- | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Polemonium (Lá Thang) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Primula(Hoa Anh Thảo) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Pulmonaria (Cỏ Phế Hình) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Schefflera (Chân Chim) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Tiêu Thảo (Cryptocoryne) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Agapanthus(Thanh Anh) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Bergenia (Nhĩ Hổ) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Ctenanthe(Huỳnh Tinh) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Echeveria (Sen Đá) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Fatsia (Cam Tùng) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Fatsia(Cam Tùng) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Heuchera (Tai Hùm) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Heuchera(Tai Hùm) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Hosta(Ngọc Trâm) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Kniphofia (Loa Kèn Đuốc) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Phlox (Lá Thang) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Pulmonaria (Cỏ Phế Hình) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây chuối để làm giống, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây chuông bạc (Campanula portenschlagiona) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cỏ may mắn (Lucky leaves) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây cúc cánh mối (Aster hybrid) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây dâm bụt (Hibiscus rosa sinesis L) (xk) | |
- Mã HS 06029090: CÂY ĐIỀU GIỐNG (Loại PN1- cao 60 cm đến 100 cm) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây dừa giống- Coconut seedlings (Siam Blue and Siam Green) giống dừa xiêm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô (Limonum Sinuatum) ORK, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây giống chanh leo quả tím (giống Đài Nông 1) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây giống chuối già, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây giống chuối, xuất xứ việt nam (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây giống nuôi cấy Cây dứa kiểng (Agave Americana) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây oải hương (Trồng trong chậu nhựa- Lavender pot) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây sen đá (trồng trong chậu nhựa, Succulent) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây sống đời (trồng trong chậu nhựa, kalanchoe bloossfeldiana) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Cây trầu bà, kích thước cao 1.5m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06029090: Certified Zeon Zoysia Sod- cỏ sân golf dạng tấm, có tên khoa học Zoysia Matrella, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 06029090: Ngọn hoa bố ma có rễ (Trachelospermum asiaticum Rooted Cutting) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Ngọn hoa đậu mèo có rễ (Muehlenbeckia Rooted Cutting) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Ngọn hoa họ bìm bìm có rễ (Convolvulus arvensis Rooted Cutting) (xk) | |
- Mã HS 06029090: Ngọn hoa râm có rễ (Ligustrum Rooted Cutting) (xk) | |
- Mã HS 06031100: Cành hoa hồng (Rosa),60 cành đóng trong 6 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031100: Cành hoa hồng (ROSA).1000 cành đóng trong 11 Kiện.Loại B, Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031100: Cành Hoa hồng tươi. Do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng (Rosa) tươi cắt cành size 40cm đài nhỏ, cánh mỏng. (nk) | |
- Mã HS 06031100: HOA HỒNG (ROSE) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%.CƠ SỞ SẢN XUẤT PANALPINA ECUADOR S.A (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng anemone chùm (Spray rose Sea anemone), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng cắt cành (25600 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng cắt cành (PROMOTION-COVID) dài 60cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng cắt cành dài 60cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng cắt cành không có gốc rễ cây và đất (ROSAS BRIGHTON 60CM), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng chùm (Spray rose Sea anemone), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng chùm Cindy Lion tươi cắt cành (Spray rose Cindy Lion) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng chùm Lyrica tươi cắt cành (Spray rose Lyrica) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng chùm Oriental eclair tươi cắt cành (Spray rose Oriental eclair) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng chùm Wedding dress tươi cắt cành (Spray rose Wedding dress) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng chùm Wit tươi cắt cành (Spray rose Wit) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng First Edition tươi cắt cành (Rose First Edition) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng Fista tươi cắt cành (Rose Fista) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng Inspire tươi cắt cành (Spray rose Inspire) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng tươi cắt cành (Rosa grbl Cafe Latte) (Rosa hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa tươi dùng trang trí chưa qua chế biến (Hoa hồng Carpe Diem 40Cm) (nk) | |
- Mã HS 06031100: ROSAS 30 cm- Hoa Hồng 30cm (nk) | |
- Mã HS 06031100: ROSAS 30cm- Hoa Hồng 30cm (nk) | |
- Mã HS 06031100: ROSAS(30cm)- Hoa Hồng (nk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng (xk) | |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng tươi (xk) | |
- Mã HS 06031200: Cành hoa cấm chướng tươi, do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 06031200: Cành hoa phăng tươi (nk) | |
- Mã HS 06031200: Hoa cẩm chướng cắt cành (8100 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031200: Hoa Cẩm chướng nhuộm đỏ (phăng) tươi cắt cành (Dianthus St. dyed Flamenco) (Dianthus hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031200: Hoa Cẩm chướng nhuộm nâu (phăng) tươi cắt cành (Dianthus St. dyed Brownies) (Dianthus hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031200: Hoa Cẩm chướng nhuộm tím (phăng) tươi cắt cành (Dianthus St. dyed Violetta) (Dianthus hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031200: Hoa cẩm chướng (xk) | |
- Mã HS 06031200: Hoa cẩm chướng tươi (xk) | |
- Mã HS 06031300: Fresh Orchid Cut Flowers- Hoa phong lan tươi cắt cành (Dendrobium) (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa lan tươi cắt cành (Dendrobium hybrids) (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa lan tươi cắt cành, Dendrobium hybrid, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan (Dendrobium) cắt cành, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan cắt cành(sản phẩm trồng trọt, Dendrobium hybrid).Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan tươi cắt cành (Fresh orchid cut flowers- Dendrobium Arenthera- Azima) xuất xứ từ Thailand mới 100%(1 bó 12 cành) (nk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan tuoi cat canh, lan Dendrobium (nk) | |
- Mã HS 06031300: Lan cắt cành (12 cành/bịch) màu tím (FRESH ORCHID CUT FLOWERS SONIA-SN- 12 cành/bịch), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031300: 41/ Hoa vũ nữ cắt cành (20 cành/hộp) (xk) | |
- Mã HS 06031300: 42/ Hoa vũ nữ cắt cành (30 cành/hộp) (xk) | |
- Mã HS 06031300: 43/ Hoa vũ nữ cắt cành (40 cành/hộp) (xk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa lan Hồ Điệp lai cắt cành- Phalaenopsis Hybrid (xk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa lan hồ điệp tươi (xk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa Lan tươi Hồ Điệp lai cắt cành- Phalaenopsis Hybrid (xk) | |
- Mã HS 06031300: Hoa lan vũ nữ tươi (xk) | |
- Mã HS 06031400: Cành hoa cúc chùm (CHRYSANTHENUM), 4200 cành đóng trong 70 thùng, Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất LEE FLOWER FARM SDN. BHD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031400: CRISANTEMO- Hoa Cúc (nk) | |
- Mã HS 06031400: HOA CÚC (CHRYSANTHEMUM) TƯƠI CẮT CÀNH (nk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc nhí đỏ nhật (Echinacea Christmas red), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc tán (Flannel flower), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031400: SAKURA MUM- Hoa Cúc (nk) | |
- Mã HS 06031400: SOLIDAGO- Hoa Cúc (nk) | |
- Mã HS 06031400: SUNLIGHT COLORING GRADE A- Hoa Cúc (nk) | |
- Mã HS 06031400: Cành hoa cúc Pingpong vàng tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc các loại (xk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc các loại tươi (xk) | |
- Mã HS 06031400: HOA CÚC CẮT CÀNH (xk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc cắt cành- Extra (xk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc cắt cành- First (xk) | |
- Mã HS 06031400: HOA CÚC CẮT CÀNH- HANG DEN BU KHONG THANH TOAN (xk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa Cúc Cắt Cành Tươi, Mixed 2L (Tên Latin: Chrysanthemum indicum) (xk) | |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc trắng cắt cành loại A WHITE CHRYSANTHEMUM grade A. (xk) | |
- Mã HS 06031500: Cành hoa ly tươi (nk) | |
- Mã HS 06031500: Hoa ly cắt cành (960 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031500: Hoa ly lừa (Gloriosa Southern Wind), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031500: Hoa ly lửa đỏ tươi cắt cành (Gloriosa Southern Wind) (nk) | |
- Mã HS 06031500: Hoa ly lửa vàng tươi cắt cành (Gloriosa Sunshine) (nk) | |
- Mã HS 06031500: Hoa lily (xk) | |
- Mã HS 06031500: Hoa lily tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Actinotus helianthi- Hoa Actinotus (nk) | |
- Mã HS 06031900: Banksia Hookeriana Mix- Hoa trái Hoàng Đế (nk) | |
- Mã HS 06031900: Banksia Hookeriana Natural (Hoa trái Hoàng Đế) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Banksia Natural- Hoa trái Hoàng Đế (nk) | |
- Mã HS 06031900: Banksia speciosa * (Hoa trái Hoàng Đế) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Blushing Bride Rosa 10 bl.- (nk) | |
- Mã HS 06031900: BQT- Cape Mix Natural (Bó hoa mix Nam Phi) (nk) | |
- Mã HS 06031900: BQT- CAPE MIX NATURAL- BÓ HOA MIX NAM PHI (nk) | |
- Mã HS 06031900: BQT- Cone Mix (Bó hoa mix Nam Phi) (nk) | |
- Mã HS 06031900: BQT- CONE MIX- BÓ HOA MIX NAM PHI (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Baby tươi, do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Baby tươi. Do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa bông gòn (Gossipium),30 cành đóng trong 3 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cà rốt (Astilbe) 100 cành đóng trong 10 bó. nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cẩm chướng (Dianthus),40 cành đóng trong 4 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cẩm tú cầu (Hydrangea) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Cát tường tươi, do Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa chấm bi (GYPSOPHILA).3700 cành đóng trong 22 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa chuông (Enkianthus perulatus). 10 cành đóng trong 1 bó. Kích thước 50cm. NSX:Himeji Flower Auctiom.,Co LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cỏ đuôi chồn (Eremurus),40 cành đóng trong 4 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cúc nút áo (CRASPEDIA).400 cành đóng trong 2 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa đào lộn hột (COTINUS). 20 cành đóng trong 30 bó. Kích thước 50cm. NSX:Himeji Flower Auctiom.,Co LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa đậu (LATHYRUS). 200 cành đóng trong 20 bó. Kích thước 50cm. NSX:Himeji Flower Auctiom.,Co LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa đuôi chồn (Eremurus),40 cành đóng trong 4 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa hành (Alilium),50 cành đóng trong 10 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa hồng (Rosa),40 cành đóng trong 5 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa kim ngân (SCABIOSA).1100 cành đóng trong 11 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa linh lan (Convallaria) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa loa kèn (Zantadeschia) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ly (Allium) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ly (Lilium),100 cành đóng trong 10 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ly (Lilium),40 cành đóng trong 4 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ly (Lilium),60 cành đóng trong 6 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mao lương (Ranunculus). 100 cành đóng trong 1 thùng. Kích thước 50cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mẫu đơn (Paeonia) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mẫu đơn (Peony Etched salmon). 150 cành đóng trong 15 bó. Kích thước 50cm. NSX:Himeji Flower Auctiom.,Co LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ngân hoa (GREVILLEA), 100 cành đóng trong 1 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ngọc sắc (BLUSHING BRIDE), 100 cành đóng trong 1 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa nhiếm biển (Eryngium) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ông lão (Clematis) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa phi yến (Delphinium),20 cành đóng trong 2 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa quắn (SERRURIA), 300 cành đóng trong 3 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa sao xanh (Blue Star Pure Blue (OXYPETALUM)). 100 cành đóng trong 10 bó. Kích thước 50cm. NSX:Himeji Flower Auctiom.,Co LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa sao xanh (Oxypetalum),50 cành đóng trong 5 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thanh liễu (Chamelaucium) 150 cành đóng trong 15 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thảo đường (BANKSIA), 150 cành đóng trong 3 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thảo đường cam (Leucospermum). 400 cành đóng trong 8 thùng. Kích thước 50cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thảo đường vệ nữ (PROTEA), 120 cành đóng trong 3 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thông đá (BREZELIA),350 cành đóng trong 5 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa uất kim cương (Tulipa) 300 cành đóng trong 30 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cành hoa xuân chi (Astrantia) 100 cành đóng trong 10 bó. nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: CHAMELAUCIUM- THANH LIỄU (nk) | |
- Mã HS 06031900: CHAMELAUCIUM-THANH LIỄU (nk) | |
- Mã HS 06031900: Cotinus coggygria- Hoa Cotinus (nk) | |
- Mã HS 06031900: Delphinium Sinensis- Hoa Dephinium (nk) | |
- Mã HS 06031900: Erica Pink (Hoa Erica) (nk) | |
- Mã HS 06031900: ERICA PINK- HOA ERICA (nk) | |
- Mã HS 06031900: ERYNGIUM MAGNETAR- NHÍM BIỂN (nk) | |
- Mã HS 06031900: ERYNGIUM SUPERNOVA- NHÍM BIỂN (nk) | |
- Mã HS 06031900: Eucalyptus cinerea (Lá Bạc) (nk) | |
- Mã HS 06031900: GYPSOPHILA- Hoa Bi (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa baby cắt cành (1600 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa baby tươi cắt cành dùng để trang trí, kích thước 70-80 cm. Tên khoa học: Gypsophila sp.. Xuất xứ: Ecuador. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: HOA BIBI (GYPSOPHILA) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.5-1M. HÀNG MỚI 100%.CƠ SỞ SẢN XUẤT PANALPINA ECUADOR S.A (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa bibi cắt cành dài 80cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm Chướng tươi cắt cành các loại: Dianthus hybrid,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cẩm tú cầu cắt cành (320 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm tú cầu đỏ tươi cắt cành (Hydrangea My Beautiful Rivièra (classic)) (Hydrangea sp.) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm tú cầu tím tươi cắt cành (Hydrangea Verena Pastel) (Hydrangea sp.) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm Tú Cầu tươi cắt cành: Hydrangea sp.,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm tú cầu xanh dương tươi cắt cành (Hydrangea Beautensia Dali) (Hydrangea sp.) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm tú cầu xanh lá tươi cắt cành (Hydrangea Magical Amathyst Green/Lilac) (Hydrangea sp.) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cành Blueberry tươi cắt cành (Blueberry tree) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cành khói hồng tươi cắt cành (Smoked tree pink fur) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cành Viburnum tươi cắt cành (Viburnum Dentatum) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cát tường cắt cành (1600 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cầu gai (Echinops ritro Veitch's Blue), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa chuông trắng (Clematis Kaiu), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa chuông treo (Enkianthus perulatus), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa chuông treo tươi cắt cành (Enkianthus perulatus) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cỏ đồng tiền tươi cắt cành (Virginia pepperweed) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa CÚC (Chrysanthemum) tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất MAGNIFICENT ASSOCIATED NURSERIES SDN BHD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc nhật cắt cành dài 60cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: HOA CÚC NÚT ÁO (CRASPEDIA) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%.CƠ SỞ SẢN XUẤT PANALPINA ECUADOR S.A (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc nút cắt cành dài 80cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc vạn thọ tươi Mariusauda- Flower Tagete 60g, hiệu MARIUSAUDA, NSX: (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Đậu thơm tươi cắt cành các loại:Lathyrus sp..,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Diên Vĩ tươi cắt cành các loại: Iris Hybrid,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Đồng tiền tươi cắt cành (Gerbera Pasta Rosata) (Gerbera hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Gloriosa tươi cắt cành (Gloriosa red long) (Gloriosa sp.) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa hải đường tươi Mariusauda- Edible Flower Begonia 30g, hiệu MARIUSAUDA, NSX: (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Hành tươi cắt cành (Allium Gladiator) (Allium hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa khói hồng (Smoke tree Pink fur), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa khói hồng size 2 (Smoked tree fur 2 pink), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa khói nhật (Smoke tree Pink fur), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa liễu dương trắng tươi cắt cành (White poplar) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa lồng đèn tươi cắt cành (Sandersonia) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa lưu ly tươi Mariusauda- Borage Flower 30gr, hiệu MARIUSAUDA, NSX: (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Ly Lửa tươi cắt cành: Gloriosa hybrid,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Bunker Hill (Peony Bunker Hill), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn cắt cành (1400 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu đơn đỏ tươi cắt cành (Paeonia Ole Faithful) (Paeonia hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Etched salmon (Peony Etched salmon), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn giant tươi cắt cành (Peony Pink giant) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu đơn hồng tươi cắt cành (Paeonia Gardenia) (Paeonia hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Kaguya (Peony Kaguya Princess), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Kirinmaru (Peony Kirinmaru), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Miyama no Yuki (Peony Miyama no Yuki), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu đơn nhuộm nâu tươi cắt cành (Paeonia Dyed Brownies) (Paeonia hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu đơn nhuộm san hô tươi cắt cành (Paeonia Dyed Amaretto) (Paeonia hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Princess Kaguya (Peony Princess Kaguya), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Princess Margaret Rose chùm (Peony Princess Margaret Rose (Spray)), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Raspberry Thunder (Peony Raspberry Thunder), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn salmon cành size 75cm (Peony Etched salmon), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu đơn san hô tươi cắt cành (Paeonia Coral Sunset) (Paeonia hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Sarah bernhardt (Peony Sarah Bernhardt), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Shirotae (Peony Shirotae), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn taki no Yosoi tươi cắt cành (Peony Taki no Yosoi) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn trắng (Peony Snow White (Large)), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn trắng chùm (Peony Snow White (Spray)), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu đơn trắng tươi cắt cành (Paeonia Lactiflora Bowl of Cream) (Paeonia hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Mẫu Đơn tươi cắt cành các loại: Paeonia hybrid,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mẫu đơn Yubae (Peony Yubae), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mõm sói tươi Mariusauda- Snapdragon Flower 30g, hiệu MARIUSAUDA, NSX: (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa NHÍM BIỂN (Eryngium) Tươi Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa nhím biển cắt cành dài 50cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Nhím biển tươi cắt cành (Eryngium Magnetar Questar) (Eryngium hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Ninebark nhật (Ninebark), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa phi yến cắt cành dài 80cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Sandersonia tươi cắt cành (Sandersonia Aurantiaca) (Sandersonia sp.) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sao chữ thập hồng (Bouvardia Daphne Pink), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sao chữ thập trắng (Bouvardia White Supreme), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sao hồng (Blue Star Bridal Rouge), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Sao Nhí tươi cắt cành các loại: Astrantia sp.,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sao trắng (Blue Star Marble White), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sao xanh (Blue Star Pure Blue), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa thủy tiên kinako (Alstroemeria Kinako), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa trang nhật (Ninebark), hoa tươi cắt cành, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa tử la lan tươi Mariusauda- Edible Flower Pansy (Marius Auda) 30g, hiệu MARIUSAUDA, NSX: (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tulip nhuộm nâu tươi cắt cành (Tulipa dyed Brownies) (Tulipa hybrid) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tulipa tươi đã cắt cành các loại: Tulipa hybrid,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi ALLIUM Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi CẨM TÚ CẦU (Hydrangea) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi dùng trang trí chưa qua chế biến (Hoa Aspalathus 50Cm) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi dựng trang trớ chưa qua chế biến (Hoa bú Bouquet Cape Mix 40Cm) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi HUỆ TÂY (Hippeastrum) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi LÁ BẠC (Eucalyptus) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi LÁ CHANH (Ruscus) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi LYLY (Lilium) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi MẪU ĐƠN (Paeonia) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi PHI YẾN (Delphinium) Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi PROTEA Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa Tươi TULIP Cắt Cành Dài 0.5-1M. Hàng Mới 100%. Cơ Sở Sản Xuất D. VISSER ZONEN B.V (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa tuyết mai Hồng Nhật tươi cắt cành (Japanese spiraea) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa violet cắt cành (600 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06031900: Lá bạc cắt cành dài 50cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06031900: Leucospermum Ayoba Red- Thảo đường san hô (nk) | |
- Mã HS 06031900: Leucospermum Tango (Thảo đường) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Leucospermum Tango- Thảo đường san hô (nk) | |
- Mã HS 06031900: LEUCOSPERMUM TANGO WAX MAYA- THẢO ĐƯỜNG SAN HÔ (nk) | |
- Mã HS 06031900: Paeonia lactiflora- Hoa Bạch Thược (nk) | |
- Mã HS 06031900: PROTEA BARDBIGERA PINK- HOA PROTEA (nk) | |
- Mã HS 06031900: Protea 'Brenda'- Hoa Protea (nk) | |
- Mã HS 06031900: Protea Sharon (Hoa Protea) (nk) | |
- Mã HS 06031900: PROTEA SUSARA WAX MAYA- HOA PROTEA (nk) | |
- Mã HS 06031900: Sandersonia aurantiaca- Hoa Đèn Lồng (nk) | |
- Mã HS 06031900: WAX JUPITER (PINK)- THANH LIỄU (nk) | |
- Mã HS 06031900: Wax Maya (Chamelaucium) (Thanh liễu) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Wax Pink (Thanh liễu hồng) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Wax White (Thanh Liễu) (nk) | |
- Mã HS 06031900: Chuỗi ngọc tươi (cành thực vật trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cẩm tú cầu tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa cát tường tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa chuông (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa chuông tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa hướng dương tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa mõm sói tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sao tím tươi (góibó) (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa sống đời tươi (xk) | |
- Mã HS 06031900: Hoa thủy tiên tươi (xk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa baby cắt cành dài 80 cm không có gốc rễ cây và đất,Gypsophila xlence NINGUNO, 300bó/7500 cành, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa Bi (Gypsophila) tươi cắt cành (nk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa Cúc (Chrysanthernum) tươi cắt cành (nk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa đậu biếc (200g/gói x 35 gói/thùng)-DRIED BUTTERFLY PEA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa hồng khô (Rosa damascena). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa Nút Áo (Craspedia) tươi cắt cành size (nk) | |
- Mã HS 06039000: TRTH/ Trái thông xấy khô 4.5CM (Hàng dùng trang trí cây thông NOEL) (nk) | |
- Mã HS 06039000: BỘ HOA KHÔ LÀM TRANG TRÍ ĐỒ THỦ CÔNG, HIỆU JV YOSHI TECHNOLOGY JSC, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 06039000: Cánh hoa hồng sấy 15g/ túi, dùng để cho vào trà.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa khô làm trang trí, nhãn hiệu: MIWPIW, nhà sản xuất: JV YOSHI, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06039000: Hoa khô/ (xk) | |
- Mã HS 06039000: Nụ hoa khô/ (xk) | |
- Mã HS 06039000: SET HOA KHÔ LÀM TRANG TRÍ DỒ THỦ CÔNG, HIỆU JV YOSHI, HÀNG MẪU (xk) | |
- Mã HS 06042010: Giá thể thảo khô (rêu nước khô), Dried Sphagnum Moss. Chưa qua nhuộm, tẩy, ngâm, tẩm, ươp. Dùng để trồng hoa lan hồ điệp. Đóng bịch nilon, 5kg/bịch, Hàng không thuộc danh mục quản lí của CITES (nk) | |
- Mã HS 06042090: BANKSIA HOOKERIANA MIX- HOA TRÁI HOÀNG ĐẾ (nk) | |
- Mã HS 06042090: Cành cỏ khói (Smoke tree Green). 15 cành đóng trong 3 bó. Kích thước 50cm. NSX:Himeji Flower Auctiom.,Co LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 06042090: Cành khuynh diệp (3600 cành) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 06042090: Cành lá chanh (Ruscus) 20 cành đóng trong 2 bó. nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06042090: Cành lá khuynh diệp (Eucalyptus) 20 cành đóng trong 2 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06042090: Eucalyptus cinerea- Lá Bạc (nk) | |
- Mã HS 06042090: Leucospermum Ayoba Red (Thảo đường san hô) (nk) | |
- Mã HS 06042090: Cỏ giống dạng hom Primo Zoysia Stolons, có tên khoa học là: Zoysia sp, trồng cho sân golf, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá chanh (dùng để trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá chanh tươi (dùng để trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá chuối tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 12.2 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá chuối tươi bảo quản lạnh (12 thùng:20kg/thùng, 01 thùng: 10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dong (dùng để trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dong tươi (dùng để trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ (dùng để trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ cứng L (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ cứng LL (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ cứng M (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ mềm L (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ mềm LL (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ mềm M (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ tươi (dùng để trang trí) (xk) | |
- Mã HS 06042090: Lá tùng nho LL (xk) | |
- Mã HS 06049010: Rêu khô dùng để trồng cây cảnh (nk) | |
- Mã HS 06049010: Rêu khô dùng trong trồng cây hoa lan, có tác dụng giữ ẩm cho cây hoa lan,dạng bao 30kg/bao, NSX: GUANGZHOU SPHAGNUM MOSS GONGSI,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06049090: FL009/ Thực Vật Khô Các Loại (Lát cam khô) (nk) | |
- Mã HS 06049090: FL009/ Thực vật khô- Reed stick 19.5CM black (8pcs/set)(FM-CN), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 06049090: Rêu khô dùng để trồng hoa Lan tên khoa học Sphagnum sp, không phải rong biển, không phải tảo biển,mới qua sơ chế thông thường chưa thấm tẩm, nhuộm tẩy hoặc xử lý (5kg/bao x 1300 bao) (nk) | |
- Mã HS 06049090: Rêu khô làm cơ chất trồng lan. Đóng gói 5Kg/ bịch (NW). Tên khoa học: Sphagnum sp. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk) | |
- Mã HS 06049090: Cây bon sai khô dùng để làm cảnh (size S-XS,XL), Artocarpus Heterophyllus, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá chuối 12kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá chuối 20kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá chuối đông lạnh hiệu AC Foods đóng gói (1kg x 10 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá chuối đông lạnh, Latin name: Musa sp, PK: IQF, 1KG/PA BAG, 10KGS/CTN, sl 97ctns (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá chuối tươi bảo quản lạnh (100 thùng:10kg/thùng, 52 thùng: 20 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 06049090: LÁ CỌ KHÔ (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá dứa đông lạnh (200g/bao x 25 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá mật gấu cắt nhỏ đông lạnh (300gr/bag, 20bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng : 400ctns) (xk) | |
- Mã HS 06049090: lá tre (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá tre khô (xk) | |
- Mã HS 06049090: Lá vải khô ép bánh, mục đích sử dụng: Phủ vào gốc cây trồng để giữ ẩm(20,37Kg/Bao) (xk) | |
- Mã HS 06049090: Thực Vật Khô (Lát cam khô) (xk) | |
- Mã HS 06049090: Thực Vật Khô (Vỏ quế khô) (xk) | |
- Mã HS 07019010: Củ Khoai Tây Tươi, 25 Kg/ Bao. Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây (không dùng làm giống) (C/O FORM E) (nk) | |
