Chuyển đến nội dung chính

Cần mua dữ liệu xuất nhập khẩu?

Dữ liệu xuất nhập khẩu của Việt Nam cung cấp thông tin chi tiết về hầu hết các giao dịch thương mại xuyên biên giới. Bạn có thể tìm hiểu về nguồn gốc xuất xứ, đơn vị cung cấp, chi tiết hàng hóa, số lượng, đơn giá, và điều kiện giao hàng. Ngoài ra, dữ liệu này còn cung cấp thông tin về địa điểm giao nhận hàng và nhiều trường thông tin hữu ích khác. Đây là một cơ sở dữ liệu được đánh giá cao về độ chính xác, hoàn chỉnh và tính cập nhật. Sử dụng dữ liệu hải quan, bạn có thể khảo sát thị trường, tiết kiệm thời gian và nắm bắt cơ hội kinh doanh.

Các lợi ích và ứng dụng của dữ liệu xuất nhập khẩu bao gồm:

  1. Theo dõi đối thủ cạnh tranh: Bạn có thể biết được khách hàng của đối thủ, giao dịch với giá cả và điều kiện như thế nào.
  2. Tìm kiếm sản phẩm tiềm năng: Dựa trên dữ liệu, bạn có thể tìm ra 20% sản phẩm hoặc khách hàng mang lại 80% lợi nhuận.
  3. Kiểm tra mã HS: Tra cứu mã HS mà đối thủ đang sử dụng để tìm mã có thuế suất thấp nhất.
  4. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng: Xác định những người đang thực sự có giao dịch mua và bán từ Việt Nam.
  5. Nắm tổng quan thị trường: Dữ liệu giúp bạn lên kế hoạch kinh doanh và tối ưu hóa quy trình bán hàng.

Sử dụng dữ liệu xuất nhập khẩu, bạn có thể nhanh chóng tối ưu hóa quy trình kinh doanh, tăng tỉ lệ giao dịch thành công và tối đa hóa lợi nhuận.

Mọi thông tin xin vui lòng LIÊN HỆ email vanphanmm@gmail.com

 

Khai thác dữ liệu xuất nhập khẩu hiệu quả?

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p