Chuyển đến nội dung chính
- - Mã HS 12024200: Lạc nhân (không có nhãn hiệu) (50kg/bao) (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân 20 kg/kiện, mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân 400g*25 gói/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đã tách vỏ Peanut Kernel,1bag50kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đỏ 300g(50 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất / VN.HSD30/06/2022 (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Việt Nam, quy cách đóng gói 60kg/1 bao, Trọng lượng hàng 32520kg. Đơn giá 30.400.000VNĐ/ tấn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x400g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc Nhân. Do Việt Nam sản xuất.Hàng mới 100%. Hàng đóng đồng nhất trong bao PP. Trọng lượng tịnh 50Kg/ 1 bao. Tổng số bao 550 bao/ VN. (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc trắng, hàng đóng trong 170 thùng, 40 gói/thùng, 500 g/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc vỏ đỏ Kibaco.Xuất xứ Việt Nam (300gam/bag, 50bag/box16kg) (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc vỏ hồng Kibaco. Xuất xứ Việt Nam (300gam/bag, 50bag/box16Kg) (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa béo cao đóng bao 25kg / VN không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa nạo sấy Live (250g x 24) (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy khô (Công ty Dừa Định Phú Mỹ) 150gr/ bịch, 30 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy khô,Desiccated Coconut 6124. hàng mới 100%/ VN,đóng bao pp 20kg/bao (xk)
- Mã HS 12030000: CÙI DỪA KHÔ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT 10KG_MỘT BAO. 3000 BAO (xk)
- Mã HS 12030000: DỪA KHÔ (xk)
- Mã HS 12030000: Dừa sấy đóng bao 35kg / VN không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 12030000: Dừa Sấy Khô "Thăng Quyên" (250g x 24 gói), mới 100% (xk)
- Mã HS 12030000: FROZEN MINCED COCONUT (DỪA BÀO NHUYỄN, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 400GRX20/CARTON) (xk)
- Mã HS 12030000: Funny Fruit dừa sấy giòn vị sữa (200g x 50) (xk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh- FLAX SEEDS (14 kg x 1 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 06/06/2021 (2 thùng) và 10/06/2021 (9 thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh nâu hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Graines De Lin Brun Markal 500g,hsd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh nâu hữu cơ markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Graines De Lin Brun Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh vàng hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Graines De Lin Doré Markal 500g,hsd:6/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh vàng hữu cơ markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Graines De Lin Doré Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 6 gói/1 thùng, dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:8/3/2022 (nk)
- Mã HS 12060000: 802007/ Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus) (nk)
- Mã HS 12060000: Hàng quà tặng: Hạt hướng dương, Mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1 kilogram) (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương (Sunflower Seeds), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương đã bóc vỏ (hữu cơ)- ORGANIC SUNFLOWER SEEDS (250g x 10Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương đã tách vỏ (Shelled Sunflower Seeds), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6 gói/carton,Graines De Tournesol DécortiquéesMarkal 500g,hd:6/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô chưa qua chế biến, chưa tách vỏ. Dùng để làm thức ăn. Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%. (200 bao, 25kg/bao). (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô đã bóc vỏ (nhân hạt hướng dương) chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay). Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao +- 0.5kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô do Trung Quốc sản xuất (hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến). Đóng gói bao đồng nhất 25 kg/ bao (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, loại cỡ hạt 270 hạt/50g, đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 12060000: HẠT HƯỜNG DƯƠNG- SUNFLOWER SEEDS (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương tự nhiên chưa qua chế biến, đựng trong bao 25kg/ bao. Tổng cộng 240 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương,Chưa qua ngâm tẩm chế biến.Quy cách 25Kg/1 bao (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 12060000: Nhân hạt hướng dương khô chưa qua chế biến. Dùng để làm thức ăn. Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%. (1 thùng, 15kg/thùng). (nk)
- Mã HS 12072900: Hạt bông dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: 001-CY/ Hạt vừng tự nhiên (còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites), Tên khoa học: sesamum indicum, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: HẠT MÈ (HẠT VỪNG)- SESAME SEEDS, tên khoa học Sesamum indicum, chưa qua chế biến, dùng làm thức ăn cho người, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè bóc vỏ, chưa qua chế biến (nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (25kg/bao) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Sésame Noir Markal 250g,hsd:5/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen hữu cơ Markal gói 250g, nhãn hiệu: Markal (Sésame Noir Markal 250g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 07/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen- RAW BLACK SESAME SEEDS (454 Kg X 10 Bag/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè hữu cơ tách vỏ (mè vàng) đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Sésame Décortiqué Markal 250g,hd:3,7/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè ruột (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè trắng- RAW WHITE SESAME SEEDS (454g X 10 Bag/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng (tên khoa học Sesamum indicum)- Làm thức ăn cho người. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng đã nghiền, dạng nhão. 20 kgs/ thùng. Hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm dành cho người (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, đã bóc vỏ. Đóng gói:25kg/bao; 760 bao. NSX: KIRIT TRADERS. (Tên khoa học: Sesamum indicum). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường, loại 25kg/bao, hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng- hulled sesame seeds sortex 99.97, đóng gói trong 1443 bag * 25kg/ bao, chưa rang, chưa làm chín, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thức ăn cho người, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng trắng chưa bóc vỏ, tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng trắng, đã bóc vỏ, tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Indian Red Brown Sesame seed (Hạt Mè). Nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Hàng miễn thuế GTGT theo thông tư 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014.Số HĐ:01VS-JANngày 17/03/2020. (nk)
- Mã HS 12074010: SỐT MÈ KADOYA SEIYU NAMERAKA ZIMAN NERIGOMA KURO 120G 6 X 4 PCS./CTN (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè- Natural Sesame Seeds, New Crop 2019 (NW:19,092 KGS) (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè- Nigeria Origin Sesame seeds. NW: 38,200 KGS (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/MIX KANO SESAME SEEDS. Tổng trọng lượng NW: 56.000KG, (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA KANO SESAME SEEDS.CROP 2019. Trọng lượng NW: 17,878 KG (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA MIXED SESAME SEEDS. Tổng trọng lượng NW: 269.987KG, (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA ORIGIN SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 114986 KG, (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 76.492 KG, (nk)
- Mã HS 12074090: HULLED SESAME SEEDS- HẠT MÈ (KHÔNG VỎ)- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 1440 BAO X 25KG, NET WEIGHT: 36000KGS (nk)
- Mã HS 12074090: HVND 1/ Hạt vừng nâu đỏ (nk)
- Mã HS 12074090: NL002/ Mè trắng tươi (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt sen khô, nhãn hiệu Kim biên 30 gó ix200g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 12074010: Hạt Vừng trắng (50 x 200g). Quy cách: 200g/gói, 50 gói/thùng. Hiệu: Gia bảo. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12074010: Hột é (100 bags x 2 oz) (xk)
- Mã HS 12074010: MÈ RANG (xk)
- Mã HS 12074010: MÈ TRẮNG (xk)
- Mã HS 12074010: SSC-02-18/ Hạt mè đã làm sạch- The Nigerian Sesame seeds (xk)
- Mã HS 12074010: Vừng bóc vỏ 25 kg/kiện, mới 100% (xk)
- Mã HS 12074010: Vừng, nhãn hiệu Kim biên 30 góix10g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt đười ươi (50x100g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt é (3 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-100g x 30 (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt é (50x100g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt é (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt mè đen (50x200g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt mè đen (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt mè trắng (50x200g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt vừng đen (Xuất xứ Việt Nam 100%), hàng đóng đồng nhất 50 kgs/bao PP. Vietnamese black sesame seeds (Crop 2020) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô (dùng để ép lấy dầu), hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12074090: HẠT VỪNG KHÔ.trọng lượng tịnh 50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.2kg/bao. hàng do việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 12074090: Mè đen (5kg/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12074090: MÈ TRẮNG RANG (xk)
- Mã HS 12075000: HẠT MÙ TẠT- MUSTARD SEEDS [32x500GM/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12075000: HẠT MÙ TẠT- SARSON SEEDS [100X100GM/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12076000: HẠT RUM- SAFFLOWER SEEDS (25KG/ BAO), HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô chưa qua chế biến, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng gói (260 bao 50Kg; 250 bao 60Kg).Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô chưa qua sơ chế (dùng làm thực phẩm) (nk)
- Mã HS 12077000: hạt dưa khô đã bóc vỏ (nhân hạt dưa) chưa qua chế biến. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô đã tách vỏ, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 25kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa tương dầu (1 thùng 5 gói x 600g). Nhà sản xuất: Ta Fa Hang Work. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 12077000: HẠT ĐƯỜI ƯƠI SẤY KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống bí (12463771 HYB SQUASH, SENATOR FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa chuột 12-707 RZ F1 tên khoa học Cucumis sativus. FOC 2000 hạt (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa chuột 27-301 RZ tên khoa học Cucumis sativus 0.047 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa chuột AFILLI RZ F1 (22-411) tên khoa học Cucumis sativus 0.108 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa chuột SUGOY RZ F1 (24-910) tên khoa học Cucumis sativus. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12077000: hạt giống dưa chuột(30043589 HYB CUCUMBER, SL, SV7298CQ SEED FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu (CITRULLUS LANATUS)- F1 WATERMELON, APOLO 66 (20GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu (HYB WATERMELON, SWEET GOLD 48), dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa hấu F1 Sonya 524 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu- Greenbull 84 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu- Krathing 222 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu MAT TROI DO (1PKG(EACH) 500HAT). NK theo QD 40/2006/QD-BNN ngày22/05/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu SIEU NHAN (1PKG(EACH) 20 Gam). NK theo QD 40/2006/QD-BNN ngày22/05/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu TIGRINHO RZ F1 (62-301) tên khoa học Citrullius lanalus. 0.013 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu WMT5674 (1PKG(EACH) 20 Gam). NK theo QD 40/2006/QD-BNN ngày22/05/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu(Watermelon seed); số lượng: 1.129 KGM, đơn giá hóa đơn: 5.382 EUR/KGM (4 dòng hàng: 9->12) (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu. Xuất xứ: Thái lan. Hang moi 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu-Greenbull 88 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa- Himalai 99 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa leo- Bull 899 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa lưới 18EA707 tên khoa học Cucumis melo. 0.009 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa lưới 34-905 RZ F1 tên khoa học Cucumis melo. 0.093 kg (nk)
- Mã HS 12077000: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP504/BVTV- KD (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống: DƯA LƯỚI (GREEN HONEY NO1) (nk)
- Mã HS 12077000: BÁNH ĐẬU PHỘNG (xk)
- Mã HS 12077000: CHÁO (xk)
- Mã HS 12077000: ĐẬU HÀ LAN (xk)
- Mã HS 12077000: ĐẬU XANH RANG (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT BÍ (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT ĐẬU XANH (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT DƯA (xk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa (200g/túi), nsx: FRESH FOOD COMPANY/ (xk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa 50kg x 2bao (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa rang 1kg/ túi/ (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT ĐƯỜI ƯƠI (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT HƯỚNG DƯƠNG (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT HƯỚNG DƯƠNG SẤY (xk)
- Mã HS 12077000: TÁO KHÔ (xk)
- Mã HS 12077000: TỎI ĐEN (xk)
- Mã HS 12077000: TƯƠNG ĐẬU (xk)
- Mã HS 12079990: 008-CY/ Hạt tía tô còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: 802013/ Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Graines de courge Markal 500g,hd:5/2021;6/2020.1unk1gói. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Pumpkin Seeds/ Graines de courgeMarkal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%.Số 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô chưa qua chế biến, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng gói (30 kg/bao).Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô chưa tách vỏ, loại hạt 10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 40kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô đã tách vỏ, loại 700-750 hạt/100gam, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 25kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: hạt cây thảo đinh lăng khô, đóng gói: 250g, nhãn hiệu:selvi's.. hàng quà tặng dùng cho cá nhân. mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen, chưa qua chế biến,(25kgs/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia đóng gói, 250g/gói. 8316 gói, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia hiệu DANI- Chia Seeds BIO loại 600G (nsx: 15/04/2019, hsd: 31/03/2021), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Graines de Chia Markal 250g,hsd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia hữu cơ Markal gói 250g, nhãn hiệu: Markal (Chia seeds/ Graines de Chia Markal 250g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%.1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12079990: Hat chia Organic hiệu Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (340gx6Bag/case)- BRM Organic Chia Seeds 12oz 340gr. HSD: 18/04/2022 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia Primeal Graines de Chia 250g (thực phẩm chưa qua chế biến); NSX: Ekibio (France); HSD:31/08/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia Úc, chưa qua chế biến, đóng gói 20kg/gói, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT ĐÁC, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT DẺ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt é dùng trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 25kg/túi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT É, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT GAI DẦU- HEMP SEEDS (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA SỚ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống bí (CUCURBITA PEPO)- F1 PUMPKIN, CTV 1058 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống bí đỏ- PUMPKIN SEED PU-09, Tên khoa học: Cucurbita moschata (không dùng làm thực phẩm) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí Ngô (Cucurbita pepo) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí ngồi "BULAM HOUSE". Đóng gói 10g/gói. Dùng để gieo trồng. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí rợ F1 Beung Karn 021 (20g/gói) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí rợ F1 Golden Strike 349 (500g/gói) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống: BÍ NGÔ (JS NO.1) (nk)
- Mã HS 12079990: HTTK/ Hạt tía tô.(22.5kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: HTTK/ Hạt tía tô.(30kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: PRS/ Hạt tía tô- PERILLA SEEDS (nk)
- Mã HS 12079990: ĐẬU ĐEN RANG (xk)
- Mã HS 12079990: Đậu đen xanh lòng (50x340g) (xk)
- Mã HS 12079990: DRIED LOTUS SEEDS: HẠT SEN KHÔ DIỆU LOAN FOOD FRESH ONLINE 164 STREET 784, HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk)
- Mã HS 12079990: Fusian Hạt Dưa 100x100g (xk)
- Mã HS 12079990: HẠNH NHÂN KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT BÍ KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT BÍ RANG (xk)
- Mã HS 12079990: hạt bồ mể 200gr/túi/ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT CHIA (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT CHIA SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA ĂN LIỀU (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA RANG (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA SẤY (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA VIỆT SAN (xk)
- Mã HS 12079990: hạt đười ươi (1kg/túi), nsx: Methi/ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT ĐƯỜI ƯƠI RANG (xk)
- Mã HS 12079990: hạt đười ươi/ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT É (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt é 100g(125 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất / VN.HSD30/06/2022 (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT KÊ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT KỶ TỬ SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT MẮC CA (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt mắc ca sấy 500g/túi, hiệu Macca DAKLAK/ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt mắc húng (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt màng tang (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sachi đen (Sacha Inchi Black Seed) (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt Sachi đen, Black Sachi Nuts, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sachi inchi, hiệu: VN NLF. Hàng mẫu (F.O.C).Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sachi trắng (Sacha Inchi Seeds White) (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt Sachi trắng- hạt vỡ, White Sachi Nuts (Broken Nuts), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt Sachi trắng, White Sachi Nuts, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN CẮT LÁT (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô (500g/túi), nsx Đồ Rừng Tây Bắc/ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô, hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô,đã bóc vỏ, được đóng trong bao 25kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN SẤY (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen sấy, hiệu: KIM TINH, 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt ươi (70g x 40 hộp/ thùng) hiệu hai ngầu # & VN (xk)
- Mã HS 12079990: HỘT ĐIỀU ĐỎ-DRIED ANNATO SEEDS, HIỆU:CON NGUA,24 BAO/ THÙNG, 85G/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12079990: HỘT É-DRIED BASIL SEEDS, HIỆU:CON NGUA, 24BAO/THÙNG,75G/BAO,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12079990: LONG NHÃN (xk)
- Mã HS 12079990: SEN (xk)
- Mã HS 12079990: SEN KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: SEN SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: TÂM SEN SAO (xk)
- Mã HS 12079990: TUYẾT LIÊN TỬ SẤY (xk)
- Mã HS 12081000: Bột đậu nành SOJA AUSTRIA PAN (25KG/BAG- 30 BAG), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 12081000: Bột đậu nành tách béo dùng làm bánh (12.1kg/túi), mới 100% (nk)
- Mã HS 12081000: Bột thô từ đậu tương, dạng mảnh nhỏ (SOJA AUSTRIA GRAN HELL) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100%. PTPL: 1531/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015 (nk)
- Mã HS 12081000: Mẫu hỗn hợp đạm thực vật dùng trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi (4kg/túi). Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 12081000: Nguyên liệu thực phẩm: Bột đậu nành Roasted Full Fat Soy Flour-Rosy 100, NSX: 17/01/2020, HSD: 16/07/2021, số lô: 011720-1 (22.68kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 12089000: Bột cari hiệu Adabi, 120gr/gói, hạn sử dụng: 30/09/2023,hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 12089000: BỘT ĐIỀU (nk)
- Mã HS 12089000: Bột cốt dừa (Công ty Mina) 50gr/ bịch, 60 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12089000: Bột cốt dừa sanca (Công ty Hoa Sen Trắng) 50gr/ bịch, 60 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12089000: BỘT DỪA (xk)
- Mã HS 12089000: Vỏ đậu xanh (bean husk),không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12092990: Hạt giống Cỏ BRACHIARIA HYBRID (BRACHIARIA HYBRID GRASS_Tên khoa học: Brachiaria ruziziensis x B. decumbens x B. brizantha cv. Mutalo (nk)
- Mã HS 12092990: Hạt giống Cỏ MOMBASA GUINEA (MOMBASA GUINEA GRASS_Tên khoa học: Panicum maximum cv. Mombasa) (nk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG MAI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG MỒNG TƠI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG NGÒ GAI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG RAU ĐAY XANH (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG TÍA TÔ (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT HƯƠNG NHƯ (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT KHỔ QUA (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT KINH GIỚI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT MƯỚP HƯƠNG (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT RAU ĐAY (xk)
- Mã HS 12093000: Eustoma grandiflorum F1 Allemande Light Pink- Hạt giống hoa Cát tường (3.000 hạt/gói)- FOC (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống cây Hoa Cát Tường, (gồm 1,271,000 hạt) (Lisianthus grandiflorum) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Bướm (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cẩm chướng (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cát Tường (1.000 hạt/gói)- Lisianthus F1 Aube 4 Pure White Pelleted (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Chuông (Gloxinia Double Brocade Series) 1000 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc Bách Nhật (Gomphrena Gnome Series) 500 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc cồi (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc huân chương (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc lá nhám (Gói 1,000 hạt) (F.O.C) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc mặt trời (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc Nhật (Callistephus chinensis), loại T.CAMPAGNE, (5000seed/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dạ Thảo (Angelonia Serena Blue) 500 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dạ yến thảo (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Diễm Châu (Pentas Graffiti Series) 1000 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Đồng tiền (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Hồng ri (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa kiết tường (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mai địa thảo (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mào Gà (Celosia Century Series) 100 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mõm sói (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mười giờ (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Nho (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Phong lữ (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Sao nhái (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Thu Hải Đường (Begonia Big Red with Green Leaf) 1000 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Tô liên (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Xác pháo (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12099110: Hạt giống củ hành (Onion VL-201 F1 100gr/can,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099110: Hạt giống hành tây Hybrid Onion TTA-717 (100gr x 3500). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: (Brasica chinensis) Hạt giống Cải thìa dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp, Pak Choi N-54 (nk)
- Mã HS 12099190: (Brassica oleracea gongylodes) (Brassica oleracea var.gongylodes) Hạt giống Su hào dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp- Kohlrabi LOM (nk)
- Mã HS 12099190: (Brassica oleracea var. Italica) Hạt giống Súp lơ xanh dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp- Broccoli LBSB (nk)
- Mã HS 12099190: (Brassica oleracea) Hạt giống Bắp cải dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp- Cabbage N-18 (nk)
- Mã HS 12099190: (Petroselinum crispum) Hạt giống Rau mùi xoăn, dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp, Petersilie Moskrul 2 (Mooskrause), item 451800, 20 bao x 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 12099190: Dưa chuột (0.04 kg/ gói), dùng gieo trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Dưa hấu (1.2 kg/ gói), dùng gieo trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt bắp cải- Caul DEEPTI 253 F1 Std) Lot No: H42424, tên khoa học: Brassica oleracea, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt ớt- Pep CHEVI F1 EliSem) Lot No: H40147, tên khoa học: Capsicum annuum, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt súp lơ- Broc ASTEROID 511 F1 Std) Lot No: H40234, tên khoa học: Brassica oleracea, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bắp cải (BRASSICA OLERACEA VAR. CAPITALA)- F1 CABBAGE, GREEN 79 (50GM/CAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bắp cải- 0.009 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bắp cải Green Nova LOT #AE83 (100gr x 1816). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bầu (BOTTLE GOURD- ROUND TYPE_Tên khoa học: Lagenaria siceraria) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bầu (LAGENARIA SICERARIA)- F1 BOTTLE GOURD, BO 008 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí đao (WAX GOURD- WG4203 _Tên khoa học: Benincasa hispida) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngô Advanta- 2105 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí ngòi (SQUASH BLACK BEAUTY) (Tên khoa học: Cucurbita pepo) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngồi Cheonlima F1 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngồi- Pearl Green (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí ngồi Sunny House (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bó xôi F1 Dash (1Lb/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà (SOLANUM MELONGENA)- F1 EGGPLANT, MANEECHANTRA (5GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua (SOLANUM LYCOPERSICUM)- F1 TOMATO, CTV 40 (5GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua 0.05 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 1132741 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 37416 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 72-019 RZ F1 tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 74-132 RZ F1 tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua Advanta- 12021 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua ALAMINA RZ F1 (73-672) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.0073 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua AMPEL RZ F1 (73-612) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua ANAMARIA RZ F1 (72-009) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua BELLACOSTA RZ F1 (73-414) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua CAPPRICIA RZ F1 (72-466) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua- Cherry- Tubtim Racha (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua ENDEAVOUR RZ F1 (72-487) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.005 kg (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CÀ CHUA F1 INDAM-9802 (100 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua F1 Ryna (5gm x500 packets) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua MECANO RZ F1 (72-442) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua NASYMA RZ (74-341) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua OPERINO RZ F1 (72-187) tên khoa học Solanum lycopersicum. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua PIZARRO RZ F1 (74-340) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua PLUMOLA RZ F1 (72-001) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua REDDERY RZ F1 (72-008) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua UMAGNA RZ F1 (73-602) tên khoa học Solanum lycopersicum. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua VALOURO RZ F1 (74-672) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua VASANTA RZ F1 (73-703) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua YAKAMOZ RZ F1 (74-519) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua YUKATAN RZ F1 (74-162) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12470315 HYB TOMATO, FMKT IND, SV4224TH SEED FOR SAMPLEConventional). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12652855 HYB TOMATO, FMKT IND, SV7114TH SEED FOR SAMPLEConventional). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12698968 HYB TOMATO, FMKT IND, SVTH7012 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12840451 HYB TOMATO, FMKT IND, SVTH1366 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12976233 HYB TOMATO, FMKT IND, SVTC8715 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(13063183 HYB TOMATO, FMKT DET, DRD 8564 SEED FOR SAMPLE Conventional. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(30046007 HYB TOMATO,FMKT IND, SV0948TS SEED FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua, AS6484, tên khoa học: Solanum lycopersicum, xuất xứ: Ấn Độ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua, tên khoa học: Solanum lycopersicum, xuất xứ: Ấn Độ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà Rốt (CARROT KURODA) (Tên khoa học: Daucus carota) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà rốt Daucus Carota loại 19-2153, ncc: Takii & Co.,ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà rốt, mã hàng: TCH-742, nhà cung cấp: Takii& Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà tím (EGGPLANT- EG4683_Tên khoa học: Solanum melongena) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím (SOLANUM MELONGENA)- F1 EGGPLANT, NO.1 (5GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà tím ANAMUR RZ F1 (10-704) tên khoa học Solanum melongena. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím ANGELA RZ F1 (10-902) tên khoa học Solanum melongena. 0.008 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím ZITA RZ F1 (10-602) tên khoa học Solanum melongena. 0.005 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải (cải bẹ dún) (BRASSICA PE-TSAI)- F1 CHINESE CABBAGE, MANEEKAN (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bắp (Cabbage New Star Cross) 100 gam/can,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bắp Advanta- 1306 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bắp Brassica oleracea 10gr/gói.Nhà cung cấp:Takii & CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bắp F1 Green Cab TN 213 (50g/lon) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bắp F1 K-K Cross (100g/lon) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bắp, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitala, 850gr/gói, 850 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ (Chinese cabbage 077), dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ CAI BE VANG MUSTARD (tên khoa học:Brassica campestris), đóng gói 332x25kgs/túi. NSX: CANTERBURY SEED CO LTD. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ dưa (BRASSICA JUNCEA)- F1 OP CHINESE MUSTARD, MAX 018 (50GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Bẹ Dún (đóng gói 500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Bẹ Trắng (cải bẹ dún lá xanh) (đóng gói 500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ xanh (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ xanh. Mã: M17-6617 0.03kg/túi (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bó xôi Advanta- 901 (25g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi CORMORANT RZ F1 (51-182) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.419 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi KOLIBRI RZ F1 (51-710) tên khoa học Spinacia oleracea. 1.07 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi LIZARD RZ F1 (51-347) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.443 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi PARAKEET RZ F1 (51-715) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.514 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi RACOON RZ F1 (51-317) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.185 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bó xôi Spinacia oleracea 400gr/gói.Nhà cung cấp:Takii & CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi WOODPECKER RZ F1 (51-335) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.491 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi, tên khoa học: Spinacia oleracea, 110gr/gói, 110gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (4742M-W) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Củ (CHINESE RADISH WHITE SV NO 1)(Tên khoa học: Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (P19270) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (PP830PR) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Củ (RADISH CHERRY BELLE)(Tên khoa học: Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Củ (RED RADISH FOR SPROUTS)(Tên khoa học: Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (RP891W) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (SP816W) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI CỦ 45 ngày (đóng gói 25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- Tropic Ivory (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ-(961W) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI NGỌT (đóng gói 25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI NGỌT (TÊN KHOA HỌC: BRASSICA RAPA) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Ngọt bông (cải ngọt loại ăn bông) ((No.46, đóng gói 50 kg/bao) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt- CHOISUM SEED GREEN SPECIAL SELECTED, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt PAK CHOI (tên khoa học:Brassica integrifolia), đóng gói 480x25kgs/túi. NSX: CANTERBURY SEED CO LTD. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải ngọt, tên khoa học: Brassica campestris para chinensis, 100gr/gói, 100 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt. Mã: M17-6763/2 0.03kg/túi (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải rổ (BRASSICA OLERACEA VAR.ALBOGLABRA)- OP CHINESE KALE, CTV 69 (100GM/CAN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Rổ (CHINESE KALE- OROS_Tên khoa học: Brassica oleracea var.alboglabra) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải thảo (BRASSICA PE-TSAI)- F1 CHINESE CABBAGE, CTV 626 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Thảo F1 301 (đóng gói 14 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thảo, tên khoa học: Brassica campestris spp. Pekinensis, 10gr/ gói, 14.040 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải thìa (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI THÌA (cải chíp) (100 gram/hộp) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Thìa (đóng gói 500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa Glory No.1 (Pa-20601) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa Princess Pa-20401 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa, tên khoa học: Brassica Chinensis, 100gr/gói, 100 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Toà Sại (Cải bẹ xanh bẹ lớn) (đóng gói 100 gram/hộp) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cần tây (Celery Green Giant) 10 gam/túi,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cây thủy sinh (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống củ cải (Radish 726) 500gr/can,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu bắp Advanta- 830 (50g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG ĐẬU BẮP F1 INDAM-1 (500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG ĐẬU BẮP OP INDAM-9821 (500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu hà lan (P19245) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đu đủ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột (CUCUMIS SATIVUS)- F1 CUCUMBER, CTV 188(10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột 27-BP-501 RZ tên khoa học Cucumis sativus. 1.4797 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa chuột F1 180- Cucumis sativus (Hàng mới 100%, ngày sản xuất: tháng 05/2020, hạn sử dụng 02 năm) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa gang 1kg/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa gang 600g/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa hấu 498g/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa leo (Cucumber VL-103 F1) 20 gr/túi,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG DƯA LEO (Dưa chuột) F1 CHAMP 937 (10 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa leo 50g/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa leo F1 Amata 765 (10g/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa leo F1 Mummy 331 (10g/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hành lá (BUNCHING ONION JAPANESE MULTI STEM) (Tên khoa học: Allium fistulosum) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hẹ BCSX 11/11 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa cúc TN508 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa cúc TN510 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa vạn thọ N84 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Măng Tây (ASPARAGUS ARGENTEUIL) (Tên khoa học: Asparagus officinalis) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống măng tây Atlas F1 TM, tên khoa học Asparagus officinalus, dùng để làm giống, quy cách đóng gói: 0.5kg/ túi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống măng tây Grande F1 TM, tên khoa học Asparagus officinalus, dùng để làm giống, quy cách đóng gói: 0.5kg/ túi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống măng tây, loại Sunlim F1 (Asparagus). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mẫu cà rốt (Carrot sample seeds) mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mẫu, súp lơ xanh (Broccoli sample seeds) mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Mướp Đắng (BITTER GOURD- BG4710_Tên khoa học: Momordica charantia) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng (MOMORDICA CHARANTIA)- F1 BITTER GOURD, ADAM 123 (20GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng Advanta- 106 (25g x 20 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng Vatsa (F1), quy cách đóng gói: 25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng Vikram (F1), quy cách đóng gói: 25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp hương (LUFFA AEGYPTIACA)- F1 SPONGE GOURD, LEGACY 161 (5GM/PACK). Hàn (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG MƯỚP HƯƠNG F1 LEGACY 161 (500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Mướp khía (RIDGE GOURD- BONANZA 141_Tên khoa học: Luffa acutangula) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp ta Advanta- 1602 (25g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp tây (mướp rắn) (TRICHOSANTHES ANGUINA)- F1 SNAKE GOURD, CTV 047 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Mướp tây (SNACK GOURD- SN5703_Tên khoa học: Trichosanthes anguina) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ngô 0.744 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt (13020097 HYB PEPPER, HOT, SVHD3979 SEED FOR SAMPLE Conventonal). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt (CAPSICUM ANNUUM)- F1 HOT PEPPER, DUANG SED TEE (1200SEEDS/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt (CHILLI VNS 523)(Tên khoa học: Capsicum annuum)(Qui cách đóng gói: 1.200 goi x 25gr) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt (HOT PEPPER GARDEN BRID SEEDS_Tên khoa học: Capsicum annuum) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt 0.015 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt 35-BR1146 RZ F1 tên khoa học Capsicum annuum. FOC 500 hạt. 0.133 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt CHOCOLONY RZ F1 (35-1228) tên khoa học Capsicum annuum. 0.008 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt F1 SP-117- Capsicum frutescens (Hàng mới 100%, ngày sản xuất: tháng 05/2020, hạt sử dụng 02 năm) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt- Green Bull 111 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt LAUD RZ F1 (35-308) tên khoa học Capsicum annuum. 0.008 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt NEMAFIRE RZ F1 (37-116) tên khoa học Capsicum annuum. 0.039 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt (13028783 HYB PEPPER, SWEET, SV1865PB SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt (30030321 HYB PEPPER, SWEET, PS 09941819 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt INTRUDER (1PKG(EACH) 1000 Seeds). NK theo QD 103/2006/QD-BNN ngày 14/11/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt Paladin (1PKG(EACH) 10g). NK theo QD 103/2006/QD-BNN ngày 14/11/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt(13028777 HYB PEPPER, SWEET, HUNGTINGTON SEED FOR SAMPLEConventional). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ORANGE TARTA RZ F1 (35-1095) tên khoa học Capsicum annuum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ORANGERY RZ F1 (35-301) tên khoa học Capsicum annuum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt PALERMO OBEDIUS RZ F1 (35-529) tên khoa học Capsicum annuum. 0.007 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt PALERMO RADIUS RZ F1 (35-520) tên khoa học Capsicum annuum. 