- Mã HS 38140000: NL0054/ Chất làm cứng dạng lỏng HARDENER (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL007-9/ NL007-9 / Dung môi-Dầu chuối (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ Thinner 000-363 dùng để pha sơn TP: SOLVENT DEGREASER cas 64742-49-0 (95-100%) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL02/ Dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (TP: Cyclohexanone 100%) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL02/ hỗn hợp Dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (TP: Dimethoxymethane 15-25%, cyclohexanone 15-25%, sec-Butyl acetate 60-70%) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL022/ Dung môi (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL022/ Dung môi các loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL028/ Dung môi cao su- Nguyên liệu sx keo (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL031/ Hóa chất xử lý (6811LS; S-167S) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL032/ Hóa chất làm cứng keo (S-68HF) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL047/ Dung moi trợ hàn (FLUX) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL096/ Hổn hợp dung môi hữu cơ SP258F4- Nguyên liệu sx keo (1426/PTPLHCM-NV,06/10/2010) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL110/ Dung môi pha loãng sơn và nhựa (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL13/ Chất làm loảng (Dispersing agent) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL13/ Dung môi các loại (1016AB) (97-98% Acetone- CAS: 67-64-1, 2-3% Trichloroisocyanuric Acid- CAS: 87-90-1) (Dạng lỏng- 15KG/Chai) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL18/ SOLVENT A (Hỗn hợp dung môi hữu cơ thành phần gồm toluene, 2-butanone dạng lỏng)- (KQ PTPL 271/KĐ3-TH) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL19/ Iso- Butyl Acetate (Hỗn hợp dung môi có tpc là hỗn hợp đồng phân của Iso- Butyl Acetate, 2- Pentanol, 1,2 Dimethylpropyl Acetate, 1- Methylbutyl Acetate)- (KQ PTPL 705/TB-PTPL) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL30/ Chất xử lý cao su 6016AS (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL35/ Chất xử lý tẩy rửa 205S (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL36/ Chất xử lý đông cứng 6048S (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL37/ Chất xử lý EVA HP-66S-1 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL43/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL-452F/ Dung môi làm loãng sơn 452F#, 14 kg/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL50/ Chất xử lý keo dán các loại PRIMERS 312NT1,001FB,311A5,311NT1,258H1-1,320NT5,330K3AB,311FT6V,319,HARDENERS 352A3,351F (dùng sx giày da) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL53/ Chất xử lý da dầu 6811S (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL55/ Chất xử lý cao su 6016AS (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL59/ Chất xử lý, làm sạch- Primer HC-700 (E1), (dùng trong sx giày, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL63/ Chất xử lý tẩy rửa 205S thành phần chứa Methyl ethyl ketone 58%-62%, Ethyl acetate 38%-42% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL83- CXL/ Chất sử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày).P-129FA/B mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng 2253 THINNER (gồm 1-Methoxy-2-propyl aceate 108-65-6, Diacetone alcohol 123-42-2, Isobutyl acetate 110-19-0,...)mới 100%, mã 0703-000020 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng EC-K777 (Gồm: Isobutyl isobutyrate 97-85-8, Isobutyl acetate 110-19-0, Ethyl lactate 97-64-3, Diisobutyl ketone 108-83-8)Mới 100%, mã 0705-000147 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng K245 (gồm: Isobutyl acetate 110-19-0, Diisobutyl ketone 108-83-8)Mới 100%, mã 0705-000024 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng L165 (gồm: Methyl ethyl ketone 78-93-3, Isopropyl alcohol 67-63-0, Toluene 108-88-3, Cyclohexanone 108-94-1,...)Mới 100%, mã 0705-000021 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL94/ Dung môi MOBILE THINNER #500A(0705-000221), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NL94/ Phụ gia sơn dạng lỏng H-250 (gồm: Poly Isocyanate Prepolymer,Hexamethylene diisocyanate 822-06-0, Ethyl acetate 141-78-6)mới 100%, mã 0705-000044 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NLSX KEO: VINASOL (Hỗn hợp của dung môi hữu cơ) (2586048) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NP-501/ Dung môi pha sơn VPP-301 UNIPAC 501 SLOW THINNER (18 lít/Can)(TP:Solven naphtha (Petroleum) Light Aromatic 65-70%,Xylene 20-25%, Butyl Acetate 15-20%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NP-ADDITIVE S/ Hỗn hợp dung môi tăng độ bóng và độ dầy của sơn điện ly POWERTOP ADDITIVE S (VNL)-16KG (16 kg/Can)(TP:Butyl Cellosolve C6H14O2,N-Hexyl Cellosolve C8H18O2,EpoxyResin(C18H22O3)n.C22H26O4) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Npl 10/ Chất xử lý (nk) | |
- Mã HS 38140000: Npl 46/ Chất xử lý (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL dùng trong ngành sản xuất sơn- Hỗn hợp dung môi hữu cơ- SOLVENT EBR (MD20-50). Mã Cas: 107-98-2; 108-65-6; 123-86-4; 120-92-3. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL SX vỏ lon- hỗn hợp dung môi hữu cơ, thành phần Ethylbebzen ~ 41.0%, butoxyethanol~28.9%, xylene~30.1%- P-TH102238- Thiner, KQGĐ số l2 223ITB-TCHQ ngày 25/12/2015, (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL002/ Dung môi (C9H14O) dùng để pha mực in, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL030/ Dung môi (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL030/ Dung môi các loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL-032/ Dung môi 663D- Thinner LT663D (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL036/ Dung dịch pha sơn, mã hàng A-004Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL04/ ETHYNYL AXETAT (HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) ĐỰNG TRONG 3 THÙNG PHI- 180KG/PHI- MỚI 100%- SỐ CAS: 141-78-6 XÁC NHẬN HÓA CHẤT 2020-0028258 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL107/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần n-Butyl acetate, Xylene, 3 Methoxylbutyl acetate, CAS:1330-20-7:60%, CAS: 123-86-4: 20%, CAS: 141-78-6: 20% (dùng để pha sơn, CnH2n6) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL125/ Hỗn hợp dung môi dùng để pha sơn HARDNER/ EP1160(H)-B (2,3 lít/thùng).TP CAS: 1760-24-3 (1-10%), 1330-20-7 (1-10%), 108-38-3 (1-10%), 90-72-2 (1-10%), 100-41-4 (1-10%), 106-42-3 (1-10%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL127/ Dung môi pha mực_Solvent T-980, 1kg/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL13/ Dung môi các loại 1016AB Acetone: 98%, Trichloroisocyanuric Acid: 3% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL135/ Dung môi pha sơn(Chất pha loãng EC026/VN/14K),EP-Thinner,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động,thành phần:Ethyl acetate 25-50%,2-Butoxyethanol 20-25%..,[GP74-Y00012].Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL137/ Dung môi MC-2CL158 dùng để pha với mực in[GP74-Y00058], 1.200ml/ lọ,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL137/ Dung môi MC-2WT854 dùng để pha với mực in[GP74-Y00046], 1.200ml/ lọ,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL137/ Dung môi pha mực, MC-2WT854, dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone [GP74-Y00046]. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL14/ Phụ gia các loại (6050A Polyisocyanate: 32%, EAC: 72%, BAC: 4%)CDGH: HWAPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL22/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ-Turpentine Oil (APF 80/100) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL24/ Dung môi pha keo(dung môi xử lý) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL24A/ CHẤT XỬ LÝ CÁC LOẠI P-108F (TẨY RỬA GIÀY, HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL27-VN/ Dung môi pha sơn, (16KG/THÙNG). Mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL30/ Dung môi xử lý các loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL38.2020/ Chất xử lý P-206F (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lỷ bề mặt da, giầy). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL53/ DUNG MÔI NTX-80 THINNER (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL73.2020/ Nước xử lý chống thấm dầu 3M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL77/ Chất pha loãng mực in-- SOLVENT IR-530 LD SOLVENT, (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL79.2020/ Chất xử lý P-131FR (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lỷ bề mặt da, giầy). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL80.2020/ Chất xử lý UV-66F (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lỷ bề mặt da, giầy). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPL91/ Dung môi xử lý T-202 (Thành phần: Cyclohexanone 15%, Synthetic resin 70%,Additive15%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NPLDM1/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-DEERMUSHYU FC-7EX (nk) | |
- Mã HS 38140000: nplg08/ Chất xử lý primer (nk) | |
- Mã HS 38140000: nplg10/ Chất xử lý primer (nk) | |
- Mã HS 38140000: nplg117/ Chất xử lý (Làm sạch bề mặt NPL) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NRK-JX/ Nước rửa khuôn, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NS-09/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ T-1000/1 (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK12/ Chất đóng rắn MF.000000416: POLY HARD MT- 100 (PC), hàng mới 100% thành phần POLY ISOCYANATE:35-70%, Toluene: 45-60% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK12/ Chất tạo cứng bề mặt sơn 4708B,dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu, thành phần chính Polyether polyol ester:90.5%, Anhydrous butyl ester:9.5% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK12/ Dung môi pha sơn 4001C, thành phần cyclohexanone:20%, 2-butanone:50%, methyl isobutyl ketone:20% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD07/ Dung dịch pha mực 414 (18L/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD07/ S-1 Nước Rửa súng phun sơn (20L/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD07/ S-7 Nước lau sản phẩm (15L/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD21/ Nước lau sơn A (25Kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD21/ TR-006 Dung dịch pha mực (1kg/ hộp) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NSX154/ Hỗn hợp dung môi pha sơn HARDENER/ H-300-50-K1 (4kg) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NTD-001/ Chế phẩm tẩy rửa dùng trong công nghiệp (Jet Cleaner) (840ml/chai). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in 100ml SPC-0568 (dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in 220ml SPC-0294 (dung môi hữu cơ)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in loại bình 1 lít EECS01-01L (Dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in SPC-0137 (dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước chuyên dụng tampo 713 (Thành phần:Cyclohexanone 80%,butyl acetate 10%,ethyl acetate 10%, dùng để pha loãng mực) (1 thùng18 lít)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước giải nhiệt, sử dụng cho máy phát điện, Nhãn hiệu: ESSNA, Năm sản xuất: 2020. Mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước làm mát động cơ (2 lít/bình), dùng cho xe ô tô du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước làm mát động cơ- Coolant innovatek protect ip 20L- Phụ kiện của máy in KTS dùng trong dây chuyền sản xuất gạch men, Item: 4250203; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước làm mát khí, 4 lít/can, mã 51189990, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước làm mát P502648, nhãn hiệu Donaldson (bộ phận của bộ lọc) dùng cho máy công trình hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước lau (1Kg/hộp).Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước pha làm loãng sơn 110ml/lọ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước pha mực 783 Isophorone 90%+10% chất khác), quy cách: 20 ít 1 thùng, tổng 2 thùng.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước pha mực chậm khô S-3 (20L/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước pha mực TR-006 (20L/thùng),thành phần Isophorone, C9H14O,dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa bảng in S-718B (20L/thùng) (Thành phần chính: Cyclohexanone; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa lưới 301 (Thành phần:Cyclohexanone 80%,butyl acetate 10%,ethyl acetate 10%) (1 thùng18 lít,dung môi dùng để rửa lưới in)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa lưới 718 loại 20L/thùng (Thành phần chính: Toluen; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa tấm bản in CTP dùng cho máy in (20 lít/bình), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Nước tẩy rửa, đóng gói 1000 ml/1 bình.Thành phần BUTANONE 80-95%, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL TIEU HAO 14-YT/ Dung dịch rửa lưới S-718(Thành phần chính: Cyclohexanone; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL TIEU HAO 21-YT/ Dung dịch làm sạch S-7A(Thành phần chính là Ethanol 2-Butoxy: 98%, C6H14O2, mã CAS: 111-76-2) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất đông cứng, SG740-H (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS thành phần có chứa Polyurethane 10%-14%, Ethyl acetate 35%-50%, Methyl ethyl ketone 32%-37%, Acetone 3%-8%, (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý đông cứng 6060E thành phần có chứa Polyisocyanate 9%-13%, Ethyl acetate 86%-91% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý tẩy rửa 205S thành phần chứa Methyl ethyl ketone 58%-62%, Ethyl acetate 38%-42% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý TPR S-167S thành phần có chứa Acetone 31%-37%, Methyl ethyl ketone 32%-38%, Nhựa Resin 2%-4%, ethyl acetate 13%-17%, Cyclohexanone 13%- (nk) | |
- Mã HS 38140000: NVL75/ Dung môi pha sơn (MOBILE THINNER #500A (15Kg/Can)) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý J-821 có chứa 2-methyl pentane >99%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chât xử lý KP-104S2 có chứa Methyl Cyclohexane 27-30%, N-heptane 45-50%, Ethyl acetate 15-18%, Modified Natural Rubber 5-10% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý KP-106 có chứa Methyl Cyclohexane 25-30%, Refined Naphtha 70-75%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý P-108F có chứa Acetone 25-35%, Ethyl acetate 65-75%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý P-129FA có chứa Acetone 25-35%, Ethyl acetace 65-75% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước). (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý P-146F có chứa Methyl ethyl ketone 5-15%, Hydrocarbon solvent 75-85%, Synthetic Resin 2-8% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước). (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý UV-80F có chứa Methyl ethyl ketone 25-35%, Ethyl acetate 50-60%, Synthetic Resin 1-10% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước) (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý VNP-LE-180N có chứa methyl Ethyl ketone 30-40%, Ethyl Acetate 43-53%, Nhựa PU 14-20%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Dung môi xử lý VNP-116NN. Thành phần gồm: Methyl ethyl ketone 30-40%, ethyl acetate 45-55%, nhựa PU 12-15%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Nước xử lý VNP-2101 có chứa Methyl Ethyl Ketone 72-80%, Ethyl Acetate 13-21%, Nhựa Epoxy 7-10%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: NXL/ Nước xử lý VNP-29 có chứa Methyl Ethyl Ketone: >99%, Acetone 0.5%, Ethyl Acetate 0.5% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước). (nk) | |
- Mã HS 38140000: P170-000289/ Dung môi GUN THINNER A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: P170-000291/ Dung môi (DLS-100 (SD) THINNER (RE.5)) (pha cùng mực) (nk) | |
- Mã HS 38140000: P170-000330/ Dung môi MH 301(N) HARDENER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: P-7 Hadener/ Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng P-7 Hadener(gồm: isocynate, Xylene 1330-20-7, BA 123-86-4, K-100, PMA 108-65-6),.Mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 38140000: PAINT GALANTON/ Dung dịch pha sơn T-965, 1kg (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PAINT REMOVER/ Chất tẩy sơn- Paint Remover. 25kg/can. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PAINT/ Chất làm cứng 1000 SEMI MATTE HARDENER 0.3kg/can.7can/ctn (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PAINT/ Dung dịch pha sơn_Kuboko Paint Sunfast Thinner No.600S, 16L/can (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PARTS & BRAKE CLEANER/ Dung dịch làm sạch chi tiết máy từ hỗn hợp dung môi hữu cơ 00598 Parts & Break Cleaner (840ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PC002/ chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PC-216/ Dung môi pha sơn loại PC-216 (Hỗn hợp Hexamethylene diisocyanate, oligomers (70-75%),n-butyl acetate (25-30%)) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PC-233/ Dung môi pha sơn loại PC-233 (Hỗn hợp Hexamethylene Diisocyanate, oligomers 95-100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PDP DC500-1/ Chất tẩy rửa PDP DC500, vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất đĩa CD,DVD,vật tư tiêu hao phục vụ sx, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PE4039B/ Chất tạo màng nhựa của mực in PE-4039B (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia Boamar BM100(18 hộp)+BM155(60 hộp) dùng cho sơn ôtô loại 4lít/ 1 hộp (1 kiện 6 hộp) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia chống lỗi bề mặt trong ngành sơn-459S B1LT ANTI-CRATER ADDITIVE (1 lit/bình), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia Graluse (150)+ Vehicolor (150) dùng cho sơn ôtô loại 4lít/ 1 hộp (1 kiện 4 hộp) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia KTS K-100(80 hộp)+ Classic, coating T100(40 hộp) +BRADER BD100(32 hộp)+ Macaw WL150(40 hộp)+WL153(20 hộp) dùng cho ngành sơn ôtô loại 4lít/ hộp (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia phá mí trong ngành sơn ô tô- AK350 Fade Out Thinner (5 lit/bình), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%- Chemical for printing industry- New V Hardener (0.9kg/can), p/n: 40Z401009 (ĐG thực:23.65EUR/KGM). Hàng dùng cho sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực Matting agent (0.7kgs/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia sơn dạng lỏng H-250, 4kg/can, (gồm: Ethyl acetate 141-78-6, Poly Isocyanate Prepolymer),Nsx:Korea Mushashi Paint Co.,Ltd.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia sơn máy bay (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 12100000D005L. Hàng mới 100%. Số CC: APAC-PO0809. ngày sx: 28/05/2020. HSD: 28/05/2022. 5l/CA (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia sơn, dạng lỏng MG75-10B (gồm: Isopropanol 67-63-0, Ethylene glycol mono butyl ether 111-76-2, 1-Methoxy-2-propyl acetate 108-65-6,...), nhà sx: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia sx sơn, tên SP Color masterbatch (liquid), Nhà sx SHANGHAI YUDI NEW MATERIAL,đóng gói 1,5kg/chai, TP hóa học Polyethylene 25%, Additive 15%, Resin 25%, Pigment 35%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia trong ngành sơn ô tô- 4530S Flop Control Agent- Hợp chất Polymer acrylic hữu cơ dùng pha sơn (1 lit/bình), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PK014/ Dung môi (Solvent 77001-00070) (đóng gói 950ml/ chai). Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PK031/ Dung môi pha loãng mực in loại S-21925 (thành phần chính Isophorone 70%) 1kg/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PL-01/ Hóa chất EX-151 dùng để tẩy rửa, Dung tích: 20L/Can, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PL71/ THuốc nước (PRIMER) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PLS-3782/ Dung môi pha sơn PLS-3782: Thinner 923000007774, TP chính: Methoxy propyl acetate (45-55%)- Dùng để hóa lỏng và hòa tan sơn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: ply233/ Chất tẩy rửa các loại LOCTITE BONDACE 233BFU- 160KG. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Pma thinner- chất Hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn (10drum2070kgs) hàng mới 100% cas: 108-65-6 (nk) | |
- Mã HS 38140000: PMA THINNER/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn; CAS: 108-65-6, 108-94-1; 190kg/thùng. NSX: DAIGIN CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: POLY HARD S-4/ Chất đóng rắn POLY HARD S-4, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PP-02/ LACQUER THINNER (Dung môi pha sơn) (nk) | |
- Mã HS 38140000: P-PMA/ Dung môi pha loãng sơn phủ Taiho Toryo PMA Thinner(16L/Can) CAS:108-65-6 Propylene glycol monomethyl ether acetate (nk) | |
- Mã HS 38140000: PR-100 Hỗn hợp dung môi hữu cơ,(200Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất sơn.theo KQ 572/TB-KĐ ngày 13/04/2020, Mã CAS 123-86-4, 108-10-1, 107-98-2 có KBHC. (nk) | |
- Mã HS 38140000: Premite thinner S/ Dung môi (Premite thinner S)- (16kgm/thùng) thùng 16L-Dung môi dùng để pha sơn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: PRI/ Chất xử lý giày da (Hardeners 348-1: chất làm cứng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Primer (N-NBR) (Hóa chất hỗn hợp N-NBR có chứa methyl ethyl ketone,GPNK:11044/GP-HC,23/12/2019)NL sx keo (nk) | |
- Mã HS 38140000: P-SC#150/ Dung môi pha loãng sơn phủ Solvesso # 150 Thinner (16L/Can) CAS: 64742-94-5 TP gồm: (NAPHTHALENE CAS- 91-20-3,...) (nk) | |
- Mã HS 38140000: PUT-261/ Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng PUT-261 Glossy (gồm: N-BUTL ACETATE 123-86-4, 1-METOHXY-2-PROPANOL ACETATE 108-65-6, 111-15-9,.),NSX: POS Chemical Co.Ltd, hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527102400000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) 1024/ PRIMER 1024 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527210100000/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ PRIMER VNP-2101 (Q0527210100000) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527LE180N000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER VNP-LE-180N (Q0527LE180N000) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527P10100000/ CHẤT XỬ LÍ DUNG MÔI P101/ PRIMER VNP-P101 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527P129FAB00/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P-129FA/B (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527P32600000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P326 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527P92400000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P924 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0527PL5200000/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ PRIMER PL-52 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0601000760000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) VNP-1021N/ PRIMER 1021N (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0601256000000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER 256 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q0601MD0000000/ CHẤT XỬ LÝ (HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P-M (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q310-515969 HỖN HỢP DUNG MÔI ĐỂ PHA LOÃNG MỰC IN CJ300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Q310-515970 HỖN HỢP DUNG MÔI ĐỂ PHA LOÃNG MỰC IN CJ200. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: QT0028/ Dung môi pha loãng 000-363, dùng để pha loãng sơn, thành phần gồm dung dịch nhờn hòa tan (solvent degreaser 99%, Cas 64742-49-0) (nk) | |
- Mã HS 38140000: R1002002-001375/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy rửa bản mạch điện tử Zestron FA+ 25 lít/can(TP:Alkoxylated ethanol 30%,Modified propanol 45%,Aminoalcohol 15%,Modified alkoxylated alcohol 10%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: R1900013_PJ01020036-V000366/ Dung môi pha loãng sơn/GTA220/18LT/PE/THINNER (nk) | |
- Mã HS 38140000: R1900013_PJ01020046-V000087/ Dung môi pha loãng sơn/GTA713/18LT/PE/THINNER (nk) | |
- Mã HS 38140000: R200C002-000021/ Dung môi pha mực ([MC-2WT850 MAKE UP] (1200ml/lọ) (TP: BUTANONE: 90-100%; ETHANOL: 0.9-5.0%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: R200C006-003152/ Dung môi pha mực in, MC-2BK006-4 MAKE-UP, đóng: 1,2 lít/lọ (Tp: Methyl ethyl ketone C4H8O 80-84.9%; Ethanol C2H6O 10-20%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RANGANOL 102- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 71-23-8, 78-92-2, 71-36-3, 78-83-1, 6032-29-7, 598-75-4. Xuất xứ: SOUTH AFRICA (nk) | |
- Mã HS 38140000: RETARDER (DUNG MÔI) ES-13; 16L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Retarder/ Chất tạo dẻo để pha mực in Retarder 4 (95%-100% Reaction mass of dimethyl adipate and dimethyl glutarate and dimethyl succinate) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RH006003-014159/ Dung môi pha mực T-980/1, (TP chứa: Isophorone 85~90%, Pegasol 100: 10~15%, hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RK12/ Dung môi (sovent) dùng để pha sơn sử dụng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng các loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: RN0019/ Dung dịch mài PAST GRAZE chứa water 40-45% (7732-18-5), Aluminum oxide 25-30%(1344-28-1), Stoddard solvent 10-15%(8052-41-3) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RO-A-268/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (6USD1KGM) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RO-A-272/ Dung môi pha sơn TF-1141 1Can1Kgs (Toluene, Methyl ethyl ketone) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RO-A-498/ Dung môi Lacquer SJ (192L/167KG/Thùng) (7,700,000VND/1PAIL), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: RSSNGC-002.2020/ Dung môi pha sơn(E13-T11-001). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: RVC-0002/ Chất trung gian SILICONE RVC-0002 (nk) | |
- Mã HS 38140000: RVT-001/ Hỗn hợp dung môi: ECO RETARDER (15kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: RVT-002/ Hỗn hợp dung môi: Polyuex Eco N-3 Thinner (160kg/drum) (nk) | |
- Mã HS 38140000: S 407 SOLVENT 1KC VN- Dung môi dùng pha loãng mực in, đã nhập kiểm thông quan TK102553269122 (26/03/19) Cas: 64742-95-6,95-63-6, 108-67-8, 526-73-8, 98-82-8, 1330-20-7 (nk) | |
- Mã HS 38140000: S01/ Chất tẩy rửa bụi, dầu nguyên phụ liệu trước khi sơn gồm Potassium hydroxide CAS:1310-58-3(35%313.25kg),Sodium metasilicate CAS:6834-92-0(10%89.5kg),Sodium carbonate Cas 497-19-8(10%),Water (nk) | |
- Mã HS 38140000: S010-000908/ Dung môi 112, TP: methyl ethyl ketone, ethanol, dùng để pha mực in của máy in phun, (1chai/ 800ml) 1 thùng 20 chai.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SA-10/ DUNG MÔI TẨY RỬA NGUYÊN VẬT LIỆU (Etanol dùng để pha vẹc ni)(S-0065) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SA-201/ Chất tẩy sơn SA-201, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SC- ELC-26/ Dung môi pha sơn (nk) | |
- Mã HS 38140000: SC100031/ Dung môi V718-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SCVN-06/ Dung môi pha sơn, nhà sản xuất chengan,1 lọ nặng 1 kg, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: SDV04/ Dung dịch pha sơn, mã hàng: PP-010, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SDV04/ Hỗn hợp dung môi pha sơn 000-211 Thinner, thành phần: Propan-2-ol 88-98%, Isobutanol 3-8% (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SDV04/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hỗn hợp dung môi pha sơn 000-292, thành phần: Aromatic 100 60-70%, Aromatic 150 20-30%, Diacetone alcohol 10%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SDV150/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Chất xử lý keo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SD-WAX-007/ Dung môi có thành phần chính Glycol Ether (1 Thùng 185 KG ~ 185 LIT)/ UFC-7S MMB 185KG (nk) | |
- Mã HS 38140000: SEQ005/ Dung môi THINNER X-9 (XC-3030) (dùng để làm sạch mặt lõi. Thành phần: Methybenzene 30-60%, Ethyl acetate 15-45%, Isopropanol 10-45%, CAS No: 108-88-3; 141-78-6; 67-63-0). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SERUTEX REMOVER/ Nước tẩy sơn (dùng trong sx chi tiết dây đồng hồ đeo tay) JASCO 6P167A (Z-167A) (18kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SET-012/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ để hòa tan keo, mực và tẩy rửa&F-301&X07-000021&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SET-013/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ pha vecni&Cooltherm, SC-305 HARDENER(27kg/EA)&X07-001043&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SF/ Nguyên liệu máy in phun: dung môi V705-D, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOL6008-1/ Dung môi DDL-4060 (Propylene Glycol monomenthyl Ether Acetate-50%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-50%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOL6008-2/ Dung môi M2 HARDENER (Poly isocyanate resin-100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOL6008-4/ Dung môi T-1000 (900Gr/hộp), (Benzene,1,3,5-Trimethyl-2.2%, Benzene,1,2,4-Trimethyl-8%,Cyclohexanone-15-25%,Ethanol,2-Butoxyl 55-65%,Adihesive 5-15%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOL6406-3/ Dung môi DDL-60 (Ethyl 3- Ethoxypropionate- 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLDP150-1/ Dung môi M2 HARDENER L (Poly isocyanate resin-95%, 1-Ethoxy-2-(2-methoxyethoxy)ethan-5%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOL-PLA-VN/ Dung môi thinner # 6133- Thinner #6133 (Solvent). Công dụng: Dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) 950 LACQUER THINNER; 16L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) GUN CLEANER; 20KG/CAN (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) NTX-80 THINNER; 16L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) R-004 THINNER; 16L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) THINNER # 1280; 16L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Solvent 2/ DUNG MÔI- Hợp chất từ Isobutanol (10%); Iso-propapanol (20%); Noemal propy acetate(n-pac) (5%); MCH (55%); Ethyl Acetate (10%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: W00-0270. / VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Solvent ANONE- Hỗn hợp dung môi cas: 108-65-6;123-86-4;108-94-1;107-98-2 TK kiểm hóa: 103132743712 ngay 4/2/2020 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Solvent Ebr- Hỗn hợp dung môi dùng trong ngành CN pha chế ngành sơn,.cas: 107-98-2;108-65-6;123-86-4 (hàng moi 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT EBR-Chất hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn(8drums 1656kgs) hàng mới 100% CAS 107-98-2,108-94-1,123-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT MIXTURE ECOSOL-1400 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) 1-Methoxy 2-Propanol, cas 123-86-4, 1- methoxy 2 propyl acetate, cas 108-65-6, Butyl acetate, cas 123-86-4; NPLSX sơn phủ gỗ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT MIXTURE YCBA-1000: Hon hop dung moi dung trong nghanh son.gồm.(MIBK-.CAS:108-10-1.),(PGME-.CAS:107-98-2),(BA-.CAS:123-86-4),(PGMEA-CAS:108-65-6),(EEP-CAS:763-69-9).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT PE5 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ)- gồm:2-Methoxy-1-methylethyl acetate, cas:108-65-6, Monopropylene glycol methyl ether, cas:107-98-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Solvent pma- Hỗn hợp dung môi cas: 109-60-4;108-94-1;107-98-2 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Solvent/ DUNG MÔI- Hợp chất từ Iso-propapanol (10%); MCH(50%); N-Butyl acetate (IPA) (15%); Iso Butyl Alcohol(10%); Butyl Cellosolve (15%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: VNH-A859. / VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT-EP/ Dung môi Ethoxyl Propanol, Thành phần chính là Ethoxyl Propanol- Cas 1569-02-4, dùng để pha loãng mực in (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT-NO3-1/ Dung môi SOLVENT-NO3, thành phần chính Propanol- CAS 71-23-8, dùng để pha loãng mực in (nk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT-NPAC-1/ Dung môi N-PROPYLACETATE (SJPV),(thành phần chính: Propyl acetate- CAS: 109-60-4), dùng để pha loãng mực in (nk) | |
- Mã HS 38140000: Sơn bút chì_somewake thinner NTX 10-931, 16L/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: sơn cách nhiệt Therpass Thinner, 4L/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: SON_KTP_03/ Dung môi hệ NC, dùng để pha chế sơn trước khi phun đều lên bề mặt sản phẩm gỗ. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 phi sắt/200 lit/170kgs) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: SON_KTP_05/ Dung môi hệ PU, dùng để pha chế sơn loãng hơn và phun lên bề mặt sản phẩm gỗ. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng. (1 phi sat/150 lit/125kgs) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SON_KTP_13/ Dung môi Glaze hệ dầu, dùng để pha chế sơn loãng hơn và phun lên bề mặt sản phẩm gỗ. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng. (1 lon sắt/4 lit/3.4kgs) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SPC-0568/ Nước bảo quản đầu in 100ml/Washing Liquid (nk) | |
- Mã HS 38140000: SSDC/ Dầu chuối- Tên tiếng Anh: CLEAR LACQUER (Thành phần hóa học gồm: Toluen 95%, Methyl 5%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SSTHINNO19/ Dung môi THINNER SUNHEAT NO 19-18L (thành phần:BUTYL CELLOSOLVE C6H14O2, BUTYL CARBITOL C4H9(OCH2CH2)2OH, Solvent naphtha (petroleum), light aromatic) (18L/Can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: STA-KOU/ Chất làm đông- STA Coat V2 Hardner (Silicone resin70%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: STANLEY-003/ Chất làm cứng kết tủa bụi hoặc cặn sơn Polyhard GUN (4Kg/Can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: STANLEY-004/ Hỗn hợp chất pha loãng Origin Thinner #111 No.2 (16L/Can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: STD-EXL-HRD/ Chất làm cứng sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 1000 GM, TC 40CN 48000 GRM)_ORDER_492699 (nk) | |
- Mã HS 38140000: STD-EXL-THN/ Dung môi cho sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 18000 GM, TC 40CN 900000 GRM)_ORDER_492703 (nk) | |
- Mã HS 38140000: STM38/ Dung môi xử lý 1016AB (thành phần acetone, Trichloroisocyanuric Acid) quy cách đóng gói: 15x1KG/ Thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý P-325F (thành phần chính: Methyl Ethyl Ketone 60-80%,Methyl acetate 10-15%,vinyl clorua vinyl axetat 10-20%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý PE-77F (thành phần chính:Cyclohexane25-30%, Mek 10-20%,n-Butyl acetate 20-30%,Grude Oil 12-18%), quy cách đóng gói: 15kg/ kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý PU-31 (thành phần chính: Mek 60-80%,Ethyl acetate 20-40%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý U-3 (thành phần chính:Methyl Ethyl Ketone 20-30%,Ethyl Acetate 25-34%,Acetone 20-30%,N,N-Dimethylformamide 20-22%), quy cách đóng gói: 15kg/kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý VNP-P039(thành phần chính: Methyl Cyclohexane 10-30%, Refined solvent heavy naphtha 70-90%), quy cách đóng gói: 10kg/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: STN090/ Dung môi S-97 (dung môi cao su), (140kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Stripcote 7019: Chất chống dính cho khuôn đúc, CAS No:4729-90-5; 64-17-5;8052-41-3;1332-58-7, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: SUM-00819/ Dung môi pha mực (thành phần:45-55% Diethylene glycol monobutyl ether,20-30%Butyl cerosolve,20-30% Petroleum naphtha),1kg/1can THINNER #5000 (nk) | |
- Mã HS 38140000: SVT/ Dung môi (mua trong nước) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SXLT125/ Chất xử lý P-131FR, thành phần Methyl ethyl ketone 25%, Acetone 10%, Ethyl acetate 15%, Dimethyl carbonate 30%, Ethers solvent 10%, Polyurethane Resin 10%, mới 100%. (đóng gói 15kg/ can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SXLT128/ Chất xử lý P-129FA/B, thành phần Acetone 30%, Esters solvent 68%, Tricholoro isocyanuric acid 2%, mới 100%, (đóng gói 1 chai 1 Kg) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SXLT132/ Chất xử lý P-ME, thành phần chính Ethyl acetate 99%, mới 100%. (đóng gói 1 Can 15 Kg) (nk) | |
- Mã HS 38140000: SXLT71/ Chất xử lý PC-XH, thành phần có chứa Hydrocarbon solvent 100%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg) (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH608320009/ Dung môi pha mực (1ltr/kg) _ Retarder solvent for SG429B OLP 035 [ZOH608320009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619320009/ Chế phẩm tẩy khuôn (840ml/chai) _ Jet cleaner [ZOH619320009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619570009/ Dung môi dùng rã keo trong xử lý linh kiện _ Washin lacquer thinner 250ml/Pc [ZOH619570009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619650009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ trong CN (tp: Isobutyl acetate30,9%, ethylen glycol monobutyl ether24,4%, Isobutanol17,7%,...) _ Sancoat FR#21FK Thinner 4L/can (M.E.K5-10%) [ZOH619650009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619670009/ "TC"Hỗn hợp dùng pha loãng sơn _ Sancoat FR#12B-N(C) Thinner (4L/UNCan) (Toluene 30-40%) [ZOH619670009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619720009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân hydrocarbon thơm từ C9-C10 57,8%; Cyclohexane 28,3%;Butyl acetate 13,9%) _ T-640 Thinner 1kg/can [ZOH619720009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619760009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: Ethyl glycol butyl ether, Acetone 30%-35%,...) _ Origin Planet Thinner #702W (5650010479) (4Kg/UNCan) [ZOH619760009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619780009/ "TC"Hỗn hợp dung môi dùng để pha sơn (Toluene 10-20%) _ Tokyo paint PLATILON E thinner (4Liter/can) [ZOH619780009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOH619800009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp dung môi hữu cơ, Toluene 31%) _ Epolla #2000 thinner, 4L/can S.H [ZOH619800009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV00990009/ Dung môi pha mực (1ltr/kg, thành phần: 30% Pegasol 100, 35% Dibasic Ester/ DBE, 17% Cyclohexanone, 18% SPI Series) _ Retarder solvent T-926 (TQ) OLP 019 (T-926/2) [ZOHV00990009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV01030009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (16lit 14.4kg/can) _ Haiurex P thinner EXX-B14-10064 [ZOHV01030009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV01040009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (16lit 13.6kg/can) _ Haiurex P thinner 27970 [ZOHV01040009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV01070009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (16lit 13.6kg/can) _ Solvent cleaner for Olympus 1 EXX-B11-10010 (Acetone 15-20%;Toluene 50%) [ZOHV01070009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV02000009/ Dung dịch tẩy rửa sơn (4 lít 3.7kg/can) _ Solvent cleaner for plastics EXX-B13-10120 [ZOHV02000009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV02200009/ Dung môi pha mực (1lít/kg), (thành phần gồm: Cyclohexanone: 98%, Pegasol 100: 2%) _ Retarder solvent (TQ) T-952 T-003/1 [ZOHV02200009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV02780009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp dung môi hữu cơ) (4lit/can S.H) _ Epolla #2000 thinner (Toluene 31%) [ZOHV02780009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03230009/ Dung môi dùng làm khô sơn (4kg/can) _ Tokyo paint platilon E hardener [ZOHV03230009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03360009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ trong CN (tp: Isobutyl acetate30,9%, ethylen glycol monobutyl ether24,4%, Isobutanol17,7%,...) _ Sancoat FR#21FK Thinner 4L/can (M.E.K5-10%) [ZOHV03360009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03380009/ "TC"Hỗn hợp dùng pha loãng sơn (4 lít/can) _ Sancoat FR#12B-N(C) Thinner (4L/UNCan) (Toluene 30-40%) [ZOHV03380009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03490009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân hydrocarbon thơm từ C9-C10 57,8%; Cyclohexane 28,3%;Butyl acetate 13,9%)(1kg/can) _ T-640 Thinner [ZOHV03490009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03500009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong công nghiệp (4lít/can) _ Telster thinner (Toluene 40%-50%) (Methyl ethyl ketone 20%-30%) [ZOHV03500009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03520009/ "TC"Hỗn hợp dung môi dùng để pha sơn (4lit/can) _ Tokyo paint platilon E thinner (Toluene 10-20%) [ZOHV03520009] (nk) | |
- Mã HS 38140000: T-297/ S-407 Solvent 1KC (Dung môi pha mực in) (nk) | |
- Mã HS 38140000: T7007 Hỗn hợp dung môi hữu cơ(Thinner) (3lít/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn. hàng mới 100%.TP: (ethyl acetate/141-78-6)(Isopropyl alcohol/67-63-0) (nk) | |
- Mã HS 38140000: T-701/ Dung môi pha sơn T-701. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: T803 Hỗn hợp dung môi hữu cơ (3lít/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn. hàng mới 100%TP(n-butyl acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(ethylbenzene/100-41-4) (nk) | |
- Mã HS 38140000: T-926/ Dung môi pha mực T-926/2 (Thành phần: 30% Pegasol 100, 35% Dibasic Ester (DBE), 17% Cyclohexanone, 18% SPI Series (nk) | |
- Mã HS 38140000: T-945/ Dung môi pha mực T-945 (Thành phần: 10% Isophorone; 40% Cyclehexanone; 50% Pegasol 100) (nk) | |
- Mã HS 38140000: T-980/ Dung môi pha mực T-980/1 (Thành phần: 90% Isophorone; 10% Pegasol 100) (nk) | |
- Mã HS 38140000: T-980/1/ Dung môi pha mực T-980/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/10-08 M Thinner, 16L/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/14-41 Sealer White, 18kg/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/ETB, 15kg/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/H75-50 NTX 13-291, 16kg/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/MCH, 16L/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/NPA,14kg/can (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB009/ Chất làm sạch bề mặt kim loại Flux Meta-iux272 (0.5kg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TB-022/ Dung môi các loại- THINNERS (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD0102/ Dung môi pha sơn 663D (vat tu tieu hao dung trong sx moi gia cau ca) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD0114/ Dung môi pha sơn 721 (vat tu tieu hao dung trong sx moi gia cau ca) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD0269/ Dung môi- Butyl Acetate (llàm bóng body nhựa của mồi giả câu cá) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006105/ Dung môi làm sạch bản mạch điện tử VIGON PE 180 Claire, 25 lít/ thùngNonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006142/ Dung môi vệ sinh máy SNW-P01 (20KGS/CAN)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006144/ Dung môi vệ sinh máy HA-1285U (18KGS/Thùng)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006145/ Dung môi vệ sinh máy HA-1285U (18KGS/Thùng)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006181/ Dung môi vệ sinh máy ST-710 (17KGS/Thùng)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006207/ Dung môi vệ sinh máy HA-1285U (18KGS/Thùng),(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD2006208/ Dung môi vệ sinh bản lụa SH-B20 (21.1KGS/Thùng),(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TD-MKS-00259/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng: Himax cleaner K-11 dạng chai xịt 450ml (Chất vệ sinh khuôn K-11) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TGI/ CHAT PHA LOANG MUC IN-THINNER FOR GRAVURE INK (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH.AI250-AK.1-20/ Dung môi pha sơn HEATOP AI-250 THINNER 16L- Ethylbenzene (C8H10); Methyl isobutyl ketone (C6H12O) 20%; Isobutanol (C4H10O) 20%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH.DXH-AK.1-20/ Dung môi pha sơn SUNTOMO DHX THINNER- Ethylbenzene (C8H10) 28%; Ethyl acetate (C4H8O2) 15%; n-Butyl acetate (C6H12O2) 15%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH.S200-AK.1-20/ Dung môi pha sơn HEATOP S THINNER 16L- Ethylbenzene (C8H10) 40%; Naphthalene (C10H8) 1 %. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH0003/ Chất chống gỉ 840241CP/84024CP-WD-40 mup 412ml AErosol bns E/V 24CT (CAS;64742-47-8,64742-58-1,64742-47-8,Aliphatic Hydrocarbon,Petroleum Base Oil,LVP Aliphatic Hydrocarbon) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH-0143/ Chất rửa khuôn, (đơn vị tính bìnhcái/250ml) (thành phần PIGMENT + cyclohexanone), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH-53/ Dung môi pha loãng- 59 thinner- 59thinner 1KG (No. 00206). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: THIN002/ Chất làm lỏng (15kg/Bar) 8 Oga (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER / Dung dịch pha sơn_Kuboko Paint Sunfast Thinner No.600S, 16L/can (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER (Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng)- SX SƠN (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER (Hổn hợp dung môi hữu cơ: n-propyl acetate.109-60-4 (c5h10o2).,n-butyl acetate.123-86-4,(c6h12o2).,sec butylacetate.105-46-4 (c6h12o2).,isobutyl acetate.110-19-0,(c6h12o2))- SX SƠN (nk) | |
- Mã HS 38140000: Thinner 56/ Dung môi pha sơn Thinner 56 (TP: Butyl cellosolve 15-25%, Ethyl acetate 36-40%, lso butanol 40-45%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Thinner 56/ Dung môi thinner 56, dùng để pha chế sơn,1 thùng 25kg/hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER BG/ Chất pha loãng sơn B.G Clear Gloss Thinner. Thành phần chính: Ethylbenzene 100-41-4 (40%); Toluen 108-88-3 (10%). Chi tiết theo phụ lục đính kèm (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER FOR LSS-520MH/ Chất pha loãng THINNER FOR LSS-520MH (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER/ Chất pha sơn LEKTRACHEM 3N THINNER(4L/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER(T-1000)Dung moi pha mực.Hỗn hợp dung môi hữu cơ thành phần chính la 2-methyl-Cyclopentanone TTPTPL số:12242/TB-TCHQ ngày 09/10/2014, chất này không nằm trong Phụ lục 5 ghị định 113/2017/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER_91_92|DM/ Chất pha loãng sơn Thinner 91-92 (nk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER-61 (Dung môi pha son- thành phần Buty cellosolve 16-26%, butyl acetate 15-17 %, Solovent 100 15-22%, xylenne 38-40 %)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: THTD04/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (820ml/Chai)- Dùng để tẩy dầu mỡ và bụi bẩn trên khuôn đúc. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TH-UV-68/ Dung môi dùng để pha sơn sơn phôi nhựa (nk) | |
- Mã HS 38140000: THVT000001/ Dung môi tẩy rửa Thinner, dùng để tẩy rửa làm sạch jig, thành phần chính: C2H5OH (nk) | |
- Mã HS 38140000: THVT000009/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (nk) | |