- Mã HS 07019010: Khoai Tây củ TP (do TQ sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07019090: CỦ KHOAI TÂY TƯƠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM (nk) | |
- Mã HS 07019090: Củ khoai tây tươi- loại không làm giống, 20kg/bao- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ (dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ (không để làm giống) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ (không dùng làm giống) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ thương phẩm (Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi thương phẩm TQSX (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ(dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ(không dùng để làm giống) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ, dùng làm thực phẩm (không để làm giống) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây cu, dùng làm thực phẩm (không để làm giống). (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây thương phẩm Solanum tuberosum (Potatoes Lady Rosetta 45-85mm). (Nguyên liệu sản xuất bánh snack) (nk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây tươi (nk) | |
- Mã HS 07019090: KHOAI TÂY TƯƠI (Số lượng: 1.160 BAGS. Trọng lượng: N.w: 28.000 Kg/ G.w: 29.000 Kg. 24 Kg/ 1 BAG). (nk) | |
- Mã HS 07019010: KHOAI TÂY (xk) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07019090: KHOAI MÔN (TARO) (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi (không có nhãn hiệu), số lượng: 200 bao, trọng lượng tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi 250 bao; 40kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi 375 bao; 40kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi 400 bao; 40kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi, 40 kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi, số lượng: 363 bao, trọng lượng tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07019090: KHOAI TÂY TO (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07019090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Khoai tây (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua quả tươi (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua quả tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07020000: CÀ CHUA QUẢ TƯƠI TQSX (nk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua quả tươii TQSX (nk) | |
- Mã HS 07020000: QUẢ CÀ CHUA TƯƠI, HÀNG DO TQSX (nk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua (10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua (Big Tomato) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07020000: CÀ CHUA (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07020000: CÀ CHUA (TOMATO) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua bi (10kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua bi (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua bi (Cherry tomato) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua cherry tươi.10kgs/thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua tươi (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua tươi (Net 12 kgs/Cartons) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua tươi.10kgs/thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07020000: Quả cà chua cherry tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Qủa cà chua tươi (10 kgs/ thùng) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07020000: QUẢ CÀ CHUA TƯƠI (10KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Quả cà chua tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 10.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cà chua (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07020000: Trái cà chua (CHERRY TOMATO).mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07020000: Trái cà chua (TOMATO).mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031019: AG-103/ Hành tây tươi- Fresh onion 25Kgs/bag (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành đỏ (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ Hành- INDIAN SMALL ONION (Grade B) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành tây (loại tươi, không dùng làm giống), (hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành tây đỏ (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07031019: CỦ HÀNH TÂY ĐỎ TƯƠI (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành tây đỏ tươi (size 25mm-35mm). Quy cách 10kg/bao, (nk) | |
- Mã HS 07031019: CỦ HÀNH TÂY ĐỎ TƯƠI ĐÓNG GÓI 10KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 07031019: CỦ HÀNH TÂY ĐỎ TƯƠI. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 1 BAO 10KG NET (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ Hành tây thương phẩm- WHITE ONION, tên khoa học: Allium cepa, 20kg/bao- Net & Gross weight:40kg (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành tây tươi- INDIAN ONIONS (Size: 25-35mm, 10kgs/ túi, 2900 túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07031019: CỦ HÀNH TÂY TƯƠI NEWZEALAND, BRAND: (SOFRESH), SIZE 60-70MM, QUI CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAO, TC: 130 BAO (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Củ Hành Tươi (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ (Allium cepa L,Chưa qua chế biến, đóng bao 30kg/bao 766 bao, 1bao 20kg. Hàng do Trung Quốc sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ chưa qua chế biến, đóng gói đồng nhất 25kg/bao (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi chưa qua chế biến, đóng gói đồng nhất 25kg/bao (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành Tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ, dùng làm thực phẩm (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tươi, 10kg/Bao lưới (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tươi, 25/35MM- 2900*10kg/Bao lưới (nk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tươi, 35/45MM- 8700*10kg/Bao lưới (nk) | |
- Mã HS 07031019: Tỏi củ khô (nk) | |
- Mã HS 07031029: Cây Hẹ đã băm đông lạnh: 150 hộp carton,10kg/carton. Tên khoa học: Allium cepa L, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm cho người.Nhà SX: WULIAN HAIFENG FOOD CO.,LTD. HSD: 22/03/2022. (nk) | |
- Mã HS 07031029: CỦ HÀNH (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành (loại tươi, không làm giống, hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014),C/o Form AI số AI50216651 ngày 05/06/2020. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07031029: CỦ HÀNH 20kg/bao (nk) | |
- Mã HS 07031029: CỦ HÀNH bao 20kg/bao (nk) | |
- Mã HS 07031029: CỦ HÀNH ĐỎ bao 10kg/bao (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành khô (Indian pink Onions) dùng trong thưc phẩm, xuất xứ Ấn độ, (10kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 07031029: CỦ HÀNH TÍM TƯƠI (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tím tươi (Allium cepa), loại không làm giống, đóng hàng đồng nhất10kg/Bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tím tươi (dùng làm thực phẩm chưa qua sơ chế) (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tím tươi chưa qua chế biến (10kg/bao), size 25-35mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tím tươi, loại không làm giống, size: 20-35mm, 10kg/Bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tím tươi, xuất xứ Ấn Độ. Size 25-35mm, không làm giống, hàng đóng đồng nhất trong bao 10kg, tổng cộng 5800 bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tươi (1 bao 10 kg/ netweight) (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tươi. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 07031029: Lá hẹ tươi Mariusauda- Chives in bundle 240g, hiệu/NSX: Hallmandar (nk) | |
- Mã HS 07031019: CỦ HÀNH TÂY (xk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành tây dùng để chế biến thực phẩm. 10 kg/Bao. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031019: Củ hành tây tươi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031019: HÀNH LÁ (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành lá (12 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành phi (250g/ túi) (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành phi (500g/túi), nsx: Minh Ha Foods/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành phi 340g/ túi/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: hành phi 350g/hộp, hiệu: Mộc shop (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành phi 500g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: hành phi 520g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: hành phi/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành phi, 1kg/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành phi, qui cách đóng gói: 800gr/1 hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành sấy (2.250kg x 6 bags x 250 thùng), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành sấy-12kg/Thùng-Hàng mới 100% Sx tại Việt nam (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi (không có nhãn hiệu), số lượng: 125 bao, trọng lượng tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi 100 bao; 40kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi 175 bao; 40kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi, 37 kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi, số lượng: 100 bao, trọng lượng tịnh:40 kg,/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây củ tươi; Số lượng: 1244 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh: 19-21 kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07031019: Hành tây khô, qui cách đóng gói: 100G/1 BỊCH/ (xk) | |
- Mã HS 07031019: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Hành tây (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07031021: Hành lá (xk) | |
- Mã HS 07031029: Cà pháo tương ớt (24x400g) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành khô. 10kg/ thùng, 42 thùng. Việt Nam sản xuất. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành khô. 20kg/ thùng, 28 thùng. Việt Nam sản xuất. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031029: CỦ HÀNH TÍM (xk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tím tươi (10 kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Củ hành tươi 10kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07031029: Củ kiệu chua ngọt (24x370g) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành Củ (1160 kiện/23.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành Củ (1400 kiện/20 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành củ con tươi loại nhỏ 150 bao; 40kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành củ nhỏ tươi, 40 kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành củ tươi loại nhỏ (không có nhãn hiệu), số lượng: 125 bao, trọng lượng tịnh:40 kg,/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành củ tươi loại nhỏ, số lượng: 100 bao, trọng lượng tịnh:40 kg,/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành khô (Red Shallot), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành khô, bảo quản lạnh (51 thùng: 20Kg/thùng, 01 thùng: 10kg/thùng), Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành lá (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành lá tươi, đóng hộp 10kg/hộp, mới 100%, Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07031029: HÀNH PARO (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành phi (12x454g) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành phi (24x250g) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành phi (24x454g) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành phi (50x200g) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành phi (hiệu Best) 18 OZ x 24 Hủ/Thùng (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành phi (hiệu Best) 7 OZ x 24 Hủ/Thùng (xk) | |
- Mã HS 07031029: HÀNH TÍM (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07031029: HÀNH TÍM ĐÃ GIA CÔNG CẮT RỄ VÀ LÁ (15 KG/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Hành tím, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07031029: LÁ HẸ (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Hành Tím (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07031029: Tỏi phi (50x227g) (xk) | |
- Mã HS 07032090: Cây tỏi tươi (có rễ, không có đất, dùng làm thực phẩm) do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ Tỏi đã băm đông lạnh: 900 hộp carton, 10kg/carton Tên khoa học: Allium sativum L, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm cho người.Nhà SX: WULIAN HAIFENG FOOD CO.,LTD. HSD: 12/03/2022. (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi- FRESH GARLIC (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi thương phẩm- WHITE GARLIC, tên khoa học: Allium sativa, 20kg/bao- Net & Gross weight: 40kg (nk) | |
- Mã HS 07032090: CỦ TỎI TƯƠI (nk) | |
- Mã HS 07032090: CỦ TỎI TƯƠI (1 bao 20 kg/ netweight) (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi tươi chưa qua chế biến (20kg/bao), size 50-55mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07032090: CỦ TỎI TƯƠI(FRESH GARLIC) (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi tươi, loại 2, không dùng làm giống, 20kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07032090: CỦ TỎI TƯƠI, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi tươi, nguyên liệu gia vị, 20kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi tươi. Quy cách đóng gói 1bao 20kg Net (nk) | |
- Mã HS 07032090: NPL004/ Tỏi củ (Allium sativum). Xuất xứ Ấn Độ. (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ khô.Đóng bao lưới,chưa qua bảo quản (dùng để làm thực phẩm). Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi (do TQ sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi (được đóng trong bao dứa, trọng lượng 30kg/bao hàng do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi (Hàng do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi (thương phẩm) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi tươi- 20kg/Bao lưới (nk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi tươi, đóng gói 1kg/túi, 10 túi/carton. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07032090: củ kiệu sấy/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi đen (Hàng mẫu) (xk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi tươi (27kg/bao), xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07032090: Củ tỏi tươi, 27kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07032090: Hành lá (Hàng mẫu) (xk) | |
- Mã HS 07032090: Hành phi (1kg/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: LÁ DỨA TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: LÁ LỐT TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: NGÒ GAI TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: NGÒ OM TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: NGÒ RĂM TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: NGÓ SEN TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU DẤP CÁ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU ĐAY TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU HÚNG QUÊ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU KINH GIỚI TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU MÁ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU NGÒ GAI TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU RĂM TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU THÌ LÀ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: RAU TÍA TÔ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07032090: SP004/ Tỏi tép bóc vỏ (Allium sativum). Đã bóc vỏ, làm sạch, đóng gói. Xuất xứ Argentina (xk) | |
- Mã HS 07032090: SP005/ Tỏi củ (Allium sativum) đã bóc vỏ ngoài, làm sạch, tẩy trắng, đóng gói. Xuất xứ Ấn Độ (xk) | |
- Mã HS 07032090: TBV03/ Tỏi tươi đã bóc vỏ; Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07032090: TỎI (xk) | |
- Mã HS 07032090: TỎI BÓC VỎ (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi (không có nhãn hiệu), số lượng: 120 bao, trọng lượng tịnh: 25 kg/bao, trọng lượng cả bì: 25,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi củ tươi, số lượng: 200 bao, trọng lượng tịnh: 25 kg/bao, trọng lượng cả bì: 25,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi đen (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi đen 1kg/túi/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi đen/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi đen, 30g/túi, nsx Phuong Hoa/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi khô (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi lột vỏ đông lạnh (100gr/bag, 50bag/ctn, 5kg/ctn, số lượng: 140ctns) (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi phi (1kg/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi phi (hiệu Best) 14 OZ x 24 Hủ/Thùng (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi phi (hiệu Best) 7 OZ x 24 Hủ/Thùng (xk) | |
- Mã HS 07032090: Tỏi phi 1kg/túi/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: tỏi phi/ (xk) | |
- Mã HS 07032090: TỎI TÂY (xk) | |
- Mã HS 07039090: Cây Tỏi đã băm đông lạnh: 150 hộp carton,10kg/carton Tên khoa học: A.tuberosum rottl.ex spreng, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm cho người.Nhà SX: WULIAN HAIFENG FOOD CO.,LTD. HSD: 23/03/2022. (nk) | |
- Mã HS 07039090: Tỏi tây- Leeks Bulk Export- Size 5 (Allium ampeloprasum porrum), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 5 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07039090: củ hành tím (xk) | |
- Mã HS 07039090: Củ hành tím tươi- FRESH SHALLOT- Hàng việt nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07039090: Củ kiệu S (12 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07039090: Hành tím tươi- FRESH SHALLOT-Hàng việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07039090: Hỗn hợp tỏi tây nghiền nặn thành viên đôgn lạnh đóng thùng (10kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07039090: Ngãi bún đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07039090: Sả bằm đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07039090: Sả bào đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07039090: Sả cây đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07039090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Tỏi tây (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ trắng tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ tươi (Do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07041010: RAU SÚP LƠ TƯƠI (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ tuoi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ màu/ bông cải màu, Cauliflower (7 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ ngọc bích/ bông cải ngọc bích, Cauliflower (0.5 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ Romanesco/ bông cải Romanesco Cauliflower (8.2 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ tím/ bông cải tím, Cauliflower (7.3 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ trắng baby- Fioretto Baby Cauliflower 200g Export- Size 6 (Brassica oleracea var botrytis), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (2 thùng/ 2.4 kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ trắng- Cauliflowers- Size 10, (Brassica oleracea var botrytis) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 10.5 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ trắng/ bông cải trắng, Cauliflower (20.8 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041010: Súp lơ xanh baby/ bông cải xanh baby, Broccoli (2.5 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041020: Rau súp lơ tươi (nk) | |
- Mã HS 07041020: Rau súp lơ tươi xanh, tươi, đóng gói 10kg/ hộp xốp do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07041020: Rau súp lơ xanh (tươi) đóng gói 10kg/ hộp xốp do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07041020: Rau súp lơ xanh tươi (nk) | |
- Mã HS 07041020: Rau súp lơ xanh, tươi, hàng đóng gói 10kg/ hộp do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ bông cải Romanesco/ bông cải Romanesco/, Cauliflower (6.8 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ xanh baby/ bông cải xanh baby, Broccoli (2.5 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ xanh- Broccoli- Size 8 (Brassica oleracea var. italica), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 8kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ xanh/ bông cải xanh, Broccoli (8 kgs/thùng nw) NSX WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07041010: BẮP SU LƠ (xk) | |
- Mã HS 07041010: BÔNG CẢI TRẮNG (xk) | |
- Mã HS 07041010: BÔNG CẢI XANH (xk) | |
- Mã HS 07041010: Ớt xanh đà lạt (xk) | |
- Mã HS 07041010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Bông cải trắng (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Bông cải xanh (xk) | |
- Mã HS 07041020: Bông cải xanh (Fresh Broccoli) 8kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07041020: HOA LƠ XANH TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1040 kiện/8 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1108 kiện/8kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/ 8 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/ 8kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/15 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/7.5 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/8 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/8 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/8kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1190 kiện/9 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1205 kiện/7.5 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1205 kiện/8 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1205 kiện/9 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1206 kiện/8 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1220 kiện/8 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (547 kiện/12 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (629 kiện/8kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (963 kiện/12 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ trắng (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ xanh (xk) | |
- Mã HS 07041020: Súp lơ xanh, tươi ướp lạnh, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07041020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Bông cải xanh (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07042000: Bắp cải Brucxen baby- Brussels Sprouts Baby 300g Export- Size 8 (Brassica oleracea var. gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (3 thùng/ 7.2 kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07042000: Bắp cải Brucxen- Brussels Sprouts 500g Export- Size 20 (Brassica oleracea var. gemmifera), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (3 thùng/ 30 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07042000: Búp bắp cải tím,Brussels(5 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07042000: Búp bắp cải xanh,Brussels(5 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI CUỘN TRÒN (nk) | |
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI TƯƠI (1 bao 38.5 kg/net weight) (nk) | |
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI TƯƠI (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải xoăn (cabbage) (20 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải xoăn,cabbage (20.1 KGS/THÙNG NW) NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi doTQSX (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049010: RAU BẮP CẢI TƯƠI, HÀNG DO TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau cải bắp tươi (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau cải bắp tươi, hàng đóng gói 20kg/bao do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049010: Rau cải thảo tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049090: Bắp cải thảo tươi- Fresh Chinese Cabbage, tên khoa học: Brassica campestris ssp. napus, 15kg/carton- Net weight: 4500kg, Gross weight: 6300kg (nk) | |
- Mã HS 07049090: BẮP CẢI TƯƠI (CHINESE CABBAGE) 1BG13KG, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07049090: BẮP CẢI TƯƠI (Số lượng: 2.080 PKGS. Trọng lượng: N.w: 50.000 Kg/ G.w: 52.000 Kg. 24 Kg/ 1 PKG). (nk) | |
- Mã HS 07049090: Cải thảo- Wombok Bambino Baby 2pk- Size 10 (Brassica rapa var pekinensis), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 6 kg)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07049090: Củ su hào tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Củ su hào tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi đóng gói 20kg/ hộp giấy do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07049090: RAU CẢI THẢO TƯƠI, HÀNG DO TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 12Kg/Giỏ (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươiTQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thảoi tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải thìa tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cần tây, celery (12.7 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau kalettes, Kale (2 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07049090: Rau mầm đá tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1230 kiện/20 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1235 kiện/20 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1250 kiện/20 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1335 kiện/18 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1335 kiện/18kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1350 kiện/18kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1365 kiện/18 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1395 kiện/18 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1400 kiện/18 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1640 kiện/ 15kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (1650 kiện/ 15kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (362 kiện/18kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (520 kiện/ 18 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (730 kiện/20 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp Cải (88 kiện/18kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải cuộn (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải cuộn tròn tươi, nguyên bắp, 25kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải cuộn tròn, tươi, nguyên bắp, 25kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải cuộn tươi (Fresh Chinese Cabbage).Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI TRẮNG (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải tươi (18kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07049010: Bắp cải tuoi 10kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07049010: Cải thảo (Fresh chinese Cabbage) 1 bag 16Kgs (xk) | |
- Mã HS 07049010: CẢI XANH (xk) | |
- Mã HS 07049010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Bắp cải trắng (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07049020: BẮP CẢI (CARBBAGE) (xk) | |
- Mã HS 07049020: cải bẹ xanh (xk) | |
- Mã HS 07049020: Cải bẹ xanh tươi (Brassica juncea) (xk) | |
- Mã HS 07049020: RAU CẢI (xk) | |
- Mã HS 07049090: Bánh tráng 22cm hiệu bông hồng (30x400g) (xk) | |
- Mã HS 07049090: BẮP CẢI (xk) | |
- Mã HS 07049090: Bắp cải thảo nguyên bắp tươi, 25kg/ bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07049090: Bắp cải thảo tươi, nguyên bắp, 25kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07049090: Bắp cải thảo, tươi, nguyên bắp, 25kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07049090: BẮP SÚ (xk) | |
- Mã HS 07049090: CẢI (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Làn (200 kiện/5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Làn (210 kiện/5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Làn (240 kiện/5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải thảo (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1100 kiện/7kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1220 kiện/15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1225 kiện/15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1230 kiện/15 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1363 kiện/7kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1515 kiện/15 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1525 kiện/7kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1530 kiện/15 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1540 kiện/15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1550 kiện/15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1654 kiện/15 g/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1690 kiện/7kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (177 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (199 kiện/11.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (2000 kiện/7kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (2009 kiện/7kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (208 kiện/10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (240 kiện/10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (240 kiện/11.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (256 kiện/11.5 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (277 kiện/15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (280 kiện/11.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (288 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (292 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (295 kiện/11.5 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (298 kiện/10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (310 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (329 kiện/16kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (354 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (368 kiện/16kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (397 kiện/16kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (402 kiện/10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (410 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (417 kiện/11.5 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (430 kiện/11.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (436 kiện/ 16kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (470 kiện/11.5 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (501 kiện/16kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (530 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (557 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (618 kiện/ 11.5 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (652 kiện/11.5 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (719 kiện/12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (720 kiện/11.5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (728 kiện/ 15 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (843 kiện/11.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (930 kiện/11.5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải thảo tươi (15kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07049090: CẢI THẢO TƯƠI (Số lượng: 1500 pk, 18 Kg/1 Pk) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải thảo tươi, 25kg/ bao, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải thảo, tươi ướp lạnh, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 07049090: CẢI THÌA (xk) | |
- Mã HS 07049090: Cải thìa (10kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07049090: Củ su hào tươi (Net 12 kgs/Cartons) (xk) | |
- Mã HS 07049090: DƯA CẢI CHUA NHÃN HIỆU CON TRÂU 12X1KG (xk) | |
- Mã HS 07049090: RAU CẢI (xk) | |
- Mã HS 07049090: Rau cải ngọt (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07049090: RAU NGÓT (xk) | |