0.006 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt PALERMO YOSEMITE RZ F1 (35-527) tên khoa học Capsicum annuum. 0.007 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt RED TATIN RZ F1 (35-1149) tên khoa học Capsicum annuum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt REGGAETON RZ F1 (35-1054) tên khoa học Capsicum annuum. 0.021 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt TRIORA RZ F1 (35-903) tên khoa học Capsicum annuum. FOC 100 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt TRIROSSO RZ F1 (35-901) tên khoa học Capsicum annuum. FOC 100 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt TRIYELLO RZ F1 (35-902) tên khoa học Capsicum annuum. FOC 100 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt YELLOW ZUPPA RZ F1 (35-MY1211) tên khoa học Capsicum annuum. 0.013 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt(12468231 HYB PEPPER, HOT, HOT CHILLI SEED FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau củ bucephalandra spp (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau đắng ANCONI RZ (11-602) tên khoa học Cichorium endivia. 0.038 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau dền Advanta- 2501 (25g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau mùi Coriander- Marocco type (tên khoa học:Coriandrum sativum), code: AN5696/PF005262, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME SPA. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Su hào (KOHLRABI PURPLE VIENNA) (Tên khoa học: Brassica oleracea) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống su hào 32-798 RZ F1 tên khoa học Brassica oleracea. 0.458 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống su hào Advanta- 1901 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống súp lơ IZABAL RZ F1 (B54701) tên khoa học Brassica oleracea. 0.011 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ trắng, tên khoa học: Brassica oleracea var. botrytis, 10gr/ gói, 10kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ xanh (Broccoli Raab)(Tên khoa học: Brassica oleracea var. italica) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ xanh, tên khoa học: Brassica oleracea var. italica, 100gr/gói, 200gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ, tên khoa học: Brassica oleracea var. botrytis, 10gr/ gói, 10kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống xà lách (LACTUCA SATIVA)- OP LETTUCE, GRAND RAPIDS (100GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách 41-103 RZ tên khoa học Lactuca sativa. 0.042 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách 45-199 RZ tên khoa học Lactuca sativa. 0.678 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách 81-562 RZ tên khoa học Lactuca sativa. 0.772 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách CORTAZAR RZ (41-233) tên khoa học Lactuca sativa. 0.038 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách DEANGELIA RZ (42-167) tên khoa học Lactuca sativa. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách EULER RZ (79-108) tên khoa học Lactuca sativa. 0.215 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách INVICTA RZ (81-06) tên khoa học Lactuca sativa. 0.363 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách IZANAS RZ (45-246) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách KIMENOZ RZ (82-187) tên khoa học Lactuca sativa. 0.215 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách LALIQUE RZ (44-17) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách LE06 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách OLMETIE RZ (80-110) tên khoa học Lactuca sativa. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách REX RZ (42-06) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách S18R8925 tên khoa học Lactuca sativa. 0.005 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách TOKAPIE RZ (80-57) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách TOSCANAS RZ (45-08) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách XEM RZ (79-414) tên khoa học Lactuca sativa. 0.041 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách, tên khoa học: Lactuca sativa, 10gr/ gói, 10 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt Bí đỏ/Pumpkin Mos Bi An Non Lai F1 HMT48. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt Đu Đủ/ Papaya Red Royale VN F1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt xà lách/Lettuce LE 41 (Rapido). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Mướp đắng (0.09 kg/ gói), dùng gieo trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099110: Hạt giống hành tây (Onion)- số lượng 0.211 kg- đơn giá: 59241.71 EUR- Mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Cà pháo 365g (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 GREEN HEAT- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 RED C-05- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 SUMMER CROSS- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 TROPIC BC-34- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-05- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-333- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-666- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-796- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 NO.5- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 BALA- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 DOK- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 GICLU- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 KALENDA- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 MEGADOK- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 MIDNIGHT- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 NO.8- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt đậu ván khô dùng làm thực phẩm/ Dried hyacinth bean, vụ mùa tháng 4/2020. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt Bí đỏ- BANANA SQUASH) tên khoa học: Cucurbita maxima. Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt Mướp đắng- BITTER GOURD).Tên khoa học: Momordica charantia. Variety: BG03. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí nghệ/ VN (đóng gói 1 thùng 25 kg net, tổng cộng 6 thùng, trọng lượng gross 1 thùng 26 kg) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua (Tomato seeds- 6484), tên KH Solanum lycopersicum, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà tím Trang Nông TN 55A (12Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt ăn bông (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải ngọt Trang Nông A05 (25 Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa Trang Nông V89 (25 Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu bắp Trang Nông Indian TN 3 (40Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu đũa (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu đũa Trang Nông TN 401 (20Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu đũa_Long bean seeds LT 11 50Gr/túi. Xuất xứ Việt nam. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu rồng Trang Nông Thai TN 196 (2 Bao x 40Kg & 1 Bao x 20Kg) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống hành tím (Shallot)- số lượng 0.116 kg- đơn giá: 50431.03 EUR- Mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Rau dền đỏ Trang Nông (40Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau muống (50kg/bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau muống. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách Trang Nông TN 518 (11Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hat giống: Hạt Bí đỏ/Pumpkin Mos Pyit Taing Htaung. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hat giống: Hạt rau muống/Kangkong Liao 9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt rau muống dùng để gieo trồng 50kg x 4 bao (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 12099190: HOT PEPPER ANTILLAIS- Capsicum annuum- hạt giống ớt ngọt, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: HOT PEPPER BIG SUN- Capsicum annuum- hạt giống ớt ngọt, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: HOT PEPPER HOT SUN- Capsicum annuum- hạt giống ớt ngọt, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: KOHLRABI F1 EMERALD-Brassica oleracea gongylodes- hạt giống Su Hào, 10gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: ONION GDV NO 1- (Allium cepa) Hạt giống hành tây, nhãn hiệu Green, 1 bao/carton, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: ONION GDV NO 2- (Allium cepa) Hạt giống hành tây, nhãn hiệu Green, 1 bao/carton, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PAPAYA F1 RED ARMY- Carica papaya- hạt giống đu đủ, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PAPAYA F1 TAIWAN BABY- Carica papaya- hạt giống đu đủ, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PAPAYA SOLO SUNRISE- Carica papaya- hạt giống đu đủ, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PUMPKIN F1 BLACK NINZA- Cucurbita sp.- hạt giống bí ngòi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PUMPKIN F1 MONARCH- Cucurbita sp.- hạt giống bí ngòi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PUMPKIN F1 STONE- Cucurbita sp.- hạt giống bí ngòi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: SPINACH ASIA TOP- Spinacia oleracea- hạt giống cải bó xôi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: SPINACH GST910- Spinacia oleracea- hạt giống cải bó xôi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: SPINACH SP1-2- Spinacia oleracea- hạt giống cải bó xôi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 2026- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 AN67- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 CARIBO- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 DARAN- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 KAGO- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 NO. 456- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 NO. 5- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 NO. 7- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 SUMO- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 01- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 03- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 05- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 29- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TERMINOR- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TROPIC- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TYKING- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TYQUEEN- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO GH2020- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO GS20- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO HB20- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO HB4992- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO XINA- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099910: Hạt giống Cà chua (Tomato VNS 395)(Tên khoa học: Solanum lycopersicum L) (nk)
- Mã HS 12099910: Hạt giống Ớt (Chilli VNS 197)(Tên khoa học: Capsicum annuum) (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT ĐẬU NÀNH MẪU (8766 HẠT), KÈM GP KIỂM DỊCH THỰC VẬT NK SỐ 2613/BVTV-KD, GP NHẬP KHẦU SỐ 203/GPNK-TT-CLT (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT DƯA LƯỚI DÙNG ĐỂ LÀM GIỐNG. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí đó SQ3848 2 kgs/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Bí Đỏ, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Bí đỏ, tên khoa học: Cucurbita maxima, 300gr/gói, 300 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí ngô VT-1005. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (Tomato seed); số lượng: 0.018 KGM, đơn giá hóa đơn: 5.382 EUR/KGM (12 dòng hàng: 21->32) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua TM1734, 0.3 kg/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua(Solanum lycopersicum). quy cách: 1000 hạt/ túi/1.556 Gr. Hàng thuộc diện không chịu thuế VAT theo điều 5, Luật số 13/08/QH12. (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Chua, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA, KÈM GP 504/BVTV- KD (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Chua. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA/ KÈM GIẤY PHÉP 720/BVTV-KD (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ RỐT, KÈM GP1566/1567/BVTV- KD (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà rốt, tên khoa học: Daucus carota var. sativa, 25gr/gói, 25gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà tím(F1 Eggplant, EP252, tên khoa học: Solannum melongena),hãng sx: Chia Tai Seed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Tím, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp CB6406 15 kgs/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp No.70 (Gem.80%). Nhà cung cấp BESGROW SEED- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp No.831. Nhà cung cấp BESGROW SEED- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp VT-901. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cải Bẹ Xanhi.Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Brassica juncea) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cải củ (Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải củ VT-903. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cải Thảo (Chinese Cabbage Seed gokigen 70_Tên Khoa Học: Brassica Pekisensis) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải thảo VT-1003. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải thìa dùng trồng thử nghiệm (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cỏ Mombasa Guinea (tên khoa học: Panicium maximum cv,mombasa)- cỏ làm thức ăn chăn nuôi, dùng để trồng khảo nghiệm, đóng gói 20kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Củ cải, tên khoa học: Raphanus sativus, 110gr/ gói, 110 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa 22 grams (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột 2448. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột 2500. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột CC3631, 1kg/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột CU4320. Nhà cung cấp Lion Seeds- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột VT-1002. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột(F1 Cucumber, Nino, tên khoa học: Cucumis sativus), hãng sx: Chia Tai Seed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột, Hàng mẫu (5 gram/túi) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa chuột, tên khoa học: Cucumis sativus, 8gr/gói, 8gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa Genius500 hạt (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu (Water melon No.709) 20gr/túi,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu làm mẫu trồng thử, hãng cung cấp TAKII & co ltd, loại TI-110, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu T.139-4. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu T.142-4. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu T.62067. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa Hấu, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa hấu. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lê (CUCUMIS MELO)- F1 MELON, KIM HONG NGOC 1497 (10GM/PACK). Hàng mới (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lê (Melon 007 Honey) 100gr/cani,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lê VT-904. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lưới (CUCUMIS MELO)- F1 MELON, CTV 1649 (300SEEDS/PACK). Hàng mới (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa lưới TI-112, tên khoa học: Cucumis melo; Hãng sản xuất: TAKII & CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lưới. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa No 458F CUCUMIS MELO (40.000 GR.PKT x 1) Lot# V1111850. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa No 458M CUCUMIS MELO (10.000 GR.PKT x 1) Lot# V1109823. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa Orphe500 hạt (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa, tên khoa học: Cucumis melo, 100 hạt/ gói, 1.432 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Hành lá (Bunching onion seed kujo_Tên Khoa Học: Allium fistulosum) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Hành lá (tên khoa học: Allium Fistulosum) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Hẹ (Chinese Leek Seed VSC2001)_Tên Khoa Học: Allium schoenoprasum) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa cát tường (120.000 hạt) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng BG4717. Nhà cung cấp Lion Seeds- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng CBS 707. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng SB 141. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng STRADA 153. Nhà cung cấp Lion Seeds- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng VT-1006. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng, (F1 hyb gourd, SHBG48), dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Mướp hương F1- 061, Mới 100%, Xuất xứ Thailand (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Mướp Hương, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Mướp Khía, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp tây (F1 Snake Gourd, No.081, tên khoa học: Trichosanthes anguina),hãng sx: Chia Tai Seed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô SCZ168, tên khoa học: Zea mays, 106g/gói, 106 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô SCZ170, tên khoa học: Zea mays, 121g/gói, 121 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô SCZ171, tên khoa học: Zea mays, 40g/gói, 40 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô WS202, tên khoa học: Zea mays, 500g/gói, 500 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô, tên khoa học SCZ172: Zea mays, 123g/gói, 123 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (HYB Pepper), dùng để trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (Pepper seed); số lượng: 0.008 KGM, đơn giá hóa đơn: 5.382 EUR/KGM (2 dòng hàng: 1->2) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt Advanta- 123 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt Gagan F1 (6.7gm x5000 packets) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1007 (0.002 kg x 270 USD 0.54 USD). Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1017. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1020. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1031 (0.005 x 270 USD 1.35 USD). Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1036. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1038. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1048. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1053. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 400. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 816-5. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 934 (0.002 kg x 270 USD 0.54 USD) Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP 352/BVTV-KD (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ớt, tên khoa học: Capsicum annuum, 5gr/ gói, 15 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ớt. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Su hào (Kohlrabi) "B 40". Tên khoa học: Brassica oleracea var. gongylodes. Dùng để gieo trồng. (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Súp lơ xanh "ATHLEE" F1. Dùng để gieo trồng. (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống xà lách- Lettuce MI, RAIDER, dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: BÌM BÌM (1.5gx500bag) tên khoa học: Ipomea coccinea (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: CÀ CHUA (SHENG MU RED 2) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: CẢI BẮP (0.25gx1000bag) tên khoa học: Brassica olerace var. capitala (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: CẢI BẮP, tên khoa học: Brassica olerace var. capitala (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: ĐẬU HÀ LAN, tên khoa học:Pisum sativum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: HÀNH LÁ, tên khoa học: Allium fistulosum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: HOA CÚC BARCELONA (0.8gx1000bag), tên khoa học: Callistephus chinensis (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: HOA PANSY, tên khoa học: Viola cornuta (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: MAI ĐỊA THẢO (0.15gx500bag0.075kg), tên khoa học: Impatiens wallerana (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU CẦN (400gx125bag) tên khoa học:Apium graveolens (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU CẦN, tên khoa học: Apium graveolens (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU DIẾP (100gx100tin), tên khoa học: Cichorium endivia (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU DIẾP, tên khoa học: Cichorium endivia (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU HÚNG QUẾ (0.5gx500bag), tên khoa học: Ocimum basilicum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: SU HÀO, tên khoa học:Brassica oleracea (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: TỎI TÂY (100gx500bag) tên khoa học: Allium porrum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: XÀ LÁCH XOONG, tên khoa học:Nasturtitum officinale (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống:HOA CÚC BARCELONA (0.8gx500bag), tên khoa học: Callistephus chinensis (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt hoa cát tường (Lisianthus seed),mới100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt cà chua (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (1.TA2001-1.A);mã giống 840101225; lượng 7.050 KGM; đơn giá 1604 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (1F.TS1920-0.A);mã giống 840101191; lượng 0.418 KGM; đơn giá 2427 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (2.TA1943-1.A);mã giống 840101186; lượng 0.328 KGM; đơn giá 1604 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (3F.TA1943-1.A);mã giống 840101186; lượng 0.305 KGM; đơn giá 1604 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA 1430, 1450, 1451 (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua F1 Green Field T-11 (tên Khoa học: Lycopesicum esculentum) (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống đậu cô ve (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống khổ qua (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp hương (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (0.2kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (1.PA19103-1.A);mã giống 840101195; lượng 1.050 KGM; đơn giá 954 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (1F.PA19104-0.A);mã giống 840101196; lượng 2.993 KGM; đơn giá 954 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (2F.PA19103-1.A);mã giống 840101195; lượng 11.250 KGM; đơn giá 954 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT CAY (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt chuông/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt đỏ, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT NGỌT (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT NGỌT XAH, XAG-R (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT OP (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt vàng, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt ớt (xk)
- Mã HS 12099990: hạt sen sấy 0.45kg/ (xk)
- Mã HS 12099990: Ớt sa tế (100gr/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia (hublong) dạng viên,giống hoa Hallertaue Perle,5kg/gói,8 gói/thùng,mùa vụ 2018,mới100% NSX: Hopfenveredelung St. Johann GmbH & Co. KG, dùng làm NLSX bia (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Cascade, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Centennial, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Chinook, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Crystal, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Mackinac, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Magnum, T90 Pellets, vụ mùa 2019, 225g/bag. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên MI Copper, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên nén (10 viên/ ống) dùng để thử nghiệm mẫu bia, mới 100% hãng sản xuất: VLB Berlin (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Willamette, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa viên thơm 45 HPE (Hoa bia dạng viên 45 HPE), alpha acid 8%. Vụ mùa 2018 (8 gói/thùng carton, 1 gói 5kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hublong (hoa bia) đã xay thành bột nén dạng viên, đóng gói 5kg/túi bạc, pellets loại 45 Hallertau Perle Hops, 8% Alpha Acid, vụ mùa 2018, HSD: 04/2019->04/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45- Hop Pellets Type 45; Hallertau Magnum (HHMG) 15% alpha acid; crop 2019, 5kg/foil; Hàng mới100%, dùng trong SX bia; NSX: 2020; HSD: 2023 (nk)
- Mã HS 12102000: NLTP:Hoa Houblon dạng viên 45-Hop Pellet Type 45-Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), nguyên liệu sx bia,5Kg/foil,NSX:01/2019,HSD:01/2022.NSX:HopfenveredlungSt.Johann GmbH&Co.KG. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12112000: Củ sâm tươi, Size 11-13 củ/1kg (10kg/1carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: Củ sâm tươi, Size 8-10 củ/1kg (loại A) (10kg/1carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: Sâm củ khô Asian Ginseng & Kiwiseng 50gam/ túi, hàng sử dụng cá nhân, không kinh doanh không bán ra thị trường. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hôp thiếc,3 củ 37,5g/hộp,HSD 08/04/2030,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18,có túi,hộpgiấy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: Sâm dây đỏ 1kg/túi, nsx Phuong Hoa/ (xk)
- Mã HS 12119015: Cam thảo (Rễ): Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119015: Rễ cây cam thảo khô, tên khoa học,Glycyrrhiza glabra, dùng làm trà,hàng qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu.21 kg/bao. (nk)
- Mã HS 12119016: Bá tử nhân, Platycladi Semen, Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119016: Bạch linh (Thể quả nấm), (Poria) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119016: Đỗ trọng (Vỏ thân), (Cortex Eucommiae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119016: Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei (Astragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Tang ký sinh (Thân cành, Lá): Herba Loranthi Gracifilolii (Loranthus gracilifolius). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Thương truật, Atractylodis Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119016: TP01/ Bột Đông Trùng Hạ Thảo Sấy thăng hoa (hàng đã sấy khô), 6kg/carton, hàng gia công (nk)
- Mã HS 12119016: Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Tỳ bà diệp (Lá): Folium Eriobotryae (Eriobotrya japonica.). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: (Ké đấu ngựa) Thương nhĩ tử (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.. (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Quả; Radix Morindae officinalis), tên kh: Morinda officinalis How Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052615/BCGY20052613, HSD: 2023.05.25, NSX: 2020.05.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Morindae officinalisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 2Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Rễ), (Radix Morindae officinalis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Rễ): Radix Morindae offcinalis (Morinda officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích, Morindae officinalis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (Hạt) (Semen Platycladi orientalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (Hạt) Dung lam dươc liêu TKHSemen Platycladi orientalisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 3Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (hạt), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô đã hoặc chưa cắt lát xay nghiền, hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (Hạt), Tên khoa học: Semen Platycladi orientalis, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch cập (Thân rễ) (Rhizoma Bletillae striatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bách hợp (Thân hành; Bulbus Lilii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (phục linh) (Quả nấm) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHPoriaThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 5Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Quả nấm) (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể nấm; Poria), tên kh:Poria cocos Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052612, HSD: 2023.05.25, NSX: 2020.05.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể quả nấm) Poria. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô, dạng thái, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh, Poria, Thể nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Dạng củ (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch phục linh (Thể quả nấm) (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch quả (Hạt): Semen Gingko (Gingko biloba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Quả; Fructus Tribuli terrestris), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052511, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Paeoniae lactifloraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 7Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ) Radix Paeoniae Lactiflorae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ), (Radix Paeoniae lactiflorae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200409,HSD:8/4/2025,NSX:9/4/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ), Tên khoa học: Radix Paeoniae lactiflorae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae (Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ; Radix Paeoniae lactiflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052217, HSD: 2023.05.21, NSX: 2020.05.22. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược, Paeoniae Radix alba, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch tiễn bì, Ditamni Cortex, Vỏ cành, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis macrocephalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma Atractylodis macrocephalaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 8Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis Macrocephalea. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (thân rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ; Rhizoma Atractylodis macrocephalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C191212, HSD: 2024.12.11, NSX: 2019.12.12. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật, Atractylodis Macrocephalae Rhizoma, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Loại to (nk)
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Scutellariae barbataeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 9Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Rễ; Herba Scutellariae barbatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052815, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bản lam căn (Rễ) Radix Isatidis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bồ công anh (Toàn cây; Herba Taraxaci),tên kh:Taraxacum officinale Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052514, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bồ công anh, Taraxaci Herba, Toàn cây, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix GlycyrrhizaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 10Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ; Radix Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, (1) HSD: 2023.04.16/2023.05.06/2023.04.23/2023.05.05,NSX: 2020.04.17/2020.05.07/2020.04.24/2020.05.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: 'Cam thảo (Rễ; Radix Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052619/BCGY20052620, HSD: 2023.05.25, NSX: 2020.05.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandiflori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cát cánh (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ; Radix Platycodi grandiflori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200406, HSD: 2025.04.05, NSX: 2020.04.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus LyciiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 13Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả), (Fructus Lycii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả): Fructus Lycii (Lycium chinense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả; Fructus Lycii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042418, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử, Lycii Fructus, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: cây chóc máu sấy khô cắt lát (nk)
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Gardeniae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả): Fructus Gardeniae (Gardenia florida L.). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Cỏ ngọt, Folium Steviae Rebaudianae, Lá, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa; Chrysanthemi Flos), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052611, HSD: 25/05/2023 NSX: 26/05/20. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Nguyên phụ liệu dùng trong sx nước giải khát) CHRYSANTHEMI FLOS. Số lô sx: 20053006, HSD:29/05/2023. NSX:30/05/2020, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Cụm hoa) (Flos Chrysanthemi Indicii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Hoa), (Flos Chrysanthemi indici) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa, Flos Chrysanthemi, Hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ) Rhizoma Rhei. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ): Rhizoma Rhei (Rheum sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Đại hoàng, Rhei Radix et Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc (Toàn cây) Herba Epimedii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đạm trúc diệp (phần trên mặt đất), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đạm trúc diệp, Lophatheri Herba, Toàn cây, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) (Radix Salviae miltiorrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Salviae miltiorrhizaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 18Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) Radix Salviae Miltiorrhizae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis Pilosulae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ; Radix Codonopsis pilosulae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20043001/BCGY20050312, HSD: 2023.04.29/2023.05.02, NSX: 2020.04.30/2020.05.03. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm, Codonopsis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đăng tâm thảo (Ruột thân; Medulla Junci effusi), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Địa cốt bì (Vỏ rễ), (Cortex Lycii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Địa Phu tử, Fructus Kochiae, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Nụ hoa; Flos Syzygii aromatici),tên kh:Syzygium aromaticum Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052914, HSD: 2023.05.28, NSX: 2020.05.29. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân) (Cortex Eucommiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân) Cortex Eucommiae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. Nghiến, chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHCortex EucommiaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 23Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân; Cortex Eucommiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050412/BCGY20050413, HSD: 2023.05.03, NSX: 2020.05.04. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng, Eucommiae Cortex,Vỏ thân, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Angelicae pubescentisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 24Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Radix Angelicae Pubescentis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ): Radix Angelicae pubescentis (Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ; Radix Angelicae pubescentis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200327, HSD: 2025.03.26, NSX: 2020.03.27. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt, Angelicae Pubescentis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đơn bì (Vỏ rễ), (Cortex Paeoniae suffruticosae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200401,HSD:31/3/2025,NSX:1/4/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) (Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Angelicae sinensisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 25Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Radix Angelicae Sinensis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ; Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20043012/BCGY20043013/BCGY20050315, HSD: 2023.04.29/2023.05.02, NSX: 2020.04.30/2020.05.03. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy, Angelicae sinensis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Cụm hoa) Spica Prunellae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Cụm quả): Spica Prunellae (Prunella vulgaris). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: 'Hạ khô thảo (Cụm quả; Spica Prunellae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052517, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Cụm quả; Spica Prunellae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20053112, HSD: 2023.05.30, NSX: 2020.05.31. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Nguyên phụ liệu dùng trong sx nước giải khát) PRUNELLAE SPICA. Số lô sx: 20050519, HSD:04/05/2023. NSX:05/05/2020, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo, Prunellae Spica,Cụm hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ Khô Thảo: Spica Prunellae, HSD: 05/2023, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nước giải khát, đồ uống hoặc thực phẩm khác, NSX: HUNAN XINHUA FOOD CO,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hà thủ ô đỏ (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Hắc phụ tử, Aconiti lateralis Radix Praeparata, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hạnh nhân (Hạt; Semen Armeniacae amarum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200318, HSD: 2025.03.17, NSX: 2020.03.18. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạt thảo quyết minh, tên khoa học:Cassia obtusifolia,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng, dùng làm trà,không dùng làm dược liệu,hàng không thuộc danh mục cities,. (nk)
- Mã HS 12119019: Hồ hoàng liên (Thân rễ; Rhizoma Picrorhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050311, HSD: 2023.05.02, NSX: 2020.05.03. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoài sơn (Rễ củ): Tuber Dioscoreae persimilis (Dioscoreae persimilis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân) (Cortex Phellodendri), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200414, NSX:14/04/2020, HSD: 13/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân) Dung lam dươc liêu TKHCortex PhellodendriThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 29Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân; Cortex Phellodendri), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050516, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix ScutellariaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 30Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ) (Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHRadix Astragali membranaceiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 31Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ) Radix Astragali Membranacei. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. Nguyên rễ, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ(Rễ;Radix Astragali membranacei),NL thuốc bắc dạng thô,lô sx:BCGY20050613/BCGY20042414/BCGY20040114,HSD:2023.05.05/2023.04.23/2023.03.31,NSX:2020.05.06/2020.04.24/2020.04.01.Hàng khô,mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ, Astragali Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma CoptidisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 32Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng liên, Coptidis Rhizoma, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa), (Flos Carthami tinctorii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa): Flos Carthami tinctorii (Carthamus tinctorius). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa; Flos Carthami tinctorii),tên kh:Carthamus tinctorius Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052513, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa(Hoa) Dung lam dươc liêu TKHFlos Carthami tinctoriiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 33Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hợp hoan bì (Vỏ cây; Albizzia julibrissin Darazz),tên kh:Albizia julibrissinNguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052212, HSD: 2023.05.21, NSX: 2020.05.22. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền hồ sách (Rễ củ), (Tuber Corydalis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C191125,HSD:24/11/2024,NSX:25/11/2019 (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền hồ sách (Rễ củ): Tuber Corydalis (Corydalis sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) (Radix Scrophulariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Scrophulariae Thuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 34Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ), (Radix Scrophulariae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ), Tên khoa học: Radix Scrophulariae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ; Radix Scrophulariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042411, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm, Scrophulariae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân (Quả) (Fructus Alpiniae oxyphyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Alpiniae oxyphyllaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 35Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân (Quả; Fructus Alpiniae oxyphyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050512, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Kha tử (Quả), (Fructus Terminaliae Chebulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Kha tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Terminaliae chebulae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (Hạt) Dung lam dươc liêu TKHSemen EuryalesThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 37Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Khoản đông hoa (Cụm hoa) Dung lam dươc liêu TKHFlos Tussilaginis farfaraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 38Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Thân rễ và rễ) (Rhizoma et Radix Notopterygii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Thân rễ, Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma et Radix NotopterygiiThuôc đơn hang sô "01/2019-NKDLMuc hang sô: 39Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Rosae laevigataeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 40Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả), (Fructus Rosae laevigatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Kim anh (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa) Flos Lonicerae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa), (Flos Lonicerae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (hoa), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa): Flos Lonicerae (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa; Flos Lonicerae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041312/BCGY20053111, HSD: 2023.04.12/2023.05.30, NSX: 2020.04.13/2020.05.31. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Kinh giới tuệ, Schizonepetae Spica, Hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: La hán (Quả; Fructus Momordicae grosvenorii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200515, HSD: 2025.05.14., NSX: 2020.05.15. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus ForsythiaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 42Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả), (Fructus Forsythiae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiểu (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả), Tên khoa học: Fructus Forsythiae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả; Fructus Forsythiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050614, HSD: 2023.05.05, NSX: 2020.05.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều, Forsythiae Fructus, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Loại to (nk)
