Chuyển đến nội dung chính
- - Mã HS 07145010: KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH-FROZEN TARO, 1 THÙNG GỒM:12BAGS * 1KG, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 07145010: Khoai môn nhỏ đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk)
- Mã HS 07145010: Khoai môn sọ (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx400G (xk)
- Mã HS 07145010: Khoai môn sọ có vỏ đông lạnh (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 15 (xk)
- Mã HS 07145010: Khoai môn sống đông lạnh, 1 bao 14 ký 72 bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07145010: Khoai môn tươi cắt lát vụn chưa qua chế biến. Mới 100% (xk)
- Mã HS 07145090: Củ khoai môn (xk)
- Mã HS 07145090: Củ khoai môn tươi (xk)
- Mã HS 07145090: Khoai mỡ bào đông lạnh hiệu LA LUCKY (đóng gói 454g x 3 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 07145090: Khoai môn (10kgs/ thùng) (xk)
- Mã HS 07145090: Khoai môn cắt đôi đông lạnh hiệu BA CÂY TRE (1kg x 12 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 07145090: Khoai môn sấy (1kg x 6 gói) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ khoai nưa khô (thái lát), dùng làm thực phẩm cho người, mới được làm sạch, sấy khô (tên khoa học: Amorphop hallus sp), hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 07149099: Củ nưa khô tên khoa học Amorphophallus oncophyllus Prain (hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 07149099: Củ nưa khô thái lát đã qua chế biến dùng làm nguyên liệu tăng độ dai trong quá trình sx thực phẩm tên KH Amorphophallus Oncophyllus Prain, đóng trong 437bao net 30kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 07149099: Củ nưa tươi, tên khoa học là Amorphophallus konjac, dùng làm lương thực thực phẩm, không làm dược liệu,hàng được bảo quản lạnh, không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 07149099: Mã thầy củ tươi (nk)
- Mã HS 07149099: Mã thầy củ tươi (dùng làm thực phẩm) (nk)
- Mã HS 07149011: Khoai mỡ cắt khoanh đông lạnh 1kg/túi (xk)
- Mã HS 07149019: Khoai mỡ chẻ đôi #833 (xk)
- Mã HS 07149091: Bạc hà cắt lát đông lạnh, (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 07149091: Củ ấu, đông lạnh (5kgx1Bag), Hàng F.O.C, (xk)
- Mã HS 07149091: Củ Riềng- 30 x 7oz (200g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk)
- Mã HS 07149091: Củ riềng bằm đông lạnh (200gr/bag, 30bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 168ctns) (xk)
- Mã HS 07149091: Củ sắn non (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx500G (xk)
- Mã HS 07149091: Đậu phộng luộc đông lạnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149091: FROZEN MINCED PEELED PURPLE YAM (KHOAI MỠ BÀO, BỎ VỎ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 300GX30/CARTON) / VN (xk)
- Mã HS 07149091: FROZEN PEELED PURPLE YAM SLICE (KHOAI MỠ CẮT LÁT, BỎ VỎ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 400GX25/CARTON) / VN (xk)
- Mã HS 07149091: FROZEN PURPLE MINCED YAM (KHOAI MỠ TÍM BÀO, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 250GX40/CARTON) (xk)
- Mã HS 07149091: FROZEN WHOLE PEELED PURPLE YAM (KHOAI MỠ NGUYÊN CỦ, BỎ VỎ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk)
- Mã HS 07149091: Khổ qua bỏ hạt đông lạnh, (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mì nguyên củ hiệu AC Foods đóng gói (1kg x 15 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MỠ (20 X 1 KG) (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ (30 bịch x 400 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu WC (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MỠ (40 X 14 OZ) (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ bào (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-454g x 30 (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MỠ BÀO (40 X 14 OZ) (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MỠ BÀO (40 X 454 GR) (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MỠ BÀO (50 X 10.5 OZ) (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MỠ BÀO (50 X 300 GR) (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ bào đông lạnh (31.5Lbs/thùng) (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ cắt khúc đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk)
- Mã HS 07149091: KHOAI MƠ CĂT LAT ĐÔNG LANH (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ cắt lát đông lạnh hiệu CHEF'S SELECTED (đóng gói 400g x 30 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ đông lạnh (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 15 (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ đông lạnh FROZEN YAM (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai mỡ nghiền đông lạnh (9.6kg/thùng) (xk)
- Mã HS 07149091: khoai mỡ tím đậm đông lạnh nguyên củ, loại 2000gr/túi PA, 20 kg/Cartons, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai Mỡ Xay- 30 x 14oz (400g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai tím mỡ bào đông lạnh, Dioscorea alata, PK: 500G/PA BAG X20, 10KGS/CTN, sl: 50ctns (xk)
- Mã HS 07149091: Khoai tím mỡ cắt khúc đông lạnh, Dioscorea alata, PK: 500G/PA BAG X20, 10KGS/CTN, sl: 50ctns (xk)
- Mã HS 07149091: Lá khoai mì xay đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 1,000ctns) (xk)
- Mã HS 07149091: SẢ CẮT XIÊN ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 07149091: SEN CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH FROZEN LOTUS ROOTS (10,7 Kgs/ 2 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 07149099: Bí đỏ sấy (500g x 8 gói)_không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 07149099: Bông Atisô (24 bịch x 454g/ bịch) Thương Hiệu CEAF (xk)
- Mã HS 07149099: Bông Atiso (500g x 5 gói)_Không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 07149099: Củ ấu lột vỏ (55ctns x 18kg, 45ctns x 27kg) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ ấu lột vỏ (77ctns x 18kg, 60ctns x 27kg) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ ấu tươi đã tách vỏ (Mới 100%, xuất xứ: Việt Nam) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ ngãi bún hiệu X.O (11.3kgs/thung) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ nghệ đông lạnh hiệu X.O (11.3kgs/thung) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ nưa cắt lát sấy khô (20-23 kg/1 bao) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ sắn đông lạnh sợi (36 x 400g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: củ sen (xk)
- Mã HS 07149099: CỦ SEN CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 07149099: Củ xả (xk)
- Mã HS 07149099: Hạt sen (82ctn x 24kg, 33ctns x 21kg) (xk)
- Mã HS 07149099: Hạt sen (98ctn x 24kg, 33ctns x 21kg) (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai lang (12 x 1 Kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai lang (chín) (12 x 1 kg), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai lang (hấp chín) (12 x 1 Kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai lang Nhật (12 x 1 Kg), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai lang Nhật (chín) (12 x 1 kg), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì bào (20 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì bào (40 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì bào (40 x 500g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì củ (20 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì củ (40 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì củ 1 kg (20 x 1 Kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì đông lạnh hiệu X.O (11.2kgs/thung) (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì hấp (20 x 1 Kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì hấp (40 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mì hấp (40 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ bào (40 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ bào (40 x 454g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ miếng (40 x 454g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ sấy khô (khoai mỡ tím), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ sấy khô- AIR DRIED YAM, Sx tại VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ sấy khô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai mỡ xay, 11kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn (50 x 400g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn 1 kg (20 x 1 Kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn đông lạnh (193 bao x 30kg) (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn hiệu X.O (16.5kgs/thung) (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn luộc đông lạnh (193 bao x 30kg) (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn sợi (48 x 400g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai môn sợi 1.6kg (12 x 1.6kg), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: Khoai từ sống (40 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 07149099: OW51A/ TÀU HỦ KHÔ CUỘN RAU CỦ 14G +-1G (xk)
- Mã HS 07149099: Sả bằm hiệu X.O (11.3kgs/thung) (xk)
- Mã HS 08011100: Cùi dừa chi-lê khô đóng bao,tên khoa học (Jubaea chilensis), dùng làm lương thực thực phẩm, không làm dược liệu, không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 08011100: Nguyên liệu thực phẩm- Cơm dừa sấy khô (DESICCATED COCONUT)- NSX: 05/2020, NHH 05/2021 (25kg/bao)- hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 08011100: Nguyên liệu thực phẩm: Dừa sấy nhuyễn-Desiccated Coconut, dùng trong sản xuất bánh.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa- DESSICATED COCONUT HIGH FAT FINE GRADE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA NẠO SẤY (DESICCATED COCONUT HIGH FAT CHIPS GRADE) 10KGS/CARTON.MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA NẠO SẤY (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 22.68KGS/BAO-XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa nạo sấy 250gr x 24 túi hiệu Datafood. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa nạo sấy béo cao (High Fat)- Fine Grade- 10kg/bao (Net) (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa nạo sấy- Desiccated Coconut TTG (1 bao 25 kg)(hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa nạo sấy đóng trong túi 200g/túi (Net)- Flakes Grade- 100 Thùng- 24 túi/thùng (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa nạo sấy hạt mịn (7 kg/bao,3.572 bao) (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY BÉO THẤP (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/BAG) (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY BÉO THẤP(HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/ BAG) (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa sấy khô (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm Dừa Sấy Khô (CHIPS GRADE) 25kg net/bao Origin: Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ (DESICCATED COCONUT ACP- TYPE High fat; chips Grade (62% fat min) SO2 Free)- CODE 6105- 18KG/BAO- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ (FINE GRADE) 25KG NET/ BAO 1.040 BAO ORIGIN VIETNAM (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm Dừa Sấy Khô (FLAKES GRADE) 25kg net/bao Origin: Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm Dừa Sấy Khô (MEDIUM GRADE) 25kg net/bao Origin: Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011100: COM DỪA SẤY KHÔ (MEDIUM GRADE) 880 BAO 25 KG/BAO; ORIGIN VIETNAM (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ BÉO THẤP (HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 9KG/BAG) (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỬA SẤY KHÔ BÉO TRUNG BINH (XX; VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa sấy khô dạng miếng (1 CT/10 KG) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa sấy khô dạng sợi (1 CT/10 KG) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm Dừa Sấy Khô- Hàng đóng gói đồng nhất N.W: 25 Kg/ Bao. Mark: Low fat Desiccated Coconut Powder. (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm Dừa Sấy Khô Hạt Nhỏ. Loại: 1 Kg/ Gói X 10 Gói/ Thùng- Hàng đóng gói đồng nhất N.W: 10 Kg/ Thùng. Mark: Desiccated Coconut. (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm Dừa Sấy Khô Hạt Vừa. Loại: 1 Kg/ Gói X 10 Gói/ Bao- Hàng đóng gói đồng nhất N.W: 10 Kg/ Bao. Mark: Desiccated Coconut. (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ LOẠI FINE (xk)
- Mã HS 08011100: Cơm dừa sấy khô loại hạt mịn (1 CT/10 KG) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ LOẠI MEDIUM (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ(DESICCATED COCONUT ACP- TYPE High fat; Flakes Grade), 10 KG NET/ BAO)- CODE 6124- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO 1240 BAO 31 TẤN (N.W). (xk)
- Mã HS 08011100: Dừa nướng giòn 100gr (20 lon/thùng). Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: Dừa nướng giòn, hiệu: VN NLF. Hàng mẫu (F.O.C).Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: Dừa sấy khô dẻo (Dried coconut), 500g/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: Mộng dừa sấy thăng hoa (100% Coconut Haustorium), 100 gr/gói, hạn sử dụng: 02/05/2021Nhà sản xuất: Thang Hoa Food Co., Ltd/Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08011100: Nước Dừa (VICO FRESH NATURAL COCONUT WATER)- Product code: 4111- packing 1000ml/hộp (12 hộp/ carton- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: Nước Dừa Hương Sen (VICO FRESH COCONUT WATER WITH LOTUS SEED FLAVOR)- Product code: 4183- packing 330ml/hộp (24 hộp/ carton- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011100: Quả dừa khô, 1,2kg/quả (xk)
- Mã HS 08011200: Fresh Coconut- Dừa trái khô đã lột vỏ, dùng làm nguyên liệu sản xuất. (30- 35 pcs)/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08011200: FRESH COCONUT SEMI HUSKED- Dừa trái khô đã lột vỏ, dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô (Coconut- mới 100%) (nk)
- Mã HS 08011200: Bôt côt dưa Sanca 50g* 10 goi* 6 tui* thung, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011200: Cơm dừa nạo sấy (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa (Dâu) khô còn nguyên sọ#VN (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa (Ta) khô nguyên sọ (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA BÀO ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:10KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (1.190 bao,23.800 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (122.000 QUẢ) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (140.580 QUẢ) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (144.600 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (170.200 QUẢ) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (194.000 QUẢ) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (23.800 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (24.000 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (265.900 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (338.700 QUẢ,16.935 BAO) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (459.130 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (48.000 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (72.500 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (95.100 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ (97.100 QUẢ,) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA KHÔ LỘT VỎ CÒN NGUYÊN SỌ (9 TRÁI/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa khô nguyên sọ loại 1 quả 1,2 kg, hàng mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa khô nguyên sọ, đã bóc vỏ 24trái/bao (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa sợi đông lạnh 400g/túi (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa trái khô đã lột vỏ (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa Trái Tươi, Đóng Gói 7.2 Kgs/Thùng, 12 Trái/thùng, Mới 100% (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA TƯƠI (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA TƯƠI GỌT HAI ĐẦU, CÒN NGUYÊN SỌ (9 TRÁI/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA TƯƠI GỌT HÌNH KIM CƯƠNG, CÒN NGUYÊN SỌ (9 TRÁI/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA TƯƠI GỌT VỎ BẬT NẮP, CÒN NGUYÊN SỌ (16 TRÁI/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08011200: DỪA TƯƠI GỌT VỎ TRỌC, CÒN NGUYÊN SỌ (16 TRÁI/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa tươi nguyên quả đóng hộp, Mỗi hộp 8,55kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa tươi nguyên trái bảo quản lạnh (18kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk)
- Mã HS 08011200: Dừa xay nhuyễn đông lạnh 400g/túi (xk)
- Mã HS 08011200: Quả dừa còn nguyên sọ- Net 8kg/Carton (xk)
- Mã HS 08011200: quả dừa khô đóng trong bao lưới gần 30kg/bao 25 quả/bao (xk)
- Mã HS 08011200: Quả dừa tươi (xk)
- Mã HS 08011200: Quả dừa tươi (đã lột vỏ, còn nguyên sọ đóng thành bao khối lượng 30 kg/bao,số lượng 100 bao) (xk)
- Mã HS 08011200: Quả dừa tươi- FRESH YOUNG COCONUT (10pcs/bag) (xk)
- Mã HS 08011200: Quả dừa tươi gọt hình kim cương, (10 kgs/ 1 hộp; 1 hộp 9 trái). (xk)
- Mã HS 08011200: Quả dừa tươi gọt vỏ, (10.5 kgs/ 1 hộp; 1 hộp 9 trái) (xk)
- Mã HS 08011200: Quả Dừa tươi nguyên trái. Hàng mới 100%. Sản Xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 08011200: Quả Dừa Tươi. Gọt hình nón lá. Hàng mới 100%.Sản Xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa khô gọt sạch (10 trái/bao) (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa khô gọt sạch(10 trái/bao) (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa khô/ VN (khối lượng 1,8kg/trái) (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa khô; quy cách: đóng hàng bằng bao lưới; 1200 bao/ container; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi (9 trái/thùng) (xk)
- Mã HS 08011200: TRÁI DỪA TƯƠI (DIAMOND CUTTING). 72 CTN (BOX/12PCS/10.5KG). XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi (Dừa còn nguyên sọ), net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi Đóng gói 9 trái/ Kiện (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi gọt vỏ- (16 trái/thùng) (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi gọt vỏ-(12 trái/thùng) (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi, (Net 9 trái/Cartons). (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi. Loại: 9 trái/Carton, 9kg net/ Carton. Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 08011200: Trái dừa tươi. Loại:9kg net/ Carton. Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 08011990: Cùi dừa khô (không có nước, tên khoa học Cocos nucifera), hàng không thuộc danh mục cites, đóng gói 15kg/hộp (nk)
- Mã HS 08011990: Dừa trái (nk)
- Mã HS 08011990: Dừa trái chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài (1080 BAO/N.W 53560 KGS). Mới 100 % (nk)
- Mã HS 08011990: Dừa trái khô đã lột vỏ- Fresh coconut semi husked. Nguyên liệu dùng để sản xuất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08011990: TRÁI DỪA KHÔ CHỈ TÁCH VỎ THÔNG THƯỜNG- COCONUT- DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT(DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CƠM DỪA SẤY, NƯỚC CỐT DỪA..)- 800 GRAM MINIMUM SIZE, AVERAGE SIZE IS 1000 GRAM/NUT.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa khô đã bóc vỏ- Coconuts- dùng làm nguyên liệu sản xuất- 800 gram minimum size, average size is 1000 gram/nut, (30 nut-35 nut)/bag- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08011910: Dừa bào (50 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa bào(36 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu UST (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa gọt trọc(Coconut Paring Bare),20trái/hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: DỪA NON (40 X 454 GR) (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa non bào sợi đông lạnh, (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08011910: DỪA NON MIẾNG (40 X 340 GR) (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa sợi (50 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa trái 1 9kg/thùng (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa trái 15kg/thùng (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa trái 3 17kg/thùng (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa trái khô-Dry Coconut, mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa trái tươi-Fresh Coconut, mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi bán kính, Fresh Semi Hushed Coconut. Đóng 9 trái/thùng, gồm 200 thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi chưa bóc vỏ trồng ở Việt Nam, 12 trái/pack (20 kg/pack), mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi gọt vỏ hình kim cương, 9 trái/thùng- Coconut Diamond, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi kim cương, Fresh Diamond Shape Coconut. Đóng 9 trái/thùng, gồm 200 thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi, 12 trái/thùng- Coconut Easy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi, đóng gói 11kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi, loại cắt dạt phần đầu, Fresh Young Coconut Top cut type. Đóng 9 trái/thùng. gồm 550 thùng. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Dừa tươi-Coconut easy,12 trái/carton, mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: QUẢ DỪA TƯƠI (9 KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08011910: Quả dừa tươi (9 trái/box) (xk)
- Mã HS 08011910: QUẢ DỪA TƯƠI (9KG/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08011910: QUẢ DỪA TƯƠI (9KGS/ THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08011910: QUẢ DỪA TƯƠI (9KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08011910: Quả dừa tươi (Net weight: 9 kg/ thùng. Gross weight: 10 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08011910: QUẢ DỪA TƯƠI ĐÃ GỌT VỎ (6KGS/ THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08011910: quả dừa tươi gọt vỏ (xk)
- Mã HS 08011910: Quả dừa tươi gọt vỏ hình kim cương- Đóng gói 9 trái/ctn 9.0 kg Net- Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08011910: QUẢ DỪA XANH TƯƠI CHƯA GỌT VỎ (10KGS/ THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa non tươi nguyên vỏ, net weight 12kgs/carton (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa non tươi Việt nam đã gọt vỏ, Size:1~1.2kg/ per pc (9pc per box) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa non tươi, net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa non tươi,(average 9.2 kg/thùng net), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi (12 trái/box) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi (9 trái/box x 1kg/trái) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái Dừa tươi (9pcs/cartons), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: Trái Dừa Tươi (Young Fresh Coconut); Packing: 8 kg/ctn (N.W) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi cắt đặc biệt (12 trái/box) (xk)
- Mã HS 08011910: TRÁI DỪA TƯƠI GỌT KIM CƯƠNG- XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100 % (PACKING N.W: 9 KGS/ CARTON; G.W: 10 KGS/ CARTON; 60 CARTON) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi gọt ngược, net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi gọt xanh, net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08011910: Trái Dừa tươi- size:12 trái/ thùng 8.4kgs net (xk)
- Mã HS 08011910: TRÁI DỪA TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM HÀNG MỚI 100 % (PACKING: N.W: 9 KGS/ CARTON; G.W: 10 KGS/ CARTON; 100 CARTONS) (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi, net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08011910: Trái dừa tươi; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011910: TRÁI DỪA XANH (GỌT HÌNH KIM CƯƠNG) XUẤT XỨ VIỆT NAM- (Đóng gói: 10kg Net/ thùng) (xk)
- Mã HS 08011990: Bột cốt dừa lá dứa hòa tan (1 thùng 50 gr x 100 pack) (xk)
- Mã HS 08011990: Cơm dừa miếng (30 x 400g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Cơm dừa nạo sấy Lương Quới (1 thùng 200 gr x 24 pack) (xk)
- Mã HS 08011990: Cơm dừa sấy khô xay nhiễn (1bao: 18.14 kg) (xk)
- Mã HS 08011990: DỪA BÀO (40 X 454 GR) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa bào (40x400g) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa bào (bột) (40 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: dừa bào đông lạnh,đóng gói:454g/túi,số lượng:100 thùng (xk)
- Mã HS 08011990: DỪA BÀO ĐÔNG LẠNH-FROZEN COCONUT SHREDDED, 1 THÙNG GỒM:25BAGS * 200G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa bào nhuyễn đông lạnh hiệu CHEF'S SELECTED (đóng gói 400g x 30 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa bào sợi đông lạnh hiệu CHEF'S SELECTED (đóng gói 400g x 24 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa cắt khúc đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 300g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa gọt kim cương (Diamond coconut 750gr- 1300 gr)_đóng gói 9kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa khô bóc vỏ (26- 26,5 kg/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa khô bóc vỏ (26,5- 27 kg/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa khô bóc vỏ (28- 28,5 kg/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa khô bóc vỏ (28,5- 29 kg/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa khô lột vỏ-BROWN COCONUT IN BOX (6 PCS/BOX), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa khô, đóng gói 20kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dưà không vỏ- Coconut without husk (45 quả/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa nạo sợi đông lạnh (250gr/bag, 48bag/ctn, 12kg/ctn, số lượng: 70ctns) (xk)
- Mã HS 08011990: dừa nghiền đông lạnh,đóng gói:454g/túi,số lượng:80 thùng (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa non bào (30 x 227g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa non bào (30 x 454g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa non bào (60 x 227g), Hiệu hong kong, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa non sợi (50 x 200g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sấy dẻo đóng túi 0.5kg/túi, 20kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sấy dẻo, 50g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sấy giòn 800g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sấy giòn, 150g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sấy khô Quê Hương 300g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08011990: DỪA SỢI (40 X 340 GR) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa Sợi- 30 x 7oz (200g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa sợi đông lạnh (1 túi500g; 1 thùng20 túi). Hàng mới 100%. VN sản xuất (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa trái (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa trái (3,000 bao, 27kg/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa trái (4,040 bao, 27kg/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa tươi gọt đầu FRESH COCONUT IN BOX (9 PCS/BOX), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa tươi gọt trọc để uống, đóng trong 10 thùng carton, mỗi thùng carton đóng 9 trái dừa, tổng cộng 90 trái dừa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa tươi gọt vỏ để uống, đóng trong 490 thùng carton, mỗi thùng carton đóng 9 trái dừa, tổng cộng 4410 trái dừa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa tươi gọt vỏ loại I, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Dừa tươi lột vỏ, sản xuất tại Việt Nam, 1 hộp6 trái, mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: FROZEN HEART OF COCONUT TREE (CỦ HŨ DỪA, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 500GRX20/CARTON) (xk)
- Mã HS 08011990: Frozen Slice Coconut/ Dừa non sợi/ 200g x 60bags/ Nsx: không nhãn hiệu/ hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08011990: Nước dừa tươi_24 Jar x 300ml_nhãn hiệu Sonaco (xk)
- Mã HS 08011990: Nước dừa tươi_40 bags x 400ml_nhãn hiệu Sonaco (xk)
- Mã HS 08011990: Nước màu dừa (48x250g) (xk)
- Mã HS 08011990: Nước màu dừa Thăng Quyên (30 chai x 200ml)/thùng (xk)
- Mã HS 08011990: Quả dừa khô- DRIED COCONUT (10 pcs/bag) (xk)
- Mã HS 08011990: Qủa dừa khô- MATURE DEHUSKED COCONUT. Đóng gói: 30 kgs/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Quả dừa khô, đóng trong 350 thùng carton, mỗi thùng carton đóng 20 trái, tổng cộng 7000 trái. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08011990: Quả dừa khô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Qủa dừa khô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Quả dừa khô. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Qủa dừa tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 11.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08011990: QUẢ DỪA TƯƠI (THÙNG 09 TRÁI/ 09KG) (xk)
- Mã HS 08011990: QUẢ DỪA TƯƠI (THÙNG 9PCS/ 09KG) (xk)
- Mã HS 08011990: Quả dừa tươi- FRESH COCONUT- Hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08011990: QUẢ DỪA TƯƠI GỌT VỎ (THÙNG 9PCS/ 09KG) (xk)
- Mã HS 08011990: Quả Dừa tươi lạnh đã gọt vỏ, 9 quả/ thùng, 9kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: THỊT DỪA ĐÔNG LẠNH (40 bao/thùng X 400 GR/bao)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: TRÁI DỪA KHÔ- (GỌT VỎ) XUẤT XỨ VIỆT NAM (ĐÓNG GÓI: 20 TRÁI/ 28 KGS NET/ BAO) (xk)
- Mã HS 08011990: TRÁI DỪA KHÔ- (KHÔNG GỌT VỎ) XUẤT XỨ VIỆT NAM (ĐÓNG GÓI: 20 TRÁI/ 28 KGS NET/ BAO) (xk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa khô lột vỏ (30trái/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: TRÁI DỪA KHÔ- XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100% (PACKING: 900GR-1200GR/PCS, 20 PCS/CARTON; 11,960 PCS/20'RF; N.W: 20 KGS/ CARTON; G.W: 20.5 KGS/ CARTON; 598 CARTONS/ 01 X 20'RF CONTAINER) (xk)
- Mã HS 08011990: TRÁI DỪA TƯƠI (xk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa tươi 9 trái/ thùng.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa tươi gọt vỏ (9trái/bao) (xk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa tươi gọt vỏ hình kim cương. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 9 trái/thùng. (xk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa tươi lột nửa vỏ. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 19 trái/bao 19 kg tịnh. (xk)
- Mã HS 08011990: Trái Dừa Tươi, 9 trái/ thùng, N.W: 18.225KG. (xk)
- Mã HS 08011990: Trái dừa tươi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08012200: 100000035578/ Quả hạch Brazil (Hạt Ba Tây) đã bóc vỏ. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08012200: NHÂN HẠT ĐIỀU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08012200: BỘT HẠT ĐIỀU (xk)
- Mã HS 08012200: HẠT BÍ SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 08012200: HẠT ĐIỀU RANG (xk)
- Mã HS 08012200: HẠT ĐIỀU RANG MUỐI (xk)
- Mã HS 08012200: HẠT ĐIỀU SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 08012200: HẠT DƯA SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 08013100: 001/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: 001/ Hạt điều thô (Chưa bóc võ) (nk)
