml/lọ, bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm, ngày sx 04.06.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Plastin (1 Cartons; 1 Kg/ Bag, 16 bags/carton) Iron sulfate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Sanfo.Ivermec 1 %, 50ml/lọ,Số lưu hành:1641/QLT-SX-15, ngày sx: 04/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06075, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Sanfo.Tiamulin, 250g/túi,Số lưu hành:838/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06065, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Sanfo.Tylosin, 250g/túi,Số lưu hành:697/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, Hsd: 2 năm, số lô sx: 06064, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y SANPET-PLUS 550mg/viên, thuốc tẩy giun cho chó, mèo, hàng mới 100%, ngày sx 09.5.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Selentin-E, 1 lít/chai, bồi bổ sức khỏe, phòng ngừa thoái hóa cơ(bệnh cơ trắng)gây liệt do thiếu Selenite trên gia súc,gia cầm,ngày sx 01.06.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Super.Egg, 1kg/túi,Số lưu hành: 2320/QLT-SX-19, số lô sx: 06069, ngày sx: 05/06/2020, Hsd:2 năm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Via-iodine, 1L/chai,Số lưu hành:1182/QLT-SX-17, ngày sx: 04/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06073, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Viaquino 100, 1L/chai,Số lưu hành:1550/QLT-SX-17, Ngày sx: 08/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06070, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y, loại nhãn hiệu NP-ENROFLOX 10%, 100 ml, NSX: 05/06/2020 HSD: 05/06/2022, hàng mới 100%/ VN (1 UNK1 chai 100 ml) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Bromhexine (250 ml/chai, 24 chai/thùng.Tổng cộng: 84 thùng) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Fronil Spot (0.67 ml/tuýp, 05 tuýp/hộp, 100 hộp/thùng.Tổng cộng: 30 thùng) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Vime-Shampo (05 lít/chai, 04 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Mineral (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 320 thùng) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm cho động vật,ASI-ANALGIN 20,giúp hạ sốt,kháng viêm,giảm đau,100ml/chai.Lot:3730520.NSX:04/05/2020.HSD:3/5/2022.Mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm tĩnh mạch vitamedin đựng trong lọ Vial 20ml, Lot No. ECA2306. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm Tranexamic acid Injection 1g_NP, Lot No: 20J04, 10 ml/ống. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị nội, ngoại ký sinh trùng- VIRBAMEC PREMIX 5KG (1 xô 5 kg) (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống LEVISTEL 40, điều trị bệnh tăng huyết áp, số GP LHSP: VN-20430-17, Số đăng ký cục QLD: 1536/QLD-ĐK/ (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống LEVISTEL 80, điều trị bệnh tăng huyết áp, số GP LHSP: VN-20431-17, Số đăng ký cục QLD: 1214/QLD-ĐK/ (xk)
- Mã HS 30049099: Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0.15 (Tp: benzydamine hydroclorid 0.15; điều trị viêm họng; HD: 2023; hộp 1 lọ 30ml) (xk)
- Mã HS 30049099: THUỐC ZENTEL 200MG TABLETS (2 TABLETS X 1 BLISTER/BOX).THÀNH PHẦN: ALBENDAZOLE, ITEM CODE: F1PZENT21L14. BATCH#2004838, NSX: 23/04/2020, HSD: 23/04/2023.,SX: CTY CP DƯỢC PHẨM SAVI, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30049099: TREVISO- Thuốc trị mụn Treviso viên nang mềm 30 viên/ hộp- Thành phần chính: Isotretinoin, Soybean oil, Palm Oil (xk)
- Mã HS 30051010: Băng dán Urgo (băng dán cứu thương có lớp dính được phủ thuốc, 100 chiếc/hộp)/ VN (nk)
- Mã HS 30051010: Băng dán vết thương có nano bạc kháng khuẩn, kích thước 9X15cm, mã hàng AA007 do Anson Nano-Bioteachnology sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051010: Băng dán vết thương.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại sứ quán Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 262/LT cục Lễ tân (nk)
- Mã HS 30051010: Băng keo hai mặt y tế OP-Tape S073, đã ngâm tẩm dược chất, 3cmx200m, có mối gỡ 1 x 6mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051010: Cao dán thảo dược giảm đau:ECOSIP PLASTER"SHENG CHUN".VN-19095-15.Gói 5 miếng(7,5cmx10cm).Lô:IA08A.SX:01/2020.HD:01/2023.NSX:Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.Ltd (nk)
- Mã HS 30051010: Gạc y tế đã thấm tẩm dược chất: URGOTUL AG/SILVER 15CM X 20CM. H/16 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30051010: Màng phẫu thuật (Băng dán y tế) kháng khuẩn 3M IOBAN 6640 khổ 34cm x 35cm, có chứa Iodine (I ốt) 10 miếng/ hộp, Hsx: 3M Health Care, 3M Company 3M ID: 70200745324 (nk)
- Mã HS 30051010: Màng phẫu thuật OP-Film S272 dùng để dán lên vùng phẫu trường, có tráng phủ (đã ngâm tẩm dược chất),có 1 lớp dính, mối gỡ 2x2cm, kích thước: 32cm x 250m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051010: Miếng dán chân khử độc tố TO PLAN 30 miếng/hộp. Nhà SX: To-Plan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051010: Miếng dán mụn SOME BY MI CLEAR SPOT PATCH, nhãn hàng: SOME BY MI, HSX: Y&K Healthcare Co.,Ltd, KQ PL TTB Ytế: 360-ĐP/180000023/PCBPL-BYT. HSD 2023.03.22. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30051010: Tân dược: KEFENTECH (TP:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 7 miếng, Lô: KEV501, Sx: 05/2020, Hd: 05/2023, VN-10018-10, Nsx: Jeil Health Science Inc. (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính chịu nhiệt, 50cm x3.3cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: 021/ Băng dán có 1 lớp dính, chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất, dùng trong sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 40X25MM (PHARMACITY) (nk)
- Mã HS 30051090: Băng che mắt thư giãn bằng vải mềm,64 hộp/ thùng,1 hộp gồm 1 khung che mắt và 10 miếng đã được thấm tẩm bột sắt, than hoạt tính giúp chống khô mắt,viêm bờ mi mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: BĂNG DÁN CÁ NHÂN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán cố định (Dạng film trong), Mã: M6275009/10.S. 10 chiếc/hộp. Hsx: Availmed,S.A de C.V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng đàn hồi có dính không thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, dạng cuộn; dùng để sản xuất miếng dán y tế. Kích thước: 7,4cm x 400m/ cuộn.5 cuộn/thùng.Nhà SX:YIWU FIT.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán mắt 1539 dùng trong y tế, kích thước 3.18in x 2.18in (81mm x 55.5mm), 20 miếng/hộp, 3M ID số 70005177376 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán trong suốt vô trùng (Oper film surgical 34cm x 40cm (50cm x 40cm)). LOT: 312770, HSD: 04/2024, Hãng, nước sản xuất: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế (Băng y tế vô trùng) TEGADERM FOAM 90611, khổ 10cm x 11cm, 10 miếng/hộp, 4 hộp/thùng, 3M ID số DH888813978. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế (Màng phẫu thuật y tế) vô trùng 3M Steri-drape 2040, khổ 28cm x 41cm, 10 miếng/hộp, 3M ID số 70200539891 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế chống thấm nước trong suốt H1624 NEXCARE TEGADERM WATERPROOF TRANSPARENT DRESSING, khổ 2 3/8in x 2 3/4in (6cm x7cm), 8 băng/hộp, 12 hộp/thùng, 3M ID số 70005116119 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế Nexcare Flexible Clear Tape, model 771-2PK khổ 1in x 360in 2 cuộn/gói, 24 hộp/thùng, 3M ID số 70007020616 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế,giúp bảo vệ các vết thương nhỏ,vết rách da,vết trầy, Kích thước 72x19mm,nhà sx:ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính cá nhân GONOW có một lớp dính,không tẩm dược chất,dùng để dán vết thương nhỏ, kích thước 19*72mm,hộp 100 miếng.HSD:05/2025,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính dán máy bọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính dùng trong y tế Pharmafix,dùng để băng vết thương, cố định các thiết bị y tế như kim tiêm truyền,catheter..., size: 10cm x 10m.hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính lụa không thấm tẩm dược chất, dùng trong y tế AUSTGO BANDAGE ROLL 1.25cm*5m(1 cuộn/hộp),lô 20200405, hsd:05/04/2020-04/04/2023,hsx Hangzhou Yoniner Pharmaceutical Co.,ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính miếng cá nhân không thấm tẩm dược chất, dùng trong y tế AUSTGO PADS 3.8*7.2cm(30 chiếc/hộp), số lô 20200330, hsd:30/03/2020-29/03/2023,hsx Zhejiang Bangli Medical product Co.,ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính vải mềm y tế có gạc vô trùng SOFT CLOTH 3M 3662A, khổ 6cm x8cm, 50 miếng/ hộp, 3M ID số XH002016034 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính vô trùng trong phẩu thuật: Inno-Drape 30 cm x 28 cm, 10 miếng/hộp.(chưa thấm tẩm hay tráng phủ dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn, kích thước 6*7cm, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jiaxing Meson Medical Material Co. ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế cá nhân (Wound Plaster) Kids(dùng cho trẻ em),dùng1 lần,72*19mm, hiệu BBGO,TOKU GO; mới 100%,100 miếng/ hộp, 100 hộp/kiện, hạn 2025. Nhà sx: Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế thay chỉ khâu da 3M(TM) STERI-STRIP(TM) SKIN CLOSURES R1540, khổ 1/8in x 3in (3mm x75mm), đóng gói 50 miếng/hộp, Hsx: 3M Company (3M Brookings Manufacturing Facility 3M ID: 70200711060 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế vải mềm dạng cuộn SOFT CLOTH 3M 2764, khổ 10cm x 10m, 1 cuộn/hộp, 3M ID số XH002024707 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng gạc chứa bạc size lớn,mã: FD910011,dùng để hỗ trợ điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng gạc dạng foam size lớn, mã: FD90002,dùng để hỗ trợ điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc cố định đường truyền dùng trong y tế Protectfilm, size: 7x6cm, hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng giấy không thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, dạng cuộn,dùng để làm bao bì bọc miếng dán y tế,có hồ dính ở viền. Kích thước:9cm x 2000m/cuộn,4 cuộn/thùng.Nhà SX: YIWU FIT.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30051090: BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM SPOT-S, 0.8cm x 20 miếng/tấm (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo cá nhân dùng trong y tế, không tẩm dược chất- MONOPLAST 19.00 MM x 60.00 MM, 100cái/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 10cm (Oper dres film 9 x 10cm). LOT: 327224, HSD: 02/2025. Hãng, nước sản xuất: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m,hàng mới 100% (dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo giấy y tế MICROPORE 1530-0, khổ 1/2 " X 10 yd(1.25cm x 9.1m), 24 cuộn/hộp, 3M ID số XH003846223 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa (1 cuộn/hộp) (SILK TAPES BLUE PLASTIC INNER CORE 1ROLL/BOX-1.25cm x 4m). Chủng loại, mã sản phầm xsgo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa Oper tape silk 5m x 5cm (Oper tape silk 5m x 5cm). LOT: 323748, HSD: 12/2024. Hãng, nước sản xuất: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa y tế DURAPORE 1538-0, khổ 1,25cm x 9,1m, 24 cuộn/hộp, 3M ID số DH888841557 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa:Neosilk 2.5 cm x 4.50 m, dùng băng vết thương trong phẫu thuật, cố định dụng cụ y khoa, 12 cuộn/hộp (chưa tráng phủ dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa:Neosilk 5.00 cm x 4.50 m, dùng băng vết thương trong phẫu thuật, cố định dụng cụ y khoa, 6 cuộn/hộp (chưa tráng phủ dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co.,Ltd. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế TRANSPORE 1527-0, khổ 1/2in x 10yd (1.25cm x 9.1m), 24 cuộn/hộp, 3M ID số 70200739574. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1633, 100 miếng/hộp, 3M ID số DH999980245 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 3M Multipore Elastic Cloth Adhesive Tape 2733-75, 6 cuộn/hộp, 4 hộp/thùng (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 3M TM R1546 STERI-STRIP TM 1/4X4IN. Hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: ALGOPLAQUE 10CM X 10CM. H/16 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: OPTISKIN 100MM X 70MM. H/50 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng không dệt có dính không thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, dạng cuộn; dùng để sản xuất miếng dán y tế. Kích thước:2,3cm x 200m/ cuộn.25 cuộn/thùng.Nhà SX: YIWU FIT.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30051090: Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng TEGADERM PAD 3586, khổ 3-1/2in x 4in (9cm x10cm), 25 miếng/hộp, 4 hộp/thùng, 3M ID số 70200748906. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng phim trong vô trùng không thấm nước 1683, 100 miếng/hộp, 4 hộp/thùng, 3M ID số 70200777129 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng thun 3 móc dùng trong y tế, 10cm x 4.5m, NSX: Topwin (Hubei) Medical Products Manufacture, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: BĂNG VẢI HỖ TRỢ THỂ THAO- Nhãn hiệu:TARMAK- Chất liệu:Main fabric 100.0: 94.0% Polypropylene (PP) 6.0% Elasthane- Model code:8347728 (nk)
- Mã HS 30051090: Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước Oper easy 9 x 12cm (Oper easy 9 x 12cm). LOT: 327225, HSD: 02/2025. Hãng, nước sản xuất: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Băng xốp Suprasorb P (20406, Suprasorb P PU Foam Dressing 7,5 x 7,5 cm, 10 sterile), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk)
- Mã HS 30051090: Băng y tế(Bandage)dạng cuộn bằng vải màu trắng, có một lớp dính,không tẩm dược chất,dùng để băng vết thương trong y tế,kích thước 1.25cm*5m,hãng ZHEJIANG HONGYU MEDICAL,hộp 1 cuộn. mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: BỘ MẪU DEMO MIẾNG DÁN VẾ THƯƠNG, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30051090: Bông tẩm cồn Alcohol Pad, model B/100, dùng để sát trùng ngoài da, kích thước 6x3CM. Đóng gói 100 miếng/hộp, 100 hộp/thùng. Chủng loại, mã sản phẩm alcohol. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: CAO DÁN SALONPAS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30051090: CAO DÁN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk)
- Mã HS 30051090: CAO DÁN, PAINKILLER(24PCS/SET), HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30051090: CAO DÁN,PAINKILLER(40PCS/SET), HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk)
- Mã HS 30051090: D0003/ Băng keo cá nhân Pororo, 4.0x1.0cm (nk)
- Mã HS 30051090: D0126/ Băng keo cá nhân ACEBAND in dập nổi, Kích thước 40x10MM (nk)
- Mã HS 30051090: D0128/ Băng keo cá nhân dạng cuốn, kích thước 30MM (nk)
- Mã HS 30051090: D0130/ BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID) (nk)
- Mã HS 30051090: D0132/ Băng keo cá nhân PORORO, kích thước 72X18mm (nk)
- Mã HS 30051090: D0133/ Băng keo cá nhân PORORO, kích thước 55X18mm (nk)
- Mã HS 30051090: D0134/ Băng keo cá nhân PORORO, kích thước25mm (nk)
- Mã HS 30051090: DẦU GỘI DEVACURL CURLS-ON-THE-GO KIT, CURLY, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30051090: DẦU NÓNG ICY HOT (nk)
- Mã HS 30051090: DẦU NÓNG, DEEP RELIEF ROLL-ON- 10 ML *PROMO*, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30051090: DẦU NÓNG, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30051090: DẦU XÃ MEGUMI MOIST CONDITIONER 400ML, PHIẾU CB 124068/20/CBMP- QLD (nk)
- Mã HS 30051090: M07B16/ Băng keo y tế Med/TS175, rộng 5 cm (dài 100 mét/cuộn, 1 cuộn 5 m2) (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng băng che mắt thư giãn kích thước 40x40mm, 42 hộp/ thùng, 30 cặp/ hộp, giúp chống khô mắt, viêm bờ mi mắt, đã được thấm tẩm bột sắt, than hoạt tính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng Băng dán mắt Ortolux Air, Bảo vệ mắt sau phẫu thuật mắt, 20 miếng/1 hộp (Ortolux Air large PU 20 Eye-shields, self-adhesive); Mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán hạ sốt BEBY COOLING PLASTER; Lô 19CY, NSX: 19/03/2020, HSD: 19/03/2023; Lô 18CY, NSX: 18/03/2020, HSD: 18/03/2023 (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Child hộp 8 túi x 2 miếng (hạ nhiệt độ cho cơ thể trẻ em)cơ sở sx Fuso Teiyaku Qingdao co.,LTD-china chủ sơ hữu LION- Japan lot 0033,0253,0263,0014 date 03/2023 (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán hạ sốt(Cooling patch)dạng miếng màu tím, không tẩm dược chất, kích thước (5*12)cm,hãng ZHEJIANG HONGYU MEDICAL, 2 miếng/túi, 3 túi/hộp. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán làm mát hạ sốt cho trẻ em không chứa thuốc và không tẩm dược liệu: KOOLFEVER (Cooling Gel Sheet). Một gói chứa 2 miếng(50mm x 105mm). HSD: 02,04/2023 (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán lạnh dùng hạ sốt,không đổi màu, không ngâm tẩm Cooling Gel Patch 12X5CM. Đóng gói 2 cái/bịch, 3 bịch/hộp, hương bạc hà, Chủng loại mã sản phẩm Deokid, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán lạnh Felvina Fine (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán lạnh hạ sốt trẻ em,dùng 1 lần, hiệu Bibilike,Bibismile,mới 100%, đóng gói 2 miếng/túi,3 túi/ hộp,hạn dùng 2025, tổng 30.000 hộp đóng 236 kiện.Nsx: Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 20x15cm(35miếng/hộp) code:BI2015 HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 30x30cm(35miếng/hộp) code:BI3030 HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 40x60cm(35miếng/hộp) code:BI4060 HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 60x60cm(35miếng/hộp) code:BI6060 HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape (25441, Raucodrape Surgical Incision Drape Sterile 15x20 cm 10), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán phẫu thuật/cố định kim NIPRO- NIPRO SAFE DERM 30UM 5X7CM, hãng NIPRO. TBYT mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán phẫu trường,28x30cm,mã D2830(vô khuẩn,mới 100%,hsx:Klas Medikal,TNK,lô:603003-562-1/2,663003-562-3/4,673003-562-5,683003-562-6,693003-562-7/8,603103-563-1/2,663103-563-3/4,673103-563-5) (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán thư giãn COOL KYUSOKUJIKAN- gói/ 2 miếng. nhà sx Lion- Japan lot 0062R- date 2/2023 (Chưa thấm tẩm dược chât) (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán vết thương (urgo),hiệu Elastoplast, 24 miếng/ hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG EXUFIBER DRESSING (65PCS/HỘP), HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán vết thương, 102 cái/1 hộp, 100 hộp/1 ctns, dùng trong y tế. Mã sản phẩm: 72mm x 19mm- Safbgo. HSX: Zhejiang Bangli Medical Products Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán y tế chống loét TEGADERM HYDROCOLLOID 90001, khổ 2 3/4"X3 1/2"(7cm x 9cm), 5 miếng/hộp, 3M ID số 70200747973 (nk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán Zilgo- 19*72mm (nk)
- Mã HS 30051090: Ống hít mũi hiệu Peppermint Field (nk)
- Mã HS 30051090: PET#25W960BL-LF/ Băng dính&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: PET#25W960YL-LF/ Băng dính&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: PL06/ Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Que thấm hút dịch Lasik dùng trong phẫu thuật mắt. Mã số 7306. Hãng Hurricane-Mỹ sản xuất. Hộp,Bao/15gói; Gói/5cây. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Set băng gạc với liệu pháp ngăt quãng size nhỏ,mã:CISS001,dùng để hỗ trợ điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng,..hsx:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: Set bănggạc với liệupháp ngắt quãng size lớn,mã:CISS003,dùng để hỗ trợ điều trị vết thươngdo loét tiểu đường,bỏng,loétdo tì đè,HSX:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk)
- Mã HS 30051090: TP0520-A12-01/ Băng dính đục 48mm x 90m (nk)
- Mã HS 30051090: Zilgo Breathable Tape (SILK). Băng dính dùng trong ytế, chưa tẩm thuốc, hộp/01 cuộn (size: 1.25CMx5M). NSX: 04/2020. HSD: 04/2023, lot no.: 20200402. NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30051090: ZILGO DURABLE ELASTIC FABRIC, Băng dính ytế cá nhân, chưa tẩm thuốc, Hộp/102 miếng (size: 1.9cmx7.2cm). NSX: 04/2020. HSD: 04/2023, lot no.:20200402. NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30051010: BĂNG KEO CÁ NHÂN (xk)
- Mã HS 30051010: CÁI BĂNG CHO EM BÉ (xk)
- Mã HS 30051010: Cao dán giảm đau hiệu Salonpas, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% gồm 1 kiện/ 50 hộp, 20 miếng/ hộp/ (xk)
- Mã HS 30051010: Cao dán giảm đau salonpas hiệu HISAMITSU, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% gồm 1 kiện/ 50 hộp, 20 miếng/ hộp/ (xk)
- Mã HS 30051010: Cao dán Salonpas xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 30051010: FABRIC FEVER-KIDS, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN HẠ SỐT EM BÉ (xk)
- Mã HS 30051010: Miếng cao dán salonpas, hiệu HISAMITSU, xuất xứ việt nam, 1 miếng/ 1 hộp, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 30051010: MIẾNG DÁN CHO MẮT (xk)
- Mã HS 30051010: MIẾNG DÁN MASSAGE (xk)
- Mã HS 30051010: VS10M-1/ Cao dán Salonpas 10 miếng (5 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 500 hộp nhỏ/ thùng) (xk)
- Mã HS 30051010: VS20M/ Cao dán Salonpas 20 miếng(10 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 320 hộp nhỏ/ thùng) (xk)
- Mã HS 30051010: VS40M/ Cao dán Salonpas 40 miếng(20 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 160 hộp nhỏ/ thùng) (xk)
- Mã HS 30051090: 1539 Băng keo dán mắt,mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: 530-P1 Băng keo y tế cuộn giấy (1" X 360", 36 cuộn/ thùng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: 530-P2 Băng keo y tế cuộn giấy (2"X360", 24 cuộn/ thùng).hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: 771-2PK Băng keo y tế cuộn trong suốt 1inx10yd vỉ 2 cuộn, 24 vỉ/thùng carton.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: 781-2PK Nexcare Băng keo y tế cuộn giấy 1in x 10yards vỉ 2 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: AWP34 miếng dán không thấm nước, mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng dính T48.100 màng 45+ (xk)
- Mã HS 30051090: Băng dính VP 1.8cm dài 18m (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn y tế cho da nhạy cảm 1inx4yard vỉ 1 cuộn (1 cuộn/vỉ,24vỉ/thùng)(SLT-1 sensitive), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo dán mắt, 1573 NEXCARE OPICLUDE, kt 2.44IN x 1.81IN, 20 chiếc/hộp, 36 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo trong (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế 1527-3 (4 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-0 TAPE TRANS, 1,25cm x 9,14m, 24 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-0, 10 hộp/ thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-1 TAPE TRANS, 2,5cm x 9,14m, 12 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-1, 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-2 TAPE TRANS, 5cm x 9,14m, 6 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-2, khổ 2 in x 10YDS, 12 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-3 TAPE TRANS 7,5cm x 9,14m, 4 cuộn/hộp, 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-3, khổ 3 in x 10 YDS,(4 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1622W, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1624W Tegaderm, 6 x7 (cm), 100 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1624W, 6x7 (cm), 100 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1626W, 10x12 (cm), 50 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1628 TEGADERM FILM TRANSPARENTDRSG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1629, 20 x 30 (cm), 10 chiếc/hộp, 8 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế 3584, 6cm x 10cm, 50 chiếc/ hộp, 4 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế 3586, 9cm x 10cm, 25 chiếc/ hộp, 4 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 3586, KT: 3-1/2 IN X 4 IN (25 cái/hộp, 4 hộp/ thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế 3589, 9cm x 15cm, 25 chiếc/ hộp, 4 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế B1557 steri-strip, 12,5mm x 100mm, 50 chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế B1557, KT:1/2IN x 4IN (50 miếng/hộp, 4 hộp/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế B1559 steri-strip, 12,5mm x 50mm, 50 chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế mã 1629, KT:8 x 12in, 10 miếng/hộp, 8 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1541 steri-strip, 6,25mm x 75mm, 50 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1546 STERI-STRIP 1/4X4IN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1547 steri-strip, 12,5mm x 100cm, 50 chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1547, 50 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1549, khổ 1/2x2in, 50 cái/hộp, 4 hộp/1 thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế Tegaderm 1627, 20 miếng/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng phim trong tích hợp chlorhexidine gluconate CHG 1660R (25 miếng/ hộp; 4 hộp/ thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng thay chỉ khâu da B1559, KT: 1/2"x2" (50 cái/hộp, 4 hộp/ thùng), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: Băng thun tự dính Coban 1582 (36 cuộn/ thùng), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30051090: Băng vết thương Tegaderm Alginate bạc 90303 (10 miếng/ hộp; 4 hộp/ thùng),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: BK1/ Băng keo dán thùng (xk)