- Mã HS 12119019: Linh chi (thể nấm), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Long đởm thảo (Rễ, thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix et Rhizoma GentianaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 43Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Rễ) (Radix Ophiopogonis Japonici), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Ophiopogonis japoniciThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 44Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn đông, Ophiopogonis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Loại to (nk)
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) Dung lam dươc liêu TKHCortex Paeoniae suffruticosaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 45Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (vỏ rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Saussureae lappaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 46Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ; Radix Saussureae lappae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052814, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả) Fructus Chaenomelis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả): Fructus Chaenomelis (Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc tặc, Equiseti Hiemalis Herba, Trên mặt đất, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc thông (Cành): Caulis Clematidis armandii (Clematis amlandii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngô Thù Du (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Evodiae rutaecarpaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 49Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ngô thù du (Quả; Fructus Evodiae rutaecarpae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngọc trúc (Thân rễ): Rhizoma Polygonati odorati (Polygonatum odoratum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus SchiandraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 52Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Schisandrae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả): Fructus Schisandrae (Schisandra chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu bàng tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Arctii lappae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) (Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Achyranthis bidentataeThuôc đơn hang sô 01/2020-NKDL Muc hang sô: 01Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Radix Achyranthis Bidentatae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ), (Radix Achyranthis bidentatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200306,HSD:5/3/2025,NSX:6/3/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae (Achyranthes bidentata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ; Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050612, HSD: 2023.05.05, NSX: 2020.05.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ;Radix Achyranthis bidentatae),tên kh:Achyranthes bidentata Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,Số lô sx:BCGY20052516/20052811,HSD:20 23.05.24/23.05.27,NSX:2020.05.25/20.05.28.Hàng khô,mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất, Achyranthis Bidentatae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM HETEROSIDES OF CENTELLA ASIATICA (30G), PIXALIA (30G) (nk)
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Loại 1) (Rễ), Tên khoa học: Radix Ginseng, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Loại 2) (Rễ), Tên khoa học: Radix Ginseng, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhân trần (Toàn cây; Herba Artemesiae Scopariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050520, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhũ hương (Gôm nhựa; Gummi resina olibanum), tên kh:Boswellia carterii Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052812, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhũ hương, Olibanum, Gôm nhựa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân): Herba Cistanches (Cistanche tubulosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân; Herba Cistanches), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042413, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ô dược, Linderae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Psoraleae corylifoliaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 59Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ (Quả), Tên khoa học: Fructus Psoraleae corylifoliae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Saposhnikoviae divaricataeThuôc đơn hang sô "01/2019-NKDLMuc hang sô: 60Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ), (Radix Saposhnikoviae divaricatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/20 (nk)
- Mã HS 12119019: Phụ tử (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Aconiti lateralis PraeparataThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 61Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Phúc bồn tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Rubi, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Phục thần (Nấm phục linh ôm đoạn rễ thông bên trong) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHPoriaThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 62Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Quả Kỷ tử hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,250g/gói x 12 gói/carton,Baies De Goji Markal 500g,hsd:1/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119019: Qua lâu nhân (Hạt): Semen Trichosanthis (Trichosanthes sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Sa sâm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix GlehniaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 63Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Sa sâm (Rễ): Radix glehniae (Glehnia littoralis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Sa sâm (Rễ; Radix Glehniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050411, HSD: 2023.05.03, NSX: 2020.05.04. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix BupleuriThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 64Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ): Radix Bupleuri (Bupleurum spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Rehmanniae glutinosaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 65Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Radix Rehmanniae Glutinosae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), (Radix Rehmanniae glutinosae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200306,HSD:5/3/2025,NSX:6/3/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), Tên khoa học: Radix Rehmanniae glutinosae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ; Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200310, HSD: 2025.03.09, NSX: 2020.03.10. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ;Radix Rehmanniae glutinosae),NL thuốc bắc dạng thô, (2) HSD:2023.05.02/2023.05.04/2023.05.07,NSX:2020.05.03/2020.05.05/2020.05.08.Hàng khô,mới100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa, Rehmanniae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả) Fructus Corni Officinalis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả), Tên khoa học: Fructus Corni officinalis, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù, Corni Fructus, quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Tam lăng (Thân rễ), (Rhizoma Sparganii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Panasus notoginsengThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 67Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), (Radix Panasis Notoginseng) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ; Radix Panasis notoginseng), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tân di (Hoa) Dung lam dươc liêu TKHFlos Magnoliae lilifloraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 68Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Tân di (hoa), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tân di (Hoa; Flos Magnoliae liliflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050513, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ) Radix Gentianae Macrophyllae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), (Radix Gentianae macrophyllae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ; Radix Gentianae macrophyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050515, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao, Gentianae Macrophyllae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- - Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt) Dung lam dươc liêu TKHSemen Ziziphi mauritianaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 70Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt) Semen ziziphi mauritianae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt), (Semen Ziziphi mauritianae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt), Tên khoa học: Semen Ziziphi mauritianae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tế tân (Rễ, thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix et Rhizoma AsariThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 72Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Tế tân (Rễ, Thân rễ), (Radix et Rhizoma Asari) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tế tân (Rễ, Thân rễ; Radix et Rhizoma Asari), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042616, HSD: 2023.04.25, NSX: 2020.04.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tế tân, Asari Radix et Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Thiên ma (Thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma Gastrodiae elataeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 76Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ) (Radix Asparagi cochinchinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Asparagi cochinchinensisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 77Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ) Radix Asparagi Cochinchinensis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Thiên tiên tử, Hyoscyami Semen, Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Thổ bối mẫu (Thân hành) Dung lam dươc liêu TKHBulbus PseudolaricisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 78Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Thổ phục linh, Smilaccis Glabrae Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử (Quả) (Xanthium strumarium), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200413, NSX:13/04/2020, HSD: 12/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Xanthii strumariiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 81Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử (Quả) Fructus Xanthii Strumarii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử, Fructus Xanthii, quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Thương truật (Thân rễ), (Rhizoma Atractylodis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tiền hồ (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tiền hồ (Rễ; Radix Peucedani), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050517, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tiền hồ, Peucedani Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Tri mẫu (Thân rễ; Rhizoma Anemarrhenae),tên kh:Anemarrhena asphodeloides Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052218, HSD: 2023.05.21, NSX: 2020.05.22. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tri mẫu, Anemarrhenae Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Tử uyển (Rễ, thân rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ) Radix Dipsaci. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ), (Radix Dipsaci) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200326,HSD:25/3/2025,NSX:26/3/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ): Radix Dipsaci (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ; Radix Dipsaci), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042417, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tục đoạn, Dipsaci Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Tỳ giải, Dioscoreae Hypoglaucae Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Uy linh tiên (Rễ và Thân rễ) (Radix et Rhizoma Clematidis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Uy linh tiên (Rễ, Thân rễ) Radix et Rhizoma Clematidis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Uy linh tiên, Clematidis Radix et Rhizoma, Rễ, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ) Radix Polygalae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ), (Radix Polygalae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ; Radix Polygalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050519, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Xà sàng tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Cnidii, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Xa tiền tử (Hạt), (Semen Plantaginis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Xa tiền tử (Hạt), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Xích thược (Rễ): Radix Paeoniae rubra (Paeonia liacliflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu (Thân hành) Bulbus Fritillariae cirrhosae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu, Fritillariae Cirrhosae Bulbus, Thân hành, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ) Rhizoma Ligustici Wallichii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ), (Rhizoma Ligustici wallichii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200218,HSD:17/2/2025,NSX:18/2/ (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ; Rhizoma Ligustici wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052211, HSD: 2023.05.21, NSX: 2020.05.22. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Xuyên khung, Chuanxiong Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Dạng cắt (nk)
- Mã HS 12119092: Hoa cúc sấy khô(hoa cúc nụ),còn nguyên bông,dùng để làm nước uống(trà hoa cúc).Nhãn hiệu: An Vy.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12119098: 11208/ lá cây kinh giới ô (Marjoram) (nk)
- Mã HS 12119098: Bột rễ cây tổng hợp (xay từ các loại củ, rễ cây: đại hoàng, cam tùng, tế tân, mộc hương, bạch chỉ, xuyên khung, mắt mèo; dùng để làm nhang) (nk)
- Mã HS 12119098: Bột trái cây- 4Greens (30gram/gói), để pha nước uống bổ sung trái cây (nk)
- Mã HS 12119098: BRCTH36/ Bột rễ cây tổng hợp (xay từ các loại củ, rễ cây: đại hoàng, cam tùng, tế tân, mộc hương, bạch chỉ, xuyên khung, mắt mèo; dùng để làm nhang) (nk)
- Mã HS 12119098: GOTUNG/ Gỗ tùng miếng (thân và gốc cây tùng đã cắt thành miếng, dùng để làm nhang) (nk)
- Mã HS 12119098: Hồng Sâm dạng bột, là nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe GOLDKOTAGIN sử dụng nội bộ công ty, đã được đóng gói bao bì kín khí,1 thùng 10kg và 1 thùng 15kg. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119098: Nhân Sâm dạng bột, là nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe GOLDKOTAGIN sử dụng nội bộ công ty, đã được đóng gói bao bì kín khí, 1 thùng 10 kg; 2 thùng 20kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119098: NPK-25/ Bột bời lời (bột gỗ) (nk)
- Mã HS 12119098: TPBVSK Korean Red Ginseng Powder Limited,bột hồng sâm Hàn Quốc,1.5gx60 gói 90g/hộp,HSD 15/4/2023,Giấy ĐKCBSP:2180/2018/ĐKSP 2/5/18,có túi đựnggiấy,Mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: 29707/ Bột Chiết Xuất Linh Chi- Reishi Extract Powder (đã qua chế biến) (nk)
- Mã HS 12119099: Cẩm địa khô (tên khoa học: Kaempferia rotunda, hàng không thuộc DM Cites) (nk)
- Mã HS 12119099: Cành cây móng mèo khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:Uncaria tomentosa. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT).Hàng không dùng làm dược liệu. (nk)
- Mã HS 12119099: Cỏ ngọt sấy khô cắt thành từng đoạn, dùng trong chế biến thực phẩm.Nhãn hiệu: Quảng Đông.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119099: Dây cây huyết đằng (Sargentodoxa Cuneata) được khai thác từ rừng tự nhiên, đã cắt lát và phơi khô. Không dùng làm dược liệu (TL tịnh trung bình 40 kg/ bao, TL cả bì trung bình 40,2 kg/ bao). (nk)
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (Kaempferia spp)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (tên khoa học: Kaempferia galanga, hàng không thuộc DM Cites) (nk)
- Mã HS 12119099: Địa liền thái lát khô (Kaempferia spp) hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 12119099: ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO 30GR, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 12119099: Hạt điều màu khô đã qua sơ chế thông thường, sấy khô, 25kg/bao, nguyên liệu dùng làm chất tạo màu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Hạt Kỷ tử hữu cơ Markal gói 250g, nhãn hiệu: Markal (Baies De Goji Markal 250g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 01/2021, 12 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12119099: Hạt thảo quyết minh MEDIUM (Cassia obtusifolia) dùng làm chè giải nhiệt, hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013.Hàng không thuộc danh mục CITES. 50kg/bao,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119099: Hạt ươi (Sterculia Lychnophora), hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 12119099: Hạt ươi khô (tên khoa học: Sterculia lychnophora, hàng không thuộc DM Cites) (nk)
- Mã HS 12119099: Hạt ươi khô- Malvanut. Tên khoa học (Scaphium Macropodum), không dùng làm dược liệu. Số lượng 50 bao (hàng đóng gói đồng nhất 40kg/bao) (nk)
- Mã HS 12119099: Hoa Đậu biếc khô,còn nguyên bông,dùng để làm nước uống(trà hoa đậu biếc).Nhãn hiệu: Vân Nam.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Hoa kim ngân khô (Los Lonicerae),HSD:02/2022, dùng làm NL trong SX nước giải khát, đồ uống hoặc thực phẩm khác, chưa qua chế biến, không ở dạng bột NSX: HUNAN XINHUA FOOD CO,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119099: Hoa nhài khô.(Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền, để chiết xuất tinh dầu).Nhãn hiệu: Quảng Tây.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Hoa nhài khô; dạng thô, chưa thái, cắt lát, chưa nghiền; dùng làm thực phẩm (trà hoa nhài); mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Hoa sen khô- Nelumbo nucifera, dùng làm trà giải nhiệt, Mới qua sơ chế thông thường, không tẩm ướp, đóng bao, mới 100% (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 12119099: Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Bạch truật (Rễ) Rhizoma Atractylodis macrocephalae đã qua sơ chế sấy khô hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: 'Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hồng hoa (Hoa) Flos Carthami, đã qua sơ chế sấy khô hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: NPK-02/ Bột gỗ thông màu trắng (nk)
- Mã HS 12119099: NPK-03/ Bột Hanamidou (bột gỗ kháo vàng bông) JINCOIL BASE (nk)
- Mã HS 12119099: Quả dâu khô Goji (kỷ tử)- DRIED GOJI BERRIES (500g X 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 05/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Quả la hán khô tên khoa học (Siraitla grosvenorii) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites. Dùng để sản xuất đồ uống. (nk)
- Mã HS 12119099: Quả la hán khô(Fructus Momordicae Grosvenorii),HSD:02/2022,dùng làm NL trong SX nước giải khát,đồ uống hoặc thực phẩm khác, chưa qua chế biến, không ở dạng bột NSX:HUNAN XINHUA FOOD CO,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Quả la hán khô,chưa qua chế biến, dùng làm đồ uống.Nhãn hiệu:Quảng Tây.Tên khoa học:Siraitia grosvenorii.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12119099: Quả ươi khô (Malva-Nut). Tên khoa học (Scaphium Macropodum), không dùng làm dược liệu. Số lượng 1200 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất) (nk)
- Mã HS 12119099: Quả ươi khô (Tên khoa học Scaphium Macropodum). Số lượng: 600 bao; (Hàng không dùng làm dược liệu). Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh từ 49-51 kg/bao (nk)
- Mã HS 12119099: Quả ươi khô, Malva-nut. Tên khoa học (Scaphium Macropodum), không dùng làm dược liệu. Số lượng 300 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất) (nk)
- Mã HS 12119099: Rễ địa liền khô (tên khoa học: Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites) (nk)
- Mã HS 12119099: Rễ khúc khắc khô (tên khoa học: Smilax aristolochiaefolia), (không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt), trọng lượng ~80 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 12119099: Thân cây chè khô đã cắt khúc, sấy khô và chưa qua chế biến, dùng để làm lõi gối (hàng do TQSX, đóng gói 50kg/1 bao) (nk)
- Mã HS 12119099: Trà diếp cá Orihiro dạng bột, thành phần: 100% lá diếp cá, trọng lượng: 180g/gói, 60gói/ thùng, Hsx: Orihiro Co., Ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119099: Trà ổi Orihiro dạng bột, thành phần: 100% lá ổi, trọng lượng: 120g/gói, 60gói/ thùng Hsx: Orihiro Co., Ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119099: Vỏ cây cabinda khô (tên khoa học Pausinystalia macroceras), hàng chưa qua sử dụng, đóng gói 25kg/bao. Hàng không có trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 12119099: Vỏ thân cây Cabinda khô (Pausinystalia Macroceras) dùng làm trà.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bộ nấu sâm bí đao, nsx Jasmine Ly, 400g/túi/ (xk)
- Mã HS 12119019: Bột chùm ngây, quy cách đóng gói: 1 bịch/200gr (xk)
- Mã HS 12119019: Bột đậu đen 350 GRM/túi/ (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ dùng làm nhang (BPX-N)- từ cây cao su và cây thông không trầm (710 pk x 40 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang ((BPX- N)) từ cây thông và cây cao su không trầm (40 kg x 535 pk).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang ((WPX)) từ cây thông và cây cao su không trầm (40 kg x 175 pk).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang (BPX-H) từ cây thông và cây cao su không trầm (40 kg x 50 pk).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang (GRADE 3- BLACK) từ cây bời lời và cây thông không trầm. (40 kg x 450 pk). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang (PREMIX BLACK) từ cây cao su và cây thông không trầm (710 pk x 40 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang (WHITE PREMIX) từ cây thông và cây cao su không trầm (50 kg x 20 pk).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang (WPX) từ cây thông và cây cao su không trầm (40 kg x 320 pk).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang làm từ cây bời lời không trầm (380 pk x 50 kgs). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang từ cây bời lời không trầm (280 pk x 50 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột gỗ làm nhang) từ cây cao su vả cây thông không trầm (7100 pk x 40 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột làm nhang từ cây bời lời không trầm (140 pk x 50 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Bột làm nhang từ cây cao su & cây bời lời không trầm (400 pk x 40 kg). (xk)
- Mã HS 12119019: Cây Dó Bầu trồng nhân tạo (dạng miếng)- Aquilaria crassna (Agarwood pieces) (xk)
- Mã HS 12119019: Cây huyết đằng khô, (Sargentodoxa cuneata) (Oliv.), không dùng làm dược liệu, không nằm trong danh mục CITES, trọng lượng tịnh 40 kg/bao, trọng lượng bao bì 0,3 kg, hàng mói 100% (xk)
- Mã HS 12119019: CỦ ĐỊA LIỀNG KHÔ, ĐÃ CẮT LÁT, DÙNG LÀM GIA VỊ (30kgs/bao & 18kg/bao) (xk)
- Mã HS 12119019: Củ ngải bún tươi (10 kg/box) (xk)
- Mã HS 12119019: Củ riềng đỏ tươi (10 kg/box) (xk)
- Mã HS 12119019: Củ riềng trắng tươi (10 kg/box) (xk)
- Mã HS 12119019: Củ riềng tươi, đóng gói 10kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: Đậu đen hiệu Quảng Trị (50 gói/ thùng18 kgs), mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: DÂY CÂY KÊ HUYẾT ĐẰNG (SPATHOLOBUS), CẮT LÁT ĐÃ PHƠI KHÔ. HÀNG MỚI 100%, 30KG/BAO. (xk)
- Mã HS 12119019: DÂY CÂY KÊ HUYẾT ĐẰNG, CẮT LÁT ĐÃ PHƠI KHÔ. HÀNG MỚI 100%, 30KG/BAO. (xk)
- Mã HS 12119019: dây móc khô (caryota mitis lour) (xk)
- Mã HS 12119019: Đông trùng hạ thảo 5g/ (xk)
- Mã HS 12119019: Gia vị nấu trà sâm bí đao 200g/túi/ (xk)
- Mã HS 12119019: Hạt bồ mễ, quy cách đóng gói: 250gr/ bịch (xk)
- Mã HS 12119019: HẠT LỰU (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 50BAGS X 100G (xk)
- Mã HS 12119019: hạt ươi (scaphium macropodium) (xk)
- Mã HS 12119019: ISI-000001-02-01M/ Lá Sả đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG6000 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: ISI-000001-02-05M/ Lá Sả đã phân loại (theo quy cách đóng gói 05)(1 PKG3939 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: Kỷ tử, quy cách đóng gói: 250gr/bịch (xk)
- Mã HS 12119019: Lá Xông Hơi- 50 x 3.5oz (100g)- Nhãn Hiệu: TRADY (xk)
- Mã HS 12119019: Long nhãn (dạng quả bóc vỏ bỏ hạt sấy khô) chưa xay, chưa nghiền, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: NOU-000013-01M/ Lá Nhót tây đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG10000 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: NOU-000013-04M/ Lá Nhót tây đã phân loại (theo quy cách đóng gói 04)(1 PKG9474 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: Quả đười ươi khô chưa qua chế biến, đóng 50 kg/1 bao, hàng xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12119019: Quả quýt khô nghiền (50kg/bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: QUẢ ƯƠI KHÔ.dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát,đóng trong bao, trọng lượng tịnh 50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.2kg/bao. hàng do việt Nam sản xuất, hàng không thuộc danh mục Cites. (xk)
- Mã HS 12119019: quả ươi phơi khô (Malva nuts) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát, đóng gói 50kg/ bao, hàng việt nam sản xuất, hàng không thuộc doanh mục Cites. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12119019: RYO-000002-01M/ Hoa Cơm cháy đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG7800 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: RYO-000015-01M/ Lá Cúc Ngọt đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG10000 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: RYO-000015-03M/ Lá Cúc Ngọt đã phân loại (theo quy cách đóng gói 03)(1 PKG9845 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: RYO-000039-01M/ Hoa,Lá,Cành Cây Đoạn đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG10000 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: RYO-000039-03M/ Hoa,Lá,Cành Cây Đoạn đã phân loại (theo quy cách đóng gói 03)(1 PKG8885 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: Sả cây tươi (10 kg/box) (xk)
- Mã HS 12119019: SẢ TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 05kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 12119019: Sả tươi, đóng gói 10kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119019: SAN-000019-01M/ Quả Tầm xuân đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG15000 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: SAN-000019-04M/ Quả Tầm xuân đã phân loại (theo quy cách đóng gói 04)(1 PKG17488 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: SAN-000024-01M/ Lá Dâu đã phân loại (theo quy cách đóng gói 01)(1 PKG10000 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: SAN-000024-03M/ Lá Dâu đã phân loại (theo quy cách đóng gói 03)(1 PKG9251 Gram) (xk)
- Mã HS 12119019: Trái nhàu sấy khô (DRIED NONI) dùng làm dược liệu, 25kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119095: Gỗ cây dó bầu dạng mảnh AA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: (Bột làm nhang loại 2, 40 kgs/bao (nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN) (xk)
- Mã HS 12119098: 1221003/ Lá hương thảo sạch- HS (xk)
- Mã HS 12119098: 1222001/ Lá kinh giới cay sạch- MS (xk)
- Mã HS 12119098: 1222002/ Lá hương thảo sạch- MS (xk)
- Mã HS 12119098: 1222005/ Lá húng quế N sạch- MS (xk)
- Mã HS 12119098: 1222006/ Lá kinh giới ô sạch- MS (xk)
- Mã HS 12119098: 1224002/ Lá húng quế tiệt trùng C-T (xk)
- Mã HS 12119098: Bột bời lời (bột gỗ) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột bời lời (LITSEA BARK EXTRACT [EIT]) sản xuất từ vỏ cây bời lời có nguồn gốc Việt Nam dùng để làm nhang hương, đồng nhất 25kg/bao (xk)
- Mã HS 12119098: bột bời lời xay nghiền từ lá, vỏ cây bời lời (dùng làm nhang muỗi, không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột cây bời lời (dùng để làm hương), mỗi bao 35kg (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột gỗ (từ cây cao su/ thông- Hevea brasiliensis/ Pinaceae), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột gổ dùng làm nhang (bột gổ không trầm, làm từ vỏ cây bồ lời, gỗ nhãn, gỗ mít), mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột gỗ hỗn hợp (từ cây cao su/ thông/ bời lời- Hevea brasiliensis/ Pinaceae/Machilus Odoratissima Nees), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột gỗ làm nhang từ cây bời lời, đóng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Việt Nam 100% (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT GỖ LÀM NHANG, SẢN XUẤT TỪ VỎ VÀ LÁ CÂY BỒ LỜI, ĐÓNG THÀNH BAO, 50KG/BAO, ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY KHÔ XAY VÀ NGHIỀN MỊN, KHÔNG TRẦM, LOẠI 18 CUP. (xk)
- Mã HS 12119098: Bột gỗ T1 (từ cây cao su/ thông- Hevea brasiliensis/ Pinaceae), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột gỗ T1(từ cây cao su/ thông- Hevea brasiliensis/ Pinaceae), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT KEO LÀM NHANG (JOSS POWDER), KHÔNG CÓ TRẦM, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 12119098: Bột keo(từ thân, cây, lá của cây bới lời) (JOSS POWDER) dùng để làm nhang, không trầm, đóng gói 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang (BARK POWDER FOR AGARBATTI MAKING), không trầm, đóng gói 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang (BLACK PREMIX FOR AGARBATTI MAKING), không trầm, đóng gói 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang (nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang (T1 WHITE WOOD POWDER), không trầm, đóng gói 30kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang (Xay 100% từ các loại mùn cưa của cây keo, tràm, không chứa cây trầm hương, kì nam; dùng để làm nhang) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang đen, 34.5 kgs/bao. Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang đen,85 bao loại 40 kgs/bao,2217 bao loại 34.5 kgs/bao. Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang làm từ vỏ cây bời lời phơi khô không có trầm- JIGAT (JOSS) POWDER- Đóng gói đồng nhất 50kg/bao,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT LÀM NHANG LOẠI 1 (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG LÀM TỪ CÂY BỜI LỜI, KHÔNG TRẦM, HÀNG MỚI 100%., XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang loại 2 (nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang loại 2a, 40 kgs/bao (nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang xay từ vỏ cây và lá cây bời lời phơi khô không có trầm (30kgs/ bao), sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột làm từ vỏ cây bời lời (không chứa trầm, không thuộc danh mục Cites) dùng làm nguyên liệu sản xuất bột hương, loại 3, Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang (làm từ vỏ bời lời phơi khô xay thành bột) đóng đồng nhất 50.2 kg/kiện, cam kết không trầm, xuất xứ từ việt nam. (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT NHANG (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG CÂY LÀM TỪ CÂY BỜI LỜI, KHÔNG TRẦM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang (từ vỏ cây bời lời đỏ- Machilus Odoratissima Nees), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang được làm từ vỏ và lá cây bời lời phơi khô, nghiền mịn thành bột, dùng để làm nhang 40Cup, Mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT NHANG LÀM TỪ VỎ CÂY BỒ LỜI ĐÃ PHƠI KHÔ, KHÔNG CÓ TRẦM. 100% XUẤT XỨ TỪ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang làm từ vỏ và lá bời lời(nghiềng thành bột,đóng đồng nhất 40kg/bao)hàng xuất xứ 100%.Doanh nghiệp cam kết xuất bột nhang không trầm (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT NHANG LOẠI 2 (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG LÀM TỪ VỎ CÂY BỜI LỜI, KHÔNG TRẦM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang loại 3 (nguyên liệu sản xuất nhang làm từ vỏ cây bời lời,litsea, không chứa trầm), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: bột nhang loại A (nguyên liệu sản xuất nhang làm từ cây bời lời, không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 12119098: bột nhang loại B (nguyên liệu sản xuất nhang làm từ cây bời lời, không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang loại B(nguyên liệu sản xuất nhang làm từ vỏ cây bời lời,litsea, không chứa trầm, đóng gói 350 bao 40 kg/bao+290 bao 50 kg/ bao), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang loại C (nguyên liệu sản xuất nhang làm từ vỏ cây bời lời,litsea, không chứa trầm, đóng gói 550 bao, 40 kg/ bao), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: BỘT NHANG- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG (JOSS POWDER) HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 12119098: Bột nhang(nguyên liệu sản xuất nhang làm từ vỏ cây bời lời,litsea, không chứa trầm, đóng gói 200 bao, 50 kg/ bao), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Bột sả (Lemon Grass Powder) 250g/bag x 40 bags/carton 10 kg/carton, Không hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119098: Nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi: Bột keo INCENSE POWDER (50 KGS/BAO). Dạng khô và được làm từ gỗ cây keo. (xk)
- Mã HS 12119098: Vỏ cây bời lời phơi khô không có trầm để làm nhang (Dried Bark)- Đóng gói đồng nhất 30kg/bao,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12119098: Wooden Powder MN-B1 (Bột gỗ xay từ lá Bời lời không trầm dùng làm nhang) (xk)
- Mã HS 12119098: Wooden Powder MN-S1 (Bột gỗ xay từ lá, vỏ cây Bời lời không trầm dùng làm nhang) (xk)
- Mã HS 12119099: Aquilaria crassna (Agarwood)- Mảnh cây gió bầu (Wood pieces) (xk)
- Mã HS 12119099: Bó cỏ voi, sấy khô (tên khoa học: Pennisetum Purpureum grass) (30gr/bó,150 x 50mm), mã GRB-30, dùng làm thức ăn cho thỏ, không dùng làm dược liệu, không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột bời lời (Joss powder high quality- làm nhang, không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột bời lời làm nhang loại 3 (không chứa trầm, kỳ nam, mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 12119099: Bột bời lời loại (Joss powder highest quality- làm nhang, không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột bời lời loại 1(Wood powder- làm nhang, không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột bời lời loại 3(Wood powder for making agarbatti- làm nhang, không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột dạng khô làm từ cây bời lời dùng để sản xuất hương, tên khoa học Litsea Rotundifolia, hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%, (xk)
- Mã HS 12119099: Bột điều đỏ 520g/ túi/ (xk)
- Mã HS 12119099: Bột giềng (2.5kg/gói, 4 gói/thùng, 30 thùng, hàng mới 100%, hạn sử dụng 18/06/2021) (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ bời lời để làm nhang, không chứa trầm hương, đóng bao 50kg, xuất xứ VN_Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ cây bời lời để làm nhang, không chứa trầm hương, đóng bao 30 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ cây Dó bầu- Aquilaria Crassna (Agarwood)-Woods Powder-(Chưa phải kỳ nam trầm hương)- Sản phẩm từ rừng trồng ở việt nam (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ dùng để làm nhang từ cây bời lời (không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ làm nhang từ vỏ cây bời lời (không trầm hương). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ thông màu trắng (xk)
- Mã HS 12119099: Bột gỗ từ cây và lá bời lời (JOSS POWDER- làm nhang, không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột hương làm từ phế liệu gỗ tạp, đã trộn hương liệu, không có trầm. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 12119099: Bột keo dùng để làm nhang từ cây bời lời (không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột keo lam nhang làm từ bột gỗ cây bời lời. Hàng do công ty sx mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột nhang làm từ dăm bào gỗ cây bời lời (Màu trắng, không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Bột nhang làm từ gổ tạp(tràm, cao su) hàng do công ty sản xuất. Cam kềt xuất khẩu bột nhang không có trầm. (xk)
- Mã HS 12119099: Bột sả (2,5 kg x 4 gói, 20 thùng, hàng mới 100%, hạn sử dụng 18/06/2021) (xk)
- Mã HS 12119099: Bột sắn dây 300g/hũ/ (xk)
- Mã HS 12119099: Bột sắn dây, nsx Phuoc Son, 1kg/túi/ (xk)
- Mã HS 12119099: Bột sương sáo (100 gói x 50g), không hiệu. (xk)
- Mã HS 12119099: Cành sương sáo khô, đóng trong packages, 1pk 56kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Cây sương sáo khô dùng để làm đồ uống ko dùng làm dược liệu, đóng gói 56 kg/bags, xuất xứ Việt Nam. Tên khoa học: Platostoma palustre. Không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Cây xả tươi (Fresh Lemongrass) (xk)
- Mã HS 12119099: Hạt é (48 gói x 40g), không hiệu. (xk)
- Mã HS 12119099: hạt é rang 300g/ bag/ (xk)
- Mã HS 12119099: HẠT SEN KHÔ (400 BAO PP, TỊNH 50KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 12119099: Hạt sen khô (NELUMBIUM SPECIOSUM), sử dụng làm thực phẩm, đóng 50 kg/bao. Hàng không thuộc CITES. mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: hạt sen rang 1kg/ bag/ (xk)
- Mã HS 12119099: Hạt sen sấy (1gr/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12119099: Hạt sen, hàng đóng trong trong 110 túi 30 kg/túi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: HẠT ƯƠI KHÔ (SCAPHIUM LYCHNOPHORUM) (xk)
- Mã HS 12119099: Hạt ươi phơi khô (Malva nuts) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát, đóng gói: 50 kg/ bao, không thuộc danh mục Cites, Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Hạt ươi sấy khô, sử dụng làm thực phẩm, đóng 50kg/bao, hàng không thuộc CITES, mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Lá cây sương sáo (cây thạch đen- Mesonae Chinensis) đã sấy khô, dùng để đun nước uống, sản xuất trà thảo mộc. hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Lá diếp cá sấy khô (xk)
- Mã HS 12119099: Lá mã đề sấy khô (xk)
- Mã HS 12119099: Lá quế, hàng đóng trong 510 túi (30 kg/túi),dùng làm gia vị, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Lá sương sáo khô, đóng trong packages, 22 pk 90 kgs, 1 pk 20 kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Lá xoài khô/ (xk)
- Mã HS 12119099: Lá Xông (50 bịch x 100g/ bịch) Thương Hiệu MTT (xk)
- Mã HS 12119099: Lá Xông Hơi- 30bag x 3.5oz (100g)- Nhãn hiệu 3 Miền (xk)
- Mã HS 12119099: MẢNH DĂM GỖ CÂY DÓ BẦU- AQUILARIA CRASSNA- AGARWOOD- WOOD CHIPS- XUẤT XỨ VIỆT NAM. (CHƯA PHẢI KỲ NAM TRẦM HƯƠNG) (xk)
- Mã HS 12119099: MẢNH- DĂM GỖ CÂY DÓ BẦU- AQUILARIA CRASSNA- AGARWOOD- WOOD CHIPS- XUẤT XỨ VIỆT NAM. (CHƯA PHẢI KỲ NAM TRẦM HƯƠNG) (xk)
- Mã HS 12119099: Mảnh gỗ cây dó bầu- AQUILARIA CRASSNA- AGARWOOD- WOOD CHIP- xuất xứ Việt Nam (chưa phải Kỳ Nam trầm hương), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Mảnh gỗ dó bầu trồng nhân tạo hàng mẫu, không phải trầm hương, hàng mới 100% (Aquilaria crassna- agarwood-wood chips) (xk)
- Mã HS 12119099: Mãnh gỗ dó bầu trồng nhân tạo, hàng mới 100%, (Aquilaria crassna- agarwood- wood pieces) (xk)
- Mã HS 12119099: MẢNH MIẾNG GỖ CÂY DÓ BẦU- AQUILARIA CRASSNA- AGARWOOD- WOOD CHIPS- XUẤT XỨ VIỆT NAM. (CHƯA PHẢI KỲ NAM TRẦM HƯƠNG) (xk)
- Mã HS 12119099: Quả ươi khô Malva-nut hoặc Sterculiae lychnophorae (Tên khoa học: Scaphium macropodum). Hàng không dùng làm dược liệu. 599 bao, đóng gói không đồng nhất 49-51kg/bao (xk)
- Mã HS 12119099: RIỀNG ĐÃ GIA CÔNG CẮT RỄ (15 KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 12119099: Sả cây đông lạnh (8kg/thùng) (xk)
- Mã HS 12119099: SẢ ĐÃ GIA CÔNG CẮT LÁ VÀ RỄ (15 KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 12119099: Sả nghiền đông lạnh (8kg/thùng) (xk)
- Mã HS 12119099: Sả tươi trồng ở Việt Nam, 10kg/pack, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Sâm bổ lượng (800g/túi), nsx: TRUONG XUAN HERBAL TEA/ (xk)
- Mã HS 12119099: Thảo dược Zlove, nhà sản xuất công ty dược phẩm USAPHA, xuất xứ Việt Nam, hàng quà tặng, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12119099: TINH BỘT THẠCH ĐEN (LÀM TỪ CÂY THẠCH ĐEN), nguyên chất 100%, không làm dược liệu. Dùng chế biến thực phẩm,NSX: CÔNG TY TNHH SX VÀ ĐT XNK ĐỨC QUÝ,25KG/1 BAO,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12119099: Trà Atiso hiệu bông lúa (3kgs/thung) (xk)
- Mã HS 12119099: Trà khổ qua 25 TL (24 boxes x 50 bags), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk)
- Mã HS 12119099: XÃ (xk)
- Mã HS 12122111: Rong gai (eucheuma spinosum) đã phơi khô, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT 06/2012/TT-BTC-11/01/2012, không qua sơ chế,không tẩm gia vị (chưa qua chế biến),mới 100% (nk)
- Mã HS 12122112: Rong biển khô dùng làm nguyên liệu chiết suất carrageenan dùng trong chế biến thực phẩm, tổng lượng hàng 25 tấn 463 bao,hàng đã làm sạch,sấy khô,chưa qua chế biến.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12122113: Rong biển (Gracilaria sp) mới qua sơ chế sấy khô chưa thấm tẩm gia vị, chưa nghiền. Đóng gói 50.00 kg/bao, hàng nhập mới 100%. Nhà sản xuất: CV. SUMBER REZKI (nk)
