- | - Mã HS 16024110: Thịt gà hộp nguyên vị- BRISTOL- USA, 24x340gr, (nsx: 24/04/2020; hsd: 24/04/2023)- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 16024110: Thịt ham nấu chín (làm từ thịt heo) hiệu BRISTOL, 12x454Gr, (nsx: 28/04/2020, hsd: 28/04/2025)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024110: Thịt ham xắt nhỏ (làm từ thịt heo) hiệu BRISTOL, 24x340Gr, (nsx: 25/04/2020; hsd: 25/04/2025)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024110: Thịt heo hộp nguyên vị hiệu BRISTOL, 24x340Gr, (nsx: 24/04/2020 hsd: 24/04/2025)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Chà bông heo (Pork Floss) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Chà bông heo cay (Chilli Pork Floss) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Chà bông heo cuộn (Golden Floss Roll), loại 165g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Chà bông heo giòn (Crispy Pork Floss) loại 150g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Chà bông heo giòn dạng viên 200g, Original Mini Crunchies, loại 200g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Khô heo (Mini EZ Pork) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Khô heo Gold Bakkwa (Mini EZ Gold Bakkwa) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Khô heo miếng (Barbecued Pork), loại 280g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Khô heo miếng Jerky (EZ Pork Jerky) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Khô heo miếng tẩm ớt (Barbecued Chili Pork), loại 280g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Khô heo tẩm ớt (Mini EZ Chilli Pork) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Lạp xưởng heo (Pork Sausage) loại 4 cây/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Ruốc (Krispee Frostee) chà bông nhuyễn-từ heo, loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Ruốc cuộn (Krispee Frostee Roll) chà bông nhuyễn- từ heo, loại 165g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: THIT HEO/ Thịt heo, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) | |
- Mã HS 16024190: Thịt khô heo miếng dạng túi các loại (Mini Ez Collection) loại 155g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024190: Thịt heo, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16024190: Thịt hộp Hormel Spam Classic 340g (xk) | |
- Mã HS 16024210: Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder 340g (Tulip Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 05/02/2020-05/02/2023; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024290: THỰC PHẨM-RETORT FOOD (nk) | |
- Mã HS 16024911: Jambon lợn đóng hộp, Nhãn: Jambon truyền thống GLAVPRODUCT. NSX: Oreprodukt. Mới 100%. Hàm lượng thịt 86.7%. NSX: T3/2020. HSD: 1 năm, 1 thùng 12 lon, 1 lon 325g. TCB: 03/RUVI/JAMBON/2020 (nk) | |
- Mã HS 16024911: Jambon lợn đóng hộp. Nhãn: Jambon GLAVPRODUCT. NSX: Oreprodukt. Mới 100%. Hàm lượng thịt: 60%. NSX: T3/2020. HSD: 3 năm. 1 thùng 12 lon, 1 lon 325g.TCB: 02/RUVI/JAMBON/2020 (nk) | |
- Mã HS 16024911: Thịt heo hộp hiệu Tulip Jamonilla Pork Luncheon Meat with Bacon (Tulip Jamonilla Pork Luncheon Meat with Bacon) (Tulip Pork Luncheon Meat W/bacon) (24 hộp/thùngx340g); 10/12/19-10/12/24 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024911: Thịt hộp hiệu Hormel Classic 340g (Thịt heo 90%) (Hormel Spam Luncheon Meat) (Hormel Spam Classic) (1 thùng 24 hộp x 12oz) 15/01/2020-15/01/2023 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024911: Thịt hộp hiệu Hormel Spam Garlic 340g (Thịt heo 90%) (Hormel Spam Garlic) (Hormel Spam with Garlic) (1 thùng 24 hộp x 12oz) 08/10/2019-08/10/2022 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024911: Thịt hộp Hormel Spam Black Pepper 340g (Thịt heo 90%) (Hormel Spam Black Pepper) (1 thùng 12 hộp x 12oz) 20/07/2019-20/07/2022 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024919: Thịt hộp (The luncheon meat), 340g/1 hộp, 24 hộp/ carton. 1 UNK 1 hộp. Nhà sx: Lotte food co., ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024919: Thịt hộp hiệu Hormel Spam Lite 340g (Thịt heo 69%) (Hormel Spam Lite Luncheon Meat) (Hormel Spam Lite) (1 thùng 12 hộp x 12oz) 28/02/2020-28/02/2023, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024919: Thịt nguội Casademont- Gran Ducado Fiambre De Magro De Cerdo 3kg (nk) | |
- Mã HS 16024919: Thịt nguội Levoni- Mortadella Con Pistacchio Levonella ~ 3,5kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 06/10/20 (nk) | |
- Mã HS 16024991: Cà ri thịt bằm Keema cà chua, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 180g- TOMATO KEEMA CURRY- 4550182143546, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024991: Cà ri thịt bằm Keema với gừng khô, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 180g- DRY GINGER KEEMA CURRY- 4550002850050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024991: Cà ri thịt heo xay và rau củ loại lớn, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 300g- CHUNKY VEGETABLE AND MINCED PORK CURRY (BIG)- 4550002850074, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16024991: Giăm bông từ thịt lợn- Castelou Premium Cooked Ham without rinf- SP 3019 (2gói;1gói/khoảng 7.82 kgs) (NSX: 09/06/2020;HSD: 07/10/2020) NH: Loste-NSX: ABCI (nk) | |
- Mã HS 16024991: Lạp xưởng hiệu Jing Jing Hieng, 700g/gói, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16024991: Ruốc thịt heo hiệu Jing Jing Hieng, 300g/gói, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16024991: Thịt lợn rang cháy cạnh hiệu Jing Jing Hieng, 1kg/gói, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16024999: SƯỜN NON ĐÓNG HỘP, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) | |
- Mã HS 16024911: Thịt lợn hấp Hạ long (150gr x 48hộp/thùng) 2 thùng; Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16024919: BỘ CHẢ GIÒ MINH HA/ 135GR X 6/ HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16024919: BỘ GỎI CUỐN MINH HA/ 200GR X 6/ HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16024919: CHẢ GIÒ LỤA (xk) | |
- Mã HS 16024919: CHẢ GIÒ RẾ THỊT 250GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16024919: CHẢ GIÒ RẾ TÔM CUA 250GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16024919: GIÒ HUẾ 200GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16024919: GIÒ HUẾ 400GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16024919: GIÒ LỤA 200GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16024919: GIÒ LỤA 400GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16024919: THỊT NGUÔI HEO ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16024999: Chà bông thịt heo Vissan (15 hủ x 200g)/thùng (xk) | |
- Mã HS 16024999: Chả giò, hàng Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 16024999: CHAO/ Chân lợn chiên dầu (xk) | |
- Mã HS 16024999: CLNC/ Bàn chân lợn nấu chín tẩm ướp gia vị (xk) | |
- Mã HS 16024999: TGV01/ Chân lợn nấu chín tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16025000: Cà ri ba rọi bò loại lớn, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 300g- BEEF BELLY CURRY (BIG)- 4550002850067, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16025000: Hàng quà tặng: Thịt bò khô, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16025000: Khô bò (Mini EZ Beef) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16025000: Khô bò miếng (Barbecued Beef), loại 280g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16025000: Khô bò Trader Joes 113G (nk) | |
- Mã HS 16025000: Thịt bò chín đông lạnh dùng để sản xuất bánh PIZZA- FROZEN PRE-COOKED BEEF TOPPING (1 thùng 12,00 Kg). NSX: 01/05/2020; HSD: 30/04/2021. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16025000: THITTRAU/ Thịt trâu đông lạnh không xương, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) | |
- Mã HS 16025000: bò khô 500 gram/ (xk) | |
- Mã HS 16025000: Khô Bò Miếng Db Tv. 120G hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: Khô Bò Miếng Db Tv. 200G hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: Khô Bò Sợi Myna A.K 125Gr hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: Khô Bò Sợi Myna A.K 250Gr hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: Khô Gà Cay Myna A.K 100Gr hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: Khô Heo Thap Vi Myna A.K 250Gr hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: SPTT/ Thịt trâu sấy khô (đơn giá gia công 0.1 USD/kg) (xk) | |
- Mã HS 16025000: Thịt bò khô ăn liền, 450g/ gói, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: Thịt trâu đông lạnh không xương, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16025000: TTDL2/ Thịt trâu không xương đông lạnh đã qua chế biến, cắt bỏ gân, da, lọc màng, luộc chín và hút chân không, đóng gói thành kiện,trọng lượng 26kg/ kiện (xk) | |
- Mã HS 16029090: Pate (từ mỡ heo, gan vịt và mỡ và gan gà)- Pate Royal DUCK MOUSE WITH GREEN PEPPER 180gr (180gr/lọ). HSD: 31/03/2025 (nk) | |
- Mã HS 16029090: Pate (từ thịt lợn, gan gà)- Pate Royal POULTRY LIVER MOUSSE WITH COGNAC 180gr (180gr/lọ). HSD: 30/04/2025 (nk) | |
- Mã HS 16029090: Pate (từ thịt ngỗng và mỡ, thịt lợn và mỡ)- Pate Royal GOOSE RILLETTES 180gr (180gr/lọ). HSD: 31/03/2025 (nk) | |
- Mã HS 16029090: Pate hỗn hợp Godard Délice de Canard- Terrine au Foie de Canard-25% Foie Gras de Canard- boite ronde 1/12 70g/ Godard 25% Terrine Foie Gras 70g. Axcode: F142067. HSD: 13/11/2023 (nk) | |
- Mã HS 16029090: Pate hỗn hợp Godard Pate De Foie De Canard-50% Bloc De Foie Gras De Canard 130g/ Godard 50% Bloc De Foie Gras De Canard 130g. Axcode: F143522. HSD: 13/11/2023 (nk) | |
- Mã HS 16029090: Pate hỗn hợp Godard Terrine de Canard- Bocal twist off 145g/ Godard Terrine 145g. Axcode: F143527. HSD: 20/09/2023 (nk) | |
- Mã HS 16029090: Thịt hộp (340G/hộp), hiệu SPAM (nk) | |
- Mã HS 16029090: Thịt hộp Broiled saury canned,nhãn hiệu:Maruha nichiro,100gram/hộp,mã code:NKG352,HSD:1/1/2023,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16029090: BÒ 2 LÁT HIỆU ÂU LẠC (10 KG/1 GÓI).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16029090: GÀ 2 LÁT HIỆU ÂU LẠC(10 KG/1 GÓI).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16030000: Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất Gà AF- Chicken Extract AF. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16030000: SEXTRACT01JMS/ Chiết xuất cá hồi (Salmon Extract)- dạng lỏng, nấu từ cá hồi lấy nước (nk) | |
- Mã HS 16030000: NM Chinsu Nam Ngư (Nước mắm) 500ml x 24 chai hiệu Nam Ngư. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 16030000: Nước chiết xuất từ cá, hiệu Thanh Thuỷ (xk) | |
- Mã HS 16030000: Nước mắm (độ đạm 18N)- ANCHOVY FISH SAUCE 18N (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 16030000: Nước mắm (độ đạm 30N)- ANCHOVY FISH SAUCE 30N (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 16030000: Nước mắm cốt cá cơm 500ml x 15 chai/thùng,mới 100%,nhãn hiệu TrungThành Foods (xk) | |
- Mã HS 16030000: Nước mắm không hiệu, 20 tấn/bao (sản phẩm chiết xuất từ cá)- Fish Extract [1.55 TN UP]. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16030000: Sản phẩm chiết xuất từ cá cơm- Anchovy Extract/Fish sauce (Đóng túi Flexibag trong container 20). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16041190: PATE CÁ HỒI, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 100 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16041190: SNO-DT-SA001/ Cá hồi không da- SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING BONELESS (HSD: 24/08/2021) (nk) | |
- Mã HS 16041190: SNO-DT-SA002/ Cá hồi có da- SALMONFILLET TRIM C SKIN-ON (HSD: 30/09/2021) (nk) | |
- Mã HS 16041190: 1356/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 1537/ Xương vây cá hồi thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 1867/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.BN4/ Thịt cá hồi hấp Flake BN4 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.FLDS2/ Thịt cá hồi hấp Flake DS2 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.FRV/ Thịt cá hồi nướng Flake RV đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.QM16/ Thịt cá hồi tẩm gia vị nướng BBQ Flake QM16 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.SKAE/ Thịt cá hồi đỏ nướng BBQ Flake AE đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.SKJF/ Cá hồi đỏ nướng BBQ Flake JF đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.SKJP3/ Thịt cá hồi đỏ nướng BBQ Flake JP3 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.SKYK/ Thịt cá hồi đỏ nướng BBQ Flake YK đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.UQM17/ Thịt cá hồi nướng Flake QM17 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.USBN4/ Thịt cá hồi hấp Flake BN4 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.USCO1/ Thịt cá hồi hấp CO1 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20.USQM16/ Thịt cá hồi tẩm gia vị nướng BBQ Flake QM16 đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 20-CAH3500-162/ Cá hồi chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2123/ Bụng cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2355/ Bụng cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 1.0 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2392/ Bụng cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2480/ Cá Hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.18 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2509/ Cá Hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.3 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2603/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2622/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.07 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2757/ Bụng cá hồi cắt miếng xiên que thành phẩm đông lạnh 0.9 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2879/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.4 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2941/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.35 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2964/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.12 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2975/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.30 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 2989/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.26 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3022/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3038/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.20 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3039/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.07 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3110/ Cá hồi cắt lát tẩm muối thành phẩm đông lạnh 0.07 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3132/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.32 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3266/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.12 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3280/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.045 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3354/ Cá hồi nướng cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.3 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3429/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3434/ Bụng cá hồi nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.20 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3488/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3499/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3503/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3574/ Cá hồi cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.06 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3727/ Bụng cá hồi cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.40 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3736/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3812/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.34 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3932/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3937/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3947/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3948/ Bụng cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.08 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3954/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.12 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3955/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3971/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.36 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3974/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 1.00 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3975/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 2.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3977/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.80 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3984/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3989/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.168 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3990/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.32 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 3991/ Bụng cá hồi nướng cắt nhỏ tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4001/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.36 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4016/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.17 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4042/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.28 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4054/ Cá hồi cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.30 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4055/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.48 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4056/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.32 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4057/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4069/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 4074/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: 83010166JDI02.120/ Cá hồi xù 30g (Tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) | |
- Mã HS 16041190: 83010167JDI01.120/ Cá hồi xù 50g (Tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) | |
- Mã HS 16041190: 83010187JDI01.120/ Cá hồi xù 30g (Tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) | |
- Mã HS 16041190: 83080143JMS02.118/ Cá hồi xông khói cắt lát (Tên khoa học: Salmo salar) (xk) | |
- Mã HS 16041190: 83230024JDI02.120/ Chà bông cá hồi nướng khè (Tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) | |
- Mã HS 16041190: BO/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh BO (xk) | |
- Mã HS 16041190: BOR/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh BOR (xk) | |
- Mã HS 16041190: BO-R2/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh BO-R2 (xk) | |
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.045 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt miếng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.28 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt nhỏ tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: Cá Hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041190: Cá Hồi nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.07 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041190: CBCHCSE0620/ Chà bông cá hồi chum đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CBCHGO0620/ Chà bông cá hồi NS đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị MO đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620A/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị (Y + L) đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620B/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị MO đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620C/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị TR đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCB-06/ THỊT CÁ HỒI CHẾ BIẾN (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCB-07/ THỊT CÁ HỒI CHẾ BIẾN (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCBDL-040620/ CÁ HỒI CHÀ BÔNG ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCBDL-160620/ CÁ HỒI CHÀ BÔNG ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCBMA0620/ Chà bông cá hồi đông lạnh (A,B) (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCBXCSE0620/ Chà bông từ xương cá hồi chum đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCBXPSE0620/ Chà bông từ xương cá hồi pink đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHCMZS0620E/ Cá hồi cắt miếng tẩm gia vị 9g đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHTDL-040220/ CÁ HỒI THĂN ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHTDL-040620/ CÁ HỒI THĂN ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041190: CHTDL-260620/ CÁ HỒI THĂN ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041190: EJLFC8/ Lườn Cá Hồi còn da chiên cắt lát đông lạnh(đóng gói 160g/khay x 50khay/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041190: FK4.5/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh FK4.5 (xk) | |
- Mã HS 16041190: HIG/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh HIG (xk) | |
- Mã HS 16041190: Mắm cá (1box0.3kg)/ (xk) | |
- Mã HS 16041190: Mắm cá (1box1kg)/ (xk) | |
- Mã HS 16041190: RED-MJ/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh RED-MJ (xk) | |
- Mã HS 16041190: RED-TZR/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh RED-TZR (xk) | |
- Mã HS 16041190: SCHUMFRY122017/ Cá Hồi Phi Lê Tẩm Bột Đông Lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SKIN3/ Da cá hồi sấy lạnh SKIN3 (xk) | |
- Mã HS 16041190: SKỈN3R/ Da cá hồi sấy lạnh SKIN3R (xk) | |
- Mã HS 16041190: SP/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh SP (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-18-02/ Cá hồi cắt kirimi nướng HCK đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-18-22/ Thịt vụn nướng cá hồi PLUS đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-18-41/ Cá hồi cắt Kirimi hầm sốt trắng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-03/ Cá hồi cắt kirimi nướng HCK đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-04/ Cá hồi cắt kirimi nướng HCK đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-05/ Thịt vụn cá hồi nướng plus đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-22/ Cá hồi cắt Kirimi nướng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: SP-NM-B/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh SP-NM-B (xk) | |
- Mã HS 16041190: SPOKQH02-19-24/ Cá hồi cắt kirimi nướng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041190: TCAHOIFLTB/ Cá hồi fillet tẩm bột (xù) đông lạnh, size:80g, 100g (xk) | |
- Mã HS 16041190: TKKCAHOICHABO01/ Chà bông cá hồi đông lạnh(quy cách 12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 16041190: TP0JITCBHCJ1.02.015/ Chà bông cá hồi (xk) | |
- Mã HS 16041190: TP0JYHCBHSR1.01.001/ Chà bông cá hồi (xk) | |
- Mã HS 16041190: TSECAHOCHB0928A/ cá hồi chà bông đông lanh (quy cách 20kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041190: TZ/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh TZ (xk) | |
- Mã HS 16041190: W3M/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh W3M (xk) | |
- Mã HS 16041210: CÁ HỒI XAY NHỎ ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 190 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16041210: Cá trích ép trứng Nhật Bản đông lạnh (đã tâm gia vi) (Hiêu: Hasegawa Seafoods)- FROZEN HERRING FILLET (8 gói/carton 7.2kg)/ HSD: 18/03/2022 (nk) | |
- Mã HS 16041210: CÁ VIÊN ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 375 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16041210: CÁ XAY NHỎ ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 100 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16041290: Cá trích chế biến- Frozen Seasoned Herring Osushiya Nishin (6 miếng/gói, 950g x 2 gói/ hộp, 6 hộp/thùng); HSD: 06/2021 (nk) | |
- Mã HS 16041290: Cá trích chế biến Osushiya Nishin Pink (6 miếng/gói, 950g x 2 gói/ hộp, 6 hộp/thùng); HSD: 08/2021, 09/2021 (nk) | |
- Mã HS 16041210: Cá hộp 3 cô gái 155g* 100 lon* thung, hang mơi 100% (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ32/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN) (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ33/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN) (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ34/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN) (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ35/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN) (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ34/ Cá trích xốt cà cay đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ35/ Cá trích xốt cà cay đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ36/ Cá trích xốt cà cay đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ37/ Cá trích xốt cà cay đóng túi- Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041290: Cá Mai Sot Chanh Essenti B.h 140g Hàng Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041290: Cá tẩm bột30g-8.1kg/ctn- hàng có nhãn hướng dânx sử dụng in trên thùng (xk) | |
- Mã HS 16041311: Cá mòi & cà chua ngâm dầu ôliu hiệu Connétable. (115gx15Tin/case)- Connetable À LAncienne Sardines à l'huile d'olive vierge extra aux tomates séchées115g. Axcode: F133012. HSD: 27/10/2023 (nk) | |
- Mã HS 16041311: CÁ MÒI ĐÓNG HỘP HIỆU EROS (215g x 48 hộp)/thùng. Hạn sử dụng 05/2023 (nk) | |
- Mã HS 16041311: Cá Mòi Ngâm Dầu Ôliu hiệu Connetable (55gx36Tin/case)- Connetable À L'Ancienne Sardines à l'huile d'olive vierge extra 55g. Axcode: F133011. HSD: 01/08/2023 (nk) | |
- Mã HS 16041311: Cá mòi ngâm dầu oliu Sardinas a la antigua hiệu Ortiz (190g*12 Jar/Case)- Ortiz Sardinas a la antigua 190g. Axcode: F130354. HSD: 31/12/2026 (nk) | |
- Mã HS 16041311: CÁ MÒI SỐT CÀ CHUA HIỆU SUMACO-DẠNG NẮP KHUI (125g x 100 hộp)/ thùng. Hạn sừ dụng 04/2023 (nk) | |
- Mã HS 16041311: SUMACO SARDINE IN TOMATO SAUCE LID PULL 125 GRAMS. Cá hộp sốt cà hiệu SUMACO 125 gr (100 Hộp/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 16041311: Cá hộp hiệu 3 cô gái 155gr x 100 (xk) | |
- Mã HS 16041311: Cá hộp Sardine 155gr x 100 lon/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041311: CÁ LON (xk) | |
- Mã HS 16041311: Cá Sardine sốt cà (155grx100 lon/thùng), nắp khóa, hiệu 'KIFOCAN' (xk) | |
- Mã HS 16041311: Cá trích đóng hộp- Hàng mẫu không thanh tóan (xk) | |
- Mã HS 16041311: Cá trích sốt cà lily Sea Crown155gx100 lon (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4545/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.APR/SO-7); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4563/ Cá trích đóng hộp (HDSMi/18-KHI-4(1)B); 170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4572/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-1); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4583/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-2); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4588/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-3); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4592/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-4); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4593/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-5); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4609/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-6); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4613/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-7); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: SP4614/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-8); 125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041311: VM201S/P24/2020/ Cá trich sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041311: VM2101C/P16/2020-I2/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN ", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041319: 20-CAMA284-0002/ Cá trích chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: 20-ZSEAX24-0001/ Cá trích chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: 20-ZSEAX25-0001/ Cá trích chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: 2415/ Cá Trích fillet thành phẩm đông lạnh 0.33 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 3793/ Cá trích cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.185 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 3795/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.28 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 3894/ Cá trích cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.215 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 3908/ Cá trích cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.165 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 4011/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.28 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 4012/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.33 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041319: 4013/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.26 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE GRILL (6)/ Cá mòi khè đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE GRILL (7)/ Cá mòi khè đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE H (87)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE H (88)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE H (89)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE S (88A)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE S (89A)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE S (90)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE SS240 (17A)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM201S/P24/2020-I2/ Cá trich sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM201S/P24/2020-I3/ Cá trich sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM202S/P24/2020/ Cá trich sốt cà vơi ơt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM203S/P24/2020-I/ Cá trich sốt cà vơi ơt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM203S/P24/2020-I2/ Cá trich sốt cà vơi ơt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM205Y/P100/2020-I10/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM205Y/P100/2020-I11/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM205Y/P100/2020-I12/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM205Y/P50/2020-I9/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 50 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM205Y-1/P100/2020-I12/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM207Y/P50/2020-I4/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "NUMBER ONE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM208Y/P100/2020-I5/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM208Y/P100/2020-I6/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM208Y/P25/2020-I2/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM208Y/P25/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM209Y/P100/2020-I3/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM209Y/P25/2020-I2/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM2101C-1/P15/2020/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN ", 15 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM2101C-1/P16/2020/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN ", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM2101C-1/P16/2020-I/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN ", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM210Y/P100/2020-I6/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM210Y/P100/2020-I7/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM210Y/P25/2020-I2/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM210Y/P25/2020-I3/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM210Y/P48/2020-I2/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 48 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM2111C/P15/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN", 15 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM2111C/P16/2020-I2/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM2111C/P16/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM211Y/P100/2020-I4/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "LOVE THE VALUE", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM212Y/P100/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "TOPS", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM213Y/P50/2020-I4/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VM214Y/P50/2020-I2/ Cá trích sốt cà CAY đóng hộp, nhãn hiệu "GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041391: VMM002-3/P33/2020/ Cá trích các loại đóng hộp (Cá trích sốt cà, cá trích ngâm dầu và cá trích ngâm nước đóng hộp), nhãn hiệu "PORT VIEW", 33 LON/KHAY, 125 g/lon (xk) | |
- Mã HS 16041399: Cá hộp Ba Cô Gái. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá đã chế biến ăn liền Sajo Haepyo cá ngừ Light Standard.100g/hộp. date(yy/mm/dd).2022_05_11 (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền Sajo Daerim cá ngừ.1.2kg/gói.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16041411: CÁ HỘP HOTEI FOODS YAKITORI TARE AJI 75G 24 X 2 CTNS./BDL (nk) | |
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ DẦU HỘP- MILD TUNA, 150 g,(150 g x 36 hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ HỘP NẤU CANH KIM CHI- TUNA FOR KIMCHI JJIGAE, 150 g,(150 g x 36 hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ OTTOGI- OTTOGI TUNA, 100 g,(100 g x 36 hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ rau củ (VEGETABLE TUNA) 100g/ hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: 11/03/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sốt Cà Ri (STIR-FRY CURRY TUNA) 100g/hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: Tháng 10/2019 và tháng 05/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sốt Mayonnaise (MAYO TUNA) 100g/hộp. đóng gói: 60 hộp/ thùng.NSX:08/04/2020. HSD:36 tháng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sốt tương đen(JJAJANG TUNA) 100g/hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: Tháng 11/2019 và tháng 05/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ trắng (LIGHT STANDARD TUNA) 100g/hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: 02/03/2020. HSD: 7 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ vị ớt cay (HOT PEPPER TUNA) 100g/hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: Tháng 03-04/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ vị ớt cay EVIL MINIONS (EVIL MINIONS HOT PEPPER TUNA) 150g/hộp, đóng gói: 48 hộp/thùng. NSX: 16/12/2019. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ vị ớt cay gấp đôi (DOUBLE HOT PEPPER TUNA) 100g/hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: 09/04/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá Ngừ xắt khúc ngâm dầu đậu nành hiệu Nautilus (48 lon x 170g/ thùng). Ngày SX 31/01 & 18/05/2020, hạn dùng 31/01 & 18/05/2025. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá Ngừ Xắt Lát Ngâm dầu đậu nành hiệu Nautilus (48 lon x 170g/ thùng). Ngày SX 29/02 & 18/05/2020, hạn dùng 28/02 & 18/05/2025. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: Cá Ngừ xốt nước tương Nhật hiệu Nautilus (48 lon x 165g/ thùng). Ngày SX 29/02 & 19/05/2020, hạn dùng 28/02 & 19/05/2023. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ XỐT ỚT- RED PEPPER TUNA, 100 g,(100 g x 36 hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041411: CNND.185G-DA/ Cá ngừ ngâm dầu thực vật đóng lon 185g (48lon/ thùng). Nhãn: ZAHABIA/ VN (nk) | |
- Mã HS 16041411: CNND.185G-OL/ Cá ngừ ngâm dầu olive đóng lon 185g (48lon/thùng). Nhãn: ZAHABIA/ VN (nk) | |
- Mã HS 16041411: CNNDOT185G-DA/ Cá ngừ ngâm dầu thực vật vớii ớt đóng lon 185g (48lon/thùng). Nhãn: ZAHABIA/ VN (nk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ ngâm dầu oliu hiệu Ortiz- Ortiz Tuna In Olive Oil- Atun Claro en aceite de oliva (220g*12 Jar/Case)- Ortiz Atun Claro en aceite de oliva 220g. Axcode: F130356. HSD: 31/12/2026 (nk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ vây vàng ngâm dầu oliu Atun Claro en Aceite de Oliva hiệu Ortiz (112g*24 Tin/Case)- Ortiz Atun Claro en Aceite de Oliva 112g. Axcode: F130355. HSD: 31/12/2026 (nk) | |
- Mã HS 16041490: 20-05CNLH1/ Cá ngừ loin hấp đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH1/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH2/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH3/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16041490: Cá ngừ đại dương đã bào mỏng(dạng miếng, đã làm chín) dùng để làm nguyên liệu sản xuất bánh gạo. (nk) | |
- Mã HS 16041490: TCNH04/ Thịt cá ngừ hấp đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16041490: TNK/ Thịt cá ngừ (nk) | |
- Mã HS 16041490: TNK-AT/ Thịt cá ngừ (nk) | |
- Mã HS 16041490: TNK-YF/ Thịt cá ngừ (nk) | |
- Mã HS 16041411: 02062020/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: 02062020_01/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: 02062020_1/ Cá ngừ ngâm dầu có ớt (xk) | |
- Mã HS 16041411: 28/2020NO1-60/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 300x101,5 Hiệu Hoko (xk) | |
- Mã HS 16041411: 33/2020NO2A-6/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz) Hiệu Prima (xk) | |
- Mã HS 16041411: 33/2020NO2B-6/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz) Hiệu Prima (xk) | |
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 211x109 (3,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Presto (xk) | |
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307X111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Presto (xk) | |
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1C-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 211x109 (3,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Slimm (xk) | |
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1D-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307X111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Slimm (xk) | |
- Mã HS 16041411: 62/2020NO2-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x105,5 (5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Martel (xk) | |
- Mã HS 16041411: 91/2019NO14A-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) | |
- Mã HS 16041411: 91/2019NO14B-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) | |
- Mã HS 16041411: 91/2019NO15A-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) | |
- Mã HS 16041411: 91/2019NO15B-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) | |
- Mã HS 16041411: ATVS.FY1/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (170gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: AVC.FY29/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: AVCMSC.FY30/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY11/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY23/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY24/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY25/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ bông đóng hộp ngâm dầu (180gr/hộp, 24hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ cắt khúc ngâm dầu và muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đại dương ngâm dầu nành đóng hộp, (48 Hộp/carton) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đóng hôp (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đóng hộp VN (xk) | |
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ NGÂM DẦU (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp 1880g, 6 lon/thùng, nhãn Bon Gousse (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu đóng lon 140g (48lon/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, (48 Hộp/carton) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu thực vật đóng lon 120g (48lon/ thùng). Nhãn: TOLIDO (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu với ớt đóng lon 120g (48lon/ thùng). Nhãn: AL-BAKHERAH (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm nước muối đóng lon 185g (48lon/ thùng). Nhãn: DELTA BLUE (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sọc đóng hộp ngâm dầu (185gr/hộp, 24hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Cá tẩm bột YELLOW FIN TUNA KATSU 50G (xk) | |