- Mã HS 38140000: TKV0012/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-SLF, thành phần gồm Inorganic salt, Metal salt, Organic acid salt, Water.. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TKV0013/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-1LF, thành phần gồm: Metal Salt, Organic Acid, Water. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TKV0014/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-2LF, thành phần gồm Organic acid, Inorganic salt. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TKV0015/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-3LF, Thành phần gồm Inorganic salt, water. (nk) | |
- Mã HS 38140000: TNS0001/ Dung môi THINNER SPC T/C SUMMER-18L (TP:Shellsol A100 21-30%, Butyl Carbitol C8H18O3 5-8%, Cellosolve Acetate C6H12O3, Ethyl Acetate C4H8O2 15-20%,Shellsol A150 25-35%) (18L/Can)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: TNS0501/ Dung môi Nax Superrio 501 slow Thinner-18L (nk) | |
- Mã HS 38140000: TO82/ Dung dịch pha loãng Photphoric C2-03B SC-XC(2)B (Plame Analytical Alkali (as Na2O)<0.04%) (15kg/hộp)Amorphous silica (20-30%) nước (70-80%)) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TO90/ Chất tẩy sơn TF-150S (1 can/20 kg). Chất tạo thành gồm: Na2CO3, Na2PO4, nước (nk) | |
- Mã HS 38140000: TP-56/ Dung dịch pha loãng TP-56 (tp: Ethyl acetate, styrene) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TR-111/ Dung môi pha sơn loại TR-111 (Hỗn hợp Cyclohexanone (60-65%), Methyl Amyl Ketone (35-40%), 2,4-Pentanedione (1-5%)) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TRANSPAREN/ Dung môi hữu cơ loại LV-100H.TP: nhựa thông (ROSIN), dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia (HYDROCARBONSOLVENT) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TTR_IN_T-640/ Trợ chất in T-640, dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 38140000: TU-13-P/ Dung dịch pha loãng màu TU-13-P (tp: Ethyl acetate, N-butyl acetate, 2-methoxy-1-methylethyl acetate) (nk) | |
- Mã HS 38140000: TWS THINNER/ Dung môi pha sơn TWS THINNER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: TZB04/ Dung dịch pha loãng keo TB2801(1Lon850g) (Toluene 90%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: U006/ Chất tẩy rửa (primer) (nk) | |
- Mã HS 38140000: U168/ CHấT XƯ Lý KEO (nk) | |
- Mã HS 38140000: URETHANE-THINNER_VN|DM/ Dung môi pha sơn Urethane thinner A (nk) | |
- Mã HS 38140000: URE-THI-KANA/ Dung môi Thinner D6221 EX-3- Thinner D6221 EX-3. Công dụng: Dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: V3416815/ Dung môi hòa tan sơn Polyflon TFE CELMO L1-1000 THINNER (tp: Xylene 50%, Toluen: 40%, N-Butyl alcoho: 10%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: V3672490/ Dung môi để hòa tan sơn ALCOHOL SOLMIX AP-7,TPHH: C2H5OH (84.5~86.5%), CH3CH2CH2OH (9.1~10.1%), (CH3)2CHOH (<5%), H2O, 160KG/DR (nk) | |
- Mã HS 38140000: Vật tư máy bay: Chất tẩy sơn. PN: CEE-BEE-E-3000 (23262-0200; 200L/THÙNG) Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820. (nk) | |
- Mã HS 38140000: Vật tư máy bay: dung môi pha sơn máy bay. PN: 99341-00000 (2.5 lit/can),4-methylpentan-2-one(25-50%),pentane-2,4-dione(10-25%). Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Vật tư máy bay:dung môi pha sơn máy bay. PN: 99330-00000 (2.5 lit/can), 4-methylpentan-2-one,pentane-2,4-dione,2-methoxy-1-methylethyl acetat. Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Vật tư tiêu hao máy xét nghiệm miễn dịch AIA 900, chủng loại:dung dịch pha loãng AIA-PACK DILUENT CONCENTRATE, mã:0020956, đ.gói:100ml x 4/Box, hsd:03/2021, mới 100%,hsx:TOSOH Corporation (nk) | |
- Mã HS 38140000: VINO-0091/ Dung môi pha sơn JOTUN THINNER NO. 17, có thành phần chính là Petroleum (50-100%) và butan-1-ol (10-25%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VINO-0221/ Dung môi pha sơn International GTA 220, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: VINO-0239/ Dung môi Thinner GTA 713, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: VINO-0250/ Dung môi Hempel Thinner 08080, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: VINO-0257/ Dung môi Hempel Thinner 08450, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: Vinyl Thinner Retardar/ Dung môi pha loãng mực in Vynyl Thinner Retardar. Thành phần chính: Aromatic Hydrocarbon 64742-94-5 (45-55%); Isophorone C9H14O 78-59-1 (45-55%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0028/ Dung môi pha mực SGA thinner (thành phần: cyclohexanone Cas.108-94-1 và aromatic hydrocarbon Cas.64742-95-6) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0073/ Dung môi pha sơn AHC178 THINNER (thành phần: Isobutanol 78-83-1, ethylene glycol monobuthyl ether 111-76-2, ethyl acetate 141-78-6, butyl acetate 123-86-4, diacetone alcohol 123-42-2) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0137/ Dung môi pha mực T-640 (thành phần: cyclohexanone cas.108-94-1, butyl acetate cas.123-86-4) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0153/ Dung môi pha sơn PU THINNER S420 (dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0157/ Dung môi pha mực T-980/1 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (thành phần: ethylene glycol monobuthyl ether acetate cas.124-17-4) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0163/ Dung môi pha sơn-EXX-B18-10041/ULTRA VIN THINNER 27095(13Kg/Can) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0261/ Dung môi pha sơn THINNER-11 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0343/ Dung môi pha sơn MT THINNER (PF) thành phần: DI ACETON ALCOHOL cas.123-42-2, ETHYL ACETAT cas.141-78-6, dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0374/ Hỗn hợp dung môi (Nước Xử Lý PP JC-PP) (dùng cho SP nhựa, kim loại), thành phần: Xylene 1330-20-7, n-Butyl Acetate 123-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0392/ Dung môi THINNER 5703F dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (thành phần: Acetic acid ethyl ester 141-78-6, 2-Pentanol, 4-methyl- 108-10-1, 4-heptanone,2,6-dimethyl- 108-83-8, N-hexane 110-54-3) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0396/ Dung môi pha sơn EC-K775 ECO HAIUREX P THINNER (13KG/CAN) (hợp chất hữu cơ gồm: Ethyl acetate 141-78-6, Isobutyl acetate 110-19-0, ethyl lactate 97-64-3, dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0417/ Dung môi T-15 (dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, hợp chất hữu cơ gồm: Acetone 67-64-1; Toluene 108-88-3; Cyclohexanone 108-94-1) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0434/ Dung môi tẩy rửa dùng để lau sàn nhà Wash Thinner 612H (1 thùng18 lít 13.8kg) 270 lít207 kg (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0436/ Dung môi tẩy rửa dùng để vệ sinh thiết bị dây chuyền phun sơn GUN THINNER A, thành phần: toluen cas.108-88-3, acetone cas.67-64-1, xyclohexanone cas.108-94-1 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0503/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EC-H-300-50 HARDENER (4KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại gồm Ethyl Acetate cas.141-78-6 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0505/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EC-H-250/HARDENER (4KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm ethyl acetate 141-78-6, hexamethylene diisocyanate 822-06-0 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0512/ Dung môi pha sơn THINNER-17 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0516/ Dung môi pha sơn Thinner 5707 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 4-Heptanone, 2,6-dimethyl cas.108-83-8, Acetic acid ethyl ester cas. 141-78-6, N-hexane cas.110-54-3 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VL0519/ Dung môi THINNER EXP 10463C dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 2-Butanone cas.78-93-3, 4-Heptanone, 2,6-dimethyl cas.108-83-8, 2-Propanone cas.67-64-1 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VLKD017/ Dung môi Epoxy Thinner A- gồm: Toluen 10-30%; Xylene 40-70%; Butyl Acetate 5-10%; Iso Propyl Alcohol OH 5-10%; Propylene Glycol Monomethyl Ether (PGMO). (10 thùng x 20 lít/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VONOM20/ Chất phụ gia (ADDITIF 1310 LX). Mã CAS: 71-63-3 (butanol), 64-63-0 (2-propanol) 1886-81-3 (benzenesulfonate de dodecyle) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VONOM26/ 'Dung môi pha son Epoxy- Epoxy thinner. Mã CAS gồm 1330-20-7 (Xylene) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VPP 301 THINNER/ Dung môi VPP 301 POWER BIND THINNER-18L (18L/Can)(TP:N-Butanol, Xylene, Barium Sulfate, Zinc Oxide, Magnesium Silicate Hydrate, Cyclohexanone...), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: VSNL59/ Dung môi BC (thành phần chứa: 2-butoxy ethanol 100%), 15kg/thùng, 8 thùng (nk) | |
- Mã HS 38140000: VSNL59/ Dung môi T-2268B (TP: 2-Methyl-1-propanol 30/40, Ethyl axetate 35/45; 1,3-Dimethylbenzene 1/10; 4-Hydroxyl-4methyl-2pentanone 1/10, 2-propanone 1/10), 15kg/thùng, 48 thùng (nk) | |
- Mã HS 38140000: VT-0020/ Dung môi làm sạch bề mặt sản phẩm kim loại SV 000/2 (nk) | |
- Mã HS 38140000: VT-0066/ Dung môi tẩy dầu PU (nk) | |
- Mã HS 38140000: VT0080/ Dung môi: Amolea AT2 Solvent (nk) | |
- Mã HS 38140000: VT18/ Dung môi- SFE-2000H SOLVENT <20> (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Dùng để tẩy vết mực lem) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTGC1048/ Dung môI dùng để xử lý đế giày (FJ-187NT) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTGC5059/ Dung môI (Dùng để xử lý đế giày) (FJ-187NT) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTGC8059/ Dung môI (Dùng để xử lý đế giày) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VT-HOACHAT-01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (820ml/Chai). Chất rửa làm sạch khuôn (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTT00078/ Dung môi chứa heptane để pha sơn N-HEPTANE (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ DẦU BÔI TRƠN (HYDRAULICS OIL 220)(Dầu bôi trơn) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung dịch sơn Ohashi No.7400 Thinner (4L/can).2can/ctn (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi pha sơn (Item L220)- Thinner; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ DUNG MÔI TẨY RỬA NGUYÊN VẬT LIỆU (Dầu chuối)(S-1150) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi xi mạ CHEMICOAT No.28, 500g/pc, 1pcs/ctn (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi xi mạ Dipsol F-0529 (20kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi xi mạ Hull Cell Cathodee Plate Copper(Cu),100sheet/ctn (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH-09/ Chất làm sạch HENKEL BONDERITE C-AK VR150A (18kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Chất pha loãng Sơn-27625/PLA-ACE THINNER (16LITRES13.8Kg/Can) (dung môi pha sơn loãng) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi để pha loãng Kyocera Chemical TTB7302, 14kg/S,H.total 1can (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi No.8636 Thiner 16L/can. total 3can (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi pha sơn (pha loãng) FC34 (14.4kg/UN) tổng 7 can (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi Thinner NCV-MKT-02 (20kgs/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTHC6H4(CF3)2/ Dung dịch tẩy rửa Hi-coat SNF-X800R,cthh: C6H4(CF3)2,số cas: 705-28-2 (1 chai 1kg) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTHC8H4F6/ Dung dịch tẩy rửa Solvent SR Sorubed, cthh: C8H4F6,số cas: 705-28-2 (1 chai 1kg) (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTTH-NRK12/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ DEPO CLEANER (420ml/Chai) Dùng để làm sạch bề mặt kim loại, khuôn, máy móc (nk) | |
- Mã HS 38140000: VTVH03/ Dung môi DM09, 200L/ thùng (nk) | |
- Mã HS 38140000: VULKAFIX HARDENER 220 NE.K- Dung môi dùng để pha keo, 750g/lon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: W0416/ Chất xử lý đông cứng hệ keo nước, DP-391B-10 (nk) | |
- Mã HS 38140000: Wash Agent M8850- Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dạng lỏng (Kết quả giám định số 828/TB-PTPL ngày 09/12/2015) (nk) | |
- Mã HS 38140000: WATER_PAINT_500G_OM0000/ Nước làm sạch vết bẩn bám trên giầy thành phần gồm nước và methanol (nk) | |
- Mã HS 38140000: WATER_PAINT_80G_OM0000/ Nước làm sạch vết bẩn bám trên giầy thành phần gồm nước và methanol (nk) | |
- Mã HS 38140000: WA-THI-651M/ Dung môi tẩy rửa 651M- Washing thinner 651M. Công dụng: Dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: WAX MODAPOL-7000(NNV)_Dung môi pha sơn (17Kg/Can) dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn. Đã nhập khẩu trong tờ khai số: 103049015051. Mã CAS 67-63-0 có KBHC. (nk) | |
- Mã HS 38140000: X-530/ Dung môi pha sơn loại X-530 (Hỗn hợp 1-methoxy-2-propanol (10-25%), 2,4,6-tris(dimethylaminomethyl)phenol (1-5%), Toluene (10-25%), Benzyl Alcohol (10-25%),butan-1-ol (10-25%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: XA-MS-27918/ Dung môi pha sơn 27918- HAIUREX P THINNER (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý 212 (,thành phần bao gồm: TOLUENE (53-59%), MEK (24-29%), CYCLOHEXANONE (13-17%), ACETONE (1-4%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý cao su 6016AS, thành phần bao gồm: E.A.C (72-78%), ACETONE (22-28%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý chiếu xạ UV-95S (thành phần chính là Resin, MEK, Methyl cyclohexane, EAC, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS, thành phần bao gồm: Polyurethane (11-14%), E.A.C (35-50%), MEK (32-37%), Aceton (3-8%), Methylcyclohexane (8-12%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý đông cứng 6048ST, thành phần bao gồm: Polyisocyanate (23-27%), EAC (73-77%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý EVA HP-33AS, thành phần bao gồm: Resin (3-5%), MEK (13-17%), Methyl Cyclohexane (58-64%), BAC (4-8%), Heptane (2-6%), E.A.C (5-9%),Methyl Acetate (2-6%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý nylon HP-14S,thành phần bao gồm: Resin (1-1.5%), MEK (2-5%), dichloromethane (87-93%), phenol (5-9%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý PU 6011A-1S, thành phần bao gồm: RESIN (3-7%), ACETONE (23-27%), MEK (56-62%), DMF(8-12%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý tẩy rửa 6052AS, thành phần bao gồm: E.A.C (49-54%), MEK (3-7%),Methyl cyclohexane (43-48%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý TPR S-167S, thành phần bao gồm: Resin (2-4%), EAC (13-17%), Aceton (31-37%), MEK (32-38%),cyclohxanone (13-17%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLTR/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ có chứa Acetone 45-55%, Methyl Cyclohexane 45-55%(Nước xử lý D-11). (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLYS-08-1300/ Dung môi pha sơn Thinner Delicon- 1300 (nk) | |
- Mã HS 38140000: XLYS-09-6800/ Dung môi pha sơn Thinner Aclose- 6800 (nk) | |
- Mã HS 38140000: XULI-3814/ Chất xử lý (chất tẩy sơn và vecni đã pha chế loại KP-104S2 dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 38140000: XXX-ZESTRON/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy rửa bản mạch điện tử Zestron FA+, 1can 25 lít (thành phần:Alkoxylated ethanol,Modified propanol,Aminoalcohol,Modified alkoxylated alcohol).mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: YT/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ gồm Butyl acetal Ethyl benzen Xylene 1-methoxyl-2-propyl acetate- Thinner- Acrethane Thinner 800R- 16l/uncan- GĐ: 8786/TB-TCHQ KH:101791745161- 7460853 (nk) | |
- Mã HS 38140000: YT000127- Butin (nước pha sơn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38140000: YT-DD-10/ Dung dịch pha sơn S-3(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1) (nk) | |
- Mã HS 38140000: YT-DD-3/ Dung dịch pha mực TR-003(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Z0000000-177399/ Dung dịch phủ mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại di động model: AS-800, (Tp: Methoxyprophane 1,2 diol 80%, Octamethyltrisiloxane 20%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Z00A839A01/ Dung môi TH-23 (1 lit/chai) (nk) | |
- Mã HS 38140000: Z06060005V0000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER VNP-22M (nk) | |
- Mã HS 38140000: Z23690 Dung môi pha loãng mực bút đánh dấu sản phẩm XQTR-20-RM-31 (20ml/pce)(Thành phần: 1-ethoxypropan-2-ol: 25-35%; 2-methoxymethylethoxy)propanol: 65-75%). Hãng sx: SHACHIHATA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38140000: ZA6SVN014SL/ Dung môi làm lỏng mực in (nk) | |
- Mã HS 38140000: ZA6SVN015TP/ Dung môi làm lỏng mực in (nk) | |
- Mã HS 38140000: ZH400100/ Dung môi hữu cơ WOP-019XQ-5-UC10 tạo lớp màng bảo vệ bo mạch điện tử CTHH: ETHYL PERLUOROBUTYL ETHER (C6H5F9O) CAS: 163702-06-5 (20kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: ZH400110/ Dung môi hữu cơ INT-Q tạo lớp màng bảo vệ bo mạch điện tử CTHH: ETHYL PERLUOROBUTYL ETHER (C6H5F9O) CAS: 163702-06-5 (20kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38140000: 002/ Dung môi-002 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 002-NN/ Chất pha loãng sơn 002 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 024/ Dung môi-024 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 024-NN/ Chất pha loãng son 024 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 0624/ Dung môi- 0624 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134209311/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE UV-2801TF 15KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134210509/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-104 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134211212/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 16KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134211315/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505(N) 16KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134211411/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505A 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134217712/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-6-2 15KG. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134218408/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 171-2 15KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134218609/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 218-2 14KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134219009/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233BFU 13KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134225007/ Chất làm sạch (Chất xử lý) LOCTITE BONDACE PC-3 14KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 134231706/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-102 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 143924907/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 2003TFE 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 181885103/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233SM--13KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 181885311/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 207V--20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 181885410/ Chất xử lý (Dung môi) LOCTITE BONDACE 007V (A)--20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 181885510/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 007V--- 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 182195610/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 2003TF(V)-20Kg (xk) | |
- Mã HS 38140000: 184029307/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233BFU- 160KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 188207812/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232HF-2(A) 15KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 238309601/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 2003TFV (TH) 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 239298502/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE PC-3 (TH) 15KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 239299801/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233H (TH) 13KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351001 Dung môi pha sơn POLYUREX ECO NO.917 THINNER (15kg/Thung) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351001-Dung môi pha son POLYUREX ECO No.917 THINNER (15Kg/thung) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351101 Dung môi pha sơn-POLYUREX ECO V-25 THINNER (160Kg/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351201 Dung môi pha sơn-POLYUREX ECO N-3 THINNER(15Kg/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351201: Dung môi pha son POLYUREX ECO N-3 THINNER (160KG/THUNG) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351201-Dung môi pha sơn POLYUREX ECO N-3 THINNER (15Kg/thung) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351302: Dung môi pha son ECO RETARDER (15KG/THUNG) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351404 Dung môi pha sơn-AC THINNER (160Kg/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351410-Dung môi pha son- RC THINNER (15kg/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351413-Dung môi pha son- ME THINNER (13kg/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351505 Dung môi pha sơn- ECO V-25 ME THINNER(13Kg/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 351525 Dung môi pha sơn HP THINNER (140Kg/Thung) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 4/ Gói chống ẩm (1kgs 1000 gói) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 480-XVN-1582- DUNG MÔI PHA PU- PU THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: 480-XVN-305- DUNG MÔI PHA BÓNG- LACQUER THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: 500603 Dung môi pha sơn NH THINNER (12Kg/Thung) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 504-CVN-078- DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN- PAD STAIN BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: 507-DVN-034- MÀU DẶM NÂU WARM- WARM BROWN PAD (xk) | |
- Mã HS 38140000: 50-XVN-018- DUNG MÔI REDUCER E003- REDUCER E003 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 50-XVN-182- DUNG MÔI PHA LOÃNG K001- REDUCER K001 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 50-XVN-233- DUNG MÔI VMP NAPHTHA- VMP NAPHTHA (xk) | |
- Mã HS 38140000: 50-XVN-234- DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18- VARSOL 18 (xk) | |
- Mã HS 38140000: 545-XVN-334- DUNG MÔI PHA REL STAIN CHẬM KHÔ- SLOW REL SAVE BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: 560-CVN-063- DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE- GLAZE BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: 644-CVN-037- DUNG DỊCH CHỐNG TRẦY (RTU)- MAR GUARD (RTU) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 73/ Dung môi FJ-177S (xk) | |
- Mã HS 38140000: 822-JVN-106- CHẤT CỨNG 3286- 3286 HARDENER (xk) | |
- Mã HS 38140000: 822-JVN-142- SƠN CỨNG PU- PU HARDENER (xk) | |
- Mã HS 38140000: B1900007_PJ01020040-V000224/ Dung môi pha loãng sơn/GTA415/DE/THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: B-CELL(T.C) (15Kg/Thùng)._ Hỗn hợp dung môi (Mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Bột đúc mẫu nguội, Acryl clear powder, 2,3kg/ thùng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: C-21/ Dung môi chất chậm khô (Chất xử lý),Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: C-872 (HD)/ Chất xử lý C-872 (HD) (15 KG/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: C-872 (HD)..Chất xử lý C-872 (HD)... (15 KG/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0497- DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18 (CH0497)- VARSOL 18 (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0511- DUNG MÔI PHA NGR NHANH KHÔ (CH0511)- FAST NGR BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0513- DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN (CH0513)- PAD STAIN BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0565- CHẤT CHỐNG TRẦY (CH0565)- MAR GUARD (RTU) (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0603- DUNG MÔI PHA NC/PU (RED. E003) (CH0603)- NC/PU THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0619- DUNG DỊCH SÁP ĐÁNH BÓNG (CH0619)- WOOL WAX (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0644A(CHẤT TẨY SƠN HUDSON) (xk) | |
- Mã HS 38140000: CH0691- DUNG MÔI PHA SƠN NC (CH0691)- NC THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất đóng rắn JUH-250 HARDNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất hoàn tất da D-46, thành phần:Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Solvent Blue 36, Fast Red ITR, Carbon Black, Oil Leveling Agent,Butyl Caprylate, Polyurethane (PU), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm cứng 348-1 (Isocyanate DesmordusRC,Ethyl acetat) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm cứng 351F (Isocyanate DesmordusRC,Ethyl acetat) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm cứng da S-50, thành phần:Water, Acrylic Acid, Leveling Agent, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch da giày YW-013 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 2001M(V) 13KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch thân giày YW-350 dùng cho máy định hình giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch từ hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần chính là đồng phần hydrocarbon mạch hở từ C3-C6 và etanol 00598 Parts & Break Cleaner (840ml/chai) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất làm sáng màu da giày dạng dầu YW-209 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất màu hữu cơ MC-223BK, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-258 (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-258A (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-358E (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-628 (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng (Dung môi) 3501 (500ml/ bình), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng 2253 THINNER (gồm 1-Methoxy-2-propyl aceate 108-65-6, Diacetone alcohol 123-42-2, Isobutyl acetate 110-19-0,...), NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng 2855 THINNER (gồm: Isopropyl alcohol 67-63-0, Methyl ethyl ketone 78-93-3, Cyclohexanone 108-94-1,Xylene 1330-20-7, Toluene 108-88-3), NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng K245 (gồm: Isobutyl acetate 110-19-0, Diisobutyl ketone 108-83-8).NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng L165 (gồm: Methyl ethyl ketone 78-93-3, Isopropyl alcohol 67-63-0, Toluene 108-88-3, Cyclohexanone 108-94-1,...).NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng sơn TH-004/RJ Disc (nguyên liệu sản xuất xe đạp), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn_B151/PLA-ACE THINNER(13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn_EXX-B14-10194/HAIUREX P THINNER 27993 (13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn_K638/HAIUREX P THINNER(13Kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-27625/PLA-ACE THINNER (16LITRES13.8Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-27917/HAIUREX P THINNER(13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-2855/PANUCO MG THINNER (13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-29954/PANUCO MG SOLVENT CLEANER THINNER(13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-923000041011_B151/PLA-ACE THINNER (13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-B2394/RYLCON B THINNER (13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-HAIREX P THINNER 27975/EXX-B15-10119 (13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-R3345_EC-K775/ECO HAIUREX P THINNER (13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-RABASAN THINNER 2985/EXX-B19-10168(13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-ZOHV01030009_EXX-B14-10064/HAIUREX P THINNER (16LITRRES14.4KG/CAN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất rửa khuôn (450 ml/ Bình, Bình chai), hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa (450ml/bình, bìnhchai), hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa- Dung môi- Solvens C-23, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa Mega-chech C,450ml. POmt2006276 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa mực, vecni FABRIFAST 66-AD-RMT-25 (25kg) (KQPTPL:1990/TXNK-PL TCHQ) Cas No: 1119-40-0 66-AD-RMT (replaced 66-10-44). 25kg/drum tkn 102918690930 dòng 6 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa YW-113 dùng để vệ sinh bề mặt da giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa(Dung môi) RSK-168/ VN (hàng mới 100%, 25Kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa, hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn- Paint Remover. 25 kg/Can.Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn SA-201. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn TF-150S (GP10-RMV01), 20kg/ can, Thành phần: Na2CO3, Na2PO4 và nước. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn_EXX-B16-10201/PANUCO MG SOLVENT CLEANER 29954(13Kg/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-EXX-B16-10038/SOLVENT CLEANER (IPA) EXX-B15-10095 (13KG/CAN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-EXX-B18-10103/PANUCO WASHING THINNER(13KG/CAN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-ZOHV01070009_EXX-B11-10010/SOLVENT CLEANER FOR OLYMPUS 1 (16LITRRES13.6KG/CAN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-ZOHV02000009_EXX-B13-10120/SOLVENT CLEANER FOR PLASTICS (4LITRES 3.7KG/CAN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất thẩm thấu da S-49, thành phần:Butyl Caprylate, Oil Leveling Agent, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất vệ sinh khuôn K-11_hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng: Himax cleaner K-11 dạng chai xịt 450ml (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày 1055. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày P230. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YS-099. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-116. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-205. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-330. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-350. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-710. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-711. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 289 (Dimethyl cyclohexane,MEK) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 311NT1 (Methyl acetate (MEAC), Ethyl Actate (EAC) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 320NT5 (Methyl Cyclohexane (MCH), Copolyme ethylen-vinyl acetat) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xủ lý BJ-ZGS-02 (Chất pha loãng mực in), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý da màu trắng (hệ nước) BS-01A- thành phần: Water, Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Acrylic Acid, Leveling agent (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý đế PJ-64/69, thành phần: Butyl Caprylate, Oil Leveling Agent, Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Solvent Blue 36, Fast Red ITR, Carbon Black, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-137S (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-167H (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-177S (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-187NT (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-197 (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-197A (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-197S (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-202 (dùng cho ngành giày) (xk) | |
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA(CHẤT LÀM SẠCH)- LOCTITE BONDACE PC-3 (xk) | |
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA-LOCTITE BONDACE 007V (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505A 20KG (xk) | |
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ LOCTITE BONDACE 005S (xk) | |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý- Loctite Bondace 007V (xk) | |
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ PRIMER/ VN, 180kg x 3 thùng, 80kg x 1 thùng, nhà sản xuất: cty Đằng Phi II (xk) | |
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ-LOCTITE BONDACE 171-2 (xk) | |
- Mã HS 38140000: COD006/ DUNG MÔI XỬ LÝ P304(thành phần chứa tiền chất: MEK, Toluence) (xk) | |
- Mã HS 38140000: CURE-H60/ Dung môi pha sơn CURE-H60. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: CURE-H60-201/ Dung môi pha sơn CURE-H60. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: CVN 036/ Dung môi làm sạch CVN 036 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D182036/ Dung môi xử lý VNP-111T (xk) | |
- Mã HS 38140000: D183021/ Dung môi xử lý HA-800 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D191020/ Dung môi xử lý (nước rửa) 256 có chứa Methyl Ethyl Ketone 10-15%, Ethyl Acetate 10-15%, Methyl Cyclohexane 70-80%. Mới 100%.Sản xuất tại Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205001/ Dung môi xử lý 1015F (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205003/ Dung môi xử lý 1016AB (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205005/ Dung môi xử lý 1021N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205006/ Dung môi xử lý 1024 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205008/ Dung môi xử lý 1071 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205017/ Dung môi xử lý 2015K (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205019/ Dung môi xử lý 2102F(N) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205021/ Dung môi xử lý 256 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205028/ Dung môi xử lý CL-01 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205029/ Dung môi xử lý CL-16 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205033/ Dung môi xử lý JW-043 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205034/ Dung môi xử lý JW-043N6 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205038/ Dung môi xử lý NUV-24N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205039/ Dung môi xử lý NUV-90N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205041/ Dung môi xử lý NUV-90N(D) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205042/ Dung môi xử lý NUV-90N(N) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205043/ Dung môi xử lý P033 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205047/ Dung môi xử lý P139 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205048/ Dung môi xử lý P151W (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205049/ Dung môi xử lý P420 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205050/ Dung môi xử lý P422 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205054/ Dung môi xử lý P827 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205055/ Dung môi xử lý P831 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205057/ Dung môi xử lý PU18N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205058/ Dung môi xử lý RFE (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205059/ Dung môi xử lý UE-311 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205060/ Dung môi xử lý UE-311(W) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205061/ Dung môi xử lý UE-312 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205064/ Dung môi xử lý UV-33 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205065/ Dung môi xử lý UV-33(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205066/ Dung môi xử lý UV-33(D) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205067/ Dung môi xử lý UV-33(E) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205069/ Dung môi xử lý (Nước xử lý) UV-33(P) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205070/ Dung môi xử lý V-AA224 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205074/ Dung môi xử lý VNP-1021N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205076/ Dung môi xử lý VNP-1026A (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205077/ Dung môi xử lý VNP-1041 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205081/ Dung môi xử lý VNP-111PD (Methyl Ethyl Ketone,Dimethyl Carbonate,Dimethyl Sulfoxide,Nhựa PU) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205082/ Dung môi xử lý VNP-111PD(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205083/ Dung môi xử lý VNP-111T (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205085/ Dung môi xử lý VNP-111YCN (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205098/ Dung môi xử lý VNP-2025D (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205099/ Dung môi xử lý VNP-2101 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205103/ Dung môi xử lý VNP-256-3 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205107/ Dung môi xử lý VNP-32 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205108/ Dung môi xử lý VNP-321C(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205110/ Dung môi xử lý VNP-502N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205111/ Dung môi xử lý VNP-502N(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205113/ Dung môi xử lý VNP-713B(thành phần có chứa tiền chất: MCH,MEK,Ethyl Acetate) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205114/ Dung môi xử lý VNP-A409 (thành phần ko chứa tiền chất: MCH, Ethyl Acetate) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205115/ Dung môi xử lý VNP-CL-10AN(thành phần ko chứa tiền chất:diisocyanatohexane, Ethyl Acetate) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205116/ Dung môi xử lý VNP-CL-12 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205117/ Dung môi xử lý (Chất pha keo) VNP-CL-80 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205119/ Dung môi xử lý VNP-D12M (Methyl Ethyl Ketone,Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205120/ Dung môi xử lý VNP-E-1001RN (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205122/ Dung môi xử lý VNP-H214 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205123/ Dung môi xử lý VNP-JW-043(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205125/ Dung môi xử lý VNP-NP8-24N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205127/ Dung môi xử lý (Nước xử lý) VNP-NUV-32N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205128/ Dung môi xử lý VNP-P002 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205129/ Dung môi xử lý VNP-P039 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205130/ Dung môi xử lý VNP-P061 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205132/ Dung môi xử lý VNP-P-102 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205133/ Dung môi xử lý VNP-P116 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205134/ Dung môi xử lý VNP-P138 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205137/ Dung môi xử lý VNP-P339 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205138/ Dung môi xử lý VNP-P501 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205140/ Dung môi xử lý VNP-P551 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205142/ Dung môi xử lý VNP-P804 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205144/ Dung môi xử lý VNP-RFE (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205145/ Dung môi xử lý VNP-RN (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205146/ Dung môi xử lý VNP-RN(V) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205147/ Dung môi xử lý VNP-UV-11N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205148/ Dung môi xử lý VNP-UV-11N(A) (thành phần có chứa tiền chất: Ethyl Acetate, MCH, MEK) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205149/ Dung môi xử lý VNP-UV-22 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205150/ Dung môi xử lý VNP-UV-22(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205151/ Dung môi xử lý VNP-UV-31N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205153/ Dung môi xử lý VNP-UV-56(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205154/ Dung môi xử lý (Nước xử lý) VNP-UV-8N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205159/ Dung môi xử lý(Chất tẩy rửa) VNP-111T (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205160/ Dung môi xử lý(Chất tẩy rửa) VNP-502N(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205163/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 1016AB (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205164/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 1024 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205165/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 1071 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205166/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 2015K (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205168/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) CL-16 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205169/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) HA-800 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205172/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) NUV-90N(B) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205173/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) P422 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205174/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) UV-33(D) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205176/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-1026A (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205179/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-111YCN (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205186/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-NUV-32N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205187/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-RFE (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205188/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-RN(V) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205190/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-UV-31N (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205192/ Dung môi xử lý(Chất xử lý)UV-33(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205203/ Dung môi xử lý A062 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205209/ Dung môi xử lý VNP-739NN(thành phần chứa tiền chất: MCH, MEK) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205210/ Dung môi xử lý VNP-766N(thành phần chứa tiền chất: MEK, MCH) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205213/ Dung môi xử lý P326 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205214/ Dung môi xử lý P924 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205215/ Dung môi xử lý P344 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205216/ Dung môi xử lý P844 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205218/ Dung môi xử lý 2101-N66 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205224/ Dung môi xử lý H143 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205225/ DUNG MÔI XỬ LÝ P433 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205228/ DUNG MÔI XỬ LÝ P907 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205229/ Dung môi xử lý P808 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205230/ Dung môi xử lý P028 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205231/ Dung môi xử lý VNP-P-049(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: D205232/ Dung môi xử lý P837 (xk) | |