- Mã HS 07049090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cải thảo (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07051100: Bắp cải đỏ (cabbage red) (29 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07051100: Xà lách baby cos- Lettuce Baby Cos- Size 10 (Lactuca sativa), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 7.2 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07051100: Rau diếp (xk) | |
- Mã HS 07051100: RAU DIẾP/ xà lỏch bỳp (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07051100: Rau xà lách tươi- Lettuce, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07051100: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Xà lách (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07051100: XÀ LÁCH (xk) | |
- Mã HS 07051100: Xà Lách (Fresh lettuce) 10kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07051100: XÀ LÁCH BÚP (xk) | |
- Mã HS 07051900: Cải ngọt Nhật Mizuna, Mizuna Flow (1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07051900: Đậu tuyết Hà Lan, Snow Pea Shoots (1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: HWATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau cần núi lovage (ướp lạnh, chưa chế biến) (Lovage (punet))-SP: A000906 (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau diếp Treviso (cuộn)- Lettuce Treviso Export- Size 10 (Lactuca sativa), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 5 kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau diếp tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau diếp tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau mầm bạc hà (ướp lạnh, chưa chế biến) (Mustard Cress)-SP: A002519 (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau mầm borago (ướp lạnh, chưa chế biến) (Borage Cress/Borago Officinalis)-SP: A001842 (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau ngải thơm (ướp lạnh, chưa chế biến) (Tarragon Bunch 30g)-SP: A000649 (100gói;1góix0.03kgs) (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau xà lách (ướp lạnh, chưa chế biến) (Salad Sucrine)-SP: A001863 (1gói;1góix2.5kgs) (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau xà lách đắng đỏ Radicchio, Radicchio, (5 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau xà lách hỗn hợp gold, Gold mix(1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau xà lách Italian tươi (không cuộn) do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07051900: Rau xà lách Mesculan (1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07051900: Xà lách Iceberg (xoăn)- Iceberg Lettuce- Size 12 (Lactuca sativa), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 7.2 kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07051900: XÀ LÁCH (xk) | |
- Mã HS 07051900: XÀ LÁCH MỸ (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau diếp Endive baby- Endive Baby Export- Size 12 (Cichorium endivia), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 3 kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07052900: Rau diếp Radicchio (xoăn)- Lettuce radicchio Export- Size 10 (Lactuca sativa), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 5 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07052900: Rau diếp tươi (nk) | |
- Mã HS 07052900: Hoa chuối tươi- FRESH BANANA FLOWER-Hàng việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07052900: Lá lốt tươi- FRESH BETEL LEAF-Hàng việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07052900: Ngò ôm tươi- FRESH RICE PADDY HERB-Hàng việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (110 kiện/14 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (135 kiện/12 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (140 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (150 kiện/10 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (1664 kiện/7.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (184 kiện/ 11kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (186 kiện/13 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (214 kiện/ 11kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (225 kiện/10 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (24 kiện/ 121kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (25 kiện/ 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (28 kiện/ 121kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (32 kiện/ 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (321 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (36 kiện/ 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (386 kiện/12 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (40 kiện/ 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (44 kiện/ 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (50 kiện/10 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (50 kiện/13 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (635 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (640 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (75 kiện/ 12kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (76 kiện/ 11kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Diếp (94 kiện/ 11kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau diếp cá tươi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07052900: RAU HÚNG QUẾ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07052900: Rau Quế tươi- FRESH BASIL-Hàng việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07061010: AG-203/ Cà rốt tươi- Fresh Carrot (10 kg/carton) (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt củ tươi (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt củ tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt củ tươi (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt củ tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt củ tươi, dùng làm thực phẩm. (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt sấy khô (KH: Daucus carota L), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07061010: CÀ RỐT TƯƠI (Số lượng: 11.600 PKGS. Trọng lượng:N.W: 112.000 kg/ G.W: 116.000 KG. 10 KG/ 1 PKG) (nk) | |
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT TƯƠI (nk) | |
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi (không dùng làm giống) (C/O FORM E) (nk) | |
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT TƯƠI (SIZE M) (nk) | |
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi chưa qua chế biến (10kg/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07061010: CU CA RÔT TƯƠI(FRESH CARROT) (nk) | |
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT TƯƠI(FRESH CARROT) (nk) | |
- Mã HS 07061010: CỦ CARROT TƯƠI (1 thùng 10 kg/ netweight) (nk) | |
- Mã HS 07061020: 96/ Củ cải cắt nhỏ đông lạnh (nk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng tươi (nk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng tươi (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cái trắng tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07061020: CỦ CẢI TRẮNG TƯƠI, HÀNG DO TQSX (nk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải tươi TQSX (nk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt (xk) | |
- Mã HS 07061010: Cà rốt đà lạt (xk) | |
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT (xk) | |
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07061010: Củ cải đỏ tươi. 10kgs/thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07061010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cà rốt (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07061010: Trái Cà rốt tuoi 10kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07061020: CỦ CẢI (xk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải cắt ichou cấp đông (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải cắt Ramdom cấp đông (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải đỏ (xk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải đỏ &VN (xk) | |
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng (xk) | |
- Mã HS 07061020: CỦ CẢI TRẮNG (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ cải thương phẩm tươi- FRESH RADISH, tên khoa học: Raphanus sativus. 20kg/carton- Net weight: 14000kg, Gross weight: 14700kg (nk) | |
- Mã HS 07069000: BỒN BỒN CHUA NGỌT NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X380G (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ đậu tươi, bảo quản lạnh (585 carton:10Kg/ Carton, 140 carton: 20 Kg/carton).Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07069000: CU DEN (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN (10 KGS/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền (10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền (10kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN (TƯƠI- BEETROOT) (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN- BEET ROOT, 10KG/THÙNG. (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền có cuống (Beetroot with stems); Packing: 10 kg/ctn (N.W) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền không cuống (Beetroot without stems); Packing: 10 kg/ctn (N.W) (xk) | |
- Mã HS 07069000: củ dền tươi (10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền tươi (Beet root) Đóng gói Net 10 kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền tươi (Beetroot) Đóng gói Net 10kg/ctn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền tươi (Net weight: 10 kg/thùng, Gross weight: 10.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ dền tươi chưa qua chế biến, 10kg/thùng. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN X 10 KG (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN X 10 KGS (xk) | |
- Mã HS 07069000: củ nghệ (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ riềng tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ riềng tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ SẢ (2KGS/THÙNG N.W) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Củ sắn tươi (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦ SEN CẮT LÁT 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07069000: CỦA CẢI TRẮNG (xk) | |
- Mã HS 07069000: DƯA MÓN NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X430G (xk) | |
- Mã HS 07069000: MƯỚP NGỌT (xk) | |
- Mã HS 07069000: Ngó sen (10kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07069000: NGÓ SEN CHUA NGỌT NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X400G (xk) | |
- Mã HS 07069000: Ngó sen chua ngọt, hàng đóng trong 80 thùng, 15 hũ/ thùng, 385g/hũ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07069000: Ớt sừng đỏ (red chili) Đóng gói: Net 5kgs/ctn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07069000: ỚT SỪNG XANH ĐÓNG GÓI(TƯƠI- GREEN CHILLI PACK) (xk) | |
- Mã HS 07069000: Sả bằm #810/ VN (xk) | |
- Mã HS 07069000: Sả cây #813 (xk) | |
- Mã HS 07069000: Xả cây (10kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07070000: DƯA CHUỘT (xk) | |
- Mã HS 07070000: Dưa chuột (10kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07070000: DƯA CHUỘT (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07070000: DƯA LEO (xk) | |
- Mã HS 07070000: DƯA LEO (CUCUMBER) (xk) | |
- Mã HS 07070000: Dưa leo tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07070000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Dưa leo (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu hà lan tươi, hàng đóng gói 5 kg/ rổ nhựa. do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07081000: Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ (nk) | |
- Mã HS 07081000: Quả đậu Hà Lan tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07081000: Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ (nk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1000 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1100 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1175 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1253 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1346 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1480 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1520 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1580 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (1830 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2000 kiện/ 4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2005 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2100 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2489 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2505 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2550 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2615 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2727 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2805 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (2900 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (3005 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (315 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (470 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (563 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (600 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (770 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Ngọt (820 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1000 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1175 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1210 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1300 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1330 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1480 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1505 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1523 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1780 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1830 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1850 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (1960 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (2005 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (2160 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (305 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (307 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (328 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (355 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (390 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (393 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (398 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (400 kiện/ 4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (578 kiện/ 4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (600 kiện/4 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (640 kiện/4 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu Hà Lan Thường (770 kiện/4kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Đậu ván 10kg_Không nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07081000: Ngọn Đậu (10 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Ngọn Đậu (38 kiện/ 10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Ngọn Đậu (70 kiện/ 8kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07081000: Quả đậu hà lan ngọt, tươi ướp lạnh, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07081000: Quả đậu hà lan thường, tươi ướp lạnh, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07082010: Đậu cove (10kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07082010: Đậu nhật (White French bean) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07082010: Đậu pháp tươi 7kgs/thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07082010: Đậu pháp tươi.7kgs/ thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07082090: ĐẬU ĐEN XANH LÒNG, (12OZ/GÓI, 30 GÓI/THÙNG) HIỆU SUNFAT, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07082090: ĐẬU QUE (xk) | |
- Mã HS 07082090: Đậu rồng (xk) | |
- Mã HS 07082090: Đỗ đen, không hiệu,1kg/túi.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07082090: Đỗ xanh không vỏ, không hiệu,1kg/túi.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07082090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Đậu bắp (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07089000: Đậu Bắp (xk) | |
- Mã HS 07089000: ĐẬU BẮP CẮT 200GR SB, 10KGS/CTN (xk) | |
- | - Mã HS 07089000: ĐẬU BẮP CẮT 200GR WS, 10KGS/CTN (xk) |
- Mã HS 07089000: ĐẬU BẮP CẮT 200GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07089000: ĐẬU BẮP NGUYÊN TRÁI 250GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07089000: Đậu đen hiệu Quảng Trị (50 gói/ thùng18 kgs), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07089000: Đậu rồng tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07089000: GIÁ (xk) | |
- Mã HS 07089000: GIÁ ĐỖ (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây 22+ (ướp lạnh, chưa chế biến) (White Asparagus 22+)-SP: A000228 (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây landes (ướp lạnh, chưa chế biến) (White Asparagus from Landes)-SP: A000228 (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây trắng (ướp lạnh, chưa chế biến) (WHITE ASPARAGUS)-SP: A000228 (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng.Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây wild (ướp lạnh, chưa chế biến) (Wild ASPARAGUS)-SP: A000233 (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây xanh (ướp lạnh, chưa chế biến) (Green ASPARAGUS)-SP: A000235 (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng.Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07092000: Măng khô (500g/túi), nsx: Donavi Food/ (xk) | |
- Mã HS 07092000: Măng khô, hiệu NHA QUE/ (xk) | |
- Mã HS 07092000: Măng tây (xk) | |
- Mã HS 07093000: CATIM/ Cà tím (nk) | |
- Mã HS 07093000: CATIM/ Cà tím (Senryo B) (nk) | |
- Mã HS 07093000: CATIM/ Cà tím (Senryo) (nk) | |
- Mã HS 07093000: Cà pháo ngâm ớt Ngọc Liên. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà pháo trắng Ngọc Liên. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím (10 kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím (Eggplant) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím (senryo B) (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím (senryo) (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím Senryo (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím Senryo B (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím tươi.10kgs/ thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07093000: Cà tím tươi.7kgs/ thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07093000: QUẢ CÀ TÍM TƯƠI (8KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07093000: Quả cà tím tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07093000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cà tím (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07094000: Cần tây- Celery Whole OM14- Export- Size 14 (Apium graveolens dulce), hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng/ 12 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07094000: Cần tây tươi (nk) | |
- Mã HS 07094000: Rau cải thảo tươi (nk) | |
- Mã HS 07094000: Rau cần tây tươi (nk) | |
- Mã HS 07094000: Rau cần tây tươi (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07094000: Rau cần tây tươi do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07094000: Rau cần tây tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07094000: Cần tàu (10 kgs/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07094000: CẦN TÂY (xk) | |
- Mã HS 07094000: Cần Tây (1240 kiện/20 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07094000: Cần Tây (1250 kiện/20 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07094000: Cần Tây (577 kiện/10 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07094000: CẦN TÂY THƯỜNG (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07094000: RAU CẦN (xk) | |
- Mã HS 07094000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cần tây (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07095100: Nấm đùi gà tươi (nk) | |
- Mã HS 07095100: Nấm đùi gà tươi (Dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095100: Nấm kim châm tươi (Dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095100: Nấm linh chi nâu tươi (nk) | |
- Mã HS 07095100: Nấm linh chi trắng tươi (nk) | |
- Mã HS 07095100: Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095910: Combo nấm Đông cô + Đùi gà Organic tươi_Fungo Organic Shiitake + Eryngii Mix_10 gói/ thùng, 160g/ gói_HSD: 04/06/2020- 14/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm cục tươi Fresh Summer Truffles- Tuber Aestivum +20, hiệu/NSX: Plantin (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm đông cô Organic (cỡ vừa_Fungo Organic Shiitake (Regular)_10 gói/ thùng, 100g/ gói_HSD: 04/06/2020- 18/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm đông cô Organic tươi(cỡ lớn)_Fungo Organic Shiitake (Large)_10 gói/ thùng, 150g/ gói_HSD: 04/06/2020- 18/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm mỡ Organic tươi_Fungo Organic White Button_12 gói/ thùng, 200g/ gói_HSD: 04/06/2020- 14/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm mỡ trắng_Tuscan Fields White Button_12 gói/ thùng, 200g/ gói_HSD: 04/06/2020- 14/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm nâu Thụy Sĩ tươi_Fungo Organic Swiss Brown_12 gói/ thùng, 200g/ gói_HSD: 04/06/2020- 18/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm nâu Thụy Sĩ_Tuscan Fields Swiss Brown_12 gói/ thùng, 200g/ gói_HSD: 04/06/2020- 17/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Portabello Baby_Tuscan Fields Baby Portabello_12 gói/ thùng, 200g/ gói_HSD: 04/06/2020- 17/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Portabello BBQ tươi_Tuscan Fields BBQ Portabello_8 gói/ thùng, 250g/ gói_HSD: 04/06/2020- 17/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Portabello Breakfast tươi_Tuscan Fields Breakfast Portabello_8 gói/ thùng, 250g/ gói_HSD: 04/06/2020- 17/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm truffle mùa thu (ướp lạnh, chưa chế biến) (Fresh summer truffle)-SP: A001528 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm truffles (ướp lạnh, chưa chế biến) (FRESH TRUFFLES- WESTERN TIERS TAS)-Mã: WTWR (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Truffles tươi Large Pieces đã được hút chân không, hàng F.O.C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Truffles tươi Small Pieces đã được hút chân không, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Truffles tươi Trimmings đã được hút chân không, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Tuscan Field 2 & 1_Tuscan Fields 2 in 1 (White Button, Swiss Brown) _8 gói/ thùng, 250g/ gói_HSD: 04/06/2020- 14/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095910: Nấm Tuscan Fields 3 & 1_Tuscan Fields 3 in 1 (Baby Portabello,White Button, Swiss Brown)_8 gói/ thùng, 250g/ gói_HSD: 04/06/2020- 14/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 07095990: Đông trùng hạ thảo (1 túi/ 130gr) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Bắc Trùng Thảo tuơi,chưa qua chế biến, đóng trong thùng (100 thùng) Xuất xứ trung quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm bạch tuyết (hải sản) tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Bạch Tuyết (tươi) chưa qua chế biến, đã qua bảo quản, đóng trong thùng xốp (1350 Thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM BẠCH TUYẾT TƯƠI (WHITE ELM (SNOW) MUSHROOM, 9KG/CTN), 150 CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Bạch Tuyết tươi chưa qua chế biến, đóng trong thùng (150 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Bạch Tuyết tươi, chưa qua chế biến, Đóng trong thùng (1350 thùng) xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm bạch tuyết tươi, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM BẠCH TUYẾT(WHITE SNOW MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm bụng lợn tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm bụng lợn tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô (nấm hương) tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÔNG CÔ TƯƠI (SHIITAKE MUSHROOM, NW: 5KGS/CTN), 150 CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C- Lentinula Edodes (200g) (1 thùng/ 8.2 Kgs) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đông Cô tươi chưa qua chế biến, đóng trong thùng (550 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi(chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm,đóng hộp 5kg/hộp 700 hộp) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đông Cô tươi, chưa qua chế biến, đóng trong thùng (550 thùng), Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông cô tươi, Shiitake mushroom-bulk (4kg) net weight: 4kgs/1 kiện- gross weight: 5kgs/1 kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÔNG CÔ(SHIITAKE MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đông trùng hạ thảo tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà (Fresh King Oyster Mushrooms) 4.0kg/CTNS (200g x 20ea), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ (KING OYSTER MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà (tên khoa học: FRESH KING OYSTER MUSHROOM), chưa qua chế biến, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đùi Gà (tươi) chưa qua chế biến, đóng trong thùng (1400 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà Baby (Fresh King Oyster Baby Mushrooms) 6.0kg/CTNS (300g x 20ea), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà baby tươi, Mini King oyster mushroom (300g*20p) net weight: 6kgs/1 kiện- gross weight: 7kgs/1 kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà King oyster mushroom (Pleurotus eryngii), (nấm tươi chưa qua chế biến), 4,72kg/hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ MINI TƯƠI 300g (FRESH KING OYSTER MUSHROOM, NW: 4.5KG/CTN), 120 CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đùi Gà Tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi (fresh king oyster mushroom), chưa qua sơ chế (Quy cách đóng gói: 4 kgs/ thùng). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ TƯƠI 1KG (KING OYSTER MUSHROOM, NW: 6 KG/CTN), 700CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ TƯƠI 1KG(KING OYSTER MUSHROOM, NW: 5 KG),400 CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ TƯƠI 200g (FRESH KING OYSTER MUSHROOM, NW: 4 KG/CTN), 120CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ TƯƠI 200G(KING OYSTER MUSHROOM, NW: 5 KG), 10 CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÙI GÀ TƯƠI 400g (FRESH KING OYSTER MUSHROOM, NW: 4 KG/CTN), 40CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C- Fresh King Oyster Mushroom (200g*18Pack/3.6kg) (1 thùng 3.6 kgs) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đùi Gà tươi chưa qua chế biến, đóng trong thùng (1400 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi loại lớn, chưa qua sơ chế loại 200gr/gói- King oyster mushroom, tên khoa học: Pleurotus eryngii, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi loại nhỏ, chưa qua sơ chế loại 1kg/gói- King oyster baby mushroom, tên khoa học: Pleurotus eryngii, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đùi Gà Tươi(dùng đẻ làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi, (200g x 20 gói)/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Đùi Gà tươi, chưa qua chế biến, Đóng trong thùng (1400 thùng) xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi, King oyster mushroom (200g*25p) net weight: 5kgs/1 kiện- gross weight: 6kgs/1 kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm đùi gà tươi, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm hải sản (bạch tuyết) tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm hải sản (tên khoa học: FRESH SNOW WHITE MUSHROOM), chưa qua chế biến, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm hải sản tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm hải sản tươi (Dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm hải sản tươi(Nấm bạch tuyết tươi) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm (Fresh Enoki Mushrooms) 5.0kg/CTNS (200g x 25ea), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm (tên khoa học: FRESH ENOKITAKE MUSHROOM), chưa qua chế biến, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Kim Châm (tươi) chưa qua chế biến, đã qua bảo quản, đóng trong thùng xốp (2100 Thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), (nấm tươi chưa qua chế biến), 5,1kg/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi (Enoki mushroom),(150g x 34 gói)/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi (fresh enoki mushroom), chưa qua sơ chế (Quy cách đóng gói: 5.1 kgs/ thùng). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM KIM CHÂM TƯƠI 150g (FRESH ENOKI MUSHROOM, NW: 5.1KGS/CTN), 620CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM KIM CHÂM TƯƠI 200g (FRESH ENOKI MUSHROOM, NW: 5.1KGS/CTN), 100CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C- Fresh Enoki Mushroom (150g*34 pack/5.1kg) (1 thùng 5.1 Kgs) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Kim Châm tươi chưa qua chế biến, đóng trong thùng (250 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi- FRESH ENOKI MUSHROOM- 1 Thùng150 gr x 34 packs 5.1 kg NW), Grade Premium- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi(chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm,đóng hộp 6kg/hộp 1250 hộp) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi(dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi(dung lam thuc pham) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Kim Châm tươi, chưa qua chế biến, Đóng trong thùng (2000) xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi, Enoki mushroom (200g*25p) net weight: 5kgs/1 kiện- gross weight: 6kgs/1 kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươi, sản phẩm trồng trọt (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm tươii bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C- Flammulina Velutipes 150g (1 thùng/ 6 Kgs) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kim châm vàng tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM KIM CHÂM(ENOKI MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm kin châm tươi (Dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm linh chi nâu (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm linh chi nâu tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm linh chi nâu tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm Linh Chi Nâu tươi, chưa qua chế biến, Đóng trong thùng (500 thùng) xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM LINH CHI NÂU(BROWN SHIMEJI MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm linh chi trắng (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm linh chi trắng tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM LINH CHI TRẮNG(WHITE SHIMEJI MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm linh chi tươi (nấm ngọc châm tươi)- fresh shimeji mushroom, chưa qua sơ chế (Quy cách đóng gói: 3 kgs/ thùng). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm mỡ tươi (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm ngọc châm nâu (tên khoa học: FRESH SHIMEJI BROWN BEECH MUSHROOM), chưa qua chế biến, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm ngọc châm trắng (tên khoa học: FRESH SHIMEJI WHITE BEECH MUSHROOM), chưa qua chế biến, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm ngọc châm tươi màu nâu, Brown Shimeji mushroom (150g*20p) net weight: 3kgs/1 kiện- gross weight: 4kgs/1 kiện,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm sò vua tươi (Nấm đùi gà tươi) do TQSX (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm thủy tiên nâu (Fresh Brown Shimeji Mushrooms) 3.0kg/CTNS (150g x 20ea), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm thủy tiên nâu (Hypsizygus marmoreus), (nấm tươi chưa qua chế biến), 3kg/hộp, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM THỦY TIÊN NÂU TƯƠI 150g (BROWN SHIMEJI MUSHROOM, NW: 3 KG/CTN,), 40CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm thủy tiên trắng (Fresh White Shimeji Mushrooms) 3.0kg/CTNS (150g x 20ea), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm thủy tiên trắng (Hypsizygus marmoreus), (nấm tươi chưa qua chế biến), 3kg/hộp, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm tươi chưa qua sơ chế: Linh chi nâu (Brown Shimeji Mushroom/ Hypsizygus Marmoreus/Brown), 6kg/thùng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm tươi, Linh chi nâu chưa qua chế biến, đóng trong thùng (500 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm tươi, Linh chi Trắng chưa qua chế biến, đóng trong thùng (600 thùng) Xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 07095990: Cải sâm (xk) | |