- Mã HS 12122119: Dried Seaweed Flakes- Rong biển khô dạng mảnh (nguyên liệu sản xuất bánh snack). PTPL 1990/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: tháng 06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển cuộn cơm OCK-DOG-JA vị truyền thống,100% rong biển, không tẩm ướp, sơ chế bằng cách sấy khô nhưng chưa nghiền, 20g/gói,5 gói/túi, 12 túi/thùng,NSX: 25.5.2020, HSD: 24.5.2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển đã sấy khô, kích thước 228x160mm, trọng lượng 1.5 gram, hàng mới 100%, NSX 22/05/2020 HSD 21/05/2021. Nhà sản xuất Fujimasa Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển khô (dried seaweeds) chưa qua chế biến, dạng sơ chế, dùng chế biến cho người ăn,mới 100% (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển khô chưa tẩm ướp dùng để nấu canh, dạng miếng mỏng chưa qua chế biển, tên KH: Undaria Pinnatifida, nhà sx: BADA N HAECHO FISHERY CORP,200g/gói x30gói/ thùng, HSD: tháng 5/2022, mới 100%. (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển khô sấy khô chưa tẩm ướp gia vị Bosung..1.8kg/gói. date(yy/mm/dd).2021_03_06 (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển nấu canh Wakame, 100% rong biển wakame, không tẩm ướp, mới qua sơ chế bằng cách sấy khô nhưng chưa nghiền, 50g/ túi, 30 túi/thùng, NSX: 25.5.2020, HSD: 24.5.2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122119: Rong biển nấu canh,đã sấy khô,đóng túi kín khí (100g/túi,24 túi/CTN)-DRIED SEAWEED,nhà sx DAESANG.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12122190: Bột rong biển (carrageenan compound powder) (640 bao x 25kg/bao) mới 100%, ngày sản xuất 06/06/2020, hạn sử dụng: 05/06/2022 (nk)
- Mã HS 12122190: Bột rong biển khô- Seaweed Powder (960baox25kg)-Dùng làm nguyên liệu sản xuất, chế biến,không tiêu thụ nội địa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Bột tảo biển Aquamin F (20kgs/ bag)- dùng làm nguyên liệu chế biến sản phẩm thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng. NSX: 24/02/2020 hạn sử dụng: 3 năm từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12122190: CANH RONG BIỂN ĐẬU HŨ (hộp48gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 12122190: CANH RONG BIỂN HẾN (hộp35gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 12122190: CANH RONG BIỂN MISO (hộp40gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 12122190: Hàng quà tặng cá nhân: Cây rong thủy sinh làm cảnh, tên khoa học Bucephalandra, (144 ngọn cây/450gram/kiện) (nk)
- Mã HS 12122190: Lá Phô Tai(chưa qua chế biến,chỉ phơi khô), (Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 12122190: Lá rong biển khô- (Hàng thô, chưa qua chế biến, sơ chế, hàng mới 100%) (Dùng làm nguyên liệu sản xuất, chế biến)- Dried Seaweed Leaf (Doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 12122190: Nguyên liệu thực phẩm rong biển khô SEASONED LAVER (4.5KG/Thùng), Sản phẩm chưa được tẩm ướp gia vị, chưa được đóng gói bán lẻ,chưa được ăn ngay.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: RB/ Rong biển muối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong (tảo)biển (sơ chế, sấy khô, không tẩm gia vị) (đã đóng gói bao bì) (1 Thùng 36 gói/ 1 gói 50g) (Dried brown seaweed- Mi yuk): tảo biển nâu 100% (HSD: 2021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển (sơ chế, sấy khô, không tẩm gia vị) (CTN/ 108/ 15g) (Mi yuk) (HSD: 2021) (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển cắt nhỏ Wakame(Dried cut wakame)10kg/gói,1 gói/hộp.Chưa tẩm gia vị, chưa chế biến,TCB số: NL-02/Miwon/2018. NSX: Daesang Corporation- Nhà máy Dasan.mới 100%.HSD 12 tháng (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển cắt Wakame 100g (Cut seaweed 100g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 10/05/2021 (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển cắt Wakame 40g (Cut seaweed 40g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 17/05/2021 (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển chưa qua sơ chế dạng lá xanh (lá phổ tai), không hiệu 20kg/bao.hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT. (nk)
- Mã HS 12122190: RONG BiỂN CUỘN KIMBAP (Khô, không tẩm ướp) (200GX80/CTN)date17/05/2021 (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), khô, chưa tẩm ướp, đã đóng gói, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 16/05/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%. (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển Hàn Quốc (cắt sẵn)/DRIED SEAWEED 20G(20gx60)/thùng, chưa chế biến,NSX: Daesang Corporation, nhà máy:Seyang và Sinjisoosan,TCB:TP-09/Miwon/2018, hiệu: Chung Jung One,hsd:01/05/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển Hàn Quốc(Dried seaweed)100G/túi.24túi/hộp.Chưa tẩm gia vi,chế biến.NSX:DAESANG CORPORATION.F1:Ct Jinyang(NM Yeoju).F2:IL POOM.GCN 18287/2017/ATTP-XNCB.Hiệu Chung Jung One. (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển Hàn Quốc/DRIED SEAWEED 100G (100gx24)/thùng, chưa chế biến, chưa tẩm gia vị, NSX:Daesang Corporation, nhà máy:Seyang và Sinjisoosan,TCB:TP-17/Miwon/2018,hiệu: Miwon, hsd: 2021-05-12,mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển hỗn hợp Yamani nấu súp miso 20g (Yamani miso soup ingredients 20g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 10/05/2021 (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô (Dried seaweed) 100G/1 túi,24 túi/1 hộp.Chưa tẩm gia vi, chưa chế biến.NSX: Daesang.mới100%,HIÊU:MIWON (nk)
- Mã HS 12122190: RONG BiỂN KHÔ (không tẩm ướp) (100GX24/CTN)date 07/11/2021 (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chỉ qua sơ chế thông thường dùng làm nguyên liệu sản xuất, Quy cách: NW: 17.28 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Codium Spp, (100g/gói *20 gói/thùng) DRIED SEAWEED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chưa tẩm gia vị (0.28kg/ gói, 40 gói/thùng), NSX: MK Restaurant Co.,Ltd, HSD: 12 tháng-nguyên liệu phục vụ sx nội bộ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: RONG BIÊN KHÔ CHƯA TẨM GIA VỊ- SEAWEED, 100 g,(100 g x 20 gói)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chung jung one, chưa nghiền, chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thức ăn cho người, (Dried Seaweed), 25g/gói, 40 gói/thùng, EA1gói,do DAESANG CORPORATION SX. mới 100%, hiệu (Chung Jung One) (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô- Dried seaweed- 200g/12 gói/thùng- HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100%- Nhà sản xuất: Seyang Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô hiệu Tiếng Nhật 50gram (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô(Dried seaweed)25G/túi,60túi/hộp.Chưa tẩm gia vị,chế biến.NSX:DAESANG CORPORATION.F1:CT Jinyang(NM Yeoju)F2: IL POOM..GCN 18287/2017/ATTP-XNCB.Hiệu Chung Jung One.Mới 100%.HSD 12tháng (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô, đã nghiền, cắt miếng nhỏ, không tẩm ướp gia vị: 1 gói nặng 220g,100 lá/ gói gồm 20 gói/carton, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, nsx: KWANGCHEONKIM CO.LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô, hiệu Muraoka Shokuhin, 100g/gói, hàng mới 100%, hàng quà tặng cá nhân (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển laminaria phơi khô, chưa qua sơ chế, đóng gói 15kg/bao, dùng làm thực phẩm, NSX: XIAMEN BE-BEST TRADING CO.,LTD, đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 45-60kg/kiện, dùng để làm bột agar, mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển nguyên liệu cho Lá kim,chưa chế biến,chưa tẩm gia vị,100% rong biển, NORI FOR LAVER SNACK,1KG/1 hộp,7 hộp/carton.NSX:18/03/2020, HSD:17/03/2022.NSX:DAESANG CORPORATION.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển nguyên liệu,chưa chế biến,chưa tẩm gia vị,100% rong biển, NORI FOR SEAWEED,230G/1 hộp,72 hộp/carton,hiệu MIWON, NSX:05/04/2020, HSD:04/04/2022.NSX:DAESANG CORPORATION.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển Parae nguyên liệu,chưa chế biến,chưa tẩm gia vị,100% rong biển,NORI FOR PARAE SEAWEED,1KG/1 hộp,7 hộp/carton.NSX:01/04/2020, HSD:31/03/2022.NSX:DAESANG CORPORATION.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển phổ tai (chưa tẩm ướp gia vị) (500g/ bag x 15 bags/Carton) (Tashima seaweed) (HSD: 2021) (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển sấy dùng nấu canh-wakame (DRIED SEAWEED), (1 thùng/30 gói, 40gr/1 gói), Tổng cộng: 51 thùng (nk)
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN TAIYO BUSSAN CUT WAKAME 100G 20 X 2 CTNS./BDL (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển thành phần:100% tảo biển khô wakame seaweed đã nghiền, cắt miếng nhỏ, không tẩm ướp gia vị (10 kg/thùng), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm,. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển tự nhiên 100g/ gói, chưa tẩm ướp, chưa qua chế biến, nhãn hiệu Garimi, 35 gói/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển tự nhiên 200g/ gói, chưa tẩm ướp, chưa qua chế biến, nhãn hiệu Garimi, 20 gói/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển tự nhiên 50g/ gói,chưa tẩm ướp, chưa qua chế biến, nhãn hiệu Garimi, 65 gói/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Rong biển tự nhiên Garimi, 100g/túi, 50 túi/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122190: Tảo bẹ Kombu Nhật Bản 40g (Yamani vegetables simmered deadline kelp 40g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 06/11/2022 (nk)
- Mã HS 12122112: Rong biển (Rong sụn). Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn khô 100%- đóng túi 142gr/túi, 50 túi/thùng carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn khô 230g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn khô 454g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn khô 85g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122112: RONG SỤN KHÔ ĐÓNG TRONG BAO (1 BAO 25KG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn khô- đóng túi 460gr/túi, 43 túi/thùng carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122112: Rong Sụn Khô hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn khô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122112: Rong Sụn Loại Khô hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12122112: Rong Sụn Loại Tím hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12122112: Rong Sụn Loại Vàng hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12122112: Rong sụn phơi khô, tên khoa học: Kappaphycus alvarezii, (25kg/bao,800 bao), 48 bao, 2.26 kg/ bao) (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIỂN CHÁY TỎI (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIỂN GẠO LỨT (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIỂN KHÔ (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIỂN RANG MUỐI (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIẾN SẤY (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIẾN SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12122119: RONG BIỂN SẤY TỎI (xk)
- Mã HS 12122119: RONG NHO (xk)
- Mã HS 12122119: RONG NHO CHUỐI (xk)
- Mã HS 12122119: SEAWEED (RONG BIỂN NẤU CANH) BRANDLTOPVAKE ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk)
- Mã HS 12122190: 74002/ AD Rong Biển Sấy khô (xk)
- Mã HS 12122190: 74026/ Canh Rong Biển đậu hũ (hộp48gam, hàng sấy khô) (xk)
- Mã HS 12122190: 74028/ Canh Rong Biển MISO (hộp40gam, hàng sấy khô) (xk)
- Mã HS 12122190: 74029/ Canh Rong Biển hến (hộp35gam, hàng sấy khô) (xk)
- Mã HS 12122190: BỘT RAU CÂU PHA SẴN HƯƠNG LÁ DỨA (DÀI HIỆU THẦN TÀI) 30BOXES X 140G (xk)
- Mã HS 12122190: BỘT SƯƠNG SÂM (HIỆU THẦN TÀI) 30BOXES X 30G (xk)
- Mã HS 12122190: BỘT SƯƠNG SÁO ĐEN (DÀI HIỆU THẦN TÀI) 30BOXES X 50G (xk)
- Mã HS 12122190: CỦ CẢI MUỐI (xk)
- Mã HS 12122190: CUA RIM (xk)
- Mã HS 12122190: Hạt sen khô bóc vỏ không tim- LOTUS SEED- SKINLESS PLUS HEARTLESS (50kg/Bag) (xk)
- Mã HS 12122190: Miến dong (100g/cuộn, 5 cuộn/gói, 20 gói10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN CHẢY TỎI (xk)
- Mã HS 12122190: rong biển cháy tỏi 180g/túi/ (xk)
- Mã HS 12122190: rong biển cháy tỏi/ (xk)
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN KHÔ (xk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô 19kg/bao. Mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: rong biển khô 200g/ (xk)
- Mã HS 12122190: Rong biển khô 50 gram/ hộp/ (xk)
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN SẤY (xk)
- Mã HS 12122190: Rong biển sấy (2gr/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12122190: Rong biển tươi (Grcilaria spp) (xk)
- Mã HS 12122190: Rong biển tươi (rong nho) tên khoa học: Caulerpa lentillifera,(8 box/ 18.75 kg/ box) xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 12122190: RONG NHO (xk)
- Mã HS 12122190: Rong nho (1 gr/ hộp)/ (xk)
- Mã HS 12122190: Rong nho biển tách nước đóng trong hộp (Dehydrated Sea grapes seaweed in box, 200gr/bag), hiệu Trí Tín, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: RONG NHO BIỂN TƯƠI,(TÊN KHOA HỌC:CAULERPA LENTILLIFERA)HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12122190: RONG NHO KHÔ (xk)
- Mã HS 12122190: Rong nho muối biển- Salted Seagrape, 100gr/bag, mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: Rong nho muối tách nước, hiệu Trí Tín. Hàng đóng gói đồng nhất 20g/ gói (5gói/hộp giấy, 100hộp giấy/carton). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: RONG NHO SẤY (xk)
- Mã HS 12122190: Rong Nho Tách Nước hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12122190: RONG NHO TƯƠI (xk)
- Mã HS 12122190: Rong Nho Tươi Xuất xứ Việt Nam, (Tên khoa học: caulerpa lentillifera), Hàng mới 100%, Packing: (2Kgs/Bag x 8 Bags)/Box (xk)
- Mã HS 12122190: Rong nho tươi, tên khoa học: Fresh Seagrapes, dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: Rong nho/ (xk)
- Mã HS 12122190: rong phổ tai khô/ (xk)
- Mã HS 12122190: RONG SỤN KHÔ (xk)
- Mã HS 12122190: Rong sụn khô (100% khô), đóng gói 100g/túi, 60 túi/thùng (xk)
- Mã HS 12122190: Rong sụn khô- DRIED SEA MOSS (25KG/BAG), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: Rong sụn khô- WHITE COTTONII SEA MOSS (25KG/BAG), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: Rong sụn tím khô- Dried Purple cottonii seaweed (25KG/BAG), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: Rong sụn trắng khô- Dried gold cottonii seaweed (25KG/BAG), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122190: sương sáo chabaa/ (xk)
- Mã HS 12122190: THẠCH RAU CÂU PHA SẴN HƯƠNG DỪA (DÀI HIỆU THẦN TÀI) 30BOXES X 140G (xk)
- Mã HS 12122919: TẢO ISOCHRYSIS, ĐÔNG KHÔ ĐÃ ĐÓNG GÓI THÀNH, HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 04-2015-TT-BNNPTNT NHƯ ĐÍNH KÈM. (THAM KHẢO TRANG 46, STT 10, CÁC LOẠI TẢO DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO ẤU TRÙNG CÁ) (nk)
- Mã HS 12122919: TẢO NANNOCHLOROPSIS ĐÔNG KHÔ ĐÃ ĐÓNG GÓI THÀNH, HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 04-2015-TT-BNNPTNT NHƯ ĐÍNH KÈM. (THAM KHẢO TRANG 46, STT 10, CÁC LOẠI TẢO DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO ẤU TRÙNG CÁ (nk)
- Mã HS 12122920: Rong biển (vị dừa), nhãn hiệu: Angel Gim, đóng gói 49g/gói, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122920: Rong biển (vị gạo), nhãn hiệu: Angel Gim, đóng gói 49g/gói, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122920: Rong biển (vị hạnh nhân), nhãn hiệu: Angel Gim, đóng gói 49g/gói, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122920: Rong biển ăn liền Zicaibaobao, nhãn hiệu: Angel Gim, đóng gói 30g/gói, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122920: Rong biển giòn (vị hải sản), nhãn hiệu: Angel Gim, đóng gói 17g/gói, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122920: Rong biển giòn (vị rau củ), nhãn hiệu: Angel Gim, đóng gói 17g/gói, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12122919: Rong biển khô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122919: Rong biển thành phẩm dạng bẽ mãnh DRIED SEAWEED MEAL (FARINE DE VARECH SECHEE) (xk)
- Mã HS 12122919: Rong mơ biển khô (lá nhỏ) từ 20-50kg net/ Bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122919: Rong mơ biển khô lá nhỏ.loại từ 20-50kg net/ Bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122919: Rong mơ biển khô.loại từ 20-50kg net/ Bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển 1000g/ túi/ (xk)
- Mã HS 12122920: rong biển 250gr/túi/ (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển khô chưa qua sơ chế, dùng làm thức ăn gia súc (DRIED SARGASSUM SEAWEED SMALL LEAF). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển khô loại 25kg/bao, không hiệu, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển khô, dùng làm thức ăn chăn nuôi (20kg-40kg/bao), nhãn hiệu: Thịnh Hưng Nha Trang. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển khô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12122920: rong biển nho 100gr/túi/ (xk)
- Mã HS 12122920: rong biển sấy (800g/túi)/ (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển sấy 100g/túi/ (xk)
- Mã HS 12122920: rong biển sấy khô 100gr/túi/ (xk)
- Mã HS 12122920: Rong biển sấy khô/ (xk)
- Mã HS 12122920: Rong nho 500g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 12122920: Rong nho/ (xk)
- Mã HS 12122920: Rong nho, 120gr/ (xk)
- Mã HS 12122930: Rong nho Sabudo (500g/hộp), nsx: Saburo Viet Nam/ (xk)
- Mã HS 12129200: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 (nk)
- Mã HS 12129200: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột Carob đã tách hạt (Eurobiosweet). Hàng NK theo ĐK số: 209-7/11-CN/19 giấy lưu hành: 67/CN-TĂCN (22/01/2019). (nk)
- Mã HS 12129390: Frozen Sugar Cane & Imperatac/ Mía lau rễ tranh/ 400g x 30bags/ không nhãn hiệu/ hàng mới 100%/ Xx: VN (xk)
- Mã HS 12129390: Frozen Sugar Cane/ Mía cây/ 25kg/thùng/ không nhãn hiệu/ hàng mới 100%/ Xx: VN (xk)
- Mã HS 12129390: Mía bóc vỏ đông lạnh được làm sạch, cắt rễ, cắt khúc dài 30 cm (15 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 12129390: Mía cắt khúc đông lạnh, 16kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129390: MÍA CẮT KHÚC TƯƠI (xk)
- Mã HS 12129390: Miá cây 1 15kg/thùng (xk)
- Mã HS 12129390: Miá cây 1 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 12129390: Miá cây 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 12129390: Mía đường tươi, bảo quản lạnh (300 thùng:20Kg/thùng, 51 thùng:10 kg/thùng).Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 12129390: Mía đường xá (11.36 Kgs), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129390: Mía đường xá (25 Lbs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129390: MÍA KHÚC (20 KGS/PKG) (xk)
- Mã HS 12129390: Mía lao rê tranh (30x400g) (xk)
- Mã HS 12129390: Mía lao rê tranh (40x400g) (xk)
- Mã HS 12129390: Mía lao rễ tranh (40x400g) (xk)
- Mã HS 12129390: Mía lau rễ tranh (24 x 14 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129390: MÍA LAU RỂ TRANH (30 X 400 GR) (xk)
- Mã HS 12129390: MÍA LAU RỂ TRANH (36 X 14 OZ) (xk)
- Mã HS 12129390: MÍA LAU RỂ TRANH (40 X 14 OZ) (xk)
- Mã HS 12129390: Mía tươi cắt khúc trồng ở Việt Nam, 10kg/pack, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129390: Mía tươi đã bóc vỏ đông lạnh (xk)
- Mã HS 12129390: Mía tươi đông lạnh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129400: CHI01/2020/ Rễ rau diếp đã sấy khô (Roasted Chicory) (nk)
- Mã HS 12129990: Bột củ Khoai Nưa(Konjac Powder) dùng làm bún, 25 kg/bag, 40 bag(1000 kg).Sản xuất nội bộ công ty. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12129990: Củ hoàng tinh khô dùng làm thực phẩm không dùng làm dược liệu, tên khoa học Polygonatum spp. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 12129990: Hạnh nhân (Hạt) Dung lam dươc liêu TKHSemen Armeniacae amarumThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 28Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12129990: Hạt Bí chưa qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị (40kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12129990: Hạt bí xanh tự nhiên chưa qua chế biến, đựng trong bao 25kg/ bao. Tổng cộng 80 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12129990: Hạt điều màu (Hàng mới 100%, 50Kgs/ bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 12129990: Hạt Điều Màu (Hạt của cây điều màu, khô, chưa qua sơ chế, chưa ngâm tẩm dùng làm nước màu). Hàng mới 100%. 1 BAG 25 KGS. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC (nk)
- Mã HS 12129990: Hạt é (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, loại Grade C, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 12129990: Hạt é (Raw basil seeds) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, hàng mới qua sơ chế thông thường, có shipping mark 25kg/bag, Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 12129990: Nhân hạt táo khô, tên khoa học,Ziziphus jujuba, dùng làm trà,hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng,không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục cities. (nk)
- Mã HS 12129990: Quả la hán khô tên khoa học (Siraitla grosvenorii) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.. Dùng làm thực phẩm cho người. (nk)
- Mã HS 12129990: Tảo Spirulina (dạng bột), dùng để đắp mặt nạ dưỡng da, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12129990: Thân cây mật nhân khô cắt lát, Tên khoa học: Eurycoma longifolia, không nằm trong danh mục cites, 23kg/1 thùng, chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống hoặc tắm để giải nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12129990: Cây thạch đen đã được phơi khô (DRIED MESONA CHINENSIS BENTH),dùng làm thức ăn cho người. Hàng mới 100% không nằm trong danh mục cites (xk)
- Mã HS 12129990: Cùi thốt nốt sấy khô sắt lát (cơm thốt nốt)-SLICED FRUIT OF BORASSUS FLABELLIFERVN, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129990: FROZEN COOKED LOTUS SEED (HẠT SEN HẤP CHÍN, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 200GRX24/CARTON) (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt bo bo (1kg/túi), nsx: Thien Long/ (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt é (Basil seeds- Bao 50Kg/NW) (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt sấy khô, 100g/túi/ (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt sen (Lotus grains).Hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129990: HẠT SEN HẤP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 12129990: HẠT SEN KHÔ 60 KG/BAO (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt sen khô, 1kg/bịch/ (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt sen khô, nsx Thanh Hoa, 1kg/túi/ (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt sen rang 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 12129990: Hạt sen sấy Việt Nam đã đóng gói 50g/gói,30 gói,hiệu NHABEXIMS, mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) (xk)
- Mã HS 12129990: HẠT SEN TƯƠI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI: 6KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 12129990: Hoa đậu biếc khô DRIED BUTTERFLY PEA BLOSSOM (CLITORIA TERNATEA) 9kg/carton (xk)
- Mã HS 12129990: Lá thạch đen đã phơi, sấy khô, chưa tách cọng đóng bao, tên khoa học: Platostoma palustre (hàng không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129990: Nhãn khô, 1kg/bịch/ (xk)
- Mã HS 12129990: Phấn hoa tự nhiên, NSX Bee House Bảo Lộc, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12129990: WHITE LOTUS SEED (hạt sen trắng), hàng mới 100%, origin Việt Nam (xk)
- Mã HS 12130000: TRAUEP/ Trấu ép (dùng để làm nguyên liệu đốt lò hơi) (nk)
- Mã HS 12130000: VNT/ Viên Nén Trấu (nk)
- Mã HS 12130000: VTTH-HUSK/ Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg. Mới 100%. / VN (nk)
- Mã HS 12130000: Củi trấu ép dạng viên (5cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12130000: Cùi trấu ép dạng viên 5cm(đóng gói 10kg/ kiện, do Việt Nam sản xuất). mới 100% (xk)
- Mã HS 12130000: Rơm từ cây ngũ cốc đã ép chặt và đóng thành kiện khối hình chữ nhật, khối lượng từ 420kg-550kg/kiện, 40 kiện/cont. (xk)
- Mã HS 12130000: Trấu đã được nén, đường kính 6cm (phế phẩm nông nghiệp), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12130000: Trấu dạng viên đóng trong bao jumbo (dạng viên khoảng từ 8cm-20cm, 10kg/bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12130000: Trấu Ép (xk)
- Mã HS 12130000: Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 12130000: Tro Trấu(làm từ vỏ trấu lúa,mỗi túi 10kg,1280túi/container,sản xuất 100% tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 12130000: VIÊN NÉN TRẤU (xk)
- Mã HS 12130000: Vỏ hạt đậu xanh phơi khô đã nghiền dạng cám, chưa qua chế biến, đóng gói 20.661 kg/bao, xuất khẩu làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12130000: Vỏ lụa hạt điều dạng viên, đóng bao 45-50kg/bao, (xk)
- Mã HS 12130000: Vỏ lụa hạt điều; Cashew husk, 23 kg/ bao PP, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12149000: BCR/ Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 12149000: Cỏ khô ALFALFA dùng làm thức ăn cho bò sữa (nk)
- Mã HS 12149000: Cỏ khô Alfalfa, tên khoa học: Medicago sativa, là thức ăn chăn nuôi truyền thống được phép sử dụng làm TACN theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (Stt: 2.6.1 phụ lục VI). Mới 100% / 20,766.9782590 (nk)
- Mã HS 12149000: Cỏ linh lăng AFALFA HAY-Medicago sativa làm thức ăn cho bò sữa. Hàng nhập khẩu theo phụ lục 17 thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT, không chịu thuế GTGT.(bao gói: 800 Kg/kiện), mới 100% (nk)
- Mã HS 12149000: HJ008/ Bột đậu hà lan, hàng mới 100%(dùng cho thức ăn gia súc) (nk)
- Mã HS 12149000: NLSX thuốc thú y:Tinh bột đậu ngựa đã qua chế biến- FARINE DE FEVES 25KG PAL PLAS (túi 25kg).HSD: 23/04/2021. (miễn KTCL theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 12149000: Bột đậu hà lan, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13012000: Gôm Arabic Solids (Gum Arabic Solids) của Tropicana Twister Passionfruit Drys F0000009140 (1 unit 1,778 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 13012000: Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13012000: Hóa chất dùng trong công nghiệp in offset: FINISHER P43,chất dùng trong nghành in, dạng lỏng 10L/can, tp chínhWater basis Gum (CAS 9000-01-05),nsx:RIEF CHEM SRLS, mới 100 % (nk)
- Mã HS 13012000: Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Gum Acacia Spraydried 381A, 25kg/bao, hàng mới 100%, HSD: 04/2023, (nk)
- Mã HS 13012000: Phụ gia thực phẩm- Gôm Ả rập AGRI-SPRAY ACACIA MGH 25KG/BAG. HSD: 01/2023 (nk)
- Mã HS 13012000: Phụ gia thực phẩm: Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm ENCAPCIA. Hạn dùng: 16/11/2022. nhà sx: NEXIRA, đóng gói 25kg/thùng.Công bố số: 43867/2017/ATTP-TNCB (nk)
- Mã HS 13019090: 11172/ Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Alkyl Phenol Formaldehyde Resin CK1634,(Nhãn hiệu:SBHPP; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk)
- Mã HS 13019090: 11178/ Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Koresin,(Nhãn hiệu:O-BASF; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk)
- Mã HS 13019090: 11182/ Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Stearic Hydrocarbon Resin for tire or tube.(Nhãn hiệu: ESCOREZ; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe) (nk)
- Mã HS 13019090: 14/ Nhựa thông- Flux KRX-100,122- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: 14/ Nhựa thông- Flux Solbond K-183SCG. (1 lọ 500 Gram)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: 14/ Nhựa thông lưu hóa PCZ-70/IIR (nk)
- Mã HS 13019090: 43000918/ Nhựa thông Plandool-GR (nk)
- Mã HS 13019090: A3310091/ Dung dịch nhựa thông U IMIDO WANISU NS-AH (nk)
- Mã HS 13019090: Chai Phà, nhựa cây thiên nhiên (còn gọi là nến đất), màu vàng đục, chưa qua sơ chế, Natural Damr batu (resin) Dùng làm nguyên liệu để tạo keo trét ghe tàu; 1200 bao, hàng đóng bao từ 15 kg đến 40 kg. (nk)
- Mã HS 13019090: Dầu chai nước (nk)
- Mã HS 13019090: DAU CHAI NUOC (18KGM/CAN) (nk)
- Mã HS 13019090: DM1231/ Nhựa thông dạng lỏng dùng để tẩy sạch bề mặt linh kiện điện tử trong công đoạn sản xuất thiết bị truyền sóng/Flux/ESR-250(ME), 1 pce 150 gramme (nk)
- Mã HS 13019090: Gôm thiên nhiên Xantha Gum của Twister Orange Concentrate 93339.01.38 (1 unit 1,703 Kg) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 13019090: Gôm tự nhiên từ nhựa cây Damar (loại A), 25KG/1Bag dùng làm chất kết dính trong mực in. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: Hợp chất nhựa thông ED-7, dạng khối, thành phần gồm xenlulozo, dầu thực vật, chất chống lão hóa, 1carton 25kg, dùng để bọc đầu sản phẩm (trục bánh răng), dùng trong cơ khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Một dược (Gôm nhựa) Dung lam dươc liêu TKHMyrrhaThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 48Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 13019090: Một dược (Gôm nhựa; Myrrha), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042416, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Một dược, Myrrha,Gôm nhựa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 13019090: NEL36.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 100 hộp đóng trong 5 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL37.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 100 hộp đóng trong 5 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL38.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 620 phi đóng trong 04 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL39.06.20AR/ NEL39.06.20AR / Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 120 pallet đóng trong 06 container 20'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL40.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, gồm 80 hộp đóng trong 04 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL41.06.20AR/ NEL41.06.20AR / Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 120 pallet đóng trong 06 container 20'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL42.06.20SA/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, đóng trong 01 cont Iso tank. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL43.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 80 hộp đóng trong 04 container 40ft. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL44.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 80 hộp đóng trong 04 container 40ft. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL45.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 620 phi đóng trong 04 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL46.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 100 hộp đóng trong 5 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL47.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 496 phi đóng trong 04 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: NEL48.06.20BR/ Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 496 phi đóng trong 04 container 40'. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13019090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ của acacia gum và xanthan gum: SOLAGUM AX, nsx: 11/02/2020, hạn dùng: 10/02/2022, Nhà sx: SEPPIC, đóng gói 20kg/bao (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cây- chất tạo bóng dùng trong thực phẩm. QUICK LAC IPA. S/L: 20 CANS X 10 KG NET.NSX: 17/02/2020, HSD: 16/02/2022.SX bởi C/ty: NOREVO GmbH- Germany.Xuất xứ: European Union (Liên Minh Châu Âu) (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cây thiên nhiên (còn gọi là nến đất), màu vàng đục, chưa qua sơ chế, Natural Damr batu (resin) Dùng làm nguyên liệu để tạo keo trét ghe tàu; 1200 bao, hàng đóng bao từ 15 kg đến 40 kg. (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cây thực vật dùng trong sản xuất mỹ phẩm, từ cây Commiphora mukul COMMIPHEROLINE, 1KG/DRUM, CAS: 65381-09-1, 73398-61-5, 93165-11-8 (Caprylic/capric triglyceride, Commiphora mukul resin extract) (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất) (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa Dammar Gum, nguyên liệu dùng để làm hương. Mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông dạng hạt dùng làm mực in ROSIN MODIFIED RESIN KB-959 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Alkyl Phenol Formaldehyde Resin CK1634,(Nhãn hiệu:SBHPP; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 07 TK 103266362510/E31 (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông dùng làm mực in- ROSIN MODIFIED PHENOLIC RESIN (DP-8530) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông sơ chế (OLEO PINE RESIN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông sơ chế (Pinus Merkusii,không thuộc danh mục Cites) để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, 400 thùng đóng trong 05 cont 20'. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: NHỰA THÔNG SƠ CHẾ(PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, Y TẾ, ĐÓNG TRONG 240 PHI. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông sơ chế, hàng mới 100%, dùng trong ngành công nghiệp, không sử dụng trong chế biến thực phẩm (nk)
- Mã HS 13019090: NL67/ Nhựa thông dùng cho hàn thiếc. Hàng mới 100%, Code 38.03UMC.001 (nk)
- Mã HS 13019090: NT 081/ Nhựa thông LAROPAL A 081 dùng sản xuất mực bút (nk)
- Mã HS 13019090: NT 230-70/ Nhựa thông BECKOSOL ODE-230-70 dùng sản xuất mực bút (nk)
- Mã HS 13019090: NT SK/ Nhựa thông RESIN SK dùng sản xuất mực bút (nk)
- Mã HS 13019090: NT T115/ Nhựa thông YS POLYSTER T115 dùng sản xuất mực bút (nk)
- Mã HS 13019090: SCV050/ Nhựa thông mt580 (dùng làm kem hàn) (nk)
- Mã HS 13019090: W-3001-0538B/ Nhựa thông _W-3001-0538 (Liquid Flux 985-M/Kester). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13019090: Mủ trôm/ (xk)
- Mã HS 13019090: Nguyên liệu nhựa thông, Oleo Pine Resin, hàng Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cánh kiến trắng SIAM BENZOIN GUM (EX STYRAX TONKINENSIS) (nhựa cây Bồ đề), dạng rắn (xk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cây tự nhiên- Darmar Batu (Nhựa cây chò chỉ) chưa qua chế biến,13kg/carton mới 100%. (xk)
- Mã HS 13019090: Nhựa cây tự nhiên tổng hợp- DAMAR BATU DUST & CRUMBS chưa qua chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%, hàng xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 13019090: Nhựa thông tự nhiên từ cây rừng trồng, không thuộc danh mục Cites (192 kg 1 thùng) (xk)
- Mã HS 13021200: Chiết xuất cam thảo, LICORICE (LI RF 0943), mới 100% (Hàng là phụ liệu sản xuất thuốc lá và không tiêu thụ nội địa) Nhà sx: NOREVO GmbH- (Germany). Hạn sử dụng: 14/12/2022. (nk)
- Mã HS 13021200: LICORICE001/ Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc). (nk)
- Mã HS 13021300: 55480957- Hoa bia dạng lỏng (Hydrohop 5%). (1 thùng 20 lít 20 kgs) (nk)
- Mã HS 13021300: Cao hoa bia (10 kg iso alpha/thùng) dùng để trực tiếp phục vụ sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021300: Cao hoa bia- Hopsteiner Isomerized Kettle Extract (120carton/15pallets), nguyên liệu sản xuất bia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021300: Cao hoa bia- Reduced Isolone Kettle Extract- nguyên liệu sản xuất bia- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021300: Cao hoa bia-Isomerized Kettle Extract, dùng để trực tiếp phục vụ sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13021300: Chiết xuất cao hoa bia dạng lỏng nguyên chất Citra Incognito_Batch lot no:20066191, HSD: 03/2020->03/2022.Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021300: HUBLONG dầu (dùng để sản xuất bia), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021300: Nguyên liệu dùng để sản xuất bia: Chiết suất hoa bia: CO2 HOP EXTRACT, hộp 500GmA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021300: Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon- Hexalone; Nguyên liệu dùng trong sản xuất bia; 1 kg/unit. Hàng mới 100%.NSX: 04/2020; HSD:10/2021.NSX:Kalsec Inc (nk)
- Mã HS 13021300: NLTP: Cao hoa houblon-CO2 extract made from US Cascade hops 150 gr alpha, crop 2018, 0.406 kg/tin. Hàng mới 100%- dùng trong sản xuất bia; NSX:09/2019; HSD:09/2024; NSX: John I. Hass Inc. (nk)
- Mã HS 13021920: Dầu điều sinh học- BIO FUEL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021920: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Chiết xuất cây Biển Súc- ELIX-IR, Batch: 829018190L, HSD: 01/2022, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 13021940: Nhựa thông sản xuất sơn Maleic Resin 168-130. Hàng Mới 100%.Hàng có form D. (nk)
- Mã HS 13021990: 112/ Bột thực vật (chiết xuất từ carrot và đậu Hà Lan) (nk)
- Mã HS 13021990: 4-10520/ Chế phẩm chiết xuất từ thực vật (từ cây Coptis) (DRIED JAPANESE COPTIS EXTRACT, CTHH: Mixture, CAS: 223748-66-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: 4-11194/ Chế phẩm chiết xuất từ thực vật (từ Hoa Anh Đào) (Prunus Flower Extract, CTHH: Mixture; CAS: 107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: 4-12808/ Chiết xuất từ thực vật thành phần có chứa 1,3Butanediol và nước... dạng lỏng (Ashitaba Liquid B, CTHH: Mixture; CAS: 107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: 50208858-LARICYL LS 8865 1KG IP23-Chiết xuất từ một loại nấm- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (No cas) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13021990: 91100613900/ Vera gel liquid- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- gel chiết xuất từ thực vật, KQGĐ: 0106/N3.12/TĐ-17/01/2012 (nk)
- Mã HS 13021990: 91100629600/ White lily- chiết xuất thực vật từ cây lily, KQGĐ: 692/TB-PTPLHCM-14-31/03/2014 (nk)
- Mã HS 13021990: 91100631900/ REHMANNIA ROOT EXTRACT (REHMANNIA CHINENSIS EXT)- Chiết xuất từ cây mao địa hoàng (nk)
- Mã HS 13021990: 91100632800/ GREEN TEA EXTRACT S- Chiết xuất từ cây trà xanh dùng SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: 91100648700/ TORMENTIL LIQUID B- Chiết xuất từ rễ cây Tormentil (nk)
- Mã HS 13021990: 91100668200/ ROSE APPLE LEAF EXTRACT BG- 30- Chiết xuất từ lá cây mận (nk)
- Mã HS 13021990: 91108663600/ TOWAX-4F2- Sáp Candelilla- chiết xuất từ cây Candelilla (dạng vảy sáp)- Giấy phép CITES: 201789S/CITES-VN (nk)
- Mã HS 13021990: AC Care1000-Chất chiết suất từ thực vật(lá camelia, nelumbo Nucifera...) đã gia nhiệt không có mầm bệnh(01kg/chai) cas no. 85085-51-4;84650-60-2;91770-12-6- Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: ACTIVALOE ALOE VERA GEL- D AA1210: Chiết xuất lô hội giữ ẩm dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Aloe Vera Conc 10/1 N (RM ALOE VERA GEL GRADE 10X-D(5%))- Nguyên liệu sản xuất chùi rửa gia dụng (Chiết xuất nha đam) (nk)
- Mã HS 13021990: Aloe Vera Fine Powder 200/1 (ECHBCE4047 Lot: 028502, date 10/07/2021) chiết xuất thực vật đã gia nhiệt không mầm bệnh, mẫu nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm dùng trong phòng lab, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: ALOE VERA GEL (Chiết xuất từ thực vật- Chiêt xuất từ nha đam- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)- 19.05 Kg/Drum. CAS-No: 94349-62-9. (nk)
- Mã HS 13021990: Aloe Vera Gel 10/1 (ECHBCE4013 Lot: 932252, date 24/12/2021) chiết xuất thực vật đã gia nhiệt không mầm bệnh, mẫu nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm dùng trong phòng lab, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 13021990: ALOE VERA POWDER C-02(Chiết xuất lô hội dạng bột, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1kg/túi, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Alpaflor Gigawhite-Chất chiết suất từ thực vật(thực vật hữu cơ) đã gia nhiệt không có mầm bệnh(01kg/Tin)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Betel Pepper Liquid Extract- nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- chiết xuất trầu không- tác dụng diệt khuẩn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Bột chiết suất La Hán (Luo Han Guo Extract) sử dụng làm mẫu nghiên cứu sản xuất thực phẩm, nhà sản xuất: SHANGHAI NOVANAT CO., LTD; mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Bột chiết xuất (cao khô) Chi Tử (Gardenia jasminoides extract), làm nguyên liệu tp bảo vệ sức khỏe, sản xuất 17/01/2020,HSD: 16/01/2023, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Bột chiết xuất cao bạch quả: Ginkgo biloba extract,dùng để sản xuất thực phẩm chức năng,hsd:04/05/2023,nsx:Changsha Huir Biological-tech Co., Ltd,quy cách đóng gói:50gram/túi,mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: BỘT CHIẾT XUẤT VIỆT QUẤT DÙNG LÀM HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM, HÀNG MẪU SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM NỘI BỘ (nk)
- Mã HS 13021990: Bột Hoa cúc (Chrysanthemum Extract Powder) sử dụng làm mẫu nghiên cứu sản xuất thực phẩm, nhà sản xuất: SHANGHAI NOVANAT CO., LTD; mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Bột hoa nhài (Jasmine Flower Powder) sử dụng làm mẫu nghiên cứu sản xuất thực phẩm, nhà sản xuất: SHANGHAI NOVANAT CO., LTD; mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: BỘT LÀM DÀY DÙNG CHO THỰC PHẨM, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 13021990: CAPSIMAX CAPSICUM EXTRACT BEADLETS 2%-005: Code:300082005(Chiết xuất ớt chuông, nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm, thực phẩm chức năng). Đóng gói: 10kg/thùng(2 gói x 5kg), hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 13021990: CCK Anti-inflammation water- nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- chiết xuất thông đậu xanh- tác dụng chống kích ứng da. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chamomile Glycolic Extract- nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- chiết xuất hoa cúc- tác dụng làm dịu da. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chất chiết xuất dùng trong mỹ phẩm (hỗn hợp các AHA chiết xuất từ củ cải đường, mía) SKINPERF LWG, 5KG/DRUM, CAS: 7732-18-5, 79-14-1, 50-21-5, 101659-01-2, 5949-29-1, 11138-66-2 (GLYCOLIC ACID) (nk)
- Mã HS 13021990: Chất chiết xuất Lô Hội dùng trong mỹ phẩm ALOE PHYTELENE COLORLESS EG543, 5KG/DRUM, CAS: 57-55-6, 85507-69-3 (Propylene Glycol, Aloe Barbadensis Leaf Extract) (nk)
- Mã HS 13021990: Chất chiết xuất thực vật dùng cho sản xuất Dầu gội CALENDULA EXTRACT 22464. Batch No: 16971/20. Ngày sản xuất: 07/04/2020. Hạn sử dụng: 07/04/2022. Quy cách đóng gói: 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 13021990: Chất chiết xuất Trà Xanh dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm GREEN TEA HYDROGLYCOLIC EXTRACT, 5KG/DRUM, CAS: 7732-18-5; 57-55-6; 84650-60-2 (nk)
- Mã HS 13021990: Chất chống oxy hóa chiết xuất từ hoa anh đào 25% dùng trong thực phẩm Sakura Extract-P (nk)
- Mã HS 13021990: Chất dạng lỏng, là hỗn hợp các chất dưỡng ẩm được chiết xuất từ táo, cung cấp độ ẩm cho da dùng trong công nghệ mỹ phẩm: CCK-Nature Pol, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chế phẩm có thành phần chính là prolylene glycol, ethanol, chiết xuất từ cây phỉ trong môi trường nước,dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong ngành hóa mỹ phẩm:EXTRAPONE WITCH HAZEL,PTPL:1734/TBĐ3 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết suất từ cây Cichona succirubra0.8% thành phần hoạt chất: Alkaloid, quinine, tannin..; 1,3 Butanediol49.6% và nước0.6% (KINA Liquid B _6190/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết suất từ thực vật LCM Complex MVHD (Chiết suất từ: cây kim ngân hoa, tinh chất trà xanh, trái cây Momordica charantia) dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: CHIẾT XUẤT BOTANICAL EXTRACT DÙNG TRONG SẢN PHẨM MỸ PHẨM (nk)