- Mã HS 08013100: 001/ Hạt điều thô (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08013100: 001/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: 001/ Hạt điều thô(chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: 002/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: 005/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ)- AF (nk)
- Mã HS 08013100: 01/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: 01NL13/ Hạt điều chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: 02/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: 02/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ)- AF (nk)
- Mã HS 08013100: 02/ Hạt điều thô (đóng hàng không đồng nhất trung bình 78-81kg/bao) (nk)
- Mã HS 08013100: 03/ Hạt điều khô chưa bóc vỏ, (nk)
- Mã HS 08013100: 200TC/ Hạt điều thô nguyên vỏ (hàng đóng bao không đồng nhất, mỗi bao nặng khoảng 75 đến 85kg) (nk)
- Mã HS 08013100: 2015/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (hàng đóng trong bao đay, trọng lượng không đồng nhất 75-80kg/bao) (nk)
- Mã HS 08013100: 80131HĐT/ Hạt điều chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: A1/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: AF/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ)- Châu phi (nk)
- Mã HS 08013100: AF/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ. (nk)
- Mã HS 08013100: cashewnutsghana/ Hạt điều thô, tên khoa học: Anacardium occidentale- Dried Raw Cashew Nuts In Shel of ghana origin, New crop 2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08013100: DDT03/ Hạt điều thô, khô, chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: DIEUKHO/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: DK/ Hạt điều thô còn vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: DKNK_01/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: DPTN01/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VÕ (nk)
- Mã HS 08013100: DT/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: DT.17/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: DT.2018/ Hạt Điều Thô Chưa Bóc Vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: DT01/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: DTNL18/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: EISEN/BENIN/5756-2020/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: G001/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: GH20/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều chưa bóc vỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều thô (CASHEW NUT IN SHELL) Tên khoa học: Anacardium occidentale (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt Điều thô (chưa bóc vỏ)(từ 50kg-90kg/1bao) (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều thô chưa tách vỏ (Quy cách đóng bao: 40-60kg/bao), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08013100: HẠT ĐIỀU THÔ NGUỒN GỐC BENIN- DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELLS OF BENIN NEW CROP OF 2020 (nk)
- Mã HS 08013100: HẠT ĐIỀU THÔ/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: HẠT ĐIỀU THÔ(CHƯA BÓC VỎ) (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều thô, chưa bóc vỏ (Cashew Nut, 2020 Crop, packed in Jute Bags), hàng đóng bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều thô, chưa bốc vỏ (Cashew nuts, In Shell) (hàng không đồng nhất được đóng gói từ 30kg/bao đến 45kg/bao). (nk)
- Mã HS 08013100: HAT DIEU/ Hạt điều thô nguyên liệu (điều chỉnh theo chứng thư giám định của Vinacontrol số: 20G04GHN10947-01 ngày 19/6/2020) (nk)
- Mã HS 08013100: HẠT ĐIỀU, CHƯA BÓC VỎ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08013100: HĐ/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: HĐ/ Hạt điều thô (chua boc vo) (nk)
- Mã HS 08013100: HĐ/ Hạt điều thô (Hàng đóng không đồng nhất 75-80 kg/1 bao đay). (nk)
- Mã HS 08013100: HD/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HĐ/ Hạt điều thô chưa bốc vỏ (Hàng đóng không đồng nhất 75-85kg/ 1 bao đay) (nk)
- Mã HS 08013100: HD01/ Hạt điều khô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HD01/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HD01/ Hạt điều thô khô chưa bóc vỏ (hàng đóng không đồng nhất 1 bao từ 70-85 kgs) (nk)
- Mã HS 08013100: HDNL20-KGPL-GH01-1/ Hạt điều thô nguyên liệu (nk)
- Mã HS 08013100: hdt/ hạt điều thô nguyên vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: HDT/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: HDT/ HẠT ĐIÊU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HĐT/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ. Tên khoa học Anacadium Occidentale (nk)
- Mã HS 08013100: HDT/ Hạt điều thô, DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08013100: HDT01/2020/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT02/2020/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT03/2020/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT1/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT2/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: HDT2/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ, hàng đóng gói không đồng nhất, (từ 70kg- 80kg)/bao. (nk)
- Mã HS 08013100: HDT-2017/ Hạt điều thô (hàng đóng không đồng nhất từ 75 đến 80kg mỗi bao) (nk)
- Mã HS 08013100: HDT2017/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT-2017/ HDT-2017 / Hạt điều thô (hàng đóng không đồng nhất từ 80 đến 81 kg mỗi bao) (nk)
- Mã HS 08013100: HDT61/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ-Raw cashew Nuts in Shell Ivory Coast, Crop 2020, NW: 207.446MT, USD 1,085.00/MT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08013100: HDTCBV3/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: HDTHO/ Hạt Điều Thô (chưa bóc vỏ), độ ẩm 10% như hợp đồng (nk)
- Mã HS 08013100: HDTNK/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: HDTNK/ HẠT ĐIỀU THÔ NHẬP KHẨU (nk)
- Mã HS 08013100: HĐTNL/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HDTNL/ Hạt điều thô nguyên liệu (nk)
- Mã HS 08013100: HDTNL2020/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HDT-PM/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: HDTZ04/ Hạt điều chưa bóc vỏ/ DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL (nk)
- Mã HS 08013100: HDV/ Hạt điều thô nguyên vỏ.Hàng đóng trong bao đay không đồng nhất (75-85 kg/Bao). (nk)
- Mã HS 08013100: IVC20/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: NG20/ Hạt điều thô chưa bốc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: Nhân hạt điều còn vỏ lụa, mới:100% (nk)
- Mã HS 08013100: NHĐT0801/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: NL/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: NL01/ HẠT ĐIỀU THÔ (CHƯA TÁCH VỎ) (nk)
- Mã HS 08013100: NL01/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: NLD01/ Điều nguyên liệu (chưa tách vỏ) từ châu phi (nk)
- Mã HS 08013100: NLNK/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: NPL001/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: NPL01/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: NPL01/ Hạt điều thô (Raw cashew nuts in shell- Crop 2019). (nk)
- Mã HS 08013100: NPL01/ Hạt điều thô chưa bóc võ (nk)
- Mã HS 08013100: OLAM/BBN/1441009401-2020/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: PTPHDT/ Hạt Điều Thô (khô, chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: QT/BBN/02-2020/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: RA01/ Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: RCN/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08013100: RCN0/ HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (RAW CASHEW NUT IN SHELL ORIGIN CROP 2018/2019). ĐÓNG GÓI KHÔNG ĐỒNG NHẤT, BAO TỪ 70-80KG/BAO ĐAY (nk)
- Mã HS 08013100: RELO/BBN/001-2020/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: ROYAL/GHANA/SA000258-2020/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: ROYAL/GHANA/SA000265-2020/ Hạt điều thô (nk)
- Mã HS 08013100: TN2016/ Hạt điều thô chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08013100: TTHDT/ Hạt Điều Thô (khô, chưa bóc vỏ) (nk)
- Mã HS 08013100: VALENC.023/ HẠT ĐIỀU THÔ (nk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều lụa đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều rang muối, NSX: Vision Global Ltd. 5000/túi/ (xk)
- Mã HS 08013100: Hạt điều vàng đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08013100: hạt điều/ (xk)
- Mã HS 08013200: 100000035559/ Hạt điều bóc vỏ W240 (nk)
- Mã HS 08013200: CK/ HẠT ĐIỀU NHÂN (nk)
- Mã HS 08013200: CK/ HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI LP (nk)
- Mã HS 08013200: CK/ Hạt điều nhân nguyên liệu (nk)
- Mã HS 08013200: CK/ Hạt điều nhân W240 (nk)
- Mã HS 08013200: CK/ Hạt điều nhân W320 (nk)
- Mã HS 08013200: DIEUNHANKG20: Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang). Loại WS (nk)
- Mã HS 08013200: DL/ Nhân điều lụa chưa qua chế biến (nk)
- Mã HS 08013200: DNCVLNIGERIA/ Điều nhân còn vỏ lụa NIGERIA #LBS (nk)
- Mã HS 08013200: DNKVLGHANA18/ Hạt điều nhân đã bóc vỏ lụa#KGM#GHANA18 (nk)
- Mã HS 08013200: DNKVLNIGERIA/ CASHEW KERNELS NIGERIA #LBS (Điều nhân không vỏ lụa Nigeria) (nk)
- Mã HS 08013200: DNKVLVINA/ CASHEW KERNELS VIET NAM #LBS (Điều nhân không vỏ lụa VIETNAM) (nk)
- Mã HS 08013200: DNL/ Hạt điều nhân đã bóc vỏ, còn nguyên vỏ lụa (chưa qua chế biến) (nk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ, còn vỏ lụa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (LP) Hàng đóng đồng nhất trong bao PP hút chân không 50LBS/Carton. (nk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân đã bóc vỏ chưa rang (W320). (Hàng trả về của TKXK: 302753621610/E62 ngày 13/09/2019) (nk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại WW320 (đóng gói 11.34kg x 2 bag/thung). Nguyen lo hang 708 thung, 1 thùng mở lấy mãu. con lai 707 thung. (nk)
- Mã HS 08013200: hạt điều sấy khô (KH: Anacardium occidentale L.), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 08013200: HDG/ Nhân điều thành phẩm các loại (hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang) (nk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt Điều Nhân (,đã qua sơ chế, chưa chế biến) (nk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt Điều Nhân (các loại, đã sơ chế, chưa chế biến) (nk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt Điều Nhân(các loại,đã qua sơ chế chưa chế biến) (nk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI WW450 (nk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08013200: 0009/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 bao 22.68 kgs) loại DW360 (xk)
- Mã HS 08013200: 0010/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 bao 21.7728 kgs) loại: WS (xk)
- Mã HS 08013200: 0013/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 bao 11.34kgs) loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ LỤA WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân SW240 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân W210 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân W240 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân W320 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân WS (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân WW180 (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Hạt điều nhân WW320 (1 Ctn22.68kg) (xk)
- Mã HS 08013200: 01/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: 02/ Nhan hat dieu da boc vo lua WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 03/ Hạt điều nhân sấy khô đã bóc vỏ (đóng gói 1 bao 22.68 kgs) Loại: LP (xk)
- Mã HS 08013200: 04/ Hạt điều nhân sấy khô đã bóc vò (đóng gói 1 bao 21.7728 kgs). Loại: WS (xk)
- Mã HS 08013200: 05/ Nhan hat dieu da boc vo lua LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 06/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua sơ chế (đóng gói 1 thùng thiếc 11.34 Kgs) loại: W240 (xk)
- Mã HS 08013200: 1/ Hạt điều nhân (đóng gói 1 bao 22.68 kgs) loại: LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 1/ Hạt điều nhân loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: 11/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 bao 22.68 kg) loại: W240 (xk)
- Mã HS 08013200: 12/ Nhan hat dieu da boc vo lua SK (xk)
- Mã HS 08013200: 12LP/ Hạt điều nhân loại LP (xk)
- Mã HS 08013200: 12WS/ Hạt điều nhân loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: 12WW320/ Hạt điều nhân loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 13/ Hạt điều nhân W320 (đóng gói 1 bao45.36 kgs) (xk)
- Mã HS 08013200: 18LP/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại LP (xk)
- Mã HS 08013200: 18W240/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: 18W320/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 18W450/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: 18WS/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: 2 LP/ HạT ĐIềU NHÂN LOạI LP (xk)
- Mã HS 08013200: 2/ Hạt điều nhân (đóng gói 1 bao 21.7728 kgs) loại: WS (xk)
- Mã HS 08013200: 2/ Hạt điều nhân loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.01/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.02/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.03/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.04/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.06/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.12/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.14/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bó vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 2020.CHR.15/ Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: 3 W320/ HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: 3/ Hạt điều nhân loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: 4 W240/ HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: A1/ HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: A11/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại SK1 (xk)
- Mã HS 08013200: A12/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại SK2 (xk)
- Mã HS 08013200: A14/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: A170/ Nhân hạt điều A170 (xk)
- Mã HS 08013200: A170NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A170 (xk)
- Mã HS 08013200: A180/ Nhân Điều A180, hàng đóng đồng nhất 20.00 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: A180/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A180 (xk)
- Mã HS 08013200: A190/ Nhân hạt điều A190 (xk)
- Mã HS 08013200: A190/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A190 (xk)
- Mã HS 08013200: A2/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: A20/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW180 (xk)
- Mã HS 08013200: A210/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A210 (xk)
- Mã HS 08013200: A210NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A210 (xk)
- Mã HS 08013200: A240NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A240 (xk)
- Mã HS 08013200: A26/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại WCUT (xk)
- Mã HS 08013200: A28/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại TPW (xk)
- Mã HS 08013200: A3/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: A30/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại DW- (xk)
- Mã HS 08013200: A300/ Nhân hạt điều A300 (xk)
- Mã HS 08013200: A300NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A300 (xk)
- Mã HS 08013200: A320/ Nhân Điều A320, hàng đóng đồng nhất 20.00 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: A320NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A320 (xk)
- Mã HS 08013200: A4/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: A450NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI A450 (xk)
- Mã HS 08013200: A6/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại LP (xk)
- Mã HS 08013200: A8/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại TP (xk)
- Mã HS 08013200: AF-01/ Hạt điều nhân đã bóc vỏ lụa (đóng gói 1 Carton22.68 kg)- Loại W320 (xk)
- Mã HS 08013200: AF-01.1/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua sơ chế (đóng gói 1 Carton22.68 kgs)- Loại SW320 (xk)
- Mã HS 08013200: AF-02.1/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua sơ chế (đóng gói 1 Carton21.7728 kgs)- Loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: AF-03/ Hạt điều nhân sấy khô đã qua sơ chế (Đóng gói 1 thùng thiếc10 Kgs, 2 thùng thiếc trong 1 thùng Carton)- Loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Bột hạt điều, nhãn hiệu Kim biên 30 góix100g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: C1/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: C13/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại SK1 (xk)
- Mã HS 08013200: C14/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại SK2 (xk)
- Mã HS 08013200: C15/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại SK3 (xk)
- Mã HS 08013200: C16/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại TP (xk)
- Mã HS 08013200: C17/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại TPW (xk)
- Mã HS 08013200: C18/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại TPS (xk)
- Mã HS 08013200: C19/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại TP2 (xk)
- Mã HS 08013200: C2/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: C21/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại DW- (xk)
- Mã HS 08013200: C27/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại WCUT (xk)
- Mã HS 08013200: C29/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại SP (xk)
- Mã HS 08013200: C30/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại SS2 (xk)
- Mã HS 08013200: C39/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại SW450 (xk)
- Mã HS 08013200: C4/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: C40/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại W320 (xk)
- Mã HS 08013200: C41/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại W450 (xk)
- Mã HS 08013200: C7/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ) loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: CK1/ Hạt điều nhân (xk)
- Mã HS 08013200: CK1/ HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI CG (xk)
- Mã HS 08013200: CK1/ HAT DIEU NHAN LOAI DW (xk)
- Mã HS 08013200: CK1/ HAT DIEU NHAN LOẠI DW (xk)
- Mã HS 08013200: CK1/ HẠT ĐIỀU NHÂN TIỆT TRÙNG LOẠI PST-OSWP (xk)
- Mã HS 08013200: CK1-BB/ HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W240 (xk)
- Mã HS 08013200: CK-RCN/ Hạt điều nhân loại CG (xk)
- Mã HS 08013200: CK-RCN/ HAT DIEU NHAN LOẠI ORGANIC LP 5-9MM (xk)
- Mã HS 08013200: cơm cháy 280g/túi/ (xk)
- Mã HS 08013200: CP-01/ Hạt điều nhân sây khô đã qua sơ chế (đóng gói 1 Carton22.68 kgs)-Loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Điều nhân loại WS, hàng đồng nhất 22.68kg/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Điều nhân loại WW180, hàng đóng đồng nhất 22kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Điều nhân loại WW210, hàng đóng đồng nhất 22kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Điều nhân loại WW240, hàng đóng đồng nhất 22.5 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Điều nhân loại WW320, hàng đóng đồng nhất 22.5 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: ĐIỀU NHÂN LP (607 THÙNG CARTON, 22.68KGM/THÙNG CARTON) (xk)
- Mã HS 08013200: ĐIỀU NHÂN WS (700 THÙNG CARTON, 48LB/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08013200: ĐIỀU NHÂN WW240 (700 THÙNG CARTON, 50LB/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08013200: ĐIỀU NHÂN WW320 (700 THÙNG CARTON, 22.68KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08013200: ĐIỀU NHÂN WW320 (89 THÙNG CARTON, 22.68KGM/THÙNG CARTON) (xk)
- Mã HS 08013200: DIEUNHAN/ Hạt điều nhân đã bóc vỏ chưa rang (LP) (xk)
- Mã HS 08013200: DIEUNHAN1/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang). Loai WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: DIEUNHANKG20/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang). Loai WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: DIEUNHANTAN20/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang). Loai WW320; So luong 6,1799 tan; Don gia 6.613,7566 USD/tan (xk)
- Mã HS 08013200: DL19W240/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: DL19W320/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: DL20W450/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: ĐN/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại A180 (xk)
- Mã HS 08013200: DN#DPL#NIGERIA18/ Điều nhân không vỏ lụa đã phân loại #LBS#NIGERIA18 (xk)
- Mã HS 08013200: DN9-TC9/ Hạt điều nhân đã bóc vỏ. (xk)
- Mã HS 08013200: DNKVLNIGERIA_SP/ Điều nhân không vỏ lụa Nigeria #LBS (xk)
- Mã HS 08013200: DW/ Nhân Điều DW, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: DWNHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI DW (xk)
- Mã HS 08013200: DW-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai DW (xk)
- Mã HS 08013200: DWT1-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai DWT1 (xk)
- Mã HS 08013200: DWT2-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai DWT2 (xk)
- Mã HS 08013200: E4/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: F1/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW320 (Raw pack quality),Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F15/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại LP, Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F2/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW240,Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F29/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại BB, Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F3/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại WW450,Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F4/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại WS (Raw pack quality),Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F48/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại SK1, Hàng đồng nhất. (xk)
- Mã HS 08013200: F5/ Hạt điều nhân (đã bóc vỏ, chưa rang) loại SP, hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: F76/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ, chưa rang) loại M0001, Hàng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08013200: GC1/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: GC10/ Hạt điều nhân(Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang)loại LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: GC16/ Hạt điều nhân(Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại DW- (xk)
- Mã HS 08013200: GC2/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: GC4/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: GC5/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại W240 (xk)
- Mã HS 08013200: GC6/ Hạt điều nhân(Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại W320 (xk)
- Mã HS 08013200: GC65/ Hạt điều nhân(Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại SK320 (xk)
- Mã HS 08013200: GC8/ Hạt điều nhân (Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại W450 (xk)
- Mã HS 08013200: GC9/ Hạt điều nhân(Đã bóc vỏ lụa, phân loại bắn màu, làm ẩm, chưa rang) loại LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: GC-CK1/ HAT DIEU NHAN LOAI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: GN001/ Hạt điều nhân WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: GN002/ Hạt điều nhân WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: GN003/ Hạt điều nhân WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: GN005/ Hạt điều nhân WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: GN009/ Hạt điều nhân WS (xk)
- Mã HS 08013200: h7/ Hạt điều nhân W320 (xk)
- Mã HS 08013200: hạt dầu điều (200g/ túi) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều (khô, đã bốc vỏ), Quy cách 60 hộp x2 thùng, 80 hộp x1 thùng, 380gr/hộp, Tổng 3 thùng, Mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều 70% LP và 30% SP, (đóng 20 kg/ carton), hàng do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều bóc vỏ (500 Cartons, N.W 11,340 Kgs) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU BÓC VỎ-DW (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU BÓC VỎ-WS (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ (1.350 kiện: N.W: 28.000 kg, G.W: 28.340 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ các loại. (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ- LBW (xk)
- Mã HS 08013200: hạt điều đã bóc vỏ qua sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ W240. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ W320. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ WW320, đóng gói 22.68 kg/ carton, đóng gói 150 carton. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ/ (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều đã bóc vỏ. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 10kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ-W320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU ĐÃ TÁCH VỎ (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU ĐỎ (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều khô đã bóc vỏ, có màu trắng, loại 450. Đóng gói 20kg/carton,Tổng 790 cartons. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: hạt điều loại 320 sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng carton. Tổng cộng 700 thùng. Trọng lượng tịnh 22.68kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU LP (NW: 22.68KG/ THÙNG, GW: 23.25 KGS/ THÙNG, TỔNG 350 THÙNG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều LWP (NW: 22.68kg/ thùng, GW: 23.25 kg/ thùng), MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều màu, nhãn hiệu Kim biên 30 góix100g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (xk)
- Mã HS 08013200: hạt điều nhân (đa bóc vo) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) DW, 22.68KGS/CARTON, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (đã bốc vỏ, loại W320, trọng lượng net 15.876 kg, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (đóng gói 1 bao 20 Kgs) loại: WS (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chưa rang)/ VIETNAMESE CASHEW KERNELS LP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (LP) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (LP) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (LWP) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (NW: 20kg/ thùng, GW: 21.9 kg/ thùng), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân (W240) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân (W320) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (WS) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (WW240) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân (WW320) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân A180, hàng đóng đồng nhất 20.00 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân A320, hàng đóng đồng nhất 20.00 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN BB (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN BB (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN CASHEW NUST LP, DONG GOI 20KG/ CARTON HANG MOI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân đã qua sơ chế loại WS/LP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân đã tách vỏ 198 hạt/500gram, 10kgs/Tin, 2 tin/ Carton (Chưa qua chế biến) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân DW (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN DW- (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN DW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân DWG (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân DWT (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân- Fair Trade Organic Cashew Kernels W320, 1 bag x 11.34kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN GREENLAND (BAO CHÂN KHÔNG) WW320-22.68KG (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN HAPPY MERRY (BAO CHÂN KHÔNG) WS-21KG (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LBW210, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LBW240 22.68kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LBW320 22.68kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại A180 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại cashew WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI CG (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại DW (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại DW- (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại DW2 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI FW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI LP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại LWP (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI OW450 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại SK1 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại SK3 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại SL (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI SP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại SP(22,68kg/carton700cartons) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI SP2 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại SWP(22,68kg/carton400cartons) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại TP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại TPN (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại TPS (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại TPW (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại W210 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W240 (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN LOAI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W450 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WS (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại WS(22,68kg/carton700cartons) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân Loại WS, hàng đóng gói tịnh đồng nhất 21.77 kg/ carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại WW160 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân loại WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN LP (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LP (1Carton22.68kg) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LP (Vietnam cashew kernels), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điểu nhân LP crop 2020 (NW: 50 LBS/ thùng) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LWP (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN LWP (NW: 20.00 KGS/ THÙNG, GW: 20.60 KGS/ THÙNG, TỔNG 225 THÙNG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân LWP(Hàng đóng 22,68 kg/carton700 cartons) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN MR CASHEW WW240-22.5KG (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân- Organic Cashew Kernels LP, 1bag x 50lbs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân sấy khô đã bóc vỏ (đóng gói 1 bao 12 kgs) Loại: BB (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN SK (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN SK1 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN SK2 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN SK3 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân sơ chế loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN SP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân SS xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN SS2 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN SW320(1 X10KGS TRONG 1 THÙNG THIẾC/10KGS X 2 THÙNG THIẾC/ TRONG 1 THÙNG CATON 20 KGS) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân SW320(đã bóc vỏ) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN TIỆT TRÙNG LOẠI PST-WS (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN TP (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN TP2 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân TPN 20kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN TPS (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN TPW (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân TPW 20kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN TRẮNG WW320 (CASHEW NUTS) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN VIỆT NAM ĐÃ BÓC VỎ (NW: 20.00KG/ THÙNG, GW: 21.01 KGS/ THÙNG, TỔNG 800 THÙNG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN VN LOẠI LP (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN W180 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN W180 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN W210 (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN W240 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN W240 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W240 (Đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W240. 2 x 11.34kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN W240-HANG DUOC XU LY THANH TRUNG (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN W320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN W320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN W320- HÀNG ORGANIC (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W320 nhân 11.34kg (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W320 xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W320, Đóng gói tịnh 22.68 kg/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W320. 2 x 11.34kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN W450 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN W450 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W450 (Đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân W450 22.68kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN WB (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN WS (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WS (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WS (2X24LBs TÚI HÚT NILON CHÂN KHÔNG/ TRONG 1 THÙNG CARTON 48LBs) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WS (Đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WS (đóng gói 11.34 kg/túi hút chân không x 2 túi/carton) (xk)