- Mã HS 38140000: D38-1018-2/ Chất pha sơn D38-1018 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (PU dầu chuối)(1 kg sơn 1 lít sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dầu bóng làm từ nhựa thông, chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dầu chuối (thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate, Xylene, Propylene glycol monomethyl ether acetate) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20001/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) 111FT (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20001/ Dung môi xử lý (CHẤT XỬ LÝ) 111FT (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20002/ Dung môi xử lý 111FT(M) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20003/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) 111GN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20003/ Dung môi xử lý (CHẤT XỬ LÝ) 111GN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20004/ Dung môi xử lý VNP-116KA (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20005/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-116NN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20005/ Dung môi xử lý VNP-116NN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20006/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-129FN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20006/ Dung môi xử lý VNP-129FN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20008/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-139FN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20008/ Dung môi xử lý VNP-139FN (Thành phần có chứa tiền chất: Methyl Ethyl Keton, Acetone, Ethyl Acetate, PU Resin, Methyl Acetate, PU Resin) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20010/ Dung môi xử lý VNP-122KN-3 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20011/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-122KN-4 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20011/ Dung môi xử lý VNP-122KN-4 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20012/ Dung môi xử lý 1024 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20013/ Dung môi xử lý VNP-LE-180N (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20014/ Dung môi xử lý VNP-P-200 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20015/ Dung môi xử lý 122KN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20017/ Dung môi xử lý 122KN-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20018/ Dung môi xử lý VNP-P-212 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20022/ Dung môi xử lý VNP-P101 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DM20024/ DUNG MÔI XỬ LÝ 111GN(L) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DMXL-1/ Dung môi xử lý (ĐM: 1920) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DMXL-11/ Dung môi xử lý (ĐM: 1933) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DMXL-12/ Dung môi xử lý (ĐM: 1934) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DMXL-3/ Dung môi xử lý (ĐM: 1922) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DMXL-7/ Dung môi xử lý (ĐM: 1926) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DMXL-9/ Dung môi xử lý (ĐM: 1931) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DR-700 (15 Kg/Thùng)_Hỗn hợp dung môi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch chống khô mực- MASTER PRODUCTS ANTY DRY (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch đúc mẫu nguội, Acryl clear liquid, 1 liít/chai, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha loãng keo TB2801(1Lon850g) (Toluene 90%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE (CH0495)- GLAZE BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha mực TR-003(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1),dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha sơn S-3(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1),dùng để pha loãng sơn.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại di động Model: AS-800, Tp: Methoxyprophane 1,2 diol 80%, Octamethyltrisiloxane 20% Hàng mới 100%.Z0000000-177399Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung dịch tẩy rửa Thinner, dùng để tẩy rửa làm sạch jig, thành phần chính: metylbenzen C5H5CH3 90-95%, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI (C9H14O) DÙNG ĐỂ PHA MỰC IN, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi (CH0823) NT89304-20.00L (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi (CH0825) R07KN0006-20.00L (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI (CHẤT TẨY RỬA) 1071 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI (Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, dùng để pha sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi (Premite thinner S) thùng 16L-Dung môi dùng để pha sơn mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi 1505 cho máy in phun Linx, đóng gói 500ml/chai. Thành phần chứa Butanone 80-99.9%. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi 1555 thành phần chính Methyl ethyl ketone (80-99.9%) C4H8O, đóng gói 500ml/bình. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi 16-4525Q dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 950ml/chai, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi 2S dùng cho sơn MELER (Meler Thinner 2S) (n-Butanol 1-10%, Butyl Acetate 1-10%, Xylene 40%, Ethylbenzene 40%) (16L/can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI 2T (TAK001) (Thành phần Chất MEK 30%) Công thức hóa học (C5H10O2 + C4H8O + C4H8O2 + C3H8O) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI 3T (TAK002) (Thành phần Chất MEK 32%) Công thức hóa học (C5H10O2 + C4H8O +C2H60+ C3H8O + C4H10O2 + C6H12O2) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi 4S dùng cho sơn Uretaxe (Uretaxe Thinner 4S)(16L/can), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI 718 thành phần (Acrylic resin, phẩm mầu, Isophorone, Cyclohexanone, Butyl acetate, Dimethylbenzene) nước rửa lưới, hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi 8000 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Acetone_D202L (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi AKD-THINNER (NPV)-18L (18L/Can)(Thành phần: TOLUENE C7H8,XYLENE C6H4(CH3)2) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi APF 80/100 (dùng để pha chế cao su), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI APF 80/100 145KG/DRUM (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-20, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-21, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-22, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-22. Thành phần chính: Isophorone & Cyclohexanonel. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-23, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-23. Thành phần chính: Isophorone & N,N-diethyl-Formamide. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-34, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi C-37, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi các loại (Dầu chuối) (thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate, Xylene, Propylene glycol monomethyl ether acetate) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CAO SU APF 80/100 BULK (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Capron 205-YP Thinner-18L (18L/Can)(TP:Xyleny C6H4(CH3)2,Isopropanol CH3CHOHCH3,METHYL ETHYL KETONE (MEK) CH3COC2H5,METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK) CH3COCH2CH(CH3)2 10-15%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi chống mốc XOO-VN-RC10 EB Solvent, mã CAS: 111-76-2, dùng trong sản xuât gỗ- hiệu Xinbang Paint (16kg/drum). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi chứa C7H16-n Heptan để pha sơn 400GM BIN SHANTOU XI. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CN55-Y (500ml/1 bình) dùng để pha với mực in sử dụng cho máy in CCS3000S, 1 bình 500 ml (1 bình 1 lọ) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CN55-Y, (500ml/chai), dùng để pha mực in, thành phần gồm MEK (Metyl Etyl Ketone) 90% (C4H80) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CR/ACRI THINNER A. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-A1000 Thinner (Topcoat) (15Kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-Eco-V25 thinner(170Kg/phuy) (N-Butyl Acetate,Propylene glycol monomethyl ether acetate,Methyl Isobutyl Ketone, Butyl Celiossolve) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-EP2 GR sơn chỉ (15Kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-LT 3 Thinner (170kg/phuy)(Toluence, Methanol, Butyl Celiossolve,N-Butyl acetate, Methyl Isobutyl Ketone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-LT Thinner (170kg/phuy)(Toluene, Methanol, Ethyl acetate,N-Butyl acetate,Methyl Isobutyl Ketone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-RNC70 Thinner (Undercoat) (15Kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi CX-014, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DDL-4060 (Propylene Glycol monomenthyl Ether Acetate-50%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-50%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DDL-60 (Ethyl 3- Ethoxypropionate- 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DLS-540(KM) dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DM09, 200L/ thùng (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DS-00BK dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DS-860-1(108K) dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DS-870 dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi DTE-2085 đi từ toluene 40% và xylene 51%. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng dể pha sơn phủ màu, hiệu Jotun. 20 lít/ thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi EB- 1 gallon- EB solvent- 1 gallon- (1 lon1 gallon 4 kg)mã hàng iss-EB-1g dùng để pha loãng mực in (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Epicon Thinner A- Hàng mới 100% (04 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Epoxisait AT V-S (2S) (16L/can), (n-Butanol 10-20%, Methyl isobutyl ketone 20-30%, Xylene 14%, Ethylbenzene 14%, Ethylene glycol monobutyl ether 1-10%), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Epoxy Thinner A- Hàng mới 100% (77 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Es Standard (Thinner) (10013). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi- ETHOXYL PROPANOL/ 10-650390-7.1840 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Fluorex Thinner A- Hàng mới 100% (10 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi G101 Thinner sử dụng để pha sơn (18 Lít/Thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Glaze hệ dầu. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 lon sắt/4 lit/3.4kgs) Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Gun Thinner A (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi hệ PU. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 phi sắt/150 lit/125kgs) Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Hempel's Thinner 08080, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi HIGH CLEAN #2000A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi HJ100 15kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi hỗn hơn hữu cơ MC-253CL, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ (Dung môi CN, dùng sử lý dầu nhớt, kim may, vệ sinh máy) D- Sol 3040 (162 kg/drum) (3202001006) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ RSK-168/ VN (hàng mới 100%,165kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ S100A(800ml) dùng để vệ sinh máy in, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Inorganic Shop Thinner H- Hàng mới 100% (14 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi IPA (Isopanol) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi IPA(Isopanol) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi IT-5000 thinner (15kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Jotun Thinner No.17, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Lacquer SJ (192L/Thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi làm loãng sơn 452F#, 14 kg/hộp, hàng mới 100%/ VN,TP chi tiết theo MSDS đính kèm (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi M2 HARDENER (Poly isocyanate resin-100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: 'Dung môi M2 HARDENER (Poly isocyanate resin-100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi M2 HARDENER L (Poly isocyanate resin-95%, 1-Ethoxy-2-(2-methoxyethoxy)ethan-5%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI MARINE THINNER. HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi MC-2WT854 dùng để pha với mực in(GP74-Y00046), 1.200ml/ lọ,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi MH 301(N) HARDENER (Dùng để pha mực in) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi MOBILE THINNER #500A(0705-000221), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi NAX SUPERIO 501 SLOW THINNER (18 Lít/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi NC (chuối). Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 phi sắt/200 lit/170kgs) Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi NC(CH0909) NT019VN-180.00K (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi- N-PROPYLACETATE/ 10-618683-6.1500 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi NTS-2000(H0040031). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi OF-105. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi ORGA UCS 2 THINNER (NEW) (18 Lít/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung Môi P.B.C #7600(S) THINNER(018L) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi P.B.C#6000 THINNER(018L) (METHYL ISO BUTYL KETONE 70-80%; ISO BUTYL ACETATE 10-15%; BUTYL CELLOSOLVE 15-20%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi P.B.C#9000(NB) THINNER(018L) (Toluene 15-30%; Xylene 5-15%; Methyl Iso Butyl Ketone 15-30%; Cyclohexanone 5-15%; Iso Butyl Acetate15-25%; Di Iso Butyl Ketone 15-30% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha in- 303Q (01 hộp 0.95 lít) Thành phần gồm: Methyl Ethyl Ketone- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha keo (thành phần là hỗn hợp Ethyl acetate, Isophorone và các chất phụ gia khác) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA MÀU NGR- (CH0919)- NGR BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN (CH0513)- PAD STAIN BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 182, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 718, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực CS-15, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in solvent- S-705 solvent VN, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in. AP-INK THINNER B (Toluence: 45-55%; Ethyl Acetate: 5-15%; Isopropyalcohol: 25-35%; Cyclohexane: 5-15%). 170kg/Drum (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in: 1505 (Thành phần gồm: Butanon: 60-100%, nước: 0-40%) (500mml/hộp), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực Reducer, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA NC/PU (RED. E003) (CH0603)- NC/PU THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA REL STAIN- (CH0920)- REL STAIN BASE (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (A/T #530 Thinner (TS)) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (BH Sol) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) hiệu Nippon SA65 Thinner, 5lit/thùng, chứa thành phần Xylene C6H4(CH3)2 30-60%, Alcohol solvent 20-50%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (Item L220)- Thinner; Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA SƠN (MT THINNER (PF)) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (S97) dùng để vệ sinh khuôn. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (Topsol3040A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (UV P 728 Thinner (EZ)) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA SƠN 663D (7VAC2A1THINNE02) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 721 (2AHAAT721-VN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn A/T 530 THINNER(TS)-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn International GTA 220, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn JOTUN THINNER NO. 17 20L(Thành phần: Hydrocarbons, C9-C12, n-alkanes, isoalkanes, cyclics, aromatics (2-25%), hàm lượng Benzen nhỏ hơn 0.1%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn MF000001968: 8000 THINNER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn MOBILE THINNER #500A (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA SƠN NC (CH0691)- NC THINNER (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn VPP 301 DO PRIMER THINNER-18L (18 Lít/Can) (TP:Butyl Acetate C6H12O2, Ethyl Acetate C4H8O2,Ipa C3H8O, Methanol CH4O) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn VPP-301 UNIPAC 501 SLOW THINNE (18 lít/Can)(TP:Solven naphtha (Petroleum) Light Aromatic 65-70%,Xylene 20-25%, Butyl Acetate 15-20%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn, mã hàng: A-003Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi PU (CH0762) R07KN0038-18.00K (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi PU(CH0703) 236:022-200.00L (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung Môi RSK-168 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung Môi S-203 (dung môi dùng để pha mực có thành phần hỗn hợp từ cyclohexanone,Butyl Acetate,I sophorone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi S-97 (dung môi cao su), (140kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi S97 dung môi hữu cơ (dùng để pha chế loãng sử dụng trong sản xuất sơn hoặc mực in). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi SA-18. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Seamaster Thinner S4003 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi số 17 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi SOLVEN SKL 80 (Chất dùng đễ pha loãng mực in) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi SOLVEN SKL 85 (Chất dùng đễ pha loãng mực in) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi- SOLVENT FLEXO NO.3/ 10-618392-4.1500 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi sơn chịu nhiệt Nippon. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-1000 (900Gr/hộp), (Benzene,1,3,5-Trimethyl-2.2%, Benzene,1,2,4-Trimethyl-8%,Cyclohexanone-15-25%,Ethanol,2-Butoxyl 55-65%,Adihesive 5-15%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-2012 (gồm: Ethyl Acetate, Xylene)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-403-1 (Exxsol DSP 80/100; Solvesso 150; Xylene)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-601 (gồm: SOLVESSO 150, Butyl Cellosolve, XYLENE)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-701. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-702. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-980, dạng lỏng, dùng để pha mực in/ Solven T-980. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy dầu PU (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa CS68(dầu làm mát), 30kg/ can, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TẨY RỬA NGUYÊN VẬT LIỆU (S-0065) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa Washing Thinner 651M (1 can 18 lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(FG)-(HS). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(L). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(SL). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi TH-18- Solvent (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER # 591 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner #6133 (Solvent) (1 can 18 lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI THINNER 18L EXCEL (STD-EXL-THN)- 18 Lít/ can-Dung môi cho sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No. 490299 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner 20-05(20L/thùng,tổng 3 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 21-06 (20L/thùng,tổng 2 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner 512 (15kg/1thùng) dùng vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: dung môi thinner 56, dùng để pha chế sơn,1 thùng 25kg/hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 5703F (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 5707 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI THINNER 612H (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 91-92 (20L/thùng,tổng 2 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner D6221 EX-3 (1 can 18 lít), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER EXP 10463C (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner GTA 713, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER HDS-AL1203 dùng pha sơn, tp: Toluene 13-16%, 1-Bromo-3-chloropropane 14-16%, Ethyl Acetate 24-28%, 2-Butoxyethanol 18-23%,... hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner hỗn hợp dung môi hữu cơ có chất pha loãng 20-05 (20L/thùng,tổng 2 thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner NCV-MKT-02 (20kgs/can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER SPC T/C SUMMER-18L (TP:Shellsol A100 21-30%, Butyl Carbitol C8H18O3 5-8%, Cellosolve Acetate C6H12O3, Ethyl Acetate C4H8O2 15-20%,Shellsol A150 25-35%) (18L/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER SUNHEAT NO 19-18L (thành phần:BUTYL CELLOSOLVE C6H14O2, BUTYL CARBITOL C4H9(OCH2CH2)2OH, Solvent naphtha (petroleum), light aromatic) (18L/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi tiêu chuẩn ES (1 kg/can). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi tĩnh điện AC G-52 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi TOLUENE THINNER-18L (18L/Can) (TP:Toluene C7H8 95-100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Toluene_D206L (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi Urethan Thinner A- Thành phần gồm: Xylene 30-70%; Butyl Acetate 5-10%; Methoxy Propyl Acetate 30-70% (12 thùng x 05 lít/ thùng). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi V708-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi V708-D, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi V718-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi V7206-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi V853-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi VPP 301 POWER BIND THINNER-18L (18L/Can)(TP:N-Butanol C4H10O, Xylene C8H10, Barium Sulfate BaO4S, Zinc Oxide OZn, Magnesium Silicate Hydrate 3MgO.4SiO2.H2O, Cyclohexanone C6H10O...) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi VPP EPOXY PRIMER THINNER (18 Lít/Can) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI W00-0144-1: XYLENE 6.5%, ISO-BUTYL ALCOHOL 26.5%, TOLUENE 20%, ISO-PROPYL ALCOHOL 35%, ETHYL ACETATE 12%. DÙNG PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI W00-0176: XYLENE 26%, N-BUTYL ACETATE 9%, TOLUENE 35%, ISO-PROPYL ALCOHOL 12%, ETHYL ACETATE 18%.. DÙNG PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9: 20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao bì (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0282: thành phần Xylene 12%, Totuene 43.0%, Iso.Propyl Alcohol 20%, Methyl Ethyl Ketone 25.% DÙNG PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý (Nước xử lý) D-11, có chứa Methyl Cyclohexane 45-55%, Acetone 45-55%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý 1015F. Thành phần: Acetone 97-98%, Trichloroisocyanuric Acid 2-3%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý 1021N (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý 2015K (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý D-11 (thành phần chứa tiền chất: MCH, Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý D-11(thành phần chứa tiền chất: MCH,Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ NO.29 (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ NO.29(Ethyl Acetate,Methyl Ethyl Ketone,Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ NO.29(thành phần chứa tiền chất: MEK, Acetone, Ethyl Acetate) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý NO.29CN (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý P103 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý P807W V1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý P831(thành phần: MEK,Ethyl Acetate,MCH) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý UV-33 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-1021N (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-1041(thành phần: MEK, Methyl Acetate, Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-111T(thành phần:Anone,MEK,Tetrahydrofuran) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-2025D (thành phần: Sodium dichlorisocyanuric acid, Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-22M (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MỘI XỬ LÝ VNP-22M (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-256-3 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-29 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-29(Ethyl Acetate,Methyl Ethyl Ketone,Acetone) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-32 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-D12M (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ VNP-LE-180N (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P002 (thành phần: Ethyl Acetate,MCH) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P061 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P-102(thành phần: Ethyl Acetate, MEK,Tetrahydrofuran) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P116 (thành phần: Ethyl Acetate,MEK) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi YC-NCLT (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi YC-NCLT-020 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi YC-PULT (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi ZOTA Thinner 801 (MC-1076), 2 kiện 10 lít. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi ZQ-99 (nước rửa khuôn)-Gamma-butyro lactone GBL (Dihidrofuran-2(3H)-one) 10% (+/-2%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi(dung môi pha sơn) ANT DIL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: CHẤT ĐÓNG RẮN EXCEL 100 1L HARDENER (STD-EXL-HRD)-1 lít/can-Chất làm cứng sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No. 490298 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung Môi: CONC 1021 (Thành phần chính la Butyl Acetate-Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi: CONC 1067W: NC Thinner- (xk) | |
- | - Mã HS 38140000: Dung Môi: CONC 1074YC (Thành phần chính la Butyl Acetate-Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: F SOLVENT 2AM (dùng để hòa tan mực in) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi: LB-SLOVENT-NC (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi: P.B.C #6000 THINNER(018L) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNH-A859 (BUTYL CELLOSOLVE 15%,ISO-BUTYL ALCOHOL 10%,N-BUTYL ACETATE 15%,ISO-PROPYL ALCOHOL 10%,METHYL CYCLO HEXANE 50%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNH-A865 (BUTYL CELLOSOLVE 1.2%, XYLENE 17.7%, ISO-BUTYL ALCOHOL 52.9%, ISO-PROPYL ALCOHOL 18.2%, METHANOL 10%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNW-6003 (ISOPHORONE 90%, CYCLOHEXANONE 10%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNW-6610 (N-BUTYL ACETATE 10%, ETHYL ACETATE 90%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: W00-0039 (ISOPHORONE 17.5%, CYCLOHEXANONE 23.5%, XYLENE 59%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi: W00-0055. Dùng làm pha loãng sơn, mực in. (Cyclohexanone 20%, Xylene 80%) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: W00-0075 (BUTYL CELLOSOLVE 10%, XYLENE 60%, ISO-BUTYL ALCOHOL 10%, N-BUTYL ACETATE 20%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN. (xk) | |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: W00-0176 (N-BUTYL ACETATE 9%,TOLUENE 35%,ISO-PROPYL ALCOHOL 12%,ETHYL ACETATE 18%,XYLENE 26%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung Môi: WT TONER DM (Thành phần chính la Butyl Acetate-Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi:AK CLEAN THINNER C (xk) | |
- Mã HS 38140000: Dung môi-THINNER 91-92, TP: xylene1330-20-7;2-methylpropan-1-ol78-83-1;ethylbenzene 100-41-4, toluen CAS 108-88-3, 20lit/can(1L0.845kg)để pha sơn (xk) | |
- Mã HS 38140000: EHWA-TU1001231/ Dung môi pha sơn PONCOAT TH-001. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: H-2..Chất xử lý H-2... (15KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HA-SDG 24/ Dung môi (DLS-100 (SD) THINNER (RE.5)) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HBS-003 Chất làm lỏng (3 KG/UNL) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-1020J/ Chất tẩy rửa HD-1020J (20 kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-1020J..Chất xử lý HD-1020J... (20 KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-109/ Chất tẩy rửa HD-109 (15 kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-109..Chất xử lý keo HD-109... (15 kgs/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-121/ Chất xử lý HD-121 (15kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-550SChất tẩy rửa HD-550S. (20 kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-550S.Chất xử lý HD-550S.. (20KG/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-70/ Chất xử lý HD-70 (15 KGS/ Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: HD-70-1/ Chất xử lý HD-70-1 (15kgs/ thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hóa chất EX-151 dùng để tẩy rửa, Dung tích: 20L/Can, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hoá chất I.P.A dùng để tẩy rửa, Dung tích: 14L/Can, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hóa chất MDF-4H, thành phần 1-methoxy-2-propanol acetate (61.5%); Isoparaffin compounds (17.5%); Paraffin compounds 18%; Ethanol(3%). Dùng để tẩy rửa bản mạch. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hóa chất MS clean 200 VA,dùng làm chất tẩy dầu mở, đi từ 1,2- Dichloropropane 60%, Loại 240Kg/Phuy.Hàng mới KR mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hóa Chất Polymer (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hóa chất tẩy rửa MS CLEAN 200VA (1,2-Dichloropropane Min45% CAS 78-87-5, Mineral spirit Min25% CAS 64475-85-0, Aluminum protector Max 5%, others Max25%), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hóa chất White Solvent S-97 (Dung môi Solvent S-97)- Thailand. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: HÓA CHẤT(TẨY RỬA)- LOCTITE BONDACE PC-3 (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi chất pha loãng TH-004/RJ, nhãn 6770-10107: Trimethybenzene (25551-13-7 60%),Xylene(1330-20-7 20%),NBA(00071-36-3 8%),BCS(111-76-2 12%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi để pha loãng mực in CJ200. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi hưu cơ PU Shigoki High Gloss BlackHardener(1 can 4 kg). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi tăng độ bóng và độ dầy của sơn điện ly POWERTOP ADDITIVE S (VNL)-16KG (16 kg/Can)(TP:Butyl Cellosolve C6H14O2,N-Hexyl Cellosolve C8H18O2,Epoxy Resin (C18H22O3)n.C22H26O4) (xk) | |
- Mã HS 38140000: JEN 011/2/ Dung môi làm sạch JEN 011/2 (FIT 079)(hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Lọ dung dịch đánh gỉ WD-40 quy cách 300ml/chai, làm sạch rỉ sét, dầu mỡ, bôi trơn, chống gỉ, chống ẩm và bảo vệ các dụng cụ kim loại, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: LV-100H/ Dung môi hữu cơ loạiLV-200.Thành phần:nhựa thông(ROSIN),dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia(HYDROCARBONSOLVENT) (xk) | |
- Mã HS 38140000: LV-200/ Dung môi hữu cơ loại LV-200.Thành phần:nhựa thông(ROSIN),dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia(HYDROCARBONSOLVENT) (xk) | |
- Mã HS 38140000: MF000000060/ Dung môi GUN THINNER A. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: MF000002481/ DUNG MÔI J100 THINNER (ISOPHORONE). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: MF000002487/ DUNG MÔI 72596-A THINNER. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: MRW12/ Dung Môi MRW12 (Nước xử lý), (Cyclohexanone,Ethyl Acetate), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: NC-D#31_HỖN HỢP DUNG MÔI (170 kg/Drum) (xk) | |
- Mã HS 38140000: NCI 007/2/ Dung môi NCI 007/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: NCI 009/1/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (dùng để làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: NCI 009/4/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (dùng để làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: NCI 010/1/ Dung môi NCI 010/1 (GSV 072)(hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu máy in phun dùng in date: Dung môi V701-D. 750ml/ CTR. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38140000: NPL030/ Dung môi (xk) | |
- Mã HS 38140000: NPL15GC/ NPL#100 THINNER/Dung môi dùng để pha sơn (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in FL007-Z-BA-1-KA 1 lít/bình (dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in hiệu DIGISTAR CAPPING (Dung môi hữu cơ) loại bình 250ml (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước dung môi dùng pha sơn (Rubber primer RSK-168NT). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước dung môi dùng xủ lý tẩy rửa sơn (Rubber primer RSK-001). (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước giải nhiệt (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước Pha Mực S-1 (4L/can),Thành phần chính là Ethanol 2-Butoxy: 90%, C6H14O2, mã CAS: 111-76-2,dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước Pha Mực S-783E (1L/lọ),dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa dùng cho máy in phun công nghiệp, hàng mới 100%_SoluJET 6100T (part no. 6100T51P)- SoluJET 5103T (part no. 5103T01P) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa khuôn, hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước rửa lưới 718 (Thành phần chính: Toluen; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1) (20L/thùng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước tẩy rửa Clean Thinner S-001(20L/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nuoc xu ly 39/ Nước tẩy rửa bề mặt 156NU (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S(12Kg/th) Dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S(140Kg/fuy) Dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt (xk) | |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-201 (15kg/th)Dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt (xk) | |
- Mã HS 38140000: OF-11/ OF-11(Dung Môi) Thành phan Ethyl acetate 100% quy cách 16.5kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 38140000: P-108 (HD)Chất xử lý P-108 (HD). (15KG/Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: P-3016B-038-2/ Chất pha sơn P-3016B-038 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (Chất cứng sơn lót (Chất B))(1 kg sơn 1 lít sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Phụ gia- S 787 Solvent 2KC VN- Dung môi dùng trong ngành in-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến).Mục số 13 của TK NK số 103083443960-A41 (02/01/20) (xk) | |
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-172 CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-809N CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-RN CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa M (1PAIL15kg) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa N-12 (1PAIL15kg) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa UV-26(1PAIL15kg) (xk) | |
- Mã HS 38140000: PU THINNER S420 (Dung môi pha sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: PU-Chất làm lỏng (15 KG/BBL) / VN (xk) | |
- Mã HS 38140000: PU-THINNER/ PU-THINNER (DUNG MÔI PHA SON) Xylene 45-55%, Butyl acetate 10-15%, Butyl celosove 12-20%, solovent 100- 17-25% quy cách 16.5 kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 38140000: PV-TU1001041/ Dung môi pha sơn PONCOAT TH-700(S) (xk) | |
- Mã HS 38140000: PV-TU1001051/ Dung môi pha sơn PONCOAT DR-CL (xk) | |
- Mã HS 38140000: QDF 2H: chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa Heptane 60-70%%, Ethyl alcohol 22-32%, Isopropyl alcohol 2-6%, Methyl ethyl ketone 2-6%,15kg/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: S-10 THINNER Hóa chất tẩy sơn (Hỗn hợp dung môi dùng để tẩy sơn của bo mạch điện tử) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SC-9023-033-5/ Dung dịch pha sơn có chứa 53% Toluene (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SD-301-C-3/ Chất pha sơn SD-301-C (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (Xăng Epoxy)(1 kg sơn 1 lít sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SMA- Synthetic solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.PP-145/ Dung môi pha loãng sơn, nước lót PART NO: PP-145 (Methylcyclohexane 66%, Butyl axetat 27.5%, Chlorinated polypropylene 1.5%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-03/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: T-03 (NAPHTHA (PETROLEUM), HYDROTREATED LIGHT 100%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-07/ Dung môi pha loãng sơn SOLVENT, nước chống trắng PART NO: T-07-3009 (2-Butoxyethanol 100%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-1/ Dung môi pha loãng sơn nhựa cứng SLOVENT E13-T1568-001, PART NO: T-1568 (Ethyl Acetate 25%, Acetone 25%, Cyclohexanone 25%, n-Butyl acetate 25%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-11/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO: T-11(Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-12/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO: T-12 (Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-2/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm PART NO: T-2524 (Ethyl Acetate 25%, Ethylene glycol monobutyl ether 5%,Acetone 30%, Isobutyl Alcohol(IBA)20%,n-Butyl acetate10%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-5529/ Dung môi pha loãng sơn SOLVENT E13-000T5529-001, PART NO: T-5529 (2-Acetoxy-1-methoxypropane 6%, Cyclohexanone 41%, Butyl axetat 23%, Axetat etyl 30%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TH-203A-R/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm, PART NO: TH-203A-R (Ethylbenzene 4%, Cyclohexanone 80%, Xylene 16%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TH-414-R/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm, PART NO: TH-414-R(Ethyl Acetate 25%, Ethylene glycol monobutyl ether 5%,Acetone 30%, Isobutyl Alcohol(IBA)20%,n-Butyl acetate10%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TT-391/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: TT-391 (Ethyl acetate 10%, Acetone 90%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TT-392/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: TT-392 (Ethyl Acetate 20%; 2-Butanone 80%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TT-760/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO: TT-760 (Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN ALKYDPRIMER GREY 20L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP BLACK A 17.39L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP STD1148 LIGHT SAND A 16.53L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP STD257 GRN A 18.08L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP, COMP B 1.8L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN JOTAFIX EPOXY PRIMER GRE A 15L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN PENGUARD FC WHITE A 15.63L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN PENGUARD FC, COMP B 4L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN PIONER TC WHITE 20L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SƠN SOLVALITT ALUMINIUM 5L (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 012/ Chất xử lý (EE-6M) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 013/ Chất xử lý (EE-6H)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 019/ Chất xử lý (CP-M)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 020/ Chất xử lý (EV-78)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 022/ Chất xử lý (LA-106F)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 023/ Chất xử lý (NH-10)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 024/ Chất xử lý (PU-16)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 025/ Chất xử lý (RB-2AB)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 028/ Chất xử lý (UV-88)(Tẩy Rửa) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 035/ Chất xử lý (N-7) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 040/ Chất xử lý (TR-8) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 047/ Chất xử lý (EV-68H) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 048/ Chất xử lý (N-M) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP 083/ Chất xử lý (BD-87) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0005/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0005/ Dung môi NC-5050 (NC Thinner-5050) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0006/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-X (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0006/ Dung môi trắng (Thinner White) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0007/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-MT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0007/ Dung môii liên kết (Bridging Agent) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0010/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-87F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0018/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0020/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PL-755F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0021/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-121FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0024/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0026/ Dung môi #150 (Thinner #150) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0027/ Dung môi lót NC (NC Thinner EN) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0029/ Chat tay rua P-AF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0036/ Chat tay rua P-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0037/ Chat tay rua PL-755F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0045/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-12F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0046/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-155F/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0047/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-69F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0049/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AR-003A/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0050/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0054/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-87F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0055/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-87FN (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0057/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-200F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0059/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-ME (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0060/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-154F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0061/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-04F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0062/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-126FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0064/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0066/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-209FJ (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0069/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-208F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0071/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-80F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0076/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-C (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0079/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-325F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0080/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-123FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0085/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) VX-9AF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0086/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-183UVN (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0091/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-60F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0094/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-143F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0100/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-207F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0101/ Chat tay rua PC-X (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0105/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-126FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0108/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) DU-280F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0109/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) GU-711FT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0111/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0115/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-HD (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0119/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PL-52 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0120/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PM-04 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0121/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PUC-01 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0122/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) RFE-02 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0139/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) NA-025B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0140/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) NA-015B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0142/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-203 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0143/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-145F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0151/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-108F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0153/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-164UVF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0156/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) N-1000 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0158/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-106 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0160/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-81F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0163/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) SK-1FR (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0164/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-314 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0166/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-155 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0171/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-172F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0172/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-206F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0174/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-146F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0179/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PUC-01 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0182/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) SH-08 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0183/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AE-32F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0185/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-A (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0186/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-412 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0188/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-135F1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0192/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-12F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0202/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PE-77F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP020-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 319A (140kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0205/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-60F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0209/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-209FJ (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0210/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-209FJ1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0213/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PU-33 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0214/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-134FR (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0217/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0222/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-81F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP022-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB (1kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0224/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AL-523F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0225/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-71F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0226/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FA (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0257/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-06F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0261/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-153F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0262/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-105 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0264/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AL-532F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0265/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-107F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0276/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PA-02/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0277/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) SH-08 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0278/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-DF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0280/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co) PC-412 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0288/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) 740F7 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0295/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0300/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-108F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0307/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-05F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0312/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-101 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0313/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-209FJ (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0315/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-314 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0320/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-135F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0321/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AN-740 