- Mã HS 16041411: GDP-SIN/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: KPCLTIB3.53oz_KGSIK3/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi- Net 100g (POUCHED CHUNK LIGHT TUNA IN WATER WITH VEGETABLE BROTH, SALT ADDED (24/ 3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SABS1L.FY9/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SAVC.FY26/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SAVC.FY27/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SAVS.FY13/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SDS40D1E/ Cá ngừ đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: SDS72D2WE/ Cá Ngừ Đóng Hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: SP09_01/20/ Thịt cá ngừ mắt to đóng lon sắt 307x112 (1 thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-11-11) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SP09_02/20/ Thịt cá ngừ mắt to đóng lon sắt 307x112 (1 thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55815-3-3) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SP09_03/20/ Thịt cá ngừ mắt to đóng lon sắt 307x112 (1 thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-12-12) (xk) | |
- Mã HS 16041411: SP4594/ Cá ngừ đóng hộp (HDYCB 07530/519046-1); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041411: SP4596/ Cá ngừ đóng hộp (HDYCB 07530/519046-2); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041411: SSS31B2E/ Cá Ngừ Đóng Hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: SSS43B2E/ Cá Ngừ Đóng Hộp (xk) | |
- Mã HS 16041411: STGVC17-3/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: STGVC17-4/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TDSE20-7/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (185gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TDSE20-8/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (185gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TGVC19/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TGWS: Cá ngừ ngâm nước muối đóng hộp (170gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041411: Thịt cá ngừ xông khói (4P) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP082.SXXK/ Cá ngừ ngâm muối đóng hộp 603*408, NW/ DW: 1880g/ 1360g (6 hộp/ thùng) (NK) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP086.SXXK/ Vụn cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp in NW/ DW: 170g/ 120g (Lon in nhập khẩu) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP138.SXXK/ Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, NW/DW 170/120g (48 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP139.SXXK/ Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, NW/DW 160/112g (48 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP147.SXXK/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi 1.22kg NW/ DW: 1220g/ 1150g (06 túi/ thùng) (NK) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP148.SXXK/ Cá ngừ sốt gia vị đóng hộp NW/DW: 185/85g FWW (48 hộp/thùng) (I.SCHR) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP151.SXXK/ Cá ngừ salad Mexico 185g đóng hộp, 48 hộp/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP155.SXXK/ Cá ngừ ngâm muối đóng hộp, NW/DW: 140/98g (48 hộp/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP156.SXXK/ Cá ngừ sốt gia vị đóng hộp NW/DW: 185/85g FWW (36 hộp/thùng) (I.SCHR) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP157.SXXK/ Cá ngừ salad bắp 160g đóng hộp, 48 hộp/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP158.SXXK/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi 1.22kg NW/ DW: 1220g/ 1160g (06 túi/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP159.SXXK/ Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, NW/DW 150/105g (48 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP160.SXXK/ Vụn cá ngừ ngâm muối đóng hộp, NW/DW 160/112g (48 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TP161.SXXK/ Cá ngừ mảnh ngâm dầu nành đóng hộp (lon in nhập khẩu), NW/DW 170/120g (48 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041411: TSS77A2E/ Cá ngừ ngâm dầu (xk) | |
- Mã HS 16041411: YOF20/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (1880gr/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2A-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) | |
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2B-48/ Cà ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) | |
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2C-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) | |
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2D-48/ Cà ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) | |
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2E-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) | |
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2F-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) | |
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2A-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) | |
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) | |
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2C-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) | |
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2D-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) | |
- Mã HS 16041419: 16/2020NO3-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) Hiệu Selection (xk) | |
- Mã HS 16041419: 16/2020NO4-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) Hiệu Selection (xk) | |
- Mã HS 16041419: 37/2020NO2-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) Hiệu Giant value (xk) | |
- Mã HS 16041419: 41/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Da (xk) | |
- Mã HS 16041419: 41/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Da (xk) | |
- Mã HS 16041419: 41/2020NO1C-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Da (xk) | |
- Mã HS 16041419: 54/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x105,5 (5 oz) Hiệu Admiral (xk) | |
- Mã HS 16041419: 54/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x105,5 (5 oz) Hiệu Admiral (xk) | |
- Mã HS 16041419: 56/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) | |
- Mã HS 16041419: 57/2020NO1-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) | |
- Mã HS 16041419: 57/2020NO4-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) | |
- Mã HS 16041419: 63/2020NO1A-12/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Marina blue (xk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ đóng hộp- Hàng mẫu không thanh tóan (xk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ miếng lớn đóng hộp (140g x 48/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ ngâm dầu (xk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ ngâm dầu 185gr (xk) | |
- Mã HS 16041419: Cá ngừ sọc dưa ngâm dầu nành đóng hộp, (48 Hộp/carton) (xk) | |
- Mã HS 16041419: D2/2020NO21.22.23.24-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Nixe (xk) | |
- Mã HS 16041419: D2/2020NO25.26.27.28.29-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Nixe (xk) | |
- Mã HS 16041419: D2/2020NO34.35-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Nixe (xk) | |
- Mã HS 16041419: D20/2019NO13.14.15.16-32/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Penny (xk) | |
- Mã HS 16041419: D20/2019NO18.19.20-32/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Penny (xk) | |
- Mã HS 16041419: D8/2020NO1A-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) | |
- Mã HS 16041419: MSC1/2020NO7-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) HIệu Gut&Gunstig (xk) | |
- Mã HS 16041419: MSC1/2020NO8A-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Gut&Gunstig (xk) | |
- Mã HS 16041419: MSC1/2020NO8B-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở)Hiệu Gut&Gunstig (xk) | |
- Mã HS 16041419: MSC2/2020NO2-24/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Glyngore (xk) | |
- Mã HS 16041419: MSC2/2020NO3A-24/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Glyngore (xk) | |
- Mã HS 16041419: MSC2/2020NO3B-24/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Glyngore (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP10_01/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng lon sắt 307x112 (1 thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-10-10) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP10_03/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng lon sắt 307x112 (1 thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-10-10) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP126_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt 307x111 (1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44154) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP127_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt 307x111 (1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44155) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP130_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt 307x105.5 (1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44223) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP131_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt 307x105.5 (1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44224) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP34_01/20/ Thịt cá ngừ phi lê ngâm dầu đóng lon sắt 307x113 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP34_02/20/ Thịt cá ngừ phi lê ngâm dầu đóng lon sắt 307x113 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP35_01/20/ Thịt cá ngừ phi lê ngâm dầu đóng lon sắt 211X109 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4544/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530/518712-2); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4546/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUN/ANS-5); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4547/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUN/ANS-6); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4548/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.MAY/AN-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4549/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-1); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4550/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-1); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4551/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.APR/AN:EX-1); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4552/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.APR/AN:EX-1); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4553/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.APR/AN:EX-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4554/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.MAY/AN-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4555/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.MAY/AN-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4556/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-5); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4557/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-6); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4558/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-6); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4559/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-6); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4560/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-7); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4561/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-8); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4562/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-8); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4566/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUN/ANS-1); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4567/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-9); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4568/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-10); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4569/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-11); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4570/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-12); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4571/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-13); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4573/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-14); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4574/ Cá ngừ đóng hộp (HDASB 0515/43020-2); 170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4575/ Cá ngừ đóng hộp (HDASB 22515S/43020-3); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4576/ Cá ngừ đóng hộp (HDACB 07530S/43020-3); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4577/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530N/43020-4); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4578/ Cá ngừ đóng hộp (HDJCB 07530/43020-4); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4579/ Cá ngừ đóng hộp (MSC HDASO551570F/ 660920-01); 200G/họp; 12hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4584/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-15); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4585/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-16); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4586/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-17); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4587/ Cá ngừ đóng hộp (HDACB 07530S/518969-1); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4589/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-18); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4590/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-19); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4591/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-20); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4595/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530/519046-1); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4597/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530/519046-2); 1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4598/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUL/ANS-1); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4599/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUL/ANS-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4600/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUL/ANS-3); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4601/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/RCP.JUL/ANS-1); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4602/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-1); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4603/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4604/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-2); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4605/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-3); 142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4610/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUL/ANS-1); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4611/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUL/ANS-1); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4612/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUL/ANS-2); 142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4615/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUN/ANS-1.5); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4616/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/AMA.JUN/AN-1.5); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4617/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUL/ANS-1); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4618/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUL/ANS-1); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP4619/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/AMA.JUN/AN-1.5); 142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041419: SP47_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng lon sắt 307x113 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ đóng hộp cùng dầu hướng dương (48 x 140g) (xk) | |
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ khoanh ngâm dầu đóng lon/ 1 thùng đóng 48 lon (xk) | |
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng lon/ 1 thùng đóng 48 lon (xk) | |
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ ngâm muối đóng lon/1 thùng đóng 48 lon (xk) | |
- Mã HS 16041419: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cá ngừ ngâm dầu Hạ Long (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 16041419: TS11/2019NO12-24/ Cá ngừ trong sốt chanh, cam và tiêu đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Rainbow (xk) | |
- Mã HS 16041419: TS11/2019NO19-24/ Cá ngừ ngâm dầu với Chili đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Rainbow (xk) | |
- Mã HS 16041419: TS11/2019NO2-24/ Cá ngừ trong sốt cà đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Rainbow (xk) | |
- Mã HS 16041490: Cá ngừ đã nấu chín đông lạnh FROZEN PRE-COOKED TUNAS IN PIECES. (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO11-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO12-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO13-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO14-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO31-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO32-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO33-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO34-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO35-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO36-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO37-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-YLHLO38-260620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EDW-YLHLO39-260620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-030620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-090620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-100620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-160620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-170620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-230620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-240620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-090620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-100620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-160620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-170620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-230620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-240620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO13-230620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO13-240620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO21-020620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO22-020620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO31-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO32-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO33-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO34-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO41-080620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO42-080620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO51-150620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO52-150620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO53-150620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ENT-YLHLO51-100620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO21-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO22-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO23-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO24-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO11-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO12-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO13-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO14-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO15-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO16-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO21-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO21-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO22-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO22-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO23-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO23-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO24-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO24-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO25-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO31-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO32-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO33-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO34-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO35-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041490: PAVC1.22kg.FY10/ Cá ngừ ngâm sốt đóng bao (1220gr/bao) (xk) | |
- Mã HS 16041490: PFBY1.22kg/ Cá ngừ ngâm muối đóng bao (1220gr/bao) (xk) | |
- Mã HS 16041490: PFBY1.22kg-1/ Cá ngừ ngâm muối đóng bao (1220gr/bao) (xk) | |
- Mã HS 16041490: SP4606/ Cá ngừ hấp đông lạnh (YF/ST1513); 5kg/bao; 4bao/kiện (xk) | |
- Mã HS 16041490: SP4607/ Cá ngừ hấp đông lạnh (YFR/ST1513); 5kg/bao; 4bao/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041490: SP4608/ Cá ngừ hấp đông lạnh (SJR/ST1513); 5kg/bao; 4bao/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041490: SP89_01/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng trong bao nhựa đã hấp đông lạnh (FR015/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041490: SP89_02/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng trong bao nhựa đã hấp đông lạnh (FR017/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041490: Thịt cá ngừ đóng lon/1 thùng đóng 48 lonVN Nhãn: SEA REMO (xk) | |
- Mã HS 16041490: YSTE20.G1-3/ Cá ngừ ngâm sốt đóng bao (100gr/bao) (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà chua hiệu Eastern Star (Mackerel in Tomato sauce/ Eoe, 100 lon x140G/thùng, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 16041510: CÁ THU NHẬT HỘP- MACKEREL PIKE, 400 g,(400 g x 24 hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041510: Phi lê cá thu ngâm muối Filets De Maquereaux au Naturel hiệu Connetable (176gx12Tin/case)- Connetable Filets De Maquereaux Au Naturel 176g. Axcode: F158361. HSD: 02/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16041510: Phi lê cá thu sốt hiệu Connétable. (176gx12Tin/case)- Connetable Muscadet Filets de maquereaux Label Rouge au Muscadet 176g. Axcode: F143577. HSD: 03/05/2022 (nk) | |
- Mã HS 16041510: Phi lê cá thu sốt mù tạt hiệu Connétable. (169gx12Tin/case)- Connetable Filets de maquereaux Label Rouge à la moutarde de Dijon 169g. Axcode: F120280. HSD: 20/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 16041590: 045/055-VN/ Cá nục hoa cắt fillet đông lạnh (Frozen product mackerel fillet cut) (nk) | |
- Mã HS 16041510: 155-10002/ Cá nục sốt Miso đã được chế biến và đóng hộp size 300x201(đường kính 3inch,chiều cao 2,01inch),nhãn hiệu IMAZU,175 gram, 24 cans/carton (xk) | |
- Mã HS 16041510: 155-10003/ Cá nục sốt Soysauce đã được chế biến và đóng hộp size 300x201(đường kính 3inch,chiều cao 2,01inch),nhãn hiệu IMAZU,175 gram, 24 cans/carton (xk) | |
- Mã HS 16041510: 155-10107/ Cá nục ngâm muối đã được chế biến và đóng hộp size 300x200(đường kính 3inch,chiều cao 2inch),nhãn hiệu ASAHI,160 gram, 24 cans/carton*2/bundle (xk) | |
- Mã HS 16041510: 155-10108/ Cá nục sốt Miso đã được chế biến và đóng hộp size 300x200(đường kính 3inch,chiều cao 2inch),nhãn hiệu ASAHI,160 gram, 24 cans/carton*2/bundle (xk) | |
- Mã HS 16041510: 155-10109/ Cá nục sốt Soysauce đã được chế biến và đóng hộp size 300x200(đường kính 3inch,chiều cao 2inch),nhãn hiệu ASAHI,160 gram, 24 cans/carton*2/bundle (xk) | |
- Mã HS 16041510: 4060/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.12 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá ba cô Tomato Juice Fish 155gr x 100 Can (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá hộp ba cô gái (Công ty Royal Food) 155gr/ lon, 100 lon/ thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá hộp nhãn hiệu Mackerel sốt cà ba cô gái nắp giật 155gr, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà 155gr x 100 lon hiệu Pataya. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon, Số HĐ: PSS-006/2020 (15/06/2020) (xk) | |
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà Lilly Mackerel(155g x 100 lon/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041510: DS02/ Cá Saba phi lê cắt lát sốt mè 60G cấp đông/ PGC: 802.10USD (xk) | |
- Mã HS 16041510: HDMW (5)/ Cá thu ngừ đóng hộp (MACKEREL IN WATER) (HDMW/19-MTC-1 (10)); 175G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041510: MS01/ Cá Saba Cắt miếng ngâm giấm 12Gm cấp đông/ PGC: 315.84USD (xk) | |
- Mã HS 16041510: MS02/ Cá Saba phi lê sốt cà chua 500G cấp đông/ PGC: 2014USD (xk) | |
- Mã HS 16041510: MS04/ Cá Saba phi lê ngâm dầu lá quế 500G cấp đông/ PGC: 1626.24USD (xk) | |
- Mã HS 16041510: OUB15/ Cá Saba Phi lê cắt lát Ngâm lá nguyệt quế 60G đông lạnh/ PGC: 1915.20USD (xk) | |
- Mã HS 16041510: SBMISO01D-mix20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake, nắp mở EOE,can size 300x200 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) | |
- Mã HS 16041510: SBMISO02Bbig/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake, nắp mở EOE,can size 300x201 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) | |
- Mã HS 16041510: SBMISO02Dbig20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake, nắp mở EOE,can size 300x200 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) | |
- Mã HS 16041510: SBMISO03A20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake, nắp mở EOE,190gram, size 307x113 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) | |
- Mã HS 16041510: SBMISO04AVN20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake, nắp mở EOE,190gram, size 307x113 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) | |
- Mã HS 16041510: SP4580/ Cá nục đóng hộp (HDMW 90/18-KVS-14(6)); 160G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041510: SP4581/ Cá nục đóng hộp (HDMSo 90/18-KVS-14(6)); 160G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041510: SP4582/ Cá nục đóng hộp (HDMMi 90/18-KVS-14(6)); 160G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM101S/P24/2020-I/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM101S/P24/2020-I2/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM101Y/P100/2020-I2/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM101Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM101Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM103S/P24/2020-I2/ Cá nục sốt cà vơi ơt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM103S/P24/2020-I3/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM105Y/P100/2020-I6/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "SAVEPAK PROFESSIONAL", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM105Y/P100/2020-I7/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "SAVEPAK PROFESSIONAL", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM106Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "ARO", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM116Y/P50/2020-I5/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "NUMBER ONE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM117Y/P25/2020-I/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM117Y/P25/2020-I2/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM119Y/P25/2020-I2/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM119Y/P25/2020-I3/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM119Y/P25/2020-I4/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM121Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "TOPS", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM122Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "LOVE THE VALUE", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM129Y/P50/2020-I3/ Cá nục sốt tiêu đóng hộp (Canned Mackerel in black pepper sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 50 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM130Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "GRACE", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM130Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "GRACE", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM130Y/P50/2020-I6/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM131Y/P50/2020-I2/ Cá nục sốt cà cay đóng hộp, nhãn hiệu "GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM134Y/P100/2020-I9/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM134Y-1/P100/2020-I10/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM134Y-1/P100/2020-I11/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM134Y-1/P100/2020-I12/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM144Y/P100/2020-I5/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM145Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM145Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041510: VM331Y-1/P100/2020/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16041590: (L015-OK)-saba-tg/ Cá saba tẩm giấm thành phẩm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: (L033-HW)-saba-tgv/ Thịt cá saba tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2125/ Cá Nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2169/ Cá Nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.4 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2191/ Cá Nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2192/ Cá Nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.3 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2200/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.44 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2240/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.65 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2255/ Cá Nục cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.4 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2418/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.93 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2419/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.885 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2455/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.0 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2561/ Cá Nục hoa fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2588/ Cá Nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2647/ Cá Nục hoa cắt khúc thành phẩm đông lạnh 1.3 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2654/ Cá Nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2746/ Cá Nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.3 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2834/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.05 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 2863/ Cá nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.55 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3024/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3047/ Cá nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.30 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3053/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3064/ Cá nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.375 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3098/ Cá nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.75 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3191/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.10 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3215/ Cá nục hoa cắt lát nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.06 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3218/ Cá nục hoa nướng cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.25 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3281/ Cá nục hoa nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.05 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3310/ Cá nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.30 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3329/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.575 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3385/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3387/ Cá nục hoa fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3388/ Cá nục hoa fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.55 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3454/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.625 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3465/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3482/ Cá nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.27 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3489/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.09 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3502/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.06 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3506/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.12 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3522/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.21 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3558/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.06 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3561/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3640/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 1.50 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3728/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.54 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3808/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.54 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3903/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.515 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3906/ Cá nục hoa nướng tẩm gia vị cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3910/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3928/ Cá nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.18 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3940/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.125 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3941/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.25 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3942/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.875 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3952/ Cá nục hoa cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 3969/ Cá nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.30 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4028/ Cá nục hoa cắt fillet nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.425 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4029/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4030/ Cá nục hoa cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.375 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4059/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4072/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.10 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4073/ Cá nục hoa nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 1.00 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4075/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.54 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: 4076/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.09 Kg/PA (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83010289JZN12.118/ Cá saba Nhật xù panko vị thảo dược 120g/cái. (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83010291JZN15.118/ Cá saba Nhật xù panko vị cà ri 120g/cái. (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83010291JZN16.118/ Cá saba Nhật xù panko vị cà ri 120g/cái (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83080064JGL05/ Cá saba miso 130g (Tên khoa học: Scomber Japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83080215JZN01.118/ Cá saba nướng khè tẩm sốt (Tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83080219JMS05/ Cá nục hoa xốt miso (tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83080250JMS01/ Cá nục hoa xốt mizore (Tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: 83230045JGL03.119/ Cá saba Nhậtt fillet cắt khúc nướng 19-25g/cái (Tên khoa học: Scomber Japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041590: Cá Hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.1 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16041590: Cá hộp 3 cô gái 155g (100 lon/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041590: Cá Nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.115 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: Cá Nục hoa cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.1 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041590: CBSBGO0620/ Chà bông cá saba đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: CTFLN022/ Cá Thu fillet tẩm mirin nướng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: CTTB2001/ Cá thu tẩm bột khoai tây đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: LHW-SB-thit/tgv/ Thịt cá saba tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: MBsabafillet/tgv/ Cá saba cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: NHF-MACKEREL SLICED (51)/ Cá thu Nhật sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE 2S (14)/ Cá thu Nhật fillet đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE 3S (15)/ Cá thu Nhật fillet đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE AM (13)/ Cá thu Nhật fillet đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE AS (14)/ Cá thu Nhật fillet đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE S (08)/ Cá thu Nhật fillet đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBCURKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt CURRY đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni Retort đông lạnh (90G,180G) (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni beisia retort đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620B/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni 1M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620C/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni Retort đông lạnh (180G) (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620D/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni beisia retort đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620E/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni 1M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620F/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni 1M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620G/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni Retort đông lạnh (90R,180G) (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISSAIKYOKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Saikyo Misoni beisia Retort đông lạnhh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMISSAIKYOKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Saikyo Misoni beisia Retort đông lạnhh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni Retort đông lạnh (90G,180G) (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620B/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620C/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni Retort đông lạnh (90G,180G) (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620D/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620E/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620F/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni Retort đông lạnh (90G,180G) (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBNITKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Nitsuke đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: SBNITKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Nitsuke đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041590: TKKCASABACHAB01/ Chà bông Saba đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 16041590: TP0JITSOSBJ0.01.010/ Cá saba Nhật sốt miso (xk) | |
- Mã HS 16041610: Cá cơm ngâm dầu Marinated White Anchovies 740gr, hiệu Olmeda Origenes, NSX: Inkiele, S.L., HSD: 22/09/20 (nk) | |
- Mã HS 16041610: Cá cơm ngâm giấm White Anchovies in vinegar 740gr, hiệu Olmeda Origenes, NSX: Inkiele, S.L., HSD: 06/09/20 (nk) | |
- Mã HS 16041610: Cá cơm phi lê ngâm dầu hiệu Lorea Gourme, 50g/hộp, 50hộp/thùng (1 UNK 1 thùng, đã chế biến chín, đóng trong hộp thiếc kín khí, dùng để ăn ngay), hàng mới 100%, Nsx: Yurrita E Hijos S.A, Hsd:08.2021 (nk) | |