- Mã HS 08013200: HAT DIEU NHAN WS (DONG GOI: 28 BAG*1500 LBS/BAG) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WS (NW: 20.00KG/ THÙNG, GW: 20.67 KGS/ THÙNG, TỔNG 800 THÙNG) HÀNG MỚI 100 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WS (Vietnam cashew kernels), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WS 20kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WS xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân WS, (hàng đóng đồng nhất 22.68kg/Carton) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WS, Đóng gói tịnh 22.68 kg/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân ww180, đóng gói: 20 kg/carton/ VN. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW180, Hàng đóng bao PP 20 kg/bag/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW210, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW220 xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WW2320 (đã bóc võ và sấy khô) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW240 (đóng gói 22.68kg/túi hút chân không, 1 túi/carton) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW240 xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WW240(đã bóc võ và sấy khô) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân WW240, (hàng đóng đồng nhất 22.68kg/Carton) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân ww240, đóng gói: 20 kg/carton/ VN. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW240. 2 x 11.34kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW290 xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320 (1 Ctn22.68kg) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WW320 (2X25LBs TÚI HÚT NILON CHÂN KHÔNG/ TRONG 1 THÙNG CARTON 50LBs) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WW320 (đã bóc võ và sấy khô) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WW320 (NW: 20.00 KGS/ THÙNG, GW: 21.90 KGS/ THÙNG, TỔNG 25 THÙNG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320 (Vietnam cashew kernels), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điểu nhân WW320 crop 2020 (NW: 50 LBS/ thùng) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320 xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN WW320(1X 10KGS TRONG 1 THÙNG THIẾC/ 10KGS X 2 THÙNG THIẾC/ TRONG 1 THÙNG CARTON 20KGS) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320(đã bóc vỏ) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân WW320, (hàng đóng đồng nhất 20kg/Carton) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320, Đóng gói tịnh 22.68 kg/carton, (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW320, Hàng đóng bao PP 20 kg/bag/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều Nhân WW320. 2 x 11.34kg/thung (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều Nhân WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân WW450 xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN XK WW320; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1560 THÙNG CARTON 31,2 TẤN (N.W). (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU NHÂN XUẤT KHẨU LOẠI LP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân(đa boc vo) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân, đã bóc vỏ SP, hàng đóng đồng nhất 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân. (Hàng đóng tịnh 11.34kg/01 thùng thiếc. 2 thùng thiếc trong 01 thùng carton.) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân.(Hàng đóng tịnh trong thùng thiếc 11.34kg/01 thùng. 02 thùng thiếc trong 01 thùng carton.) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân.Loại LP(Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân-Conventional and Fair Trade Cashew kernels W320, 1 bag x 22.68kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều nhân-Fairtrade Organic Certified Cashew Kernels W320, Packing 22.68kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều rang (350g/ túi) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều rang 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều rang 800g/hộp/ (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU RANG MUỐI TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 08013200: hạt điều rang/ (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều- RAW CASHEW NUT (BB2) (đã bóc vỏ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: hạt điều sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng carton. Tổng cộng 790 thùng. Trọng lượng tịnh 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU SẤY (xk)
- Mã HS 08013200: hạt điều sấy 520g/túi/ (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều sấy, nsx Ba Tam, 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU VIỆT NAM LP (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều vỡ đã bóc vỏ SP2- Broken Cashew SP2, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều W320 đã bóc vỏ, mã CN-W320, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều W320 loại A (không có vỏ lụa). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều W320 nhân 11.34kg# & VN (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU W320 NHÂN 25LBS (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU W320 NHÂN 2X25LBS (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều WS, Hàng đóng đồng nhất 22,7728kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%.20DC. (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều WW240 (NW: 22.5kg/ thùng, GW: 24.4 kg/ thùng), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU WW320 (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT, 700 THÙNG CARTON) (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều WW320 (NW: 22.5kg/ thùng, GW: 24.4 kg/ thùng), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều WW320 (NW: 5kg/ thùng, GW: 5.35 kg/ thùng), MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIỀU WW320 NHÂN 25LBS (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều WW320, (đóng 20 kg/ carton), hàng do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt Điều WW320, Hàng đóng đồng nhất 22,68kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%.20DC. (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều WW450 (NW: 22.68kg/ thùng, GW: 23.26 kg/ thùng, Tổng: 740 thùng), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điều/ (xk)
- Mã HS 08013200: Hạt điiều đã bóc vỏ qua sơ chế các loại. (Chi tiết các loại theo hóa đơn thương mại số 01.QB/NĐ-2020 đính kèm) (xk)
- Mã HS 08013200: HẠT ĐIIỀU NHÂN (W450) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Nhân hạt điều loại DW (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Nhân hạt điều rang muối loại A180 (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (đã bốc vỏ, loại W320, trọng lượng net 35.000 LBS, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (DW GỌT) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (LBW) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (LP) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (ND) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (SB) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (SK) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (SP) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (SS) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (SW) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (TP) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (W450) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (WB) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (WS) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân (WW240) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hat dieu nhan da qua so che loai ww240 (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân đã qua sơ chế WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân loại DW (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân. (15.786 KGS 35.000 LBS) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân. (Sản phẩm sản xuất xuất khẩu được làm từ tờ khai NK số:103342707642, ngày 02/06/2020) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Hạt điều nhân.Loại LP (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Nhân hạt điều các loại (LP) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Nhân hạt điều thành phẩm (xk)
- Mã HS 08013200: HDN/ Nhân hạt điều, đã bốc vỏ (WW210) (xk)
- Mã HS 08013200: HDN1/ Nhân hạt điều thành phẩm (xk)
- Mã HS 08013200: HDN12/ NHÂN HẠT ĐIỀU WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: HDN-2017/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế (loại WW320, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: k1/ Hạt điều nhân DW (xk)
- Mã HS 08013200: k1/ Hạt điều nhân W240 (xk)
- Mã HS 08013200: k1/ Hạt điều nhân W320 (xk)
- Mã HS 08013200: k1/ Hạt điều nhân W450 (xk)
- Mã HS 08013200: LBW 320/ Hạt điều nhân (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chưa rang)/ VIETNAMESE LBW 320 CASHEWNUT KERNELS (xk)
- Mã HS 08013200: LBW/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế LBW (xk)
- Mã HS 08013200: LBW240/ Nhân Điều LBW240, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: LBW240/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: LBW240NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: LBW240-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: LBW320/ Hạt điều nhân (xk)
- Mã HS 08013200: LBW320/ Nhân điều loại LBW320(9.600 LBS TƯƠNG ĐƯƠNG 4.354,56 KG) (xk)
- Mã HS 08013200: LBW320/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: LBW320-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: LBW320-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa LBW320-T (xk)
- Mã HS 08013200: LP # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI LP (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) (xk)
- Mã HS 08013200: LP/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG).LOẠI LP (xk)
- Mã HS 08013200: LP/ Hạt điều nhân LP, đóng gói tịnh 22.68 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: LP/ Nhân điều loại LP (35.000 LBS tương đương 15.876 kg) (xk)
- Mã HS 08013200: LP/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: LP/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI LP (xk)
- Mã HS 08013200: LPNhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: LPNHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI LP (xk)
- Mã HS 08013200: LPNhân hạt điều nhân đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: LP-0301/ Hạt điều đã bóc vỏ (LP-0301)- Cashew Kernels Large Pieces natural current crop. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: LP-2017/ Nhân hạt điều LP (xk)
- Mã HS 08013200: ND QT/BBN/01-2020/ Nhân hạt điều sơ chế loại: DW- (Hàng đựng thùng thiếc đóng trong thùng carton, 1 carton x 2 thùng thiếc 2 x 11.34 kgs 22.68 kgs) (xk)
- Mã HS 08013200: ND RELO/BBN/001-2020/ Nhân hạt điều sơ chế loại: DW- (Hàng đựng thùng thiếc đóng trong thùng carton, 1 carton x 2 thùng thiếc 2 x 11.34 kgs 22.68 kgs) (xk)
- Mã HS 08013200: ND ROYAL/GHANA/SA000258-2020/ Nhân hạt điều sơ chế loại: 60/40 WS/LP (Hàng đựng túi PE đóng trong thùng carton- 1 carton x 1 túi PE 50 lbs (22.68 kgs)) (xk)
- Mã HS 08013200: ND SR/BBN/012-2020/ Nhân hạt điều sơ chế loại: DWG (Hàng đựng thùng thiếc đóng trong thùng carton, 1 carton x 2 thùng thiếc 2 x 11.34 kgs 22.68 kgs) (xk)
- Mã HS 08013200: ND VIET.028/ NHAN DIEU SO CHE LOAI DW (xk)
- Mã HS 08013200: ND/ Hạt điều đã bóc vỏ các loại (Hàng hóa được SXXK từ TK: 102962273260, 01/11/19; 102967523260, 04/11/19; 102992597260, 20/11/19; 102999822440, 20/11/19; 102922928840, 20/11/19). (xk)
- Mã HS 08013200: ND.VIET.018/ NHAN DIEU SO CHE LOAI DW (xk)
- Mã HS 08013200: ND2002/ Nhân hạt điều sơ chế các loại (xk)
- Mã HS 08013200: ND-2019/ Nhân hạt điều sơ chế các loại (xk)
- Mã HS 08013200: NDCL/ Nhân hạt điều các loại LP (xk)
- Mã HS 08013200: NDGB19/ Nhân hạt điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDGHA18/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDIVC19/ Nhân hạt điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDMD19/ Nhân hạt điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC/MP/20-52/ Hạt điều nhân sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/ Hạt điều nhân W450, đóng gói tịnh 22.68 kg/carton (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/CON26501-2/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/EBS/GN28/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/EBS5684/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/EBS5686/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/EBS5689/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/EBS-GN24/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/KGPL06-2IVC/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/KGPL07-2/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/KGPL08-2/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/KGPL09/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/VINK104/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC19/VINK107/ Nhân điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC23/2019/ NHÂN ĐIỀU SƠ CHẾ (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC24/2019/ NHÂN ĐIỀU SƠ CHẾ (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC25/2019/ NHÂN ĐIỀU SƠ CHẾ (xk)
- Mã HS 08013200: NDSC26/2019/ NHÂN ĐIỀU SƠ CHẾ (xk)
- Mã HS 08013200: NDXK/ Hạt điều nhân (W240) (xk)
- Mã HS 08013200: NDXK/ Hạt điều nhân(WW320) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều Cashew nut shell A180, 20 kg/ thùng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều đã bóc vỏ- W320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU DW2 (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU KG/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang). Loai WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI DW- (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI LBW320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI SK2 (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI TP (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI TPW (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI W240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHAN DIEU LOAI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhan dieu loai WB (xk)
- Mã HS 08013200: Nhan dieu loai WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều LP (đóng 50lbs (22.68kg)/ carton), hàng nông sản do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU LW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều nhân WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế CS (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế DW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế DWG (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế LBW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế loại A180 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế loai LP (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế TPN2 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế TPW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều sơ chế WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều SP (đóng 50lbs (22.68kg)/ carton), hàng nông sản do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU TPW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều vị mật ong hạt việt 300g (24 gói/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều vị muối hạt việt 300g (24 gói/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều vỏ lụa A240 (đóng trong thùng thiếc kín khí 10kg, 2 thùng thiếc trong 1 thùng carton), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều vỏ lụa A320 (đóng trong thùng thiếc kín khí 10kg, 2 thùng thiếc trong 1 thùng carton), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân điều vỏ lụa vị muối hạt việt 430g (12 gói/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU W320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU W450 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU WS (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU/ Nhân điều chưa qua chế biến, loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN ĐIỀU/ Nhân điều loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều (loại WW320, đã bốc vỏ lụa, hàng đóng đồng nhất 22.68kg/ carton. Trọng lượng net 15.876 kg. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều bể xô, 1 Cartons 20 kgs, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều bể, 1 Cartons 20 kgs, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều chế biến 1 (đã bóc vỏ lụa) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều chưa qua chế biến loại WS, Đóng gói 48LBS/Carton (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại DW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhan hat dieu da boc vo loai WS (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều đã bốc vỏ- WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ lụa, sấy khô) (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI A210 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều đã sấy khô loại SL (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại A 180 (xk)
- Mã HS 08013200: nhân hạt điều loại A180 (xk)
- Mã HS 08013200: nhân hạt điều loại A210 (xk)
- Mã HS 08013200: nhân hạt điều loại A240 (xk)
- Mã HS 08013200: nhân hạt điều loại A320 (xk)
- - Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại BB (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW- (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DW (90 CTNS) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DW, 400 CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DW/ (90 CTNS) (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW_ (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW2 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW3 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DWT (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LBW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LP (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LP2 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LW, 1000 CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI SK (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SK1 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI SK2 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SK3 (90 CTNS) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SL (150 CTNS) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SP (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SP, 1 Cartons 22.68 kgs, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SS (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI SW320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI TPN (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI TPW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W180 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W210 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W240 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W320 (100 CTNS) (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI W450 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WB (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WS, đóng gói tịnh 22.68 kg/ carton (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WS180 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW180 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hat điêu LP (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều LP (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều LP (CASHEW KERNEL LP) KHỐI LƯỢNG TỊNH 20 KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều qua chế biến (còn vỏ lụa) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều sấy khô (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều SK1 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ LOẠI DW (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều sơ chế WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều thành phẩm (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều Việt Nam loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều vỏ lụa loại A180 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU W180 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU W240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU W320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều W320. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WS (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WS (CASHEW KERNEL WS) KHỐI LƯỢNG TỊNH 20 KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WS- đóng gói: 01 x 48 LBS/ carton. (21.7728Kgs/carton) (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU WW180 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW180- đóng gói: 02 x 10 KGS TINS/ carton. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hat điêu WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW240- đóng gói: 01 x 50 LBS/ carton. (22.68Kgs/carton) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hat điêu WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIÊU WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW320- đóng gói: 01 x 50 LBS/ carton. (22.68Kgs/carton) (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân Hạt Điều WW320 đóng PE, Hàng đóng đồng nhất 22.68kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%.1 x 20DC. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân Hạt Điều WW320, Hàng đóng TIN đồng nhất 22.68 kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW370 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều ww450, hàng đóng PE đồng nhất 22.68kg/carton, 700 cartons. Hàng Việt Nam sản xuất mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều. Loai LP (xk)
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều. Loai WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU.LOẠI WW180, (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU.LOẠI WW210, (xk)
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU.LOẠI WW320, (xk)
- Mã HS 08013200: NHANDIEUKG20/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: NHD/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ LOẠI WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHD/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI W240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHD/ nhân hạt điều DW (xk)
- Mã HS 08013200: NHD/ nhân hạt điều lbw320 (xk)
- Mã HS 08013200: NHD/ NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW1 (xk)
- Mã HS 08013200: NHDCL/ Nhân điều các loại LP (xk)
- Mã HS 08013200: NHDIVC17/ Nhân hạt điều sơ chế (xk)
- Mã HS 08013200: NHDMTP/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ W240 (xk)
- Mã HS 08013200: NHHD/ NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: NN-NHD-WS/ Nhân hạt điều loại WS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: RA0219/ Hạt điều nhân (SW320) (KL: 2,268.00 KG) (xk)
- Mã HS 08013200: RA0719/ Hạt điều nhân (W240) (KL: 24,948.00 KG) (xk)
- Mã HS 08013200: SB/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: SB/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại SB (xk)
- Mã HS 08013200: SK/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: SKINON/ Nhân điều chưa bóc vỏ lụa (xk)
- Mã HS 08013200: SP/ Nhân hạt điều đã tách vỏ loại w320 (xk)
- Mã HS 08013200: SP001/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HÀNG NHÂN TRẮNG, BỂ 1/2 HẠT, LOẠI: WS) (xk)
- Mã HS 08013200: SP001/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: SP001-L1/ HẠT ĐIỀU NHÂN W240 (CASHEW KERNELS GRADE W240) (xk)
- Mã HS 08013200: SP001-L2/ HẠT ĐIỀU NHÂN W320 (CASHEW KERNELS GRADE W320) (xk)
- Mã HS 08013200: SP004/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: SP01/ Hạt điều nhân (LP) (xk)
- Mã HS 08013200: SP01/ Hạt điều nhân (WW240) (xk)
- Mã HS 08013200: SP01/ Nhân điều (WW320) (xk)
- Mã HS 08013200: SP01/ NHÂN HẠT HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ LOẠI W360 (xk)
- Mã HS 08013200: SP02/ NHÂN HẠT ĐIỀU CHIÊN (xk)
- Mã HS 08013200: SP03/ Hạt điều nhân sấy khô đã bóc vò (đóng gói 1 bao 22.68 kgs) Loại: WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: SP04/ Hạt điều nhân (LP) (xk)
- Mã HS 08013200: SP04/ Hạt điều nhân (WW180) (xk)
- Mã HS 08013200: SPXK_01/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: SW/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại SW (xk)
- Mã HS 08013200: SW1/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW NUT KERNELS AMERICAN STANDARD SCORCHED WHOLE SW1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: SW240-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai SW240 (xk)
- Mã HS 08013200: SW320/ Hạt điều nhân SW320 (xk)
- Mã HS 08013200: SW320-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai SW320 (xk)
- Mã HS 08013200: TIÊU ĐEN DUNG TRỌNG 500GR/L SẠCH (xk)
- Mã HS 08013200: TP/ NHÂN HẠT ĐIỀU W320/ (xk)
- Mã HS 08013200: TPN/ Nhân điều loại TPN (xk)
- Mã HS 08013200: TPN/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế TPN (xk)
- Mã HS 08013200: TPND/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: TPW/ Nhân điều loại TPW (xk)
- Mã HS 08013200: TPW/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế TPW (xk)
- Mã HS 08013200: TPW-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai TPW (xk)
- Mã HS 08013200: TPW2-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai TPW2 (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-LP/ Nhân hạt điều loại LP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-SP/ Nhân hạt điều loại SP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W240/ Nhân hạt điều loại W240 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W320/ Nhân hạt điều loại W320 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W320/ TTHDNhan-WW320/ Nhân hạt điều loại W320 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W450/ Nhân hạt điều loại W450 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-WS/ Nhân hạt điều loại WS hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: VA001/ Hạt điều nhân DW (xk)
- Mã HS 08013200: VA001/ Hạt điều nhân WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: VIETNAM CASHEW KERNELS WM240 (xk)
- Mã HS 08013200: VL01/ Nhân điều W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W 320/ Nhân Hạt Điều Loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: W180/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) (xk)
- Mã HS 08013200: W180/ Nhân Điều WW180, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton (xk)
- Mã HS 08013200: W180/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại W180 (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG). LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt Điều Nhân (W240) (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt điều nhân W240, đóng gói tịnh 22.68 kg/ carton (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt điều nhân WW240, đóng gói tịnh 22.68 kg/ carton (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt điều nhân, hang dong dong nhat 22.68 kg/carton (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân điều loại W240(35.000 LBS Tương đương 15.876 kg) (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân Hạt Điều Loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân hạt điều W240 (xk)
- Mã HS 08013200: W240/ NHÂN HẠT ĐIỀU WW240, ĐÓNG GÓI TỊNH 20 KGS/CARTON (xk)
- Mã HS 08013200: W240-2017/ Nhân hạt điều W240 (xk)
- Mã HS 08013200: W240-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa W240 (xk)
- Mã HS 08013200: W320 2020/ Hạt điều nhân W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt Điều Nhân (W320) (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt điều nhân W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt điều nhân WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt điều nhân, hang dong dong nhat 22.68 kg/carton (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Nhân điều loại W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: W320/ Nhân hạt điều W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320-03/ Hạt điều đã bóc vỏ (W320-03)- CASHEW KERNELS WHITE WHOLE 320 CURRENT CROP. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: W320-2017/ Nhân hạt điều W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W320-C/ Hạt điều nhân (xk)
