Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 44123900: SG20-39/ Tấm sàn gỗ, lớp mặt làm từ gỗ Sồi, đã qua xử lý mài nhẵn sơn phủ bề mặt đục cắt rãnh, KT:9.5/1.2x165x400-1200mm. Hàng thành phẩm mới100% (xk)
- Mã HS 44123900: SG20-43/ Tấm sàn gỗ, lớp mặt làm từ gỗ Keo, đã qua xử lý mài nhẵn sơn phủ bề mặt đục cắt rãnh. KT: 12/1.2x190x400-1200mm. Hàng thành phẩm mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: SG20-44/ Tấm sàn gỗ, lớp mặt làm từ gỗ Sồi đã qua xử lý mài nhẵn sơn phủ bề mặt đục cắt rãnh, KT:9.5/1.5x90x400-1500mm. Hàng thành phẩm mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Tấm ván mặt trước của ngăn kéo hộc tủ bên trái (Left drawer panel) (màu trắng, từ gỗ cây thông nhập khẩu,KT: 200*300*50mm), hàng mới 100% (F.O.C) (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh Chắn gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Veneer Panel Size: 100*100*15*1004mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 1000*100*18mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 1055*100*18mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 1055*110*18mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 1140*100*20mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 1140*150*20mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 1440*100*18mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 2100*100*18mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 2100*100*20mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 2200*100*18mm (xk)
- Mã HS 44123900: Thanh nan pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, gồm 11 lớp Plywood 2200*100*20mm (xk)
- Mã HS 44123900: VÁN 12MM(được làm từ gỗ công nghiệp), kích thước: 1220*2440*12mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: VÁN 15MM(được làm từ gỗ công nghiệp), kích thước: 1220*2440*15mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: VÁN 18MM(được làm từ gỗ công nghiệp), kích thước: 1220*2440*18mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép (104*31*55)cm, nguyên liệu mua trong nước. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép (1200 x 800 x9) mm (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép (để làm pallet gỗ) gồm 7 lớp ép được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1000*1200*12 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép 2400*1220*15mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép chưa gia công Plywood, size 1220 x 2135 x 20mm), / VN làm bằng gỗ cây bạch dương (xk)
- Mã HS 44123900: ván ép chưa gia công Plywood, size: 1220 x 2440 x 12mm / VN làm bằng gỗ cây bạch dương (xk)
- Mã HS 44123900: VÁN ÉP E1 1220*2440*12mm (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép MDF loại bóng giả gỗ-(1200x2000x10)mm(đã qua xử lý hóa chất)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép phủ mica 1.2mx2.4mx5T (đã qua xử lý hoá chất)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép phủ phim 1220 X 2440 X12mm (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép phủ phim 1220x2440x12mm (bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép Tân Mai-1200x2400x10mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép Thanh Thuỳ-1200x2400x10mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép Thanh Thủy-1200x2400x10mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép Thanh Thuỷ-1200x2400x10T (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép W1220mm*L2440mm*T10mm(TÂN MAI) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ép, dài 1290mm x rộng 870mm x dày 5mm, không model, không nhãn hiệu, NSX: CTY KIM LẠC, dùng để che đậy hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ghép từ các thanh làm từ gỗ keo rừng trồng (ván ghép từ các thanh gỗ nhỏ kt:18x50-70mm) đã làm mộng đuôi én,chưa tạo rãnh loại B/C, dùng lát sàn kt: 18x1220x2440mm,13 tấm. Hàng mới (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ghép từ các thanh làm từ gỗ keo rừng trồng (ván ghép từ các thanh gỗ nhỏ kt:18x50-70mm) đã làm mộng đuôi én,chưa tạo rãnh loại B/C, dùng lát sàn kt: 18x1220x2440mm,496 tấm. Hàng mới (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ghép từ các thanh làm từ gỗ keo rừng trồng (ván ghép từ các thanh gỗ nhỏ kt:18x50-70mm) đã làm mộng đuôi én,chưa tạo rãnh loại C/C, dùng lát sàn kt: 18x1200x2400mm,12 tấm. Hàng mới (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ghép từ các thanh làm từ gỗ keo rừng trồng (ván ghép từ các thanh gỗ nhỏ kt:18x50-70mm) đã làm mộng đuôi én,chưa tạo rãnh loại C/C, dùng lát sàn kt: 18x1220x2440mm, 330 tấm. Hàng mới (xk)
- Mã HS 44123900: Ván ghép từ các thanh làm từ gỗ keo rừng trồng (ván ghép từ các thanh gỗ nhỏ kt:18x50-70mm) đã làm mộng đuôi én,chưa tạo rãnh loại C/C, dùng lát sàn kt: 18x1220x2440mm,29 tấm. Hàng mới (xk)
- Mã HS 44123900: Ván gỗ 1170*960*5mm / VN (Gỗ Keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván gỗ ép 1115*950*8mm (xk)
- Mã HS 44123900: Ván gỗ ép 1220*2440*15mm (xk)
- Mã HS 44123900: Ván gỗ ép 1220*2440*7mm (xk)
- Mã HS 44123900: Ván gỗ ép 2 mặt bóng-1200x2400x10mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44123900: Ván plywood (5 x 1220 x 914) mm làm từ ván ép công nghiệp (0501004769.TOF) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván Plywood (5.2 x 1220 x 914) mm làm từ ván ép công nghiệp (0501004769.TOF) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván Plywood (5.2 x 305 x 1016) mm làm từ ván ép công nghiệp (0501004690.WHG) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván Plywood (5.2 x 305 x 762) mm làm từ ván ép công nghiệp (0501004689.WHG) (xk)
- Mã HS 44123900: Ván Plywood (5.2 x 610 x 889) mm làm từ ván ép công nghiệp (0501004691.WHG) (xk)
- Mã HS 44129400: BLK18x4RO1S-2020.06/ Ván ghép dán veneer Red Oak 1 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44129400: BLK18x4RO2S-2020.06/ Ván ghép dán veneer Red Oak 2 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44129400: BLK18x4TEA1S-2020.06/ Ván ghép dán veneer Teak 1 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44129400: BLK18x4TEA2S-2020.06/ Ván ghép dán veneer Teak 2 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44129400: BLK18x4x8-2020.06/ Ván ghép (Blockboard) (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ dán (gỗ ván ép công nghiệp từ gỗ keo rừng trồng) đã qua xử lí nhiệt, không làm từ gỗ thuộc danh mục cites, (300 TẤM), KT: 2440x1220x8mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ dán 2438x1219x5 mm, (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ dán 2438x1219x8 mm, (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ ép nhà máy 2440*1220*18mm (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ ván ép công nghiệp, dạng thanh, KT: 1138mm x 83mm x13.5mm/pcs, số lượng: 2,200 pcs, hàng mới 100% (HS code Hàn Quốc: 4412.99-9991) (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ ván ép công nghiệp, dạng thanh, KT: 1138mm x 97mm x13.5mm/pcs, số lượng: 6,600 pcs, hàng mới 100% (HS code Hàn Quốc: 4412.99-9991) (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ ván ép công nghiệp, dạng thanh, KT: 1528mm x 90mm x13.5mm/pcs, số lượng: 3,300 pcs, hàng mới 100% (HS code Hàn Quốc: 4412.99-9991) (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ ván ép công nghiệp, dạng thanh, KT: 1698mm x 115mm x13.5mm/pcs, số lượng: 9,900 pcs, hàng mới 100% (HS code Hàn Quốc: 4412.99-9991) (xk)
- Mã HS 44129400: Gỗ ván ép dùng làm phần lõi, đã qua xử lý nhiệt.làm từ gỗ bạch đàn và gỗ keo rừng trồng kích thước (1230*2450*12) mm.Không làm từ gỗ thuộc danh mục cites.Hàng mới 100%. sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44129400: J0802000791-022020/ TÂM VAN EP (460*390*15mm)- J0802000791 (xk)
- Mã HS 44129400: J0802000792-022020/ TÂM VAN EP (765*410*15mm)- J0802000792 (xk)
- Mã HS 44129400: Miếng lót bằng gỗ dán công nghiệp, kích thước (1060*950*3)mm, nhà sản xuất Bong San, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Miếng lót bằng gỗ dán công nghiệp, kích thước (950*950*3)mm, nhà sản xuất Bong San, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm gỗ dùng để đóng gói, chất liệu gỗ dán công nghiệp,kích thước:1200 *1000 *12(mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm gỗ dùng để đóng gói, chất liệu gỗ dán công nghiệp,kích thước:1200 *1000 *15(mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm gỗ ép (183*230*17mm), làm bằng gỗ ép công nghiệp,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm gỗ ép (300*200*17mm), làm bằng gỗ ép công nghiệp,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm gỗ ép (300*230*17mm), làm bằng gỗ ép công nghiệp,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm Gỗ ép 1200*2400*08 mm (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm Gỗ ép 1200*2400*12 mm (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm Gỗ ép 1200*2400*18 mm (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm mặt cạnh H150 của hộp đựng lốp xe bằng gỗ dán công nghiệp đã qua xử lý phủ MFC, kích thước: Rộng 650 x Dài 650 x Cao 150mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm mặt cạnh H300 của hộp đựng lốp xe bằng gỗ dán công nghiệp đã qua xử lý phủ MFC, kích thước: Rộng 650 x Dài 650 x Cao 300mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm mặt trên của hộp đựng lốp xe bằng gỗ dán công nghiệp đã qua xử lý phủ MFC, kích thước: Rộng 650 x Dài 650 x Cao 18mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ngăn gỗ dán công nghiệp, kích thước: 2173 X 1130 X 7mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (11 x 1220 x 2440) mm, (1.6372 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (11 x1220 x2440) mm, (1.67 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (11 x1220 x2440) mm, (4.9117 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (17 x1220 x2440) mm, (24.2907 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (17 x1220 x2440) mm, (27.5801 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (18.75 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (53.58 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (22 x 1220 x 2440) mm, (6.5490 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (22 x1220 x2440) mm, (10.48 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (22 x1220 x2440) mm, (3.2745 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AA, quy cách: dày x rộng x dài (24 x1220 x2440) mm, (20.00 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB, quy cách: dày x rộng x dài (11 x1220 x2440) mm, (3.9621 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB, quy cách: dày x rộng x dài (17 x 1220 x 2440) mm, (16.1938 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB, quy cách: dày x rộng x dài (17 x 1220 x 2440) mm, (24.2907 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB, quy cách: dày x rộng x dài (18 x 1220 x 2440) mm, (37.51 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (10.72 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB+, quy cách: dày x rộng x dài (12 x1220 x2440) mm, (5.3582 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB+, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (10.716 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB+, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (10.72 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB+, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (21.43 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AB+, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (99.1274 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (17 x1220 x2440) mm, (15.1817 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (18 x 1220 x 2440) mm, (37.51 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (18.75 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (26.79 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (26.791 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (37.51 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (18 x1220 x2440) mm, (5.36 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (22 x1220 x2440) mm, (16.3724 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván ghép công nghiệp làm từ gỗ cao su, loại AC, quy cách: dày x rộng x dài (24 x1220 x2440) mm, (2.86 MTQ), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1000 x 1200 x 7) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Tấm ván gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1100 x 1100 x 7) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Thanh gỗ quy cách được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (900 x 80 x 80)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Thanh nẹp N được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1090 x 1000 x 100 x 20)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1000x80x25mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1040x295 x8 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) #$VN (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1050x660 x 8(Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1050x905 x 8 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1060x1060x12mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1060x1060x14mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1060x1060x15mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1070x1070x06mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1100x1100x06mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1100x1100x10mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1160x300x8 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1160x990x8 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 1350x80x25mm (xk)
- Mã HS 44129400: ván ép 1800x900x12mm(Sản phẩm từ gỗ keo dán ván lạng)/ VN (xk)
- Mã HS 44129400: ván ép 2000x1220x15mm(Sản phẩm từ gỗ keo dán ván lạng)/ VN (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 6 lỗ 1060x1060x14mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 660 x 295 x 8 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 680x680x06mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 8 cạnh 1080x1080x10mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 8 cạnh 1120x1120x10mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 80x2000x18mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 80x2000x25mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 880x880x06mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 925x300x 8 (Sản Phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép 935x840 x 8(Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép chịu nước quét keo 2 mặt Tân Mai 20mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *12(mm), làm bằng gỗ keo rừng trồng,ĐGHĐ: 6,107,528.99VNĐ/M3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *12(mm), làm bằng gỗ keo rừng trồng,ĐGHĐ: 6,732,389.95VNĐ/M3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *17(mm), làm bằng gỗ keo rừng trồng,ĐGHĐ: 6,028,179.040VNĐ/M3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *18(mm), không làm từ gỗ thuộc danh mục cites,làm bằng gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *18(mm), không làm từ gỗ thuộc danh mục cites,làm bằng gỗ keo rừng trồng,ĐGHĐ: 6,014,664.95VNĐ/M3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *18(mm), không làm từ gỗ thuộc danh mục cites,làm bằng gỗ keo rừng trồng,ĐGHĐ: 6,014,849.75VNĐ/M3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép gỗ (gỗ dán) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt),kích thước:1230 *2450 *18(mm), làm bằng gỗ keo rừng trồng,ĐGHĐ: 6,106,540.560VNĐ/M3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép MDF (W1220*L2440*T8)mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép Tân Mai 10MM (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép tròn 1060x1060x08mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ép tròn 1080x1080x10mm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván ghép cao su phủ keo Tân Mai 1250*2500*20MM (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT: dài: 2.400 mm x rộng:1.200 mm x dày:10 mm, số lượng:300 tấm) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT: dài: 2.400 mm x rộng:1.200 mm x dày:12 mm, số lượng:100 tấm, số lượng thực: 3,456 m3, đơn giá: 250 USD/m3):/ 3,456 m3 (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT: dài: 2.400 mm x rộng:1.200 mm x dày:15 mm, số lượng:100 tấm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT: dài:2.400 mm x rộng: 1.200 mm x dày: 8 mm, số lượng: 400tấm, khối lượng thực: 9,216 m3, đơn giá: 250 USD/m3):/ 9,216 m3. (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT: dài:2.400 mm x rộng:1.200 mm x dày: 4 mm, số lượng: 700 tấm, khối lượng thực 8,064 m3, đơn giá: 250 USD/m3): / 8,064 m3. (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT: dài:2.400 mm x rộng:1.200 mm x dày:3 mm, số lượng: 700 tấm, khối lượng thực: 6,048 m3, đơn giá: 250 USD/m3):/ 6,048 m3. (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép (KT:dài: 2.400 mm x rộng:1.200 mm x dày: 7 mm, số lượng: 300 tấm,khối lượng thực: 6,048 m3, đơn giá: 250 USD/m3):/ 6,048 m3. (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 12 mm, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 12mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 50 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 15 mm, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 3 mm, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 3mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 300 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 4 mm, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 4mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 300 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 4mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 500 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 6 mm, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 6mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 200 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 6mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 250 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 6mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 300 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 9 mm, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 9mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 100 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 9mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 200 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép dày 9mm x rộng 1200mm x dài 2400mm, số lượng 250 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép MDF dày 12 mm AAA, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép MDF dày 15 mm AAA, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép MDF dày 17 mm AAA, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép MDF dày 9 mm AAA, rộng 1220 mm; dài 2440 mm, (Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép, kích thước (dài: 2400 mm x rộng: 1200 mm x dày: 6mm, 250 tấm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép, kích thước (dài: 2400 mm x rộng: 1200 mm x dày: 9 mm, 150 tấm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép, kt:1220*1020*10 mm,mới 100%, chất liệu bằng gỗ keo (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép, tổng: 1158 tấm, kích thước: dàyxrộngxdài (12x1200x2400mm), (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép, tổng: 2375 tấm, kích thước: dàyxrộngxdài (5x1200x2400mm: 400 tấm; 6x1200x2400mm: 340 tấm; 9x1200x2400: 1035 tấm, 12x1200x2400: 350 tấm, 15x1200x2400: 250 tấm), (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép, tổng: 2857tấm, kích thước: dàyxrộngxdài (4x1200x2400)mm:800 tấm,(5x1200x2400)mm:200tấm, (6x1200x2400)mm:530 tấm, (9x1200x2400)mm:1027tấm, (12x1200x2400)mm:300tấm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván gỗ ép:3188tấm,dàyxrộngxdài(3x1200x2400)mm:500 tấm,(5x1200x2400)mm:200tấm,(6x1200x2400)mm:200 tấm,(9x1200x2400)mm:1488tấm,(12x1200x2400)mm:500tấm,(15x1200x2400)mm:200tấm, (18x1200x2400):100tấm (xk)
- Mã HS 44129400: Ván lót (dài 1100*rộng 1300*dày 4mm), (Gỗ dán (gỗ công nghiệp plywood),được làm từ những miếng gỗ lạng mỏng rồi dán lại vào nhau), không nhãn hiệu,dùng lót trên pallet, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129400: Ván lót (dài 1100*rộng 1300*dày 4mm), (Gỗ dán (gỗ công nghiệp plywood),được làm từ những miếng gỗ lạng mỏng rồi dán lại vào nhau), không nhãn hiệu.dùng dùng lót trên pallet, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129910: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng. Kích thước: 2440mmx1220mmx12mm, 2 mặt phủ phim, gồm 8 lớp mỗi lớp dày không quá 1.7mm. 4080 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129910: Gỗ dán ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn, gỗ keo rừng trồng,ép 11 lớp, mỗi lớp dày 1.7mm, 2 mặt phủ Film. Đã qua xử lý nhiệt. KT(18x1220 x2440) mm gồm 1760 tấm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129910: Gỗ dán ép làm từ gỗ bạch đàn (Eucalyptus), 1 mặt phủ gỗ Cồng tía (Bintangor veneer- Calophyllum saigonense) và 1 mặt phủ phim. KT 1220x2406x19MM. 13 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới100%. (xk)
- Mã HS 44129910: Gỗ dán ép làm từ gỗ bạch đàn (Eucalyptus), 1 mặt phủ gỗ Cồng tía (Bintangor veneer) và 1 mặt phủ phim. KT 1220x2406x19MM. 13 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới100%. (xk)
- Mã HS 44129910: Gỗ ván ép 148*55*1.8cm (xk)
- Mã HS 44129910: Tấm gỗ ép công nghiệp bọc 1 mặt dằng vải giả da, kích thước 200x100cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129910: Tấm gỗ ép công nghiệp, kích thước: 200x100cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1,185 x 1,785 x 12)mm/ tấm. Loại EZ FORM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1,220x2,440x15)mm/ tấm. Loại ECO FORM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1,220x2,440x15)mm/ tấm. Loại EZ FORM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ Film, kích thước (1220 x 2440 x 11.5)mm/ tấm, EZ FORM GA GRADE WBP (PF). Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1220 x 2440 x 18)mm/ tấm, EZ FORM QUALITY- GA. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1220 x 2440 x 18)mm/ tấm. Loại ECO FORM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1220 x 2440 x 21)mm/ tấm,loại PRODUCT LINE: EZ FORM- MIX PRODUCT LINE. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ Film, kích thước (1220 x 2440x12)mm/ tấm, ECO FORM. Hàng làm từ gỗ: bạch đàn, thông, keo. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ Film, kích thước (1220 x 2440x18)mm/ tấm, ECO FORM. Hàng làm từ gỗ: bạch đàn, thông, keo. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ Film, kích thước (1220 x 2440x18)mm/ tấm, EZ FORM. Hàng làm từ gỗ: bạch đàn, thông, keo. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước (1250 x 2500 x 21)mm/ tấm,loại PRODUCT LINE: EZ FORM- PRO FORM- DURA FORM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ Film, kích thước (620 x 2500 x 21)mm/ tấm, GA. 42 PALLET 3612 TẤM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ Film, kích thước 1,220 x 2,440 x 12 (mm)/ tấm. Hàng làm từ gỗ rừng trồng: Cao su. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ film, kích thước 1,220 x 2,440 x 18 (mm)/ tấm. GRADE A. Hàng làm từ gỗ: Cao su, bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã được phủ film, kích thước 1,220 x 2,440 x 18 (mm)/ tấm. GRADE B. Hàng làm từ gỗ: Cao su, bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ màn nhựa, kích thước 1,220 x 2,440 x 12 (mm)/ tấm. Hàng làm từ gỗ rừng trồng: Cao su. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ màn nhựa, kích thước 1,220 x 2,440 x 15 (mm)/ tấm. Hàng làm từ gỗ rừng trồng: Cao su. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ màn nhựa, kích thước 1,220 x 2,440 x 17 (mm)/ tấm. Hàng làm từ gỗ rừng trồng: Cao su. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) đã dược phủ màng nhựa phenolic (PHENOLIC BOARD), kích thước (1220 x 2440 x 17)mm/ tấm, ECO FORM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) phủ Film, kích thước (1,220 x 2,440 x 15)mm/ tấm, EZ FORM, không hiệu. 42 PALLET 2,352 TẤM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) phủ Film, kích thước (1,220 x 2,440 x 15)mm/ tấm, EZ FORM, không hiệu. 56 PALLET 3,136 TẤM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129910: Ván gỗ dán (Ván ép) phủ Film, kích thước (1,220 x 2,440 x 18)mm/ tấm, MDO FORM, không hệu. 28 PALLET 1316 TẤM. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x12 MM, hàng dán 7 lớp, Keruing face & back- AB Grade, 162 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x15 MM, hàng dán 8 lớp, Keruing face & back- AB Grade, 585 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x18 MM, hàng dán 10 lớp, Keruing face & back- AB Grade, 148 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x4.5 MM, hàng dán 3 lớp, Bintangor face & Styrax back- AB Grade,1668 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x8.0 MM, hàng dán 5 lớp, Okume face & Styrax back- AB Grade,960 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x8.0 MM, hàng dán 5 lớp, styrax face & back- BC Grade, 1525 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 1220x2440x8.0 MM, hàng dán 5 lớp, Styrax face & back- BC Grade,1920 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán mặt đỏ Bintangor, cốt bằng gỗ keo, gỗ tạp, kích thước: 12mm x 1220mm x 2440mm (2.8577 m3) mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán mặt đỏ Bintangor, cốt bằng gỗ keo, gỗ tạp, kích thước: 15mm x 1220mm x 2440mm (2.6791 m3) mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán mặt đỏ Bintangor, cốt bằng gỗ keo, gỗ tạp, kích thước: 2.7mm x 1220mm x 2440mm (3.2149 m3) mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán mặt đỏ Bintangor, cốt bằng gỗ keo, gỗ tạp, kích thước: 21mm x 1220mm x 2440mm (2.5005 m3) mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán mặt đỏ Bintangor, cốt bằng gỗ keo, gỗ tạp, kích thước: 5mm x 1220mm x 2440mm (2.9768 m3) mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ dán mặt đỏ Bintangor, cốt bằng gỗ keo, gỗ tạp, kích thước: 9mm x 1220mm x 2440mm (2.6791 m3) mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129930: Gỗ ván ép(gỗ dán có lớp mặt bằng gỗ cao su). kích thước: 15*1220*2440mm. độ dày mỗi lớp: 2.1mm. mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: 30002924/ Nắp bằng gỗ dán dùng đóng gói hàng hóa (xk)