- Mã HS 07095990: ĐẬU ĐEN (xk) | |
- Mã HS 07095990: ĐẬU ĐỎ (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM ĐÔNG CÔ (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM HƯƠNG (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM RƠM (30 X 12 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM RƠM (40 X 14 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07095990: NẤM RƠM (40 X 340 GR) (xk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm rơm tươi (24 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm rơm tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm rơm tươi (Volvaria volvacea) (xk) | |
- Mã HS 07095990: Nấm rơm tươi(Volvaria volvacea) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt quả tươi (nk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt quả tươi (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt quả tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt quả tươi, dùng làm thực phẩm (nk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt cắt lát- CASA FIESTAJALAPENOS (24 lon x 340gr/ thùng), HSD: 15/04/2020- 15/04/2022 (nk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT KHÔ NGUYÊN TRÁI- RED CHILLI WHOLE [10X500GM/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt quả tươi (nk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt quả tươi, dùng làm thực phẩm. (nk) | |
- Mã HS 07096010: Đồ khô: Ớt khô xay. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Dưa chuột tươi.10kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Frozen Tiny Chilli/ Ớt có cuống/ 454g x 30bags/ không nhãn hiệu/ xx: VN (xk) | |
- Mã HS 07096010: Hành lá tươi (xk) | |
- Mã HS 07096010: Hạt ớt (Hàng mẫu, không giá trị thanh toán) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ngải thái (xk) | |
- Mã HS 07096010: Nha đam tươi (10kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt bằm (24 x 14 oz), Hiệu Cây dừa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CAY (TƯƠI- RED CHILLI PADI) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CAY ĐÓNG GÓI (TƯƠI- RED CHILLI PADI PACK) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CAY ĐÓNG GÓI(TƯƠI- RED CHILLI PADI PACK) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CAY TƯƠI (RED CHILLI PADI) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên (Chilli Padi) packing 5kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên đỏ (red chili padi) Đóng gói: Net 5kgs/ctn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên đỏ đóng gói 40x100g/túi(Packed Red chilli padi). đóng gói: Net 4kgs/ctn. Hàng mớii 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên đỏ đóng túi 100gr (red chili padi packed) Đóng gói: Net 4kgs/ctn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên đóng gói 100gr (Chilli Padi 100gr) packing: 100gr/package X 40package/ctn; 4kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên không cuống (Chilli Padi without Stems) packing 5kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chỉ thiên xanh (Green chili padi) Đóng gói: Net 5kgs/ctn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUễNG (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông Baby (Baby Capsicum) packing: 5kg (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG ĐỎ (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông đỏ (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông đỏ (Red Capsicum) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông đỏ (thuộc chi Capsicum), (Net 09 kgs/Cartons) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG ĐỎ (TƯƠI- RED CAPSICUM) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt chuông đỏ tươi (5kg,10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt chuông đỏ tươi.10kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG TƯƠI (10 KGS/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG TƯƠI (5 KGS/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông vàng (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông vàng (thuộc chi Capsicum), (Net 09 kgs/Cartons) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG VÀNG (TƯƠI- YELLOW CAOSICUM) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông vàng (Yellow Capsicum) packing: 10kg (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt chuông vàng tươi (5kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt chuông vàng tươi.10kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG VÀNG- YELLOW CAPSICUM, 5KG/THÙNG. (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG XANH (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông xanh (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG XANH (GREEN CAPSICUM) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông xanh (thuộc chi Capsicum) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT CHUÔNG XANH- GREEN CAPSICUM, 5KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt chuông xanh loại A (Green Capsicum Type A) packing: 10kg (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt chuông xanh tươi (5kg,8kg,10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt chuông xanh tươi.10kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT ĐỎ (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt đỏ cấp đông (nhỏ) (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-10Pktsx1KG (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT ĐO DÀI- PACKED LONG CHILI RED, 4KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt đỏ đông lạnh (không cuống) 3-6cm, loại 1000gr/Túi PA, 10kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt đỏ đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT ĐỎ LON x 5kg (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT ĐỎ- PACKED RED CHILI PADI, 4KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt đỏ xay (nghiền) đông lạnh, loại 250gr/Túi PA, 7.5kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt đông lạnh (20 kg/bao), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm (20 bịch x 500 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu UST (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT HIỂM (30 X 16 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt hiểm (40 gói x100g) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm (50 bịch x 170 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT HIỂM (50 X 227 GR) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT HIỂM (50 X 3.5 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT HIỂM (50 X 8 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt hiểm (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT HIỂM (60 X 7 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đỏ (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đỏ loại 1 (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đỏ tươi (1 kiện 1,000g) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đỏ tươi (1.2kg,4kg,5kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đỏ tươi (4kg,5kg,6kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đông lạnh (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 10 (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm đông lạnh (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm khô (1LB x 20Bags) 9.1kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm khô (3Lb x 10Bags) 13.6kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm không cuống (20 bịch x 500 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt hiểm lật cuống (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm tươi (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm tươi (12.6kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm xanh đông lạnh (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt hiểm xanh tươi (4kg,4.5kg,16kg,20kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt lớn đỏ tươi (5kg,8kg,10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt lớn đỏ tươi (7kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt lớn đỏ tươi (8kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt lớn xanh tươi (5kg,8kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt lớn xanh tươi (7kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt padi đỏ tươi.5kgs/ thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt quả tươi; Số lượng: 2880 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh: 5-7 kg/sọt) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt sừng đỏ (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng đỏ (red chili) Đóng gói: Net 10kgs/ctn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng đỏ (Red Chilli) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT SỪNG ĐỎ ĐÓNG GÓI (TƯƠI- RED CHILLI PACK) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng đỏ đóng gói 20x200g/túi(Packed Red chili). đóng gói: Net 4kgs/ctn. Hàng mớii 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng đỏ đóng gói 500gr (Red Chilli 500gr) packing 8kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT SỪNG ĐỎ ĐÓNG GÒI(TƯƠI- RED CHILLI PACK) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng đỏ không cuống (Red Chilli without Stems) packing 10kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt sừng đỏ lật cuống (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng đỏ tươi (5kg,8kg,10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT SỪNG ĐỎ- TƯỚI (RED CHILLI) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng trâu tươi (Capsicum frutescens var. acuminatum) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng trâu tươi(Capsicum frutescens var. acuminatum) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt sừng xanh (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng xanh (Green chili) Đóng gói: Net 10kgs/ctn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT SỪNG XANH ĐÓNG GÓI (TƯƠI- GREEN CHILLI PACK) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt sừng xanh tươi (5kg,8kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT SỪNG XANH(TƯƠI- GREEN CHILLI) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt trái (0.45kg x 30 bịch x 21 thùng), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt trái không cuốn đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt trái RED BIG CHILI. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt trái RED SMALL CHILI. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt trộn (đỏ-xanh) đông lạnh (không cuống) 3-6cm, loại 200gr/Túi PA, 10kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT TƯƠI ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt tươi đông lạnh (30 x 227g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt tươi đông lạnh (50 x 227g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt tươi đông lạnh (60 x 227g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt tươi đông lạnh 0 cuốn (24 x 454g), Hiệu hong kong, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt tươi đông lạnh, đóng gói 20kg/ túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT TƯƠI VIỆT NAM (OT HIEM) X 5KGS (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT TƯƠI VIỆT NAM 100 GM X 4KGS (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT XANH (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt xanh đà lạt (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT XANH DÀI (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT XANH DÀI- PACKED LONG CHILI GREEN, 4KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt xanh đông lạnh (không cuống) 3-6cm, loại 200gr/Túi PA, 10kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt xanh đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT XANH LỚN X 4 KGS (xk) | |
- Mã HS 07096010: ỚT XANH LỚN x 5kg (xk) | |
- Mã HS 07096010: ớt xanh tươi.8kgs/ thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Ớt xiêm đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07096010: Qủa ớt cấp đông, tươi, đóng gói:20 kg/ bag, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: QUẢ ỚT CHUÔNG ĐỎ TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Qủa ớt chuông đỏ tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross Weight: 5.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: QUẢ ỚT CHUÔNG VÀNG TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Qủa ớt chuông vàng tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross Weight: 5.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096010: QUẢ ỚT CHUÔNG XANH TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Qủa ớt chuông xanh tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096010: QUẢ ỚT HIỂM ĐỎ TƯƠI (2KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả Ớt khô (Dried Chillies); Số lượng: 1080 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất có TL 9-11 kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07096010: QUẢ ỚT SỪNG ĐỎ TƯƠI (7KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả ớt tươi (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả ớt tươi (10kg/ sọt) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả ớt tươi (10kg/bao) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả ớt tươi (6kg/ sọt) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả ớt tươi 10kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả ớt tươi đông lạnh- FROZEN RED CHILLI (xk) | |
- Mã HS 07096010: quả ớt tươi(15 thùng,1 thùng/20 túi,1kg,1 túi)/ (xk) | |
- Mã HS 07096010: quả ớt tươi(50 thùng,1 thùng/10 túi,1kg,1 túi)/ (xk) | |
- Mã HS 07096010: Quả Ớt tươi; Số lượng: 1280 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh: 15-17 kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái bắp non (5.6kg/box)(2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ (3.2kgs/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ (5kg/box)(1.8kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ (5kg/box)(2.5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ (5kg/box)(3kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ (5kg/box)(4.3 kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: TRÁI ỚT ĐỎ TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt đỏ tươi Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 4 kg tịnh/rổ (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt hiểm đỏ (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt hiểm xanh (5kg/box) (4kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: TRÁI ỚT SỪNG TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt tươi (001) (net 5kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt tươi (003) (net 15kg/bao lưới) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt tươi (004) (net 15kg/bao lưới) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt tươi (005) (net 10kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt tươi Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 2 kg tịnh/rổ (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt xanh (3.2kgs/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt xanh (4.6kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt xanh (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt xanh nhí (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07096010: TRÁI ỚT XANH TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07096010: Trái ớt xanh tươi Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 4 kg tịnh/rổ (xk) | |
- Mã HS 07096090: BỘT ỚT (xk) | |
- Mã HS 07096090: Frozen Chilli No Stem/ Ớt không cuống/ 454g x 24bags/ không nhãn hiệu/ xx: VN (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt chuông cắt cấp đông (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt chuông cắt đông lạnh (10kg/thùng) FROZEN PAPRIKA SLICE (10 KG/ BOX) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt chuông đỏ- size: 8-12 cm (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt chuông vàng- size: 8-12 cm (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt chuông xanh- size: 8-12 cm (xk) | |
- Mã HS 07096090: ƠT ĐO CĂT LAT ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt đỏ có cuống đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt đỏ đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ƠT ĐO KHÔNG CUÔNG ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt đỏ không cuống đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt đỏ không cuống loại 200g đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt đỏ ko cuống_40 bags x 100g_nhãn hiệu Sonaco (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT ĐÔNG LẠNH (30 bao/thùng X 500 GR/bao)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt đông lạnh, hàng đóng đồng nhất 20 kg/kiện. (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt đông lạnh,hàng đóng đồng nhất 20kg/kiện.Hàng không thuộc danh mục cites. (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT HIỂM ĐỎ 100GR, 5KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT HIỂM ĐỎ 200GR, 5KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt hiểm đỏ tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt hiểm đỏ tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt hiểm trái (30x400g) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt hiểm trái (40x227g) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt hiểm trái có cuốn (50x170g) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt hiểm trái khô (30x454g) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt hiểm trái không cuốn (20x454g) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT HIỂM XAY (20 X 1 KG) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT LỚN TƯƠI (10 KGS/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt nguyên trái 1kg đông lạnh (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt nguyên trái 200g đông lạnh (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt nguyên trái 400g đông lạnh (9.6kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT NHỎ TƯƠI (5 KGS/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT TRÁI ĐÔNG LẠNH 1KG-FROZEN CHILLI, 1 THÙNG GỒM:10BAGS * 1KG, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT TRÁI ĐÔNG LẠNH 200G-FROZEN CHILLI, 1 THÙNG GỒM:30BAGS * 200G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT TRÁI KHÔ 250G-DRIED CHILLI, HIỆU:CON NGUA, 20BAO/THÙNG,250G/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT TRÁI KHÔ 500G-DRIED CHILLI, HIỆU:CON NGUA,20BAO/THÙNG,500G/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07096090: ƠT XANH KHÔNG CUÔNG ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt xanh không cuống đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ớt xanh ko cuống _40 bags x 100g_nhãn hiệu Sonaco (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt xanh miền trung tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT XAY (36 X 14 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Ớt xay hiệu Sông Hương- FRESH CHILI SONG HUONG 390GR, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT XIÊM ĐỎ 100GR, 5KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07096090: ỚT XIÊM XANH 200GR, 5KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07096090: Quả ớt chỉ thiên đỏ tươi (Net Weight: 15 kg/kiện, Gross Weight: 15.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Qủa ớt chỉ thiên đỏ tươi (Net weight: 2 kg/thùng, Gross weight: 2.5 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Qủa ớt chỉ thiên tươi (Net weight: 1.0 kg/thùng, Gross weight: 1.2 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Qủa ớt chỉ thiên xanh tươi (Net weight: 2 kg/thùng, Gross weight: 2.5 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Qủa ớt đỏ tươi (Net weight: 8.0 kg/thùng, Gross weight: 8.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Quả Ớt khô; Số lượng: 70 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh: 9-11 kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Quả ớt sừng đỏ tươi (Net Weight: 15 kg/kiện, Gross Weight: 15.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Qủa ớt sừng đỏ tươi (Net weight: 3 kg/thùng, Gross weight: 3.5 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Quả ớt sừng tươi (Net weight: 7 kg/thùng, Gross weight: 7.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Quả ớt sừng xanh tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.5 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Qủa ớt sừng xanh tươi (Net weight: 3 kg/thùng, Gross weight: 3.5 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07096090: Quả ớt tươi dùng để chế biến thực phẩm. 30 kg/Bao. Hàng mới 100 (xk) | |
- Mã HS 07096090: SA TẾ ỚT (xk) | |
- Mã HS 07096090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Ớt chuông xanh (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07097000: Rau chân vịt baby, Spinach (1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07097000: BÓ XÔI (xk) | |
- Mã HS 07097000: Cải bó xôi (xk) | |
- Mã HS 07097000: RAU CHÂN VỊT (xk) | |
- Mã HS 07097000: Rau Chân Vịt (269 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07097000: Rau Chân Vịt (300 kiện/12 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07097000: Rau Chân Vịt (320 kiện/12 kg/ kiện) (xk) | |
- Mã HS 07097000: Rau Chân Vịt (400 kiện/12 kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07099100: Bông atiso (Artichokes) (6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07099100: Rau Atiso (ướp lạnh, chưa chế biến) (Baby purple ARTICHOKE)-SP: A000222 (1gói;1góix6kgs) (nk) | |
- Mã HS 07099300: Quả bí ngô tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07099300: Bắp chuối bào tươi (xk) | |
- Mã HS 07099300: BẦU CẮT LÁT 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí đao- Tươi chưa qua chế biến (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ ĐAO VÀNG (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ ĐỎ (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí đỏ (20kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí đỏ (20kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ ĐỎ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (10KG/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí đỏ đông lạnh đóng thùng (10kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí đỏ nhật (Japanese Pumpkin) packing 20kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí Ngô Nhật tươi, (Net 20 kgs/Cartons) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí Ngô tươi, (Net 10 kgs/Cartons) (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ NGÒI (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí Ngòi tươi, (Net 10 kgs/Cartons). (xk) | |
- Mã HS 07099300: Bí ngòi xanh (Green Zucchini) packing: 15kg (N.W) (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ NHẬT BẢN 15KG/CT (JAPANESE PUMKIN) XXVN (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ XANH (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099300: BÍ XANH CẮT LÁT 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07099300: MƯỚP CẮT LÁT 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07099300: QUẢ BẦU (xk) | |
- Mã HS 07099300: Qủa bí đao tươi. 10kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099300: Quả Bí đỏ tươi (xk) | |
- Mã HS 07099300: Quả bí ngô (xk) | |
- Mã HS 07099300: Qủa bí ngô tươi. 5kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099300: Quả bí xanh dùng để chế biến thực phẩm. 30 kg/Bao. Hàng mới 100 (xk) | |
- Mã HS 07099300: Quả bí xanh tươi (xk) | |
- Mã HS 07099300: Qủa bí xanh tươi (Net weight: 10 kg/thùng, Gross weight: 10.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Quả bí xanh tươi.10kgs/ thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099300: Quả Bí xanh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099300: QUẢ ỚT CHUÔNG ĐỎ TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Bí đỏ (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099300: Trái bí đỏ (Pumpkin). mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cải cầu vồng, Chard Flow(1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07099990: Cải Tatsoi, Tatsoi (1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07099990: Lá ngải giấm tươi Tarragon in bundle 100g, hiệu/NSX: Hallmandar (nk) | |
- Mã HS 07099990: Lá nha đam tươi (Fresh Aloevera Leaves) chưa qua chế biến, dùng để sản xuất thạch nha đam nước đường, hàng đóng trong thùng cartons. 30-33kg/thùng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cải thìa tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07099990: Rau đại hoàng,Rhubarb (10.3 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò rí Mariusauda- Chervil in bundle 42g, hiệu/NSX: MARIUSAUDA (nk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò rí tươi Mariusauda- Chervil in bundle 30g, hiệu MARIUSAUDA, NSX: (nk) | |
- Mã HS 07099990: Rau thì là baby, Fennel (4 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07099990: Rau xà lách Úc, Wild Rocket (1.6 KGS/THÙNG NW),NSX: WATT EXPORT PTY LTD (nk) | |
- Mã HS 07099910: Bắp Hột Nấu Trộn Dừa Mè- 20 x 8.8oz (250g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) | |
- Mã HS 07099910: Bắp nếp luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07099910: Bắp tươi (Zea mays) (xk) | |
- Mã HS 07099910: Trái bắp non (5.6kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07099910: Trái bắp tươi (Zea mays) (xk) | |
- Mã HS 07099920: Đậu bắp (xk) | |
- Mã HS 07099920: Đậu bắp cắt nhỏ đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 150ctns) (xk) | |
- Mã HS 07099920: Đậu bắp nguyên trái đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 150ctns) (xk) | |
- Mã HS 07099920: DĐẬU BẮP (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc hà (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc hà (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc hà đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc hà tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc hà tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc Hà tươi (Mentha piperita) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bạc hà tươi(Mentha piperita) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bắp chuối (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bắp chuối bào (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bắp chuối bào (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bắp chuối tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bắp chuối tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bắp chuối tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bí đao (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bí đao Hà Nội (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bồ ngót (xk) | |
- Mã HS 07099990: BÔNG BÍ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông Bí tươi (Cucurbita maxima) (xk) | |
- Mã HS 07099990: BÔNG ĐIÊN ĐIỂN (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông điên điển tươi (Sesbania sesban) (xk) | |
- Mã HS 07099990: bông hẹ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông so đũa (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông so đũa (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: BÔNG SUA ĐŨA (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông súng tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông súng tươi (Nymphaea pubescens) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông súng tươi(Nymphaea pubescens) (xk) | |
- Mã HS 07099990: BÔNG THIÊN LÝ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông thiên lý (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông thiên lý tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông thiên lý tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Bông thiên lý tươi (Telosma cordata) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cà nút áo (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cà pháo trắng tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cà pháo xanh trung (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cà pháo xanh tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cà sọc trắng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cà thái xanh tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cải ngọt (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cải ngọt tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cải thảo tươi (15kg/bao), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cần nước (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cần nước tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cần nước tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Cọng bạc hà (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ đậu đã rửa sạch vỏ,10kg/ thùng. 708 thùng. Mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ hành khô (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ ngải bún tươi (auttum crosscus) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ ngải bún tươi(auttum crosscus) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ Nghệ (xk) | |
- Mã HS 07099990: CU NGHE (10KGS/ THUNG, 1 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ nghệ (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ nghệ (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ riềng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ riềng (10 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: CU RIENG (10KGS/ THUNG, 1 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ riềng (4 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ riềng (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ riềng (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ Riềng đỏ tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ sả cây (xk) | |
- Mã HS 07099990: Củ xả (xk) | |
- Mã HS 07099990: Dấp cá (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đậu đũa (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đậu đũa trắng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đậu đũa trắng (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đậu đũa tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đậu rồng (xk) | |
- Mã HS 07099990: ĐẬU RỒNG TƯƠI (xk) | |
- Mã HS 07099990: Diếp cá (xk) | |
- Mã HS 07099990: Dọc Mùng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đọt lang (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đọt rau lang (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đọt rau lang tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Đu đủ xanh (xk) | |
- Mã HS 07099990: GIÁ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hành lá (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hành tím (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hạt sen tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hẹ lá (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hẹ lá tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: hoa chuối (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hoa chuối tươi (10 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Hoa Chuối tươi- FRESH BANANA FLOWER- Hàng việt nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07099990: húng cây (xk) | |
- Mã HS 07099990: Húng quế (xk) | |