- Mã HS 13021990: chiết xuất cao kế sữa SILYMARIN (MILK THISTLE P.E) USP42 (dược chất sx thuốc) batch no. VN20200414/415/416/417/418/419 nsx T4/2020 hd T4/2023, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất cây Phỉ dùng trong sản xuất mỹ phẩm, WITCH HAZEL HYDROGLYCOLIC EXT 5KG/PAIL, batch HAV200301, nsx: 03.2020, hsd: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiet Xuat Dua- EXTRAPONE (R) COCONUT CL (EXTRAPONE COCONUT EXTRACT)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất lá cây thường xuân dùng trong thực phẩm- IVY LEAF DRY EXTRACT 10%. 25KG/DRUM. BATCH: 00780203129-J. NSX: 11/05/2020. HSD: 10/05/2023 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất lá Xoan Ấn Độ dùng trong sản xuất mỹ phẩm., NEEM HYDROGLYCOLIC EXTRACT 5KG/DRUM, batch AZI200501, nsx: 05.2020, hsd: 05.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất nghệ trắng dùng trong mỹ phẩm SABIWHITE TETRAHYDROCURCUMIN 1KG/BAG, CAS: 36062-04-1 (Tetrahydrodiferuloylmethane) (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất nghệ TUMERIC HYDROGLYCOLIC EXTRACT 5KG/DRUM, CAS: 7732-18-5; 57-55-6; 84775-52-0 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết Xuất Nha Đam- Aloe Vera Gel Concentrate 10/1 102725 (Aloe Barbadensis Leaf Juice [99.5%])- Nguyên liệu sx kem đánh răng (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất quả mận, dạng lỏng dung trong sản xuất mỹ phẩm NE KAKADU PLUM EXTRACT CONCENTRATE 1KG/PAIL, CAS: 532-32-1 (Sodium Benzoate) (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất rễ cây nhân sâm-JINJU SANSAM-New 100%-Kiểm hàng theo Tk số 102543663942 ngày 21/03/2019-Số CAS:7732-18-5,107-88-0, 84650-12-4 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất SAFFRON EXTRACT MIHD (Chiết xuất hoa Crocus Sativus) dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất sâm dạng bột, là nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe GOLDGINSENG sử dụng nội bộ công ty, đã được đóng gói bao bì kín khí, tổng 4 thùng mỗi thùng 25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất Sâm tố nữ làm mẫu thử nghiệm sản xuất thực phẩm:Sardi 190 Pueraria Mirifica Powder. nhà sx:Abel Herb proucts coltd, 0.1kg/ gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất tảo biển- Deliquid Kelp N (20 kg x 1 bag/CTN). Hàng mới 100%. Công dụng: Dùng làm nguyên liệu sản xuất nước mắm chay. (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất tảo dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm EPS SEAFILL P1.5, 1KG/DRUM, CAS: 7732-18-5, 122-99-6, 267233-41-0 (Aqua, Phenoxyethanol, Alteromonas ferment extract) (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật (cam thảo), dùng trong sx mỹ phẩm (tp chính: Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract), dạng lỏng: ACTIPONE LICORICE (25KG/DRUM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật (Hoa hồng): ROSE WATER (25KGS/DRUM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật (tầm ma, tóc thân vệ nữ, cải xoong) trong dung môi propylene glycol và nước, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm COMPLEX GREASY HAIR, 25KG/DRUM, CAS: 7732-18-5, 57-55-6 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật dùng trong mỹ phẩm CHERRY HYDROGLYCOLIC EXTRACT, 5KG/DRUM, CAS: 7732-18-5; 57-55-6 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật từ hoa cúc dùng trong mỹ phẩm BELIDES, 5KG/JERRYCAN và 1KG/JERRYCAN, CAS: 84776-11-4 (Bellis Perennis (Daisy) Flower Extract) (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật, nguyên phụ liệu dùng sx mỹ phẩm-ALOE VERA POWDER-New 100%-đã kiểm hóa theo tờ khai 101899741900, ngày 13/03/2018 (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật: Berryshield Strawberry St Pwd, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật: NovaSOL Curcumin, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật: Oxybea WS, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật: Recoverben Lemon verbena extract, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất thực vật: Sinetrol Xpur, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất tiêu hồng dùng trong mỹ phẩm PINK PEPPERSLIM, 1000G/DRUM (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất từ cây cơm cháy (Eldermune), sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất thực phẩm, nhà sx: NutriScience Innovations,. LLC, 0.3 kg/ túi, hạn sử dụng 24 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất từ lá cây Xô thơm, thành phần chính là các hợp chất Flavonoid, Ta nanh trong dung môi 1,3 Butanediol và nước ở dạng lỏng (Sage Leaf Liquid B _1461/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất từ thực vật HAIR-GROWTH EXTRACT dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: Chiết xuất valerian tạo đặc kem dưỡng da dùng trong mỹ phẩm- VALERIAN DRY EXTRACT 0.8% 22KG/DRUM. BATCH: 01713106092-J. NSX: 02/04/2020. HSD: 01/04/2023 (nk)
- Mã HS 13021990: Dịch chiết suất từ tảo trong môi trường nước và 1,3 butanediol (Marinwort IPC-16 MPG _6253/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 13021990: Dịch chiết xuất từ ớt, có thành phần chính gồm capsaicin, propylene glycol và nước thường dùng trong chế biến thực phẩm- CLEARCAP SUPER SOLUBLE CAPSICUM 01-025-00-06 (15 KG/PAIL) (nk)
- Mã HS 13021990: DUB MCT5545/MB-Chất chiết suất từ thực vật(cây cọ)(25kg/drum) đã gia nhiệt không có mầm bệnh, cas no. 73398-61-5- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Dưỡng chất chiết xuất hoa cúc arnica (cúc núi)(Arnica montana flower extract powder)-NPL sản xuất mỹ phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Extrapone (R) Peppermint- Nguyên liệu sx bột giặt- Chiết xuất bạc hà (Inv:9301347488) (nk)
- Mã HS 13021990: Extrapone (R) Rice Milk- Nguyên liệu sx dầu gội- Chiết xuất sữa gạo (Inv:9301347486) (nk)
- Mã HS 13021990: GRAPE PP (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 278-08/09-CN/17 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 20Kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 13021990: GSE/A2A/ Nguyên liệu Red vine leaf extract (Mục 1- GPNK số: 4393e/QLD-KD(06/06/20);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POS20/00111 (22/05/2020) (nk)
- Mã HS 13021990: Hỗn hợp các chiết xuất thực vật gồm Thyme, Rosemary, Sage, Neem, Vetiver, Lime, Aloe Vera dùng trong Hóa mỹ phẩm, dạng lỏng: EXTRAPONE ANTIMIC (25KGS/DRUM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: HỖN HỢP CHIẾT XUẤT THỰC VẬT (QUẢ KIGELIA, LÁ BẠCH QUẢ, XÔ THƠM VÀ VỎ QUẾ) KAPILARINE, 5KG/DRUM, CAS: 7732-18-5, 57-55-6, 223749-33-5, 90045-36-6 (PROPYLENE GLYCOL, KIGELIA AFRICANA FRUIT EXTRACT) (nk)
- Mã HS 13021990: Japanese Angelica Root Extract BG-J (Chất làm trắng- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 164288-49-7; 107-88-0; 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 13021990: LYCHEE POWDER- Bột Vải dùng làm nguyên liệu trong thực phẩm, đồ uống, 1kg/bag, NSX: 06.05.20, HSD: 05.05.22, nhà sx: Hunan Kinglong Bioresources Co.,ltd hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: MẪU CHIẾT XUẤT BROCCOLI EXTRACT, DÙNG SX THỰC PHẨM CHỨC NĂNG (nk)
- Mã HS 13021990: Mẫu chiết xuất Hoàng Kỳ (ASTRAGALUS EXTRACT), NSX: Huisong Pharmaceuticals, dùng làm nguyên liệu thử nghiệm sản xuất thực phẩm chức năng, 0.5kg/túi- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Mẫu chiết xuất Thảo lục củ (Safed Musli Extract), NSX: APOLLO INGREDIENTS INDIA PVT LTD, HSD: 04/2022, làm nguyên liệu thử nghiệm sx thực phẩm chức năng tăng cường miễn dịch, 0.1kg/1túi, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: MEIYANOL (Chiết xuất cây cơm cháy, dùng làm chất dưỡng da trong mỹ phẩm, CAS 84603-58-7) (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu ALOE VERA POWDER (bột Nha Đam), dùng để nghiên cứu mỹ phẩm, Batch No.GH-AVP200528-2, Ngày SX:28/05/2020,Hạn SD:27/05/2021, mới100%, hãng sx: GREENHERB BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD-CHINA. (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc- ALCOOLATURE DE CITRON (Lemon Alcoholature/ Alcoholature de Citron), NSX: 03/2020, HSD: 03/2021. Nhà sx: V.MANE FILS. Batch: 0000490330. (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu dùng để sx Mỹ phẩm- Extrapone Antimic, NSX: 03/2020; HSD: 02/2022. Batch: 11910026. (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu dùng làm chất chống oxy hóa trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm chiết xuất từ củ cải đỏ NATPURE XFINE RADISH RR318.CAS:84775-94-0,77-92-9,9050-36-6.BATCH:5556369. (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu dùng trong ngành hóa mỹ phẩm- Chiết xuất từ thực vật (tảo biển) trong nước, glycerin, dạng lỏng- REGENESEA LS, 1kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu làm mềm da (HYALURONIC ACID 1%), dùng sx hóa mỹ phẩm,dạng lỏng, 5kg/can,thành phần Water, Sodium Hyaluronate, Butylene Glycol, Phenoxyethanol. Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (Cosme-Phytami (R) Honey) (25kg/bao) Hàng mới 100%, Batch: AM084875. NSX: 06/2020- NHH: 06/2023 (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng: Aloe Vera Exxtract (chiết xuất lô hội),nhà sx:HUNAN HUAKANG BIOTECH INC,dạng bột,đóng gói 150g/gói,hàng mẫu nghiên cứu,mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu sx sp chùi rửa gia dụng: Extrapone (R) Lemon (Lemon Juice 10%, Water-PG) (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng: Yohimbe Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây Yohimbe), Hãng sx: Organic Herb Inc, Lô sx: Y002.S08000.G0388.200518, Ngày sx: 18/05/2020, HSD: 17/05/2022, Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu SX TP Chức năng: CABBAGE ESSENCE EXTRACT (CHIẾT XUẤT BẮP CẢI). batch no: CEE-200511 HSD: 05.2022, NSX: Hunan Huancheng Biotech inc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu SXTP, TP chức năng: White Willow Bark extract (CHIẾT XUẤTLIỄU TRẮNG). Batch no; 19050510. Hạn Sd: 05.2022.NSX: CHANGSHA HỦI BIOLOGICAL-TECH CO.,LTD Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu thực phẩm- Bột chiết xuất cao lá thường xuân (Ivy Leaf Powder Extract)- NSX: 20/03/2020- NHH: 19/03/2023- 20Kgs/ drum, Lot: 24910/01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất nấm đông trùng hạ thảo: CORDYCEPS EXTRACT CORDYCEPINE 1% (1KG/BAG). BATCH: CSEM190501 NSX 07/05/2019 HSD: 06/05/2023 (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu thực phẩm: AFLAPIN 1KG/DRUM- CHIẾT XUẤT NHỰA CÂY NHŨ HƯƠNG, batch no: N19080382, nsx: 08.2019, hsd: 07.2021, nhà sx: LAILA NUTRACEUTICALS, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu TP: PAPAYA LEAF EXTRACT POWDER(Chiết xuất lá đu đủ), thành phần: 100%chiết xuất lá đu đủ,lô: 229003/19, NSX: 07/2019, HSD: 3 năm, Nsx Sanat Products Limited (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu TP: SPIRULINA PLATENSIS DRY POWDER (chiết xuất tảo xoắn), thành phần: 100%chiết xuất từ tảo xoắn,lô: ST1001/20, NSX: 02/2020, HSD: 3 năm, Nsx Sanat Products Limited (nk)
- Mã HS 13021990: Nguyên liệu TP:ASPARAGUS RACEMOSUS DRY EXTRACT(chiết xuất thiên môn chùm), thành phần: 100%chiết xuất Thiên Môn Chùm,lô: 013003/20, NSX: 04/2020, HSD: 3 năm, Nsx Sanat Products Limited (nk)
- Mã HS 13021990: Nhựa đào chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: NHỰA THÔNG DÙNG LÀM SẠCH LINH KIỆN ĐIỆN TỬ LOCTITE MCF 800 (20 LÍT/THÙNG)(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 13021990: NL Sx Thực Phẩm chức năng:GRIFFONIA SIMPLICIFOLIA EXTRACT(CHIẾT XUẤT THỰC VÂT). Batch no: G006.S98000.G0034.200501. hạn SD: 04.2022, 1kg/BAG, 25 BAG/DRUM.. nsx: ORGANIC HERB INC. mới 100%. (nk)
- Mã HS 13021990: NLSX thực phẩm chức năng HovensolHD-1 (chiết xuất khúng khéng), NSX: Lifetree Biotech Co., Ltd, Lô SX: FHP1191023, ngày SX: 23/10/2019, HSD: 22/10/2021, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13021990: NLSX TP chức năng: Korean Red Ginseng Extract (Chiết xuất Hồng sâm), hãng sx: Korean Ginseng Research Co.,LTD, Lô sx: 20306, ngày Sx: 27/05/2020, HSD: 26/05/2022, đóng 10kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: NLSX TPCN: Ginseng panax phospholipid (Chiết xuất nhân sâm dạng phytosome), Hsx: BERNETT S.R.L, LSX: 2080026100, nsx: 05/2020, HSD:05/2025, Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: NLSX TPCN: Silybin/Phospholipids (Chiết xuất kế sữa dưới dạng phytosome), Hsx: BERNETT S.R.L, LSX: 2080037 100, nsx: 04/2020, HSD:04/2025, Mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: NLTP Eurycoma Longifolia Extract,chiết xuất từ cây bá bệnh,dạng bột, dùng làm NLTP.NSX: Changsha Prempure Biotechnology Co.,Ltd.Số lô:20200316DG.NSX:16/03/2020.HSD:15/03/2022.Qui cách đóng gói:25kg/pk (nk)
- Mã HS 13021990: NLTP Reishi mushrooms Extract,chiết xuất từ nấm linh chi,dạng bột, dùng làm NLTP.NSX: Changsha Prempure Biotechnology Co.,Ltd.Số lô:20200329Z.NSX:29/03/2020.HSD:28/03/2022.Qui cách đóng gói:25kg/pk (nk)
- Mã HS 13021990: NLTP Talinum Crassifolium Extract,chiết xuất từ cây thổ cao ly sâm, dạng bột. dùng làm NLTP.NSX:Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20051819.NSX:18/05/2020.HSD:17/05/2022.Quy cách đóng gói: 5k/pk (nk)
- Mã HS 13021990: NLTP: SLIPPERY ELM BARK POWDER, thành phần: chiết xuất vỏ cây du trơn (100%), qui cách: 25kg/thùng và 7.3kg/thùng,số lô 0301182.w.pwd, NSX 01/2019, HSD 3 năm.Nsx: Ecuadorian Rainforest LLC (nk)
- Mã HS 13021990: NLTP:MACA ROOT POWDER EXTRACT 4:1 (Chiết xuất rễ cây Maca), thành phần:40% chiết xuất từ rễ cây Maca, 60% Maltodextrin,20kg/thùng, lô 21100359,NSX: 10/2019,HSD: 3 năm, Nsx: Ecuadorian Rainforest LLC (nk)
- Mã HS 13021990: Nutpeel Extract-Nhựa và các chiết xuất từ thực vật(1cartonx10kg)Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 107-88-0 (nk)
- Mã HS 13021990: Origanol (ECHBCE3006 Lot: 739250, date 12/12/2020) chiết xuất thực vật đã gia nhiệt không mầm bệnh, mẫu nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm dùng trong phòng lab, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Phụ gia (ALOE VERA) cas no: 94349-62-9, chiết suất từ lô hội, dùng để sản xuất khăn ướt dạng bột màu kem nhạt, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: PHYTELENE COMPLEXE EGX257 BG 25KG/DRUM-CHIẾT XUẤT THỰC VẬT DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM, số lot: BX257-190601, NSX:06/2019, HSD:6/2022, HSX: Greentech S.A, mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: PhytoACT Reliefer-Chất chiết suất từ thực vật(hạt đậu Phaseolus Radiatus...) đã gia nhiệt không có mầm bệnh(1kg/chai), cas no.65381-09-1;122-99-6;70445-33-9- Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: PYCNOGENOL- Chiết xuất vỏ thông đỏ dùng trong CN sản xuất mỹ phẩm, (100gr/bag). Hàng mới 100%. CAS: 8000-26-8 (nk)
- Mã HS 13021990: PYCNOGENOL(Chiết xuất từ vỏ cây thông, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Số cas: 90082-75-0. Đóng gói: 100g/ túi, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 13021990: RED ONION EXTRACT PF (các chiết xuất từ thực vật (loại khác)- từ củ hành- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)-5Kg/Can. Batch No: IA20218, NSX:30/03/20, HSD:15/03/23. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Rose Glycolic Extract- nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- chiết xuất hoa hồng- tác dụng se khít lỗ chân lông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13021990: Tá Dược: Bouquet Gel 20438 BIS (tiêu chuẩn NSX), Lot: 22220200526, NSX: 05/2020, Date: 05/2022, Farotti Essenze (Farotti S.r.l)- Italy sản xuất (nk)
- Mã HS 13021990: Tinh bột nghệ Curcumin 95%, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, 25 kg/thùng, hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: ACUMEN LIFESCIENCES (nk)
- Mã HS 13021990: Vanilla ExtractSH12-1039: Hương liệu thực phẩm: Chiết xuất Vanilla tự nhiênSH12-1039,dạng lỏng.Đóng gói 10kg/can, 2can/thùng.mới 100%.NSX T4/2020. Hạn sử dụng 36 tháng.Bản tự công bố số FR004/MAV/2019 (nk)
- Mã HS 13021990: Vanilla ExtractSH13-05131: Hương liệu thực phẩm: Chiết xuất Vanilla tự nhiênSH13-05131,dạng lỏng.Đóng gói 10kg/can, 2can/thùng.mới 100%.NSX T4/2020. HSD: 36 tháng.Bản tự công bố số FR005/MAV/2018 (nk)
- Mã HS 13021990: Witch Hazel Dist. W/O. 15% Benzoic Acid (Chất làm se khít lỗ chân long- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 84696-19-5 (nk)
- Mã HS 13021920: CNSL/ Dầu vỏ hạt điều- CASHEW NUT SHELL LIQUID (CNSL) (xk)
- Mã HS 13021920: CNSL2/ Dầu vỏ hạt điều tinh chế (được làm từ vỏ hạt điều, 10 tấn vỏ thu được 1,6- 2,3 tấn sản phẩm)- CASHEW NUT SHELL LIQUID, Hàng VN sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 13021920: Dầu điều (dầu được làm từ vỏ hạt điều). CASHEW NUT SHELL OIL, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 13021920: DẦU ĐIỀU TINH CHẾ (CASHEWNUT SHELL LIQUID), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13021920: DĐ/ Dầu điều (Dầu được làm từ vỏ hạt điều): REFINED CASHEW NUT SHELL LIQUID (CNSL). Hàng VN sản xuất.mới 100%. (xk)
- Mã HS 13021990: Bột Gấc_Gac fruit extract (213x30g/Bottle 6.39 kg per Carton),HIỆU MEKONG HERBALS,nhà sản xuất CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG HERBALS Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13021990: CARIX22/ Dịch chiết từ hạt cà ri (FENUGREEK NE FR ORGANIC COMPLIANT) (xk)
- Mã HS 13021990: CASHEW NUT SHELL LIQUID (dầu vỏ hạt điều) (xk)
- Mã HS 13021990: DẦU ĐIỀU- BOILED CASHEW NUT SHELL LIQUID (REFINED). (xk)
- Mã HS 13021990: Dầu điều- VIET NAM CARDANOL (trọng lượng hàng 15.6 tấn đóng trong 80 phi) (xk)
- Mã HS 13021990: Dầu vỏ hạt điều đóng trong túi flexibags, mới 100% (xk)
- Mã HS 13021990: Dau vo hat dieu,dong trong tui mem (Flexibag),N.W:20,000.00kg,G.W:20,090.00 kg (xk)
- Mã HS 13021990: DD2020/ Dầu điều (được làm từ vỏ hạt điều)- REFINED CASHEW NUT SHELL OIL, sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 13021990: Hoa hòe đã qua chiết xuất (dạng bột khô, sophora japonica extract). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13021990: LÁ SƯƠNG SÂM (xk)
- Mã HS 13021990: Tinh bột chiết xuất từ hoa hòe (xk)
- Mã HS 13022000: AJ8056/ Phụ gia thực phẩm(GENU PECTIN TYPE JMJ) 25kg/bao. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 13022000: CHẤT LÀM DÀY DÙNG TRONG THỰC PHẨM: GENU EXPLORER PECTIN 145 AS, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 13022000: CHẤT LÀM DÀY: GENU EXPLORER PECTIN 45 NUC, DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM TRONG THỰC PHẨM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 13022000: CHẤT LÀM DÀY: GENU PECTIN DC-200-B, DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM TRONG THỰC PHẨM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 13022000: Pectin Classic CS 502 (Pectin dùng trong thực phẩm), Hạn sử dụng: 26/08/2021, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13022000: Phụ gia thực phẩm (Genu (R) Pectin Type VIS)- (25Kg/ bao)-NSX: 02/2020- NHH: 02/2023 (nk)
- Mã HS 13022000: Phụ gia thực phẩm- Chất làm dày (Genu Pectin Type YM-115- L)- (25kg/ bao)- NSX: 03/2020- NHH: 03/2023 (nk)
- Mã HS 13023100: 91100944700/ INA AGAR CS-110-Agar-Agar, dạng bột (dùng SX mỹ phẩm)- KQGĐ: 835/TB-PTPL 28/06/16, 711/TB-TCHQ 27/07/16 (nk)
- Mã HS 13023100: B16/ Thạch Agar (Nguyên liệu sản xuất bánh 10kg/carton,mới 100%) (nk)
- Mã HS 13023100: Bột Agar (Yogar 220), nguồn gốc từ rong biển, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023100: bột Agar-Agar (bột rau câu), mã hàng: E-406, đóng gói: 1 kg, dùng tạo độ ổn định cho thực phẩm. hsx: B&V srl. mới 100% (nk)
- Mã HS 13023100: Bột Rau Câu " Platapiantong Brand" Agar-Agar Powder food additive (30 kgs/ thùng) (nk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu Primeal Agar-agar 50g; NSX: Ekibio (France); HSD:23/02/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023100: Hạt Agar (12kg/thùng), nhà SX: GOTCHA GLOBAL TRADING LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023100: Hóa chất phòng thí nghiệm- Agar extra pure (1kg/chai), CAS: 9002-18-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023100: Ina agar CS-16A- Agar (3cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 9002-18-0 (nk)
- Mã HS 13023100: YOGAR 220/ Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gelidium Amansii, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất thực phẩm và vi sinh. mới 100%. (nk)
- Mã HS 13023100: Bịch nấu râu câu, AGAR AGAR, qui cách đóng gói: 1 hộp/ 200gram (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gelidium amansii, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Agar (Yogar MGS) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gelidium amansii, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Agar nguyên liệu, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gelidium amansii, 25kg/bag, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Agar, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gelidium Amansii, 25kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm. mới 100%. (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu (10g/ túi) (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu (120gr * 20 hộp) Hiệu Dragon (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu (Hoàng Yến- AGAR POWDER 25G). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Rau Câu (Vina Thạch) (24 hộp x 20g/ bịch x 10g/ bịch) Thương Hiệu Tavifood-Vina Thạch (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu 12gr/túi/ (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu con cá dẻo (2.27KG/ hộp)/ (xk)
- Mã HS 13023100: BỘT RAU CÂU CON CÁ VÀNG (xk)
- Mã HS 13023100: BỘT RAU CÂU DẺO (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu hạnh nhân (50 x 9.86 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu Jelly 10 gr x 12 gói x 24 hộp, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu konnyyaku (140g x 60 hộp/ thùng) hiệu 3k # & VN (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu N.L (20 x 12 x 10g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu trái vải (86gr * 60 gói) Hiệu Dragon (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu/ (xk)
- Mã HS 13023100: Bột rau câu, hiệu HIỆP LONG, 10g/ gói/ (xk)
- Mã HS 13023100: BỘT SA SƯƠNG (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Sương Sa (Công ty Thuận Phát) 25gr/ gói, 50 gói/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Bột sương sáo (50g x 100 gói/ thùng) hiệu happy boy # & VN (xk)
- Mã HS 13023100: Bột sương sáo (50gr * 100 gói) Hiệu Thuận Phát (xk)
- Mã HS 13023100: Bột sương sáo (Công ty Thuận Phát) 50gr/ gói, 100 gói/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Bột sương sáo đen 50gr x60 túi hiệu 3K. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 13023100: Bột Sương Sáo Trắng (50 Gr X 100 Gói/Thùng) (xk)
- Mã HS 13023100: Bột sương sáo trắng 50gr x60 túi hiệu 3K. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 13023100: Bột sương sáo, hạt é (60g x 50 gói/ thùng) hiệu happy boy # & VN (xk)
- Mã HS 13023100: BỘT THẠCH RAU CÂU (xk)
- Mã HS 13023100: CAO LINH QUY (xk)
- Mã HS 13023100: CAO QUI LINH (xk)
- Mã HS 13023100: CAO QUY LINH (xk)
- Mã HS 13023100: HẠT TRÂN CHÂU (xk)
- Mã HS 13023100: Miến sắn dây/ (xk)
- Mã HS 13023100: Nước rau câu 100gr/cốc(100cốc/thùng),300 thùng (xk)
- Mã HS 13023100: Nuớc rau câu 95gr- 100 cốc/thùng,900 Thùng (xk)
- Mã HS 13023100: RAU CÂU (xk)
- Mã HS 13023100: Rau câu con cá dẻo, 500gr/hộp/ (xk)
- Mã HS 13023100: Rau câu con cá vàng (200g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 13023100: RAU CÂU DẺO (xk)
- Mã HS 13023100: RAU CÂU HIỆU HIỆP LONG (10 HỘP/1 CTN).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: rau câu rong sụn (1kg/túi)/ (xk)
- Mã HS 13023100: sương sáo 50gr/túi/ (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch jelly/ (xk)
- Mã HS 13023100: THẠCH LỰU (xk)
- Mã HS 13023100: THẠCH NHO (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch Rau Câu- 24 x 12 x 0.35oz (10g)- Nhãn Hiệu: Jim WIllie (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu Alley (3 cái/ 0.18kg/ hộp) Hoa Mai Food/ (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu các loại, 24 gói/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu dừa (60 x 140g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu dừa gói L (24 x 19.7 oz), Hiệu 3K, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu hiệu Hoàng Quốc, 24 gói/thùng, hàng mới 100%, 15 kg/thùng, (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu loại cốc tròn (16g/cốc), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: Thạch rau câu pha sẵn k.môn (60 x 140g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023100: THẠCH THẢO MỘC (xk)
- Mã HS 13023100: THẠCH TRÀ SỮA (xk)
- Mã HS 13023100: THẠCH TRÁI CÂY (xk)
- Mã HS 13023100: THẠCH XOÀI (xk)
- Mã HS 13023100: TRÂN CHÂU KHÔ (xk)
- Mã HS 13023100: TUYẾT YẾN (xk)
- Mã HS 13023200: BASE TRC/ Chất tạo độ nhớt cho mực in trên chất liệu vải/Base 1005 (nk)
- Mã HS 13023200: Bột Guar Gum(Guar Gum BHV-250 5000 CPS) dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. ngày sản xuất: 30/04/2020, Hạn sử dụng: 29/04/2022 (nk)
- Mã HS 13023200: Bột Organic guar gum, dùng trong thực phẩm(phụ gia thực phẩm),NSX: 18/03/2020,HSD: 17/03/2022,số lot: 3885. Mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: Chất GW-3 (guar gum) dạng bột chiết xuất từ hạt guar để làm đặc dung dịch gỡ vỉa thủy lực, 50 lb/bao (22,68 kg) (880 bao), tổng cộng 19,9584 tấn. Hàng mới 100%. Thông báo 2411/KĐ3 ngày 12/9/2018 (nk)
- Mã HS 13023200: Chất kết dính (dạng bột) dùng trong SX nhang muỗi- INDIAN GUAR GUM POWDER- đã kiểm tại TK 102711738514/A12 (20/06/2019) (nk)
- Mã HS 13023200: Chất làm đặc đã qua chế biến từ hạt guar dùng trong sản xuất mỹ phẩm GUAR DERIVATIVES GUARSAFE JK-170.CAS:65497-29-2.BATCH:1912081302.(25kg/thùng). (nk)
- Mã HS 13023200: Chất làm đặc lấy từ hạt Guar- JAGUAR C 13S SGI 25KG/BAG, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, nsx: 04.03.2020, hsd: 05.09.2021, batch: H2003052E, nhà sx: solvay USA Inc, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: Chất ổn định (tạo sự đồng nhất cấu trúc cho sản phẩm)(BP Stabilizer). Phụ gia dùng sản xuất nước cốt dừa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: Chất tạo đặc guar gum, dạng bột dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm- JAGUAR C 17. CAS 65497-29-2 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 13023200: GG/ Guar Gum- Phụ gia sản xuất nước cốt dừa(Mới100%) (nk)
- Mã HS 13023200: GUAR GUM (FOOD GRADE) DABISCO DHV 74 GGP 200 mesh, 5000- 5500 cp. Số Cas: 9000-30-0, CTHH: C24H48O24. Phụ gia dùng trong thực phẩm (25kg/bao). NSX: 04/2020- HSD: 03/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: GUAR GUM POWDER (INCOL C30S), Phụ gia- bột Guar Gum dùng trong hóa mỹ phẩm (25kg/bag). Mã CAS: 65497-29-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: CHẤT LÀM DÀY TỪ THỰC VẬT VEGETABLE GUM. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 13023200: NPL14/ Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar- Guar Gum (nk)
- Mã HS 13023200: Phụ gia thực phẩm AARGUM 5550- Guar Gum food grade (dạng bột 25kg/bao), dùng làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm, nhà sản xuất: RAJ GUMS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: Phụ gia thực phẩm- chất ổn định Groupg Bio CGG 100 (NSX: 16/04/2020, HSD: 07/10/2021,(25kg x 60 bao).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: PHỤ GIA THỰC PHẨM GUAR GUM BHV-250. Số lượng: 280 BAO X 25 KG NET 7.000 KG NET. Sản xuất: 05/04/2020, hết hạn: 04/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023200: Phụ gia thực phẩm- Guar gum powder SG200: chất làm dày trong thực phẩm,chiết xuất từ hạt guar;25kg/bao;dạng bột, mới 100%; Lot: TG/0072/05 (12/05/2020-11/05/2022).NSX: Shree Ram Gum Chemicals Pvt.ltd. (nk)
- Mã HS 13023200: Phụ gia thực phẩm- Nhóm chất làm dày đối với phụ gia INS 412: chất ổn định GS5 S2 (NSX: 05/06/2018. HSD: 28/08/2019. Hàng mới 100%, 25kg x 240 bao) (nk)
- Mã HS 13023200: Bột rau câu Dragon- 120gr (20 hộp/thùng)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023200: Bột sương sáo- 50gr (120 gói/thùng)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023200: Bột sương sáo hạt é Thuận Phát- 50gr (50 bịch/thùng)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023200: Bột sương sáo trắng Thuận Phát- 50gr (100 bịch/thùng)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023200: Rau câu- 120gr (20 hộp/thùng)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023200: Rau câu con cá dẻo- 120gr (10 hộp/thùng)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023911: 110132/ SOAGEENA LX22 25kg CN (Carageenan được chiết xuất từ thực vật) (KQ; 1484/PTPLHCM-NV ngày 22.06.2012)Đã kiểm tk102590932621/A12 ngày 16.04.2019. Số cas:9000-07-1, 50-70-4 (nk)
- Mã HS 13023911: Phụ gia thực phẩm: CARRAGEENAN (PRODUCT CODE: BL 5200). Chất làm dày,chất ổn định, chất nhũ hóa. dạng bột, 25kg/ bao, hàng mới 100%.NSX:05/2020. HSD:11/2021 (nk)
- Mã HS 13023911: Rong biển eucheuma đã qua chế biến-CARRAGEENAN KAPPA INS407A BENLACTA CM-888. (Dạng bột, tinh chế một phần) Phụ gia thực phẩm trong sản xuất Milo. Đã KHTK 103105187250 (13/01/2019) (nk)
- Mã HS 13023911: VGEL-415-601-000/ Chất kết dính là hỗn hợp bột được dùng trong chế biến thực phẩm cho động vật thú cưng. V Gel 415 x 1.8kgs, Item Code: 601-000 (nk)
- Mã HS 13023912: Chất làm dày dùng cho thực phẩm: Carrageenan, dạng bột, nhà sản xuất LVQI(Xiamen)marine Biotechnology Co.,Ltd, hàng mẫu thử nghiệm, 2kg/túi/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 13023912: Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm, chất làm rau cau làm từ rong biển(CARRGEENAN AQUAGEL GU8744) 25KG/BAG, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023912: PGTP-CRGN/ PHỤ GIA THỰC PHẨM- CARRAGEENAN AQUAGEL MP-1127, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100% DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (nk)
- Mã HS 13023912: Phụ gia thực phẩm dạng bột, nguồn gốc từ cây rong biển: chất làm đặc CARRAGEENAN (BLK1120), 25kg/bao tổng 100 bao,hạn sd 20/11/2021, mới 100%. hãng SX ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 13023912: Phụ gia thực phẩm: Carrageenan Compound Powder (Compound thickener)- type BD09; thành phần làm từ rong biển Carrageenan đã tinh chế, bột, 25kg/bao.mới 100%. Lot:2005. NSX: 30/5/2020- HSD: 29/5/2022 (nk)
- Mã HS 13023912: Seaweed Extract Powder- Bột rong biển dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13023919: Bột Rau Câu * Carrageenan Aquagel GU8947 (dùng trong thực phẩm)- 25kg/bao *80 Bao, HSD: 05/2022. (nk)
- Mã HS 13023919: Bột sản xuất thạch CARRAGEENAN COMPOUND POWDER, làm từ tảo carrageen, 25kg/bao, mới 100%. (Nguyên liệu nhập khẩu để phục vụ cho việc sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) (nk)
- Mã HS 13023919: Bột sản xuất thạch Jelly Powder, làm từ tảo carrageen, 25kg/bao, mới 100%. (Nguyên liệu nhập khẩu để phục vụ cho việc sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) (nk)
- Mã HS 13023919: CHẤT LÀM DÀY DÙNG TRONG THỰC PHẨM: GENUGEL CARRAGEENAN TYPE LC-5, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 13023919: Chất làm dày-CARRAGEENAN GCJ 274,(25 Kg/ bao), 201271 NSX:19/05/2020 HSD:19/05/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023919: Chiết xuất rong biển Carrangeenan, sử dụng làm mẫu nghiên cứu dùng trong sản xuất trong công nghiệp thực phẩm, HSX: ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO.,LTD, 150g/ 1 gói, 2 gói/ 1 túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023919: Nguyên liệu thực phẩm- Bindplus70 (Thành phần: gluten lúa mì, carrageenan (1Kg/carton), Batch No: 200520 Nsx: 20.05.2020, Hsd: 19.11.2021 (nk)
- Mã HS 13023919: NLSX Nước giải khát: Chất làm đặc Carrageen Viscarin SA359, có nguồn gốc từ rong biển Carrageen- Viscarin SA359, (1999/TB-KĐ2, 4449/TB-TCHQ)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023919: Phụ gia thực phẩm (Genulacta (R) Carrageenan Type CM-2)- (25Kg/ bao)-NSX: 12/2019, 02/2020- NHH:12/2022; 02/2023 (nk)
- Mã HS 13023919: Phụ gia thực phẩm- Chất ổn định (E407) (Genuvisco Carrageenan Type J-DS)- (25Kg/ bao)- NSX: 02/2020- NHH: 02/2023 (nk)
- Mã HS 13023919: Phụ gia thực phẩm: Bột làm Thạch (Jelly Powder) 5300; mới 100%; 25 kg/bao; Lot: 2020040601 (NSX: 06/4/2020- HSD: 05/4/2022). NSX: Shantou Jiecheng Biotech Co., Ltd (nk)
- Mã HS 13023990: 43000470/ Chất tạo nhủ nikkol mgs-bsev (nk)
- Mã HS 13023990: 43000548/ Chất tạo đặc amisol cme (dùng để sản xuất dầu gội, xả) (nk)
- Mã HS 13023990: 43000553/ Chất tạo nhủ safety cut li-3085 (nk)
- Mã HS 13023990: 43001096/ Chất tạo đặt Aqupec SW-705E (dùng để sản xuất dầu gội) (nk)
- Mã HS 13023990: 43001205/ Chất tạo đặc AQUPEC SW-703ER(PT-2) (nk)
- Mã HS 13023990: 43001210/ Chất ổn định nhũ truơng High Lucent ISDA (nk)
- Mã HS 13023990: 43001401/ Chất làm đặc tc- carbomer 351 tinci (dùng để sản xuất nước diệt khuẩn) (nk)
- Mã HS 13023990: 91100947600/ INA AGAR PS-84- Thạch (nk)
- Mã HS 13023990: Allium cepa extract liquid (Chất kháng khuẩn- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No8054-39-5; 107-88-0 (nk)
- Mã HS 13023990: Aloe Vera Gel PE 5% MPS 200:1 (Ref:DA241217)-(Nguyên liệu thực phẩm Bột Chiết Xuất từ cây lô hội dùng trong CNTP),Batch:A108/028/A20,25kg/thùng,ngày sx:04/2020-hsd:04/2022,nhà sx:Naturex SA (nk)
- Mã HS 13023990: Bột chiết xuất (cao khô) Bạch Linh (Poria cocos Wolf Extract), làm nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản xuất 31/03/2020, HSD: 30/03/2023, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Bột khoai nưa (Konjac Gum KJ26-160A), đã tinh chế, phụ gia dùng trong sản xuất thạch rau câu.Tên khoa học: Amorphophallus konjac.NSX: 20/05/2020. HSD:24 tháng,(25kg/bao), hiệu KONSON KONJAC, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Bột sương sáo đen- Black Grass Jelly (10 x 2 bag) mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Bột sương sáo trắng- White Grass Jelly (10 x 2 bag) mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: CARRAGEENAN PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM (INDOGEL SGP-5115M) (nk)
- Mã HS 13023990: Centella Asiatica Cosmelene (Chất giữ ẩm- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 84696-21-9; 107-88-0 (nk)
- Mã HS 13023990: Chất bảo quản tự nhiên (Natural Preservatives); nguyên liệu dùng để làm mặt nạ dưỡng da bằng thạch dừa. (4 thùng, 150kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Chất làm đặc (Các chiết xuất thực vật)- Wax 50F. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Chất làm dai- Meat PLUS +320 (1 Kgs/ pkts; 20 pkt/ctns) Lot: 200416 Nsx 16/04/ 2020 Hsd 16/10/ 2021, 200512 NSX: 12/05/2020 HSD: 12/12/2021.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Chất làm dai- Vege PLUS + 377 (500 g/pkt; 10 pkts/ctns), Lot: 200421-30 NSX: 21-30/04/2020 HSD: 21-30/04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Chế phẩm phụ gia dùng để giữ nước dùng trong chế biến thực phẩm- HALAL VB PLUS- (2458 bag x 1kg/bag),Nhà SX;FRUTAROM PRODUCTION GMBH, Batch No: 0012346738, Expiry Date: 03.09.2021, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 13023990: Chiết suất nhân sâm (Korean Ginseng Extract) sử dụng làm mẫu nghiên cứu sản xuất đồ uống, nhà sản xuất: SHANGHAI NOVANAT CO., LTD; mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Chiết xuất hoa hồng bằng phương pháp chưng cất Bulgarian Organic Rose Water, nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, Batch No: 5/2019, NSX: 20/06/2019, HSD: 19/06/2022, Nhà sx: NatureBase AD, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Chiết xuất từ vỏ nho dùng trong thực phẩm RED GRAPE SKIN EXTRACT, LIQUID. 25KG/DRUM. HSD: 04/11/2020; 27/11/2020 (nk)
- Mã HS 13023990: COD/ Chất ổn định (575018 St Locust Bean Gum E410)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm. (nk)
- Mã HS 13023990: Curcuma phospholipid (chất chống oxy hóa- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 84775-52-0; 8002-43-5; 9004-34-6 (nk)
- Mã HS 13023990: GINGER EXTRACT 1% GINGEROLS- Bột gừng 1% hòa tan, dùng để sản xuất đồ uống, 25kg/drum, NSX: 10.04.20, HSD: 09.04.22, nhà sx: Hunan Kinglong Bioresources Co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Hỗn hợp chiết xuất cúc vạn thọ, câu kỷ tử và tiêu đen dùng trong sản xuất mỹ phẩm (ZEALUTEIN GRANULES), đóng gói:200 g/ gói. hsx:SABINSA. mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: KONJAC GUM- Phụ gia dùng trong thực phẩm, NSX: 06/04/2020- HSD: 05/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Mẫu chiết xuất từ rễ củ cây Konjac (Konjac Gum), hàng mẫu thử nghhiệm chất phụ gia làm dầy trong sản xuất thực phẩm, NSX: Hubei Yizhi Konjac Biotechnology Co,.Ltd- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: MỦ TRÔM, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 13023990: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, chiết xuất Cúc La Mã- Campo Chamomile Flower Extract, Batch No.: 2020-06-15, HSD: 14-06-2022, mới 100%. (nk)
- Mã HS 13023990: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: chiết xuất Vỏ trứng gà, dạng bột- Stratum joint mobility matrix, sử dụng làm mẫu, Batch no: 8100600, nhà cung cấp: PHYTONET AG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Nguyên liệu thực phẩm bột Konjac (1 bao x 25 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: nguyên liệu thực phẩm: chiết xuất nghệ dùng trong thực phẩm (UC3 CLEAR (CURCUMA LONGA EXTRACT), đóng gói:100 g/ gói. hsx:SABINSA. mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: NOREVO QUICK GUM CHẤT NHẦY THU TỪ HẠT BỒ KẾT GAI CHƯA QUA CHẾ BIẾN DÙNG TRONG SX CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 13023990: PGTP-Compound Emulsifying Thickening Stabilizer(chất làm đặc ổn định nhũ hoá) hiệu KECHENG,dạng bột.dùng làm h/liệu trong ngành CN T/phẩm, (không dùng để chế biến rượu thơm và đồ uống có cồn),mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia Thực Phẩm CARRAGEENAN GPI (INS 407)- Lot: 520-2011802 NSX: 27/04/2020, HSD 27/04/2022, Hàng mới 100%, 1 Bag/25kgs (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm compound YH (chất làm đặc, làm dày sử dụng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm), HSD: 9/5/2022. NSX: Huaibei City Yizhihong Food Sience and Technology Co., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm dạng bột nguồn gốc từ khoai nưa: chất làm đặc KONJAC GUM (BLM1003), 25 kg/bao, tổng 40 bao, hạn sd 09.11.2021, mới 100%, hãng SX ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm KONJAC GUM(PRODUCT CODE: KGJ1001).Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dày. dạng bột, 25kg/bao, mới 100%.NSX: 04/2020, HSD: 10/2021 (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm Locust Bean Gum E-410 (Code Seed gum A-200). Chất làm dày đã biến đổi thu được từ SP thực vật, dạng bột, 25KG/bao, mới 100%, mã CAS: 9000-40-2. Lô:1921220,NSX:13/3/20, HSD:13/9/21. (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm: Bột làm thạch, đóng gói đồng nhất 25Kg/ bao. Ký Hiệu: ZG-.Ngày sản xuất: 12/02/2020. HSD: 02 năm kể từ ngày sx. Tên nhà sx: Shengzhou Xinming Biological Technology Co., LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm: KONJAC GUM(PRODUCT CODE: GF25H).Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dày. dạng bột, 25kg/bao, mới 100%.NSX: 04/2020, HSD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, số cas: 11138-66-2, CTHH: C35H49O29 (25kgs/carton). Ngày SX: 11/04/2020- Hạn SD: 10/04/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Phụ gia thực phẩm:Konjac powder, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chât làm dày, chất ổn định. Hàng mỡi 100%, đóng gói 25kg/bao. NSX: 23/5/2020, HSD: 22/05/2022. LOT: 20052312. (nk)
- Mã HS 13023990: THẠCH KHOAI SUNPLUS ITA KONNYAKU KURO 250G 30 X 2 CTNS./BDL (nk)
- Mã HS 13023990: Thạch sương sáo- Grass Jelly Concentrate.(2850ml/ lon; 6 lon/ Thùng). NSX: Easy Life Station,Ngày SX:25/05/2020, HSD:24 Tháng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023990: Tinh bột khoai nưa (KonJac Gum) chất phụ gia dùng trong sản xuất thạch rong câu; tên khoa học: Amorphophallus konjac,dạng bột,HSD:24 tháng.NSX:HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 13023912: bột sương sáo, 50g/ bag/ (xk)
- Mã HS 13023912: PHỤ GIA THỰC PHẨM- CARRAGEENAN AQUAGEL MP-1127, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Bộ nấu chè khúc bạch Linh Anh/ (xk)
- Mã HS 13023990: Bột cần tây/ (xk)
- Mã HS 13023990: Bột rau má sấy lạnh 100g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 13023990: Bột rau má sấy lạnh Orama (100g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 13023990: Bột Sương Sáo (50g x 100 gói), mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Bột sương sáo đen (60 x 50g), Hiệu 3K, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Bột sương sáo- Grass Jelly Powder, nhãn hiệu ThuanPhat (50g x 100 pack/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Bột sương sáo hạt é- Grass Jelly w/Basil, nhãn hiệu ThuanPhat (65g x 50 pack/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: BỘT SƯƠNG SÁO NHÃN HIỆU THUẬN PHÁT 100X50G (xk)
- Mã HS 13023990: Bột sương sáo trắng (60 x 50g), Hiệu 3K, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: BỘT SƯƠNG SÁO TRẮNG NHÃN HIỆU THUẬN PHÁT 100X50G (xk)
- Mã HS 13023990: Chất ổn định (xk)
- Mã HS 13023990: Đá me Tấn Lộc 0.9kg/hộp/ (xk)
- Mã HS 13023990: Mũ trôm 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 13023990: Mũ trôm/ (xk)
- Mã HS 13023990: Nước rau câu Long Hải dứa (xk)
- Mã HS 13023990: Sương sáo đen Jelly Powder,60 Bags/ctn; 1 bag 50g; 3kgs/ctn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: SƯƠNG SÁO HIỆU THUẬN PHÁT- THUAN PHAT GRASS JELLY (QUY CÁCH: 50G/GÓI X 100 GÓI/TÚI). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Sương Sáo Trắng- hiệu 3K (60 gói/ thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Thạch Dừa 35gr x 200 bịt/thùng (xk)
- Mã HS 13023990: Thạch Dừa 35gr x 400 bịt/thùng (xk)
- Mã HS 13023990: Thạch dừa. Quy cách: 8 x 8 mm. Hàng VNSX. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 13023990: Thạch nho Orihiro (1.5kg/hộp), nsx: Sweet World VN/ (xk)
- Mã HS 13023990: Tinh dầu ớt Oleoresin Capsicum 0.5Mill OS 16kg/pail. (xk)
- Mã HS 14011000: Hộp tre xoay hình trụ, kích thước: 20.4 x 20.4 x 27.8 cm, hàng sử dụng làm mẫu kiểm nghiệm. Ncc: MITZI HK LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14011000: Lá tre đông lạnh hiệu FROZEN BAMBOO LEAF gồm 65 thùng (1 thùng 100gx30 gói) hạn sử dụng T05.2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14011000: MT/ Miếng tre nhỏ kích thước (3cm*2cm) dùng để đánh sạch bụi trên dây hàng đã qua công đoạn ngâm tẩm hóa chất và xử lý ở nhiệt độ cao-Abrasive Bamboo chip (new)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14011000: Nguyên liệu nan tre, đường kính 0.36cm +-2mm, đã qua sử lý công nghiệp, dạng bó, dùng để sản xuất chiếu tre dạng thanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 1332 (đường kính 1,3mm, chiều dài 32,5 cm) (nk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 1439B (đường kính 1,4 mm, chiều dài 39,5 cm) (nk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 1748 (đường kính 1,7mm, chiều dài 48,5 cm) (nk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 2051 (đường kính 2,0mm, chiều dài 51,5 cm) (nk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 3051 (đường kính 3,0mm, chiều dài 51,5 cm) (nk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 4054 (đường kính 4,0mm, chiều dài 54,5 cm) (nk)