- Mã HS 44129990: 30002963/ Bản lề gỗ dán chặn góc trái (xk)
- Mã HS 44129990: 30002964/ Bản lề gỗ dán chặn góc phải (xk)
- Mã HS 44129990: B316/ Lõi cuộn dây bằng ván ép (bobin ván ép- hàng cũ) BOBBIN PLY WOOD (xk)
- Mã HS 44129990: B316/ Lõi cuộn dây bằng ván ép (bobin ván ép- hàng cũ) BOBBIN PLY WOOD (3367117) N.C.V. (xk)
- Mã HS 44129990: Bàn 180/240x90 cm, chất liệu: gỗ bạch đàn/ (xk)
- Mã HS 44129990: Bản lề phải bằng gỗ dán dùng đóng gói hàng hóa. Model#: 30002964 CORNER BLOCK RH,Q. Kích thước: 942x70x90mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Bản lề trái bằng gỗ dán dùng đóng gói hàng hóa. Model#: 30002963 CORNER BLOCK LH,Q. Kích thước: 942x70x90mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Bảng mẫu màu gỗ khổ 6x6 INCH/ (xk)
- Mã HS 44129990: Bôn gỗ phi 8 (xk)
- Mã HS 44129990: Bôn gỗ phi16 (xk)
- Mã HS 44129990: D32321000MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (32x32x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32321000MN-48.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (32x32x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32321000MTN 136-20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32321000MTN-48.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32321000WN 135-20/ Thanh tròn màu walnut bằng gỗ cao su ghép (32x32x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32322000MN-48.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (32x32x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32322000MTN 136-20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32322000MTN-48.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32322000WN 135-20/ Thanh tròn màu walnut bằng gỗ cao su ghép (32x32x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32324000MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (32x32x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32324000MN-48.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (32x32x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32324000MTN 136-20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32324000MTN-47.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32324000MTN-48.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (32x32x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32324000WN 135-20/ Thanh tròn màu walnut bằng gỗ cao su ghép (32x32x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D3232578TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (32x32x578 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D32652450 TV/ Tay vịn cầu thang bằng gỗ cao su ghép (32x65x2450 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D34.534.51000 LX06/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (34.5x34.5x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D34.534.52000 LX06/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (34.5x34.5x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D34.534.52030TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (34.5x34.5x2030 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D34.534.53000 LX06/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (34.5x34.5x3000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D34.534.54030TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (34.5x34.5x4030 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D34.534.5600 LX06/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (34.5x34.5x600 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35351000MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35351000MN-48.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35351000MTN 136-20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35351000MTN-47.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35351000WN 135-20/ Thanh tròn màu walnut bằng gỗ cao su ghép (35x35x1000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35351500MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x1500 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000MN-48.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000MTN 136-20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000MTN-47.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000MTN-48.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352000WN 135-20/ Thanh tròn màu walnut bằng gỗ cao su ghép (35x35x2000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35352700TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (35x35x2700 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35353000TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (35x35x3000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000MN-48.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000MTN 136-20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000MTN-47.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000MTN-48.20/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000TBNK DM-140/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ tần bì ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000TBNK DM-141/ Thanh tròn màu GV207 bằng gỗ tần bì ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354000WN 135-20/ Thanh tròn màu walnut bằng gỗ cao su ghép (35x35x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35354010TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (35x35x4010 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D35355000TT/ Thanh tròn bằng gỗ cao su ghép (35x35x5000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D3535500MN-47.20/ Thanh tròn màu nâu bằng gỗ cao su ghép (35x35x500 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D3612001200 BCT/ Bậc cầu thang bằng gỗ cao su ghép (36x1200x1200 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D36230870BCT/ Bậc cầu thang bằng gỗ cao su ghép (36x230x870 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D362323118 MO/ Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (36x232x3118 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D362401200BCT/ Bậc cầu thang bằng gỗ cao su ghép (36x240x1200 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D366204200 MO/ Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (36x620x4200 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D367604010MO/ Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (36x760x4010 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D38384000TBNK DM-140/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ tần bì ghép (38x38x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D45454000TBNK DM-140/ Thanh tròn màu tự nhiên bằng gỗ tần bì ghép (45x45x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D45454000TBNK DM-141/ Thanh tròn màu GV207 bằng gỗ tần bì ghép (45x45x4000 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D65.52304530 MO/ Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (65.5x230x4530 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D656104550 MO/ Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (65x610x4550 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: D90903750 CT/ Chân trụ cầu thang bằng gỗ cao su ghép (90x90x3750 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Đầu cố định Bobbin gỗ làm bằng ván ép. Kích thước: Phi 1100mm*11.5mm (xk)
- Mã HS 44129990: GBD5/ Ván ghép tinh làm từ gỗ bạch dương (20-30mm x 40-630 mm x 2000-4600mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Ghế 4 cái/bộ, chất liệu: gỗ bạch đàn/ (xk)
- Mã HS 44129990: Ghế dựa, chất liệu: gỗ bạch đàn/ (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán (ván ép) công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (gỗ keo, gỗ bồ đề, gỗ bạch đàn). Kích thước: 13,0mmx1220mmx2440mm AB x 1235 tấm, gồm 9 lớp mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán (ván ép) công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (gỗ keo, gỗ bồ đề, gỗ bạch đàn). Kích thước: 8mmx1220mmx2440mm AB S10 x 6135 tấm, gồm 5 lớp mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán (ván ép) công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (gỗ keo, gỗ bồ đề, gỗ bạch đàn); kích thước: 8,0mmx1230mmx2440mm AB x 2045 tấm, gồm 5 lớp, mỗi lớp dày không quá 1,7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán (ván ép) công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (gỗ keo, gỗ bồ đề, gỗ bạch đàn); kích thước: 8,0x1230x2440mm AB x 2045 tấm, gồm 5 lớp, mỗi lớp dày không quá 1,7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán (ván ép) công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (gỗ keo, gỗ bồ đề, gỗ bạch đàn); kích thước: 8,0x1230x2440mm BC x 5865 tấm, gồm 5 lớp, mỗi lớp dày không quá 1,7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán 2440x1220x8mm,nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì 3 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx4.6mm), số lượng 3.15 khối, 230 tấm loại BC, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì 5 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx7.5mm), số lượng 11.61 khối, 520 tấm loại BC, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ tạp(keo, mỡ, bồ đề) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx4.6mm), số lượng 8120 tấm loại BC, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ tạp(Keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx11.0mm), số lượng 50.10 khối, 1,530 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ tạp(keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung 5 lớp (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx8.0mm), số lượng 205.76 khối, 8,640 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ tạp(keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung 5 lớp (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx8.0mm), số lượng 51.44 khối, 2,160 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ(keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy: 1220mmx2440mmx11.0mm, số lượng 540 tấm, 17.68 khối loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ(keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy: 1220mmx2440mmx5.2 mm, số lượng 1100 tấm, 17.03 khối loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán bao bì làm từ gỗ(keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy: 1220mmx2440mmx8.0mm, số lượng 720 tấm, 17.15 khối loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán chịu lực dày 10mm, KT: 1,22*2,44m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán chịu lực dày 12mm, KT: 1,22*2,44m, gỗ Bạch Đàn rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán chịu lực dày 12mm, KT: 1,22*2,44m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán CN phủ phim được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng KT: 14 mm x 1220mm x 2440mm L4/2 gồm: 2112 tấm, 8 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM (Hàng chưa được tạo dáng liên tục). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán CN phủ phim được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng KT:17 mm x 1220mm x 2440mm L4/2 gồm: 4280 tấm, 10 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM (Hàng chưa được tạo dáng liên tục). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 1.2x2.4x0.015m (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 11 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx17.5mm), số lượng 7.54 khối, 260 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 11 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx17mm), số lượng 44.53khối, 880 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 5 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx 8.5mm), số lượng 46.56 khối, 1840 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 5 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx 8mm), số lượng 45.72 khối, 1920 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 5 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:910mm x 1820mm x 8.5mm), số lượng 18.30 khối,1300 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 7 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx11.0mm), số lượng 35.36 khối, 1080 tấm loại BC, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 7 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx11.0mm), số lượng 89.06 khối, 2720 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp 7 lớp làm từ gỗ tạp (keo, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy:1220mmx2440mmx11.5mm), số lượng 19.05 khối, 1000 tấm loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp chưa được tạo dáng liên tục làm từ gỗ keo rừng trồng, phủ nhựa melamine. KT: 18 x 1220 x 2440mm, 1696 tấm, 32 kiện, ép 11 lớp, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt, Mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp chưa được tạo dáng liên tục làm từ gỗ tràm,gỗ bồ đề rừng trồng, ép mặt Bintagor. Kích thước:1220mm x 2440 x 18mm, 650 tấm, ép 11 lớp, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất được làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng KT: (1220 x 2440 x 12)mm, dán 7 lớp, loại AB, tổng 324 tấm,. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất được làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng KT: (1220 x 2440 x 15)mm, dán 7 lớp, loại AB, tổng 325 tấm,. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất được làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng KT: (1220 x 2440 x 18)mm, dán 9 lớp, loại AB, tổng 264 tấm,. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất được làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng KT: (1220 x 2440 x 9)mm, dán 5 lớp, loại AB, tổng 386 tấm,. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp do Việt Nam sản xuất, được làm từ gỗ keo bạch đàn, rừng trồng thu mua gỗ của các hộ đơn lẻ KT: (11.5x1220x2440)mm, 7 lớp, loại AB. 2560 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp được làm từ gỗ keo rừng trồng. Hàng không được tạo dáng liên tục. Kích thước: 1,390*870*8.5 mm. Gồm 2,640 set(5280 tấm, 54.27 CBM, 5 lớp). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp được làm từ gỗ keo rừng trồng. Hàng không được tạo dáng liên tục. Kích thước: 1,390*870*8.5 mm. Gồm 2640 tấm, 5 lớp. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp được làm từ gỗ keo rừng trồng. Hàng không được tạo dáng liên tục. Kích thước: 1070MM * 870MM * 8.5MM. Gồm 2640 set (5280 tấm, 41.78 CBM, 5 lớp). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp được làm từ gỗ keo rừng trồng. Hàng không được tạo dáng liên tục. Kích thước: 1070MM * 870MM * 8.5MM. Gồm 2640 tấm, 5 lớp. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng KT: 1220 X 2440 X 11.5MM, gồm: 2720 tấm, 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM (Hàng chưa được tạo dáng liên tục). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng KT: 1220 X 2440 X 8MM, gồm: 1920 tấm, 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM (Hàng chưa được tạo dáng liên tục). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp không tạo dáng liên tục và được làm từ gỗ keo, rừng trồng,không trong danh mục Cites,KT:(18.5x1220x2440)mm, gồm 13 lớp, Đã xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp không tạo dáng liên tục và được làm từ gỗ keo, rừng trồng,không trong danh mục Cites,KT:(18x1220x2440)mm, gồm 13 lớp, Đã xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ (keo, mỡ, bồ đề..) rừng trồng tập trung (rộng x dài x dầy: 1220mmx2440mmx18.0mm, số lượng 55 tấm, 2.95 khối loại AB, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (bao gồm 3 lớp, 9600 tấm), kích thước: 5MMx910MMx1820MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (bao gồm 5 lớp, 1560 tấm), kích thước: 8MMx920MMx1830MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (bao gồm 5 lớp, 1620 tấm), kích thước: 8MMx920MMx1830MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (bao gồm 5 lớp, 3240 tấm), kích thước: 8MMx910MMx1820MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (bao gồm 5 lớp, 5040 tấm, Loại AB), kích thước: 8MMx910MMx1820MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bồ đề và keo rừng trồng. Kích thước: (11.5X1220X2440)MM, loại AB, gồm 7 lớp mỗi lớp dày 1.7mm. 6800 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bồ đề và keo rừng trồng. Kích thước: (8.0X1220X2440)MM, loại A/B, gồm 5 lớp mỗi lớp dày 1.7mm. 11340 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bồ đề và keo rừng trồng. Kích thước: (8.0X1220X2440)MM, loại A/B, gồm 5 lớp mỗi lớp dày 1.7mm. 5670 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bồ đề và keo rừng trồng. Kích thước: 11.5MMX1220X2440, gồm 7 lớp mỗi lớp dày 1.7mm. 8160 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ bồ đề và keo rừng trồng. Kích thước: 8.5MMX1220X2440, gồm 5 lớp mỗi lớp dày 1.7mm. 7360 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1170mmx2300mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 2160 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1170mmx2300mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 6480 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1170mmx2300mmX8mm, (bao gồm 5 lớp 6480 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1200mmx2200mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 1240 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX11.2mm, (bao gồm 7 lớp 1275 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX11.2mm, (bao gồm 7 lớp 255 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX11.2mm, (bao gồm 7 lớp 510 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX11.2mm, (bao gồm 7 lớp 680 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX11.2mm, (bao gồm 7 lớp 85 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX14.2mm, (bao gồm 9 lớp 130 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmx17.2mm, (bao gồm 10 lớp 330 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX18mm, (bao gồm 11 lớp 330 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX5.2mm, (bao gồm 3 lớp 1080 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 1265 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 1380 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 1840 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 1955 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 2530 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 3795 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 3910 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 575 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 5980 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 690 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.0mm, (bao gồm 5 lớp 920 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.2mm, (bao gồm 5 lớp 1035 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.2mm, (bao gồm 5 lớp 1955 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8.2mm, (bao gồm 5 lớp 460 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước: 1230mmx2440mmX8mm, (bao gồm 5 lớp 1265 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1230mmx2440mmx5.2mm, bao gồm 3 lớp, 2700 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1230mmx2440mmx8.0mm, bao gồm 5 lớp, 1955 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1230mmx2440mmx8.0mm, bao gồm 5 lớp, 3910 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1230mmx2440mmx8mm, bao gồm 5 lớp, 1955 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1800mmx900mmx11.0mm, bao gồm 7 lớp, 5200 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1820mmx910mmx8mm, bao gồm 5 lớp, 7020 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1830mmx920mmx11.2mm, bao gồm 7 lớp, 1300 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:1830mmx920mmx8mm, bao gồm 5 lớp, 1675 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo hoặc gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước:2140mmx910mmx8.0mm, bao gồm 5 lớp, 3000 tấm), mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 12 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 9320 tấm), kích thước: 1200mmX 200mmX 21mm LVL, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 22080 tấm, 10 lớp), kích thước: 500MM x 500MM x 17MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 3 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 3520 tấm, kích thước: 4.6MM X 1220MM X 2440MM, B/C Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 4 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2240 tấm), kích thước: 7MM 1220 X 2440 BC MR, E2, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 4 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2240 tấm), kích thước: 7MM 1220 X 2440 PREMIUM MR, E2, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 4 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2240 tấm, kích thước: 1220 X 2440 X 7MM AB Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2000 tấm, kích thước: 1220 X 2440 X 8MM BC Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 3000 tấm), kích thước: 11000 X 1550 X 8MM MLH_A, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 4000 tấm, kích thước: 8MM X 1220MM X 2440MM, AB Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 4000 tấm, kích thước: 8MM X 1220MM X 2440MM, B/C Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 5300 tấm), kích thước: 1000 X 1260 X 8MM MLH_A Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 12000 tấm), kích thước: 11.0MM X 910MM X 1820MM AB, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 1440 tấm, kích thước: 1220 X 2440 X 11MM AB Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2880 tấm, kích thước: 1220 X 2440 X 11MM BC Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 8 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 1120 tấm), kích thước: 14MM 1220 X 2440 BC MR, E2, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 8640 tấm, 10 lớp), kích thước: 600MM x 600MM x 17MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng, kích thước; 1220MM * 2440MM * 11.0MM (A/ B). (Bao gồm 5 lớp, 1360 tấm) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng, kích thước; 1220MM * 2440MM * 8.0MM (A/ B). (Bao gồm 5 lớp, 1920 tấm) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 2440mmx1220mmx13.5mm, gồm 8 lớp. 1260 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 2440mmx1220mmx5mm, gồm 3 lớp. 3500 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 2440mmx1220mmx8mm, gồm 5 lớp. 2160 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1010x69x74)mm, loại A, 1600 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1150x69x74)mm, loại A, 1500 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1200x59x74)mm, loại A, 900 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1200x69x74)mm, loại A, 800 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, loại AB, 1292 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, loại AB, 7 lớp, 1200 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x15)mm, loại AB1, 9 lớp, 1040 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x15)mm, loại AB2, 9 lớp, 1040 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x8.5)mm, loại AB, 5 lớp, 1840 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1250x59x74)mm, loại A, 600 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1350x59x74)mm, loại A, 600 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (910x1820x11.5)mm, loại AB, 12000 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (910x1820x11.5)mm, loại AB, 7 lớp, 12500 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (910x1820x11.5)mm, loại AB, 7 lớp, 5000 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1000x59x74)mm, loại A, 900 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2275x8.0)mm, 5 lớp, loại AB, 1465 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11) mm, loại AB1, 720 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11) mm, loại AB2, 2880 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11)mm, loại BC, 1080 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, 7 lớp, loại AB, 3000 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, loại AA, 1430 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, loại AA, 2830 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, loại AB, 1500 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x11.5)mm, loại BC, 1450 tấm, 7 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x12)mm, loại AB, 7 lớp, 1400 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x15)mm, loại AA, 07 lớp, 130 tấm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x17.5)mm, loại AB, 1000 tấm, 11 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x17.5)mm, loại AB, 805 tấm, 11 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x18)mm, loại AA, 09 lớp, 715 tấm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x2.5) mm, loại BC, 1290 tấm, 3 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x4.6) mm, loại BC, 1200 tấm, 3 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x5.2)mm, loại AA, 03 lớp, 585 tấm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x7.5) mm, loại BC, 560 tấm, 5 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x8.5)mm, 5 lớp, loại AB, 2000 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (1220x2440x8.5)mm, loại AB, 4026 tấm, 11 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (600x600x17.5)mm, 11 lớp, loại AB, 214 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (740x59x74)mm, loại A, 900 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (800x1200x14.5)mm, 9 lớp, loại AB, 7426 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (840x59x74)mm, loại A, 600 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (915x1830x17.5)mm, loại AB, 1560 tấm, 11 lớp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng,thu mua gỗ của các hộ dân đơn lẻ, đã qua tẩm sấy, kích thước (920x59x74)mm, loại A, 1000 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (keo, mỡ..) tập trung (rộng x dài x dầy:1220mm x 2440mm x 11.0mm), số lượng 1400 tấm loại AB, một mặt gỗ, một mặt film, đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tap rừng trồng (bao gồm 19 lớp, 1600 tấm), kích thước: 1980 X 32 X 32MM LVL. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tap rừng trồng (bao gồm 4 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2240 tấm, kích thước: 7MM X 1220 X 2440 (B/C) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tap rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 1500 tấm, kích thước: 8MM X 1220 X 2440 (A/B) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tap rừng trồng (bao gồm 7 lớp, 2,400 tấm), kích thước: 910 X 1820 X11.5MM MLH_A. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tap rừng trồng (bao gồm 7 lớp, 5200 tấm), kích thước: 11.5 MM X 910 MM X 1,820 MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tap rừng trồng (bao gồm 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 360 tấm, kích thước: 11MM X 1220 X 2440 (A/B) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp LVL kích thước 25x35x2440mm (đã qua sử lý công nghiệp) số lương:40.992 m3, đơn giá: 11,268,000 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp LVL kích thước 25x35x2440mm (đã qua sử lý công nghiệp) số lương:79.134 m3, đơn giá: 11,268,000 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp LVL kích thước 25x580x2440mm (đã qua sử lý công nghiệp) số lương:175.484 m3, đơn giá: 10,868,000 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp LVL kích thước 25x580x2440mm (đã qua sử lý công nghiệp) số lương:261.138 m3, đơn giá: 10,868,000 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp LVL kích thước 40x45x2440mm (đã qua sử lý công nghiệp) số lương:34.627 m3, đơn giá: 9,568,000 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp phủ phim làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 7 lớp. Kích thươc hàng: 1220 x 2440 x 11.5 (mm), Số lượng gồm 5120 tấm tương đương 175.28 khối.Hàng mới 100% do VN sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp phủ phim làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 7 lớp. Kích thươc hàng: 1220 x 2440 x 11.5 (mm), Số lượng gồm 6400 tấm tương đương 219.1 khối.Hàng mới 100% do VN sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp phủ phim màu nâu làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 7 lớp. Kích thươc hàng: 1220 x 2440 x 11.5 (mm), Số lượng gồm 1200 tấm.Hàng mới 100% do VN sản xuất. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán công nghiệp Plywood kích thước 9x1220x2440mm (đã qua sử lý công nghiệp) số lương:180.036 m3, đơn giá: 9,185,000 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép 1200x2400x10mm, (được làm từ gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, áp suất cao, đã loại trừ được nguy cơ về sinh vật gây hại trên gỗ) (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp chưa được tạo dáng liên tục, làm từ gỗ keo rừng trồng, được xử lý nhiệt, kích thước(1220x2440x12)mm, 1350 tấm, ép 7 lớp, hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp chưa được tạo dáng liên tục, làm từ gỗ keo rừng trồng, được xử lý nhiệt, kích thước(1220x2440x18)mm, 1800 tấm, ép 11 lớp, hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp chưa được tạo dáng liên tục, làm từ gỗ keo rừng trồng, được xử lý nhiệt, kích thước(1220x2440x9)mm, 1800 tấm, ép 5 lớp, hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp chưa được tạo dáng liên tục, làm từ gỗ keo rừng trồng, được xử lý nhiệt, kích thước(1250x2500x18)mm, 2544 tấm, loại phủ film, ép 11 lớp, hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại AA làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 13 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 24) MM.Tổng 270 tấm 19.29 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại AA làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 5 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 8) MM.Tổng 1,250 tấm 29.77 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại AB làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 3 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 4.6)MM. Tổng 3,730 tấm 51.08 m3.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại AB làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 5 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 8) MM.Tổng 2,200 tấm 52.39 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại AB làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 5 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X2440 X 8)MM, hợp đồng: HA- ES 04/2020, ngày 13.02.2020.Tổng 2,200 tấm 52.39 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại AB làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 5 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X2440 X 8)MM, hợp đồng: HA- ES 05/2020, ngày 12.06.2020.Tổng 2,200 tấm 52.39 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 5 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 8)MM.Tổng 2,560 tấm 60.97 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 11 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 18)MM.Tổng 980 tấm 52.51 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 13 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 23.5)MM.Tổng 765 tấm 53.52 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 3 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 2.5)MM.Tổng 7,800 tấm 58.05 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 7 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 11) MM.Tổng 1,540 tấm 50.43 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 7 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 12)MM.Tổng 450 tấm 16.07 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 15)MM.Tổng 1,190 tấm 53.14 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 15)MM.Tổng 2,400 tấm 107.16 m3.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép công nghiệp loại BC làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp do Việt Nam sản xuất.KT(1220 X 2440 X 15)MM.Tổng 840 tấm 37.51 m3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép không tạo dáng liên tục có lớp mặt bạch dương nhập khẩu và cốt làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng,ko nằm trong danh mục cites,kt:1220x2440x5.2mm UV1S, 5 lớp, 2700 tấm, 41.794m3, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép không tạo dáng liên tục có lớp mặt bạch dương nhập khẩu và cốt làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng,ko nằm trong danh mục cites,kt:1220x2440x5.2mm, 5 lớp, 2880 tấm, 44.581m3, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép không tạo dáng liên tục có lớp mặt bạch dương nhập khẩu và cốt làm từ gỗ bạch đàn, gỗ keo rừng trồng, ko nằm trong danh mục cites, kt:1220x2440x12mm, 9 lớp, 6000 tấm, 214.330m3, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép không tạo dáng liên tục có lớp mặt bạch dương nhập khẩu và cốt làm từ gỗ bạch đàn, keo rừng trồng,ko nằm trong danh mục cites KT:1220x2440x12mm UV1S, 9 lớp, 2400 tấm, 85.732m3. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép không tạo dáng liên tục làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng,không nằm trong danh mục Cites,KT2440x1220x17MM, ép 11 lớp, phủ film 1 mặt, 866 tấm, không được tạo dáng liên tục,Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ bạch đàn rừng trồng và MDF nhập khẩu, 2 mặt phủ giấy nhập khẩu, KT 1232x2452x18MM. 11 lớp. Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, bạch đàn và mỡ rừng trồng, 1 mặt phủ gỗ dương và giấy, 1 mặt phủ gỗ bạch dương NK, KT 1232x2452x9.0MM. 8 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, bạch đàn, mỡ rừng trồng và MDF NK, 1 mặt phủ giấy, 1 mặt phủ gỗ bạch dương NK, KT 1232x2452x12MM. 9 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, bạch đàn, mỡ rừng trồng và MDF NK, 2 mặt phủ giấy nhập khẩu, KT 1232x2452x12MM. 9 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, bạch đàn, mỡ rừng trồng và MDF NK, 2 mặt phủ giấy nhập khẩu, KT 1232x2452x12MM. 9 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, gỗ mỡ rừng trồng & MDF NK, 1 mặt phủ gỗ thích, 1 mặt phủ gỗ dương & giấy NK, KT 1232x2452x18MM. 12 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, mỡ rừng trồng và MDF NK, 2 mặt phủ giấy nhập khẩu, KT 1232x2452x18MM. 11 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán ép làm từ: lớp cốt gồm gỗ keo, mỡ rừng trồng và MDF NK, 2 mặt phủ giấy nhập khẩu, KT 1232x2452x18MM. 11 lớp.Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán kích thước 101cm*80cm*5mm, chất liệu gỗ công nghiệp dùng trong đóng gói sản phẩm.Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán làm từ ván bóc bạch dương nhập khẩu từ Nga gồm 11 lớp, số lượng 1536 tấm (Gỗ công nghiệp) 15.0mm x 1220mm x 2440mm L/ VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán làm từ ván bóc bạch dương nhập khẩu từ Nga gồm 13 lớp, số lượng 648 tấm (Gỗ công nghiệp) 18.0mm x 1220mm x 2440mm L / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 7 lớp do Việt Nam sản xuất. KT (1220 X 2440 X 11.5)MM.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp, số lượng 3840 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220mm x 2440mm G2S / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: (12x1220x2440)mm,gồm 8 lớp mỗi lớp dày không quá2.0mm,Lớp phủ phim bề mặt không dày quá 1.0mm làm bằng giấy và keo.2560 tấm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng. Kt:11.5mmx1220mmx2440mm G1S, gồm 7 lớp mỗi lớp dày không quá 2.0mm.Lớp phủ phim bề mặt không dày quá 1.0mm làm bằng giấy và keo,7200 tấm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng.Kích thước:(18x1220x2440)mm,gồm 11 lớp mỗi lớp dày không quá 2.0mm,Lớp phủ phim bề mặt không dày quá 1.0mm làm bằng giấy và keo.1760 tấm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán thường 14mm B/C KT: 2000*1000*14mm (gỗ dán công nghệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán thường 14mm B/C KT:1200*1200*14mm (gỗ dán công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán(ván ép) phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 11.5mmx1220mmx2440mm, gồm 7 lớp mỗi lớp dày không quá 2.0 mm. 2400 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán(ván ép) phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 11.5mmx1220mmx2440mm, gồm 7 lớp mỗi lớp dày không quá 2.0mm. 2400 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán, kích thước 12x1220x2440 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán, kích thước 15x1220x2440 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán, kích thước 21x1220x2440 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán, kích thước 8.5x1220x2440 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x100x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 7.9200 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x30x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 10.0980 m3, Đơn giá hóa đơn: 440 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x30x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 11.583 m3, Đơn giá hóa đơn: 440 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x50x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 14.8500 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x70x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 10.0485 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x70x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 3.4650 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x80x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 2.1780 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 22x80x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 3.9600 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 30x50x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 0.5063 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ dán-LVL, kích thước 30x50x2250 mm, nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, Số lượng: 3.0375 m3, Đơn giá hóa đơn: 435 USD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ép 2440*1220*9mm (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ép MDF 1000x1000x50mm (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ép phủ meladin vân gỗ 2400x300x15mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ép phủ meladin vân gỗ 2400x500x15mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ép phủ meladin vân gỗ2400x700x15mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ MDF 1200x2400x15mm (BZVC080055) (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ MDF 1220x2440x9mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 12 lớp, 1140 tấm), kích thước:19 x 68 x 3960MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 12 lớp, 1944 tấm), kích thước:20 x 80 x 4000MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 12 lớp, 2880 tấm), kích thước:19 x 83 x 3960MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 14 lớp, 2688 tấm), kích thước:23 x 83 x 3960MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 15 lớp, 504 tấm), kích thước:25 x 80 x 4000MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 23 lớp, 1440 tấm), kích thước:38 x 83 x 3960MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 24 lớp, 3240 tấm), kích thước:40 x 80 x 4000MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 32 lớp, 1680 tấm), kích thước:53 x 83 x 2440MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 32 lớp, 672 tấm), kích thước:53 x 83 x 3960MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 33 lớp, 1287 tấm), kích thước:55 x 80 x 4000MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 47 lớp, 729 tấm), kích thước:80 x 80 x 4000MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ bạch đàn và keo rừng trồng (LVL). (bao gồm 53 lớp, 156 tấm), kích thước:90 x 90 x 2440MM Mỗi lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 3 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM) 2,400 tấm kích thước: 5.0MM X 1220MM X 2440MM (A/B). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 3 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 3200 tấm), kích thước: 5.0MM X 1220MM X 2440MM A/B. hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 4 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM) 4,480 tấm kích thước: 7.0MM X 1220MM X 2440MM (A/B). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 4 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2,400 tấm), kích thước: 5.8MM X 1220MM X 2440MM (A/B). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM) 1,920 tấm kích thước: 8.0MM X 1220MM X 2440MM (A/B). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 3520 tấm), kích thước: 8.5MMX1,220MMX2,440MM. hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (bao gồm 5 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 4,250 tấm), kích thước: 8MM X 1220MM X 2440MM (A/B). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (không thuộc danh mục cites)-Plywood- kích thước 11.5mm x 900mm x 1800 mm.Hàng Việt Nam sản xuất- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (100x1280x15)mm, loại BC, 9 lớp, 2000 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (100x985x15)mm, loại BC, 9 lớp, 1200 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1010x1310x10)mm, loại BC, 7 lớp, 400 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x11.5)mm, loại AB, 7 lớp, 360 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x14.5)mm, loại AB, 7 lớp, 240 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x17.5)mm, loại AB, 7 lớp, 275 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x2.5)mm, loại BC, 3 lớp, 4200 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x8.0)mm, loại AB, 5 lớp, 2000 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x8.5)mm, loại AB, 5 lớp, 480 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1220x2440x8.5)mm, loại BC, 5 lớp, 840 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (1310x800x10)mm, loại BC, 7 lớp, 800 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (35x140x1236)mm, loại BC, 21 lớp, 4 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (35x140x2172)mm, loại BC, 21 lớp, 4 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (35x240x2200)mm, loại BC, 21 lớp, 2 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (35x65x1019)mm, loại BC, 21 lớp, 8 tấm, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (35x65x1236)mm, loại BC, 21 lớp, 3 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (75x100x90)mm, loại BC, 9 lớp, 3600 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (75x1125x15)mm, loại BC, 9 lớp, 4800 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (75x1280x15)mm, loại BC, 9 lớp, 1200 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (75x1310x15)mm, loại BC, 9 lớp, 1600 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (75x860x15)mm, loại BC, 9 lớp, 1200 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (75x961x15)mm, loại BC, 9 lớp, 800 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (90x38x300)mm, loại BC, 51 lớp, 16 tấm, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (961x800x10)mm, loại BC, 7 lớp, 800 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, thu mua từ các hộ đơn lẻ, đã qua tẩm sấy,chưa được tạo dáng liên tục, kt (985x1280x10)mm, loại BC, 7 lớp, 400 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nhiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 12 lớp(độ dày mỗi lớp không quá 1.7 mm), 999 tấm, 3 kiện, hàng hóa đã qua xử lý nhiệt, Kích thước: 20 x 80 x 3960mm (LVL), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nhiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 15 lớp(độ dày mỗi lớp không quá 1.7 mm), 1515 tấm, 6 kiện, hàng hóa đã qua xử lý nhiệt, Kích thước: 25 x 80 x 3960mm (LVL), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nhiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 24 lớp(độ dày mỗi lớp không quá 1.7 mm), 918 tấm, 6 kiện, hàng hóa đã qua xử lý nhiệt, Kích thước: 40 x 80 x 3960mm (LVL), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nhiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 33 lớp(độ dày mỗi lớp không quá 1.7 mm), 702 tấm, 6 kiện, hàng hóa đã qua xử lý nhiệt, Kích thước: 55 x 80 x 3960mm (LVL), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép công nhiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 47 lớp(độ dày mỗi lớp không quá 1.7 mm), 243 tấm, 3 kiện, hàng hóa đã qua xử lý nhiệt, Kích thước: 80 x 80 x 3960mm (LVL), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ bạch đàn rừng trông gồm 11 lớp, số lượng 1040 tấm (gỗ công nghiệp): 15.0 mm x 1220mm x 2440mm BB/CC / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 17 lớp, số lượng 588 tấm (Gỗ công nghiệp): 23.5 mm x 1220mm x 2440 mm LVL / VN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 17 lớp, số lượng 672 tấm (Gỗ công nghiệp): 23.5 mm x 1220mm x 1920 mm LVL / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 17 lớp, số lượng 672 tấm (Gỗ công nghiệp): 23.5 mm x 1220mm x 2130 mm LVL / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 7 lớp, số lượng 4080 tấm (Gỗ công nghiệp): 8.0mm x 1220mm x 2440mm AA (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng gồm 9 lớp số lượng 1280 tấm (gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220mmx 2440mm BB/CC(A1MIX). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rửng trông gồm 13 lớp, số lượng 952 tấm (Gỗ công nghiệp): 17.0 mm x 1220mm x 2440mm B/ VN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 21 lớp, số lượng 450 tấm (Gỗ công nghiệp) 28.0mm x 1160mm x 2400mm BB/CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trông gồm 5 lớp, số lượng 7310 tấm (gỗ công nghiệp): 4.6mm x 1220mm x 2440mm B (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 7 lớp số lượng 4080 tấm (Gỗ công nghiệp): 8,0mm x 1220mm x 2440mm BC / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trông gồm 7 lớp, số lượng 2380 tấm (gỗ công nghiệp): 7.0mm x 1220mm x 2440mm MLHA/ VN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trông gồm 7 lớp, số lượng 3640 tấm (gỗ công nghiệp):7.0mm x 1220mm x 2440mm B.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 7 lớp, số lượng 4080 tấm (Gỗ công nghiệp): 8.0mm x 1220mm x 2440mm BC (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 7 lớp, số lượng 4480 tấm (Gỗ công nghiệp) 7.0mm x 1220mm x 2440mm MLHA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp số lượng 1445 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220mm x 2440mm AB / VN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp số lượng 2560 tấm (gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220mmx 2440mm BB/CC(A2MIX). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp số lượng 6400 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220 mm x 2440 mm BB/CC mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp, số lượng 1445 tấm (Gỗ công nghiệp) 11.0mm x 1220mm x 2440mm MLHA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rửng trông gồm 9 lớp, số lượng 2890 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.0 mm x 1220mm x 2440mm B/ VN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp, số lượng 6400 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220 mm x 2440 mm BB/CC/ VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp, số lượng 6400 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220 mm x 2440 mm BB/CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ gỗ keo rừng trông gồm 9 lớp, số lượng 680 tấm (gỗ công nghiệp): 11.0mm x 1220mm x 2440mm MLHA.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép làm từ ván bóc bạch dương nhập khẩu từ Nga gồm 13 lớp, số lượng 648 tấm (Gỗ công nghiệp) 18.0mm x 1220mm x 2440mm L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép lõi keo rừng trồng chưa dán mặt, 5 lớp, kích thước 1230*2450*18mm mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép lõi keo rừng trồng chưa dán mặt, 5 lớp, kích thước 1230*2450*9mm mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép lõi keo rừng trồng chưa dán mặt, 9 lớp, kích thước 1230*2450*15mm mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ép phủ phim làm từ gỗ keo rừng trồng gồm 9 lớp, số lượng 1280 tấm (Gỗ công nghiệp): 11.5mm x 1220mm x 2440mm G2S / VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ghép dạng thanh đã được làm tăng độ rắn, được làm mộng soi rãnh đã bào và đánh giấy ráp, tạo dáng liên tục ghép lại với nhau. Chế biến từ gỗ keo rừng trồng KT: 20 x 40.6 x 508(mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Gỗ ván ghép dạng thanh đã được làm tăng độ rắn, được làm mộng soi rãnh đã bào và đánh giấy ráp, tạo dáng liên tục ghép lại với nhau. Chế biến từ gỗ keo rừng trồng KT: 69 x 40.6 x 2361(mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Kệ bằng gỗ thông và ván ép/ (xk)
- Mã HS 44129990: Khay đựng đa năng bằng gỗ ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Khay đựng đa năng bằng gỗ ép, kích thước: 25x15cm, nhà sx: Công ty TNHH dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu Nam Việt Hưng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: LCI03/ Gỗ thông ghép thanh (xk)
- Mã HS 44129990: Máng trượt an ninh, chất liệu gỗ ép công nghiệp (1500x800x320)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Mẫu gỗ cây dương, kích thước: 600x300mm/ (xk)
- Mã HS 44129990: Mẫu gỗ cây tràm, kích thước: 600x300mm/ (xk)
- Mã HS 44129990: Miếng gỗ dán 60x60x10mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Miếng gỗ lót trong hộp carton đóng máy khâu/000899000009 (xk)
- Mã HS 44129990: Miếng gỗ lót trong hộp carton đóng máy khâu/000900000009 (xk)