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0322/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-148FK (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0330/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-135F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0333/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-AF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0334/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PE-11F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0335/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-M (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0338/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP034/ Dung môi-C-21AF(Dung môi xử lí- M053), thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0347/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-Z (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0348/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-135F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP035/ Dung môi C-22, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0352/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-172CF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0354/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-206F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0359/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AE-32F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0365/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-106 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0369/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-71N (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0374/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-XH (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0382/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FAR/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0387/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-128FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0390/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PF-02 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0396/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-104S2 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0399/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-148F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP040/ Dung môi-C-25AF(Dung môi xử lí- M053), thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0402/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-145F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP041/ Dung môi C-20, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0411/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-62F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0413/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-200F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP042/ Solvens (Chất xử lý- Hỗn hợp dung môi hữu cơ) C-15, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0420/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AN-740 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0421/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-208F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0422/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-115B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0423/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-155 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0424/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-201 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0425/ Chat tay rua P-ME (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0430/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-128FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0431/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AE-302 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0437/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-X (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0439/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PU-45 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0457/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-201 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0462/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-621F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0463/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66FK (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0464/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-142F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0465/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-108F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0468/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AE-302R (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0473/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WH-03 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0475/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-62F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0486/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-208FR (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0487/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-206FR (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0498/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-DF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0500/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AN-740 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0501/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-126FA (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0504/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-125 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0519/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-X (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0527/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-134FT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0538/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-69F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0540/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-208F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0541/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-04F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0550/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-06F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0551/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-87FT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0552/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-87F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0562/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-69F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0569/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-325F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0579/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-90F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0590/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-143FT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0597/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-MT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0598/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PL-55R (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0602/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-131FR (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0604/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) B20 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0616/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0617/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-135F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP064/ Chất xử lý 2B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0642/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-209FJ (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0644/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) 003A (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP066/ Chất xử lý dung môi PU 207 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP067/ Chất xử lý dung môi M02 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0679/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-306FD (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP068/ Chất xử lý dung môi 2BI (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0680/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-322FW (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0686/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-121FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0693/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-128FAR/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0694/ Chat tay rua UV-66F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0703/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-166FJ (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0707/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AL-514F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0709/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-109F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0710/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-106F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0711/ Chat tay rua P-129FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0716/ Chat tay rua P-172F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0717/ Chat tay rua P-206F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0730/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0731/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-113 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0732/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-173 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0739/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FRA/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0740/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-108FR (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0747/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-630A/B (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0748/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-60F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0752/ Chat tay rua P-200F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0755/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-154F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0769/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) F206 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0770/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E620 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0776/ Chat tay rua UV-90F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0781/ Chat tay rua P-143F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0785/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-183UVF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0786/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E103 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP0789/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-102R (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP096/ Chất xử lý cao su 6006NS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP097/ Chất xử lý cao su 6008NS-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP099/ Chất xử lý cao su 6016AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP100/ Chất xử lý cao su 6016BFS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP101/ Chất xử lý cao su 6016BS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP102/ Chất xử lý cao su 6016C (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP102-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311A5 (15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP103/ Chất xử lý cao su 6018HN (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP106/ Chất xử lý cao su 6126S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP109/ Chất xử lý cao su CS6018S-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP111/ Chất xử lý cao su CSS170S-3 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP112/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP113/ Chất xử lý chiếu xạ UV-95S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP116/ Chất xử lý đông cứng S-60 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP118/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP119/ Chất xử lý da dầu 6010HPS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP121/ Chất xử lý da dầu 6811LS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP121-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 297 (140kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP122/ Chất xử lý da dầu 6811S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP123/ Chất xử lý da dầu 6811S-2 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP125/ Chất xử lý da dầu CS6010HPS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP127/ Chất xử lý da dầu CS6811S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP128/ Chất xử lý dạ quang DF-01 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP129-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PU45 (15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP130/ Chất xử lý đông cứng 6048S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP131/ Chất xử lý đông cứng 6048ST (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP132/ Chất xử lý đông cứng 6050A (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP132-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299B (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP133/ Chất xử lý đông cứng 6060E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP134/ Chất xử lý đông cứng 6060F (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP135/ Chất xử lý đông cứng 6070E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP138/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP139/ Chất xử lý đông cứng CSS-63W (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP140/ Chất xử lý đông cứng CSS-68HF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP142/ Chất xử lý đông cứng hệ keo nước DP-391B-10 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP144/ Chất xử lý đông cứng S-65HF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP145/ Chất xử lý đông cứng S-68HF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP146/ Chất xử lý EVA CS33AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP149/ Chất xử lý EVA HP-32S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP150/ Chất xử lý EVA HP-33AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP151/ Chất xử lý EVA HP-42S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP153/ Chất xử lý EVA HP-66S-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP158/ Chất xử lý nylon 6014A-3S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP160/ Chất xử lý nylon HP-14S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP165/ Chất xử lý PU 6011A-1S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP166/ Chất xử lý PU 6011AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP167/ Chất xử lý PU 6011D-2S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP169/ Chất xử lý PU 6011D-5S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP172/ Chất xử lý PU CS6011D-7S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP174/ Chất xử lý tẩy rửa 205S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP176/ Chất xử lý tẩy rửa 212 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP176-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 289 (15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP178/ Chất xử lý tẩy rửa 246S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-017/ Chát xử lý tẩy rửa 6052AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-020/ Chất xử lý PU CS6011D-7S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-022/ Chất xử lý PU 6011D-7S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-023/ Chất xử lý PU 6011AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-025/ Chất xử lý PU 6002S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-027/ Chất xử lý nylon HP-14S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-030/ Chất xử lý EVA HP-32S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-039/ Chất xử lý cao su 6126S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-040/ Chất xử lý cao su 6018S-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-041/ Chất xử lý cao su 6018S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-077/ Chất xử lý TPR HP-67S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-079/ Chất xử lý tẩy rửa 208S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-087/ Chất xử lý nylon 6014A-1S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-092/ Chất xử lý đông cứng CSS-63W (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-099/ Chất xử lý da dầu 6814S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP181/ Chất xử lý tẩy rửa 6052AS-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-101/ Chất xử lý chống mốc, kháng khuẩn S-90A (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-103/ Chất xử lý cao su 6016AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-104/ Chất xử lý cao su 6006NS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP18-116/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP184/ Chất xử lý TPR HP-67S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP185/ Chất xử lý TPR HP-67S-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP186/ Chất xử lý TPR S-167S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP190/ Chất xử lý đông cứng 6050A(Poly isocyanate 32%;EAC 72%;BAC 4%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-027/ Chất xử lý 246S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-037/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-044/ Chất xử lý đông cứng RFE (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-066/ Chất xử lý da dầu 6811LS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-073/ Chất xử lý TPR HP-67S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-074/ Chất xử lý TPR S-167S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-075/ Chất xử lý nilon HP-14S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-076/ Chất xử lý 6011D-6S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-095/ Chất xử lý cao su 6016AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-099/ Chất xử lý đông cứng 6060E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-102/ Chất xử lý đông cứng CS6050A (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-103/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-104/ Chất xử lý cao su CS6126S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-107/ Chất xử lý đông cứng CSS-68HF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-111/ Chất xử lý đông cứng S-68HF (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP19-113/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP195/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S(METHYL CYCLOHEXANE 27%;MEK 39%;EAC 39%ACETONE 4%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP196/ Chất xử lý PU 6011D-7S(Polyurethane 4%;MEK 53%;ACETONE 8%;EAC 22%;CYCLOHXANONE 22%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP197/ Chất xử lý PU 6011D-5S(RESIN 3%;EAC 12%;MEK 79%;ACETONE 5 %;D.M.A.C. 12%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP198/ Chất xử lý cao su 6008NS-1(Trichloroisocyanuric acid 2.5%;ACETONE 78%;EAC 38%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP199/ Chất xử lý tẩy rửa 205S(EAC 42%;MEK 62%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP202/ Chất xử lý Nylon CS6816S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP204/ Chất xử lý 6811S-2 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP205/ Chất xử lý 6048S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP207/ Chất xử lý HP-66S-1 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP208/ Chất xử lý 6014A-3S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP209/ Chất xử lý 205S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP210/ Chất xử lý 6016AS (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP213/ Chất xử lý 212 (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP215/ Chất xử lý 6011A-1S (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP238-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01 (3kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP250-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311FT6V (15kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP252-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 740F6VN (3kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP257-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299AVN (2.5kg/kiện) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SP5-1/ Dung dịch M DILUENT (xk) | |
- Mã HS 38140000: SPXL0003/ Dung môi xử lý VNP-129FN(A) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SPXL0019/ Dung môi (chất xử lý) VNP-111GSN có chứa Methyl Ethyl Ketone 2-8 %, Ethyl Acetate 58-68%, Methyl Acetate 15-25%, PU Resin 10-14%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SPZLM0005/ Dung môi xử lý VNP-116NN. Thành phần gồm: Methyl ethyl ketone 30-40%, ethyl acetate 45-55%, nhựa PU 12-15%, sản xuất tại Việt Nam. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: SR- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SR1- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SR3B- Synthetic solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SR-AB- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SR-BCS- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SV 000/2/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (CVN 000)(hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: SV 004/1/ Dung môi làm sạch SV 004/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-003/1/ Dung môi pha mực T-003/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-1000/1/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ T-1000/1 (dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-15/ Dung môi T-15 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-640/ Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-8920/1/ Dung môi pha mực T-8920/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-900/1/ Dung môi pha mực T-900/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-926/2/ Dung môi pha mực T-926/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-947/2/ Dung môi pha mực T-947/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: T-980/3/ Dung môi pha mực T-980/3 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER- 17 (Dung môi pha sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Thinner 513 Đại Lộc-01 thùng 20 lít,01 lit 0.89 kg(01 thùng01 cái) (xk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER DEP-100 (18Lt/15.61Kg/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG MÔI. HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Thinner F-60 (Dung môi F-60) (xk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER-11 (dung môi pha sơn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER-56 (DUNG MÔI PHA SON) Thành phần: butyl celosove 12-20%, Butyl Acatate 15-18%, Solovent100 22-30%, Xylene 40-42% quy cách 15kg/1 thùng (xk) | |
- Mã HS 38140000: THINNER-56THINNER-56 (DUNG MÔI PHA SON) Thành phần: Butyl celosovel 15-25%, Ethyl acetate 36-40 %, Iso butanol 40-45% (xk) | |
- Mã HS 38140000: Thinner-62/ thinner-62 (Dung môi) Thành phan- Butyl acetate 34-40%, Xylene 12-18%, Ethyl acetate 25-32%, Butyl celosove 15-22% quy cách 16.5 kg/ thùng (xk) | |
- Mã HS 38140000: TL-1020J/ Chất tẩy rửa TL-1020J (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: TL-550S/ Chất tẩy rửa TL-550S (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: TL-550SChất tẩy rửa TL-550S. (20KG/thùng) (xk) | |
- Mã HS 38140000: Topsol A 3040 (Solvant Aromatique)- Hỗn hợp dung môi có nhiều công dụng dùng trong ngành sơn (xk) | |
- Mã HS 38140000: VNP111T/ Dung môi xử lý VNP-111T, có chứa Methyl Ethyl Ketone 33-38%, Dimethyl Carbonate 35-45%, Ethyl Acetate 30-35%, PU Resin 2-4%. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: VNP-P039/ Dung môi xử lý VNP-P039.Thành phần:Methyl Cyclohexane10-30% cas 108-87-2,Refined solvent heavy naphtha70-90% cas 64742-49-0, SX tại Việt Nam.Mới100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: VNT000451/ Dung môi pha sơn GUN THINNER (TP: Acetone 50-60%, Toluene 40-45%). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: VNT00350/ Dung môi pha sơn THINNER#790(HJ) (TP: Methyl isobutyl ketone 50-55%, Toluene 7-12%, Iso butyl acetate 5-10%, Butyl cellsolve 15-20%, Ethyl acetate 1-5%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: VS 005/1/ Dung môi làm sạch VS 005/1 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-HC-700/ Chất xử lý HC-700(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-TU-03TF/ Chất xử lý TU-03TF(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-TU-106TF1/ Chất xử lý TU-106TF1(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-TU-307A/ Chất xử lý TU-307A(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-TU-508P1/ Chất xử lý TU-508P1(E1)- dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-WP1-116/ Chất xử lý WP1-116(E1)- dùng trong sx giày(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-WPM-707/ Chất xử lý WPM-707(E1)- dùng trong sx giày(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: X20-WTU-116/ Chất xử lý WTU-116(E1)- dùng trong sx giày (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL11F01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý PE-11F) (thành phần chính: Mek 1-10%,Methyl acetate 10-20%,Grude Oil 60-80%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL2A02/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2A)(thành phần chính: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 30-45%,Ethyl Acetate 40-50%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL2AB/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2AB)(thành phần: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 10-20%,Ethyl Acetate 40-45%, Acetone 30-50%)mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL2B04/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2B)(thành phần chính: Oxalic Acid 0.1-1%,Grude Oil 30-40%,Ethyl Acetate 40-50%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL3101/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý PU-31)(thành phần: Mek 60-80%,Ethyl acetate 20-40%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL325F/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-325F) (thành phần chính: Methyl Ethyl Ketone 60-80%,Methyl acetate 10-15%,vinyl clorua vinyl axetat 10-20%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL353F01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-353F) (thành phần chính: Methyl acetate 9-15%,Mek 60-70%,Vinyl chloride-vinyl acetate copolymer 10-20%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL363S/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-363) (thành phần: Grude Oil 95-99.9%,Ethyl Acetate 0.1-5%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL3F02/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý SK-3F) (thành phần chính:Mek12-17%,Hexanedioic acid,polymer with 1,4-butanediol 10-14%,Ethyl acetate 25-30%,Acetone16-22%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL540/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-540F)(thành phần chính: Mek 50-60%,Methyl acetate 10-12%,Grude Oil 15-25%) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XL77F01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý PE-77F) (thành phần chính:Cyclohexane25-30%, Mek 10-20%,n-Butyl acetate 20-30%,Grude Oil 12-18%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XLAF02/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-AF) (thành phần:Ethyl Acetate 90-99%,Trichloroisocyanuric Acid 1-10%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XLAT/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-AT)(thành phần: Trichloroisocyanuric Acid 2-10%, Ethyl Acetate 90-98%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XLHDS/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-HD) (thành phần chính: MEK 25-35%,Ethyl Acetate 30-40%,Methyl acetate 20-35%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XLPM01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-M) (thành phần: MEK 10-40%, Ethyl Acetate 60-90%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XLPM302/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-M3) (thành phần: MEK 10-40%, Ethyl Acetate 60-90%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XLU301/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý U-3)(thành phần chính:Mek 20-30%,Ethyl Acetate 25-35%,Acetone 20-30%,N,N-Dimethylformamide 20-22%),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XM-1300 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-1300 THINNER. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XM-7070 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-7070 THINNER. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XM-7750 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-7750 THINNER. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XM-7850 THINNER(A)-201/ Dung môi pha sơn XM-7850 THINNER. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XM-7900 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-7900 THINNER. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38140000: XM-S509-201/ Dung môi pha sơn XM-S509. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38151100: 5080-8761 Bột nicken monoxide, GC Test Sample for Nickel Catalyst Tube, nickel monoxide powder, (1G/lọ) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38151100: C-GST/ Bột niken mạ vàng C-GST(2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: Chất A niken hóa học kiềm tính RC-2003A, TP hóa học NH3.H2O, Secret, tương ứng CAS.NO.: 1336-21-6. Chế phẩm tạo độ bám dính tốt cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: Chất B niken hóa học kiềm tính RC-2003B, tp hóa học NiCL2, CAS.NO: 7718-54-9,secret 5%.Cung cấp muối chính kim loại cho mạ niken hóa học kiềm tính,tạo độ bám dính tốt khi phản ứng với chất A40.mới100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: Chất C Niken hóa học kiềm tính RC-2003C, tp hóa học NiCL2, secret, tương ứng CAS.NO.: 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008A, tp hóa học NiSO4, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: C-POWDER/ Bột niken mạ vàng 2653C dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn, tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: ISP3/ Bột niken mạ vàng ISP3(2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: ISP4/ Bột niken mạ vàng ISP4(2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151100: MM04-006275/ HÓA CHẤT D-CROWNS ELECTROLYTIC NICKEL (CHỨA NIKEL 99.9- 100%) DÙNG TRONG MẠ VÀNG (nk) | |
- Mã HS 38151100: S-POWDER/ Bột niken mạ vàng 2638S dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn, tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151200: Chất xúc tác chứa hợp chất hoạt tính, Tin Catalyst-TIN002, mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38151200: Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng, thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151200: MM04-000661/ CHẤT PHỤ GIA SPECIAL ADDITIVE 1(CHỨA 3-(2-BENZOTHIAZOLYLTHIO)1-PROPANESULFONIC ACID<1%,THIOMALIC ACI <1%) trong công đoạn mạ vàng (nk) | |
- Mã HS 38151200: Chất phụ gia SPECIAL ADDITIVE 1 có chứa 3-(2-Benzothiazolylthio)-1-propanesulfonic acid sodium salt <1%; THIOMALIC ACI <1%, đóng gói 20l/can. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38151200: NLAG01/ Silver metal (catalyst)- Chất xúc tác bạc (dạng cục) chưa được điện phân, tán nhỏ dùng trong quá trình sản xuất formalin (95% bạc + 5% đồng) (xk) | |
- Mã HS 38151900: 1404/ Chất phụ gia Ferro Manganese ((Mn 75%, C7%, Si: 0.1%, Lưu huỳnh: 0,003%) (nk) | |
- Mã HS 38151900: 309000001A/ Chất xúc tác trộn chung với keo (Lumisil),để tăng độ kết dính trên sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: 4385000300/ Chất xúc tác/ Activateur Loctite T 747 (un 150 ml) (nk) | |
- Mã HS 38151900: 4665200100/ Chất trung hòa để pha sơn 4665200100/ Neutralisateur 5A (1UN/0.5LIT) (nk) | |
- Mã HS 38151900: A0100650/ Dung dịch xúc tác 8400s, thành phần gồm C6H5O7K3;H3BO3;C10H13N2O8K3 (nk) | |
- Mã HS 38151900: Bột từ dùng trong máy photocopy loại 28 màu đen (B1219640)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Bột từ màu đen dùng trong máy photocopy (B2969640)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Bột từ màu vàng dùng trong máy photocopy (D2589680)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Bột từ màu xanh dùng trong máy photocopy (D2589660)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Các chất xúc tác chưa xác định về mặt hóa học, chưa có mã CAS, dạng lỏng, dùng để sản xuất nút áo nhựa các loại (Promoter PT-122) (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất chống tạo bọt khí-STREAM (dùng cho công ty đúc gang) (Si: 73.37%, Ca: 1.34 %, AL: 2.61%, Ba: 0.37 %) (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Atifoam) thành phần từ nhựa Varnish các chất hỗn hợp và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (GP Medium 1) (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Retarder 1) thành phần từ nhựa Varnish các chất hỗn hợp và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (UNICOR EXTENDER) (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Unicor Process Medium) thành phần từ Varnish, Oxirane, mono(3,5,5-trimethylhexyl)ether, Aminoethanol, Propan-2-ol, Ammonium hydroxide và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Unicor Snow Extender) thành phần từ nhựa Varnish Aminoethanol, và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Unicor wetting Extender) thành phần từ nhựa Varnish Zinc oxide, và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (WB Transfer Additive) thành phần từ nhựa Varnish để tạo chất kết dính. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE (Thành phần có chứa Kaolin; Zeolites; Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;...). Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CATALYST CO BV sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác 022RFCC Additive Zsm-5 (Thành phần có chứa Kaolin; Zeolites;Silicon dioxide; Aluminum orthophosphate; Aluminum oxide) Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CATALYST CO BV sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác đóng rắn Silicone (Silcat Crosslinker) (0.75kg/ PC) (Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác HYT-1119, có chứa Aluminum Oxide, dùng cho phản ứng hydro hóa loại các hợp chất của lưu huỳnh và các hợp chất của nii tơ trong dòng hydrocarbon. Nhà sản xuất UOP.mới 100% Dùng cho NMLD (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác ICR 197KAQ Catalyst (Thành phần có chứa: aluminum oxide, aluminum phosphate, aluminum molybdenum oxide). Hàng mới 100%, do ADVANCED REFINING TECHNOLOGIES sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác loại bỏ thủy ngân dùng trong phân bón (AXTRAT 273 1.4-2.8), gồm 2 thành phần: aluminum oxide: cas no.1344-28-1; Copper Sulphide: cas no.1344-28-1; 90kg/thùng, mới 100%, mã hàng: 900100887 (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác O4-115 dùg trog sản xuất axit sulfuric,hình sao,màu vàng,đườg kính trog 4mm,đườg kính ngoài 11mm,dài 25-45mm,t/p:7-10%Cs2O;8-12%K2O;7-10%V2O5,đóg 90kg/thùng, tỷ trọng450kg/m3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác PCB HAR-9010 làm sạch bề mặt đồng, dùng trong dây chuyền sản xuất mạch in điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác PCB Microetch HAR-9020 chống oxy hóa bề mặt đồng.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chế phẩm xúc tác bảo vệ khả năng hàn thiếc PCB OSP HAR-9085 dùng để chống oxy hóa đồng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chế phẩm xúc tác có nền/ Chế phẩm xúc tác có nền (103167069020, 26/02/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 38151900: Chế phẩm xúc tác dùng sản xuất mạch in điện tử-HTD-510A (Đồng).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ CATALYSTS AC-8410, CAS NO: 34364-26-6, 26896-20-8 (nk) | |
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ PROCESSING AGENT DISPERGUM R (CAS:8002-74-2) (nk) | |
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ RHENOGRAN CBS-80 (CAS:95-33-0,68439-49-6) (nk) | |
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ VULCAPELLET TS-80 CAS:97-74-5;9003-55-8 (nk) | |
- Mã HS 38151900: Phụ gia chất xúc tác cho quá trình sx hạt nhựa, dạng bột,Cas 7550-45-0,110-54-3_ZN 128 M Avant CATALYST, mới 100%, KBHC: HC2020023899 (nk) | |
- Mã HS 38151900: R2199S20000001/ CHẤT XÚC TÁC/ FUNCTIONAL MATERIAL FOR SHOES S2. CAS:24937-78-8;471-34-1 (nk) | |
- Mã HS 38151900: T027/ Chất xúc tác phản ứng Easy Foam (dùng trong ngành giày) (T-144 EASYFOAM) (nk) | |
- Mã HS 38151900: Xúc tác cho phân xưởng RFCC UPGRADER 879B, BSR; Aluminum oxide (Al2O3) chiếm tỷ trọng cao. / 103.737888/tan, / 4250$/tan.Mới 100%,nhà sx ALBEMARLE SINGAPORE PTE.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38159000: Dung môi dùng để tăng tính kết dính của keo LOCTITE SF 7649 (1 Gallon/can). (Mục1 TKKNQ:102764161360). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Dung môi LOCTITE SF 7649 (1gallon/can). (Mục 1 TK KNQ: 102848312560). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: ./ Hợp chất giảm trở GEM RR (1 bao 25 kg), Công ty SX: RAM RATNA INTERNATIONAL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 0/ HVF Activator H1: Chất xúc tác chứa Palladium(II) sulfate <1%, Boric acid <1% tăng tốc độ phản ứng. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 0003202/ Chất xúc tác D-165B (làm tăng độ bám dính của chất tạo màu dây điện) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 0004069/ Chất xúc tác D-2038 (làm tăng độ bám dính của chất tạo màu dây điện) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 00056/ Chất đông rắn làm đông cứng keo khi xử lý các linh kiện lắp ráp dây điện (nk) | |
- Mã HS 38159000: 00057/ Chất chống thấm nuớc làm bóng bề mặt trong keo (nk) | |
- Mã HS 38159000: 002/ Chất đông rắn (HARDENER 1999- pha với keo để keo dễ đông & mau khô) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 002-013/ Chất xúc tác phản ứng (Chế phẩm xịt kiểm tra vết nứt No-3) Micro check development 00145 420ml/bottle (3209002014) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 0083-1/ Chất xúc tác AD-485 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 0105/ Chất xúc tác đóng rắn keo (E-850) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 013/ Chất làm cứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: 013/ Chất làm cứng WH-03 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 016-BRT-011/ Chất xúc tác COBALT NAPHTENATE 6%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 017DL/ Chất xúc tác(Rubber Additives) bao gồm20 kg 1 boxes, 30 boxes đóng 01 pallet (nk) | |
- Mã HS 38159000: 022/ (02-HAR-1993)- Chất làm cứng HARDENER 1993, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 047ZPA/ Dung dịch làm keo khô nhanh, thành phần chính Heptane- C7H16 (456ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 07020306/ Cataposit(TM) 44 Catalyst-chứa water 65-75%; Hydrochloric acid 5-<10%; Stannous chloride 10-20%; Palladium chloride 0,1-1% dùng làm chất xúc tác trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38159000: 07030202/ Chế phẩm Accemulta MNK-4-M chứa Sulfuric acid (H2SO4) 9.1%, Oxycarboxylic acid 4.6%, Amino-carboxylic acid 0.2%,... là chế phẩm xúc tác đi từ muối Palldium dùng trong mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38159000: 07030208/ Dung dịch Accemulta WHE-4-M là chế phẩm làm sạch chứa Sulphuric acid (H2SO4) 8.9%, sodium chloride (NaCl) 1.9%, surfactant 0.3% và nước (nk) | |
- Mã HS 38159000: 1090/ Chất xúc tác chất cứng Hardener 3286 (822-JVN-106) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 12/ Chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: 122044-Chế phẩm xúc tác, thành phần chính là kẽm peroxit trong cao su acrylonitril- butadien và kẽm stearat- ZEONET ZP (2462/TB-PTPLHCM 14/10/2014) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 150/ Chất làm cứng- NUB+45 (15 KG) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 150/ Chất làm cứng- WNUB (10 KG) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 159M/ Chất làm cứng- 351F- Y00100000041 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 159M/ Chất làm cứng WNUB (nk) | |
- Mã HS 38159000: 178/ Chất làm cứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: 191/ Chất làm cứng(dung su ly be mat dan keo)351F (0.8kg/lon) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 19B/ Chất phụ gia (HARDENER 351) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 20.30/ Hỗn hợp chất bao gồm Ethyl Acetate 66-76%, Polyisocyanate 25-33%- Chất pha keo (chất làm cứng) VNP-E-1001RN (nk) | |
- Mã HS 38159000: 20.30/ Hỗn hợp chất gồm Ethyl acetate 18-22%, Hydrophilic aliphatic polyisocyanate 78-82%- Chất pha keo (chất làm cứng) VNP-CL-80 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 20.30/ Hỗn hợp chất thành phần gồm Thionophosphoric acid-tris-(p-isocyanatophenyl ester 23-30%, Ethyl acetate 70-76%- Chất pha keo VNP-RFE (chất làm cứng) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 205/ NIAX CATALYST A33 (chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp, 18 kg/thùng,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 205/ NIAX CATALYST STANNOUS OCTOATE (chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp, 25kg/thùng,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 2197/ Niax Catalyst A33 (18kg)- hóa chất dùng làm xúc tác cho các phản ứng tạo khí của quá trình sản xuất mút xốp, 18kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 25/ Hoá chất (chất làm cứng keo)- HARDENERS 368 (60 KG) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 2731A/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Chất phụ gia biến tính (Modifier 2731A) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 2872265/ chất xúc tác DX-4199 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 2OS32/ Chất xúc tác cứng keo 367S1 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 32/ Chất đông keo (Phụ gia): Chất đông cứng dùng để đông keo, nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 38159000: 36/ Chất đông keo (Phụ gia) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 37/ Chất đông cứng 366S (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 48-52%, Hexane-1,6-diisocyanate homopolymer 48-52%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 381590/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải, chống co, (KNITTEX-CATALYST UMP DRUM 130KG) dùng trong công đoạn hoàn tất. Nhãn hiệu HUNTSMAN, chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk) | |
- Mã HS 38159000: 50/ Chất xử lý làm cứng các loại (nk) | |
- Mã HS 38159000: 50502456-Chất xúc tác dùng để sản xuất đế giày PU, tiền chế dựa trên amin,tp chính ethyleneglycol và 1,4-Diazabicyclooctane- ELASTOPAN ADDITIVE PX 9323 18KG 3H1. Hàng mới 100% (Cas#107-21-1,280-57-9) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 511060/ Bột màu vàng nhạt (làm nhạt đối với những màu đậm). (YELLOW ORCHER NO5) thành phần CI2Cu, cas: 101357-30-6 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 511396/ Bột khoáng trắng.(Chất làm nhạt tông màu cho các phẩm màu khác.) cas: 13463-67-7(SANKATITAN TCA888 TITANIUM OXIDE) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 51-300-0016/ Chất kết dính/ Stycast & catalyst kit (kit 590 gram) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 52293016/ Hardener VNP-CL 16(Chất đóng rắn CL 16, thành phần có chưa ethyl acetat) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 52293017/ Hardener E1001RN (Chất đóng rắn E1001RN, chứa ethyl acetat) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 58/ Chất xúc tác kết dính dùng trong sản xuất đế giày cao su,dạng lỏng SI-69 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: 626/ Chất làm cứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: 626/ Chất làm cứng (chất pha keo) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 665218/ Bột khoáng (nhạt tông màu cho các màu khác) GAOLIN CLAYS, thành phần Al2Si2O5(OH)4.2H2O, cas: 1332-58-7 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-TPU NY (nk) | |
- Mã HS 38159000: 72/ Chất xúc tác cứng keo(Chất làm cứng keo dán giày) (nk) | |
- Mã HS 38159000: 726C7001S-17KG- ACID CATALYST (Chất xúc tác dùng trong ngành sơn- Chứa CAS: 123-86-4; 104-15-4; 78-83-1; 64-17-5; 141-78-6; 67-56-1) Phiếu không TN PT số 1685/KD93-TH (nk) | |
- Mã HS 38159000: 770 PRISM PRIMR 16 OZ BO (Loctite 770 16OZ EN,ES): chất xúc tác phản ứng làm sạch bề mặt kim loại, dùng trong công nghiệp ô tô, hàng mới 100%, đóng gói 16 OZ/lọ, bao gồm 60% N-Heptane,hiệu Loctite. (nk) | |
- Mã HS 38159000: 86/ Chất xúc tác-HD-306 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 95619022/ Chất xúc tác/ Catal 15 lv (1 un 500 gram) (nk) | |
- Mã HS 38159000: A/16.4/ Chế phẩm xúc tác được dùng làm nổi xốp trong ngành cao su,nhựa- JTR-TL blowing agent(3090/N3.12/TD, 03/12/2012)nguyên liệu sx giày (nk) | |
- Mã HS 38159000: A/16.5/ Chất xúc tác(nguyên liệu sx giày)-k1201 anti-abrasion agent (nk) | |
- Mã HS 38159000: A/16.5/ Chất xúc tác-IB-50 (133)CO-AGENT (cam kết không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm, tạo liên kết giữa các hóa chất lại với nhau trong quá trình khuấy trộn hỗn hợp) (nk) | |
- Mã HS 38159000: A/16.5/ Chế phẩm xúc tác- USC-2 (gd so 0773/N3.11/TD ngay 01/04/2011)(Giúp tăng tốc độ phản ứng giữa Isocynate với Polyol để tạo ra sản phẩm PU) (nk) | |
- Mã HS 38159000: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- IB-50 (133)CO-AGENT (chưa có giám định,không phải tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 38159000: A/16-1/ NPL sx Giày: Chất xúc tác các loại- RT-1987/A ACTIVATOR (GĐ: 0674/N3.12/TĐ ngày 08/03/2012, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 38159000: A33300000016/ Chất xúc tác ELASTOPAN ADDITIVE PX 9323 dạng lỏng (TP: ethyleneglycol CAS: 107-21-1, 1,4-Diazabicyclooctane CAS: 280-57-9). Dùng để đúc đế giày.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: AC011/ Chất xúc tác AC011 thành phần Hydrofluoric acid dùng trong sản xuất thanh nhôm, 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: AC-6/ Chất xúc tác AC-6 dạng lỏng dùng trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm:ETHYL ACETATE 13~23%, TOLUENE 37~47%,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: AC-7/ Chất xúc tác AC-7 dạng lỏng dùng trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm:ISOPROPYL ALCOHOL 3-5%, TOLUENE 83 ~ 91%,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: AD0010A/ Phụ gia biến tính Modifier 2731A (nk) | |
- Mã HS 38159000: AD0011/ Chất xúc tác Hardener 2565 (nk) | |
- Mã HS 38159000: AD0014/ Chất phụ gia biến tính Modifier 2761B (nk) | |