- Mã HS 30051090: Bông y tế bạch tuyết(100g/ gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: CAO DÁN (xk)
- Mã HS 30051090: Chất chỉ thị hóa học 1243A, 2 túi/ hộp, dùng trong y tế. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: G0028/ Băng keo cá nhân màu da (72x18MM), 10 miếng/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: G0034/ Băng keo cuộn co giãn Fix-roll, kích thước 5CMX10M (xk)
- Mã HS 30051090: G0035/ Băng keo cuộn co giãn Fix-roll, kích thước 10CMX10M (xk)
- Mã HS 30051090: G0058/ Băng keo cuộn loại vải, kích thước (1.25cmx3.3m)/cuộn (xk)
- Mã HS 30051090: G0059/ Băng keo cuộn loại vải, kích thước (2.5cmx3.3m)/cuộn (xk)
- Mã HS 30051090: G0060/ Băng keo cuộn loại vải, kích thước (5.0cmx3.3m)/cuộn (xk)
- Mã HS 30051090: G0255/ Băng keo cá nhân DAISO in dập nổi (72x18MM), 55 miếng/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: G0256/ Băng keo cá nhân DAISO in dập nổi (4size), 55 miếng/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: G0259/ Băng keo cá nhân KIDS BAND in hình PORORO (72x18MM), 20 miếng/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: G0260/ Băng keo cá nhân KIDS BAND in hình PORORO (4SIZE), 20 miếng/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: G0262/ Băng keo cá nhân màu da, kích thước 30MM, 100 miếng/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: G0263/ Băng cá nhân không thấm nước 1 kich cỡ, 10 miếng (73x25mm)/hộp (xk)
- Mã HS 30051090: H1546 Nexcare Băng gạc vết thương, (0.25 in x 4 in, 30 miếng/hộp). hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: H1624 Nexcare Gạc vô trùng chống nước trong suốt 2 3/8INX2 3/4IN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: H1626 Nexcare Gạc vô trùng chống nước trong suốt 4INX4 3/4IN, mới 100% (xk)
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN CHÂN (xk)
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN MI (xk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán mụn AC-036, 30 hộp/ thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán tan mỡ: STICK MELT FAT-MYMI WONDER PATCH, 150g/hộp/ (xk)
- Mã HS 30051090: Miếng dán thảo dược, qui cách đóng gói: 100gr/ bịch/ (xk)
- Mã HS 30051090: SLT-1 Băng keo cuộn y tế cho da nhạy cảm,1inx4yard. 1 cuộn/vỉ, 24 vỉ/thùng, mới 100%. (xk)
- Mã HS 30051090: SLT-1 Nexcare Băng keo cuộn y tế cho da nhạy cảm 1in x 4yard, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059010: (5197510) Băng gạc silicone mềm hỗ trợ lành vết thương nhanh (băng dán vô trùng silicon mềm chống dính)- ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM (PAC/10PCS). HSX: B.Braun Hospicare Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: ./ Băng tan to- 200 cuộn/thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng bó bột (bột bó băng xương gẫy) không tẩm dược chất y tế 10cmx2.7m (120 cuộn/thùng). 621001. Hàng mới 100%. HãngSX: Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30059010: Băng bó bột ALTOCAST 3 inch x 4 yds, dùng trong y tế, nhà sản xuất: ALTOCHEM CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng bó bột ALTOCAST 5 inch x 4 yds, dùng trong y tế, nhà sản xuất: ALTOCHEM CO.,LTD. Hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng bó bột thạch cao chưa tẩm thuốc dùng trong y tế, đóng gói 30 cuộn/ thùng,kích thước 20cm x360cm.,Mã sản phẩm: MGPOP2036.Nhà sản xuất:SHANGHAI MAGNET & BIOTECH CO., LTD,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng bó bột: Gypsona S 15.00 cm x 2.70 m. 12 cuộn/hộp (chưa thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất). NSX: BSN Medical S.A.S., Pháp. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30059010: Băng bột bó xương kích thước 10cm x 2.7m (PLASTER OF PARIS BANDAGE 10CM*2.7M), dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng Bột bó: Eko gips 10cm x 2.7m, lô: 040220, 170220, 240220, 020320, 250320, 060420, sx: 02, 03, 04/2020, hd: 02, 03, 04/2025. Nsx: 3S Invest d.o.o (nk)
- Mã HS 30059010: Băng có bột để bó xương 82005 khổ 5"X4YD 10cuộn/ thùng, 3M ID số YP206000405 (nk)
- Mã HS 30059010: Băng cố định phẫu trường-Incifilm, size:15x28cm,hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng đệm mềm Rosidal soft (13016, Rosidal Soft Foam Bandage 2pcs 10cm x 0,2cm x 2m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk)
- Mã HS 30059010: Băng dính cố định Porofix(34311, Porofix Adhesive Tape, Fabric 2,5cm x 5m 12), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk)
- Mã HS 30059010: Băng ép sức căng ngắn Rosidal K(22199, Rosidal K SH-Stretch Compr Bandage 4cm x 5m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Cộng Hòa Séc (nk)
- Mã HS 30059010: Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc cố định đường truyền dùng trong y tế Pharmapore IV, size: 7x6cm,hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng giữ dạng ống tg Tubular Bandage(24006, TG Tubular Bandage, 9 White, 20 m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Cộng Hòa Séc (nk)
- Mã HS 30059010: Băng kết dính co giãn hai chiều Mollelast haft(30064, Mollelast Haft Cohes Conforming BDG 6cm x 4m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Áo (nk)
- Mã HS 30059010: BĂNG THUN 3 INCH DÙNG CHO Y TẾ (nk)
- Mã HS 30059010: BĂNG THUN 4 INCH DÙNG CHO Y TẾ (nk)
- Mã HS 30059010: Băng thun dạng ống 10-7127 Stretch Net Size 3 HandhandFoot, 20-40cm, dùng trong y tế. Nhà sản xuất: DEROYAL INDUSTRIES USA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng thun kích thước 10.2cm x 5.5m (ELASTIC BANDAGE WHITE COLOR (SPANDEX PLAIN) 10.2cm* 5.5m-3CLIP), dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng vải dạng cuộn không thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất, dùng băng ngoài cho gia súc: INTRA HOOFIT TAPE (144 Roll/Cartons), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng vết thương (Băng không thấm tẩm dược chất dùng cho y tế): BETAPLAST H (Code ML10010003),10 x 10cm (0.3mm), hộp 10 miếng. Số lô: HA20D28E15 (HSD: 14.05.2023) (nk)
- Mã HS 30059010: Băng Y tế: URGOBAND 10CM X 4.5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng Y tế: URGOBAND 15CM X 4.5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Băng Y tế: URGOBAND 7.5CM X 4.5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Bông lót dùng trong y tế, đóng gói 120 cuộn/thùng,kích thước 15cm x360cm.Mã sản phẩm: MGPB1536.Nhà sản xuất:SHANGHAI MAGNET & BIOTECH CO., LTD, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30059010: Hàng y tế: Băng bột bó cố định gãy xương (đã tẩm thạch cao) GT092-100, cỡ 12.5cmx2.7m, Nhà sx NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: K6/ Băng keo dán y tế-Fixing tape (25mmx100mm)-code: 050170000000 (nk)
- Mã HS 30059010: Miếng dán phẫu thuật size 20x30cm (1 hộp 10 cái), Mã: 16662-SGA, Hãng sx: Dispo Medical BV, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059010: Miếng xốp phủ vết thương cỡ nhỏ dùng để băng vết thương hở trong y tế,15cm x 10cm x 3.3cm (1 hộp 10 cái) Mã: 16682-S. Hãng sx: SGA A.S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059020: Alcohol pads (GT086-100)- Gạc y tế có tẩm cồn- hộp/100miếng- dùng trong y tế- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059020: GẠC CÂN BẰNG ẨM SUPRASORB X 20533, KÈM BẢNG PHÂN LOẠI Y TẾ 1258/170000077/PCBPL-BYT/29.DEC.2018 (nk)
- Mã HS 30059020: Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản Metalline (23094, Metalline Tracheo Dressing sterile 8x9 cm 50), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk)
- Mã HS 30059020: GẠC DÙNG TRONG Y TẾ, (100PCS/BOX), SIZE: 8*10CM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059020: GẠC HÚT DỊCH TẠO GEL DIỆT TRÙNG SUPRASORB A+AG 20573, KÈM BẢNG PHÂN LOẠI Y TẾ 1258/170000077/PCBPL-BYT/29.DEC.2018 (nk)
- Mã HS 30059020: GẠC HÚT DỊCH THẲNG ĐỨNG SUPRASORB LIQUACEL 33438, KÈM BẢNG PHÂN LOẠI Y TẾ 1258/170000077/PCBPL-BYT/29.DEC.2018 (nk)
- Mã HS 30059020: Gạc lưới tạo gel Lomatuell Pro (30872, Lomatuell Pro Gel-Forming Contact Net 10x20 cm 10 sterile), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk)
- Mã HS 30059020: Gạc vết thương có nano bạc kháng khuẩn, kích thước 10X15cm, mã hàng AB004 do Anson Nano-Biotechnology sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059020: Gạc vô trùng không tẩm thuốc: URGOCLEAN 10CM X 10CM. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059020: Gạc vô trùng: URGOSORB SILVER 10CM X 10CM. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: ADVANCE MEDICAL SOLUTION. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059020: Gạc y tế: URGOSORB 10CM X 10CM. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30059020: K10/ Gạc dùng cho bộ dụng cụ thông tiểu lưu (7.5 x 7.5) (120 cái/1 túi)-Gauze-code: 050170003000 (nk)
- Mã HS 30059090: ./ Bông lọc bụi G2 Việt Nam- 2*20m*10mm, định lượng 0.25g/m2, độ lọc 85%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: ./ Bông lọc bụi G1- (kt: 2*20m*5mm) (nk)
- Mã HS 30059090: 001/ Tăm bông dùng vệ sinh sản phẩm Sanyo-SAKURA SB-01(H), 25 cái/bịch, 100 bịch/hộp, 20 hộp/thùng (nk)
- Mã HS 30059090: 021-0188/ Other parts/ Cotton swab SWB-3005 (nk)
- Mã HS 30059090: 1223016483/ Tăm bông Cotton Land (Hewa Medic) 200 cái/hộp (nk)
- Mã HS 30059090: 412018/ Băng dán vết thương AQUACEL Surgical 9x15cm, mã hàng 412018, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: 412019/ Băng dán vết thương AQUACEL Surgical 9x25cm, mã hàng 412019, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: 413567/ Gạc vết thương AQUACEL Ag+ Extra 10x10cm, mã hàng 413567, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Băng bột bó thạch cao (Băng cố định vết gãy) cỡ 10 cm x 4,7m. 12cuộn/1túi 72 cuộn/1 thùng. Thiết bị y tế phân loại A mới 100%. Mã wda-0103 hãng sx Anji Wande Medical Products Co.,ltd Trung Quốc (nk)
- Mã HS 30059090: Băng gạc cho mổ ổ bụng,mã:FD90004, dùng để hỗ trợ điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Bông 741 dùng cho C-lens- DYC110-08-CM-FS741-Bag (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30059090: Bông gòn y tế xét nghiệm tiệt trùng (dạng que)- Swab with stainless steel applicator, GT207-502, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Bông tẩm cồn- Alcohol prep pad 65x30mm, 100 pcs/box, GT068-100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Bông tẩm cồn thiết bị y tế phân loại A mã SP 30059010 hãng SX Changzhou Operson imp and exp co., ltd Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Bột trị vết loét 46-701 Multidex Power Wound filler 45g,1 Thùng 36 túyp.Nhà sàn xuất Deroyal Industries- Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Dụng cụ điều trị vết thương:Bộ kit miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ L, mã hàng 34012, nsx: Lohmann & Rauscher GmbH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Gạc lấy mẫu dùng trong phòng thí nghiệm thú y (loại dùng 1 lần) PEDICHIFF (Hàng m?i 100%) (nk)
- Mã HS 30059090: Gel trị vết loét 46-712 Multidex Gel Wound filler 85g,1 Thùng 36 túyp.Nhà sàn xuất Deroyal Industries- Mỹ, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: K11/ Bông gòn dùng cho bộ dụng cụ thông tiểu lưu-Lint less contton ball (fine)-code: 050170001000 (nk)
- Mã HS 30059090: Miếng cầm máu mũi SURGI-PVA 80 x 20 x 15 mm, vô trùng (Hộp 10 cái), Mã hàng: NP 802015-T. Hàng mới 100%; Hãng sx: Aegis Lifesciences (nk)
- Mã HS 30059090: Miếng cầm máu nhanh SURGI-ORC FIBRIL 2.5 x 5.1 cm, vô trùng (Hộp 12 cái), Mã hàng: SOF-2551. Hàng mới 100%; Hãng sx: Aegis Lifesciences (nk)
- Mã HS 30059090: Miếng dán giảm đau, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: PlastiSept Wipes eco- 4639-VN, Băng lau tay khoan & dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Thung 12 goi, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Que gỗ quấn gòn vi sinh 150 mm, (gói 100 cái), (Hộp 20 gói,)Mã hàng: 5100, Xuất xứ: Aptaca-Ý/ IT (nk)
- Mã HS 30059090: Sản phẩm gạc lấy mẫu, dùng trong phòng thí nghiệm thú y (gồm gạc lấy mẫu và bao tay cao su) (loại dùng 1 lần) CHIFONETTE (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông (1250 Que/ Hộp) SC-03 (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông 200pcs/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông đầu nhọn (BB002), 100 cái/túi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông gỗ (1 gói 100 cái), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông Huby đầu tròn to CA002, 50 cái/túi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông phòng sạch CB-FS 750, 100 cái/túi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông thân gỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30059090: túi sơ cứu dùng cho bè cứu sinh hàng hải RFD (gồm: bông, băng, gạc 250g/ gói) (nk)
- Mã HS 30059010: Băng gạc y tế kích thước 12,5mm x 100cm, 50 chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, chất liệu polyester, mã hàng: R1547, hsx: 3M, mới 100%. (xk)
- Mã HS 30059010: Băng tan to- 200 cuộn/thùng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059010: Bông y tế 500gr, dùng trong phòng phẫu thuật, 100% bông vải, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: FABRIC GAUZE PADS, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG RƠ LƯỠI (xk)
- Mã HS 30059020: Gạc hút khổ 0.7m KVT (100 mét/tệp), dùng trong phòng phẫu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: Gạc phẫu thuật 7.5x7.5cm x 6 Lớp Vô trùng (10 cái/ Gói), hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 30059020: Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cm x 8 Lớp có cản quang vô trùng (5 cái/Gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: Gạc PT 7.5 x 7.5cm x 8lớp VT (10cái/gói), dùng trong phòng phẫu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: Gạt rơ lưỡi trẻ em nhãn hiệu Baby bằng vải 100% cotton (5 gạt/túi), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: H1546 Băng gạc vết thương,(0.25in x 4in, 30 miếng/hộp, 12 hộp/thùng).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30059020: H1624 Gạc vô trùng chống nước trong suốt 1 3/8INX2 3/4IN. 8 miếng/hộp, 12 hộp/thùng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: H1626 Gạc vô trùng chống nước trong suốt 4IN x 4 3/4IN. 4 miếng/hộp, 12 hộp/thùng carton.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059020: PLEDGET FOR BABY (MIẾNG RƠ LƯỠI EM BÉ) 100%COTTON BRAND:KID COLLECTION ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk)
- Mã HS 30059090: BĂNG GẠC (xk)
- Mã HS 30059090: Băng vô khuẩn trong suốt có gạc 3591, KT:3-1/2 IN x 10 IN (1 miếng/ hộp; 100 hộp/ thùng). Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30059090: Bông lọc bụi G2 Việt Nam- 2*20m*10mm, định lượng 0.25g/m2, độ lọc 85% (xk)
- Mã HS 30059090: Miếng bông gạc rơ lưỡi, 5 cái/hộp, nsx Dong Pha/ (xk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông (xk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông cán gỗ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30059090: Tăm bông Cotton Land (Hewa Medic) 200 cái/hộp (xk)
- Mã HS 30061010: (C0068006)Chỉ khâu phẫu thuật-NOVOSYN VIOLET 6/0 (0.7)70CM HR13 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C0068012) Chỉ khâu phẫu thuật-NOVOSYN VIOLET 5/0 (1) 70CM HR17 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C0068047) Chỉ khâu phẫu thuật- NOVOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR30 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C0068549) Chỉ khâu phẫu thuật-NOVOSYN VIOLET 1 (4) 70CM HR30S (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C0068557) Chỉ khâu phẫu thuật- NOVOSYN VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C0068650) Chỉ khâu phẫu thuật- NOVOSYN VIOLET 3/0 (2) 90CM HRT37 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C0760412) Chỉ khâu phẫu thuật- SILKAM BLACK 3/0 (2) 75CM HR26(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C0760420) Chỉ khâu phẫu thuật- SILKAM BLACK 2/0 (3) 75CM HR26(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C0932060) Chỉ khâu phẫu thuật- DAFILON BLUE 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C0935123) Chỉ khâu phẫu thuật-DAFILON BLUE 5/0 (1) 75CM DS16 (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C0935204) Chỉ khâu phẫu thuật-DAFILON BLUE 4/0 (1.5) 75CM DS19 (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật- DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C0990008) Chỉ khâu phẫu thuật STEELEX SETW/B3/0 2X60CM HR13MGS51VBKSG, chủng loại: Steelex, 1PAC36PC, HSH, HSX: B.BRAUN SURGICAL S.A, Tây Ban Nha. Năm sx: 2020, Hạn sd: 2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C1048041) Chỉ khâu phẫu thuật- SAFIL VIOLET 3/0 (2) 70CM HR26 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C1048042) Chỉ khâu phẫu thuật- SAFIL VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C1048556) Chỉ khâu phẫu thuật SAFIL VIOLET 0 (3.5) 90CM HR40S (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C1048557) Chỉ khâu phẫu thuật- SAFIL VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (C2022003) Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 5/0 (1) 70CM HR17 (M).RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C2022014)Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 4/0 (1,5) 70CM HR22(M)RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C2022026)Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26 (M) RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C2022036) Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR30 (M) RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: (C2090342) Chỉ khâu phẫu thuật-PREMILENE 2/0 (3) 75CM HRT26 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: (M0027259) Chỉ khâu phẫu thuật-PREMICRONG/W2/0(3)8X75CM2XHRC17BCVPF6MLP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ cấy nội soi (khâu sụn viền, sụn chêm) ULTRABRAID Mã: 7210915), đóng gói 10 sợi/ hộp. Vật tư dùng trong phẫu thuật khớp vai. Mới100% do Telefex Medical de Mexico sản xuất (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu Chromic Catgut phẫu thuật tự tiêu sử dụng một lần, dùng trong y tế số 1/0. NSX: Huaian Top (Meiyi) Medical Instruments Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu Nylon phẫu thuật không tự tiêu khâu ngoài da, sử dụng một lần, dùng trong y tế số 5/0. NSX: Huaian Top (Meiyi) Medical Instruments Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật Catgut Chrom (Loại USP 4/0, dài 75cm, kim RH 45mm) (loại tự tiêu), mã: C47RH200, 12 sợi/hộp, SX năm: 2020. Mới: 100%, hãng SX: Vigilenz Medical Devices (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật Ecosorb (Loại USP 1, dài 90cm, kim RH 40mm) (loại tự tiêu), mã: E19RH400, 12 sợi/hộp, SX năm:2020. Mới: 100%, hãng SX: Vigilenz Medical Devices (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẩu thuật không tự tiệu Propilen 6/0 13 3/8 round bodied(double), 280M, 60 cm(12 tép/hộp) code:P1312 HSX:Dogsan Tibbi Malzeme San A.S mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật khử trùng liền kim JBP V Line 29046A (25 cây/ gói) đóng gói bạc. Nhà sx:Feel-tech Co., Ltd, Hãng PP JBP Korea; dùng trong y tế. Hạn sd: 30/05/2020-29/05/2023 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng- Tự tiêu (Merisoft Plain Sterilized Surgical Needled Suture) cỡ số 1x152. Mã SP: SS2005, batch: NDX001. QC:1DZN12sợi. NSX:Meril Endo Surgery Pvt.Ltd Ấn Độ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật TRUGLYDE, 2C90DZ40 (05-2020, 04-2025), BN: PT200843S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India, hàng mới 100%, Quy cách: 12 tép/ hộp (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẩu thuật tự tiệu Pegelak 1 30 1/2 round bodied, 75cm(12 tép/hộp) code:L7300 HSX:Dogsan Tibbi Malzeme San A.S mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, dùng trong y tế. Chủng loại: Petcryl 910, số 1 (12 sợi/hộp). Mã số: DS 2347. HSX: Futura Surgicare Pvt Ltd, Ấn Độ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật UNIGUT CHROMIC (Chỉ Catgut Chromic USP 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, cong 1/2C); Code: 4C75DZ30; NSX: Unisur Lifecare Private Limited/ Ấn Độ; Mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu tự tiêu dùng trong phẫu thuật. Mã hàng: VLM-1008, gồm 12 sợi/hộp. Hãng: Surgical Specialties Mexico S DE RL DE CV. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide6/6.6), số 2-0, màu xanh, kim tam giác ngược cao cấp, 24mm, 3/8 vòng tròn, dài 75cm, item: NML020RCN24C075-1. Dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROM 1/0, Round bodied 30mm, 75cm, 1/2 Circle, có thời gian cấy ghép tự tiêu trong vòng 14 đến 21 ngày, Hộp 12 tép, dùng trong y tế, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeLON không tan đơn sợi Nylon Monofilament, số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác dài 24 mm, 3/8 vòng tròn, Mã hàng: NL293024F4P, Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeQUICK tan tổng hợp đa sơi Rapid Absorbable, số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác dài 19 mm, 3/8 vòng tròn, Mã hàng:PGR284019F4P,Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeSORB tan tổng hợp đa sơi Polyglycolic Acid, số 0, dài 90 cm, kim tròn dài 40 mm, 1/2 vòng tròn, Mã hàng: PGA1080040B0P, Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeSTEEL số 7/0, dài 60 cm, kim tam giác dài 120 mm, 1/2 vòng tròn, Mã hàng: SW6107120B4P, Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 14S15A (MONOTIME 4/0 1/2 R20 70CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật không tiêu USP 2-0, dùng cho kim tam giác ngược 3/8 vòng, chiều dài kim: 25mm, chiều dài chỉ: 70cm, Lot No: J20035, chủng loại ORLON, hsx Orion Sutures (India) Private Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật tự tiêu CATGUT CHROM 75 CM EP 2 USP 4/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 26 MM. Hàng mới 100%, SX năm 2020, lô 200203, HSD 01/2025, 12 sợi/hộp. Hãng/nước SX: SMI A.G- Bỉ (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật UNIGLYDE (Chỉ Polyglycolic Acid USP số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, cong 1/2C); Code: 2C90DZ40; NSX: Unisur Lifecare Private Limited/ Ấn Độ; Mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp RADIK (Polyglactin 910), màu tím, số 1#, kim tròn đầu tròn plus, 40mm,1/2 vòng tròn, dài 90cm, item: PLV001TSN40B090-1. Dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ tiêu đơn sợi tổng hợp GILZA (Polydioxanone), màu tím, số 3/0, kim tròn đầu tròn, 26mm,1/2 vòng tròn, dài 70cm, item: PDV030TPN26B070-1. Dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: CRM00027/ Chỉ khâu vết thương- Sutures. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: MONOCRYL VIO 70CM M1.5 4/0 RB-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng MONOCRYL đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W3435_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: MONOCRYL VIO 70CM M3 2/0 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng MONOCRYL đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W3448_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: MONOCRYL VIO 70CM M3.5 0 MH-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng MONOCRYL đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W3442_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS 2/0 70CM VIOLET M3 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9125H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS 3/0 70CM M2 SGLE ARMED SH+_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9124H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS 5/0 90CM M1 DBLE ARMED RB1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9108H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS II 0 90CM M3.5 V-34_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9381H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS II 4/0 70CM 20MM 0.5C VIO_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9115H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS II 4/0 70CM BB_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9077H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS II VIO 5/0 70CM C-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code Z1013H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PDS II VIO 6/0 70CM CC_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code Z1712H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: PROLENE MESH 30 X 30CM_Lưới điều trị thoát vị không tiêu PROLENE MESH tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code PML1_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061010: SFX SPI PDO BI VIO 36CM2 1 D/A MO-4_Chỉ phẫu thuật không thắt nút neo xoắn ốc STRATAFIX SPIRAL PDO theo hai hướng_Hiệu ETH_Product code SXPD2B400_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL CT BRD VIO 30CM 7-0 D/A TG140-8_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9561_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL CT BRD VIO 30CM 8-0 D/A TG140-8_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9560_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL CT BRD VIO 75CM 5-0 S/A RB-1 PLUS_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9105_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 70CM 2-0 S/A SH_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP317H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 70CM 3-0 S/A SH_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP316H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 70CM 5-0 S/A RB-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP303H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 90CM 1 S/A CT_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP359H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL CTD 1 90CM 40MM TP_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9468_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL CTD VIOLET M4 USP1 75CM_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9216_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL RAP UND 75CM 3/0 PS-2 PRIME_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL RAPIDE tiêu nhanh_Hiệu ETH_Product code W9923_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL RAP UND 90CM 2/0 V-34_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL RAPIDE tiêu nhanh_Hiệu ETH_Product code W9962_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL RAPIDE 3/0 75CM26MM CVD_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL RAPIDE tiêu nhanh_Hiệu ETHICON_Product code W9940_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 75CM 3/0 SH PLUS_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9120_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 75CM M1.5 4/0 RB-1 PLUS_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9106_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 75CM M2 3/0 SH-2 PLUS_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9114_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 90CM M3.5 0 CT_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9430_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061010: Xốp cầm máu SMI-SPON STANDARD 80 X 50 X 10 MM. Hàng mới 100%, SX năm 2019, lô 1219005, HSD 11/2024, 10 miếng/hộp. Hãng/nước SX: SMI A.G- Bỉ (nk)