- Mã HS 44129990: Nắp bằng gỗ dán dùng đóng gói hàng hóa. Model#: 30002924 LID ASSEMBLY,Q. Kích thước: 2172x1306x140mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: PALLET GỖ DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI CHO BÀN ĐẦU RA MÁY HNX-S800N,KT:2200x1000x250mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: PALLET GỖ DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI CHO MÁY HNX-S800N,KT:2700x1220x265mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép (1150x1150x100)mm (dùng cho lò hấp bánh bao chukaman), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép (1400 x 1000 x 100) (onzoko) dùng cho tủ hâm nóng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép (800 x 800 x 200)mm(gồm 1 pallet có 4 cục chân) dùng cho NỒI CƠM MỚI FERC6,12,18,FRC7D,14D,21D, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép (877 x 750 x 210mm) (gồm 1 pallet có 4 cục chân 100 x 100 x 160)mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép (950 x 1300 x 140)mm dùng cho HOKANKO lớn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép 800 x 800 x 100mm(gồm 1 pallet có 4 cục chân 140 x 140 x 90)mm) dùng cho nồi cơm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép 800 x 800 x 200mm(gồm 1 pallet có 4 cục chân) dùng cho NỒI CƠM MỚI FERC6,12,18,FRC7D,14D,21D, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho máy rửa chén FDW60J (835x720x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: PALLET ván ép dùng cho nồi cơm (7ND,15ND, 22ND) (900 X 900 X 110)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho nồi cơm FRC21F (877 x 865 x 110)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: PALLET ván ép dùng cho nồii cơm (7ND,15ND, 22ND) (900 X 900 X 110)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho tủ lạnh 1260 (1264x664x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho tủ lạnh 1275 (1264x814x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho tủ lạnh 1575 (1564x814x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho tủ lạnh 1860 (1864x664x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho tủ lạnh 1875 (1864x814x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép dùng cho tủ lạnh 7680 (823x875x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép EB-HKT (1400 x 1050 x 120)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Pallet ván ép FGTNS097520-001 (1040 x 810 x 120)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Sàn gỗ ván ép- Gỗ hồ đào tự nhiên (Hickory),kích thước 9.5mm*77mm, 9.5mm*185mm,9.5mm*164mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Sàn gỗ ván ép- Gỗ phong tự nhiên (Maple),kích thước 9.5mm*102mm, 9.5mm*127mm,9.5mm*164mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEG5205B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ xẻ Gụ 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEL301B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ Bulô 0.003 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEL5201A/ Ván ép 1 mặt dán ván lạng Bulô 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEL5201B/ Ván ép 1 mặt dán ván lạng Bulô 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV1204A05/ Ván Ép 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ0.012 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV1204B1/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ0.012 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV1804A/ Ván Ép 2 mặt dán ván lạng gỗ Sồi Đỏ0.018 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV1804B1/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ Sồi Đỏ0.018 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV304B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5201B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Tần Bì 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5202B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Hồ Đào 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5204B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5204B1/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5205B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Trắng 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5206B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Thích 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5208B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5210B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Hồng Dương 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VEV5215B/ Ván Ép 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Tùng 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD302B65/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Hồ Đào 0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD302B66/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Hồ Đào0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B1/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.6223 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B10/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ0.003 x 1.2319 x 2.4511 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B2/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.7239 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B3/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.7747 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B4/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.8255 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B5/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.9271 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B55/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.9271 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B6/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B65/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD304B9/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.003 x 1.2319 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD305B65/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Trắng 0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD305B66/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Trắng 0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD305B76/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Trắng 0.003 x 0.9271 x 2.4511 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD306A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Thích 0.003 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD306B55/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Thích 0.003 x 0.9271 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD306B75/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ tròn Thích 0.003 x 0.9271 x 2.4511 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5202A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Hồ Đào 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5203A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Anh Đào 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5204A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Đỏ 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5205A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi Trắng 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5206A/ VVán MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Thích 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5208A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Sồi 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5210A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Hồng Dương 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMD5215A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ tròn Tùng 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VMG5205A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ xẻ Gụ 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m)) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VML301A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ Bulô 0.003 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VML301B3/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ Bulô 0.003 x 0.7747 x 2.0447 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VML301B6/ Ván MDF 1 mặt dán ván lạng gỗ Bulô 0.003 x 0.9271 x 2.1463 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: SP20-VML5201A/ Ván MDF 2 mặt dán ván lạng gỗ Bulo 0.0052 x 1.220 x 2.440 (m) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm cách li gỗ dán công nghiệp, kt:2070*1140*9mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130170240 (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm cách li gỗ dán công nghiệp, kt:2140*1130*9mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130170310 (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm cách li gỗ dán công nghiệp, kt:2173*1130*7mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130170160 (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm đệm bằng gỗ BAKELITE (gỗ dán công nghiệp chưa gia công bề mặt), dùng để kê bàn máy CNC, AB8803B3, kích thước: 12*568*708mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm đệm bằng gỗ BAKELITE (gỗ dán công nghiệp chưa gia công bề mặt), dùng để kê bàn máy CNC, UAA802A5, kích thước: 695x568x12mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ công nghiệp MDF gồm một lớp, chế tạo từ bột gỗ (2400x1200x9mm).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán 9 lớp, kích thước: 12x1220x2440mm, bằng gỗ công nghiệp ván ép đã qua quá trình xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán 9 lớp, kích thước: 12x940x1000mm, bằng gỗ công nghiệp ván ép đã qua quá trình xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán công nghiệp KT: 2400X1200X5MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán công nghiệp KT: 2400X1200X8TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán ép công nghiệp dùng để đóng gói hàng, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 2440x1220x9mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán lên tầng 1050x1050x10mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán lên tầng 1200x1000x8mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ dán lên tầng 1250x1050x8mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 1070 mm x 820 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 1070 mm x 860 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 1110 mm x 680 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 1200 mm x 900 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 800 mm x 860 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 930 mm x 850 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép (kt: 940 mm x 940 mm x 8 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ép dán 2 mặt2400x600x14mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ghép-AB (Không nhãn hiệu,Ghép ngang và dọc từ các miếng gỗ cao su nhỏ, KT không đồng đều dán lại với nhau bằng keo,đã gia công xử lý nhiệt chống mối mọt,KT 18x1220x2440 mm,hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ghép-AC (Không nhãn hiệu,Ghép ngang và dọc từ các miếng gỗ cao su nhỏ KT không đồng đều dán lại với nhau bằng keo,đã gia công xử lý nhiệt chống mối mọt,KT 18x1220x2440 mm,hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm gỗ ghép-BC (Không nhãn hiệu,Ghép ngang và dọc từ các miếng gỗ cao su nhỏ KT không đồng đều dán lại với nhau bằng keo,đã gia công xử lý nhiệt chống mối mọt,KT 18x1220x2440 mm,hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót (gỗ dán) 1200x1000x8mm (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót (gỗ dán) 460x300x5mm (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót (gỗ dán) 530x430x5mm (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót (gỗ dán) 700x700x8mm (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót (gỗ dán) 950x750x8mm (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ dán kích thước 700x700x5mm chất liệu gỗ công nghiệp dùng trong đóng gói sản phẩm.Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 103.5cmx101cmx3cm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 1090mmx1290mmx3mm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 110.5cmx100.8cmx3cm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 114cmx95cmx0.3cm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 1160mmx1040mmx3mm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 127cmx97cmx0.3cm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 90cmx90cmx1cm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm lót gỗ kích thước 980mmx980mmx3mm (Tấm lót gỗ ép bằng gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm ván ép plywood dùng để làm mặt bàn/Thành phẩm PLY WOOD/ 1220*2440*18T. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm ván ép plywood dùng để làm mặt bàn/Thành phẩm PLY WOOD-ESD MAT/ 1220*2440*18T. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm ván gỗ ép kích thước 100*100*1,5cm (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm ván nhân tạo Eco Veneer EV4022, khổ 1250mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Tấm ván nhân tạo Eco Veneer EV4300, khổ 1250mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh chèn bằng gỗ dán (1160x80x65)mm: 4 thanh/ (300x50x50)mm: 6 thanh,nguyên liệu là gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh chèn băng gỗ dán (1160x80x65)mm: 4 thanh/ (600x70x50)mm: 4 thanh/ (400x65x45)mm: 24 thanh,nguyên liệu là gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh chèn bằng gỗ dán để chèn công cho hàng COE ELA,nguyên liệu là gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh chèn băng gỗ dán để chèn công cho hàng COE WTG,nguyên liệu là gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ 20*1000*10mm (gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ 20*1000*15mm (gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ 20*1000*5mm (gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1116 x 100 x 18)mm, đã được gia công(cắt, xẻ, chà), dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1135 x 100 x 18)mm, đã được gia công(cắt, xẻ, chà), dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (800 x 100 x 18)mm, đã được gia công(cắt, xẻ, chà), dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ dán 1100x100x60mm (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1050*950*15mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1110*1150*15mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1140*985*15mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1150*1110*15mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1170*900*17mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1200*1000*17mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1200*800*16mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1200*900*17mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:170*170*15mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:1990*1150*15mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh gỗ ván ép công nghiệp,11 lớp,kt:2400*55*55mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh V ốp góc quy cách được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (100x100x12x 1500)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh V ốp góc quy cách được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (100x100x15x 1004)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (1200 x 100 x 18)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (18 x 100 x 1040)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (18x100x1335)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (18x100x1635)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (18x100x1936)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (18x100x895)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (18x100x911)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (2190 x 100 x 18) (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (700x100x18)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (700x100x18)mm (dùng để đóng góoi cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (846 x 100 x 18)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép (850x100x18)mm (dùng để đóng gói cho tủ lạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép đứng (1370 x 100 x 18)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép FDW60J-Body (150 x 100 x 20), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép FDW60J-Body (150 x 100 x 20)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép FDW60J-Body (250 x 100 x 20)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thanh ván ép ngang trước- sau (1112 x 100 x 18)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thùng gỗ ép công nghiệp dùng để đóng gói cho máy HP450,KT:1002 x 992 x 701 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thùng gỗ ép công nghiệp dùng để đóng gói cho máy HP-600,KT:2200 X 1332 X 1511 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thùng gỗ ép công nghiệp dùng để đóng gói cho máy HP-900,KT:2200 X 1642 X 1861 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Thùng gỗ lảm bằng gỗ ép công nghiệp (Plywood Case)40 x 60 x 60cm < Hàng bao bì luân chuyển >. Tái xuất theo TK: 103267647930/ G14. Ngày 17/04/2020. Mục 03: 126 cái (xk)
- Mã HS 44129990: Thùng gỗ lảm bằng gỗ ép công nghiệp (Plywood Case)40 x 60 x 60cm < Hàng bao bì luân chuyển >. Tái xuất theo TK: 103267647930/ G14. Ngày 17/04/2020. Mục 03: 135 cái (xk)
- Mã HS 44129990: Vách ngăn gỗ màu trắng MFC phủ melamine Hàng mới 100%,KT: 1500x450mm (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép (1100x1100x18)mm, dùng làm mặt pallet, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép (21 x 1220 x 2000)mm (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 100 x rộng 100 x Cao 6MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 1240 x rộng 160 x Cao 25MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 1240 x rộng 160 x Cao 8MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 1240 x rộng 75 x Cao 25MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 140 x rộng 90 x Cao 20MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 160 x rộng 50 x Cao 20MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 290 x rộng 50 x Cao 30MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 340 x rộng 50 x Cao 30MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 360 x rộng 50 x Cao 30MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 400 x rộng 40 x Cao 6MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 400 x rộng 60 x Cao 78MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 410 x rộng 50 x Cao 30MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 520 x rộng 60 x Cao 78MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 520 x rộng 75 x Cao 50MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 540 x rộng 50 x Cao 6MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 540 x rộng 60 x Cao 85MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 540 x rộng 60 x Cao 90MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 540 x rộng 80 x Cao 78MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 550 x rộng 60 x Cao 85MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 550 x rộng 80 x Cao 78MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 685 x rộng 60 x Cao 78MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 685 x rộng 60 x Cao 90MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI (Dài 685 x rộng 75 x Cao 50MM) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN ÉP CÁC LOẠI 540 (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép gỗ công nghiệp 0.7x100x200 (cm). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép gỗ kích thước dài 1130 mm, rộng 920 mm, dày 15 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép gỗ kích thước dài 1200 mm, rộng 800 mm, dày 15 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép gỗ, kích thước dài 1130 mm, rộng 830 mm, dày 15 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép gỗ, kích thước dài 1130 mm, rộng 920 mm, dày 15 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép Plywood KT: 1220x2440x15mm (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép Plywood KT: 1220x2440x18mm (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép Plywood KT: 2280x43x21mm (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2400mm*T8mm (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T10mm(TÂN MAI) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T10mm(TÂN MAI) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T12mm(1.22 x 2.44 m, T12 mm, TÂN MAI) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T16mm(TÂN MAI) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T20mm (W1220 mm x L2440 mm x T20 mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T5mm(MDF wood, W1220 x L2440 x T5 mm, TÂN MAI) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ép W1220mm*L2440mm*T8mm (TAN MAI) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44129990: ván f-1 dán ván lạng walnut 490*510*18mm hang moi (xk)
- Mã HS 44129990: ván f-2 dán ván lạng white oak 490*510*18mm hang moi (xk)
- Mã HS 44129990: ván f-3 mặt ruột gỗ cao su 490*510*12mm hàng mới (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ghép bằng gỗ keo (tràm) FSC 100%, gỗ ghép thanh, được ghép cả chiều dọc và ngang từ nhiều thanh cơ sở, kt: 1200x400x18mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ghép bằng gỗ keo (tràm) FSC 100%, gỗ ghép thanh, được ghép cả chiều dọc và ngang từ nhiều thanh cơ sở, kt: 2000x300x18mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ghép bằng gỗ keo (tràm) FSC 100%, gỗ ghép thanh, được ghép cả chiều dọc và ngang từ nhiều thanh cơ sở, kt: 2000x400x18mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván ghép bằng gỗ keo (tràm) FSC 100%, gỗ ghép thanh, được ghép cả chiều dọc và ngang từ nhiều thanh cơ sở, kt: 2000x500x18mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ (gỗ dán) kích thước 1120*870*10 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ (gỗ dán) kích thước 1130*890*20 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ (gỗ dán) kích thước 912*912*10 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ (gỗ dán) kích thước 950*950*20 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ ép 1 mặt bóng-1200x2400x10mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ ép, một mặt là veneer gỗ poplar (cây Dương) tự nhiên, một mặt là veneer gỗ nhân tạo, kích thước 03mm x 1220mm x 2440mm, dùng để sản xuất bàn ghế (1TAM1PCS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ ép, một mặt là veneer gỗ poplar (cây Dương) tự nhiên, một mặt là veneer gỗ nhân tạo, kích thước 15mm x 1220mm x 2440mm, dùng để sản xuất bàn ghế (1TAM1PCS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván gỗ ép, một mặt là veneer gỗ poplar (cây Dương) tự nhiên, một mặt là veneer gỗ nhân tạo, kích thước 18mm x 1220mm x 2440mm, dùng để sản xuất bàn ghế (1TAM1PCS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván HDF (1200x2400x5)mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván HDF (1200x2400x9)mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván HDF dán veneer A mặt sau- Vietnam HDF Boards (OKUME Veneer backside A)- size 3.4 x 1,220 x 2,440. Đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván HDF dán veneer A mặt sau- Vietnam HDF Boards (OKUME Veneer backside A)- size 5.5 x 1,220 x 2,440. Đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván HDF dán veneer C mặt sau- Vietnam HDF Boards (OKUME Veneer backside C)- size 5.5 x 1,220 x 2,440. Đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván làm bảng Assy 3M (900x3000x16mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván làm bảng Assy 3M(900x3000x16mm) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván làm bảng Assy 4M(900x4000x16mm) (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN LINE CP + DUMY, phủ bề mặt cao su, dùng để gá đỡ sản phẩm, kt:2*500*600mm, chất liệu bằng gỗ ép công nghiệp,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN LINE CPNEC 5380A,phủ bề mặt cao su, dùng để gá đỡ sản phẩm, kt:2*500*800mm, chất liệu bằng gỗ ép công nghiệp,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN LINE HOUSING,phủ bề mặt cao su, dùng để gá đỡ sản phẩm, kt:2*500*600mm, chất liệu bằng gỗ ép,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: VÁN LINE JI02.3G MMU HOUSING REAR, phủ bề mặt cao su, dùng để gá đỡ sản phẩm, kt:2*500*1500mm chất liệu bằng gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván MDF 1220x2440x10mm (bằng gỗ ghép, làm các mặt bàn thao tác) (xk)
- Mã HS 44129990: Ván Vân gỗ (1200x2400x10)mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44129990: Ván Vân gỗ+force mica (1200x2400x8)mm (đã qua xử lý hóa chất)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ công nghiệp KT 200x150x1300mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ công nghiệp KT:100mm*150mm*900mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ được làm tăng độ rắn (được làm từ gỗ dán) dạng thanh, kích thước (46x2440x22))mm. Hàng làm từ gỗ: Cao su, Bạch đàn. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44130000: gỗ ép dạng thanh (W60mm x H60mm x L550mm) dùng đóng kiện trong container (xk)
- Mã HS 44130000: gỗ ép dạng thanh (W80mm x H35mm x L1050mm) dùng đóng kiện trong container (xk)
- Mã HS 44130000: gỗ ép dạng thanh từ vụn gỗ tràm (L 1050mm x H 45mm x W45mm) dùng đóng giữ kiện trong container (xk)
- Mã HS 44130000: gỗ ép dạng thanh từ vụn gỗ tràm (W 550mm x H 60mm x L 60mm) dùng đóng giữ kiện trong container (xk)
- Mã HS 44130000: gỗ ép dạng thanh từ vụn gỗ tràm (W 80mm x H 35mm x L 1050mm) dùng đóng giữ kiện trong container (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ làm bàn lắp ráp (2100x1000x12)mm, (bằng gỗ ép CN dùng lắp bàn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 1300x1200x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 600x400x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 600x450x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 600x500x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 600x590x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 600x700x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 610x330x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 650x550x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 750x550x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 800x450x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 900x200x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Gỗ MDF 900x450x17mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: J0700000321-022020/ THANH GÔ XƯ LY NHIÊT (1000*80*25mm)- J0700000321 (xk)
- Mã HS 44130000: J0700000322-022020/ THANH GÔ XƯ LY NHIÊT (1350*80*25mm)- J0700000322 (xk)
- Mã HS 44130000: Khuôn soldering 44351-007 bằng phíp gỗ dùng để cố định vải (KT: 10*190*290mm) (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT: 12/2x190x400-1900mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT: 9.5/1.5x101.6/127/152.4x400-1500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:10.5/1.2x165x400-1210mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:12/2x101.6/127/152.4x400-1500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:12/2x190x1860mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:12/2x190x400-1900mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:18/4x165x400-1900mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:9.5/1.5x101.6/127/152.4x400-1500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:9.5/1.5x127x400-1200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:9.5/1.5x190x400-1500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: LIN-20-01/ Tấm sàn gỗ đã qua xử lý mài nhẵn, sơn phủ bề mặt, đục cắt rãnh. KT:9.5/2x101.6/127/152.4x400-1500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Tấm gỗ ép 30x30x1.8cm(gỗ ép công nghiệp),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Tấm gỗ ép 30x40x1.8cm (gỗ ép công nghiệp),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Tấm gỗ ép 400x900x18mm (gỗ ép công nghiệp),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Tấm gỗ ép 600x1200x18mm (gỗ ép công nghiệp),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Tấm gỗ ép 600x1400x18mm (gỗ ép công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Tấm gỗ ván xoan vườn đã được sấy, làm tăng độ rắn, cắt nối ghép đầu (21mm up x 610 mm up x 910 mm up) (xk)