- Mã HS 08013200: W320-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa W320 (xk)
- Mã HS 08013200: W450/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG). LOẠI W450 (xk)
- Mã HS 08013200: W450/ Hạt điều nhân W450, đóng gói tịnh 22.68 kg/ carton (xk)
- Mã HS 08013200: W450/ HẠT ĐIIỀU NHÂN (W450) (xk)
- Mã HS 08013200: W450-2017/ Nhân hạt điều WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: W450-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa W450 (xk)
- Mã HS 08013200: WB/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: WS # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WS (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) (xk)
- Mã HS 08013200: WS# NHÂN HẠT ĐIỀU WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW NUT KERNELS AMERICAN STANDARD WHITE SPLITS WS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt điều nhân (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chưa rang)/ VIETNAMESE CASHEW KERNELS WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt Điều Nhân (WS) (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WS, ĐÓNG GÓI TỊNH 21.77 KG/ CARTON (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt điều nhân WS, đóng gói tịnh 21.77 kg/ carton (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân điều loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân điều loại WS(33.600 LBS tương đương 15,240.96 kg) (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân hạt điều loại WS (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân hạt điều WS (xk)
- Mã HS 08013200: WSNhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: WSNHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS-01/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW KERNELS WHITE SPLITS CURRENT CROP WS-01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WS-02/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW KERNELS WHITE SPLITS CURRENT CROP WS-02. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WS-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS-2017/ Nhân hạt điều WS (xk)
- Mã HS 08013200: WS-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa WS (xk)
- Mã HS 08013200: WW180 # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW180 (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) (xk)
- Mã HS 08013200: WW180/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW180, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW180/ HẠT ĐIỀU WW180, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW180/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa và phân loại WW180 (xk)
- Mã HS 08013200: WW180NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI WW180 (xk)
- Mã HS 08013200: WW210/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG). LOẠI WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: WW210/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa và phân loại WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: WW210NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI WW210 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240 # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW240 (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ HẠT ĐIÊU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG). LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ Hạt điều nhân (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chưa rang)/ VIETNAMESE CASHEW KERNELS WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW240, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ Hạt điều nhân trắng loại WW240, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ HẠT ĐIỀU WW240, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ Nhân điều loại WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ NHÂN HẠT ĐIỀU DÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ Nhân hạt điều loại WW240 (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: WW240/ Nhân hạt điều WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: WW240-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai WW240 (xk)
- Mã HS 08013200: WW240-HD61/ Hạt điều nhân (22,68 kg/50lbs net). NW: 15.876,00 KGS.- GW: 16.191,00 KGS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: WW320 # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW320 (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) (xk)
- Mã HS 08013200: WW320 # HAT DIEU NHAN VIET NAM LOAI WW320 (HAT DIEU THO DA BOC VO, CHUA RANG) # VN (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ AF-01, Nhân hạt điều đã phân loại SW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ Hạt điều đã bóc vỏ WW320 (Hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu TK số 103331334748 ngày 02/06/2020) (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG). LOẠI W320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW320, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ Hạt điều nhân loại WW320. N.W 35.000,00 LBS (15,876.00 KGS). Đơn giá 2,55usd/lb (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ Hạt điều nhân trắng loại WW320, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ HẠT ĐIỀU WW320, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ Nhân điều loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ Nhân hạt điều loại WW320 (hạt điều nhân đã bóc vỏ chưa rang) (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ Nhân hạt điều WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/ WW320HP/ NHÂN HẠT ĐIỀU WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk)
- Mã HS 08013200: WW320.18/ Hạt điều nhân loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320/PE/2019/ Nhân hạt điều loại WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai WW320 (xk)
- Mã HS 08013200: WW320-HD61/ Hat điều nhân (22.68 kg/25lbs,NET: 24,948.00 KGS.- G.W: 25,443.00 KGS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08013200: WW450/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW NUT KERNELS AMERICAN STANDARD WW450. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08013200: WW450/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG). LOẠI WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: WW450/ Hạt điều nhân loại WW450. N.W 35.000,00 lbs (15.876,00 Kgs). Đơn giá 3,09usd/lb. (xk)
- Mã HS 08013200: WW450/ Nhân điều loại WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: WW450,/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: WW450NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW450 (xk)
- Mã HS 08013200: XN10/ HẠT ĐIỀU NHÂN WS (xk)
- Mã HS 08013200: XUTKLIIKG20/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang). Loai LBW320 (xk)
- Mã HS 08021100: Hạnh nhân- BLUE DIAMOND NATURAL WHOLE ALMOND 22.68KG, nhà sx: BLUE DIAMOND GROWERS (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08021100: Hạnh nhân để vỏ đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08021200: 102020/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ (tên khoa học: Prunus dulcis) (nk)
- Mã HS 08021200: 20SA-02/ Hạnh Nhân Khô Không Vỏ- Shelled Almonds (Nguyên liệu sản xuất thực phẩm) 22.68 kg/Kiện (nk)
- Mã HS 08021200: 20SA-ON-04/ Hạnh Nhân Khô Không Vỏ- Shelled Almond (Nguyên liệu sản xuất thực phẩm) 22.68 kg/Kiện (nk)
- Mã HS 08021200: 20SA-ON-05/ Hạnh Nhân Khô Không Vỏ- Shelled Almond (Nguyên liệu sản xuất thực phẩm) 22.68 kg/Kiện (nk)
- Mã HS 08021200: 803002/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ Carmel 25/27 (Tên khoa học: Prunus dulcis) (nk)
- Mã HS 08021200: 803005/ Hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (Tên khoa học: Prunus dulcis) (nk)
- Mã HS 08021200: 803008/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ lụa (Tên khoa học: Prunus dulcis) (nk)
- Mã HS 08021200: 803013/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 20/22 (Tên khoa học: Prunus dulcis) (nk)
- Mã HS 08021200: 803018/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 25/27 (Tên khoa học: Prunus dulcis) (nk)
- Mã HS 08021200: ALMOND-2019/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08021200: HẠNH NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (Sản phẩm mới qua sơ chế thông thường: làm sạch, phơi, sấy khô, bóc vỏ) được hưởng thuế VAT 0% theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 08021200: HẠNH NHÂN ĐÃ BÓC VỎ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân lát không vỏ- BLUE DIAMOND BLAN SLIC C (SLICED ALMOND) 11.34KG, nhà sx: BLUE DIAMOND GROWERS (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân mảnh Amandes effilées hiệu Vahiné (sấy khô, đóng trong bao bì có ghi nhãn) (125gx12Bag/case)- Vahine Amandes effilées 125g. Axcode:F141356. HSD:12/12/2020 (nk)
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân nguyên hạt (đã bóc vỏ)- NATURAL WHOLE ALMONDS (WITH SKIN) (1 Kg x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 05/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân sấy khô Kirkland- 1.36kg (nk)
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ, chưa qua chế biến. Đóng thùng carton, trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Mới 100%. Hàng không thuộc danh mục kèm theo thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân hữu cơ đã tách vỏ cứng Markal gói 250g, nhãn hiệu: Markal (Amande décortiquées Markal), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 07/2021(24 gói), 08/2021(42 gói), 6 gói/ carton.Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân hữu cơ tách vỏ cứng đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Raw almond Markal 250g,hsd:4/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân tách vỏ NPXN1 (chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ), 10kgs/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08021200: Hạt phỉ đã rang (10KG/túi), không nhãn hiệu, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 08021200: NHÂN HẠT HẠNH NHÂN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08021200: SHAL/ HẠNH NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08021200: 92070034/ Hạt hạnh nhân (Đã xử lý nhiệt)11.34 kg (xk)
- Mã HS 08021200: ALB1/ Hạt hạnh nhân cắt hạt lựu (xk)
- Mã HS 08021200: ALB1/ Hạt hạnh nhân không có vỏ lụa (xk)
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân hạt đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân nguyên vị, mới 100% (xk)
- Mã HS 08021200: HN05/ Hạt hạnh nhân không vỏ (xk)
- Mã HS 08022100: Hạt phỉ- HAZELNUTS (1Kg x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 01/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08022200: Hạt phỉ hữu cơ đã bóc vỏ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Raw Hazelnut Markal 250g,hsd:4/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 08022200: 100000037723-1/ Hạt phỉ đã phân loại (xk)
- Mã HS 08023100: Hạt óc chó còn vỏ (loại 2, chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08023100: Hạt óc chó còn vỏ loại Chandler (chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08023100: Quả óc chó chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến California inshell Walnuts, hiệu DERUOSI NUT, Lot no: 44674, 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08023100: Quả óc chó còn nguyên vỏ CHANDLER INSHELL, mới 100% (nk)
- Mã HS 08023100: Quả óc chó nguyên vỏ, chưa qua chế biến Inshell Walnuts IN Jumbo Chandler, 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08023100: Quả óc chó thương phẩm (chưa bóc vỏ) do TQSX (nk)
- Mã HS 08023100: QUẢ ÓC CHÓ, CHƯA BÓC VỎ (SIZE: 32mm, 20 KGS/ 1 BAG) HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08023100: WAL/ QUẢ ÓC CHÓ CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08023100: WAL/ Qủa óc chó chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08023100: HẠT É NHÃN HIỆU CON TRÂU 100X58G (xk)
- Mã HS 08023200: Hạt óc chó- RAW WALNUTS (11.34 Kg x 1 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 23/05/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08023200: NHÂN HẠT ÓC CHÓ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08023200: Quả óc chó đã bóc vỏ- Walnuts 12.5 kg/thùng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08023200: WALNUTS1/ Nhân hạt óc chó (xk)
- Mã HS 08024100: Hạt dẻ tươi (chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm chưa qua chế biến) do TQSX (nk)
- Mã HS 08024100: Hạt dẻ cười để vỏ đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08024200: Hạt dẻ bỏ vỏ- Peeling chestnuts (gói 225g (75g x 3 gói)) (Đã rang, đóng gói kín khí trong bao bì có ghi nhãn để bán lẻ). NHãn hiệu: Topvalu. Code: 4549741182027.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08024200: Hạt dẻ đã rang Wonderful Pistachios 168 gram/ gói. NSX:La Luna- HongKong. Ngày sx 06/04/2020- Hsd 18 tháng. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 08024200: NHÂN HẠT DẺ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08024200: Organic-Hạt dẻ non bóc vỏ- Organic-Peeled chestnuts (1 gói80g) (Đã rang, đóng gói kín khí trong bao bì có ghi nhãn để bán lẻ). Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4902121127412.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08024200: HẠT DẺ (xk)
- Mã HS 08024200: Hạt dẻ cười nhân đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08024200: hạt dẻ, 200g/ bag/ (xk)
- Mã HS 08025100: 813018/ Hạt hồ trăn chưa bóc vỏ 18/20 (Tên khoa học: Pistacia Vera) (nk)
- Mã HS 08025100: 813019/ Hạt hồ trăn chưa bóc vỏ 21/25 (Tên khoa học: Pistacia vera) (nk)
- Mã HS 08025100: 813019/ Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ (Tên khoa học: Pistacia Vera) (nk)
- Mã HS 08025100: PIS-INS-SX/ HẠT HỒ TRĂN (HẠT DẺ CƯỜI) CHƯA BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08025100: Hạt dẻ, quy cách đóng gói: 500gr/hộp (xk)
- Mã HS 08025100: PIS-INS-GC/ HẠT DẺ CƯỜI ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI (CÒN VỎ) (xk)
- Mã HS 08025100: PIS-INS-SX1/ HẠT HỒ TRĂN (HẠT DẺ CƯỜI) CHƯA BÓC VỎ (xk)
- Mã HS 08025200: 100000035574/ Hạt dẻ cười đã bóc vỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08025200: Hạt hồ trăn khô (đã bóc vỏ) Pistache Emondée Extra Verte 1kg (nk)
- Mã HS 08025200: Nhân hạt dẻ cười khô- PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08025200: NHÂN HẠT HẠNH NHÂN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08025200: NHÂN HẠT MACCA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08025200: PIS/ Hạt hồ trăn (hạt dẻ cười) đã bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08025200: PIS-KN-SX/ HẠT HỒ TRĂN (HẠT DẺ CƯỜI) ĐÃ BÓC VỎ (nk)
- Mã HS 08025200: PIS2/ Hạt dẻ cười đã bóc vỏ (Nhân) (xk)
- Mã HS 08025200: PIS3/ Hạt dẻ cười đã bóc vỏ (xk)
- Mã HS 08025200: PIS-GC/ NHÂN HẠT DẺ CƯỜI ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI (xk)
- Mã HS 08026100: Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học: macadamia integrifolia) trọng lượng tịnh đóng 25kg/ bags, tổng: 2400 bags (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 08026100: Hạt macadamia chưa bóc vỏ (tên khoa học: Macadamia integrifolia; Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 08026100: Hạt Macadamia khô chưa bóc vỏ,tên khoa học Macadamia integrifolia hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 08026100: Hạt macadamia, chưa bóc vỏ, đã qua sơ chế, Tên khoa học: Macadamia integrifolia- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 08026100: NL1/ Hạt Macadamia chưa bóc vỏ (nk)
- Mã HS 08026100: NPL2-25/ Hạt Macadamia chưa tách vỏ (nk)
- Mã HS 08026100: Quả hạch MACADAMIA (Chưa bóc vỏ), tên khoa học Macadamia intergrifolia, hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 08026100: Quả hạch macadamia (Macadamia integrifolia) Hàng không nằm trong danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 08026100: Quả Macadamia chưa bóc vỏ- Tên khoa học: Macadamia intergrifolia,(Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT- BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 08026100: Quả Macadamia khô chưa bóc vỏ. Tên khoa học: Macadamia integrifolia. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 08026100: Quả Macadamia- Tên khoa học: Macadamia intergrifolia,(Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT- BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 08026100: HÀNG FOC:HẠT MACADAMIA CHƯA BÓC VỎ HIỆU G.O PARTNER, ĐÓNG 200GR/1 GÓI, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08026100: Hạt macca nguyên vỏ, mới 100% (xk)
- Mã HS 08026100: Macca vỏ đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08026200: 100000035576/ Hạt macadamia đã bóc vỏ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08026200: 813007/ Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia) (nk)
- Mã HS 08026200: Hạt Macadamia đã bóc vỏ (11,34kg/thùng) (chưa qua chế biến hoặc ngâm tẩm) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. HSD: 21/3/2022 (nk)
- Mã HS 08026200: Hạt Macca đã sấy khô tẩm gia vị,. Hiệu: Calinuts. 1kg/ gói. Hãng SX: Thiên An Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08026200: Hạt mắc ca sấy khô, đã tách vỏ, quy cách Style 4L, loại 1, 11.34 kg/ thùng carton. NSX: 02/06/2020 HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (xk)
- Mã HS 08026200: Hạt maca đã bóc vỏ. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 20kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08026200: Hạt maca/ (xk)
- Mã HS 08026200: Macca nhân đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08026200: SP2-25/ Nhân hạt Macadamia (xk)
- Mã HS 08028000: Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08028000: Quả cau khô (tên khoa học: ARECA CATECHU, hàng không thuộc DM Cites) (nk)
- Mã HS 08028000: cau quả khô (xk)
- Mã HS 08028000: Cau tươi đông lạnh (18.16 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-454g (16Oz) x 40 (xk)
- Mã HS 08028000: Hạt Cau khô 200g/ bịch/ (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ B: 180 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ C: 305 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ E: 190 bao (45kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ E: 321 bao (45kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ E: 349 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ F: 107 bao (40kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ F: 146 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: Quả cau đông lạnh (xk)
- Mã HS 08028000: Quả cau khô, hàng do Việt Nam sản xuất, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08028000: Quả cau tươi đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08028000: Trái cau nhỏ (40 bịch x 454 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu UST (xk)
- Mã HS 08028000: Trái cau tươi đông lạnh (400Gr x 40Bags) (xk)
- Mã HS 08028000: Trái cau tuơi đông lạnh (400Gr x 40Bags) 16kg/thùng (xk)
- Mã HS 08029000: 102019/ HẠT HỒ ĐÀO NHÂN (nk)
- Mã HS 08029000: 813009/ Hạt hồ đào nhân (nk)
- Mã HS 08029000: Bạch quả tươi (mới qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, tẩm ướp) (25kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 08029000: Hạt hồ đào hữu cơ- ORGANIC RAW PECANS (200gx10 Bags/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 05/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08029000: HẠT HỒ ĐÀO, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08029000: NHÂN HẠT HỒ ĐÀO, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08029000: 92080036/ Hạt hồ đào (Đã xử lý nhiệt) 13.6 kg (xk)
- Mã HS 08029000: Bồ mễ 380g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08029000: Cau non đông lạnh (hiệu Hawailoha) 16 OZ x 30 Bịch/Thùng (xk)
- Mã HS 08029000: Hạt bo bo sấy Thiên Long 1000g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08029000: Hạt dưa, hiệu: Donavi, 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 08029000: Hạt kê Dưỡng sinh 400g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08029000: Hạt sen ăn liền (500g x 20 gói)_Không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 08029000: Hạt sen khô (1kg x 20 gói)_Không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 08029000: Hạt sen khô (2kg x 10 gói)_Không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 08029000: hạt sen sấy Đồng Tháp Mười 1kg/ túi/ (xk)
- Mã HS 08029000: Hột É- 50 bag x 2oz(57g)- nhãn hiệu 3 Miền (xk)
- Mã HS 08029000: Mè rang 168g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08029000: NHÂN HẠT SACHI (ĐÃ TÁCH VỎ). (xk)
- Mã HS 08029000: NHÂN HẠT SACHI. (xk)
- Mã HS 08029000: Quả thảo quả khô do VNSX đóng bao (trọng lượng 60kg/bao) (xk)
- Mã HS 08031000: Chuối ương (xk)
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI (10 KGS/ THÙNG, 1 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08031000: LA CHUOI (10KGS/ THUNG, 1 THUNG1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk)
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI (BANANA LEAF) (xk)
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI (Musa spices), đóng gói 2.0kg/thùng carton. (xk)
- Mã HS 08031000: lá chuối cắt tròn đông lanhh, đóng gói:454gr/túi, số lượng:50 thùng (xk)
- Mã HS 08031000: Lá chuối đông lạnh (1kg/bag, 6bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 20ctns) (xk)
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI: 9KGS/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08031000: lá chuối đông lạnh,đóng gói:454gr/túi, số lượng:150 thùng (xk)
- Mã HS 08031000: Lá chuối tươi (xk)
- Mã HS 08031000: Quả chuối tươi do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng 10kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 08031000: Trái chuối sứ (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy khô Banana Chíp, nhãn hiệu: St.Mary's, 142 gam/ gói, hạn sử dụng: 08/2020, quà tặng sử dụng cá nhân, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08039090: MUSA ACUMINATA (CHUỐI GIÀ NAM MỸ- CHUỐI TƯƠI) (nk)
- Mã HS 08039090: MUSA ACUMINATA (QUẢ CHUỐI TƯƠI) (nk)
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI TƯƠI (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại A456, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại A789, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại B456, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại B789, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại C (hàng đóng thùng TL tịnh: 11 kg/thùng, TL cả bao bì: 12 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loai CAO BANANA, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại CL, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại CP, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08039010: Chuối tươi, đóng gói 13kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039010: Quả chuối tươi, đóng gói 13 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: 21CPA1/ Trái cây tươi- Chuối già loại 21CPA1- Fresh Fruit: BANANAS 21CPA1 (xk)
- Mã HS 08039090: 25CP1/ Trái cây tươi- Chuối già loại 25CP1- Fresh Fruit: BANANAS 25CP1 (xk)
- Mã HS 08039090: 26CPA/ Trái cây tươi- Chuối già loại 26CPA- Fresh Fruit: BANANAS 26CPA (xk)
- Mã HS 08039090: 30CP1/ Trái cây tươi- Chuối già loại 30CP1- Fresh Fruit: BANANAS 30CP1 (xk)
- Mã HS 08039090: 35CP/ Trái cây tươi- Chuối già loại 35CP- Fresh Fruit: BANANAS 35CP (xk)
- Mã HS 08039090: 74163/ NFD Chuối sấy khô 1/6 (5MM) (xk)
- Mã HS 08039090: 92110017 (6.35kg)/ Chuối bóc vỏ cắt lát sấy 6.35kg (xk)
- Mã HS 08039090: 92110028/ Chuối bóc vỏ cắt lát sấy 5Kg (xk)
- Mã HS 08039090: Banana Chips- Chuối sấy (15kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08039090: BẮP CHUỐI (xk)
- Mã HS 08039090: Bắp chuối trái tươi (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI (BANANA) (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối bala sấy dẻo hộp xanh 180GR, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối bóc vỏ cắt khúc đông lạnh- slice 15mm (1Kg x 10bag/carton) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối bóc vỏ đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối Cavendish tươi, số lượng:1 hộp, trọng lượng tịnh: 6 kg, mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI CAVENDISH TƯƠI.TỔNG 1280 THÙNG, 13KG/THÙNG (SIZE 5, 6,8,9), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08039090: chuối cây tuôi (Đóng hộp 20-21 kg) #$VN (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (20x220g) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (24 x 142g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (48 x 140g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (48 x 142g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (48 x 5 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối chiên đông lạnh (130Gr x 100Pcs) 13kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối ép khô PVC (36 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối ép khô tròn bịch (36 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối ép vuông (60 gói x 200g), không hiệu. (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI GIÀ (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI GIÀ CAVENDISH CLASS 456 NET/GROSS: 13/14.5 KGS, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối già nam mỹ Cavendish, hàng đóng gói trong thùng cartons, trọng lượng khoảng 13 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối già tươi (Class A-6H), 13KGS/ 1 kiện. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối già tươi-Class C. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối hấp đông lạnh 1000gr/ túi PA x 15, 15 kg/cartons,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối hấp đông lạnh 454gr/ túi PA x 30, 13.6kg/cartons,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối hấp trái (40 x 14 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối khô nguyên trái (60 hộp x 200g), không hiệu. (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối miếng (36 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối miếng (40 x 400g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI MIẾNG HẤP (40 X 454 GR) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối Nam Mỹ xanh- Size: 13.5 kgs/thùng, thương hiệu KDA (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối Nam Mỹ xanh, Class A- Size: 13.5 kgs/thùng, thương hiệu KDA (xk)
- Mã HS 08039090: chuối quả tuoi (xk)
- Mã HS 08039090: chuối quả tươi (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sáp (22 Lbs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI SÁP HẤP KHÔNG VỎ ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI SÁP HẤP NGUYÊN VỎ ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy (1kg x 6 gói) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy (24x300g) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy (500g x 8 gói)_Không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy cắt (02kg/05PA/carton) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy cắt 5mm (10 kg/ thùng/ VN) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy dẻo, 100g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối Sấy Giòn- Thiên Hưng 100gr x 70 (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy khô. Quy cách: 2kg/ túi (6 túi/carton). Hàng VNSX. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy loại 100 gr (10 kg/thùng / VN) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy loại 70 gr (3,5 kg/thùng / VN) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy nguyên trái (10 kg/thùng / VN) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy nguyên trái, đóng gói 100g/túi PET+PE (100 PET+PE/carton) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sấy(2kg/bag,6bag/ctn.) (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI SỐNG (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sứ nấu (3kg x 7 gói x 54 thùng), không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối sứ sấy khô dẻo (Dried banana), 520g/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tây quả xanh; Việt nam sản xuất (đóng hộp carton 13-15 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08039090: chuối tây tươi (đóng hộp 15-20kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tây tươi, đóng hộp 20-21 kg/1 hộp. Hàng do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tây tươi. Hàng do Việt Nam sản xuất (Đóng hộp 20-21 Kg/1 Hộp) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tiêu quả xanh; Việt nam sản xuất (đóng hộp carton 10 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối trái lột vỏ đông lạnh 400g/túi (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (13.0 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (13kg/ctn, loại B456, mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (9.0 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (9kg/ctn, mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi Cavendish, tên khoa học: MUSA PARADISIACA, trọng lượng: 13kgs/thùng (tổng 1002 thùng 13,026 kgs), xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi chưa qua chế biến Loại A. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI TƯƠI LOẠI B 456, (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI TƯƠI LOẠI B 789, CL (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi nguyên nải, đóng hộp 13kg/carton. Nhãn hiệu Honest Farmer. Chế biến đóng gói tại Cty CPTPXK Đồng Giao. Dùng làm thực phẩm, 100% chuối tươi (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi nguyên trái loại 13 kg/carton, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại A (13 kgs/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại CP 10, 1 thung13 kgs (Musa Paradisiaca). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại dolita, 1 thung13 kgs (Musa Paradisiaca). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại Regular, (Musa Paradisiaca, NW: 13 kgs/1 UNK, G.W: 14.5 kgs/ 1 UNK), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại Tropix,B, (Musa acuminata, NW: 13 kgs/1 UNK, G.W: 14.5 kgs/ 1 UNK), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh. N.W: 13 KGS/ CTN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI XIÊM (xk)
- Mã HS 08039090: CHUỐI XIÊM (20 X 1 KG) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối xiêm cắt lát (500g/khay/PA, 12PA/thùng/6kg) (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối xiêm trái (10 x 1 kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối xiêm trái (20 x 1 kg), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Chuối xứ (xk)
- Mã HS 08039090: Frozen Banana Cake/ Chuối chiên/ 4pcs x 30bags/ không nhãn hiệu/ hàng mới 100%/ Xx: VN (xk)
- Mã HS 08039090: Mít sấy 200 grs PACKING: 25 BAGS X 200 GRS; 5.00 KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối Saba (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi (xk)