- Mã HS 30061090: (H5100) Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu Hifi dài 100cm, chuyên dụng trong phẫu thuật, hãng sx Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L. de C.V, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: BONE WAX 12 X 2.5GRAMS_Sáp cầm máu tiệt trùng dùng cho xương BONE WAX_Hiệu ETHICON_Product code W31C_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: Bông cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật SURGISPON 70 x 50 x 10 mm, vô trùng, (Hộp 10 cái), Mã hàng: SSP705010. Hàng mới 100%; Hãng sx: Aegis Lifesciences (nk)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu bao màu trắng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật CATGUT PLAIN, dạng nguyên liệu: CATGUT PLAIN EP 3.5 USP 2/0 (Hàng mới 100%, Mã: R10351).Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 1909277, SX: 09/2019. HD: 09/2024 (nk)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, dùng trong y tế. Chủng loại: Linex, số 3/0 (12 sợi/hộp). Mã số: FS 3324. HSX: Futura Surgicare Pvt Ltd, Ấn Độ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật TRULON, 3F75CY24 (05-2020, 04-2025), BN: PT200847S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT B27CD240 BRILON, USP 2/0, 75 cm, CD 24mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT B37CD240 BRILON, USP 3/0, 75 cm, CD 24mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT B47CD190 BRILON, USP 4/0, 75cm, CD, 19mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT C27RH300 CATGUT CHROM, USP 2/0, 75cm, RH, 30mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT C47RH260 CATGUT CHROM, USP 4/0, 75cm, RH, 26mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk)
- Mã HS 30061090: Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 19S15E (CARDIOFLON EV4/0 3/8 R16 75CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT E47RH170 ECOSORB, USP 4/0, 75cm, RH, 17mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA (nk)
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT KHÔNG TIÊU No.4 polyester bện xanh/4, Chủng loại Mani Sutures Polyester.(12 cái/hộp).Hãng chủ sở hữu MANI,INC., Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Chỉ phẩu thuật không tiêu, dạng nguyên liệu: Bllack Silk USP 3/0. Nhà sản xuất: Shanxian Runte Medical Instruments Co., Ltd.Số lô:200506, NSX:06/2020, HSD: 06/2025(Hàng mới 100%) (nk)
- - Mã HS 30061090: DERMABOND HV 0.5ML VIAL- 12EA_Keo dán da DERMABOND_Hiệu ETH_Product code AHV12_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại B (nk)
- Mã HS 30061090: EB EXC GRN 4X30IN 3-0 D/A RB-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code MX552_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND 0 GRN 180CM N-NEEDLED_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W6154_hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND 2/0 17MM 10X75CM_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W10B55_Hộp 6 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND 2/0 26 MM 10X75CM V-7 PLEDG_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W10B77_Hộp 6 tép_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND BIC 10X90CM M3 V5_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code KV33_Hộp 6 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND EXCEL GRN 75CM M3.5 0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W975_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND EXCEL GRN 90CM M3 2/0 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W6767_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND GRN 100CM M2 3/0 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W6552_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 13CM M0.2 10/0 BV130-4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W2814_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 13CM M0.3 9/0 BV100-4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W2829_Hộp 12 tép_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 13CM M0.4 8/0 BV130-5_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W2808_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 30CM M0.2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W1719_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 45CM 5/0 P-1 PRIME_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W1611T_Hộp 24 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 75CM M2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W1685BH_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLU 45CM M1.5 4/0 FS-2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W319_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại B (nk)
- Mã HS 30061090: GK398100/ Chỉ quấn đầu bong bóng (phi 0.1mm) _ GK398100 Thread (nk)
- Mã HS 30061090: Keo dán sinh học (dùng trong phẫu thuật): Coseal Surgical Sealant 2ml (934073). Hộp 1 bộ gồm: 1 túi dịch, 1 túi bột và 1 túi dụng cụ bôi. Hàng mới 100%. Năm SX: 2020. (Baxter Healthcare Corporation) (nk)
- Mã HS 30061090: Keo dán sinh học Floseal hỗn hợp Gelatin, Thrombin, CaCl2: Floseal Hemostatic Matrix 5ml (1501825) Hộp 1 bộ gồm: 01 chất nền gelatin, 01 thrombin, các đầu bôi và phụ kiện trộn thuốc (mới 100%) (nk)
- Mã HS 30061090: LƯỚI ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ RM6110SP VIGIMESH SP 6 X 11CM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk)
- Mã HS 30061090: Màng vá da không xâm lấn Ez up skin closure 10cm, dùng khép miệng vết thương, vết mổ trong phẫu thuật, Orange medical, Hàn Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng cầm máu- CUTANPLAST, chủng loại: Gelatin Sponge-7 x 5 x1cm, Nhà sản xuất: Mascia Brunelli S.P.A, Italy, (Dùng 1 lần trong y tế, hàng mới 100%) (Hộp/ 20 cái) (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng cầm máu mũi SIDACEL 80x20x15mm, tiệt trùng(Vật liệu cầm máu)(PVA NASAL DRESSING 80x20x15mm with string),Hãng sx: SIDAPHARM GREECE- Hy Lap (Greece)), code: 18102, hàng mới 100%. 10 miếng/ hộp (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng cầm máu mũi vô trùng code 440402 (10 miếng/ hộp). Hãng sản xuất Medtronic, hàng y tế, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng xốp cầm máu tự tiêu (Thành phần: Gelatin tinh thiết) vô trùng trong phẫu thuật mới 100% nhãn hiệu SMI-Spon 7x5x1cm. Hộp 10 miếng Hãng sản xuất SMI AG. Hạn sử dụng: 2024. Mã HH: ZHG705010 (nk)
- Mã HS 30061090: NL048-3/ Chỉ khâu phẫu thuật (A), mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: NL049-3/ Chỉ khâu phẫu thuật (B), mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: NL059-3/ Chỉ khâu phẫu thuật (02-PGA), mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE 2/0 90CM 30MM 1/2 RB D_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8526_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE 3/0 2X26MM 1/2 CIRCLE_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8522_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 100CM M3.5 0 MO-5_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8430_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 30CM M0.2 10/0 TG140-6_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W1777_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 60CM M0.4 8/0 CC_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8703_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 60CM M0.5 7/0 CC-11_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8801_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 75CM M2 3/0 SH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8770_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 75CM M3 2/0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W295_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 8/0 60CM M0.4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code F1890_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM 4/0 DA SH-2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8761_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M1 5/0 RB-1 VB_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8330_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M1.5 4/0 CC-20_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8840_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M2 3/0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8525_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M3 2/0 V-7_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8977_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLUE 6/0 60CM CC-4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8815_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE MESH 15X15CM_Lưới điều trị thoát vị không tiêu PROLENE MESH tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code PMM1_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE MESH 6X11CM_Lưới điều trị thoát vị không tiêu PROLENE MESH tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code PMS3_Hộp 3 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu 10 x 20 cm. Mã sản phẩm: ET-10-020. Hàng mới 100%. Nhà sx: Equimedical (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu 2,5gram. Mã sản phẩm: EQW-02. Hàng mới 100%. Nhà sx: Equimedical (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu xương (Thành phần: Sáp ong trắng, paraffin và isopropyl palmitate) vô trùng trong phẫu thuật mới 100% nhãn hiệu Bone Wax 2.5g. Hãng sản xuất SMI AG. Hạn sử dụng: 2023. Mã HH: Z046 (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu xương BONE WAX 2,5 GR. Hàng mới 100%, SX năm 2018, lô 180401, HSD 03/2023, 12 miếng/hộp. Hãng/nước SX: SMI A.G- Bỉ (nk)
- Mã HS 30061090: SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S_Vật liệu cầm máu tự tiêu SPONGOSTAN bằng gelatin tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code MS0002_Hộp 20 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: STLESS STEEL 75CM 5 CPXX_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng STEEL SUTURE bằng thép không gỉ không tiêu_Hiệu ETH_Product code W995_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: STLESS STEEL SIL 10X45CM 4 S/A V-40_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng STEEL SUTURE bằng thép không gỉ không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code M651G_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL FIBRILLAR 1INX2IN(2.5CMX5.1CM)_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL FIBRILLAR_Hiệu ETH_Product code 1961_Hộp 10 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL FIBRILLAR 5.1CMX10.2CM_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL FIBRILLAR_Hiệu ETH_Product code 1962_Hộp 10 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL HAEMOSTAT 10X20CM_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W1912_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL HAEMOSTAT 5X7.5CM_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W1913T_Hộp 24 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn(10*20cm) dùng trong y tế, hấp thụ hoàn toàn trong cơ thể 7-14 ngày, NSX: Altaylar Medikal Tibbi Malz ins. Teks. Gidaith. San ve Tic.Ltd Sti. mã PCS21, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật, Model: Datsing Biopaper Biodegradable Hemostatic Material 10cm x 8cm, Hãng sx: Beijing Datsing Bio- Tech Co,. Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu làm nhám bề mặt răng giả- B-2221P, Chủng loại: Porcelain Primer, Hộp 1 chai 10ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu làm sạch bề mặt răng- B-2816A, Chủng loại: Cavity Cleanser, Hộp 1 chai 135ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẩu thuật vô trùng- Caresorb (Polyglactin 910) (0) kim tròn 36mm- GT35A36L90,(Chỉ tan tổng hợp đa sợi) dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30061010: Màng phẩu thuật 42x40cm-08A16, dùng trong phòng phẫu thuật, làm từ sợi nhân tạo, nhãn hiệu Vipharco, Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật dùng trong Ngoại khoa (hàng mẫu)(11m/Sợi) (xk)
- Mã HS 30061090: chỉ nâng cơ/ (xk)
- Mã HS 30061090: Chỉ phẩu thuật vô trùng- Carelon (Nylon) 5/0 kim tam giác 16mm-M10E16,(Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30062000: Anti-A / Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-A (phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd: 03/2022, Lot: 2430320, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Anti-AB/ Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-AB(phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd:04/2022, Lot: 3110420, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Anti-B / Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-B (phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd: 03/2022, Lot: 2440320, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Anti-D (IgM) / Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-D (IgM) phát hiện các kháng nguyên D hệ RH, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd:07/2021, Lot: 5620719, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Cellbind Screen(Kháng thể kháng IgG,IgM,C3d):Chất thử phát hiện kháng thể hồng cầu trong định tính nhóm máu xét nghiệm hòa hợp và xét nghiệm kháng thể bất thường.H/48 card.SPCD-TTB-0186-16.Mã SP:K7000 (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu A (Monoclone Reagent 10ml/vial), Hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu AB (MonocloneReagent 10ml/vial), hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 27/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu B (Monoclone Reagent 10ml/vial), hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 27/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu D (IgG/IgM Blend Reagent 10ml/vial), hàng mới 100%,Hạn sử dụng: 28/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Hóa chất dùng cho máy huyết học- Matrix Diluent-2 (250ml/Chai) Lô: 803.008; HSD:10/2021; Hãng SX: Tulip Diagnostics (Pha loãng hồng cầu dùng trong các xn miễn dịch hồng cầu, dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 30062000: Sinh phẩm chẩn đoán in vitro: Ortho BioVue System ABD Confirmation Cassette (707135) chi tiết kèm phụ lục, Lot:ACC079F, HSD:01/02/2021, mới 100%, dùng y tế, HSX:Ortho-Clinical Diagnostics (nk)
- Mã HS 30062000: Technescan PYP (Angiocis): Chất gắn để chẩn đoán bệnh ung thư (thành phần:Sodium pyrophosphate decahydrate) 20.12mg, TCCL: NSX, Nhà SX: Cisbio International, hsd: 12 tháng, hộp/5 lọ (nk)
- Mã HS 30062000: Thuốc điều trị ung thư: OSTEOCIS (HMDP) Hộp/5 lọ x 3.0mg Sodium oxidronate. (Lot: M010CA Date: 17/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx. (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit Elisa xét nghiệm kháng thể Anti-E2 trong huyết thanh lợn- VDPro CSFV AB C-ELISA. 480test/kit.Hàng mới 100%. Không dùng trong y tế HSD: 05/2021.Lot:1CABB20058. NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS INC (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kít ly trích DNA/RNA virus- WizPrepViral DNA/RNA Mini Kit (V2). 100prep/Kit Hàng mới 100%, Không dùng trong y tế. Lot:1B0320-09, Hsd:03/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit PCR phát hiện virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASFV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô- WizDxASFV CrystalMix PCR Kit. 24T/kit. Mới 100%. Lot: 5B0520-12. HSD:04/2021.Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit phát hiện chỉ số tim mạch cardiac troponin I (cTnI)-Asan Easy Test cTnI 10T/Kit. Không dùng trong y tế, hàng mới 100%. Lot: EGL012a. HSD:05/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bô kit phát hiện kháng thể IgE ở chó- Asan Easy Test Canine IgE. 10test/kit. Không dùng trong y tế, hàng mới 100%. Lot: EGB010b. HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit qPCR phát hiện virus gây bệnh dịch tả lợn châu PhiASFVtrong máu toàn phần,huyết thanh lợnvà mẫu mô-VDx ASFV qPCR.Mới100%.date:06/2021. Lot:SJ200610-1.96tets/kit.NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS IN (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit qRT-PCR xét nghiệm virus gây bệnh tai xanh trên lợn-VDx PRRSV qRT-PCR.Hàngmới100%không dùng trong y tế.Date:06/2021.LotSJ200610-2.NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS INC (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit xét nghiệm đôi kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch FIV và kháng nguyên gây bệnh bạch cầu FeLV trên mèo- Asan Easy Test FIV Ab/FeLV Ag. 10test/kit. Mới 100%. Lot: EGN012c. HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit xét nghiệm kháng nguyên parvovirus trên chó- Asan Easy Test Parvo.20test/kit Không dùng trong y tế. hàng mới 100%.Lot: EFL010b- EFL010c.HSD:10/2021 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit xét nghiệm phát hiện kháng nguyên coronavirus/parvovirus chó- Asan Easy Test CCV/CPV 10test/kit. Hàng mới 100%, không dùng trong y tế. Lot: EFQ013b. Date: 10/2021. Lot: EFQ014a. Date: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ xét nghiệm kiểm tra chức năng gan cho thú cưng- Liver Profile. Không dùng trong y tế. hàng mới 100%. Lot: FQC003609. HSD:03/2021. (nk)
- Mã HS 30063020: CHẤT CHUẨN ĐỂ KIỂM THUỐC THÚ Y THIAMETHOXAM. NSX: BDC BEHRENS GMBH. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 735/TY-QLD V/V NK THUỐC THÚ Y VÀ CHẤT CHUẨN ĐỂ KIỂM NGHIỆM) (nk)
- Mã HS 30063020: Kháng nguyên bất hoạt H5N2 dùng trong chẩn đoán bệnh cúm gia cầm- AI inactivated antigen H5N2 VLDIA097 1 lọ/ 1ml. Hàng mới 100%, lot:17624-190417. HSD: 04/2027 (nk)
- Mã HS 30063030: Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng phương pháp Liqui Prep. Model 40-3001. Nhà sx LGM International,Inc. Hạn sử dụng 28 tháng. (Chi tiết hàng đính kèm trong quản lý tk). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30063030: Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro-Asan Helicobacter Test, hộp 50 khay thử,NSX: 20.5.2020,HSD 19.5.2022,hãng sx: Asan Pharmaceutical, mới 100%, code:AM5650-K (nk)
- Mã HS 30063090: 1. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Architect Cyclosporine Whole Blood Precipitation Reagent Kit 1x45ml, Lot: 309566, NHH: 6.10.2020 (1L75-55), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 10. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c GammaGlutamyl Transferase Reagent Kit 1200 test, Lot: 08475UN19, NHH: 9.12.2020 (7P73-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 11. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i AFP Calibrators 6 x 3 ml, Lot: 10043FN00, NHH: 24.09.2020 (7P90-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 12. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i AFP Reagent Kit 200 test, Lot: 13644FN00, NHH: 18.02.2021 (7P90-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 13. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i Total PSA Calibrators 2 x 3 ml, Lot: 14226FN00, NHH: 8.01.2021 (7P92-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 13. Hóa chất xét nghiệm y tế: ALINITY C-SERIES MAINTENANCE SOLUTIONS, Lot: 56835UQ01, NHH: 30.04.2021 (8P98-70), NSX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc- Canada (nk)
- Mã HS 30063090: 14. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Total T3 Reagent Kit 200 test, Lot: 15640UI00, NHH: 28.02.2021 (7P94-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 15. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Total T4 Reagent Kit 200 test, Lot: 13385UI00, NHH: 3.02.2021 (7P95-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 16. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Creatinine Reagent Kit 3000 test, Lot: 26956UN20, NHH: 26.05.2021 (7P99-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 17. Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Alere NT-proBNP for Architect Controls, Lot: 902932358, NHH: 10.07.2020 (2R10-10), NSX: Axis-Shield Diagnostics Limited- UK (nk)
- Mã HS 30063090: 18. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i HBsAg Qualitative II Confirmatory Manual Diluent, Lot: 13507FN00, NHH: 25.10.2020 (8P11-40), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 19. Hóa chất dùng cho máy đo đông máu: Coagpia PT-N Reagent 1000 test, Lot: 815RAR, NHH: 30.11.2021 (2R76-20), NSX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD- Japan (nk)
- Mã HS 30063090: 2. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Multiconstituent Calibrator 6x5mL, Lot: 87201FD01, NHH: 31.03.2021 (1E65-05), NSX: Abbott Laboratories- USA (nk)
- Mã HS 30063090: 20. Hóa chất dùng cho máy đo đông máu: Coagpia CaCl2 Reagent 1720 test, Lot: 810RAR, NHH: 31.12.2021 (2R78-20), NSX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD- Japan (nk)
- Mã HS 30063090: 21. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i CA 19-9XR Calibrators, Lot: 11563FP00, NHH: 13.10.2020 (8P32-01), NSX: Fujirebio Diagnostics, Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 22. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Ethanol 100 Cal 1x5mL, Lot: 65820FD01, NHH: 30.11.2021 (3L36-02), NSX: Microgenics Corporation- USA (nk)
- Mã HS 30063090: 23. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Rubella IgG Reagent Kit 200 test, Lot: 13390FN00, NHH: 28.01.2021 (8P46-22), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 24. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i Rubella IgM Controls 2 x 4 ml, Lot: 13198FN00, NHH: 7.02.2021 (8P47-10), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 25. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i HE4 Calibrators 6 x 3 ml, Lot: 11569FP00, NHH: 22.10.2020 (8P50-01), NSX: Fujirebio Diagnostics, Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 26. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i CA 15-3 Reagent Kit (2x100 Tests), Lot: 12599FP00, NHH: 23.10.2020 (8P51-20), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 27. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Multiconstituent Calibrator Kit (6 x 2.9 ml), Lot: 72025FD01, NHH: 9.03.2021 (8P60-01), NSX: Microgenics Corporation (nk)
- Mã HS 30063090: 27. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ARCHITECT AntiHBs Calibrators 6x4mL, Lot: 14106FN00, NHH: 21.02.2021 (7C18-03), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 28. Hóa chất dùng cho máy XN sinh hóa: IMMUNOGLOBULIN G 388 test, Lot: 07384UN19, NHH: 4.12.2020 (9D99-21), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 28. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i Anti-HBe Calibrator, Lot: 04020BE00, NHH: 16.10.2020 (7P63-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 29. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Lipid Multiconstituent Calibrator Kit, Lot: 2730CH, NHH: 28.08.2022 (9P14-03), NSX: Randox laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30063090: 29. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HBe Controls (2 x 8ml), Lot: 13060BE00, NHH: 27.01.2021 (7P63-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 3. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Urine/CSF Protein Calibrator, Lot: 14502UN19, NHH: 30.11.2021 (1E71-03), NSX: Fisher Diagnostics- USA (nk)