- Mã HS 44130000: Thanh chèn C4VV50068 (44x306x100mm), bằng gỗ CN ván ép đã qua quá trình xử lý nhiệt, làm tăng độ rắn, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44130000: Thanh gỗ 50*50*2000 mm (xk)
- Mã HS 44130000: Thanh gỗ ép đóng container (2440x80mm), không phải gỗ rừng tự nhiên (xk)
- Mã HS 44130000: Thanh nẹp N được sản xuất từ gỗ ván ép (Kích thước: 1090*1000*100*20 mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Thanh nẹp N được sản xuất từ gỗ ván ép (Kích thước: dài:1090 &1000mm, rộng:100mm, dầy:20 mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 100 x 100 x 8mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 1560 x 160 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 160 x 90 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 1850 x 160 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 190 x 90 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 290 x 50 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 295 x 50 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 300 x 90 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 350 x 50 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 355 x 50 x 26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 400 x 50 x 8mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 540 x 160 x 8mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 550 x 50 x 8mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 550 x 90 x 30mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 550 x 90 x26mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: VÁN ÉP CÁC LOẠI 685 x 90 x 30mm (NSX: CTY LÂM TRƯỜNG GIANG, MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item: 30793 (kích thươc 2,440 x 33 x 22MM) (51,456*2440*33*22/1000000000 91.15 CBM),Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item: 30793 (kích thước: 2,440 x 33 x 22MM) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item: 30794 (kích thươc 2,440 x 46 x 22MM) (46,080 x 2440 x 46 x22/1000000000 113.78 CBM),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item: 30794 (kích thươc 2,440 x 46 x 22MM) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item: 7300500 (kích thươc 902 x 33 x 22MM) (46,464*902*33*22/1000000000 30.43 CBM),Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item: 7300500 (kích thươc 902 x 33 x 22MM) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Ván ép xẻ thanh độ cứng cao làm bằng gỗ keo tròn FSC item:7300500 (kích thước: 902 x 33 x22mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44130000: Ván gỗ nhân tạo MDF sử dụng trong nội thất, xây dựng, mã:TO-2020-000225, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: (PO42974)RI-160D/ Khung gương X-509 Dressing Mirror (30 x 1.125 x 36)inch,sản phẩm làm bằng tấm xơ ép, gỗ dương.(BOCAI) (xk)
- Mã HS 44140000: (PO42974)RI-160FL/ Khung gương X-508 Full Length Mirror (30 x 1.125 x 66)inch,sản phẩm làm bằng tấm xơ ép, gỗ dương.(BOCAI) (xk)
- Mã HS 44140000: 006442-R1-a/ 006442-R1- Khung hình (gỗ beech) (255x307x25)mm, nhãn hiệu Jonathan Charles (xk)
- Mã HS 44140000: 008631-AA-a/ 540039-WAL- Khung hình (gỗ beech) (501x51x577)mm, nhãn hiệu Jonathan Charles (xk)
- Mã HS 44140000: 1718BRN-6/ Sản phẩm làm từ gỗ thông & ván ép Plywood- Khung kiếng tủ trang điểm, Iterm: 1718BRN-6. Size: 42.25'' x 1.5'' x 36.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: 1718GY-6/ Sản phẩm làm từ gỗ thông & ván ép Plywood- Khung kiếng tủ trang điểm, Iterm: 1718GY-6. Size: 42.25'' x 1.5'' x 36.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: 2314-E/ Khung gương làm bằng gỗ tràm mua tại Việt Nam loại 1066.8x38x1016 mm (xk)
- Mã HS 44140000: 2436-E/ Khung gương làm bằng gỗ thông nhập khẩu loại 1143x365x914 mm (xk)
- Mã HS 44140000: 3125-007/ Khung trang trí gỗ 26 x 3-3/4 x 49-1/2 inch (xk)
- Mã HS 44140000: 3441NA F6/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 3441NA F6 444*536mm (xk)
- Mã HS 44140000: 3441NA WSM/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 3441NA WSM 284*580mm (xk)
- Mã HS 44140000: 3484N F0/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 3484N F0 290*332mm (xk)
- Mã HS 44140000: 52305-MR7/ Khung kính bằng gỗ dán từ gỗ Poplar (ván ép) (91x2.85x101.6)cm (xk)
- Mã HS 44140000: 5382A Daikoro/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5382A Daikoro 411*526mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5382A Daizen/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5382A Daizen 562*744mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5382A Hanset/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5382A Hanset 441*562mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5382A Yatsu/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5382A Yatsu 259*320mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5382A Yotsu/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5382A Yotsu 365*441mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5432C Yatsu/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 5432C Yatsu 321*260mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 200S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 200S 217*217mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 300S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 300S 317*317mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 350S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 350S 367*367mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 OA-A3/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 OA-A3 315*438mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 OA-A4/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 OA-A4 228*315mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 OA-B4/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 OA-B4 275*382mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 OA-B5/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 OA-B5 200*275mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 SF4/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 SF4 356*447mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767 SF8/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767 SF8 494*569mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767A Daikoro/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767A Daikoro 411*526mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767A Hanset/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767A Hanset 441*562mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767A Inchi/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767A Inchi 220*272mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767A Taishi/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767A Taishi 305*396mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767A Yatsu/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767A Yatsu 259*320mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767A Yotsu/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767A Yotsu 365*441mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767N Daizen/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767N Daizen 562*744mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767N Hanset/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767N Hanset 441*562mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767N Sansan/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767N Sansan 472*623mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767N Taishi/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767N Taishi 305*396mm (xk)
- Mã HS 44140000: 5767N Yatsu/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 5767N Yatsu 259*320mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700 100S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 6700 100S 118*118mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700 120S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 6700 120S 138*138mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700 150S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 6700 150S 168*168mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700C SF10/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 6700C SF10 570*645mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700C Yatsu/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 6700C Yatsu 321*260mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Daikoro/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D Daikoro 527*412mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Daizen/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 6700D Daizen 745*563mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Hanset/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D Hanset 563*442mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Inchi/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D Inchi 273*221mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Sansan/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D Sansan 624*473mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D SF4/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D SF4 357*448mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D SF8/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D SF8 495*570mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Taishi/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D Taishi 397*306mm (xk)
- Mã HS 44140000: 6700D Yotsu/ Khung hình (làm từ gỗ thông) 6700D Yotsu 442*366mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7523 Daikoro/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 7523 Daikoro 452*567mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7523 Inchi/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 7523 Inchi 261*313mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7523 Taishi/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 7523 Taishi 346*437mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7523 Yatsu/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 7523 Yatsu 300*361mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7523 Yotsu/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7523 Yotsu 406*482mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711B F50/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7711B F50 1047*1304mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711F F0/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711F F0 277*317mm (xk)
- - Mã HS 44140000: 7711F F10/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711F F10 592*667mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711F F12/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7711F F12 586*692mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711F F15/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7711F F15 616*738mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711F F30/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711F F30 864*1047mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711F F6/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711F F6 455*547mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711F F8/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711F F8 517*592mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711G F20/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711G F20 743*863mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7711G SM/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7711G SM 295*364mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716B F0/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716B F0 279*319mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716C F10/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716C F10 594*669mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716C F3/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716C F3 359*412mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716C F4/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716C F4 381*472mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716C F6/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716C F6 457*549mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716C F8/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716C F8 519*594mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7716C SM/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7716C SM 297*366mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717C F0/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717C F0 283*323mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717C F3/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717C F3 363*416mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717D F10/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717D F10 598*673mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717D F4/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717D F4 385*476mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717D F6/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717D F6 461*553mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717D F8/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717D F8 523*598mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7717D SM/ Khung tranh (làm từ gỗ thông) 7717D SM 301*370mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7720C SM/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7720C SM 293*362mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7720E F10/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7720E F10 590*665mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7720E F3/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7720E F3 355*408mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7720E F6/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7720E F6 453*545mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7720E F8/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7720E F8 515*590mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7735B F10/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7735B F10 609*684mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7735B F3/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7735B F3 374*427mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7735B F4/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7735B F4 396*487mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7735B F8/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7735B F8 534*609mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7735B SM/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7735B SM 312*381mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7741A F0/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7741A F0 285*328mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7752 F0/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7752 F0 259*299mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7752 F6/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7752 F6 437*529mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7754 SM/ Khung tranh (làm từ gỗ dương) 7754 SM 303*375mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7905M-GLE15/ Khung gương 7905 (20 x 818 x 910)mm, SP bằng gỗ linh sam và ván ép. Hàng mới 100%, SX tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44140000: 7905M-GLS/ Khung gương 7905 (20 x 818 x 910)mm,SP bằng gỗ linh sam và ván MDF. Hàng mới 100%, SX tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44140000: 7910 Hagaki/ Khung hình (làm từ gỗ Marupa) 7910 Hagaki 126*190mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7910A 350S/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 7910A 350S (370*370mm) (xk)
- Mã HS 44140000: 7910A Minimini Shikishi/ Khung hình (làm từ gỗ marupa) 7910A Minimini Shikishi 97*97mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7910C OA-B5/ Khung hình (làm từ gỗ dương) 7910C OA-B5 203*278mm (xk)
- Mã HS 44140000: 7916 Daikoro/ Khung hình (làm từ gỗ marupa) 7916 Daikoro 416*531mm (xk)
- Mã HS 44140000: B2910-Mb/ Sản phẩm làm từ gỗ thông & ván MDF- Khung kiếng tủ trang điểm, Iterm:B2910-M. Size: 41'' x 1.5'' x 36.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: B7660-11-N/ Sản phẩm làm từ gỗ thông & ván MDF- Khung kiếng tủ trang điểm, Item: B7660-11-N. Size: 52'' x 2.5'' x 45.25'' (xk)
- Mã HS 44140000: B775-36/ Khung gương B775-36 (1133 x 45 x 785) mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%)(Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Bài vị (Gỗ keo rừng trồng)/ Ancestral Tablet (130*315 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Bài vị (Gỗ keo rừng trồng)/ Ancestral Tablet (165 *340 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: BD350-07.20.0/ Sản phẩm làm từ gỗ dương và ván MDF- Khung kiếng tủ trang điểm, Iterm: BD350-07. Size: 1481 x 996 x 94mm (xk)
- Mã HS 44140000: Bộ đôi khung tranh trang trí 6406- được sx từ gỗ thông & ván mdf, kích thước (55x50x3.5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Bức bình phong (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (160 x 170 x 2 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44140000: Bức bình phong 2 ngăn (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (200 x 170 x 2 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Bức bình phong 3 ngăn (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (120 x 170 x 2 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Bức bình phong 4 ngăn (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (160 x 170 x 2 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Bức bình phong 5 ngăn (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (200 x 170 x 2 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Bức bình phong 6 ngăn (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (240 x 170 x 2 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: CLA010/ Khung gương làm bằng gỗ thông (chưa sơn) 2286mm x 1320mm x 60mm (xk)
- Mã HS 44140000: DAG-006/ Khung gương làm bằng gỗ thông nhập khẩu loại 813x50x1067 mm (xk)
- Mã HS 44140000: Đế gắn gương bằng gỗ PT- 25469 tinh gỗ tần bì NK từ Pháp có hồ sơ kiểm lâm hợp pháp.(80x12x70cm), 4 pallets/ 250 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Đế kệ bằng gỗ thông nhập khẩu, kích thước 170 * 10 * 100cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Đèn bàn làm bằng gỗ xoài dùng để trang trí trong nhà (kích cỡ: 15cm x 16cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: F0084 (8.5x11)/ Khung hình bằng ván MDF (VN), kính (NK) F0084 (8.5x11), kích thước 8.5"x11" (xk)
- Mã HS 44140000: F0090 (19.25x11.25)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), ván MDF (VN), kính (NK) F0090 (19.25x11.25), kích thước 19.25''x11.25'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01008-6OP 4x6/ Khung hình bằng gỗ cao su (VN), kính (NK), ván MDF (VN) F01008-6OP 4x6, kích thước 4"x6" (xk)
- Mã HS 44140000: F01078 (11x14)/ Khung hình bằng gỗ keo (VN), kính (NK) F01078 (11x14), kích thước 11"x14" (xk)
- Mã HS 44140000: F01078 (8x10)/ Khung hình bằng gỗ keo (NKD), kính (NK) F01078 (8x10), kích thước 8"x10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01186 (7x24)/ Khung hình bằng gỗ cao su (VN) F01186 (7x24), kích thước 7"x24" (xk)
- Mã HS 44140000: F01201 7x9(4x6)/ Khung hình bằng gỗ tràm(VN), ván MDF(VN), kính F01201 7*9(4*6), kích thước 7"*9" (xk)
- Mã HS 44140000: F01203 (11x14)/ Khung hình bằng ván MDF (VN) F01203 (11x14), kích thước 11''x14'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01203 (18x24)/ Khung hình bằng ván MDF (VN) F01203 (18x24), kích thước 18''x24'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01203 (24x36)/ Khung hình bằng ván MDF (VN) F01203 (24x36), kích thước 24''x36'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01203 (8X10)/ Khung hình bằng gỗ pallet (VN), ván MDF (VN), kính F01203 (8X10), kích thước 8''x10'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01206 (5 OP)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01206 (5 OP) (xk)
- Mã HS 44140000: F01206 (7 OP)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01206 (7 OP) (xk)
- Mã HS 44140000: F01212 (16x24)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01212 (16x24), kích thước 16''x24'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01233 (24x6)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01233 (24x6), kích thước 24''x6'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01233 (32x9.5)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01233 (32x9.5), kích thước 32''x9.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01263 (14x17.5)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01263 (14x17.5), kích thước 14''x17.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01264-1 (12x16)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01264-1 (12x16), kích thước 12''x16'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01264-1 (15x19)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01264-1 (15x19), kích thước 15''x19'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01273-2 17x9(5x7-3)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01273-2 17*9(5*7-3), kích thước 17"*9" (xk)
- Mã HS 44140000: F01273-2 4x6(2.5x3.5)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01273-2 4*6(2.5*3.5), kích thước 4"*6" (xk)
- Mã HS 44140000: F01273-2 5x7(4x6)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01273-2 5*7(4*6), kích thước 5"*7" (xk)
- Mã HS 44140000: F01273-2 8x10(4x6-2)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01273-2 8*10(4*6-2), kích thước 8"*10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01273-2 8x10(5x7)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính (NK) F01273-2 8x10(5x7), kích thước 8"x10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01282 (15.94x9.57)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01282 (15.94x9.57), kích thước 15.94''x9.57'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01308 (8x8)/ Khung hình bằng ván MDF (VN), kính (NK) F01308 (8x8), kích thước 8"x8" (xk)
- Mã HS 44140000: F01309 (12.5x12.5)/ Khung hình bằng ván MDF (VN), kính (NK) F01309 (12.5x12.5), kích thước 12.5"x12.5" (xk)
- Mã HS 44140000: F01309 (6.5x12)/ Khung hình bằng ván MDF (VN), kính (NK) F01309 (6.5x12), kích thước 6.5"x12" (xk)
- Mã HS 44140000: F01310 (10x10)/ Khung hình bằng ván MDF (VN), kính (NK) F01310 (10x10), kích thước 10"x10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01327 (221x221-2)/ Khung hình bằng kính, ván MDF(VN), gỗ thông(NK) F01327 221*221-2, kích thước (221x221)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01328 155X205X14MM/ Khung hình bằng gỗ thông(NK), ván MDF((VN), kính F01328 155X205X14MM, kích thước (155x205)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01328-1 5x7(2L)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), ván MDF(VN) F01328-1 5x7(2L), kích thước 5''x7'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01330(380X530)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), tấm PET (NK) F01330 380X530 kích thước 380mm*530mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01330(500x750)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), tấm PET (NK) F01330(500x750) kích thước 500mm*750mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01332(182x257)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), tấm PET (NK) F01332(182x257) kích thước 182mm*257mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01332(260X380)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), tấm PET (NK) F01332(260X380) kích thước 260mm*380mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01345(164X214)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01345 164*214, kích thước (164x214)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01380-1 (11x14)/ Khung hình bằng gỗ cao su (NKD), kính (NK) F01380-1 (11x14), kích thước 11"x14" (xk)
- Mã HS 44140000: F01380-1 (8x10)/ Khung hình bằng gỗ cao su (VN), kính (NK) F01380-1 (8x10), kích thước 8"x10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01383 (11x14)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) F01383 (11x14) kích thước 11''x14'' (xk)
- Mã HS 44140000: F01482-2 5x7 (2L)/ Khung hình bằng gỗ đoạn(NK), ván MDF(NK), kính F01482-2 5*7 (2L), kích thước 5"x7" (xk)
- Mã HS 44140000: F01489 10X12(S4)/ Khung hình bằng ván MDF(VN), kính F01489 10*12(S4), kích thước 10"x12" (xk)
- Mã HS 44140000: F01509-1 (420x594)/ Khung hình bằng ván MDF (NK), tấm Meka (NK) F01509-1 (420x594), kích thước (420x594)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01509-1 (515x728)/ Khung hình bằng ván MDF (NK), tấm Meka F01509-1 (515x728), kích thước (515*728)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01530-3OP 20x9/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), kính (NK), ván MDF (VN) F01530-3OP 20x9, kích thước 20"x9" (xk)
- Mã HS 44140000: F01552 (210x297)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), ván MDF(VN) F01552 (210x297), kích thước (210x297)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01552 (307x203)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), ván MDF(VN) F01552 (307x203), kích thước (307x203)mm (xk)
- Mã HS 44140000: F01585 16x20/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), kính (NK), ván MDF (VN) F01585 16x20, kích thước 16"x20" (xk)
- Mã HS 44140000: F01585 5x7/ Khung hình bằng gỗ thông(NK), ván MDF(VN), kính F01585 5*7, kích thước 5"*7" (xk)
- Mã HS 44140000: F01585 8x10/ Khung hình bằng gỗ thông(NK), ván MDF(VN), kính F01585 8*10, kích thước 8"*10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01585-1 11x14/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01585-1 11*14, kích thước 11"*14" (xk)
- Mã HS 44140000: F01585-1 18x24/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01585-1 18*24, kích thước 18"*24" (xk)
- Mã HS 44140000: F01585-1 8x10/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01585-1 8*10, kích thước 8"*10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01589 8x10(5x7)/ Khung hình bằng ván MDF(NK), kính F01589 8*10(5*7), kích thước 8"*10" (xk)