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI TƯƠI (FRESH BANANAS FRUIT) CLASS A- 456 / VN; 13KG/CTN (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi 789, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi- Banana Fresh (Gred B), packing: 15 Kg Net/ CTN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi Cavendish Banana, tên khoa học: Musa acuminata, (13 kg/ thùng) 1280 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi- Class A (4/5/6 Hands) loại 13kg/thùng, thương hiệu V.I.P (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng 10kg/ hộp (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại 456, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại 789, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi Loại B, mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại CAO BANANA, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi, loại 13 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi, loại 9kg/thùng (xk)
- Mã HS 08039090: Quả Chuối xanh tươi (xk)
- Mã HS 08039090: Qủa chuối xanh tươi thương phẩm được đóng trong giỏ nhựa 10kg/giỏ,không nhãn hiệu,sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối xanh tươi thương phẩm được đóng trong giỏ nhựa10kg/giỏ, không nhãn hiệu. Sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI XANH. (xk)
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI XANH. 1 THÙNG 13KG (xk)
- Mã HS 08039090: Quả chuối xiêm tươi (xk)
- Mã HS 08039090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Chuối (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08039090: Trái cây sấy (Thập cẩm sấy)- Tân Nhất Hương 250gr x 20 (xk)
- Mã HS 08039090: Trái Cây tươi- Chuối Già (Class A 456), 13KGS/ 1 thùng. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Trái cây tươi: chuối già (13kg/thùng)- Class A(4/5/6H), sản phẩm Việt Nam (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối (vietnam banana).mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (13.0KGS/THUNG) (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (9kgs/thung) (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (Fresh Cavendish banana) KAMBO & SOFIA Brand. Class A (4/5/6H)- 13kg (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (thùng 11.5 kg) (xk)
- Mã HS 08039090: trái chuối sứ (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối sứ tươi (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi (Loại A, 13kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi (Musa paradisiaca) (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi 13kg/carton (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi 9kg/carton (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi đông lạnh (13kgs/cartons), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi(Musa paradisiaca) (xk)
- Mã HS 08041000: Chà là khô hiệu Dried Jujube, 1000g/túi, mới 100%. (nk)
- Mã HS 08041000: Chà là khô Whitworth Stoned Sayer Dates hiệu Whitworth (sấy khô,tẩm đường và đóng trong bao bì kín ghi nhãn)(300gx5Bag/case)-Whitworth Stoned Sayer Dates 300g.Axcode:F130945.HSD:30/11/2020 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 08041000: Quả chà là khô- DRIED DATES (1Kgx10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 22/05/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08041000: Quả Chà là sấy Bakalland, đóng gói 100g, nhà sản xuất: BAKALLAND S.A POLAND, mới qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08042000: Hạt macadamia chưa bóc vỏ (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 08042000: Quả hạch macadamia khô (tên khoa học:Macadamia intergrifolia, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 08042000: Quả sung khô (Ficus carica) (Hàng không nằm trong danh mục cites) (hàng không chịu thuế VAT) (nk)
- Mã HS 08042000: Quả sung khô (Tên khoa học: Ficus carica).Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 08042000: Qủa sung khô (Tên khoa học: Ficus carica).Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 08042000: Quả sung khô- ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08042000: Quả sung khô- FIGS (1Kg x 10 Bags/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 02/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08042000: Quả sung khô Whitworth Soft Smyrna Figs hiệu Whitworth (sấy khô,tẩm đường và đóng trong bao bì kín ghi nhãn) (175gx7Bag/case)-Whitworth Soft Smyrna Figs 175g. Axcode:F130946. HSD:31/01/2021(UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 08042000: Qủa sung khô, tên khoa học:Ficus carica.Hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 08042000: Quả sung sấy khô (Ficus carica), 10kg/1cartont (Hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 08043000: Dứa (xk)
- Mã HS 08043000: Dứa sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08043000: Dứa sấy dẻo nữ hoàng (gói 100gram), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08043000: Dứa sấy dẻo nữ hoàng(gói 100gram) hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08043000: Dứa sấy khô dẻo (Dried pineapple), 500g/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08043000: lá dứa khô 500 gram/ (xk)
- Mã HS 08043000: QUẢ DỨA (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08043000: Quả dứa tươi 10kg/bao (xk)
- Mã HS 08043000: QUẢ THƠM (xk)
- Mã HS 08043000: Thơm sấy/ (xk)
- Mã HS 08043000: Thơm sấy, nsx Robinson farm, 300g/hộp/ (xk)
- Mã HS 08043000: Trái dứa tươi (xk)
- Mã HS 08044000: BƠ (AVOCADO) (xk)
- Mã HS 08044000: Bơ 034 tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08044000: Bơ tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08044000: QUẢ BƠ (xk)
- Mã HS 08044000: quả bơ tươi (5kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08044000: Quả bơ tươi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08044000: Quả bơ tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08044000: Trái bơ (Avocado). mới 100% (xk)
- Mã HS 08044000: Trái bơ (Avocado).mới 100% (xk)
- Mã HS 08044000: Trái bơ 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08044000: Trái bơ 9kg/thùng (xk)
- Mã HS 08044000: Trái bơ sáp tươi (Persea americara) (xk)
- Mã HS 08044000: Trái bơ tươi (Persea americara) (xk)
- Mã HS 08045020: FRESH MANGO FRUITS (QUẢ XOÀI TƯƠI) (nk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài keo (loại xoài ép nước), xuất xứ: campuchia (nk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài keo (xoài chợ loại 1), xuất xứ: campuchia (nk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI (Mangifera indica) (nk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08045020: Xoài khô thái lát (tên khoa học Mangifera indica; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI TQSX (nk)
- Mã HS 08045020: Xoài qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08045030: Măng cụt quả tươi đóng gói trọng lượng tịnh 13kg/1 thùng;trọng lượng cả bì 15kg/1 thùng (nk)
- Mã HS 08045030: Quả Măng Cụt Tươi (nk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (1092 sọt,hàng đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 21,978 kg/sọt,trọng lượng cả bì 25,274 kg/sọt) (nk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (Fresh mangosteen), hàng đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 18 kg/sọt, trọng lượng cả bì 21 kg/sọt. (nk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 18 kg/sọt, trọng lượng cả bì 20.5 kg/sọt) (nk)
- Mã HS 08045030: Qủa Măng Cụt tươi (Hàng đóng gói đồng nhất: TL tịnh 21 kg/thùng, TL cả bì 23 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08045030: Qủa Măng Cụt tươi 15Kg/Thùng (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tu 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013) (nk)
- Mã HS 08045030: Qủa măng cụt tươi(1200 sọt TL tịnh 7,5kg/ sọt, TL cả bì 9kg/ sọt và 460 sọt TL tịnh 20kg/ sọt, TL cả bì 23kg/ sọt) (nk)
- Mã HS 08045030: Qủa măng cụt tươi(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 20kg/ sọt, TL cả bì 23kg/ sọt) (nk)
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI (Số lượng: 1.200 BK; 15 KG/BK; Trọng lượng: N.W:18.000 KG/ G.W: 21.600 KG) (nk)
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI(10KG-20KG/THÙNG) (nk)
- Mã HS 08045010: Bắp chuối bào (xk)
- Mã HS 08045010: Cọng Bạc (xk)
- Mã HS 08045010: Củ Gừng (xk)
- Mã HS 08045010: Củ Sả cây (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi ruột đỏ (Pink Guava 150gr up)_đóng gói 10kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi ruột đỏ tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi ruột hồng cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Psidium guajava) (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi ruột trắng (White Guava 200gr up 4pcs)_đóng gói 10kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi ruột trắng cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Psidium guajava) (xk)
- Mã HS 08045010: ổi sấy 320g/túi/ (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi sấy khô dẻo (Dried guava), 500g/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi Tươi, Đóng gói 9 kgs/ Kiện (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi Tươi, Đóng gói 9kg/ Kiện (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi tươi, đóng thùng carton 9 kg (xk)
- Mã HS 08045010: Ổi xá lị (xk)
- Mã HS 08045010: Quả ổi (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI RUỘT ĐỎ (1.6KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (8KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (9 KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi (xk)
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 10.6 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: Qủa ổi tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 10.6 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TƯƠI (RUỘT ĐỎ) XUẤT XỨ VIỆT NAM. / VN- (Đóng gói: 01kg Net/ thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TƯƠI (THÙNG 10 KG) (xk)
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TƯƠI (THÙNG 10KG) (xk)
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi, Size: 3-5pcs/kg; 9kgs/Ctn (xk)
- Mã HS 08045010: Quả Ổi tươi. 5kg net/ Carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045010: Quả Ổi tươi. 9kg net/ Carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045010: Quải ổi tuoi 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 08045010: Rau Cần ta (xk)
- Mã HS 08045010: Rau đay (xk)
- Mã HS 08045010: Rau dền (xk)
- Mã HS 08045010: Rau Hành (xk)
- Mã HS 08045010: Rau má (xk)
- Mã HS 08045010: Rau Mồng tơi (xk)
- Mã HS 08045010: Rau muống (xk)
- Mã HS 08045010: Rau ngót (xk)
- Mã HS 08045010: Rau nhút (xk)
- Mã HS 08045010: Trái cà pháo (xk)
- Mã HS 08045010: Trái Chôm chôm (xk)
- Mã HS 08045010: Trái chuối (xk)
- Mã HS 08045010: Trái Đậu rồng (xk)
- Mã HS 08045010: Trái mướp hương (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi (3 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi (Psidium guajava) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi ruột đỏ tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 1.60 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi (3kg/box) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi (9kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: TRÁI ỔI TƯƠI (THÙNG 10 KG) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi 5kg/ thùng.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi ruột đỏ (02 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi ruột trắng (02 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045010: TRÁI ỔI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08045010: TRÁI ỔI TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM HÀNG MỚI 100 % (PACKING: N.W: 10 KGS/ CARTON; G.W: 11 KGS/ CARTON; 1200 CARTONS) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi,Size 5-6 pc/kg (NW 8.5kg) (xk)
- Mã HS 08045010: Trái Ổi xá lị (xk)
- Mã HS 08045020: Điều sấy, 10kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Khoai lang sấy 500g/túi Nhà cc: Cao thắng/ (xk)
- Mã HS 08045020: Mơ khô 180g/túi Nhà cc: Cao thắng/ (xk)
- Mã HS 08045020: Quả Xoài (xk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài (952 sọt: N.W: 24.500 kg, G.W: 25.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi (5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi (hàng đóng đồng nhất 30/kg 1 kiện) 1000 kiện (xk)
- Mã HS 08045020: Qủa xoài tươi (Net Weight: 5.0 kg/kiện, Gross Weight: 5.5 kg/kiện) (xk)
- Mã HS 08045020: quả xoài tươi 30kg/1 rổ nhựa1000 rổ (xk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi do VNSX đóng hộp (trọng lượng 25-33kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 08045020: quả xoài tươi đóng đồng nhất 30 kg/rổ.tổng 1 000 rổ / VN (xk)
- Mã HS 08045020: Quả Xoài tươi- Đóng gói 5.0KG NET/CARTON (xk)
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30KG/1 RỔ NHỰA1000 RỔ (xk)
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI ĐÓNG RỔ NHỰA ĐỒNG NHẤT 30KG_MỘT RỔ. 1000 RỔ (xk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi được đóng đồng nhất trong rổ nhựa 20kg/ rổ, 1000 ro (xk)
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: KHỐI LƯỢNG TỊNH 06 KG/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08045020: Quả Xoài tươi, (01hộp 5kg) (xk)
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08045020: quả xoài tượng (xk)
- Mã HS 08045020: Quả Xoài úc tươi (Mangifera indica)- Đóng gói NET 5.0KG/CTN (xk)
- Mã HS 08045020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Xoài loại 1 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài (Viet Mango).mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát chu tươi (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát hòa lộc (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài Đài Loan size lớn, đóng gói NET: 5kg/thùng (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài Đài Loan tươi.Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 5.00 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài Hòa Lộc tươi, Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 5.00 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài keo vàng tươi, net weight 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (05 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (05kg/box) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (25kgs/ctn) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (5 kg/box) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (giống R2E2) (xk)
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 06 kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI TƯƠI, (Mangifera indica), ĐÓNG GÓI: 1 THÙNG/ 5KGS, TỔNG CỘNG: 840 THÙNG. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi, 5kgs/thùng (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi, net weight 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài tượng (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài xanh (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài xanh tươi, net weight 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 08045020: Trái xoài(Mango), mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI. SIZE 5-9 PCS/CTN (5KGS NET) (xk)
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI; Size 5- 9 pcs/ ctn. (5KGS NET) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI (MANGO) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài các loại (xoài cát chu, xoài keo, xoài Đài Loan)-28kgs/rổ (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài cát (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài cắt hột lưu đông lạnh (500gr/túi) (xk)
- Mã HS 08045020: XOẢI CHÍN (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI NON (BABY MANGO) (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI NON (BABY MANGO)) (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi (30kg/ 1 thùng tổng 1000 thùng) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi (đóng rổ 30kg/rổ 1000 rổ) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi (Hàng đóng gói đồng nhất 30kg/kiện) Tổng1000 Kiện (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi do VNSX (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI, DO VNSX (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi, hàng do VNSX (đóng gói đồng nhất 30kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo (gói 100gram) hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo loại 1 đóng túi 1kg/túi, 20kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo loại 2 đóng túi 0.5kg/túi, 20kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo sản xuất tại Việt Nam, khối lượng tịnh 20kg/carton, tổng cộng 1225 cartons, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy khô dẻo (Dried mango), 100g/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sấy khô- FD MANGO (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài sợi (48 x 400g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài thái lát (Hàng đóng gói đồng nhất 10kg/kiện) Tổng3000 Kiện (xk)
- Mã HS 08045020: XOÀI TƯƠI (5 KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài tượng (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài ương (xk)
- Mã HS 08045020: Xoài xanh đài loan tươi (5 kg/box). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08045020: Xoày dẻo đã sấy khô, 100g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 08045030: Măng cụt (xk)
- Mã HS 08045030: Măng cụt tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08045030: QUẢ MĂNG CỤT (2KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (2 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi(đóng trong giỏ nhựa, không nhãn mác, trọng lượng tịnh 25-26kg/sọt) (xk)
- Mã HS 08045030: Qủa măng cụt tươi(đóng trong sọt nhựa,không nhãn mác,1200 sọt TL tịnh 7,5kg/ sọt, TL cả bì 9kg/ sọt và 460 sọt TL tịnh 20kg/ sọt, TL cả bì 23kg/ sọt) xuất xứ Thái Lan (xk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi, đóng trong giỏ nhựa, không nhãn mác, trọng lượng tịnh từ 21 kg đến 22kg/sọt. (xk)
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi,đóng trong giỏ nhựa,không nhãn hiệu, 20kg/giỏ. (xk)
- Mã HS 08045030: Trái măng cục tươi (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08045030: Trái măng cụt (xk)
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT (), đóng gói 2.0kg/thùng carton (xk)
- Mã HS 08045030: Trái măng cụt tươi (02kg/box) (xk)
- Mã HS 08045030: Trái măng cụt tươi (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01 kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08051010: Cam Navels quả tươi nhà Sản xuất:PANDOL BROS., INC., quy cách đóng gói 20 kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08051010: CAM QUẢ TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08051010: Cam qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi. TQSX (nk)
- Mã HS 08051010: Cam ruột vàng quả tươi (Citrus sinensis), net 18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08051010: Cam tươi(18kg net/thùng, hiệu Air Chief,size: 48) (nk)
- Mã HS 08051010: Cam VALENCIA quả tươi (VALENCIA ORANGES C40)- Citrus Sinensis, 40 quả/thùng/15kgs. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (1.790 ctns- Nw: 18 Kgs/Ctn).Tên khoa học: Citrus sinnensis (nk)
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (1.900 Ctns- Nw: 18 Kgs/Ctn).Tên khoa học: Citrus sinnensis (nk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (18 kg/thùng) size 48, hiệu MT WHITNEY (nk)
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi (900 THÙNG- NW: 18 KGS/CTN) Tên Khoa Học: Citrus sinensis (nk)
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (950 ctns- Nw: 18 Kgs/Ctn).Tên khoa học: Citrus sinnensis (nk)
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi (950 THÙNG- NW: 18 KGS/CTN) Tên Khoa Học: Citrus sinensis (nk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (Citrus sinensis), Fresh Navel Oranges, 18kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08051010: Qủa cam tươi (Citrus sinensis),Fresh Navel Oranges, 20kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi 16kg/kiện (nk)
- Mã HS 08051010: QUẢ CAM TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi, (tên khoa học: Citrus Sinensis), N.W: 17kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi, 17 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (15KG/ THÙNG X 1352 THÙNG) HiỆU VALENCIA (nk)
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (15KGS/THÙNG X 1600THUNG) nhãn hiệu VALENCIA (nk)
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (20KGS/THÙNG X 1260 THUNG) HIEU: NAVEL (nk)
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TUOI (QUY CÁCH: 950CT:17 KG NET/THÙNG) (NHÃN AIR CHIEF, SIZE:48'S; 56'S) (nk)
- Mã HS 08051010: Trái Cam Tươi- (VALENCIA ORANGES- Size: 64, 1 Thùng 64 trái 18 kg), Class 1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08051010: Trái Cam tươi- Fresh Oranges (18kg/ thùng).Hiệu Air Chief Fancy Navel. (nk)
- Mã HS 08051010: Trái cam vàng tươi. TC: 1.000 thùng x 16kg/th. Nhãn hiệu: " AIR CHIEF " (nk)
- Mã HS 08051010: Cam (xk)
- Mã HS 08051010: Cam sành (Citrus reticulata sinensis) (xk)
- Mã HS 08051010: CAM SÀNH (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08051010: Cam sành tươi (Citrus sinensis) (xk)
- Mã HS 08051010: Cam tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08051010: Quả cam (xk)
- Mã HS 08051010: Quả Cam tươi (20 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (hàng đóng trong thùng xốp khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 100 thùng) (xk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tuoi 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 08051010: Quả Quýt đường (xk)
- Mã HS 08051010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cam sành (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08051010: Trái cam (Navel Orange). mới 100% (xk)
- Mã HS 08051020: vỏ cam sấy 200g/bịch, NSX: FRESH FOOD COMPANY/ (xk)
- Mã HS 08052100: Quả Quýt Tươi (756THÙNG, NW: 18KGS/THÙNG).Tên khoa học:Citrus reticulata. (nk)
- Mã HS 08052100: Quả Quýt Tươi (968THÙNG, NW: 9KGS/THÙNG).Tên khoa học:Citrus reticulata. (nk)
- Mã HS 08052100: Quả Quýt Tươi (Fresh Mandarins- 1,540THÙNG, NW: 9KGS/THÙNG).Tên khoa học:Citrus reticulata. (nk)
- Mã HS 08052100: Quả Quýt tươi 10 kg/ thùng, tên khoa học: Citrus reticulata, Size 40-60, nhà sx EL WAHA FOR SUPPLY AND EXPORT AGRICUL TURAL PRODUCTS, mới 100%, hàng không nằm trong danh mục Cites, (nk)
- Mã HS 08052100: Quýt JEJU 100% khô- FRUNACK JEJU MANDARINE DRIED CHIP (20gram/gói), thương hiệu FRUNACK, NSX: công ty CP JEJUFARM21, HSD: 2021, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08052100: Quýt khô 100%- Dried JEJU Mandarin, (30gram/gói), NSX: công ty CP ILHAE, HSD:2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08052100: Quýt tươi Ai Cập, kích cỡ 40-50-60 (10kg/ CTN), tên khoa học citrus reticulata, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08052100: Quả quýt (xk)
- Mã HS 08052100: Quả Quýt tuoi 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08052100: Quả Quýt tươi 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08052100: QUÝT (xk)
- Mã HS 08052100: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Quýt đường (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08052100: Trái quất tươi, net weight 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 08052100: TRÁI TẮC (xk)
- Mã HS 08052100: Trái tắc (Calamensi); Packing: 10 kg/ctn (N.W) (xk)
- Mã HS 08052100: TRÁI TẮC TƯƠI (xk)
- Mã HS 08052200: CAM (xk)
- Mã HS 08052900: TRÁI TẮC (KUMQUAT) (xk)
- Mã HS 08054000: BT/ Quả bưởi tươi dùng để sản xuất thực phẩm (siro) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh (20 kg/ thùng. HSD 20.11.2019. Mới 100%) (xk)
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh (Pomelo 1.5-1.8 each)_đóng gói 10kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 21 carton / VN (Citrus maxima) (xk)
- Mã HS 08054000: BƯỞI NĂM ROI LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI) SIZE 10, NW: 11KG/THÙNG, TC: 210 THÙNG (CITRUS MAXIMA) (xk)
- Mã HS 08054000: Bưởi năm roi tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Citrus maxima) (xk)
- Mã HS 08054000: BƯỞI TÁCH MÚI ĐÔNG LẠNH (2880 THÙNG X 10.00 KGS) (xk)
- Mã HS 08054000: BƯỞI TƯƠI LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI), SIZE 10, NW: 11KG/THÙNG TC; 630THÙNG CHANH XANH (Citrus maxima) (xk)
- Mã HS 08054000: Bưởi tươi, Đóng gói 7 kgs/Kiện (xk)
- Mã HS 08054000: FCHPO/ Bưởi năm roi tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 12 carton.Sử dụng cái nĩa bằng nhựa nhập khẩu / VN (Citrus maxima) (xk)
- Mã HS 08054000: FCPPO/ Bưởi da xanh tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 24 carton.Sử dụng cái nĩa bằng nhựa nhập khẩu / VN (Citrus maxima) (xk)
- Mã HS 08054000: Mứt vỏ bưởi (45g/túi)/ (xk)
- Mã HS 08054000: Quả Bưởi da xanh (13.0 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08054000: Quả Bưởi da xanh (16.0 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08054000: Quả bưởi da xanh- Fresh Pomelo, Tên khoa học: Citrus maxima, 19 kg/ thùng, 12 trái/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI (7 KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI (7KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08054000: Quả bưởi tươi (Net Weight: 7 kg/thùng, Gross Weight: 8 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: KHỐI LƯỢNG TỊNH 08 KG/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi 5 roi tươi (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh ruột hồng (16kg/box) (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh tươi (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi năm roi ruột vàng (11kg/box) (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi năm roi, dạng tươi, size 10-14, 11kg net/thùng- POMELO 11KG SZT (SIZE 10- 14). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi (11 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08054000: TRÁI BƯỞI TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM HÀNG MỚI 100 % (PACKING: N.W: 7 KGS/ CARTON; G.W: 8 KGS/ CARTON; 70 CARTONS) (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi, net weight 13kgs/carton (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi, Xuất xứ: Việt Nam, đóng gói: 12 kg tịnh/thùng (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 750 kg tịnh/pallet (1 pallet 1 kiện) (xk)
- Mã HS 08054000: Trái bưởi, net weight 13kgs/carton (xk)
- Mã HS 08055010: Chanh tuoi, dong thung carton 7 kg (xk)
- Mã HS 08055010: QUẢ CHANH TƯƠI (THÙNG 07 KG) (xk)
- Mã HS 08055020: Cà pháo- Tươi chưa qua chế biến (xk)
- Mã HS 08055020: CHANH (xk)
- Mã HS 08055020: CHANH (LEMON) (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh (Lemon) cắt lát đông lạnh (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh (Lime) cắt lát đông lạnh (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh da xanh (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt (Lime Seedless) Đóng gói Net 5kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt (Seedless Lime); Packing: 10 kg/ctn (N.W) (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt tươi,6.5kg/ thùng.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt, đóng thùng carton 6.5 kg (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt, Fresh Seedless Lime, 7kg/ carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh muối 0.6kg/hộp/ (xk)
- Mã HS 08055020: CHANH TUOI (xk)
- Mã HS 08055020: chanh tươi (5kg,10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh tươi chưa qua xử lý sấy, xuất xứ Việt Nam, 8kg/carton. Hàng mới 100% Việt Nam (xk)
- Mã HS 08055020: CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: LACUBANA) SIZE 14x6, NW: 4.2KG/THÙNG, TC: 2584 THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh tươi Việt nam (Size 12-20pcs/kg, (NW 6. kg per Box), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh Tươi, Đóng gói 6kg/ Kiện (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh xanh không hạt (10kg/kiện) (xk)
- Mã HS 08055020: Chanh xanh, 6.86 kg/thùng, sản phẩm Việt Nam- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH (xk)
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH CẮT LÁT KHÔ DRIED LIME SLICES (CITRUS LATIFOLIA) PACKING 17x16KG, 10x19KG, 1x20KG IN NEW CARTONS, BATCH TF608 (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh chua đóng trong 1602 hộp 7kg/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH KHÔNG HAT TƯƠI (10 KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH KHÔNG HẠT TƯƠI (10KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08055020: Qủa chanh không hạt tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 10.6 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08055020: Qua chanh tuoi (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi (Net weight: 6.5 kg/ thùng. Gross weight: 7.0 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi 10kg/bao (xk)
- Mã HS 08055020: Qủa Chanh tươi chưa qua xử lý sấy, 6.5kg/thùng, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% Việt Nam (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi không hạt (7 kg/carton). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi màu xanh,6.5 kg/carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH XANH (5 KGS/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08055020: Quả chanh xanh không hạt đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08055020: Qủa chanh-Tươi chưa qua chế biến (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-12x4-BP/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI), SIZE 12x4, NW: 2.8KG, TC; 1008 THÙNG CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-HAVANA CLUB STICKERS-9x6/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: HAVANA), SIZE 9x6, NW: 2.7KG, TC: 1008 THÙNG CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-PLASTICBAGS/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI), SIZE 40, NW; 2.6KG/THÙNG, TC: 300 THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-SHRINK FILM/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: REWE), SIZE 12x4, NW: 2.4KG/THÙNG, TC: 1368 THÙNG CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-WAX-SPAIN/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: BLACK) SIZE 100, NW: 6.5KG/THÙNG, TC: 140 THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA). (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-WAX-TRAY30PCS/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:BLACK), SIZE 30, NW: 2.5KG/THÙNG, TC: 300THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) #.&VN (xk)
- Mã HS 08055020: SL1-WAX-TRAY30PCS/ SL1-WAX-SPAIN/ SL1-WAX-TRAY30PCS/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:BLACK), SIZE 30, NW: 2.5KG/THÙNG, TC: 600THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) #.&VN (xk)
- Mã HS 08055020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Chanh (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh (029A) (net 10kg/ctn (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh không hạt tươi (xk)
- Mã HS 08055020: Trai Chanh Tươi (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi không hạt (đóng thùng carton, 7kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi việt nam,Size 12-18pcs/kg, (NW 7 kg per Box) (xk)
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH TƯƠI XANH KHÔNG HẠT X 5 KGS (xk)
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100% (PACKING N.W: 8 KGS/ CARTON; G.W: 8.7 KGS/ CARTON; 1,411 CARTONS/ 01 X 20'RH CONTAINER) (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi(7.0kg/1carton) (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 7 kg tịnh/thùng (xk)