- Mã HS 38159000: AD-583-1(IRGACURE 754) Chất khơi mào phản ứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: ADDITIVE 3152, thành phần: Ethylene glycol (CAS: 107-21-1; 70~80%) và Triethanolamine (CAS: 102-71-6; 20~30%), nguyên sinh, dạng lỏng, 18kg/drum, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: ADDITIVE 3430, thành phần: Ethylene glycol (CAS: 107-21-1; 70~80%) và Triethanolamine (CAS: 102-71-6; 20~30%), nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: ADDITIVE 5042, thành phần: Ethylene glycol (CAS: 107-21-1; 70-80%) và Triethanolamine (CAS: 102-71-6; 20-30%), nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: ADDITIVE NACURE 1051_Chất xúc tác (1 Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS chính là: 25322-17-2. (nk) | |
- Mã HS 38159000: AHLK03/ Chế phẩm xúc tác (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: AJLC00/ Chất làm cứng (chất đóng rắn- LOCTITE AQUACE ARF-40 20KG) (thành phần: Ehtyl acetate Cas:141-78-6; phenol, 4-isocyanato, phosphorothioat Cas: 4151-51-3...) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: ASI-G1/ Chất phụ gia ASI-G1 sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm:Methyl Ethyl Ketone 26-30%,Toluene 31-35%, Titanium dioxide 21-30%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: B/16-2/ Chất xúc tác điều chế cao su- D600MT blowing agent master batch (có KQGĐ 1481/N3.13/TĐ của tk 2705/NKD05) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bio-Green AM Granular- Chất xúc tác xử lý nước thải (181.6 kg/thùng & 68.1 kg/thùng)- Ammonia Treat. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: BLACK200Z/ Chất phụ gia BLACK200Z sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: C.I.Pigment Black7 10~15%,Toluene 30~40%,Butyl acetate 10~20%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ đen của máy ApeosPort/DocuCentre-II 6000/7000 (VOLANTE-II) (400g/hôp)/ 675K50330. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ màu đen (450g/hộp) máy photocopy đa chức năng/ 604K96970. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ màu đen của máy photocopy kỹ thuật số ApeosPort/DocuCentre-II 6000/7000 (VOLANTE-II) hiệu Fuji xerox (300g/hộp) (675K50330), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ màu đen đựng trong hộp từ (150g/hộp) của máy photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji Xerox DocuCentre-V C2263/2265 (604K96970),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ màu trắng của máy in laser màu kỹ thuật số Iridesse Production Press, trọng lượng 1050g/ CT300276. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ màu vàng của máy photocopy đa chức năng DCVIIC2273 hiệu Fuji xerox(200 gam/hộp), mới 100%(676K51561) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ màu xanh của máy in kỹ thuật số V2100 hiệu Fuji Xerox (500g/hộp),mới 100%(676K33621) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ máy in kỹ thuật số B9100 hiệu Fuji xerox, (trọng lượng 900g/hộp), mới 100% (676K64770) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Bột từ MX-M283N/MX500/ 363N/363U/453N/453U/503N/503U (CET8142), không nhãn hiệu. L/kiện máy photo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Butanox bỉ,mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 38159000: C/21-4/ Chất xúc tác đóng rắn PU- dynasylan 6498 agent (hàng chưa có giám định, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH, đã được kiểm hóa tại TK 101639582441/A12) (NPL sx giày) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CA-22(BENZIL DIMETHYL KETAL,MICURE BK 6) Chất xúc tác.TP: BENZIL DIMETHYL KETAL 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: cat/ at/ Chất xúc tác có thành phần chính là triethylenediamine dùng trong ngành nhựa- USC-2 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CAT-200/ Hỗn hợp CAT-200 là chất làm cứng cho quá trình phủ phim, TP gồm: TETRAD-X 2.5%, TOLUENE 97.5 %, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: CAT-5EX/ Chất làm cứng lớp phủ phim CAT-5EX, TP: Toluene 93~97%, EPICHLOROHYDRIN-METOXYLYLENEDIAMINE 4.7~5.3% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Catalyst O4-89 hóa chất dùng làm chất xúc tác công nghiệp. Công thức hóa học V2O5. CAS: 1314-62-1. Không dùng trong y tế và thực phẩm. Bao bì phuy 115 Kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CATALYST_9015-N1|DM/ Chất xúc tác 9015-N1 để trộn với resin, tên thương mại Damicat 9015-N1, thành phần Tetrahydro furan (0-2.5%) Cyclo hexan (0-2.5%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Cataposit(TM) 44 Catalyst-chứa water 65-75%; Hydrochloric acid 5-10%; Stannous chloride 10-20%; Palladium chloride 0,1-1% dùng làm chất xúc tác trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38159000: CAT-PL-5(V)/ Chất xúc tác CAT-PL-5(V) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CB-36/ Chất đông keo (Phụ gia dùng trong sản xuất giày) VNP-RFE (nk) | |
- Mã HS 38159000: CB-36/ Chất làm cứng 2102 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CB-36/ SP009-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) SH-08 (1kg/lon)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38159000: CB-36/ SP056-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) RFE-02 (0.8kg/lon)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38159000: CB-36/ SP069-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) WH-03 (1kg/lon)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38159000: CCSV016/ Chất xúc tác tạo bề mặt băng dính NA-1045L dùng để sản xuất băng dính (TP:Modified polyisocyanate 45%, ETHYL ACETATE 13-23%, TOLUENE 37-47%).Hàng mới 100%, Mục 2 GP-HC (nk) | |
- Mã HS 38159000: CCSV064/ 'Chất xúc tác tạo bề mặt băng dính HT-A dùng để sản xuất băng dính (TP:Acrylic Polymer 39-41%, Ethyl Acetate 59-61%).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CH0760/ Chất cứng PU (CH0760) 230:056/B-4.00K (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đẩy điện phân mạ bạc thân thiện môi trường RC-E138,TP hóa học KOH, Secret, tương ứng CAS.NO.: 1310-58-3.Chế phẩm dùng bảo vệ lớp mạ bạc tạo thuận lợi cho quy trình mạ gia công tiếp theo.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn Hardener H2 (100ml/tuýp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn mực in- Hardener H1 (100ml).Mã Cas: 100-41-4;822-06-0. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn mực in Hardener H2 (100ml/tube), mã CAS:53317-61-6,123-86-4, 26471-62-5, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn nhanh khô Belco Plus (hộp 0.8L)- Dùng cho ngành ô tô- GPSP-BP100CH-EXP/0.8L- Hiệu Belco- BELCO PLUS FAST HARDENER.Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 10- <20%. GPTC số 4686TCCN/GP-HC. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất Hoạt Hóa (chất xúc tác) Dùng Trong Ngành Sơn PROMOTER CPO-2172 thùng25kgs Mã CAS 108-88-3 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất Hoạt Hóa (Phụ Gia) Dùng Trong Ngành Sơn Promoter CPO 2172 thùng 25kgs Mã CAS 108-88-3 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất khơi mào phản ứng Trigonox 93 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất khơi mào, xúc tác phản ứng xác định vi sinh trên bề mặt gỗ/ kim loại (ACE Test- formalin fumigatioug), 2Lit/ chai,dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong PTN (không dùng trong y tế), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất khử ION (Cấu tạo từ ION âm và ION dương và dùng cho máy gia công kim loại), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất KONCAT TEDA-33P CATALYST (chế phẩm xúc tác dùng sản xuất mút xốp thành phần chính là Triethylenediamine và hỗn hợp glycol dạng lỏng). PTPL 1148/TB-KĐ3 ngày19/6/2018. Cas No:25265-71-8, 280-57-9. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng BUTANOX M-50 dạng chất lỏng, đóng gói trong chai nhựa. Part no: SP161208.Vật tư sửa chữa bề mặt cánh quạt của tua bin gió. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng mực in CURING AGENT (Calcium Carbonate CAS:1317-65-3, 40-70%;Aminosilane CAS:919-30-2 10-30%, Tetraethoxysilane CAS:78-10-4 10-30%, Carbon Black CAS:1333-86-4 5-10%,), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng/022 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang 4 thuộc TK nhập số: 101210398550/E31 03/01/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 5.5USD) / 0,048.5,5 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm đặc, xúc tác trong sản xuất sơn 17 kg/thùng. CAS: 1330-20-7; 68187-76-8 Thickener (Monoral 2000X) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng keo Pelcure HV-110 (Acid anhydride type hardener) (5Kg/can) VNSC-00059-90-00-00, tp: Silica 70%, nước và các chất hữu cơ khác (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng mực in JA-970 (0.1kg/can), tp: Synthetic resin:70-80%, Ethylacetate: 20-30% VNSC-00098-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng silicon dạng rắn MC-10G (thành phần có chứa hỗn hợp organic peroxide 40%)., NSX: Miso chemical co., Ltd (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất ổn định cho vào mực in 125 #,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia (SC0050S), thành phần: Silane, trimethoxy[3-(oxiranylmethoxy)propyl] (70-80%), Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, hydroxy-terminatedl (30-40%). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia ADDITIVE 3152, thành phần: Ethylene glycol (CAS: 107-21-1;70-80%) & Triethanolamine (CAS: 102-71-6;20-30%), nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 20kg/drum, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia chống mài mòn cho vào mực in- NO.3F,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia chống tạo bọt cho vào mực in- NO.2D,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã CURING AGENT_HS-8. t/p: 2,5-Dimethyl-2,5-di (tbutylperoxy)hexane <45%.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm khô nhanh mực khi in SNK-1A PRIMER, t/p: Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 30~60%, Silicone resin 40~50%,... Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SC0016B, dùng trong sản xuất băng dính thành phần: Siloxanes and Silicones, Me hydrogen (90-100%).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SK0010C,TP:Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 80-90%, Platinium 1,3-diethenyl-1,1,3,3-tetramethyldisiloxane complexes 1-6.2%, 1,3-Diethenyl 1-10%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất Phụ gia tăng độ kêt dính của mực in E1000,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia(gắn kết sillicone) HC-4 50% trộn vào silicone làm vỏ đt,t/p: 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane 40~60%,Dimethylpolysiloxanes 30~50%,Silica amorphous hydrated 10~13%.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xử lý cho phần bề mặt kết nối của các bulong CHEMICAL YAMAMOTO MICRO LOCK A 5 TIMES SOLUTION (18L/CAN) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (6500A) dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Xylene(30-40%); Silicic acid sodium salt reaction products with chlorotrimethylsilane and iso-Pr alc (30-40%);.... Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (EPOXY RESIN HARDENER) ADH-1097H giúp cao chát chì kết dính chặt vào tấm điện cực của bình ắc quy.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (SUC-10), dùng sản xuất nhựa polyurethane, dùng để làm đế giày.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (tên thương mại: Enplate LDS PD activator 400158), thành phần: muối AMONI (NH3, 1-10%) và axit CLOHIDRIC (HCL 1-10%) và palladium dichloride (0.1-1%). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác bạc cho bồn phản ứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CA-803 dùng trong quá làm cứng PU. Gồm: Modified Polyisocyanate (cas:160994-68-3,~100%), Hexamethylene diisocyanate (HDI) (Cas: 822-06-0,~0.2%) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CAT-AC dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, có chứa: Benzene, methyl- 50%, 1 PCE1 hộp 100 g, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CATALYST(CAT-CN) dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Modified chloroplatinic acid-organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CAT-CN dùng cho silicon, Cas no (102782-75-2,68478-92-2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất Xúc tác CAT-LB dùng trong ngành CNSX Logo Silicon, (cas: 68083-19-2, 69013-23-6, 70131-67-8, 78-27-3, 69430-24-6), 18kg/drum, có 22 drum, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CHẤT XÚC TÁC CHẤT MÀU TONER OR CATALYST USC-1 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác cho phân bón: chất xúc tác chuyển hóa CO nhiệt độ cao SK-201-2 6x6mm, mới 100%, mã hàng: 25409 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác chống thấm nước-Pye water pruff- 4lit/pail, 6pails/carton- không dùng trong xây dựng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác có thành phần chính từ dẫn xuất của Naphthalene sulfonic acid DS 1946 DRYER-CYCAT 500 CATALYST (PTPL số 1616/PTPLHCM-NV ngày 23/5/2013) (2 PAILS X 17 KG). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dạng lỏng nguyên liệu dùng để sản xuất nhựa PU (Pail 25kg) (CAS No.: 24991-53-5; Polyol: 67%; Triethylenediamine: 33%)- Amine Catalyst (A-33). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dạng sữa dùng cho giấy dán tường loại 1kg (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác đóng rắn cho sơn selemix (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- 1.959.5060/1L- Hiệu Selemix- 9-060 EXTRA PU HARDENER/ 1L.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 3- <5% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dùng trong xi mạ đồng kim loại HelioPrecopper concentrate (24.55 kg/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác ES-NB77 M (Gồm: Sunccinic Acid 37.6%, Sodium Hypophosphite 1.8% và nước 60.6%), được sử dụng trong công nghệ mạ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: chất xúc tác ETHTHYLHEXYL-TEREPHTHA LATE CS-0016 (6422-86-2,229-176-9)sử dụng trong quá trình ép nhựa POLYVINYL CHLORIDE 00PVC-5020 tạo ra sản phẩm đầu ổ cắm điện các loại,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Hardener UI-KL75,đựng trong Drum (225kg/Drum).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác I712-7638 2010 (GP274900), vật liệu sửa chữa bề mặt lưỡi tua bin gió. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác không có nền, dùng trong ngành sơn- 725C1150MU-20KG- PU HARDENER (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác không nền cho keo dính dạng lỏng loại 20g/1 bịch thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: chất xúc tác KT2 Kjeltabs CT, code: B00217935, xử dụng cho máy phá mẫu, (1000 viên/hộp,) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm đông cứng, trộn vào với resin làm nhanh đông/ LAMINATION KIT(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm khô nhanh, dùng làm nguyên liệu sản xuất (CC-33) CAS 107-21-1, hàng mới 100%- theo CV trả mẫu 1021/KD4-TH, BBLV 074/BB-HC11/LBT(19/7/2019), TB 14194/TB-TCHQ (26/11/2014) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm nhanh khô sơn (hộp 3L)- Dùng cho ngành ô tô- D835/3L- Hiệu Deltron- D835 DP402 CATALYST/ 3L. Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 10- <20%. GPTC số 4714TCCN/GP-HC. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CHẤT XÚC TÁC LÀM TĂNG ĐỘ KẾT DÍNH CHO KEO LOCTITE SF 7109, 75 OZ/CHAI. (OZ28.3495G) KHÔNG TIỀN CHẤT, NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác peroxit dùng trong sản xuất cao su (peroxide catalyst) HR-8B, thành phần có chứa 2,5-dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane 40-50%. Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 704/TB-KĐHQ ngày 28/12/ (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác phản ứng dùng cho phản ứng sinh hóa trong phòng thí nghiệm (Kanamycin sulfate sodium salt), code:AK11349, 1kg/chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác polydimethylsiloxane chứa bạch kim, dùng để giảm tính đàn hồi của silicon (CAS: 63148-62-9)- MGS00002 TC-25A (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác sản xuất cao su- ACTIVATOR A86(da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 101636041141, muc 1) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SC6460A, dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 99-100%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SD (500g/lọ) làm cho keo nhanh khô, TP: Reagent grade 94%, Aromatic shin<6%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: CHẤT XÚC TÁC SILICAGEN- TINH CHẤT DẠNG HẠT TRONG SUỐT, KHÔNG CÓ CHỨA CÁC HÓA CHẤT ĐỘC HẠI VÀ KIM LOẠI. DÙNG ĐỂ THÚC ĐẨY SỰ LẮNG ĐỌNG TRONG DẦU KHÍ, Gulftronic Glass Beads, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo bề mặt mạ Niken sản phẩm CATA-IONIC 800 (Palladium (ll) sulfate 0.5-0.55%, water balance), dạng lỏng, 20kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo độ bóng cao chống ăn mòn cho màng sơn trong ngành sản xuất sơn- A-CAT 0040 (20kg/can x 03 cans)-- Hàng mới 100%-(CO form AK: K001-20-0404778 (11/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo liên kết nhanh-Pyekwiset- loại thùng 4lit/pail, 6pails/carton-hàng mẫu trưng bày,không dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo màu (GRS-3007(BLUE)), thành phần: Solvent naphtha (petroleum), heavy arom (60-70%),.... Hàng mới 100%.(Đang đợi kết quả PTPL theo TK: 10301021630/A12) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo màu GRS-3005 RED dùng trong sản xuất băng dính, thành phần: Xylene (40-50%), Vinyl/STPD polydimethylsiloxane (20-30%), Diketo-pyrrolo-pyrrole(10-20%)... Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Texanol cho keo, dùng trong công đoạn print trong quy trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời THINNER GLYCOL ETHER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác thành phần chính là 2,4,6 tris(dimethylaminomethyl)phenol và Bis(dimethylaminomethyl)phenol, dùng sản xuất sơn- ANKAMINE K-54(HI-54K)/ DMP-30/EPLINK N). Số CAS 90-72-2 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác TRIETHYLAMINE- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn (145Kg/Thùng); Code: KAW-760; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác, láng bóng dạng lỏng- Primer RC, (5 x 4 ML/hộp), batch: K010114, item: 66016533, (dùng trong công nghiệp gốm sứ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm chất xúc tác: AC617 (CAS Number:9002-88-4) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác, dạng hạt- ACCELERATOR HMT 80GE (gd: 537/TB-KD4, ngay: 01/04/20) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng nguyên liệu dùng để sản xuất PU (Drum 210kg; CAS No.: 67674-67-3; Silicone 60%; Polyalkyl 40%)- Silicone Surfactant (BT-5702). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm làm khô liền bề mặt- Die Surface Material Drying Agent- AKE-2051 (NL dùng cho sản xuất Silicone- hàng đựng trong thùng carton) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm làm khô mặt khuôn- Die Back Dry Agent- AKH 2015 (NL dùng cho sản xuất Silicone- hàng đựng trong thùng thiếc) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác 101S (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác ACT-55 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác chất đông cứng- ab hardner-e (1 bô 2 bình)(hàng chưa có giám định,CAS 7647-01-0 hàm lượng 1.5-3.5%,thuộc TCCN N2 nhưng NĐ113,Đ13b TCCN <5% được miễn) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác chống dính- The Production Release Agent- AKMR7015 (NL dùng cho sản xuất Siliocne- hàng đựng trong thùng carton) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác có thành phần chính là hợp chất hữu cơ của thiếc-SILICON OIL RTV-3400B (dùng để sản xuất khuôn đế giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác dạng bột (chất xúc tiến lưu hóa cao su) có thành phần chính là dicumyl peroxide và canxi cacbonat (Dicumyl Peroxide-Percumyl D-40) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác dùng để đóng rắn bản in. (Nước cứng bản A/B- 1/1Kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác F40P (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác Hopcalite (CARULITE 300, 12X20 Catalyst), 20 kg/thùng, 10 thùng. Công thức hóa học: MnO2, CuO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác làm khô thân khuôn- Mold Material AKE-7051 (NL dùng cho sản xuất Siliocne- hàng đựng trong thùng carton) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác phản ứng CURING AGENT ACCELERATOR ACP (1 Lít/ PCS)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác, dạng sánh trong suốt, hơi vàng thành phần chính là muối, kim loại, phụ gia (sdkq: 1165/TB-KĐ4 ngày 26/07/2019)/ NX CAT 0327 (cam ket khong phaitien chat chat cam) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác, được dùng trong sản xuất cao su (oxit kẽm, kẽm peroxide)- ZEONET ZP- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác,có thành phần gồm 2,5-Dimethyl-2,5-di(t-butylperoxy)hexan, hỗn hợp với các hợp chất của Polysiloxane, ở dạng nhão-VULCANIZATION AGENT C-8B. Hàng mới 100%. Kiểm hoá TK: 102798924062 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác,thành phần chính là Thiếc Octoate và etyl hexanoic axit STANNOUS OCTOATE, Mã CAS: 301-10-0. Công văn trả mẫu và hồ sơ số 356/KĐ4-TH ngày 03/04/2020 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác/ Chế phẩm xúc tác (103154596160, 19/02/2020, mục 4) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CHEM-B/ Nhựa Polymer Chemtura-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh VIBRACURE EP900-90- CHEMB(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CHEMICAL232/ Chế phẩm xúc tác phản ứng CURING AGENT ACCELERATOR ACP kết quả giám định số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013 1L/PC/KG,giấy phép NK tiền chất công nghiệp số 2290TCCN/GP-HC(16/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CHL1/ Chất xúc tác làm cứng keo 348, dùng trong công nghiệp sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC/ Chất làm cứng (dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC348/ Chất lam cứng 348 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC348/ Chất làm cứng 348 (Dung môi) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC351/ Chất làm cứng 351F (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC364/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng keo) 364 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC367/ Chất làm cứng 367S-1 (Dung môi) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC367S1/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng keo) 367S1, thành phần: ETHYL ACETATE (EAC),HEXANE-1,6-DIISOCYANATE, HOMOPOLYMER, dùng để làm cứng keo (hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC850/ Chất đông cứng (keo) E850 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLCE766/ Chất đông cứng (keo) E766 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLCF206/ Chất đông cứng (keo) F206 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLCR50/ Chất xúc tác cứng keo R50 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC-RFE-02/ CHAT LAM CUNG- RFE-02 (nk) | |
- Mã HS 38159000: CLC-WH-03/ Chat lam cung- WH-03 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Cobalt naphthenate conap (corebond CN-20.5), chế phẩm xúc tác phản ứng trong sản xuất vỏ xe cao su. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CPG/ Daltoped FO 00825 (Daltoped FO 00805) (Ethylene glycol,cas no:107-21-1;Triethylenediamine, cas no:280-57-9, là chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác, theo kqptpl số 545/TB-KĐ1 ngày 20/12/2019) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CPK/ Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN có chứa Ethyl Acetate 59-75%, Polyisocyanate 25-41%.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: CPK/ Chất pha keo CL-16 có chứa Ethyl Acetate 18-22%,Hydrophilic aliphatic polyisocyanate 78-82. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: CPXT/ Chế phẩm xúc tác phản ứng có thành phần chính là Cobal boro Neodecanoate (COREBOND CD-20.5), CAS: 27253-31-2, 1560-69-6, nhà sản xuất: TAEKWANG FINE CHEMICAL CO., LTD,không nhãn hiệu,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: CXL/ Chất làm cứng keo VNP-CL-80 (thành phần Ethyl Acetate (18%- 22%) Hydrophilic aliphatic polyisocyanate (78%- 82%)) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CXT/ Chất xúc tác cứng keo các loại (chất làm cứng 348 dạng lỏng, đóng gói 1kg/lon) (nk) | |
- Mã HS 38159000: CXTPX/ Chất xúc tác phá xỉ nhôm cho lò nấu phôi nhôm (tên thương mại:Type calcium agent) chế phẩm hóa học có thành phần là clorua, nitrat và hexaflorosilicat của natri. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: CXTTM/ Chất xúc tác tạo màng dùng cho lò nấu nhôm (Catalyst coated membrane hole aluminum),thành phần là hỗn hợp muối florua, clorua, sulphat của natri, kali, silic dioxit, nhôm oxit. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: CYCAT 4040- Chất xúc tác (dùng cho ngành sản xuất nhựa polyme) Hàng mới 100% CAS:67-63-0 & 104-15-4 (nk) | |
- Mã HS 38159000: D32006851-Chế phẩm xúc tác chứa hợp chất peroxit trên nền silicone-SILICONE RUBBER COMPOUNDS HC-2.Hàng giống hệt PTPL số:3117/TB-KD3 (24/12/2018), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Đóng rắn cho sơn sàn epoxy hệ lăn- Hộp 1Lớt- Dùng cho ngành ô tô- LH149S30/1L- Hiệu LIC- 2K EPOXYHARDENER 30.Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 0.1- <0.3% (nk) | |
- Mã HS 38159000: DS-CXT/ Chất xúc tác/FARIDA BIPB 40 (đã kiểm tại tk: 100865119831, ngày 18/05/2016) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Dung dịch đệm có độ pH để kiểm tra máy đo PH (thành phần: Citric acid monohydrate, Natriumhydroxid) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Dung dịch tẩy rửa kim loại/Kanpe Baking Thinner No.3(16L can)/Kansai Paint/New/Made in Japan (nk) | |
- Mã HS 38159000: DY53/ Chất xúc tác tạo màu, thành phần chính citric acid, boric acid cho thanh nhôm DY-53. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EA2307/ Chất làm cứng-NUB +45 (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoBlock- Chất xúc tác xử lý nước thải- (4 cây 3.632 kg/hộp X 60 boxes 217.92 kg)- 2lb Biological Blocks for Wastewater. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean 102- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25 lbs/thùng- For Salt Water Environment. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean 105- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25 lbs/thùng- For Anearobic Digesters. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean 108- Chất xúc tác xử lý nước thải- 50 lbs/thùng- Biological Formulation for Fish/Shrimp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean 110XFHC- Chất xúc tác xử lý nước thải- 5 gallon/thùng (1 gallon 3.785 lít > 100 Gallon378.5 lít)- Liquid Bacterial Wastewater Product for Grease. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean 200- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25 lbs/thùng- Biological Products for Industrial Use. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean 200T- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25 lbs/thùng- Biological Products for Industrial use in Textile Wastewater. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean Bionite- Chất xúc tác xử lý nước thải- 50 lbs/thùng- Biological Formulation for Odor Control. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EcoClean M100- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25 lbs/thùng- Micronutrient. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EI005/ Chế phẩm làm cứng 348, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: EVC-GL-001/ Chất xúc tác (CU-H); hàng mới 100%; (Kony bond CU Hardener; TP:Polymetylene-polyphenyl- polyisocyanate,Metylenebis4,1-phenylene-diisocyanate) (nk) | |
- Mã HS 38159000: FRP-051/ Chất đóng rắn Trigonox V388 (nk) | |
- Mã HS 38159000: GEL PARTICLES, chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác sản xuất mút xốp, dạng hạt. Cas no: 9003-11-6, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: GOLD-HPB/ Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh-ETHACURE 300 LC (HPB) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: GPY99/ Chất xúc tác làm đông cứng các loại (chất làm cứng dùng xử lý bề mặt dán keo 304P, 1kg/lon, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: H04/ NIAX CATALYST A-33- Chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: H-30 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(3drums33kgs) cas: 90-72-2 (nk) | |
- Mã HS 38159000: H-8250H-70XI HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(3drums594kgs) cas 1330-20-7 (nk) | |
- Mã HS 38159000: H-830712 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(24drums4992kgs)cas 61788-89-4 (nk) | |
- Mã HS 38159000: H-8392 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(2drums436kgs) CAS 100-51-6 (nk) | |
- Mã HS 38159000: H-8396 P HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(3drums654kgs) cas 100-51-6 (nk) | |
- Mã HS 38159000: H-8452 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(2drums436kgs) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hạt phụ gia phân hủy sinh học (chất khơi mào phản ứng).(P-LIFE DEGRANDATION ADDTIVE GRADE- SMC 2360) dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: HC05/ Chất xúc tác cứng keo (348) (nk) | |
- Mã HS 38159000: HC10/ Nước xử lý chậm khô A3 (CYCLOHEXANONE 97%, METHYL ACETATE 3%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: HC44/ Chất xúc tác làm cứng keo (loại 348 dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 CaCO3- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 Si69- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 ZnO (VJ)- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 ZnO- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ B80 ZnCO3- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ B80 ZnO- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ COLLOIDAL CALCIUM CARBONATE- Hóa chất xúc tác, 40Bag x 25Kg, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ DX 3MT/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ DX 74MT/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ Hóa chất xúc tác- SBO-50 (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ IB-50/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ LUPEROX 101/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ LUPEROX 231/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: HCXT/ SBO-50- Hóa chất xúc tác (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: B1252-250ML Boron trifluoride-methanol solution 14% BF3.MeOH (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hóa chất xúc tác phản ứng dùng trong nghành nhựa- LUPEROX 188M75- CUMYL PEROXYNEODECANOATE- Mã CAS Số: 26748-47-0; 64742-48-9 (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hóa chất YSP-250 dùng trong ngành mạ điện (thành phần rượn N-propyl 71-23-8 12%; Axit sulfuric 3%; N-(2-chloro-4-pyridyl)-Nphenylurea 68157-60-8 1%), mới 100%NSX: Yushin Technopia Co.,ltd (Korea) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hỗn hợp chất làm cứng bề mặt keo Hardener M (TP: n-Butanol (71-36-3), Xylene (1330-20-7). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hộp từ bao gồm bột từ màu đỏ máy photocopy đa chức năng/ 604K91160. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Hộp từ màu đen máy photocopy đa chức năng DocuPrint C3055 (1.5 Kgs/hộp)/ 848K72610. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: HQ-208/ Chất đóng rắn (nk) | |
- Mã HS 38159000: K- CURE 1040 (Chế phẩm xúc tác- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 67-63-0, 104-15-4) (F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 38159000: K007/ Chất đóng rắn (chất xúc tác làm cứng keo) (Hardener) (WH-03) (nk) | |
- Mã HS 38159000: KS37/ Chất làm cứng 348 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5) (nk) | |
- Mã HS 38159000: KS37/ Chất làm cứng 352A3 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5) (nk) | |
- Mã HS 38159000: KS37/ Chất làm cứng 364 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5) (nk) | |
- Mã HS 38159000: L003/ Chất Xúc Tác cho polyurethan (Catalyst JF-3001) thành phần chính gồm Ethylene glycol và Triethylenediamine.Ở dạng lỏng, dùng để sản xuất đế giày. (nk) | |
- Mã HS 38159000: L031/ Chất làm cứng (Chất xúc tác cứng keo) 348 (dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) | |
- Mã HS 38159000: L036/ Chất làm cứng (Chất xúc tác cứng keo) 364 (nk) | |
- Mã HS 38159000: LK4-CX/ Chất đóng rắn Hardener HX (dùng pha với mực in, làm nhanh khô mực in) (nk) | |
- Mã HS 38159000: LK7-CX/ Chất pha loãng mực in TPV9 THINNER (1 lít/can, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ) (nk) | |
- Mã HS 38159000: LUPEROX DC40MGF E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX DC40MGF E (nk) | |
- Mã HS 38159000: LUPEROX F40ED E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX F40ED E (nk) | |
- Mã HS 38159000: LUPEROX F40M-SP E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX F40M-SP E (nk) | |
- Mã HS 38159000: M018/ Chất làm cứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: M1156A/ Chất xúc tác quá trình phản ứng TC-8(E) (nk) | |
- Mã HS 38159000: M25/ Chế phẩm xúc tác phản ứng nhựa Polyurethane, #4000L.DMF(68-12-2,25~35%),EA(141-78-6,25~35%),MEK(78-93-3,20~30%),Trade Secrets(9009-54-5,15~20%),Metting Agent(63231-67-4,6~8%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: M31021/ Chất xúc tác TC-20A (Isopropyl alcohol 111-96-6: 1-10%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: M3202A/ Chất xúc tác D-165B (Ethylbenzene 100-41-4: 10%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: M3228178/ Chất xúc tác X93-1115 (nk) | |
- Mã HS 38159000: M45-20/ Hóa chất (Chất làm cứng) (Hàng mới 100%)- HARDENERS (nk) | |
- Mã HS 38159000: M55/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng Keo) 348 (ETHYL ACETATE-C4H8O2, AROMATIC POLYISOCYANATE-C24N6O6H36) (nk) | |
- Mã HS 38159000: MẪU POLYPROPYLENE GLYCOL TEDA-33P, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20- (nk) | |
- Mã HS 38159000: MEKP/ Chất đóng rắn (chất xúc tác có thành phần là hỗn hợp các peroxide hữu cơ)(Xúc tác Trigonox V388) (nk) | |
- Mã HS 38159000: MFL-HD30CA/ Hỗn hợp phụ gia MFL-HD30CA phục vụ cho quá trình phủ phim,TP gồm:Copolymer of Acrylonitrileand the other acrylics 20~30%,Calcium Carbonate 70~80%,2-Methyl butane dưới 1%,Silica dưới 0.5% (nk) | |
- Mã HS 38159000: MM04-000082/ HÓA CHẤT ICPNICORONGIB-MK CHỨA SODIUM HYPOPHOSPHITE 20.7%, SODIUM LACTATE 18.3% (nk) | |
- Mã HS 38159000: MM04-000083/ HÓA CHẤT DÙNG ỔN ĐỊNH NỒNG ĐỘ NIKEN ICPNICORONGIB-1K CHỨA Nickel sulfate 35.5 %, Sodium Lactate 7.9% (nk) | |
- Mã HS 38159000: MM04-000084/ HÓA CHẤT ICPNICORONGIB-2K CHỨA SODIUM HYPOPHOSPHITE 39.8%, DL SODIUM MALATE 4% (nk) | |
- Mã HS 38159000: MM04-000177/ CHẤT XÚC TÁC ICPACCERAH2 CHỨA HYDROCHLORIC ACID 1%, ETHANO LAMINE 0.5% (nk) | |
- Mã HS 38159000: MM04-004895/ CHẤT XÚC TÁC HVF ACTIVATOR H1 (CHỨA PALLADIUM(II) SULFATE < 1%, BORIC ACID < 1%), TĂNG TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG (nk) | |
- Mã HS 38159000: MM04-007512/ HÓA CHẤT HVF ACTIVATOR V1 (CHỨA Palladium(II) Sulfate 4 +/- 1%, Boric Acid 0.5+/-0.4%) DÙNG TRONG MẠ ĐỒNG (nk) | |
- Mã HS 38159000: Modifier 2731A- Chất Phụ Gia Biến Tính (nk) | |
- Mã HS 38159000: Modifier 2761B- Chất Phụ Gia Biến Tính (nk) | |
- Mã HS 38159000: N-120/ Chất xúc tác N-120 (nk) | |
- Mã HS 38159000: N18/ chất xúc tác khác (nk) | |
- Mã HS 38159000: N88/ Dung dịch làm cứng ống nhôm (nk) | |
- Mã HS 38159000: NA-301/ Chất phụ gia NA-301 sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ màng, TP gồm: EPOXY RESIN 10+-1%, ISOPROPYL ALCOHOL 9-11%, TOLUENE 78-80% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NA-3010/ Chất làm cứng lớp phủ phim NA-3010, TP: TOLUENE 25 ~ 28%, ISOPROPYL ALCOHOL 1 ~ 2%, ETHYL ACETATE 69 ~ 72%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NACURE 1051 (Chế phẩm xúc tác- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 25322-17-2, 111-76-2) (F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NACURE 2107 (Chế phẩm xúc tác- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 67-63-0) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NAE0002-0001/ Chất xúc tác ADDITIVE 3050 dùng sản xuất mút xốp (Polyether polyol CAS:9082-00-2,Ethylene glycol CAS:107-21-1,Triethanolamine CAS:102-71-6) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NBK-02/ Chất phụ gia NBK-02 sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ màng, TP gồm: Xylene 16~26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %... (nk) | |
- Mã HS 38159000: ND3102/ Hóa chất YSP-302, chế phẩm xúc tác làm ổn định nồng độ, sử dụng trong ngành mạ điện (thành phần Prolylene glycol 21%; Sulfuric acid 1%; Cyclohexamine 0.8%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NE-08/ Chất xúc tác 903-J077-555-Y (nk) | |
- Mã HS 38159000: NH-640(B)/ Phụ gia NH-640(B) làm cứng lớp phủ phim,TP:Acetic acid ethyl ester 24~34 %,Toluene diisocyanate 0.1~4 %,2-Ethyl-2-(hydroxymethyl)-1,3-propanediol polymer...72~82% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Nhóm chế phẩm xúc tác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác: ACT-55 (CAS Number: 6674-22-2)(đã kiểm hàng TK: 102769177563) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh-GOLD HP 85B- Poly mould (dùng để làm khuôn) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-1 chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp....16 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-33 Chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp...Hàng mới 100%. Hỗn hợp. Triethylenediamine CAS 280-57-9 (nk) | |
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-33, chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp.... 18 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK30/ Chất đông keo HW-005, có chứa 77-81% Poly isocyanate, 18-22% EA và 1% Anti Oxidant (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK30/ Chế phẩm xúc tác CELLCOM- JTR/M50-N2 gồm 65~75 % Ethylene vinyl acetate copolymer, 25~35 % Azodicarbonamide dùng để sản xuất đế giầy (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK59/ Chất làm cứng (dùng xử lí bề mặt dán keo) 352A3, thành phần:Ethyl Acetate: 65-75 %, Aromatic Isocyanate: 10-15 %,Aliphatic Polyisocyanate: 15-25 %.(1kg/lon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK59/ Chất làm cứng keo-pha keo (VNP-E-1001RN) thành phần: Ethyl Acetate 66-75%, Polyisocyanate 25-34%. Hàng mới 100%.Nsx: Nan pao (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK59/ Nước xử lý dùng trong sản xuất giầy (UV-88). Nhựa tổng hợp: 13%. Butanol: 50%. Propanol: 37%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK59/ Nước xử lý MJ-1 (chất làm đông cứng) dùng trong sản xuất giầy, thành phần: Polyisocyanate 60%, Ethyl Acetate 40%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK74/ Chất xúc tác 82-17USC-2 gồm 40% 1,4-diazabicyclo[2.2.2]octane và 60% Ethylene Glycol (nk) | |
- Mã HS 38159000: NK74/ Chất xúc tác USC-2 gồm 40% 1,4-diazabicyclo[2.2.2]octane và 60% Ethylene Glycol (nk) | |
- Mã HS 38159000: NL032/ Hóa chất làm cứng keo (348; 364) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NL12/ Chế phẩm polyme,phụ gia dùng để cô đặc(Anticaking Agent) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NL149/ Hợp chất vô cơ hữu cơ (Y288)- Nguyên liệu sx keo (1461/TB-KĐ3,20/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NL19/ Phụ gia các loại (Chất đông keo) (HW-005) (78-82% Poly Isocyanate- CAS: 28182-81-2, 18-22% EA- CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng- 10KG/Thùng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NL44/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 352A3 (1kg/lon) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NL66/ Chất đông keo- Hardener HRF-1000(E1), Sx giày mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Nl82- CDC KEO/ Chất đông cứng keo. F-206 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Npl 45/ Keo (nk) | |
- Mã HS 38159000: Npl 49/ Chất làm cứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL079/ Chế phẩm xúc tác (căn cứ theo công văn số 523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- USC-1 CATALYST (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL104/ Chất làm cứng keo 352A3 1kg/chai (TP: Ethyl Acetate (EAC) 65-75%, Aromatic Polyisocyanate 10 15%, Aliphatic Polyisocyanate 15 25%) (36 chai 36 kg) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL105/ Chất làm cứng keo (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước đông cứng RF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước rửa lưới, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý 30NT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý E-11, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý T-12, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý UV-5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL14/ Phụ gia các loại 348 (1kg/lon)(Ethyl Actate (EAC 30%), (Desmodur RC 70%)) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL42.2020/ Chất đông cứng E-620 (keo). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL68/ Chất làm cứng (Chất xúc tác cứng keo) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NPL6F/ Chế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất da- loại khác- DV-1609 (nk) | |
- Mã HS 38159000: NRBK/ Chất phụ gia NRBK dạng lỏng, sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ màng, TP gồm:Carbon black 41-50%,Propylene glycol methyl ether acetate 41 ~ 50%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NRBK3/ Chất phụ gia NRBK3 dạng lỏng, sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ màng, TP gồm:Carbon black 41-50%,Toluene 46-50%,Propylene glycol methyl ether acetate 1-10%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: NW114/ Chất xúc tác Diluter (Gồm: Solvent naphtha (petrolium),light arom 60-70%, Cyclohexanone 20-25%, Butyl acetate 10-15%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NW114/ Chất xúc tác J199 White Ink (Gồm: Methyl ethyl ketone 80-90%, Acetone >7%, Isopropanol (IPA) >3%) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NW114/ Chất xúc tác LOCTITE 712 (Gồm: Propan-2-ol 60-100%,N,N-Dimethyl-p-toluidine 1-10%,2,6-Di-tert-butyl-p-cresol 0.1-1%,Trọng lượng tịnh:3.785L/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38159000: NXL/ CPK/ Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN có chứa Ethyl Acetate 59-75%, Polyisocyanate 25-41%.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: P26/ Chất làm cứng (Harden liquid) (348, 366S) (nk) | |
- Mã HS 38159000: PA01/ Chất xúc tác tạo màng PA01 thành phần Hydrofluoric acid, Fluozirconic acid dùng trong sản xuất thanh nhôm, 25kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: PBA00002/ Chất làm cứng WH-03 (Hợp chất hữu cơ Isocyanat SP-368;Ethyl Actate (EAC)) (nk) | |
- Mã HS 38159000: PBB00008/ Chất làm cứng SH-08 (Dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi; Ethyl Actate (EAC)) (nk) | |
- Mã HS 38159000: PBB00015/ Chất làm cứng 364 (Hợp chất hữu cơ Isocyanat SP-364) (nk) | |
- Mã HS 38159000: PC003/ Chất đông cứng (nk) | |
- Mã HS 38159000: PCYSIL0002/ Chất xúc tác của hợp chất hữu cơ, loại PCYSIL0002, dạng dung dịch, thành phần 3-glycidyl-oxypropyl-trimethoxy-silane, CAS: 2530-83-8, NSX: Momentive Performance Materials, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Phụ gia tăng độ nhạy sáng cho mực khi xử lý UV- UV-B1 Accelerator (0.1kg/can),Mã Cas: 7473-98-5,75980-60-8.Hàng mới 100%, Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 38159000: Phụ gia tăng nhớt cho nhũ tương dùng cho phụ gia bảo vệ thực vật trong nông nghiệp- TEGO PHOTOINITIATOR A 18, dạng lỏng, NSX: Evonik (SEA) Pte Ltd, (0.05 kg/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Phụ kiện đi kèm ống chuyên dụng BOP: chất xúc tác làm đông cứng, trộn vào với resin làm nhanh đông/ LAMINATION KIT(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: Phụ kiện dùng cho súng phun, chất hút ẩm, mã hàng:12/0600-86/22. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: PL51/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng keo) 348. (nk) | |
- Mã HS 38159000: PL65/ Chất pha keo (nk) | |
- Mã HS 38159000: Polypropylene glycol dạng lỏng dùng làm chất xúc tác phản ứng tạo mút xốp,CAS 3164-85-0, 25265-71-8, KONCAT TT-41, mới 100%.. (nk) | |
- Mã HS 38159000: PT 5/ Chất xúc tác thành phần 1,3-Divinyl-1,1,3,3-tetramethyldisiloxane platinum complex, PT 5 (nk) | |
- Mã HS 38159000: PT-5/ Chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác, dạng lỏng, mã PT-5. Hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 411/TB-KĐHQ ngày 20/11/2019 (số 403/TB-TCHQ ngày 14/01/2016) (nk) | |
- Mã HS 38159000: PW045/ Chất xúc tác cứng keo các loại 351F (nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 38159000: R60221259018/ Chất xúc tác NIAX CATALYST A-1_S, dùng sản xuất mút xốp, Thành phần: Bis(2-dimethylaminoethyl)ether- cas: 3033-62-3, 2-Dimethylamino Ethanol- cas: 108-01-0, Tertiary Amine, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: R60230000009/ Hóa chất dùng làm xúc tác cho phản ứng gel hóa, của quá trình sản xuất mút xốp, số cas: 301-10-0, STANNOUS OCTOATE D19, 25 kg/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: RS-031/ Chất xử lý 352A3 làm đông cứng keo. thành phần: ETHYL ACETATE, AROMATIC ISOCYANATE, ALIPHATIC POLYISOCYANATE, chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 38159000: RS-031/ Chất xử lý 366S làm đông cứng keo. thành phần: Ethyl Acetate 48-52%, Hexane-1,6-Diisocyanate Homopolymer, chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 38159000: RTD-3/ Chất làm cứng lớp phủ phim RTD-3 TP gồm: Dibutyltin dilaurate 0.25%, Retardant 74-75%, Toluene 24-25% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA507/ Chất phụ gia Shin-Etsu X-92-185., thành phần 1- Butanol (71-36-3) 50%, Alkoxysilane 50%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA508/ Chất phụ gia SS4191B dùng để sản xuất băng dính(3.18 kg/ 1 thùng). Thành phần:Methylhydrogenpolysiloxane. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA509/ Chất phụ gia SS4192C dùng để sx băng dính, thành phần: Toluene >30- <60%, Dibutyltin Diacetate(34% asTin) >30- <60%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA510/ Chất phụ gia SS4259C dùng để sx băng dính, TP: Toluene 30- 60%, Siloxanes and Silicones, Me hydrogen, reaction products with 2-(dimethylamino) ethanol 30- 60%. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA511/ Chất phụ gia SYL-OFF (R) 4000 CATALYST. (chất xúc tác platinum phân tán trong polysiloxane), thành phần: Organoplatinum compound.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA515/ Chất phụ gia SC0016B thành phần: (Siloxanes and Silicones (90-100)%, Me hydrogen, Cyclosiloxanes, methyl hydrogen 1-10%.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA516/ Chất phụ gia SC0052S thành phần:Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 60-70%, Secret 30-40%.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA517/ Chất phụ gia SC6460A thành phần:Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 90-100%, Secret 1-10%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA519/ Chất phụ gia SK0010C thành phần:Siloxanes Silicones, vinyl group-terminated 80-90%, Platinium 1,3-diethenyl-1,1,3,3tetramethyl complexes 1-10%, 1,3-Diethenyl-1,1,3,3-tetramethyldi 1-10% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA524/ Chất phụ gia B-0030 dùng để sản xuất băng dính, thành phần:Toluene 10-20%,Methyl Ethyl Ketone 50-60%,Propylene Glycol Monomethyl ether 10-20%, Additives 1-5%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA525/ Chất phụ gia C-0010 dùng để sản xuất băng dính, thành phần:Polyisocynate 35-38%, Toluene 10-15%, Methyl Ethyl Ketone 40-45%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA525/ Chất phụ gia NIC-N100 dùng để sản xuất băng dính, thành phần:DIPENTAERYTHRITOL HEXAAXCRYLATE 50-60%, SILICON DIOXIDE 20-30%, ALIPHATIC URETHANEACRYLATE 20-30%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA528/ Chất phụ gia T-100 dùng để sản xuất băng dính. Thành phần:Dibutyltin dilaurate 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SA538/ Chất phụ gia H-200(B) dùng để sản xuất băng dính. Thành phần: POLYISOCYANATE MODIFIED RESIN 90%, BUTYL ACETATE 10%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng, Chế phẩm xúc tác có thành phần chính là muối amin của aromatic sulfonic acid và dung môi hữu cơ SURFACE ADDITIVE(SPA-T2500 (N-2500)) (KQ PTPL số 461/TB-KĐ (nk) | |