- Mã HS 44140000: F01632(330x670)/ Khung hình bằng ván MDF (NK), tấm PET (NK) F01632(330x670), kích thước 330mm*670m (xk)
- Mã HS 44140000: F01643 (24X36)/ Khung hình bằng ván MDF (NK), tấm PET(NK) F01643 (24X36), kích thước 24"*36" (xk)
- Mã HS 44140000: F01643(18X24)/ Khung hình bằng ván MDF(VN), tấm Meka F01643(18X24) (NK), kích thước 18"x24" (xk)
- Mã HS 44140000: F0465/ 2020[WS-AN07600MH-A] KHUNG GƯƠNG GỖ MAHOGANY (xk)
- Mã HS 44140000: F0486 (11x14)/ Khung hình bằng gỗ cao su (VN), kính (NK), ván MDF (VN) F0486 (11x14), kích thước 11"x14" (xk)
- Mã HS 44140000: F0529 5x7/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), kính (NK), ván MDF (VN) F0529 5x7, kích thước 5"x7" (xk)
- Mã HS 44140000: F0662 2x3/ Khung hình bằng gỗ thông(NK), ván MDF(VN), kính F0662 2*3, kích thước 2"*3" (xk)
- Mã HS 44140000: F0819 11x14/ Khung hình bằng ván MDF(VN), kính F0819 11*14, kích thước 11"*14" (xk)
- Mã HS 44140000: F0819 16x20/ Khung hình bằng ván MDF(VN), kính F0819 16*20, kích thước 16"*20" (xk)
- Mã HS 44140000: F0819 18x24/ Khung hình bằng ván MDF(VN), kính F0819 18*24, kích thước 18"*24" (xk)
- Mã HS 44140000: F0819 24x36/ Khung hình bằng ván MDF(VN), kính F0819 24*36, kích thước 26"*36" (xk)
- Mã HS 44140000: F0819 8x10/ Khung hình bằng ván MDF(VN), kính F0819 8*10, kích thước 8"*10" (xk)
- Mã HS 44140000: FK1806 (8x9)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK1806 (8x9), kích thước 8''x9'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK2071 11x14(8x10)/ Khung hình bằng gỗ cao su(VN), ván MDF(VN), kính FK2071 11*14(8*10), kích thước 11"*14" (xk)
- Mã HS 44140000: FK2071 16x20(11x14)/ Khung hình bằng gỗ cao su (VN), kính (NK), ván MDF (VN) FK2071 16x20(11x14), kích thước 16"x20" (xk)
- Mã HS 44140000: FK2099 3.8x5.8/ Khung hình bằng gỗ thông(NK), FK2099 3.8*5.8, kích thước 3.8"*5.8" (xk)
- Mã HS 44140000: FK3201 (10.5x10.5)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3201 (10.5x10.5), kích thước 10.5''x10.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3201 (11x11)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3201 (11x11), kích thước 11''x11'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3201 (14x14)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3201 (14x14), kích thước 14''x14'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3201 (15x15)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3201 (15x15), kích thước 15''x15'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3203-1 (12x14.75)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3203-1 (12x14.75), kích thước 12''x14.75'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3203-1 (16x20)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3203-1 (16x20), kích thước 16''x20'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3206-1 (12x23.5)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3206-1 (12x23.5), kích thước 12''x23.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3206-2 (12x17.5)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3206-2 (12x17.5), kích thước 12''x17.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3252 (9x12)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3252 (9x12), kích thước 9''x12'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3290 (8X10)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD), kính (NK), ván MDF FK3290 (8X10), kích thước 8"x10" (xk)
- Mã HS 44140000: FK3299 (8x10)/ Khung hình bằng gỗ keo (VN), kính (NK), ván MDF (VN) FK3299 (8x10), kích thước 8"x10" (xk)
- Mã HS 44140000: FK3301 (12x12)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3301 (12x12), kích thước 12''x12'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3315 (9.5x11)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3315 (9.5x11), kích thước 9.5''x11'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3322 (11x11)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3322 (11x11), kích thước 11''x11'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3380-1 4x3.75/ Khung hình bằng gỗ thông(NK), FK2099 FK3380-1 4*3.75, kích thước 4"*3.75" (xk)
- Mã HS 44140000: FK3381 (9x9)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3381 (9x9), kích thước 9''x9'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3456-4 12x16(4x6-4)/ Khung hình bằng gỗ cao su (VN), kính (NK), ván MDF (VN) FK3456-4 12x16(4x6-4), kích thước 12"x16" (xk)
- Mã HS 44140000: FK3474-1 (11x13)(8x10)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3474-1 (11x13)(8x10), kích thước 11''x13'' và 8''x10'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK362-4 (11x14)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK362-4 (11x14), kích thước 11''x14'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK362-4 (16x20)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK362-4 (16x20), kích thước 16''x20'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3856 (12x15)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3856 (12x15), kích thước 12''x15'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3857 (33x8)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3857 (33x8), kích thước 33''x8'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3870 (12X12)/ Khung hình bằng gỗ pallet(VN), kính FK3870 (12X12), kích thước 12"x12" (xk)
- Mã HS 44140000: FK3881(13.5x18.5)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3881(13.5x18.5), kích thước 13.5''x18.5'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK3992-1 (12x15)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK3992-1 (12x15), kích thước 12''x15'' (xk)
- Mã HS 44140000: FK4121 (22.7x10.7)/ Khung hình bằng gỗ thông (NKD) FK4121 (22.7x10.7), kích thước 22.7''x10.7'' (xk)
- Mã HS 44140000: Gương 1800x38.5x860mm, BEL-010-BR, làm bằng gỗ tràm, mới 100%, sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Gương 680x60x980mm, 5055999205863, làm bằng gỗ sồi mới 100%, sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: GƯƠNG CKP14, QC:(530X480X1470) MM, Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu, hàng tháo rời đồng bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương có khung bằng MDF, Mirroir with MDF frame (160x70x7cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương đã gắn khung bằng gỗ MDF, PU- GA550, quy cách 1310*1340*115, đã tạo hình hoàn chỉnh. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương đã gắn khung bằng gỗ MDF, PU- GA568, quy cách 1325*1355*125, đã tạo hình hoàn chỉnh. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương đã gắn khung- BD068-07, chất liệu bằng gỗ MDF, PU- quy cách 1310*1340*115mm đã tạo hình hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương đã gắn khung làm bằng gỗ MDF, PU- MBV068-MR, quy cách 1325*1355*125, đã tạo hình hoàn chỉnh. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương soi, có khung bằng gỗ tràm và ván ép Plywood. (LV101.B71). PO LIV0051-2. Kích thước: 800x50x1350mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương soi, có khung bằng gỗ tràm và ván ép Plywood. (LV85.B71). Kích thước: 800x50x1350mm. PO LIV0051-1.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Gương trang điểm có khung bằng gỗ MDF, PU- MBV3000-MR quy cách 1310x105x1275mm đã tạo hình hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 44140000: GƯƠNG UPP-09, QC:(570X130X610) MM, Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu, hàng tháo rời đồng bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: khung ảnh (xk)
- Mã HS 44140000: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: tranh ảnh (xk)
- Mã HS 44140000: Hành lý cá nhân, đồ dùng gia đình đang sử dụng: Khung Tranh bằng gỗ công nghiệp (xk)
- Mã HS 44140000: Hộp giấy ăn sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (27x15x8)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Hộp tròn sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (28x28x24)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay chữ nhật sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (32x25x4)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay chữ nhật sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (37x22x4)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay chữ nhật sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (38x29x4.5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay chữ nhật sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (41x24x4)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay chữ nhật sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (43x28x5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay chữ nhật sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (45x28x4.5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay tròn sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (30x30x4)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khay tròn sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (35x35x4.5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh bằng ván ép không có ảnh/ (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh gỗ cao su mã 11-025 KT: 16 x 12 x H1 mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh gỗ cao su mã 11-026 KT: 21 x 16 cm mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh gỗ cao su, mã 11-025SF, kích thước: 12x16xH1 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh gỗ cao su, mã 11-026, kích thước: 16x21xH1 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh gỗ cao su, mã 6052, kích thước: 10.5x13xH1 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung ảnh khổ A4, chất liệu bằng gỗ, kích thước 210*297mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (122*53.4*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (122*53.5*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (152.4*53.4*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (68*33*56) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (76.2*53.4*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (76.3*53.5*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (91.5*47.5*51.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (91.5*53.4*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung bồn rửa (91.5*53.5*86.4) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung dây leo (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (60 x 28 x 100 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44140000: Khung dây leo (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (80 x 40 x 150 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Khung dây leo (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KTsp(60 x 28 x 100 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gỗ A511- được sx từ gỗ thông, kích thước (68.5x4.5x125)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gỗ bằng gỗ beech (43Lx43Wx3Hcm) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gỗ bằng gỗ beech (52Lx42.5Wx3Hcm) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gươing bằng gỗ sồi nhập khẩu- 900 x 900 x 45 mm (không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%- VN Sản Xuất (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (100*100*2.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (110*100*5.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (61*91.4*2.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (72.6*101.6*2.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (76.2*101.6*3.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (76.2*91.4*2.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (91.4*101.6*2.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương (91.4*101.6*3.5) cm. Làm bằng gỗ tràm, có nguồn gốc từ vườn trồng (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG 1047880 (1143x44.45x990.6mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 1050x1050x45mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 145X59X5 (cm), gỗ pallet (gỗ thông), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 150X106X9 (cm), gỗ pallet (gỗ thông), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 1700/2/6B-20 (1016x23x812) mm/ 1700/2/6B-20 (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%) (Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 3534-0676 size 1240x60x985 Làm từ gỗ Thông nhập khẩu, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 50x4x145 (cm), gỗ sồi nhập khẩu (tên khoa học: Quercus Alba), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 530x120x590mm, làm từ gỗ sồi, thông nk nhóm 4, hàng mới 100%, không có nhãn hiệu. (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG 54060-04 (1387x1265x55mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG 54067-04 (1340x1110x55mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG 54260-04 (1029x1162x36mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 5M-B8-83- (1130x38x978) mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 5M-B8-83- (1130x38x978)mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%) (Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 600x60x685mm, làm từ gỗ sồi, thông nk nhóm 4, hàng mới 100%, không có nhãn hiệu. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 6803910 (1168x30x1066) mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%)(Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG 72041-55 (1448x832x41mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG 72062-55 (1097x191x2286mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 75X124X5 (cm), gỗ pallet (gỗ thông), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 75X124X5 (cm), gỗ tràm (vườn trồng), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 75X80X5 (cm), gỗ pallet (gỗ thông), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 9D-M8-83- size 940x1016x50 Làm từ gỗ Thông nhập khẩu, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương 9Y-13-83-(1016x1372x76)mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương AK-57-83- (965 x 38 x 94)mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%)(Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương ARDEN, 28"Wx70"H, Antiqued/Palladian Silver, Mirror, kích thước:28"Wx70"H, sản phẩm bằng gỗ tràm, MDF, gỗ mua trong nước, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương ARDEN, Rect, 42"Wx70"H, Antiqued/Palladian Silver, Mirror (5-Panel), kích thước:42"Wx70"H, sản phẩm bằng gỗ tràm, MDF, gỗ mua trong nước, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương B350-M làm bằng gỗ cao su và ván ép mua tại việt nam, qui cách: 44 x 1.38 x 38.5 inch, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương B354-M làm bằng gỗ cao su và ván ép mua tại việt nam, qui cách: 44 x 1.38 x 38.5 inch, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương B775-36 (1133 x 45 x 785) mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%)(Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ- (L1000 x W25 x H1000)mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ cao su (quy cách:90cm*4.5cm*90cm) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ sồi nhập khẩu (không kính) 880 X 660 X 730mm (không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ sồi nhập khẩu (không kính) 970 X 710 X 1030mm (không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ thông pallet tận dụng mua trong nướ (chưa sơn) 1830mm x 610mm x 100mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ thông pallet tận dụng mua trong nước (chưa sơn) 1100mm x 1270mm x 35mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ thông pallet tận dụng mua trong nước (chưa sơn) 1830mm x 610mm x 100mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ thông pallet tận dụng mua trong nước (chưa sơn) 700mm x 1110mm x 55mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ thông pallet tận dụng mua trong nước (chưa sơn) 800mm x 1300mm x 50mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ thông pallet tận dụng mua trong nước (chưa sơn) 915mm x 610mm x 100mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ tràm (25*800*1000)mm hàng mới 100% (nguyên liệu mua trong nước) sản xuất VN (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ tràm(1000*25*800)mm hàng mới 100% nguyên liệu mua trong nước sx tại việt nam (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng gỗ tràm/MDF (gỗ vườn trồng) không nhãn hiệu (KT 1090x830x100 mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng MDF hiệu INTERLUDE, kích thước 22D x 2 3/8, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng MDF hiệu INTERLUDE, kích thước 30''Dx 2 3/8, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng MDF hiệu INTERLUDE, kích thước 48D x 2 1/2, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng ván ép, Mirror frame, plywood (147x6x214cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng ván MDF màu đen dùng trong nhà tắm- SOLACE MIRRORS 22''- kích thước (L*W*H):55.5**5.3cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng ván MDF màu tự nhiên dùng trong nhà tắm- SOLACE MIRRORS 22''- kích thước (L*W*H):55.5**5.3cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương bằng ván MDF màu tự nhiên dùng trong nhà tắm- SOLACE MIRRORS 28''- kích thước (L*W*H):70.7**5.3cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương BTB004 size 1000x25x1000 Làm từ gỗ Thông nhập khẩu, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương BW-13-83- (965 x 38 x 94)mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%) (Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương COUNTESS MIRROR FRAME EXTRA PATINA, AM01, kích thước:1190 x 225 x 1180 mm, sản phẩm bằng gỗ oak, veneer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương COUNTESS MIRROR, PLM, kích thước:1285 x 225 x 990 mm, sản phẩm bằng gỗ oak, veneer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương FARM-DRSRMIRGR (1016x44x813) mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%) (Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương FRAME MIRROR bằng gỗ tràm vườn trồng (120x3x70 cm). Hàng mới 100%, không nhãn hiệu / VN. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (chưa sơn) 1100mm x 1270mm x 35mmPK: Con/ CáiBù lon: 4, Long đền: 4, Tán: 4, Vít: 8 (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1075x825x80mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1090x975x95mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1420x570x60mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1425X1085x65mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1425x575x65mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1725X725x55mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ thông (có nguồn gốc nhập khẩu) 1930x665x65mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ tràm-gỗ vườn trồng-mua tai VN-FMC6124GRmirror 600x147x800mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương gỗ tràm-gỗ vườn trồng-mua tai VN-VV102.B51"SALA MIRROR 105x55x99cm-WHITE" 1,050x550x990mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương không có gương BF-003 (W600*D32*H2000)mm, sản phẩm làm bằng ván MDF, hàng mới 100%.Không nhãn mác.SET CAI (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG KI-ECLP260-135 (1219x1125x76mm) làm bằng Gỗ cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng gỗ MDF, poly, PU- YB730-07, quy cách 1080x1030x100, đã tạo hình hoàn chỉnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng gỗ thông, MDF, Poly- YB730-11, quy cách 690x645x90, đã tạo hình hoàn chỉnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng gỗ tràm (1000x35x760)mm-MIRROR FRAME. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng gỗ tràm (1200x30x1000)mm- Wall Mirror Frame. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng gỗ tràm bông vàng (gỗ rừng trồng mua tại Việt Nam) loại 1170x915x65 mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng gỗ tràm. Hàng mới 100%. Hàng không có nhãn hiệu. Quy cách: 1062x32x963mm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương làm bằng MDF+PU- B3000-M, quy cách 1315*1280*105, đã tạo hình hoàn chỉnh. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương MSH-1109-50 (1092x45x 1016) mm (Sản phẩm bằng gỗ thông, Sp mới 100%)(Gỗ mua tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương Pushkin Mirror frame, ABS- AM01, kích thước:1565 x 940 x 240 mm, sản phẩm bằng gỗ oak, veneer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương Pushkin Mirror Frame, ABS- AM01, kích thước:1600 x 215 x 965 mm, sản phẩm bằng gỗ oak, veneer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG GƯƠNG SM 220 CONSOLE (1200*480*25)mm- GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG- KHÔNG NHÃN HIỆU- HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương SUZETTE, Custom, 32"D, Pristine, Faux Raffia, kích thước:32"D, sản phẩm bằng gỗ tràm, MDF, gỗ mua trong nước, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương Teardrop mirror frame, AM01, kích thước:1270 x 965 x 240 mm, sản phẩm bằng gỗ oak, veneer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương trang điểm bằng gỗ MDF, PU- 1603-6 quy cách 1320 X 1285 X 115mm đã tạo hình hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương tròn (gỗ thông nhóm 4 và MDF)(75x8x76cm) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương, bằng gỗ thông nhập khẩu kích thước 1085 x 1085 x 80 mm, không nhãn mác, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương, kích thước (1055 x 1055 x 75 mm), bằng gỗ thông nhập khẩu, không nhãn mác,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương, quy cách: 650 x 25 x 1650(mm), Item code: G2119, sản phẩm làm bằng gỗ Sồi, Thông, và ván MDF. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung gương130X70X3 (cm), gỗ tràm (vườn trồng), mới 100%, không nhãn mác (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình 4x6 inch, bằng MDF, code: 02BRES-CP-4X6, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình 4x6 inch, bằng MDF, code: 02BRESNV-4X6, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình 5x7 inch, bằng MDF, code: 02BRESCP-5X7, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình 5x7 inch, bằng MDF, code: 02BRESNV-5X7, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình 8x10 inch, bằng MDF, code: 02BRESCP-8X10, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình 8x10 inch, bằng MDF, code: 02BRESNV-8X10, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình chữ nhật- 22x17 H4cm- Màu nâu, xuất xứ Việt Nam, hàng sơn mài làm bằng ván MDF dán veneer, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình không hình bằng gỗ tràm (không nhãn hiệu). Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình làm bằng gỗ xoài dùng để trang trí trong nhà (kích cỡ: 25cm x 32cm) mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình Mdf kết hợp nhựa, đồng (brass) (có logo "AERIN" trên sản phẩm), Shipping mark: Frame, 10 x 12”, (kt: 0.364x0.296x0.033) m, nhãn hiệu "AERIN", mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình Mdf kết hợp nhựa, đồng (brass) (có logo "AERIN" trên sản phẩm), Shipping mark: Frame, 4 x 6”, (kt: 0.18x0.128x0.025) m, nhãn hiệu "AERIN", mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình Mdf kết hợp nhựa, đồng (brass) (có logo "AERIN" trên sản phẩm), Shipping mark: Frame, 5 x 7”, (kt: 0.204x0.154x0.025) m, nhãn hiệu "AERIN", mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình Mdf kết hợp nhựa, đồng (brass) (có logo "AERIN" trên sản phẩm), Shipping mark: Frame, 8 x 10”, (kt: 0.281x0.23x0.025) m, nhãn hiệu "AERIN", mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình Mdf kết hợp nhựa, đồng (brass) (có logo "AERIN" trên sản phẩm), Shipping mark: Heart Frame, (kt: 0.16x0.153x0.033) m, nhãn hiệu "AERIN", mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình nhỏ làm bằng gỗ xoài dùng để trang trí trong nhà (kích cỡ: 30cm x 2cm) mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 4x6, bằng MDF dán veneer Maple burl màu nâu phủ bóng, kích thước: 4 x 6 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 4x6, bằng MDF dán veneer Maple burl phủ bóng, kích thước: 4 x 6 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 4x6, bằng MDF sơn giả vân đá màu hồng phủ bóng, kích thước: 4 x 6 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 5x7, bằng MDF dán veneer Maple burl màu nâu phủ bóng, kích thước: 5 x 7 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 5x7, bằng MDF dán veneer Maple burl phủ bóng, kích thước: 5 x 7 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 5x7, bằng MDF sơn giả vân đá màu hồng phủ bóng, kích thước: 5 x 7 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 8x10, bằng MDF dán veneer Maple burl màu nâu phủ bóng, kích thước: 8 x 10 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung hình size 8x10, bằng MDF sơn giả vân đá màu hồng phủ bóng, kích thước: 8 x 10 (inch), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA (10*13cm (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA (12*13cm) (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA (12*14cm) (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA (14*16cm) (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA (14*18cm) (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA (8*10cm) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa (Bản in)- 35cm x45cm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa (KHIL)- 35cm x 45cm(KN)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa (KHIL)- 47cm x 36cm (Lua 100)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG IN LỤA 13*15cm) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa 3030 (36 x47)cm PB (đã qua xử lý hóa chất). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa 3030 (42 x54x3)cm PB (đã qua xử lý hóa chất). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa pallet (KHUNG PALLET)-35cm x 45cm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung in lụa(KN)- 42x54cm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng gỗ thông thuộc nhóm 4, và ván MDF. Size: (868x25x978)mm. Item: 52413-MR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng gỗ thông thuộc nhóm 4, và ván MDF. Size: (868x25x978)mm. Item: 52434-MR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng gỗ thông thuộc nhóm 4, và ván MDF. Size: 965x39x914mm. Item: B410-26. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng gỗ thông thuộc nhóm 4, và ván MDF. Size: 965x39x914mm. Item: B591-MR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng gỗ thông thuộc nhóm 4, và ván MDF. Size: 965x39x914mm. Item: B592-MR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: 0859-MR. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: 52307-MR. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: 52318-MR. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: 52319-MR. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: 62224-MR. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: B342M. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: B345M. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kiếng bằng ván MDF (910x28.55x1016mm). Nguồn gốc gỗ mua trong nước.Item: MW5501. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M22-DG (560*813*32mmH) làm bằng gỗ tràm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M22-R (560*813*32mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M22-WH (560*813*32mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M28-DG (710 *813*32 mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M28-WH (710 *813*32 mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M30-DG (762*813*32mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M30-R (762*813*32mmH) làm bằng gỗ tràm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M30-WH (762*813*32mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M34-DG (864*813*32mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M34-R (864*813*32mmH) làm bằng gỗ tràm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # 19104-M34-WH (864*813*32mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M30DG (760X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M30ES (760X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M30WH (760X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M34ES (860X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M34NB (860X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M46DG (1170X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M46ES (1170X48X810 mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M58DG(1470X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M58ES(1470X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L91-M58NB(1470X48X810mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M28DG (710X19X810) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M28WH (710X19X810) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M30DTG (760X19X810) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M30WH (760X19X810) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M34DG (860X19X810mmH) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M34DTG (860X19X810mmH) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính # L92-M34WH (860X19X810mmH) làm bằng gỗ cao su (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính #19011-M20BL/FMR2304BL(508x 762 x 19 mmH) làm bằng gỗ dương (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính #19104-M28-R (710*813*32) làm bằng gỗ tràm (xk)