- Mã HS 07099990: Kèo nèo tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHỔ QUA (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHỔ QUA (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHỔ QUA CẮT ĐÔI ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHÔ QUA CĂT LAT ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07099990: Khổ qua cắt lát đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHỔ QUA ĐÔNG LẠNH-FROZEN BITTER MELON, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 500G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHỔ QUA MIẾNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BITTER MELON SLICE, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 500G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHỔ QUA NGUYÊN TRÁI ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07099990: KHÔ QUA TRAI ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07099990: Kim Chi Măng Trúc, loại 470g, 25 lọ/thùng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Kim Chi Măng, loại 470g, 25 lọ/thùng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Kinh giới (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá cẩm tươi (Peristrophe bivalvis) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá cẩm tươi(Peristrophe bivalvis) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá cari (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá cari (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá cari (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh đông lạnh (3 kg/thùng), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh đông lạnh (4 kg/thùng), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh Thái (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chanh tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chùm ngây đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá chuối (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa (4 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa (50 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá Dứa- 50 x 7oz (200g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) | |
- Mã HS 07099990: LA DƯA ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa loại 1 (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa tươi (10kg/thùng & 5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá dứa tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: LÁ GIANG (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá Giang Tươi (Aganonerion polymorphum) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá giang tươi(Aganonerion polymorphum) (xk) | |
- Mã HS 07099990: LÁ KHOAI MÌ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá lốt (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá lốt (4 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá lốt (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá lốt tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá lốt tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá lốt tươi (Piper saigonensis) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá Lốt Tươi (Piper sarmentosum) (xk) | |
- Mã HS 07099990: LÁ MƠ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá nha đam (10kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá quế (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá quế tươi (Cinnamomum) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá quế tươi(Cinnamomum) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá quế xanh (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá sâm tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá Tía tô (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá tía tô tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá tía tô tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá tía tô tươi (Perilla frutescens) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá tía tô tươi(Perilla frutescens) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Lá trầu (xk) | |
- Mã HS 07099990: LÁ VANG (40 X 114 GR) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Măng tre (xk) | |
- Mã HS 07099990: Măng tươi (Bambusa vulgaris) (xk) | |
- Mã HS 07099990: mía cây (xk) | |
- Mã HS 07099990: Mía tím (xk) | |
- Mã HS 07099990: Mướp (xk) | |
- Mã HS 07099990: Mướp hương (xk) | |
- Mã HS 07099990: MƯỚP HƯƠNG (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Mướp hương Tươi (Luffa aegyptiaca) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Mướp hương tươi(Luffa cylindrica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Nấm đông cô (xk) | |
- Mã HS 07099990: Nấm kim châm (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngải bún (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngải búng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngải thái (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò gai (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò gai tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò gai tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngô non (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò om (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò ôm tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò ôm tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò om tuoi (Limnophila aromatica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò om tươi (Limnophila aromatica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngò rí (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngó sen tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngó sen tuoi (Nelumbo nucifera) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngó sen tươi (Nelumbo nucifera) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ngó sen tươi(Nelumbo nucifera) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Nha đam tươi (10kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ớt đỏ loại 1 (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ớt hiểm đỏ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Ớt tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: quả khổ qua (xk) | |
- Mã HS 07099990: Quế đắng (xk) | |
- Mã HS 07099990: rau bạc hà (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau bồ ngót (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cải bẹ xanh (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cải bẹ xanh tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cần nước (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cần nước (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cần nước tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cần nước tươi (Oenanthe javanica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau cần nước tươi(Oenanthe javanica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau càng cua tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: RAU ĐẮNG (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau đắng tươi (Glinus oppositifolius) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dấp cá (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dấp cá (4 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dấp cá (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dấp cá (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dấp cá tươi (Houttuynia cordata) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dấp cá tươi(Houttuynia cordata) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau đay (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau đay (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau đay (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau đay (7 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dền (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dền đỏ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dền đỏ tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dền xanh (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau dền xanh tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: RAU DIẾP CÁ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau diếp cá tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau húng cây (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau húng cây (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau húng cây tươi (Mentha arvensis var javanica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau húng cây tươi(Mentha arvensis var javanica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau húng quế (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau húng quế (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau kinh giới (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau kinh giới (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau kinh giới (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau kinh giới tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau kinh giới tươi (Elsholtzia ciliata) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau kinh giới tươi(Elsholtzia ciliata) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau má (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau má (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau má (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau má tươi (Centella asiatica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau má tươi(Centella asiatica) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau Mồng tơi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: RAU MUỐNG (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống bào (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống bào (10 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống bào (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống bào tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống hột (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống lá (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau muống loại 1 (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau Muống VN (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò gai (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò gai (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò gai (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò om (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò ôm (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò om (3 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò om (4 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò om (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò om (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngò rí (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngót (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngót (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ngót ngắn (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau nhút (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau nhút (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau nhút tươi (Neptunia oleracea) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau ôm tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau quế tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau răm (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau răm (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau răm tươi (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau răm tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau rừng tươi (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau tần ô tươi(Glebionis coronaria) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau tía tô (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau tía tô (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Rau tía tô (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Riềng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Sả cây (xk) | |
- Mã HS 07099990: Sả cây tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: SẢ CÂY TƯƠI (Cymbopogon cittratus), đóng gói 2.0kg/thùng carton. (xk) | |
- Mã HS 07099990: Sả cây, Lemon Grass, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: Sả tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Sả tươi- FRESH LEMON GRASS- Hàng việt nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07099990: SU SU (xk) | |
- Mã HS 07099990: Thì là (xk) | |
- Mã HS 07099990: Thìa là Tươi (Anethum graveolens) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Thìa là tươi(Anethum graveolens) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Mùng tơi (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Tía tô (xk) | |
- Mã HS 07099990: Tiêu xanh (xk) | |
- Mã HS 07099990: TỎI ỚT BẰM, (380G/HỦ, 24 HỦ/THÙNG), HIỆU SUNFAT, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07099990: trái cà nút áo (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái chanh dây tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái đậu rồng (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái đậu rồng (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái đậu rồng (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái đậu rồng (7 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: trái khổ qua (xk) | |
- Mã HS 07099990: trái mướp hương (xk) | |
- Mã HS 07099990: trái mướp khía (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái ổi tươi (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái ớt hiểm đỏ (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái ớt hiểm đỏ (10 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái ớt hiểm đỏ (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái ớt hiểm đỏ (5.7 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái ớt hiểm đỏ (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái tắc (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái tắc (10 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái tắc (5 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái tắc (6 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07099990: Trái thanh long tươi (xk) | |
- Mã HS 07101000: KHOAI TÂY (xk) | |
- Mã HS 07101000: Khoai tây đông lạnh đóng thùng (10 kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07101000: Khoai tây gọt vỏ đông lạnh đóng thùng (10 kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07101000: Khoai tây gọt vỏ hấp đông lạnh đóng thùng (10kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07101000: Khoai tây hấp đông lạnh đóng thùng (10kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07101000: KHOAI TÂY NGUYÊN VỎ HẤP CHÍN ĐÔNG LẠNH (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07102100: ĐẬU HÀ LAN ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, LÀM SẠCH BÓC VỎ, BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ-18C, KHÔNG CHỊU THUẾ VAT-IQF GREEN PEAS PACKING 2X1KG (HANG MÂU- KHÔNG CO GIA TRI THƯƠNG MAI) (nk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu co ve cắt khúc 5cm hấp đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu co ve cắt khúc 5mm hấp đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu cô ve cắt xiên luộc đông lạnh, 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu co ve cắt xiên luộc đông lạnh, PACKING:500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu co ve nguyên trái luộc đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07102200: ĐẬU COVE CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu nành pmt(450 gr x 40 gói/ Thùng)- hiệu: Phú Minh Tâm (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu trắng pmt(450 gr x 40 gói/ Thùng)- hiệu: Phú Minh Tâm (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu xanh hấp chín cấp đông. Đóng gói: 2kg/1 túi, 5 túi/1 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07102200: Đậu xanh pmt(450 gr x 40 gói/ Thùng)- hiệu: Phú Minh Tâm (xk) | |
- Mã HS 07102900: Đậu nành đông lạnh EDAMAME LB (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa bóc vỏ). NSX: PT. MITRATANI DUA TUJUH (0.5kg*20bag/ctn) (nk) | |
- Mã HS 07102900: Đậu nành đông lạnh MUKIMAME (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, đã bóc vỏ). NSX: PT. MITRATANI DUA TUJUH (0.5kg*20bag/ctn) (nk) | |
- Mã HS 07102900: Hạt đậu nành lông đông lạnh (hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, không nguyên hạt)10 kg/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước (nk) | |
- Mã HS 07102900: ĐẬU BẮP CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (500 GR/TÚI, 10 KG/THÙNG). SỐ LƯỢNG: 700 THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07102900: ĐÂU BĂP CĂT LAT ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07102900: Đậu bắp đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07102900: ĐẬU BẮP NHẬT ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07102900: ĐÂU BĂP TRAI ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07102900: Đậu nành rau đông lạnh IQF (đóng gói 450gr/túix15 túi/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07102900: Đậu nành rau nguyên trái chần đông IQF (đóng gói 430gr/hộp, 08 hộp/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07102900: Đậu tương hạt đông lạnh-Glycine max, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07102900: Đỗ xanh hấp nghiền nặn thành viên đông lạnh đóng thùng (10kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07102900: GIÁ ĐỖ (xk) | |
- Mã HS 07102900: Hạt đậu tương đông lạnh, đóng 500g/túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07102900: Khoai môn chiên cấp đông (3kg/ bao PE, 6 bao PE/ thùng, 18kg/ thùng, 1297 thùng). (xk) | |
- Mã HS 07102900: MƯỚP ĐẮNG (xk) | |
- Mã HS 07102900: Qủa đậu tương đông lạnh loại: RB, đóng 500 g/túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07102900: Quả đậu tương muối đông lạnh loại SLB, đóng 500g/túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07102900: RAU CẦN (xk) | |
- Mã HS 07102900: RAU MUỐNG (xk) | |
- Mã HS 07102900: SU SU (xk) | |
- Mã HS 07103000: BÓ XÔI CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07103000: RAU BÓ XÔI CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07104000: 01/ Bắp tươi đông lạnh (nguyên liệu SXXK, dạng hạt, đông lạnh-21 độ C) (nk) | |
- Mã HS 07104000: 11002/ Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK) (nk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp bào đông lạnh (1 thùng/13.62Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp đông lạnh 600g/túi/ VN (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp hai màu hấp chín đông lạnh hiệu BA CÂY TRE (đóng gói 750g x 20 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp hấp (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-600g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp hấp đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp hạt đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp hột hấp chín đông lạnh (40 Bịch x 454 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu UST (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp luộc (Grill City) đông lạnh. 6pcs/bagx16 bag (trọng lượng tịnh 18.15kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: bắp luộc _24 bags x 600g_nhãn hiệu Sonaco (xk) | |
- Mã HS 07104000: bắp luộc _30 bags x 700g_nhãn hiệu Sonaco (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp Luộc có Vỏ- 16 x 29.98oz (3pcs, 850g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp luộc đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp luộc đông lạnh, (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp luộc đông lạnh. 3pcs/bagx32 bag (trọng lượng tịnh 18,15kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp luộc đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NẤU (15 X 3 PCS) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NẤU (20 X 3 PCS) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NẤU (24 X 3 PCS) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NẤU (30 X 3 PCS) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NẤU (32 X 3 PCS) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp hấp chín đông lạnh hiệu BA CÂY TRE (520g x 30 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp hấp không vỏ đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NẾP LUỘC ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp nấu đông lạnh (700Gr-up x 20Bags) 14kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp tím hấp đông lạnh (1 thùng/22.25Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp tím luộc đông lạnh (20 bịch x 3 trái), hàng mới 100%, nhãn hiệu UST (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp trắng hấp chín đông lạnh hiệu AC Foods đóng gói(520g x 30 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp trắng hấp đông lạnh (1 thùng/21.34Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nếp trắng luộc đông lạnh (20 bịch x 3 trái), hàng mới 100%, nhãn hiệu UST (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp nhiều màu đông lạnh, (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NON CẤP ĐÔNG (NW 10 KG/TÚI/THÙNG)- TÊN KHOA HỌC: Zea mays (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NON CẤP ĐÔNG (NW10 KG/TÚI/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NON CẮT DAISY CẤP ĐÔNG (NW10 KG/TÚI/THÙNG)- TÊN KHOA HỌC: Zea mays (xk) | |
- Mã HS 07104000: BẮP NON CẮT KHÚC CẤP ĐÔNG (NW10 KG/TÚI/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp non cắt khúc đông IQF (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp non đông IQF (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp non đông lạnh (10 kg/bịch/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp non luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp non nguyên trái đông IQF (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp tách hạt đông lạnh hiệu BA CÂY TRE (400g x 24 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp tím dẻo hấp, Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx500G (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp tím hấp (3 trái) (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx500G (3Pcs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp tím hấp (5.4 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx454G (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp trái (3 trái x 12 bịch x 190 thùng), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp trắng hấp có vỏ đông lạnh (1 thùng/13.62Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp trắng hấp không vỏ đông lạnh (1 thùng/9.08Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Bắp trắng luộc có vỏ-hàng đông lạnh (11.25 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-750gr/3pcs x 15 (xk) | |
- Mã HS 07104000: Củ riềng cắt lát (48 Bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) | |
- Mã HS 07104000: FROZEN COOKED CORN (BẮP NẾP NẤU CHÍN, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 1KGX10/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07104000: Ngô hạt đông lạnh đóng túi 200g, nhà sản xuât: công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao, nhãn hiệu: Unifoods, thành phần: 100% ngô, dùng làm thực phẩm (xk) | |
- Mã HS 07104000: Ngô hạt đông lạnh, đóng 1kg/ túi, đóng 10 túi/ carton, nhà sản xuất: Công ty CPTP Xuất Khẩu Đồng Giao, nhãn hiệu Unifoods, thành phần: 100% ngô, dùng làm thực phẩm (xk) | |
- Mã HS 07104000: Ngô ngọt cắt khúc lạnh đông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07104000: Trái bắp (Red sweet corn). mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: 12016/ Đậu Bắp Cắt lát đông lạnh (5KG/GÓI X 2GÓI/CARTON, nguyên liệu sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07108000: Hành baro đóng gói đông lạnh (-18 độ), NSX: A-NEX CO.,LTD, quy cách đóng gói: màu xanh: 9kg/túi, màu trắng: 15kg/túi, 1túi/carton, nguyên liệu sản xuất thành phẩm để xuất khẩu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07108000: Hành tây cắt bảo quản đông lạnh (10kg/ctns)- Frozen Cut Onion (10kg/ctn) (Dùg làm ngliệu sx xốt,k mua bán tiêu thụ nđịa) (HH thuộc diện miễn ktra KDTV theo PL1,Muc5 TT15/2018/TT-BNNPTNT 29/10/18) (nk) | |
- Mã HS 07108000: Thức ăn (rau) luộc trong nước tương, hiệu Kikkoman, 150g/hộp, hàng mới 100%, hàng quà tặng cá nhân (nk) | |
- Mã HS 07108000: BẠC HÀ CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bạc hà cắt xéo đông lạnh hiệu ASIAN (đóng gói 250g x 20 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bạc hà thái lát đông lạnh, 9kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: BẮP NON CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (100 THÙNG X 15.00 KGS) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bắp non cắt khúc hấp đông lạnh, PACKING: 250GR/PACK X 40 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: BÍ ĐỎ CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí Đỏ Cấp Đông (Cắt Sợi Không Vỏ) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí đỏ cắt hạt lựu 15mm hấp đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: BÍ ĐỎ CẮT HẠT LỰU CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí đỏ cắt tự do hấp size S đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: BÍ ĐỎ CẮT XÉO CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí đỏ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí ngồi cắt hạt lựu 1cm luộc đông lạnh, 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí ngòi cắt khúc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí ngòi cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Bí ngòi hấp cắt gợn sóng hình cánh quạt đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: Cà rốt cắt sẵn đông lạnh (15mm x15mm)- Frozen Carrot. Đóng 10kg/1 box. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Cà tím gọt vỏ cắt tam giác 10gr hấp đông lạnh, 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS (xk) | |
- Mã HS 07108000: Cộng bạc hà xắt lát đông lạnh (250gr/bag, 24bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 60ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Củ sen cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp (hấp) cắt khúc, cắt lát, tròn đông lạnh, packing: 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS (xk) | |
- Mã HS 07108000: ĐẬU BẮP CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp cắt đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp cắt lát luộc đông lạnh, 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp cắt lát trụng đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: ĐẬU BẮP CẮT NGHIÊNG HẤP ĐÔNG LẠNH, PACKING: 5KGS/PACK X 2PACK/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp cắt xéo đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp cắt xiên luộc đông lạnh, 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS (xk) | |
- Mã HS 07108000: ĐẬU BẮP ĐÔNG LẠNH (20 bao/thùng X 500 GR/bao)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp đông lạnh (7 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-350g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp Kyoka cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp luộc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp nguyên tráI đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: ĐẬU BẮP NGUYÊN TRÁI LUỘC ĐÔNG LẠNH, 1KG/PACK X 10PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu bắp nguyên tráI trụng đông lạnh- size M (xk) | |
- Mã HS 07108000: đậu bắp xay nhuyễn đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07108000: ĐẬU BẮP XAY NHUYỄN HẤP ĐÔNG LẠNH, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: Đậu phộng luộc-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN ALOCASIA IN CHUNKS (DỌC MÙNG CẮT KHÚC, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 250GX24/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN CURRY LEAF (LÁ CÀ RI, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 100GRX30/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN GREEN CHILLI (ỚT XANH, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 500GX24/CARTON) / VN (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN GREEN CHILLI(ỚT XANH, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI: 500GX24/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN LIME LEAVES (LÁ TRÚC, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 100GX30/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Frozen Radish Leaves (Rau cải đông lạnh),quy cách đóng gói: 5kg/túi,hàng không nhãn hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN RED CHILLI (ỚT ĐỎ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 500GX20/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN SPONGE GOURD ROUND CUT (MƯỚP HƯƠNG CẮT KHOANH, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 500GRX20/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN SWEET LEAF (LÁ BỒ NGÓT, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 400GRX20/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: FROZEN WATER MIMOSA (RAU NHÚT, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 200GRX20/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Hành lá xắt nhỏ đông lạnh (100gr/bag, 50bag/ctn, 5kg/ctn, số lượng: 20ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Hẹ đông lạnh cắt 5cm đóng túi 500g x20/ carton. Nhà sx công ty CPTPXK Đồng Giao, nhãn hiệu Shinyei. Dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% ngô hạt (xk) | |
- Mã HS 07108000: Hẹ đông lạnh cắt 5mm đóng túi 500g x20/ carton. Nhà sx công ty CPTPXK Đồng Giao, nhãn hiệu Shinyei. Dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% ngô hạt (xk) | |
- Mã HS 07108000: Hoa bụt giấm không hạt (6 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-250g x 24 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Khổ qua bào lát (500g/PA, 12PA/thùng/6kg) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Khổ qua cắt khúc (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 24 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Khổ qua cắt khúc (500g/PA, 12PA/thùng/6kg) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Khổ qua cắt miếng (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Khổ qua khúc (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx500G (xk) | |