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH XANH TƯƠI (xk)
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH XANH XUẤT XỨ VIỆT NAM (LOẠI 1)- Đóng gói: khối lượng tịnh 6.5 kg/ thùng. (xk)
- Mã HS 08055020: Trái chanh xanh, 6.5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (xk)
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 140g, hiệu Doi Kam (nk)
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 250g, hiệu Varaporn (nk)
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 55g, hiệu Green Day (nk)
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy khô (567G/túi) hiệu KIRKLAND (nk)
- Mã HS 08059000: bột sương sáo/ (xk)
- Mã HS 08059000: Cam sấy/ (xk)
- Mã HS 08059000: CHANH DÂY SẤY DẺO OHLA 100Gx20 (xk)
- Mã HS 08059000: CHANH KHÔNG HẠT- SEEDLESS LIME, 10KG/THÙNG (xk)
- Mã HS 08059000: chanh muối đường phèn/ (xk)
- Mã HS 08059000: Chanh thái lát sấy khô- FREEZE DRIED LIME SLICE, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 08059000: Chuối khô 1kg/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Chuối xiêm sấy dẻo 200g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: củ sắn khô thái lát/ (xk)
- Mã HS 08059000: DÂU SẤY DẺO OHLA 100Gx20 (xk)
- Mã HS 08059000: hạt sen sấy khô/ (xk)
- Mã HS 08059000: hạt thốt nốt/ (xk)
- Mã HS 08059000: Kiwi sấy/ (xk)
- Mã HS 08059000: long nhãn hưng yên sấy 500gr/túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Long nhãn sấy/ (xk)
- Mã HS 08059000: long nhãn/ (xk)
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy (500g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy 9500g/túi), nsx: HanVina Food/ (xk)
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy dẻo/ (xk)
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy dẻo, 500gr/1túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Me sấy/ (xk)
- Mã HS 08059000: mủ trôm/ (xk)
- Mã HS 08059000: nấm tuyết khô/ (xk)
- Mã HS 08059000: Nhãn lồng sấy 1kg/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Nhãn nhục trang Hưng yên 1000g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: nhựa đào/ (xk)
- Mã HS 08059000: Ô mai khô 2kg/túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Ổi sấy dẻo, 500gr/túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: QUẢ CHANH TƯƠI (THÙNG 07 KG) (xk)
- Mã HS 08059000: Quả Hạnh tuoi 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08059000: Quả Hạnh tươi 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08059000: Quế sấy khô 150g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Rau củ quả sấy 250g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Rau củ sấy 500g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Sapoche sấy (500g/túi), nsx: Green Fruit/ (xk)
- Mã HS 08059000: Sầu riêng sấy (500g/hộp), nsx: Nhi House/ (xk)
- Mã HS 08059000: Tắc sấy 100g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 08059000: táo khô/ (xk)
- Mã HS 08059000: Táo sấy Sapa 1kg/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Trà cam quế sấy khô 100g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 500g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 750g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: TRÁI PHẬT THỦ CẮT LÁT KHÔ- DRIED BUDDHA'S HAND (CITRUS MEDICA VAR SARCODACTYLIS) PACKING 2 x 15 KG & 7 KG IN NEW CARTON WITH PE LINER, BATCH TF627 (xk)
- Mã HS 08059000: Trái tắc (xk)
- Mã HS 08059000: Vỏ bưởi chanh dây sấy dẻo 100g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 08059000: Vỏ bưởi sấy dẻo (250g/túi), nsx: HanVina Food/ (xk)
- Mã HS 08059000: Vỏ bưởi sấy dẻo 85g/ túi/ (xk)
- Mã HS 08059000: Xoài sấy (100g/túi), nsx: HanVina Food/ (xk)
- Mã HS 08059000: Xoài sấy dẻo, 500gr/túi/ (xk)
- Mã HS 08061000: Nho đen quả tươi (Vitis vinifera), hiệu Hellooo, Net 4.5 Kg/Thùng (nk)
- Mã HS 08061000: Nho đen quả tươi,đóng đồng nhất 8.16 kg, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Nho đỏ Globe quả tươi (RED GLOBE GRAPES), size: 24mm+ (Vitis vinifera), 9.0kg/thùng. Nhà sx: FRESH SOLUTIONS GROUP PTY LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08061000: Nho đỏ không hạt Crimson quả tươi (Grape Crimson Seedless 18mm+BRAVO Export Bunch Bags 9kg), size: 18mm+ (Vitis vinifera), 9.0kg/thùng. Nhà sx: ALGONA PTY LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08061000: Nho đỏ quả tươi (Vitis vinifera), Hiệu Hellooo, Net 9 Kg/thùng (nk)
- Mã HS 08061000: Nho đỏ tươi(9.5kg/thùng, có hạt,Hiệu: Red globe,size: 24mm) (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi (2kg/thùng)- Fresh grape (2 kg/carton)- Vitis Vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi (TQSX) (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi 2 kg (2 chùm/ thùng)- Fresh grapes 2 kg (2 bunches/carton)- Vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi 2 kg (3 chùm/ thùng)- Fresh grapes 2 kg (3 bunches/carton)- Vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08061000: Nho qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08061000: Nho xanh quả tươi (Vitis vinifera), Hiệu Hellooo, Net 9.0 Kg/thùng (nk)
- Mã HS 08061000: Nho xanh quả tươi,đóng đồng nhất 8.16 kg, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen Mỹ tươi, thùng 8.16 kg. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.056THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.248 THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.848 THÙNG, NET:8.5KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.920THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (5.088THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi (Fresh Black Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi (KYOHO GRAPE) 1 thùng 2 KG NW. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi (Vitis Vinifera) 5 kg/thùng hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 08061000: Qủa nho đen tươi (Vitis vinifera) BLACK FRESH GRAPES (SMALL SIZE) 8.50kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi Hàn Quôc, 2 kg/ thùng, Sản phẩm trồng trọt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho đen tươi không hạt (Fresh Black Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho đen tươi Melody (tên khoa học: Vitis vinifera), 9 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi(KYOHO GRAPE) (1 thùng 2KG NW).NSX:MAEHWATEUL GROWER UNION.Sản phẩm trồng trọt,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi, 8.16 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: 'Quả nho đen tươi, 8.16kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi, 8.5 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (1.014THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (672 THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (672THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (924THÙNG, NET:8.5KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi (Fresh Red Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi (Vintis vinifera),Red Fresh Grapes (Small Size) 9.00kgs/1 carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi (Vitis Vinifera) 10 kg/thùng hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho đỏ tươi Crimson (tên khoa học: Vitis vinifera), 9 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho đỏ tươi Red Globe (tên khoa học: Vitis vinifera), 9 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho đỏ tươi- Úc (Vitis vinifera), sản phẩm từ trồng trọt, 9 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi, (Vitis vinifera), net 9.2kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi, 10 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- - Mã HS 08061000: Quả nho tươi (500gr x 12cup)/1 thùng 3kg (Shine Muscat Grape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi 1 thùng 2kg (3- 4PCS) (Kyoho Grape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi 2kg(3PCS) (Shine Muscat Grape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi Crimson Seedless Grapes, tên khoa học: Vitis Vinifera, 9.5kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi đen(fresh black grapes),1848 Carton(8.5 kgs/thùng), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: QUẢ NHO TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08061000: Qủa nho tươi- GRAPES-SUGARONE-GREEN SEEDLESS, đóng gói 8.2 kg/ thùng, gồm 300 thùng/ 2,460 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi- Kyoho (2kg/3PC/ctn). Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi màu đỏ(Fresh Grapes) Crimson Seedless 18-20mm(1 thùng 10Kg Nw) (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi màu xanh (GRAPES-VALLEY PEARLS-GREEN SEEDLESS) 1 thùng 8.2 KGS NW.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi Red Globe Grapes, tên khoa học: Vitis Vinifera, 9kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Qủa nho tươi, Grape Crimson Seedless, SIZE: 17, đóng gói 9.2 kg/ thùng, gồm 1920 thùng/ 17,664 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh Mỹ tươi, thùng 8.16 kg. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Xanh Tươi- (864THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi (9 kg/thùng), Variety: Luisco. Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Xanh Tươi- (FRESH GRAPES- Hellooo, 800THÙNG, NET:9.0KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi (Fresh Green Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Xanh Tươi- (KOREA FRESH GRAPES- SHINE MUSCAT,80THÙNG, NET:2.0KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi (Vitis Vinifera) 5.5 kg/thùng hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi(SHINE MUSCAT GRAPES) (1 thùng 2KG NW).NSX:MAEHWATEUL GROWER UNION.Sản phẩm trồng trọt,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho xanh tươi, 2 kg/box, 231 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho xanh tươi, 3.2 kg/box, 60 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi, 8.16 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: TRÁI NHO ĐEN TƯƠI (8,16KGS/THÙNG),HIỆU: SUMMER ROYAL BLACK,NHÃN HIỆU: NATIVE SON (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đen tươi- không hạt, 4.5 kg/ thùng, Hiệu: OLIVEGROVE (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho Đen Tươi- xuất xứ Hàn Quốc, hiệu Kyoho, trọng lượng tịnh 2.0kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đen tươi, có hạt. TC: 1.848 thùng x 9kg/th. Nhãn hiệu: " NCF " (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đen Tươi-Black Fresh Sweet Sapphire Grapes (8.16kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho đen Tuoi-Fresh grapes (2kg/thùng).Nông trại Gimhae-si. (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho Đỏ có hạt tươi- Fresh red grapes(10kg/thùng). (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏ tươi (Long Crimson Seedless), 10 kg/thùng, 1920 thùng (nk)
- Mã HS 08061000: TRÁI NHO ĐỎ TƯƠI 9KGS/THÙNG X 1920 THÙNG) HIỆU CRIMSON (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏ tươi- có hạt, 10 kg/ thùng, Hiệu: BRAVO (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏ tươi- không hạt, 9 kg/ thùng, Hiệu: OLIVEGROVE (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho đỏ Tuoi-Fresh grapes (200gx10hộp2kg/thùng).Nông trại Gimhae-si. (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏTươi-Red Fresh Grapes (9kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho tươi, nho đen không hạt- BLACK GRAPES SEEDLESS- Size: 17-20 mm+, 1 Thùng9 kg) Premium Grade, Melody- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho tươi, nho đỏ không hạt- RED GRAPES SEEDLESS- Size: 17-20 mm+, 1 Thùng9.2 kg) Premium Grade, Crimson- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho tươi, nho xanh không hạt- GREEN GRAPES SEEDLESS- Size: 18mm+, 1 Thùng10 kg) Grade Premium, Variety: Luisco- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho xanh tươi (Louisco Grape), 10 kg/thùng, 1920 thùng (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho xanh Tươi- Green Fresh Grapes (8.16kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho xanh tươi, không hạt, 8.2 kgs/thùng, Hiệu: ANTHONY VINEYARDS (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho xanh Tuoi-Fresh grapes (4kg/thùng).Nông trại Gimhae-si. (nk)
- Mã HS 08061000: Nho (xk)
- Mã HS 08061000: Nho đỏ (xk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho (xk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi (hàng đóng trong thùng xốp khối lượng 5 kg/ thùng, số lượng 100 thùng) (xk)
- Mã HS 08062000: 100000037390/ Nho sấy khô (nk)
- Mã HS 08062000: Nho đã sơ chế và sấy khô, 1.4kg/kiện, hàng sử dụng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: LION RAISINS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô (Loại Nasik AAA,hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô (Loại Nasik trái dài,hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Chile size Jumbo, nho đen (chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ), 10kgs/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô CRIMSON L, xuất xứ: Úc (7 kgs/thùng, NW: 5040 KGS, chưa qua tẩm ướp) (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô đen Chile, size 12mm, quy cách 10kg/gói/thùng. NSX:04/2020, HSD: 04/2021. Xuất xứ Chile. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô dùng làm thực phẩm- MALAYAR RAISINS- Hàng mới 100%- NSX: 03/2020- HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin AA 10kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nguyên cành Crimson (7kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nguyên cành Sun Muscat (7kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nguyên cành Thompson (4kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Raisin (12,5kg/thùng) (chưa qua chế biến hoặc ngâm tẩm) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. HSD: 08/5/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô- Raisin, loại chưa qua chế biến, tên khoa học: Vitis vinifera, đóng 10kg/thùng, 1900 thùng, do A A AGRO/ Ấn độ sản xuất, hàng mới 100%, số TCB: 003/NBNTL/2020 (25/05/2020) (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô SUN MUSCAT, xuất xứ: Úc (3.5 kgs/thùng, NW: 1050 KGS, chưa qua tẩm ướp) (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Thompson, 4.5kg/carton, Sô công bố: 200001/Sunraysia/2020, HSD: 12 tháng, mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Thompson, 7.5kg/carton, Sô công bố: 200001/Sunraysia/2020, HSD: 12 tháng, mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Úc không hạt 100% organic, 20 thùng, 12.5 kgs/thùng, loại quả không cành, nhà sản xuất: MURRAY RIVER ORGANICS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô vàng (Hàng mới 100%, đóng 10kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô vàng Chile, size 12mm, quy cách 10kg/gói/thùng. NSX:04/2020, HSD: 04/2021. Xuất xứ Chile. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin AA, 10kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: NHO KHÔ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô: GOLDEN RAISIN AAA, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 02/05/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô: MALAYAR RAISIN A, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 02/05/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô: SANGLI GOLDEN PREMIUM RAISIN, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 18/05/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho sấy khô, chưa qua tẩm ướp, 10kg/túi/carton,hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT (nk)
- Mã HS 08062000: Nho vàng dài Sangli (Hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho vàng Nasik (Hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: NK5/ Nho khô Mỹ chưa lặt cuống, phân loại (nk)
- Mã HS 08062000: Organic-Nho khô muscat-Organic-Muscat raisins (1 gói 130g) (Đã rang, đóng gói kín khí trong bao bì có ghi nhãn để bán lẻ). Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4902121231072.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: 91110021-A2/ Nho đen 12 gói x 150g (xk)
- Mã HS 08062000: NHO KHÔ (xk)
- Mã HS 08062000: nho khô/ (xk)
- Mã HS 08062000: Rong nho khô/ (xk)
- Mã HS 08062000: SP75/ Nho khô Mỹ đã lặt cuống, phân loại (xk)
- Mã HS 08062000: SP76/ Nho khô Mỹ đã lặt cuống phân loại (xk)
- Mã HS 08062000: Trái cây khô 150 grm/túi nsx Chanh viet Investment/ (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu quả tươi (nk)
- Mã HS 08071100: DƯA HẤU (xk)
- Mã HS 08071100: DƯA HẤU (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08071100: DƯA HẤU (WATER MELON) (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu đỏ (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu không hạt cắt khúc đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 400g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu tươi, do VNSX (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU ĐỎ TƯƠI (12KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng 9-12kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẨU RUỘT ĐỎ TƯƠI (12KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu ruột vàng tươi (Net Weight:10 kg/thùng, Gross Weight: 12kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu tơi (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI (13KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI (396 KG/ BIN) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu tươi (Net weight: 13 kg/ thùng. Gross weight: 14 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI (THÙNG 15 KG) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI RUỘT ĐỎ (13KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: KHỐI LƯỢNG TỊNH 13KG/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08071100: thanh long quả tươi (xk)
- Mã HS 08071100: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Dưa hấu (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08071100: Trái dưa hấu tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 15 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lê quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08071900: Dưa lê quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08071900: Dưa vàng quả tươi (nk)
- Mã HS 08071900: Qủa dưa lê do Trung quốc Sản xuất (nk)
- Mã HS 08071900: Qủa dưa lê tươi do Trung quốc Sản xuất (nk)
- Mã HS 08071900: CÀ PHÁO (EGGPLANT) (xk)
- Mã HS 08071900: DƯA GANG (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lưới (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lưới (size: 1.3-1.6kg/ trái), (8-9 trái/thùng 12 kgs net) (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lưới cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Cucumis melo) (xk)
- Mã HS 08071900: Quả dưa lưới (xk)
- Mã HS 08071900: Quả dưa vàng tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 7 kg/ thùng, số lượng 199 thùng) (xk)
- Mã HS 08071900: Quả dưa vàng tươi, nguyên quả, 8kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa gang (Korean melon). mới 100% (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa lưới (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa lưới (Fuji melon). mới 100% (xk)
- Mã HS 08071900: Trái Dưa Lưới Tươi (Fresh Sweet Melon) đóng trong thùng carton. 8 trái/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa lưới. (xk)
- Mã HS 08072000: BẮP 7 MÀU 500GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ (PAPAYA) (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ (tươi) bào đông lạnh (200gr/bag, 30bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 160ctns) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ BÀO SỢI 250GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ BÀO SỢI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Carica papaya) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ CHÌN (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ CỤC 250GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ đông lạnh cắt hạt lựu, loại 400gr/Túi PA, 14.4kg/cartons,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ sợi tươi (30 x 454g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ SỢI-FROZEN FRESH SHREDDED PAPAYA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 500G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ XANH (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ xanh (1kg/box) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ XANH CẮT 1KG, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: Quả đu đủ (xk)
- Mã HS 08072000: Quả đu đủ non tươi (xk)
- Mã HS 08072000: Quả đu đủ tươi (3.5kg/carton). TC: 2 carton / VN (Carica papaya) (xk)
- Mã HS 08072000: Trái đu đủ (xk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Breeze tươi (Malus domestica)- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, size (60-70), hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Breeze tươi, size 70, 9 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo đỏ tươi (Malus domestica), Fresh Red Fuji Apples 18,43kgs/1 carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Fuji đỏ tươi (tên khoa học: Malus domestica, size: 110-120 quả/CTN, 18,25 kg/CTN), NSX: CORE FRUIT (PTY) LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Granny Smith tươi, size 125, 18 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Queen tươi (100-120 quả/CT, 18 kg/CT). Tên khoa học:Malus domestica; NSX: VF DIRECT (NZ) LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Queen tươi (Malus domestica)- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Queen tươi, size 70, 9 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Royal gala tươi (Fresh Royal Gala Apples), size 125, (20 kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: quả táo tươi (10 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: quả táo tươi (10kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa TÁO tươi (8,5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Apples Gala Royal), size 100-112-125. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Apples RED PINOVA), size 90-125-135. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Breeze Apples- 616 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Dazzle Apples- 1.176 CTNS- NW: 17 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Diva Apples- 504 CTNS- NW: 8.6 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Envy Apples- 1,029 Ctns- NW: 20Kgs/Ctn) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi (Fresh Apples Evelina) 7kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Fuji Apples- 280 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Gala Apples- 1.176 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Granny Smith Apples- 1.155 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Jazz Apples- 1.176 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Kiku Apples- 168 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Koru Apples- 560 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (loại táo AMBROSIA) (2800 thùng, khoảng 13 kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica) (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Malus domestica), Fresh Ambrosia Apples (Bigsize), 8.50kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (Malus domestica),Fresh Dazzle Apples (Small size) 19.50 kgs/1 carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Malus spp), Red Delicious, net 18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Prince Apples- 280 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Queen Apples- 1,176 CTNS- NW: 17.3 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Sonya Apples- 1,274 CTNS- NW: 8.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (tên khoa học: Malus sp), size: 100HP, 20kg/thùng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi DAZZLE (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 17kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Dazzle- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi do Trung quốc Sản xuất (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi Envy Apples- (4,256 Ctns- NW: 18Kgs/Ctn). Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- FRESH AMBROSIA CANADA APPLES LABEL: SMILING BUDDHA, GRADE:AA, SIZE: 100, đóng gói 18 kg/ thùng, gồm 833 thùng/ 14,994 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- Gala Apples (1.029 Ctns- NW: 20 Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp. (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi GALA, đóng gói 20kg/thùng, Do Mỹ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Cherish size 150,165 (Malus domestica) quy cách đóng gói 17.5 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Dazzle size 60 (Malus domestica) quy cách đóng gói 8.5 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Kiku size 60 (Malus domestica) quy cách đóng gói 19.5 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Koru size 60 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 12,5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Orin size 180 (Malus domestica) quy cách đóng gói 18 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Queen size 70, 120, 135 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 18 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI KHÔNG NHÃN HIỆU (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI NHÃN HIỆU XINJIAHUI (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 002Granny Smith 090ZPack CN SG GBNN Carton 100, nhãn hiệu Golden Bay, 17.5kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 035 BRAEBUR, SIZE: 100, đóng gói 18 kg/ thùng, gồm 336 thùng/ 6048 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 035Braebur 090ZPack CN PG GBNN Carton 090, nhãn hiệu Golden Bay, 18kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 058Cripps Pink 090ZPack CN SG LBNN Carton 090, nhãn hiệu Golden Bay, 17kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 059 PinkLady, SIZE: 120, đóng gói 17 kg/ thùng, gồm 280 thùng/ 4760 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 063 Fuji, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 56 thùng/ 980 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 134 CHERISH, SIZE: 100, đóng gói 17 kg/ thùng, gồm 112 thùng/ 1904 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 168Pacific Queen 070ZPack CN PG GBNN Carton 080, nhãn hiệu Golden Bay, 17.5kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 316Mianda 135ZPack CN PG GBNN Carton 135, nhãn hiệu Golden Bay, 18kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Organic Koru- size 70 (18kg/thùng). Tên khoa học: Malus domestica. Nhà sản xuất: RD8 Fresh Produce. Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi Queen (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 10kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Queen- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi QUEEN size: s70-80-100, (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 18kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi QUEEN, size s50 (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 10kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- RED DELICIOUS PREMIUM EP 88 SUPERFRESH, SIZE: 88, đóng gói 20 kg/ thùng, gồm 147 thùng/ 2940 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi ROSE (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 18kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi- WAXF PR RED DEL. APPLE CA HVY TP, type: TOPRED, tên khoa học: Malus spp., size: 100, 20 kg/carton, nhà sx: EVAN FRUIT COMPANY INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Z CL Granny Smith, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 168 thùng/ 2940 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Z CLR NZ Queen, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 504 thùng/ 8820 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Z PACK NZ PRINCE TM (KINGSBEER RED) APPLES PG, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 224 thùng/ 3920 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi, (Malus domestica), Beauty. Net 300kg/thùng. Sản phẩm trông trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: quả táo tươii (12kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo xanh tươi (Fresh Granny Smith Apples), size 125, (18 kg/ctn), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo xanh tươi (Malus domestica),Green Fresh Granny Smith Apples, 18kg Net Carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả TáoTươi,8 Kg/ Thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Sữa tươi tách béo tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.NSX: 20/03/2020, HSD: 14/01/2021, số Lot: 20080E, Công bố của BYT số: 25130/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Braeburn quả tươi (NZ GB 035Braeburn 100 ZPack CN SG GBNN)- Malus domestica, 100 quả/thùng/18kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Cherish quả tươi (NZ GB 134Cherish 070 ZPack CN PG GBPN)- Malus domestica, 70 quả/thùng/17kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Dazzle quả tươi (malus domestica) Net 17 kg/thùng, hiệu MR, size 70/80/90 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Dazzle quả tươi size 60, 70, 80, 90 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 17kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi (Malus Domestica) size 24, Net10 kg/ thùng, hiệu Enza. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi(malus domestica), Net 10 Kg/thùng, Hiệu Enza, size 24 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi, hiệu Enza, Net 10 kg/thùng, size 24 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy Tươi-Fresh Envy Apples (10kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Fuji quả tươi (NZ GB 063Fuji 090 ZPack CN SG GBNN)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Fuji quả tươi(malus domestica), Net 17.5 Kg/thùng, hiệu Enza, size 70-90 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Fuji Tươi-Fresh Fuji Apples (266.04kg/Bin) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Gala quả tươi (malus domestica), Net 19.5 kg/thùng, hiệu Enza, size 60 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Gala quả tươi, Net 20 kg/thùng, Size 100-113-125-138 hiệu Galaxy (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Gala Tươi-Fresh Gala Apples (18kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Granny quả tươi (Z CL Granny Smith 090 PG)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: FRESHMAX EXPORTS LIMITED. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Granny quả tươi, quy cách đóng gói 18kg/thùng, size 100, nhà sx RD8 Fresh Produce, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Granny Smith quả tươi (malus domestica), Net 17.5 kg/thùng, hiệu Enza, size 80 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Jazz quả tươi (malus domestica), Net 18 kg/thùng, hiệu Enza, size 90 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Jazz quả tươi(malus domestica), Net 18 Kg/thùng, hiệu Enza, size 70 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Kiku quả tươi (malus domestica), Net 19.5 kg/thùng, hiệu Enza, size 60 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Kiku quả tươi size 60 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 8.7kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Koru quả tươi size 60 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 12,5 kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Koru quả tươi, quy cách đóng gói 18kg/thùng, size 60, 70, 80, 90 (mix size), nhà sx RD8 Fresh Produce, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo PinkLady quả tươi (NZ GB 059PinkLady 090 PLA Z CN SG PLNN)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Prince quả tươi (CTN Z PACK NZ PRINCE TM (KINGSBEER RED) APPLES PG)- Malus domestica, 100 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: NEW ZEALAND APPLE LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (NZ GB 039Royal Gala 090 ZPack CN PG GBPN)- Malus domestica, 090 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (NZ GB 059PinkLady 090 PLA Z CN PG PLNN)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.0kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: TÁO QUẢ TƯƠI (TQSX) (nk)