- Mã HS 30063090: 30. Hóa chất dùng cho máy sinh hóa: LACTIC ACID 1000 test, Lot: 11801UN20, NHH: 2.03.2021 (9P18-21), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 30. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-Hbe Reagent Kit (2 x 100 Tests), Lot: 12014BE00, NHH: 8.12.2020 (7P63-22), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 31. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i CYFRA 21-1 Calibrators, Lot: 14641FP00, NHH: 25.12.2020 (9P40-01), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 31. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBeAg Calibrators, Lot: 14104BE00, NHH: 2.03.2021 (7P64-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 32. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i CYFRA 21-1 Reagent Kit 200 test, Lot: 14638FP00, NHH: 18.12.2020 (9P40-22), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 32. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBeAg Controls, Lot: 12049BE00, NHH: 9.01.2021 (7P64-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 33. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Complement C3 Reagent Kit 300 test, Lot: 06899UN19, NHH: 31.12.2020 (9P56-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 33. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HBs Calibrators (6 x 3ml), Lot: 13308FN00, NHH: 22.01.2021 (7P89-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 34. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Prealbumin Reagent Kit, Lot: 11779UN20, NHH: 7.11.2020 (9P86-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 34. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HBs Controls (3 x 8 ml), Lot: 13604FN00, NHH: 11.12.2020 (7P89-10), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 35. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ARCHITECT Anti-HBc II Controls 2x8mL, Lot: 12229BE00, NHH: 3.01.2021 (8L44-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 36. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i Anti-HCV Calibrator (1 x 3 ml), Lot: 13279BE00, NHH: 28.01.2021 (8P06-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 37. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HCV Controls (2 x 8ml), Lot: 13107BE00, NHH: 9.01.2021 (8P06-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 38. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HIV Ag/Ab Combo Calibrator, Lot: 13395BE00, NHH: 20.11.2020 (8P07-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 39. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HIV Ag/Ab Combo Controls 4x8ml, Lot: 14408BE00, NHH: 12.12.2020 (8P07-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 4. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Total Protein Reagent Kit 4000 test, Lot: 80330UN19, NHH: 13.06.2021 (7P52-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 40. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i HIV Ag/Ab Combo Reagent Kit 200 Tests, Lot: 14512BE00, NHH: 21.11.2020 (8P07-22), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 41. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i HBsAg Reagent Kit (2 x 100 test), Lot: 12015FN02, NHH: 20.01.2021 (8P08-52), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 42. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBsAg Qualitative II Calibrators (2 x 3 ml), Lot: 12147FN00, NHH: 6.01.2021 (8P10-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 43. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBsAg Qualitative II Controls 2 x 8ml, Lot: 13485FN00, NHH: 19.10.2020 (8P10-10), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 44. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i HBsAg Qualitative II Reagent Kit (2 x 600 test), Lot: 12182FN00, NHH: 13.01.2021 (8P10-32), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 45. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HAVAb IgG Reagent Kit (2 x 100 test), Lot: 14002BE00, NHH: 14.02.2021 (8P26-22), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 5. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Architect Cyclosporine Whole Blood Precipitation Reagent Kit 1x45ml, Lot: 309566, NHH: 6.10.2020 (1L75-55), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 5. Hóa chất xét nghiệm y tế: ALINITY Trigger Solution 4x975ml, Lot: 15272FN00, NHH: 6.04.2021 (6P11-60), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 6. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Calcium Reagent Kit 4000 test, Lot: 82217UN19, NHH: 10.11.2020 (7P57-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 7. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i PROLACTIN Calibrators, Lot: 10369UI00, NHH: 21.10.2020 (7P66-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 7. Hóa chất xét nghiệm y tế: ARCHITECT Multi-Assay Manual Diluent 100mL, Lot: 12099FN00, NHH: 6.05.2021 (7D82-50), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 8. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Free T3 Calibrators, Lot: 14466UI00, NHH: 10.10.2020 (7P69-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 8. Hóa chất xét nghiệm y tế: Alinity c-series ICT Reference Solution 2 x 500 ml, Lot: 61981UN19, NHH: 7.02.2021 (8P76-40), NSX: Fisher Diagnostics- UnitedStates (nk)
- Mã HS 30063090: 9. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Free T3 Reagent Kit 200 test, Lot: 14517UI00, NHH: 26.01.2021 (7P69-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: Alinity i STAT High Sensitive Troponin-I Reagent Kit 200 test, Lot: 15350UI00, NHH: 6.10.2020, Item Code: 8P13-24. Nhà SX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: Chất cản quang Xenetix 300, dung dịch tiêm (Iodine, dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml; 30g/100ml) H/10 lọ 100ML,Batch no:19WC040B02,Sx:11/2019, Hsd: 10/2022, Sđk: VN-16787-13.Nsx:Guerbet. (nk)
- Mã HS 30063090: Chất thử kháng thể liên hợp chuột lang và thỏ (Rabbit anti-guinea pig conjugated to HRP).Đóng gói: 1 ml/lọ; SỐ LOT: 300819; HSD: tháng 8/2021 (nk)
- Mã HS 30063090: Class B7P73-20):Alinity c GammaGlutamyl Transferase Reagent Kit 1200 test.Lot:81631UN19.NHH:9.12.2020.Nhà SX:Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt loại HPMC Viscoelastic Suncoast Plus (1 ống/1,5ml). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất EyeKon Medical Inc.Xuất xứ USA.Hạn sử dụng 2022/2023 (nk)
- Mã HS 30063090: Dung dịch pha loãng mẫu trong phòng thí nghiệm: Sample Diluent No.2, EIM4212462, hsx: Maccura Biotechnology Company Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch(1L71-27):ARCHITECT Homocysteine Reagent Kit (100 test).Lot:10970UP00.NHH:25.11.2020.Nhà SX:Axis-Shield Diagnostics Limited (nk)
- Mã HS 30063090: Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: ARCHITECT Anti-CCP Reagent Kit (1 x 100 tests), Lot: 10990UP00, NHH: 11.06.2021, Item Code: 1P65-25. Nhà SX: Axis-Shield Diagnostics Limited (nk)
- Mã HS 30063090: Hóa chất dùng cho máy đo đông máu(2R79-20):Coagpia Fbg Reagent 600 test.Lot:807RAQ.NHH:31.12.2020.Nhà SX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 30063090: Hoá chất dùng cho máy đo đông máu: Coagpia CaCl2 Reagent 1720 test, Lot: 810RAR, NHH: 31.12.2021, Item Code: 2R78-20. Nhà SX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Brain-Spect dùng để chẩn đoán, điều trị các bệnh lý ung thư, Hoạt chất: Exametazime (0.30 mg). HSX: Medi-Radiopharma. Batch: HP-200401. HSD: 04/04/2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Makro-Albumon(MAA) chẩn đoán xạ hình phổi,chẩn đoán điều trị bệnh ung thư.Hoạt chất:Human Serum Albumin Macroaggregate(2 mg).HSX:Medi-Radiopharma.Batch:MA-200405-1,HSD:25/10/2021,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Medi-MIBI 500ug chất dẫn xạ hình chức năng tim,chẩn đoán,điều trị bệnh lý ung thư.Hoạt chất:Sestamibi (Cu(MIBI)4BF4 (0.5 mg).HSX:Medi-Radiopharma.Batch:MB-200201-1,HSD:12/08/2022,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Pyroscint (PYP) dùng là chất dẫn xạ hình gan, dạ dày,u máu. Hoạt chất: Sodium pyrophosphate decahydrate (60.0 mg). HSX: Medi-Radiopharma. Batch: PYP-200101. HSD: 23/01/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Skeleton (MDP) dùng để chẩn đoán xạ hình xương, Hoạt chất: Acidum methylenediphosphonicum (MDP) (5mg). HSX: Medi-Radiopharma. Batch: MDP-200302-1. HSD: 18/03/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh còi cọc của gia súc (CIRCOVIRUS (PCV2 Ab)) Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; Code: 1.1.PCV.K.1/5;số lot: 280420 HSD: Tháng 11/2021 (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh tai xanh(INGEZIM PRRS 2.0 (5pl)); Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests); Cde: 1.1.PR2.K1; SỐ LOT: 090320; HSD: tháng 6/2021 (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh tiêu chảy cấp trên lợn(Porcine Epidemic Diarrhoea-PEDV (5pl))Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; số lote: 130120; code: 11.PED.K1/5; HSD: Tháng 1/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh Viêm ruột ỉa chảy (Porcine parvovirus).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests; số lote: 181219; code: 11.FLU.K.1/5; HSD: Tháng 3/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử hội chứng Gầy còm lợn con sau cai sữa (INgezim CIRCOVIRUS IgG/IgM (5pl)).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; số lote: 130120; code: 1.1.PCV.K2; HSD: Tháng 4/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít xác định Bệnh do Mycoplasma (Mycoplasmosis (5pl)).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; số lote: 99-06729-MR345; HSD: Tháng 4/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít xác định Bệnh Leuco (Leucosis (5pl)).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ.SỐ LOT: 110719; HSD: tháng 1/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(7C18-03):ARCHITECT AntiHBs Calibrators 6x4mL.Lot:14106FN00.NHH:21.02.2021.Nhà SX:Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: Thuốc dẫn dùng chẩn đoán bệnh: DTPA (Hộp 6 lọ), dạng bột đông khô pha tiêm. Số lô: 230320 1. Ngày sx: 23/03/2020. Hạn SD: 23/03/2021. NSX: Institute of Isotopes Co. Ltd. (nk)
- Mã HS 30064010: 001MMD/ Vật liệu làm răng giả dạng bột (Ceramco3 DENTIN 1OZ-C3), dòng 236 bản phân loại số 20181703-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (28.4g/lọ) (nk)
- Mã HS 30064010: 11-280 Vật liệu hàn răng Hydroxit canxi paste 1g/ tip.EXP: 10/2022 NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 12-662 Vật liệu hàn răng Formo- Cresol, 10ml. EXP: 10/2022.NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 12-700- Vật liệu hàn răng Oxit kẽm- OXIT POWDER (454 G). EXP 12/2022. NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 15-600 Vật liệu hàn răng sau Glass Ionomer. EXP: 10/2022 NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 19-215- Vật liệu hàng răng Ultimate 7ml.EXP 11/ 2022. NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 39-410 Vật liệu hàn răng 2% Neutral Fluoride.EXP: 12/2022.NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 49-004 Vật liệu hàn răng RC lube 3cc (5 tip/Box). EXP: 10/2022. NSX: Dentonics- USA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 60-201 Vật liệu gắn cầu răng tạm A3, 50ml/cart.EXP: 06/2022 NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 610007- IRM COMB PKG IVORY-Xi măng hàn răng, Hộp 2 ống 380ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Bộ vật liệu trám răng Ketac Universal 61104 gồm 12.5 g bột, 8.5ml nước, muỗng, giấy trộn, 3M ID số 70201144006 (nk)
- Mã HS 30064010: Chất hàn răng IPS Classic Build-Up Liquid 250 ml L (Chai/ 250ml). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Chất hàn răng IPS e.max Ceram Build Up Liq.250ml allr. (Chai/250 ml). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Chất hàn răng IPS Ivocolor Essence 1.8g E01 white (Hộp/ lọ 1.8g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Composite trám răng- A-17801P, Chủng loại: Core-Flo DC Lite, Hộp 1 ống 8g màu tự nhiên, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Composite trám răng- B-22300K, Chủng loại: Intraoral Repair Kit, Bộ, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Côn Gutta percha dùng để trám bít ống tủy răng sau khi điều trị, chủng loại: Bio Mm marked 20/.05, Nsx: Sure Dent Corporation, 60 chiếc/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Côn Paper dùng để thấm nước trong ống tủy, chủng loại: 40 Mm marked, Nsx: Sure Dent Corporation, 200 chiếc/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Dụng cụ khám và điều trị dùng trong nhakhoa:Máy rửa dụng cụ siêu âmUltrasonic Cleaner-UC-250.Nsx:TPC AdvancedTechnology,Inc.Mới100% (nk)
- Mã HS 30064010: ENDOCEM MTA- Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể, Hộp 1 ống 0.3g, HSX: MARUCHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: ENDOSEAL MTA- Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể, Hộp 1 ống 3g, HSX: MARUCHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Keo gắn răng- LuxaBond Total Etch Intro Kit (1 UNK 3 lọ + 1 ống), Mã: 212384, Lot: 219501, HSD: 09.2021. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH, Xuất xứ: Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Keo trám răng- B-6002P, Chủng loại: Z-Prime Plus, Hộp 1 chai 2ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Keo trám răng- B-7202P, Chủng loại: All-Bond Universal, Hộp 1 chai 6ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu cầm máu- Collacone (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Botiss Biomaterials GmbH, mã: BO-250001, 1 UNK 1 PCE) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu Composite của Tokuyama Dental Corporation Nhật Bản loại Palfique LX5, 2ml(3.8g)/tuýp, 1 tuýp/ hộp. Sản xuất năm 2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu composite hàn trám răng, Capo Bulk Fill Syringe, 2 g/232060(2g/hộp). Hãng chủ sở hữu Schutz Dental GMBH, Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu gắn răng (Xi măng gắn răng tạm) Cavex Temporary Cement (35g/16ml) Art No: CE090. Lot: 200303; EXP: 11/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu gắn răng vĩnh viễn- BEAUTIFIL II 4.5GM, hộp 1 tuýp 4.5g. GPNK: 7732NK/BYT-TB-CT. Do cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn răng tạm- HY-BOND TEMPORARY CEMENT SOFT PN1176 (60/30), hộp 1 bộ 60g bột, 30ml nước, muỗng, cây,giấy trộn. Do cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn răng vĩnh viễn- GLASIONOMER FX ULTRA PN1121 1-1 SET A3, hộp 1 bộ 15g bột và 8ml nước, nước xúc tác, muỗng, cây,giấy trộn GPNK: 7732NK/BYT-TB-CT.Do cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn, trám bít ống tủy MTA Cem S, dùng cho nha khoa, dùng để sửa chữa ống tủy, che tủy và tạo nút chặn chóp ống tủy (đóng gói 1,5g/tuýp), hãng SX: NEXOBIO, mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu làm răng giả dạng bột Cerabien ZR (CZR Body) (10g/lọ), hàng mới 100%, Nhà SX: Kuraray Noritake Dental Inc./Nhật Bản; Năm Sx: 2020. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu nhựa làm răng tạm- Luxatemp Fluorescence Refill (Shade A3) (1 UNK 1 cặp), Mã: 110710, Lot: 217542, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu tạo độ nhám men răng T Etchant, dùng cho nha khoa, dùng để làm xói mòn bề mặt răng và men răng tạo độ nhám,(đóng gói 5g*3 tuýp/hộp) hãng SX: NEXOBIO, mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám bít ống tủy (Gutta Percha Points) DIA-ABCD- Dùng trong nha khoa. Chủng loại/ Size: A_(120 cái/ hộp). Hãng SX: Diadent. Nước SX/ chủ sở hữu: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng bằng composite Filtek Z250 Universal Restorative 1370A1, 4gr/ ống, 3M ID số 70201052001 (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng bít ống tủy Calcium Hydroxide Powder 10g.Hàng mới 100%.Nsx: Prevest Denpro Limited,India (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Calcium Hydroxide Powder, hộp 50g-mã sản phẩm 11025 (Nhà SX: Produits Dentaires SA/Thụy Sĩ- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng DenFil 2100A1, ống 4g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Dia-Fil- Dùng trong nha khoa. Chủng loại/ Size: A1. Hãng SX: Diadent. Nước SX/ chủ sở hữu: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng điều trị tủy và sát trùng ống tủy Camphenol 15ml.Hàng mới 100%.Nsx: Prevest Denpro Limited,India (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Eco-S, ống 1,2ml (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Endofill, chai 15g-mã sản phẩm 10276 (Nhà SX: Produits Dentaires SA/Thụy Sĩ- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Mazic Zir B-D10, hộp 250g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng quang trùng hợp Fusion Flo 2x2g, (màu A3).Hàng mới 100%.Nsx: Prevest Denpro Limited,India (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng tạm E-Temp- Dùng trong nha khoa. Chủng loại/ Size: 30g/ hộp. Hãng SX: Diadent. Nước SX/ chủ sở hữu: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng U-Cem Premium 1221U, ống 9g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Well-pex Type A, ống 2g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Zinc Oxide, hộp 1000g-mã sản phẩm 11433 (Nhà SX: Produits Dentaires SA/Thụy Sĩ- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng gắn răng dạng nhựa- Vitique Refill- Base (Shade A1) (1 UNK 1 ống), Mã: 213038, Lot: 221097, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng (Dùng để thử màu răng) Liquid Strip Refill 1x2.5 g (Hộp/1 tuýp, tuýp/2.5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng (Vật liệu trám răng Composite ReliaFIL LC, màu A1). Mã hàng: AH0800.Hãng SX: Advanced Healthcare Limited. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 32386- Dyad Flow Shade A3.5(gói/1 tuýp 2g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 33874- Maxcem Elite Individual Shade Refill Packs- White Opaque (hộp/2 tuýp,tuýp/5g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34359- Herculite Precis A1 Enamel (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34360- Herculite Precis A2 Enamel (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34364- Herculite Precis A3 Dentin (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34614- Optibond S Bottle (6ml) (gói/1 lọ 6ml).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34667- Neofil A2 (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34668- Neofil A3 (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34669- Neofil A3.5 (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng ADSEAL (hộp/1 tuýp 13.5g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Apexit Plus Refill 2x6 g (Hộp/2 tuýp, tuýp/6g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Cention N Refill Liquid 1x8g (Chai/ 8g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Ceramic Repair N System Kit (Hộp/Bộ). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng CeraSeal (hộp/1 tuýp 2g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Cortisomol SP Kit(hộp/25g). Nhà sản xuất: Produits Dentaires Pierre Rolland SAS (Acteon Group).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Empress Direct Color Ref 1x1g honey (Hộp/1 tuýp, tuýp/1g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Heliosit Orthodontic Refill 3x2,5 g (Gói/3 tuýp, tuýp/2.5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Meta Etchant(hộp/3 tuýp. Tuýp/3g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Monobond N Refill 5g (Chai/ 5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Multilink Speed Refill transparent (Hộp/1 tuýp, tuýp/ 6g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Nexcomp Flow A1 (hộp/2 tuýp,tuýp 2g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Systemp.desensitizer Refill 5 g (Chai/ 5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Te-Econom Plus Intro Pack 2x4g A2/A3 (Hộp/2 tuýp, tuýp/4g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Tetric N-Bond Refill 1x6 g (Chai/ 6g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Variolink Esthetic LC Ref. 1x2g neutral (Gói/1 tuýp, tuýp/2g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Vivaglass CEM PL Assortment (Hộp/Bộ). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng tái tạo cùi răng- LuxaCore Z-Dual Package (Variant Smartmix) (Shade A3) (1 UNK 2 ống), Mã: 213334, Lot: 217782, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng- A-19030P, Chủng loại: Duo-Link Universal, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng- C-52400K, Chủng loại: eCement DC, Bộ, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng- D-46302PS, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 1g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng(loại trám tạm không gắn lâu dài trong cơ thể) NETC(hộp/2 tuýp,tuýp 40g+ tuýp 14g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Ximăng nha khoa RelyX Temp NE 56660, 30g/tuýp + 13g/ tuýp + giấy trộn, 3M ID số 70201135913 (nk)
- Mã HS 30064020: (C01A) Xi măng ngoại khoa Kyphon, một hộp gồm 20g xi măng và 9g dung dịch pha, đặt lâu dài trong cơ thể, chuyên dụng dùng trong y tế, hãng sx TECRES Spa, mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: 01-1/ Tăm nhựa bán thành phẩm (1box 100pcs, TC 4.910.900 Pcs) (nk)
- Mã HS 30064020: Bột xương nhân tạo, mã: 920-002, chủng loại: Genex DS, Genex Putty, Genx, dùng trong phẫu thuật tạo hình đốt cột sống, hãng sản xuất: Biocomposites Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: D041340G- Xi măng phẫu thuật có kháng sinh, chủng loại Implabond 3 G (Thiết bị y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người trên 30 ngày, HD: 31.08.2022, mới 100%, HSX:Teknimed) (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống, mã: T040520, Hãng sản xuất Teknimed, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng gắn xương trong y tế, chủng loại SPINE-FIX, Mã: T040320S (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Hãng sx: Teknimed SAS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế, Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng sinh học độ nhớt trung bình có kháng sinh PALACOS MV+G (Mã: 66031993). HSD 31.12.2023. Hàng mới 100%. Hãng sx: Heraeus Medical GmbH. (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống và bộ dụng cụ chuyên dụng Spine Fix-21g,T040320S,nsx Teknimed S.A.S,sử dụng trong cơ thể người quá 30 ngày,mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng xương (FIX 3). Hàng mới 100%. HSX: GROUPE LEPINE (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng xương bơm vào thân đốt sống- OPACITY PLUS (T040320Z). Hàng mới 100%. HSX: Teknimed S.A.S (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng xương, chủng loại BonOs inject, mã hàng 01-0310 (S9702), 24gr/1 gói, mới 100%, hãng SX Osartis GmbH (xi măng gắn xương, vật liệu cấy ghép vào cơ thể người trên 30 ngày) (nk)
- Mã HS 30064020: Xương nhân tạo (20.00.01). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA (nk)
- Mã HS 30064010: Tăm giấy nha khoa (Để hàn kênh răng)/Absorbent Paper Points (ISO Size, Length Mark, SlideBox, 200 Points/Box). Batch Lot No. 1J0608, EXP: 2024-06. Hàng mới 100%/ VN.Cty TNHH Peal Dent (xk)
- Mã HS 30064010: Tăm nhựa nha khoa (Để hàn kênh răng)/Gutta Perch Points (J & J Type, Color Coded, SlideBox, 120Points/Box). Batch Lot No. J1I1125, EXP: 2023-11. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng mã 3M-1370A2, dùng trong nha khoa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30064020: GP4D10/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPL100/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPS06/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPS10/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPS12/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPSVB12/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30065000: 03442-1/ Bộ dụng cụ sơ cứu hàng hải Scale G, hiệu AERO (Bao gồm: băng dính, tăm bông, băng keo cá nhân, găng tay, bông, kéo, nhíp) (nk)
- Mã HS 30065000: 60698/ Hộp thuốc cứu sinh UKOOA DC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: 60900/ Hộp và bộ dụng cụ cứu thương, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: Các loại hộp, khay chứa y cụ- Appasamy See-Through Sterilization box AA 8200.Nhà sx:Appasamy Associates Private Limited.Ấn Độ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: HỘP CỨU THƯƠNG DÙNG KÈM TRÊN XE Ô TÔ (A1698600150). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 30065000: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Hộp dụng cụ y tế, sơ cứu lắp trên xe (bông băng, keo cá nhân, gạt bông, kéo y tế...), part no: 95886028201, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: Túi cứu thương dùng kèm trên xe ô tô_INV 21572_A 169 860 01 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 30065000: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: đồ sơ cứu cá nhân (xk)
- Mã HS 30066000: ALTRESYN (540 ml/lọ)Thuốc thú y dạng uống dùng gây động dục đồng loạt trên heo-Thành phần chính: Altrenogest-NSX:Ceva Sante Animale.Số ĐK:SNF-96. HSD:5/2022 Batch No:301A1 (nk)
- Mã HS 30067000: 121456/ Gel truyền dẫn sóng ngắn để đóng kèm máy vật lý trị liệu kết hợp sóng thấp tần và sóng siêu âm EU-910, 1 tuýp 250g (nk)
- Mã HS 30067000: 14214: Ultrasound transmission Gel (E1N90): Gel siêu âm sử dụng để hỗ trợ trong quá trình siêu âm, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng10/12/2020 (nk)
- Mã HS 30067000: 40007-01/ Gel bôi trơn (448 hộp, 1 hộp 400 gói, 1 gói 20 gram), dùng đóng gói kèm theo túi nhựa tiệt trùng. (nk)
- Mã HS 30067000: BSS STERILE IRRIGATING SOLUTION- Dung dịch tưới vô trùng BSS dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (500ml/túi), item no: 0007950175, lot no: 103R4. HSD 03.2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất bôi trơn dây gieo tinh Lu OK 1000g (dùng trong thú y), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất bôi trơn hỗ trợ massage- brand: Brand: PALOQUETH- 236 ml (nk)