- Mã HS 07108000: KHỔ QUA NGUYÊN TRÁI BỎ HẠT 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07108000: Khoai lang Nhật hấp chín đông lạnh hiệu ASIAN (đóng gói 454g x 32 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá bí cắt đông lạnh (11 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 22 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá cây cối xay đông lạnh đóng thùng (10 kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá chua cắt cấp đông (13.2 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-600gr x 22 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá dấm cắt nhỏ đông lạnh (300gr/bag, 20bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá đay nguyên lá đông lạnh (13.2 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-600g x 22 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá dền cắt đông lạnh (13.2 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-600g x 22 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá dền đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá dứa (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-50Pktsx200G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá dứa đông lạnh, dùng làm thực phẩm cho con người. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá hẹ cấp đông. Đóng gói: 10 kg/ túi/ carton. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: lá khổ qua đông lạnh,đóng gói:272g/túi,số lượng:125 thùng (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá khoai mì (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-20Pktsx500G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá khoai mì (lá non hơn), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx500G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá khoai mì bào (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá lang cắt 1cm-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá lang cắt đông lạnh (13.2 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-600gr x 22 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá lang xay 3-4mm (16.2 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-2lbs x 18 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mật gấu cắt cấp đông (13.2 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-600gr x 22 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mật gấu cắt nhỏ đông lạnh (300gr/bag, 20bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 400ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì đông lạnh, dùng làm thực phẩm cho con người. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì xay 0.5mm-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì xay 2-3mm-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì xay 3-4mm (16.2 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1lb x 36 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì xay 4-5mm-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì xay cấp đông (10 kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 10 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mì xay nhuyễn cấp đông (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1000gr x 10 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mí xay nhuyễn cấp đông (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá mướp đắng đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá ngải cứu cấp đông. Đóng gói: 2.5kg/1 túi, 4 túi/1 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá ngải cứu nghiền cấp đông. Đóng gói: 2.5kg/1 túi, 4 túi/1 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: lá rau đay đông lạnh,đóng gói:227g/túi,số lượng:125 thùng (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá rau lang cắt nhỏ đông lạnh (300gr/bag, 20bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 200ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Lá sâm mùng tơi cắt nhỏ đông lạnh (250gr/bag, 20bag/ctn, 5kg/ctn, số lượng: 200ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Măng non cắt lát (1mm- 1.5mm), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Traysx250G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Me non (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx400G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Mía lau Rễ tranh (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx400G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Mướp đắng (khổ qua) đông lạnh thái lát, loại 400gr/Túi PA, 12kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07108000: MƯỚP KHÍA ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07108000: Nấm rơm đông lạnh, 11kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Nấm rơm đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 30 khay, 300 gam/khay, 9 kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ngò om (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-50Pktsx200G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ngò rí (xk) | |
- Mã HS 07108000: NHA ĐAM CẤP ĐÔNG (PACKING: NW10 KG/TÚI/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt chỉ thiên, không cuống, đông lạnh, đóng gói 1kgs/ túi PE, đóng 10kg/thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đỏ đông lạnh- FROZEN RED PEPPER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đỏ đông lạnh, (6Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đỏ đông lạnh, 20kgs/ bags,(1200 BAGS), dùng làm nguyên liệu thực phẩm,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đỏ đông lạnh-18 độ C (Frozen Red Chill), bỏ cuống (20kg/bao), (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh 1 11kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh 8kg/thùng (xk) | |
- | - Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh- FROZEN RED CHILLI (-18'C) (xk) |
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh, 20kg/kiện- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 10 bịch, 1 kg/bịch, 10 kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07108000: Ớt không cuống đông lạnh 1,000gr/ bịch,10 bịch/ thùng, Xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07108000: RAU MUỐNG (SPINACH) (xk) | |
- Mã HS 07108000: RAU MUỐNG LUỘC CHÍN ĐÔNG LẠNH (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Rau ngải cứu cấp đông, hàng do việt nam sản xuất,mới 100% (N.W: 15kgs/G.W: 16kgs/ 680 carton (xk) | |
- Mã HS 07108000: RAU NHÚT ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07108000: Rau thì là (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bằm (không màu) (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-50Pktsx200G (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bằm đông lạnh, (15.89Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bằm đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bằm đông lạnh, (9.53Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bào (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bào đông lạnh (100gr/bag, 120bag/ctn, 12kg/ctn, số lượng: 80ctns) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả bào đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả cây (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-20Pktsx500G (xk) | |
- Mã HS 07108000: SÃ CÂY (CITRONELLA) (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả cây 15cm (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-2 x 25 x 200g (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả cây bảo quản lạnh (22 thùng:10kg/ thùng, 15 thùng: 18kg/thùng), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả cây đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả cây đông lạnh, (500g/bao x 20 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả xay (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk) | |
- Mã HS 07108000: Sả xay nhuyễn (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 12 (xk) | |
- Mã HS 07108000: súp lơ xanh đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07109000: Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản-18oC (nk) | |
- Mã HS 07109000: RAU HỖN HỢP ĐÔNG LẠNH- KHÔNG CHỊU THUẾ VAT, BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ-18C- IQF MIXED VEGETABLES, PACKING 2X1KG (HANG MÂU- KHÔNG CO GIA TRI THƯƠNG MAI) (nk) | |
- Mã HS 07109000: Frozen block- Budae (hỗn hợp rau củ đông lạnh gồm: cải thảo, hành baro, bắp cải, nấm đùi gà),quy cách đóng gói: 10kgs/carton,hàng không nhãn hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07109000: Frozen block- Chadol (hỗn hợp rau củ đông lạnh: hành baro, nấm đông cô, ớt),quy cách đóng gói: 10kgs/carton,hàng không nhãn hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07109000: Frozen Mixed vegetable block-CH (hỗn hợp rau củ đông lạnh: hành baro, rau cải, lá vừng, tảo biển),quy cách đóng gói: 4kg/túi,hàng không nhãn hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07109000: RAU CỦ THẬP CẨM ĐÔNG LANHJ (xk) | |
- Mã HS 07109000: RAU HỖN HỢP (xk) | |
- Mã HS 07112090: TRÁI Ô LIU ĐEN CẮT LÁT NGÂM NƯỚC MUỐI 3X2840ML- CRESPO SLICED BLACK OLIVES. (nk) | |
- Mã HS 07114090: Cải xalat muối (65kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa cải muối 500g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối (65 kg/kiện). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối (65kg/ thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối 36 kiện, 450kg/kiện hàng mới xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối 450 kg/kiện, 36 kiện.NSX: Công ty cổ phần thực phẩm Đức Lộc. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối đã được sơ chế đóng trong thùng gỗ. (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối đóng thùng phuy nhựa 260 lít (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa gang muối (700kg/ thùng) Đơn vị tính là Thùng (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa gang muối (Loại B) 500kg/kiện, 36 kiện, hàng mới xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa gang muối loại 2 (460kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07114090: DƯA LEO MUỐI (15KG/BAG).MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07114090: dưa mắm 1kg/hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07114090: DƯA MẮM NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X430G (xk) | |
- Mã HS 07114090: Dưa muối 500gr/túi, hiệu: ngọc liên/ (xk) | |
- Mã HS 07114090: mắm dưa 550gr/ (xk) | |
- Mã HS 07114090: mắm dưa 900gr/ (xk) | |
- Mã HS 07114090: Quả dưa chuột muối/GHERKINS IN BRINE,190kg/ kiện,80 kiện hàng mới xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 07114090: TPDCM5/ Dưa chuột muối đã được sơ chế, dạng đóng trong thùng gỗ. (xk) | |
- Mã HS 07115190: NẤM RƠM MUỐI SALTED STRAW MUSHROOM LOT NO: 150/2020- PEELED M SIZE (25-30MM),XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk) | |
- Mã HS 07115190: NẤM RƠM MUỐISALTED STRAW MUSHROOM LOT NO: 150/2020- BROKEN (MIX CAP, SKIN AND STEM)XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk) | |
- Mã HS 07119090: CKM/ Củ kiệu muối (dạng thô đã được ướp muối mặn). (nk) | |
- Mã HS 07119090: Dưa muối PICKLED gồm 12 thùng (1 thùng 1kgx16 gói) hạn sử dụng T03.2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07119090: Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối, chưa ăn được ngay, đóng gói (1560 x 16kg/thùng cartons. 2 x 20kg/thùng cartons). Hàng do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 07119090: Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối chưa ăn được ngay (18kg/ hộp). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07119090: Rau tỏi núi muối Pickled Wild Garlic dùng làm nguyên liệu để tẩm ướp với nước xì dầu, 15kg,19kg và 20kg/thùng, Ngày SX: 06/06/2020, HSD: 2 năm kể từ NSX. Nhà SX: HAILIN TIANLONG, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07119020: Lá ớt muối đã được sơ chế đóng trong thùng gỗ. (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt 4-7cm muối acid đóng thùng 260 lít (130kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt HiỂM (SALLY) (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt hiểm đông lạnh, Packing: 1000g/pack (xk) | |
- Mã HS 07119020: ớt muối (700kg/thùng) Đơn vị tính là Thùng (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối 400 kg/thùng, 36 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối 500 kg/thùng, 108 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối 500 kg/túi, đóng trong 144 kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối 60 kg/thùng, đóng trong 600 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối, 200 kg/ túi, 72 thùng (1 túi/ 1 thùng). NSX: Công ty cổ phần thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 % (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối, 450 kg/kiên, 72 kiện. NSX: Công ty cổ phần thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 % (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt muối, 500 kg/ kiện, 108 kiện. NSX: Công ty cổ phần thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 % (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt ngâm muối, đóng 500kg/kiện, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07119020: Ớt quả muối,500kg/ kiện,144 kiện hàng mới xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 07119050: Hành phi gói. Nhãn hiệu: Red Rose (500Gr/Gói, thùng 36 Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119050: Hành phi hủ. Nhãn hiệu: Red Rose (500Gr/Hủ, 24 Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119060: Tắc xí muội. Nhãn hiệu: Tấn Lộc (900Gr/hủ, 15 Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bạc hà (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào (4kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bông điên điển (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Bông so đũa (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cà nút áo (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cà nút áo (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cà nút áo/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cà pháo tươi (Solanum undatum) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cà pháo tươi(Solanum undatum) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cải bẹ xanh (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cải xanh (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cau tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cây sả tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cây sả tươi (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cây sả tươi (3kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cây xả tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cóc tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Cơm sầu riêng (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ hành tím (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ khoai lang (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ ngải bún (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ nghệ (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ nghệ tươi (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ nghệ tươi (8kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ Riềng (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ riềng tươi (1.2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ riềng tươi (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Củ sắn (xk) | |
- Mã HS 07119090: Đậu đũa (xk) | |
- Mã HS 07119090: Đu đủ xanh (xk) | |
- Mã HS 07119090: Đu đủ xanh/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Dưa cải chua ngọt loại 500gram, Hiệu Nam Thăng Long, 24 túi/thùng hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Giấm táo 800g/ hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07119090: Hành lá (xk) | |
- Mã HS 07119090: Hành lá (hành ta) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Hành lá tươi (4kg/box)/ VN (Hãng mẫu) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Hành tím (xk) | |
- Mã HS 07119090: Hạt sen tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Húng lũi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Khoai lang (xk) | |
- Mã HS 07119090: Lá Chuối (xk) | |
- Mã HS 07119090: Lá giang (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Lá lốp (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Lá nha đam (10kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Lá quế (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măng muối (khối lượng tịnh: 18kg/carton). Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măng nguyên cây (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măng tre được bảo quản bằng dung dịch muối (11kg/kiện)/ VN Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măng tre muối (460kg/ thùng).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măng tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măng tươi 1kg đã được bảo quản bằng khí Sunphurơ (12 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất.HSD30/12/2021 (xk) | |
- Mã HS 07119090: Măngbúp củ 1kg đã được bảo quản bằng khí Sunphurơ (12 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất.HSD30/12/2021 (xk) | |
- Mã HS 07119090: Mít lột vỏ (xk) | |
- Mã HS 07119090: Mít tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Mồng tơi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Mướp hương tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Mứt bí (xk) | |
- Mã HS 07119090: Nghệ tươi (1.2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ngò gai (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ngò gai (3kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ngò om (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ngò rí (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ngó sen muối/ VN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ngọn măng tre muối (18kg/carton). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Nha đam (xk) | |
- Mã HS 07119090: Nha đam tươi (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Nhãn tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ổi tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ớt không nguyên quả (nghiền kích thước 3-5mm) loại quả to, 550kg/kiện, 18 kiện, hàng mới xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ớt nghiền muối, 96 thùng, 700kg/thùng; hàng mới xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ớt quả muối 80 kiện, 200kg/kiện hàng mới xuát xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ớt quả muối, 20kg/kiện, 595 kiện, hàng mới xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07119090: Ớt quả muối, 600 thùng, 60kg/thùng; hàng mới xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 07119090: Quế Đắng (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau cần nước (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau cần nước (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau Cần nước (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau cần nước tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau cần nước/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau củ sấy 1300g/túi. hiệu: Mộc SHOP/ (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau đắng (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá (3kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá (7kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau đay (4kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau đay xanh tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau dền (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau dền (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau diếp cá (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau diếp cá tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau húng cây (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau húng cây (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau húng cây (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau húng cây tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau húng cây/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau húng quế tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau kinh giới (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau Kinh giới (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau kinh giới tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau kinh giới/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau má (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau má (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau má tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau má/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi (3kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau muống (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau muống bào (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau muống bào (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau muống lá (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau muống tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau ngò gai (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau ngò gai tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau ngò om (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau Ngò om (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau ngò om tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau ngót (1kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau nhút (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau răm (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau răm (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau răm tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau răm/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau Tía tô (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau Tía tô (10kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau tía tô (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau tía tô tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Rau Tía tô/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây (1.2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây (4kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: SẢ CÂY ĐÔNG LẠNH-FROZEN LEMON GRASS STICK, 1 THÙNG GỒM:30BAGS * 200G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (1.2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (3kg/ctn) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sả tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Sầu riêng lột vỏ (xk) | |
- Mã HS 07119090: Tía Tô (xk) | |
- Mã HS 07119090: Tiêu xanh (xk) | |
- Mã HS 07119090: Tỏi đen (xk) | |
- Mã HS 07119090: TP. 013- 006/19/VD/ Măng tre muối (18kg/ Carton) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07119090: TPCKM10/ Củ kiệu muối (dạng thô- ướp muối mặn) đã được gia công, sơ chế. (xk) | |
- Mã HS 07119090: TPCKM11/ Củ kiệu muối (dạng thô- ướp muối mặn) đã được gia công, sơ chế. (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái cà nút áo tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái cà pháo xanh tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái cau tươi rời (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái chanh dây tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa (5kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu đủa tươi (10kg/carton) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng (2kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái Đậu rồng (3kg/box) (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng/ VN/ VN (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái mướp tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái ớt đỏ tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái ớt hiểm đỏ tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái ớt xanh tươi (xk) | |
- Mã HS 07119090: Trái Sầu Riêng Lột Vỏ (xk) | |
- Mã HS 07119090: Xà lách muối (loại B) 500kg/kiện, 36 kiện. hàng mới xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07119090: Xí muội tươi (xk) | |
- Mã HS 07122000: Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20 kg x 150 thùng, NSX:tháng 04/20-HSD:tháng 04/21)- nguyên liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) | |
- Mã HS 07122000: Bột hành Onion Powder (20Kgs/thùng)-902012 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 07122000: Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S(Nguyên liệu nhập sx bột mì trộn) (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành băm-DEHYDRATED ONION (1 thùng 11.08 kg). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành tây băm nhỏ (20 kgs/thùng)- Minced Onion- 20Kgs (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành tím cắt lát mới chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), tên khoa học: Assorted, đóng bao 12kg, tổng 364 bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành tím cắt lát mới, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), tên khoa học: Allium cepa, đóng bao 14kg, tổng 485 bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành tím sấy DEHYDRATED PINK ONION FLAKES, NSX: 21/04/2020, NHH: 20/04/2022, 14kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành tím thái lát sấy khô(hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:GUJARAT FOODS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành trắng cắt lát mới chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), tên khoa học: Assorted, đóng bao 14kg, tổng 108 bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07122000: Hành trắng sấy- DEHYDRATED WHITE ONION FLAKES, NSX: 21/04/2020, NHH: 20/04/2022, 14kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07122000: BAO VẢI (xk) | |
- Mã HS 07122000: CỦ CẢI KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07122000: CỦ HÀNH CHIÊN GIÒN Fried Onion,12 Jars/ctn; 1 jar 36oz;12 kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07122000: FRIED ONION: HÀNH PHI TAY NINH ONLINE 164 STREET 784, HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk) | |
- Mã HS 07122000: Hành củ khô loại nhỏ, số lượng: 200 bao, trọng lượng tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH ĐỎ (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH HƯƠNG SẤY KHÔ 100G-DRIED ONIONS SLICE, HIỆU:CON NGUA, 20BAO/ THÙNG, 100G/BAO,HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH HƯƠNG SẤY KHÔ 500G-DRIED ONIONS SLICE, HIỆU:CON NGUA, 12BAO/ THÙNG, 500G/BAO,HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI (xk) | |
- Mã HS 07122000: Hành phi (3kg/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI MUỐI (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI/ H (xk) | |
- Mã HS 07122000: Hành Sấy (20kg/1 Thùng) (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07122000: Hành Tây (xk) | |
- Mã HS 07122000: Hành tây đà lạt (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH THÁI LÁT (xk) | |
- Mã HS 07122000: HÀNH TÍM (xk) | |
- Mã HS 07122000: MUỐI ĂN (xk) | |
- Mã HS 07122000: NGHỆ TÂY (xk) | |
- Mã HS 07123100: Nấm mộc nhĩ khô, đóng bao 50 kg/bao, không có nhãn hiệu, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhỉ (nấm mèo) khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100% (Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT- BTC ngày 16/12/2008) (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ (nấm mèo)- không hiệu, 80 carton,hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricula Ảuicularia), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 15kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến, 15kg/bao, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen sấy khô 300 hộp Cartons/3000kilogam (tên khoa học: auricularia auricula),chưa qua chế biến, từ nha sản xuất LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen(tên khoa học AURICULARIA AURICULA), khô chưa qua chế biến, chưa đóng gói bán lẻ.Nhà sản xuất:XUZHOU GUIFENG FOOD CO., LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô (tên khoa học: Auricularia auricula) chưa qua sơ chế, đã sấy khô dùng làm thực phẩm.Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến(Auricularia polytricha). hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói không đồng nhất:11.5kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula-judae, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường (chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 12,7kg/ carton, 660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ sấy khô (Tên khoa học:Auricularia polytricha). Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) | |
- Mã HS 07123200: mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học (Auricularia auricula judae 960 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites. (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ trắng khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mục nhĩ đen khô, tên khoa học: auricularia auricula, đóng gói 1320 CT: 8kg/CT, 660 CT: 10kg/CT, hàng ko thuộc danh mục Cites, nsx: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTDmới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo khô- (DRIED BLACK FUNGUS) 15kg/Carton Hàng chua qua sơ chế, không ăn được ngay (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07123200: NẤM MÈO KHÔ (Dried black wood ear (Botanic name: Auriculariales fungus)(13kg/carton)- DÙNG LÀM THỰC PHẨM (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo sợi- (DRIED BLACK FUNGUS SLICES) 12kg/Carton Hàng chua qua sơ chế, không ăn được ngay (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, 10kg/bao, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến,(Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) (nk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ 10 kg/kiện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ cắt sợi, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô lát mỏng, tên khoa học: Auricularia auricula,12kg/pk, tổng 346CT, Hàng do Việt Nam sx. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô, tên khoa học: Auricularia auricula,15kg/pk, tổng 425CT, Hàng do Việt Nam sx. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ loại 2 (500g x 100bags/carton) Hàng mới 100% do VN sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mọc nhĩ Saviva (10.00kg/thùng). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ, 100g/ 1 túi.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ, hàng đóng trong 40 thùng, 130 gói/thùng, 100 g/gói, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ. Quy cách: 100g/gói, 60 gói/ thùng. Hiệu: Tùng thúy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: NẤM MÈO (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo 50kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo cắt sợi Black Fungus Strips (50x100g), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo khô (15 kg/1 carton) (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo khô Black Fungus (50x100g), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo Nguyên Tai (100 Gr X 50 Gói/ Thùng) (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo Nguyên Tai (5 Kg X 1 Bag (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo nguyên tai- 50bag x 2.5oz (70g)- nhãn hiệu 3 Miền (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm mèo sợi (12 kg/1 carton) (xk) | |
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo Sợi- 50bag x 2.5oz (70g)- nhãn hiệu 3 Miền (xk) | |
- Mã HS 07123200: NẤM MÈO TRẮNG (50 X 100 GR)(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123300: Nấm mộc nhỉ trắng khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, 8kg/bao, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07123300: Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, (Đã sấy khô. 1 thùng 10kg). Hàng mới 100% (Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT- BTC ngày 27/02/2015) (nk) | |