- Mã HS 16041610: cá đã chế biến ăn liền Bosung cá cơm nhỏ.60g/gói. date(yy/mm/dd).2020_10_05 (nk) | |
- Mã HS 16041610: Cá đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền Bosung cá cơm loại trung.200G/gói.date(mm/dd/yy).4_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16041610: Cá cơm khô (xk) | |
- Mã HS 16041610: Cá cơm luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041610: Cá cơm xanh khô (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá cơm kho cay (0.25kg/hộp), nsx: Hoa Mai Food/ (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá cơm luộc chín; sơ chế luộc bằng nước muối, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 10 kg/carton (xk) | |
- Mã HS 16041690: cá Cơm Mòm đông đã được hấp, ướp muối đông lạnh Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041690: cá Cơm Mòm đông Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá cơm ruồi ẩm; sơ chế luộc bằng nước muối, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 10 kg/carton (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá Cơm Ruồi khô ướp muối Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá cơm ruồi khô; sơ chế luộc bằng nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/carton (xk) | |
- Mã HS 16041690: cá Cơm Săn đông đã được hấp, đông lạnh Packing: G.W 23 KGS/ CARTON, N.W 18 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041690: cá Cơm Săn khô đã được hấp, ướp muối, Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá cơm săn khô; sơ chế luộc bằng nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/carton (xk) | |
- Mã HS 16041690: Cá cơm sấy khô, đã xé và bỏ phần đầu, hàng mới 100%- Anchovy Dried Slice (xk) | |
- Mã HS 16041690: Mắm cá cơm chua ngọt 230ml x 24 chai/thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041710: Cá chình nướng đông lạnh- FROZEN ROASTED EEL (Size: 50P, 10kg/CTN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041790: Lươn nướng đông lạnh, Frozen roasted eel. Size 9OZ/10Kg/ thùng,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041790: Cá he tẩm đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16041790: Cá Lóc fillet tẩm sả đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16041790: Chả cá thát lát đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16041790: FROZEN BREADED CONGER EEL FILLET PRODUCTS (Cá lạt phi lê tẩm bột đông lạnh) size 30g đến 70 g (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá đã chế biến ăn liền Dongwon cá thu.400g/hộp. date(mm/dd/yy).5_8_2022 (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền CJ cá thu kho kim chi.250g/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp sốt cà hiệu Three Lady Cooks 190 g (48 hộp/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá mòi ngâm dầu ôliu Laterio Sardinas/Sardinillas, 120g/hộp, hiệu LATERIO, NSX: Real Conservera Espanola, S.L, HSD: 12/2025 (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá mòi ngâm dầu ôliu Sardinas/Sardinillas, 112g/hộp, hiệu SELECCIÓN, NSX: Real Conservera Espanola, S.L, HSD: 12/2026 (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá mòi nướng Hoko 100g (Hoko Canned broiled sardine 100g), thương hiệu: Hoko, 30 hộp/thùng, hsd 05/03/2023 (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá mòi sốt cà hiệu Sumaco 125 g (100 hộp/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá mòi sốt cà hiệu Three Lady Cooks 155 g (100 hộp/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 16041930: Cá thu ngâm dầu ôliu Caballita Scomber spp En aceite de oliva, 130g/hộp, hiệu Real Conservera, NSX: Real Conservera Espanola, S.L, HSD: 12/2024 (nk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ (Hàng bị trả lại một phần của tờ khai xuất khẩu số 303157630440/B11/02CI ngày 18/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ- BONE (PACKING: 10KGS/CTN), (Hàng trả về của TKXK số 303156734810/B11/02CI Ngày 15/04/2020 tại CHI CỤC HẢI QUAN CK CẢNG SÀI GÒN KV I) (nk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ CHAI KHÔ TẨM GIA VỊ (TÁI NHẬP TỪ TỜ KHAI SỐ: 302826409600/B11, 22/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ HỘP, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 16041990: Hàng Mẫu: Cá Tra Fillet Tẩm Bột Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16041920: Cá sòng tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Trachurus) (xk) | |
- Mã HS 16041920: KANE-AJI FRY (27)/ Cá sòng tẩm bột xù chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041920: KANE-AJI FRY (28)/ Cá sòng tẩm bột xù chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041930: 49/2020NO2A-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Blik (xk) | |
- Mã HS 16041930: 49/2020NO2B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Blik (xk) | |
- Mã HS 16041930: cá Cơm hấp, ướp muối Săn khô Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: cá Cơm Mòm đông hấp, ướp muối đông lạnh Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá cơm Ruồi hấp, ướp muối khô Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá Cơm Ruồi khô Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá Cơm Ruồi khô, ướp muối, hấp Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: cá Cơm Săn đông lạnh Packing: G.W 23 KGS/ CARTON, N.W 18 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: cá Cơm Săn khô ướp muối, hấp Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 155g x 100 lon/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 155gr x 100lon/thùng khui muỗng (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 190g x 48 lon/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 190gr x 48lon/thùng nắp giựt (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp ba cô gái 48-cá nục sốt cà (190gr/lon x 48lon/thùng)-Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp ba cô gái-cá nục sốt cà (155gr/lon- 100lon/ thùng- 20kg/ thùng)-khui muỗng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộp Pataya 155g x 100 lon/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá hộpPataya 155g x 100 lon/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá khô (0.5KG/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá khô (1KG/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá nục sốt cà (155gr x 100lon/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá nục sốt cà Sea Crown (155g x 100lon/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041930: Cá nục sốt cà Seacrown (155gr/lon- 100lon/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KCMITSWChili15oz_KGSIJ10/ Cá sa ba xốt cà đóng lon- Net 425gr (CANNED MACKEREL IN TOMATO SAUCE (24/15OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ30/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ31/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ32/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ33/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ34/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ35/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIK55/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ31/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ32/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ33/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ34/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ35/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ36/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIK47/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPFSISMS3.53oz_KFCIJ9/ Cá sa ba xốt cay mù tạc đóng túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN SPICY MUSTARD SAUCE (24/3.53oz)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMFIB3.53oz_KFCIJ38/ Cá sa ba phi lê ngâm nước muối đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN BRINE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KFCIJ10/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL(24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KFCIJ11/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL(24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KFCIK24/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL(24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KGSIJ11/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL (24/3.53Oz) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KGSIK4/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL (24/3.53Oz) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMIB12oz-KFCIJ5/ Cá sa ba ngâm nước muối đóng túi- Net 340gr (POUCHED JACK MACKEREL IN BRINE (24/12oz) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMISHCS3.53oz_KGSIJ6/ Cá sa ba xốt cay Sriracha đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL IN SRIRACHA HOT CHILI SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: KPMISHCS3.53oz_KGSIJ7/ Cá sa ba xốt cay Sriracha đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL IN SRIRACHA HOT CHILI SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) | |
- Mã HS 16041930: SP4564/ Cá thu đao đóng hộp (HDPSo/19-KHS-1(3)B); 170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041930: SP4565/ Cá thu đao đóng hộp (HDPMi/19-KHS-1(3)B); 170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA02/ FROZEN SANMA YUAN YAWATA MAKI 12/ Cá thu đao cuộn gobo nướng (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA03/ FROZEN AMADAI MISO YAKI/Cá đổng quéo nướng Miso (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA06/ FROZEN KODAI TAWARA YAKI/Cá chế biến giá trị tăng cao (cá bánh đường bọc surimi) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA07/ FROZEN KODAI SAIKYOU YAKI/ Cá bánh đường nướng miso (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA08/ FROZEN AMADAI YUAN YAKI/Cá đổng quéo tẩm xì dầu cuộn nướng (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA09/ Cá thu đao luộc xì dầu/FROZEN SANMA KANRONI (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA10/ FROZEN SANMA KENCHIN/cá thu đao cuộn rau (xk) | |
- Mã HS 16041990: 20BCA11/ FROZEN FRIED AJI (TATSUTA-AGE) (Cá ngân tẩm bột chiên) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 22320/ Cá tra fillet tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: 22420/ Cá tra fillet tẩm gia vị đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: 3549/ Cá thu đao nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16041990: 3904/ Cá thu đao cắt fillet nướng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.24 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4018/ Cá thu đao cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.345 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4046/ Cá thu đao cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.42 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4061/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 15.00 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4062/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 10.00 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4063/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 9.70 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4064/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 7.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4065/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 7.10 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4066/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 5.00 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4067/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 4068/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.30 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16041990: 83010002JWF03.119/ Cá sòng tẩm bột 30g/cái. (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 83010377JWF01.119/ Cá minh thái xù panko. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 83020186JWF02.118/ Cá trứng xù chiên. (Tên khoa học: Mallotus villosus) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 83030001JWF03.119/ Cá sòng tẩm bột chiên fritter 20g/cái. (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 83030003JWF04.118/ Cá minh thái tẩm bột fritter 13-16g/cái. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16041990: 83190041JWF01.119/ Cá sòng tẩm bột chiên luộc 12 miếng. (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16041990: AKAUO KENCHIN/ Cá đỏ cuộn rau (xk) | |
- Mã HS 16041990: ALLBOT20Cá tra fillet cắt tẩm bột chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: Bánh cá Thái tẩm bột đông lạnh(size: 25g/ 6kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16041990: BOTLBS20Cá tra fillet cắt tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá Bạc Má hấp 240g/túi x 40/thùng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá bạc má hấp đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 khay, 450 gam/khay, 9 kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá Bạc Má hấp thương hiệu APT 240g/túi x 40/thùng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá Basa Fillet đông lạnh (Pangasius bocourti) (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá Bò khô fillet (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá bò khô tẩm gia vi (Loại xương) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ 1.5X9CM (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá bò khô tẩm gia vị nướng (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá bò khô tẩm gia vị, size: 2L (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá bò khô xẻ bướm tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ BÓNG KHÔ TẨM GIA VỊ NƯỚNG CÁN (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá bóng tẩm khô (15kgs/ctns) (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá chỉ tẩm khô (12kgs/ctns) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ CHỈ VÀNG KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ CHUỒN KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá cơm (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Traysx400G (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ CƠM KHÔ (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ CƠM MỒM ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041990: cá Cơm Săn khô Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá đéc khô tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ ĐÉT KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá đục chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ ĐUỐI KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ HE TẨM GIA VỊ ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 8.4KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ LÌM KÌM KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá lóc một nắng tẩm muối ớt (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá lươn biển tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ MAI KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ MẮT KIẾNG KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ MẶT QUỶ KHÔ TẨM GIA VỊ (N.W: 10kg/1 CTN) (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá miếng tẩm bột đông lạnh (size 15-20g/ 4.5kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ MÒI SỐT CÀ (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá nhái khô tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá nhái miệng đen khô tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ TRA CẮT THỎI TẨM BỘT CHIÊN CHÍN ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt finger tẩm bột đông lạnh, size 30 (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt loin tẩm bột đông lạnh, size 140-200 (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt miếng tẩm bột chiên sơ đông lạnh, size: 32-40g; 5.4kgs/thùng (Basa pangasius hypophthalmus) không xuất cá tra dầu (xk) | |
- Mã HS 16041990: CÁ TRA FILLET CẮT THỎI XIÊN QUE NÔNG SẢN (ỚT + CÀ CHUA + CỦ HÀNH) ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt,ép miếng tẩm bột chiên sơ đông lạnh, size: 110g; 2.64kgs/thùng (Basa pangasius hypophthalmus) không xuất cá tra dầu (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet tẩm bột chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: Ca tra fillet tam bot co vi bia dong lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet tẩm gia vị đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: Cá tuyết tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Gadidae) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CASONGTBDL/ Cá Sòng Tẩm Bột Đông Lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị (size: 80) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620A/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị (size: 40,60,70) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620C/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị (size: 70,80) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620D/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị (size: 40,60,70) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTACK0620/ Cá thu atka cắt kirimi sấy lạnh đông lạnh (Hokke) (size: 60) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTACK0620A/ Cá thu atka cắt kirimi sấy lạnh đông lạnh (Hokke) (size: 60) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTACK0620B/ Cá thu atka cắt kirimi sấy lạnh đông lạnh (Hokke) (size: 60) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTCKKKTGV0620/ Cá tuyết cắt khúc tẩm curryni đông lạnh (475g) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTCKKKTGV0620B/ Cá tuyết cắt khúc tẩm gia vị đông lạnh (Size: 40,60,70,80) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTDCKTGV0620/ Cá tuyết đen cắt khúc tẩm gia vị đông lạnh (20g) (xk) | |
- Mã HS 16041990: CTDCKTGV0620A/ Cá tuyết đen cắt khúc tẩm gia vị đông lạnh (20g) (xk) | |
- Mã HS 16041990: FROZEN AKAUO MISO YAKI/ Cá quân tẩm bột đậu nành nướng (xk) | |
- Mã HS 16041990: FROZEN AMADAI MISO YAKI/ Cá đổng quéo nướng bột đậu nành (xk) | |
- Mã HS 16041990: FROZEN KODAI SAIKYOU YAKI/ Cá bánh đường nướng bột đậu nành (xk) | |
- Mã HS 16041990: FROZEN SANMA YU-AN YAKI/ Cá thu đao nướng xì dầu (xk) | |
- Mã HS 16041990: FROZEN SANMA YUAN YAWATA MAKI 12/ Cá thu đao cuộn gobo nướng (xk) | |
- Mã HS 16041990: FROZEN TACHIUO YAWATA MAKI/ Cá hố cuộn gobo (xk) | |
- Mã HS 16041990: H6634/ Cá nục gia vị tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: H6749/ Cá nục fillet tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: H7023/ Cá nục tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: H7025/ Cá nục gia vị tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: H7025-1/ Cá sòng gia vị tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: H7150/ Cá thu đao tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: HA0367/ Cá miếng tẩm bột đông lạnh (size Q-Fried 900G/BAG x 5-4.5kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16041990: HẢI SẢN XIÊN QUE ĐÔNG LẠNH GỒM: CÁ TRA; CÁ HỒI VÀ ỚT XANH- SIZE: 150GR (xk) | |
- Mã HS 16041990: HIRAKI SANMA YU-ANYAKI/ Cá thu đao xẻ bướm nướng xì dầu (xk) | |
- Mã HS 16041990: HUSPCH2001/ Cá hồi tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: ITOYORI KENCHIN/ Cá đổng cờ cuộn rau (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá bánh lái (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ BÒ TẨM (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá bò tẩm gia vị size 17X30 (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CHỈ &VN (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CHỈ LOẠI B &VN (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng 4-5cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng 5-6cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng 6-7cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá chuồn tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá cơm (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CƠM &VN (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CƠM SĂN (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá đét 25-30cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá đét 30-35cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ ĐÙ (xk) | |
- | - Mã HS 16041990: KHÔ CÁ ĐỤC (xk) |
- Mã HS 16041990: Khô cá đuối tẩm gia vị 10-13CM (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá lạt (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá lóc (300g- 400g/miếng) (cá khô hơn), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Kg/CTN (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ MAI TẨM (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá mai tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ MỐI (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ MỐI GHÉP (xk) | |
- Mã HS 16041990: Khô cá ngân (xk) | |
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ TRÁP ĐỎ (xk) | |
- Mã HS 16041990: Mắm cá 18kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041990: Mắm cá linh (24 hủ/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041990: Mắm Châu Đốc (24 hủ/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16041990: MIO20/ Cá nục ngâm dầu đóng bao (100gr/bao) (xk) | |
- Mã HS 16041990: NISHIN YU-ANYAKI/ cá trích nướng xì dầu (xk) | |
- Mã HS 16041990: SALTED GROUND SNAKE-HEAD FISH IN BRINE- Mắm lóc xay Vasifood (400g x24) (xk) | |
- Mã HS 16041990: SP15-20/ Cá lạt cắt Kirimi tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SP17-20/ Cá lạt luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SP19-20/ Cá lạt tẩm gia vị đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH02-20-04/ Cá Yellow tail cắt Kirimi nướng ngâm xì dầu đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH03-20-03/ Cá Masaba cắt kirimi nướng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH33-20-01/ Cá Sòng cắt kirimi nướng ngâm xì dầu đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH33-20-02/ Cá Sòng cắt kirimi ngâm miso HCK PLUS đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH33-20-03/ Cá sòng cắt kirimi nướng HCK đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH36-18-09/ Cá hoki cắt kirimi ngâm miso HCK PLUS đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH53-18-01/ Cá sòng cắt kirimi nướng ngâm muối men gạo đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: SPIKQH53-18-02/ Cá sòng cắt kirimi ngâm miso HCK PLUS đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: TDTB1/ Cá thu đao fillet tẩm gia vị đông lạnh, 5.0kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041990: TDTB2/ Cá thu đao fillet tẩm gia vị đông lạnh, 5.0kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041990: TDTB3/ Cá thu đao fillet tẩm gia vị đông lạnh, 5.0kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 16041990: TP0JIRTBSOI0.01.003/ Cá sòng fillet tẩm bột (10KG/CS) (xk) | |
- Mã HS 16041990: VR-CHIP20/ Cá tra fillet cắt khoai tây tẩm bột chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16041990: XƯƠNG CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) | |
- Mã HS 16042020: Xúc xích chả cá tuyết phô mai Natori 256g (32g x 8 cây) (Cheese sausage 256g), thương hiệu: Hakodate Natori, 10 túi/thùng, hsd 01/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042020: Xúc xích làm từ cá, được chế biến chín và đóng gói trong bịch kín, dùng để ăn ngay hiệu NATORI, 8 cây/gói. NSX: Mahoku. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Cá hồi viên- Salmon Flavored Fish Ball (500g x 20 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Cá viên nhân phô mai- Rich Mama Cheese fish Ball (250g x 20 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Cá viên nhân trứng cá- Rich Mama Egg fish Ball (200g x 28 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Cá viên vị rau củ- Rich Mama Veggie Fish Ball (200g x 28 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Cá viên vị tôm hùm- Lobster Flavoured Ball (20 gói x 500g), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Chả cá mini- Rich Mama Mini Fish Cake (200g x 28 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: Đậu phụ cá phô mai- Rich Mama Cheese Fish Tofu.Hàng mới 100%. (250g x 28 gói). (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá bào Dried Shaved Bonito Hanakatsuo Chidori (Fukushima Katsuo) 100g/gói 15gói/thùng; HSD: 05/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá bào sấy khô Vina-E Pack Katsuo 525g x 4/gói, 6 gói/thùng; HSD: 11/2020 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá đã chế biến- Ruốc cá hồi, 50g/ lọ, 2 lọ/bịch, 24 bịch/ thùng, do Nhà máy Mori Bắc Nhật Bản thuộc Công ty cổ phần Maruha Nichiro sản xuất, SCB: 020/DF-CBSP/2018, mới 100%, HSD: 03/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá đã được tẩm muối và nấu chín, đóng trong bao bì kín, dùng để ăn ngay hiệu J BASKET BROILED MACKEREL, 100g/hộp, 30 hộp/thùng. Nhà SX: J BASKET. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá ngừ đại dương đóng hộp Topvalu- Topvalu Light Skipjack Tuna Flake Oil-Free (280g/lốc x 12 lốc/thùng). HSD: 06/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá ngừ đóng hộp nhãn hiệu DONGWON 250gam/ hộp, HSD 19/5/2027, hàng sử dụng cá nhân, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên đậu hủ phô mai hiệu Cheese Tofu (500gmx20)/Thùng, NSX: 15/05/20- HSD: 15/05/22. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên đậu hũ phô mai- Japanese Cheese Fish Tofu, 450g/ gói, 10.8 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 03/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên hải sản nhân cá nhím biển- Sea Urchin Flavoured Ball, 450g/ gói, 10.8 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 28/05/2022; 02/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên hải sản nhân nhím biển- Sea Urchin Flavoured Ball, 1kg/ gói, 10 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 02/06/2022; 04/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên hải sản nhân phô mai- Fish Ball With Cheese & Shrimp 3Kg/ gói, 12 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 10/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên hải sản nhân tôm và phô mai- Fish Ball With Cheese & Shrimp, 450g/ gói, 10.8 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 10/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên khoai môn nhân trứng cá- Taro Fish Ball With Fish Roe, 1kg/ gói, 10 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 02/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá Viên nhân trướng cá- Fish Balll With Fish Roe, 450g/ gói, 10.8kg/ thùng, Hạn sử dụng: 06/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên vị sả- Lemongrass (Flavoured) Fish Ball, 500g/ gói, 12 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 03/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cá viên vị Tôm hùm hiệu Lobster Ball, (500gm*20)/Thùng, NSX: 15/05/20- HSD: 15/05/22. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Cặp ruốc cá hồi Sake Flake 50gx2 hộp/set, 6 set/thùng, nhãn hiệu MARUHA 1pce 1 set hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Chả cá (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2021.06.05. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim (nk) | |
- Mã HS 16042091: Đậu hủ hải sản, phô mai- Cheese seafood tofu (20 gói x 500g). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16042091: Lẩu 5 trong 1- Steamboat choice 5 in 1 (20 gói x 500g). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16042091: Ruốc cá hồi ăn liền, đóng lọ kín hiệu Topvalue (60g/lọ, 12 lọ/1 thùng), NSX: Aeon Top Valu Co.,Ltd. HSD: tháng 3/2021. Hàng mới 100% (1unk1 thùng) (nk) | |
- Mã HS 16042091: Ruốc cá hồi nắp đỏ 200g/hộp 18 hộp/thung, nhãn hiệu DOUNAN,1pce 1hộp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Ruốc cá hổi Top Valu, 52g/lọ, 2 lọ/ bịch, 12 bịch/ thùng, do Acon Co., Ltd sản xuất, SCB: 10235/2017/ ATTP- XNCB, mới 100%. HSD: 03/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Ruốc cá hồi Topvalu- Topvalu Salmon Flakes (104g/lốc x 12 lốc/thùng). HSD: 24/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Ruốc cá hồi trộn trứng cua đỏ Nhật Bản 120g/lọ,15 lọ/thùng (1 Unk 1 thùng),hsd: 03/2021, hiệu KANETA, nhà sx: Two one second Factory. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: SNACK CÁ FULL FISH VỊ BBQ-FULLFISH FISHSNACK 21G(BBQ),(36x21g)/thùng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: SNACK CÁ, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 100 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16042091: Snack chả cá nướng vị cay- Spicy Grilled Kamaboko Snack 29g/gói 240 gói/thùng- Sản phẩm đã chế biến chín, dùng ăn liền.; HSD: 01/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042091: Tôm hùm viên- Lobster Ball (Flavoured), 3kg/ gói, 12 kg/ thùng, Hạn sử dụng: 30/05/2022; 09/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Bánh Que Đùi Gà Vị Nước Mắm Dorkbua Brand- Lotus Drumstick Fried Chicken With Fish Sauce Flavour (Dorkbua Brand)(1Carton 55gx6bagsx6packs)Moi100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: BC-KOHKAN/ Cá đã chế biến (KOHKANSOHKATSUOHUNMATSU) dùng làm phụ gia thực phẩm (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá hồi viên- Rich Mama Fish Ball (Salmon Flavored) (200g x 28 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá hộp (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá khô đóng hộp, đã chế biến, 500gam/ hộp, hiệu Cargills food, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá Ngừ Vây Vàng Tẩm Cắt Miếng Đông Lạnh 500g (Của tờ khai 103290936934 A31 ngày 04/5/2020) (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá viên nhân trứng cá- Egg fish Ball (500g x 20 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá viên nhân trứng cá Tobiko- Crystal Fish Ball (Tobiko) (500g x 20 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Cá viên vị cua hoàng đế- King Crab Claw (500g x 20 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Càng Tôm Hùm Surimi Hiệu Lucky- "Lucky" Brand Lobster (500G X 20/CTN), (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 05/06/2022 & 06/04/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả Cá Đã Được Chế Biến Đóng Gói Kín: Chả Cá Busan Baekdoo (600g x 12 hộp/ct). NSX: Công ty Sajo Delim. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá miếng vuông- Fried Fish Cake- 1000g/10 gói/thùng- HSD:01 năm kể từ ngày sản xuất- Nhà sx: Sajo Taelim Co.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá nhân phô mai tôm- Fish en cheese shrimp (20 gói x 500g), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Bánh bao chiên (Chả cá surimi, tinh bột, mực, gia vị), 9kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá tròn (nhà sản xuất Sajo Daerim Co., LTD).294g/gói. date(mm/dd/yy).5_8_2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá tròn đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền (nhà sản xuất Sajo Daerim Co., LTD).1000g/gói.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá vuông (nhà sản xuất Sajo Daerim Co., LTD).1000g/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Que surimi hương cua.Hiệu:"KANI FRESH"- KANI FRESH CRAB STICK 250G (250G X 40/CTN), HSD: 04/06/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Combo lẩu hải sản- Rich Mama Seafood Steamboat Combo. Hàng mới 100%. (200g x 28 gói) (nk) | |
- Mã HS 16042099: Đậu hủ hải sản- Seafood Tofu (500g x 20 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Đồ ăn nhanh đóng hộp từ cá (SNACKS), nhãn hiệu Mc Curry, 500gam/ hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Dried Fish Cake (Naruto) C-14- Chả cá sấy đã qua chế biến dùng sản xuất thực phẩm. 10kg/thùng. Hạn sử dụng: 05/05/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Freeze Dried Crab Sausage- Chả cua sấy khô (Có thành phần chính được làm từ cá) dùng sản xuất thực phẩm, 8kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 16042099: Que surimi hương cua Kenko 80 que/kg- Kenko Frozen Imitation Crab Stick 80 Sticks (500G X 20/CTN), (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 08/06/2020 & 15/05/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Ruốc cá hồi Nissui Nhật Bản 50g, 12 lọ/thùng NSX: Nippon Suisan Kaisha, Ltd, Số CB: 039/B&B/2018, HSD: 2/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Ruốc cá hồi Topvalu 52g, 12 lọ/thùng NSX: AEON CO., LTD, Số CB: 082/B&B/2018, HSD: 3/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Ruốc cá Maruha 50g,12 hộp/thùng. NSX: Maruha Nichiro Co., Ltd. Northern Japan Forest Factory, Số CB: 040/B&B/2018, HSD: 3/2021 (nk) | |
- Mã HS 16042099: Sack hải sản tẩm gia vị ớt ực cay hiệu Bento-Squid Seafood Snack Angry Spicy Flavour(Squid Mix Surimi)(BentoBrand)(1Carton 20gx36packs)Moi100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Snack da cá trứng muối chiên giòn 230g, hiệu Irvins (Singapore) (nk) | |
- Mã HS 16042099: Snack hải sản tẩm gia vị Mexican Barbeque hiệu bento- Squid Mixed Surimi Mexican Barbeque Flavoured (Bento Brand)(1Carton 24gx12bagsx3packs)Moi100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Snack Mực Tẩm Gia Vị Cay Bento- Seafood Snack Hot & Spicy Bento(1Carton 24gx36packs)Moi100%) (nk) | |
- Mã HS 16042099: Snack mực tẩm gia vị Thái Bento- Sea Food Snack Nam Prik Thai Original Bento(1Carton 24gx36packs)Moi100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Surimi- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm (Chả cá sấy khô)- DRIED FISH CAKE NARUTO I-10 NR.128. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Surimi rau cá- Surimi seafood tofu with vegetable (200G x 25/CTN), (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 01/06/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Surimi Thập Cẩm Kani Family Suki Mix Set Kani Suki Set (200G X 50/CTN), (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 08/03/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Thanh cua- Crab Filament Stick (250g x 40 gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Thanh cua- Crab Stick- 1000g/10 gói/thùng- HSD:01 năm kể từ ngày sản xuất- Nhà sx: Geumsan Sajo Ohyang Co.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 16042099: Thanh cua- Filament Stick (20 gói x 500g), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Viên surimi hương Sò điệp tẩm bột Kani Brand Breaded scallop (1KG X 10/CTN), (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 09/06/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042099: Viên tôm surimi hương tôm hùm- Lobster ball (500G X 20/ CTN),(thành phần chính từ thịt cá), HSD: 01/04/2022 & 27/04/2022, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16042030: CÁ VIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042040: Chả cá thác lác đông lạnh, đóng gói 9KGS/thùng (300Gr/bag x 30 bags/CTN) (xk) | |
- Mã HS 16042040: CHẢ CÁ THÁT LÁT ĐÔNG LẠNH (FROEN FEATHERBACK FISH PASTE) (xk) | |
- Mã HS 16042040: Hỗn hợp bánh cá Thái với sauce ớt ngọt (xk) | |
- Mã HS 16042091: 041008-12G (SK)-1/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 12g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 041008-KIRI (SK)/ Thịt vụn (còn mỡ) từ lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 63/2020NO1B-12/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Marina blue (xk) | |
- Mã HS 16042091: 63/2020NO1C-12/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Marina blue (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9221 (3+CM)-8G/ Lườn cá hồi fillet, khò cắt lát 8g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9221 (3+CM)-KIRI (DC)/ Thịt vụn (không mỡ) từ lườn cá hồi fillet, khò cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9221 (3+CM)-KIRI (SK-DC)/ Thịt vụn (không mỡ) từ lườn cá hồi fillet lột da cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9270 (3+CM)-KIRI (DC)/ Thịt vụn (không mỡ) từ lườn cá hồi fillet, khò cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9270 (3+CM)-KIRI (SK-DC)/ Thịt vụn (không mỡ) lột da từ lườn cá hồi fillet khò cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9270 (4+CM)-8G/ Lườn cá hồi fillet, khò cắt lát 8g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9270 (4+CM)-KIRI (DC)/ Thịt vụn (không mỡ) từ lườn cá hồi fillet, khò cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9324 (3-5CM)-12G (SK)/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 12g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9324 (3-5CM)-KIRI (SK)/ Thịt vụn (còn mỡ) từ lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9324 (4CM UP)-12G (SK)/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 12g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: 9324 (4CM UP)-KIRI (SK)/ Thịt vụn (còn mỡ) từ lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: AT02/ Cá hồi tươi slice 7G cấp đông/ PGC: 13.55USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: AT03/ Cá hồi tươi slice 8G cấp đông/ PGC: 14.43USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (thức ăn vật nuôi) (có thêm cá cơm)Hiệu TFB NB (xk) | |
- Mã HS 16042091: Chả cá thát lát đông lạnh, 16kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16042091: Da cá chiên giòn trộn trứng muối nhãn hiệu Sunsnack 100 gr x 36 gói, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 16042091: Mắm chưng trứng vịt muối Vissan (48 hộp x 200g)/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16042091: P10/2020-48/ Cá ngừ ngâm rau câu đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) (thức ăn vật nuôi) Hiệu Style one (xk) | |
- Mã HS 16042091: P16/2020-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) (thức ăn vật nuôi) Hiệu Balance Food (xk) | |
- Mã HS 16042091: P17/2020-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307X111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) (thức ăn vật nuôi) Hiệu Balance Food (xk) | |
- Mã HS 16042091: P6/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) (thức ăn vật nuôi) Hiệu Royal/TFB NB (xk) | |
- Mã HS 16042091: P6/2020NO1B-54/ Cá ngừ ngâm rau câu đóng hộp loại 300x200 (nắp dễ mở) (thức ăn vật nuôi) Hiệu Royal/ TFB Nb (xk) | |
- Mã HS 16042091: SF19CM9D09 (PRE 3-5CM-L)-7G (ABURI)/ Lườn cá hồi fillet, khò cắt lát 7g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: SF19CM9D09 (PRE 5CM+)-17G/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 17g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: SF19CM9D09 (PRE 7CM+)-17G/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 17g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: SP03_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước muối đóng lon sắt 307x108 (1 thùng 48 lon) ("XTRA" BRAND; ORDER NO.: 12574703) (xk) | |
- Mã HS 16042091: SP128_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng lon sắt 603x408 (1 thùng 6 lon) ("ARO" BRAND; CONTRACT NO.:YCHC 200205-05/3) (xk) | |
- Mã HS 16042091: SP129_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước muối đóng lon sắt 603x408 (1 thùng 6 lon) ("ARO" BRAND; CONTRACT NO.:YCHC 200205-05/3) (xk) | |
- Mã HS 16042091: SP19_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng lon sắt 307x108 (1 thùng 48 lon) ("XTRA" BRAND; ORDER NO.: 12505739) (xk) | |
- Mã HS 16042091: Surimi bạch tuộc,mực đông lạnh 110G(SF51 FROZEN SQUID & WEBFOOT OCTOPUS STICK 110G)-packing 11kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16042091: Surimi gừng hồng đông lạnh 50G(FROZEN GROUND FISH CAKE WITH WITH RED PICKLED GINGER 50G-PACKING: 6 KG/ CARTON X 2 BUNDLE (xk) | |
- Mã HS 16042091: Surimi hải sản đông lạnh 80G(SSF52 FROZEN SEAFOOD STICK 80G)-packing 12 kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16042091: Surimi rau củ đông lạnh 240G(SSF30 FROZEN HOT VEGETABLE STICK 240G)-packing 9.6 kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16042091: Surimi tôm mô phỏng đông lạnh 110G(GSSF3 FROZEN HOT SHRIMP TASTE STICK 110G)-packing 11kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS04-150/ Cá Hồi Phi Lê Cắt Loin NDM Size: 150/300G Cấp đông/ PGC: 2205USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS17/ Rẻo vụn không da từ Cá hồi 500g Aburi Cấp đông/ PGC:198USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS22/ Rẻo vụn từ Cá Hồi xông khói Tokuyo 200G cấp đông/ PGC: 320USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS33/ Cá Hồi Phi Lê Cắt Thanh 18CM cấp đông/ PGC: 2090USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS35/ Cá hồi phi lê cắt lát 6G cấp đông/ PGC: 2.63USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS39/ Cá Hồi Phi Lê Cắt miếng PS cấp đông/ PGC: 1997.95USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TS45/ Cá hồi phi lê cắt lát 5G cấp đông/ PGC: 3330USD (xk) | |