- Mã HS 38159000: SFT0001/ Chất tạo độ xốp, dùng trong sản xuất giày (AIREX-991). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: SILIXUC2/ Chất xúc tác B (dùng để pha với men gốm chống dính lên nồi, chảo inox các loại) (nk) | |
- Mã HS 38159000: SVN58/ Chất xúc tác đóng rắn Coronate HXLV, dùng để pha trộn trong công đoạn sơn phủ (Modified polyisocyanate >99%, Hexamethylene diisocyanate (HDI) < 1%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: T115/ Phụ gia T115 dạng bột phục vụ cho quá trình sản xuất lớp phủ phim,thành phần gồm polymerTerpene phenolic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: TMB SENS, Quy cách: 1 lit/chai, công thức: hỗn hợp chất xúc tác. Công dụng: hóa chất xúc tác dùng trong phòng thí nghiệm. (nk) | |
- Mã HS 38159000: TTB7302-180/ Dung môi pha sơn THINNER TTB7302 (01 thùng 180 kg) (nk) | |
- Mã HS 38159000: TTE8303/ Dung môi pha sơn THINNER TTE8303S (1can14kg) (nk) | |
- Mã HS 38159000: Túi hút ẩm dùng bảo quản thiết bị điện tử. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38159000: UNI-StabilPLUS, Quy cách: 1 lit/chai, công thức: hỗn hợp chất xúc tác. Công dụng: hóa chất xúc tác dùng trong phòng thí nghiệm. (nk) | |
- Mã HS 38159000: UNSATURATED POLYESTER RESIN PB3/ CHẾ PHẨM XÚC TÁC CHO NHỰA, THÀNH PHẦN GỒM COBALT NAPHTHENATE,TOLUENE VÀ STYRENE,DẠNG LỎNG (BBCN:218/BB-HC12) (KQPT:1572/TB-KD4) (GPNKTC CÔNG NGHIỆP SỐ:4653TCCN/GP-HC) (nk) | |
- Mã HS 38159000: V3382223A/ Chất xúc tác FLUX PO-Z-6 (nk) | |
- Mã HS 38159000: VN007/ chế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất mút xốp polyurethan có thành phần chính là stannous octoate DABCO SUT-9 CATALYST.Theo ket qua PTPL Số 75/PTPLHCM-NV Ngày 13/01/2011. Cas:301-10-0,149-57-5 (nk) | |
- Mã HS 38159000: VS58/ Chất làm cứng (dùng xử lý bề mặt dán keo) 352A3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38159000: VTTH5/ Dung Dịch xúc tác dùng để đẩy nhanh quá trình làm khô keo,thành phần gồm Acetone, N, N-Dimethyl-p-toluidine (nk) | |
- Mã HS 38159000: WAS071/ 140024:Chế phẩm xúc tác phản ứng, thành phần gồm hỗn hợp dẫn xuất của morpholine, dạng lỏng- MT-M-3(15 Kg/ can) KQGĐ số 526/TB-TCHQ, ngày 21/01/2015 Đã KHTK 102627064961/A12 ngày 6/5/2019 (nk) | |
- Mã HS 38159000: 12/ Chất xúc tác (xk) | |
- Mã HS 38159000: 178/ Chất làm cứng (xk) | |
- Mã HS 38159000: 192425003/ Chất đóng rắn (Chất làm cứng) LOCTITE BONDACE ARF-2000 20KG (xk) | |
- Mã HS 38159000: bột giảm điện trở RR-10, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Butanox bỉ,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: C191004/ Chất làm cứng keo CL-16 (xk) | |
- | - Mã HS 38159000: C205005/ Chất làm cứng keo CL-16 (xk) |
- Mã HS 38159000: C205006/ Chất làm cứng keo RFE (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205007/ Chất làm cứng keo VNP-CL-10AN (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205009/ Chất làm cứng keo VNP-CL-80 (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205010/ Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205012/ Chất làm cứng keo VNP-RFE (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205013/ Chất làm cứng keo VNP-RN (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205014/ Chất làm cứng keo VNP-RN(V) (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205015/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) 1071 (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205017/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) CL-16 (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205018/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) RFE (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205021/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) VNP-RFE (Ethyl Acetate,Chlorobenzene,Thionophosphoric acid-tris-(p-isocyanatophenyl ester) (xk) | |
- Mã HS 38159000: C205022/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) VNP-RN (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất cứng PU (CH0760) 230:056/B-4.00K (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn CURE-H50(3.0) (Poly Isocyanate 40-50%; Toluene 50-60%) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn CURE-S30(3.0) (Poly Isocyanate 40-60%; Toluene 40-60%) (xk) | |
- Mã HS 38159000: CHẤT ĐÓNG RẮN LOCTITE AQUACE ARF-40 (xk) | |
- Mã HS 38159000: CHẤT ĐÓNG RẮN- LOCTITE BONDACE ARF-2000 (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng keo (chất phụ gia) VNP-625-W-138 (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng- Loctite Bondace ARF-2000 (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất Làm Cứng T-031 (chất xúc tiến làm cứng cho polymer có thành phần hỗn hợp từ 2-methoxy-1- methylethyl acetate và Xylene isomers mixture-) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng(mực in) SG740-H, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng 352A3 1kg/chai (TP: Ethyl Acetate (EAC) 65-75%, Aromatic Polyisocyanate 10 15%, Aliphatic Polyisocyanate 15 25%, chất phụ gia phục vụ trong ngành giầy) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất pha loãng mực in TPV9 THINNER (1 lít/can, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia dạng keo SUS-607MV Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk) | |
- Mã HS 38159000: CHẤT PHỤ GIA NP-625#90U (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (Butanox), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Diluter, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác HVF ACTIVATOR H1 chứa Palladium(II) sulfate <1%, Boric acid <1% (HVF ACTIVATOR H1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác J199 White Ink, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác kết dính dùng trong sản xuất đế giày cao su, dạng lỏng SI-69 (SILANCOUPLING AGENT SI-69), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm mau đông cứng khuôn Accelerator Z-Base (160Oz/lọ), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Trigonox V388. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác Silicone CURING AGENTS C8A (xk) | |
- Mã HS 38159000: CLC-1/ Chất làm cứng (ĐM: 1935) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Dung dịch A (Thành phần Polyaluminium Clorua PAC(31%)+IPA+ Methanol+ Nước) 20Kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Dung dịch B (Thành phần Amoni Clorua+IPA+ Methanol+ Nước) 20Kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Dung môi hòa tan 1110 ADDITIVE (thành phần: Ethylene glycol, diethylene glycol), CAS: 107-21-1, 111-46-6, CTHH: HOC2H4OH, dạng lỏng,18KGS/drum, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Dung môi hòa tan- ADDITIVE 3050 (thành phần: Polyether polyol,Ethylene glycol,Triethanolamine) CAS:9082-00-2, 107-21-1, 102-71-6, 200KGS/drum,dạng lỏng,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: H20-HRF-1000/ Chất đông keo HRF-1000(E1)-dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38159000: H20-HW-005/ Chất đông keo HW-005(E1)-dùng trong sx giày (xk) | |
- Mã HS 38159000: HD-306/ Chất xúc tác HD-306 (0.8 KGS/ Thùng) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Hóa chất HVF ACTIVATOR V1 chứa Palladium(II) Sulfate 4 +/- 1%, Boric Acid 0.5 +/- 0.4%, còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Hóa chất YSP-302, chế phẩm xúc tác làm ổn định nồng độ, sử dụng trong ngành mạ điện, (thành phần Prolylene glycol 21%; Sulfuric acid 1%; Cyclohexamine 0.8%), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Hợp chất giảm trở GEM RR (1 bao 25 kg), Công ty SX: RAM RATNA INTERNATIONAL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: HVF Activator H1: Chất xúc tác chứa Palladium(II) sulfate <1%, Boric acid <1% tăng tốc độ phản ứng. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: LH-CAT/ LH-CAT- Chất xúc tác EVA(CATALYST- LH-CAT, 25 Kg/Bao) (xk) | |
- Mã HS 38159000: M018/ Chất làm cứng (xk) | |
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A33, Chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp, 18kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST STANNOUS OCTOATE (Chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp, đóng 25 kg/thùng Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước chậm khô, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước đông cứng 351, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước đông cứng RC-349, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước đông cứng RF, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lí (chất xúc tác) dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 105, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 13AB, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 201, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 301, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 30NT, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý B-13, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý E-11, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý E-66, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý K-16, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý K-6, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý NY 20-1, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: Nước xử lý T-12, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38159000: P-002-19-AB1PUS000002/ P002-19-USC-1-Chất xúc tác (xk) | |
- Mã HS 38159000: P-003-20-AB1PUS000003/ P003-20-USC-2-Chất xúc tác (xk) | |
- Mã HS 38159000: Sản phẩm hóa chất peroxit hữu cơ LUPEROX 101(chế phẩm xúc tác) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP005-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 368 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP009-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) SH-08 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0112/ Chat dong cung (keo) E-620 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP031-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 304P(1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP038-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) R50 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP043-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 367S1 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0485/ Chat dong cung (keo) E-850 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0510/ Chat dong cung (keo) E620 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP053-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 352A3 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0536/ Chat dong cung (chat lam cung) E766 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0537/ Chat dong cung (chat lam cung) E850 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP056-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) RFE-02 (0.8kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0563/ Chat dong cung (keo) F206 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP067-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) 348 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP069-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) WH-03 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0699/ Chat dong cung (keo) F-206 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP071/ Chất làm cứng TPU NY (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP072/ Chất làm cứng UB+1 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP0729/ Chat dong cung (keo) E103 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP073/ Chất làm cứng NUB+45 (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP074/ Chất làm cứng WNUB (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP075/ Chất làm cứng WNUB BOOST (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP079-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 366S(1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP093-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 358 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP134-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 351F (0.8kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP182-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) SH52 (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP198-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 364 (0.9kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP205-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 351 (0.8kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: SP239-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 362S (1kg/lon) (xk) | |
- Mã HS 38159000: Xúc tác (CU-H)-KONY BOND CU-HARDENER dùng để tăng độ cứng bề mặt keo (TP chính: 4,4'- diphenylmethane diisocyanate (MDI), Polymethylene polyphenyl polyi). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38160010: A3262/ Xi măng chịu lửa, dùng lắp các lỗ trên tường, nhãn hiệu RONGHENG. Mới 100% (FLEXIBLE ORGANIC PLUGGING MATERIAL) (nk) | |
- Mã HS 38160010: Bê tông bệ dàm đổ nối với bệ cũ Mác 250#(500x2200x100) (nk) | |
- Mã HS 38160010: CASTABLE MATERIALS-461 (Xi măng chịu lửa- 461. Sử dụng cho lò luyện nhôm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: CASTABLE MATERIALS-781N (Xi măng chịu lửa- 781N. Sử dụng cho lò luyện nhôm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Chất chống thấm StoCrete CCW Elastic Grey (30kg/bộ), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Mẫu khô bê tông MasterTop 1205 và MasterTop 1215 (nk) | |
- Mã HS 38160010: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, xi măng chịu lửa UAC70S (REFRACTORY CEMENT UAC70S), Al2O3 min 70%, nhiệt độ chịu lửa >1500*C, nhà SX: UNION CORPORATION, đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: TB-XIMANG/ Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ cao, hiệu: không, dùng cho nồi hơi trong nhà xưởng, thành phần:nhôm oxit 85% đất sét 15% (1PCE1THÙNG)-Refractory cement. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Vữa rót không co ngót StoCrete NSG, (25kg/bao), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa (CA-50),làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng AL2O3:>50%, Fe2O3:<2.5% SiO2:<8%, dạng bột, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa (CA-70),làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng AL2O3:68-72%, Fe2O3:<0.7% SiO2:<1%, dạng bột, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa dùng cho thi công nền tàu (BX-Primer), độ chịu nhiệt 1500 độ C. Nhà SX: DAEHYUP TECH.20kg/bao. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: 'Xi măng chịu lửa dùng xây lò đúc đồng HY-Cast SIC 60, đóng bao 25kg/bao, chịu nhiệt 1700oC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ 1800 độ C (Patchingmeterial(OZ-31A)) dùng để trám cóc rót kim loại nóng chảy, mới 100% (Theo KQPTPL số 50/KĐ3-TH ngày 04/01/2019) (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa REFRACTORY CEMENT UAC50 (25KGS/ BAO),nhiệt độ chịu lửa 1460 độ, (thành phần CAO 34-38%, AL2O3: >50%; Fe2O3<2%) Nhà sx: UNION CORPORATION, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa, code: QYDT6803-78-07, nhiệt độ tối đa: 1600 độC, đóng gói: 25 kg/thùng (Al2O3: 40%; C: 20%; SiO2: 20%; SiC: 10%; Si: 10%)- Dùng cho lò nấu kẽm trong sản xuất gạch men- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa, Sử dụng cho lò nung SX gạch men, (mới 100%). Nhà cung cấp Xincheng International (HK) Co., LTD. (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa, thành phần: Al2O3: 54%, CaO: 29.8%, 8% SiO2, 8.2% các thành phần khác, chịu nhiệt > 1500 độ C, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa. Hiệu: ZHENG ZHONG. Đóng gói 50kg/bao. Mới 100 (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa. Thành phần: Al2O3 53%, CaO 35%, SiO2 12%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, nhà sản xuất: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt dùng cho lò nung (50 kg/bag). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt G-1(Dark Coffee Gray) dùng để thi công sàn công nghiệp, 30kg/bao, hiệu: Bonddex, nsx: Bonddex China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt SHC 204-01- Nhà sản xuất: Samhwa Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt xây lò nung. Sử dụng trong dây chuyền sản xuất gạch. Thành phần nhôm oxit >55%, chịu nhiệt >1500 độ C. Mới 100%, do TQSX (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt: 50Kg/bao, 1600 độ C, Dùng để xây gạch cao nhôm, dùng cho lò nung gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: 045/ Cát chịu nhiệt. NL dùng để sx đầu nối co ống nước. (nk) | |
- Mã HS 38160090: 1439191-01-S709622-72/ Vữa đổ sàn tàu Herculan, ba thành phần (A, B, C), thành phần C, gói 4kg (nk) | |
- Mã HS 38160090: 4006.001/ Chất bã bề mặt chịu lửa dùng để đắp lò khuôn nung Lumicast TOMBO No,4722, 15KG/Can. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: 4029.001/ Vữa chịu lửa Bluram HS, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: 430029799/ Vữa chịu lửa Silimanite dạng bột kết tinh (Hàm lượng SiO2 + Al2O3>90%,Fe2O3<2.5%), chịu nhiệt trên 1700 độ C. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa (Silimanite) Zircon ZM2500 dùng để chèn vào giữa hai viên gạch chịu lửa dùng cho lò thủy tinh sx ống đèn thủy tinh LED, bản vẽ RD.2020-KO.07, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa (vật liệu xây lò) (nk) | |
- Mã HS 38160090: bê tông chịu lửa ANKERFIX CRS. Tỷ lệ MgO>50%. Nhà sản xuất: RHI. Mới 100%. (hàng miễn phí) (1bag25kg) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa đúc ụ chắn xỉ rãnh gang lò cao Hydra-Max AT2I,LEH70963G0500, Al2O3 64.7%, SiO2 6.2%, độ chịu lửa lên tới 1700 độ C,dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa loại DIDURIT B83-6-CN, thành phần Al2O3: 80,57%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa RTJ-1, thành phần: Al2O3 71.35%, SiC+C 21.26%, dùng cho rãnh ra gang, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa RTJ-2, thành phần: Al2O3 72.55%, SiC+C 19.38%, dùng cho rãnh ra gang, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa RTJ-3, thành phần: Al2O3 66.49%, SiC+C 11.57%, dùng cho rãnh ra gang, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu nhiệt loại AGRS60 dùng cho lò nung clinker trong nhà máy sản xuất xi măng.Tỷ lệ MgO>50%. Nhà sản xuất: Refratechnik. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu nhiệt MC60 dùng cho lò hơi hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông xanh cho cửa hàng bán lẻ tại trung tâm thương mại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột bê tông sợi thép chịu lửa có sợi thép nhỏ li ti để gia cố FHA-80 (Castable reinforced by steel fiber) dùng trong lò nấu nhôm, không hiệu Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chát vòng đồng cảm ứng dùng để cách điện và cách nhiệt giữa các vòng đồng của lò luyện thép, hàm lượng AL203: 76.88%; Nhiệt độ 1700 độ C. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (chứa 70.27% magie oxit, 23.71% canxi oxit) dùng đầm đáy lò điện, chịu 1800 độ c, Unshaped Refractory STAMP, MGO-DOL EAF DOLOMITE STAMP, hàng mới 100%-Q2080895 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (chứa 92.91% nhôm oxit), chịu 1650 độ C, (1 bao25kg), hàng mới 100%/ unshaped refractory CASTABLE (PLASTIC) HACT-170-Q4331737 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (chứa 94.36% magie oxit) dùng dùng đầm vào khoảng trống giữa Chén xả trong EBT và chén ngoài, chịu 1800 độ c, Unshaped Refractory MAGRAM-95P, EAF TAP HOLE MGO RAMMING,mới 100%-Q4288004 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (Đệm bùn chịu lửa) Al2O3 >9% hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa Al2O3 > 35%(Bùn khô của súng bắn bùn) hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa AL2O3 >44,73% Liệu rót chịu lửa thùng nước gang máy đúc gang (hàng mới 100% do TQ sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa Al2O3 >90,57% (Liệu tự chảy) hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKERHARTH NN25 (MgO-Dif 70.85%; CaO 24.66%; Fe2O3 3.26%; Al2O3 0.34%; SiO2 0.9%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa- INTOSOL MD 25, dùng cho lò luyện phôi thép (MgO: 72%, CaO: 21%; SiO2: 1.3%; Fe2O3: 5.3%; Al2O3: 0.5%) chịu nhiệt 1750 độ C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa MgO > 63,4%, SiO2 >7,12% Cát mắctin (hàng mới 100% do TQ sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa X-8 Mortar (LEZ70448K0025- Bột chịu lửa dùng trong lò luyện thép, chịu nhiệt độ từ 1500 độ C trở lên) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa, Al2O3 > 50% (Bê tông chịu lửa đắp miệng thùng) hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,Al2O3 >80,81% (Xi măng chịu lửa crôm (dạng bùn)) hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,chứa 86% magie oxit, dùng tô phủ cho thùng trung gian, (1EA1 bao25kg),chịu 1700 độ C, hàng mới 100%/ Unshaped refractories SGN-1R- Q4419409 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,chứa 88.79% magie oxit, dùng cho lò điện, chịu hơn 1600 độ C, hàng mới 100%/ Refractories Material Ankermix NP13 TR- Q4393598 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa: TUNDISH DRY VIBARATION MIXES (HF-TDM80) 24H, thành phần chính: MgO86%, Al2O35%, SiO24%, CaO2%, C3% Vật tư xây dựng lò luyện thép. Nhiệt độ chịu lửa 1550 độ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:CRITERION A60, Thành phần chính bao gồm AL2O3:63%, CaO:2.1%, SiO2:30%, TiO2:3.2% vật tư xây dựng lò luyện thép.Nhiệt độ chịu lửa 1600 độ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:HOT PATCHING MATERIAL, thành phần chính: MgO91.12%, SI3.3%, Fe0.8% Vật tư xây dựng lò luyện thép. Nhiệt độ chịu lửa 1550 độ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:RAMAG 125, Thành phần chính bao gồm MgO:69.59%, vật tư xây dựng lò luyện thép.Nhiệt độ chịu lửa trên 1600 độ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:RAMAG HT80, Thành phần chính bao gồm MgO:80.85%, vật tư xây dựng lò luyện thép.Nhiệt độ chịu lửa trên 1600 độ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:RAMMING MATERIAL RAMAG HT80, thành phần chính: MgO86.88%, Si5.54%, Fe0.99% Vật tư xây dựng lò luyện thép. Nhiệt độ chịu lửa 1550 độ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu nhiệt NRM16, thành phần AES: 25-35%, Amorphous silica: 20-30%,P-Chloro-M-Cresol: 0.05%, sử dụng để đắp máng rót cho lò nung chảy nhôm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột chịu nhiệt, dùng trong vật liệu cho lò phản xạ nhiệt độ cao chịu nhiệt,mã cas: 1344-28-1,hành phần: AL2O3>45% SIO2>50%.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột coral chịu nhiệt (để làm lò đúc khuôn) (Hàng mới 100%)/ REFRACTORY MATERIALS CORAL SMC (CAS:1344-28-1,1309-48-4,1308-38-9) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột đầm chịu lửa loại ANKERFILL FE11-CN, thành phần MgO 65,67%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột đầm đắp miệng thùng DS SLAB, thành phần: CaO: 56.780%, MgO: 39.19%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột đầm khô thùng trung gian Basivibe HCP 85, thành phần chính MgO: 86.45%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột đầm lò thành phần chính từ AL2O3, MgO, SiO2- Monolithic refractories VA8077, dùng để xây lò nung điện, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột phun vá lớp an toàn, loại Surgun 55AR, code: LEQ70666P0020, thành phần chính Al2O3: 68.60%, SiO2: 27.0%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột silica ramming (dùng đầm nền cho lò đúc đồng, công thức SiO2>91%; Al2O3 < 0.5%; SiC <6%) mã FGGD-2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột trét chịu nhiệt cố định máng đúc (Cai thung 23.95 kg)- RFM-47150-002-1. PYROFORM E-Z FILL-5GAL PAIL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột trét vòng cảm ứng dùng cho lò luyện thép trung tần. Thành phần: Al2O3: 76,4%, SiO2: 4,92%, CaO: 4,5%, Fe2O3: 1,97%, thành phần khác: 12,21% (1tấn/ bao). Mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột vá lò (vật liệu chịu lửa) dùng cho lò thổi luyện thép, thành phần chủ yếu: MgO lớn hơn hoặc bằng 72%,cỡ hạt:0-4mm,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột vá tường chịu lửa loại ANKERJET NP12-CN, thành phần MgO 84.04%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa (chứa 62.69% Nhôm oxit) dùng để phun vá lò gia nhiệt, chịu nhiệt 1600 độ C, 1bao30 kg hàng mới 100%/Unshaped refractory Castable PT-170/30kg-Q4331738 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép- DELTEK IF26541G Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa MHT-EFD35 DùNG Lò LUYệN phÔi thÉp, MGO 62%, nHIệT độ 1500 độ C Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa trên 1700 độ C dùng để đầm rãnh ra gang lò luyện gang, đóng 1000kg/bao, hàng mới 100%. NSX: GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38160090: bùn bịt lò gang chịu lửa trên 1700 độ C, đóng 1000kg/bao, hàng mới 100%. NSX: GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38160090: Bùn chịu lửa, AL2O3: 60%, dạng bột, dùng trong lò nung, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Cát cách nhiệt, thành phần SiO2: 29%-33%, Cr2O3>30%, Fe2O3<30%, Al2O3<11%, MgO<8%, H2O<0.2%, R2O<0.5%, Kt hạt: 0-1mm >99%, Nsx: BONSUN ENGINEERING AND ENTERPRISE CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Cát chịu lửa (SAND FILLING FOR LADLE), dùng trong lò luyện thép có hàm lượng: SiO2 61.2%, Cr2O3 18.5%, Al2O3 3.84%, C 0.63%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Chất bã bề mặt chịu lửa dùng để đắp lò khuôn nung Lumicast TOMBO No.4722A 15kg/can (nk) | |
- Mã HS 38160090: Chất xúc tác chống thấm gốc ciment dùng cho xi măng-Pye Cem 121 White- loại thùng 10kg/drum-hàng mẫu trưng bày,không dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: CKB06/ Ciment chịu nhiệt (nk) | |
- Mã HS 38160090: Đất sét chịu lửa(RAMING MUD GUN CLAY), dạng nhão đóng bánh, có chứa thành phần: Al2O3: 16.71%, SiO2: 26.58%,SiC+Si3N4: 28.55%,C: 17.43%, Nhiệt độ chiu lửa: 1550 độ C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: GC-120014-7/ Vữa chịu nhiệt/Mortar P-150 30kg/CAN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: HIGHT ALUMINA REFRACTORY MORTAR SPEC- Vữa chịu lửa cao nhôm A600 25KG/BAO. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Hồ dán chịu nhiệt- LUMICAST. Hàng mới 100%, KH TK 102621404912 (03/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Hy-Cast LC18.Vật liệu chịu lửa, dạng bột có lẫn các hạt đá nhỏ, thành phần gồm Al2O3, SiO2, CaO, TiO2,... và sợi polyolefin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: ISOMOL 180FL:Chất phủ khuôn đúc tác dụng bảo vệ khuôn,giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,CAS No: 64-17-5;67-56-1;8031-18-3;108-88-3;7631-86-9;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: KH-S00006/ Xi măng dùng để gắn chui bóng đèn..Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: LEZ70448K0025-GREEN MORTAR (DEMAL MORTOR)- vữa xanh chịu nhiệt (đã trộn sẵn), dùng cho luyện cán thép (thành phần hóa học: Al2O3 88.0%, SiO3 4.0%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: LFD01612P0025- Bột chịu nhiệt loại RAMAG 90P (thành phần: SiO2: 4.67%, MgO 88.33%), sử dụng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: LFF00969F1000-Basivibe HCP66A- Bột chịu nhiệt, nguyên liệu chịu nhiệt MgO: 57.67%, SiO2: 28.96% dùng cho luyện cán thép, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: LLE70448P0025-TEEMCLEAN- Cát dẫn dòng, làm bằng vật liệu chịu nhiệt, dùng cho luyện cán thép (thành phần hóa học: Al2O3 9.0%, SiO2 40.0%, Fe2O3 17.5%, Cr2O3 27.0%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Máng đúc bằng bê tông chịu lửa, kích thước: 280*280*500 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Nguyên vật liệu sản xuất vật liệu chịu lửa- vữa chịu lửa (không dùng trong xây dựng)- Refactory Material- Ramming mix K 75 G6. (1000KG/ bao) nhiệt độ chịu lửa: 1750 độ C Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: NL4/ Bột chịu nhiệt 4B018 FIREPROOF MATERIAL RAM-90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: NPL15/ Vữa chịu lửa 90hs (dùng trong cn) (nk) | |
- Mã HS 38160090: NPL19/ Vữa chịu lửa (dùng trong cn) refractory (nk) | |
- Mã HS 38160090: NPL54/ Bột chịu lửa 788A (dùng để đắp lò nung). Gồm thành phần: Alumina Cas: 1344-28-1, Magnesite Cas: 1309-48-4, Silica, amorphous Cas: 7631-86-9. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Phụ gia làm cứng bê tông (TSCA). chịu được nhiệt độ cao trong lò sản xuất nhôm billet.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Phụ tùng lò nấu đồng: Vật liệu chịu nhiệt A76 bằng hỗn hợp bột Oxit nhôm, silic, phốtpho. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: PR-TL-000065/ Vữa chịu nhiệt dùng trong xây dựng lò nung, loại SP-3000, chất liệu chính nhôm ôxit, 50Kg/ thùng, nsx CHOSUN REFRACTORIES CO.LTD, mới 100% xuất xứ Hàn Quốc (nk) | |
- Mã HS 38160090: PR-TL-000176/ Vữa chịu lửa- V-Cast 426A, dùng trong lò nung nấu đồng, 25kg/bao. Hàm lượng Al2O3 chiếm 80.4% tính theo trọng lượng, maker: Allied Mineral. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: PR-TL-000177/ Vữa chịu lửa- Dri-Vibe 351A, dùng trong lò nung nấu đồng, 25kg/bao. Hàm lượng Al2O3 chiếm 82.5% tính theo trọng lượng, maker: Allied Mineral. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: PR-TL-000438/ Vữa chịu nhiệt, dùng trong xây dựng lò nung, chất liệu chính SIO2, 25kg/bao, nsx CALDERYS, mới 100%/ SE (nk) | |
- Mã HS 38160090: Sạn cao nhôm chịu lửa AL2O3 60% dùng phối liệu làm bê tông chịu nhiệt dùng cho các lò luyện gang, thép, nhiệt độ >1500, size 1-5mm (nk) | |
- Mã HS 38160090: Sạn lấp lỗ loại ANKERFILL WF10, thành phần Cr2O3: 10.11%, SiO2: 76.24%, dạng bột lẫn hạt nhỏ chịu lửa, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Sika chống thấm (5 lít/can)-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38160090: Tấm bằng vật liệu chịu lửa kết hợp với sợi thủy tinh, dùng để cách nhiệt cho lò nung. KT: (43*43*5)cm +/5% (thành phần: AL2O3: 68.16%, Si2O3: 28.5%, CaO: 1.86%) nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Tấm bê tông chịu nhiệt. Kích thước: (400x400x50)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: TOP COAT SP-1000/ Chất phủ ngoài khuôn đúc nhôm code: TOP COAT SP-1000(1 Package 24 KG) (nk) | |
- Mã HS 38160090: UAC/ Phấn chịu nhiệt,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa (Dryvibe 24h) để làm lớp làm việc thùng trung gian, tuổi thọ 24 giờ, chịu lửa 1700 độ C, chứa magie oxit (MgO) 86.48%, mới 100%, NSX Vesuvius. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa (HA-17N), dạng bột dùng để lót gàu múc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa (SUPER 3000), dạng bột dùng dùng để sửa vết nứt của nồi chứa dung dịch kim loại nung chảy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Bột chèn khe (Ankermix CS15-CN), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI Refractories Asia Pacific Pte.,Ltd- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa cao nhôm,mã sp:GB-PA60, mã vật liệu: HISFP290,dạng bột, thành phần: Al2O3 >60%, nhiệt độ chịu lửa >1550 độ C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa dạng bột (Tundish Dryvibe) để làm lớp làm việc thùng trung gian, tuổi thọ 16 giờ, chịu lửa 1700 độ C, chứa magie oxit (MgO) 64.28%, mới 100%, NSX Vesuvius (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa dựa trên nền nhôm oxit, magiê oxit Dri-Vibe 655A (dùng để sản xuất khuôn đế giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa LRC-MG70, mã sp: HISFP430, thành phần: MgO > 72%, CaO < 8%, nhiệt độ chịu lửa 1600-1700 độ C, dạng bột, NSX; BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa S-170 dạng bột; thành phần gồm Al2O3: 51-61%, SiO2: 31-41%, CaO: <8%, Fe2O3: <2%, TiO2: <2%; dùng làm khuôn sản xuất (1 túi 25 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Sạn lấp lỗ (Olivia Fill T), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép.nsx: RHI Refractories Asia Pacific Pte.,Ltd--Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Vữa cao nhôm (Didurit B83S-15-CN),độ chịu nhiệt trên 1600 độ,nsx: RHI Refractories Asia Pacific Pte.,Ltd; dùng cho lò luyện thép- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Vửa chịu lửa dạng bột kích thước không đồng đều chịu lửa 1600- 1700 độ C- CRITERION MIX 7557- LEB71802P0025- Hàm Lượng AL2O3: 73%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa: bột chịu lửa (kích thước không đồng nhất) chịu nhiệt 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép, thành phần: MgO: 79.04%- Ramag T40- LFD00409F1500. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa-Bột đầm đáy lò (Perramit Ma70),độ chịu nhiệt trên 1600 độ,dùng cho lò luyện thép;hàng có kq PTPL theo tbáo số 1194/TB-KĐ2(7/4/2017); đóng gói:dạng bột,1000kg/túi; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa-vữa vá lò Plaster 1082P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt dùng cho lò điện (Q15), dùng để phủ trong nồi nấu nguyên liệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, Viocast 25kg/hộp, kq PTPL số 141/TB-KĐHQ ngày 04/03/2020; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc cao nhôm chịu lửa (high alumina castable), dạng bột, thành phần % Al2O355.72%, %Fe2O33.11%, %SiO231.34%, nhiệt độ chịu lửa:1700 độ C. NSX: Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc cao nhôm, dạng bột, thành phần: Al2O3 > 70%, nhiệt độ chịu lửa: 1550-1650 độ C, dùng ở xung quanh miệng thùng thép, nhãn hàng: LR-GB-AS70. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vât liệu đúc chịu lửa (Entrance castable), dạng bột, thành phần %Al2O380.5%, %Fe2O32.35%, %SiO212.93%, nhiệt độ chịu lửa: 1800 độ C. NSX: Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc chịu lửa cho rãnh chính, Mã sản phẩm:TSLD-ASC-MC20, mã vật liệu: HISFP474.Thành phần: Al2O3 >64%, SiC >17%,CaO <1%, nhiệt độ chịu lửa:1650-1750 độ C, dạng bột. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc Corundum-spinel, dạng bột, thành phần:Al2O3>85%,MgO>5%, nhiệt độ chịu lửa:1680 độ C, nhãn hàng:LGYJ-90, mã vật liệu:HISFP304. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc nhôm silicate carbide, thành phần: Al2O3 > 50%, SiC > 5%, nhiệt độ chịu lửa: 1600-1700 độ C,nhãn hàng:LR-TB-ASC20, nhà sản xuất:BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc tính nhôm Corundum tự chảy lò RH, dạng bột, thành phần: Al2O3>80%, SiO2<10%, nhiệt độ chịu lửa:1600-1700 độ C, nhãn hàng: LR-RH-A80. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu kết cấu chịu lửa dạng bột có lẫn các hạt soi nhỏ có thành phần chính gồm: 70% AL2O3,18% SiO2. 0.7% Fe2O3, 5% SIC, 5.5% CaO hàng mới 100%(theo PTPL số 614/TB-KĐHQ ngày 05/06/2017) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa-loại khác-được dùng trong sản xuất khuôn đế giầy, khối nhão màu trắng ngà- RUMI CAST TOMBO-4722 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu phun chịu lửa thùng trung gian,dạng bột.TP:SiO2 <35% MgO>65%, nhiệt độ chịu lửa: 1750 độ C, mã vật liệu: HISFP315, mã SP:ZB-MG67.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật liệu phun LRC-MG70 (dùng để sửa chữa lỗ ra thép tại lò chuyển), mã sp:HISFP430, thành phần: MgO > 72%, CaO < 8%, nhiệt độ chịu lửa:1600-1700 độ C, dạng bột. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vật tư dùng trong ngành đúc: Vật liệu chịu lửa CUARSIL IS 6- 0.6AN có TP chính gồm Sio2, Al2O3, Fe2O3, CAO, dạng bột lẫn hạt. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa (1 Thùng 25 kg)/ FIBER CASTA (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKERHARTH NN95 (MgO-Dif 72%; CaO 21.496%; SiO2 0.887%; Al2O3 0.464%; Fe2O3 5.158%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa cao cấp chịu lửa SUPER#3000, thành phần Alumium 55%, Silicon 35%, loại25kg/thùng, nhà sản xuất KOREA REFRACTORIES CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa (dùng cho lò hơi) (CALDE PC 90U, 25kg/bao, hàng mới 100%, nhà sx: CALDERYS (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa (dựng cho lũ hơi) CALDE (R) CAST LW 134 CO C/G, 25kg/bao, hàng mới 100%, nhà sx: CALDERYS (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa (VL chịu lửa nhôm) mã ZDL-202, vật liệu lót lò trung tính cho nung đúc,tạo khuôn, khay rót ngliệu, làm nóng chảy các hợp kim đồng, Hiệu HONG DA (Al2O3 > 80%,1300-1790 độ) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa AGRS60, 25kg/bao (hàng đi kèm miễn phí), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ALKON (R) CAST 204, (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ASC, thành phần %Al2O367.91%, %SiC9.03%, %C4.51%,%SiO2 13.85%, nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C. NSX: Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ATSR-16C, SPEC: Al2O3 > 75%, BULK DENSITY:2700kg/m3, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bảo vệ thành lò(vật tư xây dựng lò luyện). Hàng mới 100%. SiO2: 51.83%, CaO:19.85%, Al2O3:5.32%, MgO:2.27%, C:15%, Na2O:8%, nhiệt độ 1500 độ C. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bịt lỗ ra gang lò cao 380m3 (BF380), Al2O3>31.6%,SiO2>23.6%,độ chịu lửa >1620 độ C,dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bổ sung thành lò(vật tư xây dựng lò luyện). Hàng mới 100%. SiO2:50%, Al2O3:0.8-0.9%, Cr2O3:32%, C:4%, nhiệt độ:>1730 độ C. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa CALDE (R) CAST M 32 VN (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa CALDE 35 AR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa cao nhôm loại DIPLASTIT B70-6-CN, thành phần Al2O3: 67,03%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng cho nhà máy thép Hòa Phát. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa cao nhôm, dạng bột, mã sp:GB-HNA10, mã vật liệu: HISFP439, thành phần: Al2O3 <75%, SiO2 <15%, nhiệt độ chịu lửa >1650 độ C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR, hàm lượng MgO: 78.57%; SiO2:15.61% chịu nhiệt độ trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. NSX: RHI. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa đáy lò (vật tư xây dựng lò luyện). SIO2:80%, AL2O3:0.8-0.9%, H2O<0.5%, C:4%, nhiệt độ 1730 độ C. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa dùng trong xd lò nung, nhiệt độ chịu lửa 1500độ C, đóng gói 35kg/thùng +-5%, hãng sản xuất Shandong Jinshi high-temperature materials Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa DVM SILICA MIX 5 A 0.6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa GF-13 SPEC: Al2O3 > 70%,BULK DENSITY: 2600kg/m3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ISOPLAST PH61, thành phần chính là Al2O3, TiO2, SiO2, độ chịu nhiệt 1700 độ C, dùng cho lò nung công nghiệp, đóng gói 10kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa loại ANKERFIX CRP-CN, thành phần MgO 94,97%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa loại COMPAC DRY B83P-6-CN, thành phần Al2O3 78,76%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa loại PERMASIT CP3-CN, thành phần MgO 86,67%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa magnesian dạng bột, hiệu: PN-RM2,mã sp:HISFP273,TP:MgO >86%, nhiệt độ chịu lửa 1750 độ C, dùng để xây đáy lò chuyển, Nsx: PUYANG REFRACTORIES GROUP CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa nhôm silicate carbide, thành phần: Al2O3 > 60%, SiC > 5%, nhiệt độ chịu lửa: 1500-1600 độ C, nhãn hàng: LR-TB-HNS10, nsx: BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ở dạng lỏng dùng để bịt vết nứt của máy đúc, loại 3000SW, FC-25107-VC (20kg/ can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RESITECT A83VC-07-DE, (dạng bột, chịu nhiệt độ trên 1600 độ C) 15kg/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTG-Y, dùng cho thùng chứa nước gang, Al2O3+SiO2>65%, độ chịu lửa >1550 độ C, dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTJ-1, Al2O3>72%, SiC+C>20%, độ chịu lửa >1790 độ C,dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTJ-2, Al2O3>70%, SiC+C>15%, độ chịu lửa >1790 độ C, dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTJ-3, Al2O3>65%, SiC+C>10%, độ chịu lửa >1790 độ C, dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;500kg/bag và1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa Silica mix Q16, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa Super 37P, thành phần chính là Al2O3, dùng để xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TAICAST F 44 (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TAICAST PL 170, (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TAIFLOW LB 84,(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa thành lò (vật tư xây dựng lò luyện SiO2: 98.96%, AL2O:0.46%, FE2O3:0.26%, K2O:0.12%, CaO:0.04%,Igloss:0.10%; MgO:0.06%)), độ chịu nhiệt 1750 độ C Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TIXO BOND, thành phần chính là Al2O3, SiO2, ZrO2, độ chịu nhiệt 1750 độ C, dùng cho lò nung công nghiệp, đóng gói 10kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa YH-F16K, SPEC: Al2O3 + SiO2 > 75%,BULK DENSITY: 2700kg/m3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, hàm lượng: AL2O3 >/ 28.7%, Si2O3 69.88%, Fe2O3 >/ 0.8%. Nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, loại ANKERTUN DSR33-TR, thành phần MgO 76.63%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, loại DIDURIT B83-15-CN, thành phần Al2O3: 80.54%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, loại RUBINIT VK3-CN, thành phần MgO 92,67%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa. Thành phần hóa học gồm có: SiO2 12%, Al2O3 65%, Cr2zrOz 8%,C 3%, CaO 10%. Nhiệt độ chịu lửa 1650 độ C (+- 0,08). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt >1700C, Al2O3:48%; ZrO2:30%, Fe2O3: 0.5%, đắp lò thủy tinh sx ống đèn thủy tinh LED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt 43AM (AL2O3:44%,SiO2:51%;Fe2O3:1.5%), mới 100%; miễn phí (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt 43AM(D) (SiO2:49.6%; Al2O3: 44%; Fe2O3:1.5%;SiO2: 51%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vứa chịu nhiệt AGRS60 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt AGRS60 (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vứa chịu nhiệt CX-R T (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt dùng để sửa chữa lò xử lý nhiệt, 20 kg/ can(tp gồm: SiO2:76%; CaO+MgO:22%; phụ gia khác: 2%),nhiệt độ max: 1300độ C Fineflex Bio cast (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt dùng trong lò luyện, chịu được nhiệt độ 1000 độ C của hãng ISOLITE, SX: Nhật Bản, Hàng mới 100% (NEOKOTE- SPG) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt INSULATE làm kết dính gạch trong lò nấu thủy tinh thành phần chính:(SiO2:13.5%AL2O352%ZrO230%Na2O1.3% Others3.2%)-INSULATE MATERIALZR RAMMING MATERIAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt KX-R (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt SILLIMANITE làm kết dính gạch trong lò nấu thủy tinh thành phần chính: (AL2O360%SiO2:38%Fe2O3:0.3%Other:1.7%)-SILLIMANITE SPECIAL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt/ Vữa chịu nhiệt CALDE PATCH PB 78 UCH (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt, dùng trong xây dựng lò nung, chất liệu chính SIO2, 25kg/bao, nsx CALDERYS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt, Refractory Mortar, M80AM(D) 25kgs/bag, thành phần:Al2O3 (2.3%),SiO2 (11.5%),MgO (79.5%),Fe2O3 (2.0%), Nhà sản xuất: The Siam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt. RESITECT K89PCR-03 E10-BE, thành phần theo danh sách đính kèm, Chịu nhiệt độ 1600 độ C. Hàng nhập phục vụ sản xuất. Hiệu RHI AG, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt/Mortar AGRS60, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa cho tường; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa đất sét chịu lửa (clay mortar), thành phần %Al2O349.69%, %Fe2O32.52%, %SiO243.31%, nhiệt độ chịu lửa: 1690 độ C. NSX: Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa xây chịu lửa chuyên dùng của lò nhiệt luyện (thành phần chính oxit nhôm) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa xi măng chịu lửa tạo lớp bề mặt bê tông (Bag/20 kg),Blucem HB55, dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa xi măng chịu lửa:LEZ70448K0025 GREEN MORTAR dùng trong lò luyện thép, thành phần Al2O3: 88.0%, NSX: VESUVIUS, chịu được 1900 độ C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa/ CASTABLE(1 bao 25 kg) (nk) | |
- Mã HS 38160090: Xi măng chịu lửa dùng để xây thành của lò luyện quặng, đóng trong 32 bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160090: Xi măng chịu nhiệt dùng cho lò đúc kiềng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt (xk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa dạng bột Novacast-45LC, đóng bao 500kg/bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa mẫu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa Novacast-80MCF hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu nhiệt (xk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông M250 (chịu lửa) (xk) | |
- Mã HS 38160090: Bê tông, dùng cho xây dựng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa Bluram HS, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa sửa chữa vết nứt bê tông, loại Sika Intraplast Z-HV, 28 bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt CALDE PATCH PB 78 UCH (xk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt(TAICAST 1832T) (xk) | |
- Mã HS 38160090: Vữa xây Samot A hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38170000: Chế phẩm Alkylbenzen đã điều chế làm phụ gia cho dầu bôi trơn- SYNESSTIC 5-189kgs/Drum (nk) | |
- Mã HS 38170000: Hóa chất Linear Alkyn Benzene CAS: 67774-74-7, sử dụng làm ng. liệu để s. xuất bột giặt (hàng mới 100%). Nhà SX: Formosan union chemical corporation. Quy cách đ.gói: NW>19.880 MT/1cont (nk) | |
- Mã HS 38170000: Hỗn hợp alkylbenzene mạch thẳng, dạng lỏng (Tên thương mại: Linear Alkyl Benzene) Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa SL: +/- 5% Đã có KQGĐ: 20/KD4-TH ngày 08/01/2020 (nk) | |
- Mã HS 38170000: Hợp chất alkylbenzen (Renolin Therm 330 S), dùng để gia nhiệt cho hệ thống truyền nhiệt, dùng trong ngành công nghiệp, 1025Ltr/Drum, hiệu: Fuchs, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38170000: LABXXX-1-NN9/ Chất dẫn xuất mạch thẳng Benzen-Linear Alkyl Benzene (KQGD: 456/KĐ4-TH ngày 23/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 38170000: Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1). (nk) | |
- Mã HS 38170000: Linear Alkyl Benzene HMW (LABH)- Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7. (nk) | |
- Mã HS 38170000: M0171/ Dung môi isopar e (nk) | |
- Mã HS 38170000: M0310/ Dung môi ISOPAR E (thành phần chứa Octane 60-70%, Nonane 30-40%) dùng trong sản xuất dây điện, 145kg/1 drum,nhà sx:EXXONMOBIL (nk) | |