- Mã HS 14011000: TT1739 B/ Tăm tre làm nhang 1739B (đường kính 1,7mm, chiều dài 39,5cm) (nk)
- Mã HS 14011000: Bột làm nhang đen, 30 kgs/bao. Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Chân hương tròn sản xuất từ tre (đường kính 1.2mm, chiều dài 30cm). (xk)
- Mã HS 14011000: DAO TRE (xk)
- Mã HS 14011000: Đoạn tre chiều dài 180-366cm, đường kính 20/35mm dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14011000: Đoạn tre chiều dài 206-265cm, đường kính 20/35mm dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14011000: Đoạn tre chiều dài 220cm, đường kính 35/45mm dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14011000: Đoạn tre chiều dài 320-385cm, đường kính 20/35mm dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14011000: LY TRE KHẮC LOGO (xk)
- Mã HS 14011000: MUỖNG TRE (xk)
- Mã HS 14011000: NĨA TRE (xk)
- Mã HS 14011000: Ống hút bằng tre tiêu chuẩn gắn logo BSC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Ống hút tre- BAMBOO STRAWS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Ống hút tre, gồm 8 ống dài 20cm, đường kính 5-9mm và 1 cọ vệ sinh ống. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Que tre làm hương loại 8" x 1.3mmAA (mới 100% do Việt Nam sản xuất, tre tự trồng tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 14011000: Que tre tròn làm hương loại 8 inch (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất, tre tự trồng tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm làm nhang bằng tre đã qua sơ chế (Bamboo Stick). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm làm từ tre (dài 8 inch) dùng để sản xuất hương, mới 100%, (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre (đường kính 1.25mm), dùng làm cây hương (nhang), 8 inch, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 10 inch dùng làm hương (đóng gói 50 bao,40 kg/bao), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 12 inch (dùng làm hương), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 12" dùng để làm que hương đốt (que nhang), kích thước dài 30.48 cm. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 19" dùng để làm que hương đốt (que nhang), kích thước (2.5 mm x 48.26cm),xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 8 inch (dùng làm hương), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 8 inch dùng làm hương (đóng gói 175 bao,40 kg/bao), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 8" dùng để làm que hương đốt (que nhang), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 9 inch (dùng làm hương), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 9 inch dùng làm hương (đóng gói 115 bao,40 kg/bao), Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre 9" dùng để làm que hương đốt (que nhang), kích thước (1.3 mm x 23cm),xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre dùng để làm nhang cây đường kính 1.2mm chiều dài 12 inch,40kg/bao sản xuất 100% tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre kích thước 9 inch x 1.3mm, dùng để làm nhang, mã hàng GBR-1.3.09. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm hương KT: 1.3mmx8inch, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 10'', mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre làm nhang 9'', mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre loại 12'' đường kính 1.2 mm dùng dể làm nhang, mã hàng GB-12,Hàng mới 100%/ VN. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre loại 8'' đường kính 1.3 mm dùng dể làm nhang, mã hàng GB-08,Hàng mới 100%/ VN. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre loại 9'' đường kính 1.3 mm dùng dể làm nhang, mã hàng GB--RS09/1.3,Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre loại dài 8 inches dùng trong sản xuất hương,đóng trong 675 bao (mỗi bao nặng 40 kg).Hàng mới 100 %. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre loại đường kính 1.2 mm dùng dể làm nhang, mã hàng GB-RS12/1.2,Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre tròn 9" đã xử lý và khử trùng (đóng đồng nhất 40kg/bao)hàng xuất xứ 100%. (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre tròn để làm nhang cây. Hàng đóng 40kg/bao. ROUND BAMBOO STICKS (chiêu dài:: 8 INCHES), (FOR MAKING AGARBATTIS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tre tự nhiên dùng để làm nhang cây, kích thước: 1.2mm X 12inch, 40kg/bao, sx 100% tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14011000: TĂM TRE XIÊN THỊT 25CM (HIỆU CHỮ PHƯỚC) 100BAGS X 100PCS (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tròn 23cm (nguyên liệu làm nhang, làm từ tre, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tròn 38 cm (nguyên liệu làm nhang, làm từ tre, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 14011000: Tăm tròn 40cm (nguyên liệu làm nhang, làm từ tre, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 14011000: Trúc cây, kích thước 4.00*0.05 (m) (xk)
- Mã HS 14012010: Mây tươi nguyên cây (Calamus adspersus) chưa qua chế biến. (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 14012029: 0210_0635/ Mây đan mắt cáo tự nhiên (700*15000mm) (nk)
- Mã HS 14012029: 0210_0636/ Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn, 700*15000mm) (nk)
- Mã HS 14012029: 0210_0637/ Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 700*15000mm) (nk)
- Mã HS 14012090: Que tre dùng để vệ sinh chi tiết máy 5*400mm trong nhà máy sản xuất sợi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 14012090: Que tre vệ sinh chi tiết máy 10*1400mm trong nhà máy sản xuất sợi. Hàng mới 100%. (nk)
- - Mã HS 14012010: Hàng thủ công mỹ nghệ bằng mây (xk)
- Mã HS 14012021: Lõi mây tẩy kích thước 3mm dài 195mm, đóng gói 6 que. Hàng mới sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 14012021: Ruột song mây tự nhiên, chẻ sợi oval kích thước 5/6mm. Hàng mới sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 14012029: cây mây khô (cây cút mây) (calamus) (xk)
- Mã HS 14012029: Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn, 700*15000mm) (xk)
- Mã HS 14012029: Mây đan mắt cáo tự nhiên (700*15000mm) (xk)
- Mã HS 14012090: Lõi cây mây nước đã chà được tách vỏ (Round water rattan core with polish and and without skin) đường kính 8,5mm- 9.5mm, chiều dài từ 2m- 6m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14012090: Lõi cây mây nước đã được tách vỏ (Round water rattan core without polish and without skin) đường kính từ 8.5mm- 9.5mm chiều dài từ 2m-6m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14012090: song mây (calamus) (xk)
- Mã HS 14019000: Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 112 cm). (nk)
- Mã HS 14019000: Lá buông khô (nk)
- Mã HS 14019000: Thân cây vầu khô (nguyên liệu dùng để làm hương, đã cắt xẻ có kích thước dài 60 cm- 100 cm) (nk)
- Mã HS 14019000: BÀN CHẢI DỪA (xk)
- Mã HS 14019000: Bẹ chuối khô mã BN01 Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 14019000: cói (xk)
- Mã HS 14019000: Dây cói (xk)
- Mã HS 14019000: DÂY CÓI KHÔ (xk)
- Mã HS 14019000: Dây cói khô #VN (xk)
- Mã HS 14049030: Bông gòn (nk)
- Mã HS 14049030: Bông gòn (dùng để thấm tinh dầu) (nk)
- Mã HS 14049030: Bông gòn tròn, nhãn hiệu Organyc (nk)
- Mã HS 14049030: Bông gòn, nhãn hiệu Organyc (nk)
- Mã HS 14049030: Bông tẩy trang, nhãn hiệu Organyc (nk)
- Mã HS 14049030: SP-48057/ Bông gòn dùng để đánh bóng kim loại 2.35x20mm (nk)
- Mã HS 14049099: COCO PITH 5KGS BLOCKS- Vỏ xơ dừa khô đã đóng thành bánh dùng làm giá thể trồng trọt (5 kgs block) (nk)
- Mã HS 14049099: COIR PITH BLOCK (COCO PEAT)- Vỏ xơ dừa khô đã đóng thành bánh dùng làm giá thể trồng trọt (5kgs/block) (nk)
- Mã HS 14049099: Cọng cọ khô chưa buộc thành túm búi, dùng để làm chổi. 30 kg/bao,tổng 900 bao. Tên khoa học: Elaeis guineensis, hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 14049099: Đệm bằng gòn ép 100%polyester để đệm bên trong áo, khổ 125cm (nk)
- Mã HS 14049099: Giá thể thảo khô (rêu nước khô), Sphagnum Moss, không là rong, tảo biển, dùng để trồng hoa lan hồ điệp. Đóng bịch nilon, 5kg/bịch, Hàng không thuộc danh mục quản lí của CITES (nk)
- Mã HS 14049099: Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/31.24 kg) (nk)
- Mã HS 14049099: Hạt mài làm từ vỏ quả óc chó KS#30 (1 chiếc1 túi20kg) (nk)
- Mã HS 14049099: Hoa Đót, nguyên liệu dùng làm chổi (10 kg/bao). (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 14049099: Khung phơi da bằng tầm vong, kích thước: 150x300cm, hàng mới 100%, dùng phơi da trong sản xuất thức ăn cho thú cưng, không tham gia cấu thành sản phẩm (nk)
- Mã HS 14049099: KS#30/ Hạt mài quả óc chó KS#30 (20kg/túi) dùng cho máy đánh bóng sản phẩm, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 14049099: Miếng bông tắm xơ mướp (đã thành phẩm), KT: 10x14cm (Loofah), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14049099: Rêu nước khô, giá thể trồng lan, 5kg/bao (nk)
- Mã HS 14049099: Tăm bông/Applicator BB-001MB 5000pcs/BX/Sanyo/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 14049099: Vỏ thông Radiata- giá thể trồng lan, 12.1 kg/bao, loại số 9 Classic (nk)
- Mã HS 14049099: Vỏ thông, tên khoa học: Pinus merkusii, đã qua sơ chế tiệt trùng, loại khô,đã nghiền, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, Nhãn hiệu Habitat. kích thước 20-30mm,đóng trong bao 50L (14kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 14049099: Vỏ thông, tên khoahọc: Pinus radiata, đã sấy khô, đã xay thành dạng mảnh nhỏ, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, kích thước 12-18mm, PBPWR5A-40GP, 1 bao/ 40L,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14049099: WASHED COCO PEAT BLOCKS- 5KG- Vỏ xơ dừa khô đã đóng thành bánh dùng làm giá thể trồng trọt (5 kgs/block) (nk)
- Mã HS 14049099: Xơ dừa đã được đóng thành bánh dùng làm giá thể để trồng trọt (Coco Peat)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 14049020: Mùn dừa (xk)
- Mã HS 14049020: SÉT THÌA DĨA DỪA (xk)
- Mã HS 14049030: Bông Cotton 70g, Đóng Gói Túi PVC, 12 Cái/Thùng. Đồ Chơi Cho Thú Cưng. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 14049030: Bông gòn (0.5kg/bịch). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049030: Bông gòn/ (xk)
- Mã HS 14049030: Bông rái tai (xk)
- Mã HS 14049030: SP-48057: Bông gòn dùng để đánh bóng kim loại 2.35x20mm (xk)
- Mã HS 14049030: Tăm bông/ (xk)
- Mã HS 14049091: BÁT DỪA (xk)
- Mã HS 14049091: THÌA DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: Bã điều thu từ quá trình ép dầu vỏ hạt điều, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa kích thước Dia13,3-14,3xH6,5 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT DỪA KT 13 X 6 CM, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT DỪA KT 14 X 6 CM, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát Dừa Mã CF 341 Kích thước (13x14x6cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa Mã CF 801 Jumbo Kích thước (15x16x8 cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa Mã CF 801 Kích thước (13x14x6 cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa mẫu, mới 100%, kích thước: 14*6 cm (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT DỪA TRANG TRÍ, NSX HOMEWARE, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa tự nhiên (D14H6 cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa tự nhiên, dia 14H6cm. Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa và muỗng, kích thước:46x46x5(cm), hàng thủ công mỹ nghệ,không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa, (dia14H6cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT DỪA, HIỆU HA THAI LACQUER CO LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát dừa, kích thước phi 13-14(cm), hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 14049099: Bát gáo dừa sơn mài phi 13.5 x H5.5cm Mã hàng BGD001 (Hàng bát gáo dừa sơn mài mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 14049099: Bát gáo dừa/ (xk)
- Mã HS 14049099: Bát gáo dừa, kích thước: 14x14x6 cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát gáo dừa, màu tự nhiên, mã MC-0118S, kích thước:(D13H6)cm, dùng để trưng bày trang trí, Việt Nam sản xuất, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bát làm từ gáo dừa tự nhiên (dia 10-11H8.5-9cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT VÀ THÌA DỪA 063-2, HIỆU HA THAI BAMBOO LACQUER CO LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BÁT VÀ THÌA DỪA 064-9, HIỆU HA THAI BAMBOO LACQUER CO LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 10 CHIÊC THÌA DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 10 ỐNG HÚT TRE (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 2 BÁT + THÌA DỪA, HIỆU TAY AN HANDICRAFT PRODUCTION AND EXPORT CO LTD, HÀNG MẪU (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 2 BÁT VÀ 2 THÌA DỪA, HIỆU DANG VAN LOI HANDICRAFT PRODUCTION FACILITY, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 2 BÁT VÀ THÌA DỪA, HIỆU TOOPAIR, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 4 BÁT VÀ 4 THÌA DỪA, HIỆU OKEY KITCHEN, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ 4 BÁT VÀ THÌA DỪA, HIỆU TOOPAIR, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: BỘ BÁT VÀ THÌA DỪA, HIỆU HA THAI BAMBOO LACQUER CO LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bộ dụng cụ bằng dừa, kích thước 29 x 7cm, màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bộ lót ly bằng dừa, kích thước 10 x 10 x 0.7 cm, màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bộ thìa gỗ dừa (29 x 6.5cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bộ thìa gỗ dừa (29 x 7cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bột gỗ (từ cây cao su/ thông/ bời lời- Hevea brasiliensis/ Pinaceae/Machilus Odoratissima Nees), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bột gỗ hỗn hợp (từ cây cao su/ thông/ bời lời- Hevea brasiliensis/ Pinaceae/Machilus Odoratissima Nees), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bột gỗ làm nhang làm từ vỏ, lá cây Bồ lời, được phơi khô xay mịn, không có trầm, hàng mới 100%&VN (xk)
- Mã HS 14049099: Bột gỗ làm nhang từ vỏ cây bời lời sấy khô đã qua xử lý, không trầm (đóng đồng nhất 30kg/bao) xuất xứ Việt Nam 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bột keo dùng để làm nhang từ lá và vỏ cây bời lời (không trầm). Grade A, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bột làm nhang làm từ vỏ, lá cây bồ lời, được phơi khô xay mịn không có trầm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: bột nhang (nguyên liệu sản xuất nhang làm từ lá, vỏ bời lời không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 14049099: Bột nhang (từ vỏ cây bời lời đỏ- Machilus Odoratissima Nees), dùng làm nhang, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Bột vỏ lụa hạt điều, đóng trong bao Jumbo, 620- 660kgs/bao. HS CODE nước nhập khẩu: 1404909000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Ca dừa kích thước Dia12-12.5xH8-8.5 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Cành đu đủ khô 3cm. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 14049099: Cây ngoáy tai (xk)
- Mã HS 14049099: Chén (bát) làm bằng gáo dừa đã được mài nhẵn, hiệu Copaya, 1 thùng 163 cái, kích thước 13/14cm x 6cm h, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Chén bằng gáo dừa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: CỌ DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: Cọ rửa bằng xơ dừa Mã CF 106 Kích thước (21cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: CỐC DỪA ĐỰNG NẾN, HIỆU HA THAI BAMBOO LACQUER CO LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Cốc Dừa Mã CF 816 Kích thước (9x8x8cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: DAO DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: Dao dừa, (16x3.5cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Dây thừng dừa, kích thước 400m, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 14049099: DĨA DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: DĨA DỪA KT 20 CM, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Dĩa dừa mẫu, mới 100%, kích thước: 20cm (xk)
- Mã HS 14049099: Dớn bảng (giá thể trồng lan từ thực vật) làm từ thân cây dương xỉ,cọ sợi dùng để trồng hoa phong lan KT: (15-20)x30x 3 cm tổng số tấm 10400,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: FROZEN BOILED BANANA LEAVES (LÁ CHUỐI, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) / VN (xk)
- Mã HS 14049099: Gáo dừa cắt nhỏ dạng hình tròn, kích thước:18mm;24mm;28mm;32mm, 1 bao 40kg, hàng không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Gáo dừa khô, số lượng: 10,800 cái, net: 3,240 kgs. (xk)
- Mã HS 14049099: Hạt mài quả óc chó KS#30 (20kg/túi), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Hộp làm bằng lục bình, đường kính 20cm, cao 15cm, loại 4 cái/carton, hàng handmade, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Lá chuối tươi trồng ở Việt Nam, 10kg/pack, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Lá điều khô (dùng làm đất sạch trong trồng trọt). Xuất xứ Việt Nam (22.5KG x 1170 BAO) (xk)
- Mã HS 14049099: Lá đu đủ khô 60gr/túi. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 14049099: Lá giá tỵ khô(DRIED TEAK LEAVES-18KGS/BAG) (xk)
- Mã HS 14049099: Lá giá tỵ ủ mục(TEAK LEAF MOLD-120LITER/BAG) (xk)
- Mã HS 14049099: Lót đĩa làm bằng cây lúc bình loại lớn, đường kính 25cm, hàng handmade, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Lót đĩa lục bình loại nhỏ, đường kính 20cm, hàng handmade, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Lót ly làm bằng lục bình, đường kính 10cm, hàng handmade, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Miễng gáo dừa cắt nhỏ (COCONUT SHELL CUT SMALL) (xk)
- Mã HS 14049099: 'Mụn dừa (xk)
- Mã HS 14049099: Mụn dừa (Cocopeat) Exo Bag Peat 26.4L, 1 thùng 6.4kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: MỤN DỪA (N.W COCO CHIP 2S: 15KGS/BAG +/-10%) (xk)
- Mã HS 14049099: Mụn Dừa 1,000 Bao(19.8Kg(NW)/Bao.Hàng Mới 100% Xuất Xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Mụn Dừa 2,000 Bao (19.8Kg(Nw)/Bao).Hàng Mới 100% Xuất Xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: MỤN DỪA NÉN 2.700KG/MIẾNG, TC 2.700 MIẾNG, 35 MIẾNG/PALLET, TC 14 PALLET (xk)
- Mã HS 14049099: MỤN DỪA NÉN 3.250KG/MIẾNG, TC 3.510 MIẾNG, 135 MIẾNG/PALLET, TC 26 PALLET, (xk)
- Mã HS 14049099: Mụn dừa, mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Mùn dừa. Hàng Việt nam sản xuất, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Mụn dừa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Mùn sơ dừa đóng thành cục dùng giá thể trồng trọt (xk)
- Mã HS 14049099: Muỗng dừa (16x3.5 cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Nĩa dừa (16x2.8cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Nĩa Dừa Mã CF 102 Kích thước (16cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Nĩa dừa, (16x3.5cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: NÚT DỪA CHƯA ĐƯỢC ĐỤC LỖ, SẢN PHẨM LÀM TỪ VỎ DỪA. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Ống hút bằng tre, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Ống hút gạo (xk)
- Mã HS 14049099: ÔNG HUT TRE (xk)
- Mã HS 14049099: Ống hút tre (xk)
- Mã HS 14049099: ỐNG HÚT TRE KÍCH THƯỚC 40x38x21cm (xk)
- Mã HS 14049099: Ống hút tre Mã CF 181 Kích thước (16cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Rơm bện sấy khô (xk)
- Mã HS 14049099: Sả tươi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Sấu tươi (1 carton 10kgs), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Sấu tươi (1 carton 7kgs), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Tăm bông (xk)
- Mã HS 14049099: Tăm/ (xk)
- Mã HS 14049099: THÌA DĨA DỪA KÍCH THƯỚC 37x34x33 cm (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (12.5x4.5cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (16 x 3.5 cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (16x 3.5cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (16x3.5cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (27 x 7cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (27x6.5cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (29x7.5cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (30x10cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa (36 x 5cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: THÌA DỪA KT 20 CM, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa Mã CF 101 Kích thước (16 cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa mẫu, mới 100%, kích thước: 20cm (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa tự nhiên (17x3.5cm). màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa tự nhiên kích thước 13 x 7cm, màu tự nhiên, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa tự nhiên, 16 x 3.5cm, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa, (16x3.5cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thìa dừa, (18x4cm), màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: THÌA DỪA, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: THÌA VÀ DĨA LÀM BẰNG VỎ TRAI HANDCRAFT SPOON AND FOLK. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 14049099: THÌA, NĨA DỪA (xk)
- Mã HS 14049099: Thớt gỗ dừa (35 x 16cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Thớt gỗ dừa (50 x 16cm). Màu tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Trái Xơ Mướp, Kích Thước (8x4x22)Cm. Đồ Chơi Dành Cho Thú Cưng. Vỉ Giấy, Đóng Gói 48 Cái/Thùng. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Viên nén mụn dừa- 32g Coir Disk 3 Pack Shinkwrapped (196 sets/case). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ cây thuốc lá (không phải nguyên liệu thuốc lá) (1 kiện 50 kilogram net/ 50.5 kilogram gross, không qua sơ chế) (thu hoạch tại Gia Lai) (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ dừa cắt (Cocohusk) Exo Bag chips 26.4L, 1 thùng 4.3kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Dừa Cắt 1,294 Bao(24.8Kg(NW)/Bao.Hàng Mới 100% Xuất Xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Dừa Cắt 150 Bao(11.8Kg(NW)/Bao.Hàng Mới 100% Xuất Xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ dừa cắt và mụn dừa ép thành tấm, kích thước: 100 cm x 15cm x 12 cm, 2kg/ bao,hàng mới 100%, sản xuất tại VN. (xk)
- Mã HS 14049099: VỎ LỤA HẠT ĐIỀU (CASHEW HUSK FOR TANNING PURPOSE), 27KGS/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ lụa hạt điều- Cashew husk (for tanning purpose), Size 3-10 mm, 1 bao 27 kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 14049099: VỎ LỤA HẠT ĐIỀU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI (669.2KG/ 1 BAO JUMBO) (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ lụa hạt điều, Đóng bao PP: 22- 30kg/ 1 bao- Cashew Husk (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ lụa hạt điều, kích thước 3mm+, bụi và bột không quá 3%, đóng gói trong bao BB (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ lụa hạt điều. (xk)
- Mã HS 14049099: VỎ LỤA HẠT ĐIỀU. 27KGS/BAO (NET), XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Thông (Loại: 0.5- 1.0 cm/ miếng) xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Thông (Loại: 1- 1.5 cm/ miếng) xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Thông (Loại: 1.5- 2 cm/ miếng) xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Thông (Loại: 2- 3 cm/ miếng) xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Vỏ Thông (Loại: 3- 6 cm/ miếng) xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 14049099: Xơ mướp khô. Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 14049099: Xơ Mướp, Kích Thước (6x6x1)Cm. Đồ Chơi Dành Cho Thú Cưng. Vỉ Nhựa, Đóng Gói 72 Cái/Thùng. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 15019000: Mỡ vịt chế biến Duck fat 3.6kg (nk)
- Mã HS 15019000: Nguyên liệu thực phẩm- Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT) (code 4536L)- NSX: 03/2020, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ)- (181.439kg/drum)- hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 15019000: Rendered Chicken Fat 4536L- Mỡ gà (đã nấu chảy) dùng sản xuất thực phẩm. 400LBS/DRUM. HSD 28/02/2021 (nk)
- Mã HS 15021000: Bơ lạt New Zealand hiệu Eagle Wings 82% chất béo- New Zealand Butter spread eagle wings 82% fat làm từ mỡ bò dạng mỡ nấu chảy (mỡ tallow), 25kg/ thùng, hàng mới 100%, Hsd: 2021 (nk)
- Mã HS 15021000: Mỡ tallow để bôi trơn cho khối chèn cáp, LUBRICANT 25 ML/pce/bottle, P/N: ALT0000003000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15021000: Mỡ bò công nghiệp dùng trong sản xuất xà bông. (xk)
- Mã HS 15041090: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Careline Salmon Fish Oil 1000mg giúp hỗ trợ bổ mắt, KL viên:1396mg, CB:9961/2018/ĐKSP, do Careline Australia sx, 100 viên/lọ, lô sx:A534, HD:05/2023, mới 100% (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá (Fish Oil) là nguyên liệu sản xuất Thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 20 tấn/flexibag;Nhà sx: KANPA INTERNATIONAL SALES. (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá (Fish Oil)- nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi. (nk)
- Mã HS 15042090: DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá (Fishoil)- Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản. Hàng NK phù hợp TT 26/2018/TT-BNNPTNT.mới 100% (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá biển dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thủy sản (hàng thuộc danh mục thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 28/11/2019, dòng số 1.1) (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm (Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá- Fish Oil (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng nhập khẩu STT 5 Mục III Phụ lục II theo thông tư số 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí mục 3 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 15042090: DẦU CÁ- JAPANESE CRUDE FISH OIL Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo điểm 1 mục III phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018 (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu Cá- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá- Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá Omega (nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản). (nk)
- Mã HS 15042090: Dầu Cá-FISHOIL (Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn,gia cầm,thủy sản). Độ ẩm 0.3%. theo KQPTPL 328-KQ/TCHQ/PTPLMN,ngày 27/03/2007 (nk)
- Mã HS 15042090: FISHOIL (SALMON OIL), DẦU CÁ. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nhập khẩu theo mục 1.4.2 thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15042090: Japanese Crude Fish Oil (Dầu Cá) Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk)
- Mã HS 15042090: Mỡ cá dùng trong ngành thực phẩm WHITE QUEEN 34 FISH OIL. 180 Kgs/ Thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 05/2021 (nk)
- Mã HS 15042090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: DẦU CÁ (FISH OIL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 15042090: Nguyên liệu thực phẩm- Dầu cá dạng lỏng (MEG-3 (TM) 1050 TG E Oil)- 190 kg/drum- Nhà sx: DSM Nutritional Products Canada inc, Lot# TS00014486, NSX: 04/2020- NHH: 04/2022 (nk)
- Mã HS 15042090: Nguyên liệu thực phẩm: Eupoly-3 DHA Premium (Dầu cá tinh luyện giàu DHA), Nhà sản xuất BIOSEARCH S.A, 5kg/1 hộp, bach: 109126, 109130, 109138, 109142. NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15042090: Refined Fish oil (EPA 18%, DHA 12%)- Dầu cá- Hàm lượng 19%, 13.9%-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng (nk)
- Mã HS 15042090: SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI, Thức Ăn Thủy Sản (nk)
- Mã HS 15042090: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Omega3(Dầu cá Omega 3)- 29705 (hộp 60 viên/1 viên693mg), NSX: THOMPSON& CAPPER, CD: Bổ sung EPA 150mg & DHA 100mg, HSD: 02/2022,Hiệu Oriflame, CBSP: 2979/2019/ĐKSP (nk)
- Mã HS 15042090: TUNA-OIL/ Dầu cá ngừ tinh chế (Refined Tuna oil) (nk)
- Mã HS 15042010: Mỡ cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc (Hàng đóng gói gồm 144 thùng loại TL tịnh 188,569 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15042090: Basa fish oil-Mỡ cá Basa (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)-Tịnh phuy không đồng nhất-NSX: CTY CP chế biến Thủy sản An Lạc-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá (Fish oil) (xk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá (Fish Oil) đã tinh luyện đóng trong túi Flexitank (xk)
- Mã HS 15042090: DẦU CÁ LỎNG (FISH OIL) (xk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá tinh luyện: (PANGASIUS HYPOPHTHAMUS FISH OIL)), (Được chế biến từ mở cá basa) đựng trong thừng cartons 20kg. (xk)
- Mã HS 15042090: Dầu cá tinh luyện: (REFINED FRESHWATER FISH OIL)), (Được chế biến từ mở cá basa) đựng trong thừng cartons 20kg. (xk)
- Mã HS 15042090: Nguyên liệu SX TACN: Mỡ cá (Basa fish oil). Hàng đóng trong túi mềm FLEXI TANK (xk)
- Mã HS 15060000: Dầu cá Norwegian Salmon Oil Softgels (108 Softgels) (nk)
- Mã HS 15060000: Dầu gan mực (Squid liver oil) nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, xuất sứ Hàn Quốc,Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15060000: Dầu Gan Mực- Squid Liver Oil, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Độ ẩm: 0,78%, Chất béo 98,60%, Hàng nhập theo điểm 1, mục III, phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018 (nk)
- Mã HS 15060000: SQUID LIVER OIL- Dầu gan mực dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng nhập khẩu phù hợp theo QĐ số 640/QĐ-CN-TĂCN ngày 12/06/2017. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15071000: Dầu Đậu Nành (hàng đóng trong túi pp)- Độ ẩm (max): 0.5%, nồng độ acid(max): 3.5%. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 15071000: Dầu Đậu Nành Thô (Crude Soybean Oil)- Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT I.3 TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Đã kiểm hóa tại tờ khai số: 102773188122 (23/07/2019) (nk)
- Mã HS 15071000: Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 15071000: DDN/ Dầu ăn thực vật tinh luyện: Olita, 25kg/can, hàng mới 100% (DÚNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG) (nk)
- Mã HS 15071000: Dầu ăn thực vật tinh luyện: Olita, 25kg/can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15079090: A/20-14/ Dầu đậu tương (làm mềm cao su trong quá trình làm đế giày)- SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (đã được kiểm hóa xác định TK101606338521/E31)(CLH của TK 103211171711/E31, ngày 19/03/2020, mục 1 (nk)
- Mã HS 15079090: B/20-7/ Dầu hoạt hoá- SBO-50 soybean oil master batch(đã được kiểm hóa tại tk:101548117312/E31 ngày 09/08/2017) (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn Simply 5L (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu dậu nành đã tinh chế. L2082.CAS No. 60-33-3 (Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su).PTPL số 1722/PTPLMN-NV(19/11/2010). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành Nga thượng hạng. Hiệu: Yanta. 0.5L/chai. Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành RBD SOYABEAN OIL được làm từ đỗ tương nguyên chất, (đã tinh chế, tẩy trắng, khử mùi), 22705.2lít/1túi, NSX:FGV IFFCO SDN BHD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành tinh chế, tảy màu, khử mùi. Dầu thực vật dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018). Mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành tinh luyện Refined Soybean Oil(Regular),HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu nành tinh luyện (Refined Bleached Deoderized Soybean Oil- RBDSBO), đóng trong túi flexibag, sử dụng trong chế biến thực phẩm, nsx: THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: Nguyên liệu thực phẩm- Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil)- NSX: 05/2020- NHH: 05/2021 (nk)
- Mã HS 15079090: NPL080/ Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)- SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (tương tự KQGD 0477/N3.12/TD ngày 10/03/2012 của tờ khai 1755/NK/SXXK) (nk)
- Mã HS 15079090: NPL-SOYBEANOIL/ Dầu đậu nành. Nhãn "TVO", (190 Kgs/Drum) (nk)
- Mã HS 15079090: OIL/ Dầu nành đã tinh chế(non-gmos)(không biến đổi gen) (nk)
- Mã HS 15079090: RBD SOYBEAN OIL: Dầu đậu tương đã tinh chế dùng cho công nghiệp sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15079090: SH-103/ Dầu đậu nành- Satellite brand- Soyabean Oil (Nguyên liệu dùng để sản xuất hàng XK) trong túi bóng 18kgs/carton (nk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn cao cấp nhãn hiệu Meizan Gold, 1L/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn đậu nành nhãn hiệu Simply 1L (trọng lượng tịnh 10.92 kg/carton; 12 chai/carton) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn Simply 5L (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn thực vật Cái lân (5L x 4chai)/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn thực vật cao cấpThree Star, dầu ăn thượng hạng Minh Huê sản phẩm từ đậu nành(4,5lit/chai x 4 chai/thùng x 50 thùng, trọng lượng tịnh 14.4kg/thùng,trọng lượng cả bì 15.5 kg) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn thực vật TADICO GOLD làm từ hạt đậu nành (0.8l/chai x 12 chai/thùng x 200 thùng, khối lượng cả bì 9kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu ăn thùng 18 kg (xk)
- Mã HS 15079090: dầu đậu nành đã tinh luyện hiệu Freda 1L(Số lượng 30 thùng, TL tịnh 7,68kg/ thùng, TL cả bì 8kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành Nhãn hiệu Meizan 1L (100% dầu đậu nành tinh luyện);trọng lượng tịnh 10,92kg/carton; 12 chai 1L/carton (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành Simply, 1L/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu đậu nành Simply, 2L/chai, 6 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu nành tinh luyện Happi Soya 24kg (24kg/can) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu thực Vật Cao cấp COOKING Emely Dầu thực Vật minh huệ sp từ đậu nành 0,80 l (sl 300 thùng, tl tịnh 7.68 kg/thùng, tl cả bì 8.2 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu thực Vật Cao cấp EMELY Gold Dầu thực Vật minh huệ sp từ đậu nành 0,8 l (sl 200 thùng, tl tịnh 7,68 kg/thùng, tl cả bì 8.2 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu Thực Vật Cao Cấp Good Meall Dầu ăn thượng hạng minh huê 5 l sp từ đậu nành (sl 50 thùng, tl tịnh 20 kg/thùng, tl cả bì 20.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu Thực Vật cao cấp KENCOOK Dầu ăn thượng hạng minh huê sp từ đậu nành 0.88 l (sl 500 thùng, tl tịnh 9.6 kg/thùng, tl cả bì 10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: Dầu Thực Vật cao cấp Tadico Dầu ăn thượng hạng minh huê sp từ đậu nành 0.8l (sl 400 thùng, tl tịnh 8.5 kg/thùng, tl cả bì 9 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15079090: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: dầu ăn (xk)
- Mã HS 15081000: Dầu đậu phộng (crude oil), số lot: 010/GNO, ngày sản xuất: 04/2020, hạn sử dụng: 03/2021, xuất xứ India.. (nk)
- Mã HS 15089000: Dầu lạc dùng làm thực phẩm loại 0,88L/chai, 12 chai/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15091010: Dầu ăn Oliu (nguyên chất) 200g/chai (Olive cooking oil), NSX: Công ty cổ phần J-OIN MILLS, mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Extra Virgin Olive Hữu Cơ Bragg,dạng lỏng sánh,màu vàng nhạt,làm nguyên liệu chế biến thực phẩm,đóng 473ml chai,12chai/thùng.Hiệu Bragg.NSX:BRAGG LIVE FOOD PRODUCTS INC-USA.HSD:11/02/2022.Mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu hạt cải 1000g hiệu Ajinomoto, 10 chai/thùng.NSX: Công ty cổ phần J-Oil mills, Số CB: 4579/2018/ATTP-XNCB, HSD:2/2021 (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 170g/chai, 12chai/thùng. NSX 04/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu ô liu (250ml/chai, 12chai/thùng), nhà sản xuất: OLITALIA, ngày sản xuất: 21/02/2020, hạn sử dụng: 20/02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu ô liu (500ml/chai, 12chai/thùng), nhà sản xuất: OLITALIA, ngày sản xuất: 07/04/2020, hạn sử dụng: 07/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu ô liu Extra virgin- Đóng chai nhựa 2000ml- Ngày sản xuất: 02/2020; Hạn sử dụng: 07/2021 (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Ô liu nguyên chất (Virgin)- (EXTRA VIRGIN OLIVE OIL 5LT Pet) (dùng chế biến món ăn- 1hộp/2chai/10lít)-HSD: 21/06/2021) (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Oliu (Olive Oil Extra Virgin) hiệu Ajinomoto, từ dầu thô ăn liền, 70g/chai, 30 chai/thùng, NSX: công ty cổ phần J-Oil millsi. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Ôliu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 04/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu oliu extra vigrin nguyên chất 70g/chai 6chai/thùng, nhãn hiệu AJINOMOTO,1pce 1chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: DẦU OLIU EXTRA VIRGIN 200g, 24 chai/thùng NSX: Công ty cổ phần J-Oil mills, Số CB: 5185/2018/ATTP-XNCB. HSD: 10/2021 (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Ô-liu Extra Virgin nhãn hiệu Olivoilà, đóng trong chai 250ml, 12 chai/thùng (Dầu nguyên chất- Virgin) (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu oliu hiệu Latino Bella (500mlx12bottle/case)- LATINO BELLA EXTRA VIRGIN OLIVE OIL 500ML*12BOTTLE. HSD:12/02/2023&03/04/2023 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 15091010: DẦU OLIU LAUDEMIO FRESCOBALDI OLIO EXTRA VERGINE DI OLIVA, 250ml/chai, 12 Chai/thùng, niên vụ 2019, nhà sản xuất Frescobaldi S.R.L- Ý (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu ôliu nguyên chất 100% Extra Virgin- Hiệu BORGES,125ml (24 chai/thùng) Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu ôliu nguyên chất Colombino- Olio Extra Vergine Di Oliva 500ml (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Oliu nguyên chất Extra hiệu Pietro Coricelli loại 1Lít/chai, 12chai/carton (nsx: 06/04/2020, hsd: 06/04/2022), hàng mới (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu ôliu nguyên chất Olio Extra Vergine Di Oliva 1L (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu oliu nguyên chất Palacio De Los Olivos, 1.5l/chai dùng để chế biến thức ăn. Đơn giá: 10 EUR/chai. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Oliu- Olive Oil Extra Virgin (Dầu nguyên chất(virgin)), hiệu: Ajinomoto, dạng thô nguyên chất chưa qua xử lý hóa học, 70g/chai,15 chai/thùng(UNK), NSX: công ty cổ phần J-Oil, mới 100%. (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Olive Extra virgin 1 lít x 6 chai/thùng (Hiệu: Fragata. HSD: 04/2022) (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Olive nhãn hiệu No Brand, dung tích: 1L/chai, 12 chai/thùng, hạn sử dụng: 12/12/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091010: DẦU OLIVE, HÀNG MẪU, QUY CÁCH 750ML/CHAI, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 15091010: HÀNG QUÀ TẶNG: DẦU OLIVE 1L/1 HỘP, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 15091010: MEDITERRANEAN OIL(DẦU Ô LIU, DẠNG LỎNG, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, ĐÓNG GÓI: 5KG/CAN, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 15091010: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu Oliu chưa tinh chế- NATURA-TEC OLIVE OIL, Batch number: 6009A20/01, HSD: 07/2021, Mới 100%, Quy cách đóng gói: 25 kg/ drum. (nk)
- Mã HS 15091090: 114/ Dầu ô liu chưa tinh chế (nk)
- Mã HS 15091090: Dầu Ô liu- EXTRA VIRGIN OLIVE OIL(0.5L*12EA)/CT. Hàng mới 100%, NSX: 01.05.2020, HSD: 30.04.2022 (nk)
- Mã HS 15091090: Dầu ô liu nguyên chất- Extra Virgin Olive Oil (200kg/phuy kim loại, tổng cộng 80 phuy).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15091090: NPL-OLIVEOIL/ Dầu ô liu, Nhãn: BALLESTER, 01 Thùng 190 Kg (nk)
- Mã HS 15091010: Dầu Olein cọ tinh luyện hiệu Satellite (100 thùng x18kg/1 thùng)_ (xk)
- Mã HS 15091090: Dầu olive nguyên chất 1000ml/ chai, 1 thùng 12 chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15099019: Dầu Olive FRESCO/ FRESCO EXTRA VIRGIN OLIVE OIL, (500mlx20)/thùng, nsx: 21/02/2020, hsd: 20/02/2022, nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu ô liu chiết xuất nấm truffle đen Black Truffle hiệu A L'Olivier (250mlx6hộp/Thùng)- A l'Olivier Black Truffle 250ml. Axcode: F136820. HSD: 31/03/2021 (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu ô liu chiết xuất tỏi và cỏ xạ hương Garlic & Thyme hiệu A L'Olivier (250mlx6hộp/Thùng)- A l'Olivier Garlic and Thyme Infused Olive Oil 250ml. Axcode: F136818. HSD: 30/04/2021 (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu Ô liu pomace (POMACE OLIVE OIL 5LT Pet) (dùng chế biến món ăn- 1hộp/2chai/10lít)-HSD: 21/06/2021) (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu ô liu Pomace- Đóng chai nhựa 2000ml- Ngày sản xuất: 02/2020; Hạn sử dụng: 08/2021 (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu oliu chiết xuất ớt Espelette Pepper hiệu A L'Olivier (250mlx6hộp/Thùng)- A l'Olivier Espelette Pepper Infused Extra Virgin Olive Oil 250ml. Axcode: F136822. HSD: 26/05/2021 (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu ô-liu dinh dưỡng cho trẻ em nhãn hiệu Kiddy, thành phần 100% dầu ô-liu (sản phẩm pha của dầu ô-liu thô extra virgin với dầu ô-liu tinh chế), đóng gói 250ml/chai thủy tinh, 12 chai/thùng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu Oliu Pomace tinh luyện dùng để chiên rán xào nấu, nhãn hiệu La Pedriza, 250ml/chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu Oliu tổng hợp (nhãn hiệu Olive Blending Oil) đóng trong chai nhựa PET,thể tích 2lit/chai,1 thùng 6 chai (78 thùng 468 chai),dùng để chế biến thực phẩm,xuất xứ Đài Loan,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu ôliu vị nấm Huilerie Beaujolaise- Olive & Cèpes 50cl (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu ôliu vị nấm trufle đen Olive-oil Infused With Black Truffle Aroma 250ml (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu Oliu Ybarra. Ybarra Olive Oil 12 x 250ml. Hiệu Ybarra. Hạn sử dụng 16/03/2022 (nk)
- Mã HS 15099099: Dầu ôliu Nguyên chất Không mùi Extra Light Hiệu BORGES 125ml (24 chai/thùng)Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 15099099: Dầu ôliu Olio Di Sansa Di Oliva (Olive Pomace Oil) 5L (nk)
- Mã HS 15099099: DẦU OLIVE (OLIVE OIL). Batch: POO-1109, HSD: 02/2023 120 thùng x 6 chai x 250 ml. NSX: Proteco, Australia. (nk)
- Mã HS 15099099: Dầu Olive Pomace 1 lít x 6 chai/ thùng (Hiệu: Fragata. HSD: 04/2022) (nk)
- Mã HS 15099099: Dầu Olive Pomace 250 ml x 12 chai/ thùng (Hiệu: Fragata. HSD: 04/2022) (nk)
- Mã HS 15099099: Dầu Olive tinh luyện (Refined Olive Oil). 200Kg/Phuy kim loại. Tổng cộng 80 Phuy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15099099: MEDITERRANEAN OIL(Dầu Ô Liu, dạng lỏng- Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới:100% (nk)
- Mã HS 15099091: Dầu oliu Extra Virgin Olivoila, 250ml/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15099091: Dầu Olive Castello Pomance, 1L/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15099091: Dầu Olive Kiddy, 250ml/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15100090: Dầu Oliu Pomace nhãn hiệu Olivoila, đóng trong chai 1L, 12 chai/thùng (nk)
- Mã HS 15100090: Dầu Olive Extra Virgin Ajinomoto, 200g/chai, 24 chai/thùng, do tập đoàn J-oil Mills sản xuất, SCB: 27119/2017/ATTP-XNCB, mới 100%, HSD: 10/2021 (nk)