- Mã HS 16042091: TSFCC-20002 (3-5CM LS)-7G/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 7g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: TSFCC-20002 (5CM+)-7G/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 7g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: TSFCC-20002 (5CM+)-8G (S)/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 8g (S) cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: TSFCC-20002 (5CM+)-KIRI/ Thịt vụn từ lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: TSFCC-20002 (7CM+)-7G/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 7g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042091: TSFCC-20002 (7CM+)-8G (S)/ Lườn cá hồi fillet, lột da cắt lát 8g (S) cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16042099: 0520/ Thịt cá xay mô phỏng thanh cua đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 0920/ Thịt cá xay mô phỏng tôm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 1020/ Thịt cá xay mô phỏng thanh cua đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 1420/ Thịt cá xay mô phỏng càng ghẹ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 15-18520/ Cá tra cắt miếng tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 15 gr/miếng; 1 kg/túi x 10/thùng; 771 thùng (xk) | |
- Mã HS 16042099: 1520/ Thịt cá xay phối chế rau củ xiên que đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 1820/ Thịt cá xay mô phỏng thanh cua đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20BTC01/ FROZEN YAWARAKA EBI/Thịt cá xay trộn tôm đông lạnh(tôm mềm) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20BTC14/ FROZEN OOEBICHAN NO TENPURA/tôm mềm tenpura (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20BTC15/ FROZEN HOURENSOU MAKI NO SHIN/thịt cá xay giả cua dài 60cm (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20BTC16/ FROZEN MATSUBA NB/thịt cá xay giả cua (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20BTC17/ EBI NO TSUYANI CHAN (Tôm mêm Tsuyani) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20Q1-FFIA05CP01/ Cá tra tẩm bột chiên đông lạnh(8.64kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20Q2-FFIA04CO01/ Cá tẩm bột chiên đông lạnh (3 kgs/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 20Q2-FFIA07CO01/ Hổn hợp cá tẩm bột chiên đông lạnh (0.756 kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 33-13520/ Bánh cá tra tẩm bột, chiên hình con cá đông lạnh; Size 33 gr/pc; 330 gr/hộp x 8/thùng; 312 thùng (Nhãn WOOLWORTHS) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 33-13820/ Bánh cá tra tẩm bột, chiên hình con cá đông lạnh; Size 33 gr/pc; 330 gr/hộp x 8/thùng; 624 thùng (Nhãn WOOLWORTHS) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 33-13920/ Bánh cá tra tẩm bột, chiên hình con cá đông lạnh; Size 33 gr/pc; 330 gr/hộp x 8/thùng; 312 thùng (Nhãn WOOLWORTHS) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 35-13520/ Bánh cá tra tẩm bột, chiên hình chữ nhật đông lạnh; Size 35 gr/pc; 420 gr/hộp x 8/thùng; 336 thùng (xk) | |
- Mã HS 16042099: 35-13820/ Bánh cá tra tẩm bột, chiên hình chữ nhật đông lạnh; Size 35 gr/pc; 420 gr/hộp x 8/thùng; 336 thùng (xk) | |
- Mã HS 16042099: 35-13920/ Bánh cá tra tẩm bột, chiên hình chữ nhật đông lạnh; Size 35 gr/pc; 420 gr/hộp x 8/thùng; 336 thùng (xk) | |
- Mã HS 16042099: 40-13520/ Cá tra cắt miếng tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 40 gr/pc; 1 kg/túi x 5/thùng; 60 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 40-13820/ Cá tra cắt miếng tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 40 gr/pc; 1 kg/túi x 5/thùng; 120 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 40-13920/ Cá tra cắt miếng tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 40 gr/pc; 1 kg/túi x 5/thùng; 240 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 4058/ Cá ngốc nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.36 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16042099: 4070/ Cá ngốc nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16042099: 4071/ Cá ngốc nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.20 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16042099: 42553/ Lườn cá hồi nướng cắt đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83030004JWF04.119/ Cá sòng cuốn lá tía tô 20g/cái. (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050174JID02.119/ Vụn trứng cá minh thái tarako. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050191JID04.119/ Trứng cá minh thái ngâm muối mentaiko 2kg/pe. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050234JID01.119/ Trứng cá minh thái ngâm muối mentaiko 2kg/pe. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050234JID02.119/ Trứng cá minh thái ngâm muối mentaiko 2kg/pe. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050235JID01.119/ Trứng cá minh thái ngâm muối tarako 2kg/pe. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050235JID02.119/ Trứng cá minh thái ngâm muối tarako 2kg/pe. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83050236JID01.119/ Trứng cá minh thái ngâm muối vụn mentaiko 2kg/pe. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83080231JMS02/ Thanh cá hồi xay tẩm gia vị (Tên khoa học: Salmo salar) (xk) | |
- Mã HS 16042099: 83080232JMS02/ Thanh cá hồi xay tẩm gia vị với tiêu (Tên khoa học: Salmo salar) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Ba khía trộn (20x400g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Ba khía trộn (40x400g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Bánh cá Finger đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: Bánh cá Nugget đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: Bánh cá vị muối tiêu chiên đông lạnh (1.75 kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Bánh mì kẹp chả tôm (20g/cái, 50cái/1 kg/PE/hộp in/PA, 8 hộp/thùng/8kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBBBT500/ Cá Ngừ Mắt To Cắt Hạt Lựu Tẩm Đông Lạnh 500g (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBBN1KG/ Thịt Cá Ngừ Mắt To Tẩm Xay Đông Lạnh 1Kg (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBMBT500/ Cá Ngừ Vây Vàng Cắt Hạt Lựu Tẩm Đông Lạnh 500g (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBMK300/ Cá Ngừ Vây Vàng Tẩm Cắt Miếng Đông Lạnh 300g (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBMN1KG/ Thịt cá Ngừ vây vàng tẩm xay đông lạnh 1 KG (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBMN40MN/ Thịt cá ngừ vây vàng xay tẩm đông lạnh 40g (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBMS10G10SMN/ Cá Ngừ Vây Vàng Tẩm Cắt Miếng Đông Lạnh 10g(MF)- Khay giay (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBTCOFBT/ Rẻo Cá Hồi Vân Xay Tẩm Đông Lạnh 300g(Don gia GC:3.36/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBTHYCF/ Lườn Cá Hồi Vân Khò Cắt Miếng C Đông Lạnh 500g(Don gia GC:2.20/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBTSBR/ Rẻo Vụn Cá Hồi Vân Xào Đông Lạnh 500g(Đơn giá GC:3.20/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBTYS06/ Lườn Cá Hồi Vân Khò Cắt Miếng Đông lạnh 6g x 10pcs(Đơn giá GC:3.90/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBTYS07-10/ Lườn Cá Hồi Vân Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 7g x 10pcs(Don gia GC:4.50/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBYHCO/ Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng C Đông Lạnh 500g(Don gia GC:2.20/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBYS06U/ Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 6g x 20pcs(Đơn giá GC:3.90/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBYS07U/ Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 7g x 10pcs(Don gia GC:4.50/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBYS08U/ Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 8g x 20pcs(Đơn giá GC:3.70/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBYS10U/ Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 10g x 20pcs(Don gia GC:3.70/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: BBYS15U/ Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 15g x 20pcs(Don gia GC:3.70/kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Bong Bóng Cá- hiệu Twin Dolphin (24 gói/ thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá bạc má hấp đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 20ctns) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá basa chiên bột (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá basa fillet tẩm bột đông lạng 35g (xk) | |
- Mã HS 16042099: cá bống ghép khô Packing: G.W 16KGS/ CARTON, N.W 15 KGS/ CARTON (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá bống khô đã chế biến đông lạnh, packing: 1kg/túi, 1 carton10 túi. (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá chẽm sốt tỏi Teriyaki đông lạnh, đóng gói: 9 lbs/thùng (Mã sản phẩm:GTS03) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá chẽm tẩm bột Lemon Butter đông lạnh, đóng gói: 9 lbs/thùng, (Mã sản phẩm: BTC16) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá chét (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá cơm (18.1kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: cá cơm kho/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá hộp Hiệu THUC PHAM AN GIANG/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá khô 500 Grm/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: cá khô 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: CÁ KHÔ HỒNG YẾN (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá linh kho mía đóng hộp, 210g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá mực ngâm nước mắm, do Công ty CP Chế biến thực phẩm GOC sản xuất, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá Ngừ Mắt To Khò Cắt Miếng Đông Lạnh 10g (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá ngừ ngâm dầu đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá ngừ ngâm muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá nục suôn (13.6kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá rim, nhãn hiệu:Minh Đức (xk) | |
- Mã HS 16042099: cá thiều que/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá thiều tẩm/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: cá tra cắt finger tẩm bôt đông lạnh BREADED FINGER, PACKING:25G/PC,1 KG/BOX (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra cắt lát tẩm bột chiên chín đông lạnh. Size: 10-20G (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra cắt miếng tẩm bột chiên chín đông lạnh. Size: 15-25G (xk) | |
- Mã HS 16042099: cá tra cắt Portion tẩm bột đông lạnh BREADED PORTION,PACKING:40G(+-5G)PC,1 KG/BOX (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra fillet tẩm gia vị đông lạnh, 300g/túi X 10/ctn (3kgs/thùng),100% NW,size 130-180g (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra phi lê tẩm bột chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Fish Fingers Original Flavour) size 30+-3 gr/pc. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra tẩm bột dạng khối vuông chiên sơ đông lạnh tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, DL 790 (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra tẩm bột dạng miếng chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tra tẩm bột dạng thanh chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: CÁ TRÁO PHI LÊ TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (PK: 11.2KG/BDL) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cá tuna (10kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CÁ VIÊN ĐÔNG CÔ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Canh chua cá (800g/khay/PA, 6PA/thùng/4.8kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CA-TP1 / CÁ TUYẾT XÁM LĂN BỘT CHIÊN SƠ ĐÔNG LẠNH (SIZE: 2.9/3.8, 3.05USD/LB, 36,000LBS) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CA-TP1/ CÁ TUYẾT XÁM LĂN BỘT CHIÊN SƠ ĐÔNG LẠNH (SIZE: 2.9/3.8, 3.0USD/LB, 36,000LBS) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CC25/ THANH CHẢ CÁ HƯƠNG CUA(HÌNH CHÂN CUA) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CC50/ THANH CHẢ CÁ HƯƠNG CUA(HÌNH CHÂN CUA) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông cá 200g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông cá 300g/hũ/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông cá lóc (1kg/hộp), nsx: Nhi House/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông cá lóc (9.1kg/thùng)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông cá(300g/ hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông nấm (0.2kg/hộp), nsx: Thien An Co/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chà bông tôm (1.8KG/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHẾ BIẾN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHẾ BIẾN DẠNG CỤC (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHẾ BIẾN ĐÔNG LẠNH(DẠNG CÀNG CUA) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊN PHỒNG (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊN SOYA (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊN(DẠNG HOÀNH THÁNH) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊN(HÌNH THỎI VÀNG) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊN(HÌNH TRÁI CHUỐI) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CHIÊNDẠNG HOÀNH THÁNH) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CUA CHIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CUA VIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CUÔN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ CUỘN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ DẠNG DÀI (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ DẠNG HẠT LỰU (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ LÀM THỦ CÔNG (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ MÔ PHỎNG THANH CUA (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ MỰC VIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ NGŨ VỊ (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ RAU CỦ CUỘN ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ RAU CỦ ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ SÒ ĐIỆP (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá thác lác đông lạnh (50LBS/CTN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá thác lát (19.5KG/THÙNG)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ THẬP CẨM (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá thát lác đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 20.00 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá thát lát chiên 6kg/ctn- Nhãn Exostar (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá thát lát hấp (250g/khay/PA, 24PA/thùng/6kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá thát lát xay (250g/khay/PA, 24PA/thùng/6kg) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ TÔM CUỘN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ TÔM VIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cha Cá Tra Đông Lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VỊ CUA (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VIÊN CHIÊN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VIÊN CHIÊN LOẠI TRUNG (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VIÊN HƯƠNG TÔM HÙM (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VIÊN LOẠI LỚN (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHẢ CÁ VIÊN LOẠI NHỎ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Chả cá, hàng Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHABONG-1820/ CHÀ BÔNG CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH. QC: (20.0 KG/CT, 784 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHABONG-1920/ CHÀ BÔNG CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH. QC: (20.0 KG/CT, 784 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites. (xk) | |
- Mã HS 16042099: CHABONG-2020/ CHÀ BÔNG CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH. QC: (20.0 KG/CT, 784 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites. (xk) | |
- Mã HS 16042099: Cua đồng xay (24x340g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Da cá basa chiên giòn (1 bag 600g)- Crispy fish skin. Nhãn: Anh Sao Viet, mới 100% VN (xk) | |
- Mã HS 16042099: da cá sấy giòn/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Da cá tra chiên gịn vị truyền thống. Packing: 0.5 Kg/Bag x 10 Bag/CTN (xk) | |
- Mã HS 16042099: da cá tra chiên gịn. Packing: 18G/Túi x 90 Túi (xk) | |
- Mã HS 16042099: DA CÁ TRA CHIÊN GIÒN (NW 1 CTN 4.8 KGS). HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: DA CÁ TRA CHIÊN GIÒN. HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Da cá vị trứng muối, 36 bags/carton, 113g/bag/ VN nhãn hiệu Sunsnack (xk) | |
- Mã HS 16042099: ĐH/ CHẢ CÁ CHẾ BIẾN ĐÔNG LẠNH(DẠNG ĐÂU HỦ) (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA11-020620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA12-020620/ Cá ngừ vằn ngâm muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA13-020620/ Cá ngừ vằn ngâm muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA21-180620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA22-180620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA23-180620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu đóng lon/ 1,485.2,020202 (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA31-100620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA31-240620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA32-100620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA32-240620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu, muối và ớt đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA33-100620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA34-100620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu, muối và ớt đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA41-100620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA41-240620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA42-100620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu, muối và ớt đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: ETV-SJCA42-240620/ Cá ngừ vằn ngâm dầu và muối đóng lon (xk) | |
- Mã HS 16042099: FROZEN HAMAGURI SHINJOU/ Thịt cá xay trộn thịt nghêu hấp (xk) | |
- Mã HS 16042099: FROZEN YAWARAKA EBI/ Thịt cá xay trộn tôm (xk) | |
- Mã HS 16042099: Ghẹ sữa rang tẩm (7.5kg/thùng)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: HS-1004/ Lườn cá hồi cắt nướng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: JWF070000086/ XÍU MẠI MỰC 25G/ CÁI (xk) | |
- Mã HS 16042099: KARASHI SATSUMAAGE/ Thịt cá xay viên chiên (xk) | |
- Mã HS 16042099: KHÔ CÁ ĐỔNG NƯỚNG (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô cá dứa (53.5KG/thùng)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: khô cá đuối mắm me/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô cá lóc (20KG/thùng)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô cá lù đù (20kg/thùng)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: KHÔ CÁ MỐI NƯỚNG (xk) | |
- Mã HS 16042099: khô cá thiều que/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô cá tra phồng (26.2kg/thùng)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: khô cá/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô mực (50x170g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô mực (50x85g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Khô mực rim me/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: MẮM BÒ HÓC (24 gói/thùng X 400 GR/gói),(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá (1kg/hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá chét ngâm dầu 370gr x 24 hủ/thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá cơm (chai T.Tinh) (12 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá cơm (chai) (12 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh (24 x 430g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh 430gr x 24 hủ/ thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh 454gr x 24 hủ hiệu Bà giáo Khỏe. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh 454gr/lọ x 24 hủ/ thùng,sản xuất Vasifood đóng gói cho Chenfoods, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh xay 400gr x 24 hủ/ thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh xay 400gr/lọ x 24 lọ/ thùng sản xuất tại Vasifood,đóng gói Cho My A hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá linh xay 454gr/lọ x 24 Lọ/ thùng, sản xuất Vasifood đóng gói cho Chenfoods, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá lóc con 430gr x 24 hủ hiệu Ngọc Liên. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá lóc con 454gr/lọ x 24 lọ/ thùng, sản xuất Vasifood đóng gói cho Chenfoods, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá lóc không xương 430gr x 24 hủ/ thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá lóc xay 400gr x 24 hủ/ thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá lóc xay 454gr/lọ x 24 lọ/ thùng, sản xuất Vasifood đóng gói cho Chenfoods, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cà pháo (24x370g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: mắm cà pháo 390g x 24 hủ- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá Sặc (24 x 430g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá sặc con 430gr x 24 hủ hiệu Ngọc Liên. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá sặc con 430gr/lọ x 24 lọ/ thùng sản xuất tại Vasifood, đóng gói Cho My A hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá sặc không xương 430gr x 24 hủ/ thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá sặc nguyên con 454gr/lọ x 24 lọ/ thùng, sản xuất Vasifood đóng gói cho Chenfoods, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá sặc xay 400gr x 24 hủ/ thùng, sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá sặc xay 454gr/lọ x 24 lọ/ thùng, sản xuất Vasifood đóng gói cho Chenfoods, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá thu dầu Ngọc Liên (24 hủ x 385g)/thùng (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm cá Thu đông lạnh (4kgs/thùng)/ VN (xk) | |
- Mã HS 16042099: MẮM LINH (24 gói/thùng X 400 GR/gói),(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: MẮM LÓC (24 gói/thùng X 400 GR/gói),(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm nêm ăn liền (12 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm nêm cá cơm Phú Quốc (250 ml x 24/CTN), hiệu Minh Hà, N.W: 7.20 Kg/CTN; G.W: 8.20 Kg/CTN (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm ruốc chay BN (24 x 200g), Hiệu Bông sen, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm ruốc huế (24x340g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm ruốc sả ớt Bảo Ngọc 200gr x 40 (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm ruốc vũng tàu (24x340g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: MẮM SẶC (24 gói/thùng X 400 GR/gói),(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: MẮM SẶC KHÔNG XƯƠNG (24 gói/thùng X 400 GR/gói),(nhãn hiệu:DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: MẮM SẶC XAY (24 gói/thùng X 400 GR/gói),(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: Mắm Tơm Bắc (PET) 500gr x24 (xk) | |
- Mã HS 16042099: Ruốc sấy (12 x 200g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: SAME NANKOTSU SUISHO/ Sụn vi cá cắt nhỏ trộn gia vị (xk) | |
- Mã HS 16042099: SBW1/ CÁ TUYẾT LAM PHI LÊ TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (PK: 12KGS/BDL) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Snack Da Cá Chiên Giòn (100grs X 20Bag) (xk) | |
- Mã HS 16042099: SỦI CẢO CÁ (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNDDH-TMI-06-20/ Thịt cá ngừ ngâm dầu hướng dương đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNDDH-TMI-06-20-1/ Thịt cá ngừ ngâm dầu hướng dương đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDH-FF-06-20/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDH-FF-06-20-1/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDH-FF-06-20-2/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDHJAK-06-20/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDHJAK-06-20-1/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDH-NTM-06-20-1/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDH-NTM-06-20-2/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: TCNNMDH-TMI-06-20/ Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: Tép sấy (24x200g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: TÉP SẤY ĂN LIỀN, (7OZ/HỦ, 30 HỦ/THÙNG) HIỆU SUNFAT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16042099: TH-1204/ Lườn cá hồi nướng cắt đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16042099: THANH CHẢ CÁ HƯƠNG CUA(HÌNH CHÂN CUA) (xk) | |
- Mã HS 16042099: THANHC HẢ CÁ HƯƠNG CUA(HÌNH CHÂN CUA) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Thịt cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm dầu đóng hộp (xk) | |
- Mã HS 16042099: Thịt ghẹ (24x400g) (xk) | |
- Mã HS 16042099: Tôm cuộn khoai tây chiên đông lạnh(1kg/Box x 4/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16042099: VNF0420A/ Vi cá mập chế biến đông lạnh Phí gia công: 117.61USD (xk) | |
- Mã HS 16042099: VNF0420A-01/ Vi cá mập chế biến đông lạnh Phí gia công: 28,400.71 USD (xk) | |
- Mã HS 16042099: WOOWON 20. TCKT 20G/ TÔM CUỐN KHOAI TÂY (xk) | |
- Mã HS 16042099: Xíu mại hải sản hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá chuồn chế biến đông lạnh Frozen Roe Orange Tobikko Kanetoku 500g/hộp 16hộp/thùng; HSD: 06/2021 (nk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá chuồn đông lạnh, đã tẩm ướp, Frozen seasoned flying fish roe (loại Tobiko Orange). Size 500gr*20Boxes/10 Kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá chuồn tẩm gia vị đông lạnh dùng làm thực phẩm, đóng hộp PE khối lượng tịnh 500g/hộp x 20 hộp/CTN 10kg, HSD:24 tháng kể từ ngày sx tháng 4/2020, nhà sx: Xiamen East Ocean Foods, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá hồi Chum (Ikura) (tâm gia vi/ trứng cá hồi nhỏ, trứng không đồng nhất, màu đục) (Hiêu: Hasegawa Seafoods)- FROZEN CHUM SALMON ROE (10kg/carton)/ HSD: 20/12/2021, 27/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá ốt tẩm gia vị đông lạnh dùng làm thực phẩm, đóng hộp PE khối lượng tịnh 500g/hộp x 20 hộp/CTN 10kg, HSD:24 tháng kể từ ngày sx tháng 4/2020, nhà sx: Xiamen East Ocean Foods, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá tuyết ăn liền 50g, 12 hộp/thùng. NSX: Happy Foods Inc, Số CB: 156/B&B/2019. HSD: 3/2021 (nk) | |
- Mã HS 16043200: Trứng cá vây tròn muối hiệu Friedrichs Lumpfish Caviar, 100g/lọ (đã chế biến chín, đóng trong lọ thủy tinh kín khí, dùng để ăn ngay), hàng mới 100%, Nsx: Gottfried Friedrichs KG, Hsd: 06.2021. (nk) | |
- Mã HS 16051010: Cua đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền Hansung thanh cua Crami.100g/gói.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16051010: Cua đã chế biến Sajo Daerim thanh cua.1000g/gói. date(mm/dd/yy).5_14_2021 (nk) | |
- Mã HS 16051010: Thịt ghẹ đóng lon sắt 307x113 (1 thùng 12 lon) (CHICKEN OF THE SEA BRAND; P.O.: 53557-1-1); Mã SP xuất khẩu: SP49_03/19 (nk) | |
- Mã HS 16051010: C1022GA/P12/2020-I/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "RIVIANA", 12 lon/ khay, 170 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C13325A/P12/2020-I/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN", 12 lon/ khay, 170 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C1903KA-1/P6/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "NAUTILUS", 6 lon/ thùng, 800 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C1903KA-2/P6/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "NAUTILUS", 6 lon/ thùng, 800 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C1904IA/P24/2020-I/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "SL", 24 lon/ thùng, 85 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C1905IA/P24/2020-I/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "SL", 24 lon/ thùng, 85 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19128A-1/P12/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "NAUTILUS", 12 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19128A-1/P24/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "NAUTILUS", 24 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19178A-1/P24/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "NAUTILUS", 24 lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19218A-1/P6/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "Kingfisher", 6 lon/ khay, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19228A-1/P6/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "Kingfisher", 6 lon/ khay, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19238A-1/P8/2020/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "Kingfisher", 8 lon/ khay, 145 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19665A-1/P24/2020/ Thịt ghẹ và tôm đóng hộp, nhãn hiệu "U", 24 lon/ thùng, 200 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: C19735A/P24/2020-I/ Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "CRUST' OCEAN" 24 lon/ khay, 170 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16051010: cua rang muối 320g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: Cua rim (300 gram/ hủ)/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: ghẹ ram/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: Ghẹ rim Dam Sen, 300g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: ghẹ rim/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: Ghẹ sữa ram/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: Ghẹ sữa rim (200G/ hộp) Dam Sen/ (xk) | |
- Mã HS 16051010: Mực muối đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16051010: SP12_02/20/ Thịt ghẹ tiệt trùng đóng lon nhựa 401x309 (1 thùng 24 lon) ("Chicken of the sea" brand; P.O.: 163743) (xk) | |
- Mã HS 16051010: SP13_01/20/ Thịt ghẹ tiệt trùng đóng lon sắt 401x301.5 (1 thùng 12 lon) ("Chicken of the sea" brand; P.O.: 163743) (xk) | |
- Mã HS 16051090: 12401-B1/ Thịt ghẹ đỏ thanh trùng đóng lon thiếc (xk) | |
- Mã HS 16051090: 13102-B1/ Đùi ghẹ trung thanh trùng đóng lon thiếc (xk) | |
- Mã HS 16051090: 13302-B1/ Thịt ghẹ trắng thanh trùng đóng lon thiếc (xk) | |
- Mã HS 16051090: 15002-B1/ Đùi ghẹ lớn thanh trùng đóng lon thiếc (xk) | |
- Mã HS 16051090: 15502-B1/ Càng ghẹ thanh trùng đóng lon thiếc (xk) | |
- Mã HS 16051090: 25102-D2/ Đùi ghẹ trung thanh trùng đóng lon nhựa (xk) | |
- Mã HS 16051090: 25110-D2/ Thịt ghẹ chuối thanh trùng đóng lon nhựa (xk) | |
- Mã HS 16051090: 25117-D2/ Thịt ghẹ chuối trung thanh trùng đóng lon nhựa (xk) | |
- Mã HS 16051090: 25131-D2/ Đùi ghẹ trung thanh trùng đóng lon nhựa (xk) | |
- Mã HS 16051090: 2530/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 10.0 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16051090: 25302-D2/ Thịt ghẹ trắng thanh trùng đóng lon nhựa (xk) | |
- Mã HS 16051090: 25402-D2/ Thịt ghẹ đỏ thanh trùng đóng lon nhựa (xk) | |
- Mã HS 16051090: 2688/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 1.0 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16051090: 2848/ Cua tuyết tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.32 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 3103/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.24Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 3114/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.2Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 3599/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16051090: 3613/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.41 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 3748/ Cua tuyết đỏ tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.17 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 4045/ Cua tuyết tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.60 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 4053/ Cua tuyết tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.60 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: 4077/ Cua tuyết tách vỏ thành phẩm đông lạnh 0.60 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16051090: Ba khía (7.2 kg/thùng) đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16051090: Ba khía tỏi ớt 4kg/ctn- Nhãn Exostar (xk) | |
- Mã HS 16051090: Chả giò ghẹ (20g/cái, 20cái/400g/khay/PA, 5PA/hộp, 4hộp/thùng/8kg) (xk) | |
- Mã HS 16051090: CHẢ GIÒ GHẸ 30G (xk) | |
- Mã HS 16051090: Chả Giò Hải Sản Mini (24 hủ x 300g/ hủ) Thương Hiệu MTT (xk) | |
- Mã HS 16051090: CHẢ GIÒ RẾ GHẸ 10G (xk) | |
- Mã HS 16051090: Chả giò rế tôm cua đông lạnh (9 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16051090: Cua xay đông lạnh, đóng gói 9KGS/thùng (300Gr/bag x 30 bags/CTN) (xk) | |
- Mã HS 16051090: Ghẹ Farci đông lạnh (5.25kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 16051090: ghẹ rim sữa rim tỏi ớt (0.25KG/hộp), nsx: Dam Sen seafood/ (xk) | |
- Mã HS 16051090: Ghẹ sữa nhỏ sấy khô, trộn bột, hàng mới 100%- Baby Crab Dried Slice (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt cua đông lạnh 400g/túi/hộp (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt đùi ghẹ ngâm nước muối đóng lon (170Gr/lon) 1 thùng đóng 12 lon (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt ghẹ đỏ thanh trùng đóng lon: Jumbo lump (1,300 thùng);Jumbo lump small (300 thùng);Super lump (400 thùng); Lump (1,000 thùng) Đóng 12 lon/thùng (xk) | |
- Mã HS 16051090: THỊT GHẸ ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16051090: THỊT GHẸ HẤP ĐÔNG LẠNH (FR016/2020) PACKING: 2 BLOCKS X 6 KGS 12 KGS (NW)/ BAG (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt ghẹ ngâm nước muối đóng lon (170Gr/lon) 1 thùng đóng 12 lon (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt ghẹ thanh trùng (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt ghẹ thanh trùng đông lạnh đóng túi: Colossal (34 thùng);Colossal (200 thùng);Jumbo lump (315 thùng);;Lump (985 thùng),4lb/túi; 24 lb/thùng (xk) | |
- Mã HS 16051090: THỊT GHẸ VIÊN ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU (29.74 LBS/ CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16051090: Thịt thân ghẹ ngâm nước muối đóng lon (480Gr/lon) 1 thùng đóng 6 lon (xk) | |
- Mã HS 16052100: 18TSST04/ Tôm chân trắng Sushi đông lạnh (Thuộc TKXK số: 302320814040- dòng hàng 3) (nk) | |
- Mã HS 16052100: 19TSSKDT01/ Tôm chân trắng sushi không đuôi đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 16052100: 19TTBT01/ Tôm chân trắng tẩm bột đông lạnh (Thuộc TKXK số: 302891282210 dòng hàng 5) (nk) | |
- Mã HS 16052100: Freeze Dried Shrimp 31-71112- Tôm sấy khô đã qua chế biến dùng sản xuất thực phẩm. 6kg/thùng. Hạn sử dụng 01/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 16052100: Hải sản xiên que tẩm bột đông lạnh 90g (hàng nhập trả về một phần trong mục 4 của tờ khai XK: 303068247220/B11; ngày 28/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ xiên que đông lạnh tẩm sốt,12 skewers/ 960g net/ printed bag x 10/CTN (HANG TRA VE THEO TKHQXK: 303212579850/B11/02CI NGAY 07/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 16052100: `Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh đã bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi cỡ 60/80 đóng gói 1kg x 10/carton (xk) | |
- Mã HS 16052100: 1015-13620/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 10/15 con/lb; 740 gr/hộp x 8/thùng; 72 thùng (Nhãn GEORGE) (xk) | |
- Mã HS 16052100: 1015-13920/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 10/15 con/lb; 740 gr/hộp x 8/thùng; 312 thùng (Nhãn GEORGE) (xk) | |
- Mã HS 16052100: 1015-22920/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 10/15 con/lb, 740gr/hộp x 8/thùng; 1224 thùng (Nhãn BY GEORGE) (xk) | |
- Mã HS 16052100: 18TCPTOT07/ Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: 18TVSST02/ Tôm chân trắng sushi vụn đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: 2019-HWTP/ Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: 2019-MBSMDS/ Tôm tẩm bột xù trắng khối dạng vuông đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: 5350.SCPTOV.16.20-4/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột sơ chiên đông lạnh, size 16/20, đóng gói: 1.13kg/hộp x 10/thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052100: 5351.TBDNXV.21.20-1/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột sơ chiên (có nước xốt) đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 1.13kg/hộp x 10/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052100: BSFTBCS/ Tôm xẻ bướm tẩm bột chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: BVSU4L-V31/35/ Tôm thẻ bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng chần sơ đông lạnh size 4L, quy cách 20P X 20 X 2/BDL, 160g/tray, 201bdl (xk) | |
- Mã HS 16052100: C.VPTO26/30-V21/25/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 26/30 (quy cách 10 X 1KG (900g)/CTN, 100ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C.VSU4L-V31/35/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 4L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,160g/tray, 50CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VBKN 40/60(V31/40)Tôm thẻ vụn sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 40/60 (40-60 con tôm thành phẩm/Lb) (qui cách: 500G X 20/CTN, 199ctns, 3.575usd/bag) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VBKN 60/80(V51/60)/ Tôm thẻ vụn hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 60/80 (Qui cách: 1lb/túi, 10 túi/thùng, đơn giá: 3.35 usd/lb) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VPD 26/30(VAN21/25)Tôm thẻ sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 26/30 (26-30 con tôm thành phẩm/Lb) (quy cách: 1kg/túi,10 túi/thùng, 249 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VPD 71/90 NEW 1/ Tôm thẻ sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 71/90 (71-90 con tôm thành phẩm/Lb) (Qui cách: 10x340g/ctn, 1897ctns, 4.10 usd/lb) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VPTO 31/50(V31/35)Tôm thẻ sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 31/50 (31-50 con tôm thành phẩm/Lb) (qui cách: 1KG X 10/CTN, 1800ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VPTO26/30_NS_MC 0.8/ Tôm thẻ sản phẩm hấp, lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi size 26/30 có nước sốt, có màng co đông lạnh (26-30 con tôm thành phẩm/Lb) (Qc: 20X425g/Ring/ctn, 5.92usd/Lb, 399ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VPTORING 26/30_NS_MC_513G NEW/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh có nước sốt size 26/30 (Quy cách: 513G/ring X 10ring/thùng, 1079 thùng, 6.78usd/ring) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VPTORING 41/50_NS_MC_907G (1)/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh có nước sốt, MC size 41/50 (Quy cách: 907G/ring X 4ring/thùng, 1499 thùng, 9.85usd/ring) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C_VXBTBKLC1/ Tôm thẻ bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi, xẻ bướm tẩm bột chiên sơ đông lạnh size 21/25 (quy cách: 360g/hộp, 5 hộp/thùng, 2363 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Cà tím nhỏ nguyên trái nhồi tôm chiên đông lạnh, 500GR/PACK X 10 PACKS/CTNS X 2CTNS/BUNDLE (xk) | |
- Mã HS 16052100: CHẢ GIÒ RẾ TÔM ỚT 16G (xk) | |
- Mã HS 16052100: củ sen nhồi tôm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: C-V Shrimp PTO 61/70/sauce_9.1/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh PTO 61/70 có nước sốt. NLNK TK 102094782200/E31/18. PACKING: 12X16OZ (11OZ SHRIMP + 5OZ SAUCE) (xk) | |
- Mã HS 16052100: C-VBKPD.VRPD31/40/ Tôm thẻ vụn hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi vụn đông lạnh size 60/200 (60- 200 con tôm thành phẩm/Lb) đơn giá: 5.65Usd/bag, quy cách: 850g/túi, 10 túi/thùng, 39 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVNPD91110OTI040/ Tôm thẻ PDTO luộc ring đông lạnh; Cỡ: 91/110 (xk) | |
- Mã HS 16052100: C-VPTO.VAN41/50(1)/ Tôm thẻ sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 51/60 (51-60 con tôm thành phẩm/Lb) (quy cách: 1kg/túi, 10 túi/thùng, 120 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVPTO31/40-V2125/ Tôm thẻ bỏ đầu hấp, lột vỏ, còn đuôi đông lạnh size 31/40 (quy cách 10 X 1KG (900g)/CTN, 200ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVSU2L-V41/50/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 2L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,120g/tray, 100CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVSU2L-V51/60/ Tôm thẻ bỏ đầu hấp, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 2L(quy cách 30PCS/tray, 40tray/ctn, 115g/tray, 40ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVSU3L-VAN31/40/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 3L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,140g/tray, 100CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVSU5L-VAN26/30/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 5L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,200g/tray, 50CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVSU5L-VAN31/35/ Tôm thẻ bỏ đầu hấp, lột vỏ,xẻ bụng còn đuôi đông lạnh size 5L(quy cách 30PCS/tray, 40tray/ctn, 204g/tray, 20ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: CVSU6L-V21/25/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 6L (quy cách 20P/tray, 30TRAY/CTN,150g/tray, 79CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Đậu bắp nguyên trái nhồi tôm chiên đông lạnh, 450GR/PACK X 10 PACKS/CTNS X 2CTNS/BUNDLES (xk) | |