- Mã HS 38170000: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- HEAVY-LAB (TP: Liner alkyl benze), Mã CAS: 67774-74-7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38170000: RM Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 (nk) | |
- Mã HS 38170000: SERIOLA AB 200L TOT KR- DẦU TRUYỀN NHIỆT-200 LÍT/ DRUM (nk) | |
- Mã HS 38170000: ISOPAR E FLUID- Dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ, có hàm lượng cấu tử thơm <1% tính theo trọng lượng (Code: C0016) (xk) | |
- Mã HS 38180000: ./ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời*4A000089*.kích thước: 158.75*158.75 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: BYD17TBD/ Tấm bán dẫn Sillicon 156.75PB-PE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: Cell-03/ Tấm bán dẫn silicon (KT: 156.75 x 156.75 mm), dùng sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (nk) | |
- Mã HS 38180000: HTSL00014/ Tấm bán dẫn Silicone, kích thước: 157mm*157mm 5BB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: N041/ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2* 4A000077*(Tấm silic đã được kích tạp thành dạng tấm mỏng),hàng mói 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: NPL86-00-01/ Tấm silicon chưa gia cố (156.75*156.75mm, dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38180000: Silicon đã được kích tạp dùng trong điện tử ở dạng đĩa mỏng, thành phần chính SI (7440-21-3) 99.9%, (25g/PCE), dùng trong lĩnh vực SX thiết bị bán dẫn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: SL001/ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời, kích thước: 156.75*156.75 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: SL003/ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời, kích thước: 158.75*158.75 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: T1M-157X/ Tấm bán dẫn bằng silic đã kích tạp dùng trong điện tử, kích thước: 157mm*157mm/ Wafer (nk) | |
- Mã HS 38180000: T1S-15875X/ Tấm bán dẫn đơn tinh thể bằng silic đã kích tạp dùng trong điện tử, kích thước: 158.75mm*158.75mm/ Mono wafer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn silicon hình tròn, '8'' Flat Wafer, Đường kính 200mm/ Độ dày 725um, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: Tấm mỏng (Al2O3 wafer) bán dẫn Sapphire cho thiết bị đo quang phổ; Part No: K-2IN-SAP; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: Tấm Silicon wafers đả được kích tạp dùng sản xuất pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3, dạng đĩa kích thước đường kính (8-12 inch) x độ dày (0.65-0.75mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38180000: W-3000-0553/ Keo tản nhiệt dùng sản xuất linh kiện điện tử- Coolmag #2(Bi-component A+B) (nk) | |
- Mã HS 38180000: W-3000-0562/ Keo tản nhiệt dùng sản xuất linh kiện điện tử- Coolmag #29 (Bi-component A+B) (nk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0016/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline Silicon), 158.75*158.75mm,158SW C-CGL) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0020/ Tấm silic đơn tinh thể (Loại BXH 158SW) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0042/ Tấm silic đơn tinh thể (điện trở: 0.4-1.1) mã 158SW (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0045/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BCC,điện trở 0.5-3, dầy 170 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0051/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BXH,điện trở 0.5-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0053/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BCC,điện trở 0.5-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0055/ Tấm silic đơn tinh thể(Mono-crystalline Silicon) (158.75*158.75mm,180+-30,158SW 0.5-3 C-CGL) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0056/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline Silicon), 158.75*158.75mm,18030,158SW-0.5-3.0 CXH (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0057/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline Silicon) (158.75*158.75mm,180+-30,158SW 0.5-3 C-CXD) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0060/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BXH1,điện trở 0.3-1.5, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0061/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BXH2,điện trở 0.3-1.5, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0063/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BXH,điện trở 0.3-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0065/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BCC,điện trở 0.3-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0066/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B,điện trở 0.3-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0067/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline Silicon),158.75*158.75mm,180+-30,158SW 0.3-3 C-CGL (GA) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0069/ Tấm silic đơn tinh thể((Mono-crystalline Silicon) (158.75*158.75mm,180+-30,158SW GA 0.3-3 C-CXD) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0072/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BXH1,điện trở 0.5-0.8, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0073/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BXH2,điện trở 0.8-3, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0086/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BSC,điện trở 0.5-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0102/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR-GA (Loại A,điện trở 0.4-1.1, dầy 180 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0105/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại B-BXH,điện trở 0.8-1.2, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0107/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại B-BSC,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0108/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại B-BXH,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0109/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại B-BGL,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0110/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại B-BCC,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0126/ Tấm silic đơn tinh thể((Mono-crystalline Silicon), (158.75*158.75mm,180+-30,158SR GA 0.3-1.5 C-CGL) (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0131/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại B-BXH,điện trở 0.3-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0132/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B-BSC,điện trở 0.3-3, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0133/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại A,điện trở 0.3-0.4, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0134/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại A,điện trở 0.4-0.7, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0135/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại A,điện trở 0.7-1.1, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: 04.03.0136/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại A,điện trở 1.1-1.5, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38180000: Đĩa bán dẫn/ (xk) | |
- Mã HS 38190000: 0110000130:Dầu phanh DOT4 (1L/Can), (Dầu bôi trơn có chứa Hàm lượng Bitum < 70%), phụ tùng xe ô tô Hyundai ALL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực chống cháy Reolube Turbofluid 46 SJ. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực Hydol Haw đi từ hợp chất glycol (CAS: 57-55-6) dùng cho sự truyền động thủy lực, (200 lít/thùng/5 thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: CHẤT TẨY MÀU HỮU CƠ DECOLOR COAGUANT RAT 630, 200KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: CS-BRAKEFLUID/ Dầu phanh BRAKE FLUID- BRAKE FLUID DOT4 (1 PCE 1 LIT), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38190000: DẦU NÉN LỰC PHUỘC SAU (01309-01), KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3279/24.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu Phanh đi từ Glycol Kixx BRAKE DOT 3_24/0.5L BX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu phanh DOT4 500 ML, PN: 220179453, hãng sx: Bendix, nhãn hiệu Bendix, chiết xuất sinh học, hàm lượng bitum <70%, dùng cho xe ô tô, xe máy, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu phanh dùng trong ô tô (không chứa hàm lượng bi-tum) B-303 (200L/Thùng), là chất lỏng dùng cho bộ hãm thủy lực đi từ dẫn xuất của poly(etylen glycol). Hiệu KUKDONG, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu phanh MAZDA (DOT3), không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (Dung tích 0.33L/ Lọ)/ Hãng sản xuất CCI, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu phanh SAFEBRAKE 16M (DOT4), không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (Dung tích 207L/ thùng)/ Hãng sản xuất CLARIANT, hàng mới 100%,mã CAS:310-287-7,110-97-4 (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu tăng áp- GEL FLUID, Sản phẩm chứa dưới 70% tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. (Dùng trong bộ hãm thủy lực của máy ép đế giày), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu Tectyl Safe 38 (200 lít/phuy) (ISO VG-38, Tectyl Safe 38, TECTYL) (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu thắng dùng cho xe môtô/ Dot 3 & 4 12x0.5L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực chống cháy FUCHS HYDROTHERM 46M (Thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70 %) (40 Drum), (1 Drum 205Lit) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực của thiết bị lấy mẫu (30 Gal 114 lít)- A2004049000 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38190000: dầu thủy lực dùng nén đầu phun đúc đế giày chứa dưới 70% trọng lượng dầu MEEC TOOL/ HYDRAULIC OIL NO 68 (1 DRUM 200L) VT CONSUMABLE (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực HYDRAULIC SYNFLUID 14, dùng cho máy sản xuất nắp nhựa. đóng gói 25 lít/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38190000: Dung dịch thủy lực Oceanic HW525, 205L/thùng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38190000: GM50-008/ Chất lỏng thuỷ lực Quintolu Bric 888-46 (thành phần gồm: các este hữu cơ và phụ gia, 180kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38190000: HBF 3 16B05L TOT SG- DẦU PHANH- 0.5 LÍT/BÌNH * 16 BÌNH/THÙNG- 1 UNK 9.544 KG, 28 UNK 267.232 KG. (nk) | |
- Mã HS 38190000: HBF 4 16B05L TOT SG- DẦU PHANH- 0.5 LÍT/BÌNH * 16 BÌNH/THÙNG- 1 UNK 9.624 KG, 120 UNK 1,154.88 KG. (nk) | |
- Mã HS 38190000: HBF4 208L TOT SG- DẦU PHANH- 208 LÍT/ PHY- 1 UNK 231 KG. (nk) | |
- Mã HS 38190000: HYDRANSAFE HFC 146 208L TOT C1- DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC- 208 LÍT/ PHY, 1 UNK 249,6416 KG, 20 UNK 4992,8 KG. (nk) | |
- Mã HS 38190000: HYDRANSAFE HFDU 46 208L TOT MY- DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC- 208 LÍT/ PHY (nk) | |
- Mã HS 38190000: HYDRANSAFE HFDU 68 208L TOT MY- DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC- 208 LÍT/ PHY- 48 UNK 10082.9 KG (nk) | |
- Mã HS 38190000: NK81L/ Dầu làm mát cho máy gia công cắt gọt kim loại NK81L(4C383) 200L/Drum(thành phần chứa CH3N(C2H4OH)2 10-30% (Methyldiethanolamine), CAS: 105-59-9, có dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ). (nk) | |
- Mã HS 38190000: Nước làm mát dùng cho trục chính của máy gia công kim loại (1 lít/ 1 chai). (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38190000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Dầu phanh 340g/ tuýp, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:41800772 (nk) | |
- Mã HS 38190000: TH0013/ Dầu Tectyl WL 68A (200 lít/phuy) (nk) | |
- Mã HS 38190000: TH0013/ Dầu thuỷ lực AW-46 (200 lít/phuy) (nk) | |
- Mã HS 38190000: TO67/ Chất lỏng thủy lực Hydol Haw (200 lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38190000: VTTHMM-30/ Nhớt Tellus S2 MX 32- 20L (20 lít/xô) dùng trong hệ thống thủy lực (nk) | |
- Mã HS 38190000: VTTHMM-30/ Dầu bôi trơn SHL SYNTHDRO 32AW (20L) (20 lít/can) dùng trong hệ thống thủy lực (nk) | |
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thuỷ lực Quintolubric 888-46 (180 kg/thùng), mã GM50-008, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu Tectyl WL 68A (200 lít/phuy) (chế phẩm đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực 200 liters/drum, WL 68A, TECTYL) (xk) | |
- Mã HS 38190000: Dầu thuỷ lực AW-46 (chế phẩm đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực 200 l/drum, AW46, OIL KOREA) (xk) | |
- Mã HS 38200000: (9795) Dung dịch khóa ống thông tĩnh mạch trung tâm dùng trong thẩm tách máu (Dung dịch chống đông, kháng khuẩn, dùng trong lọc máu cấp cứu)-CitraSeal 46,7% MPC 5 ML RoW. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: ./ Nước làm mát 18L/ thùng. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 38200000: 0242/ Chất làm mát sau tôi luyện T4 (AQUA QUENCH 251) (nk) | |
- Mã HS 38200000: 07050618/ Dung dịch làm mát Showbrine SLP (chứa: 1,2-Propanediol 61-64%, nước 31-34%) dùng cho máy chụp sáng ADEX 2, P/N: X0AE342080001 (1can21.4 kg) (nk) | |
- Mã HS 38200000: 1052000-S125559-YS303-1/ Nước làm mát cho động cơ máy thủy ELC, thùng 210 lít (nk) | |
- Mã HS 38200000: 1052000-S125594-YS303-1/ Nước làm mát cho động cơ máy thủy ELC, thùng 210 lít (nk) | |
- Mã HS 38200000: 1052000-S125594-YS354-1/ Dung dịch nước làm mát cho động cơ máy thủy ELC, thùng 210 lít (nk) | |
- Mã HS 38200000: 151X1220PX02PC01.|DM/ Dung dịch làm mát động cơ Glysantin G05 (200L/phuy) (nk) | |
- Mã HS 38200000: 24005001/ Nước cất nước châm bình Acquy sử dụng cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: 40039/ Nước làm mát động cơ loại Coolant 5ltr blue G11, 5 lít/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: 513320-S3784-26/ Dung dịch chống đông nước làm mát động cơ hiệu Glycol (nk) | |
- Mã HS 38200000: 513846/ Chất phụ gia POLYCOAT MSN chất chống thấm, thành phần C7H8, mã cas: 108-88-3 (nk) | |
- Mã HS 38200000: 515013-S3754-39/ Dung dịch chống đông nước làm mát động cơ hiệu Glycol (nk) | |
- Mã HS 38200000: 515014-S3754-135/ Dung dịch chống đông nước làm mát động cơ hiệu Glycol (nk) | |
- Mã HS 38200000: 57180997-GLYSANTIN G05 YE DE 5OC 210L 1A1. Chế phẩm chống đông và chất lỏng khử đóng băng đã điều chế. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: 8-36-005-11/ Chất chống thấm cacbon-STOP OFF PAINT FOR GAS CARBURIZING 401 (nk) | |
- Mã HS 38200000: 93742646- Nước làm mát động cơ (chất lỏng chống đông) (2 lít/ hộp), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: AZ054/ Chế phẩm chống đông (Chất Siêu làm mát 38459582), dùng cho máy nén khí trục vít, 20Lit/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Bộ kit chất 7377 PPD A dùng làm chất chống đông cho dầu thô, 128 lọ x 0.5 oz/lọ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Bộ kit chất 7377 PPD B dùng làm chất chống đông cho dầu thô, 80 lọ x 0.5 oz/lọ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất chống đông cứng/ Anti-Piping Compounds/ Al, Si, Na3AlF6, MnO2/Cas: 7429-90-5, 7631-86-9, 15096-52-3, 1313-13-9 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất chống đông dùng cho máy in Mimaki (gồm 2 bình loại 1 lít)- SPC-0394. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất chống đông,ổn định tạo dung dịch khoan (thành phần: Polythylene Glycol. Cas:68037-05-8, 60-100%; Isopropanol. Cas67-63-0; 10-30% Alcohols,C6-10,ethoxylated: Cas 70879-83-3, 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất làm mát động cơ ZOK 27 CONCENTRATE.25 L/Pail, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất làm mát Floc 90; 1gallon/chai, Part No: AST-CHM-100111.1; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất làm mát máy làm lạnh 2.5 Galông/thùng, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất làm mát- Ultra Coolant, item: 38459582, 20 lít/thùng, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất lỏng chống đóng băng cho máy cắt lạnh vi phẫu Tyfoxit F50, Part No.19460, 1 lít/chai, hàng mới 100%, hãng sx: Thermo Shandon Ltd. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất RE33064PAO dùng làm chất chống đông cho dầu thô, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chất RE34341PAO dùng làm chất chống đông cho dầu thô, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (20 lít/thùng) 38459582 dùng cho máy nén khí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (Chất Siêu làm mát 38459582), dùng cho máy nén khí trục vít, 20Lit/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (làm mát máy) Coolant (thành phần: Distilled Water 70-75%, Propylene glycol 25-30%), 700ml/lọ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông đã điều chế (P/N: 0448124-F) dùng làm mát cho máy LDI, Hãng sản xuất Nalco, 5 lít/Can. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông dạng lỏng(dung dịch làm mát động cơ xe ô tô): Ethylene Glycol(C2H6O2), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông để phá bọt dùng trong công nghiệp giấy AmiDefoam 5022 (CAS: 112-92-5) (F.O.C). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông- ENERGY HEAVY- DUTY ANTIFREEZE, 50/50 PRE- DILUTED (RED), 5 GALLON PAIL(CAS NUMBER:107-21-1;19766-89-3; 111-46-6) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông ZITREC. Hãng sx: FRAGOL AG. Dùng để làm mát máy trong công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông, dùng để chống ăn mòn cho chi tiết máy tiếp xúc với chất lỏng bằng nước/CORROSION PROTECTION_ANTIFROGEN_L; P/N: 50190870; MFR:KHS bảo vệ cho phụ tùng của máy thổi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông, làm mát động cơ xe BMW, loại 1,5 Lít/Bình, mới 100%_Mã số: 83 51 2 355 290 (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm lạnh đi từ dẫn xuất glycol POLYALKYLENE GLYCOL UCON QUENCHANT A (phuy 224 kg) hàng mới 100%.Hãng sx Dow Chemicals. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm mát cho động cơ, ORYX ANTI FREEZE COOLANT, Hiệu: ORYX, 4 lít/ can, 6 can/ thùng, hàm lượng Bitum > 70%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm mát chống đông T30 89235436, 5 lít/can, 4 can/thùng. Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm mát động cơ cho tổ máy phát điện, dựa trên ethylene glycol, ở dạng lỏng, thùng 18L, Glassy 80/ JP (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm truyền nhiệt, thành phần chính là Benzyltoluene, cis 1,2- Diphenylethylene, Dibenzytoluene- JARYTHERM BT 06- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Chống đông Mobil Antifreeze 4L (Thành phần chủ yếu: Ethylene glycol 4l/can) (nk) | |
- Mã HS 38200000: COOLELF AUTO SUPRA-37- C 208L TOT C- DUNG DỊCH LÀM MÁT- 208 LÍT/PHY.(1 UNK (PHY) 254 KG), 6 UNK 1522.84 KG. (nk) | |
- Mã HS 38200000: CS-KH5000/ Nước làm mát đông cơ Anticorrosive for Water Cooling/ Item No. KH5000 (10 liter/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dầu làm lạnh RL-32H/ VN (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dầu thủy lực CPC WG,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là chế phẩm làm mát đi từ dẫn xuất ethylen glycol và phụ gia,Hàng mới 100%,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: DD làm mát động cơ k chứa dầuHONDA 11LLC GB.Hiệu CCI,Ethanediol 89-95%,CAS:107-21-1;water3-5%,CAS:7732-18-5;Potassium Hydroxide:<4%,CAS:1310-58-3;Phosphoric Acid:<2%,CAS:7664-38-2(200L/thùng).PP honda (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch chống đông của máy quấn băng silicol (500ml/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát COOLANT & ANTIFREEZE code RP714W51- RP MOTO COOLANT & ANTIFREEZE 50% CP-1. Packing 12 x 1L, 116 bundles. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát CYCLONFLU LL (G12+), nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JC02509, chai 1 Lít, 12 chai/ thùng, 20 thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát động cơ đã được pha sẵnYamaha(L215-40%)(hỗn hợp của ethylenglycol và muối của axít vô cơ dùng làm mát động cơ) (Dung tích1L/Lọ)/HSX CCI,hàng mới 100%,PTPL số:843/CNHP-NV,CAS:107-21-1 (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát máy in gạch men INNOVATEK PROTECT IP 20L- 4250203, thành phần gồm 99% Ethanediol + 1% 2-ethylhexanoic acid, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch nước làm mát cho động cơ. Chất chống đông. COOLANT ADDITIVE YUKO ANTIFREEZE-40 (GREEN). Hiệu: YUKO. 10 lít/can x 2 can/thùng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch vô khuẩn để khóa ống catheter để ngăn tình trạng đông máu và nhiễm khuẩn huyết (Catheter lock solution: Citra-lock 4%), (20 ống/ hộp). Hàng mới 100%. HSX: Dirinco B.V (nk) | |
- Mã HS 38200000: Hóa chất tẩy rửa cáu cặn Green CX 340, TP: 1-2-3 Benzotriazole, Sodium Nitrile, Carboxylic acid polymers, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Linh kiện máy chế biến gỗ: Nước làm mát. Code: H2161H0022, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: LQY/ Nước làm mát, dùng cho xe địa hình; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: M1795467A/ Chế phẩm chống đông keo D-32 <15KG> (nk) | |
- Mã HS 38200000: MA-CHE-040/ Dung dịnh nước làm mát động cơ P/N: 51189990- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) | |
- Mã HS 38200000: NL08/ Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng để chống dính (Anti blocking) (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước Giải Nhiệt (Duralife Pre-Duluted Green 50/50 Antifreeze/ Coolant) (208 lít/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt 0.5L 10NT1, hiệu Honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt động cơ, (1 bình1 pce,1pce1 lit). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt dùng cho xe tải, máy công nghiệp, tàu ghe, hiệu SAKURA (dạng loãng đã pha sẵn 30% tinh chất lạnh, 70% nước), 4lít/can, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước Giảm Nhiệt Động Cơ Ôtô 907-HD: (FREEZETONE RADIATOR COOLANT RED 6/1gl), (3.79 lít/can x 6 can/thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước giảm nhiệt dùng cho xe ô tô-Prestone Command 3.78 lít/chai, AF1100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (4 lít)/ KQ800255N4- phụ tùng xe ô tô Nissan All 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (chống đông) dùng cho máy cộng hưởng từ- (PCE binh 1 gallon) (BODY COIL COOLANT, IN INDIVIDUAL IN INDIVIDUAL PACKAGING)- Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (dùng cho động cơ) Delo ELC Anti-Freeze Coolant, thành phần: Ethylene Glycol, Sodium 2-ethylhexanoate, Sodium Nitrite. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (hỗn hợp Ethylene Glycol và muối của xít vô cơ), dùng cho xe nâng, Hàng mới 100%, 500 ML/ lon (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát cho động cơ đốt trong, ALPINE C12, 1.5 Ltr, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nưóc làm mát chống đông: C0CLRAD0000000J (dùng cho xe cạp đất, máy ủi hiệu SAKURA) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát đ/cơ 4l/bình (chế phẩm ch'/đông) (CAS 1310-58-3, 7664-38-2,...) MZ313950 nguyên vật liệu phụ xe ô tô hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát DCA4, 1 can 3.8L (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ (18 lít/ can), SYCG-AF-NACCNK, dùng cho máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ máy uốn TruBend (10l/Can), 2041362, Nhãn hiệu: Rittal hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ ô tô (1L); Radiator Antifreeze Coolant Red- 32046E.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ Toyota COOLANT (1 thùng 12 chai, 1 lít/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ, CHỐNG ĐÔNG-HAVENS COOLANT PREMIX 33%, 6X4L, Hiệu: HAVENS, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát dùng cho xe môtô/ Motocool Expert-37 C 12 x 1L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát dung tích 500ml/lon hàng mới 100% hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước Làm Mát Máy 31276_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát máy nén khí (92837095)-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát máy và chống đông, mã AF2033, hiệu Prestone, đóng gói 3,78L/can, 6 can/thùng, giúp hệ thống làm mát ô tô chạy hiệu quả. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát máy vi tính EK-CryoFuel Acid Green (Premix 1000mL),Thành phần: sodium 2- ethylhexanoate 0,1-1%; Pure Water; Đóng chai nhựa.) (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước lám mát P502648- Phụ tùng máy xúc (1 can 5 lít). Hãng sản xuất: Donaldson. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát và chống đông động cơ pha sẵn 1L 6924 hiệu Liqui Moly,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, 4 lít/ chai, dùng cho tổ máy phát điện với động cơ diesel, mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, dạng chất lỏng màu hồng, bao gồm 48% chất chống đông Ethylene glycol, dùng cho động cơ xe ô tô (Super Long Life Coolant 50% Pink) DI261475-0030/DI261475-00302D,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát: Antifreeze, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: ANT005, loại 5 lít/can, 20 lít/thùng, 40 thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát: S-OIL SUPER COOLANT (3 lit/bình, 4 bình/thùng), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát_90936_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Nước mát động cơ- ENI ANTIFREEZE BIKES 1LT (1lít/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: P/N: 93742646-nước làm mát động cơ (chất lỏng chống đông) (2 lít/ hộp), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA C140, CRUZE, ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Phụ gia cho hệ thống làm mát động cơ-1.89l/can-DCA65L-Hàng mới 100%- Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 38200000: Phụ tùng xe nâng- Nước làm mát. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 38200000: Phụ tùng xe nâng: Nước làm mát Hyundai; 1 PAIL 20 LITER; 10181-20L-W50; MỚI 100%; SỐ LƯỢNG: 5 PAIL (nk) | |
- Mã HS 38200000: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-24TON-HYUNDAI-Nước làm mát máy,10 lít/thùng-08100-84EA0 (nk) | |
- Mã HS 38200000: PR-MC-000956/ 619-591-724: Nước làm mát Coolant 900ml, hàng mới 100%/ US (nk) | |
- Mã HS 38200000: RADICOOL SF PREMIX, 12x0.5L/CNTS- Chất làm mát (nk) | |
- Mã HS 38200000: RADICOOL SF PREMIX, 200L/DRUM- Chất làm mát (nk) | |
- Mã HS 38200000: S010-000358/ Nước làm mát máy, màu đỏ Turbo Radiator Coolant (nk) | |
- Mã HS 38200000: Tinh chất nước làm mát(chế phẩm chống đông và chất lỏng khử đóng băng đã điều chế). Hiệu Valeo, can 1 lít. Model:VL559115.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38200000: VA1863/ Chất làm mát(Chất chống đông) items: 38459582, dung tích 20 lít/thùng, nhãn hiệu: Ingersoll Rand, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Vật tư tiêu hao: Nước làm mát động cơ (1 chai 1,5 lít), part no: GA13A8JM1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: Vật tư tiêu hao:Nước làm mát động cơ (1 chai 1.5 lít), part no: GA13A8JM1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38200000: VT11/ Chất lỏng CD-209 dùng để làm mát và bôi trơn cho dây cắt (Ethoxylated-2,5,8,11-Tetramethyl-6-Dodecyn-5,8-Dio:10-20%;Polyethylene-polypropylene glycol:25-35%;water:50-65%), mới 100%(02.01.0229) (nk) | |
- Mã HS 38200000: VTTHMM-26/ Chất tẩy rửa G391000078 (nk) | |
- Mã HS 38200000: 619-591-724: Nước làm mát Coolant 900ml, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Antifreeze/coolant:Nước làm mát gốc MEG mã CAS: 107-21-1, hãng Prestone, đóng gói 2 lít/chai, dùng làm mát động cơ ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Chất làm mát, items: 38459582, dung tích 20 lít/thùng, nhãn hiệu: Ingersoll Rand, kích thước: 30x24x40cm, linh kiện dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (dung dịch làm mát) 24061624. Hàng mới 100%. (1 thùng 15 lít) (xk) | |
- Mã HS 38200000: Dầu làm mát động cơ (xk) | |
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát P/N:DCA65L,hãng sản xuất: FLEETGUARD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II: Dung dịnh nước làm mát động cơ P/N: 51189990, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt DCA65L (1.89lít/bình) phụ tùng máy phát điện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát Delo ELC Anti-Freeze Coolant.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát xe máy, ô tô màu đỏ Turbo Radiator Coolant (xk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, 4 lít/chai, dùng cho tổ máy phát điện với động cơ diesel, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát,mã:TY26576-dùng cho máy kéo John Deere 6603 120 Hp.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: 064-PA0019 MacConkey Agar (hộp/20plates) môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 064-PA0034 XLD agar (hộp/20plates) môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 064-TA1198 Rappaport Vassiliadis Broth (RV broth) (hộp/20tubes) môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 064-TA2147 Tryptic soy broth (hộp/20tubes-1tube/9ml) môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1/ Môi trường Contact. A. Tr. Soy-RT [Heipha 1.46240.0020] (hộp/20đĩa), cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1/ Môi trường Tryptic Soy Agar- ICR [Heipha 1.46001.0020] (hộp/20đĩa), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1043-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh MRS Agar (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1056-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Standard Methods Agar (PCA) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1074-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh TCBS Agar (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1076-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh TTC Chapman Agar (Lactose Agar TTC With Tergitol 7) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1093-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Violet Red Bile Agar With Lactose (VRBL) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1102-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Cetrimide Agar Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1114-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tetrathionate Broth Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1134-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Sabouraud Dextrose Agar + Chloramphenicol (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1141-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Listeria Agar Base Palcam (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1153-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Pseudomonas CN Agar Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1161-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Dichloran Glycerol Agar (DG 18) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1183-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Listeria Half-Fraser Broth Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1190-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh TGEA Medium (Tryptone Glucose Yeast Extract Agar) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1208-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lysine Decarboxilase Broth (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1235-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Phenol Red Dextrose Broth (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1310-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lauryl Sulfate Broth (Lauryl Tryptose Broth- LTB) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1405-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Saline Peptone Water (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1414-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Rappaport Vassiliadis Broth (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1431-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh MRS Broth low pH (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1508-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Thioglycollate Fluid Medium (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1520-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium N1 (SEED Agar) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1525-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium N 12 (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1526-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Gelatin Lactose Medium (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1528-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium N 11 (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1600-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Meat Peptone (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 1800-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh European Bacteriological Agar (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 2017-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Acetamide Broth Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 4/ Môi trường Motility test media [Q10] (hộp/20 ống), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 5/ Môi trường NaCl Peptone Broth 9ml [1.46327.0100] (hộp/100pc), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 5129-R9 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tellurite Egg Yolk Emulsion (100ml/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 6/ Môi trường Tryptic Soy Broth TSB [1.05459.0500] (500g/chai), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: 6004-99 Môi trường nuôi cấy vi sinh Palcam Listeria Selective Supplement (10lọ x 17.5mg/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: 6004-R9 Môi trường nuôi cấy vi sinh Palcam Listeria Selective Supplement (10lọ x 17.5mg/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Chai chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật Tryptic Soy Broth acc EP+USP, dùng trong sản xuất hoá chất 100ml (nk) | |
- Mã HS 38210010: Chất bổ sung cho môi trường CCDA kiểm tra vi sinh trong phòng kiểm nghiệm(CAS 302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: CHẤT BỔ SUNG CHỌN LỌC CHO MÔI TRƯỜNG THẠCH NUÔI CẤT VI SINH VẬT CHROMOCULT LISTERIA AGAR SELECTIVE-SUPPLEMENT LYOPHILISATE DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHẾ 5 L LISTERIA SELECTIVE AGAR(10VIALS/HOP)(CAS 3374-05-8) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Chất bổ sung dinh dưỡng và tăng sinh trưởng cho Salmonella hiệu 3M,loại SESUP001,dùng làm môI trường nuôI,cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm thực phẩm,1g/lọ,3M ID số 70200774357 (nk) | |
- Mã HS 38210010: Chất môi trường- GTetrathionate Broth Base 500g, Code NCM0143A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: CHẤT MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38210010: Chất nền nuôi cấy vi sinh vật (Bùn vi sinh), dùng trong hệ thống xử lý chất thải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Cont. A. Tr. Soy-RT EP+USP 235e-20p Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, Cont. A. Tr. Soy-RT EP+USP, 20 đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, Contact A. Tr. Soy w. LTH-RT, 20 đĩa, mới 100%% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Dung dịch đệm SEB500 dùng làm môi trường nuôI, cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm thực phẩm, 500g/chai, 3M ID số 70201173708 (nk) | |
- Mã HS 38210010: Mẫu vi khuẩn Herpetosiphon giganteus dạng bột, thu được bằng phương pháp sấy đông khô, NCC: LEIBNIZ-INSTITUT DSMZ GMBH, dùng nghiên cứu và giảng dạy trong phòng thí nghiệm của viện- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Mẫu vi khuẩn Ktedonobacter racemifer dạng bột, thu được bằng phương pháp sấy đông khô, NCC: LEIBNIZ-INSTITUT DSMZ GMBH, dùng nghiên cứu và giảng dạy trong phòng thí nghiệm của viện- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Meat liver agar for microbiology môi trường nuôi cấy vi sinh, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: MILLIFLEX AGAR CASSETTE (SABOURAUD CHLO) Đĩa Milliflex chứa môi trường nuôi cấy vi sinh SDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường chuẩn bị sẵn MacConkey II Agar,Code:221172,20 đĩa/ hộp,HSD:04.08.2020,NSX: Becton, Dickinson andCompany, BD DiagnosticSystems,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường đã điều chế dùng nuôi cấy vi sinh(dùng trong phòng thí nghiệm,không dùng trong y tế):AgarCult Bacitracin supplement.10 lọ/hộp.hạn sữ dung:15/12/2020..mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường dạng bột đông khô nuôi cấy vi sinh CEFASE-80- Cephalosporinase, 800 IU/lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY ALKALINE PEPTONE WATER DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CASNot hazardous) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy ANTIBIOTIC AGAR NO. 1, dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy BAIRD-PARKER agar đáp ứng theo ISO 6888 và FDA-BAM dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS7447-41-8) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy BILE AESCULIN AZIDE AGAR, THEO ISO 7899-2, dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS26628-22-8) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trương nuôi cấy BPLS agar modified Brilliant-green phenol-red lactose sucrose agar modified, dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm500G/CHAI (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy CETRIMIDE AGAR PSEUDOMONAS SELECTIVE AGAR BASE DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS57-09-0) (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY COLIFORM AGAR DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI KHUẨN CHROMOCULT, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG Y TẾ(500G/CHAI)(CAS127-17-3) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy dạng dung dịch D pha loãng hoặc hòa tan mẫu dùng trong phương pháp kiểm tra mẫu vô trùng, giới hạn nhiễm vi sinh trong kiểm nghiệm vi sinh vật,300ml/chai,4 chai/hộp,không có mã CAS (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy Deoxycholate lactose agar for microbiology, phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Differential reinforced clostridial broth (DRCM) dùng trong phân tích vi sinh, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 7681-57-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy đổ sẵn Helicobacter Agar, modified,Code:254430,20 plates, HSD24.06.2020,NSX: Becton Dickinson GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY EC BROTH DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH (CAS 302-95-4)(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy EGG YOLK EMULSION STERILE, Dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (10X100ML/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy EMB agar for the detection and isolation of pathogenic Enterobacteriaceae, Phân tích vi sinh, sử dung trong phòng thí nghiệm (CAS 77-86-1)(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Envirocheck Contact TVC (Total Viable Counts) dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy FLUID THIOGLYCOLATE MEDIUM, dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 367-51-1) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Hektoen enteric agar, dùng để phát hiện khuẩn đường ruột gây bệnh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 302-95-4)(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy Lactose broth for microbiology, dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy LB broth (MILLER), dùng trong phân tích vi sinh, chất thử cho nghiên cứu và phát triển, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Listeria Selective Agar Base acc. OTTAVIANI and AGOSTI (ISO 11290) Chromocult(R), phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 7447-41-8)(500G/CHAI)(CAS7447-41-8) (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MACCONKEY AGAR DÙNG ĐỂ PHÂN LẬP SALMONELLA, SHIGELLA VÀ COLIFORM BACTERIA, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MEMBRANE-FILTER ENTEROCOCCUS SELECTIVE AGAR TH DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS 26628-22-8) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy m-ENDO agar LES dùng cho vi sinh, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 569-61-9) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy MOSSEL broth Enterobacteriaceae enrichment broth acc. to MOSSEL phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy MRS BROTH LACTOBACILLUS BROTH THEO DE MAN, ROGOSA VÀ SHARPE dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS3012-65-5) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy MTSB-BROTH WITH NOVOBIOCIN dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MULLER-KAUFFMANN TETRATHIONATE NOVOBIOCINE ENRICHMENT BROTH THEO ISO DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY NUTRIENT AGAR DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy OGYE AGAR, tiêu chuẩn ISO, dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy ORANGE-SERUM AGAR dung trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Peptone water (buffered); acc. to ISO 6579, Phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Plate count agar Casein-peptone glucose yeast extract agar, dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy R2A Agar for microbiology (500G/CHAI) phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy RAMBACH(R) agar for the identification of Salmonella dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(4X250ML/HOP)(CAS302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Selenite cystine để làm giàu salmonellae, Dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong kiểm nghiệm(500G/CHAI)(CAS 10102-18-8) (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy TCBS agar for the isolation and selective cultivation of Vibrio cholera, phân tích vi sinh, sử dụng trogn phòng thí nghiệm (500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy TGE AGAR TRYPTONE GLUCOSE MEAT EXTRACT AGAR dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy Tryptic soy agar Casein-peptone soymeal-peptone agar for microbiology (According harm. EP/USP/JP and ISO), dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy TSC AGAR TRYPTOSE SULFITE CYCLOSERINE AGAR (BASE) dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 7681-57-4)(500G/CHAI)(CAS7681-57-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy UREA AGAR (BASE) THEO CHRISTENSEN, dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy vi sinh (không dùng trong bộ thử nghiệm nhanh) BACTO MALT EXTRACT 500G, Batch: 9239948, HSD: 30/03/2023, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuoi cấy vi sinh Columbia Blood Agar (mã: A16), đĩa 15x100mm quy cách: 10 đĩa/gói. Hãng: Hardy-Mỹ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trướng nuôi cấy vi sinh EE Broth-MOSSEL (acc. harm. EP/USP/JP) Enterobacteriaceae Enrichment Broth-MOSSEL dùng trong phân tích vi khuẩn, sử dụng trong phân tích, kiểm nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trương nuôi cấy vi sinh Rappaport-Vassiliadis Salmonella Enrichment Broth (acc. harm. EP/USP/JP) dùng trong nghiên cứu và phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy VRB (Violet Red Bile Lactose) đáp ứng theo chuẩn ISO 4832 và FDA-BAM dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy YEAST EXTRACT AGAR THEO ISO 6222 và chuẩn quốc gia Thụy Điễn SS 028171 dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy YGC agar Yeast extract glucose chloramphenicol agar FIL-IDF, phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 56-75-7)(500G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường sản xuất vacxin TCM-199, hãng sx: NISSUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD, nước sản xuất: JaPan, 500g/gói (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường thạch dinh dưỡng NPS&gridded MF, 100 cái/hộp,dạng rắn, trọng lượng:0.5g/cái, môi trường đã điều chế để nuôi cấy vi khuẩn,mã 14063--47------N,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường thạch nuôi cấy vi sinh vật BPLS agar dùng để phân lập Salmonella, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường thạch pha sẵn Columbia Agar with 5% Sheep Blood,Code:221165,20 đĩa/ hộp,HSD:05.09.2020,NSX: Becton, Dickinson andCompany, BD DiagnosticSystems,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Brilliant Green Bile 2% Broth- 500g, (Chai 500g), Code NCM0048A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Buffered Sodium Chloride-Peptone Broth 500g (Chai 500g), Code NCM0156A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Môi trường dùng để lưu trữ chủng vi sinh,80 ống/hộp, mỗi ống 2ml, Cat.No: CRYO80/M, xuất xứ: Mast-UK (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh E.coli 0157:H7-Agar sử dụng kiểm tra E.coli trong phân tích vi sinh trong phòng thí nghiệm (500G/CHAI)(CAS 302-95-4) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Lactose broth 500g, (Chai 500g), Code NCM0005A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Less Plus 500g, (Chai 500g), Code 9880A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: NaCl Peptone Broth 9ml 1934r-100p Ống chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, NaCl Peptone Broth 9ml dùng trong kiểm nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: NCEV-N-1340 (Hóa chất Nutrient 40%) (Chất dinh dưỡng (C6H10O5)n) (20 kg/ can) (nk) | |