- Mã HS 15100090: Dầu sacha inchi được đóng trong thùng thiếc 20 lít/ thùng, hàng không nhãn hiệu, có dán nhãn giấy công ty KBK trade co.,ltd ngoài thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15119020: Dầu cọ đã qua tinh luyện- PALM OLEIN (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), hàng nhập khẩu số thứ tự I.3 theo Phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. (nk)
- Mã HS 15119020: Dầu cọ- REFINED PALM OIL (RPO-S)-MB-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm.Hạn sử dụng: 06/12/20 (nk)
- Mã HS 15119020: Dầu cọ tinh luyện (đã tinh chế, tẩy & khử mùi) (RBD Palm Oil). Hàng xá không đóng gói. Mục đích sử dụng: Nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 15119020: Dầu cọ tinh luyện dạng xá (RBD Palm Oil in bulk). Nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất dầu ăn thực vật nội bộ trong công ty. (nk)
- Mã HS 15119020: Dầu cọ tinh luyện, tẩy màu, khử mùi. Dầu thực vật làm NL thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018).Iốt 50- 55. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 15119020: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu Olein tinh luyện- Youmy (RBD Palm Olein) NSX PT. ASIANAGRO AGUNJAYA NSX 28/05/20 HSD 28/05/21, đóng gói carton 18kg/thùng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15119020: Olein dầu thực vật được chiết xuất từ cây cọ dầu, làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Đơn giá: 522 usd/tấn/ số lượng 4,650.183 tấn. (nk)
- Mã HS 15119031: 5A/ Sáp chiết xuất từ dầu cọ (palm wax, CAS# 93334-37-3) (nk)
- Mã HS 15119031: PALM SOLID FRACTION (RBD PS) 53 Sáp nến làm từ dầu cọ, nguyên liệu dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15119031: Stearin dầu cọ tinh luyện (phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi). CTCL: Chỉ số i-ốt (WIJS) từ 30 đến dưới 40. Hàng xá không đóng gói. MĐSD: Nhập khẩu trực tiếp phục vụ SX. (nk)
- Mã HS 15119032: Dầu cọ Stearin tinh chế, phân đoạn thể rắn, chỉ số i-ốt (WIJs) 48 max, hàng xá không bao bì (RBD PALM STEARIN, IN BULK). (nk)
- Mã HS 15119032: RBD PALM STERIN IN BULK (Dầu cọ palm stearine tinh luyện, dạng xá, không bao bì), chỉ số iốt tối đa 48, Nguyên liệu sản xuất nội bộ dầu thực vật. (nk)
- Mã HS 15119036: NLTP: Dầu Olein tinh luyện IV57 nhãn hiệu Pamin/Pamin RBD Palm Olein IV 57, 20L/bag (18KG)/carton, tổng 1238 cartons. Nhà sản xuất: PT.PACIFIC MEDAN INDUSTRI. NSX: 05/2020; HSD: 05/2022,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15119037: Dầu cọ đã tinh chế (RBD Plam Olein)(TP: dầu cọ công nghiệp) (dùng sản xuất dầu bôi trơn), Mã Cas: 8002-75-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15119037: Dầu cọ OLEIN đã tinh chế (RBD PALM OLEIN- IV: 56 MIN). Hàng đóng xá trong hầm tàu. N.W: 499,984 Tấn- G.W: 499,894 Tấn. Hàng mới 100%. Xuất xứ INDONESIA (nk)
- Mã HS 15119037: Dầu cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số i-ốt 56 min, hàng xá không bao bì (RBD PALM OLEIN, IN BULK). (nk)
- Mã HS 15119037: DẦU CỌ OLEIN TINH LUYỆN IV 58 min- SL 1.499,893 TẤN; ĐGIÁ: 581 USD/TẤN (nk)
- Mã HS 15119037: Dầu cọ tinh chế có chỉ số iốt 56.60, dùng làm nguyên liệu thực phẩm (Refined Bleached Deodorized Palm Olein In Bulk), mới 100%. Số lượng thực tế 2,999.368 TNE, đơn giá 523 USD/ TNE (nk)
- Mã HS 15119037: Dầu Olein cọ tinh luyện dạng xá (chỉ số i ốt tối thiểu 56) (RBD Palm Olein in bulk). Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất dầu ăn thực vật trong nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 15119037: DAU/ Dầu cọ Olein (nk)
- Mã HS 15119037: NLOLEINXK/ Dầu cọ Olein tinh luyện dạng xá IV 58 min, SL: 998,066 tấn, Đgiá: 601 USD/tấn (nk)
- Mã HS 15119037: Olein dầu cọ (phân đoạn thể lỏng). Dầu thực vật làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018).Iốt 56 Min. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 15119037: Olein dầu cọ tinh luyện (phần phân đoạn thể lỏng của dầu cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi) (RBD Palm Olein). CTCL: chỉ số i ốt tối thiểu 56. Hàng xá không đóng gói. MĐSD:Nhập khẩu trực tiếp phục vụ SX. (nk)
- Mã HS 15119037: RBD PALM OLEIN (DẦU CỌ)- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15119037: RBD PALM OLEIN- Dầu cọ, Nguyên liệu sản xuất trong Thức ăn chăn nuôi, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 15119037: RBD PALM OLEIN IN BULK (Dầu cọ Olein tinh luyện, dạng xá, không bao bì), chỉ số iốt tối thiểu 58, Nguyên liệu sản xuất nội bộ dầu thực vật. (nk)
- Mã HS 15119037: RBDPOLN/ Dầu cọ Olein đã tinh chế (RBD Palm Olein- IV:58) hàng nguyên liệu để sản xuất hàng XK, hàng xá không bao bì (nk)
- Mã HS 15119020: Dầu Chuối Lệ Hương (5 Ml X 10 Ống X 20 Hộp/Thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu ăn cao cấp Nhãn hiệu Meizan 17kg (100% dầu Olein cọ tinh luyện), đóng trong thùng thiếc 20L (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu ăn Cooking vocarimex 25kg/can (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu ăn thực vật tinh luyện- Cây Nấm Tường An 24.5kg (Sản xuất từ dầu cọ- Chứa trong can nhựa 24.5kg) (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu cọ Palm Olein_ Dầu Cooking Bee Cook_Can 23.5KG (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu cọ PALM OLEIN_Dầu COOKING BEE COOK_ DẦU CHAI 0.88L (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu cooking Bee Cook (loại dầu cọ Palm Olein, nhãn hiệu: Bee Cook), đóng chai 0.88L (HÀNG MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu cooking Gud Cook (loại dầu cọ Palm Olein, nhãn hiệu: Gud Cook), đóng CAN 23.5KG (HÀNG MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu cooking loại can nhựa 23,5 kg, nhãn hiệu: Voca (xk)
- Mã HS 15119036: Dầu thực vật tinh luyện hiệu Cái Lân, đóng trong can nhựa 24kg (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK0106/ Dầu ăn Happi Koki 1L (12 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK0206/ Dầu ăn Happi Koki 2L (6 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK0506/ Dầu ăn Happi Koki 5L (4 bình/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK2006/ Dầu ăn Happi Koki Can 25L (25 lít/can) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK2106/ Dầu ăn Happi Koki Can 24 kg (24 kg/can) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK4006/ Dầu ăn Happi Koki 400ml (24 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK4506/ Dầu ăn Happi Koki 4.5L (4 bình/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: HKXK4706/ Dầu ăn Happi Koki 4.7 L (4 bình/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: KCXK1706/ Dầu ăn Kencook 1.76L (6 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: KCXK2206/ Dầu ăn Kencook 220ml (40 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: KCXK3706/ Dầu ăn Kencook 370ml (24 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: KCXK8806/ Dầu ăn Kencook 880ml (12 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15119036: OFXK2306/ Dầu ăn Olifam can 23.5kg (23.5kg/can) (xk)
- Mã HS 15119036: Olein dầu cọ tinh luyện Nhãn hiệu Satellite, đóng trong can nhựa (trọng lượng tịnh 25 kg/can) (xk)
- Mã HS 15119037: DC0.4L/ Dầu chai (chai 0.4lít/24 chai thùng) Nhãn hiệu "Goodmeall" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC0.88L/ Dầu chai (chai 0.88lít/12 chai thùng) Nhãn hiệu "Three Star" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC0.8L/ Dầu chai (chai 0.8lít/04 chai thùng) Nhãn hiệu "Emely Gold" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC1L/ Dầu chai (chai 1lít/12 chai thùng) Nhãn hiệu "Goodmeall" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC2L/ Dầu chai (chai 2lít/06 chai thùng) Nhãn hiệu "Goodmeall" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC4.5L/ Dầu chai (chai 4.5lít/04 chai thùng) Nhãn hiệu "Three Star" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC4.7L/ Dầu chai (chai 4.7lít/04 chai thùng) Nhãn hiệu "Emely Gold" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DC5L/ Dầu chai (chai 5lít/04 chai thùng) Nhãn hiệu "Goodmeall" SX tại Cty Minhhuê- VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119037: DCAN23.5KG/ Dầu Can (can 23.5kg) Nhãn hiệu "Three Star" SX tại Cty Minh Huê-VN, 100% Dầu cọ Olein đã tinh chế (xk)
- Mã HS 15119049: DAU OLEIN CO TINH LUYEN (xk)
- Mã HS 15121920: DẦU ĂN HOA HƯỚNG DƯƠNG SHOWA OREIN RICH CHOLESTEROL ZERO 600G 10X2 CTNS/BDL (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu ăn hướng dương hữu cơ Grand Olio 1L/ chai, 6 chai/carton,Grand Olio Huile De Tournesol Grand Olio 1l, nhãn hiệu: Grand Olio, hsd:9/2021. 1una1lọ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu ăn hướng dương tinh chế Semechka 900ml/ chai, Nhà sản xuất: Công ty cổ phần " Kazanskiy Girovoi Kombinat".Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu ăn nguyên chất từ hạt hướng dương pha hương ô liu đã tinh chế (thành phần ô liu 0,25g/lít), hiệu Ideal, nhà sản xuất LLC BUNGECIS loại 1 lít, ngày sản xuất 14/03/2020, hạn sd:18 tháng, mới 100% (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hạt hướng dương cao cấp "Tiêu chuẩn vàng" đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTOI STANDART do COMPANY BLAGO LTD sản xuất, chai nhựa(1 lít/chai). Hạn dùng: 17/09/21. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hạt hướng dương đã tinh chế Natura-Tec Sunflower Oil Refined, CAS: 8001-21-6, công dụng: tiết kiệm xăng. Mới 100% (gồm 40 thùng, 25kg/ 1thùng) (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 12-13/12/21. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hạt hướng dương tinh luyện- RBD SUNFLOWER SEED OIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hạt hướng dương Yantar đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu DONSKOY YANTAR do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 26/07/21. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học, không mùi, 1 Lít/Chai, 15 chai/ carton, nhãn hiệu BRAVITA, NSX JSC Aston, hàng mới 100%. Ngày SX 25/03/2020,HSD 18 tháng kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương DOBAVKIN, Nhãn hiệu DOBAVKIN, Nhà Sx: EFKO-KASKAD LLC. mới 100%. Loại 0.9 lít, 1607 thùng, mỗi thùng chứa 15 chai, mỗi chai 0.9 lít. HSD 12 tháng. (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương MAMRUKOVSKOE 1L. 1 lít/chai, 15 chai/thùng. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Mamruko (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương No Brand, thể tích thực: 1L/chai, 12 chai/thùng, hạn sử dụng: 21/09/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương Oleina đã tinh chế, khử mùi 1L, 15 chai/thùng, NSX: 11/03/2020. HSD: 22 tháng kế từ ngày sản xuất. NSX: Bunge CIS LLC. Xuất xứ: Nga. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương Organic Sloboda, nhãn hiệu Sloboda. Nhà sx: EFKO-KASKAD LLC. mới 100%. loại 1 lít. 1395 thùng, mỗi thùng chứa 15 chai, mỗi chai 1 lít. HSD: 12 tháng. Thuộc Inv số 1691 (26/03/2020) (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương Solnechnyy Venets, nhãn hiệu Venets. Nhà sx: EFKO-KASKAD LLC. mới 100%. loại 1 lít. 1192 thùng, mỗi thùng chứa 15 chai, mỗi chai 1 lít.HSD: 12 tháng. (nk)
- Mã HS 15121920: Dầu hướng dương tinh luyện cao cấp hiệu Rossianka. Loại: 1L/chai; 12 chai/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15121920: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MỸ PHẨM: DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ. HÀNG MẪU, MỚI 100% (0.25KG/GÓI) (nk)
- Mã HS 15121920: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu hạt hướng dương tinh luyện, đóng trong túi Flexi-bag (RBD Sunflower Seed Oil), dùng để sản xuất dầu ăn thực vật trong nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 15121920: NLSX Nước giải khát: Dầu hướng dương đã tinh chế- RBDW High Oleic Sunflower Oil 1146, (216/TB-KĐ3 (10/02/2020))- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121920: OILS/ Dầu hướng dương đã tinh chế (nk)
- Mã HS 15121920: SUNFOIL/ Dầu hạt hướng dương đã tinh chế (Sunflower Oil), 70 phuy, 1 phuy 195 kgs. (nk)
- Mã HS 15121920: VLP021/ RBD Sunflower Seed Oil- Dầu hạt hướng dương (Kg) (nk)
- Mã HS 15121990: 15121990/ DẦU HƯỚNG DƯƠNG (nk)
- Mã HS 15121990: Chai dầu ăn hướng dướng, dùng làm mẫu, thử nghiệm, Nhà sản xuất: VORONEZH, RUSSIAN FEDERATION, THE,1 lít/ chai, Mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn- Dầu hướng dương không biến đổi gen hiệu OZENDY 1 lít/chai (15 chai/thùng), NSX: KERNEL TRADE LLC, NSX: 11/04/2020, HSD:11/ 04/2022, 1UNA1 chai, mới 100%, TCB: 06/SUNTRIA/2019, inv số: 378 (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn hướng dương Dykanka, 1 lít/ chai, 920 gr/ chai, DSTU 4492:2017, sản xuất:Tháng 04/2020, hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất; Hsx: UKROLIYA; Mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn hướng dương Garna organica, 0.5 lít/ chai, 460 gr/ chai, sản xuất:Tháng 04/2020, hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất; Hsx: UKROLIYA; Mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn hướng dương PETROVNA, dung tích: 1L/ chai, 15 chai/thùng; nhà SX: Soyuz LTD; Ngày sản xuất: ngày: 01, 02, 08, 09/04/2020;Hạn sử dụng:12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn hướng dương- Refined deodorized sunflower oil TM, 1L/ chai, nsx: Aston JSC, ngày sx: 22/04/2020, nhãn hiệu: Vùng đất huyền diệu, hạn sử dụng: 18 tháng,mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn Kico " sức khỏe vàng" làm từ hạt hướng dương, loại 1 lít, ngày sx: 04/2020, HSD: 24 tháng, mới 100%, sx tại:: LLC PRYKOLOTNYANSKY OIL EXTRACTION PLANT (KENEL COMPANY GROUP) (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn Kico "sức khỏe vàng" làm từ hạt hướng dương, loại 1 lít/chai, sx: 04/2020 HSD: 24 tháng, mới 100%, sx tại: LLC "PRYKOLOTNJANSKY OIL EXTRACTION PLANT" (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu ăn-Dầu hướng dương BLAGO, tinh khiết, không biến đổi gen, hiệu Blago,1.0 lít/chai, 15 chai/thùng,NSX:C.ty TNHH Akvilon,NSX:03/2020, HSD:03/2021, mới 100%,TCB:04/SUNTRA/2019, inv số 94/1 (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu hướng dương cao cấp BLAGO (1 lít/chai;15 chai/thùng carton). NSX: 08, 10/04/2020. HSD: 8, 10/04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu Hướng dương đã tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học, hiệu "Zateya" 1 lít/chai. (15chai/kiện) 5400 KIỆN. Ngày SX: 19/04/20, Hạn SD: 18 tháng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu hướng dương đóng chai 1 lít, hàng mới 100% (15 chai/ thùng). Nhãn hiệu Kubanochka. Ngày sản xuất 13.03.2020, ngày hết hạn 12.09.2021. Nhà sản xuất: công ty TNHH Grand-Star (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu hướng dương Organic cao cấp Mr.Ricco, tinh chế, đã khử mùi và lọc trong, không có thay đổi về mặt hóa học, loại 1L/ chai, 15 chai/thùng(ngày sx: tháng 2-3/2020, hạn sử dụng 1 năm), mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Dầu hướng dương vị nấm truffle Plantin- Black Truffle Flavoured Sunflower Oil 250ml (nk)
- Mã HS 15121990: DTVTL01/ Dầu thực vật tinh luyện, HSD: 04/2020- 04/2022, Đóng gói: 1 túi/container, (nk)
- Mã HS 15121990: Nguyên liệu thực phẩm- Dầu hướng dương (RBD Sunflower Oil High Oleic)- NSX:30/04/2020- NHH: 29/04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Nguyên liệu thực phẩm: High Oleic Sunflower Oil- Dầu Hướng Dương (1drum 200 lit 210 kg),batch: 20050697, NSX 10/05/2020- HSD 10/05/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: Safflower Oil RBDW stab (25Kgs/can)- Dầu cây rum, Nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15121990: SUNFLOWER OIL dầu hướng dương hữu cơ đóng gói 1000ml/chai,12 chai/ 1 thùng,dạng lỏng sánh, màu vàng nhạt, dùng làm thực phẩm. NSX: SANJEEVANI AGROFOODS PVT LTD-INDIA. HSD:27/2/2022. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 15121910: Dầu ăn(1 thùng 4 chai, 1 chai 5 lít). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15121990: Dầu hướng dương Simply, 1L/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15131100: Dầu dừa hữu cơ Vietcoco 250ml (250ml/chai, 12 chai/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15131100: Dầu dừa nguyên chất Việt Nam ép khô, loại B, đóng thùng (19 lít/ thùng 108 thung, 20 lít/ thùng 144 thung), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 15131100: Dầu dừa tinh khiết Ben Tre- 350ml, mới 100% (xk)
- Mã HS 15131990: 105759/ Dầu dừa dạng dầu thô nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm để dưỡng tóc_Pure CoConut Oil,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15131990: 43000309/ Dầu dừa palmocol pca 200 (nk)
- Mã HS 15131990: AB8021/ Dầu dừa đã tinh chế, đóng gói 181,44 kg/Drum. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 15131990: Dầu dừa đã được tinh chế (1thùng 190kg), làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla-RBD Coconut Oil, dùng sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp. (nk)
- Mã HS 15131990: Dầu Dừa dùng trong thực phẩm. COCONUT OIL. Số lượng 72 DRUMS. Quy cách: (400 LBS/DRUM),(1 DRUM 181.44 KG). NSX:06/04/2020.HSD:06/04/2021. SX bởi C/ty: STRATAS FOODS LLC, USA. (nk)
- Mã HS 15131990: Dầu dừa tinh luyện- Nguyên liệu thực phẩm (RBD CNO Double Refined)- NSX:05/2020- NHH: 05/2021 (190kg/drum), Nhà sx: PT. Musim Mas (nk)
- Mã HS 15131990: Nguyên liệu thực phẩm- Dầu dừa tinh luyện (RBD Coconut Oil)- NSX: 05/2020; NHH: 05/2021 (18kgs/ carton)-Nhà sx: PT. Musim Mas-Hàng mới 100%, thành phần chủ yếu là dầu dừa tinh luyện. (nk)
- Mã HS 15131990: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu dừa tinh chế/RBD COCONUT OIL; Nhãn hiệu: AROME; đóng gói: 20KG/Carton; NSX: MEWAHOLEO INDUSTRIES SDN.BHD; tổng số: 1007 Carton; NSX: Tháng 05/2020. HSD: Tháng 05/2022. (nk)
- Mã HS 15131990: NLSX bánh,kẹo: Dầu dừa RBD- RBD Coconut Oil- (1 thùng 192 kg)- Hiệu MOI (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 15131990: NLSX Nước giải khát: Dầu dừa thu được qua quá trình nấu cơm dừa (Copra), chỉ số axit 0.29mg KOH/g dầu, dạng lỏng- Coconut Oil (6241/TB-TCHQ)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15131910: Dầu dừa đóng thùng 190kg net/thung Origin: Việt Nam (xk)
- Mã HS 15131910: Dầu dừa đóng trong lọ (Extra) 12 lọ/carton 220ml/lọ Origin: Việt Nam (xk)
- Mã HS 15131910: Dầu dừa massage,COCONUT MASSAGE OIL,hàng mời 100%.đóng chai nhựa 100ml/chai. (xk)
- Mã HS 15131910: Dầu dừa nguyên chất (Virgin Coconut Oil)- 900KG/ Paper IBC (xk)
- Mã HS 15131910: Dầu dừa nguyên chất đóng hủ nhựa (Virgin Coconut Oil) 1008 Khay- Organic- 6 Hủ/Khay X 2.48 Lít/Hủ (xk)
- Mã HS 15131910: VCO-IBC/ Dầu dừa nguyên chất (Virgin Coconut Oil)- 920KG/Paper IBC- Organic (xk)
- Mã HS 15131990: Dầu dừa Care U- Kem Chong Nang 50Gr Akkg.Kcn50 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15131990: Dầu dừa Coco 100Ml Kg.Dd100 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15131990: Dầu dừa Coco 50Ml Kg.Dd50 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15131990: Dầu Dừa Loại: 500 ML/ Hũ X 12 Hũ/ Thùng- Hàng đóng gói đồng nhất N.W: 5.4 Kg/ Thùng. (1,250 Thùng/ 10 Pallets). Mark: Coconut Oil. (xk)
- Mã HS 15131990: Dầu dừa tinh luyện đóng trong hủ nhựa dung tích 500ml- 100 Thùng- 24 hủ/thùng (xk)
- Mã HS 15131990: Dầu Dừa. Loại: 500 ML/ Hũ X 2 Hũ/ Lốc X 6 Lốc/ Thùng- Hàng đóng gói đồng nhất N.W: 5.4 Kg/ Thùng, (2,400 Thùng/ 20 Pallet). Mark: Organic Coconut Oil. (xk)
- Mã HS 15132110: Dầu cọ phân đoạn MCT (Medium Chain Triglyceride), item 507177, hãng VIGON, dạng lỏng, dùng trong thực phẩm,đóng gói 50g/lọ, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15132110: Dầu ăn thực vật Good Meall chiết xuất từ Dầu cọ (5lit/chai x 4 chai/thùng x 21thùng, trọng lượng tịnh 16kg/thùng, trọng lượng cả bì 19kg) (xk)
- Mã HS 15132994: Dầu olein nhân cọ tinh luyện (đã tinh chế, tẩy và khử mùi). Chỉ tiêu chất lượng: chỉ số FFA (as Lauric): 0,1% max; chỉ số IV: 21 min. Đóng gói: 190kg/ thùng. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ. (nk)
- Mã HS 15141100: Dầu hạt cải thô khử gum, Crude Degummed Canola Oil có hàm lượng axit eruxic thấp (Non-GMO and super degummed) (nguyên liệu dùng để sản xuất dầu ăn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15141100: Dầu hạt cải sản xuất từ hạt cải (xk)
- Mã HS 15141100: TPHC / TPHC/ Dầu hạt cải sản xuất từ hạt cải (xk)
- Mã HS 15141920: Dầu cải (đã tinh chế) 2000 Lb/each, ngày sản xuất 30/04/2020, hạn sử dụng 30/04/2022, Batch 121-20- Canola Oil, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu hạt cải Ajinomoto Smoooth Canola Oil (1000gx10chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: J-Oil Mills, Inc (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu hạt cải đã tinh chế, tẩy màu, khử mùi, có hàm lượng axít eruxic thấp (dưới 2%). Đóng gói trong túi flexibag. Hàng nhập khẩu là nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ Doanh nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu hạt cải Nisshin OilliO Canola Oil- Healthy Light (900gx16chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: The Nisshin OilliO Group., Ltd (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu hạt cải No Brand, thể tích thực: 1L/chai, 12 chai/thùng, hạn sử dụng: 11/02/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu hoa cải (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu hoa cải, dùng để chế biến thực phẩm, do Trung Quốc sản xuất, nhãn hiệu DIANXUE, đã tinh chế, 5L/chai, 4 chai/thùng, 20L/20kg/thùng. HSD: 10/2021. NSX: Công ty TNHH dầu thực vật Dianxue Vân Nam. (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu thựa vật Olive hạt cải nhãn hiệu Kankoo 1Lít/chai (12 chai/thùng), nhà sx: Kankoo Group Pty Ltd-Australia. HSD: 25/11/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15141920: Dầu thực vật nấu ăn Canol(dầu hạt cải), hiệu Riken (1000ml/chai, 12 chai/ thùng), NSX: Công ty Cổ phần Riken Nosan Kakou. Hàng mới 100% (1 unk 1 thùng) (nk)
- Mã HS 15141920: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu hạt cải tinh chế, tẩy màu, khử mùi, hàm lượng axit eruxic dưới 2%(RBD Canola Oil), đóng trong túi Flexi bag, dùng để sản xuất dầu ăn thực vật trong nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 15141920: Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ từ 1-3 tuổi, Meiji Powder MilkStep (800g/hộp, 8 hộp/thùng), Nsx: Công ty TNHH Meiji 2-2-1 Kyobashi, Chuo-ku,Tokyo Nhật Bản,HSD: Tháng 8,9/2021. Mới 100% (1unk1 thùng) (nk)
- Mã HS 15141990: 103005/ Dầu thực vật CANOLA (Dầu hoa cải, không hương, giá tri iot: 96.66, Fatty acid:0.035.) (nk)
- Mã HS 15141990: Dầu ăn hạt cải, nhãn hiệu: Ajinomoto, đã tinh chế, có hàm lượng axit eruxic thấp, loại 1000g, 10 chai/thùng (UNK), NSX: J-OIL MILLS, INC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15141990: Dầu ăn hoa cải (Ajinomoto corn Oil 1000g), nhãn hiệu Ajinomoto, Loại 1000g/chai, 10 chai/1 thùng, nhà sản xuất: J-OIL MILLS INC. Hàng mớ'i 100% (nk)
- Mã HS 15141990: Dầu hạt cải 1000g hiệu Ajinomoto, 10 chai/thùng.NSX: Công ty cổ phần J-Oil mills, Số CB: 4579/2018/ATTP-XNCB, HSD:2/2021 (nk)
- Mã HS 15141990: Dầu Hạt Cải- CANOLA OIL, (0.9L*12EA)/CT, NSX: 06/03/2020, HSD: 05/03/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15141990: DCA001/ Dầu hạt cải đã tinh luyện, có hàm lượng axit eruxic thấp.- RBD CANOLA OIL (nk)
- Mã HS 15141990: Dầu hạt cải Simply, 1L/chai, 12 chai/thùng (xk)
- Mã HS 15149110: AM-556/ Dầu thực vật (dầu hạt cải khác)- ROAST ONION OIL #4008 (15 kg/ctn x 5 ctns) (nk)
- Mã HS 15149110: Dầu hạt cải nguyên chất Virgin Rapeseed oil 250ml (nk)
- Mã HS 15149190: Dầu ăn hạt cải (KIRKLAND SIGNATURE) 6 chai/Thùng trọng lượng 2.83L/chai (nk)
- Mã HS 15149190: Dầu hạt cải Topvalu- Topvalu Canola oil (1000g/chai x 8 chai/thùng). HSD: 08/05/2021 (nk)
- Mã HS 15149190: Dầu hoa cải (CANOLA) 10 chai/Thùng trọng lượng 1000g/chai (nk)
- Mã HS 15149190: DẦU MÙ TẠT- MUSTARD OIL [12X1L/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu ăn hạt cải 1L/chai 8chai/thùng, nhãn hiệu NISSIN,1pce 1chai,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu ăn hạt cải nhãn hiệu Ajinomoto loại 1 lít (1kg)- Nhà SX J-OIL MILLS INC. Quy cách: 1 lít/chai; 10 chai/ thùng; (1 chai UNA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu ăn hiệu Ajinomoto, NSX: Ajinomoto Co., Inc, chiết xuất từ hạt cải, 1kg/chai, 10chai/thùng, HSD: 12 tháng, mới 100% (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu ăn hoa cải Ajinomoto, 1kg/ chai, 10 chai/ thùng, do tập đoàn J-oil Mills sản xuất, mới 100%, HSD: 04/2021, SCB: 4222/2017/ATTP-XNCB (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu ăn Kanola chai 1000g/chai 5chai/thùng, nhãn hiệu AJINOMOTO,1pce 1chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu ăn Kanola chai 1350g/chai, 6 chai/thùng, nhãn hiệu AJINOMOTO,1pce 1chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/thùng, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, mới 100%, HSD: Tháng 4/2021 (UNA chai) chiết xuất từ hạt cải 100%. (nk)
- Mã HS 15149990: Dầu Hạt Cải- Canola Oil (1000g/Chai x 10 chai/thùng). HSD: 02/2021 (nk)
- Mã HS 15151100: Dầu hạt lạnh nguyên chất Virgin Flaxseed Oil 250ml (nk)
- Mã HS 15151900: Dầu lanh tinh chế dùng sản xuất mực in Refined Linseed Oil- mới 100% (nk)
- Mã HS 15151900: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: DẦU HẠT LANH 080003. HIỆU: ADM. HÀNG MẪU, MỚI 100% (50G/BAG) (nk)
- Mã HS 15151900: Dàu ăn O chít 1 lít (12 chai/kiện) (xk)
- Mã HS 15152999: AB8009/ Dầu hạt ngô (Corn Oil), đóng gói 190,51 kg net/Drum. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 15152999: Dầu bắp- Nguyên liệu thực phẩm (Corn Oil (RBD))- NSX: 04/2020- NHH: 04/2021; 190.51Kgs/ drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15152999: Nguyên liệu thực phẩm: Corn oil Dầu Bắp (1drum 200 lit 210 kg), NSX 14/05/2020- HSD: 14/05/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15152999: NLSX Nước giải khát: Dầu hạt ngô đã tinh chế, dạng lỏng- 6280 648 Corn Oil- (124/TB-KĐ3 (15/01/2020))- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15152999: RBDW Corn Oil (Dầu Bắp tinh Luyện) nguyên liệu dùng trong thực phẩm. (nk)
- Mã HS 15153010: Castor oil- Dầu thầu dầu thô, 200kg/ thùng phuy, mới 100%, nguyên liệu sản xuất sơn. nhà sản xuất: FRP SERVICES (nk)
- Mã HS 15153010: Dầu Thầu dầu (Dầu thô, chưa tinh chế): Số lượng: 150kg; Số lô: SO151021-04; Đóng gói: 25kg/can; NSX: 03/2020- HSD 03/2022;NSX:inova international, Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15153090: CASTOR OIL N01 Dầu thầu dầu (Mã hàng: 4P041) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 15153090: Castor Oil refined (25KGS/CAN). Dầu thầu dầu dùng trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15153090: Dầu thầu dầu CASTOR OIL (nguyên liệu sản xuất hóa mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15153090: Dầu thầu dầu sulfonate hóa (sulfonated castor oil Or Turkey Red oil), CasNo: 68187-76-8, dùng trong công nghiệp in ấn, nhuộm, đóng gói 500g/chai (nk)
- Mã HS 15153090: KOLLIWAX HCO. (CASTOR OIL-HYDROGENATE)-bag/20 kg.-các phân đoạn của dầu thẩu dầu- Nguyên liệu sản xuất thuốc (tá dược). Lot no:64112247G0, hsd20/05/2019-19/05/2021,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15153090: REFINED CASTOR OIL,dầu thầu dầu đã tinh chế, chỉ dùng trong cnsx sơn,không dùng trong thực phẩm, quy cách đóng gói 225kgs/thùng,hàng mới 100%.Nsx:FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD.Mã Cas: 8001-79-4 (nk)
- Mã HS 15155010: Dầu hạt vừng nguyên chất Virgin Sesame Oil 500ml (nk)
- Mã HS 15155090: 902019/ Hương mè Sesame Flavor oil (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu ăn Sinsong Food Dầu vừng.1.8L/chai.date(mm/dd/yy).11_1_2021 (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè 150 ml x 12 chai/thùng; HSD: 7/2021 (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè 70g/chai, 12 chai/thùng, nhãn hiệu YAMAGEN,1pce 1chai,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè đậm đặc- SESAME OIL (110mL*30EA)/CT, NSX: 15.05.2020, HSD: 14.05.2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè nguyên chất Topvalu- Topvalu Pure Sesame Oil (1 chai150g). Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4901810892136.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: DẦU MÈ- OTTOGI SESAME OIL, 110 ML,(110 ML x 12 chai)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè, không hiệu: 12 chai x 410 Ml/ CTN (nk)
- Mã HS 15155090: DẦU MÈ/ OTTOGI SESAME OIL, (110ml x12)/thùng, nhãn hiệu: OTTOGI, NSX:2020-01-30, HSD:2022-01-29. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu vừng Nhật Bản 130g. HSD 07/05/2022. Nhà SX: THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: Dầu vừng sesame Nhật bản nguyên chất 70g. Ngày SX 15/05/2020, HSD 15/05/2022. Nhà SX: KADOYA SESAME MILLS INC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15155090: Hương mè Sesame Flavor oil- 902019 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 15155010: DVTF3/ Dầu Vừng thô đóng Flexibag (xk)
- Mã HS 15155010: DVTP3/ Dầu Vừng thô đóng Phuy (xk)
- Mã HS 15155010: V002-CY-45-SX/ Tinh dầu hạt vừng, 180kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15155090: DẦU MÈ (xk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè (250ml/chai, 12 chai/thùng, 200 thùng, hàng mới 100%, hạn sử dụng 20/05/2022) (xk)
- Mã HS 15155090: Dầu mè rang hiệu Con Két (12 chai x 150ml)/thùng (xk)
- Mã HS 15155090: Dầu vừng gói (xk)
- Mã HS 15155090: SO-01/ Dầu mè- Sesame Oil (xk)
- Mã HS 15155090: SO-02/ Dầu mè- Sesame Oil (xk)
- Mã HS 15159019: Organic Virgin Hemp seed oil-Dầu thực vật đã (từ hạt cây gai) đã gia nhiệt không mầm bệnh(5kg/ drum) cas no. 89958-21-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159039: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MỸ PHẨM: DẦU JOJOBA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (0.25KG/GÓI) (nk)
- Mã HS 15159091: AMA-OIL(Hốn hợp dầu hướng dương và chiết xuất dền đuôi cong. Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm, không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 1kg/chai, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 15159091: CHIAPROTECT (Dầu hạt chia (dầu thô) dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)-5 Lít/Can. Batch No: IA20287, NSX:15/05/20, HSD:15/05/21. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu Cám gạo: Số lượng: 25kg; Số lô: SO200194-02; Đóng gói: 25kg/can; NSX: 03/2020- HSD: 03/2022;NSX:inova international, Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu hạnh nhân: Số lượng: 475kg; Số lô: SO200194; Đóng gói: 25kg/can; NSX: 03/2020- HSD 03/2022, NSX:inova international,Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu hạt Maccadamia (1 chai 100ml), dầu thô nguyên chất ép từ hạt macca, Hãng sản xuất: Kunella Feinkost GmbH, Hạn sd: 01/07/2021. Hàng mới 100%. 12 chai/khay. (1UNA1 chai) (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu óc chó Reines Walnubol, dầu thô nguyên chất ép từ quả óc chó, loại: 100ml/ chai, 12 chai/thùng(UNK),1 chai 1 UNA, nhà sản xuất: Kunella Feinkost GmbH,HSD:(T3 &T4)/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu quả óc chó walnut oil (dầu chưa qua tinh chế, dầu thô),NSX: "PK" Vkusy zdorovya, SX 4/2020, HSD 4/2022, 100ml/ lọ (lọ thủy tinh), 15 lọ/thùng(1UNA 1 lọ).mới 100%. SCB:23 (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu thô argan Organic Argan oil nguyên chất 100% dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng, mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: Dầu thô hạt cây xương rồng nguyên chất 100% PRICKLY PEAR SEEDS OIL dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng, mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: DẦU VỎ HẠT ĐIỀU CALIA+ CHIẾT XUẤT DẠNG BỘT, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 15159092: Dầu hạt nho (500ml/chai, 12 chai/thùng), nhà sản xuất: OLITALIA, ngày sản xuất: 08/04/2020, hạn sử dụng: 08/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: 91100215800/ NIKKOL ROSEHIP OIL- Chiết xuất dạng dầu (lỏng) ép từ hạt cây tầm xuân (nk)
- Mã HS 15159099: Argan Oil CP ORGANIC (25 KGS/CAN)- Dầu argan, công dụng: chất làm mềm dùng trong mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: ARGAN OIL-ECO (Dầu Argan, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 1kg/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: BERGACARE SB S-REFINED SHEA BUTTER(Số cas: 606-306-6. Bơ từ trái mỡ, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 25kg/thùng, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Bơ đậu mỡ, nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm (Shea Butter RBD). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: CS0002/ Dầu bôi trơn FGXL 46, nguồn gốc dầu thực vật dùng để bôi trơn sản phẩm (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu bơ Avocado Oil 250ml (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU CHIÊN J-OIL MILLS J-GOLDEN 16.5KG 1 X 1 PCS./CTN (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu đậu nành- SOY BEAN OIL(0.9L*20EA)/CT. Hàng mới 100%, NSX: 23.03.2020, HSD: 22.09.2021 (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu gạo 600g/chai 10chai/thùng, nhãn hiệu AJINOMOTO,1pce 1chai,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu gạo nguyên chất Tsuno, đóng trong chai, 180g x 12 chai/1 thùng, hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Tsuno Food Industrial Co.,LTD, (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU HẠNH NHÂN (ALMOND OIL). Batch: PALO-1549, HSD: 03/2023. 80 thùng x 6 chai x 250 ml. NSX: Proteco, Australia. (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạnh nhân Almond oil 250ml (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU HẠNH NHÂN- AMUL PURE OIL [12X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt nho Grapeseed Oil 500ml (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt nho- GRAPESEED OIL(0.5L*12EA)/CT, NSX: 16.05.2020; HSD: 15.05.2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt nho nhãn hiệu No Brand, dung tích: 1L/chai, 12 chai/thùng, hạn sử dụng: 24/01/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt nho No Brand, thể tích thực: 1L/chai, 12 chai/thùng, hạn sử dụng: 24/01/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt óc chó Walnut Oil 250ml (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt phỉ Hazelnut Oil 250ml (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu hạt tía tô- PERILLA SEED OIL(320g*12EA)/CT, NSX: 20.05.2020; HSD: 19.05.2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU MẮC CA (MACADAMIA OIL). Batch: PMO-1819, HSD: 02/2023. 130 thùng x 6 chai x 250 ml. NSX: Proteco, Australia. (nk)
- Mã HS 15159099: Dầu nấu ăn 190ml/ chai, nhãn hiệu: fry light (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU ỚT/ OTTOGI RED PEPPER FLAVOUR OIL (80mlx15)/thùng. NHÃN HIỆU OTTOGI, nsx: 2020-04-07, hsd: 2021-04-06. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU TÍA TÔ- OTTOGI PERILLA OIL, 160 ml,(160 ml x 12 chai)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU TÍA TÔ/OTTOGI PERILLA OIL (160mlx12)/carton. NSX:2020-05-08, HSD:2021-05-07. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: DẦU TRÁI BƠ (AVOCADO OIL). Batch: PAVOI-0190, HSD: 04/2023. 125 thùng x 6 chai x 250 ml. NSX: Proteco, Australia. (nk)
- Mã HS 15159099: Evening Primrose Oil-Dầu béo chiết của cây anh thảo, dạng tinh khiết- Hàm lượng 191mg KOH/g- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng (nk)
- Mã HS 15159099: Hazelnut Oil RBD (25 KGS/CAN)- Dầu hạt phỉ, chất làm mềm dùng trong mỹ phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Mẫu dầu thực vật, sử dụng cho mục đích phân tích trong phòng thí nghiệm, hãng: Fapas Science LTD, 50ml/ 1 hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MỸ PHẨM: DẦU HẠNH NHÂN ĐÃ TINH CHẾ. HÀNG MẪU, MỚI 100% (0.25KG/GÓI) (nk)
- Mã HS 15159099: Phytolea Chia (Salvia Hispanica Seed Oil)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (dầu hạt chia) (nk)
- Mã HS 15159099: Rice Bran Oil, Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Thành phần: Triglyceride, CAS: 68553-81-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: SWEET ALMOND OIL (Dầu hạnh nhân, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159099: Tsubaki Oil (25KGS/CAN)- Dầu thực vật, nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15159091: 15159091/ Dầu cám gạo thô (Crude rice bran oil) hàng được đóng trong 05 túi Flexitank đồng bộ trong 05 container 20' (xk)
- Mã HS 15159091: Crude Rice Bran Oil-Dầu cám gạo thô (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)-Tịnh phuy không đồng nhất-NSX: Uni Bran VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15159091: Dầu điều tinh luyện hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 15159091: Dầu thực vật (1chai/2 lít, 5 chai/thùng) Vegetables Oil. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15159099: Dầu cám gạo tinh luyện (RBD RICE BRAN OIL) hiệu Pure Vita 3L (4 chai/thùng carton) (xk)
- Mã HS 15159099: Dầu điều phi nhãn hiệu YesHue(100g-24hũ),100g x 24 hũ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 15159099: PO/ Dầu tía tô- Perilla oil.Tổng trọng lượng N.W: 14,400 KG (xk)
- Mã HS 15159099: TINH DẦU CHIẾT SUẤT TỪ TRÁI BƠ, ĐÓNG THÙNG TRÒN (AVOCADO OIL), QUI CÁCH ĐÓNG GÓI:1 BARREL 200 LIT(182 KGS), KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%, (xk)
- Mã HS 15161090: DẦU ĂN (xk)
- Mã HS 15162011: Dầu ăn Daesang dầu đậu nành đã được este hóa.220g/chai. date(mm/dd/yy).11_1_2021 (nk)
- Mã HS 15162011: Dầu ăn Sajo Dầu đậu nành.900g/chai. date(yy/mm/dd).2021_04_18 (nk)
- Mã HS 15162011: HYDROGENATED SOYBEAN OIL (Dầu nành đã qua Hydrogen hóa) (20kg/thùng) (nk)
- Mã HS 15162014: Chất hòa tan dịch đặc Panacet 810S có phân đoạn dầu dừa đã được este hóa, dùng cho sản xuất băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162015: Chất béo trong dầu hạt cọ đã được este hóa, nhà sản xuất PT Musim Mas. MASESTER E6000 Glycerol Tricaprylate/caprate, là nguyên liệu dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật Spray De Démoulage 600ml (nk)
- Mã HS 15162034: NLSX bánh kẹo: Phân đoạn dầu cọ đã hydrogen hoá dạng mảnh- Dầu thực vật dạng rắn OIL VB-HRC-N- 934/TB-KĐ3 (24/05/2018)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162034: Stearin dầu cọ đã hydro hóa, tinh chế, tẩy mầu, khử mùi, dạng vảy, mảnh, chỉ số iốt (Wijs): tối đa 1, đóng gói: 25 kg/ bao. Hàng mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp. (nk)
- Mã HS 15162041: THIXCIN R- Dầu thầu dầu đã qua hydro hóa.Nguyên liệu dùng để sản xuất keo. KQ PTPL số 2266/PTPLHCM-NV. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15162042: B64/ Dầu thực vật (của dừa) đã qua Hydro hóa, dùng sản xuất nến, mới 100% (nk)
- Mã HS 15162042: Dầu dừa đã hydro hóa, đã tinh chế. RBD Hydrogenated Coconut Oil. IFFCO PRO ICM35. Nguyên liệu dùng để sản xuất. (nk)
- Mã HS 15162042: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu dừa tinh luyện và Hydro hóa- RBD Hydrogenated Coconut Oil,NSX:CARGILL PALM PRODUCTS SDN.BHD NSX:03/06/2020 HSD:03/07/2021 đóng gói 20kg/thùng-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162046: Mỡ thực vật DP 6775(nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 15162046: Nguyên liệu thực phẩm: Bơ thực vật thay thế bơ ca cao Melano S1000M (Cocoa Butter Replacer Melano S1000M). Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 12/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15162047: Chất béo thực vật có nguồn gốc từ dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy trắng, khử mùi và hydro hóa, dạng rắn, WILFIL 420 TF (REFINED HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN TF)-dùng làm nguyên liệu sx socola (nk)
- Mã HS 15162047: Chất béo thực vật đã Hydro hóa của dầu hạt cọ ISFAT H435 (HYDROGENATED AND REFINED VEGETABLE FAT). Số lượng: 1.000 CARTONS X 20 KG NET. Sản xuất: Tháng 06/2020, hết hạn: Tháng 06/2021 (nk)
- Mã HS 15162047: Chất béo thực vật, stearin dầu hạt cọ đã tinh chế, đã qua hydro hóa, tẩy và khử mùi, dạng rắn-GOLDCHOC 555 (dùng thay thế bơ cacao) (1 kiện20 kg). làm nguyên liệu SX Sôcôla, 92/BB-HC-12, 366/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 15162047: Dầu hạt cọ (chất béo thực vật) đã hydro hóa, tinh chế, tẩy khử mùi- Nguyên liệu thực phẩm (IFFCO PRO PSCO32-RBD Hydrogenated Palm Kernel Stearin) (20kgs/thùng) NSX:06/2020; NHH:06/2021, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162047: Dầu Olein hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy trắng, khử mùi, dạng rắn (là các khối có kích thước không đều), chỉ số iốt gần bằng 4, đóng gói 20 kg. Hiệu Besscote 3840.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162047: Nguyên liệu thực phẩm- CLSP 723. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã Hydro hóa và tinh chế.Quy cách: 25 Kg/ Cartons. NSX:15/05/2020,03/06/2020.HSD:14/05/2021,02/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162047: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu cọ đã được hydro hóa- Socolate 40-42, đóng gói 20kg/thùng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162047: NL SX Bột kem: Dầu hạt cọ đã hydro hóa,dạng rắn- Refined Hydrogenated Palm Kernel Olein (WILFIL 360)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162047: NLSX Bột kem:Olein hạt cọ đã hydro hóa,đã tinh chế,tẩy trắng, khử mùi, dạng rắn- RBD Hydrogenated Palm Kernel Olein- hàng mới 100%-KQGD THEO CV SỐ:2431/KD3-TH VÀ BBCN SỐ 874/BB-HC12 (28/10/2019) (nk)
- Mã HS 15162047: REFINED HYDROGENATED PALM KERNEL OIL (WILKOTE 380), Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm, SX: 05/2020, HSD: 05/2021. Hàng mới 100%,Đóng trong túi Flexibag, 21 tấn/túi (nk)
- Mã HS 15162048: SOIL/ Dầu thực vật (đậu nành) dùng trong sản xuất nến thơm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162093: Quà tặng cá nhân: Dầu Ô liu 3l/ can. Hiệu: Agricola Guaceto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15162094: DCLH/ Dầu chống lão hóa (nk)
- Mã HS 15162096: OLEIN hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi- RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN IFFCO PRO ICMP 40. Nguyên liệu dùng để sản xuất (nk)
- Mã HS 15162096: SOCOLATE 40-42 (RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN)-Olein hạt cọ đã qua hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD). Hàng mới 100 %. (nk)
- Mã HS 15162098: 91100219500/ Trifat ps-45h- dầu cọ đã qua hydro hóa (KQGĐ: 1335/PTPLHCM-NV-02/05/2013) (nk)
- Mã HS 15162098: NLSX bánh kẹo: Dầu dừa đã hydro hoá, dạng nhão- Dairy Fat- 4861/TB-TCHQ (28/05/2015)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162098: RM-0091/ Dầu dừa đã hydro hoá, dạng nhão- DAIRY FAT (nk)
- Mã HS 15162099: Baker's mate CRO (vegetable oil)- (Dầu thực vật dùng trong CNTP)17kg/pail,ngày sx:05/2020-hạn sd:05/2021,nhà sx: AIC Ingredients SDN BHD (nk)
- Mã HS 15162099: Bột béo Coffee-mate Original hiệu Nestle. (200gx10Tin/case)- Nestle Coffee mate Original 200g. Axcode: F102490. HSD: 30/04/2021 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 15162099: Chất béo thực vật (dầu cọ tinh luyện, đã hydro hóa)- Nguyên liệu thực phẩm (IFFCO PRO RCO ST42 (RBD Hydrogenated Palm Olein))- (20kgs/ thùng)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2021 (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn 4 loại hạt Isio 4 hiệu Lesieur (1Lx15Bottle/case)- Lesieur Isio 4 Oil 1L. Axcode:F101219. HSD:28/02/2021 (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn hoa cải AJINOMOTO 1L/chai. Nhà SX: Ajinomoto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Sajo Dầu tía tô.320g/chai. date(yy/mm/dd).2021_04_15 (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu cọ đã hydrogen hóa, dạng bột/UNISHORT-K (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu cọ Olein đã hydro hoá ISFAT- H441; 20Kg/Carton; HSD: T05/2021 (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu hạnh nhân cho trẻ sơ sinh 100ml,nhãn hiệu:Neobaby,nhà sản xuất:Neobaby,mới 100% (nk)