- Mã HS 16052100: đậu bắp nhồi tôm tẩm bột chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Đầu tôm tẩm bột sơ chiên đông lạnh, size 5-10g, đóng gói: 500g/hộp/ x 10/thùng. 2018 thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052100: EGLK0000DEL0005.A0200/ TÔM XÙ PANKO 15G, 230G/TRAY/BOX (xk) | |
- Mã HS 16052100: EK120GRN062020/ Tôm Đóng Bánh Tẩm Bột (EBI KATSU 120GR-N) (xk) | |
- Mã HS 16052100: EK36GRN062020/ Tôm Đóng Bánh Tẩm Bột (EBI KATSU 36GR-N) (xk) | |
- Mã HS 16052100: EK55RUN062020/ Tôm Đóng Bánh Tẩm Bột (EBI KATSU 55RU-N) (xk) | |
- Mã HS 16052100: EK95GRN062020/ Tôm Đóng Bánh Tẩm Bột (EBI KATSU 95GR-N) (xk) | |
- Mã HS 16052100: EK95RUN062020/ Tôm Đóng Bánh Tẩm Bột (EBI KATSU 95RU-N) (xk) | |
- Mã HS 16052100: ELM040000001/ CHẢ TÔM MÈ (HÌNH TAM GIÁC) 25G (xk) | |
- Mã HS 16052100: HÁ CẢO TÔM 25GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16052100: Hakau tôm hấp đông lạnh (size 17g 8.5kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: JCF0100JCF14/ CHẢ GIÒ RẾ DÀI 35G (xk) | |
- Mã HS 16052100: JTM030028001/ CHẢ GIÒ RẾ TÔM 16G (xk) | |
- Mã HS 16052100: JTM040028006/ Chả giò rế tôm dài 35g (xk) | |
- Mã HS 16052100: JTM080022002/ TÔM VIÊN 25G (xk) | |
- Mã HS 16052100: khổ qua nhồi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: MDSNUG-02/ Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: MENBOSHA37.5/ Tôm thẻ vụn tẩm bột, gia vị, đông khối đông lạnh size 37.5G (Quy cách: 8 con(300g)/túi, 20 túi/ thùng, 2378 thùng, đơn giá: 0.365usd/PC) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Mix hải sản, rau củ tẩm bột chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: nấm đông cô nhồi tôm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: NUF010000005/ SỦI CẢO TÔM GỪNG 25G (xk) | |
- Mã HS 16052100: NUF030000021/ XÍU MẠI TÔM 25G (xk) | |
- Mã HS 16052100: NUF040000012/ XÍU MẠI TÔM 35G (xk) | |
- Mã HS 16052100: NUF050000004/ HÁ CẢO TÔM 25G (xk) | |
- Mã HS 16052100: NUF050000006/ DIMSUM THẬP CẨM HẤP 300G/TRAY (xk) | |
- Mã HS 16052100: PACPD61M796h/ Tôm chân trắng PD luộc đông lạnh (size 61/70) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Pate tôm tẩm bột đông lạnh(90GR x 10PCS/BAG x 6/MC x 2/BD) (xk) | |
- Mã HS 16052100: R-VCLPDSKW 51/54(V41/50)Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi, xiên que, tẩm bột ớt đông lạnh size 51/54 (qui cách: 400G X 10/CTN, 108ctns, 5.3usd/pkt) (xk) | |
- Mã HS 16052100: R-VGLPDSKW 51/54(V41/50)Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi, xiên que, tẩm bột tỏi đông lạnh size 51/54 (qui cách: 400G X 10/CTN, 132ctns, 5.3usd/pkt) (xk) | |
- Mã HS 16052100: SHCPD-0219/ TÔM THẺ LUỘC, LỘT VỎ, BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI (PD) ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 61/70 CON/LB, 100 KIỆN). QC: IQF, 500G/TÚI, 10 TÚI/THÙNG, 2/KIỆN. (xk) | |
- Mã HS 16052100: SHCPD-0220/ TÔM THẺ LUỘC, LỘT VỎ, BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI (PD) ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 71/90 CON/LB, 85 KIỆN). QC: IQF, 500G/TÚI, 10 TÚI/THÙNG, 2/KIỆN. (xk) | |
- Mã HS 16052100: SSNP/ Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: SSNP01/ Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: SSR2020/ Tôm tẩm bột dạng vòng chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng luộc PD đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng PD luộc đông lạnh (Size 51/60) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng PD tẩm bột tỏi chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng PTO luộc đông lạnh, 1kg x 10/ thùng, SIZE: 91/120 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng Sushi còn ngàm đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng sushi đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng Sushi dông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng Sushi ngàm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng sushi vụn đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng tảm bột khoai tây đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng tẩm vị PD đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng vỏ easy peel tẩm vị đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chân trắng vụn sushi đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm chiên bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm cuộn da pastry đông lạnh 41/50 (Filo) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm đông lạnh luộc- Boiled W,P PD PC 100/300 10KG X 1 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm đông lạnh luộc- W, P PD Boiled CP-18oC L 150gx20/3 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm nhúng bột nướng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM SANDWICH IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 15G/PC X 40PCS/TRAY/(600G) X 10TRAY/CTN, (ĐÓNG GÓI KHÔNG KÍN KHÍ). SIZE 15. ĐH:061-1 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sú hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 5L (Qui cách: 20Px20/thùng; 645 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sú hấp đông lạnh, tên khoa học: Penaeus monodon (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sú hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh có nước sốt size 21/25 (Qui cách: 8x515g/ctn, 150ctns, 10.2usd/ring (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM SÚ NGUYÊN CON TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH. SIZE: 50G/PC; PACKING: 8PCS/TRAY X 12TRAY/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sú PD Nobashi tẩm bột dừa, chiên đông lạnh size 16/20 (Qui cách: 8x3lbs/thùng; 403 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sú PTO hấp đông lạnh size 16/20 (Qui cách:10X1.5LB/thùng, 6.70 USD/LB, 2219 CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sú tươi bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi tẩm bột đông lạnh size 2L (Qui cách: 10 con/khay (vỉ), 12 khay/thùng, 2 thùng/bó, 330g/khay, 305 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sushi (không xẻ) đông lạnh size 2L (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm sushi đông lạnh size 2L (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột 30g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột 30G đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (không đóng bao bì kín khí, SIZE: 20G/PC) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột đông lạnh, PACKING: 10PCS/TRAY x 20/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột fritter 9g. (Tên khoa học: Penaeus vannamei) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột KOEBI TEMPURA 50PCS (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột PTO đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột PUCHI EBIFRY (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột size 45g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột tempura đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột xù 75g/cái. (Tên khoa học: Penaeus vannamei) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm bột xù chiên (Tên khoa học: Penaeus vannamei) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm tẩm gia vị đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ bỏ đầu, bỏ vỏ còn đuôi hấp đông lạnh size 26/30 (Qui cách: 400g/ túi, 25 túi/ thùng, 400 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ bỏ đầu, bỏ vỏ, bỏ đuôi hấp đông lạnh size 71/90 (Qui cách: 1Kg (800G net), 10 túi/thùng, 1101 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM THẺ BỎ ĐẦU, LỘT VỎ, BỎ ĐUÔI (PD) LUỘC ĐÔNG LẠNH- NHÃN SUPERVALU. (SIZE: 41/50, CON/LB). QC: IQF, 200G/TÚI, 24 TÚI/THÙNG. (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ bóc vỏ bỏ đuôi hấp đông lạnh size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ bóc vỏ còn đuôi hấp đông lạnh size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ Breaded đông lạnh size 12g (Quy cách: 50P x 10, 194 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ BREADED HO đông lạnh size 37-39PCS/KG (qui cách: 1KG X 10, 347ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ BREADED HO tẩm bột đông lạnh size 45+/-2G/PC (qui cách: 10P X 10, 202ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) luộc đông lạnh các loại, 1,040 kiện (hàng không đóng bao bì kín khí) (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG HẤP ĐÔNG LẠNH (CPD; 1KG/BAG X 10/CTN). SIZE: 63/68 (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG NHÚNG ĐÔNG LẠNH (PD; 1KG/BAG X 10/CTN). SIZE: 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ chân trắng PD hấp (bọc không kín khí) đông lạnh, Size 100/150; Quy cách: 12OZ (0.75LBS) X 20 BAGS/CARTON (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ chân trắng PDTO hấp đông lạnh, size 31/40, (NET 75%) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh (đóng gói không kín khí). Packing: 12 X 255G/CTN (170G PRAWNS + 85G SAUCE) (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT VIÊN TRÒN TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20G/PC X 24PCS/TRAY/(480G) X 10TRAY/CTN, (ĐÓNG GÓI KHÔNG KÍN KHÍ). SIZE 20. ĐH:077 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ còn đầu hấp, lột vỏ thân đông lạnh size 40PC/500G (quy cách 500GX2X10/CTN, 131 CTN, đơn giá 598.82/tray (vỉ)) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ còn đầu, lột vỏ, còn đuôi, chần đầu và đuôi tẩm bột đông lạnh size 50G (Qui cách: 05 con/khay (250g) x 20 khay/thùng x 2 thùng/bó, 700 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ EBI KATSU tẩm bột đông lạnh size 60+/-2G/PC (qui cách: 24P X 6, 945ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ EZP hấp đông lạnh size 26/30 (Qui cách:10X3LBS/thùng, 3.95 USD/LB, 1198 CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 20pcs (quy cách: 100g X 40 X 2/bdl, 541 bdl) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh có nước sốt size 21/25 (Quy cách: 340G/ring X 12ring/thùng, 749 thùng, 3.88usd/ring) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ hấp PDTO đông lạnh size 21/25 (quy cách: 1kg/túi, 10 túi/thùng, 369 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ hấp PTO đông lạnh size 16/20 (Quy cách: 10X2LBS/CTN, 1600 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ không đầu, bóc vỏ, chừa đuôi luộc đông lạnh; đóng gói: 1 x 10kg/ctn; size: 41/50; số kiện: 496 ctns (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi áo bột chiên đông lạnh Size 71/90 Đóng gói: 1kg/túi x 6/thùng x 2/kiện (800 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ lột vỏ, còn đầu, còn đuôi tẩm bột đông lạnh (size 40g, quy cách: 40g/con, 10 con/khay (vỉ), 10 khay/thùng, 1688 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ nguyên con tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 51/60 con/lb; (30 con và 60 gr tỏi)/hộp x 6/thùng; 3,6 kg/thùng; 150 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PD hấp đông lạnh IQF (PACKING 500Gr PRINTED BAG x 20/CTN size 90/120) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PD luộc đông lạnh- Size 21/25- 10 x 1KG GROSS/ PRINTED BLUE POLY BAGS WITH RIDER (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PD tẩm gia vị chiên sơ đông lạnh size 31/40 (Qui cách: 1kg (900g net)/ túi, 12 túi/ thùng, 1220 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PDTO luộc đông lạnh- Size 91/120- N.W.5KG/BAG X 2 BAGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PDTO luộc, đông lạnh, đóng gói 200gr/ túi x 10/carton 2/ cặp, size71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM THẺ PDTO TƯƠI ĐÔNG LẠNH, PACKING: 1.8KG/BLOCK X 6/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM THẺ PDTO.IQF TẨM BỘT TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 30G/PC X 10PCS/TRAY/(300G) X 20TRAY/CTN, (ĐÓNG GÓI KHÔNG KÍN KHÍ). SIZE 30. ĐH:062-1 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) cuốn bánh tráng chiên đông lạnh; Size 31/40 con/gr; 5 kg/thùng; 1200 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO hấp có nước sốt đông lạnh size 45/50 (Qui cách: 6 ring X 11OZ/ring/Ctn, 3.00 usd/ring, 5,042 ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO hấp đông lạnh size 16/20 (Qui cách: 1kg (80% net)/túi, 10 túi/thùng, 200 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO luộc cấp đông size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO tẩm bột size 20g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO tẩm bột xẻ bướm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ PTO xẻ bướm, tẩm bột, chiên sơ đông lạnh size 14/17 (Qui cách: 12X1.33LB/CTN, 64.60 USD/CTN, 1480 CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 100/200 (100-200 con tôm thành phẩm/Lb) quy cách: 1kg/túi, 10 túi/thùng, 80 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ sấy khô, trộn bột, đã bỏ phần đầu, hàng mới 100%- Shrimp Dried Slice (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ sushi Hanging Meat hấp đông lạnh size 10HM (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ Sushi hấp đông lạnh size 2L (qui cách: 30P X 20 (140G/TRAY), 564ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bộ chiên đông lạnh, Size 28g/pc (Quy cách: 10 con (280g)/khay (vỉ), 20 khay (vỉ)/ thùng, 50 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh size 17G (Quy cách: 170g/túi, 20 túi/ thùng, 1989 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột đông lạnh 12GR (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột EBI FRY đông lạnh size 30G+/-2G/PC (qui cách:10PCS/TRAY X 20TRAY/CTN, 385ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột nguyên con 50G cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột size 30G cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột size 40g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tẩm bột size 50g cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tempura tẩm bột chiên sơ cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh (100/200- 10KG/BAG/Carton) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt luộc PTO cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt luộc size 51/70 cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt nguyên con tẩm bột 50G cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt PD luộc cấp đông size 30/40 (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt PD sống gia vị tỏi cấp đông size 31-40 (9.996,00 kg) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt PTO luộc cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt PTO tẩm bột 12G cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ thịt tẩm bột nguyên con 40G cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi tẩm bột đông lạnh size 2L (Qui cách: 1Kg/túi, 5 túi/thùng, 2 thùng/bó, 1660 bó)/ VN. 8.70 Usd/Bag (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tươi còn đầu, tẩm bột đông lạnh size 50G (qui cách: 50G/con, 6 con/khay, 20 khay/thùng, 754 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tươi hấp sushi đông lạnh size 2L (Quy cách 30 con/khay,20 khay/thùng,30 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tươi Nobashi tẩm bột đông lạnh size 2L (Quy cách: 10 con/tray, 10 tray/thùng, 2 thùng/bó, 439 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tươi PTO tẩm bột đông lạnh size 2L (Quy cách: 30 con/hộp, 10 hộp/thùng, 2 thùng/bó, 99 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ tươi tẩm bột đông lạnh size 20g (quy cách: 20g/con, 50 con/hộp, 6 hộp/thùng, 850 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ vụn sản phẩm hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 150/300 (qui cách: 1KG X 10/CTN, 419ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ vụn vo viên tẩm bôt đông lạnh size 20G (Quy cách: 20g/viên tôm, 50 viên tôm/hộp, 10 hộp/thùng, 1240 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột đông lạnh(15PCS/TRAY x 20/MASTER CARTON) (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm Torpedo tẩm bột đông lạnh 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052100: TÔM VIÊN 40G (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm viên tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052100: Tôm xẻ bướm tẩm bột đông lạnh 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052100: TP_TQKT/ Tôm quấn khoai tây xiên que (25g/cái,8cái/khay/200g/cán màng film x 40/thùng/8kg) (xk) | |
- Mã HS 16052100: V.CPTO61/70-16-6/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi có nước sốt, màng co đông lạnh size 61/70,quy cách 22Oz/tray, 10tray/ctn (xk) | |
- Mã HS 16052100: V.CPTOR61/70-11-5/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi có nước sốt, màng co đông lạnh size 61/70, quy cách 12x16Oz/ctn. (xk) | |
- Mã HS 16052100: VBRD20G-V41/50/ Tôm thẻ bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi tẩm bột đông lạnh size 20G (quy cách 8P (160g)/ tray, 20 tray/ctn, 1001ctn, đơn giá 1.12usd/tray) (xk) | |
- Mã HS 16052100: VBRD30G-V31/40/ Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi tẩm bột đông lạnh size 30G (quy cách 10P/tray, 30tray/ctn, 300g/tray, 179ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: VCPD41/50-V31/40/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 41/50 (quy cách 10 X 1KG (900g)/CTN, 50ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052100: VCPDS-V51/60/ Tôm thẻ bỏ đầu hấp, lột vỏ, bỏ đuôi xẻ bụng đông lạnh size 80pcs, quy cách 500G X 20/CTN, 450ctn (xk) | |
- Mã HS 16052100: VTEM26/30-V51/60/ Tôm thẻ bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi tẩm bột chiên đông lạnh size 26/30 (quy cách: 500g/box, 20 box/ctn, 501ctn, đơn giá 4.2usd/box) (xk) | |
- Mã HS 16052100: VTEM2L-V41/50/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 2L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,120g/tray, 51CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: VTEM3L-V31/40/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 3L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,140g/tray, 47CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: VTEM4L-V31/35/ Tôm thẻ hấp lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 4L (quy cách 30P/tray, 30TRAY/CTN,160g/tray, 21CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052100: WL0101692591/ DIMSUM HẤP 500G/TRAY (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ không đầu lột vỏ, bỏ đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size 18-22 G/Con (Hàng trả về thuộc một phần tờ khai: 302724088350/E62/54PK ngày 30/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 16052930: tôm thẻ sandwich, 9 bag1.14 kg,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16052930: tôm thẻ tẩm bột,21 bag8.8 kg,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16052930: tôm thẻ vụn tẩm bột, 6 bag2.4 kg,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16052990: PATE TÔM, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 100 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi, hấp đông lạnh, size 80/110, đóng gói: 11kg (10kg net)/túi/thùng, số lượng 912 thùng, hàng trả về một phần thuộc tờ khai xuất số 302865296440/B11 (10/11/2019) (nk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ vỏ không đầu chừa đuôi xẻ bướm tẩm gia vị đông lạnh. Size 26/30. SL: 268 bó (536 thùng). QC: 8c/túi x 30/thùng x 2/bó. Nhập trả về 1 phần hh của tk: 303055391610/B11/54PK, ngày 21/02/2020. (nk) | |
- Mã HS 16052920: Tôm thẻ tẩm bột hình viên bi chiên đông lạnh(0.8kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052920: VMLBBALL15GR(HL200-40%)/ Tôm thẻ chân trắng tẩm bột đông lạnh cở 15gr (60miếng/900gr/bọc/hộp x 10hộp/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052920: VMLBBall20gr(NL Broken-48%)/ Tôm thẻ chân trắng tẩm bột dạng viên cở 20gr đông lạnh (20gr/miếng x 50 miếng/kg/bọc x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 16BV006BCA/ Tôm thẻ thịt tẩm bột sơ chiên đông lạnh. Size 13-16grs/pc. (Art 4285). QC: 1Kg/túi/hộp x 10 hộp/thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20JUNVAMAXTBCC2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ không đầu, chừa đuôi tẩm bột chưa chiên đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20JUNVANTCTPRC3140-B/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi tẩm bột chiên đông lạnh; Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20JUNVAORCTPRC1315-BS/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi tẩm bột chiên đông lạnh; Size: 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20MAYVAORCTPRC1315-BS/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi tẩm bột chiên đông lạnh; Size: 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA03AC05/ Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh(5.4 kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA03AF04/ Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh(1.872kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA03CC01/ Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh(8.436kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA03SC03/ Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (0.64kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA06CO01/ Tôm thẻ tẩm bột dừa chiên đông lạnh(0.972kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA07LD03/ Bộ sản phẩm tôm tẩm bột chiên đông lạnh (4.8 kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA07TH01/ Bộ sản phẩm tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh(0.846kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 20Q2-FPRA99TM04/ Bộ sản phẩm tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh(3.584kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 216/19_L/ Tôm thẻ Ebifry bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size L (xk) | |
- Mã HS 16052930: 230/19_M/ Tôm thẻ tempura bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size M (xk) | |
- Mã HS 16052930: 236/19_35/ Tôm thẻ Tempura bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 35G (xk) | |
- Mã HS 16052930: 3118MT143/ Tôm tẩm bột EBI FRY 31/40 BT 18PCS (xk) | |
- Mã HS 16052930: 8993.BPTOV.56.20-4/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột chiên, hấp chín (Có xốt) đông lạnh, size 56/60, 6con/túi (145g) x 35/thùng x 2/bó, 1314 thùng (657 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 8994.BPTOV.56.20-4/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột chiên, hấp chín (Có xốt) đông lạnh, size 56/60, 6con/túi (135g) x 35/thùng x 2/bó, 698 thùng (349 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 8998.BPTOV.38.20(4)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh size 38/46, 8con/vi x 16/thung(3,2kg) x 3/bó, 1500 thùng (500 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 8999.BPTOV.38.20(4)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh size 38/46, 8con/vi x 24/thung(4,8kg) x 2/bó, 1000 thùng (500 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9602.RBPTOV.26.20(1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 26/30, 40con/vĩ (600g) x 6/thùng x 3/bó, 3117 thùng (1039 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9610.BPTOV.21.20(2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 21/25, 8con/vĩ x 9/thùng (2.52kg) x 4/bó (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9617.RPTOBV.4L.20-3/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 4L, 10con/vĩ(420g) x 8/thùng x 2/bó, 3000 thùng (1500 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9618.PTOBV.2L.20-3/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 2L(S), 10con/vĩ (320g) x 8/thùng x 2/bó, 250 thùng (125 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9621.CTV.100.20-2/ Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 100/500, 20 miếng/túi x 8/thùng(5.6kg) x 2/bó, 248 thùng (124 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9622.CTV.100.20-1/ Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 100/500, 12 miếng/túi x 6/thùng(4.32kg) x 2/bó, 340 thùng (170 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9625.RBPTOV.L.20-2/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size L, 10con/vĩ x 12/thùng (3.36kg) x 2/bó, 202 thùng (101 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9626.RBPTOV.58.20-2/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 58con/Lbs, 40con/hộp (800g) x 3/thùng x 4/bó, 1984 thùng (496 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9631.RPDBV.82.20-2/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 82con/Lbs, 15con/túi x 24/thùng(3.6kg) x 2/bó, 1008 thùng (504 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9633.BPTOXBSCV.60.20(1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột sơ chiên đông lạnh, size 60con, 6con/vĩ x 30/thùng(3.06kg) x 2/bó, 698 thùng (349 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9634.CTV.60.20-1/ Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 60 miếng, 12 miếng/túi x 6/thùng(3.6kg) x 2/bó, 172 thùng(86 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: 9637.BPTOV.35.20(1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 4L(S), 10con/vĩ (400g) x 8/thùng x 2/bó, 2998 thùng (1499 bó) (xk) | |
- Mã HS 16052930: BAL20GVN346MU/ Tôm thẻ thịt tẩm bột hình tròn đông lạnh 20g (xk) | |
- Mã HS 16052930: BAL20GVN523/ Bánh tôm thẻ biển thịt tẩm bột viên tròn đông lạnh 20g (xk) | |
- Mã HS 16052930: BBS25GVN523/ Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột đông lạnh 25g (xk) | |
- Mã HS 16052930: BBS30GVN419/ Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột đông lạnh size 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: BBSF2125VN507/ Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột chiên sơ đông lạnh size 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052930: BBSF2630VN510/ Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột chiên sơ đông lạnh 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052930: BBSSC0732125DX/ Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột đông lạnh 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052930: BBSVN4162125/ Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột chiên sơ đông lạnh 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052930: BPTO001/ Tôm tẩm bột (tôm thẻ chân trắng, tôm thịt còn đuôi đã tẩm bột, đông lạnh, size: 12/15), đơn giá gia công: 0.69USD/KG (xk) | |
- Mã HS 16052930: BPTO002/ Tôm tẩm bột (tôm thẻ chân trắng, tôm thịt còn đuôi đã tẩm bột, đông lạnh, size: 16/20, coconut), đơn giá gia công: 0.69USD/KG (xk) | |
- Mã HS 16052930: BPTO003/ Tôm tẩm bột (tôm thẻ chân trắng, tôm thịt còn đuôi đã tẩm bột, đông lạnh, size: 21/25), đơn giá gia công: 0.69USD/KG (xk) | |
- Mã HS 16052930: BPTO004/ Tôm tẩm bột (tôm thẻ chân trắng, tôm thịt còn đuôi đã tẩm bột, đông lạnh, size: 26/30), đơn giá gia công: 0.69USD/KG (xk) | |
- Mã HS 16052930: BPTO005/ Tôm tẩm bột (Tôm thẻ chân trắng, tôm thịt còn đuôi đã tẩm bột, đông lạnh, size: 31/35), đơn giá gia công: 0.69USD/KG (xk) | |
- Mã HS 16052930: BTHOLB 60%(NL30-50gr+/-2gr)/ Tôm sú còn đầu lột vỏ chửa đuôi tẩm bột cở 50gr (+/-2g) đông lạnh (8con/khay x 20/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: BTHOLB 67%(NL25-50gr+/-2gr)/ Tôm sú còn đầu lột vỏ chửa đuôi tẩm bột cở 50gr (+/-2g) đông lạnh (8con/khay x 20/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: BTHOLB40gr+/-2(NL50-50%)/ Tôm sú còn đầu lột vỏ tẩm bột còn đuôi đông lạnh cở 40gr +/-2gr (8con/khay x 18khay/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: BTHOLB42.5gr+/-2(NL30-70%)/ Tôm sú còn đầu lột vỏ tẩm bột còn đuôi đông lạnh cở 42.5gr +/-2gr (8con/khay x 18khay/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: BUTMT143/ Tôm tẩm bột BUTTERFLY EBI FRY (xk) | |
- Mã HS 16052930: CRAC30GVN501/ Bánh mì kẹp nhân tôm sắt biển thịt đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: E13BT140/ Tôm tẩm bột Ebi Fry 13/15 BT (xk) | |
- Mã HS 16052930: E13MT143/ Tôm tẩm bột Ebi Fry 13/15 VA (xk) | |
- Mã HS 16052930: EBI30GVN523/ Bánh tôm thẻ thịt tẩm bột đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: EBIBTPTO/ Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi áo bột đông lạnh Size JM-4 đóng gói: 4pcs (240g)/ khay x 20/ thùng x 2/ kiện (840 thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HA0186/ Tôm xẻ bướm tẩm bột chiên đông lạnh (01kg/Hộp x 04Hộp/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HA0304/ Tôm tẩm bột tempura đông lạnh (25g x 28pcs/box x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HA0354/ Tôm tẩm bột tempura đông lạnh (20g x 10pcs/box x 18/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HA0355/ Tôm tẩm bột tempura đông lạnh (20g x 36pcs/box x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HA0365/ Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh (20g x 36pcs/box x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HA0366/ Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh (25g x 28pcs/box x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: HO60GVN523/ Tôm thẻ nguyên con tẩm bột đông lạnh 60g (xk) | |
- Mã HS 16052930: HOVN53445G/ Tôm thẻ nguyên con tẩm bột đông lạnh 45g (xk) | |
- Mã HS 16052930: HOVN53550G/ Tôm thẻ nguyên con tẩm bột đông lạnh 50g (xk) | |
- Mã HS 16052930: IG01A4/ Tôm tẩm bột EBI FRITTER (xk) | |
- Mã HS 16052930: K45GT06201/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size LL (xk) | |
- Mã HS 16052930: K45GT06202/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size LL (xk) | |
- Mã HS 16052930: K45GT06203/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size LL (xk) | |
- Mã HS 16052930: K45GT06204/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size LL (xk) | |
- Mã HS 16052930: K45GT06605/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size LL (xk) | |
- Mã HS 16052930: K56GT06201/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size J (xk) | |
- Mã HS 16052930: K56GT06202/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size J (xk) | |
- Mã HS 16052930: KPCCT06200/ Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, bỏ đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size 40/60 (xk) | |
- Mã HS 16052930: Ks30MT143/ Tôm tẩm bột HT EBIKATSU 30G (xk) | |
- Mã HS 16052930: KVA458_3L/ Tôm thẻ PTO bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh. Size 3L (xk) | |
- Mã HS 16052930: KVB 348/ Tôm thẻ PTO Ebifry bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 33G (xk) | |
- Mã HS 16052930: MENBOVN23235G/ Bánh mì kẹp nhân tôm biển hình vuông đông lạnh 35g (xk) | |
- Mã HS 16052930: N101A3/ Tôm tẩm bột FROZEN CHEESE SHRIMP SPRING ROLL(MD) (xk) | |
- Mã HS 16052930: NP010A8/ Tôm tẩm bột EBI KARAAGE (xk) | |
- Mã HS 16052930: Pate tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: PATTYVN64370G/ Bánh tôm thẻ tẩm bột đông lạnh 70G (xk) | |
- Mã HS 16052930: PDTOFITGL38811G/ Tôm thẻ thịt tẩm bột fritter đông lạnh 11G (xk) | |
- Mã HS 16052930: PTF01531-13/ Tôm sú không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura "NB Mới" đông lạnh. Size: M (31/40) [QC: 5 con/khay x 10 khay/thùng (1,5kg) x 2 thùng/kiện], SL: 1 Thùng mẫu (xk) | |
- Mã HS 16052930: PTFN01821-6/ Tôm sú không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura đông lạnh (size: 21/25) [QC: 10 con/khay x 12 khay/thùng (2,21kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: PTO15GGL397/ Tôm thẻ thịt tẩm bột khô đông lạnh 15g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TE26MT138/ Tôm tẩm bột EBI TEMPURA 26/30 (PRE-FRIED) (xk) | |
- Mã HS 16052930: TEM25GFT1145/ Tôm thẻ thịt tẩm bột tempura đông lạnh 25g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TEM25GFT767/ Tôm thẻ thịt tẩm bột tempura đông lạnh 25g (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm chiên bảo quản lạnh đóng gói thùng carton (8kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm phủ bột chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm phủ bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm sú không đầu lột vỏ còn đuôi áo bột và bánh mì chưa chiên "V SPECIAL BIG" đông lạnh (size: 50-56gr/con) [QC: 5 con/khay x 6/thùng (1,5kg) x 2/kiện], SL: 2.000 Thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi tẩm bột chiên đông lạnh. Size 12Con/Lbs. Số lượng: 214 thùng. QC: 300g/hộp x 12 hộp/thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM SÚ NGUYÊN CON (HOSO) LỘT GIỮA THÂN LĂN BỘT ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 8PCS/TRAY X 24TRAY/CARTON SIZE 50G CÓ SỬ DỤNG HÓA CHẤT 512NEW (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm sú tẩm bộ t cở 3L(13/15) đông lạnh (0.3kg x 20/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm sú tẩm bột chiên đông lạnh size 3L (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm sú tẩm bột đã sơ chế đông lạnh (Penaeus monodon)- Code TS 854 (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM SÚ TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (SIZE 13/15). PK; 10P X 10 X 2/BDL (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM SÚ TẨM BỘT TORPEDO.IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10PCS/TRAY X 20/CTNS, SIZE 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM SÚ TẨM BỘT TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10PCS/TRAY X 20/CTN, SIZE 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm sú tươi Nobashi đông lạnh, tên khoa học: Penaeus monodon (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm tẩm bột EBI FRY 13/15 BT (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm tẩm bột EBI FRY 31/40 BT 18PCS (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm tẩm bột VPS EBI FRY 30G (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu chừa đuôi tẩm bột chưa chiên đông lạnh; đóng gói: 10pcs/tray x 10/layer x 2/ctn; size: 2L; số kiện: 1,256 ctns (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng BM luộc Ebifry áo bột đông lạnh (size: 23gr) [QC: 24 con (552gr)/hộp x 10/thùng], SL: 65 Thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột đông lạnh cở 31/45(1kg x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng cắt khúc trộn gia vị áo bột và da hoành thánh hấp Hana Shumai đông lạnh (size: 25-27gr) [QC: 24 con/khay x 10 khay/thùng], SL: 10 Thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng Ebifry áo bột nguyên con đông lạnh (size: 21/25) [QC: 35gr x 8 con/khay x 10/thùng] (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ bỏ đuôi áo bột đông lạnh. Size: M (61/70) [QC: IQF, 1kg/túi x 10/thùng], SL: 169 Thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PTO.IQF XẺ BƯỚM TẨM BỘT TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 500G(100%.NW)/BOX X 10/CTN, SIZE 30 (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng tẩm bột (Topedo) đông lạnh cở 16/20(2L) (10pcs/khay x 20/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng xiên que tẩm gia vị đông lạnh, tên khoa học: Litopenaeus vannamei (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, tẩm bột đông lạnh size HLF-10 (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ hấp lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi (Sushi hấp) đông lạnh. Size 5L. Số lượng: 300 thùng. QC: 20 khay/thùng (4.8kg). (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ HO-PTO (Lột vỏ còn đầu còn đuôi) tẩm bột đông lạnh; Size 50 gr/con; 300 gr/khay x 20/thùng; 154 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi (nhúng đuôi) tẩm bột đông lạnh. Size 13/15 (Code: #1623). Số lượng: 1.203 thùng. QC: 10Con/khay x 20 khay/thùng(6kg). (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ nguyên con tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ Nobashi (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi, kéo duỗi) tẩm bột đông lạnh; Size 115 gr/miếng; 10 miếng/khay/túi x 10/thùng; 50 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ PD tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột đông lạnh; Size 12 gr/con; 360 gr/khay x 20/thùng; 300 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM THẺ PTO TẨM BỘT CHỪA ĐẦU ĐÔNG LẠNH, PACKING: 10PCS/TRAY X 15 TRAYS/CTN, SIZE: 50 GR/PCS (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM THẺ PTO TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH, PACKING: 10PCS/TRAY X 20 TRAYS/CTN, SIZE: 30 GR/PCS (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ PTO tẩm bột size 26-30 cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ tẩm bột cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (7.2kgs/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM THẺ TẨM BỘT TƯƠI ĐÔNG LẠNH SIZE 26gr/pc, 10pcs/tray x10trays/carton (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ tẩm bột xiên que đông lạnh size 20G. (1 CTN 5.0 kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ tẩm chiên bột đông lạnh size 70G/Miếng (Hàng mẫu không có giá trị thanh toán) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 40 con(800g)/hộp x 12/thùng. 1249 thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 20g (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt PTO tẩm bột cấp đông (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt tẩm bột cấp đông size 26-30 (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt tẩm bột đông lạnh 22g (250g/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt tẩm bột sơ chiên đông lạnh (SAMPLE PRE-FRIED VANNAMEI SHRIMP NUGGET). Size 14-16 PCS. QC: 300gr/hộp. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt tẩm bột tempura chiên sơ đông lạnh 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột đông lạnh 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM THẺ VỤN TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH, PACKING: 100PCS/BOXES X 4BOXES/CTN, SIZE: 30GR/PCS (xk) | |
- Mã HS 16052930: TÔM THẺ XẺ BƯỚM TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH, PACKING: 25PCS/BOX X 12BOXES/CTN, SIZE: 20GR/PCS (xk) | |
- Mã HS 16052930: Tôm xẻ bướm tẩm bột đông lạnh(1kg/hộp/bao x 8/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: TOMA1/ TÔM TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (SIZE: 31/35, 2.5USD/LB, 36,000LBS) (xk) | |
- Mã HS 16052930: TOMA2/ TÔM TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (SIZE: 26/31, 2.75USD/LB, 36,000LBS) (xk) | |
- Mã HS 16052930: TOR40GVN516/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 40g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORFT936425G/ Tôm biển duỗi tẩm bột đông lạnh 42.5g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN10730G/ Tôm sắt biển thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN12740G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 40G (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN12810G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 10g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN33030G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN51112G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 12g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN51120G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 20G (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN54920G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 20g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN54930G/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN60230GW/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột trắng đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN60230GYW/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột trắng vàng đông lạnh 30g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TORVN60320GYW/ Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột trắng vàng đông lạnh 20g (xk) | |
- Mã HS 16052930: TS2831/ Tôm tẩm bột DELICA EBI FRY 28G 26/30 NA (xk) | |
- Mã HS 16052930: TS2832/ Tôm tẩm bột EBI FRY 28G 26/30 NA (xk) | |
- Mã HS 16052930: TS4L31/ Tôm tẩm bột EBI FRY 4L TS (xk) | |
- Mã HS 16052930: TS5L30/ Tôm tẩm bột EBI FRY 5L TS (xk) | |
- Mã HS 16052930: TSFR30/ Tôm tẩm bột EBI FRITTER 50PCS PACK (xk) | |
- Mã HS 16052930: TSFR31/ Tôm tẩm bột EBI FRITTER 50PCS PACK (xk) | |
- Mã HS 16052930: TSKS29/ Tôm tẩm bột PTO 26/30 PREDUST (xk) | |