- Mã HS 07123300: Nấm tuyết khô, tên khoa học: Tremella fuciformis, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123300: Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát-Nấm tuyết sấy khô- Dried White Fungus(05kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 07123300: Nấm tuyết Lotus (60gr/gói, 30gói/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm đông cô khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100% (Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT- BTC ngày 16/12/2008) (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô (Lentinula Edodes), chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô).Quy cách: 16kg/thùng. NSX: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô (tên KH: Lentinula edodes) chưa qua chế biến, hàng mới 100%.Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 14kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07123920: nấm hương khô chưa qua chế biến (Lentinula Edodes). hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô DRIED SHIITAKE,tên khoa học:LENTINUS EDODESđóng gói loại: 13kg/CT, 12kg/CT,11kg/CT, 25kg/CT, hàng ko thuộc danh mục Cites, nsx: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTDmới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường (chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 16kg/carton, 170 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô mới qua sơ chế thông thường(sấy khô)(Lentinus edodes),hàng không thuộc danh mục cites,mới100%,hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT.NSX:SUIZHOU LIESHAN ECOLOGICAL FOOD SCIENCE (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô thái lát (Lentinula edodes),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô. NSX: XIXIAXIAN MINGZHU FOOD CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô(Nấm đông cô) chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô, Shiitake Mushroom, (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, (12, 13, 15, 16kg/bao), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes, chưa qua chế biến, 353 CTNS, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô (Lentinula edodes), hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô (tên khoa học: Lentinula edodes). Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô 360 hôp Cartons/ 5670kilogam (tên khoa học: Lentinula edodes), chưa qua chế biến, từ nha sản xuất LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (15 kg/carton) (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm khô chưa qua chế biến, Loại A,(Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm linh chi khô (tên khoa học:Ganoderma lucidum) hàng chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm,mới 100%. NSX: 10/02/2020; HSD: 10/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm linh chi khô đã thái lát (tên khoa học:Ganoderma lucidum) hàng chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm,mới 100%..NSX: 10/02/2020; HSD: 10/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 07123990: Chân nấm đông cô sấy khô (sơ chế sấy khô)(SHIITAKE STEMS). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123990: FD BỘT NẤM TUYẾT SẤY KHÔ,NL sản xuất, 10 kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 07123990: FD Nấm tuyết (sấy khô), Nguyên Liệu sản xuất, 3kg/thùng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123990: FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ 3KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm chaga khô (dùng để pha trà, không dùng làm dược liệu)- Tên khoa học: Inonotus obliquus (hàng không thuộc danh mục của Thông tư 04/2017-BNNPTNT) (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm đầu khỉ khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Hericium erinaceus, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm đen (đông cô), không hiệu, 585 carton- hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm hương khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến, 14.067kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm khô Cèpes Extra (Dried Porcini) 500gr (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm khô Morilles Extra 250gr (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm khô Sabarot- Bolets Et Cèpes Séchés 500gr (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm khô Trompettes de la mort 500gr (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm phục linh khô.(Tên khoa học: Poria cocos). Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm rừng hỗn hợp khô Sabarot- Mélange Forestier (Dried Mixed Forest Mushrooms) 500gr (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm sữa hổ khô- Lignosus Rhinocerus. Hàng qua sơ chế thông thường dùng làm thực phẩm. Đóng 1 bao 21 kgs (nk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm trắng,không hiệu, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT (nk) | |
- Mã HS 07123990: NPL055/ Bột nấm SHIITAKE EXTRACT HD-1(thành phần:Dextrin,Cassava,Sweet potato,Shiitake mushroom,Salt,Diatomaceous earth) (nk) | |
- Mã HS 07123990: NPL056/ Nấm sấy khô(SHIITAKE MUSHROOM) (nk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm Hương (10kg/1 Thùng) (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm Hương do Việt Nam sản xuất, hàng hóa mới 100%. Hàng hoá được đóng trong 1 kiện có kích thước 40x30x14 cm. (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô 100gr x 50 túi hiệu Datafood. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương Kibaco.Xuất xứ Việt Nam (50g/bag,50bag/box3.5Kg) (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương, 100g/ 1 túi.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương, hàng đóng trong 10 thùng, 130 gói/thùng, 100 g/gói, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123920: Nấm hương, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07123990: 74052/ FD Nấm Tuyết (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07123990: 74111/ FD Bột nấm Tuyết (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07123990: CỦ CẢI SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07123990: HẠT KỶ TỬ KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07123990: KHOAI MẬT SẤY (xk) | |
- Mã HS 07123990: KHOAI TÂY QUE (xk) | |
- Mã HS 07123990: LÁ GIANG KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07123990: NẤM (xk) | |
- Mã HS 07123990: nấm linh chi 1kg/ (xk) | |
- Mã HS 07123990: NẤM MÈO (xk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm rơm (40x400g) (xk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm rơm đóng hộp đóng gói 425 gr x 24 lon,hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm rơm đóng hộp UM-CHINA DELIGHT đóng gói 425 gr x 24 lon,hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm rơm đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07123990: Nấm tuyết (1kg/túi),nsx: Lac Long/ (xk) | |
- Mã HS 07123990: NẤM TUYẾT KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07123990: NẤM TUYẾT SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07123990: RAU NGÓT SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07123990: thực phẩm cá cơm chay 250 gram/ (xk) | |
- Mã HS 07123990: TUYẾT LIÊN TỬ (xk) | |
- Mã HS 07129010: 21221/ Bột tỏi HAL (Garlic powder) (nk) | |
- Mã HS 07129010: BỘT TỎI (nk) | |
- Mã HS 07129010: Bột Tỏi (Garlic Powder, tên khoa học: Allium sativum, 20 kg x 55 thùng, NSX:tháng 04/20-HSD:tháng 04/21)- nguyên liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Bột tỏi C (N)-Garlic Powder C (N)(10kg/ctn)(Hàng thuộc diện miễn kiểm dịch do điều kiện loại trừ đã được nghiền thành bột và được đóng trong bao bì có ghi nhãn)(Đã kiểm hóa theo TK102964994203) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Bột tỏi Garlic Powder (20Kgs/thùng)- 902013 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Bột tỏi/ Garlic Powder-13430A20S(Nguyên liệu nhập sx bột mì trộn) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Dehydrated Garlic Powder- Bột tỏi khô dùng sản xuất thực phẩm. 20kg/thùng. HSD: 02/06/2021, 31/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 07129010: Gia vị- Bột tỏi- ATLAS GARLIC POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi cắt nhỏ mới chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), tên khoa học: Assorted, đóng bao 20kg, tổng 25 bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô chưa qua chế biến (Đóng bao đồng nhất 20kg/bao, Hàng do Trung Quốc sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, chưa bóc vỏ, dùng làm thực phẩm. (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, chưa qua chế biến (đóng gói đồng nhất 20kg/bao). Hàng do TQSX. (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, đã bóc vỏ, dùng làm thực phẩm. (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, dùng làm thực phẩm (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi đen khô, nhãn hiệu Tỏi Kim Cương ĐÔNG Á, hàng xuất tặng công ty ANAM ELECTRONICS trả lại, 200g/hộp, HSD: 25/03/2022- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi khô- Dehydrated Garlic Flakes, NSX: 23/04/2020, NHH: 22/04/2022, 25kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi sấy khô-Dehydrated Garlic Flakes A Grade(25kg/bao))hàng nông sản sơ chế không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT#219/2013/TT-BTC (sửa đổi bởiThông tư 26/2015/TT-BTC) (nk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT BÍ ĐỎ (SẤY KHÔ, 16KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX) (nk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (8kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT BÓ XÔI (SẤY KHÔ, 10KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX) (nk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT CẢI BÓ XÔI SẤY KHÔ (10kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Bột rau khô cần tây/ Celery Powder-12930A20S (Nguyên liệu nhập sx bột mì trộn) (nk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT RAU NGÓT (SẤY KHÔ, 14KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX) (nk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT RAU NGÓT SẤY KHÔ (10kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 07129090: cây dọc mùng (taro stem) đã sấy khô và đóng gói dán nhãn, 25 kg/ bag (400 BAG) (nk) | |
- Mã HS 07129090: CC-K/ Cà chua cắt lát sấy khô 3*3mm (596356 Tomato Flake 3*3mm) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Củ cải sấy khô (KH: Raphanus sativus), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES (nk) | |
- Mã HS 07129090: FD BÍ ĐỎ SẤY KHÔ 8KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX (nk) | |
- Mã HS 07129090: Gia vị- Lá mùi tây khô nghiền- ATLAS PARSLEY RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Gia vị- Lá Oregano khô nghiền- ATLAS OREGANO RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Gia vị- Lá xô thơm khô nghiền- ATLAS SAGE RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (dùng để làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hành củ khô(dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hành lá khô (TQSX) Hàng chưa qua ngâm tẩm, chế biến (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hành lá khô thái lát do TQSX (hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hoa hien khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, (1 thùng 10kg) (Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) (nk) | |
- Mã HS 07129090: Hoa kim châm khô (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá húng dồi hiệu Transgourmet (Basil) (chỉ qua sơ chế thông thường)- Basilic Entier 500g (500gr/túi). HSD: 31/08/2022 (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá húng quế khô hiệu DANI- Basil Leaves loại 125G (nsx: 06/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá húng tây khô hiệu DANI- Herb Thyme Leave loại 300G (nsx: 21/02/2020, hsd: 31/01/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá hương thảo khổ hiệu DANI- Herb Rosermary Leave loại 300G (nsx: 04/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá hương thảo khô hiệu DANI- Rosermary Leaf loại 2KG (nsx: 19/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá kinh giới khô hiệu DANI- Oregano Leaf loại 1KG (nsx: 12/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá mùi tây hiệu Transgourmet (Parsley) (chỉ qua sơ chế thông thường)- Persil Fleuille 500g (500gr/túi). HSD: 30/11/2022 (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá mùi tây khô hiệu DANI- Parsley Leave loại 100G (nsx: 31/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá nguyệt quế khô hiệu DANI- Bay Leaves loại 100G (nsx; 23/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá thơm khô tổng hợp hiệu DANI- Herb Provence Leave loại 250G (nsx: 11/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Lá thơm tổng hợp khô hiệu DANI- Herb Provence Leave loại 1.5KG (nsx: 19/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Măng tre khô thái lát, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07129090: MORERM03/ Lá kinh giới đã được sấy khô ở dạng nguyên (nk) | |
- Mã HS 07129090: Ngò rí sấy khô cắt nhỏ AD CORIANDER LEAVES, HSD: 04/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) | |
- Mã HS 07129090: Nguyên liệu thực phẩm: Bột chiết xuất lá dứa W120M- Pandan extract Powder W120M; Ngày SX: 29/05/2020, Hạn SD: 29/05/2021. quy cách: 10kg/thùng carton; Tổng cộng: 50kg/05 thùng carton. (nk) | |
- Mã HS 07129090: Tỏi củ khô (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà hoa đậu biếc hữu cơ- ORGANIC BUTTERFLY PEA TEA DRINK (25g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà lá bạc hà hữu cơ- ORGANIC KITCHEN MINT TEA BAG (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu THREE H. HSD: 09/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà sả thảo dược hữu cơ- ORGANIC LEMONGRASS HERBAL TEA (50g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược cỏ ngọt hữu cơ- ORGANIC STEVIA HERBAL TEA (35g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược hoa bụp giấm với cỏ ngọt hữu cơ- ORGANIC ROSELLA WITH STEVIA HERBAL TEA (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu THREE H. HSD: 21/04/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược lá dứa hữu cơ- ORGANIC PANDANUS TEA DRINK (15g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược lá dứa và cỏ ngọt hữu cơ- ORGANIC PANDANUS WITH STEVIA HERBAL TEA (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu THREE H. HSD: 23/04/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược sả và hoa đậu biếc hữu cơ- ORGANIC LEMONGRASS AND BUTTERFLY PEA HERBAL TEA (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07129010: Bột tỏi (20kg/ carton), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129010: Bột tỏi (nhãn hiệu: Barona), hàng đóng gói đồng nhất (5kg/túi x 15 kg/thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129010: Bột tỏi chưa qua chế biến thêm, Garlic powder BT-151210, 10kg/túi, 2 túi/thùng, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129010: BỘT TỎI HIỆU CON NAI (501 GR/1 GÓI)(1CTN/20 GÓI). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129010: Củ tỏi khô dùng để chế biến thực phẩm; 10kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07129010: TỎI (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô 100 bao; 20kg/01bao, hàng bao lưới: hàng không có nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, số lượng: 200 bao(25kg/bao), trọng lượng tịnh: 25 kg/bao, trọng lượng cả bì: 25,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô; Số lượng: 10070 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh: 21-25 kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi khô (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi khô đã chế biến đóng gói để bán lẻ 0.5kg/ bag,ko nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi phi, Hiệu Nam Thăng Long, 250g/túi, 24 túi/thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129010: TỎI SẤY (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi tươi 1 LB/ túi (4.6 kgs/ 10 túi; 10 túi/ hộp). (xk) | |
- Mã HS 07129010: Tỏi tươi 5 LBS/ túi (13.7 kgs/ 6 túi; 6 túi/ hộp). (xk) | |
- Mã HS 07129090: 2 NẤM VÀNG (xk) | |
- Mã HS 07129090: 71007/ FD Đậu Bắp sấy khô (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74011/ FD Ngò rí (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74057/ Bột Rau Ngót (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74063/ Bột bó xôi (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74063/ Bột cải bó xôi (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74065/ Bột bí đỏ (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74074/ FD Rau Bó Xôi (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74081/ FD Cà Rốt (sấy khô) 2-3mm (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74106/ FD Bí Đỏ (sấy khô) (xk) | |
- Mã HS 07129090: 74147/ FD Cà Rốt (sấy khô) 10x2x2 (xk) | |
- Mã HS 07129090: AD Bắp cải sấy khô 30M (AD Cabbage 30M) (xk) | |
- Mã HS 07129090: BỊCH LÁ DỨA (xk) | |
- Mã HS 07129090: BL-MGO45-ETO-03/ Lá kinh giới xay tiệt trùng bằng khí ETO (xk) | |
- Mã HS 07129090: BÔNG CÚC ĐƯỜNG PHÈN (xk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT GỪNG HIỆU CON NAI (502 GR/1 GÓI)(1CTN/20 GÓI). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Bột hành (20kg/ carton), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: BỘT KHOAI Casava Stick,80 bags/ctn; 1bag 7oz; 15,8 kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Bột lá gai sấy khô. Đóng gói: 2kg/1 túi, 5 túi/1 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Bột lá ngải cứu sấy khô. Đóng gói: 2kg/1 túi, 5 túi/1 thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Bột ngải cứu sơ chế sấy khô hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Bột rau má (200 gr/ 1 bag) (xk) | |
- Mã HS 07129090: bột rau má/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: Bột sắn dây Radix Puerarie Flour,20 jars/ctn; 1 jar 14oz; 8kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: CẢI SÁ BẤU (xk) | |
- Mã HS 07129090: Cây sương sáo đã được sấy khô làm sạch đóng kiện. Tổng 270 kiện tương đương14781 kg. Hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất. #VN (xk) | |
- Mã HS 07129090: Cây sương sáo khô hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07129090: Củ hành khô dùng để chế biến thực phẩm; 35kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07129090: Củ hành tím ta loại khô, số lượng:100 bao, trọng lượng tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07129090: ĐẰNG SÂM SẤY (xk) | |
- Mã HS 07129090: ĐẬU XANH CÒN VỎ HIEPNONG 450Gx20 (xk) | |
- Mã HS 07129090: DRIED MUSHROOM, HEAT AT 200C, PN NUMBER: 200324100104, MANUFACTURER: HUONG XUAN- 991-994 BEN THANH MARKET, DIST 1, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NẤM KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Cà tím sấy khô 7mm (FD Nasu 7mm) (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Cải ngọt sấy khô (FD Komatsuna) (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Cải thìa sấy khô (FD Chingensai) (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Giá đậu sấy khô CA (FD Moyashi CA) (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Hẹ sấy khô 20 (FD Nira 20) (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Rau bó xôi sấy khô 20L (FD Horenso 20L) (xk) | |
- Mã HS 07129090: FD Rau viên hỗm hợp sấy khô 144 (gồm cải thảo, ớt chuông, cải thìa, giá) (FD IY Yasai Block 144) (xk) | |
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (10kg/bao) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Hành củ khô; Số lượng: 130 bao (Hàng đóng gói không đồng nhất trọng lượng tịnh: 38-42 kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 07129090: HÀNH PARO SẤY (xk) | |
- Mã HS 07129090: hành phi 0.4kg/1 hộp/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: HÀNH PHI VỚI DẦU ĐẠI PHÁT 400Gx12 (xk) | |
- Mã HS 07129090: hành phi/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: Hành phi, Hiệu Nam Thăng Long, 1kg/túi, 10 túi/thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Hành sấy khô 100gr/ bịch, 50 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Hành tím sấy khô, đã chế biến đóng gói để bán lẻ 1kg/ bag, ko nhãn hiệu,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Hạt sen khô Kibaco.Xuất xứ Việt Nam (100gam/bag,50bag/box6Kg) (xk) | |
- Mã HS 07129090: KHỔ QUA SẤY KHÔ Dried Bitter Gourd,36boxes/ctn; 1box1,4oz; 2kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: KIM NGÂN HOA (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ DỨA KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI LANG CẮT 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07129090: Lá khoai mì (24 x 500g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI MÌ NGUYÊN LÁ 1KG, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI MÌ XAY 500GR WS, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI MÌ XAY 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ SÂM SẤY (xk) | |
- Mã HS 07129090: LÁ SƯƠNG SÂM KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07129090: Lá sương sáo khô, đóng trong packages, 1 pk 57 kg, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: Măng khô (1kg/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: Măng khô (khối lượng tịnh: 30kg/bao). Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) | |
- Mã HS 07129090: Măng khô Bắc Kạn (500g/hộp), nsx: Donam Co/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: Măng khô loại A (khối lượng tịnh: 30kg/bao). Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) | |
- Mã HS 07129090: Mướp đắng (khổ qua) khô (10kg/ thùng300 thùng), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07129090: NẤM BÀO NGƯ (xk) | |
- Mã HS 07129090: NẤM BÀO NGƯ SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07129090: nấm khô 1000gr/túi/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: NẤM LINH CHI SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07129090: NẤM VÀNG SẤY KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07129090: Ngô nếp bung Kibaco. Xuất xứ Việt Nam (200G/Bag, 50bag/box11Kg) (xk) | |
- Mã HS 07129090: Ngưu bàng sấy khô đóng túi (18kg/ túi/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07129090: Organic Hibiscus Tea- Trà bụt giấm (20 gói/ hộp) (xk) | |
- Mã HS 07129090: Organic Moringa Tea- Trà chùm ngây (20 gói/hộp) (xk) | |
- Mã HS 07129090: RAU DỀN SẤY (xk) | |
- Mã HS 07129090: rau khô, 500g/ box/ (xk) | |
- Mã HS 07129090: RAU SẤY (xk) | |
- Mã HS 07129090: TỎI PHI VỚI DẦU ĐẠI PHÁT 400Gx12 (xk) | |
- Mã HS 07129090: Trà túi khổ qua Vĩnh Tiến (80gr x 20) (xk) | |
- Mã HS 07131010: Hạt giống Đậu Hà Lan (PEA RONDO 1/2 RAMA RONDO) (Tên khoa học: Pisum sativum) (nk) | |
- Mã HS 07131090: (Mục 3, GPNK số 1225/CN-TĂCN) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: ĐẬU HÀ LAN. NHÀ SX: BIPEA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07131090: 805006/ Đậu hà lan khô (pisum sativum) (nk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan hữu cơ (xanh+vàng)đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi làm thực phẩm,500g/gói x6gói/carton,Duo De Pois Cassés Markal 500g,hd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan hữu cơ Markal (xanh & vàng) gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Duo De Pois Cassés Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) | |
- Mã HS 07131090: ĐẬU HÀ LAN VÀNG- YELLOW PEAS (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA SỚ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 98567 MTS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015 / 141.47544 tấn $406/tấn (nk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu Hà lan xanh nguyên hạt (Whole Green Peast), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07131090: NPLVH002/ Đậu Hà Lan khô,quy cách đóng gói mỗi bao 25kg, kích thước hạt đậu 5mm (nk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu hà lan rang, NSX: Hoa qua say kho. 6000/túi/ (xk) | |
- Mã HS 07131090: Đậu xanh nguyên hạt có vỏ Phú Minh Tâm25kg/bag (xk) | |
- Mã HS 07132090: Đậu gà 9mm- Chickpeas, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07132090: Đậu gà còn vỏ, đã qua sơ chế thông thường, đã sấy khô, dùng làm thực phẩm. Hàng thuộc đối tương không chịu thuế VAT (Đ1, TT 26/2015/TT-BTC)-Chickpeas 9mm. (nk) | |
- Mã HS 07132090: Đậu gà hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến cách khác,làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Pois Chiche Markal 500g,hd:08/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07132090: Đậu gà hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Chikpeas/Pois Chiche Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) | |
- Mã HS 07132090: Đậu gà khô dạng hạt (Chickpeas), chỉ sơ chế ở dạng sấy khô, chưa chế biến thành sản phẩm khác,100LB/Bao,574 bao, nhà sx: Global commodities traders inc, dùng làm thực phẩm cho người,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07132090: Đậu gà Primeal Pois Chiches 500g (thực phẩm chưa qua chế biến);NSX; Ekibio (France); HSD:05/09/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07132090: Hạt đậu gà- RAW CHICKPEAS (500gx10 Bags/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133110: Hạt đậu xanh nguyên vỏ, đóng gói 50kg/ bao. 480 bao, nsx:Anhui Yanzhifang Foods,ngày sx:25/04/2020,hsd 24/04/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: BLACK MATPE- ĐẬU XANH ĐEN (LOẠI VỎ HẠT MÀU ĐEN) CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 1440BAO X 50.1KGS, NET WEIGHT: 72000KGS (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu đen (Hàng mới 100%, 50Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu đen hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,loàiVigna mungo(L)Hepper(Phaseolus vulgaris),hd:5/2021.1unk1gói.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu đen nguyên hạt.Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu gà còn vỏ, đã qua sơ chế thông thường, đã sấy khô, dùng làm thực phẩm. Hàng thuộc đối tương không chịu thuế VAT (Đ1, TT 26/2015/TT-BTC)-Chickpeas 8mm. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu mắt đen (BLACK EYED BEANS12.5mm Up Gravity Machine clean 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh đen (Black Matpe),cỡ 3.25mm, tên khoa học Vigna mungo, chưa qua chế biến, đóng gói bao PP, 50kg/bao, dùng làm thức ăn cho người. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh đen nguyên hạt chưa chế biến, dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 06/2012/TT-BTC,NSX; KYAW ELEVEN TRADING CO.,LTD. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt (đã tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thức ăn cho người, 25kg/bao, mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt (tên khoa học: Vigna radiata), hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) | |
- Mã HS 07133190: ĐẬU XANH HẠT _ Đóng bao từ 50- 90 Kg/bao. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt 3.25 MM UP chỉ qua sơ chế thông thường, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thức ăn cho người, 50kg/bao, mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt chỉ qua sơ chế thông thường, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thức ăn cho người, 25kg/bao, mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt- GREEN MUNG BEANS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt nguyên vỏ: 50 KGS NET (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt vỡ mãnh đã tách vỏ-GREEN MUNG BEANS HUSKLESS SPLIT. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton, loài Vigna radiata (L) Wilczek(Phaseolus aureus),hd:4/2021,1unk1gói.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (3.5-4MM food grade 2020 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (bag to bag seeds 2.5mm).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Cebtral Myanmar bag to bag 2020 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Farmer Dress 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Polished raw bag to bag 2020 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Simall size 2020 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Unpolished 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đỗ đen hạt (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đỗ đen hạt chưa qua chế biến (dùng làm thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đỗ đen hạt, chưa qua chế biến (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đỗ xanh hạt (không dùng trong gieo trồng, chưa qua chế biến) (nk) | |
- Mã HS 07133190: Đỗ xanh hạt chưa qua chế biến (nk) | |
- Mã HS 07133190: GREEN MUNG BEANS- hạt đậu xanh làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu đen (Black matpe)- Dùng làm giá (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu trắng bi mắt đen nguyên hạt chưa tách vỏ, chưa qua chế biến Black Eye Beans 50kg/bao, (Vigna radiata). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (chưa tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, đóng gói 25kg/bao, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm cho người, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (hàng khô, tên khoa học: Vigna radiata), chưa qua sơ chế, đóng gói: 25kg/bao x 1.922 bao, hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Làm thực phẩm cho người. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm cho người, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 100%. hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (Vigna radiata) chưa qua chế biến, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: HẠT ĐẬU XANH CHƯA BÓC VỎ LỤA. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: MỘT BAO 50 KG NET. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh đã bóc vỏ (Green mung bean Sortex Quality)), hàng sơ chế thông thường, dùng để làm thực phẩm,tên khoa học Vigna radiata,đóng 25kgs/bao, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh đen Black Matpe 2020 Crop 50kg/bao, qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt, không chịu thuế VAT (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh đen: chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: BRIGHT LIGHT GROUP COMPANY LIMITED. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học: Vigna radiata,hàng chưa qua sơ chế,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc danh mục cities,mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh khô chưa bóc vỏ (Green Mung Bean) dùng làm nguyên liệu sản xuất giá đỗ, tên khoa học: Vigna Radiata, 50 kg/bao.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh khô đã bóc vỏ(green mung beans), dùng để làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata, đóng 25kgs/bao, mới 100%.NSX: TRADE CANAL GROUP COMPANY LIMITED (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh nguyên hạt chưa tách vỏ, chưa qua chế biến Green Mung Beans 50kg/bao, (Vigna radiata). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh tách vỏ, hàng sử dụng cho người, mới qua sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013 TT-BTC, tên khoa học Vigna radiata, 50kg/1 bao, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh, chưa qua sơ chế, đóng gói: 25kg/bao x 1.934 bao, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh, chưa tách vỏ chưa qua chế biến khác (MANUFACTURING QUALITY), thực phẩm cho người), Tên khoa học: Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg/bao.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh, tên khoa học: Vigna radiata,hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc danh mục cities,mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh,Đã tách vỏ(thực phẩm cho người), hàng chưa qua chế biến,(3.25mm-4.00mm). Tên khoa học: Vigna Radiata, quy cách đóng 50kg/bao.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh: chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: BRIGHT LIGHT GROUP COMPANY LIMITED. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh chưa chuỗi vỏ, (tên khoa học Vigna radiata) chỉ qua sơ chế thông thường làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm, làm giá đỗ.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh chưa tách vỏ, (tên khoa học Vigna radiata) chỉ qua sơ chế thông thường làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm, mới 100%.Hàng được miễn thuế GTGT theo thông tư 219/2013. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh mới qua sơ chế thông thường (dùng làm thực phẩm cho người), tên khoa học: Vigna radiata, chưa tách vỏ, chưa vỡ hạt, 1530 bao loại 50kg/bao, 1020 bao loại 25kg/bao. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh(chưa tách vỏ)-dùng làm thực phẩm cho người,25kg/1bao. mới 100%.Tên khoa học Vigna radiata. Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh(đã tách vỏ)- dùng làm thực phẩm cho người,25kg/1bao. mới 100%. Tên khoa học Vigna radiata. Hàng không thuộc danh mục CITES.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk) | |
- Mã HS 07133190: BLACK BEAN- Đậu đen xanh lòng Xích Lô (400g x40) (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu đen 20 kg/kiện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133190: ĐẬU ĐEN XANH LÒNG (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 50BAGS X 342G (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu đen, hàng đóng trong 50 thùng, 60 gói/thùng, 500 g/gói, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133190: ĐẬU XANH (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh bóc vỏ, hàng đóng trong 75 thùng, 60 gói/thùng, 500 g/gói, mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt hiệu phú minh tâm (40x450g) (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh không vỏ hiệu phú minh tâm (40x450g) (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x350g/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nửa hạt, nhãn hiệu Kim biên 30 góix350g/thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đậu xanh sấy khô, đóng bao 50kgs/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133190: Đỗ xanh bóc vỏ, hàng đóng trong 100 thùng, 60 gói/thùng, 500g/gói, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133190: Hạt đậu trắng,tên khoa học: Phaseolus lunatus L, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07133190: SPROUTING MUNG BEAN- Đậu xanh hạt Xích Lô (23 kgs/Bigbags) (xk) | |