- Mã HS 30067000: Chất làm đầy, bôi trơn khớp (dạng tiêm), Healavis Classic 1%, APTISSEN S.A, Switzerland, Expiry date: 01/05/2022, (1 ống/ hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy 15% dùng hổ trợ trong phẫu thuật nhãn khoa, mã CT2V15M, 1 cái/hộp, dung tích 1.5ml, hàng mới 100%, hãng sản xuất Teknomek, Thổ Nhĩ Kỳ (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 10ml/ống SILURON XTRA. Mã hàng: G-80750. Hãng: Fluoron GmbH. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy dùng hổ trợ trong phẫu thuật nhãn khoa, mã CT14V15M, 1 cái/hộp, dung tích 1.5ml, hàng mới 100%, hãng sản xuất Teknomek, Thổ Nhĩ Kỳ (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt Omni Visc 2,0%, dung tích 2ml. Hãng sản xuất: Omni Lens Pvt Ltd- Ấn Độ. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy phẩu thuật nhãn khoa- Appavisc 5ml. Batch No: AV-1132-1, NSX: 02/2020, HSD: 01/2022.. Hàng mới 100%. HSX: Appasamy Ocular Devices (P) Limited. Ấn Độ (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy. Model: Ocu+. Nồng độ 1.4%. Dùng bôi trơn trong mổ mắt.Rửa sạch sau khi dùng.Thể tích 1ml/ống/hộp.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất CIMA Technology, Inc (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy. Model: OcuMax. Dùng bôi trơn trong mổ mắt.Rửa sạch sau khi dùng.Thể tích 2ml/ống/hộp.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất CIMA Technology, Inc (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhuộm bao Mede-Blu- 0.06% (Trypan Blue Ophthalmic Solution), Model: Mede-Blu (1 ống/ hộp). Hãng SX: Ophthalmic Technology/ Ấn Độ. NSX: 2019-2020; HSD: 2 năm; (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhuộm bao thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt Omni Blue 0,6mg/1ml, dung tích 1ml. Hãng sản xuất: Omni Lens Pvt Ltd- Ấn Độ. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30067000: Chế phẩm gel bôi trơn sử dụng trong thú y, (dùng hỗ trợ thụ tinh trong chăn nuôi) chưa đóng gói bán lẻ, 26 kg/ can. Hiệu:Kailin. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: CRM00244/ Jelly Lubricating- Chất bôi trơn dạng sệt (1pcs 5 gram). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Dầu silicone. Model: Arciolane 1300. Xylanh, thể tích 10ml. Dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc. Sau mổ hút rửa sạch.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Arcadophta Sarl (nk)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy dùng trong lắp đặt thủy tinh thể nhân tạo (ALSAVISC 2.0%) dùng trong nhãn khoa. Hãng sản xuất Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH/Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (VISCOS 1.8%). Hãng sản xuất Atropyn Ltd/Anh Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy phẫu thuật Catagel- 2% Hydroxypropyl Methyl Cellulose Ophthalmic Solution USP (HPMC) (1 ống/ hộp). Hãng SX: Ophthalmic Technology/ Ấn Độ. NSX: 2019-2020; HSD: 2 năm; (nk)
- Mã HS 30067000: Dung dịch Custodiol dùng để bảo quản phủ tạng (phục vụ kỹ thuật ghép tạng) (6 túi x1000ml)/hộp; Hàng mới 100%; Hãng sx: DR.F.Kohler Chemie;Lot 2009971,2010073 HSD:03.2021 (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX K-Y JELLY 50G- Gel bôi trơn âm đạo (lô 50g x 24 tuýp); Product no: 8174325; Batch No: 1247CC1. HSD:05/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY CLASSIC 100mlX6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 100ml x 6 tuýp); Product no: 10053309; Batch No: 1040CC4. EXP:06/05/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY CLASSIC 50ML x 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 50ml x 6 tuýp), Product no: 3041177, Batch No: 1158CC1. HSD: 05/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY MASSAGE 2 in 1 200ML X 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 200ml x 6 tuýp), Product no: 10053290, Batch no: 460BB1. HSD: 03/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY SAUCY STRAWBERRY 100ML x 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 100ml x 6 tuýp); Product no: 10053304, Batch No: 945CC1, EXP: 25/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY WARMING 100ML X 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 100ml x 6 tuýp), Product no: 10053154, Batch no: 1104CC3. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn (Gel Animé), dùng để bôi trơn khi quan hệ tình dục, nsx:KESSEL medintim GmbH/Đức,50ml/tuýp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn dùng khám chữa bệnh trong ngành thú y. Hãng sản xuất: SCHIPPERS EXPORT B.V. 1PC chai/lít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn dùng trong gieo tinh nhân tạo cho heo 1000ml, code: 180545, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn ống tủy Paste type EDTA MD-ChelCream(hộp/2 tuýp, tuýp/7g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn thường (Gel bôi trơn âm đạo), Wet Stuff Gold R3. HSD: 04/2025. NSX: Gel Works- Úc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Gel làm ẩm và bôi trơn âm đạo hộp 8 ống 5ml- MUCOGYNE GEL VAGINAL B/8 doses 5ml. Số lô 563P, HSD: 12/2021. (nk)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm 5kg không màu,nhà sx: ISD MEDITECH SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm 5kg màu xanh,nhà sx: ISD MEDITECH SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm SKY GEL màu trắng- GEL ULTRASOUND GEL 5KG COLORLESS SKY GEL 2KTL 2X260G EMPTY BOTTLE, GLSAML, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: K3/ Chế phẩm bôi dùng cho bộ dcụ thông tiểu lưu(gel bôi trơn)(5g/cái)(tp: H2O(88.8%)-cas 7732-18-5; Sodium Hydroxide(NaOH)(0.1%)-cas1310-73-2),Glyxerin(C3H8O3)(10%)-56815)-Jelly-code: 050170004000 (nk)
- Mã HS 30067000: K-Y JELLY LUBRICANT 50G- Gel bôi trơn âm đạo (lô 50g x 24 tuýp); Product no: 8174325; Batch No: 807CC1. HSD:10/04/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: THẠCH BÔI TRƠN 2.7G/GÓI, 144 GÓI/THÙNG, HIỆU DYNAREX (nk)
- Mã HS 30067000: Trang thiết bị y tế dùng 1 lần, mới 100%: Ống Tiêm Nội Khớp Sodium Hyaluronate 4ml- chủng loại EASYAL 4, Hộp/1 ống tiêm, Số Lô: 0048010, NSX: 03/2020, HSD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30067000: Vật liệu cấy ghép dùng trong phẩu thuật nhãn khoa- Dầu Silicon (Chế phẩm Gel để) mỗ bong võng mạc mã số S5.7570, hộp/01 ống, hãng FCI-pháp sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất bôi trơn sử dụng cho sản phẩm y tế (xk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy mổ mắt, model: Ocumax, dùng để bơm vào mắt trong phẫu thuật mắt, sau phẫu thuật loại bỏ và rửa sạch toàn bộ chất nhầy. Hãng sản xuất: CIMA TECHNOLOGY, INC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30067000: gel bôi trơn 10ml/túi/ (xk)
- Mã HS 30069100: (42815A) Túi hậu môn nhân tạo-FLEXIMA ROLL'UP TRANSP CTF(PAC/30PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30069100: (932165) Túi hậu môn nhân tạo-Flexima 3S Ileo Midi Trp 65mm (PAC/30PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30069100: 175635/ Kẹp túi hậu môn nhân tạo ConvaTec Straight Tail Closure, mã hàng 175635, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: 416718/ Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Esteem + Drainable Pouch 20-70mm Transparent, mã hàng 416718, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: 416719/ Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Esteem + Drainable Pouch 20-70mm Opaque, mã hàng 416719, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo (Bộ dây đai thoát vị thành bụng 70mm), model 50501 do Wuhan Sitaili Medical Apparatus Developmnet Co., Ltd sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo)- COLOBAG NO.4, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Túi hậu môn nhân tạo một mảnh kẹp thông minh, model 101140. Hãng sản xuất Wuhan Sitaili Medical Apparatus Developmnet Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Túi nước tiểu nhân tạo một mảnh, model 111245. Hãng sản xuất Wuhan Sitaili Medical Apparatus Developmnet Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ Anima Organic fertilizer có nguồn gốc từ thực vật.(Phân bón được bón trược tiếp vào đất,dùng để bón lót và bón thúc cho cây trồng) Hàm lượng: chất hữu cơ 80%; PHh2o:5,3; Độ ẩm; 12% (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ: ORGANIC FERTILIZER HD GREEN (Hữu cơ: 45%; Nts:3%, pH: 5%, C/N: 12%, Độ ẩm:30%) Bao bì: 25kg/bao, dạng viên (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón lá đa lượng bổ sung vi lượng ROOTPLEX; 47 Lbs/ thùng; 864 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón sinh học (Chất bổ trợ hữu cơ EXC70 ChampFood), chỉ tiêu chất lượng: Amino axit (Protein): 40%, Độ ẩm: 10%, pHH2O: 5% (có nuồn gốc từ thực vật dùng phục vụ SX nấm mở)- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón Soil Conditioner Mới 100% (50KG/BAO NET) (nk)
- Mã HS 31010092: Loại: Phân bón sinh học; Tên: DIAMOND GROW HUMIC [K] WSG.Hàng đóng trong bao 25kg.Hàm lượng A.H:60%;K2O:12%;Fe:4.000ppm; B:120ppm (UQ và QĐLH số: 2060/QĐ-BVTV-PB ngày 07/5/2019) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ (Green Organic Na Fertilizer 3-2-2) (trọng lượng tịnh: 950 kg/bao, trọng lượng cả bì: 952 kg/bao) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ (TP chính từ phân gà) đã qua xử lý hóa học Kokuryu Sakura hiệu Kokuryu,hàm lượng chất hữu cơ: 25%, tỷ lệ C/N: 7, nồng độ pH H2O: 6, độ ẩm: 20%,15 kg/ túi, HSD: 03.2023, Mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ AVAFERT 3,5-2-2 68 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ BELFERT 3-2-2 68 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Bio-Organic X, có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, hàm lượng: OM40%, Nts3%, C/N12%,pH5, độ ẩm30%,bao 20kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ chicken dropping từ phân gà, xuất xứ Nhật Bản, 950kg/bao, 1cont27 bao, hạn sử dụng 3 năm kể từ ngày sx (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Gapfarm Gynomic (Oversoil)-Forpeasant; Hàm lượng:"Hữu cơ:70%, Tỉ lệ C/N:12; Đạm tổng số:3%; pHH20:5; Độ ẩm: 25%,Hàng mới 100%, đóng bao 1300kg. Nhập khẩu theo QĐ số 1016/QĐ-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ GFC Organic Agifert; Hàm lượng: "Chất hữu cơ: 70%, tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHh2O:5"; Bao500 Kg và bao1000 Kg, Hàng mới 100%.NK phù hợp quyết định 970/QĐ-BVTV-PB, MSPB 03711 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Green Organic NA từ phân gà, xuất xứ Nhật Bản.950 kg/BAG, 1 cont 20 BAGS (Hàng mới 100%). Nhập khẩu theo QĐ số 2304/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ JAPACUONGTAN 1 (Japanese Fermented Chicken Manure Fertilizer Japacuongtan 1),Chất hữu cơ:40%;Tỷ lệ C/N: 6,5; Độ ẩm:30%; pH H2O:8,5,dạng viên, đóng gói 15kgs/bao,10800 bao. mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ khoáng GFC Organic GOW (Hàm lượng: Chất hữu cơ:70%, Nts: 4%; P2O5hh: 2%; K2Ohh:2%, Độ ẩm:30%, pHH2O:5%, Hàng xá, mới 100%.Nk theo QĐ 970/QĐ-BVTV-PB, MSPB 03712 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Kingfert 3,5-2-2 65 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 20kg/bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: OM65%, C/N12, Nts3%, P2O52%, K2O2%, pH5, độ ẩm25%. Bao 15kg. NSX: 20/4/2020. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ NAUY 03 có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ22%, C/N12, pH5,độ ẩm30%.Bao 850kg.NSX: 10/5/2020.HSD: 3năm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: PHÂN BÓN HỮU CƠ NMP PREMIUM PURE GREEN 70. Hàm lượng chất hữu cơ: 70%; Tỷ lệ C/N: 12%; N ts: 3,5%; P2O5 hh: 2%; K2O hh: 2%; Ca: 2%; Axit Humic: 2,5%; pH H2O:5; Độ ẩm: 30%. Dạng Viên. (nk)
- Mã HS 31010092: PHÂN BÓN HỮU CƠ NOMIPA GREEN 50. Hàm lượng chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 12%; N ts: 2%; P2O5 hh: 2%; K2O hh: 2,1%; Axit Humic: 2,5%; pH H2O:5; Độ ẩm: 29%. Dạng Bột. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (Chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pHH2O:5,5, Độ ẩm:25%, đóng bao 800kg, hàng mới 100%. Nhập khẩu theo QĐ số 2427/QĐ-BVTV-PB, mã phân bón 21843) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ RF Plus 3-2-2+65OM, có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ 65%, Nts3%, P2O52%, K2O2%, C/N12, pH7, độ ẩm 30%. Bao 950kg. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Ro-Sta 16 có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ 30%, Nts4%, P2O53%, Mg3%, C/N12, pH5. Bao jumbo 850kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Senfert 3-2-2 65 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ sinh học GapPowder (Freshland) Uni-Farm; Hàm lượng: Chất hữu cơ: 75%, Tổng Axit humic Axit fulvic:5% Độ ẩm:12%; pHH20: 5%, Hàng mới 100%.NK phù hợp QĐ 2267/QĐ-BVTV-PB, MSPB 03510 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ SMILE 60 3-2-2, Hữu cơ:60%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pH:5, Độ ẩm:25%, Hàng mới 100%. đóng gói 950kg/bao, nhập khẩu theo QĐ số 2728/QĐ-BVTV-PB, mã số phân bón 22887 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ TRIFERT 3,5-2-2 70 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ A- Hudamic 50GT dạng bột. Mã CAS:1415-93-6.Thành phần chính: mùn hữu cơ 50%; tỷ lệ C/N:12; pHH2O:5; độ ẩm: 30%.Hàng mới 100%.Nhập khẩu theo Quyết định cho phép lưu hành số:2831/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ- Chicken Fertilizer Thuận Việt Thành (Phân gà), chất hữu cơ: 30%; Tỷ lệ C/N: 12%: pHh2O: 5; Độ ẩm 30%), hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ FERTIPLUS 65 OM (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, N: 3,5%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ ITALPOLLINA 70 OM (Thành Phần: Hữu Cơ: 70%, N: 4%, K2O: 3%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ khoáng MINORU-KUN, dạng hạt, chất hữu cơ 58,25%, đạm 4,02%, lân 2,01%, kali 2,3%, pH 5, độ ẩm 25%. 1 bao25 kg. QĐ lưu hành tự do số 0339/QĐ-BVTV-PB, ngày 20-3-2018, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ khoáng WOPROFERT. Hàm lượng N: 4%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 2%; Hữu cơ: 65%; Ca: 6%; Fe: 100ppm; Zn: 300ppm. Hàng đóng bao 25kg/bao.(QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ VINH THANH ACTIVIT (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 62%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010092: Phânbón hữucơ sinhhọc Minori2,nguồngốc độngvật đã qua xửlý lên men,SX 03/2020, hsd 2 năm từ ngày sx.chất hữu cơ:52,86% Axit humic:5,45% PHH2O:5 độ ẩm:30% Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: CHẤT ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CHO CÂY TRỒNG CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT: AMALGEROL ESSENCE (PLANT EXTRACT), QUY CÁCH: 250ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Loại: Phân bón hữu cơ; Tên: SAMTOP. Hàm lượng Hữu cơ: 70%; C/N: 12. Hàng đóng trong bao 25kg.QĐLH số: 2416/QĐ-BVTV-PB ngày 19/08/2019. (nk)
- Mã HS 31010099: Loại: Phân bón lá hữu cơ; Tên: PROMET CU. Hàm lượng hữu cơ: 20%; N: 3.2%; Cu:65.000ppm; pHH2O: 2; tỷ trọng: 1,27. Hàng đóng trong tank 1000 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón Humic K TC (potassium humate), axit humic: 40%min, K2O: 5%, pHH20: 5, độ ẩm: 25%max, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ CHICKEN DUNG PELLET GREEN FUJI 3-2-3; Hữu cơ: 44%; C/N: 12%; Độ ẩm: 30%, PHH2O: 5,0; 880Kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Contiental-Organic 2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ CSV 30 OM (1kg/túi), hàng mẫu (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Dầu Tiếng 3 (thành phần: chất hữu cơ: 60%, tỷ lệ C/N: 8, pHh2o: 6, độ ẩm: 25%), dạng bột, 1 bao 15kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ DENTA-USAMINFERT20 (AMINO ACID POWDER) (Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)(25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ ENZYMAX TV (có nguồn gốc từ phân gà lên men), hàm lượng hữu cơ: 45%, N: 3%, C/N: 12; 15kg/bao; 6720 bao; mã số phân bón: 20353, QĐLH số: 1855/QĐ-BVTV-PB ngày 06/12/2018. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Fujor (chất hữu cơ 60%, N 3%, P2O5 2%, K2O 2%), quy cách: 15kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ gốc thực vật và động vật đã qua xử lý dạng bột: Bio-Organic X (Chất hữu cơ: 40%; N: 3%; C/N:12%; pH: 5; Độ ẩm: 30%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN HỮU CƠ GREAMFARM (GROWROOT) FORPEASANT (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ- HakkoKeifun Hiryo Japan-TMHY(Organic Fertilizer) (thành phần: Chất hữu cơ: 40%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5; độ ẩm: 30%), NSX: Feel co.,ltd, ngày SX: 30/04/2020, 850kg/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ HL-54, (Dạng bột, hàm lượng: HC: 40%; tỷ lệ C/N: 12; độ ẩm: 25%. ngày sản xuất: 26/06/2019. hạn sử dụng: 24 tháng). (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ khoáng Mineral Organic Life,Hàm lượng: HC: 60%; Nts: 3%;P2O5: 3%; K2O: 3%; Ca: 3.6%; Độ ẩm: 25%; pH H2O: 6.0. Ngay sx: 20/03/2020. Han sd: 36 thang. Hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MEBAE (Dạng bột, hàm lượng: HC: 45%; tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5; độ ẩm: 30%. Quy cách 15Kg/bao, ngày sản xuất: 01/2020. hạn sử dụng: 24 tháng). hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM, có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ65%, C/N12, pH5, độ ẩm25%, Đạm tổng3%, P2O52%, K2O2%. 750kg/bag. NSX: 04/2020.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MUGE LAND CF, hàng mới 100%; (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MVN-60, Dạng Hạt.Hàm lượng: HC: 60%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5; Độ ẩm: 22%.Ngày sx: 25/04/2020.Hạn sx: 36 tháng (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MVN-65 (Chicken Manure), Dạng hạt, hàm lượng: HC: 65%; tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5; độ ẩm: 22%. Quy cách 950Kgs/túi. Ngày sản xuất: 11/2019. hạn sử dụng: 24 tháng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Omega 35, có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ35%, đạm tổng: 7%, axit humic: 1.5%, C/N12, pH5, độ ẩm20%. Bao 50kg. NSX: 10/03/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ50%, Nts3%, P2O52%.K202%.C/N12, pH5.5, độ ẩm 25%. Bao 15KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ PVC-ORGANIMO dạng hạt (thành phần: chất hữu cơ 30%, tỷ lệ C/N 11%, pHh2o 5, độ ẩm(dạng rắn) 25%, tỷ trọng (dạng lỏng) 1.2)đóng bao 40kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ SERA ECO-FARM(Chất hữu cơ 60%, PH:5; Độ ẩm 30%). Mã phân bón 23303. Hàng nhập theo công bố số: 2866/QĐ-BVTV-PB. Ngày 30/12/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Sera Organic Fertitizer (chất hữu cơ 50%; PH 5; độ ẩm 30%. Mã phân bón 23305. nhập khẩu theo giấy công bố số 2866/QĐ-BVTV-PB.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BON HỮU CƠ SINH HOC AGRIMARTIN (BIOPELLETS) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: PHAN BON HUU CO SINH HOC AGRIMARTIN BIOPELLETS (DONG GOI:25kg/bao)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ sinh học Biopellets; N: 4.02%, P2O5: 2.21%, K2O: 2.55%; nguồn gốc động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ SMILE 50 3-2-2 có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ50%, Nts3%, P2O52%.K202%.C/N12, pH5, độ ẩm 25%. Bao jumbo 800kg.Hàng mới 100%. NSX:1/3/2020 (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BON HỮU CƠ UNTRESS TRUEDOMENT (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ VIGAMI GREEN (organic fertilizer) dạng viện-mã số: 20405,sử dụng bón rễ,quy cách đóng gói 20kg/bao,thành phần:chất hữu cơ (43,5%), C/N (12%),Moisture (30%),pH H2O (5%).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN LÁ CROP+. QUY CÁCH: 1L/CHAI. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 2536/QĐ-BVTV-PB) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá hữu cơ sinh học- BioStrong (Acid Humic 12%, Organic Matter 12%, K2O 4%, pH H2O 9.8, Density 1.1) (20 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá Kali sinh học Gapmin. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NK hữu cơ AMINO NUTRIGRO dạng lỏng (800 litters/IBCTank); thành phần: Nts 1,5%, K2Ohh 11,6%, chất hữu cơ 14%, axit amin 8,3% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NK sinh học BioKing-K (Acid Humid 42,3%, Fulvic Acid 0,3%, N 0,09%, K2O 7%, Moisture 15%) (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân Bón Lá SEA WEED K+ (Thành phần: K2O: 20%, Chất Hữu Cơ: 35%, S: 1%, Axit amin: 2,45%, Fe: 100 ppm, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá vi lượng: BOROZINC: 10kg/bao. Theo quyết số 1332/QĐ-BVTV-PB ngày 04/9/2018 của Cục BVTV. (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN SINH HỌC GAP HUMATE (GAP HUMIC) DONG GOI 25 Kg/bao (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Gib Acid(Axit amin). Hàng mới 100%. Dong goi: 20Kg/bao (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Humate Ure. Hàm lượng: Acid Humic 7%, độ ẩm25%, pH5. Bao 25 Kgs. Hàng mới 100%. NSX: 28/2/2020. HSD: 3 năm. (nk)
- Mã HS 31010099: PHAN BON SINH HOC PROMIN (AMINO STAR) (HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN SINH HỌC PROMIN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (QUYẾT ĐỊNH LƯU HÀNH SỐ 2266/QĐ-BVTV-PB) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Sumagrow Inside, Axit humic:6%,Vi sinh vật phân giải xenlulo và Phốt pho:1x10 mũ 6 CFU/g;pHH2O:5, tỷ trọng:1,02 (1 lit/chai, 12 chai/thùng). Theo lưu hành số: 2562/QĐ-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón vi lượng Protifert1 (Borahuma) dạng lỏng: tỷ trọng: 1,15; Bo (B) 2.000ppm; pH H2O: 4 (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ AGWELL: Hữu cơ: 25%, C/N:11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ CSV OZERI NPK 5-2-3+65OM (Nito: 5%; P2O5: 2%; K2O: 3%; hữu cơ: 65 OM). Hàng đóng trong bao 25 kg/bao. Hàng mới 100%. QĐLH số: 681/QĐ-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ F- Kal 4N 70OM (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ FarmKing60 2-8mm granule fermented fertilizer (Thành Phần: Chất Hữu cơ:46,3%; PH H2O: 8,9; Tỷ lệ C/N: 10; Độ ẩm:14,8%); 15kg/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ K1 gồm chất hữu cơ: 40%,tỷ lệ C/N: 10, độ ẩm: 15%,pH H2O: 5 dùng để bón rễ.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ khoáng Bounce back (20kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Nature' choice 4N 65OM (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ NIPPON YUKI: Hữu cơ:50%, Độ ẩm:30%, C/N: 12, PHh2o: 5.0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ ORGANIC TAKASA: Hữu cơ: 60%, C/N:12, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ POWER YUKI: Hữu cơ: 40%, C/N: 11, Độ ẩm: 20%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ PROMIX G36: Hữu cơ: 50%, Độ ẩm: 30%, Tỷ lệ C/N: 12, pHH2O: 5.55 (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ SERA ORGANIC FERTILIZER: Hữu cơ: 50%, C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ sinh học Ballmate (ROUND MIC) Uni-Farm. Hàm lượng: OM35%, axit humic9%, amino axit2%, độ ẩm12%, pH5. Bao 40kg. Hàng mới 100%. NSX:3/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ sinh học CHICMANURE: hữu cơ: 70%, Axit Humic: 3%, Axit fulvic:2%,N: 4%, P: 2.2%, K:2.5%,Độ ẩm: 12%, pHh2o: 5, mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ TAYA 4N 75OM (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ TORI: Hữu cơ: 30%, C/N: 11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: PHÂN HỮU CƠ (NHÃN HIỆU: HUU ICH), DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ (40KG/BAO),NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31010092: PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC (NHÃN HIỆU: V.I.P LUUICH), DẠNG BỘT (50KG/BAO),NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31010099: Bột vỏ cua (dùng làm phân bón) (xk)
- Mã HS 31010099: Phân bón dạng lỏng Vedagro (Liquid Organic Fertilizer); 250 KG/drum (xk)
- Mã HS 31010099: Phân bón Hữu Cơ CCV 99- BUNMY (Fertilizer organic)/ VN, Bao 50kg, (xk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ dạng viên ("DANLU Brand" Condensed Molasses Fermentation Solubles Pellets); 20kgs/bag. (xk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ làm từ mùn dừa dùng để trồng cây- (1 bao 19.3 kgs)- Sản xuất Việt Nam (xk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ vi sinh VIGAF-B.O.F, nhãn hiệu: con dơi đỏ, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm) (xk)
- Mã HS 31021000: ./ Hóa chất Urea- CH4N2O (25 kg/ bag). Mới 100%.(02.01.0108) (nk)
- Mã HS 31021000: Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 31021000: Dung dịch xử lý khí thải động cơ ADBLUE (thành phần 32,5% Urea + 67,1% là nước tinh khiết + 0,4% là các chất phụ gia khác) (nk)
- Mã HS 31021000: MS(: A4004700615) Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 31021000: MS(: M4125102010A0) Bình urê dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 31021000: MS(:A4004700615) Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Granular Urea (Ure Vinacam). Hàm lượng N46%min, độ ẩm 0.5% max, biuret1% max. Hàng xá. (nk)