- Mã HS 16052930: TSL31/ Tôm tẩm bột EBI FRY L TS (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMHOLB 60%(NL30-50gr+/-2gr)/ Tôm lăn bột cở 50gr(+/-2gr) đông lạnh (8con/khay x 20/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMHOLB 67%(NL25-50gr+/-2gr)/ Tôm lăn bột cở 50gr(+/-2gr) đông lạnh (8con/khay x 20/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMHOLB41/50(NL55-30%)/ Tôm thẻ chân trắng còn đầu lột vỏ còn đuôi (HO) tẩm bột cở 41/50 đông lạnh (5con/khay x 20khay/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMLB20gr (HL70-35%)/ Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ xẻ bướm chừa đuôi tẩm bột đông lạnh cở 20gr (10con/khay x 20khay/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMLB30GR(HL50-30%)/ Tôm thẻ chân trắng lăn bột đông lạnh cở 26/30(30gr) (10con/khay x 20khay/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMLBC20gr (HL70-35%)/ Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ chừa đuôi tẩm bột chiên sơ đông lạnh cở 20gr (30con/khay x 10khay/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMTORPEDO30(20gr- 60%)/ Tôm thẻ chân trắng tẩm bột (Torpedo) đông lạnh cở 26/30(20g)(40con/hộp x 12hộp/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMTPERDOC20gr(HL30-60%)/ Tôm thẻ chân trắng tẩm bột (Frefried Torpedo) đông lạnh cở 20gr (20con/hộp/400gr x 10hộp/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: VMTPRA26/30(HL30-50%)/ Tôm thẻ chân trắng lăn bột (Tempura) đông lạnh cở 26/30 (40con/hộp x 8 hộp/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052930: WAMD51XT6201/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ, chừa đuôi luộc đông lạnh kèm nước xốt. Size 51/60 (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFFN03621-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột dừa và bánh mì chiên đông lạnh-với nước xốt ớt 3oz (size: 21/25) [QC: 454gr/hộp x 12 hộp/thùng (5,45kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFXBFN02221-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi Butterfly tẩm bột dừa và bánh mì chiên đông lạnh-với nước xốt ớt 2oz (size: 21/25) [QC: (10oz) 284gr/hộp x 12/thùng (3,40kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFXBFN04521-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi Butterfly tẩm bột và bánh mì chiên đông lạnh (size: 21/25) [QC: 454gr/hộp x 12 hộp/thùng (5,45kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFXBFN05131-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi Butterfly áo bột dừa và bánh mì chiên đông lạnh-với nước xốt ớt 90gr (size: 31/35) [QC: 680gr (1,5lb)/túi x 12/thùng (8,16kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFXBFN05135-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi Butterfly tẩm bột dừa và bánh mì chiên đông lạnh-với nước xốt ớt 3oz (size: 31/35) [QC: (1,5lb) 680gr/túi x 12/thùng (8,16kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFXBFN0531-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi Butterfly áo bột và bánh mì chiên đông lạnh-với nước xốt Cocktail 90gr (size: 31/35) [QC: 680gr (1,5lb)/túi x 12/thùng (8,16kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WEBFXBFN1531-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi Butterfly tẩm bột và bánh mì chiên đông lạnh (size: 31/35) [QC: 12 x 1,5lb (680gr)/thùng (8,16kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WHICHK34GT6201/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột chiên đông lạnh. Size 34 G/Pc (xk) | |
- Mã HS 16052930: WKH18T06201/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ, bỏ đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size 18-22 G/Con (xk) | |
- Mã HS 16052930: WLDE26T06201/ Tôm thẻ không đầu, lột vỏ chừa đuôi xẻ bướm tẩm bột bánh mì chiên đông lạnh. Size 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052930: WLDE31T06201/ Tôm thẻ không đầu, lột vỏ bỏ đuôi tẩm bột bánh mì chiên đông lạnh. Size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052930: WLDEC26T06201/ Tôm thẻ không đầu, lột vỏ chừa đuôi xẻ bướm tẩm bột xù dừa chiên đông lạnh. Size 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052930: WOZAX18T06201/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ, chừa đuôi, tẩm bột xù dừa và bánh mì đông lạnh. Size 18 G/Con (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPFF131-19/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ bỏ đuôi tẩm bột chiên Tempura Fritter đông lạnh (size: 31/40) [QC: 10 x 1kg/thùng] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPFPN255-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ bỏ đuôi tẩm bột và bánh mì chiên Tempura Popcorn đông lạnh (size: 55-65 lb) [QC: 2lb/hộp x 18 hộp/thùng (16,3kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPTFN02121-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura đông lạnh-với nước xốt đậu tương 2,5oz (size: 21/25) [QC: 12 con/hộp x 8 hộp/thùng (2,31kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPTFN021821-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura đông lạnh-với nước xốt đậu tương 2,5oz (size: 21/25) [QC: 12 con/hộp x 5 hộp/thùng (1,44kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPTFN02721-6/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura đông lạnh-với nước xốt đậu tương 2,5oz (size: 21/25) [QC: 15 con/hộp x 12 hộp/thùng (4,08kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPTFN0283516-6/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura đông lạnh-với nước xốt đậu tương 2,5oz (size: 16/20) [QC: 12 con/hộp x 12 hộp/thùng (4,25kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPTFN0531-5/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura đông lạnh (size: 31/40) [QC: IQF, 500gr/túi x 15/thùng] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WPTFN0531-6/ Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi áo bột chiên Tempura đông lạnh (size: 31/40) [QC: IQF, 500gr/túi x 15/thùng] (xk) | |
- Mã HS 16052930: WW01A3/ Tôm tẩm bột EBIKATSU 30G (xk) | |
- Mã HS 16052990: 042/20_20/ Tôm thẻ PD hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 20/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 042/20_40/ Tôm thẻ PD hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 40/60 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 042/20_60/ Tôm thẻ PD hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 60/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 042/20_90/ Tôm thẻ PD hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 90/120 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 0615.CPTOW.41.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 41/50, 500g/túi x 10/thùng, 991 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 0616.CPTOW.16.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 16/20, 1kg/túi x 5/thùng, 811 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 0616.CPTOW.26.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 26/30, 1kg/túi x 5/thùng, 591 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 0616.CPTOW.41.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 41/50, 1kg/túi x 5/thùng, 1151 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 075/20_41/ Tôm thẻ PTO luộc; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size: 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 080/20_26/30/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi; đông lạnh. Size 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 080/20_31/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 080/20_71/ Tôm thẻ PD hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 082/20_31/ Tôm thẻ PTO luộc; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 095/20_16/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi; đông lạnh. Size 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 095/20_16/20/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi; đông lạnh. Size 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 109/20_31/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 109/20_61/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 132/20/ Tôm thẻ PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi; đông lạnh. Size 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 134.20-S.CPTO-13/15/ Tôm sú PDTO luộc đông lạnh; cỡ: 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 134.20-T.CPTO-100/120 (STG)/ Tôm thẻ PDTO luộc đông khay (STG); cỡ: 100/120 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 134.20-T.CPTO-100/120/ Tôm thẻ PDTO luộc đông khay; cỡ: 100/120 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 136.20-T.CPTO.SOT-61/70/ Tôm thẻ PDTO luộc +sốt đông khay; cỡ: 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 136.20-T.CPTO.SOT-71/90/ Tôm thẻ PDTO luộc +sốt đông khay; cỡ: 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 138.20-T.CPD-71/90/ Tôm thẻ PD luộc đông lạnh; cỡ: 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 138/20_100/ Tôm thẻ PD luộc; bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size: 100/200 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 138/20_61/ Tôm thẻ PTO luộc; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size: 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 141.20-TD.CPD-41/55/ Tôm đỏ PD luộc đông lạnh; cỡ: 41/55 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 146.20 T.CPTO.SOT-70/80.170/ Tôm thẻ PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ:70/80 (170gr tôm+114gr sốt) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 147/20/ Tôm thẻ PTO hấp, nước xốt, bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh. Size 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 150.20-T.CPTO.SOT-61/70/ Tôm thẻ PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 150.20-T.CPTO.SOT-71/90/ Tôm thẻ PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 153.20-S.CPD-71/90/ Tôm sú PD luộc đông lạnh; cỡ; 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 153.20-S.CPD-90/120/ Tôm sú PD luộc đông lạnh; cỡ; 90/120 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 156.20-S.CPTO.SOT-21/25/ Tôm sú PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 156.20-S.CPTO.SOT-26/30/ Tôm sú PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 158.20-T.cpto.sot-61/70/ Tôm thẻ PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 158.20-T.cpto.sot-71/90/ Tôm thẻ PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 159.20-T.CPTO-100/120/ Tôm thẻ PDTO luộc đông khay; cỡ: 100/120 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 160.20-T.CPD-71/90/ Tôm thẻ PD luộc đông lạnh; cỡ: 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 161/ Tôm thẻ thịt lột vỏ tẩm chế phẩm thực phẩm đông lạnh PD SHINKEN, (Hàng hóa được SXXK từ TK 103064297450; N: 23/12/2019) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 161.20-T.CPTO.SOT-71/90/ Tôm thẻ PDTO luộc + sốt đông khay; cỡ: 71/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 163/19_22 oz/ Tôm thẻ PTO luộc, nước xốt, bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh. Size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 163/19_8ozs/ Tôm thẻ PTO luộc, nước xốt, bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh. Size 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 1690.CSUSHIW.3L.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi xẻ bướm (sushi) hấp đông lạnh, size 3L, 20 con/vỉ (135g)/túi x 15/thùng, 297 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 1690.CSUSHIW.5L.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi xẻ bướm (sushi) hấp đông lạnh, size 5L, 20 con/vỉ (185g/túi) x 15/thùng, 506 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16DWC100MTR79/ Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh Size 100/150 (12 Oz/túi x 24 túi/ctn)36000lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16DWC100STPM/ Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh Size 100/150 (12 Oz/túi x 24 túi/ctn)36000lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC22STPM/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 16/22 (12 Oz/túi x 12 túi/ctn).34200lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC26MTR/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 26/30 (12 Oz/túi x 12 túi/ctn).34200lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC26STPM/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 26/30 (12 Oz/túi x 12 túi/ctn).34200lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC31MTR79/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 31/40 (12 Oz/túi x 18 túi/ctn)31725lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC31STPM/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 31/40 (12 Oz/túi x 18 túi/ctn).31725lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC41MR79/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 41/60 (12 Oz(340g)/túi x 30 túi/ctn).36000lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 16TWC41TPPM/ Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 41/60 (12 Oz/túi x 30 túi/ctn).36000lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: 1724.CPTOW.31.20 (2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 31/40, 7lbs/túi x 3/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 1724.CPTOW.31.20 (3)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 31/40, 7lbs/túi x 3/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 1794.CPTOW.21.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 21/25, 2lbs/túi x 16/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 1798.CPDW.50.20 (2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 50/70, 2lbs/túi x 16/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 202/ Tôm thẻ thịt lột vỏ tẩm chế phẩm thực phẩm đông lạnh PTO SHINKEN, (Hàng hóa được SXXK từ TK 103064297450; N: 23/12/2019) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAAMDCPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAAMDCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAAQSCPTO3140-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAARTCPTO1315-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAARTCPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAARTCPTO2125-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAARTCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAAZGCPTO2125-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAAZGCPTO3140-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVABEACPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVABLSCPTO1315-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVABLSCPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- | - Mã HS 16052990: 20JUNVACENCBM2040-STPP/ Tôm thẻ thịt vụn luộc đông lạnh; Size: 20/40 (xk) |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCBM4060-STPP/ Tôm thẻ thịt vụn luộc đông lạnh; Size: 40/60 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCBM6090-STPP/ Tôm thẻ thịt vụn luộc đông lạnh; Size: 60/90 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO1315-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 13/15 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO2125-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACOSCPDF5070-NC/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size: 50/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACOSCPTO3140-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAFISCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAHLICPTO2630-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAIFCCPDF90130-NC/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size: 90/130 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPDF5070-NC/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size: 50/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPTO1620-79N/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPTO2125-79N/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPTO3140-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAQUICPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAQUICPTO2125-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVAQUICPTO5160-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 51/60 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVASIACPTO4150-KCTS/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc (kèm nước xốt) đông lạnh; Size: 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20JUNVATASCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20MAYVAAMDCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20MAYVAFISCPTO1622-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/22 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20Q2-FPRA99CA01/ Bộ sản phẩm tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh(2.4kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20-SFM2467-000/ Hỗn hợp hải sản chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20-TOM6200-157/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20-TOM8200-254/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20-TOM8300-132/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: 20-TOM8300-152/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: 2125-16520/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1 lb/túi x 10/thùng; 3600 thùng (Nhãn ROYAL TIGER) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 252/ Tôm thẻ lột vỏ đã qua chế biến đông lạnh kèm xốt cocktail 4oz (12 hộp/thùng).hàng hóa được sxxk từ tknk: 103253228040/09.04.2020/ 102985831321/13.11.2019 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 253/ Tôm thẻ lột vỏ đã qua chế biến đông lạnh kèm xốt cocktail 6oz (10 hộp/thùng).hàng hóa được sxxk từ tknk: 103253228040/09.04.2020/ 102985831321/13.11.2019 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 2630-21720/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) xẻ bướm tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 26/30 con/lb; 300 gr/hộp x 5/thùng; 1080 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 288/19/ Tôm thẻ PTO bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi; nước xốt đông lạnh. Size 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 3.0. Tôm Thẻ PD hấp đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; Size 41/50: 500 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 3053.HLSOXBGV.V20-3/ Tôm thẻ không đầu còn vỏ còn đuôi xẻ bướm tẩm gia vị đông lạnh, size 21/25, 340g/hộp x 12/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 313/ Tôm thẻ thịt đã qua chế biến đông lạnh, size 100/150 hàng hóa được sxxk từ tknk: 102985958461 ngày 13.11.2019 (xk) | |
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.16.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 16/20, 1kg/túi x 10/thùng, 200 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.21.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 21/25, 1kg/túi x 10/thùng, 297 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.26.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 26/30, 1kg/túi x 10/thùng,200 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.31.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 31/40, 1kg/túi x 10/thùng, 195 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4150-13520/ Tôm thẻ thịt tẩm nước xốt ớt ngọt luộc đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 500 gr/túi x 16/thùng; 80 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4150-13820/ Tôm thẻ thịt tẩm nước xốt ớt ngọt luộc đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 500 gr/túi x 16/thùng; 240 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4150-13920/ Tôm thẻ thịt tẩm nước xốt ớt ngọt luộc đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 500 gr/túi x 16/thùng; 240 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4160-04120/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) luộc đông lạnh; Size 41/60 con/lb; 12 oz (0.75 lb)/túi x 30/thùng; 1512 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4160-04320/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) luộc đông lạnh; Size 41/60 con/lb; 12 oz (0,75 lb)/túi x 30 túi/thùng; 1512 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4744.CPDW.4555.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 45/55, 1kg/túi x 10/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4881A.CPTORV.71.20(2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi hấp xếp vòng đông lạnh, size 71/75, 300g/túi x 12/thùng, 304 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4884A.CPTOV.51.20(2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi hấp đông lạnh, size 51/70, 400g/túi x 8/thùng, 1740 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4885A.CPDV.90.20(1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 90/120, 800g/túi x 8/thùng, 1829 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 4891A.CEZPV.41.20(1)/ Tôm thẻ không đầu còn vỏ còn đuôi xẻ lưng hấp đông lạnh, size 41/50, 55con/500g net/túi x 8/thùng, 366 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 501/ Tôm thẻ thịt lột vỏ tẩm chế phẩm thực phẩm đông lạnh PD SHINKEN, (Hàng hóa được SXXK từ TK 103064297450; N: 23/12/2019) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 5698.CPTOW.31.20 (1)/ Tôm thẻ thịt, bỏ đầu, còn đuôi hấp đông lạnh, size 31/40, 2lbs/túi x 16/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 5699.CHLSOEZPW.26.20 (1)/ Tôm thẻ không đầu, còn vỏ, còn đuôi, cắt vỏ lưng, hấp đông lạnh, size 26/30, 3lbs/túi x 10/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 72001/ Tôm sấy khô (300-500) (HÀNG GIA CÔNG) (xk) | |
- Mã HS 16052990: 812-12820/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 8/12 con/lb; 715 gr/hộp x 12/thùng; 1250 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 9099.CPDBW.20.20 (1)/ Tôm thẻ thịt (gãy) bỏ đầu, bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 20/40, 2lbs x 5/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 9099.CPDBW.40.20 (1)/ Tôm thẻ thịt (gãy) bỏ đầu, bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 40/60, 2lbs x 5/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: 9099.CPDBW.60.20 (1)/ Tôm thẻ thịt (gãy) bỏ đầu, bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 60/90, 2lbs x 5/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh cuốn hải sản hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh cuốn tôm hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì bơ tỏi phomai 40g đông lạnh, 40g x 10 pcs x 10 packs/ ctn (4kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì dài 110g đông lạnh,110g x 5pcs x 10PA/ ctn (5.5kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì dài 210g đông lạnh,210g x 5pcs x 5PA/ ctn (5.25kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì sandwich tôm mè đông lạnh, 25gx8pcsx20PAs/ctn (4kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì sốt trứng gà tuyết đông lạnh,40g x 6pcs x 12PA/ ctn (2.88kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: BÁNH MÌ TÔM ÁO MÈ (xk) | |
- Mã HS 16052990: BÁNH MÌ TÔM MÈ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì tôm mè 36g đông lạnh, 36gx12pcsx12PEtrays/ctn (5.184kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: BÁNH MÌ TÔM MÈ PTO (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì tròn 190g đông lạnh,90g x 6pcs x 4PA/ ctn (4.56kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh mì việt nam 70g đông lạnh,70g x 10pcs x 6PA/ ctn (4.2kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh nhân tôm chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh phomai Pancake mini,10g x 25pcs x 20 packs/ ctn (5kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Banh phồng tôm. Nhãn hiệu: SaGiang (200Gr/Gói, 55 Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16052990: BÁNH RAU CỦ CHIÊN TÔM 40 GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh sen tôm xiên que (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh tôm Burger đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh tôm cubic đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh tôm Laya tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh tôm nhân dừa đông lạnh, 30g/pc (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bánh tôm tẩm bột chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Bắp cải cuốn tôm PTO (xk) | |
- Mã HS 16052990: C/1.0. Tôm Thẻ hấp PTO đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; Size 31/40: 20 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá bống khô chiên giòn AN LAC Seafood 500 gram/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá cơm khô (1KG/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá cơm khô (500 gram/ bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá Cơm khô chiên giòn AN LAC Seafood 500 gram/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô (1000 gram/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô (1kg/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô (200 gram/ bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô (500 gram/ bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: cá khô (600gr/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô (800g/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: cá khô 500gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô rim (200g/chai)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Cá khô/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: CÀNG GHẸ BỌC TÔM (xk) | |
- Mã HS 16052990: CÀNG GHẸ BỌC TÔM 32.25 G (xk) | |
- Mã HS 16052990: Canh chua tôm (800gi/khay/PA, 6PA/thùng/4.8kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ BÁNH TRÁNG MINI (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò hải sản hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ ÔNG TRÚC TÔM 8GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò rế ghẹ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ RẾ HẢI SẢN 20.8 G (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ RẾ HẢI SẢN 25G (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò rế tôm đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò rế tôm PTO (chừa đuôi) đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 200ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ RẾ TÔM PTO 25G (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM 16.67G (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM CUA 25G, 1KG/PA (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM CUA 25G, 500G/PA (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM CUA 80G, 1.6 KG/ PA (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm- Filo prawn 12g (20bag2.40kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm mayonnaise đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM ỐNG TRÚC 8G (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm phô mai đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm- Prawn Roses (06bag1.08kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả tôm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả tôm khoai tây 25g (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả tôm sú đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Chả tôm sú đông lạnh đã được chế biến (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẠO TÔM (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẠO TÔM 62.5G (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHẠO TÔM 62.5GR 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUED2001/ Tôm ép duỗi đông lạnh L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUED2002/ Tôm ép duỗi đông lạnh 2L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUED2003/ Tôm ép duỗi đông lạnh 3L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUED2004/ Tôm ép duỗi đông lạnh 4L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUED2005/ Tôm ép duỗi đông lạnh 5L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2001/ Tôm tẩm bột đông lạnh M (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2002/ Tôm tẩm bột đông lạnh L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2003/ Tôm tẩm bột đông lạnh 2L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2004/ Tôm tẩm bột đông lạnh 3L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2005/ Tôm tẩm bột đông lạnh 4L (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2006/ Tôm tẩm bột đông lạnh Jumbo (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2007/ Tôm tẩm bột đông lạnh 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2008/ Tôm tẩm bột đông lạnh SDXR (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2009/ Tôm tẩm bột đông lạnh DX (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2010/ Tôm tẩm bột đông lạnh 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: CHUTTB2014/ Tôm tẩm bột rán đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PD 100/200(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh PD 100/200. Packing: 20 X 300G/CTN. NLNK TK 102254036510/E31/18 (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PD 61/70(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh PD 61/70. NLNK TK 102094782200/E31/18 (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PTO 41/50(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh PTO 41/50. Packing: 10 X 400G/CTN. NLNK TK 102695440520/E31/19 (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PTO 51/60(9.3)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh PTO 51/60. NLNK TK 102608098350/E31/19 (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PTO 61/70(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh PTO 61/70. NLNK TK 102099564010/E31/18. PACKING: 10 X 2LB (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/31-40(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 31-40 (1.35). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/31-40(1.36)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 31-40 (1.36). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/41-50(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 41-50 (1.35). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/41-50(1.36)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 41-50 (1.36). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/51-60(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 51-60 (1.35). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/51-60(1.36)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 51-60 (1.36). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-V/PD/91-120(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 91-120 (1.35). (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-VAN PDTO/512NEW-MP2 41/50 (1.20)(18)/ Tôm thẻ chân trắng hấp PDTO đông lạnh có 512 New và Mp2 size 41/50 (1.20) (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-Vshrimp/512NEW-MP2Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh có 512 New và MP2. CPD (xk) | |
- Mã HS 16052990: C-Vshrimp/MP2Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh có MP2. CPDTO (xk) | |
- Mã HS 16052990: dried shredded squid with chili sauce(300gr/box)- mực xé sợi kèm tương ớt Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) | |
- Mã HS 16052990: dried stingray with tamarind sauce(350gr/box)- khô cá đuối kèm sốt me Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) | |
- Mã HS 16052990: DTSS2001/ Tôm sushi chín đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: EFPC00000EFP003.00200/ TÔM ÁO BỘT THẬP CẨM 15GR/PC (xk) | |
- Mã HS 16052990: ESLK000000SLY25.AA200/ TÔM VIÊN 35G (xk) | |
- Mã HS 16052990: ESOX0000SOR-Y07.AA200/ TÔM CHIÊN TEMPURA 22 GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: Filo tôm- Prawn Rose (10bag1.50kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: FPS14/ Hỗn hợp tôm đông lạnh (270g/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16052990: fried fish skin with chili sauce (250gr/box)- da cá chiên giòn kèm tương ớtManufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) | |
- Mã HS 16052990: FTP13/ Tôm tẩm bột tempura (180g/hộp) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Ghẹ farci (70g/cái, 6 cái/khay/420g/PA, 16PA/thùng/6.72kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: GHẸ FARCI (Mai ghẹ nhồi tôm, thịt ghẹ và rau củ) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Ghẹ sữa tẩm nướng/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: GIAVI-REWE-2020/ Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, tẩm bột gia vị tỏi, hành lá đông lạnh size 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052990: GMP-CHILI SAUCE OT (8)/ Tôm tẩm bột chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: GỎI CUỐN TÔM 45G (xk) | |
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Aldi Prawn Gyoza Option 3 (2bag1.70kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Ocean House Prawn Gyoza (2bag0.40kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Prawn Gyoza 1 (6bag0.72kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Vegetable Gyoza pan fried (2bag0.40kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM (xk) | |
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm (Green hacao) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm (Shrimp Haukau) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm- 12 Prawn Dim Sum (18bag4.32kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 21GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 22.73G (xk) | |
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 25 GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 25G (xk) | |
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 4KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: HA0352/ Xíu mại Tôm đông lạnh (20pcs x 25g/tray x 20/Ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Hải sản nhồi mai đông lạnh 30G (xk) | |
- Mã HS 16052990: Hoành thánh tôm (xk) | |
- Mã HS 16052990: Hoành thánh tôm mayonnaise chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Hỗn hợp (khoai tây tôm, khoai tây chay 25g) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Hỗn hợp 5 sản phẩm khay lớn (ASC) 10.84kg/ctn: c/giò tôm,gyoza chay,c/giò samosa chay,c/g túi chay, tương ớt chua ngọt-Có nhãn hướng dẫn sử dụng in trên thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Hỗn hợp khai vị phương Đông: chả giò chay, xíu mại tôm hình lá, chả giò túi chay (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá 500 gram/túi nsx Ong Ba Seafood/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá chỉ vàng rim (500g/hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá điêu hồng/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá dứa/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá đuối măm me 200 gr/hộp nsx SAP DO QUE production facilities/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá lóc (AN LAC Seafood 500 Gram/Túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá mắt kiếng tẩm nướng/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô cá tra/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: khô mực (500 gram/ bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô mực hiệu KIM NEN/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô mực rang muối 500 grm/túi nsx SK Food production/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô mực tẩm nướng/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô mực xé sợi sa tế bơ 500 gr/túi nsx SK food production/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Khô mực/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: KHOAI TÂY CUỐN TÔM (xk) | |
- Mã HS 16052990: KHOAI TÂY CUỐN TÔM 25GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: KHOAI TÂY CUỘN TÔM 30G (xk) | |
- Mã HS 16052990: lạp xưởng tôm 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Mắm tôm bắc Ngọc Liên (24 chai x 220g)/thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Mắm tôm chua 400gr x 24 hủ/thùng sản xuất tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16052990: MC20-B1/ Tôm, cá tra quấn khoai tây đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Mực khô 500gr.bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Mực rim me Đầm Sen/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: NMF01/ SỦI CẢO TÔM HẸ 25GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: NMF02/ HÁ CẢO TÔM HOÀNG GIA 25GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: NMF06/ GHẸ FARCI (xk) | |
- Mã HS 16052990: OUB13/ Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, luộc trộn đậu đũa đông lạnh (SHRIMP MARINADE) (xk) | |
- Mã HS 16052990: PSD25/ Hỗn hợp tôm viên chiên (300g/khay) (xk) | |
- Mã HS 16052990: PTO 21/25VSA-2020/ Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ,duỗi, tẩm MS-S-2 và H-66-2 đông lạnh size 21/25 VSA (xk) | |
- Mã HS 16052990: Ruốc khô (0.5kg/ túi) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Ruốc khô (0.5kg/chai)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Ruốc sấy. Nhãn hiệu: Happy Brand (100Gr/Hủ, 50 Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16052990: S1012GA/P12/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "RIVIANA" 12 lon/ khay, 200 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16052990: S10225A-1/P24/2020-I/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "CRUST' OCEAN" 24 lon/khay, 200 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16052990: S1022KA-1/P6/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "NAUTILUS", 6 lon/ khay, 800 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16052990: S10425A/P24/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "CORA" 24 lon/thùng, 200 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16052990: S13225A/P12/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "SEA CROWN", 12 lon/ khay, 200 g/ lon (xk) | |
- Mã HS 16052990: SA TẾ ỚT HIỆU CHOLIMEX- CHOLIMEX SATE CHILLI SAUCE (QUY CÁCH: 150G/CHAI X 32CHAI). HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16052990: SA TẾ TÔM HIỆU CHOLIMEX- CHOLIMEX SHRIMP XO SAUCE (QUY CÁCH: 170G/CHAI X 32CHAI/THÙNG). HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16052990: spicy baby crab(250gr/box)- ghẹ tẩm gia vị Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) | |
- Mã HS 16052990: spicy dried fish with chili sauce(250gr/box)- cá tẩm ăn liền kèm tương ớt Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) | |
- Mã HS 16052990: spicy dried squid with chili sauce(200gr/box)- mực tẩm gia vị kèm tương ớt Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) | |
- Mã HS 16052990: SRL20-A08/ Burger hải sản (Tôm, cá minh thái) đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: SRL20-A09/ Burger hải sản (Tôm, cá minh thái) đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: SRL20-B09/ Burger hải sản (Tôm, cá minh thái) đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: SỦI CẢO TÔM 30GR 9KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: SỦI CẢO TÔM GỪNG (xk) | |
- Mã HS 16052990: tép khô (500gr/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép khô 200gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép khô đã chế biến đông lạnh, packing: 90gr/1 hũ, 1 carton35 hũ. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép khô rang (AN LAC Seafood 500 Gram/Túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép sấy (20x200g) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép sấy tẩm gia vị ăn liền (200gr/hũ x 24 hũ/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép sấy, 1000g/túi, hiệu: Damex production facilities/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tép sấy, nsx Bep Nha Kim, 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM CHÌ HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm chiên tẩm bột, 1UNK 1hộp 1Kg (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm cuộn bánh tráng rế chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm cuộn bánh tráng xốp chiên sơ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM CUỐN KHOAI TÂY (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM KHÔ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm Khô (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô (1kg/ túi) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô (200 gram/ bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô (500 gram/ bịch)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô 0.5kg/ 1 gói/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô 250g/hộp, hiệu: Mộc shop (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô 3000g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô 500g/ bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô 500g/túi. hiệu: Mộc SHOP/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô 500gr.bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô 500gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô hiệu KIM NEN/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô(500 gram/ bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô, 1kg/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm khô, 200g/ bag/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô, lot No: VN/148/IV/065,(100g/bao x 40 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô, nhãn hiệu: Minh Đức (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm khô, qui cách đóng gói: 1kg/ bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm nobashi tẩm bột 5kg/ctn- Nhãn Exostar (xk) | |