- Mã HS 07133190: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Đậu xanh (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ azuki hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Haricot Azuki Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021,6 gói/ carton.Hàng mới 100%. 1unk1gói (nk) | |
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ azuki hữu cơ sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Haricot Azuki Markal 500g,hsd:5/2021.1unk1gói. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ kidney hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6 gói/carton,Haricots Rouges Markal 500g,hd:5/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ kidney hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Haricots Rouges Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021,6 gói/ carton.Hàng mới 100%. 1unk1gói (nk) | |
- Mã HS 07133290: ĐẬU ĐỎ SUNYODO YUDE AZUKI 190G 24 X 2 CTNS./BDL (nk) | |
- Mã HS 07133290: Đỗ đỏ hạt, chưa qua chế biến, không dùng để gieo trồng.Háng đóng gói đồng nhất 25kg/bao do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 07133290: Hạt đậu đỏ khô (TQSX) (nk) | |
- Mã HS 07133290: Hạt đậu đỏ tách vỏ, hàng sử dụng cho người, mới qua sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013 TT-BTC, từ 25 đến 26kg/1 bao,tên khoa học Vigna angularis, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133290: Hạt đậu đỏ, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133290: Hạt đậu tre đỏ khô, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ Kibaco.Xuất xứ Việt Nam (300G/Bag, 50Bag/Box16Kg) (xk) | |
- Mã HS 07133290: Hạt Đậu đỏ. Đóng trong bao PP.Trọng lượng 50kg/bao. (xk) | |
- Mã HS 07133390: Đậu đen hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Haricots Noirs Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 07/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) | |
- Mã HS 07133390: Đậu trắng hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,White beans Markal 500g,hd:5/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07133390: Đậu trắng khô dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm (20kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 07133390: Đỗ trắng hạt, chưa qua chế biến (nk) | |
- Mã HS 07133390: DT/ Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 12/2022 (nk) | |
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây (đậu thận đỏ) chưa tách vỏ, chỉ qua sơ chế thông thường, đóng gói 25kg/bao, tên khoa học: Phaseolus vulgaris, dùng làm thực phẩm cho người, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | |
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây đã qua sơ chế (phơi khô), dùng làm thực phẩm cho người, chưa vỡ hạt, 25kg/bao, 2040 bao, tên khoa học Phaseolus vulgaris. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây đỏ khô (Red Kidney Beans), dùng để làm thực phẩm, tên khoa học: Phaseolus vulgaris, đóng 25kgs/bao, mới 100%.NSX: TRADE CANAL GROUP COMPANY LIMITED. (nk) | |
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây khô Haricots cocos 500gr (nk) | |
- Mã HS 07133310: Hạt giống đậu cô ve (xk) | |
- Mã HS 07133310: HẠT GIỐNG ĐẬU COVE ĐEN-Cora Pole Bean Black Seeds- 25Kg x 200 bag (tên khoa học: Phaseolus vulgaris) (xk) | |
- Mã HS 07133590: Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu: Đông Bắc.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133590: ĐẬU ĐŨA (xk) | |
- Mã HS 07133590: Đậu trắng 10kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07133590: ĐẬU VE (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07133990: Đậu đen hạt- BLACK BAMBOO BEANS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07133990: Đậu đen (25 kg/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07133990: Đậu đen xanh lòng hiệu phú minh tâm (40x450g) (xk) | |
- Mã HS 07133990: ĐẬU VE (xk) | |
- Mã HS 07133990: Đậu ve tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện)/ VN (xk) | |
- Mã HS 07133990: Đậu xanh (25 kg/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU ĐEN- BLACK URAD WHOLE [25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU ĐỎ- RED KIDNEY BEANS [25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ cam san hô hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6 gói/carton,Lentilles Corail Markal 500g,hsd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU LĂNG ĐỎ- MASOOR DHAL [20x1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ nguyên hạt (Red Football Lentils), 25kg/bao, chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ- Red Lentil, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ tách đôi (Red Split Lentils), 25kg/bao, chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU LĂNG VÀNG- CHANA DHAL [20x1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU LĂNG VÀNG- TOOR DHAL [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu lăng xanh hữu cơ gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Lentilles Vertes Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu lăng xanh hữu cơ sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Lentilles Vertes Markal 500g,hd:6/2021.1unk1gói. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU RĂNG NGỰA ĐEN- BLACK CHANA [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU RĂNG NGỰA- KABULI CHANA [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Đậu trắng hữu cơ gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Haricots blancs Markal/ White beans Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) | |
- Mã HS 07134090: ĐẬU TRẮNG- WHITE URID GOTA [25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07134090: Hạt đậu lăng xanh khô Sabarot- Lentilles Vertes 500gr (nk) | |
- Mã HS 07134090: Nguyên liệu thực phẩm Đậu lăng xanh hiệu Economy (chỉ qua sơ chế thông thường)- Lentils Green/ Lentilles Vertes 5Kg (5kg/gói). HSD: 16/07/2022 (nk) | |
- Mã HS 07135090: Hạt đậu răng ngựa (tên khoa học: Vicia faba), hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) | |
- Mã HS 07135090: Hạt đậu tằm phơi khô chưa qua sơ chế (FABA BEANS),tên khoa học:vicia faba, dùng làm thực phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07135090: đậu đen khô 300g/túi, hiệu: Mộc shop (xk) | |
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp DS 92 (F1), quy cách đóng gói: 25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp F1 HVOK 058 (500gm x20 packets) (nk) | |
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp Okra F1 NAS 589. NSX: NURTURE AGRO SEEDS LLP (nk) | |
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp Super Anamika (OP) quy cách đóng gói: 25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07139090: ĐẬU PHỘNG, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) | |
- Mã HS 07139090: Hạt đậu nành.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại sứ quán Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 269/LT cục Lễ tân (nk) | |
- Mã HS 07139090: Đậu Adzuki/ (xk) | |
- Mã HS 07139090: Đậu Đen Xanh Lòng (50 bịch x 380g/ bịch) Thương Hiệu MTT (xk) | |
- Mã HS 07139090: Đậu xanh (0.4kg x 48 bags x 20 thùng), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07139090: Đậu xanh cà không vỏ 500gr x 20 túi hiệu Datafood. Hàng mới 100% SXVN (xk) | |
- Mã HS 07139090: ĐẬU XANH KHÔNG VỎ HN 400Gx22 (xk) | |
- Mã HS 07139090: Đỗ đen 300g(50 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất / VN. HSD30/06/2022 (xk) | |
- Mã HS 07139090: Đỗ đen Kibaco. Xuất Xứ Việt Nam (300gam/bag,40bag/box13Kg) (xk) | |
- Mã HS 07139090: Đỗ xanh 400g(50 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất / VN.HSD30/06/2022 (xk) | |
- Mã HS 07139090: Hành khô Hung Vinh hàng mới sx tại Việt Nam- 250 gr x 28 hủ (xk) | |
- Mã HS 07139090: Hạt sen Huế khô (48 x 7.5 oz), Hiệu Cây dừa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07139090: Hạt sen huế tươi (50 x 180g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07139090: RAU SẤY (xk) | |
- Mã HS 07141011: MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNG LÀM CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI); QUY CÁCH ĐÓNG BAO: 40-60KG/BAO; HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (Cassava Dried Chips), không làm thức ăn chăn nuôi (nk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (làm thực phẩm. Hàng đóng bao lớn hơn hoặc bằng 50kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô dùng làm thực phẩm (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2 kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT KHÔ- không dùng làm thức ăn chăn nuôi _ Đóng bao từ 40- 60 Kg/bao. (nk) | |
- Mã HS 07141019: Hạt giống cây sắn (Manihot esculenta) NSX; Centro Internacional de Agricultura Tropical, (497 hạt/ kiện) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07141099: Củ mì tươi (Dùng sản xuất tinh bột khoai mì) (nk) | |
- Mã HS 07141099: CỦ MÌ TƯƠI (KHÔNG DÙNG LÀM CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI) (nk) | |
- Mã HS 07141099: CỦ MÌ TƯƠI- Dùng cho sản xuất tinh bột (nk) | |
- Mã HS 07141099: SẮN TƯƠI (KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI) (nk) | |
- Mã HS 07141011: Khoai mì lát khô thành phẩm xuất khẩu, hàng đóng đồng nhất 40kg/bao, hàng có xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07141011: sắn khô thái lát (xk) | |
- Mã HS 07141011: SĂN LÁT KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT KHÔ (xk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (+/- 10%) (xk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (Hàng rời) (Số lượng 4500 tấn Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (Hàng xá) (xk) | |
- Mã HS 07141011: sắn lát khô do việt nam sản xuất (hàng để rời) (xk) | |
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT KHÔ HÀNG XÁ VIỆT NAM. (xk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát thái khô (xk) | |
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT VIỆT NAM, SỐ LƯỢNG 6.000 TẤN(+/-10%) HÀNG XÁ (xk) | |
- Mã HS 07141011: Sắn lát xuất khẩu. Hàng đổ xá. Xuất xứ: Việt nam (xk) | |
- Mã HS 07141019: củ sắn (xk) | |
- Mã HS 07141019: CỦ SẮN (CASSAVA) (xk) | |
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ (MANIOC) (xk) | |
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ CỦ 1KG, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ CỦ 1KG. 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ HẤP 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ NGUYÊN CỦ 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ XAY 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07141091: Củ mì (củ sắn) cắt khúc đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07141091: Củ mì đông lạnh (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07141091: Củ sắn (củ khoai mì) đông lạnh (Hàng mẫu) không thanh toán, 1 carton (xk) | |
- Mã HS 07141091: CỦ SẮN CẮT SỢI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07141091: CỦ SEN CẮT KHOANH (xk) | |
- Mã HS 07141091: Frozen Cassava Whole/ Khoai mì củ/ 1kgx12bags/thùng, Nsx: không nhãn hiệu, hàng mới 100%.. (xk) | |
- Mã HS 07141091: Frozen Grated Yam/ Khoai mỡ bào/ 454g x 30bags/ không nhãn hiệu/ xx: VN (xk) | |
- Mã HS 07141091: FROZEN RAW CASSAVA (KHOAI MÌ CỦ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI LANG (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (10 X 1 KG) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 12 (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx454G (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (20 X 1 KG) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (36 X 16 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (40 X 16 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx454G (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (30 X 14 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (36 X 16 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 14 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 16 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 400 GR) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 454 GR) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (40x454g) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (50 bịch x 454 gr)), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (9.1 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-20Pktsx454G (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (ít nước), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx500G (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào đông lạnh (hiệu Super) 16 OZ x 20 Bịch/Thùng (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1Kg (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (20x1kg) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (40x454g) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (50 bịch x 454 gr)), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai Mì Củ- 30 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ CỦ BỎ VỎ ĐÔNG LẠNH (1 KG/ TÚI, 10 KG/ THÙNG). SỐ LƯỢNG: 1.000 THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ đông lạnh, (10Kg/thùng). (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì đông lạnh (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 12 (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (15 bao/thùng X 800 GR/bao)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (20 bao/thùng X 1 KG/bao)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (40 bao/thùng X 454 KG/bao)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì đông lạnh (Qui cách: 1 thùng 06 bao, 1 bao 05 LBS) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH-FROZEN CASSAVA, 1 THÙNG GỒM:12BAGS * 1KG, HIỆU: SAMMI, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ HẤP (10 X 1 KG) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ HẤP (36 X 16 OZ) (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ HẤP (40 X 454 GR) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì hấp đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì hấp muối mè đông lạnh hiệu CHEF'S SELECTED (đóng gói 900g x 12 gói/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì mài đông lạnh, 10.8kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MI NGHIÊN ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì nghiền đông lạnh 500gr/ bịch, 20 bịch/ thùng, Xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07141091: KHOAI MI NGUYÊN CU ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì nguyên củ đông lạnh (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì sống đông lạnh (1 thùng/13.62Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì tươi đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai Mì Xay- 30 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì xay 500g/pa x 20/ thùng ?ông l?nh (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì xay đông lạnh (12kgs/thùng)/ VN (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mì, Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1Kg (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ bào (40x454g) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ cắt miếng (40x454g) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ củ đông lạnh (12 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ xay đông lạnh (12 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07141091: Lá khoai mì (80x227g) (xk) | |
- Mã HS 07141091: LÁ KHOAI MÌ XAY ĐÔNG LẠNH (500 GR/TÚI, 10 KG/ THÙNG). SỐ LƯỢNG: 2.200 THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07141091: Lá mì xay đông lạnh 400/túi (xk) | |
- Mã HS 07141091: Lá sắn xay nhuyễn đông lạnh, (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07141099: KHOAI MÌ HẬP ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07141099: Khoai mì, net weight 10kgs/carton (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang (+7oC), đóng gói đồng nhất 13.5kgs/ thùng net, cả bì 14.5 kgs/ thùng, hàng hóa có xuất xứ Việt Nam. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 07142090: 1-KL/ Khoai lang (chưa qua chế bíên) (20kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG SẤY, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) | |
- Mã HS 07142010: Frozen Baked Purple Sweet Potato (xk) | |
- Mã HS 07142010: FROZEN PURPLE SWEET POTATO (KHOAI LANG TÍM, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Frozen Steamed Sweet Potato (xk) | |
- Mã HS 07142010: Hàng mẫu khoai lang đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG (SWEET POTATO) (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CAM NGUYÊN CỦ 1KG. 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cấp đông (10kg/thùng) FROZEN SWEET POTATO (10KG/BOX) (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẤP ĐÔNG(Cắt lát 2.5-4.5 cm) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt cấp đông (05kg/thùng) FROZEN SWEET POTATO SLICE CUT (05KG/BOX) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt có vỏ hấp cấp đông (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt dice cấp đông (10kg/thùng) FROZEN SWEET POTATO DICE CUT (10KG/BOX) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt hấp cấp đông (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt không vỏ hấp cấp đông (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt khúc đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT 50G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY THÙNG 10KG (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT 70G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY THÙNG 9.6KG (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT 80G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY THÙNG 9.6KG (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt lát cấp đông (10kg/thùng) FROZEN SWEET POTATO RAMDOM CUT (10KG/BOX) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT SIZE S HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY THÙNG 10KG (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt lát slice đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT MINI 5G-7G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY THÙNG 10KG (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt slice hấp cấp đông (10kg/thùng) FROZEN STEAMED SWEET POTATO SLICE(10KG/BOX) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt sợi hấp đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT XÉO CẤP ĐÔNG (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang chín đông lạnh, 1 thùng 12 ký 1034 thùng, hàng mớii 100% (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG DICE CUT 10MM, CẮT CỤC KHÔNG VỎ 10MM, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang đỏ hấp (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1Kg (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang đông lạnh, khối lượng tịnh 10kg/carton, tổng số lượng 620 carton, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG NANAME SLICE T, CẮT LÁT CHÉO, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 12 (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật hấp (5-6 củ/kg), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1KG (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG NHẬT HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật hấp-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 10 (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANDOM WITH SKIN 8~10G, CẮT CỤC 8~10G CÓ VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANGIRI (NO SKIN), CẮT CỤC KHÔNG VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANGIRI (WITH SKIN), CẮT CỤC CÓ VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANGIRI NO SKIN 8-12G, CẮT CỤC KHÔNG VỎ 8-12G, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG SLICE M, CẮT LÁT 46-55MM, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG SLICE S, CẮT LÁT 35-45MM, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 12 (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím cắt dice hấp đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím đông lạnh 500g/túi (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím hấp (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1Kg (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím xay nhuyễn đông lạnh, 1 thùng 12 ký 120 thùng, hàng mớii 100% (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang vàng (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang vàng đông lạnh 500g/túi (xk) | |
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG WAGIRI S, CẮT LÁT 20-35MM, ĐÔNG LẠNH (xk) | |
- Mã HS 07142010: Khoai lang, đông lạnh (5kgx1Bag), Hàng F.O.C, (xk) | |
- Mã HS 07142010: LÁ KHOAI LANG XAY ĐÔNG LẠNH (300 GR/TÚI, 9 KG/THÙNG). SỐ LƯỢNG: 100 THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07142090: Củ khoai lang (xk) | |
- Mã HS 07142090: CỦ KHOAI LANG TÍM TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Củ khoai lang tươi (xk) | |
- Mã HS 07142090: CU KHOAI LANG TUOI(TIM) (xk) | |
- Mã HS 07142090: CU KHOAI LANG TUOI(VANG) (xk) | |
- Mã HS 07142090: CỦ KHOAI LANG VÀNG TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk) | |
- Mã HS 07142090: CỦ KHOAI MỠ TƯƠI (10KGS/THÙNG NW) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai Lang (20 kg/Bao) (chưa qua sơ chế) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang cắt lát đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang giống Nhật ruột tím- size M (151-350g/ củ), size L (351-500g/củ) (12 x Túi lưới 750g/ thùng 9 kgs net) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật (10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT (TƯƠI- JAPANESE SWEET POTATO) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 05 KG/BOX (YELLOW JAPANESE SWEET POTATOES) SIZE M, XXVN (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 10KG/BOX (PURPLE JAPANESE SWEET POTATOES) SIZE 140-220GR XXVN (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 5KG/BOX (YELLOW JAPANESE SWEET POTATOES) SIZE L, XXVN (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 9KG/BOX (PURPLE JAPANESE SWEET POTATOES), XXVN (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT- JAPANESE SWEET POTATO, 10KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật tím (Purple Japanese Sweet potato) packing 5kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07142090: khoai lang nhật tươi (5kg,8kg,9kg,10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang Nhật tươi nguyên củ (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhât tươi nguyên cu (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật tươi. 5kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật vàng (Japanese Yellow Sweet potato) packing 5kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật: 15 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG RUỘT TÍM TƯƠI- PURPLE SWEET POTATO SIZE 70GR-350GR/ PC 5KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang ruột tím, net weight 10kgs/carton (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang ruột tím, tươi chưa qua chế biến, 5kg/thùng. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG RUỘT VÀNG TƯƠI- YELLOW SWEET POTATO SIZE 70GR-350GR/ PC 5KG/THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang ruột vàng, net weight 10kgs/carton (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy (1kg x 4 gói) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy (500g x 8 gói)_Không nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy 300g/hũ/ (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy dẻo, 200g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy khô cắt lát (10kgs/thùng), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (10kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG TÍM (10KGS/CTN) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (Purple Sweet potato) packing 5kg/ctn (NW) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím sấy (1kg x 6 gói) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím sấy khô cắt lát (10kgs/thùng), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím size M (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím tươi (xk) | |
- Mã HS 07142090: khoai lang tím tươi (5kg,9kg,10kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross weight: 11 kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG TÍM- TƯỚI (PURPLE SWEET POTATO) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím tươi nguyên củ (5kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG TÍM X 5KGS (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (Fresh Sweet Potato), 10kg/ thùng. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (N\et weight: 10 kg/thùng, Gross weight: 10.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (Net weight: 10 kg/thùng, Gross weight: 10.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tuoi (net weight: 10kg/carton) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (Sweet Potato), 7.6 kg/ thùng. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi nguyên cu (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi, hàng Việt nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi,hàng Việt Nam sản xuất, đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh: 20kg/bao, trọng lượng cả bì 20,1kg/bao (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng (Yellow sweet potato) Đóng gói Net 5kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng size L(5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng size M (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross weight: 11 kg/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG VÀNG X 5KGS (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng, size M (10kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai lang, tươi (12kg/giỏ) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai nhật (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai Nhật (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai Nhậtt (5kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Khoai tím (5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 07142090: LÁ KHOAI LANG XAY ĐÔNG LẠNH (300GR/TÚI, 6 KG/THÙNG). SỐ LƯỢNG: 400 THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07142090: Mít sấy hiệu Vinamit (20x210g) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Quả ớt chuông đỏ tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross Weight: 5.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07142090: Quả ớt chuông xanh tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross Weight: 5.6 kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07143090: NLIKQH01.20.39/ BỘT KHOAI MỠ (nk) | |
- Mã HS 07143010: FROZEN MINCED PEELED PURPLE YAM (KHOAI MỠ TÍM BÀO NHUYỄN, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 300GX30/CARTON) / VN (xk) | |
- Mã HS 07143010: FROZEN MINCED PURPLE YAM (KHOAI MỠ TÍM BÀO, ĐÔNG LẠNH) (ĐÓNG GÓI: 300GX30/CARTON; NHAN HIEU PLANETS PRIDE) (xk) | |
- Mã HS 07143010: FROZEN PEELED PURPLE YAM HALF CUT (KHOAI MỠ TÍM BỎ VỎ CẮT ĐÔI, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 400GX25/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07143010: FROZEN WHOLE PEELED PURPLE YAM (KHOAI MỠ NGUYÊN CỦ BỎ VỎ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07143010: KHOAI MỠ CẮT 1KG, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07143010: Khoai mỡ đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07143010: KHOAI MỠ TÍM CHẺ ĐÔI 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07143010: Khoai từ hấp đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) | |
- Mã HS 07143090: NLIKQH01.60/ BỘT KHOAI MỠ (xk) | |
- Mã HS 07144090: Củ khoai nưa khô (Amorphophallus sp, Hàng không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 07144090: Củ nưa cắt lát sấy khô (Amorphophallus sp, Hàng không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 07144010: FROZEN BABY TARO (KHOAI CAO, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 500GX20/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07144010: KHOAI MÔN BÀO SỢI ĐÔNG LẠNH-ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) | |
- Mã HS 07144010: Khoai môn đông lạnh 10kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07144010: Khoai môn đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 07144010: khoai sọ cắt mabo 10-15 gr đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07144010: Khoai sọ đông lạnh Frozen Taro, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07144010: Khoai sọ đông lạnh size cut, đóng 500g/túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07144010: Khoai sọ gọt vỏ cắt đôi đông lạnh, quy cách đóng gói: 1 Kgs/Pack, 15 Kgs/CTN. Net weight: 10815 Kgs. (xk) | |
- Mã HS 07144010: khoai sọ Nguyên Trái đông lạnh (xk) | |
- Mã HS 07144090: Khoai môn (khoai sọ), net weight 10kgs/carton (xk) | |
- Mã HS 07144090: Khoai sọ- Tươi chưa qua chế biến (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 07145010: CỦ SẮN (xk) | |
- Mã HS 07145010: FROZEN LOTUS ROOT SLICE (CỦ SEN CẮT LÁT, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 300GX20/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07145010: FROZEN TARO HALF CUT(KHOAI MÔN CHẺ ĐÔI, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI: 800GX12/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 07145010: Frozen Taro/ Khoai môn/ 1kgx15bags/thùng, Nsx: không nhãn hiệu, hàng mới 100%.. (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1Kg (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-30Pktsx454G (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 15 (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn (20 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-10Pktsx2KG (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN (20 X 1 KG) (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn 1 lớp (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 15 (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn bào sợi (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 20 (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn bổ đôi đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CĂT ĐÔI ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CẮT ĐÔI ĐÔNG LẠNH (1 KG/TÚI, 10 KG/THÙNG). SỐ LƯỢNG: 150 THÙNG (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CĂT HAT LƯU ĐÔNG LANH (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CẮT LÁT (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CẮT LÁT 1KG, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07145010: khoai môn cắt lát Đông lạnh.IQF TARO STRIP,1kg bagx 4/ctn,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07145010: khoai môn cắt lát IQF Đông lạnh.IQF TARO SLICE,1kg bagx 4/ctn,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn cắt sợi đông lạnh (10kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn cắt viên (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 30 (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CHẺ ĐÔI 1KG, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CHẺ ĐÔI 500GR, 10KGS/CTN (xk) | |
- Mã HS 07145010: khoai môn đông lạnh (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh FROZEN TARO(PEELED AND CUT), net weight: 30kg/thùng,gross weight: 31kg/thùng,hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh, 25kg/bao, sản phẩm Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh, 30kg/bao, sản phẩm Việt Nam (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk) - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c