- Mã HS 31021000: PHÂN BÓN UREA-TTL (GRANULAR UREA IN BULK): Nitrogen: 46%min; Biuret:1%max; Moistrure: 0,5% max; Color: White; hàng xá- HÀNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NN-MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31021000: Phân đạm AMIDAS (YARA VERA AMIDAS) dạng hạt. Hàm lượng N: 40.5%; S: 5,6%, Moisture: 0.2%, Hàng đóng xá trong container (nk)
- Mã HS 31021000: Phân Granular Urea (PHAN URE GIA VU), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. Xuất xứ: Malaysia (nk)
- Mã HS 31021000: Phân U Rê.(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31021000: Prilled Urea- Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020. (nk)
- Mã HS 31021000: TH/ Phân Ure. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31021000: Ure- nguyên liệu dùng cho sản xuất dung dịch dùng trong công nghệ xử lý khí thải động cơ Diesel theo tiêu chuẩn Euro IV, mã Cas:57-13-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31021000: UREA/ Dung dịch urê dùng để xử lý khí thải cho động cơ máy tàu (nk)
- Mã HS 31021000: PHÂN BÓN HÓA HỌC, URÊ ĐẠM PHÚ MỸ. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO 50KG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón PRILLED UREA, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure 46-0-0 (50kg/bao, +/-0.5kg/bao), có tổng trị giá tài nguyên KS+ chi phí năng lượng <51% giá thành SP, sd nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón URÊ Hà Bắc (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, hàng đồng nhất 50kg/bao, mới 100%, Xuất xứ Indonesia (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, Xuất xứ Indonesia, hàng đồng nhất 50kg/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, xuất xứ: Indonesia được đóng bao đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Bón Urea (Đạm Cà Mau), MỚI 100%, đóng gói 50kg tịnh/bao. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Bón Urea (Urê Chính Phượng theo quyết định lưu hành số 1957/QĐ-BVTV-PB), MỚI 100%, đóng gói 50kg tịnh/bao. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Urea Cà Mau, Sản xuât tại Việt Nam, quy cách 50kg/bao.Mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Bón Urea Ninh Bình, MỚI 100%, đóng gói 50kg tịnh/bao. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón vô Cơ Urea N Protect (250bao/40kg) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân hóa học: Phân Urê Đạm Phú Mỹ (UREA PRILLED); sản phẩm của Tổng công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí / VN (Có tài nguyên khoáng sản và năng lượng trên 51%) (xk)
- Mã HS 31021000: Phân PRILLED UREA, Hàm lượng: N: 46% min; Moisture: 0.5%; Biuret: 1.0%. Xuất xứ VIỆT NAM. Hàng đóng gói đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân U Rê. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân ure Phú Mỹ. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Ure, xuất xứ Indonesia, hàng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31021000: Phân ure, xuất xứ: Indonesia, hàng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Ure,bao50Kgs.(Hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 31021000: PRILLED UREA IN BAGS. Phân Bón UREA (N46.3% Min) Đạm Ninh Bình Xuất xứ: Việt Nam- Hàng đóng đồng nhất tịnh 50 Kg/Bao (xk)
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột) (nk)
- Mã HS 31022100: Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni- SA 20.5 Tiến nông) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. nhập theo QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ. (nk)
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LONG HUNG). N:20.5% MIN, S:23%MIN, Độ ẩm: 1% MAX, Acid tự do: 0.2% MAX, đóng bao 50 kg net. (nk)
- Mã HS 31022100: AMONI SULFAT/ Amoni sulfat dạng muối tinh thể (nk)
- Mã HS 31022100: NPL015/ Chất phụ gia Ammonium Sulphate- (N21%, NH4(SO4)2, Cas No. 7783-20-2) (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LONG HUNG). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 23% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Amonium sulphate(sulphatamoni PT).Thành phần Nitrogen: 20%, Sulphur: 23%, moisture:1%,Free acid: 1%, bao 50 kg, nhập mới.Phu hop giay phep luu hanh:1932/QD-BVTV-PB ngay 25/02/2019 (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHAT (POWDER) SA HUNG PHU.TP: NITROGEN (N): 20.5% MIN; MOISTURE: 1% MAX; FREE ACID: 1% MAX; SULFUR: 24% MIN. COLOR: NORMAL WHITE FREE FLOWING, FREE FROM HARMFUL SUBSTANCES (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón AMMONIUM SUNPHAT, N(NITROGEN): 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón amoni sulphat (Hiền Phan Thiourea). (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón Amonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. N>20%, H2O<1%, S>24%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón rễ Sulphat amoni (SA): Phân SA Tuấn Tú. TP: N:20%, S: 23%. Độ ẩm:1%. Axit tự do: 1%, dạng bột.BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân, dạng bột, N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm: 1%, axit tự do 1%;50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón SA (AMMONIUM SULPHATE SA PBMN, đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN BÓN SULPHAT AMONI (AMMONIUM SULPHATE GOLDEN BAMBO) HÀM LƯỢNG:N: 20%; S: 23%, 8,000 BAO, 50KG/BAO, MỚI 100%. kèm theo quyết định lưu hành số 2210/QD-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ Ammonium Sulphat (AN PHU)(SA màu xám dạng bột, Nito 20.5% Min,độ ẩm 1%, lưu huỳnh S:23%, axit tự do (H2SO4):1%) mới 100%, 50Kg/Bao. Phù hợp QĐ số 1835/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp HV-Ammonium Sulphate (SA), Phân Dạng Bột, Hàm lượng: N: 20%,S: 23%,Độ ẩm: 1%.Đóng bao 50Kg/Bao (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ SA 21 Long Hưng dạng bột(ammonium sulphate),(NH4)2SO4, (Nts):21%, (S):23%.Hàng nhập phù hợp quyết định CNPB LH sô 2490/QĐ-BVTV-PB ngày 06/09/2019. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ SA-TS (ammonium sulphate), dạng bột NH4)2SO4,hàm lượng N>20.5%;S>24%, Axit tự do(H2SO4): 1%, Độ ẩm: 1%. Hàng nhập phù hợp theo QD CNPBLH số 1555/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018. Mới 100% (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4. Dạng hạt. N:20,5% S:24% Axit tự do:1% độ ẩm: 1% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX (nk)
- Mã HS 31022100: Phân đạm SA (NH4)2SO4 Amoniumsulphate; Nts:20%; S:23%, Axit tự do:1%, Độ ẩm:1% Đóng bao 50kg/bao, bao hai lớp PP/PE. Do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân SA (Amonium Sulphate). Hàm lượng Nts: 20,5%, S: 24%, Độ ẩm: 1%, Axit tự do: 1% Trọng lượng 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân sulphat amoni(SA),SA ANFA, hàm lượng nitơ 20,5%, lưu huỳnh(S): 24%,axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%,dạng hạt,50kg/bao,nsx: YUNNAN YINGFU TRADING CO., LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate Ammonium (sulphatamoni PT(SA) dạng bột màu trang, (NH)4SO2). Thành phần Nitrogen:20%, Độ ẩm:1%, S:23%,Axit tự do:1%. Bao 50kg, hàng mới 100%.Hàng nhập Phù hợp Nghị Định 84/2019/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate amoni (Phân SA BM); dạng bột; N 20,5%; S> 24,0%;axit tự do <1%; độ ẩm <1%.Quy cach đong goi 50kg/bao.Hang nhâp khâu theo quyêt định sô 1766/QĐ-BVTV-PB ngay 09/11/2008. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>20.5%, S>24%, Axit tự do (H2SO4) <0,5%, H2O<1.0% 50kg/bao TQSX (nk)
- Mã HS 31022100: Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni (SA Veximco), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; lưu huỳnh (S):24%; độ ẩm 1%, Axit tự do: 1%, Hàng mới100%. 50kg/bao; Hàng nhập khẩu phù hợp với QĐ số 1664/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31022100: Ammonium sulphate (N.21%) (NH4)2SO4 Xuất xứ NKKK/Japan (xk)
- Mã HS 31022100: Phân Ammonium Chloride (Xuất Xứ Trung Quốc) (xk)
- Mã HS 31022100: PHÂN BÓN HÓA HỌC SA XUẤT XỨ TRUNG QUÔC (AMMONIUM SULPHATE), HÀNG MỚI ĐÓNG BAO 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31022100: Phân bón SA, hàng đồng nhất 50kg/bao. Xuất xứ Trung Quốc (xk)
- Mã HS 31022100: Phân SA Trung Quốc. (xk)
- Mã HS 31022900: Phân bón amoni clorua (Hien Phan Ammonium Chloride) (nk)
- Mã HS 31022900: Phân bón Amoni Clorua-Hưng Thịnh. Thành phần: Nitơ 25%; axít tự do 1%: Độ ẩm 1%. đóng 50kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31022900: Phân bón Canxi Nitrat (Canxinano): N: 15%; Ca: 18%; Độ ẩm: 1%, dạng hạt, màu trắng, đóng túi 25 kg. Hàng phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31022900: Phân bón dạng hạt (AMMONIUM CHLORIDE GRANULAR) (50Kg Net/Bao) (nk)
- Mã HS 31022900: PHÂN AMMONIUM CHLORIDE (Xuất xứ Trung Quốc) Có hàm lượng Ni tơ 25% Hàng đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao/ ChiNa (xk)
- Mã HS 31023000: A9642-500G Ammonium nitrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm NH4NO3 CAS 6484-52-2 (nk)
- Mã HS 31023000: Ammonium nitrate (NH4NO3 > 99,5%) dạng tinh thể đóng bao 50kg/ bao, là tiền chất thuốc nổ công nghiệp, do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 31023000: AMMONIUM NITRATE CRYSTAL (NH4NO3) 99,5% dạng Tinh thể. Xuất sứ: Trung Quốc. Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 40kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31023000: Ammonium Nitrate NH4NO3 > 99,5% dạng xốp do Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao 40kg/bao.(Dùng cho sản xuất VLN công nghiệp) (nk)
- Mã HS 31023000: AMMONIUM NITRATE POROUS PRILLS (NH4NO3) 99,5% dạng hạt Xốp. Xuất sứ: Trung Quốc. Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 40kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31023000: Nitrat Amôn (NH4NO3) dạng xốp 99,5%, đóng bao 25 kg, nguyên liệu sản xuất Amoniac dạng lỏng, hàng mới 100%, CAS: 6484-52-2 (nk)
- Mã HS 31023000: Amôni nitrat (NH4NO3) dạng hạt xốp (tiền chất thuốc nổ), đóng bao 25kg, Hàng sx từ 100% Amoniac dạng lỏng nhập khẩu. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31023000: Amôni nitrat dạng hạt xốp; hàm lượng 99,5%; 2500T đóng bao 1.000 kg; Xuất xứ Việt Nam. Hàng được SX từ 100% NH3 dạng lỏng Nhập khẩu. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản (xk)
- Mã HS 31024000: Phân bón lá đạm trung lượng: RVAC Calcium Nitrat dạng hạt, Đạm tổng số(Nts):15%, Canxi (CaO): 26%, Độ ẩm: 1%, 25 kg/ bao (mới 100%) (nk)
- Mã HS 31024000: Phân Bón NITROCAL MAG (Thành phần: N: 27%, Ca: 4,3%, Mg: 2,4%, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31025000: Dung dịch Natrinitrate trong môi trường nước (AC-40) (nk)
- Mã HS 31025000: SODIUM NITRATE (NaNO3>99,3%). Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 50 kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate 99%- Natri nitrat tinh thể (NaNO3) dùng cho sản xuất công nghiệp, hàng mới 100%(mã CAS:7631-99-4),nhà sx SAMKWANG CORPORATION OF KOREA (nk)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate (NaNO3), đóng bao 25 kg nguyên liệu sx VLNCN. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate(NANO3) 99.5%, không sử dụng sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, Cas: 7631-99-4, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31026000: CS-409/ Chất làm đông cao su:(Calcium Ammonium nitrate- là chê phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp muối canxi nitrat và amoni nitrat), dùng để sản xuất găng tay. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31026000: Phân bón CALCIUM NITRATE (YaraLiva Nitrabor) dạng hạt.Hàm lượng N: 15.7%, CaO: 26%, B: 0.3%. Hàng xá đóng trong container (nk)
- Mã HS 31026000: Phân bón Canxi nitrat (HAI-PB CALCIUM NITRATE). Đạm: 15%, Canxi: 26%, Độ ẩm: 1% (nk)
- Mã HS 31026000: Phân Bón VINH THANH NITROCAL (Phân Canxi Nitrate. Thành phần: N: 15%, CaO: 27%, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31026000: PHÂN CANXI NITRAT (HAIFA CAL- EXIM); N15.5%; CaO 26.5%; Ca 19%; ĐỘ ẨM 1%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat (Hiền Phan Calcium Nitrate)(Ca(NO3)2). (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat Synux-CN, 15%N 18,6%Ca. độ ẩm: 1%. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat Toca CalBo; Hàm lượng: "Nts:15%, CaO:26%, độ ẩm:1%"; Bao25 Kg, Hàng mới 100%. NK theo QĐ số 970/QĐ-BVTV-PB ngày 10/08/2018. (nk)
- Mã HS 31026000: Phân Canxi Nitrat VNT, N> 15.5 %, Ca > 19%, độ ẩm < 1%, bao 25kg,hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat(Hiền Phan Calcium Nitrate)(Ca(NO3)2). (nk)
- Mã HS 31026000: Phân khoáng bón rễ: DeltaSol Extra calciboost, thành phần: Đạm 15%, Canxi 27% (nk)
- Mã HS 31029000: Loại: Phân bón lá hỗn hợp NP; Tên: KALEX Zn. Hàm lượng N: 4%; P2O5: 25%;Zn:80.000ppm; pHH2O: 2; tỷ trọng: 1,36. Hàng đóng trong tank 700 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019. (nk)
- Mã HS 31029000: Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. UQ& QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Ammonium Chloride- Amoni clorua (NH4CL) Long Hai, Hàm lượng: (Nts: 25 %, H2SO4: 10%), Đóng bao: 50 kg/ bao (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Canxi Nitrat DOXACO CAL (NUTRION- CAL) (N: 15%; Ca: 18,59%). Batch: 00082819; Packing in 25 kgs/ bag. (dạng hạt). (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón canxi nitrate MK CALNIT CALCIUM NITRATE(CALCIUM NITRATE GRANULAR) (Hàm lượng: N: 15.5%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá Boom flower- n (Nitrobenzene 20% w/w). Loại 500ml/chai (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá đạm trung lượng CALCIUM MAGNESIUM NITRATE (CALMAG) (Hàm lượng: N: 14%, Ca: 10%, Mg: 3.61%, độ ẩm: 5%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá Outfield Iron Complex 15-0-0 (Nts:15; Fe:6;)%, pHH2O: 2.8, tỷ trọng: 1.318 g/l, 208 lít/thùng, HSX: Custom Agronomics Inc, tổng nhập: 832 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá trung vi lượng FERTRILON COMBI (dạng bột đóng bao 25kg)(thành phần: Mg: 2%, S:3%, B: 5000ppm, Cu: 15000ppm, Fe: 40000ppm, Mn: 40000ppm, Mo: 1000ppm, Zn: 15000ppm, Độ ẩm: 5%) (HM 100%) (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá: Boom Flower-n (Nitrobenzene 20% w/w) loại 500ml/chai. Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Điều 3 luật 71/2014/QH13 (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Magie Nitrat (Greenfert-Mg9): N:11%, Mg:9%, Độ ẩm:1%; dạng bột, màu trắng, đóng túi 25 kg. Phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón vô cơ cải tạo đất (SOIL CONDITIONER), Hàm lượng: Nts: 8 %, S: 18%, Mg: 3%, Na: 7%, Độ ẩm: 5%, Đóng bao: 50 kg/ bao (nk)
- Mã HS 31029000: Phân Canxi nitrat- Haifa Cal (Calcium Nitrate 15.5-0-0 + 26.5 CAO), Thành phần: N: 15.5%, Cao: 26.5%,đóng gói: 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân canxi nitrat PERLKA dạng hạt có kích thước không đồng nhất khoảng 1-4mm, (thành phần: N: 20%, Ca: 35.75%, độ ẩm: 1%)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân Canxi Nitrate Garsoni Calcium Nitrate Boron, dạng hạt, đóng bao 25 kgs. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.NSX:SICHUAN FERTISTAR AGRO TECHNOLOGY CO., LTD (nk)
- Mã HS 31029000: GOLDEN-N BUFFALO HEAD 46A+ (PHÂN BÓN UREA). tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm. (xk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Golden-N Buffalo Head 46A+ (50kg tịnh/ bao, 1.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31031190: Triple Super Phosphate (TSP), 50kg/bag- Phân bón đa lượng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy Ninh Bình.(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039090: Phân bón lá đa vi lượng GROW MORE LIQUINOX START P2,(P2O52%,Fe1000ppm); 1Gallon/Chai, 4Chai/Thùng; 2060 Thùng; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039090: Phân kích rễ cây, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039010: Phân lân Lào Cai. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy (Phân bón có chứa Phosphate đã nung), hàng đóng trong 110 bao loại 01tấn/bao, hàng mới 100%. Hàng có tổng giá trị TNKS + chi phí năng lượng chiếm >51% giá thành. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy dạng cát (FMP- phân vô cơ, P2O5 15% tối thiểu). Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm. Hàng đóng bao 50kg/bao. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy FMP(FUSED CALCIUM MAGNESIUM PHOSPHATE),50kg/bao,P2O5>15%,MgO>14%.CaO>26% dạng hạt <3mm,mới 100%. Giá trị TNKS cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, (xk)
- Mã HS 31039010: PHÂN LÂN NUNG CHẢY VĂN ĐIỂN, HÀNG MỚI ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân vô cơ nung chảy FMP (FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE), hàng bao 50kg/bao.Hàm lượng P2O5 >15%, MgO >15%,Giá trị tài nguyên,khoáng sản + chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sp. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân Lân, (Hàm lượng P2O5hh: 16%, Ca:15%, P2O5td: 4%, S: 10%, Cd: 12ppm) hàng đồng nhất 50 kg/bao, xuất xứ Việt Nam, (Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phầm) (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31039010: Phân Supe lân Lâm thao, P2O5: 16%, hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 31039010: Phân vô cơ:Phân lân FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE(FMP),hàm lượngP205:15.5%min;MgO:17%min;CaO:28%min;SiO2:25%min.Hàng có tổng trị giá tài nguyên,ks và chi phí NL>51% giá thành sp, 50 kgNW/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 31039090: Phân khoáng dạng viên ("Amino Ball" Brand Organic Fertilizer Granule NPK: 10-0-4);20kgs/pp woven bag. (xk)
- Mã HS 31039090: Phân kích rễ cây (xk)
- Mã HS 31042000: 08105601/ Hóa chất Kali clorua 3.0mol/L (Merk), dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: 08206125/ Dung dịch chuẩn KCL3.33mol/l(Dùng cho điện cực chuẩn)-KCL300 (250ML/Chai) (nk)
- Mã HS 31042000: Hóa chất Potassium chloride (KCl)- Cas No: 7447-40-7- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Hoá phẩm khoan dầu khí: kali clorua (potassium chloride) dạng rắn màu trắng, công dụng: ức chế sự trương nở của sét, hàng xá. Mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: POTASSIUM CHLORIDE DẠNG HẠT, 200G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >60%, Moisture <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua dạng bột (MOP) (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali clorua hàm lượng: K2O 60.14%, Moisture: 0,5%- PRIMARK MOP (Muriate of Potash) (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali clorua Muriate of Potash Red Superblend Standard Grade in bulk (Conco Kali). Hàng Xá; hàm Lượng:K2O:60.%;Dạng Bột, màu hồng. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua, dạng bột (hàm lượng K2O>60%, độ ẩm<1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượn cả bì 50.17kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Clorua- TTL (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua,dạng bột, hàm lượng K2O> 61%, Moisture<1%, Hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/Bao, TL cả bì 50,1 kg/bao. Tên công bố lưu hành: Kali Clorua Uni-Farm (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua. Thành phần: K2Ohh- 61%. độ ẩm: 0,5%. (KALI PHÚ MỸ Nhập theo QD số 1362/QD-BVTV-PB ngày 05/09/2018) (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón KALI NONG SAN APROMACO- hàng rời.TP: K2O- 60%; Moisture- 1%. GRANULAR MURIATE OF POTASH, COLORED.Lượng 4.000 tấn(+-10%). (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kaly bột (SMOP)- Tên lưu hành KALI CANADA DRAGON hàng rời, hàm lượng K2O:61% +/- 1%, độ ẩm: 1% max, màu sắc: Hồng/đỏ (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón rễ MURIA TE OF POTASH (KALICLORUA PT), dạng bột màu đỏ, Hàng phù hợp Quyết định số 1932/QD-BVTV-PB ngày 25/02/2019. Thành phần:K2Ohh:60%, Độ ẩm:1%. Bao 50kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón rể Muriate of potash-MOP (Kaliclorua PT), Thành phần K2O: 60%, Độ ẩm: 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. RUSSIA sản xuất. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón rễ RED GRANULAR MOP (KALICLORUA PT) IN BUIL, dạng hạt màu đỏ, Hàng phù hợp Quyết định số 1932/QD-BVTV-PB ngày 25/02/2019. Thành phần:K2Ohh:60%, Độ ẩm:1%.Hàng xá trong cont mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Bón SMOP xá (Red Standard grade) (Muriate Of Potash)- Kali Clorua (KCL), K2Ohh: 60%, Độ ẩm: 1% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali clorua (Kali clorua Long Hải (MOP)), Hàm lượng: K2Ohh: 60 %, Độ ẩm: 1%, Hàng xá đóng trong container (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua (MOP), dạng bột (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm<1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,13 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân MOP Gia Vũ (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua dạng bột (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Clorua Tường Nguyên (nk)
- Mã HS 31042000: PHÂN KALI CLORUA- PHAN MOP GIA VU, màu hồng-đỏ, Hàm lượng K2O5: 60%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng xá, mới 100%. Jordan sản xuất (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K20 >60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP) (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kaly clorua bột (SMOP)- Phân KALI CLORUA-VTNN hàng xá. Hàm lượng K2O: tối thiểu 60%; Độ ẩm: tối đa 1%; màu sắc: hồng/đỏ (nk)
- Mã HS 31042000: Phân khoáng muriate of potash (Kali clorua PT), Thành phần K2O: 60%, Độ ẩm: 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. UZBEKISTAN sản xuất. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân vô cơ bón rể MOP (Kali clorua PT), Thành phần K2Ohh: 60%, Độ ẩm: 1%, dạng hạt 2-4mm, đóng trong cont hàng xá, mới 100%. jordan sản xuất (nk)
- Mã HS 31042000: Phân-RAYTEKTM Potassium Chloride Plating Grade KCl (Phân kali clorua: Hàm lượng K2Ohh: 60%, độ ẩm: 1%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: RM12-050/ Kali chlorure (Kết quả giám định số 1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31042000: Dung dịch chuẩn KCL3.33mol/l(Dùng cho điện cực chuẩn)-KCL300 (250ML/Chai),Xuất xứ:SG (xk)
- Mã HS 31042000: Hóa chất Kali clorua 3.0mol/L (Merk), dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/chai). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31042000: Kali clorua (POTASSIUM CHLORIDE) (xk)
- Mã HS 31042000: Phân bón KALI (50kg tịnh/ bao, 1.000 bao, Xuất xứ Canada) (xk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O:60%, độ ẩm:1%; Hàng đóng bao trọng lượng tịnh 50kg/bao, xuất xứ Lào (xk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali bột hồng, xuất xứ: Belarus, hàng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali bột hồng, xuất xứ Canada, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali bột trắng, xuất xứ Đức, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali clorua bột hồng, xuất xứ Canada, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali đỏ, xuất xứ Canada, hàng đồng nhất 50kg/bao, Xuất xứ: Canada (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali Nga. (xk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali trắng Canada. (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali trắng, xuất xứ Đức. (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali, hàng đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 31042000: PHÂN KALY NHẬP KHẨU TỪ RUSSIAN, ĐÓNG TRONG BAO 50KG, HÀNG MÓI 100% (xk)
- Mã HS 31043000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm POTASSIUM SULFATE, 1kg/ chai (6 chai/ hộp), cas: 7778-80-5, 100%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31043000: Hóa chất:Potassium Sulfate, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)K2SO4, CAS: 7778-80-5, 1UNA1 chai1kg, tổng cộng50kg./ KR (nk)
- Mã HS 31043000: Loại:Phân Kali sulphat, Tên:Kali Sulphate(K2SO4)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng K2O:51%, Lưu huỳnh(S):17%, độ ẩm 0,7%. Hàng dạng bột đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019). (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón kali sulphat (ELONG SOLU- K)(hàm lượng: K2O: 52%)(25kg/drum) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/1bags), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón lá KALI SULPHAT- POTASSIUM SULPHATE VINAF (K2SO4): K2Ohh 50%, S 18%, độ ẩm 5%. Hàng dạng hạt, đógn gói 25kg/bao. Mới 100%. Hàng nhập khẩu phù hợp với QĐLH số 2124/QĐ-BVTV-PB ngày 19/08/2019 (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón Potassium Sulphate Hai Binh, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 31043000: Phân Kali Sulphat (Nutifer K2SO4) (nk)
- Mã HS 31043000: Phân Kali sulphat dạng bột (Phân NOVA SOP); Kali hữu hiệu(K2Ohh):50%, Lưu huỳnh(S):18%, độ ẩm: 1%; 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/NĐ-CP năm 2019, NK theo QĐ số 2785/QĐ-BVTV-PB ngày 09/12/2019. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 31043000: Phân KALI SULPHAT SOLUCROS (Thành phần: K2O: 50%, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón Kali sulfate (GRANULAR OF SULPHATE OF POTASH-GRANULAR SOP), (1 bao 1350 Kgs). Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31043000: PHÂN BÓN KALI SULPHATE (GRANULAR OF SULPHATE OF POTASH- GRANULAR SOP) BAO 1350KG. TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH PHẨM (xk)