- Mã HS 44140000: khung kính (gương) làm bằng gỗ gõ đỏ nguồn gốc nhập khẩu. kích thước 3,5cm x 81cm x 101cm, không nhãn hiệu. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính- 2FU583(Bằng ván MDF, gỗ Tràm VN (vườn nhà trồng) 1220X 76X 914MM (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính- 7TK183 (Bằng ván MDF, gỗ Thông) 1067X 51X 914MM (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính- AU9983 (Bằng ván MDF, gỗ Thông) 1067X 44X 965MM (xk)
- Mã HS 44140000: Khung kính- B2590-40 (Bằng ván MDF, gỗ Thông) 1117X 52X 965MM (xk)
- Mã HS 44140000: Khung lò sưởi 6601- được sx từ gỗ thông, kích thước (115.5x40x92.5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung Panel Màu Promo 10X10X1.2Cm Bằng Gỗ keo (Acacia), NSX:Thái Thịnh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNG TRANH (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh 6426- được sx từ gỗ thông, kích thước (60x43x2)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh 6446- được sx từ gỗ thông, kích thước (60x43x2)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh A4(chiều dọc) (bằng gỗ) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng gỗ ép công nghiệp, kích thước 100x80cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng gỗ MDF (kích thước 40 x 50cm, 30 x 40cm), không nhãn hiệu. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF B157K PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB11013C PLQ 101/2"X13"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB11013K PLQ 10 1/2"X13"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB11215C PLQ 12"X15"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB11215K PLQ 12"X15"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB146C PLQ 4 1/2 "X6"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB146K PLQ 4 1/2 "X6"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB157C PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB157K PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB168C PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB168K PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB179C PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB179K PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB1810C PLQ 8"X10"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB1810K PLQ 8"X10"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB1912C PLQ 9"X12"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF DB1912K PLQ 9"X12"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R11013K PLQ 10 1/2"X13"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R11215K PLQ 12"X15"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R146K PLQ 4 1/2 "X6"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R157B PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R157H PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R157K PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R157N PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R157R PLQ 5"X7"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1620K PLQ 16 "X 20"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R168B PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R168H PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R168K PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R168N PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R168R PLQ 6"X8"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R179H PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R179K PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R179M PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R179N PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1810H PLQ 7"X9"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1810K PLQ 8"X10"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1810N PLQ 8"X10"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1810R PLQ 8"X10"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1824K PLQ 18 "X 24"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1912K PLQ 9"X12"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1912N PLQ 9"X12"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh bằng ván MDF R1912R PLQ 9"X12"(MDF plaques) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh được làm bằng ván MDF và vải trang trí hình lá cọ, lá tre, lá dừa, SKU: 6709673, quy cách (508*508*30)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh hình lá cọ được làm bằng ván MDF, SKU: 5834877, quy cách (1000*1000*50)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh hình san hô được làm bằng ván MDF, SKU: 4890097, quy cách (1000*1000*50)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Hình bầu dục. Kích thước: 12inch. đường kính: 30.6.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 25.5cm, chiều rộng: 20.5cm, độ dày: 2.55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 25.5cm, chiều rộng: 25.5cm, độ dày: 2,55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 30.5cm, chiều rộng: 30.5cm, độ dày: 2,55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 30.5cm, chiều rộng: 30.5cm, độ dày: 2.55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 38.3cm, chiều rộng: 30.5cm, độ dày: 2,55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 40.8cm, chiều rộng: 30.5cm, độ dày: 11.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 40.8cm, chiều rộng: 30.5cm, độ dày:11,55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 51cm, chiều rộng: 40.8cm, độ dày: 11,55cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh làm bằng gỗ thông có nguồn gốc nhập khẩu. Kích thước: chiều dài: 51cm, chiều rộng: 40.8cm, độ dày: 2.85cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh mô hình máy bay treo tường bằng gỗ MDF, SKU: 6485474, quy cách (600*600*20)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh mô hình tàu tên lửa treo tường bằng gỗ MDF, SKU: 6342285, quy cách (1210*400*20)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh mô hình xe Bus (xe buýt) treo tường bằng gỗ MDF, SKU: 6066868, quy cách (1210*400*20)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh mô hình xe Car (xe ôtô) treo tường bằng gỗ MDF, SKU: 1179269, quy cách (655*395*20)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh PGBJ- được sx từ ván MDF, kích thước (84x2.5x60)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh PGEH- được sx từ MDF, kích thước (84x2.5x60)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh QAAA- được sx từ gỗ thông, kích thước (90x62x2.5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh trang trí 6418- được sx từ ván mdf & gỗ thông, kích thước (72x55.5x2)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh trang trí 6421- được sx từ gỗ thông, kích thước (75x51.5x5)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh trang trí 6422- được sx từ ván mdf, kích thước (60x38.5x2)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh trang trí được làm bằng gỗ thông và ván MDF, SKU: 1473376, quy cách (740*437*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh trang trí được làm bằng gỗ thông và ván MDF, SKU: 6930059, quy cách (740*437*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Khung tranh viền vàng A4 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44140000: Khung treo LGX2- được sx từ gỗ thông, kích thước (70x37x17)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung treo PAAX- được sx từ gỗ thông, kích thước (75x28x21)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Khung treo trang trí PQAP- được sx từ mdf&gỗ thông, kích thước (35x14x69)cm (xk)
- Mã HS 44140000: KHUNGGUONG-BL25-29-18/ KHUNG GƯƠNG 1000X25X1000MM LÀM BẰNG GỖ (xk)
- Mã HS 44140000: Mali-6364/50-130/ Khung gương làm bằng gỗ tràm loại 130x70x3 cm (không gương) (xk)
- Mã HS 44140000: MH-10/ Khung hình (làm từ gỗ dương) MH-10 393*455mm (xk)
- Mã HS 44140000: PRIN-MR/ KHUNG GƯƠNG PRIN-MR LÀM BẰNG GỔ THÔNG NHẬP KHẨU NHÓM IV, KT:(W25 x L800 x H1000)MM, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (SẢN PHẨM KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU).HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 44140000: SHA005/CO/ Khung gương làm bằng gỗ sồi nứt, gỗ thông (chưa sơn) 2286mm x 1320mm x 75mm (xk)
- Mã HS 44140000: ST07001/ Khung gương làm bằng gỗ tràm. Hàng mới 100%. Quy cách: 1079x67x1041mm (xk)
- Mã HS 44140000: SUNHABA-75/ Khung hình (làm từ gỗ dương) SUNHABA-75 351*457mm (xk)
- Mã HS 44140000: SUNHABA-80/ Khung hình (làm từ gỗ dương) SUNHABA-80 342*427mm (xk)
- Mã HS 44140000: Thùng rác sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (24x24x30)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Thùng rác sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (28x19x30)cm (xk)
- Mã HS 44140000: Thùng rác sơn mài cốt MDF mới 100% kích thước (29x25x30)cm (xk)
- Mã HS 44140000: TPA-019 khung gương làm bằng gỗ 65x160x6cm (xk)
- Mã HS 44140000: Tranh bằng gỗ thông nhập khẩu, kích thước 140 * 100 * 15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Tranh tiệc ly bằng gỗ tràm 168*86*50 cm không nhãn hiệu mới 100% (xk)
- Mã HS 44140000: Tủ gỗ tràm-gỗ vườn trồng-mua tai VN-FCB6148WH-UNS-D"VANITY with 2 drawers & 2 doors 47"" "1200x508x380mm (xk)
- Mã HS 44140000: WBA001/ Khung gương làm bằng gỗ thông (chưa sơn) 2286mm x 1320mm x 50mm (xk)
- Mã HS 44140000: X4967 (9x19)/ Khung hình bằng ván MDF (VN), kính (NK) X4967 (9x19), kích thước 9"x19" (xk)
- Mã HS 44140000: X5327 (12x14)/ Khung hình bằng ván MDF (NK), kính (NK) X5327 (12x14), kích thước 12"x14" (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ chứa hàng- WOODEN BOXES (115x76x60)cm (gồm ván ép và gỗ thông, đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ chứa hàng- WOODEN BOXES (115x76x60)cm (gồm ván ép và gỗ thông, đã qua xử lý hóa chất). (xk)
- Mã HS 44151000: 000792-AA-i/ 492978-MAH- Hộp (gỗ tràm bông vàng, sồi) (344x337x335)mm, nhãn hiệu Jonathan Charles (xk)
- Mã HS 44151000: 001504-AA-h/ 493879-BWM- Hộp (gỗ tràm bông vàng) (500x293x46)mm, nhãn hiệu Jonathan Charles (xk)
- Mã HS 44151000: 25901-011(018)/ Thùng CN gỗ bạch đàn 125 x 55 x 61(H) cm (xk)
- Mã HS 44151000: 25902-011 (018)/ Thùng sọt lá sách gỗ bạch đàn 123 x 55 x 61(H) cm (xk)
- Mã HS 44151000: 25903-011 (018)/ Thùng CN gỗ bạch đàn 88 x 45 x 45(H)cm (xk)
- Mã HS 44151000: 40096150-JV(ACF)(216 x143 x150)cm, thùng gỗ dùng để đóng gói máy)(bao gồm hông lớn,hông nhỏ và nắp thùng) (xk)
- Mã HS 44151000: 4828C/ Thung hoa, quy cách;(500x500x519)mm,sản phẩm làm bằng gỗ giá tỵ FSC100% nhập gia công, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: 914863C/ Thùng nệm quy cách: (1055x282x423)mm,sản phẩm làm bằng gỗ giá tỵ FSC100%(Tectona Grandis) nhập gia công, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44151000: AL60047/ rương gỗ 72 x 20 x 44 inch (xk)
- Mã HS 44151000: 'Áo quan (hòm) đã hoàn chỉnh gồm (thùng+nắp) có đục và sơn mạ được sản xuất từ ván mdf, okal, Nguyên liệu mua trong nước gồm (gỗ cao su, gỗ điều) Hàng mới 100%. NC2R1-1 (2110x630x570mm) (xk)
- Mã HS 44151000: Áo quan (hòm) đã hoàn chỉnh gồm (thùng+nắp) có đục và sơn mạ được sản xuất từ ván mdf, okal, Nguyên liệu mua trong nước gồm (gỗ cao su, gỗ điều) Hàng mới 100%. TR502 (2070x600x510mm) (xk)
- Mã HS 44151000: Bao bì gỗ- 2601659000- Wood packing V40D (xk)
- Mã HS 44151000: Bobbin bằng gỗ tràm A-100I8 1000mm, khoảng cách hai mặt bên là 560mm dùng để quấn cáp (xk)
- Mã HS 44151000: Bobbin bằng ván ép UA-100I8 1000mm, khoảng cách hai mặt bên là 560mm dùng để quấn cáp (xk)
- Mã HS 44151000: BoBin A-100I8 gỗ tràm phi 1000x560mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: BoBin UA-100I8 ván ép phi 1000x560mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Gỗ phế liệu (Hàng phế liệu từ DNCX) (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm (áo quan) loại YT-0047 HT-T/R61 (2030X610X500)mm SX từ ván ép,MDF, ván dăm ép, giấy giả vân gỗ và nhựa, vải,sơn. (bộ/2 cái/ thùng + nắp) (xk)
- Mã HS 44151000: Hom (ao quan) loai YT-0048 HT-ĐCNB (2060X640X580)mm SX tư van ep, MDF, van dăm ep, giây gia vân gô va nhưa,vai, sơn. (Bô/2 cai/ thung + năp) (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm (áo quan) loại YT-0049 HT ĐCNT (2060X640X600)mm SX từ ván ép,MDF, ván dăm ép, giấy giả vân gỗ và nhựa, vải,sơn. (bộ/2 cái/ thùng + nắp) (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm gỗ MDF, COVER CD- 20 size 2040*610*55 cm (bộ cái), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm gỗ MDF, K/D CASKET CD- 21 size 2040*610*55 cm (bộ cái), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm gỗ MDF, K/D CASKET CD- 22 size 2040*610*55 cm (bộ cái), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm gỗ MDF, K/D CASKET CDT- 21 size 2040*610*55 cm (bộ cái), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hòm gỗ MDF,K/D CASKET CD- 20 size 2040*610*55 cm (bộ cái), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp 3 ngăn bằng gỗ keo rừng trồng,kích thước(29.5x10.5x4.45)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp 4 ngăn bằng gỗ keo rừng trồng,kích thước(29.5x20x4.45)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp cắm trại bằng gỗ keo/ CAMP BOX, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp chốt làm bằng gỗ xoài (kích cỡ: 12cm x22cm) mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đánh giày 290x197x80mm, bằng gỗ cao su, không nhãn hiệu,sản phẩm hoàn chỉnh mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đánh giày 294x228x258mm, bằng gỗ cao su, không nhãn hiệu, sản phẩm hoàn chỉnh mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 1T*10VT); kích thước: 1155*870*100mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 1T*4VT); kích thước: 465*870*100mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 1T*6VT); kích thước: 695*870*100mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 1T*8VT); kích thước: 925*870*100mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 1Tầng*3Vị Trí); kích thước: 350*870*100mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 1Tầng*6Vị Trí); kích thước: 695*870*100mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2T*11VT); kích thước: 1270*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2T*3VT); kích thước: 350*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2T*4VT); kích thước: 465*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2T*6VT); kích thước: 695*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2T*8VT); kích thước: 925*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2T*9VT); kích thước: 1040*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*10Vị Trí); kích thước: 1155*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*11Vị Trí); kích thước: 1270*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*12Vị Trí); kích thước: 1385*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*3Vị Trí); kích thước: 350*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*4Vị Trí); kích thước: 465*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*5Vị Trí); kích thước: 580*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*6Vị Trí); kích thước: 695*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*6VịTrí); kích thước: 695*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*7Vị Trí); kích thước: 810*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*8Vị Trí); kích thước: 925*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2Tầng*9Vị trí); kích thước: 1040*870*195mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3T*6VT); kích thước: 695*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3T*8VT); kích thước: 925*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3Tầng*10Vị Trí); kích thước: 1155*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3Tầng*11Vị Trí); kích thước: 1270*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3Tầng*6Vị Trí); kích thước: 695*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3Tầng*7Vị Trí); kích thước: 810*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3Tầng*8Vị Trí); kích thước: 925*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 3Tầng*9Vị Trí); kích thước: 1040*870*290mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp đựng sản phẩm bằng gỗ kích thước 690*515*495mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp giữ ấm bằng gỗ dẻ gai (11cm*38cm*42cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ đựng phụ kiện có nắp đậy (Bằng gỗ, 1T*3VT); kích thước: 350*875*110mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ đựng phụ kiện có nắp đậy (Bằng gỗ, 2T*2VT); kích thước: 235*875*215mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ đựng phụ kiện có nắp đậy (Bằng gỗ, 2T*3VT); kích thước: 350*875*215mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ đựng phụ kiện có nắp đậy (Bằng gỗ, 2Tầng*3Vị Trí); kích thước: 350*875*215mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ giữ lạnh (Thùng đá) (60 x 46 x 56 cm) làm bằng gỗ Tràm FSC mua trong nước (FSC 100% Acacia Mangium SGS HK-COC-370069)- Hàng mới 100%, không có nhãn hàng, sản xuất tại Việt Nam/ (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ làm bằng gỗ thông. Kích thước: 2200mm*330mm*330mm (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ làm bằng gỗ tràm, kích thước: 35 x 12 x12 cm dùng để trưng bày (FOC). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ: W1050xL1450xH550mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp may vá 435x220x255mm, bằng gỗ cao su, không nhãn hiệu,sản phẩm hoàn chỉnh mới 100%. (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp răng làm bằng gỗ xoài (kích cỡ: 12cm x22cm) mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Hộp tiền làm bằng gỗ xoài (kích cỡ:11cm x16cm) mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: MDFDOVER19/ áo quan làm từ gỗ công nghiệp MDF kích thước 2000x615x350mm (dạng hòm) (xk)
- Mã HS 44151000: Nắp thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp, kích thước 2616x255x24mm (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488494 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488495 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488496 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488497 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489712 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489713 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489714 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489715 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489716 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491211 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491212 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491213 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491214 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491215 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492141 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492142 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492143 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1401P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492226 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488498 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488499 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488500 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488501 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488502 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489717 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489718 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489719 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489720 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489721 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489722 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491216 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491217 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491218 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491219 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491220 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492144 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492145 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492146 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492147 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488503 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488504 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488505 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488506 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488507 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489723 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489724 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489725 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489726 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489727 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489728 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491221 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491222 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491223 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491224 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491225 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492148 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492149 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492150 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492151 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488508 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488509 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488510 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488511 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488512 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489729 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489730 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489731 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489732 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489733 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489734 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491226 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491227 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491228 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491229 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491230 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491231 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492152 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492153 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492154 