- Mã HS 08081000: TÁO QUẢ TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi- Malus domestica, loại Dazzle 2LZpack PG size 70 quả/ thùng, mỗi thùng 8.5 kg, giá 1 thùng 17.5 USD/ thùng, 1 thùng cartone 1 unit (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi New Zealand; Tên khoa học: Malus domestica. Size 100-110 quả/thùng.17.5kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi, hiệu Queen Apples, 17.5kg/thùng, size 60,70,80. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi; Tên khoa học: Malus domestica. Size 30 quả/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi (malus domestica) Net 17.3 kg/thùng, hiệu MR (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi (Z CLR NZ Queen 090 PG)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: FRESHMAX EXPORTS LIMITED. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi size 100, 110 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 18kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi, hiệu Enza, Net 17.5 kg/thùng, size 100/110 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi, quy cách đóng gói 10kg/thùng, size 70, nhà sx RD8 Fresh Produce, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Red Delicious quả tươi, Net 9 kg/thùng, Size 40,44, hiệu Independent (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Royal Gala quả tươi (malus domestica), size 70,80, hiệu Enza. Net 17.5 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Ruby Star quả tươi (NZ GB 035Ruby Star 070 RbySZPk CN PG LBPN)- Malus domestica, 70 quả/thùng/18kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo tươi(táo mỹ đỏ, hiệu Cascade Hill Top,size 100-125) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo tươi(táo mỹ đỏ,Hiệu: Independent, Size:40-44) (nk)
- Mã HS 08081000: Táol Queen quả tươi (Malus domestica),Net 9 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO AMBROSIA TƯƠI,TC: 1176 THUNG X 8,7 KGS/THUNG,HIỆU: AMBROSIA (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO ĐỎ (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG) (NHÃN GALAXY, SIZE:125'S; 113'S; 100'S) (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI (17 KG/THUNG X 3864 THUNG),HIỆU: DAZZLE (nk)
- Mã HS 08081000: TRAÍ TÁO ĐỎ TƯƠI (18.25 KG/ THÙNG X 2352 THÙNG) HiỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI (8,6 KG/THUNG X 2366 THUNG),HIỆU: DAZZLE (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo đỏ tươi- Fresh red apples (18kg/ thùng).Hiệu WASH EX FANCY PREMIUM AAA. (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI,TC: 1163 THÙNG X 17.3KGS/THÙNG,NHÃN HIỆU: DAZZLE (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 112 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 168 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 560 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 616 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 876 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo đỏ tươi. Product: Red Cripps Apples. TC: 60 thùng to x (100 bịch x 2,8kg/bịch)/thùng to. (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo đỏ tươi. TC: 1.176 thùng x 17kg/th. Nhãn hiệu: "GILMAC APPLES" (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 1064 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI SUPREMA (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 1176THUNG X 18.3 KG/THUNG. NHAN HIỆU: BEAUT (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 24 THUNG X 310 KG/THUNG. NHAN HIỆU: GALA RED(3.1KG/BAGX 100BAG/THUNG) (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 280 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: AZTEC S.100-120 (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 392 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: aztec (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 392THUNG X 18.35 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 448 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI S.135 (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 448 THUNG X 18.25 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 728 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI S.100-120 (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 728 THUNG X 18.25 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 875 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI SUPREMA BARK (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO FUJI TƯƠI,TC: 112 THUNG X 17.5KGS/THUNG,HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO FUJI TUOI.TC: 224 THUNG X 18.25 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO GALA (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG) (NHÃN: GALAXY, SIZE:100'S 113'S 125'S 138'S 150'S) (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo JULIET tươi (tc:18 KG/THÙNG x 149 THÙNG). nhãn hiệu: ORGANIC JULIET S.138 (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo NZ QUEEN tươi- Fresh NZ QUEEN Apples(18kg/thùng).Hiệu Queen. (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO PINK TƯƠI (17 KG/THUNG X 1008 THUNG),HIỆU: PINK LADY (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO QUEEN TƯƠI (17.3 KG/THUNG X 448 THUNG),HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO QUEEN TƯƠI,TC: 336 THUNG X 17.5KGS/THUNG,HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO ROCKIT TƯƠI,TC: 1024 THÙNG X 6.66KGS/THÙNG,NHÃN HIỆU:ROCKIT (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (BRAEBURN APPLES- Size 80/90; 1 Thùng 80/90 Trái 18 kg), Extra Fancy, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Fresh Apples). (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (FUJI APPLES- Size 150/165/180; 1 Thùng 150/165/180 Trái 18.25 kg), Class 1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Fuji), brand: Generic, size 165, 18.25 kg/thùng, 336 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (GRANNY SMITH APPLES- Size 80/90; 1 Thùng 80/90 Trái 17.5 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (GREEN APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg N.W)- Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (KANZI APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 18 kg N.W)- Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (PINK LADY APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17 kg N.W)- Premium grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (QUEEN APPLES- Size 80; 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Red delicious, HP), size 100, 20 kg/thùng, 225 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Royal Gala) Tenroy, size 100 PG, 17.5 kg/thùng,224 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Tenroy), size 100, 17,5 kg/thùng, 1063 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi- loại RED DELICIOUS APPLES, xuất xứ Mỹ, trọng lượng tịnh 18 kg/thùng 1,029 thùng, đường biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi Queen, size 080 PG, 17.5 kg/thùng, 4 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi Royal Gala, size 100, 17,5 kg/thùng, 56 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(BRAEBURN APPLES- Size 70: 1 Thùng 70 Trái 18 kg), Extra Fancy Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(CHERISH APPLES- Size 70: 1 Thùng 70 Trái 17 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(DAZZLE APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 17 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(ENVY APPLES- Size100: 1 Thùng 100 Trái 18 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(FUJI APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg NW), Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(GALA APPLES)- Size 080: 1 Thùng 80 Trái 17.50 kg NW), Standard Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(GRANNY SMITH APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 17.5 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(KANZI APPLES- Size 90: 1 Thùng 90 Trái 18 kg NW), Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(PINK LADY APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 17 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(PRINCE APPLES- Size 90: 1 Thùng 90 Trái 17.5 kg), Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(QUEEN APPLES- Size 70/80: 1 Thùng 70/80 Trái 17.5 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES)- Size 100: 1 Thùng 100 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tuoi(RED DELICIOUS APPLES)- Size 80: 1 Thùng 80 Trái18 kg), Premium HP,mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(ROYAL GALA APPLES- Size 80; 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg), Extra Fancy Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(STORY APPLES)- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại FRESH DAZZLE APPLES- trọng lượng tịnh 17.0kg/thùng 784 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại GRANNY SMITH APPLES- trọng lượng tịnh 17.5kg/thùng 448 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại MAXI Z RED DELICIOUS APPLES PG- trọng lượng tịnh 20.0kg/thùng 1.029 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại NZ QUEEN (SCIRED) APPLES- trọng lượng tịnh 17.5kg/thùng 728 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại Z PACK DAZZLE TM (CV. PREMA129) APPLES PG- trọng lượng tịnh 17.0kg/thùng 616 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi-Fresh Red Delicious Apples (18 kgs/thùng, size 113, hiệu GALAXY) (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi-Fresh Royal Apples, (1bin/100 bags,1 bag/3kgs, total 60 bins), hiệu: Value Pak (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO XANH TƯƠI,TC: 112 THUNG X 17.5KGS/THUNG,HIỆU: GRANNY SMITH (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo xanh tươi. TC: 1.029 th x 17kg/th. Nhãn hiệu: " GEE WHIZ " (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO (xk)
- Mã HS 08081000: Quả táo đỏ (xk)
- Mã HS 08081000: TÁO (xk)
- Mã HS 08081000: Táo đỏ (xk)
- Mã HS 08081000: Táo Mỹ (xk)
- Mã HS 08081000: Trái táo ta (1kg/box) (xk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Ziziphus mauritiana) (xk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-52-60 (nk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (TQSX) (nk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08083000: Lê qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (11.5kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (8,5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (8,5kg/thùng) xuất xứ Trung Quốc MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (9 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Pyrus communis)- Nam Phi, sản phẩm từ trồng trọt, 12.5 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08083000: Qủa lê tươi (Pyrus communis), sản phẩm trồng trọt (1800 thùng, khoảng 12.5 kg/ thùng), nhãn hiệu Forelle Crisp & sweet, nhà xuất khẩu: INDIAN OCEAN EXPORT COMPANY (PTY) LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Pyrus pyrifolia).Net 12.5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi size 38,42,45,48,52,60 (Pyrus communis) quy cách đóng gói 12.5kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi(12.5 kg net/thùng,Hiệu: Forelle) (nk)
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi, 11 Kg/ thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi, 8 Kg/ Thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi, 8 Kg/Thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Trái lê quả tươi (Pyrus pyrifolia), trong lượng: 15 kg/thùng, cơ sở sản xuất: QINGDAO YIXINRUI FOOD CO.,LTD. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08083000: Trái lê tươi (Forelle), brand: Generic, size 48, 12.5 kg/thùng, 1 thùng (nk)
- Mã HS 08083000: TRÁI LE TUOI.TC: 1170THUNG X 12.5 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FORELLE (nk)
- Mã HS 08083000: TRÁI LE TUOI.TC: 2160THUNG X 12.5 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FORELLE (nk)
- Mã HS 08083000: TRÁI LE TUOI.TC: 810THUNG X 12.5 KG/THUNG. NHAN HIỆU: PACKHAMS (nk)
- Mã HS 08083000: Lấ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 100 thùng) (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi, 20 kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi, số lượng 250 thùng, trọng lượng tịnh: 16 kg/thùng, trọng lượng tịnh: 16.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08083000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Lê (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08084000: Khổ qua (10kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08091000: chuối sấy 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 08091000: me dầm 900g/túi/ (xk)
- Mã HS 08091000: mơ rim 1000g/túi/ (xk)
- Mã HS 08091000: thơm sấy 340g/túi/ (xk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY ĐỎ TƯƠI (5 KGS/THÙNG) SIZE:9,5,10,HIỆU:DARK SWEET (nk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY ĐỎ TƯƠI (8,2KGS/THÙNG) SIZE:10,HIỆU:M R (nk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY ĐỎ TƯƠI (9 KGS/THÙNG) SIZE:9,5,10,HIỆU:CHELAN,NHÃN HIỆU:CHIEF (nk)
- Mã HS 08092100: Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 18LBS Bulk 8.172 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) (nk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY VÀNG TƯƠI (4KGS/THÙNG) SIZE:9.5,HIỆU:RAINIER (nk)
- Mã HS 08092900: ANH ĐÀO QUẢ TƯƠI ĐỎ- RED CHERRY-SIZE 10R-5KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 08092900: Anh Đào quả tươi, Hiệu Crescent, Net 5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08092900: Anh đào quả tươi,đóng đồng nhất 4 kg, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%,.nhà sản xuất: CMI ORCHARDS,LLC.. (nk)
- Mã HS 08092900: Hàng quà tặng: Cherrie, Mới 100% (5 bịch 9kg) (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào đỏ tươi (Prunus Avium) net 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: quả anh đào đỏ tươi, 5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào đỏ tươi, net 5 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào Mỹ tươi, 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (Fresh Cheries), size; 9, 1 thùng 5 Kg (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa Anh đào tươi (Fresh Red Cherries, Class 01, Size: 26mm+ (10 row), 1 Thùng 5 Kg Net Weight, nhà sản xuất: Stemilt Growers LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (Prunus Avium) net 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (size 9) 5kg/thùng- fresh cherries (size 9) 5kg/CTN (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (tên khoa học: Prunus avium) 20LB/thùng size 10R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi 5 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi Benton, size 8.5R, 5kg/thùng. Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa anh đào tươi- Chelan, size 10 (5kg/thùng).Hàng tươi mới 100%. (nk)
- Mã HS 08092900: Quả Anh đào tươi- Cherries Domex Superfresh Growers, Variety: Bella, size quả 9.5, 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt. Xuất xứ: Mỹ (nk)
- Mã HS 08092900: Quả Anh Đào Tươi- Fresh Cherries (112 THÙNG,NW: 5KGS/THÙNG)Tên khoa học: Prunus avium (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi loại màu đỏ, 4 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa anh đào tươi- Rainier, size 9.5 (4kg/thùng).Hàng tươi mới 100%. (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa anh đào tươi- Tieton, size 9 (5kg/thùng).Hàng tươi mới 100%. (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi Xuất xứ: USA, N.w 5kg/ thùng, Size 9.5 (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi(cherry đỏ tươi, 4kg net/thùng, hiệu: Gee Whiz Size: 9.5) (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi, chủng Benton, size 8.5, 5 kg/thùng, hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào vàng tươi (Prunus Avium) net 4kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Quả Anh ĐàoTươi- Fresh Cherries (106 THÙNG,NW: 4KGS/THÙNG) Tên khoa học: Prunus avium (nk)
- Mã HS 08092900: Quả cherry Mỹ tươi, thùng 4kg. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa cherry tươi- BING, BENTON, SIZE: 10, đóng gói 5 kg/ thùng, gồm 301 thùng/ 1505 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa cherry tươi- CHERRIES 8.5 ROW TIETON DOMEX SUPERFRESH GROWERS, SIZE: 8.5, đóng gói 5 kg/ thùng, gồm 47 thùng/ 235 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa cherry tươi-BING, BENTON, SIZE: 9.5, đóng gói 5 kg/ thùng, gồm 419 thùng/ 2095 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ Tươi- Fresh cherries (5kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ tươi, 4 kg/ thùng, size 9 (Hiệu Cascade Hill Top) (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ tươi. TC: 120 thùng x 5kg/th. Nhãn hiệu: " ORCHARD ROAD " (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ tươi-Fresh Cherries (5kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào tươi, Hiệu Happy Buddha, Size 9.5- Thùng/5kgs. Xuất xứ Mỹ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào tươi, Size 9.5- Thùng/5kgs. Xuất xứ Mỹ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Trái Anh Đào Vàng Tươi- xuất xứ Mỹ, trọng lượng tịnh 5 kg/ thùng 100 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi (TQSX) (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Đào qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươii do TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08093000: Quả đào (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi (hàng đóng trong thùng nhựa khối lượng 11 kg/ thùng, số lượng 150 thùng) (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 10 kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 10kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 14kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 16 kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, số lượng 250 thùng, trọng lượng tịnh: 16 kg/thùng, trọng lượng tịnh: 16.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08094010: MẬN QUẢ TƯƠI (TQSX) (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Mận qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi. TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 08094010: Mận (Rose Apples 50gr)_đóng gói 5kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08094010: Mận Hà Nội tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Mận tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08094010: QUẢ MẬN ĐỎ (1KG/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi (hàng đóng trong thùng nhựa khối lượng 16 kg/ thùng, số lượng 440 thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Qủa mận tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross Weight: 5.6 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi, số lượng 236 thùng, trọng lượng tịnh: 17 kg/thùng, trọng lượng cả bì: 17,5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08094010: Qủa ớt chỉ thiên đỏ tươi (Net weight: 4 kg/thùng, Gross weight: 4.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Qủa ớt chỉ thiên xanh tươi (Net weight: 4 kg/thùng, Gross weight: 4.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận (10kg/box) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận (Plum). mới 100% (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mân Hà Nội (Syzygium samarangense) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận tươi (Syzygium samarangense) (xk)
- Mã HS 08101000: Dâu tây quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08101000: Trái Dâu Tây Tươi, loại Đỏ, xuất xứ Hàn Quốc, nông trang Everfarm Agricultural Corp, trọng lượng tịnh 2kg/thùng (250g x 8hộp) 152 thùng, Đường Không, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08101000: Quả dâu tươi size lớn (xk)
- Mã HS 08101000: Trái dâu tây (Strawberry). mới 100% (xk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất Mỹ tươi 1,5 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi (Fresh Blueberries), 1.5 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08104000: Qủa Việt quất tươi (Fresh Blueberries-Size 12 mm trở lên, Standard, (1 Thùng ~ 1.5 Kg NW 125g x 12 box). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi (Vaccinium corymbosum), thùng 12 hộp *125g, net 1.5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi- Blueberries 12X125G PUNNET (Vaccinium corymbosum),125g/1 hộp, 12 hộp/1 thùng/1.5kg. Sản phẩm trồng trọt. Xuất xứ: Mỹ (nk)
- Mã HS 08104000: Quả Việt Quất Tươi- Fresh Blueberries (384THÙNG,NW: 1.5KGS/THÙNG) Tên khoa học: Vaccinium corymbosum (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi Organic (Fresh Blueberries Organic), 1.51 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08104000: Qủa việt quất tươi, Blueberries đóng gói 1.5kg/ thùng,. Tổng 480 thùng/ 720 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Trái Việt Quất Tươi (Fresh Blueberries)- xuất xứ Mỹ, trọng lượng tịnh 1.5 kg/ thùng, 1 thùng 12 hộp x 125g. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Trái Việt Quất Tươi-Fresh Blueberries(1.5kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08104000: Sơri tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08105000: QUẢ KIWI TƯƠI VÀNG (ZESPRI ORGANIC SUNGOD, SIZE 22- 180CTNS/1.042 KGS ~5.78KGS/CTN)(Zespri E2 Modular Loose GA Organic 22) Tên khoa học: Actinidia Chinensis (nk)
- Mã HS 08105000: QUẢ KIWI TƯƠI XANH (ZESPRI GREEN, SIZE 27- 1.000CTNS/10.039 KGS ~10,04KGS/CTN)(Zespri EN Modular Bulk HW 27) Tên khoa học: Actinidia Deliciosa (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi vàng tươi (Actinidia Chinensis), SunGold E2 Modular Loose GA 25, size 25, 25 quả/hộp- Niu Di-lân, sản phẩm từ trồng trọt, 5.7 kg/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi vàng tươi GA (size 22, 3.44 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08105000: Quả kiwi vàng tươi New zealand, size GA 25(5.70625 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi xanh tươi (Actinidia Deliciosa), Green E1 Modular Bulk HW 27, size 27, 27 quả/hộp- Niu Di-lân, sản phẩm từ trồng trọt, 10 kg/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi xanh tươi HW (size 27, 10.04 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08105000: Quả kiwi xanh tươi New zealand,size HW 27(10.0389 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Kiwi (xk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi (xk)
- Mã HS 08106000: Cơm sầu riêng (xk)
- Mã HS 08106000: MÃNG CẦU (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08106000: Múi sầu riêng đông lạnh (500gr/túi) (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng (xk)
- Mã HS 08106000: quả sầu riêng đóng gói đồng nhất 20kg/thùng,hàng việt nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu Riêng đông lạnh, (01hộp 12.5kg). (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng Durians (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu Riêng Thái (Nguyên quả tươi; 10 Kg/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08106000: QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 320 thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi 30kg/thung (xk)
- Mã HS 08106000: quả sầu riêng tươi đóng trong thùng carton (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu riêng tươi- FRESH DURIAN-Hàng việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi Loại 1 quả to MONTHONG, mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI, (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi. Đóng gói 17.5kg/thùng. Xuất xử Việt nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu Riêng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng, số lượng: 567 sọt, trọng lượng tịnh: 30 kg/sọt, trọng lượng cả bì: 30,5 kg/sọt/. (xk)
- Mã HS 08106000: SẦU RIÊNG (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng (FRESH DURIAN) 1 carton 12kgs (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng 1 16kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng 16kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu Riêng Có Hạt (24 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riệng còn hạt đông lạnh, (9.6kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng đã tách hạt đông lạnh, 400gr/box x 24 box, 9.6 kg/cartons,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu Riêng không hạt (24 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng không hạt đông lạnh, (10.9Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sau riêng Monthong- 17kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng Monthong- 17kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: SẦU RIÊNG MÚI 500GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng múi còn hạt đông lạnh, (10.9Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng múi không hạt đông lạnh, (8.5Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng nguyên trái (11.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng quả tươi Mongthong, loại 1, đóng gói 17kg/thùng, 5-6 trái/thùng, Mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: SẦU RIÊNG RI6 CÓ HẠT 400GR, 12KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng SAURI nguyên trái (Mini) đông lạnh (8-9/PC/Ctn), (12Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng sấy, qui cách đóng gói: 1 bịch/450gam (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái (1 x 12 Kgs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái (12 Kgs), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái đông lạnh, (12Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái MINI đông lạnh, (12Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi Mong Thong (19 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi Ri 6 (17 kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi, Durian, mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi. (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (20 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08106000: TRÁI SẦU RIÊNG (Durio zibethinus L) đóng gói 2,5 kg/thùng Foam (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (Xuất xứ: Việt Nam) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng đông lạnh, quy cách 16kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (10.0kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trai sau rieng tuoi (17kgs/thung) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (3.5kg/box) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái Sầu Riêng Tươi (4 trái/CTN)- 12Kg/Thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (số lượng 900 kiện; 19 kg/kiện; N.W. 15300 kg; G.W. 17100 kg). Hàng được thu mua tại Việt Nam mới 100%. (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (thùng 16 kg) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái Sầu Riêng Tươi- 4 trái/thùng (12Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái Sầu Riêng Tươi- 5 trái/thùng (12Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi đóng trong thùng carton (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi loại AB (17Kg/thùng)' (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi nguyên trái,loại MONTHONG(12 kg/ carton). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam / VN/ VN (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 8.60 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08106000: TRÁI SẦU RIÊNG, PACKING:12KGS/CARTON (xk)
- Mã HS 08107000: Hồng quả tươi 4kg/ thùng, tên khoa học: Diospyros kaki,nhà sx FIRST FRESH NZ LTD, mới 100%, hàng không nằm trong danh mục Cites, (nk)
- Mã HS 08107000: Quả hồng tươi (Diospyros kaki) 4 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08107000: Quả hồng tươi (Fresh persimmon)- 4kg/ thùng- Diospyros kaki. (nk)
- Mã HS 08107000: Quả Hồng Tươi- (FRESH PERSIMMONS, 240 THÙNG, NET:4.0KGS/CTN) Tên khoa học: Diospyros kaki. (nk)
- Mã HS 08107000: Quả hồng tươi class 1 (12-18 quả/CT, 4 kg/CT). Tên khoa học:Diospyros kaki; NSX: FIRST FRESH NZ LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08107000: TRÁI HỒNG TƯƠI (4KGS/THÙNG) SIZE:12,14,16, HIỆU:FUYU, (nk)
- Mã HS 08107000: Trái hồng Tươi-Fresh persimmon(4kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn- size: 1 kg x 10 hộp/ thùng 10 kgs (nk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM TƯƠI (nk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi (Fresh rambutan), hàng đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 13 kg/sọt, trọng lượng cả bì 15 kg/sọt. (nk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 18 kg/ sọt. trọng lượng cả bì 20.5 kg/ sọt) (nk)
- Mã HS 08109030: Qủa chôm chôm tươi(Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 13kg/sọt, TL cả bì 15kg/sọt) (nk)
- Mã HS 08109040: Bòn bon quả tươi đóng gói trọng lượng tịnh 13kg/1 thùng;trọng lượng cả bì 15kg/1 thùng (nk)
- Mã HS 08109040: Quả Bòn Bon Tươi (nk)
- Mã HS 08109040: Quả bòn bon tươi (Fresh longkong), hàng đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 18 kg/sọt, trọng lượng cả bì 20 kg/sọt. (nk)
- Mã HS 08109040: Quả Bòn Bon tươi 10Kg/Thùng (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013) (nk)
- Mã HS 08109040: Quả Bòn Bon tươi 13,5Kg/Rổ (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013) (nk)
- Mã HS 08109040: TRÁI BÒN BON TƯƠI (Số lượng: 1.000 BK; 13 KG/BK; Trọng lượng: N.W: 13.000 KG/ G.W: 15.000 KG) (nk)
- Mã HS 08109040: TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG) (nk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi (Loại nhỏ, vỏ xấu, tận dụng để làm mít sấy) (nk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi (Trọng lượng tịnh từ 14kg- 16kg quả) (nk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi(Trọng lượng từ 9- 11kg/quả) (nk)
- Mã HS 08109060: Trái me (Sweet Tamarind), 5 kg/thùng, 1527 thùng (nk)