- Mã HS 31049000: Loại: Phân mono kali phosphat (MKP), Tên: Mono Potassium Phosphate Đại Tiến Phát. Hàm lượng P2O5: 52%, K2O: 34%, độ ẩm 1%. Đóng gói 25kg/bao. (QĐLH số: 1554/QB-BVTV-PB ngày 17/09/2018). (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể). (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá Kali 0-0-25 Liquid Potassium Solution (K2Ohh: 25)%, pHH2O: 12, tỷ trọng: 1.34 g/l, 200 lít/thùng, HSX: Growth Products Ltd, tổng nhập: 200 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá kali nitrat- AE.NK 13-46; Đạm tổng số (N)13%; Kali hữu hiệu (K2O) 46%; Độ ẩm 1%; pH6; tỷ trọng 1.05; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá sinh học (Hiền Phan VIP Potassium Humate) (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón Potassium Humate HB, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón rễ: SPC-K (Potassium nitrate 13-46): MULTI- K (13-0-46) Theo quyết định lưu hành số: 1472/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018 của Cục BVTV. (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón rễ: SPC-MKP (Mono potassium phosphate 0-52-34) Theo quyết định lưu hành số: 1472/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018 của Cục BVTV. NSX: 10/12/2019. NHH: 10/12/2021 (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón SULPHATE OF POTASH MAGNESIA (SUL-PO-MAG). K2O:22.0% Min, Mg:17.5% Min, S: 18.0% Min, Moisture:1.0% Max; túi Jumbo. (nk)
- Mã HS 31049000: BTP NPK 4- 4- 0 HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50KG/ BAO (xk)
- Mã HS 31049000: PHÂN KALI ISRAEL MIỄNG HÀM LƯỢNG K20 > 61%, XUẤT XỨ ISRAEL TRỌNG LƯỢNG 50KG/ BAO (xk)
- Mã HS 31049000: PHÂN UREA HẠT ĐỤC HÀM LƯỢNG N> 46%, XUẤT XỨ MALAYSIA TRỌNG LƯỢNG 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31051010: HÀNG MẪU: PHAN BÓN LÁ HỖN HỢP NPK:case: GRO POWER 10-10-10 (1 CASE 18.9 L) MOI 100% hl:N15:10%,P2OHH:10%,K2OHH:10%,PHH20:5, TT:1,2, NXS GRO POWER INC (nk)
- Mã HS 31051020: Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HDF NPK 12-12-17. Hàm lượng: N: 12%, P2O5: 12%, K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/ bao.(QĐLH số: 1270/QD-BVTV-PB ngày 31/08/ 2018) (nk)
- Mã HS 31051020: Loại: Phân NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 15-5-25+TE. Hàm lượng N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 25%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018) (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN GFC- LOTUFERT OUTDOOR 18-18-18 (N:18%, P2O5:18%, K2O:18%) (DANG VIEN) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hóa học Tinh hoa NPK 30-10-10 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Phopho, Kali (Nito 30%, P2O5 10%, K2O 10%), trọng lượng 9.5 Kg/bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: PHAN BÓN HỖN HỢP CON CO VÀNG NPK 17.7.17 (N:17%,P205: 7%, K2O:17%) Bao 9.9kg, hàng mới 100%, NK Theo số 640/QĐ-BVTV-PB ngày 21/06/18 (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HỖN HỢP CON CÒ VÀNG NPK 18.8.18(N: 18%, P205: 8%, K20: 18%, độ ẩm 5%), Bao 9.9kg, hàng mơi 100%, NK theo so 1425/QD- BVTV-PB ngày 11/09/2018 (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HỖN HỢP HT NPK 15.5.25 (N: 15 %; P2O5:5 %; K2O:25 %), Nhập khấu theo QĐ số 916/QĐ-BVTV-PB, ngày30/07/18, Hàng mới 100%, Số lượng: 125,01272 MST, Đơn giá: 378 USD, Bao 9.9kg (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NK (SVF41 Kali Miểng), Hàm lượng: Nts: 10%, K2Ohh: 30%, Độ ẩm: 1%, Đóng bao 50 kg/bao. UQ & Quyết định lưu hành số: 0280/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2020 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NP (NITROPHOT NP 16-16), Hàm lượng: (Nts: 16%, P2O5: 16%), Đóng bao 50 kg/bao. UQ và Quyết định lưu hành số: 977/QĐ-BVTV-PB ngày 10/08/2018 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NP Buff12 TN (N20%, P20520%), dạng viên, đóng gói 50kg/bao.Nhập khẩu theo QĐLH số 2671/QĐ-BVTV-PB ngày 10/10/2019. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK 16-16-16 Green Bat (Hàm lượng: N:16%, P2O5: 16%, K2O: 16%, độ ẩm: 5%)(9.9kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK 20-10-10 H.Đ, Hàm lượng: Nts20%, P2O510%, K2O10%, độ ẩm 5%, Bao 9.9kg, hàng mới 100%. NSX: 2/4/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK 30-10-10 Hai Binh (N30%, P20510%, K2O10%), đóng gói 9.5kg/bao. Nhập khẩu theo QĐLH số 1156/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK ANFA GERMAN SOPER 3 NPK 16-6-23 (NPK RATIO 16-6-23), 9.5 kg/ bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK BDH-02, Hàm lượng: Nts20%, P2O515%, K2O10%, Độ ẩm3%, Bao 9.9kg, hàng mới 100%. NSX: 2/4/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK MATRI 20-20-15+TE. Hàm lượng N: 20%; K2O: 15%; P2O5: 20%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. QĐLH số: 2358/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK- Mocha Eve Fresh 19-19-19 (1kg x 15 chai)/ thùng, (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK SPECTRUM NPK 30-10-10 (đóng bao 9.9kg)(thành phần:N:30%, P2O5:10%,K2O: 10%, Độ ẩm: 5%), dạng hạt kích thước trung bình từ 2-4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK. MELSPRAY NPK 20-20-20+TE. Hàm lượng N; 20%; P2O5: 20%; K2O: 20% Hàng đóng trong bao 9.9kg.(QĐLH số: 2927/QĐ-BVTV-PB ngày 09/03/2020). (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK: BA MIỀN NPK 16-16-8 (NPK COMPOUND FERTILIZER BAMIEN NPK 16-16-8 WHITE Colour,T/ phần N:16%, P2O5:16%, K2O:8%) (Đóng bao 9.9kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK VINO 20-20-15. Hàm lượng N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%, độ ẩm: 5% Dạng hạt đóng trong bao 9.9kg/bao. QĐLH số: 955/QĐ-BVTV-PB ngày 08/08/2018 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón HT NP 16-20. N:16%,P2O5: 20% Đóng bao 50 kg (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 20-20-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 30-10-10. ĐÓNG BAO 9.9KG/BAO. XUẤT XỨ TRUNG QUỐC (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 30-9-9. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hữu cơ khoáng Gro-power 5-3-1. Hàm lượng N5%, P2O53%, K2O1%. 1 bao 20LBS9.07kgs, NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 04/2020, HSD 04/2023 (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN MACROFARM NPK 13 8 24 (N: 13%; P2O5: 8%, K2O: 24%) DANG VIEN, DONG BAO 50 KG (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón Mầm Xanh NPK 30-10-10+TE (N: 30%, P2O5:10%, K2O: 10%, TE: Bo 50ppm- Kẽm: 50ppm- sắt: 50ppm, độ ẩm: 5%, hàng đóng trong bao 9.5kg, QĐLH: 496/QĐ-BVTV-PB ngày 04/06/2018, MSPB: 6347, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón Neo Plants Tab dạng viên chưa ni tơ, Phospho, kali, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 70g/lọ, 20 lọ/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón Neo solution 1 dạng lỏng chưa ni tơ, Phospho, Kali, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 300ml/ chai, 20 chai/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP (18-20), hàm lượng N>18.0%, P2O5>20.0%, hàng bao đóng gói 50kg/bao (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP (NP 17-17) (Hàm lượng N: 17%, P2O5: 17%, độ ẩm: 5%) (dạng viên) dùng làm nguyên liệu để sản xuất phân bón (50kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NP 16 20 (N: 16%,P2O5: 20%). DANG VIEN, DONG BAO 50 kg, (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP 16-20 (Hàm lượng: N: 16%, P2O5: 20%, Độ ẩm: 2%)(50kgs/bag) dạng viên, dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 14-11-13 dạng viên(10kg/bao/gw),(hh chuyển qua cửa khẩu từ cảng cát lái hcm về Bảo Lộc, kiểm tra thực tế tại công ty.Nk cho sx của cty, không mua bán trên thị trường. (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 15-5-25 (HT NPK 15-5-25,T/ phần N:15%, P2O5:5%, K2O:25%) (Đóng bao 9.9kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 20-20-15 (BAMIEN NPK 20-20-15 GREEN Colour,T/ phần N:20%, P2O5:20%, K2O:15%) (Đóng bao 9.5kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 30-10-10 (BAMIEN NPK 30-10-10 BLUE Colour,T/ phần N:30%, P2O5:10%, K2O:10%) (Đóng bao 9.5kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 6-12-30- Mocha Vainquer K (1kg x 15 chai)/ thùng, (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK bổ sung trung lượng: Professional Hyponex NPK 13-8-25+2,5Ca+1Mg, mã hàng 000396, loại 10kg/bao. Hiệu Hyponex. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK bổ sung vi lượng SENTRA NPK 15-5-25+TE,(9,9 kg/ 1 bag). Thành phần: N: 15%, P: 5%, K: 25%. NSX: QINGDAO SONEF CHEMICAL COMPANY LIMITED,ngày SX:20/02/2020,HSD:20/02/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK FETICO 15-05-32, hàng đóng bao 9.9kg, có C/O form E số: E20MA3PKG3W90019 ngày 07/05/2020 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK FETICO 32-10-10, hàng đóng bao 9.9kg/bao, Hàng có C/O Form E. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8. Hàm lượng N8%, P2O58%, K2O8%, 1 bao 20 lbs9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 02/2020, HSD 02/2023. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%, độ ẩm: 5%), hàng đóng trong bao 9.9 kg/bao, theo QĐLH số: 644/QĐ-BVTV-PB, ngày 21/6/2018. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Hà Lan 30-10-10 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 644/QĐ-BCT ngày 21/06/2018, MSP: 08284, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Mùa Vàng Nutri Phos- K 15-5-20+TE. Hàm lượng(N): 15%;(P2O5): 5%;(K2O): 20%.(S):1% Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(QĐ 1181/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018 của Bộ Trưởng Bộ NN&PTNT) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK MUA VANG NUTRI PHOS-K 20-20-15+TE. Hàm lượng N: 20%; P(P2O5): 20%; K(K2O): 15%. Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(quyết định số 1181/QĐ-BVTV-của BNNPTNT ngay 29/08/2018) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK VTD 30-9-9+T.E (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%); đóng gói: 9,9kg/bao (nk)
- Mã HS 31051020: Phân Bón NUTRICOMPLEX PRILL NPK 30-9-9+TE (Quy cách đóng gói 9.9kg/bao. Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, Zn: 100 ppm, Fe: 100 ppm, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón VENOZA NPK 30-9-9+TE, đóng bao 9.9 kg dạng hạt, (thành phần: N: 30%: P2O5: 9%, K2O: 9%, Fe: 1100 ppm, B: 131ppm, Zn: 105ppm,độ ẩm:5%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón vi lượng bón rễ- Mocha B (300ml x 48 chai)/thùng, (nk)
- Mã HS 31051020: Phân Bón VINH THANH COMPLEX N NPK 30-10-10+80Zn (Quy cách đóng gói 9.9kg/bao. Thành phần: N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%, Zn: 80 ppm, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 15-5-25+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 15%, P205 5%, K2O 25%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân hóa học NPK VIET DUC 20-20-15 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân NP16-20 (dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón) màu đen-Thông số kỹ thuật- N:16%; P2O5:20%-Độ ẩm: 2% Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc (nk)
- Mã HS 31051020: Phân NP18-20 (dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón) màu đen-Thông số kỹ thuật- N:18%; P2O5:20%-Độ ẩm: 2% Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc (nk)
- Mã HS 31051090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Urea CAS: 57-13-6 Công thức: NH2CONH2 Mã hàng: 56180-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Mẫu phân bón magie nitrat hàng mẫu, không kinh doanh (2kg/thùng) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón chưa kali và chất độn Neo Plants Tab K dạng viên, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 70g/lọ, 20 lọ/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón hữu cơ: mangkornkaew formular O2 (1KG/túi) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá ASWELL (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá Biofol Calcibor (1.5kg/túi) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá đạm trung lượng Magnesium Nitrate(Magnit-Fruitcare), hàm lượng N6,8%, MgO9,7%, độ ẩm10%. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá KELPSTAR BORO (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá NATURAL ZEOLITE (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá NIGER 700 (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá TONICAL (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá UCIDAM (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá UPPER GROW (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón Magie Nitrat- MAGNESIUM NITRATE (YaraTera KRISTA-MAG) dạng bột. Đóng gói: 25 kg/ Bao PE. Hàm lượng: N: 11%, MgO: 15%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón mẫu PHOSAGRO DAP (SSG DAP), 1kg/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón Neo Plants Tab Fe dạng viên chưa ni tơ và chất độn, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 70g/lọ, 20 lọ/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón Neo solution 2 dạng lỏng chưa ni tơ, bổ sung vi lượng Fe, Bo,Ca,... trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 300ml/ chai, 20 chai/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón NPK HC-SG 17-7-21, (N: 17%, P2O5: 7%, K2O: 21%), trọng lượng cả bì 9.95 Kgs/bag, NW: 9.9 Kgs/bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón rễ DAP- Diamoni phosphat (Đạm N18%+ P2O5hh: 46%+ Cadimi 1ppm); mã phân bón: 21565; 1kg/túi. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón rễ Magnesium Nitrate(Magnit), hàm lượng N11%, Mg9%; độ ẩm2%. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón sinh học VT Diamond Grow (0.62KG/túi) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân vi lượng NOVAR-KING mã: 09841, (10kg/bag), dạng hạt, thành phần: Kẽm (Zn): 15.200ppm, độ ẩm: 1%, hàng phù hợp với Quyết định số: 3023/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân vi lượng PVC BORON +, mã: 09852, (20lit/thùng), thành phần: 2.011ppm B,hàng phù hợp với NĐ108/2017 số:791/QĐ-BVTV-PB. mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 4-4-0 (N:4%, P2O5: 4%, K2O: 0%), màu xanh, đóng bao 50kgs/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Dry Roots2 (3-3-3) Pap25lb (Phân bón hữu cơ khoáng) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015 (nk)
- Mã HS 31052000: Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Loại: SOLUCAT 10-52-10. Hàm lượng: N: 10%, P2O5: 52%, K2O5: 10%. Hàng đóng trong bao 25kg. QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/8/2018. (nk)
- Mã HS 31052000: Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: MILALUS.Hàm lượng N:11,6%; P2O5: 5,8%; K2O: 4,2%; Bo:666ppm;Cu:333ppm;Mn:333ppm; Zn:1250ppm. Hàng đóng tank 1000 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019 (nk)
- Mã HS 31052000: NPK 16-8-16 (MOP) PHAN BON NPK 16-8-16 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers.TP: Nitrogen (N):16% min; Phosphates (P2O5):8% min; Potassium (K2O):16% min; Độ ẩm:1% max. Lượng: 521.72 tấn. (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN CON CO VANG NPK13.12.18 (N: 13%; P2O5: 12%, K2O: 18) Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số1425/QĐ-BVTV-PB, ngày 11/09/18 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón CROPSTAR NPK 15-15-15 (Thành Phần: N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Độ ẩm: 5%), Hàng xá trong cont (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón đa lượng FORMULE GFA NPK 16-16-16 (NPK GRADE 16-16-16.) (Hàm lượng N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 16%). Ngay sx: 17.03.2020. Han sd: 36 thang. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón dùng trong Nông Nghiệp NPK 15-15-15 (NPK 15-15-15 Maxlight F15), Hàm Lượng N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Hàng Xá đóng trong Container (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón GFC-RU 16-16-16; Hàm lượng: "Nts16, P2O516, K2O16, độ ẩm 5%"; Hàng xá, mới 100%. NK phù hợp với quyết định số 970/QĐ-BVTV-PB, mã số phân bón 03722 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK 12-3-3 Hai Binh (N12%, P2053%, K2O3%). Nhập khẩu theo QĐLH số 1156/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK bổ sung trung vi lượng(NOVIFERT-HM)thành phần:N;8%,P2O5:8%,K2O:6%,25kg/bao.HSD:05/2023.Mới 100%, (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK Garsoni NPK 11-19-15, dạng hạt, đóng bao 25 kgs. (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK MACROFARM 19-09-19: N: 19%; P2O5: 09%; K2O: 19%; Dạng viên, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK Vinapower (DAVYFERT) 15-5-20, N:15%, P2O5: 5%, K2O:20%, độ ẩm: 5%, dạng hạt. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK: GELY NPK 27-27-27 (hàm lượng: N: 27%, P2O5: 27%, K2O: 27%),(5kg/bucket) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hữu cơ khoáng: Agricode 5:5:5, Hàm lượng: chất hữu cơ 60%; N(ts) 5%; P2O5hh 5%; K2Ohh 5%; Độ ẩm 25%, quy cách đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón ICP NPK 30-9-9 (Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá hỗn hợpNPK POLY-FEED 16-8+34 dạng bột mã:18548, thành phần:Nts:16%,P2O5hh:8%, K2Ohh:34%,Fe:1200ppm, Mn:600ppm,B:200ppm,Zn:180ppm,Cu:130ppm,Mo:80ppm,độ ẩm:5%,QĐ số:1522/QĐ-BVTV-PB,mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng-BioFlora H&O, tp:Đạm tổng số(Nts):3%,Lân hữu hiệu(P2O5hh):5%,Kali hữu hiệu(K2O):6%,Mn:500ppm,Zn:400ppm,B:200ppm,Cu:100ppm,Mo:25ppm,...Tỷ trọng:1.16, độ ẩm:25%.Mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá Poly-Feed 16-8-34. (N: 16; P2O5: 8; K2O:34). Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá- Poly-Feed 19-19-19/ MH NPK 19-19-19, (N: 19; P2O5: 19; K2O:19). Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá Protesyn, N: 6%; P2O5: 2%,K2O:3% pHH2O: 11, tỷ trọng: 1.1 g/l, 10 lít/bình, tổng nhập 720 lít, hsx: FLORATINE, dùng cho cỏ sân golf, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá vi lượng: LONG SI 37 (200Kg/kiện) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NGỰA VÀNG NPK 15-15-15, hàng đóng bao 50kg/bao, (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 15-15-15 (NPK MINH TAN 15-15-15); N: 15% MIN, P2O5: 15% MIN, K2O: 15% MIN, MOISTURE: 1% MAX, HÀNG XÁ TRONG CONTAINER, SỐ LƯỢNG: 1,008.00TẤN +/-10% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-16 (NPK SWISSFERTZ 16-16-16 + TE)(N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 16%).Hàng đóng xá trong container. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8 (NPK SWISSFERTZ 16-16-8 + TE)(N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%).Hàng đóng xá trong container. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8 Huỳnh Thành. Hàng mới 100% Hàng xá trong container,N16% (+/-),P2O516% (+/-),K2O8% (+/-) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8+13S (NPK 16-16-8+13S VHN-01).Thành phần: Nitơ (N)> 16%; Lân (P2O5) > 16%; Kali (K2O)> 8%; Lưu huỳnh (S)> 13%; Độ ẩm (moisture)< 2%) hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 19-9-19 (NPK NOXACO 19-9-19), N: 19% MIN, P2O5 citrate soluble: 9% MIN, K2O: 19% MIN, HÀNG XÁ TRONG CONTAINER, SỐ LƯỢNG 252 TẤN +/-10 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 20- 20- 15 +TE (Bình Điền II NPK 20- 20-15 + TE Plus), Hàm lượng: Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%; TE (B: 100ppm, Zn: 200ppm, Cu: 50ppm, Mn: 50ppm), đóng bao: 50 kg/bao. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK AGRI-QT 27-7-7/ KING NITRO NPK 27-7-7 (đóng bao 25Kg/Bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK bổ sung trung lượng- HTX Nam Sơn NPK 15-5-20 (+7S+1.2Mg). 25kg/bao (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK bổ sung vi lượng- NPK 19-9-19. Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19 %, TE: Zn:50ppm, B: 50ppm, Độ ẩm: 5%. Nhập theo QD số 1362/QD-BVTV-PB ngày 05/09/2018 (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK FERTILIZER 15-15-15+TE ACRON IN BULK (HÀNG XÁ ĐÓNG TRONG CONTAINER N>15, P2O5>15, K20>15) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK Gro-Power 14-4-9. Hàm lượng N14%, P2O54%, K2O9%, 1 bao 40 lbs18.14 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A NSX 04/2020, HSD 04/2023. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK HN 15-15-15+5S. Hàm lượng N: 15%; P(P2O5): 15%; K(K2O): 15%.(S):5% Hàng đóng trong bao 50 kg.(quyết định số 1030/QĐ-BVTV-PBcủa BNNPTNT ngay 16/08/2018) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt. Xuất xứ: Nga. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK VTD 15-5-20+1,2Mg+8S+T.E (N:15%; P2O5:5%; K2O:20%) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK VTD 16-16-16 (N:16%; P2O5:16%; K2O:16%), (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón Nutricompact NPK 15-15-15+50Zn (Thành phần: N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Zn: 50ppm, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 16-16-8 (Thành Phần: N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%, Độ ẩm: 5%). Hàng xá trong cont (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô cơ NPK Gro-Power 12-4-8. Hàm lượng N12%, P2O54%, K2O8%, 275 gallon tote 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 02/2020, HSD 02/2023 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK bổ sung trung lượng Garsoni NPK 16-16-8+1,2Mg, dạng hạt, đóng bao 40 kgs. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK dùng trong xử lý nước thải (cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 31052000: BUFFALO HEAD TE 215 (PHAN BON NPK) tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31052000: BUFFALO HEAD TE- RICE 1 (PHÂN BÓN NPK). tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm. (xk)
- Mã HS 31052000: Fertilizer NPK 16-7-17+6S+TE, 50kg/bags, viet nam (Phân bón NPK 16-7-17+6S+TE, hàng đồng nhất 50kg/bao,số lượng 96 tấn, trị giá 41,000usd xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 31052000: HV01Z/ Phân bón NPK 16-16-8+13S, mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: HV01Z05/ Phân bón NPK 16-16-8+13S(COMPOUND FERTILIZER NPK 16-16-8+13S), mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: HV03Z01/ Phân bón NPK 15-15-15+7S, mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: HV06Z/ Phân bón NPK 20-20-15+TE, mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 10-24-20/ Phân bón NPK 10-24-20 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 10-30-10/ Phân bón NPK 10-30-10 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 11-22-16 R/ Phân Bón NPK 11-22-16 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 12.12.17/ Phân bón NPK 12-12-17+2MgO+0.5B2O3. Hàng đóng bao 50kg (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 12-14-19 R/ PHAN BON NPK 12-14-19 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 21-9-11 UR/ PHAN BON NPK 21-9-11 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 22-6-12/ Phân bón NPK 22-6-12 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 25-5-5/ Phan bon NPK 25-5-5 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK12719/ Phân bón NPK 12-7-19+TE loại 50kg/bao; xuất xứ Việt Nam, Trị giá TNKS và CP năng lượng dưới 51% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón CAO Fleur NPK 10-5-30 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón CCV- NPK 20.20.15 (50kg/bao, +/- 0.5kg/bao), có tổng giá trị TNKS + Chi phí năng lượng <51% giá thành sp, sd nguyên liêu NK (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên ("No Brand" Compound Fertilizer NPK 7.5-0-4); 900kgs/jumbo bag. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên (Amino Acid Granule); 50kgs/bag. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên (Granule NPK Fertilizer); 25kgs/bag. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Demarrage NPK 28-10-10 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Fleur NPK 10-5-30 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: PHAN BON HON HOP NPK 15-5-20 + TE, DONG GOI: BAO 20KG (HANG MOI 100%) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK (14-8-12)., thành phần Nitrogen (Nts): 14% Min, Phosphate (P2O5): 8% Min, Potassium (K2Ohh): 12% Min, Đóng bao WPP, PE 50kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 13-13-20+2MgO, 25kg/bao, tổng cộng: 1.080 bao. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 14-14-14 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 14%, P2O5: 14%, K2O: 14%), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 14-7-21+TE (N>14%, P2O5>7%, K2O>21%, đóng bao 50kg. Tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51%), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 15-15-15+TE, MỚI 100% DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP. (xk)