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x741mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492155 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1405P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488550 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1405P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489802 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1405P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489803 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1406P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492216 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1407P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488590 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1407P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859mmx741mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488591 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488513 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488514 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488515 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489735 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489736 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489737 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489738 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489739 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489740 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491232 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491233 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491234 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491235 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491236 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491237 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492156 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492157 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492158 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492159 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488516 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488517 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488518 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489741 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489742 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489743 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489744 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489745 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489746 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491238 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491239 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491240 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491241 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491242 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491243 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492160 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492161 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492162 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492163 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488519 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488520 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488521 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489747 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489748 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489749 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489750 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489751 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489752 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491244 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491245 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491246 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491247 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491248 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491249 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492164 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492165 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492166 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492167 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488522 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488523 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488524 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489753 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489754 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489755 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489756 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489757 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489758 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491250 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491251 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491252 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491253 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491254 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491255 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492168 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492169 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492170 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 646x889mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492171 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1505P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 646mmx889mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491327 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488525 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488526 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489759 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489760 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489761 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489762 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489763 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491256 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491257 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491258 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491259 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491260 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491261 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492172 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492173 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492174 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488527 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488528 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489764 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489765 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489766 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489767 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489768 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491262 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491263 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491264 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491265 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491266 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491267 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492175 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492176 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492177 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488529 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488530 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489769 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489770 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489771 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489772 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489773 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491268 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491269 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491270 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491271 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491272 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491273 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492178 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492179 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492180 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488531 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488532 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489774 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489775 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489776 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489777 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489778 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491274 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491275 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491276 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491277 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491278 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491279 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492181 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492182 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 989x771mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492183 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1605P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489817 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-1605P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 989mmx771mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492217 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488473 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488474 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488475 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488476 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488477 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489692 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489693 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489694 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489695 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489696 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491207 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492121 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492122 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492123 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492124 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1015mmx775mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492125 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488478 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488479 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488480 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488481 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488482 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489697 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489698 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489699 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489700 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489701 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491208 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492126 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492127 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492128 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492129 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2002P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492130 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488483 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488484 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488485 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488486 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488487 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488488 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489702 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489703 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489704 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489705 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489706 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491209 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492131 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492132 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492133 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492134 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2003P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492135 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488489 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488490 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488491 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488492 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488493 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489707 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489708 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489709 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489710 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489711 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491210 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492136 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492137 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492138 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492139 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2004P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1015x775mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492140 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488533 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489779 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489780 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489781 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489782 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491280 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491281 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492184 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2201P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1010mmx815mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492185 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488534 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489783 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489784 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489785 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489786 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491282 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491283 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492186 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492187 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488535 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489787 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489788 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489789 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489790 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491284 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491285 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492188 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492189 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488536 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489791 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489792 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489793 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489794 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491286 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491287 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492190 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1010x815mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492191 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2301P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1116x787x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488606 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2302P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1116x787)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488607 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2303P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1116x787)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488608 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2304P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1116x787)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488609 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1019mmx700mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489867 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2401P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1019mmx700mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492227 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2401P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1019mmx700mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488601 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488598 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489868 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492228 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488599 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489869 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492229 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488600 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489870 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1019x700mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492230 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 670mmx590mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488602 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 670x590mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488603 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 670x590mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488604 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 670x590mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488605 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2601P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 715mmx640mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489871 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2602P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 715x640mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489872 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2603P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 715x640mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489873 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2604P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 715x640mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489874 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x589x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488617 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x589x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488618 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x589x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489887 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x589x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489888 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x589x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489889 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x589x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489890 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488613 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488614 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489879 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489880 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489881 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489882 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488615 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488616 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489883 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489884 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489885 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489886 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488611 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488612 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489875 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489876 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489877 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-2804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 859x589)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489878 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3201P005-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1019mmx662mmx70mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489816 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3202P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x662mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489799 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3203P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1019x662mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489800 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3204P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1019x662mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489801 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488561 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488562 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488563 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488564 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489810 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489811 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489812 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491301 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491302 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491303 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491304 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491305 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492206 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492207 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492208 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492209 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3501P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492210 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488553 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488554 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488555 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488556 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489804 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489805 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489806 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491291 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491292 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491293 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491294 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491295 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492196 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492197 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492198 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492199 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3502P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492200 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488557 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488558 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488559 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488560 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489807 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489808 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489809 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491296 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491297 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491298 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491299 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491300 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492201 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492202 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492203 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492204 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3503P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492205 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488565 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488566 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488567 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488568 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489813 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489814 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489815 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491306 (xk)
- - Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491307 (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p