- Mã HS 38210010: Nguyên liệu vi sinh xử lý nước thải dùng trong công nghiệp (SCD ProBio Balance Plus- 1 liter), đóng gói 1 can 4 lít, Lot Code: T130-263-1101, NSX 11/02/2020, HSD 11/02/2023, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: R2A Agar- LI EP 30ml 0178e-20p Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, R2A Agar- LI EP 30ml, 20 đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: Sản phẩm phòng thí nghiệm: Môi trường nuôi cấy vi sinh TITAN- ALOA LISTERIA AGAR BASE (L.MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) (500g/chai) _ TM 1443. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210010: SDA Contact w. LTHTh- ICR 25130e-200p Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, SDA Contact w. LTHTh- ICR, 200 đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: Tr. Soy Cont. A w. LTHTh-ICR 2283e-200p Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, Tr. Soy Cont. A w. LTHTh-ICR, 200 đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210010: TRYPTIC SOY AGAR + LECITHIN+TWEEN 80 (500g/chai)-, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Vi sinh microbelift IND (xử lý nước thải, cải thiện môi trường, không dùng trong nuôi trồng thủy hải sản), (1 gallon 3.785 Liter) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Vi sinh xử lý nước thải trong công nghiệp (BCP 655); Quy cách đóng gói: 10 kg/thùng; LOT CODE: 20085-01. NSX:11/05/2020. HSD: 2 năm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: 0/ (W40500344) Vi sinh sử lý môi trường nước CLEAN WATER N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10017: HYASE-10X TM: (036563): Môi trường chứa Hyaluronidase 5x0.1ml/bộ, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới100%. HSD: 21/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10029: OVOIL TM:(508597) Môi trường dùng để phủ đĩa nuôi cấy 100ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD:03/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10029: OVOIL TM:(508610) Môi trường dùng để phủ đĩa nuôi cấy 100ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 10/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10064:HSA-solution TM (036077): Dung dịch Albumin huyết thanh người 10ml/ hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 12/10/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10069: G-RINSE TM:(508570) Môi trường làm sạch cổ tử cung. 125ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%, HSD: 04/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10074: G-PGD TM (037261): Môi trường sinh thiết phôi 10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. HSD: 11/08/2020,. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10085: EmbryoGlue R (037039): Môi trường chuyển phôi 10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, công ty vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%.Hạn sử dụng: 03/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 101/ Bộ kit môi trường đông phôi nhanh Vitrification kit (1.0ml ES x 1 vial, 1.0ml VS x 2 vials, 4 cryotecs, 3 Vitri Plates), code: 101, hàng mới 100%, Hãng SX: Reprolife Inc (Cryotech)- Japan (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10100: ASP TM:(508720) Môi trường lấy và rửa trứng (nang trứng), 125ml/ hộp, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sx. Mới100%. Hạn sử dụng: 22/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10100: ASP TM:(508742) Môi trường lấy và rửa trứng (nang trứng), 125ml/ hộp, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sx. Mới100%. Hạn sử dụng: 02/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10101: Sperm Rinse TM (508561): Môi trường chuẩn bị tinh trùng 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng:17/11/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10102: Sperm Grad TM (508684): Môi trường chọn lọc tinh trùng 30ml dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 14/10/2020. (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (036671): Môi trường cô lập và cố định tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 04/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (037133) Môi trường cô lập và cố định tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 15/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (037135) Môi trường cô lập và cố định tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 15/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (037181) Môi trường cô lập và cố định tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 22/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10117: Rapid Vit TM Cleave (037326): MT đông phôi nhanh giai đoạn phân tách 3x10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife sản xuất. Mới 100%.hạn sử dụng: 07/09/2020, (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10118: RapidWarm TM Cleave (037327): Môi trường rã đông nhanh giai đoạn phân tách 4x10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 07/09/2020. (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10126: G-GAMETE TM (508773): Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người (HSA 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD 21/07/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10128: G-1 TM PLUS (508791): Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-2, 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất Mới 100%. Hạn sử dụng 28/07/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10130: G-MOPS TM PLUS:(508823) Môi trường thao tác trứng chứa HSA. 125ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất.Mới 100%. HSD: 26/11/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10132:G-2 TM PLUS (508842): Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5, 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 20/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10134: G-IVF TM PLUS (508871): Môi trường thụ tinh 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 13/10/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10136: G-IVF TM PLUS (508844): Môi trường thụ tinh 60ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 04/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10137: Sperm Freeze Solution TM (037029): Môi trường đông tinh trùng 4x10ml/hộp, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 01/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10138: Sperm Grad TM (036675): Môi trường chọn lọc tinh trùng 2x30ml/bộ, dùng trong hỗ trợ ss cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 11/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10143: G-1 TM PLUS (037448): Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-2,10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 19/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10144:G-2 TM PLUS (037348): Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5, 10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 29/07/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10145:G-TL TM (508694): môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5,30ml/hộp dùng trong ht sinh sản cho người, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 17/07/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10145:G-TL TM (508812): môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5,30ml/hộp dùng trong ht sinh sản cho người, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất. Hàng FOC,mới 100%. Hạn sử dụng 02/09/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 10168: EmbryoGlue R(036914) Môi trường chuyển phôi, 10ml/hộp, do công ty vitrolife sản xuất. mới 100%, Hạn sử dụng 31/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: 102/ Bộ kit môi trường rã phôi nhanh Warming kit (1.8ml TS x1 vial, 0.5ml DSx 1 vial, 1.0 ml WS x 1 vial, 1 Warm Plate), code: 102, hàng mới 100%, Hãng SX: Reprolife Inc (cryotech)- Japan (nk) | |
- Mã HS 38210090: 14305-500G Motility Nitrate Medium Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38210090: 17171-500g Mineral modified Glutamate Broth (Base) Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210090: 205/ Bộ kit môi trường rã phôi nhanh Warming Solution set (1.8ml TS x 5 vials, 1.8ml DS x 1 vial, 1.8ml WS x 2 vials), code: 205, hàng mới 100%, Hãng SX: Reprolife Inc (Cryotech)- Japan (nk) | |
- Mã HS 38210090: 218263/ Môi trường R2A Agar. Code: 218263. Đóng gói: 500g/ chai. Nsx: BD/Pháp. (nk) | |
- Mã HS 38210090: 75028-500G SHIGELLA BROTH BASE Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210090: 806544-1L Phosphate Buffered Saline Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38210090: 90101-5x1ml/ môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38210090: 90103-2x20ml/ môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38210090: 90126-100ml/ môi trường nuôi cấy phôi Modified HTF Medium Hepes with Gentamicin, 90126, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38210090: 90168-2X20ml/ môi trường nuôi cấy phôi Continuous Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38210090: 9305-100ml/ môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38210090: 99306-100ml/ môi trường nuôi cấy phôi ISolate Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38210090: Benzoic acid 99.7%, AnalaR NORMAPUR analytical reagent (100g/chai)-C7H6O2-, cas:65-85-0, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: BLOOD AGAR BASE NO 2/Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy mầm bệnh khó tính và sinh vật khác, 500g/hộp, mã: CM0271B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Blood Agar Base/Môi trường cơ bản được làm giàu với máu hoặc huyết thanh,đóng gói:500 GR,mã:CM0055B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Bộ test kit kiểm tra vi sinh vật Microbmonitor2 trong nhiên liệu bay, 1 bộ bao gồm pipet lấy mẫu và bình kiểm tra chứa mẫu kiểm tra vi sinh vật, đóng gói 5 bộ/hộp hàng mới 100% hãng sản xuất Echa, (nk) | |
- Mã HS 38210090: Brilliance UTI Agar/Môi trường tạo màu cho định danh sơ bộ và phân biệt các vi sinh vật là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu.,đóng gói:400 GR,mã:CM0949C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Chai chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật Fl. Thioglyc. Med acc EP+USP (510100sd), Code: 1463860010,Đóng gói: 10 chai/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh OGY Agar sử dụng trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh trong phòng thí nghiệm (10VIALS/HOP)(CAS77-92-9) (nk) | |
- Mã HS 38210090: CHẤT BỔ SUNG CHỌN LỌC FRASER LISTERIA, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10VIALS/HOP)(CAS 69235-50-3) (nk) | |
- Mã HS 38210090: Chế phẩm vi sinh xử lý chất thải hữu cơ EMK, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Chỉ thị sinh học (Crosstex BI) chứa môi trường để nuôi cấy vi sinh, dùng để đánh giá hiệu quả của quá trình tiệt trùng, mã BG-106, không thuộc danh mục tại TT 15/2018/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Chỉ thị sinh học EZTest EO,log6, hộp 100 ống (EZG/6),(môi trường nuôi cấy vi sinh đã qua điều chế) (nk) | |
- Mã HS 38210090: COLUMBIA BLOOD AGAR BASE/Môii trường thích hợp nuôi cấy nhiều loài khó tính,đóng gói:500 GR,mã:CM0331B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Copper(II) sulphate pentahydrate 99.0-102.0%, AnalaR NORMAPUR ACS, Reag analytical reagent (1kg/chai)-CuSO45H2O-, cas:7758-99-8, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: CT-Supplement for preparation of 5 l CT-SMAC Agar, Chất phản ứng chẩn đoán trong ống nghiệm, Thuốc thử để phân tích (10VIALS/HOP)(CAS 77-92-9) (nk) | |
- Mã HS 38210090: Đĩa chứa môi trường nuôI cấy vi sinh để kiểm vi khuẩn Staphylococcus coagulase trong phòng thí nghiệm, dùng trong thực phẩm loại 6491, 500 đĩa/thùng, 3M ID số 70200792300 (nk) | |
- Mã HS 38210090: Đĩa chứa trường nuôi cấy vi sinh để kiểm khuẩn E.Coli trong phòng thí nghiệm thực phẩm loại 6414, 500 đĩa/ thùng, 3M ID số 70200590142 (nk) | |
- Mã HS 38210090: Đĩa lọc Milliflex chứa môi trường nuôi cấy R2A (mã: MXSMCRA48), (48 chiếc/hộp),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: ''Đĩa lọc Milliflex chứa môi trường SDA.(MXSMCSP48). 48 chiếc/hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: 'Đĩa lọc Milliflex chứa môi trường TSA (MXSMCTS48). 48 chiếc/hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Dung dịch dấm dùng để dẫn dụ chim yến (bằng mùi) D11P4 FULL HOUSE AROMA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Dung dịch thay thế huyết thanh tổng hợp từ muối hoá hoc, bổ sung cho môi trường nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm,Item:SR-100,Cat#SR-100,Serum Replacement Solution,100ml/chai,PeproTech.sx,mới100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Giá thể vi sinh kỵ khí (dung dịch dạng lỏng) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải ngành giấy (Anearobic seed material), cas no: 7783-06-4, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Hóa chất Sodium Chloride Peptone Broth (Buffered) acc. EP, USP, JP Hãng sản xuất: Millipore code: 1105820500 (500 g/chai), dùng làm môi trường nuôi cấy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: MacConkey Agar No. 3/Một môi trường chọn lọc phân biệt tốt nhất Coliforms và vi khuẩn không lên men lactose đồng thời ức chế vi khuẩn Gram dương,đóng gói:500 GR,mã:CM0115B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Manitol Salt Agar/Môi trường phân lập Staphylococci,đóng gói:500 GR,mã:CM0085B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Mẫu virus đã đông khô, bất hoạt, gồm 5 lọ RNA của virus SARS-CoV-2 và 16 lọ virus cúm A và B, 2gam/lọ,22 lọ/kiện, 1 lọ mẫu chứng dương virus SARS-CoV-2, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường bất động tinh trùng trước khi ICSI (ICSI:10111) 5x0.1ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường chọc hút noãn GM501 Flush mã 4GM501F-50 dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,50ml/lọ,HSD:31/08&30/09/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10069- G-RINSE, 125ml/chai, hsd: 29/09/20, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường chuyển phôi (Embryo Glue:10085) 10ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường dầu phủ GM501 Mineral Oil mã 4MO 0100 dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,100ml/lọ,HSD:30/09/2021.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường điều chế vi sinh vật. Soybean-Casein Digest Agar Daigo dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 396-00175, 500mL/ chai (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường đông phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản. Code: VT601. 1 hộp gồm: BS 1.5ml x1, ES 1.5ml x1, VS 1.5ml x2.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường đông phôi KIT_VT601 (hộp 4 cái), nhà SX: KITAZATO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường hoạt hóa noãn GM508 CultActive mã 4GM508CULT-Active1 dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,1ml/lọ,HSD:30/09/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường ICSI GM501 PVP 10% mã 4PVP0001-5 dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,0.2ml/lọ,HSD:28/02/2021.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111- ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 15/02/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường lọc rửa tinh trùng (SIL SELECT PLUS:SIP050) 2x50ml.Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10138- SpermGrad, 2x30ml/hộp, hsd: 11/01/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nền để nuôi cấy tế bào chỉ dùng trong phòng thí nghiệm 500mL LSM Lymphocyte Separat, Cat#25-072-CV, đóng gói 1 chai 500ml,do Mediatech Inc sx,mới100%,1UNA1 chai (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy có bổ sung HEPES dùng trong hỗ trợ sinh sản: LGTH-050- global total w/ HEPES, 50ml/hộp, hsd: 09-07-20, nsx: Origio a/s, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy đã được điều chế để phát triển vi sinh vật- 6-Benzylaminopurine (6-BAP) 25g. Code: B0904.0025. Mới 100%. Hãng Duchefa (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy dùng trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử 293T (ATCC CRL-3216) (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy Fluid Thioglycollate medium acc. EP, USP, JP and ISO mã: 1081910500, Merck(500 g/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy giao tử, thụ tinh trong ống nghiệm (G-IVF PLUS:10136) 60ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy phôi (G-1 PLUS:10128) 30ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy tế bào chỉ dùng trong phòng thí nghiệm để nuôi cấy tế bào Penicillin-Streptomycin Solution, code#03-031-1B, đóng gói 1 chai 100ml,Biological Industries Israel sx, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản: H5TF-010- global total LP for Fertilization, 10ml/hộp, hsd: 15-07-20, nsx: LifeGlobal Group LLC. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy vi sinh (ICP Culture multi-element standard solution VI 10 components),C128.AOSEPT.PL 360ml/1 lọ, để phát triển vi sinh vật xử lý chất hữu cơ trong nước thải. mới 100%,hãng Temasek (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83040010A- Origio Sequential Cleav, 10ml/hộp, hsd: 14-08-20, nsx: Origio a/s, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi tế bào tạo máu BIO-PB Karyotyping Medium w. PHA-M đóng gói 1 chai 100ml,dùng trong y tế để nuôi cấy tế bào,code#01-201-1B,Biological Industries Israel sx,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi trưởng thành trứng non dùng trong hỗ trợ sinh sản: 82214010A- MediCult IVM System, 4x10ml/hộp, hsd: 18-09-20, nsx: Origio a/s, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường pha loãng và bảo tồn tinh lợn, dùng để hỗ trợ gieo tinh cho lợn,(1 gói 42,075 gram) ký hiệu: Vitasem Extender,Hiệu: Magapor, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường pha tinh dịch lợn Androstar Plus (47g/gói) 13531/1001 hiệu MINITUBE. Batch/Lote 22020006202, HSD 30/09/2021. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường phủ đĩa cấy tế bào dùng trong hỗ trợ sinh sản: 10100500A- Liquid Paraffin, 500ml/hộp, hsd: 12-03-21, nsx: Origio, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường rã đông phôi (Thaw-kit:10167) 4x10mL. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường rã phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản: 12295002A- Medicult Vitrification Warming 5x2ml/hộp, hsd: 04-12-20, nsx: Origio a/s, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường rã phôi KIT_VT602 (hộp 4 cái), nhà SX: KITAZATO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường rửa noãn GM501 Wash with Phenolred&Gentamicin mã 4GM501W+PR+G-50 dùng trong thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,50ml/lọ,HSD:31/10/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường rửa tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10101- SpermRinse, 30ml/chai, hsd: 20/01/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường rửa trứng (FERTICULT ASPIRATION MEDIUM:ASPI100) 5 X 100 ML.Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường sinh thiết phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản: 10620010A- Biopsy Medium 10ml/hộp, hsd: 11-12-20, nsx: Origio a/s, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017- HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 01/02/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường tách noãn GM501 Hyaluronidase mã 4HY0001-5 dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,1ml/lọ,5 lọ/hộp,HSD:30/04/2021.Mới 100%,NSX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường tách tế bào hạt quanh trứng (HYASE:10017) 5x0.1ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường thao tác giao tử dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10126- G-GAMETE, 30ml/chai, hsd: 21/07/20, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường thao tác trứng (G-MOPS:10129) 125 ML. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường thao tác với giao tử (G-GAMETE:10126) 30ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83020060A- Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 11-09-20, nsx: Origio a/s, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường tiêu mô tinh hoàn Collagenase GM501 Collagenase mã 4 COLL-AIR dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm cho phòng thí nghiệm,3ml/lọ,HSD:30/11/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường tráng rửa (G-RINSE:10069) 125ML. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã K-SIGB-50, dung tích 50ml/lọ, môi trường đệm gamette dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng 11/08/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã K-SIPV-200-5, dung tích 5x20ml/kit, môi trường làm chậm dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng 29/07/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SICM-20, dung tích 20ml/lọ, môi trường lựa chọn tinh trùng dùng trong thụ tinh nhân tạo, hạn sử dụng 30/07/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SIFB-100, dung tích 100ml/lọ, môi trường đệm hút trứng dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng 04/08/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SISG-20, dung tích 20ml/lọ, môi trường làm chậm dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng: 19/08/2020, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook medical (nk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SISM-50, dung tích 50ml/lọ, môi trường nuôi cấy phôi nang dùng trong thụ tinh nhân tạo, Hạn sử dụng 06/08/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) | |
- Mã HS 38210090: Mueller Hinton agar with 5% horse blood + 20 mg/l B-NAD/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn,20 đĩa/Hộp, hàng mới 100%, mã:43901,lô:1008056030,date:03/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: Mueller Hinton Agar/Môi trường chuyên dùng cho thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh,đóng gói:500 GR,mã:CM0337B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: MVA012/ Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật(Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO)(1hộp100ống)(3M-1264)). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38210090: Nguyên liệu sản xuất chất xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản C.K.BAC (Bacillus Subtilis), (25kg/thùng, 160 thùng 4000kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Pylori Agar/ Môi trường nuôi cấy vi khuẩn H. Pylori,20đĩa/Hop, hàng mới 100%,mã: 413193,lô:1008070830,date:16/07/2020 (nk) | |
- Mã HS 38210090: Que chứa môi trường nuôi cấy vi sinh để lấy mẫu và kiểm tra vi sinh loại 6433,dùng trong phòng thí nghiệm thực phẩm, 250 que/ thùng, 3M ID số 70200684895 (nk) | |
- Mã HS 38210090: Sabouraud Chloramphenicol 2 agar (SAB CHL 2-D)/ Môi trường nuôi cấy vi khuẩn, 500g/hộp, hàng mới 100%, mã:51021,lô:1007640470,date:31/07/2023 (nk) | |
- Mã HS 38210090: Sabouraud Dextrose Agar/Môi trường phân lập nấm da, nấm men và nấm sợi khác,đóng gói:500 GR,mã:CM0041B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: S-BIO0014/ Chất thử kiểm tra vi sinh, dùng trong phòng thí nghiệm (1 cái 1 ống) _ Biological indicator (BI) 1294-S [BIO0014] (nk) | |
- Mã HS 38210090: SHEEP BLOOD AGAR NO 2/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn, đóng gói 500g, hàng mới 100%, mã: CM0854B (nk) | |
- Mã HS 38210090: Sodium benzoate 99.5%, AnalaR NORMAPUR analytical reagent (500g/chai)-C7H5NaO2-, cas:532-32-1, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Sodium chloride 1 mol/l (1 N) in aqueous solution (l.0L/chai)-, cas:7647-14-5, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Sodium chloride 20% in aqueous solution (l.0L/chai) cas:7647-14-5, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Tấm thử dạng đĩa có tẩm chất thử vi sinh trong phòng thí nghiệm dùng trong thực phẩm 6537, 200 đĩa/ thùng, 3M ID số 70200769993 (nk) | |
- Mã HS 38210090: TB/ Môi trường đa năng để phân lập và nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn và nấm-Dehydrate microbiological media (Không phải hóa chất nguy hiểm, không phải tiền chất) 1 PC 1 hộp (dùng cho phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38210090: TRYPTIC SOY AGAR (500g/chai)-, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210090: Vật liệu mang vi sinh (nuôi cấy vi sinh xử lý nước),vật liệu PU,kt:12*12*12mm,diện tích bề mặt.6000m2/m3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38210010: Dung dịch môi trường 4% trong phòng thí nghiệm,(môi trường Sabouraud 4% dextrose agar,Merck),20 đĩa/1 hộp, Xuất xứ:DE (xk) | |
- Mã HS 38210010: Dung dịch môi trường thạch R2A Agar,Merck-Đức trong phòng thí nghiệm,(môi trường thạch R2A AGAR,Merck-Đức), Xuất xứ:DE (xk) | |
- Mã HS 38210010: Khuẩn quang hợp xử lý, cải tạo nước trong nuôi trồng thủy sản (1 can 20 lít) (xk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường MacConkey Agar [064-PA0019] (hộp/20 plates), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường Motility test media [Q10] (hộp/20 ống), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường NaCl Peptone Broth 9ml [1.46327.0100] (hộp/100pc), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường Rappaport Vassiliadis Broth (RV broth) [064-TA1198] (hộp/20 tubes), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường Tryptic Soy Agar- ICR [Heipha 1.46001.0020] (hộp/20đĩa), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: Môi trường XLD agar [064-PA0034] (hộp/20 plates), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210010: Nutri Pro (dùng để xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, đóng gói trong thùng HDPE, 20 kg), nhãn hiệu: NUTRI PRO (xk) | |
- Mã HS 38210010: Vi sinh MICROBE-LIFT DGTT (Xử lý nước thải, cải thiện môi trường không dùng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%) 1 gallon 3,785 lít (xk) | |
- Mã HS 38210010: Vi sinh MICROBE-LIFT IND (Xử lý nước thải cải thiện môi trường không dùng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%) 1gallon3,785 lít (xk) | |
- Mã HS 38210090: Bùn vi sinh (xk) | |
- Mã HS 38210090: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1264 dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO (100 ống/hộp) (xk) | |
- Mã HS 38210090: Chất thử kiểm tra vi sinh (Spordex strip BA E6) (xk) | |
- Mã HS 38210090: Mội trường nuôi cấy vi sinh, lọ 10ml (SS6633E/4) (xk) | |
- Mã HS 38210090: Môi trường R2A Agar. Code: 218263. Đóng gói: 500g/ chai. Nsx: BD (xk) | |
- Mã HS 38210090: Petrifilm bằng plastic đếm E.Coli/coliform Plates 6414 (500 gói/ hộp) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38210090: Vi sinh sử lý môi trường nước CLEAN WATER N, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220010: 3/ Bộ kiểm tra foocmon FT04, đóng gói 20 que/Hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220010: 3/ Bộ kiểm tra thực phẩm BK04. Đóng gói 50 que/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220010: 3/ Bộ kiểm tra thuốc sâu VPR10. Đóng gói 10 que/ Hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220010: Bộ KIT xác định kháng thể dùng trong phòng thí nghiệm thú y ID Screen Brucellosis Serum Indirect Multi-species (BRUS-MS-5P-F19). NSX:07/2019,HSD:07/2021. Mục 13- Japfa Comfeed- 567/TY-QLT (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện AMP trong nước tiểu, loại: Instant- view Amphetamine Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện BAR trong nước tiểu, loại: Instant-view Barbiturate Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện BZD trong nước tiểu, loại: Instant-view Benzodiazepine (BZD) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện COC trong nước tiểu, loại: Instant- view Cocaine (Benzoylecgonine) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện MET trong nước tiểu, loại: Instant- view Methamphetamine (1000) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện MOR trong nước tiểu, loại: Instant-view Morphine (2000) Urine Casette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện PCP trong nước tiểu, loại: Instant-view Phencyclidine (PCP) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: Card phát hiện THC trong nước tiểu, loại: Instant-view Marijuana (THC) Urine Test (Cassette), hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) | |
- Mã HS 38220010: FFM037/ Thẻ hóa chất dùng để xác định nồng độ ion Natri, Kali, Clo trong máu, huyết tương hoặc huyết thanh, thành phần chính Magie Clorua MgCl2, 01 hộp 24 cái (nk) | |
- Mã HS 38220010: FS-14691/ Que thử nồng độ axit của nước rửa đĩa 2-350-16, bằng nhựa có tẩm chất thử trong phòng thí nghiệm, 100 chiếc/hộp (nk) | |
- Mã HS 38220010: Giấy tẩm phenolic thử nghiệm, dùng để thử độ ố vàng của vải, kích thước 100 x 75mm (50miếng/Gói). Nhãn hiệu James Heal. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Giấy thử nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm, 020.5,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Giấy thử pH 1-14, 046.5 ((5m x 7mm)/cuộn),dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Giấy thử pH 5.5-9.0, 054.5 ((5m x 7mm)/cuộn),dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Hàng viện trợ dự án Quỹ toàn cầu phòng chống HIV/AIDS: Test thử HIV đường dịch miệng OraQuick ADVANCE Rapid HIV 1/2.Hộp 25 test, Lô: 6675447.HD:02/2022. Nhà sx: OraSure Technologies. (nk) | |
- Mã HS 38220010: Hóa chất dùng để xác định nồng độ amoniac trong huyết tương đi kèm với các hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa- 15809633/ FUJI DRI-CHEM SLIDE NH3-PII (24PCS/BOX)-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Hóa chất phòng thí nghiệm- Selenium standard solution (500ml/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Hóa chất thử COD TEST KIT26 (silver sulfate, potassium dichromate, mercury(II) sulfate), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Mẫu thử độ nhiễm mặn bề mặt của sơn, Nhãn hiệu: Expertus Kemiteknik AB, Model SE (25 Cái/hộp)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Miếng thử độ muối bề mặt sơn, Số lượng 350miếng. Quy cách: 35 miếng/hộp. Model: E135-B. Nhà sx: Paint Test Equipment; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: NW-IM12264/ Giấy tẩm phenolic thử nghiệm, dùng để thử độ ố vàng của vải, kích thước 100 x 75mm (50miếng/Gói) sử dụng trong phòng thử nghiệm. Hiệu: James Heal. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Phamatech Quickstick One Step Pregnancy Test (Que thử thai). Số giấy phép lưu hành sản phẩm: SPCĐ-TTB-408-17. Số Lot: D90924. Ngày sản xuất: 05/2020. Hạn sử dụng: 06/2023. (nk) | |
- Mã HS 38220010: Phim đo lực LW (1-3012-03, chất liệu nhựa PET, kích thước 270mm x 10m, đã được bồi chất thử thí nghiệm, dùng đo áp lực nén của vật thể) (nk) | |
- Mã HS 38220010: Pregnancy HCG test (Test 3mm). Que thử thai. NSX: 05/2020, HSD: 05/2023, số lô: 200510 NSX: SHENZHEN GLD BIOTECHNOLOGY.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết, nhãn hiệu Nipro Premier, nhà sản xuất I-SENS, Nipro Premier Blood Glucose Test Strip 25T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết Haemoglucotest (100 que/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết hiệu Medismart Sapphire Plus,MS 410-010, 10 que/lọ. Mới 100%, do LOBECK MEDICAL AG sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh chlorine 0-20 ppm, 216.1,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh độ cứng nước 0-500 ppm, 185.1C,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh Peracetic 0-2000 ppm, 228.1,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh Peroxit 0-100 ppm, 165.5C,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh Sulfit 0-500ppm, 172.5C,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que xét nghiệm đông máu dùng cho máy đo đông máu- CoaguChek XS 6 tests International (en) (04625374190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220010: Que xét ngiệm đông máu dùng trên máy đo đông máu- CoaguChek XS 2x24 tests (en/fr/sl/pl) (04625315019). Hàng mới 100%.HSX:Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220010: Tấm phủ chất thử thí nghiệm (10 single pack of cartridges (0.01 EU/mL), mã hàng: PTS2001F, lô sx: 9838129, NSX: 12/2019, HSD: 12/2021, dùng trong PTN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Tấm thử bằng plastic EndoSan Peroxide Test Strips (0- 100ppm), dùng để đo định lượng Peroxide trong dung dịch, 100 tấm/lọ, NSX ENDO ENTERPRISES (UK) LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220010: Test phát hiện TCA trong nước tiểu, loại: Instant-view TCA Urine Test (Cassette/Dip strip), hàng mới 100%, Hộp 25 test (nk) | |
- Mã HS 38220020: 016-008/ Giấy thử PH PH test paper ADVANTEC PH1.0-14.0 (1212001002) (nk) | |
- Mã HS 38220020: 1/ Chỉ thị sinh học: Miếng giấy tẩm chất thử thí nghiệm kiểm tra vi sinh (log 6, gói 100 thẻ (1 hộp/1 gói/100 miếng). Hàng không phải tiền chất CN, hóa chất nguy hiểm. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: 500129019/ HUMIDITY INDICATOR,SHEET,PAPER, (nk) | |
- Mã HS 38220020: 709180120973/ Giấy đo PH 1-14, khoảng đo PH: 1-14, dạng cuộn 5m/cuộn, dùng để đo PH trong dung dịch. Hàng mới 100%, 709180120973 (nk) | |
- Mã HS 38220020: 816202/ Thẻ thể hiện độ ẩm HUMIDITY INDICATOR CARD C-FREE HUMIDITY INDICATOR CARD C-FREE (nk) | |
- Mã HS 38220020: 90751 Giấy quỳ vàng 20 x 70mm, Indanthrene yellow paper test strips, (200cái/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220020: Chất chuẩn đo kích cỡ hạt Cal Fluid, PODS, 2.8 mg/L: RM 8631 in 5606, dùng trong phòng thí nghiệm, 250ml/lọ (nk) | |
- Mã HS 38220020: Định tính phát hiện kháng nguyên Chlamydia Trachomatis trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới (Dạng khay), (ICH-502-BCBC01).(20T/k) Lot: CHL0042005, HD:03/2022 (nk) | |
- Mã HS 38220020: Dụng cụ kiểm tra nấm mốc M (2-4362-02, 10 chiếc/bộ, dùng để kiểm tra nấm mốc, 1 chiếc 1 lọ kèm 1 giấy thử để kiểm tra, giấy thử được quét một lớp chất thử thí nghiệm, giấy từ bột giấy) (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm W515CF, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm WT033B, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng sạch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy đo dộ PH dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy đo nồng độ PH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy dùng để thử nồng độ trong hóa chất TEST STRIP HYDRION QAC, 10 cái/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra nồng độ CN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra PH dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra thành phần vi sinh trong mẫu nước: Coliforms/Ecoli (X-Type) No 6 (100 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy lấy mẫu hóa chất 100*100mm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy quỳ dùng để thử độ PH của da thành phẩm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy quỳ PH TEST STRIPES. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy quỳ tím, 1000 Pce/ Set, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước, 500 miếng/ gói, 2 gói/ thùng, 3M ID số 70200702697 (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy thử (63-1236-85, giấy chỉ thị màu PH, chất thử được bồi trên giấy xenlulo và sấy khô, dùng trong phòng thí nghiệm nhà máy, 100 tờ/hộp). Nhập theo mục 36 TK 103373340450/C11 (19/06/20) (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, đóng gói: 500 miếng/ gói, 2 gói/thùng, Hsx: 3M Health Care 3M Company, 3M ID: 70200702697 (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy thử Bowie Dick 3M 00130LF kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước, 50tờ/ hộp, 5 hộp/ thùng, 3M ID số 70200760752 (nk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy thử(chỉ thị hóa học) 3M 1251 dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO 1251 khổ 1.5cm x 20cm, 240 miếng/ hộp, 3M ID số 70200648569 (nk) | |
- Mã HS 38220020: Khoanh giấy tẩm chất thử nghiệm độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh CEFDITOREN, hộp 02 khoanh x 51 miếng, NSX: Eiken Chemical Co ltd, hàng mới 100%.Lot No.04101.HSD:04/2021. (nk) | |
- Mã HS 38220020: Mẫu thử PH, dùng để kiểm tra độ PH, sử dụng cho kiểm tra chế tạo nhôm, phòng thí nghiệm vi sinh. Model: 07010060 (BTB), 10 xấp/hộp. NSX: Advantec. (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Giấy thử độ tiệt trùng kiểm tra dư lượng Peroxide TEST APPARATUS;90298-0030;NSX:Bejoken AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Que thử kiểm tra độ cứng trong nước, thang thấp,486630,hiệu Exact strip micro của ITS USA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Que thử kiểm tra nồng độ chloride trong nước, 486757,hiệu Exact strip micro của ITS USA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: QUE THƯ TIỂU ĐƯỜNG-THỬ ĐƯỜNG HUYẾT (nk) | |
- Mã HS 38220020: RE00500B-000777/ Thẻ đo độ ẩm 76x50mm (Tấm giấy được phủ chất thử) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220020: TẤM BÌA GIẤY 9 BƯỚC DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ LỆCH MÀU VẢI THEO TIÊU CHUẨN AATCC, TRONG NGÀNH DỆT MAY, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220020: Thanh đo độ ẩm, bằng giấy, hút độ ẩm trong không khí để hiển thị mầu tương ứng độ ẩm, 50 cái/túi, 5 túi/hộp, 20 hộp/thùng caton, hàng mới 100%,đơn giá: 1505.075VNĐ/PCE (nk) | |
- Mã HS 38220020: Z0000000-053133/ Giấy đo PH dùng cho máy phân tích không khí CL 96. dài 50m/cuộn, nhà sản xuất: DOD Technologies, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220030: Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 1322-18, khổ 18mm x 55m, 3M ID số CT060934651 (nk) | |
- Mã HS 38220030: BÚT XOÁ KÉO BẤM QJR 506-6M- ASSORTED +1 Refill. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220030: BÚT XOÁ KÉO NẮP ĐẬY QAR 506-6M- ASSORTED +1 Refill. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị hóa học cho khí tiệt trùng EO (5000 cái/cuộn)- Chemical Indicator (EOG label), model EO-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220030: Chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng, dạng cuộn, Ethylene Oxide Tape 18mm (3/4") x 50m, code: 0151AB, Mới 100%. HSD: 2021/06/05. Hãng Sx: Albert Browne (48 cuộn/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 38220030: Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Băng chỉ thị nhiệt 19mmx50m (chỉ thị màu cho nồi hấp tiệt trùng) (48 cuộn/ carton), Heinz code 1999991 (nk) | |
- Mã HS 38220030: Giấy chỉ thị dùng cho nồi hấp khử trùng, dạng miếng, Bowie Dick sheet, code: PKBD002, Mới 100%. Hãng Sản xuất: Pakion Medical (nk) | |
- Mã HS 38220030: Ống chỉ thị mầu dùng cho máy khử trùng sản phẩm, (1 hộp 40 ống) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220030: S-LBL00001/ Chất chỉ thị hóa học dùng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra tính hiệu quả của tiệt trùng, không dùng cho thiết bị y tế (100 cái/tờ,50 tờ/hộp) _ Chemical indicator (CI) EO-2 [LBL00001] (nk) | |
- Mã HS 38220030: Thẻ chỉ thị mầu dùng cho máy khử trùng sản phẩm, (1 hộp 100 chiếc) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 4.0 (1lit/bot). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 7.00 (1lit/bot). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD dải thấp, code 2125815 (150 lọ/hộp). Hàng mới 100%/ US (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử SB (Reagent SB), chứa Axit axetic 0.1%, Thymol 0.02% (CAS 89-83-8), Natri axetat 0.12%, là thuốc thử đệm phân tích hóa chất Reducer. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: (2E)-3-[6-[(1Z)-1-(4-methylphenyl)-3-(1-pyrrolidinyl)-1-propen-1-yl]-2-pyridinyl]-2-propenoic acid(Impurity-C)-NL tạp chuẩn cho phòng thí nghiệm,BATCH:BP/2108/VS/20/002/03 (NSX:30/04/20-HSD:29/04/21) (nk) | |
- Mã HS 38220090: (5106) Que thử Peracetic Acid- Peracetic Acid Test Strip (6 BOTTLES/ KIT) (1 ống 100 que). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: (9332725A) Que thử đường huyết Omnitest 3 đóng gói 25 que- OMNITEST 3 BZ TEST STRIPES 1X25 AP. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: (E)-2-Bromo-6-(3-(pyrrolidin-1-yl)-1-(p-tolyl)prop-1-en-1-yl)pyridine (Impurity-B)-NL tạp chuẩn cho phòng thí nghiệm,BATCH:BP/2108/IM/19/002 (NSX 30/04/2020-HSD:29/04/2021) (nk) | |
- Mã HS 38220090: (E)-ethyl 3-(6-((E)-3-(pyrrolidin-1-yl)-1-(p-t olyl)prop-1-en-1-yl) pyridin-2-yl)acrylate (Impurity-A)-NL tạp chuẩn cho phòng thí nghiệm,BATCH:BP/2108/IM/19/0001 (NSX:30/4/2020-HSD 29/04/2021) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Bộ thuốc thử Silica, phạm vi đo 0,01-1,6mg/l. (02.01.0201).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Chất thử (tổng P thang thấp)-Total phosphat (thuốc thử phosphat axit, thành phần: Sulfuric axit 3-7%), dùng trong phòng thí nghiệm (50pce/box). Mới 100%.(02.01.0087) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Chất thử cho tổng N thang thấp (thuốc thử Hydroxit, thành phần: nước khử khoáng,Natri Hidroxit, Sô đa) (50pce/box). Mới 100%.(02.01.0089) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Chất thử phân tích COD thang thấp (xác định nhu cầu oxy hóa học sử dụng trong phòng thí nghiệm, thành phần: dung dịch nước của các acid(sulfuric) và muối vô cơ) (25pce/box). Mới 100%.(02.01.0096) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Dung dịch chuẩn Florua 10mg/L (thành phần: Natri Florua), 500ml/bình (02.01.0124).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Dung dịch chuẩn PH4 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Dung dịch chuẩn PH7 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Giấy đo PH trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 38220090: ./ Quỳ tím/ CN (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0/ Buffer solution pH9.0(1L) (Chai 1 lít, Dạng: Lỏng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0000204398#Dung dịch thử độ dính của băng vệ sinh (1chai 3.785 lít)- SOLUTION, STANDARD, Z-DATE, 1GL BOTTLE (SP#2286/1GL BOTTLE/Z-DATE)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0002345 Referencells-2(A1, B) (2x10ml): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0002377 Panoscreen(I,II,III) (3x10ml): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0006420 Capture LISS (10x11.5ml):Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0006428 Capture R Ready ID (Ind Cel) (10x11.5 ml): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00308 STA- Cephascreen 4. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 4ml. Hạn sử dụng 31.12.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00310 STA- Cephascreen 10. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 10ml. Hạn sử dụng 31.03.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00311 STA-Liquid Anti-Xa 4. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 2 x 6 x 4ml. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00360 STA- OWREN- KOLLER. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Chất thử đo độ đông máu). Hộp 24 x 15ml. Hạn sử dụng 28.02.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00367 STA- CACL2 0,025 M. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Chất thử đo độ đông máu). Hộp 24 x 15ml. Hạn sử dụng 28.02.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00526 STA- LIATEST CONTROL N+P. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất kiểm chuẩn thử nghiệm D-Dimer). Hộp 12 x 2 x 1ml. Hạn sử dụng 30.09.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00539 Pool Norm. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 1ml. Hạn sử dụng 31.12.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00554 STA- Routine QC 2ml. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 2 x 2ml. Hạn sử dụng 30.11.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00597 STA- C.K. PREST 5. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm aPTT trên máy tự động). Hộp 6 x 5ml. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00611 STA- THROMBIN 2. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm Thrombin Time trên máy tự động). Hộp 12 x 2ml. Hạn sử dụng 31.01.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00621 Coag Control N+P. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 2 x 1ml. Hạn sử dụng 28.02.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00625 Unicalibrator. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất chuẩn thử nghiệm đông máu). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0066037 Novaclone Anti-D IgM +IgG Monoclonal Blend (10x10 ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0066055 Galileo Diluent (10x500ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0066083 ImmuClone Rh-Hr Control (10x10 ml: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0066090 WB corQC (2x4): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00662 STA- Liatest D-Di Plus. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu- STA- Liatest D-Di Plus). Hộp 6 x 6ml. Hạn sử dụng 31.01.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0066236 Capture R control Set (Negative+Positive) (2x11.5ml): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0066254 Capture R Ready Screen(Pooled Cells) (5 plates): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00669 STA- THROMBIN 10. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm Thrombin Time trên máy tự động). Hộp 12 x 10ml. Hạn sử dụng 30.11.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00679 STA- COAG CONTROL N + P. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất kiểm chuẩn các thử nghiệm đông máu thường qui). Hộp 12 x 2 x 1ml. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00724 STA- DEFICIENT IX. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm yếu tố 9). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 31.07.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00734 STA- ImmunoDef IX. Hóa chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu yếu tố IX-STA- ImmunoDef IX). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 31.05.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00744 STA- DEFICIENT V. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm yếu tố 5). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 30.11.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00759 STA- ImmunoDef XI. Hóa chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu yếu tố IX-STA- ImmunoDef IX). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 30.09.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 00973 STA- CLEANER SOLUTION. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đo đông máu tự động. Hộp 6 x 2.5l. Hạn sử dụng 28.02.2022. Hãng sx Tcoag Ireland Limited/Chủ sở hữu Diagnostica Stago S.A.S. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 01058 STic Expert HIT 5. Hóa chất xét nghiệm đông máu. Hộp 1 x 5 test. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 01110X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: M.extorquens ATCC BAA-2500, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 01165 STA- NEOPTMAL 20. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 20ml. Hạn sử dụng 31.05.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0119P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: A. baumannii ATCC BAA-747, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0128P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lac.sakei ATCC 15521, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0129P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis.ATCC (R) 13932, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0136P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Strep.ATCC (R) 19258, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0170P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Prop.ATCC (R) 6919, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0177P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Asp. ATCC (R) 10124, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0213016126/ Dung dịch chuẩn, sử dụng trong phòng thí nghiệm- JSR 034-1L (250 mL/SET) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0213016128/ Dung dịch chuẩn, sử dụng trong phòng thí nghiệm- THERMO FISHER SCIENTIFIC 3600A (15 mL/BT) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0213016129/ Dung dịch chuẩn, sử dụng trong phòng thí nghiệm- THERMO FISHER SCIENTIFIC 3350A (15 mL/BT) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0229P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: C.freundii ATCC 43864, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0241P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu ATCC 13525, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0243P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lact.ATCC (R) 4356, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0256-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac. ATCC (R) 11778, 1 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0256P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac. ATCC (R) 11778, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0277P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis.ATCC (R) 19111, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0303P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Shig.ATCC (R) 25931, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0306P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Ente.ATCC 13048, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0306X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Enter. ATCC (R) 13048, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0318P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Clos. ATCC (R) 13124, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0332P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Candi. ATCC 14053, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0335-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Esc. ATCC 25922, 1 test/ gói (nk) | |
- | - Mã HS 38220090: 0335K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escher. ATCC (R) 25922, 6 test/ gói (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...