- Mã HS 08109060: Trái me ngọt (Sweet Tamarind- Size 2 mắc trở lên: 1 Thùng 450g*20 boxes 9 kg NW), Economic grade, Kunti variety, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi loại 2, được đóng thùng đồng nhất 10kg/thùng, trọng lượng cả bao bì 11.2 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi (6.5kg/ thùng)- hàng xuất bị trả lại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08109094: Quả lựu tươi- China(Punica granatum), sản phẩm từ trồng trọt, 3.8kg/ctn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08109099: ĐÁ ME TẤN LỘC, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 08109099: HOA HỒNG KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 08109099: SAY RIM ĐƯỜNG TRỘN MUỐI ỚT, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 08109010: long nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Long nhãn sấy Sông Mã (500g.túi), nsx: Song Ma Food/ (xk)
- Mã HS 08109010: Long nhãn, nhãn hiệu Kim biên 25 gó x200g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn ido tươi (5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn quả tươi đóng hộp, mỗi hộp 5,7kg. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn xuồng (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn xuồng tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Quả Nhãn tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross weight: 11 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi 10 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi nguyên cành (5 kgs/ thùng). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi, (01hộp 5kg) (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn xuồng tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Quả vải thiều tươi- size: 1 kg x 10 hộp/ thùng 10.kg net. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Nhãn (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái Nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (02kg/box) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (10.8kgs/box) / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (2kgs/box) / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (3.9kg/box) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (4.95kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (5 kg/basket) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (5kgs/box) / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109010: TRÁI NHÃN TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi, net weight 5kgs/case (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn, net weight 5kgs/case (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ MÍT TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG TỪ 7KG ĐẾN 8 KG/1QUẢ(3.500 QUẢ).HÀNG VN SX 100% (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VẢI (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải thiều tươi (đã được khủ trùng bằng Methyl Bromide), quy cách đóng gói: 88 thùng/pallet, 04kg/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải thiều tươi (hàng đóng trong thùng xốp khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 300 thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (2kg/ giỏ). (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (4kg/ hộp). (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (5 kg/box) (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (đóng gói 4kg/1CTN) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (NW: 1,000 kgs) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (NW: 3,696 kgs) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (NW: 4,560 kgs) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VẢI TƯƠI DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi do VNSX đóng hộp xốp (trọng lượng 14-16 kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 08109020: quả vải tươi đóng gói đồng nhất 10kg/rổ,hàng việt nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi đóng thùng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi được đóng đồng nhất trong thùng xốp 10kg/ thùng 1000 thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa Vải tươi thương phẩm, Quy cách đóng gói Hộp Carton, không nhãn hiệu,trọng lượng 20kg/ hộp, xuất xứ Việt (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VÃI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: 01 KG NET/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08109020: quả vải tươi(65 thùng,1 thùng/20 túi,1kg,1 túi) (xk)
- Mã HS 08109020: quả vải tươi(90 thùng,1 thùng/20 túi,1kg,1 túi) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi(VNSX) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, (01hộp 5kg) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 16kg/ thùng carton, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 20kg/ thùng carton, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 20kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 5kgs/thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, hàng đóng 5kg/ 1 box (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, số lượng 236 thùng, trọng lượng tịnh: 17 kg/thùng, trọng lượng cả bì: 17,5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi,hàng đóng 1 túi 10kg,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi. đóng 5 kg/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VẢI TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG 9 KG/1 RỔ(6552 RỔ)HÀNG VN XS100% (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VAI TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG 9KG/1RỔ.HÀNG VN SX 100% (xk)
- Mã HS 08109020: thanh long ruột trắng quả tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Trái vải (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái Vải (xk)
- Mã HS 08109020: Trải vải (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi (5 kg/box) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi (loại 35-45 quả/kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: TRÁI VẢI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi/ VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi, mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 2 kg tịnh/rổ (hộp) (2 rổ 1 kiện) (xk)
- Mã HS 08109020: VẢI (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi (15kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi (30kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Vai quả tươi (đóng rổ 25kg/thung 1200 thung) (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi do VNSX (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi do VNSX. (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi đóng thùng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08109020: Vải thiều quả tươi, đóng gói 1kg/túi x 5 túi/carton, 100 cartons/2 pallets. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Vải thiều tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Chôm Chôm (xk)
- Mã HS 08109030: Chôm chôm (2.0kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109030: Chôm chôm thái tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM THÁI (1KG/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm thái tươi (1 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM THÁI(2KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109030: Qủa chôm chôm tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM TƯƠI ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 20KG/THÙNG (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. (Đóng gói: 1.6 kg Net/ Thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi, 20kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi, số lượng 295 thùng, trọng lượng tịnh: 17 kg/thùng, trọng lượng cả bì: 17,5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109030: Rau muống tươi (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: TRÁI CHÔM CHÔM (Nephelium lappaceum), đóng gói 2.0kg/thùng carton. (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (Rambutan).mới 100% (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi (02kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 1 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109030: TRÁI CHÔM CHÔM XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109040: Bòn bon tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: MÍT (JACKFRUIT) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon (8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon tươi (xk)
- Mã HS 08109050: FCJF/ Mít tách múi (Múi mít 250gram/hộp/12 hộp/carton).TC: 12 carton. Sử dụng cái nĩa bằng nhựa nhập khẩu / VN (Artocarpus heterophyllus) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít #521 (xk)
- Mã HS 08109050: Mít nghệ (24x400g) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít nghệ (40x454g) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít Nghệ đông lạnh hiệu AC Foods đóng gói (300g x 20 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít nguyên trái đông lạnh (10 kg/thùng, 11 kg/thùng,12 kg/thùng), Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: MÍT NON (xk)
- Mã HS 08109050: mít quả tươi (xk)
- Mã HS 08109050: Mít quả tươi (đóng đồng nhất 10kg/quả 12000 quả) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít quả tươi (Hàng để rời trung bình 10kg/ quả Tổng 3000 quả/ VN) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít Quả tươi.(đóng đồng nhất 10kg/ quả. tổng3000 quả) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít sấy Good Good, loại 200g/túi, 25 túi/thùng, dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Mít sấy Van Phat (250g x 20) (xk)
- Mã HS 08109050: MIT TACH HAT ĐÔNG LANH (xk)
- Mã HS 08109050: Mít tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 13 carton / VN (Artocarpus heterophyllus) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít trái tách múi (500gr/hộp x 12 hộp/rổ) (xk)
- Mã HS 08109050: MÍT TƯƠI ĐÔNG LẠNH-FROZEN JACKFRUIT, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 350G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Mít tươi tách múi đông lạnh, 300gr/khay x 30/ctn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: MÍT TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 03kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109050: Mít tươi. Hàng để rời, trọng lượng 10-12 kg/quả. Hàng do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109050: Múi mít lột vỏ (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.480 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.531 quả: N.W: 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.546 quả: N.W: 16.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.575 quả: N.W: 23.400 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.604 quả: N.W: 24.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.677 quả: N.W: 25.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.702 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.870 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.890 quả: N.W: 18.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.900 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.982 quả: N.W: 18.400 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.997 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.998 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.010 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.030 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.100 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.109 quả: N.W: 19.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.110 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.115 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.175 quả: N.W: 23.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.190 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.190 quả: N.W: 17.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.200 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.200 quả: N.W: 18.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.240 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.245 quả: N.W: 18.300 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.270 quả: N.W: 21.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.298 quả: N.W: 17.900 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.300 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.300 quả: N.W: 21.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.336 quả: N.W: 21.900 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.360 quả: N.W: 18.600 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.400 quả: N.W: 19.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.440 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.459 quả: N.W: 21.500 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.508 quả: N.W: 21.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.513 quả: N.W: 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.540 quả: N.W: 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.560 quả: N.W: 19.500 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.637 quả: N.W: 20.600 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.982 quả: N.W: 23.700 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.987 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi (xk)
- Mã HS 08109050: Qủa mít tươi (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi 10kg/1 quả1500 quả (xk)
- Mã HS 08109050: quả mit tươi 30kg/qua1000 qua (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít- Tươi chưa qua chế biến (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi để rời 10kg/quả.tổng 3000 quả (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI ĐỂ TRẦN BỌC GIẤY TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH 9-12KG_MỘT QUẢ. 10000 QUẢ (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi để trần trung bình 10kg/quả (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi do VNSX hàng để rời (trọng lượng 8-12 kg/quả) (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI DO VNSX, HÀNG ĐỂ RỜI (TRỌNG LƯỢNG 8- 12KG/QUẢ) (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi đóng gói không đồng nhất 9- 11kg/quả,hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi được bọc đồng nhất trong bìa catton 10kg/quả, 10000 quả (xk)
- Mã HS 08109050: Qủa mít tươi được đóng đồng nhất trong hộp carton 10kg/ hộp 2000 qua (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi được đóng đồng nhất trong thùng carton 10kg/quả, 10000 quả. Nguồn gốc Việt Nam. (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi hàng để rời 10kg/1 quả. Tổng 1500 quả (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI HÀNG RỜI. 30000 KGM (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi thương phẩm, không nhãn hiệu, trọng lượng không đồng nhất, 7-9kg/quả. Nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI TRỌNG LƯỢNG TỊNH (8 đến 12 KG/QUẢ) HÀNG VIỆT NAM 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Qủa mít tươi, hàng việt nam sản xuất,Trọng lượng trung bình từ 9kg- 11kg/quả. Hàng để rời (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi. (hàng đóng gói đồng nhất 10kg/ 1 kiện) 10000 kiện (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG TỪ 7KG ĐẾN 8 KG/1QUẢ.HÀNG VN SX 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít. Hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít.2 quả. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Thịt mít (30 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Thịt mít (40 x 250g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Thịt mít (60 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Trái mít (xk)
- Mã HS 08109050: TRÁI MÍT (Artocarpus heterophyllus), đóng gói 9.7kg/thùng Foam. (xk)
- Mã HS 08109050: Trái mít thái (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08109050: Trái mít tươi (xk)
- Mã HS 08109060: me sấy 520g/túi/ (xk)
- Mã HS 08109070: QUẢ KHẾ (xk)
- Mã HS 08109070: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Khế (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109070: trái khế chua (xk)
- Mã HS 08109092: 065DGPEBAG09AU/ Trái thanh long tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 6.5 kg tịnh/túi nilon/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: 080DGPEBAG09AU/ Trái thanh long tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 8 kg tịnh/túi nilon/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: 090DGPEBAG09AU/ Trái thanh long tươi,Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 9 kg tịnh/túi nilon/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: FRESH RED DRAGON FRUIT (PITAYA)- Thanh long tươi ruột đỏ H14 đóng thùng, thu mua từ hộ dân, 6.5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: FRESH WHITE DRAGON FRUIT- Thanh long tươi ruột trắng đóng thùng, thu mua từ hộ dân, 16.5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Lá dứa tươi (Net Weight: 0.5 kg/thùng, Gross Weight: 0.8 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: quả mít tươi đóng gói không đồng nhất 9- 11kg/quả,hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh long đỏ tươi xuất khẩu (đóng thùng carton 6.5kg net) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng 8-16 kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long ruột đỏ (17195 thùng, đóng gói 6,5kg/thùng, 8kg/thùng cả bì), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa thanh long ruột đỏ tươi giống LĐ5 (Net Weight: 4 kg/thùng, Gross Weight: 4.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Qua Thanh Long Ruot Trang (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long ruột trắng (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa Thanh Long ruột trắng do (Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long trắng TL5-Net 5kg/carton Size 13,16 (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh Long tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI- (FRESH DRAGON FRUIT) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 25 kg/thùng, số lượng 200 thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi (ruột đỏ). Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI (THÙNG 09 KG) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi do VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi ruột đỏ do VNSX hàng đóng thùng carton (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa Thanh Long tươi ruột đỏ doViệt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: Quà thanh long tươi ruột đỏ TL5- Net 10 kg/carton Size 20 (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh Long tươi thương phẩm đóng trong hộp carton 20kg/hộp,không nhãn hiệu, sản xuất tại việt nam (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI, DO VN SẢN XUẤT (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa thanh long tươi, đóng gói đồng nhất 15kg/thùng, không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa Thanh Long Tươi, Quy cách đóng gói Hộp Carton, Không nhãn hiệu, 20kg/hộp, Xuất Xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI, RUỘT ĐỎ, DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa thanh long tươi, Ruột trắng. Net weight: 17.5 KGS/Cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh Long tươi, sản phẩm từ trồng trọt (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI,RUỘT TRẮNG DO VN SẢN XUẤT (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi. Đóng gói 17kg/thùng. Xuất xử Việt nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG VỎ VÀNG TƯƠI (4 KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109092: Qua Thanh long(ruot do- N.W: 8.5KG/CT) (xk)
- Mã HS 08109092: Qua Thanh long(ruot trang-N.W: 9KG/CT) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả vải tươi (80 thùng, đóng gói 7kg/thùng,13kg/thùng cả bì), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: Rau dấp cá tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Sầu riêng tươi. (xk)
- Mã HS 08109092: sp/ Thanh Long Quả Tươi, Ruột Trắng (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG (DRAGON FRUIT) (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh Long (ruột trắng) quả tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long cắt hột lựu đông lạnh (500gr/túi) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long đỏ (giống H14) cắt hạt lựu đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 300g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long đỏ (tươi) giống H14, Big size: 15 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long đỏ giống H14 (tươi) size 20: 8.5 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi 25 kg/ 1 thùng (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi ruột đỏ giống LĐ5 đóng hộp, Mỗi hộp 12,6kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi VNSX (Loại ruột trắng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi(ruột trắng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh Long Quả Tươi, Ruột Trắng (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ (giống H14) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ (Red dragon 350gr up)_đóng gói 10kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ (tươi) giống H14 size 2: 8.5kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Hylocereus costaricensis) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ giống f14 (5 kgs/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG RUỘT ĐỎ QUẢ TƯƠI, HÀNG DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ- size ((800g/2 trái)/khay), (12 khay/thùng/9.6 kgs net) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ tươi, loại H14 (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG RUỘT TÍM HỒNG (PURPLE PINK DRAGON FRUIT), GIỐNG THANH LONG LD1, 200 CTNS (BOX/5KG). XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột trắng (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột trắng- size (16-18/ trái), (thùng 9.0 kgs net) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột vàng (tươi) size 12: 6.5kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG T RUỘT TRẮNG QUẢ TƯƠI, HÀNG DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long trắng (tươi) size 24: 9 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long tươi (Net weight: 9 kg/thùng, Gross Weight: 10.2 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long tươi ruột đỏ (giống H14)- (Hylocereus spp)- Đóng gói NET 4.5kg/CTN (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG TƯƠI RUỘT TÍM HỒNG (GIỐNG: H14), NW:5KG/THÙNG, TC: 437 THÙNG (xk)
- Mã HS 08109092: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Thanh long (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109092: TLD20/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT ĐỎ SIZE 20 10KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08109092: TLD26/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT ĐỎ SIZE 26 10KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08109092: TLLD08/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 8 5kg/carton (xk)
- Mã HS 08109092: TLLD13/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 13 5kg/carton (xk)
- Mã HS 08109092: TLRD AL2L/ THANH LONG RUỘT ĐỎ, 15 CTNS (BOX.A.L2L/10KG) (Size L: 15 box * 20 túi 300 túi nhựa đựng thanh long ruột đỏ). XUẤT XỨ VIỆT NAM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRD ASM/ THANH LONG RUỘT ĐỎ, 64 CTNS (BOX.A.SM/5KG) (Size M: 64 box * 13 túi 832 túi nhựa đựng thanh long ruột đỏ). XUẤT XỨ VIỆT NAM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRDBSM/ THANH LONG RUỘT ĐỎ, 20 CTNS (BOX.B.SM/10KG). (Size M: 20 box * 26 túi 520 túi nhựa đựng thanh long ruột đỏ). XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT CA BOX.L/5KG/ / THANH LONG RUỘT TRẮNG (CLASS A), 105 CTNS (BOX.L/5KG) (sizeL: 105 box*10 túi 1050 Túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT CA/ THANH LONG RUỘT TRẮNG (CLASS A), 210 CTNS (BOX/5KG) (sizeM: 210 box*13 túi 2730 túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT CA10KG/ THANH LONG RUỘT TRẮNG (CLASS A), 10 CTNS (BOX/10KG) (sizeL: 10 box*20 túi 200 túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT FS/ THANH LONG RUỘT TRẮNG (FOOD SERVICE), 130 CTNS (M.BAG/10KG). (Size M: 130 box * 26 túi 3380 túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLT13/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT TRẮNG SIZE 13 5KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08109092: TLT204/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT TRẮNG SIZE 20 10KG/CARTON (PACKAGE 2.5KG x 4) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái cây tươi: Thanh long (17.5 kg/thùng), sản phẩm Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long (ruột đỏ), net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long loại lớn (R)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long ruột đỏ (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG- RUỘT ĐỎ, THUỘC GIỐNG H14 (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long ruột trắng (xk)
- Mã HS 08109092: TRAI THANH LONG RUOT TRANG(N.W: 9kg 1 cartons) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long ruot trang(n.w: 9kg/ct) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái Thanh Long tím hồng LD5 (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long trắng loại lớn- Hàng mới 100% (5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi chưa qua chế biến, 17.3kg/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi đỏ giống F14 (thùng 6.2kg) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi ruột đỏ (3kg/ctn)(Giống H14) (xk)
- Mã HS 08109092: Trai thanh long tuoi ruot do giong F14 (16kg/thung) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG TUOI RUỘT TRẮNG (THÙNG 17.5 KGS) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi trắng không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi(ruột trắng), đóng gói: 17 kg/ thùng, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi, loại 1. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 9 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long vàng (Yellow dragon fruit). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long(Ruot trang) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG(RUỘT TRẮNG) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (15.0 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG-RUỘT ĐỎ (THUỘC GIỐNG H14) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG-RUỘT TRẮNG (xk)
- Mã HS 08109092: TTLD20/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 20 10kg/carton (xk)
- Mã HS 08109092: TTLD204/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 20 10kg/carton (4 box in carton) (xk)
- Mã HS 08109092: TTLD26/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 26 10kg/carton (xk)
- Mã HS 08109093: Quả hồng xiêm tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross weight: 11 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: QUẢ MÃNG CẦU (xk)
- Mã HS 08109093: Quả sa pô chê tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện) (xk)
- Mã HS 08109093: sam pô chê tươi (4.5kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Sapoche (xk)
- Mã HS 08109093: Trái hồng xiêm (Chiku). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sapoche (xk)
- Mã HS 08109093: TRÁI SAPÔCHÊ (10KGS/CTN) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái sapoche (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sa-pô-chê (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái sapoche (5kg/box) (4.5kg/box) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sa-pô-chê (6 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sa-pô-chê (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái sapoche tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây (2.0kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây (Passiflora edulis). Xuất xứ Việt Nam- Đóng gói Net: 2kg/ctn (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây tươi (Net Weight: 8 kg/thùng, Gross Weight: 9 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: CHANH DÂY TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây viên có hạt đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 300g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh Leo quả tươi đóng hộp, mối hộp 14,25kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Mận đỏ (xk)
- Mã HS 08109094: Mãng cầu dai (xk)
- Mã HS 08109094: Mãng cầu tươi (Annona) (xk)
- Mã HS 08109094: Mãng cầu tươi(Annona squamosa) (xk)
- Mã HS 08109094: Mảng cầu xiêm đông lạnh 600-1200 (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Mảng cầu xiêm tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ CHANH DÂY (2KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109094: Quả Chanh dây tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Quả chanh dây tươi (2 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ CHANH DÂY TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: 01 KG NET/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08109094: Quả chanh leo tím tươi,(tên khoa học Passiflora edulis, hàng không trong danh mục Cites).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ MÃNG CẦU NA XUẤT XỨ VIỆT NAM. Đóng gói: 02 kg net/ thùng. (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ MÃNG CẦU XIÊM (6.85KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ MÃNG CẦU XIÊM (7.7KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109094: Quả sấu đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Rau quế thái tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Sấu hà nội tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh Dây (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (1.8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (1.9kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: TRAI CHANH DAY (2 KGS/ 1 THUNG, 2 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (2 KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (2.0 kgs/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (2KGS. THÙNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: TRAI CHANH DAY (2KGS/ THUNG, 2 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (2KGS/ THUNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (Passiflora edulis), đóng gói 1.20 và 2.0kg/thùng carton. (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (Passion fruit). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây loại khay (1.8kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY TƯƠI (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (02 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (1.8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (2 kgs/carton) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (4kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi chưa qua chế biến, 10kg/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi(2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi. (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 1 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY(2KGS/ THÙNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUÁT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu (Custard apple). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI MÃNG CẦU (NA) XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 05kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (10kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (6 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu Na tươi(Annona squamosa) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (12kg/box) (xk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p