- Mã HS 16052990: tôm rim 1kg/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sắt luộc đông lạnh IQF- Size: 100/200 (1kg/PE bag x 10/ctns) (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM SẮT PUD LUỘC ĐÔNG LẠNH (size broken) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sấy Damex, Damex Roasted Shrimp (200g/unit, 20 units/carton), nhãn hiêu: Damex, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú (Penaeus monodon) luộc, đông lạnh các loại. 1,038 kiện (Hàng đóng bao bì kín khí) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở 31/40 (5kg x 2/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ chừa đuôi (CPTO) hấp đông lạnh cở 21/25 (2kg x 1/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPD hấp đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPDTO đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPDTO hấp đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPDTO- RING hấp đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú đã bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở 41/60 (10kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú hấp CPDTO đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM SU HAP DONG LANH XUAT KHAU, IQF COOKED PDTO BLACK TIGER SHRIMPS-ORGANIC, SIZE 21-25 (DONG GOI: 1X2 KG NET/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú hấp đông lạnh, tên khoa học: Penaeus monodon (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú hấp đông lạnh. CPD (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi hấp đông lạnh. Size 16/20. Số lượng: 100 thùng. QC: 500g (400g net)/túi x 12 túi/thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ NGUYÊN CON LUỘC (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú nhúng đông lạnh size 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PD HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM SU PD HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE: 100/200, PACKING 1KG/BAG X 10/CARTON, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZE (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PD.IQF HẤP ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 100/200 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PD.IQF HẤP ĐỐNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 200/300 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM SÚ PDTO HẤP ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 10 X 800GR/CTN SIZE 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm Sú PDTO hấp đông lạnh. Packing 12 x 250gr/carton (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PDTO.IQF HẤP ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 5/CTN, SIZE 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú PTO (lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 13/15 con/lb; 5 con/khay/túi; 0,3 kg/tú; 1 túi (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú PTO hấp đông lạnh size 13/15. PACKING 5 X 2 LBS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 16/20 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sú thịt bỏ đầu bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 70/90, đóng gói: 10kg (9kg net)/túi/thùng. 95 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sushi đông lạnh, size 3L (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm sushi hấp đông lạnh (size 2L/ 20Tray/ 2.76kg/ Ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột 180g/khay-12khay/2.16kg/ctn- Có nhãn hướng dẫn sử dụng sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- 36 Prawn selection (6bag2.16kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- 40 PIECE PRAWN SELECTION (18bag7.20kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Core 10 Tempura King Prawn (18bag3.24kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột đông lạnh,30g/pc (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- King Prawn Selection (06bag1.20kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột muối tiêu chanh 20g-5.04kg/ctn- hàng có nhãn hướng dânx sử dụng in trên thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Ocean House Southern Style Prawn Nuggets (2bag0.20kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn garlic (12 bag2.16kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn PTO (2bag1.00kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn Selection 15020 (6bag0.95kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn Thai chili (12bag2.16kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- SS 10 King Prawn (8bag1.76kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura 15g (06bag0.90kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura Bubble Prawns (23bag3.68kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura King Bubble Prawns (18bag3.17kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura Prawn (24bag2.50kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột xù chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm crumb- Ocean House Coconut Prawn (2bag0.25kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm Tempura đông lạnh,30g/pc (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tempura- Tempura prawn (30bag4.50kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở 100/300 (350gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ bóc vỏ bỏ đuôi hấp đông lạnh size 6L (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc (kèm nước xốt) đông lạnh; Size: 21/25 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN DONG LANH XUAT KHAU, IQF BLANCHED PD WHITE SHRIMP,NHAN HIEU " OEKOLAND" SIZE 80-120 (DONG GOI: 1 X 9KG NET/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) luộc đông lạnh các loại, 1,062 kiện (hàng đóng bao bì kín khí) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở 100/300 (350gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng bóc vỏ luộc đông lạnh, (các loại 432 kiện) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng CPDTO hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng EZP hấp đông lạnh. Size: 26/30. PACKING: 10 X 2 LB/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng hấp CPDTO đông lạnh. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi luộc đông lạnh (size: 41/50) [QC: IQF, 12 x 1lb/thùng (5,4kg)] (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN TRANG PD HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE: 91/120, PACKING 1KG/BAG X 10/CARTON, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZE (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PD HẤP ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 12 X1KG/CTN SIZE 61/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PD.IQF HẤP ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 100/200 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PDTO HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN TRANG PDTO HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE: 16/20, PACKING 1KG/BAG X 10/CARTON, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZE (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PTO HẤP ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 12 X1KG/CTN SIZE 26/30 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN TRANG PTO HAP DONG LANH. SIZE 26/30.PACKING: 10 X 1KG (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG SUSHI EBI HẤP ĐÔNG LẠNH; SIZE 4L; PACKING: 30PCS/200GRS/TRAY X 20/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng TEMAKI hấp đông lạnh. PACKING: 30P X 30TRAYS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng vụn hấp đông lạnh, PACKING: 1KG X 10/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, luộc đông lạnh size 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE CHI HAP DONG LANH XUAT KHAU, IQF COOKED PD WHITE/PINK SHRIMPS, ORGANIC, SIZE 100/300 (DONG GOI:10 X350 GR NET/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THE HÂP ĐÔNG LANH SIZE 100/200 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE HAP DONG LANH XUAT KHAU, IQF COOKED PD WHITE SHRIMP, SIZE 51-60 (DONG GOI: 1 X 10KG NET/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ hấp lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi (sushi hấp) đông lạnh. Size 2L. Số lượng: 286 thùng, QC: 20Con/khay x 5khay/túi x 10 túi/thùng (5.5kg). (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE HAP PD DONG LANH SIZE 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE HAP PDTO DONG LANH SIZE 51/70 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ không đầu bóc vỏ chừa đuôi luộc đông lạnh; đóng gói: 400 g net/bag x 10/CTN; size: 21/30; số kiện: 3691 ctns (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size 16/22 (12 Oz/túi x 12 túi/ctn) (1900ctn17100lbs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi cuộn bánh tráng đông lạnh. Size 10G (ART 041103). Số lượng: 324 thùng. QC: 1Kg/hộp x 10 hộp/thùng. (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ lột vỏ đã qua chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ luộc đông lạnh size 100/200 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ LUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG IQF 5K/CARTON X 2/ BUNDLE (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ LUỘC PDTO ĐÔNG LẠNH 200G X 10 X 2 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH. ĐÓNG GÓI: 5KG/ CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ PD HẤP ĐÔNG LẠNH (PD) SIZE 100/200, 90% NET WEIGHT 10% GLAZING, 10 KG/CARTON (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE PD HAP DONG LANH SIZE 100/200 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PD luộc đông lạnh, Size: 100/150 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE PD VANNAMEI HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE: 31/50, PACKING: 350GR (200GR NET WEIGHT)/BAG X 20/CARTON (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE PDTL LUOC DONG LANH; SIZE 100/200 PACKING: 5KG/BAG X 2 BAGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ PDTO HẤP ĐÔNG LẠNH IQF, PACKING: 200G/BAG X 10/CTN X 2BUNDLE. (xk) | |
- Mã HS 16052990: TOM THE PDTO HAP DONG LANH SIZE 41/50 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PDTO luộc đông lạnh, Size: 31/40 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) luộc đông lạnh; Size 16/20 con/lb; 2 lbs/túi x 5/thùng; 1260 thùng (Nhãn OYSTER BAY) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PTO (lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) xẻ bướm tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 26/30 con/lb; 300 gr/hộp x 5/thùng; 1080 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PTO luộc; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 40/60 (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ PUD HẤP ĐÔNG LẠNH, PACKING: IQF, 1 KG/ PRINTED BAG X 10/CTN (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ sushi EBI hấp đông lạnh (size L) (tên khoa học: Penaeus vannamei) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ sushi Hanging Meat hấp đông lạnh (CLOSED STYLE) (size 9L) (tên khoa học: Penaeus vannamei) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ Sushi hấp đông lạnh size 2L (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ sushi luộc đông lạnh size 3L (1 kiện 5.7 kgs) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ Sushi vụn hấp đông lạnh size BK (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ tẩm bột tempura 400g- 3.2kg/ctn- Hàng có nhãn hướng dẫn sử dụng in trên thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi hấp đông lạnh size 41/50, đóng gói: 1kg (750g net)/túi x 10/thùng. 1460 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt bóc vỏ bỏ đuôi hấp đông lạnh size 51/60 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt chần đông lạnh; Size 13/15 con/lb; 400 gr/túi x 12/thùng; 250 thùng (Nhãn LEZANAH) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt chân trắng PTO luộc đông lạnh 0.75 lb/túi x 30/thùng (22.5 lb/thùng) size 41-60 (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh Size 100/150 (24 Oz/túi x 14 túi/ctn)35700lbs (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt làm sạch còn đuôi luộc đông lạnh 10-12g (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size 100/200 con/lb; 1 kg/túi x 10/thùng; 160 thùng (Nhãn JUST CAUGHT) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 26/30 con/lb; 250 gr/túi/hộp x 12/thùng; 4000 thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt tẩm gia vị luộc đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 475 gr/túi x 12/thùng; 270 thùng (Nhãn JUST CAUGHT) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt xiên que tẩm gia vị luộc đông lạnh; Size 61/70 con/lb; 250 gr/túi x 20/thùng; 105 thùng (Nhãn KB'S) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột 400g- 3.2kg/ctn- Hàng có nhãn hướng dẫn sử dụng in trên thùng (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tít khô (1KG/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm tít khô 500g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM VIÊN PHO MAI (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm viên phô mai đông lạnh 15g (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm viên phô mai tẩm bột Tempura đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm viên phô mai Tempura đông lạnh 25g/pc (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm viên tẩm bột Tempura đông lạnh, 25g/pc (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm xẻ bướm tẩm bột- Butterfly prawn (60bag9.00kg) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm xẻ bướm tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM XÙ (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM XÙ PANKO 25 GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: TÔM XÙ TORPEDO 30 GR (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm, cá chẽm quấn khoai tây hấp đông lạnh; Size: 25 Grs (tôm: 24%, 25GR/PC X 20/TRAY X 2/PA X 5/CTN) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Tôm, cá tra quấn khoai tây đông lạnh; Size: 25 Grs (xk) | |
- Mã HS 16052990: Viên tôm khoai tây 25g (xk) | |
- Mã HS 16052990: Viên tôm quấn khoai tây đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16052990: VMCPD25(HL20-1.3)/ Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh cở 21/25 (700gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: VMCPD30(HL25-1.3)/ Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh cở 26/30 (700gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: VMCPD35(HL30-1.3)/ Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh cở 31/35 (700gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: VMCPTO20(HL20-1.25)/ Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh cở 16/20 (700gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: VMCPTO25(HL20-1.25)/ Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh cở 21/25 (700gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: VMLB40-12gr(HL90-40%)/ Tôm thẻ chân trắng lăn bột đông lạnh cở 31/40(12gr) (30con/khay x 2khay/hộp x 6hộp/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: WCPD100-300(HL150/200-1.342)/ Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở 100/300 (350gr x 10/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16052990: WWCRPRAWN400/ Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột xù (400g/khay) (xk) | |
- Mã HS 16052990: WWTEM400/ Tôm thẻ tẩm bột tempura (400g/khay) (xk) | |
- Mã HS 16052990: Xíu mại tôm- Prawn Shiumai (6bag0.96kg) (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP138/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ LM, loại 0.065 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP139/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ LM, loại 0.065 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP140/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ L, loại 0.078 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP141/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ 3L, loại 0.123 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP142/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Hiaraki Amaebi đông lạnh cỡ 4L, loại 0.144 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP143/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ 5L, loại 0.170 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP144/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ 2L(24con), loại 0.120 kg/khay x 6 khay/thùng x 4/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP145/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông lạnh cỡ LM, loại 0.065 kg/khay x 20 khay/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP146/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi) PD Amaebi đông lạnh cỡ BM (<5gr), loại 0.500 kg/túi x 20/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: SP147/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi) PD Amaebi đông lạnh cỡ BM (>5gr), loại 0.500 kg/túi x 20/kiện (xk) | |
- Mã HS 16054000: Tép sấy ăn liền hiệu "T&T" ("T&T" BRD crispy tiny shrimp), sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng gói đồng nhất 200g (7 Oz) x 24, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055200: Cồi sò điệp hấp đông lạnh (Patinopecten Yessoensis), size 60/80. NSX: Watanabe Suisan, INC. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) | |
- Mã HS 16055200: 2890/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.075 Kg/khay (xk) | |
- Mã HS 16055200: 3242/ Sò điệp cắt lát xiên que thành phẩm đông lạnh 0.60 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16055200: 3267/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.20 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16055200: 3479/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.26 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16055200: 4003/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.21 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16055200: 4047/ Sò điệp cắt nhỏ tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16055200: Sò điệp bọc khoai môn đông lạnh(size 25g/ 4kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16055300: Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg) (nk) | |
- Mã HS 16055300: TVDL/ Thịt vẹm chế biến đông lạnh (Frozen Cooked IQF Mussels Meat) (nk) | |
- Mã HS 16055300: VẸM ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 190 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực, trọng lượng 26g- Dried Squid- 4550002874254, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16055410: Mực chế biến đông lạnh- Frozen Cuttlefish Picked in Salt Reitou Shiokara 1KG/hộp 6x3 hộp/thùng; HSD: 03/2021 (nk) | |
- Mã HS 16055410: Mực đã chế biến chín đóng gói kín khí ăn liền Jeonghwa food mực tẩm gia vị.10KG/gói.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16055410: Snack hải sản tẩm gia vị Larb hiệu Bento- Seafood Snack Spicy Larb Flavour (Surimi Mixed Squid) (Bento Brand)- (1Carton 36Packs x 24g)- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16055410: Snack mực tẩm gia vị cay Bento- Seafood Snack Hot & Spicy Bento- (1Carton 36Packs x 24g)- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16055410: Snack mực tẩm gia vị hải sản siêu cay Bento- Squid Seafood Snack Super Spicy Seafood Flavour (Squid Mixed Surimi Seafood Flavour) (Bento Brand)- (1Carton 36Packs x 20g)- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16055410: Snack mực tẩm gia vị Thái Bento- Sea Food Snack Nam Prik Thai Original Bento- (1Carton 36Packs x 24g)- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi Mr Squid đã tẩm gia vị ăn liền, nhãn hiệu Mr Squid ((65gram x 10 gói) x 6 hộp)/ 1 thùng Carton), HSD: 10.06.2021. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16055490: Mực xà chần thái hoa đông lạnhFROZEN BOILED SQUID FLOWER tênKHSthenoteuthis oualaniensis,1kg/túix10túi/hộp,NsxZhaoan Anbang Aquatic Foods CoLtd,NSX2/4/20 HSD1/4/22,đã qua sơ chế để chế biến TP.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 16055490: Mực xà thái vòng đông lạnhFROZEN SQUID RING(SP đã chần chín),tênKH:Sthenoteuthis oualaniensis,0.9kg/túix10túi/hộpNsx:Fujian Wanhong Ocean Bio-Tech Co.,Ltd,NSX:26/4/20HSD:25/4/22,dùng để CBTP.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 16055490: Snack hải sản tẩm gia vị Lard hiệu Bento- Seafood Snack Spicy Larb Flavour (Surimi Mixed Squid) (Bento Brand). Mới 100%.(1Carton 36 pcks x 24g) (nk) | |
- Mã HS 16055490: Snack mực tẩm gia vị cay Bento- Seafood Snack Hot & Spicy Bento- Hanging. Mới 100%. (1Carton 24pack x 13 bags x 6 g).NSX:12/05/2020,HSD:12/05/2021 (nk) | |
- Mã HS 16055490: Snack mực tẩm gia vị hải sản siêu cay Bento- Squid Seafood Snack Super Spicy Seafood Flavour (Squid Mixed Surimi Seafood Flavour)(Bento Brand). Mới 100%.(1Carton 36 pcks x 20g) (nk) | |
- Mã HS 16055490: Snack mực tẩm gia vị Thai Bento-Seafood Snack Namprik Thai Original Bento- Hanging. Mới 100%.(1Carton 24 pack x 13 bags x 6 g).NSX: 09/06/2020, HSD: 09/06/2021 (nk) | |
- Mã HS 16055410: ĐẦU, DÈ MỰC. HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16055410: Hải sản hỗn hợp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055410: Hải sản thập cẩm đông lạnh(Đầu mực ống trụng 30%,mực ống cắt khoanh trụng 15%,bạch tuộc cắt miếng trụng 20%,thịt nghêu lụa luộc 30%,tôm gậy luộc 5%) (xk) | |
- Mã HS 16055410: HẢI SẢN TRỘN ĐÔNG LẠNH (TÔM, MỰC, BẠCH TUỘC, NGHÊU) (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực (1kg/ túi) (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực 1kg/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực 300g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực 400g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực hấp dừa xé sợi, 650g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực xé sợi hấp dừa/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực xé sợi/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Khô mực, Dried Squid (300g/unit, 50 units/carton), nhãn hiêu: Không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực Bento Hoa Mai, 100/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực hấp sấy sợi, 500g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực hấp xé sợi, hiệu LE HA FOOD, 500G/HỘP/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực luộc chín cấp đông; sơ chế luộc bằng nước muối, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 10 kg/carton (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực nang cắt sợi tẩm, đông lạnh (12.0Kg/Carton, tổng cộng 100 Carton)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055410: MỰC NƯỚNG SẤY GIÒN NHÃN HIỆU CON TRÂU 20X150G (xk) | |
- Mã HS 16055410: MỰC NƯỚNG. HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực ống nhòi đông lạnh, 10.2kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực ống nhồi đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.20 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực rim me, nsx Dam Sen, 600g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực tẩm 300g/hũ/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: Mực tẩm vị, 500g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055410: OUB04/ Mực ống làm sạch, luộc trộn hành tây 60G đông lạnh (SQUID AJILO) (xk) | |
- Mã HS 16055410: OUB05/ Mực ống làm sạch, lột da, luộc trộn cà chua đông lạnh (SQUID PESCATORE) (xk) | |
- Mã HS 16055410: Thủy sản hỗn hợp chế biến đông lạnh(Mực 80%,nghêu 10%,tôm 10%)-PACKING: IQF 1KG/PLAIN BAG X 10 BAGS/CARTON(Dùng nấu soup, lẩu..) (xk) | |
- Mã HS 16055490: 20BMU01/ FROZEN KOMOCHI IKA/Mực ống nhồi trứng (xk) | |
- Mã HS 16055490: 20BMU01/ 'FROZEN KOMOCHI IKA/Mực ống nhồi trứng (xk) | |
- Mã HS 16055490: 20BMU02/ FROZEN HITOKUCHI KOMOCHI IKA/Mực ống nhồi trứng cá (xk) | |
- Mã HS 16055490: 20-MUC2100-322/ Mực chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055490: 3158/ Mực ống cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.36 Kg/Khay (xk) | |
- Mã HS 16055490: 3997/ Mực ống cắt khúc thành phẩm đông lạnh 2.00 Kg/PE (xk) | |
- Mã HS 16055490: Bánh phồng 5 tôm sa giang 200g (55 gói/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Bánh phồng cua Sa giang 200g (55 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Bánh phồng tôm mini đỏ Sa giang 100g (120 gói/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Bánh phồng tôm mini sa giang 100g (120 gói/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Cá chỉ vàng rim, NSX: Da Nang speciality food, 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Cá cơm khô (500gram./túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: cá cơm tẩm vị 500gr/túi, NSX: Thanh Thao Food Co.,Ltd/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Cá khô (250gr/hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Cá khô (500gram/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Cá khô (900gram/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: cá khô/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Chả ram tôm đất/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Da cá sấy khô (250gr/hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Đầu mực ống làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 5g (FROZEN ARROW SQUID LEG). Quy cách:4.0kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis). (xk) | |
- Mã HS 16055490: FROZEN IKA BALL/ Viên mực chế biến (xk) | |
- Mã HS 16055490: FROZEN KOMOCHI IKA/ Mực ống nhồi trứng cá (xk) | |
- Mã HS 16055490: HA0214/ Mực Tôm tẩm bột xiên que chiên đông lạnh (01kg/Hộp x 04Hộp/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055490: IKA MATUKASAKUSHI UNI/ Mực cắt khía nướng (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô cá (3kg/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô cá 250gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô cá đuối mắm me (0.3kg/hộp), nsx: Jasmine Ly/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô cá đuối mắm me, NSX: Sai Gon E-mart, 1000/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực (0.5kg)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực 0.25kg/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực 1kg/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực 350g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực 500g/ bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực 500g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực 500g/bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực 500gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực 900g/túi. hiệu: Mộc SHOP/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực cắt sợi nướng tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực đông lạnh (10kg/thùng)/ VN (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực hấp xé sợi (500gram/box)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực hiệu CO TO/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực sợi ăn liền 250g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực tẩm gia vị 250g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé (200gr/hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi (500g/hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi (800g/túi), nsx: Dac San Da Nang/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi cốt dừa (200G/ hộp) Dac san Da Nang/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực xé sợi hấp dừa, hiệu: Le Ha, 3000g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi tẩm nước dừa, tương ớt 350g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi, hiệu: Dac San Da Nang., 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực xé sợi, NSX: An vĩnh Food (4000gr/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xe tấm (200gr/box)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực xé tẩm/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực, 1000gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: khô mực, 500g/ bag/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực, hiệu NHA QUE/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực, hiệu Tay Ninh, 500gr/ bịch/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Khô mực, hiệu: Dac San Da Nang, 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực cán tẩm cay, hiệu: Dac San Da Nang, 500g/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực chiên bảo quản lạnh đóng gói thùng carton (8kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực hấp dừa xé sợi (200gr/box)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô (0.5kg)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô (300gr/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực khô 300g/hộp, hiệu: Mộc shop (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô 300gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực khô 400gr/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô 500g/ bag/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô 500g/túi, NSX: Thuan Bao- Ben Thanh Market/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô 500gr/túi, hiệu: Anh khôi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực khô 520g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô ăn liền 6g/túi. Nhà sx: AN lac seafood/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực Khô Tẩm Gia Vị (đầu) (N.W: 10kg/1 CTN) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực Khô Tẩm Gia Vị (dè) (N.W: 10kg/1 CTN) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực Khô Tẩm Gia Vị (thân)((N.W: 10kg/1 CTN) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực khô tẩm gia vị nướng cắt (xk) | |
- Mã HS 16055490: mưc khô/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực lột da 2S (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực lột da 3S (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực lột da S (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực lột da SA (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực nướng 280g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực nướng hiệu DAMEX/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực ống cắt khoanh tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055490: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (ĐÃ QUA SƠ CHẾ) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực ống khô tẩm gia vị (đầu) (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực ống làm sạch cắt miếng có xử lý nhiệt sushi ăn liền đông lạnh cỡ 6g (FREZEN ARROW SQUID SLICE WITH HEAT TREATMENT FOR SUSHI),Quy cách:6 kg/kiện.Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis). (xk) | |
- Mã HS 16055490: MỰC ỐNG TRỤNG ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực rim me (0.25kg/hộp), nsx: Co Chinh/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực rim me (5kg/túi), nsx: Dam Sen/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực rim me/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực rim me, NSX: Cau Vong production facilities, 5000/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực tẩm 300gr/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực tẩm 500g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực tẩm 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực tẩm 500gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực tẩm 520g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực tẩm gia vị 500gr/túi, NSX: Thanh Thao Food Co.,Ltd/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực tẩm gia vị/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực tấm miếng (2000gr/bag)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mực xé sợi (4kg/túi), nsx: Muc xe Soi Cay/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mực xé tẩm gia vị/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Mựng rim me (200G/ hộp) Dam Sen/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: mứt trái xây 300gr/túi, NSX: Thanh Thao Food Co.,Ltd/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: nuôi sấy 0.5kg/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Râu mực (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Râu mực khô tẩm gia vị nướng (xk) | |
- Mã HS 16055490: Râu mực RM (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Râu mực RS (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Râu mực RS (5 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 16055490: Râu mực tẩm gia vị xiên que đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055490: sâm bí đao 0.4kg/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: sâm bổ lượng 0.7kg/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Sauce shrimp (mắm ruốc) Đọt Ni (xk) | |
- Mã HS 16055490: SQRI/ Mực ống trụng đông lạnh (SQRI)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: SQTPNP09703FUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh. (các loại, 709 kiện) (xk) | |
- Mã HS 16055490: SQTPNP09711AUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh. (các loại, 343 kiện) (xk) | |
- Mã HS 16055490: SQTPNP09712FUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh. (các loại, 1.443 kiện) (xk) | |
- Mã HS 16055490: SQTPNP10031AUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh.(các loại, 696 kiện) (xk) | |
- Mã HS 16055490: tôm khô 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Tôm tít khô (500gram/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 16055490: Tua mực nướng đá tẩm gia vị (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc trộn wasabi Tako Wasabi (Azuma) 1 kg/gói 12 gói/thùng; HSD: 03/2021 (nk) | |
- Mã HS 16055500: Chân bạch tuộc luộc đông lạnh, Frozen boiled octopus leg. Size 4-5 miếng/Kg-10Kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 16055500: 20-BTU1100-402/ Bạch tuộc chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc cắt luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc chế biến cắt luộc đông lạnh(Packing: IQF 5 kg x 2 bundle/ Carton) (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc đã chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc luộc cắt đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc mù tạt, đông lạnh (12.0Kg/Carton, tổng cộng 150 Carton)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc tẩm bột H đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc tẩm bột Karaage đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bạch tuột khô/ (xk) | |
- Mã HS 16055500: Bánh xèo bạch tuộc đông lạnh 100G (xk) | |
- Mã HS 16055500: BTCL-VIF1/ Bạch tuộc cắt luộc đông lạnh size 3G (xk) | |
- Mã HS 16055500: BTLCDL-050620/ BẠCH TUỘC LUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16055500: Chóp râu bạch tuộc đã chế biến đông lạnh, size: tip. (xk) | |
- Mã HS 16055500: Chóp râu Bạch tuộc luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Cổ Bạch tuộc chê biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: Cổ bạch tuộc đã chế biến đông lạnh, size: neck. (xk) | |
- Mã HS 16055500: Hải sản tổng hợp đông lạnh: Tôm thịt trụng (200g), Đầu mực làm sạch trụng (200g), Bạch tuộc làm sạch trụng (200g), Ngêu thịt trụng (200g), Mực khoanh trụng (200g), (1kg/bao x 10 bao/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055500: IT1680/ BẠCH TUỘC BÁNH DẠNG VIÊN ĐÔNG LẠNH (PK: 8.32KG/CTN) (xk) | |
- Mã HS 16055500: KARAAGE-CHILI-2020/ Bạch tuộc tẩm bột và gia vị ớt đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÓNG 10.5KG/KIỆN CẢ BÌ 11.5KG/KIỆN (xk) | |
- Mã HS 16055500: SP87-19/ Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: STHAISANHONHOPDL02/ Hải sản hỗn hợp đông lạnh,(gồm 50% mực, 20% bạch tuộc, 15% tôm, 15% nghêu) (xk) | |
- Mã HS 16055500: Sụn bạch tuộc tẩm bột đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055500: THỦY SẢN HỖN HỢP ĐÔNG LẠNH (300 grs(N.W.270grs)/bag with rider x20/carton) (xk) | |
- Mã HS 16055500: Típ Bạch tuộc chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ruột sò đông lạnh (Arcidae) (nk) | |
- Mã HS 16055600: 20-CLAS641-0003/ Nghêu xiên que chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055600: 20-CLAS642-0003/ Nghêu xiên que chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ngao nâu luộc đông lạnh cỡ 40/60, tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ngao nguyên con luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ngao thịt luộc đông lạnh cỡ 800/1500. tên KH: MERETRIX LYRATA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ngao trắng luộc đông lạnh cỡ 100/120. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ngao trắng luộc nửa mảnh đông lạnh cỡ 60/90. tên KH: MERETRIX LYRATA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055600: Ngao trắng nửa mảnh luộc đông lạnh cỡ 120/160, tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh, 10 KGS/ CTN, size 700/1200 (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh, 5kgs x 2/ctn, size 1000/1500 (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh,1 x 10 kgs (Size 1000-UP) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh,10 KGS/CTN, size 1000/1500 (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh,1KG/ BAG X 10/CTN, size 1000/1500 (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa hấp đông lạnh 500g/túi, size 1000/1500 (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa nguyên con hấp đông lạnh (36Lbs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa thịt luộc đông lạnh (180gr/túi x 40/CTN, 160 CTN) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa thịt luộc size 1000/up đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu nâu nguyên con đông lạnh đóng túi 10KG/1 Carton.60-90 con/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055600: NGHÊU NÂU NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 60/80 (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu nâu nguyên con luộc đông lạnh packing hút chân không 400gr x 12/ctn (xk) | |
- Mã HS 16055600: NGHÊU NGUYÊN CON LUỘC ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu trắng đông lạnh nguyên con, chưa bóc vỏ, đã được nấu chín, đóng túi 10kg/1túi. 1túi/1carton 60-80 con/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu trắng nguyên con đông lạnh đóng túi 10KG/1 túi, 1 túi/1Carton.60-80 con/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16055600: Nghêu vỏ nâu nguyên con luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055600: SÒ ĐIỆP (xk) | |
- Mã HS 16055600: Sò huyết chần đông lạnh (17.5 Lbs/Ctn) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Sò huyết tươi sống 80 con/kg (1 bao 50 kg) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Sò tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Arcidae (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thịt hến đông lạnh(A)-Packing: 400Gr/ tray/ Vacuum bag x 24/Ctn (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thịt hến đông lạnh(B)-Packing: 400Gr/ tray/ Vacuum bag x 24/Ctn (xk) | |
- Mã HS 16055600: THỊT NGHÊU CHẾ BIẾN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (Packing: IQF, 10x1Kg, 20% Glazing) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thịt nghêu đông lạnh-Packed: IQF, Bulk pack in 10kgs per master carton. (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thịt nghêu hấp chín đông lạnh đóng túi 1kg/túi, 10túi/1Carton, 600-800 miếng/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thịt Nghêu lụa hấp đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thit ngheu lua luoc dong lanh IQF, size: 1000/up, 10 kg Bulk/ctn (xk) | |
- Mã HS 16055600: Thịt nghêu lụa luộc đông lạnh, 10kg bulk/carton, size: 1000/up (xk) | |
- Mã HS 16055600: TNL4202/ Thịt nghêu luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055710: Bào ngư đóng hộp, Hiệu Alisan, hàng mẫu 24 hộp x 454 gram/hộp (nk) | |
- Mã HS 16055800: Ốc đã chế biến ăn liền Dongwon.130g/hộp. date(mm/dd/yy).5_6_2022 (nk) | |
- Mã HS 16055800: Ốc đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền Yoodong.900g/hộp.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 16055800: Ốc sên lột vỏ đóng hộp Sabarot- Escargots (Snails Slakken) 800gr (nk) | |
- Mã HS 16055800: Ba khía (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Jarsx400G (xk) | |
- Mã HS 16055800: Ốc len chặt đuôi đông lạnh (18LBS/CTN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055800: Ốc len xào dừa đông lạnh (18LBS/CTN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16055800: Ốc len xào dừa Jar đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 8.16 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 20-NLOC605-0001/ Thịt ốc Topshell chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055900: 20-NLOC657-0001/ Thịt ốc Topshell chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055900: 20-NLOC657-0002/ Thịt ốc Topshell chế biến đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83010001JWF03.119/ Mực tẩm bột panko 40g/cái. (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030005JWF01.119/ Mực tẩm bột chiên Fritter 1kg/pe (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030014JWF08/ Mực chiên tempura 1kg/pe (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030066JWF03.119/ Mực chiên tempura 1kg/pe (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030066JWF04.119/ Mực chiên tempura 1kg/pe. (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030066JWF05.119/ Mực chiên tempura 1kg/pe. (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030070JWF01.119/ Mực vụn chiên tempura 1kg/pe (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: 83030444JHC02/ Mực tẩm bột chiên. (Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) | |