- Mã HS 15162099: Dầu hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi- RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OIL IFFCO PRO SCO 39. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15162099: Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế- 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100% (nk)
- Mã HS 15162099: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu chiên FRYMASTER-LT (FMLT) (FRYMASTER- LT (FMLT)). Quy cách: 16kg/tin. Hạn sử dụng: 04/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15162099: Phụ gia thực phẩm- Dầu làm bánh đi từ dầu thực vật đã hydro hóa: SPRAY FAT MP-3 (10KG/CT). BATCH Z021762/763/764/765/861, Z022064. NSX 02/2020- HSD 12 THÁNG (nk)
- Mã HS 15162014: LON NƯỚC CỐT DỪA (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Bếp Vàng 1L x 12 chai x 188 thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Bếp Vàng 5lít*4chai/thùng (40 thùng).(Hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Bếp Vàng AFO-Châu Á 5lít (4chai/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Emely gold 0,8lít*12chai/thùng(500thùng)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Emely Gold(0,8 lít x12chai/thùng x230thùng) _ mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Emely Gold(4,7 lít x4chai/thùng x60thùng) _ mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Emily Gold(0,8 lít x12chai/thùng x100thùng) _ mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Good Meall (5 lít x4chai/thùng x120 thùng) _ mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Good Meall (5Lx4chai/thùng): 120thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Good meall 5lít*4chai/thùng(200thùng)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Happi Koki (1Lx12chai/thùng); hàng mới 100%: 100thùng (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Happi Koki (5Lx4chai/thùng); hàng mới 100%: 100thùng (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Happi koki 5lít x 4chai x 30thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Lucky 0,8lít*12 chai/thùng (100 thùng).(Hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Lucky 0.8lít*12 chai/thùng (100 thùng).(Hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Three Star (0,88Lx12chai/thùng): 120thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Three Star (4,5Lx4chai/thùng): 50thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Three Star 0,88lít x 12chai x 35thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn Three Star 4,5lít x 4chai x 15thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn thực vật cao cấp EmelyGold Minh Huê (800ml x 12chai/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn thực vật Freda (5lít x 4chai/thùng) 213 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu ăn thượng hạng Lucky Gold (800ml x 12chai/thùng) 40 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu hương bắp cải GF080124 (dùng trong sản xuất thực phẩm); HSD: 23/05/2021 (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu hương húng quế GF090303-1 (dùng trong sản xuất thực phẩm); HSD:02/06/2021 (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật cao cấp Emely gold 800ml x 12 chai x 100 thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật Freda 1L x 12 chai x 20 thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật Freda 1lít* 12 chai/thùng (100 thùng).(Hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật Freda 5L x 4 chai x 100 thùng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật Freda 5lít* 4 chai/thùng (50 thùng).(Hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 15162019: Dầu thực vật Three Star 4,5lít* 4 chai/thùng (50 thùng).(Hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 15162034: Refined Hydrogenated Palm Stearin Flakes, Nguyên Liệu sử dụng Trong Sản Xuất Nến, đóng gói bao 20kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15162039: Dầu nành Cook ĐB-CN 25kg x 1 (xk)
- Mã HS 15162094: Dầu đậu nành đã ete hóa, dùng để vệ sinh máy móc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15162098: Dầu ăn thực vật (sản phẩm được chế biến từ lạc), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 15162099: Bột béo (1Kg/túi),hiệu TAIKY/ (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Emely Gold (0,8lít*12chai) 200thùng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Freda (5lít*4bon/thùng) 100thùng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Good meall 5lít*4bon/thùng(100thùng)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Kencook (0,88 lít* 12chai) 100 thùng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Lucky (0,8 lít* 12chai) 400 thùng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Lucky (4,5 lít* 4chai) 100 thùng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn Three Star (4,5 lít*4chai) 50thùng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu ăn thực vật Three Star (4,5lit/chai x 4 chai/thùng x 12 thùng, trọng lượng tịnh 14.4kg/thùng,trọng lượng cả bì 15.5 kg) (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu bơ thay thế cao cấp nhãn hiệu Meizan 18kg/thùng- B3234 (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu bơ thay thế hiệu Meizan 18kg/thùng (xk)
- Mã HS 15162099: Dầu gấc triết xuất từ quả gấc, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 15162099: DẦU THỰC VẬT (xk)
- Mã HS 15171010: Bơ lạt Cook & Bake hiệu Emborg (Bơ thực vật) (200gx20gói/thùng)- Cook & Bake, Butter, 80% fat (20x200g). HSD: 02/10/2021 (nk)
- Mã HS 15171010: Bơ thực vật Margarine Impperial- (1 carton 12 pcks x 1kg)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15171010: Nguyên liệu thực phẩm: Magarine thực vật Golda (Golda Margarine). Quy cách: 15kg/carton. Hạn sử dụng: 06/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15171090: BLUE DIAMOND MARGARINE- Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100% (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ làm bánh hãng hiệu vivo13.2Kg/ thùng- ViVO Royal Creame 13.2Kg Per carton (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ làm bánh loại 15 kg/ thùng- PL790 LTU- V label Golden buttery spread 15 kg per carton (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ làm bánh PL790LTU-V Vivo 15kg-Vivo Golden Buttery Spread Pl790ltu-V 15kg (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ lạt thực vật Marquis Blend 80% Fat Unsalted 200g x 24 (200 g/cục, 24 cục/thùng, 250 thùng- HSD: 12/02/2021) (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ Magarin dùng để chế biến thực phẩm bánh- ARISTO PRIMEUR CROISSANT, hàng mới 100%, NXS/NHH: 17.03.2020-27.03.2020/17.03.2021-27.03.2021 (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật- CL100HHN Label compound sheet Margarine 10kg/ctn (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật- CL100N Label compound sheet margarine 10kg/ctn (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật- CL-360 Label Compound Sheet Margarine 10Kg (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật dạng miếng Baker's- Baker's Puff Pastry Margarine.(1Carton 10pcks x 1kg)Mới 100% (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật- PL-300HHLTU Label Vegetable Margarine 15Kg (nk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật- PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg (nk)
- Mã HS 15171090: Nguyên liệu thực phẩm: Bơ Margarin Thẻ CL100HHN (Margarine Classico Sheet CL100HHN). Quy cách: 10kg/carton. Hạn sử dụng: 03/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15171010: Bơ Margarine 200g x 60 hộp/ thùng,5 thùng (xk)
- Mã HS 15171010: Bơ Margarine 80g x 100 hộp/ thùng,15 thùng (xk)
- Mã HS 15171010: Bơ thay thế (butter oil substitute) 15.5kg/ thùng (5920 thùng carton) (xk)
- Mã HS 15171010: BƠ THỰC VẬT (xk)
- Mã HS 15171010: Bơ thực vật cao cấp hiệu Meizan (16 Kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15171010: Bơ thực vật cao cấp nhãn hiệu Meizan, đóng trong thùng 16kg (xk)
- Mã HS 15171010: KEM BƠ THỰC VẬT (xk)
- Mã HS 15171010: Margarine hiệu Meizan 200 gram (36 hộp nhỏ/thùng)- B3171. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật (Margarine 80gram/hộp, 100 hộp/ thùng carton- Sản xuất từ dầu thực vật tinh luyện) (xk)
- Mã HS 15171090: bơ thực vật 0.2kg/ (xk)
- Mã HS 15171090: Bơ thực vật Tường An 1000g/túi/ (xk)
- Mã HS 15171090: bơ thực vật/ (xk)
- Mã HS 15179010: Nguyên liệu thực phẩm- Butter Oil Substitute (Bos337)- chế phẩm giả Ghee- Bos337 (chế phẩm thay thế dầu bơ), hàng mới 100%, Lot Sx: D20186, F20253 hsd: tháng 04, 06/2021 (17kg nett/thùng) (nk)
- Mã HS 15179030: Chế phẩm dùng để tách khuôn đúc bê tông, dạng lỏng. 200 kg/ thùng;gồm 64% nước, 30% axit béo và dầu thực vật, chất hoạt động bề mặt 4% và các chất khác 2%; Trung Quốc sản xuất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15179030: Dầu thực vật để thoa khuôn (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Boeson Trennwax Fluessig Aktiv (Mã NL 200229) (nk)
- Mã HS 15179030: Phụ gia thực phẩm: Dầu chống dính cho khuôn làm bánh loại đặc biệt (Trennwachs spezial). Độ nhớt ở 20oC: 200-300mPas. PD: 16.04.2020- ED: 15.04.2021 (nk)
- Mã HS 15179043: FL194/ Hỗn hợp phân đoạn dầu cọ và phân đoạn dầu cọ hydro hóa- Wilmax 1050 (nk)
- Mã HS 15179043: KY42/ Shortening dùng trong sản xuât nến- Red Rose Shortening MP 48-50 (nk)
- Mã HS 15179043: Nguyên liệu thực phẩm- Bơ thực vật (IFFCO PRO BOS 34C (Butter Oil Substitute))(15kgs/ thùng)- NSX: 05/2020- NHH: 05/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 15179043: Nguyên liệu thực phẩm: KH Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 37-43oC. PD: 04.06.2020- ED: 03.06.2021 (nk)
- Mã HS 15179043: NLSX bánh kẹo: Shortening- (Shortening thực vật không chứa chất bảo quản TBHQ (OK VEG EXCS- 1))- 395/TB-PTPL (07/09/2015)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179043: NLSX Bánh, kẹo: Shortening- Minola All Purpose Shortening (20Kg/thùng)- hàng mới 100%-KQGD SO:1046/TB-KD3 (06/06/2018) (nk)
- Mã HS 15179043: RM-0203/ Shortening thực vật không chứa chất bảo quản TBHQ- OK VEG EXCS- 1 (nk)
- Mã HS 15179043: RM-0205/ Shortening thực vật- OK VEG SHORTENING (nk)
- Mã HS 15179043: Shortening (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk)
- Mã HS 15179043: VIVIC12/ SHORTENING DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NẾN (47-50) (nk)
- Mã HS 15179043: WILMAX 1050 (PALM OIL FRACTIONS)- hỗn hợp phân đoạn dầu cọ và phân đoạn dầu cọ hydro hóa; nguyên liệu sản xuất nến 20kg/ carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179050: BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E)- Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100% (nk)
- Mã HS 15179050: chất béo được tinh luyện từ thực vật (dạng bột) (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk)
- Mã HS 15179050: Dầu bơ thay thế/BUTTER OIL SUBTITUTE;nhãn hiệu MOI; đóng gói:15kg/carton; tổng 1340 carton; chế phẩm từ thực vật, màu vàng bơ, dạng rắn,NSX: MOI FOODS MALAYSIA SDN BHD. Hàng mới 100%,HSD 05/2020. (nk)
- Mã HS 15179050: Dầu thực vật đã hydro hóa DP8108 (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk)
- Mã HS 15179050: Hỗn hợp dầu thực vật đã nhũ hóa dạng rắn (PALSGAARD STS 2007 POWDER) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100%. PTPL: 75/PTPLTPHCM-NV, ngày: 13/01/2014 (nk)
- Mã HS 15179050: Hỗn hợp dầu thực vật từ Lạc, Hạnh nhân, Tahina...đã hydrogen hóa, dạng rắn (PALSGAARD 6115) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100%. PTPL: 861/TB-TCHQ, ngày: 29/01/2015 (nk)
- Mã HS 15179050: NL thực phẩm: Chất béo thực vật DP 8108: Chỉ số peroxyt: <1.0meq.O2/kg, chỉ số axit (quy theo axit oleic): <0.1%. HL As: <0.1 ppm, HL Pb: <0.1 ppm. PD: 06.03+20.04.2020- ED: 05.03+19.04.2021 (nk)
- Mã HS 15179050: NLTP: Chất béo thực vật Akopol NH49.HL chất béo tự do (theo axit oleic): <0.1%,hàm lượng Asen (As): <0.1ppm, hàm lượng Pb: <0.1 ppm. PD: 26.03.2020- ED: 25.03.2021 (nk)
- Mã HS 15179050: NLTP: Dầu bơ thay thế/BUTTER OIL SUBTITUTE;nhãn hiệu BUTTER SUB; đóng gói:15kg/carton; tổng 1340 carton; chế phẩm từ thực vật, màu vàng bơ, dạng rắn,NSX: MOI FOODS MALAYSIA SDN BHD. HSD 01 năm. (nk)
- Mã HS 15179063: Nguyên liệu thực phẩm: Chế phẩm thay thế dầu bơ- BOS 36HP (TOP BAKERY) (Butter Oil Substitute),NSX:CARGILL PALM PRODUCTS SDN.BHD NSX:19-05-2020 HSD:19-11-2021; đóng gói 20kg/thùng-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179064: Dầu thực vật dạng lỏng (thành phần chủ yếu là dầu cọ khác) Nguyên liệu dùng chế biến sữa, đóng gói 190kg/thùng.FN-00 (FAT BLEND) (VEGETABLE OIL), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179064: Nguyên liệu thực phẩm- BOS DP10015. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa. S/L: 826 CARTONS.NSX:17/05/2020.HSD:16/05/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179065: Nguyên liệu thực phẩm- Bơ thực vật (Goldivia 31 PS)- 20kgs/ carton- NSX: 06/2020- NHH: 12/2021- Nhà sx: PT. Musim Mas (nk)
- Mã HS 15179067: Dầu bơ thực vật hỗn hợp (chủ yếu từ dầu đậu nành)- Liquid Butter Alternative Wilm- (1 thùng 14.1 kgs, 1 thùng 1 túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179069: (NLSX Nan, Bear Brand, Milo, Nesvita) Hỗn hợp dầu thực vật- OIL MIX 1050 (Hàng đồng nhất 190 kg/ thùng). Đã KHTK: 102495108920 (21/02/2019) (nk)
- Mã HS 15179069: 32020/ Dầu chiên thực vật PL2W-W, Nguyên liệu sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179069: Dầu mè LKK LKK Kum Chun Sesame Oil 5 Lít (5 Lít x 3/ thùng) HSD: 05/2021 (nk)
- Mã HS 15179069: Dầu mè LKK LKK Sesame oil (BL) 115ml (115ml x 12/ thùng) HSD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 15179069: DẦU NÀNH/ SOYBEAN OIL (0.9Lx20)/carton, nhãn hiệu: OTTOGI, NSX:2020-05-25, HSD:2021-11-24. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15179069: Dầu thực vật hiệu Kirkland Signature Vegetable Oil (2,84L x 06 chai/thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 04/2021. (nk)
- Mã HS 15179069: FV-160/ Dầu thực vật hương cua- Crab oil SV.22-5295 (4kgs/case x 15ctn/5ctn) (nk)
- Mã HS 15179069: Nguyên liệu thực phẩm (ARASCO (TM) (Article code: 5015037039))- 1Kg/ bag- Nhà sx: DSM Nutritional Products, Lot# VY00320205- NSX:04/2020, ngày đóng gói 05/2020- NHH: 05/2021 (nk)
- Mã HS 15179069: Nguyên liệu thực phẩm: Dầu bơ thay thế- Butter oil substitute (956S), 17kg/Pail, ngày sản xuất: 11/5/2020, 12/5/2020, hạn sử dụng: 10/11/2021, 11/11/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179090: Chất béo thực vật CHOC SPREAD L57/NH- 2 X5KG, dùng trong sản xuất sô cô la, Nsx: INTERCONTINENTAL SPECIALTY FATS (nk)
- Mã HS 15179090: Chất béo thực vật HIPAL 60L- 1 X1KG, dùng trong sản xuất sô cô la, Nsx: INTERCONTINENTAL SPECIALTY FATS (nk)
- Mã HS 15179090: Chất thay thế dầu bơ dạng khối King Bos (18kg/thùng). HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 15179090: Dầu cọ Stearin đã Hydro hóa- Hiệu: Frimax Choco; 20Kg/Carton; HSD: T05/2021 (nk)
- Mã HS 15179090: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: HỖN HỢP DHA VÀ EPA 080042. HIỆU: ADM. HÀNG MẪU, MỚI 100% (50G/BAG) (nk)
- Mã HS 15179090: Nguyên liệu thực phẩm chế phẩm thay thế dầu bơ PEERLESS SOFT BUTTER OIL SUBSTITUTE (18kg). 18 Kgs/ Thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:09,11,12/2021 (nk)
- Mã HS 15179090: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM- HỖN HỢP VI LƯỢNG (MEG-3TM '15' N- 3 EMULSION LV). Lot: 11052 NSX: 25.01.20.HSD 12 Tháng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179090: Nguyên liệu thực phẩm: Chất thay thế dầu cá- OLINERA (Fish Oil Replacer), thành phần chủ yếu dầu thực vật có nguồn gốc cọ đóng gói 15kg/thùng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179090: NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp của chất béo từ động vật và dầu thực vật, dùng trong chế biến thực thẩm- Oleo 609- 1569/TB-TCHQ (14/02/2015)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179090: RM-0092/ Hỗn hợp của chất béo từ động vật và dầu thực vật, dùng trong chế biến thực thẩm- OLEO 609 (nk)
- Mã HS 15179090: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe- BioCo Omega 3-6-9- Giúp tăng cường thị lực, hỗ trợ phòng ngừa bệnh xơ vữa động mạch, (60 viên/hộp),số Lot 60200822, NSX 12.05.2020, HSD 31.05.2022. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15179090: TPBVSK Viên nang mềm Omega 369,1000mg(100 viên/lọ).TPC Fish oil (18%EPA, 12%DHA) 700mg/2 viên (cung cấp: DHA, EPA. ALA, Omega 6, Omega 9...),.HSD:28/06/2022.NSX: WAND HEALTH USA (nk)
- Mã HS 15179090: TPBVSK: OMEGA 3 100 CAPS, 100 viên/ hộp, bổ sung omega 3 cho cơ thể giúp bổ não, bổ mắt,HSD: 05/2022.Sx tại: Scitec Ipari és Kereskedelmi Kft, hàng mới 100%.TNĐKBCBSP:1983/2019/ĐKSP (nk)
- Mã HS 15179043: Chất béo đã được chế biến (shortening), NSX: TuongAn Vegetable Oil J.S.C, thành phần: 100% dầu cọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15179043: Shortening Bơ tạo chất béo cho bánh loại 25kg (30 thùng, 25 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15179050: WILMAX 1050 (PALM OIL FRACTIONS)- hỗn hợp phân đoạn dầu cọ và phân đoạn dầu cọ hydro hóa; nguyên liệu sản xuất nến 20kg/ carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15179063: Dầu ăn cao cấp nhãn hiệu Meizan Gold 1L; thành phần chủ yếu là dầu cọ tinh luyện; (trọng lượng tịnh 10.92 kg/carton; 12 chai/carton) (xk)
- Mã HS 15179063: Dầu ăn HASAN 0.88L (12chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15179063: Dầu ăn thực vật nhãn hiệu Emely Gold 0.8l, thành phần chủ yếu là dầu cọ (0.8l/chai x 12 chai/thùng x 100 thùng, trọng lượng tịnh 7.68kg/thùng, trọng lượng cả bì 9kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15179063: Dầu ăn Tường An- chai 1ltr (xk)
- Mã HS 15179063: Dầu thực vật cao cấp Nhãn hiệu Meizan 9kg (hỗn hợp gồm dầu đậu nành tinh luyện + dầu Olein cọ tinh luyện);trọng lượng tịnh 18kg/carton; 2 chai 9kg/carton (xk)
- Mã HS 15179063: Dầu thực vật tinh luyện hiệu Cái Lân, đóng trong chai nhựa 0.88L (12 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15179067: Dầu ăn cao cấp nhãn hiệu Meizan Gold 0.25L (gồm dầu đậu nành tinh luyện + dầu hướng dương tinh luyện + dầu Olein cọ tinh luyện);trọng lượng tịnh 10,92kg/carton; 48 chai 0.25L/carton (xk)
- Mã HS 15179067: Dầu ăn Meizan (1 thùng 1000 ml x 10 pack) (xk)
- Mã HS 15179067: Dầu ăn Simply chai 1L (12 chai x 1 thùng) (xk)
- Mã HS 15179067: Dầu ăn thực vật nhãn hiệu Meizan Gold 250ML; thành phần chủ yếu là dầu đậu nành (trọng lượng tịnh 10,92kg/carton; 48 chai/carton) (xk)
- Mã HS 15179067: Dầu ăn thượng hạng nhãn hiệu Neptune Gold, đóng trong chai nhựa 1L (12 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 15179069: Dầu chiên thực vật PL2W-W, mơi 100%, xuất xứ Singapore (xk)
- Mã HS 15179090: Bơ thực vật Tường An 0.08kg/hộp/ (xk)
- Mã HS 15179090: Dầu bơ thay thế Nhãn hiệu Meizan (Nhãn màu vàng), đóng trong thùng nhựa (trọng lượng tịnh 18 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 15180014: 5203/ Dầu đậu nành đã được epoxy hóa dạng lỏng O-130PM (B-22D) Epoxidixed Soybean Oil (nk)
- Mã HS 15180014: 5224/ Dầu đậu nành đã được epoxy hoá dạng lỏng O-130C (nk)
- Mã HS 15180014: Dầu đậu nành đã được epoxy hoá (Epoxidized soybean oil, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 15180014: Dầu đậu nành đã epoxy hoá, dùng làm chất ổn định cho hạt nhựa PVC (ESBO)NLSX mực in (nk)
- Mã HS 15180014: Dầu đậu nành Epoxit hóa ESBO Mã E-10 dùng sản xuất nhựa PVC. HSX:: XINJINLONG BIOBASED MATERIAL HUBEI CO LTD-CHINA Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180014: Dầu đậu nành oxy hóa HM-01R (Epoxidized soya bean oil), dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180014: Dầu hóa dẻo ESBO dùng cho nhựa PVC, mới 100% (nk)
- Mã HS 15180014: EPSO10/ Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: dầu đậu nành (chế phẩm đã oxy hóa từ thực vật)/ EPOXIDIZED SOYBEAN OIL (nk)
- Mã HS 15180014: GV1445010/ Dầu đậu nành đã thay đổi về mặt hóa học EPOXIDIZED SOYBEAN OIL SDB CIZER E-03. Nguyên liệu SX màng nhựa PVDC (nk)
- Mã HS 15180014: Hàng mẫu kiểm nghiệm làm công bố: Dầu ăn thực vật từ cọ. Hiệu: Sime Darby Plantation. Lô số: 047/20. 1L/chai. Mới 100% (nk)
- Mã HS 15180014: Hoá chất dùng trong ngành cn nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: Dầu đậu nành (chế phẩm đã epoxy hoá từ dầu thực vật) HM-01R EPOXIDIZED SOYA BEAN OIL. Mới100% (nk)
- Mã HS 15180014: Hỗn hợp hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-CPE #110.Hàng mới 100% (CAS 1819974-13-4) (nk)
- Mã HS 15180014: LU00010/ Dầu ADEKA O-130P(Epoxidized soybean oil, có tác dụng làm chất hóa dẻo cho nhựa), 18KG/CAN,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180014: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:dầu nành thô khử gum, (Crude Degummed Soybean Oil), 20.6-20.62 tấn/bag. Hàng nhập khẩu phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180014: NPL64/ Dầu Epoxidized Soybean Oil (nk)
- Mã HS 15180016: Olive Squalane: nguồn gốc từ Olive, là loại dầu nhẹ, không màu, không mùi, là hoạt chất chống lão hóa, chống oxi hóa, dưỡng ẩm,dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm CAS No.111-01-3,Mới 100% (nk)
- Mã HS 15180019: 3L06005/ Chất chống co rút mouse (Factice WP) (nk)
- Mã HS 15180019: Dầu cọ dùng trong công nghiệp (200 KG/Drum), Mã CAS: 1819974-13-4.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180019: Dầu đậu nành đã epoxy hóa (dùng trong ngành nhựa). Epoxidized soyabean oil (B22). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15180019: DẦU MÈ KADOYA SEIYU CHOGO GOMA ABURA 1650G 1 X 6 PCS./CTN (nk)
- Mã HS 15180031: Phụ gia thức ăn chăn nuôi Cool Fat SK5 (dầu cọ). Được phép nhập khẩu và lưu hành theo số I.3 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15180031: SO RE2/ Sáp Refined Candelilla wax No.2 (thành phần: candelilla wax, rice bran wax, paraffin) (nk)
- Mã HS 15180034: EVOIL OLIVCOS (Dầu oliu đã chế biến, không ăn được dùng trong mỹ phẩm, CAS 8001-25-0, 10191-41-0) (nk)
- Mã HS 15180034: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, chế phẩm phân đoạn không ăn được từ oliu- NATURA-TEC PLANTSIL, Batch number: 2004-31001/2, HSD: 01/04/2022, mới 100%. (nk)
- Mã HS 15180036: Chế phẩm làm mát, cách điện cho máy biến áp Envirotemp FR3 Fluid, từ dầu đạu nành không ăn được. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15180036: Dầu đậu 132X không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Epoxidized Soybean Oil ESO 132X; CAS: 8013-07-8; 200kg/thùng) (nk)
- Mã HS 15180036: Dầu thực vật có thành phần là dầu đậu nành đã epoxy hóa, là chế phẩm không ăn được EPOXIDIZED SOYBEAN OIL ESBO-B22 (Hóa chất dùng trong cn sx sơn) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 15180036: EPOXIDIZED SOYBEAN OIL (HM-01R) (MÃ CAS NO.: 8013-07-8) (Dầu đậu nành dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 200kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 15180036: HC27-1/ Chế phẩm dầu làm mềm cao su có nguồn gốc từ dầu đậu nành loại EP-0415, dạng lỏng dùng làm giày (nk)
- Mã HS 15180036: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất hóa dẻo Epoxidized SoyBean Oil (Dầu đậu nành đã được epoxy hóa, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 15180039: Chất xúc tác (Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật)/ Chất xúc tác (Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật) (102740505121, 05/07/2019, mục 4) (nk)
- Mã HS 15180039: CH-QY0220WV/ Dung môi (hỗn hợp dầu ăn không ăn được từ dầu thực vật dùng để pha cho glaze chậm khô sử dụng lâu) LACQUER THINNER-4 (nk)
- Mã HS 15180039: Dầu đọng- RSO60*20- Stand Oil FX60- Dùng trong ngành CN SX Sơn DRUM CH, mới 100% (nk)
- Mã HS 15180039: Dầu máy Divison 5, 076246G91500 có nguồn gốc thực vật dùng cho máy (3 thùng 3000 lít). Mới 100% (nk)
- Mã HS 15180039: Floramac 10-Dầu thực vật từ hạt Moringa(thành phần Ethyl Macadamiate (and) Tocopherol (and) Malic Acid) không ăn được đã hydro hóa (sản phẩm đã gia nhiệt)(16kg/pail), cas no. 214495-31-5 (or) 111-62- (nk)
- Mã HS 15180039: Nguyên liệu dùng làm chất giữ ẩm trong các trong sản xuất các sản phẩm dầu gội, dầu xả từ dầu hạt xương rồng không ăn được PHYTOLEA PRICKLY PEAR.CAS:68956-68-3/90082-21-6.BATCH:0001406568.NSX:CRODA (nk)
- Mã HS 15180039: NPL009/ Dầu vỏ điều- CASHEW NUT SHELL LIQUID (CNSL), hàng đóng trong xe bồn, 20.000kgs/xe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180039: NPL009/ Dầu vỏ hạt điều (dùng để sản xuất chất ma sát), hàng đóng trong xe bồn, 20.000kgs/xe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180060: Chế phẩm từ đậu nành đã Epoxy hóa (không ăn được) dùng trong sản xuất nhựa- HM-01R- EPOXIDIZED SOYA BEAN OIL, mới 100% (nk)
- Mã HS 15180060: Dầu béo có nhiều công dụng- HL1001 (TP: Triacylglycerols), Mã CAS: 65381-09-1 (180 kg/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15180060: Dầu bôi trơn cho máy(TRENNWAX SPECIAL)(hỗn hợp dầu thực vật dùng làm chất bôi trơn) (có nguồn gốc từ thực vật) (nk)
- Mã HS 15180060: MTL 9157- Hỗn hợp không ăn được từ dầu động vật và dầu thực vật, dùng làm phụ gia sản xuất dầu nhớt bôi trơn, 200 lít/ drum, PTPL: 2017/TB-TCHQ ngày 08/04/2019 (nk)
- Mã HS 15180014: DẦU ĂN (xk)
- Mã HS 15180014: Dầu ăn từ hạt đậu tương, mới 100% (xk)
- Mã HS 15180014: Dầu đậu lành tinh luyện 18kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15180014: Dầu Epoxidized Soybean Oil (mới 100%) (xk)
- Mã HS 15180019: Dầu ăn đã qua sử dụng (đóng trong 1 túi Flexi bag) không chứa tạp chất nguy hại đến môi trường, không nằm trong công ước Basel (dùng trong công nghiệp) (xk)
- Mã HS 15180019: Dầu ăn đã qua sử dụng, thành phần axit béo 5% (đóng trong 3 túi Flexibag) (xk)
- Mã HS 15180019: RUBBER OIL (Dầu hạt cao su- dùng bôi trơn khuôn ép bành cao su) 25Kg/drum. NW: 3000 Kg- GW: 3180 Kg. Hàng mới. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 15180019: Used cooking oil- Dầu ăn qua sử dụng được đóng trong túi nhựa sử dụng làm nhiên liệu sinh học, 1 túi 20000 kg, 1 túi/ container 20' (FFA: 5%, MIU: 2%) (xk)
- Mã HS 15180020: Dầu Mỡ hỗn hợp (dùng cho công nghiệp, không dùng cho người, không dùng cho gia súc, hàng đóng trong bao Flexitank), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 15180031: Dầu ăn đã qua sử dụng (USED COOKING OIL) (xk)
- Mã HS 15180039: Dầu ăn đã qua sử dụng đóng trong túi Flexibag, sử dụng làm nhiên liệu sinh học- Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 15180039: Dầu điều tinh luyện- Cashew nut shell liquid (CNSL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15180039: Dầu vỏ điều (công ty chế biến từ NPL mua trong nước) (xk)
- Mã HS 15180039: Dầu vỏ điều (được cty sản xuất từ NPL trong nước), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 15180039: Dầu vỏ hạt điều (xk)
- Mã HS 15180060: Dầu ăn đã qua sử dụng (đóng trong 01 túi Flexibag), (Không thuộc danh mục nguy hại ảnh hưởng tới môi trường).Mục đích sử dụng hàng xuất sang Netherlands để làm dầu Bio Diesel (xk)
- Mã HS 15180060: Dầu ăn đã qua sử dụng, để sử dụng trong công nghiệp- 03 flexibag/03 container (NW: 62,780 kg; GW: 63,050 kg) (xk)
- Mã HS 15200090: 91100182600/ COSMETIC GRADE GLYCERIN 85%- Hóa chất dùng SX mỹ phẩm (Mã CAS: 56-81-5) (KQGĐ: 3796/PTPL-28/11/2013) (nk)
- Mã HS 15200090: GLYCERIN/ Chất Glyxerin dạng dung dịch dùng để bôi trơn máy móc. (Hàng mới 100%),500ml/1bottle (nk)
- Mã HS 15211000: AU94/ Sáp nến SOY WAX (nk)
- Mã HS 15211000: FL003/ Sáp thực vật- SOY WAX 50, mới 100% (nk)
- Mã HS 15211000: NL03 (2)/ Sáp thực vật (Soy Wax, Dùng SX Nến) (nk)
- Mã HS 15211000: NL92/ SAP THUC VAT (đã qua sơ chế)SOYBEAN WAX (nk)
- Mã HS 15211000: NLSX Bánh kẹo: Sáp carnauba,dạng bột- CEROWAX Carnauba Wax primeyellow spraydried powder Type 1- mới 100%-KQGD SỐ: 9854/TB-TCHQ (06/08/2014) (nk)
- Mã HS 15211000: PLANT/ Sáp thực vật làm nến. (SM 2000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15211000: Sáp thực vật (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Quick Glanz C (Mã NL 200764) (nk)
- Mã HS 15211000: Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK OIL B7401.Số lượng: 96 CANS X 25 KG NET 2.400 KG NET. NSX: 30/03/2020, HSD: 29/03/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15211000: STV/ Sáp thực vật dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 15211000: WAX-VEG/ Sáp thực vật Vegetable wax, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 15211000: ZS18/ Sáp thực vật dùng sản xuất nến- PALM WAX SM2000 (nk)
- Mã HS 15219010: 112-1038/ Sáp đổ khuôn dùng cho công đoạn cắt kính (nk)
- Mã HS 15219010: Sáp ong (BEES WAX), hàng được đóng đồng nhất 20 pallet (xk)
- Mã HS 15219010: Sáp ong tự nhiên (xk)
- Mã HS 15219010: Sáp ong tự nhiên nguyên chất. (xk)
- Mã HS 15219010: SÁP ONG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 15220090: Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3988W) (CAS:8002-75-3 không thuộc danh mục KBHC), mới 100% (nk)
- Mã HS 16010010: Xúc xích Bockworst 180g (1 thùng 12 hủ, 1 hủ180g). Hsd 20.01.2021 (nk)
- Mã HS 16010010: Xúc xích Bockworst 360g (1 thùng 12 hủ, 1 hủ360g). Hsd 11.03.2021 (nk)
- Mã HS 16010010: Xúc xích Frankfurer 250g (1 thùng12 hủ,1 hủ250g). Hsd 12.03.2021 (nk)
- Mã HS 16010010: Xúc xích gà đông lạnh- Frozen chicken franks. Nhà SX: Jbs Aves Ltda (Mã SIF 2032), đóng 9.52 kg/ct. NSX: T1/2020. HSD: 15 tháng (nk)
- Mã HS 16010010: XÚC XÍCH HEO "ALAZOR"- CHORIZO IBERICO CULAR (dạng cắt lát), 100g/gói, NSX NICO JAMONES S.L,HSD 11/2020, mới 100% (Unitgói) (nk)
- Mã HS 16010010: XÚC XÍCH HEO CAY "ALAZOR"- SALCHICHON IBERICO (dạng cắt lát),100g/gói, NSX NICO JAMONES S.L,HSD 11/2020, mới 100% (Unitgói) (nk)
- Mã HS 16010010: XÚC XÍCH HEO RAZA DUROC "LA HOGUERA" CHORIZO DULCE EXTRA- VỊ NGỌT, 280g/gói,NSX EMBUTIDOS LA HOGUERA, hsd 08/2020, mới 100%(UNKGÓI) (nk)
- Mã HS 16010010: Xúc xích thịt lợn ướp muối nguyên cây- Chorizo Vela. (420 PCS 115.50 KGS) HSD: JUN 2021 (nk)
- Mã HS 16010010: Xúc xích Vienna Sausage- 18x130g (nk)
- Mã HS 16010090: Lạp xưởng heo (Pork Sausage) loại 96g/cặp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16010090: Thịt nguội hiệu Villani (120gx8Pack/case)- Villani Antipasto Italiano 120g- Ax Code: F131529. HSD: 10/09/2020 (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích bò đông lạnh dùng để sản xuất bánh PIZZA- FROZEN BEEF PEPPERONI PIZZA TOPPING- (1 thùng 12,00 Kg).NSX: 30/04/2020; HSD: 29/04/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Casademont- Chorizo Collar (Spicy) 225g (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Chambost- La Rosette De Lyon ~2.5kg/ La Rostte De Lyon 2.5kg, hiệu/NSX: Chambost, HSD: 03/09/20 (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Chambost- Le Pavé Lyonnais ~2.5kg/ Le Pave Lyonnais 2.5kg, hiệu/NSX: Chambost, HSD: 03/09/20 (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Chorizo De La Sierra- Cular Extra 1.5kg (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Chorizo De Pamplona Extra 100gr (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Chorizo Extra 100gr (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Fuet Extra- Mini 80gr (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích heo Chipolata vơi thao môc ETS Lucien ~1kg- ETS Lucien Chipolata With Herbs ~1kg nhà sản xuất EST Lucien SAS (HSD: 12/2021) (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích heo Toulouse ETS Lucien ~1.4kg- Ets Lucien toulouse sausage ~1.4kg nhà sản xuất EST Lucien SAS (HSD: 12/2021) (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích hiệu Meister's (150gx70Bag/case)- Meister's Ham Liver Sausage with Honey 150g. Ax Code: F159105. HSD: 08/12/2020 (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích hiệu Villani (1316gx6Pack/case)- Villani Salame Felino/ S.IL Gentile lav 1316g- Ax Code: F131512. HSD: 15/10/2020 (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích khô từ thịt lợn- Aperiloste Chorizo dried Sausage VN- SP 3561 (10gói;1gói/khoảng 0.5 kgs) (NSX: 08/06/2020;HSD: 06/09/2020) NH: Loste-NSX: Le Mont De La Coste (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích La Prudencia- Chorizo Cular Ibérico De Bellota ~1.3-1.8kg (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Lomo Embuchado Blanco De Matanza (Gran Reserva Loin) ~1.5kg (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Salchichón Extra + Chorizo Extra 100gr (nk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích, nhãn hiệu: Slagter Jensen, đóng gói 500g/túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 16010010: XÚC XÍCH GÀ (xk)
- Mã HS 16010010: XUX XÍCH HEO (xk)
- Mã HS 16010090: Chả chiên- Pork Cake (hàng đóng thống nhất 10kg/ bao) (xk)
- Mã HS 16010090: Chả giò (không nhãn hiệu), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16010090: Chả lụa Huế (không nhãn hiệu), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16010090: Chả lụa- Pork Sausage (hàng đóng thống nhất 9kg/ bao) (xk)
- Mã HS 16010090: Chả Quế (không nhãn hiệu), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16010090: Chả thịt Bún riêu (không nhãn hiệu), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16010090: Frozen barbecued pork mince on stick (Nem nướng dông lạnh 500g/cây; 20 cây/thùng; 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 16010090: Frozen boiled pork & hog head meat paste (Giò lụa thủ dông lạnh 300G/cây, 27 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 16010090: Frozen Jambon (Jambon da bao đông lạnh 600/cây, 27kg/thùng) (xk)
- Mã HS 16010090: Lạp xưởng, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 16010090: Pate (không nhãn hiệu), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16010090: Pate gan heo. Nhãn hiệu: Vissan (170Gr/Hộp, 72 Hộp/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16010090: Thịt gà đóng hộp Chiken Lucheon Meat (xk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích các loại 21gr x 100 cây, 250 thùng / VN (xk)
- Mã HS 16010090: XÚC XÍCH GÀ (xk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích vị heo VISSAN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 16010090: Xúc xích Vissan. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 16022000: Pate (thịt lợn và gan)- Pate Royal FORESTER MOUSE 180gr (180gr/lọ). HSD: 31/03/2025 (nk)
- Mã HS 16022000: Pate (từ mỡ lợn, gan và màng lá mỡ)- Pate Royal PORK LIVER MOUSSE WITH COGNAC 180gr (180gr/lọ). HSD: 30/04/2025 (nk)
- Mã HS 16022000: Pate gan ngỗng Bloc De Foie Gras D'oie 75gr (nk)
- Mã HS 16022000: Pate gan ngỗng Mousse De Foie D'oie 320gr (nk)
- Mã HS 16022000: Pate gan vịt Mousse De Foie De Canard 320gr (nk)
- Mã HS 16022000: Pate gan vịt Whole duck foie gras (conserver A) 180gr (nk)
- Mã HS 16022000: Pate heo Godard Terrine Campagnarde Truffée à 3%- Boite ronde 1/12 70g/ Godard Terrine Campagnarde Truffee À 3% 70g. Axcode: F142068. HSD: 09/04/2023 (nk)
- Mã HS 16022000: Pate heo hộp hiệu Tulip Liver Paté (Tulip Liverpaste) (Tulip Liver Paté) (48 hộp/thùng x 125g); 24/03/2020-24/03/2025 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16022000: chà bông cá thu/ (xk)
- Mã HS 16023199: Thit gà quay hiệu Villani (1723gx1Pack/case)- Villani Arrosto Di Tacchino 1723g- Ax Code: F131510. HSD: 10/08/2020 (nk)
- Mã HS 16023210: Cà ri gà cay, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 180g- SPICY CHICKEN CURRY- 4550182150858, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023210: Cà ri gà sốt bơ, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 180g- BUTTER CHICKEN CURRY- 4550182150841, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023210: Cà ri gà với 3 loại ớt, khẩu phần 1 người dùng, trọng lượng 180g- CHICKEN CURRY WITH THREE KINDS OF CHILI PEPPER- 4550002850043, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023290: BLL017ND/ FiIlet ức gà không da, đông lạnh,đóng gói 15kg/gói, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 16023290: BLL017ND/ Fillet ức gà không da, đông lạnh, đóng gói: 15kg/gói,hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 16023290: BLL017NK/ Ức gà phi lê không da đông lạnh, (nguyên miếng), 15kg/ thùng,dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 16023290: BLLGADO/ Gà khô dạng tấm, đã qua chế biến, hàng mới 100%, dùng làm thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 16023290: GADO/ Gà khô dạng tấm, đã qua chế biến, hàng mới 100% dùng làm thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 16023290: HJ011-NK/ FILE ỨC GÀ ĐÔNG LẠNH KHÔNG DA (NGUYÊN MIẾNG), KHÔNG XƯƠNG, MỚI 100%- DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (nk)
- Mã HS 16023290: PLG/ Phi lê gà không da, đông lạnh (nk)
- Mã HS 16023290: CÁNH GÀ TẨM BỘT CHIÊN/SAGAMI CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: CÁNH GIỮA GÀ TẨM BỘT CHIÊN/SAGAMI CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: CÁNH GỮA TẨM BỘT CHIÊN/SAGAMI CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: CÁNH TỎI GÀ TẨM BỘT CHIÊN/TEBAMOTO HIRAKI FRIED CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: CHANGASAYCHIN15A/ Chân gà sấy chín, chế biến tại VN (xk)
- Mã HS 16023290: CHANGASAYCHIN16A/ Chân gà sấy chín, chế biến tại VN (xk)
- Mã HS 16023290: DA GÀ CHIÊN TẨM SỐT/TORIKAWA AMAKARA SENBEI (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: ĐÙI BẸ THÁO KHỚP XẺ NƯỚNG/ROAST LEG NK (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: ĐÙI GÀ TẨM BỘT CHIÊN/LEG FRIED CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ CẮT CHIÊN/MOMO SUAGE BITE SIZED (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ CHIÊN TẨM BỘT CHIÊN/CHICKEN NUGGET (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ LUỘC/MOMO BOILER (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ NƯỚNG/CHICKEN STEAK SLICE (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ NƯỚNG/MOMO STEAM (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ TẨM BỘT CHIÊN GIÒN/KARAAGE D-MORI (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ TẨM BỘT KHOAI TÂY CHIÊN/TATSUTA CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ XAY TẨM BỘT CHIÊN/KARAAGE CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ĐÙI GÀ, FILE ỨC GÀ LUỘC/NIKOMI CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ CHIÊN TẨM BỘT CHIÊN/MUNE TATSUTA 90G (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ CUỘN RONG BIỂN CHIÊN/NORIMAKI CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ LUỘC XÉ SỢI/MUSHIDORI HOGUSHI (CHICKEN). Đóng gói 1Kg/Gói (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ LUỘC/MUSHIDORI BLOCK (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ TẨM BỘT CHIÊN/MOMO KARAAGE (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ XAY TẨM BỘT CHIÊN/CHICKEN NUGGET. Đóng gói 1Kg/Gói (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC GÀ XÉ SỢI LUỘC/MUSHIDORI HOGUSHI (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: FILE ỨC HẤP XÉ SỢI/NIKOMI CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: Fillet ức gà không da, đông lạnh, đóng gói: 15kg/gói. (xk)
- Mã HS 16023290: Gà khô dạng tấm, đã qua chế biến, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16023290: Thịt gà đã chế biến chín, đông lạnh/ HL KARAAGE (CHICKEN) (xk)
- Mã HS 16023290: THỊT GÀ XAY NƯỚNG/CHICKEN HAMBURG (xk)
- Mã HS 16023290: THỊT ỨC GÀ XAY TẨM BỘT CHIÊN/CHICKEN NUGGET (xk)
- Mã HS 16023290: ỨC GÀ CHIÊN/TORITEN 160g CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023290: ỨC GÀ CHIÊN/TORITEN 240g CHICKEN (xk)
- Mã HS 16023900: Chà bông gà (Chicken Floss) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Chà bông gà cuộn (Chicken Floss Roll) loại 165g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Chà bông gà giòn cuộn (Crispy Chicken Roll) loại 165g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 16023900: Chà bông gà giòn(Crispy Chicken Floss) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 16023900: Đùi và má đùi gà đông lạnh Simmons (ướp gia vị cay nóng)-Frozen Ready To Cook Hot and Spicy Chicken Drumsticks and Thighs With Back Portion.38 pound/kiện.NSX: 16/03/20, HSD:14/07/20 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Đùi vịt chế biến Confit de canard 3825gr (nk)
- Mã HS 16023900: Gà chiên karaage có xương, đã sơ chế, hàng đông lạnh (trọng lượng: 1 gói (PKG) 0.8 kg, 2 gói (PKG) 1.6 kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Gà chiên kiểu popcorn, đã sơ chế, hàng đông lạnh (trọng lượng: 1 gói (PKG) 0.8 kg, 2 gói (PKG) 1.6 kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Gà chiên Nugget đã sơ chế, hàng đông lạnh (trọng lượng: 1 gói (PKG) 0.8 kg, 2 gói (PKG) 1.6 kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Gà hầm cà rốt. Nestle CERELAC (Quy cách đóng gói: 200gx24gro) (nk)
- Mã HS 16023900: Gà viên có nhân phô mai- CI Chicken Maet Ball With Cheese Filling 200g. NSX: 27-28/04/2020, HSD: 27-28/04/22. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Gà viên có nhân xúc xích- CI Chicken Maet Ball With Sausage Filling 200g. NSX: 13/03/20, HSD: 13/03/22. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: HJ028/ Ức vịt phi lê không da, hàng mới 100%(dùng sản xuất thức ăn gia súc) (nk)
- Mã HS 16023900: Khô gà (Mini Ez Chicken) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff SDN BHD sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 16023900: Khô gà miếng (Barbecued Chicken), loại 280g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Lạp xưởng gà, Chicken Sausage, loại 4 cây/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Pate gan ngỗng Godard Rillettes d'Oie- Bocal twist off 190g/ Godard Rillettes D'Oie 190g. Axcode: F143528. HSD: 11/10/2023 (nk)
- Mã HS 16023900: Pate gan vịt Godard Foie Gras de Canard Entier du Sud Ouest au Jurancon Bocal 100g/Godard Foie Gras Jurancon 100g. Axcode: F142065. HSD: 27/03/2023 (nk)
- Mã HS 16023900: Pate gan vịt Godard Rillettes de Canard- Boite ronde 1/12 65g/Godard Rillettes 65g. Axcode: F142073. HSD: 28/10/2023 (nk)
- Mã HS 16023900: Pate thịt ngỗng Rougié- Rillettes D'oie 180gr (nk)
- Mã HS 16023900: Thịt hộp xông khói (làm từ thịt gà) hiệu BRISTOL, 24x340Gr, (nsx: 26/04/2020; hsd: 26/04/2023)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: Thịt hộp xông khói- American Pride Bacon grill (làm từ thịt gà), 24x340gr (nsx: 26/04/2020; hsd: 26/04/2023)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 16023900: BCGNCRX/ Bàn chân gà nấu chín rút xương (xk)
- Mã HS 16023900: BCGRXUONG20BAN/ Bàn chân gà đông lạnh (Đã làm sạch màng vàng, móng, rút xương) thuộc loài Gallus domesticus (xk)
- Mã HS 16023900: cgnc/ Chân gà nấu chín đã tẩm ướp gia vị (xk)
- Mã HS 16023900: CGRNC/ Chân gà rút xương, nấu chín (xk)
- Mã HS 16023900: CGRX/ Chân gà nấu chín rút xương (xk)
- Mã HS 16023900: CRUT/ Chân gà rút xương (xk)
- Mã HS 16023900: Ức vịt phi lê không da, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 16024110: Thịt đùi heo muối LLAMAS, loại nguyên đùi có xương, 6-6.5 kg, NSX: CARNES Y EMBUTIDOS LA RIBERA, hsd 12/2020, mới 100% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p