- Mã HS 31052000: phân bón NPK 15-9-20-5S+TE, xuất xứ việt nam, tịnh 50kg/bao, bao nhựa PP lồng PE, chi phí tài nguyên khoán sản năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 16.16.8 LOẠI (50KG/BAO) XUẤT XỨ TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8-13S (50kg tịnh/ bao, 3.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền- Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-20-0+TE (50kg tịnh/bao, 2.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 17-7-17+TE NANO (N>17%, P2O5>7%, K2O>17%, đóng bao 50kg. tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51%), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 17-8-25, 25kg/bao, tổng cộng: 2.160 bao. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 20-20-15+TE (50kg tịnh/ bao, 1.400 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 25-20-10+TE (50kg tịnh/ bao, 2.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 8-2-8 (nhãn hiệu Sao Nông, 25kg/bao, 240 bao) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Remontant NPK 18-18-18 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón thông minh tan chậm có kiểm soát FLOWERMATE 240 NPK 14-14-14+TE (150g/Jar), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK 17-7-17 BF (600bao/50kg) (Nhãn hiệu Baconco)Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK 20-10-15 BF RED (200bao/50kg) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK 25-15-5 BF (400bao/50kg) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK Supersol Vert 28-10-10 (600gr/chai)(20chai/thùng (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ Supersol Vert (600gr/chai)(20chai/thùng) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK (Hàm lượng Nts: 15%, P2O5hh: 15%, K2Ohh:15%,S: 1.26%, SiO2hh:1%) hàng đồng nhất 25 kg/bao, xuất xứ Việt Nam, (Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phầm) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 12.8.4+TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 12.8.4+TE (đóng bao đồng nhất 25kg, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 14.8.14-0,5B (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 15.15.15+TE (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 16.16.8 + TE QUẾ LÂM (50KG/BAO) VN (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16.6.18 (Mùa mưa Nano) (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 16.8.16 + TE QUẾ LÂM (50KG/BAO) VN (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16.8.16.13S+TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16-8-16+TE (đóng bao 50kg; nguyên liệu: trị giá TNKS và chi phí năng lượng chiếm dưới 51%) (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 16-8-8 XUẤT XỨ VIỆT NAM CÓ HÀM LƯỢNG NITO 16% P205 8% K20 8% HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 20.8.20 (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 4-4-0 XUẤT XỨ VIỆT NAM CÓ HÀM LƯỢNG N 4% P2O5 4% HÀNG ĐÓNG GÓI ĐÔNG NHẤT 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31053000: 02DAP/ Phân bón Diammonium phosphate (nk)
- Mã HS 31053000: Muối lên men (Dùng để lên men trái cây) (SiHa Proferm H+2) (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP (Di-ammonium phosphate) (NH4)2HPO4- Nts: 18%Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Size: 2-4mm 90%Min, Màu nâu, bao 50kg. Do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP 18-46-0 dạng viên dùng trong nông nghiệp.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP DIAMONIUM PHOSPHATE (DAP 18-46 TUONG NGUYEN),Nitrogen: 18% min, P2O5: 46% min, Moisture: 2.5% max, hàng bao, bao 50kg, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Di Ammonium Phosphate DAP 21-53 Hai Binh, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Diammonium Phosphate (DAP) (DAP PT 18-46) (NH4)2HPO4. Nts: 18 PCT Min, P2O5hh: 46PCT Min, Moisture: 2.5PCT Max, Size: 2-4 Min 90PCT Min, Cd: 12 PPM Max. Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Di-ammonium Phosphate (DAP) (Delta phos D.A.P) (NH4)2 HPO4. N: 18 PCT, P2O5: 46% PCT, Moisture: 1.8 PCT, Cad: 10 PPM. Màu vang. Đóng bao 50kg. Do Egypt San xuat, (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Diamoni Phosphat DAP 18-46- (DAP18-46 VHN-06)-Thành phần: Nitơ 18% tối thiểu, Lân(P205): 46% tối thiểu, độ ẩm: 2% tối đa- hàng đóng đồng nhất 50Kg/bao (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón hỗn hợp Diammonium Phosphat (DAP) 19-49 (N: 19%, P2O5: 49%), mới 100% (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (Di-Ammonium Phosphat). (NH4)2PO4, (Nts):16%; (P2O5hh):44%; Cadimi(Cd):12ppm;Độ ẩm 2,5%;Cỡ hạt 2-4mm; Màu xanh lá; Đóng bao 50kg/bao; Do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (Diammonium Phosphate) (NH4)2HPO4; Nts: 18%, P2O5hh:46%; Độ ẩm:2,5%; Cd:12ppm. Đóng bao 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (DIAMMONIUMPHOSPHATE) (NH4)2HPO4.Nts:16%; P2O5hh: 44%; Độ ẩm:2,5%; Cd:12ppm Đóng bao 50Kg/bao (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 16-44 GIA VŨ (Diammonium Phosphate), màu nâu-Thông số kỹ thuật- N:16%; P2O5:44%- Độ ẩm: 2,5%Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 18-46 NP- Hàng xá; Hàm lượng Nito: 18% min;P2O5: 46% min; Cd:12ppm max; Độ ẩm: 2,5 % max;Size: 1-4mm (90% min) (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP(Di-ammonium Phosphate) (NH4)2HPO4, Nts: 16%, P2O5hh: 44%, Cadimi(Cd):12ppm, Độ ẩm: 2.5% Trọng lượng 50kg/bao, Bao 2 lớp PP/PE do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP(Diammonium Phosphate) (NH4)2HPO4. Nts: 16%, P2O5hh: 44%, Cadimi(CD):12ppm, Độ ẩm: 2,5%. Trọng lượng 50kg/bao. Bao 2 lớp PP/PE do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP18-46 NP (Di-ammonium phosphate). Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture: 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%, P2O5hh:46%, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5%, Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Diammonium Phosphate(DAP 18-46 GIA VŨ), màu vàng-Thông số kỹ thuật- N:18%; P2O5:46%-Độ ẩm: 2,5% Hàng bao >50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Ai Cập (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%, P2O5hh:46%, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5%, Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Diamoni Phosphate (DAP), xuất xứ: Nga.Nitrogen: 18% min, P2O5: 46% min, Độ ẩm: 1.8% max hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31053000: RM05e/ Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100% (nk)
- Mã HS 31053000: BUFFALO HEAD 46P+ (PHÂN BÓN DAP). tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm. (xk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP Đình Vũ hạt nâu đen (16-45-0) (xk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Super DAP (50kg tịnh/ bao, 1.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31053000: Phân bón vô cơ DAP Fertilizer (DIAMMONIUM PHOSPHATE).Hàng đóng bịch 1.25t/bịch.Hàm lượng P2O5>45%;N>16%.Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm 35% giá thành sp (xk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 18-46 Trung Quốc. (xk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP Ai Cập. (xk)
- Mã HS 31054000: Chất hỗ trợ phủ lô Amicoat TM6123(Amoni dihydro orphosphate CAS:7722-76-1)-chế phẩm dùng trong SX giấy, dạng lỏng,222kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31054000: Loại: Phân mono amoni phosphat (MAP), Tên: Mono Amonium Phosphate (M-A-P) Đại Tiến Phát. Hàm lượng N: 10%, P2O5: 50%, độ ẩm 1%. Đóng gói 25kg/bao. (QĐLH số: 1554/QB-BVTV-PB ngày 17/09/2018). (nk)
- Mã HS 31054000: Loại:Phân monoamoni phosphat, Tên: Mono Amonium Phosphate (MAP) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5: 61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019). (nk)
- Mã HS 31054000: NH4-NK-AUAG/ Ammonium dihydrogen phosphate (NH4H2PO4), hàm lượng photpho pentoxit P2O5 > 60%, dùng để luyện Antimon (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón MAP (12-61) HUYNH THANH 25Kg/Bao (Dạng bột) (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón MAP 12-61(HUYNH THANH) 50Kg/Bao (Dạng bột) (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón Mono Ammonium Phosphate 99% (NOVIFERT-AP)(Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), (25kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón Mono-Ammonium phosphate (MAP) (Phân MAP 10-50 LHLC), Hàm lượng: Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm:1%, Đóng bao: 50 kg/ bao. (nk)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX. (nk)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (Mono Amonium phosphate) NH4 H2PO4 Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX (nk)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (MONOAMMONIUM PHOSPHATE) NH4H2PO4.N>10%,P2O5>50%. Đóng bao 50Kg/bao (nk)
- Mã HS 31054000: Phân monoamoni phosphat-MAP (Hiền Phan Mono Ammonium Phosphate (MAP)) (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón vô cơ MAP, hàm lượng N>10%; P2O5>50%, hàng bịch đóng đồng nhất 1350kg/bịch. Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản công chi phí năng lượng chiếm xấp xỉ 39% giá thành sản phẩm, h. mới 100% (xk)
- Mã HS 31055100: Phân bón hỗn hợp NP- HTX Nam Sơn NP-ENTEC 25-15. 25kg/bao (nk)
- Mã HS 31055100: Phân bón NITRO PHOSPHAT (NP 20-20), N(NITROGEN): 20% MIN, P2O5: 20% MIN, MOISTURE: 2.0% MAX (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 31055100: Phân NITRO PHOSPHAT (NP 20- 20), Hàm lượng: N: 20% min; P205: 20% min, Moisture: 2.0%. Xuất xứ TRUNG QUOC. Hàng đóng gói đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31055900: Phân bón NP 16-20 +13S NGUYEN DUY. Hàng xá(Thành phần: Total Nitrogen: 16%min, Available P2O5: 20%min (<30%), Sulphur: 13%min. Moisture: 2% Max; Brown Color (nk)
- Mã HS 31055900: Phân bón NPK 16-20-0+13S. Hàng xá (Thành phần: Total Nitrogen: 16%min, Available P2O5: 20%min(<30%), Sulphur: 13%min. Moisture: 2% Max, Brown Color, Granular and Free-Flowing) (xk)
- Mã HS 31056000: Loại: Phân bón lá hỗn hợp PK; Tên: KALEX. Hàm lượng P2O5: 30%; K2O: 20%; pHH2O: 4; tỷ trọng: 1,4. Hàng đóng trong tank 1000 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019 (nk)
- Mã HS 31056000: Lọại: Phân bón mono kali phosphat (MKP); Tên: MONO POTASSIUM PHOSPHATE GEMACHEM. Hàm lượng P2O5: 52%; K2O: 34%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/08/2019. (nk)
- Mã HS 31056000: Lọại: Phân mono kali phosphat (MKP); Tên: MONO POTASSIUM PHOSPHATE GEMACHEM. Hàm lượng P2O5: 52%; K2O: 34%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/08/2019. (nk)
- Mã HS 31056000: Loại:Phân MONOKALI PHOSPHAT (MKP), Tên:MONO POTASSIUM PHOSPHATE Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng P2O5HH: 52%, KALI:34%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019) (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón hỗn hợp phân PK (chicken manure incineration ash PK) dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón (thành phần photphorous (P2O5): 13%, Potassium (K2O): 5%, Moisture: 5%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón Mono potassium Phosphate 99% (Trade name: MEKONG MKP 52-34) (Hàm lượng P2O5: 52% và K2O: 34%, độ ẩm: 1%), (25kg/bag) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón Monokali phosphat Haifa MKP (P2O5: 52%; K2O: 34%). Batch: 00080575; Packing in 25 kgs/ bag. (dạng tinh thể). (nk)
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN PK 10- 8 (P205: 10%, K2O: 8%) (Hang moi 100%)1 bao 50 kg (nk)
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN PK 10-8 (P2O5:10%,K2O:8%) HÀNG MỚI 100% (BAO JUMBO) (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón PK bổ sung trung lượng: Phân bón PK 15-18 Thuận Việt Thành (P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5%), Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón. MKP/ MKP-MH (0-52-34). Dạng hạt. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 31056000: Phân Mono Kali Phosphat VNT (Mono Potassium Phosphate MKP), P2O5 52% min, K2O 34% min, Độ ẩm 1% max, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31056000: Phân monokali phosphat AA Mãnh Hổ MKP 52-34. Thành phần: P2O5: 52%, K2O: 34%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: HÀNG MẪU: PHÂN BÓN VI LƯỢNG: ACHIEVE HL (M) HL:BO(B)5000MG/KG CASE 18.9 L MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Hợp chất sử dụng làm phân bón ESTA Kieserit ESTA Kieserit gran, sử dụng làm phân bón, cung cấp Magiê cho cây(12.2kg/túi, 13.7kg/túi, 6.1kg/túi, 17.5kg/túi) (nk)
- Mã HS 31059000: Loại: Phân bón lá vi lượng; Tên: BORAMIDE. Hàm lượng Bo: 110.000ppm; pHH2O: 7,5; tỷ trọng: 1,36. Hàng đóng trong tank 700 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019. (nk)
- Mã HS 31059000: Loại: Phân bón vi lượng; Loại: phân vi lượng bón rễ NUTRICAT Zn-Mn 2,8- 1,7. Hàm lượng: Zn:280.000mg/kg; Mn: 170.000mg/kg. Hàng đóng trong bao 5kg. QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/8/2018. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón Basfoliar K (N) 10-0-35 +1.8Mg+3%Zn (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN BOMBARDIER 0.5L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN DAP NGUYỄN DUY 18-46, HÀNG MẪU, KÈM QUYẾT ĐỊNH SỐ 1435QĐ-BVTV-PB, CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2638 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ HIROSHIMA PLUS (ORGANIC FERTILIZER): Dạng bột, có nguồn gốc thực vật,Thành phần:: chất hữu cơ:50%,Tỉ lệ C/N: 10, Độ ẩm 28%, pH:7, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ khoáng-REALSTRONG 555,chứa đồng thời nguyên tố N,P,K (N:5%,P2O5:2.9%,K2O:5%), chất hữu cơ:40%,Acid Humic:2%,pHH2O:6.8%.độ ẩm:18%, dạng hạt, 25kg/bao, nhãn hiệu: RealStrong, mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Defense- Man Mn: 25%; Mg: 0,5%, độ ẩm: 6.5, 0.7 Kg/bình, tổng nhập 89.6 Kg, hãng sản xuất: Floratine, dùng cho cỏ sân golf, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Essential Plus 1-0-1 (Nts:1; K2Ohh:1; Fe:0.29; Axit humic:7; Axit amin tổng số: 4.45)%, pHH2O: 5.5, tỷ trọng: 1.07 g/l, 20 lít/kiện, tổng nhập: 400 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá High Five, Fe:3%; Mn: 2%; S:2%;Zn:0.5%, pHH2O: 4, tỷ trọng: 1.137 g/l, 10 lít/bình tổng nhập 1160 lít, hsx: FLORATINE, dùng cho cỏ sân golf. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá hỗn hợp Basfoliar Kelp, Thành phần: Đạm 0.2%, Lân 1%, Kali 0.1% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá hỗn hợp NK Fainal K (K2Ohh: 31%) dạng nước, 1 thùng/ 210 lít (Phân bón lá không phải là phân DAP và MAP)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ NPK: TUR BO ROOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (1.5L/CHAI) (QUYẾT ĐỊNH LƯU HÀNH SỐ 1205/QĐ-BVTV-PB) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá POTASSIUM HUMATE 70, 1600 BAGS, (10KG/BAG), dạng hạt, Hàng mới 100%, NSX: ZhangJiang KangYuan New Material Co., Ltd (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá trung vi lượng ALCYGOL Z2M (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng Basfoliar Boron, Thành phần: Bo 100.000 ppm, pH20: 5 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng- MICRAP BORO 11. Hàm lượng Bo: 110.000 ppm. Hàng đóng trong chai 1lít/chai.(QĐLH số: 699/QĐ-BVTV-PB ngày 26/06/2018) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng Tradebor dạng nước, 1 thùng/ 210 lít (Phân bón lá không phải là phân DAP và MAP)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng: Zitrilon, thành phần: Kẽm: 100.000 ppm (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón NPK hữu cơ bổ sung trung lượng GALAXY 12. Hàm lượng N: 12.75 %, P2O5: 5.04%, K2O: 8.16%. Hàng được đóng trong bao pallet. (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN PRIMING RED 0.25L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/202 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN PRIMING WHITE 0.25L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN RHYZO 0.2KG, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN SETTING 4 0.15KG, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón Signature 15-0-30 (Nts: 15;K2Ohh: 30; S: 10.2; Fe: 0.6; độ ẩm: 5)%, 22.7 kgs/ bao,HSX: Crop Production Services Inc, tổng nhập: 2996.4 kg, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón sinh học HUMATE URE. Hàm lượng Acid humic: 7%, pH5, độ ẩm25%. Bao 50kg. NSX: 22/02/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN T-90 PRIME 0.5L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: PHAN BON TRUNG LUONG DAU BO 15. DONG GOI: 20KG/BAO (HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón trung lượng Green Cal, có chứa hàm lượng: Ca: 23%, S: 18%, độ ẩm: 3%, đóng gói: 25kg/bao, nhập để khảo nghiệm theo GP số: 07/GPNK-BVTV-PB ngày 12/2/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG US 900 Bo (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng bón rễ EDTA- Cu 14% (MK EDTA COPPER Cu 14%) (25kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng FERTIBOR (phân bón lá), thành phần: Bo: 150.000ppm; độ ẩm 1%. 25KG/ BAG. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng GNC 17 (hàm lượng: Mg: 2%, Cu: 15.000ppm, Fe: 10.000ppm, Zn: 15.000ppm, Mn: 15.000ppm, B: 8000ppm, Mo: 50ppm, pH2O: 6.0, Tỷ trọng: 1.3, Độ ẩm: 1%),(15kg/bag) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng GRANUBOR (phân bón lá), thành phần: Bo: 146.000ppm; độ ẩm 1%. 50LB/BAG. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng Gro Power Achieve CA. Hàm lượng B 0.5%, 275 gallon tote 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 03/2020, HSD 03/2023 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng KELAMYTH EDDHA Fe 6,7% (hàm lượng: Fe: 67.000ppm, Độ ẩm: 1%),(5kg/bag) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng- MICRAP ZINCO 15. Hàm lượng Zn: 150.000ppm. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số: 699/QĐ-BVTV-PB ngày 26/06/2018) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng Rivernano (6HH)(Hàm lượng: Fe: 60.000ppm, độ ẩm 1%)(4x5kg), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng WOKOZIM dạng hạt 25kg/thùng (Phân bón rễ) (Fe: 10.000ppm; Mn: 500ppm; Zn: 700ppm; Cu: 400ppm; B: 50ppm, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN XTENDER RICE 1L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân Sinh học Cofoli Humic, Hàm lượng:pH:5.4%; N:1.7%;Humic acids:20.6%;K2O:4.7% (nk)
- Mã HS 31059000: Roots 2- CS2 X 2.5GL (Phân Bón Lá hữu cơ sinh học) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015. TC: 9.600kg (NW) 11.550,39kg (GW) (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN (FERTILIZER) MUTI K KNO3- HAIFA (1 GÓI 1 KG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ (FERTILIZER) MANH HO 13-0-46 (N: 13.8%, P2O5: 0%, K20: 46.6%, MOISTURE: 1%) (1 GÓI 2 KG) HÀNG MỚI 100%/ ISAREL (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Cofoli PK (450ml/chai) (24chai/Thùng) (Nhãn hiệu Baconco)Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51) (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ BON (Thiourea 99%) túi 1kg, 20 túi/ thùng (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ CASI (CaO 20%, SiO2 5%) chai 500ml, 20 chai/thùng (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ HK NPK 10-55-10 +TE (N:10%, P2O5: 55%, K2O: 10%,Bo 120ppm; Zn 200ppm; Cu 200ppm; Fe 600ppm; Mn 800ppm; độ ẩm 2%, túi 500ml) 40túi/thùng (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón trung lượng (Thành phần: SiO2 30%; Al2O3 20%) (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng ANOMIX, dạng bột, 5kg/gói,sản xuất 04/06/2020 mới 100%. (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vô lá Cofoli Root (250ml/chai) (48chai/thùng) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31059000: Phân NPK (Hàm lượng Nts: 15%, P2O5hh: 15%, K2Ohh:15%,S: 1.26%, SiO2hh:1%) hàng đồng nhất 25 kg/bao, xuất xứ Việt Nam, (Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phầm) (xk)
- Mã HS 31059000: Phân trung lượng bón dễ Agri zone (Super Canxi Lan Magie+Te:Humic,Silic,Magie. Hàm lượng: P2O5 18%, CaCO3 40%, MgCO3 8%, Humic 20%) đóng bao 50kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32011000: 5/ Chất kết dính da Kao jiao fen (nk)
- Mã HS 32019000: Tannic acid KT/ Ta nanh, dạng bột, hàm lượng tro 6.83% (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét, mã CAS: 1401-55-4)(PTPL 1207, 06/02/2015) (nk)
- Mã HS 32019000: Tannin chất chiết xuất gốc thực vật (dùng trong ngành CN dệt nhuộm)- China Gallnut extract (25kg/drum) (nk)
- Mã HS 32019000: TANNIN CHIẾT XUẤT TỪ CÂY YUCCA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3099/16.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 32021000: 076/ Chất làm cứng da (ACTAN FP) (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột, dùng để sản xuất da) (nk)
- Mã HS 32021000: 076/ Chất làm cứng da(CORALON OT-IN P) (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột.) (nk)
- Mã HS 32021000: 079/ Chất làm cứng da (SUPERTAN- POWDER WATTLE MIMOSA EXTRACT). (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, có thành phần sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột) (nk)
- Mã HS 32021000: 16/ Chất làm sáng da- Resin tanning agent (nk)
- Mã HS 32021000: 96/ Chất ngâm da NUBUCTAN SCK (Chất thuộc da hửu cơ tổng hợp có thành phần từ dẩn xuất aldehyde với hôp chất sulfonate dạng lõng) TBKQ số: 9444/TB-TCHQ ngày:13/10/2015 (nk)
- Mã HS 32021000: Chất thuộc da công nghiệp (BLANCOTAN HN-C POWDER), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: Chất Thuộc Da Hữu Cơ sử dụng Cho Nghành Thuộc Da ALPADERM DEEP BLACK 100% (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32021000: Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp- AQUABASE HF LIQ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: HA-09/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp-Synthetic Origanic Tanning; đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/3/2019 (nk)
- Mã HS 32021000: Hợp chất thuộc da hữu cơ tổng hợp: BLANCOROL CH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: KS008/ ORGANTAN D23HP- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột (nk)
- Mã HS 32021000: KS012/ GAYATAN OS- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột (nk)
- Mã HS 32021000: KS013/ JINTAN PA-49 Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32021000: KS014/ JOLLITAN RR- chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32021000: LEUKOTAN 1084 (Hóa chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, thành phần chính là: polyacrylate và phụ gia) (nk)
- Mã HS 32021000: LUBRITAN GXL (Hóa chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, thành phần chính là Acrylic syntan softener), mã CAS: 55965-84-9. (nk)
- Mã HS 32021000: NL008/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic tanning). KQPTPL: 7071/TB-TCHQ ngay 26/07/2016 (nk)
- Mã HS 32021000: NL15/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (BIO-07P), 25 KG(NET)/Bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: STM40/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dùng cho làm sạch giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: TANIGAN OS- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (thành phần chính: Syntan of methylene-linked condensation product of arysulfonic acids & hydroxyarylsulfone). Mã CAS: 88-99-3 (nk)
- Mã HS 32021000: WT-009/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp-SYNTHETIC ORGANIC TANNING; đã kiểm hoá tại TK số: 103169331421 ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 32021000: DRE-009(190620)/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp DRESSING AGENT (Dạng bột)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 32029000: 010/ Chất ngâm da (BASIC CHROMIUM SULPHATE). Chất thuộc da vô cơ từ hỗn hợp crom sulphat và natri sulphat, dạng bột. (nk)
- Mã HS 32029000: 17/ Chất làm sáng da- Tanning materials (nk)
- Mã HS 32029000: 20/ Chất làm sáng da-Acidity resin tanning materials (nk)
- Mã HS 32029000: 50/ Chất thuộc da vô cơ- CHROMOSAL BF, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32029000: BATE/ Chất thuộc da(chế phẩm da BATE CHB-P), hàng mới 100%, 25kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da (nk)
- Mã HS 32029000: CH0009/ Hóa chất thuộc da: Dung môi làm mờ SD-51000 Leather Chemical- Solventborne Duller (nk)
- Mã HS 32029000: CH0113/ Hóa chất thuộc da: Thuốc nhuộm PP-19-285 Leather Chemical- Pigment (nk)
- Mã HS 32029000: CH0118/ Hóa chất thuộc da: Sơn bóng EX-LS-60-540 Leather Chemical- NC Lacquer (nk)
- Mã HS 32029000: CH0394/ Hóa chất thuộc da: Chất gắn RC-78-222 Leather Chemical- Aqueous Compact Resin (nk)
- Mã HS 32029000: Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da BASIC CHROMIUM SULPHATE (hàng mới 100%) (CAS: 62-58-18) (nk)
- Mã HS 32029000: Chế phẩm hoạt động bề mặt trong ngành thuộc da. Mã: RM-4442 5kg/túi (nk)
- Mã HS 32029000: Chế phẩm thuộc da: ACTAN EF (Hàng mới 100%). Không có mã Cas (nk)
- Mã HS 32029000: Chế phẩm xử lý da thuộc làm mềm, dẻo da, ARICOL BLACK NTR, 320 thùng*25kg, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 32029000: CHROME 33/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp INDOCHROME 33 dạng bột dùng xử lý da thuộc (nk)
- Mã HS 32029000: CROMENO FNH- Chất thuộc da vô cơ tổng hợp (thành phần chính: mixture of inorganic salt). (nk)
- Mã HS 32029000: DERMASCAL ASB-A- Chế phẩm tiền thuộc da (thành phần chính: Mixture of dicarboxylic acid and ammonium salts), mã CAS: 110-17-8. (nk)
- Mã HS 32029000: DERMASCAL ASB-F- chế phẩm tiền thuộc da (thành phần chính: Mixture of dicarboxylic acid and ammonium salts), mã CAS: 110-17-8. (nk)
- Mã HS 32029000: DFS2/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột MARATAN DFS2 (nk)
- Mã HS 32029000: HA-03/ Chất thuộc da vô cơ- Tanning Materials; đã kiểm tra tại TK số: 103151358701/E21; Ngày: 17/02/2020 (nk)
- - Mã HS 32029000: Hóa chất hoàn tất da thuộc AS-33-207 (5kg/ thùng) (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c