- Mã HS 16055900: Cá mực cắt miếng tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Teuthida) (xk) | |
- Mã HS 16055900: Cá mực khoanh tròn tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Teuthida) (xk) | |
- Mã HS 16055900: Frozen boiled seasnail (Ốc đinh luộc đông lạnh) (xk) | |
- Mã HS 16055900: Hải sản thập cẩm đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns)(tôm thịt: 15%, mực ống: 20%, mực nang: 25%, thịt nghêu: 15%, cá rô phi coctail: 25%) (xk) | |
- Mã HS 16055900: Hỗn hợp hải sản luộc đông lạnh, packing: 0.5kg/bag (xk) | |
- Mã HS 16055900: JTM030048051/ Bánh xèo mực 90g/cái (xk) | |
- Mã HS 16055900: JTM040048071/ Bánh xèo mực 50g (xk) | |
- Mã HS 16055900: NGHÊU ĐÔNG LẠNH XK (40 LBS/ CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16055900: Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055900: Nghêu trắng nữa mảnh vỏ luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055900: Ốc đinh luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 16055900: ỐC LEN ĐÔNG LẠNH XK (20 LBS/ CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16055900: ỐC LEN ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU (18 LBS/ CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16055900: ỐC NHỒI ĐÔNG LẠNH XK (19.82 LBS/ CTNS) (xk) | |
- Mã HS 16055900: THỊT HẾN ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2.000-3.000 PCS/KG (xk) | |
- Mã HS 16055900: Thịt ốc bưu đông lạnh, Packing: 450g/pack (xk) | |
- Mã HS 16055900: Thủy sản hỗn hợp đông lạnh luộc- Boiled SFM 160x20/3 (xk) | |
- Mã HS 16056100: hsamtp20-02/ Hải sâm còn da sấy khô (xk) | |
- Mã HS 16056900: Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2021.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim (nk) | |
- Mã HS 16056900: Mắm ruốc (48 hủ/thùng x 250gr), Hiệu MELY- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 16056900: Mực Phomai cuốn rế (xk) | |
- Mã HS 16056900: Ruốc khô 500g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 16056900: SHRIMP SAUCE IN BRINE (SPECIALITY IN HUE)-Mắm ruốc chà Huế Vasifood(180g x 30) (xk) | |
- Mã HS 17011200: Đường củ cải hiệu HOKUREN 650g/gói. NSX: HOKUREN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17011400: 107687- 1KG Sucrose (saccharose) for biochem. Reag. Ph Eur Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- C12H22O11;CAS-No. 57-50-1 (nk) | |
- Mã HS 17011400: 107687- 250G Sucrose (saccharose) for biochem. Reag. Ph Eur Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- C12H22O11;CAS-No. 57-50-1 (nk) | |
- Mã HS 17011400: ABC/ Đường thô từ mía (nk) | |
- Mã HS 17011400: DTM/ Cane raw sugar (đường thô) (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường Blonvilliers Pure Canne Blond hiệu Béghin Say (750gx6Bag/case)- Beghin Say Blonvilliers Pure Canne Blond 750g. Axcode:F131275. HSD:28/02/2023 (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường mía MITSUI SPOON 1kg/bịch. Nhà SX: Mitsui. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường mía thô hữu cơ hạt nhỏ 1kg/gói x 6 gói/carton,Cane Suger Markal 1 kg, hsd:1/2022, chưa pha thêm hương liệu, chất màu,chịu VAT 5% theo:219/2013/tt-btc.1unk1gói. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường nâu Béghin Say La Perruche Pure Canne hiệu Béghin Say (750gx8Box/case)- Béghin Say La Perruche Pure Canne 750g. Axcode:F141406. HSD:18/07/2024 (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường nâu Blonvilliers Pure Canne Blond hiệu Béghin Say (1kgx5Box/case)- Beghin Say Blonvilliers Pure Canne Blond 168 pcs 1kg. Axcode:F131271. HSD:10/11/2023 (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường nâu La Perruche Pure Canne hiệu Béghin Say (750gx6Bag/case)- Beghin Say La Perruche Brown Sugar 750g. Axcode:F130891. HSD:08/05/2024 (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường que Buchettes de sucre hiệu Daddy (500gx10Box/case)- Daddy uchettes de sucre 500g. Axcode:F141400. HSD:19/09/2024 (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường Sucre Poudre hiệu Béghin Say (750gx6Bag/case)- Beghin Say Sucre Poudre 750g. Axcode:F131273. HSD:18/07/2023 (nk) | |
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG THÔ LÀM TỪ MÍA, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường thô từ mía (Thai land cane raw sugar) (nk) | |
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG THÔ TỪ MÍA- THAILAND CANE RAW SUGAR, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG TINH LUYỆN. (nk) | |
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG VÀNG ORGANIC (kí theo hợp đồng số 01062020/HĐ-MBĐg ngày 01/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG VÀNG THIÊN NHIÊN (kí theo hợp đồng số 1006/2020/HĐ-MBĐg ngày 10/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường vàng TRR(Đường mía). Nhập khẩu theo công bố 09-TRR-VHP/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do SARABURI SUGARCO., LTD sản xuất NSX: Tháng2,3/2020, HSD: Tháng 2,3/2025. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17011400: Đường Vergeoise Brune hiệu Béghin Say (500gx10Bag/case)- Beghin Say Vergeoise Brune 500g. Axcode:F141408. HSD:18/07/2023 (nk) | |
- Mã HS 17011400: Thailand VHP Sugar (Very High Polarity Sugar), Đường thô sản xuất từ mía, 50kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17011400: BỘT LÀM BÁNH (xk) | |
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG (xk) | |
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG PHÈN (xk) | |
- Mã HS 17011400: Đường phèn (500g/gói, 24 gói/thùng, 5 thùng, hàng mới 100%, hạn sử dụng 9/11/2021) (xk) | |
- Mã HS 17011400: Đường phèn 500gr x 24 hủ hiệu 3K. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 17019100: Đường nâu- Dark brown sugar (Đường thô sản xuất từ mía). (1kg x 16 gói/túi). Hiệu: Beksul. Hạn sử dụng: 16/05/2023. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019100: ĐƯỜNG ĐEN (xk) | |
- Mã HS 17019910: (NLSX các sản phẩm của Nestle) Đường mía- THAILAND CANE REFINED SUGAR (Hàng đồng nhất 50 kg/ bao) (nk) | |
- Mã HS 17019910: (NLSX của NM Coca-Cola) Đường đã tinh luyện- WHITE CRYSTAL SUGAR (PREMIUM REFINED SUGAR) KTM BRAND (50 kg/ bao). Hàng mới 100%. Hạn dùng: 11/05/2022, (nk) | |
- Mã HS 17019910: 0055/ Đường trắng tinh luyện/White Refined Sugar (nk) | |
- Mã HS 17019910: 29704/ Đường tinh luyện hạt nhuyễn (50kgs/bag) (nk) | |
- Mã HS 17019910: 540349/ Đường tinh luyện- THAILAND SUPER REFINED SUGAR (nk) | |
- Mã HS 17019910: 55480929/ Đường đã tinh luyện (nk) | |
- Mã HS 17019910: 901016-SXXK/ Đường trắng tinh luyên (nk) | |
- Mã HS 17019910: 901018-SXXK1/ Đường trắng tinh luyện (nk) | |
- Mã HS 17019910: AC8008/ Đường trắng tinh luyện, quy cách đóng gói 50kg net/bao.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 17019910: DT/ Đường trắng tinh luyện (nk) | |
- Mã HS 17019910: DTL/ Đường tinh luyện Thái Lan (50kg/ bao) (nk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG 200-250G/ HỘP, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường cát trắng đã tinh luyện (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường cát trắng tinh luyện, N.W: 50 Kgs/Bag. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường Choya đường trắng.60G/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2025 (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường đã tinh luyện (50Kg/Bao); HSD: T04/2022; Nhà SX: KASET PHOL SUGAR LTD. ĐC: 9 Moo 9 Pako Sub-District, Kumphawapi District, Udonthani Province 41370, Thailand. (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường đã tinh luyện- nguyên liệu sản xuất singum đường. (nk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG DẠNG HẠT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (3KGM/GÓI) (nk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG ICING MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (3KG/GÓI) (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường kính trắng tinh luyện 99,80% độ Polarization (50kg/bao), Hàng mới 100%. ngày sản xuất: 17/03/2020 hạn sử dụng 2 năm kể tử ngày sx (nk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (3KG/GÓI) (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (loại hạt), nhà sản xuất: KTM, hàng mẫu dùng để kiểm tra chất lượng và trong phòng thí nghiệm tại nhà máy Coca-cola. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (Refined Sugar), dạng đường cát, 1 bao 50kg, dùng để sản xuất nước tăng lực Red Bull. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (Supreme Refined Sugar) do công ty THIP SUGAR SUKHOTHAI CO.,LTD sản xuất. Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tinh 50kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (Thái Lan)- THAILAND REFINED SUGAR, 50 kg/bao, Nsx: KHONBURI SUGAR PLC, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện cambodia 50kg/bao, (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện ERAWAN. Nhập khẩu theo công bố 07-ERAWAN-RE/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do ERAWAN SUGAR CO., LTD sản xuất Hàng mới 100%. NSX: Tháng 2&3/2020, HSD:Tháng 2&3/2022 (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện KORACH. Nhập khẩu theo công bố 05-KORACH-RE/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do KORACH INDUSTRY CO., LTD sản xuất Hàng mới 100%. NSX: Tháng 1,2/2020, HSD:Tháng 1,2/2022 (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện KSL. Nhập khẩu theo công bố 06-KSL-RE/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do NEW KRUNG THAI SUGAR FACTORY CO.,LTD sản xuất. NSX:T3,4,5/2020, HSD:T3,4,5/2022 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện làm mẫu dùng chế biến thực phẩm, Nhãn Hiệu: Prai, 1 kg/ gói, 2 gói/ kiện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện làm từ mía, nhãn hiệu: TRR, sản xuất: 01/2020, hạn sử dụng: 2 năm, đóng gói: 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện nhập khẩu (Thái Lan), thành phần: đường mía, 50kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện Thái Lan (50kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường trắng Thái Lan (Refined sugar), NSX: Korach industry Co., LTD, bao 50 kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường trắng Thái Lan WHITE SUGAR, NSX: MITR KASETR UTHAITHANI CO.,LTD, 50kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường trắng tinh luyện (1kg/túi), hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 17019910: Đường trăng tinh luyện- nguyên liệu sản xuất nước giải khát. (nk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYÊN. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP 50KG. NHÃN HIỆU: GULA BERAT BERSIH (nk) | |
- Mã HS 17019910: HL01.DUONG/ ĐƯỜNG CÁT TRẮNG TINH LUYỆN (nk) | |
- Mã HS 17019910: Hóa chất SUCROSE (SACCHAROSE) FOR BIOCHEMISTRY; c thức: C12H22O11; Batch no: K51117387; (1 kg/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) | |
- Mã HS 17019910: IM-001/ Đường trắng tinh luyện- nguyên liệu sản xuất nước giải khát. (nk) | |
- Mã HS 17019910: Nguyên liệu dùng sản xuất kem làm bánh kem: Đường trắng tinh luyện (đường mía dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 17019910: NLSX bánh kẹo: Đường sacarose dạng tinh thể, màu trắng- SWEETENER 41001201- 457/TB-PTPL (23/09/2015)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019910: PL_Sugar_White_IU45/ ĐƯỜNG KÍNH TRẮNG (nk) | |
- Mã HS 17019910: R002/ ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN (nk) | |
- Mã HS 17019910: RM-0011B/ Đường trắng tinh luyện cao cấp (nk) | |
- Mã HS 17019910: SU-103/ Đường tinh luyện- White refined sugar (50Kgs/bag) (nk) | |
- Mã HS 17019910: SUGAR/ ĐƯỜNG TINH LUYỆN (THÁI LAN) (nk) | |
- Mã HS 17019910: Sugar/ NL phục vụ SX thức ăn cho người: Đường tinh luyện thông thường, sự phân cực 99.95, độ ẩm 0.01 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 17019910: Thailand Refined Sugar-Đường tinh luyện Thái Lan, nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nội bộ công ty, không tiêu thụ thị trường trong nước (N.W 50 kg/ bao), HSD: tháng 01& 05/2025, hiệu KBS. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17019910: TL01.DUONG/ ĐƯỜNG CÁT TRẮNG TINH LUYỆN (nk) | |
- Mã HS 17019910: VF1A030001/ Đường đã tinh luyện, được làm từ cây mía. Hàng được đóng trong bao PP, 50 kg/bao. Dùng để sản xuất nha đam nước đường (nk) | |
- Mã HS 17019990: 0001/ Đường trắng tinh luyện/ White Refined Sugar (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường cát vàng 50Kg/Bao. Nhà SX:SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION LTD.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường đen.454G/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2023 (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường nâu.1KG/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2023 (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường nâu.454G/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2023 (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường nho.20kg/gói.date(mm/dd/yy).10_3_2022 (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường hạt Granulated Sugar hiệu Tate & Lyle (1Lx15Bag/case)- Tate & Lyle Granulated Cane Sugar 1Kg. Axcode: F137058. HSD: 30/09/2021 (UNKTHÙNG) (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường kính. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường mẫu (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường mía Fairtrade Cane Sugar Demerara Cubes hiệu Tate & Lyle (500gx10Box/case)- Tate & Lyle Fairtrade Cane Sugar Demerara Cubes 500g. Axcode: F131642. HSD: 25/09/2021 (UNKTHÙNG) (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường nâu Mediterranean Soft Brown hiệu Tate & Lyle (500gx10Bag/case)- Tate & Lyle Mediterranean Inspired Light Soft Brown Cane Sugar 500g. Axcode: F137053. HSD: 13/01/2021 (UNKTHÙNG) (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường nâu Mississippi Soft Brown hiệu Tate & Lyle (500gx10Bag/case)- Tate & Lyle Misissippi Dark Soft Brown Cane Sugar 500g. Axcode: F137054. HSD: 08/01/2021 (UNKTHÙNG) (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường trắng- 1kg/túi, 20 túi/thùng; NSX: Misui Sugar Co.,Ltd; HSD: 04/2022, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG VÀNG MITSUI SEITOU SANONTOU 1KG 1 X 20 PCS./BAG (nk) | |
- Mã HS 17019990: Đường vàng, Dạng tinh thể, kích thước tương đối đồng đều, tơi khô, màu vàng nâu (nk) | |
- Mã HS 17019990: FS-10779/ Đường sucroza, 250g/chai (nk) | |
- Mã HS 17019990: Hóa chất thí nghiệm: Sucrose (saccharose) for biochemistry (C12H22O11), 1 Kg/chai,Batch: K51117387, HSD: 29.02.24 (nk) | |
- Mã HS 17019990: Nguyên liệu thực phẩm: Organic cane sugar- Đường mía hữu cơ (25kg/bao). Nhà sản xuất: LAILA SUGARS PRIVATE LIMITED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17019990: NL.0000001/ Đường trắng tinh luyện/ White Refined Sugar (dùng trong sx nước giải khát) (nk) | |
- Mã HS 17019910: DTL20/ Đường Trắng Tinh Luyện Cao Cấp (xk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG TINH LUYỆN (xk) | |
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện hạt nhuyễn (Mimosa refined sugar), NSX: Thanh Thanh Cong Bien Hoa, thành phần: 100% đường mía, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG TRẮNG (xk) | |
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG VÀNG (xk) | |
- Mã HS 17019910: NPL3/ Đường mua trong nước (số lượng: 5.200 kg) (xk) | |
- Mã HS 17019910: SP-SGR/ Đường mía (xk) | |
- Mã HS 17019910: WHS1/ White Refined Sugar (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường giảm ngọt/ (xk) | |
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG HOA CÚC (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường nho, 100gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG PHÈN (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường phèn (15 ký/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường phèn 10 kg/kiện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường phèn/ (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường sạch Biên Hòa- bịch 1kg (xk) | |
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG THỐT NỐT (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường thốt nốt (1kg x 20 bags x 10 thùng), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường thốt nốt (24 x 23 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường thốt nốt hiệu KIM NEN/ (xk) | |
- Mã HS 17019990: Đường uống cà phê (5gram/gói), mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 17019990: MẮM BA KHÍA (xk) | |
- Mã HS 17021100: (NLSX sản phẩm Nestle) Đường sữa Lactose- LACTOSE EDIBLE 100 MESH 25 KG BAG M5 (Hàng đồng nhất 25Kg/Bao). Đã kiểm hóa tại tờ khai số 102758267621 ngày 15/7/2019 (nk) | |
- Mã HS 17021100: Đường Lactose (Hàng mẫu, dùng để test trong phòng thí nghiệm). nhà sản xuất: DMV-Fonterra Excipients B.V./ Hà Lan (nk) | |
- Mã HS 17021100: Đường Lactose(Lactose) có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô, Đóng gói 25 kg net/bao. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 17021100: Đường LACTOSE/Lactose có hàm lượng lactose khan lớn hơn 99% (1bao 25 kgs), dùng làm nguyên liệu sản xuất sôcôla, sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp. (nk) | |
- Mã HS 17021100: Hóa chất. Lactose Monohydrate dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 128-00095, 500g/ chai. CAS: 5989-81-1 (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose (bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 1.2. Xuất xứ Ba Lan, đóng bao 25kg, hàng mới 100%, nhãn hiệu Polmlek (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose (có chứa sữa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose (đường sữa) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao, phù hợp thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT thực hiện ngày 14/01/2020,NSX: MILK SPECIALTIES GLOBAL.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose (sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản, 25kg/bao.Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: POLMLEK SP.Z.O.O (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose- Đường Lactoza (đường từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà sx: POLMLEK SP.Z.O.O.- 25kg/bao- NSX: 02/2020- HSD: 02/2022- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021100: Lactose- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi: EDIBLE LACTOSE (Đường sữa cô đặc) Đóng gói 25kg/ bao. Nhà sản xuất: Polmlek Sp. Z.o.o; Ba Lan. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu SX thuốc GRANULAC 200 (Lactose monohydrate). Số lô LC 010-20-801. Ngày SX: tuần 10 năm 2020. Hạn dùng: tuần 10 năm 2023.NSX:MEGGLE USA INC-USA:TC.USP-NF:ĐG.NW.25KG/BAG (nk) | |
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu thực phẩm- 5000 EDIBLE LACTOSE (Đường Lactoza không sữa) (PRO date: 16/04/2020- EXP date: 26/04/2022); mã CAS: 63-42-3 (nk) | |
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu thực phẩm LACTOSE, số lô 11278809, 13733857/60/61/62/65/66/67/69/70/84; 13734365/75/76/79/80/81/85/86/88/89 nsx T12/19 hd 02 năm, 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu thực phẩm: Đường Lactose, (25 kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021100: RM-0373/ Chất tạo ngọt 41000153 (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược để sản xuất thuốc PHARMATOSE 200M CURRENT USP/EP (milled lactose monohydrate);NSX: FRIESLANDCAMPINA DMV BV(PRODUCED FOR DMV FONTERRA EXCIPIENTS GMBH&CO.KG);LOT:105M1JV;SX:03/2020;HD:02/2023 (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược dùng trong sx dược Granulac 200 (1kg/gói) (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate, Cellulose power),20kg/bao, Lot: L100460820,ngày sx:tuần 08/2020-hạn sd: tuần 06/2023, nhà sx: Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Duralac H- (Anhydrous lactose), 25 kg/carton,Lot: LC 006-20-805, ngày sx: tuần 06/2020, hạn sd: tuần 06/2023. Nhà sx: MEGGLE USA Inc (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Flowlac 100 (Lactose monohydrate), 25 kg/carrton, Lot: L101501120,ngày sx:tuần 11/2020-hạn sd: tuần 09/2022, nhà sx: Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Granulac 200- (Lactose monohydrate), 25 kg/bao, Lot:LC 005-20-801,ngày sx: tuần 05/2020, hạn sd: tuần 05/2023. Nhà sx: MEGGLE USA Inc (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Granulac 200(Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101851220,ngày sx: tuần 12/2020-hạn sd: tuần 10/2023, nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá Dược: PHARMATOSE 200M (USP41/EP9). Lot No: 105P06P; NSX: 03/2020- HD: 02/2023; HSX: DFE Pharma (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),20kg/bao, Lot: L103831220,ngày sx:tuần 12/2020-hạn sd: tuần 10/2023, nhà sx: Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Spherolac 100 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103860620,ngày sx: tuần 06/2020-hạn sd: tuần 04/2023, nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: SUPERTAB 14SD (SPRAY-DRIED LACTOSE MONOHYDRATE) EP/USP. Lot: 1058XZM. SX: 12/2019. HD: 11/2021. NSX: DMV- FONTERRA EXCIPIENTS GMBH & CO.KG (Abbreviated DFE Pharma)- Germany. (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược: Tablettose 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L104311020,ngày sx:tuần 10/2020-hạn sd: tuần 08/2023, nhà sx: Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) | |
- Mã HS 17021100: Tá dược:LACTOSE HMS IMPALPABLE GRADE 200M EP/USP.Lot:105N0CC.SX: 03/20.HD:02/23. NSX:DMV- FONTERRA EXCIPIENTS GMBH & CO.KG(abbreviated DFE Pharma)(Sx tại FrieslandCampina DMV B.V-The Netherlands. (nk) | |
- Mã HS 17021100: Hỗn hợp lactose (Lactose monohydrate) (xk) | |
- Mã HS 17021100: Lactoza-Lactose (Lactose) (xk) | |
- Mã HS 17021100: PHR1025-1G Lactose, Anhydrous Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 63-42-3 (xk) | |
- Mã HS 17021900: 1100001101/ Hóa chất Maltose hydrate (Maltose PH) (C12H22O11. H2O), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021900: Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE) (nk) | |
- Mã HS 17021900: Đường Edible Lactose hàng mẫu dùng nghiên cứu thử nghiệm trong phòng thí nghiệm- SAMPLE OF LACTOSE EDIBLE EXTRA FINE BAG 12.5 KG (1 TÚI 12.5 KG).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021900: Đường Lactose (LACTOSE EDIBLE BAG) dùng chế biến sữa- 25 Kg/Bao; (GĐ số: 7293/TB-TCHQ ngày 01/08/2015); Hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 17021900: LACTOSE (nguồn gốc từ sữa)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (mục 1.2 phụ lục VI) (nk) | |
- Mã HS 17021900: LACTOSE (Sản phẩm từ sữa). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nhà sản xuất: MILK SPECIALTIES GLOBAL, USA. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 17021900: Lactose hàm lượng min 98% (nguồn gốc từ sữa), 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng không chịu thuế VAT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 17021900: LACTOSE: Nguyên liệu sản xuất TĂCN,Mã số công nhận TACN được phép lưu hành tại VN: 1.2.Phụ lục VI TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk) | |
- Mã HS 17021900: Nguyên liệu dược: Pharmatose 200M (Lactose monohydrate), Số lô: 105M1JV; nsx: 03.2020; hsd: 02.2023 (nk) | |
- Mã HS 17021900: Nguyên liệu sản xuất TACN: Lactose (sản phẩm từ sữa) bổ sung đường lactose trong SX TĂCN; Nhà sản xuất: Belgioioso Cheese Inc.Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17021900: Nguyen liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019)- Hàng KTCL. (nk) | |
- Mã HS 17021900: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: LACTOSE (LACTOSE MONOHYDRATE). Batch no:L101850320 Ngày Sx: 01.2020 hạn SD: 01.2023. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17021900: NLSX Nước giải khát: Đường Lactoza sữa- Lactose 100 Mesh (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17021900: Lactose-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17022000: Mật phong dạng miếng QBG (gồm: đường, dầu thực vật, xirô mật phong...), QCĐG: 600g/túi (10 túi/thùng), ngày SX: 04/2020, HSD: 57 ngày kể từ ngày SX, Nhà SX: SONTON HOLDINGS CO.,LTD (NPL chế biến TP). (nk) | |
- Mã HS 17023010: (Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE- Nguyên liệu thực phẩm,(1600 Bao x 25 kg). NSX: 05/2020, HSD: 05/2022. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: DEXTROSE ANHYDROUS (Đường Glucose, C6H12O6, CAS: 5996-10-1)- Nguyên liệu thực phẩm,(2880 bao x 25 kg), HSD 05/2020- 05/2022. NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: DEXTROSE MONOHYDRATE (đường Glucose, C6H12O6.H2O, CAS: 5996-10-1)- Nguyên liệu thực phẩm,(1680 bao x 25 kg), NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường Glucoza: DEXTROSE ANHYDROUS (C6H12O6)- Nguyên liệu thực phẩm, (920 bao x 25 kg). CAS: 50-99-7, NSX: 05/2020, HSD: 05/2022. NSX: Weifang Shengtai Medicine Co.,Ltd. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: DEXTROSE ANHYDROUS, (4800 Bao x 25 Kg). Nsx: 03/2020. Hsd: 03/2022. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu SX TACN gia súc, gia cầm: (Đường Glucoza)- DEXTROSE MONOHYDRATE, (1600 bao x 25 kg). Nsx: 05/2020. Hsd: 05/2022. DN có CV miễn kiểm sô: MKT.00266.19 NGÀY 17/12/2019. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thực phẩm: DEXTROSE ANHYDROUS (C6H12O6, CAS: 50-99-7), (2880 bao x 25 kg), HSD: 05/2020- 05/2022, NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường Glucose 99.5%- C6H12O6 (25 kgs/bag) dùng bổ sung dinh dưỡng cho vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 17023010: (1620070) Đường glucose pha tiêm (25kg/bao), Glucose Monohydrate. Hãng sx: Roquette Freres- France. Tiêu chuẩn EP9. Lô sx: E1TJ5, nsx: 03.01.2020, retest date: 03.01.2023. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: -(Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE- Nguyên liệu SX TACN NK,(1600 bao x 25 kg). NSX: 03/2020, HSD: 03/2022. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: ./ C6H12O6 (đường DEXTROSE MONOHYDRATE) (400 túi x 25 kg). (02.01.0020) (nk) | |
- Mã HS 17023010: ./ Đường Glucose- C6H12O6 88% (25Kgs/Bag), dùng bổ sung dinh dưỡng cho vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, hàng mới 100%.(02.01.0020) (nk) | |
- Mã HS 17023010: 32012/ Đường Dextrose Monohydrate M 25KG/BAO, Nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 17023010: Chất tạo ngọt(DEXTROSE MONOHYDRATE),dùng trong ngành sản xuất chế biến thực phẩm,thành phần chính: Glucoza (99.5% min),dạng bột, CAS:5996-10-1,mới 100%(TT Số:83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014 của BTC) (nk) | |
- Mã HS 17023010: cuong.manh-0303-07/ Hóa chất Glucose 50%- C6H12O6 (dùng trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: D(+)-GLUCOSE MONOHYDRATE HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHẢN ỨNG HÓA SINH,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS 14431-43-7) (nk) | |
- Mã HS 17023010: Dextrose Anhydrous (Lihua)- Đường Dextrose (Glucoza) dạng khan- Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi (25Kgs/bao)- NSX: 13/04/2020- NHH:12/04/2022-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Dextrose Monohydrate- Feed Grade (Zhucheng Dongxiao)- Đường Glucoza (Dextroza)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/bao)-Ngày Sx: 27/04/2020- HSD: 26/04/2022- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Dextrose Monohydrate-Đường Glucoza (Dextroza)-Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/ bao)-Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd-NSX:04/2020- HSD:03/2022-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường Dextrose (Đường Glucoza)- DEXTROSE MONOHYDRATE; 25Kg/Bao; HSD: Tháng 05-2022 (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường Dextrose Monohydrate dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát. Quy cách đóng gói: 25 Kg net/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường FD(+)-GLUCOSE khan, dùng trong Nghiên cứu/phân tích hóa sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 50-99-7)1KG/CHAI (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường glucose Monohydrate (1620070) dùng để sản xuất dịch truyền.Số Đ/Ký VD-25441-16 (25kg/bao) Hãng sx: Cargill S.L.U- Spain. Lô sx: 07196838, ngày sx: 05.12.2019, hạn SD: 12.2021;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Đường Glucoza dùng trong thực phẩm: DEXTROSE MONOHYDRATE M (25 kg/bao) hạn sử dụng: tháng 03/2025,Xác nhận công bố ATTP số: 11042/2016/ATTP-XNCB,ngày: 30/05/2016 (nk) | |
- Mã HS 17023010: duy.khiem-200306-005/ Hóa chất Glucose (C6H12O6 50%), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: FYTEX REDUCING ECO-1000G- Chế đường Glucose không chứa hoặc chứa không quá 20% trọng lượng fructozo ở dạng bột, chất hỗ trợ trong công nghệ dệt nhộm.(KQPTPL số 1519/TB-TCHQ, ngày 29.02.2016). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: D-(+)-Glucose, Anhydrous, Free-Flowing&, mã hàng: RDD016-1KG, số CAS: 50-99-7 (nk) | |
- Mã HS 17023010: Hóa chất. D(+)-Glucose dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 049-31165, 500g/ chai. CAS: 50-99-7 (nk) | |
- Mã HS 17023010: ISS128/ Đường Glucoza (Dextrose Monohydrate) (nk) | |
- Mã HS 17023010: Neo CO2 Refill (Bột gluco) dùng để tạo CO2 cung cấp cho cây thủy sinh trong bể cá, 0.49kg/ gói, 20 gói/ thùng (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: DEXTROSE ANHYDROUS, Lot: 20200404, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. Quy cách: 25Kg/Bao. (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu bổ trợ thức ăn chăn nuôi- Dextrose Monohydrate (đường Glucoza) batch no: 20200307, CAS: 5996-10-1 (pro date: 10/04/2020- exp date: 09/04/2022) (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu dùng để sx tp chức năng Dextrose monohydrate(C6H12O6&H20).nsx:5/4/2020,hsd:5/4/2025,Hsx:ROQUETTE ITALIA SPA,đóng gói 25kg/bag,mới 100%,chỉ dùng trong sx nội bộ cty (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu dược Dextrose Anhydrous- LOT: 202004080-(25kg/ bao)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2024 (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu dược- Dextrose monohydrate Apyrogene- Lycadex PF (Đường Glucoza) dùng để sản xuất thuốc tiêm dịch truyền (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu SXTACN: DEXTROSE MONOHYDRATE theo Mã số công nhận TACN 228-8/07-CN/19 tại Danh mục TACN tại Hệ thống cổng dịch vụ công trực tuyến Bộ NNPTNT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Dextrose Anhydrous (Glucose, CAS: 50-99-7, NSX: 25/05/2020; HSD: 24/05/2022. mới 100%; 25kg/bao; NSX: Qinhuangdao Lihua Starch Co.,Ltd. NK theo VB số 666-12/17-CN) (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate (Glucose,CAS: 5996-10-1; NSX:04/06/2020; HSD:03/06/2022. Mới 100%. 25kg/bao.NSX: Shandong Xiwang Sugar Industry Co., Ltd) (nk) | |
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thực phẩm đường Dextrose Monohydrate (C6H12O6.H2O).(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: Z0000000-590546/ Glucose 50%, hóa chất Glucose (C6H12O6, 50%) (Thành phần: Glucose 50%, nước 50%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 17023020: Đường mạch nha (24kg/can; 1can/ thùng),NSX: MK Restaurant Co.,Ltd, HSD: 6 tháng-nguyên liệu phụ vụ sx nội bộ theo CB: 4173/ATTP-SP(số TT:18), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023020: Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 36/43 (Siro Starch Syrup 36/43). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17023020: Nguyên liệu thực phẩm- Xiro glucose, dạng bột GLUCIDEX 21 PREMIUM. 25KG/BAG. HSD: 21/11/2024. Do Roquette Freres sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 17023020: Nước đường- Corn Syrup- 5kg/4can/thùng- HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100%- Nhà sx: Daesang Co.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 17023020: SYR/ Đường Mạch nha (Syrup) 25kg/ Xô (nk) | |
- Mã HS 17023020: Syrup nước cốt hoa quả tổng hợp(nước cốt hoa quả), (6.5kg/can, 4 can/thùng).NSX: Cty TNHH thực phẩm Daka Hà Nam, Trung Quốc.NSX:12/2019,HSD: 10/2020,không hiệu.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023020: Xi rô Glucose (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Liquid Glucose (Mã NL 200170) (nk) | |
- Mã HS 17023020: Xirô glucoza DGF- Glucose Syrup 1kg (nk) | |
- Mã HS 17023020: Xirô glucoza, không có hương liệu- GLUCOSE SYRUP- dùng trong sản xuất thực phẩm- packing 25 kg/thùng tròn- NSX 01/2020, HSD 01/2022 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17023010: C6H12O6 (DEXTROSE MONOHYDRATE) (400 túi x 25 kg) (xk) | |
- Mã HS 17023010: Hóa chất Glucose (C6H12O6 50%), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17023020: Dung dịch đường glucoza (Glucose Syrup);280 kgs net/Recycled Plastic Drums (xk) | |
- Mã HS 17023020: Đường glucose syrup- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17023020: Mạch nha (Tapioca syrup),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17023020: MN4/ Mạch nha-Tapioca Syrup (xk) | |
- Mã HS 17023020: MN5/ Mạch nha-Tapioca Syrup (xk) | |
- Mã HS 17023020: ORTS/ Organic Tapioca Syrup, loại 1400kg/thùng (Đường glucose hữu cơ) (xk) | |
- Mã HS 17023020: Xi rô Glucosza không hương liệu (25 kg trong 1 thùng) (xk) | |
- Mã HS 17024000: 32019/ ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO), nguyên liệu SXXK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17024000: GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE) (nk) | |
- Mã HS 17024000: ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 17025000: Đường Fructose Fructofin C tinh khiết (nguyên liệu sản xuất sữa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17025000: Đường Fructose tinh khiết- Nguyên liệu thực phẩm ADM CRYSTALLINE FRUCTOSE C (dạng bột). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17025000: Đường FRUCTOZA tinh khiết về mặt hóa học (FRUCTOSE FRUCTOFIN C) chế biến sữa, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. KQ PTPL: 8664/TB-TCHQ (23/09/2015) (nk) | |
- Mã HS 17025000: F01/ Fructoza (Nguyên liệu sản xuất bánh 20kg/bao,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 17026010: BCC/ Bột cà chua, hàng mới 100% CHUA DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (nk) | |
- Mã HS 17026010: BCH001/ Đường Fructose (nk) | |
- Mã HS 17026010: BLL037ND/ Đường trái cây, hàng mới 100%,dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) | |
- Mã HS 17026010: FRUCTOSE/ ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU (nk) | |
- Mã HS 17026010: HJ029/ Đường trái cây, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) | |
- Mã HS 17026010: Nguyên liệu thực phẩm- Đường Fructoza dùng trong thực phẩm. FRUTALOSE OFP.Số lượng: 1,000 BAO X 20 KG NET 20,000 KG NET.NSX: 26/01/2019,23/11/2019,HSD: 26/01/2024, 23/11/2024. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17026020: 0011/ Đường xi rô/ High Fructose Corn Syrup- 55 (nk) | |
- Mã HS 17026020: Dung dịch Xiro đường có thành phần fructose trên 50% tính theo thể trọng khô dùng trong chế biến thực phẩm- High fructose corn syrup 55%(KQGĐ so.447/KĐ 4-NV.8218/TB-TCHQ)CKNK dùng SX ra sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 17026020: Đường Fructose (Xirô đường bắp)- High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55). Quy cách đóng gói: 22000 Kg/Tank. Hàng mới 100%. (thuộc 1 phần TKNK: 103196482761,103196471011,103196492711, 103196497831) (nk) | |
- Mã HS 17026020: Đường High fructose corn syrup 55%, 25kgs/ kiện, NSX: 07/06/2020, HSD: 07/06/2022. NSX: DAESANG CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Đường nước High Fructose Corn Syrup 55%, Siro đường bắp, HFCS-55, 70.5 Ton 70500 Kg (dạng lỏng) dùng trong chế biến thức uống. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Đường(xizô) High fructose corn syrup 55%.25kg/kiện,mới 100%Nsx:DAESANG CORPORATION.hạn sử dụng:03/06/2022,Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất bánh, kẹo,nước giải khát và các thực phẩm khác (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Nhà sx:LIAONING YIHAI KERRY TEREOS STARCH TECHNOLOGY CO., LTD. hàng dùng sx nội bộ không mua bán (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu dùng trong SX nước giải khát- Xirô Fructose NgôHigh Fructose Corn Syrup 55PCT- (22 tấn/bao)- NSX: Shandong Xiangchi Jianyuan Bio-Tech Co., LTD, NSX: 25/05/2020-HSD:24/05/2021 (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: High Fructose Corn Syrup F55% (Sirô bắp); 80 phuy (250kg/phuy); Hàng mới 100%; NSX: 05.2020, HSD: 05.2021. (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu thực phẩm- HFCS-55 (High Fructose Corn Syrup 55%) (CAS:57-48-7; mới 100%; NSX:25/03& 14/04/2020, HSD:24/03 & 13/04/2021. 25kg/ can.NSX: Cj Cheiljedang Corporation) (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu thực phẩm: đường Xirô Fructose ngô- HighFructose corn syrup 55%. Mới 100%.Của nhà sản xuất DAESANG CORPORATION. Khối lượng tịnh: 22.000kg/bao Flexible bag. NSX 04/6/2020, HSD 04/6/2022 (nk) | |
- Mã HS 17026020: NL.0000006/ Đường Syrup Fructose/ (dùng trong sx nước giải khát) (1 drum/ 280 kg) (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nước đường (HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55) chiết xuất từ ngô (dạng lỏng);dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo.Hàng đóng trong 2400 can, mỗi can 25kg; NSX: DAESANG CORPORATION;hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nước đường (Si-rô ngô)- Corn Syrup, 10Kgx2can/ thùng, Nhà sản xuất: Daesang Co., Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nước đường High Fructose corn syrup 55% chiết xuất từ ngô (dạng lỏng) hiệu Daesang dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo... hàng đóng trong 2400 can, mỗi can 25kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Nước đường- Nguyên liệu thực phẩm (High Fructose Corn Syrup CJ (HFCS 55%))- (25Kgs/ can)- NSX: 03/2020- NHH: 03/2021. Chưa pha thêm hương liệu. (nk) | |
- Mã HS 17026020: Phụ gia thực phẩm-Đường Xiro Fuctoza dùng trong thực phẩm- HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55% (22000Kg/Tank) NSX: DAESANG CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Si rô Fructose (F55B) hiệu EuroDeli- Eurodeli Fructose Syrup-F55B. Hàng mới 100% (25kg x 1 can) (nk) | |
- Mã HS 17026020: Siro Daesang- Si rô ngô CORN SYRUP.10KG/can. date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 17026020: SIRO fructoza Daesang- Si rô ngô CORN SYRUP.1.2KG/chai. date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) | |
- Mã HS 17026020: Siro Hwami vị Caramel.800g/hộp. date(yy/mm/dd).2021_03_10 (nk) | |
- Mã HS 17026020: Xi rô đường bắp-High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55), Qui cách đóng gói: 22000 kg/TANK, NSX:24/04/2020- HSD:23/10/2020. (nk) | |
- Mã HS 17026020: Xi rô Fructose hàm lượng 55%. Hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể khô. Hãng Daesang-Korea. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG >50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 17026020: Xirô đường bắp- High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55), Qui cách đóng gói: 22000 kg/TANK. NSX:25/05/2020. HSD: 24/11/2020 (nk) | |
- Mã HS 17026020: Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể khô (NLSX của NM Coca-Cola)- Hàng mới 100%- Hàng hưởng theo thuế suất ưu đãi theo Nghị định số 153/2017/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 17026020: Xirô Fructoza (Fructose syrup)- nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo,(280 kg/thùng, 80 thùng), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 17026020: Xirô fuctoza high fructose corn syrup 55%.25kg/kiện,mới 100%Nsx:DAESANG CORPORATION.hạn sử dụng:10/06/2022,nhãn hiệu Daesang, dùng làm nguyên lliệu sản xuất thực phẩm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 17026010: Bột cà chua, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17026010: Đường trái cây, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 17029011: Đường Maltodextrin Nguyên liệu thực phẩm MALTODEXTRIN 25 Kg/1 Bao Nhà SX:PT.TEREOS FKS INDONESIA-HSD:05/2022 (nk) | |
- Mã HS 17029011: Hoá chất tinh khiết Maltose monohydrate, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS6363-53-7) (nk) | |
- Mã HS 17029011: Nguyên liệu thực phẩm- MALTODEXTRIN DE10-12 (Đường MANTOZA tinh khiết về mặt hóa học) (PRO: 27/03/2020- EXP: 26/03/2022) CAS No. 9050-36-6 (nk) | |
- Mã HS 17029011: Nguyên liệu thực phẩm: C*DRY 01915 Maltodextrin, 25Kgs/bao. Batch number: 0006478420, NSX: 03/2020, HSD: 03/2022, hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk) - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c